Upload
kanoocool
View
56
Download
0
Embed Size (px)
DESCRIPTION
https://www.youtube.com/watch?v=nEDeScrbkT4\nhttps://www.youtube.com/watch?v=gJ3YIODgaT0\nhttps://www.youtube.com/watch?v=uYd-tWMcMfY\nhttps://www.youtube.com/watch?v=HU8T3jqTq_w\nhttps://www.youtube.com/watch?v=9NSEgVSqREc - PowerPoint PPT Presentation
Citation preview
Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
06:40 - 07:30 1
07:30 - 08:20 2
08:30 - 09:20 3
09:20 - 10:10 4
10:20 - 11:10 5
11:10 - 12:00 6
12:30 - 13:20 7
13:20 - 14:10 8
14:20 - 15:10 9
15:10 - 16:00 10
16:10 - 17:00 11
17:00 - 17:50 12
GIÁO VIÊN:CTH003 Tư tưởng Hồ Chí Minh Học phần chính trịCTT205 Phát triển ứng dụng HTTT hiện đại học chung TH12/1 Học phần cơ sở ngành HTTTCTT224 Thương mại điện tử học chung TH12/1 Học phần tự chọn ngành HTTTCTT228 Chuyên đề hệ quản trị cơ sở dữ liệu nâng cao học chung TH12/1 Học phần tự chọn ngành HTTTCTT307 Nhận dạng học chung TH12/2 ọc phần cơ sở ngành KHMT và TGMTCTT309 Trình biên dịch học chung TH12/2 ọc phần cơ sở ngành KHMT và TGMTCTT325 Lập trình song song trên GPU học chung TH12/2 ọc phần tự chọn ngành KHMT, CNTT
CTT327 Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình học chung TH12/2 ọc phần tự chọn ngành KHMT, CNTT
CTT328 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến học chung TH12/2 Học phần cơ sở ngành TGMTCTT336 Hệ thống thông minh Học phần tự chọn ngành KHMTCTT401 An ninh máy tính Học phần cơ sở ngành CNTTCTT408 Xử lý tín hiệu số học chung TH12/2 Học phần cơ sở ngành CNTTCTT422 Tính toán tài chính học chung TH12/2 Học phần tự chọn ngành CNTTCTT472 Kỹ thuật lập trình trong ảnh và video học chung TH12/2 Học phần tự chọn ngành TGMTCTT476 Thị giác Robot học chung TH12/2 Học phần tự chọn ngành TGMTCTT506 Quản lý dự án phần mềm học chung TH12/3 Học phần cơ sở ngành KTPMCTT522 Các công nghệ mới trong phát triển phần mềm học chung TH12/3 Học phần tự chọn ngành KTPMCTT525 Công nghệ Java cho hệ thống phân tán học chung TH12/3 Học phần tự chọn ngành KTPMCTT628 Thiết kế mạng học chung TH12/4 Học phần tự chọn ngành MMT&TTCTT631 Truyền thông không dây học chung TH12/4 Học phần tự chọn ngành MMT&TT
THỜI KHÓA BIỂU LỚP CNTN2012HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2015-2016
(Thời gian học:từ 07/9/2015 đến 20/12/2015)Địa điểm học: cơ sở Nguyễn Văn Cừ
TTHCM
HT thông minh
30
I33
ANMT
30
I34
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
06:40 - 07:30 1
07:30 - 08:20 2
08:30 - 09:20 3
09:20 - 10:10 4
10:20 - 11:10 5
11:10 - 12:00 6
12:30 - 13:20 7
13:20 - 14:10 8
14:20 - 15:10 9
15:10 - 16:00 10
16:10 - 17:00 11
17:00 - 17:50 12
GIÁO VIÊN:NNA104 Anh văn 4 Học phần ngoại ngữ
CTH001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin Học phần chính trị
