1
•1/3” Super Exwave SONY CCD 540 TVL ng kính: 4mm •Tm xa hng ngoi: 20 ~ 25m (40 LED @5) Độ nhy saùng: 0.01 Lux (IR on: 0 lux), tự cân bằng ánh sáng trắng, BLC… •Ngun: DC 12V-1000mA •Kích thước: (9 x 9 x 11) cm QV-105 Headquarters F7-21,No.8 SongJiang Rd, Zhongshan Dist Taipei, Taiwan Tel: (886) 2 8758 2385 - Fax: (886) 2 8758 2333 Email: [email protected] Website: www.questek.com.tw Model (Mã) Series QV105 Signal System (tín hi u hthng) PAL Image Sensor (Cm biến hình nh) 1/3” Supper Exwave SONY CCD Total/ Effective Pixels (Độ phân gii hình nh) 795(H) x 596(V) / 752(H) x582 (V) Synchronization System (Đồng bhóa hthng) Internal Scanning System (Hthng quét) 2 : 1 (interlace) Scanning Frequency(H) (Tn squét ngang) 15.625 Khz Scanning Frequency(V) (Tn squét dc) 50 Hz Horizontal Resolution (Độ phân gii) 540TVL No. IR LED (SLED) -- Min.illumination (Cường độ ánh sáng nhnht) 0.01Lux IR Effective Distance (Tm xa hng ngoi) -- Video Output Signal (Tín hiu đầu ra) 1.0 Vp-p Composite (75 ) BLC (Bù sáng) Auto (Tđộng) Lens Type (Ki u ng kính) Vari-Focal Focal Length (Tiêu c) 4 mm Max Aperture Ratio F1.2 Min.Object Distance (Khong cách đối tượng) 0.4 Meters Input Voltage (Ngun) DC 12V, 2000mA Power Consumption (Công sut) 2.5 W Operational Temperature/ Humidity (Nhit độ hot động) -10 o” C ~ +50 o ”C/ 20% ~ 80% RH Storage Temperature/ Humidity (Nhi t độ lưu tr) -20 o” C ~ +60 o ”C/ 20% ~ 80% RH Dimension (Kích thước) (10 x 10 x 6) cm

Camera QV-105

Embed Size (px)

DESCRIPTION

Camera QV-105

Citation preview

•1/3” Super Exwave SONY CCD 540 TVL •Ống kính: 4mm •Tầm xa hồng ngoại: 20 ~ 25m (40 LED @5) •Độ nhạy saùng: 0.01 Lux (IR on: 0 lux), tự cân bằng ánh sáng trắng, BLC… •Nguồn: DC 12V-1000mA •Kích thước: (9 x 9 x 11) cm

QV-105

HeadquartersF7-21,No.8 SongJiang Rd, Zhongshan Dist Taipei, TaiwanTel: (886) 2 8758 2385 - Fax: (886) 2 8758 2333

Email: [email protected]: www.questek.com.tw

Model (Mã) Series QV105 Signal System (tín hiệu hệ thống) PAL Image Sensor (Cảm biến hình ảnh) 1/3” Supper Exwave SONY CCD Total/ Effective Pixels (Độ phân giải hình ảnh) 795(H) x 596(V) / 752(H) x582 (V) Synchronization System (Đồng bộ hóa hệ thống) Internal Scanning System (Hệ thống quét) 2 : 1 (interlace) Scanning Frequency(H) (Tần số quét ngang) 15.625 Khz Scanning Frequency(V) (Tần số quét dọc) 50 Hz Horizontal Resolution (Độ phân giải) 540TVL No. IR LED (Số LED) -- Min.illumination (Cường độ ánh sáng nhỏ nhất) 0.01Lux IR Effective Distance (Tầm xa hồng ngoại) -- Video Output Signal (Tín hiệu đầu ra) 1.0 Vp-p Composite (75 Ω) BLC (Bù sáng) Auto (Tự động) Lens Type (Kiểu ống kính) Vari-Focal Focal Length (Tiêu cự) 4 mm Max Aperture Ratio F1.2 Min.Object Distance (Khoảng cách đối tượng) 0.4 Meters Input Voltage (Nguồn) DC 12V, 2000mA Power Consumption (Công suất) 2.5W

Operational Temperature/ Humidity (Nhiệt độ hoạt động) -10o”C ~ +50o”C/ 20% ~ 80% RH

Storage Temperature/ Humidity (Nhiệt độ lưu trữ) -20o”C ~ +60o”C/ 20% ~ 80% RH Dimension (Kích thước) (10 x 10 x 6) cm

ự cân bằng ánh