13
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi B 20.09.2015 http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-b-20092015 1/13 S R W L 1 Nguyễn Ngọc Trường An 01/09/1994 Bình Thuận 5.00 4.00 1.00 5.00 15.00 3.75 4.0 Không đậu 2 Thị Mỹ An 30/08/1992 Bình Dương 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 Không đậu 3 Thị Châu Anh 02/04/1994 Quảng Trị 5.00 3.50 2.70 4.50 15.70 3.93 4.0 Không đậu 4 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 27/01/1994 Mau 7.00 3.50 1.25 6.00 17.75 4.44 4.5 Không đậu 5 Trần Thị Bích 18/02/1994 Bình Định 5.00 2.80 5.30 7.50 20.60 5.15 5.0 Không đậu 6 Phạm Ngọc Bin 02/06/1992 Quảng Ngãi 5.00 3.50 3.20 6.50 18.20 4.55 4.5 Không đậu 7 Nguyễn Thanh Bình 11/07/1993 Đồng Nai 7.00 5.50 3.50 7.50 23.50 5.88 6.0 Trung bình 8 Trần Bình 02/02/1990 Thừa Thiên Huế 5.00 3.30 5.00 5.50 18.80 4.70 4.5 Không đậu 9 Nguyễn Thị Mỹ Cẩm 17/04/1994 Long An 7.00 5.00 4.20 5.50 21.70 5.43 5.5 Trung bình 10 Hoàng Ngọc Châm 03/09/1994 Nam Định 5.00 3.00 2.60 3.50 14.10 3.53 3.5 Không đậu 11 Phạm Quốc Chánh 17/05/1989 Bình Thuận 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 Không đậu 12 Phan Ngọc Minh Châu 08/12/1994 Tp.Hồ Chí Minh 7.00 3.25 5.00 4.00 19.25 4.81 5.0 Trung bình 13 Phạm Thị Lan Chi 01/06/1995 Tp.Hồ Chí Minh 7.00 3.50 2.00 6.00 18.50 4.63 4.5 Không đậu 14 Nguyễn Thị Kim Chi 14/12/1995 Bến Tre 4.00 2.50 1.00 1.50 9.00 2.25 2.5 Không đậu 15 Nguyễn Thị Mỹ Chi 18/05/1993 Bình Thuận 8.00 6.50 5.50 6.00 26.00 6.50 6.5 Trung bình DANH SÁCH GHI ĐIỂM KIỂM TRA CHỨNG CHỈ QUỐC GIA TRÌNH ĐỘ B MÔN TIẾNG ANH Kỳ kiểm tra ngày: 20/9/2015  BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH  TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Phần kiểm tra: Speaking - Reading -Writing - Listening Stt Họ Tên Năm sinh Nơi sinh ĐT Qđổi HS 10 Điểm thi Điểm Tổng TBC Xếp loại Ghi chú

Ket Qua Chung Chi B 20.09.2015

Embed Size (px)

Citation preview

7/23/2019 Ket Qua Chung Chi B 20.09.2015

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-b-20092015 1/13

S R W L

1 Nguyễn Ngọc Trường An 01/09/1994 Bình Thuận 5.00 4.00 1.00 5.00 15.00 3.75 4.0 Không đậu

2 Lê Thị Mỹ An 30/08/1992 Bình Dương 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 Không đậu

3 Lê Thị Châu Anh 02/04/1994 Quảng Trị 5.00 3.50 2.70 4.50 15.70 3.93 4.0 Không đậu

4 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 27/01/1994 Cà Mau 7.00 3.50 1.25 6.00 17.75 4.44 4.5 Không đậu5 Trần Thị Bích 18/02/1994 Bình Định 5.00 2.80 5.30 7.50 20.60 5.15 5.0 Không đậu

6 Phạm Ngọc Bin 02/06/1992 Quảng Ngãi 5.00 3.50 3.20 6.50 18.20 4.55 4.5 Không đậu

7 Nguyễn Thanh Bình 11/07/1993 Đồng Nai 7.00 5.50 3.50 7.50 23.50 5.88 6.0 Trung bình

8 Trần Bình 02/02/1990 Thừa Thiên Huế 5.00 3.30 5.00 5.50 18.80 4.70 4.5 Không đậu

9 Nguyễn Thị Mỹ Cẩm 17/04/1994 Long An 7.00 5.00 4.20 5.50 21.70 5.43 5.5 Trung bình

10 Hoàng Ngọc Châm 03/09/1994 Nam Định 5.00 3.00 2.60 3.50 14.10 3.53 3.5 Không đậu

11 Phạm Quốc Chánh 17/05/1989 Bình Thuận 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 Không đậu

12 Phan Ngọc Minh Châu 08/12/1994 Tp.Hồ Chí Minh 7.00 3.25 5.00 4.00 19.25 4.81 5.0 Trung bình

13 Phạm Thị Lan Chi 01/06/1995 Tp.Hồ Chí Minh 7.00 3.50 2.00 6.00 18.50 4.63 4.5 Không đậu

14 Nguyễn Thị Kim Chi 14/12/1995 Bến Tre 4.00 2.50 1.00 1.50 9.00 2.25 2.5 Không đậu

15 Nguyễn Thị Mỹ Chi 18/05/1993 Bình Thuận 8.00 6.50 5.50 6.00 26.00 6.50 6.5 Trung bình

DANH SÁCH GHI ĐIỂM KIỂM TRACHỨNG CHỈ QUỐC GIA TRÌNH ĐỘ B MÔN TIẾNG ANH

Kỳ kiểm tra ngày: 20/9/2015

  BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

  TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ 

Phần kiểm tra: Speaking - Reading -Writing - Listening

Stt Họ và Tên Năm sinh Nơi sinhĐT Qđổi

HS 10

Điểm thi ĐiểmTổng

TBCXếploại

Ghi chú

7/23/2019 Ket Qua Chung Chi B 20.09.2015

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-b-20092015 2/13

S R W LStt Họ và Tên Năm sinh Nơi sinh

ĐT QđổiHS 10

Điểm thi ĐiểmTổng

TBCXếploại

Ghi chú

16 Đặng Minh Chiến 07/03/1993 Đồng Nai 5.00 2.75 2.70 3.00 13.45 3.36 3.5 Không đậu

