112
Câu h i 1: Trong các gi đ nh sau, các gi đ nh nào không ph i là gi đ nh c a " Lý thuy t l i th t ng đ i " ế ế ươ c a Davird Ricacdo. a; Th gi i có 2 qu c gia s n xu t 2 m t hàng. ế b; Th ng m i hoàn toàn t do. ươ c: Lao đ ng là y u t s n xu t duy nh t. ế ốả d: Có s đi u ti ết c a chính ph . ch n câu d. Câu h i 2: Các công c ch y u trong chính sách th ng m i qu c t là: Thu quan, h n ng ch (quota), h n ế ươ ế ế ch xu t kh u t nguy n, tr c p xu t kh u và... ế a. B o h hàng s n xu t trong n c ướ b. C m nh p kh u. c. Bán phá giá; d. Nh ng quy đ nh ch y u v tiêu chu n k thu t, ế ch n câu d. Câu h i 3: Ông là ng i bác b quan đi m cho r ng: "Vàng là đ i di n duy nh t cho s gi u có c a các qu c ườ gia". Ông là ai? a. Ardam Smith b. David Ricacdo c. Henry George d. Sam Pelzman Ch n câu a. Câu h i 4: Th ng m i qu c t là ho t đ ng mua bán trao đ i hàng hóa và d ch v đ c di n ra gi a các qu c ươ ế ượ gia. Nó bao g m các n i dung là: Xu t nh p kh u hàng hóa & d ch v ; gia công qu c t ; tái xu t kh u và ế chuy n kh u và... a. Xu t kh u t i ch b. Bán hàng cho ng i dân. ườ c. Thu thu c a các doanh nghi p n c ngoài; ế ướ d. Bán hàng cho ng i n c ngoài, ườ ướ Ch n câu a. Câu h i 5: Trong trao đ i th ng m i qu c t , nguyên t c đ c các bên ch p nh n trao đ i là nguyên t c: ươ ế ượ a. Ph i có l i cho mình b. Ngang giá. c. Có l i cho bên kia d. K m nh thì đ c l i h n ượ ơ Ch n câu b. Câu h i 6: M trao cho Vi t nam quy ch bình th ng vĩnh vi n PNTR vào ngày tháng năm nào: ế ườ a. 20/12/2006 b. 7/11/2006 c. 20/11/2006 d. 21/12/2006 Ch n câu a. Câu h i 7: Vào ngày 07/11/2006 Vi t nam đ c k t n p tr thành thành viên t ch c th ng m i th gi i ượ ế ươ ế WTO lúc đó Vi t nam là thành viên th : a. 149 b. 150. c. 151 d. 152

Trac nghiem kinh_te_quoc_te+đap_an

  • Upload
    kittymn

  • View
    346

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Câu h i 1: Trong các gi đ nh sau, các gi đ nh nào không ph i là gi đ nh c a " Lý thuy t l i th t ng đ i "ỏ ả ị ả ị ả ả ị ủ ế ợ ế ươ ố c a Davird Ricacdo. ủa; Th gi i có 2 qu c gia s n xu t 2 m t hàng. ế ớ ố ả ấ ặb; Th ng m i hoàn toàn t do. ươ ạ ực: Lao đ ng là y u t s n xu t duy nh t. ộ ế ố ả ấ ấd: Có s đi u tiự ề ết c a chính ph . ủ ủch n câu d. ọ

Câu h i 2: Các công c ch y u trong chính sách th ng m i qu c t là: Thu quan, h n ng ch (quota), h nỏ ụ ủ ế ươ ạ ố ế ế ạ ạ ạ ch xu t kh u t nguy n, tr c p xu t kh u và... ế ấ ẩ ự ệ ợ ấ ấ ẩa. B o h hàng s n xu t trong n c ả ộ ả ấ ướb. C m nh p kh u. ấ ậ ẩc. Bán phá giá; d. Nh ng quy đ nh ch y u v tiêu chu n k thu t, ữ ị ủ ế ề ẩ ỹ ậch n câu d. ọ

Câu h i 3: Ông là ng i bác b quan đi m cho r ng: "Vàng là đ i di n duy nh t cho s gi u có c a các qu cỏ ườ ỏ ể ằ ạ ệ ấ ự ầ ủ ố gia". Ông là ai? a. Ardam Smith b. David Ricacdo c. Henry George d. Sam Pelzman Ch n câu a. ọ

Câu h i 4: Th ng m i qu c t là ho t đ ng mua bán trao đ i hàng hóa và d ch v đ c di n ra gi a các qu cỏ ươ ạ ố ế ạ ộ ổ ị ụ ượ ễ ữ ố gia. Nó bao g m các n i dung là: Xu t nh p kh u hàng hóa & d ch v ; gia công qu c t ; tái xu t kh u vàồ ộ ấ ậ ẩ ị ụ ố ế ấ ẩ chuy n kh u và... ể ẩa. Xu t kh u t i ch ấ ẩ ạ ỗb. Bán hàng cho ng i dân. ườc. Thu thu c a các doanh nghi p n c ngoài; ế ủ ệ ướd. Bán hàng cho ng i n c ngoài, ườ ướCh n câu a. ọ

Câu h i 5: Trong trao đ i th ng m i qu c t , nguyên t c đ c các bên ch p nh n trao đ i là nguyên t c: ỏ ổ ươ ạ ố ế ắ ượ ấ ậ ổ ắa. Ph i có l i cho mình ả ợb. Ngang giá. c. Có l i cho bên kia ợd. K m nh thì đ c l i h n ẻ ạ ượ ợ ơCh n câu b. ọ

Câu h i 6: M trao cho Vi t nam quy ch bình th ng vĩnh vi n PNTR vào ngày tháng năm nào: ỏ ỹ ệ ế ườ ễa. 20/12/2006 b. 7/11/2006 c. 20/11/2006 d. 21/12/2006 Ch n câu a. ọ

Câu h i 7: Vào ngày 07/11/2006 Vi t nam đ c k t n p tr thành thành viên t ch c th ng m i th gi iỏ ệ ượ ế ạ ở ổ ứ ươ ạ ế ớ WTO lúc đó Vi t nam là thành viên th : ệ ứa. 149 b. 150. c. 151 d. 152

Ch n câu b. ọ

Câu h i 8: Năm 2006 Vi t nam thu hút v n n c ngoài đ t m c k l c: ỏ ệ ố ướ ạ ứ ỉ ụa. Trên 20 t USD ỷb. Trên 30 t USD. ỷc. Trên 10 t USD ỷd. Trên 05 t USD ỷCh n câu c. ọ

Câu h i 9: Chính sách t giá h i đoái c a Vi t Nam là: ỏ ỷ ố ủ ệa. Chính sách th n i có ki m soát c a nhà n c ả ổ ể ủ ướb. Th n i ả ổc. T do. ựd. Nhà n c hoàn toàn ki m soát ướ ểCh n câu a. ọ

Câu h i 10: Khi t giá c a đ ng ti n trong n c gi m so v i th gi i nó s gây ra các tác đ ng đ i v i n nỏ ỷ ủ ồ ề ướ ả ớ ế ớ ẽ ộ ố ớ ề kinh t trong n c. Trong các tác đ ng sau tác đ ng nào không ph i do nó gây ra: ế ướ ộ ộ ảa. Xu t kh u tăng ấ ẩb. Các doanh nghi p trong n c đ y m nh s n xu t hàng xu t kh u. ệ ướ ẩ ạ ả ấ ấ ẩc. Đ u t n c ngoài vào gi m ầ ư ướ ảd. Gây ra các t n n xã h i ệ ạ ộCh n câu d. ọ

Câu 11. Khi m c lãi su t ti n g i c a các ngân hàng c a M tăng lên trong khi đó m c lãi su t ti n g i c a cácứ ấ ề ử ủ ủ ỹ ứ ấ ề ử ủ ngân hàng Vi t Nam gi nguyên thì trên th tr ng ngo i h i s s y ra hi n t ng gì:ệ ữ ị ườ ạ ố ẽ ả ệ ượa, tăng c u v USD và đ ng th i làm gi m cung USD. ầ ề ồ ờ ảb, t giá h i đoái gi a USD và VND s tăng lên. ỷ ố ữ ẽc, a và b. d, không có ph ng án nào đúng. ươCh n câu c ọ

Câu 12.khi m i ng i kỳ v ng v t giá h i đoái c a đ ng USD tăng thì s d n t i :ọ ườ ọ ề ỷ ố ủ ồ ẽ ẫ ớa, c u c a đ ng USD gi m. ầ ủ ồ ảb, c u c a đ ng USD không đ i. ầ ủ ồ ổc, c u c a USD tăng. ầ ủd, không có ph ng án nào đúng. ươCh n câu c. ọ

Câu 13. Hi n nay th gi i đang t n t i nh ng h th ng ti n t nào: ệ ế ớ ồ ạ ữ ệ ố ề ệa, h th ng ti n t giamaica. ệ ố ề ệb, ch đ b n v vàng h i đoái ế ộ ả ị ốc, h th ng ti n t châu âu ( EMS ) ệ ố ề ệd, c a và c . ảch n câu d. ọ

Câu 14.gi s t giá h i đoái gi a USD và VND là 1USD = 16.000 VND. Gi d sang năm t i l m phát c a Mả ử ỷ ố ữ ả ụ ớ ạ ủ ỹ tăng lên 2 % và t l l m phát c a Vi t Nam tăng lên 10%. V y t giá gi a USD và VND trong năm t i là baoỷ ệ ạ ủ ệ ậ ỷ ữ ớ nhiêu : a, 1USD = 17.255 VND b, 1USD = 17.200 VND c, 1USD = 16.255 VND d, 1USD = 17.500 VND

ch n câu a, ọ

Câu 15. chính ph tăng lãi su t ti n g i thì : ủ ấ ề ửa, L ng cung ti n tăng. ượ ềB, l ng cung ti n gi m, ượ ề ảC, l ng cung ti n không thay đ i, ượ ề ổd. không có ph ng án nào trên đây. ươCh n câu a. ọ

Câu 16. Trong ch đ b n v vàng h i đoái ( 1922 1939 ) thì trong s các đ ng ti n sau đây đ ng ti n nào khôngế ộ ả ị ố ố ồ ề ồ ề đ c tr c ti p đ i ra vàng: ượ ự ế ổa, B ng Anh ảb, USD c, Franc d, Yên Nh t ậch n câu d. ọ

Câu 17.H th ng ti n t qu c t l n th 4 ( h thông Giamaica ) đã áp d ng ch đ t giá nào: ệ ố ề ệ ố ế ầ ứ ệ ụ ế ộ ỷA, ch đ t giá c đ nh. ế ộ ỷ ố ịB, ch đ t giá th n i, ế ộ ỷ ả ổC, ch đ t giá th n i có ki m soát. ế ộ ỷ ả ổ ểd. ch đ t giá ki m soát hoàn toàn. ế ộ ỷ ểCh n câu c. ọ

Câu 18. trong ch đ ti n t qu c t l n th 3 ( h th ng pretton woods ) thì đã hình thành nên 2 t ch c tàiế ộ ề ệ ố ế ầ ứ ệ ố ổ ứ chính là: A, worlbank và ADB B, IMF và WTO C, WorlBank và IMF D, WB và AFTA Ch n câu c. ọ

Câu 19. Ngu n v n ODA n m trong kho n m c nào sau đây c a cán cân thanh toán qu c t : ồ ố ằ ả ụ ủ ố ếA, Tài kho n vãng lai ảB, tài kho n v n. ả ốC, tài kho n d tr , ả ự ữD, tài kho n chênh l ch s th ng kê ả ệ ố ốCh n câu a, ọ

Câu 20. Vi t Nam gia nhâp t ch c Worlbank vào năm nào : ệ ổ ứA, năm 1970 B, năm 1977 C, năm 1978 D, năm 1991 Ch n ph ng án b. ọ ươ

Câu 1: Gi đ nh nào không n m trong lý thuy t v l i th so sánh c a D.Ricardo?ả ị ằ ế ề ợ ế ủa)Th gi i ch có hai qu c gia,m i qu c gia s n xu t hai m t hàng. ế ớ ỉ ố ỗ ố ả ấ ặb)Chi phí v n t i,chi phí b o hi m b ng không. ậ ả ả ể ằc)Công ngh hai n c thay đ i. dệ ướ ổd)Th ng m i hoàn toàn t do. ươ ạ ự

Câu 2: Nh ng nguyên nhân c b n đi u ch nh quan h KTQT? ữ ơ ả ề ỉ ệ

a)Ch đ n c u đãi nh t. ế ộ ướ ư ấb)Ngang b ng dân t c. ằ ộc)T ng h . ươ ỗd)C ba đáp án trên. ả

Câu 3: Y u t nào không ph i là công c c a chính sách th ng m i? ế ố ả ụ ủ ươ ạa)Thu quan. ếb)Quota. c)Tr c p xu t kh u. ợ ấ ấ ẩd)Tr c p nh p kh u. ợ ấ ậ ẩ

Câu 4: Nh ng nhân t nào là ch th c a n n KTQT? ữ ố ủ ể ủ ềa)Các qu c gia đ c l p có ch quy n. ố ộ ậ ủ ềb)Các t ch c KTQT ổ ức)Các liên k t KTQT ếd)C 3 đáp án trên. ả

Câu 5: Quan h nào không ph i quan h kinh t qu c t ? ệ ả ệ ế ố ếa)Quan h di chuy n qu c t v t b n. ệ ể ố ế ề ư ảb)Quan h di chuy n qu c t v ngu n nhân l c. ệ ể ố ế ề ồ ực)H i nh p KTQT. ộ ậd)Quan h quân s . ệ ự

Câu 6: Xu h ng nào không ph i xu h ng v n đ ng ch y u c a n n KTQT? ướ ả ướ ậ ộ ủ ế ủ ềa)Toàn c u hoá. ầb)S bùng n c a các cu c cách m ng khoa h c công ngh . ự ổ ủ ộ ạ ọ ệc)S phát tri n c a vòng cung Châu Á-Thái Bình D ng. ự ể ủ ươd)Các rào c n kinh t gi a các qu c gia ngày càng tăng. ả ế ữ ố

Câu 7: B n ch t c a h th ng ti n t qu c t th nh t(1867-1914)? ả ấ ủ ệ ố ề ệ ố ế ứ ấa)Là ch đ b n v vàng. ế ộ ả ịb)Là ch đ b n v vàng h i đoái. ế ộ ả ị ốc)Là ch đ t giá c đ nh. ế ộ ỷ ố ịd)Không đáp án nào đúng

Câu 8: u di m c a ho t đ ng đ u t tr c ti p n c ngoài t i VN: Ư ể ủ ạ ộ ầ ư ự ế ướ ạa)Kh i l ng v n đàu t tr c ti p n c ngoài vào Vn khá l n qua các năm. ố ượ ố ư ự ế ướ ớb)Ho t đ ng đ u t tr c ti p n c ngoài đ a t i tác đ ng tích c c trên nhi u lĩnh v c khác. ạ ộ ầ ư ự ế ướ ư ớ ộ ự ề ực)D u t n c ngoài vào Vn m t cân đ i v vi c thu hút v n theo ngành và vùng. d)A và d. ầ ư ướ ẩ ố ề ệ ố

Câu 9: L i ích c a các công ty đa qu c gia mang l i cho n c ch nhà? ợ ủ ố ạ ướ ủa)Gi m vi c làm trong n c. ả ệ ướb)Nâng cao hi u qu s d ng v n. ệ ả ử ụ ốc)Ti p thu k thu t và công ngh t n c ngoài. ế ỹ ậ ệ ừ ướd)Có th phá v chính sách ti n t trong n c. ể ỡ ề ệ ướ

Câu 10: Các nhân t nh h ng đ n s bi n đ ng c a t giá h i đoái? ố ả ưở ế ự ế ộ ủ ỷ ốa)M c chênh l ch l m phát gi a các qu c gia. ứ ệ ạ ữ ốb)M c chênh l ch lãi su t gi a các qu c gia. ứ ệ ấ ữ ốc)S can thi p c a chính ph . ự ệ ủ ủd)c 3 đáp án trên. ả

Câu 11: Đ c đi m c a h th ng ti n t Bretton woods là: ặ ể ủ ệ ố ề ệ

A.B n v vàng. ả ịB.B n v vàng h i đoái. ả ị ốC.Thành l p hai t ch c: IMF và WB. ậ ổ ứD.Không đáp án nào đúng.

Câu 12: Có hai n c: Vi t Nam và Nh t B n, có t giá h i đoái 1JPY=130Vnd. T l l m phát c a VN laướ ệ ậ ả ỷ ố ỷ ệ ạ ủ 8%/năm, c a Nh t là 5%/năm. H i t giá h i đoái sau l m phát b ng bao nhiêu? ủ ậ ỏ ỷ ố ạ ằA.1JPY=133,71Vnd. B.1JPY=140,2Vnd. C.1JPY=129Vnd. D.1JPY=131Vnd.

Câu 13: M c lãi xu t trong n c tăng (các y u t khác không thay đ i) s làm cho: ứ ấ ướ ế ố ổ ẽA.M c đ u t trong n c tăng. ứ ầ ư ướB.M c ti t ki m trong n c tăng. ứ ế ệ ướC.M c đ u t trong n c gi m. ứ ầ ư ướ ảD.B và C.

Câu 14: Y u t nào không thu c tài kho n v n trong cán cân thanh toán qu c t ? ế ố ộ ả ố ố ếA.Đ u t ra n c ngoai. ẩ ư ướB.Đ u t n c ngòai vào trong n c. ầ ư ướ ướC.Vay ngân hàng. D.V n ODA. ố

Câu 15: Hi n nay Vi t Nam đang áp d ng ch đ t giá h i đoái nào? ệ ệ ụ ế ộ ỷ ốA.T giá h i đoái c đ nh. ỷ ố ố ịB.T giá h i đoái th n i. ỷ ố ả ổC.T giá h i đoái th n i có qu n lý. ỷ ố ả ổ ảD.Không đáp án nào đúng.

Câu 16: Đ i t ng nh n đ c các kho n thu t thu là? ố ượ ậ ượ ả ừ ếA.Chính ph . ủB.Ng i tiêu dùng. ườC.Nhà cung c p. ấD.C ba đ i t ng trên. ả ố ượ

Câu 17: S c mua c a đ ng n i t gi m so v i đ ng ngo i t làm cho: ứ ủ ồ ộ ệ ả ớ ộ ạ ệA.Xu t kh u thu n l i và nh p kh u g p khó khăn. ấ ẩ ậ ợ ậ ẩ ặB.Xu t kh u thu n l i và nh p kh u thu n l i. ấ ẩ ậ ợ ậ ẩ ậ ợC.Xúât kh u g p khó khăn và nh p kh u thu n l i. ẩ ặ ậ ẩ ậ ợD.Xu t kh u khó khăn và nh p kh u khó khăn. ấ ẩ ậ ẩ

Đáp án: 1c 2d 3d 4d 5d 6d 7a 8d 9d 10d. 11C 12A 13D 14D 15C 16A 17ª

Câu 1 :Khi hi p đ nh chung v thu quan và m u d ch (GATT) đ c đàm phán vào cu i nh ng năm 40 , nó đ ra cácệ ị ề ế ậ ị ượ ố ữ ề qui đ nh và nguyên t c đi u ti t th ng m i qu c t .Trong đó có 2 nguyên t c v không phân bi t đ i x có vị ắ ề ế ươ ạ ố ế ắ ề ệ ố ử ị trí trung tâm là :

A Nguyên t c đ i x qu c giaắ ố ử ố B Nguyên t c đãi ng t i hu qu cắ ộ ố ệ ố Nguyên t c đ i x vùng lãnh th Nguyên t c đ i x qu c giaắ ố ử ổ ắ ố ử ố

C Nguyên t c không can thi p vào D Nguyên t c đ i x qu c giaắ ệ ắ ố ử ố công vi c n i b c a các n c Nguyên t c bình đ ngệ ộ ộ ủ ướ ắ ẳ

thành viên . Nguyên t c bình đ ng ắ ẳCh n câu Bọ

Câu 2 Xu h ng c b n trong th ng m i qu c t hi n nay làướ ơ ả ươ ạ ố ế ệ

A T do ho á th ng m iự ư ơ ạ B S ph thu c l n nhau gi a cácự ụ ộ ẫ ữ n n kinh t ề ế

C B o h m u d chả ộ ậ ị D T do hoá th ng m i và b o h m u d ch ự ươ ạ ả ộ ậ ị Ch n câu Dọ

Câu 3 Trong lí thuy t v l i th tuy t đ i c a Adam Smith, có 2 gi đ nh sau: ế ề ợ ế ệ ố ủ ả ị1 Th gi i có 2 qu c gia ,SX 2 lo i m t hàng m i n c có l i th tuy t đ i trong vi c SX m t m t hàngế ớ ố ạ ặ ỗ ướ ợ ế ệ ố ệ ộ ặ2 Đ ng nh t chi phí s n xu t v i ti n l ng công nhânồ ấ ả ấ ớ ề ươNgoài ra còn 1 gi đ nh là gì?ả ị

A Giá c hoàn toàn do chi phí quy t đ nh B Giá c hoàn toàn do th tr ng ả ế ị ả ị ườ quy t đ nhế ị

C Công ngh 2 n c là c đ nh ệ ướ ố ị D Th ng m i hoàn toàn t do ươ ạ ựCh n câu Aọ

Câu 4Các xu h ng v n đ ng ch y u c a n n kinh t th gi i hiên nay l à :ướ ậ ộ ủ ế ủ ề ế ế ớ

A Khu v c hoá và toàn c u h áự ầ B C ách m ng khoa h c c ông ạ ọ ngh ph át tri nệ ể

C S phát tri n c a vòng cung châu Á – TBD ự ể ủ D S đ i đ u đ i tho i, bi t l p h p tác.Và 3 xu h ng trên ự ố ầ ố ạ ệ ậ ợ ướ

Ch n câu Dọ

Câu 5Xét v t ch c và qu n lí , đ u t qu c t phân ra m y lo i ?ề ổ ứ ả ầ ư ố ế ấ ạ

A 3 B 4C 2 D 5Ch n câu Cọ

Câu 6Tính ch t c a đ u t qu c t là :ấ ủ ầ ư ố ế

A Tính bình đ ng và t nguy nẳ ự ệ B Tính đa ph ng và đa chi uươ ềC V a h p tác v a c nh tranhừ ợ ừ ạ D C 3 tính ch t trênả ấCh n câu Dọ

Câu 7 S hình thành và phát tri n c a h th ng ti n t qu c t tr i qua m y giai đo n?ự ể ủ ệ ố ề ệ ố ế ả ấ ạ

A 2 B 3C 4 D 5Ch n câu Cọ

Câu 8 Vai trò c a thu quan trong th ng m i qu c t ?ủ ế ươ ạ ố ế

A Đi u ti t XNK, b o h th tr ng n i đ a B Tăng thu nh p cho ngân sách ề ế ả ộ ị ườ ộ ị ậ nhà n cướ

C Gi m th t nghi p trong n c….ả ấ ệ ướ D T t cấ ảCh n câu Dọ

Câu 9 Tác gi c a lí thuy t v l i th so sánh ?ả ủ ế ề ợ ế

A D Ricardo B A SmithC P Samuelson D W PettyCh n câu Aọ

Câu 10Ngoài các qu c gia đ c l p trên Trái Đ t , các t ch c thì n n kinh t th gi i con bao g m b ph n nào ?ố ộ ậ ấ ổ ứ ề ế ế ớ ồ ộ ậ

A Các công ty, doanh nghi pệ B Các t p đoàn kinh tậ ếC Các liên k t kinh tế ế D Các t ch c phi chính phổ ứ ủ

Ch n câu Cọ

Câu 11 Nh n đ nh nào d i đây không đúng, thu quan là :ậ ị ướ ếA M t công c đ phân bi t đ i x trong th ng m i qu c tộ ụ ể ệ ố ử ươ ạ ố ếB M t hình th c đ phân ph i l i thu nh p gi a ng i tiêu dùng sang ng i s n xu tộ ứ ể ố ạ ậ ữ ườ ườ ả ấC M t bi n pháp nh m phát tri n ngành s n xu t có l i th so sánhộ ệ ằ ể ả ấ ợ ếD M t hình th c b o h m u d chộ ứ ả ộ ậ ịCh n câu Cọ

Câu 12Cho b ng s li u sau :ả ố ệNăng su t lao đ ngN c IsraelN c Đài Loanấ ộ ướ ướMáy tính23Phân bón41

Mô hình m u d ch c a m i qu c gia là:ậ ị ủ ỗ ốA Israel xu t kh u máy tính, nh p kh u phân bónấ ẩ ậ ẩB Đài loan xu t kh u phân bón, nh p kh u máy tínhấ ẩ ậ ẩC Israel xu t kh u phân bón,nh p kh u máy tínhấ ẩ ậ ẩD M u d ch không x y raậ ị ảCh n câu Cọ

Câu 13Vi t Nam tham gia AFTA vào năm bao nhiêu ?ệA 1995B 2001C 1996 D 2006Ch n câu Cọ

Câu 14Là m t nhà đ u t ra n c ngoài, d i giác đ qu n lý ,b n không ch quan tâm đ n l i nhuân mà còn quan tâmộ ầ ư ướ ướ ộ ả ạ ỉ ế ợ :A Ngu n nguyên li u và giá nhân công r ồ ệ ẻB Phân tán r i roủC Ti p c n th tr ngế ậ ị ườD Kh năng sinh l iả ờCh n câu Bọ

Câu 15N u nh đ ng Vi t Nam tăng giá so v i đ ng Đôla M thì s đ n đ n :ế ư ồ ệ ớ ồ ỹ ẽ ẫ ếA Xu t kh u c a Vi t Nam gi mấ ẩ ủ ệ ảB Xu t kh u c a Vi t Nam tăngấ ẩ ủ ệC Xu t kh u c a M gi mấ ẩ ủ ỹ ả

D Nh p kh u c a M tăngậ ẩ ủ ỹCh n câu Aọ

1. Xu hí ng vËn ®éng chñ yÕu cña nÒn ki nh t Õ TGa. Sù ph¸t t r i Ón mang t Ýnh chÊt bï ng næ cña KH – CNb. Qu¸ t r ×nh quèc t Õ ho¸ ®êi sèng KTTG di Ôn r a ví i quy m« ngµy cµng l í n vµ

t èc ®é ngµy cµng caoc. NÒn KTTG chuyÓn t õ l ì ng cùc sang ®a cùc vµ xuÊt hi Ön sù ph¸t t r i Ón cña

vßng cung Ch©u ¸ TBDd. C¶ 3 c©u trªn ( §óng)

2. Néi dung cña QHKTQT gåm c¸c ho¹t ®éng c¬ b¶na. TMQT, HTQT vÒ KT vµ KH – CNb. TMQT, hîp t¸c ®Çu t quèc tÕ, HTQT vÒ KT vµ KH – CN, c¸c dÞch vô thu ngo¹i tÖ (§óng)c. NhËp khÈu, xuÊt khÈud. TMQT vµ c¸c dÞch vô thu ngo¹i tÖ

3. Qu¶n ®iÓm cña §¶ng trong §¹ i héi X vÒ ph¸t tr iÓn KT§Na. 6 quan ®iÓmb. 7 quan ®iÓmc. 8 quan ®iÓmd. 9 quan ®iÓm

4. Néi dung cña TMQT gåm c¸c ho¹t ®éng c¬ b¶na. XK vµ NKb. XK, NK, t¸ I XK vµ chuyÓn khÈuc. XK, NK, t¸ I XK vµ chuyÓn khÈu, gia c«ng thuª n íc ngoµi vµ xuÊt khÈu t¹ i chç (§óng)d. XK, NK, gia c«ng thuª níc ngoµi vµ xuÊt khÈu t¹ i chç

5. Theo lý thuyÕt l î i Ých tuyÖt ®èi cña A.Smith th× trong trao ®æi quèc tÕa. tÊt c¶ c¸c níc ®Òu cã l î ib. níc nµo cã s¶n phÈm cã hµm l îng KH – CN cao h¬n th× sÏ ®îc l î i cßn níc kia sÏ bÊt l î ic. c¸c n íc ®Òu cã l î i khi hä tËp trung vµo chuyªn m«n ho¸ sx vµ xuÊt khÈu cã l î i thÕ tuyÖt ®èi(§óng)d. c¸c níc bÞ bÊt l î i trong viÖc sx 2 mÆt hµng so ví i níc kia th× kh«ng nªn tham gia trao ®æi quèc tÕ

6. Trong lý thuyÕt l î i thÕ so s¸nh cña D.Ricac®o th× trong trao ®æi quèc tÕa. tÊt c¶ c¸c níc ®Òu cã l î i (§óng)b. níc nµo cã s¶n phÈm cã hµm l îng KH – CN cao h¬n th× sÏ ®îc l î i cßn níc kia sÏ bÊt l î ic. c¸c níc ®Òu cã l î i khi hä tËp trung vµo chuyªn m«n ho¸ sx vµ xuÊt khÈu cã l î i thÕ tuyÖt ®èid. c¸c níc bÞ bÊt l î i trong viÖc sx 2 mÆt hµng so ví i níc kia th× kh«ng nªn tham gia trao ®æi quèc tÕ

7. cã thÓ nãi lý thuyÕt l î i thÕ so s¸nh chÝnh lµ lý thuyÕt l î i Ých tuyÖt ®èi më réng?a. kh«ng thÓ v× b¶n chÊt kh¸c nhau

b. ®óng v× nã hoµn thiÖn nh÷ng mÆt h¹n chÕ cña lý thuÕt l î i Ých tuyÖt ®èi(§óng)c. ®óng v× nã cïng ®Ò cËp ®Õn vÊn ®Ò trao ®æi QTd. sai v× 2 «ng nghiªn cøu ë 2 thêi ®iÓm kh¸c nhau vµ hoµn c¶nh thÕ gií i lóc nµy còng kh¸c nhau

8. Xu híng tù do ho¸ TM vµ b¶o hé mËu dÞch a. vÒ nguyªn t¾c 2 xu híng nµy ®èi ngÞch nhaub.2 xu híng kh«ng bµi trõ nhau mµ thèng nhÊt víi nhauc. trªn thùc tÕ 2 xu híng lu«n song song tån t¹ i vµ kÕt hîp ví i nhau trong qu tr×nh toµn cÇu ho¸d. tÊt c¶ c¸c ý trªn (§óng)

9. §Çu t QT, c¸c nhµ ®Çu t thêng thÝch ®Çu t nhiÒu vèn vµo c¸c níca. kÐm ph¸t tr iÓn b. ®ang ph¸t tr iÓn c. ph¸t tr iÓn(§óng)d. b vµ a

10. yÕu tè ¶nh hëng ®Õn tû gi¸ hèi ®o ia. møc chªnh lÖch l¹m ph¸t gi÷a c¸c QGb. t×nh tr¹ng c¸n c©n thanh to¸n QTc. sù chªnh lÖch l · I suet vµ nh÷ng yÕu tè t©m lýd. a,b,c (§óng)

11.cho bi t 2 n c vi t nam và thái lan trong nam nay có t giá h i đoái là 1 thaibaht = 450 vnd. trong năm tr cế ướ ệ ỷ ố ướ ch s l m phát cuat thái lan là 11%, c a Vi t Nam là 9%. H i trong năm đó t giá h i đoái 2 n c là bao nhiêu?ỉ ố ạ ủ ệ ỏ ỷ ố ướa.1 THB = 455,75 VND (ĐÚNG)b.1 THB = 500,73 VNDc.1 THB = 444,32 VNDd.1 THB = 449,23 VND

12.Đâu không ph i n i dung c a t giá th n i có qu n lýả ộ ủ ỷ ả ổ ảa. là t giá v n đ c quan h cung - c u trên th tr ng quy t đ nhỷ ẫ ượ ệ ầ ị ườ ế ịb. có s can thi p c a chính ph đ không v t quá hay h th p quá m c t giá m c tiêuự ệ ủ ủ ể ượ ạ ấ ứ ỷ ục. chính ph tham gia can thi p vào th tr ng thông qua các chính sách kinh t , thu quan, và các rào c n kủ ệ ị ườ ế ế ả ỹ thu t (ĐÚNG)ậd. t t c đ u là n i dung c a t giá h i đoái th n i có ki m soátấ ả ề ộ ủ ỷ ố ả ổ ể

13.Khi đ ng VND b m t giá, chính ph Vi t Nam mu n đi u ch nh kéo giá đ ng Vi t Nam lên h sồ ị ấ ủ ệ ố ể ỉ ồ ệ ọ ẽa. mua ngo i t , b m thêm ti n vào l u thôngạ ệ ơ ề ưb. mua n i t vào , b m ngo i t vào l u thông (ĐÚNG)ộ ệ ơ ạ ệ ưc. đi u ch nh thông qua m nh l nh t c quan v t giá trung ngề ỉ ệ ệ ừ ơ ậ ươd. không có câu nào đúng

14.T i sao M l i không thích Trung Qu c đ giá đ ng nhân dân t m c th p, h cho đó là phá giá đ ngạ ỹ ạ ố ể ồ ệ ở ứ ấ ọ ồ ti n?ềa. Do l ch s 2 n c có nhi u b t đ ngị ử ướ ề ấ ồb.Vì nh th hàng hoá xu t kh u c a Trung Qu c xâm nh p vào th tr ng c a M r t d dàng, và là m i đeư ế ấ ẩ ủ ố ậ ị ườ ủ Ỹ ấ ễ ố do đ i v i hàng hoá trong n c c a M (ĐÚNG)ạ ố ớ ướ ủ ỹc. Do M lo ng i Trung qu c l n m nh h n mìnhỹ ạ ố ớ ạ ơd. không có câu nào đúng

15. H th ng ti n t qu c t Bretton Woods (1945-1971) có đ c đi mệ ố ề ệ ố ế ặ ểa. l p ra qu ti n t qu c t IMF và ngân hàng th gi i WB (ĐÚNG)ậ ỹ ề ệ ố ế ế ớb. áp d ng t giá th n i và kinh b n v có gi i h nụ ỷ ả ổ ả ị ớ ạc. các n c t l a ch n ch đ t giá h i đoái tuỳ ý, c đ nh ho c th n i ho c k t h p gi a chúng thành tướ ự ự ọ ế ộ ỷ ố ố ị ặ ả ổ ặ ế ợ ữ ỷ giá th n i có qu n lýả ổ ảd. không câu nào đúng

Câu h i 1ỏ : Thu quan là lo i thu :ế ạ ế

a. Đánh vào hàng hóa xu t kh uấ ẩ

b. Đánh vào hàng hóa nh p kh uậ ẩ

c. Đánh vào hàng hóa quá c nh ả

d. C a, b, cả

Câu h i 2.ỏ có )(

)(

)(

)(

IICFSXY

ICFSXY

IICPSXX

ICFSXX >

a. Qu c gia 1 có l i th so sánh m t hàng X ố ợ ế ở ặ

b. Qu c gia 1 có l i th so sánh m t hàng Y.ố ợ ế ở ặ

c. Qu c gia 1 có l i th so sánh c 2 m t hàng X và Y.ố ợ ế ở ả ặ

d. Qu c gia 1 không có l i th so sánh c 2 m t hàng X và Y.ố ợ ế ở ả ặ

Câu h i 3ỏ . Đ u t qu c t là hình th c di chuy n qu c gia v ….t qu c gia này đ n qu c gia khácầ ư ố ế ứ ể ố ề ừ ố ế ố

a. V nố

b. Công nghệ

c. Nhân l cự

d. C a, b, cả

Câu h i 4ỏ . Cán cân ghi l i các giao d ch qu c t có kiên quan đ n các dòng ch y c a v n vào và ra kh iạ ị ố ế ế ả ủ ố ỏ

m t n c là:ộ ướ

a. Cán cân th ng xuyênườ

b. Cán cân tài tr chính th cợ ứ

c. Cán cân lu ng v nồ ố

d. Cán cân thanh toán.

Câu h i 5ỏ . Chính ph khuy n khích xu t kh u và h n ch nh p kh u nh m gi m thâm h t cán cân th ngủ ế ấ ẩ ạ ế ậ ẩ ằ ả ụ ươ

m i và cán cân thanh toán qu c t chính ph th c hi n ch c năng nào c a th tr ng ngo i h i.ạ ố ế ủ ự ệ ứ ủ ị ườ ạ ố

a. Là c ch h u hi u đáp ng nhu c u mua bán, trao đ i ngo i tơ ế ữ ệ ứ ầ ổ ạ ệ

b. Là công c đ NHT th c hi n chính sách ti n tụ ể Ư ự ệ ề ệ

c. Tín d ngụ

d. Cung c p các công c đ cho các nhà kinh doanh nghiên c u phòng ng a r i ro trong h i đoái trao đ i.ấ ụ ể ứ ừ ủ ố ổ

Câu h i 6ỏ . Nghi p v d a vào m c chênh l nh t giá gi a các th tr ng ngo i h i đ thu l i l i nhu nệ ụ ự ứ ệ ỷ ữ ị ườ ạ ố ể ạ ợ ậ

thông qua ho t đ ng mua và bán là: ạ ộ

a. Nghi p v giao d ch ngo i h i gia ngayệ ụ ị ạ ố

b.Nghi p v kinh doanh chênh l nh t giáệ ụ ệ ỷ

c. Nghi p v giao d ch ngo i h i có kỳ h nệ ụ ị ạ ố ạ

d. Nghi p v ngo i h i giao sauệ ụ ạ ố

Câu h i 7ỏ . Nghi p v cho phép ng i mua có quy n có quy n không b t bu c mua ho c bán m t s l ngệ ụ ườ ề ề ắ ộ ặ ộ ố ượ

ngo i t nh t đ nh m t m c giá và trong th i h n đ c xác đ nh tr c là: ạ ệ ấ ị ở ộ ứ ờ ạ ượ ị ướ

a. Nghi p v giao dich ngo i h i giao sauệ ụ ạ ố

b. Nghi p v hoán đ iệ ụ ổ

c. Nghi p v kinh doanh chênh l nh t giáệ ụ ệ ỷ

d. Nghi p v giao d ch ngo i h i quy n ch nệ ụ ị ạ ố ề ọ

Câu h i 8ỏ . Khi t giá h i đoái tăng lên s :ỷ ố ẽ

a. Có l i cho nh p kh uợ ậ ẩ

b. Có l i cho xu t kh uợ ấ ẩ

c. Có l i cho nh p kh u và xu t kh uợ ậ ẩ ấ ẩ

d. Có h i cho nh p kh u và xu t kh u.ạ ậ ẩ ấ ẩ

Câu h i 9ỏ . Khi t giá h i đoái tăng lên s :ỷ ố ẽ

a. H n ch xu t kh u t b nạ ế ấ ẩ ư ả

b. H n ch nh p kh u t b nạ ế ậ ẩ ư ả

c. H n ch c xu t kh u và nh p kh u t b nạ ế ả ấ ẩ ậ ẩ ư ả

d. Không nh h ng đ n ho t đ ng xu t kh u và nh p kh u t b nả ưở ế ạ ộ ấ ẩ ậ ẩ ư ả

Câu h i 10ỏ . Vàng và m t s đ ng ti n ch ch t đ c coi là ngo i t . Vàng là đ c đi m c a ch đ :ộ ố ồ ề ủ ố ượ ạ ệ ặ ể ủ ế ộ

a. B n v Vàngả ị

b. B n v Vàng h i đoáiả ị ố

c. H thông Giamaicaệ

d. H th ng ti n t EMS.ệ ố ề ệ

Câu 11. Ho t đ ng xu t nh p kh u hàng hoá và d ch v n m trong h ng m c nào c a cán cân thanh toán. ạ ộ ấ ậ ẩ ị ụ ằ ạ ụ ủ

a)Tài kho n vãng lai.ả

b)Tài kho n v n.ả ố

c)Tài kho n d tr chính th c qu c gia.ả ự ữ ứ ố

d)Tài kho n chênh l ch s th ng kê.ả ệ ố ố

Câu 1 2. Có 2 n c Đ c và Vi t Nam.T giá h i đoái là:ướ ứ ệ ỷ ố

1ECU=22000VNĐ.T l l m phát c a Đ c là 2% và c a Vi t Nam là 6 %. Tính t giá h i đoái sau l m phátỷ ệ ạ ủ ứ ủ ệ ỷ ố ạ

(v i gi đ nh các y u t khác không đ i)ớ ả ị ế ố ổ

a)1ECU=21170VNĐ

b)1ECU=22863VNĐ

c)1ECU=7333VNĐ

d)1ECU=66000VNĐ

Câu 13. Khi ngân hàng trung ng gi m lãi su t thìươ ả ấ

a) L ng ti n th c t gi mượ ề ự ế ả

b)L ng ti n th c t tăng ượ ề ự ế

c)L ng ti n th c t không thay đ iượ ề ự ế ổ

d) Không câu nào đúng

Câu 14. Các kho n ODA đ c cung c p d i d ng ti n m t ho c hàng hoá đ h tr cán cân thanh toánả ượ ấ ướ ạ ề ặ ặ ể ỗ ợ

ho c ngân sách c a nhà n c là theo ph ng th c cung c p nàoặ ủ ướ ươ ứ ấ

a)H tr cán cân thanh toán và ngân sách ỗ ợ

b)H tr ch ng trình ỗ ợ ươ

c)H tr d ánỗ ợ ự

d) Không ph i các ph ng án trênả ươ

Câu 15. Các công ty s th c hi n đ u t ra n c ngoài khi h i t đ 3 l i th v đ a đi m, l i th v sẽ ự ệ ầ ư ướ ộ ụ ủ ợ ế ề ị ể ợ ế ề ở

h u,l i th v n i hoá là n i dung c a lý thuy t nàoữ ợ ế ề ộ ộ ủ ế

a) Lý thuy t l i ích c n biênế ợ ậ

b)Lý thuy t v chu kỳ s ng qu c t c a s n ph m ế ề ố ố ế ủ ả ẩ

c)Lý thuy t v quy n l c th tr ng ế ề ề ự ị ườ

d)Lý thuy t chi t trungế ế

Đáp Án : 1.d 2. b 3. a 4. c 5. b 6. b 7. d 8. b 9. a 10. b 11. a 12 .b 13. b 14 .a 15 .d

C©u1:Xu híng vËn ®éng chñ yÕu cña nÒn kinh tÕ thÕ gií ia.Khu vôc ho¸ toµn cÇu ho¸b.Sù bïng næ cña khoa häc kü thuËt c«ng nghÖc.Sù ®èi tho¹i chuyÓn sang ®èi ®Çu , hîp t¸c chuyÓn sang biÖt lËp(d).a&b

C©u 2:Th¬ng m¹i quèc tÕ kh«ng bao gåm néi dung nµo sau ®©y:a.XuÊt nhËp khÈu hµng ho¸ vµ dÞch vôb.Gia c«ng quèc tÕ(c). Chuyªn m«n ho¸ vµo nh÷ng mÆt hµng kh«ng cã l î i thÕ so s¸nhd. T¸i xuÊt khÈu , chuyÓn khÈu C©u 3:Lý thuyÕt nµo sau ®©y kh«ng coi träng vai trß cña chÝnh phñ trong c¸c ho¹t ®éng m©u dÞch quèc tÕ:(a). Lý thuyÕt vÒ l î i thÕ tuyÖt ®èi cña A Smithb. Lý thuyÕt vÒ l î i thÕ so s¸nh cña D. Ricardoc. Lý thuyÕt vÒ ®Çu td. C¶ b vµ c

C©u4:C«ng cô vµ biÖn ph¸p chñ yÕu cña chÝnh s¸ch th¬ng m¹ia.ThuÕb.H¹n ng¹chc.Trî cÊp x· héi(d).TÊt c¶ c¸c c©u trªn

C©u5:Nguyªn t¾c c¬ b¶n ®iÓu chØnh quan hÖ th¬ng m¹i quèc tÕa. ChÕ ®é ®·i ngé quèc giab. CÊm nhËp khÈuc. ChÕ ®é u ®·i nhÊt(d). C¶ a vµ c

C©u 6:T¸c ®éng tÝch cùc cña ®Çu t quèc tÕ ®èi ví i níc tiÕp nhËn ®Çu ta. Lµm nguån tµi nguyªn cña níc tiÕp nhËn ®Çu t thªm dåi dµo vµ phong phób. Gi¶m bít c¸c tÖ n¹n x· héi(c).Gi¶i quyÕt khã kh¨n do thiÕu vènd. TÊt c¶ ®Òu sai C©u 7:H×nh thøc cña ®Çu t trùc tiÕp níc ngoµia.Hç tr î ph¸t tr iÓn chÝnh thøcb. Mua cæ phiÕu vµ tr¸ i phiÕuc. Vay u ®·i (d). TÊt c¶ ®Òu sai

C©u 8 HiÖp héi c¸c níc §«ng Nam A (ASEAN) thµnh lËp n¨ma. 1952b. 1963

(c).1967 d.1968 C©u 9:Theo hiÖp ®Þnh CEPT c¸c níc sÏ tiÕn hµnh c¾t gi¶m thuÕ quan(a).0- 5%b.5-10%c.10-15%d.15-20%

C©u 10:Trong c¸c nguyªn t¾c sau ®©u lµ nguyªn t¾c cña APECa. Nguyªn t¾c tù do ho¸ th¬ng m¹i , thuËn l î i ho¸ th¬ng m¹ib. Nguyªn t¾c ®Çu t kh«ng rµng buécc. Nguyªn t¾c nhÊt trÝ(d). C¶ a vµ b

Ch n câu tr l i đúng nh t cho m i tr ng h p sau :ọ ả ờ ấ ỗ ườ ợ 1. Đ i t ng nghiên c u c a kinh t qu c t :ố ượ ứ ủ ế ố ế a/. N n kinh t m t qu c giaề ế ộ ố b/.Các ch th kinh t qu c tủ ể ế ố ế c/.Các quan h kinh t qu c tệ ế ố ế d/.b và c 2. Quan đi m c a Đ ng C ng S n và nhà n c Vi t Nam v phát tri n kinh t đ i ngo i,khái ni m "m c aể ủ ả ộ ả ướ ệ ề ể ế ố ạ ệ ở ử "có nghĩa là: a/."M toang c a", "th c a m t cachs tuỳ ti n"ở ử ả ử ộ ệ

b/.M c a là m t chính sách nh t th i, m t bi n pháp k thu tở ử ộ ấ ờ ộ ệ ỹ ậ c/.M c a là m r ng giao l u kinh t , th ng m i,khoa h c công ngh ,trao đ i và phân công lao đ ng qu cở ử ở ộ ư ế ươ ạ ọ ệ ổ ộ ố tế d/.M c a là xoá b hoàn toàn các lo i thu nh p kh uở ử ỏ ạ ế ậ ẩ 3. Xu t kh u t i ch là hình th c xu t kh u:ấ ẩ ạ ỗ ứ ấ ẩ a/.Xu t kh u hàng hoá vô hìnhấ ẩ b/.Cung c p hàng hoá, d ch v cho khách du l ch qu c tấ ị ụ ị ố ế c/.Gia công thuê cho n c ngoài và thuê n c ngoài gia côngướ ướ d/.Nh p kh u t m th i và sau đó xu t kh u sang m t n c khácậ ẩ ạ ờ ấ ẩ ộ ướ 4. Theo lý thuy t :L i th so sánh c a David Ricardoế ợ ế ủ Cho b ng l i th so sánh c a hai qu c gia A và B v hai m t hàng:ả ợ ế ủ ố ề ặ

ảẩ Qu c giaố

A B

X Y

12

8

2

4

a/. Qu c gia A nên s n xu t m t hàng X, qu c gia B nên s n xu t m t hàng Yố ả ấ ặ ố ả ấ ặ b/. Qu c gia A nên s n xu t m t hàng Y,qu c gia B nên s n xu t m t hàng Xố ả ấ ặ ố ả ấ ặ c/. C hai qu c gia nên s n xu t c hai m t hàngả ố ả ấ ả ặ d/. T t c các ý ki n trên đ u saiấ ả ế ề 5. Ch c năng c a th ng m i qu c t :ứ ủ ươ ạ ố ế a/.Làm bi n đ i c c u giá tr s d ng c a s n ph m xã h i và thu nh p qu c dânế ổ ơ ấ ị ử ụ ủ ả ẩ ộ ậ ố b/.Giúp các doanh nghi p liên doanh v i n c ngoài gi m thu thu nh p doanh nghi p do có s chênh l chệ ớ ướ ả ế ậ ệ ự ệ thu su t thu thu nh p doanh nghi p gi a các qu c giaế ấ ế ậ ệ ữ ố c/.Góp ph n nâng cao hi u qu c a n n kinh t qu c dân do khai thác tri t đ l i th c a qu c giaầ ệ ả ủ ề ế ố ệ ể ợ ế ủ ố d/.a và c 6. Đ u t tr c ti p n c ngoài (FDI) là hình th c đ u t :ầ ư ự ế ướ ứ ầ ư a/.C a t nhân,công ty vào m t công ty n c khác và tr c ti p đi u hành công ty đóủ ư ộ ở ướ ự ế ề b/.Mua c phi u,trái phi u c a m t doanh nghi p n c khácổ ế ế ủ ộ ệ ở ướ c/. Cho vay u đãi gi a chính ph các n cư ữ ủ ướ d/.Dùng c i cách hành chính,t pháp,tăng c ng năng l c c a c quan qu n lý nhà n cả ư ườ ự ủ ơ ả ướ 7. M t trong các ch c năng c b n c a th tr ng ngo i h i là:ộ ứ ơ ả ủ ị ườ ạ ố a/.Xác đ nh l ng ti n c n b m vào l u thông trong n cị ượ ề ầ ơ ư ướ b/.Đáp ng nhu c u mua bán ,trao đ i ngo i t ph c v cho chu chuy n,thanh toán qu c tứ ầ ổ ạ ệ ụ ụ ể ố ế c/.Giúp nhà đ u t tránh đ c r i ro b ng vi c đ u t ra n c ngoàiầ ư ượ ủ ằ ệ ầ ư ướ d/.Cân b ng cán cân thanh toán qu c giaằ ố 8. Nghi p v kinh doanh chênh l ch t giá đ c đ nh nghĩa:ệ ụ ệ ỷ ượ ị a/.Là nghi p v mua bán ngo i t mà vi c chuy n giao ngo i t đ c th c hi n ngayệ ụ ạ ệ ệ ể ạ ệ ượ ự ệ b/.Là nghi p v mua bán ngo i t mà vi c giao nh n đ c th c hi n trong m t th i gian nh t đ nhệ ụ ạ ệ ệ ậ ượ ự ệ ộ ờ ấ ị c/.Là nghi p v mua bán ngo i t thu l i d a vào m c chênh l ch t giá gi a các th tr ng ngo i h iệ ụ ạ ệ ợ ự ứ ệ ỷ ữ ị ườ ạ ố d/.Là nghi p v bán m t đ ng ti n nào đó th i đi m hi n t i và mua l i chính đ ng ti n đó t i m t th iệ ụ ộ ồ ề ở ờ ể ệ ạ ạ ồ ề ạ ộ ờ đi m xác đ nh trong t ng laiể ị ươ 9. Các qu c gia h i nh p kinh t qu c t vì: ố ộ ậ ế ố ế a/.Gi m b t đ c hàng rào thu khi xu t kh uả ớ ượ ế ấ ẩ b/.Tăng dòng v n đ u t qu c t vào trong n cố ầ ư ố ế ướ c/.Đi u ch nh đ c hi u qu h n các chính sách th ng m iế ỉ ượ ệ ả ơ ươ ạ d/.T t c các ý ki n trênấ ả ế 10. M t trong các m c tiêu c a khu v c m u d ch t do ASEAN (AFTA) là:ộ ụ ủ ự ậ ị ự

a/.Ch ng l i s nh h ng c a kinh t Trung Qu c t i khu v c Đông Nam Áố ạ ự ả ưở ủ ế ố ớ ự b/.M r ng quan h th ng m i v i các n c ngoài khu v cở ộ ệ ươ ạ ớ ướ ự c/.Thúc d c Qu c H i M trao quy ch th ng m i bình th ng vĩnh vi n (PNTR) cho các qu c gia thànhụ ố ộ ỹ ế ươ ạ ườ ễ ố viên c a ASEANủ d/.Tăng giá d u thôầ11.Năm nay t giá h i đoái gi a VND và USD là:1USD =16080VND. Gi s năm sau t l l m phat c a Vi tỷ ố ữ ả ử ỷ ệ ạ ủ ệ Nam là 6% và c a M là 3%, thì t giá h i đoái sau l m phát s là:ủ ỹ ỷ ố ạ ẽ a/. 16824 b/. 16548 c/.15625 d/. 1608012. Ch đ t giá h i đoái th n i t do là ch đ :ế ộ ỷ ố ả ổ ự ế ộ a/. T giá đ c hình thành trên c s n đ nh m c t giá trung tâmỷ ượ ơ ở ấ ị ứ ỷ b/. T giá đ c xác đ nh hoàn toàn d a trên t ng quan cung c u gi a các đ ng ti n trên th tr ng ngo i h iỷ ượ ị ự ươ ầ ữ ồ ề ị ườ ạ ố c/. T giá đ c xác đ nh b i chính sách đi u ch nh c a Chính ph nh m d ch chuy n các đ ng cung c uỷ ượ ị ở ề ỉ ủ ủ ằ ị ể ườ ầ ngo i t đ chúng c t nhau t i m c ngang giá chính th cạ ệ ể ắ ạ ứ ứ d/. Không có câu nào trênở13. Khi t giá h i đoái tăng lên, s gây ra tác đ ng làm ;ỷ ố ẽ ộ a/. Tăng dòng v n đ u t t trong n c ra n c ngoàiố ầ ư ừ ướ ướ b/. Gi m dòng v n đ u t t trong n c ra n c ngoàiả ố ầ ư ừ ướ ướ c/. Kích thích tiêu dùng hàng hóa nh p kh uậ ẩ d/. a và c14. T ch c tài chính Qu c t IMF đ c hình thành h th ng ti n t ổ ứ ố ế ượ ở ệ ố ề ệ a/. Th nh tứ ấ b/. Th haiứ c/.Bretton woods d/. Giamaica15. Nhân t nào nh h ng đ n s bi n đ ng c a t giá h i đoáiố ả ưở ế ự ế ộ ủ ỷ ố a/. Chính sách đi u ch nh lãi su t c a Chính phề ỉ ấ ủ ủ b/. S bi n đ i c a t l l m phátự ế ổ ủ ỷ ệ ạ c/. S thay đ i c a t tr ng xu t nh p kh u qu c giaự ổ ủ ỷ ọ ấ ậ ẩ ố d/. T t c các ý ki n trênấ ả ế

