134
Civil ATP Document Conformation ATP Version : 1.2 Date : 10/14/2008 Category Documentation Fit For GMT RTT SST ATP001 CAT ATP002 CAT ATP003 CAT ATP004 CAT ATP005 CAT ATP006 CAT ATP007 PAT ATP009 PAT ATP010 PAT ATP011 PAT ATP012 PAT ATP013 PAT ATP014 PAT ATP015 PAT ATP016 PAT ATP017 PAT ATP018 PAT HT Huawei Signiture Signiture Name Name Date Date Tower Foundation Excavation Hố đào móng tháp Reinforcing Bar, Formwork Thanh gia cố (tăng cường), ván khuôn Anchor Bolts Setting Lắp đặt các bulong dây néo Concrete Mix Placing Vị trí trộn bê tông Post Pouring Đổ trụ cột Tower Erection Dựng cột tháp Acceptance Certification of Tower & Foundation Chứng chỉ nghiệm thu của tháp và móng Shelter & generator Foundation Móng phòng thiết bị và máy phát điện Generator Máy phát điện Lightening Protection and Grounding System Hệ thống chống sét và tiếp đất Fence & Site Backfilling Hàng rào và lấp đất AC Electrical Distribution System Hệ thống phân phối điện AC Auto Transfer Switch Công tắc chuyển đổi tự động Air-conditioning System Hệ thống điều hòa nhiệt độ Alarm System Hệ thống cảnh báo Conditional Acceptance For Site Construction Điều kiện chấp thuận cho xây dựng site Punchlist Danh sách lỗi Punchlist with photo Danh sách lỗi có kèm ảnh PAT Certification Chứng chỉ PAT

ATP -226070 sua

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: ATP -226070 sua

Civil ATP Document ConformationATP Version : 1.2

Date : 10/14/2008

Category Documentation Fit For GMT RTT SST

ATP001 CAT √ √ √

ATP002 CAT √ √ √

ATP003 CAT √ √ √

ATP004 CAT √ √ √

ATP005 CAT √ √ √

ATP006 CAT √ √ √

√ √ √

ATP007 PAT √ √ √ √

ATP009 PAT √ √ √

ATP010 PAT √ √ √

ATP011 PAT √ √

ATP012 PAT √ √ √

ATP013 PAT √ √ √

ATP014 PAT √ √ √

ATP015 PAT √ √ √

ATP016 PAT √ √ √ √

ATP017 PAT √ √ √ √

ATP018 PAT √ √ √ √

√ √ √ √

HT Huawei

Signiture Signiture

Name Name

Date Date

BTS Outdoor

Tower Foundation ExcavationHố đào móng tháp

Reinforcing Bar, FormworkThanh gia cố (tăng cường), ván khuôn

Anchor Bolts SettingLắp đặt các bulong dây néo

Concrete Mix PlacingVị trí trộn bê tông

Post PouringĐổ trụ cột

Tower ErectionDựng cột tháp

Acceptance Certification of Tower & FoundationChứng chỉ nghiệm thu của tháp và móng

Shelter & generator FoundationMóng phòng thiết bị và máy phát điện

GeneratorMáy phát điện

Lightening Protection and Grounding SystemHệ thống chống sét và tiếp đất

Fence & Site BackfillingHàng rào và lấp đất

AC Electrical Distribution SystemHệ thống phân phối điện AC

Auto Transfer Switch Công tắc chuyển đổi tự động

Air-conditioning SystemHệ thống điều hòa nhiệt độ

Alarm SystemHệ thống cảnh báo

Conditional Acceptance For Site ConstructionĐiều kiện chấp thuận cho xây dựng site

PunchlistDanh sách lỗi

Punchlist with photoDanh sách lỗi có kèm ảnh

PAT CertificationChứng chỉ PAT

Page 2: ATP -226070 sua

Abbreviation: CA: Conditional Acceptance; PA: Provisional AcceptanceNote: Each item has three choices: OK, NOK, N/A. If this item is not suitable for the situation, you shall choose N/A.

Page 3: ATP -226070 sua

EGSM Project

EGSM Project

Photos taken requirementSite supervisors must take a photo for them at the site. There are site ID, supervisor’s full name, Subcontractor name and Date at the brand.

Site ID: 215006 Supervisor: XXXSubcontractor: XXXDate: 2008/11/06

Page 4: ATP -226070 sua

CHECKLIST FOR TELECOM CIVIL WORK

Site ID: 226070 Area Ha Tinh Ref ATP001

Ref Drawin Date: Ver 1.2

meters □ □ □

No. OK N/A Comments

1 MinSoil Test Report q q qBản báo cáo về mẫu đất

No.Visual Check

OK N/A Comments

2 MajIs the foundation excavation located according to the design drawings?

q q qVị trí hố móng có theo bản vẽ thiết kế không?

3 Maj q q qMóng đã đ c đào v i đ nghiêng đúng không?ượ ớ ộ

4 Maj q q qCó rãnh thoát n c đào quanh móng hay không?ướ

5 Min q q q

6 Min q q q

7 MinWas any hard rock encountered? q q qCó ch m ph i đá c ng hay không?ạ ả ứ

8 Min q q qĐ t n n đúng v i b n v thi t k hay không?ấ ề ớ ả ẽ ế ế

9 MajCheck the dimensions of the pit meet the design requirements q q qKi m tra kích th c c a h đúng v i các yêu c u thi t kể ướ ủ ố ớ ầ ế ế

#Measurement check Width Length Depth

OK N/A(chiều dài) Độ sâu

10 MajExcavation A q q qH đào Aố

11 MajExcavation B q q qH đào Bố

12 MajExcavation C q q qH đào Cố

13 MajExcavation D q q qH đào Dố

Sub-contractor's Engineer Huawei Representative

SignatureKý tênEngineer's name

Le Khac Hung Nguyen Ngoc MinhHọ tênCompany's name

Huawei

Tower Foundation ExcavationHố đào móng tháp

Tower HeightChiều cao tháp

TypeLoại

SST GMT RTT

Category

Documentation CheckKiểm tra tài liệu

NOK

Category

NOK

Is the foundation excavated with ratio slope?

Is the drainage ditches around the foundation?

Has all water in the excavation area been pumped out properly using the correct large water pump

T t c n c trong khu v c đào h đã đ c b m ra ngoài b ng lo i ấ ả ướ ự ố ượ ơ ằ ạb m n c phù h p hay ch a?ơ ướ ợ ư

Were any existing underground utilities encountered? (If yes, please add notes)

Có g p ph i b t kỳ h th ng có s n d i lòng đ t hi n th i hay ặ ả ấ ệ ố ẵ ướ ấ ệ ờkhông? (n u có thì ghi chú)ế

Does the floor soil compliance with design drawing? (If no, please add notes)

Fit for

NOK

CommentsChú thích

Contrast with the elevation base point(Tham chiếu với cốt nền)

Acceptance signatureKý nghiệm thu

Dong Tam constructin trading and

Page 5: ATP -226070 sua

Tên công ty HuaweiDong Tam constructin trading and

services joint stock company

Page 6: ATP -226070 sua

Page 6 of 81

Key Point photo taken of Sites ConstructionChụp ảnh tiến độ của xây dựng site

Key Point photo taken of Sites ConstructionRef: ATP001P

Site ID: 226070 Date SE: Nguyen Ngoc Minh Ver.: 1.2

001 002

N/A N/A

003 004

N/A N/A

005 006

N/A N/A

Foundation excavation located(Ví trí của hố móng)

Foundation's ratio slope and drainage ditches around the foundation(Độ nghiêng của móng và các rãnh thoát nước quanh móng)

Excavation A(Hố đào A)

Excavation B(Hố đào B)

Excavation C(Hố đào C)

Excavation D(Hố đào D)

Page 7: ATP -226070 sua

Page 7 of 81

Key Point photo taken of Sites ConstructionChụp ảnh tiến độ của xây dựng site

Key Point photo taken of Sites ConstructionRef: ATP001P

Site ID: 226070 Date SE: Nguyen Ngoc Minh Ver.: 1.2

007 008

N/A N/A

Page 8: ATP -226070 sua

Site ID: 226070 Area Ha Tinh Ref ATP002

Ref Drawing Date: Ver 1.2

meters Type □ SST □ GMT □ RTT

No. Documentation Check OK N/A Comments

1 Minthe Factory Certificate/Test Report of Steel Bar

q q qChứng chỉ xuất xưởng/Bản báo cáo kiểm tra của cốt thép

No. Quality Checklist OK N/A Comments

2 MajThe Lean Concrete layer is placed with 10 cm thick q q qL p bê tông lót đ c đ v i đ d y 10cmớ ượ ổ ớ ộ ầ

3 Maj q q q

4 Maj q q q

5 Maj

Steel Bar, manufacturer and placement_If rusted found:

q q qVi c l p d ng và b trí c t thép có phát hi n ch nào g sét không?ệ ắ ự ố ố ệ ỗ ỉ

6 Maj

Formwork_Level, shape and rigidity of formworks and strong enoughq q q

7 Maj q q q

No. Measurement check OK N/A Comments

8 Maj q q q _____mm

9 Maj q q q

10 Maj q q q

CHECKLIST FOR TELECOM CIVIL WORK

Reinforcing Bar, Formwork Cốt thép bê tông, Ván khuôn

Tower HeightĐộ cao tháp

Category

NOK

Category

NOK

The specifications, shape, dimension, quantity and spacing of the steel bars, and their anchoring length and jointing positions meet the design requirements

Các thông s k thu t, hình d ng, kích th c, s l ng, kho ng ố ỹ ậ ạ ướ ố ượ ảcách c a c t thép, và đ dài neo và các v trí m i n i đúng v i các ủ ố ộ ị ố ố ớyêu c u thi t k .ầ ế ế

Steel Bar, manufacturer and placement_Rebar shall not directly contact with ground

Yêu c u l p d ng và b trí c t thép: C t thép không đ c ti p xúc ầ ắ ự ố ố ố ượ ếtr c ti p v i đ tự ế ớ ấ

If rusted found on site, should report to RPM first.(nếu có phát hiện gỉ sét cần báo cáo tới RPM trước.

L p ván khuôn, hình d ng và s r n ch c c a ván khuôn có đ ớ ạ ự ắ ắ ủ ủch c ch nắ ắ

All formworks should be constructed to avoid losing water cement contentT t c các ván khuôn c n xây d ng ngăn ng a m t hàm l ng ấ ả ầ ự ừ ấ ượn c xi măngướ

Category

NOK

Rebar Placement_Deviation for the mesh of reinforcing steel bars meet the design drawing.

L p đ t s t thép_Đ l ch cho l i c t thép tăng c ng đúng v i ắ ặ ắ ộ ệ ướ ố ườ ớb n v thi t kả ẽ ế ế

Rebar Placement_Spacing of main steel bars meet the design drawing. Dia. _____mm

_____pcsL p đ t s t thép_Kho ng cách c a c t thép đúng v i b n v thi t ắ ặ ắ ả ủ ố ớ ả ẽ ếkế

Rebar Placement_Array pitch of main steel bars meet the design drawing. Dia. _____mm

_____mm

Page 9: ATP -226070 sua

Site ID: 226070 Area Ha Tinh Ref ATP002

Ref Drawing Date: Ver 1.2

meters Type □ SST □ GMT □ RTT

CHECKLIST FOR TELECOM CIVIL WORK

Reinforcing Bar, Formwork Cốt thép bê tông, Ván khuôn

Tower HeightĐộ cao tháp

10 MajL p đ t s t thép_Các l p thép ch u l c đúng b n v thi t kắ ặ ắ ớ ị ự ả ẽ ế ế

q q q

11 MajAnchor Bolt Setting_Anchor Bolt Diameter q q q Dia. _____mmL p đ t bu long neo_đ ng kính bu long néoắ ặ ườ

12 MajAnchor Bolt Setting_Anchor Bolt Length meet the design drawing q q q _____mmL p đ t bu long neo_Đ dài bu long neo đúng b n v thi t kắ ặ ộ ả ẽ ế ế

13 Min

Anchor Bolt Setting_Steel Angle Bracing meet the design drawingq q q

14 MinAnchor Bolt Setting_Horizontal Leveling

q q q ATP003L p đ t bu long neo_Đ ng n m ngangắ ặ ườ ằ

15 Min q q q _____mm

Sub-contractor's Engineer Huawei Representative

SignatureKý tênEngineer's name

Le Khac Hung Nguyen Ngoc MinhHọ tênCompany's name

HuaweiTên công ty

Dia. _____mm _____mm

L p đ t bu long neo_Đ gi ng c a thép góc có đúng b n v thi t ắ ặ ộ ằ ủ ả ẽ ếkế

Anchor Bolt Setting_Exposed length meet the design drawing. ( variation is +10~0 mm )l p đ t bu long neo_l ra đ dài đúng v i b n v thi t k (bi n ắ ặ ộ ộ ớ ả ẽ ế ế ếthiên +10~0 mm

Acceptance signatureKý nghiệm thu

Dong Tam construction trading and services joint stock company

Page 10: ATP -226070 sua

Page 10 of 81

Key Point photo taken of Sites ConstructionChụp ảnh tiến độ của xây dựng site

Key Point photo taken of Sites ConstructionRef: ATP002P

Site ID: 226070 Date SE: Nguyen Ngoc Minh Ver.: 1.2

001 002

N/A

003 004 Anchor Bolt 1

005 Anchor Bolt 2 006 Anchor Bolt 3

The Lean Concrete layer is placed with 10 cm thick(Lớp bê tông lót được đổ với độ dầy (10cm

Steel Bar(Cốt thép)

Formwork(Ván khuôn)

Page 11: ATP -226070 sua

Page 11 of 81

Key Point photo taken of Sites ConstructionChụp ảnh tiến độ của xây dựng site

Key Point photo taken of Sites ConstructionRef: ATP002P

Site ID: 226070 Date SE: Nguyen Ngoc Minh Ver.: 1.2

007 Anchor Bolt 4 008

All formworks should be constructed to avoid losing water cement content(Tất cả các ván khuôn cần xây dựng ngăn ngừa mất hàm lượng nước xi măng)

Page 12: ATP -226070 sua

CHECKLIST FOR TELECOM CIVIL WORK

Site ID: 226070 Area Ha Tinh Ref ATP003

Ref Drawing Date: Ver 1.2

meters Type □ SST □ GMT □ RTT

a mm mm

b mm mm

c mm mm

d mm mm

e mm mm

f mm mm

meters Type □ SST □ GMT □ RTT

a mm mm

b mm mm

c mm mm

d mm mm

Note

1

2

Anchor bolts alignment and its level □ ACCEPTED □ FAIL

Sub-contractor's Engineer Huawei Representative

Signature

Ký tên

Engineer's nameLe Khac Hung Nguyen Ngoc Minh

Họ tên

Company's nameHuawei

Tên công ty

Anchor Bolts SettingLắp đặt các bulong neo

Tower HeightĐộ cao tháp

Reference ( See Drawing )

Theo bản vẽ

ActualThực tế

Tower HeightĐộ cao tháp

Reference ( See Drawing )

Theo bản vẽ

ActualThực tế

These measurement shall be taken prior pouring concrete and after concrete been poured. Tower erection is only allowed after all base plates & anchor bolts setting are acceptable.Việc đo đạc sẽ được thực hiện trước và sau khi bê tông đã được đổ. Việc lắp dựng tháp chỉ được làm sau khi tất cả các mặt đế và bu long néo lắp đặt được nghiệm thu

Use simple water pass to measure,make sure all anchor bolt at the same level.Tất cả các bu long neo cần được đặt ở cao độ bằng nhau, xác định bằng phương pháp đo thủy bình (ống nước).