17 Võ Hoàng Đại 17/10/1987 Hậu Giang 5.00 4.50 2.00 2.50 14.00 3.50 3.5 Không đậu

18 Nguyễn Công Đại 16/04/1986 Nghệ An 8.00 5.75 7.50 5.50 26.75 6.69 6.5 Trung bình

19 Huỳnh Thanh Danh 10/06/1990 Bình Thuận 7.00 4.50 6.60 6.25 24.35 6.09 6.0 Trung bình

20 Phạm Thị Quỳnh Dao 21/03/1992 Kiên Giang 5.00 3.30 5.30 3.00 16.60 4.15 4.0 Không đậu

21 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 22/08/1994 Long An 8.00 3.75 6.50 8.50 26.75 6.69 6.5 Trung bình

22 Phùng Thị Mỹ Diễm 04/05/1993 Quảng Ngãi 7.00 4.75 1.30 5.00 18.05 4.51 4.5 Không đậu

23 Lê Thành Đông 09/12/1993 Trà Vinh 5.00 5.30 6.00 5.30 21.60 5.40 5.5 Trung bình

24 Nguyễn Hữu Đông 17/05/1994 Quảng Trị 6.00 3.50 5.30 6.50 21.30 5.33 5.5 Trung bình

25 Phan Văn Đồng 01/10/1994 Long An 5.00 2.25 1.20 1.50 9.95 2.49 2.5 Không đậu

26 Lê Huỳnh Đức 10/09/1994 Long An 5.00 7.25 9.00 7.00 28.25 7.06 7.0 Trung bình

27 Mai Thị Thùy Dung 27/12/1994 Nghệ An 5.00 10.00 9.50 10.00 34.50 8.63 8.5 Trung bình

28 Vũ Thị Dung 10/08/1994 Thanh Hóa 5.00 6.30 5.50 9.50 26.30 6.58 6.5 Trung bình

29 Nguyễn Thị Phương Dung 13/08/1994 Tp.Hồ Chí Minh 6.00 4.00 2.60 3.50 16.10 4.03 4.0 Không đậu

30 Trần Thị Ngọc Dung 01/09/1993 Tây Ninh 5.50 2.75 3.00 3.50 14.75 3.69 3.5 Không đậu

31 Trương Quốc Dũng 23/09/1994 Tp.Hồ Chí Minh 7.00 7.25 4.70 8.50 27.45 6.86 7.0 Trung bình

32 Võ Dũng 14/04/1995 Bà Rịa -Vũng Tàu 8.00 6.75 6.00 6.50 27.25 6.81 7.0 Khá

33 Võ Thanh Dương 09/05/1992 Quảng Ngãi 7.50 5.25 6.00 6.50 25.25 6.31 6.5 Trung bình

34 Hồ Hạnh Hải Đường 30/08/1994 Bình Định 5.00 8.50 6.00 7.00 26.50 6.63 6.5 Trung bình

35 Lê Quang Duy 11/11/1994 Tp.Hồ Chí Minh 6.00 4.50 5.00 9.00 24.50 6.13 6.0 Trung bình

7/23/2019 Ket Qua Chung Chi B 20.09.2015

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-b-20092015 3/13

S R W LStt Họ và Tên Năm sinh Nơi sinh

ĐT QđổiHS 10

Điểm thi ĐiểmTổng

TBCXếploại

Ghi chú

36 Võ Trần Duy 11/08/1994 Quảng Ngãi 5.00 5.25 3.70 7.00 20.95 5.24 5.0 Trung bình

37 Đỗ Thị Duyên 25/12/1995 Đắk Lắk 6.00 4.25 5.50 6.50 22.25 5.56 5.5 Trung bình

38 Nguyễn Thị Phương Duyên 23/09/1995 Tiền Giang 7.00 1.50 1.50 9.00 19.00 4.75 5.0 Không đậu

39 Nguyễn Thị Trà Giang 17/07/1993 Đồng Nai 4.00 2.00 1.25 2.00 9.25 2.31 2.5 Không đậu

40 Nguyễn Thị Giảng 10/11/1994 Hà Tĩnh 6.00 1.75 2.00 4.00 13.75 3.44 3.5 Không đậu

41 Phan Thanh Giảng 15/02/1994 Bình Định 5.00 9.75 6.00 8.50 29.25 7.31 7.5 Trung bình

42 Lê Ngọc Hà 08/02/2000 Tp.Hồ Chí Minh 7.00 7.25 7.50 8.00 29.75 7.44 7.5 Khá

43 Diếp Thị Ngọc Hân 23/09/1994 Bến Tre 6.00 5.50 6.50 6.50 24.50 6.13 6.0 Trung bình

44 Nguyễn Thị Hằng 22/10/1994 Thanh Hóa 5.00 4.00 6.00 8.50 23.50 5.88 6.0 Trung bình

45 Bùi Thị Thanh Hằng 20/11/1995 Quảng Ngãi 6.00 8.25 4.50 9.00 27.75 6.94 7.0 Trung bình

46 Nguyễn Thị Hằng 08/09/1994 Bình Định 6.00 3.50 1.00 7.00 17.50 4.38 4.5 Không đậu

47 Võ Thị Thúy Hằng 12/12/1991 Quảng Nam 6.00 2.25 1.80 7.00 17.05 4.26 4.5 Không đậu

48 Lê Thị Mỹ Hạnh 09/09/1994 An Giang 5.00 1.50 5.00 6.50 18.00 4.50 4.5 Không đậu

49 Nguyễn Phạm Bích Hạnh 13/07/1995 Lâm Đồng 6.00 4.25 3.00 7.00 20.25 5.06 5.0 Trung bình