Đáp án: 1 : d 2 : c 3 : b 4 : a 5 : d 6 : a 7 : b 8 : c 9 : c 10: b 11 . b 12 . b 13 . b 14 . c 15 . d

C©u 1: NÒn kinh tÕ thÕ gií i theo c¸ch tiÕp cËn hÖ thèng bao gåm:a. C¸c chñ thÓ kinh tÕ quèc tÕb. C¸c quan hÖ kinh tÕ quèc tÕ c. C¸c tËp ®oµn , c«ng ty ®a quèc gia, xuyªn quèc gia(d)C¶ a &b

C©u 2:Trong nh÷ng ®Æc ®iÓm sau ®Æc ®iÓm nµo kh«ng ph¶i lµ ®Æc ®iÓm cña nÒn kinh tÕ thÕ gií i .a. Sù bïng næ vÒ khoa häc c«ng nghÖ (b)C¸c quèc gia chuyÓn dÇn tõ ®èi ®Çu sang ®èi tho¹ic. Xu thÕ quèc tÕ ho¸ nÒn kinh tÕ thÕ gií id. Tèc ®é t¨ng tr ëng kinh tÕ thÕ gií i cã xu híng ph¸t tr iÓn chËm vµ kh«ng ®Òu nhau song song c¸c níc vµ khu vùc

C©u 3: Néi dung cña quan hÖ kinh tÕ quèc tÕ kh«ng bao gåm:a. Th¬ng m¹i quèc tÕb. Hîp t¸c quèc tÕ vÒ kinh tÕ vµ khoa häc c«ng nghÖ

(c.)Quan hÖ ngo¹i giao quèc tÕd. Hîp t¸c ®Çu t quèc tÕ

C©u 4 Chøc n¨ng cña th¬ng m¹i quèc tÕa. Lµm thay ®æi c¬ cÊu gi¸ trÞ sö dông cña s¶n phÈm x· héi vµ thu nhËp

quèc d©nb. N©ng cao hiÖu qu¶ cña nÒn kinh tÕ quèc d©nc. C¶ a&b

(d)TÊt c¶ ®Òu sai

C©u 5:Nh÷ng nguyªn t¾c sau nguyªn t¾c nµo kh«ng ph¶i lµ nguyªn t¾c c¬ b¶n ®iÒu chØnh quan hÖ th¬ng m¹i quèc tÕ a. ChÕ ®é níc u ®·i nhÊt(b)§éc lËp b×nh ®¼ng kh«ng can thiÖp vµo néi bé cña nhau c.Nguyªn t¾c ngang b»ng d©n téc hay chÕ ®é ®·i ngé quèc gia

d. TÊt c¶ ®Òu sai C©u 6;Lý thuyÕt nµo sau ®©y kh«ng ph¶i lµ lý thuyÕt vÒ ®Çu t quèc tÕ

(a)Lý thuyÕt vÒ bµn tay v« h×nh cña A.Smithb. Lý thuyÕt l î i Ých cËn biªn

c. Lý thuyÕt tr iÕt trungd. Lý thuyÕt chu kú sèng quèc tÕ cña s¶n phÈm

C©u 7 NhiÖm vô cña chÝnh s¸ch th¬ng m¹i quèc tÕa.T¹o ®iÒu kiÖn thuËn l î i cho c¸c doanh nghiÖp trong níc x©m nhËp vµ më réng thÞ tr êng ra níc ngoµib. B¶o vÖ thÞ tr ¬ng néi ®Þac. C¶ a&b ®Òu sai(d)C¶ a&b ®Òu ®óng C©u 8:§Æc ®iÓm cña ngo¹i th¬ng VN:a. Tèc ®é t¨ng tr ëng kh¸ cao.b. ThÞ tr ¬ng cña ho¹t ®éng ngo¹i th¬ngngµy cµng më réngc. X©y dùng ®îc c¸c mÆt hµng cã qui m« l ín vµ ®îc thÞ tr êng chÊp nhËn(d) C¶ a .b vµ c

C©u 9.§Ó ® nh gia hiÖu qu¶ ho¹t ®éng cña mét hÖ thèng tiÒn tÖ quèc tÕ ngêi ta sö dông tiªu thøca. §iÒu chØnh

(b)Kh¶ n¨ng sinh lêic. Dù tr÷d. §é tin cËy

C©u 10:VN lµ thµnh viªn cña c¸c tæ chøc kinh tÕ nµoa. ASEANb. EUROc. APEC(d) C¶ a &c

Câu 1. Xu h ng nào sau đây không ph i là xu h ng v n đ ng ch y u c a n n kinh t th gi i:ướ ả ướ ậ ộ ủ ế ủ ề ế ế ớa. Khu v c hóa và toàn c u hóaự ầb. Cu c cách m ng khoa h c công nghộ ạ ọ ệc. Xu h ng đ i đ u s không còn di n raướ ố ầ ẽ ễ

d. S phát tri n c a vòng cung Châu Á – Thái Bình D ngự ể ủ ươCâu 2. Trong xu h ng v n đ ng c a n n kinh t qu c t hi n nay, các qu c gia đang phát tri n c n ph i làmướ ậ ộ ủ ề ế ố ế ệ ố ể ầ ả gì đ có kh năng hòa cùng nh p v i n n kinh t th gi i:ể ả ị ớ ề ế ế ớa. Hoàn thi n h th ng chính tr lu t phápệ ệ ố ị ậb. Xây d ng, c i t o c s v t ch t kinh t cho phù h pự ả ạ ơ ở ậ ấ ế ợc. Gi i quy t m t cách tri t đ các v n n n xã h i, t p quán kinh t l c h uả ế ộ ệ ể ấ ạ ộ ậ ế ạ ậd. T t c các ph ng án trênấ ả ươCâu 3. Ho t đ ng nào sau đây không đ c coi là ho t đ ng th ng m i qu c t :ạ ộ ượ ạ ộ ươ ạ ố ếa. Vi t Nam xu t kh u g o sang Mệ ấ ẩ ạ ỹb. Malaysia nh p lao đ ng t Trung Qu cậ ộ ừ ốc. M t Vi t ki u g i ti n v n c cho ng i thânộ ệ ề ử ề ề ướ ườd. M t d ch v vi n thông c a Anh đ c đ a ra s d ng t i Vi t Namộ ị ụ ễ ủ ượ ư ử ụ ạ ệCâu 4. Phát bi u nào sau đây là đúng:ểa. Lý thuy t v l i th so sánh c a David Ricardo là s k th a phát tri n lý thuy t v l i th tuy t đ i c aế ề ợ ế ủ ự ế ừ ể ế ề ợ ế ệ ố ủ Adam Smithb. M t n c g p b t l i v t t c các m t hàng thì không th tham gia vào th ng m i qu c tộ ướ ặ ấ ợ ề ấ ả ặ ể ươ ạ ố ếc. Quá trình qu c t trên c s l i th tuy t đ i s không làm thay đ i s n ph m toàn th gi iố ế ơ ở ợ ế ệ ố ẽ ổ ả ẩ ế ớd. Theo lý thuy t c a Adam Smith thì giá c không hoàn toàn do chi phí quy t đ nhế ủ ả ế ịCâu 5. Gi s trên th gi i có hai qu c gia (I, II) ch s n xu t 2 lo i m t hàng, kh năng s n xu t 2 lo i m tả ử ế ớ ố ỉ ả ấ ạ ặ ả ả ấ ạ ặ hàng trên m i qu c gia đ c cho b ng sau:ở ỗ ố ượ ở ả

Qu c giaố

M t hàngặ

I II

X 7 2

Y 6 5

T l trao đ i qu c t là:ỷ ệ ổ ố ếa. 2/5 < X/Y < 7/6b. X/Y > 7/6c. X/Y < 2/5d. 0 < X/Y <1Câu 6. ODA là:a. V n đ u t tr c ti p n c ngoàiố ầ ư ự ế ướb. Ch là kho n h tr không hoàn l i c a các t ch c chính ph n c ngoài cho các n c nh n vi n trỉ ả ỗ ợ ạ ủ ổ ứ ủ ướ ướ ậ ệ ợc. Là m t d ng c a đ u t gián ti pộ ạ ủ ầ ư ếd. Không ph i là các câu trênảCâu 7. Vi t Nam năm 2006 có s v n đ u t FDI vào kho ng:ệ ố ố ầ ư ảa. 12 t USDỷb. 15 t USDỷc. 8 t USDỷd. 10 t USDỷCâu 8. Vi c đánh giá thu quan nh p kh u m t n c nh thì s làm giá c n i đ a c a s n ph m đó:ệ ế ậ ẩ ở ộ ướ ỏ ẽ ả ộ ị ủ ả ẩa. Gi m m t l ng đúng b ng toàn b thu quanả ộ ượ ằ ộ ếb. Tăng m t l ng đúng b ng toàn b thu quanộ ượ ằ ộ ếc. Gi m m t l ng nh h n toàn b thu quanả ộ ượ ỏ ơ ộ ếd. Tăng m t l ng l n h n toàn b thu quanộ ượ ớ ơ ộ ếCâu 9. B ph n nào không ph i là b ph n c u thành c a cán cân thanh toán qu c t :ộ ậ ả ộ ậ ấ ủ ố ếa. Cán cân th ng xuyênườb. Cán cân lu ng v nồ ố

c. Cán cân tài tr chính th cợ ứd. Cán cân h n ng chạ ạCâu 10. S thi u h t trong cán cân thanh toán, vi c tăng c ng vay n và s thi u h t ngân ngân sách th ngự ế ụ ệ ườ ợ ự ế ụ ườ xuyên có nh ng nguyên nhân:ữa. M c chi tiêu c a nhà n c quá cao trong khi thu nh p th p và bao c p qu c doanh quá l nứ ủ ướ ậ ấ ấ ố ớb. Quá d a d m vào vi n tr cho không và vay n n c ngoàiự ẫ ệ ợ ợ ước. a và bd. Không ph i các nguyên nhân trên.ả

11 . Đ u t qu c t đ c th c hi n b i nguyên nhân sau đây :ầ ư ố ế ượ ự ệ ở a/. Do s m t cân đ i v các y u t s n su t gi a xá qu c gia nên có s chinh l ch v giá c các y u tự ấ ố ề ế ố ả ấ ữ ố ự ệ ề ả ế ố b/. Do s g p g v l i ích c a các bên tham giaự ặ ỡ ề ợ ủ c/. Đ u t qu c t nh m gi i quy t cac nhi m v đ c bi t nh xây d ng các công trình có quy mô v t raầ ư ố ế ằ ả ế ệ ụ ặ ệ ư ự ượ ph m vi biên gi i qu c giaạ ớ ố d/. T t c các nguyên nhân trênấ ả12 .Trên giác đ quan h gi a các qu c gia, khi m t qu c gia đánh thu s làm cho các b n hàng vào v trí b tộ ệ ữ ố ộ ố ế ẽ ạ ở ị ấ l i vì :ợ a/. T l m u d ch c a h gi m điỷ ệ ậ ị ủ ọ ả b/. L i ích c a h b gi m điợ ủ ọ ị ả c/. Nên kinh t c a h g p kh ng ho ng ngiêm tr ngế ủ ọ ặ ủ ả ọ d/. C a và bả13 . Tình tr ng cán cân thanh toán qu c t có nh ng d ng nào sau đây :ạ ố ế ữ ạ a/. Cân b ng ằ b/. Th ng d ặ ư c/. Thâm h t ụ d/. Chi u dòng ti n trong n c và n c ngoài có s thay đ iề ề ướ ướ ự ổ14 . Phát bi u nào sau đây là đúng, khi nói v t giá h i đoái:ể ề ỷ ố a/. T giá h i đoái không ph thu c vào l m phát,lãi su tỷ ố ụ ộ ạ ấ b/. T giá h i đoái lá giá c c a m t đ n v ti n t m t qu c gia tính b ng ti n t c a m t qu c gia khácỷ ố ả ủ ộ ơ ị ề ệ ộ ố ằ ề ệ ủ ộ ố c/. Chính ph không đ kh năng làm thay đ i t giáủ ủ ả ổ ỷ d/. T giá h i đoái th c t là m c giá th tr ng c a m t đ ng ti n tính b ng đ ng ti n khác vào m t th iỷ ố ự ế ứ ị ườ ủ ộ ồ ề ằ ồ ề ộ ờ đi m nh t đ nhể ấ ị15 . Cho bi t 1DEM=0,4USD . N u t l l m phát t i đ c là 5%,t i M là 4% thì t l trên s thay đ i là :ế ế ỷ ệ ạ ạ ứ ạ ỹ ỷ ệ ẽ ổ

a/. 1DEM = %3

%54.0 ×

USD

b/. 1DEM = %5

%34.0 ×

USD

c/. 1DEM = %)51(

%)41(4.0

++×

USD

d/. 1DEM = %)41(

%)51(4.0

++×

Đáp án:

1. c 2. d 3. c 4. c 5. a 6. c 7. d 8. b 9. d 10. c 11.d 12.d 13.d 14.b 1 5.c

Ch n câu tr l i đúng trong các tr ng h p sau:ọ ả ờ ườ ợ

1. Các b ph n c u thành n n kinh t th gi i bao g m:ộ ậ ấ ề ế ế ớ ồa. Các qu c gia trên th gi iố ế ớb. Các t ch c kinh t qu c t cùng v i các m i quan h kinh t qu c tổ ứ ế ố ế ớ ố ệ ế ố ếc. Các qu c gia và các liên k t kinh t qu c tố ế ế ố ế

d. Các ch th kinh t qu c t (bao g m các qu c gia, các ch th c p đ cao h n và th p h n qu c gia)ủ ể ế ố ế ồ ố ủ ể ở ấ ộ ơ ấ ơ ố cùng v i các m i quan h kinh t qu c tớ ố ệ ế ố ế2. Phát bi u nào sau đây v toàn c u hóa là đúng:ể ề ầa. Toàn c u hóa là m t quá trình phát tri n m nh m các quan h kinh t qu c t trên quy mô toàn c uầ ộ ể ạ ẽ ệ ế ố ế ầb. Toàn c u hóa là m t quá trình lo i b s phân tách cách bi t v biên gi i lãnh th qu c giaầ ộ ạ ỏ ự ệ ề ớ ổ ốc. Toàn c u hóa là quá trình lo i b s phân đo n th tr ng đ đi đ n m t th tr ng toàn c u duy nh tầ ạ ỏ ự ạ ị ườ ể ế ộ ị ườ ầ ấd. C a, b, cả3. Đâu là s khác bi t gi a toàn c u hóa và khu v c hóa:ự ệ ữ ầ ựa. Là s m r ng, gia tăng m c đ ph thu c l n nhau gi a các n n kinh tự ở ộ ứ ộ ụ ộ ẫ ữ ề ếb. Giúp khai thác các ngu n l c m t cách hi u qu trên quy mô l nồ ự ộ ệ ả ớc. Lo i b các tr ng i v rào c n trong quan h kinh t qu c t gi a các qu c giaạ ỏ ở ạ ề ả ệ ế ố ế ữ ốd. Làm gia tăng v c ng đ và kh i l ng c a các quan h kinh t qu c tề ườ ộ ố ượ ủ ệ ế ố ế4. Ch th kinh t qu c t bao g m:ủ ế ế ố ế ồa. Ch th c p đ qu c giaủ ể ở ấ ộ ốb. Ch th c p đ cao h n qu c giaủ ế ở ấ ộ ơ ốc. Ch th c p đ th p h n qu c giaủ ể ở ấ ộ ấ ơ ốd. C a, b, cả5. Lý thuy t l i th tuy t đ i c a Adam Smith cho r ng:ế ợ ế ệ ố ủ ằa. Trong trao đ i qu c t , t t c các qu c gia đ u có l iổ ố ế ấ ả ố ề ợb. Trong trao đ i qu c t , các qu c gia ch có l i khi h trao đ i theo m t t l nh t đ nhổ ố ế ố ỉ ợ ọ ổ ộ ỉ ệ ấ ịc. Trong trao đ i qu c t , các qu c gia đ c l i khi h t p trung chuyên môn hóa và xu t kh u nh ng s nổ ố ế ố ượ ợ ọ ậ ấ ẩ ữ ả ph m có l i th tuy t đ iẩ ợ ế ệ ốd. b và c6. Cho bi t tình hình s n xu t m t hàng X và Y 2 qu c gia nh sau:ế ả ấ ặ ở ố ư

Qu c giaố

M t hàngặ

I II

X 6 1

Y 4 2

V i nh ng gi đ nh nh trong lý thuy t l i th t ng đ i, 2 qu c gia trên s có l i n u trao đ i hàng hóa theoớ ữ ả ị ư ế ợ ế ươ ố ố ẽ ợ ế ổ t l :ỷ ệa. X/Y = 1b. X/Y < 1/2c. X/Y = 3/4d. a và c7. Tác đ ng c a thu quan nh p kh u:ộ ủ ế ậ ẩa. Phân ph i l i thu nh pố ạ ậb. Không tác đ ng đ n giá n i đ a c a hàng hóa nh p kh u mà ch tác đ ng đ n kh i l ng hàng hóa nh pộ ế ộ ị ủ ậ ẩ ỉ ộ ế ố ượ ậ kh uẩc. Khuy n khích xu t kh uế ấ ẩd. Không ph i các ph ng án trênả ươ8. Nhà n c qu n lý ho t đ ng ngo i th ng b ng các công c :ướ ả ạ ộ ạ ươ ằ ụa. H n ng ch nh p kh uạ ạ ậ ẩb. Các k ho ch phát tri n kinh tế ạ ể ếc. H th ng kho đ m và d tr qu c giaệ ố ệ ự ữ ốd. C a, b, cả9. Hình th c nào sau đây không đ c coi là h tr phát tri n chính th c (ODA):ứ ượ ỗ ợ ể ứa. Vi n tr đa ph ngệ ợ ươb. Nh ng kho n cho vay c a các t ch c chính th c theo các đi u kho n th ng m iữ ả ủ ổ ứ ứ ề ả ươ ạ

c. Vi n tr l ng th c th c ph mệ ợ ươ ự ự ẩd. Giúp đ k thu tỡ ỹ ậ10. Th t v th i gian Vi t Nam gia nh p các t ch c (s m nh t ứ ự ề ờ ệ ậ ổ ứ ớ ấ ấ mu n nh t)ộ ấa. ASEAN – APEC – AFTA – WTOb. APEC – ASEAN – AFTA – WTOc. ASEAN – AFTA – APEC – WTO d. AFTA – ASEAN – APEC – WTO

11. ODA n m trong tàikho n nào trong s các tài kho n sau:ằ ả ố ảa. Tài kho n vãng laiảb. Tài kho n v nả ốc. Tài kho n d tr chính th c qu c giaả ự ữ ứ ốd. Tài kho n chênh l ch s th ng kêả ệ ố ố12. Khi s c mua c a đ ng ti n Vi t Nam tăng so v i đ ng USD thì đi u gì sau đây x y ra:ứ ủ ồ ề ệ ớ ồ ề ảa. Xu t kh u c a Vi t Nam sang M tăng, nh p kh u t M gi mấ ẩ ủ ệ ỹ ậ ẩ ừ ỹ ảb. C xu t kh u và nh p kh u đ u tăngả ấ ẩ ậ ẩ ềc. C xu t kh u và nh p kh u đ u gi mả ấ ẩ ậ ẩ ề ảd. Xu t kh u gi m, nh p kh u tăngấ ẩ ả ậ ẩ13. Vi c Ngân hàng trung ng bán ngo i t d tr có tác đ ng nh th nào đ n n n kinh t :ệ ươ ạ ệ ự ữ ộ ư ế ế ề ếa. Đ u t không đ iầ ư ổb. Đ u t t trong n c ra n c ngoài tăngầ ư ừ ướ ước. Đ u t t trong n c ra n c ngoài gi mầ ư ừ ướ ướ ảd. Không ph i các ph ng án trênả ươ14. Ch đ b n v vàng h i đoái đ c s d ng vào th i gian nào:ế ộ ả ị ố ượ ử ụ ờa. 1867 – 1914b. 1922 – 1939c. 1944 – 1971d. 1978 đ n nayế15. Vi c ra đ i hai t ch c tài chính qu c t World Bank và IMF là đ c đi m c a h th ng ti n t nào:ệ ờ ổ ứ ố ế ặ ể ủ ệ ố ề ệa. Bretton Woodsb. Giamaicac. EMSd. Không ph i các ph ng án trênả ươ

Đáp án:

1. d 2. d 3. c 4. d 5. d 6. d 7. a 8. d 9. b 10.c 11. a 12. d 13. c 14. b 15. aCâu 1: S phát tri n c a n n kinh t th gi i hi n nay ph thu c vào. ự ể ủ ề ế ế ớ ệ ụ ộa, S phát tri n h n n a c a các qu c gia phát tri n.ự ể ơ ữ ủ ố ểb, S phát tri n m nh m c a các qu c gia đang phát tri n. ự ể ạ ẽ ủ ố ểc, S m r ng và tăng c ng các quan h qu c t .ự ở ộ ườ ệ ố ếd, Trình đ phát tri n c a l c l ng s n xu t , phân công lao đ ng qu c t và các quan h qu c t .ộ ể ủ ự ượ ả ấ ộ ố ế ệ ố ếĐA: dCâu 2: Các ch th kinh t qu c t bao g m.ủ ể ế ố ế ồa, Các n n kinh t c a các qu c gia đ c l p.ề ế ủ ố ộ ậb, Các công ty ,đ n v kinh doanh.ơ ịc, Các thi t ch , t ch c qu c t .ế ế ổ ứ ố ếd, T t c các ph ng án trên.ấ ả ươĐA: dCâu 3: Các nh n đ nh nào sau đây là đúng.ậ ịa,Toàn c u hóa là quá trình phát tri n m nh m trao đ i th ng m i qu c t gi a các qu c gia.ầ ể ạ ẽ ổ ươ ạ ố ế ữ ốb, Toàn c u hóa luôn có l i cho các công dân toàn c u.ầ ợ ầc, Toàn c u hóa là xu th phát tri n t t y u luôn tuôn theo quy lu t khách quan.ầ ế ể ấ ế ậ

d, Toàn c u hóa đ ng nh t v i khu v c hóa. ầ ồ ấ ớ ựĐA: c,Câu4:Trong các tr ng h p sau đâu là hình th c tái xu t kh u:ườ ợ ứ ấ ẩa,Nhà n c cho phép các doanh nghi p s n xu t xu t kh u nh p nguyên v t li u mà trong n c không s nướ ệ ả ấ ấ ẩ ậ ậ ệ ướ ả xu t đ c đ s n xu t hàng xu t kh u .ấ ượ ể ả ấ ấ ẩb,M t doanh nghi p Đài Loan thuê t ng công ty d t may gia công m t lô hàng áo xuân-hè.ộ ệ ổ ệ ộc,M t doanh nghi p H ng Kông nh p kh u giày da c a Vi t Nam sau đó xu t sang EU. ộ ệ ồ ậ ẩ ủ ệ ấd,Do g p th i ti t x u tàu ch hàng c a Vi t Nam ph i t m trú c ng Singapore sau đó ti p t c xu t kh uặ ờ ế ấ ở ủ ệ ả ạ ở ả ế ụ ấ ẩ sang Châu Âu.ĐA: cCâu 5: Nh n đ nh nào sau đây là đúng:ậ ịa,Quan h kinh t qu c t chính là s th hi n c a th ng m i qu c t .ệ ế ố ế ự ể ệ ủ ươ ạ ố ếb,Qua th ng m i qu c t các n c đang phát tri n ti p nh n đ c ngu n v n t bên ngoài đ phát tri n kinhươ ạ ố ế ướ ể ế ậ ượ ồ ố ừ ể ể t .ếc,Th ng m i qu c t là s trao đ i giá tr gi a các n n kinh t .ươ ạ ố ế ự ổ ị ữ ề ếd,Th ng m i qu c t là tòan b h at đ ng mua bán trao đ i hàng hóa ,d ch v gi a các qu c gia.ươ ạ ố ế ộ ọ ộ ổ ị ụ ữ ốĐA:dCâu 6 :Tìm nh n đ nh đúngậ ịa, m t qu c gia đ c coi là có l i th tuy t đ i v m t hàng hóa khi h s n xu t hàng hóa đó v i các chi phíộ ố ượ ợ ế ệ ố ề ộ ọ ả ấ ớ nh h n.ỏ ơb, qu c gia nào có chi phí c h i th p trong s n xu t m t lo i hàng hóa nào đó t c là h có l i th so sánh trongố ơ ộ ấ ả ấ ộ ạ ứ ọ ợ ế vi c s n xu t hàng hóa đó.ệ ả ấc,qu c gia có l i th tuy t đ i v hàng hóa nào thì h cũng có l i th t ng đ i trong s n xu t hàng hóa đó.ố ợ ế ệ ố ề ọ ợ ế ươ ố ả ấd,Khi m t qu c gia không có l i th tuy t đ i đ s n xu t s n ph m nào thì h s b thi t trong th ng m iộ ố ợ ế ệ ố ể ả ấ ả ẩ ọ ẽ ị ệ ươ ạ qu c t .ố ếĐA: b,Câu 7: Thu quan :ếa,Thu quan là công c c a chính sách th ng m i qu c t . ế ụ ủ ươ ạ ố ếb,Là m t d ng c a chính sách th ng m i qu c t .ộ ạ ủ ươ ạ ố ếc,Thu quan nh p kh u làm cho nhà nh p kh u ph i ch u chi phí l n .ế ậ ẩ ậ ẩ ả ị ớd,Khi m t qu c gia mu n thu l i t m t m t hàng truy n th ng c a mình h s thu thu nh p kh u c a m tộ ố ố ợ ừ ộ ặ ề ố ủ ọ ẽ ế ậ ẩ ủ ặ hàng đó. ĐA: aCâu 8: Tìm câu đúng:a, Thu quan xu t kh u là s th hi n c a b o h m u d ch.ế ấ ẩ ự ể ệ ủ ả ộ ậ ịb, M c tiêu c a b o h m u d ch là b o v th tr ng n i đ a.ụ ủ ả ộ ậ ị ả ệ ị ườ ộ ịc,B o h m u d ch đ c coi là bi n pháp duy nh t đ b o v “ngành công nhi p non tr ”ả ộ ậ ị ượ ệ ấ ể ả ệ ệ ẻd,B o h m u d ch và t do hóa th ng m i là hai xu h ng đ i ngh ch nhau,không th n ng t a nhau,ả ộ ậ ị ự ươ ạ ướ ố ị ể ươ ựĐA: bCâu 9:Nh n đ nh nào sau đây là sai.ậ ịa,Đ u t qu c t là m t trong nh ng n i dung c a các quan h kinh t qu c t .ầ ư ố ế ộ ữ ộ ủ ệ ế ố ếb,Đ u t qu c t th c ch t là s v n đ ng c a ti n t và tài s n gi a các qu c gia.ầ ư ố ế ự ấ ự ậ ộ ủ ề ệ ả ữ ốc,Đ u t qu c t luôn có l i v i n c ch đ u t và n c ti p nh n đ u t .ầ ư ố ế ợ ớ ướ ủ ầ ư ướ ế ậ ầ ưd,ODA là m t d ng c a đ u t qu c t .ộ ạ ủ ầ ư ố ếĐA:cCâu 9:Hình th c nào sau đây là đ u t tr c ti p n c ngoài.ứ ầ ư ự ế ướa,m t qu tài chính qu c t cho doanh nghi p Vi t Nam vay v n .ộ ỹ ố ế ệ ệ ốb,M t s các t ch c tài chính đ u t vào th tru ng ch ng khoán Vi t Nam.ộ ố ổ ứ ầ ư ị ờ ứ ệc,M t ngân hàng n c ngoài mua 20% c ph n c a ngân hàng VIP Bank đ tr thành c đông chi n lu c.ộ ướ ổ ầ ủ ể ở ổ ế ợd,Chính ph Hà Lan đài th cho các ch ng trình y t giáo d c vùng sâu vùng xa c a Vi t Nam.ủ ọ ươ ế ụ ở ủ ệĐA:cCâu 10: Mô hình kim c ng v l i th c nh tranh Qu c gia c a ai?ươ ề ợ ế ạ ố ủa, P. Koller

b, Friedmanc, Keynesd, M. PorterĐA: cC©u 1: G i¶i ph p ph¸t triÓ n  kinh tÕ  ® èi ngo¹i ë ViÖ t Nam lµ:

a) Ph¸t triÓ n  nÒn kinh tÕ  theo kinh tÕ  thÞ trêng.b) T¹o m «i trêng chÝnh trÞ  æ n ® Þnh.c) C¶i t¹o, hoµn thiÖ n, x© y dùng m íi c¬ së h¹ tÇng.d) C¶ a,b,c.

C©u 2: Qu¸ tr×nh lo¹i bá sù ph©n t¸ch, c¸ch biÖt vÒ biªn giíi l∙nh thæ n»m trong xu híng:

a) Toµn cÇu ho¸.b) Khu vùc ho¸.c) C¸ch m¹ng khoa häc kÜ thuËt.d) Ph¸t triÓn cña vßng cung ch©u ¸­ Th¸i B×nh D¬ng.

C©u 3: Th¬ng m¹i quèc tÕ lµm lîi vÒ gi¸ trÞ vµ gi¸ trÞ sö dông lµa) §Æc ®iÓm cña th¬ng m¹i quèc tÕ.b) Chøc n¨ng cña th¬ng m¹i quèc tÕ.c) Néi dung cña th¬ng m¹i quèc tÕ.d) Kh«ng ph¶i a,b,c.

C©u 4: quy luËt lîi thÕ so s¸nh thuéc lÝ thuyÕta) Lîi thÕ tuyÖt ®èi cña Adam Smith.b) Lîi thÕ t¬ng ®èi cña Ricardo.c) Lîi thÕ t¬ng ®èi cña Haberler.d) Lîi thÕ t¬ng ®èi cña Heckscher.

C©u 5: ThuÕ quan lµ lo¹i thuÕ ®¸nh vµoa) TÊt c¶ hµng ho¸, dÞch vô s¶n xuÊt trong níc.b) Hµng ho¸ xuÊt khÈu.c) Hµng ho¸ nhËp khÈu.d) Hµng ho¸ nhËp khÈu, xuÊt khÈu hoÆc qu¸ c¶nh.

C©u 6: C«ng cô dïng ®Ó n©ng ®ì ho¹t ®éng xuÊt khÈua) ThuÕ quan.b) H¹n ng¹ch.c) H¹n chÕ xuÊt khÈu tù nguyÖn.d) Trî cÊp xuÊt khÈu.

C©u 7: Tù do ho¸ th¬ng m¹i nghÜa lµa) Gia t¨ng sù can thiÖp cña chÝnh phñ vµo lÜnh vùc bu«n b¸n quèc tÕ.b) Lo¹i bá sù ph©n ®o¹n thÞ trêng ®Ó ®i ®Õn mét thÞ trêng toµn cÇu duy 

nhÊt.c) Níi láng, mÒm ho¸ sù can thiÖp cña nhµ níc vµo lÜnh vùc bu«n b¸n quèc 

tÕ.d) Lµm b¹n víi tÊt c¶ quèc gia trªn thÕ giíi víi nguyªn t¾c ®«i bªn cã 

lîi, t«n träng, b×nh ®¼ng.

C©u 8: Ph¬ng thøc cung cÊp vèn hç trî ph¸t triÓn chÝnh thøc ODA

a) Hç trî c¸n c© n thanh to¸n vµ ng© n s¸ch.b) Hç trî ch¬ng tr× nh.c) Hç trî dù ¸n.d) C¶ a,b,c.

C©u 9: Nguån vèn ®Çu t trùc tiÕp níc ngoµi FDI ®îc h×nh thµnh tõa) Hç trî ph¸t triÓn chÝnh thøc.b) Vay u ®∙i hoÆc kh«ng u ®∙i.c) Nguån vèn t nh©n, vèn tù cã cña c¸c c«ng ty.d) Kh«ng ph¶i c¸c nguån trªn.

C©u 10: HÖ thèng tiÒn tÖ x©y dùng trªn c¬ së chÕ ®é “b¶n vÞ vµng hèi ®o¸i” lµ

a) HÖ thèng tiÒn tÖ thø nhÊt.b) HÖ thèng tiÒn tÖ thø hai.c) HÖ thèng tiÒn tÖ thø ba.d) HÖ thèng tiÒn tÖ thø t.

Câu h i tr c nghi m môn: Kinh T Qu c T (ti p).ỏ ắ ệ ế ố ế ế

Câu 1: Bi t 1DEM = 10050 VND. T l l m fát Vi t Nam là 6%, t l l m fát Đ c là 4%. T giá sau l mế ỷ ệ ạ ở ệ ỷ ệ ạ ở ứ ỷ ạ fát s là:ẽ

a. 1DEM = 10143.27 VND.b. 1DEM = 10243,27 VND. tc. 1DEM = 10343.27 VND.d. 1DEM = 10340.27 VND.

Câu 2: Chính ph tăng lãi su t, v i nh ng đi u ki n khác không đ i thìủ ấ ớ ữ ề ệ ổa. L ng ti n trong l u thông gi m. ượ ề ư ảb. l ng ti n trong l u thông tăng.ượ ề ưc. L ng ti n trong l u thông có th tăng, có th gi m.ượ ề ư ể ể ảd. L ng ti n trong l u thông không thay đ i.ượ ề ư ổ

Câu 3: V n h tr chính th c ODA n m trong tài kho n nào trong s nh ng tài kho n sau:ố ỗ ợ ứ ằ ả ố ữ ảa. Tài kho n th ng xuyên. ả ườb. Tài kho n v n.ả ốc. Tài kho n d tr chính th c qu c gia.ả ư ữ ứ ốd. Tài kho n chênh l ch s th ng kê.ả ệ ố ố

Câu 4: Nhân t nào sau đây tác đ ng đ n t giá h i đoáiố ộ ế ỷ ốa. Thu nh p qu c dân tăng.ậ ốb. Chênh l ch l m fát gi a các qu c gia.ệ ạ ữ ốc. Can thi p c a chính ph .ệ ủ ủd. C ba nhân t trên. ả ố

Câu 5: Đ c đi m c a h th ng ti n t th ba làặ ể ủ ệ ố ề ệ ứa. Vàng đ c s d ng là ti n t c a th gi i. ượ ử ụ ề ệ ủ ế ớb. Hình thành hai t ch c ti n t qu c t là IMF và WB. ổ ứ ề ệ ố ếc. S d ng vàng và m t s đ ng ti n ch y u khác.ử ụ ộ ố ồ ề ủ ếd. Vàng hoàn toàn b lo i b kh i thanh toán qu c t .ị ạ ỏ ỏ ố ế

Câu 1. V n đ u t có các dòng chínhố ầ ưA.Đ u t tr c ti p và gián ti pầ ư ự ế ế

B.Đ u t t nhân và đ u t tr c ti pầ ư ư ầ ư ự ếC.Đ u t t nhân và v n ODA (h tr phát tri n chính th c)ầ ư ư ố ỗ ợ ể ứD.ODA và đ u t gián ti pầ ư ế

Câu 2. Hình th c th ng m i nào sau không di n ra hành vi mua và bánứ ươ ạ ễA.Xu t kh u hàng hóa vô hìnhấ ẩB.Tái xu t kh uấ ẩC.Chuy n kh uể ẩD.Xu t kh u t i chấ ẩ ạ ỗ

Câu 3. Tác gi c a lý thuy t l i th so sánh t ng đ i là aiả ủ ế ợ ế ươ ốA.Adam SmithB.J.M. KeynesC.D.RicardoD.Samuelson

Câu 4. Lý thuy t cú huých t bên ngoài c a aiế ừ ủA.RostowB.FriedmanC.A.SmithD.Ragnar Nurke

Câu 5. WTO đ c thành l p năm nào?ượ ậA.1945B.1947C.1987D.1995

Câu 6. Vòng đàm phán Uruguay k t thúc năm nào?ếA.1986B.1992C.1993D.1995

Câu 7. Hi p đ nh th ng m i Vi t-M đ c ký k t năm nàoệ ị ươ ạ ệ ỹ ượ ếA.1995B.1998C.2000D.2002

Câu 8. H th ng ti n t qu c t sau chi n tranh th gi i th haiệ ố ề ệ ố ế ế ế ớ ứA.Gi n noaơB.Bretton WoodsC.GiamaicaD.H th ng ti n t châu Âu (EMS)ệ ố ề ệ

Câu 9. NAFTA là tên vi t t t th tr ng t do c a khu v c nào?ế ắ ị ườ ự ủ ựA.Nam MỹB.B c Mắ ỹC.Đông Nam ÁD.Châu Phi

Câu 10. Xu t kh u c a Vi t Nam năm 2006 làấ ẩ ủ ệ

A.30B.35C.40D.45

Câu 11. N c thu hút FDI l n nh t th gi i năm 2006ướ ớ ấ ế ớA.MỹB.Trung Qu cốC.AnhD.Ân Độ

Câu 12. N c nào k t thúc đàm phán song ph ng v i Vi t Nam mu n nh t trong quá trình đàm phán vào WTOướ ế ươ ớ ệ ộ ấ c a Vi t Nam?ủ ệA.Trung Qu cốB.Nh t B nậ ảC.MỹD.Th y Sĩụ

Câu 13: T giá h i đoái c a Vi t Nam và M là 1USD = 16000VND.T l l m phát c a Vi t Nam là 7% , c aỷ ố ủ ệ ỹ ỷ ệ ạ ủ ệ ủ M là 4%. T giá h i đoái sau l m phát là bao nhiêuỹ ỷ ố ạa.1USD = 28000VNDb.1USD = 9000VNDc.1USD = 16461VNDd. không ph i các đáp án trênả

Câu 14: Y u t nào sau đây không thu c tài kho n v n:ế ố ộ ả ốa. các ho t đ ng đ u t tr c ti p n c ngoàiạ ộ ầ ư ự ế ướb. các kho n vay ng n h nả ắ ạc. ODAd. c a,bả

Câu 15: Trong đi u ki n chính ph gi m lãi su t thì :ề ệ ủ ả ấa.đ u t gi mầ ư ảb.l ng cung ti n trong l u thông gi m điượ ề ư ảc.l ng cung ti n trong l u thông tăng lênượ ề ưd.c a,bả Câu 16: khi đ ng vi t nam tăng giá so v i đ ng đô la m thì:ồ ệ ớ ồ ỹa.khuy n khích hàng hoá vi t nam xu t kh u sang ế ệ ấ ẩ ỹb. khuy n khích hàng hoá xu t kh usang vi t namế ỹ ấ ẩ ệc.hàng hoá c a vi t nam r h n hàng hoá c a mủ ệ ẻ ơ ủ ỹd.c a và cả

Câu 17: Cán cân thanh toán qu c t bao g m n i dung sau:ố ế ồ ộa. tài kho n vãng lai và tài kho n v nả ả ốb. tài kho n d tr chính th c qu c giaả ự ữ ứ ốc. tài kho n chênh l ch s th ng kêả ệ ố ốd. c a,b,cả

Đáp Án: 1-C, 2-C, 3-C, 4-D, 5-D, 6-C, 7-C, 8-B, 9-B, 10-C, 11-A, 12-C 13 DA:c 14 DA:c 15 DA: c 16 DA:b 17 DA:dCâu 1) Đ c đi m nào sau đây là đ c đi m c a n n kinh t th gi i:ặ ể ặ ể ủ ề ế ế ớ

a) T c đ tăng tr ng c a n n kinh t th gi i có xu h ng tăng ch m và không đ ng đ u nhau gi a các n cố ộ ưở ủ ề ế ế ớ ướ ậ ồ ề ữ ướ và các khu v cựb) Kinh t khu v c Châu á - Thái Bình D ng n i lên làm cho trung tâm c a n n kinh t th gi i chuy n d nế ự ươ ổ ủ ề ế ế ớ ể ầ v khu v c nàyề ực) Xu th qu c t hoá n n kinh t th gi iế ố ế ề ế ế ớd) C ba đáp án trênả

Câu 2) Trong các ho t đ ng c a các quan h kinh t qu c t d i đây, ho t đ ng nào có v trí quan tr ng, giạ ộ ủ ệ ế ố ế ướ ạ ộ ị ọ ữ v trí trung tâm mang tính ph bi n trong t t c các qu c gia:ị ổ ế ấ ả ốa) Th ng m i qu c tươ ạ ố ếb) H p tác qu c t v kinh t và khoa h c công nghợ ố ế ề ế ọ ệc) H p tác đ u t qu c tợ ầ ư ố ếd) Các ho t đ ng d ch v qu c tạ ộ ị ụ ố ế

Câu 3)N i dung nào sau đây không thu c n i dung c a th ng m i qu c t :ộ ộ ộ ủ ươ ạ ố ếa) Xu t và nh p kh u hàng hoá h u hìnhấ ậ ẩ ữb) Xu t và nh p kh u hàng hoá vô hìnhấ ậ ẩc) Gia công thuê cho n c ngoài và thuê n c ngoàiướ ướd) Đ u t tr c ti p n c ngoàiầ ư ự ế ướ

Câu 4) Quan đi m nào sau đây không thu c tr ng phái tr ng th ng:ể ộ ườ ọ ươa) Kh ng đ nh vai trò c a th ng m i qu c t . ẳ ị ủ ươ ạ ố ế Đó là ngu n quan tr ng mang v quý kim cho đ t n cồ ọ ề ấ ướb) Chính ph không c n can thi p vào các ho t đ ng m u d ch qu c t . Hãy đ cho nó đ c t do!ủ ầ ệ ạ ộ ậ ị ố ế ể ượ ực) Vi c buôn bán v i n c ngoài không ph i xu t phát t l i ích chung c a c hai phía mà ch có thu vén choệ ớ ướ ả ấ ừ ợ ủ ả ỉ l i ích qu c gia c a mìnhợ ố ủd) Ch tr công xá th p cho công nhân thôi b i vì công xá cao s làm cho con ng i l i bi ng, ch thích ănỉ ả ấ ở ẽ ườ ườ ế ỉ không ng i r iồ ồ

Câu 5) Tính u vi t nh t c a lý thuy t l i th so sánh c a David Ricardo so v i lý thuy t l i th t ng đ i c aư ệ ấ ủ ế ợ ế ủ ớ ế ợ ế ươ ố ủ Adam Smith:a) Đ cao vai trò c a cá nhân và các doanh nghi p, ng h m t n n th ng m i t do, không có s can thi pề ủ ệ ủ ộ ộ ề ươ ạ ự ự ệ c a Chính phủ ủb) Th y đ c tính u vi t c a chuyên môn hoá ấ ượ ư ệ ủc) Ngay c khi m t qu c gia không có l i th tuy t đ i đ s n xu t c hai s n ph m v n có l i khi giaoả ộ ố ợ ế ệ ố ể ả ấ ả ả ẩ ẫ ợ th ng v i m t qu c gia khác đ c coi là có l i th tuy t đ i đ s n xu t c hai s n ph mươ ớ ộ ố ượ ợ ế ệ ố ể ả ấ ả ả ẩd) a và c

Câu 6) S khác bi t c a h n ng ch nh p kh u so v i thu quan nh p kh u:ự ệ ủ ạ ạ ậ ẩ ớ ế ậ ẩa) H n ng ch nh p kh u không đem l i thu nh p cho chính ph và không có tác d ng h tr cho các lo i thuạ ạ ậ ẩ ạ ậ ủ ụ ỗ ợ ạ ế khácb) H n ng ch nh p kh u có th bi n m t doanh nghi p trong n c thành m t nhà đ c quy nạ ạ ậ ẩ ể ế ộ ệ ướ ộ ộ ềc) H n ng ch nh p kh u đ a t i s h n ch s l ng nh p kh u, đ ng th i gây nh h ng đ n giá n i đ aạ ạ ậ ẩ ư ớ ự ạ ế ố ượ ậ ẩ ồ ờ ả ưở ế ộ ị hàng hoád) a và b

Câu 7) Hình th c nào không ph i là đ u t tr c ti p n c ngoài:ứ ả ầ ư ự ế ướa) H p tác kinh doanh trên c s h p đ ng h p đ ng h p tác kinh doanhợ ơ ở ợ ồ ợ ồ ợb) H tr phát tri n chính th c ODA ỗ ợ ể ức) Doanh nghi p 100% v n n c ngoàiệ ố ướd) Doanh nghi p liên doanhệ

Câu 8) L i th c a đ u t gián ti p n c ngoàiợ ế ủ ầ ư ế ướa) Bên ti p nh n v n đ u t hoàn toàn ch đ ng trong s d ng v n, do đó v n đ u t đ c phân b h p lý choế ậ ố ầ ư ủ ộ ử ụ ố ố ầ ư ượ ổ ợ

các vùng, các ngành, các lĩnh v cựb) Giúp ch đ u t n c ngoài tránh đ c hàng rào b o h m u d ch và chi m lĩnh th tr ng n c s t iủ ầ ư ướ ượ ả ộ ậ ị ế ị ườ ướ ở ạc) Ch đ u t n c ngoài ít ch u r i ro vì l i nhu n thu đ c luôn theo m t t l lãi su t nh t đ nhủ ầ ư ướ ị ủ ợ ậ ượ ộ ỷ ệ ấ ấ ịd) a và c

Câu 9) Các nhân t nh h ng đ n s bi n đ ng c a t giá h i đoáiố ả ưở ế ự ế ộ ủ ỷ ốa) M c chênh l ch l m phát gi a các qu c giaứ ệ ạ ữ ốb) M c đ tăng hay gi m thu nh p qu c dân gi a các n cứ ộ ả ậ ố ữ ước) M c chênh l ch lãi su t gi a các n cứ ệ ấ ữ ướd) T t c các đáp án trênấ ả

Câu 10) H th ng ti n t qu c t Bretton Woods ra đ i khi nàoệ ố ề ệ ố ế ờa) Tr c ch đ b n v vàng h i đoáiướ ế ộ ả ị ốb) Sau ch đ b n v vàng h i đoáiế ộ ả ị ốc) Sau h th ng Jamaicaệ ốd) Sau h th ng ti n t châu Âu EMSệ ố ề ệ

Đáp Án: 1d; 2a; 3d; 4b; 5c; 6d; 7b; 8d; 9d; 10b

Ti p 5 Câu : ế

Câu 1) Ch đ t giá th n i có qu n lý đ c chính th c th a nh n trong h th ng ti n t qu c t nào:ế ộ ỉ ả ổ ả ượ ứ ừ ậ ệ ố ề ệ ố ếa) Ch đ b n v vàngế ộ ả ịb) Ch đ b n v vàng h i đoáiế ộ ả ị ốc) H th ng Bretton Woodsệ ốd) H th ng Jamaicaệ ố

Câu 2) T giá h i đoái gi a đ ng VND và đ ng ECU đ c xác l p nh sau: 1 ECU = 21.000 VNDỉ ố ữ ồ ồ ượ ậ ưGi s t l l m phát năm 2000 c a Vi t Nam là 6% và EU là 4%. Hãy xác đ nh t giá h i đoái sau l m phát:ả ử ỉ ệ ạ ủ ệ ị ỉ ố ạa) 1 ECU = 31.000 VNDb) 1 ECU = 14.000 VNDc) 1 ECU = 20.604 VNDd) 1 ECU = 21.404 VND

Câu 3) Gi s lãi su t trên th tr ng v n gi m thì s nh h ng nh th nào đ n l ng cung ti n trong l uả ử ấ ị ườ ố ả ẽ ả ưở ư ế ế ượ ề ư thông:a) L ng cung ti n trong l u thông tăngượ ề ưb) L ng cung ti n trong l u thông gi m ượ ề ư ảc) L ng cung ti n trong l u thông không thay đ iượ ề ư ổd) C 3 đáp án trên đ u saiả ề