Acceptance signatureKý nghiệm thu

Dong Tam construction trading and services joint stock company

Page 13: ATP -226070 sua

CHECKLIST FOR TELECOM CIVIL WORK

Site ID: 226070 Area Ha Tinh Ref ATP004

Ref Drawing Date: Ver 1.2

meters Type □ SST □ GMT □ RTT

No. Documentation Check OK N/A Comments

1 MinCompression Test Report

q q qB n báo cáo ki m tra c ng đả ể ườ ộ

No.Quality Checklist

OK N/A Comments

2 MajFor Ready Mix Concrete _ Supplier

q q q _____mBê tông th ng ph m_Nhà cung c pươ ẩ ấ

3 MinFor Ready Mix Concrete _ Purchase Order (Attachment)

q q qBê tông th ng ph m_Bên đ t hàngươ ẩ ặ

4 MinFor Ready Mix Concrete _ Distance from Bacthing Plant to Huawei Site

q q q _____mBê tông th ng ph m_Kho ng cách t n i tr n đ n site c a Huaweiươ ẩ ả ừ ơ ộ ế ủ

5 Min q q q _____hours

6 Maj q q q

7 MinIs the water for mixing clean? (salt water is not allowed)

q q qN c tr n bê tông có đ m b o s ch (không dùng n c nhi m m n)ướ ộ ả ả ạ ướ ễ ặ

8 MajIs the vibration adequate when pouring?

q q qBê tông đ c đ m đúng ph ng pháp khi đượ ầ ươ ổ

9 MinFor Site Mixed Concrete _ Number of concrete mixture samples

q q q _____unitsS m u c a tr n bê tông t i siteố ẫ ủ ộ ạ

10 MinHas contractor attempted to cover wet concrete if rain apprears imminent?

q q qNhà th u có chu n b bi n pháp che ph bê tông khi tr i m a đ t xu tầ ẩ ị ệ ủ ờ ư ộ ấ

11 Min q q q

12 MinConcrete Strength / Crushing Test _ 7 Day Test Result

q q qC ng đ bê tông/Ki m tra đ nén phá v _k t qu ki m tra 7 ngàyườ ộ ể ộ ỡ ế ả ể

13 MinConcrete Strength / Crushing Test _ 28 Day Test Result

q q qC ng đ bê tông/Ki m tra đ nén phá v _k t qu ki m tra 28 ngàyườ ộ ể ộ ỡ ế ả ể

Sub-contractor's Engineer Huawei Representative

Signature

Ký tên

Engineer's nameLe Khac Hung Nguyen Ngoc Minh

Họ tên

Company's nameHuawei

Tên công ty

Concrete Mix PlacingCông tác đổ trộn bê tông

Tower HeightĐộ cao tháp

Category

NOK

Category

NOK

For Ready Mix Concrete _ Delivery time from Bacthing Plant to Huawei Site (Within 90 minutes)

Bê tông tr n s n_th i gian v n chuy n t tr m tr n bê tông đ n site c a Huawei ộ ẵ ờ ậ ể ừ ạ ộ ế ủ(Trong kho ng th i gian 90 phút)ả ờ

For Site Mixed Concrete _ Proportion of concrete material ( Grade #250 ) (The data get from LAB.) Cement:Water:S

and:Stone___:___:___:___Bê tông tr n t i công tr ng_T l c p ph i đ bê tông ( Mác #250) (D li u thu ộ ạ ườ ỷ ệ ấ ố ổ ữ ệ

t phòng LAB)ừ

Concrete Strength / Crushing Test _ Is all concrete mold using standard steel metal concrete mold ?

C ng đ bê tông/ki m tra đ nén phá v _các khuôn đúc bê tông m u b ng ườ ộ ể ộ ỡ ẫ ằthép có đúng tiêu chu n không?ẩ

attached certificate

attached certificate

Acceptance signatureKý nghiệm thu

Dong Tam construction trading and services joint stock company

Page 14: ATP -226070 sua

Key Point photo taken of Sites ConstructionChụp ảnh tiến độ của xây dựng site

Key Point photo taken of Sites ConstructionRef: ATP004P

Site ID: 226070 Date SE: Nguyen Ngoc Minh Ver.: 1.2

001 002

003 004

005 006

Cement supplier(Nhà cung cấp xi măng)

Rock, sand, cement, mixer(Đá, cát, xi măng, máy trộn)

During concreting(Trong khi trộn bê tông)

Page 15: ATP -226070 sua
Page 16: ATP -226070 sua
Page 17: ATP -226070 sua

Site ID: 226070 Area Ha Tinh Ref ATP005

Ref Drawing Date: Ver 1.2

meters Type □ SST □ GMT □ RTT

No. Quality Checklist OK N/A Comments

1 Maj q q q

2 Min q q q

3 Maj q q qVán khuôn đ c d b hoàn toàn kh i móng bê tôngượ ỡ ỏ ỏ

4 Maj q q q

5 Min q q q ATP003

6 Maj q q q

Sub-contractor's Engineer Huawei Representative

SignatureKý tênEngineer's name

Le Khac Hung Nguyen Ngoc MinhHọ tênCompany's name

HuaweiTên công ty

CHECKLIST FOR TELECOM CIVIL WORK

Post PouringSau khi đổ bê tông

Tower HeightĐộ cao tháp

Category

NOK

Inspection After Pouring Concrete _ All concrete surface has been inspected for any possible cracks, or incomplete placement

Ki m tra sau khi đ bê tông_t t c b m t bê tông đ c đ c ể ổ ấ ả ề ặ ượ ượki m tra không có b t c v trí r n n t, ho c đ không hoàn ch nh ể ấ ứ ị ạ ứ ặ ổ ỉk t c uế ấ

Inspection After Pouring Concrete _ Any damage to the concrete has been rectified properly

Ki m tra sau khi đ bê tông_B t c h h i trong quá trình đ bê ể ổ ấ ứ ư ạ ổtông đã đ c s a ch a phù h p.ượ ử ữ ợ

Has all formwork been properly removed from the concrete foundation?

Inspection After Pouring Concrete _ Is all anchor bolt setting in distances and misalignment already measure properly?

Ki m tra sau khi đ bê tông_T t c bu lông neo l p đ t đúng ể ổ ấ ả ắ ặkho ng cách và các sai l ch đã đ c đo đ c ch a?ả ệ ượ ạ ư

Inspection After Pouring Concrete _ Is anchor bolt measurement after pouring concrete already documented properly ?

Ki m tra sau khi đ bê tông_Vi c đo đ c bu long neo sau khi đ bê ể ổ ệ ạ ổtông đã đ c ghi chép h p lý hay ch a?ượ ợ ư

Inspection After Pouring Concrete _Are the anchor bolts correct spacing and same level?

Ki n tra sau khi đ bê tông_Các bu long neo kho ng cách chính xác ể ổ ảvà cùng cao độ

Acceptance signatureKý nghiệm thu

Dong Tam construction trading and services joint stock company

Page 18: ATP -226070 sua

Key Point photo taken of Sites ConstructionChụp ảnh tiến độ của xây dựng site

Key Point photo taken of Sites ConstructionRef: ATP005P

Site ID: 226070 Date SE: Nguyen Ngoc Minh Ver.: 1.2

001 002

003 004

Concrete surface(Bề mặt bê tông)

Formwork has been properly removed from the concrete foundation(Ván khuôn được dỡ bỏ hoàn toàn khỏi móng bê tông)

Anchor Bolt 1 After Concrete Casting(Bu long neo sau khi đổ bê tông)

Anchor Bolt 2 After Concrete Casting(Bu long neo sau khi đổ bê tông)

Page 19: ATP -226070 sua

CHECKLIST FOR TELECOM CIVIL WORK

Site ID: 226070 Area Ha Tinh Ref ATP006

Ref Drawing Date: Ver 1.2

meters Type □ SST □ GMT □ RTT

No. Documentation Check OK N/A Comments

1 Minthe Factory Certificate/Test Report of Tower

q q qCh ng ch xu t x ng/ b n báo cáo ki m tra c a thápứ ỉ ấ ưở ả ể ủ

No.Quality Checklist

OK N/A Comments

2 MinDelivery Material On Site (Date)

q q q _____V n chuy n v t li u đ n công tr ng (ngày)ậ ể ậ ệ ế ườ

4 MinOn Site Tower Sorting, Start date

q q q _____Phân lo i tháp t i công tr ng, ngày b t đ uạ ạ ườ ắ ầ

5 MinOn Site Tower Sorting, Finish date

q q q _____Phân lo i tháp t i công tr ng, ngày k t thúcạ ạ ườ ế

6 Maj q q q

7 Maj q q q

8 Min q q q

9 Min q q q

10 MinErection preparation_Manpower for erection

q q q _____Chu n b l p d ng c t_Nhân l c cho công tác l p d ng tháp.ẩ ị ắ ự ộ ự ắ ự

11 MinErection preparation_Wire rope (Sling, in a good condition)

q q qChu n b l p d ng c t_dây cáp,móc treo…. trong đi u ki n thu n l i)ẩ ị ắ ự ộ ề ệ ậ ợ

12 MinErection preparation_Engine winch

q q qChu n b l p d ng_Máy t iẩ ị ắ ự ờ

13 MinErection preparation_Keys-Grip (for bolts-nuts fastenned)

q q qChu n b l p d ng_Các máy b n c (cho xi t ch t các bulong c)ẩ ị ắ ự ắ ố ế ặ ố

14 MinErection preparation_Torque wrench

q q qChu n b l p d ng _C lê v nẩ ị ắ ự ờ ặ

15 Min q q q

Tower ErectionLắp dựng tháp

Tower HeightĐộ cao tháp

Category

NOK

Category

NOK

Material Quality_All the components of the tower are not bent or worn out obviously

Ch t l ng v t li u_T t c thành ph n c a tháp không cong vênh ấ ượ ậ ệ ấ ả ầ ủho c mòn. ặ

Material Quality_In the even of any damage, the damaged portion shall be cleanned and finishing with hot dip galvanised

Repaint by "advanced zinc paint"Chinese name :富锌漆

Ch t l ng v t li u_Ph n b h h i s đ c làm s ch và m k m ấ ượ ậ ệ ầ ị ư ạ ẽ ượ ạ ạ ẽnhúng nóng.

Tower Storage_Steel tower members lay off on the ground based on size grouping and erection sequences

Kho l u tr v t li u c a tháp_Căn c theo kích th c nhóm và trình t ư ữ ậ ệ ủ ứ ướ ựl p đ t, các c u ki n b ng thép c a tháp đ c đ t cách xa n n đ tắ ặ ấ ệ ằ ủ ượ ặ ề ấ

Tower Storage_All steel members shall not directly contact with the soil ground.

Kho l u tr v t li u tháp_Các c u ki n b ng thép không đ c đ t ư ữ ậ ệ ấ ệ ằ ượ ặtr c ti p trên n n đ t (ph i có các t m kê).ự ế ề ấ ả ấ

Safety in tower erection ( i.e : Safety Belts, Helmets, Glove, Safety Shoes and etc.)

Page 20: ATP -226070 sua

CHECKLIST FOR TELECOM CIVIL WORK

Site ID: 226070 Area Ha Tinh Ref ATP006

Ref Drawing Date: Ver 1.2

meters Type □ SST □ GMT □ RTT

Tower ErectionLắp dựng tháp

Tower HeightĐộ cao tháp

15 Min q q q

16 Maj q q q

17 Maj q q q

18 MajExcessive threads (at least three threads is out of nut)

q q qCác ren ( c) th a ra (ít nh t 3 ren th a ra phía ngoài đai c)ố ừ ấ ừ ố

19 Min q q q

20 Maj q q qThang cáp đã l p đ t phù h p v i các yêu c u thi t kắ ặ ợ ớ ầ ế ế

21 Maj q q q

22 Maj q q q

23 Min q q q

24 Maj q q q

An toàn trong l p d ng tháp(ví d : dây b o hi m, mũ lao đ ng, găng ắ ự ụ ả ể ộtay, gi y b o h ,…ầ ả ộ

Check the installation of poles of the tower: The main material, separation plate and tilted pole must be mounted properly without any error or omission

Ki m tra s l p đ t các c c c a tháp: V t li u chính, B n ngăn và ể ự ắ ặ ọ ủ ậ ệ ảc c chéo đ c l p đ t chính xác mà không có b t kì l i hay s b sót. ọ ượ ắ ặ ấ ỗ ự ỏ

Bolts and Nuts_all bolt-head should be placed at inner-side or upper-side of members (tower) joints and corretly installed.Spot-check 10% whether the torque are proper.