CTT124 Kiến tập nghề nghiệp học chung CQ Học phần tự chọn
CTT202 Cơ sở dữ liệu nâng cao học chung TH13/1 Học phần cơ sở ngành HTTTCTT204 Phân tích thiết kế HTTT học chung TH13/1 Học phần cơ sở ngành HTTTCTT223 NM quản trị kinh doanh học chung TH13/1 Học phần tự chọn ngành HTTT
CTT305 Khai thác dữ liệu và ứng dụng Học phần cơ sở ngành KHMT và TGMTCTT306 Máy học học chung TH13/2 Học phần cơ sở ngành KHMT và TGMTCTT308 1 NM Phân tích độ phức tạp thuật toán Học phần bắt buộcCTT310 Xử lý ảnh số và video số Học phần cơ sở ngành KHMT và TGMTCTT321 Ẩn dữ liệu và chia sẻ thông tin học chung TH13/2 Học phần tự chọn ngành KHMT, CNTTCTT323 Lập trình nhúng cơ bản học chung TH13/2 Học phần tự chọn ngành KHMT, TGMT, CNTTCTT333 Cơ sở tính toán và truyền thông học chung TH13/2 Học phần tự chọn ngành KHMT
CTT405 NM xử lý ngôn ngữ tự nhiên Học phần cơ sở ngành CNTTCTT406 Thống kê máy tính và ứng dụng Học phần cơ sở ngành CNTTCTT451 Nhập môn thị giác máy tính Học phần cơ sở ngành TGMTCTT471 Đồ họa máy tính nâng cao học chung TH13/2 Học phần tự chọn ngành TGMT
CTT501 Lập trình Windows Học phần cơ sở ngành KTPMCTT504 Phân tích và thiết kế phần mềm Học phần cơ sở ngành KTPMCTT505 Phân tích và quản lý yêu cầu phần mềm Học phần cơ sở ngành KTPMCTT524 Công nghệ XML và ứng dụng học chung TH13/3 Học phần tự chọn ngành KTPM
CTT601 Hệ điều hành nâng cao học chung TH13/4 Học phần cơ sở ngành MMT&TTCTT602 Hệ thống viễn thông học chung TH13/4 Học phần cơ sở ngành MMT&TTCTT604 Mạng máy tính nâng cao học chung TH13/4 Học phần cơ sở ngành MMT&TTCTT623 Chuyên đề Hệ điều hành Linux học chung TH13/4 Học phần tự chọn ngành MMT&TTCTT629 Thực tập hệ điều hành mạng học chung TH13/4 Học phần tự chọn ngành MMT&TT
XLNNTN
0
XLẢ
30
I34
Địa điểm học: cơ sở Nguyễn Văn Cừ
C4Win
30
I34
NLý Mác-Lê
KTDL&ƯD
40
I34
NMTGMT
30
I34
PTQLYCPM
30
I34
PTTKPM
40
I34
TKMT&ƯD
30
I34
NMPT Thuật toán
60
I34
THỜI KHÓA BIỂU LỚP CNTN2013HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2015-2016
(Thời gian học:từ 07/9/2015 đến 20/12/2015)
AV4
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
06:40 - 07:30 1
07:30 - 08:20 2
08:30 - 09:20 3
09:20 - 10:10 4
10:20 - 11:10 5
11:10 - 12:00 6
12:30 - 13:20 7
13:20 - 14:10 8
14:20 - 15:10 9
15:10 - 16:00 10
16:10 - 17:00 11
17:00 - 17:50 12
GIÁO VIÊN:
CTH003 Tư tưởng Hồ Chí Minh Học phần chính trị
CTT205 Phát triển ứng dụng HTTT hiện đại Học phần cơ sở ngành HTTT
CTT228 Chuyên đề hệ quản trị cơ sở dữ liệu nâng cao Học phần tự chọn ngành HTTT
CTT224 Thương mại điện tử Học phần tự chọn ngành HTTT
PTƯD HTTT HĐ
100
B11
TMĐT
100
F301
CĐề HQTCSDL
80
C41
Địa điểm học: cơ sở Nguyễn Văn Cừ
THỜI KHÓA BIỂU LỚP TH2012/1HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2015-2016
