50
STT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Xếp loại Số hiệu bằng Ngành TN Năm TN 1 Hoàng Đình Cường 19/10/81 Nghệ An TB Khá C 735467 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2006 2 Đặng Đức Chính 12/02/78 Thanh Hóa TB Khá C 735468 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2006 3 Nguyễn Đức Hạnh 20/05/79 Thanh Hóa Tr.bình C 735469 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2006 4 Đào Ngọc Tú 15/01/80 Thái Bình TB Khá C 735470 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2006 5 Đỗ Viết Thanh 16/10/80 Thanh Hóa TB Khá C 735474 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2006 6 Hồ Thị Thu Chung 02/09/82 Nghệ An Khá C 735471 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2006 7 Phạm Hoàng Đô 21/09/82 Hà Nội TB Khá C 735472 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2006 8 Ngô Quang Hưng 07/04/82 Hưng Yên TB Khá C 618156 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2006 9 Lê Minh Khởi 06/12/82 Hà Nam TB Khá C 735473 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2006 10 Bạch Ngọc Dương 10/12/73 Hải Phòng TB Khá C 735450 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2006 11 Bùi Quang Bát 09/06/76 Phú Thọ TB Khá C 735451 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2006 12 Vũ Khắc Hiếu 15/06/76 Vĩnh Phúc TB Khá C 735452 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2006 13 Nguyễn Văn Đồng 01/06/79 Thanh Hóa TB Khá C 735453 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2006 14 Trần Đức Tùng 12/08/78 Nam Định TB Khá C 735454 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2006 15 Nguyễn Hữu Hỷ 25/12/75 Hà Nam Khá C 735455 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2006 16 Nguyễn Văn Hiệp 19/08/80 Bắc Ninh TB Khá C 735456 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2006 17 Bùi Tuấn Huy 10/02/78 Hải Dương TB Khá C 735457 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2006 18 Lê Trung Kiên 02/08/80 Nghệ An TB Khá C 735458 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2006 19 Nguyễn Hồng Sơn 27/03/79 Quảng Ninh TB Khá C 735459 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2006 20 Vũ Minh Sỹ 03/08/80 Hà Tây TB Khá C 735460 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2006 21 Nguyễn Như Tiến 04/11/80 Hà Nội Khá C 735462 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2006 22 Đinh Thanh Tùng 27/07/78 Sơn La TB Khá C 735461 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2006 23 Nguyễn Tiến Trung 15/05/80 Hải Dương TB Khá C 735465 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2006 24 Đoàn Tiến Trung 02/11/80 Hà Nam TB Khá C 735466 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2006 25 Phạm Văn Tiến 11/11/79 Hà Nội TB Khá C 735463 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2006 26 Trần Viết Cường 10/09/81 Nghệ An Khá C 735475 Xây dựng Cầu đường 2006 27 Trần Việt Cường 06/09/78 Hải Dương Tr.bình C 735476 Xây dựng Cầu đường 2006 28 Nguyễn Tuấn Anh 08/08/74 Bắc Giang Khá C 735477 Xây dựng Cầu đường 2006 29 Uông Mạnh Thắng 03/03/77 Lào Cai TB Khá C 735478 Xây dựng Cầu đường 2006

STT Họ và tên Ngày sinhNơi sinh Xếp loại Số hiệu bằng

Embed Size (px)

Citation preview

STT Họ và tên Ngày sinhNơi sinh Xếp loại Số hiệu bằng Ngành TN Năm TN

1 Hoàng Đình Cường 19/10/81 Nghệ An TB Khá C 735467 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2006

2 Đặng Đức Chính 12/02/78 Thanh Hóa TB Khá C 735468 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2006

3 Nguyễn Đức Hạnh 20/05/79 Thanh Hóa Tr.bình C 735469 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2006

4 Đào Ngọc Tú 15/01/80 Thái Bình TB Khá C 735470 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2006

5 Đỗ Viết Thanh 16/10/80 Thanh Hóa TB Khá C 735474 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2006

6 Hồ Thị Thu Chung 02/09/82 Nghệ An Khá C 735471 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2006

7 Phạm Hoàng Đô 21/09/82 Hà Nội TB Khá C 735472 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2006

8 Ngô Quang Hưng 07/04/82 Hưng Yên TB Khá C 618156 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2006

9 Lê Minh Khởi 06/12/82 Hà Nam TB Khá C 735473 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2006

10 Bạch Ngọc Dương 10/12/73 Hải Phòng TB Khá C 735450 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2006

11 Bùi Quang Bát 09/06/76 Phú Thọ TB Khá C 735451 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2006

12 Vũ Khắc Hiếu 15/06/76 Vĩnh Phúc TB Khá C 735452 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2006

13 Nguyễn Văn Đồng 01/06/79 Thanh Hóa TB Khá C 735453 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2006

14 Trần Đức Tùng 12/08/78 Nam Định TB Khá C 735454 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2006

15 Nguyễn Hữu Hỷ 25/12/75 Hà Nam Khá C 735455 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2006

16 Nguyễn Văn Hiệp 19/08/80 Bắc Ninh TB Khá C 735456 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2006

17 Bùi Tuấn Huy 10/02/78 Hải Dương TB Khá C 735457 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2006

18 Lê Trung Kiên 02/08/80 Nghệ An TB Khá C 735458 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2006

19 Nguyễn Hồng Sơn 27/03/79 Quảng Ninh TB Khá C 735459 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2006

20 Vũ Minh Sỹ 03/08/80 Hà Tây TB Khá C 735460 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2006

21 Nguyễn Như Tiến 04/11/80 Hà Nội Khá C 735462 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2006

22 Đinh Thanh Tùng 27/07/78 Sơn La TB Khá C 735461 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2006

23 Nguyễn Tiến Trung 15/05/80 Hải Dương TB Khá C 735465 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2006

24 Đoàn Tiến Trung 02/11/80 Hà Nam TB Khá C 735466 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2006

25 Phạm Văn Tiến 11/11/79 Hà Nội TB Khá C 735463 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2006

26 Trần Viết Cường 10/09/81 Nghệ An Khá C 735475 Xây dựng Cầu đường 2006

27 Trần Việt Cường 06/09/78 Hải Dương Tr.bình C 735476 Xây dựng Cầu đường 2006

28 Nguyễn Tuấn Anh 08/08/74 Bắc Giang Khá C 735477 Xây dựng Cầu đường 2006

29 Uông Mạnh Thắng 03/03/77 Lào Cai TB Khá C 735478 Xây dựng Cầu đường 2006

STT Họ và tên Ngày sinhNơi sinh Xếp loại Số hiệu bằng Ngành TN Năm TN

30 Phạm Quốc Hùng 21/09/81 Nghệ An Giỏi C 735479 Tin học xây dựng 2006

31 Bùi Xuân Nam 07/03/74 Hà Tây TB Khá C 735480 Kỹ sư Kinh tế xây dựng 2006

32 Trương Tuấn Tú 07/06/80 Vĩnh Phúc Giỏi C 735481 Kỹ sư Kinh tế xây dựng 2006

33 Đoàn Minh Tấn 12/12/69 Thái Bình Khá C 735482 Kỹ sư Kinh tế xây dựng 2006

34 Trần Huy Thông 16/12/67 Bắc Ninh Khá C 735483 Kỹ sư Kinh tế xây dựng 2006

35 Nguyễn Doãn Thọ 30/08/65 Phú Thọ Tr.bình C 735485 Kỹ sư Kinh tế xây dựng 2006

36 Trần Xuân Tình 14/01/75 Nam Định TB Khá C 735484 Kỹ sư Kinh tế xây dựng 2006

37 Phạm Hoàng Giang 03/03/78 TP Hà Nội TB Khá C 736260 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2006

38 Phạm Thanh Hải 05/09/76 Quảng Ninh Trung bìnhC 736261 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2006

39 Bùi Hồng Tài 16/11/76 Hưng Yên Khá C 736262 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2006

40 Nguyễn Ngọc Thực 06/10/77 Bắc Ninh TB Khá C 736263 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2006

41 Nguyễn Thanh Tùng 23/11/79 Thanh Hoá Trung bìnhC 736264 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2006

42 Trần Đăng Trọng 18/11/80 Hà Nam TB Khá C 736267 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2006

43 Nguyễn Anh Tuấn 05/11/72 TP Hà Nội TB Khá C 736268 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2006

44 Vũ Văn Hải 28/01/79 Bắc Giang Khá C 736265 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2006

45 Ngô ánh Dương 08/05/81 Nam Định Khá C 736273 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2006

46 Dương Quang Huy 17/05/79 Hà Tây TB Khá C 736271 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2006

47 Phan Hồng Sơn 29/11/82 Nghệ An TB Khá C 736269 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2006

48 Lương Minh Thi 13/10/82 Hưng Yên Khá C 736270 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2006

49 Nguyễn Thị Tuyết Nga 04/11/78 Lai Châu TB Khá C 736251 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2006

50 Nguyễn Tiến Long 12/10/76 TP Hà Nội Trung bìnhC 736314 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2006

51 Nguyễn Văn Dũng 22/01/78 Thanh Hoá TB Khá C 736252 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2006

52 Dương Khắc Hiệu 16/11/75 Hà Tây Trung bìnhC 736253 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2006

53 Công Minh Tuấn 08/07/80 TP Hà Nội TB Khá C 736274 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2006

54 Nguyễn Doãn Luyện 05/11/78 Hà Tây TB Khá C 736254 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2006

55 Nguyễn Ngọc Đức 28/04/79 Nghệ An TB Khá C 736258 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2006

56 Nguyễn Văn Đức 20/05/77 Hà Tây TB Khá C 736255 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2006

57 Nguyễn Thị Lương Hà 05/11/66 Quảng Ngãi TB Khá C 736256 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2006

58 Trần Thành Nam 02/12/78 Nam Định TB Khá C 736272 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2006

STT Họ và tên Ngày sinhNơi sinh Xếp loại Số hiệu bằng Ngành TN Năm TN

59 Vũ Anh Phương 10/03/79 Hải Dương TB Khá C 736257 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2006

60 Nguyễn Tiến Khoa 11/10/77 Nam Định Trung bìnhC 736259 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2006

61 Trần Ngọc Mạnh 03/08/79 Thái Bình TB Khá C 736249 Xây dựng Cầu đường 2006

62 Nguyễn Quang Hậu 14/08/79 Hà Nội TB Khá C 0000513 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2007

63 Trịnh Xuân Dương 06/02/77 Thanh Hoá Tr.bình C 0000534 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2007

64 Hoàng Trung Chính 06/11/77 Hà Nội TB Khá C 0000516 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2007

65 Nguyễn Công Hoà 26/12/80 Quảng Trị Tr.bình C 0000517 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2007

66 Trịnh Xuân Khanh 05/05/78 Thanh Hoá Tr.bình C 0000532 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2007

67 Trịnh Ngọc Tân 03/09/82 Thanh Hoá Tr.bình C 0000518 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2007

68 Nghiêm Xuân Tú 30/04/80 Hà Nội TB Khá C 0000511 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2007

69 Nguyễn Đăng Trung 10/02/80 Thái Bình Tr.bình C 0000514 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2007

70 Vũ Đức Trường 31/10/80 Hà Nam Tr.bình C 0000512 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2007

71 Đậu Minh Tuấn 01/03/80 Thái Bình TB Khá C 0000515 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2007

72 Lê Xuân Tuyết 28/10/76 Hà Tây TB Khá C 0000510 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2007

73 Bùi Duy Dương 22/11/76 Hải Phòng TB Khá C 0000527 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2007

74 Ngô Quang Dũng 14/07/81 Bắc Giang Khá C 0000524 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2007

75 Vũ Quang Hải 23/01/81 Phú Thọ TB Khá C 0000533 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2007

76 Trần Tuấn Hùng 20/06/75 Hưng Yên Khá C 0000521 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2007

77 Ngô Văn Hoà 06/10/80 Nam Định TB Khá C 0000520 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2007

78 Nguyễn Thị Huệ 08/09/81 Hà Tây TB Khá C 0000528 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2007

79 Nguyễn Xuân Khải 11/10/78 Hà Nam TB Khá C 0000519 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2007

80 Nguyễn Duy Lợi 02/04/80 Vĩnh Phúc Tr.bình C 0000526 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2007

81 Đỗ Quang Thiệu 09/09/81 Hải Phòng TB Khá C 0000522 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2007

82 Nguyễn An Toàn 17/02/82 Bắc Ninh TB Khá C 0000523 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2007

83 Nguyễn Thanh Xuân 24/09/82 Thái Bình TB Khá C 0000525 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2007

84 Nguyễn Quý Phương 22/03/83 Hà Tây TB Khá C 0000535 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2007

85 Phạm Minh Tuấn 30/04/83 Hải Phòng TB Khá C 0000536 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2007

86 Nguyễn Quyết Thắng 25/07/83 Thanh Hoá TB Khá C 0000537 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2007

87 Nguyễn Huy Chung 16/02/82 Hải Dương TB Khá C 0000538 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2007

STT Họ và tên Ngày sinhNơi sinh Xếp loại Số hiệu bằng Ngành TN Năm TN

88 Nguyễn Minh Tuấn 20/04/73 Hà Nội TB Khá C 0000501 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2007

89 Bùi Hữu Huy 15/05/74 Hà Nội Tr.bình C 0000502 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2007

90 Lê Huy Thuận 15/10/75 Thanh Hoá Tr.bình C 0000503 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2007

91 Nguyễn Văn Hưng 20/09/77 Thái Bình TB Khá C 0000529 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2007

92 Nguyễn Văn Bản 10/07/77 Hà Nội TB Khá C 0000530 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2007

93 Phùng Đình Long 29/08/79 Vĩnh Phúc TB Khá C 0000506 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2007

94 Trịnh Tất Thắng 18/04/78 Nam Định TB Khá C 0000508 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2007

95 Nguyễn Văn Trung 05/02/78 Nam Định Tr.bình C 0000509 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2007

96 Nguyễn Quang Hồng 19/07/79 Hà Nội Khá C 0000531 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2007

97 Phan Đăng Khiêm 12/02/80 Vĩnh Phúc TB Khá C 0000504 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2007

98 Nguyễn Văn Sinh 27/07/78 Hà Nội TB Khá C 0000505 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2007

99 Hà Đức Thảo 10/11/69 Phú Thọ TB Khá C 0000507 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2007

100 Đặng Thanh Hùng 04/03/78 Nam Định TB Khá C 0000539 Xây dựng Cầu đường 2007

101 Hoàng Đình Cường 19/10/81 Nghệ An Khá C 0000540 Xây dựng Cầu đường 2007

102 Phan Thế Duy 16/08/78 Hà Nội Khá C 0000541 Xây dựng Cầu đường 2007

103 Nguyễn Xuân Kiên 23/08/79 Phú Thọ TB Khá C 0000542 Xây dựng Cầu đường 2007

104 Nguyễn Phú Khang 19/12/67 Hà Tây TB Khá C 0000543 Kỹ sư Kinh tế xây dựng 2007

105 Đỗ Thị Hồng Vân 13/05/78 Hà Nội TB Khá C 0000544 Kỹ sư Kinh tế xây dựng 2007

106 Hoàng Thị Thu Hiền 06/07/79 Quảng Ninh Khá C 0000545 Kỹ sư Kinh tế xây dựng 2007

107 Nguyễn Ngọc Chung 11/10/78 Phú Thọ Khá C 0000546 Kỹ sư Kinh tế xây dựng 2007

108 Nguyễn Thị Kim Hạnh 06/07/77 Bắc Ninh TB Khá C 0000547 Kỹ sư Kinh tế xây dựng 2007

109 Đoàn Duy Ngôn 22/02/80 Nam Định TB Khá C 0000548 Kỹ sư Kinh tế xây dựng 2007

110 Trần Văn Hùng 19/12/81 Hà Nội TB Khá C 0000549 Kỹ sư Kinh tế xây dựng 2007

111 Bùi Quang Tiến 19/11/82 Hải Phòng TB Khá C 0000550 Kỹ sư Kinh tế xây dựng 2007

112 Bùi Quang Khải 19/02/82 Hải Phòng TB Khá C 0000551 Kỹ sư Kinh tế xây dựng 2007

113 Nguyễn Duy Đoàn 08/02/79 Bắc Ninh TB Khá C 736312 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2007

114 Đinh Văn Trường 01/11/78 Hưng Yên TB Khá C 736313 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2007

115 Phạm Thanh Hùng 02/11/78 Thái Bình Tr.bình C 736311 Kỹ sư Kinh tế xây dựng 2007

116 Phạm Xuân Thành 02/05/79 Ninh Bình TB Khá C 736242 Kỹ sư Kinh tế xây dựng 2007

STT Họ và tên Ngày sinhNơi sinh Xếp loại Số hiệu bằng Ngành TN Năm TN

117 Bùi Thị Điệp 02/08/79 Bắc Giang Tr.bình C 736310 Kỹ sư Kinh tế xây dựng 2007

118 Đinh Kiện 20/05/81 Hà Tây Giỏi C 722308 Kỹ sư Kinh tế xây dựng 2007

119 Nguyễn Nhật Hương 28/06/73 Hà Nội TB Khá C 722309 Kỹ sư Kinh tế xây dựng 2007

120 Nguyễn Tiến Dũng 24/11/82 Ninh Bình Tr. bình C 0000584 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2007

121 Nguyễn Đức Thiện 20/05/79 Thái Bình TB Khá C 0000588 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2007

122 Phạm Hồng Thoan 13/07/77 Thái Bình TB Khá C 0000590 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2007

123 Đào Anh Tuấn 24/02/78 Hà Tây Tr. bình C 0000592 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2007

124 Trần Trung Tuyến 07/07/77 Nghệ An TB Khá C 0000589 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2007

125 Nguyễn Văn Trung 02/11/74 Bắc Ninh TB Khá C 0000591 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2007

126 Phạm Thị Kim Dung 27/09/81 Hà Nội Khá C 0000585 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2007

127 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 28/04/79 Nam Định Khá C 0000586 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2007