Các đai c và các đ u bu lông ph i đố ầ ả ư c đ t chính xác vào m t trong ợ ặ ặho c m t trên c a các đi m n i c u ki n và đặ ặ ủ ể ố ấ ệ ư c l p đ t chính ợ ắ ặxác.Ki m tra ng u nhiên 10% xem có để ẫ ư c v n ch t đúng cách ợ ặ ặkhông.

In case of ANCHOR BOLTS position for ROOFTOP sites (Anchor-Baseframe connection from Tower to its WF steel-Baseframe), the bolt-head should be placed at upper side of baseframe

Trong trư ng h p ví trí các bulông neo c a c t dây néo (móng neo n i ờ ợ ủ ộ ốt tháp v i móng thép WF c a nó), đ u c a bulông đừ ớ ủ ầ ủ ư c đ t trên phía ợ ặtrên c a móngủ

The cabling ladder is installed in compliance with the design requirements.

The paint does not come off and gets rusted and no place is left unpainted

Ph n s n c a tháp không b ra và r , không có ví trí nào không đ c ầ ơ ủ ị ỉ ượs n.ơ

No large area is left unpainted, or has excessive paint or crinkled paint; In the obvious part, no small area is left unpainted, or has excessive paint or crinkled paint

không có nh ng di n tích r ng không đ c s n hay s n quá đ m ữ ệ ộ ượ ơ ơ ậho c s n có n p nhăn . Trong nh ng ch nhìn th y đ c, không có ặ ơ ế ữ ỗ ấ ượb t kì vùng nh nào không đ c s n, s n đ m ho c s n có n p ấ ỏ ượ ơ ơ ậ ặ ơ ếnhăn.

After erection finished, tower will be cleaned of all foreign matter or surplus paint from site.

Sau khi (công tác)l p d ng k t thúc, tháp s đ c làm s ch t t c các ắ ự ế ẽ ượ ạ ấ ảch t bám ngoài ho c s n d th a kh i hi n tr ngấ ặ ơ ư ừ ỏ ệ ườ

The quantity and installation azimuth of the antenna supports conform to the design requirements; They are secured.

Page 21: ATP -226070 sua

CHECKLIST FOR TELECOM CIVIL WORK

Site ID: 226070 Area Ha Tinh Ref ATP006

Ref Drawing Date: Ver 1.2

meters Type □ SST □ GMT □ RTT

Tower ErectionLắp dựng tháp

Tower HeightĐộ cao tháp

24 Maj q q q

25 MajAntenna Mounting (Near End)_U-bolts shall be complete with double nuts

q q qGiá antenna_Các bulông ch U s đ c hoàn thi n v i 2 đai cữ ẽ ượ ệ ớ ố

26 MajAntenna installation_The quantity of antenna supports

q q q _____unitsL p đ t antenna_s l ng c a các gá antennaắ ặ ố ượ ủ

27 MajAntenna installation_Azimuth of the antenna supports

q q q _____unitsL p đ t antenna_góc ph ng v c a các gá antennaắ ặ ươ ị ủ

28 Maj q q qĐ th ng đ ng t ng th c a tháp (Sai l ch trong kho ng H/1500)ộ ẳ ứ ổ ể ủ ệ ả Deviation= 1/____

29 Min q q q

Sub-contractor's Engineer Huawei Representative

Signature

Ký tên

Engineer's nameLe Khac Hung Nguyen Ngoc Minh

Họ tên

Company's nameHuawei

Tên công ty

S l ng và s l p đ t góc ph ng v c a các gá antenna đúng v i ố ượ ự ắ ặ ươ ị ủ ớcác yêu c u thi t k ; chúng đ c b t ch t (vào c t).ầ ế ế ượ ắ ặ ộ

The overall verticality of the tower (Verticality deviation within H/1500) ΔX=_____cm; ΔY=_____cm

the foot of tower should be connect by lugs properly with lead-out wire of the grounding network.

Chân c a tháp c n đ c k t n i b i đ u c t v i dây đ u ra c a ủ ầ ượ ế ố ở ầ ố ớ ầ ủm ng ti p đ tạ ế ấ

Acceptance signatureKý nghiệm thu

Dong Tam construction trading and services joint stock company

Page 22: ATP -226070 sua

Key Point photo taken of Sites ConstructionChụp ảnh tiến độ của xây dựng site

Key Point photo taken of Sites ConstructionRef: ATP006P

Site ID: 226070 Date SE: Nguyen Ngoc Minh Ver.: 1.2

001 002

003 004

N/A

005 006

Material before tower erectionVật liệu trước khi lắp dựng tháp

Material before tower erectionVật liệu trước khi lắp dựng tháp

Tower OverviewTổng quan tháp

The main material, separation plate and tilted poleVật liệu chính, bản ngăn và cọc chéo

Bolts and Nuts_all bolt-head Các đai ốc và đầu bulong

Excessive threads Các ren (ốc) thừa ra ít nhất 3 gien

Page 23: ATP -226070 sua

Key Point photo taken of Sites ConstructionChụp ảnh tiến độ của xây dựng site

Key Point photo taken of Sites ConstructionRef: ATP006P

Site ID: 226070 Date SE: Nguyen Ngoc Minh Ver.: 1.2

007 008

009 010

N/A

011 012

N/A

Paint of TowerSơn của tháp

The quantity and installation azimuth of the antenna supportsSố lượng và lắp đặt góc phương vị của các gá antenna

Antenna MountingCác bulông chữ U sẽ được hoàn thiệnvới 2 đai ốc

Vartical Cable LadderThang cáp thẳng đứng

Horizontal Cable LadderThang cáp nằm ngang từ cột vào shelter

Page 24: ATP -226070 sua

The detail completion works:

OK NOK NA

q q q

q q q

q q q

□ □

Signature

Ký tên

Date

ACCEPTANCE CERTIFICATE(Tower & Foundation )

Tháp và móng

This is to certify that Huawei has successfully completed the tower erection and its foundation works for site below in accordance with Hutchison's standards and requirements under HTC EGSM Project.Chứng chỉ này xác nhận Huawei đã hoàn tất việc xây dựng tháp và các công việc về móng cho site dưới đây với sự phù hợp với các tiêu chuẩn và yêu cầu của Hutchison trong Dự Án HTC EGSM

Site NameTên trạm:

Site ID:ID trạm

ProvinceTỉnh thành

RegionVùng

Site Type:Loại trạm

Tower TypeLoại tháp

Tower FoundationTypeLoại móng tháp

Tower Foundation Completion.Hoàn thành móng tháp.

Tower Erection Completion.Hoàn thành lắp ráp cột

Document Submission Completion.Biên bản nghiệm thu hoàn thành

Comment Ghi chú

Totally items are covered in this acceptance test, in which passed, failed, and were not applicable.

Tổng cộng_________hạng mục được bao gồm trong kiểm tra nghiệm thu trong đó _______đạt,________không đạt, và ______không áp dụng.

ConclusionKết thúc

ACCEPTEDCh p thu nấ ậ

FAILKhông đ tạ

Acceptance signatureKý nghiệm thu

Huawei RepresentativeNgười đại diện Huawei

Customer Representative Người đại diện khác hàng

Page 25: ATP -226070 sua
Page 26: ATP -226070 sua

CHECKLIST FOR TELECOM CIVIL WORK

Site ID: Area Ref ATP007

Ref Drawing Date: Ver 1.2

□ □ □

No. Documentation Check OK N/A Comments

1 Minthe Factory Certificate/Test Report of Steel Bar

q q qCh ng ch xu t x ng/B n báo cáo ki m tra c a c t thépứ ỉ ấ ưở ả ể ủ ố

No.Quality Checklist

OK N/A Comments

2 MajShelter/generator/BTS Foundation meet the design drawing.

q q qMóng shelter/generator/BTS đúng v i b n v thi t kớ ả ẽ ế ế

3 MinThe Lean Concrete layer is placed with 10 cm thick

q q qL p bê tông lót đ c đ v i đ d y 10 cmớ ượ ổ ớ ộ ầ

4 Maj q q q

5 MajThe reinforced bar binding meet the design drawing.

q q qS liên k t thanh thép gia c đúng v i b n v thi t kự ế ố ớ ả ẽ ế ế

6 Min

All formworks should be constructed to avoid losing water cement content

q q q

7 MajStep brick near the shelter is placed as the design.

q q qB c tam c p g n shelter đúng thi t kậ ấ ầ ế ế

Sub-contractor's Engineer Huawei Representative

SignatureKý tênEngineer's name

Le Khac HungHọ tênCompany's nameTên công ty

Shelter / Generator / Outdoor BTS FoundationPhòng máy/Máy phát điện/Móng outdoor BTS

Shelter GeneratorOutdoor BTS(Include Horizon Cable ladder)

Category

NOK

Category

NOK

The specifications, shape, dimension, quantity and spacing of the steel bars, and their anchoring length and jointing positions meet the design requirements

Các thông s k thu t, hình d ng, kích th c, s l ng, kho ng cách ố ỹ ậ ạ ướ ố ượ ảc a c t thép, và đ dài neo và các v trí m i n i đúng v i các yêu c u ủ ố ộ ị ố ố ớ ầthi t k .ế ế

T t c các ván khuôn c n đ c xây d ng ngăn ng a m t hàm l ng ấ ả ầ ượ ự ừ ấ ượn c cementướ

Acceptance signatureKý nghiệm thu

Page 27: ATP -226070 sua

Key Point photo taken of Sites ConstructionChụp ảnh tiến độ của xây dựng site

Key Point photo taken of Sites ConstructionRef: ATP007P

Site ID: Date SE: Ver.: 1.2

001 002

003 004

005 006

Picture of Shelter Foundation before installationẢnh móng Shelter trước lắp đặt

Picture of Generator Foundation before installationẢnh móng máy phát điện trước lắp đặt

Picture of Shelter Foundation after installationẢnh móng Shelter sau lắp đặt

Picture of Generator Foundation after installationẢnh móng máy phát điện sau lắp đặt

Step brick near the ShelterBậc thang gần Shelter

Page 28: ATP -226070 sua

Site ID: Area Ref ATP008

Ref Drawing Date: Ver 1.2

No. Visual Check OK N/A Comments

1 Maj q q q

2 Maj q q q

3 Maj

Are all the container legs properly anchored to the pedestals?

q q q

4 Maj

Are the joints in the panels sealed with sealant properly?

q q q

5 MinAre the container wrappers cleaned off the walls?

q q qCác v t li u bao b c container đã đ c d b ch a?ậ ệ ọ ượ ỡ ỏ ư

6 Maj q q q

7 MinWeather proofing flushing done to all cut out’s?

q q qCác v trí c t có đ c chèn kín ch ng th m n c không?ị ắ ượ ố ấ ướ

8 MajThe feeder window must be sealed to avoid water leakage

q q qC a s feeder c n b t kín ngăn ng a th m n cử ổ ầ ị ừ ấ ướ

9 MinHas the door rain cover been installed correctly?

q q qMái che m a cho c a đã đ c l p đ t chính xác?ư ử ượ ắ ặ

10 MinAre steps secured and reasonably level?

q q qB c thang có v ng ch c và có đ cân b ng h p lý hay không?ậ ữ ắ ộ ằ ợ

11 MinIs door completely airtight and rubber seals in good condition?

q q qC a hoàn toàn kín gió và roăng cao su kín tr ng thái t tử ở ạ ố

12 MajIs door lock working properly?

q q qKhóa c a ho t đ ng có t t hay không?ử ạ ộ ố

13 MinAre hinges tightened properly?

q q qB n l c a c a đ c khít l i phù h p?ả ề ủ ử ượ ạ ợ

14 Maj q q q

CHECKLIST FOR TELECOM CIVIL WORK

Shelter & Container ErectionLắp ráp shelter và container

Category

NOK

No scratch, damage or rust on the appearance and inner wall of the equipment room

Không v t xây sát, s h h i ho c g sét trên b m t và bên trong ế ự ư ạ ặ ỉ ề ặt ng c a phòng thi t bườ ủ ế ị

The equipment room is installed properly and the structure is kept intact without distortion

Phòng thi t b l p đ t chính xác và k t c u nguyên v n không có ế ị ắ ặ ế ấ ẹb t c s bóp méo.ấ ứ ự

T t c các chân đ container đ c g n ch t b i bulong vào c t ấ ả ế ượ ắ ặ ở ộmóng?

T t c các m i n i trên các panel đ c b t kín v i ch t b t kín phù ấ ả ố ố ượ ị ớ ấ ịh p hay không?ợ

Is the roof provided with proper slopes and have no areas for pooling of water?

Mái nhà có đ đ d c và không có ch trũng đ ng n c hay ủ ộ ố ỗ ọ ướkhông?

The antistatic plate is pressed to make it flat at the four sides of the square compartment by using the hold-down strip of the plate and clinch bolts, and a conductor is formed.