50 Tô Thị Hạnh 11/01/1994 Lâm Đồng 5.00 3.75 3.70 1.50 13.95 3.49 3.5 Không đậu

51 Trần Thị Ngọc Hạnh 15/05/1994 Long An 5.00 3.50 1.25 2.00 11.75 2.94 3.0 Không đậu

52 Nguyễn Thị Thái Hậu 13/02/1994 Đắk Lắk 5.00 2.80 6.00 6.50 20.30 5.08 5.0 Không đậu

53 Nguyễn Hữu Hậu 19/07/1992 Long An 5.00 3.50 0.60 3.00 12.10 3.03 3.0 Không đậu

54 Lê Đức Hậu 01/12/1993 Bình Định 6.00 10.00 7.00 7.00 30.00 7.50 7.5 Khá

55 Nguyễn Trần Ngọc Hiên 08/09/1993 Bình Thuận 4.00 3.25 2.25 5.00 14.50 3.63 3.5 Không đậu

7/23/2019 Ket Qua Chung Chi B 20.09.2015

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-b-20092015 4/13

S R W LStt Họ và Tên Năm sinh Nơi sinh

ĐT QđổiHS 10

Điểm thi ĐiểmTổng

TBCXếploại

Ghi chú

56 Nguyễn Thu Hiền 16/10/1982 Bến Tre 6.00 3.00 5.50 7.00 21.50 5.38 5.5 Trung bình

57 Phan Thị Hiền 21/11/1990 Đồng Nai 4.50 6.50 5.00 3.00 19.00 4.75 5.0 Trung bình

58 Dương Thị Kim Hiền 25/02/1993 Đồng Nai 6.50 3.25 3.80 5.50 19.05 4.76 5.0 Trung bình

59 Đinh Thị Thu Hiền 10/02/1994 Bình Phước 5.00 2.75 2.50 6.00 16.25 4.06 4.0 Không đậu

60 Lê Thị Hiền 03/04/1993 Bình Thuận 4.00 4.00 0.80 2.50 11.30 2.83 3.0 Không đậu

61 Lê Thị Ngọc Hiền 28/11/1994 Bình Thuận 3.00 2.75 1.65 6.00 13.40 3.35 3.5 Không đậu

62 Phạm Thế Hiển 26/10/1993 Đồng Nai 4.50 4.00 2.80 2.50 13.80 3.45 3.5 Không đậu

63 Trần Hòa Hiệp 05/11/1965 Tp.Hồ Chí Minh 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 Không đậu

64 Bùi Thái Hoàng Hiệp 01/11/1992 Tiền Giang 5.00 2.00 2.00 3.50 12.50 3.13 3.0 Không đậu

65 Lê Thị Hiếu 01/06/1995 Quảng Nam 5.00 4.75 5.20 5.00 19.95 4.99 5.0 Trung bình

66 Phạm Trung Hiếu 20/03/1984 Tp.Hồ Chí Minh 7.00 6.50 7.50 6.00 27.00 6.75 7.0 Khá

67 Nguyễn Quang Hiếu 23/04/1994 Cần Thơ 4.00 2.25 6.50 7.50 20.25 5.06 5.0 Không đậu

68 Phan Huy Hoàng 27/10/1992 Bình Định 6.50 6.50 7.20 7.50 27.70 6.93 7.0 Khá

69 Hồ Thị Thu Hồng 28/12/1993 Nghệ An 6.00 5.80 3.20 5.00 20.00 5.00 5.0 Trung bình

70 Dương Ngọc Ánh Hồng 21/07/1994 Tp.Hồ Chí Minh 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 Không đậu

71 Nguyễn Thị Huệ 24/02/1993 Bình Thuận 6.00 2.50 3.50 8.00 20.00 5.00 5.0 Không đậu

72 Lương Mạnh Hùng 19/09/1990 Tp.Hồ Chí Minh 5.50 4.50 4.00 5.50 19.50 4.88 5.0 Trung bình

73 Trần Quốc Hùng 01/09/1994 Đồng Nai 4.00 3.75 2.80 5.00 15.55 3.89 4.0 Không đậu

74 Lê Quốc Hưng 19/10/1991 Bình Thuận 7.00 5.50 7.50 6.00 26.00 6.50 6.5 Trung bình

75 Lê Thị Thảo Hương 09/09/1994 Bà Rịa -Vũng Tàu 7.00 3.50 6.00 6.50 23.00 5.75 6.0 Trung bình

7/23/2019 Ket Qua Chung Chi B 20.09.2015

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-b-20092015 5/13

S R W LStt Họ và Tên Năm sinh Nơi sinh

ĐT QđổiHS 10

Điểm thi ĐiểmTổng

TBCXếploại

Ghi chú

76 Đỗ Thị Huyền 15/10/1994 Đồng Nai 5.00 9.50 2.00 8.50 25.00 6.25 6.5 Không đậu

77 Nguyễn Thị Huyền 12/06/1993 Bình Định 5.00 3.50 8.40 3.00 19.90 4.98 5.0 Trung bình

78 Huỳnh Văn Kha 03/02/1992 Bến Tre 5.50 2.75 1.00 4.00 13.25 3.31 3.5 Không đậu

79 Đặng Anh Khoa 01/04/1991 Sông Bé 6.00 5.00 3.50 5.50 20.00 5.00 5.0 Trung bình