128 Phan Nhật Hoà 02/01/79 Hải Dương TB Khá C 0000587 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2007

129 Vũ Tuấn Anh 28/05/78 Hải Phòng TB Khá C 0000579 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2007

130 Phó Thị Hương 16/05/77 Hà Tây Khá C 0000575 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2007

131 Nguyễn Bá Hùng 06/09/82 Thái Bình TB Khá C 0000581 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2007

132 Hoàng Mạnh Hùng 07/03/82 Tuyên Quang Tr. bình C 0000577 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2007

133 Phan Thanh Huấn 26/05/82 Nam Định TB Khá C 0000574 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2007

134 Nguyễn Mạnh Khương 01/04/75 Thái Bình TB Khá C 0000578 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2007

135 Phạm Minh Quân 13/06/80 Hải Dương Tr. bình C 0000583 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2007

136 Trương Minh Tú 04/12/80 Hà Nam TB Khá C 0000580 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2007

137 Trần Văn Trác 20/10/78 Thái Bình TB Khá C 0000576 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2007

138 Trịnh Anh Tuấn 15/11/73 Nam Định TB Khá C 0000582 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2007

139 Trần Vũ Quang 02/01/82 Hà Giang TB Khá C 0000573 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2007

140 Bùi Tiến Thành 10/10/78 Hà Nội Khá C 0000596 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2007

141 Nguyễn Quyết Thắng 05/03/79 Lâm Đồng Tr. bình C 0000595 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2007

142 Lữ Mạnh Hiệp 18/09/78 Hà Nội Khá C 0000597 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2007

143 Trương Ngọc Long 16/12/76 Hà Nội TB Khá C 0000598 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2007

144 Nguyễn Văn Tùng 01/08/72 Hà Tây TB Khá C 0000599 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2007

145 Nguyễn Đức Trung 04/04/78 Nam Định Tr. bình C 0000600 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2007

STT Họ và tên Ngày sinhNơi sinh Xếp loại Số hiệu bằng Ngành TN Năm TN

146 Cao Vũ Thạch 16/02/77 Thái Bình Tr. bình C 0000593 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2007

147 Thạch Thanh Sơn 23/12/77 Hà Nội Tr. bình C 0000594 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2007

148 Nguyễn Hồng Sơn 03/03/80 Hà Nội Tr. bình A 0164329 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2008

149 Nguyễn Tiến Dũng 27/01/80 Hà Nội TB Khá A 0164327 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2008

150 Trần Hải Đăng 08/04/80 Hải Phòng TB Khá A 0164328 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2008

151 Trần Đăng Khoa 14/09/74 Hà Nội Khá A 0164326 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2008

152 Phạm Duy Tiến 10/02/70 Hà Nội Tr. bình A 0164330 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2008

153 Trần Nguyên Bình 23/11/81 Hà Tây TB Khá A 0164347 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2008

154 Nguyễn Đức Dũng 13/07/82 Hà Nội TB Khá A 0164338 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2008

155 Nguyễn Quốc Dũng 08/08/78 Hà Tĩnh Tr. bình A 0164349 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2008

156 Vũ Văn Duyến 24/03/80 Thái Bình TB Khá A 0164336 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2008

157 Ngô Minh Hải 21/07/81 Thanh Hoá TB Khá A 0164345 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2008

158 Nguyễn Văn Hạnh 11/07/78 Hải Dương TB Khá A 0164339 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2008

159 Nguyễn Mạnh Hùng 01/03/74 Vĩnh Phúc TB Khá A 0164340 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2008

160 Vũ Tân Hưng 25/02/80 Ninh Bình TB Khá A 0164342 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2008

161 Nguyễn Thị Thanh Mai 18/08/82 Lạng Sơn Khá A 0164333 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2008

162 Nguyễn Văn Nhâm 12/08/81 Hà Tĩnh TB Khá A 0164344 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2008

163 Tô Ngọc Phan 16/06/82 Hà Tây TB Khá A 0164337 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2008

164 Nguyễn Hồng Phú 25/09/80 Thanh Hoá TB Khá A 0164341 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2008

165 Nguyễn Đức Quang 05/02/78 Quảng Ninh Khá A 0164331 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2008

166 Nguyễn Xuân Quý 17/11/81 Lai Châu TB Khá A 0164346 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2008

167 Vũ Đức Quyền 14/08/80 Bắc Ninh TB Khá A 0164348 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2008

168 Hoàng Thị Phúc Thảo 11/05/82 Hà Nội TB Khá A 0164334 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2008

169 Phạm Trường Thắng 11/07/76 Phú Thọ Khá A 0164332 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2008

170 Đoàn Viết Thuần 14/11/80 Hà Tây TB Khá A 0164343 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2008

171 Nguyễn Hải Việt 28/10/82 Quảng Ninh TB Khá A 0164335 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2008

172 Hoàng Việt Dũng 25/07/80 Nghệ An TB Khá A 0164355 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2008

173 Phạm Quang Thuận 01/10/83 Nghệ An Khá A 0164352 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2008

174 Nguyễn Quang Huy 27/06/83 Hà Nội TB Khá A 0164353 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2008

STT Họ và tên Ngày sinhNơi sinh Xếp loại Số hiệu bằng Ngành TN Năm TN

175 Bùi Tuấn Anh 26/09/82 Lai Châu TB Khá A 0164356 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2008

176 Nguyễn Thái Sơn 16/04/81 Vĩnh Phúc TB Khá A 0164358 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2008

177 Lê Anh Ngọc 17/01/83 Hà Tĩnh Khá A 0164351 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2008

178 Hoàng Thọ Khánh Toàn 08/10/82 Nam Định TB Khá A 0164354 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2008

179 Nguyễn Tuấn Anh 04/04/81 Thanh Hoá Khá A 0164350 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2008

180 Phạm Thị Minh Tân 15/05/82 Nam Định TB Khá A 0164357 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2008

181 Đào Bình Nguyên 02/05/81 Bắc Giang Tr. bình A 0164321 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2008

182 Lê Quang Hưng 08/09/78 Hà Tây TB Khá A 0164320 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2008

183 Nguyễn Minh Tuấn 13/03/79 Nghệ An TB Khá A 0164324 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2008

184 Phan Văn Đại 05/12/78 Hưng Yên TB Khá A 0164322 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2008

185 Nguyễn Hữu Dương 27/07/78 Hà Tây Tr. bình A 0164325 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2008

186 Đào Vinh Quang 10/07/80 Hà Nội TB Khá A 0164323 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2008

187 Nguyễn Hoài An 24/07/61 Thái Bình Khá A 0164393 Cấp thoát nước 2008

188 Phạm Ngọc Anh 31/01/71 TP Hồ Chí Minh Khá A 0164394 Cấp thoát nước 2008

189 Võ Thành Công 01/01/75 TP Hồ Chí Minh TB Khá A 0164395 Cấp thoát nước 2008

190 Lê Văn Đông 28/01/70 Quảng Nam TB Khá A 0164396 Cấp thoát nước 2008

191 Bùi Thanh Giang 25/09/68 Long An Giỏi A 0164397 Cấp thoát nước 2008

192 Võ Quang Hiển 24/03/66 TP Hồ Chí Minh Khá A 0164399 Cấp thoát nước 2008

193 Lê Trọng Hiếu 24/12/74 TP Hồ Chí Minh Khá A 0164400 Cấp thoát nước 2008

194 Thân Trọng Hòa 22/06/62 Thái Nguyên TB Khá A 0165100 Cấp thoát nước 2008

195 Trần Nhuận Hoạt 10/09/73 TP Hồ Chí Minh Khá A 0164398 Cấp thoát nước 2008

196 Trần Hữu Xuân Hồng 25/01/57 Hà Nội Khá A 0165400 Cấp thoát nước 2008

197 Đặng Trần Khánh Huy 09/11/74 TP Hồ Chí Minh TB Khá A 0165443 Cấp thoát nước 2008

198 Nguyễn Đăng Khoa 30/09/68 Bình Định TB Khá A 0165444 Cấp thoát nước 2008

199 Phạm Trung Khoa 30/05/73 Nam Định TB Khá A 0165445 Cấp thoát nước 2008

200 Nguyễn Duy Linh 01/01/74 TP Hồ Chí Minh Khá A 0165446 Cấp thoát nước 2008

201 Nguyễn Công Minh 31/07/73 TP Hồ Chí Minh Khá A 0165447 Cấp thoát nước 2008

202 Trần Quang Minh 25/09/70 Cao Miên Khá A 0165448 Cấp thoát nước 2008

203 Ung Hoàng Minh 06/04/69 Hà Nội TB Khá A 0165449 Cấp thoát nước 2008

STT Họ và tên Ngày sinhNơi sinh Xếp loại Số hiệu bằng Ngành TN Năm TN

204 Hoàng Nam Mỹ 10/04/58 Nam Định Khá A 0165450 Cấp thoát nước 2008

205 Hứa Trọng Nghi 02/12/64 Bến Tre Khá A 0165451 Cấp thoát nước 2008

206 Đinh Hiếu Nghĩa 01/01/73 TP Hồ Chí Minh Khá A 0165452 Cấp thoát nước 2008

207 Trang Ngọc Phương 20/06/66 Hải Dương TB Khá A 0165453 Cấp thoát nước 2008

208 Lê Cảnh Tất 10/02/64 TP Hồ Chí Minh Khá A 0165454 Cấp thoát nước 2008

209 Phạm Khương Thảo 31/08/69 TP Hồ Chí Minh TB Khá A 0165455 Cấp thoát nước 2008

210 Phạm Hồng Thắng 14/11/74 Hà Nội Khá A 0165456 Cấp thoát nước 2008

211 Vũ Anh Tuấn 07/03/65 Hà Nội Khá A 0165457 Cấp thoát nước 2008

212 Trần Ngọc Thu 09/05/75 Yên Bái TB Khá A 0165458 Cấp thoát nước 2008

213 Trần Ngọc Trung 16/03/83 Hải Phòng TB Khá A 0165442 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2008

214 Nguyễn Thành Đông 29/03/83 Hà Nội TB Khá A 0165440 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2008

215 Vũ Văn Huỳnh 12/09/83 Hà Nam Tr. bình A 0165439 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2008

216 Nguyễn Bá Thuận 10/11/83 Hà Sơn Bình TB Khá A 0165420 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2008

217 Lê Đình Tuấn 16/07/81 Đà Nẵng Khá A 0165418 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2008

218 Nguyễn Quý Sinh Sơn 01/04/79 Hà Tây TB Khá A 0165441 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2008

219 Nguyễn Công Bằng 02/10/80 Bắc Ninh TB Khá A 0165421 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2008

220 Trần Ngọc Tuấn 13/09/84 Hải Dương TB Khá A 0165425 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2008

221 Đinh Văn Luật 15/04/84 Thái Bình TB Khá A 0165419 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2008

222 Nguyễn Văn Hiếu 29/08/83 Thái Bình Khá A 0165417 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2008

223 Trần Trung Kiên 16/02/81 Phú Thọ TB Khá A 0165438 Xây dựng Cầu đường 2008

224 Nguyễn Hải Nam 15/09/72 Hà Nội TB Khá A 0165437 Xây dựng Cầu đường 2008

225 Nguyễn Đức Hằng 28/01/75 Vĩnh Phúc TB Khá A 0165436 Cấp thoát nước 2008

226 Lê Ngọc Thạch 07/06/79 Nghệ An Giỏi A 0165435 Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện 2008

227 Ngô Đông Hải 04/11/75 Hải Dương Giỏi A 0165434 Kỹ sư Kinh tế xây dựng 2008

228 Phan Trần Anh 04/01/72 Hà Nội Khá A 0165433 Kỹ sư Kinh tế xây dựng 2008

229 Nguyễn Nghĩa Lâm 22/10/80 Nghệ An Khá A 0165432 Kỹ sư Kinh tế xây dựng 2008

230 Nguyễn Trung Kiên 05/09/81 Thanh Hóa TB Khá A 0165431 Kỹ sư Kinh tế xây dựng 2008

231 Đỗ Minh Phương 01/05/78 Hà Nội TB Khá A 0165430 Kỹ sư Kinh tế xây dựng 2008

232 Ngô Đình Giang 07/10/81 Bắc Giang TB Khá A 0165429 Kỹ sư Kinh tế xây dựng 2008

STT Họ và tên Ngày sinhNơi sinh Xếp loại Số hiệu bằng Ngành TN Năm TN

233 Trịnh Minh 22/11/79 Hà Nội TB Khá A 0165428 Kỹ sư Kinh tế xây dựng 2008

234 Ngô Kim Anh 23/07/80 Hà Nội TB Khá A 0165427 Kỹ sư Kinh tế xây dựng 2008

235 Lục Thị Mai Trang 02/01/76 Hà Nội Tr. bình A 0165426 Kỹ sư Kinh tế xây dựng 2008

236 Đinh Đức Hùng 22/09/80 Thái Nguyên TB Khá A 290296 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

237 Trần Đăng Vũ 01/03/82 Bắc Giang Tr. bình A 290277 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

238 Nguyễn Năng Sơn 16/10/81 Thái Bình TB Khá A 290284 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

239 Trần Anh Tuấn 08/05/80 Hà Nội TB Khá A 290285 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

240 Trần Thế Vĩnh 17/05/79 Nam Định TB Khá A 290291 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

241 Nguyễn Minh Vinh 01/04/79 Nghệ An TB Khá A 290283 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

242 Nguyễn Đức Chiến 27/12/80 Hà Nội TB Khá A 290298 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

243 Nguyễn Thế Anh 19/10/76 Bắc Ninh TB Khá A 290287 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

244 Đinh Tiến Dũng 20/08/81 Bắc Giang Tr. bình A 290279 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

245 Đinh Văn Hồ 20/08/79 Nam Định Tr. bình A 290278 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

246 Nguyễn Kiếm Hiệp 20/06/81 Nam Định TB Khá A 290295 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

247 Diêm Công Hiếu 20/03/81 Tuyên Quang TB Khá A 290297 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

248 Trần Quang Huy 19/07/80 Hà Nội TB Khá A 290288 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

249 Nguyễn Ngọc Ngà 26/04/81 Vĩnh Phúc TB Khá A 290292 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

250 Nguyễn Đức Thiện 11/02/80 Nam Định TB Khá A 290294 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

251 Phạm Quốc Hưng 29/05/83 Hải Dương TB Khá A 290290 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

252 Lương Huy Minh 04/07/83 Bắc Giang TB Khá A 290286 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

253 Thân Văn Thắng 16/08/72 Bắc Giang TB Khá A 290282 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

254 Nguyễn Thanh Hải 20/11/76 Nam Định Tr. bình A 290281 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

255 Phạm Văn Hùng 04/08/78 Bắc Ninh Tr. bình A 290280 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

256 Đinh Hồng Trường 25/04/79 Ninh Bình TB Khá A 290289 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

257 Phạm Thị Thương 12/10/79 Nghệ An TB Khá A 290276 Kỹ sư KTXD 2009

258 Nguyễn Thuý Loan 07/06/82 Hà Nội TB Khá A 290303 Kỹ sư KTXD 2009

259 Đinh Thị Bích Ngọc 17/04/81 Thái Nguyên TB Khá A 290274 Kỹ sư KTXD 2009

260 Nguyễn Thị Thương Huyền09/08/80 Thái Bình TB Khá A 290273 Kỹ sư KTXD 2009

261 Lê Thị Hương Sen 22/11/80 Thanh Hoá TB Khá A 290272 Kỹ sư KTXD 2009

STT Họ và tên Ngày sinhNơi sinh Xếp loại Số hiệu bằng Ngành TN Năm TN

262 Hà Thu Thuỷ 22/05/79 Ninh Bình TB Khá A 290271 Kỹ sư KTXD 2009

263 Dương Đức Minh 07/10/83 Hà Nội TB Khá A 290270 Kỹ sư KTXD 2009

264 Vũ Thị Huệ 05/04/80 Hưng Yên TB Khá A 290269 Kỹ sư KTXD 2009

265 Phan Sen Uyên 28/08/81 Thanh Hoá TB Khá A 290268 Kỹ sư KTXD 2009

266 Bùi Ngân Hà 10/08/79 Hải Dương Tr. bình A 290267 Kỹ sư KTXD 2009

267 Nguyễn Thị Nga 21/04/78 Lào Cai Tr. bình A 290266 Kỹ sư KTXD 2009

268 Nguyễn Thị Kim Oanh 02/08/79 Hà Nội Tr. bình A 290265 Kỹ sư KTXD 2009

269 Nguyễn Thị Thu Thảo 31/08/80 Phú Thọ Tr. bình A 290264 Kỹ sư KTXD 2009

270 Nguyễn Duy Chiến 22/07/79 Hà Tây TB Khá A 0166234 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

271 Trần Nam Chung 28/10/78 Hà Nam Tr. bình A 0166260 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

272 Ngô Văn Đông 02/01/81 Thái Bình Tr. bình A 0166250 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

273 Nguyễn Hồng Quân 31/10/76 Hà Nội Khá A 0166216 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

274 Vũ Ngọc Long 19/05/77 Thanh Hoá TB Khá A 0166243 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

275 Nguyễn Mạnh Trường 10/12/79 Quảng Ninh Tr. bình A 0166253 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

276 Lê Đức Hiếu 06/11/80 Hưng Yên TB Khá A 0166247 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

277 Phạm Đình Hải 31/08/81 Gia Lai TB Khá A 0166232 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

278 Nguyễn Đình Nam 17/07/81 Hải Dương Tr. bình A 0166249 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

279 Nguyễn Bá Ân 20/09/79 Hà Nội TB Khá A 0166221 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

280 Lê Tiến Cường 24/07/81 Vĩnh Phúc TB Khá A 0166218 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

281 Nguyễn Tiến Đại 04/12/83 Hải Phòng TB Khá A 0166231 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

282 Đỗ Xuân Đức 16/07/73 Hà Nội Tr. bình A 0166259 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

283 Nguyễn Văn Dương 20/03/80 Hà Tây Tr. bình A 0166261 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

284 Vương Trí Dũng 07/08/79 Hà Giang TB Khá A 0166230 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

285 Tô Đức Giang 28/02/82 Hà Nội TB Khá A 0166244 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

286 Trần Việt Hưng 19/06/82 Vĩnh Phúc Khá A 0166211 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

287 Nguyễn Vũ Hưng 10/10/81 Nam Định Khá A 0166213 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

288 Nguyễn Thị Minh Hoà 12/05/69 Hà Nội TB Khá A 0166233 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

289 Đỗ Hữu Khu 04/06/80 Hưng Yên Tr. bình A 0166251 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

