of 294 /294
STT STT theo DM của BYT Mã số theo DM của BYT Tên VTYT Tên thương mại Qui cách Hãng sản xuất Nước sản xuất Đơn vị tỉnh Đơn giá đã báo gồm thuế Số lượng Thành tiền Nhà thầu trúng thầu Tên cơ sở KCB Tỉnh/TP Số QĐ công bố Ngày công bố kết quả trúng thầu 1 5 N01.02.0 30 Dung dịch sát khuẩn STERANI OS 2% 5 lít / can Laboratoir es Anios - Pháp Laboratoir es Anios - Pháp Lít 98.500 4.650 458.025.000 Liên danh Themco - Gendis Sở Y tế Thanh Hóa 974/QĐ-SYT 17/10/2018 2 5 N01.02.0 30 Dung dịch khử nhiễm và làm sạch dụng cụ nội khoa, ngoại khoa và dụng cụ nội soi HEXANI OS G+R 5 lít / can 1 lít / chai Laboratoir es Anios - Pháp Laboratoir es Anios - Pháp Lít 357.000 280 99.960.000 Liên danh Themco - Gendis Sở Y tế Thanh Hóa 974/QĐ-SYT 17/10/2018 3 5 N01.02.0 30 Dung dịch phun sương khử trùng các bề mặt bằng đường không khí. ANIOS SPECIAL DJP SF 5 lít / can Laboratoir es Anios - Pháp Laboratoir es Anios - Pháp Can 2.135.700 463 988.829.100 Liên danh Themco - Gendis Sở Y tế Thanh Hóa 974/QĐ-SYT 17/10/2018 4 5 N01.02.0 30 Viên sát khuẩn PRESEPT Effervesc ent Disinfecta nt Tablets (Mã: SPR25) Hộp/100 viên Medentec h Limited/A dvanced Sterilizati on Products, a company of Johnson & Johnson/ Ai rơ len Medentec h Limited/A dvanced Sterilizati on Products, a company of Johnson & Johnson/ Ai rơ len Viên 6.750 57.668 389.259.000 Liên danh Themco - Gendis Sở Y tế Thanh Hóa 974/QĐ-SYT 17/10/2018 5 5 N01.02.0 30 Dung dịch sát khuẩn không gây hiện tượng ăn mòn dụng cụ CIDEX ACTIVA TED GLUTAR ALDEHY DE SOLUTIO N (Mã: SCX145) Can 5L Systageni x Wound Manange ment Limited/ Cilag GmbH Internatio nal/ASP- a company of Johnson & Johnson/ Anh Systageni x Wound Manange ment Limited/ Cilag GmbH Internatio nal/ASP- a company of Johnson & Johnson/ Anh Lít 107.000 3.966 424.362.000 Liên danh Themco - Gendis Sở Y tế Thanh Hóa 974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT theo DM của BYT

Embed Size (px)

Text of STT theo DM của BYT

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

1 5N01.02.0

30Dung dịch sát khuẩn

STERANI

OS 2%5 lít / can

Laboratoir

es Anios -

Pháp

Laboratoir

es Anios -

Pháp

Lít 98.500 4.650 458.025.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

2 5N01.02.0

30

Dung dịch khử nhiễm và

làm sạch dụng cụ nội

khoa, ngoại khoa và dụng

cụ nội soi

HEXANI

OS G+R

5 lít / can

1 lít / chai

Laboratoir

es Anios -

Pháp

Laboratoir

es Anios -

Pháp

Lít 357.000 280 99.960.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

3 5N01.02.0

30

Dung dịch phun sương

khử trùng các bề mặt

bằng đường không khí.

ANIOS

SPECIAL

DJP SF

5 lít / can

Laboratoir

es Anios -

Pháp

Laboratoir

es Anios -

Pháp

Can 2.135.700 463 988.829.100

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

4 5N01.02.0

30Viên sát khuẩn

PRESEPT

Effervesc

ent

Disinfecta

nt Tablets

(Mã:

SPR25)

Hộp/100

viên

Medentec

h

Limited/A

dvanced

Sterilizati

on

Products,

a

company

of

Johnson

&

Johnson/

Ai rơ len

Medentec

h

Limited/A

dvanced

Sterilizati

on

Products,

a

company

of

Johnson

&

Johnson/

Ai rơ len

Viên 6.750 57.668 389.259.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

5 5N01.02.0

30

Dung dịch sát khuẩn

không gây hiện tượng ăn

mòn dụng cụ

CIDEX

ACTIVA

TED

GLUTAR

ALDEHY

DE

SOLUTIO

N (Mã:

SCX145)

Can 5L

Systageni

x Wound

Manange

ment

Limited/

Cilag

GmbH

Internatio

nal/ASP-

a

company

of

Johnson

&

Johnson/

Anh

Systageni

x Wound

Manange

ment

Limited/

Cilag

GmbH

Internatio

nal/ASP-

a

company

of

Johnson

&

Johnson/

Anh

Lít 107.000 3.966 424.362.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

6 5N01.02.0

30

Dung dịch sát khuẩn

tương thích với dụng cụ

nội soi

Cidex

OPA 5 lit

(Mã:

20490)

Can 5L

Johnson

&

Johnson

K.K.,

Medical

Company/

Nhật

Johnson

&

Johnson

K.K.,

Medical

Company/

Nhật

Lít 275.000 3.026 832.260.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

7 5N01.02.0

30

Dung dịch sát khuẩn, PH

trung tính

Dung

dịch sát

khuẩn và

làm sạch

dụng cụ

có chứa

Enzymatic

WARECL

EAN ™

EC

Code:

6160-

1000

Chai 1 lít

GBL/

Thổ Nhĩ

Kỳ

GBL/

Thổ Nhĩ

Kỳ

Lít 430.000 1.137 488.910.000

Viên

trang

thiết bị và

công

trình y tế

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

8 16N02.02.0

20 Băng dính lụa

Băng

dính lụa

1538-0

24 cuộn/

hộp3M Đức 3M Đức Cuộn 13.450 20.720 278.684.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

9 16N02.02.0

20 Băng dính lụa

Băng

dính lụa

1538-1

12 cuộn/

hộp3M Đức 3M Đức Cuộn 23.150 74.400 1.722.360.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

10 16N02.02.0

20Băng dính lụa

Băng

dính lụa

1538-2

6 cuộn/

hộp3M Đức 3M Đức Cuộn 45.500 18.950 862.225.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

11 28N02.04.0

20Gạc cầm máu mũi

Miếng

cầm máu

mũi

Sidacel

80x20x15

mm

10 miếng/

hộp

SIDAPH

ARM/

Hy Lạp

SIDAPH

ARM/

Hy Lạp

Cái 103.250 725 74.856.250

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

12 31N02.04.0

50Xốp cầm máu Gelatin

Xốp cầm

máu

gelatin

70x50x10

mm

10 miếng/

hộp

PROMED

ICA- BA

LAN/ Ấn

Độ

PROMED

ICA- BA

LAN/ Ấn

Độ

Miếng 71.500 170 12.155.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

13 30N02.04.0

40Miếng cầm máu tại mũi

Miếng

cầm máu

tại mũi

Code: 22-

60402

10 cái/hộp

Invotec

Internatio

n., Inc /

Mỹ

Invotec

Internatio

n., Inc /

Mỹ

Miếng 95.000 900 85.500.000

Viên

trang

thiết bị và

công

trình y tế

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

14 31N02.04.0

50Sáp cầm máu xương

Bone

Wax 2,5g

12 miếng

/ HộpSMI-Bỉ SMI-Bỉ Miếng 25.900 1.926 49.883.400

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

15 31N02.04.0

50Xốp cầm máu tự tiêu

SMI

SPON

8x5x1cm

Hộp 12

miếngSMI/ Bỉ SMI/ Bỉ Cái 61.350 24 1.472.400

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

16 36N03.01.0

40

Bơm tiêm 50ml dùng cho

bơm tiêm điện

Bơm tiêm

50ml

dùng cho

bơm tiêm

điện

Syringe

pump

50ml

25

chiếc/hộp

Top

Corprocat

ion/ Đài

Loan

Top

Corprocat

ion/ Đài

Loan

Cái 10.350 10.963 113.471.190

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

17 50N03.03.0

10

Kim chọc giò và gây tê

tuỷ sống các số

Spinocan

G18,

G20,

G22,

G25, G27

Hộp 25

cái

B.Braun/

Nhật Bản

B.Braun/

Nhật BảnCái 33.520 40.333 1.351.955.456

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

18 50N03.03.0

10Kim chọc dò tủy sống

Kim chọc

dò tuỷ

sống

Spinal

needle

18G-27G

20 chiếc/

hộp

Top

Corprocat

ion/

Malaysia

Top

Corprocat

ion/

Malaysia

Cái 19.800 9.920 196.416.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

19 50N03.03.0

10

Kim chọc tủy sống số 18 -

25G

Kim chọc

tủy sống

số 18 -

25G - Dr

J

50 cái /

hộp

Dr Japan/

Nhật Bản

Dr Japan/

Nhật BảnCái 20.100 14.215 285.721.500

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

20 50N03.03.0

10Kim gây tê tủy sống 27G

Kim gây

tê tủy

sống 27G-

Dr J

50 cái /

hộp

Dr Japan/

Nhật Bản

Dr Japan/

Nhật BảnCái 21.250 1.500 31.875.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

21 57N03.03.0

80Kim lọc thận

Kim chạy

thận nhân

tạo

50 cái/hộpBaihe/Tru

ng Quốc

Baihe/Tru

ng QuốcCái 5.890 15.000 88.350.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

22 48N03.02.0

80Kim tiêm nha khoa

Kim tiêm

nha khoa

dùng 1

lần : Sirio

Dental

Needles

100

cái/hộp

Tecnofar/

Ý

Tecnofar/

ÝCái 1.325 43.681 57.877.325

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

23 48N03.02.0

80Kim vô trùng

HYPODE

RMIC

NEEDLE

S

100 cái /

hộp

Van

Oostveen

Medical

B.V / Hà

Lan

Van

Oostveen

Medical

B.V / Hà

Lan

Cái 348 174.824 60.838.752

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

24 57N03.03.0

80

Kim chạy thận nhân tạoKim chạy

thận nhân

tạo

50 cái/hộpBaihe/Tru

ng Quốc

Baihe/Tru

ng QuốcCái 5.890 30.000 176.700.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

25 47N03.02.0

70

Kim luồn có cánh có cửa

bơm thuốc 18G - 26GDeltaven

50 cái /

hộp

Deltamed/

Italia

Deltamed/

ItaliaCái 16.200 168.304 2.726.531.280

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

26 47N03.02.0

70

Kim luồn tĩnh mạch an

toàn các số

Delta

Selfsafe

50 cái /

hộp

Deltamed/

Italia

Deltamed/

ItaliaCái 14.000 100.436 1.406.104.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

27 96N04.02.0

30Dẫn lưu kín vết mổ

Dẫn lưu

kín vết

mổ 200ml

Túi 1 cáiJCM/

Pháp

JCM/

PhápCái 120.000 592 71.040.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

28 96N04.02.0

30Dẫn lưu kín vết mổ

Dẫn lưu

kín vết

mổ 400ml

Túi 1 cáiJCM/

Pháp

JCM/

PhápCái 120.000 460 55.200.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

29 101N04.03.0

10

Dây dẫn nước trong nội

soi loại thường

Dây dẫn

nước

trong nội

soi loại

thường

1 cái/túiStryker/

Thái Lan

Stryker/

Thái LanCái 900.000 50 45.000.000

Công ty

Cổ phần

Công

nghệ y tế

BMS

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

30 96N04.02.0

30

Dây dẫn nước trong nội

soi chạy bằng máy

Dây dẫn

nước

trong nội

soi chạy

bằng máy

1 cái/túiArthrex-

Czech

Arthrex-

CzechCái 1.190.000 80 95.200.000

Công ty

Cổ phần

Công

nghệ y tế

BMS

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

31 70N03.05.0

40Dây nối bơm tiêm điện

Dây nối

bơm tiêm

điện

Hộp/100

cái

Perfect -

Việt Nam

Perfect -

Việt NamCái 11.800 12.710 149.978.000

Liên danh

Thanh

Hoa -

Tamy

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

32 70N03.05.0

40

Dây nối máy bơm tiêm

điện

Dây nối

máy bơm

tiêm điện

Hộp/100

cái

Perfect -

Việt Nam

Perfect -

Việt NamCái 9.800 20.165 197.617.000

Liên danh

Thanh

Hoa -

Tamy

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

33 69N03.05.0

30Dây truyền máu

Terufusio

n Blood

Administr

ation Set

50 cái/hộpTerumo/

Nhật Bản

Terumo/

Nhật BảnCái 28.890 16.123 465.805.026

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

34 69N03.05.0

30Dây truyền máu

Disposabl

e Blood

administra

tion set

1 cái/túi

Van

Oostveen

Medical

B.V / Hà

Lan

Van

Oostveen

Medical

B.V / Hà

Lan

Cái 10.050 9.700 97.487.010

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

35 114N04.04.0

20

Dây dẫn đường

hydrophylic

Dây dẫn

đường

loại ưa

nước, tiệt

trùng sẵn

1 cái/ gói,

10 cái/

hộp

Richard

Wolf/

Đức

Richard

Wolf/

Đức

Cái 1.700.000 20 34.000.000

Công ty

cổ phần

trang

thiết bị và

vật tư y tế

Hà Nội

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

36Cassette dùng cho máy

mổ phaco

Cassette

Laureate

80657505

41

01 cái/hộpAlcon/

Mỹ

Alcon/

MỹCái 1.055.000 695 733.225.000

Liên danh

An Phúc -

Medicent

- Hà Tây

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

37Cassette dùng cho máy

mổ phaco

Cassette

Infiniti

80657505

41

01 cái/hộpAlcon/

Mỹ

Alcon/

Mỹcái 2.660.000 5 13.300.000

Liên danh

An Phúc -

Medicent

- Hà Tây

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

38 81N03.07.0

40Túi lấy máu đơn

Single

Blood

Bag 250

ml

CPDA-1

3 Túi/gói

nhôm

Demophor

ius Ltd.,

Cộng

Hòa Síp

Demophor

ius Ltd.,

Cộng

Hòa Síp

Túi 49.440 3.182 157.318.080

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

39 81N03.07.0

40Túi đựng máu ba

Triple

Blood

Bag

250ml/35

0ml CPD-

SAGM

3 Túi/gói

nhôm

Demophor

ius Ltd.,

Cộng

Hòa Síp

Demophor

ius Ltd.,

Cộng

Hòa Síp

Cái 105.000 8.002 840.210.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

40 195N07.01.2

11

Cannuyn tĩnh mạch các

cỡ, phẫu thuật tim hở

Cannuyn

tĩnh mạch

các cỡ.

DLP

Single

Stage

Venous

Cannulae

1 cái /

hộp hoặc

4 cái/ hộp

hoặc 10

cái/ hộp

hoặc 20

cái / hộp

Medtronic

/ Mỹ,

Mexico

Medtronic

/ Mỹ,

Mexico

Cái 1.318.100 90 118.629.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

41 86N04.01.0

10Cannuyn dẫn lưu tim trái

Cannuyn

dẫn lưu

tim trái

DLP Left

Heart

Vent

Catheters

10 cái/

hộp hoặc

20 cái /

hộp

Medtronic

/ Mỹ,

Mexico

Medtronic

/ Mỹ,

Mexico

Cái 682.500 80 54.600.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

42 195N07.01.2

11

Canuyn động mạch đầu

sắt

Canuyn

động

mạch đầu

sắt các

loại

1 cái/ hộpSorin

Group - Ý

Sorin

Group - ÝCái 1.700.000 10 17.000.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

43 195N07.01.2

11

Canuyn động mach trẻ em

các cỡ

Canuyn

động

mach trẻ

em các cỡ

1 cái/ hộpSorin

Group - Ý

Sorin

Group - ÝCái 1.850.000 100 185.000.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

44 259N07.04.0

20

Bộ mở thông dạ dày qua

da

Intolief

Peg Kit

(Standard)

Hộp 1 bộ

Create

Medic -

Nhật Bản

Create

Medic -

Nhật Bản

Bộ 4.800.000 200 960.000.000

Công ty

cổ phần

xuất nhập

khẩu y tế

Việt Nam

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

45 93N04.01.0

90Sond chữ J

Double J

Stent

Mỗi sản

phẩm

đựng

trong 01

túi nilon

tiệt trùng

Medpro

Medical

B.V/ Hà

Lan

Medpro

Medical

B.V/ Hà

Lan

Cái 285.000 234 66.690.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

46 93N04.01.0

90Sond niệu quản JJ

Sond niệu

quản JJ Túi 1 cái

Stapmed/

Đức

Stapmed/

ĐứcCái 260.000 920 239.200.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

47 93N04.01.0

90

Sond niệu quản JJ kèm

dây dẫn

Sond niệu

quản JJ

kèm dây

dẫn

Túi 1 cáiStapmed/

Đức

Stapmed/

ĐứcCái 389.000 298 115.922.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

48 97N04.02.0

40

Ống dẫn lưu đường mật

qua da có khóa

HS

General

Purpose

Percutane

ous

Drainage

Bộ/ túi HS/Ý HS/Ý Cái 1.260.000 110 138.600.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

49 72N03.05.0

60Chạc 3 kèm dây nối

Khóa 3

ngã có

dây nối

300

cái/kiện

HARSOR

IA - Ấn

Độ

HARSOR

IA - Ấn

Độ

Cái 7.400 19.783 146.395.680

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

50 72N03.05.0

60Khóa 3 chạc có dây

Khóa 3

ngã có

dây nối

300

cái/kiện

HARSOR

IA - Ấn

Độ

HARSOR

IA - Ấn

Độ

Cái 7.250 10.250 74.312.500

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

51 113N04.04.0

10

Catheter nuôi ăn tĩnh

mạch trung tâm đặt từ

đường ngoại biên cho trẻ

sơ sinh thiếu tháng >

1500 g loại 24G

Catheter

tĩnh mạch

nuôi ăn

ngoại

biên dành

cho trẻ

thiếu

tháng

1 bộ/TúiVygon/Ph

áp

Vygon/Ph

ápBộ 1.550.000 30 46.500.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

52 113N04.04.0

10

Catheter nuôi ăn tĩnh

mạch trung tâm đặt từ

đường ngoại biên cho trẻ

sơ sinh thiếu tháng <

1500 loại 28G

Catheter

tĩnh mạch

nuôi ăn

ngoại

biên dành

cho trẻ

thiếu

tháng

1 bộ/TúiVygon/Ph

áp

Vygon/Ph

ápBộ 1.550.000 10 15.500.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

53 113N04.04.0

10Catherter ái nước các loại Glidecath

5 Cái/

Hộp

Terumo/

Nhật Bản

Terumo/

Nhật BảnCái 921.500 890 820.135.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

54 191N07.01.1

70

Catheter chụp động mạch

vành

Angiogra

phic

Catheter

05 cái/hộp

Forte

Grow

Medical/

Việt Nam

Forte

Grow

Medical/

Việt Nam

Cái 449.000 150 67.350.000

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

55 115N04.04.0

30Catheter siêu nhỏ Finecross

1 Cái/

Hộp

Terumo/N

hật Bản

Terumo/N

hật BảnCái 9.529.800 60 571.788.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

56 113N04.04.0

10Catheter đôi

Catheter

đôi GDK

5

chiếc/hộp

Baxter

Gambro

Singapore

Pte.Ltd/

Đức

Baxter

Gambro

Singapore

Pte.Ltd/

Đức

Cái 2.842.000 48 136.416.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

57 113N04.04.0

10

Catheter tĩnh mạch trung

tâm

Catheter

tĩnh mạch

trung tâm

1 nòng

01 cái/túiStapmed/

Đức

Stapmed/

ĐứcCái 180.000 988 177.876.000

Liên danh

An Phúc -

Medicent

- Hà Tây

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

58 113N04.04.0

10

Catheter tĩnh mạch trung

3 nòng, các cỡ

Catheter

tĩnh mạch

trung tâm

3 nòng

các cỡ

01 cái/túiStapmed/

Đức

Stapmed/

ĐứcCái 450.000 76 34.200.000

Liên danh

An Phúc -

Medicent

- Hà Tây

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

59 113N04.04.0

10

Catheter tĩnh mạch trung

tâm 2 nòng các cỡ

Catheter

tĩnh mạch

trung tâm

2 nòng

các cỡ

01 cái/túiStapmed/

Đức

Stapmed/

ĐứcCái 460.000 81 37.260.000

Liên danh

An Phúc -

Medicent

- Hà Tây

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

60 113N04.04.0

10

Catheter tĩnh mạch trung

tâm loại 1 nòng không

phủ thuốc

Catheter

tĩnh mạch

trung tâm

1 nòng

không

phủ thuốc

01 cái/túiStapmed/

Đức

Stapmed/

ĐứcBộ 180.000 349 62.820.000

Liên danh

An Phúc -

Medicent

- Hà Tây

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

61 113N04.04.0

10

Catheter tĩnh mạch trung

tâm loại 2 nòng không

phủ thuốc

Catheter

tĩnh mạch

trung tâm

2 nòng

không

phủ thuốc

01 cái/túiStapmed/

Đức

Stapmed/

ĐứcBộ 460.000 100 46.000.000

Liên danh

An Phúc -

Medicent

- Hà Tây

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

62 113N04.04.0

10

Catheter tĩnh mạch trung

tâm loại 3 nòng không

phủ thuốc

Catheter

tĩnh mạch

trung tâm

3 nòng

không

phủ thuốc

01 cái/túiStapmed/

Đức

Stapmed/

ĐứcBộ 450.000 361 162.450.000

Liên danh

An Phúc -

Medicent

- Hà Tây

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

63 Chỉ điện cực cơ tim

Chỉ điện

cực

TEMPOR

ARY

CARDIA

C

PACING

WIRE đa

sợi 2/0

dài 60cm,

2 kim:

một kim

tròn đầu

tam giác

17mm,

1/2 vòng

tròn, 1

kim thẳng

đầu tam

giác

60mm-

TPW10

Hộp 12

Sợi

Ethicon,

LLC/ Mỹ

Ethicon,

LLC/ MỹSợi 459.000 20 9.180.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

64 Chỉ điện cực tim

Steelex

electrode

3/0

36 gói/

hộp

(1 gói = 2

lá)

B.Braun/

Tây Ban

Nha

B.Braun/

Tây Ban

Nha

Lá 309.000 105 32.445.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

65 119N05.02.0

20Chỉ Ethilon 3/0

DEMELO

N12 sợi/hộp

Demetech

- Mỹ

Demetech

- MỹSợi 29.000 550 15.950.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Lê Lợi

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

66 119N05.02.0

20Chỉ lanh Chỉ lanh

10 cuộn/

hộp

DMC/

Pháp

DMC/

PhápCuộn 158.000 1.214 191.875.200

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

67 119N05.02.0

20Chỉ Nylon đơn sợi

Daclon

Nylon số

5/0

Hộp 12 lá SMI/ Bỉ SMI/ Bỉ Lá 24.000 1.941 46.584.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

68 122N05.02.0

50Chỉ tiêu chậm, đơn sợi

Chỉ phẫu

thuật

PDS II số

5/0, dài

70cm,

kim tròn

đầu tròn

13mm,

3/8 C

Hộp 36 lá

Ethicon,

Inc;

Ethicon,

LLC/

Mexico

Ethicon,

Inc;

Ethicon,

LLC/

Mexico

Lá 136.700 385 52.629.500

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

69 122N05.02.0

50Chỉ tiêu chậm, đơn sợi

Chỉ tiêu

chậm

Monosorb

(RS135P

D)

12,10,24,3

6/hộp

YAVO-

BALAN

YAVO-

BALANLá 155.600 445 69.242.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

70 120N05.02.0

30

Chỉ không tiêu đơn sợi

Polypropylene 4/0

Polypropy

lene 4/0Hộp 12 lá SMI/ Bỉ SMI/ Bỉ Lá 48.000 55 2.640.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

71 123N05.02.0

60Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện

Chỉ phẫu

thuật

VICRYL

PLUS

kháng

khuẩn

Iragacare

MP số

3/0,

70cm,

kim tròn

SH plus

26mm,

1/2C

Hộp 36 láEthicon,

Inc./ Mỹ

Ethicon,

Inc./ MỹLá 95.250 217 20.669.250

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

72 123N05.02.0

60Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện

Chỉ tiêu

tổng hợp

sợi bện

DemeCR

YL

Polyglacti

n 910 số

4/0

Mã hàng

hóa:

G284022

B0P

12 lá /hộp

DemeTEC

H

Corp/Mỹ

DemeTEC

H

Corp/Mỹ

Lá 68.700 295 20.266.500

Liên danh

An Phúc -

Medicent

- Hà Tây

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

73 120N05.02.0

30

Chỉ không tan tổng hợp

đơn sợi

Polypropy

lene 5/0

Hộp 12

góiSMI/ Bỉ SMI/ Bỉ Gói 64.000 153 9.792.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

74 120N05.02.0

30

Chỉ không tan tổng hợp

đơn sợi

Chỉ

Polypropy

lene 6/0

12 lá /

HộpSMI-Bỉ SMI-Bỉ Gói 74.500 793 59.078.500

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

75 120N05.02.0

30Chỉ không tiêu đơn sợi

Polypropy

lene 5/0

Hộp 12

sợiSMI/ Bỉ SMI/ Bỉ Sợi 59.000 90 5.310.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

76 120N05.02.0

30Chỉ không tiêu đơn sợi

Chỉ

không

tiêu

Polypropy

len

(RS15PP)

12,10,24,3

6/hộp

YAVO-

BALAN

YAVO-

BALANSợi 192.500 50 9.625.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

77 120N05.02.0

30

Chỉ không tiêu, đơn sợi

dùng cho tim mạch

SURGIPR

O số 8/036 sợi/hộp

Covidien

(Metronic

) Mỹ

Covidien

(Metronic

) Mỹ

Sợi 380.200 300 114.060.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

78 120N05.02.0

30

Chỉ không tiêu, đơn sợi

dùng cho tim mạch

SURGIPR

O số 7/036 sợi/hộp

Covidien

(Metronic

) Mỹ

Covidien

(Metronic

) Mỹ

Sợi 175.200 50 8.760.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

79 120N05.02.0

30

Chỉ không tiêu, đơn sợi

số 2/0

SURGIPR

O số 2/036 sợi/hộp

Covidien

(Metronic

) Mỹ

Covidien

(Metronic

) Mỹ

Sợi 148.520 108 16.040.160

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

80 120N05.02.0

30

Chỉ không tiêu, đơn sợi

số 3/0

SURGIPR

O số 3/036 sợi/hộp

Covidien

(Metronic

) Mỹ

Covidien

(Metronic

) Mỹ

Sợi 142.800 122 17.421.600

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

81 120N05.02.0

30

Chỉ không tiêu, đơn sợi

số 4/0

SURGIPR

O số 4/036 sợi/hộp

Covidien

(Metronic

) Mỹ

Covidien

(Metronic

) Mỹ

Sợi 142.800 150 21.420.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

82 120N05.02.0

30

Chỉ không tiêu, đơn sợi

số 5/0

SURGIPR

O số 5/036 sợi/hộp

Covidien

(Metronic

) Mỹ

Covidien

(Metronic

) Mỹ

Sợi 148.350 98 14.538.300

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

83 120N05.02.0

30

Chỉ không tiêu, đơn sợi

số 6/0

SURGIPR

O số 6/036 sợi/hộp

Covidien

(Metronic

) Mỹ

Covidien

(Metronic

) Mỹ

Sợi 145.350 118 17.151.300

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

84 123N05.02.0

60

Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi

số 0

Surgicryl

PGA số 0Hộp 12 lá SMI/ Bỉ SMI/ Bỉ Lá 42.000 200 8.400.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

85 119N05.02.0

20Chỉ Nylon, số 2/0 - 3/0

Chỉ

không tan

tổng hợp

đơn sợi

Sterilon

(Nylon)

2/0; 3/0

dài 75cm,

kim tam

giác 3/8C

24mm

Hộp / 12

Peters

Surgical

India /

Ấn độ

Peters

Surgical

India /

Ấn độ

Lá 19.500 9.142 178.269.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

86 120N05.02.0

30

Chỉ không tan tổng hợp

đơn sợi

Chỉ

không tan

tổng hợp

đơn sợi

Sterilon

(Nylon)

4/0 dài

75cm,

kim tam

giác 3/8C

19mm

Hộp / 12

Peters

Surgical

India /

Ấn độ

Peters

Surgical

India /

Ấn độ

Lá 19.450 2.730 53.098.500

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

87 120N05.02.0

30

Chỉ không tan tổng hợp

đơn sợi

Daclon

Nylon số

6/0

Hộp 12

sợiSMI/ Bỉ SMI/ Bỉ Sợi 22.500 660 14.850.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

88 120N05.02.0

30Chỉ không tiêu đơn sợi

Polypropy

lene 2/0 Hộp 12 lá SMI/ Bỉ SMI/ Bỉ Lá 48.600 160 7.776.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

89 120N05.02.0

30Chỉ không tiêu đơn sợi

Polypropy

lene 3/0Hộp 12 lá SMI/ Bỉ SMI/ Bỉ Lá 52.300 172 8.995.600

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

90 120N05.02.0

30Chỉ không tiêu đơn sợi

Polypropy

lene 5/0Hộp 12 lá SMI/ Bỉ SMI/ Bỉ Lá 58.500 600 35.100.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

91 123N05.02.0

60

Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện

Polyglactin

Surgicryl

910 số 6/0Hộp 12 lá SMI/ Bỉ SMI/ Bỉ Lá 44.500 2.650 117.925.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

92 123N05.02.0

60

Chỉ tiêu nhanh tổng hợp

sợi bện Polyglactin

DemeCR

YL ™

Chỉ phẫu

thuật

Polyglacti

n 910

G107203

6B6P

100 cái/

hộp

DemeTEC

H/ Mỹ

DemeTEC

H/ MỹLá 68.500 62 4.247.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

93 123N05.02.0

60Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện

POLYSO

RB số 6/036 sợi/hộp

Covidien

(Metronic

) Mỹ

Covidien

(Metronic

) Mỹ

Lá 148.210 800 118.568.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

94 120N05.02.0

30

Chỉ không tan tổng hợp

đơn sợi

Polypropy

lene số

3/0

Hộp 12

góiSMI/ Bỉ SMI/ Bỉ Gói 45.400 166 7.536.400

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

95 120N05.02.0

30

Chỉ không tan tổng hợp

đơn sợi

Polypropy

lene 4/0

Hộp 12

góiSMI/ Bỉ SMI/ Bỉ Gói 46.400 104 4.825.600

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

96 120N05.02.0

30

Chỉ không tan tổng hợp

đơn sợi Polypropylene 3/0

Polypropy

lene 3/0Hộp 12 lá SMI/ Bỉ SMI/ Bỉ Lá 46.400 300 13.920.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

97 120N05.02.0

30

Chỉ không tan tổng hợp

đơn sợi Polypropylene 5/0

Polypropy

lene 5/0Hộp 12 lá SMI/ Bỉ SMI/ Bỉ Lá 73.600 50 3.680.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

98 123N05.02.0

60Chỉ tan tổng hợp số 4/0 .

Safil

violet số

4/0

36 gói/

hộp

B.Braun/

Tây Ban

Nha

B.Braun/

Tây Ban

Nha

Lá 76.950 992 76.334.400

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

99 123N05.02.0

60Chỉ tan tổng hợp số 5/0.

Chỉ tan

tổng hợp

đa sợi I-

Col 5/0

dài 70cm,

kim tròn

1/2C

17mm

Hộp / 12

Peters

Surgical

India /

Ấn độ

Peters

Surgical

India /

Ấn độ

Lá 69.850 450 31.432.500

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

100 123N05.02.0

60

Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện

Polyglactin

Surgicryl

910 số 0Hộp 12 lá SMI/ Bỉ SMI/ Bỉ Lá 44.500 230 10.235.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

101 123N05.02.0

60

Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện

Polyglactin

LUXCRY

L 910 1

DB

63mm

100cm

Hộp / 12

Luxsuture

s AG /

Luxembo

urg

Luxsuture

s AG /

Luxembo

urg

Lá 69.500 800 55.600.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

102 123N05.02.0

60

Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện

Polyglactin

Chỉ tiêu

(Polyglact

in 910)

Chirasorb

sợi bện

violet , số

2, dài

75cm,

kim cong

1/2 thân

tròn mũi

nhọn, dài

45mm

1 sợi/tép;

24 sợi/

hộp

Chirana/S

éc

Chirana/S

écLá 108.000 424 45.835.200

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

103 120N05.02.0

30

Chỉ không tan tổng hợp

đơn sợi

LUXAMI

D 10/0

DSP

2x6.2mm

30cm

Hộp / 12

Luxsuture

s AG /

Luxembo

urg

Luxsuture

s AG /

Luxembo

urg

Lá 229.500 3.400 780.300.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

104 123N05.02.0

60

Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện

Polyglactin

VICRYL

7/0, dài

30 cm,2

kim hình

thang

6.5mm,

3/8C

Hộp 12 lá

Ethicon,

Inc;

Ethicon,

LLC/

Mexico

Ethicon,

Inc;

Ethicon,

LLC/

Mexico

Lá 239.500 275 65.862.500

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

105 123N05.02.0

60

Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện

Polyglactin

Chỉ

Surgicryl

910 số 8/0

12 lá /

HộpSMI-Bỉ SMI-Bỉ Lá 215.000 365 78.475.000

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

106 123N05.02.0

60

Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện

Polyglactin

Chỉ

Mitsu số

2/0

12 lá /hộp

Meril

Endo

Surgery

Pvt.,

Ltd/Ấn

Độ

Meril

Endo

Surgery

Pvt.,

Ltd/Ấn

Độ

Lá 46.600 2.945 137.237.000

Liên danh

An Phúc -

Medicent

- Hà Tây

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

107 128N05.03.0

20Dao mổ mắt 15 độ

Dao mổ

mắt 15 độ

L15022H

T

12 cái/

hộp

Aurolab/

Ấn Độ

Aurolab/

Ấn ĐộCái 89.000 3.130 278.570.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

108 128N05.03.0

20Dao mổ mắt 2.8=>3.2mm

Dao mổ

mắt 2.8

mm

Model:

SL-28

6 cái/ hộp

Rumex

Internatio

nal Ltd -

Anh

Rumex

Internatio

nal Ltd -

Anh

Cái 178.500 5.395 963.007.500

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

thương

mại và

dịch vụ

Phúc

Xuân

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

109 128N05.03.0

20Dao đường hầm mổ phaco

Dao mổ

tạo vạt

mổ ngoài

bao

C25222H

T

12 cái/

hộp

Aurolab/

Ấn Độ

Aurolab/

Ấn ĐộCái 148.500 2 297.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

110 128N05.03.0

20

Dao mổ tạo vạt mổ ngoài

bao

Dao mổ

tạo vạt

mổ ngoài

bao

C25222H

T

12 cái/

hộp

Aurolab/

Ấn Độ

Aurolab/

Ấn ĐộCái 147.800 200 29.560.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

111 128N05.03.0

20Dao mổ phaco 2.2mm

Dao mổ

mắt 2.8

mm

Model:

SL-28

6 cái/ hộp

Rumex

Internatio

nal Ltd -

Anh

Rumex

Internatio

nal Ltd -

Anh

Cái 178.500 1.810 323.085.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

thương

mại và

dịch vụ

Phúc

Xuân

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

112 132N05.03.0

60

Lưỡi bào khớp đường

kính các cỡ

Lưỡi bào

khớp

đường

kính các

cỡ

Hộp 1 cáiRema/

Đức

Rema/

ĐứcCái 4.800.000 51 244.800.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

113 128N05.03.0

20Lưỡi dao cắt tiêu bản

Lưỡi dao

cắt tiêu

bản

Diacut

Ultra

50 cái/gói Diapath/Ý Diapath/Ý Cái 59.800 5.284 315.983.200

Liên danh

An Phúc -

Medicent

- Hà Tây

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

114 128N05.03.0

20

Lưỡi dao mổ điện + dây

điện cực

Tay dao

mổ điện

dùng 1 lần

200 cái /

hộp

Evershine

/ Đài Loan

Xuất xứ:

Trung

Quốc

Evershine

/ Đài Loan

Xuất xứ:

Trung

Quốc

Bộ 58.600 2.125 124.525.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

115 128N05.03.0

20Lưỡi dao mổ tiệt trùng

Lưỡi dao

mổ

100

cái/hộp

KEHR-

Ấn Độ

KEHR-

Ấn ĐộCái 819 96.109 78.713.107

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Lê Lợi

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

116 128N05.03.0

20Tay dao mổ điện 3 giắc

Tay dao

mổ điện

dùng 1 lần

200 cái /

hộp

Evershine

/ Đài Loan

Xuất xứ:

Đài Loan

Evershine

/ Đài Loan

Xuất xứ:

Đài Loan

Cái 39.500 1.205 47.597.500

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

117 132N05.03.0

60

Lưỡi bào khớp bằng sóng

Radio

Lưỡi cắt

đốt bằng

sóng radio

Hộp 1 cáiVelocity/

Mỹ

Velocity/

MỹCái 7.000.000 120 840.000.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

118 132N05.03.0

60

Lưỡi bào xương sụn các

loại,

Lưỡi bào

khớp các

loại

Hộp 1 cáiVelocity/

Mỹ

Velocity/

MỹCái 4.000.000 46 184.000.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

119 145N06.02.0

30

Khung giá đỡ động mạch

thận và đường mật có

thiết kế mắt đóng, mắt

mở, gắn trên bóng

BIS -

Biliary

Stent

1 Cái. HộpAllium

Ltd/ Israel

Allium

Ltd/ IsraelCái 25.000.000 40 1.000.000.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

120 153N06.03.0

10

Thủy tinh thể nhân tạo

mềm

Thủy tinh

thể nhân

tạo mềm

UD 613

01 chiếc/

hộp

VSY

Biotechno

logy- Hà

Lan

VSY

Biotechno

logy- Hà

Lan

Chiếc 2.980.000 210 625.800.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

121 153N06.03.0

10

Thủy tinh thể nhân tạo

mềm một mảnh

Thủy tinh

thể nhân

tạo mềm

UD 613

01 chiếc/

hộp

VSY

Biotechno

logy- Hà

Lan

VSY

Biotechno

logy- Hà

Lan

Chiếc 2.980.000 420 1.251.600.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

122 153N06.03.0

10Thuỷ tinh thể mềm 3 mảnh

Thủy tinh

thể mềm

Tecnis

Acrylic

(ZA9003)

Hộp/ 1 cáiAbbott/A

MO - Mỹ

Abbott/A

MO - MỹChiếc 3.300.000 330 1.089.000.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

123 280N07.06.0

40

Vít đa trục bước ren hình

thang Xia 6

cái/bộ

Vít đa

trục bước

ren hình

thang Xia

6

cái/bộ

1 cái/túiStryker/T

huỵ Sỹ

Stryker/T

huỵ SỹCái 5.000.000 1.206 6.030.000.000

Công ty

Cổ phần

Công

nghệ y tế

BMS

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

124 280N07.06.0

40

Ốc khóa trong dùng cho

vít đơn trục và đa trục ren

hình thang .

6 cái/bộ

Ốc khóa

trong

dùng cho

vít đơn

trục và đa

trục ren

hình

thang .

6 cái/bộ

1 cái/túiStryker/T

huỵ Sỹ

Stryker/T

huỵ SỹCái 1.050.000 1.206 1.266.300.000

Công ty

Cổ phần

Công

nghệ y tế

BMS

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

125 280N07.06.0

40

Nẹp dọc thẳng 200mm

2 cái/bộ

Nẹp dọc

thẳng

200mm

2 cái/bộ

1 cái/túiStryker/T

huỵ Sỹ

Stryker/T

huỵ SỹCái 2.500.000 402 1.005.000.000

Công ty

Cổ phần

Công

nghệ y tế

BMS

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

126 280N07.06.0

40

Vít đơn trục bước ren

hình thang Xia

2 cái/bộ

Vít đơn

trục bước

ren hình

thang Xia

2

cái/bộ

1 cái/túiStryker/T

huỵ Sỹ

Stryker/T

huỵ SỹCái 4.230.000 62 262.260.000

Công ty

Cổ phần

Công

nghệ y tế

BMS

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

127 280N07.06.0

40

Vít đa trục bước ren hình

thang Xia

4 cái/bộ

Vít đa

trục bước

ren hình

thang Xia

4

cái/bộ

1 cái/túiStryker/T

huỵ Sỹ

Stryker/T

huỵ SỹCái 5.000.000 124 620.000.000

Công ty

Cổ phần

Công

nghệ y tế

BMS

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

128 280N07.06.0

40

Ốc khóa trong dùng cho

vít đơn trục và đa trục ren

hình thang.

6 cái/bộ

Ốc khóa

trong

dùng cho

vít đơn

trục và đa

trục ren

hình

thang.

6

cái/bộ

1 cái/túiStryker/T

huỵ Sỹ

Stryker/T

huỵ SỹCái 1.050.000 186 195.300.000

Công ty

Cổ phần

Công

nghệ y tế

BMS

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

129 280N07.06.0

40

Nẹp nối ngang

1 cái/ bộ

Nẹp nối

ngang

1

cái/ bộ

1 cái/túiStryker/T

huỵ Sỹ

Stryker/T

huỵ SỹCái 7.800.000 31 241.800.000

Công ty

Cổ phần

Công

nghệ y tế

BMS

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

130 280N07.06.0

40

Nẹp dọc thẳng Xia

480mm

1 cái/bộ

Nẹp dọc

thẳng Xia

480mm

1

cái/bộ

1 cái/túiStryker/T

huỵ Sỹ

Stryker/T

huỵ SỹCái 4.940.000 31 153.140.000

Công ty

Cổ phần

Công

nghệ y tế

BMS

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

131 155N06.04.0

20

Miếng ghép đĩa đệm chất

liệu PEEK-UniLIF hình

viên đạn (can thiệp được

mọi hướng)

1 cái/ bộ

Miếng

ghép đĩa

đệm chất

liệu

PEEK-

UniLIF

hình viên

đạn (can

thiệp

được mọi

hướng)

1 cái/ bộ

1 cái/túiStryker/P

háp

Stryker/P

hápCái 12.500.000 21 262.500.000

Công ty

Cổ phần

Công

nghệ y tế

BMS

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

132 280N07.06.0

40

Vít đa trục bước ren hình

thang Xia

6 cái/bộ

Vít đa

trục bước

ren hình

thang Xia

6

cái/bộ

1 cái/túiStryker/T

huỵ Sỹ

Stryker/T

huỵ SỹCái 5.000.000 126 630.000.000

Công ty

Cổ phần

Công

nghệ y tế

BMS

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

133 280N07.06.0

40

Ốc khóa trong dùng cho

vít đơn trục và đa trục ren

hình thang.

6

cái/bộ

Ốc khóa

trong

dùng cho

vít đơn

trục và đa

trục ren

hình

thang.

6 cái/bộ

1 cái/túiStryker/T

huỵ Sỹ

Stryker/T

huỵ SỹCái 1.050.000 126 132.300.000

Công ty

Cổ phần

Công

nghệ y tế

BMS

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

134 280N07.06.0

40

Nẹp dọc thẳng Xia

200mm.

1 cái/ bộ

Nẹp dọc

thẳng Xia

200mm.

1

cái/ bộ

1 cái/túiStryker/T

huỵ Sỹ

Stryker/T

huỵ SỹCái 2.500.000 22 55.000.000

Công ty

Cổ phần

Công

nghệ y tế

BMS

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

135 280N07.06.0

40

Nẹp mềm liên gai sau cột

sống thắt lưng (Hệ thống

vật tư dùng cho cố định

cột sống liên gai sau)

Nẹp mềm

liên gai

sau cột

sống thắt

lưng (Hệ

thống vật

tư dùng

cho cố

định cột

sống liên

gai sau)

1 cái/túi

Cousin

Biotech/P

háp

Cousin

Biotech/P

háp

Cái 30.000.000 21 630.000.000

Công ty

Cổ phần

Công

nghệ y tế

BMS

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

136 113N04.04.0

10

Catheter giảm đau ngoài

màng cứng

Catheter

giảm đau

ngoài

màng

cứng

1 cái/túi

Imedicom

/Hàn

Quốc

Imedicom

/Hàn

Quốc

Cái 24.800.000 16 396.800.000

Công ty

Cổ phần

Công

nghệ y tế

BMS

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

137 279N07.06.0

30

Bộ dụng cụ đổ xi măng có

bóng tạo hình thân đốt

sống

Bộ dụng

cụ đổ xi

măng có

bóng tạo

hình thân

đốt sống

Bộ/Hộp

tiệt trùng

Stryker/Ir

eland

Stryker/Ir

elandBộ 66.800.000 31 2.070.800.000

Công ty

Cổ phần

Công

nghệ y tế

BMS

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

138 279N07.06.0

30

Bộ dụng cụ đổ xi măng

không bóng tạo hình thân

đốt sống

Bộ dụng

cụ đổ xi

măng

không

bóng tạo

hình thân

đốt sống

Bộ/Hộp

tiệt trùng

Stryker/Ir

eland

Stryker/Ir

elandBộ 21.500.000 31 666.500.000

Công ty

Cổ phần

Công

nghệ y tế

BMS

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

139 132N05.03.0

60

Lưỡi bào khớp đóng tiệt

trùng các cỡ

01cái/bộ

Lưỡi bào

khớp

đóng tiệt

trùng các

cỡ

01cái/bộ

1 cái/túiStryker/M

Stryker/M

ỹCái 5.950.000 151 898.450.000

Công ty

Cổ phần

Công

nghệ y tế

BMS

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

140 130N05.03.0

40

Đầu đốt bằng sóng cầm

máu, điều trị viêm gân

01 cái/bộ

Đầu đốt

bằng

sóng cầm

máu, điều

trị viêm

gân

01 cái/bộ

1 cái/túiArthrex/

Mỹ

Arthrex/

MỹCái 8.800.000 151 1.328.800.000

Công ty

Cổ phần

Công

nghệ y tế

BMS

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

141 101N04.03.0

10

Dây dẫn nước trong nội

soi chạy bằng máy

01cái/bộ

Dây dẫn

nước

trong nội

soi chạy

bằng máy

01cái/bộ

1 cái/túiArthrex/C

zech

Arthrex/C

zechCái 2.400.000 151 362.400.000

Công ty

Cổ phần

Công

nghệ y tế

BMS

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

142 280N07.06.0

40

Vít cố định dây chằng

chéo tự tiêu sinh học các

cỡ 01 cái/bộ

Vít cố

định dây

chằng

chéo tự

tiêu sinh

học các

cỡ 01

cái/bộ

1 cái/túiArthrex/

Mỹ

Arthrex/

MỹCái 6.400.000 151 966.400.000

Công ty

Cổ phần

Công

nghệ y tế

BMS

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

143 280N07.06.0

40

Vít treo cố định dây

chằng chéo trên lồi cầu

đùi tiệt trùng bằng tia

Gamma

01cái/bộ

Vít treo

cố định

dây

chằng

chéo trên

lồi cầu

đùi tiệt

trùng

bằng tia

Gamma

01cái/bộ

1 cái/túi

Cousin

Biotech/P

háp

Cousin

Biotech/P

háp

Cái 11.900.000 151 1.796.900.000

Công ty

Cổ phần

Công

nghệ y tế

BMS

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

144 132N05.03.0

60

Lưỡi bào khớp đóng tiệt

trùng các cỡ

01cái/bộ

Lưỡi bào

khớp

đóng tiệt

trùng các

cỡ

01cái/bộ

1 cái/túiStryker/M

Stryker/M

ỹCái 5.950.000 153 910.350.000

Công ty

Cổ phần

Công

nghệ y tế

BMS

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

145 130N05.03.0

40

Đầu đốt bằng sóng cầm

máu, điều trị viêm gân

(dao radio) 01 Cái/Bộ

Đầu đốt

bằng

sóng cầm

máu, điều

trị viêm

gân (dao

radio)

01 Cái/Bộ

1 cái/túiArthrex/

Mỹ

Arthrex/

MỹCái 8.800.000 153 1.346.400.000

Công ty

Cổ phần

Công

nghệ y tế

BMS

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

146 101N04.03.0

10

Dây dẫn nước trong nội

soi chạy bằng máy

01 cái /bộ

Dây dẫn

nước

trong nội

soi chạy

bằng máy

01 cái /bộ

1 cái/túiArthrex/C

zech

Arthrex/C

zechCái 2.400.000 153 367.200.000

Công ty

Cổ phần

Công

nghệ y tế

BMS

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

147 280N07.06.0

40

Vít dây chằng giữ mảnh

ghép gân, có thể điều

chỉnh chiều dài 01

Cái/Bộ

Vít dây

chằng giữ

mảnh

ghép gân,

có thể

điều

chỉnh

chiều dài

01

Cái/Bộ

1 cái/túiArthrex/

Mỹ

Arthrex/

MỹCái 14.700.000 153 2.249.100.000

Công ty

Cổ phần

Công

nghệ y tế

BMS

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

148 280N07.06.0

40

Vít treo cố định dây

chằng chéo trên lồi cầu

đùi tiệt trùng bằng tia

Gamma

01cái/bộ

Vít treo

cố định

dây

chằng

chéo trên

lồi cầu

đùi tiệt

trùng

bằng tia

Gamma

01cái/bộ

1 cái/túi

Cousin

Biotech/P

háp

Cousin

Biotech/P

háp

Cái 11.900.000 153 1.820.700.000

Công ty

Cổ phần

Công

nghệ y tế

BMS

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

149 119N05.02.0

20Chỉ siêu bền 01 Sợi/Bộ

Chỉ siêu

bền 01

Sợi/Bộ

1 sợi/túiArthrex/

Mỹ

Arthrex/

MỹSợi 2.250.000 153 344.250.000

Công ty

Cổ phần

Công

nghệ y tế

BMS

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

150 318N08.00.3

30

Mũi khoan đường hầm

Flipcutter tự động điều

chỉnh. 01 Cái/Bộ

Mũi

khoan

đường

hầm

Flipcutter

tự động

điều

chỉnh.

01 Cái/Bộ

1 cái/túiArthrex/

Mỹ

Arthrex/

MỹCái 5.050.000 153 772.650.000

Công ty

Cổ phần

Công

nghệ y tế

BMS

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

151 158N06.04.0

52

Bộ khớp háng bán phần

không xi măng chuôi phủ

Plasma PPS, góc cổ chuôi

nghiêng 133 độ, vỏ đầu

chỏm và chỏm CoCr,

Bộ khớp

háng bán

phần

không xi

măng

chuôi phủ

Plasma

PPS, góc

cổ chuôi

nghiêng

133 độ,

vỏ đầu

chỏm và

chỏm

CoCr,

Bộ/ Hộp

tiệt trùng

Biomet/M

Biomet/M

ỹBộ 46.800.000 52 2.433.600.000

Liên danh

Công ty

Cổ phần

đầu tư

Tuấn

Ngọc

Minh -

Công ty

cổ phần

Thành Ân

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

152 158N06.04.0

51

Bộ Khớp háng toàn phần

không xi măng, ổ cối và

chuôi titanium phủ

Plasma góc cổ nghiêng

135 độ, ổ cối có cơ chế

khóa và giảm trật nhờ 12

lỗ xung quanh vành, Lớp

lót vitamin E

Bộ Khớp

háng toàn

phần

không xi

măng, ổ

cối và

chuôi

titanium

phủ

Plasma

góc cổ

nghiêng

135 độ, ổ

cối có cơ

chế khóa

và giảm

trật nhờ

12 lỗ

xung

quanh

vành,

Lớp lót

vitamin E

Bộ/ Hộp

tiệt trùng

Consensu

s/Mỹ

Consensu

s/MỹBộ 59.900.000 52 3.114.800.000

Liên danh

Công ty

Cổ phần

đầu tư

Tuấn

Ngọc

Minh -

Công ty

cổ phần

Thành Ân

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

153 158N06.04.0

51

Bộ khớp háng toàn phần

không xi măng, góc cổ

chuôi nghiêng 133 độ,

chỏm CoCr

Bộ khớp

háng toàn

phần

không xi

măng,

góc cổ

chuôi

nghiêng

133 độ,

chỏm

CoCr

Bộ/ Hộp

tiệt trùng

Biomet/M

Biomet/M

ỹBộ 64.800.000 52 3.369.600.000

Liên danh

Công ty

Cổ phần

đầu tư

Tuấn

Ngọc

Minh -

Công ty

cổ phần

Thành Ân

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

154 158N06.04.0

52

Bộ khớp háng bán phần

chuôi dài không xi tháo

rời titanium phủ Plasma,

dài đến 250mm với biên

độ vận động 114 độ

Bộ khớp

háng bán

phần

chuôi dài

không xi

tháo rời

titanium

phủ

Plasma,

dài đến

250mm

với biên

độ vận

động 114

độ

Bộ/ Hộp

tiệt trùng

Biomet/M

Biomet/M

ỹBộ 70.900.000 71 5.033.900.000

Liên danh

Công ty

Cổ phần

đầu tư

Tuấn

Ngọc

Minh -

Công ty

cổ phần

Thành Ân

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

155 158N06.04.0

51

Khớp háng nhân tạo toàn

phần không xi măng hai

trục linh động, chuôi nén

xương công nghệ soma,

góc cổ chuôi nghiêng 132

độ, ổ cối và chuôi phủ

HA, có thêm lớp đệm

liner CoCr,

Khớp

háng

nhân tạo

toàn phần

không xi

măng hai

trục linh

động,

chuôi nén

xương

công

nghệ

soma,

góc cổ

chuôi

nghiêng

132 độ, ổ

cối và

chuôi phủ

HA, có

thêm lớp

đệm liner

CoCr,

Bộ/Hộp

tiệt trùng

Stryker/Ir

eland

Stryker/Ir

elandBộ 86.800.000 31 2.690.800.000

Công ty

Cổ phần

Công

nghệ y tế

BMS

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

156 158N06.04.0

53

Bộ khớp gối toàn phần có

xi măng

Bộ khớp

gối toàn

phần có

xi măng

Bộ/ Hộp

tiệt trùng

Biomet/M

Biomet/M

ỹBộ 63.800.000 22 1.403.600.000

Liên danh

Công ty

Cổ phần

đầu tư

Tuấn

Ngọc

Minh -

Công ty

cổ phần

Thành Ân

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

157 158N06.04.0

52

Khớp háng bán phần

không xi măng chuôi dài

di động kép

Khớp

háng bán

phần

không xi

măng

chuôi dài

di động

kép

Hộp 1 bộ

Surgival/

Tây Ban

Nha

Surgival/

Tây Ban

Nha

Bộ 54.500.000 64 3.488.000.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

158 158N06.04.0

51

Bộ khớp háng toàn phần

không xi măng chuôi dài

gồm:Cuống khớp không

xi chuôi dài, Ổ cối không

xi măng, Lót ổ cối, Vít ổ

cối, chỏm khớp)

Bộ khớp

háng toàn

phần

không xi

măng

chuôi dài

gồm:Cuốn

g khớp

không xi

chuôi dài,

Ổ cối

không xi

măng,

Lót ổ cối,

Vít ổ cối,

chỏm

khớp

Hộp 1 bộBiotechni/

Pháp

Biotechni/

PhápBộ 64.000.000 51 3.264.000.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

159 158N06.04.0

53

Khớp gối toàn phần ( bao

gồm: Lồi cầu xương đùi,

đệm mâm chày, mâm

chày, xương bánh chè, xi

măng ngoại khoa, dẫn lưu

kín vết mổ)

Khớp gối

toàn phần

( bao

gồm: Lồi

cầu

xương

đùi, đệm

mâm

chày,

mâm

chày,

xương

bánh chè,

xi măng

ngoại

khoa, dẫn

lưu kín

vết mổ)

Bộ/Hộp

tiệt trùng

Stryker/Ir

eland

Stryker/Ir

elandBộ 50.800.000 12 609.600.000

Công ty

Cổ phần

Công

nghệ y tế

BMS

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

160 158N06.04.0

52

Bộ khớp háng bán phần

có xi măng chuôi dài

Vectra: , chỏm khớp, , xi

măng ngoại khoa, bơm xi

măng

Bộ khớp

háng bán

phần có

xi măng

chuôi dài

Vectra: ,

chỏm

khớp, , xi

măng

ngoại

khoa,

bơm xi

măng

Bộ/Hộp

tiệt trùng

Stryker/Ir

eland

Stryker/Ir

elandBộ 41.900.000 4 167.600.000

Công ty

Cổ phần

Công

nghệ y tế

BMS

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

161 158N06.04.0

52

Khớp háng bán phần

không xi măng chuôi dài

Khớp

háng bán

phần

không xi

măng

chuôi dài

Bộ/Hộp

tiệt trùng

Stryker/Ir

eland

Stryker/Ir

elandBộ 43.900.000 80 3.512.000.000

Công ty

Cổ phần

Công

nghệ y tế

BMS

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

162 158N06.04.0

51

Khớp háng lưỡng cực có

xi măng chuôi dài

Khớp

háng

lưỡng cực

có xi

măng

chuôi dài

Bộ EU, G7 EU, G7 Bộ 34.000.000 10 340.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

163 158N06.04.0

52

Khớp háng lưỡng cực có

xi măng (gồm: Vỏ đầu

chỏm có Lót đệm; Chuôi

khớp; Chỏm khớp; Nút

chặn; Định tâm; súng

bơm xi măng; Xi măng

ngoại khoa; Dẫn lưu vết

mổ; Miếng dán phẫu

thuật)

Khớp

háng

lưỡng cực

có xi

măng

(gồm: Vỏ

đầu chỏm

có Lót

đệm;

Chuôi

khớp;

Chỏm

khớp;

Nút chặn;

Định tâm;

súng bơm

xi măng;

Xi măng

ngoại

khoa;

Dẫn lưu

vết mổ;

Miếng

dán phẫu

thuật)

Bộ/Hộp

tiệt trùng

Stryker/Ir

eland

Stryker/Ir

elandBộ 34.800.000 10 348.000.000

Công ty

Cổ phần

Công

nghệ y tế

BMS

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

164 158N06.04.0

52

Khớp háng lưỡng cực

không xi măng chuôi dài,

bao gồm: Vỏ đầu chỏm

Bipolar, lót đầu chỏm,

cuống khớp loại dài,

chỏm khớp đk 28mm ,

dẫn lưu kín vết mổ

Khớp

háng

lưỡng cực

không xi

măng

chuôi dài,

bao gồm:

Vỏ đầu

chỏm

Bipolar,

lót đầu

chỏm,

cuống

khớp loại

dài, chỏm

khớp đk

28mm ,

dẫn lưu

kín vết mổ

Bộ/Hộp

tiệt trùng

Stryker/Ir

eland

Stryker/Ir

elandBộ 41.980.000 2 83.960.000

Công ty

Cổ phần

Công

nghệ y tế

BMS

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

165 158N06.04.0

52

Khớp háng bán phần

không xi măng gồm: Vỏ

đầu chỏm+lót đầu chỏm;

chỏm khớp, cuống khớp,

miếng dán phẫu thuật

Khớp

háng bán

phần

không xi

măng

gồm: Vỏ

đầu

chỏm+lót

đầu

chỏm;

chỏm

khớp,

cuống

khớp,

miếng

dán phẫu

thuật

BộZimmer/

Mỹ

Zimmer/

MỹBộ 37.000.000 15 555.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

166 158N06.04.0

51

Khớp háng toàn phần

không xi măng chuôi dài

Taperloc (gồm: Ổ cối , lót

ổ cối, chuôi khớp, chỏm

khớp, vít ổ cối, dẫn lưu

kín vết mổ)

Khớp

háng toàn

phần

không xi

măng

chuôi dài

Taperloc

(gồm: Ổ

cối , lót ổ

cối, chuôi

khớp,

chỏm

khớp, vít

ổ cối, dẫn

lưu kín

vết mổ)

Bộ/ Hộp

tiệt trùng

Biomet/M

Biomet/M

ỹBộ 52.180.000 105 5.478.900.000

Liên danh

Công ty

Cổ phần

đầu tư

Tuấn

Ngọc

Minh -

Công ty

cổ phần

Thành Ân

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

167 158N06.04.0

51

Khớp háng toàn phần

không xi măng chuôi dài

(gồm: Ổ cối, lót ổ cối, vít

ổ cối, chỏm khớp, chuôi

khớp)

Khớp

háng toàn

phần

không xi

măng

chuôi dài

(gồm: Ổ

cối, lót ổ

cối, vít ổ

cối, chỏm

khớp,

chuôi

khớp)

Bộ/Hộp

tiệt trùng

Stryker/Ir

eland

Stryker/Ir

elandBộ 68.900.000 50 3.445.000.000

Công ty

Cổ phần

Công

nghệ y tế

BMS

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

168 158N06.04.0

52

Khớp háng bán phần có

xi măng

Khớp

háng bán

phần có

xi măng

Bộ/ Hộp

tiệt trùng

Consensu

s/Mỹ

Consensu

s/MỹBộ 37.300.000 7 261.100.000

Liên danh

Công ty

Cổ phần

đầu tư

Tuấn

Ngọc

Minh -

Công ty

cổ phần

Thành Ân

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

169 158N06.04.0

52

Khớp háng bán phần

không xi măng Pannon-

CL bao gồm: Đầu chỏm

Bipolar, chỏm khớp,

cuống khớp Pannon-CL.