T m ch ng tĩnh đi n đ c dán ph ng, 4 phía s d ng keo dán và ấ ố ệ ượ ẳ ử ụcác đinh vít, và m t dây d n đã đ c t o hình.ộ ẫ ượ ạ

Page 29: ATP -226070 sua

Site ID: Area Ref ATP008

Ref Drawing Date: Ver 1.2

CHECKLIST FOR TELECOM CIVIL WORK

Shelter & Container ErectionLắp ráp shelter và container

15 MinDoes the container apprear to be level?

q q qContainer có đ c l p đ t cân b ng không?ượ ắ ặ ằ

16 MajIs the cable tray as per design and installed correctly?

q q qMáng cáp đ c l p đ t theo đúng thi t k và chính xácượ ắ ặ ế ế

17 MajIs the fire extinguisher installed correctly and tagged?

q q qBình c u hóa đ c l p đ t chính xác và có dán nhãnứ ượ ắ ặ

18 MinHas a documentation holder been provided?

q q qGiá treo tài li u (t tài li u) đ c trang bệ ủ ệ ượ ị

19 MinThe equipment room is clean and free of dust and sundries

q q qPhòng thi t b s ch s , không có b i và t p nhamế ị ạ ẽ ụ ạ

20 Min

The horizon cable ladder installed as the drawing design.

q q q_____M

Acceptance signature Sub-contractor's Engineer Auditor

Signature

Ký tên

Engineer's name

Họ tên

Company's name

Tên công ty

Thang cáp có đ c l p đ t thăng b ng theo đúng b n v thi t k ượ ắ ặ ằ ả ẽ ế ếkhông?

Page 30: ATP -226070 sua

Key Point photo taken of Sites ConstructionChụp ảnh tiến độ của xây dựng site

Key Point photo taken of Sites ConstructionRef: ATP008P

Site ID: Date SE: Ver.: 1.2

001Picture of shelter Overview

002Picture of Inner wall of equipment room

Ảnh toàn cảnh buồng thiết bị Ảnh tường phía trong buồng thiết bị

003Picture of sheter's legs

004Picture of shelter's roof

Ảnh chân đế shelter Ảnh mái Shelter

005Picture of feeder window

006Picture of door lock of shelter

Ảnh cửa sổ feeder Ảnh khóa cửa shelter

Page 31: ATP -226070 sua

Key Point photo taken of Sites ConstructionChụp ảnh tiến độ của xây dựng site

Key Point photo taken of Sites ConstructionRef: ATP008P

Site ID: Date SE: Ver.: 1.2

Page 32: ATP -226070 sua

Key Point photo taken of Sites ConstructionChụp ảnh tiến độ của xây dựng site

Key Point photo taken of Sites ConstructionRef: ATP008P

Site ID: Date SE: Ver.: 1.2

007Picture of antistic plate

008Picture of cable tray

Ảnh tấm chống tĩnh điện sau khi lắp đặt Ảnh máng cáp sau khi lắp đặt

009Picture of Fire extinguisher

010Ảnh bình cứu hỏa đã được lắp đặt

011 012

`

Page 33: ATP -226070 sua

Site ID: Area Ref ATP009

Ref Drawing Date: Ver 1.2

Diesel Generator Description

Brand Name Serial Number

Tên hãng Số serial

Power output________ KVA

Frequency and speed ____/___ HZ/rNm

Nguồn ra Tần số và tốc độ

Phase of the GS _______ Phase

Output Voltage________Volt

Pha của máy phát Điện áp ra

No. Generator installation OK N/A Comments

1 MinGenerator cleanness

q q qS s ch s máy phát đi nự ạ ẽ ệ

2 MinMechanical parts check of the generator

q q qKi m tra các ph n c khí c a máy phát đi nể ầ ơ ủ ệ

3 MAJControl unit check

q q qKi m tra kh i đi u khi nể ố ề ể

4 MinFixation of generator

q q qS c đ nh c a máy phát đi nự ố ị ủ ệ

5 MinGenerator grounding check

q q qKi m tra ti p đ t máy phát đi nể ế ấ ệ

6 Min q q q

7 Min q q qKi m tra dàn nóngể

8 MinCylinder sleeve water heater check (optional).

q q qKi m tra ng b c ngoài c a xilanh làm nóng n c.ể ố ọ ủ ướ

9 MinCables connection

q q qS k t n i các dây cápự ế ố

10 MinBrass connectors and busbars

q q qĐ u k t n i và các b ng đ ngầ ế ố ả ồ

11 MAJPower cord and signal cable

q q qDây ngu n và dây tín hi uồ ệ

12 MAJControl panel power connection check

q q qKi m tra k t n i ngu n b ng đi u khi nể ế ố ồ ả ề ể

13 Mincheck the lock of cabinet is work normally

q q qKi m tra khóa c a t máy ho t đ ng bình th ngể ủ ủ ạ ộ ườ

14 Mincheck the lock of oil is work normally

q q qKi m tra khóa d u ho t đ ng bình th ngể ầ ạ ộ ườ

15 MinCheck the connector of ground cable installed firmly

q q qKi m tra k t n i c a các dây ti p đ t đã l p đ t ch c ch nể ế ố ủ ế ặ ắ ặ ắ ắ

16 MinCheck the colour of ground cable is yellow/green

q q qKi m tra màu c a dây ti p đ t là vàng/xanhể ủ ế ấ

17 Min

check the conduit from generator to shelter is used correct type

q q q

CHECKLIST FOR TELECOM CIVIL WORK

Diesel GeneratorMáy phát điện dùng dầu

Category

NOK

Ventilation system and exhaust pipes check(Indoor)Waterproof of exhaust pipe(Outdoor)Ki m tra ng d n khí thoát ra và h th ng thông gió(indoor)ể ố ẫ ệ ốCh ng th m n c c a ng d n khí thoát ra (outdoor)ố ấ ướ ủ ố ẫ

Anti-condensation heater check(optional)

Page 34: ATP -226070 sua

Site ID: Area Ref ATP009

Ref Drawing Date: Ver 1.2

Diesel Generator Description

Brand Name Serial Number

Tên hãng Số serial

Power output________ KVA

Frequency and speed ____/___ HZ/rNm

Nguồn ra Tần số và tốc độ

Phase of the GS _______ Phase

Output Voltage________Volt

Pha của máy phát Điện áp ra

No. Generator installation OK N/A Comments

CHECKLIST FOR TELECOM CIVIL WORK

Diesel GeneratorMáy phát điện dùng dầu

Category

NOK

17 Min q q qKi m tra ng b o v cáp đi n t máy phát đi n đ n shelter s ể ố ả ệ ệ ừ ệ ế ửd ng đúng ch ng lo i.ụ ủ ạ

Page 35: ATP -226070 sua

Site ID: Area Ref ATP009

Ref Drawing Date: Ver 1.2

Diesel Generator Description

Brand Name Serial Number

Tên hãng Số serial

Power output________ KVA

Frequency and speed ____/___ HZ/rNm

Nguồn ra Tần số và tốc độ

Phase of the GS _______ Phase

Output Voltage________Volt

Pha của máy phát Điện áp ra

No. Generator installation OK N/A Comments

CHECKLIST FOR TELECOM CIVIL WORK

Diesel GeneratorMáy phát điện dùng dầu

Category

NOK

18 MIN

check the conduit from generator to earth pit is used correct type

q q q

19 MINcheck conduits go correctly

q q qKi m tra các ng b o v có ch y đúng hay không.ể ố ả ệ ạ

20 MINCleaness check

q q qKi m tra v sinh s ch sể ệ ạ ẽ

21 MINDocument collecting

q q qThu th p tài li uậ ệ

22 MAJwrite down the specification of the generator

q q qVi t ra các thông s k thu t c a máy phát đi nế ố ỹ ậ ủ ệ

23 MAJwrite down the running hour on the control panel

q q q ________ HoursVi t ra th i gian ho t đ ng trên b ng đi u khi n.ế ờ ạ ộ ả ề ể

24 MAJ

checking the changing time from main power off to generator

q q q ________ Hours

25 MAJ q q q

26 MAJ

checking the delay time for generator off when main power comes

q q q

27 MINCooling water tank and pipes

q q qCác ng và thùng n c làm mátố ướ

28 MAJFunction of control panel

q q qCh c năng c a b ng đi u khi nứ ủ ả ề ể

29 MAJAir purifier check

q q qKi m tra máy thông gióể

30 MAJOil level check

q q qKi m tra m c đ d uể ứ ộ ầ

31 MAJTightness of driving belts

q q qTính n đ nh c a dây b o vổ ị ủ ả ệ

32 MAJBattery startup voltage

q q qĐi n áp kh i đ ng ácquiệ ở ộ

Ki m tra ng b o v dây ti p đ a t máy phát đi n t i c c ti p đ a ể ố ả ệ ế ị ừ ệ ớ ọ ế ịs d ng đúng ch ng lo i.ử ụ ủ ạ

_____KVA_____PHASE_____RATING V

Ki m tra th i gian chuy n đ i khi đi n l i m t cho t i khi máy ể ờ ể ổ ệ ướ ấ ớphát ho t đ ng.ạ ộ

checking the delay time for generator starts (usually within 3 mins)Set Time____minsReal Time____minsKi m tra th i gian tr cho máy phát kh i đ ng (Th ng trong ể ờ ễ ở ộ ườ

kho ng th i gian 3 phút)ả ờ

________ MINSKi m tra th i gian tr đ máy phát ng ng ho t đ ng khi đi n l i ể ờ ễ ể ừ ạ ộ ệ ướcó tr l i.ở ạ

Page 36: ATP -226070 sua

Site ID: Area Ref ATP009

Ref Drawing Date: Ver 1.2

Diesel Generator Description

Brand Name Serial Number

Tên hãng Số serial

Power output________ KVA

Frequency and speed ____/___ HZ/rNm

Nguồn ra Tần số và tốc độ

Phase of the GS _______ Phase

Output Voltage________Volt

Pha của máy phát Điện áp ra

No. Generator installation OK N/A Comments

CHECKLIST FOR TELECOM CIVIL WORK

Diesel GeneratorMáy phát điện dùng dầu

Category

NOK

33 MAJManual startup/stop

q q qKh i đ ng/ ng ng b ng tayở ộ ừ ằ

34 MAJOutput check

q q qKi m tra đ u raể ầ

35 MAJAuto startup/stop

q q qT đ ng kh i đ ng/d ngự ộ ở ộ ừ

36 MAJTest Mode check

q q qKi m tra các ch đ v n hành.ể ế ộ ậ

37 MAJEmergency shutdown test

q q qKi m tra t t kh n c pể ắ ẩ ấ

Acceptance signature Sub-contractor's Engineer Auditor

Signature

Ký tên

Engineer's name

Họ tên

Company's name

Tên công ty

Page 37: ATP -226070 sua

Key Point photo taken of Sites ConstructionChụp ảnh tiến độ của xây dựng site

Key Point photo taken of Sites ConstructionRef: ATP009P

Site ID: Date SE: Ver.: 1.2

001 002

003 004

005 006

Control Unit(Ảnh chụp khối điều khiển của máy phát)

Power cord and signal cable(Ảnh chụp dây nguồn và các dây tín hiệu)

Control panel power connection check(Ảnh chụp kết nối nguồn bảng điều khiển)

Specification of the generator(Các thông số kỹ thuật máy phát điện)

Page 38: ATP -226070 sua
Page 39: ATP -226070 sua

Site ID: Area Ref ATP010

Ref Drawing Date: Ver 1.2

No.Quality Checklist

OK N/A Comments

1 Maj q q q

2 Maj q q q

3 MajIs the shelter internal ground bar connected to DC earth pit?

q q qB ng đ ng ti p đ a trong shelter đã k t n i t i h ti p đ a DC?ả ồ ế ị ế ố ớ ố ế ị

4 MinAll grounding cables in shelter green in colour and properly labeled?

q q qCác dây ti p đ t trong shelter màu xanh và đã dán nhãn phù h pế ấ ợ

5 Min

Are the grounding cables at least same size as shown on drawing?q q q

Các dây ti p đ t có kích c t i thi u đúng thi t k ?ế ấ ỡ ố ể ế ế

6 Min q q qCác k t n i dây ti p đ a ng m đ c th c hi n đúng thi t k ?ế ố ế ị ầ ượ ự ệ ế ế

7 Maj q q q

8 Maj q q qC c thu sét đã đ c k t n i phù h p t i dây d n xu ngọ ượ ế ố ợ ớ ẫ ố

9 Maj q q qDây ti p đ a đ c k p ch t d c theo thân c t t trên xu ng?ế ị ượ ẹ ặ ọ ộ ừ ố

10 MinAre all ground strips galvanized?

q q qT t c các c c ti p đ a đã đ c mã k m?ấ ả ọ ế ị ượ ẽ

11 MajAre all tower legs ground at the base?

q q qT t c các chân tháp đ c n i đ tấ ả ượ ố ấ

12 Maj q q q

13 Min q q q

CHECKLIST FOR TELECOM CIVIL WORK

Lightening Protection and Grounding SystemHệ thống chống sét và tiếp đất

Category

NOK

Is the grounding & lightning protection system (incl. inspection pits) installed as per design?

H th ng ch ng sét và ti p đ t (c các h ti p đ a) đ c l p đ t ệ ố ố ế ấ ả ố ế ị ượ ắ ặđúng thi t kế ế

Is the AC ground bar connected to the grounding system as per design?

B ng đ ng ti p đ a AC đã k t n i t i h th ng ti p đ a theo đúng ả ồ ế ị ế ố ớ ệ ố ế ịthi t k ?ế ế

Please check the each cable according to design drawing.

Have underground cable connections been performed as per design?

All metal structures properly grounded? container frame, fences & cable tray

Các k t c u kim lo i đ c n i đ t phù h p? (V shelter, hàng ế ấ ạ ượ ố ấ ợ ỏrào, c u cáp)ầ

Has the lightning rod been properly connected to down conductor cable?

Is the down conductor cable clamped properly all the way down the tower?

Are there ground bars at top & bottom of tower, and at shelter entry point?