290 Hoàng Công Luy 04/12/80 Hưng Yên Khá A 0166212 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

STT Họ và tên Ngày sinhNơi sinh Xếp loại Số hiệu bằng Ngành TN Năm TN

291 Nguyễn Thành Nam 28/06/81 Nam Định Tr. bình A 0166254 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

292 Phan Văn Nghĩa 18/05/80 Thái Nguyên TB Khá A 0166246 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

293 Đặng Thị Kim Oanh 18/08/83 Phú Thọ TB Khá A 0166241 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

294 Nguyễn Văn Thư 03/11/78 Bắc Ninh TB Khá A 0166248 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

295 Nguyễn Văn Thành 17/04/81 Hà Nội TB Khá A 0166235 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

296 Nguyễn Tài Thắng 19/06/79 Hà Nội Tr. bình A 0166257 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

297 Lê Danh Toại 28/08/81 Nghệ An Tr. bình A 0166255 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

298 Đỗ Anh Tuấn 08/09/80 Hà Nội Tr. bình A 0166262 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

299 Nguyễn Quốc ái 19/05/82 Hưng Yên TB Khá A 0166236 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

300 Nguyễn Ngọc Tú 22/12/82 Hà Nội TB Khá A 0166226 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

301 Tạ Việt Cường 11/10/81 Hà Tây TB Khá A 0166223 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

302 Nguyễn Chí Hiếu 25/07/83 Hà Tây TB Khá A 0166225 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

303 Tô Thị Lan Phương 26/05/83 Thái Bình TB Khá A 0166220 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

304 Nguyễn Văn Đức 23/05/82 Nam Định TB Khá A 0166245 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

305 Trần Đức Vương 30/10/83 Hải Phòng TB Khá A 0166239 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

306 Nguyễn Viết Dương 07/05/82 Ninh Bình TB Khá A 0166217 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

307 Nguyễn Tuấn Long 21/05/84 Hà Tây TB Khá A 0166237 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

308 Vũ Văn Chuẩn 03/07/81 Hà Giang Khá A 0166215 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

309 Lê Mạnh Cường 13/04/83 Thanh Hoá TB Khá A 0166229 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

310 Nguyễn Thị Thuý Nga 30/10/82 Ninh Bình Khá A 0166214 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

311 Nguyễn Minh Tuấn 21/10/81 Thái Bình TB Khá A 0166224 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

312 Lương Trung Đông 10/12/82 Hà Nội TB Khá A 0166227 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

313 Nguyễn Trung Thành 26/01/82 Ninh Bình TB Khá A 0166219 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

314 Đào Thanh Tùng 26/01/77 Quảng Ninh TB Khá A 0166240 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

315 Đoàn Văn Tú 28/10/77 Thái Bình TB Khá A 0166242 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

316 Nguyễn Thọ Xuân 11/12/78 Nam Định TB Khá A 0166238 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

317 Đỗ Đức Tuấn 19/05/80 Vĩnh Phúc Tr. bình A 0166258 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

318 Phạm Tuấn Hùng 06/07/78 Hà Tây TB Khá A 0166228 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

319 Vũ Tùng 02/11/79 Bắc Giang Tr. bình A 0166252 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

STT Họ và tên Ngày sinhNơi sinh Xếp loại Số hiệu bằng Ngành TN Năm TN

320 Nguyễn Tất Thịnh 09/10/79 Bắc Ninh Tr. bình A 0166256 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

321 Phạm Xuân Ưởng 30/01/80 Nam Định TB Khá A 0166222 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

322 Phạm Văn Dũng 05/03/82 Nam Định TB Khá A 0166266 Xây dựng Cầu đường 2009

323 Hoàng Trọng Việt 14/06/82 Bắc Giang TB Khá A 0166268 Xây dựng Cầu đường 2009

324 Nguyễn Duy Quyền 29/12/83 Hà Tây TB Khá A 0166263 Xây dựng Cầu đường 2009

325 Vũ Đình Lợi 06/04/82 Nghệ An TB Khá A 0166264 Xây dựng Cầu đường 2009

326 Phạm Thế Anh 15/03/77 Nghệ An TB Khá A 0166265 Xây dựng Cầu đường 2009

327 Cao Tiến Hậu 07/09/81 Hà Nội TB Khá A 0166267 Xây dựng Cầu đường 2009

328 Nguyễn Thị Hồng Lan 21/02/77 Hà Nội TB Khá A 0166269 Kỹ sư Kinh tế xây dựng 2009

329 Tống Việt Dũng 23/09/75 Hà Nội Tr. bình A 0166270 Kỹ sư Kinh tế xây dựng 2009

330 Mai Văn Hưng 26/03/83 Hải Dương TB Khá A 290230 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

331 Lê Hữu Nam 14/12/78 Thanh Hoá Tr. bình A 290220 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

332 Trần Hùng Cường 06/12/83 Yên Bái TB Khá A 290225 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

333 Lê Minh Bình 02/03/80 Nghệ An TB Khá A 290229 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

334 Trần Quang Quyết 25/06/80 Hà Tây TB Khá A 290227 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

335 Nguyễn Trung Chung 01/03/82 Nghệ An Tr. bình A 290221 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

336 Vũ Văn Phương 28/11/81 Hà Tây TB Khá A 290224 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

337 Vũ Mạnh Hồng 01/08/83 Hải Dương TB Khá A 290226 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

338 Nguyễn Thị Toan 10/12/82 Thái Bình TB Khá A 290228 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

339 Nguyễn Thị Thanh Thuý 24/11/83 Thanh Hoá Tr. bình A 290222 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

340 Vương Văn Hải 18/01/79 Hà Tây TB Khá A 290223 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

341 Trần Tuấn Anh 10/08/79 Hà Nội TB Khá A 290211 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

342 Nguyễn Minh Đức 29/11/84 Bắc Ninh TB Khá A 290209 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

343 Nguyễn Anh Đức 12/06/84 Hải Dương TB Khá A 290217 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

344 Đỗ Quốc Hưng 15/10/84 Hà Nội TB Khá A 290215 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

345 ứng Trọng Nghĩa 08/10/84 Hà Nội TB Khá A 290218 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

346 Nguyễn Hoàng Thúc 30/05/82 Nghệ An TB Khá A 290212 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

347 Ngô Quang Trường 25/02/81 Bắc Ninh TB Khá A 290213 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

348 Trịnh Anh Tuấn 14/04/80 Hà Nội Tr. bình A 290208 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

STT Họ và tên Ngày sinhNơi sinh Xếp loại Số hiệu bằng Ngành TN Năm TN

349 Vũ Tiến Cường 10/05/82 Hà Nam TB Khá A 290216 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

350 Lương Xuân Vinh 31/01/84 Hà Tây Khá A 290219 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

351 Đỗ Văn Công 05/08/84 Hải Dương TB Khá A 290210 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

352 Phan Đức Phúc 14/03/84 Hà Tĩnh TB Khá A 290214 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

353 Nguyễn Thành Nam 21/08/83 TP Hà Nội Tr. bình A 290207 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2009

354 Đỗ Ngọc Khanh 08/11/83 Hà Nội TB Khá A 290205 Xây dựng Cầu đường 2009

355 Nguyễn Văn Huân 20/12/84 Bắc Giang TB Khá A 290206 Xây dựng Cầu đường 2009

356 Vũ Trọng Hoàng 14/07/81 Nam Định Khá A 290204 Hệ thống KT trong CT 2009

357 Phạm Thị Kim Chi 06/06/83 Thanh Hoá TB Khá A 290203 Kỹ sư Kinh tế xây dựng 2009

358 Trương Thanh Tâm 15/02/62 Hà Nội Khá A 291003 Cấp thoát nước 2009

359 Trần Đỗ Bảo Quế 17/05/68 Khánh Hoà Khá A 291002 Cấp thoát nước 2009

360 Nguyễn Trọng Bắc 20/10/83 Hà Nội Trung bìnhA 291634 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

361 Lương Văn Thanh 24/04/81 Thanh Hoá TB Khá A 291655 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

362 Dương Quốc Vinh 27/01/76 Hà Nội TB Khá A 291637 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

363 Nguyễn Minh Đức 07/02/75 Thái Bình TB Khá A 291660 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

364 Phùng Tiến Hùng 02/02/84 Bắc Giang TB Khá A 291700 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

365 Phạm Hữu Vinh 14/11/81 Hà Nội TB Khá A 291628 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

366 Lê Văn Tùng 27/04/79 Thanh Hoá Trung bìnhA 291499 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

367 Phan Văn Cử 21/07/82 Nam Định TB Khá A 291654 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

368 Nguyễn Hùng Anh 05/11/82 Hà Nội Trung bìnhA 291653 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

369 Phạm Hoàng Dưỡng 18/04/80 Hải Dương Trung bìnhA 291641 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

370 Trần Trọng Thuyết 17/02/80 Bắc Ninh Trung bìnhA 291697 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

371 Phạm Đức Khoa 03/02/81 Thanh Hoá Trung bìnhA 291619 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

372 Nguyễn Việt Hưng 09/11/81 Hưng Yên Trung bìnhA 291401 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

373 Nguyễn Quang Đại 16/08/76 Hà Nội TB Khá A 291699 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

374 Ngô Ngọc Hà 26/03/79 Nghệ An TB Khá A 291611 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

375 Đặng Thị Tuyết Mai 11/11/79 Quảng Ninh TB Khá A 291690 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

376 Trần Quốc Tuấn 08/08/79 Nghệ An Trung bìnhA 291687 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

377 Đào Công Xưởng 27/07/82 Vĩnh Phúc Trung bìnhA 291665 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

STT Họ và tên Ngày sinhNơi sinh Xếp loại Số hiệu bằng Ngành TN Năm TN

378 Nguyễn Thạc Nguyên 20/04/83 Nghệ An TB Khá A 291698 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

379 Ngô Phi Hùng 05/05/84 Hà Nội Khá A 291672 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

380 Hoàng Việt Cường 15/05/84 Hà Nội TB Khá A 291620 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

381 Ngô Thế Tùng 04/05/84 Bắc Ninh TB Khá A 291656 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

382 Lê Văn Cảnh 07/07/84 Thanh Hoá TB Khá A 291658 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

383 Phạm Như Cương 20/02/76 Thái Bình TB Khá A 291671 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

384 Trần Vũ Hải 09/09/81 Hải Phòng TB Khá A 291621 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

385 Vũ Thanh Hải 10/01/76 Thái Bình Khá A 291617 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

386 Đàm Thuận Hợp 24/05/83 Bắc Ninh TB Khá A 291692 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

387 Nguyễn Bình Nam 05/08/85 Hà Nội TB Khá A 291604 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

388 Ngô Hồ Phương 26/03/77 Bắc Giang Khá A 291694 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

389 Giang Ngọc Sang 10/05/84 Hà Nội TB Khá A 291673 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

390 Nguyễn Văn Thế 05/10/84 Hải Phòng TB Khá A 291662 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

391 Ngô Văn Thịnh 01/06/75 Hà Nam Trung bìnhA 291614 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

392 Nguyễn Văn Tùng 04/03/82 Nghệ An Khá A 291623 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

393 Nguyễn Đăng Tuyến 29/04/85 Nam Định TB Khá A 291630 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

394 Lê Đức Lộc 25/09/84 Phú Thọ Giỏi A 291631 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

395 Lê Văn Cường 30/12/76 Hà Nội TB Khá A 291612 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

396 Kim Giang Nam 15/12/76 Hà Nội Trung bìnhA 291661 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

397 Nguyễn Huy Chính 29/10/80 Nghệ An TB Khá A 291603 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

398 Ngô Minh Tĩnh 13/01/79 Thái Nguyên TB Khá A 291638 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

399 Hồ Ngọc Trung 01/08/77 Nghệ An Trung bình kháA 291666 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

400 Phạm Anh Tuấn 14/08/78 Hải Dương Trung bìnhA 291628 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

401 Đồng Việt Hùng 16/02/81 Quảng Ninh TB Khá A 291443 Tin học xây dựng 2010

402 Nguyễn Mạnh Hà 21/02/82 Nam Định TB Khá A 291403 Kỹ sư Kinh tế xây dựng 2010

403 Nguyễn Việt Anh 16/02/85 Đắk Nông TB Khá A 291424 Kỹ sư Kinh tế xây dựng 2010

404 Hoàng Thị Tuyền 21/07/81 Hưng Yên TB Khá A 291437 Kỹ sư Kinh tế xây dựng 2010

405 Phùng Thu Hương 24/05/79 Hà Nội TB Khá A 291448 Kỹ sư Kinh tế xây dựng 2010

406 Bùi Duệ Trí 05/11/69 TP Hồ Chí Minh TB Khá A 291521 Cấp thoát nước 2010

STT Họ và tên Ngày sinhNơi sinh Xếp loại Số hiệu bằng Ngành TN Năm TN

407 Tống Mạnh Cường 13/01/78 Hà Nội TB Khá 00025438 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

408 Lương Hoàn Đoàn 10/10/81 Hải Phòng Trung bình00023209 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

409 Nguyễn Ngọc Duyên 28/10/80 Hà Nội TB Khá 00025459 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

410 Nguyễn Viết Hải 14/06/79 Hưng Yên Trung bình00025473 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

411 Nguyễn Văn Hoàn 03/01/82 Hải Dương TB Khá 00025452 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

412 Vũ Thế Luận 03/11/82 Quảng Ninh TB Khá 00025455 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

413 Nguyễn Hải Thắng 11/12/80 Hà Nội Trung bình00025472 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

414 Nguyễn Hồng Thanh 22/12/81 Bắc Ninh Trung bình00025470 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

415 Nguyễn Văn Hùng 12/08/83 Hà Nội Trung bình00025469 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

416 Nguyễn Việt Phương 02/05/84 Bắc Giang TB Khá 00025450 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

417 Nguyễn Văn Thơm 13/06/82 Vĩnh Phúc TB Khá 00025458 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

418 Phạm Hồng Trường 11/05/83 Hải Dương Trung bình00023211 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

419 Bùi Thế Việt 23/04/84 Thái Bình TB Khá 00025464 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

420 Nguyễn Nhật Cường 09/11/80 Bắc Ninh Khá 00025435 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

421 Nguyễn Đức Lộc 05/05/77 Hải Dương TB Khá 00025444 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

422 Hoàng Trọng Hiển 04/02/82 Hải Dương TB Khá 00025446 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

423 Đoàn Minh Anh 24/07/85 Hà Nội TB Khá 00025445 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

424 Vũ Đức Dũng 12/05/66 Cao Bằng TB Khá 00025465 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

425 Trịnh Thanh Hải 12/10/82 Thanh Hoá TB Khá 00025460 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

426 Lâm Văn Huy 28/09/83 Thái Bình TB Khá 00025457 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

427 Phạm Tuấn Khang 19/07/83 Hưng Yên TB Khá 00025451 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

428 Lê Đức Linh 10/03/85 Thanh Hóa TB Khá 00025447 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

429 Nguyễn Thành Long 26/07/84 Nam Định TB Khá 00025466 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

430 Vũ Trọng Nga 04/05/84 Nam Định TB Khá 00025441 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

431 Trương Thị Hương Quế 22/08/84 Hưng Yên Khá 00025433 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

432 Phạm Ngọc Quỳnh 22/10/74 Thái Bình TB Khá 00025454 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

433 Nguyễn Văn Sang 01/03/83 Hà Nội Trung bình00023202 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

434 Nguyễn Thế Tân 10/12/84 Thái Nguyên TB Khá 00025440 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

435 Phạm Ngọc Thái 21/06/78 Hà Nội TB Khá 00025456 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

STT Họ và tên Ngày sinhNơi sinh Xếp loại Số hiệu bằng Ngành TN Năm TN

436 Phạm Văn Thọ 12/03/84 Ninh Bình Trung bình00023203 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

437 Vũ Xuân Trường 20/02/83 Hà Nội TB Khá 00025462 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

438 Nguyễn Viết Tùng 15/12/83 Hà Nội TB Khá 00025439 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

439 Lê Xuân Tứ 16/08/77 Hà Nội Trung bình00025468 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

440 Trần Anh Tuấn 27/08/86 Quảng Bình Khá 00025434 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

441 Nguyễn Sỹ Huy 22/04/83 Bắc Ninh TB Khá 00025453 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

442 Nguyễn Ngọc Chung 06/01/77 Hoà Bình Trung bình00025467 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

443 Nguyễn Hùng Mạnh 22/12/77 Thanh Hoá TB Khá 00025442 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

444 Đỗ Mạnh Hào 23/09/79 Hà Nội Trung bình00025471 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

445 Nguyễn Nhân Bộ 27/02/78 Thái Bình Trung bình00023207 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

446 Lê Văn Minh 30/12/77 Nghệ An Trung bình00023206 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2010

447 Nguyễn Duy Cảnh 13/03/75 Nghệ An TB Khá 00023215 Xây dựng cầu đường 2010

448 Phạm Đức Thọ 15/11/78 Thái Nguyên TB Khá 00023213 Xây dựng cầu đường 2010

449 Lê Văn Sơn 06/09/63 Thanh Hóa TB Khá 00023214 Xây dựng cầu đường 2010

450 Đặng Quang Bách 24/09/84 Ninh Bình TB Khá 00023219 Kỹ sư Kinh tế xây dựng 2010

451 Nguyễn Thị Lê Liên 26/06/80 Thanh Hóa Khá 00023217 Kỹ sư kinh tế xây dựng 2010

452 Đoàn Thanh Phượng 29/06/80 Nam Định TB Khá 00023218 Kỹ sư kinh tế xây dựng 2010

453 Nguyễn Tài Dương 08/10/78 Nam Định Trung bình00023220 Kỹ sư kinh tế xây dựng 2010

454 Nguyễn Cửu Mai Sơn 10/10/73 Hà Nội Trung bình00024283 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

455 Chu Mạnh Hà 22/11/80 Hà Nội Trung bình00024278 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

456 Đỗ Quang Hưng 28/08/80 Hà Nội Trung bình00024254 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

