View
11
Download
3
Category
Preview:
Citation preview
CATALOGUEWIRES & CABLES
Luôn sáng tạo vì sự thành công của khách hàngCreation only for the customers’ successes
101.
GIỚI THIỆUABOUT US
319.
CÁP VIỄN THÔNGTELECOMMUNICATIONCABLE
205.
DÂY ĐIỆN TỪMAGNET WIRE
GIỚI THIỆUABOUT US
1
Sacom01
• ISO 9001: 2015 - Quality Management System (by BSI)
• ISO 14001: 2015 - Quality Management System (by BSI)
• ISO /IEC 17025:2005 - Quality Management System for Testing Laboratory (by BOA)
• UL File Number: E354525 US Safety Standard (by Underwriters Laboratories)
• RoHS compliant (RoHS – Restriction of Hazardous Substances)
CHỨNG NHẬN CERTIFICATES
• Anh hùng Lao độngHero of Labor
• Huân chương Lao động hạng baLabor Medal (third grade)
• Cúp vàng Thương hiệu Công nghiệp Việt NamVietnam Industrial Gold Cup
• Cúp vàng sản phẩm uy tính chất lượngPrestige Quality Product Gold Cup
• Giải thưởng Sao Vàng Đất Việt (2007,2005, 2003)Vietnam Golden Star Award (2007, 2005, 2003)
GIẢI THƯỞNG ARCHIVEMENTS
CHỨNG NHẬN & GIẢI THƯỞNGCERTIFICATES & ARCHIVEMENTS
GIỚI THIỆUABOUT US
• Hơn 30 năm kinh nghiệm trong ngành sản xuất dây điện từ và cáp viễn thông• Dẫn đầu thị trường cáp sợi quang và là 1 trong 3 công ty hàng đầu trong phân khúc dây điện từ• Là đơn vị uy tín, cam kết tiêu chuẩn quốc tế với danh sách khách hàng lớn và lâu dài• Làm việc trực tiếp với nhiều nhà cung cấp nguyên liệu có uy tín trên toàn cầu• Đội ngũ quản lý chuyên nghiệp trong ngành sản xuất công nghiệp.
• More than 30 years in manufacturing and distributing wires and cables• The No.1 operator in optical fiber cable market & Top 3 players in magnet wire segment• Strong reputation for international standards and an illustrious long-term customer list • Worked directly with numerous reputable and global brand of raw material suppliers• Management team with established industry credibility.
LÀ THƯƠNG HIỆU HÀNG ÐẦU TRONG NGÀNH DÂY VÀ CÁP TẠI VIỆT NAM
IS THE KEY PLAYER IN VIETNAM’S WIRES AND CABLES MARKET
Trở thành công ty hàng đầu trong ngành dây và cáp tại Việt Nam và trên toàn thế giới.
To become a leader in wires and cables manufacture in Vietnam and worldwide.
TẦM NHÌNVISIONS
• Luôn luôn sáng tạo vì sự thành công của khách hàng • Tạo ra một môi trường làm việc an toàn, ổn định, hấp dẫn cho người lao động
• Never stop being creative and supporting customers • Always bringing employees a safe, stable and attractive working environment
SỨ MỆNHMISSIONS
• Cải tiến không ngừng – nâng cao chất lượng – hiệu quả tối đa• Đam mê và sáng tạo - trung thực và công bằng - cam kết và kỷ luật
• Continuous improvement - quality enhancement - efficiency optimization• Enthusiam and creation - honest and justice - commitment and disciplines
GIÁ TRỊ CỐT LÕICORE VALUES
SỨ MỆNH, TẦM NHÌN, GIÁ TRỊ CỐT LÕIMISSIONS, VISIONS, CORE VALUES
RELENTLESS CREATIVITY TOWARDS CUSTOMER’S SUCCESS
More than 30 years in manufacturing and distributing wires and cables, SACOM yearns to be customers’ choice without pause, without a doubt and without any hesitation.
• Never ceasing to improve product’s quality to meet international standards
• Constantly innovating all the procedures to bring out the best quality as well as competitive price for each product
• Meeting every order’s timing requirements
• Supporting customers at anytime and from anywhere in order to enhance the value of customer’s final products.
Với hơn 30 năm kinh nghiệm hoạt động trong ngành sản xuất dây điện từ và cáp viễn thông, SACOM luôn là lựa chọn hàng đầu của khách hàng nhờ luôn tuân thủ các cam kết:
• Không ngừng nâng cao chất lượng sản phẩm, đảm bảo cung cấp sản phẩm chất lượng cao đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế
• Cải tiến liên tục, hợp lý hóa quy trình sản xuất, chi phí sản xuất mang lại sản phẩm chất lượng cao với giá cả cạnh tranh
• Đáp ứng tiến độ giao hàng khách hàng yêu cầu
• Hỗ trợ kỹ thuật, chia sẻ kinh nghiệm sử dụng sản phẩm dây và cáp SACOM hiệu quả làm tăng giá trị sản phẩm cho quý khách hàng.
LUÔN LUÔN SÁNG TẠOVÌ SỰ THÀNH CÔNG CỦA KHÁCH HÀNG
Cam kết của SACOMOUR COMMITMENT
02 03
LỊCH SỬ HÌNH THÀNH VÀ PHÁT TRIỂNOUR STORY
1986
Thành lập nhà máy Vật liệu Bưu Điện II tại Tân Vạn
Postal Material II Factory was established in Tan Van crossroad
1989
Đổi tên thành nhà máy Cáp và Vật liệu Viễn thông
The company changed its name to Cables and Telecommunicat ions Material Factory
1998
Chuyển đổi thành Công ty Cổ phần Cáp và Vật liệu Viễn thông
The company converted into Cables and Telecommunications Material JSC (SACOM)
2000
SACOM là một trong hai công ty đầu tiên được niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam với mã chứng khoán SAM
SACOM JSC is one of the first two companies listed on Vietnam Stock Exchange (HOSE: SAM)
2007
Thành lập nhà máy Cáp quang
Optical fiber
cable factory was established
2008
Được trao tặng danh hiệu “Anh hùng lao động” vì đã có thành tích đặc biệt xuất sắc
Tittled “Hero of Labor” for distinctive achievement
2010
Đổi thành Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển SACOM
The company renamed to SACOM Investment and Development Joint Stock Company
2011
• Công ty TNHH Một Thành Viên Dây và Cáp SACOM thành lập và tiếp nhận toàn bộ mảng sản xuất dây và cáp của tập đoàn• Thành lập nhà máy Dây điện từ
• SACOM Wires and Cables Company Ltd was established in July 2011, inherited activities of wires and cables business from the corporation• Magnet wire factory was established
2015
Đổi tên thành Công ty Cổ phần Dây và Cáp SACOM
Renamed as SACOM Wires and Cables JSC
DÂY ÐIỆN TỪMAGNET WIRE
2
04 05
109.
DÂY ĐIỆN TỪ MAGNET WIRE
215.
DÂY ĐỒNG TRẦN TRÒN ROUND BARE COPPER WIRE
316.
THANH CÁI BUS BAR
Địa chỉ: Đường số 4, KCN Long Thành, tỉnh Đồng Nai, Việt NamDiện tích: 33.000m2
Sản phẩm: dây điện từ các loại, dây đồng trần tròn, thanh cái dẫn điện, dây điện dùng cho ngành quạt...Thiết bị sản xuất: được nhập từ Châu Âu và các nước tiên tiến trên thế giới như Đức, Ý, Phần Lan, Thụy Sĩ, Anh Quốc, Đài Loan…• Dây chuyền nấu và đúc đồng 8mm đến 20mm• Dây chuyền kéo ủ đại• Dây chuyền kéo ủ trung• Dây chuyền kéo ủ nhiều đường• Dây chuyền kéo và tráng men liên hoàn theo công nghệ online• Dây chuyền kéo tráng men theo công nghệ offline• Dây chuyền sản xuất dây Litz wire và USTC wire• Dây chuyền đùn thanh cái dẫn điện và dây dẹt• Dây chuyền sản xuất dây điện cho ngành quạt
Location: Street No. 4, Long Thanh Industrial Zone, Dong Nai province, VietnamArea: 33.000 sqmMain product: magnet wire, round bare copper wire, bus bar, magnet wire applied in electric fan...Main equipment: from Europe, Germany, Italy, Finland, Switzerland, United Kingdom, Taiwan…• Continuous copper casting line (8mm – 20mm)• Rob breakdown & annealing line• Intermediate drawing & annealing line• Multi-wire drawing & annealing line• Online continuous drawing & enameling line• Offline drawing & enameling line• Litz wire & USTC wire production line• Bus bar & rectangular wire continuous extrusion line • Wire production line for electric fan manafacturing
NHÀ MÁY DÂY ÐIỆN TỪMAGNET WIRE FACTORY
06 07
Insulation layer
Conductor
Một lớp Single coat
Hai lớpDual coat
Conductor
1st Insulation layer
2nd Insulation layer
Ba lớpTriple coat
1st Insulation layerConductor
2nd Insulation layer
3rd Insulation layer
Chủng loạiType
UEW
PEW
EIW
AIW
Mã hiệuCode
Tiêu chuẩnStandard
Đặc tínhCharacteristics
Ứng dụngApplications
Cấp nhiệtThermal
class (0C)
130155180
155180
180200
220
Cỡ dâySize
(mm)
Dây điện từ PUPolyurethane wire
Dây điện từ PEPolyester wire
Dây điện từ PEIPolyester-imide wire
Dây điện từ PAIPolyamide-imide wire
DÂY ÐIỆN TỪ TRÒN - MỘT LỚPROUND MAGNET WIRE - SINGLE COAT
Hàn trực tiếp tốt, chịu được hóa chất và dung môiGood solderability, excellent chemical and solvent resistance
Chịu nhiệt tốt; tính mềm dẻo và bám dính tốtGood thermal stability, very good flexibility and adhesion
Chịu nhiệt tốt, tính mềm dẻo và bám dính tốtGood thermal stability, very good flexibility and adhesion
Chịu mài mòn cao, ổn định nhiệt tốt, tính mềm dẻo tốtExcellent abrasion resistance, good thermal stability, excellent flexibility
Quạt điện, động cơ nhỏ, thiết bị điện tử, dụng cụ đo, cuộn dâyElectric fans, small motors, electric equipments coils
Động cơ, dụng cụ điện, máy biến ápMotors, electric devices, transformers
Động cơ, máy biến áp, chấn lưu, máy nén khíMotors, transformers, ballast, air compressors
Động cơ đặc biệt và ngành xe hơi, thiết bị hoạt động ở nhiệt độ caoUsed in special motors and automobile industry, high thermal resistance application
JIS C3202-1994JIS C 3202-2014IEC 60317-20, 51NEMA MW 79-C, 82-C
IEC 60317-3NEMA MW 30-C, 74-C
IEC 60317-8NEMA MW 30-C, 74-C
IEC 60317-26NEMA MW 81-C
UEW/NY
EIW/SB
PEW/NYEIW/NY
PE/AIWEI/AIW
130155180
155180200
180200
200220
IEC 60317-37
Dây điện từ 2 lớp PU và NylonPolyurethane overcoated with polyamide wire
Dây điện từ 2 lớp PE (hoặc PEI) và NylonPolyester (imide) overcoated with polyamide wire
Dây điện từ 2 lớp PEI và lớp kết dínhPolyester (imide) overcoated with bonding layer wire
Dây điện từ 2 lớp PE (hoặc PEI) và PAIPolyester (imide) overcoated with polyamide-imide wire
DÂY ÐIỆN TỪ TRÒN - HAI LỚPROUND MAGNET WIRE - DUAL COAT
Thích hợp cho quấn dây tự động tốc độ caoSuitable for automatic winding of high speed machines
Thích hợp cho quấn dây tự động tốc độ caoSuitable for automatic winding of high speed machines
Kết dính bằng nhiệt độ, ổn định nhiệt caoBonbable by heating, excellent thermal stablility
Chịu lạnh, chịu nhiệt tốt, chịu sốc nhiệt tốtGood refrigerant resistance, excellent thermal resistance,good heat-shock resistance
Relay, cuộn dây đánh lửa, biến áp nhỏ, động cơ thiết bị dân dụngRelay, ignition coils, small transformers, electrical appliamces motors
Động cơ thiết bị dân dụng, cuộn từMotors for home appliance, magnet coils
Cuộn từ (cuộn dây ly hợp, động cơ máy hút bụi...)Magnet coil (clutch coil, vacuum cleaner motor...)