Có các b ng ti p đ a t i v trí: phía trên, phía d i c t, nhà tr m đi ả ế ị ạ ị ướ ộ ạvào đi m k t n i?ể ế ố

Is the upper ground bar fixed just below the antenna level? (ie. not too high)

Page 40: ATP -226070 sua

Site ID: Area Ref ATP010

Ref Drawing Date: Ver 1.2

No.Quality Checklist

OK N/A Comments

CHECKLIST FOR TELECOM CIVIL WORK

Lightening Protection and Grounding SystemHệ thống chống sét và tiếp đất

Category

NOK

13 Min q q q

14 Maj q q qS k t n i ti p đ t gi a thang cáp ngoài và b ng đ ng outdoor?ự ế ố ế ấ ữ ả ồ

15 Maj q q qS k t n i ti p đ t EGB t i shelter đ u n i vào h thu sétự ế ố ế ấ ạ ấ ố ố

16 Maj

Have the feeder cables been ground at all ground bar locations?

q q q

17 Maj q q qCáp ti p đ a đ c đ t trong ng PVC? Đ u ng đ c b t silicon?ế ị ượ ặ ố ầ ố ượ ị

18 Maj q q qCác bulong neo đ c n i v i m ch ti p đ a c a vòng c t?ượ ố ớ ạ ế ị ủ ộ

19 Maj q q q

20 Maj

Do all grounding cables have correct size lugs; are lugs tight?

q q q

21 Maj q q q

22 MajIs the grounding resistance in IGB less than 5 ohm?

q q q ________ ohmĐi n tr đ t b ng đ ng indoor nh h n 5 ohm hay không?ệ ở ấ ở ả ồ ỏ ơ

23 MajIs the grounding resistance in EGB less than 5 ohm?

q q q ________ ohmĐi n tr đ t b ng đ ng outdoor nh h n 5 ohm hay không?ệ ở ấ ở ả ồ ỏ ơ

24 MajIs the grounding resistance less than 5 ohm near 1st earth pit?

q q q ________ ohmĐi n tr đ t nh h n 5 ohm g n h ti p đ a th nh t hay không?ệ ở ấ ỏ ơ ầ ố ế ị ứ ấ

25 MajIs the grounding resistance less than 5 ohm near 2nd earth pit?

q q q ________ ohmĐi n tr đ t là nh h n 5 ohm g n h ti p đ a th 2 hay không?ệ ở ấ ỏ ơ ầ ố ế ị ứ

Huawei Representative

Signature

Ký tên

B ng ti p đ a phía trên đ c g n d i g n anten? (không quá ả ế ị ượ ắ ướ ầcao)

Is there a grounding connection between external cable lader and EGB?

Is there a grounding connection from EGB at shelter entry point back to Arrestor earth pit?

Các dây feeder đ c đ u đ t t i t t c các v trí b ng đ ng ti p ượ ấ ấ ạ ấ ả ị ả ồ ếđ aị

Is all rooftop grounding cable inside PVC electrical conduit & conduit's end filled by silicone?

Have the rooftop anchor blocks been connected to the mast / tower ring?

Is there a grounding connection from the bottom feeder ground bar on tower to the arrestor pit?

S k t n i ti p đ t t b ng đ ng ti p đ a feeder d i cùng t i ự ế ố ế ấ ừ ả ồ ế ị ướ ạc t đ c n i t i c c ch ng sétộ ượ ố ớ ọ ố

Các dây ti p đ a dùng đúng lo i đ u c t, các đ u c t đ c g n ế ị ạ ầ ố ầ ố ượ ắch t?ặ

How many point should be measured?( include all earth pits and IGB, EGB) _______ Points

Số điểmCó bao nhiêu đi m c n xác đ nh đi n tr đ t?(Bao g m t t c ể ầ ị ệ ở ấ ồ ấ ảcác h ti p đ a và b ng đ ng main indoor, main outdoor)ố ế ị ả ồ

Acceptance signatureKý nghiệm thu Sub-contractor's Engineer

Page 41: ATP -226070 sua

Site ID: Area Ref ATP010

Ref Drawing Date: Ver 1.2

No.Quality Checklist

OK N/A Comments

CHECKLIST FOR TELECOM CIVIL WORK

Lightening Protection and Grounding SystemHệ thống chống sét và tiếp đất

Category

NOK

Engineer's name

Họ tên

Company's name

Tên công ty

Page 42: ATP -226070 sua

Key Point photo taken of Sites ConstructionChụp ảnh tiến độ của xây dựng site

Key Point photo taken of Sites ConstructionRef: ATP010P

Site ID: Date SE: Ver.: 1.2

001 AC ground bar 002 IGB

003 Lightning rod 004 Down conductor cable

005 All tower legs ground at the base 006 Ground bar at Top in the tower

Page 43: ATP -226070 sua

Key Point photo taken of Sites ConstructionChụp ảnh tiến độ của xây dựng site

Key Point photo taken of Sites ConstructionRef: ATP010P

Site ID: Date SE: Ver.: 1.2

007 Ground bar at bottom in the tower 008 Ground bar at feeder window

009 010 Collect ground bar

011 Grounding resistance in IGB 012 Grounding resistance in EGB

rooftop anchor blocks been connected to the mast / tower ring

Page 44: ATP -226070 sua

Key Point photo taken of Sites ConstructionChụp ảnh tiến độ của xây dựng site

Key Point photo taken of Sites ConstructionRef: ATP010P

Site ID: Date SE: Ver.: 1.2

013 Grounding resistance near 1nd earth pit 014 Grounding resistance near 1nd earth pit

015 outdoor GBP ( Grounding Bar Place ) 016

Page 45: ATP -226070 sua

CHECKLIST FOR TELECOM CIVIL WORK

Site ID: Area Ref ATP011

Ref Drawing Date: Ver 1.2

Tower Height meters Type □ SST □ GMT □ RTT

No. Documentation Check OK N/A Comments

1 Minthe Factory Certificate/Test Report

q q qCh ng ch xu t x ng/ B n báo cáo ki m traứ ỉ ấ ưở ả ể

No.Fence Quality Checklist

OK N/A Comments

2 MajFence Foundation meet the design drawing.

q q qMóng hàng rào đúng b n v thi t kả ẽ ế ế

3 MinThe Lean Concrete layer is placed with 10 cm thick

q q qL p bê tông lót đ v i đ d y 10cmớ ổ ớ ộ ầ

4 Maj q q q

5 MajAll Fence and gate must be hot deep galvanized.

q q qHàng rào và c ng c n đ c m nhúng nóngổ ầ ượ ạ

6 MajIt is vertical, flat and fastened

q q qHàng rào th ng, b ng ph ng và ch c ch nẳ ằ ẳ ắ ắ

7 Min q q q

8 Min q q q

9 MajThe doors and locks accord with requirements and works normally

q q qCác cánh c a và khóa theo các yêu c u và ho t đ ng bình th ngử ầ ạ ộ ườ

No. Site Backfilling Checklist OK N/A Comments

10 Min q q q

11 MajPE(polietylen) sheet thick 1mm minimum as the design requirement.

q q qT m nh a d y t i thi u 1mm theo yêu c u thi t k .ấ ự ầ ố ể ầ ế ế

12 MinThe Specification of crush rock meet Design Requirements

q q qCác thông s k thu t c a đá nghi n đúng v i các yêu c u thi t kố ỹ ậ ủ ề ớ ầ ế ế

13 MajThe crush rock should be Leveled and at Correct Design Depth.

q q qR i đá c n b ng ph ng và đ sâu đúng v i thi t k .ả ầ ằ ẳ ộ ớ ế ế

14 MinThe Field Leveling should be meet the design requirement.

q q q

Fence & Site BackfillingHàng rào và lấp đất

Category

NOK

Category

NOK

The specifications, dimensions and styles conform to the design requirements

Các đ c đi m k thu t,các kích th c và ki u dáng phù h p v i ặ ể ỹ ậ ướ ể ợ ớcác yêu c u thi t kầ ế ế

The coating of the Fence component complies with the design and specifications requirements

L p m ngoài c a hàng rào tuân theo v i các yêu c u k thu t và ớ ạ ủ ớ ầ ỹ ậthi t kế ế

The spray paint of the Fence component complies with the design and specifications requirements

l p phun s n c a hàng rào tuân theo thi t k và các yêu c u đ c ớ ơ ủ ế ế ầ ặđi m k thu tể ỹ ậ

Category

NOK

Field Leveling is conducted when the Tower and Equipment Room are Installed.

M t b ng khu v c tháp và phòng thi t b đã đ c san l p tr c khi ặ ằ ự ế ị ượ ấ ướl p đ tắ ặ

Page 46: ATP -226070 sua

CHECKLIST FOR TELECOM CIVIL WORK

Site ID: Area Ref ATP011

Ref Drawing Date: Ver 1.2

Tower Height meters Type □ SST □ GMT □ RTT

Fence & Site BackfillingHàng rào và lấp đất

14 MinT ng thê theo đúng yêu c u thi t k .ổ ầ ế ế

q q q

Sub-contractor's Engineer Huawei Representative

Signature

Ký tên

Engineer's name

Họ tên

Company's name

Tên công ty

Acceptance signatureKý nghiệm thu

Page 47: ATP -226070 sua

Key Point photo taken of Sites ConstructionChụp ảnh tiến độ của xây dựng site

Key Point photo taken of Sites ConstructionRef: ATP011P

Site ID: Date SE: Ver.: 1.2

001 002

003 004

005 006

Fence FoundationMóng hàng rào

Fence's Dimensions and stylesCác kích thước và kiểu dáng của hàng rào

All Fence and gate must be hot deep galvanizedHàng rào và cổng cần mạ nhúng nóng

The doors and locksCửa và khóa hàng rào

PE(polietylen) sheet thick 1mm minimumTấm nhựa dầy tối thiểu 1mm

Crush rockRải đá

Page 48: ATP -226070 sua

CHECKLIST FOR TELECOM CIVIL WORK

Site ID: Area Ref ATP012

Ref Drawing Date: Ver 1.2

SPD Description(different type of SPD has different specification )

Brand Name Type

Tên hãng

In____KA

Imax____KA

Un____V

Umax____V

Up<____V

No. Visual Check OK N/A Comments

1 MajEmergency light installed correctly?

q q qĐèn báo kh n c p đã l p chính xác?ẩ ấ ắ

2 MajAll wiring enclosed in conduit / cable duct?

q q qT t c các dây đi n đ c lu n trong ng?ấ ả ệ ượ ồ ố

3 MajAll MCB installed as per electrical design and labeled?

q q qT t c áp tô mát l p đ t đúng thi t k và đã đ c ghi nhãn?ấ ả ắ ặ ế ế ượ

4 MajAC Distribution Board installed as per design?

q q qT đi n phân ph i AC đ c l p đ t đúng thi t k ?ủ ệ ố ượ ắ ặ ế ế

5 MajAll electrical connections tight?

q q qT t c các k t n i đi n là ch c ch n?ấ ả ế ố ệ ắ ắ

6 Maj

All outlets and lights located as per design?

q q q

7 Maj q q qĐèn cao áp đã đ c l p đúng thi t k ?ượ ắ ế ế

8 Maj

Aviation warning lights and controllers installed per design?

q q q

9 Maj

Check type and spec of SPD.q q q

Ki m tra ch ng lo i và các thông s k thu t c a c t sétể ủ ạ ố ỹ ậ ủ ắ

10 Maj q q q

11 MajAre the distribution box connected with the grounding bar? q q qH p phân ph i đã đ c k t n i v i b ng ti p đ tộ ố ượ ế ố ớ ả ế ấ

12 Maj q q q

AC Electrical Distribution SystemHệ thống phân phối điện AC

Category

NOK

T t c c m và đèn đ c đ c l p đ t đúng v trí thi t ấ ả ổ ắ ượ ượ ắ ặ ị ếk ?ếCompound High Pressure Sodium Bulbs installed as per design?

Đèn báo không và b đi u khi n đã đ c l p đ t theo thi t ộ ề ể ượ ắ ặ ếk ?ế

Write down the spec in the top blank(Viết ra các thông số kỹ thuật)

Are the power cables connected by a copper lug and crimped with bolts?

Các cáp ngu n đã đ c k t n i v i c t đ ng và g n ch t ồ ượ ế ố ớ ố ồ ắ ặv i các bu long.ớ

All label of Electric box, switch box is correct and made by printer

Page 49: ATP -226070 sua

CHECKLIST FOR TELECOM CIVIL WORK

Site ID: Area Ref ATP012

Ref Drawing Date: Ver 1.2

SPD Description(different type of SPD has different specification )

Brand Name Type

Tên hãng

In____KA

Imax____KA

Un____V

Umax____V

Up<____V

AC Electrical Distribution SystemHệ thống phân phối điện AC

12 Maj q q qDán nhãn c a t đi n, t chuy n đ i là chính xác, các nhãn ủ ủ ệ ủ ể ổc n đ c inầ ượ

Page 50: ATP -226070 sua

CHECKLIST FOR TELECOM CIVIL WORK

Site ID: Area Ref ATP012

Ref Drawing Date: Ver 1.2

SPD Description(different type of SPD has different specification )

Brand Name Type

Tên hãng

In____KA

Imax____KA

Un____V

Umax____V

Up<____V

AC Electrical Distribution SystemHệ thống phân phối điện AC

13 Min

checking all the cable ends are labeled correctly

q q q

No. Operation check (kiểm tra quá trình hoạt động) OK N/A Comments

14 Maj q q q

15 Maj q q qSensor có t đ ng đi u khi n đèn báo không ho t đ ng?ự ộ ề ể ạ ộ

16 MajAre all three pin outlets and lights operational?

q q qT t c c m 3 chân và đèn ho t đ ng t t?ấ ả ổ ắ ạ ộ ố

No. Measurement check/ Đo điện áp vào OK N/APole Volt Value

□ Single Phase □ Three Phase

17 ACRecord input Single Phase voltage

q q q L1-N 220_____ VoltĐi n áp 1 pha đ u vàoệ ầ

18 ACRecord input Three Phase voltage

q q q L1-N 220_____ VoltĐi n áp 3 pha đ u vàoệ ầ

19 ACRecord input Three Phase voltage

q q q L2-N 220_____ VoltĐi n áp 3 pha đ u vàoệ ầ

20 ACRecord input Three Phase voltage

q q q L3-N 220_____ VoltĐi n áp 3 pha đ u vàoệ ầ

21 ACRecord input Three Phase voltage

q q q L1-L2 380_____ VoltĐi n áp 3 pha đ u vàoệ ầ

22 ACRecord input Three Phase voltage

q q q L1-L3 380_____ VoltĐi n áp 3 pha đ u vàoệ ầ

23 ACRecord input Three Phase voltage

q q q L2-L3 380_____ VoltĐi n áp 3 pha đ u vàoệ ầ

24 ACRecord Single Phase Voltage

q q q L1-N 220_____ Volt

Ki m tra t t c các đi m cu i dây cáp đi n đã dán nhãn ể ấ ả ể ố ệđúng cách

Category

NOK

Does the automatic sensor for the outdoor lights work correctly?