(hoặc tương đương)

Khớp

háng bán

phần

không xi

măng

Pannon-

CL bao

gồm: Đầu

chỏm

Bipolar,

chỏm

khớp,

cuống

khớp

Pannon-

CL. (hoặc

tương

đương)

Bộ/ Hộp

tiệt trùng

Consensu

s/Mỹ

Consensu

s/MỹBộ 53.800.000 22 1.183.600.000

Liên danh

Công ty

Cổ phần

đầu tư

Tuấn

Ngọc

Minh -

Công ty

cổ phần

Thành Ân

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

170 158N06.04.0

51

Khớp háng toàn phần

không xi măng (gồm: Ổ

cối; Chuôi khớp; Chỏm

khớp; Vít ổ cối; Dẫn lưu

vết mổ; Miếng dán phẫu

thuật)

Khớp

háng toàn

phần

không xi

măng

(gồm: Ổ

cối;

Chuôi

khớp;

Chỏm

khớp; Vít

ổ cối;

Dẫn lưu

vết mổ;

Miếng

dán phẫu

thuật)

Bộ/Hộp

tiệt trùng

Stryker/Ir

eland

Stryker/Ir

elandBộ 48.900.000 7 342.300.000

Công ty

Cổ phần

Công

nghệ y tế

BMS

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

171 165N06.05.0

30

Miếng vá sọ não titan

100 x 100mm

Miếng vá

sọ não

titan 100

x 100mm

1 Miếng/

gói

Synimed/

Pháp

Synimed/

Pháp Miếng 10.900.000 20 218.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

dược

phẩm và

thiết bị y

tế Anh

Đức

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

172 165N06.05.0

30

Miếng vá sọ não titan 60

x 45mm

Miếng vá

sọ não

titan 60

x 45mm

1 Miếng/

gói

Synimed/

Pháp

Synimed/

Pháp Miếng 6.600.000 20 132.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

dược

phẩm và

thiết bị y

tế Anh

Đức

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

173 165N06.05.0

30

Miếng vá sọ não titan 60

x 80mm

Miếng vá

sọ não

titan 60

x 80mm

1 Miếng/

gói

Synimed/

Pháp

Synimed/

Pháp Miếng 7.200.000 20 144.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

dược

phẩm và

thiết bị y

tế Anh

Đức

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

174 165N06.05.0

30

Miếng vá sọ não titan 90

x 120mm

Miếng vá

sọ não

titan 90

x 120mm

1

miếng/túi

Xinrong

Best/TQ

Xinrong

Best/TQ Miếng 7.150.000 20 143.000.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

175 165N06.05.0

30

Miếng vá sọ titan 75mm

x 120mm

Miếng vá

sọ titan

75mm x

120mm

1 Miếng/

gói

Synimed/

Pháp

Synimed/

PhápMiếng 12.100.000 5 60.500.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

dược

phẩm và

thiết bị y

tế Anh

Đức

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

176 165N06.05.0

30

Miếng vá sọ titan

100x120mm

Miếng vá

sọ titan

100x120

mm

Bì 1

miếng

Rebstock

Instrumen

ts GmbH/

Đức

Rebstock

Instrumen

ts GmbH/

Đức

Miếng 11.200.000 46 515.200.000

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

177 165N06.05.0

30

Miếng vá sọ titan

120x120mm

Miếng vá

sọ titan

120x120

mm

Bì 1

miếng

Rebstock

Instrumen

ts GmbH/

Đức

Rebstock

Instrumen

ts GmbH/

Đức

Miếng 13.900.000 40 556.000.000

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

178 165N06.05.0

30

Miếng vá sọ titan

150x150mm

Miếng vá

sọ titan

150x150

mm

Bì 1

miếng

Rebstock

Instrumen

ts GmbH/

Đức

Rebstock

Instrumen

ts GmbH/

Đức

Miếng 15.200.000 40 608.000.000

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

179 165N06.05.0

30

Miếng vá sọ titan

90x90mm

Miếng vá

sọ titan

90x90mm

Bì 1

miếng

Rebstock

Instrumen

ts GmbH/

Đức

Rebstock

Instrumen

ts GmbH/

Đức

Miếng 8.500.000 10 85.000.000

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

180 155N06.04.0

20

Miếng ghép cột sống

lưng, các cỡ

Miếng

ghép cột

sống

lưng, các

cỡ

1 cái/túiPioneer

(RTI)/Mỹ

Pioneer

(RTI)/MỹCái 9.900.000 2 19.800.000

Liên danh

Công ty

Cổ phần

đầu tư

Tuấn

Ngọc

Minh -

Công ty

cổ phần

Thành Ân

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

181 155N06.04.0

20

Miếng ghép cột sống

lưng,các cỡ

Miếng

ghép cột

sống

lưng,các

cỡ

1 cái/túiStryker/P

háp

Stryker/P

hápCái 9.900.000 10 99.000.000

Công ty

Cổ phần

Công

nghệ y tế

BMS

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

182 279N07.06.0

30

Xi măng sinh học, kèm

dung dịch pha 01

Cái/Bộ

Xi măng

sinh học,

kèm dung

dịch pha

01

Cái/Bộ

1 cái/túiTeknimed

/Pháp

Teknimed

/PhápCái 7.000.000 31 217.000.000

Liên danh

Công ty

Cổ phần

đầu tư

Tuấn

Ngọc

Minh -

Công ty

cổ phần

Thành Ân

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

183 279N07.06.0

30Bơm xi măng 01 Cái/Bộ

Bơm xi

măng 01

Cái/Bộ

1 cái/túiTeknimed

/Pháp

Teknimed

/PhápCái 9.000.000 31 279.000.000

Liên danh

Công ty

Cổ phần

đầu tư

Tuấn

Ngọc

Minh -

Công ty

cổ phần

Thành Ân

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

184 50N03.03.0

10

Kim chọc dò cán chữ

T,mũi vát 02 Cái/Bộ

Kim chọc

dò cán

chữ

T,mũi vát

02

Cái/Bộ

1 cái/túiTeknimed

/Pháp

Teknimed

/PhápCái 1.500.000 62 93.000.000

Liên danh

Công ty

Cổ phần

đầu tư

Tuấn

Ngọc

Minh -

Công ty

cổ phần

Thành Ân

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

185 304N08.00.1

50

Buồng tiêm truyền cấy

dưới da, kèm 2 kim cho

buồng tiêm truyền

Buồng

tiêm

truyền

cấy dưới

da C-Port

Standard

F8 (Sil.)

+

Introducer

, kèm 2

kim cho

buồng

tiêm

truyền

1 cái/hộp

Buồng:

PHS

Medical/

Đức

Kim:

FB

Medical /

Pháp

Buồng:

PHS

Medical/

Đức

Kim:

FB

Medical /

Pháp

Cái 7.350.000 210 1.543.500.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

đầu tư và

phát triển

thiết bị y

tế Trường

Tiền

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

186 185N07.01.1

10

Dụng cụ mở thông động

mạch đùi các cỡSteer - F

01 cái/

hộp

Fisch

Medical/

Ấn Độ

Fisch

Medical/

Ấn Độ

cái 610.000 600 366.000.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

187 62N03.03.1

30

Kim đốt đơn 17g, có phần

điều chỉnh tiếp xúc mô 1-

2,5cm

Kim đốt

Uniblate

01 Cái/

hộp

AngioDyn

amics/ Mỹ

AngioDyn

amics/ MỹCái 16.500.000 15 247.500.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

188 178N07.01.0

40

Bộ coi bít lỗ thông liên

thất ( bao gồm bộ thả

&Coil VSD )

Nit

Occlud

Lê VSD

Hộp/1 cái

Pfm

Medical/

Đức

Pfm

Medical/

Đức

Bộ 41.450.000 8 331.600.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

189 178N07.01.0

40

Bộ coi bít ống động mạch

( bao gồm bộ thả & Coil

PDA )

Nit

Occlud

PDA

Hộp/1 cái

Pfm

Medical/

Đức

Pfm

Medical/

Đức

Bộ 21.450.000 8 171.600.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

190 193N07.01.1

90

Bộ Sheath để thả dù đóng

lỗ thông Ống Động

Mạch,Thông Liên Thất,

Thông Liên Nhĩ (đặc biệt

tốt cho trẻ nhỏ)

Amplatzer

TorqVue

Delivery

Systems

PDA,

PDA2,

PDA2AS,

VSD,

ASD

1 bộ/ túi

AGA

Medical -

St. Jude/

Mỹ

AGA

Medical -

St. Jude/

Mỹ

Bộ 8.850.000 64 566.400.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

191 312N08.00.2

30

Bộ theo dõi huyết áp

động mạch liên tục một

kênh (một kênh) người

lớn, trẻ em

Bộ theo

dõi huyết

áp động

mạch

xâm lấn 1

kênh

người lớn

trẻ em

AF-

T0001,

AF-

T0002,

tiêu

chuẩn

FDA

cái/ góiBiometrix

/ Israel

Biometrix

/ IsraelBộ 345.500 176 60.808.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

192 198N07.01.2

40

Bóng đo kích thước lỗ

Thông Liên Nhĩ

Amplatzer

Sizing

Balloon

1 cái/ túi

AGA

Medical -

St. Jude/

Mỹ

AGA

Medical -

St. Jude/

Mỹ

Cái 3.450.000 28 96.600.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

193 198N07.01.2

40

Bóng nong van động

mạch phổi các cỡ (Đặc

biết tốt cho bệnh nhân nhi

khoa,nhỏ tuổi)

TMP PED 1 cái/ hộpTokai/

Nhật Bản

Tokai/

Nhật BảnCái 13.500.000 34 459.000.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

194 114N04.04.0

20

Dây dẫn can thiệp tim

bẩm sinh

Amplatzer

Guidewire

s

1 cái/ túi

AGA

Medical -

St. Jude/

Mỹ

AGA

Medical -

St. Jude/

Mỹ

Cái 2.800.000 56 156.800.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

195 114N04.04.0

20

Dây dẫn can thiệp Tim

Bẩm Sinh loại siêu cứng Radial 1 cái/ túi Insitu/ Mỹ Insitu/ Mỹ Cái 2.800.000 104 291.200.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

196 207N07.01.3

30

Dụng cụ bắt dị vật các

loại

Multi

SnareHộp/1 cái

Pfm

Medical/

Đức

Pfm

Medical/

Đức

Cái 10.700.000 1 10.700.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

197 207N07.01.3

30

Dụng cụ bắt dị vật các

loại (10F, 15F, 20F)

Multi

SnareHộp/1 cái

Pfm

Medical/

Đức

Pfm

Medical/

Đức

Cái 10.700.000 20 214.000.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

198 202N07.01.2

80

Dụng cụ đóng Còn ống

Động Mạch

Amplatzer

Duct

(PDA

)Occluder

1 cái/ hộp

AGA

Medical -

St. Jude/

Mỹ

AGA

Medical -

St. Jude/

Mỹ

Cái 27.000.000 16 432.000.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

199 202N07.01.2

80

Dụng cụ đóng Còn ống

Động Mạch. Tĩnh mạch.

Amplatzer

Duct

PDA

Occluder

II,

PDA2AS

1 cái/ hộp

AGA

Medical -

St. Jude/

Mỹ

AGA

Medical -

St. Jude/

Mỹ

cái 27.000.000 46 1.242.000.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

200 202N07.01.2

80

Dụng cụ đóng lỗ thông

liên nhĩ

Amplatzer

Septal

Occluder

(ASD)

1 cái/ hộp

AGA

Medical -

St. Jude/

Mỹ

AGA

Medical -

St. Jude/

Mỹ

Cái 46.200.000 26 1.201.200.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

201 185N07.01.1

10

Dụng cụ mở đường vào

mạch máu, mạch đùi,

mạch quay

Radifocus

Introducer

II M Coat

5 Cái/

Hộp

Terumo/

Nhật Bản

Terumo/

Nhật BảnCái 705.000 400 282.000.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

202 185N07.01.1

10

Dụng cụ mở đường vào

mạch máu, mạch đùi,

mạch quay

Introducer 1 cái/ túiSt. Jude/

Mỹ

St. Jude/

MỹCái 820.000 240 196.800.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

203 217N07.01.4

40

Hạt tắt mạch, điều trị ưng

thư gan

Hepasphe

re™

Microsph

eres

Hộp/1 lọBiosphere

- Pháp

Biosphere

- Pháp Lọ 35.250.000 250 8.812.500.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

204 216N07.01.4

30

Hạt tắt mạch hình cầu

dạng pha chứa trong bơm

tiêm chất liệu Acrylic

polymer + gelatin kích

thước từ 40 - 1200 µm

Embosphe

re®

Microsph

eres

Hộp/5 lọ

Hộp/1 lọ

Biosphere

- Pháp

Biosphere

- Pháp Lọ 6.400.000 150 960.000.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

205 216N07.01.4

30Hạt nút mạch

Hạt nút

mạch

Embozene

Color

Advanced

Microsph

eres, 1ml

01 lọ/ hộp

Boston

Scientific/

Ireland

Boston

Scientific/

Ireland

Lọ 6.500.000 150 975.000.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

206N07.01.3

80

Kim gốc hút động mạch

chủ các cỡ 14ga ~ 18ga

Kim gốc

hút động

mạch chủ

các cỡ

14ga ~

18ga

1 cái/ hộp

Sorin

Group -

Mỹ

Sorin

Group -

Mỹ

Cái 1.480.000 87 128.760.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

207 185N07.01.1

10

Mullins Sheath người lớn

(hoặc tương đương)

Mullins

Sheath

người lớn

1 cái / hộp

Medtronic

/ Mỹ,

Mexico

Medtronic

/ Mỹ,

Mexico

Cái 1.910.000 10 19.100.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

208 86N04.01.0

10Ống hút tim trái

Ống hút

tim trái

các cỡ

DLP Left

Heart

Vent

Catheters

10 cái/

hộp hoặc

20 cái /

hộp

Medtronic

/ Mỹ,

Mexico

Medtronic

/ Mỹ,

Mexico

Cái 1.050.000 26 27.300.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

209 223N07.01.5

00Phim chụp răng toàn cảnh

Phim

X.Quang

Super

HR-U cỡ

15x30 cm

100 tờ/hộpFujifilm/

Nhật Bản

Fujifilm/

Nhật Bảnhộp 688.000 154 105.952.000

Liên danh

An Phúc -

Medicent

- Hà Tây

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

210 223N07.01.5

00Phim khô 10 x 12 inch.

DT

5000IB

10x12 in

(25x30cm

)

100 tờ/

HộpAgfa/ Bỉ Agfa/ Bỉ Tờ 22.200 248.600 5.518.920.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

211 223N07.01.5

00Phim khô 14 x 17 inch.

DT

5000IB

14x17 in

(35x43cm

)

100 tờ/

HộpAgfa/ Bỉ Agfa/ Bỉ Tờ 42.000 66.700 2.801.400.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

212 223N07.01.5

00Phim khô 8 x 10 inch.

DT

5000IB

8x10 in

(20x25cm

)

100 tờ/

HộpAgfa/ Bỉ Agfa/ Bỉ Tờ 17.850 97.000 1.731.450.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

213 223N07.01.5

00Phim khô 10 x 12"

Phim X-

quang

Mediphot

DL

25x30 cm

- (10 x

12inch)

150 tờ /

hộp

Colenta/N

hật Bản

Colenta/N

hật BảnTờ 19.840 203.000 4.027.520.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

214 223N07.01.5

00Phim khô 11 x 14"

Phim X-

quang

Mediphot

DL

26x36 cm

- (11 x

14inch)

150 tờ /

hộp

Colenta/N

hật Bản

Colenta/N

hật BảnTờ 24.750 97.000 2.400.750.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

215 223N07.01.5

00Phim khô 14 x 17"

Phim X-

quang

Mediphot

DL

35x43 cm

- (14 x

17inch)

100 tờ /

hộp

Colenta/N

hật Bản

Colenta/N

hật BảnTờ 34.750 51.800 1.800.050.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

216 223N07.01.5

00Phim khô X-Quang

Phim X-

quang

UPT-

510BL

(kích cỡ

8" x 10")

125 tờ /

hộp

SONY/Nh

ật Bản

SONY/Nh

ật BảnTờ 20.785 272.500 5.663.912.500

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

217 223N07.01.5

00Phim khô X-Quang

Phim X-

quang

UPT-

512BL

(kích cỡ

10" x 12")

125 tờ /

hộp

SONY/Nh

ật Bản

SONY/Nh

ật BảnTờ 26.400 52.500 1.386.000.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

218 223N07.01.5

00Phim khô X-Quang

Phim X-

quang

UPT-

517BL

(kích cỡ

14" x 17")

125 tờ /

hộp

SONY/Nh

ật Bản

SONY/Nh

ật BảnTờ 42.100 47.200 1.987.120.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

219 223N07.01.5

00Phim XQ 18 x 24cm.

Medical

X-ray

Film

Super

HR-U

18x24

100 tờ/hộp

Fujifilm

Corporati

on - Nhật

Bản

Fujifilm

Corporati

on - Nhật

Bản

Tờ 4.600 3.600 16.560.000

Công ty

cổ phần

xuất nhập

khẩu y tế

Việt Nam

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

220 195N07.01.2

11

Phổi nhân tạo tích hợp

phin lọc động mạch, phủ

lớp chống bám dính tiểu

cầu và giảm các phản ứng

huyết thanh các cỡ:

Capiox

FX05,

FX15

1 bộ/hộpTerumo/

Nhật Bản

Terumo/

Nhật BảnBộ 11.800.000 2 23.600.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

221 216N07.01.4

30Hạt nhựa nút mạch

Bearing

nsPVA

Embolizat

ion

Particles

Hộp/5 lọBiosphere

- Pháp

Biosphere

- Pháp Lọ 2.650.000 120 318.000.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

222 115N04.04.0

30Vi ống thông nhỏ Cantata 1 cái/hộp Cook/ Mỹ Cook/ Mỹ Cái 9.500.000 400 3.800.000.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

223 223N07.01.5

00Film khô 20 x 25 cm

Film DI-

HL 20 x

25 cm

150 tờ /

hộp

Fujfilm/

Nhật Bản

Fujfilm/

Nhật BảnTờ 19.800 154.900 3.067.020.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

224 223N07.01.5

00Film khô 25 x 30 cm

Film DI-

HL 25 x

30 cm

150 tờ /

hộp

Fujfilm/

Nhật Bản

Fujfilm/

Nhật BảnTờ 28.350 225.100 6.381.585.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

225 223N07.01.5

00Film khô 26 x 36

Film DI-

HL 26 x

36 cm

150 tờ /

hộp

Fujfilm/

Nhật Bản

Fujfilm/

Nhật BảnTờ 29.925 34.000 1.017.450.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

226 223N07.01.5

00

Phim khô laser 10x12"

(25x30cm)

Phim khô

laser

Trimax

TXE cỡ

10x12"

(25x30cm

)

125 tờ/hộp

Carestrea

m Health -

Mỹ

Carestrea

m Health -

Mỹ

Tờ 26.200 325.600 8.530.720.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

227 223N07.01.5

00

Phim khô laser 14x17"

(35x43cm)

Phim khô

laser

Trimax

TXE

14x17"

(35x43cm

)

125tờ/hộp

Carestrea

m Health -

Mỹ

Carestrea

m Health -

Mỹ

Tờ 42.000 71.900 3.019.800.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

228 223N07.01.5

00

Phim khô laser 8x10"

(20x25cm)

Phim khô

laser

Trimax

TXE cỡ

8x10"

(20x25cm

)

125 tờ/hộp

Carestrea

m Health -

Mỹ

Carestrea

m Health -

Mỹ

Tờ 19.500 344.400 6.715.800.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

229 223N07.01.5

00Phim X-Quang 18x24cm

Phim

X.Quang

Super

HR-U cỡ

18x24 cm

100 tờ/hộpFujifilm/

Nhật Bản

Fujifilm/

Nhật BảnTờ 4.960 2.000 9.920.000

Liên danh

An Phúc -

Medicent

- Hà Tây

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

230 223N07.01.5

00Phim X-Quang 24x30cm

Phim

X.Quang

Super

HR-U cỡ

24x30 cm

100 tờ/hộpFujifilm/

Nhật Bản

Fujifilm/

Nhật BảnTờ 7.480 7.500 56.100.000

Liên danh

An Phúc -

Medicent

- Hà Tây

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

231 223N07.01.5

00Phim X-Quang 30x40cm

CP GU-

M

(30x40cm

)

100 tờ/

HộpAgfa/ Bỉ Agfa/ Bỉ Tờ 13.500 7.500 101.250.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

232 223N07.01.5

00 Phim X-Quang 35x35cm

Phim

X.Quang

Super

HR-U cỡ

35x35 cm

100 tờ/hộpFujifilm/

Nhật Bản

Fujifilm/

Nhật BảnTờ 13.560 9.200 124.752.000

Liên danh

An Phúc -

Medicent

- Hà Tây

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

233 223N07.01.5

00Phim X-quang 18 x 24 cm

Phim

X.Quang

Super

HR-U cỡ

18x24 cm

100 tờ/hộpFujifilm/

Nhật Bản

Fujifilm/

Nhật Bảntờ 4.960 10.200 50.592.000

Liên danh

An Phúc -

Medicent

- Hà Tây

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

234 223N07.01.5

00Phim X quang 24x30cm

Medical

X-ray

Film

Super

HR-U

24x30

100 tờ/hộp

Fujifilm

Corporati

on - Nhật

Bản

Fujifilm

Corporati

on - Nhật

Bản

Tờ 7.100 6.800 48.280.000

Công ty

cổ phần

xuất nhập

khẩu y tế

Việt Nam

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

235 223N07.01.5

00Phim X quang 30x40cm

Phim X

quang

30x40cm

Retina

100

phim/hộp

Caretream

/Mỹ

Caretream

/MỹTờ 12.900 26.800 345.720.000

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

236 223N07.01.5

00Phim X-Quang 35x35cm

Phim

X.Quang

Super

HR-U cỡ

35x35 cm

100 tờ/hộpFujifilm/

Nhật Bản

Fujifilm/

Nhật BảnTờ 13.560 700 9.492.000

Liên danh

An Phúc -

Medicent

- Hà Tây

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

237 217N07.01.4

40

Vật liệu nút mạch điều trị

ung thư gan DC Bead lọ/ hộp

Biocompa

tibles/

Anh

Biocompa

tibles/

Anh

Hộp 31.820.000 350 11.137.000.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

238 231N07.02.0

80 Quả lọc thận nhân tạo

Quả lọc

thận nhân

tạo

Renak PS

1.3W

12

quả/thùng

Kawasum

i/ Nhật

Bản

Kawasum

i/ Nhật

Bản

Quả 600.000 625 375.000.000

Viên

trang

thiết bị và

công

trình y tế

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

239 231N07.02.0

80Quả lọc máu các cỡ

Capiox

Hemocon

centrator

01

quả/hộp

Terumo/

Nhật Bản

Terumo/

Nhật BảnQuả 4.245.000 110 466.950.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

240 229N07.02.0

60Quả lọc máu cỡ M100

Bộ quả

lọc máu

liên tục

Prismafle

x M100

4 Bộ/

Thùng

Gambro/P

háp

Gambro/P

hápBộ 7.540.000 39 294.060.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

241 229N07.02.0

60Quả lọc M60

Bộ quả

lọc máu

liên tục

Prismafle

x M60

4 Quả/

Thùng

Gambro/P

háp

Gambro/P

hápQuả 7.940.000 48 381.120.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

242 231N07.02.0

80Quả lọc thận nhân tạo

Quả lọc

thận nhân

tạo

SUREFL

UX-110E

24 quả/

thùng

Hãng sản

xuất:

Nipro

Corporati

on

Nước sản

xuất:

Nhật Bản

Hãng sản

xuất:

Nipro

Corporati

on

Nước sản

xuất:

Nhật Bản

Quả 578.900 39 22.577.100

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

243 Châm gai

Short

Barbed

Broaches

06 cái /

Hộp

Mani/Nhậ

t Bản

Mani/Nhậ

t BảnCái 13.800 7.181 99.097.800

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

244 Châm trơnSmooth

Broaches12 cái/vỉ

Mani/Nhậ

t Bản

Mani/Nhậ

t BảnCái 12.000 3.411 40.932.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

245 Chất hàn tạm Cavinton

Trám tạm

: Provis

40g

Favodent/

Đức

Favodent/

ĐứcLọ 105.000 187 19.635.000

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

246 235N07.03.0

40

Chất nhầy Eyegel 2%

(hoặc tương đương)

Dịch

nhày

Catagel

2ml

01 Lọ/ hộp

Opthalmic

Technolog

y/ Ấn Độ

Opthalmic

Technolog

y/ Ấn Độ

Lọ 105.000 4.754 499.170.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

247 Chất nhuộm bao

Chất

nhuộm

bao Mede

Blue

01 Lọ/ hộp

Opthalmic

Technolog

y/ Ấn Độ

Opthalmic

Technolog

y/ Ấn Độ

Lọ 135.000 271 36.585.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

248 Composite đặc/lỏng

Nhộng

lỏng /đặc

nhiều màu

2

nhộng/túi

; 20

nhộng/túi

3M Mỹ 3M Mỹ Nhộng 44.500 1.371 61.009.500

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

249 CostisomolCostisomo

l sp01 lọ/hộp

Dentsply/

Mỹ

Dentsply/

MỹHộp 990.000 133 131.670.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

250 Dầu EugenolDầu

Eugenol

Hộp 1 lọ

30ml

Prevest/Ấ

n Độ

Prevest/Ấ

n ĐộLọ 115.000 198 22.770.000

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

251 243N07.03.1

30Đầu laser nội nhãn bẻ góc

Đầu laser

nội nhãn

bẻ góc

code:

11256

6 chiếc/

Hộp

Iridex/

Mỹ

Iridex/

MỹCái 9.390.000 36 338.040.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

252 235N07.03.0

40

Chất nhày phẫu thuật

Phaco

Chất

nhầy

phẫu

thuật

Phaco:

Duovisc

01 lọ/hộp Alcon/ Bỉ Alcon/ Bỉ Hộp 795.000 252 200.340.000

Liên danh

An Phúc -

Medicent

- Hà Tây

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

253 235N07.03.0

40

Dịch nhầy Curagel 2.4%,

2ml (HPMC 2.4%) (hoặc

tương đương)

Chất

nhày

Pehaluron

1,6%

1 syranh/

Hộp

Albomed/

Đức

Albomed/

ĐứcỐng 115.000 200 23.000.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

254 235N07.03.0

40

Dịch nhầy Hydroxypropyl

methylcellulose 2%, Ống

2ml

Dịch

nhày

Catagel

2ml

01 Lọ/ hộp

Opthalmic

Technolog

y/ Ấn Độ

Opthalmic

Technolog

y/ Ấn Độ

Ống 105.000 280 29.400.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

255 Endomethasone Endometh

asone

Hộp 1 lọ

14g

Septodone

/Pháp

Septodone

/PhápHộp 1.185.000 67 79.395.000

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

256Fuji II (GC Gold label II).

(hoặc tương đương)

Fuji II

(GC Gold

label II).

(hoặc

tương

đương)

Hộp 10g

bột + hộp

10ml nước

GC/Nhật

Bản

GC/Nhật

BảnHộp 750.000 150 112.500.000

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

257

Fuji IX (GC Gold label

IX) (hoặc tương

đương)

Fuji IX

(GC Gold

label IX)

(hoặc

tương

đương)

Hộp 15g

bột + hộp

10ml nước

GC/Nhật

Bản

GC/Nhật

BảnHộp 1.179.000 189 222.831.000

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

258Fuji VII (GC Gold label

VII). (hoặc tương đương)

Fuji VII

(GC Gold

label

VII).

(hoặc

tương

đương)

Hộp 15g

bột + hộp

10ml nước

GC/Nhật

Bản

GC/Nhật

BảnHộp 1.490.000 71 105.790.000

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

259 52N03.03.0

30Nong tủy K- FILES

06 cái /

hộp

Mani/Nhậ

t Bản

Mani/Nhậ

t BảnHộp 105.000 1.464 153.720.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

260 29N02.04.0

30Keo Prime - Dental

Keo dán

men ngà :

Prime

Dent

bonding

resin 7ml

lọ 7mlPrime-

Dent/Mỹ

Prime-

Dent/MỹLọ 550.000 87 47.850.000

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

261 52N03.03.0

30Kim lấy tuỷ K- FILES

100 cái/

túi

Mani/Nhậ

t Bản

Mani/Nhậ

t Bảncái 7.400 6.056 44.814.400

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

262 Lentulo Paste

Carriers

04 cái /

hộp

Mani/Nhậ

t Bản

Mani/Nhậ

t Bảncái 25.200 2.701 68.065.200

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

263 15N02.02.0

10Miếng dán mi nhỏ

Băng

phim

trong

6cm

x7cm -

1624W

100

miếng/

hộp

3M Mỹ 3M Mỹ Miếng 28.500 6.175 175.987.500

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

264 31N02.04.0

50

Miếng cầm máu trong

phẫu thuật tai

Miếng

cầm máu

tai

Mã:

400144

10 miếng

/ hộp

Medtronic

/Mỹ

Medtronic

/MỹMiếng 142.500 185 26.362.500

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

265 Nhộng mầu các cỡ

Nhộng

mầu các

cỡ

1 con

0,25g

Vivadent/

Áo

Vivadent/

ÁoCon 39.000 1.900 74.100.000

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

266 52N03.03.0

30Nong ống tuỷ K- FILES

06 cái /

hộp

Mani/Nhậ

t Bản

Mani/Nhậ

t BảnCái 17.500 2.186 38.255.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

267 Rũa ống tuỷ H- FILES 06 cái /

hộp

Mani/Nhậ

t Bản

Mani/Nhậ

t BảnCái 11.800 4.411 52.049.800

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

268 250N07.03.2

00Sợi Silicon tube

Dây

Silicone

Model:

21-R7002

3 Sợi/ Hộp

Rumex

Instrumen

ts Ltd -

Nga

Rumex

Instrumen

ts Ltd -

Nga

Sợi 1.260.000 140 176.400.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

thương

mại và

dịch vụ

Phúc

Xuân

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

269 Trâm gai

Short

Barbed

Broaches

Vỉ 10 câyMani/Nhậ

t Bản

Mani/Nhậ

t BảnVỉ 105.200 595 62.594.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

270 261N07.04.0

40

Bộ dụng cụ cắt trĩ chuyên

dụng

Dụng cụ

cắt trĩ

Lông

3335, mã

HEM

3335

01 cái/ bộ

Covidien

(Medtroni

c)/ Mỹ

Covidien

(Medtroni

c)/ Mỹ

Cái 9.600.000 13 124.800.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

271 261N07.04.0

40

Dụng cụ khâu nối ống

tiêu hóa cong các cỡ

Dụng cụ

khâu nối

ống tiêu

hóa thẳng

34 mm

gắn liền

(Cắt trĩ

Longo)

01 bộ/1

hộp

Haida/Tru

ng Quốc

Haida/Tru

ng QuốcCái 3.250.000 41 133.250.000

Liên danh

An Phúc -

Medicent

- Hà Tây

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

272 264N07.04.0

70

Lưới chữa thoát vị bẹn

rốn, thành bụng

Lưới điều

trị thoát

vị

polypropy

lene

Mesh cỡ

15x15cm

1 miếng/

túi

Duzey/

Thổ Nhĩ

Kỳ

Duzey/

Thổ Nhĩ

Kỳ

Miếng 620.000 149 92.380.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

273 264N07.04.0

70Lưới chữa thoát vị bẹn

Lưới điều

trị thoát

vị

polypropy

lene

Mesh cỡ

7,5x15cm

1 miếng/

túi

Duzey/

Thổ Nhĩ

Kỳ

Duzey/

Thổ Nhĩ

Kỳ

Miếng 425.000 357 151.725.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

274 264N07.04.0

70Lưới điều trị thoát vị bẹn

Lưới

thoát vị

Unomesh

nguyên

liệu

polypropy

lene, cỡ

15 x 15

cm

Miếng/ gói

Genco /

Thổ Nhĩ

Kỳ

Genco /

Thổ Nhĩ

Kỳ

Miếng 565.000 244 137.860.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

275Bột khô đậm đặc chạy

thận nhân tạo

Bột khô

đậm đặc

chạy thận

nhân tạo

Granudial

AF15

Thùng /

05 gói

(1 thùng

pha được

100 lít

dịch A)

Fresenius

Mediacl

care/ Pháp

Fresenius

Mediacl

care/ Pháp

Ca /

847gr 69.700 70.300 4.899.910.000

Liên danh

Dược mỹ

phẩm Hà

Nội -

Thanh

Dược

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

276Bột khô đậm đặc chạy

thận nhân tạo

Bột khô

đậm đặc

chạy thận

nhân tạo

Granudial

BI84

Thùng /

04 gói

(1thùng

pha được

400 lít

dịch B )

Fresenius

Mediacl

care/ Pháp

Fresenius

Mediacl

care/ Pháp

Ca /

373gr 51.600 80.300 4.143.480.000

Liên danh

Dược mỹ

phẩm Hà

Nội -

Thanh

Dược

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

277 280N07.06.0

40

Vít treo cố định dây

chằng chéo các cỡ 01

Cái/Bộ

Vít cố

định dây

chằng

chéo các

cỡ

Hộp 1 cáiNoraker/

Pháp

Noraker/

Phápcái 5.800.000 55 319.000.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

278 280N07.06.0

40

Vít cố định mâm chày tự

tiêu đường kính các cỡ

01 Cái/Bộ

Vít cố

định mâm

chày tự

tiêu các

cỡ

Hộp 1 cáiTeknimed

/ Pháp

Teknimed

/ Phápcái 5.000.000 55 275.000.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

279 132N05.03.0

60

Lưỡi bào khớp đường

kính các cỡ 01 Cái/Bộ

Lưỡi bào

khớp

đường

kính các

cỡ

Hộp 1 cáiRema/

Đức

Rema/

Đứccái 5.000.000 55 275.000.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

280 132N05.03.0

60

Lưỡi cắt đốt bằng sóng

radio 01 Cái/Bộ

Lưỡi cắt

đốt bằng

sóng radio

Hộp 1 cái HNM/ Mỹ HNM/ Mỹ cái 7.200.000 55 396.000.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

281 280N07.06.0

40

Nẹp khóa titan đầu dưới

xương cánh tay (vị trí

lưng - bên), trái phải các

cỡ 01 Cái/Bộ

Nẹp khóa

titan đầu

dưới

xương

cánh tay

(vị trí

lưng -

bên), trái

phải các

cỡ

1cái/góiMikromed

/Ba Lan

Mikromed

/Ba Lancái 6.900.000 106 731.400.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

282 280N07.06.0

40

Vít khóa titan xương

cứng tự taro đường kính

2.7mm, 3.5mm các cỡ

15 Cái/Bộ

Vít khóa

titan

xương

cứng tự

taro

đường

kính

2.7mm,

3.5mm

các cỡ

1cái/góiMikromed

/Ba Lan

Mikromed

/Ba Lancái 430.000 1.590 683.700.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

283 280N07.06.0

40

Nẹp khóa titan chữ T cho

đầu dưới xương quay các

cỡ 01 Cái/Bộ

Nẹp khóa

titan chữ

T cho đầu

dưới

xương

quay các

cỡ

1cái/góiMikromed

/Ba Lan

Mikromed

/Ba Lancái 6.900.000 156 1.076.400.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

284 280N07.06.0

40

Vít titan xương cứng tự

taro các cỡ 08 Cái/Bộ

Vít titan

xương

cứng tự

taro

đường

kính

2.7mm

các cỡ

1cái/góiMikromed

/Ba Lan

Mikromed

/Ba Lancái 430.000 1.208 519.440.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

285 280N07.06.0

40

Nẹp khóa titan đầu trên

xương cánh tay các cỡ

01 Cái/Bộ

Nẹp khóa

titan đầu

trên

xương

cánh tay

các cỡ

1cái/góiMikromed

/Ba Lan

Mikromed

/Ba Lancái 8.500.000 107 909.500.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

286 280N07.06.0

40

Vít khóa titan các cỡ 14

Cái/Bộ

Vít khóa

titan

đường

kính

3.5mm

các cỡ

1cái/góiMikromed

/Ba Lan

Mikromed

/Ba Lancái 430.000 1.436 617.480.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

287 280N07.06.0

40

Nẹp khóa titan đầu dưới

xương cánh tay (vị trí

ngoài khớp) trái, phải các

cỡ 01 Cái/Bộ

Nẹp khóa

titan đầu

dưới

xương

cánh tay

(vị trí

ngoài

khớp)

trái, phải

các cỡ

1cái/góiMikromed

/Ba Lan

Mikromed

/Ba Lan cái 8.500.000 155 1.317.500.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

288 280N07.06.0

40

Vít khóa titan các cỡ 12

Cái/Bộ

Vít khóa

titan

đường

kính

3.5mm

các cỡ

1cái/góiMikromed

/Ba Lan

Mikromed

/Ba Lancái 430.000 1.860 799.800.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

289 280N07.06.0

40

Nẹp khóa titan đầu trên

xương trụ trái, phải các

cỡ 01 Cái/Bộ

Nẹp khóa

titan đầu

trên

xương trụ

trái, phải

các cỡ

1cái/góiMikromed

/Ba Lan

Mikromed

/Ba Lancái 8.500.000 13 110.500.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

290 280N07.06.0

40

Vít khóa titan các cỡ 08

Cái/Bộ

Vít khóa

titan

đường

kính

3.5mm

các cỡ

1cái/góiMikromed

/Ba Lan

Mikromed

/Ba Lancái 430.000 104 44.720.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

291 280N07.06.0

40Vít đơn trục 01 Cái/Bộ

LGC -Vít

đơn trục

01 Cái/Bộ

1 cái/ góiMedtronic

-Mỹ

Medtronic

-Mỹ1 cái/ gói 4.300.000 11 47.300.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

292 280N07.06.0

40

Vít ốc khóa trong 01

Cái/Bộ

LGC -Vít

ốc khóa

trong 01

Cái/Bộ

1 cái/ góiMedtronic

-Mỹ

Medtronic

-Mỹ1 cái/ gói 1.500.000 11 16.500.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

293 281N07.06.0

50Thanh dọc 01 Cái/Bộ

LGC -

Thanh

dọc 01

Cái/Bộ

1 cái/ góiMedtronic

-Mỹ

Medtronic

-Mỹ1 cái/ gói 370.000 11 4.070.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

294 280N07.06.0

40Vít đa trục 01 Cái/Bộ

LGC -Vít

đa trục

01 Cái/Bộ

1 cái/ góiMedtronic

-Mỹ

Medtronic

-Mỹ1 cái/ gói 5.400.000 11 59.400.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

295 280N07.06.0

40

Vít ốc khóa trong 01

Cái/Bộ

LGC -Vít

ốc khóa

trong 01

Cái/Bộ

1 cái/ góiMedtronic

-Mỹ

Medtronic

-Mỹ1 cái/ gói 1.500.000 11 16.500.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

296 281N07.06.0

50Thanh dọc 01 Cái/Bộ

LGC -

Thanh

dọc 01

Cái/Bộ

1 cái/ góiMedtronic

-Mỹ

Medtronic

-Mỹ1 cái/ gói 370.000 11 4.070.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

297 280N07.06.0

40

Nẹp tạo hình bản sống cổ

01 Cái/Bộ

CP - Nẹp

tạo hình

bản sống

cổ 01

Cái/Bộ

1 cái/ góiMedtronic

-Mỹ

Medtronic

-Mỹ 7.900.000 11 86.900.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

298 280N07.06.0

40

Vít tạo hình bản sống cổ

04 Cái/Bộ

CP - Vít

tạo hình

bản sống

cổ 04

Cái/Bộ

1 cái/ góiMedtronic

-Mỹ

Medtronic

-Mỹ 1.990.000 14 27.860.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

299 280N07.06.0

40

Vít xốp, cứng đa trục các

cỡ. 04 Cái/Bộ

VERTEX

- Vít xốp,

cứng đa

trục các

cỡ. 04

Cái/Bộ

1 cái/ góiMedtronic

-Mỹ

Medtronic

-Mỹ 4.990.000 80 399.200.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

300 280N07.06.0

40

Vít ốc khoá trong 04

Cái/Bộ

VERTEX

- Vít ốc

khoá

trong 04

Cái/Bộ

1 cái/ góiMedtronic

-Mỹ

Medtronic

-Mỹ 1.000.000 80 80.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

301 280N07.06.0

40

Nẹp dọc đk 3.2MM ,

240MM, 01 Cái/Bộ

VERTEX

- Nẹp dọc

đk

3.2MM ,

240MM,

01

Cái/Bộ

1 cái/ góiMedtronic

-Mỹ

Medtronic

-Mỹ 1.000.000 20 20.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

302 280N07.06.0

40

Vít xốp, cứng đa trục các

cỡ. 06 Cái/Bộ

VERTEX

- Vít xốp,

cứng đa

trục các

cỡ. 06

Cái/Bộ

1 cái/ góiMedtronic

-Mỹ

Medtronic

-Mỹ 4.990.000 36 179.640.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

303 280N07.06.0

40

Vít ốc khoá trong

06 Cái/Bộ

VERTEX

- Vít ốc

khoá

trong

06

Cái/Bộ

1 cái/ góiMedtronic

-Mỹ

Medtronic

-Mỹ 1.000.000 36 36.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

304 280N07.06.0

40

Nẹp dọc đk 3.2MM ,

240MM, 01 Cái/Bộ

VERTEX

- Nẹp dọc

đk

3.2MM ,

240MM,

01

Cái/Bộ

1 cái/ góiMedtronic

-Mỹ

Medtronic

-Mỹ 1.000.000 6 6.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

305 280N07.06.0

40

Nẹp cổ trước kèm khóa

mũ vít 2 tầng 01 Cái/Bộ

ALT -

Nẹp cổ

trước

kèm khóa

mũ vít 2

tầng 01

Cái/Bộ

1 cái/ góiMedtronic

-Mỹ

Medtronic

-Mỹ1 cái/ gói 7.990.000 10 79.900.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

306 280N07.06.0

40Vít xốp tự taro 06 Cái/Bộ

ALT -Vít

xốp tự

taro 06

Cái/Bộ

1 cái/ góiMedtronic

-Mỹ

Medtronic

-Mỹ1 cái/ gói 990.000 60 59.400.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

307 280N07.06.0

40Nẹp cổ trước một tầng

Nẹp khóa

cố định

cột sống

cổ uNion

1 tầng,

rộng

16mm,

dài 10-

26mm

Gói/ 1Ulrich/

Đức

Ulrich/

ĐứcCái 6.490.000 10 64.900.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

thiết bị y

tế Hoàng

Lộc M.E

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

308 280N07.06.0

40Nẹp cổ trước hai tầng

Nẹp khóa

cố định

cột sống

cổ uNion

2 tầng,

rộng

16mm,

dài 24-

46mm

Gói/ 1Ulrich/

Đức

Ulrich/

ĐứcCái 8.650.000 21 181.650.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

thiết bị y

tế Hoàng

Lộc M.E

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

309 280N07.06.0

40Nẹp cổ trước ba tầng

Nẹp khóa

cố định

cột sống

cổ uNion

3 tầng,

rộng

16mm,

dài 39-

69mm

Gói/ 1Ulrich/

Đức

Ulrich/

ĐứcCái 10.820.000 11 119.020.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

thiết bị y

tế Hoàng

Lộc M.E

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

310 280N07.06.0

40Vít cổ trước

Vít cố

định cột

sống cổ

uNion đa

hướng, tự

khoan, Ø

4.0x10-

20mm

Gói/ 1Ulrich/

Đức

Ulrich/

ĐứcCái 1.730.000 50 86.500.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

thiết bị y

tế Hoàng

Lộc M.E

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

311 119N05.02.0

20Chỉ siêu bền ( tép 2 sợi)

Chỉ siêu

bền ( tép

2 sợi)

1 tép/ góiConmed/

Mexico

Conmed/

MexicoTép 2.000.000 52 104.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

312 280N07.06.0

40

Bộ vật tư phẫu thuật nội

soi khớp gối cắt lọc, dọn

dẹp khớp gồm:

Lưỡi bào khớp bằng sóng

Radio Đường kính lưỡi

3,75mm, góc cong 90 độ:

1 cái

Lưỡi bào khớp, các cỡ

đường kính 3.5mm,

4.2mm, 4.8mm, 5.5mm

chiều dài làm việc: 13 cm:

1 cái

Dây dẫn nước cho nội soi

chạy bằng máy: 1 cái

Bộ vật tư

phẫu

thuật nội

soi khớp

gối cắt

lọc, dọn

dẹp khớp

gồm:

Lưỡi bào

khớp

bằng

sóng

Radio

Đường

kính lưỡi

3,75mm,

góc cong

90 độ: 1

cái

Lưỡi bào

khớp, các

cỡ đường

kính

3.5mm,

4.2mm,

4.8mm,

5.5mm

chiều dài

làm việc:

Bộ EU, G7 EU, G7 Cái 17.500.000 20 350.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

313 280N07.06.0

40

Bộ vật tư phẫu thuật nội

soi khớp gối tái tạo dây

chằng chéo dùng vít tự

tiêu loại thường:

1. Lưỡi bào khớp bằng

sóng Radio Đường kính

lưỡi 3,75mm, góc cong

90 độ: 1 cái

2. Lưỡi bào khớp, các cỡ

đường kính 3.5mm,

4.2mm, 4.8mm, 5.5mm

chiều dài làm việc: 13 cm:

1 cái

3. Dây dẫn nước cho nội

soi chạy bằng máy: 1 cái

4. Vít cố định dây chằng

chéo Tự tiêu BioScrew

dùng cho nội soi khớp gối

các loại, các cỡ(

7x25mm; 8x25mm;

9x25mm; 7x30mm;

8x30mm; 9x30mm; 10x

30mm, 11x 30mm): 1 cái

5. Vít treo gân XO Button

dùng cho nội soi khớp gối

các cỡ (15mm; 20mm;

25mm; 30mm; 35mm;

40mm): 1 cái

Bộ vật tư

phẫu

thuật nội

soi khớp

gối tái tạo

dây

chằng

chéo

dùng vít

tự tiêu

loại

thường:

1. Lưỡi

bào khớp

bằng

sóng

Radio

Đường

kính lưỡi

3,75mm,

góc cong

90 độ: 1

cái

2. Lưỡi

bào khớp,

các cỡ

đường

kính

3.5mm,

Bộ EU, G7 EU, G7 Cái 33.500.000 20 670.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

314 280N07.06.0

40

Bộ vật tư phẫu thuật nội

soi khớp gối tái tạo dây

chằng chéo dùng vít tự

tiêu loại thường:

1. Lưỡi bào khớp bằng

sóng Radio Đường kính

lưỡi 3,75mm, góc cong

90 độ: 1 cái

2. Lưỡi bào khớp, các cỡ

đường kính 3.5mm,

4.2mm, 4.8mm, 5.5mm

chiều dài làm việc: 13 cm:

1 cái

3. Dây dẫn nước cho nội

soi chạy bằng máy: 1 cái

4. Vít cố định dây chằng

chéo tự tiêu kích thích

mọc xương GENESYS™

Matryx dùng cho nội soi

khớp gối các

cỡ(5.5x20mm, 5.5x

25mm, 5.5x30mm,

6x25mm, 6x30mm, 7 x

25mm; 8x25mm;

9x25mm; 7x30mm;

8x30mm; 9x30mm): 1 cái

5. Vít treo gân XO Button

dùng cho nội soi khớp gối

các cỡ (15mm; 20mm;

Bộ vật tư

phẫu

thuật nội

soi khớp

gối tái tạo

dây

chằng

chéo

dùng vít

tự tiêu

loại

thường:

1. Lưỡi

bào khớp

bằng

sóng

Radio

Đường

kính lưỡi

3,75mm,

góc cong

90 độ: 1

cái

2. Lưỡi

bào khớp,

các cỡ

đường

kính

3.5mm,

Bộ EU, G7 EU, G7 Cái 35.500.000 10 355.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

315 280N07.06.0

40

Nẹp khóa chữ T các cỡ

01 Cái/Bộ

Nẹp khóa

chữ T các

cỡ

1 cái/ góiMikromed

/Ba Lan

Mikromed

/Ba Lancái 5.900.000 51 300.900.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

316 280N07.06.0

40

vít khóa 4,5; 5.0 các cỡ

06 Cái/Bộ

vít khóa

4,5; 5.0

các cỡ

5cái/vỉMikromed

/Ba Lan

Mikromed

/Ba Lancái 500.000 306 153.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

317 280N07.06.0

40

Nẹp khóa bản nhỏ các cỡ

01 Cái/Bộ

Nẹp khóa

nén ép

bản nhỏ

vít

Ø3.5mm,

các cỡ

Gói/ 1Medgal/

Ba Lan

Medgal/

Ba Lancái 5.488.000 54 296.352.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

thiết bị y

tế Hoàng

Lộc M.E

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

318 280N07.06.0

40

Vít khóa 2.4, 2.7, 3.5 các

cỡ 08 Cái/Bộ

Vít khóa

Ø3.5mm

các cỡ, tự

tạo ren,

đầu lục

giác

Gói/ 1Medgal/

Ba Lan

Medgal/

Ba Lancái 325.000 426 138.450.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

thiết bị y

tế Hoàng

Lộc M.E

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

319 280N07.06.0

40

Nẹp khóa mắt xích các cỡ

01 Cái/Bộ

Nẹp khóa

mắt xích

các cỡ

1 cái/ góiMikromed

/Ba Lan

Mikromed

/Ba Lancái 5.900.000 108 637.200.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

320 280N07.06.0

40

Vít khóa 2.4, 2.7, 3.5 các

cỡ 08 Cái/Bộ

Vít khóa

2.4, 2.7,

3.5 các cỡ

10cái/vỉMikromed

/Ba Lan

Mikromed

/Ba Lancái 400.000 844 337.600.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

321 280N07.06.0

40

Nẹp khóa đầu trên, đầu

dưới xương cánh tay các

loại các cỡ 01 Cái/Bô

Nẹp khóa

đầu trên/

đầu dưới

xương

cánh tay

vít

Ø3.5mm,

các cỡ

Gói/ 1Medgal/

Ba Lan

Medgal/

Ba Lancái 7.350.000 58 426.300.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

thiết bị y

tế Hoàng

Lộc M.E

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

322 280N07.06.0

40

Vít khóa 2.4, 2.7, 3.5 các

cỡ 10 Cái/Bô

Vít khóa

Ø3.5mm

các cỡ, tự

tạo ren,

đầu lục

giác

Gói/ 1Medgal/

Ba Lan

Medgal/

Ba Lancái 325.000 570 185.250.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

thiết bị y

tế Hoàng

Lộc M.E

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

323 280N07.06.0

40

Nẹp khóa xương gót các

cỡ 01 Cái/Bộ

Nẹp khóa

xương

gót các cỡ

1cái/góiMikromed

/Ba Lan

Mikromed

/Ba Lancái 5.900.000 21 123.900.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

324 280N07.06.0

40

Vít khóa 2.4, 2.7, 3.5 các

cỡ 08 Cái/Bộ

Vít khóa

2.4, 2.7,

3.5 các cỡ

10cái/vỉMikromed

/Ba Lan

Mikromed

/Ba Lancái 400.000 168 67.200.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

325 280N07.06.0

40

Nẹp khóa bản hẹp các cỡ

01 Cái/Bộ

Nẹp khóa

bản hẹp

các cỡ

1cái/góiMikromed

/Ba Lan

Mikromed

/Ba Lancái 5.900.000 58 342.200.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

326 280N07.06.0

40

Vít khóa 2.4, 2.7, 3.5 các

cỡ 08 Cái/Bộ

Vít khóa

2.4, 2.7,

3.5 các cỡ

10cái/vỉMikromed

/Ba Lan

Mikromed

/Ba Lancái 400.000 458 183.200.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

327 280N07.06.0

40

Nẹp khóa bản rộng các cỡ

0 1 Cái/Bộ

Nẹp khóa

bản rộng

các cỡ

1cái/góiMikromed

/Ba Lan

Mikromed

/Ba Lancái 5.900.000 108 637.200.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

328 280N07.06.0

40

vít khóa 4,5; 5.0 các cỡ

10 Cái/Bộ

vít khóa

4,5; 5.0

các cỡ

5cái/vỉMikromed

/Ba Lan

Mikromed

/Ba Lancái 500.000 1.070 535.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

329 280N07.06.0

40

Nẹp khóa đầu dưới xương

chày trái, phải các cỡ 01

Cái/Bộ

Nẹp khóa

đầu dưới

xương

chày vít

Ø3.5mm,

trái/ phải,

các cỡ

Gói/ 1Medgal/

Ba Lan

Medgal/

Ba Lancái 6.440.000 30 193.200.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

thiết bị y

tế Hoàng

Lộc M.E

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

330 280N07.06.0

40

Vít khóa 2.4, 2.7, 3.5 các

cỡ 15 Cái/Bộ

Vít khóa

Ø3.5mm

các cỡ, tự

tạo ren,

đầu lục

giác

Gói/ 1Medgal/

Ba Lan

Medgal/

Ba Lancái 325.000 450 146.250.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

thiết bị y

tế Hoàng

Lộc M.E

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

331 280N07.06.0

40

Nẹp khóa đầu trên xương

chày trái, phải các cỡ 01

Cái/Bộ

Nẹp khóa

đầu trên

xương

chày trái,

phải các

cỡ

1cái/góiMikromed

/Ba Lan

Mikromed

/Ba Lancái 7.400.000 26 192.400.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

332 280N07.06.0

40

vít khóa 4,5; 5.0 các cỡ

07 Cái/Bộ

vít khóa

4,5; 5.0

các cỡ

5cái/vỉMikromed

/Ba Lan

Mikromed

/Ba Lancái 500.000 182 91.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

333 280N07.06.0

40

vít khóa 6.5 các cỡ 03

Cái/Bộ

vít khóa

6.5 các cỡ5cái/vỉ

Mikromed

/Ba Lan

Mikromed

/Ba Lancái 600.000 3 1.800.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

334 280N07.06.0

40

Nẹp khóa đầu trên xương

đùi trái, phải các cỡ 01

Cái/Bộ

Nẹp khóa

đầu trên

xương

đùi trái,

phải các

cỡ

1cái/góiMikromed

/Ba Lan

Mikromed

/Ba Lancái 7.400.000 27 199.800.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

335 280N07.06.0

40

vít khóa 4,5; 5.0 các cỡ

06 Cái/Bộ

vít khóa

4,5; 5.0

các cỡ

5cái/vỉMikromed

/Ba Lan

Mikromed

/Ba Lancái 500.000 472 236.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

336 280N07.06.0

40

vít khóa 6.5 các cỡ 01

Cái/Bộ

vít khóa

6.5 các cỡ5cái/vỉ

Mikromed

/Ba Lan

Mikromed

/Ba Lancái 600.000 27 16.200.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

337 280N07.06.0

40

vít khóa 7.5 các cỡ 02

Cái/Bộ

vít khóa

7.5 các cỡ5cái/vỉ

Mikromed

/Ba Lan

Mikromed

/Ba Lancái 800.000 54 43.200.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

338 280N07.06.0

40

Nẹp khóa đầu dưới xương

đùi trái, phải các cỡ 01

Cái/Bộ

Nẹp khóa

đầu dưới

xương

đùi trái,

phải các

cỡ

1cái/góiMikromed

/Ba Lan

Mikromed

/Ba Lancái 7.400.000 26 192.400.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

339 280N07.06.0

40

vít khóa 4,5; 5.0 các cỡ

08 Cái/Bộ

vít khóa

4,5; 5.0

các cỡ

5cái/vỉMikromed

/Ba Lan

Mikromed

/Ba Lancái 500.000 208 104.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

340 280N07.06.0

40

vít khóa 6.5 các cỡ 03

Cái/Bộ

vít khóa

6.5 các cỡ5cái/vỉ

Mikromed

/Ba Lan

Mikromed

/Ba Lancái 600.000 78 46.800.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

341 280N07.06.0

40

Nẹp khóa xương đòn các

cỡ 01 Cái/Bộ

Nẹp khóa

xương

đòn các

cỡ

1cái/góiMikromed

/Ba Lan

Mikromed

/Ba Lancái 7.000.000 36 252.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

342 280N07.06.0

40

Vít khóa 2.4, 2.7, 3.5 các

cỡ 07/Bộ

Vít khóa

2.4, 2.7,

3.5 các cỡ

5cái/vỉMikromed

/Ba Lan

Mikromed

/Ba Lancái 400.000 312 124.800.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

343 280N07.06.0

40

Nẹp khóa chữ L trái, phải

các cỡ 01 Cái/Bộ

Nẹp khóa

nâng đỡ

chữ L, vít

Ø4.5/5.0

mm, trái/

phải, các

cỡ

Gói/ 1Medgal/

Ba Lan

Medgal/

Ba Lancái 5.712.000 51 291.312.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

thiết bị y

tế Hoàng

Lộc M.E

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

344 280N07.06.0

40

vít khóa 4,5; 5.0 các cỡ

10 Cái/Bộ

Vít khóa

Ø5.0mm

các cỡ, tự

tạo ren,

đầu lục

giác

Gói/ 1Medgal/

Ba Lan

Medgal/

Ba Lancái 336.000 510 171.360.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

thiết bị y

tế Hoàng

Lộc M.E

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

345 280N07.06.0

40

Nẹp khóa lòng máng 1/3,

các cỡ 01 Cái/Bộ

Nẹp khóa

lòng

máng 1/3

vít

Ø3.5mm,

các cỡ

Gói/ 1Medgal/

Ba Lan

Medgal/

Ba Lancái 3.864.000 63 243.432.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

thiết bị y

tế Hoàng

Lộc M.E

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

346 280N07.06.0

40

Vít khóa 2.4, 2.7, 3.5 các

cỡ 08 Cái/Bộ

Vít khóa

Ø3.5mm

các cỡ, tự

tạo ren,

đầu lục

giác

Gói/ 1Medgal/

Ba Lan

Medgal/

Ba Lancái 325.000 504 163.800.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

thiết bị y

tế Hoàng

Lộc M.E

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

347 280N07.06.0

40Vít cột sống đa trục các cỡ

Vít đa

trục cột

sống các

cỡ

Hộp 1 cáiBiotechni/

Pháp

Biotechni/

PhápCái 3.000.000 120 360.000.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

348 280N07.06.0

40

Vít khóa trong đốt sống

lưng kháng khuẩn bạc các

loại

Vít khóa

trong đốt

sống lưng

kháng

khuẩn

bạc các

loại

1 cái/túiStryker/T

huỵ Sỹ

Stryker/T

huỵ SỹCái 990.000 120 118.800.000

Công ty

Cổ phần

Công

nghệ y tế

BMS

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

349 280N07.06.0

40Nẹp dọc tròn

Nẹp dọc

tròn1 cái/túi

Stryker/T

huỵ Sỹ

Stryker/T

huỵ SỹCái 990.000 40 39.600.000

Công ty

Cổ phần

Công

nghệ y tế

BMS

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

350 280N07.06.0

40

Nẹp Mini 10 lỗ thẳng

dùng vít 2.0mm

Nẹp Mini

thẳng 10

lỗ 20-ST-

010-R

Túi/1 cáiJEIL -

Hàn Quốc

JEIL -

Hàn QuốcCái 675.000 149 100.575.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

vật tư

thiết bị

kỹ thuật y

tế

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

351 280N07.06.0

40

Nẹp mini 4 lỗ thẳng dùng

vít 2.0mm

Nẹp mini

4 lỗ thẳng

dùng vít

2.0mm

Bì 1 cái

Rebstock

Instrumen

ts GmbH/

Đức

Rebstock

Instrumen

ts GmbH/

Đức

Cái 495.000 127 62.865.000

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

352 280N07.06.0

40

Nẹp mini 6 lỗ thẳng dùng

vít 2.0mm

Nẹp mini

thẳng 6 lỗ

dùng vít

2.0mm

5 cái/ gói

General

Implants/

Đức

General

Implants/

Đức

Cái 518.500 82 42.517.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

353 280N07.06.0

40

Nẹp mini 8 lỗ thẳng dùng

vít 2.0mm

Nẹp mini

8 lỗ thẳng

dùng vít

2.0mm

5 cái/ gói

General

Implants/

Đức

General

Implants/

Đức

Cái 615.200 79 48.600.800

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

354 280N07.06.0

40

Nẹp chữ L nghiêng trái/

phải 5-4 lỗ dùng vít

2.0mm

Nẹp chữ

L

nghiêng

trái/ phải

4-5 lỗ

dùng vít

2.0mm

Bì 1 cái

Rebstock

Instrumen

ts GmbH/

Đức

Rebstock

Instrumen

ts GmbH/

Đức

Cái 573.000 2 1.146.000

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

355 280N07.06.0

40

Nẹp mini viền hốc mắt 8

lỗ dùng vít 2.0mm

Nẹp mini

viền hốc

mắt 8 lỗ

dùng vít

2.0mm

1 cái/túi

O&M

Medical/

Đức

O&M

Medical/

Đức

Cái 654.000 55 35.970.000

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

356 280N07.06.0

40

Nẹp mini thẳng 4 lỗ dùng

vít 2.0mm

Nẹp mini

4 lỗ thẳng

Anton

Hipp

1 cái/ túi

Anton

Hipp -

Đức

Anton

Hipp -

Đức

Cái 415.000 60 24.900.000

Công ty

Cổ phần

trang

thiết bị y

tế Cổng

Vàng

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

357 280N07.06.0

40

Nẹp mini thẳng 6 lỗ dùng

vít 2.0mm

Nẹp mini

6 lỗ thẳng

Anton

Hipp

1 cái/ túi

Anton

Hipp -

Đức

Anton

Hipp -

Đức

Cái 520.000 105 54.600.000

Công ty

Cổ phần

trang

thiết bị y

tế Cổng

Vàng

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

358 280N07.06.0

40

Vít cố định dây chằng

chéo tự tiêu các loại Liafix

Vít cố

định dây

chằng

chéo tự

tiêu

Ligafix

các cỡ

Hộp 1 cáiSBM/

Pháp

SBM/

PhápCái 5.000.000 218 1.090.000.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

359 280N07.06.0

40

Vít cố định dây chằng

chéo tự tiêu các cỡ

Vít cố

định dây

chằng

chéo tự

tiêu các

cỡ

Hộp 1 cáiTeknimed

/ Pháp

Teknimed

/ PhápCái 4.500.000 92 414.000.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

360 280N07.06.0

40Vít Tital tự khoan các cỡ.

