40
... させる Bắt làm, bắt いっていらっし ゃい いっていらっしゃい Đi nhé いっていらっし ゃい いっていらっしゃい Đi nhé いってまいりま いってまいります Đi đây いってまいりま いってまいります Đi đây お世話 おせわ Chăm sóc, phục vụ THẾ THOẠI お世話 おせわ Chăm sóc, phục vụ THẾ THOẠI お大事に おだいじに Bảo trọng, tự chăm sóc mình ĐẠI SỰ

Tu Vung N4

Embed Size (px)

DESCRIPTION

Tu Vung N4

Citation preview

Page 1: Tu Vung N4

... させる Bắt làm, bắt

いっていらっし

ゃい いっていらっしゃい Đi nhé

いっていらっし

ゃい いっていらっしゃい Đi nhé

いってまいりま

す いってまいります Đi đây

いってまいりま

す いってまいります Đi đây

お世話 おせわ Chăm sóc, phục vụ THẾ THOẠI

お世話 おせわ Chăm sóc, phục vụ THẾ THOẠI

お大事に おだいじに Bảo trọng, tự chăm sóc

mình ĐẠI SỰ

Page 2: Tu Vung N4

お大事に おだいじに Bảo trọng, tự chăm sóc

mình ĐẠI SỰ

お爺さん おじいさん Ông, ông già

お祖父さん おじいさん Ông (của ngƣời khác) TỔ

PHỤ

お祖父さん おじいさん Ông (của ngƣời khác) TỔ

PHỤ

お祝い おいわい Chúc mừng CHÚC

お祝い おいわい Chúc mừng CHÚC

お菓子 おかし Bánh kẹo QUẢ TỬ, TÝ

お蔭様で おかげさまで Nhờ trời/ơn trời

お蔭様で おかげさまで Nhờ trời/ơn trời

お見舞い おみまい Thăm bệnh

Page 3: Tu Vung N4

お見舞い おみまい Thăm bệnh 振る舞い

かも知れない かもしれない Có thể là TRI, TRÍ

かも知れない かもしれない Có thể là TRI, TRÍ

きっと きっと Một cách chắc chắn,chắc hẳn;

