Upload
khangminh22
View
5
Download
0
Embed Size (px)
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
1 5N01.02.0
30Dung dịch sát khuẩn
STERANI
OS 2%5 lít / can
Laboratoir
es Anios -
Pháp
Laboratoir
es Anios -
Pháp
Lít 98.500 4.650 458.025.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
2 5N01.02.0
30
Dung dịch khử nhiễm và
làm sạch dụng cụ nội
khoa, ngoại khoa và dụng
cụ nội soi
HEXANI
OS G+R
5 lít / can
1 lít / chai
Laboratoir
es Anios -
Pháp
Laboratoir
es Anios -
Pháp
Lít 357.000 280 99.960.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
3 5N01.02.0
30
Dung dịch phun sương
khử trùng các bề mặt
bằng đường không khí.
ANIOS
SPECIAL
DJP SF
5 lít / can
Laboratoir
es Anios -
Pháp
Laboratoir
es Anios -
Pháp
Can 2.135.700 463 988.829.100
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
4 5N01.02.0
30Viên sát khuẩn
PRESEPT
™
Effervesc
ent
Disinfecta
nt Tablets
(Mã:
SPR25)
Hộp/100
viên
Medentec
h
Limited/A
dvanced
Sterilizati
on
Products,
a
company
of
Johnson
&
Johnson/
Ai rơ len
Medentec
h
Limited/A
dvanced
Sterilizati
on
Products,
a
company
of
Johnson
&
Johnson/
Ai rơ len
Viên 6.750 57.668 389.259.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
5 5N01.02.0
30
Dung dịch sát khuẩn
không gây hiện tượng ăn
mòn dụng cụ
CIDEX
ACTIVA
TED
GLUTAR
ALDEHY
DE
SOLUTIO
N (Mã:
SCX145)
Can 5L
Systageni
x Wound
Manange
ment
Limited/
Cilag
GmbH
Internatio
nal/ASP-
a
company
of
Johnson
&
Johnson/
Anh
Systageni
x Wound
Manange
ment
Limited/
Cilag
GmbH
Internatio
nal/ASP-
a
company
of
Johnson
&
Johnson/
Anh
Lít 107.000 3.966 424.362.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
6 5N01.02.0
30
Dung dịch sát khuẩn
tương thích với dụng cụ
nội soi
Cidex
OPA 5 lit
(Mã:
20490)
Can 5L
Johnson
&
Johnson
K.K.,
Medical
Company/
Nhật
Johnson
&
Johnson
K.K.,
Medical
Company/
Nhật
Lít 275.000 3.026 832.260.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
7 5N01.02.0
30
Dung dịch sát khuẩn, PH
trung tính
Dung
dịch sát
khuẩn và
làm sạch
dụng cụ
có chứa
Enzymatic
WARECL
EAN ™
EC
Code:
6160-
1000
Chai 1 lít
GBL/
Thổ Nhĩ
Kỳ
GBL/
Thổ Nhĩ
Kỳ
Lít 430.000 1.137 488.910.000
Viên
trang
thiết bị và
công
trình y tế
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
8 16N02.02.0
20 Băng dính lụa
Băng
dính lụa
1538-0
24 cuộn/
hộp3M Đức 3M Đức Cuộn 13.450 20.720 278.684.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
9 16N02.02.0
20 Băng dính lụa
Băng
dính lụa
1538-1
12 cuộn/
hộp3M Đức 3M Đức Cuộn 23.150 74.400 1.722.360.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
10 16N02.02.0
20Băng dính lụa
Băng
dính lụa
1538-2
6 cuộn/
hộp3M Đức 3M Đức Cuộn 45.500 18.950 862.225.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
11 28N02.04.0
20Gạc cầm máu mũi
Miếng
cầm máu
mũi
Sidacel
80x20x15
mm
10 miếng/
hộp
SIDAPH
ARM/
Hy Lạp
SIDAPH
ARM/
Hy Lạp
Cái 103.250 725 74.856.250
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
12 31N02.04.0
50Xốp cầm máu Gelatin
Xốp cầm
máu
gelatin
70x50x10
mm
10 miếng/
hộp
PROMED
ICA- BA
LAN/ Ấn
Độ
PROMED
ICA- BA
LAN/ Ấn
Độ
Miếng 71.500 170 12.155.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
13 30N02.04.0
40Miếng cầm máu tại mũi
Miếng
cầm máu
tại mũi
Code: 22-
60402
10 cái/hộp
Invotec
Internatio
n., Inc /
Mỹ
Invotec
Internatio
n., Inc /
Mỹ
Miếng 95.000 900 85.500.000
Viên
trang
thiết bị và
công
trình y tế
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
14 31N02.04.0
50Sáp cầm máu xương
Bone
Wax 2,5g
12 miếng
/ HộpSMI-Bỉ SMI-Bỉ Miếng 25.900 1.926 49.883.400
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
15 31N02.04.0
50Xốp cầm máu tự tiêu
SMI
SPON
8x5x1cm
Hộp 12
miếngSMI/ Bỉ SMI/ Bỉ Cái 61.350 24 1.472.400
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
16 36N03.01.0
40
Bơm tiêm 50ml dùng cho
bơm tiêm điện
Bơm tiêm
50ml
dùng cho
bơm tiêm
điện
Syringe
pump
50ml
25
chiếc/hộp
Top
Corprocat
ion/ Đài
Loan
Top
Corprocat
ion/ Đài
Loan
Cái 10.350 10.963 113.471.190
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
17 50N03.03.0
10
Kim chọc giò và gây tê
tuỷ sống các số
Spinocan
G18,
G20,
G22,
G25, G27
Hộp 25
cái
B.Braun/
Nhật Bản
B.Braun/
Nhật BảnCái 33.520 40.333 1.351.955.456
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
18 50N03.03.0
10Kim chọc dò tủy sống
Kim chọc
dò tuỷ
sống
Spinal
needle
18G-27G
20 chiếc/
hộp
Top
Corprocat
ion/
Malaysia
Top
Corprocat
ion/
Malaysia
Cái 19.800 9.920 196.416.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
19 50N03.03.0
10
Kim chọc tủy sống số 18 -
25G
Kim chọc
tủy sống
số 18 -
25G - Dr
J
50 cái /
hộp
Dr Japan/
Nhật Bản
Dr Japan/
Nhật BảnCái 20.100 14.215 285.721.500
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
20 50N03.03.0
10Kim gây tê tủy sống 27G
Kim gây
tê tủy
sống 27G-
Dr J
50 cái /
hộp
Dr Japan/
Nhật Bản
Dr Japan/
Nhật BảnCái 21.250 1.500 31.875.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
21 57N03.03.0
80Kim lọc thận
Kim chạy
thận nhân
tạo
50 cái/hộpBaihe/Tru
ng Quốc
Baihe/Tru
ng QuốcCái 5.890 15.000 88.350.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
22 48N03.02.0
80Kim tiêm nha khoa
Kim tiêm
nha khoa
dùng 1
lần : Sirio
Dental
Needles
100
cái/hộp
Tecnofar/
Ý
Tecnofar/
ÝCái 1.325 43.681 57.877.325
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
23 48N03.02.0
80Kim vô trùng
HYPODE
RMIC
NEEDLE
S
100 cái /
hộp
Van
Oostveen
Medical
B.V / Hà
Lan
Van
Oostveen
Medical
B.V / Hà
Lan
Cái 348 174.824 60.838.752
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
24 57N03.03.0
80
Kim chạy thận nhân tạoKim chạy
thận nhân
tạo
50 cái/hộpBaihe/Tru
ng Quốc
Baihe/Tru
ng QuốcCái 5.890 30.000 176.700.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
25 47N03.02.0
70
Kim luồn có cánh có cửa
bơm thuốc 18G - 26GDeltaven
50 cái /
hộp
Deltamed/
Italia
Deltamed/
ItaliaCái 16.200 168.304 2.726.531.280
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
26 47N03.02.0
70
Kim luồn tĩnh mạch an
toàn các số
Delta
Selfsafe
50 cái /
hộp
Deltamed/
Italia
Deltamed/
ItaliaCái 14.000 100.436 1.406.104.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
27 96N04.02.0
30Dẫn lưu kín vết mổ
Dẫn lưu
kín vết
mổ 200ml
Túi 1 cáiJCM/
Pháp
JCM/
PhápCái 120.000 592 71.040.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
28 96N04.02.0
30Dẫn lưu kín vết mổ
Dẫn lưu
kín vết
mổ 400ml
Túi 1 cáiJCM/
Pháp
JCM/
PhápCái 120.000 460 55.200.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
29 101N04.03.0
10
Dây dẫn nước trong nội
soi loại thường
Dây dẫn
nước
trong nội
soi loại
thường
1 cái/túiStryker/
Thái Lan
Stryker/
Thái LanCái 900.000 50 45.000.000
Công ty
Cổ phần
Công
nghệ y tế
BMS
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
30 96N04.02.0
30
Dây dẫn nước trong nội
soi chạy bằng máy
Dây dẫn
nước
trong nội
soi chạy
bằng máy
1 cái/túiArthrex-
Czech
Arthrex-
CzechCái 1.190.000 80 95.200.000
Công ty
Cổ phần
Công
nghệ y tế
BMS
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
31 70N03.05.0
40Dây nối bơm tiêm điện
Dây nối
bơm tiêm
điện
Hộp/100
cái
Perfect -
Việt Nam
Perfect -
Việt NamCái 11.800 12.710 149.978.000
Liên danh
Thanh
Hoa -
Tamy
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
32 70N03.05.0
40
Dây nối máy bơm tiêm
điện
Dây nối
máy bơm
tiêm điện
Hộp/100
cái
Perfect -
Việt Nam
Perfect -
Việt NamCái 9.800 20.165 197.617.000
Liên danh
Thanh
Hoa -
Tamy
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
33 69N03.05.0
30Dây truyền máu
Terufusio
n Blood
Administr
ation Set
50 cái/hộpTerumo/
Nhật Bản
Terumo/
Nhật BảnCái 28.890 16.123 465.805.026
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
34 69N03.05.0
30Dây truyền máu
Disposabl
e Blood
administra
tion set
1 cái/túi
Van
Oostveen
Medical
B.V / Hà
Lan
Van
Oostveen
Medical
B.V / Hà
Lan
Cái 10.050 9.700 97.487.010
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
35 114N04.04.0
20
Dây dẫn đường
hydrophylic
Dây dẫn
đường
loại ưa
nước, tiệt
trùng sẵn
1 cái/ gói,
10 cái/
hộp
Richard
Wolf/
Đức
Richard
Wolf/
Đức
Cái 1.700.000 20 34.000.000
Công ty
cổ phần
trang
thiết bị và
vật tư y tế
Hà Nội
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
36Cassette dùng cho máy
mổ phaco
Cassette
Laureate
80657505
41
01 cái/hộpAlcon/
Mỹ
Alcon/
MỹCái 1.055.000 695 733.225.000
Liên danh
An Phúc -
Medicent
- Hà Tây
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
37Cassette dùng cho máy
mổ phaco
Cassette
Infiniti
80657505
41
01 cái/hộpAlcon/
Mỹ
Alcon/
Mỹcái 2.660.000 5 13.300.000
Liên danh
An Phúc -
Medicent
- Hà Tây
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
38 81N03.07.0
40Túi lấy máu đơn
Single
Blood
Bag 250
ml
CPDA-1
3 Túi/gói
nhôm
Demophor
ius Ltd.,
Cộng
Hòa Síp
Demophor
ius Ltd.,
Cộng
Hòa Síp
Túi 49.440 3.182 157.318.080
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
39 81N03.07.0
40Túi đựng máu ba
Triple
Blood
Bag
250ml/35
0ml CPD-
SAGM
3 Túi/gói
nhôm
Demophor
ius Ltd.,
Cộng
Hòa Síp
Demophor
ius Ltd.,
Cộng
Hòa Síp
Cái 105.000 8.002 840.210.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
40 195N07.01.2
11
Cannuyn tĩnh mạch các
cỡ, phẫu thuật tim hở
Cannuyn
tĩnh mạch
các cỡ.
DLP
Single
Stage
Venous
Cannulae
1 cái /
hộp hoặc
4 cái/ hộp
hoặc 10
cái/ hộp
hoặc 20
cái / hộp
Medtronic
/ Mỹ,
Mexico
Medtronic
/ Mỹ,
Mexico
Cái 1.318.100 90 118.629.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
41 86N04.01.0
10Cannuyn dẫn lưu tim trái
Cannuyn
dẫn lưu
tim trái
DLP Left
Heart
Vent
Catheters
10 cái/
hộp hoặc
20 cái /
hộp
Medtronic
/ Mỹ,
Mexico
Medtronic
/ Mỹ,
Mexico
Cái 682.500 80 54.600.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
42 195N07.01.2
11
Canuyn động mạch đầu
sắt
Canuyn
động
mạch đầu
sắt các
loại
1 cái/ hộpSorin
Group - Ý
Sorin
Group - ÝCái 1.700.000 10 17.000.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
43 195N07.01.2
11
Canuyn động mach trẻ em
các cỡ
Canuyn
động
mach trẻ
em các cỡ
1 cái/ hộpSorin
Group - Ý
Sorin
Group - ÝCái 1.850.000 100 185.000.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
44 259N07.04.0
20
Bộ mở thông dạ dày qua
da
Intolief
Peg Kit
(Standard)
Hộp 1 bộ
Create
Medic -
Nhật Bản
Create
Medic -
Nhật Bản
Bộ 4.800.000 200 960.000.000
Công ty
cổ phần
xuất nhập
khẩu y tế
Việt Nam
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
45 93N04.01.0
90Sond chữ J
Double J
Stent
Mỗi sản
phẩm
đựng
trong 01
túi nilon
tiệt trùng
Medpro
Medical
B.V/ Hà
Lan
Medpro
Medical
B.V/ Hà
Lan
Cái 285.000 234 66.690.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
46 93N04.01.0
90Sond niệu quản JJ
Sond niệu
quản JJ Túi 1 cái
Stapmed/
Đức
Stapmed/
ĐứcCái 260.000 920 239.200.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
47 93N04.01.0
90
Sond niệu quản JJ kèm
dây dẫn
Sond niệu
quản JJ
kèm dây
dẫn
Túi 1 cáiStapmed/
Đức
Stapmed/
ĐứcCái 389.000 298 115.922.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
48 97N04.02.0
40
Ống dẫn lưu đường mật
qua da có khóa
HS
General
Purpose
Percutane
ous
Drainage
Bộ/ túi HS/Ý HS/Ý Cái 1.260.000 110 138.600.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
49 72N03.05.0
60Chạc 3 kèm dây nối
Khóa 3
ngã có
dây nối
300
cái/kiện
HARSOR
IA - Ấn
Độ
HARSOR
IA - Ấn
Độ
Cái 7.400 19.783 146.395.680
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
50 72N03.05.0
60Khóa 3 chạc có dây
Khóa 3
ngã có
dây nối
300
cái/kiện
HARSOR
IA - Ấn
Độ
HARSOR
IA - Ấn
Độ
Cái 7.250 10.250 74.312.500
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
51 113N04.04.0
10
Catheter nuôi ăn tĩnh
mạch trung tâm đặt từ
đường ngoại biên cho trẻ
sơ sinh thiếu tháng >
1500 g loại 24G
Catheter
tĩnh mạch
nuôi ăn
ngoại
biên dành
cho trẻ
thiếu
tháng
1 bộ/TúiVygon/Ph
áp
Vygon/Ph
ápBộ 1.550.000 30 46.500.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
52 113N04.04.0
10
Catheter nuôi ăn tĩnh
mạch trung tâm đặt từ
đường ngoại biên cho trẻ
sơ sinh thiếu tháng <
1500 loại 28G
Catheter
tĩnh mạch
nuôi ăn
ngoại
biên dành
cho trẻ
thiếu
tháng
1 bộ/TúiVygon/Ph
áp
Vygon/Ph
ápBộ 1.550.000 10 15.500.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
53 113N04.04.0
10Catherter ái nước các loại Glidecath
5 Cái/
Hộp
Terumo/
Nhật Bản
Terumo/
Nhật BảnCái 921.500 890 820.135.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
54 191N07.01.1
70
Catheter chụp động mạch
vành
Angiogra
phic
Catheter
05 cái/hộp
Forte
Grow
Medical/
Việt Nam
Forte
Grow
Medical/
Việt Nam
Cái 449.000 150 67.350.000
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
55 115N04.04.0
30Catheter siêu nhỏ Finecross
1 Cái/
Hộp
Terumo/N
hật Bản
Terumo/N
hật BảnCái 9.529.800 60 571.788.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
56 113N04.04.0
10Catheter đôi
Catheter
đôi GDK
5
chiếc/hộp
Baxter
Gambro
Singapore
Pte.Ltd/
Đức
Baxter
Gambro
Singapore
Pte.Ltd/
Đức
Cái 2.842.000 48 136.416.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
57 113N04.04.0
10
Catheter tĩnh mạch trung
tâm
Catheter
tĩnh mạch
trung tâm
1 nòng
01 cái/túiStapmed/
Đức
Stapmed/
ĐứcCái 180.000 988 177.876.000
Liên danh
An Phúc -
Medicent
- Hà Tây
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
58 113N04.04.0
10
Catheter tĩnh mạch trung
3 nòng, các cỡ
Catheter
tĩnh mạch
trung tâm
3 nòng
các cỡ
01 cái/túiStapmed/
Đức
Stapmed/
ĐứcCái 450.000 76 34.200.000
Liên danh
An Phúc -
Medicent
- Hà Tây
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
59 113N04.04.0
10
Catheter tĩnh mạch trung
tâm 2 nòng các cỡ
Catheter
tĩnh mạch
trung tâm
2 nòng
các cỡ
01 cái/túiStapmed/
Đức
Stapmed/
ĐứcCái 460.000 81 37.260.000
Liên danh
An Phúc -
Medicent
- Hà Tây
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
60 113N04.04.0
10
Catheter tĩnh mạch trung
tâm loại 1 nòng không
phủ thuốc
Catheter
tĩnh mạch
trung tâm
1 nòng
không
phủ thuốc
01 cái/túiStapmed/
Đức
Stapmed/
ĐứcBộ 180.000 349 62.820.000
Liên danh
An Phúc -
Medicent
- Hà Tây
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
61 113N04.04.0
10
Catheter tĩnh mạch trung
tâm loại 2 nòng không
phủ thuốc
Catheter
tĩnh mạch
trung tâm
2 nòng
không
phủ thuốc
01 cái/túiStapmed/
Đức
Stapmed/
ĐứcBộ 460.000 100 46.000.000
Liên danh
An Phúc -
Medicent
- Hà Tây
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
62 113N04.04.0
10
Catheter tĩnh mạch trung
tâm loại 3 nòng không
phủ thuốc
Catheter
tĩnh mạch
trung tâm
3 nòng
không
phủ thuốc
01 cái/túiStapmed/
Đức
Stapmed/
ĐứcBộ 450.000 361 162.450.000
Liên danh
An Phúc -
Medicent
- Hà Tây
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
63 Chỉ điện cực cơ tim
Chỉ điện
cực
TEMPOR
ARY
CARDIA
C
PACING
WIRE đa
sợi 2/0
dài 60cm,
2 kim:
một kim
tròn đầu
tam giác
17mm,
1/2 vòng
tròn, 1
kim thẳng
đầu tam
giác
60mm-
TPW10
Hộp 12
Sợi
Ethicon,
LLC/ Mỹ
Ethicon,
LLC/ MỹSợi 459.000 20 9.180.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
64 Chỉ điện cực tim
Steelex
electrode
3/0
36 gói/
hộp
(1 gói = 2
lá)
B.Braun/
Tây Ban
Nha
B.Braun/
Tây Ban
Nha
Lá 309.000 105 32.445.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
65 119N05.02.0
20Chỉ Ethilon 3/0
DEMELO
N12 sợi/hộp
Demetech
- Mỹ
Demetech
- MỹSợi 29.000 550 15.950.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Lê Lợi
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
66 119N05.02.0
20Chỉ lanh Chỉ lanh
10 cuộn/
hộp
DMC/
Pháp
DMC/
PhápCuộn 158.000 1.214 191.875.200
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
67 119N05.02.0
20Chỉ Nylon đơn sợi
Daclon
Nylon số
5/0
Hộp 12 lá SMI/ Bỉ SMI/ Bỉ Lá 24.000 1.941 46.584.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
68 122N05.02.0
50Chỉ tiêu chậm, đơn sợi
Chỉ phẫu
thuật
PDS II số
5/0, dài
70cm,
kim tròn
đầu tròn
13mm,
3/8 C
Hộp 36 lá
Ethicon,
Inc;
Ethicon,
LLC/
Mexico
Ethicon,
Inc;
Ethicon,
LLC/
Mexico
Lá 136.700 385 52.629.500
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
69 122N05.02.0
50Chỉ tiêu chậm, đơn sợi
Chỉ tiêu
chậm
Monosorb
(RS135P
D)
12,10,24,3
6/hộp
YAVO-
BALAN
YAVO-
BALANLá 155.600 445 69.242.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
70 120N05.02.0
30
Chỉ không tiêu đơn sợi
Polypropylene 4/0
Polypropy
lene 4/0Hộp 12 lá SMI/ Bỉ SMI/ Bỉ Lá 48.000 55 2.640.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
71 123N05.02.0
60Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện
Chỉ phẫu
thuật
VICRYL
PLUS
kháng
khuẩn
Iragacare
MP số
3/0,
70cm,
kim tròn
SH plus
26mm,
1/2C
Hộp 36 láEthicon,
Inc./ Mỹ
Ethicon,
Inc./ MỹLá 95.250 217 20.669.250
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
72 123N05.02.0
60Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện
Chỉ tiêu
tổng hợp
sợi bện
DemeCR
YL
Polyglacti
n 910 số
4/0
Mã hàng
hóa:
G284022
B0P
12 lá /hộp
DemeTEC
H
Corp/Mỹ
DemeTEC
H
Corp/Mỹ
Lá 68.700 295 20.266.500
Liên danh
An Phúc -
Medicent
- Hà Tây
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
73 120N05.02.0
30
Chỉ không tan tổng hợp
đơn sợi
Polypropy
lene 5/0
Hộp 12
góiSMI/ Bỉ SMI/ Bỉ Gói 64.000 153 9.792.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
74 120N05.02.0
30
Chỉ không tan tổng hợp
đơn sợi
Chỉ
Polypropy
lene 6/0
12 lá /
HộpSMI-Bỉ SMI-Bỉ Gói 74.500 793 59.078.500
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
75 120N05.02.0
30Chỉ không tiêu đơn sợi
Polypropy
lene 5/0
Hộp 12
sợiSMI/ Bỉ SMI/ Bỉ Sợi 59.000 90 5.310.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
76 120N05.02.0
30Chỉ không tiêu đơn sợi
Chỉ
không
tiêu
Polypropy
len
(RS15PP)
12,10,24,3
6/hộp
YAVO-
BALAN
YAVO-
BALANSợi 192.500 50 9.625.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
77 120N05.02.0
30
Chỉ không tiêu, đơn sợi
dùng cho tim mạch
SURGIPR
O số 8/036 sợi/hộp
Covidien
(Metronic
) Mỹ
Covidien
(Metronic
) Mỹ
Sợi 380.200 300 114.060.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
78 120N05.02.0
30
Chỉ không tiêu, đơn sợi
dùng cho tim mạch
SURGIPR
O số 7/036 sợi/hộp
Covidien
(Metronic
) Mỹ
Covidien
(Metronic
) Mỹ
Sợi 175.200 50 8.760.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
79 120N05.02.0
30
Chỉ không tiêu, đơn sợi
số 2/0
SURGIPR
O số 2/036 sợi/hộp
Covidien
(Metronic
) Mỹ
Covidien
(Metronic
) Mỹ
Sợi 148.520 108 16.040.160
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
80 120N05.02.0
30
Chỉ không tiêu, đơn sợi
số 3/0
SURGIPR
O số 3/036 sợi/hộp
Covidien
(Metronic
) Mỹ
Covidien
(Metronic
) Mỹ
Sợi 142.800 122 17.421.600
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
81 120N05.02.0
30
Chỉ không tiêu, đơn sợi
số 4/0
SURGIPR
O số 4/036 sợi/hộp
Covidien
(Metronic
) Mỹ
Covidien
(Metronic
) Mỹ
Sợi 142.800 150 21.420.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
82 120N05.02.0
30
Chỉ không tiêu, đơn sợi
số 5/0
SURGIPR
O số 5/036 sợi/hộp
Covidien
(Metronic
) Mỹ
Covidien
(Metronic
) Mỹ
Sợi 148.350 98 14.538.300
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
83 120N05.02.0
30
Chỉ không tiêu, đơn sợi
số 6/0
SURGIPR
O số 6/036 sợi/hộp
Covidien
(Metronic
) Mỹ
Covidien
(Metronic
) Mỹ
Sợi 145.350 118 17.151.300
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
84 123N05.02.0
60
Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi
số 0
Surgicryl
PGA số 0Hộp 12 lá SMI/ Bỉ SMI/ Bỉ Lá 42.000 200 8.400.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
85 119N05.02.0
20Chỉ Nylon, số 2/0 - 3/0
Chỉ
không tan
tổng hợp
đơn sợi
Sterilon
(Nylon)
2/0; 3/0
dài 75cm,
kim tam
giác 3/8C
24mm
Hộp / 12
Lá
Peters
Surgical
India /
Ấn độ
Peters
Surgical
India /
Ấn độ
Lá 19.500 9.142 178.269.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
86 120N05.02.0
30
Chỉ không tan tổng hợp
đơn sợi
Chỉ
không tan
tổng hợp
đơn sợi
Sterilon
(Nylon)
4/0 dài
75cm,
kim tam
giác 3/8C
19mm
Hộp / 12
Lá
Peters
Surgical
India /
Ấn độ
Peters
Surgical
India /
Ấn độ
Lá 19.450 2.730 53.098.500
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
87 120N05.02.0
30
Chỉ không tan tổng hợp
đơn sợi
Daclon
Nylon số
6/0
Hộp 12
sợiSMI/ Bỉ SMI/ Bỉ Sợi 22.500 660 14.850.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
88 120N05.02.0
30Chỉ không tiêu đơn sợi
Polypropy
lene 2/0 Hộp 12 lá SMI/ Bỉ SMI/ Bỉ Lá 48.600 160 7.776.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
89 120N05.02.0
30Chỉ không tiêu đơn sợi
Polypropy
lene 3/0Hộp 12 lá SMI/ Bỉ SMI/ Bỉ Lá 52.300 172 8.995.600
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
90 120N05.02.0
30Chỉ không tiêu đơn sợi
Polypropy
lene 5/0Hộp 12 lá SMI/ Bỉ SMI/ Bỉ Lá 58.500 600 35.100.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
91 123N05.02.0
60
Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện
Polyglactin
Surgicryl
910 số 6/0Hộp 12 lá SMI/ Bỉ SMI/ Bỉ Lá 44.500 2.650 117.925.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
92 123N05.02.0
60
Chỉ tiêu nhanh tổng hợp
sợi bện Polyglactin
DemeCR
YL ™
Chỉ phẫu
thuật
Polyglacti
n 910
G107203
6B6P
100 cái/
hộp
DemeTEC
H/ Mỹ
DemeTEC
H/ MỹLá 68.500 62 4.247.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
93 123N05.02.0
60Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện
POLYSO
RB số 6/036 sợi/hộp
Covidien
(Metronic
) Mỹ
Covidien
(Metronic
) Mỹ
Lá 148.210 800 118.568.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
94 120N05.02.0
30
Chỉ không tan tổng hợp
đơn sợi
Polypropy
lene số
3/0
Hộp 12
góiSMI/ Bỉ SMI/ Bỉ Gói 45.400 166 7.536.400
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
95 120N05.02.0
30
Chỉ không tan tổng hợp
đơn sợi
Polypropy
lene 4/0
Hộp 12
góiSMI/ Bỉ SMI/ Bỉ Gói 46.400 104 4.825.600
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
96 120N05.02.0
30
Chỉ không tan tổng hợp
đơn sợi Polypropylene 3/0
Polypropy
lene 3/0Hộp 12 lá SMI/ Bỉ SMI/ Bỉ Lá 46.400 300 13.920.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
97 120N05.02.0
30
Chỉ không tan tổng hợp
đơn sợi Polypropylene 5/0
Polypropy
lene 5/0Hộp 12 lá SMI/ Bỉ SMI/ Bỉ Lá 73.600 50 3.680.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
98 123N05.02.0
60Chỉ tan tổng hợp số 4/0 .
Safil
violet số
4/0
36 gói/
hộp
B.Braun/
Tây Ban
Nha
B.Braun/
Tây Ban
Nha
Lá 76.950 992 76.334.400
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
99 123N05.02.0
60Chỉ tan tổng hợp số 5/0.
Chỉ tan
tổng hợp
đa sợi I-
Col 5/0
dài 70cm,
kim tròn
1/2C
17mm
Hộp / 12
Lá
Peters
Surgical
India /
Ấn độ
Peters
Surgical
India /
Ấn độ
Lá 69.850 450 31.432.500
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
100 123N05.02.0
60
Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện
Polyglactin
Surgicryl
910 số 0Hộp 12 lá SMI/ Bỉ SMI/ Bỉ Lá 44.500 230 10.235.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
101 123N05.02.0
60
Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện
Polyglactin
LUXCRY
L 910 1
DB
63mm
100cm
Hộp / 12
Luxsuture
s AG /
Luxembo
urg
Luxsuture
s AG /
Luxembo
urg
Lá 69.500 800 55.600.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
102 123N05.02.0
60
Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện
Polyglactin
Chỉ tiêu
(Polyglact
in 910)
Chirasorb
sợi bện
violet , số
2, dài
75cm,
kim cong
1/2 thân
tròn mũi
nhọn, dài
45mm
1 sợi/tép;
24 sợi/
hộp
Chirana/S
éc
Chirana/S
écLá 108.000 424 45.835.200
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
103 120N05.02.0
30
Chỉ không tan tổng hợp
đơn sợi
LUXAMI
D 10/0
DSP
2x6.2mm
30cm
Hộp / 12
Luxsuture
s AG /
Luxembo
urg
Luxsuture
s AG /
Luxembo
urg
Lá 229.500 3.400 780.300.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
104 123N05.02.0
60
Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện
Polyglactin
VICRYL
7/0, dài
30 cm,2
kim hình
thang
6.5mm,
3/8C
Hộp 12 lá
Ethicon,
Inc;
Ethicon,
LLC/
Mexico
Ethicon,
Inc;
Ethicon,
LLC/
Mexico
Lá 239.500 275 65.862.500
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
105 123N05.02.0
60
Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện
Polyglactin
Chỉ
Surgicryl
910 số 8/0
12 lá /
HộpSMI-Bỉ SMI-Bỉ Lá 215.000 365 78.475.000
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
106 123N05.02.0
60
Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện
Polyglactin
Chỉ
Mitsu số
2/0
12 lá /hộp
Meril
Endo
Surgery
Pvt.,
Ltd/Ấn
Độ
Meril
Endo
Surgery
Pvt.,
Ltd/Ấn
Độ
Lá 46.600 2.945 137.237.000
Liên danh
An Phúc -
Medicent
- Hà Tây
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
107 128N05.03.0
20Dao mổ mắt 15 độ
Dao mổ
mắt 15 độ
L15022H
T
12 cái/
hộp
Aurolab/
Ấn Độ
Aurolab/
Ấn ĐộCái 89.000 3.130 278.570.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
108 128N05.03.0
20Dao mổ mắt 2.8=>3.2mm
Dao mổ
mắt 2.8
mm
Model:
SL-28
6 cái/ hộp
Rumex
Internatio
nal Ltd -
Anh
Rumex
Internatio
nal Ltd -
Anh
Cái 178.500 5.395 963.007.500
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
thương
mại và
dịch vụ
Phúc
Xuân
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
109 128N05.03.0
20Dao đường hầm mổ phaco
Dao mổ
tạo vạt
mổ ngoài
bao
C25222H
T
12 cái/
hộp
Aurolab/
Ấn Độ
Aurolab/
Ấn ĐộCái 148.500 2 297.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
110 128N05.03.0
20
Dao mổ tạo vạt mổ ngoài
bao
Dao mổ
tạo vạt
mổ ngoài
bao
C25222H
T
12 cái/
hộp
Aurolab/
Ấn Độ
Aurolab/
Ấn ĐộCái 147.800 200 29.560.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
111 128N05.03.0
20Dao mổ phaco 2.2mm
Dao mổ
mắt 2.8
mm
Model:
SL-28
6 cái/ hộp
Rumex
Internatio
nal Ltd -
Anh
Rumex
Internatio
nal Ltd -
Anh
Cái 178.500 1.810 323.085.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
thương
mại và
dịch vụ
Phúc
Xuân
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
112 132N05.03.0
60
Lưỡi bào khớp đường
kính các cỡ
Lưỡi bào
khớp
đường
kính các
cỡ
Hộp 1 cáiRema/
Đức
Rema/
ĐứcCái 4.800.000 51 244.800.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
113 128N05.03.0
20Lưỡi dao cắt tiêu bản
Lưỡi dao
cắt tiêu
bản
Diacut
Ultra
50 cái/gói Diapath/Ý Diapath/Ý Cái 59.800 5.284 315.983.200
Liên danh
An Phúc -
Medicent
- Hà Tây
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
114 128N05.03.0
20
Lưỡi dao mổ điện + dây
điện cực
Tay dao
mổ điện
dùng 1 lần
200 cái /
hộp
Evershine
/ Đài Loan
Xuất xứ:
Trung
Quốc
Evershine
/ Đài Loan
Xuất xứ:
Trung
Quốc
Bộ 58.600 2.125 124.525.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
115 128N05.03.0
20Lưỡi dao mổ tiệt trùng
Lưỡi dao
mổ
100
cái/hộp
KEHR-
Ấn Độ
KEHR-
Ấn ĐộCái 819 96.109 78.713.107
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Lê Lợi
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
116 128N05.03.0
20Tay dao mổ điện 3 giắc
Tay dao
mổ điện
dùng 1 lần
200 cái /
hộp
Evershine
/ Đài Loan
Xuất xứ:
Đài Loan
Evershine
/ Đài Loan
Xuất xứ:
Đài Loan
Cái 39.500 1.205 47.597.500
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
117 132N05.03.0
60
Lưỡi bào khớp bằng sóng
Radio
Lưỡi cắt
đốt bằng
sóng radio
Hộp 1 cáiVelocity/
Mỹ
Velocity/
MỹCái 7.000.000 120 840.000.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
118 132N05.03.0
60
Lưỡi bào xương sụn các
loại,
Lưỡi bào
khớp các
loại
Hộp 1 cáiVelocity/
Mỹ
Velocity/
MỹCái 4.000.000 46 184.000.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
119 145N06.02.0
30
Khung giá đỡ động mạch
thận và đường mật có
thiết kế mắt đóng, mắt
mở, gắn trên bóng
BIS -
Biliary
Stent
1 Cái. HộpAllium
Ltd/ Israel
Allium
Ltd/ IsraelCái 25.000.000 40 1.000.000.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
120 153N06.03.0
10
Thủy tinh thể nhân tạo
mềm
Thủy tinh
thể nhân
tạo mềm
UD 613
01 chiếc/
hộp
VSY
Biotechno
logy- Hà
Lan
VSY
Biotechno
logy- Hà
Lan
Chiếc 2.980.000 210 625.800.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
121 153N06.03.0
10
Thủy tinh thể nhân tạo
mềm một mảnh
Thủy tinh
thể nhân
tạo mềm
UD 613
01 chiếc/
hộp
VSY
Biotechno
logy- Hà
Lan
VSY
Biotechno
logy- Hà
Lan
Chiếc 2.980.000 420 1.251.600.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
122 153N06.03.0
10Thuỷ tinh thể mềm 3 mảnh
Thủy tinh
thể mềm
Tecnis
Acrylic
(ZA9003)
Hộp/ 1 cáiAbbott/A
MO - Mỹ
Abbott/A
MO - MỹChiếc 3.300.000 330 1.089.000.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
123 280N07.06.0
40
Vít đa trục bước ren hình
thang Xia 6
cái/bộ
Vít đa
trục bước
ren hình
thang Xia
6
cái/bộ
1 cái/túiStryker/T
huỵ Sỹ
Stryker/T
huỵ SỹCái 5.000.000 1.206 6.030.000.000
Công ty
Cổ phần
Công
nghệ y tế
BMS
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
124 280N07.06.0
40
Ốc khóa trong dùng cho
vít đơn trục và đa trục ren
hình thang .
6 cái/bộ
Ốc khóa
trong
dùng cho
vít đơn
trục và đa
trục ren
hình
thang .
6 cái/bộ
1 cái/túiStryker/T
huỵ Sỹ
Stryker/T
huỵ SỹCái 1.050.000 1.206 1.266.300.000
Công ty
Cổ phần
Công
nghệ y tế
BMS
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
125 280N07.06.0
40
Nẹp dọc thẳng 200mm
2 cái/bộ
Nẹp dọc
thẳng
200mm
2 cái/bộ
1 cái/túiStryker/T
huỵ Sỹ
Stryker/T
huỵ SỹCái 2.500.000 402 1.005.000.000
Công ty
Cổ phần
Công
nghệ y tế
BMS
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
126 280N07.06.0
40
Vít đơn trục bước ren
hình thang Xia
2 cái/bộ
Vít đơn
trục bước
ren hình
thang Xia
2
cái/bộ
1 cái/túiStryker/T
huỵ Sỹ
Stryker/T
huỵ SỹCái 4.230.000 62 262.260.000
Công ty
Cổ phần
Công
nghệ y tế
BMS
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
127 280N07.06.0
40
Vít đa trục bước ren hình
thang Xia
4 cái/bộ
Vít đa
trục bước
ren hình
thang Xia
4
cái/bộ
1 cái/túiStryker/T
huỵ Sỹ
Stryker/T
huỵ SỹCái 5.000.000 124 620.000.000
Công ty
Cổ phần
Công
nghệ y tế
BMS
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
128 280N07.06.0
40
Ốc khóa trong dùng cho
vít đơn trục và đa trục ren
hình thang.
6 cái/bộ
Ốc khóa
trong
dùng cho
vít đơn
trục và đa
trục ren
hình
thang.
6
cái/bộ
1 cái/túiStryker/T
huỵ Sỹ
Stryker/T
huỵ SỹCái 1.050.000 186 195.300.000
Công ty
Cổ phần
Công
nghệ y tế
BMS
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
129 280N07.06.0
40
Nẹp nối ngang
1 cái/ bộ
Nẹp nối
ngang
1
cái/ bộ
1 cái/túiStryker/T
huỵ Sỹ
Stryker/T
huỵ SỹCái 7.800.000 31 241.800.000
Công ty
Cổ phần
Công
nghệ y tế
BMS
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
130 280N07.06.0
40
Nẹp dọc thẳng Xia
480mm
1 cái/bộ
Nẹp dọc
thẳng Xia
480mm
1
cái/bộ
1 cái/túiStryker/T
huỵ Sỹ
Stryker/T
huỵ SỹCái 4.940.000 31 153.140.000
Công ty
Cổ phần
Công
nghệ y tế
BMS
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
131 155N06.04.0
20
Miếng ghép đĩa đệm chất
liệu PEEK-UniLIF hình
viên đạn (can thiệp được
mọi hướng)
1 cái/ bộ
Miếng
ghép đĩa
đệm chất
liệu
PEEK-
UniLIF
hình viên
đạn (can
thiệp
được mọi
hướng)
1 cái/ bộ
1 cái/túiStryker/P
háp
Stryker/P
hápCái 12.500.000 21 262.500.000
Công ty
Cổ phần
Công
nghệ y tế
BMS
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
132 280N07.06.0
40
Vít đa trục bước ren hình
thang Xia
6 cái/bộ
Vít đa
trục bước
ren hình
thang Xia
6
cái/bộ
1 cái/túiStryker/T
huỵ Sỹ
Stryker/T
huỵ SỹCái 5.000.000 126 630.000.000
Công ty
Cổ phần
Công
nghệ y tế
BMS
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
133 280N07.06.0
40
Ốc khóa trong dùng cho
vít đơn trục và đa trục ren
hình thang.
6
cái/bộ
Ốc khóa
trong
dùng cho
vít đơn
trục và đa
trục ren
hình
thang.
6 cái/bộ
1 cái/túiStryker/T
huỵ Sỹ
Stryker/T
huỵ SỹCái 1.050.000 126 132.300.000
Công ty
Cổ phần
Công
nghệ y tế
BMS
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
134 280N07.06.0
40
Nẹp dọc thẳng Xia
200mm.
1 cái/ bộ
Nẹp dọc
thẳng Xia
200mm.
1
cái/ bộ
1 cái/túiStryker/T
huỵ Sỹ
Stryker/T
huỵ SỹCái 2.500.000 22 55.000.000
Công ty
Cổ phần
Công
nghệ y tế
BMS
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
135 280N07.06.0
40
Nẹp mềm liên gai sau cột
sống thắt lưng (Hệ thống
vật tư dùng cho cố định
cột sống liên gai sau)
Nẹp mềm
liên gai
sau cột
sống thắt
lưng (Hệ
thống vật
tư dùng
cho cố
định cột
sống liên
gai sau)
1 cái/túi
Cousin
Biotech/P
háp
Cousin
Biotech/P
háp
Cái 30.000.000 21 630.000.000
Công ty
Cổ phần
Công
nghệ y tế
BMS
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
136 113N04.04.0
10
Catheter giảm đau ngoài
màng cứng
Catheter
giảm đau
ngoài
màng
cứng
1 cái/túi
Imedicom
/Hàn
Quốc
Imedicom
/Hàn
Quốc
Cái 24.800.000 16 396.800.000
Công ty
Cổ phần
Công
nghệ y tế
BMS
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
137 279N07.06.0
30
Bộ dụng cụ đổ xi măng có
bóng tạo hình thân đốt
sống
Bộ dụng
cụ đổ xi
măng có
bóng tạo
hình thân
đốt sống
Bộ/Hộp
tiệt trùng
Stryker/Ir
eland
Stryker/Ir
elandBộ 66.800.000 31 2.070.800.000
Công ty
Cổ phần
Công
nghệ y tế
BMS
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
138 279N07.06.0
30
Bộ dụng cụ đổ xi măng
không bóng tạo hình thân
đốt sống
Bộ dụng
cụ đổ xi
măng
không
bóng tạo
hình thân
đốt sống
Bộ/Hộp
tiệt trùng
Stryker/Ir
eland
Stryker/Ir
elandBộ 21.500.000 31 666.500.000
Công ty
Cổ phần
Công
nghệ y tế
BMS
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
139 132N05.03.0
60
Lưỡi bào khớp đóng tiệt
trùng các cỡ
01cái/bộ
Lưỡi bào
khớp
đóng tiệt
trùng các
cỡ
01cái/bộ
1 cái/túiStryker/M
ỹ
Stryker/M
ỹCái 5.950.000 151 898.450.000
Công ty
Cổ phần
Công
nghệ y tế
BMS
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
140 130N05.03.0
40
Đầu đốt bằng sóng cầm
máu, điều trị viêm gân
01 cái/bộ
Đầu đốt
bằng
sóng cầm
máu, điều
trị viêm
gân
01 cái/bộ
1 cái/túiArthrex/
Mỹ
Arthrex/
MỹCái 8.800.000 151 1.328.800.000
Công ty
Cổ phần
Công
nghệ y tế
BMS
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
141 101N04.03.0
10
Dây dẫn nước trong nội
soi chạy bằng máy
01cái/bộ
Dây dẫn
nước
trong nội
soi chạy
bằng máy
01cái/bộ
1 cái/túiArthrex/C
zech
Arthrex/C
zechCái 2.400.000 151 362.400.000
Công ty
Cổ phần
Công
nghệ y tế
BMS
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
142 280N07.06.0
40
Vít cố định dây chằng
chéo tự tiêu sinh học các
cỡ 01 cái/bộ
Vít cố
định dây
chằng
chéo tự
tiêu sinh
học các
cỡ 01
cái/bộ
1 cái/túiArthrex/
Mỹ
Arthrex/
MỹCái 6.400.000 151 966.400.000
Công ty
Cổ phần
Công
nghệ y tế
BMS
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
143 280N07.06.0
40
Vít treo cố định dây
chằng chéo trên lồi cầu
đùi tiệt trùng bằng tia
Gamma
01cái/bộ
Vít treo
cố định
dây
chằng
chéo trên
lồi cầu
đùi tiệt
trùng
bằng tia
Gamma
01cái/bộ
1 cái/túi
Cousin
Biotech/P
háp
Cousin
Biotech/P
háp
Cái 11.900.000 151 1.796.900.000
Công ty
Cổ phần
Công
nghệ y tế
BMS
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
144 132N05.03.0
60
Lưỡi bào khớp đóng tiệt
trùng các cỡ
01cái/bộ
Lưỡi bào
khớp
đóng tiệt
trùng các
cỡ
01cái/bộ
1 cái/túiStryker/M
ỹ
Stryker/M
ỹCái 5.950.000 153 910.350.000
Công ty
Cổ phần
Công
nghệ y tế
BMS
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
145 130N05.03.0
40
Đầu đốt bằng sóng cầm
máu, điều trị viêm gân
(dao radio) 01 Cái/Bộ
Đầu đốt
bằng
sóng cầm
máu, điều
trị viêm
gân (dao
radio)
01 Cái/Bộ
1 cái/túiArthrex/
Mỹ
Arthrex/
MỹCái 8.800.000 153 1.346.400.000
Công ty
Cổ phần
Công
nghệ y tế
BMS
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
146 101N04.03.0
10
Dây dẫn nước trong nội
soi chạy bằng máy
01 cái /bộ
Dây dẫn
nước
trong nội
soi chạy
bằng máy
01 cái /bộ
1 cái/túiArthrex/C
zech
Arthrex/C
zechCái 2.400.000 153 367.200.000
Công ty
Cổ phần
Công
nghệ y tế
BMS
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
147 280N07.06.0
40
Vít dây chằng giữ mảnh
ghép gân, có thể điều
chỉnh chiều dài 01
Cái/Bộ
Vít dây
chằng giữ
mảnh
ghép gân,
có thể
điều
chỉnh
chiều dài
01
Cái/Bộ
1 cái/túiArthrex/
Mỹ
Arthrex/
MỹCái 14.700.000 153 2.249.100.000
Công ty
Cổ phần
Công
nghệ y tế
BMS
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
148 280N07.06.0
40
Vít treo cố định dây
chằng chéo trên lồi cầu
đùi tiệt trùng bằng tia
Gamma
01cái/bộ
Vít treo
cố định
dây
chằng
chéo trên
lồi cầu
đùi tiệt
trùng
bằng tia
Gamma
01cái/bộ
1 cái/túi
Cousin
Biotech/P
háp
Cousin
Biotech/P
háp
Cái 11.900.000 153 1.820.700.000
Công ty
Cổ phần
Công
nghệ y tế
BMS
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
149 119N05.02.0
20Chỉ siêu bền 01 Sợi/Bộ
Chỉ siêu
bền 01
Sợi/Bộ
1 sợi/túiArthrex/
Mỹ
Arthrex/
MỹSợi 2.250.000 153 344.250.000
Công ty
Cổ phần
Công
nghệ y tế
BMS
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
150 318N08.00.3
30
Mũi khoan đường hầm
Flipcutter tự động điều
chỉnh. 01 Cái/Bộ
Mũi
khoan
đường
hầm
Flipcutter
tự động
điều
chỉnh.
01 Cái/Bộ
1 cái/túiArthrex/
Mỹ
Arthrex/
MỹCái 5.050.000 153 772.650.000
Công ty
Cổ phần
Công
nghệ y tế
BMS
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
151 158N06.04.0
52
Bộ khớp háng bán phần
không xi măng chuôi phủ
Plasma PPS, góc cổ chuôi
nghiêng 133 độ, vỏ đầu
chỏm và chỏm CoCr,
Bộ khớp
háng bán
phần
không xi
măng
chuôi phủ
Plasma
PPS, góc
cổ chuôi
nghiêng
133 độ,
vỏ đầu
chỏm và
chỏm
CoCr,
Bộ/ Hộp
tiệt trùng
Biomet/M
ỹ
Biomet/M
ỹBộ 46.800.000 52 2.433.600.000
Liên danh
Công ty
Cổ phần
đầu tư
Tuấn
Ngọc
Minh -
Công ty
cổ phần
Thành Ân
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
152 158N06.04.0
51
Bộ Khớp háng toàn phần
không xi măng, ổ cối và
chuôi titanium phủ
Plasma góc cổ nghiêng
135 độ, ổ cối có cơ chế
khóa và giảm trật nhờ 12
lỗ xung quanh vành, Lớp
lót vitamin E
Bộ Khớp
háng toàn
phần
không xi
măng, ổ
cối và
chuôi
titanium
phủ
Plasma
góc cổ
nghiêng
135 độ, ổ
cối có cơ
chế khóa
và giảm
trật nhờ
12 lỗ
xung
quanh
vành,
Lớp lót
vitamin E
Bộ/ Hộp
tiệt trùng
Consensu
s/Mỹ
Consensu
s/MỹBộ 59.900.000 52 3.114.800.000
Liên danh
Công ty
Cổ phần
đầu tư
Tuấn
Ngọc
Minh -
Công ty
cổ phần
Thành Ân
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
153 158N06.04.0
51
Bộ khớp háng toàn phần
không xi măng, góc cổ
chuôi nghiêng 133 độ,
chỏm CoCr
Bộ khớp
háng toàn
phần
không xi
măng,
góc cổ
chuôi
nghiêng
133 độ,
chỏm
CoCr
Bộ/ Hộp
tiệt trùng
Biomet/M
ỹ
Biomet/M
ỹBộ 64.800.000 52 3.369.600.000
Liên danh
Công ty
Cổ phần
đầu tư
Tuấn
Ngọc
Minh -
Công ty
cổ phần
Thành Ân
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
154 158N06.04.0
52
Bộ khớp háng bán phần
chuôi dài không xi tháo
rời titanium phủ Plasma,
dài đến 250mm với biên
độ vận động 114 độ
Bộ khớp
háng bán
phần
chuôi dài
không xi
tháo rời
titanium
phủ
Plasma,
dài đến
250mm
với biên
độ vận
động 114
độ
Bộ/ Hộp
tiệt trùng
Biomet/M
ỹ
Biomet/M
ỹBộ 70.900.000 71 5.033.900.000
Liên danh
Công ty
Cổ phần
đầu tư
Tuấn
Ngọc
Minh -
Công ty
cổ phần
Thành Ân
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
155 158N06.04.0
51
Khớp háng nhân tạo toàn
phần không xi măng hai
trục linh động, chuôi nén
xương công nghệ soma,
góc cổ chuôi nghiêng 132
độ, ổ cối và chuôi phủ
HA, có thêm lớp đệm
liner CoCr,
Khớp
háng
nhân tạo
toàn phần
không xi
măng hai
trục linh
động,
chuôi nén
xương
công
nghệ
soma,
góc cổ
chuôi
nghiêng
132 độ, ổ
cối và
chuôi phủ
HA, có
thêm lớp
đệm liner
CoCr,
Bộ/Hộp
tiệt trùng
Stryker/Ir
eland
Stryker/Ir
elandBộ 86.800.000 31 2.690.800.000
Công ty
Cổ phần
Công
nghệ y tế
BMS
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
156 158N06.04.0
53
Bộ khớp gối toàn phần có
xi măng
Bộ khớp
gối toàn
phần có
xi măng
Bộ/ Hộp
tiệt trùng
Biomet/M
ỹ
Biomet/M
ỹBộ 63.800.000 22 1.403.600.000
Liên danh
Công ty
Cổ phần
đầu tư
Tuấn
Ngọc
Minh -
Công ty
cổ phần
Thành Ân
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
157 158N06.04.0
52
Khớp háng bán phần
không xi măng chuôi dài
di động kép
Khớp
háng bán
phần
không xi
măng
chuôi dài
di động
kép
Hộp 1 bộ
Surgival/
Tây Ban
Nha
Surgival/
Tây Ban
Nha
Bộ 54.500.000 64 3.488.000.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
158 158N06.04.0
51
Bộ khớp háng toàn phần
không xi măng chuôi dài
gồm:Cuống khớp không
xi chuôi dài, Ổ cối không
xi măng, Lót ổ cối, Vít ổ
cối, chỏm khớp)
Bộ khớp
háng toàn
phần
không xi
măng
chuôi dài
gồm:Cuốn
g khớp
không xi
chuôi dài,
Ổ cối
không xi
măng,
Lót ổ cối,
Vít ổ cối,
chỏm
khớp
Hộp 1 bộBiotechni/
Pháp
Biotechni/
PhápBộ 64.000.000 51 3.264.000.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
159 158N06.04.0
53
Khớp gối toàn phần ( bao
gồm: Lồi cầu xương đùi,
đệm mâm chày, mâm
chày, xương bánh chè, xi
măng ngoại khoa, dẫn lưu
kín vết mổ)
Khớp gối
toàn phần
( bao
gồm: Lồi
cầu
xương
đùi, đệm
mâm
chày,
mâm
chày,
xương
bánh chè,
xi măng
ngoại
khoa, dẫn
lưu kín
vết mổ)
Bộ/Hộp
tiệt trùng
Stryker/Ir
eland
Stryker/Ir
elandBộ 50.800.000 12 609.600.000
Công ty
Cổ phần
Công
nghệ y tế
BMS
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
160 158N06.04.0
52
Bộ khớp háng bán phần
có xi măng chuôi dài
Vectra: , chỏm khớp, , xi
măng ngoại khoa, bơm xi
măng
Bộ khớp
háng bán
phần có
xi măng
chuôi dài
Vectra: ,
chỏm
khớp, , xi
măng
ngoại
khoa,
bơm xi
măng
Bộ/Hộp
tiệt trùng
Stryker/Ir
eland
Stryker/Ir
elandBộ 41.900.000 4 167.600.000
Công ty
Cổ phần
Công
nghệ y tế
BMS
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
161 158N06.04.0
52
Khớp háng bán phần
không xi măng chuôi dài
Khớp
háng bán
phần
không xi
măng
chuôi dài
Bộ/Hộp
tiệt trùng
Stryker/Ir
eland
Stryker/Ir
elandBộ 43.900.000 80 3.512.000.000
Công ty
Cổ phần
Công
nghệ y tế
BMS
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
162 158N06.04.0
51
Khớp háng lưỡng cực có
xi măng chuôi dài
Khớp
háng
lưỡng cực
có xi
măng
chuôi dài
Bộ EU, G7 EU, G7 Bộ 34.000.000 10 340.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
163 158N06.04.0
52
Khớp háng lưỡng cực có
xi măng (gồm: Vỏ đầu
chỏm có Lót đệm; Chuôi
khớp; Chỏm khớp; Nút
chặn; Định tâm; súng
bơm xi măng; Xi măng
ngoại khoa; Dẫn lưu vết
mổ; Miếng dán phẫu
thuật)
Khớp
háng
lưỡng cực
có xi
măng
(gồm: Vỏ
đầu chỏm
có Lót
đệm;
Chuôi
khớp;
Chỏm
khớp;
Nút chặn;
Định tâm;
súng bơm
xi măng;
Xi măng
ngoại
khoa;
Dẫn lưu
vết mổ;
Miếng
dán phẫu
thuật)
Bộ/Hộp
tiệt trùng
Stryker/Ir
eland
Stryker/Ir
elandBộ 34.800.000 10 348.000.000
Công ty
Cổ phần
Công
nghệ y tế
BMS
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
164 158N06.04.0
52
Khớp háng lưỡng cực
không xi măng chuôi dài,
bao gồm: Vỏ đầu chỏm
Bipolar, lót đầu chỏm,
cuống khớp loại dài,
chỏm khớp đk 28mm ,
dẫn lưu kín vết mổ
Khớp
háng
lưỡng cực
không xi
măng
chuôi dài,
bao gồm:
Vỏ đầu
chỏm
Bipolar,
lót đầu
chỏm,
cuống
khớp loại
dài, chỏm
khớp đk
28mm ,
dẫn lưu
kín vết mổ
Bộ/Hộp
tiệt trùng
Stryker/Ir
eland
Stryker/Ir
elandBộ 41.980.000 2 83.960.000
Công ty
Cổ phần
Công
nghệ y tế
BMS
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
165 158N06.04.0
52
Khớp háng bán phần
không xi măng gồm: Vỏ
đầu chỏm+lót đầu chỏm;
chỏm khớp, cuống khớp,
miếng dán phẫu thuật
Khớp
háng bán
phần
không xi
măng
gồm: Vỏ
đầu
chỏm+lót
đầu
chỏm;
chỏm
khớp,
cuống
khớp,
miếng
dán phẫu
thuật
BộZimmer/
Mỹ
Zimmer/
MỹBộ 37.000.000 15 555.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
166 158N06.04.0
51
Khớp háng toàn phần
không xi măng chuôi dài
Taperloc (gồm: Ổ cối , lót
ổ cối, chuôi khớp, chỏm
khớp, vít ổ cối, dẫn lưu
kín vết mổ)
Khớp
háng toàn
phần
không xi
măng
chuôi dài
Taperloc
(gồm: Ổ
cối , lót ổ
cối, chuôi
khớp,
chỏm
khớp, vít
ổ cối, dẫn
lưu kín
vết mổ)
Bộ/ Hộp
tiệt trùng
Biomet/M
ỹ
Biomet/M
ỹBộ 52.180.000 105 5.478.900.000
Liên danh
Công ty
Cổ phần
đầu tư
Tuấn
Ngọc
Minh -
Công ty
cổ phần
Thành Ân
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
167 158N06.04.0
51
Khớp háng toàn phần
không xi măng chuôi dài
(gồm: Ổ cối, lót ổ cối, vít
ổ cối, chỏm khớp, chuôi
khớp)
Khớp
háng toàn
phần
không xi
măng
chuôi dài
(gồm: Ổ
cối, lót ổ
cối, vít ổ
cối, chỏm
khớp,
chuôi
khớp)
Bộ/Hộp
tiệt trùng
Stryker/Ir
eland
Stryker/Ir
elandBộ 68.900.000 50 3.445.000.000
Công ty
Cổ phần
Công
nghệ y tế
BMS
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
168 158N06.04.0
52
Khớp háng bán phần có
xi măng
Khớp
háng bán
phần có
xi măng
Bộ/ Hộp
tiệt trùng
Consensu
s/Mỹ
Consensu
s/MỹBộ 37.300.000 7 261.100.000
Liên danh
Công ty
Cổ phần
đầu tư
Tuấn
Ngọc
Minh -
Công ty
cổ phần
Thành Ân
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
169 158N06.04.0
52
Khớp háng bán phần
không xi măng Pannon-
CL bao gồm: Đầu chỏm
Bipolar, chỏm khớp,
cuống khớp Pannon-CL.