457 Cao Bảo Tuấn 12/07/78 Yên Bái Trung bình00024251 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

458 Lê Thanh Hồng 13/11/75 Hà Nội Trung bình00024295 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

459 Trần Văn Thuỳ 24/11/75 Thái Bình Trung bình00024255 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

460 Lê Hồng Diệu 16/11/78 Hà Tây Trung bình00024269 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

461 Lương Trường Giang 10/06/83 Bắc Giang Trung bình00024282 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

462 Phan Văn Trường 11/09/81 Nam Định Trung bình00024264 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

463 Vũ Thị Hương 11/10/82 Thanh Hoá Khá 00024244 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

464 Nguyễn Văn Dực 20/07/81 Nam Định Trung bình00024261 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

STT Họ và tên Ngày sinhNơi sinh Xếp loại Số hiệu bằng Ngành TN Năm TN

465 Nghiêm Anh Dũng 25/10/75 Hà Tây Trung bình00024247 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

466 Nguyễn Trung Dũng 27/07/75 Hải Phòng Trung bình00024280 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

467 Nguyễn Ngọc Duy 30/07/81 Hà Nội Trung bình00024259 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

468 Nguyễn Đàm Khánh 06/11/83 Hà Nội Khá 00024241 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

469 Hà Trung Kiên 27/07/80 Thái Bình Trung bình00024271 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

470 Nguyễn Hồng Kỳ 17/09/84 Hà Nội Khá 00024235 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

471 Vũ Văn Ninh 14/04/82 Nam Định Trung bình00024273 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

472 Nguyễn Gia Phú 27/11/84 Hà Nội Trung bình00024276 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

473 Nguyễn Quang Sự 09/05/82 Hà Nội Trung bình00024266 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

474 Trương Xuân Vinh 09/12/81 Nghệ An Trung bình00024249 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

475 Nguyễn Thanh Xuân 15/02/84 Thanh Hoá Khá 00024239 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

476 Thái Xuân Huy 04/08/78 Hải Phòng Khá 00024237 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

477 Đào Ngọc Thiều 20/10/83 Nghệ An Trung bình00024260 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

478 Đặng Văn Tuấn 08/10/83 Quảng Ninh Trung bình00024248 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

479 Nguyễn Bá Vinh 01/10/81 Hà Tây Trung bình00024263 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

480 Phạm Trường Tam 03/08/79 Hưng Yên Khá 00024243 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

481 Nguyễn Tiến Dũng 10/10/81 Hà Tĩnh Trung bình00024258 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

482 Kim Văn Trường 12/08/82 Hà Tây Khá 00024236 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

483 Nguyễn Mạnh Cường 12/02/80 Nam Định Trung bình00024253 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

484 Hoàng Anh Dũng 22/09/83 Bắc Giang Trung bình00024272 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

485 Phạm Văn Dương 16/11/84 Thái Bình Trung bình00024267 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

486 Nguyễn Thế Đại 24/10/84 Hải Dương Trung bình00024256 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

487 Nguyễn Tiến Hà 06/12/76 Bắc Ninh Trung bình00024262 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

488 Nguyễn Quang Hạnh 12/04/79 Bắc Ninh Trung bình00024252 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

489 Lê Công Hoằng 14/04/81 Bắc Ninh Trung bình00024274 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

490 Ngô Xuân Hồng 15/03/84 Nghệ An Trung bình00024250 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

491 Vũ Hồng Quân 04/02/82 Thái Bình Khá 00024238 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

492 Vũ Trọng Quyền 09/02/84 Hà Nội Trung bình00024270 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

493 Nguyễn Văn Thu 04/03/85 Hà Nội Trung bình00024281 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

STT Họ và tên Ngày sinhNơi sinh Xếp loại Số hiệu bằng Ngành TN Năm TN

494 Đỗ Thành Thuận 19/05/84 Hải Dương Khá 00024245 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

495 Phùng Văn Tuân 17/12/86 Hải Dương Trung bình00024277 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

496 Trần Anh Tuấn 30/10/85 Hà Tây Trung bình00024279 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

497 Nguyễn Hữu Xinh 20/08/83 Nam Định Trung bình00024275 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

498 Đoàn Văn Ngọc 26/07/84 Nam Định Trung bình00024265 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

499 Lê Thế Doanh 18/08/78 Phú Thọ Khá 00024242 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

500 Phí Mạnh Thành 11/04/86 Hà Tây Giỏi 00024234 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

501 Phạm Tiến Dũng 05/05/79 Hà Tĩnh Trung bình00024294 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

502 Đinh Tiến Dũng 04/04/78 Hải Dương Trung bình00024257 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

503 Vũ Hiệp 20/12/79 Hà Nội Trung bình00024268 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

504 Hoàng Ngọc Nhị 01/09/77 Hà Tây Trung bình00024284 Xây dựng Cầu đường 2011

505 Nguyễn Thị Hải Như 08/03/83 Nghệ An Giỏi 00024285 Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 2011

506 Nguyễn Hoàng Việt 03/05/82 Nghệ An Khá 00024286 Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 2011

507 Tạ Thị Duyên 01/05/81 Bắc Ninh Trung bình00024291 Kỹ sư Kinh tế xây dựng 2011

508 Hàn Ngọc Lan 14/08/76 Hà Nội Trung bình00024289 Kỹ sư Kinh tế xây dựng 2011

509 Trần Cao Phong 10/06/77 Hà Tây Khá 00024288 Kỹ sư Kinh tế xây dựng 2011

510 Đỗ Thị Hồng 30/11/83 Tuyên Quang Trung bình00024292 Kỹ sư Kinh tế xây dựng 2011

511 Hương Trà My 08/02/85 Hà Tây Trung bình00024290 Kỹ sư Kinh tế xây dựng 2011

512 Lê Hữu Nam 02/03/84 Bắc Giang Trung bình00024293 Kỹ sư Kinh tế xây dựng 2011

513 Mai Phú Cường 20/10/86 Quảng Bình Khá 00024287 Kỹ sư Kinh tế xây dựng 2011

514 Phan Kiều Hưng 02/09/82 Hà Tĩnh Trung bình00024919 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

515 Hoàng Yến 06/06/81 Hà Nội Khá 00024920 Cấp thoát nước 2011

516 Lương Quang Huy 03/09/77 Bắc Giang Trung bình00024921 Kỹ sư Kinh tế xây dựng 2011

517 Võ Đại Nam 11/06/79 Thanh Hoá Trung bình00024974 Xây dựng Cầu đường 2011

518 Cao Tuấn Anh 10/01/78 Phú Thọ Trung bìnhA 004834 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

519 Lê Huy Hoàng 30/10/81 Hà Nội Trung bìnhA 004814 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

520 Lê Trung Thành 10/11/79 Hà Tây Trung bìnhA 004819 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

521 Lê Mạnh Cường 27/12/78 Hà Nội Trung bìnhA 004822 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

522 Hoàng Anh Đức 26/10/81 Hải Phòng Trung bìnhA 004842 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

STT Họ và tên Ngày sinhNơi sinh Xếp loại Số hiệu bằng Ngành TN Năm TN

523 Nguyễn Thành Long 10/03/79 Hà Tây Trung bìnhA 004831 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

524 Chu Xuân Thuỷ 07/02/82 Bắc Giang Trung bìnhA 004821 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

525 Triệu Văn Phú 13/01/81 Ninh Bình Khá A 004810 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

526 Nguyễn Thành Phong 30/11/83 Yên Bái Trung bìnhA 004815 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

527 Nguyễn Ngọc Biên 21/01/84 Hà Nội Trung bìnhA 004816 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

528 Trịnh Đình Thầm 06/02/81 Bắc Ninh Trung bìnhA 004812 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

529 Nguyễn Văn Tuân 16/08/83 Thanh Hoá Trung bìnhA 004827 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

530 Lê Long Giang 06/12/83 Thanh Hoá Trung bìnhA 004832 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

531 Vũ Hùng 22/02/81 Đà Nẵng Giỏi A 004804 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

532 Nguyễn Văn Thủy 22/06/84 Vĩnh Phúc Trung bìnhA 004843 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

533 Vũ Việt Cường 04/11/86 Lào Cai Trung bìnhA 004844 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

534 Trần Anh Dũng 19/12/86 Trung bìnhA 004848 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

535 Hà Hải Đông 25/01/82 Thái Bình Trung bìnhA 004813 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

536 Nguyễn Văn Huy 10/04/83 Thanh Hoá Trung bìnhA 004839 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

537 Mạc Triệu Phúc 14/11/81 Hải Dương Trung bìnhA 004830 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

538 Nguyễn Văn Đoàn 11/02/84 Bắc Ninh Trung bìnhA 004840 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

539 Đỗ Xuân Khôi 24/12/86 Quảng Ninh Trung bìnhA 004838 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

540 Lê Hồng Minh 03/01/83 Hà Tây Trung bìnhA 004847 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

541 Nguyễn Thanh Tuấn 03/07/83 Thái Bình Trung bìnhA 004818 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

542 Phạm Tiến Tùng 20/04/81 Hà Nội Khá A 004805 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

543 Bùi Thị Mai Lâm 12/02/86 Thanh Hóa Khá A 004807 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

544 Nguyễn Văn Hữu 16/09/86 Hà Tây Khá A 004808 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

545 Nguyễn Hải Phong 08/02/85 Quảng Ninh Trung bìnhA 004846 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

546 Phạm Văn Tuyên 23/10/83 Thái Bình Trung bìnhA 004845 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

547 Dương Hồng Cường 14/09/84 Bắc Giang Trung bìnhA 004841 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

548 Phạm Huy Hoàng 04/01/85 Thanh Hóa Khá A 004811 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

549 Phan Văn Ngọc 23/08/85 Thái Bình Trung bìnhA 004817 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

550 Đào Minh Tiến 03/02/83 Hải Phòng Trung bìnhA 004836 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

551 Trương Trung Hiếu 10/06/84 Hải Dương Khá A 004809 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

STT Họ và tên Ngày sinhNơi sinh Xếp loại Số hiệu bằng Ngành TN Năm TN

552 Nguyễn Văn Trường 31/01/76 Hà Nội Khá A 004806 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

553 Lê Quang Tiến 24/02/84 Bắc Ninh Trung bìnhA 004825 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

554 Lê Văn Đại 20/05/77 Nam Định Trung bìnhA 004829 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

555 Nguyễn Quốc Hưng 09/08/79 Hà Nội Trung bìnhA 004837 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

556 Cao Việt Hưng 09/02/82 Băc Ninh Khá A 004852 Kỹ sư Kinh tế xây dựng 2011

557 Lê Thị Bích 21/02/82 Bắc Ninh Khá A 004850 Kỹ sư Kinh tế xây dựng 2011

558 Nguyễn Công Kiên 11/04/77 Thái Nguyên Trung bìnhA 004856 Kỹ sư Kinh tế xây dựng 2011

559 Lại Thị Hải Loan 09/12/82 Ninh Bình Khá A 004851 Kỹ sư Kinh tế xây dựng 2011

560 Trần Thị Thu Hằng 04/03/82 Trung bìnhA 004854 Kỹ sư Kinh tế xây dựng 2011

561 Nguyễn Hoàng Nam 19/03/84 Lạng Sơn Trung bìnhA 004855 Kỹ sư Kinh tế xây dựng 2011

562 Nguyễn Anh Quân 09/08/83 Hà Nội Khá A 004853 Kỹ sư Kinh tế xây dựng 2011

563 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 12/08/84 Hà Nội Xuất sắc A 004849 Kỹ sư Kinh tế xây dựng 2011

564 Nguyễn Xuân Sơn 10/09/85 Vĩnh Phúc Khá A 004896 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

565 Nguyễn Đức Mạnh 04/12/87 Hà Nam Trung bìnhA 004897 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

566 Nguyễn Văn Hiệu 15/05/87 Thanh Hoá Khá A 004895 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2011

567 Nguyễn Khắc Quý 29/09/82 Thái Bình Trung bìnhA 006089 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

568 Lê Quang Vinh 13/01/80 Hà Nội Trung bìnhA 006088 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

569 Lê Anh Luận 20/09/80 Thanh Hoá Khá A 006075 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

570 Nguyễn Anh Tú 19/11/80 Hà Nội Khá A 006074 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

571 Bùi Văn Khoa 15/02/81 Nam Định Trung bìnhA 006081 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

572 Nguyễn Văn Thọ 02/10/82 Thái Bình Khá A 006076 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

573 Vũ Xuân Đệ 12/10/83 Nam Định Trung bìnhA 006092 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

574 Lê Tú Nam 09/08/78 Hà Tây Trung bìnhA 006082 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

575 Nguyễn Đình Thảo 05/06/84 Hà Nội Trung bìnhA 006093 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

576 Bùi Duy Nhâm 03/11/82 Nghệ An Trung bìnhA 006090 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

577 Trần Mạnh Phú 24/06/82 Nam Định Trung bìnhA 006086 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

578 Phạm Xuân Sáng 11/06/86 Hà Nam Trung bìnhA 006083 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

579 Nguyễn Anh Tuấn 27/05/85 Ninh Bình Khá A 006069 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

580 Lê Đắc An 08/03/78 Thanh Hóa Trung bìnhA 006079 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

STT Họ và tên Ngày sinhNơi sinh Xếp loại Số hiệu bằng Ngành TN Năm TN

581 Lê Hồng Hà 20/05/83 Hà Nam Khá A 006073 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

582 Nguyễn Văn Hoa 31/12/79 Hải Phòng Khá A 006071 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

583 Nguyễn Đồng Phúc 14/04/84 Hà Tây Trung bìnhA 006078 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

584 Nguyễn Viết Thắng 05/10/82 Nghệ An Trung bìnhA 006087 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

585 Phạm Tri Thức 25/10/85 Hà Nam Trung bìnhA 006085 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

586 Lê Quang Phúc 26/06/84 Hòa Bình Trung bìnhA 006091 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

587 Lương Ngọc Cát 08/04/79 Thái Bình Khá A 006070 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

588 Phạm Văn Hải 23/07/84 Thái Bình Trung bìnhA 006080 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

589 Đào Xuân Tuấn 20/12/84 Bắc Ninh Trung bìnhA 006084 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

590 Đinh Phương Nụ 10/03/87 Hà Nội Khá A 006068 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

591 Phạm Đức Đóa 10/12/87 Nam Định Khá A 006072 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

592 Đặng Xuân Tùng 20/03/80 Hà Nội Trung bìnhA 006077 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

593 Đào Tùng 19/08/81 Bắc Giang Trung bìnhA 006098 Xây dựng Cầu đường 2012

594 Chu Hồng Chuyên 08/11/81 Hải Hưng Khá A 006097 Xây dựng Cầu đường 2012

595 Poòng Quốc Huy 01/07/85 Điện Biên Trung bìnhA 006099 Xây dựng Cầu đường 2012

596 Trần Văn Hằng 15/06/82 Quảng Bình Khá A 006096 Xây dựng Cầu đường 2012

597 Đinh Công Lý 05/09/80 Thanh Hoá Khá A 006094 Kỹ sư Kinh tế xây dựng 2012

598 Trần Mai Hào 14/05/79 Hà Tĩnh Khá A 006095 Kỹ sư Kinh tế xây dựng 2012

599 Lê Đức Thiện 12/12/79 Ninh Bình Trung bìnhA 006111 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

600 Bùi Thanh Bình 16/08/83 Thái Bình Trung bìnhA 006112 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

601 Nguyễn Văn Nam 21/07/83 Ninh Bình Khá A 006113 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

602 Ngô Đình Ngọc 01/04/83 Hưng Yên Khá 075942 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

603 Lê Quang Hải 06/10/84 Hà Nội Trung bình075954 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

604 Vũ Thị Hà 06/08/83 Nam Định Trung bình075991 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

605 Nguyễn Anh Tuấn 10/02/84 TP Hà Nội Trung bình075961 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

606 Đào Văn Điệp 29/10/84 Hà Nội Trung bình075969 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

607 Hoàng Huy Long 16/03/82 Quảng Ninh Khá 075940 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

608 Phạm Thanh Bình 09/12/82 Hà Nam Trung bình075963 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

609 Nguyễn Văn Chung 04/08/84 Hà Tây Trung bình075972 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

STT Họ và tên Ngày sinhNơi sinh Xếp loại Số hiệu bằng Ngành TN Năm TN

610 Quách Mạnh Cường 23/09/78 Thái Bình Khá 075949 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

611 Phạm Quý Dương 20/09/84 Hoàng Liên Sơn Trung bình075966 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

612 Nguyễn Tiến Đắc 17/01/85 Hưng Yên Khá 075939 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

613 Phạm Minh Đạt 13/11/84 Thái Bình Trung bình075958 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

614 Phan Xuân Điệp 06/01/86 Phú Thọ Trung bình075962 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

615 Trần Hữu Đông 20/09/80 Nam Định Trung bình075968 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

616 Nguyễn Văn Hưng 06/05/85 Thái Bình Khá 075943 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

617 Nguyễn Đức Huy 27/03/84 Hà Nội Khá 075944 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

618 Nguyễn Nhật Huy 08/06/85 Hà Nội Trung bình075955 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

619 Nguyễn Văn Kết 11/02/84 Bắc Ninh Trung bình075967 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

620 Đỗ Trung Kiên 19/05/86 Hải Dương Khá 075946 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

621 Trần Hồ Nam 07/08/76 Vĩnh Phúc Khá 075948 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

622 Đặng Hoài Nam 29/08/82 Hà Tây Trung bình075960 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

623 Nguyễn Văn Phiến 17/05/80 Hải Phòng Khá 075947 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

624 Lê Hồng Phong 01/10/80 Quảng Ninh Khá 075950 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

625 Hồ Thái Sơn 25/03/81 Hà Tây Trung bình075956 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

626 Nguyễn Tuấn Tài 21/11/84 Hà Nam Trung bình075964 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

627 Nhữ Công Thỏa 03/03/80 Hà Nam Trung bình075957 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

628 Trần Hùng Thông 23/04/84 Hà Nam Ninh Khá 075945 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

629 Đinh Văn Trường 21/11/85 Quảng Ninh Khá 075953 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

630 Trịnh Hữu Uyên 19/03/75 Thanh Hóa Trung bình075971 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

631 Đào Hoàng Văn 08/02/86 Hà Tây Trung bình075965 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

632 Nguyễn Hồng Việt 16/08/85 Vĩnh Phú Khá 075952 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

633 Hoàng Văn Bách 31/05/82 Thái Bình Khá 075951 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

634 Lê Đình Linh 16/03/83 Thanh Hóa Trung bình075973 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

635 Đinh Văn Vỹ 06/01/85 Nam Định Trung bình075970 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

