30
 TT SBD Ngày sinh Nghe Nói Đọc Viết Tng đim Kết qu1 H3.007  Nguyn An 6/3/1984 13.0 6.0 8.0 2.0 29.0 2 H3.008 Lý Xuân An 6/19/1986 13.0 9.0 16.0 18.0 56.0 Đạt 3 H3.009 Phm Quang Ân 9/15/1982 11.0 9.0 19.0 20.0 59.0 Đạt 4 H3.010 Trương Tun Anh 2/3/1978 9.0 11.0 15.0 8.0 43.0 5 H3.011 Lê Tun Anh 7/20/1985 12.0 7.0 20.0 10.0 49.0 6 H3.012  Nguyn Nht Anh 9/2/1984 12.0 9.0 11.0 15.0 47.0 7 H3.013 Lê Hoàng Anh 8/25/1986 12.0 7.5 22.0 11.0 52.5 Đạt 8 H3.014  Nguyn ThPhương Anh 1/13/1982 12.0 13.5 21.0 24.0 70.5 Đạt 9 H3.015  Nguyn Như Phương Anh 9/29/1986 11.0 14.5 27.0 25.0 77.5 Đạt 10 H3.016 Trn ThHoàng Anh 1/20/1988 12.0 11.0 15.0 13.0 51.0 Đạt 11 H3.017 Võ Hoàng Kim Anh 12/22/1988 13.0 10.0 19.0 17.0 59.0 Đạt 12 H3.018 Đặng ThQunh Anh 9/25/1986 13.0 15.0 23.0 25.0 76.0 Đạt 13 H3.019 HThQunh Anh 5/11/1981 12.0 8.5 11.0 10.0 41.5 14 H3.020 Võ Văn Ánh 12/11/1985 11.0 6.5 16.0 13.0 46.5 15 H3.021 Hoàng ThBăng 8/6/1985 12.0 8.0 15.0 12.0 47.0 16 H3.022 Trn Quc Bo 8/4/1984 12.0 11.5 19.0 11.0 53.5 Đạt 17 H3.023 Lương ThThanh Bình 4/1/1987 12.0 11.0 13.0 16.0 52.0 Đạt 18 H3.024  Nguyn Văn Cm 3/3/1979 5.0 8.5 1 4.0 6.0 33.5 19 H3.025 Trương Văn Cn 7/10/1977 5.0 7.0 12.0 11.0 35.0 20 H3.026 Trn ThCnh 11/1/1984 10.0 6.0 12.0 12.0 40.0 21 H3.027 Trn Quc Cnh 5/21/1981 10.0 9.0 19.0 14.0 52.0 Đạt 22 H3.028 Võ Hu Cu 2/2/1985 4.0 7.0 12.0 9.0 32.0 23 H3.029  Nguyn Qunh Châu 3/5/1985 7.0 13.5 22.0 24.0 66.5 Đạt 24 H3.030 Đào ThLan Châu 12/20/1981 8.0 6.0 15.0 16.0 45.0 25 H3.031 Chí 7/11/1980 10.0 11.0 23.0 22.0 66.0 Đạt 26 H3.032 Bùi ThChính 1/14/1986 12.0 9.0 24.0 27.0 72.0 Đạt 27 H3.033 Võ Văn Chính 8/23/1983 7.0 7.5 23.0 19.0 56.5 Đạt 28 H3.034 Lê Minh Chung 6/10/1982 11.0 5.5 14.0 10.0 40.5 29 H3.035 Lê Văn Chương 3/12/1981 12.0 9.0 18.0 17.0 56.0 Đạt 30 H3.036 Lâm Trng Cơ 3/8/1974 7.0 15.5 15.0 3.0 40.5 Điu kin đạt : Môn Đọc, môn Viết phi đạt t10 đim trlên , môn Nói, môn Nghe phi đạt t6,65 đim trlên và tng đim 4 môn phi đạt t50 đim trlên. Hvà tên ĐẠI HC HUTRƯỜNG ĐẠI HC NGOI NGỮ Phòng thi : 01 CNG HÒA XÃ HI CHNGHĨA VIT NAM Độc lp - Tdo - Hnh phúc KT QUĐIM THI NGOI NGTING ANH - TRÌNH ĐỘ B1 Địa đim thi : ĐH Ngoi Ng- Ngày thi 31 / 12 / 2011

Ket Qua Thi Cap Chung Chi B1-B2 Cho NCS-Hue 31-12-2011 Va 16-12-2011

  • Upload
    le-vu

  • View
    77

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Ket Qua Thi Cap Chung Chi B1-B2 Cho NCS-Hue 31-12-2011 Va 16-12-2011

5/14/2018 Ket Qua Thi Cap Chung Chi B1-B2 Cho NCS-Hue 31-12-2011 Va 16-12-2011 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-thi-cap-chung-chi-b1-b2-cho-ncs-hue-31-12-2011-va-16-1

TT SBD Ngày sinh Nghe Nói Đọc ViếtTổng

điểmKết quả

1 H3.007  Nguyễn An 6/3/1984 13.0 6.0 8.0 2.0 29.0

2 H3.008 Lý Xuân An 6/19/1986 13.0 9.0 16.0 18.0 56.0 Đạt

3 H3.009 Phạm Quang Ân 9/15/1982 11.0 9.0 19.0 20.0 59.0 Đạt

4 H3.010 Trương Tuấn Anh 2/3/1978 9.0 11.0 15.0 8.0 43.0

5 H3.011 Lê Tuấn Anh 7/20/1985 12.0 7.0 20.0 10.0 49.0

6 H3.012  Nguyễn Nhất Anh 9/2/1984 12.0 9.0 11.0 15.0 47.07 H3.013 Lê Hoàng Anh 8/25/1986 12.0 7.5 22.0 11.0 52.5 Đạt

8 H3.014  Nguyễn Thị Phương Anh 1/13/1982 12.0 13.5 21.0 24.0 70.5 Đạt

9 H3.015  Nguyễn Như Phương Anh 9/29/1986 11.0 14.5 27.0 25.0 77.5 Đạt

10 H3.016 Trần Thị Hoàng Anh 1/20/1988 12.0 11.0 15.0 13.0 51.0 Đạt

11 H3.017 Võ Hoàng Kim Anh 12/22/1988 13.0 10.0 19.0 17.0 59.0 Đạt

12 H3.018 Đặng Thị Quỳnh Anh 9/25/1986 13.0 15.0 23.0 25.0 76.0 Đạt

13 H3.019 Hồ Thị Quỳnh Anh 5/11/1981 12.0 8.5 11.0 10.0 41.5

14 H3.020 Võ Văn Ánh 12/11/1985 11.0 6.5 16.0 13.0 46.515 H3.021 Hoàng Thị Băng 8/6/1985 12.0 8.0 15.0 12.0 47.0

16 H3.022 Trần Quốc Bảo 8/4/1984 12.0 11.5 19.0 11.0 53.5 Đạt

17 H3.023 Lương Thị Thanh Bình 4/1/1987 12.0 11.0 13.0 16.0 52.0 Đạt

18 H3.024  Nguyễn Văn Cảm 3/3/1979 5.0 8.5 14.0 6.0 33.5

19 H3.025 Trương Văn Cẩn 7/10/1977 5.0 7.0 12.0 11.0 35.0

20 H3.026 Trần Thị Cảnh 11/1/1984 10.0 6.0 12.0 12.0 40.0

21 H3.027 Trần Quốc Cảnh 5/21/1981 10.0 9.0 19.0 14.0 52.0 Đạt

22 H3.028 Võ Hữu Cầu 2/2/1985 4.0 7.0 12.0 9.0 32.0

23 H3.029  Nguyễn Quỳnh Châu 3/5/1985 7.0 13.5 22.0 24.0 66.5 Đạt

24 H3.030 Đào Thị Lan Châu 12/20/1981 8.0 6.0 15.0 16.0 45.0

25 H3.031 Lê Chí  7/11/1980 10.0 11.0 23.0 22.0 66.0 Đạt

26 H3.032 Bùi Thị Chính 1/14/1986 12.0 9.0 24.0 27.0 72.0 Đạt

27 H3.033 Võ Văn Chính 8/23/1983 7.0 7.5 23.0 19.0 56.5 Đạt

28 H3.034 Lê Minh Chung 6/10/1982 11.0 5.5 14.0 10.0 40.5

29 H3.035 Lê Văn Chương 3/12/1981 12.0 9.0 18.0 17.0 56.0 Đạt

30 H3.036 Lâm Trọng Cơ  3/8/1974 7.0 15.5 15.0 3.0 40.5

Điều kiện đạt : Môn Đọc, môn Viết phải đạt từ 10 điểm trở lên , môn Nói, môn Nghe phải đạt từ 6,65điểm trở lên và tổng điểm 4 môn phải đạt từ 50 điểm trở lên.

