View
2
Download
0
Category
Preview:
Citation preview
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ DẦU MỘT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRUNG TÂM NGOẠĨ NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Số: o é /TB-TTNN Bình Dương, ngày 3ũthángQj-năm 2018
THÔNG BÁOV/v niêm yết danh sách phòng thi và kế hoạch thi kiếm tra năng lực
tiếng Anh đầu vào (lần 2) cho sinh viên khóa 2017
Trung tâm Ngoại ngữ trường Đại học Thủ Dầu Một thông báo đến toàn thể sinh viên khóa 2017 đã đăng ký và nộp lệ phí dự thi kiểm tra trình độ tiếng Anh đầu vào lần 2 khóa ngày 03/02/2018 về việc niêm yết danh sách phòng thi và kế hoạch thi như sau:1. Kế hoạch thi
Theo Thông báo số 01/TB-TTNN ngày 08/01/2018 của Giám đốc Trung tâm Ngoại ngữ thì kỳ kiểm tra trình độ tiếng Anh đầu vào (lần 2) sẽ được tổ chức thành 2 đợt (sáng và chiều) ngày 03/02/2018 và sinh viên sẽ dự thi theo Khoa của mình như đã được thông báo. Tuy nhiên, do số lượng sinh viên đăng ký dự thi không đúng theo kế hoạch, nên kỳ kiểm tra chỉ được tổ chửc trong 1 đợt (từ 7giờ00 - llg iò’30) ngày 03/02/2018 tại dãy B2 của nhà trường. Lịch thi như sau:
Thòi gian Nội dung GHI CHÚ
7h00-7h30- Gọi thí sinh vào phòng thi; kiểm tra giấy tờ tùy thân- Kiểm tra niêm phong túi đề thi; mở túi đề thi và phát
đề thi cho thí sinh
7h30-9h00 Bắt đầu giờ làm bài tự luận (90 phút)
9hl5-llh30 Bắt đầu giờ làm bài vấn đáp (5-7 phút/ thí sinh)
2. Niêm yết danh sách phòng thiDanh sách phòng thi được niêm yết theo bảng chữ cái (có danh sách kèm theo). Vì vậy, sinh
viên phải xem chính xác danh sách phòng thi của mình để dự thi đúng theo quy định.
3. Các giấy tờ cần mang theoKhi đến dự thi, sinh viên phải mang theo các loại giấy tờ sau: Chứng minh nhân dân hoặc thẻ
sinh viên; và phiếu nộp lệ phí dự thi.Trân trọng thông báo!
Nơi nhận:- HT, cằc PHT;- Các Khoa, Phòng ban;- Lưu: TTNN.
Địa điểm thi:Đại học Thủ Dầu Một
Phòng thi: B2.101
Giờ thi: 07 giờ 00
Ngày thi:
Môn thi: Nghe, Đọc, Viết, Nói
Nghe Đọc Viết Nói
1 1723401010004 Phạm Ngọc Hoài An 14/12/1999 Nữ D17QT01
2 1725202010002 Nguyễn Minh An 12/02/1999 Nam D17DT01
3 1721402180002 Lê Cảnh Anh 05/11/1999 Nam D17LS01
4 1723801010019 Vũ Hoàng Châu Anh 03/06/1999 Nữ D17LU01
5 1722202040005 Mai Hoàng Anh 15/05/1999 Nữ D17TQ01
6 1723801010532 Huỳnh Thị Lan Anh 30/03/1999 Nữ D17LU07
7 1724801040121 Đỗ Trung Anh 11/10/1999 Nam D17HT02
8 1723403010003 Bùi Vân Anh 22/04/1999 Nữ D17KT01
9 1723801010009 Cao Thị Vân Anh 10/10/1999 Nữ D17LU01
10 1725202010003 Bùi Viết Anh 29/06/1999 Nam D17DT01
11 1724401120008 Tô Thị Ngọc Ánh 17/10/1999 Nữ D17HH01
03/02/2018
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ DẦU MỘT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH
Kiểm tra năng lực tiếng Anh đầu vào sinh viên năm thứ nhất hệ đại học chính quy khóa 2017 (lần 2)
Ký tênĐiểm
Lớp Ghi chúSTT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Phái
Nghe Đọc Viết NóiKý tên
ĐiểmLớp Ghi chúSTT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Phái
12 1724601010005 Nguyễn Văn Bạch 31/12/1999 Nam D17TO01
13 1524401120066 Lê Nguyễn Hoài Bảo 15/12/1996 Nam D17HH01
14 1725802080007 Phạm Minh Bảo 16/02/1998 Nam D17XD01
15 1724801040005 Huỳnh Thiện Bảo 19/07/1999 Nam D17HT01
16 1724801040006 Nguyễn Văn Thiên Bảo 05/12/1999 Nam D17HT01
17 1725202010012 Vi Văn Bé 08/08/1999 Nam D17DT01
18 1721402010005 Trần Ngọc Bích 01/03/1999 Nữ D17MN01
19 1723801010033 Nguyễn Ngọc Bình 08/02/1999 Nam D17LU01
20 1723801010035 Trương Thanh Bình 13/12/1999 Nam D17LU01
21 1525802080004 VũBình
Dương10/06/1997 Nam D17XD01
22 1728501010014 Nguyễn Võ Hoàng Bửu 06/08/1999 Nam D17QM01
23 1723801010042 Lê Bảo Châu 10/06/1999 Nam D17LU01
24 1724601010006 Phạm Ngọc Châu 25/07/1999 Nữ D17TO01
Danh sách có 24 thí sinh./.
Vắng thi: ……… thí sinh.
Dự thi: ……… thí sinh.
