Click here to load reader
Upload
cat-van-loi
View
136
Download
1
Embed Size (px)
DESCRIPTION
Specific Advantages of using Steel Conduit vs PVC conduit (Ưu điểm sử dụng ống thép luồn dây điện steel conduit so với ống PVC) (Published by www.catvanloi.com) • Physical protection of conductors (ống thép luồn dây điện steel conduit Bảo vệ tốt cáp điện-dây dẫn điện) • Minimize fire problems due to Aged Electrical Wiring Systems (ống thép luồn dây điện steel conduit chống cháy tốt do hệ thống cáp điện/ dây điện lão hóa theo thời gian) • Added security and protection (ống thép luồn dây điện steel conduit tăng tính bảo mật & bảo vệ) • EMI shielding (ống thép luồn dây điện steel conduit chống nhiễu điện từ) • Non-combustibility (ống thép luồn dây điện steel conduit không cháy và không tạo khói độc khi cháy như ống luồn PVC. Ở Việt nam, đa số vụ cháy nhà cao tầng gây nhiều tử vong là do ngạt khói độc xuất hiện trong lúc cháy) • Recyclability (Green Building) (ống thép luồn dây điện steel conduit có khả năng tái chế và thân thiện môi trường xanh) • Proven equipment grounding conductor (ống thép luồn dây điện steel conduit có thể dùng chôn dưới đất) • Adaptable to future wiring changes (ống thép luồn dây điện steel conduit dễ thay đổi hệ thống đi dây dẫn điện trong tương lai) • High tensile strength (ống thép luồn dây điện steel conduit chịu được va đập cao) • Competitive life-cycle costs (ống thép luồn dây điện steel conduit chi phí cho vòng đời sử dụng thấp) • Coefficient of expansion compatible with common building materials (ống thép luồn dây điện steel conduit hệ số dãn nở thấp phù hợp sử dụng với vật liệu xây dựng thông dụng) • Chemically compatible with concrete (ống thép luồn dây điện steel conduit tương tích với các hóa chất trong bê tông) I. Ống thép luồn dây điện G.I CVL® (G.I conduit – Steel conduit- Galvanized steel conduit)- Ống thép luồn điện EMT CVL®-VIETNAM (CVL® Electrical Metallic Tubing) ANSI C80.3/UL 797
Citation preview
ÖËNG THEÁP LUÖÌN DÊY ÀIÏåN G.ICOLORED/W
HITE STEEL CONDUITS
Vùn Phoâng504 Lï Quang Àõnh, P.1Q.Goâ Vêëp, TP.Höì Chñ Minh
Nhaâ maáy50 Têy Lên, P. Bònh Trõ Àöng A,Q.Bònh Tên, TP.Höì Chñ Minh
Tel: 84-8-35886496 84-8-22464699Fax: 84-8-35886505
Email: [email protected] [email protected] [email protected] www.catvanloi.com
COLORED/WHITE G.I CONDUITS/STEEL CONDUITS
ÖËNG THEÁP LUÖÌN DÊY ÀIÏåN G.I
White Conduit E 31 X 3.66 M - JIS C 8305
White Conduit E 25 X 3.66 M - JIS C8305
White Conduit E 19 X 3.66 M - JIS C 8305
Smartube
3/4” MALAYSIAIMC
Southern Steel Pipe
3/4” MALAYSIACONDUITBS 31
Smartube
25mm MALAYSIACONDUIT
BS 4568
Smartube
White Conduit C 25 X 3.66 M - JIS C 8305
White Conduit C 19 X 3.66 M - JIS C 8305
Vùn Phoâng504 Lï Quang Àõnh, P.1Q.Goâ Vêëp, TP.Höì Chñ Minh
Nhaâ maáy50 Têy Lên, P. Bònh Trõ Àöng A,Q.Bònh Tên, TP.Höì Chñ Minh