Vít titan

đk 1.6-

2.3mm,

dài 4-

12mm

10 cái/ gói

General

Implants/

Đức

General

Implants/

Đức

Cái 222.500 98 21.805.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

361 280N07.06.0

40

Vít titan hàm-mặt tự tạọ

ren Ø 2.0 x 8,10,12mm.

Vít mini

đk

2.0mm,

dài 4-

12mm

10 cái/ gói

General

Implants/

Đức

General

Implants/

Đức

Cái 189.200 510 96.492.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

362 280N07.06.0

40Vit titan mini 2.0 các cỡ

Vit titan

mini 2.0

các cỡ

Anton

Hipp

10 cái/ túi

Anton

Hipp -

Đức

Anton

Hipp -

Đức

Cái 185.000 520 96.200.000

Công ty

Cổ phần

trang

thiết bị y

tế Cổng

Vàng

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

363 280N07.06.0

40

Vít Mini đk 2.0mm dài

10mm, tự taro

Vít

xương

Mini

đkính

2.0mm

dài 4, 6,

8, 10, 12,

14,

16mm:

20-MN-

004, 20-

MN-006,

20-MN-

008, 20-

MN-010,

20-MN-

012, 20-

MN-014,

20-MN-

016

Túi/10 cáiJEIL -

Hàn Quốc

JEIL -

Hàn QuốcCái 149.000 186 27.714.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

vật tư

thiết bị

kỹ thuật y

tế

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

364 280N07.06.0

40Vit titan mini 2.0 các cỡ

Vít mini

đk

2.0mm

dài 4-

12mm

10 cái/ gói

General

Implants/

Đức

General

Implants/

Đức

Cái 198.000 150 29.700.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

365 280N07.06.0

40

Đinh đóng xương nội tủy

kít ne đường kính các loại

Đinh kít

ne đường

kính các

loại

Bì 1 cái

OrthoSele

ct GmbH/

Đức

OrthoSele

ct GmbH/

Đức

Cái 59.000 1.537 90.683.000

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

366 280N07.06.0

40Nẹp bản rộng các cỡ

Nẹp nén

ép bản

rộng vít

Ø4.5mm,

các cỡ

Gói/ 1Medgal/

Ba Lan

Medgal/

Ba LanCái 812.000 56 45.472.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

thiết bị y

tế Hoàng

Lộc M.E

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

367 280N07.06.0

40Nẹp chữ T cong 5 lỗ, 6 lỗ

Nẹp nâng

đỡ chữ T,

vít

Ø4.5mm,

các cỡ

Gói/ 1Medgal/

Ba Lan

Medgal/

Ba LanCái 980.000 20 19.600.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

thiết bị y

tế Hoàng

Lộc M.E

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

368 280N07.06.0

40

Nẹp khóa xương đùi ít

tiếp xúc, Titan.

Nẹp khóa

xương

đùi ít tiếp

xúc,

Titan.

Bì 1 cái

OrthoSele

ct GmbH/

Đức

OrthoSele

ct GmbH/

Đức

Cái 5.500.000 31 170.500.000

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

369 280N07.06.0

40Nẹp tăng áp bản nhỏ 10 lỗ

Nẹp tăng

áp bản

nhỏ 10 lỗ

Bì 1 cái

OrthoSele

ct GmbH/

Đức

OrthoSele

ct GmbH/

Đức

Cái 620.000 79 48.980.000

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

370 280N07.06.0

40

Nẹp tăng áp bản rộng 10

đến 12 lỗ

Nẹp tăng

áp bản

rộng 10

đến 12 lỗ

Bì 1 cái

OrthoSele

ct GmbH/

Đức

OrthoSele

ct GmbH/

Đức

Cái 880.000 45 39.600.000

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

371 280N07.06.0

40

Nẹp tăng áp bản rộng 12

lỗ, vít 4,5 dài: 199 mm

Nẹp tăng

áp bản

rộng 12

lỗ, vít 4,5

dài: 199

mm

Bì 1 cái

OrthoSele

ct GmbH/

Đức

OrthoSele

ct GmbH/

Đức

Cái 880.000 13 11.440.000

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

372 280N07.06.0

40

Nẹp tăng áp bản rộng 14

lỗ

Nẹp tăng

áp bản

rộng 14 lỗ

Bì 1 cái

OrthoSele

ct GmbH/

Đức

OrthoSele

ct GmbH/

Đức

Cái 940.000 10 9.400.000

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

373 280N07.06.0

40Nẹp tăng áp bản rộng 6 lỗ

Nẹp tăng

áp bản

rộng 6 lỗ

Bì 1 cái

OrthoSele

ct GmbH/

Đức

OrthoSele

ct GmbH/

Đức

Cái 880.000 63 55.440.000

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

374 280N07.06.0

40Nẹp tăng áp bản rộng 8 lỗ

Nẹp tăng

áp bản

rộng 8 lỗ

Bì 1 cái

OrthoSele

ct GmbH/

Đức

OrthoSele

ct GmbH/

Đức

Cái 880.000 81 71.280.000

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

375 280N07.06.0

40Nẹp tăng áp bản rộng 9 lỗ

Nẹp tăng

áp bản

rộng 9 lỗ

Bì 1 cái

OrthoSele

ct GmbH/

Đức

OrthoSele

ct GmbH/

Đức

Cái 880.000 24 21.120.000

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

376 280N07.06.0

40Nẹp xương bản hẹp 10 lỗ

Nẹp

xương

bản hẹp

10 lỗ

Bì 1 cái

OrthoSele

ct GmbH/

Đức

OrthoSele

ct GmbH/

Đức

Cái 800.000 38 30.400.000

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

377 280N07.06.0

40Nẹp xương bản hẹp 12 lỗ

Nẹp nén

ép bản

hẹp vít

Ø4.5mm,

12 lỗ, dài

199mm

Gói/ 1Medgal/

Ba Lan

Medgal/

Ba LanCái 812.000 22 17.864.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

thiết bị y

tế Hoàng

Lộc M.E

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

378 280N07.06.0

40Nẹp xương bản rộng 12 lỗ

Nẹp

xương

bản rộng

12 lỗ

Bì 1 cái

OrthoSele

ct GmbH/

Đức

OrthoSele

ct GmbH/

Đức

Cái 980.000 17 16.660.000

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

379 280N07.06.0

40Nẹp xương bản rộng 14 lỗ

Nẹp

xương

bản rộng

14 lỗ

Bì 1 cái

OrthoSele

ct GmbH/

Đức

OrthoSele

ct GmbH/

Đức

Cái 1.050.000 12 12.600.000

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

380 280N07.06.0

40

Vít treo cố định dây

chằng chéo các cỡ

Vít treo

cố định

dây

chằng

chéo các

cỡ

Hộp 1 cáiParcus/

Mỹ

Parcus/

MỹCái 7.200.000 6 43.200.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

381 280N07.06.0

40

Vít treo mảnh ghép gân

các cỡ

Vít treo

cố định

dây

chằng

chéo các

cỡ

Hộp 1 cáiRiverpoin

t/ Mỹ

Riverpoin

t/ MỹCái 7.600.000 200 1.520.000.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

382 283N07.06.0

70Xi măng ngoại khoa

Xi măng

ngoại

khoa

Hộp 1 bộTekimed/

Pháp

Tekimed/

PhápBộ 2.700.000 20 54.000.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

383 283N07.06.0

70Xi măng ngoại khoa

Xi măng

ngoại

khoa

Bộ/HộpStryker/Ir

eland

Stryker/Ir

elandBộ 2.400.000 5 12.000.000

Công ty

Cổ phần

Công

nghệ y tế

BMS

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

384 282N07.06.0

60Thanh nâng ngực các cỡ

Thanh

nâng lõm

ngực các

cỡ

1 Cái/túiBiomet/M

Biomet/M

ỹCái 15.800.000 24 379.200.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

385 319N08.00.3

40Phin lọc động mạch

Capiox

Arterial

Filter

01 bộ/hộpTerumo/

Nhật Bản

Terumo/

Nhật BảnBộ 1.690.000 80 135.200.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

386 9N02.01.0

20

Băng keo chỉ thị nhiệt hấp

ướt

Chỉ thị

nhiệt hấp

ướt 1322-

24mm

20 cuộn/

thùng

3M

canada

3M

canadaCuộn 95.000 355 33.763.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

387 323N08.00.3

80

Bộ gây tê ngoài màng

cứng

Bộ gây tê

ngoài

màng

cứng

Minipack

System1

18G, đầy

đủ phụ

kiện đi

kèm

catheter

polyether

có đầu

mềm an

toàn với

vùng

màng

cứng

bộ/ góiSmiths /

C.H.Séc

Smiths /

C.H.SécBộ 212.300 2.352 499.329.600

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

388 315N08.00.2

60Clip Hem-o -lok các cỡ

Clip

mạch

máu

polymer

HANS

CLIP các

cỡ

6 cái/ vỉ

H&SURG

ICA/ Hàn

Quốc

H&SURG

ICA/ Hàn

Quốc

Cái 71.250 990 70.537.500

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

389 315N08.00.2

60

Clip kẹp mạch máu các

cỡ S, M, ML, L

Clip kẹp

mạch

máu các

cỡ S, M,

ML, L

(20130-

S, 20425-

S, 30130-

S, 30425-

S, 40130-

M,

40425-

M,

50120-

ML,

50415-

ML,

60120-L,

60415-L)

6 cái/vỉ

Symmetry

Surgical

Vesocclud

e/

Mỹ

Symmetry

Surgical

Vesocclud

e/

Mỹ

Cái 28.800 1.300 37.440.000

Liên danh

An Phúc -

Medicent

- Hà Tây

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

390 315N08.00.2

60Clip Titan các cỡ

Clip kẹp

mạch

máu các

cỡ S, M,

ML, L

(20130-

S, 20425-

S, 30130-

S, 30425-

S, 40130-

M,

40425-

M,

50120-

ML,

50415-

ML,

60120-L,

60415-L)

6 cái/vỉ

Symmetry

Surgical

Vesocclud

e/

Mỹ

Symmetry

Surgical

Vesocclud

e/

Mỹ

Cái 28.800 5.284 152.179.200

Liên danh

An Phúc -

Medicent

- Hà Tây

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

391 315N08.00.2

60

Clip titan kẹp mạch máu

các cỡ S, M, ML, L

Clip kẹp

mạch

máu các

cỡ S, M,

ML, L

(20130-

S, 20425-

S, 30130-

S, 30425-

S, 40130-

M,

40425-

M,

50120-

ML,

50415-

ML,

60120-L,

60415-L)

6 cái/vỉ

Symmetry

Surgical

Vesocclud

e/

Mỹ

Symmetry

Surgical

Vesocclud

e/

Mỹ

Cái 28.800 1.120 32.256.000

Liên danh

An Phúc -

Medicent

- Hà Tây

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

392 297N08.00.0

80

Dẫn lưu dịch não tủy

trong loại tự điều chỉnh

áp lực

Dẫn lưu

dịch não

tủy trong

loại tự

điều

chỉnh áp

lực

1 Bộ/hộpIntegra/Ph

áp

Integra/Ph

ápBộ 31.200.000 3 93.600.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

393 312N08.00.2

30

Đầu đo áp lực động mạch

xâm lấn 1 đường

Đầu đo

áp lực

động

mạch

xâm lấn 1

đường

Artline,

tiêu

chuẩn

FDA, mã

AB-0023

cái/ góiBiometrix

/ Israel

Biometrix

/ IsraelCái 545.200 181 98.681.200

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

394 Điện cực timĐiện cực

y tế 2228

50 cái/

gói;

20 gói/

thùng

3M

canada

3M

canadaCái 1.580 145.202 229.418.844

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

395 Giấy điện tim 6 cần

Giấy điện

tim 6 cần

SRL

01 tập/hộp

EF

Medica

SRL/Ý

EF

Medica

SRL/Ý

Tập 29.500 15.150 446.925.000

Liên danh

An Phúc -

Medicent

- Hà Tây

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

396 Giấy in ảnh

Giấy in

kết quả

nội soi

màu UPC

- 21S

240 tờ/

hôp

SONY/Nh

ật Bản

SONY/Nh

ật BảnHộp 2.650.000 25 66.250.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

397Giấy in kết quả nội soi

màu

Giấy in

kết quả

nội soi

màu UPC

- 21L

200 tờ/

hôp

SONY/Nh

ật Bản

SONY/Nh

ật BảnHộp 2.790.000 94 262.260.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

398Giấy in kết quả nội soi

màu

Giấy in

kết quả

nội soi

màu UPC

- 21S

240 tờ/

hôp

SONY/Nh

ật Bản

SONY/Nh

ật BảnHộp 2.790.000 287 800.730.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

399 Lamen xét nghiệm

Lamen

xét

nghiệm

100

cái/hộp

Marienfel

d/

Đức

Marienfel

d/

Đức

Cái 715 187.550 134.098.250

Liên danh

An Phúc -

Medicent

- Hà Tây

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

400 Thuốc hiện hãm

E.O.S.

DEV

E.O.S.

FIX

2 Bộ hiện/

Carton

2 Bộ hãm/

Carton

Agfa/ Bỉ Agfa/ Bỉ Bộ 915.200 300 274.560.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

401 Thuốc hiện hãm

E.O.S.

DEV

E.O.S.

FIX

2 Bộ hiện/

Carton

2 Bộ hãm/

Carton

Agfa/ Bỉ Agfa/ Bỉ Bộ 915.200 102 93.350.400

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

402 223N07.01.5

00Thuốc rửa phim hiện hãm

E.O.S.

DEV

E.O.S.

FIX

2 Bộ hiện/

Carton

2 Bộ hãm/

Carton

Agfa/ Bỉ Agfa/ Bỉ Bộ 915.200 219 200.428.800

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

403 199N07.01.2

50

Dây bơm cản quang áp lực

Dây bơm

thuốc cản

quang áp

lực cao

Hộp/ 50

cái

Baoan/

Trung

Quốc

Baoan/

Trung

Quốc

Cái 150.000 1.316 197.400.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

thương

mại và

dịch vụ

Phúc

Xuân

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

404 101N04.03.0

10

Dây dẫn nước nội soi

chạy bằng máy

Dây dẫn

nước nội

soi chạy

bằng máy

Hộp 1 cáiEberle/

Đức

Eberle/

ĐứcCái 1.000.000 100 100.000.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

405 Đầu típ có lọc 200µl

Đầu típ

có lọc

200µl

960c/ Hộp

4x960c/Th

ùng

Corning -

Mỹ

Corning -

MỹThùng 9.680.000 6 58.080.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

406Đầu tip ép có phin lọc 2 -

20 ul và 2 - 200 ul

ep

Dualfilter

T.I.P.S 2 -

20ul

ep

Dualfilter

T.I.P.S 2 -

200ul

960 tips (

10 racks x

96 tips)

Eppendorf

/ Đức

Eppendorf

/ ĐứcCái 6.150 23.040 141.696.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

407Đầu tip ép có phin lọc 50

- 1000 ul

ep

Dualfilter

T.I.P.S

50 -

1000ul

960 tips (

10 racks x

96 tips)

Eppendorf

/ Đức

Eppendorf

/ ĐứcCái 6.480 19.200 124.416.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

408 Ống ly tâm

Eppendorf

Tubes

5.0ml

2 túi x

100 tubes

Eppendorf

/ Đức

Eppendorf

/ ĐứcCái 3.860 3.500 13.510.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

409 320N08.00.3

50Filter tip 10ul

Filter tip

10ul

96c/ Hộp

4x960c/Th

ùng

Corning -

Mỹ

Corning -

MỹHộp 295.000 40 11.800.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

410 320N08.00.3

50Filter tip 20ul

Filter tip

20ul

96c/ Hộp

4x960c/Th

ùng

Corning -

Mỹ

Corning -

MỹHộp 295.000 160 47.200.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

411 Hộp lồng nhựa vuông Đĩa petri

vuông

thùng 180

cái

Biossigma

Biossigma

-Ýcái 63.500 520 33.020.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

412 Ống ly tâm Ống ly

tâm 1,7ml

5000c/Thù

ng

Corning -

Mỹ

Corning -

MỹCái 1.452 5.510 8.000.520

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

413 Ống ly tâm Ống ly

tâm 2ml

1000c/Thù

ng

Corning -

Mỹ

Corning -

MỹCái 2.380 4.200 9.996.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

414Pipet pasteur 150mm tiệt

trùng dùng 1 lần

Ống

pipette

hút mẫu

thùng

500c ái

COPAN -

Ý

COPAN -

ÝHộp 2.250.000 15 33.750.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

415 2N01.01.0

20Bông mỡ 1kg

Bông

không

thấm nước

1Kg/ cuộn

Công ty

TNHH

SX&TM

Hiệp

Hưng/Việt

Nam

Công ty

TNHH

SX&TM

Hiệp

Hưng/Việt

Nam

Kg 125.240 260 32.612.496

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

416 2N01.01.0

20Bông thấm y tế 1kg

Bông y tế

thấm

nước

ASEAN

1 kg/

cuộn; 15

kg/ kiện

Công ty

CP Dược

phẩm

Asean/

Việt Nam

Công ty

CP Dược

phẩm

Asean/

Việt Nam

Kg 116.500 11.176 1.301.957.400

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

417 2N01.01.0

20

Tăm bông vô trùng lấy

mẫu

Tăm

bông vô

trùng lấy

mẫu

50 que/túi

Nam

Khoa/Việt

Nam

Nam

Khoa/Việt

Nam

Cái 1.850 111.710 206.663.500

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

418 5N01.02.0

30

Dung dịch phun khử

trùng nhanh các bề mặt

ASI-

SPRAY

Dung

dịch phun

khử

khuẩn bề

mặt và

dụng cụ y

tế

Chai

500ml;

Chai 1L;

Can 5L

Asimec/

Việt Nam

Asimec/

Việt NamLít 125.000 895 111.875.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

419 3N01.02.0

10

Dung dịch cồn rửa tay

khử khuẩn nhanh chứa

chất bảo vệ và dưỡng da

ASIRUB

Dung

dịch sát

khuẩn tay

nhanh

Chai

500ml

20 chai/

Thùng

Asimec/

Việt Nam

Asimec/

Việt NamChai 72.850 8.965 653.085.680

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

420 3N01.02.0

10

Dung dịch rửa tay sát

khuẩn dùng trong khám

bệnh, thực hiện phẫu

thuật, thủ thuật, xét

nghiệm các loại, dạng cồn

(không rửa lại với nước).

Can 5 lít.

ALFASE

PT

HANDR

UB

Can 5 lítLavitec/

Việt Nam

Lavitec/

Việt NamLít 94.500 487 46.021.500

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Deka

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

421 3N01.02.0

10

Dung dịch rửa tay sát

khuẩn dùng trong khám

bệnh, thực hiện phẫu

thuật, thủ thuật, xét

nghiệm các loại dạng

GEL (không rửa lại với

nước). Chai 500ml.

ALFASE

PT

HANDGE

L

Chai

500ml

Lavitec/

Việt Nam

Lavitec/

Việt NamChai 73.500 841 61.813.500

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Deka

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

422 3N01.02.0

10

Dung dịch rửa tay sát

khuẩn dùng trong khám

bệnh, thực hiện phẫu

thuật, thủ thuật, xét

nghiệm các loại dạng

GEL (không rửa lại với

nước).

ALFASE

PT

HANDGE

L

Can 5 lítLavitec/

Việt Nam

Lavitec/

Việt NamLít 105.000 261 27.405.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Deka

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

423 3N01.02.0

10

Dung dịch rửa tay sát

khuẩn trong phẫu thuật,

rửa tay thường quy. Chai

500ml.

ASI -

KILLWA

SH

Dung

dịch sát

khuẩn tay

và tắm

sát khuẩn

2%

Chlorhexi

dine

Diglucona

te. Chai

500ml

Chai

500ml; 20

Chai/

Thùng

Asimec/

Việt Nam

Asimec/

Việt NamChai 51.250 1.430 73.287.500

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

424 3N01.02.0

10

Dung dịch rửa tay sát

khuẩn trong phẫu thuật,

rửa tay thường quy.

ASI -

KILLWA

SH

Dung

dịch sát

khuẩn tay

và tắm

sát khuẩn

2%

Chlorhexi

dine

Diglucona

te

Chai 1L;

Can 5L

Asimec/

Việt Nam

Asimec/

Việt NamLít 87.750 448 39.312.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

425 3N01.02.0

10

Dung dịch rửa tay phẫu

thuật. Chai 500ml.

ASI -

SCRUB

Dung

dịch rửa

tay phẫu

thuật

4%

Chlorhexi

dine

Diglucona

te. Chai

500ml

20 Chai/

Thùng

Asimec/

Việt Nam

Asimec/

Việt NamChai 61.440 1.686 103.587.840

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

426 3N01.02.0

10

Dung dịch rửa tay phẫu

thuật.

ASI -

SCRUB

Dung

dịch rửa

tay phẫu

thuật

4%

Chlorhexi

dine

Diglucona

te

4 Can 5

lit/thùng;

10 chai 1

lít/ thùng

Asimec/

Việt Nam

Asimec/

Việt NamLít 123.280 893 110.089.040

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

427 8N02.01.0

10Băng bột bó 10 x 2,75m

Bột bó

OBAND

A 10 x

2,75m

Thùng 72

cuộn

ORBE/Vi

ệt Nam

ORBE/Vi

ệt NamCuộn 16.000 27.784 444.544.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

428 8N02.01.0

10

Băng bột bó 10cm x

3,5m

Bột bó

OBAND

A 10 x

3,5m

Thùng 72

cuộn

ORBE/Vi

ệt Nam

ORBE/Vi

ệt NamCuộn 16.400 12.900 211.560.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

429 8N02.01.0

10

Băng bột bó 15cm x

2,75m

Bột bó

OBAND

A 15 x

2,75m

Thùng 72

cuộn

ORBE/Vi

ệt Nam

ORBE/Vi

ệt NamCuộn 16.500 18.818 310.497.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

430 8N02.01.0

10

Băng bột bó 20cm x

2,75m

Bột bó

OBAND

A 20 x

2,75m

Thùng 36

cuộn

ORBE/Vi

ệt Nam

ORBE/Vi

ệt NamCuộn 20.900 2.824 59.021.600

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

431 8N02.01.0

10

Băng bột bó 20cm x

3,5m

Bột bó

OBAND

A 20 x

3,5m

Thùng 36

cuộn

ORBE/Vi

ệt Nam

ORBE/Vi

ệt NamCuộn 21.500 3.100 66.650.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

432 19N02.03.0

30Gạc cuộn Gạc cuộn

20 cuộn/

gói

An

Lành/Việt

Nam

An

Lành/Việt

Nam

Cuộn 1.820 208.283 379.075.424

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

433 16N02.02.0

20Băng dính lụa

Băng

dính lụa

An Phú

Silk Tape

1,25 cm x

4,5m

12 cuộn/

hộp x 30/

kiện

Công ty

CP DP và

TBYT

An Phú/

Việt Nam

Công ty

CP DP và

TBYT

An Phú/

Việt Nam

Cuộn 5.780 9.200 53.176.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

434 16N02.02.0

20Băng dính lụa

Băng

dính lụa

An Phú

Silk Tape

2,5 cm x

4,5m

12 cuộn/

hộp x 30/

kiện

Công ty

CP DP và

TBYT

An Phú/

Việt Nam

Công ty

CP DP và

TBYT

An Phú/

Việt Nam

Cuộn 9.380 24.232 227.296.160

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

435 16N02.02.0

20Băng dính lụa

Băng

dính lụa

5 cm x

4.5 m.

1 cuộn/

Hộp

An Phú -

Việt Nam

An Phú -

Việt NamCuộn 18.270 21.617 394.938.936

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

thiết bị y

tế Hoàng

Anh

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

436 16N02.02.0

20Băng dính nilon

Băng

dính nilon

10 cuộn/

hộp

HTX cao

su tháng

5/ Việt

Nam

HTX cao

su tháng

5/ Việt

Nam

Cuộn 1.348 30.914 41.672.611

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

437 16N02.02.0

20

Băng dính vô trùng vải

không dệt các cỡ

Băng

dính vô

trùng vải

không dệt

các cỡ

DECOME

D

1 miếng/

gói

USM

Healthcar

e/ Việt

Nam

USM

Healthcar

e/ Việt

Nam

Miếng 5.290 10 52.900

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

438 19N02.03.0

30Gạc miếng 6x15cm

Gạc đắp

vết

thương

6cm x

15cm VT

1 cái/góiMemco/V

iệt Nam

Memco/V

iệt NamCái 1.095 59.332 64.968.102

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

439 19N02.03.0

30Gạc miếng 6x20cm

Gạc đắp

vết

thương

6cm x

20cm VT

1 cái/góiMemco/V

iệt Nam

Memco/V

iệt Nam Cái 1.350 73.610 99.373.500

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

440 19N02.03.0

30Gạc tròn sản khoa Φ 45

Gạc tròn

sản khoa

Φ 45

1 cái/ gói

An

Lành/Việt

Nam

An

Lành/Việt

Nam

Cái 1.574 62.610 98.548.140

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

441 19N02.03.0

30

Gạc cầu hình củ ấu sản

khoa

Gạc cầu

hình củ

ấu sản

khoa VT

10 cái/gói

Danamec

o/ Việt

Nam

Danamec

o/ Việt

Nam

Cái 400 370.000 148.000.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

442 19N02.03.0

30

Gạc dẫn lưu TMH 1,5 x

100cm x 4 lớp VT

Gạc dẫn

lưu

1,5x100x

4L VT

1 cái/góiMemco/V

iệt Nam

Memco/V

iệt NamCái 1.295 4.130 5.348.350

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

443 2N01.01.0

20

Bông ép sọ não 4 x 5 cm

x 2 lớp đã tiệt trùng

Bông ép

sọ não

4x5x2

lớp VT

10 cái/góiMemco/V

iệt Nam

Memco/V

iệt NamCái 650 16.210 10.536.500

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

444 19N02.03.0

30

Gạc phẫu thuật 10 x 10

cm x 4 lớp

Gạc phẫu

thuật 10 x

10 cm x 4

lớp

10 cái/ gói

An

Lành/Việt

Nam

An

Lành/Việt

Nam

Cái 375 548.610 205.728.750

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

445 19N02.03.0

30

Gạc phẫu thuật 10 x 10

cm x 6 lớp

Gạc phẫu

thuật 10 x

10 cm x 6

lớp

10 cái/ gói

An

Lành/Việt

Nam

An

Lành/Việt

Nam

Cái 586 66.310 38.857.660

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

446 19N02.03.0

30

Gạc phẫu thuật 7 x 11 cm

x 12 lớp

Gạc phẫu

thuật

7x11cmx1

2 lớp VT

10 cái/gói

Danamec

o/ Việt

Nam

Danamec

o/ Việt

Nam

Cái 575 164.010 94.305.750

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

447 19N02.03.0

30

Gạc phẫu thuật không dệt

10 x 10 cm x 2 lớp tiệt

trùng không xẻ giữa

Gạc phẫu

thuật

không dệt

10x10cmx

2lớp VT

không xẻ

giữa

10 cái/gói

Danamec

o/ Việt

Nam

Danamec

o/ Việt

Nam

Cái 412 55.260 22.767.120

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

448 19N02.03.0

30

Gạc phẫu thuật không dệt

10 x 10 cm x 2 lớp tiệt

trùng xẻ giữa

Gạc phẫu

thuật

không dệt

xẻ giữa

10x10cmx

2lớp VT

10 cái/gói

Danamec

o/ Việt

Nam

Danamec

o/ Việt

Nam

Cái 390 112.783 43.985.370

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

449 19N02.03.0

30

Gạc phẫu thuật không dệt

7,5 x 7,5 x 6 lớp

Gạc phẫu

thuật

không dệt

7,5 x 7,5

x 6 lớp

10 cái/ gói

An

Lành/Việt

Nam

An

Lành/Việt

Nam

Cái 408 68.510 27.952.080

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

450 19N02.03.0

30

Gạc phẫu thuật ổ bụng

20 x 40 cm x 8 lớp

Gạc phẫu

thuật ổ

bụng 20

x 40 cm x

8 lớp

5 cái/ gói

An

Lành/Việt

Nam

An

Lành/Việt

Nam

Cái 5.235 21.510 112.604.850

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

451 19N02.03.0

30

Gạc phẫu thuật

ổ bụng 20 x 40 cm x 8

lớp, đã tiệt trùng cản

quang

Gạc phẫu

thuật

ổ bụng

20 x 40

cm x 8

lớp, đã

tiệt trùng

cản quang

5 cái/ gói

An

Lành/Việt

Nam

An

Lành/Việt

Nam

Cái 5.235 1.310 6.857.850

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

452 19N02.03.0

30

Gạc phẫu thuật

ổ bụng 20 x 80 cm x 4 lớp

Gạc phẫu

thuật

ổ bụng

20 x 80

cm x 4 lớp

5 cái/ gói

An

Lành/Việt

Nam

An

Lành/Việt

Nam

Cái 5.235 28.310 148.202.850

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

453 19N02.03.0

30

Gạc phẫu thuật ổ bụng 10

x 40cm x 4 lớp

Gạc phẫu

thuật ổ

bụng 10 x

40 x 4L

VT

5 cái/ góiMemco/V

iệt Nam

Memco/V

iệt NamCái 2.500 4.010 10.025.000

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

454 19N02.03.0

30

Gạc phẫu thuật

ổ bụng 15 x 60 cm x 6 lớp

Gạc phẫu

thuật ổ

bụng 15 x

60 cm x 6

lớp VT

5 cái/gói

Danamec

o/ Việt

Nam

Danamec

o/ Việt

Nam

Cái 4.452 42.980 191.346.960

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

455 19N02.03.0

30

Gạc phẫu thuật

ổ bụng 20 x 40 cm x 5

lớp, đã tiệt trùng

Gạc phẫu

thuật ổ

bụng

20x40 cm

x 5 lớp,

VT

5 cái/gói

Danamec

o/ Việt

Nam

Danamec

o/ Việt

Nam

Cái 3.633 7.510 27.283.830

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

456 19N02.03.0

30

Gạc phẫu thuật ổ bụng 20

x 80cm x 8 lớp

Gạc phẫu

thuật ổ

bụng 20 x

80cm x 8

lớp

5 cái/ gói

An

Lành/Việt

Nam

An

Lành/Việt

Nam

Cái 7.748 1.010 7.825.480

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

457 19N02.03.0

30

Gạc phẫu thuật

ổ bụng 30 x 40 cm x 2 lớp

đã tiệt trùng

Gạc phẫu

thuật

ổ bụng 30

x 40 x

2L VT

5 cái/ góiMemco/V

iệt Nam

Memco/V

iệt NamCái 2.950 1.510 4.454.500

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

458 19N02.03.0

30

Gạc phẫu thuật

ổ bụng 30 x 40 cm x 6 lớp

Gạc phẫu

thuật

ổ bụng 30

x 40 cm x

6 lớp

5 cái/ gói

An

Lành/Việt

Nam

An

Lành/Việt

Nam

Cái 4.885 19.010 92.863.850

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

459 19N02.03.0

30

Gạc phẫu thuật ổ bụng 30

x 40 cm x 8 lớp

Gạc phẫu

thuật ổ

bụng 30 x

40 cm x 8

lớp VT

5 cái/gói

Danamec

o/ Việt

Nam

Danamec

o/ Việt

Nam

Cái 5.875 180.624 1.061.168.350

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

460 19N02.03.0

30

Gạc phẫu thuật

7,5 x 7,5 x 6 lớp

Gạc phẫu

thuật

7,5 x 7,5

x 6 lớp

10 cái/ gói

An

Lành/Việt

Nam

An

Lành/Việt

Nam

Cái 452 20.010 9.044.520

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

461 19N02.03.0

30

Gạc phẫu thuật

7,5 x 7,5 x 8 lớp

Gạc phẫu

thuật

7,5 x 7,5

x 8 lớp

10 cái/ gói

An

Lành/Việt

Nam

An

Lành/Việt

Nam

Cái 422 28.010 11.820.220

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

462 19N02.03.0

30

Gạc phẫu thuật

ổ bụng 30x40cmx8lớp,

Gạc phẫu

thuật

ổ bụng

30x40cmx

8lớp,

5 cái/ gói

An

Lành/Việt

Nam

An

Lành/Việt

Nam

Cái 5.795 99.270 575.269.650

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

463 19N02.03.0

30

Gạc phẫu thuật

10cmx10cmx 6 lớp

Gạc phẫu

thuật

10cmx10c

mx 6 lớp

10 cái/ gói

An

Lành/Việt

Nam

An

Lành/Việt

Nam

Miếng 432 17.110 7.391.520

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

464 19N02.03.0

30

Gạc phẫu thuật

10cmx10cmx 8 lớp

Gạc phẫu

thuật

10cmx10c

mx 8 lớp

10 cái/ gói

An

Lành/Việt

Nam

An

Lành/Việt

Nam

Miếng 578 195.710 113.120.380

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

465 19N02.03.0

30Gạc đắp vết thương

Bông gạc

đắp vết

thương

1 cái/ gói

An

Lành/Việt

Nam

An

Lành/Việt

Nam

Cái 1.235 12.410 15.326.350

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

466 18N02.03.0

20Gạc cuộn 10cm × 5m

Băng

cuộn y tế

10cmx5m

Túi 10

cuộn

Lợi

Thành/

Việt Nam

Lợi

Thành/

Việt Nam

Cuộn 1.640 56.460 92.594.400

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

467 18N02.03.0

20

Gạc cuộn 5cm x 5mGạc cuộn

5cm x 5mTúi 20

cuộn

Lợi

Thành/

Việt Nam

Lợi

Thành/

Việt Nam

Cuộn 860 23.320 20.055.200

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

468Gói đỡ đẻ sạch chuẩn bộ

y tế tiệt trùng mẫu 2 (M2)

Gói đẻ

sạch 1 bộ/gói

Memco/V

iệt Nam

Memco/V

iệt NamBộ 33.500 1.260 42.210.000

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

469 39N03.01.0

70Bơm tiêm 3ml

Bơm tiêm

sử dụng

một lần

(có kim)

TANAPH

AR

3ml/cc

Túi 01

chiếc;

100

chiếc/

hộp;

30 hộp/

kiện.

Tanaphar/

Việt Nam

Tanaphar/

Việt NamCái 549 64.000 35.136.000

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

470 46N03.02.0

60Kim lấy thuốc

Kim tiêm

vô trùng

sử dụng

một lần

18Gx1

1/2",

20Gx1

1/2";

23Gx1",

25Gx1",

25Gx5/8",

26Gx1/2"

VIKIMC

O

Hộp/25

cái

Cty CP

Dược

Phẩm

Cửu

Long/Việt

Nam

Cty CP

Dược

Phẩm

Cửu

Long/Việt

Nam

Cái 338 730.588 246.938.744

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

471 57N03.03.0

80Kim lọc thận 16G

Bộ kim

AVF 16G

01

kim/bao

TMC

Medical/

Việt Nam

TMC

Medical/

Việt Nam

Cái 6.900 50.800 350.520.000

Công ty

cổ phần

thương

mại và

dược

phẩm tân

thành

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

472 48N03.02.0

80Kim tiêm các cỡ

Kim tiêm

các số

100

chiếc/

hộp;

100 hộp/

kiện.

TANAPH

AR/

VIỆT

NAM

TANAPH

AR/

VIỆT

NAM

Cái 310 693.020 214.836.200

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

473 92N04.01.0

80

Dây dẫn và thở oxy hai

nhánh

Dây dẫn

và thở

oxy hai

nhánh

01 cái/ túi

Công ty

CP DP và

TBYT

An Phú/

Việt Nam

Công ty

CP DP và

TBYT

An Phú/

Việt Nam

Cái 4.230 13.371 56.559.330

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

474 106N04.03.0

60Đầu nối thẳng dẫn lưu

Đầu nối

thẳng dẫn

lưu

10 cái /

hộp

HTX cao

su tháng

5/ Việt

Nam

HTX cao

su tháng

5/ Việt

Nam

Cái 3.200 10.630 34.016.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

475 96N04.02.0

30

Dây dẫn lưu nhựa tráng

silicol

Dây dẫn

lưu nhựa

tráng

silicol

1 Cái/ TúiBMS/

Việt Nam

BMS/

Việt NamCái 7.740 10.865 84.095.100

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

476 Dây garo tayDây garo

tay10 cái/ túi

Sea

phoenix/

Việt Nam

Sea

phoenix/

Việt Nam

Cái 2.300 5.835 13.421.420

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

477Dây tín hiệu máy điện

châm 5 giắc

Dây tín

hiệu máy

điện

châm 5

giắc

05 cái/ bộ

Viện

TTB và

CT y

tế/Việt

Nam

Viện

TTB và

CT y

tế/Việt

Nam

bộ 34.000 8.210 279.140.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

478 70N03.05.0

40

Dây nối máy bơm tiêm

điện 140 cm

Dây nối

máy bơm

tiêm điện

140 cm

01 cái/túiOmiga/Vi

ệt Nam

Omiga/Vi

ệt NamCái 7.830 9.680 75.794.400

Liên danh

An Phúc -

Medicent

- Hà Tây

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

479 67N03.05.0

10

Dây truyền dịch có van

lọc khí

Intrafix

Primeline50 cái/hộp

B.Braun/

Việt Nam

B.Braun/

Việt NamBộ 12.070 51.329 619.538.616

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

480 69N03.05.0

30Dây truyền máu

Sangofix

Es50 cái/hộp

B.Braun/

Việt Nam

B.Braun/

Việt NamBộ 25.200 4.563 114.982.560

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

481 75N03.06.0

30

Găng tay y tế chưa tiệt

trùng các số

Găng

kiểm tra

các cỡ

50đôi/

hộp;

500đôi/

thùng

MERUFA

/ Việt

Nam

MERUFA

/ Việt

Nam

Đôi 1.374 7.811.000 10.732.314.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

482 77N03.06.0

50

Găng tay phẫu thuật tiệt

trùng các số

Găng

phẫu

thuật tiệt

trùng các

số

50đôi/

hộp;

300đôi/

thùng

MERUFA

Việt Nam

MERUFA

Việt NamĐôi 5.535 1.515.360 8.387.517.600

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

483 84N03.07.0

70

Túi đựng bệnh phẩm 9 x

14cm đã tiệt trùng

Túi đựng

bệnh

phẩm 9 x

14cm VT

1 cái/góiDanamec/

Việt Nam

Danamec/

Việt NamCái 4.120 1.963 8.087.560

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

484 81N03.07.0

40

Túi đựng máu ba 250ml,

350ml

Teruflex

Triple

Bag 250,

350

CPD/AS-

5

4 túi/ túi

nhôm

Terumo/

Việt Nam

Terumo/

Việt NamTúi 134.500 17.745 2.386.702.500

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

485 81N03.07.0

40Túi đựng máu đơn 250ml

Teruflex

Single

Bag

CPDA-1

10 túi/ túi

nhôm

Terumo/

Việt Nam

Terumo/

Việt NamTúi 41.500 5.526 229.329.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

486 84N03.07.0

70

Bộ túi được nước tiểu

không dây treo

Túi đựng

nước tiểu

250

bộ/kiện

Khang

Nguyên -

Việt Nam

Khang

Nguyên -

Việt Nam

Cái 4.000 21.500 86.000.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

487 93N04.01.0

90Dây hút nhớt

DÂY

HÚT

NHỚT

MPV

Túi 20 sợi

x 25 túi /

kiện

MPV/

Việt Nam

MPV/

Việt NamCái 2.500 105.270 263.176.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

488 102N04.03.0

20

Dây dẫn máu thận nhân

tạo

Bộ dây

lọc thận01 bộ/bao

TMC

Medical/

Việt Nam

TMC

Medical/

Việt Nam

Bộ 52.500 7.530 395.325.000

Công ty

cổ phần

thương

mại và

dược

phẩm tân

thành

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

489 201N07.01.2

70

Dây dẫn đường cho

Catheter ái nước cỡ

0.035", 0.032"; dài

150cm và 260cm, đầu

thẳng và đầu cong

Radifocus

Guide

Wire M

5 Cái/

Hộp

Terumo/

Việt Nam

Terumo/

Việt NamCái 583.000 390 227.370.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

490 119N05.02.0

20Chỉ Catgut chromic số 1,

Trustigut

© số 1

C500

H / 24 tépCPT/

Việt Nam

CPT/

Việt NamGói 41.300 9.250 382.025.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

491 119N05.02.0

20Chỉ Catgut chromic số 2

Trustigut

© số 2

C60A50

H / 24 tépCPT/

Việt Nam

CPT/

Việt NamLá 41.400 14.938 618.433.200

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

492 119N05.02.0

20Chỉ Catgut plain

Trustigut

(N) số 1

N500

H / 24 tépCPT/

Việt Nam

CPT/

Việt NamLá 41.300 3.360 138.768.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

493 119N05.02.0

20Chỉ Catgut plain

Trustigut

(N) số 2

N600

H / 24 tépCPT/

Việt Nam

CPT/

Việt NamLá 41.450 25.073 1.039.275.850

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

494 119N05.02.0

20Chỉ lanh Chỉ lanh

01 cuộn/

gói

Viện

TTB và

CT y

tế/Việt

Nam

Viện

TTB và

CT y

tế/Việt

Nam

Cuộn 58.500 430 25.155.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

495 119N05.02.0

20Chỉ nylon 10/0

Carelon

số 10/0

M02HH0

6L30

H / 12 tépCPT/

Việt Nam

CPT/

Việt NamTép 148.000 50 7.400.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

496 119N05.02.0

20Chỉ polyester 5/0

Trustibon

d số 5/0

P10II08L

45

H / 24 tépCPT/

Việt Nam

CPT/

Việt NamTép 118.250 24 2.838.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

497 119N05.02.0

20

Chỉ Nylon số 10/0 kim

bẹt nhãn khoa

Carelon

số 10/0

M02HH0

6L30

H / 12 tépCPT/

Việt Nam

CPT/

Việt NamSợi 148.000 260 38.480.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

498 119N05.02.0

20Chỉ Nylon (2/0); (3/0)

Nylon

3(2/0)75c

m 3/8

CT26

Hộp/30

tép

Mebiphar

JSC/Việt

Nam

Mebiphar

JSC/Việt

Nam

Tép 14.000 10.896 152.544.000

Công ty

cổ phần

dược

phẩm và

sinh học

y tế

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

499 120N05.02.0

30

Chỉ không tan tổng hợp

(Nylon) số 2/0.

Nylon

(2/0)75cm

3/8 CT24

Hộp/30

tép

Mebiphar

JSC/Việt

Nam

Mebiphar

JSC/Việt

Nam

Sợi 16.200 2.696 43.675.200

Công ty

cổ phần

dược

phẩm và

sinh học

y tế

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

500 120N05.02.0

30

Chỉ không tan tổng hợp

(Nylon) số 3/0.

Nylon

(3/0)75cm

3/8 CT24

Hộp/30

tép

Mebiphar

JSC/Việt

Nam

Mebiphar

JSC/Việt

Nam

Sợi 16.200 4.752 76.982.400

Công ty

cổ phần

dược

phẩm và

sinh học

y tế

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

501 120N05.02.0

30

Chỉ nylon không tiêu, đơn

sợi số 4/0.

Nylon 1,5

(4/0)75cm

3/8 CT19

Hộp/30

tép

Mebiphar

JSC/Việt

Nam

Mebiphar

JSC/Việt

Nam

Sợi 16.200 1.880 30.456.000

Công ty

cổ phần

dược

phẩm và

sinh học

y tế

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

502 120N05.02.0

30

Chỉ không tan tổng hợp

(Nylon) số 5/0.

Nylon

1(5/0)75c

m 3/8

CT16

Hộp/30

tép

Mebiphar

JSC/Việt

Nam

Mebiphar

JSC/Việt

Nam

Sợi 16.200 1.400 22.680.000

Công ty

cổ phần

dược

phẩm và

sinh học

y tế

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

503 119N05.02.0

20Chỉ Peclon

Chỉ

Peclon

01 cuộn/

gói

Viện

TTB và

CT y

tế/Việt

Nam

Viện

TTB và

CT y

tế/Việt

Nam

Cuộn 24.500 1.631 39.959.500

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

504 119N05.02.0

20

Chỉ Polyglactin 910

kháng khuẩn số 1,.

Caresorb

plus số 1

GTA40A

40L90

H / 36 tépCPT/

Việt Nam

CPT/

Việt NamLá 71.500 5.840 417.560.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

505 119N05.02.0

20

Chỉ Polyglactin 910 số

2/0.

Caresorb

số 2/0

GT30A26

H / 36 tépCPT/

Việt Nam

CPT/

Việt NamLá 62.380 2.520 157.197.600

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

506 119N05.02.0

20

Chỉ Polyglactin 910 số

3/0,

Caresorb

số 3/0

GT20A26

H / 36 tépCPT/

Việt Nam

CPT/

Việt NamLá 62.380 3.120 194.625.600

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

507 119N05.02.0

20

Chỉ Polyglactin 910 số

4/0,

Caresorb

số 4/0

GT15A20

H / 36 tépCPT/

Việt Nam

CPT/

Việt NamLá 65.342 480 31.364.160

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

508 119N05.02.0

20

Chỉ Polyglactin 910 số

5/0,

Caresorb

số 5/0

GT10A17

H / 36 tépCPT/

Việt Nam

CPT/

Việt NamLá 68.230 236 16.102.280

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

509 119N05.02.0

20

Chỉ Polyglactin 910 tan

nhanh số 2/0,

Caresorb

Rapid số

2/0

GTR30M

36L90

H / 36 tépCPT/

Việt Nam

CPT/

Việt NamLá 65.320 350 22.862.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

510 119N05.02.0

20

Chỉ Polyglycolic Acid tan

nhanh số 2/0,

Caresyn

Rapid số

2/0

GAR30P3

7L90

H / 36 tépCPT/

Việt Nam

CPT/

Việt NamLá 71.900 50 3.595.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

511 119N05.02.0

20Chỉ Polypropylene (4/0).

Polypropy

lene (4/0)

90cm

1/2CR20 -

2 KIM

Hộp/30

tép

Mebiphar

JSC/Việt

Nam

Mebiphar

JSC/Việt

Nam

Tép 68.000 200 13.600.000

Công ty

cổ phần

dược

phẩm và

sinh học

y tế

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

512 119N05.02.0

20Chỉ Polypropylene (7/0).

Polypropy

lene (7/0)

60cm

3/8CR8 -

2 KIM

Hộp/30

tép

Mebiphar

JSC/Việt

Nam

Mebiphar

JSC/Việt

Nam

Tép 68.000 224 15.232.000

Công ty

cổ phần

dược

phẩm và

sinh học

y tế

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

513 119N05.02.0

20Chỉ Polypropylene (3/0).

Trustilene

số 3/0

PP20AA2

6L90

H / 24 tépCPT/

Việt Nam

CPT/

Việt NamTép 68.200 200 13.640.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

514 119N05.02.0

20Chỉ Polypropylene (3/0).

Polypropy

lene (3/0)

75cm

1/2CR26

Hộp/30

tép

Mebiphar

JSC/Việt

Nam

Mebiphar

JSC/Việt

Nam

Tép 68.000 200 13.600.000

Công ty

cổ phần

dược

phẩm và

sinh học

y tế

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

515 119N05.02.0

20Chỉ tơ phẫu thuật

Chỉ tơ

phẫu thuật

01 cuộn/

hộp

Cty Bình

Minh/Việt

Nam

Cty Bình

Minh/Việt

Nam

Cuộn 64.000 1.820 116.480.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

516 185N07.01.1

10

Dụng cụ mở đường vào

động mạch đùi các cỡ

Radifocus

Introducer

II

5 Cái/

Hộp

TERUMO

/ Việt

Nam

TERUMO

/ Việt

Nam

Cái 504.100 424 213.738.400

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

517 3N01.02.0

10Dung dịch sát khuẩn tủy

Dung

dịch sát

khuẩn tủy

Osomol

Lọ 10ml Việt Nam Việt Nam Lọ 150.000 56 8.400.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

518Dung dịch thẩm phân

máu A can 10 lít

Dung

dịch thẩm

phân máu

đậm đặc

HD-1A

(Acid)

Can 10lit/

thùng 2

can

B.Braun/

Việt Nam

B.Braun/

Việt NamCan 139.000 23.125 3.214.375.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

519Dung dịch thẩm phân

máu B can 10 lít

Dung

dịch thẩm

phân máu

đậm đặc

HD-1B

(Bicarbon

at)

Can 10lit/

thùng 2

can

B.Braun/

Việt Nam

B.Braun/

Việt NamCan 139.000 28.725 3.992.775.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

520

Dịch thẩm phân máu đậm

đặc Acid (Dung dịch A)

Can 5lit

Dung

dịch thẩm

phân máu

đậm đặc

Haemo-A

(

Acid)

Can 5 lít

Công ty

TNHH

Aeonmed

Việt

Nam/

Việt Nam

Công ty

TNHH

Aeonmed

Việt

Nam/

Việt Nam

Can 84.000 52.550 4.414.200.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

521

Dịch thẩm phân máu đậm

đặc Bicarbonat (Dung

dịch B) Can 5lit

Dung

dịch thẩm

phân máu

đậm đặc

Haemo-B

(Bicarbon

at)

Can 5 lít

Công ty

TNHH

Aeonmed

Việt

Nam/

Việt Nam

Công ty

TNHH

Aeonmed

Việt

Nam/

Việt Nam

Can 84.000 56.060 4.709.040.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

522 Đè lưỡi gỗ tiệt trùng

Que đè

lưỡi gỗ

TANAPH

AR

Hộp 100

que;

01que/

túi;

50 hộp/

kiện.