(Thời gian học:từ 07/9/2015 đến 20/12/2015)
TTHCM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
06:40 - 07:30 1
07:30 - 08:20 2
08:30 - 09:20 3
09:20 - 10:10 4
10:20 - 11:10 5
11:10 - 12:00 6
12:30 - 13:20 7
13:20 - 14:10 8
14:20 - 15:10 9
15:10 - 16:00 10
16:10 - 17:00 11
17:00 - 17:50 12
GIÁO VIÊN:
CTH003 Tư tưởng Hồ Chí Minh Học phần chính trị
CTT307 Nhận dạng Học phần cơ sở ngành KHMT và TGMT
CTT309 Trình biên dịch Học phần cơ sở ngành KHMT và TGMT
CTT325 1 Lập trình song song trên GPU Học phần tự chọn ngành KHMT, CNTT
CTT327 Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình Học phần tự chọn ngành KHMT, CNTT
CTT328 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến Học phần cơ sở ngành TGMT
CTT336 Hệ thống thông minh Học phần tự chọn ngành KHMT
CTT401 An ninh máy tính Học phần cơ sở ngành CNTT
CTT408 Xử lý tín hiệu số Học phần cơ sở ngành CNTT
CTT422 Tính toán tài chính Học phần tự chọn ngành CNTT
CTT472 Kỹ thuật lập trình trong ảnh và video Học phần tự chọn ngành TGMT
CTT476 Thị giác Robot Học phần tự chọn ngành TGMT
TBDịch
40
F302
THỜI KHÓA BIỂU LỚP TH2012/2HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2015-2016
(Thời gian học:từ 07/9/2015 đến 20/12/2015)
Địa điểm học: cơ sở Nguyễn Văn Cừ
TTHCM
Tính toán TC
60
PTTKDLNB
40
F300
LTSS/GPU
50
F305
KTLTTA Video
40
F300
XLTHSố
50
E401
HTTM
60
E301
TGRobot
40
F302
NLNNLT
40
F300
TH LTSS/GPUN1, 35
I62
ANMT
80
C31
Nhận dạng
40
F300
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
06:40 - 07:30 1
07:30 - 08:20 2
08:30 - 09:20 3
09:20 - 10:10 4
10:20 - 11:10 5
11:10 - 12:00 6
12:30 - 13:20 7
13:20 - 14:10 8
14:20 - 15:10 9
15:10 - 16:00 10
16:10 - 17:00 11
17:00 - 17:50 12
GIÁO VIÊN:
CTH003 Tư tưởng Hồ Chí Minh Học phần chính trị
CTT503 Kiểm chứng phần mềm Học phần cơ sở ngành KTPM
CTT503 Kiểm chứng phần mềm Học phần cơ sở ngành KTPM
CTT506 Quản lý dự án phần mềm Học phần cơ sở ngành KTPM
CTT527 Phát triển game Học phần cơ sở ngành KTPM
CTT522 Các công nghệ mới trong phát triển phần mềm Học phần tự chọn ngành KTPM
CTT525 Công nghệ Java cho hệ thống phân tán Học phần tự chọn ngành KTPM
Địa điểm học: cơ sở Nguyễn Văn Cừ
THỜI KHÓA BIỂU LỚP TH2012/3HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2015-2016
(Thời gian học:từ 07/9/2015 đến 20/12/2015)
TTHCM
KCPM/1,2
120
C32(1), E404(2)
PTGame
100
E404
CNJavaCHTPT
100
C32
QLDAPM
100
C31
CNMTPTPM
100
C42
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
06:40 - 07:30 1
07:30 - 08:20 2
08:30 - 09:20 3
09:20 - 10:10 4
10:20 - 11:10 5
11:10 - 12:00 6
12:30 - 13:20 7
13:20 - 14:10 8
14:20 - 15:10 9
15:10 - 16:00 10
16:10 - 17:00 11
17:00 - 17:50 12
GIÁO VIÊN:
CTH003 Tư tưởng Hồ Chí Minh Học phần chính trị
