Click here to load reader
Upload
catvanloi21
View
127
Download
0
Embed Size (px)
DESCRIPTION
Kẹp xà gồ/ Kẹp dầm thép (Beam Clamp/Suspending Clamp/C-Clamp), Thanh chống đa năng (Unistrut Channel/ Strut/ C-Channel/ Double Unistrut profile ), Đai ốc lò xo cho thanh chống đa năng (Long spring nut), Tay đỡ đơn (Cantilever Arm), U cùm ( U bolts), Tắc kê đạn (Drop In Anchor), Đai treo (bát treo) cho hệ thống điện nhẹ M&E / HVAC/PCCC /Điều hoà không khí cho toà nhà cao tầng và nhà máy sản xuất công nghiệp tại Việt Nam. CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐIỆN CÔNG NGHIỆP CÁT VẠN LỢI Văn Phòng: 504 Lê Quang Định, P.1, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh Điện thoại: (84.8) 3588 6496/ 3895 6808/ 2246 4699 Fax: (84.8) 3588 6505 Nhà Máy: 50 Tây Lân, P.Bình Trị Đông A, Q.Bình Tân ,TP.HCM Website: www.catvanloi.com - www.catvanloiconduit.com E-mail: [email protected] ; [email protected] Phòng KD & Dự án: Ms Hiền 0902377537 / 08-2246469 CATVANLOI.COM Ống thép luồn dây điện trơn SMARTUBE/CVL /Panasonic EMT tiêu chuẩn Mỹ -ANSI C80.3/UL797-EMT steel conduit (Electrical Metallic Tubing) ; Ống thép luồn dây điện ren IMC tiêu chuẩn Mỹ tiêu chuẩn Mỹ -ANSI C80.6/UL1242- IMC steel conduit (Intermediate Metal Conduit) ; Ống thép tráng kẽm luồn dây điện tiêu chuẩn Mỹ ANSI C80.1/UL6- Rigid Steel Conduit (RSC); Ống luồn dây điện tiêu chuẩn Anh BS4568 Class 3-BS4568 Class 3 White steel conduit; Ống thép trắng kẽm luồn dây điện tiêu chuẩn Nhật Loại JIS C8305 Type E- JIS C 8305 Type E–White steel conduit; Phụ kiện ống luồn dây điện EMT / IMC/ BS4568/ JIS C8305- GI steel Conduit Accessories/ Steel conduit Fittings; Hộp thép âm tường đấu dây điện/ Electrical Steel box- Concrete box- Switch steel box – Electrical Junction box; Hộp nối ống luồn dây/ Conduit Outlet box- Rigid conduit body- Besa box; Ống thép luồn dây điện mềm có bọc nhựa KAIPHONE/CVL-Water-proof Flexible Metallic Conduit (W.P FMC); Ống thép luồn dây điện mềm không bọc nhựa- Flexible Metallic Conduit (FMC); Ống thép luồn dây điện mềm có bọc nhựa dày- Liquidtight Flexible Metal Conduit (LFMC); Phụ kiện nối ống thép luồn dây điện mềm -Flexible Conduit Connectors; Gía đỡ cơ điện M&E / Kẹp treo ống thép/ Kẹp xà gồ -Mechanical Fixings, Fasteners and Supports- Beam Clamp- Pipe clip- Pipe Clamp / Máng lưới cho datacenter- Wire mesh tray/ Steel cable Basket; Thanh chống đa năng Unistrut/ Strut 41 x 41 x 3000- 41 x 21 x 3000; Ty ren/Thanh ren- Thread rod ; Ty ren /Ty treo/ Thanh ren/Ty răng M6, M8, M10, M12, M16, M20- TCVN 197:2002/JIS B 1051 /DIN 975/DIN 976 (High quality Thread rod), Khớp nối ty ren (Thread rod coupling).
Citation preview
FLEXIBLE METALLIC CONDUITWATER - PROOF FLEXIBLE CONDUIT
LIQUID - TIGHT FLEXIBLE CONDUIT
ÖËNG THEÁP LUÖÌN DÊY ÀIÏåN MÏÌMÖËNG RUÖÅT GAÂ LOÄI THEÁP
Vùn Phoâng504 Lï Quang Àõnh, P.1Q.Goâ Vêëp, TP.Höì Chñ Minh
Nhaâ maáy50 Têy Lên, P. Bònh Trõ Àöng A,Q.Bònh Tên, TP.Höì Chñ Minh
Tel: 84-8-35886496 84-8-22464699Fax: 84-8-35886505
Email: [email protected] [email protected] [email protected] www.catvanloi.com
UL Listed
ÖËNG THEÁP LUÖÌN DÊY ÀIÏåN MÏÌM
/KA
IPHO
NE FL
EXIB
LE M
ETAL
LIC
COND
UITS
Vùn Phoâng504 Lï Quang Àõnh, P.1Q.Goâ Vêëp, TP.Höì Chñ Minh
Nhaâ maáy50 Têy Lên, P. Bònh Trõ Àöng A,Q.Bònh Tên, TP.Höì Chñ Minh
Tel: 84-8-35886496 84-8-22464699Fax: 84-8-35886505
Email: [email protected] [email protected] [email protected]