CBCT 1
(Ký và ghi họ tên)
CBCT 2
(Ký và ghi họ tên)
GIÁM KHẢO 1
(Ký và ghi họ tên)
GIÁM KHẢO 2
(Ký và ghi họ tên)
Địa điểm thi:Đại học Thủ Dầu Một
Phòng thi: B2.102
Giờ thi: 07 giờ 00
Ngày thi:
Môn thi: Nghe, Đọc, Viết, Nói
Nghe Đọc Viết Nói
1 1723801010044 Nguyễn Thị Kim Chi 08/03/1999 Nữ D17LU01
2 1725106010009 Trần Mỹ Chi 15/02/1999 Nữ D17QC01
3 1727601010018 Trần Thị Bửu Chỉ 26/08/1999 Nữ D17XH01
4 1723105010004 Nguyễn Thanh Chí 05/03/1999 Nam D17DL01
5 1725202010022 Trần Minh Chiến 04/12/1999 Nam D17DT01
6 1725202010014 Lê Thọ Công 27/12/1999 Nam D17DT01
7 1725202010016 Lê Hoàng Cường 28/11/1999 Nam D17DT01
8 1723801010040 Tô Mạnh Cường 28/07/1995 Nam D17LU01
9 1721402180005 Lê Tiến Cường 18/03/1999 Nam D17LS01
10 1725202010029 Nguyễn Đỗ Thành Danh 17/06/1999 Nam D17DT01
11 1724601010007 Cao Thị Diễm 28/10/1999 Nữ D17TO01
03/02/2018
STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Phái LớpĐiểm
Ký tên Ghi chú
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ DẦU MỘT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH
Kiểm tra năng lực tiếng Anh đầu vào sinh viên năm thứ nhất hệ đại học chính quy khóa 2017 (lần 2)
Nghe Đọc Viết NóiSTT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Phái Lớp
ĐiểmKý tên Ghi chú
12 1728501010017 Trần Quốc Diễn 30/01/1999 Nam D17QM01
13 1723801010054 Trần Thị Dung 24/12/1999 Nữ D17LU01
14 1723402010196 Đoàn Thị Thu Dung 19/07/1999 Nữ D17TC02
15 1723801010052 Nguyễn Thị Thùy Dung 31/03/1999 Nữ D17LU01
16 1723801010057 Phạm Duy Dũng 26/04/1999 Nam D17LU02
17 1725202010034 Nguyễn Hoàng Dũng 13/03/1999 Nam D17DT01
18 1725802080012 Lê Việt Dũng 13/08/1999 Nam D17XD01
19 1724401120020 Lê Nguyễn Phương Duy 19/06/1999 Nam D17HH01
20 1524403010076 Võ Tường Duy 18/07/1997 Nam D17MT01
21 1723801010061 Nguyễn Thanh Duy 19/01/1999 Nam D17LU02
22 1723105010133 Đỗ Thị Kim Duyên 25/01/1998 Nữ D17DL03
23 1723403010049 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 11/04/1999 Nữ D17KT01
24 1723801010072 Nguyễn Hoàng Đạt 23/05/1998 Nam D17LU02
Danh sách có 24 thí sinh./.
Vắng thi: ……… thí sinh.
Dự thi: ……… thí sinh.
CBCT 1
(Ký và ghi họ tên)
CBCT 2
(Ký và ghi họ tên)
GIÁM KHẢO 1
(Ký và ghi họ tên)
GIÁM KHẢO 2
(Ký và ghi họ tên)
Địa điểm thi:Đại học Thủ Dầu Một
Phòng thi: B2.103
Giờ thi: 07 giờ 00
Ngày thi:
Môn thi: Nghe, Đọc, Viết, Nói
Nghe Đọc Viết Nói
1 1723801010073 Nguyễn Hửu Đạt 17/09/1999 Nam D17LU02
2 1725202010051 Thái Quốc Đạt 23/04/1999 Nam D17DT01
3 1724401120021 Lê Tấn Đạt 18/12/1998 Nam D17HH01
4 1725802080105 Phạm Duy Tiến Đạt 09/07/1999 Nam D17XD02
5 1723801010074 Nguyễn Thành Đạt 20/10/1997 Nam D17LU02
6 1728501030007 Nguyễn Thị Điệp 28/10/1999 Nữ D17DD01
7 1724401120022 Đạm Duy Đức 23/05/1999 Nam D17HH01
8 1725202010064 Nguyễn Duy Đức 08/12/1999 Nam D17DT02
9 1723402010205 Ngô Gia Đức 04/11/1999 Nam D17TC03
10 1723801010078 Huỳnh Đức 10/06/1999 Nam D17LU02
11 1723105010009 Nguyễn Thị Cẩm Giang 07/10/1999 Nữ D17DL01
03/02/2018
STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Phái LớpĐiểm
Ký tên Ghi chú
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ DẦU MỘT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH
Kiểm tra năng lực tiếng Anh đầu vào sinh viên năm thứ nhất hệ đại học chính quy khóa 2017 (lần 2)
Nghe Đọc Viết NóiSTT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Phái Lớp
ĐiểmKý tên Ghi chú
12 1724601010012 Huỳnh Ngọc Giàu 13/05/1998 Nữ D17TO01
13 1723801010084 Huỳnh Thị Ngọc Giàu 07/02/1999 Nữ D17LU02
14 1727601010035 Nguyễn Thị Ngọc Hà 27/04/1999 Nữ D17XH01
15 1723801010089 Phạm Thị Thanh Hà 16/06/1999 Nữ D17LU02
16 1721402010013 Đào Thị Thu Hà 03/01/1999 Nữ D17MN01
17 1723401010053 Nguyễn Thị Thu Hà 26/11/1999 Nữ D17QT02
18 1722202040043 Nguyễn Thị Thu Hà 28/11/1999 Nữ D17TQ01
19 1725202010069 Lường Văn Hà 30/04/1998 Nam D17DT02
20 1723801010094 Dương Gia Hải 12/12/1999 Nam D17LU02
21 1724401120024 Nguyễn Minh Hải 29/07/1999 Nam D17HH01
22 1728501030010 Lư Quốc Hải 26/03/1999 Nam D17DD01
23 1724401120025 Nguyễn Phạm Hồng Hạnh 22/03/1999 Nữ D17HH01
24 1723801010097 Lại Thị Hạnh 15/12/1998 Nữ D17LU02
Danh sách có 24 thí sinh./.
Vắng thi: ……… thí sinh.
Dự thi: ……… thí sinh.
CBCT 1
(Ký và ghi họ tên)
CBCT 2
(Ký và ghi họ tên)
GIÁM KHẢO 1
(Ký và ghi họ tên)
GIÁM KHẢO 2
(Ký và ghi họ tên)
Địa điểm thi:Đại học Thủ Dầu Một
Phòng thi: B2.104
Giờ thi: 07 giờ 00
Ngày thi:
Môn thi: Nghe, Đọc, Viết, Nói
Nghe Đọc Viết Nói
1 1725202010073 Bùi Văn Hào 13/08/1999 Nam D17DT02
2 1724401120026 Lê Thị Tuyết Hạt 10/01/1999 Nữ D17HH01
3 1721402180013 Nguyễn Thị Thanh Hăng 25/11/1999 Nữ D17LS01
4 1723403010078 Ngô Gia Hân 08/09/1999 Nữ D17KT02
5 1723401010062 Nguyễn Thị Ngọc Hân 13/05/1999 Nữ D17QT02
6 1721402010019 Nguyễn Thị Huỳnh Hậu 20/09/1999 Nữ D17MN01
7 1724601010017 Trần Quang Hậu 24/01/1999 Nam D17TO01
8 1725802080017 Huỳnh Thế Hậu 09/01/1999 Nam D17XD01
9 1725202010078 Vương Hậu 04/03/1999 Nam D17DT02
10 1724601010016 Nguyễn Thị Xuân Hậu 17/06/1999 Nữ D17TO01
11 1724403010014 Trần Đình Hệ 23/12/1999 Nam D17MT01
03/02/2018
STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Phái LớpĐiểm
Ký tên Ghi chú
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ DẦU MỘT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH
Kiểm tra năng lực tiếng Anh đầu vào sinh viên năm thứ nhất hệ đại học chính quy khóa 2017 (lần 2)
Nghe Đọc Viết NóiSTT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Phái Lớp
ĐiểmKý tên Ghi chú
12 1723801010508 É La Manh Thị Hệ 03/03/1997 Nữ D17LU07
13 1724601010019 Trịnh Thị Thu Hiền 08/11/1999 Nữ D17TO01
14 1525802080044 Phạm Huỳnh Minh Hiếu 12/02/1997 Nam D17XD01
15 1725202010325 Phạm Trung Hiếu 19/02/1999 Nam D17DT03
16 1524403010148 Trần Trung Hiếu 15/04/1997 Nam D17MT01
17 1721402010024 Dương Thị Lệ Hoa 10/01/1999 Nữ D17MN01
18 1724401120029 Nguyễn Thị Tuyết Hoa 27/11/1999 Nữ D17HH01
19 1721402010027 Phùng Thị Hòa 21/04/1999 Nữ D17MN01
20 1725802080101 Trần Việt Hoàng 20/02/1999 Nam D17XD01
21 1525802080076 Nguyễn Minh Hoàng` 06/03/1997 Nam D17XD01
22 1723401010078 Châu Thị Bích Hồng 14/10/1999 Nữ D17QT02
23 1723402010052 Nguyễn Thị Kim Hồng 14/06/1999 Nữ D17TC01
24 1721402010029 Phạm Thu Hồng 20/08/1999 Nữ D17MN01
Danh sách có 24 thí sinh./.