Câu 4) S c mua c a đ ng n i t s thay đ i nh th nào so v i đ ng ngo i t khi ta có d li u sau:ứ ủ ồ ộ ệ ẽ ổ ư ế ớ ồ ạ ệ ữ ệNăm 2000 1 NDT = 2.000 VNDNăm 2001 1 NDT = 2.100 VNDa) Tăng lênb) Gi m xu ngả ốc) Không đ iổd) C 3 đáp án trên đ u saiả ề

Câu 5) N u đ ng VND m t giá so v i đ ng USD thì s nh h ng nh th nào đ n ho t đ ng đ u t t trongế ồ ấ ớ ồ ẽ ả ưở ư ế ế ạ ộ ầ ư ừ n c ra n c ngoàiướ ướa) Thu n l iậ ợb) Khó khănc) Không b nh h ngị ả ưở

d) C 3 đáp án trên đ u saiả ề

Đáp án: 1d; 2d; 3a; 4b; 5b

Câu 1.Xu h ng nào sau đây ko ph i là xu h ng v n đ ng ch y u c a n n kinh t qu c t :ướ ả ướ ậ ộ ủ ế ủ ề ế ố ếa.Khu v c hóa, toàn c u hóaự ầb.S liên k t c a nh ng n c l n có n n kinh t phát tri nự ế ủ ữ ướ ớ ề ế ểc.S phát tri n vòng cung Châu Á- Thái bình d ngự ể ươd.S phát tri n c a khoa h c công nghự ể ủ ọ ệcâu 2.Xu h ng chi ph i đ n ho t đ ng th ng m i c a các qu c gia là:ướ ố ế ạ ộ ươ ạ ủ ốa.B o h m u d ch ả ộ ậ ịb.T do hóa th ng m iự ươ ạc.a và bd.Các s n ph m có hàm l ng công ngh cao có s c c nh tranh m nh mả ẩ ượ ệ ứ ạ ạ ẽcâu 3.N u CFSX X(1) /CFSXX(2) > CFSX Y(1) /CFSXY(20) thì:ếa. QG (1) s có l i th so sánh m t hàng Y ,QG (2) s có l i th so sánh m t hàng Xẽ ợ ế ở ặ ẽ ợ ế ở ặb. QG (1) s có l i th so sánh m t hàng X ,QG (2) s có l i th so sánh m t hàng Yẽ ợ ế ở ặ ẽ ợ ế ở ặc. QG (1) s có l i th so sánh m t hàng X và Yẽ ợ ế ở ặd QG (2) s có l i th so sánh m t hàng X.và Yẽ ợ ế ở ặcâu 4.Nhi m v c a chính sách th ng m i qu c t là:ệ ụ ủ ươ ạ ố ếa.T o đi u ki n cho các doanh nghi p trong n c m r ng th tr ng ra n c ngoàiạ ề ệ ệ ướ ở ộ ị ườ ướb.Ph c v cho s phát tri n kinh t c a đ t n cụ ụ ự ể ế ủ ấ ước.B o v th tr ng n i đ a t o đi u ki n cho các doanh nghi p trong n c đ ng v ng và v n lên trong ho tả ệ ị ườ ộ ị ạ ề ệ ệ ướ ứ ữ ươ ạ đ ng kinh doanh qu c tộ ố ếd. a và ccâu 5.Ý nào sau đây ko ph n ánh đ c đ c đi m c a thu quan nh p kh u:ả ượ ặ ể ủ ế ậ ẩa.Ph thu c vào m c đ co giãn c a cung c u hàng hóa ụ ộ ứ ọ ủ ầb.Bi t tr c đ c s n l ng hàng nh p kh uế ướ ượ ả ượ ậ ẩc.Mang l i ngu n thu cho nhà n cạ ồ ướd.a va bcâu 6.Thu nh p kh u và thu xu t kh u s làm:ế ậ ẩ ế ấ ẩ ẽa.Làm gi m “l ng c u quá m c” đ i v i hàng hóa có th nh p kh uả ượ ầ ứ ố ớ ể ậ ẩb.Làm gi m “l ng cung quá m c “ trong n c đ i v i hàng có th xu t kh uả ươ ứ ướ ố ớ ể ấ ẩc. Làm gi m”l ng cung quá m c “ đ i v i hang hóa có th nh p kh uả ượ ứ ố ớ ế ậ ẩd. a va bcâu 7.V n FDI đ c th c hi n d i hình th c:ố ượ ự ệ ướ ứa.H p tác liên doanh trên c s h p đ ng h p tác kinh doanhợ ơ ở ợ ồ ợb.Doanh nghi p liên doanhệc.Doanh nghi p 100% v n n c ngoàiệ ố ướd c 3 ý trênảcâu 8.Các đ i tác cung c p ODA:ố ấa. T nhân và các t ch c phi chính phư ổ ứ ủb. Chính ph n c ngoàiủ ước. Các t ch c chính ph ho c liên chính ph qu c giaổ ứ ủ ặ ủ ốd. b và ccâu 9.Ch đ b n v vàng h i đoái thu c :ế ộ ả ị ố ộa. H th ng ti n t qu c t th nh t ệ ố ề ệ ố ế ứ ấb. H th ng ti n t qu c t th hai ệ ố ề ệ ố ế ức. H th ng ti n t qu c t th ba ệ ố ề ệ ố ế ứd. H th ng ti n t qu c t th tệ ố ề ệ ố ế ứ ư

câu 10. Gi s thu nh p qu c dân c a M tăng lên trong khi đó thu nh p c a Vi t nam không thay đ i thì:ả ử ậ ố ủ ỹ ậ ủ ệ ổa.T giá h i đoái gi a USD và VND s gi m ỷ ố ử ẽ ả

b.T giá h i đoái gi a USD và VND s tăngỷ ố ử ẽc.T giá h i đoái gi a USD và VND s không thay đ iỷ ố ử ẽ ổd.T giá h i đoái gi a USD và VND s thay đ i ph thu c vào s n l ng xu t nh p kh uỷ ố ử ẽ ổ ụ ộ ả ượ ấ ậ ẩĐáp án: 1-b,2-c,3-a,4-d,5-d,6-d,7-d,8-d,9-b,10-a

Câu 11. Trong đi u ki n chính ph tăng lãi su t thì:ề ệ ủ ấa. Nhà đ u t gi m, ti t ki m c a ng i dân tăngầ ư ả ế ệ ủ ườb.Nhà đ u t gi m, ti t ki m c a ng i dân gi mầ ư ả ế ệ ủ ườ ảc.Nhà đ u t tăng, ti t ki m c a ng i dân tăngầ ư ế ệ ủ ườd,Nhà đ u t tăng, ti t ki m c a ng i dân gi m ầ ư ế ệ ủ ườ ảch n đáp án aọcâu 12 . Cho t giá h i đoái gi a hai Qu gai là: 1HKD = 2069VND .N u t l l m phát vi t nam laỷ ố ữ ố ế ỷ ệ ạ ở ệ 5% và H ng Kong la 3% . Thì t giá h i đoái sau l m phát là:ở ồ ỷ ố ạa. 1HKD = 2069VNDb.1HKD = 2169VNDc.1HKD = 2109VNDd.1HKD = 2269VNDch đáp án cọCâu 13 Ngu n v n ODA thu c tài kho n nào:ồ ố ộ ảa. Tài kho n vãng lai ảb. Tài kho n v nả ốc. Tài kho n d tr chính th c Qu c giaả ự ữ ứ ốd. Tài kho n chênh l ch s th ng kêả ệ ố ốch n đáp án aọCâu 14 Khi t giá h i đoái tăng lên thì:ỷ ốa. Nh p kh u gi m, xu t kh u tăngậ ẩ ả ấ ẩb.Nh p kh u tăng , xu t kh u gi mậ ẩ ấ ẩ ảc. Đ u t trong n c ra n c ngoài tăng lênầ ư ướ ươd. a và c ch đáp án dọCâu 15 Khi chính ph gi m thu quan nh p kh u thìủ ả ế ậ ẩa. Thu nh p chính ph gi m , th ng d nhà s n xu t gi mậ ủ ả ặ ư ả ấ ảb.Thu nh p chính ph tăng , th ng d nhà s n xu t gi mậ ủ ặ ư ả ấ ảc.Thu nh p chính ph tăng , th ng d nhà s n xu t tăngậ ủ ặ ư ả ấd.Thu nh p chính ph gi m , th ng d nhà s n xu t tăngậ ủ ả ặ ư ả ấ1. T giá h i đoái gi a đ ng NDT v i đ ng Vi t Nam là: 1 NDT = 2000 ỉ ố ữ ồ ớ ồ ệ

VND.L m phát c a Vi t Nam là 2%, l m phát c a Trung Qu c là 4%. T ạ ủ ệ ạ ủ ố ỉ

giá h i đoái sau l m phát là:ố ạ

a. 1 NDT = 1000

b. 1 NDT = 4000

c. 1 NDT = 2039,216

d. 1 NDT = 1961,538

2. Trong đi u ki n chính ph tăng lãi su t thì:ề ệ ủ ấ

a. L ng cung ti n th c t trong l u thông tăngượ ề ự ế ư

b. L ng cung ti n th c t trong l u thông gi mượ ề ự ế ư ả

c. L ng cung ti n th c t trong l u thông không thay đ iượ ề ự ế ư ổ

d. C ba câu trên đ u sai.ả ề

3. V n ODA thu c tài kho n nào trong cán cân thanh toán qu c t :ố ộ ả ố ế

a. Tài kho n vãng laiả

b. Tài kho n v nả ố

c. Tài kho n d tr chính th cả ự ữ ứ

d. Tài kho n chênh l ch s th ng kêả ệ ố ố

4. Vi t Nam b tru t quy n kh i t ch c IMF & WB vào năm nào?ệ ị ấ ề ỏ ổ ứ

a. 1950

b. 1977

c. 1979

d. 1993

5. H th ng Bretton Woods là m t ch đ : ệ ố ộ ế ộ

a. T giá h i đoái th n i t doỉ ố ả ổ ự

b. T giá h i đoái c đ nhỉ ố ố ị

c. T giá h i đoái th n i có qu n lýỉ ố ả ổ ả

d. T giá h i đoái c đ nh có đi u ch nh.ỉ ố ố ị ề ỉ

Đáp án:

1 – d; 2- b; 3- a; 4- c; 5- d.

1. Trong các ch th sau, đâu là ch th kinh t qu c t ?ủ ể ủ ể ế ố ế

a. Hàn Qu cố

b. Tr ng đ i h c Kinh T Qu c Dânườ ạ ọ ế ố

c. T p đoàn Microsoft ậ

üd. a và c

2. Quan h kinh t qu c t ch u s đi u ti t c a: ệ ế ố ế ị ự ề ế ủ

a. Các quy lu t kinh tậ ế

b. S chuy n đ i gi a các lo i đ ng ti nự ể ổ ữ ạ ồ ề

c. Kim ng ch xu t nh p kh u ạ ấ ậ ẩ

ü d. a và c

e. T t c các nhân t trên.ấ ả ố

3. Th ng m i qu c t bao g m:ươ ạ ố ế ồ

a. Xu t nh p kh u hàng hoá h u hình và vô hìnhấ ậ ẩ ữ

b. Gia công qu c tố ế

c. Tái xu t kh u và chuy n kh uấ ẩ ể ẩ

d. Xu t kh u t i chấ ẩ ạ ỗ

ü e. T t c các ho t đ ng trên.ấ ả ạ ộ

4. L i th so sánh c a t ng qu c gia trong mô hình th ng m i qu c t sau:ợ ế ủ ừ ố ươ ạ ố ế

Qu c giaố

Chi phí sx

I II

Hàng hoá X 6 1

Hàng hoá Y 4 5

ü a. Qu c gia I có l i th so sánh v hàng hoá X, qu c gia II có l i th so sánh v hàng hoá Yố ợ ế ề ố ợ ế ề

b. Qu c gia I có l i th so sánh v hàng hoá Y, qu c gia II có l i th so sánh v hàng hoá Xố ợ ế ề ố ợ ế ề

c. Qu c gia I có l i th so sánh v c hai m t hàng X và Y.ố ợ ế ề ả ặ

d. Qu c gia II có l i th so sánh v c hai m t hàng X và Yố ợ ế ề ả ặ

5. Hai xu h ng c b n trong chính sách th ng m i qu c t là:ướ ơ ả ươ ạ ố ế

a. T do hoá th ng m i và tăng c ng nh p kh u hàng hoáự ươ ạ ườ ậ ẩ

b. B o h m u d ch và tăng c ng xu t kh u hàng hoáả ộ ậ ị ườ ấ ẩ

ü c. T do hoá th ng m i và b o h m u d chự ươ ạ ả ộ ậ ị

6. Thu quan nh p kh u làm cho:ế ậ ẩ

ü a. Tăng giá n i đ a c a hàng nh p kh uộ ị ủ ậ ẩ

b. Tăng m c tiêu dùng trong n cứ ướ

c. Gi m giá n i đ a c a hàng nh p kh uả ộ ị ủ ậ ẩ

d. a và b

7. Đ u t qu c t là m t hình th c di chuy n qu c t v :ầ ư ố ế ộ ứ ể ố ế ề

a. Ti nề

b. S c lao đ ng qu c tứ ộ ố ế

ü c. T b nư ả

d. T t c các y u t trênấ ả ế ố

8. FDI vào Vi t Nam góp ph n:ệ ầ

a. B sung ngu n v n trong n cổ ồ ố ướ

b. Ti p nh n công ngh tiên ti nế ậ ệ ế

c. Khai thác có hi u qu nh ng l i th c a đ t n c v tài nguyên, môi tr ngệ ả ữ ợ ế ủ ấ ướ ề ườ

ü d. T t c ấ ả

9. Đ i v i n c xu t kh u v n, đ u t qu c t góp ph n:ố ớ ướ ấ ẩ ố ầ ư ố ế ầ

a. Gi i quy t khó khăn v m t kinh tả ế ề ặ ế

b. Nâng cao hi u qu s d ng v nệ ả ử ụ ố

c. Xây d ng th tr ng cung c p nguyên li u n đ nhự ị ườ ấ ệ ổ ị

d. Bành tr ng s c m nh v kinh tướ ứ ạ ề ế

ü e. b, c và d.

10. Nguyên t c c b n đi u ch nh quan h th ng m i qu c t :ắ ơ ả ề ỉ ệ ươ ạ ố ế

a. Ch đ n c u đãi nh tế ộ ướ ư ấ

b. Ngang b ng dân t cằ ộ

c. T ng hươ ỗ

üd. T t c các nguyên t c trên.ấ ả ắ

Đáp Án

1- d2- d 3- e4- a5-c6- a7- c8-d9-e10 –d

1 .T giá m t đ ng ti n tăng lên ngay c khi s c mua c a nó gi m sút vì t giá h i đoái ph thu c vào: ỉ ộ ồ ề ả ứ ủ ả ỷ ố ụ ộ

a. M c chênh l ch l m phát gi a các qu c gia. ứ ệ ạ ữ ố

b. M c chênh l ch lãi su t gi a các qu c gia. ứ ệ ấ ữ ố

c. M c đ tăng hay gi m thu nh p qu c dân gi a các n c. ứ ộ ả ậ ố ữ ướ

d. Nh ng kỳ v ng v t giá h i đoái. ữ ọ ề ỷ ố

e. a+b+c+d.

f. Không đáp án nào đúng.*

2. S s p đ c a ch đ b n v vàng h i đoái: ự ụ ổ ủ ế ộ ả ị ố

g. Do chi n tranh th gi i th nh t. ế ế ớ ứ ấ

h. Do kh ng ho ng kinh t th gi i 29-33. ủ ả ế ế ớ

i. Do n c Anh không còn đ kh năng ki m soát dòng v n đ ng c a các ngu n v n ng n h n. ướ ủ ả ể ậ ộ ủ ồ ố ắ ạ

j. T t c các đáp án trên.*ấ ả

3. S thay đ i vào dao đ ng th ng xuyên c a t giá h i đoái gây r i ro v i: ự ổ ộ ườ ủ ỉ ố ủ ớ

k. Ch các nhà xu t nh p kh u. ỉ ấ ậ ẩ

l. Các ngân hàng.

m. Các nhà đ u t . ầ ư

n. Các cá nhân.

o. a+b+c+d.*

4. Lo i nghi p v ngo i h i ph i h p giũa hai nghi p v giao d ch ngo i h i giao d ch ngay co kỳ h n là : ạ ệ ụ ạ ố ố ợ ệ ụ ị ạ ố ị ạ

p. Nghi p v ngo i h i.* ệ ụ ạ ố

q. Nghi p v ngo i h i giao sau. ệ ụ ạ ố

r. Nghi p v ngo i h i có quy n chon. ệ ụ ạ ố ề

s. a+b+c.

5. T giá h i đoái gi m gi a đ ng Vi t Nam và USD khi: ỷ ố ả ữ ồ ệ

t. Ng i Vi t Nam thích hàng nh p kh u t M h n. ườ ệ ậ ẩ ừ ỹ ơ

u. Ng i M thích hàng nh p kh u t Vi t Nam h n. ườ ỹ ậ ẩ ừ ệ ơ

v. Thu nh p qu c dân c a M tăng so v i ng i Vi t Nam. ậ ố ủ ỹ ớ ườ ệ

w. Lãi su t c a Vi t Nam gi m, lãi su t M tăng. ấ ủ ệ ả ấ ỹ

x. b+c.*

y. a+b+c+d

6 .Các n c đang phát tri n nên s d ng ch đ t giá : ướ ể ử ụ ế ộ ỉ

z. T giá h i đoái th n i t do. ỷ ố ả ổ ự

aa. T giá h i đoái c đ nh. ỷ ố ố ị

bb. T giá th n i có qu n lý.* ỷ ả ổ ả

cc. K t h p các ch đ t giá trên gi a đ ng Vi t Nam và USD.ế ợ ế ộ ỷ ữ ồ ệ

7. Đ duy trì m c t giá h i đoái c đ nh th p h n m c t giá cân b ng: ể ứ ỷ ố ố ị ấ ơ ứ ỷ ằ

dd. NHNN ph i bán ra m t l ng ngo i t thi u h t t ng ng m i ngày. ả ộ ượ ạ ệ ế ụ ươ ứ ỗ

ee. NHNN ph i mua vào 1 l ng ngo i t thi u h t t ng ng m i ngày. ả ượ ạ ệ ế ụ ươ ứ ỗ

ff. Nhà n c m r ng h n ng ch cho hàng nh p kh u t M . ướ ở ộ ạ ạ ậ ẩ ừ ỹ

gg. a+b

hh. b+c.

ii. a+c.*

8. D a trên s chênh l ch t giá gi a các th tr ng ngo i h i đ thu hút l i nhu n là: ự ự ệ ỷ ữ ị ườ ạ ố ẻ ợ ậ

jj. NV kinh doanh chênh l ch t giá.* ệ ỷ

kk. Ho t đ ng đ u c ngo i h i. ạ ộ ầ ơ ạ ố

ll. NV giao d ch ngo i h i có kỳ h n ị ạ ố ạ

mm. NV hoánđ i.ổ

9. L m phát c a Vi t Nam tăng so v i M đ ng th i t c đ tăng tr ng c a Vi t Nam cũng tăng so v i Mạ ủ ệ ớ ỹ ồ ờ ố ộ ưở ủ ệ ớ ỹ làm :

nn. T giá gi a hai đ ng ti n tăng. ỷ ữ ồ ề

oo. T giá gi a hai đ ng ti n gi m. ỷ ữ ồ ề ả

pp. T giá gi a hai đ ng ti n không thay đ i. ỷ ữ ồ ề ổ

qq. Không xác đ nh đ c vì còn tuỳ m c đ tăng l m phát và tăng tr ng c a Vi t Nam so v i M .*ị ượ ứ ộ ạ ưở ủ ệ ớ ỹ

10. Các bi n pháp c a chính ph nh m gi m giá hàng hoá: ệ ủ ủ ằ ả

rr. M r ng h n ng ch ở ộ ạ ạ

ss. Gi m thu nh p kh u.Tăng t giá h i đoái . ả ế ậ ẩ ỉ ố

tt. T t c các ph ng án trên.*ấ ả ươ

Câu 11: H n ngh ch có tác h i nhi u h n thu ạ ạ ạ ề ơ ếa. Vì h n ngh ch không đem l i ngu n thu cho NNạ ạ ạ ồb. H n ngh ch mang tich ch t c ng nh cạ ạ ấ ư ắc. H n ngh ch cho bi t tr c sôa l ng hàng nh p kh uạ ạ ế ướ ượ ậ ẩd. H n ngh ch có th bi n nhà s n xu t trong n c thành m t nhà đ c quy nạ ạ ể ế ả ấ ướ ộ ộ ềĐáp án :dCâu 12: H n ch xu t kh u là hàng rào m u d ch phi thu quan vì:ạ ế ấ ẩ ậ ị ếa. H n ch xu t kh u các ngu n tài nguyên trong n cạ ế ấ ẩ ồ ướb. Tăng l ng cung hàng trong n c mà không c n nh p kh uượ ướ ầ ậ ẩc. Là bi n pháp qu c gia xk h n ch l ng hàng xk sang n c mình m t cách t nguy nẹ ố ạ ế ượ ướ ộ ự ệd. (a)+(b)e. (a)+(b)+(c)Đáp án :cCâu 13: NN quy t đ nh tr c p XK cho m t hàng D thì ế ị ợ ấ ặa. Giá m t hàng D trong n c tăng lênặ ướb. N c NK hàng D đ c h ng m c giá th p h n giá tr th c c a hàng Dướ ượ ườ ứ ấ ơ ị ự ủc. Nhà SX thu l i t chính ph n tr c p c a NNợ ừ ầ ợ ấ ủd. (a)+(b)e. (a)+(b)+(c)Đáp án :eCâu14: Trên giác đ phân ph i thu nh p ,thu quan kích thích thu nh p trong n c vì :ộ ố ậ ế ậ ướa. NN thu đ c m t kho n thuượ ộ ả ếb. Kích thích sx trong n c b ng cách chuy n c u hàng n c ngoài sang hàng hoá trong n cướ ằ ể ầ ướ ước. Làm tăng l ng XK ròngượd. (a)+(b)e.(b)+(c)f.(a)+(b)+(c)Đáp án :eCâu 15: Các kho n cho vay có thành t h tr < 25%t :ả ố ỗ ợ ừa.IMFb.WBc.(a)+(b)+(c)d.Không đáp án nào đúngĐáp án:c

Câu 1.Các xu h ng v n đ ng ch y u c a n n kinh t th gi i: ướ ậ ộ ủ ế ủ ề ế ế ớ

a. Khu v c hoá- toàn c u hoá. ự ầ

b. S bùng n c a cách m ng khoa h c công ngh . ự ổ ủ ạ ọ ệ

c. S phát tri n c a vòng cung Châu Á-Thái Bình D ng. ự ể ủ ươ

d. C a,b,c.*ả

câu 2 S thành công c a lý thuy t v l i th tuy t đ i c a AdamSmith là: ự ủ ế ề ợ ế ệ ố ủ

e. Trong trao đ i qu c t trên c s l i th tuy t đ i s làm cho t ng s n ph m th gi i tăng lên vàổ ố ế ơ ở ợ ế ệ ố ẽ ổ ả ẩ ế ớ các ngu n l c đ c s d ng m t cách có hi u qu . ồ ự ượ ử ụ ộ ệ ả

f. Lý thuy t gi i thích đ c n u m t qu c gia b b t l i trong vi c s n xu t c hai m t hàng thìế ả ượ ế ộ ố ị ấ ợ ệ ả ấ ả ặ không nên tham gia vào th ng m i qu c t . ươ ạ ố ế

g. Nh ng ngành có l i th trong trao đ i th ng m i qu c t s có xu h ng đ c tăng c ng mữ ợ ế ổ ươ ạ ố ế ẽ ướ ượ ườ ở r ng và ng c l i. ộ ượ ạ

h. a+c.*

câu 3. C thu nh p kh u và thu xu t kh u đ u s : ả ế ậ ẩ ế ấ ẩ ề ẽ

i. Làm gi m "l ng c u quá m c" đ i v i hàng có th nh p kh u và gi m " l ng cung quá m c"ả ượ ầ ứ ố ớ ể ậ ẩ ả ượ ứ trong n c đ i v i hàng có th xu t kh u.* ướ ố ớ ể ấ ẩ

j. Làm tăng " l ng c u quá m c" đ i v i hàng có th nh p kh u và tăng " l ng cung quá m c"ượ ầ ứ ố ớ ể ậ ẩ ượ ứ trong n c đ i v i hàng có th xu t kh u. ướ ố ớ ể ấ ẩ

k. Làm gi m " l ng cung quá m c" đ i v i hàng có th nh p kh u và tăng " l ng cung quá m c"ả ượ ứ ố ớ ể ậ ẩ ượ ứ trong n c đ i v i hàng có th xu t kh u. ướ ố ớ ể ấ ẩ

câu 4. M c đ b o h th c t là: ứ ộ ả ộ ự ế

l. T l gi a thu quan v i ph n giá tr gia tăng n i đ a. ỉ ệ ữ ế ớ ầ ị ộ ị

m. T l ph n trăm gi a thu quan danh nghĩa v i ph n giá tr gia tăng n i đ a.* ỉ ệ ầ ữ ế ớ ầ ị ộ ị

n. Là ph n trăm gi a thu quan danh nghĩa v i ph n giá tr gia tăng n i đ a.ầ ữ ế ớ ầ ị ộ ị

câu 5.H th ng ti n t qu c t 2 đ c xây d ng trên c s : ệ ố ề ệ ố ế ượ ự ơ ở

o. Ch đ b n v vàng. ế ộ ả ị

p. Ch đ b n v USD vàng. ế ộ ả ị

q. Ch đ b n v vàng h i đoái.*ế ộ ả ị ố

câu 6. Các thành viên tham gia th tr ng ngo i h i: ị ườ ạ ố

r. Các ngân hàng, các nhà môi gi i, các doanh nghi p và các cá nhân. ớ ệ

s. Các ngân hàng, các doanh nghi p, các công ty xuyên qu c gia và các doanh nghi p. ệ ố ệ

t. Các các công ty xuyên qu c gia và các doanh nghi p. ố ệ

u. a+c.*

câu 7. Các n c đang phát tri n nên áp d ng ch đ t giá: ướ ể ụ ế ộ ỷ

v. T giá h i đoái c đ nh. ỷ ố ố ị

w. T giá h i đoái th n i t do. ỷ ố ả ổ ự

x. T giá th n i có qu n lý.*ỷ ả ổ ả

câu 8. Nhi u ng i tham gia vào th tr ng ngo i hôí và các nhà đ u c cho r ng đ ng USD s gi m giáề ườ ị ườ ạ ầ ơ ằ ồ ẽ ả trong th i gian t i trong đi u kiên các nhân t khác không đ i thì t giá h i đoái s : ờ ớ ề ố ổ ỷ ố ẽ

y. gi m xu ng.* ả ố

z. Tăng lên.

aa. Không thay đ i.ổ

câu 9. Khu v c M u d ch t doASEAN ra đ i v i nh ng m c tiêu c b n là" ự ậ ị ự ờ ớ ữ ụ ơ ả

bb. T do hoá th ng m i và thu hút đ u t n c ngoài. ự ươ ạ ầ ư ướ

cc. T do hoá th ng m i và m r ng quan h th ng m i v i các n c ngoài khu v c. ự ươ ạ ở ộ ệ ươ ạ ớ ướ ự

dd. T do hoá th ng m i, thu hút v n đ u t n c ngoài và m r ng quan h th ng m i v i cácự ươ ạ ố ầ ư ướ ở ộ ệ ươ ạ ớ nu c ngoài khu v c.*ớ ự

câu 10. Nguyên t c ho t đ ng c a t ch c th ong m i th gi i (WTO) là: ắ ạ ộ ủ ổ ứ ư ạ ế ớ

ee. Không phân bi t đ i x , th ong m i ph i ngày càng đ c t do h n thông qua đàm phán. ệ ố ử ư ạ ả ượ ự ơ

ff. D d đoán, t o ra môi tr ng c nh tranh ngày càng bình đ ng và dành cho các thành viên đangễ ự ạ ườ ạ ẳ phát tri n m t s u đãi. ể ộ ố ư

gg. a+b.*

11.Trong đi u ki n chính Ph tăng lãi su t thì:ề ệ ủ ấa. L ng ti n trong l u thông tăng.ượ ề ưb. L ng ti n trong l u thông gi m.*ượ ề ư ảc. L ng ti n trong l u thông không thay đ iượ ề ư ổd. Không có ý ki n nào đúng.ế

12. Tăng lãi su t ti n g i M so v i Vi t Nam thì t giá h i đoái gi a USD và VND s :ấ ề ử ở ỹ ớ ệ ỉ ố ữ ẽa. Tăng lên.*b. Gi m xu ng.ả ốc. Không thay đ i.ổ

13. N u t l l m phát c a M tăng lên so v i t l l m phát c a Vi t Nam thì t giá h i đoái s :ế ỉ ệ ạ ủ ỹ ớ ỷ ệ ạ ủ ệ ỷ ố ẽa. Gi m xu ng.*ả ốb. Tăng lên.c. Không thay đ i.ổ

14. M c tiêu c a b o h m u d ch là:ụ ủ ả ộ ậ ịa. B o v th tr ng n i đ a tr c s thâm nh p ngày càng m nh m c a các lu ng hàng hoá t bênả ệ ị ườ ộ ị ướ ự ậ ạ ẽ ủ ồ ừ

ngoài.b. B o v l i ích qu c gia.ả ệ ợ ốc. a+b.*d. Không có ý nào đúng.

15. Đâu c là ho t đ ng kinh doanh ngo i t d a trên s thay đ i c a:ơ ạ ộ ạ ệ ự ự ổ ủa. T giá h i đoái.*ỷ ốb. Lãi su t.ấc. T giá. ỷd. Không có ý ki n nào đúngế

Câu 1:

Toàn c u hoá: ầ

Là s gia tăng m c đ ph thu c l n nhau gi a các n n kinh t c a các qu c gia, k t qu là hình thànhự ứ ộ ụ ộ ẫ ữ ề ế ủ ố ế ả nên m t n n kinh t toàn c u. ộ ề ế ầ

Là quá trình lo I b s phân tách, cách bi t v biên gi I lãnh th gi a các qu c gia. ạ ỏ ự ệ ề ớ ổ ữ ố

Là quá trình lo I b s phân đo n th tr ng đ đi đ n m t th tr ng toàn c u. ạ ỏ ự ạ ị ườ ể ế ộ ị ườ ầ

a, b, c.

Câu 2:

S khác nhau c b n gi a tái xu t kh u và chuy n kh u là: ự ơ ả ữ ấ ẩ ể ẩ

Tái xu t kh u có x y ra hi n t ng mua và bán n c trung gian, còn chuy n kh u thì không có hi nấ ẩ ả ệ ượ ở ướ ể ẩ ệ t ng này. ượ

Trong quá trình tái xu t kh u, hàng hoá không đ c phép gia công, ch bi n t I n c trung gian. Đ Iấ ẩ ươ ế ế ạ ướ ố v I chuy n kh u có xu t hi n thêm d ch v v n t I, l u kho. ớ ể ẩ ấ ệ ị ụ ậ ả ư

Tái xu t kh u là ho t đ ng mà hàng hoá đ c chuy n t m t n c sang n c trung gian, qua gia công,ấ ẩ ạ ộ ượ ể ừ ộ ướ ướ ch bi n, sau đó đ c chuy n sang n c th ba. Còn chuy n kh u la ho t đ ng mà hàng hoá đ cế ế ượ ể ướ ứ ể ẩ ạ ộ ượ chuy n t m t n c sang n c trung gian, không qua gia công ch bi n nh ng xu t hi n thêm d ch vể ừ ộ ướ ướ ế ế ư ấ ệ ị ụ v n t I l u kho. ậ ả ư

a và b.

Câu 3:

Có s li u sau: ố ệ

Ch tiêuỉ Qu c gia 1ố Qu c gia 2ố

M t hàng X(sp/h)ặ 6 1

M t hàng Y(sp/h)ặ 4 5

T l trao đ I c a t ng qu c gia theo l I th tuy t đ I là: ỷ ệ ổ ủ ừ ố ợ ế ệ ố

1/5 <X/Y< 6/4

4/5 <X/Y <6/1

1/6 <X/Y <5/4

4/6 <X/Y< 5/1

Câu 4:

Đ c đi m c a t do hoá th ng m I là: ặ ể ủ ự ươ ạ

Các qu c gia t do tham gia vào th tr ng mà không có b t c m t r o c n nào c . ố ự ị ườ ấ ứ ộ ả ả ả

Vai trò c a Nhà n c h u nh b ng không. ủ ướ ầ ư ằ

Nhà n c gi m thi u nh ng tr ng I trong hàng rào thu quan và phi thu quan. ướ ả ể ữ ở ạ ế ế

Là quá trình lo I b s phân tách, cách bi t v biên gi I lãnh th gi a các qu c gia.ạ ỏ ự ệ ề ớ ổ ữ ố

Câu 5:

Các công c ch y u trong th ng m I qu c t : ụ ủ ế ươ ạ ố ế

Thu quan và h n ng ch. ế ạ ạ

H n ch xu t kh u t nguyên công ngh và tr c p xu t kh u. ạ ế ấ ẩ ự ệ ợ ấ ấ ẩ

Nh ng quy đ nh v tiêu chu n k thu t. ữ ị ề ẩ ỹ ậ

a, b, c.

Câu 6:

Trong các nhân t sau, nhân t nào có nh h ng m nh nh t đ n t giá h I đoái: ố ố ả ưở ạ ấ ế ỷ ố

M c chênh l ch l m phát gi a các qu c gia. ứ ệ ạ ữ ố

S can thi p c a chính ph . ự ệ ủ ủ

M c đ tăng gi m thu nh p qu c dân gi a các qu c gia. ứ ộ ả ậ ố ữ ố

M c chênh l ch lãi su t gi a các qu c gia.ứ ệ ấ ữ ố

C âu 7:

T giá h I đoái gi a 2 qu c gia là: ỷ ố ữ ố

H s chuy n đ I gi a 2 đ ng ti n c a 2 qu c gia đó. ệ ố ể ổ ữ ồ ề ủ ố

Là giá c c a m t đ n v ti n t này đ c bi u hi n qua đ n v ti n t c a n c khác. ả ủ ộ ơ ị ề ệ ượ ể ệ ơ ị ề ệ ủ ướ

S t ng quan gi a các đ ng ti n đ c xây d ng d a trên c s s c mua đ I ngo I c a chúng và m tự ươ ữ ồ ề ượ ư ụ ơ ở ứ ố ạ ủ ộ lo t các y u t khác. ạ ế ố

a, b, c.

Câu 8:

Vi t Nam chính th c h i nh p kinh t qu c t : ệ ứ ộ ậ ế ố ế

T năm 1986. ừ

T năm 1992. ừ

T năm 1995. ừ

T năm 1998.ừ

Câu 9:

V n đ l n nh t đ c đ a ra trong vi c ho ch đ nh nh ng gi I pháp phát tri n kinh t đ I ngo I n c taấ ề ớ ấ ượ ư ệ ạ ị ữ ả ể ế ố ạ ở ướ hi n nay là: ệ

C s h t ng và ngu n nhân l c. ơ ở ạ ầ ồ ự

Môi tr ng chính tr - xã h I. ườ ị ộ

Lu t pháp-chính sách. ậ

Môi tr ng kinh t .ườ ế

Câu 10:

Khó khăn và thách th c l n nh t trong t do hoá th ng m I Vi t Nam hi n nay là: ứ ớ ấ ư ươ ạ ở ệ ệ

C s h t ng. ơ ở ạ ầ

S c c nh tranh c a hàng hoá trong n c v I hàng hoá n c ngoài. ứ ạ ủ ướ ớ ướ

Môi tr ng lu t pháp, chính sách. ườ ậ

Ngu n nhân l c.ồ ự

Câu 11:

Thu nh p kh u: ế ậ ẩ

Là lo I thu không đem l I l I ích cho Th Gi I nói chung. ạ ế ạ ợ ế ớ

Là lo I thu làm tăng thu nh p c a đ t n c và làm gi m thu nh p c a n c ngoài b ng vi c làm d chạ ế ậ ủ ấ ướ ả ậ ủ ướ ằ ệ ị chuy n c u hàng hoá t ngo I qu c vào n I đ a. ể ầ ừ ạ ố ộ ị

Là lo I thu làm thay đ I cán cân th ng m I c a m t n c. ạ ế ổ ươ ạ ủ ộ ướ

a, b, c.

Câu 12:

ODA là t t c các kho n h tr không hoàn l I, các kho n vay u đãi c a chính ph và các t ch c n c ngoàiấ ả ả ỗ ợ ạ ả ư ủ ủ ổ ứ ướ dành cho các n c nh n vi n tr . ướ ậ ệ ợ

Là m t b ph n c a h ng m c th ng xuyên. ộ ộ ậ ủ ạ ụ ườ

Là m t b ph n c a tài kho n v n. ộ ộ ậ ủ ả ố

Là m t b ph n c a t I kho n d tr qu c gia. ộ ộ ậ ủ ả ả ự ữ ố

Không có ý nào trên đây.

Câu 13:

Cung ti n trong l u thông c a m t qu c gia tăng khi: ề ư ủ ộ ố

Lãi su t trong n c tăng. ấ ướ

Lãi su t trong n c gi m. ấ ướ ả

Lãi su t Th Gi I tăng. ấ ế ớ

Lãi su t Th Gi I gi m.ấ ế ớ ả

Câu 14:

T giá h I đoái c a qu c gia A so v I qu c gia B tăng n u: ỉ ố ủ ố ớ ố ế

T l l m phát c a qu c gia A cao h n t l l m phát c a qu c gia B. ỉ ệ ạ ủ ố ơ ỉ ệ ạ ủ ố

T l l m phát c a qu c gia A th p h n t l l m phát c a qu c gia B. ỉ ệ ạ ủ ố ấ ơ ỉ ệ ạ ủ ố

T l l m phát c a qu c gia A b ng t l l m phát c a qu c gia B. ỉ ệ ạ ủ ố ằ ỉ ệ ạ ủ ố

Không có ý nào trên đây.

Câu 15:

Vi t Nam đang s d ng t giá h I đoái: ệ ử ụ ỉ ố

C đ nh. ố ị

Th n i. ả ổ

Th n i có qu n lý. ả ổ ả

Không có ý nào trên đây.

ĐÁP ÁN:

1_d 2_d 3_a 4_c 5_d 6_d. 7_d 8_b 9_a 10_c. 11_d. 12_a. 13_b. 14_b. 15_c.

Câu 1)T c đ tăng tr ng c a ho t đ ng th ng m i qu c t có xu h ng nh th nào so v i t c đ tăngố ộ ưở ủ ạ ộ ươ ạ ố ế ướ ư ế ớ ố ộ tr ng c a n n kinh t xã h i:ưở ủ ề ế ộa)Nhanh h nơb)Ch m h nậ ơc)B ng nhauằd)C ba ph ng án trên đ u saiả ươ ề

Câu 2)Xu h ng chi ph i t i ho t đ ng th ng m i qu c t c a các qu c gia là:ướ ố ớ ạ ộ ươ ạ ố ế ủ ốa)B o h m u d chả ộ ậ ịb)T do hoá th ng m iự ươ ạc)a+bd)C ba ph ng án trên đ u saiả ươ ề Câu 3)Các công c ch y u trong chính sách th ng m i qu c t là:ụ ủ ế ươ ạ ố ếa)Thu quan và h n ng chế ạ ạb)H n ch xu t kh u t nguy n ạ ế ấ ẩ ự ệc)Tr c p xu t kh u ợ ấ ấ ẩd)C ba ph ng án trênả ươ Câu 4)Công c h n ch xu t kh u t nguy n đ c s d ng trong tr ng h p:ụ ạ ế ấ ẩ ự ệ ượ ử ụ ườ ợa)Các qu c gia có kh i l ng xu t kh u quá l n m t s m t hàngố ố ượ ấ ẩ ớ ở ộ ố ặb)Các qu c gia có kh i l ng xu t kh u quá nh m t s m t hàngố ố ượ ấ ẩ ỏ ở ộ ố ặc)Các qu c gia có kh i l ng nh p kh u quá l n m t s m t hàngố ố ượ ậ ẩ ớ ở ộ ố ặd)Các qu c gia có kh i l ng nh p kh u quá nh m t s m t hàngố ố ượ ậ ẩ ỏ ở ộ ố ặ

Câu 5)Đ u t qu c t có tính ch t:ầ ư ố ế ấa)Tính bình đ ng và t nguy nẳ ự ệb)Tính đa ph ng và đa chi u ươ ề

c)Tính h p tác và c nh tranhợ ạd)C ba tính ch t trên ả ấ

Câu 6) S khác bi t c a h n ng ch nh p kh u so v i thu quan nh p kh u:ự ệ ủ ạ ạ ậ ẩ ớ ế ậ ẩa) H n ng ch nh p kh u không đem l i thu nh p cho chính ph và không có tác d ng h tr cho các lo i thuạ ạ ậ ẩ ạ ậ ủ ụ ỗ ợ ạ ế khácb) H n ng ch nh p kh u có th bi n m t doanh nghi p trong n c thành m t nhà đ c quy nạ ạ ậ ẩ ể ế ộ ệ ướ ộ ộ ềc) H n ng ch nh p kh u đ a t i s h n ch s l ng nh p kh u, đ ng th i gây nh h ng đ n giá n i đ aạ ạ ậ ẩ ư ớ ự ạ ế ố ượ ậ ẩ ồ ờ ả ưở ế ộ ị hàng hoád) a và b

Câu 7) Hình th c nào không ph i là đ u t tr c ti p n c ngoài:ứ ả ầ ư ự ế ướa) H p tác kinh doanh trên c s h p đ ng h p đ ng h p tác kinh doanhợ ơ ở ợ ồ ợ ồ ợb) H tr phát tri n chính th c ODA ỗ ợ ể ức) Doanh nghi p 100% v n n c ngoàiệ ố ướd) Doanh nghi p liên doanhệ

Câu 8)M trao cho Vi t nam quy ch bình th ng vĩnh vi n PNTR vào ngày tháng năm nào: ỹ ệ ế ườ ễa. 20/12/2006 b. 7/11/2006 c. 20/11/2006 d. 21/12/2006

Câu 9)N i dung nào sau đây không thu c n i dung c a th ng m i qu c t :ộ ộ ộ ủ ươ ạ ố ếa) Xu t và nh p kh u hàng hoá h u hìnhấ ậ ẩ ữb) Xu t và nh p kh u hàng hoá vô hìnhấ ậ ẩc) Gia công thuê cho n c ngoài và thuê n c ngoàiướ ướd) Đ u t tr c ti p n c ngoàiầ ư ự ế ướ

Câu 10) Chính sách t giá h i đoái c a Vi t Nam là: ỷ ố ủ ệa. Chính sách th n i có ki m soát c a nhà n c ả ổ ể ủ ướb. Th n i ả ổc. T do. ựd. Nhà n c hoàn toàn ki m soát ướ ểĐáp án:1a;2c;3d;4a;5d;6d;7b;8a;9d;10a.

Câu 1)T c đ tăng tr ng c a ho t đ ng th ng m i qu c t có xu h ng nh th nào so v i t c đố ộ ưở ủ ạ ộ ươ ạ ố ế ướ ư ế ớ ố ộ tăng tr ng c a n n kinh t xã h i:ưở ủ ề ế ộa)Nhanh h nơb)Ch m h nậ ơc)B ng nhauằd)C ba ph ng án trên đ u saiả ươ ề

Câu 2)Xu h ng chi ph i t i ho t đ ng th ng m i qu c t c a các qu c gia là:ướ ố ớ ạ ộ ươ ạ ố ế ủ ốa)B o h m u d chả ộ ậ ịb)T do hoá th ng m iự ươ ạc)a+bd)C ba ph ng án trên đ u saiả ươ ề Câu 3)Các công c ch y u trong chính sách th ng m i qu c t là:ụ ủ ế ươ ạ ố ếa)Thu quan và h n ng chế ạ ạb)H n ch xu t kh u t nguy n ạ ế ấ ẩ ự ệc)Tr c p xu t kh u ợ ấ ấ ẩ

d)C ba ph ng án trênả ươ Câu 4)Công c h n ch xu t kh u t nguy n đ c s d ng trong tr ng h p:ụ ạ ế ấ ẩ ự ệ ượ ử ụ ườ ợa)Các qu c gia có kh i l ng xu t kh u quá l n m t s m t hàngố ố ượ ấ ẩ ớ ở ộ ố ặb)Các qu c gia có kh i l ng xu t kh u quá nh m t s m t hàngố ố ượ ấ ẩ ỏ ở ộ ố ặc)Các qu c gia có kh i l ng nh p kh u quá l n m t s m t hàngố ố ượ ậ ẩ ớ ở ộ ố ặd)Các qu c gia có kh i l ng nh p kh u quá nh m t s m t hàngố ố ượ ậ ẩ ỏ ở ộ ố ặ

Câu 5)Đ u t qu c t có tính ch t:ầ ư ố ế ấa)Tính bình đ ng và t nguy nẳ ự ệb)Tính đa ph ng và đa chi u ươ ềc)Tính h p tác và c nh tranhợ ạd)C ba tính ch t trên ả ấ

Câu 6) S khác bi t c a h n ng ch nh p kh u so v i thu quan nh p kh u:ự ệ ủ ạ ạ ậ ẩ ớ ế ậ ẩa) H n ng ch nh p kh u không đem l i thu nh p cho chính ph và không có tác d ng h tr cho cácạ ạ ậ ẩ ạ ậ ủ ụ ỗ ợ lo i thu khácạ ếb) H n ng ch nh p kh u có th bi n m t doanh nghi p trong n c thành m t nhà đ c quy nạ ạ ậ ẩ ể ế ộ ệ ướ ộ ộ ềc) H n ng ch nh p kh u đ a t i s h n ch s l ng nh p kh u, đ ng th i gây nh h ng đ n giáạ ạ ậ ẩ ư ớ ự ạ ế ố ượ ậ ẩ ồ ờ ả ưở ế n i đ a hàng hoáộ ịd) a và b

Câu 7) Hình th c nào không ph i là đ u t tr c ti p n c ngoài:ứ ả ầ ư ự ế ướa) H p tác kinh doanh trên c s h p đ ng h p đ ng h p tác kinh doanhợ ơ ở ợ ồ ợ ồ ợb) H tr phát tri n chính th c ODA ỗ ợ ể ức) Doanh nghi p 100% v n n c ngoàiệ ố ướd) Doanh nghi p liên doanhệ

Câu 8)M trao cho Vi t nam quy ch bình th ng vĩnh vi n PNTR vào ngày tháng năm nào: ỹ ệ ế ườ ễa. 20/12/2006 b. 7/11/2006 c. 20/11/2006 d. 21/12/2006

Câu 9)N i dung nào sau đây không thu c n i dung c a th ng m i qu c t :ộ ộ ộ ủ ươ ạ ố ếa) Xu t và nh p kh u hàng hoá h u hìnhấ ậ ẩ ữb) Xu t và nh p kh u hàng hoá vô hìnhấ ậ ẩc) Gia công thuê cho n c ngoài và thuê n c ngoàiướ ướd) Đ u t tr c ti p n c ngoàiầ ư ự ế ướ

Câu 10) Chính sách t giá h i đoái c a Vi t Nam là: ỷ ố ủ ệa. Chính sách th n i có ki m soát c a nhà n c ả ổ ể ủ ướb. Th n i ả ổc. T do. ựd. Nhà n c hoàn toàn ki m soát ướ ể

Đáp án:1a;2c;3d;4a;5d;6d;7b;8a;9d;10a.

Câu 1.

Các xu h ng v n đ ng ch y u c a n n kinh t th gi i làướ ậ ộ ủ ế ủ ề ế ế ớ

a)Khu v c hoá,toàn c u hoáự ầ

b)Bùng n khoa h c cách m ng khoa h c công ngh ổ ọ ạ ọ ệ

c)S đ i đ u chuy n sang đ i ngo i ,bi t l p chuy n sang h p tácự ố ầ ể ố ạ ệ ậ ể ợ

d)S phát tri n c a vòng cung châu á –thái bình d ngự ể ủ ươ

e) T t c đ u đúngấ ả ề

Câu 2. Đ c đi m nào sau đây không ph i là đ c đi m c a toàn c u hoáặ ể ả ặ ể ủ ầ

a)T o ra m t n n kinh t th ng nh t trên toàn th gi iạ ộ ề ế ố ấ ế ớ

b) Phát tri n các ngu n l c trong khu v c ể ồ ự ự

c)Khai thác các ngu n l c trên quy mô toàn th gi iồ ự ế ớ

d)Các tr ng i v rào c n trong quan h kinh t qu cở ạ ề ả ệ ế ố

gi a các qu c gia đ c lo i bữ ố ượ ạ ỏ

Câu 3. Thu nh p kh u không gây ra tác đ ng nào sau đâyế ậ ẩ ộ

a)Làm giá c a hàng nh p kh u cao lên ủ ậ ẩ

b)Có s phân ph i l i thu nh p t ng i tiêu dùng s n ph m n i đ a sang ng i s n xu t trong n c ự ố ạ ậ ừ ườ ả ẩ ộ ị ườ ả ấ ướ

c)D n đ n s kém hi uẫ ế ự ệ

Câu 4. Tác đ ng c a cách m ng khoa h c công ngh đ n th gi i làộ ủ ạ ọ ệ ế ế ớ

a)Thay đ i c s v t ch t k thu t c a n n kinh t ,tăng năng su t lao đ ng ổ ơ ở ậ ấ ỹ ậ ủ ề ế ấ ộ

b)S d ng hi u qu h n các ngu n l c ử ụ ệ ả ơ ồ ự

c)Gia tăng m c đ c nh tranh qu c t ứ ộ ạ ố ế

d)T t c đ u đúng ấ ả ề

Câu 5.