ÖËng theáp luöìn dêy àiïån mïìm /KAIPHONE ( /KAIPHONE Flexible Metallic Conduit)Tiïu chuêín (Standard): UL Listed File E238089/E256570 & ISO 9001 (USA)Loaåi (Type) : SquarelockVêåt liïåu : Theáp maå keäm (Galvanized steel), Theáp maå keäm nhuáng noáng (Hot-dip galvanized steel), (Xem chi tiïët Chûáng chó UL & ISO 9001 vaâ taãi catalog tûâ website: www.vattudien.vn)
Maä saãn phêímProduct Code
Kñch thûúácSize
(inch)
Àûúâng kñnh trong Inside Diameter
(mm)
Àûúâng kñnh ngoaâiOutside Diameter
(mm)Cuöån
Roll(*) (m)
Min Max Min MaxOMO12 1/2 15.88 16.38 19.20 19.70 50OMO34 3/4 20.62 21.21 24.30 25.10 50
OMO100 1 25.40 26.42 30.00 31.00 50OMO114 1 1/4 31.75 34.5 38.00 40.30 25OMO112 1 1/2 38.10 40.01 45.00 48.80 25OMO200 2 50.80 52.83 56.50 57.10 10
(*) Àöå daâi tûâng cuöån coá thïí thay àöíi theo lö haâng
12
giaãi phaáp troån goái vêåt tû cú àiïån (M&E) cho moåi cöng trònh
ÖËNG THEÁP LUÖÌN DÊY ÀIÏåN MÏÌM /KAIPHONE FLEXIBLE M
ETALLIC CONDUITS
Vùn Phoâng504 Lï Quang Àõnh, P.1Q.Goâ Vêëp, TP.Höì Chñ Minh
Nhaâ maáy50 Têy Lên, P. Bònh Trõ Àöng A,Q.Bònh Tên, TP.Höì Chñ Minh
Tel: 84-8-35886496 84-8-22464699Fax: 84-8-35886505
Email: [email protected] [email protected] [email protected] www.catvanloi.com
ÖËng theáp luöìn dêy àiïån mïìm /KAIPHONE boåc nhûåa PVC ( /KAIPHONE Water-Proof Flexible Conduit)Tiïu chuêín (Standard): UL Listed File E238089/E256570 & ISO 9001 (USA)Loaåi (Type) : SquarelockVêåt liïåu : Theáp maå keäm (Galvanized steel) Theáp maå keäm nhuáng noáng (Hot-dip galvanized steel)Maâu : Àen (Black)(Xem chi tiïët Chûáng chó UL & ISO 9001 vaâ taãi catalog tûâ website: www.vattudien.vn)
Maä saãn phêímProduct Code
Kñch thûúácSize
(inch)
Àûúâng kñnh trong Inside Diameter
(mm)
Àûúâng kñnh ngoaâiOutside Diameter
(mm)Cuöån
Roll (*)(m)
Min Max Min MaxOMB12 1/2 15.80 16.30 20.20 20.70 50OMB34 3/4 20.70 21.20 25.50 26.10 50
OMB100 1 26.00 26.60 31.60 32.20 50OMB114 1 1/4 34.50 35.40 39.60 41.50 25OMB112 1 1/2 40.00 40.60 46.60 47.20 25OMB200 2 51.00 51.90 58.10 58.70 10OMB212 2 1/2 63.00 63.60 71.80 72.50 10OMB300 3 76.50 78.70 85.50 87.90 10OMB400 4 101.60 102.60 111.20 112.50 10
(*) Àöå daâi tûâng cuöån coá thïí thay àöíi theo lö haâng
13
giaãi phaáp troån goái vêåt tû cú àiïån (M&E) cho moåi cöng trònh
ÖËNG THEÁP LUÖÌN DÊY ÀIÏåN MÏÌM
/KA
IPHO
NE FL
EXIB
LE M
ETAL
LIC
COND
UITS
Vùn Phoâng504 Lï Quang Àõnh, P.1Q.Goâ Vêëp, TP.Höì Chñ Minh
Nhaâ maáy50 Têy Lên, P. Bònh Trõ Àöng A,Q.Bònh Tên, TP.Höì Chñ Minh
Tel: 84-8-35886496 84-8-22464699Fax: 84-8-35886505
Email: [email protected] [email protected] [email protected]
ÖËng theáp luöìn dêy àiïån mïìm /KAIPHONE chöëng thêëm nûúác & dêìu ( /KAIPHONE Liquid Tight Flexible Conduit)Tiïu chuêín (Standard): UL Listed File E238089/E256570 & ISO 9001 (USA).Vêåt liïåu : Theáp maå keäm (Galvanized steel)Loaåi (Type) : InterlockMaâu : Àen (Black)/ Xaám (Grey).(Xem chi tiïët Chûáng chó UL & ISO 9001 vaâ taãi catalog tûâ website: www.vattudien.vn)
Maä saãn phêímProduct Code
Kñch thûúácSize
(inch)
Àûúâng kñnh trong Inside Diameter
(mm)
Àûúâng kñnh ngoaâiOutside Diameter
(mm)
CuöånRoll(*)
(m)Min Max Min Max
OMD12 1/2 15.80 16.31 20.80 21.30 50OMD34 3/4 20.83 21.34 25.20 26.70 50
OMD100 1 26.44 27.08 32.80 33.40 50OMD114 1 1/4 35.05 35.81 41.40 42.20 25OMD112 1 1/2 40.01 40.64 47.40 48.30 25OMD200 2 51.00 51.94 59.40 60.30 20
(*) Àöå daâi tûâng cuöån coá thïí thay àöíi theo lö haâng
14
vinyl sheath
galv.steel strip
giaãi phaáp troån goái vêåt tû cú àiïån (M&E) cho moåi cöng trònh