chắc hẳn là

すっかり すっかり Hoàn toàn

すっかり すっかり Hoàn toàn

すっかり すっかり Hoàn toàn

すみ すみ Corner

ずいぶん ずいぶん Hầu hết TÙY PHÂN

そんなに そんなに Đến thế, đến nhƣ vậy, nhƣ thế

Page 4: Tu Vung N4

そんなに そんなに Đến thế, đến nhƣ vậy, nhƣ thế

なるべく なるべく Cố hết sức

なるほど なるほど Quả vậy, hèn chi THÀNH

TRÌNH

はっきり はっきり Rõ ràng, sáng sủa, sáng tỏ

ばかり ばかり Duy nhất, không gì ngoài HỨA

びっくり びっくり Giật mình, Ngạc nhiên

びっくり びっくり Sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc

びっくりする びっくりする Ngạc nhiên KINH

ほとんど ほとんど Hầu hết

ほとんど ほとんど Hầu hết

Page 5: Tu Vung N4

まずい まずい Dở, tệ BẤT VỊ

もちろん もちろん Dĩ nhiên LUẬN

やっと やっと Cuối cùng

やっと やっと Cuối cùng わりに

やっぱり やっぱり Nhƣ tôi đã nghĩ THỈ

TRƢƠNG

やる やる Làm

やる やる Làm

ろうそく ろうそく Nến

カーテン カーテン Màn, rèm

カーテン カーテン Màn, rèm

サンダル サンダル Dép

Page 6: Tu Vung N4

サンダル サンダル Dép

シャッターを押

す シャッターを押す Chụp ảnh

シャッターを押

す シャッターを押す Chụp ảnh

ダメ ダメ Tệ, cấm

ダメ ダメ Tệ, cấm

テキスト テキスト Sách giáo khoa

テキスト テキスト Sách giáo khoa

テニスコート テニスコート Sân quần vợt

テレビの具合 テレビのぐあい Tình trạng TV

Page 7: Tu Vung N4

ペンキ ペンキ Vôi vẽ, sơn

ペンキ ペンキ Vôi vẽ, sơn

一見 いっけん Cái nhìn thoáng qua NHẤT

KIẾN

丁寧 ていねい Lịch sự ĐINH NINH

丁度 ちょうど Vừa đúng ĐINH ĐỘ 丁寧

丁度 ちょうど Vừa đúng; vừa chuẩn ĐINH

ĐỘ

万年筆 まんねんひつ Bút viết mực VẠN NIÊN

BÚT

上げる あげる Nâng lên, đƣa lên, giơ lên

THƢỢNG

上着 うわぎ Áo vét,áo khoác THƢỢNG

TRƢỚC

下さる くださる Cho, biếu, tặng ( kính ngữ của

くれる) HẠ

Page 8: Tu Vung N4

世界大会 せかいたいかい Giải đấu thế giới THẾ

GIỚI ĐẠI HỘI

久しぶり ひさしぶり Đã bao lâu nay

代りに かわりに Thay vì ĐẠI

代わる かわる Thay thế ĐẠI

以上 いじょう Nhiều hơn; Cao hơn; Trên DĨ

THƢỢNG

以下 いか Ít hơn; Dƣới mức; Thấp hơn DĨ

HẠ

以内 いない Trong vòng DĨ NỘI

仰る おっしゃる Kính ngữ của 言う (nói)

NGƢỠNG

会場 かいじょう Hội trƣờng HỘI TRƢỜNG,

TRÀNG

Page 9: Tu Vung N4

会場 かいじょう Hội trƣờng; phòng họp HỘI

TRƢỜNG, TRÀNG

伝える つたえる Truyền, truyền đạt, truyền lại

TRUYỀN, TRUYỆN

伺う うかがう Đến thăm ( kính ngữ / khiêm

nhƣờng ngữ ) TỨ

似る にる Giống TỰ 似ている、そっくり

体重 たいじゅう Cân nặng THỂ TRỌNG,

TRÙNG

使い方 つかいかた Cách dùng, cách sử dụng

SỬ, SỨ PHƢƠNG

例え たとえ Ví dụ/nếu nhƣ/dù cho/ngay cả

nếu/tỉ nhƣ LỆ

修理 しゅうり Sửa chữa TU LÝ

倍する ばいする gấp bội lên BỘI

倒れる たおれて Rơi, ngã ĐẢO

Page 10: Tu Vung N4

借りる かりる Mƣợn TÁ

倣う ならう Mô phỏng/phỏng theo, bắt chƣớc

優しい やさしい Hiền lành ƢU 優先席

充分 じゅうぶん Sự đầy đủ SUNG PHÂN

入れる いれる Cho vào, bỏ vào NHẬP

入学式 にゅうがくしき Lễ khai giảng NHẬP

HỌC THỨC

入院 にゅういん Sự nhập viện NHẬP ViỆN

公務員 こうむいん Công chức nhà nƣớc

CÔNG VỤ VIÊN

公害 こうがい Ô nhiễm do công nghiệp,

phƣơng tiện giao thông sinh ra/ô nhiễm

具合 ぐあい Trạng thái; tình trạng CỤ HỢP

Page 11: Tu Vung N4

凄い すごい Tuyệt vời

出す だす Đƣa ra, xuất ra XUẤT

出席 しゅっせき Có mặt, tham dự XUẤT

TỊCH

出席する しゅっせきする Có mặt, tham dự

XUẤT TỊCH

出発する しゅっぱつする Xuất phát/khởi hành

別に べつに Khác, ngoài ra, đặc biệt BIỆT

別れる わかれる Chia tay PHÂN

到頭 とうとう Cuối cùng, vân vân ĐÁO

ĐẦU

割に わりに So với CÁT

割る わる Làm vở (cốc,..)