Tanaphar/

Việt Nam

Tanaphar/

Việt NamCái 225 213.581 48.055.770

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

523Giấy in nhiệt máy sinh

hoá - huyết học - nước tiểu

Giấy in

nhiệt máy

sinh hoá -

huyết học

- nước

tiểu

10 cuộn/

hộp

Hải Anh/

Việt nam

Hải Anh/

Việt namCuộn 12.300 5.320 65.436.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

524Giấy in nhiệt máy sinh

hoá - huyết học - nước tiểu

Giấy in

nhiệt máy

sinh hoá -

huyết học

- nước

tiểu

10 cuộn/

hộp

Hải Anh/

Việt nam

Hải Anh/

Việt namCuộn 12.300 6.090 74.907.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

525Giấy in nhiệt máy sinh

hoá - huyết học - nước tiểu

Giấy in

nhiệt máy

sinh hoá -

huyết học

- nước

tiểu

10 cuộn/

hộp

Hải Anh/

Việt nam

Hải Anh/

Việt namCuộn 11.780 7.270 85.640.600

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

526Giấy in nhiệt máy sinh

hoá - huyết học - nước tiểu

Giấy in

nhiệt máy

sinh hoá -

huyết học

- nước

tiểu

10 cuộn/

hộp

Hải Anh/

Việt nam

Hải Anh/

Việt namCuộn 11.990 2.700 32.373.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

527Giấy in nhiệt máy sinh

hoá - huyết học - nước tiểu

Giấy in

nhiệt máy

sinh hoá -

huyết học

- nước

tiểu

10 cuộn/

hộp

Hải Anh/

Việt nam

Hải Anh/

Việt namCuộn 12.350 1.850 22.847.500

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

528 315N08.00.2

60Kẹp rốn

KẸP

RỐN

MPV

Hộp 100

cái x 30h/

kiện

MPV/

Việt Nam

MPV/

Việt NamCái 1.430 36.250 51.837.500

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

529

Khăn đắp phẫu thuật 1,6

x 3m tiệt trùng, khoét 2 lỗ

Φ 8 có 2 lớp đệm

Khăn đắp

phẫu

thuật

1,6x3m

tiệt trùng,

khoét 2 lỗ

ᶲ 8 có 2

lớp đệm

1 cái/ góiAn Lành -

Việt Nam

An Lành -

Việt NamCái 21.450 305 6.542.250

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

530Khẩu trang y tế 3 lớp đã

tiệt trùng

Khẩu

trang y tế

An Phú

50 cái/

hộp x 50/

kiện

Công ty

CP DP và

TBYT

An Phú/

Việt Nam

Công ty

CP DP và

TBYT

An Phú/

Việt Nam

Cái 462 994.211 459.325.574

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

531 Mũ y tá đã tiệt trùng

Mũ phẫu

thuật tiệt

trùng

1 cái/ góiAn Lành -

Việt Nam

An Lành -

Việt NamCái 700 365.300 255.710.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

532Tạp dề phẫu thuật nylon

PE Vô trùng

Tạp dề

phẫu

thuật

nylon PE

Vô trùng

1 cái/góiDanamec/

Việt Nam

Danamec/

Việt NamCái 4.934 537 2.649.558

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

533 199N07.01.2

50Bơm cản quang

Bơm cản

quang

Mona

1 cái/ bao

USM

Healthcar

e/ Việt

Nam

USM

Healthcar

e/ Việt

Nam

Cái 84.000 955 80.220.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

534 Gen siêu âm

Gen siêu

âm

STAR

SONOG

05 L/ can

x 4/ kiện

Công ty

CP DP và

TBYT

An Phú/

Việt Nam

Công ty

CP DP và

TBYT

An Phú/

Việt Nam

Can 87.890 2.481 218.072.668

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

535 Giấy điện tim 1 cầnGiấy điện

tim 1 cần

10

cuộn/lốc

Hải

Anh/Việt

Nam

Hải

Anh/Việt

Nam

Cuộn 11.500 305 3.507.500

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

536Giấy in nhiệt máy sinh

hoá - huyết học

Giấy in

nhiệt máy

sinh hoá -

huyết học

10 cuộn/

hộp

Hải Anh/

Việt nam

Hải Anh/

Việt namCuộn 11.370 8.227 93.543.264

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

537 Hộp an toànHộp an

toàn

50 cái /

kiện

Mediplast

/ Việt

Nam

Mediplast

/ Việt

Nam

Cái 14.400 6.115 88.056.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

538Mỏ vịt nhựa khám phụ

khoa

MỎ VỊT

MPV

Túi 1 cái

250

cái/Kiện

& 120

cái/Kiện

MPV/

Việt Nam

MPV/

Việt NamCái 3.240 8.660 28.058.400

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

539 Mũ phẫu thuậtMũ phẫu

thuật1 cái/ gói

An Lành -

Việt Nam

An Lành -

Việt NamCái 857 97.820 83.831.740

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

540 Săng mổ Săng mổ 1 cái/ góiAn Lành -

Việt Nam

An Lành -

Việt NamCái 2.315 7.650 17.709.750

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

541 Túi camera

Túi

Camera

M6 VT

2

khoản/túi

Danamec/

Việt Nam

Danamec/

Việt NamBộ 5.520 28.148 155.378.064

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

542 Đĩa Petri Fi90 tiệt trùng

Đĩa Petri

nhựa Ø

90 HTM

500 Đĩa/

Thùng

Hồng

Thiện Mỹ

(HTM)/

Việt Nam

Hồng

Thiện Mỹ

(HTM)/

Việt Nam

Cái 1.785 11.505 20.536.425

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

543Lọ đựng mẫu xét nghiệm

vô trùng

Lọ nhựa

đựng mẫu

PS tiệt

trùng

50ml

HTM nắp

đỏ, có

nhãn

1 Lọ/ Bịch

Hồng

Thiện Mỹ

(HTM)/

Việt Nam

Hồng

Thiện Mỹ

(HTM)/

Việt Nam

Lọ 1.300 36.005 46.806.500

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

544 Lọ nhựa 50ml - 55ml

Lọ nhựa

đựng mẫu

PS 55ml

HTM nắp

đỏ, có

nhãn

100 Lọ/

Bịch

Hồng

Thiện Mỹ

(HTM)/

Việt Nam

Hồng

Thiện Mỹ

(HTM)/

Việt Nam

Lọ 1.300 9.006 11.707.800

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

545Ống nghiệm máu thuỷ

tinh các cỡ

Ống

nghiệm

máu thuỷ

tinh các

cỡ

4000

cái/thùng

Thiên

Phúc/

Việt Nam

Thiên

Phúc/

Việt Nam

Cái 650 647.350 420.777.500

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

546Ống nghiệm nước tiểu

thuỷ tinh các cỡ

Ống

nghiệm

nước tiểu

thuỷ tinh

các cỡ

4000

cái/thùng

Thiên

Phúc/

Việt Nam

Thiên

Phúc/

Việt Nam

Cái 850 880.690 748.586.500

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

547Ống nghiệm nhựa có nắp

8 x 10cm

Ống

nghiệm

nhựa PP

5ml nắp

đỏ, không

nhãn

500

ống/bịch

Hồng

Thiện Mỹ

(HTM)/

Việt Nam

Hồng

Thiện Mỹ

(HTM)/

Việt Nam

Cái 327 295.605 96.662.835

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

548 3N01.02.0

10Dung dịch rửa tay nhanh

Dung

dịch sát

khuẩn tay

Microshie

ld

Handrub

500ml

20

chai/thùng

SCHULK

E/ ẤN

ĐỘ

SCHULK

E/ ẤN

ĐỘ

Chai 169.200 1.257 212.684.400

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

549 3N01.02.0

10

Dung dịch rửa tay nhanh

10%

Dung

dịch rửa

tay sát

khuẩn

chlorhexid

ine

gluconate

2%:

Chlorhex

Code:

06162-

500

Chai 500

ml

GBL/

Thổ Nhĩ

Kỳ

GBL/

Thổ Nhĩ

Kỳ

Chai 200.000 150 30.000.000

Viên

trang

thiết bị và

công

trình y tế

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

550 3N01.02.0

10

Dung dịch rửa tay nhanh

2%

Dung

dịch rửa

tay sát

khuẩn

chlorhexid

ine

gluconate

2%

Chlorhex

™,

Code:

06162-

1000

Chai 1 lít

GBL/

Thổ Nhĩ

Kỳ

GBL/

Thổ Nhĩ

Kỳ

Lít 220.000 2.145 471.900.000

Viên

trang

thiết bị và

công

trình y tế

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

551 3N01.02.0

10

Dung dịch rửa tay nhanh

4%

Dung

dịch rửa

tay sát

khuẩn

chlorhexid

ine

gluconate

4%:

Handifast

™ CH

Code:

06163-

1000

Chai 1 lít

GBL/

Thổ Nhĩ

Kỳ

GBL/

Thổ Nhĩ

Kỳ

Lít 320.000 2.215 708.800.000

Viên

trang

thiết bị và

công

trình y tế

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

552 8N02.01.0

10Băng bột bó

Băng bột

bó các cỡ6 cuộn/túi

Pinmed/T

rung Quốc

Pinmed/T

rung QuốcCuộn 16.500 920 15.180.000

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

553 8N02.01.0

10Băng bột bó

Băng bột

bó cỡ

20cm x

2,7m

36 cuộn/

thùng

Yiwu

Jiekang

Medical

Articles

Co., Ltd-

Star/ TQ

Yiwu

Jiekang

Medical

Articles

Co., Ltd-

Star/ TQ

cuộn 17.500 1.320 23.100.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

554 8N02.01.0

10Băng bột bó

Băng bột

bó các cỡ

12

cuộn/túi

Pinmed/T

rung Quốc

Pinmed/T

rung QuốcCuộn 6.950 3.120 21.684.000

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

555 9N02.01.0

20Băng chun

Băng

thun các

cỡ

10

cuộn/túi

Pinmed/T

rung Quốc

Pinmed/T

rung Quốccuộn 95.000 809 76.855.000

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

556 16N02.02.0

20Băng dính lụa

Băng

dính lụa

1,25cm x

5m

Hộp 1

cuộn

Bangli/

Trung

Quốc

Bangli/

Trung

Quốc

Cuộn 5.800 4.550 26.390.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

557 16N02.02.0

20Băng dính lụa

Băng

dính lụa

2,5cm x

5m

Hộp 1

cuộn

Bangli/

Trung

Quốc

Bangli/

Trung

Quốc

Cuộn 9.200 19.600 180.320.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

558 16N02.02.0

20Băng dính lụa y tế

Băng

dính lụa

5cm x 5m

Hộp 1

cuộn

Bangli/

Trung

Quốc

Bangli/

Trung

Quốc

Cuộn 15.800 5.510 87.058.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

559 39N03.01.0

70Bơm tiêm 5 ml

Bơm tiêm

vô trùng

sử dụng

một lần

5cc

23Gx1",

25Gx1",

25Gx5/8"

VIKIMC

O

Hộp/100

cái

Cty CP

Dược

Phẩm

Cửu

Long -

Việt Nam

Cty CP

Dược

Phẩm

Cửu

Long -

Việt Nam

Cái 620 1.191.487 738.722.064

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

560 39N03.01.0

70

Bơm tiêm dùng một lần

10 ml

Bơm tiêm

VINAHA

NKOOK

sử dụng

một lần

loại 10ml

100 cái/

hộp;

1.200 cái/

kiện

Vinahank

ook/ Việt

Nam

Vinahank

ook/ Việt

Nam

Cái 998 729.278 727.819.045

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

561 38N03.01.0

60Bơm tiêm Insullin 1ml

Bơm tiêm

vô trùng

sử dụng

một lần

Insulin

1cc

VIKIMC

O

Hộp/100

cái

Cty CP

Dược

Phẩm

Cửu

Long -

Việt Nam

Cty CP

Dược

Phẩm

Cửu

Long -

Việt Nam

Cái 1.750 250.000 437.500.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

562 38N03.01.0

60

Bơm tiêm Insulin tiệt

trùng 1ml

Bơm tiêm

Insulin

tiệt trùng

1ml

Hộp 100

cái

HMD/

Ấn Độ

HMD/

Ấn ĐộCái 1.290 1.399.100 1.804.839.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

563 Kim chích máu

Kim lấy

máu mũi

mác

Hộp 100

cái

Pinmed/T

rung Quốc

Pinmed/T

rung QuốcCái 185 300.080 55.514.800

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

564 47N03.02.0

70

Kim luồn có cánh có cửa

bơm thuốc 18G - 26G

Kim luồn

tĩnh mạch

có cánh

có cửa

bơm

thuốc

JCM

Hộp 100

cái

JCM

Pháp -

Ấn Độ

JCM

Pháp -

Ấn Độ

Cái 6.850 17.500 119.875.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

565 47N03.02.0

70

Kim luồn tĩnh mạch

(không cánh) các số từ:

14 - 24

Kim luồn

tĩnh mạch

TEFLO

Cannula(

số

18G,20G,

22G,24G)

100

cái/hộp

HARSOR

IA - Ấn

Độ

HARSOR

IA - Ấn

Độ

Cái 3.500 14.750 51.625.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

566 47N03.02.0

70

Kim luồn tĩnh mạch có

cánh có cửa bơm thuốc

Kim luồn

tĩnh mạch

có cánh

có cửa

bơm

thuốc các

cỡ

Hộp 100

cái

HMD/

Ấn Độ

HMD/

Ấn ĐộCái 3.680 64.500 237.360.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

567 47N03.02.0

70

Kim luồn tĩnh mạch an

toàn các số

Kim luồn

tĩnh mạch

TEFLO

Cannula(

số

18G,20G,

22G,24G)

100

cái/hộp

HARSOR

IA - Ấn

Độ

HARSOR

IA - Ấn

Độ

Cái 3.500 18.700 65.450.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

568 47N03.02.0

70

Kim luồn tĩnh mạch an

toàn cỡ có cánh có cổng

tiêm 18G, 20G, 22G, 24G

Kim luồn

tĩnh mạch

các số

18G -

24G

100 cái/

hộp

Wellmed -

Wellcath/

Ấn Độ

Wellmed -

Wellcath/

Ấn Độ

Cái 3.350 46.400 155.440.000

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

569 47N03.02.0

70

Kim luồn tĩnh mạch an

toàn có đầu bảo vệ bằng

kim loại 14G - 22G

Kim luồn

tĩnh mạch

có cánh

có cửa

bơm

thuốc

JCM

Hộp 100

cái

JCM

Pháp -

Ấn Độ

JCM

Pháp -

Ấn Độ

Cái 6.380 63.916 407.784.080

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

570 47N03.02.0

70

Kim luồn tĩnh mạch có

cánh có cửa bơm thuốc.

Kim luồn

tĩnh mạch

có cánh

có cửa

bơm thuốc

Hộp 100

cái/

Thùng

1000 cái

Narang/

Ấn Độ

Narang/

Ấn ĐộCái 3.650 10.500 38.325.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

571 47N03.02.0

70

Kim luồn tĩnh mạch có

cánh có cửa bơm thuốc

các số

Kim luồn

tĩnh mạch

100

chiếc/hộp

Shree

Umiya

Surgical

Pvt. Ltd -

Ấn Độ

Shree

Umiya

Surgical

Pvt. Ltd -

Ấn Độ

Cái 3.400 72.500 246.500.000

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

572 47N03.02.0

70

Kim luồn tĩnh mạch có

cánh có cửa bơm thuốc

các số

Kim luồn

tĩnh mạch

100

chiếc/hộp

Shree

Umiya

Surgical

Pvt. Ltd -

Ấn Độ

Shree

Umiya

Surgical

Pvt. Ltd -

Ấn Độ

Cái 3.400 14.500 49.300.000

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

573 47N03.02.0

70

Kim luồn tĩnh mạch có

cánh có cửa bơm thuốc

các số

Kim luồn

tĩnh mạch

TEFLO

Cannula(

số

18G,20G,

22G,24G)

100

cái/hộp

HARSOR

IA - Ấn

Độ

HARSOR

IA - Ấn

Độ

Cái 3.500 3.000 10.500.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

574 50N03.03.0

10Kim chọc dò tuỷ sống

Kim chọc

dò tuỷ

sống

50

chiếc/hộp

Shree

Umiya

Surgical

Pvt. Ltd -

Ấn Độ

Shree

Umiya

Surgical

Pvt. Ltd -

Ấn Độ

Cái 13.650 9.880 134.862.000

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

575 55N03.03.0

60

Kim quang dùng cho máy

Laser nội mạch

Kim

quang

dẫn Laser

nội mạch

50 cái/hộp

Guilin

Kangxing/

Trung

Quốc

Guilin

Kangxing/

Trung

Quốc

Cái 29.500 4.500 132.750.000

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

576 59N03.03.1

00

Kim sinh thiết bán tự

động kèm kim đồng trục

Kim sinh

thiết bán

tự động /

kèm kim

đồng trục

1 cái/ túi

Geotek/

Thổ Nhĩ

Kỳ

Geotek/

Thổ Nhĩ

Kỳ

Cái 538.200 1.075 578.672.640

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

577 Kim hoàn khửuKim

châm cứu

10 cái/vỉ

10 vỉ/hộp

Tianxie/T

rung Quốc

Tianxie/T

rung QuốcCái 1.500 249.000 373.500.000

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

578 Kim châm cứuKim

châm cứu

10 cái/túi

10 túi/hộp

Tianxie/T

rung Quốc

Tianxie/T

rung QuốcCái 328 13.247.000 4.345.016.000

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

579 92N04.01.0

80Dây thở ô xy các cỡ

Dây oxy

2 nhánh

các cỡ

100 cái/

thùng

Great

Mountain

- Trung

Quốc

Great

Mountain

- Trung

Quốc

Cái 5.520 600 3.312.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

580 103N04.03.0

30

Dây dẫn kèm Mask thở

oxy các sốMask thở

oxy các số

100 cái/

thùng

Great

Mountain

- Trung

Quốc

Great

Mountain

- Trung

Quốc

Cái 10.500 20.613 216.432.300

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

581 70N03.05.0

40

Dây nối bơm tiêm điện

75cm

Dây nối

bơm tiêm

điện 75cm

1000 cái/

thùng ( 50

cái/hộp)

Great

Mountain

- Trung

Quốc

Great

Mountain

- Trung

Quốc

Cái 5.860 13.279 77.816.112

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

582 70N03.05.0

40

Dây nối bơm tiêm điện

140 cm

Dây nối

bơm tiêm

điện

150cm

500 cái/

thùng ( 25

cái/ hộp)

Great

Mountain

- Trung

Quốc

Great

Mountain

- Trung

Quốc

Chiếc 6.650 1.220 8.113.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

583 67N03.05.0

10

Dây truyền dịch có van

lọc khí

Dây

truyền

dịch

Unison

(Thường)

20 cái/túi

Kawa

(nhãn

hiệu

Unison)-

Nhật sx

tại TQ

Kawa

(nhãn

hiệu

Unison)-

Nhật sx

tại TQ

Bộ 4.410 35.100 154.791.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Lê Lợi

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

584 71N03.05.0

50

Dây truyền dịch dùng cho

máy truyền dịch

Dây

truyền

dịch

Unison

(CHẠC

Y)

20 cái/túi

Kawa

(nhãn

hiệu

Unison

có chạc

Y)

- Nhật sx

tại TQ

Kawa

(nhãn

hiệu

Unison

có chạc

Y)

- Nhật sx

tại TQ

Túi 6.300 650 4.095.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Lê Lợi

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

585 67N03.05.0

10

Dây truyền dịch có cổng

tiêm chữ Y dùng cho trẻ

em và sơ sinh

Dây

truyền

dịch

25 bộ/túi

Shree

Umiya

Surgical

Pvt. Ltd -

Ấn Độ

Shree

Umiya

Surgical

Pvt. Ltd -

Ấn Độ

Bộ 5.500 28.600 157.300.000

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

586 69N03.05.0

30

Dây truyền máu, kim 21G

không cách

Dây

truyền

máu

Kawa

20 cái/túi

Kawa

- Nhật sx

tại TQ

Kawa

- Nhật sx

tại TQ

Cái 9.450 1.290 12.190.500

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Lê Lợi

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

587 80N03.07.0

30Túi ép tiệt trùng

Túi ép

tiệt trùng

nhiệt độ

cao kích

thước

250mm

x200m

01 cuộn/

túi

Anqing

Kangming

na

Packaging

/

Trung

Quốc

Anqing

Kangming

na

Packaging

/

Trung

Quốc

Cuộn 680.000 56 38.080.000

Liên danh

An Phúc -

Medicent

- Hà Tây

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

588 80N03.07.0

30Túi ép tiệt trùng

Túi ép

tiệt trùng

nhiệt độ

cao kích

thước

300mm

x200m

01 cuộn/

túi

Anqing

Kangming

na

Packaging

/

Trung

Quốc

Anqing

Kangming

na

Packaging

/

Trung

Quốc

Cuộn 700.000 26 18.200.000

Liên danh

An Phúc -

Medicent

- Hà Tây

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

589 80N03.07.0

30Túi ép tiệt trùng

Túi ép

tiệt trùng

nhiệt độ

cao kích

thước

75mm x

200m

01 cuộn/

túi

Anqing

Kangming

na

Packaging

/

Trung

Quốc

Anqing

Kangming

na

Packaging

/

Trung

Quốc

Cuộn 245.000 84 20.580.000

Liên danh

An Phúc -

Medicent

- Hà Tây

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

590 80N03.07.0

30Túi ép tiệt trùng

Túi ép

tiệt trùng

nhiệt độ

cao kích

thước

100mm

x200m

01 cuộn/

túi

Anqing

Kangming

na

Packaging

/

Trung

Quốc

Anqing

Kangming

na

Packaging

/

Trung

Quốc

Cuộn 315.000 102 32.130.000

Liên danh

An Phúc -

Medicent

- Hà Tây

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

591 80N03.07.0

30Túi ép tiệt trùng

Túi ép

tiệt trùng

nhiệt độ

cao kích

thước

150mm

x200m

01 cuộn/

túi

Anqing

Kangming

na

Packaging

/

Trung

Quốc

Anqing

Kangming

na

Packaging

/

Trung

Quốc

Cuộn 460.000 74 34.040.000

Liên danh

An Phúc -

Medicent

- Hà Tây

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

592 80N03.07.0

30Túi ép tiệt trùng

Túi ép

tiệt trùng

nhiệt độ

cao kích

thước

200mm

x200m

01 cuộn/

túi

Anqing

Kangming

na

Packaging

/

Trung

Quốc

Anqing

Kangming

na

Packaging

/

Trung

Quốc

Cuộn 560.000 56 31.360.000

Liên danh

An Phúc -

Medicent

- Hà Tây

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

593 86N04.01.0

10

Canuyn nhựa có chế độ

hãm miệng

Canyun

mayer

các số

10 cái/hộpHitec/Tru

ng Quốc

Hitec/Tru

ng QuốcCái 4.250 3.323 14.122.750

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

594 86N04.01.0

10Canuyn mở khí quản nhựa

Canuyn

mở khí

quản có

bóng các

số

10 cái/hộpHitec/Tru

ng Quốc

Hitec/Tru

ng QuốcCái 53.000 1.188 62.953.400

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

595 93N04.01.0

90Sonde chữ T

Ống

thông

đường

mật

10 cái/hộp

Greetmed

- Trung

Quốc

Greetmed

- Trung

Quốc

Cái 14.700 924 13.582.800

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Lê Lợi

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

596 88N04.01.0

30

Ống đặt nội khí quản có

cuffed

Ống đặt

nội khí

quản có

bóng các

cỡ

Yingmed

01 cái/túi

Yingmed/

Trung

Quốc

Yingmed/

Trung

Quốc

Cái 11.200 35.910 402.192.000

Liên danh

An Phúc -

Medicent

- Hà Tây

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

597 88N04.01.0

30

Ống đặt nội khí quản

không cuffed

Ống đặt

nội khí

quản

không

bóng các

cỡ

Yingmed

01 cái/túi

Yingmed/

Trung

Quốc

Yingmed/

Trung

Quốc

Cái 11.200 4.150 46.480.000

Liên danh

An Phúc -

Medicent

- Hà Tây

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

598 88N04.01.0

30

Ống nội khí quản có bóng

các số

Ống đặt

nội khí

quản có

bóng các

số

10 cái/hộpHitec/Tru

ng Quốc

Hitec/Tru

ng QuốcCái 10.500 14.191 149.005.500

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

599 88N04.01.0

30

Ống nội khí quản có bóng

chuyên đặt khó, các số

5.0-9.0

Ống đặt

nội khí

quản có

bóng các

số

10 cái/hộpHitec/Tru

ng Quốc

Hitec/Tru

ng QuốcCái 10.500 18.726 196.627.200

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

600 88N04.01.0

30

Ống nội khí quản có bóng

sử dụng 1 lần các số 2-

5FG; 5-9FG

Ống đặt

nội khí

quản có

bóng các

số

10 cái/hộpHitec/Tru

ng Quốc

Hitec/Tru

ng QuốcCái 10.500 3.410 35.805.000

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

601 93N04.01.0

90Ống thông cho ăn các số

Sonde

cho ăn

các số

50 cái/hộpPinmed/T

rung Quốc

Pinmed/T

rung QuốcCái 3.100 12.120 37.572.000

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

602 93N04.01.0

90Sond Foley 2 nhánh các số

Sond

Foley 2

nhánh

các số

500 cái/

thùng

Great

Mountain

- Trung

Quốc

Great

Mountain

- Trung

Quốc

Cái 9.550 74.412 710.638.420

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

603 93N04.01.0

90

Thông tiểu Foley 3 nhánh

phủ silicone số 18 - 24Fr

Sonde

foley 3

nhánh

phủ

silicon

Hộp/ 10

cái

Ideal/

Malaysia

Ideal/

Malaysia Cái 21.000 4.350 91.350.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

thương

mại và

dịch vụ

Phúc

Xuân

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

604 93N04.01.0

90

Sond foley 3 nhánh

(thông tiểu 3 nhánh) các

số

Sonde

foley 3

nhánh

phủ

silicon

Hộp/ 10

cái

Ideal/

Malaysia

Ideal/

Malaysia Cái 21.000 2.225 46.725.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

thương

mại và

dịch vụ

Phúc

Xuân

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

605 93N04.01.0

90Sond Nelaton các số

Ống

thông

Nelaton

20 cái/túi Sainty-TQ Sainty-TQ Cái 3.880 44.471 172.549.032

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Lê Lợi

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

606 93N04.01.0

90Sonde chữ J các cỡ

Sonde JJ

các số01 cái/túi

Pinmed/T

rung Quốc

Pinmed/T

rung QuốcCái 185.000 310 57.350.000

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

607 93N04.01.0

90Sonde niệu quản

Sonde

niệu quản

Ureteral

catheter

các số 6,

7 dài

70cm

cái/gói

Plasti-

med /

Thổ Nhĩ

Kỳ

Plasti-

med /

Thổ Nhĩ

Kỳ

Cái 205.300 447 91.769.100

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

608 297N08.00.0

80

Bộ bình ống dẫn lưu

silicone dùng trong phẫu

thuật

Silicone

wound

drainage

reservoir -

Bộ bình

ống dẫn

lưu

silicone

dùng

trong

phẫu thuật

Túi chứa

01 bộ

Thùng 96

bộ

Ningbo

Greatcare

Medical

Instrumen

t Co., Ltd

- Trung

Quốc

Ningbo

Greatcare

Medical

Instrumen

t Co., Ltd

- Trung

Quốc

Bộ 375.000 300 112.500.000

Công ty

cổ phần

xuất nhập

khẩu y tế

Việt Nam

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

609 102N04.03.0

20Bộ dây nối quả lọc máu

Hemocon

centrator

Tubing

01 bộ/túi

CSS-

Terumo/Si

ngapore

CSS-

Terumo/Si

ngapore

Bộ 450.000 94 42.300.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

610 72N03.05.0

60Khóa 3 chạc không dây

Khóa ba

chạc

không dây

1000 cái/

thùng ( 50

cái/hộp)

Great

Mountain

- Trung

Quốc

Great

Mountain

- Trung

Quốc

Cái 3.715 4.720 17.534.800

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

611 113N04.04.0

10

Catheter tĩnh mạch trung

tâm một nòng

Catheter

tĩnh mạch

trung tâm

1 nòng

10 cái/

Hộp

Baihe/

Trung

quốc

Baihe/

Trung

quốc

Cái 160.000 495 79.200.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

thương

mại và

dịch vụ

Phúc

Xuân

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

612 113N04.04.0

10

Catheter tĩnh mạch trung

tâm 3 nòng

Catheter

tĩnh mạch

trung tâm

3 nòng

NOVOCE

NTtrio

01 cái/bao

Poly

Medicure

- India

Poly

Medicure

- India

Cái 440.000 28 12.320.000

Liên danh

Thanh

Hoa -

Tamy

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

613 113N04.04.0

10

Catheter tĩnh mạch trung

tâm 2 nòng

Catheter

tĩnh mạch

trung tâm

2 nòng

1 cái /túiBaihe/Tru

ng Quốc

Baihe/Tru

ng QuốcCái 359.000 17 6.103.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

614 113N04.04.0

10

Catheter chạy thận nhân

tạo 2 nòng

Catheter

chạy thận

nhân tạo

2 nòng

1bộ /túiBaihe/Tru

ng Quốc

Baihe/Tru

ng QuốcBộ 389.500 94 36.613.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

615 123N05.02.0

60

Chỉ tiêu tự nhiên liền kim

số 3/0

Chỉ khâu

phẫu

thuật liền

kim

Catgut

Chromic

số 3/0

12 sợi/

hộp

Shandong

Sinorgme

d Co.,

Ltd- Sure

Chrom

(Suremed)

/ TQ

Shandong

Sinorgme

d Co.,

Ltd- Sure

Chrom

(Suremed)

/ TQ

Lá 9.630 2.125 20.463.750

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

616 123N05.02.0

60

Chỉ tiêu tự nhiên liền kim

số 4/0

Chỉ khâu

phẫu

thuật liền

kim

Catgut

Chromic

số 4/0

12 sợi/

hộp

Shandong

Sinorgme

d Co.,

Ltd- Sure

Chrom

(Suremed)

/ TQ

Shandong

Sinorgme

d Co.,

Ltd- Sure

Chrom

(Suremed)

/ TQ

Lá 9.520 2.479 23.600.080

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

617 123N05.02.0

60

Chỉ tiêu tự nhiên liền kim

1

Chỉ

chromic

catgut số

1

Hộp 12 lá

Shanxian/

Trung

Quốc

Shanxian/

Trung

Quốc

Lá 9.800 2.205 21.609.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

618 123N05.02.0

60

Chỉ tiêu tự nhiên liền kim

1/0

Chỉ tiêu

tự nhiên

liền kim

1/0

12 sợi/

hộp

Shandong

Sinorgme

d Co.,

Ltd- Sure

Chrom

(Suremed)

/ TQ

Shandong

Sinorgme

d Co.,

Ltd- Sure

Chrom

(Suremed)

/ TQ

Lá 9.715 1.005 9.763.575

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

619 123N05.02.0

60

Chỉ tiêu tự nhiên liền kim

1/0

Chỉ tiêu

tự nhiên

liền kim

1/0

12 sợi/

hộp

Shandong

Sinorgme

d Co.,

Ltd- Sure

Chrom

(Suremed)

/ TQ

Shandong

Sinorgme

d Co.,

Ltd- Sure

Chrom

(Suremed)

/ TQ

Lá 9.715 1.635 15.884.025

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

620 123N05.02.0

60

Chỉ tiêu tự nhiên liền kim

2/0

Chỉ khâu

phẫu

thuật liền

kim

Catgut

Chromic

số 2/0

12 sợi/

hộp

Shandong

Sinorgme

d Co.,

Ltd- Sure

Chrom

(Suremed)

/ TQ

Shandong

Sinorgme

d Co.,

Ltd- Sure

Chrom

(Suremed)

/ TQ

Lá 9.448 12.785 120.792.680

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

621 120N05.02.0

30

Chỉ không tan tự

nhiên(4/0)

Chỉ khâu

phẫu

thuật liền

kim Silk

số 4/0

12 sợi/

hộp

Shandong

Sinorgme

d Co.,

Ltd- Sure

Silk

(Suremed)

/ TQ

Shandong

Sinorgme

d Co.,

Ltd- Sure

Silk

(Suremed)

/ TQ

Tép 7.950 1.005 7.989.750

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

622 119N05.02.0

20Chỉ Nylon (2/0)

Chỉ khâu

phẫu

thuật liền

kim

Nylon số

2/0

12 sợi/

hộp

Shandong

Sinorgme

d Co.,

Ltd-

Surelon

(Suremed)

/ TQ

Shandong

Sinorgme

d Co.,

Ltd-

Surelon

(Suremed)

/ TQ

Tép 7.950 5.734 45.583.710

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

623 119N05.02.0

20Chỉ Nylon (4/0)

Chỉ khâu

phẫu

thuật liền

kim

Nylon số

4/0

12 sợi/

hộp

Shandong

Sinorgme

d Co.,

Ltd-

Surelon

(Suremed)

/ TQ

Shandong

Sinorgme

d Co.,

Ltd-

Surelon

(Suremed)

/ TQ

Tép 7.819 3.663 28.640.997

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

624 119N05.02.0

20Chỉ Nylon số 3/0

Chỉ khâu

phẫu

thuật liền

kim

Nylon số

3/0

12 sợi/

hộp

Shandong

Sinorgme

d Co.,

Ltd-

Surelon

(Suremed)

/ TQ

Shandong

Sinorgme

d Co.,

Ltd-

Surelon

(Suremed)

/ TQ

Lá 7.820 6.415 50.165.300

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

625 119N05.02.0

20Chỉ Nylon số 4/0; 5/0

Chỉ khâu

phẫu

thuật liền

kim

Nylon số

4/0, 5/0

12 sợi/

hộp

Shandong

Sinorgme

d Co.,

Ltd-

Surelon

(Suremed)

/ TQ

Shandong

Sinorgme

d Co.,

Ltd-

Surelon

(Suremed)

/ TQ

Lá 7.820 1.855 14.506.100

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

626 119N05.02.0

20Chỉ Nylon số 6/0

Chỉ khâu

phẫu

thuật liền

kim

Nylon số

6/0

12 sợi/

hộp

Shandong

Sinorgme

d Co.,

Ltd-

Surelon

(Suremed)

/ TQ

Shandong

Sinorgme

d Co.,

Ltd-

Surelon

(Suremed)

/ TQ

Lá 11.850 1.395 16.530.750

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

627 119N05.02.0

20Chỉ phẫu thuật

Chỉ khâu

phẫu thuật 12 sợi/hộp

Futura

Surgicare

Pvt.Ltd -

Ấn Độ

Futura

Surgicare

Pvt.Ltd -

Ấn Độ

Lá 47.000 912 42.864.000

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

628 124N05.02.0

70

Chỉ thép Răng hàm mặt

các số

Chỉ thép

Răng

hàm mặt

các số

01 cuộn /

túi

Ortho

Tech/

Pakistan

Ortho

Tech/

Pakistan

Cuộn 350.000 143 50.050.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

629 124N05.02.0

70Chỉ thép các số

Chỉ thép

Răng

hàm mặt

các số

01 cuộn /

túi

Ortho

Tech/

Pakistan

Ortho

Tech/

Pakistan

Cái 350.000 140 49.000.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

630 123N05.02.0

60

Chỉ tiêu tổng hợp tan

nhanh

Chỉ khâu

phẫu thuật 12 sợi/hộp

Futura

Surgicare

Pvt.Ltd -

Ấn Độ

Futura

Surgicare

Pvt.Ltd -

Ấn Độ

Lá 42.000 1.032 43.344.000

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

631 119N05.02.0

20

Chỉ Nylon, số 2/0, kim

phủ silicone

Chỉ

Nylon, số

2/0, kim

phủ

silicone

12 sợi/

hộp

Shandong

Sinorgme

d Co.,

Ltd-

Surelon

(Suremed)

/ TQ

Shandong

Sinorgme

d Co.,

Ltd-

Surelon

(Suremed)

/ TQ

Lá 7.950 2.306 18.332.700

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

632 119N05.02.0

20

Chỉ Nylon, số 3/0, kim

phủ silicone

Chỉ

Nylon, số

3/0, kim

phủ

silicone

12 sợi/

hộp

Shandong

Sinorgme

d Co.,

Ltd-

Surelon

(Suremed)

/ TQ

Shandong

Sinorgme

d Co.,

Ltd-

Surelon

(Suremed)

/ TQ

Lá 7.820 2.804 21.927.280

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

633 123N05.02.0

60Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện

Chỉ khâu

phẫu thuật 12 sợi/hộp

Futura

Surgicare

Pvt.Ltd -

Ấn Độ

Futura

Surgicare

Pvt.Ltd -

Ấn Độ

Sợi 35.250 3.336 117.594.000

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

634 128N05.03.0

20Dao bẻ góc 15 độ

Dao mổ

mắt 15 độ Cái/ hộp

Shreeji-

Ấn Độ

Shreeji-

Ấn ĐộCái 105.200 690 72.588.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

635 128N05.03.0

20Dao mổ mắt 2.2 - 3.2mm

Dao mổ

mắt 2.2 -

3.2mm

01 cái/

Hộp

Jimit/ Ấn

Độ

Jimit/ Ấn

ĐộCái 149.000 710 105.790.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

636 128N05.03.0

20Dao mổ mộng

Dao mổ

mọngCái/ hộp

Shreeji-

Ấn Độ

Shreeji-

Ấn ĐộCái 214.500 955 204.847.500

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

637 Dây cưa sọ não

Dây cưa

sọ não

dài 30-

40cm

10 sợi/ gió

General

Implants-

Đức

General

Implants-

Đức

Cái 102.200 70 7.154.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

638 128N05.03.0

20

Lưỡi dao mổ tiệt trùng

các số

Lưỡi dao

mổ

100

cái/hộp

Kehr

(nhãn

hiệu

Kiato)

- Ấn Độ

Kehr

(nhãn

hiệu

Kiato)

- Ấn Độ

Cái 819 88.699 72.644.317

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Lê Lợi

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

639 153N06.03.0

10Thủy tinh thể nhân tạo

Thủy tinh

thể nhân

tạo

Optimed

Hộp

1 cái

CJSC

“OPTIME

D

SERVICE

Liên

Bang Nga

CJSC

“OPTIME

D

SERVICE

Liên

Bang Nga

Cái 3.490.000 900 3.141.000.000

Công ty

cổ phần

xuất nhập

khẩu y tế

Việt Nam

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

640 153N06.03.0

10

Thuỷ tinh thể nhân tạo

cứng

Thủy tinh

thể nhân

tạo cứng

S3550SQ

1 cái/ HộpAurolab/

Ấn Độ

Aurolab/

Ấn ĐộChiếc 600.000 60 36.000.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

641 165N06.05.0

30

Miếng vá sọ titan Cỡ

206mm x 123mm

Miếng vá

sọ titan

cỡ

206mm x

123mm

1

Miếng/túi

Biomet-

Mỹ

Biomet-

MỹMiếng 15.250.000 50 762.500.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

642 165N06.05.0

30

Miếng vá sọ não kích

thước 120x100mm

01 Cái/Bộ

Miếng vá

sọ não

120x100

mm

Túi 1 cái

Biomateri

als/ Hà

Quốc

Biomateri

als/ Hà

Quốc

Cái 12.500.000 101 1.262.500.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

643 280N07.06.0

40

Vít sọ não 1.5 các cỡ; tự

khoan 20 Cái/Bộ

Vít sọ

não 1.5

các cỡ

Vĩ 10 cái

Biomateri

als/ Hà

Quốc

Biomateri

als/ Hà

Quốc

Cái 210.000 2.020 424.200.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

644 235N07.03.0

40Chất nhày mổ mắt Chất nhầy 10 lọ / hộp

Ophtechni

cs-Ấn Độ

Ophtechni

cs-Ấn ĐộỐng 105.500 300 31.650.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

645 193N07.01.1

90

Bộ sheath để thả dù đóng

lỗ thông các loại

Accessori

es

Delivery

System

1 bộ/ hộp

Vascular

Innovatio

ns/ Thái

Lan

Vascular

Innovatio

ns/ Thái

Lan

Bộ 8.700.000 78 678.600.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

646 115N04.04.0

30

Bộ vi ống thông dẫn

đường dùng can thiệp

TOCE (bao gồm dây

dẫn),có torquer di động

2.6F - 2.8F

Asahi

Masters

Parkway

HF Kit

1 cái/ hộp

Asahi

Intecc(Th

ailand)

Co.,

Ltd.,/Thái

Lan

Asahi

Intecc(Th

ailand)

Co.,

Ltd.,/Thái

Lan

Bộ 9.990.000 100 999.000.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

647 198N07.01.2

40

Bóng đo đường kính lỗ

thông liên nhĩ

Cocoon

Sizing

Balloon

1 cái/hộp

Vascular

Innovatio

ns/ Thái

Lan

Vascular

Innovatio

ns/ Thái

Lan

Cái 3.000.000 19 57.000.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

151 149N06.02.0

70

Bộ stent graft điều trị

phình động mạch chủ

bụng , ( Gồm 1 miếng

chính và 1 miếng phụ) và

phụ kiện

Bộ Stent

graft cho

ĐMC

Bụng.

Loại

Nitinol-

Polyester

được phủ

Hydrophil

ic ( Gồm

1 miếng

chính, 2

miếng

phụ và

đầy đủ

phụ kiện)

BộMedtronic

- MỹIreland Bộ 334.000.000 1 334.000.000

CT

TNHH

Thành

An Hà

Nội

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

649 195N07.01.2

10

Dây dẫn máu chạy máy

các cỡ

Custom

Tubing

Pack

01 bộ/hộp

CSS-

Terumo/Si

ngapore

CSS-

Terumo/Si

ngapore

Cái 3.580.000 105 375.900.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

650 176N07.01.0

20

Dây truyền dung dịch liệt

tim

Cardiople

gia

Delivery

Set

10 bộ/hộp

CSS-

Terumo/Si

ngapore

CSS-

Terumo/Si

ngapore

Bộ 606.000 130 78.780.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

651 202N07.01.2

80

Dù đóng lỗ thông còn ống

động mạch

Cocoon

Duct

Occluder

1 cái/ bộ

Vascular

Innovatio

ns/ Thái

Lan

Vascular

Innovatio

ns/ Thái

Lan

Bộ 23.180.000 54 1.251.720.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

652 202N07.01.2

80Dù đóng lỗ thông liên nhĩ

Cocoon

Septal

Occluder

1 cái/ bộ

Vascular

Innovatio

ns/ Thái

Lan

Vascular

Innovatio

ns/ Thái

Lan

Bộ 36.000.000 4 144.000.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

653 202N07.01.2

80

Dù đóng lỗ thông liên thất

VSD

Cocoon

VSD

Occluder

1 cái/ bộ

Vascular

Innovatio

ns/ Thái

Lan

Vascular

Innovatio

ns/ Thái

Lan

Cái 41.500.000 4 166.000.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

654 178N07.01.0

40Dụng cụ bít các lỗ rò

Cocoon

Vascular

Occuluder

01 cái/

hộp

Vascular

Innovatio

ns/ Thái

Lan

Vascular

Innovatio

ns/ Thái

Lan

Cái 10.900.000 4 43.600.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

655 115N04.04.0

30

Vi ống thông dẫn đường

dùng can thiệp TOCE các

loại

Asahi

Masters

Parkway

Soft

1 cái/ hộp

Asahi

Intecc(Th

ailand)

Co.,

Ltd.,/Thái

Lan

Asahi

Intecc(Th

ailand)

Co.,

Ltd.,/Thái

Lan

Cái 9.300.000 200 1.860.000.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

656 223N07.01.5

00Phim XQ siêu nhạy

Phim XQ

siêu nhạy

cỡ

18x24cm

100 tờ/

hộp

Shanghai

Bai Yun

Sanhe-

Cimax/

TQ

Shanghai

Bai Yun

Sanhe-

Cimax/

TQ

Tờ 4.450 1.100 4.895.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

657 223N07.01.5

00Phim XQ siêu nhạy

Phim XQ

siêu nhạy

cỡ

24x30cm

100 tờ/

hộp

Shanghai

Bai Yun

Sanhe-

Cimax/

TQ

Shanghai

Bai Yun

Sanhe-

Cimax/

TQ

Tờ 7.850 29.900 234.715.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

658 223N07.01.5

00Phim XQ siêu nhạy

Phim XQ

siêu nhạy

cỡ

30x40cm

100 tờ/

hộp

Shanghai

Bai Yun

Sanhe-

Cimax/

TQ

Shanghai

Bai Yun

Sanhe-

Cimax/

TQ

Tờ 11.950 75.800 905.810.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

659 235N07.03.0

40Chất nhầy

Chất

nhày mổ

mắt

Aurovisc

1 ống/ hộpAurolab/

Ấn Độ

Aurolab/

Ấn ĐộLọ 107.500 980 105.350.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

660 235N07.03.0

40Chất nhầy Chất nhầy 10 lọ / hộp

Ophtechni

cs-Ấn Độ

Ophtechni

cs-Ấn ĐộLọ 105.500 200 21.100.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

661 Chất nhuộm bao

Chất

nhuộm

bao

1 lọ / hộpOphtechni

cs-Ấn Độ

Ophtechni

cs-Ấn ĐộLọ 157.000 81 12.717.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

662 235N07.03.0

40

Dịch nhầy phẫu thuật mắt

tiệt trùngChất nhầy 10 lọ / hộp

Ophtechni

cs-Ấn Độ

Ophtechni

cs-Ấn ĐộỐng 105.500 1.440 151.920.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

663 Thuốc nhuộm bao

Thuốc

nhuộm

bao

Auroblue

5 lọ/ HôpAurolab/

Ấn Độ

Aurolab/

Ấn ĐộLọ 157.000 169 26.533.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

664 261N07.04.0

40

Dụng cụ cắt trĩ theo

phương pháp longo

Dụng cụ

cắt trĩ 2

vòng

khâu theo

phương

pháp

Longo

PPH 33

1 cái/hộp

DAVID

Ningbo

Verykind

- Trung

Quốc

DAVID

Ningbo

Verykind

- Trung

Quốc

Bộ 4.300.000 10 43.000.000

Liên danh

Thanh

Hoa -

Tamy

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

665 261N07.04.0

40Dụng cụ khâu nối tiêu hóa

Dụng cụ

khâu nối

tiêu hóa

KYGZB

01 cái/

hộp

Kangdi/Tr

ung quốc

Kangdi/Tr

ung quốcCái 8.250.000 75 618.750.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

666 264N07.04.0

70Lưới điều trị thoát vị

Lưới điều

trị thoát

vị

Unomesh

nguyên

liệu

polypropy

lene, cỡ

5cm x

10cm

Miếng/ gói

Genco /

Thổ Nhĩ

Kỳ

Genco /

Thổ Nhĩ

Kỳ

Miếng 274.500 201 55.174.500

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

667 5N01.02.0

30

Dung dịch tẩy khuẩn

màng lọc Can 5lit

Dung

dịch sát

khuẩn

quả lọc

thận

Peroxy

Plus RP

Code:

6127-

5000

can 5 lít

GBL/

Thổ Nhĩ

Kỳ

GBL/

Thổ Nhĩ

Kỳ

Can 1.350.000 251 338.850.000

Viên

trang

thiết bị và

công

trình y tế

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

668 266N07.04.1

00Rọ lấy sỏi niệu quản

Rọ lấy

sỏi

3Frx90cm1 cái/ túi

Geotek/

Thổ Nhĩ

Kỳ

Geotek/

Thổ Nhĩ

Kỳ

Cái 2.235.000 73 163.155.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

669 280N07.06.0

40

Nẹp khoá tái tạo các cỡ.

Titan 01 Cái/Bộ

Nẹp khoá

tái tạo

các cỡ.

Titan

Túi 1 cái

Normmed

/ Thổ

Nhĩ Kỳ

Normmed

/ Thổ

Nhĩ Kỳ

Cái 7.200.000 138 993.600.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

670 280N07.06.0

40

Vít khóa titan đường

kính 3.5 mm các cỡ

08 Cái/Bộ

Vít khoá

titan

đường

kính 3.5

các cỡ

Túi 10 cái

Normmed

/ Thổ

Nhĩ Kỳ

Normmed

/ Thổ

Nhĩ Kỳ

Cái 560.000 1.104 618.240.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

671 280N07.06.0

40

Nẹp khóa nén ép bản hẹp

.Titan 01 Cái/Bộ

Nẹp khóa

nén ép

bản hẹp

.Titan cá

lỗ

Túi 1 cái

Normmed

/ Thổ

Nhĩ Kỳ

Normmed

/ Thổ

Nhĩ Kỳ

Cái 7.400.000 160 1.184.000.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

672 280N07.06.0

40Vít khóa titan 10 Cái/Bộ

Vít khóa

titan

đường

kính 5.0

các cỡ

Túi 10 cái

Normmed

/ Thổ

Nhĩ Kỳ

Normmed

/ Thổ

Nhĩ Kỳ

Cái 650.000 1.600 1.040.000.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

673 280N07.06.0

40

Vít đốt sống lưng đa trục

kháng khuẩn bạc các cỡ

6 cái/Bộ

Vít đốt

sống lưng

đa trục

kháng

khuẩn

bạc các cỡ

Túi 1 cái

Norm/

Thổ Nhĩ

Kỳ

Norm/

Thổ Nhĩ

Kỳ

cái 5.300.000 426 2.257.800.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

674 280N07.06.0

40

Vít (ốc) khóa trong đốt

sống lưng kháng khuẩn

bạc các loại 6 cái/Bộ

Vít (ốc)

khóa

trong đốt

sống lưng

kháng

khuẩn

bạc các

loại

Túi 1 cái

Norm/

Thổ Nhĩ

Kỳ

Norm/

Thổ Nhĩ

Kỳ

cái 1.200.000 426 511.200.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

675 280N07.06.0

40

Nẹp (thanh) dọc đốt sống

lưng kháng khuẩn bạc các

cỡ 2 cái/Bộ

Nẹp

(thanh)

dọc đốt

sống lưng

kháng

khuẩn

bạc các cỡ

Túi 1 cái

Norm/

Thổ Nhĩ

Kỳ

Norm/

Thổ Nhĩ

Kỳ

cái 2.600.000 142 369.200.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

676 280N07.06.0

40Đinh Kirschner các số

Đinh

Kirschner

các số

Cái/TúiJINLU/Tr

ung Quốc

JINLU/Tr

ung QuốcCái 27.500 1.590 43.725.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

677 280N07.06.0

40

Đinh Kít -ne đầu vát nhọn

các số

Đinh Kít -

ne đầu

vát nhọn

các số

10 cái/túi

Orthon

Innovatio

ns/Pakista

n

Orthon

Innovatio

ns/Pakista

n

Cái 31.000 345 10.695.000

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

678 280N07.06.0

40

Đinh nội tủy có chốt ,

rỗng nòng, các cỡ

Đinh chốt

nội tủy

xương

chày đa

năng

Expert

rỗng

Ø9mm x

420mm

Gói/ 1Auxein/

Ấn Độ

Auxein/

Ấn ĐộCái 2.700.000 53 143.100.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

thiết bị y

tế Hoàng

Lộc M.E

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

679 280N07.06.0

40Đinh nội tuỷ xương chày

Đinh nội

tuỷ

xương

chày

Cái/TúiJINLU/Tr

ung Quốc

JINLU/Tr

ung QuốcCái 2.380.000 83 197.540.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

680 280N07.06.0

40Đinh schanz các số

Đinh

schanz

các các

loại

10 cái/túiXinrong

Best/TQ

Xinrong

Best/TQCái 45.000 64 2.880.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

681 280N07.06.0

40Đinh stecman các số

Đinh

stecman

các số

Cái/TúiJINLU/Tr

ung Quốc

JINLU/Tr

ung QuốcCái 42.500 110 4.675.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

682 280N07.06.0

40Vít khóa trong

Vít khóa

trong Cái/Túi

JINLU/Tr

ung Quốc

JINLU/Tr

ung QuốcCái 325.000 5 1.625.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

683 280N07.06.0

40Nẹp cằm hàm dưới

Đinh

stecman

các loại

10 cái/túiXinrong

Best/TQ

Xinrong

Best/TQCái 525.000 105 55.125.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

684 280N07.06.0

40Nẹp lòng máng 1/3

Nẹp hàm

dưới 6 lỗ1 cái/túi

Xinrong

Best/TQ

Xinrong

Best/TQCái 200.000 215 43.000.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

685 280N07.06.0

40Nẹp bản hẹp cẳng chân

Nẹp lòng

máng

cẳng tay

các loại

1 cái/túiXinrong

Best/TQ

Xinrong

Best/TQCái 375.000 160 60.000.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

686 280N07.06.0

40

Nẹp bàn tay chữ L (trái,

phải)

Nẹp bản

nhỏ cánh

tay các

loại

1 cái/túiXinrong

Best/TQ

Xinrong

Best/TQCái 285.000 4 1.140.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

687 280N07.06.0

40Nẹp bàn tay chữ T

Nẹp bàn

tay chữ T Cái/Túi

JINLU/Tr

ung Quốc

JINLU/Tr

ung QuốcCái 285.000 50 14.250.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

688 280N07.06.0

40Nẹp mặt thẳng

Nẹp mini

titanium 1 cái/túi

Xinrong

Best/TQ

Xinrong

Best/TQCái 675.000 6 4.050.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

689 280N07.06.0

40Nẹp cằm hàm dưới

Nẹp hàm

dưới1 cái/túi

Xinrong

Best/TQ

Xinrong

Best/TQCái 595.000 14 8.330.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

690 280N07.06.0

40

Nẹp cầu cong xương gò

Nẹp mini

titanium

cong

1 cái/túiXinrong

Best/TQ

Xinrong

Best/TQCái 825.000 6 4.950.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

691 280N07.06.0

40

Nẹp chữ L trái, phải các

loại

Nẹp chữ

L trái,

phải các

loại

Cái/TúiJINLU/Tr

ung Quốc

JINLU/Tr

ung QuốcCái 335.000 43 14.405.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

692 280N07.06.0

40Nẹp chữ T

Nẹp chữ

T các loại1 cái/túi

Xinrong

Best/TQ

Xinrong

Best/TQCái 395.000 50 19.750.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

693 280N07.06.0

40Nẹp đầu dưới xương quay

Nẹp chữ

T nhỏ các

loại

1 cái/túiXinrong

Best/TQ

Xinrong

Best/TQCái 308.900 60 18.534.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

694 280N07.06.0

40

Nẹp đầu rắn phía bên

Phải/Trái

Nẹp đầu

rắn phía

bên

Phải/Trái

Cái/TúiJINLU/Tr

ung Quốc

JINLU/Tr

ung QuốcCái 985.900 65 64.083.500

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

695 280N07.06.0

40

Nẹp đầu trên xương cánh

tay

Nẹp đầu

trên

xương

cánh tay

các loại

1 cái/túiXinrong

Best/TQ

Xinrong

Best/TQCái 1.105.000 68 75.140.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

696 280N07.06.0

40

Nẹp đầu trên xương chày

bên Trái/Phải

Nẹp đầu

trên

xương

chày các

loại

1 cái/túiXinrong

Best/TQ

Xinrong

Best/TQCái 925.000 73 67.525.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

697 280N07.06.0

40Nẹp DCS các cỡ

Nẹp DCS

95°, 10 lỗ

nén ép,

178mm

Gói/ 1Auxein/

Ấn Độ

Auxein/

Ấn ĐộCái 1.282.000 20 25.640.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

thiết bị y

tế Hoàng

Lộc M.E

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

698 280N07.06.0

40Nẹp DHS đk lỗ vít 8.2mm

Nẹp DHS

135°,

nòng

chuẩn

38mm,

10 lỗ, dài

174mm

Gói/ 1Auxein/

Ấn Độ

Auxein/

Ấn ĐộCái 1.282.000 54 69.228.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

thiết bị y

tế Hoàng

Lộc M.E

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

699 280N07.06.0

40Nẹp DHS các số

Nẹp DHS

các sốCái/Túi

JINLU/Tr

ung Quốc

JINLU/Tr

ung QuốcCái 1.279.000 50 63.950.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

700 280N07.06.0

40Nẹp khóa bản hẹp các loại

Nẹp khóa

bản hẹp

các loại

Cái/TúiJINLU/Tr

ung Quốc

JINLU/Tr

ung QuốcCái 1.145.000 57 65.265.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

701 280N07.06.0

40Nẹp khóa bản rộng 8-14 lỗ

Nẹp khóa

bản rộng

8-14 lỗ

Cái/TúiJINLU/Tr

ung Quốc

JINLU/Tr

ung QuốcCái 2.009.000 63 126.567.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

702 280N07.06.0

40Nẹp khóa chữ T các loại

Nẹp khóa

chữ T các

loại

Cái/TúiJINLU/Tr

ung Quốc

JINLU/Tr

ung QuốcCái 2.105.000 41 86.305.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

703 280N07.06.0

40

Nẹp khóa đầu dưới xương

cẳng tay

Nẹp khóa

đầu dưới

xương

cẳng tay

Cái/TúiJINLU/Tr

ung Quốc

JINLU/Tr

ung QuốcCái 2.105.000 33 69.465.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

704 280N07.06.0

40

Nẹp khóa đầu dưới xương

chày

Nẹp khóa

đầu dưới

xương

chày các

loại

1 cái/túiXinrong

Best/TQ

Xinrong

Best/TQCái 3.150.000 160 504.000.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

705 280N07.06.0

40

Nẹp khóa đầu dưới xương

đùi

Nẹp khóa

đầu dưới

xương đùi

Cái/TúiJINLU/Tr

ung Quốc

JINLU/Tr

ung QuốcCái 2.215.000 69 152.835.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

706 280N07.06.0

40

Nẹp khóa đầu trên xương

cánh tay các loại

Nẹp khóa

đầu trên

xương

cánh tay

các loại

1 cái/túiXinrong

Best/TQ

Xinrong

Best/TQCái 3.150.000 61 192.150.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

707 280N07.06.0

40

Nẹp khóa đầu trên xương

chày trái, phải các loại

Nẹp khóa

đầu trên

xương

chày trái,

phải các

loại

01 cái/túi

Orthon

Innovatio

ns/Pakista

n

Orthon

Innovatio

ns/Pakista

n

Cái 3.050.000 173 527.650.000

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

708 280N07.06.0

40

Nẹp khóa đầu trên, đầu

dưới xương đùi trái, phải

các cỡ

Nẹp khóa

đầu trên,

đầu dưới

xương

đùi trái,

phải các

cỡ

01 cái/túi

Orthon

Innovatio

ns/Pakista

n

Orthon

Innovatio

ns/Pakista

n

Cái 2.980.000 103 306.940.000

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

709 280N07.06.0

40

Nẹp khóa mắt cá chân các

loại

Nẹp khóa

mắt cá

chân các

loại

Cái/TúiJINLU/Tr

ung Quốc

JINLU/Tr

ung QuốcCái 1.890.000 19 35.910.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

710 280N07.06.0

40

Nẹp khóa mặt trong đầu

xa xương chày, trái-phải,

Nẹp khóa

mặt trong

đầu xa

xương

chày, trái-

phải,

Cái/TúiJINLU/Tr

ung Quốc

JINLU/Tr

ung QuốcCái 1.780.000 12 21.360.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

711 280N07.06.0

40Nẹp khóa mắt xích các cỡ,

Nẹp khóa

mắt xích

các cỡ,

Cái/TúiJINLU/Tr

ung Quốc

JINLU/Tr

ung QuốcCái 1.890.000 54 102.060.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

712 280N07.06.0

40

Nẹp khóa mắt xích thế hệ

II, Titan.