Sensor có t đ ng đi u khi n các đèn cao áp ho t đ ng ự ộ ề ể ạ ộchính xác?

Does the automatic sensor work for the aviation warning lights?

Category

NOK

Page 51: ATP -226070 sua

CHECKLIST FOR TELECOM CIVIL WORK

Site ID: Area Ref ATP012

Ref Drawing Date: Ver 1.2

SPD Description(different type of SPD has different specification )

Brand Name Type

Tên hãng

In____KA

Imax____KA

Un____V

Umax____V

Up<____V

AC Electrical Distribution SystemHệ thống phân phối điện AC

24 ACĐi n áp 1 pha (v i dây trung tính)ệ ớ

q q q L1-N 220_____ Volt

Page 52: ATP -226070 sua

CHECKLIST FOR TELECOM CIVIL WORK

Site ID: Area Ref ATP012

Ref Drawing Date: Ver 1.2

SPD Description(different type of SPD has different specification )

Brand Name Type

Tên hãng

In____KA

Imax____KA

Un____V

Umax____V

Up<____V

AC Electrical Distribution SystemHệ thống phân phối điện AC

25 ACRecord Three Phase Voltage

q q q L1-N 220_____ VoltĐi n áp 3 pha (v i dây trung tính)ệ ớ

26 ACRecord Three Phase Voltage

q q q L2-N 220_____ VoltĐi n áp 3 pha (v i dây trung tính)ệ ớ

27 ACRecord Three Phase Voltage

q q q L3-N 220_____ VoltĐi n áp 3 pha (v i dây trung tính)ệ ớ

28 ACRecord Three Phase Voltage

q q q L1-L2 380_____ VoltĐi n áp 3 pha (v i dây trung tính)ệ ớ

29 ACRecord Three Phase Voltage

q q q L1-L3 380_____ VoltĐi n áp 3 pha (v i dây trung tính)ệ ớ

30 ACRecord Three Phase Voltage

q q q L2-L3 380_____ VoltĐi n áp 3 pha (v i dây trung tính)ệ ớ

Acceptance signature Sub-contractor's Engineer Auditor

Signature

Ký tên

Engineer's name

Họ tên

Company's name

Tên công ty

Page 53: ATP -226070 sua

Key Point photo taken of Sites ConstructionChụp ảnh tiến độ của xây dựng site

Key Point photo taken of Sites ConstructionRef: ATP012P

Site ID: Date SE: Ver.: 1.2

001 002

003 004

005 006

Emergency light locatedVí trí đèn báo khẩn cấp

All wiring enclosed in conduitCác dây luồn trong ống ghen

All MCB installed as per electrical design and labeledCác áp tô mát lắp đúng thiết kế và dán nhãn

ACDB locatedTủ phân phối điện AC

All electrical connections tightCác kết nối điện chắc chắn

Outlets and lights locatedVị trí các ổ cắm và đèn

Page 54: ATP -226070 sua

Key Point photo taken of Sites ConstructionChụp ảnh tiến độ của xây dựng site

Key Point photo taken of Sites ConstructionRef: ATP012P

Site ID: Date SE: Ver.: 1.2

007 008

009 010

011 012

Compound High Pressure Sodium Bulbs locatedVí trí đèn cao áp

Aviation warning lights and controllers locatedTủ điều khiển cảnh báo OB.light

SPDCắt sét

label of Electric box, switch boxDán nhãn các hộp điện, hộp chuyển đổi

Page 55: ATP -226070 sua

Key Point photo taken of Sites ConstructionChụp ảnh tiến độ của xây dựng site

Key Point photo taken of Sites ConstructionRef: ATP012P

Site ID: Date SE: Ver.: 1.2

Page 56: ATP -226070 sua

CHECKLIST FOR TELECOM CIVIL WORK

Site ID: Area Ref ATP012a

Ref Drawing Date: Ver 1.2

No Visual Check OK N/A Comments

Transformer Description

Transformer Brand Transformer Input Voltage

Nhãn hiệu máy biến áp Điện áp đầu vào máy biến áp

Transformer Rating Voltage Transformer Output Voltage

Công suất của máy biến áp Điện áp đầu ra máy biến áp

1 MINTransformer hanging structure installed as per design?

q q q

2 MINTransformer installed as per design?

q q qMáy bi n áp đã đ c l p đúng thi t k ?ế ượ ắ ế ế

3 MINTransformer type & capacity as per design?

q q qType: KVAKi u máy bi n áp và công su t có đúng thi t k ?ể ế ấ ế ế _____ P ____

4 MIN q q qMáy bi n áp đã đ c k t n i v i l i đi n công c ngế ượ ế ố ớ ướ ệ ộ

5 MINTranformer's input & output set up correctly?

q q qĐ u ra và đ u vào c a máy bi n áp đ c l p đúng?ầ ầ ủ ế ượ ắ In:___ ___KV Out: 0.4 KV

6 MINAC Meter Box installed as per design?

q q qCông t đi n đã đ c l p đ t đúng thi t k ?ơ ệ ượ ắ ậ ế ế

7 MINAC Meter Box type: 5-20A or 10-40A?

q q qCông t đi n lo i: 5-20 A ho c 10-40Aơ ệ ạ ặ Type: _________ A

8 MINAC Line extention (out of site area) as per design?

q q qCáp đi n AC (đo n ngoài công trình) l p đ t đúng TK?ệ ạ ắ ặ

9 MINAC cable's type & size as per design?

q q qCh ng lo i và kích c c a cáp AC có đúng v i thi t k ?ủ ạ ỡ ủ ớ ế ế Type/size: ________________

10 MINPower poles installed as per design?

q q qC t đi n đã đ c l p đúng thi t k ?ộ ệ ượ ắ ế ế No. of poles: _________ nos

11 MIN q q qCáp đi n đ c n i đúng cách vào đi m đ u n i t i site?ệ ượ ố ể ấ ố ạ

No. Operation check OK N/A Comments

□ low voltage

AC Electrical Distribution SystemHệ thống phân phối điện AC

Category

NOK

k t c u treo máy bi n áp đã đ c l p đ t đúng thi t ế ấ ế ượ ắ ặ ếk ?ế

Transformer connected with public power network properly?

AC cable terminated properly to the connecting point at site?

Category

NOK

The amount of Electrical poleSố lượng của cột điện

Length of cable (m)Độ dài của cáp (m)

Page 57: ATP -226070 sua

CHECKLIST FOR TELECOM CIVIL WORK

Site ID: Area Ref ATP012a

Ref Drawing Date: Ver 1.2

AC Electrical Distribution SystemHệ thống phân phối điện AC

□ medium voltage

13 MIN q q qKi m tra s ti p đ t c a các c c n i đ t ể ự ế ấ ủ ọ ố ấ

14 MINMeasure the voltage value at the connection point near

q q qĐo giá tr đi n áp g n các đi m ti p n iị ệ ầ ể ế ố

15 MINTransformer works normally?

q q qMáy bi n áp ho t đ ng bình th ng?ế ạ ộ ườ

16 MINAC meter box works when the power connected

q q qCông t đi n ho t đ ng khi có ngu n đi n k t n iơ ệ ạ ộ ồ ệ ế ố

17 MIN q q qCông t đi n ng ng ch y khi ngu n đi n b ng tơ ệ ừ ạ ồ ệ ị ắ

18 MIN q q qĐi n áp n đ nh 220V±10 khi thi t b không ho t đ ngệ ổ ị ế ị ạ ộ Measured: _________Volt

19 MIN q q q

Measured: _________Volt

20 MAJ q q qCác hình nh th hi n đo các giá tr dòng vào t i ACDBả ể ệ ị ạ Measured: _________A

21 MAJ q q q

Measured: _________A

Acceptance signature Sub-contractor's Engineer Auditor

Signature

Ký tên

Engineer's name

Họ tên

Type of cable (mm2)Loại của cáp (mm2)

The amount of Electrical poleSố lượng của cột điện

Length of cable (m)Độ dài của cáp (m)

Type of cable (mm2)Loại của cáp (mm2)

Checking the grounding of grounded poles (should less than 5Ω ) ______ ___ Ω

AC meter box stops running when the power dis-connected

AC Voltage is stable at 220V±10% when all equipment off?

AC Voltage is stable at 220V±10% when all equipment (air-conditioners also) on?

Đi n áp n đ nh 220V±10 khi thi t b (k c đi u hoà) ệ ổ ị ở ế ị ể ả ềho t đ ngạ ộmeasure the incoming current values at ACDB with pictureswhen normal air conditioner starts.

measure the incoming current values at ACDB with pictureswhen both air conditioner starts.

Hình nh đo các giá tr dòng vào t i ACDB khi c 2 đi u ả ị ạ ả ềhòa kh i đ ng.ở ộ

Page 58: ATP -226070 sua

CHECKLIST FOR TELECOM CIVIL WORK

Site ID: Area Ref ATP012a

Ref Drawing Date: Ver 1.2

AC Electrical Distribution SystemHệ thống phân phối điện AC

Company's name

Tên công ty

Page 59: ATP -226070 sua

Key Point photo taken of Sites ConstructionChụp ảnh tiến độ của xây dựng site

Key Point photo taken of Sites ConstructionRef: ATP012aP

Site ID: Date SE: Ver.: 1.2

001 002

003 004

005 006

picture of transformers (Ảnh của máy biến áp)

picture of low votage poles(Ảnh của các cột điện hạ thế)

pictures of medium voltage poles(Ảnh của các cột điện trung thế)

picture of cable connection to site. (Ảnh của kết nối cáp điện tới site)

picture of power meter (ảnh của công tơ điện)

picture of connection point (Ảnh của điểm kết nối)

Page 60: ATP -226070 sua

Key Point photo taken of Sites ConstructionChụp ảnh tiến độ của xây dựng site

Key Point photo taken of Sites ConstructionRef: ATP012aP

Site ID: Date SE: Ver.: 1.2

007 008

009 010

011 012

pictures of grounded poles(Ảnh các tiếp đất ở các cột điện)

Measure the incoming current values at ACDB with pictures when normal air conditioner starts.(Các ảnh đo các giá trị dòng vào tại ACDB khi điều hòa khởi động bình thường)

Measure the incoming current values at ACDB with pictures when normal air conditioner starts.(Các ảnh đo các giá trị dòng vào tại ACDB khi điều hòa khởi động bình thường)

Mesure the incoming current values at ACDB with pictures when both air conditioner starts.(Ảnh đo các giá trị dòng vào tại ACDB khi cả 2 điều hòa khởi động)

Pictures of AVR, can see the serial value; specs of AVR(Các ảnh của máy ổn áp, có thể nhìn thấy giá trị serial, các thông số kỹ thuật)

Page 61: ATP -226070 sua

Key Point photo taken of Sites ConstructionChụp ảnh tiến độ của xây dựng site

Key Point photo taken of Sites ConstructionRef: ATP012aP

Site ID: Date SE: Ver.: 1.2

Page 62: ATP -226070 sua

CHECKLIST FOR TELECOM CIVIL WORK

Site ID: Area Ref ATP013

Ref Drawin Date: Ver 1.2

No. Visual Check OK N/A Comments

1 MINIs the generator plug location installed as per design?

q q qĐ u c m c a máy phát đã l p đúng v trí theo thi t k hay không?ầ ắ ủ ắ ị ế ế

2 MIN

Is the manual or automatic transfer switch location installed as per design?

q q q

3 MINAre all the cable secure and installed as per design?

q q qT t c các cáp đã đ c l p đ t ch c ch n?ấ ả ượ ắ ặ ắ ắ

4 MINchecking the cable ends are labeled correctly

q q qKi m tra các đi m cu i c a dây cáp đã đ c dán nhãn đúng cách.ể ể ố ủ ượ

No. Operation check OK N/A Comments

5 MAJ q q q

6 MAJCheck the contactors working good or not for automation

q q qKi m tra s ho t đ ng t đ ng c a các kh i đ ng t t t hay không?ể ự ạ ộ ự ộ ủ ở ộ ừ ố

7 MAJCheck the contactors working good or not for manual

q q qKi m tra s ho t đ ng ( b ng tay) c a các kh i đ ng t t t hay khôngể ự ạ ộ ằ ủ ở ộ ừ ố

Acceptance signature Sub-contractor's Engineer Auditor

Signature

Ký tên

Engineer's name

Họ tên

Company's name

Tên công ty

Note

1 Switch MTS handle from AC mains to Generator to check electrical operations

Auto Transfer SwitchCông tắc chuyển đổi tự động

Category

NOK

B chuy n đ i b ng tay và t đ ng l p đ t đúng v trí theo thi t k hay ộ ể ổ ằ ự ộ ắ ặ ị ế ếkhông?