Page 12: Tu Vung N4

割る わる Làm vở (cốc,..)

割れる われる Vỡ , rạn vỡ CÁT

効く きく Hiệu quả

効く きく Hiệu quả

北海道 ほっかいどう Hokkaido BẮC HẢI

ĐẠO

十分 じゅうぶん Đầy đủ, hoàn toàn THẬP

PHÂN

卒業 そつぎょう Sự tốt nghiệp TỐT, THỐT

NGHIỆP

卒業 そつぎょう Tốt nghiệp TỐT, THỐT

NGHIỆP

危ない あぶない Nguy hiểm NGUY

危険 きけん Nguy hiểm NGUY HiỂM

Page 13: Tu Vung N4

厚い あつい Dày HẬU

原因 げんいん Nguyên nhân

参る まいる Đến thăm TAM, THAM

友達 ともだち Bạn bè HỮU ĐẠT

取り替える とりかえる Đổi, thay thế THỦ THẾ

受ける うける Nhận, làm kiểm tra THỤ

受付 うけつけ quầy thông tin, quầy tiếp tân

THỤ PHÓ

召し上がる めしあがる Ăn (động từ kính ngữ)

TRIỆU THƢỢNG

可笑しい おかしい Buồn cƣời, hài hƣớc KHẢ

TiẾU

叱る しかる Mắng, khiển trách

Page 14: Tu Vung N4

合格する ごうかくする Đậu, đỗ HỢP CÁCH

吐く はく Ói THỔ

向こう むこう Phía trƣớc, phía đối diện

HƢỚNG

吹く ふく Thổi XUY

吹く ふく Thổi XUY

呼ぶ よぶ Gọi HÔ

咲く さく Nở (hoa) TIẾU が咲く

咲く さく Nở (hoa) TIẾU 桜

喜ぶ よろこぶ Vui mừng HỶ

喧嘩 けんか Cãi cọ

Page 15: Tu Vung N4

嘘 うそ Sự dối trá

嘘 うそ Sự dối trá

噛む かむ Cắn (chó cắn) 喧嘩

回る まわる Đi quanh, quay lại HỒI

困る こまる khó chịu, khó khăn (về tiền bạc,

cuộc sống.v.v...) KHỐN

固い かたい Rắn chắc, cứng

固い かたい Rắn chắc, cứng 個

国際会議 こくさいかいぎ Hội nghị quốc tế

QUỐC TẾ HỘI NGHỊ

地震 じしん Động đất ĐỊA CHẤN

壁 かべ Tƣờng, vách BÍCH

Page 16: Tu Vung N4

壊れる こわれる Hỏng, bị hỏng, bị phá huỷ

HOẠI

売れる うれる Bán MẠI

変 へん Sự kì quái BiẾN

変わる かわる Biến đổi BIẾN

夕方 ゆうがた Chiều hôm

夢 ゆめ Giấc mơ MỘNG 夢中

夢 ゆめ Giấc mơ; ƣớc mơ MỘNG 夢中

大事 だいじ Quan trọng ĐẠI SỰ

大勢 たいせい Nhiều, con số lớn ĐẠI THẾ

大抵 たいてい Hầu nhƣ ĐẠI ĐỂ

大抵 たいてい Đại bộ phận, đại thể

Page 17: Tu Vung N4

太る ふとる Mập THÁI