Vắng thi: ……… thí sinh.
Dự thi: ……… thí sinh.
CBCT 1
(Ký và ghi họ tên)
CBCT 2
(Ký và ghi họ tên)
GIÁM KHẢO 1
(Ký và ghi họ tên)
GIÁM KHẢO 2
(Ký và ghi họ tên)
Địa điểm thi:Đại học Thủ Dầu Một
Phòng thi: B2.201
Giờ thi: 07 giờ 00
Ngày thi:
Môn thi: Nghe, Đọc, Viết, Nói
Nghe Đọc Viết Nói
1 1725202010099 Trần Minh Huấn 05/09/1999 Nam D17DT02
2 1724601010024 Âu Dương Chấn Hùng 21/01/1999 Nam D17TO01
3 1724601010026 Phạm Mạnh Hùng 30/07/1999 Nam D17TO01
4 1725202010103 Nguyễn Văn Hùng 10/10/1999 Nam D17DT02
5 1724403010065 Nguyễn Hùynh Đức Huy 28/05/1999 Nam D17MT01
6 1723801010517 Trượng Thị Thu Huy 13/09/1998 Nữ D17LU07
7 1725106010161 Đỗ Thị Minh Huyền 03/09/1999 Nữ D17QC02
8 1723801010155 Nguyễn Hữu Hưng 12/07/1999 Nam D17LU03
9 1724401120035 Nguyễn Tấn Hưng 30/10/1999 Nam D17HH01
10 1721402010034 Thân Thị Hương 24/08/1999 Nữ D17MN01
11 1724601010031 Nguyễn Ngọc Hường 19/08/1999 Nữ D17TO01
03/02/2018
STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Phái LớpĐiểm
Ký tên Ghi chú
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ DẦU MỘT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH
Kiểm tra năng lực tiếng Anh đầu vào sinh viên năm thứ nhất hệ đại học chính quy khóa 2017 (lần 2)
Nghe Đọc Viết NóiSTT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Phái Lớp
ĐiểmKý tên Ghi chú
12 1723102050118 Trần Thế An Khang 30/04/1997 Nam D17QN03
13 1724401120037 Phạm Trần Đình Khang 30/09/1999 Nam D17HH01
14 1725202010121 Nguyễn Nguyên Khang 19/09/1999 Nam D17DT03
15 1728501010072 Phạm Lê Tấn Khang 29/01/1999 Nam D17QM02
16 1723102050120 Nguyễn Khánh 21/08/1999 Nam D17QN03
17 1723801010171 Nguyễn Nhật Khánh 04/05/1999 Nam D17LU04
18 1723102050119 Bùi Quốc Khánh 02/09/1999 Nam D17QN03
19 1725202010124 Lê Quốc Khánh 02/09/1999 Nam D17DT03
20 1724801030194 Nguyễn Văn Khánh 10/03/1998 Nữ D17PM02
21 1724801040123 Hồ Xuân Khánh 27/10/1998 Nam D17HT02
22 1723102050122 Bạch Nam Khoa 12/06/1999 Nam D17QN03
23 1724601010032 Phạm Trần Đức Kiên 03/10/1999 Nam D17TO01
24 1721402010035 Huỳnh Thị Thúy Kiều 24/05/1999 Nữ D17MN01
Danh sách có 24 thí sinh./.
Vắng thi: ……… thí sinh.
Dự thi: ……… thí sinh.
CBCT 1
(Ký và ghi họ tên)
CBCT 2
(Ký và ghi họ tên)
GIÁM KHẢO 1
(Ký và ghi họ tên)
GIÁM KHẢO 2
(Ký và ghi họ tên)
Địa điểm thi:Đại học Thủ Dầu Một
Phòng thi: B2.202
Giờ thi: 07 giờ 00
Ngày thi:
Môn thi: Nghe, Đọc, Viết, Nói
Nghe Đọc Viết Nói
1 1723102050114 Nguyễn Cao Kỳ 16/02/1999 Nam D17QN03
2 1724801040105 Nguyễn Thụy Hoàng Lam 05/06/1999 Nữ D17HT02
3 1724401120040 Võ Thị Hương Lan 17/05/1999 Nữ D17HH01
4 1723801010514 Thị Lan 11/01/1998 Nữ D17LU07
5 1724401120038 Nguyễn Thị Lan 23/02/1998 Nữ D17HH01
6 1724601010034 Trương Thị Lan 04/10/1998 Nữ D17TO01
7 1723102050134 Nguyễn Thị Thanh Lâm 26/08/1999 Nữ D17QN03
8 1723102050132 Nguyễn Hà Vi Lâm 15/01/1998 Nam D17QN03
9 1723402010061 Bùi Nguyễn Duy Liêm 24/01/1999 Nam D17TC01
10 1725202010134 Ngô Đông Liêm 17/08/1999 Nam D17DT03
11 1721402020043 Nguyễn Thị Khánh Linh 26/05/1999 Nữ D17TH01
03/02/2018
STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Phái LớpĐiểm
Ký tên Ghi chú
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ DẦU MỘT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH
Kiểm tra năng lực tiếng Anh đầu vào sinh viên năm thứ nhất hệ đại học chính quy khóa 2017 (lần 2)
Nghe Đọc Viết NóiSTT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Phái Lớp
ĐiểmKý tên Ghi chú
12 1724601010036 Nguyễn Thị Mỹ Linh 26/10/1999 Nữ D17TO01
13 1724401120045 Tô Thị Mỹ Linh 16/02/1999 Nữ D17HH01
14 1722202040117 Vũ Thị Mỹ Linh 27/05/1999 Nữ D17TQ03
15 1722202040110 Lê Thị Ngọc Linh 17/12/1999 Nữ D17TQ03
16 1723402010066 Nguyễn Thị Linh 24/09/1999 Nữ D17TC02
17 1723403010133 Trần Thị Thùy Linh 12/02/1999 Nữ D17KT03
18 1723403010134 Trần Thùy Linh 06/08/1999 Nữ D17KT03
19 1721402010039 Nguyễn Ngọc Yến Linh 01/12/1999 Nữ D17MN01
20 1724601010038 Nguyễn Thị Yến Linh 14/03/1999 Nữ D17TO01
21 1723102050142 Võ Thị Mỹ Loan 30/10/1998 Nữ D17QN03
22 1725106010058 Phùng Thị Ngọc Loan 05/03/1999 Nữ D17QC02
23 1721402010040 Nguyễn Thị Loan 09/11/1999 Nữ D17MN01
24 1723102050144 Nguyễn Minh Long 06/03/1999 Nam D17QN03
Danh sách có 24 thí sinh./.