80 Nguyễn Thanh Kỳ 18/09/1990 Bình Định 5.00 8.50 5.00 6.00 24.50 6.13 6.0 Trung bình

81 Võ Phương Lam 15/11/1994 Phú Yên 7.00 6.75 4.50 8.00 26.25 6.56 6.5 Trung bình

82 Nguyễn Thị Hoàng Lan 13/11/1988 Tp.Hồ Chí Minh 4.00 2.50 1.00 4.50 12.00 3.00 3.0 Không đậu

83 Đoàn Thị Phương Lang 21/08/1991 Bình Định 5.00 3.75 3.50 7.50 19.75 4.94 5.0 Trung bình

84 Nguyễn Thành Lễ 06/12/1994 Vĩnh Phúc 2.00 2.00 1.00 3.00 8.00 2.00 2.0 Không đậu

85 Trần Thị Mỹ Lệ 20/11/1994 Quảng Ngãi 0.00 2.00 0.40 2.00 4.40 1.10 1.0 Không đậu

86 Huỳnh Thị Ngọc Lệ 01/01/1994 Quảng Nam 4.00 2.00 4.50 8.50 19.00 4.75 5.0 Không đậu

87 Lê Thị Kim Liên 19/09/1993 Long An 4.50 5.00 1.20 7.00 17.70 4.43 4.5 Không đậu

88 Hà Thị Kim Liên 10/04/1993 Quảng Ngãi 5.00 5.00 1.50 2.50 14.00 3.50 3.5 Không đậu

89 Hoàng Bích Liên 11/11/1994 Đồng Nai 5.00 4.30 1.40 4.00 14.70 3.68 3.5 Không đậu

90 Ngô Thị Thu Liễu 14/09/1993 Quảng Ngãi 6.00 6.00 7.00 8.50 27.50 6.88 7.0 Khá

91 Trần Hữu Linh 13/02/1994 Tiền Giang 5.00 5.30 3.40 5.80 19.50 4.88 5.0 Trung bình

92 Nguyễn Thị Thùy Linh 01/011994 Long An 5.00 5.30 5.10 7.00 22.40 5.60 5.5 Trung bình

93 Nguyễn Thị Hồng Linh 02/02/1990 Thanh Hóa 5.00 3.30 5.00 6.50 19.80 4.95 5.0 Trung bình

94 Nguyễn Thảo Linh 25/05/1992 Đồng Tháp 6.00 6.75 5.40 7.00 25.15 6.29 6.5 Trung bình

95 Trần Thị Thúy Linh 13/01/1994 Tây Ninh 5.50 1.30 4.00 8.50 19.30 4.83 5.0 Không đậu

7/23/2019 Ket Qua Chung Chi B 20.09.2015

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-b-20092015 6/13

S R W LStt Họ và Tên Năm sinh Nơi sinh

ĐT QđổiHS 10

Điểm thi ĐiểmTổng

TBCXếploại

Ghi chú

96 Phan Vũ Phượng Linh 19/12/1994 Long An 6.00 3.00 4.50 6.00 19.50 4.88 5.0 Trung bình

97 Du Huệ Linh 30/08/1994 Tp.Hồ Chí Minh 5.00 3.30 1.50 7.00 16.80 4.20 4.0 Không đậu

98 Lý Thị Mỹ Linh 26/02/1994 Đồng Tháp 5.00 2.80 5.70 7.00 20.50 5.13 5.0 Không đậu

99 Nguyễn Thị Thùy Linh 08/09/1995 Bình Định 6.50 2.80 1.00 6.00 16.30 4.08 4.0 Không đậu

100 Nguyễn Thị Linh 02/11/1993 Sông Bé 6.00 1.50 3.00 7.50 18.00 4.50 4.5 Không đậu

101 Dương Hoàng Yến Loan 04/03/1994 Bình Định 5.50 2.00 5.00 6.00 18.50 4.63 4.5 Không đậu

102 Nguyễn Tiểu Long 21/09/1994 Bến Tre 5.00 10.00 4.50 6.00 25.50 6.38 6.5 Trung bình

103 Đỗ Lê Duy Long 12/12/1992 Bến Tre 6.00 1.00 2.00 3.50 12.50 3.13 3.0 Không đậu

104 Nguyễn Ánh Gia Long 02/02/1987 Đồng Nai 7.00 5.30 2.00 2.50 16.80 4.20 4.0 Không đậu

105 Nguyễn Văn Lực 21/03/1992 Vĩnh Phúc 6.00 2.30 3.20 7.50 19.00 4.75 5.0 Không đậu

106 Trần Văn Luyện 10/10/1994 Bình Định 5.00 7.50 5.80 7.50 25.80 6.45 6.5 Trung bình

107 Nguyễn Ngọc Ly 20/07/1993 Bình Thuận 4.50 3.00 1.00 1.50 10.00 2.50 2.5 Không đậu

108 Văn Lê Tường Ly 19/07/1995 Bình Định 6.00 4.30 3.00 3.00 16.30 4.08 4.0 Không đậu

109 Trần Thị Mai 20/10/1994 Lâm Đồng 6.00 3.00 1.00 2.00 12.00 3.00 3.0 Không đậu

110 Võ Thị Trúc Mai 06/04/1994 Long An 7.00 2.50 1.50 3.50 14.50 3.63 3.5 Không đậu

111 Phan Thị Tuyết Mai 26/04/1994 Tp.Hồ Chí Minh 6.00 4.00 2.00 7.00 19.00 4.75 5.0 Không đậu

112 Nguyễn Thị Ngọc Mi 02/04/1995 Lâm Đồng 5.00 2.00 5.00 8.00 20.00 5.00 5.0 Không đậu

113 Đỗ Công Minh 18/09/1993 Đồng Nai 4.50 2.80 3.40 5.50 16.20 4.05 4.0 Không đậu