636 Cao Thế Anh 20/09/84 Nghệ An Khá 075938 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

637 Nguyễn Anh Ngọc 02/08/84 Phú Thọ Khá 075941 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

638 Khúc Ngọc Hưng 16/05/81 Thái Bình Giỏi 075937 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

STT Họ và tên Ngày sinhNơi sinh Xếp loại Số hiệu bằng Ngành TN Năm TN

639 Phạm Hồng Hải 16/10/85 Ninh Bình Trung bình075974 Xây dựng Cầu đường 2012

640 Đào Minh Đức 15/02/84 Hà Nội Trung bình075982 Kỹ sư Kinh tế xây dựng 2012

641 Vũ Quốc Trọng 29/11/84 Nam Định Trung bình075981 Kỹ sư Kinh tế xây dựng 2012

642 Nguyễn Ngọc Ninh 28/02/83 Hà Nội Trung bình075979 Kỹ sư Kinh tế xây dựng 2012

643 Nguyễn Ngọc Bích 15/11/85 Hà Nội Khá 075993 Kỹ sư Kinh tế xây dựng 2012

644 Đoàn Văn Bôn 25/10/81 Thái Bình Khá 075977 Kỹ sư Kinh tế xây dựng 2012

645 Vũ Văn Dương 07/10/84 Hà Nam Khá 075978 Kỹ sư Kinh tế xây dựng 2012

646 Nguyễn Thị Thu Hà 06/07/86 Hà Nội Khá 075995 Kỹ sư Kinh tế xây dựng 2012

647 Nguyễn Mai Hồng 19/05/86 Tuyên Quang Trung bình075997 Kỹ sư Kinh tế xây dựng 2012

648 Nguyễn Phụ Luân 31/08/81 Hà Nội Khá 075975 Kỹ sư Kinh tế xây dựng 2012

649 Trần Ngọc Miên 06/04/79 Thái Bình Trung bình075980 Kỹ sư Kinh tế xây dựng 2012

650 Nguyễn Thúy Nguyệt 08/06/84 Hà Nội Khá 075996 Kỹ sư Kinh tế xây dựng 2012

651 Lê Thị Nụ 20/08/83 Thanh Hóa Trung bình075998 Kỹ sư Kinh tế xây dựng 2012

652 Nguyễn Thành Công 20/09/84 Hà Tây Khá 075976 Kỹ sư Kinh tế xây dựng 2012

653 Nguyễn Mai Trang 30/03/80 Hà Nội Khá 075994 Kỹ sư Kinh tế xây dựng 2012

654 Nguyễn Đức Phong 17/12/79 Nghệ An Trung bình076002 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

655 Lê Khắc Thanh 06/04/80 Thanh Hoá Trung bình076001 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

656 Phạm Ngọc An 25/05/80 Hà Nam Trung bình076007 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

657 Nguyễn Xuân Đức 23/02/81 Hà Tây Trung bình076006 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

658 Phạm Quý Dương 06/02/78 Nam Định Khá 076003 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

659 Nguyễn Doãn Hải 16/10/81 Hà Tây Trung bình076004 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

660 Nguyễn Đức Mạnh 10/05/83 Bắc Ninh Trung bình076005 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

661 Nguyễn Văn Giang 20/08/81 Hải Dương Khá 076008 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

662 Vũ Đức Quang 21/05/82 Nam Định Trung bình076009 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

663 Nguyễn Đăng Tịnh 15/08/82 Thanh Hóa Trung bình076010 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

664 Trần Viết Hữu 06/12/78 Hà Tĩnh Trung bình076011 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 2012

665 Trần Thị Sen 11/01/83 Thanh Hóa Trung bình076034 Kinh tế Xây dựng 2012

666 Phạm Hải Định 06/07/82 Nam Định Khá 087471 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

667 Nguyễn Viết Hài 03/01/80 Bắc Ninh Trung bình087470 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

STT Họ và tên Ngày sinhNơi sinh Xếp loại Số hiệu bằng Ngành TN Năm TN

668 Phạm Hồng Ngọc 20/06/84 Hải Phòng Trung bình087472 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

669 Lê Hoàng Việt 28/04/82 Hoà Bình Trung bình087473 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

670 Vũ Văn Hưng 11/09/81 Bắc Giang Khá 087479 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

671 Nguyễn Văn Hưng 10/10/84 Hải Dương Trung bình087476 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

672 Trần Văn Thắng 16/05/83 Vĩnh Phúc Trung bình087474 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

673 Nguyễn Xuân Tiến 01/09/84 Hà Nội Trung bình087477 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

674 Nguyễn Thành Trung 10/10/85 Hà Nam Trung bình087475 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

675 Tạ Thanh Thi 16/05/84 Bắc Ninh Khá 087478 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

676 Trương Tuấn Anh 26/02/85 Thái Nguyên Trung bình087481 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

677 Hoàng Đăng An 20/05/86 Bắc Ninh Khá 087483 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

678 Đỗ Đình Điển 15/11/87 Hưng Yên Trung bình087480 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

679 Đỗ Như Tiệp 25/10/85 Thái Nguyên Trung bình087482 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

680 Phạm Quang Duy 30/05/85 Hà Nam Khá 087485 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

681 Trịnh Khắc Tuấn 24/10/82 Thanh Hoá Khá 087484 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

682 Trần Ngọc Chương 29/04/80 Thái Bình Trung bình087469 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

683 Mai Văn Trung 15/02/84 Nam Định Trung bình145162 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

684 Tô Phan Anh 31/08/86 Yên Bái Trung bình145163 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

685 Nguyễn Công Hoan 20/02/78 Vĩnh Phúc Trung bình145164 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

686 Lê Phương Chi 02/09/88 Hà Nội Khá 087494 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

687 Trần Văn Dương 20/08/87 Nam Định Khá 087546 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

688 Đặng Quang Ngọc 05/03/81 Hà Nội Trung bình087516 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

689 Trần Minh Trung 27/12/76 Hải Phòng Trung bình087517 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

690 Nguyễn Đình Hoan 26/04/77 Bắc Ninh Trung bình087518 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

691 Nguyễn Anh Tuấn 05/05/80 Hà Nam Trung bình087519 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

692 Nguyễn Văn Hiển 27/07/80 Hà Tây Trung bình087520 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

693 Nguyễn Văn Tạo 05/02/84 Hải Dương Trung bình087521 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

694 Trần Mạnh Chinh 23/12/84 Hà Bắc Trung bình087523 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

695 Ngô Quang Dân 28/11/81 Thái Bình Trung bình087524 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

696 Nguyễn Văn Đông 03/02/81 Thái Bình Trung bình087526 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

STT Họ và tên Ngày sinhNơi sinh Xếp loại Số hiệu bằng Ngành TN Năm TN

697 Nguyễn Vương Minh 16/02/85 Hà Bắc Trung bình087527 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

698 Nguyễn Cao Thắng 24/11/85 Bắc Giang Trung bình087525 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

699 Hoàng Văn Tiến 02/12/84 Hà Nội Trung bình087529 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

700 Đoàn Danh Trọng 10/07/83 Hà Tây Trung bình087530 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

701 Đỗ Văn Tùng 14/02/83 Nam Định Trung bình087531 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

702 Đặng Ngọc Kế 14/01/84 Nam Định Trung bình087528 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

703 Dương Hồng Công 06/02/86 Hà Tây Trung bình087543 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

704 Nguyễn Kim Thọ 12/11/87 Bắc Ninh Trung bình087539 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

705 Ngô Quý Hiệp 01/04/86 Bắc Ninh Khá 087536 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

706 Đoàn Duy Trinh 10/09/86 Ninh Bình Trung bình087544 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

707 Ngô Văn Dũng 20/02/86 Nghệ An Trung bình087540 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

708 Nguyễn Quang Hoan 24/03/87 Hà Nội Khá 087535 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

709 Phạm Văn Anh 12/05/85 Hưng Yên Khá 087533 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

710 Đỗ Đường Cường 13/11/85 Thái Bình Trung bình087541 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

711 Nguyễn Trung Hữu 17/05/84 Hà Tây Trung bình087538 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

712 Phạm Văn Khôi 17/12/85 Nam Định Khá 087532 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

713 Phạm Văn Quyến 22/04/79 Hải Dương Khá 087534 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

714 Hoàng Minh Trung 19/08/81 Phú Thọ Trung bình087542 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

715 Nguyễn Anh Tuấn 29/05/85 Nghệ An Trung bình087537 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

716 Đinh Công Vượng 19/04/85 Hà Nội Trung bình087545 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

717 Đặng Viết Tuấn 27/07/88 Nghệ An Khá 087547 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

718 Đào Tiến Ba 14/07/76 Hà Tây Khá 087549 Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 2013

719 Đỗ Công Đoan 02/05/84 Ninh Bình Khá 087568 Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 2013

720 Nguyễn Khắc Toàn 05/06/83 Nghệ An Trung bình087550 Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 2013

721 Nguyễn Hữu Hùng 19/08/84 Thanh Hoá Khá 087551 Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 2013

722 Đỗ Thế Hưởng 11/02/80 Hưng Yên Trung bình087552 Kinh tế Xây dựng 2013

723 Hoàng Việt Dũng 27/05/84 Hà Nội Trung bình087553 Kinh tế Xây dựng 2013

724 Nguyễn Thành Đạt 18/05/84 Quảng Ninh Trung bình087558 Kinh tế Xây dựng 2013

725 Nguyễn Thu Huyền 09/05/82 Hà Nội Khá 087495 Kinh tế Xây dựng 2013

STT Họ và tên Ngày sinhNơi sinh Xếp loại Số hiệu bằng Ngành TN Năm TN

726 Vũ Văn Huynh 01/01/81 Nam Định Trung bình087555 Kinh tế Xây dựng 2013

727 Lương Ngọc Lâm 30/11/83 Hà Tây Khá 087554 Kinh tế Xây dựng 2013

728 Nguyễn Văn Ngọc 18/03/84 Hải Dương Trung bình087556 Kinh tế Xây dựng 2013

729 Nguyễn Tuấn Phong 15/04/84 Hà Nội Trung bình087557 Kinh tế Xây dựng 2013

730 Nguyễn Tiến Bùi 08/06/87 Thanh Hoá Trung bình087564 Kinh tế Xây dựng 2013

731 Khương Thị Canh 05/03/80 Hà Tây Giỏi 087496 Kinh tế Xây dựng 2013

732 Lê Quốc Hà 24/01/86 Hải Dương Khá 087561 Kinh tế Xây dựng 2013

733 Phạm Tiến Hùng 15/12/87 Hà Nội Trung bình087562 Kinh tế Xây dựng 2013

734 Đỗ Thanh Hương 28/01/77 Hà Nội Khá 087498 Kinh tế Xây dựng 2013

735 Nguyễn Văn Khang 05/08/86 Hà Nội Khá 087560 Kinh tế Xây dựng 2013

736 Trần Thị Mây 15/12/88 Nam Định Khá 087497 Kinh tế Xây dựng 2013

737 Đinh Minh Phong 01/09/85 Nam Định Trung bình087563 Kinh tế Xây dựng 2013

738 Nguyễn Hữu Phương 01/01/85 Vĩnh Phúc Trung bình087566 Kinh tế Xây dựng 2013

739 Phạm Minh Thái 10/10/85 Thái Bình Khá 087559 Kinh tế Xây dựng 2013

740 Nguyễn Công Tuấn 06/08/84 Hà Nam Trung bình087565 Kinh tế Xây dựng 2013

741 Vũ Minh Tuấn 25/07/88 Bắc Giang Khá 087567 Kinh tế Xây dựng 2013

742 Nguyễn Minh Hà 05/12/79 Nam Định Khá 087572 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

743 Phạm Viết Việt 09/10/77 Ninh Bình Trung bình087571 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

744 Bành Văn Hai 19/03/77 Bắc Giang Trung bình087573 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

745 Nguyễn Hữu Dự 27/09/77 Bắc Ninh Trung bình087574 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

746 Phí Thành Phúc 16/07/86 Hà Sơn Bình Trung bình087575 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

747 Cao Hải Đăng 04/11/84 Nghệ An Khá 088156 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

748 Phùng Minh Hà 23/04/85 Yên Bái Trung bình088164 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

749 Nguyễn Văn Khải 22/02/86 Hà Nam Trung bình088161 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

750 Nguyễn Trung Hiếu 13/02/80 Yên Bái Trung bình088120 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

751 Đỗ Nhật Quang 02/08/79 Hà Tây Trung bình088121 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

752 Phùng Thanh Nam 23/11/83 Hà Nội Trung bình088123 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

753 Lê Danh Hưng 13/09/82 Quảng Ninh Khá 088122 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

754 Nguyễn Doãn Hà 13/12/78 Gia Lai Trung bình088124 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

STT Họ và tên Ngày sinhNơi sinh Xếp loại Số hiệu bằng Ngành TN Năm TN

755 Đặng Thành Trung 26/05/78 Hà Nội Trung bình088125 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

756 Phan Quốc Hoàn 29/03/80 Hà Tĩnh Trung bình088127 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

757 Võ Thành Trung 19/10/83 Hà Tĩnh Trung bình088126 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

758 Vũ Hoàng An 05/09/83 Quảng Ninh Trung bình088128 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

759 Trần Đình Chung 10/12/85 Hưng Yên Trung bình088131 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

760 Phạm Đình Dương 08/08/79 Bắc Ninh Trung bình088132 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

761 Lê Minh Đạo 29/05/83 Hà Nội Trung bình088129 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

762 Trần Thành Nam 02/12/81 Nam Định Trung bình088130 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

763 Lê Văn Chiến 26/05/85 Bắc Giang Trung bình088135 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

764 Trần Mạnh Hùng 03/01/84 Quảng Ninh Trung bình088138 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

765 Nguyễn Tuấn Linh 05/01/83 Hà Nội Trung bình088134 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

766 Dương Ngọc Mạnh 01/11/83 Hà Tây Trung bình088133 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

767 Trần Danh Mạnh 07/11/83 Bắc Ninh Trung bình088136 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

768 Nguyễn Trường Xuân 20/12/85 Hà Tây Trung bình088137 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

769 Nguyễn Như Minh 25/03/85 Nghệ An Trung bình088155 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

770 Nguyễn Trường Thu 07/09/84 Vĩnh Phúc Trung bình088150 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

771 Nguyễn Văn Luân 18/09/86 Hưng Yên Khá 088140 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

772 Nguyễn Văn Nhật 06/11/83 Hải Phòng Trung bình088147 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

773 Nguyễn Văn Ngự 19/02/81 Nam Định Khá 088141 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

774 Ngô Quý Dương 11/11/83 Thái Nguyên Trung bình088145 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

775 Đỗ Mạnh Tuấn 10/10/85 Thái Bình Trung bình088153 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

776 Phạm Tuấn Anh 05/11/85 Thanh Hoá Khá 088143 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

777 Nguyễn Tiến Chiến 05/02/86 Bắc Ninh Khá 088142 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

778 Nguyễn Phú Cường 27/02/84 Hà Nội Trung bình088148 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

779 Ngô Đông Giang 22/10/83 Hà Nội Trung bình088154 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

780 Phạm Văn Hải 17/01/85 Hà Nam Trung bình088152 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

781 Nguyễn Huy Lâm 15/06/85 Ninh Bình Khá 088139 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

782 Đào Thành Nam 07/06/86 Thái Bình Trung bình088149 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

783 Đặng Huy Phương 07/04/83 Nam Định Trung bình088146 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

STT Họ và tên Ngày sinhNơi sinh Xếp loại Số hiệu bằng Ngành TN Năm TN

784 Nghiêm Xuân Tiến 14/04/86 Vĩnh Phúc Trung bình088144 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

785 Nguyễn Thế Vinh 15/10/85 Thanh Hoá Trung bình088151 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

786 Lê Thanh Chánh 09/07/86 Thanh Hoá Khá 088158 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

787 Nguyễn Văn Công 08/06/86 Bắc Ninh Khá 088159 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

788 Đoàn Anh Học 22/10/87 Hải Dương Khá 088160 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

789 Lê Văn Thanh 15/10/87 Thanh Hóa Trung bình088162 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

790 Nguyễn Thanh Tùng 21/10/87 Quảng Ninh Khá 088157 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

791 Hồ Minh Lương 08/08/88 Nghệ An Trung bình088163 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

792 Bùi Viết Thành 19/02/78 Thái Nguyên Khá 088165 Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 2013

793 Mạc Đình Hùng 01/09/84 Hải Dương Trung bình088166 Cấp thoát nước 2013

794 Lê Huy Phú 22/07/83 Thái Nguyên Khá 088167 Cấp thoát nước 2013

795 Đặng Hữu Dũng 06/09/84 Hải Dương Khá 088168 Cấp thoát nước 2013

796 ứng Thị Phương Hiền 15/07/83 Hà Nam Khá 088175 Kinh tế Xây dựng 2013

797 Vũ Thị Hồng Thái 28/06/85 Bắc Ninh Trung bình088176 Kinh tế Xây dựng 2013

798 Nguyễn Thanh Hải 16/10/83 Hải Dương Khá 088169 Kinh tế Xây dựng 2013

799 Nguyễn Văn Dũng 06/05/86 Hưng Yên Trung bình088172 Kinh tế Xây dựng 2013

800 Lê Công Hậu 05/01/85 Thái Bình Trung bình088171 Kinh tế Xây dựng 2013

801 Phạm Vân Khánh 02/06/84 Hà Nội Trung bình088177 Kinh tế Xây dựng 2013

802 Đỗ Đức Nam 07/03/84 Hà Nội Khá 088170 Kinh tế Xây dựng 2013

803 Vũ Thị Nhâm 13/09/82 Nam Định Xuất sắc 088178 Kinh tế Xây dựng 2013

804 Đào Đức Cường 23/03/80 Phú Thọ Trung bình088173 Kinh tế Xây dựng 2013

805 Ngô Xuân Ngọc 18/09/87 Bắc Giang Khá 088182 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

806 Hoàng Quý Hợi 17/02/82 Bắc Giang Khá 088184 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

807 Nguyễn Quang Tùng 10/02/86 Hà Nội Trung bình088186 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

808 Lê Mạnh Hùng 20/03/84 Thái Bình Trung bình088188 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

809 Nguyễn Lương Toàn 02/12/86 Bắc Giang Trung bình088187 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

810 Nguyễn Hải Việt 18/09/87 Hà Nội Khá 088185 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

811 Nguyễn Trung Kiên 04/12/86 Hà Nam Khá 088180 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

812 Phan Hồng Lĩnh 29/09/86 Hà Nội Khá 088179 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

STT Họ và tên Ngày sinhNơi sinh Xếp loại Số hiệu bằng Ngành TN Năm TN

813 Đinh Quốc Tế 19/05/87 Hà Tĩnh Khá 088183 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