Họ và tên

ĐẠI HỌC HUẾTRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ 

Phòng thi : 01

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ ĐIỂM THI NGOẠI NGỮ TIẾNG ANH - TRÌNH ĐỘ B1Địa điểm thi : ĐH Ngoại Ngữ - Ngày thi 31 / 12 / 2011

Page 2: Ket Qua Thi Cap Chung Chi B1-B2 Cho NCS-Hue 31-12-2011 Va 16-12-2011

5/14/2018 Ket Qua Thi Cap Chung Chi B1-B2 Cho NCS-Hue 31-12-2011 Va 16-12-2011 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-thi-cap-chung-chi-b1-b2-cho-ncs-hue-31-12-2011-va-16-1

TT SBD Ngày sinh Nghe Nói Đọc ViếtTổng

điểmKết quảHọ và tên

31 H3.037  Nguyễn Thành Công 12/20/1986 9.0 8.0 17.0 16.0 50.0 Đạt

32 H3.038 Phạm Kim Cương 8/5/1985 11.0 7.0 20.0 17.0 55.0 Đạt

33 H3.039  Nguyễn Văn Cương 6/11/1984 12.0 8.5 21.0 20.0 61.5 Đạt

34 H3.040 Hồ Huy Cường 9/2/1984 16.0 7.5 25.0 18.0 66.5 Đạt

 Danh sách có 34 học viên

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trần Văn Phước

Page 3: Ket Qua Thi Cap Chung Chi B1-B2 Cho NCS-Hue 31-12-2011 Va 16-12-2011

5/14/2018 Ket Qua Thi Cap Chung Chi B1-B2 Cho NCS-Hue 31-12-2011 Va 16-12-2011 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-thi-cap-chung-chi-b1-b2-cho-ncs-hue-31-12-2011-va-16-1

TT SBD Ngày sinh Nghe Nói Đọc ViếtTổng

điểmKết quả

1 H3.041 Dương Cường 12/8/1986 2.0 Vắng 4.0 0.0 6.0

2 H3.042  Nguyễn Quang Đại 10/20/1980 13.0 17.5 23.0 11.0 64.5 Đạt

3 H3.043 Trần Thị Hoài Diễm 10/27/1981 4.0 10.0 5.0 0.0 19.0

4 H3.044  Nguyễn Minh Diễn 2/13/1982 7.0 13.5 10.0 11.0 41.5

5 H3.045  Nguyễn Thị Diệu 8/21/1978 8.0 10.0 16.0 9.0 43.0

6 H3.046 Hà Thị Ngọc Diệu 6/8/1983 10.0 16.0 19.0 18.0 63.0 Đạt7 H3.047 Lê Duy Công 9/10/1984 5.0 11.5 21.0 13.0 50.5

8 H3.048 Đỗ Trung Đông 8/11/1984 13.0 16.0 18.0 15.0 62.0 Đạt

9 H3.049 Hoàng Nhất Đông 2/9/1976 10.0 14.0 20.0 16.0 60.0 Đạt

10 H3.050  Nguyễn Văn Đức 4/19/1985 4.0 13.0 13.0 5.0 35.0

11 H3.051 Lê Anh Đức 9/2/1987 10.0 Vắng 10.0 3.0 23.0

12 H3.052  Nguyễn Thị Hiếu Dung 12/3/1984 11.0 17.5 24.0 23.0 75.5 Đạt

13 H3.053  Nguyễn Thị Thùy Dung 11/3/1986 9.0 10.0 24.0 17.0 60.0 Đạt

14 H3.054 Đỗ Thị Thùy Dung 10/8/1988 9.0 13.0 19.0 11.0 52.0 Đạt15 H3.055 Đào Thị Mỹ Dung 12/12/1966 10.0 10.0 17.0 23.0 60.0 Đạt

16 H3.056  Nguyễn Thị Phương Dung 9/24/1983 5.0 13.5 13.0 2.0 33.5

17 H3.057 Trình Văn Dũng 8/31/1982 7.0 10.0 11.0 7.0 35.0

18 H3.058 Tăng Hoàng Ánh Dương 11/2/1978 10.0 10.0 19.0 19.0 58.0 Đạt

19 H3.059  Nguyễn Văn Đường 6/19/1977 7.0 10.0 11.0 9.0 37.0

20 H3.060 Lý Hải Đường 11/13/1987 10.0 17.0 25.0 25.0 77.0 Đạt

21 H3.061 Đinh Đức Duy 1/1/1984 10.0 10.0 8.0 5.0 33.0

22 H3.062 Hoàng Thị Duyên 7/26/1986 7.0 15.5 20.0 16.0 58.5 Đạt

23 H3.063  Nông Thị Hồng Duyên 3/19/1980 8.0 15.0 25.0 28.0 76.0 Đạt

24 H3.064  Nguyễn Hoàng Giang 11/14/1980 15.0 15.5 20.0 23.0 73.5 Đạt

25 H3.065 Đoàn Linh Giang 5/13/1971 9.0 10.0 20.0 13.0 52.0 Đạt

26 H3.066 Thiều Trường Giang 12/12/1981 10.0 15.0 17.0 12.0 54.0 Đạt

27 H3.067 Hồ Thị Hương Giang 1/27/1985 8.0 14.0 16.0 21.0 59.0 Đạt

28 H3.068 Trần Thị Hương Giang 7/19/1982 4.0 12.5 10.0 2.0 28.5

29 H3.069 Võ Bằng Giáp 11/20/1984 11.0 13.0 18.0 12.0 54.0 Đạt

Địa điểm thi : ĐH Ngoại Ngữ - Ngày thi 31 / 12 / 2011Phòng thi : 02

Điều kiện đạt : Môn Đọc, môn Viết phải đạt từ 10 điểm trở lên , môn Nói, môn Nghe phải đạt từ 6,65điểm trở lên và tổng điểm 4 môn phải đạt từ 50 điểm trở lên.

KẾT QUẢ ĐIỂM THI NGOẠI NGỮ TIẾNG ANH - TRÌNH ĐỘ B1

Họ và tên

ĐẠI HỌC HUẾTRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ 

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Page 4: Ket Qua Thi Cap Chung Chi B1-B2 Cho NCS-Hue 31-12-2011 Va 16-12-2011

5/14/2018 Ket Qua Thi Cap Chung Chi B1-B2 Cho NCS-Hue 31-12-2011 Va 16-12-2011 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-thi-cap-chung-chi-b1-b2-cho-ncs-hue-31-12-2011-va-16-1

TT SBD Ngày sinh Nghe Nói Đọc ViếtTổng

điểmKết quảHọ và tên

30 H3.070 Tống Văn Giáp 12/15/1981 8.0 16.0 11.0 21.0 56.0 Đạt

31 H3.071  Nguyễn Thị Thu Hà 6/1/1985

32 H3.072  Nguyễn Khoa Diệu Hà 5/6/1982 10.0 11.0 6.0 26.0 53.0

33 H3.073  Nguyễn Thị Thúy Hà 11/10/1984 10.0 16.0 22.0 21.0 69.0 Đạt

34 H3.074 Phạm Ngọc Hà 5/27/1987 5.0 15.0 23.0 9.0 52.0

Trần Văn Phước

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

 Danh sách có 34 học viên

vắng thi

Page 5: Ket Qua Thi Cap Chung Chi B1-B2 Cho NCS-Hue 31-12-2011 Va 16-12-2011

5/14/2018 Ket Qua Thi Cap Chung Chi B1-B2 Cho NCS-Hue 31-12-2011 Va 16-12-2011 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-thi-cap-chung-chi-b1-b2-cho-ncs-hue-31-12-2011-va-16-1

TT SBD Ngày sinh Nghe Nói Đọc ViếtTổngđiểm

Kết quả

1 H3.075 Trần Thị Ngọc Hà 1/22/1978 18.0 13.5 24.0 21.0 76.5 Đạt

2 H3.076  Nguyễn Thị Thái Hà 3/17/1985 10.0 17.0 19.0 20.0 66.0 Đạt

3 H3.077 Phạm Thạch Hà 3/26/1986 0.0 16.0 8.0 6.0 30.0

4 H3.078 Phan Thanh Hà 1/24/1982 16.0 10.0 23.0 25.0 74.0 Đạt

5 H3.079 Trần Thanh Hải 3/3/1982 13.0 14.0 24.0 21.0 72.0 Đạt

6 H3.080 Hoàng Thanh Hải 11/29/1983 15.0 13.5 25.0 13.0 66.5 Đạt

7 H3.081 Phạm Thị Duy Hải 8/17/1981 15.0 14.5 21.0 14.0 64.5 Đạt

8 H3.082 Lê Bá Minh Hải 5/1/1982 16.0 15.0 16.0 24.0 71.0 Đạt

9 H3.083 Ngô Duy Hân 4/5/1977 17.0 10.0 22.0 11.0 60.0 Đạt

10 H3.084 Lê Thị Hằng 6/10/1987 17.0 13.5 18.0 26.0 74.5 Đạt

11 H3.085  Nguyễn Thị Hạnh 6/20/1987 13.0 14.5 20.0 20.0 67.5 Đạt

12 H3.086  Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 6/26/1983 13.0 12.5 26.0 17.0 68.5 Đạt

13 H3.087 Lê Thị Mỹ Hạnh 4/10/1984 17.0 14.5 24.0 18.0 73.5 Đạt

14 H3.088 Lê Thị Mỹ Hạnh 3/25/1988 16.0 17.5 18.0 18.0 69.5 Đạt15 H3.089  Nguyễn Thị Xuân Hạnh 7/16/1983 16.0 17.0 25.0 22.0 80.0 Đạt