114 Bùi Thị Mơ 29/07/1994 Thái Bình 4.50 1.30 2.00 4.00 11.80 2.95 3.0 Không đậu

115 Nguyễn Thị Diễm My 20/04/1994 Bình Định 7.00 2.30 2.20 4.00 15.50 3.88 4.0 Không đậu

7/23/2019 Ket Qua Chung Chi B 20.09.2015

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-b-20092015 7/13

S R W LStt Họ và Tên Năm sinh Nơi sinh

ĐT QđổiHS 10

Điểm thi ĐiểmTổng

TBCXếploại

Ghi chú

116 Nguyễn Thị Mỹ 18/08/1995 Bình Định 5.00 3.30 3.00 5.00 16.30 4.08 4.0 Không đậu

117 Ngô Thị Hoàng Mỹ 07/08/1994 Bình Thuận 6.00 4.00 3.50 2.50 16.00 4.00 4.0 Không đậu

118 Nguyễn Đoàn Việt Mỹ 03/03/1994 Tp.Hồ Chí Minh 7.00 4.00 8.00 1.50 20.50 5.13 5.0 Không đậu

119 Lê Quốc Nam 30/11/1993 Tp.Hồ Chí Minh 8.00 6.80 7.00 6.50 28.30 7.08 7.0 Khá

120 Nguyễn Thị Thu Nga 06/05/1993 Bà Rịa -Vũng Tàu 5.00 9.80 4.70 5.00 24.50 6.13 6.0 Trung bình

121 Thái Thị Quỳnh Nga 01/01/1993 Gia Lai 6.00 3.25 5.00 6.50 20.75 5.19 5.0 Trung bình

122 Quảng Thị Xuân Nga 12/01/1994 Quảng Ngãi 4.50 4.00 2.20 6.00 16.70 4.18 4.0 Không đậu

123 Bùi Thị Thanh Ngân 26/04/1994 Tp.Hồ Chí Minh 7.00 6.80 5.00 8.00 26.80 6.70 6.5 Trung bình

124 Huỳnh Thị Thùy Ngân 18/08/1994 Bến Tre 4.50 2.30 2.20 2.00 11.00 2.75 3.0 Không đậu

125 Nguyễn Thị Kim Ngân 16/09/1993 Tp.Hồ Chí Minh 4.00 2.00 1.50 1.50 9.00 2.25 2.5 Không đậu

126 Đặng Thị Mĩ Ngọc 14/10/1995 Quảng Ngãi 5.50 3.30 2.00 5.00 15.80 3.95 4.0 Không đậu

127 Võ Minh Nguyện 06/01/1994 Bến Tre 7.00 9.30 6.20 8.00 30.50 7.63 7.5 Khá

128 Bùi Văn Minh Nhật 26/04/1992 Tp.Hồ Chí Minh 8.00 2.50 2.00 2.50 15.00 3.75 4.0 Không đậu

129 Đoàn Thị Thu Nhi 08/02/1993 Quảng Ngãi 6.00 2.30 1.60 1.50 11.40 2.85 3.0 Không đậu

130 Võ Thị Yến Nhi 04/11/1994 Long An 5.00 5.00 3.00 6.50 19.50 4.88 5.0 Trung bình

131 Diệp Ái Như 11/06/1993 Cà Mau 3.00 3.30 1.40 6.50 14.20 3.55 3.5 Không đậu

132 Lê Ngọc Thảo Như 07/07/1993 Lâm Đồng 4.00 4.80 4.00 7.50 20.30 5.08 5.0 Trung bình

133 Nguyễn Thị Ngọc Nhung 1989 Ninh Thuận 6.50 4.80 3.00 8.50 22.80 5.70 5.5 Trung bình

134 Võ Thị Hồng Nhung 15/06/1992 Long An 7.00 3.00 3.50 5.50 19.00 4.75 5.0 Trung bình

135 Huỳnh Thị Nhung 22/10/1993 Tp.Hồ Chí Minh 5.00 3.80 3.60 8.50 20.90 5.23 5.0 Trung bình

7/23/2019 Ket Qua Chung Chi B 20.09.2015

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-b-20092015 8/13

S R W LStt Họ và Tên Năm sinh Nơi sinh

ĐT QđổiHS 10

Điểm thi ĐiểmTổng

TBCXếploại

Ghi chú

136 Phan Thị Hồng Nhung 10/12/1995 Bình Định 5.00 3.50 1.60 5.00 15.10 3.78 4.0 Không đậu

137 Hồ Thị Yến Ni 05/12/1994 Gia Lai 6.00 2.50 1.00 5.50 15.00 3.75 4.0 Không đậu

138 Võ Thị Tuyết Nương 14/11/1993 Tiền Giang 6.50 3.00 1.50 1.00 12.00 3.00 3.0 Không đậu

139 Nguyễn Thị Kiều Oanh 15/01/1992 Bình Thuận 8.00 2.80 3.00 2.00 15.80 3.95 4.0 Không đậu

140 Nguyễn Công Phi 24/09/1993 Thừa Thiên Huế 6.00 4.50 1.40 3.00 14.90 3.73 3.5 Không đậu

141 Đỗ Văn Phúc 21/05/1994 Kiên Giang 5.50 3.00 3.00 2.00 13.50 3.38 3.5 Không đậu