Máy biến thế, động cơ tủ lạnh, máy nén khíHigh voltage transformers, hermetic motor for refrigerators, air compressors
IEC 60317-21, 55NEMA MW 80-C, 83-C
IEC 60317-22NEMA MW 24-C, 76-C
IEC 60317-13NEMA MW 35-C, 37-C
0.1 - 1.2
0.1 -2.0
0.1 - 1.2
0.2 - 3.0
0.04 - 1.2
0.1 - 3.0
0.1 - 3.0
0.2 - 3.0
EI/AIW/SB
EI/CR/AIW
200
200
0.4 -3.0
0.4 -3.0
IEC 60317-38
Dây điện từ 3 lớp PEI & PAI và lớp kết dínhPolyester (imide) overcoated polyamide-imide with bonding layer wire
Dây điện từ 3 lớp PEI & PAI (kháng corona)Polyester (imide) overcoated polyamide-imide wire (anti-corona)
DÂY ÐIỆN TỪ TRÒN - BA LỚPROUND MAGNET WIRE - TRIPLE COAT
Kết dính bằng nhiệt độ, ổn định nhiệt caoBonbable by heating, excellent thermal stablility
Kháng coronaExcellent corona resistance
Cuộn dây đánh lửa, bộ phát điện, động cơ nhỏIgnition coils, generators, small motors
Động cơ sử dụng biến tần, động cơ hiệu suất caoInverter-fed motors, high-efficiency industrial motors
IEC 60317-13NEMA MW 35-C
SẢN PHẨM & ỨNG DỤNGPRODUCT & APPLICATION
DÂY ÐIỆN TỪMAGNET WIRE
08 09
Seatadjustment
motor
Side mirrormotor
CentrallockingTransmission
solenoid
DÂY ĐIỆN TỪ SỬ DỤNG TRONG CÁC LOẠI ĐỘNG CƠ, MÁY PHÁT ĐIỆN VÀ MÁY BIẾN ÁPMAGNET WIRE IS APPLIED IN ELECTRIC MOTORS, GENERATORS AND TRANSFORMERS
Air conditioning
Ventilationmotor
Soundsystem
Relay
Sunroof
Horn Compressedair motor Starter ABS
Steeringassist
IgnitionFuel gage
Windshieldwiper motor
CDdrive
Generator
Thiết bị kiểm tra lỗ kimPin hold tester
Thiết bị đo hệ số tổn thất điện môiTangent delta tester
Lò sấyOven
Thiết bị kiểm tra điện áp đánh thủngBreakdown voltage tester
Thiết bị kiểm tra độ mềm dínhThermal cut-through tester
Thiết bị kiểm tra ma sát tĩnhStatic coefficient of friction tester
Thiết bị kiểm tra khả năng chống mài mònUndirection scrape tester
Thiết bị kiểm tra độ bám dínhJerk tester
Thiết bị kiểm tra ma sát độngDynamic surface smooth tester
Thiết bị đo độ giãn dài tự độngAutomatic elongation tester
Thước palmeMicrometer
Thiết bị đo độ giãn dài & suất kéo đứtTensile strength & elongation tester
Thiết bị kiểm tra độ bungSpring back tester
Thiết bị đo điện trởElectrical resistance tester
Kính hiển viMicroscope
Thiết bị kiểm tra khả năng chịu lạnhRefrigerant extraction tester
Thiết bị kiểm tra tính hànSolderability tester
THIẾT BỊ KIỂM TRATESTING EQUIPMENT
DÂY ÐIỆN TỪMAGNET WIRE
10 11
PHƯƠNG PHÁP KIỂM TRAINSPECTION
DÂY ÐIỆN TỪMAGNET WIRE
Đặc tính hóaChemical properties
Đặc tính điệnElectrical properties
Đặc tính nhiệtThermal properties
Thước palmeMicrometerThiết bị đo đường kính onllineDiameter online tester
Tiêu chuẩn áp dụng phương pháp kiểm traApplicable standard of test methods Thiết bị kiểm tra
Testing equipmentsNhãn hiệu
Maker
JIS C 3216-2: Clause 3 IEC 60851-2: Test 4
Kháng chất làm lạnhResistance to refrigerants JIS C 3216-4: Clause 4 IEC 60851-4: Test 16
Tính hànSolderability JIS C 3216-4: Clause 5 IEC 60851-4: Test 17
Kháng dầu biến thếResistance to transformer oil JIS C 3216-4: Clause 6 IEC 60851-4: Test 20
Điện trởElectrical resistance JIS C 3216-5: Clause 3 IEC 60851-5: Test 5
Điện áp đánh thủngBreakdown voltage JIS C 3216-5: Clause 4 IEC 60851-5: Test 13
Cách điện liên tụcContinuity of insulation JIS C 3216-5: Clause 5 IEC 60851-5: Test 14
Hệ số tổn thất điện môiDielectric dissipation factor JIS C 3216-5: Clause 6 IEC 60851-5: Test 19
Lỗ kimPin hole JIS C 3216-5: Clause 7 IEC 60851-5: Test 23
Sốc nhiệtHeat shock JIS C 3216-6: Clause 3 IEC 60851-6: Test 9
Mềm dínhCut-through JIS C 3216-6: Clause 4 IEC 60851-6: Test 10
Chỉ số nhiệtTemperature index JIS C 3216-6: Clause 5 IEC 60851-6: Test 15
Xác định kích thướcDetermination of dimensions
Đặc tính cơMechanical properties
Đường kính ruộtConductor dimensionĐường kính vỏOverall dimensionBề dày lớp menFilm thickness
Đặc tínhProperties
Hạng mục kiểm traTest items
Độ giãn dàiElogation JIS C 3216-3: Clause 3 IEC 60851-3: Test 6
Độ bungSpringiness JIS C 3216-3: Clause 4 IEC 60851-3: Test 7
Độ mềm dẻoFlexibility JIS C 3216-3: Clause 5 IEC 60851-3: Test 8
Kháng mài mònResistance to abrasion JIS C 3216-3: Clause 6 IEC 60851-3: Test 11
Độ kết dínhHead bonding JIS C 3216-3: Clause 7 IEC 60851-3: Test 18
Độ bám dínhAdherence
JIS IEC
Mitutoyo - Japan
Rigon - Italy
Thiết bị đo độ giãn dài & suất kéo đứtTensile strength & elongation testerThiết bị đo độ giãn dài tự độngAutomatic elongation testerThiết bị kiểm tra độ bungSpring back testerThiết bị kiểm tra độ mềm dẻoJerk testerThiết bị kiểm tra ma sát độngDynamic surface smoothness testerThiết bị kiểm tra ma sát tĩnhStatic coefficient of friction testerThiết bị kiểm tra khả năng chống mài mònUndirectional testerKính hiển viMicroscope
Thiết bị kiểm tra khả năng chịu lạnhRefrigerant extraction testerThiết bị kiểm tra tính hànSolderability tester
Thiết bị đo điện trởElectrical resistance testerThiết bị kiểm tra điện áp đánh thủngBreakdown voltage testerThiết bị kiểm tra cách điện liên tụcContinuity online testerThiết bị đo hệ số tổn thất điện môiTangent delta testerThiết bị kiểm tra lỗ kimPin hole tester
Lò sấyOvenThiết bị kiểm tra độ mềm dínhThermal cut-through tester
Gotech - Taiwan
Rigon - Italy
Rigon - Italy
Rigon - Italy
Rigon - Italy
Rigon - Italy
Rigon - Italy
Optika - Italy
Rigon - Italy
Hakko - Japan
Burster - Germany
Rigon - Italy
Rigon - Italy
Rigon - Italy
Rigon - Italy
Binder - Germany
Rigon - Italy
CONDUCTOR
Diameter(mm)
Tolerance± (mm)
Film thickness(Min)(mm)
Overall diameter(Max)(mm)
Film thickness(Min)(mm)
Overall diameter(Max)(mm)
Resistance(Max)
Ω/km (200C)
CLASS 0 CLASS 1
0.030
0.030
0.030
0.030
0.030
0.030
0.030
0.030
0.030
0.030
0.030
0.030
0.030
0.030
0.030
0.030
0.020
0.020
0.020
0.020
0.020
0.020
0.020
0.020
0.020
0.010
0.010
0.010
0.010
0.010
0.010
0.010
0.010
0.010
0.010
0.010
0.008
0.008
0.008
0.008
0.008
0.008
0.008
0.008
0.008
0.008
0.008
0.008
0.008
0.008
0.008
0.008
0.049
0.048
0.046
0.046
0.045
0.044
0.044
0.042
0.042
0.041
0.041
0.039
0.039
0.037
0.037
0.036
0.034
0.033
0.032
0.031
0.030
0.028
0.027
0.026
0.025
0.025
0.024
0.023
0.022
0.021
0.021
0.021
0.020
0.020
0.020
0.020
0.020
0.020
0.020
0.019
0.019
0.019
0.019
0.019
0.018
0.018
0.017
0.017
0.017
0.017
0.016
0.016
2.678
2.574
2.468
2.368
2.266
2.162
2.062
1.956
1.856
1.754
1.654
1.548
1.448
1.342
1.242
1.138
1.072
1.020
0.966
0.914
0.860
0.804
0.752
0.698
0.646
0.586
0.532
0.480
0.446
0.424
0.394
0.374
0.360
0.350
0.340
0.330
0.318
0.308
0.298
0.286
0.276
0.266
0.256
0.246
0.232
0.222
0.210
0.200
0.190
0.180
0.166
0.156
0.034
0.033
0.032
0.032
0.031
0.030
0.030
0.029
0.029
0.028
0.028
0.027
0.027
0.026
0.026
0.025
0.024
0.023
0.022
0.021
0.020
0.019
0.018
0.017
0.017
0.017
0.016
0.015
0.014
0.014
0.014
0.014
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.012
0.012
0.012
0.012
0.012
0.011
0.011
0.010
0.010
0.010
0.010
0.009
0.009
2.628
2.526
2.422
2.322
2.220
2.118
2.018
1.914
1.814
1.712
1.612
1.508
1.408
1.304
1.204
1.102
1.038
0.986
0.934
0.882
0.830
0.776
0.724
0.672
0.620
0.560
0.508
0.456
0.424
0.402
0.372
0.352
0.340
0.330
0.320
0.310
0.298
0.288
0.278
0.266
0.256
0.246
0.236
0.226
0.214
0.204
0.192
0.182
0.172
0.162
0.150
0.140
3.598
3.908
4.260
4.662
5.123
5.656
6.278
7.007
7.871
8.906
10.16
11.70
13.61
16.04
19.17
23.33
25.38
28.35
31.87
36.08
41.19
47.47
55.31
65.26
78.15
91.43
114.2
145.3
170.6
191.2
230.0
262.9
285.7
307.3
331.4
358.4
382.5
416.2
454.5
498.4
549.0
607.6
676.2
757.2
853.5
969.5
1111
1286
1505
1786
2153
2647
2.50
2.40
2.30
2.20
2.10
2.00
1.90
1.80
1.70
1.60
1.50
1.40
1.30
1.20
1.10
1.00
0.95
0.90
0.85
0.80
0.75
0.70
0.65
0.60
0.55
0.50
0.45
0.40
0.37
0.35
0.32
0.30
0.29
0.28
0.27
0.26
0.25
0.24
0.23
0.22
0.21
0.20
0.19
0.18
0.17
0.16
0.15
0.14
0.13
0.12
0.11
0.10
KÍCH THƯỚC DÂY ÐIỆN TỪ TRÒN (jis)DIMENSION OF ENAMELLED ROUND WIRE (JIS)
DÂY ÐIỆN TỪMAGNET WIRE
12 13
CONDUCTOR CLASS 2 CLASS 3
Tolerance± (mm)
0.012
0.010
0.010
0.010
0.010
0.008
0.008
0.008
0.008
0.006
0.006
0.006
0.005
0.005
0.005
0.005
0.005
0.004
0.004
0.004
0.004
0.004
0.004
0.004
0.004
0.003
0.003
0.003
0.003
0.003
0.003
0.003
0.003
0.003
0.003
0.003
0.003
0.003
0.003
0.003
0.003
0.003
0.002
Film thickness(Min)(mm)
0.017
0.017
0.016
0.015
0.015
0.014
0.013
0.012
0.012
0.012
0.012
0.011
0.011
0.010
0.010
0.010
0.010
0.009
0.009
0.009
0.009
0.009
0.009
0.009
0.008
0.008
0.008
0.008
0.008
0.007
0.007
0.006
0.006
0.006
0.006
0.005
0.005
0.005
0.005
0.004
0.004
0.004
0.003
Overall diameter(Max)(mm)
1.062
1.008
0.956
0.904
0.852
0.798
0.746
0.694
0.644
0.592
0.542
0.490
0.439
0.407
0.387
0.357
0.337
0.324
0.314
0.304
0.294
0.284
0.274
0.264
0.252
0.241
0.231
0.221
0.211
0.199
0.189
0.177
0.167
0.157
0.147
0.135
0.125
0.113
0.103
0.091
0.081
0.069
0.056
Film thickness(Min)(mm)
0.013
0.013
0.012
0.011
0.011
0.010
0.009
0.008
0.008
0.008
0.008
0.007
0.007
0.007
0.007
0.007
0.007
0.006
0.006
0.006
0.006
0.006
0.006
0.006
0.005
0.005
0.005
0.005
0.005
0.005
0.005
0.004
0.004
0.004
0.004
0.003
0.003
0.003
0.003
0.003
0.003
0.003
0.002
Overall diameter(Max)(mm)
1.050
0.996
0.944
0.892
0.840
0.786
0.734
0.682
0.632
0.581
0.531
0.479
0.429
0.397
0.377
0.347
0.327
0.315
0.305
0.295
0.285
0.275
0.265
0.255
0.243
0.232
0.222
0.212
0.202
0.191
0.181
0.169
0.159
0.149
0.139
0.128
0.118
0.107
0.097
0.085
0.075
0.064
0.052
Resistance(Max)
Ω/km (200C)
22.49
24.84
27.71
31.11
35.17
39.87
45.84
53.26
62.64
74.18
89.95
112.1
141.7
165.9
185.7
222.8
254.0
273.9
294.1
316.6
341.8
370.2
402.2
438.6
480.1
522.8
557.2
640.6
715.0
803.2
908.8
1037
1193
1389
1636
1957
2381
2959
3778
4990
6966
10240
15670
Diameter(mm)
1.00
0.95
0.90
0.85
0.80
0.75
0.70
0.65
0.60
0.55
0.50
0.45
0.40
0.37
0.35
0.32
0.30
0.29
0.28
0.27
0.26
0.25
0.24
0.23
0.22
0.21
0.20
0.19
0.18
0.17
0.16
0.15
0.14
0.13
0.12
0.11
0.10
0.09
0.08
0.07
0.06
0.05
0.04
KÍCH THƯỚC DÂY ÐIỆN TỪ TRÒN (jis)DIMENSION OF ENAMELLED ROUND WIRE (JIS)
DÂY ÐIỆN TỪMAGNET WIRE
CONDUCTOR DIAMETER SINGLE BUILD HEAVY BUILD TRIPLE BUILDAWG size
No.