Nẹp khóa

tái thiết

thẳng thế

hệ II,

titan (

nẹp khóa

mắt xích)

1 cái / 1

túi

Trauson -

Stryker/

Trung

Quốc

Trauson -

Stryker/

Trung

Quốc

Cái 6.300.000 300 1.890.000.000

Công ty

cổ phần

thương

mại Cổng

Vàng

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

713 280N07.06.0

40

Nẹp khóa ốp lồi cầu trái-

phải,

Nẹp khóa

ốp lồi cầu

trái-phải,

Cái/TúiJINLU/Tr

ung Quốc

JINLU/Tr

ung QuốcCái 2.350.000 10 23.500.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

714 280N07.06.0

40

Nẹp khóa xương đòn các

cỡ

Nẹp khóa

xương

đòn các

cỡ

01 cái/túi

Orthon

Innovatio

ns/Pakista

n

Orthon

Innovatio

ns/Pakista

n

Cái 2.595.000 124 321.780.000

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

715 280N07.06.0

40Nẹp lòng máng 1/3,

Nẹp lòng

máng 1/3, Cái/Túi

JINLU/Tr

ung Quốc

JINLU/Tr

ung QuốcCái 188.000 324 60.912.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

716 280N07.06.0

40

Nẹp mắt xích cong xương

chậu

Nẹp mắt

xích cong

xương

chậu

Cái/TúiJINLU/Tr

ung Quốc

JINLU/Tr

ung QuốcCái 610.000 5 3.050.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

717 280N07.06.0

40Nẹp mắt xích

Nẹp mắt

xích

thẳng các

loại

1 cái/túiXinrong

Best/TQ

Xinrong

Best/TQCái 389.000 282 109.698.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

718 280N07.06.0

40Nẹp mắt xích tái tạo thẳng

Nẹp mắt

xích

thẳng các

loại

1 cái/túiXinrong

Best/TQ

Xinrong

Best/TQCái 389.000 62 24.118.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

719 280N07.06.0

40

Nẹp mắt xích xương đòn

các cỡ

Nẹp mắt

xích

xương

đòn các

cỡ

Cái/TúiJINLU/Tr

ung Quốc

JINLU/Tr

ung QuốcCái 405.000 198 80.190.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

720 280N07.06.0

40Nẹp nén ép bản hẹp

Nẹp bản

hẹp cẳng

chân các

loại

1 cái/túiXinrong

Best/TQ

Xinrong

Best/TQCái 338.000 8 2.704.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

721 280N07.06.0

40Nẹp bản nhỏ cánh tay

Nẹp bản

nhỏ cánh

tay

01 cái/túi

Orthon

Innovatio

ns/Pakista

n

Orthon

Innovatio

ns/Pakista

n

Cái 270.000 115 31.050.000

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

722 280N07.06.0

40Nẹp bản rộng xương đùi

Nẹp bản

rộng

xương

đùi các

loại

1 cái/túiXinrong

Best/TQ

Xinrong

Best/TQCái 371.000 51 18.921.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

723 280N07.06.0

40Nẹp ngón tay chữ L

Nẹp ngón

tay chữ L

câc loại

1 cái/túiXinrong

Best/TQ

Xinrong

Best/TQCái 308.900 15 4.633.500

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

724 280N07.06.0

40Nẹp ngón tay thẳng

Nẹp ngón

tay thẳng

loại

1 cái/túiXinrong

Best/TQ

Xinrong

Best/TQCái 308.900 15 4.633.500

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

725 280N07.06.0

40Nẹp nhỏ chữ T

Nẹp ch T

nhỏ các

loại

1 cái/túiXinrong

Best/TQ

Xinrong

Best/TQCái 308.900 10 3.089.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

726 280N07.06.0

40Nẹp nhỏ chữ T

Nẹp ch T

nhỏ các

loại

1 cái/túiXinrong

Best/TQ

Xinrong

Best/TQCái 308.900 10 3.089.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

727 280N07.06.0

40

Nẹp ốp đầu trên xương

chày

Nẹp đầu

trên

xương

chày các

loại

1 cái/túiXinrong

Best/TQ

Xinrong

Best/TQCái 881.000 15 13.215.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

728 280N07.06.0

40

Nẹp tăng áp bản rộng 10

lỗ, 12 lỗ, 14 lỗ

Nẹp bản

rộng

xương

đùi các

loại

1 cái/túiXinrong

Best/TQ

Xinrong

Best/TQCái 371.000 122 45.262.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

729 280N07.06.0

40Nẹp bản rộng xương đùi

Nẹp bản

rộng

xương

đùi các

loại

1 cái/túiXinrong

Best/TQ

Xinrong

Best/TQCái 371.000 30 11.130.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

730 280N07.06.0

40Nẹp bản hẹp cẳng chân

Nẹp bản

hẹp cẳng

chân các

loại

1 cái/túiXinrong

Best/TQ

Xinrong

Best/TQCái 338.000 159 53.742.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

731 280N07.06.0

40Nẹp tăng áp bản hẹp 14 lỗ

Nẹp bản

hẹp cẳng

chân 14 lỗ

1 cái/túiXinrong

Best/TQ

Xinrong

Best/TQCái 343.000 20 6.860.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

732 280N07.06.0

40

Nẹp tăng áp bản hẹp cho

cẳng chân 6 - 12 lỗ

Nẹp bản

hẹp cẳng

chân các

loại

1 cái/túiXinrong

Best/TQ

Xinrong

Best/TQCái 338.000 100 33.800.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

733 280N07.06.0

40

Nẹp tăng áp bản nhỏ 4 -

12 lỗ

Nẹp bản

nhỏ cánh

tay các

loại

1 cái/túiXinrong

Best/TQ

Xinrong

Best/TQCái 222.000 98 21.756.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

734 280N07.06.0

40Nẹp bản nhỏ cánh tay

Nẹp bản

nhỏ cánh

tay các

loại

1 cái/túiXinrong

Best/TQ

Xinrong

Best/TQCái 222.000 146 32.412.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

735 280N07.06.0

40

Nẹp tăng áp bản nhỏ cho

cánh tay 5 - 10 lỗ

Nẹp bản

nhỏ cánh

tay các

loại

1 cái/túiXinrong

Best/TQ

Xinrong

Best/TQCái 222.000 41 9.102.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

736 280N07.06.0

40Nẹp bản rộng xương đùi

Nẹp bản

rộng

xương

đùi các

loại

1 cái/túiXinrong

Best/TQ

Xinrong

Best/TQCái 371.000 64 23.744.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

737 280N07.06.0

40

Nẹp tăng áp bản vừa 4 -

12 lỗ

Nẹp bản

hẹp cẳng

chân các

loại

1 cái/túiXinrong

Best/TQ

Xinrong

Best/TQCái 338.000 113 38.194.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

738 280N07.06.0

40Nẹp bản hẹp cẳng chân

Nẹp bản

hẹp cẳng

chân các

loại

1 cái/túiXinrong

Best/TQ

Xinrong

Best/TQCái 338.000 39 13.182.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

739 280N07.06.0

40

Nẹp xương bản hẹp 6 -10

lỗ tròn

Nẹp bản

hẹp cẳng

chân các

loại

1 cái/túiXinrong

Best/TQ

Xinrong

Best/TQCái 338.000 68 22.984.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

740 280N07.06.0

40

Nẹp xương bản rộng 5 - 8

lỗ tròn

Nẹp bản

rộng

xương

đùi các

loại

1 cái/túiXinrong

Best/TQ

Xinrong

Best/TQCái 371.000 97 35.987.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

741 280N07.06.0

40

Nẹp xương bản rộng 9 lỗ

tròn, dài 151mm

Nẹp bản

rộng

xương

đùi 9 lỗ

1 cái/túiXinrong

Best/TQ

Xinrong

Best/TQCái 380.000 42 15.960.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

742 280N07.06.0

40Nẹp mắt xích xương đòn

Nẹp mắt

xích

xương

đòn các

loại

1 cái/túiXinrong

Best/TQ

Xinrong

Best/TQCái 415.000 46 19.090.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

743 Tuốc nơ vítTuốc nơ

vítCái/Túi

JINLU/Tr

ung Quốc

JINLU/Tr

ung QuốcCái 835.900 34 28.420.600

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

744 Tuốc nơ vít rỗng nòng

Tuốc nơ

vít rỗng

nòng

1 cái/túiXinrong

Best/TQ

Xinrong

Best/TQCái 1.215.000 12 14.580.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

745 280N07.06.0

40Vít chốt các cỡ

Vít chốt

đinh chốt

nội tủy

xương

chày đa

năng

Expert

Ø4.4mm

x 88mm

Gói/ 1Auxein/

Ấn Độ

Auxein/

Ấn ĐộCái 200.000 360 72.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

thiết bị y

tế Hoàng

Lộc M.E

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

746 280N07.06.0

40Vít chốt Titanium các cỡ

Vít chốt

Titanium

các cỡ

Cái/TúiJINLU/Tr

ung Quốc

JINLU/Tr

ung QuốcCái 415.200 102 42.350.400

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

747 280N07.06.0

40Vít DHS / DCS

Vít DHS

/ DCSCái/Túi

JINLU/Tr

ung Quốc

JINLU/Tr

ung QuốcCái 155.000 208 32.240.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

748 280N07.06.0

40Vít khóa Vít khóa Cái/Túi

JINLU/Tr

ung Quốc

JINLU/Tr

ung QuốcCái 305.000 590 179.950.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

749 280N07.06.0

40Vít khóa 3.5 x 16-40mm

Vít khóa

3.5 các cỡ10 cái/túi

Xinrong

Best/TQ

Xinrong

Best/TQCái 245.000 355 86.975.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

750 280N07.06.0

40vít khóa 4,5; 5.0 các cỡ

vít khóa

4,5; 5.0

các cỡ

10 cái/túiXinrong

Best/TQ

Xinrong

Best/TQCái 252.000 655 165.060.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

751 280N07.06.0

40Vít khóa 6.5/50-90mm

Vít khóa

6.0 các cỡ10 cái/túi

Xinrong

Best/TQ

Xinrong

Best/TQCái 290.000 100 29.000.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

752 280N07.06.0

40

Vít khóa tự ta rô đk

3.5/14-40mm

Vít khóa

tự ta rô

đk 3.5/14-

40mm

10 cái/túi

Orthon

Innovatio

ns/Pakista

n

Orthon

Innovatio

ns/Pakista

n

Cái 265.000 2.002 530.530.000

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

753 280N07.06.0

40

Vít khóa tự ta rô đk

4.1/14-40mm

Vít khóa

tự ta rô

đk 4.1/14-

40mm

Cái/TúiJINLU/Tr

ung Quốc

JINLU/Tr

ung QuốcCái 348.000 2 696.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

754 280N07.06.0

40

Vít khóa tự ta rô đk

4.5/30-55mm

Vít khóa

tự ta rô

đk 4.5/30-

55mm

10 cái/túi

Orthon

Innovatio

ns/Pakista

n

Orthon

Innovatio

ns/Pakista

n

Cái 260.000 100 26.000.000

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

755 280N07.06.0

40

Vít khóa Ø 5.0mm x

80mm, tự tạo ren, đầu lục

giác

Vít khóa

Ø 5.0mm

x 80mm,

tự tạo

ren, đầu

lục giác

10 cái/túi

Orthon

Innovatio

ns/Pakista

n

Orthon

Innovatio

ns/Pakista

n

Cái 260.000 50 13.000.000

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

756 280N07.06.0

40

Vít khóa xương xốp tự ta

rô đk 6.5/40-80mm

Vít khóa

xương

xốp tự ta

rô đk

6.5/40-

80mm

Cái/TúiJINLU/Tr

ung Quốc

JINLU/Tr

ung QuốcCái 265.000 50 13.250.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

757 280N07.06.0

40Vít xốp

Vít xốp

4.5 các cỡ10 cái/túi

Xinrong

Best/TQ

Xinrong

Best/TQCái 35.000 400 14.000.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

758 280N07.06.0

40Vít mini titanium

Vít mini

titaniumCái/Túi

JINLU/Tr

ung Quốc

JINLU/Tr

ung QuốcCái 74.500 200 14.900.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

759 280N07.06.0

40Vít nén Vít nén Cái/Túi

JINLU/Tr

ung Quốc

JINLU/Tr

ung QuốcCái 74.500 215 16.017.500

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

760 280N07.06.0

40

Vít titan hàm-mặt tự tạọ

ren

Vít titan

hàm-mặt

tự tạọ ren

Cái/TúiJINLU/Tr

ung Quốc

JINLU/Tr

ung QuốcCái 205.000 300 61.500.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

761 280N07.06.0

40Vít xốp đk 6,5 mm các cỡ

Vít xốp

đk 6,5

mm các

cỡ

10 cái/túiXinrong

Best/TQ

Xinrong

Best/TQCái 61.500 330 20.295.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

762 280N07.06.0

40

Vít xốp đk 4.0 mm các

loại

Vít xốp

đk 4.0

mm các

loại

10 cái/túiXinrong

Best/TQ

Xinrong

Best/TQCái 45.800 440 20.152.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

763 280N07.06.0

40

Vít xốp đk 6.5 , ren 32

mm, các loại

Vít xốp

đk 6,5

mm các

cỡ

10 cái/túiXinrong

Best/TQ

Xinrong

Best/TQCái 61.500 310 19.065.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

764 280N07.06.0

40

Vít xốp đường kính

4.0mm các cỡ

Vít xốp

đk 4.0

mm các

loại

10 cái/túiXinrong

Best/TQ

Xinrong

Best/TQCái 45.800 230 10.534.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

765 280N07.06.0

40

Vít xốp đường kính

6.5mm các cỡ

Vít xốp

đk 6,5

mm các

cỡ

10 cái/túiXinrong

Best/TQ

Xinrong

Best/TQCái 61.500 240 14.760.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

766 280N07.06.0

40

Vít xốp đường kính 3.5

mm các cỡ

Vít xốp

đk 3.5

mm các

cỡ

10 cái/túiXinrong

Best/TQ

Xinrong

Best/TQCái 31.000 1.344 41.664.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

767 280N07.06.0

40Vít xốp rỗng nòng

Vít xốp

rỗng

nòng các

cỡ

10 cái/túiXinrong

Best/TQ

Xinrong

Best/TQCái 278.000 20 5.560.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

768 280N07.06.0

40

Vít xương Maxi đkính

các loại. (hoặc tương

đương)

Vít

xương

Maxi

đkính

2.4mm

dài 8, 10,

12, 14,

16, 18,

20mm:

24-MX-

008, 24-

MX-010,

24-MX-

012, 24-

MX-014,

24-MX-

016, 24-

MX-018,

24-MX-

020

Túi/10 cáiJEIL -

Hàn Quốc

JEIL -

Hàn QuốcCái 149.000 405 60.345.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

vật tư

thiết bị

kỹ thuật y

tế

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

769 280N07.06.0

40Vít xương Mini

Vít

xương

Mid

đkính

1.6mm

dài 6,

8mm: 16-

MD-006,

16-MD-

008. Vít

xương

Mini

đkính

2.0mm

dài 6,

8mm: 20-

MN-006,

20-MN-

008

Túi/10 cáiJEIL -

Hàn Quốc

JEIL -

Hàn QuốcCái 149.000 215 32.035.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

vật tư

thiết bị

kỹ thuật y

tế

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

770 280N07.06.0

40Vít xương Mini tự bắt

Vít

xương

Mini tự

bắt đkính

1.6mm

dài

5,6,8mm:

16-AT-

005, 16-

AT-006,

16-AT-

008

Túi/10 cáiJEIL -

Hàn Quốc

JEIL -

Hàn QuốcCái 168.000 130 21.840.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

vật tư

thiết bị

kỹ thuật y

tế

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

771 280N07.06.0

40Vít xương xốp

Vít

xương

xốp

Cái/TúiJINLU/Tr

ung Quốc

JINLU/Tr

ung QuốcCái 62.500 944 59.000.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

772 280N07.06.0

40

Nẹp khóa xương đùi ít

tiếp xúc, Titan.

Nẹp khóa

bản rộng

xương

đùi các

loại

1 cái/túiXinrong

Best/TQ

Xinrong

Best/TQCái 3.550.000 101 358.550.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

773 280N07.06.0

40

Nẹp khóa đầu trên xương

đùi trái, phải.Titan.

Nẹp khóa

đầu trên

xương

đùi các

loại

1 cái/túiXinrong

Best/TQ

Xinrong

Best/TQCái 3.750.000 50 187.500.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

774 280N07.06.0

40

Nẹp khóa đầu dưới xương

đùi, trái, phải. Titan,

Nẹp khóa

đầu dưới

xương

đùi các

loại

1 cái/túiXinrong

Best/TQ

Xinrong

Best/TQCái 3.750.000 50 187.500.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

775 280N07.06.0

40Nẹp mặt thẳng

Nẹp mi ni

titan 4 lỗ1 cái/túi

Xinrong

Best/TQ

Xinrong

Best/TQCái 478.000 54 25.812.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

776 280N07.06.0

40Nẹp mặt thẳng

Nẹp mi ni

titan 6 lỗ1 cái/túi

Xinrong

Best/TQ

Xinrong

Best/TQCái 578.000 22 12.716.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

777 280N07.06.0

40

Vít khóa rỗng titan tương

thích với nẹp khóa nén ép.

Vít khóa

rỗng titan

tương

thích với

nẹp khóa

nén ép.

Cái/TúiJINLU/Tr

ung Quốc

JINLU/Tr

ung QuốcCái 548.000 20 10.960.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

778 280N07.06.0

40

Vít khóa titan tương thích

với nẹp khóa nén ép.

Vít khóa

titan các

cỡ

10 cái/túiXinrong

Best/TQ

Xinrong

Best/TQCái 235.000 3.500 822.500.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

779 280N07.06.0

40

Vít khóa titan tương thích

với nẹp khóa nén ép.

Vít khóa

titan các

cỡ

10 cái/túiXinrong

Best/TQ

Xinrong

Best/TQCái 238.900 4.000 955.600.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

780 280N07.06.0

40Vít xương sọ titan

Vít mini

titanium

các cỡ

10 cái/túiXinrong

Best/TQ

Xinrong

Best/TQCái 115.000 360 41.400.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

781 315N08.00.2

60Hemoclip cỡ ML

Clip kẹp

mạch

máu các

cỡ ML

(50120-

ML,

50415-

ML)

6 cái/vỉ

Symmetry

Surgical

Vesocclud

e/

Mỹ

Symmetry

Surgical

Vesocclud

e/

Mỹ

Cái 28.800 100 2.880.000

Liên danh

An Phúc -

Medicent

- Hà Tây

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

782 315N08.00.2

60Clip Hem-o-lok các cỡ

Clip

mạch

máu chất

liệu

polymer

các cỡ

6 cái/ vỉ

H&surgic

al/ Hàn

Quốc

H&surgic

al/ Hàn

Quốc

Cái 63.750 100 6.375.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

783 Balon oxy loại nhỏ

Balloon

oxy 1, 2,

3 lít các

loại

cái/gói

Plasti-

med /

Thổ Nhĩ

Kỳ

Plasti-

med /

Thổ Nhĩ

Kỳ

Cái 95.000 318 30.210.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

784Băng mực cho máy hấp

tiệt trùng

Băng

mực cho

máy hấp

tiệt trùng

01 cái/hộpFullmark/

Malaysia

Fullmark/

MalaysiaCái 550.000 9 4.950.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

785Băng mực dùng cho máy

huyết học

Băng

mực dùng

cho máy

huyết học

01 cái/hộpEpson/Ma

laysia

Epson/Ma

laysiaCái 142.000 293 41.634.400

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

786 297N08.00.0

80

Bộ dẫn lưu ngực điều

chỉnh áp lực cỡ 2300ml

Bộ dẫn

lưu ngực

điều

chỉnh áp

lực cỡ

2300ml

(Thoramet

rix Chest

Drainage

Sytem)

1 bộ/túiBiometrix

-Israel

Biometrix

-IsraelBộ 2.450.000 20 49.000.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

787 199N07.01.2

50

Bộ dây nối có trống đo áp

lực

Isolator

with

Extension

Tube

01 bộ/hộp

CSS-

Terumo/Si

ngapore

CSS-

Terumo/Si

ngapore

Cái 455.000 20 9.100.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

788 268N07.05.0

20

Bộ mở thận qua da các cỡ

12, 14F

Bộ mở

thận qua

da có

khóa

locking,

các cỡ

12, 14F

Nephrosto

my

cái/gói

Plasti-

med /

Thổ Nhĩ

Kỳ

Plasti-

med /

Thổ Nhĩ

Kỳ

Cái 898.000 10 8.980.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

789 320N08.00.3

50

Filter lọc khuẩn và làm

ẩm cho người lớn

Filter lọc

khuẩn và

ẩm cho

người lớn

100

cái/thùng

Hitec/Tru

ng Quốc

Hitec/Tru

ng QuốcCái 21.000 15.244 320.132.400

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

790 320N08.00.3

50

Filter lọc khuẩn và làm

ẩm cho trẻ sơ sinh

Filter lọc

khuẩn và

làm ẩm

cho trẻ em

100 cái/

thùng

Great

Mountain

- Trung

Quốc

Great

Mountain

- Trung

Quốc

Cái 25.600 635 16.256.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

791 Giấy điện tim 3 cần

Giấy điện

tim 3 cần

63*30

10

cuộn/hộp

Telepaper

- Fukuda/

Malaysia

Telepaper

- Fukuda/

Malaysia

Cuộn 16.200 900 14.580.000

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

792 Giấy điện tim 3 cần

Giấy điện

tim 3 cần

63*100*3

00 tờ

1 tệp/túi

Telepaper

- Fukuda/

Malaysia

Telepaper

- Fukuda/

Malaysia

Tập 28.200 7.302 205.916.400

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

793 Giấy điện tim 6 cần

Giấy điện

tim 6 cần

110*140

0

Telepaper

-

Nihonkoh

den/

Malaysia

Telepaper

-

Nihonkoh

den/

Malaysia

Tập 28.800 13.040 375.552.000

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

794Giấy điện tim có dòng kẻ

đếm nhịp

Giấy điện

tim có

dòng kẻ

đếm nhịp

1 tập/ túi

Telepaper

- Fukuda

Denshi/

Malaysia

Telepaper

- Fukuda

Denshi/

Malaysia

Tập 39.000 6.000 234.000.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

795 Giấy in nhiệt Giấy in

nhiệt 1 tập/ túi

Telepaper

/ Malaysia

Telepaper

/ MalaysiaCuộn 12.290 2.915 35.825.350

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

796Giấy in nhiệt cho máy

điện giải

Giấy in

nhiệt cho

máy điện

giải

1 tập/ túiTelepaper

/ Malaysia

Telepaper

/ MalaysiaCuộn 28.000 220 6.160.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

797 Giấy in nhiệt máy sinh hoá

Giấy in

nhiệt máy

sinh hoá

1 tập/ túiTelepaper

/ Malaysia

Telepaper

/ Malaysiacuộn 12.290 5.307 65.223.030

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

798 Giấy in siêu âm

Giấy

nhiệt

Sonibishi

khổ

110mm x

20m

10 cuộn /

hộp

G-

Medcos/

Hàn Quốc

G-

Medcos/

Hàn Quốc

Cuộn 118.000 13.278 1.566.804.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

799Giấy siêu âm sản khoa

152mm*150mm*200sh

Giấy in

siêu âm

sản khoa

152mm*1

50mm*20

0sh

40 xấp/

thùng

Telepaper

- Toi tu/

Malaysia

Telepaper

- Toi tu/

Malaysia

Tập 105.000 1.455 152.775.000

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

800 315N08.00.2

60Kẹp rốn sơ sinh

Kẹp rốn

sơ sinh

TANAPH

AR

01 cái/túi

Denex

Internatio

nal/Ấn Độ

Denex

Internatio

nal/Ấn Độ

Cái 1.150 61.650 70.897.500

Liên danh

An Phúc -

Medicent

- Hà Tây

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

801Khẩu trang phòng độc

than hoạt tính.

Khẩu

trang

phòng

độc than

hoạt tính.

N95.

20 cái /

hộp

3M/

Singapore

3M/

SingaporeCái 35.000 972 34.020.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

802 Lam kính xét nghiệm

Lam kính

xét

nghiệm

72 cái/

hộp

Hangzhou

Rollmed

Co./ Ltd./

Trung

Quốc

Hangzhou

Rollmed

Co./ Ltd./

Trung

Quốc

Cái 232 493.591 114.513.112

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

803 317N08.00.3

10Mask thở oxy kèm dây

Mặt nạ

thở oxy

50 cái/

thùng

Kyoling

- Nhật sx

tại TQ

Kyoling

- Nhật sx

tại TQ

Cái 11.865 11.050 131.108.250

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Lê Lợi

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

804 318N08.00.3

30

Mũi khoan đường kính

các loại

Mũi

khoan

đường

kính các

loại

10 cái/túiXinrong

Best/TQ

Xinrong

Best/TQCái 108.000 170 18.360.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

805 318N08.00.3

30Mũi khoan Maxi dài

Mũi

khoan

Maxi,

Mid 112-

MD-301

Túi/ 1cáiJEIL -

Hàn Quốc

JEIL -

Hàn QuốcCái 283.500 25 7.087.500

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

vật tư

thiết bị

kỹ thuật y

tế

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

806 318N08.00.3

30Mũi khoan Maxi ngắn

Mũi

khoan

Mini

ngắn 112-

MN-302

Túi/ 1cáiJEIL -

Hàn Quốc

JEIL -

Hàn QuốcCái 283.500 20 5.670.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

vật tư

thiết bị

kỹ thuật y

tế

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

807 Nhiệt kế bệnh nhân

Nhiệt kế

đo thân

nhiệt

người

SIKA

(HMP

1006)

12 cái/

Hộp

Nigbo Hi-

Life

Medical/

Trung

Quốc

Nigbo Hi-

Life

Medical/

Trung

Quốc

Cái 8.880 18.589 165.066.768

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

808 331N08.00.4

70

Trocar màng phổi các số

16-36

Trocar

màng

phổi các

số 8-

36CH

cái/gói

Global

Medikit /

Ấn Độ

Global

Medikit /

Ấn Độ

Cái 113.500 234 26.581.700

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

809 297N08.00.0

80

Bộ dẫn lưu não thất ổ

bụng

Bộ dẫn

lưu não

thất ổ

bụng các

loại áp lực

1 bộ/túiIntegra-

Pháp

Integra-

PhápBộ 5.890.000 15 88.350.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

810 297N08.00.0

80

Dẫn lưu dịch não tủy

ngoài

Dẫn lưu

dịch não

tủy ngoài

Wellong

01 bộ/ hộpWellong -

Đài Loan

Wellong -

Đài LoanBộ 3.675.000 13 47.775.000

Công ty

Cổ phần

trang

thiết bị y

tế Cổng

Vàng

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

811 297N08.00.0

80

Dẫn lưu dịch não tủy

trong (Áp lực thấp)

Dẫn lưu

dịch não

tủy trong

(Áp lực

thấp)

1 bộ/túiIntegra-

Pháp

Integra-

PhápBộ 5.890.000 21 123.690.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

812 297N08.00.0

80

Dẫn lưu dịch não tủy

trong (Áp lực trung bình)

Dẫn lưu

dịch não

tủy trong

(Áp lực

trung

bình)

1 bộ/túiIntegra-

Pháp

Integra-

PhápBộ 5.890.000 17 100.130.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

813 Giấy in nhiệtGiấy in

nhiệt 1 tập/ túi

Telepaper

/ Malaysia

Telepaper

/ MalaysiaCuộn 12.290 800 9.832.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

814Cassette nhựa chuyển/đúc

bệnh phẩm không nắp

Cassette

nhựa

chuyển/đú

c bệnh

phẩm

không nắp

500 cái/

hộp

Leica

Biosystem

s/ Mỹ

Leica

Biosystem

s/ Mỹ

Túi 1.248.500 75 93.637.500

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

815 Đầu côn vàngĐầu côn

vàng

1000 cái/

Túi

Nantong

Renon

Laborator

y - Trung

Quốc

Nantong

Renon

Laborator

y - Trung

Quốc

Cái 42 1.424.105 59.812.410

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

thiết bị y

tế Hoàng

Anh

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

816 Đầu côn xanhĐầu côn

xanh

500 cái/

Túi

Nantong

Renon

Laborator

y - Trung

Quốc

Nantong

Renon

Laborator

y - Trung

Quốc

Cái 80 934.230 74.738.400

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

thiết bị y

tế Hoàng

Anh

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

817 Pipet nhựa 3ml - 5ml

Pipet

nhựa 3ml

- 5ml

500 cái/

túi

Nantong

Renon

Laborator

y - Trung

Quốc

Nantong

Renon

Laborator

y - Trung

Quốc

Cái 420 27.600 11.592.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

thiết bị y

tế Hoàng

Anh

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

818 69N03.05.0

30

Dây truyền máu, kim có

cách, các cỡ

Tro-

Donorset

300

bộ/kiện

Troge -

Đức

Troge -

ĐứcCái 13.210 22.840 301.716.400

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

819 113N04.04.0

10

Catheter chạy thận nhân

tạo

Catheter

chạy thận

nhân tạo

2 nòng

Hộp 1 cáiStapmed/

Đức

Stapmed/

ĐứcCái 556.000 568 315.808.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

820 123N05.02.0

60

Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi

số 1

Chỉ

Mitsu số 112 lá /hộp

Meril

Endo

Surgery

Pvt.,

Ltd/Ấn

Độ

Meril

Endo

Surgery

Pvt.,

Ltd/Ấn

Độ

Lá 42.850 5.067 217.120.950

Liên danh

An Phúc -

Medicent

- Hà Tây

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

821 123N05.02.0

60

Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi

số 2/0

Chỉ tan

tổng hợp

đa sợi I-

Col 2/0

dài 70cm,

kim tròn

1/2C

26mm

Hộp / 12

Peters

Surgical

India /

Ấn độ

Peters

Surgical

India /

Ấn độ

Lá 39.850 3.121 124.371.850

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

822 123N05.02.0

60

Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi

3/0

Chỉ tan

tổng hợp

đa sợi I-

Col 3/0

dài 70cm,

kim tròn

1/2C

26mm

Hộp / 12

Peters

Surgical

India /

Ấn độ

Peters

Surgical

India /

Ấn độ

Lá 39.550 2.890 114.299.500

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

823 123N05.02.0

60

Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi

số 4/0

Surgicryl

910 số 4/0 Hộp 12 lá SMI/ Bỉ SMI/ Bỉ Lá 42.788 1.379 59.003.963

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

824 119N05.02.0

20Chỉ Catgut Plain số 1

Catgut

plain số 1 Hộp 12 lá SMI/ Bỉ SMI/ Bỉ Lá 27.650 3.868 106.950.200

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

825 119N05.02.0

20Chỉ Catgut Plain số 2/0

Chỉ tan tự

nhiên

Catgut

Plain 2/0

dài 75cm,

kim tròn

1/2C

26mm

Hộp / 12

Peters

Surgical

India /

Ấn độ

Peters

Surgical

India /

Ấn độ

Lá 22.420 14.777 331.300.340

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

826 119N05.02.0

20Chỉ Catgut Plain số 3/0

Catgut

plain số

3/0

Hộp 12 lá SMI/ Bỉ SMI/ Bỉ Lá 21.350 3.866 82.539.100

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

827 120N05.02.0

30Chỉ Nylon số 3/0

Chỉ

không tan

tổng hợp

đơn sợi

Sterilon

(Nylon)

3/0 dài

75cm,

kim tam

giác 3/8C

24mm

Hộp / 12

Peters

Surgical

India /

Ấn độ

Peters

Surgical

India /

Ấn độ

Sợi 15.750 6.004 94.563.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

828 119N05.02.0

20Chỉ Nylon đơn sợi

Dafilon

blue số

6/0

36 gói/

hộp

B.Braun/

Tây Ban

Nha

B.Braun/

Tây Ban

Nha

Lá 34.500 1.705 58.822.500

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

829 123N05.02.0

60

Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi

số 1 và số 2

Surgicryl

PGA số 1

và số 2

Hộp 12 lá SMI/ Bỉ SMI/ Bỉ Lá 43.450 3.900 169.455.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

830 123N05.02.0

60

Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi

số 2/0 và số 3/0

Surgicryl

PGA số

2/0 và số

3/0

Hộp 12 lá SMI/ Bỉ SMI/ Bỉ Lá 39.700 3.312 131.486.400

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

831 123N05.02.0

60Chỉ tự tiêu tổng hợp số 1

Chỉ

Megasorb

số 1

12 lá /hộp

Meril

Endo

Surgery

Pvt.,

Ltd/Ấn

Độ

Meril

Endo

Surgery

Pvt.,

Ltd/Ấn

Độ

Lá 42.780 2.160 92.404.800

Liên danh

An Phúc -

Medicent

- Hà Tây

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

832 123N05.02.0

60Chỉ tự tiêu tổng hợp số 2/0

Surgicryl

PGA số

2/0

Hộp 12 lá SMI/ Bỉ SMI/ Bỉ Lá 38.700 720 27.864.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

833 123N05.02.0

60Chỉ tự tiêu tổng hợp số 3/0

Surgicryl

PGA số

3/0

Hộp 12 lá SMI/ Bỉ SMI/ Bỉ Lá 37.600 600 22.560.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

834 123N05.02.0

60Chỉ tự tiêu tổng hợp số 4/0

Surgicryl

PGA số

4/0

Hộp 12 lá SMI/ Bỉ SMI/ Bỉ Lá 37.600 500 18.800.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

835 123N05.02.0

60Chỉ tiêu tổng hợp

Surgicryl

PGA số

5/0

Hộp 12 lá SMI/ Bỉ SMI/ Bỉ Lá 41.200 654 26.944.800

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

836 123N05.02.0

60

Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện

Polyglactin

Chỉ

Mitsu số 112 lá /hộp

Meril

Endo

Surgery

Pvt.,

Ltd/Ấn

Độ

Meril

Endo

Surgery

Pvt.,

Ltd/Ấn

Độ

Lá 42.800 3.474 148.687.200

Liên danh

An Phúc -

Medicent

- Hà Tây

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

837 123N05.02.0

60

Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện

Polyglactin

Chỉ

Mitsu

FST số

4/0

12 lá /hộp

Meril

Endo

Surgery

Pvt.,

Ltd/Ấn

Độ

Meril

Endo

Surgery

Pvt.,

Ltd/Ấn

Độ

Lá 52.900 760 40.204.000

Liên danh

An Phúc -

Medicent

- Hà Tây

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

838 123N05.02.0

60Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện

Surgicryl

910 số 2/0Hộp 12 lá SMI/ Bỉ SMI/ Bỉ Lá 39.300 820 32.226.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

839 123N05.02.0

60Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện

Chỉ

Megasorb

số 1

12 lá /hộp

Meril

Endo

Surgery

Pvt.,

Ltd/Ấn

Độ

Meril

Endo

Surgery

Pvt.,

Ltd/Ấn

Độ

Lá 42.760 6.360 271.953.600

Liên danh

An Phúc -

Medicent

- Hà Tây

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

840 123N05.02.0

60

Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện

Polyglactin

Surgicryl

910 số 3/0Hộp 12 lá SMI/ Bỉ SMI/ Bỉ Lá 41.000 3.068 125.788.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

841 123N05.02.0

60

Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện

Polyglactin

Chỉ

Mitsu số

4/0

12 lá /hộp

Meril

Endo

Surgery

Pvt.,

Ltd/Ấn

Độ

Meril

Endo

Surgery

Pvt.,

Ltd/Ấn

Độ

Lá 42.300 4.420 186.966.000

Liên danh

An Phúc -

Medicent

- Hà Tây

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

842 123N05.02.0

60

Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện

Polyglactin

Surgicryl

910 số 5/0Hộp 12 lá SMI/ Bỉ SMI/ Bỉ Lá 44.200 2.360 104.312.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

843 123N05.02.0

60

Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện

Polyglactin

Chỉ tan

tổng hợp

đa sợi I-

Col 1 dài

90cm,

kim tròn

1/2C

40mm

Hộp / 12

Peters

Surgical

India /

Ấn độ

Peters

Surgical

India /

Ấn độ

Lá 65.300 3.284 214.445.200

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

844 123N05.02.0

60

Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện

Polyglactin

Chỉ tan

tổng hợp

đa sợi I-

Col 2/0

dài 70cm,

kim tròn

1/2C

26mm

Hộp / 12

Peters

Surgical

India /

Ấn độ

Peters

Surgical

India /

Ấn độ

Lá 56.500 1.674 94.581.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

845 123N05.02.0

60Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện

POLYSO

RB số 3/036 sợi/hộp

Covidien

(Metronic

) Mỹ

Covidien

(Metronic

) Mỹ

Lá 93.250 4.400 410.300.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

846 123N05.02.0

60Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện

POLYSO

RB số 4/036 sợi/hộp

Covidien

(Metronic

) Mỹ

Covidien

(Metronic

) Mỹ

Lá 108.750 2.100 228.375.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

847 123N05.02.0

60Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện

POLYSO

RB số 5/036 sợi/hộp

Covidien

(Metronic

) Mỹ

Covidien

(Metronic

) Mỹ

Lá 126.800 410 51.988.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

848 123N05.02.0

60

Chỉ tiêu tổng hợp

Polyglycolic acid số 0

Marlin

violet số 0

24 sợi/

hộp

Catgut

GmbH /

Đức

Catgut

GmbH /

Đức

Sợi 80.000 1.948 155.840.000

Công ty

cổ phần

trang

thiết bị và

vật tư y tế

Hà Nội

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

849 123N05.02.0

60

Chỉ tiêu tổng hợp

Polyglycolic acid số 2

Marlin

violet số 2

24 sợi/

hộp

Catgut

GmbH /

Đức

Catgut

GmbH /

Đức

Sợi 96.000 8.088 776.448.000

Công ty

cổ phần

trang

thiết bị và

vật tư y tế

Hà Nội

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

850 123N05.02.0

60

Chỉ tiêu tổng hợp

Polyglycolic acid số 2/0

DemeSO

RB ™

Chỉ phẫu

thuật axit

Polyglycol

ic

(chỉ

PGA)

PGA1182

026B0P

50

cây/hộp

DemeTEC

H/ Mỹ

DemeTEC

H/ MỹSợi 58.322 24.580 1.433.554.760

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

851 123N05.02.0

60

Chỉ tiêu tổng hợp

Polyglycolic acid số 3/0

DemeSO

RB ™

Chỉ phẫu

thuật axit

Polyglycol

ic

(chỉ

PGA)

PGA1183

026B0P

50

cây/hộp

DemeTEC

H/ Mỹ

DemeTEC

H/ MỹSợi 56.511 23.760 1.342.701.360

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

852 123N05.02.0

60

Chỉ tiêu tổng hợp

Polyglycolic acid số 5/0

Marlin

violet số

5/0

24 sợi/

hộp

Catgut

GmbH /

Đức

Catgut

GmbH /

Đức

Sợi 81.500 7.330 597.395.000

Công ty

cổ phần

trang

thiết bị và

vật tư y tế

Hà Nội

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

853 123N05.02.0

60

Chỉ tan nhanh tổng hợp

số 2/0

Safil

quick số

2/0

36 gói/

hộp

B.Braun/

Tây Ban

Nha

B.Braun/

Tây Ban

Nha

Lá 83.000 20.764 1.723.412.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

854 132N05.03.0

60

Lưỡi bào khớp, các cỡ

đường kính

Lưỡi bào

khớp, các

cỡ đường

kính

1 cái/ góiConmed/

Mỹ

Conmed/

MỹCái 5.000.000 150 750.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

855 153N06.03.0

10

Thuỷ tinh thể nhân tạo

mềm lọc ánh sáng xanh

Thủy tinh

thể nhân

tạo

Model:

CIMflex

42Y

1 chiếc/

hộp

CIMA

Technolog

y Inc - Mỹ

CIMA

Technolog

y Inc - Mỹ

Chiếc 2.600.000 200 520.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

thương

mại và

dịch vụ

Phúc

Xuân

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

856 153N06.03.0

10Thuỷ tinh thể nhân tạo treo

Thuỷ tinh

thể nhân

tạo treo:

CZ70BD

(kính treo)

01

chiếc/hộp

Alcon/

Mỹ

Alcon/

MỹChiếc 998.000 30 29.940.000

Liên danh

An Phúc -

Medicent

- Hà Tây

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

857 153N06.03.0

10

Thủy tinh thể nhân tạo

mềm

Thủy tinh

thể nhân

tạo

Model:

CIMflex

21Y

1 chiếc/

hộp

CIMA

Technolog

y Inc - Mỹ

CIMA

Technolog

y Inc - Mỹ

Chiếc 2.600.000 610 1.586.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

thương

mại và

dịch vụ

Phúc

Xuân

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

858 153N06.03.0

10

Thủy tinh thể lọc tia UV,

đặt sẵn trên súng

Thủy tinh

thể nhân

tạo

Model:

RayOne

Aspheric

(

RAO600

C)

1 IOLs/

Hộp

Rayner

Intraocula

r Lenses

Limited-

Anh

Rayner

Intraocula

r Lenses

Limited-

Anh

Chiếc 2.970.000 2.860 8.494.200.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

859 158N06.04.0

52

Khớp háng bán phần

không xi măng di động

kép

Khớp

háng bán

phần

không xi

măng di

động kép

Hộp 1 bộ

Surgival/

Tây Ban

Nha

Surgival/

Tây Ban

Nha

Bộ 43.500.000 60 2.610.000.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

860 158N06.04.0

51

Khớp háng toàn phần

không xi măng di động

kép

Khớp

háng toàn

phần

không xi

măng di

động kép

Hộp 1 bộ

Surgival/

Tây Ban

Nha

Surgival/

Tây Ban

Nha

Bộ 53.500.000 65 3.477.500.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

861 158N06.04.0

51

Khớp háng toàn phần

không xi măng

Khớp

háng toàn

phần

không xi

măng

BộZimmer/

Mỹ

Zimmer/

MỹBộ 62.000.000 100 6.200.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

862 50N03.03.0

10

Kim chọc dò cuống sống

02 Cái/Bộ

Kypho -

Kim chọc

dò cuống

sống 02

Cái/Bộ

1 cái/ góiMedtronic

-Mỹ

Medtronic

-Mỹ0 1.990.000 22 43.780.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

863Bộ kim và mũi khoan đốt

sống 01 Cái/Bộ

Kypho -

Bộ kim

và mũi

khoan đốt

sống

01

Cái/Bộ

1 cái/ góiMedtronic

-Mỹ

Medtronic

-Mỹ0 5.100.000 11 56.100.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

864Bóng nong thân đốt sống

các cỡ. 02 Cái/Bộ

Kypho -

Bóng

nong thân

đốt sống

các cỡ.

02

Cái/Bộ

1 cái/ góiMedtronic

-Thụy Sỹ

Medtronic

-Thụy Sỹ0 10.900.000 22 239.800.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

865

Xilanh bơm phồng bóng

có đồng hồ đo áp lực

bóng 01 Cái/Bộ

Kypho -

Xilanh

bơm

phồng

bóng có

đồng hồ

đo áp lực

bóng 01

Cái/Bộ

1 cái/ góiMedtronic

-Mỹ

Medtronic

-Mỹ0 8.200.000 11 90.200.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

866 279N07.06.0

30

Xi măng sinh học, kèm

dung dịch pha 01 Cái/Bộ

Kypho -

Xi măng

sinh học,

kèm dung

dịch pha

01 Cái/Bộ

1 cái/ gói

Medtronic

Tecres

Spa -Italy

Medtronic

Tecres

Spa -Italy

0 7.200.000 11 79.200.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

867Bộ trộn và phân phối xi

măng 01 Cái/Bộ

Kypho -

Bộ trộn

và phân

phối xi

măng

01

Cái/Bộ

1 cái/ góiMedtronic

-Mỹ

Medtronic

-Mỹ0 4.190.000 11 46.090.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

868Dụng cụ đưa xi măng vào

đốt sống 04 Cái/Bộ

Kypho -

Dụng cụ

đưa xi

măng vào

đốt sống

04

Cái/Bộ

1 cái/ góiMedtronic

-Mỹ

Medtronic

-Mỹ0 1.990.000 44 87.560.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

869Bộ kim sinh thiết đốt sống

01 Cái/Bộ

Kypho -

Bộ kim

sinh thiết

đốt sống

01 Cái/Bộ

1 cái/ góiMedtronic

-Mỹ

Medtronic

-Mỹ0 2.900.000 11 31.900.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

870 162N06.04.0

90Xương ghép nhân tạo

MASTER

GRAFT -

Xương

ghép

nhân tạo

1 cái/ góiMedtronic

-Đức

Medtronic

-Đức0 8.290.000 10 82.900.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

871 223N07.01.5

00

Phim XQ siêu nhạy

24x30 cm

Medical

X-ray

Film

Super

HR-U

24x30

100 tờ/hộp

Fujifilm

Corporati

on - Nhật

Bản

Fujifilm

Corporati

on - Nhật

Bản

Tờ 7.100 39.200 278.320.000

Công ty

cổ phần

xuất nhập

khẩu y tế

Việt Nam

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

872 223N07.01.5

00

Phim XQ siêu nhạy

30x40 cm

Medical

X-ray

film

super HR-

U 30x40

100 tờ/hộp

Fujifilm

Corporati

on - Nhật

Bản

Fujifilm

Corporati

on - Nhật

Bản

Tờ 12.500 92.300 1.153.750.000

Công ty

cổ phần

xuất nhập

khẩu y tế

Việt Nam

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

873 195N07.01.2

10

Phổi nhân tạo phủ lớp X

Coating chống bám dính

tiểu cầu và giảm các phản

ứng huyết thanh các cỡ:

Capiox

RX05,

RX15

1 bộ/hộpTerumo/

Nhật Bản

Terumo/

Nhật BảnCái 8.080.000 88 711.040.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

874 231N07.02.0

80Quả lọc thận nhân tạo

Quả lọc

thận nhân

tạo

SUREFL

UX-130E

24 quả/

thùng

Hãng sản

xuất:

Nipro

Corporati

on

Nước sản

xuất:

Nhật Bản

Hãng sản

xuất:

Nipro

Corporati

on

Nước sản

xuất:

Nhật Bản

Quả 352.900 13.230 4.668.867.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

875 231N07.02.0

80Quả lọc máu

Quả lọc

thận nhân

tạo

SM140L

30

quả/thùng

Jiangxi

Sanxin/

Trung

Quốc

Jiangxi

Sanxin/

Trung

Quốc

Quả 270.000 4.000 1.080.000.000

Viện

trang

thiết bị và

công

trình y tế

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

876 229N07.02.0

60Quả lọc

Quả lọc

VitaPES1

60BF

30 quả/

thùng

Serumwer

k

Bernburg

AG- Đức

Serumwer

k

Bernburg

AG- Đức

Quả 355.000 600 213.000.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

877 280N07.06.0

40

Đinh nội tủy có chốt

ngang 01 Cái/Bộ

đinh nội

tủy có

chốt

ngang

1 cái/ gói Sign/Mỹ Sign/Mỹ Cái 4.500.000 50 225.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

878 280N07.06.0

40

Vít chốt ngang 03

Cái/Bộ

Vít chốt

ngang5cái/gói Sign/Mỹ Sign/Mỹ Cái 500.000 150 75.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

879 280N07.06.0

40

Vít cố định dây chằng

chéo Tự tiêu dùng cho nội

soi khớp gối các loại, các

cỡ

Vít cố

định dây

chằng

chéo Tự

tiêu dùng

cho nội

soi khớp

gối các

loại, các

cỡ

1 cái/ góiConmed/

Mỹ

Conmed/

MỹCái 6.000.000 100 600.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

880 280N07.06.0

40

Vít cố định dây chằng

chéo tự tiêu kích thích

mọc xương dùng cho nội

soi khớp gối các cỡ.

Vít cố

định dây

chằng

chéo tự

tiêu kích

thích mọc

xương

dùng cho

nội soi

khớp gối

các cỡ.

1 cái/ góiConmed/

Mỹ

Conmed/

MỹCái 8.000.000 50 400.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

881 280N07.06.0

40

Vít treo gân dùng cho nội

soi khớp gối các cỡ

Vít treo

gân dùng

cho nội

soi khớp

gối các cỡ

1 cái/ góiConmed/

Mỹ

Conmed/

MỹCái 10.000.000 150 1.500.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

882 132N05.03.0

60

Lưỡi bào khớp, các cỡ

đường kính

Lưỡi bào

khớp, các

cỡ đường

kính

1 cái/ góiConmed/

Mỹ

Conmed/

MỹCái 6.000.000 10 60.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

883 96N04.02.0

30

Dây dẫn nước trong nội

soi chạy bằng máy

Dây dẫn

nước

trong nội

soi chạy

bằng máy

1 cái/ góiConmed/

Mexico

Conmed/

MexicoCái 2.500.000 10 25.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

884

Lưỡi bào khớp bằng sóng

Radio Đường kính lưỡi

3,75mm, góc cong 90 độ

Lưỡi bào

khớp

bằng

sóng

Radio

Đường

kính lưỡi

3,75mm,

góc cong

90 độ

1 cái/ gói

Arthrocar

e/ Costa

Rica

Arthrocar

e/ Costa

Rica

Cái 9.000.000 10 90.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

885 3N01.02.0

10

Dung dịch rửa tay sát

khuẩn dùng trong khám

bệnh, thực hiện phẫu

thuật, thủ thuật, xét

nghiệm các loại, dạng cồn

(không rửa lại với nước).

Chai 500ml.

ALFASE

PT

HANDR

UB

Chai

500ml

Lavitec/

Việt Nam

Lavitec/

Việt NamChai 84.000 1.534 128.856.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Deka

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

886 39N03.01.0

70Bơm tiêm 5ml

Bơm tiêm

sử dụng

một lần

(có kim)

TANAPH

AR

5ml/cc

Túi 01

chiếc;

100

chiếc/

hộp;

20 hộp/

kiện.

Tanaphar/

Việt Nam

Tanaphar/

Việt NamCái 589 7.895.000 4.650.155.000

Liên danh

Ansinhme

d

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

887 39N03.01.0

70Bơm tiêm 5ml

Bơm tiêm

nhựa 5ml

2000 cái /

kiện

Mediplast

/ Việt

Nam

Mediplast

/ Việt

Nam

Cái 630 2.200.238 1.386.150.192

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

888 39N03.01.0

70

Bơm tiêm dùng một lần

10 ml

Bơm tiêm

dùng một

lần 10 ml

1200 cái /

kiện

Mediplast

/ Việt

Nam

Mediplast

/ Việt

Nam

Cái 1.030 1.622.199 1.670.865.176

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

889 Kim luồn tĩnh mạch các cỡ

Kim luòn

tĩnh mạch

ngoại

biên

Favocath

50 cái/

hộp

USM

Healthcar

e/ Việt

Nam

USM

Healthcar

e/ Việt

Nam

Cái 7.700 2.000 15.400.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

890 Dây truyền dịch

Dây

truyền

dịch vô

trùng sử

dụng một

lần 20

giọt/ml

VIKIMC

O

Túi/20 cái

Cty CP

Dược

Phẩm

Cửu

Long/Việt

Nam

Cty CP

Dược

Phẩm

Cửu

Long/Việt

Nam

Bộ 4.980 363.800 1.811.724.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

891 70N03.05.0

40

Dây nối bơm tiêm điện

dài 75 cm

Minimum

Volume

Extension

line

tubing 75

cm

50 cái/hộpB.Braun/

Việt Nam

B.Braun/

Việt NamCái 15.500 30.920 479.260.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

892 75N03.06.0

30

Găng tay y tế chưa tiệt

trùng các số

Găng tay

khám

bệnh các

cỡ Vglove

10 hộp/

thùng;

50 đôi/

hộp

Khải

Hoàn/

Việt Nam

Khải

Hoàn/

Việt Nam

Đôi 1.090 5.349.000 5.830.410.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

893 77N03.06.0

50

Găng tay phẫu thuật tiệt

trùng các số

Găng tay

phẫu

thuật tiệt

trùng các

số Vglove

8 hộp/

thùng; 50

túi/ hộp; 1

đôi/ túi

Khải

Hoàn/

Việt Nam

Khải

Hoàn/

Việt Nam

Đôi 3.400 753.650 2.562.408.640

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

894 42N03.02.0

20Kim bướm các số

Venofix

G23, G25

Hộp 50

cái

B.Braun/

Malaysia

B.Braun/

MalaysiaCái 5.500 162.762 895.188.800

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

895Kim lọc thận nhân tạo

16G, 17G

Kim chạy

thận nhân

tạo

16Gx1"H

TC-30W,

17Gx1"H

TC-30W

50 cái/

hộp

500 cái/

thùng

Hãng sản

xuất:

Nipro

(Thailand)

Corporati

on -

Limited

Nước sản

xuất:

Thái Lan

Hãng sản

xuất:

Nipro

(Thailand)

Corporati

on -

Limited

Nước sản

xuất:

Thái Lan

Cái 6.990 94.500 660.555.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

896 47N03.02.0

70

Kim luồn tĩnh mạch an

toàn có cánh, có cổng

bơm thuốc 18G

Kim luồn

tĩnh mạch

an toàn

POLYSA

FETY số

18G

50 cái/hộp

Poly

Medicure/

Ấn Độ

Poly

Medicure/

Ấn Độ

Cái 12.800 54.650 699.520.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

897 47N03.02.0

70

Kim luồn tĩnh mạch an

toàn có cánh, có cổng

bơm thuốc 20G

Kim luồn

tĩnh mạch

an toàn

POLYSA

FETY số

20G

50 cái/hộp

Poly

Medicure/

Ấn Độ

Poly

Medicure/

Ấn Độ

Cái 12.800 28.500 364.800.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

898 47N03.02.0

70

Kim luồn tĩnh mạch an

toàn có cánh, có cổng

bơm thuốc 22G

Kim luồn

tĩnh mạch

an toàn

POLYSA

FETY số

22G

50 cái/hộp

Poly

Medicure/

Ấn Độ

Poly

Medicure/

Ấn Độ

Cái 12.800 11.600 148.480.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

899 47N03.02.0

70

Kim luồn tĩnh mạch an

toàn có cánh, có cổng

bơm thuốc 24G

Kim luồn

tĩnh mạch

an toàn

POLYSA

FETY số

24G

50 cái/hộp

Poly

Medicure/

Ấn Độ

Poly

Medicure/

Ấn Độ

Cái 12.800 151.820 1.943.296.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

900 75N03.06.0

30

Găng tay khám, xét

nghiệm các số

Găng tay

kiểm tra

các số

Hộp 50

đôi

Supermax

/ Malaysia

Supermax

/ MalaysiaĐôi 928 8.843.754 8.207.004.083

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

901 77N03.06.0

50Găng mổ vô trùng các số

Găng

phẫu

thuật vô

trùng các

số

Hộp 50

đôi

Supermax

/ Malaysia

Supermax

/ MalaysiaĐôi 3.240 324.850 1.052.512.704

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

902 93N04.01.0

90

Sond cho ăn trẻ em 5, 6,

8, 10 FR

Dây cho

ăn

100

cái/hộp

Hospitech

-Malaysia

Hospitech

-MalaysiaCái 3.990 29.621 118.187.790

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Lê Lợi

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

903 123N05.02.0

60Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện

ECOSOR

B FAST

số 2/0

12 sợi/hộpVigilenz

Malaysia

Vigilenz

MalaysiaSợi 58.300 1.931 112.588.960

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

904 123N05.02.0

60Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện

ECOSOR

B số 4/012 sợi/hộp

Vigilenz

Malaysia

Vigilenz

MalaysiaSợi 49.500 750 37.125.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

905 120N05.02.0

30

Chỉ nylon không tiêu, đơn

sợi số 5/0

Brilon số

5/012 sợi/hộp

Vigilenz

Malaysia

Vigilenz

MalaysiaSợi 27.950 1.030 28.788.500

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

906 123N05.02.0

60

Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện,

số 2/0 - chỉ liền kim

ECOSOR

B số 2/012 sợi/hộp

Vigilenz

Malaysia

Vigilenz

MalaysiaSợi 52.480 2.400 125.952.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

907 123N05.02.0

60

Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện,

số 3/0 - chỉ liền kim

ECOSOR

B số 3/012 sợi/hộp

Vigilenz

Malaysia

Vigilenz

MalaysiaSợi 55.150 2.150 118.572.500

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

908 123N05.02.0

60

Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện,

số 5/0 - chỉ liền kim

ECOSOR

B số 5/012 sợi/hộp

Vigilenz

Malaysia

Vigilenz

MalaysiaSợi 59.800 200 11.960.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

909 123N05.02.0

60

Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện,

số 6/0 - chỉ liền kim

ECOSOR

B số 6/012 sợi/hộp

Vigilenz

Malaysia

Vigilenz

MalaysiaSợi 59.800 370 22.126.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

910 153N06.03.0

10

Thủy tinh thể mềm đơn

tiêu một mảnh

Thủy tinh

thể mềm

đơn tiêu

một mảnh

677ABY

1 cái/ Hộp

Medicont

ur/

Hungary

Medicont

ur/

Hungary

Cái 2.960.000 10 29.600.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

911 280N07.06.0

40

Nẹp khóa xương đòn chữ

S trái, phải. Titan 01

Cái/Bộ

Nẹp khóa

xương

đòn chữ

S trái,

phải.

Titan các

lỗ

Túi 1 cái

Normmed

/ Thổ

Nhĩ Kỳ

Normmed

/ Thổ

Nhĩ Kỳ

Cái 7.400.000 169 1.250.600.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

912 280N07.06.0

40Vít khóa titan 08 Cái/Bộ

Vít khoá

titan

đường

kính 3.5

các cỡ

Túi 10 cái

Normmed

/ Thổ

Nhĩ Kỳ

Normmed

/ Thổ

Nhĩ Kỳ

Cái 560.000 1.342 751.520.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

913 280N07.06.0

40

Nẹp khoá bản rộng 4-20

lỗ. Titan 01 Cái/Bộ

Nẹp khoá

bản rộng

các lỗ

Túi 1 cái

Normmed

/ Thổ

Nhĩ Kỳ

Normmed

/ Thổ

Nhĩ Kỳ

Cái 7.950.000 180 1.431.000.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

914 280N07.06.0

40

Vít khóa titan đường

kính 5.0 mm x 14 đến

110mm 10 Cái/Bộ

Vít khóa

titan

đường

kính 5.0

các cỡ

Túi 10 cái

Normmed

/ Thổ

Nhĩ Kỳ

Normmed

/ Thổ

Nhĩ Kỳ

cái 650.000 1.800 1.170.000.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

915 280N07.06.0

40

Nẹp khoá đầu trên xương

đùi các loại. Titan 01

Cái/Bộ

Nẹp khoá

đầu trên

xương

đùi các

loại

Túi 1 cái

Normmed

/ Thổ

Nhĩ Kỳ

Normmed

/ Thổ

Nhĩ Kỳ

Cái 7.800.000 132 1.029.600.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

916 280N07.06.0

40

Vít khóa titan đường

kính 5.0 mm các cỡ 8

Cái/Bộ

Vít khóa

titan

đường

kính 5.0

các cỡ

Túi 10 cái

Normmed

/ Thổ

Nhĩ Kỳ

Normmed

/ Thổ

Nhĩ Kỳ

cái 650.000 1.296 842.400.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

917 323N08.00.3

80

Bộ gây tê ngoài màng

cứng đầy đủ

Perifix

421

Complete

Set

01 bộ/hộpB.Braun/

Malaysia

B.Braun/

MalaysiaBộ 292.000 4.230 1.235.160.000

Liên danh

An Phúc -

Medicent

- Hà Tây

Sở Y tếThanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

918 266N07.04.1

00Rọ kéo sỏi, 4 dây

Rọ kéo

sỏi 4 dây

có đầu

típ, tiệt

trùng sẵn

1 cái/ gói,

3 cái/ hộp

Richard

Wolf/

Đức

Richard

Wolf/

Đức

Cái 9.500.000 28 266.000.000

Công ty

cổ phần

trang

thiết bị và

vật tư y tế

Hà Nội

Sở Y tếThanh

Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018

919 123N05.02.0

60

Chỉ tiêu nhanh

Polyglycolic acid số 2/0

Marlin

rapid số

2/0

24 sợi/

hộp

Catgut

GmbH /

Đức

Catgut

GmbH /

Đức

Sợi 92.000 16.100 1.481.200.000

Công ty

cổ phần

trang

thiết bị và

vật tư y tế

Hà Nội

Sở Y tếThanh

Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

920 123N05.02.0

60

Chỉ tiêu tổng hợp

Polyglycolic acid số 1

Marlin

violet số 1

24 sợi/

hộp

Catgut

GmbH /

Đức

Catgut

GmbH /

Đức

Sợi 81.500 59.100 4.816.650.000

Công ty

cổ phần

trang

thiết bị và

vật tư y tế

Hà Nội

Sở Y tếThanh

Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018

921 123N05.02.0

60Chỉ tan tổng hợp số 1.