Vắng thi: ……… thí sinh.
Dự thi: ……… thí sinh.
CBCT 1
(Ký và ghi họ tên)
CBCT 2
(Ký và ghi họ tên)
GIÁM KHẢO 1
(Ký và ghi họ tên)
GIÁM KHẢO 2
(Ký và ghi họ tên)
Địa điểm thi:Đại học Thủ Dầu Một
Phòng thi: B2.203
Giờ thi: 07 giờ 00
Ngày thi:
Môn thi: Nghe, Đọc, Viết, Nói
Nghe Đọc Viết Nói
1 1725802080033 Dương Thành Long 15/07/1999 Nam D17XD01
2 1723102050146 Phan Thành Long 29/12/1998 Nam D17QN03
3 1724801040037 Bùi Phước Lộc 20/11/1999 Nam D17HT01
4 1724801040038 Phan Tấn Lộc 25/12/1999 Nam D17HT01
5 1723102050149 Trần Gia Lợi 18/10/1999 Nữ D17QN03
6 1724801040039 Nguyễn Thành Lợi 19/10/1998 Nam D17HT01
7 1724601010040 Lê Thành Luân 05/09/1997 Nam D17TO01
8 1724801040041 Ngư Minh Luyện 21/12/1999 Nam D17HT01
9 1721402010043 Trần Thị Hương Ly 19/10/1999 Nữ D17MN01
10 1723801010212 Lê Thị Lý 07/11/1999 Nữ D17LU04
11 1727601010081 Lê Thị Ngọc Mai 14/01/1999 Nữ D17XH02
03/02/2018
STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Phái LớpĐiểm
Ký tên Ghi chú
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ DẦU MỘT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH
Kiểm tra năng lực tiếng Anh đầu vào sinh viên năm thứ nhất hệ đại học chính quy khóa 2017 (lần 2)
Nghe Đọc Viết NóiSTT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Phái Lớp
ĐiểmKý tên Ghi chú
12 1721402180030 Nguyễn Thị Phương Mai 20/03/1998 Nữ D17LS01
13 1723801010217 Trần Đức Mạnh 04/07/1999 Nam D17LU05
14 1723402010072 Phạm Thị Bảo Mi 30/09/1999 Nữ D17TC02
15 1724401120051 Nguyễn Bình Minh 19/05/1999 Nam D17HH01
16 1725802080040 Trần Bình Minh 11/04/1999 Nam D17XD01
17 1723801010225 Trịnh Công Minh 13/10/1999 Nam D17LU05
18 1723102050158 Chu Phúc Minh 13/01/1999 Nam D17QN03
19 1721402180032 Bùi Quan Minh 26/05/1999 Nam D17LS01
20 1724801040042 Nguyễn Quang Minh 26/03/1999 Nam D17HT01
21 1723801010221 Nguyễn Thị Thanh Minh 22/09/1999 Nữ D17LU05
22 1728501030059 Nguyễn Văn Minh 31/01/1999 Nam D17DD01
23 1724401120052 Nguyễn Thị Diễm My 10/02/1999 Nữ D17HH01
24 1724801040044 Phạm Thị Kiều My 26/06/1999 Nữ D17HT01
Danh sách có 24 thí sinh./.
Vắng thi: ……… thí sinh.
Dự thi: ……… thí sinh.
CBCT 1
(Ký và ghi họ tên)
CBCT 2
(Ký và ghi họ tên)
GIÁM KHẢO 1
(Ký và ghi họ tên)
GIÁM KHẢO 2
(Ký và ghi họ tên)
Địa điểm thi:Đại học Thủ Dầu Một
Phòng thi: B2.204
Giờ thi: 07 giờ 00
Ngày thi:
Môn thi: Nghe, Đọc, Viết, Nói
Nghe Đọc Viết Nói
1 1721402010044 Hoàng Thị Trà My 01/09/1999 Nữ D17MN01
2 1728501010098 Nguyễn Hoàng Trúc My 19/10/1999 Nữ D17QM02
3 1724401120140 Nguyễn Thị Mỹ 14/02/1999 Nữ D17HH01
4 1724601010044 Nguyễn Thị Thủy Mỹ 28/03/1999 Nữ D17TO01
5 1723801010228 Nguyễn Phương Nam 11/04/1998 Nam D17LU05
6 1728501010104 Vũ Sơn Nam 20/12/1999 Nam D17QM02
7 1723102050164 Đỗ Thành Nam 29/10/1998 Nam D17QN03
8 1725202010168 Phan Trọng Nam 25/08/1999 Nam D17DT04
9 1728501010102 Nguyễn Văn Nam 18/12/1999 Nam D17QM02
10 1724401020036 Nguyễn Kim Ngân 30/03/1999 Nữ D17VL01
11 1723402010086 Thái Nguyễn Kim Ngân 22/06/1999 Nữ D17TC02
03/02/2018
STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Phái LớpĐiểm
Ký tên Ghi chú
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ DẦU MỘT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH
Kiểm tra năng lực tiếng Anh đầu vào sinh viên năm thứ nhất hệ đại học chính quy khóa 2017 (lần 2)
Nghe Đọc Viết NóiSTT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Phái Lớp
ĐiểmKý tên Ghi chú
12 1723801010232 Đoàn Thị Kim Ngân 11/08/1999 Nữ D17LU05
13 1723402010082 Huỳnh Thị Kim Ngân 05/09/1999 Nữ D17TC02
14 1723402010087 Trần Thị Kim Ngân 08/10/1999 Nữ D17TC02
15 1723401010128 Hải Lâm Ngân 07/07/1999 Nữ D17QT03
16 1723402010084 Nguyễn Thị Tuyết Ngân 24/08/1999 Nữ D17TC02
17 1723402010079 Đặng Thanh Ngân 21/07/1999 Nữ D17TC02
18 1728501030020 Nguyễn Lữ Gia Nghi 20/11/1999 Nữ D17DD01
19 1724801040047 Trần Hữu Nghị 29/05/1999 Nam D17HT01
20 1725802080041 Nguyễn Trung Nghĩa 19/01/1999 Nam D17XD01
21 1723402010090 Bùi Thị Bích Ngọc 30/11/1999 Nữ D17TC02
22 1723402010094 Võ Hoàng Ngọc 06/09/1999 Nữ D17TC02
23 1723801010240 Huỳnh Thị Hồng Ngọc 09/09/1999 Nữ D17LU05
24 1723402010093 Huỳnh Thị Mỹ Ngọc 18/03/1999 Nữ D17TC02
Danh sách có 24 thí sinh./.