CTT628 Thiết kế mạng Học phần tự chọn ngành MMT&TT
CTT631 Truyền thông không dây Học phần tự chọn ngành MMT&TT
THỜI KHÓA BIỂU LỚP TH2012/4HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2015-2016
(Thời gian học:từ 07/9/2015 đến 20/12/2015)
Địa điểm học: cơ sở Nguyễn Văn Cừ
TTHCM
TKMạng
80
E301
TTKD
80
C31
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
06:40 - 07:30 1
07:30 - 08:20 2
08:30 - 09:20 3
09:20 - 10:10 4
10:20 - 11:10 5
11:10 - 12:00 6
12:30 - 13:20 7
13:20 - 14:10 8
14:20 - 15:10 9
15:10 - 16:00 10
16:10 - 17:00 11
17:00 - 17:50 12
GIÁO VIÊN:
NNA104 Anh văn 4 Học phần ngoại ngữ
CTH001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin Học phần chính trị
CTT124 Kiến tập nghề nghiệp (15t LT + 30t TH) Học phần tự chọn chung
CTT202 Cơ sở dữ liệu nâng cao Học phần cơ sở ngành HTTT
CTT204 Phân tích thiết kế HTTT Học phần cơ sở ngành HTTT
CTT223 NM quản trị kinh doanh Học phần tự chọn ngành HTTT
Ghi chú: Bài tập NM QTKD (30 tiết) Bắt đầu tuần 28/9/2015, kết thúc 06/12/2015
BT QTKDN2, 55sv
KTNN
100
E401
Địa điểm học: cơ sở Nguyễn Văn Cừ
BT QTKDN3, 55sv
BT QTKDN4, 55sv (dự trữ)
THỜI KHÓA BIỂU LỚP TH2013/1HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2015-2016
(Thời gian học:từ 07/9/2015 đến 20/12/2015)
AV4
NLý Mác-Lê
CSDLNC
100
C31
NMQTKD
200
E403
PTTK HTTT
100
B11
BT QTKDN1, 55sv
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
06:40 - 07:30 1
07:30 - 08:20 2
08:30 - 09:20 3
09:20 - 10:10 4
10:20 - 11:10 5
11:10 - 12:00 6
12:30 - 13:20 7
13:20 - 14:10 8
14:20 - 15:10 9
15:10 - 16:00 10
16:10 - 17:00 11
17:00 - 17:50 12
GIÁO VIÊN:
NNA104 Anh văn 4 Học phần ngoại ngữ
CTH001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin Học phần chính trị
CTT405 NM xử lý ngôn ngữ tự nhiên Học phần cơ sở ngành CNTT
CTT406 Thống kê máy tính và ứng dụng Học phần cơ sở ngành CNTT
CTT308 1 NM Phân tích độ phức tạp thuật toán Học phần cơ sở ngành KHMT và CNTT
CTT305 Khai thác dữ liệu và ứng dụng Học phần cơ sở ngành KHMT và TGMT
CTT306 Máy học Học phần cơ sở ngành KHMT và TGMT
CTT310 Xử lý ảnh số và video số Học phần cơ sở ngành KHMT và TGMT
CTT451 Nhập môn thị giác máy tính Học phần cơ sở ngành TGMT
CTT321 1 Ẩn dữ liệu và chia sẻ thông tin Học phần tự chọn ngành KHMT, CNTT
CTT323 Lập trình nhúng cơ bản Học phần tự chọn ngành KHMT, CNTT, TGMT
CTT471 Đồ họa máy tính nâng cao Học phần tự chọn ngành TGMT
Máy học
40
F301
THỜI KHÓA BIỂU LỚP TH2013/2HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2015-2016
(Thời gian học:từ 07/9/2015 đến 20/12/2015)
Địa điểm học: cơ sở Nguyễn Văn Cừ
AV4
NLý Mác-Lê
KTDL&UD
100
C31
ĐHMTNC
60
E402
XLẢ
60
F305
Ẩn DL
70
C31
Thuật toán
60
C31
TKMT&ƯD
40
F300
LTNCBản
70
E401
TH ẨnDLN2, 34sv
I62
NMTGMT
40