814 Đỗ Ngọc Tú 06/02/88 Nam Định Trung bình088189 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

815 Bùi Hữu Thuận 11/09/88 Hà Sơn Bình Khá 088181 Kỹ thuật công trình xây dựng 2013

816 Phạm Minh Dũng 16/07/80 Hà Bắc Trung bình088190 Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 2013

817 Lê Thị Hồng Trang 22/08/89 Thanh Hóa Khá 088196 Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 2013

818 Nguyễn Công Chính 24/10/81 Bắc Ninh Trung bình088191 Kinh tế Xây dựng 2013

819 Phạm Hồng Hạnh 07/10/81 Thái Bình Trung bình088197 Kinh tế Xây dựng 2013

820 Trần Văn Thanh 16/02/78 TP Hà Nội Khá 238485 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

821 Vũ Văn Quảng 05/03/86 Hưng Yên Trung bình238488 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

822 Bùi Quang Thái 10/12/88 Hà Tĩnh Khá 238486 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

823 Phạm Bá Thiên 20/10/82 Hà Nội Trung bình238487 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

824 Nguyễn Mạnh Cường 22/11/88 Hưng Yên Trung bình238489 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

825 Nguyễn Văn Mạnh 28/08/87 Vĩnh Phúc Trung bình238490 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

826 Trần Thanh Duyệt 12/09/88 Nam Định Khá 238492 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

827 Nguyễn Hữu Đạo 26/05/79 Phú Thọ Khá 238491 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

828 Đỗ Thế Cường 16/02/80 Hải Phòng Trung bình238068 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

829 Nguyễn Văn Hùng 27/09/79 Bắc Giang Trung bình238070 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

830 Nguyễn Trí Thành 07/09/80 Hà Tây Trung bình238069 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

831 Nguyễn Duy Hiển 19/04/79 Hà Tây Trung bình238071 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

832 Vũ Trọng Đại 29/04/83 Hà Nội Trung bình238072 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

833 Hồ Sỹ Sơn 10/09/80 Nghệ An Trung bình238056 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

834 Trần Hồng Thanh 19/09/86 Hà Nội Trung bình238055 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

835 Phạm Ngọc Tuyển 16/02/81 Hưng Yên Giỏi 238053 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

836 Nguyễn Văn Chung 02/02/84 Hà Nam Trung bình238054 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

837 Phạm Hữu Thương 23/09/84 Bắc Giang Trung bình238108 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

838 Nguyễn Thanh Tùng 07/08/87 Hải Phòng Trung bình238075 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

839 Lê Tuấn Tiệp 02/04/75 Hà Nội Trung bình238067 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

840 Hà Ngọc Cảnh 15/04/83 Bắc Giang Trung bình238061 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

841 Phạm Hùng Cường 29/04/82 Hà Nội Trung bình238057 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

STT Họ và tên Ngày sinhNơi sinh Xếp loại Số hiệu bằng Ngành TN Năm TN

842 Bùi Văn Giáp 20/02/84 Thái Bình Trung bình238062 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

843 Trần Văn Hoàng 05/01/80 Bắc Ninh Trung bình238058 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

844 Bùi Khắc Linh 12/10/86 Hoà Bình Trung bình238060 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

845 Ngô Quốc Mạnh 09/05/89 Thái Nguyên Trung bình238073 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

846 Nguyễn Trọng Nhân 24/12/87 Nam Định Trung bình238059 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

847 Nguyễn Hữu Quang 20/10/82 Bắc Ninh Trung bình238074 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

848 Trương Thanh Châu 15/12/87 Thanh Hoá Trung bình238063 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

849 Nghiêm Văn Giang 12/06/82 Thái Bình Trung bình238098 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

850 Phạm Văn Hoàn 28/02/87 Hải Dương Khá 238096 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

851 Dương Mạnh Hùng 09/03/88 Hoà Bình Trung bình238095 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

852 Phan Văn Linh 18/02/87 Hải Dương Trung bình238097 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

853 Nguyễn Văn Nam 15/08/83 Nam Định Khá 238091 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

854 Trần Hồng Phú 09/09/77 Hà Nam Trung bình238065 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

855 Cao Xuân Thành 23/08/88 Thanh Hoá Trung bình238102 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

856 Đỗ Văn Việt 03/09/85 Hà Tây Khá 238093 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

857 Lê Mạnh Cường 13/02/88 Hà Nội Trung bình238100 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

858 Đinh Văn Dũng 25/05/88 Nam Định Khá 238092 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

859 Nguyễn Văn Đông 18/02/86 Hà Tây Khá 238094 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

860 Đoàn Thanh Hải 14/03/84 Thái Bình Khá 238090 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

861 Mai Văn Hảo 08/04/85 Nam Định Trung bình238101 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

862 Vũ Văn Hiệp 14/05/82 Hải Dương Khá 238099 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

863 Mai Văn Hiểu 05/02/87 Thanh Hóa Trung bình238103 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

864 Hoàng Văn Linh 07/08/87 Bắc Ninh Trung bình238104 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

865 Khổng Trung Nghệ 05/03/85 Hải Phòng Trung bình238064 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

866 Bùi Văn Quảng 15/07/88 Điện Biên Trung bình238105 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

867 Đào Văn Thắng 05/02/84 Bắc Ninh Trung bình238106 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

868 Nguyễn Hoàng Thịnh 13/02/87 Nghệ An Trung bình238109 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

869 Lê Đức Thọ 14/08/84 Hà Tây Trung bình238107 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

870 Trần Văn Kiều 01/10/87 Thanh Hóa Trung bình238066 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

STT Họ và tên Ngày sinhNơi sinh Xếp loại Số hiệu bằng Ngành TN Năm TN

871 Nguyễn Xuân Tùng 20/11/82 Hà Nội Trung bình238077 Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 2014

872 Trần Đại Nhân 21/11/79 Thanh Hoá Trung bình238079 Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 2014

873 Nguyễn Ngọc Hùng 07/10/80 Hải Hưng Trung bình238087 Kinh tế Xây dựng 2014

874 Mai Thị Thanh Loan 26/11/86 Hà Nội Khá 238082 Kinh tế Xây dựng 2014

875 Đinh Sơn Tùng 06/09/86 Nam Định Trung bình238076 Kinh tế Xây dựng 2014

876 Đỗ Thị Hồng Chi 06/02/88 Hải Phòng Khá 238085 Kinh tế Xây dựng 2014

877 Phạm Thanh Dương 08/03/85 Hải Dương Trung bình238080 Kinh tế Xây dựng 2014

878 Nguyễn Thị Hạnh 10/12/88 Hưng Yên Khá 238086 Kinh tế Xây dựng 2014

879 Đặng Thị Hồng 10/07/86 Nam Định Khá 238083 Kinh tế Xây dựng 2014

880 Phạm Thị Kiều Trang 21/04/87 Nam Định Khá 238084 Kinh tế Xây dựng 2014

881 Nguyễn Kiên 14/09/87 Thái Nguyên Trung bình238189 Cấp thoát nước 2014

882 Phan Công Tuấn 27/06/86 Hải Dương Trung bình238202 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

883 Nguyễn Hòa Vịnh 26/12/86 Hà Tây Trung bình238203 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

884 Nguyễn Văn Tuấn 10/08/84 Bắc Giang Trung bình238206 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

885 Nguyễn Ngọc Tuấn 15/12/81 Nam Định Trung bình238207 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

886 Võ Đình Văn 27/11/87 Nghệ An Trung bình238205 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

887 Hoàng Văn Vũ 27/08/84 Hà Tây Trung bình238204 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

888 Nguyễn Việt Hiệu 02/01/89 Nghệ An Trung bình238210 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

889 Trần Đức Thịnh 26/06/84 Thái Bình Trung bình238209 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

890 Nguyễn Hữu Đức 23/02/88 Hà Tĩnh Trung bình238211 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

891 Bùi Tiến Quang 10/12/80 Thanh Hóa Khá 238208 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

892 Phạm Tiến Đức 05/07/88 Tuyên Quang Khá 238213 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

893 Nguyễn Nông Hoà 29/06/84 Bắc Giang Khá 238212 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

894 Nguyễn Đăng Duy 20/09/90 Hà Tây Khá 238214 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

895 Phí Ngọc Minh 03/09/77 Thái Bình Trung bình238215 Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 2014

896 Nguyễn Hữu Huân 10/01/82 Bắc Ninh Trung bình238227 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

897 Nguyễn Quang Tiến 25/09/81 Hà Nội Trung bình238313 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

898 Nguyễn Văn Thuận 08/06/83 Ninh Bình Trung bình238314 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

899 Phạm Mạnh Huy 17/07/82 Thanh Hoá Trung bình238353 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

STT Họ và tên Ngày sinhNơi sinh Xếp loại Số hiệu bằng Ngành TN Năm TN

900 Nguyễn Bá Toản 20/03/84 Nghệ An Trung bình238354 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

901 Nguyễn Duy Quý 06/03/83 Hà Tây Trung bình238315 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

902 Phạm Trần Dương 17/09/86 Nam Định Trung bình238323 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

903 Nguyễn Như Huế 26/09/87 Bắc Ninh Khá 238316 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

904 Tạ Văn Long 28/08/88 Hà Tây Trung bình238325 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

905 Lê Quang 27/07/83 Hưng Yên Trung bình238326 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

906 Đào Minh Sơn 17/10/87 Vĩnh Phú Trung bình238329 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

907 Vũ Đình Thuỷ 01/02/87 Thanh Hoá Trung bình238320 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

908 Nguyễn Hải Trung 20/09/88 Hà Nội Trung bình238324 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

909 Nguyễn Mạnh Tuấn 09/09/89 Thái Bình Trung bình238322 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

910 Nguyễn Văn Chính 09/10/87 Nam Định Trung bình238327 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

911 Lăng Khánh Hoàng 01/03/87 Thái Nguyên Trung bình238321 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

912 Trần Thành Huy 13/10/87 Hưng Yên Khá 238318 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

913 Trần Thanh Phong 22/10/88 Hà Tây Trung bình238319 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

914 Nguyễn Phú Phương 29/08/86 Hà Tây Khá 238317 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

915 Nguyễn Đình Thông 27/07/86 Nam Định Trung bình238328 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

916 Ngô Đình Minh 22/08/86 Bắc Ninh Khá 238340 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

917 Nguyễn Văn Minh 02/06/87 Thanh Hoá Khá 238334 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

918 Đỗ Trọng Cường 20/02/89 Thanh Hóa Khá 238342 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

919 Ngô Mạnh Cường 13/10/85 Tuyên Quang Trung bình238348 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

920 Phạm Khắc Cường 25/07/89 Nam Định Khá 238338 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

921 Nguyễn Văn Đông 26/04/89 Hải Hưng Trung bình238349 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

922 Phạm Hồng Hà 13/07/84 Nam Định Khá 238330 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

923 Nguyễn Duy Hải 19/02/89 Nghệ An Khá 238336 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

924 Phạm Trọng Hưng 14/07/82 Hà Nam Khá 238339 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

925 Nguyễn Sơn Hùng 28/04/83 Hà Nội Khá 238345 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

926 Bùi Quang Huy 26/06/87 Hà Tây Trung bình238351 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

927 Đào Quang Huynh 06/10/89 Hải Dương Khá 238333 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

928 Vũ Lộc 18/08/89 Hà Bắc Trung bình238352 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

STT Họ và tên Ngày sinhNơi sinh Xếp loại Số hiệu bằng Ngành TN Năm TN

929 Nguyễn Tuấn Long 12/12/86 Yên Bái Khá 238337 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

930 Trần Văn Thanh 14/12/88 Nam Định Khá 238343 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

931 Nguyễn Văn Thành 14/03/81 Nam Định Khá 238335 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

932 Hoàng Minh Thành 28/08/89 Quảng Ninh Trung bình238347 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

933 Nguyễn Đức Thao 22/02/89 Nam Định Khá 238341 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

934 Dương Đình Thi 20/10/89 Hà Nội Khá 238331 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

935 Nguyễn Tiến Thích 13/12/89 Hà Tây Khá 238344 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

936 Lê Đình Tuấn 22/04/89 Hà Bắc Khá 238346 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

937 Nguyễn Sơn Tùng 20/01/88 Vĩnh Phú Trung bình238350 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

938 Phạm Đức Anh 02/12/88 Hải Dương Khá 238332 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

939 Nguyễn Vũ Hùng 26/02/87 Vĩnh Phúc Khá 238355 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

940 Lê Thị Thanh Bình 16/08/86 Hải Dương Khá 238360 Kinh tế Xây dựng 2014

941 Lê Thị Kim Hằng 07/08/87 Bắc Ninh Trung bình238362 Kinh tế Xây dựng 2014

942 An Thị Huệ 10/04/84 Hải Dương Trung bình238361 Kinh tế Xây dựng 2014

943 Mai Sơn 29/03/86 H. Liên Sơn Khá 238356 Kinh tế Xây dựng 2014

944 Nguyễn Bắc Sơn 14/12/83 TP Hà Nội Khá 238357 Kinh tế Xây dựng 2014

945 Phan Văn Nam 16/12/88 Thái Bình Khá 238358 Kinh tế Xây dựng 2014

946 Phạm Nhân ái 06/11/89 Quảng Ninh Trung bình238359 Kinh tế Xây dựng 2014

947 Nguyễn Việt Hưng 05/06/83 Bắc Giang Khá 238310 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

948 Phạm Ngọc Thảo 02/11/80 Hà Nội Trung bình238312 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

949 Vương Đức Liêm 04/12/83 Hà Bắc Khá 238311 Kỹ thuật công trình xây dựng 2014

950 Dương Ngọc Quang 28/10/81 Hà Tây Trung bình356487 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

951 Bùi Minh Đường 14/11/82 Hà Nội Trung bình356488 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

952 Đỗ Quang Hưng 28/10/84 Thái Bình Trung bình356489 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

953 Nguyễn Đức Thuỷ 15/01/86 Hà Nội Khá 356490 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

954 Hoàng Minh Quang 28/09/84 Thái Nguyên Trung bình356491 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

955 Nguyễn Trung Kiên 09/11/88 Hà Nội Trung bình356492 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

956 Trịnh Văn Vinh 01/11/77 Thanh Hoá Trung bình356493 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

957 Dương Tất Hoàng 05/03/88 Thanh Hoá Trung bình356494 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

STT Họ và tên Ngày sinhNơi sinh Xếp loại Số hiệu bằng Ngành TN Năm TN

958 Nguyễn Khải Hoàn 11/05/82 Vĩnh Phúc Trung bình356495 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

959 Nguyễn Thành Đông 29/07/86 Hà Nội Trung bình356496 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

960 Đào Hữu Quân 28/03/80 Hà Nội Trung bình356497 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

961 Lê Bá Tâm 27/12/88 Thanh Hoá Trung bình356498 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

962 Nguyễn Thành Luân 04/10/86 Hà Nội Trung bình356499 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

963 Nguyễn Xuân Thế 15/02/85 Hà Nội Trung bình356500 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

964 Lê Thanh Quỳnh 14/08/88 Hải Hưng Trung bình356501 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

965 Ngô Sơn Tùng 22/07/86 Quảng Ninh Trung bình356502 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

966 Mai Quý Chiển 03/01/87 Thái Bình Khá 356503 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

967 Đinh Xuân Toàn 11/12/89 Ninh Bình Khá 356504 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