16 H3.090 Lê Doãn Hệ 3/27/1983

17 H3.091 Lê Thị Hiền 10/10/1982 16.0 10.0 23.0 11.0 60.0 Đạt

18 H3.092  Nguyễn Thị Thu Hiền 9/15/1973 17.0 14.5 21.0 10.0 62.5 Đạt

19 H3.093  Nguyễn Thị Hiền 9/2/1982 18.0 11.5 16.0 12.0 57.5 Đạt

20 H3.094 Trần Thị Ngọc Hiếu 10/20/1982 17.0 17.0 23.0 22.0 79.0 Đạt

21 H3.095 Phan Trung Hiếu 11/21/1980 18.0 15.0 23.0 24.0 80.0 Đạt

22 H3.096  Nguyễn Văn Hiếu 8/20/1983 17.0 14.5 18.0 16.0 65.5 Đạt23 H3.097  Ngô Thị Hoa 5/27/1985

24 H3.098  Nguyễn Thị Hoa 2/10/1983 17.0 13.5 23.0 16.0 69.5 Đạt

25 H3.099  Nguyễn Thị Hoa 12/22/1986 14.0 12.5 28.0 26.0 80.5 Đạt

26 H3.100 Võ Ngọc Hòa 2/8/1982 17.0 11.5 15.0 12.0 55.5 Đạt

27 H3.101 Lê Văn Hòa 7/30/1985 14.0 13.0 18.0 8.0 53.0

28 H3.102 Hoàng Thị Thu Hòa 2/1/1985 16.0 10.0 21.0 21.0 68.0 Đạt

29 H3.103 Trương Minh Hoài 10/19/1982 15.0 14.5 22.0 18.0 69.5 Đạt

ĐẠI HỌC HUẾTRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ 

Họ và tên

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ ĐIỂM THI NGOẠI NGỮ TIẾNG ANH - TRÌNH ĐỘ B1Địa điểm thi : ĐH Ngoại Ngữ - Ngày thi 31 / 12 / 2011

Phòng thi : 03

Vắng Thi

Điều kiện đạt : Môn Đọc, môn Viết phải đạt từ 10 điểm trở lên , môn Nói, môn Nghe phải đạt từ 6,65điểm trở lên và tổng điểm 4 môn phải đạt từ 50 điểm trở lên.

Huỷ Thi

Page 6: Ket Qua Thi Cap Chung Chi B1-B2 Cho NCS-Hue 31-12-2011 Va 16-12-2011

5/14/2018 Ket Qua Thi Cap Chung Chi B1-B2 Cho NCS-Hue 31-12-2011 Va 16-12-2011 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-thi-cap-chung-chi-b1-b2-cho-ncs-hue-31-12-2011-va-16-1

TT SBD Ngày sinh Nghe Nói Đọc ViếtTổngđiểm

Kết quảHọ và tên

30 H3.104 Võ Văn Hoài 3/2/1985

31 H3.105 Phạm Thị Việt Hoài 10/28/1985 9.0 14.5 13.0 15.0 51.5 Đạt

32 H3.106 Đậu Thanh Hoài 7/26/1973

33 H3.107 Dương Đình Hoàng 7/10/1984 8.0 13.0 23.0 24.0 68.0 Đạt

34 H3.108  Nguyễn Thị Thu Hồng 2/8/1983 17.0 14.5 18.0 17.0 66.5 Đạt

Trần Văn Phước

 Danh sách có 34 học viên

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Vắng Thi

Vắng Thi

Page 7: Ket Qua Thi Cap Chung Chi B1-B2 Cho NCS-Hue 31-12-2011 Va 16-12-2011

5/14/2018 Ket Qua Thi Cap Chung Chi B1-B2 Cho NCS-Hue 31-12-2011 Va 16-12-2011 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-thi-cap-chung-chi-b1-b2-cho-ncs-hue-31-12-2011-va-16-1

TT SBD Ngày sinh Nghe Nói Đọc ViếtTổngđiểm

Kết quả

1 H3.109 Phạm Thị Thu Hồng 2/24/1988 8.0 16.0 21.0 21.0 66.0 Đạt

2 H3.110 Trần Thị Minh Huệ 4/22/1978

3 H3.111 Đặng Ngọc Quý Huệ 12/11/1968 13.0 15.5 20.0 24.0 72.5 Đạt

4 H3.112 Võ Văn Hùng 10/15/1976 7.0 11.0 11.0 14.0 43.0

5 H3.113  Nguyễn Văn Hùng 2/12/1984 3.0 10.5 16.0 17.0 46.5

6 H3.114 Đỗ Thị Hương 9/8/1980 12.0 9.0 20.0 24.0 65.0 Đạt

7 H3.115 Lê Thị Diệu Hương 10/2/1988 13.0 18.0 22.0 26.0 79.0 Đạt

8 H3.116 Hoàng Thị Sinh Hương 5/30/1985 6.0 10.0 15.0 12.0 43.0

9 H3.117 Trần Thị Lan Hương 7/21/1987 10.0 13.0 15.0 20.0 58.0 Đạt

10 H3.118  Nguyễn Quốc Thiên Hương 2/13/1984 9.0 13.5 20.0 12.0 54.5 Đạt

11 H3.119  Nguyễn Thị Hường 5/10/1985 5.0 8.0 17.0 0.0 30.0

12 H3.120 Tống Dịu Hường 7/28/1985 10.0 18.0 20.0 24.0 72.0 Đạt

13 H3.121 Hoàng Thị Ngọc Linh 5/24/1984

14 H3.122 Đoàn Quốc Huy 10/27/1982 10.0 12.0 17.0 8.0 47.0

15 H3.123  Nguyễn Quang Huy 12/5/1983 6.0 15.0 9.0 11.0 41.0

16 H3.124 Phạm Thị Ánh Huy 2/26/1981 7.0 13.0 17.0 14.0 51.0 Đạt

17 H3.125 Trần Chí Huy 1/5/1982 7.0 14.0 14.0 18.0 53.0 Đạt

18 H3.126 Trần Thị Huyền 7/25/1969 13.0 8.0 18.0 12.0 51.0 Đạt

19 H3.127 Vĩnh Khánh 12/31/1983 11.0 17.0 23.0 5.0 56.0

20 H3.128  Nguyễn Trọng Khởi 9/27/1986 9.0 16.0 19.0 23.0 67.0 Đạt

21 H3.129 Đỗ Tấn Khương 10/15/1982 10.0 10.0 11.0 14.0 45.0

22 H3.130 Võ Trung Kiên 10/24/1981 9.0 15.0 12.0 10.0 46.0

23 H3.131 Trần Kiên 4/20/1979 7.0 7.0 20.0 22.0 56.0 Đạt

24 H3.132  Nguyễn Minh Kỳ 11/5/1985 7.0 12.0 16.0 22.0 57.0 Đạt

25 H3.133  Nguyễn Hồng Lam 2/2/1981 9.0 15.5 13.0 10.0 47.5

26 H3.134 Lê Tân Lâm 11/30/1988 7.0 12.0 14.0 6.0 39.0

27 H3.135 Hồ Viết Lãm 5/30/1986 10.0 5.0 15.0 8.0 38.0

28 H3.136 Trương Thị Mỹ Lê 10/9/1982 10.0 14.0 24.0 16.0 64.0 Đạt

ĐẠI HỌC HUẾTRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ 

Họ và tên

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ ĐIỂM THI NGOẠI NGỮ TIẾNG ANH - TRÌNH ĐỘ B1Địa điểm thi : ĐH Ngoại Ngữ - Ngày thi 31 / 12 / 2011

Phòng thi : 04

Hủy Thi

Vắng thi

Điều kiện đạt : Môn Đọc, môn Viết phải đạt từ 10 điểm trở lên , môn Nói, môn Nghe phải đạt từ 6,65điểm trở lên và tổng điểm 4 môn phải đạt từ 50 điểm trở lên.

Page 8: Ket Qua Thi Cap Chung Chi B1-B2 Cho NCS-Hue 31-12-2011 Va 16-12-2011

5/14/2018 Ket Qua Thi Cap Chung Chi B1-B2 Cho NCS-Hue 31-12-2011 Va 16-12-2011 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-thi-cap-chung-chi-b1-b2-cho-ncs-hue-31-12-2011-va-16-1

TT SBD Ngày sinh Nghe Nói Đọc ViếtTổngđiểm

Kết quảHọ và tên

29 H3.137  Nguyễn Thị Bích Liên 2/2/1982 8.0 11.0 17.0 16.0 52.0 Đạt

30 H3.138 Lương Thị Mỹ Liên 9/27/1981 11.0 15.0 21.0 25.0 72.0 Đạt

31 H3.139 Hoàng Thị Kim Liên 1/29/1989

32 H3.140 Đoàn Thị Liên 12/28/1988 8.0 9.5 21.0 6.0 44.5

33 H3.141  Nguyễn Hoàng Linh 9/6/1986 10.0 18.0 22.0 15.0 65.0 Đạt34 H3.142 Lê Đức Linh 2/2/1980 8.0 14.0 14.0 15.0 51.0 Đạt

Trần Văn Phước

Vắng thi

 Danh sách có 34 học viên

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Page 9: Ket Qua Thi Cap Chung Chi B1-B2 Cho NCS-Hue 31-12-2011 Va 16-12-2011

5/14/2018 Ket Qua Thi Cap Chung Chi B1-B2 Cho NCS-Hue 31-12-2011 Va 16-12-2011 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-thi-cap-chung-chi-b1-b2-cho-ncs-hue-31-12-2011-va-16-1