F300
XLNNTN
30
F300
TH ẨnDLN3, 34sv
I62
TH ẨnDLN1, 34sv
I62
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
06:40 - 07:30 1
07:30 - 08:20 2
08:30 - 09:20 3
09:20 - 10:10 4
10:20 - 11:10 5
11:10 - 12:00 6
12:30 - 13:20 7
13:20 - 14:10 8
14:20 - 15:10 9
15:10 - 16:00 10
16:10 - 17:00 11
17:00 - 17:50 12
GIÁO VIÊN:
NNA104 Anh văn 4 Học phần ngoại ngữ
CTH001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin Học phần chính trị
CTT501 Lập trình Windows lớp 1 ọc phần cơ sở ngành KTPM
CTT501 Lập trình Windows lớp 2 ọc phần cơ sở ngành KTPM
CTT504 Phân tích và thiết kế phần mềm lớp 1 ọc phần cơ sở ngành KTPM
CTT504 Phân tích và thiết kế phần mềm lớp 2 ọc phần cơ sở ngành KTPM
CTT505 Phân tích và quản lý yêu cầu phần mềm lớp 2 ọc phần cơ sở ngành KTPM
CTT505 Phân tích và quản lý yêu cầu phần mềm lớp 1 ọc phần cơ sở ngành KTPM
CTT524 Công nghệ XML và ứng dụng Học phần tự chọn ngành KTPM
Địa điểm học: cơ sở Nguyễn Văn Cừ
THỜI KHÓA BIỂU LỚP TH2013/3HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2015-2016
(Thời gian học:từ 07/9/2015 đến 20/12/2015)
NLý Mác-LêNLý Mác-Lê
XMLƯD
120
C32
PTQLYCPM/2
120
C32
PTQLYCPM/1
120
C23
LTWin/1
120
C32
LTWin/2
100
C41
PTTKPM/2
100
F203
AV4
PTTKPM/1
120
C32
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
06:40 - 07:30 1
07:30 - 08:20 2
08:30 - 09:20 3
09:20 - 10:10 4
10:20 - 11:10 5
11:10 - 12:00 6
12:30 - 13:20 7
13:20 - 14:10 8
14:20 - 15:10 9
15:10 - 16:00 10
16:10 - 17:00 11
17:00 - 17:50 12
GIÁO VIÊN:
NNA104 Anh văn 4 Học phần ngoại ngữ
CTH001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin Học phần chính trị
CTT601 Hệ điều hành nâng cao Học phần cơ sở ngành MMT&TT
CTT602 Hệ thống viễn thông Học phần cơ sở ngành MMT&TT
CTT604 Mạng máy tính nâng cao Học phần cơ sở ngành MMT&TT
CTT623 Chuyên đề Hệ điều hành Linux Học phần tự chọn ngành MMT&TT
CTT629 Thực tập hệ điều hành mạng Học phần tự chọn ngành MMT&TT
AV4
NLý Mác-Lê
HĐHNC
100
C41
Địa điểm học: cơ sở Nguyễn Văn Cừ
HTVT
80
F301
THỜI KHÓA BIỂU LỚP TH2013/4HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2015-2016
(Thời gian học:từ 07/9/2015 đến 20/12/2015)
MMTNC
100
C31
TTHĐHM
80
E404
CĐề HĐH Linux
80
F301
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
06:40 - 07:30 1
07:30 - 08:20 2
08:30 - 09:20 3
09:20 - 10:10 4
10:20 - 11:10 5
11:10 - 12:00 6
12:30 - 13:20 7
13:20 - 14:10 8
14:20 - 15:10 9
15:10 - 16:00 10
16:10 - 17:00 11
17:00 - 17:50 12
GIÁO VIÊN:
NNA103 Anh văn 3 Học phần ngoại ngữ
CTT102 1 Cơ sở dữ liệu Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin
CTT103 Hệ điều hành Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin
CTT105 Mạng máy tính Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin
CTT303 Cơ sở trí tuệ nhân tạo Học phần cơ sở ngành KHMT và TGMT
CTT304 Đồ họa máy tính Học phần cơ sở ngành KHMT và TGMT
CTT404 NM Mã hóa - mật mã Học phần cơ sở ngành CNTT
HĐH
100
C31
ĐHMT
80
E401
CSDL
100
F301
TH CSDLN1, 40sv, I62
TH CSDLN2, 40sv, I62
THỜI KHÓA BIỂU LỚP TH2013/5HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2015-2016
(Thời gian học:từ 07/9/2015 đến 20/12/2015)
Địa điểm học: cơ sở Nguyễn Văn Cừ
MMT
100
F301
Mã hóa MM
80
F301
CSTTNT
80
F203
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Giờ bắt đầu Tiết Thứ 6 Thứ 7
07:30 - 08:20 1
08:20 - 09:10 2
09:20 - 10:10 3
10:10 - 11:00 4
11:10 - 12:00 5
12:30 - 13:20 6
13:20 - 14:10 7
14:20 - 15:10 8
15:10 - 16:00 9
16:10 - 17:00 10
GIÁO VIÊN:
14CTT1-TN CTT005 Lý thuyết đồ thị 45 LT + 30 TH Học phần cơ bản nhóm ngành CNTTin
14CTT11 CTT005 Lý thuyết đồ thị 45 LT + 30 TH Học phần cơ bản nhóm ngành CNTTin
14CTT21 CTT005 Lý thuyết đồ thị 45 LT + 30 TH Học phần cơ bản nhóm ngành CNTTin
14CTT22 CTT005 Lý thuyết đồ thị 45 LT + 30 TH Học phần cơ bản nhóm ngành CNTTin
14CTT31 CTT005 Lý thuyết đồ thị 45 LT + 30 TH Học phần cơ bản nhóm ngành CNTTin
14CTT32 CTT005 Lý thuyết đồ thị 45 LT + 30 TH Học phần cơ bản nhóm ngành CNTTin14CTT1-TN CTT006 PP Lập trình hướng đối tượng 45 LT + 30 TH Học phần cơ bản nhóm ngành CNTTin
14CTT11 CTT006 PP Lập trình hướng đối tượng 45 LT + 30 TH Học phần cơ bản nhóm ngành CNTTin
14CTT21 CTT006 PP Lập trình hướng đối tượng 45 LT + 30 TH Học phần cơ bản nhóm ngành CNTTin
14CTT22 CTT006 PP Lập trình hướng đối tượng 45 LT + 30 TH Học phần cơ bản nhóm ngành CNTTin
14CTT31 CTT006 PP Lập trình hướng đối tượng 45 LT + 30 TH Học phần cơ bản nhóm ngành CNTTin
14CTT32 CTT006 PP Lập trình hướng đối tượng 45 LT + 30 TH Học phần cơ bản nhóm ngành CNTTin14CTT1-TN CTT101 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 45 LT + 30 TH Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin
14CTT11 CTT101 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 45 LT + 30 TH Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin
14CTT21 CTT101 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 45 LT + 30 TH Ghi chú: không cho SV đăng ký Trả nợ lớp này Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin
14CTT22 CTT101 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 45 LT + 30 TH Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin
14CTT31 CTT101 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 45 LT + 30 TH Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin
14CTT32 CTT101 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 45 LT + 30 TH Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin14CTT1-TN CTT104 Kiến trúc máy tính và hợp ngữ 45 LT + 30 TH Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin
14CTT11 CTT104 Kiến trúc máy tính và hợp ngữ 45 LT + 30 TH Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin
14CTT21 CTT104 Kiến trúc máy tính và hợp ngữ 45 LT + 30 TH Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin
14CTT22 CTT104 Kiến trúc máy tính và hợp ngữ 45 LT + 30 TH Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin
14CTT31 CTT104 Kiến trúc máy tính và hợp ngữ 45 LT + 30 TH Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin
14CTT32 CTT104 Kiến trúc máy tính và hợp ngữ 45 LT + 30 TH Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin
LTĐT
14CTT21
CTĐức
F107
KTMT&HN
14CTT22
TPHưng
F103
KTMT&HN
14CTT11
PTSơn
F302
KTMT&HN
14CTT32
TPHưng
E304
KTMT&HN
14CTT1TN
PTSơn
7.4
KTMT&HN
14CTT31
VMTrí
F106
CTDL>
14CTT32
VTHưng
F107
PPLTHĐT
14CTT11
ĐBPhương
E304
PPLTHĐT
14CTT1TN
NMHuy
7.4
CTDL>
14CTT11
NTTuấn
E303
LTĐT
14CTT32
BTLên
F106
CTDL>
14CTT31
ĐNHDương
F104
CTDL>
14CTT22
BTLên
F103
CTDL>
14CTT21
VCNam
F104
CTDL>
14CTT1TN
NTPhương
7.4
LTĐT
14CTT1TN
ĐBTiến
7.4
LTĐT
14CTT11
BTLên
F107
LTĐT
14CTT31
CTĐức
F106
KTMT&HN
14CTT21
VMTrí
F201
PPLTHĐT
14CTT22
HTThanh
F204
PPLTHĐT
14CTT31
NMHuy
F301
LTĐT
14CTT22
ĐHVân
E302
PPLTHĐT
14CTT21
PNSTùng
E302
PPLTHĐT
14CTT32
NKHuy
F202
THỜI KHÓA BIỂU KHOÁ 2014HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2015-2016
(Thời gian học:từ 07/9/2015 đến 20/12/2015)
(Địa điểm học: cơ sở Linh Trung)
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Giờ bắt đầu Tiết Thứ 2 Thứ 6
07:30 - 08:20 1
08:20 - 09:10 2
09:20 - 10:10 3
10:10 - 11:00 4
11:10 - 12:00 5
12:30 - 13:20 6
13:20 - 14:10 7
14:20 - 15:10 8
15:10 - 16:00 9
16:10 - 17:00 10
GIÁO VIÊN:
15CTT1-TN CTT003 NM Lập trình 45 LT + 30 TH Học phần cơ bản nhóm ngành CNTTin
15CTT11 CTT003 NM Lập trình 45 LT + 30 TH Học phần cơ bản nhóm ngành CNTTin
15CTT21 CTT003 NM Lập trình 45 LT + 30 TH Học phần cơ bản nhóm ngành CNTTin
15CTT22 CTT003 NM Lập trình 45 LT + 30 TH Học phần cơ bản nhóm ngành CNTTin
15CTT31 CTT003 NM Lập trình 45 LT + 30 TH Học phần cơ bản nhóm ngành CNTTin
15CTT32 CTT003 NM Lập trình 45 LT + 30 TH Học phần cơ bản nhóm ngành CNTTin
15CTT1-TN CTT009 Nhập môn công nghệ thông tin 1 30 LT + 45 TH Học phần cơ bản nhóm ngành CNTTin
15CTT11 CTT009 Nhập môn công nghệ thông tin 1 30 LT + 45 TH Học phần cơ bản nhóm ngành CNTTin
15CTT21 CTT009 Nhập môn công nghệ thông tin 1 30 LT + 45 TH Học phần cơ bản nhóm ngành CNTTin
15CTT22 CTT009 Nhập môn công nghệ thông tin 1 30 LT + 45 TH Học phần cơ bản nhóm ngành CNTTin
15CTT31 CTT009 Nhập môn công nghệ thông tin 1 30 LT + 45 TH Học phần cơ bản nhóm ngành CNTTin
15CTT32 CTT009 Nhập môn công nghệ thông tin 1 30 LT + 45 TH Học phần cơ bản nhóm ngành CNTTin