(hoặc tương đương)
Khớp
háng bán
phần
không xi
măng
Pannon-
CL bao
gồm: Đầu
chỏm
Bipolar,
chỏm
khớp,
cuống
khớp
Pannon-
CL. (hoặc
tương
đương)
Bộ/ Hộp
tiệt trùng
Consensu
s/Mỹ
Consensu
s/MỹBộ 53.800.000 22 1.183.600.000
Liên danh
Công ty
Cổ phần
đầu tư
Tuấn
Ngọc
Minh -
Công ty
cổ phần
Thành Ân
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
170 158N06.04.0
51
Khớp háng toàn phần
không xi măng (gồm: Ổ
cối; Chuôi khớp; Chỏm
khớp; Vít ổ cối; Dẫn lưu
vết mổ; Miếng dán phẫu
thuật)
Khớp
háng toàn
phần
không xi
măng
(gồm: Ổ
cối;
Chuôi
khớp;
Chỏm
khớp; Vít
ổ cối;
Dẫn lưu
vết mổ;
Miếng
dán phẫu
thuật)
Bộ/Hộp
tiệt trùng
Stryker/Ir
eland
Stryker/Ir
elandBộ 48.900.000 7 342.300.000
Công ty
Cổ phần
Công
nghệ y tế
BMS
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
171 165N06.05.0
30
Miếng vá sọ não titan
100 x 100mm
Miếng vá
sọ não
titan 100
x 100mm
1 Miếng/
gói
Synimed/
Pháp
Synimed/
Pháp Miếng 10.900.000 20 218.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
dược
phẩm và
thiết bị y
tế Anh
Đức
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
172 165N06.05.0
30
Miếng vá sọ não titan 60
x 45mm
Miếng vá
sọ não
titan 60
x 45mm
1 Miếng/
gói
Synimed/
Pháp
Synimed/
Pháp Miếng 6.600.000 20 132.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
dược
phẩm và
thiết bị y
tế Anh
Đức
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
173 165N06.05.0
30
Miếng vá sọ não titan 60
x 80mm
Miếng vá
sọ não
titan 60
x 80mm
1 Miếng/
gói
Synimed/
Pháp
Synimed/
Pháp Miếng 7.200.000 20 144.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
dược
phẩm và
thiết bị y
tế Anh
Đức
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
174 165N06.05.0
30
Miếng vá sọ não titan 90
x 120mm
Miếng vá
sọ não
titan 90
x 120mm
1
miếng/túi
Xinrong
Best/TQ
Xinrong
Best/TQ Miếng 7.150.000 20 143.000.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
175 165N06.05.0
30
Miếng vá sọ titan 75mm
x 120mm
Miếng vá
sọ titan
75mm x
120mm
1 Miếng/
gói
Synimed/
Pháp
Synimed/
PhápMiếng 12.100.000 5 60.500.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
dược
phẩm và
thiết bị y
tế Anh
Đức
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
176 165N06.05.0
30
Miếng vá sọ titan
100x120mm
Miếng vá
sọ titan
100x120
mm
Bì 1
miếng
Rebstock
Instrumen
ts GmbH/
Đức
Rebstock
Instrumen
ts GmbH/
Đức
Miếng 11.200.000 46 515.200.000
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
177 165N06.05.0
30
Miếng vá sọ titan
120x120mm
Miếng vá
sọ titan
120x120
mm
Bì 1
miếng
Rebstock
Instrumen
ts GmbH/
Đức
Rebstock
Instrumen
ts GmbH/
Đức
Miếng 13.900.000 40 556.000.000
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
178 165N06.05.0
30
Miếng vá sọ titan
150x150mm
Miếng vá
sọ titan
150x150
mm
Bì 1
miếng
Rebstock
Instrumen
ts GmbH/
Đức
Rebstock
Instrumen
ts GmbH/
Đức
Miếng 15.200.000 40 608.000.000
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
179 165N06.05.0
30
Miếng vá sọ titan
90x90mm
Miếng vá
sọ titan
90x90mm
Bì 1
miếng
Rebstock
Instrumen
ts GmbH/
Đức
Rebstock
Instrumen
ts GmbH/
Đức
Miếng 8.500.000 10 85.000.000
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
180 155N06.04.0
20
Miếng ghép cột sống
lưng, các cỡ
Miếng
ghép cột
sống
lưng, các
cỡ
1 cái/túiPioneer
(RTI)/Mỹ
Pioneer
(RTI)/MỹCái 9.900.000 2 19.800.000
Liên danh
Công ty
Cổ phần
đầu tư
Tuấn
Ngọc
Minh -
Công ty
cổ phần
Thành Ân
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
181 155N06.04.0
20
Miếng ghép cột sống
lưng,các cỡ
Miếng
ghép cột
sống
lưng,các
cỡ
1 cái/túiStryker/P
háp
Stryker/P
hápCái 9.900.000 10 99.000.000
Công ty
Cổ phần
Công
nghệ y tế
BMS
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
182 279N07.06.0
30
Xi măng sinh học, kèm
dung dịch pha 01
Cái/Bộ
Xi măng
sinh học,
kèm dung
dịch pha
01
Cái/Bộ
1 cái/túiTeknimed
/Pháp
Teknimed
/PhápCái 7.000.000 31 217.000.000
Liên danh
Công ty
Cổ phần
đầu tư
Tuấn
Ngọc
Minh -
Công ty
cổ phần
Thành Ân
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
183 279N07.06.0
30Bơm xi măng 01 Cái/Bộ
Bơm xi
măng 01
Cái/Bộ
1 cái/túiTeknimed
/Pháp
Teknimed
/PhápCái 9.000.000 31 279.000.000
Liên danh
Công ty
Cổ phần
đầu tư
Tuấn
Ngọc
Minh -
Công ty
cổ phần
Thành Ân
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
184 50N03.03.0
10
Kim chọc dò cán chữ
T,mũi vát 02 Cái/Bộ
Kim chọc
dò cán
chữ
T,mũi vát
02
Cái/Bộ
1 cái/túiTeknimed
/Pháp
Teknimed
/PhápCái 1.500.000 62 93.000.000
Liên danh
Công ty
Cổ phần
đầu tư
Tuấn
Ngọc
Minh -
Công ty
cổ phần
Thành Ân
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
185 304N08.00.1
50
Buồng tiêm truyền cấy
dưới da, kèm 2 kim cho
buồng tiêm truyền
Buồng
tiêm
truyền
cấy dưới
da C-Port
Standard
F8 (Sil.)
+
Introducer
, kèm 2
kim cho
buồng
tiêm
truyền
1 cái/hộp
Buồng:
PHS
Medical/
Đức
Kim:
FB
Medical /
Pháp
Buồng:
PHS
Medical/
Đức
Kim:
FB
Medical /
Pháp
Cái 7.350.000 210 1.543.500.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
đầu tư và
phát triển
thiết bị y
tế Trường
Tiền
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
186 185N07.01.1
10
Dụng cụ mở thông động
mạch đùi các cỡSteer - F
01 cái/
hộp
Fisch
Medical/
Ấn Độ
Fisch
Medical/
Ấn Độ
cái 610.000 600 366.000.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
187 62N03.03.1
30
Kim đốt đơn 17g, có phần
điều chỉnh tiếp xúc mô 1-
2,5cm
Kim đốt
Uniblate
01 Cái/
hộp
AngioDyn
amics/ Mỹ
AngioDyn
amics/ MỹCái 16.500.000 15 247.500.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
188 178N07.01.0
40
Bộ coi bít lỗ thông liên
thất ( bao gồm bộ thả
&Coil VSD )
Nit
Occlud
Lê VSD
Hộp/1 cái
Pfm
Medical/
Đức
Pfm
Medical/
Đức
Bộ 41.450.000 8 331.600.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
189 178N07.01.0
40
Bộ coi bít ống động mạch
( bao gồm bộ thả & Coil
PDA )
Nit
Occlud
PDA
Hộp/1 cái
Pfm
Medical/
Đức
Pfm
Medical/
Đức
Bộ 21.450.000 8 171.600.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
190 193N07.01.1
90
Bộ Sheath để thả dù đóng
lỗ thông Ống Động
Mạch,Thông Liên Thất,
Thông Liên Nhĩ (đặc biệt
tốt cho trẻ nhỏ)
Amplatzer
TorqVue
Delivery
Systems
PDA,
PDA2,
PDA2AS,
VSD,
ASD
1 bộ/ túi
AGA
Medical -
St. Jude/
Mỹ
AGA
Medical -
St. Jude/
Mỹ
Bộ 8.850.000 64 566.400.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
191 312N08.00.2
30
Bộ theo dõi huyết áp
động mạch liên tục một
kênh (một kênh) người
lớn, trẻ em
Bộ theo
dõi huyết
áp động
mạch
xâm lấn 1
kênh
người lớn
trẻ em
AF-
T0001,
AF-
T0002,
tiêu
chuẩn
FDA
cái/ góiBiometrix
/ Israel
Biometrix
/ IsraelBộ 345.500 176 60.808.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
192 198N07.01.2
40
Bóng đo kích thước lỗ
Thông Liên Nhĩ
Amplatzer
Sizing
Balloon
1 cái/ túi
AGA
Medical -
St. Jude/
Mỹ
AGA
Medical -
St. Jude/
Mỹ
Cái 3.450.000 28 96.600.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
193 198N07.01.2
40
Bóng nong van động
mạch phổi các cỡ (Đặc
biết tốt cho bệnh nhân nhi
khoa,nhỏ tuổi)
TMP PED 1 cái/ hộpTokai/
Nhật Bản
Tokai/
Nhật BảnCái 13.500.000 34 459.000.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
194 114N04.04.0
20
Dây dẫn can thiệp tim
bẩm sinh
Amplatzer
Guidewire
s
1 cái/ túi
AGA
Medical -
St. Jude/
Mỹ
AGA
Medical -
St. Jude/
Mỹ
Cái 2.800.000 56 156.800.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
195 114N04.04.0
20
Dây dẫn can thiệp Tim
Bẩm Sinh loại siêu cứng Radial 1 cái/ túi Insitu/ Mỹ Insitu/ Mỹ Cái 2.800.000 104 291.200.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
196 207N07.01.3
30
Dụng cụ bắt dị vật các
loại
Multi
SnareHộp/1 cái
Pfm
Medical/
Đức
Pfm
Medical/
Đức
Cái 10.700.000 1 10.700.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
197 207N07.01.3
30
Dụng cụ bắt dị vật các
loại (10F, 15F, 20F)
Multi
SnareHộp/1 cái
Pfm
Medical/
Đức
Pfm
Medical/
Đức
Cái 10.700.000 20 214.000.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
198 202N07.01.2
80
Dụng cụ đóng Còn ống
Động Mạch
Amplatzer
Duct
(PDA
)Occluder
1 cái/ hộp
AGA
Medical -
St. Jude/
Mỹ
AGA
Medical -
St. Jude/
Mỹ
Cái 27.000.000 16 432.000.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
199 202N07.01.2
80
Dụng cụ đóng Còn ống
Động Mạch. Tĩnh mạch.
Amplatzer
Duct
PDA
Occluder
II,
PDA2AS
1 cái/ hộp
AGA
Medical -
St. Jude/
Mỹ
AGA
Medical -
St. Jude/
Mỹ
cái 27.000.000 46 1.242.000.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
200 202N07.01.2
80
Dụng cụ đóng lỗ thông
liên nhĩ
Amplatzer
Septal
Occluder
(ASD)
1 cái/ hộp
AGA
Medical -
St. Jude/
Mỹ
AGA
Medical -
St. Jude/
Mỹ
Cái 46.200.000 26 1.201.200.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
201 185N07.01.1
10
Dụng cụ mở đường vào
mạch máu, mạch đùi,
mạch quay
Radifocus
Introducer
II M Coat
5 Cái/
Hộp
Terumo/
Nhật Bản
Terumo/
Nhật BảnCái 705.000 400 282.000.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
202 185N07.01.1
10
Dụng cụ mở đường vào
mạch máu, mạch đùi,
mạch quay
Introducer 1 cái/ túiSt. Jude/
Mỹ
St. Jude/
MỹCái 820.000 240 196.800.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
203 217N07.01.4
40
Hạt tắt mạch, điều trị ưng
thư gan
Hepasphe
re™
Microsph
eres
Hộp/1 lọBiosphere
- Pháp
Biosphere
- Pháp Lọ 35.250.000 250 8.812.500.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
204 216N07.01.4
30
Hạt tắt mạch hình cầu
dạng pha chứa trong bơm
tiêm chất liệu Acrylic
polymer + gelatin kích
thước từ 40 - 1200 µm
Embosphe
re®
Microsph
eres
Hộp/5 lọ
Hộp/1 lọ
Biosphere
- Pháp
Biosphere
- Pháp Lọ 6.400.000 150 960.000.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
205 216N07.01.4
30Hạt nút mạch
Hạt nút
mạch
Embozene
Color
Advanced
Microsph
eres, 1ml
01 lọ/ hộp
Boston
Scientific/
Ireland
Boston
Scientific/
Ireland
Lọ 6.500.000 150 975.000.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
206N07.01.3
80
Kim gốc hút động mạch
chủ các cỡ 14ga ~ 18ga
Kim gốc
hút động
mạch chủ
các cỡ
14ga ~
18ga
1 cái/ hộp
Sorin
Group -
Mỹ
Sorin
Group -
Mỹ
Cái 1.480.000 87 128.760.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
207 185N07.01.1
10
Mullins Sheath người lớn
(hoặc tương đương)
Mullins
Sheath
người lớn
1 cái / hộp
Medtronic
/ Mỹ,
Mexico
Medtronic
/ Mỹ,
Mexico
Cái 1.910.000 10 19.100.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
208 86N04.01.0
10Ống hút tim trái
Ống hút
tim trái
các cỡ
DLP Left
Heart
Vent
Catheters
10 cái/
hộp hoặc
20 cái /
hộp
Medtronic
/ Mỹ,
Mexico
Medtronic
/ Mỹ,
Mexico
Cái 1.050.000 26 27.300.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
209 223N07.01.5
00Phim chụp răng toàn cảnh
Phim
X.Quang
Super
HR-U cỡ
15x30 cm
100 tờ/hộpFujifilm/
Nhật Bản
Fujifilm/
Nhật Bảnhộp 688.000 154 105.952.000
Liên danh
An Phúc -
Medicent
- Hà Tây
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
210 223N07.01.5
00Phim khô 10 x 12 inch.
DT
5000IB
10x12 in
(25x30cm
)
100 tờ/
HộpAgfa/ Bỉ Agfa/ Bỉ Tờ 22.200 248.600 5.518.920.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
211 223N07.01.5
00Phim khô 14 x 17 inch.
DT
5000IB
14x17 in
(35x43cm
)
100 tờ/
HộpAgfa/ Bỉ Agfa/ Bỉ Tờ 42.000 66.700 2.801.400.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
212 223N07.01.5
00Phim khô 8 x 10 inch.
DT
5000IB
8x10 in
(20x25cm
)
100 tờ/
HộpAgfa/ Bỉ Agfa/ Bỉ Tờ 17.850 97.000 1.731.450.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
213 223N07.01.5
00Phim khô 10 x 12"
Phim X-
quang
Mediphot
DL
25x30 cm
- (10 x
12inch)
150 tờ /
hộp
Colenta/N
hật Bản
Colenta/N
hật BảnTờ 19.840 203.000 4.027.520.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
214 223N07.01.5
00Phim khô 11 x 14"
Phim X-
quang
Mediphot
DL
26x36 cm
- (11 x
14inch)
150 tờ /
hộp
Colenta/N
hật Bản
Colenta/N
hật BảnTờ 24.750 97.000 2.400.750.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
215 223N07.01.5
00Phim khô 14 x 17"
Phim X-
quang
Mediphot
DL
35x43 cm
- (14 x
17inch)
100 tờ /
hộp
Colenta/N
hật Bản
Colenta/N
hật BảnTờ 34.750 51.800 1.800.050.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
216 223N07.01.5
00Phim khô X-Quang
Phim X-
quang
UPT-
510BL
(kích cỡ
8" x 10")
125 tờ /
hộp
SONY/Nh
ật Bản
SONY/Nh
ật BảnTờ 20.785 272.500 5.663.912.500
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
217 223N07.01.5
00Phim khô X-Quang
Phim X-
quang
UPT-
512BL
(kích cỡ
10" x 12")
125 tờ /
hộp
SONY/Nh
ật Bản
SONY/Nh
ật BảnTờ 26.400 52.500 1.386.000.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
218 223N07.01.5
00Phim khô X-Quang
Phim X-
quang
UPT-
517BL
(kích cỡ
14" x 17")
125 tờ /
hộp
SONY/Nh
ật Bản
SONY/Nh
ật BảnTờ 42.100 47.200 1.987.120.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
219 223N07.01.5
00Phim XQ 18 x 24cm.
Medical
X-ray
Film
Super
HR-U
18x24
100 tờ/hộp
Fujifilm
Corporati
on - Nhật
Bản
Fujifilm
Corporati
on - Nhật
Bản
Tờ 4.600 3.600 16.560.000
Công ty
cổ phần
xuất nhập
khẩu y tế
Việt Nam
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
220 195N07.01.2
11
Phổi nhân tạo tích hợp
phin lọc động mạch, phủ
lớp chống bám dính tiểu
cầu và giảm các phản ứng
huyết thanh các cỡ:
Capiox
FX05,
FX15
1 bộ/hộpTerumo/
Nhật Bản
Terumo/
Nhật BảnBộ 11.800.000 2 23.600.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
221 216N07.01.4
30Hạt nhựa nút mạch
Bearing
nsPVA
Embolizat
ion
Particles
Hộp/5 lọBiosphere
- Pháp
Biosphere
- Pháp Lọ 2.650.000 120 318.000.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
222 115N04.04.0
30Vi ống thông nhỏ Cantata 1 cái/hộp Cook/ Mỹ Cook/ Mỹ Cái 9.500.000 400 3.800.000.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
223 223N07.01.5
00Film khô 20 x 25 cm
Film DI-
HL 20 x
25 cm
150 tờ /
hộp
Fujfilm/
Nhật Bản
Fujfilm/
Nhật BảnTờ 19.800 154.900 3.067.020.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
224 223N07.01.5
00Film khô 25 x 30 cm
Film DI-
HL 25 x
30 cm
150 tờ /
hộp
Fujfilm/
Nhật Bản
Fujfilm/
Nhật BảnTờ 28.350 225.100 6.381.585.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
225 223N07.01.5
00Film khô 26 x 36
Film DI-
HL 26 x
36 cm
150 tờ /
hộp
Fujfilm/
Nhật Bản
Fujfilm/
Nhật BảnTờ 29.925 34.000 1.017.450.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
226 223N07.01.5
00
Phim khô laser 10x12"
(25x30cm)
Phim khô
laser
Trimax
TXE cỡ
10x12"
(25x30cm
)
125 tờ/hộp
Carestrea
m Health -
Mỹ
Carestrea
m Health -
Mỹ
Tờ 26.200 325.600 8.530.720.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
227 223N07.01.5
00
Phim khô laser 14x17"
(35x43cm)
Phim khô
laser
Trimax
TXE
14x17"
(35x43cm
)
125tờ/hộp
Carestrea
m Health -
Mỹ
Carestrea
m Health -
Mỹ
Tờ 42.000 71.900 3.019.800.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
228 223N07.01.5
00
Phim khô laser 8x10"
(20x25cm)
Phim khô
laser
Trimax
TXE cỡ
8x10"
(20x25cm
)
125 tờ/hộp
Carestrea
m Health -
Mỹ
Carestrea
m Health -
Mỹ
Tờ 19.500 344.400 6.715.800.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
229 223N07.01.5
00Phim X-Quang 18x24cm
Phim
X.Quang
Super
HR-U cỡ
18x24 cm
100 tờ/hộpFujifilm/
Nhật Bản
Fujifilm/
Nhật BảnTờ 4.960 2.000 9.920.000
Liên danh
An Phúc -
Medicent
- Hà Tây
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
230 223N07.01.5
00Phim X-Quang 24x30cm
Phim
X.Quang
Super
HR-U cỡ
24x30 cm
100 tờ/hộpFujifilm/
Nhật Bản
Fujifilm/
Nhật BảnTờ 7.480 7.500 56.100.000
Liên danh
An Phúc -
Medicent
- Hà Tây
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
231 223N07.01.5
00Phim X-Quang 30x40cm
CP GU-
M
(30x40cm
)
100 tờ/
HộpAgfa/ Bỉ Agfa/ Bỉ Tờ 13.500 7.500 101.250.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
232 223N07.01.5
00 Phim X-Quang 35x35cm
Phim
X.Quang
Super
HR-U cỡ
35x35 cm
100 tờ/hộpFujifilm/
Nhật Bản
Fujifilm/
Nhật BảnTờ 13.560 9.200 124.752.000
Liên danh
An Phúc -
Medicent
- Hà Tây
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
233 223N07.01.5
00Phim X-quang 18 x 24 cm
Phim
X.Quang
Super
HR-U cỡ
18x24 cm
100 tờ/hộpFujifilm/
Nhật Bản
Fujifilm/
Nhật Bảntờ 4.960 10.200 50.592.000
Liên danh
An Phúc -
Medicent
- Hà Tây
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
234 223N07.01.5
00Phim X quang 24x30cm
Medical
X-ray
Film
Super
HR-U
24x30
100 tờ/hộp
Fujifilm
Corporati
on - Nhật
Bản
Fujifilm
Corporati
on - Nhật
Bản
Tờ 7.100 6.800 48.280.000
Công ty
cổ phần
xuất nhập
khẩu y tế
Việt Nam
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
235 223N07.01.5
00Phim X quang 30x40cm
Phim X
quang
30x40cm
Retina
100
phim/hộp
Caretream
/Mỹ
Caretream
/MỹTờ 12.900 26.800 345.720.000
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
236 223N07.01.5
00Phim X-Quang 35x35cm
Phim
X.Quang
Super
HR-U cỡ
35x35 cm
100 tờ/hộpFujifilm/
Nhật Bản
Fujifilm/
Nhật BảnTờ 13.560 700 9.492.000
Liên danh
An Phúc -
Medicent
- Hà Tây
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
237 217N07.01.4
40
Vật liệu nút mạch điều trị
ung thư gan DC Bead lọ/ hộp
Biocompa
tibles/
Anh
Biocompa
tibles/
Anh
Hộp 31.820.000 350 11.137.000.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
238 231N07.02.0
80 Quả lọc thận nhân tạo
Quả lọc
thận nhân
tạo
Renak PS
1.3W
12
quả/thùng
Kawasum
i/ Nhật
Bản
Kawasum
i/ Nhật
Bản
Quả 600.000 625 375.000.000
Viên
trang
thiết bị và
công
trình y tế
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
239 231N07.02.0
80Quả lọc máu các cỡ
Capiox
Hemocon
centrator
01
quả/hộp
Terumo/
Nhật Bản
Terumo/
Nhật BảnQuả 4.245.000 110 466.950.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
240 229N07.02.0
60Quả lọc máu cỡ M100
Bộ quả
lọc máu
liên tục
Prismafle
x M100
4 Bộ/
Thùng
Gambro/P
háp
Gambro/P
hápBộ 7.540.000 39 294.060.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
241 229N07.02.0
60Quả lọc M60
Bộ quả
lọc máu
liên tục
Prismafle
x M60
4 Quả/
Thùng
Gambro/P
háp
Gambro/P
hápQuả 7.940.000 48 381.120.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
242 231N07.02.0
80Quả lọc thận nhân tạo
Quả lọc
thận nhân
tạo
SUREFL
UX-110E
24 quả/
thùng
Hãng sản
xuất:
Nipro
Corporati
on
Nước sản
xuất:
Nhật Bản
Hãng sản
xuất:
Nipro
Corporati
on
Nước sản
xuất:
Nhật Bản
Quả 578.900 39 22.577.100
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
243 Châm gai
Short
Barbed
Broaches
06 cái /
Hộp
Mani/Nhậ
t Bản
Mani/Nhậ
t BảnCái 13.800 7.181 99.097.800
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
244 Châm trơnSmooth
Broaches12 cái/vỉ
Mani/Nhậ
t Bản
Mani/Nhậ
t BảnCái 12.000 3.411 40.932.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
245 Chất hàn tạm Cavinton
Trám tạm
: Provis
40g
Favodent/
Đức
Favodent/
ĐứcLọ 105.000 187 19.635.000
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
246 235N07.03.0
40
Chất nhầy Eyegel 2%
(hoặc tương đương)
Dịch
nhày
Catagel
2ml
01 Lọ/ hộp
Opthalmic
Technolog
y/ Ấn Độ
Opthalmic
Technolog
y/ Ấn Độ
Lọ 105.000 4.754 499.170.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
247 Chất nhuộm bao
Chất
nhuộm
bao Mede
Blue
01 Lọ/ hộp
Opthalmic
Technolog
y/ Ấn Độ
Opthalmic
Technolog
y/ Ấn Độ
Lọ 135.000 271 36.585.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
248 Composite đặc/lỏng
Nhộng
lỏng /đặc
nhiều màu
2
nhộng/túi
; 20
nhộng/túi
3M Mỹ 3M Mỹ Nhộng 44.500 1.371 61.009.500
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
249 CostisomolCostisomo
l sp01 lọ/hộp
Dentsply/
Mỹ
Dentsply/
MỹHộp 990.000 133 131.670.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
250 Dầu EugenolDầu
Eugenol
Hộp 1 lọ
30ml
Prevest/Ấ
n Độ
Prevest/Ấ
n ĐộLọ 115.000 198 22.770.000
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
251 243N07.03.1
30Đầu laser nội nhãn bẻ góc
Đầu laser
nội nhãn
bẻ góc
code:
11256
6 chiếc/
Hộp
Iridex/
Mỹ
Iridex/
MỹCái 9.390.000 36 338.040.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
252 235N07.03.0
40
Chất nhày phẫu thuật
Phaco
Chất
nhầy
phẫu
thuật
Phaco:
Duovisc
01 lọ/hộp Alcon/ Bỉ Alcon/ Bỉ Hộp 795.000 252 200.340.000
Liên danh
An Phúc -
Medicent
- Hà Tây
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
253 235N07.03.0
40
Dịch nhầy Curagel 2.4%,
2ml (HPMC 2.4%) (hoặc
tương đương)
Chất
nhày
Pehaluron
1,6%
1 syranh/
Hộp
Albomed/
Đức
Albomed/
ĐứcỐng 115.000 200 23.000.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
254 235N07.03.0
40
Dịch nhầy Hydroxypropyl
methylcellulose 2%, Ống
2ml
Dịch
nhày
Catagel
2ml
01 Lọ/ hộp
Opthalmic
Technolog
y/ Ấn Độ
Opthalmic
Technolog
y/ Ấn Độ
Ống 105.000 280 29.400.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
255 Endomethasone Endometh
asone
Hộp 1 lọ
14g
Septodone
/Pháp
Septodone
/PhápHộp 1.185.000 67 79.395.000
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
256Fuji II (GC Gold label II).
(hoặc tương đương)
Fuji II
(GC Gold
label II).
(hoặc
tương
đương)
Hộp 10g
bột + hộp
10ml nước
GC/Nhật
Bản
GC/Nhật
BảnHộp 750.000 150 112.500.000
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
257
Fuji IX (GC Gold label
IX) (hoặc tương
đương)
Fuji IX
(GC Gold
label IX)
(hoặc
tương
đương)
Hộp 15g
bột + hộp
10ml nước
GC/Nhật
Bản
GC/Nhật
BảnHộp 1.179.000 189 222.831.000
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
258Fuji VII (GC Gold label
VII). (hoặc tương đương)
Fuji VII
(GC Gold
label
VII).
(hoặc
tương
đương)
Hộp 15g
bột + hộp
10ml nước
GC/Nhật
Bản
GC/Nhật
BảnHộp 1.490.000 71 105.790.000
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
259 52N03.03.0
30Nong tủy K- FILES
06 cái /
hộp
Mani/Nhậ
t Bản
Mani/Nhậ
t BảnHộp 105.000 1.464 153.720.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
260 29N02.04.0
30Keo Prime - Dental
Keo dán
men ngà :
Prime
Dent
bonding
resin 7ml
lọ 7mlPrime-
Dent/Mỹ
Prime-
Dent/MỹLọ 550.000 87 47.850.000
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
261 52N03.03.0
30Kim lấy tuỷ K- FILES
100 cái/
túi
Mani/Nhậ
t Bản
Mani/Nhậ
t Bảncái 7.400 6.056 44.814.400
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
262 Lentulo Paste
Carriers
04 cái /
hộp
Mani/Nhậ
t Bản
Mani/Nhậ
t Bảncái 25.200 2.701 68.065.200
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
263 15N02.02.0
10Miếng dán mi nhỏ
Băng
phim
trong
6cm
x7cm -
1624W
100
miếng/
hộp
3M Mỹ 3M Mỹ Miếng 28.500 6.175 175.987.500
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
264 31N02.04.0
50
Miếng cầm máu trong
phẫu thuật tai
Miếng
cầm máu
tai
Mã:
400144
10 miếng
/ hộp
Medtronic
/Mỹ
Medtronic
/MỹMiếng 142.500 185 26.362.500
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
265 Nhộng mầu các cỡ
Nhộng
mầu các
cỡ
1 con
0,25g
Vivadent/
Áo
Vivadent/
ÁoCon 39.000 1.900 74.100.000
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
266 52N03.03.0
30Nong ống tuỷ K- FILES
06 cái /
hộp
Mani/Nhậ
t Bản
Mani/Nhậ
t BảnCái 17.500 2.186 38.255.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
267 Rũa ống tuỷ H- FILES 06 cái /
hộp
Mani/Nhậ
t Bản
Mani/Nhậ
t BảnCái 11.800 4.411 52.049.800
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
268 250N07.03.2
00Sợi Silicon tube
Dây
Silicone
Model:
21-R7002
3 Sợi/ Hộp
Rumex
Instrumen
ts Ltd -
Nga
Rumex
Instrumen
ts Ltd -
Nga
Sợi 1.260.000 140 176.400.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
thương
mại và
dịch vụ
Phúc
Xuân
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
269 Trâm gai
Short
Barbed
Broaches
Vỉ 10 câyMani/Nhậ
t Bản
Mani/Nhậ
t BảnVỉ 105.200 595 62.594.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
270 261N07.04.0
40
Bộ dụng cụ cắt trĩ chuyên
dụng
Dụng cụ
cắt trĩ
Lông
3335, mã
HEM
3335
01 cái/ bộ
Covidien
(Medtroni
c)/ Mỹ
Covidien
(Medtroni
c)/ Mỹ
Cái 9.600.000 13 124.800.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
271 261N07.04.0
40
Dụng cụ khâu nối ống
tiêu hóa cong các cỡ
Dụng cụ
khâu nối
ống tiêu
hóa thẳng
34 mm
gắn liền
(Cắt trĩ
Longo)
01 bộ/1
hộp
Haida/Tru
ng Quốc
Haida/Tru
ng QuốcCái 3.250.000 41 133.250.000
Liên danh
An Phúc -
Medicent
- Hà Tây
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
272 264N07.04.0
70
Lưới chữa thoát vị bẹn
rốn, thành bụng
Lưới điều
trị thoát
vị
polypropy
lene
Mesh cỡ
15x15cm
1 miếng/
túi
Duzey/
Thổ Nhĩ
Kỳ
Duzey/
Thổ Nhĩ
Kỳ
Miếng 620.000 149 92.380.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
273 264N07.04.0
70Lưới chữa thoát vị bẹn
Lưới điều
trị thoát
vị
polypropy
lene
Mesh cỡ
7,5x15cm
1 miếng/
túi
Duzey/
Thổ Nhĩ
Kỳ
Duzey/
Thổ Nhĩ
Kỳ
Miếng 425.000 357 151.725.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
274 264N07.04.0
70Lưới điều trị thoát vị bẹn
Lưới
thoát vị
Unomesh
nguyên
liệu
polypropy
lene, cỡ
15 x 15
cm
Miếng/ gói
Genco /
Thổ Nhĩ
Kỳ
Genco /
Thổ Nhĩ
Kỳ
Miếng 565.000 244 137.860.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
275Bột khô đậm đặc chạy
thận nhân tạo
Bột khô
đậm đặc
chạy thận
nhân tạo
Granudial
AF15
Thùng /
05 gói
(1 thùng
pha được
100 lít
dịch A)
Fresenius
Mediacl
care/ Pháp
Fresenius
Mediacl
care/ Pháp
Ca /
847gr 69.700 70.300 4.899.910.000
Liên danh
Dược mỹ
phẩm Hà
Nội -
Thanh
Dược
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
276Bột khô đậm đặc chạy
thận nhân tạo
Bột khô
đậm đặc
chạy thận
nhân tạo
Granudial
BI84
Thùng /
04 gói
(1thùng
pha được
400 lít
dịch B )
Fresenius
Mediacl
care/ Pháp
Fresenius
Mediacl
care/ Pháp
Ca /
373gr 51.600 80.300 4.143.480.000
Liên danh
Dược mỹ
phẩm Hà
Nội -
Thanh
Dược
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
277 280N07.06.0
40
Vít treo cố định dây
chằng chéo các cỡ 01
Cái/Bộ
Vít cố
định dây
chằng
chéo các
cỡ
Hộp 1 cáiNoraker/
Pháp
Noraker/
Phápcái 5.800.000 55 319.000.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
278 280N07.06.0
40
Vít cố định mâm chày tự
tiêu đường kính các cỡ
01 Cái/Bộ
Vít cố
định mâm
chày tự
tiêu các
cỡ
Hộp 1 cáiTeknimed
/ Pháp
Teknimed
/ Phápcái 5.000.000 55 275.000.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
279 132N05.03.0
60
Lưỡi bào khớp đường
kính các cỡ 01 Cái/Bộ
Lưỡi bào
khớp
đường
kính các
cỡ
Hộp 1 cáiRema/
Đức
Rema/
Đứccái 5.000.000 55 275.000.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
280 132N05.03.0
60
Lưỡi cắt đốt bằng sóng
radio 01 Cái/Bộ
Lưỡi cắt
đốt bằng
sóng radio
Hộp 1 cái HNM/ Mỹ HNM/ Mỹ cái 7.200.000 55 396.000.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
281 280N07.06.0
40
Nẹp khóa titan đầu dưới
xương cánh tay (vị trí
lưng - bên), trái phải các
cỡ 01 Cái/Bộ
Nẹp khóa
titan đầu
dưới
xương
cánh tay
(vị trí
lưng -
bên), trái
phải các
cỡ
1cái/góiMikromed
/Ba Lan
Mikromed
/Ba Lancái 6.900.000 106 731.400.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
282 280N07.06.0
40
Vít khóa titan xương
cứng tự taro đường kính
2.7mm, 3.5mm các cỡ
15 Cái/Bộ
Vít khóa
titan
xương
cứng tự
taro
đường
kính
2.7mm,
3.5mm
các cỡ
1cái/góiMikromed
/Ba Lan
Mikromed
/Ba Lancái 430.000 1.590 683.700.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
283 280N07.06.0
40
Nẹp khóa titan chữ T cho
đầu dưới xương quay các
cỡ 01 Cái/Bộ
Nẹp khóa
titan chữ
T cho đầu
dưới
xương
quay các
cỡ
1cái/góiMikromed
/Ba Lan
Mikromed
/Ba Lancái 6.900.000 156 1.076.400.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
284 280N07.06.0
40
Vít titan xương cứng tự
taro các cỡ 08 Cái/Bộ
Vít titan
xương
cứng tự
taro
đường
kính
2.7mm
các cỡ
1cái/góiMikromed
/Ba Lan
Mikromed
/Ba Lancái 430.000 1.208 519.440.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
285 280N07.06.0
40
Nẹp khóa titan đầu trên
xương cánh tay các cỡ
01 Cái/Bộ
Nẹp khóa
titan đầu
trên
xương
cánh tay
các cỡ
1cái/góiMikromed
/Ba Lan
Mikromed
/Ba Lancái 8.500.000 107 909.500.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
286 280N07.06.0
40
Vít khóa titan các cỡ 14
Cái/Bộ
Vít khóa
titan
đường
kính
3.5mm
các cỡ
1cái/góiMikromed
/Ba Lan
Mikromed
/Ba Lancái 430.000 1.436 617.480.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
287 280N07.06.0
40
Nẹp khóa titan đầu dưới
xương cánh tay (vị trí
ngoài khớp) trái, phải các
cỡ 01 Cái/Bộ
Nẹp khóa
titan đầu
dưới
xương
cánh tay
(vị trí
ngoài
khớp)
trái, phải
các cỡ
1cái/góiMikromed
/Ba Lan
Mikromed
/Ba Lan cái 8.500.000 155 1.317.500.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
288 280N07.06.0
40
Vít khóa titan các cỡ 12
Cái/Bộ
Vít khóa
titan
đường
kính
3.5mm
các cỡ
1cái/góiMikromed
/Ba Lan
Mikromed
/Ba Lancái 430.000 1.860 799.800.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
289 280N07.06.0
40
Nẹp khóa titan đầu trên
xương trụ trái, phải các
cỡ 01 Cái/Bộ
Nẹp khóa
titan đầu
trên
xương trụ
trái, phải
các cỡ
1cái/góiMikromed
/Ba Lan
Mikromed
/Ba Lancái 8.500.000 13 110.500.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
290 280N07.06.0
40
Vít khóa titan các cỡ 08
Cái/Bộ
Vít khóa
titan
đường
kính
3.5mm
các cỡ
1cái/góiMikromed
/Ba Lan
Mikromed
/Ba Lancái 430.000 104 44.720.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
291 280N07.06.0
40Vít đơn trục 01 Cái/Bộ
LGC -Vít
đơn trục
01 Cái/Bộ
1 cái/ góiMedtronic
-Mỹ
Medtronic
-Mỹ1 cái/ gói 4.300.000 11 47.300.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
292 280N07.06.0
40
Vít ốc khóa trong 01
Cái/Bộ
LGC -Vít
ốc khóa
trong 01
Cái/Bộ
1 cái/ góiMedtronic
-Mỹ
Medtronic
-Mỹ1 cái/ gói 1.500.000 11 16.500.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
293 281N07.06.0
50Thanh dọc 01 Cái/Bộ
LGC -
Thanh
dọc 01
Cái/Bộ
1 cái/ góiMedtronic
-Mỹ
Medtronic
-Mỹ1 cái/ gói 370.000 11 4.070.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
294 280N07.06.0
40Vít đa trục 01 Cái/Bộ
LGC -Vít
đa trục
01 Cái/Bộ
1 cái/ góiMedtronic
-Mỹ
Medtronic
-Mỹ1 cái/ gói 5.400.000 11 59.400.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
295 280N07.06.0
40
Vít ốc khóa trong 01
Cái/Bộ
LGC -Vít
ốc khóa
trong 01
Cái/Bộ
1 cái/ góiMedtronic
-Mỹ
Medtronic
-Mỹ1 cái/ gói 1.500.000 11 16.500.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
296 281N07.06.0
50Thanh dọc 01 Cái/Bộ
LGC -
Thanh
dọc 01
Cái/Bộ
1 cái/ góiMedtronic
-Mỹ
Medtronic
-Mỹ1 cái/ gói 370.000 11 4.070.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
297 280N07.06.0
40
Nẹp tạo hình bản sống cổ
01 Cái/Bộ
CP - Nẹp
tạo hình
bản sống
cổ 01
Cái/Bộ
1 cái/ góiMedtronic
-Mỹ
Medtronic
-Mỹ 7.900.000 11 86.900.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
298 280N07.06.0
40
Vít tạo hình bản sống cổ
04 Cái/Bộ
CP - Vít
tạo hình
bản sống
cổ 04
Cái/Bộ
1 cái/ góiMedtronic
-Mỹ
Medtronic
-Mỹ 1.990.000 14 27.860.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
299 280N07.06.0
40
Vít xốp, cứng đa trục các
cỡ. 04 Cái/Bộ
VERTEX
- Vít xốp,
cứng đa
trục các
cỡ. 04
Cái/Bộ
1 cái/ góiMedtronic
-Mỹ
Medtronic
-Mỹ 4.990.000 80 399.200.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
300 280N07.06.0
40
Vít ốc khoá trong 04
Cái/Bộ
VERTEX
- Vít ốc
khoá
trong 04
Cái/Bộ
1 cái/ góiMedtronic
-Mỹ
Medtronic
-Mỹ 1.000.000 80 80.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
301 280N07.06.0
40
Nẹp dọc đk 3.2MM ,
240MM, 01 Cái/Bộ
VERTEX
- Nẹp dọc
đk
3.2MM ,
240MM,
01
Cái/Bộ
1 cái/ góiMedtronic
-Mỹ
Medtronic
-Mỹ 1.000.000 20 20.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
302 280N07.06.0
40
Vít xốp, cứng đa trục các
cỡ. 06 Cái/Bộ
VERTEX
- Vít xốp,
cứng đa
trục các
cỡ. 06
Cái/Bộ
1 cái/ góiMedtronic
-Mỹ
Medtronic
-Mỹ 4.990.000 36 179.640.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
303 280N07.06.0
40
Vít ốc khoá trong
06 Cái/Bộ
VERTEX
- Vít ốc
khoá
trong
06
Cái/Bộ
1 cái/ góiMedtronic
-Mỹ
Medtronic
-Mỹ 1.000.000 36 36.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
304 280N07.06.0
40
Nẹp dọc đk 3.2MM ,
240MM, 01 Cái/Bộ
VERTEX
- Nẹp dọc
đk
3.2MM ,
240MM,
01
Cái/Bộ
1 cái/ góiMedtronic
-Mỹ
Medtronic
-Mỹ 1.000.000 6 6.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
305 280N07.06.0
40
Nẹp cổ trước kèm khóa
mũ vít 2 tầng 01 Cái/Bộ
ALT -
Nẹp cổ
trước
kèm khóa
mũ vít 2
tầng 01
Cái/Bộ
1 cái/ góiMedtronic
-Mỹ
Medtronic
-Mỹ1 cái/ gói 7.990.000 10 79.900.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
306 280N07.06.0
40Vít xốp tự taro 06 Cái/Bộ
ALT -Vít
xốp tự
taro 06
Cái/Bộ
1 cái/ góiMedtronic
-Mỹ
Medtronic
-Mỹ1 cái/ gói 990.000 60 59.400.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
307 280N07.06.0
40Nẹp cổ trước một tầng
Nẹp khóa
cố định
cột sống
cổ uNion
1 tầng,
rộng
16mm,
dài 10-
26mm
Gói/ 1Ulrich/
Đức
Ulrich/
ĐứcCái 6.490.000 10 64.900.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
thiết bị y
tế Hoàng
Lộc M.E
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
308 280N07.06.0
40Nẹp cổ trước hai tầng
Nẹp khóa
cố định
cột sống
cổ uNion
2 tầng,
rộng
16mm,
dài 24-
46mm
Gói/ 1Ulrich/
Đức
Ulrich/
ĐứcCái 8.650.000 21 181.650.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
thiết bị y
tế Hoàng
Lộc M.E
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
309 280N07.06.0
40Nẹp cổ trước ba tầng
Nẹp khóa
cố định
cột sống
cổ uNion
3 tầng,
rộng
16mm,
dài 39-
69mm
Gói/ 1Ulrich/
Đức
Ulrich/
ĐứcCái 10.820.000 11 119.020.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
thiết bị y
tế Hoàng
Lộc M.E
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
310 280N07.06.0
40Vít cổ trước
Vít cố
định cột
sống cổ
uNion đa
hướng, tự
khoan, Ø
4.0x10-
20mm
Gói/ 1Ulrich/
Đức
Ulrich/
ĐứcCái 1.730.000 50 86.500.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
thiết bị y
tế Hoàng
Lộc M.E
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
311 119N05.02.0
20Chỉ siêu bền ( tép 2 sợi)
Chỉ siêu
bền ( tép
2 sợi)
1 tép/ góiConmed/
Mexico
Conmed/
MexicoTép 2.000.000 52 104.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
312 280N07.06.0
40
Bộ vật tư phẫu thuật nội
soi khớp gối cắt lọc, dọn
dẹp khớp gồm:
Lưỡi bào khớp bằng sóng
Radio Đường kính lưỡi
3,75mm, góc cong 90 độ:
1 cái
Lưỡi bào khớp, các cỡ
đường kính 3.5mm,
4.2mm, 4.8mm, 5.5mm
chiều dài làm việc: 13 cm:
1 cái
Dây dẫn nước cho nội soi
chạy bằng máy: 1 cái
Bộ vật tư
phẫu
thuật nội
soi khớp
gối cắt
lọc, dọn
dẹp khớp
gồm:
Lưỡi bào
khớp
bằng
sóng
Radio
Đường
kính lưỡi
3,75mm,
góc cong
90 độ: 1
cái
Lưỡi bào
khớp, các
cỡ đường
kính
3.5mm,
4.2mm,
4.8mm,
5.5mm
chiều dài
làm việc:
Bộ EU, G7 EU, G7 Cái 17.500.000 20 350.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
313 280N07.06.0
40
Bộ vật tư phẫu thuật nội
soi khớp gối tái tạo dây
chằng chéo dùng vít tự
tiêu loại thường:
1. Lưỡi bào khớp bằng
sóng Radio Đường kính
lưỡi 3,75mm, góc cong
90 độ: 1 cái
2. Lưỡi bào khớp, các cỡ
đường kính 3.5mm,
4.2mm, 4.8mm, 5.5mm
chiều dài làm việc: 13 cm:
1 cái
3. Dây dẫn nước cho nội
soi chạy bằng máy: 1 cái
4. Vít cố định dây chằng
chéo Tự tiêu BioScrew
dùng cho nội soi khớp gối
các loại, các cỡ(
7x25mm; 8x25mm;
9x25mm; 7x30mm;
8x30mm; 9x30mm; 10x
30mm, 11x 30mm): 1 cái
5. Vít treo gân XO Button
dùng cho nội soi khớp gối
các cỡ (15mm; 20mm;
25mm; 30mm; 35mm;
40mm): 1 cái
Bộ vật tư
phẫu
thuật nội
soi khớp
gối tái tạo
dây
chằng
chéo
dùng vít
tự tiêu
loại
thường:
1. Lưỡi
bào khớp
bằng
sóng
Radio
Đường
kính lưỡi
3,75mm,
góc cong
90 độ: 1
cái
2. Lưỡi
bào khớp,
các cỡ
đường
kính
3.5mm,
Bộ EU, G7 EU, G7 Cái 33.500.000 20 670.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
314 280N07.06.0
40
Bộ vật tư phẫu thuật nội
soi khớp gối tái tạo dây
chằng chéo dùng vít tự
tiêu loại thường:
1. Lưỡi bào khớp bằng
sóng Radio Đường kính
lưỡi 3,75mm, góc cong
90 độ: 1 cái
2. Lưỡi bào khớp, các cỡ
đường kính 3.5mm,
4.2mm, 4.8mm, 5.5mm
chiều dài làm việc: 13 cm:
1 cái
3. Dây dẫn nước cho nội
soi chạy bằng máy: 1 cái
4. Vít cố định dây chằng
chéo tự tiêu kích thích
mọc xương GENESYS™
Matryx dùng cho nội soi
khớp gối các
cỡ(5.5x20mm, 5.5x
25mm, 5.5x30mm,
6x25mm, 6x30mm, 7 x
25mm; 8x25mm;
9x25mm; 7x30mm;
8x30mm; 9x30mm): 1 cái
5. Vít treo gân XO Button
dùng cho nội soi khớp gối
các cỡ (15mm; 20mm;
Bộ vật tư
phẫu
thuật nội
soi khớp
gối tái tạo
dây
chằng
chéo
dùng vít
tự tiêu
loại
thường:
1. Lưỡi
bào khớp
bằng
sóng
Radio
Đường
kính lưỡi
3,75mm,
góc cong
90 độ: 1
cái
2. Lưỡi
bào khớp,
các cỡ
đường
kính
3.5mm,
Bộ EU, G7 EU, G7 Cái 35.500.000 10 355.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
315 280N07.06.0
40
Nẹp khóa chữ T các cỡ
01 Cái/Bộ
Nẹp khóa
chữ T các
cỡ
1 cái/ góiMikromed
/Ba Lan
Mikromed
/Ba Lancái 5.900.000 51 300.900.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
316 280N07.06.0
40
vít khóa 4,5; 5.0 các cỡ
06 Cái/Bộ
vít khóa
4,5; 5.0
các cỡ
5cái/vỉMikromed
/Ba Lan
Mikromed
/Ba Lancái 500.000 306 153.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
317 280N07.06.0
40
Nẹp khóa bản nhỏ các cỡ
01 Cái/Bộ
Nẹp khóa
nén ép
bản nhỏ
vít
Ø3.5mm,
các cỡ
Gói/ 1Medgal/
Ba Lan
Medgal/
Ba Lancái 5.488.000 54 296.352.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
thiết bị y
tế Hoàng
Lộc M.E
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
318 280N07.06.0
40
Vít khóa 2.4, 2.7, 3.5 các
cỡ 08 Cái/Bộ
Vít khóa
Ø3.5mm
các cỡ, tự
tạo ren,
đầu lục
giác
Gói/ 1Medgal/
Ba Lan
Medgal/
Ba Lancái 325.000 426 138.450.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
thiết bị y
tế Hoàng
Lộc M.E
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
319 280N07.06.0
40
Nẹp khóa mắt xích các cỡ
01 Cái/Bộ
Nẹp khóa
mắt xích
các cỡ
1 cái/ góiMikromed
/Ba Lan
Mikromed
/Ba Lancái 5.900.000 108 637.200.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
320 280N07.06.0
40
Vít khóa 2.4, 2.7, 3.5 các
cỡ 08 Cái/Bộ
Vít khóa
2.4, 2.7,
3.5 các cỡ
10cái/vỉMikromed
/Ba Lan
Mikromed
/Ba Lancái 400.000 844 337.600.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
321 280N07.06.0
40
Nẹp khóa đầu trên, đầu
dưới xương cánh tay các
loại các cỡ 01 Cái/Bô
Nẹp khóa
đầu trên/
đầu dưới
xương
cánh tay
vít
Ø3.5mm,
các cỡ
Gói/ 1Medgal/
Ba Lan
Medgal/
Ba Lancái 7.350.000 58 426.300.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
thiết bị y
tế Hoàng
Lộc M.E
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
322 280N07.06.0
40
Vít khóa 2.4, 2.7, 3.5 các
cỡ 10 Cái/Bô
Vít khóa
Ø3.5mm
các cỡ, tự
tạo ren,
đầu lục
giác
Gói/ 1Medgal/
Ba Lan
Medgal/
Ba Lancái 325.000 570 185.250.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
thiết bị y
tế Hoàng
Lộc M.E
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
323 280N07.06.0
40
Nẹp khóa xương gót các
cỡ 01 Cái/Bộ
Nẹp khóa
xương
gót các cỡ
1cái/góiMikromed
/Ba Lan
Mikromed
/Ba Lancái 5.900.000 21 123.900.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
324 280N07.06.0
40
Vít khóa 2.4, 2.7, 3.5 các
cỡ 08 Cái/Bộ
Vít khóa
2.4, 2.7,
3.5 các cỡ
10cái/vỉMikromed
/Ba Lan
Mikromed
/Ba Lancái 400.000 168 67.200.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
325 280N07.06.0
40
Nẹp khóa bản hẹp các cỡ
01 Cái/Bộ
Nẹp khóa
bản hẹp
các cỡ
1cái/góiMikromed
/Ba Lan
Mikromed
/Ba Lancái 5.900.000 58 342.200.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
326 280N07.06.0
40
Vít khóa 2.4, 2.7, 3.5 các
cỡ 08 Cái/Bộ
Vít khóa
2.4, 2.7,
3.5 các cỡ
10cái/vỉMikromed
/Ba Lan
Mikromed
/Ba Lancái 400.000 458 183.200.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
327 280N07.06.0
40
Nẹp khóa bản rộng các cỡ
0 1 Cái/Bộ
Nẹp khóa
bản rộng
các cỡ
1cái/góiMikromed
/Ba Lan
Mikromed
/Ba Lancái 5.900.000 108 637.200.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
328 280N07.06.0
40
vít khóa 4,5; 5.0 các cỡ
10 Cái/Bộ
vít khóa
4,5; 5.0
các cỡ
5cái/vỉMikromed
/Ba Lan
Mikromed
/Ba Lancái 500.000 1.070 535.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
329 280N07.06.0
40
Nẹp khóa đầu dưới xương
chày trái, phải các cỡ 01
Cái/Bộ
Nẹp khóa
đầu dưới
xương
chày vít
Ø3.5mm,
trái/ phải,
các cỡ
Gói/ 1Medgal/
Ba Lan
Medgal/
Ba Lancái 6.440.000 30 193.200.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
thiết bị y
tế Hoàng
Lộc M.E
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
330 280N07.06.0
40
Vít khóa 2.4, 2.7, 3.5 các
cỡ 15 Cái/Bộ
Vít khóa
Ø3.5mm
các cỡ, tự
tạo ren,
đầu lục
giác
Gói/ 1Medgal/
Ba Lan
Medgal/
Ba Lancái 325.000 450 146.250.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
thiết bị y
tế Hoàng
Lộc M.E
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
331 280N07.06.0
40
Nẹp khóa đầu trên xương
chày trái, phải các cỡ 01
Cái/Bộ
Nẹp khóa
đầu trên
xương
chày trái,
phải các
cỡ
1cái/góiMikromed
/Ba Lan
Mikromed
/Ba Lancái 7.400.000 26 192.400.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
332 280N07.06.0
40
vít khóa 4,5; 5.0 các cỡ
07 Cái/Bộ
vít khóa
4,5; 5.0
các cỡ
5cái/vỉMikromed
/Ba Lan
Mikromed
/Ba Lancái 500.000 182 91.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
333 280N07.06.0
40
vít khóa 6.5 các cỡ 03
Cái/Bộ
vít khóa
6.5 các cỡ5cái/vỉ
Mikromed
/Ba Lan
Mikromed
/Ba Lancái 600.000 3 1.800.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
334 280N07.06.0
40
Nẹp khóa đầu trên xương
đùi trái, phải các cỡ 01
Cái/Bộ
Nẹp khóa
đầu trên
xương
đùi trái,
phải các
cỡ
1cái/góiMikromed
/Ba Lan
Mikromed
/Ba Lancái 7.400.000 27 199.800.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
335 280N07.06.0
40
vít khóa 4,5; 5.0 các cỡ
06 Cái/Bộ
vít khóa
4,5; 5.0
các cỡ
5cái/vỉMikromed
/Ba Lan
Mikromed
/Ba Lancái 500.000 472 236.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
336 280N07.06.0
40
vít khóa 6.5 các cỡ 01
Cái/Bộ
vít khóa
6.5 các cỡ5cái/vỉ
Mikromed
/Ba Lan
Mikromed
/Ba Lancái 600.000 27 16.200.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
337 280N07.06.0
40
vít khóa 7.5 các cỡ 02
Cái/Bộ
vít khóa
7.5 các cỡ5cái/vỉ
Mikromed
/Ba Lan
Mikromed
/Ba Lancái 800.000 54 43.200.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
338 280N07.06.0
40
Nẹp khóa đầu dưới xương
đùi trái, phải các cỡ 01
Cái/Bộ
Nẹp khóa
đầu dưới
xương
đùi trái,
phải các
cỡ
1cái/góiMikromed
/Ba Lan
Mikromed
/Ba Lancái 7.400.000 26 192.400.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
339 280N07.06.0
40
vít khóa 4,5; 5.0 các cỡ
08 Cái/Bộ
vít khóa
4,5; 5.0
các cỡ
5cái/vỉMikromed
/Ba Lan
Mikromed
/Ba Lancái 500.000 208 104.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
340 280N07.06.0
40
vít khóa 6.5 các cỡ 03
Cái/Bộ
vít khóa
6.5 các cỡ5cái/vỉ
Mikromed
/Ba Lan
Mikromed
/Ba Lancái 600.000 78 46.800.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
341 280N07.06.0
40
Nẹp khóa xương đòn các
cỡ 01 Cái/Bộ
Nẹp khóa
xương
đòn các
cỡ
1cái/góiMikromed
/Ba Lan
Mikromed
/Ba Lancái 7.000.000 36 252.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
342 280N07.06.0
40
Vít khóa 2.4, 2.7, 3.5 các
cỡ 07/Bộ
Vít khóa
2.4, 2.7,
3.5 các cỡ
5cái/vỉMikromed
/Ba Lan
Mikromed
/Ba Lancái 400.000 312 124.800.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
343 280N07.06.0
40
Nẹp khóa chữ L trái, phải
các cỡ 01 Cái/Bộ
Nẹp khóa
nâng đỡ
chữ L, vít
Ø4.5/5.0
mm, trái/
phải, các
cỡ
Gói/ 1Medgal/
Ba Lan
Medgal/
Ba Lancái 5.712.000 51 291.312.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
thiết bị y
tế Hoàng
Lộc M.E
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
344 280N07.06.0
40
vít khóa 4,5; 5.0 các cỡ
10 Cái/Bộ
Vít khóa
Ø5.0mm
các cỡ, tự
tạo ren,
đầu lục
giác
Gói/ 1Medgal/
Ba Lan
Medgal/
Ba Lancái 336.000 510 171.360.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
thiết bị y
tế Hoàng
Lộc M.E
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
345 280N07.06.0
40
Nẹp khóa lòng máng 1/3,
các cỡ 01 Cái/Bộ
Nẹp khóa
lòng
máng 1/3
vít
Ø3.5mm,
các cỡ
Gói/ 1Medgal/
Ba Lan
Medgal/
Ba Lancái 3.864.000 63 243.432.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
thiết bị y
tế Hoàng
Lộc M.E
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
346 280N07.06.0
40
Vít khóa 2.4, 2.7, 3.5 các
cỡ 08 Cái/Bộ
Vít khóa
Ø3.5mm
các cỡ, tự
tạo ren,
đầu lục
giác
Gói/ 1Medgal/
Ba Lan
Medgal/
Ba Lancái 325.000 504 163.800.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
thiết bị y
tế Hoàng
Lộc M.E
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
347 280N07.06.0
40Vít cột sống đa trục các cỡ
Vít đa
trục cột
sống các
cỡ
Hộp 1 cáiBiotechni/
Pháp
Biotechni/
PhápCái 3.000.000 120 360.000.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
348 280N07.06.0
40
Vít khóa trong đốt sống
lưng kháng khuẩn bạc các
loại
Vít khóa
trong đốt
sống lưng
kháng
khuẩn
bạc các
loại
1 cái/túiStryker/T
huỵ Sỹ
Stryker/T
huỵ SỹCái 990.000 120 118.800.000
Công ty
Cổ phần
Công
nghệ y tế
BMS
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
349 280N07.06.0
40Nẹp dọc tròn
Nẹp dọc
tròn1 cái/túi
Stryker/T
huỵ Sỹ
Stryker/T
huỵ SỹCái 990.000 40 39.600.000
Công ty
Cổ phần
Công
nghệ y tế
BMS
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
350 280N07.06.0
40
Nẹp Mini 10 lỗ thẳng
dùng vít 2.0mm
Nẹp Mini
thẳng 10
lỗ 20-ST-
010-R
Túi/1 cáiJEIL -
Hàn Quốc
JEIL -
Hàn QuốcCái 675.000 149 100.575.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
vật tư
thiết bị
kỹ thuật y
tế
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
351 280N07.06.0
40
Nẹp mini 4 lỗ thẳng dùng
vít 2.0mm
Nẹp mini
4 lỗ thẳng
dùng vít
2.0mm
Bì 1 cái
Rebstock
Instrumen
ts GmbH/
Đức
Rebstock
Instrumen
ts GmbH/
Đức
Cái 495.000 127 62.865.000
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
352 280N07.06.0
40
Nẹp mini 6 lỗ thẳng dùng
vít 2.0mm
Nẹp mini
thẳng 6 lỗ
dùng vít
2.0mm
5 cái/ gói
General
Implants/
Đức
General
Implants/
Đức
Cái 518.500 82 42.517.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
353 280N07.06.0
40
Nẹp mini 8 lỗ thẳng dùng
vít 2.0mm
Nẹp mini
8 lỗ thẳng
dùng vít
2.0mm
5 cái/ gói
General
Implants/
Đức
General
Implants/
Đức
Cái 615.200 79 48.600.800
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
354 280N07.06.0
40
Nẹp chữ L nghiêng trái/
phải 5-4 lỗ dùng vít
2.0mm
Nẹp chữ
L
nghiêng
trái/ phải
4-5 lỗ
dùng vít
2.0mm
Bì 1 cái
Rebstock
Instrumen
ts GmbH/
Đức
Rebstock
Instrumen
ts GmbH/
Đức
Cái 573.000 2 1.146.000
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
355 280N07.06.0
40
Nẹp mini viền hốc mắt 8
lỗ dùng vít 2.0mm
Nẹp mini
viền hốc
mắt 8 lỗ
dùng vít
2.0mm
1 cái/túi
O&M
Medical/
Đức
O&M
Medical/
Đức
Cái 654.000 55 35.970.000
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
356 280N07.06.0
40
Nẹp mini thẳng 4 lỗ dùng
vít 2.0mm
Nẹp mini
4 lỗ thẳng
Anton
Hipp
1 cái/ túi
Anton
Hipp -
Đức
Anton
Hipp -
Đức
Cái 415.000 60 24.900.000
Công ty
Cổ phần
trang
thiết bị y
tế Cổng
Vàng
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
357 280N07.06.0
40
Nẹp mini thẳng 6 lỗ dùng
vít 2.0mm
Nẹp mini
6 lỗ thẳng
Anton
Hipp
1 cái/ túi
Anton
Hipp -
Đức
Anton
Hipp -
Đức
Cái 520.000 105 54.600.000
Công ty
Cổ phần
trang
thiết bị y
tế Cổng
Vàng
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
358 280N07.06.0
40
Vít cố định dây chằng
chéo tự tiêu các loại Liafix
Vít cố
định dây
chằng
chéo tự
tiêu
Ligafix
các cỡ
Hộp 1 cáiSBM/
Pháp
SBM/
PhápCái 5.000.000 218 1.090.000.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
359 280N07.06.0
40
Vít cố định dây chằng
chéo tự tiêu các cỡ
Vít cố
định dây
chằng
chéo tự
tiêu các
cỡ
Hộp 1 cáiTeknimed
/ Pháp
Teknimed
/ PhápCái 4.500.000 92 414.000.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
360 280N07.06.0
40Vít Tital tự khoan các cỡ.