Bi n pháp nào không đ c dùng đ th c hi n t do hoá th ng m i ệ ượ ể ự ệ ự ươ ạ

a)Gi m thu xu t nh p kh u ả ế ấ ậ ẩ

b)Xoá b d n h n ng ch ỏ ầ ạ ạ

c)H n ch xu t kh u t nguy n ạ ế ấ ẩ ự ệ

d)N i l ng nh ng quy đ nh v tiêu chu n kĩ thu t ớ ỏ ữ ị ề ẩ ậ

Câu 6. Đ i v i n c ch đ u t thì đ u t qu c t s mang l i l i íchố ớ ướ ủ ầ ư ầ ư ố ế ẽ ạ ợ

a)Thu đ c l i nhu n cao h n do tìm đ c môi tr ng đ u t thu n l i h n ượ ợ ậ ơ ượ ườ ầ ư ậ ợ ơ

b)Khuy ch tr ng đ c danh ti ng,s n ph m ế ươ ượ ế ả ẩ

c)D n đ n gi m vi c làm n c ch đ u tẫ ế ả ệ ở ướ ủ ầ ư

d)a và b là đáp án đúng

Câu 7. Đ u t gián ti p n c ngoài có đ c đi m ầ ư ế ướ ặ ể

a)Ch đ u t không tr c ti p tham gia đi u hành ho t đ ng c a đ i t ng đ u tủ ầ ư ự ế ề ạ ộ ủ ố ượ ầ ư

b) Quy n qu n lý đi u hành đ i t ng đ u t tuỳ đ vào m c đ đóng góp v n c a ch đ u t ề ả ề ố ượ ầ ư ộ ứ ộ ố ủ ủ ầ ư

c)L i nhu n t ho t đ ng đ u t ph thu c vào k t qu kinh doanh và đ c phân chia theo t l gópợ ậ ừ ạ ộ ầ ư ụ ộ ế ả ượ ỷ ệ

v n pháp đ nhố ị

d)Ch đ u t n c ngoài ph i đóng góp m t s v n t i thi u m t s v n vào v n pháp đ nhủ ầ ư ướ ả ộ ố ố ố ể ộ ố ố ố ị

Câu 8. Các b ph n c u thành cán cân thanh toán là ộ ậ ấ

a)Cán cân th ng xuyênườ

b)Cán cân lu ng v n ồ ố

c)Cán cân tài tr chính th c ợ ứ

d) T t c các ý trênấ ả

Câu 9. Các thành viên nào không đ c tham gia vào th tr ng ngo i h iượ ị ườ ạ ố

a)Các ngân hàng

b) Các nhà môi gi i ớ

c)Các doanh nghi p ệ

d) Không thành viên nào trong các thành viên trên

Câu 10. Nguyên t c t do hoá ,thu n l i hoá th ng là nguyên t c ắ ự ậ ợ ươ ắ

a)Nguyên t c toàn di n ắ ệ

b)Nguyên t c khuy n khích đ u tắ ế ầ ư

c)Nguyên t c đãi ng qu c giaắ ộ ố

d)Nguyên t c tr ng thu và b i th ngắ ư ồ ườ

Câu 11. Các nhân t nh h ng đ n s bi n đ ng c a t giá h i đoái là:ố ả ưở ế ự ế ộ ủ ỷ ố

a)M c chênh l ch l m phát gi a các qu c giaứ ệ ạ ữ ố

b)M c đ tăng hay gi m thu nh p qu c dân gi a các n c ứ ộ ả ậ ố ữ ướ

c)Chênh l ch lãi su t gi a các n c ệ ấ ữ ướ

d) Nh ng kì v ng v t giá h i đoái và s can thi p c a chính phữ ọ ề ỷ ố ự ệ ủ ủ

e)T t c các ý trênấ ả

Câu 12. Cán cân th ng xuyên g m ườ ồ

a)Cán cân th ng m i hàng ho c cán cân h u hìnhươ ạ ặ ữ

b)Cán cân th ng m i d ch v hàng hoá ho c cán cân h u hìnhươ ạ ị ụ ặ ữ

c)Cán cân chuy n giao đ n ph ngể ơ ươ

d)T t c các cán cân trênấ ả

Câu 13. Trong đi u ki n chính ph gi m lãi su t thìề ệ ủ ả ấ

a)L ng cung ti n th c t trong l u thông tăngượ ề ự ế ư

b)L ng cung ti n th c t trong l u thông gi mượ ề ự ế ư ả

c)L ng cung ti n th c t trong l u thông không thay đ i ượ ề ự ế ư ổ

d)Không câu nào đúng

Câu 14. Các hình th c c a ODA làứ ủ

a)OAD không hoàn l i ạ

b)ODA cho vay u đãi ư

c)ODA h n h p ỗ ợ

d)C a,b,cả

Câu 15. Các hình th c đâu t gián ti p n c ngoài llàứ ư ế ướ

a) H p tác kinh doanh trên c s h p đ ng h p tác kinh doanhợ ơ ở ợ ồ ợ

b )Doanh nghi p liên doanhệ

c)Mua c phi u trái phi u ổ ế ế

d)Không hình th c nàoứ

ĐÁP ÁN

1e 2b 3d 4d 5c 6d 7a 8d 9d 10a 11e 12d 13a 14d 15c

1. Ch th c a n n kinh t th gi i bao gôm: ủ ể ủ ề ế ế ớ

a. Qu c gia đ c l p có ch quy n, các liên minh khu v c.ố ộ ậ ủ ề ự

b. Các liên minh khu v c và liên minh ti n t .ự ề ệ

c. Qu c gia đ c l p có ch quy n, liên k t kinh t qu c t , t ch c kinh t qu c t .ố ộ ậ ủ ề ế ế ố ế ổ ứ ế ố ế

d. C a, b, c ả

2. Xu h ng v s bùng n c a cách m ng KHKT đã có tác đ ng làm thay đ i chính sách c a Vi t Namướ ề ự ổ ủ ạ ộ ổ ủ ệ :a. Đ a đ n s đ t bi n trong tăng tr ng.ư ế ự ộ ế ưởb. Đòi h i s chú tr ng trong vi c đào t o và đào t o l i đ i ngũ cán b KHCN, công ngh cà qu n lý ch tỏ ự ọ ệ ạ ạ ạ ộ ộ ệ ả ấ l ng.ược. Có s bi n đ ng sâu s c v c c u kinh t .ự ế ộ ắ ề ơ ấ ếd. Tăng năng su t lao đ ng và s d ng hi u qu ngu n l c.ấ ộ ử ụ ệ ả ồ ự

3: Nh ng nguyên nhân c b n đi u ch nh quan h KTQT? ữ ơ ả ề ỉ ệa. Ch đ n c u đãi nh t. ế ộ ướ ư ấb. Ngang b ng dân t c. ằ ộc.T ng h . ươ ỗd. C ba đáp án trên. ả

4: Y u t nào không ph i là công c c a chính sách th ng m i? ế ố ả ụ ủ ươ ạa.Thu quan. ếb.Quota. c.Tr c p xu t kh u. ợ ấ ấ ẩd. Tr c p nh p kh u ợ ấ ậ ẩ

5: Xu h ng nào không ph i xu h ng v n đ ng ch y u c a n n KTQT?ướ ả ướ ậ ộ ủ ế ủ ề a.Toàn c u hoá. ầb S bùng n c a các cu c cách m ng khoa h c công ngh . ự ổ ủ ộ ạ ọ ệc S phát tri n c a vòng cung Châu Á-Thái Bình D ng. ự ể ủ ươd.Các rào c n kinh t gi a các qu c gia ngày càng tăng ả ế ữ ố

6: Hình th c th ng m i nào sau không di n ra hành vi mua và bánứ ươ ạ ễa.Xu t kh u hàng hóa vô hìnhấ ẩb.Tái xu t kh uấ ẩc.Chuy n kh uể ẩd.Xu t kh u t i chấ ẩ ạ ỗ

7: Tác gi c a lý thuy t l i th so sánh t ng đ i là aiả ủ ế ợ ế ươ ố

a.Adam Smithb.J.M. Keynesc.D.Ricardod.Samuelson

8: Lý thuy t cú huých t bên ngoài c a aiế ừ ủa.Rostowb.Friedmanc.A.Smithd.Ragnar Nurke

9: Đ u t tr c ti p n c ngoài (FDI) là hình th c đ u t :ầ ư ự ế ướ ứ ầ ư

a.C a t nhân,công ty vào m t công ty n c khác và tr c ti p đi u hành công ty đó ủ ư ộ ở ướ ự ế ề

b.Mua c phi u,trái phi u c a m t doanh nghi p n c khác ổ ế ế ủ ộ ệ ở ướ

c. Cho vay u đãi gi a chính ph các n c ư ữ ủ ướ

d.Dùng c i cách hành chính,t pháp,tăng c ng năng l c c a c quan qu n lý nhà n c ả ư ườ ự ủ ơ ả ướ

10: M t trong các ch c năng c b n c a th tr ng ngo i h i làộ ứ ơ ả ủ ị ườ ạ ố

a.Xác đ nh l ng ti n c n b m vào l u thông trong n c ị ượ ề ầ ơ ư ướ

b.Đáp ng nhu c u mua bán ,trao đ i ngo i t ph c v cho chu chuy n,thanh toán qu c t ứ ầ ổ ạ ệ ụ ụ ể ố ế

c.Giúp nhà đ u t tránh đ c r i ro b ng vi c đ u t ra n c ngoài ầ ư ượ ủ ằ ệ ầ ư ướ

d.Cân b ng cán cân thanh toán qu c gia ằ ố

11: Đ u t qu c t là hình th c di chuy n qu c gia v v .tt qu c gia này đ n qu c khácầ ư ố ế ứ ể ố ề ừố ế ố .a. V nốb. Công nghệc. Nhân l cựd. C a, b và c ả

12. Khi t giá h i đoái tăng lên sỷ ố ẽ:a. H n ch xu t kh u t b nạ ế ấ ẩ ư ảb. H n ch nh p kh u t b nạ ế ậ ẩ ư ảc. H n ch c xu t kh u và nh p kh u t b nạ ế ả ấ ẩ ậ ẩ ư ảd. Không nh h ng đ n ho t đ ng xu t kh u và nh p kh u t b n ả ưở ế ạ ộ ấ ẩ ậ ẩ ư ả

13. Vàng và m t s đ ng ti n ch ch t đ c coi là ngo i t vàng là đ c đi m c a h th ng ti n t nào?ộ ố ồ ề ủ ố ượ ạ ệ ặ ể ủ ệ ố ề ệa. H th ng ti n t th nh t( b n v vàng)ệ ố ề ệ ứ ấ ả ịb. H th ng ti n t th hai(B n v àng h i đoái)ệ ố ề ệ ứ ả ị ốc. H th ng ti n t Giamaicaệ ố ề ệd. H th ng ti n t EMS ệ ố ề ệ

14. Hình th c nào sau ứ đây không đ c coi lượ à h tr phát tri n chính th c (ODA):ỗ ợ ể ứ

a. Vi n tr ệ ợ đa ph ngươ

b. Nh ng kho n cho vay c a các t ch c chính th c theo các ữ ả ủ ổ ứ ứ đi u kho n th ng m iề ả ươ ạ

c. Vi n tr l ng th c th c ph m ệ ợ ươ ự ự ẩ

d. Giúp đ k thu tỡ ỹ ậ

15. Th t v th i gian Vi t Nam gia nh p các t ch c (s m nh t ứ ự ề ờ ệ ậ ổ ứ ớ ấ mu n nh tộ ấ )

a. ASEAN APEC AFTA WTO

b. APEC ASEAN AFTA WTO

c. ASEAN AFTA APEC WTO

d. AFTA

kq: 1c, 2b, 3d, 4d, 5d, 6c, 7c, 8d, 9a, 10b, 11a, 12a, 13b, 14b, 15

Câu 1: N n kinh t th gi i là t ng th các m i quan h gi a:ề ế ế ớ ổ ể ố ệ ữa.Các qu c gia.ốb. Các qu c gia v i các t ch c qu c tố ớ ổ ứ ố ếc. Các liên minh kinh t qu c teế ố<d>. T t c đ u đúng. ấ ả ề

Câu 2: N i dung c a th ng m i qu c t bao g m:ộ ủ ươ ạ ố ế ồa. Xu t nh p nh u hàng hoá- dich v và gia công qu c tấ ậ ẩ ụ ố ếb. Tái xu t kh u chuy n kh u và xu t kh u t i chấ ẩ ể ẩ ấ ẩ ạ ỗ<c>. Xu t nh p kh u hàng hoá- d ch v , gia công qu c t , tái xu t kh u, chuy n kh u và xu t kh u t i chấ ậ ẩ ị ụ ố ế ấ ẩ ể ẩ ấ ẩ ạ ỗd. Xu t nh p kh u hàng hoá- d ch v , gia công qu c t và xu t kh u t i ch . ấ ậ ẩ ị ụ ố ế ấ ẩ ạ ỗ

Câu 3: Các công c ch y u trong chính sách th ng m i qu c t ụ ủ ế ươ ạ ố ếa. Thu quan, h n ngh ch, tr c p xu t kh uế ạ ạ ợ ấ ấ ẩb. Thu quan,tr c p xu t kh u, nh ng quy đ nh v tiêu chu n kĩ thu tế ợ ấ ấ ẩ ữ ị ề ẩ ậ<c>. Thu quan, h n ngh ch, tr c p xu t kh u, nh ng quy đ nh v tiêu chu n kĩ thu t, h n ch xu t kh u tế ạ ạ ợ ấ ấ ẩ ữ ị ề ẩ ậ ạ ế ấ ẩ ự nhiênd. Thu quan và h n ngh ch là hai công c ch y u và quan tr ng nh t. ế ạ ạ ụ ủ ế ọ ấ

Câu 4: Đ u t qu c t là m t hình th c di chuy n qu c t v :ầ ư ố ế ộ ứ ể ố ế ề<a>.T b n nói chungư ảb.Ti nềc.Tài s nảd.V n và con ng i.ố ườCâu 5: Ph ng th c cung c p ODA:ươ ứ ấa. H tr cán cân thanh toán và ngân sách.ỗ ợb. H tr ch ng trìnhỗ ợ ươc. H tr d ánỗ ợ ự<d>. T t c các câu trên đ u đúng.ấ ả ềcâu 6: Lý thuy t l i th tuy t đ i c a A.Smith cho r ng:ế ợ ế ệ ố ủ ằa. Không có qu c gia nào đ c l i khi trao đ iố ượ ợ ổb. M t qu c gia có l i và m t qu c gia ch u thi tộ ố ợ ộ ố ị ệ<c>. C hai đ u có l i khi s n xu t và trao đ i m t hàng có l i th tuy t đ iả ề ợ ả ấ ổ ặ ợ ế ệ ốd. C hai đ u có l i khi s n xu t và trao đ i m t hàng có l i th t ng đ iả ề ợ ả ấ ổ ặ ợ ế ươ ốCâu 7: Đ c đi m quan tr ng c a đ u t gián ti p n c ngoài là:ặ ể ọ ủ ầ ư ế ướ<a>. Ch đ u t n c ngoài không tr c ti p tham gia đi u hành ho t đ ng c a đ i t ng đ u t .ủ ầ ư ướ ự ế ề ạ ộ ủ ố ượ ầ ưb. Ch đ u t n c ngoài tr c ti p tham gia đi u hành ho t đ ng c a đ i t ng đ u t .ủ ầ ư ướ ự ế ề ạ ộ ủ ố ượ ầ ưc. L i nhu n t ho t đ ng đ u t đ c phân chia theo t l góp v n trong v n pháp đ nh.ợ ậ ừ ạ ộ ầ ư ượ ỉ ệ ố ố ịd. Quy n qu n lý, quy n đi u hành đ i t ng đ u t ph thu c vào m c đ góp v n.ề ả ề ề ố ượ ầ ư ụ ộ ứ ộ ốCâu 8: Thu nh p qu c dân c a M tăng lên trong khi thu nh p qu c dân c a Viêt Nam không thay đ i s làmậ ố ủ ỹ ậ ố ủ ổ ẽ cho t giá h i đoái gi a USD và VND:ỉ ố ữa. Tăng lên.b. Không thay đ i. ổ

<c>. Gi m xu ng.ả ốd. T t c các câu trên đ u sai.ấ ả ềCâu 9: Khi t giá h i đoái tăng lên s tác đ ng đ n th ng m i qu c t làm cho:ỉ ố ẽ ộ ế ươ ạ ố ếa. Xu t kh u và nh p kh u cùng tăng.ấ ẩ ậ ẩb. Xu t kh u và nh p kh u cùng gi m.ấ ẩ ậ ẩ ả<c>. Xu t kh u tăng, nh p kh u gi m.ấ ẩ ậ ẩ ả

d. Nh p kh u tăng, xuât kh u gi m.ậ ẩ ẩ ảCâu 10: Các n c thành viên ph i g n đ ng ti n n c mình v i đ ng USD và t đó gián ti p g n v i vàng làướ ả ắ ồ ề ướ ớ ồ ừ ế ắ ớ đ c đi m c a:ặ ể ủa. Ch đ b n v ti n vàng.ế ộ ả ị ềb. Ch đ b n v vàng h i đoái.ế ộ ả ị ố<c>. Ch đ t giá h i đoái c đ nh Bretton Woodsế ộ ỉ ố ố ịd. T t c các câu trên đ u sai. ấ ả ề

Câu 11: N u thu nh p qu c dân c a M không thay đ i, thu nh p qu c dân c a Châu Âu tăng lên và ng iế ậ ố ủ ỹ ổ ậ ố ủ ườ Châu Âu tr nên thích xe Ford c a M h n thì t giá h i đoái gi a đ ng Euro và đ ng USD s :ở ủ ỹ ơ ỉ ố ữ ồ ồ ẽ(a). Tăng lên và xu t kh u ròng c a M s gi mấ ẩ ủ ỹ ẽ ảb. Tăng lên và xu t kh u ròng c a M s tăngấ ẩ ủ ỹ ẽc. Gi m xu ng và xu t kh u ròng c a M s gi mả ố ấ ẩ ủ ỹ ẽ ảd. Gi m xu ng và xu t kh u ròng c a M s tăng.ả ố ấ ẩ ủ ỹ ẽCâu 12: Trong các đi u ki n khác không đ i, n u M tăng m c lãi su t ti n g i trong khi Vi t Nam v n giề ệ ổ ế ỹ ứ ấ ề ử ệ ẫ ữ nguyên thì t giá h i đoái gi a USD và VND s :ỉ ố ữ ẽa. Không thay đ iổ(b).Tăng lênc. Gi m xu ngả ốd. T t c các câu trên đ u sai.ấ ả ềCâu 13: Gi s 1USD = 16 000 VND và m c l m phát c a Vi t Nam là m % và m c l m phát c a M là n %ả ử ứ ạ ủ ệ ứ ạ ủ ỹ thì t giá h i đoái sau l m phát là:ỉ ố ạa. 1 USD = 16 000 (1+ m %)b. 1 USD = 16 000 (1+ n %)c. 1 USD = 16 000 (1+ n%)/(1+ m %)(d). 1 USD = 16 000 (1+ m %)/ (1+ n %).Câu 14: Ban đ u 1USD = 2 DEMầSau đó 1USD = 2,5 DEMThì DEM gi m giá so v i đ ng USD là:ả ớ ồa. 25%b. 50%(c). 20%d. 75%Câu 15: N u Vi t Nam đ t ra h n ngh ch nh p kh u qu n áo t Trung Qu c thì: ế ệ ặ ạ ạ ậ ẩ ầ ừ ốa. Cung v đ ng Vi t Nam tăng và đ ng Vi t Nam lên giáề ồ ệ ồ ệb. Cung v đ ng Vi t Nam gi m và đ ng Vi t Nam gi m giáề ồ ệ ả ồ ệ ả(c). C u v đ ng Vi t Nam tăng và đ ng Vi t nam lên giáầ ề ồ ệ ồ ệd. C u v đ ng Vi t Nam gi m và đ ng Vi t Nam gi m giá ầ ề ồ ệ ả ồ ệ ả

1. Liên k t kinh t là:ế ếa) Quá trình phân công lao đ ng di n ra theo chi u sâu trên ộ ễ ềc s nh n th c l i ích thu đ c t quá trình liên k t c a cácơ ở ậ ứ ợ ượ ừ ế ủchính ph .ủb) Vi c các n c tham gia vào các t ch c liên k t kinh t qu cệ ướ ổ ứ ế ế ốt trong khu v c ho c toàn c u nh liên minh châu âu, khu v cế ự ặ ầ ư ựbuôn bán t do ASEAN(AFTA ) , Qu ti n t qu c t IMF..ự ỹ ề ệ ố ếc) Quá trình t t c các n n kinh t c a các qu c gia va cácấ ả ề ế ủ ốvùng lãnh th trên th gi i lien k t qua l i v i nhau thông ổ ế ớ ế ạ ớqua vi c ph i h p c c chính sách kinh tê qu c t theo m t ệ ố ợ ấ ố ế ộkhuôn kh chung và có th phát hanh đông ti n chung.ổ ể ề

2. B n ch t c a l i th so sánh là:ả ấ ủ ợ ếa) L i th tuy t đ i.ợ ế ệ ố

b) L i th c nh tranh.ợ ế ạc) Chi phí c h i.ơ ộd) S t ng quan v chi phí gi a các m t hàng c a m t qu c gia ự ươ ề ữ ặ ủ ộ ốtrong s so sánh t ng ng v i qu c gia khác.ự ươ ứ ớ ố

3. Hi n nay, trên th gi i, quá trình chuy n giao công ngh gi a ệ ế ớ ể ệ ữcác qu c gia đ c thông qua các ho t đ ng sau đây:ố ượ ạ ộa)Mua bán tr c ti p gi a các đ i tác.ự ế ữ ốb)Đ u t tr c ti p n c ngoài (FDI ).ầ ư ự ế ước)Đ u t tr c ti p.ầ ư ự ếd)T t c các ho t đ ng nói trên và các kênh khác.ấ ả ạ ộ

4. Các nhân t nh h ng đ n t giá h i đoái bao g m:ố ả ưở ế ỷ ố ồa) Các nhân t ng n h n và dài h n.ố ắ ạ ạb) Các nhân t tr c ti p va gián ti p.ố ự ế ếc) Các nhân t tác đ ng t ng th và tác đ ng b ph n.ố ộ ổ ể ộ ộ ậd) T t c các nhân t nêu trên và các nhân t khác.ấ ả ố ố

5. Chính sách t giá h i đoái c a Vi t Nam là: ỷ ố ủ ệa) Chính sách th n i có ki m soát c a nhà n c ả ổ ể ủ ướb) Th n i ả ổc) T do. ựd) Nhà n c hoàn toàn ki m soát ướ ể

6. Y u t nào không ph i là công c c a chính sách th ng m i? ế ố ả ụ ủ ươ ạa) Thu quan. ếb) Quota. c) Tr c p xu t kh u. ợ ấ ấ ẩd) Tr c p nh p kh u.ợ ấ ậ ẩ

7. Nghi p v d a vào m c chênh l nh t giá gi a các th tr ngệ ụ ự ứ ệ ỷ ữ ị ườngo i h i đ thu l i l i nhu n thông qua ho t đ ng mua vàạ ố ể ạ ợ ậ ạ ộbán là: a) Nghi p v giao d ch ngo i h i gia ngayệ ụ ị ạ ốb) Nghi p v kinh doanh chênh l nh t giá ệ ụ ệ ỷc) Nghi p v giao d ch ngo i h i có kỳ h nệ ụ ị ạ ố ạd) Nghi p v ngo i h i giao sauệ ụ ạ ố

8. Phát bi u nào sau đây là đúng:ểa) Lý thuy t v l i th so sánh c a David Ricardo là s k ế ề ợ ế ủ ự ếth a phát tri n lý thuy t v l i th tuy t đ i c a Adam Smithừ ể ế ề ợ ế ệ ố ủb) M t n c g p b t l i v t t c các m t hàng thì không th ộ ướ ặ ấ ợ ề ấ ả ặ ểtham gia vào th ng m i qu c tươ ạ ố ếc) Quá trình qu c t trên c s l i th tuy t đ i s không làm ố ế ơ ở ợ ế ệ ố ẽthay đ i s n ph m toàn th gi iổ ả ẩ ế ớd) Theo lý thuy t c a Adam Smith thì giá c không hoàn toàn doế ủ ảchi phí quy t đ nhế ị

9. Ch th kinh t qu c t bao g m:ủ ế ế ố ế ồa) Ch th c p đ qu c giaủ ể ở ấ ộ ốb) Ch th c p đ cao h n qu c giaủ ế ở ấ ộ ơ ốc) Ch th c p đ th p h n qu c giaủ ể ở ấ ộ ấ ơ ốd) C a, b, cả

10. Nhà n c qu n lý ho t đ ng ngo i th ng b ng các công c :ướ ả ạ ộ ạ ươ ằ ụa) H n ng ch nh p kh uạ ạ ậ ẩb) Các k ho ch phát tri n kinh tế ạ ể ếc) H th ng kho đ m và d tr qu c giaệ ố ệ ự ữ ốd) C , a, b, c.ả

ĐÁP ÁN: 1d, 2d, 3d, 4d, 5a, 6d, 7b, 8c, 9d, 10d.

câu 1.Các đ i tác cung c p ODA:ố ấa. T nhân và các t ch c phi chính phư ổ ứ ủb. Chính ph n c ngoàiủ ước. Các t ch c chính ph ho c liên chính ph qu c giaổ ứ ủ ặ ủ ốd. b và c

câu 2.Ch đ b n v vàng h i đoái thu c :ế ộ ả ị ố ộa. H th ng ti n t qu c t th nh t ệ ố ề ệ ố ế ứ ấb. H th ng ti n t qu c t th hai ệ ố ề ệ ố ế ức. H th ng ti n t qu c t th ba ệ ố ề ệ ố ế ứd. H th ng ti n t qu c t th tệ ố ề ệ ố ế ứ ư

Câu 3. NAFTA là tên vi t t t th tr ng t do c a khu v c nào?ế ắ ị ườ ự ủ ựA.Nam MỹB.B c Mắ ỹC.Đông Nam ÁD.Châu Phi

Câu 4. Xu t kh u c a Vi t Nam năm 2006 làấ ẩ ủ ệA.30B.35C.40

Câu 5. Hi p đ nh th ng m i Vi t-M đ c ký k t năm nàoệ ị ươ ạ ệ ỹ ượ ếA.1995B.1998C.2000D.2002

Câu 6. H th ng ti n t qu c t sau chi n tranh th gi i th haiệ ố ề ệ ố ế ế ế ớ ứA.Gi n noaơB.Bretton WoodsC.GiamaicaD.H th ng ti n t châu Âu (EMS)ệ ố ề ệ

Câu7.Trong các tr ng h p sau đâu là hình th c tái xu t kh u:ườ ợ ứ ấ ẩa,Nhà n c cho phép các doanh nghi p s n xu t xu t kh u nh p nguyên v t li u mà trong n c không s nướ ệ ả ấ ấ ẩ ậ ậ ệ ướ ả xu t đ c đ s n xu t hàng xu t kh u .ấ ượ ể ả ấ ấ ẩb,M t doanh nghi p Đài Loan thuê t ng công ty d t may gia công m t lô hàng áo xuân-hè.ộ ệ ổ ệ ộc,M t doanh nghi p H ng Kông nh p kh u giày da c a Vi t Nam sau đó xu t sang EU. ộ ệ ồ ậ ẩ ủ ệ ấd,Do g p th i ti t x u tàu ch hàng c a Vi t Nam ph i t m trú c ng Singapore sau đó ti p t c xu t kh uặ ờ ế ấ ở ủ ệ ả ạ ở ả ế ụ ấ ẩ sang Châu Âu.

Câu 8. Nh n đ nh nào sau đây là đúng:ậ ị

a,Quan h kinh t qu c t chính là s th hi n c a th ng m i qu c t .ệ ế ố ế ự ể ệ ủ ươ ạ ố ếb,Qua th ng m i qu c t các n c đang phát tri n ti p nh n đ c ngu n v n t bên ngoài đ phát tri n kinhươ ạ ố ế ướ ể ế ậ ượ ồ ố ừ ể ể t .ếc,Th ng m i qu c t là s trao đ i giá tr gi a các n n kinh t .ươ ạ ố ế ự ổ ị ữ ề ếd,Th ng m i qu c t là tòan b h at đ ng mua bán trao đ i hàng hóa ,d ch v gi a các qu c gia.ươ ạ ố ế ộ ọ ộ ổ ị ụ ữ ố

Câu 9. Nh ng nhân t nào là ch th c a n n KTQT? ữ ố ủ ể ủ ềa)Các qu c gia đ c l p có ch quy n. ố ộ ậ ủ ềb)Các t ch c KTQT ổ ức)Các liên k t KTQT ếd)C 3 đáp án trên. ả

Câu 10. Quan h nào không ph i quan h kinh t qu c t ? ệ ả ệ ế ố ếa)Quan h di chuy n qu c t v t b n. ệ ể ố ế ề ư ảb)Quan h di chuy n qu c t v ngu n nhân l c. ệ ể ố ế ề ồ ực)H i nh p KTQT. ộ ậd)Quan h quân s . ệ ự

ĐÁP ÁN :1d, 2b, 3b, 4c,5c, 6b, 7c, 8d, 9d, 10d.

1. Ch th c a n n kinh t th gi i bao gôm: ủ ể ủ ề ế ế ớa. Qu c gia đ c l p có ch quy n, các liên minh khu v c.ố ộ ậ ủ ề ựb. Các liên minh khu v c và liên minh ti n t .ự ề ệc. Qu c gia đ c l p có ch quy n, liên k t kinh t qu c t , t ch c kinh t qu c t .ố ộ ậ ủ ề ế ế ố ế ổ ứ ế ố ếd. C a, b, cảĐáp án: c

2. Xu h ng v s bùng n c a cách m ng KHKT đã có tác đ ng làm thay đ i chính sách c a Vi t Nam:ướ ề ự ổ ủ ạ ộ ổ ủ ệa. Đ a đ n s đ t bi n trong tăng tr ng.ư ế ự ộ ế ưởb. Đòi h i s chú tr ng trong vi c đào t o và đào t o l i đ i ngũ cán b KHCN, công ngh cà qu n lý ch tỏ ự ọ ệ ạ ạ ạ ộ ộ ệ ả ấ l ng.ược. Có s bi n đ ng sâu s c v c c u kinh t .ự ế ộ ắ ề ơ ấ ếd. Tăng năng su t lao đ ng và s d ng hi u qu ngu n l c.ấ ộ ử ụ ệ ả ồ ựĐáp án: b

3. T c đ tăng tr ng c a th ng m i "vô hình" nhanh h n t c đ tăng tr ng c a th ng m i "h u hình" thố ộ ưở ủ ươ ạ ơ ố ộ ưở ủ ươ ạ ữ ể hi n:ệa. S thay đ i sâu s c trong c c u kinh t , c c u hàng xu t nh p kh u.ự ổ ắ ơ ấ ế ơ ấ ấ ậ ẩb. Ph m vi phát tri n c a th ng m i vô hình nh d ch v qu c t ngày càng m r ng.ạ ể ủ ươ ạ ư ị ụ ố ế ở ộc. T tr ng hàng thô gi m, t tr ng s n ph m công nghi p ch t o tăng.ỷ ọ ả ỷ ọ ả ẩ ệ ế ạd. C a, b, c.ảĐáp án: a.

4. Các xu h ng chi ph i ho t đ ng tr c ti p c a 2 qu c gia trong quan h th ng m i:ướ ố ạ ộ ự ế ủ ố ệ ươ ạa. B o h m u d ch và t do hoa th ng m i.ả ộ ậ ị ự ươ ạb. # xu h ng: tăng thu xu nh p kh u, t do hoá th ng m i, b o h m u d ch.ướ ế ấ ậ ẩ ự ươ ạ ả ộ ậ ịc. Qu n lý toàn c u hoá, cô l p n n kinh t .ả ầ ậ ề ếd. Nhi u xu h ng ng c chi u nhau.ề ướ ượ ềĐáp án: a

5. S khác nhau c b n gi a đ u t tr c ti p và đ u t gián ti p n c ngoài là:ự ơ ả ữ ầ ư ự ế ầ ư ế ướa. Hình th c d u t , quy n s h u c a ng i đ y t , quy n q n lý c a nhà đ u t .ứ ầ ư ề ở ứ ủ ườ ầ ư ề ủ ủ ầ ư

b. Th i gian, đi đi m.ờ ạ ểc. Đ i t ng h ng l i.ố ượ ưở ợd. T l v n đ u t .ỷ ệ ố ầ ưĐáp án: a.

6. Hai h th ng tài chính th tr ng ngo i h i: Anh - M , châu Âu có đ c đi m:ệ ố ị ườ ạ ố ỹ ặ ểa. Đ u sôi đ ng và thu ng xuyên.ề ộ ờb. Th tr ng Anh - M giao d ch th ng xuyên gi a 1 s ngân hàng và ng i môi gi i, ch y u qua đi nị ườ ỹ ị ườ ữ ố ườ ớ ủ ế ệ tho i, telex. Th tr ng châu Âu giao d ch hàng ngày gi a NHTM c l n, trên ph m vi c n c ngoài.ạ ị ườ ị ữ ỡ ớ ạ ả ước. Hai h th ng này th ng xung đ t và gây ra nh ng bi n đ ng l n c a th tr ng ngo i h i.ệ ố ườ ộ ữ ế ộ ớ ủ ị ườ ạ ốd. th tr ng Anh - M ch giao d ch m t s lĩnh v c xu t nh p kh u. Th tr ng châu Âu ho t đo ng trênị ườ ỹ ỉ ị ở ộ ố ự ấ ậ ẩ ị ườ ạ ọ nhi u lĩnh v c, nhi u qu c gia và luôn bi n đ ng.ề ự ề ố ế ộĐáp án: b.

7. T giá h i đoái:ỷ ốa. Là m c chênh l ch gi a đ ng ti n 1 qu c gia so v i 1 ngo i t m nh.ứ ệ ữ ồ ề ố ớ ạ ệ ạb. Là t s gi a s bi n đ ng v s c mua c a m t đ ng ti n và s c mua c a đ ng ti n đó t i năm g c.ỷ ố ữ ự ế ộ ề ứ ủ ộ ồ ề ứ ủ ồ ề ạ ốc. là t s ngân hàng th ng m i qui c cho đ ng ti n n i t so v i 1 đ ng ti n m nh đ làm c s qui đ iỷ ố ươ ạ ướ ồ ề ộ ệ ơ ồ ề ạ ể ơ ở ổ khi giao d ch qu c t t i 1 th i đi m nh t đ nh.ị ố ế ạ ờ ể ấ ịd. Là giá c c a m t đ n v ti n t c a 1 qu c gia tính b ng ti n t c a m t qu c gia khác hay là quan h soả ủ ộ ơ ị ề ệ ủ ố ằ ề ệ ủ ộ ố ệ sánh v m t giá c gi a hai đ ng ti n c a các qu c gia khác nhau.ề ặ ả ữ ồ ề ủ ốĐáp án: d.

8. H i nh p kinh t Qu c t nh m gi i quy t các v n đ ch y u nào sau đây:ộ ậ ế ố ế ằ ả ế ấ ề ủ ếa. Đàm phán c t gi m thu quan, gi m, lo i b hàng rào phi thu quan.ắ ả ế ả ạ ỏ ếb. T o đi u ki n môi tr ng thu n l i cho s phát tri n d ch v trong n c.ạ ề ệ ườ ậ ợ ự ể ị ụ ước. Gi m các tr ng i đ i v i kinh t đ i ngo i gi a các n c.ả ở ạ ố ớ ế ố ạ ữ ướd. Ch ng xung đ t qu c t .ố ộ ố ếĐáp án: a.

9. Sau s ki n Vi t Nam ra nh p t p ch c th ng m i th gi i WTO, Vi t Nam s nh n đ c nh ng tác đ ngự ệ ệ ậ ổ ứ ươ ạ ế ớ ệ ẽ ậ ượ ữ ộ tích c c:ựa. Khai thác hi u qu l i th so sánh trong xu t kh u nông s n.ệ ả ợ ế ấ ẩ ảb. T o đ ng l c c nh tranh, kích thích vi c ng d ng công ngh m i.ạ ộ ự ạ ệ ứ ụ ệ ớc. T o m t môi tr ng chính tr , lu t pháp hành chính 1 cách rõ ràng và phù h p v i lu t pháp qu c t .ạ ộ ườ ị ậ ợ ớ ậ ố ếd. Tác d ng t ng h p c a các tác d ng tích c c nêu trên.ộ ổ ợ ủ ộ ựĐáp án: d

10. Các doanh nghi p liên doanh n c ngoài t i Vi t Nam th ng đ c hình thành d a trên ngu n v n nào:ệ ướ ạ ệ ườ ượ ự ồ ốa. Đ u t gián ti p n c ngoài do giá nhân công r .ầ ư ế ướ ẻb. Đ u t gián ti p do l i nhu n cao h n đ u t tr c ti p.ầ ư ế ợ ậ ơ ầ ư ự ếc. Đ u t tr c ti p do trình đ qu n lý c a Vi t nam còn th p nên ch đ u t luôn mu n tr c ti p qu n lý đầ ư ự ế ộ ả ủ ệ ấ ủ ầ ư ố ự ế ả ể đ m b o kinh doanh hi u qu .ả ả ệ ảd. Đ u t tr c ti p do Vi t nam không có nhi u v n đ i ng nên không dành đ c quy n qu n lý.ầ ư ư ế ệ ề ố ố ứ ượ ề ảĐáp án: c

11. Cho t giá h i đoái c a VNĐ và NDT là: 1NDT=2000VNĐ.ỷ ố ủT l l n phát c a Vi t Nam l n h n t l l m phát c a Trung Qu c là 2% và b ng 1,5 l n t l l m phát c aỷ ệ ạ ủ ệ ớ ơ ỷ ệ ạ ủ ố ằ ầ ỷ ệ ạ ủ Trung Qu c.ốT giá h i đoái gi a hai d ng ti n trên sau l m phát làỷ ố ữ ồ ề ạa. 1NDT=2800VNĐb. 1NDT=3000VNĐc. 1NDT=1600VNĐ

d. 1NDT=2940VNĐĐáp án: a

12. Các ch đ t giá h i đoái c đ nh là:ế ộ ỷ ố ố ịa. T giá c đ nh có đi u ch nh.ỷ ố ị ề ỉb. T giá có đ nh có qu n lý.ỷ ị ảc. C a và bảd. Không có câu nào đúng.Đáp án: d

13. Hai ch đ t giá h i đoái k t h p đ c nh ng u đi m c a ch đ t giá th n i t do và ch đ t giáế ộ ỷ ố ế ợ ượ ữ ư ể ủ ế ộ ỷ ả ổ ự ế ộ ỷ c đ nh là:ố ịa. Ch đ t giá th n i, ch đ t giá c đ nh có đi u ch nh.ế ộ ỷ ả ổ ế ộ ỷ ố ị ề ỉb. Ch đ t giá c đ nh có đi u ch nh, ch đ t giá th n i có qu n lý.ế ộ ỷ ố ị ề ỉ ế ộ ỷ ả ổ ảc. Ch đ t giá c đ nh có đi u ch nh, ch đ t giá th n i bán t do.ế ộ ỷ ố ị ề ỉ ế ọ ỷ ả ổ ựd. Ch đ t giá bán c đ nh, ch đ t giá th n i bán t do.ế ộ ỷ ố ị ế ộ ỷ ả ổ ựĐáp án: b

14. Nguyên nhân tr c ti p d n đ n s s p đ c a h th ng t giá h i đoái c đ nh Bretton Woods là:ự ế ẫ ế ự ụ ổ ủ ệ ố ỷ ố ố ịa. S th t thoát t ngu n v n c a M vào cu i năm 1970 - 1971.ự ấ ồ ạ ồ ố ủ ỹ ốb. H th ng ch a đ ng nh ng m m m ng c a s đ v .ệ ố ứ ự ữ ầ ố ủ ự ổ ỡc. T l d tr vàng không đ đ đ m b o giá tr cho đ ng đôla.ỷ ẹ ự ữ ủ ể ả ả ị ồd. T t c a, b, cấ ảĐáp án: a

15. Đ c đi m c b n c a h th ng ti n t châu Âu (EMS):ặ ể ơ ả ủ ệ ố ề ệa. Xây d ng đòng ti n chung cho EMS.ự ềb. M i Chính ph n c thành viên ph i g i 20$ d tr ngo i h i c a h vào qu h p tác ti n t châu Âu. ỗ ủ ướ ả ử ự ữ ạ ố ủ ọ ỹ ợ ề ệc. T giá ti n t gi a các n c thành viên dao đ ng trong kho ng - 2,25$ - +2,25$.ỷ ề ệ ữ ướ ọ ảd. C a, b, cảĐáp án: a

1.T giá h i đoái gi m xu ng s :ỷ ố ả ố ẽH n ch xu t kh u.ạ ế ấ ẩb.H n ch h p kh u.ạ ế ậ ẩc.H n ch c xu t kh u,nh p kh u.ạ ế ả ấ ẩ ậ ẩd.Không nh h ng đ n xu t _nh p kh u.ả ưở ế ấ ậ ẩ

2/T b o hi m có nghĩa là:ự ả ểa.Tránh r i ro h i đoái.ủ ốb.Ki m soát r i ro h i đoái.ể ủ ố<c>Tránh và ki m soát r i ro h i đoái.ể ủ ốd.Không ph i 3 ph ng án trên.ả ươ

3.Nghi p v mua bán ngo i t mà vi c bàn giao s đ c th c hi n sau 1 th i gian nh t đ nh theo t giá h iệ ụ ạ ệ ệ ẽ ượ ự ệ ờ ấ ị ỷ ố đoái tho thu n lúc kí k t h p đ ng là:ả ậ ế ợ ồa.Nghi p v hoán đ i.ệ ụ ổNghi p v giao d ch ngo i h i có kì h n.ệ ụ ị ạ ố ạc.Nghi p v giao d ch ngo i h i giao ngay.ệ ụ ị ạ ốd.Ngi p v kinh doanh chênh l ch t giá.ệ ụ ệ ỷ

4.Ng i đóng vai tro t ch c,ki m soá đièu hành và n đ nh s ho t đ ng c a th tr ng ngo i h iườ ổ ứ ể ổ ị ự ạ ộ ủ ị ườ ạ ố

nh m n đ nh giá c và t giá h i đoái:ằ ổ ị ả ỷ ốa.Các cá nhân.b.Các doanh nghi p.ệc.Các nhà môi gi i.ớ<d>Các ngân hàng.

5.N u cán cân th ng xuyên b thu u h t (X-M<O) thì:ế ườ ị ế ụC+I+G>Y.b.C+I+G=Y.c.C+I+G<Y.d.không có c s so sánh(C+I+G)và Y.ơ ở

6.Cán cân th ng xuyên ghi l i t t c các giao d ch mua bán hàng hoá ,d ch v và các giao dich chuy nườ ạ ấ ả ị ị ụ ể kho nđ n ph ng là:ả ơ ươa.Cán cân thanh toán.b.Cán cân l ng v n.ồ ố<c>Cán cân th ng xuyên.ườd.Cán cân tài tr chíng th c.ợ ứ

7.Đ i t ng c a đ u t qu c t là:ố ượ ủ ầ ư ố ếaCác doanh ngi p ,các cá nhân ng i n c ngoài.ệ ườ ướb.Các doanh ngi p ,các cá nhân ng i trong n c.ệ ườ ước.Các doanh ngi p ,các cá nhân ng i Vi t Namđ nh c t i n c ngoài.ệ ườ ệ ị ư ạ ướ<d>avà c.

8. Đ u t qu c t theo chi u d cn m trong lí thuy t nào c a đ u t qu c t :ầ ư ố ế ề ọ ằ ế ủ ầ ư ố ếa.Lí thuy t l i ích cân biên.ế ợb.Lí thuy t v cu kì s ng quóc t c a s n ph m.ế ề ố ế ủ ả ẩ<c>Lí thuy t v quy n l cth tr ng.ế ề ề ự ị ườd.Lí thuy t chi t trung.ế ế

.9. Lúa mì(gi /ng i/gi )61 ạ ườ ờv i(mét/ng i/gi )45 ả ườ ờTheo lí thuy t l i th so sánh tuy t đ i c a A.Smith thì M có l i th tuy t đ i v :ế ợ ế ệ ố ủ ỹ ợ ế ệ ố ềLúa mì.b.V i.ảc. C v i và lúa mì.ả ảd.Không có l i th tuy t đ i trong c 2 m t hàng.ợ ế ệ ố ả ặ

10. H thong ti n t trên ch đ b n v vàng h i đoái v i vai tro c a đ ng USD tr thành ch y u là:ệ ề ệ ề ộ ả ị ồ ớ ủ ồ ỏ ủ ếa. H th ng qu c t th hai.ệ ố ố ế ứH th ng qu c t th ba.ệ ố ố ế ức.H th ng qu c th th t .ệ ố ố ế ứ ưd. H th ng ti n t Châu Âu.ệ ố ề ệ

1.ch th c a n n kinh t g m:ủ ể ủ ề ế ồa.các qu c giaốb.các t ch c KTQTổ ức.các liên k t KTQTế<D>t t c a,b,cấ ả

2.khu v c hoá khai thác toàn c u đi m:ự ầ ở ể

a.hình thành các c c u khu v cơ ấ ựb.t o ra m t n n kinh t thông nh t ạ ộ ề ế ấc.khai thác các ngu ng l c trong khu v cồ ự ự<d>a và c

3.hàng hoá tham gia vào ho t đ ng tr o đ iTMQT c n tho mãn:ạ ộ ả ổ ầ ảa.ho y đông trao đ i mua bán ph i di n ra gi a các qu c gia v i nhauạ ổ ả ễ ữ ố ớb.nguyên t c trao đ i ngang giáắ ổc.hang hoá ph i v t ra kh i ph m vi biên gi iả ượ ỏ ạ ớ<d>t t c các ý ki n trênấ ả ế

4.xu h ng thay đ i hàng xu t nh p kh uươ ổ ấ ậ ẩa.tăng t tr ng hàng l ng th c th c ph mỷ ọ ươ ự ư ẩb.gi m t tr ng m t hàng thô, v t li uả ỷ ọ ặ ậ ệc.tăng t tr ng nh ng s n ph m tinh chỷ ọ ữ ả ẩ ế<d>b và c

5Trong trao đ i th ng m i qu c t theo A .Smith ổ ươ ạ ố ếa.t t c các qu c gia đ u có l iấ ả ố ề ợt t c các qu c gia đ i có l ikhi h t p chung chuyên môn hoasanr xu t và xu t kh unh ng s n ph mấ ả ố ề ợ ọ ậ ấ ấ ẩ ữ ả ẩ có l i th tuy t đ iợ ế ệ ốc.ch m t qu c gia có l ith c nh tranh là có l iỉ ộ ố ợ ế ạ ợd.t t c các ý ki n trên đ i saiấ ả ế ề

6.khi có h n ng ch nh p kh uthì s nh h ng t ng đ i:ạ ạ ậ ẩ ẽ ả ưở ươ ốa.s l ng hàng nh p kh uố ượ ậ ẩb. nh h ng t i giá n i đ a c a hàng hoáả ưở ớ ộ ị ủc.hi u qu c a hàng hoá s n xu t trong n cệ ả ủ ả ấ ướ<d>t t c a,b,cấ ả

7.xu h ng n n kin t th gi i:ướ ề ế ế ớa.t do hoá th ng m iự ươ ạb.b o h m u d c ả ộ ậ ị<c>k t h p t do hoá th ng m i và b o h m u d chế ợ ự ươ ạ ả ộ ậ ịd.không có ý ki n nào đúngế

8.t i sao c n ph i có đ u t qu c t :ạ ầ ả ầ ư ố ếa.khai thác l i th so sanh c a m i quóc giaợ ế ủ ỗb.do s găp g v l i ích giũa các bêntham gia đ tự ỡ ề ợ ầ ưc.nh n xây d ng nh ng công trìng xuyên qu c gia ằ ự ữ ố<d>t t c các ý ki n trênấ ả ế

9.cán cân thanh toán qu c t g m:ố ế ồa.cán cân th ng xuyênươb.cán cân lu ng v nồ ốc.cán cân tài tr chíng th cợ ứ<d>c a,b,cả

10.ch c năng c a th tr ng ngo i h i:ứ ủ ị ươ ạ ốa.là c ch h u hi u đáp ng c ch mua bánơ ế ữ ệ ứ ơ ếb.là công c đ ngân hàng trung ng có th th c hi n chính sách ti n t c a mìnhụ ể ươ ể ự ệ ề ệ ủc.có ch c năng tín d ngứ ụ<d>t t c các ý ki n trênấ ả ế