Safil

violet số 1

36 gói/

hộp

B.Braun/

Tây Ban

Nha

B.Braun/

Tây Ban

Nha

Lá 83.980 35.070 2.945.178.600

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018

922 123N05.02.0

60Chỉ tan tổng hợp số 2.

Safil

violet số 2

36 gói/

hộp

B.Braun/

Tây Ban

Nha

B.Braun/

Tây Ban

Nha

Lá 88.500 2.306 204.081.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018

923 123N05.02.0

60Chỉ tan tổng hợp số 2/0 .

Safil

violet số

2/0

36 gói/

hộp

B.Braun/

Tây Ban

Nha

B.Braun/

Tây Ban

Nha

Lá 76.150 4.020 306.123.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018

924 123N05.02.0

60Chỉ tan tổng hợp số 3/0.

Safil

violet số

3/0

36 gói/

hộp

B.Braun/

Tây Ban

Nha

B.Braun/

Tây Ban

Nha

Lá 77.150 5.532 426.793.800

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018

925 153N06.03.0

10

Thuỷ tinh thể nhân tạo

mềm lọc tia UV

TTT

nhận tạo

Aspira-aA

Hộp/ 1 cái

Human

Optics -

Đức

Human

Optics -

Đức

Chiếc 2.389.000 500 1.194.500.000

Công ty

CP thiết

bị y tế

Minh

Châu

Sở Y tếThanh

Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018

926 153N06.03.0

10

Thủy tinh thể nhân tạo

mềm một mảnh

Thủy tinh

tể nhân

tạo:

SN60AT

01 cái/hộpAlcon/

Mỹ

Alcon/

MỹChiếc 3.155.000 620 1.956.100.000

Liên danh

An Phúc -

Medicent

- Hà Tây

Sở Y tếThanh

Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018

927 153N06.03.0

10

Thủy tinh tể nhân tạo đơn

tiêu, mềm, một mảnh

TTT

nhận tạo

PreciSAL

-302AC

Hộp/ 1 cái

Millenniu

m

Biomedic

al, Inc -

Mỹ

Millenniu

m

Biomedic

al, Inc -

Mỹ

Chiếc 2.750.000 1.030 2.832.500.000

Công ty

CP thiết

bị y tế

Minh

Châu

Sở Y tếThanh

Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018

928 153N06.03.0

10

Thủy tinh thể nhân tạo

mềm một mảnh

TTT

nhận tạo

Aspira-

aAY

Hộp/ 1 cái

Human

Optics -

Đức

Human

Optics -

Đức

Chiếc 2.800.000 210 588.000.000

Công ty

CP thiết

bị y tế

Minh

Châu

Sở Y tếThanh

Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

929 153N06.03.0

10

Thủy tinh thể nhân tạo

mềm một mảnh không

ngậm nước

TTT

nhận tạo

PreciSAL

-P302AC

Hộp/ 1 cái

Millenniu

m

Biomedic

al, Inc -

Mỹ

Millenniu

m

Biomedic

al, Inc -

Mỹ

Chiếc 3.000.000 30 90.000.000

Công ty

CP thiết

bị y tế

Minh

Châu

Sở Y tếThanh

Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018

930 280N07.06.0

40

Bộ khớp háng toàn phần

không xi măng cuống

khớp phủ HA kích thích

tạo xương gồm: Cuống

khớp không xi măng , Ổ

cối không xi măng, lót ổ

cối;Vít ổ cối; chỏm khớp

Bộ khớp

háng toàn

phần

không xi

măng

cuống

khớp phủ

HA kích

thích tạo

xương

gồm:

Cuống

khớp

không xi

măng , Ổ

cối không

xi măng,

lót ổ

cối;Vít ổ

cối;

chỏm

khớp

Hộp 1 bộBiotechni/

Pháp

Biotechni/

PhápBộ 52.000.000 15 780.000.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

931 158N06.04.0

51

Khớp háng toàn phần

không xi măng Ceramic

on PE (gồm: Ổ cối, lót ổ

cối, vít ổ cối, chỏm khớp

Ceramic, chuôi khớp)

Khớp

háng toàn

phần

không xi

măng

Ceramic

on PE

(gồm: Ổ

cối, lót ổ

cối, vít ổ

cối, chỏm

khớp

Ceramic,

chuôi

khớp)

Hộp 1 bộBiotechni/

Pháp

Biotechni/

PhápBộ 60.000.000 23 1.380.000.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018

932 223N07.01.5

00Film 35 x 43 cm

Film DI-

HL 35 x

43 cm

100 tờ/hộpFujifilm -

Nhật Bản

Fujifilm -

Nhật BảnTờ 50.925 21.720 1.106.091.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018

933 261N07.04.0

40

Dụng cụ khâu nối dùng

mổ cắt trĩ bằng phương

pháp longo

Dụng cụ

khâu nối

dùng mổ

cắt trĩ

bằng

phương

pháp

longo các

cỡ

Hộp 1 cáiStapmed/

Đức

Stapmed/

ĐứcCái 7.500.000 123 922.500.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018

934 18N02.03.0

20Gạc thấm khổ 0,8m Gạc hút

Bì 1.000

mét

Lợi

Thành/

Việt Nam

Lợi

Thành/

Việt Nam

Mét 3.040 271.258 824.623.104

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018

935 37N03.01.0

50Bơm tiêm 1ml

BƠM

TIÊM

MPV 1ml

Hộp

100Cái

x 42h/

kiện

MPV/

Việt Nam

MPV/

Việt NamCái 630 2.101.441 1.323.907.956

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018

936 37N03.01.0

50Bơm tiêm 10ml

BƠM

TIÊM

MPV

10ml

Hộp 100

cái

x 12h/

kiện

MPV/

Việt Nam

MPV/

Việt NamCái 1.150 3.431.700 3.946.455.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

937 37N03.01.0

50

Bơm tiêm sử dụng một

lần 20 ml

Bơm tiêm

sử dụng

một lần

20 ml

800 cái /

kiện

Mediplast

/ Việt

Nam

Mediplast

/ Việt

Nam

Cái 1.945 1.168.091 2.271.936.606

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018

938 33N03.01.0

10

Bơm tiêm dùng một lần

50 ml

BƠM

TIÊM

MPV

50ml

Hộp 25

cái

x 16h/

kiện

MPV/

Việt Nam

MPV/

Việt NamCái 4.915 122.785 603.490.241

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018

939 33N03.01.0

10

Bơm cho ăn dùng một lần

50ml

Bơm cho

ăn dùng

một lần

50ml

400 cái /

kiện

Mediplast

/ Việt

Nam

Mediplast

/ Việt

Nam

Cái 5.020 48.098 241.449.952

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018

940 67N03.05.0

10

Dây truyền dịch, kim 2

cánh bướm

Bộ dây

truyền

dịch ECO

kim cánh

bướm

Túi 1 bộ

x 500 bộ/

kiện

MPV/

Việt Nam

MPV/

Việt NamBộ 4.980 1.736.572 8.648.128.560

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018

941 67N03.05.0

10

Dây truyền dịch liền kim,

không cánh bướm

Dây

truyền

dịch

Hamico

22G

01 bộ/ túi;

400 bộ/

kiện

Omiga/

Việt Nam

Omiga/

Việt NamBộ 4.180 191.900 802.142.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018

942 84N03.07.0

70Túi đựng nước tiểu 2.000

Túi đựng

nước tiểu 10 cái/ Túi

An Phú -

Việt Nam

An Phú -

Việt NamCái 4.032 80.921 326.272.666

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

thiết bị y

tế Hoàng

Anh

Sở Y tếThanh

Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018

943Ống nghiệm chống đông

Heparin

Ống

nghiệm

Heparin

Lithium

HTM 2ml

nắp đen,

mous

thấp.

2400

Ống/Thùn

g

Hồng

Thiện Mỹ

(HTM)/

Việt Nam

Hồng

Thiện Mỹ

(HTM)/

Việt Nam

Ống 798 1.385.505 1.105.632.990

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

944Ống nghiệm EDTA nắp

cao su

Ống

nghiệm

EDTA

K2 HTM

2ml nắp

cao su

xanh

dương,

mous thấp

2400

Ống/Thùn

g

Hồng

Thiện Mỹ

(HTM)/

Việt Nam

Hồng

Thiện Mỹ

(HTM)/

Việt Nam

Ống 1.095 1.298.000 1.421.310.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018

945Ống nghiệm EDTA nắp

nhựa

Ống

nghiệm

EDTA

K2 HTM

2ml nắp

xanh

dương,

mous thấp

2400

Ống/Thùn

g

Hồng

Thiện Mỹ

(HTM)/

Việt Nam

Hồng

Thiện Mỹ

(HTM)/

Việt Nam

Ống 800 1.681.400 1.345.120.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018

946Ống nghiệm có chứa

dung dịch Citrate 3,8%

Ống

nghiệm

Citrate

3,8%

HTM 2ml

nắp xanh

lá, mous

thấp

2400

Ống/Thùn

g

Hồng

Thiện Mỹ

(HTM)/

Việt Nam

Hồng

Thiện Mỹ

(HTM)/

Việt Nam

Cái 620 250.190 155.117.800

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018

947Ống nghiệm chống đông

serum

Ống

nghiệm

Serum

hạt to

HTM nắp

đỏ

2500

Ống/Thùn

g

Hồng

Thiện Mỹ

(HTM)/

Việt Nam

Hồng

Thiện Mỹ

(HTM)/

Việt Nam

Cái 660 96.500 63.690.000

Liên danh

Themco -

Gendis

Sở Y tếThanh

Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018

948Dây máu chạy thận nhân

tạo

Bộ dây

lọc máu

thận nhân

tạo

01 bộ/bao

Bioteque

Corporati

on/Philipi

n

Bioteque

Corporati

on/Philipi

n

Bộ 54.000 31.100 1.679.400.000

Công ty

cổ phần

thương

mại và

dược

phẩm tân

thành

Sở Y tếThanh

Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

949Dây máu chạy thận nhân

tạo

Bộ dây

lọc máu

thận nhân

tạo

01 bộ/bao

Bioteque

Corporati

on/Philipi

n

Bioteque

Corporati

on/Philipi

n

Bộ 54.000 3.800 205.200.000

Công ty

cổ phần

thương

mại và

dược

phẩm tân

thành

Sở Y tếThanh

Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018

950 120N05.02.0

30

Chỉ nylon không tiêu, đơn

sợi số 2/0

Chỉ nylon

không

tiêu, đơn

sợi số 2/0

Biolon

Code:

NC242

12 Sợi/

Hộp

Unik

Surgical

Sutures/

Đài Loan

Unik

Surgical

Sutures/

Đài Loan

Sợi 22.000 2.930 64.460.000

Viện

trang

thiết bị và

công

trình y tế

Sở Y tếThanh

Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018

951 120N05.02.0

30

Chỉ nylon không tiêu, đơn

sợi số 3/0

Chỉ nylon

không

tiêu, đơn

sợi số

3/0,

Biolon

Code:

NC243L

12 Sợi/

Hộp

Unik

Surgical

Sutures/

Đài Loan

Unik

Surgical

Sutures/

Đài Loan

Sợi 22.000 3.838 84.436.000

Viện

trang

thiết bị và

công

trình y tế

Sở Y tếThanh

Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018

952 120N05.02.0

30

Chỉ nylon không tiêu, đơn

sợi số 4/0

Chỉ nylon

không

tiêu, đơn

sợi số

4/0,

Biolon

Code:

NC194

12 Sợi/

Hộp

Unik

Surgical

Sutures/

Đài Loan

Unik

Surgical

Sutures/

Đài Loan

Sợi 23.000 1.230 28.290.000

Viện

trang

thiết bị và

công

trình y tế

Sở Y tếThanh

Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018

953 280N07.06.0

40

Nẹp khóa lòng máng 4-14

lỗ.Titan 01 Cái/Bô

Nẹp khóa

lòng

máng các

lỗ

Túi 1 cái

Normmed

/ Thổ

Nhĩ Kỳ

Normmed

/ Thổ

Nhĩ Kỳ

Cái 7.200.000 195 1.404.000.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018

954 280N07.06.0

40

Vít khóa titan đường

kính 3.5 mm x 10 đến

70mm 08 Cái/Bộ

Vít khoá

titan

đường

kính 3.5

các cỡ

Túi 10 cái

Normmed

/ Thổ

Nhĩ Kỳ

Normmed

/ Thổ

Nhĩ Kỳ

Cái 560.000 1.557 871.920.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

955 280N07.06.0

40

Nẹp khóa chữ T . Titan

01 Cái/Bộ

Nẹp khóa

chữ T .

Titan các

loại

Túi 1 cái

Normmed

/ Thổ

Nhĩ Kỳ

Normmed

/ Thổ

Nhĩ Kỳ

Cái 7.600.000 133 1.010.800.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018

956 280N07.06.0

40Vít khóa titan 08 Cái/Bộ

Vít khóa

titan

đường

kính 5.0

các cỡ

Túi 10 cái

Normmed

/ Thổ

Nhĩ Kỳ

Normmed

/ Thổ

Nhĩ Kỳ

cái 650.000 1.064 691.600.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018

957 280N07.06.0

40

Nẹp khóa đầu dưới xương

đùi trái, phải.Titan 01

Cái/Bộ

Nẹp khóa

đầu dưới

xương

đùi trái,

phải.Titan

các lỗ

Túi 1 cái

Normmed

/ Thổ

Nhĩ Kỳ

Normmed

/ Thổ

Nhĩ Kỳ

Cái 7.800.000 131 1.021.800.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018

958 280N07.06.0

40Vít khóa titan 08 Cái/Bộ

Vít khóa

titan

đường

kính 5.0

các cỡ

Túi 10 cái

Normmed

/ Thổ

Nhĩ Kỳ

Normmed

/ Thổ

Nhĩ Kỳ

cái 650.000 1.048 681.200.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018

959 280N07.06.0

40

Nẹp khóa đầu dưới xương

chày 6-16 lỗ trái, phải.

Titan 01 Cái/Bộ

Nẹp khóa

đầu dưới

xương

chày các

lỗ trái,

phải.

Titan

Túi 1 cái

Normmed

/ Thổ

Nhĩ Kỳ

Normmed

/ Thổ

Nhĩ Kỳ

Cái 7.600.000 140 1.064.000.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018

960 280N07.06.0

40

Vít khóa titan đường

kính 5.0 mm x 14 đến

110mm 08 Cái/Bộ

Vít khóa

titan

đường

kính 5.0

các cỡ

Túi 10 cái

Normmed

/ Thổ

Nhĩ Kỳ

Normmed

/ Thổ

Nhĩ Kỳ

cái 650.000 1.120 728.000.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

961 280N07.06.0

40

Nẹp khóa đầu trên xương

chày trái, phải. Titan

01 Cái/Bộ

Nẹp khóa

đầu trên

xương

chày trái,

phải.

Titan các

lỗ

Túi 1 cái

Normmed

/ Thổ

Nhĩ Kỳ

Normmed

/ Thổ

Nhĩ Kỳ

Cái 7.600.000 131 995.600.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018

962 280N07.06.0

40Vít khóa titan 08 Cái/Bộ

Vít khóa

titan

đường

kính 5.0

các cỡ

Túi 10 cái

Normmed

/ Thổ

Nhĩ Kỳ

Normmed

/ Thổ

Nhĩ Kỳ

cái 650.000 1.048 681.200.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

Sở Y tếThanh

Hóa1127/QĐ-SYT 11/09/2018

1251 223N07.01.5

00Film 35 x 43 cm

Film DI-

HL 35 x

43 cm

100 tờ/hộpFujifilm -

Nhật BảnNhật Bản Tờ 50.925 8.000 407.400.000

Liên danh

Themco -

Gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa1127/QĐ-SYT 09/11/2018

1252 231N07.02.0

80 Quả lọc thận nhân tạo

Quả lọc

thận nhân

tạo

Renak PS

1.3W

12

quả/thùng

Kawasum

i/ Nhật

Bản

Nhật Bản Quả 600.000 125 75.000.000

Viên

trang

thiết bị và

công

trình y tế

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1253 231N07.02.0

80Quả lọc máu các cỡ

Capiox

Hemocon

centrator

01

quả/hộp

Terumo/

Nhật BảnNhật Bản Quả 4.245.000 30 127.350.000

Liên danh

Themco -

Gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1254 229N07.02.0

60Quả lọc máu cỡ M100

Bộ quả

lọc máu

liên tục

Prismafle

x M100

4 Bộ/

Thùng

Gambro/P

hápPháp Bộ 7.540.000 15 113.100.000

Liên danh

Themco -

Gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1255 231N07.02.0

80Quả lọc thận nhân tạo

Quả lọc

thận nhân

tạo

SUREFL

UX-130E

24 quả/

thùng

Hãng sản

xuất:

Nipro

Corporati

on Nước

sản xuất:

Nhật Bản

Nhật Bản Quả 352.900 2.700 952.830.000

Liên danh

Themco -

Gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

1256 231N07.02.0

80Quả lọc máu

Quả lọc

thận nhân

tạo

SM140L

30

quả/thùng

Jiangxi

Sanxin/

Trung

Quốc

Trung

QuốcQuả 270.000 4.000 1.080.000.000

Viện

trang

thiết bị và

công

trình y tế

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

1271 Chất hàn tạm Cavinton

Trám tạm

: Provis

40g

Favodent/

ĐứcĐức Lọ 105.000 10 1.050.000

Liên danh

Ansinhme

d

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1272 235N07.03.0

40

Chất nhầy Eyegel 2%

(hoặc tương đương)

Dịch

nhày

Catagel

2ml

01 Lọ/ hộp

Opthalmic

Technolog

y/ Ấn Độ

Ấn Độ Lọ 105.000 250 26.250.000

Liên danh

Themco -

Gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1273 Chất nhuộm bao

Chất

nhuộm

bao Mede

Blue

01 Lọ/ hộp

Opthalmic

Technolog

y/ Ấn Độ

Ấn Độ Lọ 135.000 50 6.750.000

Liên danh

Themco -

Gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1274 Composite đặc/lỏng

Nhộng

lỏng /đặc

nhiều màu

2

nhộng/túi

; 20

nhộng/túi

3M Mỹ Mỹ Nhộng 44.500 10 445.000

Liên danh

Themco -

Gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1275 CostisomolCostisomo

l sp01 lọ/hộp

Dentsply/

MỹMỹ Hộp 990.000 10 9.900.000

Liên danh

Themco -

Gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1276 Dầu EugenolDầu

Eugenol

Hộp 1 lọ

30ml

Prevest/Ấ

n ĐộẤn Độ Lọ 115.000 10 1.150.000

Liên danh

Ansinhme

d

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1277Fuji II (GC Gold label II).

(hoặc tương đương)

Fuji II

(GC Gold

label II).

(hoặc

tương

đương)

Hộp 10g

bột + hộp

10ml nước

GC/Nhật

BảnNhật Bản Hộp 750.000 10 7.500.000

Liên danh

Ansinhme

d

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1278

Fuji IX (GC Gold label

IX) (hoặc tương

đương)

Fuji IX

(GC Gold

label IX)

(hoặc

tương

đương)

Hộp 15g

bột + hộp

10ml nước

GC/Nhật

BảnNhật Bản Hộp 1.179.000 10 11.790.000

Liên danh

Ansinhme

d

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

1279Fuji VII (GC Gold label

VII). (hoặc tương đương)

Fuji VII

(GC Gold

label

VII).

(hoặc

tương

đương)

Hộp 15g

bột + hộp

10ml nước

GC/Nhật

BảnNhật Bản Hộp 1.490.000 10 14.900.000

Liên danh

Ansinhme

d

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1280 Nhộng mầu các cỡ

Nhộng

mầu các

cỡ

1 con

0,25g

Vivadent/

ÁoÁo Con 39.000 10 390.000

Liên danh

Ansinhme

d

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1281 250N07.03.2

00Sợi Silicon tube

Dây

Silicone

Model:

21-R7002

3 Sợi/ Hộp

Rumex

Instrumen

ts Ltd -

Nga

Nga Sợi 1.260.000 40 50.400.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

thương

mại và

dịch vụ

Phúc

Xuân

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1282 Trâm gai

Short

Barbed

Broaches

Vỉ 10 câyMani/Nhậ

t BảnNhật Bản Vỉ 105.200 16 1.683.200

Liên danh

Themco -

Gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1283 235N07.03.0

40Chất nhầy

Chất

nhày mổ

mắt

Aurovisc

1 ống/ hộpAurolab/

Ấn ĐộẤn Độ Lọ 107.500 60 6.450.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1284 235N07.03.0

40

Dịch nhầy phẫu thuật mắt

tiệt trùngChất nhầy 10 lọ / hộp

Ophtechni

cs-Ấn ĐộẤn Độ Lọ 105.500 60 6.330.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1285 264N07.04.0

70

Lưới chữa thoát vị bẹn

rốn, thành bụng

Lưới điều

trị thoát

vị

polypropy

lene

Mesh cỡ

15x15cm

1 miếng/

túi

Duzey/

Thổ Nhĩ

Kỳ

Thổ Nhĩ

KỳMiếng 620.000 20 12.400.000

Liên danh

Themco -

Gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

1286 264N07.04.0

70Lưới chữa thoát vị bẹn

Lưới điều

trị thoát

vị

polypropy

lene

Mesh cỡ

7,5x15cm

1 miếng/

túi

Duzey/

Thổ Nhĩ

Kỳ

Thổ Nhĩ

KỳMiếng 425.000 80 34.000.000

Liên danh

Themco -

Gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1287 264N07.04.0

70Lưới điều trị thoát vị bẹn

Lưới

thoát vị

Unomesh

nguyên

liệu

polypropy

lene, cỡ

15 x 15

cm

Miếng/ gói

Genco /

Thổ Nhĩ

Kỳ

Thổ Nhĩ

KỳMiếng 565.000 100 56.500.000

Liên danh

Themco -

Gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1288 280N07.06.0

40

Đinh nội tủy có chốt

ngang 01 Cái/Bộ

đinh nội

tủy có

chốt

ngang

1 cái/ gói Sign/Mỹ Mỹ Cái 4.500.000 50 225.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

1289 280N07.06.0

40

Vít chốt ngang 03

Cái/Bộ

Vít chốt

ngang5cái/gói Sign/Mỹ Mỹ Cái 500.000 150 75.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

1290 280N07.06.0

40

Vít cố định dây chằng

chéo Tự tiêu dùng cho nội

soi khớp gối các loại, các

cỡ

Vít cố

định dây

chằng

chéo Tự

tiêu dùng

cho nội

soi khớp

gối các

loại, các

cỡ

1 cái/ góiConmed/

MỹMỹ Cái 6.000.000 100 600.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

1291 280N07.06.0

40

Vít cố định dây chằng

chéo tự tiêu kích thích

mọc xương dùng cho nội

soi khớp gối các cỡ.

Vít cố

định dây

chằng

chéo tự

tiêu kích

thích mọc

xương

dùng cho

nội soi

khớp gối

các cỡ.

1 cái/ góiConmed/

MỹMỹ Cái 8.000.000 50 400.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

1292 280N07.06.0

40

Vít treo gân dùng cho nội

soi khớp gối các cỡ

Vít treo

gân dùng

cho nội

soi khớp

gối các cỡ

1 cái/ góiConmed/

MỹMỹ Cái 10.000.000 150 1.500.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

1293 132N05.03.0

60

Lưỡi bào khớp, các cỡ

đường kính

Lưỡi bào

khớp, các

cỡ đường

kính

1 cái/ góiConmed/

MỹMỹ Cái 5.000.000 10 50.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

1294 101N04.03.0

10

Dây dẫn nước trong nội

soi chạy bằng máy

Dây dẫn

nước

trong nội

soi chạy

bằng máy

1 cái/ góiConmed/

MexicoMexico Cái 2.500.000 10 25.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

1295 132N05.03.0

60

Lưỡi bào khớp bằng sóng

Radio Đường kính lưỡi

3,75mm, góc cong 90 độ

Lưỡi bào

khớp

bằng

sóng

Radio

Đường

kính lưỡi

3,75mm,

góc cong

90 độ

1 cái/ gói

Arthrocar

e/ Costa

Rica

Costa

RicaCái 9.000.000 10 90.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

1296 261N07.04.0

40Dụng cụ khâu nối tiêu hóa

Dụng cụ

khâu nối

tiêu hóa

KYGZB

01 cái/

hộp

Kangdi/Tr

ung quốc

Trung

QuốcCái 8.250.000 75 618.750.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1297 264N07.04.0

70Lưới điều trị thoát vị

Lưới điều

trị thoát

vị

Unomesh

nguyên

liệu

polypropy

lene, cỡ

5cm x

10cm

Miếng/ gói

Genco /

Thổ Nhĩ

Kỳ

Thổ Nhĩ

KỳMiếng 274.500 100 27.450.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1308 261N07.04.0

40

Dụng cụ khâu nối dùng

mổ cắt trĩ bằng phương

pháp longo

Dụng cụ

khâu nối

dùng mổ

cắt trĩ

bằng

phương

pháp

longo các

cỡ

Hộp 1 cáiStapmed/

ĐứcĐức Cái 7.500.000 75 562.500.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa1127/QĐ-SYT 09/11/2018

1309 325N08.00.4

10

Bột khô đậm đặc chạy

thận nhân tạo

Bột khô

đậm đặc

chạy thận

nhân tạo

Granudial

AF15

Thùng /

05 gói (1

thùng pha

được 100

lít dịch A)

Fresenius

Mediacl

care

Pháp Ca / 847gr 69.700 70.000 4.879.000.000

Liên danh

Dược mỹ

phẩm Hà

Nội -

Thanh

Dược

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1310 325N08.00.4

10

Bột khô đậm đặc chạy

thận nhân tạo

Bột khô

đậm đặc

chạy thận

nhân tạo

Granudial

BI84

Thùng /

04 gói

(1thùng

pha được

400 lít

dịch B )

Fresenius

Mediacl

care

Pháp Ca / 373gr 51.600 80.000 4.128.000.000

Liên danh

Dược mỹ

phẩm Hà

Nội -

Thanh

Dược

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

1311 325N08.00.4

10

Dung dịch thẩm phân

máu A can 10 lít

Dung

dịch thẩm

phân máu

đậm đặc

HD-1A

(Acid)

Can 10lit/

thùng 2

can

B.Braun Việt Nam Can 139.000 20.000 2.780.000.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1312 325N08.00.4

10

Dung dịch thẩm phân

máu B can 10 lít

Dung

dịch thẩm

phân máu

đậm đặc

HD-1B

(Bicarbon

at)

Can 10lit/

thùng 2

can

B.Braun Việt Nam Can 139.000 25.000 3.475.000.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1313 325N08.00.4

10

Dịch thẩm phân máu đậm

đặc Acid (Dung dịch A)

Can 5lit

Dung

dịch thẩm

phân máu

đậm đặc

Haemo-A

( Acid)

Can 5 lít

Công ty

TNHH

Aeonmed

Việt Nam

Việt Nam Can 84.000 5.000 420.000.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1314 325N08.00.4

10

Dịch thẩm phân máu đậm

đặc Bicarbonat (Dung

dịch B) Can 5lit

Dung

dịch thẩm

phân máu

đậm đặc

Haemo-B

(Bicarbon

at)

Can 5 lít

Công ty

TNHH

Aeonmed

Việt Nam

Việt Nam Can 84.000 7.500 630.000.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1315Dung dịch tẩy khuẩn

màng lọc Can 5lit

Dung

dịch sát

khuẩn

quả lọc

thận

Peroxy

Plus RP

Code:

6127-

5000

can 5 lít

GBL/

Thổ Nhĩ

Kỳ

Thổ Nhĩ

KỳCan 1.350.000 160 216.000.000

Viên

trang

thiết bị và

công

trình y tế

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

1316 266N07.04.1

00Rọ lấy sỏi niệu quản

Rọ lấy

sỏi

3Frx90cm

1 cái/ túi

Geotek/

Thổ Nhĩ

Kỳ

Thổ Nhĩ

KỳCái 2.235.000 50 111.750.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1317 280N07.06.0

40

Vít treo cố định dây

chằng chéo các cỡ 01

Cái/Bộ

Vít cố

định dây

chằng

chéo các

cỡ

Hộp 1 cái Noraker Pháp cái 5.800.000 10 58.000.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1318 280N07.06.0

40

Vít cố định mâm chày tự

tiêu đường kính các cỡ

01 Cái/Bộ

Vít cố

định mâm

chày tự

tiêu các

cỡ

Hộp 1 cái Teknimed Pháp cái 5.000.000 10 50.000.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1319 132N05.03.0

60

Lưỡi bào khớp đường

kính các cỡ 01 Cái/Bộ

Lưỡi bào

khớp

đường

kính các

cỡ

Hộp 1 cáiRema/

ĐứcĐức Cái 4.800.000 10 48.000.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1320 132N05.03.0

60

Lưỡi cắt đốt bằng sóng

radio 01 Cái/Bộ

Lưỡi cắt

đốt bằng

sóng radio

Hộp 1 cái HNM Mỹ Cái 7.000.000 10 70.000.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1321 280N07.06.0

40

Nẹp khóa titan đầu dưới

xương cánh tay (vị trí

lưng - bên), trái phải các

cỡ 01 Cái/Bộ

Nẹp khóa

titan đầu

dưới

xương

cánh tay

(vị trí

lưng -

bên), trái

phải các

cỡ

1cái/gói Mikromed Ba Lan cái 6.900.000 105 724.500.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

1322 280N07.06.0

40

Vít khóa titan xương

cứng tự taro đường kính

2.7mm, 3.5mm các cỡ

15 Cái/Bộ

Vít khóa

titan

xương

cứng tự

taro

đường

kính

2.7mm,

3.5mm

các cỡ

1cái/gói Mikromed Ba Lan cái 430.000 1.575 677.250.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1323 280N07.06.0

40

Nẹp khóa titan chữ T cho

đầu dưới xương quay các

cỡ 01 Cái/Bộ

Nẹp khóa

titan chữ

T cho đầu

dưới

xương

quay các

cỡ

1cái/gói Mikromed Ba Lan cái 6.900.000 150 1.035.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1324 280N07.06.0

40

Vít titan xương cứng tự

taro các cỡ 08 Cái/Bộ

Vít titan

xương

cứng tự

taro

đường

kính

2.7mm

các cỡ

1cái/gói Mikromed Ba Lan cái 430.000 1.200 516.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1325 280N07.06.0

40

Nẹp khóa titan đầu trên

xương cánh tay các cỡ

01 Cái/Bộ

Nẹp khóa

titan đầu

trên

xương

cánh tay

các cỡ

1cái/gói Mikromed Ba Lan cái 8.500.000 100 850.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1326 280N07.06.0

40

Vít khóa titan các cỡ 14

Cái/Bộ

Vít khóa

titan

đường

kính

3.5mm

các cỡ

1cái/gói Mikromed Ba Lan cái 430.000 1.400 602.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

1327 280N07.06.0

40

Nẹp khóa titan đầu dưới

xương cánh tay (vị trí

ngoài khớp) trái, phải các

cỡ 01 Cái/Bộ

Nẹp khóa

titan đầu

dưới

xương

cánh tay

(vị trí

ngoài

khớp)

trái, phải

các cỡ

1cái/gói Mikromed Ba Lan cái 8.500.000 150 1.275.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1328 280N07.06.0

40

Vít khóa titan các cỡ 12

Cái/Bộ

Vít khóa

titan

đường

kính

3.5mm

các cỡ

1cái/gói Mikromed Ba Lan cái 430.000 1.800 774.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1329 280N07.06.0

40

Nẹp khóa titan đầu trên

xương trụ trái, phải các

cỡ 01 Cái/Bộ

Nẹp khóa

titan đầu

trên

xương trụ

trái, phải

các cỡ

1cái/gói Mikromed Ba Lan cái 8.500.000 10 85.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1330 280N07.06.0

40

Vít khóa titan các cỡ 08

Cái/Bộ

Vít khóa

titan

đường

kính

3.5mm

các cỡ

1cái/gói Mikromed Ba Lan cái 430.000 80 34.400.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1331 280N07.06.0

40Vít đơn trục 01 Cái/Bộ

LGC -Vít

đơn trục

01 Cái/Bộ

1 cái/ gói Medtronic Mỹ cái 4.300.000 10 43.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

1332 280N07.06.0

40

Vít ốc khóa trong 01

Cái/Bộ

LGC -Vít

ốc khóa

trong 01

Cái/Bộ

1 cái/ gói Medtronic Mỹ cái 1.500.000 10 15.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1333 280N07.06.0

40Thanh dọc 01 Cái/Bộ

LGC -

Thanh

dọc 01

Cái/Bộ

1 cái/ gói Medtronic Mỹ cái 370.000 10 3.700.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1334 280N07.06.0

40Vít đa trục 01 Cái/Bộ

LGC -Vít

đa trục

01 Cái/Bộ

1 cái/ gói Medtronic Mỹ cái 5.400.000 10 54.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1335 280N07.06.0

40

Vít ốc khóa trong 01

Cái/Bộ

LGC -Vít

ốc khóa

trong 01

Cái/Bộ

1 cái/ gói Medtronic Mỹ cái 1.500.000 10 15.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1336 280N07.06.0

40Thanh dọc 01 Cái/Bộ

LGC -

Thanh

dọc 01

Cái/Bộ

1 cái/ gói Medtronic Mỹ cái 370.000 10 3.700.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1337 280N07.06.0

40

Nẹp tạo hình bản sống cổ

01 Cái/Bộ

CP - Nẹp

tạo hình

bản sống

cổ 01

Cái/Bộ

1 cái/ gói Medtronic Mỹ cái 7.900.000 10 79.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

1338 280N07.06.0

40

Vít tạo hình bản sống cổ

04 Cái/Bộ

CP - Vít

tạo hình

bản sống

cổ 04

Cái/Bộ

1 cái/ gói Medtronic Mỹ cái 1.990.000 10 19.900.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1339 280N07.06.0

40

Vít xốp, cứng đa trục các

cỡ. 04 Cái/Bộ

VERTEX

- Vít xốp,

cứng đa

trục các

cỡ. 04

Cái/Bộ

1 cái/ gói Medtronic Mỹ cái 4.990.000 80 399.200.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1340 280N07.06.0

40

Vít ốc khoá trong 04

Cái/Bộ

VERTEX

- Vít ốc

khoá

trong 04

Cái/Bộ

1 cái/ gói Medtronic Mỹ cái 1.000.000 80 80.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1341 280N07.06.0

40

Nẹp dọc đk 3.2MM ,

240MM, 01 Cái/Bộ

VERTEX

- Nẹp dọc

đk

3.2MM ,

240MM,

01 Cái/Bộ

1 cái/ gói Medtronic Mỹ cái 1.000.000 20 20.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1342 280N07.06.0

40

Vít xốp, cứng đa trục các

cỡ. 06 Cái/Bộ

VERTEX

- Vít xốp,

cứng đa

trục các

cỡ. 06

Cái/Bộ

1 cái/ gói Medtronic Mỹ cái 4.990.000 30 149.700.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1343 280N07.06.0

40

Vít ốc khoá trong

06 Cái/Bộ

VERTEX

- Vít ốc

khoá

trong 06

Cái/Bộ

1 cái/ gói Medtronic Mỹ cái 1.000.000 30 30.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

1344 280N07.06.0

40

Nẹp dọc đk 3.2MM ,

240MM, 01 Cái/Bộ

VERTEX

- Nẹp dọc

đk

3.2MM ,

240MM,

01 Cái/Bộ

1 cái/ gói Medtronic Mỹ cái 1.000.000 5 5.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1345 280N07.06.0

40

Nẹp cổ trước kèm khóa

mũ vít 2 tầng 01 Cái/Bộ

ALT -

Nẹp cổ

trước

kèm khóa

mũ vít 2

tầng 01

Cái/Bộ

1 cái/ gói Medtronic Mỹ cái 7.990.000 10 79.900.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1346 280N07.06.0

40Vít xốp tự taro 06 Cái/Bộ

ALT -Vít

xốp tự

taro 06

Cái/Bộ

1 cái/ gói Medtronic Mỹ cái 990.000 60 59.400.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1347 280N07.06.0

40Nẹp cổ trước một tầng

Nẹp khóa

cố định

cột sống

cổ uNion

1 tầng,

rộng

16mm,

dài 10-

26mm

Gói/ 1Ulrich/

ĐứcĐức Cái 6.490.000 10 64.900.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

thiết bị y

tế Hoàng

Lộc M.E

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1348 280N07.06.0

40Nẹp cổ trước hai tầng

Nẹp khóa

cố định

cột sống

cổ uNion

2 tầng,

rộng

16mm,

dài 24-

46mm

Gói/ 1Ulrich/

ĐứcĐức Cái 8.650.000 20 173.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

thiết bị y

tế Hoàng

Lộc M.E

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

1349 280N07.06.0

40Nẹp cổ trước ba tầng

Nẹp khóa

cố định

cột sống

cổ uNion

3 tầng,

rộng

16mm,

dài 39-

69mm

Gói/ 1Ulrich/

ĐứcĐức Cái 10.820.000 10 108.200.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

thiết bị y

tế Hoàng

Lộc M.E

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1350 280N07.06.0

40Vít cổ trước

Vít cố

định cột

sống cổ

uNion đa

hướng, tự

khoan, Ø

4.0x10-

20mm

Gói/ 1Ulrich/

ĐứcĐức Cái 1.730.000 50 86.500.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

thiết bị y

tế Hoàng

Lộc M.E

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1351 121N05.02.0

40Chỉ siêu bền ( tép 2 sợi)

Chỉ siêu

bền ( tép

2 sợi)

1 tép/ gói Conmed Mexico Tép 2.000.000 50 100.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

1352 132N05.03.0

60

Bộ vật tư phẫu thuật nội

soi khớp gối cắt lọc, dọn

dẹp khớp gồm:

Lưỡi bào khớp bằng sóng

Radio Đường kính lưỡi

3,75mm, góc cong 90 độ:

1 cái

Lưỡi bào khớp, các cỡ

đường kính 3.5mm,

4.2mm, 4.8mm, 5.5mm

chiều dài làm việc: 13 cm:

1 cái

Dây dẫn nước cho nội soi

chạy bằng máy: 1 cái

Bộ vật tư

phẫu

thuật nội

soi khớp

gối cắt

lọc, dọn

dẹp khớp

gồm:

Lưỡi bào

khớp

bằng

sóng

Radio

Đường

kính lưỡi

3,75mm,

góc cong

90 độ: 1

cái Lưỡi

bào khớp,

các cỡ

đường

kính

3.5mm,

4.2mm,

4.8mm,

5.5mm

chiều dài

làm việc:

Bộ EU, G7 EU, G7 Cái 17.500.000 20 350.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

1353

Bộ vật tư phẫu thuật nội

soi khớp gối tái tạo dây

chằng chéo dùng vít tự

tiêu loại thường:

1. Lưỡi bào khớp bằng

sóng Radio Đường kính

lưỡi 3,75mm, góc cong

90 độ: 1 cái

2. Lưỡi bào khớp, các cỡ

đường kính 3.5mm,

4.2mm, 4.8mm, 5.5mm

chiều dài làm việc: 13 cm:

1 cái

3. Dây dẫn nước cho nội

soi chạy bằng máy: 1 cái

4. Vít cố định dây chằng

chéo Tự tiêu BioScrew

dùng cho nội soi khớp gối

các loại, các cỡ(

7x25mm; 8x25mm;

9x25mm; 7x30mm;

8x30mm; 9x30mm; 10x

30mm, 11x 30mm): 1 cái

5. Vít treo gân XO Button

dùng cho nội soi khớp gối

các cỡ (15mm; 20mm;

25mm; 30mm; 35mm;

40mm): 1 cái

Bộ vật tư

phẫu

thuật nội

soi khớp

gối tái tạo

dây

chằng

chéo

dùng vít

tự tiêu

loại

thường:

1. Lưỡi

bào khớp

bằng

sóng

Radio

Đường

kính lưỡi

3,75mm,

góc cong

90 độ: 1

cái

2. Lưỡi

bào khớp,

các cỡ

đường

kính

3.5mm,

Bộ EU, G7 EU, G7 Cái 33.500.000 20 670.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

1354

Bộ vật tư phẫu thuật nội

soi khớp gối tái tạo dây

chằng chéo dùng vít tự

tiêu loại thường:

1. Lưỡi bào khớp bằng

sóng Radio Đường kính

lưỡi 3,75mm, góc cong

90 độ: 1 cái

2. Lưỡi bào khớp, các cỡ

đường kính 3.5mm,

4.2mm, 4.8mm, 5.5mm

chiều dài làm việc: 13 cm:

1 cái

3. Dây dẫn nước cho nội

soi chạy bằng máy: 1 cái

4. Vít cố định dây chằng

chéo tự tiêu kích thích

mọc xương GENESYS™

Matryx dùng cho nội soi

khớp gối các

cỡ(5.5x20mm, 5.5x

25mm, 5.5x30mm,

6x25mm, 6x30mm, 7 x

25mm; 8x25mm;

9x25mm; 7x30mm;

8x30mm; 9x30mm): 1 cái

5. Vít treo gân XO Button

dùng cho nội soi khớp gối

các cỡ (15mm; 20mm;

Bộ vật tư

phẫu

thuật nội

soi khớp

gối tái tạo

dây

chằng

chéo

dùng vít

tự tiêu

loại

thường:

1. Lưỡi

bào khớp

bằng

sóng

Radio

Đường

kính lưỡi

3,75mm,

góc cong

90 độ: 1

cái

2. Lưỡi

bào khớp,

các cỡ

đường

kính

3.5mm,

Bộ EU, G7 EU, G7 Cái 35.500.000 10 355.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1355 280N07.06.0

40

Nẹp khóa chữ T các cỡ

01 Cái/Bộ

Nẹp khóa

chữ T các

cỡ

1 cái/ gói Mikromed Ba Lan cái 5.900.000 50 295.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1356 280N07.06.0

40

vít khóa 4,5; 5.0 các cỡ

06 Cái/Bộ

vít khóa

4,5; 5.0

các cỡ

10 cái/túi Mikromed Ba Lan Cái 252.000 300 75.600.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

1357 280N07.06.0

40

Nẹp khóa bản nhỏ các cỡ

01 Cái/Bộ

Nẹp khóa

nén ép

bản nhỏ

vít

Ø3.5mm,

các cỡ

Gói/ 1 Medgal Ba Lan cái 5.488.000 50 274.400.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

thiết bị y

tế Hoàng

Lộc M.E

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1358 280N07.06.0

40

Vít khóa 2.4, 2.7, 3.5 các

cỡ 08 Cái/Bộ

Vít khóa

Ø3.5mm

các cỡ, tự

tạo ren,

đầu lục

giác

Gói/ 1 Medgal Ba Lan cái 325.000 400 130.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

thiết bị y

tế Hoàng

Lộc M.E

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1359 280N07.06.0

40Nẹp khóa mắt xích các cỡ

Nẹp khóa

mắt xích

các cỡ

1 cái/ gói Mikromed Ba Lan cái 5.900.000 100 590.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1360 280N07.06.0

40

Vít khóa 2.4, 2.7, 3.5 các

cỡ 08 Cái/Bộ

Vít khóa

2.4, 2.7,

3.5 các cỡ

5cái/vỉ Mikromed Ba Lan cái 400.000 800 320.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1361 280N07.06.0

40

Nẹp khóa đầu trên, đầu

dưới xương cánh tay các

loại các cỡ 01 Cái/Bô

Nẹp khóa

đầu trên/

đầu dưới

xương

cánh tay

vít

Ø3.5mm,

các cỡ

Gói/ 1 Medgal Ba Lan cái 7.350.000 50 367.500.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

thiết bị y

tế Hoàng

Lộc M.E

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

1362 280N07.06.0

40

Vít khóa 2.4, 2.7, 3.5 các

cỡ 10 Cái/Bô

Vít khóa

Ø3.5mm

các cỡ, tự

tạo ren,

đầu lục

giác

Gói/ 1 Medgal Ba Lan cái 325.000 500 162.500.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

thiết bị y

tế Hoàng

Lộc M.E

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1363 280N07.06.0

40

Nẹp khóa xương gót các

cỡ 01 Cái/Bộ

Nẹp khóa

xương

gót các cỡ

1cái/gói Mikromed Ba Lan cái 5.900.000 20 118.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1364 280N07.06.0

40

Vít khóa 2.4, 2.7, 3.5 các

cỡ 08 Cái/Bộ

Vít khóa

2.4, 2.7,

3.5 các cỡ

5cái/vỉ Mikromed Ba Lan cái 400.000 160 64.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1365 280N07.06.0

40

Nẹp khóa bản hẹp các cỡ

01 Cái/Bộ

Nẹp khóa

bản hẹp

các cỡ

1cái/gói Mikromed Ba Lan cái 5.900.000 50 295.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1366 280N07.06.0

40

Vít khóa 2.4, 2.7, 3.5 các

cỡ 08 Cái/Bộ

Vít khóa

2.4, 2.7,

3.5 các cỡ

5cái/vỉ Mikromed Ba Lan cái 400.000 400 160.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1367 280N07.06.0

40

Nẹp khóa bản rộng các cỡ

0 1 Cái/Bộ

Nẹp khóa

bản rộng

các cỡ

1cái/gói Mikromed Ba Lan cái 5.900.000 100 590.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

1368 280N07.06.0

40

vít khóa 4,5; 5.0 các cỡ

10 Cái/Bộ

vít khóa

4,5; 5.0

các cỡ

10 cái/túi Mikromed Ba Lan Cái 252.000 1.000 252.000.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1369 280N07.06.0

40

Nẹp khóa đầu dưới xương

chày trái, phải các cỡ 01

Cái/Bộ

Nẹp khóa

đầu dưới

xương

chày vít

Ø3.5mm,

trái/ phải,

các cỡ

Gói/ 1 Medgal Ba Lan cái 6.440.000 25 161.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

thiết bị y

tế Hoàng

Lộc M.E

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1370 280N07.06.0

40

Vít khóa 2.4, 2.7, 3.5 các

cỡ 15 Cái/Bộ

Vít khóa

Ø3.5mm

các cỡ, tự

tạo ren,

đầu lục

giác

Gói/ 1 Medgal Ba Lan cái 325.000 375 121.875.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

thiết bị y

tế Hoàng

Lộc M.E

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1371 280N07.06.0

40

Nẹp khóa đầu trên xương

chày trái, phải các cỡ 01

Cái/Bộ

Nẹp khóa

đầu trên

xương

chày trái,

phải các

cỡ

1cái/gói Mikromed Ba Lan cái 7.400.000 25 185.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1372 280N07.06.0

40

vít khóa 4,5; 5.0 các cỡ

07 Cái/Bộ

vít khóa

4,5; 5.0

các cỡ

10 cái/túi Mikromed Ba Lan Cái 252.000 175 44.100.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1373 280N07.06.0

40

Nẹp khóa đầu trên xương

đùi trái, phải các cỡ 01

Cái/Bộ

Nẹp khóa

đầu trên

xương

đùi trái,

phải các

cỡ

1cái/gói Mikromed Ba Lan cái 7.400.000 25 185.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1374 280N07.06.0

40

vít khóa 4,5; 5.0 các cỡ

06 Cái/Bộ

vít khóa

4,5; 5.0

các cỡ

10 cái/túi Mikromed Ba Lan Cái 252.000 150 37.800.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

1375 280N07.06.0

40

vít khóa 6.5 các cỡ 01

Cái/Bộ

vít khóa

6.5 các cỡ5cái/vỉ Mikromed Ba Lan cái 600.000 25 15.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1376 280N07.06.0

40

vít khóa 7.5 các cỡ 02

Cái/Bộ

vít khóa

7.5 các cỡ5cái/vỉ Mikromed Ba Lan cái 800.000 50 40.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1377 280N07.06.0

40

Nẹp khóa đầu dưới xương

đùi trái, phải các cỡ 01

Cái/Bộ

Nẹp khóa

đầu dưới

xương

đùi trái,

phải các

cỡ

1cái/gói Mikromed Ba Lan cái 7.400.000 25 185.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1378 280N07.06.0

40

vít khóa 4,5; 5.0 các cỡ

08 Cái/Bộ

vít khóa

4,5; 5.0

các cỡ

10 cái/túi Mikromed Ba Lan Cái 252.000 200 50.400.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1379 280N07.06.0

40

vít khóa 6.5 các cỡ 03

Cái/Bộ

vít khóa

6.5 các cỡ5cái/vỉ Mikromed Ba Lan cái 600.000 75 45.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1380 280N07.06.0

40

Nẹp khóa xương đòn các

cỡ 01 Cái/Bộ

Nẹp khóa

xương

đòn các

cỡ

01 cái/túi Mikromed Ba Lan Cái 2.595.000 30 77.850.000

Liên danh

Ansinhme

d

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1381 280N07.06.0

40

Vít khóa 2.4, 2.7, 3.5 các

cỡ 07/Bộ

Vít khóa

2.4, 2.7,

3.5 các cỡ

5cái/vỉ Mikromed Ba Lan cái 400.000 210 84.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

Thành

An - Hà

Nội

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

1382 280N07.06.0

40

Nẹp khóa chữ L trái, phải

các cỡ 01 Cái/Bộ

Nẹp khóa

nâng đỡ

chữ L, vít

Ø4.5/5.0

mm, trái/

phải, các

cỡ

Gói/ 1 Medgal Ba Lan cái 5.712.000 50 285.600.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

thiết bị y

tế Hoàng

Lộc M.E

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1383 280N07.06.0

40

vít khóa 4,5; 5.0 các cỡ

10 Cái/Bộ

Vít khóa

Ø5.0mm

các cỡ, tự

tạo ren,

đầu lục

giác

Gói/ 1 Medgal Ba Lan cái 336.000 500 168.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

thiết bị y

tế Hoàng

Lộc M.E

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1384 280N07.06.0

40

Nẹp khóa lòng máng 1/3,

các cỡ 01 Cái/Bộ

Nẹp khóa

lòng

máng 1/3

vít

Ø3.5mm,

các cỡ

Gói/ 1 Medgal Ba Lan cái 3.864.000 60 231.840.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

thiết bị y

tế Hoàng

Lộc M.E

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1385 280N07.06.0

40

Vít khóa 2.4, 2.7, 3.5 các

cỡ 08 Cái/Bộ

Vít khóa

Ø3.5mm

các cỡ, tự

tạo ren,

đầu lục

giác

Gói/ 1 Medgal Ba Lan cái 325.000 480 156.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

thiết bị y

tế Hoàng

Lộc M.E

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1386 280N07.06.0

40

Nẹp Mini 10 lỗ thẳng

dùng vít 2.0mm

Nẹp Mini

thẳng 10

lỗ 20-ST-

010-R

Túi/1 cáiJEIL -

Hàn QuốcHàn Quốc Cái 675.000 70 47.250.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

vật tư

thiết bị

kỹ thuật y

tế

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

1387 280N07.06.0

40

Nẹp mini 4 lỗ thẳng dùng

vít 2.0mm

Nẹp mini

4 lỗ thẳng

dùng vít

2.0mm

Bì 1 cái

Rebstock

Instrumen

ts GmbH/

Đức

Đức Cái 495.000 70 34.650.000

Liên danh

Ansinhme

d

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1388 280N07.06.0

40

Nẹp mini 6 lỗ thẳng dùng

vít 2.0mm

Nẹp mini

thẳng 6 lỗ

dùng vít

2.0mm

5 cái/ gói

General

Implants/

Đức

Đức Cái 518.500 10 5.185.000

Liên danh

Themco -

Gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1389 280N07.06.0

40

Vít cố định dây chằng

chéo tự tiêu các loại Liafix

Vít cố

định dây

chằng

chéo tự

tiêu

Ligafix

các cỡ

Hộp 1 cáiSBM/

PhápPháp Cái 5.000.000 200 1.000.000.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1390 280N07.06.0

40

Vít cố định dây chằng

chéo tự tiêu các cỡ

Vít cố

định dây

chằng

chéo tự

tiêu các

cỡ

Hộp 1 cáiTeknimed

/ PhápPháp Cái 4.500.000 80 360.000.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1391 280N07.06.0

40

Đinh đóng xương nội tủy

kít ne đường kính các loại

Đinh kít

ne đường

kính các

loại

Bì 1 cái

OrthoSele

ct GmbH/

Đức

Đức Cái 59.000 450 26.550.000

Liên danh

Ansinhme

d

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1392 280N07.06.0

40

Nẹp khóa xương đùi ít

tiếp xúc, Titan.

Nẹp khóa

xương

đùi ít tiếp

xúc,

Titan.

Bì 1 cái

OrthoSele

ct GmbH/

Đức

Đức Cái 5.500.000 30 165.000.000

Liên danh

Ansinhme

d

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1393 280N07.06.0

40

Vít treo mảnh ghép gân

các cỡ

Vít treo

cố định

dây

chằng

chéo các

cỡ

Hộp 1 cáiParcus/

MỹMỹ Cái 7.200.000 200 1.440.000.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

1394 283N07.06.0

70Xi măng ngoại khoa

Xi măng

ngoại

khoa

Hộp 1 bộTekimed/

PhápPháp Bộ 2.700.000 15 40.500.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1395 280N07.06.0

40

Nẹp khoá tái tạo các cỡ.

Titan 01 Cái/Bộ

Nẹp khoá

tái tạo

các cỡ.