Vít titan
đk 1.6-
2.3mm,
dài 4-
12mm
10 cái/ gói
General
Implants/
Đức
General
Implants/
Đức
Cái 222.500 98 21.805.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
361 280N07.06.0
40
Vít titan hàm-mặt tự tạọ
ren Ø 2.0 x 8,10,12mm.
Vít mini
đk
2.0mm,
dài 4-
12mm
10 cái/ gói
General
Implants/
Đức
General
Implants/
Đức
Cái 189.200 510 96.492.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
362 280N07.06.0
40Vit titan mini 2.0 các cỡ
Vit titan
mini 2.0
các cỡ
Anton
Hipp
10 cái/ túi
Anton
Hipp -
Đức
Anton
Hipp -
Đức
Cái 185.000 520 96.200.000
Công ty
Cổ phần
trang
thiết bị y
tế Cổng
Vàng
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
363 280N07.06.0
40
Vít Mini đk 2.0mm dài
10mm, tự taro
Vít
xương
Mini
đkính
2.0mm
dài 4, 6,
8, 10, 12,
14,
16mm:
20-MN-
004, 20-
MN-006,
20-MN-
008, 20-
MN-010,
20-MN-
012, 20-
MN-014,
20-MN-
016
Túi/10 cáiJEIL -
Hàn Quốc
JEIL -
Hàn QuốcCái 149.000 186 27.714.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
vật tư
thiết bị
kỹ thuật y
tế
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
364 280N07.06.0
40Vit titan mini 2.0 các cỡ
Vít mini
đk
2.0mm
dài 4-
12mm
10 cái/ gói
General
Implants/
Đức
General
Implants/
Đức
Cái 198.000 150 29.700.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
365 280N07.06.0
40
Đinh đóng xương nội tủy
kít ne đường kính các loại
Đinh kít
ne đường
kính các
loại
Bì 1 cái
OrthoSele
ct GmbH/
Đức
OrthoSele
ct GmbH/
Đức
Cái 59.000 1.537 90.683.000
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
366 280N07.06.0
40Nẹp bản rộng các cỡ
Nẹp nén
ép bản
rộng vít
Ø4.5mm,
các cỡ
Gói/ 1Medgal/
Ba Lan
Medgal/
Ba LanCái 812.000 56 45.472.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
thiết bị y
tế Hoàng
Lộc M.E
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
367 280N07.06.0
40Nẹp chữ T cong 5 lỗ, 6 lỗ
Nẹp nâng
đỡ chữ T,
vít
Ø4.5mm,
các cỡ
Gói/ 1Medgal/
Ba Lan
Medgal/
Ba LanCái 980.000 20 19.600.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
thiết bị y
tế Hoàng
Lộc M.E
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
368 280N07.06.0
40
Nẹp khóa xương đùi ít
tiếp xúc, Titan.
Nẹp khóa
xương
đùi ít tiếp
xúc,
Titan.
Bì 1 cái
OrthoSele
ct GmbH/
Đức
OrthoSele
ct GmbH/
Đức
Cái 5.500.000 31 170.500.000
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
369 280N07.06.0
40Nẹp tăng áp bản nhỏ 10 lỗ
Nẹp tăng
áp bản
nhỏ 10 lỗ
Bì 1 cái
OrthoSele
ct GmbH/
Đức
OrthoSele
ct GmbH/
Đức
Cái 620.000 79 48.980.000
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
370 280N07.06.0
40
Nẹp tăng áp bản rộng 10
đến 12 lỗ
Nẹp tăng
áp bản
rộng 10
đến 12 lỗ
Bì 1 cái
OrthoSele
ct GmbH/
Đức
OrthoSele
ct GmbH/
Đức
Cái 880.000 45 39.600.000
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
371 280N07.06.0
40
Nẹp tăng áp bản rộng 12
lỗ, vít 4,5 dài: 199 mm
Nẹp tăng
áp bản
rộng 12
lỗ, vít 4,5
dài: 199
mm
Bì 1 cái
OrthoSele
ct GmbH/
Đức
OrthoSele
ct GmbH/
Đức
Cái 880.000 13 11.440.000
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
372 280N07.06.0
40
Nẹp tăng áp bản rộng 14
lỗ
Nẹp tăng
áp bản
rộng 14 lỗ
Bì 1 cái
OrthoSele
ct GmbH/
Đức
OrthoSele
ct GmbH/
Đức
Cái 940.000 10 9.400.000
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
373 280N07.06.0
40Nẹp tăng áp bản rộng 6 lỗ
Nẹp tăng
áp bản
rộng 6 lỗ
Bì 1 cái
OrthoSele
ct GmbH/
Đức
OrthoSele
ct GmbH/
Đức
Cái 880.000 63 55.440.000
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
374 280N07.06.0
40Nẹp tăng áp bản rộng 8 lỗ
Nẹp tăng
áp bản
rộng 8 lỗ
Bì 1 cái
OrthoSele
ct GmbH/
Đức
OrthoSele
ct GmbH/
Đức
Cái 880.000 81 71.280.000
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
375 280N07.06.0
40Nẹp tăng áp bản rộng 9 lỗ
Nẹp tăng
áp bản
rộng 9 lỗ
Bì 1 cái
OrthoSele
ct GmbH/
Đức
OrthoSele
ct GmbH/
Đức
Cái 880.000 24 21.120.000
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
376 280N07.06.0
40Nẹp xương bản hẹp 10 lỗ
Nẹp
xương
bản hẹp
10 lỗ
Bì 1 cái
OrthoSele
ct GmbH/
Đức
OrthoSele
ct GmbH/
Đức
Cái 800.000 38 30.400.000
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
377 280N07.06.0
40Nẹp xương bản hẹp 12 lỗ
Nẹp nén
ép bản
hẹp vít
Ø4.5mm,
12 lỗ, dài
199mm
Gói/ 1Medgal/
Ba Lan
Medgal/
Ba LanCái 812.000 22 17.864.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
thiết bị y
tế Hoàng
Lộc M.E
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
378 280N07.06.0
40Nẹp xương bản rộng 12 lỗ
Nẹp
xương
bản rộng
12 lỗ
Bì 1 cái
OrthoSele
ct GmbH/
Đức
OrthoSele
ct GmbH/
Đức
Cái 980.000 17 16.660.000
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
379 280N07.06.0
40Nẹp xương bản rộng 14 lỗ
Nẹp
xương
bản rộng
14 lỗ
Bì 1 cái
OrthoSele
ct GmbH/
Đức
OrthoSele
ct GmbH/
Đức
Cái 1.050.000 12 12.600.000
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
380 280N07.06.0
40
Vít treo cố định dây
chằng chéo các cỡ
Vít treo
cố định
dây
chằng
chéo các
cỡ
Hộp 1 cáiParcus/
Mỹ
Parcus/
MỹCái 7.200.000 6 43.200.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
381 280N07.06.0
40
Vít treo mảnh ghép gân
các cỡ
Vít treo
cố định
dây
chằng
chéo các
cỡ
Hộp 1 cáiRiverpoin
t/ Mỹ
Riverpoin
t/ MỹCái 7.600.000 200 1.520.000.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
382 283N07.06.0
70Xi măng ngoại khoa
Xi măng
ngoại
khoa
Hộp 1 bộTekimed/
Pháp
Tekimed/
PhápBộ 2.700.000 20 54.000.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
383 283N07.06.0
70Xi măng ngoại khoa
Xi măng
ngoại
khoa
Bộ/HộpStryker/Ir
eland
Stryker/Ir
elandBộ 2.400.000 5 12.000.000
Công ty
Cổ phần
Công
nghệ y tế
BMS
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
384 282N07.06.0
60Thanh nâng ngực các cỡ
Thanh
nâng lõm
ngực các
cỡ
1 Cái/túiBiomet/M
ỹ
Biomet/M
ỹCái 15.800.000 24 379.200.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
385 319N08.00.3
40Phin lọc động mạch
Capiox
Arterial
Filter
01 bộ/hộpTerumo/
Nhật Bản
Terumo/
Nhật BảnBộ 1.690.000 80 135.200.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
386 9N02.01.0
20
Băng keo chỉ thị nhiệt hấp
ướt
Chỉ thị
nhiệt hấp
ướt 1322-
24mm
20 cuộn/
thùng
3M
canada
3M
canadaCuộn 95.000 355 33.763.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
387 323N08.00.3
80
Bộ gây tê ngoài màng
cứng
Bộ gây tê
ngoài
màng
cứng
Minipack
System1
18G, đầy
đủ phụ
kiện đi
kèm
catheter
polyether
có đầu
mềm an
toàn với
vùng
màng
cứng
bộ/ góiSmiths /
C.H.Séc
Smiths /
C.H.SécBộ 212.300 2.352 499.329.600
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
388 315N08.00.2
60Clip Hem-o -lok các cỡ
Clip
mạch
máu
polymer
HANS
CLIP các
cỡ
6 cái/ vỉ
H&SURG
ICA/ Hàn
Quốc
H&SURG
ICA/ Hàn
Quốc
Cái 71.250 990 70.537.500
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
389 315N08.00.2
60
Clip kẹp mạch máu các
cỡ S, M, ML, L
Clip kẹp
mạch
máu các
cỡ S, M,
ML, L
(20130-
S, 20425-
S, 30130-
S, 30425-
S, 40130-
M,
40425-
M,
50120-
ML,
50415-
ML,
60120-L,
60415-L)
6 cái/vỉ
Symmetry
Surgical
Vesocclud
e/
Mỹ
Symmetry
Surgical
Vesocclud
e/
Mỹ
Cái 28.800 1.300 37.440.000
Liên danh
An Phúc -
Medicent
- Hà Tây
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
390 315N08.00.2
60Clip Titan các cỡ
Clip kẹp
mạch
máu các
cỡ S, M,
ML, L
(20130-
S, 20425-
S, 30130-
S, 30425-
S, 40130-
M,
40425-
M,
50120-
ML,
50415-
ML,
60120-L,
60415-L)
6 cái/vỉ
Symmetry
Surgical
Vesocclud
e/
Mỹ
Symmetry
Surgical
Vesocclud
e/
Mỹ
Cái 28.800 5.284 152.179.200
Liên danh
An Phúc -
Medicent
- Hà Tây
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
391 315N08.00.2
60
Clip titan kẹp mạch máu
các cỡ S, M, ML, L
Clip kẹp
mạch
máu các
cỡ S, M,
ML, L
(20130-
S, 20425-
S, 30130-
S, 30425-
S, 40130-
M,
40425-
M,
50120-
ML,
50415-
ML,
60120-L,
60415-L)
6 cái/vỉ
Symmetry
Surgical
Vesocclud
e/
Mỹ
Symmetry
Surgical
Vesocclud
e/
Mỹ
Cái 28.800 1.120 32.256.000
Liên danh
An Phúc -
Medicent
- Hà Tây
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
392 297N08.00.0
80
Dẫn lưu dịch não tủy
trong loại tự điều chỉnh
áp lực
Dẫn lưu
dịch não
tủy trong
loại tự
điều
chỉnh áp
lực
1 Bộ/hộpIntegra/Ph
áp
Integra/Ph
ápBộ 31.200.000 3 93.600.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
393 312N08.00.2
30
Đầu đo áp lực động mạch
xâm lấn 1 đường
Đầu đo
áp lực
động
mạch
xâm lấn 1
đường
Artline,
tiêu
chuẩn
FDA, mã
AB-0023
cái/ góiBiometrix
/ Israel
Biometrix
/ IsraelCái 545.200 181 98.681.200
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
394 Điện cực timĐiện cực
y tế 2228
50 cái/
gói;
20 gói/
thùng
3M
canada
3M
canadaCái 1.580 145.202 229.418.844
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
395 Giấy điện tim 6 cần
Giấy điện
tim 6 cần
SRL
01 tập/hộp
EF
Medica
SRL/Ý
EF
Medica
SRL/Ý
Tập 29.500 15.150 446.925.000
Liên danh
An Phúc -
Medicent
- Hà Tây
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
396 Giấy in ảnh
Giấy in
kết quả
nội soi
màu UPC
- 21S
240 tờ/
hôp
SONY/Nh
ật Bản
SONY/Nh
ật BảnHộp 2.650.000 25 66.250.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
397Giấy in kết quả nội soi
màu
Giấy in
kết quả
nội soi
màu UPC
- 21L
200 tờ/
hôp
SONY/Nh
ật Bản
SONY/Nh
ật BảnHộp 2.790.000 94 262.260.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
398Giấy in kết quả nội soi
màu
Giấy in
kết quả
nội soi
màu UPC
- 21S
240 tờ/
hôp
SONY/Nh
ật Bản
SONY/Nh
ật BảnHộp 2.790.000 287 800.730.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
399 Lamen xét nghiệm
Lamen
xét
nghiệm
100
cái/hộp
Marienfel
d/
Đức
Marienfel
d/
Đức
Cái 715 187.550 134.098.250
Liên danh
An Phúc -
Medicent
- Hà Tây
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
400 Thuốc hiện hãm
E.O.S.
DEV
E.O.S.
FIX
2 Bộ hiện/
Carton
2 Bộ hãm/
Carton
Agfa/ Bỉ Agfa/ Bỉ Bộ 915.200 300 274.560.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
401 Thuốc hiện hãm
E.O.S.
DEV
E.O.S.
FIX
2 Bộ hiện/
Carton
2 Bộ hãm/
Carton
Agfa/ Bỉ Agfa/ Bỉ Bộ 915.200 102 93.350.400
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
402 223N07.01.5
00Thuốc rửa phim hiện hãm
E.O.S.
DEV
E.O.S.
FIX
2 Bộ hiện/
Carton
2 Bộ hãm/
Carton
Agfa/ Bỉ Agfa/ Bỉ Bộ 915.200 219 200.428.800
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
403 199N07.01.2
50
Dây bơm cản quang áp lực
Dây bơm
thuốc cản
quang áp
lực cao
Hộp/ 50
cái
Baoan/
Trung
Quốc
Baoan/
Trung
Quốc
Cái 150.000 1.316 197.400.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
thương
mại và
dịch vụ
Phúc
Xuân
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
404 101N04.03.0
10
Dây dẫn nước nội soi
chạy bằng máy
Dây dẫn
nước nội
soi chạy
bằng máy
Hộp 1 cáiEberle/
Đức
Eberle/
ĐứcCái 1.000.000 100 100.000.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
405 Đầu típ có lọc 200µl
Đầu típ
có lọc
200µl
960c/ Hộp
4x960c/Th
ùng
Corning -
Mỹ
Corning -
MỹThùng 9.680.000 6 58.080.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
406Đầu tip ép có phin lọc 2 -
20 ul và 2 - 200 ul
ep
Dualfilter
T.I.P.S 2 -
20ul
ep
Dualfilter
T.I.P.S 2 -
200ul
960 tips (
10 racks x
96 tips)
Eppendorf
/ Đức
Eppendorf
/ ĐứcCái 6.150 23.040 141.696.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
407Đầu tip ép có phin lọc 50
- 1000 ul
ep
Dualfilter
T.I.P.S
50 -
1000ul
960 tips (
10 racks x
96 tips)
Eppendorf
/ Đức
Eppendorf
/ ĐứcCái 6.480 19.200 124.416.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
408 Ống ly tâm
Eppendorf
Tubes
5.0ml
2 túi x
100 tubes
Eppendorf
/ Đức
Eppendorf
/ ĐứcCái 3.860 3.500 13.510.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
409 320N08.00.3
50Filter tip 10ul
Filter tip
10ul
96c/ Hộp
4x960c/Th
ùng
Corning -
Mỹ
Corning -
MỹHộp 295.000 40 11.800.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
410 320N08.00.3
50Filter tip 20ul
Filter tip
20ul
96c/ Hộp
4x960c/Th
ùng
Corning -
Mỹ
Corning -
MỹHộp 295.000 160 47.200.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
411 Hộp lồng nhựa vuông Đĩa petri
vuông
thùng 180
cái
Biossigma
-Ý
Biossigma
-Ýcái 63.500 520 33.020.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
412 Ống ly tâm Ống ly
tâm 1,7ml
5000c/Thù
ng
Corning -
Mỹ
Corning -
MỹCái 1.452 5.510 8.000.520
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
413 Ống ly tâm Ống ly
tâm 2ml
1000c/Thù
ng
Corning -
Mỹ
Corning -
MỹCái 2.380 4.200 9.996.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
414Pipet pasteur 150mm tiệt
trùng dùng 1 lần
Ống
pipette
hút mẫu
thùng
500c ái
COPAN -
Ý
COPAN -
ÝHộp 2.250.000 15 33.750.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
415 2N01.01.0
20Bông mỡ 1kg
Bông
không
thấm nước
1Kg/ cuộn
Công ty
TNHH
SX&TM
Hiệp
Hưng/Việt
Nam
Công ty
TNHH
SX&TM
Hiệp
Hưng/Việt
Nam
Kg 125.240 260 32.612.496
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
416 2N01.01.0
20Bông thấm y tế 1kg
Bông y tế
thấm
nước
ASEAN
1 kg/
cuộn; 15
kg/ kiện
Công ty
CP Dược
phẩm
Asean/
Việt Nam
Công ty
CP Dược
phẩm
Asean/
Việt Nam
Kg 116.500 11.176 1.301.957.400
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
417 2N01.01.0
20
Tăm bông vô trùng lấy
mẫu
Tăm
bông vô
trùng lấy
mẫu
50 que/túi
Nam
Khoa/Việt
Nam
Nam
Khoa/Việt
Nam
Cái 1.850 111.710 206.663.500
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
418 5N01.02.0
30
Dung dịch phun khử
trùng nhanh các bề mặt
ASI-
SPRAY
Dung
dịch phun
khử
khuẩn bề
mặt và
dụng cụ y
tế
Chai
500ml;
Chai 1L;
Can 5L
Asimec/
Việt Nam
Asimec/
Việt NamLít 125.000 895 111.875.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
419 3N01.02.0
10
Dung dịch cồn rửa tay
khử khuẩn nhanh chứa
chất bảo vệ và dưỡng da
ASIRUB
Dung
dịch sát
khuẩn tay
nhanh
Chai
500ml
20 chai/
Thùng
Asimec/
Việt Nam
Asimec/
Việt NamChai 72.850 8.965 653.085.680
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
420 3N01.02.0
10
Dung dịch rửa tay sát
khuẩn dùng trong khám
bệnh, thực hiện phẫu
thuật, thủ thuật, xét
nghiệm các loại, dạng cồn
(không rửa lại với nước).
Can 5 lít.
ALFASE
PT
HANDR
UB
Can 5 lítLavitec/
Việt Nam
Lavitec/
Việt NamLít 94.500 487 46.021.500
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Deka
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
421 3N01.02.0
10
Dung dịch rửa tay sát
khuẩn dùng trong khám
bệnh, thực hiện phẫu
thuật, thủ thuật, xét
nghiệm các loại dạng
GEL (không rửa lại với
nước). Chai 500ml.
ALFASE
PT
HANDGE
L
Chai
500ml
Lavitec/
Việt Nam
Lavitec/
Việt NamChai 73.500 841 61.813.500
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Deka
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
422 3N01.02.0
10
Dung dịch rửa tay sát
khuẩn dùng trong khám
bệnh, thực hiện phẫu
thuật, thủ thuật, xét
nghiệm các loại dạng
GEL (không rửa lại với
nước).
ALFASE
PT
HANDGE
L
Can 5 lítLavitec/
Việt Nam
Lavitec/
Việt NamLít 105.000 261 27.405.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Deka
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
423 3N01.02.0
10
Dung dịch rửa tay sát
khuẩn trong phẫu thuật,
rửa tay thường quy. Chai
500ml.
ASI -
KILLWA
SH
Dung
dịch sát
khuẩn tay
và tắm
sát khuẩn
2%
Chlorhexi
dine
Diglucona
te. Chai
500ml
Chai
500ml; 20
Chai/
Thùng
Asimec/
Việt Nam
Asimec/
Việt NamChai 51.250 1.430 73.287.500
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
424 3N01.02.0
10
Dung dịch rửa tay sát
khuẩn trong phẫu thuật,
rửa tay thường quy.
ASI -
KILLWA
SH
Dung
dịch sát
khuẩn tay
và tắm
sát khuẩn
2%
Chlorhexi
dine
Diglucona
te
Chai 1L;
Can 5L
Asimec/
Việt Nam
Asimec/
Việt NamLít 87.750 448 39.312.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
425 3N01.02.0
10
Dung dịch rửa tay phẫu
thuật. Chai 500ml.
ASI -
SCRUB
Dung
dịch rửa
tay phẫu
thuật
4%
Chlorhexi
dine
Diglucona
te. Chai
500ml
20 Chai/
Thùng
Asimec/
Việt Nam
Asimec/
Việt NamChai 61.440 1.686 103.587.840
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
426 3N01.02.0
10
Dung dịch rửa tay phẫu
thuật.
ASI -
SCRUB
Dung
dịch rửa
tay phẫu
thuật
4%
Chlorhexi
dine
Diglucona
te
4 Can 5
lit/thùng;
10 chai 1
lít/ thùng
Asimec/
Việt Nam
Asimec/
Việt NamLít 123.280 893 110.089.040
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
427 8N02.01.0
10Băng bột bó 10 x 2,75m
Bột bó
OBAND
A 10 x
2,75m
Thùng 72
cuộn
ORBE/Vi
ệt Nam
ORBE/Vi
ệt NamCuộn 16.000 27.784 444.544.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
428 8N02.01.0
10
Băng bột bó 10cm x
3,5m
Bột bó
OBAND
A 10 x
3,5m
Thùng 72
cuộn
ORBE/Vi
ệt Nam
ORBE/Vi
ệt NamCuộn 16.400 12.900 211.560.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
429 8N02.01.0
10
Băng bột bó 15cm x
2,75m
Bột bó
OBAND
A 15 x
2,75m
Thùng 72
cuộn
ORBE/Vi
ệt Nam
ORBE/Vi
ệt NamCuộn 16.500 18.818 310.497.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
430 8N02.01.0
10
Băng bột bó 20cm x
2,75m
Bột bó
OBAND
A 20 x
2,75m
Thùng 36
cuộn
ORBE/Vi
ệt Nam
ORBE/Vi
ệt NamCuộn 20.900 2.824 59.021.600
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
431 8N02.01.0
10
Băng bột bó 20cm x
3,5m
Bột bó
OBAND
A 20 x
3,5m
Thùng 36
cuộn
ORBE/Vi
ệt Nam
ORBE/Vi
ệt NamCuộn 21.500 3.100 66.650.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
432 19N02.03.0
30Gạc cuộn Gạc cuộn
20 cuộn/
gói
An
Lành/Việt
Nam
An
Lành/Việt
Nam
Cuộn 1.820 208.283 379.075.424
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
433 16N02.02.0
20Băng dính lụa
Băng
dính lụa
An Phú
Silk Tape
1,25 cm x
4,5m
12 cuộn/
hộp x 30/
kiện
Công ty
CP DP và
TBYT
An Phú/
Việt Nam
Công ty
CP DP và
TBYT
An Phú/
Việt Nam
Cuộn 5.780 9.200 53.176.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
434 16N02.02.0
20Băng dính lụa
Băng
dính lụa
An Phú
Silk Tape
2,5 cm x
4,5m
12 cuộn/
hộp x 30/
kiện
Công ty
CP DP và
TBYT
An Phú/
Việt Nam
Công ty
CP DP và
TBYT
An Phú/
Việt Nam
Cuộn 9.380 24.232 227.296.160
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
435 16N02.02.0
20Băng dính lụa
Băng
dính lụa
5 cm x
4.5 m.
1 cuộn/
Hộp
An Phú -
Việt Nam
An Phú -
Việt NamCuộn 18.270 21.617 394.938.936
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
thiết bị y
tế Hoàng
Anh
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
436 16N02.02.0
20Băng dính nilon
Băng
dính nilon
10 cuộn/
hộp
HTX cao
su tháng
5/ Việt
Nam
HTX cao
su tháng
5/ Việt
Nam
Cuộn 1.348 30.914 41.672.611
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
437 16N02.02.0
20
Băng dính vô trùng vải
không dệt các cỡ
Băng
dính vô
trùng vải
không dệt
các cỡ
DECOME
D
1 miếng/
gói
USM
Healthcar
e/ Việt
Nam
USM
Healthcar
e/ Việt
Nam
Miếng 5.290 10 52.900
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
438 19N02.03.0
30Gạc miếng 6x15cm
Gạc đắp
vết
thương
6cm x
15cm VT
1 cái/góiMemco/V
iệt Nam
Memco/V
iệt NamCái 1.095 59.332 64.968.102
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
439 19N02.03.0
30Gạc miếng 6x20cm
Gạc đắp
vết
thương
6cm x
20cm VT
1 cái/góiMemco/V
iệt Nam
Memco/V
iệt Nam Cái 1.350 73.610 99.373.500
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
440 19N02.03.0
30Gạc tròn sản khoa Φ 45
Gạc tròn
sản khoa
Φ 45
1 cái/ gói
An
Lành/Việt
Nam
An
Lành/Việt
Nam
Cái 1.574 62.610 98.548.140
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
441 19N02.03.0
30
Gạc cầu hình củ ấu sản
khoa
Gạc cầu
hình củ
ấu sản
khoa VT
10 cái/gói
Danamec
o/ Việt
Nam
Danamec
o/ Việt
Nam
Cái 400 370.000 148.000.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
442 19N02.03.0
30
Gạc dẫn lưu TMH 1,5 x
100cm x 4 lớp VT
Gạc dẫn
lưu
1,5x100x
4L VT
1 cái/góiMemco/V
iệt Nam
Memco/V
iệt NamCái 1.295 4.130 5.348.350
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
443 2N01.01.0
20
Bông ép sọ não 4 x 5 cm
x 2 lớp đã tiệt trùng
Bông ép
sọ não
4x5x2
lớp VT
10 cái/góiMemco/V
iệt Nam
Memco/V
iệt NamCái 650 16.210 10.536.500
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
444 19N02.03.0
30
Gạc phẫu thuật 10 x 10
cm x 4 lớp
Gạc phẫu
thuật 10 x
10 cm x 4
lớp
10 cái/ gói
An
Lành/Việt
Nam
An
Lành/Việt
Nam
Cái 375 548.610 205.728.750
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
445 19N02.03.0
30
Gạc phẫu thuật 10 x 10
cm x 6 lớp
Gạc phẫu
thuật 10 x
10 cm x 6
lớp
10 cái/ gói
An
Lành/Việt
Nam
An
Lành/Việt
Nam
Cái 586 66.310 38.857.660
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
446 19N02.03.0
30
Gạc phẫu thuật 7 x 11 cm
x 12 lớp
Gạc phẫu
thuật
7x11cmx1
2 lớp VT
10 cái/gói
Danamec
o/ Việt
Nam
Danamec
o/ Việt
Nam
Cái 575 164.010 94.305.750
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
447 19N02.03.0
30
Gạc phẫu thuật không dệt
10 x 10 cm x 2 lớp tiệt
trùng không xẻ giữa
Gạc phẫu
thuật
không dệt
10x10cmx
2lớp VT
không xẻ
giữa
10 cái/gói
Danamec
o/ Việt
Nam
Danamec
o/ Việt
Nam
Cái 412 55.260 22.767.120
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
448 19N02.03.0
30
Gạc phẫu thuật không dệt
10 x 10 cm x 2 lớp tiệt
trùng xẻ giữa
Gạc phẫu
thuật
không dệt
xẻ giữa
10x10cmx
2lớp VT
10 cái/gói
Danamec
o/ Việt
Nam
Danamec
o/ Việt
Nam
Cái 390 112.783 43.985.370
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
449 19N02.03.0
30
Gạc phẫu thuật không dệt
7,5 x 7,5 x 6 lớp
Gạc phẫu
thuật
không dệt
7,5 x 7,5
x 6 lớp
10 cái/ gói
An
Lành/Việt
Nam
An
Lành/Việt
Nam
Cái 408 68.510 27.952.080
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
450 19N02.03.0
30
Gạc phẫu thuật ổ bụng
20 x 40 cm x 8 lớp
Gạc phẫu
thuật ổ
bụng 20
x 40 cm x
8 lớp
5 cái/ gói
An
Lành/Việt
Nam
An
Lành/Việt
Nam
Cái 5.235 21.510 112.604.850
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
451 19N02.03.0
30
Gạc phẫu thuật
ổ bụng 20 x 40 cm x 8
lớp, đã tiệt trùng cản
quang
Gạc phẫu
thuật
ổ bụng
20 x 40
cm x 8
lớp, đã
tiệt trùng
cản quang
5 cái/ gói
An
Lành/Việt
Nam
An
Lành/Việt
Nam
Cái 5.235 1.310 6.857.850
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
452 19N02.03.0
30
Gạc phẫu thuật
ổ bụng 20 x 80 cm x 4 lớp
Gạc phẫu
thuật
ổ bụng
20 x 80
cm x 4 lớp
5 cái/ gói
An
Lành/Việt
Nam
An
Lành/Việt
Nam
Cái 5.235 28.310 148.202.850
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
453 19N02.03.0
30
Gạc phẫu thuật ổ bụng 10
x 40cm x 4 lớp
Gạc phẫu
thuật ổ
bụng 10 x
40 x 4L
VT
5 cái/ góiMemco/V
iệt Nam
Memco/V
iệt NamCái 2.500 4.010 10.025.000
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
454 19N02.03.0
30
Gạc phẫu thuật
ổ bụng 15 x 60 cm x 6 lớp
Gạc phẫu
thuật ổ
bụng 15 x
60 cm x 6
lớp VT
5 cái/gói
Danamec
o/ Việt
Nam
Danamec
o/ Việt
Nam
Cái 4.452 42.980 191.346.960
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
455 19N02.03.0
30
Gạc phẫu thuật
ổ bụng 20 x 40 cm x 5
lớp, đã tiệt trùng
Gạc phẫu
thuật ổ
bụng
20x40 cm
x 5 lớp,
VT
5 cái/gói
Danamec
o/ Việt
Nam
Danamec
o/ Việt
Nam
Cái 3.633 7.510 27.283.830
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
456 19N02.03.0
30
Gạc phẫu thuật ổ bụng 20
x 80cm x 8 lớp
Gạc phẫu
thuật ổ
bụng 20 x
80cm x 8
lớp
5 cái/ gói
An
Lành/Việt
Nam
An
Lành/Việt
Nam
Cái 7.748 1.010 7.825.480
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
457 19N02.03.0
30
Gạc phẫu thuật
ổ bụng 30 x 40 cm x 2 lớp
đã tiệt trùng
Gạc phẫu
thuật
ổ bụng 30
x 40 x
2L VT
5 cái/ góiMemco/V
iệt Nam
Memco/V
iệt NamCái 2.950 1.510 4.454.500
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
458 19N02.03.0
30
Gạc phẫu thuật
ổ bụng 30 x 40 cm x 6 lớp
Gạc phẫu
thuật
ổ bụng 30
x 40 cm x
6 lớp
5 cái/ gói
An
Lành/Việt
Nam
An
Lành/Việt
Nam
Cái 4.885 19.010 92.863.850
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
459 19N02.03.0
30
Gạc phẫu thuật ổ bụng 30
x 40 cm x 8 lớp
Gạc phẫu
thuật ổ
bụng 30 x
40 cm x 8
lớp VT
5 cái/gói
Danamec
o/ Việt
Nam
Danamec
o/ Việt
Nam
Cái 5.875 180.624 1.061.168.350
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
460 19N02.03.0
30
Gạc phẫu thuật
7,5 x 7,5 x 6 lớp
Gạc phẫu
thuật
7,5 x 7,5
x 6 lớp
10 cái/ gói
An
Lành/Việt
Nam
An
Lành/Việt
Nam
Cái 452 20.010 9.044.520
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
461 19N02.03.0
30
Gạc phẫu thuật
7,5 x 7,5 x 8 lớp
Gạc phẫu
thuật
7,5 x 7,5
x 8 lớp
10 cái/ gói
An
Lành/Việt
Nam
An
Lành/Việt
Nam
Cái 422 28.010 11.820.220
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
462 19N02.03.0
30
Gạc phẫu thuật
ổ bụng 30x40cmx8lớp,
Gạc phẫu
thuật
ổ bụng
30x40cmx
8lớp,
5 cái/ gói
An
Lành/Việt
Nam
An
Lành/Việt
Nam
Cái 5.795 99.270 575.269.650
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
463 19N02.03.0
30
Gạc phẫu thuật
10cmx10cmx 6 lớp
Gạc phẫu
thuật
10cmx10c
mx 6 lớp
10 cái/ gói
An
Lành/Việt
Nam
An
Lành/Việt
Nam
Miếng 432 17.110 7.391.520
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
464 19N02.03.0
30
Gạc phẫu thuật
10cmx10cmx 8 lớp
Gạc phẫu
thuật
10cmx10c
mx 8 lớp
10 cái/ gói
An
Lành/Việt
Nam
An
Lành/Việt
Nam
Miếng 578 195.710 113.120.380
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
465 19N02.03.0
30Gạc đắp vết thương
Bông gạc
đắp vết
thương
1 cái/ gói
An
Lành/Việt
Nam
An
Lành/Việt
Nam
Cái 1.235 12.410 15.326.350
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
466 18N02.03.0
20Gạc cuộn 10cm × 5m
Băng
cuộn y tế
10cmx5m
Túi 10
cuộn
Lợi
Thành/
Việt Nam
Lợi
Thành/
Việt Nam
Cuộn 1.640 56.460 92.594.400
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
467 18N02.03.0
20
Gạc cuộn 5cm x 5mGạc cuộn
5cm x 5mTúi 20
cuộn
Lợi
Thành/
Việt Nam
Lợi
Thành/
Việt Nam
Cuộn 860 23.320 20.055.200
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
468Gói đỡ đẻ sạch chuẩn bộ
y tế tiệt trùng mẫu 2 (M2)
Gói đẻ
sạch 1 bộ/gói
Memco/V
iệt Nam
Memco/V
iệt NamBộ 33.500 1.260 42.210.000
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
469 39N03.01.0
70Bơm tiêm 3ml
Bơm tiêm
sử dụng
một lần
(có kim)
TANAPH
AR
3ml/cc
Túi 01
chiếc;
100
chiếc/
hộp;
30 hộp/
kiện.
Tanaphar/
Việt Nam
Tanaphar/
Việt NamCái 549 64.000 35.136.000
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
470 46N03.02.0
60Kim lấy thuốc
Kim tiêm
vô trùng
sử dụng
một lần
18Gx1
1/2",
20Gx1
1/2";
23Gx1",
25Gx1",
25Gx5/8",
26Gx1/2"
VIKIMC
O
Hộp/25
cái
Cty CP
Dược
Phẩm
Cửu
Long/Việt
Nam
Cty CP
Dược
Phẩm
Cửu
Long/Việt
Nam
Cái 338 730.588 246.938.744
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
471 57N03.03.0
80Kim lọc thận 16G
Bộ kim
AVF 16G
01
kim/bao
TMC
Medical/
Việt Nam
TMC
Medical/
Việt Nam
Cái 6.900 50.800 350.520.000
Công ty
cổ phần
thương
mại và
dược
phẩm tân
thành
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
472 48N03.02.0
80Kim tiêm các cỡ
Kim tiêm
các số
100
chiếc/
hộp;
100 hộp/
kiện.
TANAPH
AR/
VIỆT
NAM
TANAPH
AR/
VIỆT
NAM
Cái 310 693.020 214.836.200
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
473 92N04.01.0
80
Dây dẫn và thở oxy hai
nhánh
Dây dẫn
và thở
oxy hai
nhánh
01 cái/ túi
Công ty
CP DP và
TBYT
An Phú/
Việt Nam
Công ty
CP DP và
TBYT
An Phú/
Việt Nam
Cái 4.230 13.371 56.559.330
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
474 106N04.03.0
60Đầu nối thẳng dẫn lưu
Đầu nối
thẳng dẫn
lưu
10 cái /
hộp
HTX cao
su tháng
5/ Việt
Nam
HTX cao
su tháng
5/ Việt
Nam
Cái 3.200 10.630 34.016.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
475 96N04.02.0
30
Dây dẫn lưu nhựa tráng
silicol
Dây dẫn
lưu nhựa
tráng
silicol
1 Cái/ TúiBMS/
Việt Nam
BMS/
Việt NamCái 7.740 10.865 84.095.100
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
476 Dây garo tayDây garo
tay10 cái/ túi
Sea
phoenix/
Việt Nam
Sea
phoenix/
Việt Nam
Cái 2.300 5.835 13.421.420
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
477Dây tín hiệu máy điện
châm 5 giắc
Dây tín
hiệu máy
điện
châm 5
giắc
05 cái/ bộ
Viện
TTB và
CT y
tế/Việt
Nam
Viện
TTB và
CT y
tế/Việt
Nam
bộ 34.000 8.210 279.140.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
478 70N03.05.0
40
Dây nối máy bơm tiêm
điện 140 cm
Dây nối
máy bơm
tiêm điện
140 cm
01 cái/túiOmiga/Vi
ệt Nam
Omiga/Vi
ệt NamCái 7.830 9.680 75.794.400
Liên danh
An Phúc -
Medicent
- Hà Tây
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
479 67N03.05.0
10
Dây truyền dịch có van
lọc khí
Intrafix
Primeline50 cái/hộp
B.Braun/
Việt Nam
B.Braun/
Việt NamBộ 12.070 51.329 619.538.616
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
480 69N03.05.0
30Dây truyền máu
Sangofix
Es50 cái/hộp
B.Braun/
Việt Nam
B.Braun/
Việt NamBộ 25.200 4.563 114.982.560
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
481 75N03.06.0
30
Găng tay y tế chưa tiệt
trùng các số
Găng
kiểm tra
các cỡ
50đôi/
hộp;
500đôi/
thùng
MERUFA
/ Việt
Nam
MERUFA
/ Việt
Nam
Đôi 1.374 7.811.000 10.732.314.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
482 77N03.06.0
50
Găng tay phẫu thuật tiệt
trùng các số
Găng
phẫu
thuật tiệt
trùng các
số
50đôi/
hộp;
300đôi/
thùng
MERUFA
Việt Nam
MERUFA
Việt NamĐôi 5.535 1.515.360 8.387.517.600
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
483 84N03.07.0
70
Túi đựng bệnh phẩm 9 x
14cm đã tiệt trùng
Túi đựng
bệnh
phẩm 9 x
14cm VT
1 cái/góiDanamec/
Việt Nam
Danamec/
Việt NamCái 4.120 1.963 8.087.560
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
484 81N03.07.0
40
Túi đựng máu ba 250ml,
350ml
Teruflex
Triple
Bag 250,
350
CPD/AS-
5
4 túi/ túi
nhôm
Terumo/
Việt Nam
Terumo/
Việt NamTúi 134.500 17.745 2.386.702.500
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
485 81N03.07.0
40Túi đựng máu đơn 250ml
Teruflex
Single
Bag
CPDA-1
10 túi/ túi
nhôm
Terumo/
Việt Nam
Terumo/
Việt NamTúi 41.500 5.526 229.329.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
486 84N03.07.0
70
Bộ túi được nước tiểu
không dây treo
Túi đựng
nước tiểu
250
bộ/kiện
Khang
Nguyên -
Việt Nam
Khang
Nguyên -
Việt Nam
Cái 4.000 21.500 86.000.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
487 93N04.01.0
90Dây hút nhớt
DÂY
HÚT
NHỚT
MPV
Túi 20 sợi
x 25 túi /
kiện
MPV/
Việt Nam
MPV/
Việt NamCái 2.500 105.270 263.176.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
488 102N04.03.0
20
Dây dẫn máu thận nhân
tạo
Bộ dây
lọc thận01 bộ/bao
TMC
Medical/
Việt Nam
TMC
Medical/
Việt Nam
Bộ 52.500 7.530 395.325.000
Công ty
cổ phần
thương
mại và
dược
phẩm tân
thành
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
489 201N07.01.2
70
Dây dẫn đường cho
Catheter ái nước cỡ
0.035", 0.032"; dài
150cm và 260cm, đầu
thẳng và đầu cong
Radifocus
Guide
Wire M
5 Cái/
Hộp
Terumo/
Việt Nam
Terumo/
Việt NamCái 583.000 390 227.370.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
490 119N05.02.0
20Chỉ Catgut chromic số 1,
Trustigut
© số 1
C500
H / 24 tépCPT/
Việt Nam
CPT/
Việt NamGói 41.300 9.250 382.025.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
491 119N05.02.0
20Chỉ Catgut chromic số 2
Trustigut
© số 2
C60A50
H / 24 tépCPT/
Việt Nam
CPT/
Việt NamLá 41.400 14.938 618.433.200
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
492 119N05.02.0
20Chỉ Catgut plain
Trustigut
(N) số 1
N500
H / 24 tépCPT/
Việt Nam
CPT/
Việt NamLá 41.300 3.360 138.768.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
493 119N05.02.0
20Chỉ Catgut plain
Trustigut
(N) số 2
N600
H / 24 tépCPT/
Việt Nam
CPT/
Việt NamLá 41.450 25.073 1.039.275.850
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
494 119N05.02.0
20Chỉ lanh Chỉ lanh
01 cuộn/
gói
Viện
TTB và
CT y
tế/Việt
Nam
Viện
TTB và
CT y
tế/Việt
Nam
Cuộn 58.500 430 25.155.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
495 119N05.02.0
20Chỉ nylon 10/0
Carelon
số 10/0
M02HH0
6L30
H / 12 tépCPT/
Việt Nam
CPT/
Việt NamTép 148.000 50 7.400.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
496 119N05.02.0
20Chỉ polyester 5/0
Trustibon
d số 5/0
P10II08L
45
H / 24 tépCPT/
Việt Nam
CPT/
Việt NamTép 118.250 24 2.838.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
497 119N05.02.0
20
Chỉ Nylon số 10/0 kim
bẹt nhãn khoa
Carelon
số 10/0
M02HH0
6L30
H / 12 tépCPT/
Việt Nam
CPT/
Việt NamSợi 148.000 260 38.480.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
498 119N05.02.0
20Chỉ Nylon (2/0); (3/0)
Nylon
3(2/0)75c
m 3/8
CT26
Hộp/30
tép
Mebiphar
JSC/Việt
Nam
Mebiphar
JSC/Việt
Nam
Tép 14.000 10.896 152.544.000
Công ty
cổ phần
dược
phẩm và
sinh học
y tế
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
499 120N05.02.0
30
Chỉ không tan tổng hợp
(Nylon) số 2/0.
Nylon
(2/0)75cm
3/8 CT24
Hộp/30
tép
Mebiphar
JSC/Việt
Nam
Mebiphar
JSC/Việt
Nam
Sợi 16.200 2.696 43.675.200
Công ty
cổ phần
dược
phẩm và
sinh học
y tế
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
500 120N05.02.0
30
Chỉ không tan tổng hợp
(Nylon) số 3/0.
Nylon
(3/0)75cm
3/8 CT24
Hộp/30
tép
Mebiphar
JSC/Việt
Nam
Mebiphar
JSC/Việt
Nam
Sợi 16.200 4.752 76.982.400
Công ty
cổ phần
dược
phẩm và
sinh học
y tế
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
501 120N05.02.0
30
Chỉ nylon không tiêu, đơn
sợi số 4/0.
Nylon 1,5
(4/0)75cm
3/8 CT19
Hộp/30
tép
Mebiphar
JSC/Việt
Nam
Mebiphar
JSC/Việt
Nam
Sợi 16.200 1.880 30.456.000
Công ty
cổ phần
dược
phẩm và
sinh học
y tế
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
502 120N05.02.0
30
Chỉ không tan tổng hợp
(Nylon) số 5/0.
Nylon
1(5/0)75c
m 3/8
CT16
Hộp/30
tép
Mebiphar
JSC/Việt
Nam
Mebiphar
JSC/Việt
Nam
Sợi 16.200 1.400 22.680.000
Công ty
cổ phần
dược
phẩm và
sinh học
y tế
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
503 119N05.02.0
20Chỉ Peclon
Chỉ
Peclon
01 cuộn/
gói
Viện
TTB và
CT y
tế/Việt
Nam
Viện
TTB và
CT y
tế/Việt
Nam
Cuộn 24.500 1.631 39.959.500
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
504 119N05.02.0
20
Chỉ Polyglactin 910
kháng khuẩn số 1,.
Caresorb
plus số 1
GTA40A
40L90
H / 36 tépCPT/
Việt Nam
CPT/
Việt NamLá 71.500 5.840 417.560.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
505 119N05.02.0
20
Chỉ Polyglactin 910 số
2/0.
Caresorb
số 2/0
GT30A26
H / 36 tépCPT/
Việt Nam
CPT/
Việt NamLá 62.380 2.520 157.197.600
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
506 119N05.02.0
20
Chỉ Polyglactin 910 số
3/0,
Caresorb
số 3/0
GT20A26
H / 36 tépCPT/
Việt Nam
CPT/
Việt NamLá 62.380 3.120 194.625.600
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
507 119N05.02.0
20
Chỉ Polyglactin 910 số
4/0,
Caresorb
số 4/0
GT15A20
H / 36 tépCPT/
Việt Nam
CPT/
Việt NamLá 65.342 480 31.364.160
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
508 119N05.02.0
20
Chỉ Polyglactin 910 số
5/0,
Caresorb
số 5/0
GT10A17
H / 36 tépCPT/
Việt Nam
CPT/
Việt NamLá 68.230 236 16.102.280
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
509 119N05.02.0
20
Chỉ Polyglactin 910 tan
nhanh số 2/0,
Caresorb
Rapid số
2/0
GTR30M
36L90
H / 36 tépCPT/
Việt Nam
CPT/
Việt NamLá 65.320 350 22.862.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
510 119N05.02.0
20
Chỉ Polyglycolic Acid tan
nhanh số 2/0,
Caresyn
Rapid số
2/0
GAR30P3
7L90
H / 36 tépCPT/
Việt Nam
CPT/
Việt NamLá 71.900 50 3.595.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
511 119N05.02.0
20Chỉ Polypropylene (4/0).
Polypropy
lene (4/0)
90cm
1/2CR20 -
2 KIM
Hộp/30
tép
Mebiphar
JSC/Việt
Nam
Mebiphar
JSC/Việt
Nam
Tép 68.000 200 13.600.000
Công ty
cổ phần
dược
phẩm và
sinh học
y tế
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
512 119N05.02.0
20Chỉ Polypropylene (7/0).
Polypropy
lene (7/0)
60cm
3/8CR8 -
2 KIM
Hộp/30
tép
Mebiphar
JSC/Việt
Nam
Mebiphar
JSC/Việt
Nam
Tép 68.000 224 15.232.000
Công ty
cổ phần
dược
phẩm và
sinh học
y tế
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
513 119N05.02.0
20Chỉ Polypropylene (3/0).
Trustilene
số 3/0
PP20AA2
6L90
H / 24 tépCPT/
Việt Nam
CPT/
Việt NamTép 68.200 200 13.640.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
514 119N05.02.0
20Chỉ Polypropylene (3/0).
Polypropy
lene (3/0)
75cm
1/2CR26
Hộp/30
tép
Mebiphar
JSC/Việt
Nam
Mebiphar
JSC/Việt
Nam
Tép 68.000 200 13.600.000
Công ty
cổ phần
dược
phẩm và
sinh học
y tế
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
515 119N05.02.0
20Chỉ tơ phẫu thuật
Chỉ tơ
phẫu thuật
01 cuộn/
hộp
Cty Bình
Minh/Việt
Nam
Cty Bình
Minh/Việt
Nam
Cuộn 64.000 1.820 116.480.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
516 185N07.01.1
10
Dụng cụ mở đường vào
động mạch đùi các cỡ
Radifocus
Introducer
II
5 Cái/
Hộp
TERUMO
/ Việt
Nam
TERUMO
/ Việt
Nam
Cái 504.100 424 213.738.400
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
517 3N01.02.0
10Dung dịch sát khuẩn tủy
Dung
dịch sát
khuẩn tủy
Osomol
Lọ 10ml Việt Nam Việt Nam Lọ 150.000 56 8.400.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
518Dung dịch thẩm phân
máu A can 10 lít
Dung
dịch thẩm
phân máu
đậm đặc
HD-1A
(Acid)
Can 10lit/
thùng 2
can
B.Braun/
Việt Nam
B.Braun/
Việt NamCan 139.000 23.125 3.214.375.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
519Dung dịch thẩm phân
máu B can 10 lít
Dung
dịch thẩm
phân máu
đậm đặc
HD-1B
(Bicarbon
at)
Can 10lit/
thùng 2
can
B.Braun/
Việt Nam
B.Braun/
Việt NamCan 139.000 28.725 3.992.775.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
520
Dịch thẩm phân máu đậm
đặc Acid (Dung dịch A)
Can 5lit
Dung
dịch thẩm
phân máu
đậm đặc
Haemo-A
(
Acid)
Can 5 lít
Công ty
TNHH
Aeonmed
Việt
Nam/
Việt Nam
Công ty
TNHH
Aeonmed
Việt
Nam/
Việt Nam
Can 84.000 52.550 4.414.200.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
521
Dịch thẩm phân máu đậm
đặc Bicarbonat (Dung
dịch B) Can 5lit
Dung
dịch thẩm
phân máu
đậm đặc
Haemo-B
(Bicarbon
at)
Can 5 lít
Công ty
TNHH
Aeonmed
Việt
Nam/
Việt Nam
Công ty
TNHH
Aeonmed
Việt
Nam/
Việt Nam
Can 84.000 56.060 4.709.040.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
522 Đè lưỡi gỗ tiệt trùng
Que đè
lưỡi gỗ
TANAPH
AR
Hộp 100
que;
01que/
túi;
50 hộp/
kiện.