Vắng thi: ……… thí sinh.
Dự thi: ……… thí sinh.
CBCT 1
(Ký và ghi họ tên)
CBCT 2
(Ký và ghi họ tên)
GIÁM KHẢO 1
(Ký và ghi họ tên)
GIÁM KHẢO 2
(Ký và ghi họ tên)
Địa điểm thi:Đại học Thủ Dầu Một
Phòng thi: B2.301
Giờ thi: 07 giờ 00
Ngày thi:
Môn thi: Nghe, Đọc, Viết, Nói
Nghe Đọc Viết Nói
1 1725802080042 Bùi Thái Ngọc 31/03/1999 Nam D17XD01
2 1723401010136 Ngô Thị Yến Ngọc 08/03/1999 Nữ D17QT03
3 1723801010245 Huỳnh Ngọc Nguyên 11/11/1999 Nam D17LU05
4 1723402010096 Lê Nguyễn Thảo Nguyên 07/04/1999 Nữ D17TC02
5 1724601010048 Nguyễn Thị Xuân Nhàn 01/02/1998 Nữ D17TO01
6 1723402010097 Lê Thanh Nhân 11/10/1999 Nam D17TC02
7 1721402010050 Lương Hoa Nhi 28/05/1999 Nữ D17MN01
8 1723401010150 Châu Võ Hoài Nhi 05/09/1999 Nữ D17QT03
9 1723401010151 Huỳnh Thị Kim Nhi 01/03/1999 Nữ D17QT03
10 1728501030044 Đỗ Ngọc Khánh Nhi 08/12/1999 Nữ D17DD01
11 1723801010261 Đạt Nguyệt Nhi 20/10/1998 Nữ D17LU05
03/02/2018
STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Phái LớpĐiểm
Ký tên Ghi chú
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ DẦU MỘT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH
Kiểm tra năng lực tiếng Anh đầu vào sinh viên năm thứ nhất hệ đại học chính quy khóa 2017 (lần 2)
Nghe Đọc Viết NóiSTT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Phái Lớp
ĐiểmKý tên Ghi chú
12 1723105010118 Lê Thị Tuyết Nhi 10/02/1999 Nữ D17DL03
13 1724401020037 Nguyễn Thi Tuyết Nhi 03/04/1998 Nữ D17VL01
14 1724601010050 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 15/10/1999 Nữ D17TO01
15 1728501030064 Trương Thảo Nhi 10/04/1999 Nữ D17DD01
16 1728501030047 Nguyễn Lê Yến Nhi 01/11/1999 Nữ D17DD01
17 1728501010115 Phan Yến Nhi 29/07/1999 Nữ D17QM03
18 1723801010266 Nguyễn Thị Yến Nhi 13/06/1999 Nữ D17LU05
19 1727601010100 Cao Thị Hồng Nhung 11/09/1999 Nữ D17XH02
20 1724601010052 Huỳnh Thị Hồng Nhung 04/06/1999 Nữ D17TO02
21 1723105010141 Nguyễn Thị Hồng Nhung 05/11/1999 Nữ D17DL03
22 1721402180036 Nguyễn Ngọc Nhung 17/08/1997 Nữ D17LS01
23 1724401020018 Nguyễn Thị Quỳnh Như 25/11/1998 Nữ D17VL01
24 1721402010057 Vũ Thị Quỳnh Như 08/07/1999 Nữ D17MN02
Danh sách có 24 thí sinh./.
Vắng thi: ……… thí sinh.
Dự thi: ……… thí sinh.
CBCT 1
(Ký và ghi họ tên)
CBCT 2
(Ký và ghi họ tên)
GIÁM KHẢO 1
(Ký và ghi họ tên)
GIÁM KHẢO 2
(Ký và ghi họ tên)
Địa điểm thi:Đại học Thủ Dầu Một
Phòng thi: B2.302
Giờ thi: 07 giờ 00
Ngày thi:
Môn thi: Nghe, Đọc, Viết, Nói
Nghe Đọc Viết Nói
1 1728501010121 Nguyễn Võ Quỳnh Như 23/12/1999 Nữ D17QM03
2 1724401020017 Lê Tâm Như 29/09/1999 Nữ D17VL01
3 1724401020019 Dương Minh Nhựt 08/05/1999 Nam D17VL01
4 1725202010185 Đỗ Minh Nhựt 29/12/1998 Nam D17DT04
5 1725802080046 Hồ Minh Nhựt 24/05/1999 Nam D17XD02
6 1723403010148 Nguyễn Thị Nữ 05/12/1999 Nữ D17KT03
7 1723403010190 Đặng Lê Hoàng Oanh 09/02/1999 Nữ D17KT04
8 1721402180038 Đạo Nữ Hoàng Oanh 22/01/1999 Nữ D17LS01
9 1725202010192 Nguyễn Việt Tấn Phát 17/03/1999 Nam D17DT04
10 1723401010168 Nguyễn Thanh Phát 03/03/1999 Nam D17QT04
11 1725802080048 Nguyễn Hoài Phong 30/01/1998 Nam D17XD02
03/02/2018
STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Phái LớpĐiểm
Ký tên Ghi chú
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ DẦU MỘT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH
Kiểm tra năng lực tiếng Anh đầu vào sinh viên năm thứ nhất hệ đại học chính quy khóa 2017 (lần 2)
Nghe Đọc Viết NóiSTT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Phái Lớp
ĐiểmKý tên Ghi chú
12 1723801010293 Huỳnh Thanh Phong 01/05/1999 Nam D17LU06
13 1725202010196 Lê Thanh Phong 13/01/1999 Nam D17DT04
14 1725202010197 Mai Thanh Phong 17/03/1999 Nam D17DT04
15 1725202010205 Lê Thanh Phú 21/07/1999 Nam D17DT04
16 1724801040060 Nguyễn Hoàng Thành Phúc 27/12/1999 Nam D17HT02
17 1728501030026 Thiều Hà Tiểu Phụng 17/07/1999 Nữ D17DD01
18 1721402180039 Trương Gia Phước 07/05/1999 Nữ D17LS01
19 1725202010213 Nguyễn Văn Phước 16/10/1999 Nam D17DT04
20 1721402020061 Lương Thị Hoài Phương 19/06/1999 Nữ D17TH02
21 1723402010112 Trần Thụy Hoài Phương 10/01/1999 Nữ D17TC02
22 1721402020063 Trần Thị Kim Phương 08/08/1999 Nữ D17TH02
23 1728501010134 Lê Thị Mai Phương 08/12/1999 Nữ D17QM03
24 1725801020038 Nguyễn Minh Phương 05/11/1999 Nam D17KTR02
Danh sách có 24 thí sinh./.