TT

SBD Ngày sinh Nghe Nói Đọc ViếtTổng

điểmKết quả

1 H3.143 Võ Thị Thùy Linh 10/4/1985 13.0 10.0 16.0 18.0 57.0 Đạt

2 H3.144  Nguyễn Thị Linh 7/5/1986 14.0 7.0 17.0 16.0 54.0 Đạt

3 H3.145 Đoàn Thị Kim Loan 12/30/1968 14.0 14.0 22.0 18.0 68.0 Đạt

4 H3.146  Nguyễn Đăng Lộc 11/20/1983 13.0 12.0 24.0 12.0 61.0 Đạt

5 H3.147  Nguyễn Thị Lợi 4/3/1988 14.0 12.0 22.0 10.0 58.0 Đạt

6 H3.148 Dương Hải Long 10/11/1987 14.0 14.0 20.0 16.0 64.0 Đạt

7 H3.149 Đặng Thanh Long 6/20/1981 14.0 8.0 11.0 6.0 39.0

8 H3.150  Nguyễn Thị Hoa Mai 5/19/1976 16.0 10.0 20.0 20.0 66.0 Đạt

9 H3.151  Nguyễn Thị Miển 7/10/1985 14.0 6.0 12.0 9.0 41.0

10 H3.152  Nguyễn Đắc Quang Minh 6/14/1985 14.0 11.0 19.0 7.0 51.0

11 H3.153 Võ Thanh Minh 6/10/1981 15.0 8.0 16.0 17.0 56.0 Đạt

12 H3.154 Lê Thị Minh 11/1/1982 14.0 11.0 15.0 10.0 50.0 Đạt

13 H3.155 Võ Hoàng Liên Minh 4/6/1975 14.0 15.0 21.0 20.0 70.0 Đạt14 H3.156  Nguyễn Thị Lê Na 4/10/1987 14.0 16.0 18.0 22.0 70.0 Đạt

15 H3.157 Võ Thị Thiên Nga 8/7/1985 12.0 8.0 17.0 16.0 53.0 Đạt

16 H3.158  Nguyễn Thị Phương Nga 5/22/1986 12.0 17.0 18.0 26.0 73.0 Đạt

17 H3.159 Vũ Thị Hằng Nga 9/30/1982 13.0 9.0 11.0 18.0 51.0 Đạt

18 H3.160  Nguyễn Thị Ngân 11/27/1986 12.0 12.0 17.0 11.0 52.0 Đạt

19 H3.161 Hồ Công Nghiệp 5/25/1984 12.0 13.0 11.0 12.0 48.0

20 H3.162 Lê Thị Ánh Ngọc 10/3/1983 12.0 7.0 20.0 16.0 55.0 Đạt

21 H3.163  Nguyễn Cửu Ngọc 8/5/1975 12.0 15.0 17.0 13.0 57.0 Đạt

22 H3.164 Quách Nguyễn Bảo Nguyên 10/10/1985 15.0 12.0 17.0 16.0 60.0 Đạt

23 H3.165 Lê Thị Ánh Nguyệt 6/15/1987 16.0 9.0 23.0 16.0 64.0 Đạt

24 H3.166  Nguyễn Thị An Nhàn 7/14/1986 16.0 16.0 23.0 12.0 67.0 Đạt

25 H3.167 Lưu Huệ Nhàn 11/25/1987 18.0 11.0 25.0 25.0 79.0 Đạt

26 H3.168  Nguyễn Thành Nhân 12/21/1988 16.0 15.0 22.0 24.0 77.0 Đạt

27 H3.169  Nguyễn Văn Thành Nhân 7/9/1981 16.0 8.0 21.0 25.0 70.0 Đạt

Địa điểm thi : ĐH Ngoại Ngữ - Ngày thi 31 / 12 / 2011Phòng thi : 05

Điều kiện đạt : Môn Đọc, môn Viết phải đạt từ 10 điểm trở lên , môn Nói, môn Nghe phải đạt từ 6,65 điểmtrở lên và tổng điểm 4 môn phải đạt từ 50 điểm trở lên.

Họ và tên

ĐẠI HỌC HUẾTRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ 

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ ĐIỂM THI NGOẠI NGỮ TIẾNG ANH - TRÌNH ĐỘ B1

Page 10: Ket Qua Thi Cap Chung Chi B1-B2 Cho NCS-Hue 31-12-2011 Va 16-12-2011

5/14/2018 Ket Qua Thi Cap Chung Chi B1-B2 Cho NCS-Hue 31-12-2011 Va 16-12-2011 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-thi-cap-chung-chi-b1-b2-cho-ncs-hue-31-12-2011-va-16-1

TT

SBD Ngày sinh Nghe Nói Đọc ViếtTổng

điểmKết quảHọ và tên

28 H3.170 Trương Thị Hồng Nhân 10/22/1982 8.0 12.0 17.0 24.0 61.0 Đạt

29 H3.171  Nguyễn Thị Duy Nhất 4/30/1986 10.0 15.0 19.0 18.0 62.0 Đạt

30 H3.172 Võ Đăng Nhật 9/29/1985 10.0 10.0 24.0 20.0 64.0 Đạt

31 H3.173 Phan Nguyễn Ý Nhi 2/7/1980 14.0 16.0 18.0 23.0 71.0 Đạt

32 H3.174  Nguyễn Thân Quỳnh Nhi 12/1/1988 15.0 16.0 21.0 22.0 74.0 Đạt

33 H3.175 Hoàng Yến Nhi 6/17/1980 15.0 13.0 19.0 13.0 60.0 Đạt

34 H3.176  Nguyễn Thị Ngọc Nhi 1/16/1980 14.0 7.0 14.0 10.0 45.0

Trần Văn Phước

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

 Danh sách có 34 học viên

Page 11: Ket Qua Thi Cap Chung Chi B1-B2 Cho NCS-Hue 31-12-2011 Va 16-12-2011

5/14/2018 Ket Qua Thi Cap Chung Chi B1-B2 Cho NCS-Hue 31-12-2011 Va 16-12-2011 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-thi-cap-chung-chi-b1-b2-cho-ncs-hue-31-12-2011-va-16-1

TT SBD Ngày sinh Nghe Nói Đọc ViếtTổngđiểm

Kết quả

1 H3.177  Nguyễn Hải Như  9/14/1987 7.0 9.0 13.0 15.0 44.0

2 H3.178 Lê Thị Nhung 4/25/1988 5.0 10.5 18.0 13.0 46.5

3 H3.179 Bùi Thị Nhung 4/27/1982 8.0 9.0 21.0 10.0 48.0

4 H3.180 Hoàng Đức Kơ  Nia 6/22/1984 5.0 13.0 19.0 10.0 47.0

5 H3.181  Nguyễn Thị Nở  11/25/1985 13.0 12.5 14.0 14.0 53.5 Đạt

6 H3.182 Trương Nguyên Gia Ny 10/3/1986 5.0 10.0 19.0 17.0 51.0

7 H3.183 Đặng Thị Oanh 2/5/1983 5.0 10.5 17.0 10.0 42.5

8 H3.184 Bùi Phim 4/6/1966 5.0 7.0 16.0 5.0 33.0

9 H3.185  Nguyễn Hoài Phong 5/23/1981 7.0 9.0 26.0 22.0 64.0 Đạt

10 H3.186 Phan Tịnh Phú 4/16/1977 10.0 6.0 15.0 16.0 47.0

11 H3.187 Hoàng Công Phúc 12/20/1987 15.0 11.0 14.0 12.0 52.0 Đạt

12 H3.188 Trần Văn Phúc 7/7/1979 11.0 8.5 19.0 12.0 50.5 Đạt

13 H3.189 Phan Phúc 1/14/1971 7.5 7.5 20.0 15.0 50.0 Đạt

14 H3.190  Nguyễn Đình Phúc 3/26/1981 4.0 10.0 12.0 15.0 41.0

15 H3.191 Lê Văn Phước 3/2/1981 8.0 9.0 13.0 7.0 37.0

16 H3.192  Nguyễn Tấn Phước 7/13/1988 8.0 13.5 18.0 14.0 53.5 Đạt

17 H3.193  Nguyễn Duy Phương 9/19/1985 14.0 13.0 23.0 16.0 66.0 Đạt

18 H3.194  Nguyễn Thị Phương 8/15/1985 5.0 11.5 19.0 9.0 44.5

19 H3.195 Trần Trung Phương 9/6/1987 8.0 7.5 18.0 15.0 48.5

20 H3.196 Trần Vinh Phương 10/15/1985 14.0 13.0 26.0 20.0 73.0 Đạt

21 H3.197 Đỗ Thị Mỹ Phương 8/25/1987 9.0 9.5 12.0 17.0 47.5

22 H3.198  Nguyễn Thị Thanh Phương 8/21/1987 9.0 13.5 16.0 22.0 60.5 Đạt

23 H3.199  Nguyễn Thị Ngọc Phương 1/5/1982 6.0 8.0 13.0 11.0 38.0

24 H3.200 Bùi Thị Phương 10/20/1985 10.0 6.5 12.0 16.0 44.5

25 H3.201 Hồ Hải Quân 2/20/1983

26 H3.202 Trịnh Thế Quân 11/3/1981 14.0 11.0 20.0 12.0 57.0 Đạt

27 H3.203  Nguyễn Quang 10/10/1972 5.0 7.0 12.0 6.0 30.0

28 H3.204 Hà Nguyên Minh Quang 6/29/1981 9.0 15.0 20.0 16.0 60.0 Đạt

ĐẠI HỌC HUẾTRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ 

Họ và tên

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ ĐIỂM THI NGOẠI NGỮ TIẾNG ANH - TRÌNH ĐỘ B1Địa điểm thi : ĐH Ngoại Ngữ - Ngày thi 31 / 12 / 2011

Phòng thi : 06

Điều kiện đạt : Môn Đọc, môn Viết phải đạt từ 10 điểm trở lên , môn Nói, môn Nghe phải đạt từ 6,65điểm trở lên và tổng điểm 4 môn phải đạt từ 50 điểm trở lên.