Tanaphar/
Việt Nam
Tanaphar/
Việt NamCái 225 213.581 48.055.770
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
523Giấy in nhiệt máy sinh
hoá - huyết học - nước tiểu
Giấy in
nhiệt máy
sinh hoá -
huyết học
- nước
tiểu
10 cuộn/
hộp
Hải Anh/
Việt nam
Hải Anh/
Việt namCuộn 12.300 5.320 65.436.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
524Giấy in nhiệt máy sinh
hoá - huyết học - nước tiểu
Giấy in
nhiệt máy
sinh hoá -
huyết học
- nước
tiểu
10 cuộn/
hộp
Hải Anh/
Việt nam
Hải Anh/
Việt namCuộn 12.300 6.090 74.907.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
525Giấy in nhiệt máy sinh
hoá - huyết học - nước tiểu
Giấy in
nhiệt máy
sinh hoá -
huyết học
- nước
tiểu
10 cuộn/
hộp
Hải Anh/
Việt nam
Hải Anh/
Việt namCuộn 11.780 7.270 85.640.600
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
526Giấy in nhiệt máy sinh
hoá - huyết học - nước tiểu
Giấy in
nhiệt máy
sinh hoá -
huyết học
- nước
tiểu
10 cuộn/
hộp
Hải Anh/
Việt nam
Hải Anh/
Việt namCuộn 11.990 2.700 32.373.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
527Giấy in nhiệt máy sinh
hoá - huyết học - nước tiểu
Giấy in
nhiệt máy
sinh hoá -
huyết học
- nước
tiểu
10 cuộn/
hộp
Hải Anh/
Việt nam
Hải Anh/
Việt namCuộn 12.350 1.850 22.847.500
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
528 315N08.00.2
60Kẹp rốn
KẸP
RỐN
MPV
Hộp 100
cái x 30h/
kiện
MPV/
Việt Nam
MPV/
Việt NamCái 1.430 36.250 51.837.500
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
529
Khăn đắp phẫu thuật 1,6
x 3m tiệt trùng, khoét 2 lỗ
Φ 8 có 2 lớp đệm
Khăn đắp
phẫu
thuật
1,6x3m
tiệt trùng,
khoét 2 lỗ
ᶲ 8 có 2
lớp đệm
1 cái/ góiAn Lành -
Việt Nam
An Lành -
Việt NamCái 21.450 305 6.542.250
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
530Khẩu trang y tế 3 lớp đã
tiệt trùng
Khẩu
trang y tế
An Phú
50 cái/
hộp x 50/
kiện
Công ty
CP DP và
TBYT
An Phú/
Việt Nam
Công ty
CP DP và
TBYT
An Phú/
Việt Nam
Cái 462 994.211 459.325.574
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
531 Mũ y tá đã tiệt trùng
Mũ phẫu
thuật tiệt
trùng
1 cái/ góiAn Lành -
Việt Nam
An Lành -
Việt NamCái 700 365.300 255.710.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
532Tạp dề phẫu thuật nylon
PE Vô trùng
Tạp dề
phẫu
thuật
nylon PE
Vô trùng
1 cái/góiDanamec/
Việt Nam
Danamec/
Việt NamCái 4.934 537 2.649.558
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
533 199N07.01.2
50Bơm cản quang
Bơm cản
quang
Mona
1 cái/ bao
USM
Healthcar
e/ Việt
Nam
USM
Healthcar
e/ Việt
Nam
Cái 84.000 955 80.220.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
534 Gen siêu âm
Gen siêu
âm
STAR
SONOG
05 L/ can
x 4/ kiện
Công ty
CP DP và
TBYT
An Phú/
Việt Nam
Công ty
CP DP và
TBYT
An Phú/
Việt Nam
Can 87.890 2.481 218.072.668
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
535 Giấy điện tim 1 cầnGiấy điện
tim 1 cần
10
cuộn/lốc
Hải
Anh/Việt
Nam
Hải
Anh/Việt
Nam
Cuộn 11.500 305 3.507.500
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
536Giấy in nhiệt máy sinh
hoá - huyết học
Giấy in
nhiệt máy
sinh hoá -
huyết học
10 cuộn/
hộp
Hải Anh/
Việt nam
Hải Anh/
Việt namCuộn 11.370 8.227 93.543.264
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
537 Hộp an toànHộp an
toàn
50 cái /
kiện
Mediplast
/ Việt
Nam
Mediplast
/ Việt
Nam
Cái 14.400 6.115 88.056.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
538Mỏ vịt nhựa khám phụ
khoa
MỎ VỊT
MPV
Túi 1 cái
250
cái/Kiện
& 120
cái/Kiện
MPV/
Việt Nam
MPV/
Việt NamCái 3.240 8.660 28.058.400
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
539 Mũ phẫu thuậtMũ phẫu
thuật1 cái/ gói
An Lành -
Việt Nam
An Lành -
Việt NamCái 857 97.820 83.831.740
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
540 Săng mổ Săng mổ 1 cái/ góiAn Lành -
Việt Nam
An Lành -
Việt NamCái 2.315 7.650 17.709.750
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
541 Túi camera
Túi
Camera
M6 VT
2
khoản/túi
Danamec/
Việt Nam
Danamec/
Việt NamBộ 5.520 28.148 155.378.064
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
542 Đĩa Petri Fi90 tiệt trùng
Đĩa Petri
nhựa Ø
90 HTM
500 Đĩa/
Thùng
Hồng
Thiện Mỹ
(HTM)/
Việt Nam
Hồng
Thiện Mỹ
(HTM)/
Việt Nam
Cái 1.785 11.505 20.536.425
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
543Lọ đựng mẫu xét nghiệm
vô trùng
Lọ nhựa
đựng mẫu
PS tiệt
trùng
50ml
HTM nắp
đỏ, có
nhãn
1 Lọ/ Bịch
Hồng
Thiện Mỹ
(HTM)/
Việt Nam
Hồng
Thiện Mỹ
(HTM)/
Việt Nam
Lọ 1.300 36.005 46.806.500
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
544 Lọ nhựa 50ml - 55ml
Lọ nhựa
đựng mẫu
PS 55ml
HTM nắp
đỏ, có
nhãn
100 Lọ/
Bịch
Hồng
Thiện Mỹ
(HTM)/
Việt Nam
Hồng
Thiện Mỹ
(HTM)/
Việt Nam
Lọ 1.300 9.006 11.707.800
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
545Ống nghiệm máu thuỷ
tinh các cỡ
Ống
nghiệm
máu thuỷ
tinh các
cỡ
4000
cái/thùng
Thiên
Phúc/
Việt Nam
Thiên
Phúc/
Việt Nam
Cái 650 647.350 420.777.500
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
546Ống nghiệm nước tiểu
thuỷ tinh các cỡ
Ống
nghiệm
nước tiểu
thuỷ tinh
các cỡ
4000
cái/thùng
Thiên
Phúc/
Việt Nam
Thiên
Phúc/
Việt Nam
Cái 850 880.690 748.586.500
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
547Ống nghiệm nhựa có nắp
8 x 10cm
Ống
nghiệm
nhựa PP
5ml nắp
đỏ, không
nhãn
500
ống/bịch
Hồng
Thiện Mỹ
(HTM)/
Việt Nam
Hồng
Thiện Mỹ
(HTM)/
Việt Nam
Cái 327 295.605 96.662.835
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
548 3N01.02.0
10Dung dịch rửa tay nhanh
Dung
dịch sát
khuẩn tay
Microshie
ld
Handrub
500ml
20
chai/thùng
SCHULK
E/ ẤN
ĐỘ
SCHULK
E/ ẤN
ĐỘ
Chai 169.200 1.257 212.684.400
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
549 3N01.02.0
10
Dung dịch rửa tay nhanh
10%
Dung
dịch rửa
tay sát
khuẩn
chlorhexid
ine
gluconate
2%:
Chlorhex
™
Code:
06162-
500
Chai 500
ml
GBL/
Thổ Nhĩ
Kỳ
GBL/
Thổ Nhĩ
Kỳ
Chai 200.000 150 30.000.000
Viên
trang
thiết bị và
công
trình y tế
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
550 3N01.02.0
10
Dung dịch rửa tay nhanh
2%
Dung
dịch rửa
tay sát
khuẩn
chlorhexid
ine
gluconate
2%
Chlorhex
™,
Code:
06162-
1000
Chai 1 lít
GBL/
Thổ Nhĩ
Kỳ
GBL/
Thổ Nhĩ
Kỳ
Lít 220.000 2.145 471.900.000
Viên
trang
thiết bị và
công
trình y tế
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
551 3N01.02.0
10
Dung dịch rửa tay nhanh
4%
Dung
dịch rửa
tay sát
khuẩn
chlorhexid
ine
gluconate
4%:
Handifast
™ CH
Code:
06163-
1000
Chai 1 lít
GBL/
Thổ Nhĩ
Kỳ
GBL/
Thổ Nhĩ
Kỳ
Lít 320.000 2.215 708.800.000
Viên
trang
thiết bị và
công
trình y tế
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
552 8N02.01.0
10Băng bột bó
Băng bột
bó các cỡ6 cuộn/túi
Pinmed/T
rung Quốc
Pinmed/T
rung QuốcCuộn 16.500 920 15.180.000
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
553 8N02.01.0
10Băng bột bó
Băng bột
bó cỡ
20cm x
2,7m
36 cuộn/
thùng
Yiwu
Jiekang
Medical
Articles
Co., Ltd-
Star/ TQ
Yiwu
Jiekang
Medical
Articles
Co., Ltd-
Star/ TQ
cuộn 17.500 1.320 23.100.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
554 8N02.01.0
10Băng bột bó
Băng bột
bó các cỡ
12
cuộn/túi
Pinmed/T
rung Quốc
Pinmed/T
rung QuốcCuộn 6.950 3.120 21.684.000
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
555 9N02.01.0
20Băng chun
Băng
thun các
cỡ
10
cuộn/túi
Pinmed/T
rung Quốc
Pinmed/T
rung Quốccuộn 95.000 809 76.855.000
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
556 16N02.02.0
20Băng dính lụa
Băng
dính lụa
1,25cm x
5m
Hộp 1
cuộn
Bangli/
Trung
Quốc
Bangli/
Trung
Quốc
Cuộn 5.800 4.550 26.390.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
557 16N02.02.0
20Băng dính lụa
Băng
dính lụa
2,5cm x
5m
Hộp 1
cuộn
Bangli/
Trung
Quốc
Bangli/
Trung
Quốc
Cuộn 9.200 19.600 180.320.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
558 16N02.02.0
20Băng dính lụa y tế
Băng
dính lụa
5cm x 5m
Hộp 1
cuộn
Bangli/
Trung
Quốc
Bangli/
Trung
Quốc
Cuộn 15.800 5.510 87.058.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
559 39N03.01.0
70Bơm tiêm 5 ml
Bơm tiêm
vô trùng
sử dụng
một lần
5cc
23Gx1",
25Gx1",
25Gx5/8"
VIKIMC
O
Hộp/100
cái
Cty CP
Dược
Phẩm
Cửu
Long -
Việt Nam
Cty CP
Dược
Phẩm
Cửu
Long -
Việt Nam
Cái 620 1.191.487 738.722.064
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
560 39N03.01.0
70
Bơm tiêm dùng một lần
10 ml
Bơm tiêm
VINAHA
NKOOK
sử dụng
một lần
loại 10ml
100 cái/
hộp;
1.200 cái/
kiện
Vinahank
ook/ Việt
Nam
Vinahank
ook/ Việt
Nam
Cái 998 729.278 727.819.045
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
561 38N03.01.0
60Bơm tiêm Insullin 1ml
Bơm tiêm
vô trùng
sử dụng
một lần
Insulin
1cc
VIKIMC
O
Hộp/100
cái
Cty CP
Dược
Phẩm
Cửu
Long -
Việt Nam
Cty CP
Dược
Phẩm
Cửu
Long -
Việt Nam
Cái 1.750 250.000 437.500.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
562 38N03.01.0
60
Bơm tiêm Insulin tiệt
trùng 1ml
Bơm tiêm
Insulin
tiệt trùng
1ml
Hộp 100
cái
HMD/
Ấn Độ
HMD/
Ấn ĐộCái 1.290 1.399.100 1.804.839.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
563 Kim chích máu
Kim lấy
máu mũi
mác
Hộp 100
cái
Pinmed/T
rung Quốc
Pinmed/T
rung QuốcCái 185 300.080 55.514.800
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
564 47N03.02.0
70
Kim luồn có cánh có cửa
bơm thuốc 18G - 26G
Kim luồn
tĩnh mạch
có cánh
có cửa
bơm
thuốc
JCM
Hộp 100
cái
JCM
Pháp -
Ấn Độ
JCM
Pháp -
Ấn Độ
Cái 6.850 17.500 119.875.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
565 47N03.02.0
70
Kim luồn tĩnh mạch
(không cánh) các số từ:
14 - 24
Kim luồn
tĩnh mạch
TEFLO
Cannula(
số
18G,20G,
22G,24G)
100
cái/hộp
HARSOR
IA - Ấn
Độ
HARSOR
IA - Ấn
Độ
Cái 3.500 14.750 51.625.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
566 47N03.02.0
70
Kim luồn tĩnh mạch có
cánh có cửa bơm thuốc
Kim luồn
tĩnh mạch
có cánh
có cửa
bơm
thuốc các
cỡ
Hộp 100
cái
HMD/
Ấn Độ
HMD/
Ấn ĐộCái 3.680 64.500 237.360.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
567 47N03.02.0
70
Kim luồn tĩnh mạch an
toàn các số
Kim luồn
tĩnh mạch
TEFLO
Cannula(
số
18G,20G,
22G,24G)
100
cái/hộp
HARSOR
IA - Ấn
Độ
HARSOR
IA - Ấn
Độ
Cái 3.500 18.700 65.450.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
568 47N03.02.0
70
Kim luồn tĩnh mạch an
toàn cỡ có cánh có cổng
tiêm 18G, 20G, 22G, 24G
Kim luồn
tĩnh mạch
các số
18G -
24G
100 cái/
hộp
Wellmed -
Wellcath/
Ấn Độ
Wellmed -
Wellcath/
Ấn Độ
Cái 3.350 46.400 155.440.000
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
569 47N03.02.0
70
Kim luồn tĩnh mạch an
toàn có đầu bảo vệ bằng
kim loại 14G - 22G
Kim luồn
tĩnh mạch
có cánh
có cửa
bơm
thuốc
JCM
Hộp 100
cái
JCM
Pháp -
Ấn Độ
JCM
Pháp -
Ấn Độ
Cái 6.380 63.916 407.784.080
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
570 47N03.02.0
70
Kim luồn tĩnh mạch có
cánh có cửa bơm thuốc.
Kim luồn
tĩnh mạch
có cánh
có cửa
bơm thuốc
Hộp 100
cái/
Thùng
1000 cái
Narang/
Ấn Độ
Narang/
Ấn ĐộCái 3.650 10.500 38.325.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
571 47N03.02.0
70
Kim luồn tĩnh mạch có
cánh có cửa bơm thuốc
các số
Kim luồn
tĩnh mạch
100
chiếc/hộp
Shree
Umiya
Surgical
Pvt. Ltd -
Ấn Độ
Shree
Umiya
Surgical
Pvt. Ltd -
Ấn Độ
Cái 3.400 72.500 246.500.000
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
572 47N03.02.0
70
Kim luồn tĩnh mạch có
cánh có cửa bơm thuốc
các số
Kim luồn
tĩnh mạch
100
chiếc/hộp
Shree
Umiya
Surgical
Pvt. Ltd -
Ấn Độ
Shree
Umiya
Surgical
Pvt. Ltd -
Ấn Độ
Cái 3.400 14.500 49.300.000
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
573 47N03.02.0
70
Kim luồn tĩnh mạch có
cánh có cửa bơm thuốc
các số
Kim luồn
tĩnh mạch
TEFLO
Cannula(
số
18G,20G,
22G,24G)
100
cái/hộp
HARSOR
IA - Ấn
Độ
HARSOR
IA - Ấn
Độ
Cái 3.500 3.000 10.500.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
574 50N03.03.0
10Kim chọc dò tuỷ sống
Kim chọc
dò tuỷ
sống
50
chiếc/hộp
Shree
Umiya
Surgical
Pvt. Ltd -
Ấn Độ
Shree
Umiya
Surgical
Pvt. Ltd -
Ấn Độ
Cái 13.650 9.880 134.862.000
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
575 55N03.03.0
60
Kim quang dùng cho máy
Laser nội mạch
Kim
quang
dẫn Laser
nội mạch
50 cái/hộp
Guilin
Kangxing/
Trung
Quốc
Guilin
Kangxing/
Trung
Quốc
Cái 29.500 4.500 132.750.000
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
576 59N03.03.1
00
Kim sinh thiết bán tự
động kèm kim đồng trục
Kim sinh
thiết bán
tự động /
kèm kim
đồng trục
1 cái/ túi
Geotek/
Thổ Nhĩ
Kỳ
Geotek/
Thổ Nhĩ
Kỳ
Cái 538.200 1.075 578.672.640
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
577 Kim hoàn khửuKim
châm cứu
10 cái/vỉ
10 vỉ/hộp
Tianxie/T
rung Quốc
Tianxie/T
rung QuốcCái 1.500 249.000 373.500.000
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
578 Kim châm cứuKim
châm cứu
10 cái/túi
10 túi/hộp
Tianxie/T
rung Quốc
Tianxie/T
rung QuốcCái 328 13.247.000 4.345.016.000
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
579 92N04.01.0
80Dây thở ô xy các cỡ
Dây oxy
2 nhánh
các cỡ
100 cái/
thùng
Great
Mountain
- Trung
Quốc
Great
Mountain
- Trung
Quốc
Cái 5.520 600 3.312.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
580 103N04.03.0
30
Dây dẫn kèm Mask thở
oxy các sốMask thở
oxy các số
100 cái/
thùng
Great
Mountain
- Trung
Quốc
Great
Mountain
- Trung
Quốc
Cái 10.500 20.613 216.432.300
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
581 70N03.05.0
40
Dây nối bơm tiêm điện
75cm
Dây nối
bơm tiêm
điện 75cm
1000 cái/
thùng ( 50
cái/hộp)
Great
Mountain
- Trung
Quốc
Great
Mountain
- Trung
Quốc
Cái 5.860 13.279 77.816.112
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
582 70N03.05.0
40
Dây nối bơm tiêm điện
140 cm
Dây nối
bơm tiêm
điện
150cm
500 cái/
thùng ( 25
cái/ hộp)
Great
Mountain
- Trung
Quốc
Great
Mountain
- Trung
Quốc
Chiếc 6.650 1.220 8.113.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
583 67N03.05.0
10
Dây truyền dịch có van
lọc khí
Dây
truyền
dịch
Unison
(Thường)
20 cái/túi
Kawa
(nhãn
hiệu
Unison)-
Nhật sx
tại TQ
Kawa
(nhãn
hiệu
Unison)-
Nhật sx
tại TQ
Bộ 4.410 35.100 154.791.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Lê Lợi
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
584 71N03.05.0
50
Dây truyền dịch dùng cho
máy truyền dịch
Dây
truyền
dịch
Unison
(CHẠC
Y)
20 cái/túi
Kawa
(nhãn
hiệu
Unison
có chạc
Y)
- Nhật sx
tại TQ
Kawa
(nhãn
hiệu
Unison
có chạc
Y)
- Nhật sx
tại TQ
Túi 6.300 650 4.095.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Lê Lợi
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
585 67N03.05.0
10
Dây truyền dịch có cổng
tiêm chữ Y dùng cho trẻ
em và sơ sinh
Dây
truyền
dịch
25 bộ/túi
Shree
Umiya
Surgical
Pvt. Ltd -
Ấn Độ
Shree
Umiya
Surgical
Pvt. Ltd -
Ấn Độ
Bộ 5.500 28.600 157.300.000
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
586 69N03.05.0
30
Dây truyền máu, kim 21G
không cách
Dây
truyền
máu
Kawa
20 cái/túi
Kawa
- Nhật sx
tại TQ
Kawa
- Nhật sx
tại TQ
Cái 9.450 1.290 12.190.500
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Lê Lợi
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
587 80N03.07.0
30Túi ép tiệt trùng
Túi ép
tiệt trùng
nhiệt độ
cao kích
thước
250mm
x200m
01 cuộn/
túi
Anqing
Kangming
na
Packaging
/
Trung
Quốc
Anqing
Kangming
na
Packaging
/
Trung
Quốc
Cuộn 680.000 56 38.080.000
Liên danh
An Phúc -
Medicent
- Hà Tây
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
588 80N03.07.0
30Túi ép tiệt trùng
Túi ép
tiệt trùng
nhiệt độ
cao kích
thước
300mm
x200m
01 cuộn/
túi
Anqing
Kangming
na
Packaging
/
Trung
Quốc
Anqing
Kangming
na
Packaging
/
Trung
Quốc
Cuộn 700.000 26 18.200.000
Liên danh
An Phúc -
Medicent
- Hà Tây
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
589 80N03.07.0
30Túi ép tiệt trùng
Túi ép
tiệt trùng
nhiệt độ
cao kích
thước
75mm x
200m
01 cuộn/
túi
Anqing
Kangming
na
Packaging
/
Trung
Quốc
Anqing
Kangming
na
Packaging
/
Trung
Quốc
Cuộn 245.000 84 20.580.000
Liên danh
An Phúc -
Medicent
- Hà Tây
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
590 80N03.07.0
30Túi ép tiệt trùng
Túi ép
tiệt trùng
nhiệt độ
cao kích
thước
100mm
x200m
01 cuộn/
túi
Anqing
Kangming
na
Packaging
/
Trung
Quốc
Anqing
Kangming
na
Packaging
/
Trung
Quốc
Cuộn 315.000 102 32.130.000
Liên danh
An Phúc -
Medicent
- Hà Tây
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
591 80N03.07.0
30Túi ép tiệt trùng
Túi ép
tiệt trùng
nhiệt độ
cao kích
thước
150mm
x200m
01 cuộn/
túi
Anqing
Kangming
na
Packaging
/
Trung
Quốc
Anqing
Kangming
na
Packaging
/
Trung
Quốc
Cuộn 460.000 74 34.040.000
Liên danh
An Phúc -
Medicent
- Hà Tây
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
592 80N03.07.0
30Túi ép tiệt trùng
Túi ép
tiệt trùng
nhiệt độ
cao kích
thước
200mm
x200m
01 cuộn/
túi
Anqing
Kangming
na
Packaging
/
Trung
Quốc
Anqing
Kangming
na
Packaging
/
Trung
Quốc
Cuộn 560.000 56 31.360.000
Liên danh
An Phúc -
Medicent
- Hà Tây
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
593 86N04.01.0
10
Canuyn nhựa có chế độ
hãm miệng
Canyun
mayer
các số
10 cái/hộpHitec/Tru
ng Quốc
Hitec/Tru
ng QuốcCái 4.250 3.323 14.122.750
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
594 86N04.01.0
10Canuyn mở khí quản nhựa
Canuyn
mở khí
quản có
bóng các
số
10 cái/hộpHitec/Tru
ng Quốc
Hitec/Tru
ng QuốcCái 53.000 1.188 62.953.400
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
595 93N04.01.0
90Sonde chữ T
Ống
thông
đường
mật
10 cái/hộp
Greetmed
- Trung
Quốc
Greetmed
- Trung
Quốc
Cái 14.700 924 13.582.800
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Lê Lợi
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
596 88N04.01.0
30
Ống đặt nội khí quản có
cuffed
Ống đặt
nội khí
quản có
bóng các
cỡ
Yingmed
01 cái/túi
Yingmed/
Trung
Quốc
Yingmed/
Trung
Quốc
Cái 11.200 35.910 402.192.000
Liên danh
An Phúc -
Medicent
- Hà Tây
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
597 88N04.01.0
30
Ống đặt nội khí quản
không cuffed
Ống đặt
nội khí
quản
không
bóng các
cỡ
Yingmed
01 cái/túi
Yingmed/
Trung
Quốc
Yingmed/
Trung
Quốc
Cái 11.200 4.150 46.480.000
Liên danh
An Phúc -
Medicent
- Hà Tây
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
598 88N04.01.0
30
Ống nội khí quản có bóng
các số
Ống đặt
nội khí
quản có
bóng các
số
10 cái/hộpHitec/Tru
ng Quốc
Hitec/Tru
ng QuốcCái 10.500 14.191 149.005.500
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
599 88N04.01.0
30
Ống nội khí quản có bóng
chuyên đặt khó, các số
5.0-9.0
Ống đặt
nội khí
quản có
bóng các
số
10 cái/hộpHitec/Tru
ng Quốc
Hitec/Tru
ng QuốcCái 10.500 18.726 196.627.200
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
600 88N04.01.0
30
Ống nội khí quản có bóng
sử dụng 1 lần các số 2-
5FG; 5-9FG
Ống đặt
nội khí
quản có
bóng các
số
10 cái/hộpHitec/Tru
ng Quốc
Hitec/Tru
ng QuốcCái 10.500 3.410 35.805.000
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
601 93N04.01.0
90Ống thông cho ăn các số
Sonde
cho ăn
các số
50 cái/hộpPinmed/T
rung Quốc
Pinmed/T
rung QuốcCái 3.100 12.120 37.572.000
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
602 93N04.01.0
90Sond Foley 2 nhánh các số
Sond
Foley 2
nhánh
các số
500 cái/
thùng
Great
Mountain
- Trung
Quốc
Great
Mountain
- Trung
Quốc
Cái 9.550 74.412 710.638.420
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
603 93N04.01.0
90
Thông tiểu Foley 3 nhánh
phủ silicone số 18 - 24Fr
Sonde
foley 3
nhánh
phủ
silicon
Hộp/ 10
cái
Ideal/
Malaysia
Ideal/
Malaysia Cái 21.000 4.350 91.350.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
thương
mại và
dịch vụ
Phúc
Xuân
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
604 93N04.01.0
90
Sond foley 3 nhánh
(thông tiểu 3 nhánh) các
số
Sonde
foley 3
nhánh
phủ
silicon
Hộp/ 10
cái
Ideal/
Malaysia
Ideal/
Malaysia Cái 21.000 2.225 46.725.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
thương
mại và
dịch vụ
Phúc
Xuân
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
605 93N04.01.0
90Sond Nelaton các số
Ống
thông
Nelaton
20 cái/túi Sainty-TQ Sainty-TQ Cái 3.880 44.471 172.549.032
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Lê Lợi
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
606 93N04.01.0
90Sonde chữ J các cỡ
Sonde JJ
các số01 cái/túi
Pinmed/T
rung Quốc
Pinmed/T
rung QuốcCái 185.000 310 57.350.000
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
607 93N04.01.0
90Sonde niệu quản
Sonde
niệu quản
Ureteral
catheter
các số 6,
7 dài
70cm
cái/gói
Plasti-
med /
Thổ Nhĩ
Kỳ
Plasti-
med /
Thổ Nhĩ
Kỳ
Cái 205.300 447 91.769.100
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
608 297N08.00.0
80
Bộ bình ống dẫn lưu
silicone dùng trong phẫu
thuật
Silicone
wound
drainage
reservoir -
Bộ bình
ống dẫn
lưu
silicone
dùng
trong
phẫu thuật
Túi chứa
01 bộ
Thùng 96
bộ
Ningbo
Greatcare
Medical
Instrumen
t Co., Ltd
- Trung
Quốc
Ningbo
Greatcare
Medical
Instrumen
t Co., Ltd
- Trung
Quốc
Bộ 375.000 300 112.500.000
Công ty
cổ phần
xuất nhập
khẩu y tế
Việt Nam
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
609 102N04.03.0
20Bộ dây nối quả lọc máu
Hemocon
centrator
Tubing
01 bộ/túi
CSS-
Terumo/Si
ngapore
CSS-
Terumo/Si
ngapore
Bộ 450.000 94 42.300.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
610 72N03.05.0
60Khóa 3 chạc không dây
Khóa ba
chạc
không dây
1000 cái/
thùng ( 50
cái/hộp)
Great
Mountain
- Trung
Quốc
Great
Mountain
- Trung
Quốc
Cái 3.715 4.720 17.534.800
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
611 113N04.04.0
10
Catheter tĩnh mạch trung
tâm một nòng
Catheter
tĩnh mạch
trung tâm
1 nòng
10 cái/
Hộp
Baihe/
Trung
quốc
Baihe/
Trung
quốc
Cái 160.000 495 79.200.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
thương
mại và
dịch vụ
Phúc
Xuân
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
612 113N04.04.0
10
Catheter tĩnh mạch trung
tâm 3 nòng
Catheter
tĩnh mạch
trung tâm
3 nòng
NOVOCE
NTtrio
01 cái/bao
Poly
Medicure
- India
Poly
Medicure
- India
Cái 440.000 28 12.320.000
Liên danh
Thanh
Hoa -
Tamy
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
613 113N04.04.0
10
Catheter tĩnh mạch trung
tâm 2 nòng
Catheter
tĩnh mạch
trung tâm
2 nòng
1 cái /túiBaihe/Tru
ng Quốc
Baihe/Tru
ng QuốcCái 359.000 17 6.103.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
614 113N04.04.0
10
Catheter chạy thận nhân
tạo 2 nòng
Catheter
chạy thận
nhân tạo
2 nòng
1bộ /túiBaihe/Tru
ng Quốc
Baihe/Tru
ng QuốcBộ 389.500 94 36.613.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
615 123N05.02.0
60
Chỉ tiêu tự nhiên liền kim
số 3/0
Chỉ khâu
phẫu
thuật liền
kim
Catgut
Chromic
số 3/0
12 sợi/
hộp
Shandong
Sinorgme
d Co.,
Ltd- Sure
Chrom
(Suremed)
/ TQ
Shandong
Sinorgme
d Co.,
Ltd- Sure
Chrom
(Suremed)
/ TQ
Lá 9.630 2.125 20.463.750
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
616 123N05.02.0
60
Chỉ tiêu tự nhiên liền kim
số 4/0
Chỉ khâu
phẫu
thuật liền
kim
Catgut
Chromic
số 4/0
12 sợi/
hộp
Shandong
Sinorgme
d Co.,
Ltd- Sure
Chrom
(Suremed)
/ TQ
Shandong
Sinorgme
d Co.,
Ltd- Sure
Chrom
(Suremed)
/ TQ
Lá 9.520 2.479 23.600.080
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
617 123N05.02.0
60
Chỉ tiêu tự nhiên liền kim
1
Chỉ
chromic
catgut số
1
Hộp 12 lá
Shanxian/
Trung
Quốc
Shanxian/
Trung
Quốc
Lá 9.800 2.205 21.609.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
618 123N05.02.0
60
Chỉ tiêu tự nhiên liền kim
1/0
Chỉ tiêu
tự nhiên
liền kim
1/0
12 sợi/
hộp
Shandong
Sinorgme
d Co.,
Ltd- Sure
Chrom
(Suremed)
/ TQ
Shandong
Sinorgme
d Co.,
Ltd- Sure
Chrom
(Suremed)
/ TQ
Lá 9.715 1.005 9.763.575
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
619 123N05.02.0
60
Chỉ tiêu tự nhiên liền kim
1/0
Chỉ tiêu
tự nhiên
liền kim
1/0
12 sợi/
hộp
Shandong
Sinorgme
d Co.,
Ltd- Sure
Chrom
(Suremed)
/ TQ
Shandong
Sinorgme
d Co.,
Ltd- Sure
Chrom
(Suremed)
/ TQ
Lá 9.715 1.635 15.884.025
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
620 123N05.02.0
60
Chỉ tiêu tự nhiên liền kim
2/0
Chỉ khâu
phẫu
thuật liền
kim
Catgut
Chromic
số 2/0
12 sợi/
hộp
Shandong
Sinorgme
d Co.,
Ltd- Sure
Chrom
(Suremed)
/ TQ
Shandong
Sinorgme
d Co.,
Ltd- Sure
Chrom
(Suremed)
/ TQ
Lá 9.448 12.785 120.792.680
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
621 120N05.02.0
30
Chỉ không tan tự
nhiên(4/0)
Chỉ khâu
phẫu
thuật liền
kim Silk
số 4/0
12 sợi/
hộp
Shandong
Sinorgme
d Co.,
Ltd- Sure
Silk
(Suremed)
/ TQ
Shandong
Sinorgme
d Co.,
Ltd- Sure
Silk
(Suremed)
/ TQ
Tép 7.950 1.005 7.989.750
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
622 119N05.02.0
20Chỉ Nylon (2/0)
Chỉ khâu
phẫu
thuật liền
kim
Nylon số
2/0
12 sợi/
hộp
Shandong
Sinorgme
d Co.,
Ltd-
Surelon
(Suremed)
/ TQ
Shandong
Sinorgme
d Co.,
Ltd-
Surelon
(Suremed)
/ TQ
Tép 7.950 5.734 45.583.710
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
623 119N05.02.0
20Chỉ Nylon (4/0)
Chỉ khâu
phẫu
thuật liền
kim
Nylon số
4/0
12 sợi/
hộp
Shandong
Sinorgme
d Co.,
Ltd-
Surelon
(Suremed)
/ TQ
Shandong
Sinorgme
d Co.,
Ltd-
Surelon
(Suremed)
/ TQ
Tép 7.819 3.663 28.640.997
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
624 119N05.02.0
20Chỉ Nylon số 3/0
Chỉ khâu
phẫu
thuật liền
kim
Nylon số
3/0
12 sợi/
hộp
Shandong
Sinorgme
d Co.,
Ltd-
Surelon
(Suremed)
/ TQ
Shandong
Sinorgme
d Co.,
Ltd-
Surelon
(Suremed)
/ TQ
Lá 7.820 6.415 50.165.300
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
625 119N05.02.0
20Chỉ Nylon số 4/0; 5/0
Chỉ khâu
phẫu
thuật liền
kim
Nylon số
4/0, 5/0
12 sợi/
hộp
Shandong
Sinorgme
d Co.,
Ltd-
Surelon
(Suremed)
/ TQ
Shandong
Sinorgme
d Co.,
Ltd-
Surelon
(Suremed)
/ TQ
Lá 7.820 1.855 14.506.100
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
626 119N05.02.0
20Chỉ Nylon số 6/0
Chỉ khâu
phẫu
thuật liền
kim
Nylon số
6/0
12 sợi/
hộp
Shandong
Sinorgme
d Co.,
Ltd-
Surelon
(Suremed)
/ TQ
Shandong
Sinorgme
d Co.,
Ltd-
Surelon
(Suremed)
/ TQ
Lá 11.850 1.395 16.530.750
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
627 119N05.02.0
20Chỉ phẫu thuật
Chỉ khâu
phẫu thuật 12 sợi/hộp
Futura
Surgicare
Pvt.Ltd -
Ấn Độ
Futura
Surgicare
Pvt.Ltd -
Ấn Độ
Lá 47.000 912 42.864.000
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
628 124N05.02.0
70
Chỉ thép Răng hàm mặt
các số
Chỉ thép
Răng
hàm mặt
các số
01 cuộn /
túi
Ortho
Tech/
Pakistan
Ortho
Tech/
Pakistan
Cuộn 350.000 143 50.050.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
629 124N05.02.0
70Chỉ thép các số
Chỉ thép
Răng
hàm mặt
các số
01 cuộn /
túi
Ortho
Tech/
Pakistan
Ortho
Tech/
Pakistan
Cái 350.000 140 49.000.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
630 123N05.02.0
60
Chỉ tiêu tổng hợp tan
nhanh
Chỉ khâu
phẫu thuật 12 sợi/hộp
Futura
Surgicare
Pvt.Ltd -
Ấn Độ
Futura
Surgicare
Pvt.Ltd -
Ấn Độ
Lá 42.000 1.032 43.344.000
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
631 119N05.02.0
20
Chỉ Nylon, số 2/0, kim
phủ silicone
Chỉ
Nylon, số
2/0, kim
phủ
silicone
12 sợi/
hộp
Shandong
Sinorgme
d Co.,
Ltd-
Surelon
(Suremed)
/ TQ
Shandong
Sinorgme
d Co.,
Ltd-
Surelon
(Suremed)
/ TQ
Lá 7.950 2.306 18.332.700
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
632 119N05.02.0
20
Chỉ Nylon, số 3/0, kim
phủ silicone
Chỉ
Nylon, số
3/0, kim
phủ
silicone
12 sợi/
hộp
Shandong
Sinorgme
d Co.,
Ltd-
Surelon
(Suremed)
/ TQ
Shandong
Sinorgme
d Co.,
Ltd-
Surelon
(Suremed)
/ TQ
Lá 7.820 2.804 21.927.280
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
633 123N05.02.0
60Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện
Chỉ khâu
phẫu thuật 12 sợi/hộp
Futura
Surgicare
Pvt.Ltd -
Ấn Độ
Futura
Surgicare
Pvt.Ltd -
Ấn Độ
Sợi 35.250 3.336 117.594.000
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
634 128N05.03.0
20Dao bẻ góc 15 độ
Dao mổ
mắt 15 độ Cái/ hộp
Shreeji-
Ấn Độ
Shreeji-
Ấn ĐộCái 105.200 690 72.588.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
635 128N05.03.0
20Dao mổ mắt 2.2 - 3.2mm
Dao mổ
mắt 2.2 -
3.2mm
01 cái/
Hộp
Jimit/ Ấn
Độ
Jimit/ Ấn
ĐộCái 149.000 710 105.790.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
636 128N05.03.0
20Dao mổ mộng
Dao mổ
mọngCái/ hộp
Shreeji-
Ấn Độ
Shreeji-
Ấn ĐộCái 214.500 955 204.847.500
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
637 Dây cưa sọ não
Dây cưa
sọ não
dài 30-
40cm
10 sợi/ gió
General
Implants-
Đức
General
Implants-
Đức
Cái 102.200 70 7.154.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
638 128N05.03.0
20
Lưỡi dao mổ tiệt trùng
các số
Lưỡi dao
mổ
100
cái/hộp
Kehr
(nhãn
hiệu
Kiato)
- Ấn Độ
Kehr
(nhãn
hiệu
Kiato)
- Ấn Độ
Cái 819 88.699 72.644.317
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Lê Lợi
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
639 153N06.03.0
10Thủy tinh thể nhân tạo
Thủy tinh
thể nhân
tạo
Optimed
Hộp
1 cái
CJSC
“OPTIME
D
SERVICE
”
Liên
Bang Nga
CJSC
“OPTIME
D
SERVICE
”
Liên
Bang Nga
Cái 3.490.000 900 3.141.000.000
Công ty
cổ phần
xuất nhập
khẩu y tế
Việt Nam
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
640 153N06.03.0
10
Thuỷ tinh thể nhân tạo
cứng
Thủy tinh
thể nhân
tạo cứng
S3550SQ
1 cái/ HộpAurolab/
Ấn Độ
Aurolab/
Ấn ĐộChiếc 600.000 60 36.000.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
641 165N06.05.0
30
Miếng vá sọ titan Cỡ
206mm x 123mm
Miếng vá
sọ titan
cỡ
206mm x
123mm
1
Miếng/túi
Biomet-
Mỹ
Biomet-
MỹMiếng 15.250.000 50 762.500.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
642 165N06.05.0
30
Miếng vá sọ não kích
thước 120x100mm
01 Cái/Bộ
Miếng vá
sọ não
120x100
mm
Túi 1 cái
Biomateri
als/ Hà
Quốc
Biomateri
als/ Hà
Quốc
Cái 12.500.000 101 1.262.500.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
643 280N07.06.0
40
Vít sọ não 1.5 các cỡ; tự
khoan 20 Cái/Bộ
Vít sọ
não 1.5
các cỡ
Vĩ 10 cái
Biomateri
als/ Hà
Quốc
Biomateri
als/ Hà
Quốc
Cái 210.000 2.020 424.200.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
644 235N07.03.0
40Chất nhày mổ mắt Chất nhầy 10 lọ / hộp
Ophtechni
cs-Ấn Độ
Ophtechni
cs-Ấn ĐộỐng 105.500 300 31.650.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
645 193N07.01.1
90
Bộ sheath để thả dù đóng
lỗ thông các loại
Accessori
es
Delivery
System
1 bộ/ hộp
Vascular
Innovatio
ns/ Thái
Lan
Vascular
Innovatio
ns/ Thái
Lan
Bộ 8.700.000 78 678.600.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
646 115N04.04.0
30
Bộ vi ống thông dẫn
đường dùng can thiệp
TOCE (bao gồm dây
dẫn),có torquer di động
2.6F - 2.8F
Asahi
Masters
Parkway
HF Kit
1 cái/ hộp
Asahi
Intecc(Th
ailand)
Co.,
Ltd.,/Thái
Lan
Asahi
Intecc(Th
ailand)
Co.,
Ltd.,/Thái
Lan
Bộ 9.990.000 100 999.000.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
647 198N07.01.2
40
Bóng đo đường kính lỗ
thông liên nhĩ
Cocoon
Sizing
Balloon
1 cái/hộp
Vascular
Innovatio
ns/ Thái
Lan
Vascular
Innovatio
ns/ Thái
Lan
Cái 3.000.000 19 57.000.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
151 149N06.02.0
70
Bộ stent graft điều trị
phình động mạch chủ
bụng , ( Gồm 1 miếng
chính và 1 miếng phụ) và
phụ kiện
Bộ Stent
graft cho
ĐMC
Bụng.
Loại
Nitinol-
Polyester
được phủ
Hydrophil
ic ( Gồm
1 miếng
chính, 2
miếng
phụ và
đầy đủ
phụ kiện)
BộMedtronic
- MỹIreland Bộ 334.000.000 1 334.000.000
CT
TNHH
Thành
An Hà
Nội
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
649 195N07.01.2
10
Dây dẫn máu chạy máy
các cỡ
Custom
Tubing
Pack
01 bộ/hộp
CSS-
Terumo/Si
ngapore
CSS-
Terumo/Si
ngapore
Cái 3.580.000 105 375.900.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
650 176N07.01.0
20
Dây truyền dung dịch liệt
tim
Cardiople
gia
Delivery
Set
10 bộ/hộp
CSS-
Terumo/Si
ngapore
CSS-
Terumo/Si
ngapore
Bộ 606.000 130 78.780.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
651 202N07.01.2
80
Dù đóng lỗ thông còn ống
động mạch
Cocoon
Duct
Occluder
1 cái/ bộ
Vascular
Innovatio
ns/ Thái
Lan
Vascular
Innovatio
ns/ Thái
Lan
Bộ 23.180.000 54 1.251.720.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
652 202N07.01.2
80Dù đóng lỗ thông liên nhĩ
Cocoon
Septal
Occluder
1 cái/ bộ
Vascular
Innovatio
ns/ Thái
Lan
Vascular
Innovatio
ns/ Thái
Lan
Bộ 36.000.000 4 144.000.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
653 202N07.01.2
80
Dù đóng lỗ thông liên thất
VSD
Cocoon
VSD
Occluder
1 cái/ bộ
Vascular
Innovatio
ns/ Thái
Lan
Vascular
Innovatio
ns/ Thái
Lan
Cái 41.500.000 4 166.000.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
654 178N07.01.0
40Dụng cụ bít các lỗ rò
Cocoon
Vascular
Occuluder
01 cái/
hộp
Vascular
Innovatio
ns/ Thái
Lan
Vascular
Innovatio
ns/ Thái
Lan
Cái 10.900.000 4 43.600.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
655 115N04.04.0
30
Vi ống thông dẫn đường
dùng can thiệp TOCE các
loại
Asahi
Masters
Parkway
Soft
1 cái/ hộp
Asahi
Intecc(Th
ailand)
Co.,
Ltd.,/Thái
Lan
Asahi
Intecc(Th
ailand)
Co.,
Ltd.,/Thái
Lan
Cái 9.300.000 200 1.860.000.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
656 223N07.01.5
00Phim XQ siêu nhạy
Phim XQ
siêu nhạy
cỡ
18x24cm
100 tờ/
hộp
Shanghai
Bai Yun
Sanhe-
Cimax/
TQ
Shanghai
Bai Yun
Sanhe-
Cimax/
TQ
Tờ 4.450 1.100 4.895.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
657 223N07.01.5
00Phim XQ siêu nhạy
Phim XQ
siêu nhạy
cỡ
24x30cm
100 tờ/
hộp
Shanghai
Bai Yun
Sanhe-
Cimax/
TQ
Shanghai
Bai Yun
Sanhe-
Cimax/
TQ
Tờ 7.850 29.900 234.715.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
658 223N07.01.5
00Phim XQ siêu nhạy
Phim XQ
siêu nhạy
cỡ
30x40cm
100 tờ/
hộp
Shanghai
Bai Yun
Sanhe-
Cimax/
TQ
Shanghai
Bai Yun
Sanhe-
Cimax/
TQ
Tờ 11.950 75.800 905.810.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
659 235N07.03.0
40Chất nhầy
Chất
nhày mổ
mắt
Aurovisc
1 ống/ hộpAurolab/
Ấn Độ
Aurolab/
Ấn ĐộLọ 107.500 980 105.350.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
660 235N07.03.0
40Chất nhầy Chất nhầy 10 lọ / hộp
Ophtechni
cs-Ấn Độ
Ophtechni
cs-Ấn ĐộLọ 105.500 200 21.100.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
661 Chất nhuộm bao
Chất
nhuộm
bao
1 lọ / hộpOphtechni
cs-Ấn Độ
Ophtechni
cs-Ấn ĐộLọ 157.000 81 12.717.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
662 235N07.03.0
40
Dịch nhầy phẫu thuật mắt
tiệt trùngChất nhầy 10 lọ / hộp
Ophtechni
cs-Ấn Độ
Ophtechni
cs-Ấn ĐộỐng 105.500 1.440 151.920.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
663 Thuốc nhuộm bao
Thuốc
nhuộm
bao
Auroblue
5 lọ/ HôpAurolab/
Ấn Độ
Aurolab/
Ấn ĐộLọ 157.000 169 26.533.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
664 261N07.04.0
40
Dụng cụ cắt trĩ theo
phương pháp longo
Dụng cụ
cắt trĩ 2
vòng
khâu theo
phương
pháp
Longo
PPH 33
1 cái/hộp
DAVID
Ningbo
Verykind
- Trung
Quốc
DAVID
Ningbo
Verykind
- Trung
Quốc
Bộ 4.300.000 10 43.000.000
Liên danh
Thanh
Hoa -
Tamy
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
665 261N07.04.0
40Dụng cụ khâu nối tiêu hóa
Dụng cụ
khâu nối
tiêu hóa
KYGZB
01 cái/
hộp
Kangdi/Tr
ung quốc
Kangdi/Tr
ung quốcCái 8.250.000 75 618.750.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
666 264N07.04.0
70Lưới điều trị thoát vị
Lưới điều
trị thoát
vị
Unomesh
nguyên
liệu
polypropy
lene, cỡ
5cm x
10cm
Miếng/ gói
Genco /
Thổ Nhĩ
Kỳ
Genco /
Thổ Nhĩ
Kỳ
Miếng 274.500 201 55.174.500
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
667 5N01.02.0
30
Dung dịch tẩy khuẩn
màng lọc Can 5lit
Dung
dịch sát
khuẩn
quả lọc
thận
Peroxy
Plus RP
Code:
6127-
5000
can 5 lít
GBL/
Thổ Nhĩ
Kỳ
GBL/
Thổ Nhĩ
Kỳ
Can 1.350.000 251 338.850.000
Viên
trang
thiết bị và
công
trình y tế
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
668 266N07.04.1
00Rọ lấy sỏi niệu quản
Rọ lấy
sỏi
3Frx90cm1 cái/ túi
Geotek/
Thổ Nhĩ
Kỳ
Geotek/
Thổ Nhĩ
Kỳ
Cái 2.235.000 73 163.155.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
669 280N07.06.0
40
Nẹp khoá tái tạo các cỡ.
Titan 01 Cái/Bộ
Nẹp khoá
tái tạo
các cỡ.
Titan
Túi 1 cái
Normmed
/ Thổ
Nhĩ Kỳ
Normmed
/ Thổ
Nhĩ Kỳ
Cái 7.200.000 138 993.600.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
670 280N07.06.0
40
Vít khóa titan đường
kính 3.5 mm các cỡ
08 Cái/Bộ
Vít khoá
titan
đường
kính 3.5
các cỡ
Túi 10 cái
Normmed
/ Thổ
Nhĩ Kỳ
Normmed
/ Thổ
Nhĩ Kỳ
Cái 560.000 1.104 618.240.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
671 280N07.06.0
40
Nẹp khóa nén ép bản hẹp
.Titan 01 Cái/Bộ
Nẹp khóa
nén ép
bản hẹp
.Titan cá
lỗ
Túi 1 cái
Normmed
/ Thổ
Nhĩ Kỳ
Normmed
/ Thổ
Nhĩ Kỳ
Cái 7.400.000 160 1.184.000.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
672 280N07.06.0
40Vít khóa titan 10 Cái/Bộ
Vít khóa
titan
đường
kính 5.0
các cỡ
Túi 10 cái
Normmed
/ Thổ
Nhĩ Kỳ
Normmed
/ Thổ
Nhĩ Kỳ
Cái 650.000 1.600 1.040.000.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
673 280N07.06.0
40
Vít đốt sống lưng đa trục
kháng khuẩn bạc các cỡ
6 cái/Bộ
Vít đốt
sống lưng
đa trục
kháng
khuẩn
bạc các cỡ
Túi 1 cái
Norm/
Thổ Nhĩ
Kỳ
Norm/
Thổ Nhĩ
Kỳ
cái 5.300.000 426 2.257.800.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
674 280N07.06.0
40
Vít (ốc) khóa trong đốt
sống lưng kháng khuẩn
bạc các loại 6 cái/Bộ
Vít (ốc)
khóa
trong đốt
sống lưng
kháng
khuẩn
bạc các
loại
Túi 1 cái
Norm/
Thổ Nhĩ
Kỳ
Norm/
Thổ Nhĩ
Kỳ
cái 1.200.000 426 511.200.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
675 280N07.06.0
40
Nẹp (thanh) dọc đốt sống
lưng kháng khuẩn bạc các
cỡ 2 cái/Bộ
Nẹp
(thanh)
dọc đốt
sống lưng
kháng
khuẩn
bạc các cỡ
Túi 1 cái
Norm/
Thổ Nhĩ
Kỳ
Norm/
Thổ Nhĩ
Kỳ
cái 2.600.000 142 369.200.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
676 280N07.06.0
40Đinh Kirschner các số
Đinh
Kirschner
các số
Cái/TúiJINLU/Tr
ung Quốc
JINLU/Tr
ung QuốcCái 27.500 1.590 43.725.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
677 280N07.06.0
40
Đinh Kít -ne đầu vát nhọn
các số
Đinh Kít -
ne đầu
vát nhọn
các số
10 cái/túi
Orthon
Innovatio
ns/Pakista
n
Orthon
Innovatio
ns/Pakista
n
Cái 31.000 345 10.695.000
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
678 280N07.06.0
40
Đinh nội tủy có chốt ,
rỗng nòng, các cỡ
Đinh chốt
nội tủy
xương
chày đa
năng
Expert
rỗng
Ø9mm x
420mm
Gói/ 1Auxein/
Ấn Độ
Auxein/
Ấn ĐộCái 2.700.000 53 143.100.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
thiết bị y
tế Hoàng
Lộc M.E
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
679 280N07.06.0
40Đinh nội tuỷ xương chày
Đinh nội
tuỷ
xương
chày
Cái/TúiJINLU/Tr
ung Quốc
JINLU/Tr
ung QuốcCái 2.380.000 83 197.540.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
680 280N07.06.0
40Đinh schanz các số
Đinh
schanz
các các
loại
10 cái/túiXinrong
Best/TQ
Xinrong
Best/TQCái 45.000 64 2.880.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
681 280N07.06.0
40Đinh stecman các số
Đinh
stecman
các số
Cái/TúiJINLU/Tr
ung Quốc
JINLU/Tr
ung QuốcCái 42.500 110 4.675.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
682 280N07.06.0
40Vít khóa trong
Vít khóa
trong Cái/Túi
JINLU/Tr
ung Quốc
JINLU/Tr
ung QuốcCái 325.000 5 1.625.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
683 280N07.06.0
40Nẹp cằm hàm dưới
Đinh
stecman
các loại
10 cái/túiXinrong
Best/TQ
Xinrong
Best/TQCái 525.000 105 55.125.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
684 280N07.06.0
40Nẹp lòng máng 1/3
Nẹp hàm
dưới 6 lỗ1 cái/túi
Xinrong
Best/TQ
Xinrong
Best/TQCái 200.000 215 43.000.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
685 280N07.06.0
40Nẹp bản hẹp cẳng chân
Nẹp lòng
máng
cẳng tay
các loại
1 cái/túiXinrong
Best/TQ
Xinrong
Best/TQCái 375.000 160 60.000.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
686 280N07.06.0
40
Nẹp bàn tay chữ L (trái,
phải)
Nẹp bản
nhỏ cánh
tay các
loại
1 cái/túiXinrong
Best/TQ
Xinrong
Best/TQCái 285.000 4 1.140.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
687 280N07.06.0
40Nẹp bàn tay chữ T
Nẹp bàn
tay chữ T Cái/Túi
JINLU/Tr
ung Quốc
JINLU/Tr
ung QuốcCái 285.000 50 14.250.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
688 280N07.06.0
40Nẹp mặt thẳng
Nẹp mini
titanium 1 cái/túi
Xinrong
Best/TQ
Xinrong
Best/TQCái 675.000 6 4.050.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
689 280N07.06.0
40Nẹp cằm hàm dưới
Nẹp hàm
dưới1 cái/túi
Xinrong
Best/TQ
Xinrong
Best/TQCái 595.000 14 8.330.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
690 280N07.06.0
40
Nẹp cầu cong xương gò
má
Nẹp mini
titanium
cong
1 cái/túiXinrong
Best/TQ
Xinrong
Best/TQCái 825.000 6 4.950.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
691 280N07.06.0
40
Nẹp chữ L trái, phải các
loại
Nẹp chữ
L trái,
phải các
loại
Cái/TúiJINLU/Tr
ung Quốc
JINLU/Tr
ung QuốcCái 335.000 43 14.405.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
692 280N07.06.0
40Nẹp chữ T
Nẹp chữ
T các loại1 cái/túi
Xinrong
Best/TQ
Xinrong
Best/TQCái 395.000 50 19.750.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
693 280N07.06.0
40Nẹp đầu dưới xương quay
Nẹp chữ
T nhỏ các
loại
1 cái/túiXinrong
Best/TQ
Xinrong
Best/TQCái 308.900 60 18.534.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
694 280N07.06.0
40
Nẹp đầu rắn phía bên
Phải/Trái
Nẹp đầu
rắn phía
bên
Phải/Trái
Cái/TúiJINLU/Tr
ung Quốc
JINLU/Tr
ung QuốcCái 985.900 65 64.083.500
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
695 280N07.06.0
40
Nẹp đầu trên xương cánh
tay
Nẹp đầu
trên
xương
cánh tay
các loại
1 cái/túiXinrong
Best/TQ
Xinrong
Best/TQCái 1.105.000 68 75.140.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
696 280N07.06.0
40
Nẹp đầu trên xương chày
bên Trái/Phải
Nẹp đầu
trên
xương
chày các
loại
1 cái/túiXinrong
Best/TQ
Xinrong
Best/TQCái 925.000 73 67.525.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
697 280N07.06.0
40Nẹp DCS các cỡ
Nẹp DCS
95°, 10 lỗ
nén ép,
178mm
Gói/ 1Auxein/
Ấn Độ
Auxein/
Ấn ĐộCái 1.282.000 20 25.640.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
thiết bị y
tế Hoàng
Lộc M.E
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
698 280N07.06.0
40Nẹp DHS đk lỗ vít 8.2mm
Nẹp DHS
135°,
nòng
chuẩn
38mm,
10 lỗ, dài
174mm
Gói/ 1Auxein/
Ấn Độ
Auxein/
Ấn ĐộCái 1.282.000 54 69.228.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
thiết bị y
tế Hoàng
Lộc M.E
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
699 280N07.06.0
40Nẹp DHS các số
Nẹp DHS
các sốCái/Túi
JINLU/Tr
ung Quốc
JINLU/Tr
ung QuốcCái 1.279.000 50 63.950.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
700 280N07.06.0
40Nẹp khóa bản hẹp các loại
Nẹp khóa
bản hẹp
các loại
Cái/TúiJINLU/Tr
ung Quốc
JINLU/Tr
ung QuốcCái 1.145.000 57 65.265.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
701 280N07.06.0
40Nẹp khóa bản rộng 8-14 lỗ
Nẹp khóa
bản rộng
8-14 lỗ
Cái/TúiJINLU/Tr
ung Quốc
JINLU/Tr
ung QuốcCái 2.009.000 63 126.567.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
702 280N07.06.0
40Nẹp khóa chữ T các loại
Nẹp khóa
chữ T các
loại
Cái/TúiJINLU/Tr
ung Quốc
JINLU/Tr
ung QuốcCái 2.105.000 41 86.305.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
703 280N07.06.0
40
Nẹp khóa đầu dưới xương
cẳng tay
Nẹp khóa
đầu dưới
xương
cẳng tay
Cái/TúiJINLU/Tr
ung Quốc
JINLU/Tr
ung QuốcCái 2.105.000 33 69.465.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
704 280N07.06.0
40
Nẹp khóa đầu dưới xương
chày
Nẹp khóa
đầu dưới
xương
chày các
loại
1 cái/túiXinrong
Best/TQ
Xinrong
Best/TQCái 3.150.000 160 504.000.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
705 280N07.06.0
40
Nẹp khóa đầu dưới xương
đùi
Nẹp khóa
đầu dưới
xương đùi
Cái/TúiJINLU/Tr
ung Quốc
JINLU/Tr
ung QuốcCái 2.215.000 69 152.835.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
706 280N07.06.0
40
Nẹp khóa đầu trên xương
cánh tay các loại
Nẹp khóa
đầu trên
xương
cánh tay
các loại
1 cái/túiXinrong
Best/TQ
Xinrong
Best/TQCái 3.150.000 61 192.150.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
707 280N07.06.0
40
Nẹp khóa đầu trên xương
chày trái, phải các loại
Nẹp khóa
đầu trên
xương
chày trái,
phải các
loại
01 cái/túi
Orthon
Innovatio
ns/Pakista
n
Orthon
Innovatio
ns/Pakista
n
Cái 3.050.000 173 527.650.000
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
708 280N07.06.0
40
Nẹp khóa đầu trên, đầu
dưới xương đùi trái, phải
các cỡ
Nẹp khóa
đầu trên,
đầu dưới
xương
đùi trái,
phải các
cỡ
01 cái/túi
Orthon
Innovatio
ns/Pakista
n
Orthon
Innovatio
ns/Pakista
n
Cái 2.980.000 103 306.940.000
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
709 280N07.06.0
40
Nẹp khóa mắt cá chân các
loại
Nẹp khóa
mắt cá
chân các
loại
Cái/TúiJINLU/Tr
ung Quốc
JINLU/Tr
ung QuốcCái 1.890.000 19 35.910.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
710 280N07.06.0
40
Nẹp khóa mặt trong đầu
xa xương chày, trái-phải,
Nẹp khóa
mặt trong
đầu xa
xương
chày, trái-
phải,
Cái/TúiJINLU/Tr
ung Quốc
JINLU/Tr
ung QuốcCái 1.780.000 12 21.360.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
711 280N07.06.0
40Nẹp khóa mắt xích các cỡ,
Nẹp khóa
mắt xích
các cỡ,
Cái/TúiJINLU/Tr
ung Quốc
JINLU/Tr
ung QuốcCái 1.890.000 54 102.060.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
712 280N07.06.0
40
Nẹp khóa mắt xích thế hệ
II, Titan.