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
11
12
13
14
15
31
33
34
32
35
37
38
39
40
41
42
43
44
36
7
8
9
10
Maximum(mm)
1.303
1.163
1.034
0.922
0.820
0.732
0.650
0.579
0.516
0.460
0.409
0.363
0.323
0.290
0.257
2.322
2.069
1.843
1.643
1.466
0.229
0.183
0.163
0.206
0.145
0.117
0.104
0.091
0.081
0.074
0.066
0.058
0.053
0.130
3.701
3.297
2.929
2.609
-
Increasediameter
(Min)(mm)
0.036
0.036
0.033
0.030
0.030
0.028
0.028
0.025
0.025
0.023
0.023
0.020
0.020
0.018
0.018
0.043
0.041
0.041
0.041
0.038
0.015
0.013
0.013
0.015
0.010
0.010
0.008
0.008
0.008
0.008
0.005
0.005
0.005
0.010
0.043
0.043
0.043
Overalldiameter
(Max)(mm)
-
1.349
1.207
1.077
0.963
0.864
0.770
0.686
0.617
0.551
0.493
0.439
0.396
0.356
0.320
0.285
2.373
2.117
1.892
1.692
1.509
0.255
0.205
0.183
0.229
0.164
0.132
0.118
0.106
0.095
0.085
0.076
0.068
0.061
0.147
3.338
2.980
2.660
Increasediameter
(Min)(mm)
0.074
0.071
0.066
0.064
0.061
0.056
0.053
0.051
0.048
0.046
0.043
0.041
0.041
0.038
0.033
0.084
0.081
0.081
0.081
0.076
0.030
0.025
0.023
0.028
0.023
0.018
0.018
0.015
0.013
0.013
0.013
0.010
0.010
0.020
0.089
0.089
0.086
0.086
Overalldiameter
(Max)(mm)
1.384
1.240
1.110
0.993
0.892
0.800
0.714
0.643
0.577
0.516
0.462
0.419
0.373
0.338
0.307
2.418
2.163
1.934
1.732
1.549
0.275
0.222
0.199
0.247
0.178
0.144
0.129
0.116
0.104
0.093
0.083
0.075
0.067
0.160
3.790
3.383
3.023
2.703
Nominal(mm)
1.290
1.151
1.024
0.912
0.813
0.724
0.643
0.574
0.511
0.455
0.404
0.361
0.320
0.287
0.254
2.304
2.052
1.829
1.628
1.450
0.226
0.180
0.160
0.203
0.142
0.114
0.102
0.089
0.079
0.071
0.064
0.056
0.051
0.127
3.665
3.264
2.906
2.588
Minimum(mm)
1.278
1.138
1.013
0.902
0.805
0.716
0.635
0.569
0.505
0.450
0.399
0.358
0.318
0.284
0.251
2.281
2.032
1.811
1.613
1.435
0.224
0.140
0.201
0.178
0.157
0.112
0.099
0.086
0.076
0.069
0.061
0.053
0.048
0.124
3.630
3.231
2.878
2.563
Overalldiameter
(Max)(mm)
-
-
-
1.422
1.275
1.143
1.026
0.922
0.828
0.742
0.668
0.599
0.538
0.485
0.439
0.394
0.358
0.321
1.773
1.588
0.289
0.234
0.211
0.260
0.190
0.154
0.139
0.125
0.112
0.101
0.091
0.082
0.074
0.171
-
-
-
Increasediameter
(Min)(mm)
-
-
-
0.109
0.104
0.099
0.094
0.089
0.086
0.081
0.076
0.074
0.069
0.066
0.064
0.058
0.056
0.051
0.122
0.117
0.046
0.038
0.036
0.043
0.033
0.028
0.025
0.023
0.020
0.020
0.018
0.015
0.015
0.030
-
-
-
KÍCH THƯỚC DÂY ÐIỆN TỪ TRÒN (NEMA MW 1000)DIMENSION OF ENAMELLED ROUND WIRE (NEMA MW 1000)
DÂY ÐIỆN TỪMAGNET WIRE
14 15
KÍCH THƯỚC DÂY ÐIỆN TỪ TRÒN (IEC)DIMENSION OF ENAMELLED ROUND WIRE (IEC)
DÂY ÐIỆN TỪMAGNET WIRE
Increase due to the insulation
(Min)(mm)
Overall diameter(Max)(min)
Conductortolerance
mm
0.180
0.200
0.224
0.160
1.800
2.000
2.240
0.280
0.250
1.600
0.112
0.125
0.140
3.150
3.550
2.500
2.800
0.315
0.355
0.400
0.450
0.500
0.560
0.630
0.710
0.800
0.900
1.000
1.120
1.250
1.400
±mm
0.003
0.003
0.003
0.003
0.018
0.020
0.022
0.004
0.004
0.016
0.003
0.003
0.003
0.032
0.036
0.025
0.028
0.004
0.004
0.005
0.005
0.005
0.006
0.006
0.007
0.008
0.009
0.010
0.011
0.013
0.014
Grade 1
0.013
0.014
0.015
0.012
0.039
0.040
0.041
0.018
0.017
0.038
0.009
0.010
0.011
0.045
0.046
0.042
0.043
0.019
0.020
0.021
0.022
0.024
0.025
0.027
0.028
0.030
0.032
0.034
0.034
0.035
0.036
Grade 2
0.025
0.027
0.029
0.023
0.073
0.075
0.077
0.033
0.032
0.071
0.017
0.019
0.021
0.084
0.086
0.079
0.081
0.035
0.038
0.040
0.042
0.045
0.047
0.050
0.053
0.056
0.060
0.063
0.065
0.067
0.069
Grade 3
0.036
0.039
0.043
0.033
0.110
0.113
0.116
0.050
0.048
0.107
0.026
0.028
0.030
0.127
0.130
0.119
0.123
0.053
0.057
0.060
0.064
0.067
0.071
0.075
0.080
0.085
0.090
0.095
0.098
0.100
0.103
Grade 1
0.204
0.226
0.252
0.182
1.872
2.074
2.316
0.312
0.281
1.670
0.130
0.144
0.160
3.233
3.635
2.578
2.880
0.349
0.392
0.439
0.491
0.544
0.606
0.679
0.762
0.855
0.959
1.062
1.184
1.316
1.468
Grade 2
0.217
0.239
0.266
0.194
1.909
2.112
2.355
0.329
0.297
1.706
0.139
0.154
0.171
3.276
3.679
2.618
2.922
0.367
0.411
0.459
0.513
0.566
0.630
0.704
0.789
0.884
0.989
1.094
1.217
1.349
1.502
Grade 3
0.229
0.252
0.280
0.205
1.944
2.148
2.392
0.345
0.312
1.740
0.147
0.163
0.181
3.316
3.721
2.656
2.961
0.384
0.428
0.478
0.533
0.587
0.653
0.728
0.814
0.911
1.018
1.124
1.248
1.381
1.535
Ω/km
Resistance (Max)at 200C
671.8
544.1
433.8
850.2
6.718
5.441
4.338
277.6
348.2
8.502
1735
1393
1110
3.482
2.776
2.193
1.727
219.3
172.7
136
107.5
87.06
69.4
54.84
43.18
34.01
26.87
21.76
17.35
13.93
11.1
Nominalconductordiameter
0.040
0.045
0.050
0.056
0.063
0.071
0.080
0.090
0.003
0.003
0.003
0.003
0.003
0.003
0.003
0.003
0.004
0.005
0.005
0.006
0.006
0.007
0.007
0.008
0.008
0.009
0.010
0.011
0.012
0.012
0.014
0.015
0.012
0.013
0.014
0.015
0.017
0.018
0.020
0.022
0.049
0.055
0.060
0.067
0.076
0.084
0.094
0.105
0.054
0.061
0.066
0.074
0.083
0.091
0.101
0.113
0.058
0.066
0.072
0.081
0.090
0.098
0.108
0.120
13600
10750
8706
6940
5484
4318
3401
2687
0.100 0.003 0.008 0.016 0.023 0.117 0.125 0.132 2176
THÀNH PHẦN HÓA HỌCCHEMICAL COMPOSITION
CHỦNG LOẠI & KÝ HIỆUCLASS & SYMBOL
ÐẶC TÍNH CƠ HỌCMECHANICAL PROPERTIES
Hạng mụcItem
Hàm lượng đồngCopper composition
Hàm lượng OxyOxygen composition
Thành phầnComposition
Tiêu chuẩnStandard
99.99% min
10ppm max
ASTM B49 - 10
ASTM B49 - 10
Phân loạiClass
Dây & cáp điệnWire & cable
Dây & cáp điệnWire & cable
Dây đồng rodCopper rodDây đồng mềmAnnealed copper wire
Ứng dụngApplication
Ký hiệuSymbol
WR
A
Sản phẩmProducts
Copper rod 8.0mm - 22.0mm
Copper rod 2.6mm
Copper rod 1.8mm
Copper rod 0.5mm
Multi-wire 8 x 0.3mm
Multi-wire 8 x 0.25mm
Multi-wire 8 x 0.2mm
Multi-wire 8 x 0.18mm
DÂY ÐỒNG TRẦN TRÒNROUND BARE COPPER WIRE
16 17
W
D
a
d
BOBBIN CHUẨNGENERAL REEL
h
d2
d1
W
D1
D2
a
a
BOBBIN DÀI HÌNH NÓNTAPERED LONG REEL
KÍCH THƯỚC BobbinBOBBIN DIMENSION
DÂY ÐIỆN TỪMAGNET WIRE
90
115
125
160
150
150
170
200
200
250
350
410
530
530
10
15
10
15
10
10
15
15
15
15
25
40
50
50
20
35
20
26
20
26
26
30
30
30
45
100
100
100
D1
102
102
124
160
180
215
270
300
375
435
D2
112
112
140
180
200
230
300
315
400
460
d1
74
96
96
110
150
180
224
255
d2
86
110
110
130
180
200
250
280
130
270
100
125
60
140
65
80
P-3
P-20
PL-2
PL-4
PT-2 (A)
PT-2 (B)
PT-4
PT-10
PT-15
PT-25
PT-60
PT-90
PT-200
PT-270
Loại bobbinBobbin No.
Đường kính ngoàiFlange diameter (D)
Đường kính trongBarrel diameter (d)
Bề rộng trongInside width (w)
Độ dàymặt bích
Flangethickness (a)
Đường kínhlỗ bobbin
Borediameter (h)
60
60
67
67
Sản phẩm dây điện từ SACOMSACOM magnet wire products
CÁP VIỄN THÔNGTELECOMMUNICATION CABLE
3THÀNH PHẦN HÓA HỌC & KÝ HIỆUCHEMICAL PROPERTIES & SYMBOL
ÐỘ DẪN ÐIỆNELECTRICAL CONDUCTIVITY
KÍCH THƯỚCDIMENSION
ÐẶC TÍNH CƠMECHANICAL PROPERTIES
DUNG SAI BỀ RỘNGTOLERANCE OF THICKNESS & WIDTH
BÁN KÍNH GÓC VÁTCHAMFERING RADIUS
Vui lòng liên hệ với chúng tôi để yêu cầu phạm vi kích thước nàyIf you require this size range, please send us your inquiry
Tiêu chuẩnStandard
BỀ RỘNG / WIDTH (mm)
BỀ D
ÀY \
TH
ICKN
ESS
(mm
)
10 12 15 16 18 20 25 30 32 35 38 40 45 50 60 65 70 75 80 100 125 150 160
2.0
2.4
2.6
3.0
3.2
4.0
4.5
5.0
6.0
6.5
8.0
10.0
12.0
15.0
Mã sốhợp kimAlloy No.
Độ ủAnnealed
Ký hiệuSymbol
Độ dẫn điệnConductivity
(%)
C1020BB-0C1100BB-0
C1020BB-1/2HC1100BB-1/2H
C1020BB-HC1100BB-H
O
1/2H
H
100 min
98 min
97 min
C1020C1100
Bề dày TThickness (T)
(mm)
Bán kính góc vátRadius of edge (approx. mm)
2 < T < 5
5 < T < 8
8 < T < 30
0.8
1.2
1.6
W ≤ 200 200 < W ≤ 300 W ≤ 100 100 < W≤ 300
± 0.08
± 0.10
± 0.12
± 0.15
± 0.20
± 1.2%
2.0 < T ≤ 3.2
3. 2 < T ≤ 5.0
5.0 < T ≤ 8.0
8.0 < T ≤ 12
12 < T ≤ 20
20 < T ≤ 30
_
_
± 0.13
± 0.18
± 0.23
± 1.3%
± 0.8 _
Bề dày Thickness (T)
Bề rộng Width
(W)
Dung sai bề dày / Tolerance of thickness Dung sai bề rộng / Tolerance of width
± 1.0 ± 1%
Độ giãn dàiElongation
(%)
35 min
15 min
-
C1020C1100
Mã sốhợp kim Alloy No.
O
1/2H
H
Độ ủAnnealed
C1020BB-0C1100BB-0
C1020BB-1/2HC1100BB-1/2H
C1020BB-HC1100BB-H
Ký hiệuSymbol
Thử nghiệm kéo đứt / Tensile test Thử nghiệm uốn cong / Bending test
2 ≤ T ≤ 30
2 ≤ T ≤ 30
2 ≤ T ≤ 30
Bề dàyThickness
(mm)
Bề dàyThickness
(mm)
2 ≤ T ≤ 15
2 ≤ T ≤ 15
-
Bán kính bên trongRadius of inside
Thickness X 0.5
Thickness X 1.5
_
Góc uốnBendingdegree
1800
900
-
195 min
245 -315
275 min
Suất kéo đứtTensile S.(N/mm2)
JIS ASTM Cu
Đồng không oxy độ dẫn điện caoOxygen free high conductivity copper H3140 B187
C1020
C1100
C1020BB
C1100BB
99.99 min
99.96 min
Hạng mụcClass
Mã hợp kimAlloy No.
Ký hiệuSymbol
Thành phần hóa học (%)Chemical properties
Tiêu chuẩnStandard
THANH CÁIBUS BAR
18 19
23.
CÁP QUANG TỰ TREO PHI KIM LOẠI (ADSS) ALL DIELECTRIC SELF-SUPPORTING OPTICAL FIBER CABLE (ADSS)
22.
CÁP QUANG TREO HÌNH SỐ 8 (FE) FIGURE 8 AERIAL OPTICAL FIBER CABLE (FE)
25.
CÁP QUANG CHÔN TRỰC TIẾP (DB) DIRECT BURIED OPTICAL FIBER CABLE (DB)
24.
CÁP QUANG LUỒN ỐNG (DU) DUCTED OPTICAL FIBER CABLE (DU)
1. cáp SỢI quang OPTICAL FIBER CABLE
26.
DÂY THUÊ BAO QUANG TRUY NHẬP TREO (FTTH) FIBER TO HOME AERIAL (FTTH)
27.
DÂY THUÊ BAO QUANG TRUY NHẬP LUỒN ỐNG (DAC) DUCTED ACCESS CABLE (DAC)
28.
DÂY THUÊ BAO QUANG BỌC TRỰC TIẾP (FTTX) DROP WIRE FLAT (FTTX)
2. DÂY THUÊ BAO QUANG OPTICAL DROP WIRE
32.
CÁP TRUYỀN SỐ LIỆU CAT 5E CATALOGUE 5E CABLE (CAT 5E)
33.
CÁP TRUYỀN SỐ LIỆU CAT 6 CATALOGUE 6 CABLE (CAT 6)
29.
CÁP VIỄN THÔNG ĐỒNG TREO HÌNH SỐ 8 (FSP-JF-LAP-SS) COPPER TELECOMMUNICATION FIGURE 8 AERIAL CABLE (FSP-JF-LAP-SS)
30.
CÁP VIỄN THÔNG ĐỒNG LUỒN ỐNG (FSP-JF-LAP) COPPER TELECOMMUNICATION DUCTED CABLE (FSP-JF-LAP))
31
CÁP VIỄN THÔNG ĐỒNG TRONG NHÀ (CCP-LAP) COPPER TELECOMMUNICATION INSIDE CABLE (CCP-LAP)
3. CÁP ÐỒNG COPPER CABLE
34.
DÂY THUÊ BAO ĐỒNG TREO (ADW-F8) COPPER AERIAL DROP WIRE (ADW-F8)
36.
DÂY ĐẤU NHẢY ĐỒNG COPPER JUMPER WIRE
35.
DÂY THUÊ BAO ĐỒNG TRONG NHÀ (IDW) COPPER INDOOR DROP WIRE (IDW)
4. DÂY Thuê bao đồng COPPER DROP WIRE
Địa chỉ: Đường số 4, KCN Long Thành, tỉnh Đồng Nai, Việt NamDiện tích: 22.000m2
Sản phẩm: cáp sợi quang, dây thuê bao quang, cáp đồng, dây thuê bao đồng...Thiết bị sản xuất: dây chuyền sản xuất của ROSENDAHL - Áo, NEXTROM – Phần Lan…
Location: Street No.4, Long Thanh Industrial Zone, Dong Nai province, VietnamArea: 22.000 sqmMain product: optical fiber cable, optical fiber drop wire, copper cable, copper drop wire...Main equipment: all supply by ROSENDAHL - Australia, NEXTROM - Finland...
NHÀ MÁY CÁP VIỄN THÔNGCABLE FACTORY
20 21
MÔ TẢDESCRIPTION
TÍNH NĂNGFEATURE
Cáp quang treo hình số 8 (FE) được thiết kế để lắp đặt trên không. Cáp có thiết kế ống lỏng cung cấp độ ổn định truyền dẫn trong dải nhiệt độ và tương thích với các loại cáp viễn thông.
The figure 8 aerial cable optical fiber cables (FE) are designed for aerial installation. The loose tube design provides stable performance over temperature range and is compatible with any telecommunication grade optical fiber.
Ðặc tính cơ lý và môi trườngMECHANICAL AND ENVIRONMENTAL CHARACTERISTIC
Tên chỉ tiêuItem
Phươngpháp
Method
Thông sốkỹ thuật
Specification
Kết quả Result
Lực kéo căngTensile strengthKhả năng chịu nénCrush resistance
Chiều dài mẫu/Sample length: 100m Thời gian/Period: 10 phút/mins
Chiều dài mẫu/Sample length: 3m chiều cao cột nước/height of water: 1m; thời gian/period: 24 giờ/hours
Khả năng chịu va đậpImpact resistanceKhả năng mềm dẻoRepeated bendingKhả năng xoắnTorsion resistance Khả năng uốn congBending radiusChu kỳ nhiệt độTemperature cycling
Khả năng chống thấmWater penetration resistance
IEC 60794-1-2 E1
IEC 60794-1-2 E3
IEC 60794-1-2 E4
IEC 60794-1-2 E6
IEC 60794-1-2 E7
IEC 60794-1-2 E11
IEC 60794-1-2 F1
IEC 60794-1 F5
2000N/100mm
± 900
± 1800, chiều dài mẫu/sample length: ≤ 4m
-300C đến/to +600C
20 x đường kính ngoài/outer diameter
10 N.m
Suy hao/Attenuation:≤0.1 dBVỏ cáp và sợi quang không rạn nứt và đứt gãy/Cable sheath and fibers are not cracked, broken
Suy hao/Atenuation:≤ 0.05 dB/km Không thấm nước ở độ dài 3m/No water leakage at end 3m length
Thông số kỹ thuật cáp FETECHNICAL SPECIFICATION OF FE CABLE
Số sợi quangFiber count
Trọng lượngWeight (kg/km)
Đường kínhDiameter (mm)
Lực căng tối đaMax. tension load (kN)
Hoạt độngOperation
Khôngbăng thép Non-armour
Khôngbăng thép Non-armour
Chốnggặm nhấmArmour-anti
rodent
Chốnggặm nhấmArmour-anti
rodentLắp đặt
Installation
2-24
36
48-60
72
84
96
120
144
192
216
288
8.5 x 15.3
9.2 x 16.0
9.2 x 16.0
9.7 x 16.5
10.8 x 17.6
11.5 x 18.3
12.8 x 20.7
14.5 x 22.4
16.2 x 25.7
16.2 x 25.7
19.4 x 28.8
9.8 x 16.6
10.4 x 17.3
10.4 x 17.3
11.3 x 18.1
12.1 x 19.1
12.9 x 19.8
14.5 x 21.6
16.0 x 23.9
17.5 x 26.8
17.5 x 26.8
20.5 x 30.3
115
122
122
131
148
158
206
239
321
321
397
162
176
176
194
210
229
268
328
419
419
520
2.5
2.5
2.5
2.5
2.5
2.5
2.5
2.5
2.5
2.5
2.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
Đường kính và trọng lượng có thể thay đổi ± 5%Diameter and weight represents a nominal value and may vary by ± 5%
• Dung lượng đến 288 sợi theo tiêu chuẩn ITU-T G.652 hoặc G.655 hoặc G.657...• Ống lỏng được thiết kế theo công nghệ ống đệm lỏng• Phương pháp bện SZ• Thiết kế lõi khô chống thấm nước tốt và dễ dàng thi công• Cáp có đường kính cáp nhỏ và trọng lượng nhẹ• Vỏ bằng nhựa PE• Thiết kế phù hợp với các thông số kỹ thuật, tiêu chuẩn và tài liệu kỹ thuật hiện hành bao gồm EIA, IEC, ITU-T và TCVN• Đối với cáp chống gặm nhấm với lớp giáp được làm bằng băng thép gợn sóng• Chịu lực cao với dây treo cáp làm bằng sợi thép bện lại với nhau (07 sợi).