968 Khuất Trần Thanh 04/01/89 Hà Nội Khá 356505 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

969 Nguyễn Đình Chung 04/01/84 Thanh Hoá Khá 356506 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

970 Trần Văn Linh 23/06/86 Hà Nam Khá 356507 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

971 Nguyễn Hải Phong 10/11/88 Hà Nam Khá 356508 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

972 Phạm Ngọc Thắng 13/05/81 Ninh Bình Trung bình356509 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

973 Nguyễn Học Hoàn 23/04/88 Hà Tây Trung bình356510 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

974 Cao Mạnh Hùng 23/07/84 Nghệ An Trung bình356511 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

975 Sử Văn Tấn 10/06/88 Hà Tĩnh Trung bình356512 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

976 Phạm Thế Anh 27/05/87 Hải Hưng Trung bình356513 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

977 Nguyễn Văn Đạt 23/07/87 Nam Hà Trung bình356514 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

978 Nguyễn Văn Sỹ 03/04/85 Bắc Giang Trung bình356515 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

979 Phạm Ngọc Dũng 06/06/89 Hà Nội Trung bình356516 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

980 Cao Văn Công 25/10/81 Thanh Hoá Trung bình356517 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

981 Nguyễn Văn Vĩ 17/10/89 Hưng Yên Khá 356518 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

982 Nguyễn Trọng Hiếu 30/04/89 Hà Nội Khá 356519 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

983 Lê Thanh Bình 26/09/89 Thanh Hóa Khá 356520 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

984 Nguyễn Mạnh Hùng 20/11/88 Thanh Hóa Khá 356521 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

985 Lê Văn Trãi 05/06/89 Thanh Hóa Khá 356522 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

986 Hoàng Quang Truyền 23/09/90 Cao Bằng Khá 356523 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

STT Họ và tên Ngày sinhNơi sinh Xếp loại Số hiệu bằng Ngành TN Năm TN

987 Vũ Minh Thành 31/07/84 Nam Định Khá 356524 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

988 Nguyễn Việt Hưng 21/03/89 Quảng Ninh Khá 356525 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

989 Nguyễn Văn Long 22/09/89 Nghệ Tĩnh Trung bình356526 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

990 Hà Duy Tùng 11/07/87 Bắc Giang Trung bình356527 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

991 Phạm Văn Tiến 03/06/90 Ninh Bình Khá 356528 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

992 Nguyễn Trọng Trung 06/10/86 Hải Phòng Trung bình356529 Kinh tế Xây dựng 2015

993 Hoàng Văn Ban 01/02/87 Nam Định Trung bình356530 Kinh tế Xây dựng 2015

994 Nguyễn Văn Huy 01/12/87 Nam Định Trung bình356531 Kinh tế Xây dựng 2015

995 Nguyễn Văn Linh 08/12/83 Hải Dương Trung bình356532 Kinh tế Xây dựng 2015

996 Nguyễn Thị Toan 08/08/89 Hà Nội Khá 356533 Kinh tế Xây dựng 2015

997 Nguyễn Đăng Sơn 04/10/78 Hà Bắc Khá 356534 Kinh tế Xây dựng 2015

998 Phan Thị Minh Tâm 15/05/84 Hà Nam Ninh Trung bình356535 Kinh tế Xây dựng 2015

999 Nguyễn Duy Quang 05/12/84 Hà Bắc Trung bình356536 Kinh tế Xây dựng 2015

1000 Phạm Kiều Hưng 09/09/84 Quảng Ninh Trung bình356537 Kinh tế Xây dựng 2015

1001 Đào Vũ Hiệp 25/05/81 Thái Bình Trung bình356538 Kinh tế Xây dựng 2015

1002 Đinh Quang Thành 18/08/87 Hà Nội Trung bình356539 Kinh tế Xây dựng 2015

1003 Lê Văn Bình 26/12/81 Vĩnh Phúc Trung bình356540 Kinh tế Xây dựng 2015

1004 Nguyễn Đức Long 07/09/89 Thanh Hóa Khá 356541 Kinh tế Xây dựng 2015

1005 Nguyễn Tất Hạ 25/05/89 Hải Hưng Khá 356542 Kinh tế Xây dựng 2015

1006 Phạm Thị Kim Anh 04/06/89 Hà Tây Trung bình356543 Kinh tế Xây dựng 2015

1007 Trần Văn Hiệp 15/04/91 Hà Tĩnh Khá 356544 Kinh tế Xây dựng 2015

1008 Văn Tiến Nam 31/01/87 Quảng Ninh Trung bình356556 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

1009 Mạc Văn Ca 02/01/84 Hải Dương Trung bình356557 Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 2015

1010 Phạm Văn Nam 19/11/89 Ninh Bình Khá 356558 Cấp thoát nước 2015

1011 Bùi Văn Long 25/08/87 Thái Bình Trung bình356559 Kinh tế Xây dựng 2015

1012 Trần Văn Thành 20/10/86 Hà Tây Trung bình356560 Kinh tế Xây dựng 2015

1013 Nguyễn Thế Anh 08/11/84 Thái Bình Trung bình356561 Kinh tế Xây dựng 2015

1014 Vũ Ngọc Tuấn 04/11/84 Hải Dương Trung bình356562 Kinh tế Xây dựng 2015

1015 Phạm Đức Anh 06/12/91 Thanh Hóa Trung bình356563 Kinh tế Xây dựng 2015

STT Họ và tên Ngày sinhNơi sinh Xếp loại Số hiệu bằng Ngành TN Năm TN

1016 Nguyễn Đình Phúc 20/11/87 Nghệ An Trung bình356574 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

1017 Nguyễn Sơn Thành 24/09/79 Ninh Bình Khá 254927 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

1018 Nguyễn Hữu Kiên 20/06/83 Hà Nội Trung bình254928 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

1019 Nguyễn Hữu Vinh 16/10/82 Bắc Ninh Trung bình254929 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

1020 Lại Anh Thái 14/11/86 Hà Nội Khá 254930 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

1021 Vũ Quốc Đạt 11/11/87 Hưng Yên Trung bình254931 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

1022 Trần Quang Tuyên 20/08/80 Thanh Hoá Trung bình254932 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

1023 Nguyễn Đình Khuê 21/08/87 Thái Bình Khá 254933 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

1024 Đinh Thanh Ngọc 03/07/86 Hà Nội Khá 254934 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

1025 Vũ Duy Bắc 18/12/87 Nam Định Khá 254935 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

1026 Trần Nguyên Hà 25/07/89 Hà Nội Khá 254936 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

1027 Trần Văn Dũng 04/10/85 Hải Dương Trung bình254937 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

1028 Lê Trọng Đạo 24/12/81 Hà Nam Trung bình254938 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

1029 Đinh Duy Khang 09/01/85 Ninh Bình Trung bình254939 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

1030 Phan Văn Thắng 06/12/87 Tuyên Quang Trung bình254940 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

1031 Nguyễn Khả Tiếp 26/12/83 Hà Sơn Bình Trung bình254941 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

1032 Lê Công Trường 30/10/87 Thái Bình Trung bình254942 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

1033 Nguyễn Văn Kha 12/03/85 Hải Hưng Trung bình254943 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

1034 Lê Quốc Sáng 22/05/87 Hà Nội Trung bình254944 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

1035 Đào Ngọc Hùng 16/05/84 Hải Dương Trung bình254945 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

1036 Nguyễn Chi Đạo 10/01/87 Bắc Ninh Trung bình254946 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

1037 Bùi Đức Lợi 26/01/86 Thái Bình Trung bình254947 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

1038 Đỗ Tuấn Sơn 18/04/83 Hà Nội Trung bình254948 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

1039 Nguyễn Văn Mạnh 02/01/86 Nam Định Trung bình254949 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

1040 Phạm Hồng Phương 10/12/88 Hà Nội Trung bình254950 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

1041 Nguyễn Văn Đức 19/10/89 Nam Định Trung bình254951 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

1042 Đào Ngọc Khánh 15/10/85 Bắc Ninh Trung bình254952 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

1043 Vũ Tá Tùng 18/04/89 Thái Bình Khá 254953 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

1044 Phạm Văn Luân 30/09/85 Thái Bình Khá 254954 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

STT Họ và tên Ngày sinhNơi sinh Xếp loại Số hiệu bằng Ngành TN Năm TN

1045 Tu Quang Trung 02/05/89 Hải Phòng Khá 254955 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

1046 Bùi Tiến Dũng 11/09/89 Hà Nội Khá 254956 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

1047 Hoàng Quốc An 25/11/85 Hà Nam Ninh Khá 254957 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

1048 Tạ Mạnh Cường 25/07/89 Vĩnh Phúc Khá 254958 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

1049 Đàm Văn Huy 01/07/88 Hà Tây Khá 254959 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

1050 Dương Văn Kiềm 15/02/85 Bắc Giang Khá 254960 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

1051 Trần Văn Quang 06/10/88 Nam Định Khá 255056 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

1052 Lê Hồng Lam 07/10/85 Hà Tĩnh Trung bình254962 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

1053 Lê Văn Cường 07/08/88 Thanh Hóa Trung bình254963 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

1054 Trần Đức Thành 02/10/88 Nam Định Trung bình254964 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

1055 Dương Hoàng Phương 04/04/86 Nghệ An Khá 255057 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

1056 Nguyễn Văn Trọng 22/09/88 Hải Phòng Trung bình254966 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

1057 Hoàng Văn Dư 03/03/83 Hà Nội Trung bình254967 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

1058 Trần Văn Ngọc 02/01/84 Bắc Ninh Trung bình254968 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

1059 Nguyễn Văn Tùng 01/07/87 Hà Nam Trung bình254969 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

1060 Đào Cư Vượng 08/09/88 Hà Tây Trung bình254970 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

1061 Vũ Mạnh Cường 27/10/88 Ninh Bình Trung bình254971 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

1062 Bùi Văn Hà 30/11/84 Thanh Hoá Trung bình254972 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

1063 Chu Quang Thắng 01/11/90 Bắc Ninh Khá 254973 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

1064 Đặng Đức Minh 19/06/90 Ninh Bình Khá 254974 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

1065 Dương Công Sáng 10/11/89 Hải Hưng Khá 254975 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

1066 Vũ Thanh Tùng 17/11/89 Hoàng Liên Sơn Khá 254976 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

1067 Nguyễn Sỹ Đức 10/04/90 Nghệ An Khá 254977 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

1068 Lê Hà Hiệu 11/08/90 Hà Tây Khá 254978 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

1069 Nguyễn Văn Đức 07/11/89 Hà Tây Khá 254979 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

1070 Nguyễn Văn Dung 15/09/88 Thanh Hóa Khá 254980 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

1071 Nguyễn Như Độ 06/05/90 Ninh Bình Khá 254981 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

1072 Nguyễn Quốc Đạt 04/09/89 Nam Định Khá 254982 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

1073 Phan Quang Dũng 14/09/84 Nghệ An Khá 254983 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

STT Họ và tên Ngày sinhNơi sinh Xếp loại Số hiệu bằng Ngành TN Năm TN

1074 Nguyễn Tuấn Nam 14/12/87 Hải Phòng Khá 254984 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

1075 Nguyễn Hoàng Sơn 21/09/90 Vĩnh Phúc Khá 254985 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

1076 Vũ Văn Hiếu 09/08/90 Bắc Ninh Trung bình254986 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

1077 Bùi Văn Sơn 20/05/79 Vĩnh Phúc Trung bình254987 Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 2015

1078 Nguyễn Phú Thành 13/02/87 Hà Sơn Bình Trung bình254988 Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 2015

1079 Đoàn Trọng Tuân 24/08/89 Tuyên Quang Trung bình254989 Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 2015

1080 Đinh Gia Phong 03/10/82 Nam Định Trung bình254990 Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 2015

1081 Nguyễn Hoài Nam 20/12/85 Hà Tây Khá 254991 Kinh tế Xây dựng 2015

1082 Trần Thị Huyền My 12/02/86 Hà Nội Khá 254992 Kinh tế Xây dựng 2015

1083 Vũ Hồng Chuyên 03/05/87 Nam Định Khá 254993 Kinh tế Xây dựng 2015

1084 Bùi Thị Thanh 10/02/86 Hải Dương Trung bình254994 Kinh tế Xây dựng 2015

1085 Trần Kim Quý 22/06/87 Bắc Ninh Trung bình254995 Kinh tế Xây dựng 2015

1086 Phạm Văn Tùng 12/07/85 Nam Định Khá 254996 Kinh tế Xây dựng 2015

1087 Lương Xuân Linh 01/05/84 Hải Dương Khá 254997 Kinh tế Xây dựng 2015

1088 Phạm Đức Tuân 15/09/82 Nam Định Khá 254998 Kinh tế Xây dựng 2015

1089 Trần Vũ Long 29/01/89 Lào Cai Khá 254999 Kinh tế Xây dựng 2015

1090 Đỗ Công Đoàn 07/05/90 Hà Nội Khá 255002 Kinh tế Xây dựng 2015

1091 Nguyễn Văn Chung 02/02/82 Hải Dương Trung bình255001 Kinh tế Xây dựng 2015

1092 Vũ Trí Thuật 10/10/78 Bắc Giang Trung bình255003 Kinh tế Xây dựng 2015

1093 Mạc Văn Nhượng 03/02/85 Hải Dương Trung bình255005 Kinh tế Xây dựng 2015

1094 Nguyễn Văn Thành 14/10/81 Hải Dương Trung bình255006 Kinh tế Xây dựng 2015

1095 Vũ Duy Khánh 07/07/86 Nam Định Trung bình255007 Kinh tế Xây dựng 2015

1096 Nguyễn Thanh Bảo 09/12/87 Hà Nội Trung bình255008 Kinh tế Xây dựng 2015

1097 Nguyễn Đức Thuỵ 04/07/79 Vĩnh Phú Trung bình255009 Kinh tế Xây dựng 2015

1098 Nguyễn Quang Thuật 16/07/82 Thái Bình Trung bình255010 Kinh tế Xây dựng 2015

1099 Phạm Đăng Cao 07/11/84 Nam Định Trung bình238508 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

1100 Nguyễn Ngọc Tú 15/07/84 Hưng Yên Trung bình238509 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

1101 Lê Ngọc Tùng 19/08/84 Hà Tĩnh Trung bình238510 Kỹ thuật công trình xây dựng 2015

1102 Nguyễn Như ý 08/09/86 TT - Huế Trung bình356485 Kinh tế Xây dựng 2015

STT Họ và tên Ngày sinhNơi sinh Xếp loại Số hiệu bằng Ngành TN Năm TN

1103 Nguyễn Đức Vinh 13/08/79 Bắc Ninh Trung bình356694 Kỹ thuật công trình xây dựng 2016

1104 Nguyễn Thanh Hương 27/07/86 Hà Nội Giỏi 356695 Kỹ thuật công trình xây dựng 2016

1105 Nguyễn Đình Dương 01/06/82 Hải Phòng Trung bình356696 Kỹ thuật công trình xây dựng 2016

1106 Đỗ Phan Anh 05/07/86 Hà Nội Trung bình356697 Kỹ thuật công trình xây dựng 2016

1107 Nguyễn Đăng Khương 30/06/87 Bắc Ninh Trung bình356698 Kỹ thuật công trình xây dựng 2016

1108 Nguyễn Văn Mạnh 22/12/88 Thanh Hóa Trung bình356699 Kỹ thuật công trình xây dựng 2016

1109 Nguyễn Đức Ngôn 12/09/87 Thanh Hóa Trung bình356700 Kỹ thuật công trình xây dựng 2016

1110 Triệu Xuân Thái 10/09/85 Vĩnh Phúc Khá 356701 Kỹ thuật công trình xây dựng 2016

1111 Phạm Ngọc Điệp 17/05/82 Nam Định Khá 356751 Kỹ thuật công trình xây dựng 2016

1112 Nguyễn Đức Quân 14/04/88 Hải Dương Trung bình356703 Kỹ thuật công trình xây dựng 2016

1113 Nguyễn Hữu Hùng 07/01/90 Hà Nội Trung bình356704 Kỹ thuật công trình xây dựng 2016

1114 Nguyễn Thanh Hiếu 27/04/86 Hà Nội Trung bình356705 Kỹ thuật công trình xây dựng 2016

1115 Nguyễn Phú Quyết 27/07/89 Hà Tây Trung bình356706 Kỹ thuật công trình xây dựng 2016

1116 Trần Văn Thắng 08/12/87 Hà Nội Trung bình356707 Kỹ thuật công trình xây dựng 2016

1117 Nguyễn Khánh Toàn 04/12/82 Hà Sơn Bình Trung bình356708 Kỹ thuật công trình xây dựng 2016

1118 Đỗ Mạnh Tuấn 06/11/90 Hà Nội Khá 356709 Kỹ thuật công trình xây dựng 2016

1119 Trịnh Chiến Trường 06/11/91 Thanh Hóa Khá 356710 Kỹ thuật công trình xây dựng 2016

1120 Nguyễn Thanh Hùng 01/10/89 Hải Phòng Khá 356711 Kỹ thuật công trình xây dựng 2016

1121 Đặng Đình Sơn 11/04/79 Hà Tây Trung bình356712 Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 2016