Nẹp khóa
tái thiết
thẳng thế
hệ II,
titan (
nẹp khóa
mắt xích)
1 cái / 1
túi
Trauson -
Stryker/
Trung
Quốc
Trauson -
Stryker/
Trung
Quốc
Cái 6.300.000 300 1.890.000.000
Công ty
cổ phần
thương
mại Cổng
Vàng
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
713 280N07.06.0
40
Nẹp khóa ốp lồi cầu trái-
phải,
Nẹp khóa
ốp lồi cầu
trái-phải,
Cái/TúiJINLU/Tr
ung Quốc
JINLU/Tr
ung QuốcCái 2.350.000 10 23.500.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
714 280N07.06.0
40
Nẹp khóa xương đòn các
cỡ
Nẹp khóa
xương
đòn các
cỡ
01 cái/túi
Orthon
Innovatio
ns/Pakista
n
Orthon
Innovatio
ns/Pakista
n
Cái 2.595.000 124 321.780.000
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
715 280N07.06.0
40Nẹp lòng máng 1/3,
Nẹp lòng
máng 1/3, Cái/Túi
JINLU/Tr
ung Quốc
JINLU/Tr
ung QuốcCái 188.000 324 60.912.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
716 280N07.06.0
40
Nẹp mắt xích cong xương
chậu
Nẹp mắt
xích cong
xương
chậu
Cái/TúiJINLU/Tr
ung Quốc
JINLU/Tr
ung QuốcCái 610.000 5 3.050.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
717 280N07.06.0
40Nẹp mắt xích
Nẹp mắt
xích
thẳng các
loại
1 cái/túiXinrong
Best/TQ
Xinrong
Best/TQCái 389.000 282 109.698.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
718 280N07.06.0
40Nẹp mắt xích tái tạo thẳng
Nẹp mắt
xích
thẳng các
loại
1 cái/túiXinrong
Best/TQ
Xinrong
Best/TQCái 389.000 62 24.118.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
719 280N07.06.0
40
Nẹp mắt xích xương đòn
các cỡ
Nẹp mắt
xích
xương
đòn các
cỡ
Cái/TúiJINLU/Tr
ung Quốc
JINLU/Tr
ung QuốcCái 405.000 198 80.190.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
720 280N07.06.0
40Nẹp nén ép bản hẹp
Nẹp bản
hẹp cẳng
chân các
loại
1 cái/túiXinrong
Best/TQ
Xinrong
Best/TQCái 338.000 8 2.704.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
721 280N07.06.0
40Nẹp bản nhỏ cánh tay
Nẹp bản
nhỏ cánh
tay
01 cái/túi
Orthon
Innovatio
ns/Pakista
n
Orthon
Innovatio
ns/Pakista
n
Cái 270.000 115 31.050.000
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
722 280N07.06.0
40Nẹp bản rộng xương đùi
Nẹp bản
rộng
xương
đùi các
loại
1 cái/túiXinrong
Best/TQ
Xinrong
Best/TQCái 371.000 51 18.921.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
723 280N07.06.0
40Nẹp ngón tay chữ L
Nẹp ngón
tay chữ L
câc loại
1 cái/túiXinrong
Best/TQ
Xinrong
Best/TQCái 308.900 15 4.633.500
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
724 280N07.06.0
40Nẹp ngón tay thẳng
Nẹp ngón
tay thẳng
loại
1 cái/túiXinrong
Best/TQ
Xinrong
Best/TQCái 308.900 15 4.633.500
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
725 280N07.06.0
40Nẹp nhỏ chữ T
Nẹp ch T
nhỏ các
loại
1 cái/túiXinrong
Best/TQ
Xinrong
Best/TQCái 308.900 10 3.089.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
726 280N07.06.0
40Nẹp nhỏ chữ T
Nẹp ch T
nhỏ các
loại
1 cái/túiXinrong
Best/TQ
Xinrong
Best/TQCái 308.900 10 3.089.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
727 280N07.06.0
40
Nẹp ốp đầu trên xương
chày
Nẹp đầu
trên
xương
chày các
loại
1 cái/túiXinrong
Best/TQ
Xinrong
Best/TQCái 881.000 15 13.215.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
728 280N07.06.0
40
Nẹp tăng áp bản rộng 10
lỗ, 12 lỗ, 14 lỗ
Nẹp bản
rộng
xương
đùi các
loại
1 cái/túiXinrong
Best/TQ
Xinrong
Best/TQCái 371.000 122 45.262.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
729 280N07.06.0
40Nẹp bản rộng xương đùi
Nẹp bản
rộng
xương
đùi các
loại
1 cái/túiXinrong
Best/TQ
Xinrong
Best/TQCái 371.000 30 11.130.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
730 280N07.06.0
40Nẹp bản hẹp cẳng chân
Nẹp bản
hẹp cẳng
chân các
loại
1 cái/túiXinrong
Best/TQ
Xinrong
Best/TQCái 338.000 159 53.742.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
731 280N07.06.0
40Nẹp tăng áp bản hẹp 14 lỗ
Nẹp bản
hẹp cẳng
chân 14 lỗ
1 cái/túiXinrong
Best/TQ
Xinrong
Best/TQCái 343.000 20 6.860.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
732 280N07.06.0
40
Nẹp tăng áp bản hẹp cho
cẳng chân 6 - 12 lỗ
Nẹp bản
hẹp cẳng
chân các
loại
1 cái/túiXinrong
Best/TQ
Xinrong
Best/TQCái 338.000 100 33.800.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
733 280N07.06.0
40
Nẹp tăng áp bản nhỏ 4 -
12 lỗ
Nẹp bản
nhỏ cánh
tay các
loại
1 cái/túiXinrong
Best/TQ
Xinrong
Best/TQCái 222.000 98 21.756.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
734 280N07.06.0
40Nẹp bản nhỏ cánh tay
Nẹp bản
nhỏ cánh
tay các
loại
1 cái/túiXinrong
Best/TQ
Xinrong
Best/TQCái 222.000 146 32.412.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
735 280N07.06.0
40
Nẹp tăng áp bản nhỏ cho
cánh tay 5 - 10 lỗ
Nẹp bản
nhỏ cánh
tay các
loại
1 cái/túiXinrong
Best/TQ
Xinrong
Best/TQCái 222.000 41 9.102.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
736 280N07.06.0
40Nẹp bản rộng xương đùi
Nẹp bản
rộng
xương
đùi các
loại
1 cái/túiXinrong
Best/TQ
Xinrong
Best/TQCái 371.000 64 23.744.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
737 280N07.06.0
40
Nẹp tăng áp bản vừa 4 -
12 lỗ
Nẹp bản
hẹp cẳng
chân các
loại
1 cái/túiXinrong
Best/TQ
Xinrong
Best/TQCái 338.000 113 38.194.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
738 280N07.06.0
40Nẹp bản hẹp cẳng chân
Nẹp bản
hẹp cẳng
chân các
loại
1 cái/túiXinrong
Best/TQ
Xinrong
Best/TQCái 338.000 39 13.182.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
739 280N07.06.0
40
Nẹp xương bản hẹp 6 -10
lỗ tròn
Nẹp bản
hẹp cẳng
chân các
loại
1 cái/túiXinrong
Best/TQ
Xinrong
Best/TQCái 338.000 68 22.984.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
740 280N07.06.0
40
Nẹp xương bản rộng 5 - 8
lỗ tròn
Nẹp bản
rộng
xương
đùi các
loại
1 cái/túiXinrong
Best/TQ
Xinrong
Best/TQCái 371.000 97 35.987.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
741 280N07.06.0
40
Nẹp xương bản rộng 9 lỗ
tròn, dài 151mm
Nẹp bản
rộng
xương
đùi 9 lỗ
1 cái/túiXinrong
Best/TQ
Xinrong
Best/TQCái 380.000 42 15.960.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
742 280N07.06.0
40Nẹp mắt xích xương đòn
Nẹp mắt
xích
xương
đòn các
loại
1 cái/túiXinrong
Best/TQ
Xinrong
Best/TQCái 415.000 46 19.090.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
743 Tuốc nơ vítTuốc nơ
vítCái/Túi
JINLU/Tr
ung Quốc
JINLU/Tr
ung QuốcCái 835.900 34 28.420.600
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
744 Tuốc nơ vít rỗng nòng
Tuốc nơ
vít rỗng
nòng
1 cái/túiXinrong
Best/TQ
Xinrong
Best/TQCái 1.215.000 12 14.580.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
745 280N07.06.0
40Vít chốt các cỡ
Vít chốt
đinh chốt
nội tủy
xương
chày đa
năng
Expert
Ø4.4mm
x 88mm
Gói/ 1Auxein/
Ấn Độ
Auxein/
Ấn ĐộCái 200.000 360 72.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
thiết bị y
tế Hoàng
Lộc M.E
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
746 280N07.06.0
40Vít chốt Titanium các cỡ
Vít chốt
Titanium
các cỡ
Cái/TúiJINLU/Tr
ung Quốc
JINLU/Tr
ung QuốcCái 415.200 102 42.350.400
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
747 280N07.06.0
40Vít DHS / DCS
Vít DHS
/ DCSCái/Túi
JINLU/Tr
ung Quốc
JINLU/Tr
ung QuốcCái 155.000 208 32.240.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
748 280N07.06.0
40Vít khóa Vít khóa Cái/Túi
JINLU/Tr
ung Quốc
JINLU/Tr
ung QuốcCái 305.000 590 179.950.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
749 280N07.06.0
40Vít khóa 3.5 x 16-40mm
Vít khóa
3.5 các cỡ10 cái/túi
Xinrong
Best/TQ
Xinrong
Best/TQCái 245.000 355 86.975.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
750 280N07.06.0
40vít khóa 4,5; 5.0 các cỡ
vít khóa
4,5; 5.0
các cỡ
10 cái/túiXinrong
Best/TQ
Xinrong
Best/TQCái 252.000 655 165.060.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
751 280N07.06.0
40Vít khóa 6.5/50-90mm
Vít khóa
6.0 các cỡ10 cái/túi
Xinrong
Best/TQ
Xinrong
Best/TQCái 290.000 100 29.000.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
752 280N07.06.0
40
Vít khóa tự ta rô đk
3.5/14-40mm
Vít khóa
tự ta rô
đk 3.5/14-
40mm
10 cái/túi
Orthon
Innovatio
ns/Pakista
n
Orthon
Innovatio
ns/Pakista
n
Cái 265.000 2.002 530.530.000
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
753 280N07.06.0
40
Vít khóa tự ta rô đk
4.1/14-40mm
Vít khóa
tự ta rô
đk 4.1/14-
40mm
Cái/TúiJINLU/Tr
ung Quốc
JINLU/Tr
ung QuốcCái 348.000 2 696.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
754 280N07.06.0
40
Vít khóa tự ta rô đk
4.5/30-55mm
Vít khóa
tự ta rô
đk 4.5/30-
55mm
10 cái/túi
Orthon
Innovatio
ns/Pakista
n
Orthon
Innovatio
ns/Pakista
n
Cái 260.000 100 26.000.000
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
755 280N07.06.0
40
Vít khóa Ø 5.0mm x
80mm, tự tạo ren, đầu lục
giác
Vít khóa
Ø 5.0mm
x 80mm,
tự tạo
ren, đầu
lục giác
10 cái/túi
Orthon
Innovatio
ns/Pakista
n
Orthon
Innovatio
ns/Pakista
n
Cái 260.000 50 13.000.000
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
756 280N07.06.0
40
Vít khóa xương xốp tự ta
rô đk 6.5/40-80mm
Vít khóa
xương
xốp tự ta
rô đk
6.5/40-
80mm
Cái/TúiJINLU/Tr
ung Quốc
JINLU/Tr
ung QuốcCái 265.000 50 13.250.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
757 280N07.06.0
40Vít xốp
Vít xốp
4.5 các cỡ10 cái/túi
Xinrong
Best/TQ
Xinrong
Best/TQCái 35.000 400 14.000.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
758 280N07.06.0
40Vít mini titanium
Vít mini
titaniumCái/Túi
JINLU/Tr
ung Quốc
JINLU/Tr
ung QuốcCái 74.500 200 14.900.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
759 280N07.06.0
40Vít nén Vít nén Cái/Túi
JINLU/Tr
ung Quốc
JINLU/Tr
ung QuốcCái 74.500 215 16.017.500
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
760 280N07.06.0
40
Vít titan hàm-mặt tự tạọ
ren
Vít titan
hàm-mặt
tự tạọ ren
Cái/TúiJINLU/Tr
ung Quốc
JINLU/Tr
ung QuốcCái 205.000 300 61.500.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
761 280N07.06.0
40Vít xốp đk 6,5 mm các cỡ
Vít xốp
đk 6,5
mm các
cỡ
10 cái/túiXinrong
Best/TQ
Xinrong
Best/TQCái 61.500 330 20.295.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
762 280N07.06.0
40
Vít xốp đk 4.0 mm các
loại
Vít xốp
đk 4.0
mm các
loại
10 cái/túiXinrong
Best/TQ
Xinrong
Best/TQCái 45.800 440 20.152.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
763 280N07.06.0
40
Vít xốp đk 6.5 , ren 32
mm, các loại
Vít xốp
đk 6,5
mm các
cỡ
10 cái/túiXinrong
Best/TQ
Xinrong
Best/TQCái 61.500 310 19.065.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
764 280N07.06.0
40
Vít xốp đường kính
4.0mm các cỡ
Vít xốp
đk 4.0
mm các
loại
10 cái/túiXinrong
Best/TQ
Xinrong
Best/TQCái 45.800 230 10.534.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
765 280N07.06.0
40
Vít xốp đường kính
6.5mm các cỡ
Vít xốp
đk 6,5
mm các
cỡ
10 cái/túiXinrong
Best/TQ
Xinrong
Best/TQCái 61.500 240 14.760.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
766 280N07.06.0
40
Vít xốp đường kính 3.5
mm các cỡ
Vít xốp
đk 3.5
mm các
cỡ
10 cái/túiXinrong
Best/TQ
Xinrong
Best/TQCái 31.000 1.344 41.664.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
767 280N07.06.0
40Vít xốp rỗng nòng
Vít xốp
rỗng
nòng các
cỡ
10 cái/túiXinrong
Best/TQ
Xinrong
Best/TQCái 278.000 20 5.560.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
768 280N07.06.0
40
Vít xương Maxi đkính
các loại. (hoặc tương
đương)
Vít
xương
Maxi
đkính
2.4mm
dài 8, 10,
12, 14,
16, 18,
20mm:
24-MX-
008, 24-
MX-010,
24-MX-
012, 24-
MX-014,
24-MX-
016, 24-
MX-018,
24-MX-
020
Túi/10 cáiJEIL -
Hàn Quốc
JEIL -
Hàn QuốcCái 149.000 405 60.345.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
vật tư
thiết bị
kỹ thuật y
tế
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
769 280N07.06.0
40Vít xương Mini
Vít
xương
Mid
đkính
1.6mm
dài 6,
8mm: 16-
MD-006,
16-MD-
008. Vít
xương
Mini
đkính
2.0mm
dài 6,
8mm: 20-
MN-006,
20-MN-
008
Túi/10 cáiJEIL -
Hàn Quốc
JEIL -
Hàn QuốcCái 149.000 215 32.035.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
vật tư
thiết bị
kỹ thuật y
tế
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
770 280N07.06.0
40Vít xương Mini tự bắt
Vít
xương
Mini tự
bắt đkính
1.6mm
dài
5,6,8mm:
16-AT-
005, 16-
AT-006,
16-AT-
008
Túi/10 cáiJEIL -
Hàn Quốc
JEIL -
Hàn QuốcCái 168.000 130 21.840.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
vật tư
thiết bị
kỹ thuật y
tế
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
771 280N07.06.0
40Vít xương xốp
Vít
xương
xốp
Cái/TúiJINLU/Tr
ung Quốc
JINLU/Tr
ung QuốcCái 62.500 944 59.000.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
772 280N07.06.0
40
Nẹp khóa xương đùi ít
tiếp xúc, Titan.
Nẹp khóa
bản rộng
xương
đùi các
loại
1 cái/túiXinrong
Best/TQ
Xinrong
Best/TQCái 3.550.000 101 358.550.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
773 280N07.06.0
40
Nẹp khóa đầu trên xương
đùi trái, phải.Titan.
Nẹp khóa
đầu trên
xương
đùi các
loại
1 cái/túiXinrong
Best/TQ
Xinrong
Best/TQCái 3.750.000 50 187.500.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
774 280N07.06.0
40
Nẹp khóa đầu dưới xương
đùi, trái, phải. Titan,
Nẹp khóa
đầu dưới
xương
đùi các
loại
1 cái/túiXinrong
Best/TQ
Xinrong
Best/TQCái 3.750.000 50 187.500.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
775 280N07.06.0
40Nẹp mặt thẳng
Nẹp mi ni
titan 4 lỗ1 cái/túi
Xinrong
Best/TQ
Xinrong
Best/TQCái 478.000 54 25.812.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
776 280N07.06.0
40Nẹp mặt thẳng
Nẹp mi ni
titan 6 lỗ1 cái/túi
Xinrong
Best/TQ
Xinrong
Best/TQCái 578.000 22 12.716.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
777 280N07.06.0
40
Vít khóa rỗng titan tương
thích với nẹp khóa nén ép.
Vít khóa
rỗng titan
tương
thích với
nẹp khóa
nén ép.
Cái/TúiJINLU/Tr
ung Quốc
JINLU/Tr
ung QuốcCái 548.000 20 10.960.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
778 280N07.06.0
40
Vít khóa titan tương thích
với nẹp khóa nén ép.
Vít khóa
titan các
cỡ
10 cái/túiXinrong
Best/TQ
Xinrong
Best/TQCái 235.000 3.500 822.500.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
779 280N07.06.0
40
Vít khóa titan tương thích
với nẹp khóa nén ép.
Vít khóa
titan các
cỡ
10 cái/túiXinrong
Best/TQ
Xinrong
Best/TQCái 238.900 4.000 955.600.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
780 280N07.06.0
40Vít xương sọ titan
Vít mini
titanium
các cỡ
10 cái/túiXinrong
Best/TQ
Xinrong
Best/TQCái 115.000 360 41.400.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
781 315N08.00.2
60Hemoclip cỡ ML
Clip kẹp
mạch
máu các
cỡ ML
(50120-
ML,
50415-
ML)
6 cái/vỉ
Symmetry
Surgical
Vesocclud
e/
Mỹ
Symmetry
Surgical
Vesocclud
e/
Mỹ
Cái 28.800 100 2.880.000
Liên danh
An Phúc -
Medicent
- Hà Tây
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
782 315N08.00.2
60Clip Hem-o-lok các cỡ
Clip
mạch
máu chất
liệu
polymer
các cỡ
6 cái/ vỉ
H&surgic
al/ Hàn
Quốc
H&surgic
al/ Hàn
Quốc
Cái 63.750 100 6.375.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
783 Balon oxy loại nhỏ
Balloon
oxy 1, 2,
3 lít các
loại
cái/gói
Plasti-
med /
Thổ Nhĩ
Kỳ
Plasti-
med /
Thổ Nhĩ
Kỳ
Cái 95.000 318 30.210.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
784Băng mực cho máy hấp
tiệt trùng
Băng
mực cho
máy hấp
tiệt trùng
01 cái/hộpFullmark/
Malaysia
Fullmark/
MalaysiaCái 550.000 9 4.950.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
785Băng mực dùng cho máy
huyết học
Băng
mực dùng
cho máy
huyết học
01 cái/hộpEpson/Ma
laysia
Epson/Ma
laysiaCái 142.000 293 41.634.400
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
786 297N08.00.0
80
Bộ dẫn lưu ngực điều
chỉnh áp lực cỡ 2300ml
Bộ dẫn
lưu ngực
điều
chỉnh áp
lực cỡ
2300ml
(Thoramet
rix Chest
Drainage
Sytem)
1 bộ/túiBiometrix
-Israel
Biometrix
-IsraelBộ 2.450.000 20 49.000.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
787 199N07.01.2
50
Bộ dây nối có trống đo áp
lực
Isolator
with
Extension
Tube
01 bộ/hộp
CSS-
Terumo/Si
ngapore
CSS-
Terumo/Si
ngapore
Cái 455.000 20 9.100.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
788 268N07.05.0
20
Bộ mở thận qua da các cỡ
12, 14F
Bộ mở
thận qua
da có
khóa
locking,
các cỡ
12, 14F
Nephrosto
my
cái/gói
Plasti-
med /
Thổ Nhĩ
Kỳ
Plasti-
med /
Thổ Nhĩ
Kỳ
Cái 898.000 10 8.980.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
789 320N08.00.3
50
Filter lọc khuẩn và làm
ẩm cho người lớn
Filter lọc
khuẩn và
ẩm cho
người lớn
100
cái/thùng
Hitec/Tru
ng Quốc
Hitec/Tru
ng QuốcCái 21.000 15.244 320.132.400
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
790 320N08.00.3
50
Filter lọc khuẩn và làm
ẩm cho trẻ sơ sinh
Filter lọc
khuẩn và
làm ẩm
cho trẻ em
100 cái/
thùng
Great
Mountain
- Trung
Quốc
Great
Mountain
- Trung
Quốc
Cái 25.600 635 16.256.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
791 Giấy điện tim 3 cần
Giấy điện
tim 3 cần
63*30
10
cuộn/hộp
Telepaper
- Fukuda/
Malaysia
Telepaper
- Fukuda/
Malaysia
Cuộn 16.200 900 14.580.000
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
792 Giấy điện tim 3 cần
Giấy điện
tim 3 cần
63*100*3
00 tờ
1 tệp/túi
Telepaper
- Fukuda/
Malaysia
Telepaper
- Fukuda/
Malaysia
Tập 28.200 7.302 205.916.400
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
793 Giấy điện tim 6 cần
Giấy điện
tim 6 cần
110*140
0
Telepaper
-
Nihonkoh
den/
Malaysia
Telepaper
-
Nihonkoh
den/
Malaysia
Tập 28.800 13.040 375.552.000
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
794Giấy điện tim có dòng kẻ
đếm nhịp
Giấy điện
tim có
dòng kẻ
đếm nhịp
1 tập/ túi
Telepaper
- Fukuda
Denshi/
Malaysia
Telepaper
- Fukuda
Denshi/
Malaysia
Tập 39.000 6.000 234.000.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
795 Giấy in nhiệt Giấy in
nhiệt 1 tập/ túi
Telepaper
/ Malaysia
Telepaper
/ MalaysiaCuộn 12.290 2.915 35.825.350
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
796Giấy in nhiệt cho máy
điện giải
Giấy in
nhiệt cho
máy điện
giải
1 tập/ túiTelepaper
/ Malaysia
Telepaper
/ MalaysiaCuộn 28.000 220 6.160.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
797 Giấy in nhiệt máy sinh hoá
Giấy in
nhiệt máy
sinh hoá
1 tập/ túiTelepaper
/ Malaysia
Telepaper
/ Malaysiacuộn 12.290 5.307 65.223.030
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
798 Giấy in siêu âm
Giấy
nhiệt
Sonibishi
khổ
110mm x
20m
10 cuộn /
hộp
G-
Medcos/
Hàn Quốc
G-
Medcos/
Hàn Quốc
Cuộn 118.000 13.278 1.566.804.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
799Giấy siêu âm sản khoa
152mm*150mm*200sh
Giấy in
siêu âm
sản khoa
152mm*1
50mm*20
0sh
40 xấp/
thùng
Telepaper
- Toi tu/
Malaysia
Telepaper
- Toi tu/
Malaysia
Tập 105.000 1.455 152.775.000
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
800 315N08.00.2
60Kẹp rốn sơ sinh
Kẹp rốn
sơ sinh
TANAPH
AR
01 cái/túi
Denex
Internatio
nal/Ấn Độ
Denex
Internatio
nal/Ấn Độ
Cái 1.150 61.650 70.897.500
Liên danh
An Phúc -
Medicent
- Hà Tây
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
801Khẩu trang phòng độc
than hoạt tính.
Khẩu
trang
phòng
độc than
hoạt tính.
N95.
20 cái /
hộp
3M/
Singapore
3M/
SingaporeCái 35.000 972 34.020.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
802 Lam kính xét nghiệm
Lam kính
xét
nghiệm
72 cái/
hộp
Hangzhou
Rollmed
Co./ Ltd./
Trung
Quốc
Hangzhou
Rollmed
Co./ Ltd./
Trung
Quốc
Cái 232 493.591 114.513.112
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
803 317N08.00.3
10Mask thở oxy kèm dây
Mặt nạ
thở oxy
50 cái/
thùng
Kyoling
- Nhật sx
tại TQ
Kyoling
- Nhật sx
tại TQ
Cái 11.865 11.050 131.108.250
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Lê Lợi
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
804 318N08.00.3
30
Mũi khoan đường kính
các loại
Mũi
khoan
đường
kính các
loại
10 cái/túiXinrong
Best/TQ
Xinrong
Best/TQCái 108.000 170 18.360.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
805 318N08.00.3
30Mũi khoan Maxi dài
Mũi
khoan
Maxi,
Mid 112-
MD-301
Túi/ 1cáiJEIL -
Hàn Quốc
JEIL -
Hàn QuốcCái 283.500 25 7.087.500
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
vật tư
thiết bị
kỹ thuật y
tế
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
806 318N08.00.3
30Mũi khoan Maxi ngắn
Mũi
khoan
Mini
ngắn 112-
MN-302
Túi/ 1cáiJEIL -
Hàn Quốc
JEIL -
Hàn QuốcCái 283.500 20 5.670.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
vật tư
thiết bị
kỹ thuật y
tế
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
807 Nhiệt kế bệnh nhân
Nhiệt kế
đo thân
nhiệt
người
SIKA
(HMP
1006)
12 cái/
Hộp
Nigbo Hi-
Life
Medical/
Trung
Quốc
Nigbo Hi-
Life
Medical/
Trung
Quốc
Cái 8.880 18.589 165.066.768
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
808 331N08.00.4
70
Trocar màng phổi các số
16-36
Trocar
màng
phổi các
số 8-
36CH
cái/gói
Global
Medikit /
Ấn Độ
Global
Medikit /
Ấn Độ
Cái 113.500 234 26.581.700
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
809 297N08.00.0
80
Bộ dẫn lưu não thất ổ
bụng
Bộ dẫn
lưu não
thất ổ
bụng các
loại áp lực
1 bộ/túiIntegra-
Pháp
Integra-
PhápBộ 5.890.000 15 88.350.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
810 297N08.00.0
80
Dẫn lưu dịch não tủy
ngoài
Dẫn lưu
dịch não
tủy ngoài
Wellong
01 bộ/ hộpWellong -
Đài Loan
Wellong -
Đài LoanBộ 3.675.000 13 47.775.000
Công ty
Cổ phần
trang
thiết bị y
tế Cổng
Vàng
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
811 297N08.00.0
80
Dẫn lưu dịch não tủy
trong (Áp lực thấp)
Dẫn lưu
dịch não
tủy trong
(Áp lực
thấp)
1 bộ/túiIntegra-
Pháp
Integra-
PhápBộ 5.890.000 21 123.690.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
812 297N08.00.0
80
Dẫn lưu dịch não tủy
trong (Áp lực trung bình)
Dẫn lưu
dịch não
tủy trong
(Áp lực
trung
bình)
1 bộ/túiIntegra-
Pháp
Integra-
PhápBộ 5.890.000 17 100.130.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
813 Giấy in nhiệtGiấy in
nhiệt 1 tập/ túi
Telepaper
/ Malaysia
Telepaper
/ MalaysiaCuộn 12.290 800 9.832.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
814Cassette nhựa chuyển/đúc
bệnh phẩm không nắp
Cassette
nhựa
chuyển/đú
c bệnh
phẩm
không nắp
500 cái/
hộp
Leica
Biosystem
s/ Mỹ
Leica
Biosystem
s/ Mỹ
Túi 1.248.500 75 93.637.500
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
815 Đầu côn vàngĐầu côn
vàng
1000 cái/
Túi
Nantong
Renon
Laborator
y - Trung
Quốc
Nantong
Renon
Laborator
y - Trung
Quốc
Cái 42 1.424.105 59.812.410
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
thiết bị y
tế Hoàng
Anh
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
816 Đầu côn xanhĐầu côn
xanh
500 cái/
Túi
Nantong
Renon
Laborator
y - Trung
Quốc
Nantong
Renon
Laborator
y - Trung
Quốc
Cái 80 934.230 74.738.400
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
thiết bị y
tế Hoàng
Anh
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
817 Pipet nhựa 3ml - 5ml
Pipet
nhựa 3ml
- 5ml
500 cái/
túi
Nantong
Renon
Laborator
y - Trung
Quốc
Nantong
Renon
Laborator
y - Trung
Quốc
Cái 420 27.600 11.592.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
thiết bị y
tế Hoàng
Anh
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
818 69N03.05.0
30
Dây truyền máu, kim có
cách, các cỡ
Tro-
Donorset
300
bộ/kiện
Troge -
Đức
Troge -
ĐứcCái 13.210 22.840 301.716.400
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
819 113N04.04.0
10
Catheter chạy thận nhân
tạo
Catheter
chạy thận
nhân tạo
2 nòng
Hộp 1 cáiStapmed/
Đức
Stapmed/
ĐứcCái 556.000 568 315.808.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
820 123N05.02.0
60
Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi
số 1
Chỉ
Mitsu số 112 lá /hộp
Meril
Endo
Surgery
Pvt.,
Ltd/Ấn
Độ
Meril
Endo
Surgery
Pvt.,
Ltd/Ấn
Độ
Lá 42.850 5.067 217.120.950
Liên danh
An Phúc -
Medicent
- Hà Tây
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
821 123N05.02.0
60
Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi
số 2/0
Chỉ tan
tổng hợp
đa sợi I-
Col 2/0
dài 70cm,
kim tròn
1/2C
26mm
Hộp / 12
Lá
Peters
Surgical
India /
Ấn độ
Peters
Surgical
India /
Ấn độ
Lá 39.850 3.121 124.371.850
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
822 123N05.02.0
60
Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi
3/0
Chỉ tan
tổng hợp
đa sợi I-
Col 3/0
dài 70cm,
kim tròn
1/2C
26mm
Hộp / 12
Lá
Peters
Surgical
India /
Ấn độ
Peters
Surgical
India /
Ấn độ
Lá 39.550 2.890 114.299.500
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
823 123N05.02.0
60
Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi
số 4/0
Surgicryl
910 số 4/0 Hộp 12 lá SMI/ Bỉ SMI/ Bỉ Lá 42.788 1.379 59.003.963
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
824 119N05.02.0
20Chỉ Catgut Plain số 1
Catgut
plain số 1 Hộp 12 lá SMI/ Bỉ SMI/ Bỉ Lá 27.650 3.868 106.950.200
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
825 119N05.02.0
20Chỉ Catgut Plain số 2/0
Chỉ tan tự
nhiên
Catgut
Plain 2/0
dài 75cm,
kim tròn
1/2C
26mm
Hộp / 12
Lá
Peters
Surgical
India /
Ấn độ
Peters
Surgical
India /
Ấn độ
Lá 22.420 14.777 331.300.340
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
826 119N05.02.0
20Chỉ Catgut Plain số 3/0
Catgut
plain số
3/0
Hộp 12 lá SMI/ Bỉ SMI/ Bỉ Lá 21.350 3.866 82.539.100
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
827 120N05.02.0
30Chỉ Nylon số 3/0
Chỉ
không tan
tổng hợp
đơn sợi
Sterilon
(Nylon)
3/0 dài
75cm,
kim tam
giác 3/8C
24mm
Hộp / 12
Lá
Peters
Surgical
India /
Ấn độ
Peters
Surgical
India /
Ấn độ
Sợi 15.750 6.004 94.563.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
828 119N05.02.0
20Chỉ Nylon đơn sợi
Dafilon
blue số
6/0
36 gói/
hộp
B.Braun/
Tây Ban
Nha
B.Braun/
Tây Ban
Nha
Lá 34.500 1.705 58.822.500
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
829 123N05.02.0
60
Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi
số 1 và số 2
Surgicryl
PGA số 1
và số 2
Hộp 12 lá SMI/ Bỉ SMI/ Bỉ Lá 43.450 3.900 169.455.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
830 123N05.02.0
60
Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi
số 2/0 và số 3/0
Surgicryl
PGA số
2/0 và số
3/0
Hộp 12 lá SMI/ Bỉ SMI/ Bỉ Lá 39.700 3.312 131.486.400
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
831 123N05.02.0
60Chỉ tự tiêu tổng hợp số 1
Chỉ
Megasorb
số 1
12 lá /hộp
Meril
Endo
Surgery
Pvt.,
Ltd/Ấn
Độ
Meril
Endo
Surgery
Pvt.,
Ltd/Ấn
Độ
Lá 42.780 2.160 92.404.800
Liên danh
An Phúc -
Medicent
- Hà Tây
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
832 123N05.02.0
60Chỉ tự tiêu tổng hợp số 2/0
Surgicryl
PGA số
2/0
Hộp 12 lá SMI/ Bỉ SMI/ Bỉ Lá 38.700 720 27.864.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
833 123N05.02.0
60Chỉ tự tiêu tổng hợp số 3/0
Surgicryl
PGA số
3/0
Hộp 12 lá SMI/ Bỉ SMI/ Bỉ Lá 37.600 600 22.560.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
834 123N05.02.0
60Chỉ tự tiêu tổng hợp số 4/0
Surgicryl
PGA số
4/0
Hộp 12 lá SMI/ Bỉ SMI/ Bỉ Lá 37.600 500 18.800.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
835 123N05.02.0
60Chỉ tiêu tổng hợp
Surgicryl
PGA số
5/0
Hộp 12 lá SMI/ Bỉ SMI/ Bỉ Lá 41.200 654 26.944.800
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
836 123N05.02.0
60
Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện
Polyglactin
Chỉ
Mitsu số 112 lá /hộp
Meril
Endo
Surgery
Pvt.,
Ltd/Ấn
Độ
Meril
Endo
Surgery
Pvt.,
Ltd/Ấn
Độ
Lá 42.800 3.474 148.687.200
Liên danh
An Phúc -
Medicent
- Hà Tây
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
837 123N05.02.0
60
Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện
Polyglactin
Chỉ
Mitsu
FST số
4/0
12 lá /hộp
Meril
Endo
Surgery
Pvt.,
Ltd/Ấn
Độ
Meril
Endo
Surgery
Pvt.,
Ltd/Ấn
Độ
Lá 52.900 760 40.204.000
Liên danh
An Phúc -
Medicent
- Hà Tây
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
838 123N05.02.0
60Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện
Surgicryl
910 số 2/0Hộp 12 lá SMI/ Bỉ SMI/ Bỉ Lá 39.300 820 32.226.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
839 123N05.02.0
60Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện
Chỉ
Megasorb
số 1
12 lá /hộp
Meril
Endo
Surgery
Pvt.,
Ltd/Ấn
Độ
Meril
Endo
Surgery
Pvt.,
Ltd/Ấn
Độ
Lá 42.760 6.360 271.953.600
Liên danh
An Phúc -
Medicent
- Hà Tây
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
840 123N05.02.0
60
Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện
Polyglactin
Surgicryl
910 số 3/0Hộp 12 lá SMI/ Bỉ SMI/ Bỉ Lá 41.000 3.068 125.788.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
841 123N05.02.0
60
Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện
Polyglactin
Chỉ
Mitsu số
4/0
12 lá /hộp
Meril
Endo
Surgery
Pvt.,
Ltd/Ấn
Độ
Meril
Endo
Surgery
Pvt.,
Ltd/Ấn
Độ
Lá 42.300 4.420 186.966.000
Liên danh
An Phúc -
Medicent
- Hà Tây
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
842 123N05.02.0
60
Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện
Polyglactin
Surgicryl
910 số 5/0Hộp 12 lá SMI/ Bỉ SMI/ Bỉ Lá 44.200 2.360 104.312.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
843 123N05.02.0
60
Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện
Polyglactin
Chỉ tan
tổng hợp
đa sợi I-
Col 1 dài
90cm,
kim tròn
1/2C
40mm
Hộp / 12
Lá
Peters
Surgical
India /
Ấn độ
Peters
Surgical
India /
Ấn độ
Lá 65.300 3.284 214.445.200
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
844 123N05.02.0
60
Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện
Polyglactin
Chỉ tan
tổng hợp
đa sợi I-
Col 2/0
dài 70cm,
kim tròn
1/2C
26mm
Hộp / 12
Lá
Peters
Surgical
India /
Ấn độ
Peters
Surgical
India /
Ấn độ
Lá 56.500 1.674 94.581.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
845 123N05.02.0
60Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện
POLYSO
RB số 3/036 sợi/hộp
Covidien
(Metronic
) Mỹ
Covidien
(Metronic
) Mỹ
Lá 93.250 4.400 410.300.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
846 123N05.02.0
60Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện
POLYSO
RB số 4/036 sợi/hộp
Covidien
(Metronic
) Mỹ
Covidien
(Metronic
) Mỹ
Lá 108.750 2.100 228.375.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
847 123N05.02.0
60Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện
POLYSO
RB số 5/036 sợi/hộp
Covidien
(Metronic
) Mỹ
Covidien
(Metronic
) Mỹ
Lá 126.800 410 51.988.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
848 123N05.02.0
60
Chỉ tiêu tổng hợp
Polyglycolic acid số 0
Marlin
violet số 0
24 sợi/
hộp
Catgut
GmbH /
Đức
Catgut
GmbH /
Đức
Sợi 80.000 1.948 155.840.000
Công ty
cổ phần
trang
thiết bị và
vật tư y tế
Hà Nội
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
849 123N05.02.0
60
Chỉ tiêu tổng hợp
Polyglycolic acid số 2
Marlin
violet số 2
24 sợi/
hộp
Catgut
GmbH /
Đức
Catgut
GmbH /
Đức
Sợi 96.000 8.088 776.448.000
Công ty
cổ phần
trang
thiết bị và
vật tư y tế
Hà Nội
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
850 123N05.02.0
60
Chỉ tiêu tổng hợp
Polyglycolic acid số 2/0
DemeSO
RB ™
Chỉ phẫu
thuật axit
Polyglycol
ic
(chỉ
PGA)
PGA1182
026B0P
50
cây/hộp
DemeTEC
H/ Mỹ
DemeTEC
H/ MỹSợi 58.322 24.580 1.433.554.760
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
851 123N05.02.0
60
Chỉ tiêu tổng hợp
Polyglycolic acid số 3/0
DemeSO
RB ™
Chỉ phẫu
thuật axit
Polyglycol
ic
(chỉ
PGA)
PGA1183
026B0P
50
cây/hộp
DemeTEC
H/ Mỹ
DemeTEC
H/ MỹSợi 56.511 23.760 1.342.701.360
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
852 123N05.02.0
60
Chỉ tiêu tổng hợp
Polyglycolic acid số 5/0
Marlin
violet số
5/0
24 sợi/
hộp
Catgut
GmbH /
Đức
Catgut
GmbH /
Đức
Sợi 81.500 7.330 597.395.000
Công ty
cổ phần
trang
thiết bị và
vật tư y tế
Hà Nội
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
853 123N05.02.0
60
Chỉ tan nhanh tổng hợp
số 2/0
Safil
quick số
2/0
36 gói/
hộp
B.Braun/
Tây Ban
Nha
B.Braun/
Tây Ban
Nha
Lá 83.000 20.764 1.723.412.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
854 132N05.03.0
60
Lưỡi bào khớp, các cỡ
đường kính
Lưỡi bào
khớp, các
cỡ đường
kính
1 cái/ góiConmed/
Mỹ
Conmed/
MỹCái 5.000.000 150 750.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
855 153N06.03.0
10
Thuỷ tinh thể nhân tạo
mềm lọc ánh sáng xanh
Thủy tinh
thể nhân
tạo
Model:
CIMflex
42Y
1 chiếc/
hộp
CIMA
Technolog
y Inc - Mỹ
CIMA
Technolog
y Inc - Mỹ
Chiếc 2.600.000 200 520.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
thương
mại và
dịch vụ
Phúc
Xuân
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
856 153N06.03.0
10Thuỷ tinh thể nhân tạo treo
Thuỷ tinh
thể nhân
tạo treo:
CZ70BD
(kính treo)
01
chiếc/hộp
Alcon/
Mỹ
Alcon/
MỹChiếc 998.000 30 29.940.000
Liên danh
An Phúc -
Medicent
- Hà Tây
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
857 153N06.03.0
10
Thủy tinh thể nhân tạo
mềm
Thủy tinh
thể nhân
tạo
Model:
CIMflex
21Y
1 chiếc/
hộp
CIMA
Technolog
y Inc - Mỹ
CIMA
Technolog
y Inc - Mỹ
Chiếc 2.600.000 610 1.586.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
thương
mại và
dịch vụ
Phúc
Xuân
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
858 153N06.03.0
10
Thủy tinh thể lọc tia UV,
đặt sẵn trên súng
Thủy tinh
thể nhân
tạo
Model:
RayOne
Aspheric
(
RAO600
C)
1 IOLs/
Hộp
Rayner
Intraocula
r Lenses
Limited-
Anh
Rayner
Intraocula
r Lenses
Limited-
Anh
Chiếc 2.970.000 2.860 8.494.200.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
859 158N06.04.0
52
Khớp háng bán phần
không xi măng di động
kép
Khớp
háng bán
phần
không xi
măng di
động kép
Hộp 1 bộ
Surgival/
Tây Ban
Nha
Surgival/
Tây Ban
Nha
Bộ 43.500.000 60 2.610.000.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
860 158N06.04.0
51
Khớp háng toàn phần
không xi măng di động
kép
Khớp
háng toàn
phần
không xi
măng di
động kép
Hộp 1 bộ
Surgival/
Tây Ban
Nha
Surgival/
Tây Ban
Nha
Bộ 53.500.000 65 3.477.500.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
861 158N06.04.0
51
Khớp háng toàn phần
không xi măng
Khớp
háng toàn
phần
không xi
măng
BộZimmer/
Mỹ
Zimmer/
MỹBộ 62.000.000 100 6.200.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
862 50N03.03.0
10
Kim chọc dò cuống sống
02 Cái/Bộ
Kypho -
Kim chọc
dò cuống
sống 02
Cái/Bộ
1 cái/ góiMedtronic
-Mỹ
Medtronic
-Mỹ0 1.990.000 22 43.780.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
863Bộ kim và mũi khoan đốt
sống 01 Cái/Bộ
Kypho -
Bộ kim
và mũi
khoan đốt
sống
01
Cái/Bộ
1 cái/ góiMedtronic
-Mỹ
Medtronic
-Mỹ0 5.100.000 11 56.100.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
864Bóng nong thân đốt sống
các cỡ. 02 Cái/Bộ
Kypho -
Bóng
nong thân
đốt sống
các cỡ.
02
Cái/Bộ
1 cái/ góiMedtronic
-Thụy Sỹ
Medtronic
-Thụy Sỹ0 10.900.000 22 239.800.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
865
Xilanh bơm phồng bóng
có đồng hồ đo áp lực
bóng 01 Cái/Bộ
Kypho -
Xilanh
bơm
phồng
bóng có
đồng hồ
đo áp lực
bóng 01
Cái/Bộ
1 cái/ góiMedtronic
-Mỹ
Medtronic
-Mỹ0 8.200.000 11 90.200.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
866 279N07.06.0
30
Xi măng sinh học, kèm
dung dịch pha 01 Cái/Bộ
Kypho -
Xi măng
sinh học,
kèm dung
dịch pha
01 Cái/Bộ
1 cái/ gói
Medtronic
Tecres
Spa -Italy
Medtronic
Tecres
Spa -Italy
0 7.200.000 11 79.200.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
867Bộ trộn và phân phối xi
măng 01 Cái/Bộ
Kypho -
Bộ trộn
và phân
phối xi
măng
01
Cái/Bộ
1 cái/ góiMedtronic
-Mỹ
Medtronic
-Mỹ0 4.190.000 11 46.090.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
868Dụng cụ đưa xi măng vào
đốt sống 04 Cái/Bộ
Kypho -
Dụng cụ
đưa xi
măng vào
đốt sống
04
Cái/Bộ
1 cái/ góiMedtronic
-Mỹ
Medtronic
-Mỹ0 1.990.000 44 87.560.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
869Bộ kim sinh thiết đốt sống
01 Cái/Bộ
Kypho -
Bộ kim
sinh thiết
đốt sống
01 Cái/Bộ
1 cái/ góiMedtronic
-Mỹ
Medtronic
-Mỹ0 2.900.000 11 31.900.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
870 162N06.04.0
90Xương ghép nhân tạo
MASTER
GRAFT -
Xương
ghép
nhân tạo
1 cái/ góiMedtronic
-Đức
Medtronic
-Đức0 8.290.000 10 82.900.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
871 223N07.01.5
00
Phim XQ siêu nhạy
24x30 cm
Medical
X-ray
Film
Super
HR-U
24x30
100 tờ/hộp
Fujifilm
Corporati
on - Nhật
Bản
Fujifilm
Corporati
on - Nhật
Bản
Tờ 7.100 39.200 278.320.000
Công ty
cổ phần
xuất nhập
khẩu y tế
Việt Nam
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
872 223N07.01.5
00
Phim XQ siêu nhạy
30x40 cm
Medical
X-ray
film
super HR-
U 30x40
100 tờ/hộp
Fujifilm
Corporati
on - Nhật
Bản
Fujifilm
Corporati
on - Nhật
Bản
Tờ 12.500 92.300 1.153.750.000
Công ty
cổ phần
xuất nhập
khẩu y tế
Việt Nam
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
873 195N07.01.2
10
Phổi nhân tạo phủ lớp X
Coating chống bám dính
tiểu cầu và giảm các phản
ứng huyết thanh các cỡ:
Capiox
RX05,
RX15
1 bộ/hộpTerumo/
Nhật Bản
Terumo/
Nhật BảnCái 8.080.000 88 711.040.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
874 231N07.02.0
80Quả lọc thận nhân tạo
Quả lọc
thận nhân
tạo
SUREFL
UX-130E
24 quả/
thùng
Hãng sản
xuất:
Nipro
Corporati
on
Nước sản
xuất:
Nhật Bản
Hãng sản
xuất:
Nipro
Corporati
on
Nước sản
xuất:
Nhật Bản
Quả 352.900 13.230 4.668.867.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
875 231N07.02.0
80Quả lọc máu
Quả lọc
thận nhân
tạo
SM140L
30
quả/thùng
Jiangxi
Sanxin/
Trung
Quốc
Jiangxi
Sanxin/
Trung
Quốc
Quả 270.000 4.000 1.080.000.000
Viện
trang
thiết bị và
công
trình y tế
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
876 229N07.02.0
60Quả lọc
Quả lọc
VitaPES1
60BF
30 quả/
thùng
Serumwer
k
Bernburg
AG- Đức
Serumwer
k
Bernburg
AG- Đức
Quả 355.000 600 213.000.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
877 280N07.06.0
40
Đinh nội tủy có chốt
ngang 01 Cái/Bộ
đinh nội
tủy có
chốt
ngang
1 cái/ gói Sign/Mỹ Sign/Mỹ Cái 4.500.000 50 225.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
878 280N07.06.0
40
Vít chốt ngang 03
Cái/Bộ
Vít chốt
ngang5cái/gói Sign/Mỹ Sign/Mỹ Cái 500.000 150 75.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
879 280N07.06.0
40
Vít cố định dây chằng
chéo Tự tiêu dùng cho nội
soi khớp gối các loại, các
cỡ
Vít cố
định dây
chằng
chéo Tự
tiêu dùng
cho nội
soi khớp
gối các
loại, các
cỡ
1 cái/ góiConmed/
Mỹ
Conmed/
MỹCái 6.000.000 100 600.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
880 280N07.06.0
40
Vít cố định dây chằng
chéo tự tiêu kích thích
mọc xương dùng cho nội
soi khớp gối các cỡ.
Vít cố
định dây
chằng
chéo tự
tiêu kích
thích mọc
xương
dùng cho
nội soi
khớp gối
các cỡ.
1 cái/ góiConmed/
Mỹ
Conmed/
MỹCái 8.000.000 50 400.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
881 280N07.06.0
40
Vít treo gân dùng cho nội
soi khớp gối các cỡ
Vít treo
gân dùng
cho nội
soi khớp
gối các cỡ
1 cái/ góiConmed/
Mỹ
Conmed/
MỹCái 10.000.000 150 1.500.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
882 132N05.03.0
60
Lưỡi bào khớp, các cỡ
đường kính
Lưỡi bào
khớp, các
cỡ đường
kính
1 cái/ góiConmed/
Mỹ
Conmed/
MỹCái 6.000.000 10 60.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
883 96N04.02.0
30
Dây dẫn nước trong nội
soi chạy bằng máy
Dây dẫn
nước
trong nội
soi chạy
bằng máy
1 cái/ góiConmed/
Mexico
Conmed/
MexicoCái 2.500.000 10 25.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
884
Lưỡi bào khớp bằng sóng
Radio Đường kính lưỡi
3,75mm, góc cong 90 độ
Lưỡi bào
khớp
bằng
sóng
Radio
Đường
kính lưỡi
3,75mm,
góc cong
90 độ
1 cái/ gói
Arthrocar
e/ Costa
Rica
Arthrocar
e/ Costa
Rica
Cái 9.000.000 10 90.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
885 3N01.02.0
10
Dung dịch rửa tay sát
khuẩn dùng trong khám
bệnh, thực hiện phẫu
thuật, thủ thuật, xét
nghiệm các loại, dạng cồn
(không rửa lại với nước).
Chai 500ml.
ALFASE
PT
HANDR
UB
Chai
500ml
Lavitec/
Việt Nam
Lavitec/
Việt NamChai 84.000 1.534 128.856.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Deka
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
886 39N03.01.0
70Bơm tiêm 5ml
Bơm tiêm
sử dụng
một lần
(có kim)
TANAPH
AR
5ml/cc
Túi 01
chiếc;
100
chiếc/
hộp;
20 hộp/
kiện.
Tanaphar/
Việt Nam
Tanaphar/
Việt NamCái 589 7.895.000 4.650.155.000
Liên danh
Ansinhme
d
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
887 39N03.01.0
70Bơm tiêm 5ml
Bơm tiêm
nhựa 5ml
2000 cái /
kiện
Mediplast
/ Việt
Nam
Mediplast
/ Việt
Nam
Cái 630 2.200.238 1.386.150.192
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
888 39N03.01.0
70
Bơm tiêm dùng một lần
10 ml
Bơm tiêm
dùng một
lần 10 ml
1200 cái /
kiện
Mediplast
/ Việt
Nam
Mediplast
/ Việt
Nam
Cái 1.030 1.622.199 1.670.865.176
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
889 Kim luồn tĩnh mạch các cỡ
Kim luòn
tĩnh mạch
ngoại
biên
Favocath
50 cái/
hộp
USM
Healthcar
e/ Việt
Nam
USM
Healthcar
e/ Việt
Nam
Cái 7.700 2.000 15.400.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
890 Dây truyền dịch
Dây
truyền
dịch vô
trùng sử
dụng một
lần 20
giọt/ml
VIKIMC
O
Túi/20 cái
Cty CP
Dược
Phẩm
Cửu
Long/Việt
Nam
Cty CP
Dược
Phẩm
Cửu
Long/Việt
Nam
Bộ 4.980 363.800 1.811.724.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
891 70N03.05.0
40
Dây nối bơm tiêm điện
dài 75 cm
Minimum
Volume
Extension
line
tubing 75
cm
50 cái/hộpB.Braun/
Việt Nam
B.Braun/
Việt NamCái 15.500 30.920 479.260.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
892 75N03.06.0
30
Găng tay y tế chưa tiệt
trùng các số
Găng tay
khám
bệnh các
cỡ Vglove
10 hộp/
thùng;
50 đôi/
hộp
Khải
Hoàn/
Việt Nam
Khải
Hoàn/
Việt Nam
Đôi 1.090 5.349.000 5.830.410.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
893 77N03.06.0
50
Găng tay phẫu thuật tiệt
trùng các số
Găng tay
phẫu
thuật tiệt
trùng các
số Vglove
8 hộp/
thùng; 50
túi/ hộp; 1
đôi/ túi
Khải
Hoàn/
Việt Nam
Khải
Hoàn/
Việt Nam
Đôi 3.400 753.650 2.562.408.640
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
894 42N03.02.0
20Kim bướm các số
Venofix
G23, G25
Hộp 50
cái
B.Braun/
Malaysia
B.Braun/
MalaysiaCái 5.500 162.762 895.188.800
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
895Kim lọc thận nhân tạo
16G, 17G
Kim chạy
thận nhân
tạo
16Gx1"H
TC-30W,
17Gx1"H
TC-30W
50 cái/
hộp
500 cái/
thùng
Hãng sản
xuất:
Nipro
(Thailand)
Corporati
on -
Limited
Nước sản
xuất:
Thái Lan
Hãng sản
xuất:
Nipro
(Thailand)
Corporati
on -
Limited
Nước sản
xuất:
Thái Lan
Cái 6.990 94.500 660.555.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
896 47N03.02.0
70
Kim luồn tĩnh mạch an
toàn có cánh, có cổng
bơm thuốc 18G
Kim luồn
tĩnh mạch
an toàn
POLYSA
FETY số
18G
50 cái/hộp
Poly
Medicure/
Ấn Độ
Poly
Medicure/
Ấn Độ
Cái 12.800 54.650 699.520.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
897 47N03.02.0
70
Kim luồn tĩnh mạch an
toàn có cánh, có cổng
bơm thuốc 20G
Kim luồn
tĩnh mạch
an toàn
POLYSA
FETY số
20G
50 cái/hộp
Poly
Medicure/
Ấn Độ
Poly
Medicure/
Ấn Độ
Cái 12.800 28.500 364.800.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
898 47N03.02.0
70
Kim luồn tĩnh mạch an
toàn có cánh, có cổng
bơm thuốc 22G
Kim luồn
tĩnh mạch
an toàn
POLYSA
FETY số
22G
50 cái/hộp
Poly
Medicure/
Ấn Độ
Poly
Medicure/
Ấn Độ
Cái 12.800 11.600 148.480.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
899 47N03.02.0
70
Kim luồn tĩnh mạch an
toàn có cánh, có cổng
bơm thuốc 24G
Kim luồn
tĩnh mạch
an toàn
POLYSA
FETY số
24G
50 cái/hộp
Poly
Medicure/
Ấn Độ
Poly
Medicure/
Ấn Độ
Cái 12.800 151.820 1.943.296.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
900 75N03.06.0
30
Găng tay khám, xét
nghiệm các số
Găng tay
kiểm tra
các số
Hộp 50
đôi
Supermax
/ Malaysia
Supermax
/ MalaysiaĐôi 928 8.843.754 8.207.004.083
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
901 77N03.06.0
50Găng mổ vô trùng các số
Găng
phẫu
thuật vô
trùng các
số
Hộp 50
đôi
Supermax
/ Malaysia
Supermax
/ MalaysiaĐôi 3.240 324.850 1.052.512.704
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
902 93N04.01.0
90
Sond cho ăn trẻ em 5, 6,
8, 10 FR
Dây cho
ăn
100
cái/hộp
Hospitech
-Malaysia
Hospitech
-MalaysiaCái 3.990 29.621 118.187.790
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Lê Lợi
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
903 123N05.02.0
60Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện
ECOSOR
B FAST
số 2/0
12 sợi/hộpVigilenz
Malaysia
Vigilenz
MalaysiaSợi 58.300 1.931 112.588.960
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
904 123N05.02.0
60Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện
ECOSOR
B số 4/012 sợi/hộp
Vigilenz
Malaysia
Vigilenz
MalaysiaSợi 49.500 750 37.125.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
905 120N05.02.0
30
Chỉ nylon không tiêu, đơn
sợi số 5/0
Brilon số
5/012 sợi/hộp
Vigilenz
Malaysia
Vigilenz
MalaysiaSợi 27.950 1.030 28.788.500
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
906 123N05.02.0
60
Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện,
số 2/0 - chỉ liền kim
ECOSOR
B số 2/012 sợi/hộp
Vigilenz
Malaysia
Vigilenz
MalaysiaSợi 52.480 2.400 125.952.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
907 123N05.02.0
60
Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện,
số 3/0 - chỉ liền kim
ECOSOR
B số 3/012 sợi/hộp
Vigilenz
Malaysia
Vigilenz
MalaysiaSợi 55.150 2.150 118.572.500
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
908 123N05.02.0
60
Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện,
số 5/0 - chỉ liền kim
ECOSOR
B số 5/012 sợi/hộp
Vigilenz
Malaysia
Vigilenz
MalaysiaSợi 59.800 200 11.960.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
909 123N05.02.0
60
Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện,
số 6/0 - chỉ liền kim
ECOSOR
B số 6/012 sợi/hộp
Vigilenz
Malaysia
Vigilenz
MalaysiaSợi 59.800 370 22.126.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
910 153N06.03.0
10
Thủy tinh thể mềm đơn
tiêu một mảnh
Thủy tinh
thể mềm
đơn tiêu
một mảnh
677ABY
1 cái/ Hộp
Medicont
ur/
Hungary
Medicont
ur/
Hungary
Cái 2.960.000 10 29.600.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
911 280N07.06.0
40
Nẹp khóa xương đòn chữ
S trái, phải. Titan 01
Cái/Bộ
Nẹp khóa
xương
đòn chữ
S trái,
phải.
Titan các
lỗ
Túi 1 cái
Normmed
/ Thổ
Nhĩ Kỳ
Normmed
/ Thổ
Nhĩ Kỳ
Cái 7.400.000 169 1.250.600.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
912 280N07.06.0
40Vít khóa titan 08 Cái/Bộ
Vít khoá
titan
đường
kính 3.5
các cỡ
Túi 10 cái
Normmed
/ Thổ
Nhĩ Kỳ
Normmed
/ Thổ
Nhĩ Kỳ
Cái 560.000 1.342 751.520.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
913 280N07.06.0
40
Nẹp khoá bản rộng 4-20
lỗ. Titan 01 Cái/Bộ
Nẹp khoá
bản rộng
các lỗ
Túi 1 cái
Normmed
/ Thổ
Nhĩ Kỳ
Normmed
/ Thổ
Nhĩ Kỳ
Cái 7.950.000 180 1.431.000.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
914 280N07.06.0
40
Vít khóa titan đường
kính 5.0 mm x 14 đến
110mm 10 Cái/Bộ
Vít khóa
titan
đường
kính 5.0
các cỡ
Túi 10 cái
Normmed
/ Thổ
Nhĩ Kỳ
Normmed
/ Thổ
Nhĩ Kỳ
cái 650.000 1.800 1.170.000.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
915 280N07.06.0
40
Nẹp khoá đầu trên xương
đùi các loại. Titan 01
Cái/Bộ
Nẹp khoá
đầu trên
xương
đùi các
loại
Túi 1 cái
Normmed
/ Thổ
Nhĩ Kỳ
Normmed
/ Thổ
Nhĩ Kỳ
Cái 7.800.000 132 1.029.600.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
916 280N07.06.0
40
Vít khóa titan đường
kính 5.0 mm các cỡ 8
Cái/Bộ
Vít khóa
titan
đường
kính 5.0
các cỡ
Túi 10 cái
Normmed
/ Thổ
Nhĩ Kỳ
Normmed
/ Thổ
Nhĩ Kỳ
cái 650.000 1.296 842.400.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
917 323N08.00.3
80
Bộ gây tê ngoài màng
cứng đầy đủ
Perifix
421
Complete
Set
01 bộ/hộpB.Braun/
Malaysia
B.Braun/
MalaysiaBộ 292.000 4.230 1.235.160.000
Liên danh
An Phúc -
Medicent
- Hà Tây
Sở Y tếThanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
918 266N07.04.1
00Rọ kéo sỏi, 4 dây
Rọ kéo
sỏi 4 dây
có đầu
típ, tiệt
trùng sẵn
1 cái/ gói,
3 cái/ hộp
Richard
Wolf/
Đức
Richard
Wolf/
Đức
Cái 9.500.000 28 266.000.000
Công ty
cổ phần
trang
thiết bị và
vật tư y tế
Hà Nội
Sở Y tếThanh
Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018
919 123N05.02.0
60
Chỉ tiêu nhanh
Polyglycolic acid số 2/0
Marlin
rapid số
2/0
24 sợi/
hộp
Catgut
GmbH /
Đức
Catgut
GmbH /
Đức
Sợi 92.000 16.100 1.481.200.000
Công ty
cổ phần
trang
thiết bị và
vật tư y tế
Hà Nội
Sở Y tếThanh
Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
920 123N05.02.0
60
Chỉ tiêu tổng hợp
Polyglycolic acid số 1
Marlin
violet số 1
24 sợi/
hộp
Catgut
GmbH /
Đức
Catgut
GmbH /
Đức
Sợi 81.500 59.100 4.816.650.000
Công ty
cổ phần
trang
thiết bị và
vật tư y tế
Hà Nội
Sở Y tếThanh
Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018
921 123N05.02.0
60Chỉ tan tổng hợp số 1.