1.quan đi m “m c a”,xây d ng h th ng kinh t m la:ể ở ử ự ệ ố ế ở (a)m r ng giao l u kinh t -th ng m i,khoa h c k thu t v i n c ngoàiở ộ ư ế ươ ạ ọ ỹ ậ ớ ướ b.t o đi u ki n cho DN n c ngoài vào đ u t t i VNạ ề ệ ướ ầ ư ạ c.t do kinh t trao đ i v i n c ngoàiự ế ổ ớ ướ d.t o nhi u chính sách thu n l i đ thu hút v n đ u tạ ề ậ ợ ể ố ầ ư 2.VN đa d ng hoá kinh t đ i ngo i theo các h ng ch y u sauạ ế ố ạ ướ ủ ế a. đâ m nh xu t kh u hàng hoáỷ ạ ấ ẩ b. đ y m nh nh p kh u hàng hoáẩ ạ ậ ẩ c.phát tri n du l ch qu c t và các d ch v thu mua ngo i tể ị ố ế ị ụ ạ ệ (d) a và c 3. đi u ki n nào không ph i là đi u ki n c n thi t đ phát tri n kinh t đ i ngo i VNề ệ ả ề ệ ầ ế ể ể ế ố ạ ở (a) nâng cao dân trí b. đ m b o n đ nh v chính tr và kinh tả ả ổ ị ề ị ế c.xây d ng và hoàn thi n h th ng lu t phápự ệ ệ ố ậ d.t ng b c xây d ng h th ng k t c u h t ng kinh t và xã h iừ ướ ự ệ ố ế ấ ạ ầ ế ộ 4.VN có nh ng l i th so sánh gì đ tham gia vào th ng m i qu c tữ ợ ế ể ươ ạ ố ế a.nhân l c ự b.nguyên li uệ c.trình đ phát tri n KHCN caoộ ể (d)a và b 5.nhi m v c a chính sách th ng m i qu c t là:ệ ụ ủ ươ ạ ố ế a.t o đi u ki n cho các DN n c ngoài vào n c mìnhạ ề ệ ướ ướ b.t o đi u ki n cho các DN trong n c m r ng ra th tr ng n c ngoàiạ ề ệ ướ ở ộ ị ườ ướ c.b o v th tr ng n i đ aả ệ ị ườ ộ ị (d)b và c 6.t do hoá th ng m i chự ươ ạ ỉ a. đem l i l i ích cho qu c gia phát tri n h nạ ợ ố ể ơ b. đem l i l i ích cho qu c gia kém phát tri nạ ợ ố ể (c)mang l i l i ích cho m i qu c gia phù h p v i xu th phát tri n chungạ ợ ỗ ố ợ ơ ế ể d.mang l i l i ích cho m i qu c gia nh ng không phù h p v i phát tri n chung c a nhân lo iạ ợ ỗ ố ư ợ ớ ể ủ ạ 7.b o h m u d ch đem l i:ả ộ ậ ị ạ a.DN trong n c có c h i phát tri nướ ơ ộ ể b.ngu n ngân sách cho nhà n cồ ướ c.gi m t l th t nghi pả ỉ ệ ấ ệ (d)t t cấ ả 8.thu nh p kh u t o đi u ki n cho:ế ậ ẩ ạ ề ệ a.các nhà s n xu t trong n c m r ng s n xu tả ấ ướ ở ộ ả ấ b.t o công ăn vi c làm cho ng i lao đ ngạ ệ ườ ộ c.tăng ngu n thu ngân sáchồ (d)t t cấ ả 9.h n ngách nh p kh u đem l iạ ậ ẩ ạ a.ngu n thu ngân sách cho nhà n cồ ướ b.làm cho giá hàng n i đ a tăngộ ị c.h n ch s l ng hàng nh p kh uạ ế ố ượ ậ ẩ d.t o đi u ki n cho DN m r ng s n xu tạ ề ệ ở ộ ả ấ (e)b,c,d 10.y u t không nh h ng t i t giá h i đoáiế ố ả ươ ớ ỷ ố a.m c chênh l ch l m phát gi a các qu c giaứ ệ ạ ữ ố b.y u t tâm lýế ố c.tình tr ng cán cân thanh toán qu c tạ ố ế (d)tăng c u v hang tiêu dùngầ ề 11.trong đi u ki n chính ph tăng lãi su t thì:ề ệ ủ ấ

a.l ng cung ti n trong l u thông tăngượ ề ư (b).l ng cung ti n trong l u thông gi mượ ề ư ả c.l ng cung ti n trong l u thông không đ iượ ề ư ổ12.n u t l l m phát c a VN cao h n c a m thì:ế ỷ ệ ạ ủ ơ ủ ỹ (a) đ ng VN s m t giá h n so v i đ ng USDồ ẽ ấ ơ ớ ồ b. đ ng USD s m t giá h n so v i đ ng VNồ ẽ ấ ơ ớ ồ c.không nh h ngả ưở 13.cán cân thanh toán qu c t bao g m nh ng n i dung sau:ố ế ồ ữ ộ a.tài kho n vãng laiả b.tài kho n v nả ố c.tài kho n d tr chính th c qu c giaả ự ữ ứ ố d.tài kho n chênh l ch s th ng kêả ệ ố ố (e)t t cấ ả 14.n u s c mua c a đ ng n i t gi m so v i đ ng ngo i t thì:ế ứ ủ ồ ộ ệ ả ớ ồ ạ ệ a.xu t kh u tăng,nh p kh u tăngấ ẩ ậ ẩ b.xu t kh u gi m,nh p kh u gi mấ ẩ ả ậ ẩ ả (c)xu t kh u tăng,nh p kh u gi mấ ẩ ậ ẩ ả d.xu t kh u gi m,nh p kh u tăngấ ẩ ả ậ ẩ15.n u t l l m phát c a VN là m%,t l l m phát c a m là n% thì t giá h i đoái là:(v iế ỷ ệ ạ ủ ỷ ệ ạ ủ ỹ ỷ ố ớ 1USD=16000VND) a.16000*m/n b.16000*n/m c.16000*(1+n)/(1+m) (d)16000*(1+m)/(1+n)

câu 1:các xu h ng v n đ ng ch y u c a n n kinh t th gi iướ ậ ộ ủ ế ủ ề ế ế ớa)khu v c hoá toàn c u hoá.ự ầb)n n kinh t th gi i d n b các n c c ng qu c nh M , Anh, pháp n m gi .ề ế ế ớ ầ ị ướ ướ ố ư ỹ ắ ữc)n n kinh t s d n đ c l p gi a các qu c gia.ề ế ẽ ầ ộ ậ ữ ốd)n n kinh t s có xu h ng c nh tranh và đ i đ u gi a các qu c gia.ề ế ẽ ướ ạ ố ầ ữ ốchon a

câu 2:gi đ nh nào sau đây là gi đ nh c a ly thuy t l i th so sánh tuy t đ i c a Adam smithả ị ả ị ủ ế ợ ế ệ ố ủa) có 2 qu c gia và m i qu c gia s n xu t m t m t hàng.ố ỗ ố ả ấ ộ ặb) đ ng nh t chi phí ti n l ng công nhânố ấ ề ươc) giá c do quy lu t cung c u quy t đ nhả ậ ầ ế ịd) chi phí v n t i b o, hi m b ng 0ậ ả ả ể ằch n bọ

câu 3:cu h ng c b n trong th ng m i qu c t là ướ ơ ả ươ ạ ố ếa)b o h m u d chả ộ ậ ịb)c m nh p kh uấ ậ ẩc) các doanh nghi p c nh tranh m t cách t do hoàn toànệ ạ ộ ựd)h tr xu t kh uỗ ợ ấ ẩch n aọ

câu 4:h n ngh ch làạ ạa) chính sách c a tr ng m i qu c tủ ươ ạ ố ếb) chính sách xã h i c a chính phộ ủ ủc) là đ c đi m c aãiu h ng t do hoá th ng m iặ ể ủ ướ ợ ươ ạd) công c c a chính sách th ng m i qu c tụ ủ ươ ạ ố ế

ch n dọ

câu 5:th ng m i qu c t làươ ạ ố ếa)là s trao đ i háng hoá gi a 2 qu c gia.ự ổ ữ ốb) là toàn b ho t đ ng trao đ i mua bán hàng hoá và dich v gi a các qu c gia.ộ ạ ộ ổ ụ ữ ốc)các qu c gia dùng ti n c a mình đ đ u t vào n c khác đ s n xu tố ề ủ ể ầ ư ướ ể ả ấd)c nh tranh hoàn toàn gi a các doanh nghi p c a các qu c gia khác nhau ạ ữ ệ ủ ốch n bọ

câu 6: nguyên t c t do hoá th ng m i làắ ự ươ ạa)ai m nh h n s có nhi u quy n l i h n trong các ho t d ng th ng m iạ ơ ẽ ề ề ợ ơ ạ ộ ươ ạb)ch thanh toán b ng nh ng đông ti n m nh có giá tr thanh toán qu c tỉ ằ ữ ề ạ ị ố ếc)trao đ i và mua bán hàng hoá và d ch v m t cách t doổ ị ụ ộ ựd) ngang b ng dân t cằ ộ

ch n dọ

câu 7 :các lo i đ u t sau đ u t nào không ph i là FDIạ ầ ư ầ ư ảa)công ty honda c a nh t b n đ u t 100% vào vi t nam đ s n xu t xe máyủ ậ ả ầ ư ệ ể ả ấb)m t ng i vi t nam vay ti n c a ng i thân M 20000$ đ đ u t vào c a háng bán máy tínhộ ườ ệ ề ủ ườ ở ỹ ể ầ ư ửc)chính ph vi t nam vay chính ph M đ xây d ng c u đ ngủ ệ ủ ỹ ể ự ầ ườd) chính ph M h tr 10000$ cho ch ng trình xoá đói gi m nghèo c a chính ph vi t namủ ỹ ỗ ợ ươ ả ủ ủ ệ

ch n aọ

câu 8:chính sách t giá h i đoái c a chính ph vi t nam hi n nay làỷ ố ủ ủ ệ ệa) th n iả ổb) có ki m soát ểc)cho t do hoàn toànựd) th n i nh ng có ki m soát c a nhà n cả ổ ư ể ủ ướ

ch n dọ

câu 9) v n đ u t vào vi t nam năm 2006 làố ầ ư ệa)h n 5 t đô la Mơ ỷ ỹb) h n 10 t đô la Mơ ỷ ỹc)h n 12 t đô la Mơ ỷ ỹd)h n 15 t đô la Mơ ỷ ỹ

ch n bọ

câu 10 :t giá h i đoái b bi n đ ng không ph i là do nhân t nào d i đâyỷ ố ị ế ộ ả ố ướa)chênh l ch lãi su t gi a các qu c giaệ ấ ữ ốb)chính ph can thi pủ ệc)xu t kh u tăngấ ẩd)có nhi u ng i mù chề ườ ữch n dọ

C© u 11)  Cho m ét rû gi  hèi ® o¸i:1 (USD ) = 16012 (VND)

Cuèi n m tû lÖ  l¹m  ph¸t cña §ång ViÖ t Nam lµ  n% , cña ® ång USD lµ  m % . Sau l¹m  ph¸t 1 ® ång USD ® æ i ®îc  

a) 16012 x  n / m VND

b) 16012 x m / n VNDc) 16012 x (1+n) / (1+m)d) 16012 x (1+m) / (1+n)

Chän: cC©u 12) HiÖn nay trªn ThÕ giíi tån t¹i mÊy hÖ thèng tiÒn tÖ?

a) 1b) 2c) 3d) 4

Chän: bC©u 13: Khi søc mua cña ®ång néi tÖ gi¶m so víi ®ång ngo¹i tÖ th×.

a) C¸n c©n th¬ng m¹i t¨ng.b) C¸n c©n th¬ng m¹i gi¶m.c) FDI gi¶md) §¸p ¸n a vµ c

Chän: bC©u 14) ViÖt Nam chÝnh thøc gia nhËp lÇn ®Çu vµo tæ chøc IMF lµ n¨m:

a) 1976b) 1977c) 1986d) 1993

Chän: bC©u 15) §ång tiÒn nµo díi ®©y kh«ng ph¶i lµ ph¬ng tiÖn ®Ó thanh to¸n Quèc tÕ?

a) USDb)  B¶ng Anh.c) E’ROd) Nh©n D©n TÖ

Chän: dC©u 16: Trong tµi kho¶n vèn cña c¸n c©n thanh to¸n Quèc tÕ bao gåm:

a) §Çu t trùc tiÕp.b) §Çu t gi¸n tiÕpc) ODAd) a vµ b

           Chän: d

Câu1. S phát tri n c a n n kinh t th gi i ph thu c vào :ự ể ủ ề ế ế ớ ụ ộa. Trình đ phát tri n c a l c l ng s n xu t.ộ ể ủ ự ượ ả ấb. Phân công lao đ ng xã h i.ộ ộc. Các m i quan h qu c t .ố ệ ố ếd. C 3 câu trên.ả

Câu 2. Các b ph n c u thành n n kinh t th gi i.ộ ậ ấ ề ế ế ớa. Ch th n n kinh t th gi i.ủ ể ề ế ế ớb. M i quan h kinh t qu c t .ố ệ ế ố ếc. Liên k t kinh t qu c t .ế ế ố ếd. a&b

Câu 3. Các ch th c a n n kinh t .ủ ể ủ ề ếa. Các qu c gia đ c l p trên th gi i.ố ộ ậ ế ớb. Các công ty, đ n v kinh doanh.ơ ịc. Các thi t ch qu c t .ế ế ố ếd. T t c các câu trên.ấ ả

Câu 4. M t ho t đ ng t m th i nh p kh u hàng hoá- d ch v sau đó ti n hành xu t kh u sang n c th 3 v iộ ạ ộ ạ ờ ậ ẩ ị ụ ế ấ ẩ ướ ứ ớ đi u ki n hàng hoá không qua gia công ch bi n là ho t đ ng.ề ệ ế ế ạ ộ

a.Tái xu t kh uấ ẩb. Chuy n kh u.ể ẩc. Xu t kh u t i ch .ấ ẩ ạ ỗd. a&b

Câu 5. S phát tri n th ng m i qu c t làm.ự ể ươ ạ ố ếa. Đ y m nh t do hoá th ng m i.ẩ ạ ự ươ ạb. Không b o h m u d ch.ả ộ ậ ịc. b o h m u d ch ngày càng tinh vi h n.ả ộ ậ ị ơd. a&b

Câu6. Lý thuy t l i th tuy t đ i c a.ế ợ ế ệ ố ủa. Adam Smith.b. David Ricardoc. Haberler.d. Heckscher.

Câu 7. Kim ng ch xu t kh u c a Vi t nam năm 2004 là.ạ ấ ẩ ủ ệa. 20149tri uệb. 26504 tri uệc. 32233 tri uệd. 39605 tri uệ

Câu 8. Th ng m i qu c t làm cho nhóm l ng th c th c ph m.ươ ạ ố ế ươ ự ự ẩa. gi m t tr ng r t m nh và t ng đ i.ả ỷ ọ ấ ạ ươ ốb. không thay đ i.ổc. tăng lên.d. gi m t tr ng r t m nh không nh ng t ng đ i mà còn tuy t đ i.ả ỷ ọ ấ ạ ữ ươ ố ệ ố

Câu 9. Đi u nào sau đây không thu c tính ch t c a đ u t qu c t .ề ộ ấ ủ ầ ư ố ếa. bình đ ng và t nguy n.ẳ ự ệb. đa ph ng và đa chi u.ươ ềc. không h p tác v i các n c t b n ch nghĩa.ợ ớ ướ ư ả ủd. h p tác và c nh tranh.ợ ạ

Câu 10.S d ng lý thuy t tuy t đ i c a Adam Smith đ l a ch n t l hai m t hàng c a hai qu c gia I&IIử ụ ế ệ ố ủ ể ự ọ ỷ ệ ặ ủ ố đ c cho d i b ng sau.ượ ướ ả

Qu c giaốM t hàngặ(sp/h)

I II

X 6 1Y 4 5

L a ch n ph ng án đúng trong các ph ng án.ự ọ ươ ươa.1/5<X/Y<6/4

b.1/4<X/Y<6/4

c.1/4<X/Y<6/5

d.1/5<X/Y<6/7

Câu 11. Ch đ t giá h i đoái c a Bretton Word là:ế ộ ỷ ố ủa. b n v vàng.ả ịb. b n v vàng h i đoái.ả ị ốc. ch đ t giá c đ nh có đi u ch nh.ế ộ ỷ ố ị ề ỉd. Không câu nào trên.ở

Câu 12. T giá h i đoái gi a hai qu c gia Vi t Nam và Trung Qu c là: ỷ ố ữ ố ệ ố1NDT=2000VNĐ.T l l m phát c a Vi t Nam là m%, c a Trung Qu c là n%.ỷ ệ ạ ủ ệ ủ ốV y t giá h i đoái sau l m phát s là:ậ ỷ ố ạ ẽ

a. 1NDT=2000VNĐ. m/nb. 1NDT=2000VNĐ. n/mc. 1NDT=2000VNĐ.(1+m)/(1+n)d. 1NDT=2000VNĐ. (1+n)/(1+m)

Câu 13.Trong đi u ki n chính ph tăng lãi su t ti n g i thì:ề ệ ủ ấ ề ửa. l ng cung ti n th c t trong l u thông gi m. ượ ề ự ế ư ảb. l ng cung ti n th c t trong l u thông tăng.ượ ề ự ế ưc. l ng cung ti n th c t không đ i.ượ ề ự ế ổd. không câu nào trên.ở

Câu 14. Các kho n sau tài kho n nào thu c tài kho n vãng lai.ả ả ộ ả a.ODA. b. đ u t tr c ti p t trong n c ra n c ngoài.ầ ư ự ế ừ ướ ướ c. đ u t gián ti p t trong n c ra n c ngoài.ầ ư ế ừ ướ ướ d. không câu nào trên.ởCâu 15. Khi s c mua n i t gi m so v i ngo i t thì đi u nào sau đây không đúng:ứ ộ ệ ả ớ ạ ệ ề

a. xu t kh u gi m.ấ ẩ ảb. nh p kh u khó khăn.ậ ẩc. đ u t t trong n c ra n c ngoài g p khó khăn.ầ ư ừ ướ ướ ặd. đ u t t n c ngoài vào trong n c tăng.ầ ư ừ ướ ướ

ĐÁP ÁN1d 6a 11c2d 7b 12d3d 8d 13a4a 9c 14a5d 10a 15a

Chän ®¸p ¸n ®óng trong c¸c c©u sau ®©y: C©u1: Khu vùc ho¸ sÏ lµm :

a. T¹o ra rµo c¶n khu vùc. b. C¸c trë ng¹i vÒ rµo c¶n trong quan hÖ kinh tÕ gi÷a c¸c quèc gia

sÏ bÞ lo¹ i bá.

c. Nh»m gi¶m c¸c rµo c¶n thuÕ quan trong néi bé khèi.d. C¶ a vµ c. §¸p ¸n: d

C©u2: Muèn thùc hiÖn th¬ng m¹i quèc tÕ th× : a. Hµng ho dÞch vô níc ®ã ph¶i vît ra khái ph¹m vi quèc gia.b. Hµng ho dÞch vô níc ®ã kh«ng cÇn ph¶i vît ra khái ph¹m vi quèc

gia.c. C¶ a vµ bd. C¶ a vµ b ®Òu sai §¸p ¸n: c

C©u3: Th¬ng m¹i quèc tÕ sÏ gióp:a. Chu kú sèng cña s¶n phÈm ngµy cµng kÐo dµi h¬n.b. Chu kú sèng cña s¶n phÈm ngµy cµng bÞ rót ng¾n.c. Kh«ng ¶nh hëng ®Õn chu kú sèng cña s¶n phÈm .d. Kh«ng ® p ¸n nµo ®óng. §¸p ¸n: b

C©u4: Mét níc muèn tham gia vµo th¬ng m¹i quèc tÕ b¾t buéc ph¶i: a. Cã Ýt nhÊt mét hµng ho¸ cã l î i thÕ tuyÖt ®èi trªn thÞ tr êng

quèc tÕ. b. Kh«ng cÇn ph¶i cã hµng ho cã l î i thÕ tuyÖt ®èi trªn thÞ tr êng

quèc tÕ.c. C¶ a vµ b ®Òu sai.d. TÊt c¶ ®Òu ®óng. §¸p ¸n: b

C©u5: Mét níc khi tham gia th¬ng m¹i quèc tÕ th× ph¶i: a. Xo bá ngay b¶o hé mËu dÞch .

b. Xo bá ngay b¶o hé mËu dÞch vµ thay vµo ®ã lµ tù do ho¸ th¬ng m¹i.

c. Cã tù do ho th¬ng m¹i ë møc cao. d. B¶o hé mËu dich vµ tù do ho th¬ng m¹i cïng tån t¹ i song

song §¸p ¸n: d

C©u6: §Çu t trùc tiÕp (FDI) sÏ lµm: a. Chñ ®Çu t tr¸nh ®îc hµng rµo b¶o hé mËu dÞch cña níc chñ nhµ.b. Chñ ®Çu t kh«ng tr¸nh ®îc hµng rµo b¶o hé mËu dÞch cu¶ níc chñ

nhµ.c. Chñ ®Çu t kh«ng n¾m ®îc quyÒn qu¶n lý.d. C¶ b vµ c§¸p ¸n: a

C©u7: §Çu t gi¸n tiÕp :

a. SÏ gióp bªn tiÕp nhËn vèn sö dông vèn cã hiÖu qña h¬n.b. SÏ gióp bªn tiÕp nhËn vèn sö dông vèn kh«ng cã hiÖu qña.c. C¶ a vµ b ®Òu sai.d. C¶ a vµ b ®Òu ®óng §¸p ¸n: c

C©u8: Trong thanh to¸n quèc tÕ hiÖn nay th× :

a. Vµng sÏ ®¶m b¶o sù æn ®Þnh vÒ gi¸ cña ®ång tiÒn c¸c níc.b. Vµng sÏ kh«ng ®¶m b¶o sù æn ®Þnh vÒ gi¸ cña ®ång tiÒn c¸c níc.c. TÊt c¶ ®Òu kh«ng ®óng.d. Vµng kh«ng ®îc sö dông §¸p ¸n: b

C©u9: Khi tû gi¸ hèi ®o i gi¶m sÏ lµm : a. ViÖc xuÊt khÈu thu ®îc nhiÒu ngo¹i tÖ h¬n.b. ViÖc xuÊt khÈu thu ®îc Ýt ngo¹i tÖ h¬n.c. Kh«ng ¶nh hëng g× ®Õn viÖc thu ngo¹i tÖ tõ viÖc xuÊt kh©ñ.d. TÊt c¶ ®Òu sai. §¸p ¸n: b

C©u10: H¹n ng¹ch ( quatar):a. H¹n chÕ xuÊt nhËp khÈu trªn tÊt c¶ c¸c thÞ tr êng.b. H¹n chÓ sè l îng xuÊt nhËp khÈu tõ mét thÞ tr êng .c. ChØ cã thêi h¹n nhÊt ®Þnh .d. C¶ b vµ c §¸p ¸n: d

1. Toàn c u hóa và khu v c hóa là hai xu h ng:ầ ự ướa. Là m t ộb. Hoàn toàn đ i l pố ậc. Không liên quand. Hai m t đ i l p nh ng th ng nh t trong m t th c th KTQTặ ố ậ ư ố ấ ộ ự ể2. Các m i quan h kinh t qu c t ra đ i là m t t t y u khách quan b i:ố ệ ế ố ế ờ ộ ấ ế ởa. Các n c đ u mu n đa d ng hóa hàng , d ch v c a mìnhướ ề ố ạ ị ụ ủb. Dân trong n c a hàng ngo i ướ ư ạc. Do khác bi t v đi u ki n t nhiên và s phát tri n không đ u c a l c l ng s n xu tệ ề ề ệ ự ự ể ề ủ ự ượ ả ấd. Câu a và c3. Hai ch c năng c b n c a TMQT là:ứ ơ ả ủa. Trao đ i hàng hóa d ch v và chuy n giao công nghổ ị ụ ể ệb. Bi n đ i c c u giá tr s d ng và nâng cao hi u qu kinh t nh khai thác đ c l i th so sánhế ổ ơ ấ ị ử ụ ệ ả ế ờ ượ ợ ếc. Thúc đ y sàn xu t và tăng thu ngo i tẩ ấ ạ ệd. Phát tri n kinh t và n đ nh chính tr nh h p tác qu c tể ế ổ ị ị ờ ợ ố ế4. Quan đi m c a tr ng phái tr ng th ng v TMQT cho r ng :ể ủ ườ ọ ươ ề ằa. L ng ti n gi y là th hi n tài s n qu c giaượ ề ấ ể ệ ả ốb. Kh i l ng hàng hóa và d ch v đ c s n xu t ra th hi n s ph n th nh c a qu c giaố ượ ị ụ ượ ả ấ ể ệ ự ồ ị ủ ốc. Vàng b c đ i di n cho s giàu có c a qu c giaạ ạ ệ ự ủ ốd. S c m nh chính tr đ i di n cho s giàu có c a qu c giaứ ạ ị ạ ệ ự ủ ố5. Thuy t l i th so sánh c a D Ricardo cho r ng khi trong 2 n c giao th ng có m t n c có l i th tuy tế ơ ế ủ ằ ướ ươ ộ ướ ợ ế ệ đ i v c hai m t hàng thìố ề ả ặa. C 2 n c đ u b thi tả ướ ề ị ệb. 1 n c hoàn toàn đ c l i m t n c hoàn tòan b thi tướ ượ ợ ộ ướ ị ệc. C hai n c đ u có l i riêngả ướ ề ợd. Không ai b thi t hay có l iị ệ ợ6. T do hóa th ng m i và b o h m u dich là 2 xu h ngự ươ ạ ả ộ ậ ướa. Trùng l p ặb. Đ i ngh ch và bài tr nhauố ị ừc. Đ i ngh cg nh ng không bài tr mà th ng nh t v i nhauố ị ư ừ ố ấ ớd. Hai xu h ng không có liên quanướ

7. Tác đ ng tích c c c a đ u t qu c t là:ộ ự ủ ầ ư ố ếa.Kh c ph c xu h ng gi m l i nhu n và khuy ch tr ng s n ph m ra n c ngoàiắ ụ ướ ả ợ ậ ế ươ ả ẩ ướb. Là biên pháp v t qua hàng rào b o hượ ả ộc. Khai thác đ c chi phí đ u vào th p c a n c đ c đ u tượ ầ ấ ủ ướ ượ ầ ưd. C a, b và cả8. Trong đ u t gián ti p n c ngoài các nhà đ u t :ầ ư ế ướ ầ ưa. Đ u t máy móc thi t b vào n c s t iầ ư ế ị ướ ở ạb. Đ u t v n nh ng không tr c ti p qu n lý và đi u hành s d ng v nầ ư ố ư ự ế ả ề ử ụ ốc. Chuy n giao công ngh hi n có cho n c s t iể ệ ệ ướ ở ạd. Xu t kh u hàng hóa sang n c s t iấ ẩ ướ ở ạ9. Khi t giá h i đoái tăng thì:ỉ ốa. Không tác đ ng đ n ngo i th ngộ ế ạ ươb. Xu t kh u tăng nh p kh u gi mấ ẩ ậ ẩ ảc. Xu t kh u gi m nh p kh u tăngấ ẩ ả ậ ẩd. C xu t nh p kh u đ u tăngả ấ ậ ẩ ề10. H i nh p kinh t qu c t là s :ộ ậ ế ố ế ựa. G n k t n n kinh t c a m i qu c gia vào các t ch c h p tác kinh t khu v c và tòan c uắ ế ề ế ủ ỗ ố ổ ứ ợ ế ự ầb. Tham gia giao d ch v i n c ngoàiị ớ ước. Tăng c ng b o h do m c aườ ả ộ ở ửd. Xu t kh u hàng tinh chấ ẩ ế11. Ph ng th c c a ODA là:ươ ứ ủa. H tr cán cân chính th c và thanh toánỗ ợ ứb. H tr ch ng trình ỗ ợ ươc. H tr d án ỗ ợ ựd. C a, b và cả12. Hàng hoá s n xu t trong các khu ch xu t ch y u đ ph c v :ả ấ ế ấ ủ ế ể ụ ụa. Nhu c u trong n c ầ ướb. Nhu c u xu t kh uầ ấ ẩc. Khu v c công c ng ự ộd. C a và bả13. Trong cán cân thanh toán qu c t thì cán cân lu ng v n bao gôm:ố ế ồ ốa. Đ u t ra n c ngoài + nh n đ u t + vay ng n h nầ ư ướ ậ ầ ư ắ ạb. Đ u t ra n c ngòaiầ ư ước. a- ODAd. không bao g m các h ng m c trênồ ạ ụ14. Khi t giá h i đoái tăng s làm ho t đ ng đ u t ra n c ngoài:ỷ ố ẽ ạ ộ ầ ư ướa. Gi mảb. Tăngc. Không đ i ổd. Ban đ u tăng sau đó gi mầ ả15. Trong ch đ ti n t qu c t th 2 các lo i dùng làm ph ng ti n thanh toán qu c t g m:ế ộ ề ệ ố ế ứ ạ ươ ệ ố ế ồa. đô la M , B ng Anh, Phrăng Pháp, vàngỹ ảb. Vàngc. đô la , yên, Mác, vàngd, đô la , vàng

ĐÁP ÁN1d2d3b4c5c6c7d8b9b10a11d12b13c14a15a

1. Đ c đi m c a toàn c u hóa là:ặ ể ủ ầa. nh m hình thành c c u kinh t khu v cằ ơ ấ ế ựb. nh m phát tri n các ngu n l c trong khu v cằ ể ồ ự ực. hình thành các rào c n trong khu v c b o v các qu c gia thành viênả ự ả ệ ố

d. nh m khai thác các ngu n l c phát tri n trên quy mô toàn th gi iằ ồ ự ể ế ớ

2. Tính ch t c a các quan h kinh t qu c t :ấ ủ ệ ế ố ếa. quan h kinh t qu c t không ch u s chi phôi c a các quy lu t kinh t ệ ế ố ế ị ự ủ ậ ếb. m i qu c gia đ u có nh ng th ch chính sách khác nhauỗ ố ề ữ ể ếc. các quan h kinh t qu c t không ch u s chi ph i v không gian và th i gianệ ế ố ế ị ự ố ề ờd. các m i quan h kinh t qu c t di n ra không g n li n v i s chuy n đ i gi a các lo i đ ng ti nố ệ ế ố ế ễ ắ ề ớ ự ể ổ ữ ạ ồ ề

3. Đ c đi m trong ho t đ ng tái xuât kh u:ặ ể ạ ộ ẩa. hàng hóa đ c gia công ch bi n n c th 2 r i xu t kh u sang n c th 3 ượ ế ế ở ướ ứ ồ ấ ẩ ướ ứb. m c rùi ro có th l n h n m c bình th ngứ ể ớ ơ ứ ườc. không di n ra hành vi mua và bánễd. hàng hóa ch a v t ra ngoài biên gi i qu c giaư ượ ớ ố

4. Đ c đi m c a TMQT :ặ ể ủa. t c đ tăng tr ng c a ho t đ ng TMQT có xu h ng tăng lên nhanh r t nhi u so v i t c đ tăng c a n nố ộ ưở ủ ạ ộ ướ ấ ề ớ ố ộ ủ ề s n xu t xã h iả ấ ộb. c c u m t hàng có s thay đ i v i xu h ng tăng t tr ng c a nhóm m t hàng l ng th c th c ph mơ ấ ặ ự ổ ớ ướ ỷ ọ ủ ặ ươ ự ự ẩc. xu h ng lao đ ng gi n đ n ngày càng tăngướ ộ ả ơd. chu kì s ng c a s n ph m đang có xu h ng kéo dàiố ủ ả ầ ướ

5. N u hai n c A và B có công th c l i th so sánh hai m t hàng X và Y nh sau:ế ướ ứ ợ ế ặ ưCPSXXACPSXYA———— > ———— CPSXXBCPSXYBThì :a. qu c gia A có l i th so sánh m t hàng Yố ợ ế ặb. qu c gia B có l i th so sánh m t hàng Yố ợ ế ặc. qu c gia A có l i th so sánh m t hàng Xố ợ ế ặd. không câu nào đúng

6. Thành công c a lý thuy t l i th tuy t đ i c a A Smith làủ ế ợ ế ệ ố ủa. gi i thích đ c n u m t qu c gia b b t l i trong vi c s n xu t c 2 m t hàng thì v n có th tham gia vàoả ượ ế ộ ố ị ấ ợ ệ ả ấ ả ặ ẫ ể trao đ i th ng m i qu c tổ ươ ạ ố ếb. t o ra m t lý thuy t căn b n làm c s gi i thích cho s chuy n d ch c c u kinh tạ ộ ế ả ơ ở ả ự ể ị ơ ấ ếc. không coi lao đ ng là y u t s n xu t duy nh tộ ế ố ả ấ ấd. không câu nào đúng

7. H n ng ch nh p kh u có tác đ ng khác v i thu quan nh p kh u làạ ạ ậ ẩ ộ ớ ế ậ ẩa. làm gi m l ng hàng hóa nh p kh uả ượ ậ ẩb. không đem l i thu nh p cho chính phạ ậ ủc. do nhà n c quy đ nhướ ịd. không câu nào đúng

8. S khác bi t gi a đ u t tr c ti p n c ngoài và đ u t gián ti p n c ngoài làự ệ ữ ầ ư ự ế ướ ầ ư ế ướa. ng i b v n đ u t tr c ti p qu n lý và đi u hành h at đ ng s d ng v nườ ỏ ố ầ ư ự ế ả ề ọ ộ ử ụ ốb. ng i b v n không tr c ti p qu n lý và đi u hành ho t đ ng s d ng v nườ ỏ ố ự ế ả ề ạ ộ ử ụ ốc. là m t lo i hình c a đ u t qu c tộ ạ ủ ầ ư ố ếd. t t c các ý ki n trênấ ả ế

8. Hình th c c a đ u t gián ti p n c ngoài là:ứ ủ ầ ư ế ướa. doanh nghi p liên doanhệb. doanh nghi p 100% v n n c ngoàiệ ố ướ

c. h tr phát tri n chính th cỗ ợ ể ứd. h p tác kinh doanh trên c s h p đông h p tác kinh doanhợ ơ ở ợ ợ

9. Đ c đi m c a khu công nghi p t p trung làặ ể ủ ệ ậa. s n xu t các m t hàng ch y u ph c v cho m c đích xu t kh uả ấ ặ ủ ế ụ ụ ụ ấ ẩb. hàng hóa t li u nhâp kh u c a khu công nghi p t p trung đ c mi n thu quanư ệ ẩ ủ ệ ậ ượ ễ ếc. các doanh nghi p ho t đ ng trong khu công nghi p t p trung ch u s đi u ch nh c a lu t pháp n c s t iệ ạ ộ ệ ậ ị ự ề ỉ ủ ậ ướ ở ạd. không câu nào đúng

10. B t l i c a đ u t tr c ti p làấ ợ ủ ầ ư ự ếa. không t o đi u ki n cho n c s t i có th thu hút đ c kĩ thu t công ngh hi n đ i và kinh nghi m qu nạ ề ệ ướ ỏ ạ ể ượ ậ ệ ệ ạ ệ ả lýb. n c s t i không khai thác có hi u qu ngu n lao đ ng và ngu n tài nguyênướ ở ạ ệ ả ồ ộ ồc. ch đ u t có th g p r i ro cao n u không hi u ro v môi tr ng n c đ u tủ ầ ư ể ặ ủ ế ể ề ườ ướ ầ ưd. không câu nào đúng

11. Đ c đi m c a h th ng ti n t th gi i l n III ặ ể ủ ệ ố ề ệ ế ớ ầa. ch đ b n v vàngế ộ ả ịb. s ra đ i c a IMF và WB ự ờ ủc. ch đ b n v h i đoáiế ộ ả ị ốd. t t c các câu trênấ ả

12. T giá h i đoái đ ng Yên và VND là 1 Yên = 2 VND, ch s giá tiêu dùng Vi t Nam là 3.1% và Nh t làỷ ố ồ ỉ ố ở ệ ở ậ 6.2 % v y t giá h i đoái th c t làậ ỷ ố ự ếa. 1 b. 2c. 4 d. 6

13. ch đ t giá h i đoái th n i là ế ộ ỷ ố ả ổa. t giá h i đ c xác đ nh d a trên s t ng quan gi a các đ ng ti n trên th tr ng ngo i h i mà không c nỷ ố ượ ị ự ự ươ ữ ồ ề ị ườ ạ ố ầ s can thi p c a nhà n cự ệ ủ ướb. t giá h i đoái đ c hình thành d a trên s t ng quan gi a các đ ng ti n trên th tr ng ng ai h i mà có sỷ ố ượ ự ự ươ ữ ồ ề ị ườ ọ ố ự can thi p c a nhà n cệ ủ ước. t giá đ c hình thành trên c s n đ nh ch giá trung tâm và cho phép giao đ ng m t gi i h n nh t đ nhỷ ượ ơ ở ấ ị ỉ ộ ở ộ ớ ạ ấ ịd. không có câu nào

14. tr c l m phát 1 Mác = 12000 VND và l m phát Vi t Nam là m%, l m phát Đ c là n% v y t giá h iướ ạ ạ ở ệ ạ ở ứ ậ ỷ ố đoái sau l m phát làạa. 1 Mác = 12000* (1+m%) / (1+ n%)b. 1 Mác = 12000*(1+n%) / ( 1+ m%)c. 1 Mác = 12000*(1+ n%)d. 1 Mác = 12000* ( 1+m%)

ĐÁP ÁN1d2b3b4a5a6b7b8a9c10c11c12b13c14a15a

Câu 1: kinh t qu c t là :ế ố ếa. nghiên c u ho t đ ng doanh nghi pư ạ ộ ệb. nghiên c u m i quan h kinh t gi a các n n kinh t c a các n cứ ố ệ ế ữ ề ế ủ ước. m i quan h c a các t ch c trên th gi i ố ệ ủ ổ ứ ế ớ

d. a và ctr l i: bả ờCâu 2 : quan h kinh t qu c t là:ệ ế ố ếa. là m i quan h v kinh t gi a các qu c giaố ệ ề ế ữ ốb. là m i quan h v xã h i gi a các qu c giaố ệ ề ộ ữ ốc. là m i quan h t ng th các quan h v t ch t v tài chính , kinh t , khoa h c ố ệ ổ ể ệ ậ ấ ề ế ọd. là m i quan h gi a các qu c gia đ gi i quy t các v n đ qu c tố ệ ư ố ể ả ế ế ề ố ếtr l i: cả ờCâu 3: quan đi m c a đ ng ta v h i nh p kinh t qu c t ể ủ ả ề ộ ậ ế ố ếa. m r ng c a cho t t c các thành ph n kinh t vào t o m i đi u ki n thu n l i cho các t ch c n c ngoàiở ộ ử ấ ả ầ ế ạ ọ ề ệ ậ ợ ổ ứ ướ t i Vi t Nam nh m t n d ng nh ng l i th c a n c ngoài ạ ệ ằ ậ ụ ữ ợ ế ủ ướb. đóng ch t c a không giao l u v í bên ngoài vì th gi i đang b t nặ ử ư ơ ế ớ ấ ổc. tham gia vào th tr ng th gi i m t cách th đ ng ch tham gia vào các ngành mà mình có th m nhị ườ ế ớ ộ ụ ộ ỉ ế ạd. tham gia m t cách ch đ ng tích c c m r ng các m i quan h kinh t đ i ngo i theo hình thúc đa ph ngộ ủ ộ ự ở ộ ố ệ ế ố ạ ươ hóa đa d ng hóa và d a trên nguyên t c h p tác bình đ ng cùng có l i phù h p v i c ch th tr ng đ nhạ ự ắ ợ ả ợ ợ ớ ơ ế ị ườ ị h ng XHCNướtr l i dả ờCâu 4: th ng m i qu c t là :ươ ạ ố ếa. s trao đ i hàng hóa và d ch v gi a các qu c gia , thông qua mua bán , l y ti n t là môi gi i, tuân theoự ổ ị ụ ữ ố ấ ề ệ ớ nguyên t c trao đ i ngang giá nh m đ a l i l i ích cho các bênắ ổ ằ ư ạ ợb. là s trao đ i hàng hóa và d ch v gi a các doanh nghi p thông qua mua bán trao đ i tuân theo nguyên t c traoự ổ ị ụ ữ ệ ổ ắ đ i ngang giá nh m đ a l i l i ích cho các bên ổ ằ ư ạ ợc. là quá trình xu t kh u hay nh p kh u c a các doanh nghi p nh m đ a l i các l i ích cho các bên tham giaấ ẩ ậ ẩ ủ ệ ằ ư ạ ợd. a và btr l i : aả ờCâu 5 lý thuy t l i th tuy t đ i c a Adam Smith:ế ợ ế ệ ố ủa. trong trao đ i qu c t t t c các qu c gia đ u có l i khi h t p trung chuyên môn hóa s n xu t và xu t kh uổ ố ế ấ ả ố ề ợ ọ ậ ả ấ ấ ẩ nh ng s n ph m có l i th ữ ả ẩ ợ ếb. trong trao đ i qu c t t t c các qu c gia đ u cùng có l i mà không k đ n quy mô trình đ phát tri n c aổ ố ế ấ ả ố ề ợ ẻ ế ộ ể ủ các qu c gia ốc. các qu c gia mu n giàu m nh c n ph i tích c c xu t kh u, h n ch nh p kh u b ng nh ng bi pháp thuêố ố ạ ầ ả ự ấ ẩ ạ ế ậ ẩ ằ ữ ệ quan b ob hả ộd. a và bTr l i: aả ờCâu 6: gi đ nh c a Adam Smith:ả ị ủa. th gi i ch có hai qu c gia và m i qu c gia s n xu t hai lo i m t hàng ,m i qu c gai có loq th v m t m tế ớ ỉ ố ỗ ố ả ấ ạ ặ ỗ ố ị ế ề ộ ặ hàng b. đ ng nh t chi phí v i ti n l ng công nhân , giá hoàn toàn do chi phí quy t đ nhồ ấ ớ ề ươ ế ịc. công ngh hai n c là c đ nh th ng m i thì hoàn toàn t do ệ ướ ố ị ươ ạ ựd. a và btr l i :dả ờcâu 7 : Vai trò c a chính sách th ng m i qu c t :ủ ươ ạ ố ếa. ph c v cho s phát tri n kinh t các n c , h ch m nh m cho quá trình tái s n xu t chuy n d ch c c uụ ụ ự ể ế ướ ỗ ợ ạ ẽ ả ấ ể ị ơ ấ kinh t đ t n c , hình thành quy mô và ph ng th c tham gia c a n n kinh t ế ấ ướ ươ ứ ủ ề ếb. khai thác tri t đ l i th so sánh c a n n kinh t nâng cao hi u qu ho t đông kinh tệ ể ợ ế ủ ề ế ệ ả ạ ếc. có th t o nên các tác đ ng tích c c đ n s có c s khoa h c và th c ti n , khách quan trong s chuy n bi nể ạ ộ ự ế ự ơ ở ọ ự ễ ự ể ế c a n n kinh tủ ề ếd. câu a,b và cCâu 8: L i th c a đ u t gián ti p n c ngoài làợ ế ủ ầ ư ế ướa. Ch đ u t n c ngoài ít ch u r i roủ ầ ư ướ ị ủb. Tăng kh năng thu hút v n đ u tả ố ầ ưc. Không h n ch v ph p vi đ u tạ ế ề ạ ầ ưd. Không câu nào đúng

Da:aCâu 9: Đ c đi m c a khu công nghi p t p trung là ặ ể ủ ệ ậa. S n xu t các m t hàng ch y u ph c v cho m c đích xu t kh u ả ấ ặ ủ ế ụ ụ ụ ấ ẩb. Hàng hóa t li u xu t nh p kh u c a khu công nghi p t p trung đ c mi n thu quanư ệ ấ ậ ẩ ủ ệ ậ ượ ễ ếc. Các doanh nghi p ho t đ ng trong khu v c công nghi p t p trung ch u s đi u ch nh c a lu t pháp n c sệ ạ ộ ự ệ ậ ị ự ề ỉ ủ ậ ướ ở t iạd. C a,b,cảDa:cCâu 10: Qu c gia nào hi n nay g n nh th c hi n ch đ th ng m i t do:ố ệ ầ ư ự ệ ế ộ ươ ạ ựa. Nh t B nậ ảb. Mỹc. H ng Côngồd. NuidilânDa:cCâu 11: N u ngân hàng nhà n c tăng lãi su t thì:ế ướ ấa. Đ u t gi mầ ư ảb. Đ u t tăngầ ưc. Đ u t gi m và ti t ki m tăngầ ư ả ế ệd. Đ u t tăng và tiêt kiem gi mầ ư ảĐáp án: cCâu 12: Nh ng nhân t tác đ ng đ t giá h i đoái ữ ố ộ ế ỷ ốa. Chênh l ch l m phát và m c thu nh p n c ngoài ệ ạ ứ ậ ướb. Chênh l ch lãi su t gi a các n c và s kỳ v ng t giá h i đoái ệ ấ ữ ướ ự ọ ỷ ốc. S can thi p c a chính phự ệ ủ ủd. T t c ý ki n trên ấ ả ếDa:dCâu 13: t giá h i đoái tác đ ng đ n:ỷ ố ộ ếa. Th ng m i qu c t và đ u t qu c t ươ ạ ố ế ầ ư ố ếb. Xu t kh u và nh p kh u ấ ẩ ậ ẩc. Tác đ ng d n tình hình đ u t qu c tộ ế ầ ư ố ếd. Tác đ ng đ n tình hình đ u t trong n cộ ế ầ ư ướDa: aCâu 14: nguyên nhân gây nên s s p đ c a ch đ b n v vàng ự ụ ổ ủ ế ộ ả ịa. Các doanh nghi p không thanh toán b ng vàng mà chuy n sang thanh toán b ng ti n gi y ệ ằ ể ằ ề ấb. Do chi n tranh th gi i l n th nh t bùng nế ế ớ ầ ứ ấ ổc. Do mâu thu n chính tr gi a các n c ẫ ị ữ ướd. Không câu nào đúng Câu 15: các t ch c ti n t th gi i IMF và WTO ra đ i giai đo n nào ổ ứ ề ệ ế ớ ờ ở ạa. 1967-1914b. 1922-1939c. 1945-1971d. Không ý ki n nào đúng ếDa: c

Câu 1. Nghiên c u KTQT c n gi i quy t các nhi m v nào?ứ ầ ả ế ệ ụa. Cung c p nh ng ki n th c c b n v th ng m i QT và nh ng chính sách nh h ng đ n nó, nh ng ki nấ ữ ế ứ ơ ả ề ư ạ ữ ả ưở ế ữ ế th c c b n v s di chuy n QT các ngu n nhân l cư ơ ả ề ự ể ồ ựb. Cung c p nh ng ki n th c khái quát v m t n n kinh t th gi i hi n đ i.ấ ữ ế ứ ề ộ ề ế ế ớ ệ ạc. Cung c p nh ng ki n th c c b n v tài chính , ti n t QT nh m th y đ c s v n đ ng c a th tr ng tàiấ ữ ế ứ ơ ả ề ề ệ ằ ấ ượ ự ậ ộ ủ ị ườ chính , ti n t .ề ệd. C 3 đáp án trên.ả

Câu 2. Các ch th KTQT bao g m:ủ ể ồa. Các n n kinh t c a các qu c gia đ c l p trên th gi i.ề ế ủ ố ộ ậ ế ớb. Các công ty, đ n v kinh doanhơ ịc. Các thi t ch QT, các t ch c QT.ế ế ổ ức. C 3 đáp án trên.ảCâu 3. Gi đ nh nào là không có trong lý thuy t v l i th tuyêt đ i c a A.Smith:ả ị ế ề ợ ế ố ủa. Công ngh 2 n c là c đ nh.ệ ướ ố ịb. Th gi i ch có 2 qu c gia, m i qu c gia s n xu t 1 lo i hàng hóa và m i qu c gia có l i th tuy t đ i v 1ế ớ ỉ ố ỗ ố ả ấ ạ ỗ ố ợ ế ệ ố ề m t hàng.ặc. Đ ng nhát chi phí v i ti n l ng.ồ ớ ề ươd. Giá c hoàn toàn do chi phí quy t đ nh.ả ế ịCâu 4. Xu h ng c b n trong TMQT là:ướ ơ ảa. T do hóa TM.ựb. Gi m nh p kh u, gi m xu t kh u.ả ậ ẩ ả ấ ẩc. B o h m u d ch.ả ộ ậ ịd. a và c.Câu 5. Y u t nào không ph i là nguyên nhând n đ n đ u t QT:ế ố ả ẫ ế ầ ưa. Do s m t cân đ i v các y u t s n xu tgi a các qu c gia nên có s chênh l ch v giá c .ự ấ ố ề ế ố ả ấ ữ ố ự ệ ề ảb. Do s c ép v chính tr , lu t pháp trong n cứ ề ị ậ ườc. Do s g p g v l i ích gi a các bên tham gia.ự ặ ỡ ề ợ ữd. Nh m gi i quy t các nhiêm v đ c bi t nh xây d ng các công trình có quy mô v t ra ngoài ph m vi biênằ ả ế ụ ặ ệ ư ự ượ ạ gi i qu c gia.ớ ốCâu 6. H tr phát tri n chính th c ODA là:ỗ ợ ể ứa. Ho t đ ng h p tác phát tri n gi a các công ty c a các qu c gia.ạ ộ ợ ể ữ ủ ốb. Ho t đ ng h p tác phát tri n gi a các chính ph v i các công ty n c ngoài.ạ ộ ợ ể ữ ủ ớ ước. Ho t đ ng h p tác phát tri n gi a nhà n c ho c chính ph m t n c v i các chính ph n c ngoài.ạ ộ ợ ể ữ ướ ặ ủ ộ ướ ớ ủ ướd. Không đáp án nào đúng.Câu 7. Lu t đ u t n c ngoài t i Vi t nam có t t ng ch đ o là:ậ ầ ư ướ ạ ệ ư ưở ủ ạa. T o nên khung pháp lý thuân l i và bình đ ng cho môi tr ng đ u t t i VN.ạ ợ ẳ ườ ầ ư ạb. B o v các doanh nghi p VN.ả ệ ệc. T o đi u kiên cho vi c ti p nh ncông ngh n c ngoài vào VN.ạ ề ệ ế ậ ệ ươd. Phát tri n m nh các doanh nghi p n c ngoài.ể ạ ệ ướCâu 8. Y u t nào không n m trongcán cân thanh toán QT c a 1 n c:ế ố ằ ủ ướa. Cán cân th ng xuyênườb. Cán cân lu ng v n.ồ ốc. Cán cân tài tr chính th c.ợ ứd. Cân b ng cán cân thanh toánằcâu 9. Th tr ng ngo i h i là:ị ườ ạ ốa. Th tr ng hàng hóa QT.ị ườb. Th tr ng ti n t QTị ườ ề ệc. Th tr ng ti n t QT di n ra các h at đ ng giao d ch các ngo i t và các ph ng ti n thanh toán có giá trị ươ ề ệ ễ ọ ộ ị ạ ệ ươ ệ ị nh ngo i t .ư ạ ệd. Không đáp án nào đúng.Câu 10. t giá h i đoái là:ỷ ốa.Giá c c a 1 đ n v ti n t c a 1 qu c gia tính b ng ti n t c a 1 qu c gia khác.ả ủ ơ ị ề ệ ủ ố ằ ề ệ ủ ốb. Giá c c a 1 đ n v hàng hóa c a 1qu c gia tính b ng ti n t c a 1 qu c gia khác.ả ủ ơ ị ủ ố ằ ề ệ ủ ốc. Giá c c a 1 đ n v vàng c a 1 qu c gia tính b ng ti n t c a 1 qu c gia khác.ả ủ ơ ị ủ ố ằ ề ệ ủ ốd. Quan h so sánh tuy t đ i v m t s c mua gi a 2 đ ng ti n c a các qu c gia khác nhau.ệ ệ ố ề ặ ứ ữ ồ ề ủ ốCâu 11: Ch đ t giá h i đoái c a Vi t Nam hi n nay là:ế ộ ỷ ố ủ ệ ệa. T giá h i đoái c đ nhỷ ố ố ịb. T giá h i đoái th n iỷ ố ả ổc. T giá th n i có qu n lý ỷ ả ổ ảd. Không ph ng án nào đúng ươ

Câu 12: khi s cmua c a đ ng n i t gi m so v i ngo i t thì:ứ ủ ồ ộ ệ ả ớ ạ ệa. Xu t kh u tăng , nh p kh u gi m ấ ẩ ậ ẩ ảb. Xk tăng nk tăngc. Xk gi m nk tăngảd. Xk gi m nk gi mả ảCâu 13: bi u th c nào sau đây nêu lên m i quan h gi a cán cân th ng xuyên hai thu nh p qu c dân:ể ứ ố ệ ữ ườ ậ ốa. Y=C + I + G +Xb. Y=C + I + G + (X-M)c. Y=C + I + Gd. Y =C + I + G + (M-X)Câu 14: tiêu th c nào là c b n đ đánh giá hi u qu ho t đ ng c a m t h th ng ti n t qu c t ứ ơ ả ể ệ ả ạ ộ ủ ộ ệ ố ề ệ ố ếa. Đi u hànhềb. D trù ực. Đ tin c yộ ậd. C 3 đáp án trên ảCâu 15: Đ c tr ng c a h th ng ti n t c đ nh bretton là ặ ư ủ ệ ố ề ệ ố ịa. S d ng b n v vàng ử ụ ả ịb. S d ng b n v vàng và USDử ụ ả ịc. IMF và WB đ c lâph và đi u ti t thanh toán TCQTượ ề ếd. Không đáp án nào đúng