Vắng thi: ……… thí sinh.
Dự thi: ……… thí sinh.
CBCT 1
(Ký và ghi họ tên)
CBCT 2
(Ký và ghi họ tên)
GIÁM KHẢO 1
(Ký và ghi họ tên)
GIÁM KHẢO 2
(Ký và ghi họ tên)
Địa điểm thi:Đại học Thủ Dầu Một
Phòng thi: B2.303
Giờ thi: 07 giờ 00
Ngày thi:
Môn thi: Nghe, Đọc, Viết, Nói
Nghe Đọc Viết Nói
1 1728501010137 Phạm Thị Minh Phương 28/06/1999 Nữ D17QM03
2 1721402010063 Thạch Trúc Phương 22/06/1999 Nữ D17MN02
3 1725801020039 Phạm Văn Phương 24/02/1998 Nam D17KTR02
4 1727601010112 Trần Đăng Quang 07/10/1999 Nam D17XH02
5 1725202010221 Trương Tấn Quang 26/08/1999 Nam D17DT04
6 1724601010105 Đồng Vinh Quang 22/06/1998 Nam D17TO01
7 1724801040063 Phan Minh Quân 19/07/1999 Nam D17HT02
8 1524403010075 Nguyễn Văn Quí 09/09/1996 Nam D17MT01
9 1725202010329 Đặng Quốc Quy 23/10/1999 Nam D17DT05
10 1721402010068 Lê Thị Lệ Quyên 18/01/1999 Nữ D17MN02
11 1723402010117 Vũ Thị Diễm Quỳnh 19/02/1999 Nữ D17TC02
03/02/2018
STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Phái LớpĐiểm
Ký tên Ghi chú
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ DẦU MỘT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH
Kiểm tra năng lực tiếng Anh đầu vào sinh viên năm thứ nhất hệ đại học chính quy khóa 2017 (lần 2)
Nghe Đọc Viết NóiSTT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Phái Lớp
ĐiểmKý tên Ghi chú
12 1721402010071 Đỗ Nguyễn Ngọc Quỳnh 22/02/1999 Nữ D17MN02
13 1725106010100 Nguyễn Như Quỳnh 23/07/1999 Nữ D17QC03
14 1721402010074 Phạm Như Quỳnh 13/11/1999 Nữ D17MN02
15 1721402020066 Đàm Thị Như Quỳnh 08/07/1999 Nữ D17TH02
16 1721402170044 Phạm Thị Như Quỳnh 11/10/1999 Nữ D17NV01
17 1723403010214 Nguyễn Thị Phương Quỳnh 24/10/1999 Nữ D17KT04
18 1725106010101 Nguyễn Thị Quỳnh 27/07/1999 Nữ D17QC03
19 1723402010118 Trần Bảo Sang 18/06/1999 Nam D17TC02
20 1725802080056 Tô Minh Sang 02/12/1999 Nam D17XD02
21 1723403010218 Nguyễn Ngọc Sang 19/10/1997 Nữ D17KT05
22 1723402010119 Nguyễn Thị Cẩm Son 04/04/1999 Nữ D17TC02
23 1725202010230 Nguyễn Duy Sơn 17/12/1999 Nam D17DT02
24 1724801040066 Đào Hoàng Sơn 25/09/1999 Nam D17HT02
Danh sách có 24 thí sinh./.
Vắng thi: ……… thí sinh.
Dự thi: ……… thí sinh.
CBCT 1
(Ký và ghi họ tên)
CBCT 2
(Ký và ghi họ tên)
GIÁM KHẢO 1
(Ký và ghi họ tên)
GIÁM KHẢO 2
(Ký và ghi họ tên)
Địa điểm thi:Đại học Thủ Dầu Một
Phòng thi: B2.304
Giờ thi: 07 giờ 00
Ngày thi:
Môn thi: Nghe, Đọc, Viết, Nói
Nghe Đọc Viết Nói
1 1724401120077 Trần Bảo Hùng Sơn 08/06/1997 Nam D17HH02
2 1725802080059 Trần Thanh Sơn 07/09/1999 Nam D17XD02
3 1724401020030 Lưu Thanh Sử 08/03/1998 Nam D17VL01
4 1727601010118 Trương Thị Cẩm Sương 15/03/1999 Nữ D17XH02
5 1723801010334 Phạm Đại Tài 02/03/1999 Nam D17LU07
6 1725202010235 Nguyễn Đức Tài 17/11/1999 Nam D17DT04
7 1723102050239 Nguyễn Thành Tài 25/03/1999 Nam D17QN02
8 1723801010333 Nguyễn Văn Tài 26/12/1997 Nam D17LU07
9 1724801030121 Võ Đại Thanh Tân 23/07/1999 Nam D17PM03
10 1723801010375 Lê Ngọc Thái 23/04/1998 Nam D17LU07
11 1723102050267 Phạm Nguyễn Quốc Thái 23/07/1999 Nam D17QN03
03/02/2018
STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Phái LớpĐiểm
Ký tên Ghi chú
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ DẦU MỘT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH
Kiểm tra năng lực tiếng Anh đầu vào sinh viên năm thứ nhất hệ đại học chính quy khóa 2017 (lần 2)
Nghe Đọc Viết NóiSTT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Phái Lớp
ĐiểmKý tên Ghi chú
12 1723801010376 Huỳnh Châu Thanh 03/09/1998 Nam D17LU07
13 1723801010377 Lê Ngọc Thanh 03/06/1996 Nam D17LU07
14 1723402010136 Huỳnh Phương Thanh 07/08/1999 Nữ D17TC03
15 1723402010140 Nguyễn Phương Thanh 02/04/1999 Nữ D17TC03
16 1724801040117 Nguyễn Thị Thanh Thanh 17/01/1999 Nữ D17HT01
17 1721402180047 Thiên Thúy Thanh 17/12/1999 Nữ D17LS01
18 1728501010169 Phan Nguyễn Xuân Thanh 15/11/1999 Nữ D17QM01
19 1723801010500 Đặng Huỳnh Thành 18/03/1999 Nam D17LU06
20 1723403010248 Trương Phú Hữu Thành 02/12/1999 Nam D17KT05
21 1725106010119 Nguyễn Thị Liên Thảo 21/05/1999 Nữ D17QC03
22 1723801010386 Lê Minh Thảo 01/11/1998 Nam D17LU01
23 1728501010245 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 31/07/2017 Nữ D17QM02
24 1723102050277 Nguyễn Phương Thảo 21/12/1999 Nữ D17QN03
Danh sách có 24 thí sinh./.