Safil
violet số 1
36 gói/
hộp
B.Braun/
Tây Ban
Nha
B.Braun/
Tây Ban
Nha
Lá 83.980 35.070 2.945.178.600
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018
922 123N05.02.0
60Chỉ tan tổng hợp số 2.
Safil
violet số 2
36 gói/
hộp
B.Braun/
Tây Ban
Nha
B.Braun/
Tây Ban
Nha
Lá 88.500 2.306 204.081.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018
923 123N05.02.0
60Chỉ tan tổng hợp số 2/0 .
Safil
violet số
2/0
36 gói/
hộp
B.Braun/
Tây Ban
Nha
B.Braun/
Tây Ban
Nha
Lá 76.150 4.020 306.123.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018
924 123N05.02.0
60Chỉ tan tổng hợp số 3/0.
Safil
violet số
3/0
36 gói/
hộp
B.Braun/
Tây Ban
Nha
B.Braun/
Tây Ban
Nha
Lá 77.150 5.532 426.793.800
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018
925 153N06.03.0
10
Thuỷ tinh thể nhân tạo
mềm lọc tia UV
TTT
nhận tạo
Aspira-aA
Hộp/ 1 cái
Human
Optics -
Đức
Human
Optics -
Đức
Chiếc 2.389.000 500 1.194.500.000
Công ty
CP thiết
bị y tế
Minh
Châu
Sở Y tếThanh
Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018
926 153N06.03.0
10
Thủy tinh thể nhân tạo
mềm một mảnh
Thủy tinh
tể nhân
tạo:
SN60AT
01 cái/hộpAlcon/
Mỹ
Alcon/
MỹChiếc 3.155.000 620 1.956.100.000
Liên danh
An Phúc -
Medicent
- Hà Tây
Sở Y tếThanh
Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018
927 153N06.03.0
10
Thủy tinh tể nhân tạo đơn
tiêu, mềm, một mảnh
TTT
nhận tạo
PreciSAL
-302AC
Hộp/ 1 cái
Millenniu
m
Biomedic
al, Inc -
Mỹ
Millenniu
m
Biomedic
al, Inc -
Mỹ
Chiếc 2.750.000 1.030 2.832.500.000
Công ty
CP thiết
bị y tế
Minh
Châu
Sở Y tếThanh
Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018
928 153N06.03.0
10
Thủy tinh thể nhân tạo
mềm một mảnh
TTT
nhận tạo
Aspira-
aAY
Hộp/ 1 cái
Human
Optics -
Đức
Human
Optics -
Đức
Chiếc 2.800.000 210 588.000.000
Công ty
CP thiết
bị y tế
Minh
Châu
Sở Y tếThanh
Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
929 153N06.03.0
10
Thủy tinh thể nhân tạo
mềm một mảnh không
ngậm nước
TTT
nhận tạo
PreciSAL
-P302AC
Hộp/ 1 cái
Millenniu
m
Biomedic
al, Inc -
Mỹ
Millenniu
m
Biomedic
al, Inc -
Mỹ
Chiếc 3.000.000 30 90.000.000
Công ty
CP thiết
bị y tế
Minh
Châu
Sở Y tếThanh
Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018
930 280N07.06.0
40
Bộ khớp háng toàn phần
không xi măng cuống
khớp phủ HA kích thích
tạo xương gồm: Cuống
khớp không xi măng , Ổ
cối không xi măng, lót ổ
cối;Vít ổ cối; chỏm khớp
Bộ khớp
háng toàn
phần
không xi
măng
cuống
khớp phủ
HA kích
thích tạo
xương
gồm:
Cuống
khớp
không xi
măng , Ổ
cối không
xi măng,
lót ổ
cối;Vít ổ
cối;
chỏm
khớp
Hộp 1 bộBiotechni/
Pháp
Biotechni/
PhápBộ 52.000.000 15 780.000.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
931 158N06.04.0
51
Khớp háng toàn phần
không xi măng Ceramic
on PE (gồm: Ổ cối, lót ổ
cối, vít ổ cối, chỏm khớp
Ceramic, chuôi khớp)
Khớp
háng toàn
phần
không xi
măng
Ceramic
on PE
(gồm: Ổ
cối, lót ổ
cối, vít ổ
cối, chỏm
khớp
Ceramic,
chuôi
khớp)
Hộp 1 bộBiotechni/
Pháp
Biotechni/
PhápBộ 60.000.000 23 1.380.000.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018
932 223N07.01.5
00Film 35 x 43 cm
Film DI-
HL 35 x
43 cm
100 tờ/hộpFujifilm -
Nhật Bản
Fujifilm -
Nhật BảnTờ 50.925 21.720 1.106.091.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018
933 261N07.04.0
40
Dụng cụ khâu nối dùng
mổ cắt trĩ bằng phương
pháp longo
Dụng cụ
khâu nối
dùng mổ
cắt trĩ
bằng
phương
pháp
longo các
cỡ
Hộp 1 cáiStapmed/
Đức
Stapmed/
ĐứcCái 7.500.000 123 922.500.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018
934 18N02.03.0
20Gạc thấm khổ 0,8m Gạc hút
Bì 1.000
mét
Lợi
Thành/
Việt Nam
Lợi
Thành/
Việt Nam
Mét 3.040 271.258 824.623.104
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018
935 37N03.01.0
50Bơm tiêm 1ml
BƠM
TIÊM
MPV 1ml
Hộp
100Cái
x 42h/
kiện
MPV/
Việt Nam
MPV/
Việt NamCái 630 2.101.441 1.323.907.956
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018
936 37N03.01.0
50Bơm tiêm 10ml
BƠM
TIÊM
MPV
10ml
Hộp 100
cái
x 12h/
kiện
MPV/
Việt Nam
MPV/
Việt NamCái 1.150 3.431.700 3.946.455.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
937 37N03.01.0
50
Bơm tiêm sử dụng một
lần 20 ml
Bơm tiêm
sử dụng
một lần
20 ml
800 cái /
kiện
Mediplast
/ Việt
Nam
Mediplast
/ Việt
Nam
Cái 1.945 1.168.091 2.271.936.606
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018
938 33N03.01.0
10
Bơm tiêm dùng một lần
50 ml
BƠM
TIÊM
MPV
50ml
Hộp 25
cái
x 16h/
kiện
MPV/
Việt Nam
MPV/
Việt NamCái 4.915 122.785 603.490.241
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018
939 33N03.01.0
10
Bơm cho ăn dùng một lần
50ml
Bơm cho
ăn dùng
một lần
50ml
400 cái /
kiện
Mediplast
/ Việt
Nam
Mediplast
/ Việt
Nam
Cái 5.020 48.098 241.449.952
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018
940 67N03.05.0
10
Dây truyền dịch, kim 2
cánh bướm
Bộ dây
truyền
dịch ECO
kim cánh
bướm
Túi 1 bộ
x 500 bộ/
kiện
MPV/
Việt Nam
MPV/
Việt NamBộ 4.980 1.736.572 8.648.128.560
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018
941 67N03.05.0
10
Dây truyền dịch liền kim,
không cánh bướm
Dây
truyền
dịch
Hamico
22G
01 bộ/ túi;
400 bộ/
kiện
Omiga/
Việt Nam
Omiga/
Việt NamBộ 4.180 191.900 802.142.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018
942 84N03.07.0
70Túi đựng nước tiểu 2.000
Túi đựng
nước tiểu 10 cái/ Túi
An Phú -
Việt Nam
An Phú -
Việt NamCái 4.032 80.921 326.272.666
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
thiết bị y
tế Hoàng
Anh
Sở Y tếThanh
Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018
943Ống nghiệm chống đông
Heparin
Ống
nghiệm
Heparin
Lithium
HTM 2ml
nắp đen,
mous
thấp.
2400
Ống/Thùn
g
Hồng
Thiện Mỹ
(HTM)/
Việt Nam
Hồng
Thiện Mỹ
(HTM)/
Việt Nam
Ống 798 1.385.505 1.105.632.990
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
944Ống nghiệm EDTA nắp
cao su
Ống
nghiệm
EDTA
K2 HTM
2ml nắp
cao su
xanh
dương,
mous thấp
2400
Ống/Thùn
g
Hồng
Thiện Mỹ
(HTM)/
Việt Nam
Hồng
Thiện Mỹ
(HTM)/
Việt Nam
Ống 1.095 1.298.000 1.421.310.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018
945Ống nghiệm EDTA nắp
nhựa
Ống
nghiệm
EDTA
K2 HTM
2ml nắp
xanh
dương,
mous thấp
2400
Ống/Thùn
g
Hồng
Thiện Mỹ
(HTM)/
Việt Nam
Hồng
Thiện Mỹ
(HTM)/
Việt Nam
Ống 800 1.681.400 1.345.120.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018
946Ống nghiệm có chứa
dung dịch Citrate 3,8%
Ống
nghiệm
Citrate
3,8%
HTM 2ml
nắp xanh
lá, mous
thấp
2400
Ống/Thùn
g
Hồng
Thiện Mỹ
(HTM)/
Việt Nam
Hồng
Thiện Mỹ
(HTM)/
Việt Nam
Cái 620 250.190 155.117.800
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018
947Ống nghiệm chống đông
serum
Ống
nghiệm
Serum
hạt to
HTM nắp
đỏ
2500
Ống/Thùn
g
Hồng
Thiện Mỹ
(HTM)/
Việt Nam
Hồng
Thiện Mỹ
(HTM)/
Việt Nam
Cái 660 96.500 63.690.000
Liên danh
Themco -
Gendis
Sở Y tếThanh
Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018
948Dây máu chạy thận nhân
tạo
Bộ dây
lọc máu
thận nhân
tạo
01 bộ/bao
Bioteque
Corporati
on/Philipi
n
Bioteque
Corporati
on/Philipi
n
Bộ 54.000 31.100 1.679.400.000
Công ty
cổ phần
thương
mại và
dược
phẩm tân
thành
Sở Y tếThanh
Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
949Dây máu chạy thận nhân
tạo
Bộ dây
lọc máu
thận nhân
tạo
01 bộ/bao
Bioteque
Corporati
on/Philipi
n
Bioteque
Corporati
on/Philipi
n
Bộ 54.000 3.800 205.200.000
Công ty
cổ phần
thương
mại và
dược
phẩm tân
thành
Sở Y tếThanh
Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018
950 120N05.02.0
30
Chỉ nylon không tiêu, đơn
sợi số 2/0
Chỉ nylon
không
tiêu, đơn
sợi số 2/0
Biolon
Code:
NC242
12 Sợi/
Hộp
Unik
Surgical
Sutures/
Đài Loan
Unik
Surgical
Sutures/
Đài Loan
Sợi 22.000 2.930 64.460.000
Viện
trang
thiết bị và
công
trình y tế
Sở Y tếThanh
Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018
951 120N05.02.0
30
Chỉ nylon không tiêu, đơn
sợi số 3/0
Chỉ nylon
không
tiêu, đơn
sợi số
3/0,
Biolon
Code:
NC243L
12 Sợi/
Hộp
Unik
Surgical
Sutures/
Đài Loan
Unik
Surgical
Sutures/
Đài Loan
Sợi 22.000 3.838 84.436.000
Viện
trang
thiết bị và
công
trình y tế
Sở Y tếThanh
Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018
952 120N05.02.0
30
Chỉ nylon không tiêu, đơn
sợi số 4/0
Chỉ nylon
không
tiêu, đơn
sợi số
4/0,
Biolon
Code:
NC194
12 Sợi/
Hộp
Unik
Surgical
Sutures/
Đài Loan
Unik
Surgical
Sutures/
Đài Loan
Sợi 23.000 1.230 28.290.000
Viện
trang
thiết bị và
công
trình y tế
Sở Y tếThanh
Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018
953 280N07.06.0
40
Nẹp khóa lòng máng 4-14
lỗ.Titan 01 Cái/Bô
Nẹp khóa
lòng
máng các
lỗ
Túi 1 cái
Normmed
/ Thổ
Nhĩ Kỳ
Normmed
/ Thổ
Nhĩ Kỳ
Cái 7.200.000 195 1.404.000.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018
954 280N07.06.0
40
Vít khóa titan đường
kính 3.5 mm x 10 đến
70mm 08 Cái/Bộ
Vít khoá
titan
đường
kính 3.5
các cỡ
Túi 10 cái
Normmed
/ Thổ
Nhĩ Kỳ
Normmed
/ Thổ
Nhĩ Kỳ
Cái 560.000 1.557 871.920.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
955 280N07.06.0
40
Nẹp khóa chữ T . Titan
01 Cái/Bộ
Nẹp khóa
chữ T .
Titan các
loại
Túi 1 cái
Normmed
/ Thổ
Nhĩ Kỳ
Normmed
/ Thổ
Nhĩ Kỳ
Cái 7.600.000 133 1.010.800.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018
956 280N07.06.0
40Vít khóa titan 08 Cái/Bộ
Vít khóa
titan
đường
kính 5.0
các cỡ
Túi 10 cái
Normmed
/ Thổ
Nhĩ Kỳ
Normmed
/ Thổ
Nhĩ Kỳ
cái 650.000 1.064 691.600.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018
957 280N07.06.0
40
Nẹp khóa đầu dưới xương
đùi trái, phải.Titan 01
Cái/Bộ
Nẹp khóa
đầu dưới
xương
đùi trái,
phải.Titan
các lỗ
Túi 1 cái
Normmed
/ Thổ
Nhĩ Kỳ
Normmed
/ Thổ
Nhĩ Kỳ
Cái 7.800.000 131 1.021.800.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018
958 280N07.06.0
40Vít khóa titan 08 Cái/Bộ
Vít khóa
titan
đường
kính 5.0
các cỡ
Túi 10 cái
Normmed
/ Thổ
Nhĩ Kỳ
Normmed
/ Thổ
Nhĩ Kỳ
cái 650.000 1.048 681.200.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018
959 280N07.06.0
40
Nẹp khóa đầu dưới xương
chày 6-16 lỗ trái, phải.
Titan 01 Cái/Bộ
Nẹp khóa
đầu dưới
xương
chày các
lỗ trái,
phải.
Titan
Túi 1 cái
Normmed
/ Thổ
Nhĩ Kỳ
Normmed
/ Thổ
Nhĩ Kỳ
Cái 7.600.000 140 1.064.000.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018
960 280N07.06.0
40
Vít khóa titan đường
kính 5.0 mm x 14 đến
110mm 08 Cái/Bộ
Vít khóa
titan
đường
kính 5.0
các cỡ
Túi 10 cái
Normmed
/ Thổ
Nhĩ Kỳ
Normmed
/ Thổ
Nhĩ Kỳ
cái 650.000 1.120 728.000.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
961 280N07.06.0
40
Nẹp khóa đầu trên xương
chày trái, phải. Titan
01 Cái/Bộ
Nẹp khóa
đầu trên
xương
chày trái,
phải.
Titan các
lỗ
Túi 1 cái
Normmed
/ Thổ
Nhĩ Kỳ
Normmed
/ Thổ
Nhĩ Kỳ
Cái 7.600.000 131 995.600.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018
962 280N07.06.0
40Vít khóa titan 08 Cái/Bộ
Vít khóa
titan
đường
kính 5.0
các cỡ
Túi 10 cái
Normmed
/ Thổ
Nhĩ Kỳ
Normmed
/ Thổ
Nhĩ Kỳ
cái 650.000 1.048 681.200.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
Sở Y tếThanh
Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018
1251 223N07.01.5
00Film 35 x 43 cm
Film DI-
HL 35 x
43 cm
100 tờ/hộpFujifilm -
Nhật BảnNhật Bản Tờ 50.925 8.000 407.400.000
Liên danh
Themco -
Gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa1127/QĐ-SYT 09/11/2018
1252 231N07.02.0
80 Quả lọc thận nhân tạo
Quả lọc
thận nhân
tạo
Renak PS
1.3W
12
quả/thùng
Kawasum
i/ Nhật
Bản
Nhật Bản Quả 600.000 125 75.000.000
Viên
trang
thiết bị và
công
trình y tế
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1253 231N07.02.0
80Quả lọc máu các cỡ
Capiox
Hemocon
centrator
01
quả/hộp
Terumo/
Nhật BảnNhật Bản Quả 4.245.000 30 127.350.000
Liên danh
Themco -
Gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1254 229N07.02.0
60Quả lọc máu cỡ M100
Bộ quả
lọc máu
liên tục
Prismafle
x M100
4 Bộ/
Thùng
Gambro/P
hápPháp Bộ 7.540.000 15 113.100.000
Liên danh
Themco -
Gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1255 231N07.02.0
80Quả lọc thận nhân tạo
Quả lọc
thận nhân
tạo
SUREFL
UX-130E
24 quả/
thùng
Hãng sản
xuất:
Nipro
Corporati
on Nước
sản xuất:
Nhật Bản
Nhật Bản Quả 352.900 2.700 952.830.000
Liên danh
Themco -
Gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
1256 231N07.02.0
80Quả lọc máu
Quả lọc
thận nhân
tạo
SM140L
30
quả/thùng
Jiangxi
Sanxin/
Trung
Quốc
Trung
QuốcQuả 270.000 4.000 1.080.000.000
Viện
trang
thiết bị và
công
trình y tế
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
1271 Chất hàn tạm Cavinton
Trám tạm
: Provis
40g
Favodent/
ĐứcĐức Lọ 105.000 10 1.050.000
Liên danh
Ansinhme
d
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1272 235N07.03.0
40
Chất nhầy Eyegel 2%
(hoặc tương đương)
Dịch
nhày
Catagel
2ml
01 Lọ/ hộp
Opthalmic
Technolog
y/ Ấn Độ
Ấn Độ Lọ 105.000 250 26.250.000
Liên danh
Themco -
Gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1273 Chất nhuộm bao
Chất
nhuộm
bao Mede
Blue
01 Lọ/ hộp
Opthalmic
Technolog
y/ Ấn Độ
Ấn Độ Lọ 135.000 50 6.750.000
Liên danh
Themco -
Gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1274 Composite đặc/lỏng
Nhộng
lỏng /đặc
nhiều màu
2
nhộng/túi
; 20
nhộng/túi
3M Mỹ Mỹ Nhộng 44.500 10 445.000
Liên danh
Themco -
Gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1275 CostisomolCostisomo
l sp01 lọ/hộp
Dentsply/
MỹMỹ Hộp 990.000 10 9.900.000
Liên danh
Themco -
Gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1276 Dầu EugenolDầu
Eugenol
Hộp 1 lọ
30ml
Prevest/Ấ
n ĐộẤn Độ Lọ 115.000 10 1.150.000
Liên danh
Ansinhme
d
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1277Fuji II (GC Gold label II).
(hoặc tương đương)
Fuji II
(GC Gold
label II).
(hoặc
tương
đương)
Hộp 10g
bột + hộp
10ml nước
GC/Nhật
BảnNhật Bản Hộp 750.000 10 7.500.000
Liên danh
Ansinhme
d
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1278
Fuji IX (GC Gold label
IX) (hoặc tương
đương)
Fuji IX
(GC Gold
label IX)
(hoặc
tương
đương)
Hộp 15g
bột + hộp
10ml nước
GC/Nhật
BảnNhật Bản Hộp 1.179.000 10 11.790.000
Liên danh
Ansinhme
d
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
1279Fuji VII (GC Gold label
VII). (hoặc tương đương)
Fuji VII
(GC Gold
label
VII).
(hoặc
tương
đương)
Hộp 15g
bột + hộp
10ml nước
GC/Nhật
BảnNhật Bản Hộp 1.490.000 10 14.900.000
Liên danh
Ansinhme
d
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1280 Nhộng mầu các cỡ
Nhộng
mầu các
cỡ
1 con
0,25g
Vivadent/
ÁoÁo Con 39.000 10 390.000
Liên danh
Ansinhme
d
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1281 250N07.03.2
00Sợi Silicon tube
Dây
Silicone
Model:
21-R7002
3 Sợi/ Hộp
Rumex
Instrumen
ts Ltd -
Nga
Nga Sợi 1.260.000 40 50.400.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
thương
mại và
dịch vụ
Phúc
Xuân
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1282 Trâm gai
Short
Barbed
Broaches
Vỉ 10 câyMani/Nhậ
t BảnNhật Bản Vỉ 105.200 16 1.683.200
Liên danh
Themco -
Gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1283 235N07.03.0
40Chất nhầy
Chất
nhày mổ
mắt
Aurovisc
1 ống/ hộpAurolab/
Ấn ĐộẤn Độ Lọ 107.500 60 6.450.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1284 235N07.03.0
40
Dịch nhầy phẫu thuật mắt
tiệt trùngChất nhầy 10 lọ / hộp
Ophtechni
cs-Ấn ĐộẤn Độ Lọ 105.500 60 6.330.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1285 264N07.04.0
70
Lưới chữa thoát vị bẹn
rốn, thành bụng
Lưới điều
trị thoát
vị
polypropy
lene
Mesh cỡ
15x15cm
1 miếng/
túi
Duzey/
Thổ Nhĩ
Kỳ
Thổ Nhĩ
KỳMiếng 620.000 20 12.400.000
Liên danh
Themco -
Gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
1286 264N07.04.0
70Lưới chữa thoát vị bẹn
Lưới điều
trị thoát
vị
polypropy
lene
Mesh cỡ
7,5x15cm
1 miếng/
túi
Duzey/
Thổ Nhĩ
Kỳ
Thổ Nhĩ
KỳMiếng 425.000 80 34.000.000
Liên danh
Themco -
Gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1287 264N07.04.0
70Lưới điều trị thoát vị bẹn
Lưới
thoát vị
Unomesh
nguyên
liệu
polypropy
lene, cỡ
15 x 15
cm
Miếng/ gói
Genco /
Thổ Nhĩ
Kỳ
Thổ Nhĩ
KỳMiếng 565.000 100 56.500.000
Liên danh
Themco -
Gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1288 280N07.06.0
40
Đinh nội tủy có chốt
ngang 01 Cái/Bộ
đinh nội
tủy có
chốt
ngang
1 cái/ gói Sign/Mỹ Mỹ Cái 4.500.000 50 225.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
1289 280N07.06.0
40
Vít chốt ngang 03
Cái/Bộ
Vít chốt
ngang5cái/gói Sign/Mỹ Mỹ Cái 500.000 150 75.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
1290 280N07.06.0
40
Vít cố định dây chằng
chéo Tự tiêu dùng cho nội
soi khớp gối các loại, các
cỡ
Vít cố
định dây
chằng
chéo Tự
tiêu dùng
cho nội
soi khớp
gối các
loại, các
cỡ
1 cái/ góiConmed/
MỹMỹ Cái 6.000.000 100 600.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
1291 280N07.06.0
40
Vít cố định dây chằng
chéo tự tiêu kích thích
mọc xương dùng cho nội
soi khớp gối các cỡ.
Vít cố
định dây
chằng
chéo tự
tiêu kích
thích mọc
xương
dùng cho
nội soi
khớp gối
các cỡ.
1 cái/ góiConmed/
MỹMỹ Cái 8.000.000 50 400.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
1292 280N07.06.0
40
Vít treo gân dùng cho nội
soi khớp gối các cỡ
Vít treo
gân dùng
cho nội
soi khớp
gối các cỡ
1 cái/ góiConmed/
MỹMỹ Cái 10.000.000 150 1.500.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
1293 132N05.03.0
60
Lưỡi bào khớp, các cỡ
đường kính
Lưỡi bào
khớp, các
cỡ đường
kính
1 cái/ góiConmed/
MỹMỹ Cái 5.000.000 10 50.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
1294 101N04.03.0
10
Dây dẫn nước trong nội
soi chạy bằng máy
Dây dẫn
nước
trong nội
soi chạy
bằng máy
1 cái/ góiConmed/
MexicoMexico Cái 2.500.000 10 25.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
1295 132N05.03.0
60
Lưỡi bào khớp bằng sóng
Radio Đường kính lưỡi
3,75mm, góc cong 90 độ
Lưỡi bào
khớp
bằng
sóng
Radio
Đường
kính lưỡi
3,75mm,
góc cong
90 độ
1 cái/ gói
Arthrocar
e/ Costa
Rica
Costa
RicaCái 9.000.000 10 90.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
1296 261N07.04.0
40Dụng cụ khâu nối tiêu hóa
Dụng cụ
khâu nối
tiêu hóa
KYGZB
01 cái/
hộp
Kangdi/Tr
ung quốc
Trung
QuốcCái 8.250.000 75 618.750.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1297 264N07.04.0
70Lưới điều trị thoát vị
Lưới điều
trị thoát
vị
Unomesh
nguyên
liệu
polypropy
lene, cỡ
5cm x
10cm
Miếng/ gói
Genco /
Thổ Nhĩ
Kỳ
Thổ Nhĩ
KỳMiếng 274.500 100 27.450.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1308 261N07.04.0
40
Dụng cụ khâu nối dùng
mổ cắt trĩ bằng phương
pháp longo
Dụng cụ
khâu nối
dùng mổ
cắt trĩ
bằng
phương
pháp
longo các
cỡ
Hộp 1 cáiStapmed/
ĐứcĐức Cái 7.500.000 75 562.500.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa1127/QĐ-SYT 09/11/2018
1309 325N08.00.4
10
Bột khô đậm đặc chạy
thận nhân tạo
Bột khô
đậm đặc
chạy thận
nhân tạo
Granudial
AF15
Thùng /
05 gói (1
thùng pha
được 100
lít dịch A)
Fresenius
Mediacl
care
Pháp Ca / 847gr 69.700 70.000 4.879.000.000
Liên danh
Dược mỹ
phẩm Hà
Nội -
Thanh
Dược
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1310 325N08.00.4
10
Bột khô đậm đặc chạy
thận nhân tạo
Bột khô
đậm đặc
chạy thận
nhân tạo
Granudial
BI84
Thùng /
04 gói
(1thùng
pha được
400 lít
dịch B )
Fresenius
Mediacl
care
Pháp Ca / 373gr 51.600 80.000 4.128.000.000
Liên danh
Dược mỹ
phẩm Hà
Nội -
Thanh
Dược
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
1311 325N08.00.4
10
Dung dịch thẩm phân
máu A can 10 lít
Dung
dịch thẩm
phân máu
đậm đặc
HD-1A
(Acid)
Can 10lit/
thùng 2
can
B.Braun Việt Nam Can 139.000 20.000 2.780.000.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1312 325N08.00.4
10
Dung dịch thẩm phân
máu B can 10 lít
Dung
dịch thẩm
phân máu
đậm đặc
HD-1B
(Bicarbon
at)
Can 10lit/
thùng 2
can
B.Braun Việt Nam Can 139.000 25.000 3.475.000.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1313 325N08.00.4
10
Dịch thẩm phân máu đậm
đặc Acid (Dung dịch A)
Can 5lit
Dung
dịch thẩm
phân máu
đậm đặc
Haemo-A
( Acid)
Can 5 lít
Công ty
TNHH
Aeonmed
Việt Nam
Việt Nam Can 84.000 5.000 420.000.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1314 325N08.00.4
10
Dịch thẩm phân máu đậm
đặc Bicarbonat (Dung
dịch B) Can 5lit
Dung
dịch thẩm
phân máu
đậm đặc
Haemo-B
(Bicarbon
at)
Can 5 lít
Công ty
TNHH
Aeonmed
Việt Nam
Việt Nam Can 84.000 7.500 630.000.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1315Dung dịch tẩy khuẩn
màng lọc Can 5lit
Dung
dịch sát
khuẩn
quả lọc
thận
Peroxy
Plus RP
Code:
6127-
5000
can 5 lít
GBL/
Thổ Nhĩ
Kỳ
Thổ Nhĩ
KỳCan 1.350.000 160 216.000.000
Viên
trang
thiết bị và
công
trình y tế
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
1316 266N07.04.1
00Rọ lấy sỏi niệu quản
Rọ lấy
sỏi
3Frx90cm
1 cái/ túi
Geotek/
Thổ Nhĩ
Kỳ
Thổ Nhĩ
KỳCái 2.235.000 50 111.750.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1317 280N07.06.0
40
Vít treo cố định dây
chằng chéo các cỡ 01
Cái/Bộ
Vít cố
định dây
chằng
chéo các
cỡ
Hộp 1 cái Noraker Pháp cái 5.800.000 10 58.000.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1318 280N07.06.0
40
Vít cố định mâm chày tự
tiêu đường kính các cỡ
01 Cái/Bộ
Vít cố
định mâm
chày tự
tiêu các
cỡ
Hộp 1 cái Teknimed Pháp cái 5.000.000 10 50.000.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1319 132N05.03.0
60
Lưỡi bào khớp đường
kính các cỡ 01 Cái/Bộ
Lưỡi bào
khớp
đường
kính các
cỡ
Hộp 1 cáiRema/
ĐứcĐức Cái 4.800.000 10 48.000.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1320 132N05.03.0
60
Lưỡi cắt đốt bằng sóng
radio 01 Cái/Bộ
Lưỡi cắt
đốt bằng
sóng radio
Hộp 1 cái HNM Mỹ Cái 7.000.000 10 70.000.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1321 280N07.06.0
40
Nẹp khóa titan đầu dưới
xương cánh tay (vị trí
lưng - bên), trái phải các
cỡ 01 Cái/Bộ
Nẹp khóa
titan đầu
dưới
xương
cánh tay
(vị trí
lưng -
bên), trái
phải các
cỡ
1cái/gói Mikromed Ba Lan cái 6.900.000 105 724.500.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
1322 280N07.06.0
40
Vít khóa titan xương
cứng tự taro đường kính
2.7mm, 3.5mm các cỡ
15 Cái/Bộ
Vít khóa
titan
xương
cứng tự
taro
đường
kính
2.7mm,
3.5mm
các cỡ
1cái/gói Mikromed Ba Lan cái 430.000 1.575 677.250.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1323 280N07.06.0
40
Nẹp khóa titan chữ T cho
đầu dưới xương quay các
cỡ 01 Cái/Bộ
Nẹp khóa
titan chữ
T cho đầu
dưới
xương
quay các
cỡ
1cái/gói Mikromed Ba Lan cái 6.900.000 150 1.035.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1324 280N07.06.0
40
Vít titan xương cứng tự
taro các cỡ 08 Cái/Bộ
Vít titan
xương
cứng tự
taro
đường
kính
2.7mm
các cỡ
1cái/gói Mikromed Ba Lan cái 430.000 1.200 516.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1325 280N07.06.0
40
Nẹp khóa titan đầu trên
xương cánh tay các cỡ
01 Cái/Bộ
Nẹp khóa
titan đầu
trên
xương
cánh tay
các cỡ
1cái/gói Mikromed Ba Lan cái 8.500.000 100 850.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1326 280N07.06.0
40
Vít khóa titan các cỡ 14
Cái/Bộ
Vít khóa
titan
đường
kính
3.5mm
các cỡ
1cái/gói Mikromed Ba Lan cái 430.000 1.400 602.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
1327 280N07.06.0
40
Nẹp khóa titan đầu dưới
xương cánh tay (vị trí
ngoài khớp) trái, phải các
cỡ 01 Cái/Bộ
Nẹp khóa
titan đầu
dưới
xương
cánh tay
(vị trí
ngoài
khớp)
trái, phải
các cỡ
1cái/gói Mikromed Ba Lan cái 8.500.000 150 1.275.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1328 280N07.06.0
40
Vít khóa titan các cỡ 12
Cái/Bộ
Vít khóa
titan
đường
kính
3.5mm
các cỡ
1cái/gói Mikromed Ba Lan cái 430.000 1.800 774.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1329 280N07.06.0
40
Nẹp khóa titan đầu trên
xương trụ trái, phải các
cỡ 01 Cái/Bộ
Nẹp khóa
titan đầu
trên
xương trụ
trái, phải
các cỡ
1cái/gói Mikromed Ba Lan cái 8.500.000 10 85.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1330 280N07.06.0
40
Vít khóa titan các cỡ 08
Cái/Bộ
Vít khóa
titan
đường
kính
3.5mm
các cỡ
1cái/gói Mikromed Ba Lan cái 430.000 80 34.400.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1331 280N07.06.0
40Vít đơn trục 01 Cái/Bộ
LGC -Vít
đơn trục
01 Cái/Bộ
1 cái/ gói Medtronic Mỹ cái 4.300.000 10 43.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
1332 280N07.06.0
40
Vít ốc khóa trong 01
Cái/Bộ
LGC -Vít
ốc khóa
trong 01
Cái/Bộ
1 cái/ gói Medtronic Mỹ cái 1.500.000 10 15.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1333 280N07.06.0
40Thanh dọc 01 Cái/Bộ
LGC -
Thanh
dọc 01
Cái/Bộ
1 cái/ gói Medtronic Mỹ cái 370.000 10 3.700.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1334 280N07.06.0
40Vít đa trục 01 Cái/Bộ
LGC -Vít
đa trục
01 Cái/Bộ
1 cái/ gói Medtronic Mỹ cái 5.400.000 10 54.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1335 280N07.06.0
40
Vít ốc khóa trong 01
Cái/Bộ
LGC -Vít
ốc khóa
trong 01
Cái/Bộ
1 cái/ gói Medtronic Mỹ cái 1.500.000 10 15.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1336 280N07.06.0
40Thanh dọc 01 Cái/Bộ
LGC -
Thanh
dọc 01
Cái/Bộ
1 cái/ gói Medtronic Mỹ cái 370.000 10 3.700.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1337 280N07.06.0
40
Nẹp tạo hình bản sống cổ
01 Cái/Bộ
CP - Nẹp
tạo hình
bản sống
cổ 01
Cái/Bộ
1 cái/ gói Medtronic Mỹ cái 7.900.000 10 79.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
1338 280N07.06.0
40
Vít tạo hình bản sống cổ
04 Cái/Bộ
CP - Vít
tạo hình
bản sống
cổ 04
Cái/Bộ
1 cái/ gói Medtronic Mỹ cái 1.990.000 10 19.900.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1339 280N07.06.0
40
Vít xốp, cứng đa trục các
cỡ. 04 Cái/Bộ
VERTEX
- Vít xốp,
cứng đa
trục các
cỡ. 04
Cái/Bộ
1 cái/ gói Medtronic Mỹ cái 4.990.000 80 399.200.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1340 280N07.06.0
40
Vít ốc khoá trong 04
Cái/Bộ
VERTEX
- Vít ốc
khoá
trong 04
Cái/Bộ
1 cái/ gói Medtronic Mỹ cái 1.000.000 80 80.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1341 280N07.06.0
40
Nẹp dọc đk 3.2MM ,
240MM, 01 Cái/Bộ
VERTEX
- Nẹp dọc
đk
3.2MM ,
240MM,
01 Cái/Bộ
1 cái/ gói Medtronic Mỹ cái 1.000.000 20 20.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1342 280N07.06.0
40
Vít xốp, cứng đa trục các
cỡ. 06 Cái/Bộ
VERTEX
- Vít xốp,
cứng đa
trục các
cỡ. 06
Cái/Bộ
1 cái/ gói Medtronic Mỹ cái 4.990.000 30 149.700.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1343 280N07.06.0
40
Vít ốc khoá trong
06 Cái/Bộ
VERTEX
- Vít ốc
khoá
trong 06
Cái/Bộ
1 cái/ gói Medtronic Mỹ cái 1.000.000 30 30.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
1344 280N07.06.0
40
Nẹp dọc đk 3.2MM ,
240MM, 01 Cái/Bộ
VERTEX
- Nẹp dọc
đk
3.2MM ,
240MM,
01 Cái/Bộ
1 cái/ gói Medtronic Mỹ cái 1.000.000 5 5.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1345 280N07.06.0
40
Nẹp cổ trước kèm khóa
mũ vít 2 tầng 01 Cái/Bộ
ALT -
Nẹp cổ
trước
kèm khóa
mũ vít 2
tầng 01
Cái/Bộ
1 cái/ gói Medtronic Mỹ cái 7.990.000 10 79.900.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1346 280N07.06.0
40Vít xốp tự taro 06 Cái/Bộ
ALT -Vít
xốp tự
taro 06
Cái/Bộ
1 cái/ gói Medtronic Mỹ cái 990.000 60 59.400.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1347 280N07.06.0
40Nẹp cổ trước một tầng
Nẹp khóa
cố định
cột sống
cổ uNion
1 tầng,
rộng
16mm,
dài 10-
26mm
Gói/ 1Ulrich/
ĐứcĐức Cái 6.490.000 10 64.900.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
thiết bị y
tế Hoàng
Lộc M.E
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1348 280N07.06.0
40Nẹp cổ trước hai tầng
Nẹp khóa
cố định
cột sống
cổ uNion
2 tầng,
rộng
16mm,
dài 24-
46mm
Gói/ 1Ulrich/
ĐứcĐức Cái 8.650.000 20 173.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
thiết bị y
tế Hoàng
Lộc M.E
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
1349 280N07.06.0
40Nẹp cổ trước ba tầng
Nẹp khóa
cố định
cột sống
cổ uNion
3 tầng,
rộng
16mm,
dài 39-
69mm
Gói/ 1Ulrich/
ĐứcĐức Cái 10.820.000 10 108.200.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
thiết bị y
tế Hoàng
Lộc M.E
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1350 280N07.06.0
40Vít cổ trước
Vít cố
định cột
sống cổ
uNion đa
hướng, tự
khoan, Ø
4.0x10-
20mm
Gói/ 1Ulrich/
ĐứcĐức Cái 1.730.000 50 86.500.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
thiết bị y
tế Hoàng
Lộc M.E
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1351 121N05.02.0
40Chỉ siêu bền ( tép 2 sợi)
Chỉ siêu
bền ( tép
2 sợi)
1 tép/ gói Conmed Mexico Tép 2.000.000 50 100.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
1352 132N05.03.0
60
Bộ vật tư phẫu thuật nội
soi khớp gối cắt lọc, dọn
dẹp khớp gồm:
Lưỡi bào khớp bằng sóng
Radio Đường kính lưỡi
3,75mm, góc cong 90 độ:
1 cái
Lưỡi bào khớp, các cỡ
đường kính 3.5mm,
4.2mm, 4.8mm, 5.5mm
chiều dài làm việc: 13 cm:
1 cái
Dây dẫn nước cho nội soi
chạy bằng máy: 1 cái
Bộ vật tư
phẫu
thuật nội
soi khớp
gối cắt
lọc, dọn
dẹp khớp
gồm:
Lưỡi bào
khớp
bằng
sóng
Radio
Đường
kính lưỡi
3,75mm,
góc cong
90 độ: 1
cái Lưỡi
bào khớp,
các cỡ
đường
kính
3.5mm,
4.2mm,
4.8mm,
5.5mm
chiều dài
làm việc:
Bộ EU, G7 EU, G7 Cái 17.500.000 20 350.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
1353
Bộ vật tư phẫu thuật nội
soi khớp gối tái tạo dây
chằng chéo dùng vít tự
tiêu loại thường:
1. Lưỡi bào khớp bằng
sóng Radio Đường kính
lưỡi 3,75mm, góc cong
90 độ: 1 cái
2. Lưỡi bào khớp, các cỡ
đường kính 3.5mm,
4.2mm, 4.8mm, 5.5mm
chiều dài làm việc: 13 cm:
1 cái
3. Dây dẫn nước cho nội
soi chạy bằng máy: 1 cái
4. Vít cố định dây chằng
chéo Tự tiêu BioScrew
dùng cho nội soi khớp gối
các loại, các cỡ(
7x25mm; 8x25mm;
9x25mm; 7x30mm;
8x30mm; 9x30mm; 10x
30mm, 11x 30mm): 1 cái
5. Vít treo gân XO Button
dùng cho nội soi khớp gối
các cỡ (15mm; 20mm;
25mm; 30mm; 35mm;
40mm): 1 cái
Bộ vật tư
phẫu
thuật nội
soi khớp
gối tái tạo
dây
chằng
chéo
dùng vít
tự tiêu
loại
thường:
1. Lưỡi
bào khớp
bằng
sóng
Radio
Đường
kính lưỡi
3,75mm,
góc cong
90 độ: 1
cái
2. Lưỡi
bào khớp,
các cỡ
đường
kính
3.5mm,
Bộ EU, G7 EU, G7 Cái 33.500.000 20 670.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
1354
Bộ vật tư phẫu thuật nội
soi khớp gối tái tạo dây
chằng chéo dùng vít tự
tiêu loại thường:
1. Lưỡi bào khớp bằng
sóng Radio Đường kính
lưỡi 3,75mm, góc cong
90 độ: 1 cái
2. Lưỡi bào khớp, các cỡ
đường kính 3.5mm,
4.2mm, 4.8mm, 5.5mm
chiều dài làm việc: 13 cm:
1 cái
3. Dây dẫn nước cho nội
soi chạy bằng máy: 1 cái
4. Vít cố định dây chằng
chéo tự tiêu kích thích
mọc xương GENESYS™
Matryx dùng cho nội soi
khớp gối các
cỡ(5.5x20mm, 5.5x
25mm, 5.5x30mm,
6x25mm, 6x30mm, 7 x
25mm; 8x25mm;
9x25mm; 7x30mm;
8x30mm; 9x30mm): 1 cái
5. Vít treo gân XO Button
dùng cho nội soi khớp gối
các cỡ (15mm; 20mm;
Bộ vật tư
phẫu
thuật nội
soi khớp
gối tái tạo
dây
chằng
chéo
dùng vít
tự tiêu
loại
thường:
1. Lưỡi
bào khớp
bằng
sóng
Radio
Đường
kính lưỡi
3,75mm,
góc cong
90 độ: 1
cái
2. Lưỡi
bào khớp,
các cỡ
đường
kính
3.5mm,
Bộ EU, G7 EU, G7 Cái 35.500.000 10 355.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1355 280N07.06.0
40
Nẹp khóa chữ T các cỡ
01 Cái/Bộ
Nẹp khóa
chữ T các
cỡ
1 cái/ gói Mikromed Ba Lan cái 5.900.000 50 295.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1356 280N07.06.0
40
vít khóa 4,5; 5.0 các cỡ
06 Cái/Bộ
vít khóa
4,5; 5.0
các cỡ
10 cái/túi Mikromed Ba Lan Cái 252.000 300 75.600.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
1357 280N07.06.0
40
Nẹp khóa bản nhỏ các cỡ
01 Cái/Bộ
Nẹp khóa
nén ép
bản nhỏ
vít
Ø3.5mm,
các cỡ
Gói/ 1 Medgal Ba Lan cái 5.488.000 50 274.400.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
thiết bị y
tế Hoàng
Lộc M.E
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1358 280N07.06.0
40
Vít khóa 2.4, 2.7, 3.5 các
cỡ 08 Cái/Bộ
Vít khóa
Ø3.5mm
các cỡ, tự
tạo ren,
đầu lục
giác
Gói/ 1 Medgal Ba Lan cái 325.000 400 130.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
thiết bị y
tế Hoàng
Lộc M.E
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1359 280N07.06.0
40Nẹp khóa mắt xích các cỡ
Nẹp khóa
mắt xích
các cỡ
1 cái/ gói Mikromed Ba Lan cái 5.900.000 100 590.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1360 280N07.06.0
40
Vít khóa 2.4, 2.7, 3.5 các
cỡ 08 Cái/Bộ
Vít khóa
2.4, 2.7,
3.5 các cỡ
5cái/vỉ Mikromed Ba Lan cái 400.000 800 320.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1361 280N07.06.0
40
Nẹp khóa đầu trên, đầu
dưới xương cánh tay các
loại các cỡ 01 Cái/Bô
Nẹp khóa
đầu trên/
đầu dưới
xương
cánh tay
vít
Ø3.5mm,
các cỡ
Gói/ 1 Medgal Ba Lan cái 7.350.000 50 367.500.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
thiết bị y
tế Hoàng
Lộc M.E
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
1362 280N07.06.0
40
Vít khóa 2.4, 2.7, 3.5 các
cỡ 10 Cái/Bô
Vít khóa
Ø3.5mm
các cỡ, tự
tạo ren,
đầu lục
giác
Gói/ 1 Medgal Ba Lan cái 325.000 500 162.500.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
thiết bị y
tế Hoàng
Lộc M.E
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1363 280N07.06.0
40
Nẹp khóa xương gót các
cỡ 01 Cái/Bộ
Nẹp khóa
xương
gót các cỡ
1cái/gói Mikromed Ba Lan cái 5.900.000 20 118.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1364 280N07.06.0
40
Vít khóa 2.4, 2.7, 3.5 các
cỡ 08 Cái/Bộ
Vít khóa
2.4, 2.7,
3.5 các cỡ
5cái/vỉ Mikromed Ba Lan cái 400.000 160 64.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1365 280N07.06.0
40
Nẹp khóa bản hẹp các cỡ
01 Cái/Bộ
Nẹp khóa
bản hẹp
các cỡ
1cái/gói Mikromed Ba Lan cái 5.900.000 50 295.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1366 280N07.06.0
40
Vít khóa 2.4, 2.7, 3.5 các
cỡ 08 Cái/Bộ
Vít khóa
2.4, 2.7,
3.5 các cỡ
5cái/vỉ Mikromed Ba Lan cái 400.000 400 160.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1367 280N07.06.0
40
Nẹp khóa bản rộng các cỡ
0 1 Cái/Bộ
Nẹp khóa
bản rộng
các cỡ
1cái/gói Mikromed Ba Lan cái 5.900.000 100 590.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
1368 280N07.06.0
40
vít khóa 4,5; 5.0 các cỡ
10 Cái/Bộ
vít khóa
4,5; 5.0
các cỡ
10 cái/túi Mikromed Ba Lan Cái 252.000 1.000 252.000.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1369 280N07.06.0
40
Nẹp khóa đầu dưới xương
chày trái, phải các cỡ 01
Cái/Bộ
Nẹp khóa
đầu dưới
xương
chày vít
Ø3.5mm,
trái/ phải,
các cỡ
Gói/ 1 Medgal Ba Lan cái 6.440.000 25 161.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
thiết bị y
tế Hoàng
Lộc M.E
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1370 280N07.06.0
40
Vít khóa 2.4, 2.7, 3.5 các
cỡ 15 Cái/Bộ
Vít khóa
Ø3.5mm
các cỡ, tự
tạo ren,
đầu lục
giác
Gói/ 1 Medgal Ba Lan cái 325.000 375 121.875.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
thiết bị y
tế Hoàng
Lộc M.E
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1371 280N07.06.0
40
Nẹp khóa đầu trên xương
chày trái, phải các cỡ 01
Cái/Bộ
Nẹp khóa
đầu trên
xương
chày trái,
phải các
cỡ
1cái/gói Mikromed Ba Lan cái 7.400.000 25 185.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1372 280N07.06.0
40
vít khóa 4,5; 5.0 các cỡ
07 Cái/Bộ
vít khóa
4,5; 5.0
các cỡ
10 cái/túi Mikromed Ba Lan Cái 252.000 175 44.100.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1373 280N07.06.0
40
Nẹp khóa đầu trên xương
đùi trái, phải các cỡ 01
Cái/Bộ
Nẹp khóa
đầu trên
xương
đùi trái,
phải các
cỡ
1cái/gói Mikromed Ba Lan cái 7.400.000 25 185.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1374 280N07.06.0
40
vít khóa 4,5; 5.0 các cỡ
06 Cái/Bộ
vít khóa
4,5; 5.0
các cỡ
10 cái/túi Mikromed Ba Lan Cái 252.000 150 37.800.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
1375 280N07.06.0
40
vít khóa 6.5 các cỡ 01
Cái/Bộ
vít khóa
6.5 các cỡ5cái/vỉ Mikromed Ba Lan cái 600.000 25 15.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1376 280N07.06.0
40
vít khóa 7.5 các cỡ 02
Cái/Bộ
vít khóa
7.5 các cỡ5cái/vỉ Mikromed Ba Lan cái 800.000 50 40.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1377 280N07.06.0
40
Nẹp khóa đầu dưới xương
đùi trái, phải các cỡ 01
Cái/Bộ
Nẹp khóa
đầu dưới
xương
đùi trái,
phải các
cỡ
1cái/gói Mikromed Ba Lan cái 7.400.000 25 185.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1378 280N07.06.0
40
vít khóa 4,5; 5.0 các cỡ
08 Cái/Bộ
vít khóa
4,5; 5.0
các cỡ
10 cái/túi Mikromed Ba Lan Cái 252.000 200 50.400.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1379 280N07.06.0
40
vít khóa 6.5 các cỡ 03
Cái/Bộ
vít khóa
6.5 các cỡ5cái/vỉ Mikromed Ba Lan cái 600.000 75 45.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1380 280N07.06.0
40
Nẹp khóa xương đòn các
cỡ 01 Cái/Bộ
Nẹp khóa
xương
đòn các
cỡ
01 cái/túi Mikromed Ba Lan Cái 2.595.000 30 77.850.000
Liên danh
Ansinhme
d
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1381 280N07.06.0
40
Vít khóa 2.4, 2.7, 3.5 các
cỡ 07/Bộ
Vít khóa
2.4, 2.7,
3.5 các cỡ
5cái/vỉ Mikromed Ba Lan cái 400.000 210 84.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
Thành
An - Hà
Nội
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
1382 280N07.06.0
40
Nẹp khóa chữ L trái, phải
các cỡ 01 Cái/Bộ
Nẹp khóa
nâng đỡ
chữ L, vít
Ø4.5/5.0
mm, trái/
phải, các
cỡ
Gói/ 1 Medgal Ba Lan cái 5.712.000 50 285.600.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
thiết bị y
tế Hoàng
Lộc M.E
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1383 280N07.06.0
40
vít khóa 4,5; 5.0 các cỡ
10 Cái/Bộ
Vít khóa
Ø5.0mm
các cỡ, tự
tạo ren,
đầu lục
giác
Gói/ 1 Medgal Ba Lan cái 336.000 500 168.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
thiết bị y
tế Hoàng
Lộc M.E
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1384 280N07.06.0
40
Nẹp khóa lòng máng 1/3,
các cỡ 01 Cái/Bộ
Nẹp khóa
lòng
máng 1/3
vít
Ø3.5mm,
các cỡ
Gói/ 1 Medgal Ba Lan cái 3.864.000 60 231.840.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
thiết bị y
tế Hoàng
Lộc M.E
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1385 280N07.06.0
40
Vít khóa 2.4, 2.7, 3.5 các
cỡ 08 Cái/Bộ
Vít khóa
Ø3.5mm
các cỡ, tự
tạo ren,
đầu lục
giác
Gói/ 1 Medgal Ba Lan cái 325.000 480 156.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
thiết bị y
tế Hoàng
Lộc M.E
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1386 280N07.06.0
40
Nẹp Mini 10 lỗ thẳng
dùng vít 2.0mm
Nẹp Mini
thẳng 10
lỗ 20-ST-
010-R
Túi/1 cáiJEIL -
Hàn QuốcHàn Quốc Cái 675.000 70 47.250.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
vật tư
thiết bị
kỹ thuật y
tế
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
1387 280N07.06.0
40
Nẹp mini 4 lỗ thẳng dùng
vít 2.0mm
Nẹp mini
4 lỗ thẳng
dùng vít
2.0mm
Bì 1 cái
Rebstock
Instrumen
ts GmbH/
Đức
Đức Cái 495.000 70 34.650.000
Liên danh
Ansinhme
d
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1388 280N07.06.0
40
Nẹp mini 6 lỗ thẳng dùng
vít 2.0mm
Nẹp mini
thẳng 6 lỗ
dùng vít
2.0mm
5 cái/ gói
General
Implants/
Đức
Đức Cái 518.500 10 5.185.000
Liên danh
Themco -
Gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1389 280N07.06.0
40
Vít cố định dây chằng
chéo tự tiêu các loại Liafix
Vít cố
định dây
chằng
chéo tự
tiêu
Ligafix
các cỡ
Hộp 1 cáiSBM/
PhápPháp Cái 5.000.000 200 1.000.000.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1390 280N07.06.0
40
Vít cố định dây chằng
chéo tự tiêu các cỡ
Vít cố
định dây
chằng
chéo tự
tiêu các
cỡ
Hộp 1 cáiTeknimed
/ PhápPháp Cái 4.500.000 80 360.000.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1391 280N07.06.0
40
Đinh đóng xương nội tủy
kít ne đường kính các loại
Đinh kít
ne đường
kính các
loại
Bì 1 cái
OrthoSele
ct GmbH/
Đức
Đức Cái 59.000 450 26.550.000
Liên danh
Ansinhme
d
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1392 280N07.06.0
40
Nẹp khóa xương đùi ít
tiếp xúc, Titan.
Nẹp khóa
xương
đùi ít tiếp
xúc,
Titan.
Bì 1 cái
OrthoSele
ct GmbH/
Đức
Đức Cái 5.500.000 30 165.000.000
Liên danh
Ansinhme
d
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1393 280N07.06.0
40
Vít treo mảnh ghép gân
các cỡ
Vít treo
cố định
dây
chằng
chéo các
cỡ
Hộp 1 cáiParcus/
MỹMỹ Cái 7.200.000 200 1.440.000.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
1394 283N07.06.0
70Xi măng ngoại khoa
Xi măng
ngoại
khoa
Hộp 1 bộTekimed/
PhápPháp Bộ 2.700.000 15 40.500.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1395 280N07.06.0
40
Nẹp khoá tái tạo các cỡ.
Titan 01 Cái/Bộ
Nẹp khoá
tái tạo
các cỡ.
Titan
Túi 1 cái NormmedThổ Nhĩ
KỳCái 7.200.000 120 864.000.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1396 280N07.06.0
40
Vít khóa titan đường
kính 3.5 mm các cỡ
08 Cái/Bộ
Vít khoá
titan
đường
kính 3.5
các cỡ
Túi 10 cái NormmedThổ Nhĩ
KỳCái 560.000 960 537.600.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1397 280N07.06.0
40
Nẹp khóa nén ép bản hẹp
.Titan 01 Cái/Bộ
Nẹp khóa
nén ép
bản hẹp
.Titan cá
lỗ
Túi 1 cái NormmedThổ Nhĩ
KỳCái 7.400.000 130 962.000.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1398 280N07.06.0
40Vít khóa titan 10 Cái/Bộ
Vít khóa
titan
đường
kính 5.0
các cỡ
Túi 10 cái NormmedThổ Nhĩ
KỳCái 650.000 1.300 845.000.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1399 280N07.06.0
40
Vít đốt sống lưng đa trục
kháng khuẩn bạc các cỡ
6 cái/Bộ
Vít đốt
sống lưng
đa trục
kháng
khuẩn
bạc các cỡ
Túi 1 cái NormThổ Nhĩ
Kỳcái 5.300.000 420 2.226.000.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
1400 280N07.06.0
40
Vít (ốc) khóa trong đốt
sống lưng kháng khuẩn
bạc các loại 6 cái/Bộ
Vít (ốc)
khóa
trong đốt
sống lưng
kháng
khuẩn
bạc các
loại
Túi 1 cái NormThổ Nhĩ
Kỳcái 1.200.000 420 504.000.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1401 280N07.06.0
40
Nẹp (thanh) dọc đốt sống
lưng kháng khuẩn bạc các
cỡ 2 cái/Bộ
Nẹp
(thanh)
dọc đốt
sống lưng
kháng
khuẩn
bạc các cỡ
Túi 1 cái NormThổ Nhĩ
Kỳcái 2.600.000 140 364.000.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1402 280N07.06.0
40
Đinh nội tủy có chốt ,
rỗng nòng, các cỡ
Đinh chốt
nội tủy
xương
chày đa
năng
Expert
rỗng
Ø9mm x
420mm
Gói/ 1Auxein/
Ấn ĐộẤn Độ Cái 2.700.000 50 135.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
thiết bị y
tế Hoàng
Lộc M.E
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1403 280N07.06.0
40Đinh nội tuỷ xương chày
Đinh nội
tuỷ
xương
chày
Cái/TúiJINLU/Tr
ung Quốc
Trung
QuốcCái 2.380.000 50 119.000.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1404 280N07.06.0
40Đinh schanz các số
Đinh
schanz
các các
loại
10 cái/túiXinrong
Best/TQ
Trung
QuốcCái 45.000 50 2.250.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1405 280N07.06.0
40Đinh stecman các số
Đinh
stecman
các số
Cái/TúiJINLU/Tr
ung Quốc
Trung
QuốcCái 42.500 50 2.125.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1406 280N07.06.0
40Nẹp cằm hàm dưới
Đinh
stecman
các loại
10 cái/túiXinrong
Best/TQ
Trung
QuốcCái 525.000 50 26.250.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
1407 280N07.06.0
40Nẹp bản hẹp cẳng chân
Nẹp lòng
máng
cẳng tay
các loại
1 cái/túiXinrong
Best/TQ
Trung
QuốcCái 375.000 100 37.500.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1408 280N07.06.0
40Nẹp bàn tay chữ T
Nẹp bàn
tay chữ TCái/Túi
JINLU/Tr
ung Quốc
Trung
QuốcCái 285.000 50 14.250.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1409 280N07.06.0
40Nẹp đầu dưới xương quay
Nẹp chữ
T nhỏ các
loại
1 cái/túiXinrong
Best/TQ
Trung
QuốcCái 308.900 50 15.445.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1410 280N07.06.0
40
Nẹp đầu rắn phía bên
Phải/Trái
Nẹp đầu
rắn phía
bên
Phải/Trái
Cái/TúiJINLU/Tr
ung Quốc
Trung
QuốcCái 985.900 50 49.295.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1411 280N07.06.0
40
Nẹp đầu trên xương cánh
tay
Nẹp đầu
trên
xương
cánh tay
các loại
1 cái/túiXinrong
Best/TQ
Trung
QuốcCái 1.105.000 50 55.250.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1412 280N07.06.0
40
Nẹp đầu trên xương chày
bên Trái/Phải
Nẹp đầu
trên
xương
chày các
loại
1 cái/túiXinrong
Best/TQ
Trung
QuốcCái 881.000 50 44.050.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1413 280N07.06.0
40Nẹp DCS các cỡ
Nẹp DCS
95°, 10 lỗ
nén ép,
178mm
Gói/ 1Auxein/
Ấn ĐộẤn Độ Cái 1.282.000 20 25.640.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
thiết bị y
tế Hoàng
Lộc M.E
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1414 280N07.06.0
40Nẹp DHS đk lỗ vít 8.2mm
Nẹp DHS
135°,
nòng
chuẩn
38mm,
10 lỗ, dài
174mm
Gói/ 1Auxein/
Ấn ĐộẤn Độ Cái 1.282.000 50 64.100.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
thiết bị y
tế Hoàng
Lộc M.E
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
1415 280N07.06.0
40Nẹp DHS các số
Nẹp DHS
các sốCái/Túi
JINLU/Tr
ung Quốc
Trung
QuốcCái 1.279.000 50 63.950.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1416 280N07.06.0
40Nẹp khóa bản hẹp các loại
Nẹp khóa
bản hẹp
các loại
Cái/TúiJINLU/Tr
ung Quốc
Trung
QuốcCái 1.145.000 50 57.250.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1417 280N07.06.0
40Nẹp khóa bản rộng 8-14 lỗ
Nẹp khóa
bản rộng
8-14 lỗ
Cái/TúiJINLU/Tr
ung Quốc
Trung
QuốcCái 2.009.000 50 100.450.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1418 280N07.06.0
40Nẹp khóa chữ T các loại
Nẹp khóa
chữ T các
loại
Cái/TúiJINLU/Tr
ung Quốc
Trung
QuốcCái 2.105.000 30 63.150.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1419 280N07.06.0
40
Nẹp khóa đầu dưới xương
cẳng tay
Nẹp khóa
đầu dưới
xương
cẳng tay
Cái/TúiJINLU/Tr
ung Quốc
Trung
QuốcCái 2.105.000 30 63.150.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1420 280N07.06.0
40
Nẹp khóa đầu dưới xương
chày
Nẹp khóa
đầu dưới
xương
chày các
loại
1 cái/túiXinrong
Best/TQ
Trung
QuốcCái 3.150.000 150 472.500.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1421 280N07.06.0
40
Nẹp khóa đầu dưới xương
đùi
Nẹp khóa
đầu dưới
xương đùi
Cái/TúiJINLU/Tr
ung Quốc
Trung
QuốcCái 2.215.000 50 110.750.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1422 280N07.06.0
40
Nẹp khóa đầu trên xương
cánh tay các loại
Nẹp khóa
đầu trên
xương
cánh tay
các loại
1 cái/túiXinrong
Best/TQ
Trung
QuốcCái 3.150.000 60 189.000.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1423 280N07.06.0
40
Nẹp khóa đầu trên xương
chày trái, phải các loại
Nẹp khóa
đầu trên
xương
chày trái,
phải các
loại
01 cái/túi
Orthon
Innovatio
ns/Pakista
n
Pakistan Cái 3.050.000 150 457.500.000
Liên danh
Ansinhme
d
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
1424 280N07.06.0
40
Nẹp khóa đầu trên, đầu
dưới xương đùi trái, phải
các cỡ
Nẹp khóa
đầu trên,
đầu dưới
xương
đùi trái,
phải các
cỡ
01 cái/túi
Orthon
Innovatio
ns/Pakista
n
Pakistan Cái 2.980.000 100 298.000.000
Liên danh
Ansinhme
d
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1425 280N07.06.0
40
Nẹp khóa mắt cá chân các
loại
Nẹp khóa
mắt cá
chân các
loại
Cái/TúiJINLU/Tr
ung Quốc
Trung
QuốcCái 1.890.000 10 18.900.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1426 280N07.06.0
40
Nẹp khóa mặt trong đầu
xa xương chày, trái-phải,
Nẹp khóa
mặt trong
đầu xa
xương
chày, trái-
phải,
Cái/TúiJINLU/Tr
ung Quốc
Trung
QuốcCái 1.780.000 10 17.800.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1427 280N07.06.0
40Nẹp khóa mắt xích các cỡ,
Nẹp khóa
mắt xích
các cỡ,
Cái/TúiJINLU/Tr
ung Quốc
Trung
QuốcCái 1.890.000 50 94.500.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1428 280N07.06.0
40
Nẹp khóa mắt xích thế hệ
II, Titan.