Category

NOK

Do the indication lamps on transfer panel indicate proper selection from AC mains and generator connection? (Note 1)

Các đèn báo hi u trên t hi n th đúng tr ng thái l a ch n t AC main và ệ ủ ể ị ạ ự ọ ừk t n i máy phát đi n hay không? (ghi chú 1)ế ố ệ

Write down contactor SpecificationsViết ra các thông số kỹ thuật của khởi động từ. (công suất, dòng, điện áp, số lượng cực)

Page 63: ATP -226070 sua

Key Point photo taken of Sites ConstructionChụp ảnh tiến độ của xây dựng site

Key Point photo taken of Sites ConstructionRef: ATP013P

Site ID: Date SE: Ver.: 1.2

001 002

003 004

005 006

Picture of contactor(Ảnh của khởi động từ: Thể hiện các thông số kỹ thuật)

indication lamps(Ảnh thể hiện các đèn chỉ thị ở trạng thái AC main)

indication lamps(Ảnh thể hiện các đèn chỉ thị ở trạng thái Stop)

indication lamps(Ảnh thể hiện các đèn chỉ thị ở trạng thái Genset)

Page 64: ATP -226070 sua

CHECKLIST FOR TELECOM CIVIL WORK

Site ID: Area Ref ATP014

Ref Drawing Date: Ver 1.2

Description

Brand Name Cooling Capacity (BTU)Tên hãng Công suất (BTU)

Condensing Unit Model Fancoil Unit ModelModel dàn nóng Model dàn lạnh

Condensing Unit Serial No. Unit 1 Fancoil Serial No.Unit 1Serial máy số 1 Serial dàn lạnh 1

Condensing Unit Serial No. Unit 2 Fancoil Serial No.Unit 2Serial máy số 2 Serial dàn lạnh 2

No. Visual Check OK NOK N/A

1 MajCondensor units location installed as per site design?

q q qCác kh i dàn nóng đã đ c l p đ t đúng v trí thi t k ?ố ượ ắ ặ ị ế ế

2 MajFancoil units locations installed as per site design?

q q qCác kh i dàn l nh đã đ c l p đ t đúng v trí?ố ạ ượ ắ ặ ị

3 Min q q q

4 MajDC ventilation fan installed as per design?

q q qQu t thông gió ngu n đi n 1 chi u đã l p theo thi t k ?ạ ồ ệ ề ắ ế ế

5 MajController location installed as per site design?

q q qB đi u khi n đã đ c l p đ t đúng v trí thi t k ?ộ ề ể ượ ắ ặ ị ế ế

6 MajRefrigerant pipes properly insulated and routed correctly?

q q qng d n ga đ c b o v phù h p và đ nh tuy nỐ ẫ ượ ả ệ ợ ị ế

7 Min

Drainage system installed correctly and properly?

q q qH th ng thu n c đã đ c l p đ t đúng và phù h p?ệ ố ướ ượ ắ ặ ợ

8 MinElectrical connection installed correctly for air units?

q q qS k t n i đi n đã l p chính xác cho m i kh i đi u hòaự ế ố ệ ắ ỗ ố ề

9 MinElectrical circuit breaker size correct?

q q qC actomat là chính xácỡ

No. Operation check OK NOK N/AMeasurement Result

11 Maj

Is the air unit controller programmed properly?

q q qB ng đi u khi n đi u hoà đ c l p trình đúng yêu c u?ả ề ể ề ượ ậ ầ

12 Maj

Are the air units timed sequentially as per controller setting?

q q q

13 Maj

DC ventilation fan automatically start after power failure?

q q qQu t thông gió t đ ng ch y khi ngu n đi n b ng tạ ự ộ ạ ồ ệ ị ắ

Air Conditioning SystemHệ thống điều hòa nhiệt độ

Category

The outdoor equipment must be placed in a protection bracket that prevents the equipment from being stolen.

Thi t b outdoor c n đ t trên giá đ ngăn ng a ngoài phòng ế ị ầ ặ ỡ ừthi t bế ị

Category

The temperature at 1st compressor on

Nhi t đ khi máy 1 ệ ộch yạ _______oC

The temperature at 1st & 2nd compressor on

Chuy n đ i th i gian liên t c các kh i đi u hòa v i m i cài ể ổ ờ ụ ố ề ớ ỗđ t b đi u khi nặ ộ ề ể

Nhi t đ khi máy 2 ệ ộch yạ _______oC

The temperature Hi-Alarm on

Nhi t đ i khi có c nh ệ ộ ảbáo _______oC

Page 65: ATP -226070 sua

CHECKLIST FOR TELECOM CIVIL WORK

Site ID: Area Ref ATP014

Ref Drawing Date: Ver 1.2

Description

Brand Name Cooling Capacity (BTU)Tên hãng Công suất (BTU)

Condensing Unit Model Fancoil Unit ModelModel dàn nóng Model dàn lạnh

Condensing Unit Serial No. Unit 1 Fancoil Serial No.Unit 1Serial máy số 1 Serial dàn lạnh 1

Condensing Unit Serial No. Unit 2 Fancoil Serial No.Unit 2Serial máy số 2 Serial dàn lạnh 2

Air Conditioning SystemHệ thống điều hòa nhiệt độ

14 MajNo Leakage of water?

q q qKhông rò r n cỉ ướ

#Conditions Operation

OK NOKAlarm Output

OK NOK

15 MajT room ≥ T set Both Air Unit Operate q q High Temp 1 q q

C 2 đi u hòa ho t đ ngả ề ạ ộ Nhi t đ m c 1ệ ộ ứ

16 MajBoth Air Unit Operate & DC Fan q q High Temp 1&2 q q2 đi u hòa và DC Fanề Nhi t đ m c 1 và 2ệ ộ ứ

17 MajFire Alarm Both Air Unit & DC Fan Stop

q qFire Alarm

q qC nh báo cháyả 2 đi u hòa và DC Fan cùng d ngề ừ C nh báo cháyả

Acceptance signature Sub-contractor's Engineer Auditor

Signature

Ký tên

Engineer's name

Họ tên

Company's name

Tên công ty

Category

T room ≥ 35℃

Page 66: ATP -226070 sua

Key Point photo taken of Sites ConstructionChụp ảnh tiến độ của xây dựng site

Key Point photo taken of Sites ConstructionRef: ATP014P

Site ID: Date SE: Ver.: 1.2

001 002

003 004

005 006

Condensor unit 1 locationVí trị các khối dàn nóng 1

Fancoil unit 1 locationVị trí các khối dàn lạnh 1

Condensor unit 2 locationVí trị các khối dàn nóng 2

Fancoil unit 2 locationVị trí các khối dàn lạnh 2

DC ventilation fanVị trí quạt thông gió

Air-Controller locationVị trí tủ điều khiển điều hòa

Page 67: ATP -226070 sua

Key Point photo taken of Sites ConstructionChụp ảnh tiến độ của xây dựng site

Key Point photo taken of Sites ConstructionRef: ATP014P

Site ID: Date SE: Ver.: 1.2

007 008

009 010

Picture of Air-Controller during high temp 1Ảnh của tủ điều khiển khi kích hoạt cảnh báo nhiệt độ 1

Picture of Air-Controller during high temp 2Ảnh của tủ điều khiển khi kích hoạt cảnh báo nhiệt độ 2

Picture of Air-Controller during temp low than high temp 1Ảnh của tủ điều khiển khi nhiệt độ dưới ngưỡng cảnh báo 1

Alarm activate when fire is createdẢnh thể hiện sensor nhiệt được đã kích hoạt

Page 68: ATP -226070 sua

CHECKLIST FOR TELECOM CIVIL WORK

Site ID: Area Ref ATP015

Ref Drawing Date: Ver 1.2

No. Visual Check OK N/A Comments

1 MajIs the smoke/Fire alarm system installed according to site design?

q q qH th ng c nh báo cháy/ báo khói đã l p đ t theo đúng thi t kệ ố ả ắ ặ ế ế

2 MajIs the door control alarm system installed according to site design?

q q qH th ng c nh báo c a đã l p đ t theo đúng thi t kệ ố ả ử ắ ặ ế ế

3 Maj

Is the Liquid Level Sensor installed according to site design?

4 MajChecking the set value of High tem 1 for EMU?

q q qKi m tra đ t giá tr c a c nh báo ng ng nhi t đ 1 cho EMU.ể ặ ị ủ ả ưỡ ệ ộ

5 MajChecking the set value of High tem 2 for EMU?

q q qKi m tra đ t giá tr c a c nh báo ng ng nhi t đ 2 cho EMUể ặ ị ủ ả ưỡ ệ ộ

6 Majchecking the alrams of OB light.

q q qKi m tra các c nh báo c a đèn báo khôngể ả ủ

7 Majchecking the generator alrams if needed.

q q qKi m tra các c nh báo máy phát đi n n u c n thi tể ả ệ ế ầ ế

8 Maj q q qH th ng c nh báo đ m và nhi t đ đã l p đ t theo theo kệ ố ả ộ ẩ ệ ộ ắ ặ ế

9 Maj q q qKh i giám sát c nh báo đã đ c l p đúng theo thi t k ?ố ả ượ ắ ế ế

10 Maj

Are all the alarm cables as per design connected to the DF block?

q q q

11 MINchecking the cable ends are labeled correctly

q q qKi m tra các đi m cu i c a dây c nh báo đã dán nhãn đúng cáchể ể ố ủ ả

No. OK N/A

12 MajWill alarm activate when smoke/fire is created?

q q q C nh báo kích ho t khi có khói/ cháy?ả ạ

13 Maj q q q

c nh báo nhi t và đ m s kích ho t khi nhi t đ cao?ả ệ ộ ẩ ẽ ạ ệ ộ

14 MajWill door control alarm activate when open the door?

q q qC nh báo c a kích ho t khi m c aả ử ạ ở ử

Acceptance signature Sub-contractor's Engineer Auditor

Signature

Ký tên

Engineer's name

Họ tên

Company's name

Alarm SystemHệ thống cảnh báo

Category

NOK

Ki m tra c m bi n m c ch t l ng (khi có n c vào trong shelter) ể ả ế ứ ấ ỏ ướl p đ t có đúng theo yêu c u thi t k hay không?ắ ặ ầ ế ế

_ ___ ℃

_ ___ ℃

Is the temperature and humidity alarm system installed according to site design?

Is the BTS Environment Monitor Unit installed according to site design?

T t c cáp c nh báo theo thi t k đ c n i v i B ng đ u n i ấ ả ả ế ế ượ ố ớ ả ấ ốđi n?ệ

Category

Operation checkKiểm tra quá trình hoạt động

NOK

CommentsCác ghi chú

Will high temperature and humidity alarm activate during high temperature? ( 0<temperature>45 degree, 10%<humidity>80% will alarm )

Temp _ ___ Humidity_ ___

Page 69: ATP -226070 sua

Tên công ty

Page 70: ATP -226070 sua

Key Point photo taken of Sites ConstructionChụp ảnh tiến độ của xây dựng site

Key Point photo taken of Sites ConstructionRef: ATP015P

Site ID: Date SE: Ver.: 1.2

001 002

003 004

005 006

Smoke Sensor(Hình ảnh lắp đặt báo cháy, báo khói)

Door sensor(Hình ảnh lắp đặt cảnh báo cửa)

Liquid Level Sensor(Hình ảnh lắp đặt cảnh báo chất lỏng)

Temperature And Humidity Sensor(Cảnh báo nhiệt độ và độ ẩm)

Pictures of Alrams of OB light(Các hình ảnh hiển thị các cảnh báo của

đèn báo không)

Picture of set value of High tem 1 for EMU(Ảnh của đặt giá trị ngưỡng nhiệt độ 1 cho

EMU)

Page 71: ATP -226070 sua

Key Point photo taken of Sites ConstructionChụp ảnh tiến độ của xây dựng site

Key Point photo taken of Sites ConstructionRef: ATP015P

Site ID: Date SE: Ver.: 1.2

007 Picture of set value of High tem 1 for EMU 008

009 010

Picture of BTS Environment Monitor(Hình ảnh khối giám sát cảnh báo)

Alarms of OB lightHình ảnh về các trạng thái cảnh báo của

đèn báo không.