Vắng thi: ……… thí sinh.
Dự thi: ……… thí sinh.
CBCT 1
(Ký và ghi họ tên)
CBCT 2
(Ký và ghi họ tên)
GIÁM KHẢO 1
(Ký và ghi họ tên)
GIÁM KHẢO 2
(Ký và ghi họ tên)
Địa điểm thi:Đại học Thủ Dầu Một
Phòng thi: B2.401
Giờ thi: 07 giờ 00
Ngày thi:
Môn thi: Nghe, Đọc, Viết, Nói
Nghe Đọc Viết Nói
1 1723402010147 Phạm Thị Phương Thảo 15/04/1999 Nữ D17TC03
2 1721402010088 Vũ Thị Thanh Thảo 10/12/1998 Nữ D17MN02
3 1725106010121 Thái Trần Thanh Thảo 05/03/1996 Nữ D17QC03
4 1723801010387 Lê Thu Thảo 03/05/1999 Nữ D17LU01
5 1723801010383 Chu Thị Thu Thảo 12/11/1999 Nữ D17LU01
6 1723801010391 Phạm Thị Thu Thảo 24/04/1999 Nữ D17LU01
7 1728501010176 Lê Thị Hồng Thắm 26/06/1999 Nữ D17QM01
8 1723402010149 Lê Công Thắng 29/06/1999 Nam D17TC03
9 1723801010397 Nguyễn Văn Thắng 30/05/1993 Nam D17LU07
10 1725802080075 Phạm Thanh Thế 24/04/1997 Nam D17XD02
11 1725202010283 Phan Vương Anh Thi 13/02/1999 Nam D17DT01
STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Phái LớpĐiểm
Ký tên Ghi chú
03/02/2018
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ DẦU MỘT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH
Kiểm tra năng lực tiếng Anh đầu vào sinh viên năm thứ nhất hệ đại học chính quy khóa 2017 (lần 2)
Nghe Đọc Viết NóiSTT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Phái Lớp
ĐiểmKý tên Ghi chú
12 1724601010082 Bùi Thị Kim Thi 04/06/1999 Nữ D17TO02
13 1723801010399 Cao Minh Thi 05/05/1999 Nam D17LU01
14 1723801010401 Nguyễn Tấn Thi 11/04/1999 Nam D17LU01
15 1723801010405 Phạm Văn Thiện 12/06/1998 Nam D17LU02
16 1724801030152 Hồ Việt Quốc Thịnh 28/10/1999 Nam D17PM03
17 1724801040104 Luân Trương Thượng Thịnh 05/12/1998 Nam D17HT02
18 1723401010235 Nguyễn Thị Thu 04/04/1999 Nữ D17QT05
19 1723801010412 Bùi Minh Thuận 01/10/1999 Nam D17LU02
20 1723801010417 Nguyễn Thị Ngọc Thủy 08/08/1999 Nữ D17LU02
21 1724601010085 Nguyễn Thanh Thúy 13/10/1999 Nữ D17TO02
22 1723801010423 Nguyễn Thị Thanh Thúy 04/05/1998 Nữ D17LU02
23 1723102050295 Lê Anh Thư 02/04/1999 Nữ D17QN03
24 1721401010051 Hồ Thị Ánh Thư 09/11/1999 Nữ D17GD01
Danh sách có 24 thí sinh./.
Vắng thi: ……… thí sinh.
Dự thi: ……… thí sinh.
CBCT 1
(Ký và ghi họ tên)
CBCT 2
(Ký và ghi họ tên)
GIÁM KHẢO 1
(Ký và ghi họ tên)
GIÁM KHẢO 2
(Ký và ghi họ tên)
Địa điểm thi:Đại học Thủ Dầu Một
Phòng thi: B2.402
Giờ thi: 07 giờ 00
Ngày thi:
Môn thi: Nghe, Đọc, Viết, Nói
Nghe Đọc Viết Nói
1 1723105010047 Đoàn Thị Minh Thư 10/10/1997 Nữ D17DL01
2 1723801010427 Bá Thị Ngọc Thư 08/08/1998 Nữ D17LU02
3 1724801030159 Tô Chí Thức 13/05/1999 Nam D17PM03
4 1724801040086 Tống Thị Thương 14/08/1999 Nữ D17HT02
5 1723403010222 Dương Thị Cẩm Tiên 26/09/1999 Nữ D17KT05
6 1723402010125 Phạm Thị Hoa Tiên 06/10/1999 Nữ D17TC02
7 1723801010340 Hoàng Thị Ngọc Tiên 05/03/1999 Nữ D17LU07
8 1723402010124 Nguyễn Thị Thủy Tiên 29/12/1999 Nữ D17TC02
9 1723801010339 Đậu Thị Xuân Tiên 12/10/1999 Nữ D17LU07
10 1723801010346 Nguyễn Thị Kim Tiến 18/03/1999 Nữ D17LU07
11 1727601010186 Đỗ Tin 15/02/1997 Nam D17XH02
STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Phái LớpĐiểm
Ký tên Ghi chú
03/02/2018
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ DẦU MỘT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH
Kiểm tra năng lực tiếng Anh đầu vào sinh viên năm thứ nhất hệ đại học chính quy khóa 2017 (lần 2)
Nghe Đọc Viết NóiSTT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Phái Lớp
ĐiểmKý tên Ghi chú
12 1723801010349 Trần Ngọc Tín 26/07/1999 Nam D17LU07
13 1723801010350 Trần Văn Tình 27/06/1999 Nam D17LU07
14 1724601010066 Lê Phước Minh Toàn 14/04/1999 Nam D17TO01
15 1723801010445 Phạm Thị Hiền Trang 23/05/1999 Nữ D17LU03
16 1723401010253 Đỗ Thị Mỹ Trang 04/09/1999 Nữ D17QT01
17 1721402180050 Nguyễn Thị Ngọc Trang 11/05/1999 Nữ D17LS01
18 1724401020024 Bùi Thị Thùy Trang 07/08/1999 Nữ D17VL01
19 1723401010262 Trương Thị Thùy Trang 22/12/1999 Nữ D17QT01
20 1723402010163 Nguyễn Thị Hồng Trâm 23/11/1999 Nữ D17TC03
21 1723402010168 Lâm Bảo Trân 18/05/1999 Nữ D17TC03
22 1723401010267 Nguyễn Trang Huyền Trân 26/09/1999 Nữ D17QT02
23 1723403010296 Nguyễn Thị Diễm Trinh 25/01/1999 Nữ D17KT06
24 1723403010299 Trương Mai Phương Trinh 01/10/1999 Nữ D17KT06
Danh sách có 24 thí sinh./.