Tel: 84-8-35886496 84-8-22464699Fax: 84-8-35886505
Email: [email protected] [email protected] [email protected]
www.catvanloi.com
Vùn Phoâng504 Lï Quang Àõnh, P.1Q.Goâ Vêëp, TP.Höì Chñ Minh
Nhaâ maáy50 Têy Lên, P. Bònh Trõ Àöng A,Q.Bònh Tên, TP.Höì Chñ Minh
Tel: 84-8-35886496 84-8-22464699Fax: 84-8-35886505
Email: [email protected] [email protected] [email protected]
ÖËNG THEÁP LUÖÌN DÊY ÀIÏåN G.ICO
LORE
D/W
HITE
STE
EL C
ONDU
ITS
8
giaãi phaáp troån goái vêåt tû cú àiïån (M&E) cho moåi cöng trònh
Smartube1/2” MALAYSIA
EMTSouthern Steel Pipe
Smartube3/4” MALAYSIA
EMTSouthern Steel Pipe
Smartube1/2” MALAYSIA
IMCSouthern Steel Pipe
Smartube3/4” MALAYSIA
IMCSouthern Steel Pipe
ÖËng theáp luöìn dêy àiïån loaåi trún EMT - SMARTUBE (Malaysia)(SMARTUBE Electrical Metallic Tubing)Tiïu chuêín (Standard): ANSI C 80.3/UL 797- USAMaâu öëng (Color): Trùæng (White) Maâu öëng theo yïu cêìu cuãa khaách haâng (To be painted as customer’s request)(Xem chi tiïët Chûáng chó UL 797 vaâ catalog taãi tûâ website: www.vattudien.vn)
Maä saãn phêímProduct Code
SMARTUBE
Kñch thûúácSize
(inch)
Àûúâng kñnh OD
(mm)
Àöå daâyThickness
(mm)
Chiïìu daâi öëngLength (mm)
SEMT12 1/2 17.93 1.07 3050SEMT34 3/4 23.42 1.25 3050
SEMT100 1 29.54 1.45 3050SEMT114 1 1/4 38.35 1.65 3050SEMT112 1 1/2 44.20 1.65 3050SEMT200 2 55.8 1.65 3050
ÖËng theáp luöìn dêy àiïån loaåi ren IMC- SMARTUBE (Malaysia) (SMARTUBE Intermediate Metal Conduit)Tiïu chuêín (Standard): ANSI C 80.6/UL 1242 - USAMaâu öëng (Color): Trùæng (White) Maâu öëng theo yïu cêìu cuãa khaách haâng (To be painted as customer’s request)(Xem chi tiïët Chûáng chó UL 1242 vaâ catalog taãi tûâ website: www.vattudien.vn)
Maä saãn phêímProduct Code
SMARTUBE
Kñch thûúácSize
(inch)
Àûúâng kñnh OD
(mm)
Àöå daâyThickness
(mm)
Chiïìu daâi öëngLength (mm)
SIMC12 1/2 20.70 1.79 3030SIMC34 3/4 26.14 1.90 3030
SIMC100 1 32.77 2.16 3025SIMC114 1 1/4 41.59 2.16 3025SIMC112 1 1/2 47.81 2.29 3025SIMC200 2 59.93 2.41 3025SIMC212 2 1/2 72.56 3.56 3010SIMC300 3 88.29 3.56 3010SIMC312 3 1/2 100.86 3.56 3005SIMC400 4 113.43 3.56 3005
Vùn Phoâng504 Lï Quang Àõnh, P.1Q.Goâ Vêëp, TP.Höì Chñ Minh
Nhaâ maáy50 Têy Lên, P. Bònh Trõ Àöng A,Q.Bònh Tên, TP.Höì Chñ Minh
Tel: 84-8-35886496 84-8-22464699Fax: 84-8-35886505
Email: [email protected] [email protected] [email protected] www.catvanloi.com
ÖËng theáp luöìn dêy àiïån loaåi ren BS31 - SMARTUBE (Malaysia)(SMARTUBE Steel Conduit BS31: 1940 Screwed)Tiïu chuêín (Standard): BS31: 1940 Class 3 - EnglandMaâu öëng (Color): Trùæng (White) Maâu öëng theo yïu cêìu cuãa khaách haâng (To be painted as customer’s request)(Xem chi tiïët Chûáng chó BS31: 1940 vaâ catalog taãi tûâ website: www.vattudien.vn)
Maä saãn phêímProduct Code
SMARTUBE
Kñch thûúácSize
mm (inch)
Àûúâng kñnh ngoaâi OD
(mm)
Àöå daâyThickness
(mm)
Chiïìu daâi öëngLength (mm)