• Up to 288 fibers following ITU-T G.652 or G.655 or G.657...• Loose tube is designed following loose buffer tube technology• SZ stranding design• Dry core design for excellent water blocking performance and easier handling• Small diameter and light weight• Polyethylene jacket• Designed in accordance with applicable industry technical specifications, standards and references including EIA, IEC, ITU-T and TCVN• For anti-rodent cable with armour layer is made corrugated steel tape• High strength with messenger wire is made galvanized steel core braided together (07 cores).
Dây treo cáp bằng thépMessenger steel wire
Sợi quangFiber optic
Dầu điền đầy ốngJelly filled tube
Ống lỏngLoose tube
Sợi chịu lực trung tâmCentral strength member
Sợi chống thấmWater blocking yarnsBăng chống thấm
Water blocking tapeBăng thép gợn sóngCorrugated steel tape
Lớp vỏ ngoàiOuter sheath HDPE
Cáp FE treo không băng thépFE cable with non-armour
Cáp FE treo chống gặm nhấmFE cable with armour anti-rodent
CÁP QUANG TREO HÌNH SỐ 8 (FE)FIGURE 8 AERIAL OPTICAL FIBER CABLE (FE)
CÁP sợi QUANGOPTICAL FIBER CABLE
TÍNH NĂNGFEATURE
Cáp quang ADSS được thiết kế để lắp đặt trên không. Cáp có thiết kế ống lỏng cung cấp độ ổn định truyền dẫn trong dải nhiệt độ và tương thích với các loại cáp viễn thông.
All dielectric self-supporting (ADSS) cables are designed for aerial installation. The loose tube design provides stable performance over temperature range and is compatible with any telecommunication grade optical fiber.
Ðặc tính cơ lý và môi trườngMECHNICAL AND ENVIRONMENTAL CHARRACTERISTIC
MÔ TẢDESCRIPTION
• Dung lượng đến 144 sợi theo tiêu chuẩn ITU-T G.652 hoặc G.655 hoặc G.657...• Ống lỏng được thiết kế theo công nghệ ống đệm lỏng• Phương pháp bện SZ• Thiết kế lõi khô chống thấm nước tốt và dễ dàng thi công• Đường kính cáp nhỏ và trọng lượng nhẹ• Vỏ bằng nhựa PE• Được thiết kế phù hợp với các thông số kỹ thuật, tiêu chuẩn và tài liệu kỹ thuật hiện hành bao gồm EIA, IEC, ITU-T và TCVN• Chịu lực cao với các thành phần gia cường phi kim loại.
• Up to 144 fibers following ITU-T G.652 or G.655 or G.657...• Loose tube is designed following loose buffer tube technology• SZ stranding• Dried core designed for excellent water blocking performance and easier handling• Small diameter and light weight• Polyethylene jacket• Designed in accordance with applicable industry technical specifications, standards and references including EIA, IEC, ITU-T and TCVN• High strength with peripheral dielectric strength elements.
Cáp quang ADSS 2 lớp vỏADSS with double jacket
Cáp quang ADSS 1 lớp vỏADSS with single jacket
Sợi quangFiber optic
Dầu điền đầy trong ốngJelly filled tube
Ống lỏngLoose tube
Sợi chống thấmWater blockking yarnBăng chống thấm
Water blockking tapeSợi chịu lực trung tâm
Central strength memberỐng độn
Fillers tubeLớp vỏ trong
Inner jacket PEPhần tử gia cườngStrength elementLớp vỏ ngoài
Outer sheath HDPE
Tên chỉ tiêuItem
Phươngpháp
Method
Thông sốkỹ thuật
Specification
Kết quả Result
Lực kéo căngTensile strength
Chiều dài mẫu/Sample length: 100m; Thời gian/period: 10 phút/mins
Chiều dài mẫu/Sample length: 3m; chiều cao cột nước/height of water: 1m; thời gian/period: 24 giờ/hours
Khả năng chịu nénCrush resistanceKhả năng chịu va đậpImpact resistanceKhả năng mềm dẻoRepeated bendingKhả năng xoắnTorsion resistance Khả năng uốn congBending radiusChu kỳ nhiệt độTemperature cycling
Khả năng chống thấmWater penetration resistance
IEC 60794-1-2 E1
IEC 60794-1-2 E3
IEC 60794-1-2 E4
IEC 60794-1-2 E6
IEC 60794-1-2 E7
IEC 60794-1-2 E11
IEC 60794-1-2 F1
IEC 60794-1 F5
2200N/100mm
± 900
± 1800, chiều dài mẫu/sample length: ≤ 4m
-300C đến/to +600C
20 x đường kính ngoài/outer diameter
10 N.m
Suy hao/Attenuation:≤0.1 dBVỏ cáp và sợi quang không rạn nứt và đứt gãy/Cable sheath and fibers are not cracked, broken
Suy hao/Attenuation:≤ 0.05 dB/km Không thấm nước ở độ dài 3m/No water leakage at end 3m length
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CÁP ADSSTECHNICAL SPECIFICATION OF ADSS CABLE
Điều kiện thời tiếtWeather condition
2 - 36
48 - 72
96
144
Số sợi quangFiber count
Khoảng vượtSpan (m)
Đường kính/Diameter (mm) Trọng lượng/Weight (kg/km) Lực căng tối đa/Max.tension load (kN)
Tốc độ gió 25 m/sWind speed 25 m/s
50
100
200
300
400
500
50
100
200
300
400
500
50
100
200
300
400
500
50
100
10.5
10.7
12.5
-
-
-
9.8
9.9
11.2
-
-
-
13.0
13.2
-
-
-
-
16.3
16.6
11.9
12.4
13.2
13.6
15.6
15.8
11.3
11.6
11.8
12.8
14.4
14.7
13.8
14.1
14.5
15.5
16.9
17.3
18.1
18.4
86
88
120
-
-
-
69
72
96
-
-
-
128
131
-
-
-
-
1 lớp vỏSingle jacket
200
205
2 lớp vỏDouble jacket
1 lớp vỏSingle jacket
2 lớp vỏDouble jacket
95
105
112
135
165
175
144
149
163
190
214
231
108
117
134
156
190
208
235
242
1.8
3.1
6.3
7.5
11
17
1.8
3.1
6.3
7.5
11
17
1.8
3.1
6.3
7.5
11
17
Hoạt động/Operation
1.8
3.1
Lắp đặt/Installation
3.6
6.2
12.6
15
22
34
3.6
6.2
12.6
15
22
34
3.6
6.2
12.6
15
22
34
3.6
6.2
Lưu ý: Đường kính và trọng lượng có thể thay đổi ± 5%
Note: Diameter and weight represents a nominal value and may vary by ± 5%
CÁP QUANG TỰ TREO PHI KIM LOẠI (ADSS)ALL DIELECTRIC SELF-SUPPORTING OPTICAL
FIBER CABLE (ADSS)
CÁP SỢI QUANGOPTICAL FIBER CABLE
2223
TÍNH NĂNGFEATURE
Cáp quang chôn trực tiếp (DB) được thiết kế để lắp đặt ngầm trong lòng đất. Cáp có thiết kế ống lỏng cung cấp độ ổn định truyền dẫn trong dải nhiệt độ và tương thích với các loại cáp viễn thông.
The direct buried optical fiber cables (DB) are designed for underground installation. The loose tube design provides stable performance over temperature range and is compatible with any telecommunication grade optical fiber.
Ðặc tính cơ lý và môi trườngMECHANICAL AND ENVIRONMENTAL CHARACTERISTIC
Tên chỉ tiêuItem
Phươngpháp
Method
Thông sốkỹ thuật
Specification
Kết quả Result
Lực kéo căngTensile strength
Chiều dài mẫu/Sample length: 100mThời gian/Period: 10 phút/mins
Chiều dài mẫu/Sample length: 3m; chiều cao cột nước/height of water: 1m; thời gian/period: 24 giờ/hours
Khả năng chịu nénCrush resistanceKhả năng chịu va đậpImpact resistanceKhả năng mềm dẻoRepeated bendingKhả năng xoắnTorsion resistance Khả năng uốn congBending radiusChu kỳ nhiệt độTemperature cycling
Khả năng chống thấmWater penetration resistance
IEC 60794-1-2 E1
IEC 60794-1-2 E3
IEC 60794-1-2 E4
IEC 60794-1-2 E6
IEC 60794-1-2 E7
IEC 60794-1-2 E11
IEC 60794-1-2 F1
IEC 60794-1 F5
4000N/100mm
± 900
± 1800, chiều dài mẫu/sample length: ≤ 4m
-50C đến/to +600C
20 x đường kính ngoài/outer diameter
20 N.m
Suy hao/Attenuation:≤0.1 dBVỏ cáp và sợi quang không rạn nứt và đứt gãy/Cable sheath and fibers are not cracked, broken
Suy hao/Atenuation:≤ 0.05 dB/km Không thấm nước ở độ dài 3m/No water leakage at end 3m length
Thông số kỹ thuật cáp DBTECHNICAL SPECIFICATION OF DB CABLE
Số sợi quangFiber count
Trọng lượngWeight (kg/km)
Đường kínhDiameter (mm)
Lực căng tối đaMax. tension load (kN)
Hoạt độngOperation
Phi kim loạiNon-metallic
Chốnggặm nhấmArmour-anti
rodentPhi kim loạiNon-metallic
Chốnggặm nhấmArmour-anti
rodentLắp đặt
Installation
2-24
36
48-60
72
84
96
120
144
192
216
288
11.4
12.1
12.1
12.7
13.9
14.5
15.9
17.8
19.1
19.1
22.6
12.1
12.7
12.7
13.4
14.2
14.9
16.7
18.2
19.8
19.8
22.8
98
110
110
125
149
163
209
245
279
279
386
137
151
151
170
190
208
267
302
346
346
456
2.00
2.00
2.00
2.00
2.00
2.00
2.00
2.00
2.00
2.00
2.00
2.7
2.7
2.7
2.7
2.7
2.7
2.7
2.7
2.7
2.7
2.7
Đường kính và trọng lượng có thể thay đổi ± 5%Diameter and weight represents a nominal value and may vary by ± 5%
MÔ TẢDESCRIPTION
• Dung lượng đến 288 sợi theo tiêu chuẩn ITU-T G.652 hoặc G.655 hoặc G.657...• Ống lỏng được thiết kế theo công nghệ ống đệm lỏng• Phương pháp bện SZ• Thiết kế lõi khô chống thấm nước tốt và dễ dàng thi công• Cáp có đường kính cáp nhỏ và trọng lượng nhẹ• Hai lớp vỏ bằng nhựa PE bao gồm lớp vỏ trong và lớp vỏ ngoài• Thiết kế phù hợp với các thông số kỹ thuật, tiêu chuẩn và tài liệu kỹ thuật hiện hành bao gồm EIA, IEC, ITU-T và TCVN• Đới với cáp chống gặm nhấm với lớp giáp được làm bằng băng thép gợn sóng• Chịu lực cao với các thành phần gia cường phi kim loại.
• Up to 288 fibers following ITU-T G.652 or G.655 or G.657... • Loose tube is designed following loose buffer tube technology• SZ stranding design• Dry core design for excellent water blocking performance and easier handling• Small diameter and light weight• Two polyethylene jacket including: inner sheath and outer sheath• Designed in accordance with applicable industry technical specifications, standards and references including EIA, IEC, ITU-T and TCVN • For Anti-rodent cable with Armour layer is made corrugated steel tape • High strength with peripheral dielectric strength members.
Sợi quangFiber optic
Dầu điền đầy ốngJelly filled tube
Ống lỏngLoose tube
Băng chống thấmWater blocking tape
Sợi chống thấmWater blocking yarns
Sợi chịu lực trung tâmCentral strength member
Lớp vỏ bọc PEOver sheath PELớp vỏ trong
Inner sheath PEBăng thép gợn sóngCorrugated steel tape
Phần tử gia cườngStrength element
Lớp vỏ ngoàiOuter sheath HDPE
Cáp DB chôn trực tiếp chống gặm nhấmDB cable with armour anti-rodent
Cáp DB chôn trực tiếp phi kim loạiDB cable with non-metallic
CÁP QUANG CHÔN TRỰC TIẾP (DB)DIRECT BURIED OPTICAL FIBER CABLE (DB)
CÁP SỢI QUANGOPTICAL FIBER CABLE
TÍNH NĂNGFEATURE
Cáp quang luồn ống được thiết kế để lắp đặt ngầm trong lòng đất. Cáp có thiết kế ống lỏng cung cấp độ ổn định truyền dẫn trong dải nhiệt độ và tương thích với các loại cáp viễn thông.
The ducted optical fiber cables are designed for underground installation. The loose tube design provides stable performance over temperature range and is compatible with any telecommunication grade optical fiber.