Nẹp khóa
tái thiết
thẳng thế
hệ II,
titan (
nẹp khóa
mắt xích)
1 cái / 1
túi
Trauson -
Stryker/Tr
ung Quốc
Trung
QuốcCái 6.300.000 300 1.890.000.000
Công ty
cổ phần
thương
mại Cổng
Vàng
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1429 280N07.06.0
40
Nẹp khóa ốp lồi cầu trái-
phải,
Nẹp khóa
ốp lồi cầu
trái-phải,
Cái/TúiJINLU/Tr
ung Quốc
Trung
QuốcCái 2.350.000 10 23.500.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1430 280N07.06.0
40
Nẹp khóa xương đòn các
cỡ
Nẹp khóa
xương
đòn các
cỡ
01 cái/túi
Orthon
Innovatio
ns/Pakista
n
Pakistan Cái 2.595.000 120 311.400.000
Liên danh
Ansinhme
d
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
1431 280N07.06.0
40
Nẹp mắt xích cong xương
chậu
Nẹp mắt
xích cong
xương
chậu
Cái/TúiJINLU/Tr
ung Quốc
Trung
QuốcCái 610.000 5 3.050.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1432 280N07.06.0
40Nẹp mắt xích
Nẹp mắt
xích
thẳng các
loại
1 cái/túiXinrong
Best/TQ
Trung
QuốcCái 389.000 200 77.800.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1433 280N07.06.0
40Nẹp mắt xích tái tạo thẳng
Nẹp mắt
xích
thẳng các
loại
1 cái/túiXinrong
Best/TQ
Trung
QuốcCái 389.000 20 7.780.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1434 280N07.06.0
40
Nẹp mắt xích xương đòn
các cỡ
Nẹp mắt
xích
xương
đòn các
cỡ
Cái/TúiJINLU/Tr
ung Quốc
Trung
QuốcCái 405.000 100 40.500.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1435 280N07.06.0
40Nẹp ngón tay chữ L
Nẹp ngón
tay chữ L
câc loại
1 cái/túiXinrong
Best/TQ
Trung
QuốcCái 308.900 10 3.089.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1436 280N07.06.0
40Nẹp ngón tay thẳng
Nẹp ngón
tay thẳng
loại
1 cái/túiXinrong
Best/TQ
Trung
QuốcCái 308.900 10 3.089.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1437 280N07.06.0
40Nẹp bản hẹp cẳng chân
Nẹp bản
hẹp cẳng
chân các
loại
1 cái/túiXinrong
Best/TQ
Trung
QuốcCái 338.000 50 16.900.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1438 Tuốc nơ vítTuốc nơ
vítCái/Túi
JINLU/Tr
ung Quốc
Trung
QuốcCái 835.900 10 8.359.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1439 Tuốc nơ vít rỗng nòng
Tuốc nơ
vít rỗng
nòng
1 cái/túiXinrong
Best/TQ
Trung
QuốcCái 1.215.000 10 12.150.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
1440 280N07.06.0
40Vít chốt các cỡ
Vít chốt
đinh chốt
nội tủy
xương
chày đa
năng
Expert
Ø4.4mm
x 88mm
Gói/ 1Auxein/
Ấn ĐộẤn Độ Cái 200.000 300 60.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
thiết bị y
tế Hoàng
Lộc M.E
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1441 280N07.06.0
40Vít chốt Titanium các cỡ
Vít chốt
Titanium
các cỡ
Cái/TúiJINLU/Tr
ung Quốc
Trung
QuốcCái 415.200 100 41.520.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1442 280N07.06.0
40Vít DHS / DCS
Vít DHS
/ DCSCái/Túi
JINLU/Tr
ung Quốc
Trung
QuốcCái 155.000 200 31.000.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1443 280N07.06.0
40Vít khóa Vít khóa Cái/Túi
JINLU/Tr
ung Quốc
Trung
QuốcCái 305.000 500 152.500.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1444 280N07.06.0
40Vít khóa 3.5 x 16-40mm
Vít khóa
3.5 các cỡ10 cái/túi
Xinrong
Best/TQ
Trung
QuốcCái 245.000 200 49.000.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1445 280N07.06.0
40vít khóa 4,5; 5.0 các cỡ
vít khóa
4,5; 5.0
các cỡ
10 cái/túiXinrong
Best/TQ
Trung
QuốcCái 252.000 500 126.000.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1446 280N07.06.0
40Vít khóa 6.5/50-90mm
Vít khóa
6.0 các cỡ10 cái/túi
Xinrong
Best/TQ
Trung
QuốcCái 290.000 100 29.000.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1447 280N07.06.0
40
Vít khóa tự ta rô đk
3.5/14-40mm
Vít khóa
tự ta rô
đk 3.5/14-
40mm
10 cái/túi
Orthon
Innovatio
ns/Pakista
n
Pakistan Cái 265.000 2.000 530.000.000
Liên danh
Ansinhme
d
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1448 280N07.06.0
40
Vít khóa tự ta rô đk
4.5/30-55mm
Vít khóa
tự ta rô
đk 4.5/30-
55mm
10 cái/túi
Orthon
Innovatio
ns/Pakista
n
Pakistan Cái 260.000 100 26.000.000
Liên danh
Ansinhme
d
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
1449 280N07.06.0
40
Vít khóa Ø 5.0mm x
80mm, tự tạo ren, đầu lục
giác
Vít khóa
Ø 5.0mm
x 80mm,
tự tạo
ren, đầu
lục giác
10 cái/túi
Orthon
Innovatio
ns
Pakistan Cái 260.000 50 13.000.000
Liên danh
Ansinhme
d
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1450 280N07.06.0
40
Vít khóa xương xốp tự ta
rô đk 6.5/40-80mm
Vít khóa
xương
xốp tự ta
rô đk
6.5/40-
80mm
Cái/TúiJINLU/Tr
ung Quốc
Trung
QuốcCái 265.000 50 13.250.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1451 280N07.06.0
40Vít xốp
Vít xốp
4.5 các cỡ10 cái/túi
Xinrong
Best/TQ
Trung
QuốcCái 35.000 200 7.000.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1452 280N07.06.0
40Vít mini titanium
Vít mini
titaniumCái/Túi
JINLU/Tr
ung Quốc
Trung
QuốcCái 74.500 200 14.900.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1453 280N07.06.0
40Vít nén Vít nén Cái/Túi
JINLU/Tr
ung Quốc
Trung
QuốcCái 74.500 200 14.900.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1454 280N07.06.0
40
Vít titan hàm-mặt tự tạọ
ren
Vít titan
hàm-mặt
tự tạọ ren
Cái/TúiJINLU/Tr
ung Quốc
Trung
QuốcCái 205.000 200 41.000.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1455 280N07.06.0
40Vít xốp đk 6,5 mm các cỡ
Vít xốp
đk 6,5
mm các
cỡ
10 cái/túiXinrong
Best/TQ
Trung
QuốcCái 61.500 100 6.150.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1456 280N07.06.0
40
Vít xốp đk 4.0 mm các
loại
Vít xốp
đk 4.0
mm các
loại
10 cái/túiXinrong
Best/TQ
Trung
QuốcCái 45.800 50 2.290.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1457 280N07.06.0
40
Vít xốp đk 6.5 , ren 32
mm, các loại
Vít xốp
đk 6,5
mm các
cỡ
10 cái/túiXinrong
Best/TQ
Trung
QuốcCái 61.500 50 3.075.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1458 280N07.06.0
40
Vít xốp đường kính 3.5
mm các cỡ
Vít xốp
đk 3.5
mm các
cỡ
10 cái/túiXinrong
Best/TQ
Trung
QuốcCái 31.000 100 3.100.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
1459 280N07.06.0
40
Vít xương Maxi đkính
các loại. (hoặc tương
đương)
Vít
xương
Maxi
đkính
2.4mm
dài 8, 10,
12, 14,
16, 18,
20mm:
24-MX-
008, 24-
MX-010,
24-MX-
012, 24-
MX-014,
24-MX-
016, 24-
MX-018,
24-MX-
020
Túi/10 cáiJEIL -
Hàn QuốcHàn Quốc Cái 149.000 250 37.250.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
vật tư
thiết bị
kỹ thuật y
tế
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1460 280N07.06.0
40Vít xương Mini
Vít
xương
Mid
đkính
1.6mm
dài 6,
8mm: 16-
MD-006,
16-MD-
008. Vít
xương
Mini
đkính
2.0mm
dài 6,
8mm: 20-
MN-006,
20-MN-
008
Túi/10 cáiJEIL -
Hàn QuốcHàn Quốc Cái 149.000 100 14.900.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
vật tư
thiết bị
kỹ thuật y
tế
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
1461 280N07.06.0
40Vít xương Mini tự bắt
Vít
xương
Mini tự
bắt đkính
1.6mm
dài
5,6,8mm:
16-AT-
005, 16-
AT-006,
16-AT-
008
Túi/10 cáiJEIL -
Hàn QuốcHàn Quốc Cái 168.000 100 16.800.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
vật tư
thiết bị
kỹ thuật y
tế
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1462 280N07.06.0
40
Nẹp khóa xương đùi ít
tiếp xúc, Titan.
Nẹp khóa
bản rộng
xương
đùi các
loại
1 cái/túiXinrong
Best/TQ
Trung
QuốcCái 3.550.000 100 355.000.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1463 280N07.06.0
40
Nẹp khóa đầu trên xương
đùi trái, phải.Titan.
Nẹp khóa
đầu trên
xương
đùi các
loại
1 cái/túiXinrong
Best/TQ
Trung
QuốcCái 3.750.000 50 187.500.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1464 280N07.06.0
40
Nẹp khóa đầu dưới xương
đùi, trái, phải. Titan,
Nẹp khóa
đầu dưới
xương
đùi các
loại
1 cái/túiXinrong
Best/TQ
Trung
QuốcCái 3.750.000 50 187.500.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1465 280N07.06.0
40Nẹp mặt thẳng
Nẹp mi ni
titan 4 lỗ1 cái/túi
Xinrong
Best/TQ
Trung
QuốcCái 478.000 50 23.900.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1466 280N07.06.0
40Nẹp mặt thẳng
Nẹp mi ni
titan 6 lỗ1 cái/túi
Xinrong
Best/TQ
Trung
QuốcCái 578.000 20 11.560.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
1467 280N07.06.0
40
Vít khóa rỗng titan tương
thích với nẹp khóa nén ép.
Vít khóa
rỗng titan
tương
thích với
nẹp khóa
nén ép.
Cái/TúiJINLU/Tr
ung Quốc
Trung
QuốcCái 548.000 20 10.960.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1468 280N07.06.0
40
Vít khóa titan tương thích
với nẹp khóa nén ép.
Vít khóa
titan các
cỡ
10 cái/túiXinrong
Best/TQ
Trung
QuốcCái 235.000 3.500 822.500.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1469 280N07.06.0
40
Vít khóa titan tương thích
với nẹp khóa nén ép.
Vít khóa
titan các
cỡ
10 cái/túiXinrong
Best/TQ
Trung
QuốcCái 235.000 4.000 940.000.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1470 280N07.06.0
40Vít xương sọ titan
Vít mini
titanium
các cỡ
10 cái/túiXinrong
Best/TQ
Trung
QuốcCái 115.000 300 34.500.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1471 280N07.06.0
40
Nẹp khóa xương đòn chữ
S trái, phải. Titan 01
Cái/Bộ
Nẹp khóa
xương
đòn chữ
S trái,
phải.
Titan các
lỗ
Túi 1 cái
Normmed
/ Thổ
Nhĩ Kỳ
Thổ Nhĩ
Kỳ Cái 7.400.000 130 962.000.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
1472 280N07.06.0
40Vít khóa titan 08 Cái/Bộ
Vít khoá
titan
đường
kính 3.5
các cỡ
Túi 10 cái
Normmed
/ Thổ
Nhĩ Kỳ
Thổ Nhĩ
KỳCái 560.000 1.040 582.400.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
1473 280N07.06.0
40
Nẹp khoá bản rộng 4-20
lỗ. Titan 01 Cái/Bộ
Nẹp khoá
bản rộng
các lỗ
Túi 1 cái
Normmed
/ Thổ
Nhĩ Kỳ
Thổ Nhĩ
KỳCái 7.950.000 140 1.113.000.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
1474 280N07.06.0
40
Vít khóa titan đường
kính 5.0 mm x 14 đến
110mm 10 Cái/Bộ
Vít khóa
titan
đường
kính 5.0
các cỡ
Túi 10 cái
Normmed
/ Thổ
Nhĩ Kỳ
Thổ Nhĩ
Kỳ cái 650.000 1.400 910.000.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
1475 280N07.06.0
40
Nẹp khoá đầu trên xương
đùi các loại. Titan 01
Cái/Bộ
Nẹp khoá
đầu trên
xương
đùi các
loại
Túi 1 cái
Normmed
/ Thổ
Nhĩ Kỳ
Thổ Nhĩ
Kỳ Cái 7.800.000 120 936.000.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
1476 280N07.06.0
40
Vít khóa titan đường
kính 5.0 mm các cỡ 8
Cái/Bộ
Vít khóa
titan
đường
kính 5.0
các cỡ
Túi 10 cái
Normmed
/ Thổ
Nhĩ Kỳ
Thổ Nhĩ
Kỳ cái 650.000 1.200 780.000.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
1525 280N07.06.0
40
Nẹp khóa lòng máng 4-14
lỗ.Titan 01 Cái/Bô
Nẹp khóa
lòng
máng các
lỗ
Túi 1 cái
Normmed
/ Thổ
Nhĩ Kỳ
Thổ Nhĩ
KỳCái 7.200.000 120 864.000.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa1127/QĐ-SYT 09/11/2018
1526 280N07.06.0
40
Vít khóa titan đường
kính 3.5 mm x 10 đến
70mm 08 Cái/Bộ
Vít khoá
titan
đường
kính 3.5
các cỡ
Túi 10 cái
Normmed
/ Thổ
Nhĩ Kỳ
Thổ Nhĩ
KỳCái 560.000 960 537.600.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa1127/QĐ-SYT 09/11/2018
1527 280N07.06.0
40
Nẹp khóa chữ T . Titan
01 Cái/Bộ
Nẹp khóa
chữ T .
Titan các
loại
Túi 1 cái
Normmed
/ Thổ
Nhĩ Kỳ
Thổ Nhĩ
Kỳ Cái 7.600.000 120 912.000.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa1127/QĐ-SYT 09/11/2018
1528 280N07.06.0
40Vít khóa titan 08 Cái/Bộ
Vít khóa
titan
đường
kính 5.0
các cỡ
Túi 10 cái
Normmed
/ Thổ
Nhĩ Kỳ
Thổ Nhĩ
Kỳcái 650.000 960 624.000.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa1127/QĐ-SYT 09/11/2018
1529 280N07.06.0
40
Nẹp khóa đầu dưới xương
đùi trái, phải.Titan 01
Cái/Bộ
Nẹp khóa
đầu dưới
xương
đùi trái,
phải.Titan
các lỗ
Túi 1 cái
Normmed
/ Thổ
Nhĩ Kỳ
Thổ Nhĩ
KỳCái 7.800.000 120 936.000.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa1127/QĐ-SYT 09/11/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
1530 280N07.06.0
40Vít khóa titan 08 Cái/Bộ
Vít khóa
titan
đường
kính 5.0
các cỡ
Túi 10 cái
Normmed
/ Thổ
Nhĩ Kỳ
Thổ Nhĩ
Kỳ cái 650.000 960 624.000.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa1127/QĐ-SYT 09/11/2018
1531 280N07.06.0
40
Nẹp khóa đầu dưới xương
chày 6-16 lỗ trái, phải.
Titan 01 Cái/Bộ
Nẹp khóa
đầu dưới
xương
chày các
lỗ trái,
phải.
Titan
Túi 1 cái
Normmed
/ Thổ
Nhĩ Kỳ
Thổ Nhĩ
KỳCái 7.600.000 120 912.000.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa1127/QĐ-SYT 09/11/2018
1532 280N07.06.0
40
Vít khóa titan đường
kính 5.0 mm x 14 đến
110mm 08 Cái/Bộ
Vít khóa
titan
đường
kính 5.0
các cỡ
Túi 10 cái
Normmed
/ Thổ
Nhĩ Kỳ
Thổ Nhĩ
Kỳ cái 650.000 960 624.000.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa1127/QĐ-SYT 09/11/2018
1533 280N07.06.0
40
Nẹp khóa đầu trên xương
chày trái, phải. Titan
01 Cái/Bộ
Nẹp khóa
đầu trên
xương
chày trái,
phải.
Titan các
lỗ
Túi 1 cái
Normmed
/ Thổ
Nhĩ Kỳ
Thổ Nhĩ
KỳCái 7.600.000 120 912.000.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa1127/QĐ-SYT 09/11/2018
1534 280N07.06.0
40Vít khóa titan 08 Cái/Bộ
Vít khóa
titan
đường
kính 5.0
các cỡ
Túi 10 cái
Normmed
/ Thổ
Nhĩ Kỳ
Thổ Nhĩ
Kỳ cái 650.000 960 624.000.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa1127/QĐ-SYT 09/11/2018
1539Băng keo chỉ thị nhiệt hấp
ướt
Chỉ thị
nhiệt hấp
ướt 1322-
24mm
20 cuộn/
thùng
3M
canadacanada Cuộn 95.000 20 1.900.000
Liên danh
Themco -
Gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
1540 323N08.00.3
80
Bộ gây tê ngoài màng
cứng
Bộ gây tê
ngoài
màng
cứng
Minipack
System1
18G, đầy
đủ phụ
kiện đi
kèm
catheter
polyether
có đầu
mềm an
toàn với
vùng
màng
cứng
bộ/ góiSmiths /
C.H.SécC.H.Séc Bộ 212.300 2.000 424.600.000
Liên danh
Themco -
Gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1541 315N08.00.2
60Clip Hem-o -lok các cỡ
Clip
mạch
máu
polymer
HANS
CLIP các
cỡ
6 cái/ vỉ
H&SURG
ICA/ Hàn
Quốc
Hàn Quốc Cái 71.250 30 2.137.500
Liên danh
Themco -
Gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1542 315N08.00.2
60
Clip kẹp mạch máu các
cỡ S, M, ML, L
Clip kẹp
mạch
máu các
cỡ S, M,
ML, L
(20130-
S, 20425-
S, 30130-
S, 30425-
S, 40130-
M,
40425-
M,
50120-
ML,
50415-
ML,
60120-L,
60415-L)
6 cái/vỉ
Symmetry
Surgical
Vesocclud
e/Mỹ
Mỹ Cái 28.800 1.000 28.800.000
Liên danh
An Phúc -
Medicent
- Hà Tây
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
1543 315N08.00.2
60Clip Titan các cỡ
Clip kẹp
mạch
máu các
cỡ S, M,
ML, L
(20130-
S, 20425-
S, 30130-
S, 30425-
S, 40130-
M,
40425-
M,
50120-
ML,
50415-
ML,
60120-L,
60415-L)
6 cái/vỉ
Symmetry
Surgical
Vesocclud
e/Mỹ
Mỹ Cái 28.800 4.000 115.200.000
Liên danh
An Phúc -
Medicent
- Hà Tây
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1544 315N08.00.2
60
Clip titan kẹp mạch máu
các cỡ S, M, ML, L
Clip kẹp
mạch
máu các
cỡ S, M,
ML, L
(20130-
S, 20425-
S, 30130-
S, 30425-
S, 40130-
M,
40425-
M,
50120-
ML,
50415-
ML,
60120-L,
60415-L)
6 cái/vỉ
Symmetry
Surgical
Vesocclud
e/Mỹ
Mỹ Cái 28.800 1.000 28.800.000
Liên danh
An Phúc -
Medicent
- Hà Tây
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1545 297N08.00.0
80
Dẫn lưu dịch não tủy
trong loại tự điều chỉnh
áp lực
Dẫn lưu
dịch não
tủy trong
loại tự
điều
chỉnh áp
lực
1 Bộ/hộp Integra Pháp Bộ 31.200.000 2 62.400.000
Liên danh
Themco -
Gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
1546 Điện cực timĐiện cực
y tế 2228
50 cái/
gói;
20 gói/
thùng
3M
canadacanada Cái 1.580 30.000 47.400.000
Liên danh
Themco -
Gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1547 Giấy điện tim 6 cần
Giấy điện
tim 6 cần
SRL
01 tập/hộp
EF
Medica
SRL/Ý
Ý Tập 29.500 900 26.550.000
Liên danh
An Phúc -
Medicent
- Hà Tây
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1548 Lamen xét nghiệm
Lamen
xét
nghiệm
100
cái/hộp
Marienfel
d/
Đức
Đức Cái 715 20.000 14.300.000
Liên danh
An Phúc -
Medicent
- Hà Tây
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1549 Thuốc hiện hãm
E.O.S.
DEV
E.O.S.
FIX
2 Bộ hiện/
Carton
2 Bộ hãm/
Carton
Agfa/ Bỉ Bỉ Bộ 915.200 10 9.152.000
Liên danh
Themco -
Gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1550 Thuốc hiện hãm
E.O.S.
DEV
E.O.S.
FIX
2 Bộ hiện/
Carton
2 Bộ hãm/
Carton
Agfa/ Bỉ Bỉ Bộ 915.200 6 5.491.200
Liên danh
Themco -
Gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1551 Thuốc rửa phim hiện hãm
E.O.S.
DEV
E.O.S.
FIX
2 Bộ hiện/
Carton
2 Bộ hãm/
Carton
Agfa/ Bỉ Bỉ Bộ 915.200 10 9.152.000
Liên danh
Themco -
Gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1552 199N07.01.2
50
Dây bơm cản quang áp lực
Dây bơm
thuốc cản
quang áp
lực cao
Hộp/ 50
cái
Baoan/
Trung
Quốc
Trung
QuốcCái 150.000 300 45.000.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
thương
mại và
dịch vụ
Phúc
Xuân
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
1553 101N04.03.0
10
Dây dẫn nước nội soi
chạy bằng máy
Dây dẫn
nước nội
soi chạy
bằng máy
Hộp 1 cáiEberle/
ĐứcĐức Cái 1.000.000 100 100.000.000
Liên danh
công ty
Vinamed -
Bình
Định
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1554 Filter tip 10ulFilter tip
10ul
96c/ Hộp
4x960c/Th
ùng
Corning -
MỹMỹ Hộp 295.000 30 8.850.000
Liên danh
Themco -
Gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1555 Filter tip 20ulFilter tip
20ul
96c/ Hộp
4x960c/Th
ùng
Corning -
MỹMỹ Hộp 295.000 150 44.250.000
Liên danh
Themco -
Gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1556 Hộp lồng nhựa vuông Đĩa petri
vuông
thùng 180
cái
Biossigma
-ÝÝ cái 63.500 10 635.000
Liên danh
Themco -
Gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1557Giấy in nhiệt máy sinh
hoá - huyết học - nước tiểu
Giấy in
nhiệt máy
sinh hoá -
huyết học
- nước
tiểu
10 cuộn/
hộp
Hải Anh/
Việt namViệt Nam Cuộn 11.780 550 6.479.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1558Khẩu trang y tế 3 lớp đã
tiệt trùng
Khẩu
trang y tế
An Phú
50 cái/
hộp x 50/
kiện
Công ty
CP DP và
TBYT
An Phú/
Việt Nam
Việt Nam Cái 462 2.000 924.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1559 Mũ y tá đã tiệt trùng
Mũ phẫu
thuật tiệt
trùng
1 cái/ góiAn Lành -
Việt NamViệt Nam Cái 700 400 280.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1560 40N03.01.0
80Bơm cản quang
Bơm cản
quang
Mona
1 cái/ bao
USM
Healthcar
e
Việt Nam Cái 84.000 700 58.800.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
1561 Gen siêu âm
Gen siêu
âm
STAR
SONOG
05 L/ can
x 4/ kiện
Công ty
CP DP và
TBYT
An Phú/
Việt Nam
Việt Nam Can 87.890 70 6.152.300
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1562Giấy in nhiệt máy sinh
hoá - huyết học
Giấy in
nhiệt máy
sinh hoá -
huyết học
10 cuộn/
hộp
Hải Anh/
Việt namViệt Nam Cuộn 11.370 550 6.253.500
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1563 Mũ phẫu thuậtMũ phẫu
thuật1 cái/ gói
An Lành -
Việt NamViệt Nam Cái 857 500 428.500
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1564 Săng mổ Săng mổ 1 cái/ góiAn Lành -
Việt NamViệt Nam Cái 2.315 200 463.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1565 Túi camera
Túi
Camera
M6 VT
2
khoản/túi
Danamec/
Việt NamViệt Nam Bộ 5.520 5.000 27.600.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1566Lọ đựng mẫu xét nghiệm
vô trùng
Lọ nhựa
đựng mẫu
PS tiệt
trùng
50ml
HTM nắp
đỏ, có
nhãn
1 Lọ/ Bịch
Hồng
Thiện Mỹ
(HTM)/
Việt Nam
Việt Nam Lọ 1.300 1.000 1.300.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1567Ống nghiệm máu thuỷ
tinh các cỡ
Ống
nghiệm
máu thuỷ
tinh các
cỡ
4000
cái/thùng
Thiên
Phúc/
Việt Nam
Việt Nam Cái 650 20.000 13.000.000
Liên danh
Ansinhme
d
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1568Ống nghiệm nước tiểu
thuỷ tinh các cỡ
Ống
nghiệm
nước tiểu
thuỷ tinh
các cỡ
4000
cái/thùng
Thiên
Phúc/
Việt Nam
Việt Nam Cái 850 30.000 25.500.000
Liên danh
Ansinhme
d
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
1569Ống nghiệm nhựa có nắp
8 x 10cm
Ống
nghiệm
nhựa PP
5ml nắp
đỏ, không
nhãn
500
ống/bịch
Hồng
Thiện Mỹ
(HTM)/
Việt Nam
Việt Nam Cái 327 37.000 12.099.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1570 315N08.00.2
60Hemoclip cỡ ML
Clip kẹp
mạch
máu các
cỡ ML
(50120-
ML,
50415-
ML)
6 cái/vỉ
Symmetry
Surgical
Vesocclud
e/Mỹ
Mỹ Cái 28.800 100 2.880.000
Liên danh
An Phúc -
Medicent
- Hà Tây
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1571 315N08.00.2
60Clip Hem-o-lok các cỡ
Clip
mạch
máu chất
liệu
polymer
các cỡ
6 cái/ vỉ
H&surgic
al/ Hàn
Quốc
Hàn Quốc Cái 63.750 100 6.375.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1572 Balon oxy loại nhỏ
Balloon
oxy 1, 2,
3 lít các
loại
cái/gói
Plasti-
med /
Thổ Nhĩ
Kỳ
Thổ Nhĩ
KỳCái 95.000 2 190.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1573 297N08.00.0
80
Bộ dẫn lưu ngực điều
chỉnh áp lực cỡ 2300ml
Bộ dẫn
lưu ngực
điều
chỉnh áp
lực cỡ
2300ml
(Thoramet
rix Chest
Drainage
Sytem)
1 bộ/túiBiometrix
-IsraelIsrael Bộ 2.450.000 20 49.000.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1574 199N07.01.2
50
Bộ dây nối có trống đo áp
lực
Isolator
with
Extension
Tube
01 bộ/hộpCSS-
TerumoSingapore Cái 455.000 20 9.100.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1575 320N08.00.3
50
Filter lọc khuẩn và làm
ẩm cho người lớn
Filter lọc
khuẩn và
ẩm cho
người lớn
100
cái/thùng
Hitec/Tru
ng Quốc
Trung
QuốcCái 21.000 3.500 73.500.000
Liên danh
Ansinhme
d
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
1576 Giấy điện tim 3 cần
Giấy điện
tim 3 cần
63*100*3
00 tờ
1 tệp/túi
Telepaper
- Fukuda/
Malaysia
Malaysia Tập 28.200 200 5.640.000
Liên danh
Ansinhme
d
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1577 Giấy in siêu âm
Giấy
nhiệt
Sonibishi
khổ
110mm x
20m
10 cuộn /
hộp
G-
Medcos/
Hàn Quốc
Hàn Quốc Cuộn 118.000 700 82.600.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1578 Lam kính xét nghiệm
Lam kính
xét
nghiệm
72 cái/
hộp
Hangzhou
Rollmed
Co./ Ltd./
Trung
Quốc
Trung
QuốcCái 232 30.000 6.960.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1579 Nhiệt kế bệnh nhân
Nhiệt kế
đo thân
nhiệt
người
SIKA
(HMP
1006)
12 cái/
Hộp
Nigbo Hi-
Life
Medical/
Trung
Quốc
Trung
QuốcCái 8.880 1.000 8.880.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1580 331N08.00.4
70
Trocar màng phổi các số
16-36
Trocar
màng
phổi các
số 8-
36CH
cái/gói
Global
Medikit /
Ấn Độ
Ấn Độ Cái 113.500 20 2.270.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1581 297N08.00.0
80
Bộ dẫn lưu não thất ổ
bụng
Bộ dẫn
lưu não
thất ổ
bụng các
loại áp lực
1 bộ/túiIntegra-
PhápPháp Bộ 5.890.000 15 88.350.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1582 297N08.00.0
80
Dẫn lưu dịch não tủy
ngoài
Dẫn lưu
dịch não
tủy ngoài
Wellong
01 bộ/ hộpWellong -
Đài LoanĐài Loan Bộ 3.675.000 10 36.750.000
Công ty
Cổ phần
trang
thiết bị y
tế Cổng
Vàng
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
1583 297N08.00.0
80
Dẫn lưu dịch não tủy
trong (Áp lực thấp)
Dẫn lưu
dịch não
tủy trong
(Áp lực
thấp)
1 bộ/túiIntegra-
PhápPháp Bộ 5.890.000 15 88.350.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1584 297N08.00.0
80
Dẫn lưu dịch não tủy
trong (Áp lực trung bình)
Dẫn lưu
dịch não
tủy trong
(Áp lực
trung
bình)
1 bộ/túiIntegra-
PhápPháp Bộ 5.890.000 15 88.350.000
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1585 83N03.07.0
60
Cassette nhựa chuyển/đúc
bệnh phẩm không nắp
Cassette
nhựa
chuyển/đú
c bệnh
phẩm
không nắp
500 cái/
hộp
Leica
Biosystem
s
Mỹ Túi 1.248.500 25 31.212.500
Liên danh
Themco -
gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1586 Đầu côn vàngĐầu côn
vàng
1000 cái/
Túi
Nantong
Renon
Laborator
y - Trung
Quốc
Trung
QuốcCái 42 70.000 2.940.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
thiết bị y
tế Hoàng
Anh
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1587 Đầu côn xanhĐầu côn
xanh
500 cái/
Túi
Nantong
Renon
Laborator
y - Trung
Quốc
Trung
QuốcCái 80 6.000 480.000
Công ty
trách
nhiệm
hữu hạn
thiết bị y
tế Hoàng
Anh
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
1588 323N08.00.3
80
Bộ gây tê ngoài màng
cứng đầy đủ
Perifix
421
Complete
Set
01 bộ/hộpB.Braun/
MalaysiaMalaysia Bộ 292.000 1.000 292.000.000
Liên danh
An Phúc -
Medicent
- Hà Tây
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
1595Ống nghiệm chống đông
Heparin
Ống
nghiệm
Heparin
Lithium
HTM 2ml
nắp đen,
mous
thấp.
2400
Ống/Thùn
g
Hồng
Thiện Mỹ
(HTM)/
Việt Nam
Việt Nam Ống 798 200.000 159.600.000
Liên danh
Themco -
Gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa1127/QĐ-SYT 09/11/2018
1596Ống nghiệm EDTA nắp
cao su
Ống
nghiệm
EDTA
K2 HTM
2ml nắp
cao su
xanh
dương,
mous thấp
2400
Ống/Thùn
g
Hồng
Thiện Mỹ
(HTM)/
Việt Nam
Việt Nam Ống 1.095 30.000 32.850.000
Liên danh
Themco -
Gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa1127/QĐ-SYT 09/11/2018
1597Ống nghiệm EDTA nắp
nhựa
Ống
nghiệm
EDTA
K2 HTM
2ml nắp
xanh
dương,
mous thấp
2400
Ống/Thùn
g
Hồng
Thiện Mỹ
(HTM)/
Việt Nam
Việt Nam Ống 800 100.000 80.000.000
Liên danh
Themco -
Gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa1127/QĐ-SYT 09/11/2018
1598Ống nghiệm có chứa
dung dịch Citrate 3,8%
Ống
nghiệm
Citrate
3,8%
HTM 2ml
nắp xanh
lá, mous
thấp
2400
Ống/Thùn
g
Hồng
Thiện Mỹ
(HTM)/
Việt Nam
Việt Nam Cái 620 30.000 18.600.000
Liên danh
Themco -
Gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa1127/QĐ-SYT 09/11/2018
1599Ống nghiệm chống đông
serum
Ống
nghiệm
Serum
hạt to
HTM nắp
đỏ
2500
Ống/Thùn
g
Hồng
Thiện Mỹ
(HTM)/
Việt Nam
Việt Nam Cái 660 500 330.000
Liên danh
Themco -
Gendis
BVĐK
tỉnh
Thanh
Hóa
Thanh
Hóa1127/QĐ-SYT 09/11/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
1 62N03.03.1
30Kim đốt sóng cao tần
Kim đốt
sóng cao
tần
Mã hàng:
Star RF
Electrode
– Fixed
Ký hiệu:
18-
07s05F
/18-
07s07F
/18-
07s10F
1 cái/ hộpSTARme
d Co., LtdHàn Quốc Bộ 18.200.000 10 182.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
2 62N03.03.1
30Kim đốt sóng cao tần
Kim đốt
sóng cao
tần
Mã hàng:
Viva RF
Electrode
Ký hiệu:
17-
20V05-
30X /17-
20V15-
40X / 15-
20V05-
30X /15-
20V15-
40X
1 cái/ hộpSTARme
d Co., LtdHàn Quốc Bộ 22.600.000 10 226.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
3 62N03.03.1
30
Ống thông và đốt suy tĩnh
mạch bằng sóng cao tần
RF
Ống
thông và
đốt suy
tĩnh mạch
bằng
sóng cao
tần RF
Ký hiệu:
VVT60/V
VT70/
VVT90
/VVT100/
VVT4510
/VVT451
5
/VVT452
0
/VVT453
0
1 cái/ hộp
RF
Medical
Co., Ltd
Hàn Quốc Cái 11.800.000 10 118.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
4 63N03.03.1
40
Đầu đốt Laser điều trị
tĩnh mạch hiển lớn
Radial
Fiber
Ringlight
1 Cái/hộpLSO
MedicalPháp Cái 11.500.000 10 115.000.000
LD Hải
Âu-AMBBV
Thanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
5 62N03.03.1
30
Bộ đầu đốt đơn cực và
lưỡng cực dùng trong
phẫu thuật điều trị rung
nhĩ, sử dụng sóng cao tần
iRF
Bộ đầu
đốt đơn
cực và
lưỡng cực
dùng
trong
phẫu
thuật điều
trị rung
nhĩ, sử
dụng
sóng cao
tần iRF -
Code:
60832
1 cái/hộp Medtronic Mỹ Cái 32.550.000 10 325.500.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
6 65N03.03.1
60Kim sinh thiết xương
Cannula
Dual
10 cái/
hộpSynimed Pháp Cái 1.260.000 10 12.600.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
7 59N03.03.1
00
Kim sinh thiết xuyên
thành ngực
True- cut
needle1 Cái/ Túi HS Ý Cái 945.000 10 9.450.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
8 180N07.01.0
60Bộ dây truyền lạnh
Bộ dây
truyền
lạnh -
Cool
Point
Tubing
Set
01 Cái/
Hộp
St. Jude
Medical
thuộc tập
đoàn
Abbott
Mỹ,
Costa
Rica
Cái 5.200.000 10 52.000.000
CT
TNHH
TM&DV
KT Tài
Lộc
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
9 83N03.07.0
60Túi đựng dịch xả 15L
Túi đựng
dịch xả
15L
Hộp 30
cái
Baxter
Healthcar
e
Coporatio
n
Mỹ Cái 68.090 60 4.085.400
CT CP
TM&DP
Tân
Thành
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
10 80N03.07.0
30Túi máu ba 350 ml
Túi máu
ba 350 ml
Gói nhôm
32
túi/thùng
Vogt
MedicalĐức Túi 115.000 3.000 345.000.000
LD
Vinamed-
Hoa Cẩm
Chướng
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
11 80N03.07.0
30Túi máu đôi 250 ml
Túi máu
đôi 250
ml
Gói nhôm
4 túi
Vogt
MedicalĐức Túi 91.000 3.000 273.000.000
LD
Vinamed-
Hoa Cẩm
Chướng
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
12 86N04.01.0
10
Cannulae động mạch đùi
các cỡ dùng trong mổ nội
soi các cỡ
Cannulae
động
mạch đùi
các cỡ
4 cái/hộp Medtronic Mỹ Cái 9.250.000 5 46.250.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
13 86N04.01.0
10
Cannulae tĩnh mạch đùi
các cỡ dùng trong mổ nội
soi các cỡ
Cannulae
tĩnh mạch
đùi các
cỡ dùng
trong mổ
nội soi
các cỡ
4 cái/hộp Medtronic Mỹ Cái 9.150.000 5 45.750.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
14 86N04.01.0
10
Ca-nuyn động mạch DLP
đầu cong
Ca-nuyn
động
mạch
DLP đầu
cong
20 cái/hộp Medtronic Mỹ Cái 1.150.000 20 23.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
15 86N04.01.0
10
Ca-nuyn động mạch DLP
đầu thẳng các cỡ 8Fr- 24
Fr
Ca-nuyn
động
mạch
DLP đầu
thẳng các
cỡ 8Fr-
24 Fr
20 cái/hộp Medtronic Mỹ Cái 990.000 10 9.900.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
16 86N04.01.0
10Canuyn động mạch đùi
Canuyn
động
mạch đùi
1 cái/hộp Medtronic Mỹ Cái 9.150.000 5 45.750.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
17 86N04.01.0
10
Ca-nuyn động mạch vành
DLP các cỡ 10Fr, 12Fr,
14 Fr
Ca-nuyn
động
mạch
vành
DLP các
cỡ 10Fr,
12Fr, 14
Fr
20 cái/hộp Medtronic Mỹ Cái 800.000 5 4.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
18 86N04.01.0
10
Ca-nuyn gốc động mạch
chủ DLP 18 ga
Ca-nuyn
gốc động
mạch chủ
DLP 18
ga
20 cái/hộp Medtronic Mỹ Cái 1.685.000 10 16.850.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
19 86N04.01.0
10
Ca-nuyn tĩnh mạch đùi
các cỡ 15-29 Fr, đầu nối 3
Ca-nuyn
tĩnh mạch
đùi các
cỡ 15-29
Fr, đầu
nối 3
20
cái/hộp
hoặc 10
cái/hộp
hoặc 4
cái/hộp
Medtronic Mỹ Cái 8.950.000 5 44.750.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
20 86N04.01.0
10
Canuyn tĩnh mạch đùi đa
tầng các cỡ 19Fr,
21Fr,25Fr
Canuyn
tĩnh mạch
đùi đa
tầng các
cỡ 19Fr,
21Fr,25Fr
1 cái/hộp Medtronic Mỹ Cái 19.527.000 5 97.635.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
21 114N04.04.0
20
Ống thông dẫn đường
dùng trong can thiệp
mạch máu nhỏ ngoại biên
hoặc tổn thương mạch
ngoại biên hẹp vôi hóa có
đầu vào từ 0.017'' đến
0.038''
Seeker
Crossing
Support
Catheter
Hộp/5cái
Bard
Peripheral
Vascular,
Inc
Mỹ cái 7.900.000 5 39.500.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
22 195N07.01.2
11
Ống nối khấc I conector
(hoặc tương đương)I Conector Túi(1 cái) Jayler Singapore ống 12.000 100 1.200.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
23 195N07.01.2
11
Chạc ba tiêm dây nối 10
cm (loại I) CONNECTA
PLUS3 WHITE10 (hoặc
tương đương)
Khóa 3
ngã dây
nối 10cm
Hộp (50
chiếc)UltraMed Egypt Cái 7.500 100 750.000
CT CP
TM&DP
Tân
Thành
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
24 195N07.01.2
11
Chạc ba tiêm dùng cho
HSTC và BN ghép tạng
CONNECTA PLUS3
WHITE (hoặc tương
đương)
Khóa 3
ngã
không
dây nối
Hộp (100
cái)UltraMed Egypt Cái 6.500 100 650.000
CT CP
TM&DP
Tân
Thành
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
25 189N07.01.1
50
Cáp nối cho catheter chẩn
đoán lái hướng
Cáp nối
cho
catheter
chẩn
đoán lái
hướng -
401972
01 Cái/
Hộp
St. Jude
Medical
thuộc tập
đoàn
Abbott
Mỹ,
Costa
RicaCái 8.600.000 5 43.000.000
CT
TNHH
TM&DV
KT Tài
Lộc
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
26 180N07.01.0
60
Cáp nối cho catheter đốt
loạn nhịp cong nhiều
hướng
Cable:
M004
651 0;
M004
613 0;
M004
115 0;
…
01 cái/
hộpBoston
ScientificCosta
Rica
Cái 8.300.000 10 83.000.000
CT
TNHH
TM&DV
Việt
Thắng
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
27 180N07.01.0
60
Cáp nối dài cho các loại
Catheter đốt cong 270 độ
Dây kết
nối PK
142
1 cái/
hộpBiotronik Đức Cái 13.500.000 10 135.000.000
CT
TNHH
XNK
TTBYT
Tâm Thu
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
28 180N07.01.0
60
Cáp nối dài cho catheter
đốt
Cáp nối
dài cho
catheter
đốt -
402561;
85641
01 Cái/
Hộp
St. Jude
Medical
thuộc tập
đoàn
Abbott
Mỹ,
Costa
RicaCái 8.600.000 5 43.000.000
CT
TNHH
TM&DV
KT Tài
Lộc
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
29 180N07.01.0
60
Cáp nối dài cho catheter
đốt tưới lạnh
Cáp nối
dài cho
catheter
đốt tưới
lạnh -
85641
01 Cái/
Hộp
St. Jude
Medical
thuộc tập
đoàn
Abbott
Mỹ,
Costa
RicaCái 8.600.000 5 43.000.000
CT
TNHH
TM&DV
KT Tài
Lộc
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
30 189N07.01.1
50
Cáp nối dùng cho catheter
chẩn đoán 10 điện cực
Cable:
M004
560004A
0;
M004
006590P
0;
…
01 cái/
hộpBoston
Scientific Mỹ
Cái 8.300.000 10 83.000.000
CT
TNHH
TM&DV
Việt
Thắng
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
31 189N07.01.1
50
Cáp nối dùng cho catheter
chẩn đoán 4 điện cực
Cable
M004
560002A
0;
M004
200088P
0;
M004
008568P
0;
…
01 cái/
hộpBoston
Scientific Mỹ
Cái 8.300.000 10 83.000.000
CT
TNHH
TM&DV
Việt
Thắng
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
32 189N07.01.1
50
Cáp nối với catheter chẩn
đoán loại 10 điện cực
Cáp nối
với
catheter
chẩn
đoán loại
10 điện
cực -
401985
01 Cái/
Hộp
St. Jude
Medical
thuộc tập
đoàn
Abbott
Mỹ,
Costa
RicaCái 8.300.000 10 83.000.000
CT
TNHH
TM&DV
KT Tài
Lộc
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
33 189N07.01.1
50
Cáp nối với catheter chẩn
đoán loại 4 điện cực
Cáp nối
với
catheter
chẩn
đoán loại
4 điện
cực -
401980
01 Cái/
Hộp
St. Jude
Medical
thuộc tập
đoàn
Abbott
Mỹ,
Costa
RicaCái 6.400.000 10 64.000.000
CT
TNHH
TM&DV
KT Tài
Lộc
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
34 184N07.01.1
00
Catheter hút huyết khối
euca AC
Catheter
hút huyết
khối euca
AC
hộp/1bộ Eucatech Đức bộ 8.860.000 10 88.600.000
CT
TNHH
TBYT &
DP An
Phúc
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
35 185N07.01.1
10
Introducer sheat set
Adelante sigma 4-12F có
van cầm máu, sideport,3
ways stopcok, sheath dài
10 cm với 1 dialator dài
15cm, 01guidewire
0,035"đầu J thẳng linh
hoạt,1kim 18G có đầu
bảo vệ, 01 bơm tiêm 10cc
Dụng cụ
mở
đường
đùi
Adelante
sigma
Hộp/5 bộ Oscor Mỹ bộ 680.000 50 34.000.000
CT
TNHH
TBYT &
DP An
Phúc
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
36 115N04.04.0
30
Ca-tê-te siêu nhỏ ái nước
cỡ 2.7Fr Progreat 1 cái/ hộp Terumo Nhật Bản cái 9.450.000 20 189.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
37 113N04.04.0
10
Catheter ái nước dạng
MANI (hoặc tương
đương)
Glidecath 5 cái/ hộp Terumo Nhật Bản cái 954.000 20 19.080.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
38 113N04.04.0
10
Catheter chụp động mạch
vành
Optitorqu
e5 cái/ hộp Terumo Nhật Bản cái 532.350 200 106.470.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
39 113N04.04.0
10
Catheter chụp mạch có
cản quang, ái nước Slipcath 1 cái/ hộp Cook Mỹ Cái 1.625.000 50 81.250.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
40 113N04.04.0
10
Catheter dạng Pigtail
(hoặc tương đương)
Optitorqu
e5 cái/ hộp Terumo Nhật Bản cái 532.350 50 26.617.500
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
41 113N04.04.0
10
Catheter dạng Cobra
(hoặc tương đương)Glidecath 5 cái/ hộp Terumo Nhật Bản cái 987.000 20 19.740.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
42 113N04.04.0
10
Catheter dạng
Multipurpose (hoặc tương
đương)
Optitorqu
e:
Multipurp
ose
5 cái/ hộp Terumo Nhật Bản cái 532.350 50 26.617.500
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
43 113N04.04.0
10
Catheter dạng Simmons
(hoặc tương đương)
Optitorqu
e:
Simmons
5 cái/ hộp Terumo Việt Nam cái 954.000 20 19.080.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
44 113N04.04.0
10
Catheter dạng Vetebral
(hoặc tương đương)
Optitorqu
e:
Vertebral
5 cái/ hộp Terumo Việt Nam cái 954.000 20 19.080.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
45 113N04.04.0
10
Catheter dạng YASHIRO
(hoặc tương đương)
Glidecath:
YASHIR
O
5 cái/ hộp Terumo Nhật Bản cái 954.000 50 47.700.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
46 115N04.04.0
30
Catheter siêu nhỏ 1.8F trợ
giúp dây dẫn đường can
thiệp mạch vànhFinecross
1 cái/ hộp Terumo Nhật Bản cái 9.529.800 5 47.649.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
47 115N04.04.0
30
Vi ống thông (micro-
catheter) các loại, dạng
xoắn đặc biệt dùng cho
tổn thương tắc mãn tính,
đường kính 1.9F
Caravel 1 cái/ túiAsahi
InteccThái Lan Cái 12.000.000 5 60.000.000
CT
TTBYT
Đức Tín
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
48 113N04.04.0
10
Catheter chụp động mạch
vành cả hai bên phải và
trái đường động mạch
quay loại cấu trúc 3 lớp
poly urethan rich nylon
Optitoque
: Brachial
Type
5 cái/ hộp Terumo Việt Nam cái 682.500 300 204.750.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
49 113N04.04.0
10
Catheter chụp động mạch
vành cả hai bên phải và
trái đường động mạch
quay
OUTLOO
K 5 cái/ hộp Terumo Nhật Bản cái 727.600 200 145.520.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
50 114N04.04.0
20
Catheter trợ giúp can
thiệp (Loại 6F, 7F, 8F)
Serpia
coronary
guiding
catheter
2540xxx
2640xxx
2740xxx
5 cái/hộp
PendraCar
e
Internatio
nal
Hà Lan Cái 2.890.000 200 578.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
51 114N04.04.0
20
Catheter trợ giúp can
thiệp ĐMV (Guiding
Catheter), kỹ thuật đan
lưới full-wall, lòng rộng
tối thiểu 0.071Fr (với 6F).
Catheter
trợ giúp
can thiệp
ĐMV
(Guiding
Catheter)
1 cái/hộp Medtronic Mỹ Cái 2.100.000 150 315.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
52 114N04.04.0
20
Catheter trợ giúp can
thiệp động mạch vành
(Guiding catheter)
Heartrail
II1 cái/ hộp Terumo Nhật Bản cái 2.414.000 80 193.120.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
53 114N04.04.0
20
Catheter trợ giúp can thiệp
Hyperion/
Zenyte
EX
1 cái/ hộpAsahi
InteccThái Lan Cái 2.600.000 150 390.000.000
CT
TTBYT
Đức Tín
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
54 180N07.01.0
60
Catheter (ống thông) đốt
đầu uốn cong 1 hướng
Catheter
(ống
thông)
đốt đầu
uốn cong
1 hướng -
Therapy
01 Cái/
Hộp
St. Jude
Medical
thuộc tập
đoàn
Abbott
Mỹ,
Costa
RicaCái 35.000.000 5 175.000.000
CT
TNHH
TM&DV
KT Tài
Lộc
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
55 114N04.04.0
20
Catheter can thiệp mạch
ngoại vi đầu mềm, chắn
xạ, chất liệu polymer,
thiết kế bện đôi với lớp
dệt vonfram, đủ các dạng
đầu cong
Mach 1
Peripheral
Guide
Catheter
01 cái/
hộpBoston
Scientific Mexico
Cái 2.780.000 5 13.900.000
CT
TNHH
TM&DV
Việt
Thắng
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
56 114N04.04.0
20
Catheter can thiệp mạch
vành loại mềm, ứng dụng
công nghệ Polymer, có
thiết kế bện xoắn 2x2,
mặt trong phủ PTFE có
đủ dạng đầu cong
Mach 1
Guide
Catheter
01 cái/
hộpBoston
Scientific Mexico
Cái 2.400.000 50 120.000.000
CT
TNHH
TM&DV
Việt
Thắng
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
57 189N07.01.1
50
Catheter chẩn đoán đầu
cong cố định 10 điện cực
Catheter
chẩn
đoán đầu
cong cố
định 10
điện cực-
Supreme
01 Cái/
Hộp
St. Jude
Medical
thuộc tập
đoàn
Abbott
Mỹ,
Costa
RicaCái 11.500.000 10 115.000.000
CT
TNHH
TM&DV
KT Tài
Lộc
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
58 189N07.01.1
50
Catheter chẩn đoán đầu
cong cố định 4 điện cực
Catheter
chẩn
đoán đầu
cong cố
định 4
điện cực-
Supreme
01 Cái/
Hộp
St. Jude
Medical
thuộc tập
đoàn
Abbott
Mỹ,
Costa
RicaCái 9.000.000 10 90.000.000
CT
TNHH
TM&DV
KT Tài
Lộc
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
59 189N07.01.1
50
Catheter chẩn đoán lái
hướng 10 điện cực
Catheter
chẩn
đoán lái
hướng 10
điện cực-
Livewire
01 Cái/
Hộp
St. Jude
Medical
thuộc tập
đoàn
Abbott
Mỹ,
Costa
RicaCái 33.500.000 5 167.500.000
CT
TNHH
TM&DV
KT Tài
Lộc
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
60 189N07.01.1
50
Catheter chẩn đoán lái
hướng 20 điện cực
Catheter
chẩn
đoán lái
hướng 20
điện cực-
Livewire
01 Cái/
Hộp
St. Jude
Medical
thuộc tập
đoàn
Abbott
Mỹ,
Costa
RicaCái 44.500.000 5 222.500.000
CT
TNHH
TM&DV
KT Tài
Lộc
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
61 189N07.01.1
50
Catheter chẩn đoán loại
10 điện cực cỡ 5F, 6F,
các kiểu
Woven:
M004
200212
0;
...
01 cái/
hộpBoston
Scientific Mỹ
Cái 10.800.000 15 162.000.000
CT
TNHH
TM&DV
Việt
Thắng
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
62 189N07.01.1
50
Catheter chẩn đoán loại 4
điện cực cỡ 5F các kiểu
Woven:
M004
200060E
0;
M004
200580E
0;
M004
200581 0;
M004
200060
0;
…
01 cái/
hộpBoston
Scientific Mỹ
Cái 9.370.000 15 140.550.000
CT
TNHH
TM&DV
Việt
Thắng
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
63 180N07.01.0
60
Catheter điều trị loạn nhịp
270 độ đầu đốt 4mm
Catheter
đốt
Alcath
FullCircle
1 cái/
hộp
Vascomed
-
Biotronik
Đức Cái 47.000.000 10 470.000.000
CT
TNHH
XNK
TTBYT
Tâm Thu
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
64 180N07.01.0
60
Catheter đốt đầu uốn cong
2 hướng
Catheter
đốt đầu
uốn cong
2 hướng-
Safire
01 Cái/
Hộp
St. Jude
Medical
thuộc tập
đoàn
Abbott
Mỹ,
Costa
RicaCái 55.000.000 10 550.000.000
CT
TNHH
TM&DV
KT Tài
Lộc
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
65 180N07.01.0
60
Catheter đốt loạn nhịp
đầu uốn cong hai hướng,
cứng, có cấu trúc tay lái
cam, thiết kế lái công
nghệ cuộn Kevlar, vùng
chuyển tiếp chất liệu
Polyimide
Blazer
Prime:
M004
EPTP503
1TH 0;
M004
EPTP503
1THK2 0;
M004
EPTP503
1THN4 0;
...