Vắng thi

Page 12: Ket Qua Thi Cap Chung Chi B1-B2 Cho NCS-Hue 31-12-2011 Va 16-12-2011

5/14/2018 Ket Qua Thi Cap Chung Chi B1-B2 Cho NCS-Hue 31-12-2011 Va 16-12-2011 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-thi-cap-chung-chi-b1-b2-cho-ncs-hue-31-12-2011-va-16-1

TT SBD Ngày sinh Nghe Nói Đọc ViếtTổngđiểm

Kết quảHọ và tên

29 H3.205  Nguyễn Văn Quang 2/19/1974 5.0 7.0 11.0 13.0 36.0

30 H3.206 Võ Đại Quyền 9/20/1976 9.0 16.0 24.0 25.0 74.0 Đạt

31 H3.207 Bùi Thị Quỳnh 4/24/1982 7.0 7.0 19.0 17.0 50.0 Đạt

32 H3.208 Hà Thị Sang 11/4/1983 10.0 7.5 9.0 3.0 29.5

33 H3.209 Đặng Ngọc Sơn 11/10/1978 5.0 6.0 11.0 5.0 27.0

34 H3.210 Hồ Thủy Sơn 7/26/1979 5.0 10.0 8.0 6.0 29.0

Trần Văn Phước

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

 Danh sách có 34 học viên

Page 13: Ket Qua Thi Cap Chung Chi B1-B2 Cho NCS-Hue 31-12-2011 Va 16-12-2011

5/14/2018 Ket Qua Thi Cap Chung Chi B1-B2 Cho NCS-Hue 31-12-2011 Va 16-12-2011 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-thi-cap-chung-chi-b1-b2-cho-ncs-hue-31-12-2011-va-16-1

TT SBD Ngày sinh Nghe Nói Đọc ViếtTổngđiểm

Kết quả

1 H3.211 Đào Sĩ  Tám 5/18/1979 11.0 10.0 8.0 4.0 33.0

2 H3.212 Lê Chiêu Tâm 5/8/1981 11.0 11.0 8.0 9.0 39.0

3 H3.213  Nguyễn Thị Thanh Tâm 8/3/1983 7.0 16.0 19.0 22.0 64.0 Đạt

4 H3.214 Trần Thị Thanh Tâm 4/8/1983 12.0 12.0 10.0 8.0 42.0

5 H3.215 Lê Thanh Tân 5/10/1988 8.0 14.0 20.0 20.0 62.0 Đạt

6 H3.216 Trần Trọng Tấn 1/1/1985 10.0 16.0 16.0 20.0 62.0 Đạt

7 H3.217 Lê Minh Thái 3/9/1985 9.0 15.0 15.0 22.0 61.0 Đạt

8 H3.218 Trương Thị Như Thắm 4/14/1984 10.0 12.0 16.0 18.0 56.0 Đạt

9 H3.219  Nguyễn Đăng Thân 12/14/1980 9.0 12.0 10.0 10.0 41.0

10 H3.220 Cao Quốc Thắng 2/16/1987 13.0 20.0 20.0 25.0 78.0 Đạt

11 H3.221 Đặng Quyết Thắng 8/6/1984 11.0 10.0 15.0 5.0 41.0

12 H3.222 Đinh Xuân Thanh 11/20/1978 11.0 10.0 23.0 9.0 53.0 Đạt

13 H3.223  Nguyễn Thị Thanh 8/29/1987 7.0 10.0 9.0 13.0 39.014 H3.224  Nguyễn Chí Thanh 6/20/1986 8.0 16.0 14.0 16.0 54.0 Đạt

15 H3.225 Hoàng Thị Thanh 1/19/1985 5.0 10.0 10.0 10.0 35.0

16 H3.226 Lê Thị Tuyết Thanh 1/1/1984 10.0 12.0 15.0 10.0 47.0

17 H3.227 Đỗ Minh Thành 10/15/1981 10.0 16.0 14.0 10.0 50.0 Đạt

18 H3.228  Nguyễn Viết Thảo 10/17/1980 9.0 16.0 8.0 16.0 49.0

19 H3.229 Hoàng Thị Thảo 8/17/1985 8.0 14.0 20.0 14.0 56.0 Đạt

20 H3.230 Phan Thị Thu Thảo 12/31/1988 8.0 12.0 8.0 17.0 45.0

21 H3.231 Lê Đức Thạo 3/26/1982 7.0 16.0 14.0 12.0 49.0

22 H3.232 Lê Thị Thế 9/12/1985 7.0 16.0 22.0 22.0 67.0 Đạt

23 H3.233  Nguyễn Thế Thiện 5/19/1986 5.0 12.0 15.0 16.0 48.0

24 H3.234 Đặng Hữu Thọ 10/12/1985 6.0 12.0 13.0 10.0 41.0

25 H3.235  Nguyễn Đức Thông 10/21/1982 13.0 15.0 23.0 18.0 69.0 Đạt

26 H3.236  Nguyễn Thị Hoài Thu 11/6/1985 12.0 12.0 16.0 24.0 64.0 Đạt

27 H3.237 Thái Thị Thu 3/26/1984 5.0 12.0 15.0 21.0 53.0

ĐẠI HỌC HUẾTRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ 

Họ và tên

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ ĐIỂM THI NGOẠI NGỮ TIẾNG ANH - TRÌNH ĐỘ B1Địa điểm thi : ĐH Ngoại Ngữ - Ngày thi 31 / 12 / 2011

Phòng thi : 07

Điều kiện đạt : Môn Đọc, môn Viết phải đạt từ 10 điểm trở lên , môn Nói, môn Nghe phải đạt từ 6,65điểm trở lên và tổng điểm 4 môn phải đạt từ 50 điểm trở lên.

Page 14: Ket Qua Thi Cap Chung Chi B1-B2 Cho NCS-Hue 31-12-2011 Va 16-12-2011

5/14/2018 Ket Qua Thi Cap Chung Chi B1-B2 Cho NCS-Hue 31-12-2011 Va 16-12-2011 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-thi-cap-chung-chi-b1-b2-cho-ncs-hue-31-12-2011-va-16-1

TT SBD Ngày sinh Nghe Nói Đọc ViếtTổngđiểm

Kết quảHọ và tên

28 H3.238 Trần Lê Thiên Thư  11/1/1987 7.0 12.0 22.0 18.0 59.0 Đạt

29 H3.239 Trần Công Thương 11/30/1980 11.0 14.0 12.0 18.0 55.0 Đạt

30 H3.240 Huỳnh Thị Mộng Thường 10/26/1985 10.0 12.0 17.0 19.0 58.0 Đạt

31 H3.241  Nguyễn Thị Thanh Thúy 11/26/1980 11.0 12.0 27.0 15.0 65.0 Đạt

32 H3.242 Bùi Thị Phương Thúy 8/10/1988 11.0 12.0 21.0 23.0 67.0 Đạt

33 H3.243  Nguyễn Thị Thùy 7/10/1986 11.0 13.0 10.0 10.0 44.0

34 H3.244  Nguyễn Thị Bích Thủy 3/16/1973 10.0 15.0 15.0 13.0 53.0 Đạt Danh sách có 34 học viên

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Trần Văn Phước

Page 15: Ket Qua Thi Cap Chung Chi B1-B2 Cho NCS-Hue 31-12-2011 Va 16-12-2011

5/14/2018 Ket Qua Thi Cap Chung Chi B1-B2 Cho NCS-Hue 31-12-2011 Va 16-12-2011 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-thi-cap-chung-chi-b1-b2-cho-ncs-hue-31-12-2011-va-16-1