142 Phan Đình Phùng 30/03/1991 Tiền Giang 4.00 2.30 1.50 1.00 8.80 2.20 2.0 Không đậu

143 Trần Huy Phương 05/12/1991 Long An 7.00 9.80 7.50 6.00 30.30 7.58 7.5 Khá

144 Lý Lam Phương 20/10/1993 Bến Tre 5.00 3.80 0.60 2.00 11.40 2.85 3.0 Không đậu

145 Lê Thị Phương 16/02/1994 Bình Thuận 5.50 4.50 1.80 3.00 14.80 3.70 3.5 Không đậu

146 Lê Thanh Phương 22/01/1992 Tiền Giang 4.50 2.80 4.00 7.00 18.30 4.58 4.5 Không đậu

147 Vũ Thanh Phương 15/02/1994 Đồng Nai 4.50 2.80 1.00 2.00 10.30 2.58 2.5 Không đậu

148 Trần Thị Kim Phượng 29/03/1992 Bình Định 6.50 1.50 3.60 8.00 19.60 4.90 5.0 Không đậu

149 Huỳnh Thị Kim Phượng 16/02/1991 Đồng Nai 5.00 3.30 5.50 6.00 19.80 4.95 5.0 Trung bình

150 Lê Thị Thúy Phượng 11/08/1994 Tây Ninh 6.00 1.30 3.00 1.50 11.80 2.95 3.0 Không đậu

151 Trần Trường Quân 05/11/1991 Bến Tre 5.00 1.50 2.00 3.00 11.50 2.88 3.0 Không đậu

152 Liêu Minh Sang 22/07/1994 Bạc Liêu 6.00 2.00 2.00 5.00 15.00 3.75 4.0 Không đậu

153 Lê Duy Sinh 04/07/1994 Bắc Giang 3.00 4.50 1.00 1.50 10.00 2.50 2.5 Không đậu

154 Trần Ngọc Sơn 06/08/1994 Long An 5.00 2.00 1.00 2.00 10.00 2.50 2.5 Không đậu

155 Nguyễn Lâm Sung 14/10/1993 Đồng Tháp 5.00 2.50 4.20 9.00 20.70 5.18 5.0 Không đậu

7/23/2019 Ket Qua Chung Chi B 20.09.2015

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-b-20092015 9/13

S R W LStt Họ và Tên Năm sinh Nơi sinh

ĐT QđổiHS 10

Điểm thi ĐiểmTổng

TBCXếploại

Ghi chú

156 Huỳnh Thị Thu Sương 09/12/1991 Bình Dương 6.00 3.80 1.20 1.50 12.50 3.13 3.0 Không đậu

157 Trịnh Đức Tâm 07/05/1993 Lâm Đồng 5.00 3.00 3.80 5.50 17.30 4.33 4.5 Không đậu

158 Nguyễn Thị Tâm 02/06/1994 Bình Định 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 Không đậu

159 Thân Kim Tạo 06/02/1989 Đắk Lắk 7.50 1.60 5.30 0.00 14.40 3.60 3.5 Không đậu

160 Tô Công Thái 13/05/1994 Ninh Thuận 5.00 2.80 6.00 7.50 21.30 5.33 5.5 Không đậu

161 Huỳnh Thị Thắm 01/05/1994 Quảng Nam 7.00 4.30 6.00 5.00 22.30 5.58 5.5 Trung bình

162 Đỗ Thị Hồng Thắm 10/09/1993 Bình Thuận 6.00 3.75 3.70 6.50 19.95 4.99 5.0 Trung bình

163 Lâm Đạo Thắng 06/10/1994 Khánh Hòa 6.00 1.75 2.50 5.50 15.75 3.94 4.0 Không đậu

164 Đoàn Ngọc Đan Thanh 28/04/1993 Trà Vinh 7.00 1.75 2.50 8.50 19.75 4.94 5.0 Không đậu

165 Mai Thị Yến Thành 18/03/1991 Bình Thuận 5.00 10.00 6.00 9.00 30.00 7.50 7.5 Trung bình

166 Trần Thị Thảnh 03/08/1994 Quảng Ngãi 5.00 5.50 4.40 9.00 23.90 5.98 6.0 Trung bình

167 Lương Thị Bích Thảo 26/07/1993 Bình Định 5.00 7.30 7.50 6.00 25.80 6.45 6.5 Trung bình

168 Trần Hồng Thảo 06/01/1994 Bình Dương 5.00 5.50 4.00 8.00 22.50 5.63 5.5 Trung bình

169 Lê Nguyễn Thu Thảo 18/11/1995 Tiền Giang 7.00 2.75 2.60 7.00 19.35 4.84 5.0 Không đậu

170 Trần Thị Loan Thảo 10/12/1994 Tiền Giang 6.50 4.25 5.00 6.00 21.75 5.44 5.5 Trung bình

171 Nguyễn Thị Phương Thảo 26/07/1993 Bến Tre 7.00 5.00 5.50 3.50 21.00 5.25 5.5 Trung bình

172 Nguyễn Thu Thảo 06/07/1992 Bến Tre 7.00 2.50 7.75 3.50 20.75 5.19 5.0 Không đậu

173 Nguyễn Thị Thanh Thảo 24/06/1994 Long An 6.00 5.00 2.50 8.00 21.50 5.38 5.5 Không đậu

174 Huỳnh Thanh Thảo 13/04/1993 Đồng Tháp 5.00 2.25 2.45 7.00 16.70 4.18 4.0 Không đậu

175 Lê Minh Thọ 24/04/1992 Quảng Ngãi 6.00 2.25 5.30 9.00 22.55 5.64 5.5 Không đậu

7/23/2019 Ket Qua Chung Chi B 20.09.2015

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-b-20092015 10/13

S R W LStt Họ và Tên Năm sinh Nơi sinh

ĐT QđổiHS 10

Điểm thi ĐiểmTổng

TBCXếploại

Ghi chú

176 Lê Thị Thoa 06/03/1993 Quảng Ngãi 5.00 10.00 8.00 6.50 29.50 7.38 7.5 Trung bình

177 Đinh Thị Anh Thư 15/10/1994 Long An 6.00 3.25 2.00 6.00 17.25 4.31 4.5 Không đậu

178 Trần Thị Anh Thư 06/06/1990 Tiền Giang 6.00 2.50 1.00 3.00 12.50 3.13 3.0 Không đậu

179 Nguyễn Như Thuấn 12/09/1970 Tp.Hồ Chí Minh 6.00 0.25 0.00 0.00 6.25 1.56 1.5 Không đậu

180 Đào Minh Thuận 05/06/1994 Bình Thuận 5.50 1.50 5.00 7.75 19.75 4.94 5.0 Không đậu