SBS3119 19 (3/4”) 18.9 1.6 3810/3750SBS3125 25 (1”) 25.2 1.6 3810/3750SBS3132 32 (1 1/4”) 31.6 1.6 3810/3750SBS3138 38 (1 1/2”) 37.9 1.8 3810/3750SBS3150 50 (2”) 50.6 2.0 3810/3750
ÖËNG THEÁP LUÖÌN DÊY ÀIÏåN G.ICOLORED/W
HITE STEEL CONDUITS
ÖËng theáp luöìn dêy àiïån loaåi ren BS4568: 1970 - SMARTUBE (Malaysia) (SMARTUBE Steel Conduit BS4568: 1970 Screwed)Tiïu chuêín (Standard): BS4568: 1970 Class 3 - EnglandMaâu öëng (Color): Trùæng (White) Maâu öëng theo yïu cêìu cuãa khaách haâng (To be painted as customer’s request)(Xem chi tiïët Chûáng chó BS4568: 1970 vaâ catalog taãi tûâ website: www.vattudien.vn)
Maä saãn phêímProduct Code
SMARTUBE
Àûúâng kñnh OD
(mm)
Àöå daâyThickness
(mm)
Chiïìu daâi öëngLength (mm)
SBS456820 19.85 1.6 3810/3750SBS456825 24.8 1.6 3810/3750SBS456832 31.8 1.6 3810/3750
3/4” MALAYSIACONDUIT
BS 31 Smartube
25mm MALAYSIACONDUIT
BS 4568 Smartube
32mm MALAYSIACONDUIT
BS 4568 Smartube
9
giaãi phaáp troån goái vêåt tû cú àiïån (M&E) cho moåi cöng trònh
ÖËNG THEÁP LUÖÌN DÊY ÀIÏåN G.ICO
LORE
D/W
HITE
STE
EL C
ONDU
ITS
Vùn Phoâng504 Lï Quang Àõnh, P.1Q.Goâ Vêëp, TP.Höì Chñ Minh
Nhaâ maáy50 Têy Lên, P. Bònh Trõ Àöng A,Q.Bònh Tên, TP.Höì Chñ Minh
Tel: 84-8-35886496 84-8-22464699Fax: 84-8-35886505
Email: [email protected] [email protected] [email protected]
Maáy beã öëng theáp luöìn dêy àiïån ( Conduit Bending Machine) Kñch thûúác beã öëng: EMT (1/2”, 3/4”, 1”, 1 1/4”) IMC (1/2”, 3/4”, 1”, 1 1/4”) JIS C 8305 (19, 25, 31, 39) BS4568/BS31 (20, 25, 32)Ûu àiïím: Beã öëng theáp nheå khöng töën sûác nhiïìu, dïî thao taác, cú àöång tiïët kiïåm thúâi gian, kinh tïë vò sûã duång cho nhiïìu cúã öëng theáp (1/2” - 1 1/4”) vaâ sûã duång úã nhiïìu cöng trònh.
Maä saãn phêímProduct Code
Kñch thûúác beã öëng Conduit size of EMT/IMC/JIS C8305/BS31 & BS4568
MBO121141/2”(19mm)3/4”(25mm)
1”(31mm)1 1/4”(39mm)
Duång cuå beã öëng theáp luöìn àiïån ( Conduit Bender)
Vêåt liïåu : Húåp kim nhöm (Aluminum alloy) Hûúáng dêîn caách beã öëng xem chi tiïët trïn website: www.vattudien.vn
Maä saãn phêímBeã öëng EMT
Product Code
Kñch thûúác öëng EMT/IMC
Size (inch )
Maä saãn phêímBeã öëng IMC
Product Code
Kñch thûúác öëng Ren BS31/BS4568
Size (mm)
Maä saãn phêímProduct Code
ABOE12 1/2 ABO12 19 BO19ABOE34 3/4 ABO34 25 BO25
ABOE100 1 ABO100 31 BO31
ÖËng theáp luöìn dêy àiïån loaåi trún E - JISC8305 - SMARTUBE (Malaysia) (SMARTUBE Plain Steel Conduit – JISC8305 Type E) Tiïu chuêín (Standard): JISC8305: 1999Maâu öëng (Color) : Trùæng (White)(Xem chi tiïët Chûáng chó JISC8305 vaâ catalog taãi tûâ trang website: www.vattudien.vn)
Maä saãn phêímProduct Code
SMARTUBE
Àûúâng kñnh ngoaâiOD
(mm)
Àöå daâyThickness
(mm)
Chiïìu daâi öëngLength(mm)
SE19 19.1 1.2 3660SE25 25.4 1.2 3660
10
Smartube JISC 8305 E25 ConduitSmartube JISC 8305 E25 Conduit
giaãi phaáp troån goái vêåt tû cú àiïån (M&E) cho moåi cöng trònh