TT SBD Ngày sinh Nghe Nói Đọc ViếtTổngđiểm

Kết quả

1 H3.245 Phan Thị Thanh Thủy 12/31/1975 2.0 12.0 21.0 15.0 50.0

2 H3.246 Phan Châu Thủy 11/18/1984

3 H3.247 Trần Thị Thủy 1/3/1985 4.0 14.0 16.0 12.0 46.0

4 H3.248  Nguyễn Thị Thu Thủy 12/6/1983 6.0 13.0 15.0 10.0 44.0

5 H3.249  Nguyễn Thị Thủy 8/25/1979 9.0 12.0 16.0 12.0 49.0

6 H3.250 Phạm Thị Hồng Thủy 12/13/1980 6.0 12.0 13.0 5.0 36.0

7 H3.251 Trần Thị Thủy 10/20/1988 6.0 12.0 19.0 10.0 47.0

8 H3.252 Trầm Lợi Trần Tiên 6/5/1978 8.0 13.5 17.0 15.0 53.5 Đạt

9 H3.253 Trần Anh Tiến 10/7/1985 8.0 15.0 19.0 2.0 44.0

10 H3.254 Võ Huy Tiến 1/2/1986 8.0 13.0 15.0 7.0 43.0

11 H3.255 Võ Tiếng 7/5/1978 9.0 12.0 7.0 5.0 33.0

12 H3.256 Huỳnh Tín 5/10/1975 11.0 12.0 18.0 10.0 51.0 Đạt

13 H3.257 Tô Thị Tính 9/29/1986 8.0 10.5 11.0 7.0 36.514 H3.258 Võ Thị Tình 2/3/1981 3.0 8.0 14.0 4.0 29.0

15 H3.259  Nguyễn Hữu Tình 7/27/1976 9.0 11.0 11.0 10.0 41.0

16 H3.260 Hoàng Thị Huyền Trang 12/14/1986 2.0 12.0 22.0 10.0 46.0

17 H3.261  Nguyễn Thị Trang 4/18/1986 10.0 12.0 14.0 12.0 48.0

18 H3.262 Lê Thị Quỳnh Trang 2/11/1986 7.0 13.0 16.0 16.0 52.0 Đạt

19 H3.263 Vũ Thị Thu Trang 6/8/1989 4.0 14.0 16.0 14.0 48.0

20 H3.264 Lê Thị Thu Trang 3/5/1969 10.0 13.0 20.0 16.0 59.0 Đạt

21 H3.265  Nguyễn Văn Trí  1/1/1980 11.0 11.0 18.0 10.0 50.0 Đạt

22 H3.266 Đào Sĩ  Trí  8/2/1982 10.0 12.0 19.0 10.0 51.0 Đạt

23 H3.267 Lê Minh Trị 10/20/1980 9.0 12.0 23.0 15.0 59.0 Đạt

24 H3.268  Nguyễn Thị Tố Trinh 12/29/1988 9.0 10.0 13.0 9.0 41.0

25 H3.269  Nguyễn Huỳnh Hạnh Trinh 9/26/1982 7.0 15.0 24.0 25.0 71.0 Đạt

26 H3.270  Nguyễn Chí Trung 7/19/1980 6.0 10.0 3.0 1.0 20.0

27 H3.271  Nguyễn Chí Trung 9/14/1959 13.0 11.0 21.0 11.0 56.0 Đạt

Vắng thi

KẾT QUẢ ĐIỂM THI NGOẠI NGỮ TIẾNG ANH - TRÌNH ĐỘ B1Địa điểm thi : ĐH Ngoại Ngữ - Ngày thi 31 / 12 / 2011

Phòng thi : 08

Điều kiện đạt : Môn Đọc, môn Viết phải đạt từ 10 điểm trở lên , môn Nói, môn Nghe phải đạt từ 6,65điểm trở lên và tổng điểm 4 môn phải đạt từ 50 điểm trở lên.

ĐẠI HỌC HUẾTRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ 

Họ và tên

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Page 16: Ket Qua Thi Cap Chung Chi B1-B2 Cho NCS-Hue 31-12-2011 Va 16-12-2011

5/14/2018 Ket Qua Thi Cap Chung Chi B1-B2 Cho NCS-Hue 31-12-2011 Va 16-12-2011 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-thi-cap-chung-chi-b1-b2-cho-ncs-hue-31-12-2011-va-16-1

TT SBD Ngày sinh Nghe Nói Đọc ViếtTổngđiểm

Kết quảHọ và tên

28 H3.272 Trần Thị Ngọc Trường 2/25/1983 6.0 11.0 9.0 10.0 36.0

29 H3.273 Trần Thị Hải Tú 9/2/1985 4.0 13.0 19.0 10.0 46.0

30 H3.274 Huỳnh Minh Tư  1/1/1987 10.0 14.0 11.0 21.0 56.0 Đạt

31 H3.275 Trần Thanh Tuân 1/9/1983 13.0 11.5 21.0 17.0 62.5 Đạt

32 H3.276 Trần Mạnh Tuân 11/7/1984 2.0 Vắng 20.0 12.0 34.0

33 H3.277 Trần Xuân Tuấn 4/11/1982 0.0 Vắng 1.0 0.0 1.0

34 H3.278  Nguyễn Thanh Tuấn 8/16/1981 9.0 13.0 13.0 8.0 43.0

Trần Văn Phước

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

 Danh sách có 34 học viên

Page 17: Ket Qua Thi Cap Chung Chi B1-B2 Cho NCS-Hue 31-12-2011 Va 16-12-2011

5/14/2018 Ket Qua Thi Cap Chung Chi B1-B2 Cho NCS-Hue 31-12-2011 Va 16-12-2011 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-thi-cap-chung-chi-b1-b2-cho-ncs-hue-31-12-2011-va-16-1

TT SBD Ngày sinh Nghe Nói Đọc ViếtTổngđiểm

Kết quả

1 H3.279 Võ Nguyễn Quí Tuấn 2/26/1983 11.0 11.0 17.0 16.0 55.0 Đạt

2 H3.280 Trần Quốc Tuấn 6/15/1985 15.0 7.0 20.0 14.0 56.0 Đạt

3 H3.281 Trần Minh Tuấn 10/12/1981 12.0 10.0 21.0 16.0 59.0 Đạt

4 H3.282 Trịnh Phi Hoành 9/12/1985

5 H3.283  Nguyễn Khoa Tuấn 5/27/1983 8.0 6.0 13.0 9.0 36.0

6 H3.284 Phan Văn Tuấn 10/12/1987 8.0 12.0 10.0 9.0 39.0

7 H3.285  Nguyễn Thanh Tùng 6/24/1977 15.0 7.0 22.0 16.0 60.0 Đạt

8 H3.286 Dương Đình Tùng 7/10/1984 13.0 14.0 18.0 20.0 65.0 Đạt

9 H3.287 Hồ Diên Tương 12/6/1983 13.0 14.0 12.0 14.0 53.0 Đạt

10 H3.288 Huỳnh Thị Mỹ Tuyên 7/19/1987 13.0 11.0 20.0 16.0 60.0 Đạt

11 H3.289 Hồ Văn Tuyến 2/2/1987 11.0 13.0 13.0 21.0 58.0 Đạt

12 H3.290 Phạm Lê Hữu Tuyến 10/2/1984 10.0 12.0 20.0 20.0 62.0 Đạt

13 H3.291 Trịnh Thị Cẩm Tuyền 12/12/1988 11.0 13.0 19.0 19.0 62.0 Đạt14 H3.292 Phạm Việt Tý 4/12/1988 10.0 10.0 19.0 18.0 57.0 Đạt

15 H3.293 Võ Công Úc 11/20/1983

16 H3.294 Phạm Thị Kim Vân 10/28/1985 14.0 13.0 14.0 14.0 55.0 Đạt

17 H3.295 Trần Thị Vân 2/4/1988 14.0 10.0 18.0 13.0 55.0 Đạt

18 H3.296  Nguyễn Thị Hải Vân 9/27/1980 15.0 15.0 12.0 13.0 55.0 Đạt

19 H3.297 Đoàn Thị Ái Vân 3/23/1988 12.0 12.0 21.0 14.0 59.0 Đạt

20 H3.298  Nguyễn Thị Thúy Vân 12/10/1985 12.0 11.0 13.0 14.0 50.0 Đạt

21 H3.299 Võ Khánh Huyền Vân 12/5/1984 12.0 16.0 17.0 23.0 68.0 Đạt

22 H3.300 Hoàng Ngọc Văn 8/10/1981 12.0 6.0 19.0 24.0 61.0

23 H3.301 Trần Đình Văn 4/26/1983 11.0 15.0 8.0 2.0 36.0

24 H3.302 Đinh Thị Xuân Vạn 3/20/1984 10.0 7.0 13.0 5.0 35.0

25 H3.303 Trần Ngọc Vĩ  1/1/1977 9.0 8.0 13.0 11.0 41.0

26 H3.304 Lê Quốc Việt 10/11/1982 13.0 11.0 22.0 16.0 62.0 Đạt

27 H3.305 Phạm Hùng Việt 6/11/1981 12.0 12.0 11.0 13.0 48.0

Phòng thi : 09

Điều kiện đạt : Môn Đọc, môn Viết phải đạt từ 10 điểm trở lên , môn Nói, môn Nghe phải đạt từ 6,65điểm trở lên và tổng điểm 4 môn phải đạt từ 50 điểm trở lên.