181 Nguyễn Lê Thuận 01/09/1993 Tp.Hồ Chí Minh 7.00 1.50 1.30 6.50 16.30 4.08 4.0 Không đậu

182 Nguyễn Thị Thuận 04/05/1993 Quảng Ngãi 6.00 4.00 2.20 7.50 19.70 4.93 5.0 Không đậu

183 Thi Trí Thức 10/07/1993 Bến Tre 6.00 7.25 6.60 6.50 26.35 6.59 6.5 Trung bình

184 Nguyễn Thị Thương 12/11/1994 Thái Bình 5.00 2.75 0.80 6.00 14.55 3.64 3.5 Không đậu

185 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 15/09/1990 Tây Ninh 5.00 4.80 3.00 5.00 17.80 4.45 4.5 Không đậu

186 Vũ Thị Thúy 10/01/1993 Nam Định 6.50 2.30 6.00 5.80 20.60 5.15 5.0 Không đậu

187 Nguyễn Thị Ngọc Thùy 06/12/1994 Quảng Ngãi 5.00 2.50 4.00 9.00 20.50 5.13 5.0 Không đậu

188 Nguyễn Thị Ngọc Thủy 28/02/1993 Đồng Nai 6.00 5.80 5.00 5.00 21.80 5.45 5.5 Trung bình

189 Trần Thị Bích Thủy 11/01/1993 Tây Ninh 6.00 1.50 5.00 6.50 19.00 4.75 5.0 Không đậu

190 Nguyễn Thị Bích Thuyền 10/11/1993 Phú Yên 7.00 5.50 5.00 7.50 25.00 6.25 6.5 Trung bình

191 Nguyễn Thị Anh Thy 13/11/1994 Long An 7.00 4.25 1.70 4.50 17.45 4.36 4.5 Không đậu

192 Trần Mỹ Tiên 17/10/1993 Tp.Hồ Chí Minh 7.00 2.50 7.30 7.00 23.80 5.95 6.0 Không đậu

193 Đặng Ngọc Tiến 20/08/1994 Đắk Lắk 5.00 1.75 4.60 7.00 18.35 4.59 4.5 Không đậu

194 Ngô Thị Tiền 08/07/1994 Quảng Ngãi 5.00 3.00 2.50 7.50 18.00 4.50 4.5 Không đậu

195 Nguyễn Hoàng Tín 27/12/1995 Khánh Hòa 7.00 3.00 4.50 8.50 23.00 5.75 6.0 Trung bình

7/23/2019 Ket Qua Chung Chi B 20.09.2015

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-b-20092015 11/13

S R W LStt Họ và Tên Năm sinh Nơi sinh

ĐT QđổiHS 10

Điểm thi ĐiểmTổng

TBCXếploại

Ghi chú

196 Lại Thị Bé Tính 22/09/1994 Phú Yên 6.00 3.50 2.70 7.00 19.20 4.80 5.0 Không đậu

197 Trần Đình Tịnh 21/03/1993 Đắk Lắk 7.50 3.80 3.00 7.00 21.30 5.33 5.5 Trung bình

198 Nguyễn Thị Kim Trà 12/11/1994 Quảng Ngãi 5.50 2.75 3.00 8.00 19.25 4.81 5.0 Không đậu

199 Trần Thị Tuyết Trâm 06/04/1994 Bình Định 7.00 1.00 3.60 8.00 19.60 4.90 5.0 Không đậu

200 Đặng Vũ Bảo Trân 02/05/1994 Ninh Thuận 5.00 7.50 3.00 9.50 25.00 6.25 6.5 Trung bình

201 Nguyễn Bảo Trân 18/09/1993 Tp.Hồ Chí Minh 5.00 1.75 2.00 3.00 11.75 2.94 3.0 Không đậu

202 Nguyễn Thị Thu Trang 21/07/1993 Bà Rịa -Vũng Tàu 7.00 10.00 6.00 9.50 32.50 8.13 8.0 Khá

203 Phạm Thanh Trang 28/05/1993 Gia Lai 7.50 7.80 6.00 10.00 31.30 7.83 8.0 Khá

204 Lê Thị Trang 28/01/1994 Đắk Lắk 5.00 5.50 2.60 5.00 18.10 4.53 4.5 Không đậu

205 Đào Huyền Trang 11/11/1994 Tp.Hồ Chí Minh 6.00 2.25 3.20 6.50 17.95 4.49 4.5 Không đậu

206 Trần Thị Diễm Trang 04/02/1995 Quảng Ngãi 6.00 2.25 1.10 8.00 17.35 4.34 4.5 Không đậu

207 Phạm Thị Thanh Trang 17/11/1995 Bình Định 4.00 3.25 5.60 7.50 20.35 5.09 5.0 Trung bình

208 Nguyễn Thùy Trang 06/12/1994 Kon Tum 6.00 2.50 3.60 7.50 19.60 4.90 5.0 Không đậu

209 Nguyễn Ái Triều 12/12/1993 Tp.Hồ Chí Minh 7.00 5.25 5.80 8.00 26.05 6.51 6.5 Trung bình

210 Trần Thị Thủy Triều 02/03/1993 Đắk Lắk 7.00 3.75 8.10 6.50 25.35 6.34 6.5 Trung bình

211 Lữ Ngọc Trinh 19/06/1994 Khánh Hòa 6.00 7.50 5.50 9.50 28.50 7.13 7.0 Trung bình

212 Đào Thị Tú Trinh 15/07/1994 Tây Ninh 7.50 5.00 5.00 8.00 25.50 6.38 6.5 Trung bình