Ðặc tính cơ lý và môi trườngMECHANICAL AND ENVIRONMENTAL CHARACTERISTIC
Tên chỉ tiêuItem
Phươngpháp
Method
Thông sốkỹ thuật
Specification
Kết quả Result
Lực kéo căngTensile strength
Chiều dài mẫu/Sample length:100m Thời gian/Period: 10 phút/mins
Chiều dài mẫu/Sample length: 3m; chiều cao cột nước/height of water: 1m; thời gian/period: 24 giờ/hours
Khả năng chịu nénCrush resistanceKhả năng chịu va đậpImpact resistanceKhả năng mềm dẻoRepeated bendingKhả năng xoắnTorsion resistance Khả năng uốn congBending radiusChu kỳ nhiệt độTemperature cycling
Khả năng chống thấmWater penetration resistance
IEC 60794-1-2 E1
IEC 60794-1-2 E3
IEC 60794-1-2 E4
IEC 60794-1-2 E6
IEC 60794-1-2 E7
IEC 60794-1-2 E11
IEC 60794-1-2 F1
IEC 60794-1 F5
2000N/100mm
± 900
± 1800, chiều dài mẫu/sample length: ≤ 4m
-300C đến/to +600C
20 x đường kính ngoài/outer diameter
10 N.m
Suy hao/Attenuation:≤0.1 dBVỏ cáp và sợi quang không rạn nứt và đứt gãy/Cable sheath and fibers are not cracked, broken
Suy hao/Attenuation:≤ 0.05 dB/km Không thấm nước ở độ dài 3m/No water leakage at end 3m length
Thông số kỹ thuật cáp DUTECHNICAL SPECIFICATION OF DU CABLE
Số sợi quangFiber count
Trọng lượngWeight (kg/km)
Đường kínhDiameter (mm)
Lực căng tối đaMax. tension load (kN)
Hoạt độngOperation
Phi kim loạiNon-metallic
Chốnggặm nhấmArmour-anti
rodentPhi kim loạiNon-metallic
Chốnggặm nhấmArmour-anti
rodentLắp đặt
Installation
2-24
36
48-60
72
84
96
120
144
192
216
288
8.6
9.3
9.3
9.9
11.2
11.7
13.4
14.8
16.6
16.6
19.5
9.7
10.4
10.4
11.3
12.1
12.8
14.4
16.0
17.6
17.6
20.7
56
67
67
80
96
107
148
172
208
208
287
92
105
105
125
139
158
201
235
281
281
378
2.00
2.00
2.00
2.00
2.00
2.00
2.00
2.00
2.00
2.00
2.00
2.7
2.7
2.7
2.7
2.7
2.7
2.7
2.7
2.7
2.7
2.7
Đường kính và trọng lượng có thể thay đổi ± 5%Diameter and weight represents a nominal value and may vary by ± 5%
MÔ TẢDESCRIPTION
• Dung lượng đến 288 sợi theo tiêu chuẩn ITU-T G.652 hoặc G.655 hoặc G.657...• Ống lỏng được thiết kế theo công nghệ ống đệm lỏng• Phương pháp bện SZ• Thiết kế lõi khô chống thấm nước tốt và dễ dàng thi công• Cáp có đường kính cáp nhỏ và trọng lượng nhẹ• Vỏ bằng nhựa PE• Thiết kế phù hợp với các thông số kỹ thuật, tiêu chuẩn và tài liệu kỹ thuật hiện hành bao gồm EIA, IEC, ITU-T và TCVN• Đối với cáp chống gặm nhấm với lớp giáp được làm bằng băng thép gợn sóng• Chịu lực cao với các thành phần gia cường phi kim loại.
• Up to 288 fibers following ITU-T G.652 or G.655 or G.657... • Loose tube is designed following loose buffer tube technology• SZ stranding design• Dry core design for excellent water blocking performance and easier handling• Small diameter and light weight• Polyethylene jacket• Designed in accordance with applicable industry technical specifications, standards and references including EIA, IEC, ITU-T and TCVN• For anti-rodent cable with armour layer is made corrugated steel tape• High strength with peripheral dielectric strength members.
Sợi quangFiber optic
Ống lỏngLoose tube
Dầu điền đầy ốngJelly filled tube
Băng chống thấmWater blocking tape
Ống độnFillers tube
Sợi chịu lực trung tâmCentral strength member
Sợi chống thấmWater blocking yarns
Băng thép gợn sóngCorrugated steel tape
Phần tử gia cườngStrength element
Lớp vỏ ngoàiOuter sheath HDPE
Cáp DU luồn ống chống gặm nhấmDU cable with armour anti-rodent
Cáp DU luồn ống phi kim loạiDU cable with non-metallic
CÁP QUANG LUỒN ỐNG (DU)DUCTED OPTICAL FIBER CABLE (DU)
CÁP SỢI QUANGOPTICAL FIBER CABLE
24 25
TÍNH NĂNG FEATURE
Dây thuê bao quang truy nhập treo (FTTH) được thiết kế để lắp đặt trên không. Cáp có thiết kế ống lỏng cung cấp độ ổn định truyền dẫn trong dải nhiệt độ và tương thích với các loại cáp viễn thông.
Fiber to the home aerial (FTTH) is designed for aerial installation. The loose tube design provides stable performance over temperature range and is compatible with any telecommunication grade optical fiber.
Ðặc tính cơ lý và môi trườngMECHANICAL AND ENVIRONMENTAL CHARACTERISTIC
Tên chỉ tiêuItem
Phươngpháp
Method
Thông sốkỹ thuật
Specification
Kết quả Result
Lực kéo căngTensile strength
Chiều dài mẫu/Sample length: 100m Thời gian/Period: 10 phút/mins
Chiều dài mẫu/Sample length: 3m; chiều cao cột nước/height of water: 1m; thời gian/period: 24 giờ/hours
Khả năng chịu nénCrush resistanceKhả năng chịu va đậpImpact resistanceKhả năng mềm dẻoRepeated bendingKhả năng xoắnTorsion resistance Khả năng uốn congBending radiusChu kỳ nhiệt độTemperature cycling
Khả năng chống thấmWater penetration resistance
IEC 60794-1-2 E1
IEC 60794-1-2 E3
IEC 60794-1-2 E4
IEC 60794-1-2 E6
IEC 60794-1-2 E7
IEC 60794-1-2 E11
IEC 60794-1-2 F1
IEC 60794-1 F5
500N/100mm
± 900
± 1800, chiều dài mẫu/sample length: ≤ 4m
-50C đến/to +600C
20 x đường kính ngoài/outer diameter
5 N.m
Suy hao/Attenuation:≤0.1 dBVỏ cáp và sợi quang không rạn nứt và đứt gãy/Cable sheath and fibers are not cracked, broken
Suy hao/Attenuation:≤ 0.05 dB/km Không thấm nước ở độ dài 3m/No water leakage at end 3m length
Thông số kỹ thuật DÂY thuê bao QUANG truy nhập treo (ftth)TECHNICAL SPECIFICATION OF FIBER TO THE HOME AERIAL (FTTH)
Sốsợi quangFiber count
Trọng lượngWeight
(kg/km)
Khoảng vượtSpan(m)
Kích thước cápCable size
(mm)
Lực căng tối đaMax. tension load (N)
Hoạt độngOperation
Lắp đặtInstallation
50
100
50
100
50
100
50
100
50
100
50
100
21
45
22
46
23
47
24
50
28
52
26
54
3.7 x 6.7
4.1 x 9.6
3.8 x 6.8
4.3 x 9.8
4.0 x 6.9
4.4 x 9.9
4.1 x 7.1
4.6 x 10
4.8 x 7.8
4.8 x 10.5
5.0 x 8.0
4.51 x 10.6
500
900
500
900
500
900
500
900
500
900
500
900
600
1500
600
1500
600
1500
600
1500
600
1500
600
1500
Đường kính và trọng lượng có thể thay đổi ± 5%Diameter and weight represents a nominal value and may vary by ± 5%
01
02
04
06
08
12
MÔ TẢDESCRIPTION
• Dung lượng đến 12 sợi theo tiêu chuẩn ITU-T G.652 hoặc G.657...• Ống lỏng được thiết kế theo công nghệ ống đệm lỏng• Kích thước cáp nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ• Vỏ bằng nhựa PE• Được thiết kế phù hợp với các thông số kỹ thuật, tiêu chuẩn và tài liệu kỹ thuật hiện hành bao gồm EIA, IEC, ITU-T và TCVN• Cường độ chịu lực cao.
• Up to 12 fibers following ITU-T G.652 or G.657...• Loose tube is desiged following loose buffer tube technology• Small diameter and light weight• Polyethylene jacket• Designed in accordance with applicable industry technical specifications, standards and references including EIA, IEC, ITU-T and TCVN• High strength based.
Dây treo cápMessenger steel wire
Lớp vỏ ngoàiPE outer sheath
Hợp chất điền đầyJelly filling compound
Ống đệm lỏngLoose buffer tube
Sợi quangOptical fiber
Chỉ chống thấmWater blocking yarn
FTTH khoảng vượt 100mFTTH span 100m
FTTH khoảng vượt 50mFTTH span 50m
DÂY THUÊ BAO QUANG TRUY NHẬP TREO (FTTH)FIBER TO THE HOME AERIAL (FTTH)
DÂY THUÊ BAO QUANGOPTICAL DROP WIRE
Ðặc tính cơ lý và môi trườngMECHANICAL AND ENVIRONMENTAL CHARACTERISTIC
Tên chỉ tiêuItem
Phươngpháp
Method
Thông sốkỹ thuật
Specification
Kết quả Result
Lực kéo căngTensile strength
Chiều dài mẫu/Sample length: 100m Thời gian/Period: 10 phút/mins
Chiều dài mẫu/Sample length: 3m; chiều cao cột nước/height of water: 1m; thời gian/period: 24 giờ/hours
Khả năng chịu nénCrush resistanceKhả năng chịu va đậpImpact resistanceKhả năng mềm dẻoRepeated bendingKhả năng xoắnTorsion resistance Khả năng uốn congBending radiusChu kỳ nhiệt độTemperature cycling
Khả năng chống thấmWater penetration resistance
IEC 60794-1-2 E1
IEC 60794-1-2 E3
IEC 60794-1-2 E4
IEC 60794-1-2 E6
IEC 60794-1-2 E7
IEC 60794-1-2 E11
IEC 60794-1-2 F1
IEC 60794-1 F5
500N/100mm
± 900
± 1800, chiều dài mẫu/sample length: ≤ 4m
-50C đến/to +600C
20 x đường kính ngoài/outer diameter
5 N.m
Suy hao/Attenuation:≤0.1 dBVỏ cáp và sợi quang không rạn nứt và đứt gãy/Cable sheath and fibers are not cracked, broken
Suy hao/Attenuation:≤ 0.05 dB/km
Không thấm nước ở độ dài 3m/No water leakage at end 3m length
Thông số kỹ thuật DÂY THUÊ BAO QUANG DACTECHNICAL SPECIFICATION OF DUCTED ACCESS CABLE
Sốsợi quangFiber count
Trọng lượngWeight
(kg/km)
Đường kínhDiameter
(mm)
Lực căng tối đaMax. tension load (N)
Hoạt độngOperation
Lắp đặtInstallation
1
2
4
6
8
12
20
23
25
27
30
32
4.5
4.8
5.0
5.2
5.6
5.8
100
100
100
100
100
100
200
200
200
200
200
200
Đường kính và trọng lượng có thể thay đổi ± 5%Diameter and weight represents a nominal value and may vary by ± 5%
TÍNH NĂNGFEATURE
Dây thuê bao quang truy nhập luồn ống (DAC) được thiết kế để lắp đặt ngầm trong lòng đất. Cáp có thiết kế ống lỏng cung cấp độ ổn định truyền dẫn trong dải nhiệt độ và tương thích với các loại cáp viễn thông.
The ducted access cables (DAC) are designed for underground installation. The loose tube design provides stable performance over temperature range and is compatible with any telecommunication grade optical fiber.
MÔ TẢDESCRIPTION
• Dung lượng đến 12 sợi theo tiêu chuẩn ITU-T G.652 hoặc G.657...• Ống lỏng được thiết kế theo công nghệ ống đệm lỏng• Cáp có đường kính cáp nhỏ và trọng lượng nhẹ• Vỏ bằng nhựa HDPE• Được thiết kế phù hợp với các thông số kỹ thuật, tiêu chuẩn và tài liệu kỹ thuật hiện hành bao gồm EIA, IEC, ITU-T và TCVN.
• Up to 12 fibers following ITU-T G.652 or G.657... • Loose tube is designed following loose buffer tube technology• Small diameter and light weight• High density polyethylene jacket• Designed in accordance with applicable industry technical specifications, standards and references including EIA, IEC, ITU-T and TCVN.
Chỉ chống thấmWater blocking yarn
Sợi quangOptical fiber
Lớp vỏ ngoài HDPEHDPE outer sheath
Ống đệm lỏngLoose tube
Hợp chất điền đầyJelly filling compound
Dây gia cườngStrength member
Dây gia cườngStrength member Dây thuê bao truy nhập luồn ống (DAC)
Ducted access cable
DÂY THUÊ BAO QUANGtruy nhập luồn ống (DAC)DUCTED ACCESS CABLE (DAC)
DÂY THUÊ BAO QUANGOPTICAL DROP WIRE
26 27
TÍNH NĂNGFEATURE
• Dây thuê bao quang FTTx được sử dụng cho triển khai lắp đặt trong nhà lẫn ngoài trời (với khoảng vượt 50m)• Dây thuê bao quang FTTx được thiết kế theo công nghệ bọc chặt cung cấp độ ổn định truyền dẫn trong dải nhiệt độ và tương thích với các loại cáp viễn thông.
• The FTTx is designed for both outdoor (with span 50m) and indoor installation• The FTTx is designed by tight buffered tube technology to provides stable performance over temperature range and is compatible with any telecommunication grade optical fiber.
Ðặc tính cơ lý và môi trườngMECHANICAL AND ENVIRONMENTAL CHARACTERISTIC
Tên chỉ tiêuItem
Phươngpháp
Method
Thông sốkỹ thuật
Specification
Kết quả Result
Lực kéo căngTensile strength
Chiều dài mẫu/Sample length: 100mThời gian/Period: 10 phút/mins
Khả năng chịu nénCrush resistance
Khả năng chịu va đậpImpact resistanceKhả năng mềm dẻoRepeated bendingKhả năng xoắnTorsion resistance Khả năng uốn congBending radiusChu kỳ nhiệt độTemperature cycling
IEC 60794-1-2 E1
IEC 60794-1-2 E3
IEC 60794-1-2 E4
IEC 60794-1-2 E6
IEC 60794-1-2 E7
IEC 60794-1-2 E11
IEC 60794-1-2 F1
500N/100mm
± 900
± 1800, chiều dài mẫu/sample length: ≤ 4m
-50C đến/to +600C
20 x đường kính ngoài/outer diameter
3 N.m
Suy hao/Attenuation:≤0.1 dBVỏ cáp và sợi quang không rạn nứt và đứt gãy/Cable sheath and fibers are not cracked, broken
Suy hao/Attenuation:≤ 0.05 dB/km
Thông số kỹ thuật FTTx bọc chặt ngoài trờiTECHNICAL SPECIFICATION OF FTTX OUTDOOR DROP WIRES
Sốsợi quangFiber count
Trọng lượngWeight
(kg/km)
Kích thướccáp
Cable size(mm)
Khoảng vượtSpan (m)
Lực căng tối đaMax. tension load (N)
Hoạt độngOperation
Lắp đặtInstallation
01
02
04
50
50
50
17 ± 2
17 ± 2
17 ± 2
(2.0 x 5.0) ± 0.2
(2.0 x 5.0) ± 0.2
(2.0 x 5.0) ± 0.2
500
500
500
700
700
700
Thông số kỹ thuật FTTx bọc chặt trong nhàTECHNICAL SPECIFICATION OF FTTX INDOOR DROP WIRES
Sốsợi quangFiber count
Trọng lượngWeight
(kg/km)
Kích thướccáp
Cable size(mm)
Lực căng tối đaMax. tension load (N)
Hoạt độngOperation
Lắp đặtInstallation
01
02
04
12
12
12
2.0 x 3.0
2.0 x 3.0
2.0 x 3.0
100
100
100
200
200
200
MÔ TẢDESCRIPTION
• Dung lượng đến 04 sợi theo tiêu chuẩn ITU-T G.652 hoặc G.657...• Thành phần gia cường làm bằng thép hoặc FRP. Hai sợi gia cường đối xứng hai bên sợi quang• Vỏ cáp được làm bằng vật liệu: LLDPE/ PVC/LSZH • Kích thước nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ, dễ dàng khi vận chuyển, xử lý, phù hợp khi thi công trong nhà hoặc ngoài trời• Được thiết kế phù hợp với các thông số kỹ thuật, tiêu chuẩn và tài liệu kỹ thuật hiện hành bao gồm EIA, IEC, ITU-T và TCVN• Cường độ chịu lực cao.