Page 72: ATP -226070 sua

CHECKLIST FOR TELECOM CIVIL WORK

Site ID: Province Ref ATP016

Region Date: Ver 1.2

AVR ( Picture should attached in 12AP )

CB

wrong translation □ □

Power Meter

□ □

Power cable

OV/UV

OV/UV input (V) OV/UV output (V)

Conditional Acceptance For Site Civil Work Construction(Electrical Part)

AVR typeLoại máy ổn áp

AVR mfrNhà sản xuất

AVR KVACông suất máy

AVR input rangeĐầu vào máy ổn áp

AVR output rangeĐầu ra máy ổn áp

Electrical CB PoleSố lượng cực của CB

MCB(Miniature Circuit Breaker) CB

tépChỉ dùng với dòng định mức nhỏ

hơn 100A

MCCB(Molded Case Circuit Breaker)

Át to mát kiểu đúc

Electrical CB MfrNhà sản xuất

Electrical CB Current rating(A)Dòng của CB

Power meter MfrNhà sản xuất công tơ

Power meter typeLoại công tơ điện

Power meter Serial NumberSố serial công tơ

Single phase1 pha

Three phase3 pha

Power meter product numberLô sản phẩm

Power cable specificationThông số kỹ thuật cáp nguồn

Page 73: ATP -226070 sua

CHECKLIST FOR TELECOM CIVIL WORK

Site ID: Province Ref ATP016

Region Date: Ver 1.2

Conditional Acceptance For Site Civil Work Construction(Electrical Part)

No. Quality Checklist Category OK NOK N/A Comments

1Input value reading Major q q qĐ c giá tr đ u vàoọ ị ầ

2AVR is installed Major q q qAVR đ c l p đ tượ ắ ặ

3AC cable run correctly Minor

q q qDây AC ch y đúng cách th cạ ứ

4Visually check AC power cable size is correct Major q q qKi m tra b ngoài c c a dây AC là chính xácể ề ỡ ủ

5Pre-socket available for Genset (if required) Minor q q q

c m cho genset (n u yêu c u)Ổ ắ ế ầ

6Major q q q CB Rate:EVN CB, đ ng h công t đ c cung c p và l p đ tồ ồ ơ ượ ấ ắ ặ

7AC Line/Neutral cores are correct Critical q q qDây AC/ các lõi trung tính là chính xác

8OV/UV protector Major q q qV t b o v OV/UVậ ả ệ

9AC Surge Protector is connected and correct grounded Major q q qCh ng sét cho AC đ c k t n i và ti p đ t chính xácố ượ ế ố ế ấ

10AC Outlet sockets are double outlets Minor q q qCác c m ra AC là c m đôiổ ắ ổ ắ

11Minor

q q q

12Air-con 1 Major q q qĐi u hòa 1ề

13Air-con 2 Major q q qĐi u hòa 2ề

14DC Fan Minor q q qQu t thông gióạ

15Control box Major q q qT đi u khi nủ ề ể

16Emergency Light Major q q qĐèn chi u sáng kh n c pế ẩ ấ

17Regular light Major q q qĐèn chi u sángế

18Fire Extinguisher is CO2 type Major q q qKi u bình ch a cháyể ữ

19Feeder window holes are blocked. Major q q qCác l c a s feeder đ c b t kínỗ ử ổ ượ ị

20OB light control box & cables are installed correctly Major q q q

AC Voltage check

Size:CỡLength:Độ dài

EVN CB, hour watt meter are supplied and installed as per design

PVC conduit required for cables entering and exiting BTS shelter

ng d n PVC đc yêu c u cho các dây vào và ra ngoài Ố ẫ ầBTS shelter

Accessories check

T đi u khi n OB Light và các dây đ c l p đ t phù ủ ề ể ượ ắ ặh pợ

Page 74: ATP -226070 sua

CHECKLIST FOR TELECOM CIVIL WORK

Site ID: Province Ref ATP016

Region Date: Ver 1.2

Conditional Acceptance For Site Civil Work Construction(Electrical Part)

21Major q q q

Đèn cao áp l p đ t và ho t đ ng chính xácắ ặ ạ ộ

22OB light operates Major q q qHo t đ ng c a OB Lightạ ộ ủ

23See attached file

Site Acceptance □ □

Signature

Date

Accessories check

Out door light install and operate correctly ( Sodium Lamp)

Punch List Items

CommentChú thích

Totally items are covered in this acceptance test, in which passed, failed, and were not applicable. T ng c ng_________h ng m c đổ ộ ạ ụ ư c bao g m trong ki m tra nghi m thu trong đó ợ ồ ể ệ_______đ t,________không đ t, và ______không áp d ng.ạ ạ ụ

ACCEPTEDCh p thu nấ ậ

FAILKhông đ tạ

Acceptance signatureKý nghiệm thu

Huawei Representative Người đại diện của Huawei

Customer Representative Người đại diện của khách hàng

Page 75: ATP -226070 sua

CHECKLIST FOR TELECOM CIVIL WORK

Site ID: Province Ref ATP016N

Region Date: Ver 1.2

No. Quality Checklist OK N/A Comments

1Door alarm Maj q q qC nh báo c aả ử

2High temp 1 alarm Min q q qC nh báo ng ng nhi t đ 1ả ưỡ ệ ộ

3High temp 2 alarm Min q q qC nh báo ng ng nhi t đ 2ả ưỡ ệ ộ

4AC Controller failed alarm Maj q q qC nh báo l i t đi u khi n ACả ỗ ủ ề ể

5OB Light alarm Maj q q qC nh báo OB Lightả

6Fire Alarm Maj q q qC nh báo cháyả

7a q q q

7b q q q

7c q q q

8Ground bars of tower connected to Earth PIT q q q

9IGB connected to Earth Pit q q qIGB(B ng đ ng indoor) đã k t n i t i c c đ tả ồ ế ố ớ ọ ấ

10EGB connected to Earth Pit q q qEGB (b ng đ ng outdoor)đã k t n i t i c c đ tả ồ ế ố ớ ọ ấ

11Lightning Rod connected to Earth Pit q q qC c ch ng sét đã đ c k t n i t i đ tọ ố ượ ế ố ớ ấ

12ACDB ground is connected to AC Earth Pit q q qDây ti p đ t cho ACDB đã k t n i t i c c đ t ACế ấ ế ố ớ ọ ấ

13ACDB ground jumper is connected in panel q q qcác dây đ t ACDB đã k t n i trên panelấ ế ố

14Visually check ground cable sizes are correct Maj q q qKi m tra b ngoài các c dây ti p đ a là chính xácể ề ỡ ế ị

15Ground cable lugs are all two hole and secured tightly. Maj q q q

Conditional Acceptance For Site Civil Work Construction(Non Electrical Part)

Category

NOK

External Alarm check

Grounding System Check

Ground bars are installed, fixed firmly and right size at the top of tower and under MW antenna (if needed).

Critical

Các b ng ti p đ t đã đ c l p đ t, c đ nh ch c ả ế ấ ượ ắ ặ ố ị ắch n và đúng c t i đ nh c a tháp, và d i MW ắ ỡ ạ ỉ ủ ướantenna (n u c n)ế ầ

Ground bars are installed, fixed firmly and right size at the middle of tower and under MW antenna (if needed).

Critical

Các b ng ti p đ t đã đ c l p đ t, c đ nh ch c ả ế ấ ượ ắ ặ ố ị ắch n và đúng c t i đi m gi a c a tháp, và d i ắ ỡ ạ ể ữ ủ ướMW antenna (n u c n)ế ầ

Ground bars are installed, fixed firmly and right size at the bottom of tower and under MW antenna (if needed).

Critical

Các b ng ti p đ t đã đ c l p đ t, c đ nh ch c ả ế ấ ượ ắ ặ ố ị ắch n và đúng c t i đi m d i cùng c a tháp, và ắ ỡ ạ ể ướ ủd i MW antenna (n u c n)ướ ế ầ

Critical

Các b ng ti p đ t c a tháp đc k t n i t i c c ti p ả ế ấ ủ ế ố ớ ọ ếđ tấ Critica

l

Critical

Critical

Critical

Critical

Các dđ u c t dây ti p đ a t t c là 2 l và ch c ầ ố ế ị ấ ả ỗ ắch nắ

Page 76: ATP -226070 sua

CHECKLIST FOR TELECOM CIVIL WORK

Site ID: Province Ref ATP016N

Region Date: Ver 1.2

Conditional Acceptance For Site Civil Work Construction(Non Electrical Part)

16Shelter is grounded. Maj q q qShelter đã ti p đ tế ấ

174 tower legs are connected to the ground ring q q q4 chân c a tháp đã đ c k t n i t i vòng tròn đ tủ ượ ế ố ớ ấ

18External cable bridge is grounded Maj q q qC u thang cáp ngoài đã k t n i đ tầ ế ố ấ

19Maj q q q

20

Majq q q

21Bending radius of all grounding cables are sufficient Min q q qBán kính uôn c a t t c các dây đ t đủ ấ ả ấ ủ

22GPS is correctly grounded Min q q qGPS ti p đ t phù h pế ấ ợ

23All GB connections are tight and installed correctly Maj q q q

24No-ox is applied properly Min q q qCh ng oxi hóa đ c ng d ng phù h pố ượ ứ ụ ợ

25LPM ground cable is flag tagged Min q q qTi p đ t LPM và dãn nhãnế ấ

26No-ox is applied properly Min q q qCh ng oxi hóa đ c ng d ng phù h pố ượ ứ ụ ợ

27Ground cables use a 2 hole lug Maj q q qCác dây ti p đ a s d ng c t 2 lế ị ử ụ ố ỗ

28Connections are tight Maj q q qS k t n i là ch t chự ế ố ặ ẽ

29No foreign connections present Min q q qKhông các s k t n i ngoài hi n th iự ế ố ệ ờ

30Ground cable is flag tagged Min q q qNhãn cho các dây ti p đ tế ấ

31Ground cable uses a 2 hole lug Maj q q qDây ti p đ a s d ng c t 2 lế ị ử ụ ố ỗ

32Connections are tight Maj q q qCác k t n i là ch t chế ố ặ ẽ

33Shelter access availability Min q q qS n sàng ki m tra shelterẵ ể

34Tower access availability Min q q qS n sàng ki m tra thápẵ ể

35Clean Min q q qShelter s ch sạ ẽ

36Shelter door lock operates properly Maj q q qKhóa c a shelter ho t đ ng bình th ngử ạ ộ ườ

37Shelter foundation isn't cracked Min q q qMóng shelter không b n tị ứ

38Water leaked. Maj q q q

Grounding System Check

Critical

Earth PIT inspection box has GB and tighten by 2 hole lugH p ki n tra c c ti p đ t có b ng đ ng và ch c ộ ể ọ ế ấ ẳ ồ ắch n b i c t 2 lắ ở ố ỗGround cable from Lightning rod to Earth PIT is tidy and has good weld

Dây ti p đ t t c c ch ng sét t i c c đ t là g n ế ấ ừ ọ ố ớ ọ ấ ọgàng và có m i hàn t tố ố

T t c s k t n i b ng đ ng là ch c ch n và l p ấ ả ự ế ố ả ồ ắ ắ ắđ t phù h pặ ợ

External Ground bar &

LPM Connection

IGB (Inside Grounding Bar) check

Site Access Check

Shelter condition

Page 77: ATP -226070 sua

CHECKLIST FOR TELECOM CIVIL WORK

Site ID: Province Ref ATP016N

Region Date: Ver 1.2

Conditional Acceptance For Site Civil Work Construction(Non Electrical Part)

38 rò r n cỉ ướq q q

39

Quality status for fence & gate - If required Majq q q

40Staircase is installed correctly Maj q q qC u thang đ c l p đ t phù h pầ ượ ắ ặ ợ

41Gate locking system functions correctly Maj q q qCác ch c năng h th ng khóa c ng là phù h pứ ệ ố ổ ợ

42See attached file

Site Acceptance□ □

Signature

Date

Shelter condition

Security & Infrastructure Tình tr ng ch t l ng cho hàng rào và c ng-n u ạ ấ ượ ổ ế

yêu c uầ

Punch List Items

CommentChú thích

Totally items are covered in this acceptance test, in which passed, failed, and were not applicable. T ng c ng_________h ng m c đổ ộ ạ ụ ư c bao g m trong ki m tra nghi m thu trong đó ợ ồ ể ệ_______đ t,________không đ t, và ______không áp d ng.ạ ạ ụ

ACCEPTEDCh p thu nấ ậ

FAILKhông đ tạ

Acceptance signatureKý nghiệm thu

Huawei Representative Người đại diện Huawei

Customer Representative Người đại diện khác hàng

Page 78: ATP -226070 sua

CHECKLIST FOR TELECOM CIVIL WORK

Site ID: Province Ref ATP017

SE/QA Date: Ver 1.2

No. Description of defeciency Sub-contractor Created date Closed date Close verifiedCông việc cần sửa chữa Nhà thầu Ngày KT Ngày HT Xác nhận HT

1

3

5

7

9

11

13

15

17

19

21

23

25

27

29

31

33

35

37

39

Note: odd number describe the problem, even number describe the modified photo

PUNCHLISTDanh mục công việc sửa chữa

Page 79: ATP -226070 sua

Key Point photo taken of Sites ConstructionChụp ảnh tiến độ của xây dựng site

Punchlist PhotoRef: ATP018

Site ID: Date SE: Ver.: 1.2

Note: odd number describe the problem, even number describe the modified photo

001 Before 002 After

003 Before 004 After

005 Before 006 After

Page 80: ATP -226070 sua

Province

EVN

OK NOK NA

q q q

q q q

q q q

q q q

q q q

q q q

q q q

q q q

q q q

□ □

Signature

Ký tên

Date

CONDITIONAL ACCEPTANCE CERTIFICATE (SITE CME)

This is to certify that Huawei has successfully completed the civil construction works for site below in accordance with Hutchison's standards and requirements under HTC EGSM Project. Chứng chỉ này xác nhận Huawei đã hoàn thành thành công tác xây dựng hạ tầng cho site dưới đây với sự phù hợp với các tiêu chuẩn và yêu cầu của Hutchison trong Dự Án HTC EGSM.

Site NameTên trạm

Site IDID trạm

RegionVùng

Site TypeLoại trạm

Tower typeLoại tháp

Tower foundation typeLoại móng tháp

Shelter /outdoor typeLoại phòng máy/outdoor

Shelter foundation typeLoại móng Shelter

Access road (m)Đường vào trạm (m)

Shelter Foundation Completion. Hoàn thành phần móng Shelter

Grounding System, Lightning Protection CompletioHoàn thành hệ thống tiếp đất, chống sét

Shelter/Container/Room Installation Sự lắp đặt Shelter/Container/Room

Outdoor Ladder, Outdoor Cable Bridge Completion.Hoàn thành phần thang cáp outdoor, cầu dây cáp outdoor

AC Power Line Connection CompletionHoàn thành kết nối đường điện AC

Fencing and Access Road Completion.Hoàn thành đường vào và hàng rào

Site Cleaning Completion.Hoàn thành dọn dẹp trạm

Deficiency Clearance Completion.Hoàn thành khắc phục các sai sót

Document Submission Completion.Hoàn thành tài liệu về site

Comment (Chú thích)

Totally items are covered in this acceptance test, in which passed, failed, and were not applicable. Tổng cộng_________hạng mục được bao gồm trong kiểm tra nghiệm thu trong đó _______đạt,________không đạt, và ______không áp dụng.

Conclusion(Kết luận)

ACCEPTEDCh p thu nấ ậ

FAILKhông đ tạ

Acceptance signatureKý nghiệm thu

Huawei RepresentativeNgười đại diện Huawei

Customer RepresentativeNgười đại diện khác hàng

Page 81: ATP -226070 sua