213 Võ Thị Thùy Trinh 06/05/1991 Đồng Tháp 7.00 5.25 5.00 6.00 23.25 5.81 6.0 Trung bình

214 Trần Minh Trọng 10/06/1991 Bến Tre 6.00 3.25 2.70 7.00 18.95 4.74 4.5 Không đậu

215 Lê Kiều Nhã Trúc 14/10/1994 Tây Ninh 6.50 1.30 1.30 7.50 16.60 4.15 4.0 Không đậu

7/23/2019 Ket Qua Chung Chi B 20.09.2015

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-b-20092015 12/13

S R W LStt Họ và Tên Năm sinh Nơi sinh

ĐT QđổiHS 10

Điểm thi ĐiểmTổng

TBCXếploại

Ghi chú

216 Vũ Thủy Trúc 22/09/1994 Tp.Hồ Chí Minh 6.00 2.50 1.50 2.50 12.50 3.13 3.0 Không đậu

217 Trần Thị Thanh Trúc 20/06/1991 Long An 7.00 4.25 4.50 8.00 23.75 5.94 6.0 Trung bình

218 Nguyễn Bá Trung 08/02/1992 Quảng Ngãi 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 Không đậu

219 Nguyễn Nhật Trường 02/01/1992 Bình Định 6.00 4.75 3.80 1.50 16.05 4.01 4.0 Không đậu

220 Lê Thị Minh Tú 20/12/1993 Đắk Lắk 6.50 4.00 4.50 6.00 21.00 5.25 5.5 Trung bình

221 Nguyễn Cẩm Tú 09/02/1994 Bình Định 7.00 4.50 7.00 8.00 26.50 6.63 6.5 Trung bình

222 Nguyễn Cẩm Tú 10/10/1994 Quảng Bình 7.50 4.00 4.50 8.00 24.00 6.00 6.0 Trung bình

223 Nguyễn Ngọc Tuấn 03/10/1992 Quảng Ngãi 5.00 7.30 5.00 4.50 21.80 5.45 5.5 Trung bình

224 Võ Ngọc Tuấn 06/03/1994 Bình Thuận 7.00 4.25 8.00 8.00 27.25 6.81 7.0 Trung bình

225 Nguyễn Anh Tuấn 14/12/1989 Đồng Tháp 6.00 3.50 4.50 5.00 19.00 4.75 5.0 Trung bình

226 Đoàn Ngọc Tuấn 06/04/1992 Ninh Thuận 6.00 3.00 6.00 5.00 20.00 5.00 5.0 Trung bình

227 Nguyễn Hoàng Tùng 24/07/1993 Tp.Hồ Chí Minh 4.00 4.00 5.60 6.50 20.10 5.03 5.0 Trung bình

228 Bùi Đại Kim Tùng 20/01/1993 Ninh Thuận 6.00 1.50 4.00 6.50 18.00 4.50 4.5 Không đậu

229 Nguyễn Thanh Tuyến 24/03/1993 Bình Định 6.00 1.50 3.50 8.00 19.00 4.75 5.0 Không đậu

230 Đặng Thị Thanh Tuyền 07/08/1994 Vĩnh Long 5.00 5.30 6.20 5.00 21.50 5.38 5.5 Trung bình

231 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 12/10/1993 Bình Thuận 5.50 3.50 4.00 6.00 19.00 4.75 5.0 Trung bình

232 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 20/02/1994 Bà Rịa -Vũng Tàu 5.00 3.00 5.50 8.00 21.50 5.38 5.5 Trung bình

233 Nguyễn Thị Tuyết 14/01/1991 Đồng Nai 5.00 2.80 1.50 9.00 18.30 4.58 4.5 Không đậu

234 Lê Thị Mộng Vân 11/10/1994 Đắk Lắk 7.00 2.50 6.00 8.00 23.50 5.88 6.0 Không đậu

235 Văn Thị Thu Vân 10/10/1995 Bình Định 7.00 3.25 4.70 8.50 23.45 5.86 6.0 Trung bình

7/23/2019 Ket Qua Chung Chi B 20.09.2015

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-b-20092015 13/13

S R W LStt Họ và Tên Năm sinh Nơi sinh

ĐT QđổiHS 10

Điểm thi ĐiểmTổng

TBCXếploại

Ghi chú

236 Từ Thị Thúy Vân 05/09/1995 Bình Định 5.50 2.25 5.00 9.50 22.25 5.56 5.5 Không đậu

237 Nguyễn Thị Tuyết Vân 09/09/1992 Đồng Nai 5.00 1.50 4.50 6.50 17.50 4.38 4.5 Không đậu

238 Nguyễn Huỳnh Tường Vi 13/09/1994 Tp.Hồ Chí Minh 6.00 3.00 3.00 5.00 17.00 4.25 4.5 Không đậu

239 Nguyễn Thị Minh Việt 30/09/1994 Quảng Ngãi 5.50 8.30 0.80 7.30 21.90 5.48 5.5 Không đậu

240 Nguyễn Đức Vũ 14/05/1993 Bà Rịa -Vũng Tàu 7.00 2.75 5.00 7.50 22.25 5.56 5.5 Không đậu

241 Nguyễn Tấn Vương 29/03/1995 Hậu Giang 7.50 4.00 7.50 7.50 26.50 6.63 6.5 Trung bình

242 Vũ Thị Kim Yến 26/12/1990 Kiên Giang 7.00 3.00 6.70 8.50 25.20 6.30 6.5 Trung bình

243 Trịnh Thu Yến 07/11/1994 Long An 6.50 3.00 1.70 3.50 14.70 3.68 3.5 Không đậu

244 Bùi Thị Hoàng Yến 14/12/1991 Đồng Nai 6.00 4.50 4.20 6.50 21.20 5.30 5.5 Trung bình

CHỦ TỊCH HĐKT TM.TRƯỞNG BAN CHẤM THI

Đặng Vũ Ngoạn Phạm Ngọc Sơn

  Tp.HCM, Ngày tháng năm 2015