Titan

Túi 1 cái NormmedThổ Nhĩ

KỳCái 7.200.000 120 864.000.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1396 280N07.06.0

40

Vít khóa titan đường

kính 3.5 mm các cỡ

08 Cái/Bộ

Vít khoá

titan

đường

kính 3.5

các cỡ

Túi 10 cái NormmedThổ Nhĩ

KỳCái 560.000 960 537.600.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1397 280N07.06.0

40

Nẹp khóa nén ép bản hẹp

.Titan 01 Cái/Bộ

Nẹp khóa

nén ép

bản hẹp

.Titan cá

lỗ

Túi 1 cái NormmedThổ Nhĩ

KỳCái 7.400.000 130 962.000.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1398 280N07.06.0

40Vít khóa titan 10 Cái/Bộ

Vít khóa

titan

đường

kính 5.0

các cỡ

Túi 10 cái NormmedThổ Nhĩ

KỳCái 650.000 1.300 845.000.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1399 280N07.06.0

40

Vít đốt sống lưng đa trục

kháng khuẩn bạc các cỡ

6 cái/Bộ

Vít đốt

sống lưng

đa trục

kháng

khuẩn

bạc các cỡ

Túi 1 cái NormThổ Nhĩ

Kỳcái 5.300.000 420 2.226.000.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

1400 280N07.06.0

40

Vít (ốc) khóa trong đốt

sống lưng kháng khuẩn

bạc các loại 6 cái/Bộ

Vít (ốc)

khóa

trong đốt

sống lưng

kháng

khuẩn

bạc các

loại

Túi 1 cái NormThổ Nhĩ

Kỳcái 1.200.000 420 504.000.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1401 280N07.06.0

40

Nẹp (thanh) dọc đốt sống

lưng kháng khuẩn bạc các

cỡ 2 cái/Bộ

Nẹp

(thanh)

dọc đốt

sống lưng

kháng

khuẩn

bạc các cỡ

Túi 1 cái NormThổ Nhĩ

Kỳcái 2.600.000 140 364.000.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1402 280N07.06.0

40

Đinh nội tủy có chốt ,

rỗng nòng, các cỡ

Đinh chốt

nội tủy

xương

chày đa

năng

Expert

rỗng

Ø9mm x

420mm

Gói/ 1Auxein/

Ấn ĐộẤn Độ Cái 2.700.000 50 135.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

thiết bị y

tế Hoàng

Lộc M.E

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1403 280N07.06.0

40Đinh nội tuỷ xương chày

Đinh nội

tuỷ

xương

chày

Cái/TúiJINLU/Tr

ung Quốc

Trung

QuốcCái 2.380.000 50 119.000.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1404 280N07.06.0

40Đinh schanz các số

Đinh

schanz

các các

loại

10 cái/túiXinrong

Best/TQ

Trung

QuốcCái 45.000 50 2.250.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1405 280N07.06.0

40Đinh stecman các số

Đinh

stecman

các số

Cái/TúiJINLU/Tr

ung Quốc

Trung

QuốcCái 42.500 50 2.125.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1406 280N07.06.0

40Nẹp cằm hàm dưới

Đinh

stecman

các loại

10 cái/túiXinrong

Best/TQ

Trung

QuốcCái 525.000 50 26.250.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

1407 280N07.06.0

40Nẹp bản hẹp cẳng chân

Nẹp lòng

máng

cẳng tay

các loại

1 cái/túiXinrong

Best/TQ

Trung

QuốcCái 375.000 100 37.500.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1408 280N07.06.0

40Nẹp bàn tay chữ T

Nẹp bàn

tay chữ TCái/Túi

JINLU/Tr

ung Quốc

Trung

QuốcCái 285.000 50 14.250.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1409 280N07.06.0

40Nẹp đầu dưới xương quay

Nẹp chữ

T nhỏ các

loại

1 cái/túiXinrong

Best/TQ

Trung

QuốcCái 308.900 50 15.445.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1410 280N07.06.0

40

Nẹp đầu rắn phía bên

Phải/Trái

Nẹp đầu

rắn phía

bên

Phải/Trái

Cái/TúiJINLU/Tr

ung Quốc

Trung

QuốcCái 985.900 50 49.295.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1411 280N07.06.0

40

Nẹp đầu trên xương cánh

tay

Nẹp đầu

trên

xương

cánh tay

các loại

1 cái/túiXinrong

Best/TQ

Trung

QuốcCái 1.105.000 50 55.250.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1412 280N07.06.0

40

Nẹp đầu trên xương chày

bên Trái/Phải

Nẹp đầu

trên

xương

chày các

loại

1 cái/túiXinrong

Best/TQ

Trung

QuốcCái 881.000 50 44.050.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1413 280N07.06.0

40Nẹp DCS các cỡ

Nẹp DCS

95°, 10 lỗ

nén ép,

178mm

Gói/ 1Auxein/

Ấn ĐộẤn Độ Cái 1.282.000 20 25.640.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

thiết bị y

tế Hoàng

Lộc M.E

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1414 280N07.06.0

40Nẹp DHS đk lỗ vít 8.2mm

Nẹp DHS

135°,

nòng

chuẩn

38mm,

10 lỗ, dài

174mm

Gói/ 1Auxein/

Ấn ĐộẤn Độ Cái 1.282.000 50 64.100.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

thiết bị y

tế Hoàng

Lộc M.E

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

1415 280N07.06.0

40Nẹp DHS các số

Nẹp DHS

các sốCái/Túi

JINLU/Tr

ung Quốc

Trung

QuốcCái 1.279.000 50 63.950.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1416 280N07.06.0

40Nẹp khóa bản hẹp các loại

Nẹp khóa

bản hẹp

các loại

Cái/TúiJINLU/Tr

ung Quốc

Trung

QuốcCái 1.145.000 50 57.250.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1417 280N07.06.0

40Nẹp khóa bản rộng 8-14 lỗ

Nẹp khóa

bản rộng

8-14 lỗ

Cái/TúiJINLU/Tr

ung Quốc

Trung

QuốcCái 2.009.000 50 100.450.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1418 280N07.06.0

40Nẹp khóa chữ T các loại

Nẹp khóa

chữ T các

loại

Cái/TúiJINLU/Tr

ung Quốc

Trung

QuốcCái 2.105.000 30 63.150.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1419 280N07.06.0

40

Nẹp khóa đầu dưới xương

cẳng tay

Nẹp khóa

đầu dưới

xương

cẳng tay

Cái/TúiJINLU/Tr

ung Quốc

Trung

QuốcCái 2.105.000 30 63.150.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1420 280N07.06.0

40

Nẹp khóa đầu dưới xương

chày

Nẹp khóa

đầu dưới

xương

chày các

loại

1 cái/túiXinrong

Best/TQ

Trung

QuốcCái 3.150.000 150 472.500.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1421 280N07.06.0

40

Nẹp khóa đầu dưới xương

đùi

Nẹp khóa

đầu dưới

xương đùi

Cái/TúiJINLU/Tr

ung Quốc

Trung

QuốcCái 2.215.000 50 110.750.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1422 280N07.06.0

40

Nẹp khóa đầu trên xương

cánh tay các loại

Nẹp khóa

đầu trên

xương

cánh tay

các loại

1 cái/túiXinrong

Best/TQ

Trung

QuốcCái 3.150.000 60 189.000.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1423 280N07.06.0

40

Nẹp khóa đầu trên xương

chày trái, phải các loại

Nẹp khóa

đầu trên

xương

chày trái,

phải các

loại

01 cái/túi

Orthon

Innovatio

ns/Pakista

n

Pakistan Cái 3.050.000 150 457.500.000

Liên danh

Ansinhme

d

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

1424 280N07.06.0

40

Nẹp khóa đầu trên, đầu

dưới xương đùi trái, phải

các cỡ

Nẹp khóa

đầu trên,

đầu dưới

xương

đùi trái,

phải các

cỡ

01 cái/túi

Orthon

Innovatio

ns/Pakista

n

Pakistan Cái 2.980.000 100 298.000.000

Liên danh

Ansinhme

d

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1425 280N07.06.0

40

Nẹp khóa mắt cá chân các

loại

Nẹp khóa

mắt cá

chân các

loại

Cái/TúiJINLU/Tr

ung Quốc

Trung

QuốcCái 1.890.000 10 18.900.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1426 280N07.06.0

40

Nẹp khóa mặt trong đầu

xa xương chày, trái-phải,

Nẹp khóa

mặt trong

đầu xa

xương

chày, trái-

phải,

Cái/TúiJINLU/Tr

ung Quốc

Trung

QuốcCái 1.780.000 10 17.800.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1427 280N07.06.0

40Nẹp khóa mắt xích các cỡ,

Nẹp khóa

mắt xích

các cỡ,

Cái/TúiJINLU/Tr

ung Quốc

Trung

QuốcCái 1.890.000 50 94.500.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1428 280N07.06.0

40

Nẹp khóa mắt xích thế hệ

II, Titan.

Nẹp khóa

tái thiết

thẳng thế

hệ II,

titan (

nẹp khóa

mắt xích)

1 cái / 1

túi

Trauson -

Stryker/Tr

ung Quốc

Trung

QuốcCái 6.300.000 300 1.890.000.000

Công ty

cổ phần

thương

mại Cổng

Vàng

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1429 280N07.06.0

40

Nẹp khóa ốp lồi cầu trái-

phải,

Nẹp khóa

ốp lồi cầu

trái-phải,

Cái/TúiJINLU/Tr

ung Quốc

Trung

QuốcCái 2.350.000 10 23.500.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1430 280N07.06.0

40

Nẹp khóa xương đòn các

cỡ

Nẹp khóa

xương

đòn các

cỡ

01 cái/túi

Orthon

Innovatio

ns/Pakista

n

Pakistan Cái 2.595.000 120 311.400.000

Liên danh

Ansinhme

d

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

1431 280N07.06.0

40

Nẹp mắt xích cong xương

chậu

Nẹp mắt

xích cong

xương

chậu

Cái/TúiJINLU/Tr

ung Quốc

Trung

QuốcCái 610.000 5 3.050.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1432 280N07.06.0

40Nẹp mắt xích

Nẹp mắt

xích

thẳng các

loại

1 cái/túiXinrong

Best/TQ

Trung

QuốcCái 389.000 200 77.800.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1433 280N07.06.0

40Nẹp mắt xích tái tạo thẳng

Nẹp mắt

xích

thẳng các

loại

1 cái/túiXinrong

Best/TQ

Trung

QuốcCái 389.000 20 7.780.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1434 280N07.06.0

40

Nẹp mắt xích xương đòn

các cỡ

Nẹp mắt

xích

xương

đòn các

cỡ

Cái/TúiJINLU/Tr

ung Quốc

Trung

QuốcCái 405.000 100 40.500.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1435 280N07.06.0

40Nẹp ngón tay chữ L

Nẹp ngón

tay chữ L

câc loại

1 cái/túiXinrong

Best/TQ

Trung

QuốcCái 308.900 10 3.089.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1436 280N07.06.0

40Nẹp ngón tay thẳng

Nẹp ngón

tay thẳng

loại

1 cái/túiXinrong

Best/TQ

Trung

QuốcCái 308.900 10 3.089.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1437 280N07.06.0

40Nẹp bản hẹp cẳng chân

Nẹp bản

hẹp cẳng

chân các

loại

1 cái/túiXinrong

Best/TQ

Trung

QuốcCái 338.000 50 16.900.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1438 Tuốc nơ vítTuốc nơ

vítCái/Túi

JINLU/Tr

ung Quốc

Trung

QuốcCái 835.900 10 8.359.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1439 Tuốc nơ vít rỗng nòng

Tuốc nơ

vít rỗng

nòng

1 cái/túiXinrong

Best/TQ

Trung

QuốcCái 1.215.000 10 12.150.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

1440 280N07.06.0

40Vít chốt các cỡ

Vít chốt

đinh chốt

nội tủy

xương

chày đa

năng

Expert

Ø4.4mm

x 88mm

Gói/ 1Auxein/

Ấn ĐộẤn Độ Cái 200.000 300 60.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

thiết bị y

tế Hoàng

Lộc M.E

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1441 280N07.06.0

40Vít chốt Titanium các cỡ

Vít chốt

Titanium

các cỡ

Cái/TúiJINLU/Tr

ung Quốc

Trung

QuốcCái 415.200 100 41.520.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1442 280N07.06.0

40Vít DHS / DCS

Vít DHS

/ DCSCái/Túi

JINLU/Tr

ung Quốc

Trung

QuốcCái 155.000 200 31.000.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1443 280N07.06.0

40Vít khóa Vít khóa Cái/Túi

JINLU/Tr

ung Quốc

Trung

QuốcCái 305.000 500 152.500.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1444 280N07.06.0

40Vít khóa 3.5 x 16-40mm

Vít khóa

3.5 các cỡ10 cái/túi

Xinrong

Best/TQ

Trung

QuốcCái 245.000 200 49.000.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1445 280N07.06.0

40vít khóa 4,5; 5.0 các cỡ

vít khóa

4,5; 5.0

các cỡ

10 cái/túiXinrong

Best/TQ

Trung

QuốcCái 252.000 500 126.000.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1446 280N07.06.0

40Vít khóa 6.5/50-90mm

Vít khóa

6.0 các cỡ10 cái/túi

Xinrong

Best/TQ

Trung

QuốcCái 290.000 100 29.000.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1447 280N07.06.0

40

Vít khóa tự ta rô đk

3.5/14-40mm

Vít khóa

tự ta rô

đk 3.5/14-

40mm

10 cái/túi

Orthon

Innovatio

ns/Pakista

n

Pakistan Cái 265.000 2.000 530.000.000

Liên danh

Ansinhme

d

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1448 280N07.06.0

40

Vít khóa tự ta rô đk

4.5/30-55mm

Vít khóa

tự ta rô

đk 4.5/30-

55mm

10 cái/túi

Orthon

Innovatio

ns/Pakista

n

Pakistan Cái 260.000 100 26.000.000

Liên danh

Ansinhme

d

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

1449 280N07.06.0

40

Vít khóa Ø 5.0mm x

80mm, tự tạo ren, đầu lục

giác

Vít khóa

Ø 5.0mm

x 80mm,

tự tạo

ren, đầu

lục giác

10 cái/túi

Orthon

Innovatio

ns

Pakistan Cái 260.000 50 13.000.000

Liên danh

Ansinhme

d

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1450 280N07.06.0

40

Vít khóa xương xốp tự ta

rô đk 6.5/40-80mm

Vít khóa

xương

xốp tự ta

rô đk

6.5/40-

80mm

Cái/TúiJINLU/Tr

ung Quốc

Trung

QuốcCái 265.000 50 13.250.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1451 280N07.06.0

40Vít xốp

Vít xốp

4.5 các cỡ10 cái/túi

Xinrong

Best/TQ

Trung

QuốcCái 35.000 200 7.000.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1452 280N07.06.0

40Vít mini titanium

Vít mini

titaniumCái/Túi

JINLU/Tr

ung Quốc

Trung

QuốcCái 74.500 200 14.900.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1453 280N07.06.0

40Vít nén Vít nén Cái/Túi

JINLU/Tr

ung Quốc

Trung

QuốcCái 74.500 200 14.900.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1454 280N07.06.0

40

Vít titan hàm-mặt tự tạọ

ren

Vít titan

hàm-mặt

tự tạọ ren

Cái/TúiJINLU/Tr

ung Quốc

Trung

QuốcCái 205.000 200 41.000.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1455 280N07.06.0

40Vít xốp đk 6,5 mm các cỡ

Vít xốp

đk 6,5

mm các

cỡ

10 cái/túiXinrong

Best/TQ

Trung

QuốcCái 61.500 100 6.150.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1456 280N07.06.0

40

Vít xốp đk 4.0 mm các

loại

Vít xốp

đk 4.0

mm các

loại

10 cái/túiXinrong

Best/TQ

Trung

QuốcCái 45.800 50 2.290.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1457 280N07.06.0

40

Vít xốp đk 6.5 , ren 32

mm, các loại

Vít xốp

đk 6,5

mm các

cỡ

10 cái/túiXinrong

Best/TQ

Trung

QuốcCái 61.500 50 3.075.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1458 280N07.06.0

40

Vít xốp đường kính 3.5

mm các cỡ

Vít xốp

đk 3.5

mm các

cỡ

10 cái/túiXinrong

Best/TQ

Trung

QuốcCái 31.000 100 3.100.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

1459 280N07.06.0

40

Vít xương Maxi đkính

các loại. (hoặc tương

đương)

Vít

xương

Maxi

đkính

2.4mm

dài 8, 10,

12, 14,

16, 18,

20mm:

24-MX-

008, 24-

MX-010,

24-MX-

012, 24-

MX-014,

24-MX-

016, 24-

MX-018,

24-MX-

020

Túi/10 cáiJEIL -

Hàn QuốcHàn Quốc Cái 149.000 250 37.250.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

vật tư

thiết bị

kỹ thuật y

tế

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1460 280N07.06.0

40Vít xương Mini

Vít

xương

Mid

đkính

1.6mm

dài 6,

8mm: 16-

MD-006,

16-MD-

008. Vít

xương

Mini

đkính

2.0mm

dài 6,

8mm: 20-

MN-006,

20-MN-

008

Túi/10 cáiJEIL -

Hàn QuốcHàn Quốc Cái 149.000 100 14.900.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

vật tư

thiết bị

kỹ thuật y

tế

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

1461 280N07.06.0

40Vít xương Mini tự bắt

Vít

xương

Mini tự

bắt đkính

1.6mm

dài

5,6,8mm:

16-AT-

005, 16-

AT-006,

16-AT-

008

Túi/10 cáiJEIL -

Hàn QuốcHàn Quốc Cái 168.000 100 16.800.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

vật tư

thiết bị

kỹ thuật y

tế

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1462 280N07.06.0

40

Nẹp khóa xương đùi ít

tiếp xúc, Titan.

Nẹp khóa

bản rộng

xương

đùi các

loại

1 cái/túiXinrong

Best/TQ

Trung

QuốcCái 3.550.000 100 355.000.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1463 280N07.06.0

40

Nẹp khóa đầu trên xương

đùi trái, phải.Titan.

Nẹp khóa

đầu trên

xương

đùi các

loại

1 cái/túiXinrong

Best/TQ

Trung

QuốcCái 3.750.000 50 187.500.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1464 280N07.06.0

40

Nẹp khóa đầu dưới xương

đùi, trái, phải. Titan,

Nẹp khóa

đầu dưới

xương

đùi các

loại

1 cái/túiXinrong

Best/TQ

Trung

QuốcCái 3.750.000 50 187.500.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1465 280N07.06.0

40Nẹp mặt thẳng

Nẹp mi ni

titan 4 lỗ1 cái/túi

Xinrong

Best/TQ

Trung

QuốcCái 478.000 50 23.900.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1466 280N07.06.0

40Nẹp mặt thẳng

Nẹp mi ni

titan 6 lỗ1 cái/túi

Xinrong

Best/TQ

Trung

QuốcCái 578.000 20 11.560.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

1467 280N07.06.0

40

Vít khóa rỗng titan tương

thích với nẹp khóa nén ép.

Vít khóa

rỗng titan

tương

thích với

nẹp khóa

nén ép.

Cái/TúiJINLU/Tr

ung Quốc

Trung

QuốcCái 548.000 20 10.960.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1468 280N07.06.0

40

Vít khóa titan tương thích

với nẹp khóa nén ép.

Vít khóa

titan các

cỡ

10 cái/túiXinrong

Best/TQ

Trung

QuốcCái 235.000 3.500 822.500.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1469 280N07.06.0

40

Vít khóa titan tương thích

với nẹp khóa nén ép.

Vít khóa

titan các

cỡ

10 cái/túiXinrong

Best/TQ

Trung

QuốcCái 235.000 4.000 940.000.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1470 280N07.06.0

40Vít xương sọ titan

Vít mini

titanium

các cỡ

10 cái/túiXinrong

Best/TQ

Trung

QuốcCái 115.000 300 34.500.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1471 280N07.06.0

40

Nẹp khóa xương đòn chữ

S trái, phải. Titan 01

Cái/Bộ

Nẹp khóa

xương

đòn chữ

S trái,

phải.

Titan các

lỗ

Túi 1 cái

Normmed

/ Thổ

Nhĩ Kỳ

Thổ Nhĩ

Kỳ Cái 7.400.000 130 962.000.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

1472 280N07.06.0

40Vít khóa titan 08 Cái/Bộ

Vít khoá

titan

đường

kính 3.5

các cỡ

Túi 10 cái

Normmed

/ Thổ

Nhĩ Kỳ

Thổ Nhĩ

KỳCái 560.000 1.040 582.400.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

1473 280N07.06.0

40

Nẹp khoá bản rộng 4-20

lỗ. Titan 01 Cái/Bộ

Nẹp khoá

bản rộng

các lỗ

Túi 1 cái

Normmed

/ Thổ

Nhĩ Kỳ

Thổ Nhĩ

KỳCái 7.950.000 140 1.113.000.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

1474 280N07.06.0

40

Vít khóa titan đường

kính 5.0 mm x 14 đến

110mm 10 Cái/Bộ

Vít khóa

titan

đường

kính 5.0

các cỡ

Túi 10 cái

Normmed

/ Thổ

Nhĩ Kỳ

Thổ Nhĩ

Kỳ cái 650.000 1.400 910.000.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

1475 280N07.06.0

40

Nẹp khoá đầu trên xương

đùi các loại. Titan 01

Cái/Bộ

Nẹp khoá

đầu trên

xương

đùi các

loại

Túi 1 cái

Normmed

/ Thổ

Nhĩ Kỳ

Thổ Nhĩ

Kỳ Cái 7.800.000 120 936.000.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

1476 280N07.06.0

40

Vít khóa titan đường

kính 5.0 mm các cỡ 8

Cái/Bộ

Vít khóa

titan

đường

kính 5.0

các cỡ

Túi 10 cái

Normmed

/ Thổ

Nhĩ Kỳ

Thổ Nhĩ

Kỳ cái 650.000 1.200 780.000.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

1525 280N07.06.0

40

Nẹp khóa lòng máng 4-14

lỗ.Titan 01 Cái/Bô

Nẹp khóa

lòng

máng các

lỗ

Túi 1 cái

Normmed

/ Thổ

Nhĩ Kỳ

Thổ Nhĩ

KỳCái 7.200.000 120 864.000.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa1127/QĐ-SYT 09/11/2018

1526 280N07.06.0

40

Vít khóa titan đường

kính 3.5 mm x 10 đến

70mm 08 Cái/Bộ

Vít khoá

titan

đường

kính 3.5

các cỡ

Túi 10 cái

Normmed

/ Thổ

Nhĩ Kỳ

Thổ Nhĩ

KỳCái 560.000 960 537.600.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa1127/QĐ-SYT 09/11/2018

1527 280N07.06.0

40

Nẹp khóa chữ T . Titan

01 Cái/Bộ

Nẹp khóa

chữ T .

Titan các

loại

Túi 1 cái

Normmed

/ Thổ

Nhĩ Kỳ

Thổ Nhĩ

Kỳ Cái 7.600.000 120 912.000.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa1127/QĐ-SYT 09/11/2018

1528 280N07.06.0

40Vít khóa titan 08 Cái/Bộ

Vít khóa

titan

đường

kính 5.0

các cỡ

Túi 10 cái

Normmed

/ Thổ

Nhĩ Kỳ

Thổ Nhĩ

Kỳcái 650.000 960 624.000.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa1127/QĐ-SYT 09/11/2018

1529 280N07.06.0

40

Nẹp khóa đầu dưới xương

đùi trái, phải.Titan 01

Cái/Bộ

Nẹp khóa

đầu dưới

xương

đùi trái,

phải.Titan

các lỗ

Túi 1 cái

Normmed

/ Thổ

Nhĩ Kỳ

Thổ Nhĩ

KỳCái 7.800.000 120 936.000.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa1127/QĐ-SYT 09/11/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

1530 280N07.06.0

40Vít khóa titan 08 Cái/Bộ

Vít khóa

titan

đường

kính 5.0

các cỡ

Túi 10 cái

Normmed

/ Thổ

Nhĩ Kỳ

Thổ Nhĩ

Kỳ cái 650.000 960 624.000.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa1127/QĐ-SYT 09/11/2018

1531 280N07.06.0

40

Nẹp khóa đầu dưới xương

chày 6-16 lỗ trái, phải.

Titan 01 Cái/Bộ

Nẹp khóa

đầu dưới

xương

chày các

lỗ trái,

phải.

Titan

Túi 1 cái

Normmed

/ Thổ

Nhĩ Kỳ

Thổ Nhĩ

KỳCái 7.600.000 120 912.000.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa1127/QĐ-SYT 09/11/2018

1532 280N07.06.0

40

Vít khóa titan đường

kính 5.0 mm x 14 đến

110mm 08 Cái/Bộ

Vít khóa

titan

đường

kính 5.0

các cỡ

Túi 10 cái

Normmed

/ Thổ

Nhĩ Kỳ

Thổ Nhĩ

Kỳ cái 650.000 960 624.000.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa1127/QĐ-SYT 09/11/2018

1533 280N07.06.0

40

Nẹp khóa đầu trên xương

chày trái, phải. Titan

01 Cái/Bộ

Nẹp khóa

đầu trên

xương

chày trái,

phải.

Titan các

lỗ

Túi 1 cái

Normmed

/ Thổ

Nhĩ Kỳ

Thổ Nhĩ

KỳCái 7.600.000 120 912.000.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa1127/QĐ-SYT 09/11/2018

1534 280N07.06.0

40Vít khóa titan 08 Cái/Bộ

Vít khóa

titan

đường

kính 5.0

các cỡ

Túi 10 cái

Normmed

/ Thổ

Nhĩ Kỳ

Thổ Nhĩ

Kỳ cái 650.000 960 624.000.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa1127/QĐ-SYT 09/11/2018

1539Băng keo chỉ thị nhiệt hấp

ướt

Chỉ thị

nhiệt hấp

ướt 1322-

24mm

20 cuộn/

thùng

3M

canadacanada Cuộn 95.000 20 1.900.000

Liên danh

Themco -

Gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

1540 323N08.00.3

80

Bộ gây tê ngoài màng

cứng

Bộ gây tê

ngoài

màng

cứng

Minipack

System1

18G, đầy

đủ phụ

kiện đi

kèm

catheter

polyether

có đầu

mềm an

toàn với

vùng

màng

cứng

bộ/ góiSmiths /

C.H.SécC.H.Séc Bộ 212.300 2.000 424.600.000

Liên danh

Themco -

Gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1541 315N08.00.2

60Clip Hem-o -lok các cỡ

Clip

mạch

máu

polymer

HANS

CLIP các

cỡ

6 cái/ vỉ

H&SURG

ICA/ Hàn

Quốc

Hàn Quốc Cái 71.250 30 2.137.500

Liên danh

Themco -

Gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1542 315N08.00.2

60

Clip kẹp mạch máu các

cỡ S, M, ML, L

Clip kẹp

mạch

máu các

cỡ S, M,

ML, L

(20130-

S, 20425-

S, 30130-

S, 30425-

S, 40130-

M,

40425-

M,

50120-

ML,

50415-

ML,

60120-L,

60415-L)

6 cái/vỉ

Symmetry

Surgical

Vesocclud

e/Mỹ

Mỹ Cái 28.800 1.000 28.800.000

Liên danh

An Phúc -

Medicent

- Hà Tây

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

1543 315N08.00.2

60Clip Titan các cỡ

Clip kẹp

mạch

máu các

cỡ S, M,

ML, L

(20130-

S, 20425-

S, 30130-

S, 30425-

S, 40130-

M,

40425-

M,

50120-

ML,

50415-

ML,

60120-L,

60415-L)

6 cái/vỉ

Symmetry

Surgical

Vesocclud

e/Mỹ

Mỹ Cái 28.800 4.000 115.200.000

Liên danh

An Phúc -

Medicent

- Hà Tây

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1544 315N08.00.2

60

Clip titan kẹp mạch máu

các cỡ S, M, ML, L

Clip kẹp

mạch

máu các

cỡ S, M,

ML, L

(20130-

S, 20425-

S, 30130-

S, 30425-

S, 40130-

M,

40425-

M,

50120-

ML,

50415-

ML,

60120-L,

60415-L)

6 cái/vỉ

Symmetry

Surgical

Vesocclud

e/Mỹ

Mỹ Cái 28.800 1.000 28.800.000

Liên danh

An Phúc -

Medicent

- Hà Tây

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1545 297N08.00.0

80

Dẫn lưu dịch não tủy

trong loại tự điều chỉnh

áp lực

Dẫn lưu

dịch não

tủy trong

loại tự

điều

chỉnh áp

lực

1 Bộ/hộp Integra Pháp Bộ 31.200.000 2 62.400.000

Liên danh

Themco -

Gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

1546 Điện cực timĐiện cực

y tế 2228

50 cái/

gói;

20 gói/

thùng

3M

canadacanada Cái 1.580 30.000 47.400.000

Liên danh

Themco -

Gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1547 Giấy điện tim 6 cần

Giấy điện

tim 6 cần

SRL

01 tập/hộp

EF

Medica

SRL/Ý

Ý Tập 29.500 900 26.550.000

Liên danh

An Phúc -

Medicent

- Hà Tây

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1548 Lamen xét nghiệm

Lamen

xét

nghiệm

100

cái/hộp

Marienfel

d/

Đức

Đức Cái 715 20.000 14.300.000

Liên danh

An Phúc -

Medicent

- Hà Tây

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1549 Thuốc hiện hãm

E.O.S.

DEV

E.O.S.

FIX

2 Bộ hiện/

Carton

2 Bộ hãm/

Carton

Agfa/ Bỉ Bỉ Bộ 915.200 10 9.152.000

Liên danh

Themco -

Gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1550 Thuốc hiện hãm

E.O.S.

DEV

E.O.S.

FIX

2 Bộ hiện/

Carton

2 Bộ hãm/

Carton

Agfa/ Bỉ Bỉ Bộ 915.200 6 5.491.200

Liên danh

Themco -

Gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1551 Thuốc rửa phim hiện hãm

E.O.S.

DEV

E.O.S.

FIX

2 Bộ hiện/

Carton

2 Bộ hãm/

Carton

Agfa/ Bỉ Bỉ Bộ 915.200 10 9.152.000

Liên danh

Themco -

Gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1552 199N07.01.2

50

Dây bơm cản quang áp lực

Dây bơm

thuốc cản

quang áp

lực cao

Hộp/ 50

cái

Baoan/

Trung

Quốc

Trung

QuốcCái 150.000 300 45.000.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

thương

mại và

dịch vụ

Phúc

Xuân

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

1553 101N04.03.0

10

Dây dẫn nước nội soi

chạy bằng máy

Dây dẫn

nước nội

soi chạy

bằng máy

Hộp 1 cáiEberle/

ĐứcĐức Cái 1.000.000 100 100.000.000

Liên danh

công ty

Vinamed -

Bình

Định

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1554 Filter tip 10ulFilter tip

10ul

96c/ Hộp

4x960c/Th

ùng

Corning -

MỹMỹ Hộp 295.000 30 8.850.000

Liên danh

Themco -

Gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1555 Filter tip 20ulFilter tip

20ul

96c/ Hộp

4x960c/Th

ùng

Corning -

MỹMỹ Hộp 295.000 150 44.250.000

Liên danh

Themco -

Gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1556 Hộp lồng nhựa vuông Đĩa petri

vuông

thùng 180

cái

Biossigma

-ÝÝ cái 63.500 10 635.000

Liên danh

Themco -

Gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1557Giấy in nhiệt máy sinh

hoá - huyết học - nước tiểu

Giấy in

nhiệt máy

sinh hoá -

huyết học

- nước

tiểu

10 cuộn/

hộp

Hải Anh/

Việt namViệt Nam Cuộn 11.780 550 6.479.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1558Khẩu trang y tế 3 lớp đã

tiệt trùng

Khẩu

trang y tế

An Phú

50 cái/

hộp x 50/

kiện

Công ty

CP DP và

TBYT

An Phú/

Việt Nam

Việt Nam Cái 462 2.000 924.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1559 Mũ y tá đã tiệt trùng

Mũ phẫu

thuật tiệt

trùng

1 cái/ góiAn Lành -

Việt NamViệt Nam Cái 700 400 280.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1560 40N03.01.0

80Bơm cản quang

Bơm cản

quang

Mona

1 cái/ bao

USM

Healthcar

e

Việt Nam Cái 84.000 700 58.800.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

1561 Gen siêu âm

Gen siêu

âm

STAR

SONOG

05 L/ can

x 4/ kiện

Công ty

CP DP và

TBYT

An Phú/

Việt Nam

Việt Nam Can 87.890 70 6.152.300

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1562Giấy in nhiệt máy sinh

hoá - huyết học

Giấy in

nhiệt máy

sinh hoá -

huyết học

10 cuộn/

hộp

Hải Anh/

Việt namViệt Nam Cuộn 11.370 550 6.253.500

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1563 Mũ phẫu thuậtMũ phẫu

thuật1 cái/ gói

An Lành -

Việt NamViệt Nam Cái 857 500 428.500

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1564 Săng mổ Săng mổ 1 cái/ góiAn Lành -

Việt NamViệt Nam Cái 2.315 200 463.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1565 Túi camera

Túi

Camera

M6 VT

2

khoản/túi

Danamec/

Việt NamViệt Nam Bộ 5.520 5.000 27.600.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1566Lọ đựng mẫu xét nghiệm

vô trùng

Lọ nhựa

đựng mẫu

PS tiệt

trùng

50ml

HTM nắp

đỏ, có

nhãn

1 Lọ/ Bịch

Hồng

Thiện Mỹ

(HTM)/

Việt Nam

Việt Nam Lọ 1.300 1.000 1.300.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1567Ống nghiệm máu thuỷ

tinh các cỡ

Ống

nghiệm

máu thuỷ

tinh các

cỡ

4000

cái/thùng

Thiên

Phúc/

Việt Nam

Việt Nam Cái 650 20.000 13.000.000

Liên danh

Ansinhme

d

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1568Ống nghiệm nước tiểu

thuỷ tinh các cỡ

Ống

nghiệm

nước tiểu

thuỷ tinh

các cỡ

4000

cái/thùng

Thiên

Phúc/

Việt Nam

Việt Nam Cái 850 30.000 25.500.000

Liên danh

Ansinhme

d

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

1569Ống nghiệm nhựa có nắp

8 x 10cm

Ống

nghiệm

nhựa PP

5ml nắp

đỏ, không

nhãn

500

ống/bịch

Hồng

Thiện Mỹ

(HTM)/

Việt Nam

Việt Nam Cái 327 37.000 12.099.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1570 315N08.00.2

60Hemoclip cỡ ML

Clip kẹp

mạch

máu các

cỡ ML

(50120-

ML,

50415-

ML)

6 cái/vỉ

Symmetry

Surgical

Vesocclud

e/Mỹ

Mỹ Cái 28.800 100 2.880.000

Liên danh

An Phúc -

Medicent

- Hà Tây

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1571 315N08.00.2

60Clip Hem-o-lok các cỡ

Clip

mạch

máu chất

liệu

polymer

các cỡ

6 cái/ vỉ

H&surgic

al/ Hàn

Quốc

Hàn Quốc Cái 63.750 100 6.375.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1572 Balon oxy loại nhỏ

Balloon

oxy 1, 2,

3 lít các

loại

cái/gói

Plasti-

med /

Thổ Nhĩ

Kỳ

Thổ Nhĩ

KỳCái 95.000 2 190.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1573 297N08.00.0

80

Bộ dẫn lưu ngực điều

chỉnh áp lực cỡ 2300ml

Bộ dẫn

lưu ngực

điều

chỉnh áp

lực cỡ

2300ml

(Thoramet

rix Chest

Drainage

Sytem)

1 bộ/túiBiometrix

-IsraelIsrael Bộ 2.450.000 20 49.000.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1574 199N07.01.2

50

Bộ dây nối có trống đo áp

lực

Isolator

with

Extension

Tube

01 bộ/hộpCSS-

TerumoSingapore Cái 455.000 20 9.100.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1575 320N08.00.3

50

Filter lọc khuẩn và làm

ẩm cho người lớn

Filter lọc

khuẩn và

ẩm cho

người lớn

100

cái/thùng

Hitec/Tru

ng Quốc

Trung

QuốcCái 21.000 3.500 73.500.000

Liên danh

Ansinhme

d

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

1576 Giấy điện tim 3 cần

Giấy điện

tim 3 cần

63*100*3

00 tờ

1 tệp/túi

Telepaper

- Fukuda/

Malaysia

Malaysia Tập 28.200 200 5.640.000

Liên danh

Ansinhme

d

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1577 Giấy in siêu âm

Giấy

nhiệt

Sonibishi

khổ

110mm x

20m

10 cuộn /

hộp

G-

Medcos/

Hàn Quốc

Hàn Quốc Cuộn 118.000 700 82.600.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1578 Lam kính xét nghiệm

Lam kính

xét

nghiệm

72 cái/

hộp

Hangzhou

Rollmed

Co./ Ltd./

Trung

Quốc

Trung

QuốcCái 232 30.000 6.960.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1579 Nhiệt kế bệnh nhân

Nhiệt kế

đo thân

nhiệt

người

SIKA

(HMP

1006)

12 cái/

Hộp

Nigbo Hi-

Life

Medical/

Trung

Quốc

Trung

QuốcCái 8.880 1.000 8.880.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1580 331N08.00.4

70

Trocar màng phổi các số

16-36

Trocar

màng

phổi các

số 8-

36CH

cái/gói

Global

Medikit /

Ấn Độ

Ấn Độ Cái 113.500 20 2.270.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1581 297N08.00.0

80

Bộ dẫn lưu não thất ổ

bụng

Bộ dẫn

lưu não

thất ổ

bụng các

loại áp lực

1 bộ/túiIntegra-

PhápPháp Bộ 5.890.000 15 88.350.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1582 297N08.00.0

80

Dẫn lưu dịch não tủy

ngoài

Dẫn lưu

dịch não

tủy ngoài

Wellong

01 bộ/ hộpWellong -

Đài LoanĐài Loan Bộ 3.675.000 10 36.750.000

Công ty

Cổ phần

trang

thiết bị y

tế Cổng

Vàng

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

1583 297N08.00.0

80

Dẫn lưu dịch não tủy

trong (Áp lực thấp)

Dẫn lưu

dịch não

tủy trong

(Áp lực

thấp)

1 bộ/túiIntegra-

PhápPháp Bộ 5.890.000 15 88.350.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1584 297N08.00.0

80

Dẫn lưu dịch não tủy

trong (Áp lực trung bình)

Dẫn lưu

dịch não

tủy trong

(Áp lực

trung

bình)

1 bộ/túiIntegra-

PhápPháp Bộ 5.890.000 15 88.350.000

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1585 83N03.07.0

60

Cassette nhựa chuyển/đúc

bệnh phẩm không nắp

Cassette

nhựa

chuyển/đú

c bệnh

phẩm

không nắp

500 cái/

hộp

Leica

Biosystem

s

Mỹ Túi 1.248.500 25 31.212.500

Liên danh

Themco -

gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1586 Đầu côn vàngĐầu côn

vàng

1000 cái/

Túi

Nantong

Renon

Laborator

y - Trung

Quốc

Trung

QuốcCái 42 70.000 2.940.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

thiết bị y

tế Hoàng

Anh

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1587 Đầu côn xanhĐầu côn

xanh

500 cái/

Túi

Nantong

Renon

Laborator

y - Trung

Quốc

Trung

QuốcCái 80 6.000 480.000

Công ty

trách

nhiệm

hữu hạn

thiết bị y

tế Hoàng

Anh

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

1588 323N08.00.3

80

Bộ gây tê ngoài màng

cứng đầy đủ

Perifix

421

Complete

Set

01 bộ/hộpB.Braun/

MalaysiaMalaysia Bộ 292.000 1.000 292.000.000

Liên danh

An Phúc -

Medicent

- Hà Tây

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa1029/QĐ-SYT 26/10/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

1595Ống nghiệm chống đông

Heparin

Ống

nghiệm

Heparin

Lithium

HTM 2ml

nắp đen,

mous

thấp.

2400

Ống/Thùn

g

Hồng

Thiện Mỹ

(HTM)/

Việt Nam

Việt Nam Ống 798 200.000 159.600.000

Liên danh

Themco -

Gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa1127/QĐ-SYT 09/11/2018

1596Ống nghiệm EDTA nắp

cao su

Ống

nghiệm

EDTA

K2 HTM

2ml nắp

cao su

xanh

dương,

mous thấp

2400

Ống/Thùn

g

Hồng

Thiện Mỹ

(HTM)/

Việt Nam

Việt Nam Ống 1.095 30.000 32.850.000

Liên danh

Themco -

Gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa1127/QĐ-SYT 09/11/2018

1597Ống nghiệm EDTA nắp

nhựa

Ống

nghiệm

EDTA

K2 HTM

2ml nắp

xanh

dương,

mous thấp

2400

Ống/Thùn

g

Hồng

Thiện Mỹ

(HTM)/

Việt Nam

Việt Nam Ống 800 100.000 80.000.000

Liên danh

Themco -

Gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa1127/QĐ-SYT 09/11/2018

1598Ống nghiệm có chứa

dung dịch Citrate 3,8%

Ống

nghiệm

Citrate

3,8%

HTM 2ml

nắp xanh

lá, mous

thấp

2400

Ống/Thùn

g

Hồng

Thiện Mỹ

(HTM)/

Việt Nam

Việt Nam Cái 620 30.000 18.600.000

Liên danh

Themco -

Gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa1127/QĐ-SYT 09/11/2018

1599Ống nghiệm chống đông

serum

Ống

nghiệm

Serum

hạt to

HTM nắp

đỏ

2500

Ống/Thùn

g

Hồng

Thiện Mỹ

(HTM)/

Việt Nam

Việt Nam Cái 660 500 330.000

Liên danh

Themco -

Gendis

BVĐK

tỉnh

Thanh

Hóa

Thanh

Hóa1127/QĐ-SYT 09/11/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

1 62N03.03.1

30Kim đốt sóng cao tần

Kim đốt

sóng cao

tần

Mã hàng:

Star RF

Electrode

– Fixed

Ký hiệu:

18-

07s05F

/18-

07s07F

/18-

07s10F

1 cái/ hộpSTARme

d Co., LtdHàn Quốc Bộ 18.200.000 10 182.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

2 62N03.03.1

30Kim đốt sóng cao tần

Kim đốt

sóng cao

tần

Mã hàng:

Viva RF

Electrode

Ký hiệu:

17-

20V05-

30X /17-

20V15-

40X / 15-

20V05-

30X /15-

20V15-

40X

1 cái/ hộpSTARme

d Co., LtdHàn Quốc Bộ 22.600.000 10 226.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

3 62N03.03.1

30

Ống thông và đốt suy tĩnh

mạch bằng sóng cao tần

RF

Ống

thông và

đốt suy

tĩnh mạch

bằng

sóng cao

tần RF

Ký hiệu:

VVT60/V

VT70/

VVT90

/VVT100/

VVT4510

/VVT451

5

/VVT452

0

/VVT453

0

1 cái/ hộp

RF

Medical

Co., Ltd

Hàn Quốc Cái 11.800.000 10 118.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

4 63N03.03.1

40

Đầu đốt Laser điều trị

tĩnh mạch hiển lớn

Radial

Fiber

Ringlight

1 Cái/hộpLSO

MedicalPháp Cái 11.500.000 10 115.000.000

LD Hải

Âu-AMBBV

Thanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

5 62N03.03.1

30

Bộ đầu đốt đơn cực và

lưỡng cực dùng trong

phẫu thuật điều trị rung

nhĩ, sử dụng sóng cao tần

iRF

Bộ đầu

đốt đơn

cực và

lưỡng cực

dùng

trong

phẫu

thuật điều

trị rung

nhĩ, sử

dụng

sóng cao

tần iRF -

Code:

60832

1 cái/hộp Medtronic Mỹ Cái 32.550.000 10 325.500.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

6 65N03.03.1

60Kim sinh thiết xương

Cannula

Dual

10 cái/

hộpSynimed Pháp Cái 1.260.000 10 12.600.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

7 59N03.03.1

00

Kim sinh thiết xuyên

thành ngực

True- cut

needle1 Cái/ Túi HS Ý Cái 945.000 10 9.450.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

8 180N07.01.0

60Bộ dây truyền lạnh

Bộ dây

truyền

lạnh -

Cool

Point

Tubing

Set

01 Cái/

Hộp

St. Jude

Medical

thuộc tập

đoàn

Abbott

Mỹ,

Costa

Rica

Cái 5.200.000 10 52.000.000

CT

TNHH

TM&DV

KT Tài

Lộc

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

9 83N03.07.0

60Túi đựng dịch xả 15L

Túi đựng

dịch xả

15L

Hộp 30

cái

Baxter

Healthcar

e

Coporatio

n

Mỹ Cái 68.090 60 4.085.400

CT CP

TM&DP

Tân

Thành

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

10 80N03.07.0

30Túi máu ba 350 ml

Túi máu

ba 350 ml

Gói nhôm

32

túi/thùng

Vogt

MedicalĐức Túi 115.000 3.000 345.000.000

LD

Vinamed-

Hoa Cẩm

Chướng

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

11 80N03.07.0

30Túi máu đôi 250 ml

Túi máu

đôi 250

ml

Gói nhôm

4 túi

Vogt

MedicalĐức Túi 91.000 3.000 273.000.000

LD

Vinamed-

Hoa Cẩm

Chướng

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

12 86N04.01.0

10

Cannulae động mạch đùi

các cỡ dùng trong mổ nội

soi các cỡ

Cannulae

động

mạch đùi

các cỡ

4 cái/hộp Medtronic Mỹ Cái 9.250.000 5 46.250.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

13 86N04.01.0

10

Cannulae tĩnh mạch đùi

các cỡ dùng trong mổ nội

soi các cỡ

Cannulae

tĩnh mạch

đùi các

cỡ dùng

trong mổ

nội soi

các cỡ

4 cái/hộp Medtronic Mỹ Cái 9.150.000 5 45.750.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

14 86N04.01.0

10

Ca-nuyn động mạch DLP

đầu cong

Ca-nuyn

động

mạch

DLP đầu

cong

20 cái/hộp Medtronic Mỹ Cái 1.150.000 20 23.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

15 86N04.01.0

10

Ca-nuyn động mạch DLP

đầu thẳng các cỡ 8Fr- 24

Fr

Ca-nuyn

động

mạch

DLP đầu

thẳng các

cỡ 8Fr-

24 Fr

20 cái/hộp Medtronic Mỹ Cái 990.000 10 9.900.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

16 86N04.01.0

10Canuyn động mạch đùi

Canuyn

động

mạch đùi

1 cái/hộp Medtronic Mỹ Cái 9.150.000 5 45.750.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

17 86N04.01.0

10

Ca-nuyn động mạch vành

DLP các cỡ 10Fr, 12Fr,

14 Fr

Ca-nuyn

động

mạch

vành

DLP các

cỡ 10Fr,

12Fr, 14

Fr

20 cái/hộp Medtronic Mỹ Cái 800.000 5 4.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

18 86N04.01.0

10

Ca-nuyn gốc động mạch

chủ DLP 18 ga

Ca-nuyn

gốc động

mạch chủ

DLP 18

ga

20 cái/hộp Medtronic Mỹ Cái 1.685.000 10 16.850.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

19 86N04.01.0

10

Ca-nuyn tĩnh mạch đùi

các cỡ 15-29 Fr, đầu nối 3

Ca-nuyn

tĩnh mạch

đùi các

cỡ 15-29

Fr, đầu

nối 3

20

cái/hộp

hoặc 10

cái/hộp

hoặc 4

cái/hộp

Medtronic Mỹ Cái 8.950.000 5 44.750.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

20 86N04.01.0

10

Canuyn tĩnh mạch đùi đa

tầng các cỡ 19Fr,

21Fr,25Fr

Canuyn

tĩnh mạch

đùi đa

tầng các

cỡ 19Fr,

21Fr,25Fr

1 cái/hộp Medtronic Mỹ Cái 19.527.000 5 97.635.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

21 114N04.04.0

20

Ống thông dẫn đường

dùng trong can thiệp

mạch máu nhỏ ngoại biên

hoặc tổn thương mạch

ngoại biên hẹp vôi hóa có

đầu vào từ 0.017'' đến

0.038''

Seeker

Crossing

Support

Catheter

Hộp/5cái

Bard

Peripheral

Vascular,

Inc

Mỹ cái 7.900.000 5 39.500.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

22 195N07.01.2

11

Ống nối khấc I conector

(hoặc tương đương)I Conector Túi(1 cái) Jayler Singapore ống 12.000 100 1.200.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

23 195N07.01.2

11

Chạc ba tiêm dây nối 10

cm (loại I) CONNECTA

PLUS3 WHITE10 (hoặc

tương đương)

Khóa 3

ngã dây

nối 10cm

Hộp (50

chiếc)UltraMed Egypt Cái 7.500 100 750.000

CT CP

TM&DP

Tân

Thành

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

24 195N07.01.2

11

Chạc ba tiêm dùng cho

HSTC và BN ghép tạng

CONNECTA PLUS3

WHITE (hoặc tương

đương)

Khóa 3

ngã

không

dây nối

Hộp (100

cái)UltraMed Egypt Cái 6.500 100 650.000

CT CP

TM&DP

Tân

Thành

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

25 189N07.01.1

50

Cáp nối cho catheter chẩn

đoán lái hướng

Cáp nối

cho

catheter

chẩn

đoán lái

hướng -

401972

01 Cái/

Hộp

St. Jude

Medical

thuộc tập

đoàn

Abbott

Mỹ,

Costa

RicaCái 8.600.000 5 43.000.000

CT

TNHH

TM&DV

KT Tài

Lộc

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

26 180N07.01.0

60

Cáp nối cho catheter đốt

loạn nhịp cong nhiều

hướng

Cable:

M004

651 0;

M004

613 0;

M004

115 0;

01 cái/

hộpBoston

ScientificCosta

Rica

Cái 8.300.000 10 83.000.000

CT

TNHH

TM&DV

Việt

Thắng

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

27 180N07.01.0

60

Cáp nối dài cho các loại

Catheter đốt cong 270 độ

Dây kết

nối PK

142

1 cái/

hộpBiotronik Đức Cái 13.500.000 10 135.000.000

CT

TNHH

XNK

TTBYT

Tâm Thu

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

28 180N07.01.0

60

Cáp nối dài cho catheter

đốt

Cáp nối

dài cho

catheter

đốt -

402561;

85641

01 Cái/

Hộp

St. Jude

Medical

thuộc tập

đoàn

Abbott

Mỹ,

Costa

RicaCái 8.600.000 5 43.000.000

CT

TNHH

TM&DV

KT Tài

Lộc

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

29 180N07.01.0

60

Cáp nối dài cho catheter

đốt tưới lạnh

Cáp nối

dài cho

catheter

đốt tưới

lạnh -

85641

01 Cái/

Hộp

St. Jude

Medical

thuộc tập

đoàn

Abbott

Mỹ,

Costa

RicaCái 8.600.000 5 43.000.000

CT

TNHH

TM&DV

KT Tài

Lộc

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

30 189N07.01.1

50

Cáp nối dùng cho catheter

chẩn đoán 10 điện cực

Cable:

M004

560004A

0;

M004

006590P

0;

01 cái/

hộpBoston

Scientific Mỹ

Cái 8.300.000 10 83.000.000

CT

TNHH

TM&DV

Việt

Thắng

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

31 189N07.01.1

50

Cáp nối dùng cho catheter

chẩn đoán 4 điện cực

Cable

M004

560002A

0;

M004

200088P

0;

M004

008568P

0;

01 cái/

hộpBoston

Scientific Mỹ

Cái 8.300.000 10 83.000.000

CT

TNHH

TM&DV

Việt

Thắng

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

32 189N07.01.1

50

Cáp nối với catheter chẩn

đoán loại 10 điện cực

Cáp nối

với

catheter

chẩn

đoán loại

10 điện

cực -

401985

01 Cái/

Hộp

St. Jude

Medical

thuộc tập

đoàn

Abbott

Mỹ,

Costa

RicaCái 8.300.000 10 83.000.000

CT

TNHH

TM&DV

KT Tài

Lộc

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

33 189N07.01.1

50

Cáp nối với catheter chẩn

đoán loại 4 điện cực

Cáp nối

với

catheter

chẩn

đoán loại

4 điện

cực -

401980

01 Cái/

Hộp

St. Jude

Medical

thuộc tập

đoàn

Abbott

Mỹ,

Costa

RicaCái 6.400.000 10 64.000.000

CT

TNHH

TM&DV

KT Tài

Lộc

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

34 184N07.01.1

00

Catheter hút huyết khối

euca AC

Catheter

hút huyết

khối euca

AC

hộp/1bộ Eucatech Đức bộ 8.860.000 10 88.600.000

CT

TNHH

TBYT &

DP An

Phúc

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

35 185N07.01.1

10

Introducer sheat set

Adelante sigma 4-12F có

van cầm máu, sideport,3

ways stopcok, sheath dài

10 cm với 1 dialator dài

15cm, 01guidewire

0,035"đầu J thẳng linh

hoạt,1kim 18G có đầu

bảo vệ, 01 bơm tiêm 10cc

Dụng cụ

mở

đường

đùi

Adelante

sigma

Hộp/5 bộ Oscor Mỹ bộ 680.000 50 34.000.000

CT

TNHH

TBYT &

DP An

Phúc

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

36 115N04.04.0

30

Ca-tê-te siêu nhỏ ái nước

cỡ 2.7Fr Progreat 1 cái/ hộp Terumo Nhật Bản cái 9.450.000 20 189.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

37 113N04.04.0

10

Catheter ái nước dạng

MANI (hoặc tương

đương)

Glidecath 5 cái/ hộp Terumo Nhật Bản cái 954.000 20 19.080.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

38 113N04.04.0

10

Catheter chụp động mạch

vành

Optitorqu

e5 cái/ hộp Terumo Nhật Bản cái 532.350 200 106.470.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

39 113N04.04.0

10

Catheter chụp mạch có

cản quang, ái nước Slipcath 1 cái/ hộp Cook Mỹ Cái 1.625.000 50 81.250.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

40 113N04.04.0

10

Catheter dạng Pigtail

(hoặc tương đương)

Optitorqu

e5 cái/ hộp Terumo Nhật Bản cái 532.350 50 26.617.500

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

41 113N04.04.0

10

Catheter dạng Cobra

(hoặc tương đương)Glidecath 5 cái/ hộp Terumo Nhật Bản cái 987.000 20 19.740.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

42 113N04.04.0

10

Catheter dạng

Multipurpose (hoặc tương

đương)

Optitorqu

e:

Multipurp

ose

5 cái/ hộp Terumo Nhật Bản cái 532.350 50 26.617.500

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

43 113N04.04.0

10

Catheter dạng Simmons

(hoặc tương đương)

Optitorqu

e:

Simmons

5 cái/ hộp Terumo Việt Nam cái 954.000 20 19.080.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

44 113N04.04.0

10

Catheter dạng Vetebral

(hoặc tương đương)

Optitorqu

e:

Vertebral

5 cái/ hộp Terumo Việt Nam cái 954.000 20 19.080.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

45 113N04.04.0

10

Catheter dạng YASHIRO

(hoặc tương đương)

Glidecath:

YASHIR

O

5 cái/ hộp Terumo Nhật Bản cái 954.000 50 47.700.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

46 115N04.04.0

30

Catheter siêu nhỏ 1.8F trợ

giúp dây dẫn đường can

thiệp mạch vànhFinecross

1 cái/ hộp Terumo Nhật Bản cái 9.529.800 5 47.649.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

47 115N04.04.0

30

Vi ống thông (micro-

catheter) các loại, dạng

xoắn đặc biệt dùng cho

tổn thương tắc mãn tính,

đường kính 1.9F

Caravel 1 cái/ túiAsahi

InteccThái Lan Cái 12.000.000 5 60.000.000

CT

TTBYT

Đức Tín

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

48 113N04.04.0

10

Catheter chụp động mạch

vành cả hai bên phải và

trái đường động mạch

quay loại cấu trúc 3 lớp

poly urethan rich nylon

Optitoque

: Brachial

Type

5 cái/ hộp Terumo Việt Nam cái 682.500 300 204.750.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

49 113N04.04.0

10

Catheter chụp động mạch

vành cả hai bên phải và

trái đường động mạch

quay

OUTLOO

K 5 cái/ hộp Terumo Nhật Bản cái 727.600 200 145.520.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

50 114N04.04.0

20

Catheter trợ giúp can

thiệp (Loại 6F, 7F, 8F)

Serpia

coronary

guiding

catheter

2540xxx

2640xxx

2740xxx

5 cái/hộp

PendraCar

e

Internatio

nal

Hà Lan Cái 2.890.000 200 578.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

51 114N04.04.0

20

Catheter trợ giúp can

thiệp ĐMV (Guiding

Catheter), kỹ thuật đan

lưới full-wall, lòng rộng

tối thiểu 0.071Fr (với 6F).

Catheter

trợ giúp

can thiệp

ĐMV

(Guiding

Catheter)

1 cái/hộp Medtronic Mỹ Cái 2.100.000 150 315.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

52 114N04.04.0

20

Catheter trợ giúp can

thiệp động mạch vành

(Guiding catheter)

Heartrail

II1 cái/ hộp Terumo Nhật Bản cái 2.414.000 80 193.120.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

53 114N04.04.0

20

Catheter trợ giúp can thiệp

Hyperion/

Zenyte

EX

1 cái/ hộpAsahi

InteccThái Lan Cái 2.600.000 150 390.000.000

CT

TTBYT

Đức Tín

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

54 180N07.01.0

60

Catheter (ống thông) đốt

đầu uốn cong 1 hướng

Catheter

(ống

thông)

đốt đầu

uốn cong

1 hướng -

Therapy

01 Cái/

Hộp

St. Jude

Medical

thuộc tập

đoàn

Abbott

Mỹ,

Costa

RicaCái 35.000.000 5 175.000.000

CT

TNHH

TM&DV

KT Tài

Lộc

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

55 114N04.04.0

20

Catheter can thiệp mạch

ngoại vi đầu mềm, chắn

xạ, chất liệu polymer,

thiết kế bện đôi với lớp

dệt vonfram, đủ các dạng

đầu cong

Mach 1

Peripheral

Guide

Catheter

01 cái/

hộpBoston

Scientific Mexico

Cái 2.780.000 5 13.900.000

CT

TNHH

TM&DV

Việt

Thắng

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

56 114N04.04.0

20

Catheter can thiệp mạch

vành loại mềm, ứng dụng

công nghệ Polymer, có

thiết kế bện xoắn 2x2,

mặt trong phủ PTFE có

đủ dạng đầu cong

Mach 1

Guide

Catheter

01 cái/

hộpBoston

Scientific Mexico

Cái 2.400.000 50 120.000.000

CT

TNHH

TM&DV

Việt

Thắng

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

57 189N07.01.1

50

Catheter chẩn đoán đầu

cong cố định 10 điện cực

Catheter

chẩn

đoán đầu

cong cố

định 10

điện cực-

Supreme

01 Cái/

Hộp

St. Jude

Medical

thuộc tập

đoàn

Abbott

Mỹ,

Costa

RicaCái 11.500.000 10 115.000.000

CT

TNHH

TM&DV

KT Tài

Lộc

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

58 189N07.01.1

50

Catheter chẩn đoán đầu

cong cố định 4 điện cực

Catheter

chẩn

đoán đầu

cong cố

định 4

điện cực-

Supreme

01 Cái/

Hộp

St. Jude

Medical

thuộc tập

đoàn

Abbott

Mỹ,

Costa

RicaCái 9.000.000 10 90.000.000

CT

TNHH

TM&DV

KT Tài

Lộc

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

59 189N07.01.1

50

Catheter chẩn đoán lái

hướng 10 điện cực

Catheter

chẩn

đoán lái

hướng 10

điện cực-

Livewire

01 Cái/

Hộp

St. Jude

Medical

thuộc tập

đoàn

Abbott

Mỹ,

Costa

RicaCái 33.500.000 5 167.500.000

CT

TNHH

TM&DV

KT Tài

Lộc

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

60 189N07.01.1

50

Catheter chẩn đoán lái

hướng 20 điện cực

Catheter

chẩn

đoán lái

hướng 20

điện cực-

Livewire

01 Cái/

Hộp

St. Jude

Medical

thuộc tập

đoàn

Abbott

Mỹ,

Costa

RicaCái 44.500.000 5 222.500.000

CT

TNHH

TM&DV

KT Tài

Lộc

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

61 189N07.01.1

50

Catheter chẩn đoán loại

10 điện cực cỡ 5F, 6F,

các kiểu

Woven:

M004

200212

0;

...

01 cái/

hộpBoston

Scientific Mỹ

Cái 10.800.000 15 162.000.000

CT

TNHH

TM&DV

Việt

Thắng

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

62 189N07.01.1

50

Catheter chẩn đoán loại 4

điện cực cỡ 5F các kiểu

Woven:

M004

200060E

0;

M004

200580E

0;

M004

200581 0;

M004

200060

0;

01 cái/

hộpBoston

Scientific Mỹ

Cái 9.370.000 15 140.550.000

CT

TNHH

TM&DV

Việt

Thắng

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

63 180N07.01.0

60

Catheter điều trị loạn nhịp

270 độ đầu đốt 4mm

Catheter

đốt

Alcath

FullCircle

1 cái/

hộp

Vascomed

-

Biotronik

Đức Cái 47.000.000 10 470.000.000

CT

TNHH

XNK

TTBYT

Tâm Thu

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

64 180N07.01.0

60

Catheter đốt đầu uốn cong

2 hướng

Catheter

đốt đầu

uốn cong

2 hướng-

Safire

01 Cái/

Hộp

St. Jude

Medical

thuộc tập

đoàn

Abbott

Mỹ,

Costa

RicaCái 55.000.000 10 550.000.000

CT

TNHH

TM&DV

KT Tài

Lộc

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

65 180N07.01.0

60

Catheter đốt loạn nhịp

đầu uốn cong hai hướng,

cứng, có cấu trúc tay lái

cam, thiết kế lái công

nghệ cuộn Kevlar, vùng

chuyển tiếp chất liệu

Polyimide

Blazer

Prime:

M004

EPTP503

1TH 0;

M004

EPTP503

1THK2 0;

M004

EPTP503

1THN4 0;

...