嫌 いや Khó chịu, không vừa ý HIỀM

嫌い きらい Đáng ghét/không ƣa/không

thích/ghét

子供たち こどもたち Những đứa trẻ TỬ, TÝ

CUNG

子供の頃 こどものころ Hồi bé TỬ, TÝ CUNG

季節 きせつ Mùa trong năm QÚI TIẾT

寄る よる Ghé qua KÝ

届ける とどける Đƣa đến, chuyển đến GIỚI

展覧会 てんらんかい Triển lãm TRIỂN LÃM

HỘI

工事中 こうじちゅう Đang trong quá trình xây

dựng CÔNG SỰ TRUNG, TRÚNG

Page 18: Tu Vung N4

差し上げる さしあげる Đƣa, cung cấp SAI

THƢỢNG

床屋 とこや Thợ cắt tóc SÀNG ỐC

座る すわる Ngồi xuống TỌA

庭 にわ Sân ĐÌNH

引っ越す ひっこす Chuyển nhà, dời nhà DẪN

VIỆT

引出し ひきだし Ngăn kéo DẪN XUẤT

弱い よわい Mềm yếu/yếu đuối/

弱い よわい Mềm yếu/yếu đuối/

弱い よわい Yếu NHƢỢC

形 かたち Hình dáng,mẫu HÌNH

Page 19: Tu Vung N4

役に立つ やくにたつ Có lợi, hữu ích DỊCH LẬP

待ちる まちる Chờ, đợi ĐÃI

心 こころ Tấm lòng TĂM

心配 しんぱい Lo lắng TĂM PHỐI

必ず かならず Luôn luôn, chắc chắn

必要 ひつよう Điều tất yếu TẤT YÊU, YẾU

応接室 おうせつしつ Phòng tiếp khách ỨNG

TIẾP THẤT

怒る おこる Giận NỘ

怖い こわい Đáng sợ BỐ

急ぐ いそぐ Gấp, vội vàng CẤP

Page 20: Tu Vung N4

急に きゅうに Đột nhiên, bất thình lình CẤP

怪我 けが Chấn thƣơng QUÁI NGÃ

怪我する

怪我 けが Vết thƣơng, thƣơng QUÁI NGÃ

恥ずかしい はずかしい Nhút nhát; Xấu hổ; Bối rối

SỈ

悲しい かなしい Buồn rầu, buồn bã BI

戦争 せんそう Chinh chiến CHIẾN TRANH

戦争 せんそう Chiến tranh CHIẾN TRANH

手を上げる てをあげる Giơ tay THƢỢNG

承知する しょうちする Đồng ý CHIÊU, TRIỀU

TRÍ

技術 ぎじゅつ Kĩ thuật KỸ THUẬT

Page 21: Tu Vung N4

投げる なげる Quăng, ném ĐẦU

抗議 こうぎ Sự kháng nghị KHÁNG NGHỊ

押し入れ おしいれ Tủ âm tƣờng ÁP NHẬP

招待 しょうたい Buổi chiêu đãi ・lời mời/sự

mời

拾う ひろう Nhặt, lƣợm THẬP

持つ もつ Cầm, mang, sở hữu TRÌ

指 ゆび Ngón tay CHỈ(SÁP, THÁP) 指示

捨てる すてる Từ bỏ KHÍ

掛ける かける Treo, mặc vào, tra vào, đeo,

ngồi, gọi điện thoại QUÁI, QUẢI

掛ける かける Treo, mặc vào, tra vào, đeo,

ngồi, gọi điện thoại QUÁI, QUẢI

Page 22: Tu Vung N4

探す さがす Tìm kiếm THÁM

揺れる ゆれる Rung/lắc/đu đƣa/lúc lắc DAO

故障 こしょう Hỏng hóc CỐ CHƢỚNG

敗ける まける Thất bại, thua BẠI

文化 ぶんか Văn hóa VĂN HÓA

文化 ぶんか Văn hóa 化粧

旅館 りょかん Quán trọ kiểu Nhật LỮ

QUÁN

日記 にっき Nhật ký NHẬT KÝ

日記を付ける にっきをつける Viết nhật ký NHẬT

KÝ PHÓ

星 ほし Ngôi sao TINH 畳み

Page 23: Tu Vung N4

普通 ふつう Phổ thông PHỔ THÔNG

暇 ひま Thời gian rảnh rỗi HẠ 綺麗な

暖房 だんぼう Sự làm nóng, hệ thống sƣởi

暖房 だんぼう Sự làm nóng, hệ thống sƣởi

冷房

暮れる くれる Lặn (mặt trời) MỘ

最近 さいきん Dạo gần đây TỐI CẬN

最近 さいきん Gần đây, mới đây TỐI CÂ?N

木綿 もめん Bông, cốt tông, cô-tông MỘC

MIÊN

本当に ほんとうに Thực sự là BẢN ĐANG,

ĐƢƠNG

柔らかい やわらかい Mêm mại, dịu dàng, yếu

Page 24: Tu Vung N4

柔らかい やわらかい Mêm mại, dịu dàng, yếu

柔道

棚 たな Cái giá, cái kệ BẰNG, BÀNH

植える うえる Trồng cây THỰC

機械 きかい Cơ khí, máy móc, cơ giới CƠ

GIỚI

止む やむ Kết thúc, dừng CHỈ

止める やめる Dừng, ngƣng(gió, mƣa) CHỈ

殆ど ほとんど Hầu hết, hầu nhƣ, phần lớn

残る のこる Còn lại; Bị bỏ lại TÀN

残念 ざんねん Đáng tiếc, đáng thất vọng

TÀN NiỆM

段々 だんだん Dần dần

Page 25: Tu Vung N4

比べる くらべる So sánh TỶ

毛 け Lông, tóc MAO

毛のセーター けのセーター Áo len lông thú MAO

気分 きぶん Cảm xúc, tâm trạng

気分 きぶん Tâm trạng, cảm xúc KHÍ PHÂN

気持ち きもち Tâm trạng, cảm nhận, cảm xúc

KHÍ TRÌ

汗 あせ Mồ hôi HÃN 汗臭い

汗を掻く あせをかく Đổ mồ hôi

汗を掻く あせをかく Đổ mồ hôi

池 いけ Ao, hồ TRÌ

決心 けっしん Quyết tâm QUYẾT TĂM

Page 26: Tu Vung N4

沸す わかす Đun sôi PHỊ

治す なおす Sửa chữa/ chữa (bệnh)

泥棒 どろぼう Tên trộm NÊ BỔNG

注意する ちゅういする Để ý

海岸 かいがん Bờ biển HẢI NGẠN

深い ふかい Sâu THÂM

混む こむ Đông đúc HỖN

混んでいる こんでいる ( đƣờng phố...) Đông đúc

済む すむ Kết thúc, hoàn tất TẾ

滑る すべる trƣợt, lƣớt

Page 27: Tu Vung N4

濃い こい Đặc

濃い こい Đặc 農業

無くす なくす Làm mất VÔ

無理 むり Sự vô lý, không thể , quá sức VÔ

熱心 ねっしん Nhiệt tình NHIỆT TĂM

特に とくに Đặc biệt là ĐẶC

玄関 げんかん Cổng, cửa ra vào, tiền sảnh

HUYỀN QUAN 幼稚園

玄関 げんかん sảnh trong nhà Nhật HUYỀN

QUAN

珍しい めずらしい Bất thƣờng TRÂN

珍しい めずらしい MơI la; lạ thƣờng, khác

thƣờng, hiếm, hiếm có TRÂN

Page 28: Tu Vung N4

理由 りゆう Lý do LÝ DO

理由 りゆう Lý do LÝ DO

生きる いきる Sống/tồn tại

生まれる うまれる Đƣợc sinh ra/sinh ra

生活する せいかつする sinh sống/sinh hoạt/sống

用意する よういする Trù liệu , xếp sẵn DỤNG Ý

留学生 りゅうがくせい Du học sinh LƢU

HỌC SINH

病気 びょうき Bệnh tật, thói xấu BỆNH KHÍ

盗む ぬすむ Ăn cắp ĐẠO 盛ん

盛んで さかんで Sự phổ biến THỊNH

Page 29: Tu Vung N4

相談 そうだん Trao đổi TƢƠNG, TƢỚNG

ĐÀM

眠い ねむい Buồn ngủ

眠い ねむい Buồn ngủ

硬い かたい Rắn chắc, cứng

硬い かたい Rắn chắc, cứng 砂 更に

確か たしか Đúng, chính xác

確り

しっかり Vững chắc, kiên quyết XÁC

君にもっとしっかり仕事をしてもら

いたい。

程 ほど khoảng

穏やか おだやか Ôn hoà,hiền hòa, bình tĩnh

穏やか おだやか Ôn hoà,hiền hòa, bình tĩnh

Page 30: Tu Vung N4

空く すく Đói bụng KHÔNG

空気 くうき Không khí KHÔNG KHÍ

競争 きょうそう Sự cạnh tranh, cạnh tranh,

thi CẠNH TRANH

競走 きょうそう Cuộc chạy đua CẠNH TẨU

競走 きょうそう Cuộc chạy đua CẠNH TẨU

笑う わらう Cƣời TiẾU

簡単 かんたん Đơn giản GIẢN ĐƠN, ĐAN

素晴しい すばらしい Tuyệt vời; vĩ đại TỐ TÌNH

細かい こまかい Chi tiết, mong manh

細かい こまかい Chi tiết, mong manh

Page 31: Tu Vung N4

細かい こまかい Cẩn thận, chi tiết, cặn kẽ

紹介 しょうかい Sự giới thiệu THIỆU GIỚI

経験する けいけんする Trải qua, kinh nghiệm

KINH NGHIỆM

結婚 けっこん Kết hôn KẾT HÔN

結構 けっこう Tạm đƣợc KẾT CẤU

絵 え Tranh HỘI

絵の具 えのぐ Dụng cụ vẽ

絵の具 えのぐ Dụng cụ vẽ

絵葉書 えはがき Bƣu ảnh

絵葉書 えはがき Bƣu ảnh

絶対 ぜったい Tuyệt đối TUYỆT ĐỐI

Page 32: Tu Vung N4

絹 きぬ Lụa, vải lụa QUYẾN

続ける つづける Tiếp tục TỤC

美しい うつくしい Đẹp, đáng yêu MỸ

美味い うまい Ngon MỸ VỊ

習慣 しゅうかん Phong tục TẬP QUÁN

習慣 しゅうかん Phong tục TẬP QUÁN

慣れる

翻訳 ほんやく Thông dịch, sự giải mã

PHIÊN DỊCH

育てる そだてる Nuôi/nuôi nấng/nuôi lớn/nuôi

dạy

背 せ Lƣng BÔ?I, BỘI

臭い くさい Hôi thối XÚ

Page 33: Tu Vung N4

致す いたす Làm, xin đƣợc làm TRÍ

興味 きょうみ Quan tâm HỨNG, HƢNG VỊ

良い いい Tốt, khỏe LƢƠNG

苛める いじめる Chọc tức, trêu chọc

苦い にがい Đắng

苦い にがい Đắng

苦い にがい Đắng KHỔ

苦しい くるしい Khổ cực, đau đớn

苦しい くるしい Khổ cực, đau đớn 苦い

草 くさ Cỏ

Page 34: Tu Vung N4

草 くさ Cỏ

落ちる おちる Ngã, rơi xuống LẠC

落ちる おちる Rớt xuống, sa ngã LẠC

落とす おとす Làm rơi

落とす おとす Làm rơi

薄い うすい Mỏng , nhạt

薄い うすい Mỏng , nhạt

見つける みつける Tìm kiếm KIẾN

規則 きそく Quy tắc, luật QUI TẮC

記念 きねん Kỷ niệm, ký ức 世紀

訳 わけ Lý do/nguyên nhân

Page 35: Tu Vung N4

試験 しけん Bài kiểm tra THÍ NGHIỆM

話 はなし Câu truyện THOẠI

誤る あやまる Gây ra lỗi; mắc lỗi; sai lầm

NGỘ(TẠ)