15CTT1-TN CTT123 Kỹ năng mềm 30 LT + 45 TH Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin
15CTT11 CTT123 Kỹ năng mềm 30 LT + 45 TH Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin
15CTT21 CTT123 Kỹ năng mềm 30 LT + 45 TH Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin
15CTT22 CTT123 Kỹ năng mềm 30 LT + 45 TH Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin
15CTT31 CTT123 Kỹ năng mềm 30 LT + 45 TH Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin
15CTT32 CTT123 Kỹ năng mềm 30 LT + 45 TH Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin
NMLT
15CTT21
LHThái
F103
NMLT
15CTT22
BTLên
E305
KNMềm
15CTT11
CXNam
E302
NMLT
15CTT1TN
NMHuy
7.3
NMLT
15CTT31
ĐBPhương
F202
NMLT
15CTT32
LNThành
F301
NMCNTT1
15CTT32
LNThành
E205
NMCNTT1
15CTT1TN
TTSơn
7.3
NMCNTT1
15CTT11
PNCương
F104
NMCNTT1
15CTT22
NCĐức
E305
NMCNTT1
15CTT21
HTBTrân
F103
NMCNTT1
15CTT31
VQDHà
D106
NMLT
15CTT11
PMTuấn
E303KNMềm
15CTT1TN
DNVũ
JVN room -
IT Park
KNMềm
15CTT31
TPHưng
E203
KNMềm
15CTT32
NTMTuyền
E106
KNMềm
15CTT21
HTTTuyến
E305
KNMềm
15CTT22
NCĐức
E304
THỜI KHÓA BIỂU KHOÁ 2015HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2015-2016
(Khóa 2015: từ 12/10/2015 đến 24/01/2016)
(Địa điểm học: cơ sở Linh Trung)
Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Giờ bắt đầu Tiết Thứ 2 Thứ 5 Thứ 6
07:30 - 08:20 1
08:20 - 09:10 2
09:20 - 10:10 3
10:10 - 11:00 4
11:10 - 12:00 5
12:30 - 14:20 6
14:20 - 15:10 7
15:20 - 15:10 8
15:10 - 16:00 9
16:10 - 17:00 10
GIÁO VIÊN:
14SHH1 CTT001 Tin học văn phòng 30 LT + 30 TH Kiến thức GDĐC
14SHH2 CTT001 Tin học văn phòng 30 LT + 30 TH Kiến thức GDĐC
14CSH1 CTT001 Tin học văn phòng 30 LT + 30 TH Kiến thức GDĐC
14CSH2 CTT001 Tin học văn phòng 30 LT + 30 TH Kiến thức GDĐC
15TTH1 CTT002 Tin học cơ sở 45 LT + 30 TH Kiến thức GDĐC
15TTH2 CTT002 Tin học cơ sở 45 LT + 30 TH Kiến thức GDĐC
15KVL1 CTT002 Tin học cơ sở 45 LT + 30 TH Kiến thức GDĐC
15KVL2 CTT002 Tin học cơ sở 45 LT + 30 TH Kiến thức GDĐC
15DTV1 CTT003 NM Lập trình 45 LT + 30 TH Kiến thức GDĐC
15DTV2 CTT003 NM Lập trình 45 LT + 30 TH Kiến thức GDĐC
15KYH Tin học đại cương 15 LT + 30 TH Huỳnh Thụy Bảo Trân Kiến thức GDĐC
NMLT
15DTV2
ĐTMHậu
E303
THỜI KHÓA BIỂU KHÓA 2015 VÀ 2015 CÁC KHOA KHÁC
HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2015-2016
(Khóa 2014:từ 07/9/2015 đến 20/12/2015)
(Khóa 2015: từ 12/10/2015 đến 24/01/2016)
(Địa điểm học: cơ sở Linh Trung)
THVP
14CSH2
NDLộc
F308
THVP
14CSH1
THQuang
F308
THCS
15TTH2
TPHưng
F307
THCS
15TTH1
HTBTrân
F308
THCS
15KVL2
TTHiền
F308
THVP
14SHH2
NLHuy
F307
Thứ 3 Thứ 4
THVP
14SHH1
NDLộc
F207
Tin học đại
cương
15KYH
HTBTrân
THCS
15KVL1
THQuang
F104
NMLT
15DTV1
ĐTMHậu
F201
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN