Upload
vu-ngoc-thanh-sang
View
44
Download
3
Embed Size (px)
DESCRIPTION
Tu Vung N4
Citation preview
... させる Bắt làm, bắt
いっていらっし
ゃい いっていらっしゃい Đi nhé
いっていらっし
ゃい いっていらっしゃい Đi nhé
いってまいりま
す いってまいります Đi đây
いってまいりま
す いってまいります Đi đây
お世話 おせわ Chăm sóc, phục vụ THẾ THOẠI
お世話 おせわ Chăm sóc, phục vụ THẾ THOẠI
お大事に おだいじに Bảo trọng, tự chăm sóc
mình ĐẠI SỰ
お大事に おだいじに Bảo trọng, tự chăm sóc
mình ĐẠI SỰ
お爺さん おじいさん Ông, ông già
お祖父さん おじいさん Ông (của ngƣời khác) TỔ
PHỤ
お祖父さん おじいさん Ông (của ngƣời khác) TỔ
PHỤ
お祝い おいわい Chúc mừng CHÚC
お祝い おいわい Chúc mừng CHÚC
お菓子 おかし Bánh kẹo QUẢ TỬ, TÝ
お蔭様で おかげさまで Nhờ trời/ơn trời
お蔭様で おかげさまで Nhờ trời/ơn trời
お見舞い おみまい Thăm bệnh
お見舞い おみまい Thăm bệnh 振る舞い
かも知れない かもしれない Có thể là TRI, TRÍ
かも知れない かもしれない Có thể là TRI, TRÍ
きっと きっと Một cách chắc chắn,chắc hẳn;
chắc hẳn là
すっかり すっかり Hoàn toàn
すっかり すっかり Hoàn toàn
すっかり すっかり Hoàn toàn
すみ すみ Corner
ずいぶん ずいぶん Hầu hết TÙY PHÂN
そんなに そんなに Đến thế, đến nhƣ vậy, nhƣ thế
そんなに そんなに Đến thế, đến nhƣ vậy, nhƣ thế
なるべく なるべく Cố hết sức
なるほど なるほど Quả vậy, hèn chi THÀNH
TRÌNH
はっきり はっきり Rõ ràng, sáng sủa, sáng tỏ
ばかり ばかり Duy nhất, không gì ngoài HỨA
びっくり びっくり Giật mình, Ngạc nhiên
びっくり びっくり Sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc
びっくりする びっくりする Ngạc nhiên KINH
ほとんど ほとんど Hầu hết
ほとんど ほとんど Hầu hết
まずい まずい Dở, tệ BẤT VỊ
もちろん もちろん Dĩ nhiên LUẬN
やっと やっと Cuối cùng
やっと やっと Cuối cùng わりに
やっぱり やっぱり Nhƣ tôi đã nghĩ THỈ
TRƢƠNG
やる やる Làm
やる やる Làm
ろうそく ろうそく Nến
カーテン カーテン Màn, rèm
カーテン カーテン Màn, rèm
サンダル サンダル Dép
サンダル サンダル Dép
シャッターを押
す シャッターを押す Chụp ảnh
シャッターを押
す シャッターを押す Chụp ảnh
ダメ ダメ Tệ, cấm
ダメ ダメ Tệ, cấm
テキスト テキスト Sách giáo khoa
テキスト テキスト Sách giáo khoa
テニスコート テニスコート Sân quần vợt
テレビの具合 テレビのぐあい Tình trạng TV
ペンキ ペンキ Vôi vẽ, sơn
ペンキ ペンキ Vôi vẽ, sơn
一見 いっけん Cái nhìn thoáng qua NHẤT
KIẾN
丁寧 ていねい Lịch sự ĐINH NINH
丁度 ちょうど Vừa đúng ĐINH ĐỘ 丁寧
丁度 ちょうど Vừa đúng; vừa chuẩn ĐINH
ĐỘ
万年筆 まんねんひつ Bút viết mực VẠN NIÊN
BÚT
上げる あげる Nâng lên, đƣa lên, giơ lên
THƢỢNG
上着 うわぎ Áo vét,áo khoác THƢỢNG
TRƢỚC
下さる くださる Cho, biếu, tặng ( kính ngữ của
くれる) HẠ
世界大会 せかいたいかい Giải đấu thế giới THẾ
GIỚI ĐẠI HỘI
久しぶり ひさしぶり Đã bao lâu nay
代りに かわりに Thay vì ĐẠI
代わる かわる Thay thế ĐẠI
以上 いじょう Nhiều hơn; Cao hơn; Trên DĨ
THƢỢNG
以下 いか Ít hơn; Dƣới mức; Thấp hơn DĨ
HẠ
以内 いない Trong vòng DĨ NỘI
仰る おっしゃる Kính ngữ của 言う (nói)
NGƢỠNG
会場 かいじょう Hội trƣờng HỘI TRƢỜNG,
TRÀNG
会場 かいじょう Hội trƣờng; phòng họp HỘI
TRƢỜNG, TRÀNG
伝える つたえる Truyền, truyền đạt, truyền lại
TRUYỀN, TRUYỆN
伺う うかがう Đến thăm ( kính ngữ / khiêm
nhƣờng ngữ ) TỨ
似る にる Giống TỰ 似ている、そっくり
体重 たいじゅう Cân nặng THỂ TRỌNG,
TRÙNG
使い方 つかいかた Cách dùng, cách sử dụng
SỬ, SỨ PHƢƠNG
例え たとえ Ví dụ/nếu nhƣ/dù cho/ngay cả
nếu/tỉ nhƣ LỆ
修理 しゅうり Sửa chữa TU LÝ
倍する ばいする gấp bội lên BỘI
倒れる たおれて Rơi, ngã ĐẢO
借りる かりる Mƣợn TÁ
倣う ならう Mô phỏng/phỏng theo, bắt chƣớc
優しい やさしい Hiền lành ƢU 優先席
充分 じゅうぶん Sự đầy đủ SUNG PHÂN
入れる いれる Cho vào, bỏ vào NHẬP
入学式 にゅうがくしき Lễ khai giảng NHẬP
HỌC THỨC
入院 にゅういん Sự nhập viện NHẬP ViỆN
公務員 こうむいん Công chức nhà nƣớc
CÔNG VỤ VIÊN
公害 こうがい Ô nhiễm do công nghiệp,
phƣơng tiện giao thông sinh ra/ô nhiễm
具合 ぐあい Trạng thái; tình trạng CỤ HỢP
凄い すごい Tuyệt vời
出す だす Đƣa ra, xuất ra XUẤT
出席 しゅっせき Có mặt, tham dự XUẤT
TỊCH
出席する しゅっせきする Có mặt, tham dự
XUẤT TỊCH
出発する しゅっぱつする Xuất phát/khởi hành
別に べつに Khác, ngoài ra, đặc biệt BIỆT
別れる わかれる Chia tay PHÂN
到頭 とうとう Cuối cùng, vân vân ĐÁO
ĐẦU
割に わりに So với CÁT
割る わる Làm vở (cốc,..)
割る わる Làm vở (cốc,..)
割れる われる Vỡ , rạn vỡ CÁT
効く きく Hiệu quả
効く きく Hiệu quả
北海道 ほっかいどう Hokkaido BẮC HẢI
ĐẠO
十分 じゅうぶん Đầy đủ, hoàn toàn THẬP
PHÂN
卒業 そつぎょう Sự tốt nghiệp TỐT, THỐT
NGHIỆP
卒業 そつぎょう Tốt nghiệp TỐT, THỐT
NGHIỆP
危ない あぶない Nguy hiểm NGUY
危険 きけん Nguy hiểm NGUY HiỂM
厚い あつい Dày HẬU
原因 げんいん Nguyên nhân
参る まいる Đến thăm TAM, THAM
友達 ともだち Bạn bè HỮU ĐẠT
取り替える とりかえる Đổi, thay thế THỦ THẾ
受ける うける Nhận, làm kiểm tra THỤ
受付 うけつけ quầy thông tin, quầy tiếp tân
THỤ PHÓ
召し上がる めしあがる Ăn (động từ kính ngữ)
TRIỆU THƢỢNG
可笑しい おかしい Buồn cƣời, hài hƣớc KHẢ
TiẾU
叱る しかる Mắng, khiển trách
合格する ごうかくする Đậu, đỗ HỢP CÁCH
吐く はく Ói THỔ
向こう むこう Phía trƣớc, phía đối diện
HƢỚNG
吹く ふく Thổi XUY
吹く ふく Thổi XUY
呼ぶ よぶ Gọi HÔ
咲く さく Nở (hoa) TIẾU が咲く
咲く さく Nở (hoa) TIẾU 桜
喜ぶ よろこぶ Vui mừng HỶ
喧嘩 けんか Cãi cọ
嘘 うそ Sự dối trá
嘘 うそ Sự dối trá
噛む かむ Cắn (chó cắn) 喧嘩
回る まわる Đi quanh, quay lại HỒI
困る こまる khó chịu, khó khăn (về tiền bạc,
cuộc sống.v.v...) KHỐN
固い かたい Rắn chắc, cứng
固い かたい Rắn chắc, cứng 個
国際会議 こくさいかいぎ Hội nghị quốc tế
QUỐC TẾ HỘI NGHỊ
地震 じしん Động đất ĐỊA CHẤN
壁 かべ Tƣờng, vách BÍCH
壊れる こわれる Hỏng, bị hỏng, bị phá huỷ
HOẠI
売れる うれる Bán MẠI
変 へん Sự kì quái BiẾN
変わる かわる Biến đổi BIẾN
夕方 ゆうがた Chiều hôm
夢 ゆめ Giấc mơ MỘNG 夢中
夢 ゆめ Giấc mơ; ƣớc mơ MỘNG 夢中
大事 だいじ Quan trọng ĐẠI SỰ
大勢 たいせい Nhiều, con số lớn ĐẠI THẾ
大抵 たいてい Hầu nhƣ ĐẠI ĐỂ
大抵 たいてい Đại bộ phận, đại thể
太る ふとる Mập THÁI
嫌 いや Khó chịu, không vừa ý HIỀM
嫌い きらい Đáng ghét/không ƣa/không
thích/ghét
子供たち こどもたち Những đứa trẻ TỬ, TÝ
CUNG
子供の頃 こどものころ Hồi bé TỬ, TÝ CUNG
季節 きせつ Mùa trong năm QÚI TIẾT
寄る よる Ghé qua KÝ
届ける とどける Đƣa đến, chuyển đến GIỚI
展覧会 てんらんかい Triển lãm TRIỂN LÃM
HỘI
工事中 こうじちゅう Đang trong quá trình xây
dựng CÔNG SỰ TRUNG, TRÚNG
差し上げる さしあげる Đƣa, cung cấp SAI
THƢỢNG
床屋 とこや Thợ cắt tóc SÀNG ỐC
座る すわる Ngồi xuống TỌA
庭 にわ Sân ĐÌNH
引っ越す ひっこす Chuyển nhà, dời nhà DẪN
VIỆT
引出し ひきだし Ngăn kéo DẪN XUẤT
弱い よわい Mềm yếu/yếu đuối/
弱い よわい Mềm yếu/yếu đuối/
弱い よわい Yếu NHƢỢC
形 かたち Hình dáng,mẫu HÌNH
役に立つ やくにたつ Có lợi, hữu ích DỊCH LẬP
待ちる まちる Chờ, đợi ĐÃI
心 こころ Tấm lòng TĂM
心配 しんぱい Lo lắng TĂM PHỐI
必ず かならず Luôn luôn, chắc chắn
必要 ひつよう Điều tất yếu TẤT YÊU, YẾU
応接室 おうせつしつ Phòng tiếp khách ỨNG
TIẾP THẤT
怒る おこる Giận NỘ
怖い こわい Đáng sợ BỐ
急ぐ いそぐ Gấp, vội vàng CẤP
急に きゅうに Đột nhiên, bất thình lình CẤP
怪我 けが Chấn thƣơng QUÁI NGÃ
怪我する
怪我 けが Vết thƣơng, thƣơng QUÁI NGÃ
恥ずかしい はずかしい Nhút nhát; Xấu hổ; Bối rối
SỈ
悲しい かなしい Buồn rầu, buồn bã BI
戦争 せんそう Chinh chiến CHIẾN TRANH
戦争 せんそう Chiến tranh CHIẾN TRANH
手を上げる てをあげる Giơ tay THƢỢNG
承知する しょうちする Đồng ý CHIÊU, TRIỀU
TRÍ
技術 ぎじゅつ Kĩ thuật KỸ THUẬT
投げる なげる Quăng, ném ĐẦU
抗議 こうぎ Sự kháng nghị KHÁNG NGHỊ
押し入れ おしいれ Tủ âm tƣờng ÁP NHẬP
招待 しょうたい Buổi chiêu đãi ・lời mời/sự
mời
拾う ひろう Nhặt, lƣợm THẬP
持つ もつ Cầm, mang, sở hữu TRÌ
指 ゆび Ngón tay CHỈ(SÁP, THÁP) 指示
捨てる すてる Từ bỏ KHÍ
掛ける かける Treo, mặc vào, tra vào, đeo,
ngồi, gọi điện thoại QUÁI, QUẢI
掛ける かける Treo, mặc vào, tra vào, đeo,
ngồi, gọi điện thoại QUÁI, QUẢI
探す さがす Tìm kiếm THÁM
揺れる ゆれる Rung/lắc/đu đƣa/lúc lắc DAO
故障 こしょう Hỏng hóc CỐ CHƢỚNG
敗ける まける Thất bại, thua BẠI
文化 ぶんか Văn hóa VĂN HÓA
文化 ぶんか Văn hóa 化粧
旅館 りょかん Quán trọ kiểu Nhật LỮ
QUÁN
日記 にっき Nhật ký NHẬT KÝ
日記を付ける にっきをつける Viết nhật ký NHẬT
KÝ PHÓ
星 ほし Ngôi sao TINH 畳み
普通 ふつう Phổ thông PHỔ THÔNG
暇 ひま Thời gian rảnh rỗi HẠ 綺麗な
暖房 だんぼう Sự làm nóng, hệ thống sƣởi
暖房 だんぼう Sự làm nóng, hệ thống sƣởi
冷房
暮れる くれる Lặn (mặt trời) MỘ
最近 さいきん Dạo gần đây TỐI CẬN
最近 さいきん Gần đây, mới đây TỐI CÂ?N
木綿 もめん Bông, cốt tông, cô-tông MỘC
MIÊN
本当に ほんとうに Thực sự là BẢN ĐANG,
ĐƢƠNG
柔らかい やわらかい Mêm mại, dịu dàng, yếu
柔らかい やわらかい Mêm mại, dịu dàng, yếu
柔道
棚 たな Cái giá, cái kệ BẰNG, BÀNH
植える うえる Trồng cây THỰC
機械 きかい Cơ khí, máy móc, cơ giới CƠ
GIỚI
止む やむ Kết thúc, dừng CHỈ
止める やめる Dừng, ngƣng(gió, mƣa) CHỈ
殆ど ほとんど Hầu hết, hầu nhƣ, phần lớn
残る のこる Còn lại; Bị bỏ lại TÀN
残念 ざんねん Đáng tiếc, đáng thất vọng
TÀN NiỆM
段々 だんだん Dần dần
比べる くらべる So sánh TỶ
毛 け Lông, tóc MAO
毛のセーター けのセーター Áo len lông thú MAO
気分 きぶん Cảm xúc, tâm trạng
気分 きぶん Tâm trạng, cảm xúc KHÍ PHÂN
気持ち きもち Tâm trạng, cảm nhận, cảm xúc
KHÍ TRÌ
汗 あせ Mồ hôi HÃN 汗臭い
汗を掻く あせをかく Đổ mồ hôi
汗を掻く あせをかく Đổ mồ hôi
池 いけ Ao, hồ TRÌ
決心 けっしん Quyết tâm QUYẾT TĂM
沸す わかす Đun sôi PHỊ
治す なおす Sửa chữa/ chữa (bệnh)
泥棒 どろぼう Tên trộm NÊ BỔNG
注意する ちゅういする Để ý
海岸 かいがん Bờ biển HẢI NGẠN
深い ふかい Sâu THÂM
混む こむ Đông đúc HỖN
混んでいる こんでいる ( đƣờng phố...) Đông đúc
済む すむ Kết thúc, hoàn tất TẾ
滑る すべる trƣợt, lƣớt
濃い こい Đặc
濃い こい Đặc 農業
無くす なくす Làm mất VÔ
無理 むり Sự vô lý, không thể , quá sức VÔ
LÝ
熱心 ねっしん Nhiệt tình NHIỆT TĂM
特に とくに Đặc biệt là ĐẶC
玄関 げんかん Cổng, cửa ra vào, tiền sảnh
HUYỀN QUAN 幼稚園
玄関 げんかん sảnh trong nhà Nhật HUYỀN
QUAN
珍しい めずらしい Bất thƣờng TRÂN
珍しい めずらしい MơI la; lạ thƣờng, khác
thƣờng, hiếm, hiếm có TRÂN
理由 りゆう Lý do LÝ DO
理由 りゆう Lý do LÝ DO
生きる いきる Sống/tồn tại
生まれる うまれる Đƣợc sinh ra/sinh ra
生活する せいかつする sinh sống/sinh hoạt/sống
用意する よういする Trù liệu , xếp sẵn DỤNG Ý
留学生 りゅうがくせい Du học sinh LƢU
HỌC SINH
病気 びょうき Bệnh tật, thói xấu BỆNH KHÍ
盗む ぬすむ Ăn cắp ĐẠO 盛ん
盛んで さかんで Sự phổ biến THỊNH
相談 そうだん Trao đổi TƢƠNG, TƢỚNG
ĐÀM
眠い ねむい Buồn ngủ
眠い ねむい Buồn ngủ
硬い かたい Rắn chắc, cứng
硬い かたい Rắn chắc, cứng 砂 更に
確か たしか Đúng, chính xác
確り
しっかり Vững chắc, kiên quyết XÁC
君にもっとしっかり仕事をしてもら
いたい。
程 ほど khoảng
穏やか おだやか Ôn hoà,hiền hòa, bình tĩnh
穏やか おだやか Ôn hoà,hiền hòa, bình tĩnh
空く すく Đói bụng KHÔNG
空気 くうき Không khí KHÔNG KHÍ
競争 きょうそう Sự cạnh tranh, cạnh tranh,
thi CẠNH TRANH
競走 きょうそう Cuộc chạy đua CẠNH TẨU
競走 きょうそう Cuộc chạy đua CẠNH TẨU
笑う わらう Cƣời TiẾU
簡単 かんたん Đơn giản GIẢN ĐƠN, ĐAN
素晴しい すばらしい Tuyệt vời; vĩ đại TỐ TÌNH
細かい こまかい Chi tiết, mong manh
細かい こまかい Chi tiết, mong manh
細かい こまかい Cẩn thận, chi tiết, cặn kẽ
紹介 しょうかい Sự giới thiệu THIỆU GIỚI
経験する けいけんする Trải qua, kinh nghiệm
KINH NGHIỆM
結婚 けっこん Kết hôn KẾT HÔN
結構 けっこう Tạm đƣợc KẾT CẤU
絵 え Tranh HỘI
絵の具 えのぐ Dụng cụ vẽ
絵の具 えのぐ Dụng cụ vẽ
絵葉書 えはがき Bƣu ảnh
絵葉書 えはがき Bƣu ảnh
絶対 ぜったい Tuyệt đối TUYỆT ĐỐI
絹 きぬ Lụa, vải lụa QUYẾN
続ける つづける Tiếp tục TỤC
美しい うつくしい Đẹp, đáng yêu MỸ
美味い うまい Ngon MỸ VỊ
習慣 しゅうかん Phong tục TẬP QUÁN
習慣 しゅうかん Phong tục TẬP QUÁN
慣れる
翻訳 ほんやく Thông dịch, sự giải mã
PHIÊN DỊCH
育てる そだてる Nuôi/nuôi nấng/nuôi lớn/nuôi
dạy
背 せ Lƣng BÔ?I, BỘI
臭い くさい Hôi thối XÚ
致す いたす Làm, xin đƣợc làm TRÍ
興味 きょうみ Quan tâm HỨNG, HƢNG VỊ
良い いい Tốt, khỏe LƢƠNG
苛める いじめる Chọc tức, trêu chọc
苦い にがい Đắng
苦い にがい Đắng
苦い にがい Đắng KHỔ
苦しい くるしい Khổ cực, đau đớn
苦しい くるしい Khổ cực, đau đớn 苦い
草 くさ Cỏ
草 くさ Cỏ
落ちる おちる Ngã, rơi xuống LẠC
落ちる おちる Rớt xuống, sa ngã LẠC
落とす おとす Làm rơi
落とす おとす Làm rơi
薄い うすい Mỏng , nhạt
薄い うすい Mỏng , nhạt
見つける みつける Tìm kiếm KIẾN
規則 きそく Quy tắc, luật QUI TẮC
記念 きねん Kỷ niệm, ký ức 世紀
訳 わけ Lý do/nguyên nhân
試験 しけん Bài kiểm tra THÍ NGHIỆM
話 はなし Câu truyện THOẠI
誤る あやまる Gây ra lỗi; mắc lỗi; sai lầm
NGỘ(TẠ)
説明する せつめいする Trình bày THUYẾT
MINH
調べる しらべる Điều tra ĐiỀU, ĐiỆU
調べる しらべる Điều tra/nghiên cứu/kiểm tra
調べる しらべる Điều tra/nghiên cứu/kiểm tra
調子 ちょうし Nhịp điệu
調子 ちょうし Nhịp điệu
負ける まける Thua, thất bại, thất trận PHỤ
財布 さいふ Ví tiền
財布 さいふ Ví tiền TÀI BỐ
貼る はる Dán
贈る おくる Gửi quà
贈る おくる Gửi quà
走る はしる Chạy TẨU
輸出する ゆしゅつする Xuất khẩu DU XUẤT
辛い からい Mặn TÂN
辞書を引く じしょをひく Tra từ điển
辞書を引く じしょをひく Tra từ điển
近所 きんじょ Vùng phụ cận,hàng xóm CẬN
SỞ
退屈 たいくつ Buồn tẻ, chán chƣờng
退屈 たいくつ Buồn tẻ, chán chƣờng
退院する たいいんする Ra viện THÓAI ViỆN
送る おくる Gửi thƣ
送る おくる Gửi thƣ
逃げる にげる Trốn, chạy thoát ĐÀO
通う かよう Tới lui, đi lại THÔNG
連れる つれる Dẫn, dắt LIÊN こどもをつれる
(dắt đứa trẻ)
遅れる おくれる Bị trễ, bị trì hoãn TRÌ
遊ぶ あそぶ Đi chơi DU HÀNH, HÀNG,
HẠNH
運動 うんどう Vận động VẬN ĐỘNG
運動場 うんどうじょう Sân vận động VẬN
ĐỘNG TRƢỜNG, TRÀNG
過ぎる すぎる Vƣợt quá OA(QUÁ)
道路 どうろ Đƣờng bộ ĐẠO LỘ 高速道路
遠慮 えんりょ từ chối, khách sáo VIỄN LỰ
適当 てきとう Sự phù hợp THÍCH ĐANG,
ĐƢƠNG
選ぶ えらぶ Lựa chọn
邪魔 じゃま Quấy rầy, gây cản trở, phiền hà
TÀ MA
都合 つごう Điều kiện, thuận tiện...
酷い ひどい Tồi tệ KHỐC
酸っぱい すっぱい Chua
酸っぱい すっぱい Chua
鍵 かぎ Chìa khóa
鏡 かがみ Gƣơng KÍNH
間に合う まにあう Kịp GIAN, GIÁN HỢP
間に合う まにあう Kịp thời/vừa đủ
間違える まちがえる Sai, lộn, nhầm, nhầm lẫn
GIAN, GIÁN VI(VĨ)
随分 ずいぶん Rất nhiều/quá TÙY PHÂN
雷 かみなり Sấm sét LÔI
雷 かみなり Sấm sét LÔI
音 おと Âm thanh ÂM
音楽家 おんがくか Nhạc sĩ ÂM NHẠC, LẠC
GIA
頑張る がんばる Cố/cố gắng/nỗ lực
顔 かお Khuôn mặt NHAN
風邪 かぜ Cảm lạnh, cúm PHONG TÀ
風邪をひく かぜをひく Bị cảm lạnh PHONG TÀ
飾る かざる Trang hoàng, trang trí SỨC
駄目 だめ Vô dụng/không đƣợc việc/không
tốt/không thể/vô vọng
髪の毛 かみのけ Tóc PHÁT MAO