• Up to 04 fibers following ITU-T G.652 or G.657...• Strength member is made from steel or FRP. There are two symmetrically steel on either side of the optical fiber• Cable sheath is made by LLDPE/PVC/LSZH material• Small diameter and light weight, easy to transport, handle, suitable for indoor or outdoor applications• Designed in accordance with applicable industry technical specifications, standards and references including EIA, IEC, ITU-T and TCVN• High strength based.
Dây treo cápMessenger steel wire
Dây gia cườngStrength member
Sợi quangOptical fiber
Dây gia cườngStrength member
Lớp vỏ nhựa PVC/LSZH/LLDPEOuter sheath PVC/LSZH/LLDPE
FTTx ngoài trờiFTTx outdoor
FTTx trong nhàFTTx indoor
DÂY THUÊ BAO QUANG BỌC TRỰC TIẾP (fttX)DROP WIRE FLAT (FTTX)
DÂY THUÊ BAO QUANGOPTICAL DROP WIRE
4. Ðiện dung công tác/MUTUAL CAPACITANCE Giá trị trung bình cực đại
Max. average value (nF/km) Giá trị cá biệt cực đại
Max. individual value (nF/km)FSP
54
CCP
56
FSP
58
CCP
60
TÍNH NĂNGFEATURE
Các loại cáp viễn thông đồng treo hình số 8 (FSP-JF-LAP-SS) được sử dụng cho mạng phân phối chính và phụ, (ví dụ, trong mạng thứ cấp giữa tủ kết nối chéo và kết nối thuê bao, mạng chính giữa tủ trao đổi và kết nối chéo) và được sản xuất để lắp đặt treo ngoài trời với lớp vỏ bọc PE màu đen phù hợp với điều kiện môi trường nhiệt đới (từ -10°C đến +60°C).
Copper telecommunication figure 8 aerial cables (FSP-JF-LAP-SS) type are used for primary and secondary distribution networks, (i.e., in the secondary network between cross-connection cabinets and the subscribers’ connections, in the primary network between the exchange and cross-connection cabinets) and produced for aerial outdoor installation with black PE sheath, it is suitable for tropical environmental conditions (from -10°C to +60°C ).
Ðặc tính điện khí và truyền dẫnELECTRICAL AND TRANSMISSION CHARACTERISTICS
MÔ TẢDESCRIPTION
• Dung lượng đến 200 đôi dây theo tiêu chuẩn REA – PE 89 (USA), TCVN 8238:2009, IEC 60708• Kích thước dây dẫn: 0.4mm; 0.5mm; 0.65mm; 0.9mm• Cáp viễn thông đồng treo (FSP-JF-LAP-SS) được thiết kế bởi dây dẫn đồng đặc nguyên chất được ủ mềm, lớp bọc cách điện bằng PE foam-skin hoặc đặc (skin), đôi dây, nhóm 10 đôi hoặc 25 đôi cho mỗi nhóm phụ, điền đầy jelly, lớp băng cách nhiệt polyester (PS tape) , lá chắn từ là băng nhôm chống ẩm và lớp vỏ bọc polyetylene màu đen, loại trên không, cáp điện thoại nội hạt chính và phụ• Chịu lực cao với dây treo cáp làm bằng sợi thép bện lại với nhau (07 sợi) chỉ áp dụng cho cáp treo.
• Up to 200 pairs following REA – PE 89 (USA), TCVN 8238:2009, IEC 60708• Conductor size: 0.4mm; 0.5mm; 0.65mm; 0.9mm• Copper telecommunication aerial cables (FSP-JF-LAP-SS) type is designed by solid pure annealed copper conductor, high density polyethylene foam skin or solid (Skin) insulated, paired, ten or twenty-five pairs sub-unit type, jelly filled, polyester tape wrapped (PS tape), screened with aluminum moisture barrier and black polyethylene sheathed, aerial type, primary and secondary local telephone cable• High strength with messenger wire is made galvanized steel core braided together (07 cores) only applied for aerial cable.
Lớp băng PolyesterPolyester tape
Lớp cách điện dây dẫn (PE)Insulation conductor (PE)
Dây treo cáp bằng thépMessenger steel wire
Chỉ màu phân nhómColour lapping
Lớp băng nhômAluminium tape
Dây dẫn đồng (CU)Copper conductor (CU)
Hợp chất điền đầy JellyJelly compound
Lớp vỏ ngoài PEOuter sheath PE
1. Ðiện trở dây dẫn tại 200C/CONDUCTOR RESISTANCE AT 200C
Đường kính dây dẫn đồng
Copper conductordia. (mm)
Điện trở cực đạiMax. resistance (Ω/km)
Trung bìnhAverage
Trung bìnhAverage
Cá biệtIndividual
Cá biệtIndividual
Điện trở mất cân bằng cực đạiMax. resistance unbalance (%)
0.4
0.5
0.65
0.9
139
88.7
52.5
27.4
147
93.5
56.5
29.0
2.0
1.5
1.5
1.5
5.0
5.0
4.0
4.0
3. Ðiện áp đánh thủng/DIELECTRIC WITHSTAND VOLTAGE
Đường kính dây dẫn đồng
Copper conductordia. (mm)
Thử nghiệm điện áp tối thiểu trong 3 giây (kV DC)Min. test voltage in 3 seconds
Dây dẫn với dây dẫnConductor to conductor
Dây dẫn với lá chắn từConductor to screen
0.4
0.5
0.65
0.9
CCP
2.8
4.0
5.0
7.0
FSP
2.4
3.0
3.6
4.5
CCP
5.0
5.0
10.0
10.0
FSP
5.0
5.0
10.0
10.0
6. Suy hao truyền dẫn/TRANSMISSION ATTENUATION
Đường kính dây dẫn đồngCopper conductor dia. (mm)
Giá trị trung bình cực đại của suy hao truyền dẫnMax. average value of transmission attenuation (dB/km)
0.4
0.5
0.65
0.9
1 kHz
1.85
1.44
1.13
0.82
150 kHz
12.3
8.9
6.0
5.4
772 kHz
23.6
19.8
13.9
12.0
2. Ðiện trở cách điện tại 200C/INSULATION RESISTANCE AT 200CĐiện trở cách điện không nhỏ hơn 10000 MΩ/km tại 20°CThe insulation resistance shall not be less than 10000 MΩ/km at 20°C
5. Ðiện dung không cân bằng TẠI 1000 ± 200 HzCAPACITANCE UNBALANCE AT 1000 ± 200 Hz
Số đôi dâyPairs of number
Điện dung không cân bằng cực đại/Max.capacitance unbalance (pF/km)
Đôi dây với đất/Pair to earth Đôi dây với đôi dây/Pair to pair
12 đôi trở xuống12 pairs or less12 đôi trở lên
12 pairs or more
181
45.3
-
45.3
-
2625
-
574
Trung bìnhAverage
Cá biệtIndividual
Trung bìnhAverage
Cá biệtIndividual
ÐẶC TÍNH CƠ LÝMECHANICAL CHARACTERISTIC
Tên chỉ tiêuItem
Đơn vịUnit
Tiêu chuẩnStandard
Dây dẫnConductor
Lớp cách điệndây dẫnInsulationconductor
Lớp vỏ cápCable sheath
Đường kính/DiameterCường độ lực kéo đứtTensile strengthĐộ giãn dài khi đứtElongation at breakCường độ lực kéo đứtTensile strengthĐộ giãn dài khi đứtElongation at breakCường độ lực kéo đứtTensile strengthĐộ giãn dài khi đứtElongation at break
mm
kgf/mm2
%
kgf/mm2
%
kgf/mm2
%
0.4 0.5 0.65 0.9
≥ 12 ≥ 15 ≥ 20 ≥ 22
≥ 20
≥ 1.05
≥ 300
≥ 1.2
≥ 400
CÁP VIỄN THÔNG ÐỒNG TREO HÌNH SỐ 8 (FSP-JF-LAP-SS)COPPER TELECOMMUNICATION FIGURE 8 AERIAL CABLE (FSP-JF-LAP-SS)
CÁP ÐỒNGCOPPER CABLE
Cáp viễn thông đồng treo hình số 8 (FSP-JF-LAP-SS)Copper telecommunication aerial cable (FSP-JF-LAP-SS)
28 29
4. Ðiện dung công tác/MUTUAL CAPACITANCE Giá trị trung bình cực đại
Max. average value (nF/km) Giá trị cá biệt cực đại
Max. individual value (nF/km)FSP
54
CCP
56
FSP
58
CCP
60
5. Ðiện dung không cân bằng TẠI1000 ± 200 HzCAPACITANCE UNBALANCE AT 1000 ± 200 Hz
Số đôi dâyPairs of number
Điện dung không cân bằng cực đại/Max.capacitance unbalance (pF/km)
Đôi dây với đất/Pair to earth Đôi dây với đôi dây/Pair to pair
12 đôi trở xuống12 pairs or less12 đôi trở lên
12 pairs or more
181
45.3
-
45.3
-
2625
-
574
Trung bìnhAverage
Cá biệtIndividual
Trung bìnhAverage
Cá biệtIndividual
TÍNH NĂNGFEATURE
Các loại cáp viễn thông đồng luồn ống (FSP-JF-LAP) được sử dụng cho mạng phân phối chính và phụ (ví dụ, trong mạng thứ cấp giữa tủ kết nối chéo và kết nối thuê bao, mạng chính giữa tủ trao đổi và kết nối chéo), và được sản xuất để lắp đặt ngầm dưới lòng đất với lớp vỏ bọc PE màu đen phù hợp với điều kiện môi trường nhiệt đới (từ -10°C đến +60°C).
Copper telecommunication ducted cables (FSP-JF-LAP) type are used for primary and secondary distribution networks, (i.e., in the secondary network between cross-connection cabinets and the subscribers’ connections, in the primary network between the exchange and cross-connection cabinets) and produced for ducted underground installation with black PE sheath it is suitable for tropical environmental conditions (from -10°C to +60°C).
Ðặc tính điện khí và truyền dẫnELECTRICAL AND TRANSMISSION CHARACTERISTICS
MÔ TẢDESCRIPTION
• Dung lượng đến 200 đôi dây theo tiêu chuẩn REA – PE 89 (USA), TCVN 8238:2009, IEC 60708• Kích thước dây dẫn: 0.4mm; 0.5mm; 0.65mm; 0.9mm• Cáp viễn thông đồng luồn ống (FSP-JF-LAP) được thiết kế bởi dây dẫn đồng đặc nguyên chất được ủ mềm, lớp bọc cách điện bằng PE foam-skin hoặc đặc (skin), đôi dây, nhóm 10 đôi hoặc 25 đôi cho mỗi nhóm phụ, điền đầy jelly, lớp băng cách nhiệt polyester (PS tape) , lá chắn từ là băng nhôm chống ẩm và lớp vỏ bọc polyetylene màu đen, loại ngầm dưới lòng dất, cáp điện thoại nội hạt chính và phụ.
• Up to 200 pairs following REA – PE 89 (USA), TCVN 8238:2009, IEC 60708• Conductor size: 0.4mm; 0.5mm; 0.65mm; 0.9mm• Copper telecommunication ducted cables (FSP-JF-LAP) type is designed by solid pure annealed copper conductor, high density polyethylene foam skin or solid (skin) insulated, paired, ten or twenty-five pairs sub-unit type, jelly filled, polyester tape wrapped (PS tape), screened with aluminum moisture barrier and black polyethylene sheathed, ducted type, primary and secondary local telephone cable.
1. Ðiện trở dây dẫn tại 200C/CONDUCTOR RESISTANCE AT 200C
Đường kính dây dẫn đồng
Copper conductordia. (mm)
Điện trở cực đạiMax. resistance (Ω/km)
Trung bìnhAverage
Trung bìnhAverage
Cá biệtIndividual
Cá biệtIndividual
Điện trở mất cân bằng cực đạiMax. resistance unbalance (%)
0.4
0.5
0.65
0.9
139
88.7
52.5
27.4
147
93.5
56.5
29.0
2.0
1.5
1.5
1.5
5.0
5.0
4.0
4.0
3. Ðiện áp đánh thủng/DIELECTRIC WITHSTAND VOLTAGE
Đường kính dây dẫn đồng
Copper conductordia. (mm)
Thử nghiệm điện áp tối thiểu trong 3 giây (kV DC)Min. test voltage in 3 seconds
Dây dẫn với dây dẫnConductor to conductor
Dây dẫn với lá chắn từConductor to screen
0.4
0.5
0.65
0.9
CCP
2.8
4.0
5.0
7.0
FSP
2.4
3.0
3.6
4.5
CCP
5.0
5.0
10.0
10.0
FSP
5.0
5.0
10.0
10.0
6. Suy hao truyền dẫn/TRANSMISSION ATTENUATION
Đường kính dây dẫn đồngCopper conductor dia. (mm)
Giá trị trung bình cực đại của suy hao truyền dẫnMax. average value of transmission attenuation (dB/km)
0.4
0.5
0.65
0.9
1 kHz
1.85
1.44
1.13
0.82
150 kHz
12.3
8.9
6.0
5.4
772 kHz
23.6
19.8
13.9
12.0
2. Ðiện trở cách điện tại 200C/INSULATION RESISTANCE AT 200CĐiện trở cách điện không nhỏ hơn 10000 MΩ/km tại 20°CThe insulation resistance shall not be less than 10000 MΩ/km at 20°C
ÐẶC TÍNH CƠ LÝMECHANICAL CHARACTERISTIC
Tên chỉ tiêuItem
Đơn vịUnit
Tiêu chuẩnStandard
Dây dẫnConductor
Lớp cách điệndây dẫnInsulationconductor
Lớp vỏ cápCable sheath
Đường kính/DiameterCường độ lực kéo đứtTensile strengthĐộ giãn dài khi đứtElongation at breakCường độ lực kéo đứtTensile strengthĐộ giãn dài khi đứtElongation at breakCường độ lực kéo đứtTensile strengthĐộ giãn dài khi đứtElongation at break
mm
kgf/mm2
%
kgf/mm2
%
kgf/mm2
%
0.4 0.5 0.65 0.9
≥ 12 ≥ 15 ≥ 20 ≥ 22
≥ 20
≥ 1.05
≥ 300
≥ 1.2
≥ 400
Lớp cách điện dây dẫn (PE)Insulation conductor (PE)
Hợp chất điền đầy JellyJelly compound
Lớp băng nhômAluminium tape
Dây dẫn đồng (CU)Copper conductor (CU)
Lớp băng PolyesterPolyester tape
Chỉ màu phân nhómColour lapping
Lớp vỏ ngoài PEOuter sheath PE
CÁP VIỄN THÔNG ÐỒNG LUỒN ỐNG (FSP-JF-LAP)COPPER TELECOMMUNICATION DUCTED CABLE (FSP-JF-LAP)
CÁP ÐỒNGCOPPER CABLE
Cáp viễn thông đồng luồn ống (FSP-JF-LAP)Copper telecommunication ducted cable (FSP-JF-LAP)
5. Ðiện dung không cân bằng TẠI 1000 ± 200 HzCAPACITANCE UNBALANCE AT 1000 ± 200 Hz
Số đôi dâyPairs of number
Điện dung không cân bằng cực đại/Max.capacitance unbalance (pF/km)
Đôi dây với đất/Pair to earth Đôi dây với đôi dây/Pair to pair
12 đôi trở xuống12 pairs or less12 đôi trở lên
12 pairs or more
181
45.3
-
45.3
-
2625
-
574
Trung bìnhAverage
Cá biệtIndividual
Trung bìnhAverage
Cá biệtIndividual
TÍNH NĂNGFEATURE
Các loại cáp viễn thông đồng trong nhà (CCP-LAP) được sử dụng cho mạng phân phối chính và phụ, (ví dụ, trong mạng thứ cấp giữa tủ kết nối chéo và kết nối thuê bao, mạng chính giữa tủ trao đổi và kết nối chéo) và được sản xuất để lắp đặt trong nhà với lớp vỏ bọc PVC màu tự nhiên phù hợp với điều kiện môi trường nhiệt đới (từ -10°C đến +60°C).