Blazer
Prime XP:
M004
EPTP450
0TH 0;
M004
EPTP450
0THK2 0;
M004
EPTP450
0THN4
0;
…
01 cái/
hộpBoston
ScientificCosta
Rica
Cái 41.950.000 10 419.500.000
CT
TNHH
TM&DV
Việt
Thắng
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
66 113N04.04.0
10
Catheter đốt loạn nhịp
đầu uốn cong hai hướng,
mềm linh hoạt, có cấu
trúc tay lái cam, thiết kế
lái công nghệ cuộn Kevlar
(hoặc tương đương)
Blazer II:
M004
EPT5031
T 0;
M004
EPT5031
TK1 0;
M004
EPT5031
TK2 0;
M004
EPT5031
TN4 0;
…
Blazer II
XP:
M004
EPT4500
T 0;
M004
EPT4500
TK2 0;
M004
EPT4500
TN4 0;
…
01 cái/
hộpBoston
ScientificCosta
Rica
Cái 37.980.000 10 379.800.000
CT
TNHH
TM&DV
Việt
Thắng
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
67 180N07.01.0
60
Catheter đốt loạn nhịp
đầu uốn cong hai hướng,
nửa cứng nửa mềm, dòng
high torque tăng cường
mô-men xoắn, thiết kế lái
công nghệ cuộn Kevlar
(hoặc tương đương)
Blazer II
HTD:
M004
EPT5031
TH 0;
M004
EPT5031
THK2 0;
M004
EPT5031
THN4 0;
…
Blazer II
XP HTD:
M004
EPT4500
TH 0;
M004
EPT4500
THK2 0;
M004
EPT4500
THN4 0;
…
01 cái/
hộpBoston
ScientificCosta
Rica
Cái 41.950.000 10 419.500.000
CT
TNHH
TM&DV
Việt
Thắng
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
68 180N07.01.0
60
Catheter đốt tưới lạnh có
rãnh tưới nước muối
Catheter
đốt tưới
lạnh có
rãnh tưới
nước
muối-
FlexAbilit
y
01 Cái/
Hộp
St. Jude
Medical
thuộc tập
đoàn
Abbott
Mỹ,
Costa
RicaCái 77.000.000 10 770.000.000
CT
TNHH
TM&DV
KT Tài
Lộc
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
69 184N07.01.1
00
Catheter lấy huyết khối
trong lòng mạch Fogarty
(hoặc tương đương)
Catheter
lấy huyết
khối
trong
lòng
mạch
Fogarty
100%
silicon an
toàn, các
số 2F, 3F,
4F, 5F,
6F, 7F
tiêu
chuẩn
FDA
Gói /1 cái Lucas Hoa Kỳ cái 1.120.000 100 112.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
152 148N06.02.0
60
Bộ stent graft điều trị
phình và bóc tách động
mạch chủ ngực ( Gồm 1
miếng chính và phụ kiện)
Bộ Stent
graft cho
ĐMC
Ngực,
loại
Nitinol-
Polyester,
phủ
Hydrophil
ic (Gồm
1 miếng
chính và
đầy đủ
phụ kiện)
BộMedtronic
- MỹIreland Bộ 280.000.000 1 280.000.000
CT
TNHH
Thành
An Hà
Nội
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
71 184N07.01.1
00
Catheter hút huyết khối
động mạch vành
Xtrac EC
Aspiration
Catheter
6F, 7F
1 bộ/ hộp
SIS
Medical
AG
Thụy Sĩ Bộ 9.500.000 30 285.000.000
CT
TTBYT
Đức Tín
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
72 115N04.04.0
30
Micro Catheter siêu nhỏ
dạng xoắn đặc biệt dùng
cho tổn thương tắc mãn
tính
Corsair
Corsair
Pro
1 cái/ túiAsahi
InteccThái Lan Cái 16.500.000 5 82.500.000
CT
TTBYT
Đức Tín
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
73 115N04.04.0
30
Vi ống thông dẫn đường
dùng can thiệp TOCE,
loại 1.98F có khung đầu
uốn sẵn
Asahi
Masters
Parkway
Soft,
Asahi
Masters
Parkway
HF Kit,
Asahi
Masters
Parkway
HF,
Asahi
Tellus
1 cái/ túiAsahi
InteccThái Lan Cái 9.300.000 50 465.000.000
CT
TTBYT
Đức Tín
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
74 115N04.04.0
30
Vi ống thông dùng cho
mạch ngoại biên và mạch
tạng kích thước 2.4F và
2.8F
Merit
Maestro
Microcath
eter
Hộp/1cáiMerit
MedicalMỹ cái 9.780.000 20 195.600.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
75 115N04.04.0
30
Vi ống thông nhỏ 2.5F
dành cho mạch ngoại biên
và mạch tạng đi với dây
dẫn 0.016''
Microcatheter 2.5F
Cantata 1 cái/ hộp Cook Mỹ Cái 9.500.000 50 475.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
76 128N05.03.0
20
Bộ tay dao phẫu thuật hàn
mạch máu dùng cho mổ
mở cắt gan - tuyến giáp
Bộ tay
dao phẫu
thuật
Ligasure
hàn mạch
máu dùng
cho mổ
mở cắt
gan -
tuyến
giáp, kích
thước đầu
dao 4mm,
mã
LF1212
1 cái/hộp Covidien Mỹ Cái 24.490.000 10 244.900.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
77 128N05.03.0
20
Bộ tay dao phẫu thuật
Ligasure hàn mạch máu
dùng cho mổ mở.
Bộ tay
dao phẫu
thuật
Ligasure
hàn mạch
máu dùng
cho mổ
mở 20cm,
kích
thước đầu
dao
10mm,
mã
LF4318
1 cái/hộp Covidien Mỹ Cái 19.490.000 10 194.900.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
78 128N05.03.0
20
Bộ tay dao phẫu thuật
Ligasure hàn mạch máu
dùng cho mổ nội soi.
Bộ tay
dao phẫu
thuật
Ligasure
hàn mạch
máu dùng
cho mổ
nội soi
37cm loại
đầu nhỏ
tù, kích
thước đầu
dao 5mm,
mã
LF1737
1 cái/hộp Covidien Mỹ Cái 21.490.000 10 214.900.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
79 128N05.03.0
20
Bộ tay dao phẫu thuật
Ligasure hàn mạch máu
dùng cho mổ nội soi.
Bộ tay
dao phẫu
thuật
Ligasure
hàn mạch
máu dùng
cho mổ
nội soi
37cm loại
đầu to,
kích
thước đầu
dao
10mm,
mã
LS1037
1 cái/hộp Covidien Mỹ Cái 20.490.000 10 204.900.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
80 128N05.03.0
20
Tay dao siêu âm kèm hàn
mạch máu cho mổ mở
(dùng cho máy
Thunderbeat)
Tay dao
siêu âm
kèm hàn
mạch
20cm,
đầu dao
5mm
Thunderb
eat
Hộp (1
chiếc)Olympus
Nhật BảnCái 21.000.000 10 210.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
81 128N05.03.0
20
Tay dao siêu âm kèm hàn
mạch máu cho mổ nội soi
(dùng cho máy
Thunderbeat)
Tay dao
siêu âm
kèm hàn
mạch
35cm,
đầu dao
5mm
Thunderb
eat
Hộp (1
chiếc)Olympus
Nhật BảnCái 21.000.000 10 210.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
82 136N06.01.0
10
Mạch máu chữ Y các loại,
các cỡ
Unigraft
Bifurcatio
n all size
1104xxx
1 cái/hộpAeculap
AGĐức Cái 11.480.000 10 114.800.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
83 136N06.01.0
10
Mạch thẳng dài 60cm,
®k 6mm; 8mm
Unigraft
KDV
straight
tube
60cm x
6; 8mm
1 cái/hộpAeculap
AGĐức Cái 9.600.000 10 96.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
84 136N06.01.0
10
Mạch thẳng dài 15cm, ®k
18mm; 20mm; 22mm;
24mm
Unigraft
KDV
straight
tube
15cm x
18; 20;
22; 24mm
1 cái/hộpAeculap
AGĐức Cái 5.947.000 10 59.470.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
85 136N06.01.0
10
Mạch thẳng dài 30cm, ®k
20mm; 22mm; 24 mm
Unigraft
KDV
straight
tube
30cm x
20; 22;
24mm
1 cái/hộpAeculap
AGĐức Cái 9.618.000 10 96.180.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
86 138N06.01.0
30
Van động mạch chủ sinh
học Hancock II các cỡ
(hoặc tương đương)
Van động
mạch chủ
sinh học
Hancock
II các cỡ
(hoặc
tương
đương)
1 cái/hộp Medtronic Mỹ Cái 58.000.000 10 580.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
87 138N06.01.0
30
Van hai lá sinh học
Hancock II các cỡ (hoặc
tương đương)
Van hai
lá sinh
học
Hancock
II các cỡ
(hoặc
tương
đương)
1 cái/hộp Medtronic Mỹ Cái 58.000.000 10 580.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
88 138N06.01.0
30
Van cơ học 2 lá loại
Master các số, các cỡ loại
tiêu chuẩn
SJM
Mitral
Valve
Master
1 cái/ hộpSt Jude
MedicalMỹ cái 24.196.000 3 72.588.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
89 138N06.01.0
30
Van cơ học 2 lá loại tối
ưu hóa diện tích hiệu dụng
SJM
Masters
Series
Expanded
Mitra
Valve
1 cái/ hộpSt Jude
MedicalMỹ cái 39.804.900 3 119.414.700
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
90 138N06.01.0
30
Van cơ học động mạch
chủ loại tiêu chuẩn
Regent Standard các số,
các cỡ
SJM
Regent
Valve
1 cái/ hộpSt Jude
MedicalMỹ cái 32.398.000 3 97.194.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
91 138N06.01.0
30
Van cơ học động mạch
chủ loại tối ưu hóa diện
tích hiệu dụng Regent
FlexCuff các số, các cỡ
SJM
Regent
FlexCuff
Valve
1 cái/ hộpSt Jude
MedicalMỹ cái 39.805.000 3 119.415.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
92 138N06.01.0
30
Van cơ học gờ nổi động
mạch chủ AP360 các cỡ
Van cơ
học gờ
nổi động
mạch chủ
AP360
các cỡ
1 cái/hộp Medtronic Mỹ Cái 24.850.000 20 497.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
93 138N06.01.0
30
Van cơ học gờ nổi hai lá
các cỡ
Van cơ
học gờ
nổi hai lá
các cỡ
1 cái/hộp Medtronic Mỹ Cái 28.750.000 20 575.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
94 138N06.01.0
30
Van động mạch chủ kèm
đoạn mạch Graft các cỡ,
các số
SJM
Graft
Valve
1 cái/ hộpSt Jude
MedicalMỹ cái 56.000.000 3 168.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
95 138N06.01.0
30
Van sinh học Biocor các
số, các cỡ
Biocor
Valve1 cái/ hộp
St Jude
MedicalBraxin cái 41.350.000 3 124.050.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
96 144N06.02.0
20
Khung giá đỡ động mạch
vành phủ thuốc
Everolimus, giãn nở từ
giữa có thành siêu mỏng
50µm
Evermine
50
01 cái/
hộpMeril Ấn Độ Cái 40.000.000 50 2.000.000.000
CT CP
TM Cổng
Vàng
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
150 149N06.02.0
70
Stent graft phụ dùng cho
điều trị phình và bóc tách
động mạch chủ ngực hoặc
điều trị phình động mạch
chủ bụng
Stent
graft phụ
dùng cho
điều trị
phình và
bóc tách
động
mạch chủ
ngực
hoặc điều
trị phình
động
mạch chủ
bụng
1 cái/1 góiMedtronic
- MỹIreland Cái 85.000.000 2 170.000.000
CT
TNHH
Thành
An Hà
Nội
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
98 143N06.02.0
10
Khung giá đỡ mạch vành
chất liệu Cobalt-
Chroniumn loại Coflexus
có khẩu kính nén 0.032,
đường kính 2.0-4.5mm
cách nhau 0.25mm, chiều
dài 8-40mm. (các kích cỡ)
Stent
Coflexus
Cobalt
Chromiu
m
coronary
stent
1 cái/ hộp
Balton
Medical Ba Lan Cái 14.900.000 50 745.000.000
LD
Vinamed-
Hoa Cẩm
Chướng
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
99 144N06.02.0
20
Khung giá đỡ mạch vành
chất liệu Cobalt
Chromium loại Alex,
Alex Plus phủ Sirolimus
khẩu kính nén 0.034
đường kính 2.0-4.5mm,
chiều dài 8-40mm.
( các kích cỡ )
Stent
Alex,
Alex Plus
Cobalt-
Chromiu
m
coronary
stent
1 cái/ hộp
Balton
Medical Ba Lan Cái 39.000.000 50 1.950.000.000
LD
Vinamed-
Hoa Cẩm
Chướng
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
100 144N06.02.0
20
Khung giá đỡ động mạch
vành loại bọc thuốc
Everolimus trên chất liệu
là kim loại Cobalt
Chromium (L-605) được
bọc polymer bền vững
Fluoropolymer
Xience
Xpedition1 cái/ hộp
Abbott
VascularIreland Cái 46.600.000 50 2.330.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
115 151N06.02.0
90
Khung giá đỡ (stent)
ngoại biênBeGraft Hộp/1 cái
Bentley
Innomed
GmbH
Đức Cái 74.250.000 5 371.250.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
133 150N06.02.0
80
Giá đỡ can thiệp điều trị
hẹp Mạch Não do mảng
sơ vữa bằng chất liệu
Nitinol, thiết kế 3
conector, có một platinum
maker ở đoạn đầu xa của
hệ thống stent.
Wingspan
Stent1 Cái/ hộp Stryker Ireland Cái 73.500.000 5 367.500.000
CT
TNHH
DP&TTB
YT
Hoàng
Đức
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
103 147N06.02.0
50
Khung giá đỡ động mạch
cảnh Nitinol tự nở loại
phủ lớp lưới Poly
Ethylene - Terephthalate
(PET) công nghệ
MicroNet kích thước sợi
lưới siêu nhỏ 20µm
Cguard 1 cái/ hộpInspireM
DIsrael Cái 36.000.000 5 180.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
104 151N06.02.0
90
Khung giá đỡ động mạch
có màng bọc dùng trong
trường hợp Cấp Cứu
Celosia/Si
lene1 cái/ hộp Insitu Mỹ Cái 73.000.000 2 146.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
105 146N06.02.0
40
Khung giá đỡ động mạch
ngoại biên không phủ
thuốc với thiết kế xoắn ốc
nâng cao có độ dài từ 20 -
200mm
LifeStent
® Solo™
Vascular
Stent
System
Hộp/1cái Angiomed Đức cái 37.000.000 20 740.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
106 144N06.02.0
20
Khung giá đỡ động mạch
vành bọc thuốc
Zotarolimus lõi kép Core
wire- lõi Platium
Irridium, đường kính
2.0mm đến 5.0mm
Resolute
Onyx
(RONYX)
1 cái/hộp Medtronic Mexico Cái 46.500.000 25 1.162.500.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
107 144N06.02.0
20
Khung giá đỡ động mạch
vành không polymer, phủ
thuốc Amphilimus
(Sirolimus + Organic acid)
Cre8 Hộp 1 cái CID S.p.A Ý Cái 40.500.000 20 810.000.000
CT CP
XNK YT
Việt Nam
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
108 144N06.02.0
20
Khung giá đỡ động mạch
vành L605 loại phủ lớp
lưới Poly Ethylene -
Terephthalate (PET) công
nghệ MicroNet kích
thước sợi lưới siêu nhỏ
20µm (đặc biệt tốt hơn
cho bệnh nhân STEMI)
Mguard 1 cái/ hộpInspireM
DIsrael Cái 39.500.000 30 1.185.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
109 144N06.02.0
20
Khung giá đỡ động mạch
vành loại bọc thuốc
Sirolimus có phủ lớp
polymer sinh học tự tiêu
Amazonia
SIR1 cái/ hộp Minvasys Pháp Cái 40.500.000 150 6.075.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
110 144N06.02.0
20
Khung giá đỡ động mạch
vành loại phủ thuốc
sirolimus trên nền
polymer tự tiêu
Sequence 1 cái/ hộp Endocor Đức Cái 46.500.000 50 2.325.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
111 144N06.02.0
20
Khung giá đỡ động mạch
vành phủ thuốc sirolimus
các cỡ
Coroflex
Isar all
size
Coroflex
Isar Neo
all size
50287xx
50289xx
1 cái/hộp B.Braun Đức Cái 43.800.000 50 2.190.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
112 144N06.02.0
20
Khung giá đỡ động mạch
vành phủ thuốc Sirolimus
COROFI
C1 cái/ hộp
Macrimas
a-Pharma
Tây Ban
NhaCái 39.900.000 30 1.197.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
113 144N06.02.0
20
Khung giá đỡ động mạch
vành phủ thuốc Sirolimus
EMAGIC
PLUScái/ hộp Eurocor Đức cái 44.300.000 50 2.215.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
70 150N06.02.0
80
Catheter mang Stent để
lấy huyết khối điều trị đột
quỵ não
Trevo XP
Provue +
Trevo
Pro 18
Microcath
eter
1 Cái/
hộp + 1
Cái/ hộp
Stryker Mỹ Cái 65.200.000 10 652.000.000
CT
TNHH
DP&TTB
YT
Hoàng
Đức
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
102 144N06.02.0
20
Khung giá đỡ (Stent)
động mạch vành chất liệu
Platinum Chromium, bọc
thuốc Everolimus
PROMUS01 cái/
hộpBoston
Scientific Ireland
Cái 45.500.000 30 1.365.000.000
CT
TNHH
TM&DV
Việt
Thắng
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
116 146N06.02.0
40
Khung giá đỡ động mạch
chi dưới các cỡCre8 BTK Hộp 1 cái CID S.p.A Ý Cái 35.000.000 10 350.000.000
CT CP
XNK YT
Việt Nam
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
117 144N06.02.0
20
Khung giá đỡ động mạch
vành phủ thuốc Sirolimus
loại đặc biệt giãn nở từ
giữa, thân đàn hồi cao các
cỡ
Biomime
Aura
01 cái/
hộpMeril Ấn Độ Cái 39.000.000 150 5.850.000.000
CT CP
TM Cổng
Vàng
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
118 144N06.02.0
20
Khung giá đỡ động mạch
vành phủ thuốc Sirolimus
loại thuôn dần, đường
kính hai đầu khác nhau
(Đk: 2.75-2.25, 3.00-
2.50, 3.50-3.00 mm; Dài
30, 40, 50, 60mm)
Biomime
Morph
01 cái/
hộpMeril Ấn Độ Cái 45.000.000 10 450.000.000
CT CP
TM Cổng
Vàng
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
119 146N06.02.0
40
Khung giá đỡ động mạch
chậu các cỡ
Easy
HiflypeHộp 1 cái CID S.p.A Ý Cái 25.000.000 10 250.000.000
CT CP
XNK YT
Việt Nam
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
120 146N06.02.0
40
Khung giá đỡ động mạch
chi các cỡ
Easy
FlypeHộp 1 cái CID S.p.A Ý Cái 22.000.000 10 220.000.000
CT CP
XNK YT
Việt Nam
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
121 144N06.02.0
20
Khung giá đỡ động mạch
vành phủ thuốc Sirolimus
lõi Nitinol, tự áp sát thành
mạch
Xposition 1 cái/ hộpSTENTY
S S.APháp Cái 52.500.000 10 525.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
122 144N06.02.0
20
Khung giá đỡ động mạch
vành phủ thuốc SirolimusM'Sure-S hộp/1 cái
Multimedi
cs Ấn ĐộCái 38.840.000 50 1.942.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
132 150N06.02.0
80Giá đỡ (stent) mạch não
Giá đỡ
mạch não
Solitaire
1 cái/ hộp Ev3 Mỹ Cái 45.000.000 10 450.000.000
CT CP
TBYT
VNT
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
124 144N06.02.0
20
Khung giá đỡ động mạch
vành thép không gỉ loại
phủ thuốc Rapamycin
(Sirolimus)
Yukon
Chrome
PC
1 cái/ hộpTranslumi
naĐức Cái 39.000.000 100 3.900.000.000
CT
TTBYT
Đức Tín
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
125 144N06.02.0
20
Giá đỡ mạch vành phủ
thuốc Sirolimus có tác
động kép Biolute và
ProBio (hybrid) với lớp
polymer tự tiêu Poly-L-
Lactic Acid (PLLA),
profile 0.017", đường
kính: 2.25-4.0mm; chiều
dài: 9-40 mm
Orsiro1 Cái/
Hộp
Biotronik
AGThụy Sỹ Cái 42.850.000 30 1.285.500.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
141 144N06.02.0
20
Stent động mạch vành
phủ thuốc Sirolimus các
cỡ
Ultimaster
1 cái/ hộp Terumo Nhật Bản cái 44.800.000 30 1.344.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
123 144N06.02.0
20
Khung giá đỡ động mạch
vành phủ thuốc tinh thể
Sirolimus Mistent (hoặc
tương đương)
Khung
giá đỡ
động
mạch
vành phủ
thuốc tinh
thể
Sirolimus
Mistent
Hộp 1 cái
Micell
Technolog
ies
Mỹ Cái 44.500.000 20 890.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
146 144N06.02.0
20
Stent sinh học phủ thuốc
điều trị kép (Tất cả các
cỡ)
Stent sinh
học phủ
thuốc
điều trị
kép
COMBO
Plus
(Tất cả
các cỡ)
1 Cái/
Hộp
OrbusNei
ch Hà LanCái 42.150.000 30 1.264.500.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
129 146N06.02.0
40
Giá đỡ động mạch chậu
tự bung, vật liệu làm bằng
nitinol có phủ lớp
PROBIO, đường kính:
7.0-10.0 mm và chiều dài:
30-80 mm
Astron1 Cái/
Hộp
Biotronik
AGThụy Sỹ Cái 27.500.000 10 275.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
139 144N06.02.0
20
Stent động mạch vành
phủ thuốc Ridaforolimus EluNIR hộp/1 cái
Medinol
Ltd Israel Cái 41.000.000 20 820.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
131 144N06.02.0
20
Giá đỡ mạch vành phủ
thuốc sirolimus (thép
không rỉ phủ ion carbon,
công nghệ HiFlow,
polymer tự tiêu PLGA
5µm, sirolimus
2,0µg/mm2, khẩu kính
đầu vào 0.016”)
Giá đỡ
mạch
vành phủ
thuốc
sirolimus,
Abrax
01 cái/hộp Rontis Thụy Sỹ Cái 41.200.000 50 2.060.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
126 144N06.02.0
20
Giá đỡ (stent) động mạch
vành phủ thuốc sirolimus
được thiết kế 6 cells, 8
cells, 10 cells
Amazonia
SIR1 cái/ hộp Minvasys Pháp Cái 40.500.000 50 2.025.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
145 144N06.02.0
20
Stent nong mạch vành
phủ thuốc Rapamycine
(Sirolimus) Rapamycin
Drug Eluting Stent.
Stent
nong
mạch
vành phủ
thuốc
Rapamyci
ne -
ITRIX
1 cái/hộpamg
GmbHĐức Cái 40.350.000 50 2.017.500.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
136 144N06.02.0
20
Stent mạch vành phủ
thuốc SirolimusAngiolite 1 Cái/hộp
Life
Vascular
Devices
Biolitech
S.L
Tây Ban
NhaCái 40.000.000 50 2.000.000.000
LD Hải
Âu-AMBBV
Thanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
101 144N06.02.0
20
Khung giá đỡ (Stent)
động mạch vành Calipso
phủ lớp màng tự tiêu sinh
học và lớp hỗn hợp chất y
tế giữa Sirolimus và
copolymer của axit
glycolic và axit lactic.
Khung
giá đỡ
(Stent)
động
mạch
vành
Calipso
1 cái/hộp
Angioline
Interventi
onal
Nga Cái 39.800.000 30 1.194.000.000
CT
TNHH
Medicell
Việt Nam
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
144 144N06.02.0
20
Stent mạch vành thép
không gỉ 316 LVM phủ
thuốc Sirolimus, Polymer
PLA tự tiêu, công nghệ
Pearl Surface
Yukon
Choice
PC
1 cái/ hộpTranslumi
naĐức Cái 39.800.000 50 1.990.000.000
CT
TTBYT
Đức Tín
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
143 144N06.02.0
20
Stent mạch vành giải
phóng thuốc Rapamycin,
khung được ion hóa bởi
Carbon dày 0.05 µm.
Công nghệ phủ thuốc
Rapasorb, polymer tự tiêu
sau 6 tuần đặt stent
Abaris
Rapamyci
n -
Eluting
Coronary
Stent
System
1cái/ hộp QualiMed Đức cái 39.500.000 20 790.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
138 144N06.02.0
20
Stent động mạch vành
bọc thuốc Sirolimus
Pronova-
XR1 cái/ hộp
Vascular
ConceptẤn Độ Cấi 38.800.000 50 1.940.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
140 144N06.02.0
20
Stent động mạch vành
phủ thuốc Sirolimus
Destiny.B
DHộp/ cái
IBERHO
SPITEX,
S.A.
Tây Ban
NhaCái 38.500.000 20 770.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
142 144N06.02.0
20
Stent mạch vành Cobalt
chrome phủ thuốc
sirolimus polymer hữu cơ
tự tiêu
Eucalimus1 Cái/
Hộp
Eucatech
AG ĐứcCái 37.500.000 50 1.875.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
127 144N06.02.0
20
Giá đỡ (stent) mạch vành
phủ thuốc, Sirolimus
Giá đỡ
(stent)
mạch
vành phủ
thuốc
Sirolimus,
Xplosion+
1 cái/ hộp
USM
Healthcar
e
Việt Nam Cái 31.200.000 100 3.120.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
97 147N06.02.0
50
Khung giá đỡ (stent) động
mạch cảnh tự bung chất
liệu Elgiloy
Carotid
WALLST
ENT
01 cái/
hộpBoston
Scientific Ireland
Cái 31.000.000 5 155.000.000
CT
TNHH
TM&DV
Việt
Thắng
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
130 146N06.02.0
40
Giá đỡ động mạch chi
Nitinol tự bung tương
thích 4F, dây dẫn 0.018",
có phủ lớp PROBIO,
stent tự bung bằng súng
đường kính: 4.0-7.0 mm
và chiều dài: 20-200 mm
Pulsar 18 1 cái/ hộpBiotronik
AGThụy Sỹ Cai 31.000.000 10 310.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
128 146N06.02.0
40
Giá đỡ động mạch chậu,
đùi nông,chi Nitinol tự
bung tương thích 6F, dây
dẫn 0.035" có phủ
PROBIO, Stent tự bung
bằng súng, đường kính:
5.0-7.0 mm và chiều dài:
30-200 mm
Pulsar 35 1 cái/ hộpBiotronik
AGThụy Sỹ Cai 30.127.000 10 301.270.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
137 146N06.02.0
40
Stent ngoại biên nitinol tự
bung ( self expandable)
(hoặc tương đương)
Stent
ngoại
biên
nitinol tự
bung
(self
expandabl
e):
Resistant
Hộp/1cái Eucatech Đức cái 29.850.000 10 298.500.000
CT
TNHH
TBYT &
DP An
Phúc
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
149 146N06.02.0
40
Stent ngoại biên tự bung
(hoặc tương đương)POLARIS cái/ hộp QualiMed Đức cái 28.000.000 10 280.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
147 146N06.02.0
40
Stent Nitinol tự bung
dùng cho ngoại biên iVolution 1 Cái/hộp
Life
Vascular
Devices
Biolitech
S.L
Tây Ban
NhaCái 27.500.000 10 275.000.000
LD Hải
Âu-AMBBV
Thanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
114 146N06.02.0
40
Khung giá đỡ (stent) dùng
cho can thiệp ngoại biên
(thận, chậu, đùi, dưới đòn
)
BeSmoothHộp/1 cái
Bentley
Innomed
GmbH
Đức Cái 22.770.000 20 455.400.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
148 145N06.02.0
30
Stent động mạch thận vật
liệu làm bằng hợp kim
Cobalt Chromium có phủ
lớp Silicon Carbide
(PROBIO) đường kính:
4.5-7.0 mm và chiều dài:
12-19 mm
Dynamic
Renal1 cái/ hộp
Biotronik
AGThụy Sỹ Cai 21.000.000 5 105.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
134 146N06.02.0
40
Stent ngoại biên bung
bằng bóng: euca PWS
(hoặc tương đương)
Stent
ngoại
biên bung
bằng
bóng:
euca PWS
Hộp/1cái Eucatech Đức cái 20.450.000 10 204.500.000
CT
TNHH
TBYT &
DP An
Phúc
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
135 143N06.02.0
10
Stent động mạch vành
loại Cobalt Chromium
Đường kính từ 2.25mm
đến 6.0mm CCFlex
Stent
động
mạch
vành loại
Cobalt
Chromiu
m:
CCFlex
Hộp/1cái Eucatech Đức cái 14.850.000 20 297.000.000
CT
TNHH
TBYT &
DP An
Phúc
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
163 198N07.01.2
40
Bóng nong hỗ trợ can
thiệp đặt Stent điều trị
hẹp Mạch Não và hút
huyết khối điều trị đột
quỵ Não, có lớp phủ
XTRA silicone. áp lực
nong bóng tối thiểu 6atm/
608kPA..
Gateway
balloon1 Cái/ hộp Stryker Mỹ Cái 9.450.000 5 47.250.000
CT
TNHH
DP&TTB
YT
Hoàng
Đức
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
153 155N06.04.0
20
Miếng ghép đĩa đệm chất
liệu PEEK-UniLIF hình
viên đạn (can thiệp được
mọi hướng)
Miếng
ghép đĩa
đệm chất
liệu
PEEK-
UniLIF
hình viên
đạn (can
thiệp
được mọi
hướng)
1 cái/túi Stryker Pháp Cái 12.800.000 25 320.000.000
CT CP
CN YT
BMS
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
154 155N06.04.0
20
Miếng ghép đĩa đệm cột
sống cổ
Miếng
ghép đĩa
đệm cột
sống cổ
1 cái/hộp Marquardt Đức Cái 11.900.000 15 178.500.000
CT CP
CN YT
BMS
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
155 155N06.04.0
20
Miếng ghép đĩa đệm lưng
dạng cong
Miếng
ghép đĩa
đệm lưng
dạng cong
1 cái/túi Stryker Pháp Cái 13.500.000 25 337.500.000
CT CP
CN YT
BMS
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
156 198N07.01.2
40
Bóng nong mạch vành áp
lực cao
Bóng
nong
mạch
vành áp
lực cao:
Arriva™
NC
Hộp/1cái Insitu Mỹ cái 7.260.000 150 1.089.000.000
CT
TNHH
TBYT &
DP An
Phúc
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
157 198N07.01.2
40
Bóng nong mạch ngọai
biên
Bóng
nong
mạch
ngọai
biên:
Euca PW
Hộp/1cái Eucatech Đức cái 11.960.000 10 119.600.000
CT
TNHH
TBYT &
DP An
Phúc
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
158 198N07.01.2
40
Bóng nong mạch ngọai
biên dài 120mm
Bóng
nong
mạch
ngọai
biên:
Euca
PWsv
Hộp/1cái Eucatech Đức cái 11.960.000 10 119.600.000
CT
TNHH
TBYT &
DP An
Phúc
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
159 198N07.01.2
40
Bóng nong mạch ngọai
biên dài 150mm
Bóng
nong
mạch
ngọai
biên:
Euca
PWsv
Hộp/1cái Eucatech Đức cái 11.950.000 10 119.500.000
CT
TNHH
TBYT &
DP An
Phúc
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
160 198N07.01.2
40
Bóng nong mạch ngoại vi
chất liệu Pebax phủ
Hydrophilic, tương thích
dây dẫn 0.014''/0.018''
Sterling01 cái/
hộpBoston
Scientific Mỹ
Cái 8.700.000 10 87.000.000
CT
TNHH
TM&DV
Việt
Thắng
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
161 198N07.01.2
40
Bóng nong động mạch
vành dành cho tổn thương
ít vôi hóa
Pro HP Hộp 1 cái CID S.p.A Ý Cái 8.500.000 100 850.000.000
CT CP
XNK YT
Việt Nam
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
162 198N07.01.2
40
Bóng nong động mạch
vành
Bóng
nong
động
mạch
vành,
Bloomsab
le+
1 Cái/hộp
USM
Healthcar
e
Việt Nam Cái 5.800.000 200 1.160.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
210 198N07.01.2
40
Bóng nong mạch vành
dùng nong sau khi đặt
stent, thân catheter chất
liệu Slope, vạch đánh dấu
platinum iridium, thân
catheter công nghệ "kép
Bi-segment"
NC
Emerge
01 cái/
hộpBoston
Scientific Mỹ
Cái 8.700.000 40 348.000.000
CT
TNHH
TM&DV
Việt
Thắng
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
164 198N07.01.2
40
Bóng nong động mạch
ngoại biên, tương thích
guidewire 0.035"
Bóng
nong
động
mạch
ngoại
biên,ALL
UNGA-e
PTA
Balloon
0.035"
1 cái/hộpamg
GmbHĐức Cái 7.938.000 10 79.380.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
165 198N07.01.2
40
Bóng nong động mạch
ngoại biên, tương thích
guidewire 0.035", chiều
dài đến 280mm
Bóng
nong
động
mạch
ngoại
biên,ALL
UNGA
PTA
Balloon
0.035"
1 cái/hộpamg
GmbHĐức Cái 7.938.000 10 79.380.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
166 198N07.01.2
40
Bóng nong động mạch
vành áp lực cao
NC
TravelerCái/ hộp
Abbott
Vascular
Costa
RicaCái 8.520.000 100 852.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
167 198N07.01.2
40
Bóng nong hẹp cầu nối và
mạch ngoại biên áp lực
lên tới 40 ATM
Conquest
40 PTA
Dilatation
Catheter
Hộp/1cái Bard Mehico cái 9.100.000 10 91.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
168 198N07.01.2
40
Bóng nong mạch máu
ngoại biên có 5 nếp gấp
vật liệu Semi Crystalline
Polymer và tương thích
dây dẫn 0.018" đường
kính : 2.0-7.0 mm; chiều
dài : 20-200 mm
Passeo
18;
Passeo 35
01 cái/
hộp
Biotronik
AGThụy Sỹ Cái 8.500.000 10 85.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
169 198N07.01.2
40
Bóng nong mạch ngoại
biên
Cronus
Advancedhộp/1 cái
Rontis
Corporati
on S.A
Thụy Sỹ Cái 8.000.000 10 80.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
170 198N07.01.2
40
Bóng nong mạch ngoại
biên loại tiêu chuẩn dùng
cho mạch ngoại biên các
loại đường kính từ 1,5mm-
12mm, độ dài từ 20 -
300mm
Ultraverse
014;
018; 035
PTA
Dilatation
Catheter
Hộp/1cáiClearStrea
mIreland cái 8.400.000 10 84.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
171 198N07.01.2
40
Bóng nong mạch ngoại
biên phủ thuốc Paclitaxel:
2µg/1mm², độ dài 40-
150mm
Lutonix
014/ 035
Drug
Coated
Balloon
PTA
Catheter
Hộp/1cáiLutonix
IncMỹ cái 27.800.000 5 139.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
172 198N07.01.2
40
Bóng nong mạch ngoại
biên
PYXIS-
VQCái/ hộp QualiMed Đức cái 8.300.000 20 166.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
173 198N07.01.2
40Bóng nong ngoại biên
Oceanus
181 Cái/hộp
Life
Vascular
Devices
Biolitech
S.L
Tây Ban
NhaCái 8.200.000 10 82.000.000
LD Hải
Âu-AMBBV
Thanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
174 198N07.01.2
40Bóng nong ngoại biên
Oceanus
351 Cái/hộp
Life
Vascular
Devices
Biolitech
S.L
Tây Ban
NhaCái 8.000.000 10 80.000.000
LD Hải
Âu-AMBBV
Thanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
175 198N07.01.2
40
Bóng nong ngoại biên
phủ thuốc Palitaxel
Luminor các loại
Luminor
181 Cái/hộp
Life
Vascular
Devices
Biolitech
S.L
Tây Ban
NhaCái 27.500.000 5 137.500.000
LD Hải
Âu-AMBBV
Thanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
176 198N07.01.2
40
Bong nong động mạch
vanh áp lực cao
Crossway
NC
Hộp/ cái
IBERHO
SPITEX,
S.A.
Tây Ban
NhaCái 7.800.000 100 780.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
177 198N07.01.2
40
Bong nong động mạch
vành Crossway Hộp/ cái
IBERHO
SPITEX,
S.A.
Tây Ban
NhaCái 7.500.000 100 750.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
178 198N07.01.2
40
Bóng nong ĐMV áp lực
cao
FORCE
NC1 cái/ hộp
Blue
MedicalHà Lan cái 7.700.000 100 770.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
179 198N07.01.2
40
Bóng nong ĐMV loại bán
áp lực cao
EVERES
T
1 cái/ hộpBlue
MedicalHà Lan cái 7.600.000 50 380.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
180 198N07.01.2
40
Bóng nong động mạch
vành
Bóng
nong
động
mạch
vành,
Bloomsab
le+
1 Cái/hộp
USM
Healthcar
e
Việt Nam Cái 6.300.000 50 315.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
181 198N07.01.2
40
Bóng nong động mạch
vành các loại
Mistral
NC1 cái/hộp Hexacath Pháp Cái 7.900.000 50 395.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
182 198N07.01.2
40
Bóng nong động mạch
vành
Mistral
SC1cái/hộp Hexacath Pháp cái 11.000.000 50 550.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
183 198N07.01.2
40
Bóng nong động mạch
vành áp lực cao
NC
CleverHộp/1cái Conic Thụy Sĩ Hộp/1cái 9.000.000 50 450.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
184 198N07.01.2
40
Bóng nong động mạch
vành áp lực cao các cỡ Accuforce 1 cái/ hộp Terumo Nhật Bản cái 9.240.000 50 462.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
185 198N07.01.2
40
Bóng nong động mạch
vành áp lực siêu cao với
chất liệu Polyamide Resin
Hawk NC 1 cái/ hộp Umbra Mỹ Cái 10.800.000 50 540.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
186 198N07.01.2
40
Bóng nong động mạch
vành áp lực thườngTraveler 1 cái/ hộp
Abbott
Vascular
Costa
RicaCái 8.520.000 50 426.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
187 198N07.01.2
40
Bóng nong động mạch
vành áp lực thường từ 14
đến 18bar
Juturna-C hộp/1 cái
Qualimed
Innovative
Medizinpr
odute
GmbH
Đức Cái 8.000.000 50 400.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
188 198N07.01.2
40
Bóng nong động mạch
vành các cỡ
Tazuna,
Ryurei1 cái/ hộp Terumo Nhật Bản cái 9.240.000 50 462.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
189 198N07.01.2
40
Bóng nong động mạch
vành các cỡ, áp lực cao,
áp lực thường, CTO RBP
18atm/ RBP 20atm
Yangtze;
Yangtze
NC
1 cái/hộp Minvasys Pháp Cái 7.980.000 100 798.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
190 198N07.01.2
40
Bóng nong động mạch
vành dành cho tổn thương
thông thường
Yangtze
NanoHộp 1 cái Minvasys Pháp Cái 8.500.000 25 212.500.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
191 198N07.01.2
40
Bóng nong động mạch
vành đầu to đầu nhỏ
Conic
One Hộp/1cái Conic Thụy Sĩ Hộp/1cái 9.350.000 40 374.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
192 198N07.01.2
40
Bóng nong động mạch
vành loại áp lực cao có
chất phủ bề mặt
Biocompatible,
hydrophilic & Lubricious
(Đk: 2.0, 2.5, 2.75, 3.0,
3.5, 4.0 mm; Chiều dài: 8,
10, 13, 15, 18, 23 mm)
Mozec
NC
01 cái/
hộpMeril Ấn Độ Cái 7.800.000 100 780.000.000
CT CP
TM Cổng
Vàng
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
193 198N07.01.2
40
Bóng nong động mạch
vành loại áp lực cao
marker chất liệu Platinum
Iridium. Phủ lớp Dura-
Trac hydrophilic coating
NC
EUPHOR
A
1 cái/hộp Medtronic Mexico Cái 8.500.000 50 425.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
194 198N07.01.2
40
Bóng nong động mạch
vành loại áp lực thường
có chất phủ bề mặt
Biocompatible,
hydrophilic & Lubricious.
(Đk: 1.25, 1.5, 2.0, 2.25,
2.5, 2.75, 3.0, 3.5, 4.0,
4.5 mm; Chiều dài: 6, 9,
12, 14, 15, 17, 20, 25, 30,
33, 38, 41 mm)
Mozec01 cái/
hộpMeril Ấn Độ Cái 7.500.000 100 750.000.000
CT CP
TM Cổng
Vàng
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
195 198N07.01.2
40
Bóng nong động mạch
vành loại áp lực thường
khẩu kính đầu bóng nhỏ:
0.016”
EUPHOR
A1 cái/hộp Medtronic Mexico Cái 8.000.000 50 400.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
196 198N07.01.2
40
Bóng nong động mạch
vành loại giãn nở các cỡ
AMADE
US
Supercros
s
Cái/ hộp Eurocor Đức cái 8.250.000 50 412.500.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
197 198N07.01.2
40
Bóng nong động mạch
vành loại phủ lớp TR2
với đường kính siêu nhỏ
1.0
Ikazuchi
Zero1 cái/ hộp Kaneka Nhật Bản Cái 9.100.000 100 910.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
198 198N07.01.2
40
Bóng nong động mạch
vành loại phủ thuốc
Paclitaxel
DANUBI
O1 cái/hộp Minvasys Pháp Cái 32.000.000 5 160.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
199 198N07.01.2
40
Bóng nong động mạch
vành loại thường
Sequent
Neo sll
size
50217xx
1 cái/ hôp B.Braun Đức Cái 8.610.000 30 258.300.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
200 198N07.01.2
40
Bóng nong mạch vành -
semi-compliant Balloon,
chất liệu Grilamid L25
Nylon 12, thiết diện nhỏ
1.04mm. Kích cỡ phong
phú về chiều dài và
đường kính.
Bóng
nong
mạch
vành
semi-
compliant
ISTAR
các kích
cỡ
1 cái/hộpamg
GmbHĐức Cái 7.800.000 50 390.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
201 198N07.01.2
40
Bóng nong mạch vành ái
nước hợp chất Polyamide
các cỡ
Bóng
nong
mạch
vành ái
nước hợp
chất
Polyamide
: Euca VI
hộp/1cái Eucatech Đức cái 7.600.000 50 380.000.000
CT
TNHH
TBYT &
DP An
Phúc
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
202 198N07.01.2
40
Bóng nong mạch vành áp
lực cao
Bóng
nong
mạch
vành áp
lực cao,
Notrix
1 Cái/hộp
USM
Healthcar
e
Việt Nam Cái 6.300.000 20 126.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
203 198N07.01.2
40
Bóng nong mạch vành áp
lực cao đầu tip thiết kế 2
đoạn ,RBP 24 bar
BEO NC 1 cái/ hộp
SIS
Medical
AG
Thụy Sĩ Cái 8.000.000 50 400.000.000
CT
TTBYT
Đức Tín
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
204 198N07.01.2
40
Bóng nong động mạch
Vành áp lực cao
NC
Xperience1 Cái/hộp
Life
Vascular
Devices
Biolitech
S.L
Tây Ban
NhaCái 8.300.000 50 415.000.000
LD Hải
Âu-AMBBV
Thanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
205 198N07.01.2
40
Bóng nong mạch vành áp
lực cao đến 20 atm, có 3
nếp gấp, vật liệu Semi
Crystalline Polymer, thiết
kế: hypotube các cỡ,
chiều dài thân dữu dụng
dài nhất 145 cm
Pantera
Leo1 cái/ hộp
Biotronik
AGThụy sỹ Cái 8.500.000 50 425.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
206 198N07.01.2
40
Bóng nong mạch vành áp
lực cao
(Tất cả các cỡ)
Bóng
nong
mạch
vành áp
lực cao
Sapphire
NC
(Tất cả
các cỡ)
1 Cái/
Hộp
OrbusNei
ch Hà LanCái 8.500.000 50 425.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
207 198N07.01.2
40
Bóng nong mạch vành áp
lực thường
Bóng
nong
mạch
vành áp
lực
thường,
Liston
1 Cái/hộp
USM
Healthcar
e
Việt Nam Cái 6.500.000 50 325.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
208 198N07.01.2
40
Bóng nong mạch vành
bán đàn hồi thân phủ phủ
Hydrolubric, thiết kế theo
công nghệ Tongue, chịu
áp lực tới 25atm, đường
kính 1,5mm đến 4,5mm
Across
HP1 cái/ hộp Acrostak Thụy Sỹ Cái 7.950.000 30 238.500.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
209 198N07.01.2
40
Bóng nong động mạch
VànhXperience 1 Cái/hộp
Life
Vascular
Devices
Biolitech
S.L
Tây Ban
NhaCái 7.980.000 30 239.400.000
LD Hải
Âu-AMBBV
Thanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
212 198N07.01.2
40
Bóng nong mạch vành
loại siêu nhỏ, có dãn nở
dùng nong trước khi đặt
stent chất liệu OptiLEAP,
thân Catheter công nghệ "
kép Bi-segment", đầu tip
nhỏ 0,017"
Emerge01 cái/
hộpBoston
Scientific Mỹ
Cái 8.700.000 40 348.000.000
CT
TNHH
TM&DV
Việt
Thắng
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
211 198N07.01.2
40
Bóng nong mạch vành
đường kính 0.85/1.1mm
NIC 1.1,
NIC Nano1 cái/ hộp
SIS
Medical
AG
Thụy Sĩ Cái 8.500.000 30 255.000.000
CT
TTBYT
Đức Tín
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
648 114N04.04.0
20
Dẫn đường cho bóng và
stent loại đặc biệt trong
can thiệp tổn thương tắc
mãn tính hoàn toàn
(CTO) các loại
Fielder
XT,
Fielder
XT - A,
Fielder
XT- R,
Ultimate
bros3,
Miracle
4.5,
Miracle
6,
Miracle
12,
Conquest
Pro,
Conquest
Pro 12,
Conquest
Pro 8-20,
Gaia
First,
Gaia
Second,
Gaia
Third,
Sion
Black,
SUOH,
1 cái/ gói
Asahi
Intecc(Th
ailand)
Co.,
Ltd.,/Thái
Lan
Asahi
Intecc(Th
ailand)
Co.,
Ltd.,/Thái
Lan
Cái 7.325.000 30 219.750.000
Liên danh
Themco -
gendis
Sở Y tếThanh
Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018
213 198N07.01.2
40
Bóng nong mạch vành
low compliant, đầu tip
nhỏ dài 4mm, khẩu kính
vào tổn thương 0.016", đk
1.5-4.5mm, chiều dài 10-
22mm, RBP 20bar- TIN
TIN 1 cái/ hộp
SIS
Medical
AG
Thụy Sĩ Cái 8.000.000 20 160.000.000
CT
TTBYT
Đức Tín
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
214 198N07.01.2
40
Bóng nong mạch vành
Modified Polyamide áp
lực thường,RBP 16 atm
Cathy
No41 cái/ hộp
Translumi
naĐức Cái 7.800.000 50 390.000.000
CT
TTBYT
Đức Tín
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
215 198N07.01.2
40
Bóng nong mạch vành
phủ thuốc Paclitaxel DiorDIOR Cái/ hộp Eurocor Đức cái 24.500.000 5 122.500.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
216 198N07.01.2
40
Bóng nong mạch vành
(Tất cả các cỡ)
Bóng
nong
mạch
vành
Sapphire
II
(Tất cả
các cỡ)
1 Cái/
Hộp
OrbusNei
ch Hà LanCái 8.200.000 40 328.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
217 198N07.01.2
40
Bóng nong mạch vành
siêu áp lực cao 35 bar
thành bóng 2 lớp
OPN NC 1 cái/ hộp
SIS
Medical
AG
Thụy Sĩ Cái 8.700.000 30 261.000.000
CT
TTBYT
Đức Tín
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
218 198N07.01.2
40
Bóng nong mạch vành và
cầu nối thế hệ mới vật
liệu Semi Crystalline Co -
Polymer, gia tăng lực dẫn
truyền EFT, phủ lớp ái
nước, marker Platinum -
Iridium, thiết diện di
Pantera
Pro;
Pantera
Leo
1 cái/ hộpBiotronik
AGThụy Sỹ Cái 8.650.000 40 346.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
219 198N07.01.2
40
Bóng nong mạch vành,
công nghệ HiFlow, cản
quang Platinum/Iridium,
khẩu kính 0.016", đường
kính có đủ từ 1-1,5mm
Bóng
nong
mạch
vành
Europa
Ultra
CTO
01 cái/hộp Rontis Thụy Sỹ Cái 8.000.000 40 320.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
220 198N07.01.2
40
Bóng nong mạch vành,
công nghệ HiFlow, cản
quang Platinum/Iridium,
khẩu kính 0.016", đường
kính có đủ từ 2-5mm
Bóng
nong
mạch
vành
Europa
Ultra/
Europa
Ultra NC
01 cái/hộp Rontis Thụy Sỹ Cái 8.000.000 40 320.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
221 198N07.01.2
40
Bóng nong van động
mạch vành áp lực cao non-
compliant ABP 27atm
Yangtze
NC1cái/hộp Minvasys Pháp Cái 7.980.000 50 399.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
222 198N07.01.2
40
Bóng nong van động
mạch vành Semi-
compliant áp lực thường,
RBP 18atm
Yangtze
Balloon1cái/hộp Minvasys Pháp Cái 7.980.000 50 399.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
223 198N07.01.2
40
Bóng nong van động
mạch vành tắc nghẽn
hoàn toàn mãn tính (CTO)
Yangtze 1 cái/hộp Minvasys Pháp Cái 7.980.000 50 399.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
224 198N07.01.2
40
Bóng nong xoắn kép
động mạch vành áp lực
cao
Bóng
nong
xoắn kép
động
mạch
vành áp
lực cao
Vecchio
Hộp 1 cái
cNovate
Medical
B.V.
Hà Lan Cái 8.400.000 50 420.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
225 198N07.01.2
40
Bóng nong xoắn kép
động mạch vành áp lực
thường
Bóng
nong
xoắn kép
động
mạch
vành áp
lực
thường
Helix
Hộp 1 cái
cNovate
Medical
B.V.
Hà Lan Cái 8.400.000 50 420.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
226 198N07.01.2
40
Bóng đo đường kính lỗ
thông liên nhĩ
Cocoon
Sizing
Balloon
1 cái/hộp
Vascular
Innovatio
ns
Thái Lan cái 3.000.000 10 30.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
227 198N07.01.2
40
Bóng nong van Động
mạch chủ, Động mạch
phổi loại áp lực cao
ALTOSA
-XL1 cái/ hộp Andratec Đức Cái 15.480.000 10 154.800.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
228 198N07.01.2
40Bóng nong van hai lá
Accura
Balloon1 cái / hộp
Vascular
ConceptẤn Độ cái 49.000.000 5 245.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
229 196N07.01.2
20Bộ bơm bóng áp lực cao
Inmedflat
orCái/ hộp Umbra Mỹ cái 1.800.000 40 72.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
230 196N07.01.2
20
Bộ bơm bóng áp lực cao
làm bằng chất liệu
polycarbonate, bơm áp
lực cao nhất 30 ATM, thể
tích bơm 20 ml, có kèm
phụ kiện cầm máu chữ Y
Flute-R 1 cái/ hộpFrisch
MedicalẤn Độ Cái 1.740.000 50 87.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
231 196N07.01.2
20
Bộ bơm bóng áp lực cao,
chất liệu polycarbonate,
áp lực 35 atm, thể tích 30
ml, có kèm theo 3 phụ
kiện bao gồm van cầm
máu chữ Y
Basix
Touch1 Bộ / hộp
Merit
Medical
Systems,
Inc
Mỹ Bộ 2.193.700 40 87.748.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
232 196N07.01.2
20
Bộ bơm bóng áp lực siêu
cao, chịu áp lực tới 50 atm
Inflation
Devices1 cái/ hộp
SIS
Medical
AG
Thụy Sĩ Cái 2.200.000 50 110.000.000
CT
TTBYT
Đức Tín
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
233 196N07.01.2
20
Bơm áp lực cao có van
cầm máu Y adapter
Bơm áp
lực cao
Revas có
van
1 bộ/hộp
USM
Healthcar
e
Việt Nam Bộ 1.500.000 50 75.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
234 196N07.01.2
20
Bơm áp lực cao gồm cả Y-
AdapterFlute-R 1 Cái/hộp
Frisch
MedicalẤn Độ Cái 1.700.000 200 340.000.000
LD Hải
Âu-AMBBV
Thanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
235 196N07.01.2
20
Bơm áp lực cao loại 2 lò
xo song songDolphin 01 bộ/ hộp
PerousePháp
Bộ 2.090.000 10 20.900.000
CT
TNHH
TM&DV
Việt
Thắng
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
236 196N07.01.2
20
Bơm bóng áp lực cao
trong can thiệp
Ontrac /
Intrac1 cái/hộp Insitu Mỹ Cái 2.238.000 50 111.900.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
237 201N07.01.2
70
Dây dẫn chẩn đoán mạch
vành 0,035
Poseidon
Hydrophil
ic Nitinol
Guide
Wire
1 cái/ túiSP
MedicalĐan Mạch Cái 520.000 100 52.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
238 201N07.01.2
70
Dây dẫn chẩn đoán mạch
vành có lớp phủ PTFE
Accoat
Standard
Guide
Wire-
Lunderqui
st PTC
1 cái/ túiSP
MedicalĐan Mạch Cái 480.000 100 48.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
239 201N07.01.2
70
Dây dẫn chẩn đoán mạch
vành có lớp phủ PTFE
Accoat
Standard
Guide
Wire-
Schuller
PTC
1 cái/ túiSP
MedicalĐan Mạch Cái 483.000 50 24.150.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
240 201N07.01.2
70
Dây dẫn đường cho
catheter ( Guide wire) dài
>1,5m loại 1 (có chất
ngậm nước)
Uniqual 1 cái/ túiAsahi
InteccViệt Nam Cái 580.000 200 116.000.000
CT
TTBYT
Đức Tín
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
241 201N07.01.2
70
Dây dẫn đường cho
catheter (Guide wire) các
cỡ phủ PTFE Coating
Dây dẫn
đường
cho
catheter
(Guide
wire) các
cỡ phủ
PTFE
Coating
10 cái/hộp Medtronic Mỹ Cái 443.200 100 44.320.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
242 201N07.01.2
70
Dây dẫn đường (Guide
wire) can thiệp mạch
vành 0,014 loại đặc biệt
dùng cho can thiệp CTO
Champion
PTCA
Guide
Wire CTO
1 cái/ túiSP
MedicalĐan Mạch Cái 4.120.000 20 82.400.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
246 219N07.01.4
60
Dây dẫn đường cho bóng
và stent (Guide wire can
thiệp) trong can thiệp tổn
thương mạch ngoại biên
Astato
30,
Astato
XS 20,
Astato
XS 40,
Treasure
12,
Treasure
Floppy,
Regalia
XS 1.0,
Halberd,
Gladius,
Gaia PV
1 cái/ túiAsahi
InteccThái Lan Cái 6.000.000 120 720.000.000
CT
TTBYT
Đức Tín
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
247 219N07.01.4
60
Dây dẫn đường cho bóng
và stent (Guide wire can
thiệp) trong can thiệp tổn
thương tắc mãn tính động
mạch vành (CTO) loại
cứng vừa, đầu típ thuôn
nhọn, cấu trúc đa lõi
Fielder
FC
180cm,
Fielder
XT,
Fielder
XT-R,
Fielder
XT-A,
Ultimate
bros 3,
Miracle
3, 4.5, 6,
12,
Conquest,
Conquest
Pro,
Conquest
Pro 12,
Conquest
Pro 8-20,
RG 3,
Grand
Slam,
Gaia
First,
Gaia
Second,
1 cái/ túiAsahi
InteccThái Lan Cái 5.500.000 90 495.000.000
CT
TTBYT
Đức Tín
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
STT
STT theo
DM của
BYT
Mã số
theo DM
của BYT
Tên VTYT
Tên
thương
mại
Qui cáchHãng
sản xuất
Nước
sản xuất
Đơn vị
tỉnh
Đơn giá đã
báo gồm thuế Số lượng Thành tiền
Nhà thầu
trúng
thầu
Tên cơ
sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố
Ngày
công bố
kết quả
trúng thầu
248 219N07.01.4
60
Dây dẫn đường cho bóng
và stent (Guide wire can
thiệp)
Runthroug
h NS 5 cái/ hộp Terumo Nhật bản cái 3.000.000 300 900.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
245 219N07.01.4
60
Dây dẫn đường cho bóng
và stent (Guide wire can
thiệp) loại mềm, có tráng
chất ái nước, các đoạn
được nối với nhau bằng
công nghệ nối đồng trục.
Sion,
Sion
blue,
Sion blue
ES
1 cái/ túiAsahi
InteccThái Lan Cái 2.600.000 100 260.000.000
CT
TTBYT
Đức Tín
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
243 201N07.01.2
70
Dây dẫn đường (Guide
wire) cho bóng và stent
dùng can thiệp mạch vành
0,014
Champion
PTCA
Guide
Wire
CAR
1 cái/ túiSP
MedicalĐan Mạch Cái 2.490.000 20 49.800.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
249 219N07.01.4
60
Dây dẫn đường cho bóng
và stent EAGLE Cái/ hộp Umbra Mỹ cái 2.100.000 100 210.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
244 201N07.01.2
70
Dây dẫn đường cho bóng
và Stent (Guidewire can
thiệp)
Champion
PTCA
Guide
Wire
CAR
1 cái /túiSP
MedicalĐan Mạch cái 2.080.000 50 104.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
250 219N07.01.4
60
Dây dẫn đường cho bóng
và Stent, đoạn bắt cản
quan 3cm ở phần đầu
(Guide wire can thiệp )
Champion
PTCA
Guide
Wire
CAR
1 Sợi/ hộpSP
MedicalĐan Mạch Sợi 2.000.000 20 40.000.000
CT CP
TB
VTYT
Thanh
Hóa
BVThanh
Hóa
1266/QĐ-
BVĐKT24/09/2018
251 199N07.01.2
50
Dây bơm thuốc cản quang
đạt chất lượng FDA , chất
liệu polyurethane, PVC
chịu áp lực 500-1200 PSI,
chiều dài 25-183 cm
High
Pressure
Tubing
Excite
Contrast
Injection
Tubi