Vắng thi: ……… thí sinh.
Dự thi: ……… thí sinh.
CBCT 1
(Ký và ghi họ tên)
CBCT 2
(Ký và ghi họ tên)
GIÁM KHẢO 1
(Ký và ghi họ tên)
GIÁM KHẢO 2
(Ký và ghi họ tên)
Địa điểm thi:Đại học Thủ Dầu Một
Phòng thi: B2.403
Giờ thi: 07 giờ 00
Ngày thi:
Môn thi: Nghe, Đọc, Viết, Nói
Nghe Đọc Viết Nói
1 1724401020028 Lê Thị Phương Trinh 24/11/1999 Nữ D17VL01
2 1725202010300 Lê Văn Trọng 21/08/1999 Nam D17DT05
3 1728501030029 Phạm Anh Tú 16/01/1999 Nam D17DD01
4 1723801010354 Dư Lê Cẩm Tú 30/05/1999 Nữ D17LU07
5 1723402010129 Nguyễn Thanh Tú 26/07/1999 Nam D17TC03
6 1724401120084 Trần Lê Thi Tú 26/10/1998 Nữ D17HH02
7 1725202010254 Lê Anh Tuấn 20/05/1999 Nam D17DT01
8 1723402010130 Huỳnh Lương Anh Tuấn 23/07/1999 Nam D17TC03
9 1723801010359 Huỳnh Ngọc Anh Tuấn 02/10/1999 Nam D17LU07
10 1724801030132 Nguyễn Anh Tuấn 25/04/1999 Nam D17PM03
11 1725202010257 Phan Vương Anh Tuấn 13/02/1999 Nam D17DT01
STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Phái LớpĐiểm
Ký tên Ghi chú
03/02/2018
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ DẦU MỘT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH
Kiểm tra năng lực tiếng Anh đầu vào sinh viên năm thứ nhất hệ đại học chính quy khóa 2017 (lần 2)
Nghe Đọc Viết NóiSTT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Phái Lớp
ĐiểmKý tên Ghi chú
12 1724601010068 Nguyễn Minh Tuấn 09/02/1999 Nam D17TO02
13 1723801010361 Phạm Minh Tuấn 06/01/1999 Nam D17LU07
14 1724801030136 Trần Quốc Tuấn 20/10/1999 Nam D17PM03
15 1725202010258 Bốc Phương Tùng 01/12/1999 Nam D17DT01
16 1724801030138 Phạm Tuyên 05/01/1999 Nam D17PM03
17 1723801010366 Nguyễn Thị Bích Tuyền 13/06/1999 Nữ D17LU07
18 1723403010231 Lưu Cẩm Tuyền 18/12/1999 Nữ D17KT05
19 1723403010232 Nguyễn Thị Kim Tuyền 10/08/1999 Nữ D17KT05
20 1723801010368 Trần Mỹ Tuyền 29/12/1999 Nữ D17LU07
21 1723801010364 Lê Ngọc Tuyền 18/02/1999 Nữ D17LU07
22 1723102050259 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 09/01/1998 Nữ D17QN03
23 1724801040079 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 08/07/1999 Nữ D17HT02
24 1723801010367 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 04/10/1998 Nữ D17LU07
Danh sách có 24 thí sinh./.
Vắng thi: ……… thí sinh.
Dự thi: ……… thí sinh.
CBCT 1
(Ký và ghi họ tên)
CBCT 2
(Ký và ghi họ tên)
GIÁM KHẢO 1
(Ký và ghi họ tên)
GIÁM KHẢO 2
(Ký và ghi họ tên)
Địa điểm thi:Đại học Thủ Dầu Một
Phòng thi: B2.404
Giờ thi: 07 giờ 00
Ngày thi:
Môn thi: Nghe, Đọc, Viết, Nói
Nghe Đọc Viết Nói
1 1723801010371 Lê Thị Tuyến 08/03/1998 Nữ D17LU07
2 1723801010372 Chu Thị Hồng Tuyết 28/02/1999 Nữ D17LU07
3 1723801010373 Đinh Thị Tuyết 17/12/1999 Nữ D17LU07
4 1727601010165 Trần Thị Hải Vân 08/03/1999 Nữ D17XH02
5 1727601010166 Trần Thị Kim Vân 15/07/1999 Nữ D17XH02
6 1728501010233 Đỗ Thị Thanh Vân 18/02/1999 Nữ D17QM03
7 1723403010313 Phạm Thùy Vân 29/03/1999 Nữ D17KT06
8 1723402010181 Nguyễn Đình Vĩ 18/08/1999 Nam D17TC03
9 1723801010475 Nguyễn Tuấn Vĩ 10/05/1999 Nam D17LU04
10 1723403010317 Bùi Thị Kim Vy 25/07/1999 Nữ D17KT06
11 1723403010319 Nguyễn Hoàng Ngọc Vy 22/01/1999 Nữ D17KT06
03/02/2018
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ DẦU MỘT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH
Kiểm tra năng lực tiếng Anh đầu vào sinh viên năm thứ nhất hệ đại học chính quy khóa 2017 (lần 2)
LớpĐiểm
Ký tên Ghi chúSTT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Phái
Nghe Đọc Viết NóiLớp
ĐiểmKý tên Ghi chúSTT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Phái
12 1724801030176 Nguyễn Trần Phương Vy 21/06/1999 Nữ D17PM03
13 1724401120137 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 19/04/1999 Nữ D17HH01
14 1724601010100 Lê Mỹ Xuyến 08/07/1999 Nữ D17TO01
15 1723801010486 Nông Thị Yên 07/07/1999 Nữ D17LU05
16 1728501010221 La Hải Yến 25/06/1999 Nữ D17QM02
17 1723403010328 Đỗ Hoàng Yến 26/03/1999 Nữ D17KT06
18 1723403010326 Dương Thị Hoàng Yến 07/05/1999 Nữ D17KT06
19 1723801010488 Lê Thị Hoàng Yến 27/06/1996 Nữ D17LU05
20 1728501010222 Trần Thị Yến 22/08/1999 Nữ D17QM02
21 1723801010483 Nguyễn Lê Như Ý 09/11/1999 Nữ D17LU05
22 1724401120115 Hà Thị Ý 19/08/1999 Nữ D17HH02
23 1727601010174 Nguyễn Thị Ý 15/04/1998 Nữ D17XH02
Danh sách có 23 thí sinh./.
Vắng thi: ……… thí sinh.
Dự thi: ……… thí sinh.
CBCT 1
(Ký và ghi họ tên)
CBCT 2
(Ký và ghi họ tên)
GIÁM KHẢO 1
(Ký và ghi họ tên)
GIÁM KHẢO 2
(Ký và ghi họ tên)
Recommended