Copper telecommunication inside cables (CCP-LAP) are used for primary and secondary distribution networks, (i.e., in the secondary network between cross-connection cabinets and the subscribers’ connections, in the primary network between the exchange and cross-connection cabinets) and produced for ducted underground installation with natural polyvinyl chloride (PVC) sheath it is suitable for tropical environmental conditions (from -10°C to +60°C).
Ðặc tính điện khí và truyền dẫnELECTRICAL AND TRANSMISSION CHARACTERISTICS
MÔ TẢDESCRIPTION
• Dung lượng đến 100 đôi dây theo tiêu chuẩn REA – PE 89 (USA), TCVN 8238:2009, IEC 60708• Kích thước dây dẫn: 0.4mm; 0.5mm; 0.65mm• Cáp viễn thông đồng trong nhà được thiết kế bởi dây dẫn đồng đặc nguyên chất được ủ mềm, lớp bọc cách điện bằng PE, đôi dây, nhóm 10 đôi hoặc 25 đôi cho mỗi nhóm phụ, lớp băng cách nhiệt polyester (PS tape) , lá chắn từ là băng nhôm chống ẩm và lớp vỏ bọc PVC màu tự nhiên, loại trong nhà, cáp điện thoại nội hạt chính và phụ.
• Up to 100 pairs following REA – PE 89 (USA), TCVN 8238:2009, IEC 60708• Conductor size: 0.4mm; 0.5mm; 0.65mm• Copper telecommunication inside cables type is designed by solid pure annealed copper conductor, high density polyethylene insulated, paired, ten or twenty-five pairs sub-unit type, polyester tape wrapped (PS tape), screened with aluminum moisture barrier and natural PVC sheathed, indoor type, primary and secondary local telephone cable.
1. Ðiện trở dây dẫn tại 200C/CONDUCTOR RESISTANCE AT 200C
Đường kính dây dẫn đồng
Copper conductordia. (mm)
Điện trở cực đạiMax. resistance (Ω/km)
Trung bìnhAverage
Trung bìnhAverage
Cá biệtIndividual
Cá biệtIndividual
Điện trở mất cân bằng cực đạiMax. resistance unbalance (%)
0.4
0.5
0.65
139
88.7
52.5
147
93.5
56.5
2.0
1.5
1.5
5.0
5.0
4.0
3. Ðiện áp đánh thủng/DIELECTRIC WITHSTAND VOLTAGE
Đường kính dây dẫn đồng
Copper conductordia. (mm)
Thử nghiệm điện áp tối thiểu trong 3 giây (kV DC)Min. test voltage in 3 seconds
Dây dẫn với dây dẫnConductor to conductor
Dây dẫn với lá chắn từConductor to screen
0.4
0.5
0.65
CCP
2.8
4.0
5.0
FSP
2.4
3.0
3.6
CCP
5.0
5.0
10.0
FSP
5.0
5.0
10.0
4. Ðiện dung công tác/MUTUAL CAPACITANCE Giá trị trung bình cực đại
Max. average value (nF/km) Giá trị cá biệt cực đại
Max. individual value (nF/km)CCP
56
CCP
60
6. Suy hao truyền dẫn/TRANSMISSION ATTENUATION
Đường kính dây dẫn đồngCopper conductor dia. (mm)
Giá trị trung bình cực đại của suy hao truyền dẫnMax. average value of transmission attenuation (dB/km)
0.4
0.5
0.65
1 kHz
1.85
1.44
1.13
150 kHz
12.3
8.9
6.0
772 kHz
23.6
19.8
13.9
2. Ðiện trở cách điện tại 200C/INSULATION RESISTANCE AT 200CĐiện trở cách điện không nhỏ hơn 500 MΩ/km tại 20°CThe insulation resistance shall not be less than 500 MΩ/km at 20°C
ÐẶC TÍNH CƠ LÝMECHANICAL CHARACTERISTIC
Tên chỉ tiêuItem
Đơn vịUnit
Tiêu chuẩnStandard
Dây dẫnConductor
Lớp cách điệndây dẫnInsulationconductor
Lớp vỏ cápCable sheath
Đường kính/DiameterCường độ lực kéo đứtTensile strengthĐộ giãn dài khi đứtElongation at breakCường độ lực kéo đứtTensile strengthĐộ giãn dài khi đứtElongation at breakCường độ lực kéo đứtTensile strengthĐộ giãn dài khi đứtElongation at break
mm
kgf/mm2
%
kgf/mm2
%
kgf/mm2
%
0.4 0.5 0.65 0.9
≥ 12 ≥ 15 ≥ 20 ≥ 22
≥ 20
≥ 1.05
≥ 300
≥ 1.2
≥ 400
Lớp băng PolyesterPolyester tape
Chỉ màu phân nhómColour lapping
Dây dẫn đồng (CU)Copper conductor (CU)
Lớp cách điện dây dẫn (PE)Insulation conductor (PE)
Lớp băng nhômAluminium tape
Lớp vỏ ngoài PVCOuter sheath PVC
CÁP VIỄN THÔNG ÐỒNG TRONG NHÀ (CCP-LAP)COPPER TELECOMMUNICATION INSIDE CABLE (CCP-LAP)
CÁP ÐỒNGCOPPER CABLE
Cáp viễn thông trong nhà (CCP-LAP)Copper telecommunication inside cable (CCP-LAP)
30 31
TÍNH NĂNGFEATURE
• Cat 5e được sử dụng cho cấu trúc cáp mạng máy tính như Ethernet qua đôi dây xoắn. Cáp cung cấp hiệu suất phù hợp cho Fast Ethernet và Gigabit Ethernet.• Cat 5e cũng được sử dụng để thực hiện các tín hiệu khác như điện thoại và hình ảnh. Trong một số trường hợp, nhiều tín hiệu có thể được thực hiện trên một cáp đơn.
• Cat 5e cables are used in structured cabling for computer networks such as Ethernet over twisted pair. Standard cabling offers performance to suitable for Fast Ethernet and Gigabit Ethernet.• Cat 5e is also used to carry other signals such as phones and video. In some cases, multiple signals can be made on a single cable.
Ðặc tính điện khí và truyền dẫnELECTRICAL AND TRANSMISSION CHARACTERISTICS
1. Ðiện trở dây dẫn tại 200C/CONDUCTOR RESISTANCE AT 200C
Đường kính dây dẫn đồng
Copper conductordia. (mm)
Điện trở một chiều
DC resistance(Ω/100m)
Điện trở mất cân bằng cực đạiMax. resistanceunbalance (%)
Trở kháng đặc tínhCharacteristic
impedance(Ω/100m)
24 AWG ≤ 9.38 5.0 100 ± 15%
3. Ðiện dung công tác/MUTUAL CAPACITANCE
4. Ðiện dung không cân bằng tại 200CCAPACITANCE UNBALANCE AT 200C
5. Suy hao truyền dẫn tại 200C/TRANSMISSION ATTENUATION AT 200C
Tần sốFrequency
(MHz)
1
4
8
10
16
20
25
31.25
62.5
100
20.0
23.0
24.5
25.0
25.0
25.0
24.3
23.6
21.5
20.1
2.0
3.8
5.3
6.0
7.6
8.5
9.5
10.7
15.4
19.8
74.3
65.3
60.8
59.3
56.2
54.8
53.3
51.9
47.4
44.3
72.3
63.3
58.5
57.3
54.2
52.8
51.3
49.9
45.4
42.3
67.8
55.8
49.7
47.8
43.7
41.8
39.8
37.9
31.9
27.8
64.8
52.8
46.7
44.8
40.7
38.8
36.8
34.9
28.9
24.8
Suy hao phản xạ nhỏ nhất
Return loss min(dB/100m)
Suy haolớn nhất
Attenuation max(dB/100m)
Suy haoxuyên âm đầugần nhỏ nhất
NEXT min(dB/100m)
Tổng suy haoxuyên âm đầugần nhỏ nhấtPSNEXT min(dB/100m)
Suy haoxuyên âm đầu
xa nhỏ nhấtELFEXT min(dB/100m)
Tổng suy haoxuyên âm đầu
xa nhỏ nhấtPSLFEXT min(dB/100m)
2. Ðiện trở cách điện tại 200C/INSULATION RESISTANCE AT 200CĐiện trở cách điện không nhỏ hơn 1500 MΩ/km tại 20°C The insulation resistance shall not be less than 1500 MΩ/km at 20°C
Điện dung công tác ở tần số 1kHz tại 200C (nF/100m) ≤ 5.6 Mutual capacitance at 1kHz at 200C (nF/100m) ≤ 5.6
Điện dung không cân bằng giữa đôi với đất ở tần số 1 kHz (pF/100m) ≤ 330 Pair to ground capacitance unbalance at 1 kHz (nF/100m) ≤ 330
MÔ TẢDESCRIPTION
• 4 pairs following ANSI/TIA/EIA 568-B.1 or B.2; ISO/IEC 11801, TCVN 8698:2011• Conductor size: 24 AWG• Color code: - Pair 1: White/blue – blue - Pair 2: White/orange – orange - Pair 3: White/green – green - Pair 4: White/brown – brown • Cat 5e cable is designed by solid pure annealed copper conductor, high density polyethylene insulated, natural PVC sheathed.
• 4 đôi dây theo tiêu chuẩn ANSI/TIA/EIA 568-B.1 hoặc B.2; ISO/IEC 11801, TCVN 8698:2011• Kích thước dây dẫn: 24AWG • Mã màu: - Đôi 1: Trắng/xanh dương – xanh dương - Đôi 2: Trắng/cam – cam - Đôi 3: Trắng/lục – lục - Đôi 4: Trắng/nâu – nâu • Cat 5e được thiết kế bởi dây dẫn đồng đặc nguyên chất được ủ mềm, lớp bọc cách điện bằng PE, đôi dây, và lớp vỏ bọc PVC màu tự nhiên.
Dây dẫnConductor
Vỏ bọc cách điện PEPE Insulation
Lớp vỏ ngoài PVCPVC outer sheath
ÐẶC TÍNH CƠ LÝMECHANICAL CHARACTERISTIC
Tên chỉ tiêuItem
Đơn vịUnit
Tiêu chuẩnStandard
Dây dẫnConductor
Lớp cách điệndây dẫnInsulationconductor
Lớp vỏ cápCable sheath
Đường kính/DiameterCường độ lực kéo đứtTensile strengthĐộ giãn dài khi đứtElongation at breakCường độ lực kéo đứtTensile strengthĐộ giãn dài khi đứtElongation at breakCường độ lực kéo đứtTensile strengthĐộ giãn dài khi đứtElongation at break
mm
kgf/mm2
%
kgf/mm2
%
kgf/mm2
%
24 AWG
≥ 20
≥ 15
≥ 1.05
≥ 400
≥ 1.2
≥ 150
CÁP TRUYỀN SỐ LIỆU CAT 5ECATALOGUE 5E CABLE (CAT 5E)
CÁP ÐỒNGCOPPER CABLE
Cáp truyền số liệu CAT 5ECatalogue 5E cable (CAT 5E)
TÍNH NĂNGFEATURE
• Cat 6 được sử dụng cho cấu trúc cáp mạng máy tính như Ethernet qua đôi dây xoắn. Cáp cung cấp hiệu suất phù hợp cho Fast Ethernet và Gigabit Ethernet• Cat 6 có đặc tính kỹ thuật nghiêm ngặt hơn cho nhiễu xuyên âm và nhiễu hệ thống. Tiêu chuẩn cáp cũng chỉ định hiệu suất lên tới 250 MHz.
• Cat 6 is used in structured cabling for computer networks such as Ethernet over twisted pair. Standard cabling offers performance to suitable for Fast Ethernet and Gigabit Ethernet• Cat 6 features more stringent specifications for crosstalk and system noise. The cable standard also specifies performance of up to 250 MHz.
Ðặc tính điện khí và truyền dẫnELECTRICAL AND TRANSMISSION CHARACTERISTICS
1. Ðiện trở dây dẫn tại 200C/CONDUCTOR RESISTANCE AT 200C
Đường kính dây dẫn đồng
Copper conductordia. (mm)
Điện trở một chiều
DC resistance(Ω/100m)
Điện trở mất cân bằng cực đạiMax. resistanceunbalance (%)
Trở kháng đặc tínhCharacteristic
impedance(Ω/100m)
23 AWG ≤ 9.38 5.0 100 ± 15%
Điện dung công tác ở tần số 1kHz tại 200C (nF/100m) ≤ 5.6 Mutual capacitance at 1kHz at 200C (nF/100m) ≤ 5.6
3. Ðiện dung công tác/MUTUAL CAPACITANCE
Điện dung không cân bằng giữa đôi với đất ở tần số 1 kHz (pF/100m) ≤ 330 Pair to ground capacitance unbalance at 1 kHz (pF/100m) ≤ 330
4. Ðiện dung không cân bằng tại 200CCAPACITANCE UNBALANCE AT 200C
5. Suy hao truyền dẫn tại 200C/TRANSMISSION ATTENUATION AT 200C
Tần sốFrequency
(MHz)
1
4
8
10
16
20
25
31.25
62.5
100
200
250
20.0
23.0
24.5
25.0
25.0
25.0
24.3
23.6
21.5
20.1
18.0
17.3
2.0
3.8
5.3
6.0
7.6
8.5
9.5
10.7
15.4
19.8
29.0
32.8
74.3
65.3
60.8
59.3
56.2
54.8
53.3
51.9
47.4
44.3
39.8
38.3
72.3
63.3
58.5
57.3
54.2
52.8
51.3
49.9
45.4
42.3
37.8
36.3
67.8
55.8
49.7
47.8
43.7
41.8
39.8
37.9
31.9
27.8
21.8
19.8
64.8
52.8
46.7
44.8
40.7
38.8
36.8
34.9
28.9
24.8
18.8
16.8
Suy hao phản xạ nhỏ nhất
Return loss min(dB/100m)
Suy haolớn nhất
Attenuation max(dB/100m)
Suy haoxuyên âm đầugần nhỏ nhất
NEXT min(dB/100m)
Tổng suy haoxuyên âm đầugần nhỏ nhấtPSNEXT min(dB/100m)
Suy haoxuyên âm đầu
xa nhỏ nhấtELFEXT min(dB/100m)
Tổng suy haoxuyên âm đầu
xa nhỏ nhấtPSLFEXT min(dB/100m)
2. Ðiện trở cách điện tại 200C/INSULATION RESISTANCE AT 200CĐiện trở cách điện không nhỏ hơn 1500 MΩ/km tại 20°C The insulation resistance shall not be less than 1500 MΩ/km at 20°C
MÔ TẢDESCRIPTION
• 4 pairs following ANSI/TIA/EIA 568-C.1, B.1, B.2; ISO/IEC 11801 • Conductor size: 23 AWG• Color code: - Pair 1: White/blue – blue - Pair 2: White/orange – orange - Pair 3: White/green – green - Pair 4: White/brown – brown • Cat 6 is designed by solid pure annealed copper conductor, high density polyethylene insulated, cross filler ingredients, PVC blue sheath.