Đáp án:1.d 2.d 3.a 4. d 5. b 6. c 7.a 8.d 9.c 10.a 11.c 12.a 13.b 14.d 15.c

1.N u chính ph n c ti p nh n FDI không có 1 chính sách qu n lý và s d ng FDI 1 cách h p lý thì có thế ủ ướ ế ậ ả ử ụ ợ ể d n t i nh ng b t l i nào;ẫ ớ ữ ấ ợa. gây h u qu x u t i môi tr ng và làm c n ki t tài nguyênậ ả ấ ớ ườ ạ ệb. có th gây ra hi n t ng đ c quy n do tác đ ng ng c lên c nh tranh t phía các công ty bên ngoài đ i v iể ệ ượ ọ ề ộ ượ ạ ừ ố ớ các công ty b n xả ức.bi n n c s t i thành bãi ch a các công ngh và thi t b trung gian,l c h uế ướ ở ạ ứ ệ ế ị ạ ậd.c a,b &cả2.Các khu ch xu t đ c thành l p nh m m c đích ch y u nào;ế ấ ượ ậ ằ ụ ủ ếa.s n xu t hàng hóa,d ch v ph c v cho nhu c u trong n cả ấ ị ụ ụ ụ ầ ướb.s n xu t hàng hóa,d ch v ph c v nhu c u xu t kh uả ấ ị ụ ụ ụ ầ ấ ẩc.phát tri n các doanh nghi p v a và nhể ệ ừ ỏd.chuy n d ch c c u kinh tể ị ơ ấ ế3.So v i các khu ch xu t thì khu công nghi p t p trungcó nh ng u đi mớ ế ấ ệ ậ ữ ư ếh n trong viêc;ơa.s n xu t hàng hóa ph c v xu t kh uả ấ ụ ụ ấ ẩb.thu hút đàu t n c ngoàiư ước.t o ra m i liên h chăt ch v i kinh t ngành,kinh t vùng và c n cạ ố ệ ẽ ớ ế ế ả ướd.đ y m nh quá trình công nghi p hóa giai đo n đ uả ạ ệ ở ạ ầ4.Trong các m c đ h i nh pkinh t sau đây thì mu c đ nào mang tính ch t h nh p và h p tác gian đ n nh t ứ ọ ộ ậ ế ứ ộ ấ ộ ậ ợ ơ ấa. khu v cj th ng m iư ươ ạb. liên minh thu quan ếc. liên minh kinh t ếd. th tr ng chungị ườCâu 5Trong các m c đ h i nh p kinh t d i đây hình th c nao mang tính ch t h i nh p đ y đứ ộ ộ ậ ế ướ ứ ấ ộ ậ ầ ủa. th tr ng chungị ườb. khu v c th ng m i ự ươ ạc. liên minh thu quanếd. liên minh kinh t ế

Câu 6: gi a lý thuy t l i th so sánh c a David ricardo và lý thuy t hi n đ i v th ng m i qu c t c aữ ế ợ ế ủ ế ệ ậ ề ươ ạ ố ế ủ Hecksch -Ohlin đ c gây d ng trên m t s các gi thi t chung nào sau đây :ẻ ượ ự ộ ố ả ếa. mô hình ch có hai qu c gia và hai lo i snr ph m ỉ ố ạ ẩb. m u d ch t do th tr ng c nh tranh hoàn h o ậ ị ự ị ườ ạ ảc. c hai qu c gia có cùng m t trình đ kĩ thu t công ngh ả ố ộ ộ ậ ệd. c a, b, cảCâu 7 khi đ ng ti n yên Nh t lên giá so v i đ ng đô la M s làm cho ồ ề ậ ớ ồ ỹ ẽa. đ u t và th tr ng Nh t tăng ầ ư ị ườ ậb. đ u t vào th tr ong đoong á tăng ầ ư ị ừc. đ u t vào th tr ng Nh t và các n c đông á gi m ầ ư ị ườ ậ ướ ảd. s c c nh tranh c a th tru ng hàng hóa Nh t so v i các n c đ oc c i thi n ứ ạ ủ ị ờ ậ ớ ướ ự ả ệCâu 8: trong các quan đi m sau đây đâu là quan đi m c a ch nghĩa tr ng th ng :ể ể ủ ủ ọ ươa. kêu g i chính ph ch tr ng m u d ch t do ọ ủ ủ ươ ậ ị ựb. đ t quan hêj giao th ng gi a các qu c gia trên c s bình đ ng đôi bên cùng có l i ặ ươ ữ ố ơ ỏ ẳ ợc. đòi h i có s can thi p c a ch8ính ph vào n n kinh t b ng chính sách b o h s n xu t và m u d ch ỏ ự ệ ủ ủ ề ế ằ ả ộ ả ấ ậ ịd. không có quian đi m nào ểCâu 9: xu t kh u và nh p kh u cùng mang m t đ c đi m chung nào sau đây ấ ẩ ậ ẩ ộ ặ ểa. góp ph n đ i m i công ngh và nâng coa s n xu t thông qua c nh tranhầ ổ ớ ệ ả ấ ạb. làm tăng ngu n thu ngo i t c a qu c gia ồ ạ ệ ủ ốc. là tăng n n c ngoài ợ ướd. không có đ c đi m chung nào trong các đ c đi m trênặ ể ặ ểCâu 10: hi n nay di n đàn h p tác qu c t Thái Bình D ng (APEC) g m bao nhiêu thành viênệ ễ ợ ố ế ươ ồa. 18b. 19c. 20d. 21Câu 11: thu quan nh p kh u là m t công c c a chính sách th ng mai và nó làm cho:ế ậ ẩ ộ ụ ủ ươa. Chính ph n c đánh thu nh p kh u nh n đ c kho n thu v thuủ ướ ế ậ ẩ ậ ượ ả ề ếb. Không làm thay đ i th ng d c a ng i tiêu dùngổ ặ ư ủ ườc. Không làm thay đ i cán cân th ng m i c a m t n cổ ươ ạ ủ ộ ướd. Nói chung nó mang l i l i ích cho n n kinh t th gi iạ ợ ề ế ế ớCâu 12: Chính ph có th can thi p đ n s bi n đ ng c a cán cân th ng m i b ng các hình th c:ủ ế ệ ế ự ế ộ ủ ươ ạ ằ ứa. Can thi p vào th ng m i qu c t ệ ươ ạ ố ếb. Can thi p tr c ti p vào th tr ng ngo i h i ệ ự ế ị ườ ạ ốc. Can thi p vào đ u t qu c tệ ầ ư ố ếd. C a, b và cảCâu 13: T giá h i đoái do ngân hàng Nhà N c công b h ng ngày trên các ph ng ti n thông tin đ i chúng là:ỷ ố ướ ố ằ ươ ệ ạa. t giá h i đoái th c tỷ ố ự ếb. t giá h i đoái danh nghiãỷ ốc. t giá này ph n ánh đ c t ng quan th c s gi a các đ ng ti n do s tác đ ng c a giá c hàng hóa l mỷ ả ượ ươ ự ự ữ ồ ề ự ộ ủ ả ạ phát và các nhân t khácốd. không có ý ki n nào đúngếCâu 14 NAFTA là m t hình th c liên k t kinh t khu v c t i B c M g m 3 n cM , Canada, và Mexico. Đóộ ứ ế ế ự ạ ắ ỹ ồ ướ ỹ là hinh th c liên k t kinh t nào trong các hình th c sauứ ế ế ứa. khu v c m u d ch t doự ậ ị ựb. th tr ng chungị ườc. liên minh thu quanếd. liên minh kinh tếCâu 15 trong 2 th p k g n đây khu v c nào trên th gi i có t c đ tăng tr ng l n nh t:ậ ỉ ầ ự ế ớ ố ộ ưở ớ ấa. Tây Âub. B c Mắ ỹc. Châu Á – Thái Bình D ngươd. M La Tinhỹ

Đáp án:Câu 1:d Câu2: b Câu3: c Câu 4: a Câu 5: d Câu 6:d Câu 7:b Câu 8:c Câu 9: a Câu 10: d Câu 11: a Câu 12 :d

Câu 13 :b Câu 14 : a Câu 15 : c

1. Ý ki n nào d i đây không ph i là xu h ng v n đ ng ch y u c a n n kinh t th gi i?ế ướ ả ướ ậ ộ ủ ế ủ ề ế ế ớa. Khu v c hóa,toàn c u hóaự ầb. Phát tri n cu khoa hoc công nghể ả ệc. Tăng c ng chiên tranh gi a các qu c gia,tao ra s bi t l p ườ ữ ố ư ệ ậd. Phát tri n c a vòng cung châu á thái bình d ngể ủ ươ

Đáp án đúng: c

2. Ch th c u thành lên kinh t th gi i bao gôm nh ng y u t nào? ủ ể ấ ế ế ớ ữ ế ốa. Qu c gia, ốb. T ch c kinh t qu c tổ ứ ế ố ếc. Liên k t kinh t qu c tế ế ố ếd. C ba y u t trên ả ế ố

Đáp án đúng: d

3. Đâu không ph i m i quan h kinh t qu c t ả ố ệ ế ố ếa. Quan h di chuy n qu c t v hàng hóa và d ch vệ ể ố ế ề ị ụb. Quan h di chuy n qu c t v t b nệ ể ố ế ề ư ảc. Quan h di chuy n qu c t v ngu n nhân l cệ ể ố ế ề ồ ựd. Quan h gi a các n c c ng qu cệ ữ ướ ườ ố

Đáp án đúng:d

4. Đ i t ng c a ho t đ ng th ng m i qu c t là gìố ượ ủ ạ ộ ươ ạ ố ếa. Hàng hóa và d ch vị ụb. Hàng hóa và ti n tề ệc. Máy móc thiêt bịd. Các s n ph m công nghả ẩ ệ

Đáp án đúng: a

5. Đâu không ph i là s thay đ i m t hang xu t kh u c a th ng m i qu c t hi n nay ả ự ổ ặ ấ ẩ ủ ươ ạ ố ế ệa. Gi m l ng th c th c ph mả ươ ự ự ẩb. Tăng t tr ng xu t kh u nguyên li u thôỉ ọ ấ ẩ ệc. Lao đ ng gi n đ n có xu h ng gi m ,lao đ ng ph c t p tăng t tr ng ộ ả ơ ướ ả ộ ứ ạ ỉ ọd. s n ph m tinh ch máy móc thi t b có xu h ng tăngả ẩ ế ế ị ướĐáp án đúng: b 6. Vi t Nam gia nh p vào t ch c th ng m i qu c t vào th i di m nào?ệ ậ ổ ứ ươ ạ ố ế ờ ểa. Tháng 11 năm 2006b. Tháng 12 năm 2006c. Tháng 1 năm 2007 d. Tháng 2 năm 2007

Đáp án đúng: a

7. H th ng ti n t qu c t th 3 (1945_1971)t i Bretton Woods đã thành l p ra hai t ch c nào?, ệ ố ề ệ ồ ế ứ ạ ậ ổ ứ

a. WB, WTOb. WTO,IMFc. WB, IMFd. WHO, IMF

Đáp án đúng: c 8. M t trong nh ng đi u ki n đ đ c vay ti n c a t ch c IMF làộ ữ ề ệ ể ươ ề ủ ổ ứa. Là n c có ti m l c kinh tướ ề ự ếb. Là n c kém phát tri nướ ểc. Là thành viên c a t ch c WTOủ ổ ứd. Là thành viên c a t ch c IMF ủ ổ ứ

Đáp án đúng: d

9.Theo b n hi n nay Vi t Nam đang th c hi n ch đ t giá h i đoái nàoạ ệ ệ ự ệ ế ộ ỷ ốa. ch đ t giá h i đoái c đ nhế ộ ỷ ố ố ịb. ch đ t giá h i đoái th n i t doế ộ ỷ ố ả ổ ực. ch đ t giá có qu n lýế ộ ỷ ảd. không ph i các ch đ t giá h i đoái trên ả ế ộ ỷ ố

Đáp án đúng: c

10.T giá h i đoái c a đ ng b ng anh so v i đ ng viêt nam đ ng đ c tính theo cách nào bi t 1b ngỷ ố ủ ồ ả ớ ồ ồ ượ ế ả anh =300000 vnd danh nghĩa,t l lam phát Anh la 3% còn c a VN là 7%ỷ ệ ủ

a. 1b ng anh=30.000(1 +7%): (1+3%)ảb. 1b ng anh=30.000(7%): (3%)ảc. 1b ng anh=30.000(1+ 3%): (1+7%)ảd. 1b ng anh=30.000(3%):(7%) ả

Đáp án đúng: a11. Lãi su t c a 1 qu c gia tăng s nh h ng nh th nào t i nhà đ u t vàng i dânấ ủ ố ẽ ả ưở ư ế ớ ầ ư ườ

a. Ng i dân tăng g i ti t ki m , nhà đ u t tăng đ u tườ ử ế ệ ầ ư ầ ưb. Ng i dân tăng g i ti t ki m,nhà đ u t gi m đ u tườ ử ế ệ ầ ư ả ầ ưc. Ng i dân tăng tiêu dung ,nhà đ u t tăng đ u tườ ầ ư ầ ưd. Ng òi dân tăng tiêu dung , nhà đ u t gi m đ u tư ầ ư ả ầ ư

Đáp án đúng: b

12. Tình tr ng cán cân thanh toán qu c t nh th nào khi dòng ti n n c ngoài ch y vào trong n cạ ố ế ư ế ề ướ ả ướ nhi u h n dòng ti n trong n c chuy n ra n c ngoàiề ơ ề ướ ể ướa. Cân băngb. Thu < chic. Thu> chid. Không ph i các ý ki n trênả ế

Đáp án đúng: c

13. H th ng ti n t qu c t lân th nh t(1867-1914) đã dung lo i b n v nào d i đâyệ ố ề ệ ố ế ứ ấ ạ ả ị ướa. USD, vàngb. USD, b ng anhả

c. B ng anhảd. Vàng

Đáp án đúng: d

14. Cán cân thanh toán qu c t bao g m máy tài kho nố ế ồ ảa. 1b. 2c. 3d. 4

Đáp án đúng: d

15. trong cán cân thanh toán qu c t thì ODA thu c tài kho n nàoố ế ộ ảa. Tài kho n vãng laiảb. Tài kho n v nả ốc. Tài kho n d tr qu c giaả ự ữ ốd. Tài kho n bi n đ i s th ng kêả ế ổ ố ố

Đáp án đúng: a

Câu 1: S phát tri n c a n n kinh t th gi i hi n nay ph thu c vào. ự ể ủ ề ế ế ớ ệ ụ ộa, S phát tri n h n n a c a các qu c gia phát tri n.ự ể ơ ữ ủ ố ểb, S phát tri n m nh m c a các qu c gia đang phát tri n. ự ể ạ ẽ ủ ố ểc, S m r ng và tăng c ng các quan h qu c t .ự ở ộ ườ ệ ố ếd, Trình đ phát tri n c a l c l ng s n xu t , phân công lao đ ng qu c t và các quan h qu c t .ộ ể ủ ự ượ ả ấ ộ ố ế ệ ố ếĐA: dCâu 2: Các ch th kinh t qu c t bao g m.ủ ể ế ố ế ồa, Các n n kinh t c a các qu c gia đ c l p.ề ế ủ ố ộ ậb, Các công ty ,đ n v kinh doanh.ơ ịc, Các thi t ch , t ch c qu c t .ế ế ổ ứ ố ếd, T t c các ph ng án trên.ấ ả ươĐA: dCâu 3: Các nh n đ nh nào sau đây là đúng.ậ ịa,Toàn c u hóa là quá trình phát tri n m nh m trao đ i th ng m i qu c t gi a các qu c gia.ầ ể ạ ẽ ổ ươ ạ ố ế ữ ốb, Toàn c u hóa luôn có l i cho các công dân toàn c u.ầ ợ ầc, Toàn c u hóa là xu th phát tri n t t y u luôn tuôn theo quy lu t khách quan.ầ ế ể ấ ế ậd, Toàn c u hóa đ ng nh t v i khu v c hóa. ầ ồ ấ ớ ựĐA: c,Câu4:Trong các tr ng h p sau đâu là hình th c tái xu t kh u:ườ ợ ứ ấ ẩa,Nhà n c cho phép các doanh nghi p s n xu t xu t kh u nh p nguyên v t li u mà trong n c không s nướ ệ ả ấ ấ ẩ ậ ậ ệ ướ ả xu t đ c đ s n xu t hàng xu t kh u .ấ ượ ể ả ấ ấ ẩb,M t doanh nghi p Đài Loan thuê t ng công ty d t may gia công m t lô hàng áo xuân-hè.ộ ệ ổ ệ ộc,M t doanh nghi p H ng Kông nh p kh u giày da c a Vi t Nam sau đó xu t sang EU. ộ ệ ồ ậ ẩ ủ ệ ấd,Do g p th i ti t x u tàu ch hàng c a Vi t Nam ph i t m trú c ng Singapore sau đó ti p t c xu t kh uặ ờ ế ấ ở ủ ệ ả ạ ở ả ế ụ ấ ẩ sang Châu Âu.ĐA: cCâu 5: Nh n đ nh nào sau đây là đúng:ậ ịa,Quan h kinh t qu c t chính là s th hi n c a th ng m i qu c t .ệ ế ố ế ự ể ệ ủ ươ ạ ố ếb,Qua th ng m i qu c t các n c đang phát tri n ti p nh n đ c ngu n v n t bên ngoài đ phát tri n kinhươ ạ ố ế ướ ể ế ậ ượ ồ ố ừ ể ể t .ếc,Th ng m i qu c t là s trao đ i giá tr gi a các n n kinh t .ươ ạ ố ế ự ổ ị ữ ề ếd,Th ng m i qu c t là tòan b h at đ ng mua bán trao đ i hàng hóa ,d ch v gi a các qu c gia.ươ ạ ố ế ộ ọ ộ ổ ị ụ ữ ố

ĐA:dCâu 6 :Tìm nh n đ nh đúngậ ịa, m t qu c gia đ c coi là có l i th tuy t đ i v m t hàng hóa khi h s n xu t hàng hóa đó v i các chi phíộ ố ượ ợ ế ệ ố ề ộ ọ ả ấ ớ nh h n.ỏ ơb, qu c gia nào có chi phí c h i th p trong s n xu t m t lo i hàng hóa nào đó t c là h có l i th so sánh trongố ơ ộ ấ ả ấ ộ ạ ứ ọ ợ ế vi c s n xu t hàng hóa đó.ệ ả ấc,qu c gia có l i th tuy t đ i v hàng hóa nào thì h cũng có l i th t ng đ i trong s n xu t hàng hóa đó.ố ợ ế ệ ố ề ọ ợ ế ươ ố ả ấd,Khi m t qu c gia không có l i th tuy t đ i đ s n xu t s n ph m nào thì h s b thi t trong th ng m iộ ố ợ ế ệ ố ể ả ấ ả ẩ ọ ẽ ị ệ ươ ạ qu c t .ố ếĐA: b,Câu 7: Thu quan :ếa,Thu quan là công c c a chính sách th ng m i qu c t . ế ụ ủ ươ ạ ố ếb,Là m t d ng c a chính sách th ng m i qu c t .ộ ạ ủ ươ ạ ố ếc,Thu quan nh p kh u làm cho nhà nh p kh u ph i ch u chi phí l n .ế ậ ẩ ậ ẩ ả ị ớd,Khi m t qu c gia mu n thu l i t m t m t hàng truy n th ng c a mình h s thu thu nh p kh u c a m tộ ố ố ợ ừ ộ ặ ề ố ủ ọ ẽ ế ậ ẩ ủ ặ hàng đó. ĐA: aCâu 8: Tìm câu đúng:a, Thu quan xu t kh u là s th hi n c a b o h m u d ch.ế ấ ẩ ự ể ệ ủ ả ộ ậ ịb, M c tiêu c a b o h m u d ch là b o v th tr ng n i đ a.ụ ủ ả ộ ậ ị ả ệ ị ườ ộ ịc,B o h m u d ch đ c coi là bi n pháp duy nh t đ b o v “ngành công nhi p non tr ”ả ộ ậ ị ượ ệ ấ ể ả ệ ệ ẻd,B o h m u d ch và t do hóa th ng m i là hai xu h ng đ i ngh ch nhau,không th n ng t a nhau,ả ộ ậ ị ự ươ ạ ướ ố ị ể ươ ựĐA: bCâu 9:Nh n đ nh nào sau đây là sai.ậ ịa,Đ u t qu c t là m t trong nh ng n i dung c a các quan h kinh t qu c t .ầ ư ố ế ộ ữ ộ ủ ệ ế ố ếb,Đ u t qu c t th c ch t là s v n đ ng c a ti n t và tài s n gi a các qu c gia.ầ ư ố ế ự ấ ự ậ ộ ủ ề ệ ả ữ ốc,Đ u t qu c t luôn có l i v i n c ch đ u t và n c ti p nh n đ u t .ầ ư ố ế ợ ớ ướ ủ ầ ư ướ ế ậ ầ ưd,ODA là m t d ng c a đ u t qu c t .ộ ạ ủ ầ ư ố ếĐA:cCâu 9:Hình th c nào sau đây là đ u t tr c ti p n c ngoài.ứ ầ ư ự ế ướa,m t qu tài chính qu c t cho doanh nghi p Vi t Nam vay v n .ộ ỹ ố ế ệ ệ ốb,M t s các t ch c tài chính đ u t vào th tru ng ch ng khoán Vi t Nam.ộ ố ổ ứ ầ ư ị ờ ứ ệc,M t ngân hàng n c ngoài mua 20% c ph n c a ngân hàng VIP Bank đ tr thành c đông chi n lu c.ộ ướ ổ ầ ủ ể ở ổ ế ợd,Chính ph Hà Lan đài th cho các ch ng trình y t giáo d c vùng sâu vùng xa c a Vi t Nam.ủ ọ ươ ế ụ ở ủ ệĐA:cCâu 10: Mô hình kim c ng v l i th c nh tranh Qu c gia c a ai?ươ ề ợ ế ạ ố ủa, P. Kollerb, Friedmanc, Keynesd, M. PorterĐA: c

1N n kinh t th gi i là:ề ế ế ớa.T ng th n n kinh t c a các qu c gia đ c l p trên trái đ t, các t ch c, các liên kinh tổ ể ề ế ủ ố ộ ậ ấ ổ ứ ếb.Là t ng th các m i quan h kinh t qu c tổ ể ố ệ ế ố ếc.Là n n kinh t c a t ng qu c gia và không có quan h v i nhauề ế ủ ừ ố ệ ớ(c).a+b2Th ng m i qu c t không bao g m:ươ ạ ố ế ồa.Gia công qu c tố ếb.Trao đ i hàng hoá v i ng i n c ngoài trong n cổ ớ ườ ướ ở ước.Mua bán c phi u trái phi u xuyên qu c giaổ ế ế ốd.Tái xu t kh u và chuy n kh uấ ẩ ể ẩ

(e)Không ph i các ý ki n trênả ế3Xu h ng b o h m u d ch và xu h ng t do hoá th ng m i là:ướ ả ộ ậ ị ướ ự ươ ạa.Hai xu h ng trái ng c nhauướ ượb.Hai xu h ng mâu thu n nhauướ ẫc.Hai xu h ng không mâu thu n nhauướ ẫd.a+b(e).a+c

4. Ý nghĩa l n nh t c a lý thuy t l i th so sánh t ng đ i c a Ricardo là:ớ ấ ủ ế ợ ế ươ ố ủa.N u m t qu c gia không có l i th tuy t đ i trong b t c m t hàng nào thì t t nh t là không nên thamế ộ ố ợ ế ệ ố ấ ứ ặ ố ấ gia vào th ng m i qu c tươ ạ ố ếb.N u m t qu c gia không có l i th tuy t đ i trong b t c m t hàng nào thì s không có l i khi thamế ộ ố ợ ế ệ ố ấ ứ ặ ẽ ợ gia vào th ng m i qu c tươ ạ ố ế(c) N u m t qu c gia không có l i th tuy t đ i trong b t c m t hàng nào thì h v n có l i ích khiế ộ ố ợ ế ệ ố ấ ứ ặ ọ ẫ ợ tham gia vào th ng m i qu c tươ ạ ố ếd.T t c các ý ki n trên đ u saiấ ả ế ề

5. Đ c đi m c a h th ng ti n t Giamaica là:ặ ể ủ ệ ố ề ệa.B n v vàng h i đoáiả ị ốb.Thành l p ra hai qu tài chính qu c tậ ỹ ố ế(c )Ch p nh n năm lo i ti n t đ c lên ngôiấ ậ ạ ề ệ ượd.Không ph i các ý ki n trênả ế

6.T giá h i đoái gi a đ ng Vi t Nam so v i đ ng USD s tăng khiỉ ố ữ ồ ệ ớ ồ ẽ(a)/Cán cân thanh toán th ng dặ ưb.Cán cân thanh toán thâm h tục.Cán cân thanh toán cân b ngằd.Không ph i các ý ki n trênả ế 7.VN đa d ng hoá kinh t đ i ngo i theo các h ng ch y u sauạ ế ố ạ ướ ủ ế a. đâ m nh xu t kh u hàng hoáỷ ạ ấ ẩ b. đ y m nh nh p kh u hàng hoáẩ ạ ậ ẩ c.phát tri n du l ch qu c t và các d ch v thu mua ngo i tể ị ố ế ị ụ ạ ệ (d) a và c 8.thu nh p kh u t o đi u ki n cho:ế ậ ẩ ạ ề ệ a.các nhà s n xu t trong n c m r ng s n xu tả ấ ướ ở ộ ả ấ b.t o công ăn vi c làm cho ng i lao đ ngạ ệ ườ ộ c.tăng ngu n thu ngân sáchồ (d)t t cấ ả

9.y u t không nh h ng t i t giá h i đoáiế ố ả ươ ớ ỷ ố a.m c chênh l ch l m phát gi a các qu c giaứ ệ ạ ữ ố b.y u t tâm lýế ố c.tình tr ng cán cân thanh toán qu c tạ ố ế (d)tăng c u v hang tiêu dùngầ ề

10.cán cân thanh toán qu c t bao g m nh ng n i dung sau:ố ế ồ ữ ộ a.tài kho n vãng laiả b.tài kho n v nả ố c.tài kho n d tr chính th c qu c giaả ự ữ ứ ố d.tài kho n chênh l ch s th ng kêả ệ ố ố (e)t t cấ ả

11.n u t l l m phát c a VN là m%,t l l m phát c a m là n% thì t giá h i đoái là:(v iế ỷ ệ ạ ủ ỷ ệ ạ ủ ỹ ỷ ố ớ

1USD=16000VND) a.16000*m/n b.16000*n/m c.16000*(1+n)/(1+m) (d)16000*(1+m)/(1+n)

12 Đ đánh giá năng l c phát tri n kinh t đ i ngo i c a m t qu c gia ng i ta căn c vào:ể ự ể ế ố ạ ủ ộ ố ườ ứa.Tài nguyên thiên nhiênb.Ngu n nhân l cồ ực.V trí đ a lýị ịd.V th chính trị ế ị(e).Các ý ki n trên đ u đúngế ề 13.nhi m v c a chính sách th ng m i qu c t là:ệ ụ ủ ươ ạ ố ế a.t o đi u ki n cho các DN n c ngoài vào n c mìnhạ ề ệ ướ ướ b.t o đi u ki n cho các DN trong n c m r ng ra th tr ng n c ngoàiạ ề ệ ướ ở ộ ị ườ ướ c.b o v th tr ng n i đ aả ệ ị ườ ộ ị (d)b và c 14.VN có nh ng l i th so sánh gì đ tham gia vào th ng m i qu c tữ ợ ế ể ươ ạ ố ế a.nhân l c ự b.nguyên li uệ c.trình đ phát tri n KHCN caoộ ể (d)a và b

15.V n ODA n m kho n m c nào:ố ằ ở ả ụ(a).Tài kho n vãng laiảb.Tài kho n v nả ốc.Tài kho n d tr chính th c qu c giaả ự ữ ứ ốd.Tài kho n chênh l ch s th ng kêả ệ ố ố

Câu 1) Trong các ho t đ ng c a các quan h kinh t qu c t d i đây, ho t đ ng nào có v trí quan tr ng, giạ ộ ủ ệ ế ố ế ướ ạ ộ ị ọ ữ v trí trung tâm mang tính ph bi n trong t t c các qu c gia:ị ổ ế ấ ả ốa) Th ng m i qu c tươ ạ ố ếb) H p tác qu c t v kinh t và khoa h c công nghợ ố ế ề ế ọ ệc) H p tác đ u t qu c tợ ầ ư ố ếd) Các ho t đ ng d ch v qu c tạ ộ ị ụ ố ế Ch n a ọ

Câu 2. Tính u vi t nh t c a lý thuy t l i th so sánh c a David Ricardo so v i lý thuy t l i th t ng đ i c aư ệ ấ ủ ế ợ ế ủ ớ ế ợ ế ươ ố ủ

Adam Smith:

a) Đ cao vai trò c a cá nhân và các doanh nghi p, ng h m t n n th ng m i t do, không có s can thi pề ủ ệ ủ ộ ộ ề ươ ạ ự ự ệ

c a Chính phủ ủ

b) Th y đ c tính u vi t c a chuyên môn hoá ấ ượ ư ệ ủ

c) Ngay c khi m t qu c gia không có l i th tuy t đ i đ s n xu t c hai s n ph m v n có l i khi giaoả ộ ố ợ ế ệ ố ể ả ấ ả ả ẩ ẫ ợ

th ng v i m t qu c gia khác đ c coi là có l i th tuy t đ i đ s n xu t c hai s n ph mươ ớ ộ ố ượ ợ ế ệ ố ể ả ấ ả ả ẩ

d) a và c

Ch n cọ

Câu 3. đi u ki n nào không ph i là đi u ki n c n thi t đ phát tri n kinh t đ i ngo i VNề ệ ả ề ệ ầ ế ể ể ế ố ạ ở (a) nâng cao dân trí

b. đ m b o n đ nh v chính tr và kinh tả ả ổ ị ề ị ế c.xây d ng và hoàn thi n h th ng lu t phápự ệ ệ ố ậ d.t ng b c xây d ng h th ng k t c u h t ng kinh t và xã h iừ ướ ự ệ ố ế ấ ạ ầ ế ộ ch n a ọ câu 4.VN có nh ng l i th so sánh gì đ tham gia vào th ng m i qu c tữ ợ ế ể ươ ạ ố ế a.nhân l c ự b.nguyên li uệ c.trình đ phát tri n KHCN caoộ ể d.a và b ch n d ọ

Câu 5.nhi m v c a chính sách th ng m i qu c t là:ệ ụ ủ ươ ạ ố ế a.t o đi u ki n cho các DN n c ngoài vào n c mìnhạ ề ệ ướ ướ b.t o đi u ki n cho các DN trong n c m r ng ra th tr ng n c ngoàiạ ề ệ ướ ở ộ ị ườ ướ c.b o v th tr ng n i đ aả ệ ị ườ ộ ị d. b và c ch n d ọCâu 6: Đ u t qu c t là:ầ ư ố ế

a) Hình th c di chuy n t b n t n c sang n c khác nh m m c đích sinh l i.ứ ể ư ả ừ ướ ướ ằ ụ ờ

b) Hinh th c di chuy n công ngh và v n gi a các n c,các n c khu v c v i nhau.ứ ể ệ ố ữ ướ ướ ự ớ

c) Hình th c khác c a toàn c u hoá.ứ ủ ầ

d) Ho t đ ng đ u t c a các n c giàu và các n c nghèo.ạ ộ ầ ư ủ ướ ướ

Ch n aọ

Câu 7: Đ u t tr c ti p n c ngoài là:ầ ư ự ế ướ

a)FDI

b)Là m t hình th c đ u t n c ngoài trong đó ch s h u v n đ ng th i la ng i tr c ti p qu n lí và đi uộ ứ ầ ư ướ ủ ở ữ ố ồ ờ ườ ự ế ả ề

hành ho t đ ng v n.ạ ộ ố

c) Là lo i hình đ u t qu c t mà quy n s h u tách r i quy n s d ng đ i m t tài s n đ u t .ạ ầ ư ố ế ề ở ữ ờ ề ử ụ ố ộ ả ầ ư

d) ODA.

e) C a và b.ả

Ch n eọ

Câu 8.Ho t đ ng gia công thuê cho n c ngoài di n ra khi qu c gia đó:ạ ộ ướ ễ ố

a. Có trình đ phát tri n th p.ộ ể ấ

b. Thi u v n, thi u công ngh , thi u th tr ng.ế ố ế ệ ế ị ườ

c. Có trình đ phát tri n cao ộ ể

d. a & b đúng

=> Đáp án: d

Câu 9. H i nh p kinh t qu c t :ộ ậ ế ố ế

a. Gây khó khăn cho vi c th c hi n các công cu c c i cách các qu c gia.ệ ự ệ ộ ả ở ố

b. H n ch các ngu n l c trong n c và n c ngoài.ạ ế ồ ự ướ ướ

c. Là quá trình xoá b t ng b c và t ng ph n các rào c n v th ng m i và đ u t gi a các qu c gia theoỏ ừ ướ ừ ầ ả ề ươ ạ ầ ư ữ ố h ng t do hoá.ướ ự

=> d. Gây khó khăn cho các doanh nghi p trong s n xu t kinh doanhệ ả ấ

Đáp án: c

Câu 10 . S phát tri n c a khoa h c công ngh đã :ự ể ủ ọ ệ

a. Làm chu kỳ s ng s n ph m càng tăngố ả ẩ

b. Làm chu kỳ s ng s n ph m càng gi m.ố ả ẩ ả

c. Ch t l ng s n ph m ngày càng cao và giá thành ngày cang r .ấ ượ ả ẩ ẻ

d. b & c

=> Đáp án: d.

Câu 1 Xu h ng c b n trong th ng m i qu c t hi n nay làướ ơ ả ươ ạ ố ế ệa T do hoá th ng m iự ươ ạb S ph thu c l n nhau gi a các n n kinh t ự ụ ộ ẫ ữ ề ếc B o h m u d chả ộ ậ ịd T do hoá th ng m i và b o h m u d chự ươ ạ ả ộ ậ ịCh n câu dọCâu 2Tính ch t c a đ u t qu c t là :ấ ủ ầ ư ố ếa Tính bình đ ng và t nguy nẳ ự ệb Tính đa ph ng và đa chi uươ ềc V a h p tác v a c nh tranh ừ ợ ừ ạd C 3 tính ch t trênả ấCh n câu dọCâu 3Vi t Nam tham gia AFTA vào năm bao nhiêu ?ệa 1995b 2001c 1996 d 2006Ch n câu cọCâu 4 : Ch th kinh t qu c t bao g m:ủ ế ế ố ế ồa. Ch th c p đ qu c giaủ ể ở ấ ộ ốb. Ch th c p đ cao h n qu c giaủ ế ở ấ ộ ơ ốc. Ch th c p đ th p h n qu c giaủ ể ở ấ ộ ấ ơ ốd. C a, bảCh n câu dọcâu 5.V n FDI đ c th c hi n d i hình th c:ố ượ ự ệ ướ ứa.H p tác liên doanh trên c s h p đ ng h p tác kinh doanhợ ơ ở ợ ồ ợb.Doanh nghi p liên doanhệc.Doanh nghi p 100% v n n c ngoàiệ ố ướd c 3 ý trên ảCh n câu dọ

Câu 6. WTO đ c thành l p năm nào?ượ ậa.1945b.1947c.1987d.1995Ch n câu dọ

Câu 7. Hi p đ nh th ng m i Vi t-M đ c ký k t năm nàoệ ị ươ ạ ệ ỹ ượ ếa.1995b.1998c.2000d.2002Ch n câu: cọCâu 8)Đ c đi m c a đ u t gián ti p là:ặ ể ủ ầ ư ếa.Nhà đ u t không ki m soát các ho t đ ng kinh doanhầ ư ể ạ ộb.Đ r i ro th pộ ủ ấc.ch đ u t n c ngoài ki m l i qua lãi su t cho vay hay l i t c c ph nủ ầ ư ướ ế ờ ấ ợ ứ ổ ầd.c a,b,cảCh n câu:dọ

Câu 9. NAFTA là tên vi t t t th tr ng t do c a khu v c nào?ế ắ ị ườ ự ủ ựA.Nam MỹB.B c Mắ ỹC.Đông Nam ÁD.Châu PhiCh n câu bọ

Câu 10. N c thu hút FDI l n nh t th gi i năm 2006ướ ớ ấ ế ớa.Mỹb.Trung Qu cốc.Anhd.Ân ĐộCh n câu aọ

Câu 11. Các doanh nghi p liên doanh n c ngoài t i Vi t Nam th ng đ c hình thành d a trên ngu n v nệ ướ ạ ệ ườ ượ ự ồ ố nào:a. Đ u t gián ti p n c ngoài do giá nhân công r .ầ ư ế ướ ẻb. Đ u t gián ti p do l i nhu n cao h n đ u t tr c ti p.ầ ư ế ợ ậ ơ ầ ư ự ếc. Đ u t tr c ti p do trình đ qu n lý c a Vi t nam còn th p nên ch đ u t luôn mu n tr c ti p qu n lý đầ ư ự ế ộ ả ủ ệ ấ ủ ầ ư ố ự ế ả ể đ m b o kinh doanh hi u qu .ả ả ệ ảd. Đ u t tr c ti p do Vi t nam không có nhi u v n đ i ng nên không dành đ c quy n qu n lý.ầ ư ư ế ệ ề ố ố ứ ượ ề ảCh n câu: c ọCâu 12)Ch đ t giá h i đoái c a vi t nam hi n nay là:ế ộ ỷ ố ủ ệ ệa.ch đ t giá h i đoái th n i t doế ộ ỷ ố ả ổ ựb.ch đ t giá h i đoái c đ nhế ộ ỷ ố ố ịc.ch đ t giá h i đoái th n i có qu n lýế ộ ỷ ố ả ổ ảd.không ph i các đáp án trênảCh n câu :cọ

Câu 13 : Thành ph n nào có th vay ti n t qu IMF:ầ ể ề ừ ỹa.Là thành viên c a IMFủb.Là các n c đang phát tri nướ ểc.Là các n c phát tri nướ ểd.Là 50 n c nghèo nh t th gi i.ướ ấ ế ớCh n câu:aọ

Câu 14. Gi s thu nh p qu c dân c a M tăng lên trong khi đó thu nh p c a Vi t nam không thay đ i thì:ả ử ậ ố ủ ỹ ậ ủ ệ ổa.T giá h i đoái gi a USD và VND s gi m ỷ ố ử ẽ ảb.T giá h i đoái gi a USD và VND s tăngỷ ố ử ẽc.T giá h i đoái gi a USD và VND s không thay đ iỷ ố ử ẽ ổd.T giá h i đoái gi a USD và VND s thay đ i ph thu c vào s n l ng xu t nh p kh uỷ ố ử ẽ ổ ụ ộ ả ượ ấ ậ ẩCh n câu aọCâu 15.n u t l l m phát c a VN là m%,t l l m phát c a m là n% thì t giá h i đoái là (v iế ỷ ệ ạ ủ ỷ ệ ạ ủ ỹ ỷ ố ớ 1USD=16000VND)a.16000*m/nb.16000*n/mc.16000*(1+n)/(1+m)(d)16000*(1+m)/(1+n)

Ch n câu dọ

Câu 1. Đáp án 2Thu t ng “ công ty đa qu c gia” th ng đ c dùng đ ch các công ty mà s v n c a nó thu c s h u c a:ậ ữ ố ườ ượ ể ỉ ố ố ủ ộ ở ữ ủ

1. Doanh nghi p ho c cá nhân thu c đ t n c Vi t Nam.ệ ặ ộ ấ ướ ệ2. Doanh nghi p ho c cá nhân thu c nhi u qu c t ch.ệ ặ ộ ề ố ị3. Doanh nghi p ho c cá nhân c a thành ph Hà N i.ệ ặ ủ ố ộ4. Doanh nghi p ho c cá nhân c a t nh B c Ninh.ệ ặ ủ ỉ ắ

Câu 2. Đáp án 4V n đ có tính ch t toàn c u là nh ng v n đ có liên quan đ n l i ích và s s ng còn c a:ấ ề ấ ầ ữ ấ ề ế ợ ự ố ủ

1. M t qu c gia.ộ ố2. M t s các qu c gia.ộ ố ố3. Các qu c gia trong cùng m t khu v c.ố ộ ự4. T t c các qu c gia trên toàn th gi i.ấ ả ố ế ớ

Câu 3. Đáp án 2M t hi p đ nh th ng m i đ c ký ngày 13/7/2000 là m t n c thang quan tr ng trong ti n trình bình th ngộ ệ ị ươ ạ ượ ộ ấ ọ ế ườ hoá và phát tri n quan h kinh t th ng mai c a Vi t Nam.ể ệ ế ươ ủ ệ

1. Vi t Nam – Trung Qu c.ệ ố2. Vi t Nam – Hoa Kỳ.ệ3. Vi t Nam - Nh t B n.ệ ậ ả4. Vi t Nam – CuBa.ệ

Câu 4. Đáp án 1Theo lý thuy t c đi n v th ng m i qu c t thì quan đi m nào cho r ng th ng m i qu c t ch đem l i l iế ổ ể ề ươ ạ ố ế ể ằ ươ ạ ố ế ỉ ạ ợ ích cho m t bên khi tham gia.ộ

1.Ch nghĩa tr ng th ng.ủ ọ ươ2. Lý thuy t v l i th tuy t đ i c a Adam Smith.ế ề ợ ế ệ ố ủ3. Lý thuy t v l i th so sánh c a David Ricardo.ế ề ợ ế ủ4. c 2 và 3.ả

Câu 5. Đáp án 3 Ta có b ng sau:ả

S d ng lýử ụ thuy t l i th soế ợ ế sánh c a Davidủ Ricardo.

Qu c giaố

hànghoá/gi côngờ

I II

X 6 1Y 4 2

T l trao đ i qu c t là bao nhiêu:ỷ ệ ổ ố ế

1. 2

1>Y

X

2. 4

6<Y

X

3. 4

6

2

1 <<Y

X

4. 6

4

2

1 <<Y

X

Câu 6. Đáp án 2Quy đ nh c a nhà n c v s l ng cao nh t c a m t m t hàng hay m t nhóm m t hàng đ c phép xu t ho cị ủ ướ ề ố ượ ấ ủ ộ ặ ộ ặ ượ ấ ặ nh p kh u t m t th tr ng trong m t th i gian nh t đ nh thông qua hình th c câp gi y phép là:ậ ẩ ừ ộ ị ườ ộ ờ ấ ị ứ ấ

1. Thu quan. ế2. H n ngh ch (QUOTA).ạ ạ3. Các bi n pháp v tiêu chu n k thu t.ệ ề ẩ ỹ ậ4. Bi n pháp tr c p xu t kh u.ệ ợ ấ ấ ẩ

Câu 7. Đáp án 3M i quan h gi a xu h ng t do hoá th ng m i và xu h ng b o h m u d ch trong th c t :ố ệ ữ ướ ự ươ ạ ướ ả ộ ậ ị ự ế

1. Thu n chi u.ậ ề2. Đ i ngh ch.ố ị3. Song song t n t i, th ng nh t và chúng đ c s d ng m t cách k t h p v i nhau. ồ ạ ố ấ ượ ử ụ ộ ế ợ ớ4. Không có quan h .ệ

Câu 8. Đáp án 4FDI đ c th c hi n theo nh ng hình th c ph bi n là:ượ ự ệ ữ ứ ổ ế

1. H p tác kinh doanh trên c s h p đ ng h p tác kinh doanh.ợ ơ ở ợ ồ ợ2. Doanh nghi p liên doanh.ệ3. Doanh nghi p 100% v n n c ngoài.ệ ố ướ

` 4. C 3 hình th c trên.ả ứCâu 9. Đáp án 4Ngu n nhân l c c a Vi t Nam có l i th so sánh so v i các n c khác trong vi c phát tri n kinh t đ i ngo iồ ự ủ ệ ợ ế ớ ướ ệ ể ế ố ạ là:

1. Đ i ngũ lao đ ng đông đ oộ ộ ả2.T ch t con ng i Vi t Nam r t c n cù, ti p thu nhanh ngh nghi p m i, có kh năng ng s linhư ấ ườ ệ ấ ầ ế ề ệ ớ ả ứ ử ho t .ạ3. Giá nhân công r .ẻ4. C 3 đ c đi m trên.ả ặ ể

Câu 10. Đáp án 2M t ho t đ ng t m th i nh p kh u hàng hoá - d ch v sau đó ti n hành xu t sang n c th 3 v i đi u ki nộ ạ ộ ạ ờ ậ ẩ ị ụ ế ấ ướ ứ ớ ề ệ hàng hóa không ra công ch bi n là:ế ế

1. Chuy n kh u. ể ẩ2. Tái xu t kh u.ấ ẩ3.Xu t kh u t i ch .ấ ẩ ạ ỗ4 .C ho t đ ng 1 và 3.ả ạ ộ

Câu 11. Đáp án 3H th ng Bretton Woods là h th ng có đ c đi m:ệ ố ệ ố ặ ể

1. Ch đ b n v vàng.ế ộ ả ị2. Ch đ b n v vàng h i đoái.ế ộ ả ị ố3. Hình thành hai t ch c tài chính qu c t là IMF và WB.ổ ứ ố ế4. không ý nào trên.ở

câu 12. Đáp án 4 Đi u ki n đ vay đ c ti n c a t ch c IMF:ề ệ ể ượ ề ủ ổ ứ

1. Là thành viên c a t ch c này.ủ ổ ứ2. D án ph i có tính kh thi.ự ả ả3. M tán thànhỹ4. c 1,2,3.ả

Câu 13. Đáp án 3Có hai n c Vi t Nam và M t giá đ c xác l p là: ướ ệ ỹ ỷ ượ ậ

1USD = 16000VNDT l l m phát Vi t Nam 8%, c a M là 5% không tính đ n các y u t khác. H i t giá h i đoái sau l m phátỷ ệ ạ ệ ủ ỹ ế ế ố ỏ ỷ ố ạ là bao nhiêu:

1. 1USD= 10000 VND2. 1USD= 25600 VND3. 1USD= 16457.14 VND4. 1USD= 15555.56 VND

Câu 14. Đáp án 1Trong đi u ki n chính ph có th tăng lãi xu t thì:ề ệ ủ ể ấ

1. L ng cung ti n th c t trong l u thông gi m đi.ượ ề ự ế ư ả2. L ng cung ti n th c t trong l u thông tăng lên.ượ ề ự ế ư3. L ng cung ti n th c t trong l u thông không thay đ i.ượ ề ự ế ư ổ4. Không có câu nào trên.ở

Câu 15. Đáp án 3 Hi n nay Vi t Nam đang áp d ng ch đ t giá h i đoái nào:ệ ệ ụ ế ộ ỷ ố

1. Ch đ t giá h i đoái c đ nh.ế ộ ỷ ố ố ị2. Ch đ t giá h i đoái th n i t do.ế ộ ỷ ố ả ổ ự3. Ch đ t giá th n i có qu n lýế ộ ỷ ả ổ ả4. Không có ch đ nào trên.ế ộ ở

1/N n kinh t th gi i bao g m:ề ế ế ớ ồa.T t c các qu c gia trên th gi iấ ả ố ế ớb.T t c các t ch c kinh t ấ ả ổ ứ ếc.T t c các m i quan h kinh t qu c tấ ả ố ệ ế ố ếd.T t c các ý trênấ ảđáp án d

2/ Xu t kh u t i ch là hình th c xu t kh u:ấ ẩ ạ ỗ ứ ấ ẩa.Xu t kh u hàng hoá vô hìnhấ ẩb.Cung c p hàng hoá, d ch v cho khách du l ch qu c tấ ị ụ ị ố ếc.Gia công thuê cho n c ngoài và thuê n c ngoài gia côngướ ướd.Nh p kh u t m th i và sau đó xu t kh u sang m t n c khácậ ẩ ạ ờ ấ ẩ ộ ướđáp án b3/Gi s 2 qu c gia chuyên môn hoá và m u d ch qu c t :ả ử ố ậ ị ố ếCh tiêuQu c gia 1Qu c gia 2ỉ ố ốM t hàng X(sp/h)61ặM t hàng Y(sp/h)45ặT l trao đ I c a t ng qu c gia theo l i th tuy t đ I là: ỷ ệ ổ ủ ừ ố ợ ế ệ ốa.4/5 <X/Y <6/1 b.1/6 <X/Y <5/4 c..4/6 <X/Y< 5/1d.1/5 <X/Y< 6/4đáp án d4/Trong các nhân t sau, nhân t nào có nh h ng m nh nh t đ n t giá h I đoái: ố ố ả ưở ạ ấ ế ỷ ốa/M c chênh l ch l m phát gi a các qu c gia. ứ ệ ạ ữ ốb/S can thi p c a chính ph . ự ệ ủ ủc/M c đ tăng gi m thu nh p qu c dân gi a các qu c gia. ứ ộ ả ậ ố ữ ố

d/M c chênh l ch lãi su t gi a các qu c gia.ứ ệ ấ ữ ốđ áp án b5/. Đ u t qu c t là hình th c di chuy n qu c gia v ….t qu c gia này đ n qu c gia khác.ầ ư ố ế ứ ể ố ề ừ ố ế ốa. V nốb. Công nghệc. Nhân l cựd. C a, b và cảđáp án a6/ Hi n nay Vi t nam đang th c hi n ch đ t giá:ệ ệ ự ệ ế ộ ỷa. C đ nhố ịb. Th n iả ổc. C đ nh có ki m soát ố ị ểd. Th n i có ki m soátả ổ ểđáp án d7/ Vàng và m t s đ ng ti n ch ch t đ c coi là ngo i t vàng là đ c đi m c a h th ng ti n t nào?ộ ố ồ ề ủ ố ượ ạ ệ ặ ể ủ ệ ố ề ệa. H th ng ti n t th nh t( b n v vàng)ệ ố ề ệ ứ ấ ả ịb. H th ng ti n t th hai(B n v àng h i đoái)ệ ố ề ệ ứ ả ị ốc. H th ng ti n t Giamaicaệ ố ề ệd. H th ng ti n t EMSệ ố ề ệđáp án b8/. Nghi p v kinh doanh chênh l ch t giá đ c đ nh nghĩa:ệ ụ ệ ỷ ượ ịa..Là nghi p v mua bán ngo i t mà vi c chuy n giao ngo i t đ c th c hi n ngayệ ụ ạ ệ ệ ể ạ ệ ượ ự ệb..Là nghi p v mua bán ngo i t mà vi c giao nh n đ c th c hi n trong m t th i gian nh t đ nhệ ụ ạ ệ ệ ậ ượ ự ệ ộ ờ ấ ịc.Là nghi p v mua bán ngo i t thu l i d a vào m c chênh l ch t giá gi a các th tr ng ngo i h iệ ụ ạ ệ ợ ự ứ ệ ỷ ữ ị ườ ạ ốd.Là nghi p v bán m t đ ng ti n nào đó th i đi m hi n t i và mua l i chính đ ng ti n đó t i m t th i đi mệ ụ ộ ồ ề ở ờ ể ệ ạ ạ ồ ề ạ ộ ờ ể xác đ nh trong t ng laiị ươđáp án c9/V n đ l n nh t đ c đ a ra trong vi c ho ch đ nh nh ng gi I pháp phát tri n kinh t đ I ngo I n c taấ ề ớ ấ ượ ư ệ ạ ị ữ ả ể ế ố ạ ở ướ hi n nay là: ệa.Môi tr ng chính tr - xã h I. ườ ị ộb.C s h t ng và ngu n nhân l c. ơ ở ạ ầ ồ ực.Lu t pháp-chính sách. ậd.Môi tr ng kinh t .ườ ếđ áp án b

10/ M c lãi xu t trong n c tăng (gi s các y u t khác không thay đ i) s làm cho:ứ ấ ướ ả ử ế ố ổ ẽa.M c đ u t trong n c tăng.ứ ầ ư ướb.M c ti t ki m trong n c tăng.ứ ế ệ ước.M c đ u t trong n c gi m.ứ ầ ư ướ ảd.B và C.đáp án d11/Khi đ ng n i t m t giá:ồ ộ ệ ấa. Xu t kh u và nh p kh u không b nh h ngấ ẩ ậ ẩ ị ả ưởb. Xu t kh u b t l iấ ẩ ấ ợc. Xu t kh u b t l i và kh u có l i và nh p nh p kh u có l iấ ẩ ấ ợ ẩ ợ ậ ậ ẩ ợd. Xu t kh u và nh p kh u đ u có l iấ ẩ ậ ẩ ề ợđ áp án b12/ H th ng ti n t trên ch đ b n v vàng h i đoái v i vai tr ò c a đ ng USD tr thành ch y u là:ệ ố ề ệ ề ộ ả ị ồ ớ ủ ồ ỏ ủ ếa. H th ng qu c t th hai.ệ ố ố ế ứb.H th ng qu c t th baệ ồ ố ế ức.h th ng qu c t th t ệ ố ố ế ứ ưđ áp án b13. Th t v th i gian Vi t Nam gia nh p các t ch c ứ ự ề ờ ệ ậ ổ ứ

a. ASEAN – APEC – AFTA – WTOb. APEC – ASEAN – AFTA – WTOc. AFTA – ASEAN – APEC – WTO d. ASEAN – AFTA – APEC – WTOđáp án d13. Vàng và m t s đ ng ti n ch ch t đ c coi là ngo i t vàng là đ c đi m c a h th ng ti n t nào?ộ ố ồ ề ủ ố ượ ạ ệ ặ ể ủ ệ ố ề ệa. H th ng ti n t th nh t( b n v vàng)ệ ố ề ệ ứ ấ ả ịb. H th ng ti n t th hai(B n v àng h i đoái)ệ ố ề ệ ứ ả ị ốc. H th ng ti n t Giamaicaệ ố ề ệd. H th ng ti n t EMSệ ố ề ệđáp án b14/ Ng i bác b quan đi m cho r ng: "Vàng là đ i di n duy nh t cho s gi u có c a các qu c gia". ườ ỏ ể ằ ạ ệ ấ ự ầ ủ ốa. Ardam Smith b. David Ricacdo c. Henry George d. Sam Pelzman đáp án a.