説明する せつめいする Trình bày THUYẾT

MINH

調べる しらべる Điều tra ĐiỀU, ĐiỆU

調べる しらべる Điều tra/nghiên cứu/kiểm tra

調べる しらべる Điều tra/nghiên cứu/kiểm tra

調子 ちょうし Nhịp điệu

調子 ちょうし Nhịp điệu

負ける まける Thua, thất bại, thất trận PHỤ

Page 36: Tu Vung N4

財布 さいふ Ví tiền

財布 さいふ Ví tiền TÀI BỐ

貼る はる Dán

贈る おくる Gửi quà

贈る おくる Gửi quà

走る はしる Chạy TẨU

輸出する ゆしゅつする Xuất khẩu DU XUẤT

辛い からい Mặn TÂN

辞書を引く じしょをひく Tra từ điển

辞書を引く じしょをひく Tra từ điển

Page 37: Tu Vung N4

近所 きんじょ Vùng phụ cận,hàng xóm CẬN

SỞ

退屈 たいくつ Buồn tẻ, chán chƣờng

退屈 たいくつ Buồn tẻ, chán chƣờng

退院する たいいんする Ra viện THÓAI ViỆN

送る おくる Gửi thƣ

送る おくる Gửi thƣ

逃げる にげる Trốn, chạy thoát ĐÀO

通う かよう Tới lui, đi lại THÔNG

連れる つれる Dẫn, dắt LIÊN こどもをつれる

(dắt đứa trẻ)

遅れる おくれる Bị trễ, bị trì hoãn TRÌ

Page 38: Tu Vung N4

遊ぶ あそぶ Đi chơi DU HÀNH, HÀNG,

HẠNH

運動 うんどう Vận động VẬN ĐỘNG

運動場 うんどうじょう Sân vận động VẬN

ĐỘNG TRƢỜNG, TRÀNG

過ぎる すぎる Vƣợt quá OA(QUÁ)

道路 どうろ Đƣờng bộ ĐẠO LỘ 高速道路

遠慮 えんりょ từ chối, khách sáo VIỄN LỰ

適当 てきとう Sự phù hợp THÍCH ĐANG,

ĐƢƠNG

選ぶ えらぶ Lựa chọn

邪魔 じゃま Quấy rầy, gây cản trở, phiền hà

TÀ MA

都合 つごう Điều kiện, thuận tiện...

Page 39: Tu Vung N4

酷い ひどい Tồi tệ KHỐC

酸っぱい すっぱい Chua

酸っぱい すっぱい Chua

鍵 かぎ Chìa khóa

鏡 かがみ Gƣơng KÍNH

間に合う まにあう Kịp GIAN, GIÁN HỢP

間に合う まにあう Kịp thời/vừa đủ

間違える まちがえる Sai, lộn, nhầm, nhầm lẫn

GIAN, GIÁN VI(VĨ)

随分 ずいぶん Rất nhiều/quá TÙY PHÂN

雷 かみなり Sấm sét LÔI

雷 かみなり Sấm sét LÔI

Page 40: Tu Vung N4

音 おと Âm thanh ÂM

音楽家 おんがくか Nhạc sĩ ÂM NHẠC, LẠC

GIA

頑張る がんばる Cố/cố gắng/nỗ lực

顔 かお Khuôn mặt NHAN

風邪 かぜ Cảm lạnh, cúm PHONG TÀ

風邪をひく かぜをひく Bị cảm lạnh PHONG TÀ

飾る かざる Trang hoàng, trang trí SỨC

駄目 だめ Vô dụng/không đƣợc việc/không

tốt/không thể/vô vọng

髪の毛 かみのけ Tóc PHÁT MAO