• 4 đôi dây theo tiêu chuẩn ANSI/TIA/EIA 568-C.1, B.1, B.2; ISO/IEC 11801• Kích thước dây dẫn: 23 AWG • Mã màu: - Đôi 1: Trắng/xanh dương – xanh dương - Đôi 2: Trắng/cam – cam - Đôi 3: Trắng/lục – lục - Đôi 4: Trắng/nâu – nâu • Cat 6 được thiết kế bởi dây dẫn đồng đặc nguyên chất được ủ mềm, lớp bọc cách điện bằng PE, đôi dây, và lớp vỏ bọc PVC màu xanh dương
Lớp vỏ cách điệnInsulation
Băng chữ thậpCross filler ingredients
Dây dẫnConductor
Lớp vỏ ngoài PVCPVC outer sheath
ÐẶC TÍNH CƠ LÝMECHANICAL CHARACTERISTIC
Tên chỉ tiêuItem
Đơn vịUnit
Tiêu chuẩnStandard
Dây dẫnConductor
Lớp cách điệndây dẫnInsulationconductor
Lớp vỏ cápCable sheath
Đường kính/DiameterCường độ lực kéo đứtTensile strengthĐộ giãn dài khi đứtElongation at breakCường độ lực kéo đứtTensile strengthĐộ giãn dài khi đứtElongation at breakCường độ lực kéo đứtTensile strengthĐộ giãn dài khi đứtElongation at break
mm
kgf/mm2
%
kgf/mm2
%
kgf/mm2
%
23 AWG
≥ 20
≥ 15
≥ 1.05
≥ 400
≥ 1.2
≥ 150
Cáp truyền số liệu CAT 6CATALOGUE 6 CABLE (CAT 6)
CÁP ÐỒNGCOPPER CABLE
Cáp truyền số liệu CAT 6Catalogue 6 cable (CAT 6)
32 33
4. Ðiện dung công tác/MUTUAL CAPACITANCE Đường kính dây dẫn đồngCopper conductor dia. (mm)
Giá trị cực đạiMax. value (nF/km)
0.5
0.65
0.9
7 x 0.18
9 x 0.18
58
58
58
75
75
TÍNH NĂNG FEATURE
Dây thuê bao đồng treo (ADW-F8) được thiết kế để sử dụng mở rộng dịch vụ điện thoại đến các cơ sở thuê bao từ cáp phân phối hoặc cáp đầu cuối. Lớp vỏ ngoài được làm bằng lớp PE màu đen hoặc PVC màu đen và được sản xuất để lắp đặt ngoài trời.
Copper aerial drop wire (ADW-F8) is designed for use in extending telephone service to subscriber premises from the distribution cable or cable terminal. Outer sheath is extruded by polyethylene (PE) black color or polyvinyl chloride (PVC) black colour and produced for aerial outdoor installation.
Ðặc tính điện khí và truyền dẫnELECTRICAL AND TRANSMISSION CHARACTERISTICS
1. Ðiện trở dây dẫn tại 200C/CONDUCTOR RESISTANCE AT 200C
Đường kính dây dẫn đồng
Copper conductordia. (mm)
Điện trở cực đạiMax. resistance (Ω/km)
Điện trở mất cân bằng cực đạiMax. resistance unbalance (%)
0.5
0.65
0.9
7 x 0.18
9 x 0.18
96
56.3
29.4
105
96
2
2
2
2
2
3. Ðiện áp đánh thủng/DIELECTRIC WITHSTAND VOLTAGE
Đường kính dây dẫn đồngCopper conductor dia.
(mm)
Thử nghiệm điện áp tối thiểu trong 3 giây (kV DC)Min. test voltage in 3 seconds
Dây dẫn với dây dẫnConductor to conductor
0.5
0.65
0.9
7 x 0.18
9 x 0.18
CCP
3.0
4.0
5.0
3.0
3.0
FSP
1.2
1.5
1.7
1.2
1.2
5. Suy hao truyền dẫn/TRANSMISSION ATTENUATION
Đường kính dây dẫn đồngCopper conductor dia. (mm)
Giá trị trung bình cực đại suy hao truyền dẫnMax. average value of transmission attenuation (dB/km)
0.5
0.65
0.9
7 x 0.18
9 x 0.18
1 kHz
1.44
1.13
0.82
1.55
1.35
150 kHz
8.9
6.0
5.4
10.5
8.4
772 kHz
19.8
13.9
12.0
22.5
16.5
2. Ðiện trở cách điện tại 200C/INSULATION RESISTANCE AT 200CĐiện trở cách điện không nhỏ hơn 10000 MΩ/km tại 20°CThe insulation resistance shall not be less than 10000 MΩ/km at 20°C
MÔ TẢDESCRIPTION
• Dung lượng đến 2 đôi dây theo tiêu chuẩn REA – PE 89 (USA), TCVN 8697:2011, IEC 60708• Kích thước dây dẫn: 0.5mm; 0.65mm; 0.9mm; 7x0.18mm; 9x0.18mm.• Màu dây vỏ cách điện: trắng – đỏ hoặc đen - dương hoặc theo yêu cầu khách hàng• Dây thuê bao đồng treo ngoài trời (ADW-F8) được thiết kế bởi dây dẫn đồng đặc nguyên chất được ủ mềm, lớp bọc cách điện bằng PE foam-skin hoặc đặc (skin)• Chịu lực cao với dây treo cáp làm bằng sợi thép mạ kẽm bện lại với nhau (07 sợi).
• Up to 2 pairs following REA – PE 89 (USA), TCVN 8697:201, IEC 607081• Conductor size: 0.5mm; 0.65mm; 0.9mm; 7x0.18mm; 9x0.18mm• Colour code of conductor insulation: white – red or black - blue or request follow customer• Copper aerial drop wire (ADW-F8) type is designed by solid pure annealed copper conductor, high density polyethylene foam skin or solid (skin) insulated• High strength with messenger wire is made galvanized steel wire braided together (07 cores).
Lớp cách điện PEInsulation PE
Lớp vỏ ngoài PVC/ PEOuter sheath PVC/PE
Dây dẫn đồng (CU)Copper conductor (CU)
Dây treo cáp (07 sợi)Messenger wire (07 cores)
ÐẶC TÍNH CƠ LÝMECHANICAL CHARACTERISTIC
Tên chỉ tiêuItem
Đơn vịUnit
Tiêu chuẩnStandard
Dây dẫnConductor
Lớp cách điệndây dẫnInsulationconductor
Lớp vỏ cápCable sheath
Đường kính/DiameterCường độ lực kéo đứtTensile strengthĐộ giãn dài khi đứtElongation at breakCường độ lực kéo đứtTensile strengthĐộ giãn dài khi đứtElongation at breakVật liệu/MaterialCường độ lực kéo đứtTensile strengthĐộ giãn dài khi đứtElongation at break
mm
kgf/mm2
%
kgf/mm2
%
kgf/mm2
%
0.5 0.65 0.9
≥ 15 ≥ 20 ≥ 22
≥ 20
≥ 1.05
≥ 300
PVC PE
≥ 150
≥ 1.05
≥ 400
≥ 1.2
DÂY THUÊ BAO ÐỒNG TREO (ADW-F8)COPPER AERIAL DROP WIRE (ADW-F8)
DÂY THUÊ BAO đồngCOPPER DROP WIRE
Dây thuê bao đồng treo (ADW-F8)Copper aerial drop wire (ADW-F8)
ÐẶC TÍNH CƠ LÝMECHANICAL CHARACTERISTIC
Tên chỉ tiêuItem
Đơn vịUnit
Tiêu chuẩnStandard
Dây dẫnConductor
Lớp cách điệndây dẫnInsulationconductor
Lớp vỏ cápCable sheath
Đường kính/DiameterCường độ lực kéo đứtTensile strengthĐộ giãn dài khi đứtElongation at breakCường độ lực kéo đứtTensile strengthĐộ giãn dài khi đứtElongation at breakVật liệu/MaterialCường độ lực kéo đứtTensile strengthĐộ giãn dài khi đứtElongation at break
mm
kgf/mm2
%
kgf/mm2
%
kgf/mm2
%
0.5 0.65
≥ 15 ≥ 20
≥ 20
≥ 1.05
≥ 300
PVC LSZH
≥ 1.05
≥ 150
4. Ðiện dung công tác/MUTUAL CAPACITANCE Đường kính dây dẫn đồngCopper conductor dia. (mm)
Giá trị cực đạiMax. value (nF/km)
0.5
0.65
58
58
TÍNH NĂNGFEATURE
Dây thuê bao đồng treo trong nhà (IDW) được thiết kế để sử dụng mở rộng dịch vụ điện thoại đến các cơ sở thuê bao từ cáp phân phối hoặc cáp đầu cuối. Lớp vỏ ngoài được làm bằng lớp PVC màu tự nhiện hoặc LSZH màu tư nhiên và được sản xuất cho lắp đặt trong nhà (trong các tòa cao ốc, văn phòng, các trung tâm thương mại...)
Copper indoor drop wire (IDW) is designed for use in extending telephone service to subscriber premises from the distribution cable or cable terminal. Outer sheath is extruded by polyvinyl chloride (PVC) natural colour or low smoking zero helogen (LSZH) natural colour and produced for aerial indoor installation (in in buildings, offices, trade centers...)
Ðặc tính điện khí và truyền dẫnELECTRICAL AND TRANSMISSION CHARACTERISTICS
1. Ðiện trở dây dẫn tại 200C/CONDUCTOR RESISTANCE AT 200C
Đường kính dây dẫn đồng
Copper conductordia. (mm)
Điện trở cực đạiMax. resistance (Ω/km)
Điện trở mất cân bằng cực đạiMax. resistance unbalance (%)
0.5
0.65
96
56.3
2
2
3. Ðiện áp đánh thủng/DIELECTRIC WITHSTAND VOLTAGE
Đường kính dây dẫn đồngCopper conductor dia.
(mm)
Thử nghiệm điện áp tối thiểu trong 3 giây (kV DC)Min. test voltage in 3 seconds
Dây dẫn với dây dẫnConductor to conductor
0.5
0.65
CCP
3.0
4.0
FSP
1.2
1.5
5. Suy hao truyền dẫn/TRANSMISSION ATTENUATION
Đường kính dây dẫn đồngCopper conductor dia. (mm)
Giá trị trung bình cực đại suy hao truyền dẫnMax. average value of transmission attenuation (dB/km)
0.5
0.65
1 kHz
1.44
1.13
150 kHz
8.9
6.0
772 kHz
19.8
13.9
2. Ðiện trở cách điện tại 200C/INSULATION RESISTANCE AT 200CĐiện trở cách điện không nhỏ hơn 10000 MΩ/km tại 20°CThe insulation resistance shall not be less than 10000 MΩ/km at 20°C
MÔ TẢDESCRIPTION
• Dung lượng đến 2 đôi dây theo tiêu chuẩn REA – PE 89 (USA), TCVN 8697:2011, IEC 60708• Kích thước dây dẫn: 0.5mm; 0.65mm• Màu dây vỏ cách điện: trắng - dương hoặc trắng - cam hoặc theo yêu cầu khách hàng• Dây thuê bao đồng trong nhà (IDW) được thiết kế bởi dây dẫn đồng đặc nguyên chất được ủ mềm, lớp bọc cách điện bằng PE foam-skin hoặc đặc (skin).
• Up to 02 pairs following REA – PE 89 (USA), TCVN 8697:2011, IEC 60708• Conductor size: 0.5mm; 0.65mm• Color of conductor insulation: white – blue or white - orange or request follow customer • Copper inside drop wire (IDW) type is designed by solid pure annealed copper conductor, high density polyethylene foam skin or solid (skin) insulated.
Lớp vỏ ngoài PVC/ LSZHOuter sheath PVC/LSZH
Lớp cách điện PEInsulation PE
Dây dẫn đồng (CU)Copper conductor (CU)
DÂY THUÊ BAO ÐỒNG TRONG NHÀ (IDW)COPPER INDOOR DROP WIRE (IDW)
DÂY THUÊ BAO đồngCOPPER DROP WIRE
Dây thuê bao đồng trong nhà (IDW)Copper indoor drop wire (IDW)
34 35
TÍNH NĂNGFEATURE
Dây đấu nhảy đồng có đặc điểm kỹ thuật cáp với nhiều tính năng AC ổ cắm với cáp được sử dụng cho kết nối các cảm biến với đầu nối, để ngắt kết nối nhanh và kết nối của các cảm biến.
The copper jumper wire has cable specification with series of AC features socket with cable is used for connecting sensors with connector, for quick disconnection and connection of sensors.
Ðặc tính điện khí và truyền dẫnELECTRICAL AND TRANSMISSION CHARACTERISTICS
Lớp cách điện PE Insulation PE
Dây dẫn đồng (CU)Copper conductor (CU)
MÔ TẢDESCRIPTION
• Dung lượng 01 đôi dây theo tiêu chuẩn REA – PE 89 (USA), TCVN 8697:2011, IEC 60708• Kích thước dây dẫn: 0.5mm• Màu dây vỏ cách điện: trắng – đỏ hoặc theo yêu cầu khách hàng• Dây đấu nhảy được thiết kế bởi dây dẫn đồng đặc nguyên chất được ủ mềm, lớp bọc cách điện bằng PE đặc.
• 01 pairs following REA – PE 89 (USA), TCVN 8697:2011, IEC 60708• Conductor size: 0.5mm• Color of conductor insulation: white – red or request follow customer• Copper jumper wire type is designed by solid pure annealed copper conductor, high density polyethylene solid insulated.
ÐẶC TÍNH CƠ LÝMECHANICAL CHARACTERISTIC
Thông sốPamameter
Đơn vịUnit
Giá trị tiêu chuẩnStandard values
Đường kính dây dẫn đồng/Copper conductor dia.
Điện trở dây dẫn tại 20˚C/Conductor resistance at 20˚C
Điện trở cách điện tại 20˚C/Insulation resistance at 20˚C
Điện áp đánh thủng/Dielectric withstand voltage
Điện dung công tác/Mutual capacitance
Điện trở cân bằng cực đạiMax. resistance
Điện trở mất cân bằngcực đạiMax. unblance resistance
mm
Ω/km
%
MΩ/km
kV DC/3s
nF/km
0.5 ± 0.01
96
2
≥ 10000
≥ 3.0
≤ 58
Thông sốPamameter
Đơn vịUnit
Giá trị tiêu chuẩnStandard values
Dây dẫn đồng/Copper conductor
Lớp cách điện dây dẫn/Insulation conductor
Đường kính/Diameter
Tensile strength/Cường độ lực kéo đứt
Elongation at break/Độ giãn dài khi đứt
Tensile strength/Cường độ lực kéo đứt
Elongation at break/Độ giãn dài khi đứt
mm
kgf/mm2
%
kgf/mm2
%
0.5 ± 0.01
≥ 20
≥ 15
≥ 1.2
≥ 400
DÂY ÐẤU NHẢY ÐỒNGCOPPER JUMPER WIRE
DÂY THUÊ BAO ÐồngCOPPER DROP WIRE
Dây đấu nhảy đồngCopper jumper wire
36
CONTACT USTHÔNG TIN LIÊN HỆ
infosacom@sacom.com.vnwww.sacom.com.vn
Đường số 4, Khu công nghiệp Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
(0251) 3514 989 (0251) 3514 987
CÔNG TY CỔ PHẦN DÂY VÀ CÁP SACOM (SAM DÂY VÀ CÁP)
Road No. 4, Long Thanh Industrial Zone, Tam An commune, Long Thanh district, Dong Nai province, Vietnam
+84 251 3514 989 +84 251 3514 987
SACOM WIRES AND CABLES JOINT STOCK COMPANY (SAM WIRES AND CABLES)
22 km
23 km
Big CSupermarket
SaigonBridge
Bien Hoa City
Long
Tha
nh In
dust
rial Z
one
Ha
Noi
Hig
hway
HCM
City
Nat
iona
l Roa
d 01
Dien
Bie
n Ph
u st
reet
Nguyen Van Thuong street (D1)
Tan Cang street (D1)
Nguyen Gia Tri street (D2)
Ung
Van
Khi
em s
tree
t
National Road 15
National Road 51 National Road 51
16 km10 km
HANG XANHCROSS-ROADS
VUNG TAUCROSS-ROADS
TAM HIEPCROSS-ROADS
MeKong rest stop
Mai Chi Tho street
Ho Chi Minh City
- Long Thanh - D
au Giay Exp
ressw
ay
Road No.4
Recommended