Họ và tên

vắng thi

vắng thi

KẾT QUẢ ĐIỂM THI NGOẠI NGỮ TIẾNG ANH - TRÌNH ĐỘ B1Địa điểm thi : ĐH Ngoại Ngữ - Ngày thi 31 / 12 / 2011

ĐẠI HỌC HUẾTRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ 

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Page 18: Ket Qua Thi Cap Chung Chi B1-B2 Cho NCS-Hue 31-12-2011 Va 16-12-2011

5/14/2018 Ket Qua Thi Cap Chung Chi B1-B2 Cho NCS-Hue 31-12-2011 Va 16-12-2011 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-thi-cap-chung-chi-b1-b2-cho-ncs-hue-31-12-2011-va-16-1

TT SBD Ngày sinh Nghe Nói Đọc ViếtTổngđiểm

Kết quảHọ và tên

28 H3.306 Phan Tiến Vương 2/10/1982 10.0 6.0 14.0 10.0 40.0

29 H3.307  Nguyễn Ngọc Yến Vy 5/15/1987 7.0 15.0 19.0 20.0 61.0 Đạt

30 H3.308  Nguyễn Thị Phi Xếch 11/15/1987 8.0 12.0 11.0 13.0 44.0

31 H3.309  Nguyễn Thị Yến 10/24/1986 13.0 9.0 21.0 14.0 57.0 Đạt

32 H3.310  Nguyễn Thị Hải Yến 3/7/1980 12.0 14.0 11.0 13.0 50.0 Đạt

33 H3.311  Nguyễn Thị Ngọc Yến 1/1/1985 12.0 10.0 11.0 9.0 42.0

34 H3.312  Nguyễn Hồng Dũng 9/7/1958 16.0 13.0 26.0 20.0 75.0 Đạt

Trần Văn Phước

 Danh sách có 34 học viên

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Page 19: Ket Qua Thi Cap Chung Chi B1-B2 Cho NCS-Hue 31-12-2011 Va 16-12-2011

5/14/2018 Ket Qua Thi Cap Chung Chi B1-B2 Cho NCS-Hue 31-12-2011 Va 16-12-2011 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-thi-cap-chung-chi-b1-b2-cho-ncs-hue-31-12-2011-va-16-1

TT SBD Ngày sinh Nghe Nói Đọc ViếtTổngđiểm

Kết quả

1 TG2.001 Trần Ngọc Ẩn 9/30/1969 8.5 8.0 15.0 22.0 53.5 Đạt

2 TG2.002  Nguyễn Thị Mỹ Ánh 6/10/1976 9.0 9.0 23.0 24.0 65.0 Đạt

3 TG2.003  Nguyễn Thanh Bình 9/20/1975 10.0 9.5 27.0 14.0 60.5 Đạt

4 TG2.004 Lê Thanh Bình 12/8/1978 10.0 11.0 24.0 21.0 66.0 Đạt

5 TG2.005  Nguyễn Thị Chính 3/17/1969 9.5 12.0 24.0 13.0 58.5 Đạt

6 TG2.006 Võ Thị Cúc 6/4/1980 10.0 9.0 25.0 20.0 64.0 Đạt

7 TG2.007 Hồ Thị Đào 5/16/1977 9.0 14.0 28.0 22.0 73.0 Đạt

8 TG2.008 Lê Thành Đạt 15/01/1962 9.5 8.5 23.0 22.0 63.0 Đạt

9 TG2.009 Dương Ngọc Diệp 3/29/1979 10.0 10.0 24.0 20.0 64.0 Đạt

10 TG2.010  Nguyễn Duy Đức 11/7/1971 10.0 11.0 25.0 19.0 65.0 Đạt

11 TG2.011  Nguyễn Ngọc Duy 8/10/1979 9.0 8.5 27.0 22.0 66.5 Đạt

12 TG2.012 Võ Đông Hồ 17/12/1969 10.0 12.0 26.0 21.0 69.0 Đạt

13 TG2.013 Trương Thanh Hòa 1/8/1984 10.0 7.5 27.0 15.0 59.5 Đạt

14 TG2.014 Mai Tấn Hoàng 27/10/1966 9.0 7.5 27.0 18.0 61.5 Đạt

15 TG2.015 Ngô Trung Hùng 4/1/1973 10.0 12.5 25.0 15.0 62.5 Đạt

16 TG2.016 Trần Văn Lâm 17/10/1976 10.0 12.5 28.0 25.0 75.5 Đạt

17 TG2.017 Trương Thị Thùy Linh 16/12/1983 10.0 15.5 27.0 26.0 78.5 Đạt

18 TG2.018 Huỳnh Thị Ngọc Linh 12/7/1978 8.5 10.5 24.0 17.0 60.0 Đạt

19 TG2.019 Lê Minh Nam 8/21/1971 10.0 11.5 27.0 22.0 70.5 Đạt

20 TG2.020 Mai Đại Nghĩa 2/16/1985 10.0 8.0 25.0 24.0 67.0 Đạt

21 TG2.021 Trương Bá Nghiệp 1/19/1968 9.0 7.5 27.0 22.0 65.5 Đạt

22 TG2.022 Lê Văn Nhiên 8/25/1976 10.0 8.5 22.0 22.0 62.5 Đạt

23 TG2.023 Huỳnh Long Phi 7/11/1987 8.0 15.5 25.0 22.0 70.5 Đạt

24 TG2.024 Phan Phùng Phú 8/2/1969 10.0 9.0 27.0 22.0 68.0 Đạt

Điều kiện đạt : Môn Đọc, môn Viết phải đạt từ 10 điểm trở lên , môn Nói, môn Nghe phải đạt từ 6,65điểm trở lên và tổng điểm 4 môn phải đạt từ 50 điểm trở lên.

Họ và tên

KẾT QUẢ ĐIỂM THI NGOẠI NGỮ TIẾNG ANH - TRÌNH ĐỘ B1Địa điểm thi : Tiền Giang - Ngày thi 28 / 12 / 2011

ĐẠI HỌC HUẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Page 20: Ket Qua Thi Cap Chung Chi B1-B2 Cho NCS-Hue 31-12-2011 Va 16-12-2011

5/14/2018 Ket Qua Thi Cap Chung Chi B1-B2 Cho NCS-Hue 31-12-2011 Va 16-12-2011 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-thi-cap-chung-chi-b1-b2-cho-ncs-hue-31-12-2011-va-16-1

TT SBD Ngày sinh Nghe Nói Đọc ViếtTổngđiểm

Kết quảHọ và tên

25 TG2.025 Huỳnh Vạn Phước 13/01/1962 9.5 11.5 25.0 25.0 71.0 Đạt

26 TG2.026 Bùi Thị Trúc Phương 31/12/1978 9.5 7.5 29.0 28.0 74.0 Đạt

27 TG2.027 Phạm Thanh Quang 4/11/1980 8.5 10.5 25.0 23.0 67.0 Đạt

28 TG2.028 Cao Ngọc Quí  20/10/1969 10.0 14.5 29.0 26.0 79.5 Đạt

29 TG2.029  Nguyễn Thanh Sơn 6/27/1963 9.5 7.5 25.0 24.0 66.0 Đạt

30 TG2.030 Hồ Trọng Tâm 10/10/1981 10.0 7.5 18.0 18.0 53.5 Đạt

31 TG2.031  Nguyễn Kim Thạch 6/4/1982 10.0 9.0 25.0 25.0 69.0 Đạt

32 TG2.032 Võ Thị Mỹ Thanh 4/16/1985 9.0 13.0 24.0 22.0 68.0 Đạt

33 TG2.033 Hà Thị Thoa 5/5/1982 9.5 11.5 25.0 22.0 68.0 Đạt

34 TG2.034 Phan Thế Thượng 8/10/1962 7.5 7.5 21.0 22.0 58.0 Đạt

35 TG2.035  Nguyễn Đức Toàn 14/12/1979 7.5 12.0 24.0 24.0 67.5 Đạt

36 TG2.036 Bùi Thị Thanh Trang 23/11/1972 9.5 13.0 28.0 24.0 74.5 Đạt

37 TG2.037  Nguyễn Thị Mỹ Trang 3/4/1974 9.5 9.0 20.0 24.0 62.5 Đạt

38 TG2.038 Phạm Minh Tuấn 7/30/1978 10.0 10.5 26.0 20.0 66.5 Đạt

39 TG2.039  Nguyễn Quốc Việt 25/12/1979 9.5 7.5 23.0 24.0 64.0 Đạt

40 TG2.040 Huỳnh Thanh Vũ 30/10/1973 10.0 9.0 24.0 15.0 58.0 Đạt

Trần Văn Phước

 Danh sách có 40 học viên

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Page 21: Ket Qua Thi Cap Chung Chi B1-B2 Cho NCS-Hue 31-12-2011 Va 16-12-2011

5/14/2018 Ket Qua Thi Cap Chung Chi B1-B2 Cho NCS-Hue 31-12-2011 Va 16-12-2011 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-thi-cap-chung-chi-b1-b2-cho-ncs-hue-31-12-2011-va-16-1

TT SBD Ngày sinh Nghe Nói Đọc ViếtTổngđiểm

Kết q

1 TH01 Trần Anh 15/10/1984 9.5 10.0 26.0 18.0 63.5 Đạt

2 TH02  Nguyễn Thị Lan Anh

3 TH03 Phan Văn Công 19/07/1976 9.5 9.5 26.0 21.0 66.0 Đạt

4 TH04 Đặng Mạch Diệp 26/06/1980 9.5 8.0 28.0 15.0 60.5 Đạt

5 TH05 Lê Thanh Đức 25/02/1983 9.5 12.5 26.0 26.0 74.0 Đạt

6 TH06 Ninh Công Dũng 30/07/1983 9.0 8.0 25.0 22.0 64.0 Đạt

7 TH07  Nguyễn Xuân Dũng 14/10/1983 9.5 8.0 27.0 24.0 68.5 Đạt

8 TH08 Hoàng Ngọc Duyên 03/01/1979 9.5 8.5 26.0 25.0 69.0 Đạt

9 TH09 Lê Đăng Giang 20/04/1972 9.5 12.5 25.0 20.0 67.0 Đạt

10 TH10  Nguyễn Thị Hà 20/09/1983 9.5 10.5 26.0 17.0 63.0 Đạt

11 TH11 Lê Bá Hà 10/08/1980 8.5 8.5 24.0 24.0 65.0 Đạt

12 TH12 Lê Thị Hà 3/14/1981 9.5 9.5 27.0 25.0 71.0 Đạt

13 TH13 Lê Thanh Hải 16/10/1977 9.5 11.5 26.0 16.0 63.0 Đạt

14 TH14 Đoàn Văn Hào 03/09/1976 9.0 10.0 26.0 18.0 63.0 Đạt

15 TH15 Lê Thị Hoa 12/05/1980

16 TH16 Bùi Minh Hoan 04/07/1983 9.5 9.5 26.0 18.0 63.0 Đạt

17 TH17  Nguyễn Thị Bích Hợp 02/02/1981 9.5 11.5 24.0 25.0 70.0 Đạt

18 TH18  Nguyễn Thị Huệ 2/2/1983 9.5 15.5 26.0 23.0 74.0 Đạt

19 TH19  Nguyễn Tư Khánh 01/09/1959 9.5 8.5 28.0 12.0 58.0 Đạt

20 TH20 Trịnh Văn Khuê 28/10/1972 9.5 9.0 26.0 26.0 70.5 Đạt

21 TH21 Đào Văn Phượng 30/08/1978 9.5 7.5 21.0 20.0 58.0 Đạt

22 TH22  Nguyễn Xuân Quang 10/01/1973 9.5 10.0 28.0 22.0 69.5 Đạt

23 TH23 Lê Thế Sơn 17/12/1979 8.5 11.5 28.0 26.0 74.0 Đạt

24 TH24 Lê Duy Thành 20/10/1983 9.5 9.5 25.0 20.0 64.0 Đạt

Họ và tên

Vắng thi

Vắng thi

Điều kiện đạt : Môn Đọc, môn Viết phải đạt từ 10 điểm trở lên , môn Nói, môn Nghe phải đạt từ 6,65 đtrở lên và tổng điểm 4 môn phải đạt từ 50 điểm trở lên.

ĐẠI HỌC HUẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ ĐIỂM THI NGOẠI NGỮ TIẾNG ANH - TRÌNH ĐỘ B1Địa điểm thi : Thanh Hóa - Ngày thi 24 / 12 / 2011

Page 22: Ket Qua Thi Cap Chung Chi B1-B2 Cho NCS-Hue 31-12-2011 Va 16-12-2011

5/14/2018 Ket Qua Thi Cap Chung Chi B1-B2 Cho NCS-Hue 31-12-2011 Va 16-12-2011 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-thi-cap-chung-chi-b1-b2-cho-ncs-hue-31-12-2011-va-16-1

TT SBD Ngày sinh Nghe Nói Đọc ViếtTổngđiểm

Kết qHọ và tên

25 TH25 Trần Thị Thảo 15/12/1984 9.5 9.0 26.0 22.0 66.5 Đạt

26 TH26 Lê Việt Trung 2/23/1975 9.5 8.0 25.0 21.0 63.5 Đạt

27 TH27 Lê Như Tú 07/03/1983 9.5 8.5 25.0 26.0 69.0 Đạt

28 TH28  Nguyễn Thanh Tú 03/12/1977 9.5 8.0 26.0 26.0 69.5 Đạt

29 TH29 Bùi Đình Tú 11/10/1978 9.5 11.5 23.0 28.0 72.0 Đạt

30 TH30 Bùi Tuấn Tự  15/09/1977 9.5 10.5 26.0 25.0 71.0 Đạt

31 TH31 Lê Huy Tuấn 20/08/1979 8.5 12.5 28.0 20.0 69.0 Đạt

32 TH32 Lê Đăng Tùng 03/03/1981 9.5 8.5 24.0 16.0 58.0 Đạt

33 TH33  Nguyễn Thị Tuyết 17/10/1984 9.5 11.5 27.0 21.0 69.0 Đạt

34 TH34 Trịnh Thị Vân 19/09/1978 9.5 10.0 25.0 22.0 66.5 Đạt

35 TH35  Nguyễn Hồng Vinh 12/12/1978 9.5 9.0 26.0 15.0 59.5 Đạt

36 TH36 Đỗ Gia Vinh 8/27/1985 9.5 11.5 23.0 18.0 62.0 Đạt Danh sách có 36 học viên

Trần Văn Phước

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Page 23: Ket Qua Thi Cap Chung Chi B1-B2 Cho NCS-Hue 31-12-2011 Va 16-12-2011

5/14/2018 Ket Qua Thi Cap Chung Chi B1-B2 Cho NCS-Hue 31-12-2011 Va 16-12-2011 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-thi-cap-chung-chi-b1-b2-cho-ncs-hue-31-12-2011-va-16-1

TT

SBD Ngày sinh Nghe Nói Đọc ViếtTổng

điểm

1 H3.001 Mang Thành Chung 8/16/1981 17.0 13.5 25.0 18.0 73.5

2 H3.002 Đặng Đông Hà 12/17/1973 16.0 13.5 26.0 23.0 78.5

3 H3.003  Nguyễn Doãn Sơn 10/15/1976 17.0 13.5 24.0 18.0 72.5

4 H3.004  Nguyễn Tấn Thịnh 11/12/1981 17.0 13.0 20.0 14.0 64.0

5 H3.005 Lê Viết Tý 8/19/1972 15.0 13.5 19.0 16.0 63.5

6 H3.006 Trần Văn Thu 6/13/1967 15.0 13.0 21.0 14.0 63.0

CHỦ TỊCH HỘI

Điều kiện đạt : Môn Đọc, môn Viết phải đạt từ 10 điểm trở lên , môn Nói, môn Nghe ph6,65 điểm trở lên và tổng điểm 4 môn phải đạt từ 50 điểm trở lên.

Họ và tên

Danh sách có 06 học viên dự thi

KẾT QUẢ ĐIỂM THI NGOẠI NGỮ TIẾNG ANH - TRÌNH ĐỘ B1Địa điểm thi : ĐH NGOẠI NGỮ - Ngày thi 31 / 12 / 2011

ĐẠI HỌC HUẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆTTRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Page 24: Ket Qua Thi Cap Chung Chi B1-B2 Cho NCS-Hue 31-12-2011 Va 16-12-2011

5/14/2018 Ket Qua Thi Cap Chung Chi B1-B2 Cho NCS-Hue 31-12-2011 Va 16-12-2011 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-thi-cap-chung-chi-b1-b2-cho-ncs-hue-31-12-2011-va-16-1

Page 25: Ket Qua Thi Cap Chung Chi B1-B2 Cho NCS-Hue 31-12-2011 Va 16-12-2011

5/14/2018 Ket Qua Thi Cap Chung Chi B1-B2 Cho NCS-Hue 31-12-2011 Va 16-12-2011 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-thi-cap-chung-chi-b1-b2-cho-ncs-hue-31-12-2011-va-16-1

Kết quả

Đạt

Đạt

Đạt

Đạt

Đạt

Đạt

ĐỒNG

ải đạt từ 

NAM 

Page 26: Ket Qua Thi Cap Chung Chi B1-B2 Cho NCS-Hue 31-12-2011 Va 16-12-2011

5/14/2018 Ket Qua Thi Cap Chung Chi B1-B2 Cho NCS-Hue 31-12-2011 Va 16-12-2011 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-thi-cap-chung-chi-b1-b2-cho-ncs-hue-31-12-2011-va-16-1

Page 27: Ket Qua Thi Cap Chung Chi B1-B2 Cho NCS-Hue 31-12-2011 Va 16-12-2011

5/14/2018 Ket Qua Thi Cap Chung Chi B1-B2 Cho NCS-Hue 31-12-2011 Va 16-12-2011 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-thi-cap-chung-chi-b1-b2-cho-ncs-hue-31-12-2011-va-16-1

TT

SBD Ngày sinh Nghe Nói Đọc ViếtTổng

điểm

1 H040 Cao Thúc Sinh 12/11/1963 15.0 17.5 22.0 20.0 74.5

CHỦ TỊCH HỘI

Điều kiện đạt : Môn Đọc, môn Viết phải đạt từ 10 điểm trở lên , môn Nói, môn Nghe phảiđiểm trở lên và tổng điểm 4 môn phải đạt từ 50 điểm trở lên.

Họ và tên

Danh sách có 01 học viên dự thi

KẾT QUẢ ĐIỂM THI NGOẠI NGỮ TIẾNG ANH - TRÌNH ĐỘ BĐịa điểm thi : ĐH NGOẠI NGỮ - Ngày thi 16 / 12 / 2011

ĐẠI HỌC HUẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆTTRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Page 28: Ket Qua Thi Cap Chung Chi B1-B2 Cho NCS-Hue 31-12-2011 Va 16-12-2011

5/14/2018 Ket Qua Thi Cap Chung Chi B1-B2 Cho NCS-Hue 31-12-2011 Va 16-12-2011 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-thi-cap-chung-chi-b1-b2-cho-ncs-hue-31-12-2011-va-16-1

Page 29: Ket Qua Thi Cap Chung Chi B1-B2 Cho NCS-Hue 31-12-2011 Va 16-12-2011

5/14/2018 Ket Qua Thi Cap Chung Chi B1-B2 Cho NCS-Hue 31-12-2011 Va 16-12-2011 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-thi-cap-chung-chi-b1-b2-cho-ncs-hue-31-12-2011-va-16-1

Kết quả

Đạt

ĐỒNG

đạt từ 6,65

NAM 

Page 30: Ket Qua Thi Cap Chung Chi B1-B2 Cho NCS-Hue 31-12-2011 Va 16-12-2011

5/14/2018 Ket Qua Thi Cap Chung Chi B1-B2 Cho NCS-Hue 31-12-2011 Va 16-12-2011 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-thi-cap-chung-chi-b1-b2-cho-ncs-hue-31-12-2011-va-16-1