15/ Nghi p v d a vào m c chênh l nh t giá gi a các th tr ng ngo i h i đ thu l i l i nhu n thông quaệ ụ ự ứ ệ ỷ ữ ị ườ ạ ố ể ạ ợ ậ ho t đ ng mua và bán là: ạ ộa. Nghi p v giao d ch ngo i h i giao ngayệ ụ ị ạ ốb.Nghi p v kinh doanh chênh l nh t giáệ ụ ệ ỷc. Nghi p v giao d ch ngo i h i có kỳ h nệ ụ ị ạ ố ạd. Nghi p v ngo i h i giao sauệ ụ ạ ốđáp án b1.Kinh t qu c t nghiên c u:ế ố ế ứ

a. Nghiên c u n n kinh t th gi i.ứ ề ế ế ớ

b. Nghiên c u m i quan h ph thu c l n nhau v m t kinh t gi a các qu c gia.ứ ố ệ ụ ộ ẫ ề ặ ế ữ ố

c. Nghiên c u n n kinh t c a m t qu c gia và m i quan h kinh t gi a qu c gia này v i các qu c gia khác.ứ ề ế ủ ộ ố ố ệ ế ữ ố ớ ố

d. a & b đúng.

=> Đáp án: d

2. Tái xu t kh u là:ấ ẩ

a. Bán hàng hoá tr c ti p cho n c ngoài.ự ế ướ

b. Xu t kh u t m th i hàng hoá t bên ngoài vào, sau đó ti n hành xu t kh u sang n c th 3 v i đi u ki nấ ẩ ạ ờ ừ ế ấ ẩ ướ ứ ớ ề ệ hàng hoá đó không qua gia công ch bi n.ế ế

c. Là ho t đ ng trung chuy n hàng hóa.ạ ộ ể

d. Bán hàng hoá cho khách du l ch n c ngoài.ị ướ

=> Đáp án: b

3. Nh ng kh năng đ phát tri n Kinh t đ i ngo i c a Vi t Nam làữ ả ể ể ế ố ạ ủ ệ :

a. Trình đ khoa h c kĩ thu t cao.ộ ọ ậ

b. Ngu n nhân l c r .ồ ự ẻ

c. V trí đ a lý thu n l i.ị ị ậ ợ

d. b & c đúng..

=> Đáp án: d

4. Thu quan là :ế

a. Lo i thu đánh vào hàng hoá nh p kh u.ạ ế ậ ẩ

b. Lo i thu đánh vào hàng hoá xu t kh u.ạ ế ấ ẩ

c. Lo i thu đánh vào hàng hoá xu t kh u, nh p kh u ho c quá c nh.ạ ế ấ ẩ ậ ẩ ặ ả

d. Loai thu đánh vào hàng hoá n i đ a.ế ộ ị

=> Đáp án: c.

5.Ho t đ ng gia công thuê cho n c ngoài di n ra khi qu c gia đó:ạ ộ ướ ễ ố

a. Có trình đ phát tri n th p.ộ ể ấ

b. Thi u v n, thi u công ngh , thi u th tr ng.ế ố ế ệ ế ị ườ

c. Có trình đ phát tri n cao ộ ể

d. a & b đúng

=> Đáp án: d

6. H i nh p kinh t qu c t :ộ ậ ế ố ế

a. Gây khó khăn cho vi c th c hi n các công cu c c i cách các qu c gia.ệ ự ệ ộ ả ở ố

b. H n ch các ngu n l c trong n c và n c ngoài.ạ ế ồ ự ướ ướ

c. Là quá trình xoá b t ng b c và t ng ph n các rào c n v th ng m i và đ u t gi a các qu c gia theoỏ ừ ướ ừ ầ ả ề ươ ạ ầ ư ữ ố h ng t do hoá.ướ ự

=> d. Gây khó khăn cho các doanh nghi p trong s n xu t kinh doanhệ ả ấ

Đáp án: c

7. S phát tri n c a khoa h c công ngh đã :ự ể ủ ọ ệ

a. Làm chu kỳ s ng s n ph m càng tăngố ả ẩ

b. Làm chu kỳ s ng s n ph m càng gi m.ố ả ẩ ả

c. Ch t l ng s n ph m ngày càng cao và giá thành ngày cang r .ấ ượ ả ẩ ẻ

d. b & c

=> Đáp án: d.

.

8.

S n ph mả ẩ Nh tậ Vi t Namệ

G oạ 1 6

V iả 5 4

Theo lý thuy t l i th tuy t đ i thì:ế ợ ế ệ ố

a. Nh t xu t v i, nh p gao.ậ ấ ả ậ

b. Nh t xu t g o, nh p v i.ậ ấ ạ ậ ả

c. Nh t t s n xu t c g o và v i.ậ ự ả ấ ả ạ ả

d. Không có đáp án nào đúng.

=> Đáp án: a.

9.

S n ph mả ẩ Nh tậ Vi t Namệ

G oạ 1 6

Ôtô 4 2

Theo lý thuy t l i th so sánh thì :ế ợ ế

a. Nh t xu t kh u g o, nh p kh u ôtô.ậ ấ ẩ ạ ậ ẩ

b. Nh t xu t kh u ôtô, nh p kh u g o.ậ ấ ẩ ậ ẩ ạ

c. Vi t Nam xu t kh u ôtô, nh p kh u g o.ệ ấ ẩ ậ ẩ ạ

d. Không có đáp án nào đúng.

=> Đáp án: b.

10. Đ u t tr c ti p n c ngoài :ầ ư ự ế ướ

a. Làm gi m hi u qu v n đ u t .ả ệ ả ố ầ ư

b. Các nhà đ u t g p r i ro ít.ầ ư ặ ủ

c. Ch đ u t n c ngoài tránh đ c hàng rào b o h m u d ch và chi m lĩnh th tr ng n c s t i.ủ ầ ư ướ ượ ả ộ ậ ị ế ị ườ ướ ở ạ

d. b &c đúng

=> Đáp án: d

11. H n ng ch :ạ ạ

a. S l ng cao nh t c a m t m t hàng đ c phép xu t kh u hay nh p kh u.ố ượ ấ ủ ộ ặ ượ ấ ẩ ậ ẩ

b. L àm cho giá c trong n c gi m.ả ướ ả

c. B o h ng i tiêu dùng trong n c.ả ộ ườ ướ

d. b & c đúng.

=> Đáp án: a.

12. A g i t ng B l ng hàng hoá 1000 USDử ặ ượ

a. Ghi n chuy n giao đ n ph ng cho n c ngoài : -1000 USDợ ể ơ ươ ướ

Ghi có : Xu t kh u hàng hoá : +1000 USDấ ẩ

b. Ghi n chuy n giao đ n ph ng cho n c ngoài : 1000 USDợ ể ơ ươ ướ

Ghi có : Xu t kh u hàng hoá : 1000 USDấ ẩ

c. Ghi n chuy n giao đ n ph ng cho n c ngoài : -1000 USDợ ể ơ ươ ướ

Ghi có : Xu t kh u hàng hoá : -1000 USDấ ẩ

d. Ghi n : Xu t kh u hàng hoá : 1000 USDợ ấ ẩ

Ghi có chuy n giao đ n ph ng cho n c ngoài : 1000 USDể ơ ươ ướ

=> Đáp án: a

13. Hình th c can thi p c a chính ph đ n t giáứ ệ ủ ủ ế ỷ :

a. Can thi p qua th ng m i qu c t .ệ ươ ạ ố ế

b. Can thi p vào đ u t qu c t .ệ ầ ư ố ế

c. Can thi p tr c ti p vào th tr ng ngo i h i.ệ ự ế ị ườ ạ ố

d. c 3 ph ng án trên.ả ươ

=> Đáp án: d

14. Liên k t kinh t :ế ế

a T o s n đ nh cho quan h gi a các n c nh m đ t đ c các m c tiêu c a quá trình liên k t.ạ ự ổ ị ệ ữ ướ ằ ạ ượ ụ ủ ế

b. Gây ra tình tr ng chia c t th tr ng th gi i, hình thành các nhóm l i ích c c b và làm ch m ti n trình toànạ ắ ị ườ ế ớ ợ ụ ộ ậ ế c u hoá kinh t .ầ ế

c H n ch c nh tranh , vi c ng d ng các thành t u khoa h c công ngh m i các qu c gia và các doanhạ ế ạ ệ ứ ụ ự ọ ệ ớ ở ố nghi p.ệ

d. a & b đúng.

=> Đáp án: d

15. FDI:

a. Là ngu n v n đ u t c a các chính ph .ồ ố ầ ư ủ ủ

b. Là ngu n v n đ u t c a t nhân, c a các công ty.ồ ố ầ ư ủ ư ủ

c. Là ngu n v n đ u t không hoàn l i.ồ ố ầ ư ạ

d. Không đáp án nào đúng.

=> Đáp án: b

Doan Thi Thu Hang writes:

1.N n kinh t th gi i là:ề ế ế ớa.T ng th n n kinh t c a các qu c gia đ c l p trên trái đ t, các t ch c, các liên kinh tổ ể ề ế ủ ố ộ ậ ấ ổ ứ ếb.Là t ng th các m i quan h kinh t qu c tổ ể ố ệ ế ố ếc.Là n n kinh t c a t ng qu c gia và không có quan h v i nhauề ế ủ ừ ố ệ ớ(c).a+b2.Khu v c hoá s hình thành:ự ẽa.S lo i b các tr ng i v dào c n trong quan h kinh tẽ ạ ỏ ở ạ ề ả ệ ếb.T o thành nh ng dào c n khu v c đ b o v các thành viên trong kh iạ ữ ả ự ể ả ệ ốc.Nh m gi m b t rào c n v thu quan trong n i b kh iằ ả ớ ả ề ế ộ ộ ố(d).b+ce.a+b+c3. Đ đánh giá năng l c phát tri n kinh t đ i ngo i c a m t qu c gia ng i ta căn c vào:ể ự ể ế ố ạ ủ ộ ố ườ ứa.Tài nguyên thiên nhiênb.Ngu n nhân l cồ ực.V trí đ a lýị ịd.V th chính trị ế ị(e).Các ý ki n trên đ u đúngế ề4.Trong các gi i pháp đ phát tri n các ho t đ ng kinh t đ i ngo i thì gi i pháp nào sau đây là quan tr ngả ể ể ạ ộ ế ố ạ ả ọ nh t:ấa.V kinh tề ếb.V chính trề ịc.V lu t pháp ề ậ(d).T t c các gi ipháp trên đ u quan tr ng nh nhau tuỳ vào t ng hoàn c nh c a m t n c mà đánh giá ấ ả ả ề ọ ư ừ ả ủ ộ ướ5.Th ng m i qu c t không bao g m:ươ ạ ố ế ồa.Gia công qu c tố ếb.Trao đ i hàng hoá v i ng i n c ngoài trong n cổ ớ ườ ướ ở ước.Mua bán c phi u trái phi u xuyên qu c giaổ ế ế ốd.Tái xu t kh u và chuy n kh uấ ẩ ể ẩ(e)Không ph i các ý ki n trênả ế6. Đ c đi m c a th ng m i qu c t và th tr ng th gi i là:ặ ể ủ ươ ạ ố ế ị ườ ế ớa.Chu kì s ng s n ph m có xu h ng ngày càng rút ng nố ả ẩ ướ ắb.Các qu c gia có s thay đ i v c c u các m t hàngố ự ổ ề ơ ấ ặc.Th ng m i vô hình có xu h ng nhanh h n r t nhi u so v i t c đ tăng tr ng th ng m i h u hìnhươ ạ ướ ơ ấ ề ớ ố ộ ưở ươ ạ ữ(d) a+ce.a+b+c7.Xu h ng b o h m u d ch và xu h ng t do hoá th ng m i là:ướ ả ộ ậ ị ướ ự ươ ạa.Hai xu h ng trái ng c nhauướ ượb.Hai xu h ng mâu thu n nhauướ ẫ

c.Hai xu h ng không mâu thu n nhauướ ẫd.a+b(e).a+c8.H n ch l n nh t c a lý thuy t L i th tuy t đ i c a Adam Smith mà Lý thuy t v l i th t ng đ i c aạ ế ớ ấ ủ ế ợ ế ệ ố ủ ế ề ợ ế ươ ố ủ Ricardo đã kh c ph c đ c đó là:ắ ụ ượa. Đã đ ng nh t chi phí s n xu t v i ti n l ng c a công nhân là m tồ ấ ả ẩ ớ ề ươ ủ ộb.Ch có hai qu c gia tham gia vào th tr ng và ch s n xu t hai lo i hàng hoáỉ ố ị ườ ỉ ả ấ ạ(c).Th ng m i qu c t ch x y ra khi m i qu c gia đ u có l i th tuy t đ i v m t trong hai m t hàng ươ ạ ố ế ỉ ả ỗ ố ề ợ ế ệ ố ề ộ ặd.T t c các đáp án trên đ u saiấ ả ề9. Ý nghĩa l n nh t c a lý thuy t l i th so sánh t ng đ i c a Ricardo là:ớ ấ ủ ế ợ ế ươ ố ủa.N u m t qu c gia không có l i th tuy t đ i trong b t c m t hàng nào thì t t nh t là không nên tham gia vàoế ộ ố ợ ế ệ ố ấ ứ ặ ố ấ th ng m i qu c tươ ạ ố ếb.N u m t qu c gia không có l i th tuy t đ i trong b t c m t hàng nào thì s không có l i khi tham gia vàoế ộ ố ợ ế ệ ố ấ ứ ặ ẽ ợ th ng m i qu c tươ ạ ố ế(c) N u m t qu c gia không có l i th tuy t đ i trong b t c m t hàng nào thì h v n có l i ích khi tham giaế ộ ố ợ ế ệ ố ấ ứ ặ ọ ẫ ợ vào th ng m i qu c tươ ạ ố ếd.T t c các ý ki n trên đ u saiấ ả ế ề10.Trong các công c sau công c nào không ph i là công c ch y u trong chính sách th ng m i qu c t :ụ ụ ả ụ ủ ế ươ ạ ố ếa.Thu quanế(b).Tr c pợ ấc.H n ng chạ ạd.Nh ng quy đ nh v tiêu chu n kĩ th t, ch t l ng s n ph mữ ị ề ẩ ậ ấ ượ ả ẩe.T t c các ý ki n trên đ u saiấ ả ế ề11.N u đ ng ti n trong n c tăng giá làm t giá h i đoái gi a đ ng Vi t Nam so v i các đ ng khác tăng thì:ế ồ ề ướ ỉ ố ữ ồ ệ ớ ồa.Dòng ti n s ch y vàoề ẽ ảb.Dòng ti n s ch y raề ẽ ảc.Nh p kh u tăngậ ẩd.Xuât kh u tăngẩe.a+d(f).b+c12. Đ c đi m c a h th ng ti n t Giamaica là:ặ ể ủ ệ ố ề ệa.B n v vàng h i đoáiả ị ốb.Thành l p ra hai qu tài chính qu c tậ ỹ ố ế(c )Ch p nh n năm lo i ti n t đ c lên ngôiấ ậ ạ ề ệ ượd.Không ph i các ý ki n trênả ế13.Cho bi t 1Yen=1300VNđ ng ế ồgi s t l l m phát c a Nh t là 6%, c a Vi t Nam là 8%ả ử ỉ ệ ạ ủ ậ ủ ệV y t giá h i đoái sau l m ph t là:ậ ỉ ố ạ ạa.1300*8%/6%(b)1300*(1+8%)/(1+6%)c.1300*(1+6%)/(1+8%)d.Không ph i các ý ki n trênả ế14.T giá h i đoái gi a đ ng Vi t Nam so v i đ ng USD s tăng khiỉ ố ữ ồ ệ ớ ồ ẽ(a)/Cán cân thanh toán th ng dặ ưb.Cán cân thanh toán thâm h tục.Cán cân thanh toán cân b ngằd.Không ph i các ý ki n trênả ế15.V n ODA n m kho n m c nào:ố ằ ở ả ụ(a).Tài kho n vãng laiảb.Tài kho n v nả ốc.Tài kho n d tr chính th c qu c giaả ự ữ ứ ốd.Tài kho n chênh l ch s th ng kêả ệ ố ố

1. ch th c a n n kinh t th gi i g m:ủ ể ủ ề ế ế ớ ồa. các qu c gia.ốb. Liên k t kinh t qu c t .ế ế ố ếc. T ch c kinh t qu c t .ổ ứ ế ố ếd. C a, b, c.ả2. đi u nào sau đây đúng v i toàn c u hóa.ề ớ ầa. m t quá trính lo i b s phân tách, cách bi t v biên gi i lãnh th qu c gia.ộ ạ ỏ ự ệ ề ớ ổ ốb. Là quá trình lo i b s phân đo n th tr ng đ đi đ n m t th tr ng toàn c u duyạ ỏ ự ạ ị ườ ể ế ộ ị ườ ầ

nh t.ấc. C a,b.ảd. Không đáp án nào.3. tái xu t kh u là.ấ ẩa. ho t đ ng t m th i nh p kh u hàng hóa d ch v sau đó xu t kh u sang m t n c thạ ộ ạ ờ ậ ẩ ị ụ ấ ẩ ộ ướ ứ

ba , v i đi u ki n hàng hóa không gia công ch bi n.ớ ề ệ ế ếb. là ho t đ ng mà hàng hóa chuy n qua m t n c trung gian nh ng t i đây không di n raạ ộ ể ộ ướ ư ạ ễ

hành vi mua bán, mà ch th c hi n d ch v v n t i kho bãi.ỉ ự ệ ị ụ ậ ảc. Là ho t đ ng mang hàng hóa t n c này sang n c khác.ạ ộ ừ ướ ướd. không ph i đáp án nào.ả4. đi u nào sau đây không đúng v i xu h ng th ng m i qu c t ./ề ớ ướ ươ ạ ố ếa. có s ra tăng nhóm m t hàng l ng th c, th c ph m.ự ặ ươ ự ự ẩb. t tr ng c a nhóm m t hàng nguyên v t li u, s n ph m thô gi m đáng k .ỷ ọ ủ ặ ậ ệ ả ẩ ả ểc. nh ng lao đ ng gi n đ n ngày càng gi m, gi m t tr ng nh ng m t hàng ch a hàmữ ộ ả ơ ả ả ỷ ọ ữ ặ ứ

l ng lao đ ng gi n đ n và ngày càng tăng t tr ng m t hàng ph c t p.ượ ộ ả ơ ỷ ọ ặ ứ ạd. nh ng s n ph m tinh ch , máy móc thi t b có xu h ng tăng r t nhanh.ữ ả ẩ ế ế ị ướ ấ5. đi u nào sau đây không đúng v i vai trò c a thu quan.ề ớ ủ ếa. thu quan là đi u ti t xu t nh p kh u.ế ề ế ấ ậ ẩb. b o h th tr ng n i đ a.ả ộ ị ườ ộ ịc. tăng thu nh p cho ngân sách.ậd. Là công c đ i x không phân bi t đ i v i b n hàng quen thu c.ụ ố ử ệ ố ớ ạ ộ6. đi u nào sau đây không đúng v i tác đ ng tích c c c a đ u t qu c t đ i v i n c ti pề ớ ộ ự ủ ầ ư ố ế ố ớ ướ ế

nh n đ u t .ậ ầ ưa. góp ph n gi i quy t khó khăn do thi u v n.ầ ả ế ế ốb. t o vi c làm, tăng thu nh p cho ng i lao đ ng trong n c.ạ ệ ậ ườ ộ ước. ô nhi m môi tr ng đ c kh c ph c hoàn toàn do máy móc thi t b hi n đ i.ễ ườ ượ ắ ụ ế ị ệ ạd. h c t p kinh nghi m qu n lý, tác phong làm vi c tiên ti n.ọ ậ ệ ả ệ ế7. nh ng hình th c nào đúng v i đ u t gián ti p n c ngoài.ữ ứ ớ ầ ư ế ướa. mua c phi u trái phi u.ổ ế ếb. h p tác kinh doanh trên c s h p đ ng h p tác kinh doanh.ợ ơ ở ợ ồ ợc. Doanh nghi p liên doanh.ệd. Không ph i đáp án nào.ả8. đánh giá hi u qu ho t đ ng c a m t h th ng ti n t qu c t s d ng b i các tiêuệ ả ạ ộ ủ ộ ệ ố ề ệ ố ế ử ụ ở

th c nào sau.ứa. đi u ch nh.ề ỉb. D tr .ự ữc. Đ tin c y.ộ ậd. C a,b,c.ả9. m t h th ng ti n t qu c t đ c coi là có hi u qu khi đ t đ c m c tiêu nào sau.ộ ệ ố ề ệ ố ế ượ ệ ả ạ ượ ụa. t i đa hóa s n l ng và m c đ s d ng các y u t s n xu t c a th gi i.ố ả ượ ứ ộ ử ụ ế ố ả ấ ủ ế ớb. phân ph i công b ng các l i ích kinh t gi a các qu c gia cũng nh gi a các t ng l pố ằ ợ ế ữ ố ư ữ ầ ớ

xã h i trong m i qu c gia.ộ ỗ ố

c. Phân ph i t ng đ i công b ng các l i ích kinh t gi a các qu c gia cũng nh gi a cácố ươ ố ằ ợ ế ữ ố ư ữ t ng l p xã h i trong m i qu c gia.ầ ớ ộ ỗ ố

d. A và b.10.gi s có 2 n c A và B đ u s n x u t hai m t hàng gi ng nhau là lúa mỳ và v i. gi sả ử ướ ề ả ấ ặ ố ả ả ử

n c A s n xu t 2 m t hàng đó đ u cho chi phí th p h n so v i n c B. theo quy lu tướ ả ấ ặ ề ấ ơ ớ ướ ậ l i th so sánh c a David Ricardo khi n c A và B t nguy n trao đ i thì di n ra ho tợ ế ủ ướ ự ệ ổ ễ ạ đ ng nào sau.ộ

a. đ i v i n c A s n xu t c hai m t hàng.ố ớ ướ ả ấ ả ặb. Đ i v i n c B không s n xu t.ố ớ ướ ả ấc. A và B s s n xu t m t hàng mà có l i th h n so v i m t hàng còn l i.ẽ ả ấ ặ ợ ế ơ ớ ặ ạd. Không đáp án nào.

Đáp án c a các câu h i trên là.ủ ỏ

1D,2C,3A,4A,5D,6C,7A,8D,9D,10C.

<1>: Trong các gi đ nh sau, các gi đ nh nào không ph i là gi đ nh c a " Lý thuy t l i th t ng đ i " c a Davirdả ị ả ị ả ả ị ủ ế ợ ế ươ ố ủ Ricacdo. a; Th gi i có 2 qu c gia s n xu t 2 m t hàng. ế ớ ố ả ấ ặb; Th ng m i hoàn toàn t do. ươ ạ ực: Lao đ ng là y u t s n xu t duy nh t. ộ ế ố ả ấ ấd: Có s đi u ti t c a chính ph . ự ề ế ủ ủch n câu d. ọ

<2>:Các công c ch y u trong chính sách th ng m i qu c t là: Thu quan, h n ng ch (quota), h n ch xu tụ ủ ế ươ ạ ố ế ế ạ ạ ạ ế ấ kh u t nguy n, tr c p xu t kh u và... ẩ ự ệ ợ ấ ấ ẩa. B o h hàng s n xu t trong n c ả ộ ả ấ ướb. C m nh p kh u. ấ ậ ẩc. Bán phá giá; d. Nh ng quy đ nh ch y u v tiêu chu n k thu t, ữ ị ủ ế ề ẩ ỹ ậch n câu d. ọ

<3>: Ông là ng i bác b quan đi m cho r ng: "Vàng là đ i di n duy nh t cho s gi u có c a các qu c gia".ườ ỏ ể ằ ạ ệ ấ ự ầ ủ ố Ông là ai? a. Ardam Smith b. David Ricacdo c. Henry George d. Sam Pelzman Ch n câu a. ọ

<4> :Th ng m i qu c t là ho t đ ng mua bán trao đ i hàng hóa và d ch v đ c di n ra gi a các qu c gia. Nó baoươ ạ ố ế ạ ộ ổ ị ụ ượ ễ ữ ố g m các n i dung là: Xu t nh p kh u hàng hóa & d ch v ; gia công qu c t ; tái xu t kh u và chuy n kh u và...ồ ộ ấ ậ ẩ ị ụ ố ế ấ ẩ ể ẩ

a. Xu t kh u t i ch ấ ẩ ạ ỗb. Bán hàng cho ng i dân. ườc. Thu thu c a các doanh nghi p n c ngoài; ế ủ ệ ướd. Bán hàng cho ng i n c ngoài, ườ ướ

Ch n câu a. ọ

<5> :Trong trao đ i th ng m i qu c t , nguyên t c đ c các bên ch p nh n trao đ i là nguyên t c: ổ ươ ạ ố ế ắ ượ ấ ậ ổ ắa. Ph i có l i cho mình ả ợb. Ngang giá. c. Có l i cho bên kia ợd. K m nh thì đ c l i h n ẻ ạ ượ ợ ơCh n câu b. ọ

<6> :M trao cho Vi t nam quy ch bình th ng vĩnh vi n PNTR vào ngày tháng năm nào: ỹ ệ ế ườ ễa. 20/12/2006 b. 7/11/2006 c. 20/11/2006 d. 21/12/2006 Ch n câu a. ọ

<7> :Vào ngày 07/11/2006 Vi t nam đ c k t n p tr thành thành viên t ch c th ng m i th gi i WTO lúc đóệ ượ ế ạ ở ổ ứ ươ ạ ế ớ Vi t nam là thành viên th : ệ ứa. 149 b. 150. c. 151 d. 152 Ch n câu b. ọ

<8> :Năm 2006 Vi t nam thu hút v n n c ngoài đ t m c k l c: ệ ố ướ ạ ứ ỉ ụa. Trên 20 t USD ỷb. Trên 30 t USD. ỷc. Trên 10 t USD ỷd. Trên 05 t USD ỷCh n câu c. ọ

<9> :Chính sách t giá h i đoái c a Vi t Nam là: ỷ ố ủ ệa. Chính sách th n i có ki m soát c a nhà n c ả ổ ể ủ ướb. Th n i ả ổc. T do. ựd. Nhà n c hoàn toàn ki m soát ướ ểCh n câu a. ọ

<10> :Khi t giá c a đ ng ti n trong n c gi m so v i th gi i nó s gây ra các tác đ ng đ i v i n n kinh t trongỷ ủ ồ ề ướ ả ớ ế ớ ẽ ộ ố ớ ề ế n c. Trong các tác đ ng sau tác đ ng nào không ph i do nó gây ra: ướ ộ ộ ảa. Xu t kh u tăng ấ ẩb. Các doanh nghi p trong n c đ y m nh s n xu t hàng xu t kh u. ệ ướ ẩ ạ ả ấ ấ ẩc. Đ u t n c ngoài vào gi m ầ ư ướ ảd. Gây ra các t n n xã h i ệ ạ ộCh n câu d. ọ

Câu 1:

Ch th c a n n kinh t qu c t là:ủ ể ủ ề ế ố ếa. Các qu c gia đ c l p có ch quy nố ộ ậ ủ ềb. Các t ch c qu c tổ ứ ố ếc. Các liên k t kinh t qu c tế ế ố ếd. C 3 đáp án trênảĐáp án dCâu 2: Ch c năng c a th ng m i qu c t là:ứ ủ ươ ạ ố ếa. T o ra giá tr s d ngạ ị ử ụb. T o ra giá trạ ịc. T o ra c giá tr và giá tr s d ngạ ả ị ị ử ụd. Không có tác d ng t o ra giá tr và giá tr s d ngụ ạ ị ị ử ụĐáp án cCâu 3: Các xu h ng v n đ ng ch y u c a n n kinh t qu c t hi n nay là:ướ ậ ộ ủ ế ủ ề ế ố ế ệa. Đ i đ u, bi t l pố ầ ệ ậb. Đ i tho i h p tácố ạ ợc. S ch ng l i c a khoa h c công nghự ữ ạ ủ ọ ệd. S t y chay toàn c u hoáự ẩ ầĐáp án bCâu 4: T do hoá th ng m i và b o h m u d ch là 2 xu h ng:ự ươ ạ ả ộ ậ ị ướa. Không có quan hệb. Lo i tr nhauạ ừc. Mâu thu nẫd. Th ng nh t bi n ch ngố ấ ệ ứĐáp án dCâu 5: Lý thuy t l i th tuy t đ i c a A.Smith cho r ng:ế ợ ế ệ ố ủ ằa. Không có qu c gia nào đ c l i khi trao đ iố ượ ợ ổb. M t qu c gia có l i và m t qu c gia ch u thi tộ ố ợ ộ ố ị ệc. C hai đ u có l i khi s n xu t và trao đ i m t hàng có l i th tuy t đ iả ề ợ ả ấ ổ ặ ợ ế ệ ốd. C hai đ u có l i khi s n xu t và trao đ i m t hàng có l i th t ng đ iả ề ợ ả ấ ổ ặ ợ ế ươ ốĐáp án cCâu 6: Gi thi t nào sau đây không thu c lý thuy t l i th so sánh c a D.Ricardo:ả ế ộ ế ợ ế ủa. Th ng m i hoàn toàn t doươ ạ ựb. Giá c do chi phí s n xu t quy t đ nhả ả ấ ế ịc. Công ngh hai n c là c đ nh ệ ướ ố ịd. Chi phí v n t i, chi phí b o hi m b ng 0ậ ả ả ể ằĐáp án bCâu 7: Thu xu t nh p kh u và h n ng ch là:ế ấ ậ ẩ ạ ạa. Các bi n pháp xoá b hàng rào trong th ng m i qu c tệ ỏ ươ ạ ố ếb. Các bi n pháp làm tăng thu Ngân sáchệc. Các bi n pháp làm tăng ngu n thu cho Doanh nghi pệ ồ ệd. Các công c đi u ti t xu t nh p kh uụ ề ế ấ ậ ẩĐáp án dCâu 8:H th ng ti n t th 2 s d ng vàng và các đ ng ti n nào đ th c hi n ch c năng ti n t th gi i:ệ ố ề ệ ứ ử ụ ồ ề ể ự ệ ứ ề ệ ế ớa. Đô la M và Frăng Phápỹb. Đô la M và Yên Nh tỹ ậc. Đô la M và B ng Anhỹ ả

d. Đo la M và Đê mác Đ cỹ ứĐáp án cCâu 9:Qu ti n t qu c t IMF và Ngân hàng th gi i WB là hai t ch c:ỹ ề ệ ố ế ế ớ ổ ứa. Không quan hệb. Cùng đ c hình thành t i h th ng ti n t th 3ượ ạ ệ ố ề ệ ức. IMF ph thu c vào WBụ ộd. IMF đ i tr ng v i WBố ọ ớĐáp án bCâu 10:Đ u t tr c ti p n c ngoài (FDI) là lo i hình:ầ ư ự ế ướ ạa. Các nhà đ u t n c ngoài mua l i các Doanh nghi p trong n cầ ư ướ ạ ệ ướb. Ch s h u v n đ ng th i là ng i tr c ti p qu n lý và đi u hành ho t đ ng s d ng v nủ ở ữ ố ồ ờ ườ ự ế ả ề ạ ộ ử ụ ốc. Quy n s h u và quy n s d ng v n tách r i nhauề ở ữ ề ử ụ ố ờd. Nhà đ u t n c ngoài h tr chính phầ ư ướ ỗ ợ ủĐáp án bCâu 11:Hi n nay Vi t nam đang th c hi n ch đ t giá:ệ ệ ự ệ ế ộ ỷa. C đ nhố ịb. Th n iả ổc. Th n i có ki m soátả ổ ểd. C đ nh có ki m soátố ị ểĐáp án cCâu 12: Tình tr ng cán cân thanh toán b thâm h t khi:ạ ị ụa. Dòng ti n thu nh h n dòng ti n chiề ỏ ơ ềb. Dòng ti n thu l n h n dòng ti n chiề ớ ơ ềc. Dòng ti n thu b ng dòng ti n chiề ằ ềd. Không có dòng thu và chiĐáp án aCâu 13:Vi n tr ODA n m trong h th ng tài kho n:ệ ợ ằ ệ ố ảa. Tài kho n chênh l ch s th ng kêả ệ ố ốb. Tài kho n d tr chính th c qu c giaả ự ữ ứ ốc. Tài kho n v nả ốd. Tài kho n vãng laiảĐáp án dCâu 14:Khi đ ng n i t m t giá:ồ ộ ệ ấa. Xu t kh u và nh p kh u không b nh h ngấ ẩ ậ ẩ ị ả ưởb. Xu t kh u có l i và nh p kh u b t l iấ ẩ ợ ậ ẩ ấ ợc. Xu t kh u b t l i và nh p kh u có l iấ ẩ ấ ợ ậ ẩ ợd. Xu t kh u và nh p kh u đ u có l iấ ẩ ậ ẩ ề ợĐáp án bCâu 15:Vi t nam đ đ n xin gia nh p T ch c th ng m i th gi i (WTO) vào năm:ệ ệ ơ ậ ổ ứ ươ ạ ế ớa. 1994b. 1995c. 1996d. 1997Đáp án b

câu 1:môi quan h trong kinh t qu c t là m i qu n h nàoệ ế ố ế ố ả ệ a) quan h di chuy n hàng hoá quôc t v hàng hoá vá dich vệ ể ế ề ụ b) quan h di chuy n qu c t v v n va ngu n l cệ ể ố ế ề ố ồ ự c) quan h di chuy n tài chính và ti n tệ ể ề ệ d) tât c các quan h trênả ệ câu 2:th ng m i qu c t là gi?ươ ạ ố ế

a) la ho t đ ng luân chuy n ti n t gi a các qu c giaạ ộ ể ề ệ ữ ốb) là ho t đ ng nh n vi n tr hàng hoá t n c ngoàiạ ộ ậ ệ ợ ừ ước) là ho t đ ng trao đ i mua bán hàng hoá d ch v gi a các qu c giaạ ộ ỏ ị ụ ữ ốd) là ho t đ ng đâu t ra n c ngoàiạ ộ ư ướ

câu 3 :s v c c u hàng hoá xu t nh p kh u có xu h ng ự ề ơ ấ ấ ậ ẩ ướa) tăng t tr ng l ng th c th c ph m và nguyên li u thô,tăng t trong tinh trỷ ọ ươ ư ự ẩ ệ ỷ ếb) gi m t trong lao đ ng gi n đ n ,tăng t tr ng hàng hoá co lao đ ng ph c t pả ỷ ọ ả ơ ỷ ọ ọ ứ ạc) gi m t tr ng l ng th c th 4dc ph m và nguyên li u thô ,tăng t tr ng tinh trả ỷ ọ ươ ự ự ẩ ệ ỷ ọ ếd) c b va cả

câu 4:gi đ nh nào sao đây không ph i la gi đ nh trong thuy t l i th so sánh cua A.SMIHTả ị ả ả ị ế ợ ếa) th gi i ch có 2 qu c gia,m i qu c gia ch s n xu t 2 lo i m t hàngế ớ ỉ ố ỗ ố ỉ ả ấ ạ ặb) m i qu c có l i th tuy t đ i v m t m t hàngỗ ố ợ ế ệ ố ề ộ ặc) giá c hàng hoá do giá tr quy t đ nhả ị ế ịd) quy lu t cung c u quy t đ nh l ng hang hoáậ ầ ế ị ưọ

câu 5: nguyên tăc trong th ng mai qu c t la nguyên tăc nàoươ ố ếa) ch đ n c u đãi ngế ộ ươ ư ộb) nguyên tăc công băng dân t c ộc) nguyên t c t ng h cac bên dành cho nhauắ ươ ỗd) t t c đáp án trênấ ả

câu 6 : đi u nào sau đây không ph i là vai trò ch chính sách thu quan ề ả ử ếa) ch ng buôn l u qua biên gi i ố ậ ớb) đi u ti t xu t nh p kh uề ế ấ ậ ẩc) b o v th tr ng trong n cả ệ ị ườ ướd) tăng thu nh p cho ngân sáchậ

câu 7: công ty 100% v n n c ngaòi là hinh th c đàu t c a lo i hình v n nàoố ươ ứ ư ủ ạ ốa) v n đ u t ODAố ầ ưb) v n FDIốc) vi n tr không hoàn l iệ ợ ạd) không ph i dáp án nào trênả ở

câu 8 :ch đ b n vi la hình th c c a h thông nàoế ọ ả ứ ủ ệa) h thông ti n t qu c tệ ề ệ ố ếb) h th ng tài chính qu c tệ ố ố ếc) h thông ngân hàng qu c tệ ố ếd) h th ng ch ng kho n qu c tệ ố ứ ả ố ế

câu 9: vi t nam k t thúc vòng đàm phán cu i cung f đ ra nh p WTOvao năm nào?ệ ế ố ẻ ậa) 1999b) 2000c) 2006d) 2007

câu 10: chính sach nào sau đay không phai la chính sach ty giá hôi đoáia) t giá h i đoái c đ nhỷ ố ố ịb) t giá h i đoái th n iỷ ố ả ổc) t giá c đ nh có th n iỷ ố ị ả ổd) t giá c đ nh có ki m soátỷ ố ị ể

câu 11: vi t nam chính th c áp d ng vi c căt gi m thu AFTA vào năm nào?ệ ứ ụ ệ ả ếa) 1996

b) 1999c) 2000d) 2004

câu 12: ph ng th c nào không ph i la ph ng th c cung c p ODAươ ứ ả ươ ứ ấa) h tr cán cân thanh toán va ngân sáchỗ ợb) h tr d ánỗ ợ ực) h tr tr ng trìnhỗ ợ ươd) đ u t tr c ti p và qu n lý d ánầ ư ự ế ả ự

câu 13;s c mua c a đ ng n i t gi m so v i đòng ngo i t có anh h ng gi t i tình hinh trongứ ủ ồ ộ ệ ả ớ ạ ệ ưở ơ n cướ

a) xu t kh u thu n l i ấ ẩ ậ ợb) nh p kh u khó khănậ ẩc) c xu t kh u va nh p kh u đ u kho khănả ấ ẩ ậ ẩ ềd) đáp án ava b

câu 14 : s c mua c a đ ng n i t gi m so v i đ ng ngo i t có nh h ng gì t i tình hình trongư ủ ồ ộ ệ ả ớ ồ ạ ệ ả ưở ớ n cướ

a) đâu t ra n c ngaòi thu n l iư ướ ậ ợb) đâu t ra n c ngoài kho khănư ươc) đ u t ra n c ngoài khó khăn ,ầ ư ướ đ u t t n c ngoai vao thu n l iầ ư ừ ướ ậ ợd) đ u t ra n c ngoái thu n l i,ầ ư ướ ậ ợ đ u t t n c ngoài vào kho khănầ ư ừ ướ

câu15 :n i dung chính c a h th ng ti n t th 4 la ộ ủ ệ ố ề ệ ứa) thi t l p ch đ b n c vàngế ậ ế ộ ả ịb) thi t l p ch đ b n vi vàng h i đoáiế ậ ế ộ ả ốc) thành lâp IMF va WBd) không có n i dung nào trênộ ở

đáp án:1a;2c;3d;4d;5d;6a;7b;8a;9c;10c;11c;12d;13d;14c;15c

Câu1: Hi p đ nh bình th ng hoá quan h th ng m i vĩnh vi n mà M ệ ị ườ ệ ươ ạ ễ ỹký v i Vi t Nam có tên là gì?ớ ệa:NTR b:RPN c:NTR d:TNPCâu 2: Tác đ ng c a th ng m i qu c t : khi t giá h i đoái tăng có tác ộ ủ ươ ạ ố ế ỷ ốđ ng nào sau đây?ộa:b t l i cho n c xu t nh ng l i cho n c nh pấ ợ ướ ấ ư ợ ướ ậb:b t l i cho n c nh p nh ng l i cho n c xu tấ ợ ướ ậ ư ợ ướ ấc:b t l i cho c hai n c xu t và nh p ấ ợ ả ướ ấ ậd:có l i cho c hai n c xu t và nh pợ ả ướ ấ ậCâu 3: Đ u t tr c ti p n c ngoài(FDI) là m t lo i hình c a đ u t ầ ư ự ế ướ ộ ạ ủ ầ ưqu c t trong đó ng i ch s h u v n d ng th i là?ố ế ườ ủ ở ữ ố ồ ờa:ng i tr c ti p qu n lý v nườ ự ế ả ốb:ng i đi u hành ho t đ ng s d ng v nườ ề ạ ộ ử ụ ốc:ng i tr c ti p qu n lý v n và đi u hành s d ng v nườ ự ế ả ố ề ử ụ ốd:t t c ph ng án trên là saiấ ả ươCâu 4: Lu t đ u t n c ngoài t i Vi t Nam có t t ng ch đ o là gì?ậ ầ ư ướ ạ ệ ư ưở ủ ạa:t o nên khung pháp lý thu n l i và bình đ ngạ ậ ợ ẳb:quan tâm thu hút v n đ u t n c ngoàiố ầ ư ước:làm sao ra tăng xu t kh u gi m nh p kh uấ ẩ ả ậ ẩd:t o m i quan h kinh t lâu b n v i các n cạ ố ệ ế ề ớ ướCâu 5: Th c hi n chi n l c phát tri n kinh t xã h i trong 5 năm t iự ệ ế ượ ể ế ộ ớm c tiêu đ u t phát tri n c a Vi t Nam là gì?ụ ầ ư ể ủ ệ

a:tăng nhanh v n đ u t phát tri n kinh t xã h iố ầ ư ể ế ộb:xây d ng c c u kinh t có hi u quự ơ ấ ế ệ ảc:nâng cao s c c nh tranhứ ạd:t t c ph ng án trên là saiấ ả ươCâu 6: Khi m c lãi su t ng n h n c a m t n c tăng lên 1 cách t ng ứ ấ ắ ạ ủ ộ ướ ươđ i so v i các n c khác,trong đi u ki n các nhân t khác không ố ớ ướ ề ệ ốđ i thì sao?ổa:v n ng n h n t trong n c s gi mố ắ ạ ừ ướ ẽ ảb:v n ng n h n t n c ngoài s ch y vào ố ắ ạ ừ ướ ẽ ảc:làm cung ngo i h i gi mạ ố ảd:làm c u ngo i h i tăngầ ạ ốCâu 7: D i ch đ t giá h i đoái th n i t do,t i m c t giá cao h n ướ ế ộ ỷ ố ả ổ ự ạ ứ ỷ ơm c t giá cân b ng,m c cung đôla s v t quá m c c u nên?ứ ỷ ằ ứ ẽ ượ ứ ầa:t giá s có xu h ng gi mỷ ẽ ướ ảb:t giá s có xu h ng tăngỷ ẽ ước:không nh h ng đ n t giáả ưở ế ỷd:làm t giá cân b ng tăngỷ ằ

Câu 8: Trong các tác đ ng tiêu c c c a đ u t qu c t thì đâu là tácộ ự ủ ầ ư ố ếđ ng đ i v i n c ch đ u t ?ộ ố ớ ướ ủ ầ ưa:khuy ch tr ng đ c s n ph m,danh ti ng,t o l p uy tín vàế ươ ượ ả ẩ ế ạ ậtăng c ng v th trên th tr ng th gi iườ ị ế ị ườ ế ớb:t o đi u ki n đ khai thác các ngu n tài nguyênạ ề ệ ể ồc:giúp cho vi c xây d ng các khu công nghi p nh m h tr cho ệ ự ệ ằ ỗ ợquá trình công nghi p hoá,chuy n d ch c c u kinh tẹ ể ị ơ ấ ếd:góp ph n kh c ph c nh ng khó khăn do thiên tai ho ho n ầ ắ ụ ữ ả ạvà gi i quy t các v n đ xã h iả ế ấ ề ộCâu 9: Vi t Nam tr thành thành viên chính th c c a ASEAN vào ngàyệ ở ứ ủnào?a:28/7/1995 b:28/7/1997c:12/6/1996 d:12/6/1997Câu 10: Vi c xoá b hàng rào thu quan và phi thu quan s có tính ệ ỏ ế ế ẽch t nh th nào đ i v i các doanh nghi p?ấ ư ế ố ớ ệa:các doanh nghi p ch u s c ép c nh tranh qu c t khu v c ệ ị ứ ạ ố ế ựdo đó ph i đ i m i toàn di n và v n lên đ c trong c nh ả ổ ớ ệ ươ ượ ạtranhb:các doanh nghi p có th b phá s n n u không đ kh năng ệ ể ị ả ế ủ ảv n lên trong c nh tranhươ ạc:không t o môi tr ng thu n l i cho các doanh nghi pạ ườ ậ ợ ệd:c a và bảCâu 11: S phân bi t gi a các h th ng ti n t qu c t d a vào y uự ệ ữ ệ ố ề ệ ố ế ự ết c b n nào?ố ơ ảa:xác đ nh t giá h i đoáiị ỷ ốb:các d ng d tr ti n t qu c tạ ự ữ ề ệ ố ếc: đáp án a và bd:không có đáp án nàoCâu 12: Lý thuy t nào sau đây cho r ng “các công ty s th c hi n đ uế ằ ẽ ự ệ ầt ra n c ngoài khi h i đ ba l i th đó là đ a đi m,s h u,n i ư ướ ộ ủ ợ ế ị ể ở ữ ộhoá?a:lý thuy t l i ích cân b ngế ợ ằb:lý thuy t chu kỳ s ng qu c t c a s n ph mế ố ố ế ủ ả ẩc:lý thuy t quy n l c th tr ngế ề ự ị ườ

d:lý thuy t chi t trungế ếCâu 13: Quá trình h p nh t các n n kinh t trong m t h th ng kinh tợ ấ ề ế ộ ệ ố ếth ng nh t mà quan h kinh t đ c s p x p trong m t tr t t ố ấ ệ ế ượ ắ ế ộ ậ ựnh t đ nh trên c s tho thu n gi a các n c thu c khái ni m ấ ị ơ ở ả ậ ữ ướ ộ ệnào?a:h i nh p kinh t qu c tộ ậ ế ố ếb:liên k t kinh tế ếc:kh i t do m u d ch qu c tố ự ậ ị ố ếd:t p đoàn các n n kinh tậ ề ếCâu 14: Năm nào thì Vi t Nam đ c k t n p vào APEC?ệ ượ ế ạa:1997 b:1998 c:1999 d:2000

Câu 15: Trong các hình th c h tr phát tri n chính th c-ODA thì hình ứ ỗ ợ ể ứth c nào sau đây là sai?ứa:ODA không hoàn l iạb:ODA cho vay u đãiưc:ODA cho các doanh nghi p vayệd:ODA h n h pỗ ợ

Đáp án: 1c,2b,3c,4a,5d,6b,7a,8a,9a,10d,11c,12d,13b,14b,15c

C©u1: NÒn kinh tÕ thÕ gií i bao gåm :

a. NÒn kinh tÕ cña c¸c quèc gia. b. C¸c chñ thÓ cña nÒn kinh tÕ . c. C¸c quan hÖ kinh tÕ quèc tÕ. d. C¶ b vµ c . §¸p ¸n : d

C©u2: Quan hÖ nµo sau ®©y kh«ng thuéc quan hÖ kinh tÕ quèc tÕ :

a. C¸c quan hÖ vÒ di chuyÓn quèc tÕ hµng ho¸ vµ dÞch vô b. C¸c quan hÖ vÒ di chuyÓn quèc tÕ t b¶n c. C¸c quan hÖ vÒ di chuyÓn nguån nh©n lùc trong níc d. C¸c quan hÖ vÒ di chuyÓn quèc tÕ c¸c ph¬ng tiÖn tiÒn tÖ §¸p ¸n : c

C©u3: Chñ thÓ cña nÒn kinh tÕ thÕ gií i bao gåm: a. C¸c nÒn kinh tÕ cña c¸c quèc gia ®éc lËp trªn thÕ gií ib. C¸c tæ chøc quèc tÕ c. C¸c l iªn kÕt kinh tÕ quèc tÕ d. TÊt c¶ c¸c bé phËn trªn §¸p ¸n : d

C©u4: §Æc ®iÓm nµo sau ®©y kh«ng ph¶i lµ ®Æc ®iÓm cña nÒn kinh tÕ thÕ gií i :a. Tèc ®é t¨ng tr ëng cña nÒn kinh tÕ thÕ gií i cã xu híng t¨ng nhanh vµ