Blazer

Prime XP:

M004

EPTP450

0TH 0;

M004

EPTP450

0THK2 0;

M004

EPTP450

0THN4

0;

01 cái/

hộpBoston

ScientificCosta

Rica

Cái 41.950.000 10 419.500.000

CT

TNHH

TM&DV

Việt

Thắng

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

66 113N04.04.0

10

Catheter đốt loạn nhịp

đầu uốn cong hai hướng,

mềm linh hoạt, có cấu

trúc tay lái cam, thiết kế

lái công nghệ cuộn Kevlar

(hoặc tương đương)

Blazer II:

M004

EPT5031

T 0;

M004

EPT5031

TK1 0;

M004

EPT5031

TK2 0;

M004

EPT5031

TN4 0;

Blazer II

XP:

M004

EPT4500

T 0;

M004

EPT4500

TK2 0;

M004

EPT4500

TN4 0;

01 cái/

hộpBoston

ScientificCosta

Rica

Cái 37.980.000 10 379.800.000

CT

TNHH

TM&DV

Việt

Thắng

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

67 180N07.01.0

60

Catheter đốt loạn nhịp

đầu uốn cong hai hướng,

nửa cứng nửa mềm, dòng

high torque tăng cường

mô-men xoắn, thiết kế lái

công nghệ cuộn Kevlar

(hoặc tương đương)

Blazer II

HTD:

M004

EPT5031

TH 0;

M004

EPT5031

THK2 0;

M004

EPT5031

THN4 0;

Blazer II

XP HTD:

M004

EPT4500

TH 0;

M004

EPT4500

THK2 0;

M004

EPT4500

THN4 0;

01 cái/

hộpBoston

ScientificCosta

Rica

Cái 41.950.000 10 419.500.000

CT

TNHH

TM&DV

Việt

Thắng

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

68 180N07.01.0

60

Catheter đốt tưới lạnh có

rãnh tưới nước muối

Catheter

đốt tưới

lạnh có

rãnh tưới

nước

muối-

FlexAbilit

y

01 Cái/

Hộp

St. Jude

Medical

thuộc tập

đoàn

Abbott

Mỹ,

Costa

RicaCái 77.000.000 10 770.000.000

CT

TNHH

TM&DV

KT Tài

Lộc

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

69 184N07.01.1

00

Catheter lấy huyết khối

trong lòng mạch Fogarty

(hoặc tương đương)

Catheter

lấy huyết

khối

trong

lòng

mạch

Fogarty

100%

silicon an

toàn, các

số 2F, 3F,

4F, 5F,

6F, 7F

tiêu

chuẩn

FDA

Gói /1 cái Lucas Hoa Kỳ cái 1.120.000 100 112.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

152 148N06.02.0

60

Bộ stent graft điều trị

phình và bóc tách động

mạch chủ ngực ( Gồm 1

miếng chính và phụ kiện)

Bộ Stent

graft cho

ĐMC

Ngực,

loại

Nitinol-

Polyester,

phủ

Hydrophil

ic (Gồm

1 miếng

chính và

đầy đủ

phụ kiện)

BộMedtronic

- MỹIreland Bộ 280.000.000 1 280.000.000

CT

TNHH

Thành

An Hà

Nội

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

71 184N07.01.1

00

Catheter hút huyết khối

động mạch vành

Xtrac EC

Aspiration

Catheter

6F, 7F

1 bộ/ hộp

SIS

Medical

AG

Thụy Sĩ Bộ 9.500.000 30 285.000.000

CT

TTBYT

Đức Tín

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

72 115N04.04.0

30

Micro Catheter siêu nhỏ

dạng xoắn đặc biệt dùng

cho tổn thương tắc mãn

tính

Corsair

Corsair

Pro

1 cái/ túiAsahi

InteccThái Lan Cái 16.500.000 5 82.500.000

CT

TTBYT

Đức Tín

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

73 115N04.04.0

30

Vi ống thông dẫn đường

dùng can thiệp TOCE,

loại 1.98F có khung đầu

uốn sẵn

Asahi

Masters

Parkway

Soft,

Asahi

Masters

Parkway

HF Kit,

Asahi

Masters

Parkway

HF,

Asahi

Tellus

1 cái/ túiAsahi

InteccThái Lan Cái 9.300.000 50 465.000.000

CT

TTBYT

Đức Tín

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

74 115N04.04.0

30

Vi ống thông dùng cho

mạch ngoại biên và mạch

tạng kích thước 2.4F và

2.8F

Merit

Maestro

Microcath

eter

Hộp/1cáiMerit

MedicalMỹ cái 9.780.000 20 195.600.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

75 115N04.04.0

30

Vi ống thông nhỏ 2.5F

dành cho mạch ngoại biên

và mạch tạng đi với dây

dẫn 0.016''

Microcatheter 2.5F

Cantata 1 cái/ hộp Cook Mỹ Cái 9.500.000 50 475.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

76 128N05.03.0

20

Bộ tay dao phẫu thuật hàn

mạch máu dùng cho mổ

mở cắt gan - tuyến giáp

Bộ tay

dao phẫu

thuật

Ligasure

hàn mạch

máu dùng

cho mổ

mở cắt

gan -

tuyến

giáp, kích

thước đầu

dao 4mm,

LF1212

1 cái/hộp Covidien Mỹ Cái 24.490.000 10 244.900.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

77 128N05.03.0

20

Bộ tay dao phẫu thuật

Ligasure hàn mạch máu

dùng cho mổ mở.

Bộ tay

dao phẫu

thuật

Ligasure

hàn mạch

máu dùng

cho mổ

mở 20cm,

kích

thước đầu

dao

10mm,

LF4318

1 cái/hộp Covidien Mỹ Cái 19.490.000 10 194.900.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

78 128N05.03.0

20

Bộ tay dao phẫu thuật

Ligasure hàn mạch máu

dùng cho mổ nội soi.

Bộ tay

dao phẫu

thuật

Ligasure

hàn mạch

máu dùng

cho mổ

nội soi

37cm loại

đầu nhỏ

tù, kích

thước đầu

dao 5mm,

LF1737

1 cái/hộp Covidien Mỹ Cái 21.490.000 10 214.900.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

79 128N05.03.0

20

Bộ tay dao phẫu thuật

Ligasure hàn mạch máu

dùng cho mổ nội soi.

Bộ tay

dao phẫu

thuật

Ligasure

hàn mạch

máu dùng

cho mổ

nội soi

37cm loại

đầu to,

kích

thước đầu

dao

10mm,

LS1037

1 cái/hộp Covidien Mỹ Cái 20.490.000 10 204.900.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

80 128N05.03.0

20

Tay dao siêu âm kèm hàn

mạch máu cho mổ mở

(dùng cho máy

Thunderbeat)

Tay dao

siêu âm

kèm hàn

mạch

20cm,

đầu dao

5mm

Thunderb

eat

Hộp (1

chiếc)Olympus

Nhật BảnCái 21.000.000 10 210.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

81 128N05.03.0

20

Tay dao siêu âm kèm hàn

mạch máu cho mổ nội soi

(dùng cho máy

Thunderbeat)

Tay dao

siêu âm

kèm hàn

mạch

35cm,

đầu dao

5mm

Thunderb

eat

Hộp (1

chiếc)Olympus

Nhật BảnCái 21.000.000 10 210.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

82 136N06.01.0

10

Mạch máu chữ Y các loại,

các cỡ

Unigraft

Bifurcatio

n all size

1104xxx

1 cái/hộpAeculap

AGĐức Cái 11.480.000 10 114.800.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

83 136N06.01.0

10

Mạch thẳng dài 60cm,

®k 6mm; 8mm

Unigraft

KDV

straight

tube

60cm x

6; 8mm

1 cái/hộpAeculap

AGĐức Cái 9.600.000 10 96.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

84 136N06.01.0

10

Mạch thẳng dài 15cm, ®k

18mm; 20mm; 22mm;

24mm

Unigraft

KDV

straight

tube

15cm x

18; 20;

22; 24mm

1 cái/hộpAeculap

AGĐức Cái 5.947.000 10 59.470.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

85 136N06.01.0

10

Mạch thẳng dài 30cm, ®k

20mm; 22mm; 24 mm

Unigraft

KDV

straight

tube

30cm x

20; 22;

24mm

1 cái/hộpAeculap

AGĐức Cái 9.618.000 10 96.180.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

86 138N06.01.0

30

Van động mạch chủ sinh

học Hancock II các cỡ

(hoặc tương đương)

Van động

mạch chủ

sinh học

Hancock

II các cỡ

(hoặc

tương

đương)

1 cái/hộp Medtronic Mỹ Cái 58.000.000 10 580.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

87 138N06.01.0

30

Van hai lá sinh học

Hancock II các cỡ (hoặc

tương đương)

Van hai

lá sinh

học

Hancock

II các cỡ

(hoặc

tương

đương)

1 cái/hộp Medtronic Mỹ Cái 58.000.000 10 580.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

88 138N06.01.0

30

Van cơ học 2 lá loại

Master các số, các cỡ loại

tiêu chuẩn

SJM

Mitral

Valve

Master

1 cái/ hộpSt Jude

MedicalMỹ cái 24.196.000 3 72.588.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

89 138N06.01.0

30

Van cơ học 2 lá loại tối

ưu hóa diện tích hiệu dụng

SJM

Masters

Series

Expanded

Mitra

Valve

1 cái/ hộpSt Jude

MedicalMỹ cái 39.804.900 3 119.414.700

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

90 138N06.01.0

30

Van cơ học động mạch

chủ loại tiêu chuẩn

Regent Standard các số,

các cỡ

SJM

Regent

Valve

1 cái/ hộpSt Jude

MedicalMỹ cái 32.398.000 3 97.194.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

91 138N06.01.0

30

Van cơ học động mạch

chủ loại tối ưu hóa diện

tích hiệu dụng Regent

FlexCuff các số, các cỡ

SJM

Regent

FlexCuff

Valve

1 cái/ hộpSt Jude

MedicalMỹ cái 39.805.000 3 119.415.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

92 138N06.01.0

30

Van cơ học gờ nổi động

mạch chủ AP360 các cỡ

Van cơ

học gờ

nổi động

mạch chủ

AP360

các cỡ

1 cái/hộp Medtronic Mỹ Cái 24.850.000 20 497.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

93 138N06.01.0

30

Van cơ học gờ nổi hai lá

các cỡ

Van cơ

học gờ

nổi hai lá

các cỡ

1 cái/hộp Medtronic Mỹ Cái 28.750.000 20 575.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

94 138N06.01.0

30

Van động mạch chủ kèm

đoạn mạch Graft các cỡ,

các số

SJM

Graft

Valve

1 cái/ hộpSt Jude

MedicalMỹ cái 56.000.000 3 168.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

95 138N06.01.0

30

Van sinh học Biocor các

số, các cỡ

Biocor

Valve1 cái/ hộp

St Jude

MedicalBraxin cái 41.350.000 3 124.050.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

96 144N06.02.0

20

Khung giá đỡ động mạch

vành phủ thuốc

Everolimus, giãn nở từ

giữa có thành siêu mỏng

50µm

Evermine

50

01 cái/

hộpMeril Ấn Độ Cái 40.000.000 50 2.000.000.000

CT CP

TM Cổng

Vàng

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

150 149N06.02.0

70

Stent graft phụ dùng cho

điều trị phình và bóc tách

động mạch chủ ngực hoặc

điều trị phình động mạch

chủ bụng

Stent

graft phụ

dùng cho

điều trị

phình và

bóc tách

động

mạch chủ

ngực

hoặc điều

trị phình

động

mạch chủ

bụng

1 cái/1 góiMedtronic

- MỹIreland Cái 85.000.000 2 170.000.000

CT

TNHH

Thành

An Hà

Nội

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

98 143N06.02.0

10

Khung giá đỡ mạch vành

chất liệu Cobalt-

Chroniumn loại Coflexus

có khẩu kính nén 0.032,

đường kính 2.0-4.5mm

cách nhau 0.25mm, chiều

dài 8-40mm. (các kích cỡ)

Stent

Coflexus

Cobalt

Chromiu

m

coronary

stent

1 cái/ hộp

Balton

Medical Ba Lan Cái 14.900.000 50 745.000.000

LD

Vinamed-

Hoa Cẩm

Chướng

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

99 144N06.02.0

20

Khung giá đỡ mạch vành

chất liệu Cobalt

Chromium loại Alex,

Alex Plus phủ Sirolimus

khẩu kính nén 0.034

đường kính 2.0-4.5mm,

chiều dài 8-40mm.

( các kích cỡ )

Stent

Alex,

Alex Plus

Cobalt-

Chromiu

m

coronary

stent

1 cái/ hộp

Balton

Medical Ba Lan Cái 39.000.000 50 1.950.000.000

LD

Vinamed-

Hoa Cẩm

Chướng

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

100 144N06.02.0

20

Khung giá đỡ động mạch

vành loại bọc thuốc

Everolimus trên chất liệu

là kim loại Cobalt

Chromium (L-605) được

bọc polymer bền vững

Fluoropolymer

Xience

Xpedition1 cái/ hộp

Abbott

VascularIreland Cái 46.600.000 50 2.330.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

115 151N06.02.0

90

Khung giá đỡ (stent)

ngoại biênBeGraft Hộp/1 cái

Bentley

Innomed

GmbH

Đức Cái 74.250.000 5 371.250.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

133 150N06.02.0

80

Giá đỡ can thiệp điều trị

hẹp Mạch Não do mảng

sơ vữa bằng chất liệu

Nitinol, thiết kế 3

conector, có một platinum

maker ở đoạn đầu xa của

hệ thống stent.

Wingspan

Stent1 Cái/ hộp Stryker Ireland Cái 73.500.000 5 367.500.000

CT

TNHH

DP&TTB

YT

Hoàng

Đức

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

103 147N06.02.0

50

Khung giá đỡ động mạch

cảnh Nitinol tự nở loại

phủ lớp lưới Poly

Ethylene - Terephthalate

(PET) công nghệ

MicroNet kích thước sợi

lưới siêu nhỏ 20µm

Cguard 1 cái/ hộpInspireM

DIsrael Cái 36.000.000 5 180.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

104 151N06.02.0

90

Khung giá đỡ động mạch

có màng bọc dùng trong

trường hợp Cấp Cứu

Celosia/Si

lene1 cái/ hộp Insitu Mỹ Cái 73.000.000 2 146.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

105 146N06.02.0

40

Khung giá đỡ động mạch

ngoại biên không phủ

thuốc với thiết kế xoắn ốc

nâng cao có độ dài từ 20 -

200mm

LifeStent

® Solo™

Vascular

Stent

System

Hộp/1cái Angiomed Đức cái 37.000.000 20 740.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

106 144N06.02.0

20

Khung giá đỡ động mạch

vành bọc thuốc

Zotarolimus lõi kép Core

wire- lõi Platium

Irridium, đường kính

2.0mm đến 5.0mm

Resolute

Onyx

(RONYX)

1 cái/hộp Medtronic Mexico Cái 46.500.000 25 1.162.500.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

107 144N06.02.0

20

Khung giá đỡ động mạch

vành không polymer, phủ

thuốc Amphilimus

(Sirolimus + Organic acid)

Cre8 Hộp 1 cái CID S.p.A Ý Cái 40.500.000 20 810.000.000

CT CP

XNK YT

Việt Nam

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

108 144N06.02.0

20

Khung giá đỡ động mạch

vành L605 loại phủ lớp

lưới Poly Ethylene -

Terephthalate (PET) công

nghệ MicroNet kích

thước sợi lưới siêu nhỏ

20µm (đặc biệt tốt hơn

cho bệnh nhân STEMI)

Mguard 1 cái/ hộpInspireM

DIsrael Cái 39.500.000 30 1.185.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

109 144N06.02.0

20

Khung giá đỡ động mạch

vành loại bọc thuốc

Sirolimus có phủ lớp

polymer sinh học tự tiêu

Amazonia

SIR1 cái/ hộp Minvasys Pháp Cái 40.500.000 150 6.075.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

110 144N06.02.0

20

Khung giá đỡ động mạch

vành loại phủ thuốc

sirolimus trên nền

polymer tự tiêu

Sequence 1 cái/ hộp Endocor Đức Cái 46.500.000 50 2.325.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

111 144N06.02.0

20

Khung giá đỡ động mạch

vành phủ thuốc sirolimus

các cỡ

Coroflex

Isar all

size

Coroflex

Isar Neo

all size

50287xx

50289xx

1 cái/hộp B.Braun Đức Cái 43.800.000 50 2.190.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

112 144N06.02.0

20

Khung giá đỡ động mạch

vành phủ thuốc Sirolimus

COROFI

C1 cái/ hộp

Macrimas

a-Pharma

Tây Ban

NhaCái 39.900.000 30 1.197.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

113 144N06.02.0

20

Khung giá đỡ động mạch

vành phủ thuốc Sirolimus

EMAGIC

PLUScái/ hộp Eurocor Đức cái 44.300.000 50 2.215.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

70 150N06.02.0

80

Catheter mang Stent để

lấy huyết khối điều trị đột

quỵ não

Trevo XP

Provue +

Trevo

Pro 18

Microcath

eter

1 Cái/

hộp + 1

Cái/ hộp

Stryker Mỹ Cái 65.200.000 10 652.000.000

CT

TNHH

DP&TTB

YT

Hoàng

Đức

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

102 144N06.02.0

20

Khung giá đỡ (Stent)

động mạch vành chất liệu

Platinum Chromium, bọc

thuốc Everolimus

PROMUS01 cái/

hộpBoston

Scientific Ireland

Cái 45.500.000 30 1.365.000.000

CT

TNHH

TM&DV

Việt

Thắng

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

116 146N06.02.0

40

Khung giá đỡ động mạch

chi dưới các cỡCre8 BTK Hộp 1 cái CID S.p.A Ý Cái 35.000.000 10 350.000.000

CT CP

XNK YT

Việt Nam

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

117 144N06.02.0

20

Khung giá đỡ động mạch

vành phủ thuốc Sirolimus

loại đặc biệt giãn nở từ

giữa, thân đàn hồi cao các

cỡ

Biomime

Aura

01 cái/

hộpMeril Ấn Độ Cái 39.000.000 150 5.850.000.000

CT CP

TM Cổng

Vàng

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

118 144N06.02.0

20

Khung giá đỡ động mạch

vành phủ thuốc Sirolimus

loại thuôn dần, đường

kính hai đầu khác nhau

(Đk: 2.75-2.25, 3.00-

2.50, 3.50-3.00 mm; Dài

30, 40, 50, 60mm)

Biomime

Morph

01 cái/

hộpMeril Ấn Độ Cái 45.000.000 10 450.000.000

CT CP

TM Cổng

Vàng

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

119 146N06.02.0

40

Khung giá đỡ động mạch

chậu các cỡ

Easy

HiflypeHộp 1 cái CID S.p.A Ý Cái 25.000.000 10 250.000.000

CT CP

XNK YT

Việt Nam

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

120 146N06.02.0

40

Khung giá đỡ động mạch

chi các cỡ

Easy

FlypeHộp 1 cái CID S.p.A Ý Cái 22.000.000 10 220.000.000

CT CP

XNK YT

Việt Nam

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

121 144N06.02.0

20

Khung giá đỡ động mạch

vành phủ thuốc Sirolimus

lõi Nitinol, tự áp sát thành

mạch

Xposition 1 cái/ hộpSTENTY

S S.APháp Cái 52.500.000 10 525.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

122 144N06.02.0

20

Khung giá đỡ động mạch

vành phủ thuốc SirolimusM'Sure-S hộp/1 cái

Multimedi

cs Ấn ĐộCái 38.840.000 50 1.942.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

132 150N06.02.0

80Giá đỡ (stent) mạch não

Giá đỡ

mạch não

Solitaire

1 cái/ hộp Ev3 Mỹ Cái 45.000.000 10 450.000.000

CT CP

TBYT

VNT

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

124 144N06.02.0

20

Khung giá đỡ động mạch

vành thép không gỉ loại

phủ thuốc Rapamycin

(Sirolimus)

Yukon

Chrome

PC

1 cái/ hộpTranslumi

naĐức Cái 39.000.000 100 3.900.000.000

CT

TTBYT

Đức Tín

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

125 144N06.02.0

20

Giá đỡ mạch vành phủ

thuốc Sirolimus có tác

động kép Biolute và

ProBio (hybrid) với lớp

polymer tự tiêu Poly-L-

Lactic Acid (PLLA),

profile 0.017", đường

kính: 2.25-4.0mm; chiều

dài: 9-40 mm

Orsiro1 Cái/

Hộp

Biotronik

AGThụy Sỹ Cái 42.850.000 30 1.285.500.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

141 144N06.02.0

20

Stent động mạch vành

phủ thuốc Sirolimus các

cỡ

Ultimaster

1 cái/ hộp Terumo Nhật Bản cái 44.800.000 30 1.344.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

123 144N06.02.0

20

Khung giá đỡ động mạch

vành phủ thuốc tinh thể

Sirolimus Mistent (hoặc

tương đương)

Khung

giá đỡ

động

mạch

vành phủ

thuốc tinh

thể

Sirolimus

Mistent

Hộp 1 cái

Micell

Technolog

ies

Mỹ Cái 44.500.000 20 890.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

146 144N06.02.0

20

Stent sinh học phủ thuốc

điều trị kép (Tất cả các

cỡ)

Stent sinh

học phủ

thuốc

điều trị

kép

COMBO

Plus

(Tất cả

các cỡ)

1 Cái/

Hộp

OrbusNei

ch Hà LanCái 42.150.000 30 1.264.500.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

129 146N06.02.0

40

Giá đỡ động mạch chậu

tự bung, vật liệu làm bằng

nitinol có phủ lớp

PROBIO, đường kính:

7.0-10.0 mm và chiều dài:

30-80 mm

Astron1 Cái/

Hộp

Biotronik

AGThụy Sỹ Cái 27.500.000 10 275.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

139 144N06.02.0

20

Stent động mạch vành

phủ thuốc Ridaforolimus EluNIR hộp/1 cái

Medinol

Ltd Israel Cái 41.000.000 20 820.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

131 144N06.02.0

20

Giá đỡ mạch vành phủ

thuốc sirolimus (thép

không rỉ phủ ion carbon,

công nghệ HiFlow,

polymer tự tiêu PLGA

5µm, sirolimus

2,0µg/mm2, khẩu kính

đầu vào 0.016”)

Giá đỡ

mạch

vành phủ

thuốc

sirolimus,

Abrax

01 cái/hộp Rontis Thụy Sỹ Cái 41.200.000 50 2.060.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

126 144N06.02.0

20

Giá đỡ (stent) động mạch

vành phủ thuốc sirolimus

được thiết kế 6 cells, 8

cells, 10 cells

Amazonia

SIR1 cái/ hộp Minvasys Pháp Cái 40.500.000 50 2.025.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

145 144N06.02.0

20

Stent nong mạch vành

phủ thuốc Rapamycine

(Sirolimus) Rapamycin

Drug Eluting Stent.

Stent

nong

mạch

vành phủ

thuốc

Rapamyci

ne -

ITRIX

1 cái/hộpamg

GmbHĐức Cái 40.350.000 50 2.017.500.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

136 144N06.02.0

20

Stent mạch vành phủ

thuốc SirolimusAngiolite 1 Cái/hộp

Life

Vascular

Devices

Biolitech

S.L

Tây Ban

NhaCái 40.000.000 50 2.000.000.000

LD Hải

Âu-AMBBV

Thanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

101 144N06.02.0

20

Khung giá đỡ (Stent)

động mạch vành Calipso

phủ lớp màng tự tiêu sinh

học và lớp hỗn hợp chất y

tế giữa Sirolimus và

copolymer của axit

glycolic và axit lactic.

Khung

giá đỡ

(Stent)

động

mạch

vành

Calipso

1 cái/hộp

Angioline

Interventi

onal

Nga Cái 39.800.000 30 1.194.000.000

CT

TNHH

Medicell

Việt Nam

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

144 144N06.02.0

20

Stent mạch vành thép

không gỉ 316 LVM phủ

thuốc Sirolimus, Polymer

PLA tự tiêu, công nghệ

Pearl Surface

Yukon

Choice

PC

1 cái/ hộpTranslumi

naĐức Cái 39.800.000 50 1.990.000.000

CT

TTBYT

Đức Tín

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

143 144N06.02.0

20

Stent mạch vành giải

phóng thuốc Rapamycin,

khung được ion hóa bởi

Carbon dày 0.05 µm.

Công nghệ phủ thuốc

Rapasorb, polymer tự tiêu

sau 6 tuần đặt stent

Abaris

Rapamyci

n -

Eluting

Coronary

Stent

System

1cái/ hộp QualiMed Đức cái 39.500.000 20 790.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

138 144N06.02.0

20

Stent động mạch vành

bọc thuốc Sirolimus

Pronova-

XR1 cái/ hộp

Vascular

ConceptẤn Độ Cấi 38.800.000 50 1.940.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

140 144N06.02.0

20

Stent động mạch vành

phủ thuốc Sirolimus

Destiny.B

DHộp/ cái

IBERHO

SPITEX,

S.A.

Tây Ban

NhaCái 38.500.000 20 770.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

142 144N06.02.0

20

Stent mạch vành Cobalt

chrome phủ thuốc

sirolimus polymer hữu cơ

tự tiêu

Eucalimus1 Cái/

Hộp

Eucatech

AG ĐứcCái 37.500.000 50 1.875.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

127 144N06.02.0

20

Giá đỡ (stent) mạch vành

phủ thuốc, Sirolimus

Giá đỡ

(stent)

mạch

vành phủ

thuốc

Sirolimus,

Xplosion+

1 cái/ hộp

USM

Healthcar

e

Việt Nam Cái 31.200.000 100 3.120.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

97 147N06.02.0

50

Khung giá đỡ (stent) động

mạch cảnh tự bung chất

liệu Elgiloy

Carotid

WALLST

ENT

01 cái/

hộpBoston

Scientific Ireland

Cái 31.000.000 5 155.000.000

CT

TNHH

TM&DV

Việt

Thắng

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

130 146N06.02.0

40

Giá đỡ động mạch chi

Nitinol tự bung tương

thích 4F, dây dẫn 0.018",

có phủ lớp PROBIO,

stent tự bung bằng súng

đường kính: 4.0-7.0 mm

và chiều dài: 20-200 mm

Pulsar 18 1 cái/ hộpBiotronik

AGThụy Sỹ Cai 31.000.000 10 310.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

128 146N06.02.0

40

Giá đỡ động mạch chậu,

đùi nông,chi Nitinol tự

bung tương thích 6F, dây

dẫn 0.035" có phủ

PROBIO, Stent tự bung

bằng súng, đường kính:

5.0-7.0 mm và chiều dài:

30-200 mm

Pulsar 35 1 cái/ hộpBiotronik

AGThụy Sỹ Cai 30.127.000 10 301.270.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

137 146N06.02.0

40

Stent ngoại biên nitinol tự

bung ( self expandable)

(hoặc tương đương)

Stent

ngoại

biên

nitinol tự

bung

(self

expandabl

e):

Resistant

Hộp/1cái Eucatech Đức cái 29.850.000 10 298.500.000

CT

TNHH

TBYT &

DP An

Phúc

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

149 146N06.02.0

40

Stent ngoại biên tự bung

(hoặc tương đương)POLARIS cái/ hộp QualiMed Đức cái 28.000.000 10 280.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

147 146N06.02.0

40

Stent Nitinol tự bung

dùng cho ngoại biên iVolution 1 Cái/hộp

Life

Vascular

Devices

Biolitech

S.L

Tây Ban

NhaCái 27.500.000 10 275.000.000

LD Hải

Âu-AMBBV

Thanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

114 146N06.02.0

40

Khung giá đỡ (stent) dùng

cho can thiệp ngoại biên

(thận, chậu, đùi, dưới đòn

)

BeSmoothHộp/1 cái

Bentley

Innomed

GmbH

Đức Cái 22.770.000 20 455.400.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

148 145N06.02.0

30

Stent động mạch thận vật

liệu làm bằng hợp kim

Cobalt Chromium có phủ

lớp Silicon Carbide

(PROBIO) đường kính:

4.5-7.0 mm và chiều dài:

12-19 mm

Dynamic

Renal1 cái/ hộp

Biotronik

AGThụy Sỹ Cai 21.000.000 5 105.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

134 146N06.02.0

40

Stent ngoại biên bung

bằng bóng: euca PWS

(hoặc tương đương)

Stent

ngoại

biên bung

bằng

bóng:

euca PWS

Hộp/1cái Eucatech Đức cái 20.450.000 10 204.500.000

CT

TNHH

TBYT &

DP An

Phúc

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

135 143N06.02.0

10

Stent động mạch vành

loại Cobalt Chromium

Đường kính từ 2.25mm

đến 6.0mm CCFlex

Stent

động

mạch

vành loại

Cobalt

Chromiu

m:

CCFlex

Hộp/1cái Eucatech Đức cái 14.850.000 20 297.000.000

CT

TNHH

TBYT &

DP An

Phúc

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

163 198N07.01.2

40

Bóng nong hỗ trợ can

thiệp đặt Stent điều trị

hẹp Mạch Não và hút

huyết khối điều trị đột

quỵ Não, có lớp phủ

XTRA silicone. áp lực

nong bóng tối thiểu 6atm/

608kPA..

Gateway

balloon1 Cái/ hộp Stryker Mỹ Cái 9.450.000 5 47.250.000

CT

TNHH

DP&TTB

YT

Hoàng

Đức

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

153 155N06.04.0

20

Miếng ghép đĩa đệm chất

liệu PEEK-UniLIF hình

viên đạn (can thiệp được

mọi hướng)

Miếng

ghép đĩa

đệm chất

liệu

PEEK-

UniLIF

hình viên

đạn (can

thiệp

được mọi

hướng)

1 cái/túi Stryker Pháp Cái 12.800.000 25 320.000.000

CT CP

CN YT

BMS

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

154 155N06.04.0

20

Miếng ghép đĩa đệm cột

sống cổ

Miếng

ghép đĩa

đệm cột

sống cổ

1 cái/hộp Marquardt Đức Cái 11.900.000 15 178.500.000

CT CP

CN YT

BMS

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

155 155N06.04.0

20

Miếng ghép đĩa đệm lưng

dạng cong

Miếng

ghép đĩa

đệm lưng

dạng cong

1 cái/túi Stryker Pháp Cái 13.500.000 25 337.500.000

CT CP

CN YT

BMS

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

156 198N07.01.2

40

Bóng nong mạch vành áp

lực cao

Bóng

nong

mạch

vành áp

lực cao:

Arriva™

NC

Hộp/1cái Insitu Mỹ cái 7.260.000 150 1.089.000.000

CT

TNHH

TBYT &

DP An

Phúc

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

157 198N07.01.2

40

Bóng nong mạch ngọai

biên

Bóng

nong

mạch

ngọai

biên:

Euca PW

Hộp/1cái Eucatech Đức cái 11.960.000 10 119.600.000

CT

TNHH

TBYT &

DP An

Phúc

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

158 198N07.01.2

40

Bóng nong mạch ngọai

biên dài 120mm

Bóng

nong

mạch

ngọai

biên:

Euca

PWsv

Hộp/1cái Eucatech Đức cái 11.960.000 10 119.600.000

CT

TNHH

TBYT &

DP An

Phúc

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

159 198N07.01.2

40

Bóng nong mạch ngọai

biên dài 150mm

Bóng

nong

mạch

ngọai

biên:

Euca

PWsv

Hộp/1cái Eucatech Đức cái 11.950.000 10 119.500.000

CT

TNHH

TBYT &

DP An

Phúc

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

160 198N07.01.2

40

Bóng nong mạch ngoại vi

chất liệu Pebax phủ

Hydrophilic, tương thích

dây dẫn 0.014''/0.018''

Sterling01 cái/

hộpBoston

Scientific Mỹ

Cái 8.700.000 10 87.000.000

CT

TNHH

TM&DV

Việt

Thắng

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

161 198N07.01.2

40

Bóng nong động mạch

vành dành cho tổn thương

ít vôi hóa

Pro HP Hộp 1 cái CID S.p.A Ý Cái 8.500.000 100 850.000.000

CT CP

XNK YT

Việt Nam

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

162 198N07.01.2

40

Bóng nong động mạch

vành

Bóng

nong

động

mạch

vành,

Bloomsab

le+

1 Cái/hộp

USM

Healthcar

e

Việt Nam Cái 5.800.000 200 1.160.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

210 198N07.01.2

40

Bóng nong mạch vành

dùng nong sau khi đặt

stent, thân catheter chất

liệu Slope, vạch đánh dấu

platinum iridium, thân

catheter công nghệ "kép

Bi-segment"

NC

Emerge

01 cái/

hộpBoston

Scientific Mỹ

Cái 8.700.000 40 348.000.000

CT

TNHH

TM&DV

Việt

Thắng

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

164 198N07.01.2

40

Bóng nong động mạch

ngoại biên, tương thích

guidewire 0.035"

Bóng

nong

động

mạch

ngoại

biên,ALL

UNGA-e

PTA

Balloon

0.035"

1 cái/hộpamg

GmbHĐức Cái 7.938.000 10 79.380.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

165 198N07.01.2

40

Bóng nong động mạch

ngoại biên, tương thích

guidewire 0.035", chiều

dài đến 280mm

Bóng

nong

động

mạch

ngoại

biên,ALL

UNGA

PTA

Balloon

0.035"

1 cái/hộpamg

GmbHĐức Cái 7.938.000 10 79.380.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

166 198N07.01.2

40

Bóng nong động mạch

vành áp lực cao

NC

TravelerCái/ hộp

Abbott

Vascular

Costa

RicaCái 8.520.000 100 852.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

167 198N07.01.2

40

Bóng nong hẹp cầu nối và

mạch ngoại biên áp lực

lên tới 40 ATM

Conquest

40 PTA

Dilatation

Catheter

Hộp/1cái Bard Mehico cái 9.100.000 10 91.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

168 198N07.01.2

40

Bóng nong mạch máu

ngoại biên có 5 nếp gấp

vật liệu Semi Crystalline

Polymer và tương thích

dây dẫn 0.018" đường

kính : 2.0-7.0 mm; chiều

dài : 20-200 mm

Passeo

18;

Passeo 35

01 cái/

hộp

Biotronik

AGThụy Sỹ Cái 8.500.000 10 85.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

169 198N07.01.2

40

Bóng nong mạch ngoại

biên

Cronus

Advancedhộp/1 cái

Rontis

Corporati

on S.A

Thụy Sỹ Cái 8.000.000 10 80.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

170 198N07.01.2

40

Bóng nong mạch ngoại

biên loại tiêu chuẩn dùng

cho mạch ngoại biên các

loại đường kính từ 1,5mm-

12mm, độ dài từ 20 -

300mm

Ultraverse

014;

018; 035

PTA

Dilatation

Catheter

Hộp/1cáiClearStrea

mIreland cái 8.400.000 10 84.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

171 198N07.01.2

40

Bóng nong mạch ngoại

biên phủ thuốc Paclitaxel:

2µg/1mm², độ dài 40-

150mm

Lutonix

014/ 035

Drug

Coated

Balloon

PTA

Catheter

Hộp/1cáiLutonix

IncMỹ cái 27.800.000 5 139.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

172 198N07.01.2

40

Bóng nong mạch ngoại

biên

PYXIS-

VQCái/ hộp QualiMed Đức cái 8.300.000 20 166.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

173 198N07.01.2

40Bóng nong ngoại biên

Oceanus

181 Cái/hộp

Life

Vascular

Devices

Biolitech

S.L

Tây Ban

NhaCái 8.200.000 10 82.000.000

LD Hải

Âu-AMBBV

Thanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

174 198N07.01.2

40Bóng nong ngoại biên

Oceanus

351 Cái/hộp

Life

Vascular

Devices

Biolitech

S.L

Tây Ban

NhaCái 8.000.000 10 80.000.000

LD Hải

Âu-AMBBV

Thanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

175 198N07.01.2

40

Bóng nong ngoại biên

phủ thuốc Palitaxel

Luminor các loại

Luminor

181 Cái/hộp

Life

Vascular

Devices

Biolitech

S.L

Tây Ban

NhaCái 27.500.000 5 137.500.000

LD Hải

Âu-AMBBV

Thanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

176 198N07.01.2

40

Bong nong động mạch

vanh áp lực cao

Crossway

NC

Hộp/ cái

IBERHO

SPITEX,

S.A.

Tây Ban

NhaCái 7.800.000 100 780.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

177 198N07.01.2

40

Bong nong động mạch

vành Crossway Hộp/ cái

IBERHO

SPITEX,

S.A.

Tây Ban

NhaCái 7.500.000 100 750.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

178 198N07.01.2

40

Bóng nong ĐMV áp lực

cao

FORCE

NC1 cái/ hộp

Blue

MedicalHà Lan cái 7.700.000 100 770.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

179 198N07.01.2

40

Bóng nong ĐMV loại bán

áp lực cao

EVERES

T

1 cái/ hộpBlue

MedicalHà Lan cái 7.600.000 50 380.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

180 198N07.01.2

40

Bóng nong động mạch

vành

Bóng

nong

động

mạch

vành,

Bloomsab

le+

1 Cái/hộp

USM

Healthcar

e

Việt Nam Cái 6.300.000 50 315.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

181 198N07.01.2

40

Bóng nong động mạch

vành các loại

Mistral

NC1 cái/hộp Hexacath Pháp Cái 7.900.000 50 395.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

182 198N07.01.2

40

Bóng nong động mạch

vành

Mistral

SC1cái/hộp Hexacath Pháp cái 11.000.000 50 550.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

183 198N07.01.2

40

Bóng nong động mạch

vành áp lực cao

NC

CleverHộp/1cái Conic Thụy Sĩ Hộp/1cái 9.000.000 50 450.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

184 198N07.01.2

40

Bóng nong động mạch

vành áp lực cao các cỡ Accuforce 1 cái/ hộp Terumo Nhật Bản cái 9.240.000 50 462.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

185 198N07.01.2

40

Bóng nong động mạch

vành áp lực siêu cao với

chất liệu Polyamide Resin

Hawk NC 1 cái/ hộp Umbra Mỹ Cái 10.800.000 50 540.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

186 198N07.01.2

40

Bóng nong động mạch

vành áp lực thườngTraveler 1 cái/ hộp

Abbott

Vascular

Costa

RicaCái 8.520.000 50 426.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

187 198N07.01.2

40

Bóng nong động mạch

vành áp lực thường từ 14

đến 18bar

Juturna-C hộp/1 cái

Qualimed

Innovative

Medizinpr

odute

GmbH

Đức Cái 8.000.000 50 400.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

188 198N07.01.2

40

Bóng nong động mạch

vành các cỡ

Tazuna,

Ryurei1 cái/ hộp Terumo Nhật Bản cái 9.240.000 50 462.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

189 198N07.01.2

40

Bóng nong động mạch

vành các cỡ, áp lực cao,

áp lực thường, CTO RBP

18atm/ RBP 20atm

Yangtze;

Yangtze

NC

1 cái/hộp Minvasys Pháp Cái 7.980.000 100 798.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

190 198N07.01.2

40

Bóng nong động mạch

vành dành cho tổn thương

thông thường

Yangtze

NanoHộp 1 cái Minvasys Pháp Cái 8.500.000 25 212.500.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

191 198N07.01.2

40

Bóng nong động mạch

vành đầu to đầu nhỏ

Conic

One Hộp/1cái Conic Thụy Sĩ Hộp/1cái 9.350.000 40 374.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

192 198N07.01.2

40

Bóng nong động mạch

vành loại áp lực cao có

chất phủ bề mặt

Biocompatible,

hydrophilic & Lubricious

(Đk: 2.0, 2.5, 2.75, 3.0,

3.5, 4.0 mm; Chiều dài: 8,

10, 13, 15, 18, 23 mm)

Mozec

NC

01 cái/

hộpMeril Ấn Độ Cái 7.800.000 100 780.000.000

CT CP

TM Cổng

Vàng

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

193 198N07.01.2

40

Bóng nong động mạch

vành loại áp lực cao

marker chất liệu Platinum

Iridium. Phủ lớp Dura-

Trac hydrophilic coating

NC

EUPHOR

A

1 cái/hộp Medtronic Mexico Cái 8.500.000 50 425.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

194 198N07.01.2

40

Bóng nong động mạch

vành loại áp lực thường

có chất phủ bề mặt

Biocompatible,

hydrophilic & Lubricious.

(Đk: 1.25, 1.5, 2.0, 2.25,

2.5, 2.75, 3.0, 3.5, 4.0,

4.5 mm; Chiều dài: 6, 9,

12, 14, 15, 17, 20, 25, 30,

33, 38, 41 mm)

Mozec01 cái/

hộpMeril Ấn Độ Cái 7.500.000 100 750.000.000

CT CP

TM Cổng

Vàng

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

195 198N07.01.2

40

Bóng nong động mạch

vành loại áp lực thường

khẩu kính đầu bóng nhỏ:

0.016”

EUPHOR

A1 cái/hộp Medtronic Mexico Cái 8.000.000 50 400.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

196 198N07.01.2

40

Bóng nong động mạch

vành loại giãn nở các cỡ

AMADE

US

Supercros

s

Cái/ hộp Eurocor Đức cái 8.250.000 50 412.500.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

197 198N07.01.2

40

Bóng nong động mạch

vành loại phủ lớp TR2

với đường kính siêu nhỏ

1.0

Ikazuchi

Zero1 cái/ hộp Kaneka Nhật Bản Cái 9.100.000 100 910.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

198 198N07.01.2

40

Bóng nong động mạch

vành loại phủ thuốc

Paclitaxel

DANUBI

O1 cái/hộp Minvasys Pháp Cái 32.000.000 5 160.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

199 198N07.01.2

40

Bóng nong động mạch

vành loại thường

Sequent

Neo sll

size

50217xx

1 cái/ hôp B.Braun Đức Cái 8.610.000 30 258.300.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

200 198N07.01.2

40

Bóng nong mạch vành -

semi-compliant Balloon,

chất liệu Grilamid L25

Nylon 12, thiết diện nhỏ

1.04mm. Kích cỡ phong

phú về chiều dài và

đường kính.

Bóng

nong

mạch

vành

semi-

compliant

ISTAR

các kích

cỡ

1 cái/hộpamg

GmbHĐức Cái 7.800.000 50 390.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

201 198N07.01.2

40

Bóng nong mạch vành ái

nước hợp chất Polyamide

các cỡ

Bóng

nong

mạch

vành ái

nước hợp

chất

Polyamide

: Euca VI

hộp/1cái Eucatech Đức cái 7.600.000 50 380.000.000

CT

TNHH

TBYT &

DP An

Phúc

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

202 198N07.01.2

40

Bóng nong mạch vành áp

lực cao

Bóng

nong

mạch

vành áp

lực cao,

Notrix

1 Cái/hộp

USM

Healthcar

e

Việt Nam Cái 6.300.000 20 126.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

203 198N07.01.2

40

Bóng nong mạch vành áp

lực cao đầu tip thiết kế 2

đoạn ,RBP 24 bar

BEO NC 1 cái/ hộp

SIS

Medical

AG

Thụy Sĩ Cái 8.000.000 50 400.000.000

CT

TTBYT

Đức Tín

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

204 198N07.01.2

40

Bóng nong động mạch

Vành áp lực cao

NC

Xperience1 Cái/hộp

Life

Vascular

Devices

Biolitech

S.L

Tây Ban

NhaCái 8.300.000 50 415.000.000

LD Hải

Âu-AMBBV

Thanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

205 198N07.01.2

40

Bóng nong mạch vành áp

lực cao đến 20 atm, có 3

nếp gấp, vật liệu Semi

Crystalline Polymer, thiết

kế: hypotube các cỡ,

chiều dài thân dữu dụng

dài nhất 145 cm

Pantera

Leo1 cái/ hộp

Biotronik

AGThụy sỹ Cái 8.500.000 50 425.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

206 198N07.01.2

40

Bóng nong mạch vành áp

lực cao

(Tất cả các cỡ)

Bóng

nong

mạch

vành áp

lực cao

Sapphire

NC

(Tất cả

các cỡ)

1 Cái/

Hộp

OrbusNei

ch Hà LanCái 8.500.000 50 425.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

207 198N07.01.2

40

Bóng nong mạch vành áp

lực thường

Bóng

nong

mạch

vành áp

lực

thường,

Liston

1 Cái/hộp

USM

Healthcar

e

Việt Nam Cái 6.500.000 50 325.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

208 198N07.01.2

40

Bóng nong mạch vành

bán đàn hồi thân phủ phủ

Hydrolubric, thiết kế theo

công nghệ Tongue, chịu

áp lực tới 25atm, đường

kính 1,5mm đến 4,5mm

Across

HP1 cái/ hộp Acrostak Thụy Sỹ Cái 7.950.000 30 238.500.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

209 198N07.01.2

40

Bóng nong động mạch

VànhXperience 1 Cái/hộp

Life

Vascular

Devices

Biolitech

S.L

Tây Ban

NhaCái 7.980.000 30 239.400.000

LD Hải

Âu-AMBBV

Thanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

212 198N07.01.2

40

Bóng nong mạch vành

loại siêu nhỏ, có dãn nở

dùng nong trước khi đặt

stent chất liệu OptiLEAP,

thân Catheter công nghệ "

kép Bi-segment", đầu tip

nhỏ 0,017"

Emerge01 cái/

hộpBoston

Scientific Mỹ

Cái 8.700.000 40 348.000.000

CT

TNHH

TM&DV

Việt

Thắng

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

211 198N07.01.2

40

Bóng nong mạch vành

đường kính 0.85/1.1mm

NIC 1.1,

NIC Nano1 cái/ hộp

SIS

Medical

AG

Thụy Sĩ Cái 8.500.000 30 255.000.000

CT

TTBYT

Đức Tín

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

648 114N04.04.0

20

Dẫn đường cho bóng và

stent loại đặc biệt trong

can thiệp tổn thương tắc

mãn tính hoàn toàn

(CTO) các loại

Fielder

XT,

Fielder

XT - A,

Fielder

XT- R,

Ultimate

bros3,

Miracle

4.5,

Miracle

6,

Miracle

12,

Conquest

Pro,

Conquest

Pro 12,

Conquest

Pro 8-20,

Gaia

First,

Gaia

Second,

Gaia

Third,

Sion

Black,

SUOH,

1 cái/ gói

Asahi

Intecc(Th

ailand)

Co.,

Ltd.,/Thái

Lan

Asahi

Intecc(Th

ailand)

Co.,

Ltd.,/Thái

Lan

Cái 7.325.000 30 219.750.000

Liên danh

Themco -

gendis

Sở Y tếThanh

Hóa974/QĐ-SYT 17/10/2018

213 198N07.01.2

40

Bóng nong mạch vành

low compliant, đầu tip

nhỏ dài 4mm, khẩu kính

vào tổn thương 0.016", đk

1.5-4.5mm, chiều dài 10-

22mm, RBP 20bar- TIN

TIN 1 cái/ hộp

SIS

Medical

AG

Thụy Sĩ Cái 8.000.000 20 160.000.000

CT

TTBYT

Đức Tín

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

214 198N07.01.2

40

Bóng nong mạch vành

Modified Polyamide áp

lực thường,RBP 16 atm

Cathy

No41 cái/ hộp

Translumi

naĐức Cái 7.800.000 50 390.000.000

CT

TTBYT

Đức Tín

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

215 198N07.01.2

40

Bóng nong mạch vành

phủ thuốc Paclitaxel DiorDIOR Cái/ hộp Eurocor Đức cái 24.500.000 5 122.500.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

216 198N07.01.2

40

Bóng nong mạch vành

(Tất cả các cỡ)

Bóng

nong

mạch

vành

Sapphire

II

(Tất cả

các cỡ)

1 Cái/

Hộp

OrbusNei

ch Hà LanCái 8.200.000 40 328.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

217 198N07.01.2

40

Bóng nong mạch vành

siêu áp lực cao 35 bar

thành bóng 2 lớp

OPN NC 1 cái/ hộp

SIS

Medical

AG

Thụy Sĩ Cái 8.700.000 30 261.000.000

CT

TTBYT

Đức Tín

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

218 198N07.01.2

40

Bóng nong mạch vành và

cầu nối thế hệ mới vật

liệu Semi Crystalline Co -

Polymer, gia tăng lực dẫn

truyền EFT, phủ lớp ái

nước, marker Platinum -

Iridium, thiết diện di

Pantera

Pro;

Pantera

Leo

1 cái/ hộpBiotronik

AGThụy Sỹ Cái 8.650.000 40 346.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

219 198N07.01.2

40

Bóng nong mạch vành,

công nghệ HiFlow, cản

quang Platinum/Iridium,

khẩu kính 0.016", đường

kính có đủ từ 1-1,5mm

Bóng

nong

mạch

vành

Europa

Ultra

CTO

01 cái/hộp Rontis Thụy Sỹ Cái 8.000.000 40 320.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

220 198N07.01.2

40

Bóng nong mạch vành,

công nghệ HiFlow, cản

quang Platinum/Iridium,

khẩu kính 0.016", đường

kính có đủ từ 2-5mm

Bóng

nong

mạch

vành

Europa

Ultra/

Europa

Ultra NC

01 cái/hộp Rontis Thụy Sỹ Cái 8.000.000 40 320.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

221 198N07.01.2

40

Bóng nong van động

mạch vành áp lực cao non-

compliant ABP 27atm

Yangtze

NC1cái/hộp Minvasys Pháp Cái 7.980.000 50 399.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

222 198N07.01.2

40

Bóng nong van động

mạch vành Semi-

compliant áp lực thường,

RBP 18atm

Yangtze

Balloon1cái/hộp Minvasys Pháp Cái 7.980.000 50 399.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

223 198N07.01.2

40

Bóng nong van động

mạch vành tắc nghẽn

hoàn toàn mãn tính (CTO)

Yangtze 1 cái/hộp Minvasys Pháp Cái 7.980.000 50 399.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

224 198N07.01.2

40

Bóng nong xoắn kép

động mạch vành áp lực

cao

Bóng

nong

xoắn kép

động

mạch

vành áp

lực cao

Vecchio

Hộp 1 cái

cNovate

Medical

B.V.

Hà Lan Cái 8.400.000 50 420.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

225 198N07.01.2

40

Bóng nong xoắn kép

động mạch vành áp lực

thường

Bóng

nong

xoắn kép

động

mạch

vành áp

lực

thường

Helix

Hộp 1 cái

cNovate

Medical

B.V.

Hà Lan Cái 8.400.000 50 420.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

226 198N07.01.2

40

Bóng đo đường kính lỗ

thông liên nhĩ

Cocoon

Sizing

Balloon

1 cái/hộp

Vascular

Innovatio

ns

Thái Lan cái 3.000.000 10 30.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

227 198N07.01.2

40

Bóng nong van Động

mạch chủ, Động mạch

phổi loại áp lực cao

ALTOSA

-XL1 cái/ hộp Andratec Đức Cái 15.480.000 10 154.800.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

228 198N07.01.2

40Bóng nong van hai lá

Accura

Balloon1 cái / hộp

Vascular

ConceptẤn Độ cái 49.000.000 5 245.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

229 196N07.01.2

20Bộ bơm bóng áp lực cao

Inmedflat

orCái/ hộp Umbra Mỹ cái 1.800.000 40 72.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

230 196N07.01.2

20

Bộ bơm bóng áp lực cao

làm bằng chất liệu

polycarbonate, bơm áp

lực cao nhất 30 ATM, thể

tích bơm 20 ml, có kèm

phụ kiện cầm máu chữ Y

Flute-R 1 cái/ hộpFrisch

MedicalẤn Độ Cái 1.740.000 50 87.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

231 196N07.01.2

20

Bộ bơm bóng áp lực cao,

chất liệu polycarbonate,

áp lực 35 atm, thể tích 30

ml, có kèm theo 3 phụ

kiện bao gồm van cầm

máu chữ Y

Basix

Touch1 Bộ / hộp

Merit

Medical

Systems,

Inc

Mỹ Bộ 2.193.700 40 87.748.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

232 196N07.01.2

20

Bộ bơm bóng áp lực siêu

cao, chịu áp lực tới 50 atm

Inflation

Devices1 cái/ hộp

SIS

Medical

AG

Thụy Sĩ Cái 2.200.000 50 110.000.000

CT

TTBYT

Đức Tín

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

233 196N07.01.2

20

Bơm áp lực cao có van

cầm máu Y adapter

Bơm áp

lực cao

Revas có

van

1 bộ/hộp

USM

Healthcar

e

Việt Nam Bộ 1.500.000 50 75.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

234 196N07.01.2

20

Bơm áp lực cao gồm cả Y-

AdapterFlute-R 1 Cái/hộp

Frisch

MedicalẤn Độ Cái 1.700.000 200 340.000.000

LD Hải

Âu-AMBBV

Thanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

235 196N07.01.2

20

Bơm áp lực cao loại 2 lò

xo song songDolphin 01 bộ/ hộp

PerousePháp

Bộ 2.090.000 10 20.900.000

CT

TNHH

TM&DV

Việt

Thắng

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

236 196N07.01.2

20

Bơm bóng áp lực cao

trong can thiệp

Ontrac /

Intrac1 cái/hộp Insitu Mỹ Cái 2.238.000 50 111.900.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

237 201N07.01.2

70

Dây dẫn chẩn đoán mạch

vành 0,035

Poseidon

Hydrophil

ic Nitinol

Guide

Wire

1 cái/ túiSP

MedicalĐan Mạch Cái 520.000 100 52.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

238 201N07.01.2

70

Dây dẫn chẩn đoán mạch

vành có lớp phủ PTFE

Accoat

Standard

Guide

Wire-

Lunderqui

st PTC

1 cái/ túiSP

MedicalĐan Mạch Cái 480.000 100 48.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

239 201N07.01.2

70

Dây dẫn chẩn đoán mạch

vành có lớp phủ PTFE

Accoat

Standard

Guide

Wire-

Schuller

PTC

1 cái/ túiSP

MedicalĐan Mạch Cái 483.000 50 24.150.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

240 201N07.01.2

70

Dây dẫn đường cho

catheter ( Guide wire) dài

>1,5m loại 1 (có chất

ngậm nước)

Uniqual 1 cái/ túiAsahi

InteccViệt Nam Cái 580.000 200 116.000.000

CT

TTBYT

Đức Tín

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

241 201N07.01.2

70

Dây dẫn đường cho

catheter (Guide wire) các

cỡ phủ PTFE Coating

Dây dẫn

đường

cho

catheter

(Guide

wire) các

cỡ phủ

PTFE

Coating

10 cái/hộp Medtronic Mỹ Cái 443.200 100 44.320.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

242 201N07.01.2

70

Dây dẫn đường (Guide

wire) can thiệp mạch

vành 0,014 loại đặc biệt

dùng cho can thiệp CTO

Champion

PTCA

Guide

Wire CTO

1 cái/ túiSP

MedicalĐan Mạch Cái 4.120.000 20 82.400.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

246 219N07.01.4

60

Dây dẫn đường cho bóng

và stent (Guide wire can

thiệp) trong can thiệp tổn

thương mạch ngoại biên

Astato

30,

Astato

XS 20,

Astato

XS 40,

Treasure

12,

Treasure

Floppy,

Regalia

XS 1.0,

Halberd,

Gladius,

Gaia PV

1 cái/ túiAsahi

InteccThái Lan Cái 6.000.000 120 720.000.000

CT

TTBYT

Đức Tín

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

247 219N07.01.4

60

Dây dẫn đường cho bóng

và stent (Guide wire can

thiệp) trong can thiệp tổn

thương tắc mãn tính động

mạch vành (CTO) loại

cứng vừa, đầu típ thuôn

nhọn, cấu trúc đa lõi

Fielder

FC

180cm,

Fielder

XT,

Fielder

XT-R,

Fielder

XT-A,

Ultimate

bros 3,

Miracle

3, 4.5, 6,

12,

Conquest,

Conquest

Pro,

Conquest

Pro 12,

Conquest

Pro 8-20,

RG 3,

Grand

Slam,

Gaia

First,

Gaia

Second,

1 cái/ túiAsahi

InteccThái Lan Cái 5.500.000 90 495.000.000

CT

TTBYT

Đức Tín

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

STT

STT theo

DM của

BYT

Mã số

theo DM

của BYT

Tên VTYT

Tên

thương

mại

Qui cáchHãng

sản xuất

Nước

sản xuất

Đơn vị

tỉnh

Đơn giá đã

báo gồm thuế Số lượng Thành tiền

Nhà thầu

trúng

thầu

Tên cơ

sở KCBTỉnh/TP Số QĐ công bố

Ngày

công bố

kết quả

trúng thầu

248 219N07.01.4

60

Dây dẫn đường cho bóng

và stent (Guide wire can

thiệp)

Runthroug

h NS 5 cái/ hộp Terumo Nhật bản cái 3.000.000 300 900.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

245 219N07.01.4

60

Dây dẫn đường cho bóng

và stent (Guide wire can

thiệp) loại mềm, có tráng

chất ái nước, các đoạn

được nối với nhau bằng

công nghệ nối đồng trục.

Sion,

Sion

blue,

Sion blue

ES

1 cái/ túiAsahi

InteccThái Lan Cái 2.600.000 100 260.000.000

CT

TTBYT

Đức Tín

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

243 201N07.01.2

70

Dây dẫn đường (Guide

wire) cho bóng và stent

dùng can thiệp mạch vành

0,014

Champion

PTCA

Guide

Wire

CAR

1 cái/ túiSP

MedicalĐan Mạch Cái 2.490.000 20 49.800.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

249 219N07.01.4

60

Dây dẫn đường cho bóng

và stent EAGLE Cái/ hộp Umbra Mỹ cái 2.100.000 100 210.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

244 201N07.01.2

70

Dây dẫn đường cho bóng

và Stent (Guidewire can

thiệp)

Champion

PTCA

Guide

Wire

CAR

1 cái /túiSP

MedicalĐan Mạch cái 2.080.000 50 104.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

250 219N07.01.4

60

Dây dẫn đường cho bóng

và Stent, đoạn bắt cản

quan 3cm ở phần đầu

(Guide wire can thiệp )

Champion

PTCA

Guide

Wire

CAR

1 Sợi/ hộpSP

MedicalĐan Mạch Sợi 2.000.000 20 40.000.000

CT CP

TB

VTYT

Thanh

Hóa

BVThanh

Hóa

1266/QĐ-

BVĐKT24/09/2018

251 199N07.01.2

50

Dây bơm thuốc cản quang

đạt chất lượng FDA , chất

liệu polyurethane, PVC

chịu áp lực 500-1200 PSI,

chiều dài 25-183 cm

High

Pressure

Tubing

Excite

Contrast

Injection

Tubi