®ång ®Òu gi÷a c¸c níc vµ c¸c khu vùc .b. Sù bïng næ vÒ khoa häc c«ng nghÖ c. Xu thÕ quèc tÕ ho¸ nÒn kinh tÕ thÕ gií i d. Kinh tÕ khu vùc ch©u ¸- th¸i b×nh d¬ng næi lªn ®ang lµm cho trung

t©m cña nÒn kinh tÕ thÕ gií i chuyÓn dÇn vÒ khu vùc nµy. §¸p ¸n : a

C©u5: Néi dung cña th¬ng m¹i quèc tÕ lµ: a. XuÊt nhËp khÈu hµng ho¸, dÞch vô vµ xuÊt khÈu t¹ i chç

b. Gia c«ng quèc tÕ c. T¸i xuÊt khÈu vµ chuyÓn khÈu d. TÊt c¶ c¸c néi dung trªn §¸p ¸n : d

C©u6: Hµng ho ®îc chuyÓn qua mét níc trung gian, t¹ i ®©y ®· diÔn ra hµnh vi mua vµ b¸n lµ ho¹t ®éng :a. Trao ®æi. b. T¸i xuÊt khÈu.c. XuÊt khÈu.d. ChuyÓn khÈu. §¸p ¸n : b

C©u7: Trong c¸c ®Æc ®iÓm sau ®Æc ®iÓm nµo kh«ng ph¶i lµ ®Æc ®iÓm cña th¬ng m¹i quèc tÕ : a. Th¬ng m¹i quèc tÕ t¨ng víi tèc ®é nhanh, cao h¬n so víi tèc ®é

t¨ng tr ëng cña nÒn s¶n xuÊt .b. C¬ cÊu mÆt hµng trong th¬ng m¹i quèc tÕ thay ®æi víi xu híng gi¶m tû träng cña nhãm hµng l ¬ng thùc thùc phÈm.c. Chu kú sèng cña s¶n phÈm ®ang co xu híng ngµy cµng t¨ng lªn .d. XuÊt hiÖn nhiÒu ph¬ng thøc c¹nh tranh. §¸p ¸n : c

C©u 8: Lý thuyÕt vÒ l î i thÕ tuyÖt ®èi cña ADamSmith gi¶ ®Þnh : a. ThÕ gií i cã hai quèc gia, mçi quèc gia s¶n xuÊt hai mÆt hµng vµ mçi

quèc gia chØ cã l î i thÕ tuyÖt ®èi trong s¶n xuÊt mét mÆt hµng.b. ¤ng ®ång nhÊt chi phÝ s¶n xuÊt víi tiÒn l ¬ng c«ng nh©n c. Gi¸ c¶ hoµn toµn do chi phÝ quyÕt ®Þnh. d. C¶ 3 gi¶ ®Þnh trªn. §¸p ¸n : d

C©u 9: Cho b¶ng vÒ chi phÝ s¶n xuÊt mÆt hµng X, Y cña 2 quèc gia I vµ I I nh sau:

Quèc gia

MÆt hµng(h/sp)

I I I

X 1/6 1/1

Y 1/4

1/2

Theo lý thuyÕt vÒ l î i thÕ so s¸nh ta cã:a. Quèc gia I sÏ xuÊt khÈu mÆt hµng X.b. Quèc gia I I sÏ xuÊt khÈu mÆt hµng X.c. Quèc gia I I sÏ xuÊt khÈu mÆt hµng Y.d. a vµ c. §¸p ¸n : d

C©u10: Lî i thÕ cña ®Çu t trùc tiÕp níc ngoµi (FDI ) ®èi víi níc chñ ®Çu

t lµ: a. Tr¸nh ®îc hµng rµo b¶o hé mËu dÞch vµ chiÕm lÜnh thÞ tr -

êng níc së t¹ i . b. Cã thÓ tiÕp thu ®îc kÜ thuËt vµ c«ng nghÖ tiªn tiÕn cña

níc së t¹ i . c. Chñ ®Çu t cã thÓ gÆp rñi ro cao. d. Gióp cho níc nµy cã thÓ gi¶i quyÕt ®îc khã kh¨n vÒ mÆt

kinh tÕ. §¸p ¸n : a

C©u11: §Æc ®iÓm chÝnh cña hÖ thèng tiÒn tÖ quèc tÕ lµ:a. HÖ thèng tiÒn tÖ thø I (1867- 1914) : c«ng nhËn vµng lµ tiÒn tÖ

thÕ gií i .b. HÖ thèng tiÒn tÖ thø I I ( 1922- 1939) : Vµng vµ mét sè ®ång tiÒn

chñ yÕu kh¸c nh : §« la MÜ, b¶ng Anh, Franc Ph¸p cïng thùc hiÖn chøc n¨ng tiÒn tÖ thÕ gií i .

c. HÖ thèng tiÒn tÖ thø I I I ( 1945-1971): H×nh thµnh hai tæ chøc tµi chÝnh quèc tÕ : IMF vµ WB nh»m so¹n th¶o ra quy chÕ thùc hiÖn cho c¸c níc thµnh viªn .

d. TÊt c¶ c¸c ®Æc ®iÓm trªn. §¸p ¸n : d

C©u12: Cho tû gi¸ hèi ®o¸i gi÷a ®ång tiÒn ViÖt Nam vµ ®« la MÜ lµ : 1USD =16000VND. Tû lÖ l¹m ph¸t cña ViÖt Nam lµ m%, cña MÜ lµ n% Khi ®ã c«ng thøc tÝnh tû gi¸ hèi ®o¸i sau l¹m ph¸t lµ:

a. 1USD =16000VND * m/nb. 1USD =16000VND * n/mc. 1USD =16000VND * (1+m ) / (1+n)d. 1USD =16000VND * (1+n) / (1+m) §¸p ¸n: c

C©u13: Trong ®iÒu kiÖn chÝnh phñ cã thÓ t¨ng l∙i suÊt th× : a. Lîng cung tiÒn thùc tÕ trong l u th«ng t¨ng lªn.b. Lîng cung tiÒn thùc tÕ trong l u th«ng gi¶m ®i.c. Lîng cung tiÒn thùc tÕ trong l u th«ng kh«ng thay ®æi.d. Kh«ng cã ph¬ng ¸n nµo ë trªn. §¸p ¸n: b

C©u14: C¸n c©n thanh to¸n quèc tÕ cña mét níc bao gåm nh÷ng néi dung chÝnh sau: a. Tµi kho¶n v·ng lai ( h¹ng môc thêng xuyªn).b. Tµi kho¶n vèn .c. Tµi kho¶n dù tr÷ chÝnh thøc quèc gia.d. TÊt c¶ c¸c h¹ng môc trªn. §¸p ¸n: d

C©u15: C©u nµo cha ®óng trong c¸c c©u sau ®©y:

a. Tµi kho¶n v·ng lai bao gåm c¸c ho¹t ®éng xuÊt nhËp khÈu hµng ho¸, dÞch vô.

b. ODA n»m trong tµi kho¶n v·ng lai .c. ODA n»m trong tµi kho¶n vèn.'d. Tµi kho¶n vèn gåm c¸c kho¶n ®Çu t trong níc ra níc ngoµi vµ c¸c

kho¶n vay ng¾n h¹n. §¸p ¸n: c

1.Kinh t qu c t nghiên c u:ế ố ế ứ

a. Nghiên c u n n kinh t th gi i.ứ ề ế ế ớ

b. Nghiên c u m i quan h ph thu c l n nhau v m t kinh t gi a các qu c gia.ứ ố ệ ụ ộ ẫ ề ặ ế ữ ố

c. Nghiên c u n n kinh t c a m t qu c gia và m i quan h kinh t gi a qu c gia này v i các qu c gia khác.ứ ề ế ủ ộ ố ố ệ ế ữ ố ớ ố

d. a & b đúng

=> Đáp án: d

2. Trung tâm c a n n kinh t th gi i đang chuy n d n v khu v c nào:ủ ề ế ế ớ ể ầ ề ự

a. B c Mắ ỹ

b. EU

c. Châu Á - Thái Bình D ngươ

d. Nam M .ỹ

=> Đáp án: c

3.Thuy t tr ng th ngế ọ ươ :

a. Đ cao vai trò c a vi c phát tri n th ng nghi pề ủ ệ ể ươ ệ

b. Noi r ng Đ t n c ch nh p siêu là đ t n c y u.ằ ấ ướ ỉ ậ ấ ướ ế

c.M t qu c gia ch có th th l i do ngo i th ng, n u xu t kh u v t nh p kh u.ộ ố ỉ ể ủ ợ ạ ươ ế ấ ẩ ượ ậ ẩ

d. C 3 đáp án đ u đúngả ề

=> Đáp án: d

4. Đăc đi m nào c a n n kinh t th gi i đã ch ra con đ ng phát tri n m i cho các qu c gia là đ u tể ủ ề ế ế ớ ỉ ườ ể ớ ố ầ ư vào ngu n l c ch t xám:ồ ự ấ

a. Xu th qu c t hoá n n kinh t th gi i.ế ố ế ề ế ế ớ

b. S bùng n v khoa h c công ngh .ự ổ ề ọ ệ

c. S bùng n dân s .ự ổ ố

d. Ô nhi m môi tr ng.ễ ườ

=> Đáp án: b

5. H n ng ch :ạ ạ

a. Đem l i thu nh p cho chính ph .ạ ậ ủ

b. Không đem l i thu nh p cho chính ph .ạ ậ ủ

c. Đem l i l i nhu n cho ng i đ c c p gi y phép nh p kh u theo h n ng ch.ạ ợ ậ ườ ượ ấ ấ ậ ẩ ạ ạ

d. C b & c. ả

=> Đáp án: d

6. Xu h ng thay đ i c c u m t hàng trong th ng m i qu c t là:ướ ổ ơ ấ ặ ươ ạ ố ế

a. Tăng đáng k t tr ng c a nhóm hàng l ng th c, th c ph mể ỷ ọ ủ ươ ự ự ẩ

b Tăng m nh t tr ng c a nhóm hàng nguyên v t li u, gi m m nh t tr ng c a d u m và khí đ t.ạ ỷ ọ ủ ậ ệ ả ạ ỉ ọ ủ ầ ỏ ố

c. Gi m t tr ng hàng thô, tăng nhanh t tr ng hàng công nghi p ch t o, nh t là máy móc thi t b và nh ngả ỷ ọ ỉ ọ ệ ế ạ ấ ế ị ữ m t hang tinh ch .ặ ế

d.Gi m t tr ng nhóm m t hàng ch a đ ng hàm l ng công ngh cao, và vôn l n.ả ỷ ọ ặ ứ ự ượ ệ ớ

=> Đáp án: c

7. Chuy n kh u là:ể ẩ

a. Bán hàng hoá tr c ti p cho đoàn ngo i giao và khách du l ch n c ngoài t i n c s t i.ự ế ạ ị ướ ạ ướ ở ạ

b Xu t kh u t m th i hàng hoá t bên ngoài vào, sau đó ti n hành xu t kh u sang n c th 3 v i đi u ki nấ ẩ ạ ờ ừ ế ấ ẩ ướ ứ ớ ề ệ hàng hoá đó không qua gia công ch bi nế ế

c. Các d ch v nh v n t i quá c nh,l u kho , l u bãi, b o qu n...ị ụ ư ậ ả ả ư ư ả ả

d. Bán hàng hoá tr c ti p cho n c ngoài.ự ế ướ

=> Đáp án:c

8. T giá h i đoái tăng :ỷ ố

a. Tác đ ng b t l i cho nh p kh u và xu t kh uộ ấ ợ ậ ẩ ấ ẩ

b. Tác đ ng có l i cho nh p kh u và xu t kh uộ ợ ậ ẩ ấ ẩ

c. Tác đ ng b t l i cho nh p kh u và có l i cho xu t kh uộ ấ ợ ậ ẩ ợ ấ ẩ

d. Tác đ ng b t l i cho xu t kh u và có l i cho nh p kh uộ ấ ợ ấ ẩ ợ ậ ẩ

=> Đáp án: c

9. Thuy t tr ng th ng:ế ọ ươ

a. Đ cao vai trò c a chính ph , đ c bi t là trong lĩnh v c ngo i th ng.ề ủ ủ ặ ệ ự ạ ươ

b. Chính ph không c n can thi p vào các ho t đ ng mâu d ch.ủ ầ ệ ạ ộ ị

c. V a đ cao vai trò c a chính ph , v a đ cao s t do hoá th ng m i.ừ ề ủ ủ ừ ề ự ự ươ ạ

d. Không đáp án nào đúng.

=> Đáp án: a.

10.

N c Xướ N c Yướ

S n ph m Aả ẩ 2 6

S n ph m Bả ẩ 5 3

Theo lý thuy t l i th tuy t đ i thì:ế ợ ế ệ ố

a. N c X xu t A nh p B. ướ ấ ậ

b. N c Y xu t A nh p B.ướ ấ ậ

c. N c X t s n xu t c A và B.ướ ự ả ấ ả

d. Không có đáp án nào đúng.

=> Đáp án: b.

11.

N c Xướ N c Yướ

S n ph m Aả ẩ 1 6

S n ph m Bả ẩ 4 2

Theo lý thuy t l i th so sánh thì :ế ợ ế

N c X xu t kh u A, nh p kh u B. ướ ấ ẩ ậ ẩ

N c X xu t kh u B, nh p kh u A. ướ ấ ẩ ậ ẩ

N c Y xu t kh u B, nh p kh u A. ướ ấ ẩ ậ ẩ

Không có đáp án nào đúng.

=> Đáp án: b.

12. T giá h i đoái c đ nh là :ỷ ố ố ị

a. T giá đ c n đ nh m t m c c đ nh.ỷ ượ ấ ị ở ộ ứ ố ị

b. Là t giá n đ nh m c giá trung tâm và cho phép giao đ ng trong m t gi i h n nh t đ nh.ỷ ấ ị ứ ộ ộ ớ ạ ấ ị

c. Là t giá ph thu c hoàn toàn vào cung c u gi a các đ ng ti n.ỷ ụ ộ ầ ữ ồ ề

d. Không có đáp án nào đúng.

=> Đáp án: b.

13. Đ u t gián ti p n c ngoài :ầ ư ế ướ

a. Làm tăng kh năng góp v n đ u t vì ch đ u t đ c góp v n t i đa.ả ố ầ ư ủ ầ ư ượ ố ố

b. Làm tăng hi u qu v n đ u t .ệ ả ố ầ ư

c. Doanh nghi p có kh năng phân tán r i ro kinh doanh cho nh ng ng i mua c phi u và trái phi uệ ả ủ ữ ườ ổ ế ế

d. Ph m vi đ u t đ c m r ngạ ầ ư ượ ở ộ

=> Đáp án: c

14 Liên k t kinh t :ế ế

a. Là ho t đ ng b t bu c các chính ph tham gia.ạ ộ ắ ộ ủ

b. Làm gi m s ph thu c l n nhau gi a các qu c gia.ả ự ụ ộ ẫ ữ ố

c. Góp ph n lo i b tính bi t l p c a n n kinh t và ch nghĩa c c b c a t ng qu c gia.ầ ạ ỏ ệ ậ ủ ề ế ủ ụ ộ ủ ừ ố

d. Ti t ki m đ c các chi phí qu n lý, chi phí h i quan c a kh u và các lo i chi phí giao d ch khác.ế ệ ượ ả ả ử ẩ ạ ị

=> Đáp án: d

15 Thu quan:ế

a. Th ng b o h các ngành công nghi p s d ng nhi u y u t khan hi mườ ả ộ ệ ử ụ ề ế ố ế

b. Thu quan làm gi m thu nh p th c t c a nh ng nhân t khan hi m c a m t n c và làm tăng thu nh pế ả ậ ự ế ủ ữ ố ế ủ ộ ướ ậ th c t c a nh ng nhân t mang tính d th a.ự ế ủ ữ ố ư ừ

c. Làm gi m thu nh p c a m t n c và làm tăng thu nh p c a n c ngoài b ng vi c d ch chuy n c u t hàngả ậ ủ ộ ướ ậ ủ ướ ằ ệ ị ể ầ ừ ngo i qu c sang hàng n i đ a.ạ ố ộ ị

d. Không làm thay đ i cán cân th ng m i c a m t n c.ổ ươ ạ ủ ộ ướ

=> Đáp án: a

Câu 1: (C)

Nhi m v nào sau đây không ph I là nhi m v c n gi I quy t c a nhiên c u kinh t qu c t :ệ ụ ả ệ ụ ầ ả ế ủ ứ ế ố ế

A, cung c p nh ng kién th c khái quát vè m t n n kinh t th gi i hi n đ i ấ ữ ứ ộ ề ế ế ớ ệ ạ

B, cung c p nh ng ki n th c c b n v th ng m i qu c t và nh ng chính sách nh h ng đ n nóấ ữ ế ứ ơ ả ề ươ ạ ố ế ữ ả ưở ế

C, cung c p nh ng ki n th c c b n v vai trò c a chính ph trong n n kinh t th tr ng ấ ữ ế ứ ơ ả ề ủ ủ ề ế ị ườ

D, cung c p nh ng ki n th c c b n v s di chuy n qu c t các ngu n l c ấ ứ ế ứ ơ ả ề ự ể ố ế ồ ự

Câu 2: (E)

Kinh té qu c t có m i liên h v i các môn khoa h c khác là:ố ế ố ệ ớ ọ

A, l ch s các h c thuy t kinh tị ử ọ ế ế

B, kinh t phát tri nế ể

C, đ a lí kinh t th gi i ị ế ế ớ

D, không có môn nào trong 3 môn trên

E, t t c các môn trên ấ ả

Câu 3: (B)

Vi t Nam gia nh p khu v c t do m u d ch Đông Nam á (AFTA) vào th i gian nào?ệ ậ ự ự ậ ị ờ

A, 01/01/1995

B, 01/01/1996

C, 28/07/1995

D, 28/07/1996

Câu 4: (B)

T c đ tăng tr ng kinh t c a Vi t Nam năm 2006 là:ố ộ ưở ế ủ ệ

A, 7,83%

B, 8,16%

C, 8,36%

D, 8,63%

Câu 5: (D)

N i dung nào d i dây không ph i là n i dung c a th ng m i qu c t :ộ ướ ả ộ ủ ươ ạ ố ế

A, ho t đông xu t nh p kh u hàng hóa và dich v ạ ấ ậ ẩ ụ

B, gia công qu c tố ế

C, táI xu t kh u và chuy n kh uấ ẩ ể ẩ

D, gia công ch bi n hàng hóa ph c v th tr ng n i đ a ể ế ụ ụ ị ườ ộ ị

Câu 6: (D)

Xu h ng chi ph i tr c ti p d n th ng m i c a các qu c gia là:ướ ố ự ế ế ươ ạ ủ ố

A, b o h m u d ch ả ộ ậ ị

B, t do hóa th ng m iự ươ ạ

C, thu ch ng tr c pế ố ợ ấ

D, c A và Bả

E, c A và Cả

Câu 7: (A)

Cho năng su t lao đ ng c a 2 qu c gia I và II trong vi c s n xu t 2 hàng hóa X và Y là:ấ ộ ủ ố ệ ả ấ

QG

NSLĐI II

X 10 2

Y 8 9

Theo lí thuy t v l i th tuy t đ i c a Adam Smith thì t l trao đ i qu c t là:ế ề ợ ế ệ ố ủ ỉ ệ ổ ố ế

A, 2/9< X/Y<10/8

B, 2/9< X/Y< 8/10

C, 8/10<X/Y<9/2

D, 10/8<X/Y<9/2

Câu 8: (B)

Cho 2 qu c gia I va II cùng s n xu t 2 lo i hàng hóa X và Yố ả ấ ạ

Theo lí thuy t v l i th so sánh c a David Ricardo thì qu c gia I có l i th so sánh v m t hàng Y n u:ế ề ọ ế ủ ố ợ ế ề ặ ế

A, CPSXXI /CPSXXII < CPSXYI /CPSXYII

B, CPSXXI /CPSXXII < CPSXYI/CPSXYII

C, CPSXXII /CPSXXI < CPSXYI/CPSXYII

D, CPSXXII /CPSXXI < CPSXYI/CPSXYII

Câu 9: (C)

Đ c đi m nào sau đây là đ c đi m c a đ u t tr c ti p n c ngoài:ặ ể ặ ể ủ ầ ư ự ế ươ

A, Ngu n v n đ u t gián ti p n c ngoài đ c cung c p b i các chính ph , các t ch c qu c t , các t ch c phi chính ph (NGO) và t nhân ồ ố ầ ư ế ướ ượ ấ ở ủ ổ ứ ố ế ổ ứ ủ ư

B, Ch đ u t n c ngoài không tr c ti p tham gia đi u hành ho t đ ng c a đ i t ng đ u tủ ầ ư ướ ự ế ề ạ ọ ủ ố ượ ầ ư

C, Các ch đ u t n c ngoài ph I đóng góp m t s t i thi u v n pháp đ nh tùy theo lu t l c a m i n củ ầ ư ướ ả ộ ố ố ể ố ị ậ ệ ủ ỗ ướ

D, Ch đ u t n c ngoaì thu nh p đ c l i nhu n thông qua lãi su t cho vay ho c l i t c c ph nủ ầ ư ướ ậ ượ ợ ậ ấ ặ ợ ứ ổ ầ

Câu 10: (C)

H th ng ti n t qu c t th t ra đ i năm nào?ệ ố ề ệ ố ế ứ ư ờ

A, 1970

B, 1972

C, 1974

D, 1980

H và tên: Nguy n Th Hi u ọ ễ ị ế

L p : Qu n lí kinh t 46Aớ ả ế

b sung 5 câu ổ

Câu 1: D

Trong h th ng ti n t qu c t th IV (Giamaica) có 5 lo i ngo i t đ c ch p nh n thanh toán t t c cácệ ố ề ệ ố ế ứ ạ ạ ệ ượ ấ ậ ở ấ ả n c trên là: ướ

A, Đôla M , Euro, B ng Anh, Đ ng Nhân Dân T Trung Qu c, Frăng Pháp, Frăng Th y Sỹ ả ồ ệ ố ụ ỹ

B, Đôla M , Euro, Đêmac Đ c, Yên Nh t, Frăng Pháp.ỹ ứ ậ

C, Đôla M , Đôla Úc, B ng Anh, Yên Nh t, Frăng Pháp.ỹ ả ậ

D, Đôla M , B ng Anh, Đêmac Đ c, Frăng Pháp, Yên Nh t.ỹ ả ứ ậ

Câu 2 :C

Năm N t l trao đ i ngo i t c a đ ng Vi t Nam và đ ng B t Thái Lan là:ỉ ệ ổ ạ ệ ủ ồ ệ ồ ạ

1 đ ng B t Thái Lan = 500 đ ng Vi t Nam. Cũng trong năm đó t l l m phát c a Vi t Nam là x% và t l l mồ ạ ồ ệ ỉ ệ ạ ủ ệ ỉ ệ ạ phát c a Thái lan là y%. H i sau l m phát thì 1 đ ng B t Thái Lan đ i đ c bao nhiêu đ ng Vi t Nam:ủ ỏ ạ ồ ạ ổ ượ ồ ệ

A, 500x/y

B, 500y/x

C, 500(1+x)/(1+y)

D, 500(1+y)/(1+x)

Câu 3:A

Ng i đ ng đ u c a t ch c th ng m i th gi i (WTO) đ c g i là:ườ ứ ầ ủ ổ ứ ươ ạ ế ớ ượ ọ

A, T ng giám đ c ổ ố

B, T ng th kíổ ư

C, Ch t chủ ị

D, Không có đáp án nào trong 3 đáp án trên

Câu 4: B

Nguyên t c đãi ng qu c gia c a WTO là: ắ ộ ố ủ

A, N u 1 n c dành cho 1n c thành viên 1 s đ i x u đãi nào đó thì n c này cũng s ph i dành s u đãiế ướ ướ ự ố ử ư ướ ẽ ả ự ư đó cho t t c các n c thành viên khác.ấ ả ướ

B, Hàng hóa nh p kh u, d ch v và quy n s h u trí tu n c ngoài ph i đ oc đ i x không kém thu n l iậ ẩ ị ụ ề ở ữ ệ ướ ả ự ố ử ậ ợ h n so v i các hàng hóa khác.ơ ớ

C, M c a th tr ng cho hàng hóa, d ch v và đ u t n c ngoàiở ử ị ườ ị ụ ầ ư ướ

D, T do c nh tranh trong nh ng đi u ki n nh nhau.ự ạ ữ ề ệ ư

Câu 5: B

Trong đi u ki n chính ph có th tăng lãi su t thì:ề ệ ủ ể ấ

A, L ng cung ti n th c t trong l u thông tăng.ượ ề ự ế ư

B, L ng cung ti n th c t trong l u thông gi mượ ề ự ế ư ả

C, L ng cung ti n th c t trong l u thông không thay đ i.ượ ề ự ế ư ổ

D, Không có đáp án nào trong 3 đáp án trên.

Câu 1. ch th n n kinh t th gi i bao g m:ủ ể ề ế ế ớ ồ a, t t c các qu c gia đ c l p.ấ ả ố ộ ậ b, t t c các qu c gia đ c l p, các t ch c và các liên k t kinh t .ấ ả ố ộ ậ ổ ứ ế ế c, t t c các t ch c và các liên k t kinh t . ấ ả ổ ứ ế ế d, t t c các qu c gia và các công ty xuyên qu c gia.ấ ả ố ốCâu 2. Xu h ng c b n c a chính sách th ng m i qu c t .ướ ơ ả ủ ươ ạ ố ế a, S phát tri n c a vòng cung châu Á – Thái bình D ng.ự ể ủ ươ B, Qu c t hóa theo 2 c p đ : khu v c hóa và toàn c u hóa. ố ế ấ ộ ự ầ C, T do hóa th ng m i và b o h m u d ch.ự ươ ạ ả ộ ậ ị D,s bành tr ng c a các c ng qu c.ự ướ ủ ườ ốCâu 3. N i dung nào sau đây không thu c quan h th ng m i qu c t .ộ ộ ệ ươ ạ ố ế

A, công ty may vi t ti n nh n đ n đ t hàng tr giá 10 tri u USD c a công ty Smik c a Đ c.ệ ế ậ ơ ặ ị ệ ủ ủ ứB, c a hàng l u ni m Thanh Trà v a bán đ c 5 c c s có in hình chùa m t c t cho m t kháchử ư ệ ừ ượ ố ứ ộ ộ ộ hàng n c ngoài.ướ C, T ng công ty May 10 nh n h p đ ng gia công thuê t m t công ty c a Anh ổ ậ ợ ồ ừ ộ ủD, Công ty tr ng H i Ôtô nh n đ n đ t hàng 50 chi c xe buýt t công ty Transerco.ườ ả ậ ơ ặ ế ừ

Câu 4. Y u t c b n quy đ nh s hình thành c a h th ng ti n t qu c t là:ế ố ơ ả ị ự ủ ệ ố ề ệ ố ế A, Cách th c xây d ng ch đ t giá h i đoái.ứ ự ế ộ ỷ ố

b. Quy t c th l và các m i quan h v ti n t qu c t .ắ ể ệ ố ệ ề ề ệ ố ế c, các d ng d tr ti n t qu c t .ạ ự ữ ề ệ ố ế d, a và b e, a và cCâu 5. Vi t Nam không ph i là thành viên c a t ch c nào d i đây:ệ ả ủ ổ ứ ướ a, WTO b, IMF c, AFTA. d, OPEC e, ADBCâu 6. Đ u t tr c ti p n c ngoài có đ c đi m.ầ ư ự ế ướ ặ ể

a, ch đ u t đóng góp v n vào c s kinh doanh t i n c s t i mà không tham gia qu n lý .ủ ầ ư ố ơ ở ạ ướ ở ạ ảb, ch đ u t mua trái phi u ho c c phi u c a doanh nghi p t i n c s t i.ủ ầ ư ế ặ ổ ế ủ ệ ạ ướ ở ạc, ch đ u t đóng góp v n vào c s kinh doanh t i n c s t i và tham gia tr c ti p vào quáủ ầ ư ố ơ ở ạ ướ ở ạ ự ế trình s n xu t kinh doanh v i m c đ th c hi n cao.ả ấ ớ ứ ộ ự ệd, b và c

Câu 7. Hi n nay Vi t Nam đang theo đu i ch đ t giá: ệ ệ ổ ế ộ ỷ a, Ch đ t giá th n i t do.ế ộ ỷ ả ổ ự b, ch đ t giá c đ nh.ế ộ ỷ ố ịc, ch đ t giá th n i có qu n lý.ế ộ ỷ ả ổ ảd, ch đ t giá c đ nh có đi u ch nh.ế ộ ỷ ố ị ề ỉ

Câu 8. Ng i Vi t Nam Hàng năm nh n c t c t m t công ty Đ c thì thu nh p đó đ c tính vào :ườ ệ ậ ổ ứ ừ ộ ở ứ ậ ượ a, cán cân lu ng v n.ồ ốb, cán cân th ng xuyên mà c th là cán cân vô hình.ườ ụ ểc, cán cân th ng xuyên mà c th là cán cân chuy n giao đ n ph ng.ườ ụ ể ể ơ ươd, cán cân tài tr chính th c ợ ứ

Câu 9. H th ng ti n t qu c t l n th 4 ( H thông Giamaica ) là h th ng có :ệ ố ề ệ ố ế ầ ứ ệ ệ ốa, Vàng th c hi n m i ch c năng c a ti n t .ự ệ ọ ứ ủ ề ệb, Vàng và m t s đ ng ti n m nh th c hi n ch c năng ti n t th gi i.ộ ố ồ ề ạ ự ệ ứ ề ệ ế ớc, USD là th c đo c a các đ ng ti nướ ủ ồ ềd, T n t i 5 đ ng ti n USD, JPY, GPB, DEM, FEM cùng làm ph ng ti n trao đ i thanh toán ồ ạ ồ ề ươ ệ ổ

Câu 10 . Công ty may Vi t Ti n xu t kh u m t lô hàng áo s mi tr giá 1000.1000 USD sang công tyệ ế ấ ẩ ộ ơ ị Smik c a Đ c và kho n thanh toán đ c chuy n vào tài kho n c a công ty may Vi t Ti n t i ngânủ ứ ả ượ ể ả ủ ệ ế ạ hàng BIDV Vi t Nam thì giao d ch này đ c h ch toán :ở ệ ị ượ ạ

A, Ghi n : gia tăng TS ng n h n c a t nhân n c ngoài: -1000.000 USDợ ắ ạ ủ ư ở ướ Ghi có : xu t kh u hàng hóa : +1000.000ấ ẩB, ghi n xu t kh u hàng hóa : +1000.000 USDợ ấ ẩ Ghi có : gia tăng tài s n ng n h n c a t nhân n c ngoài : -1000.000ả ắ ạ ủ ư ở ướC, ghi n : xu t kh u hàng hóa : -100.000 USDợ ấ ẩ Ghi có : Gia Tăng tài s n ng n h n c a t nhân n c ngoài: +1000.000ả ắ ạ ủ ư ở ướD, ghi n : gia tăng tài s n ng n h n c a t nhân n c ngoài : +1000.000ợ ả ắ ạ ủ ư ở ướ Ghi có : xu t kh u hàng hóa : -1000.000 USD.ấ ẩ

Câu h i 11. IFM là qu ti n t qu c t , đ c thành l p nh m th c hi n các ho t đ ng cho vay đ c iỏ ỹ ề ệ ố ế ượ ậ ằ ự ệ ạ ộ ể ả thi n cán cân thanh toán, đi u ch nh c c u kinh t và đi u ti t t giá h i đoái. V y theo b n bi t nó cóệ ề ỉ ơ ấ ế ề ế ỷ ố ậ ạ ế m y lo i hình tín d ng cho vay b ng ti n m t.ấ ạ ụ ằ ề ặ a, 5 b, 6 c, 7 d, 8 Đáp án : 1 b 2 c 3 d 4 e 5 d 6 c 7 c 8 c 9 d 10 a 11 c C©u 1:C¸c bé phËn cÊu thµnh nÒn kinh tÕ thÕ gií i gåm:

a,C¸c quèc giab,C¸c quèc gia vµ l iªn kÕt kinh tÕ quèc tÕc,C¸c quèc gia,c¸c l iªn kÕt KTQT vµ c¸c tæ chøc KTQTd,Chñ thÓ nÒn KT thÕ gií i vµ mèi quan hÖ KTQT

C©u 2:Xu híng khu vùc ho¸-toµn cÇu hãa chØ cã t¸c dông:a,T¸c ®éng vÒ mÆt chÝnh trÞb,T¸c ®éng vÒ mÆt v¨n ho¸ x· héic,§iÒu chØnh c¸c mèi quan hÖ KTQTd,C¶ a,b,c

C©u 3:YÕu tè nµo kh«ng thuéc néi dung cña th¬ng m¹i quèc tÕ:a,XuÊt nhËp hµng ho¸ dÞch vôb,Gia c«ng quèc tÕc,XuÊt khÈu t¹ i chçd,Kh«ng cã yÕu tè nµo trong 3 yÕu tè trªn

C©u 4:Th¬ng m¹i quèc tÕ cã chøc n¨nga,Lµm l î i vÒ mÆt gi¸ trÞ sö dông cho nÒn kinh tªb,Lµm l î i vÒ mÆt gi¸ trÞ cho nÒn kinh tÕc, C¶ a,b ®Òu ®óngd,Lµm t¨ng GDP vµ t¨ng møc ®é ph©n ho giµu nghÌo

C©u5:Trong ®iÒu kiÖn hiÖn nay ViÖt Nam nªn:a,T¨ng cêng b¶o hé mËu dÞchb,Më cöa thùc hiÖn tù do ho¸ th¬ng m¹ic,Cha nªn tham gia vµo c¸c mèi quan hÖ kinh tÕ quèc tÕd,KÕt hîp b¶o hé mËu dÞch víi tù do ho¸ th ¬ng m¹i

C©u 6:Mét quèc gia chØ cã l î i trong trao ®æi th¬ng m¹i quèc tÕ khi:a,S¶n xu©t nh÷ng mÆt hµng cã u thÕ tuyÖt ®èib,S¶n xuÊt nh÷ng mÆt hµng cã nhu cÇu l ínc, Lu«n cã l î id,Khi quèc gia ®¹t ®Õn tr×nh ®é cao

C©u 7:YÕu tè nµo kh«ng ph¶i lµ c«ng cô trong chÝnh s¸ch th¬ng m¹i quèc tÕ:a,H¹n ng¹chb,H¹n chÕ xu©t khÈu tù nguyÖnc,Nh÷ng quy ®Þnh vÒ tiªu chuÈn kÜ thuËtd,Kh«ng cã yÕu tè nµo trong 3 yÕu tè trªn

C©u 8:Ho¹t ®éng ®Çu t quèc tÕ chØ :a,Lµm l î i cho níc ngoµi

b,Lµm l î i cho níc nhËp khÈuc, Võa cã mÆt l î i võa cã mÆt h¹id,Lµm l î i cho níc xuÊt khÈu

C©u 9:Chñ ®Çu t FDI lµ:a,Doanh nghiÖp t nh©n b,C¸c tËp ®oµn xuyªn quèc giac,ChÝnh phñ c¸c nícd,C¶ a,b,c

C©u 10:Quy chÕ quyÒn rót gän vèn ®Æc biÖt SDR thuéc hÖ thèng tiÒn tÖ nµo:a,HÖ thèng tiÒn tÖ quèc tÕ thø nhÊtb,HÖ thèng tiÒn tÖ quèc tÕ thø haic,HÖ thèng tiÒn tÖ quèc tÕ thø bad,HÖ thèng tiÒn tÖ quèc tÕ thø t

C©u 11:§©u lµ ®Æc ®iÓm thuéc hÖ thèng tiÒn tÖ lÇn thø nhÊt:a,ChÕ ®é b¶n vÞ vµngb,ChÕ ®é b¶n vÞ vµng hèi ®o ic,§ång SDR lµ tiÒn tÖ thÕ gií id,ChÕ ®é b¶n vÞ vµng - ®«laC©u 12:Nh©n tè nµo kh«ng ¶nh hëng ®Õn tØ gi¸ hèi ®o i:a,Møc chªnh lÖch l¹m ph¸tb,Chªnh lÖch vÒ l · i suÊtc,T×nh tr¹ng c¸n c©n thanh to¸n quèc tÕd,Bé chi ng©n s¸ch nhµ n íc

C©u 13:Vèn ODA thuéc tµi kho¶n nµo:a,Tµi kho¶n v·ng laib,Tµi kho¶n vènc,Tµi kho¶n dù tr÷ quèc giad,Tµi kho¶n chªnh lÖch sè thèng kª

C©u 14:ThuÕ quan lµ thuÕ ®iÒu tiÕt:a,XuÊt khÈub,NhËp khÈuc,C¶ xuÊt nhËp khÈud,C¶ 3 ý kiÕn trªn ®Òu sai

C©u 15:Søc mua cña ®ång néi tÖ gi¶m xuèng so víi ngo¹i tÖ sÏ lµm:a,T¨ng XKb,T¨ng NKc,T¨ng ®Çu t tõ trong níc ra níc ngoµid,Gi¶m ®Çu t tõ níc ngoµi vµo trong níc

Đáp án: 1 d 2 d 3d 4 c 5 d 6 c 7d 8 c 9 a 10 d 11 a 12 d 13 a 14 c 15a

1) S t ng quan v chi phí gi a các m t hàng c a m t qu c gia trong s so sánh t ng ng v i qu c gia khácự ươ ề ữ ặ ủ ộ ố ự ươ ứ ớ ố là b n ch t c a:ả ấ ủa.l i th so sánhợ ếb.l i th tuy t đ iợ ế ệ ốc.l i th c nh tranhợ ế ạd.chi phí c h iơ ộDA:a

2)“Th ng m i qu c t ch có l i cho m t bên tham gia” là quan đi m c a:ươ ạ ố ế ỉ ợ ộ ể ủa.ch nghĩa tr ng th ngủ ọ ươb.lý thuy t l i th tuy t đ i c a A.Smithế ợ ế ệ ố ủc.lý thuy t l i th so sánh c a D. Ricacdoế ợ ế ủd.lý thuy t c a Heckscher-Ohlin ế ủDA:a

3)Ho t đ ng nào sau đây không ph i là ho t đ ng th ng m i qu c tạ ộ ả ạ ộ ươ ạ ố ếa.xu t nh p kh u hàng hoá và d ch vấ ậ ẩ ị ụb.tái xu t kh u và chuy n kh uấ ẩ ể ẩc.xu t kh u t i chấ ẩ ạ ỗd.các c s trong n c thuê nhau gia côngơ ở ướDA:d

4)Nguyên t c c b n đi u ch nh th ng m i qu c t là:ắ ơ ả ề ỉ ươ ạ ố ếa.ch đ n c u đãi nh tế ộ ướ ư ấb.nguyên t c ngang b ng dân t cắ ằ ộc.nguyên t c t ng hắ ươ ỗd.c a,b,cảDA:d

5)Đ c đi m c a đ u t gián ti p là:ặ ể ủ ầ ư ếa.Nhà đ u t không ki m soát các ho t đ ng kinh doanhầ ư ể ạ ộb.Đ r i ro th pộ ủ ấc.ch đ u t n c ngoài ki m l i qua lãi su t cho vay hay l i t c c ph nủ ầ ư ướ ế ờ ấ ợ ứ ổ ầd.c a,b,cảDA:d

6)phát bi u nào sau đây là đúng:ểa.b o h b ng thu quan ch c ch n h n b o h b ng h n ng chả ộ ằ ế ắ ắ ơ ả ộ ằ ạ ạb.thu quan và h n ng ch đ u có l i cho n n kinh tế ạ ạ ề ợ ề ếc.tr c p xu t kh u làm cho giá c trên th tr ng th gi i tăngợ ấ ấ ẩ ả ị ườ ế ớd.thu nh p kh u có l i vì nó làm tăng thu cho ngân sách nhà n cế ậ ẩ ợ ướDA:d

7)“ Vàng là ph ng ti n thanh toán duy nh t trrên th gi i” là đ c đi m c a:ươ ệ ấ ế ơ ặ ể ủa.h th ng ti n t th nh tệ ố ề ệ ứ ấb.h th ng ti n t th haiệ ố ề ệ ức.h th ng ti n t th baệ ố ề ệ ứd.h th ng ti n t th tệ ố ề ệ ứ ư

DA:a

8)Đ c đi m c a h th ng ti n t qu c t Bretton Woods là:ặ ể ủ ệ ố ề ệ ố ếa.ch đ b n v vàngế ộ ả ịb.ch đ b n v vàng h i đoáiế ộ ả ị ốc.thành l p 2 t ch c tài chính là IMF và WBậ ổ ứd.không ph i các đ c đi m trênả ặ ể

DA:c

9)Trong đi u ki n chính ph tăng lãi su t thì:ề ệ ủ ấa.đ u t tăngầ ưb.l ng cung ti n trong l u thông gi m điượ ề ư ảc.l ng cung ti n trong l u thông tăng lênượ ề ưd.không ph i các đáp án trênả

DA: b

10) Cán cân thanh toán qu c t bao g m nh ng n i dung ch y u sau đây:ố ế ồ ữ ộ ủ ếa.tài kho n vãng laiảb.tài kho n v nả ốc.tài kho n d tr chính th c qu c giaả ự ữ ứ ốd.tài kho n chênh l ch s th ng kêả ệ ố ốe.c a,b,c,dả

DA:e

11) V n ODA thu c h ng m c nào d i đây:ố ộ ạ ụ ướa.tài kho n vãng laiảb.tài kho n d tr chính th c qu c giaả ự ữ ứ ốc.tài kho n v nả ốd.không ph i các tài kho n trênả ả

DA:a

12) Các xu h ng v n đ ng ch y u c a n n kinh t th gi i hi n nay là:ướ ậ ộ ủ ế ủ ề ế ế ớ ệa.Khu v c hoá – toàn c u hoáự ầb.s bùng n c a cách m ng khoa h c công nghự ổ ủ ạ ọ ệc.s phát tri n c a vòng cung châu á thái bình d ngự ể ủ ươd.c a,b,cả

DA: d

13)Ch đ t giá h i đoái c a vi t nam hi n nay là:ế ộ ỷ ố ủ ệ ệa.ch đ t giá h i đoái th n i t doế ộ ỷ ố ả ổ ựb.ch đ t giá h i đoái c đ nhế ộ ỷ ố ố ịc.ch đ t giá h i đoái th n i có qu n lýế ộ ỷ ố ả ổ ảd.không ph i các đáp án trênả

DA:c

14)Trong ch đ t giá th n i thì:ế ộ ỷ ả ổa.Chính sách ti n t không hi u qu trong vi c đi u ti t t ng c uề ệ ệ ả ệ ề ế ổ ầ

b.Chính sách h n ch th ng m i s có hi u quạ ế ươ ạ ẽ ệ ảc.Chính sách tài khoá hoàn toàn không có hi u qu trong vi c đi u ti t t ng c uệ ả ệ ề ế ổ ầd.c a,bảDA: c

15)T giá h i đoái c a Vi t Nam và M là 1USD=16000VND. ỷ ố ủ ệ ỹ T l l m phát c a Vi t Nam là 8% ,c a M làỷ ệ ạ ủ ệ ủ ỹ 5%.T giá h i đoái sau l m phát là:ỷ ố ạa.1USD = 25600VNDb.1USD = 10000VNDc.1USD =16457VNDd.Không ph i các đáp án trênả

DA:cCâu1: Nh ng kh năng nào sau đây vi t nam có th v n d ng đ phát tri n kinh t đ i ngo i:ư ả ệ ể ậ ụ ể ể ế ố ạa. Ngu n v n d i dàoồ ố ồb. Ngu n nhân l cồ ực. Môi tr ng đ u t t tườ ầ ư ốd. T t c các ý trênấ ảch n bọCâu 2: Ch th c a n n kinh t qu c t là:ủ ể ủ ề ế ố ếa. Các qu c gia đ c l p có ch quy nố ộ ậ ủ ềb. Các t ch c qu c tổ ứ ố ếc. Các liên k t kinh t qu c tế ế ố ếd. C 3 đáp án trênảCh n dọCâu 3:Đ u t tr c ti p n c ngoài (FDI) là lo i hình:ầ ư ự ế ướ ạa. Các nhà đ u t n c ngoài mua l i các Doanh nghi p trong n cầ ư ướ ạ ệ ướb. Ch s h u v n đ ng th i là ng i tr c ti p qu n lý và đi u hành ho t đ ng s d ng v nủ ở ữ ố ồ ờ ườ ự ế ả ề ạ ộ ử ụ ốc. Quy n s h u và quy n s d ng v n tách r i nhauề ở ữ ề ử ụ ố ờd. Nhà đ u t n c ngoài h tr chính phầ ư ướ ỗ ợ ủCh n bọCâu 4:Hi n nay Vi t nam đang th c hi n ch đ t giá:ệ ệ ự ệ ế ộ ỷa. C đ nhố ịb. Th n iả ổc. Th n i có ki m soátả ổ ểd. C đ nh có ki m soátố ị ểCh n cọCâu 5: M c lãi xu t trong n c tăng (các y u t khác không thay đ i) s làm cho:ứ ấ ướ ế ố ổ ẽa.M c đ u t trong n c tăng.ứ ầ ư ướb.M c ti t ki m trong n c tăng.ứ ế ệ ước.M c đ u t trong n c gi m.ứ ầ ư ướ ảd.B và C.Chon dCâu6: Vi t Nam c n đ m b o nh ng đi u ki n nào đ phát tri n kinh t đ i ngo i:ệ ầ ả ả ữ ề ệ ể ể ế ố ạa. Đ y nhanh t c đ phát tri n kinh tê.ẩ ố ộ ểb. Ti p t c nâng cao t tr ng v n đ u t trong GDPế ụ ỷ ọ ố ầ ưc.Hoàn thi n và phát tri n hành lang pháp lý phù h p v i n n kinh t trong xu th h i nh p cao nh hi n nay.ệ ể ợ ớ ề ế ế ộ ậ ư ệd. M r ng quan h h p tác qu c t v i các qu c gia phát tri n trên th gi i.ở ộ ệ ợ ố ế ớ ố ể ế ớChon cCâu 7: Y u t nào không thu c tài kho n v n trong cán cân thanh toán qu c t ?ế ố ộ ả ố ố ếa.Đ u t ra n c ngoai.ẩ ư ướb.Đ u t n c ngòai vào trong n c.ầ ư ướ ướ

c.Vay ngân hàng.d.V n ODA.ốCh n dọCâu8: Ch c năng c a th ng m i qu c tứ ủ ươ ạ ố ếa.Tăng ngân sách nhà n c.ướb. Thay đ i c c u giá tr s d ng cua s n pham xã h i và thu nh p qu c dân.ổ ơ ấ ị ử ụ ả ộ ậ ốc. Nâng cao ho t đ ng c a n n kinh tạ ộ ủ ề ếd. c b và cảCh n dọCâu9. Xu h ng v s bùng n c a cách m ng KHKT đã có tác đ ng làm thay đ i chính sách c a Vi t Nam:ướ ề ự ổ ủ ạ ộ ổ ủ ệa. Đ a đ n s đ t bi n trong tăng tr ng.ư ế ự ộ ế ưởb. Đòi h i s chú tr ng trong vi c đào t o và đào t o l i đ i ngũ cán b KHCN, công ngh cà qu n lý ch tỏ ự ọ ệ ạ ạ ạ ộ ộ ệ ả ấ l ng.ược. Có s bi n đ ng sâu s c v c c u kinh t .ự ế ộ ắ ề ơ ấ ếd. Tăng năng su t lao đ ng và s d ng hi u qu ngu n ấ ộ ử ụ ệ ả ồCh n bọCâu 10. T c đ tăng tr ng c a th ng m i "vô hình" nhanh h n t c đ tăng tr ng c a th ng m i "h uố ộ ưở ủ ươ ạ ơ ố ộ ưở ủ ươ ạ ữ hình" th hi n:ể ệa. S thay đ i sâu s c trong c c u kinh t , c c u hàng xu t nh p kh u.ự ổ ắ ơ ấ ế ơ ấ ấ ậ ẩb. Ph m vi phát tri n c a th ng m i vô hình nh d ch v qu c t ngày càng m r ng.ạ ể ủ ươ ạ ư ị ụ ố ế ở ộc. T tr ng hàng thô gi m, t tr ng s n ph m công nghi p ch t o tăng.ỷ ọ ả ỷ ọ ả ẩ ệ ế ạd. C a, b, c.ảCh n a.ọCâu11. Các xu h ng chi ph i ho t đ ng tr c ti p c a 2 qu c gia trong quan h th ng m i:ướ ố ạ ộ ự ế ủ ố ệ ươ ạa. B o h m u d ch và t do hoa th ng m i.ả ộ ậ ị ự ươ ạb. 3 xu h ng: tăng thu xu nh p kh u, t do hoá th ng m i, b o h m u d ch.ướ ế ấ ậ ẩ ự ươ ạ ả ộ ậ ịc. Qu n lý toàn c u hoá, cô l p n n kinh t .ả ầ ậ ề ếd. Nhi u xu h ng ng c chi u ề ướ ượ ềCh n aọCâu 12. S khác nhau c b n gi a đ u t tr c ti p và đ u t gián ti p n c ngoài là:ự ơ ả ữ ầ ư ự ế ầ ư ế ướa. Hình th c d u t , quy n s h u c a ng i đ y t , quy n q n lý c a nhà đ u t .ứ ầ ư ề ở ứ ủ ườ ầ ư ề ủ ủ ầ ưb. Th i gian, đi đi m.ờ ạ ểc. Đ i t ng h ng l i.ố ượ ưở ợd. T l v n đ u t .ỷ ệ ố ầ ưCh n a.ọcâu13:Quan đi m c a tr ng phái tr ng th ng cho r ng:ể ủ ườ ọ ươ ằa. Coi tr ng th ng m i qu c t .ọ ươ ạ ố ếb. Đánh giá cao vai trò c a chính ph trong ho t đ ng th ng m i qu c t .ủ ủ ạ ộ ươ ạ ố ếc. Vi c buôn bán v i n c ngoài đem l i l i ích chung cho các bên tham gia.ệ ớ ướ ạ ơd. T t c các đáp án trên.ấ ảCh n bọCâu 14: Lý thuy t l i th tuy t đ i cua A.Smiths không ph n ánh nh ng lu n đi m nào sau đây:ế ợ ế ệ ố ả ữ ậ ểa.Đ cao vai trò cá nhânềb.Th y đ c tính u vi t c a chuyên môn hoáấ ượ ư ệ ủc.Dùng l i th tuy t đ i đ gi i thích l i ích thu đ c t th ng m i.ợ ế ệ ố ể ả ợ ượ ừ ươ ạd.Gi i thích t i sao m t n c kém phát tri n h n l i thu đ c l i ích t vi c trao đ i hàng hoá v i nh ng n cả ạ ộ ướ ể ơ ạ ượ ợ ừ ệ ổ ớ ữ ướ phat tri n h n.ể ơChon dCâu 15: S t ng quan v chi phí gi a các m t hàng c a m t qu c gia trong s so sánh t ng ng v i qu c giaự ươ ề ữ ặ ủ ộ ố ự ươ ứ ớ ố khác là b n ch t c a:ả ấ ủa.l i th so sánhợ ếb.l i th tuy t đ iợ ế ệ ốc.l i th c nh tranhợ ế ạ

d.chi phí c h i Ch n aơ ộ ọ