1122 Hoàng Văn Chuyền 05/12/86 Hà Nội Trung bình356713 Kinh tế Xây dựng 2016

1123 Nguyễn Trọng Hiếu 28/11/87 Hà Nội Trung bình356714 Kinh tế Xây dựng 2016

1124 Nguyễn Anh Đức 27/03/85 Hà Nội Trung bình356715 Kinh tế Xây dựng 2016

1125 Đỗ Văn Lộc 02/02/84 Nam Định Trung bình356716 Kinh tế Xây dựng 2016

1126 Phạm Văn Trượng 01/02/83 Hưng Yên Trung bình356717 Kinh tế Xây dựng 2016

1127 Bùi Viết Hảo 22/04/87 Nam Định Trung bình356718 Kinh tế Xây dựng 2016

1128 Lê Minh Thanh 16/04/82 Thanh Hoá Trung bình356719 Kinh tế Xây dựng 2016

1129 Nguyễn Văn Dân 21/11/84 Hà Nội Khá 356720 Kinh tế Xây dựng 2016

1130 Nguyễn Văn Tuyên 11/08/75 Vĩnh Phúc Trung bình356721 Kinh tế Xây dựng 2016

1131 Nguyễn Văn Linh 01/12/87 Vĩnh Phúc Trung bình356722 Kinh tế Xây dựng 2016

STT Họ và tên Ngày sinhNơi sinh Xếp loại Số hiệu bằng Ngành TN Năm TN

1132 Võ Thị Vân 25/10/87 Hà Tĩnh Trung bình356723 Kinh tế Xây dựng 2016

1133 Phạm Hiệp 01/11/89 Quảng Ninh Trung bình356724 Kinh tế Xây dựng 2016

1134 Đoàn Thị Hồng Nhung 22/01/91 Hà Sơn Bình Khá 356725 Kinh tế Xây dựng 2016

1135 Trần Danh Tuyên 23/12/88 Hà Sơn Bình Khá 356726 Quản lý Xây dựng 2016

1136 Hồ Đức Tuấn 16/08/86 Nghệ An Trung bình356752 Kỹ thuật công trình xây dựng 2016

1137 Phạm Kiên Giang 24/03/80 Hải Hưng Khá 356753 Kỹ thuật công trình xây dựng 2016

1138 Phạm Văn Duy 11/12/88 Nam Định Trung bình356754 Kỹ thuật công trình xây dựng 2016

1139 Lê Văn Hoàng 25/10/89 Nghệ An Trung bình356755 Kỹ thuật công trình xây dựng 2016

1140 Phạm Văn Phú 21/05/91 Hà Nam Ninh Khá 356756 Kỹ thuật công trình xây dựng 2016

1141 Phạm Văn Dược 01/10/92 Thái Bình Khá 356757 Kỹ thuật công trình xây dựng 2016

1142 Nguyễn Văn Đoàn 31/12/89 Nam Định Khá 356758 Kỹ thuật công trình xây dựng 2016

1143 Nguyễn Anh Tuấn 28/02/82 Hà Tây Trung bình356759 Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 2016

1144 Nguyễn Trọng Sự 18/03/84 Thái Bình Trung bình356760 Kinh tế Xây dựng 2016

1145 Lê Sỹ Hưng 19/05/83 Thanh Hoá Trung bình356761 Kinh tế Xây dựng 2016

1146 Đỗ Hữu Tưởng 31/05/86 Hà Tây Trung bình356762 Kinh tế Xây dựng 2016

1147 Nguyễn Quang Tú 26/05/85 Hà Nội Trung bình356575 Kỹ thuật công trình xây dựng 2016

1148 Nguyễn Văn Hưng 12/11/79 Bắc Ninh Trung bình356576 Kỹ thuật công trình xây dựng 2016

1149 Nguyễn Thế Mạnh 24/08/84 Thái Bình Khá 356577 Kỹ thuật công trình xây dựng 2016

1150 Lê Thế Anh 14/12/86 Hải Dương Trung bình356578 Kỹ thuật công trình xây dựng 2016

1151 Trần Công Hiền 08/08/84 Nam Định Trung bình356579 Kỹ thuật công trình xây dựng 2016

1152 Nguyễn Trung Kiên 30/05/87 Vĩnh Phú Trung bình356580 Kỹ thuật công trình xây dựng 2016

1153 Nguyễn Bình Minh 26/05/85 Hà Tây Trung bình356581 Kỹ thuật công trình xây dựng 2016

1154 Trương Minh Thắng 20/06/88 Hoà Bình Trung bình356582 Kỹ thuật công trình xây dựng 2016

1155 Phạm Mạnh Dũng 03/11/86 Nam Định Trung bình356583 Kỹ thuật công trình xây dựng 2016

1156 Nguyễn Danh Điển 29/01/86 Nghệ An Trung bình356584 Kỹ thuật công trình xây dựng 2016

1157 Nguyễn Nam Thắng 17/05/85 Thái Bình Trung bình356585 Kỹ thuật công trình xây dựng 2016

1158 Dương Văn Quân 09/11/85 Thanh Hoá Khá 356586 Kỹ thuật công trình xây dựng 2016

1159 Nguyễn Thanh Tuấn 17/01/88 Hưng Yên Khá 356587 Kỹ thuật công trình xây dựng 2016

1160 Đỗ Văn Tuấn 21/08/85 Bắc Giang Khá 356589 Kỹ thuật công trình xây dựng 2016

STT Họ và tên Ngày sinhNơi sinh Xếp loại Số hiệu bằng Ngành TN Năm TN

1161 Hồ Sỹ Cảnh 29/10/82 Quảng Trị Khá 356590 Kỹ thuật công trình xây dựng 2016

1162 Phạm Doãn Dương 23/11/87 Hà Nội Trung bình356588 Kỹ thuật công trình xây dựng 2016

1163 Nguyễn Văn Chiến 08/03/84 Hà Nội Trung bình356591 Kỹ thuật công trình xây dựng 2016

1164 Nguyễn Văn Huy 26/03/88 Nam Định Trung bình356592 Kỹ thuật công trình xây dựng 2016

1165 Lê Huy Nam 28/01/83 Hà Bắc Trung bình356593 Kỹ thuật công trình xây dựng 2016

1166 Nghiêm Viết Tuấn 09/08/89 Hải Dương Trung bình356594 Kỹ thuật công trình xây dựng 2016

1167 Nguyễn Văn Thành 24/10/84 Nam Định Trung bình356595 Kỹ thuật công trình xây dựng 2016

1168 Vương Văn Hưng 15/09/82 Vĩnh Phúc Khá 356596 Kỹ thuật công trình xây dựng 2016

1169 Lưu Đức Đào 14/04/89 Nghệ An Khá 356597 Kỹ thuật công trình xây dựng 2016

1170 Lê Văn Vĩnh 07/05/84 Thái Bình Khá 356598 Kỹ thuật công trình xây dựng 2016

1171 Phạm Quang Cương 28/09/90 Hà Nội Khá 356599 Kỹ thuật công trình xây dựng 2016

1172 Nguyễn Đỗ Kiên 06/09/85 Hải Dương Khá 356600 Kỹ thuật công trình xây dựng 2016

1173 Nguyễn Văn Nhất 15/08/89 Hoàng Liên Sơn Khá 356601 Kỹ thuật công trình xây dựng 2016

1174 Trần Minh Xuân 03/02/79 Nam Định Khá 356602 Kỹ thuật công trình xây dựng 2016

1175 Nguyễn Trường Giang 09/11/83 Vĩnh Phú Khá 356603 Kỹ thuật công trình xây dựng 2016

1176 Nguyễn Văn Vượng 12/09/91 Nam Định Trung bình356604 Kỹ thuật công trình xây dựng 2016

1177 Nguyễn Duy Hiếu 15/03/89 Hà Nội Trung bình356605 Kỹ thuật công trình xây dựng 2016

1178 Đặng Đình Đương 28/09/89 Hà Tây Trung bình356606 Kỹ thuật công trình xây dựng 2016

1179 Ngô Trọng Mạnh 07/04/88 Bắc Ninh Trung bình356607 Kỹ thuật công trình xây dựng 2016

1180 Lê Mạnh Linh 04/12/88 Thanh Hoá Trung bình356608 Kỹ thuật công trình xây dựng 2016

1181 Lê Công Hoàn 19/11/89 Hải Hưng Trung bình356609 Kỹ thuật công trình xây dựng 2016

1182 Nguyễn Văn Lâm 11/04/88 Hà Nội Trung bình356610 Kỹ thuật công trình xây dựng 2016

1183 Dương Văn Trường 05/08/87 Bắc Ninh Khá 356611 Kỹ thuật công trình xây dựng 2016

1184 Lê Đức Trung 02/01/91 Hà Nội Khá 356612 Kỹ thuật công trình xây dựng 2016

1185 Khương Xuân Núi 22/02/89 Hà Nội Khá 356613 Kỹ thuật công trình xây dựng 2016

1186 Nguyễn Văn Hưng 21/07/90 Thái Bình Khá 356614 Kỹ thuật công trình xây dựng 2016

1187 Nguyễn Văn Cường 01/10/81 Tỉnh Hải Dương Khá 356615 Kỹ thuật công trình xây dựng 2016

1188 Phạm Văn Bộ 26/04/88 Hải Phòng Khá 356616 Kỹ thuật công trình xây dựng 2016

1189 Nguyễn Sỹ Hà 04/07/90 Nghệ An Khá 356617 Kỹ thuật công trình xây dựng 2016

STT Họ và tên Ngày sinhNơi sinh Xếp loại Số hiệu bằng Ngành TN Năm TN

1190 Trần Văn Đại 20/11/90 Hải Dương Trung bình356618 Kỹ thuật công trình xây dựng 2016

1191 Hoàng Quốc Trưởng 11/10/83 Hà Nam Trung bình356619 Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 2016

1192 Nguyễn Hữu Hùng 26/07/70 Hà Tây Khá 356620 Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 2016

1193 Nguyễn Mạnh Thắng 10/07/86 Hà Nội Khá 356621 Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 2016

1194 Nguyễn Khánh Thành 25/05/86 Nghệ An Khá 356622 Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 2016

1195 Nguyễn Thị Liên 03/06/81 Hà Tây Trung bình356623 Kinh tế Xây dựng 2016

1196 Hồ Thị Tuyết Mai 04/04/85 Nghệ An Trung bình356624 Kinh tế Xây dựng 2016

1197 Lê Quốc Huy 05/01/82 Hà Nam Trung bình356625 Kinh tế Xây dựng 2016

1198 Nguyễn Thị Bích Ngọc 16/05/88 Hà Nội Khá 356626 Kinh tế Xây dựng 2016

1199 Hồ Vũ Anh 25/09/89 Nghệ An Khá 356627 Kinh tế Xây dựng 2016

1200 Vũ Thái Học 10/09/83 Nghệ An Trung bình356628 Kinh tế Xây dựng 2016

1201 Nguyễn Thị Tuyết Mai 15/02/87 Tuyên Quang Khá 356629 Kinh tế Xây dựng 2016

1202 Nguyễn Thị Thu Hà 13/04/78 Hà Nội Khá 356630 Kinh tế Xây dựng 2016

1203 Trần Việt Dũng 26/10/86 Hà Bắc Khá 356631 Kinh tế Xây dựng 2016

1204 Nguyễn Văn Chỉnh 09/02/89 Bắc Giang Khá 356632 Kinh tế Xây dựng 2016

1205 Ngô Tiến Hồng 08/12/84 Hà Nam Ninh Trung bình356633 Kinh tế Xây dựng 2016

1206 Bùi Tiến Giang 02/01/82 Thái Bình Trung bình356678 Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 2016

1207 Trần Văn Cương 01/09/86 Nghệ An Khá 356679 Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 2016

1208 Tống Ngọc Đảm 05/09/82 Bắc Giang Khá 356680 Kinh tế Xây dựng 2016

1209 Nguyễn Văn Sĩ 12/08/87 Nam Định Khá 356681 Kinh tế Xây dựng 2016

1210 Nguyễn Thanh Bình 09/01/86 Hà Tây Trung bình356966 Kỹ thuật công trình xây dựng 2017

1211 Phạm Trọng Thắng 08/05/84 Nam Định Trung bình356967 Kỹ thuật công trình xây dựng 2017

1212 Phạm Văn Chính 01/12/87 Bắc Giang Trung bình356968 Kỹ thuật công trình xây dựng 2017

1213 Nguyễn Huy Sang 12/10/90 Hà Bắc Trung bình356969 Kỹ thuật công trình xây dựng 2017

1214 Hoàng Đức Anh 25/04/91 Hải Phòng Khá 356970 Kỹ thuật công trình xây dựng 2017

1215 Phùng Thanh Thỏa 14/11/84 Hải Phòng Trung bình356971 Kinh tế Xây dựng 2017

1216 Vũ Nguyên Hoàng 08/07/76 TP Hà Nội Trung bình356778 Kỹ thuật công trình xây dựng 2017

1217 Nguyễn Đức Vượng 30/09/82 Nam Định Trung bình356779 Kỹ thuật công trình xây dựng 2017

1218 Vũ Đình Mạnh 06/07/86 Hà Nội Trung bình356780 Kỹ thuật công trình xây dựng 2017

STT Họ và tên Ngày sinhNơi sinh Xếp loại Số hiệu bằng Ngành TN Năm TN

1219 Nguyễn Tiến Hải 13/04/84 Bắc Ninh Trung bình356781 Kỹ thuật công trình xây dựng 2017

1220 Nguyễn Công Dũng 07/11/85 Nghệ An Trung bình356782 Kỹ thuật công trình xây dựng 2017

1221 Lê Trung Thành 12/02/85 Hà Nam Trung bình356783 Kỹ thuật công trình xây dựng 2017

1222 Đỗ Huy Chinh 16/12/88 Hà Nội Trung bình356784 Kỹ thuật công trình xây dựng 2017

1223 Vũ Đình Dương 04/07/87 Nam Định Trung bình356785 Kỹ thuật công trình xây dựng 2017

1224 Trịnh Trọng Hùng 26/01/81 Thanh Hoá Trung bình356786 Kỹ thuật công trình xây dựng 2017

1225 Phan Văn Tùng 13/07/86 Quảng Ninh Trung bình356787 Kỹ thuật công trình xây dựng 2017

1226 Phạm Quang Anh 14/12/90 Bắc Ninh Khá 356788 Kỹ thuật công trình xây dựng 2017

1227 Hoàng Trọng Nghĩa 28/10/88 Hà Nội Khá 356789 Kỹ thuật công trình xây dựng 2017

1228 Trần Văn Tuấn 04/10/90 Nam Định Trung bình356790 Kỹ thuật công trình xây dựng 2017

1229 Nguyễn Văn Thư 10/01/83 Hà Nội Trung bình356791 Kỹ thuật công trình xây dựng 2017

1230 Trần Văn Huyện 28/01/86 Nam Định Trung bình356792 Kỹ thuật công trình xây dựng 2017

1231 Trần Văn Thiện 25/09/88 Hà Nam Trung bình356793 Kỹ thuật công trình xây dựng 2017

1232 Dương Văn Tuyên 19/02/89 Hà Nam Trung bình356795 Kỹ thuật công trình xây dựng 2017

1233 Nguyễn Quốc Phong 17/06/89 Thái Bình Trung bình356796 Kỹ thuật công trình xây dựng 2017

1234 Trần Văn Thuận 09/02/88 Thanh Hóa Trung bình356797 Kỹ thuật công trình xây dựng 2017

1235 Nguyễn Thế Anh 13/12/91 Bắc Giang Khá 356798 Kỹ thuật công trình xây dựng 2017

1236 Đặng Văn Sơn 20/05/85 Nghệ An Khá 356799 Kỹ thuật công trình xây dựng 2017

1237 Ngô Quốc Huy 25/09/85 Hà Tây Khá 356800 Kỹ thuật công trình xây dựng 2017

1238 Bùi Anh Tuấn 20/07/91 Hà Nội Khá 356801 Kỹ thuật công trình xây dựng 2017

1239 Vũ Đức Quang 01/02/90 Nam Định Khá 356802 Kỹ thuật công trình xây dựng 2017

1240 Văn Thành Tâm 18/07/87 Hà Tây Trung bình356803 Kỹ thuật công trình xây dựng 2017

1241 Bùi Đình Phong 12/12/89 Hải Dương Trung bình356804 Kỹ thuật công trình xây dựng 2017

1242 Trần Xuân Trường 18/10/93 Hà Nội Khá 356805 Kỹ thuật công trình xây dựng 2017

1243 Đặng Thị Tuyết Nga 13/10/93 Ninh Bình Khá 356806 Kỹ thuật công trình xây dựng 2017

1244 Vũ Văn Thuần 23/04/90 Thanh Hóa Khá 356807 Kỹ thuật công trình xây dựng 2017

1245 Nguyễn Mạnh Thắng 05/06/90 Ninh Bình Khá 356808 Kỹ thuật công trình xây dựng 2017

1246 Vũ Văn Tuấn 17/04/92 Ninh Bình Khá 356809 Kỹ thuật công trình xây dựng 2017

1247 Nguyễn Ngọc Nguyện 06/12/92 Thanh Hóa Khá 356810 Kỹ thuật công trình xây dựng 2017

STT Họ và tên Ngày sinhNơi sinh Xếp loại Số hiệu bằng Ngành TN Năm TN

1248 Đào Duy Toàn 23/01/92 Lào Cai Khá 356811 Kỹ thuật công trình xây dựng 2017

1249 Trần Hải Vân 29/05/93 Hải Phòng Khá 356812 Kỹ thuật công trình xây dựng 2017

1250 Lê Đình Dương 19/09/93 Thanh Hóa Khá 356813 Kỹ thuật công trình xây dựng 2017

1251 Trương Trí Tài 14/08/84 Hà Nội Trung bình356814 Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 2017

1252 Trịnh Hữu Hùng 14/12/82 Hà Nội Khá 356815 Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 2017

1253 Ngọc Anh Đức 09/11/89 Hà Nội Khá 356816 Kỹ thuật Cơ khí 2017

1254 Phạm Thất Tùng 03/04/85 Thái Bình Trung bình356817 Kinh tế Xây dựng 2017

1255 Cù Xuân Toàn 20/08/84 Nam Định Trung bình356818 Kinh tế Xây dựng 2017

1256 Mai Thị Phương Thu 03/07/89 Quảng Ninh Khá 356819 Kinh tế Xây dựng 2017

1257 Đỗ Thị Hồng Hạnh 20/10/90 Nam Định Khá 356820 Kinh tế Xây dựng 2017

1258 Bùi Đình Tuấn 16/09/84 Hải Hưng Trung bình356821 Kinh tế Xây dựng 2017

1259 Trương Hồng Phong 01/04/88 Ninh Bình Trung bình356822 Kinh tế Xây dựng 2017

1260 Nguyễn Ngọc Phương 14/12/87 Quảng Ninh Trung bình356823 Kinh tế Xây dựng 2017

1261 Lại Thế Trung 05/08/90 Thái Bình Trung bình356824 Kinh tế Xây dựng 2017

1262 Phạm Tuấn Long 28/10/80 Vĩnh Phúc Trung bình356825 Kinh tế Xây dựng 2017

1263 Nguyễn Việt Hùng 23/03/84 Thái Nguyên Trung bình356826 Kinh tế Xây dựng 2017

1264 Nguyễn Thị Ngọc Anh 09/12/92 Hải Phòng Khá 356827 Kinh tế Xây dựng 2017

1265 Bùi Đình Hạnh 19/03/84 Hà Nội Trung bình356907 Kỹ thuật công trình xây dựng 2017

1266 Trần Minh Đức 15/09/85 Hà Tây Trung bình356908 Kỹ thuật công trình xây dựng 2017

1267 Nguyễn Trường Sinh 28/04/86 Hải Hưng Trung bình356909 Kỹ thuật công trình xây dựng 2017

1268 Lê Anh Đức 22/02/89 Hà Tĩnh Trung bình356910 Kỹ thuật công trình xây dựng 2017

1269 Nguyễn Văn Cường 29/09/90 Bắc Giang Trung bình356911 Kỹ thuật công trình xây dựng 2017

1270 Nguyễn Hoài Nam 04/02/80 Hà Nội Trung bình356912 Kỹ thuật công trình xây dựng 2017

1271 Ngô Đức Kiên 19/03/84 Thái Bình Trung bình356913 Kinh tế Xây dựng 2017

1272 Hoàng Thị Phương 25/10/91 Nam Định Khá 356914 Kinh tế Xây dựng 2017

1273 Thủy Lương Sơn 30/06/78 TP Hà Nội Trung bình356924 Kỹ thuật công trình xây dựng 2017

1274 Lê Đăng Dương 02/08/76 Hà Tây Trung bình356925 Kỹ thuật công trình xây dựng 2017

1275 Nguyễn Văn Truyện 22/08/84 Nam Định Trung bình356926 Kỹ thuật công trình xây dựng 2017

1276 Trần Hữu Tùng 27/04/86 Nam Định Trung bình356927 Kỹ thuật công trình xây dựng 2017

STT Họ và tên Ngày sinhNơi sinh Xếp loại Số hiệu bằng Ngành TN Năm TN

1277 Đặng Việt Cường 22/12/90 Hà Nội Trung bình356928 Kỹ thuật công trình xây dựng 2017

1278 Dương Vũ Tùng 17/12/85 Bắc Giang Khá 356929 Kỹ thuật công trình xây dựng 2017

1279 Lê Công Chất 20/09/91 Hải Hưng Khá 356930 Kỹ thuật công trình xây dựng 2017

1280 Hoàng Trung Thành 23/03/90 Cao Bằng Khá 356931 Kỹ thuật công trình xây dựng 2017

1281 Kiều Tùng 15/11/90 Hà Nội Khá 356932 Kỹ thuật công trình xây dựng 2017

1282 Nguyễn Viết Tùng 19/05/91 Nghệ An Trung bình356933 Kỹ thuật công trình xây dựng 2017

1283 Tô Xuân Diếu 27/09/93 Hà Tĩnh Khá 356934 Kỹ thuật công trình xây dựng 2017

1284 Lê Tuấn Vũ 19/09/93 Hà Nam Khá 356935 Kỹ thuật công trình xây dựng 2017

1285 Hoàng Hải Việt 27/02/90 Hà Tuyên Khá 356936 Kỹ thuật công trình xây dựng 2017

1286 Bùi Hữu Trường 18/02/92 Hà Tây Khá 356937 Kỹ thuật công trình xây dựng 2017

1287 Trần Vũ Thế Hà 07/09/92 Bắc Thái Trung bình356938 Kỹ thuật công trình xây dựng 2017

1288 Nguyễn Quý Chuyển 07/09/92 Hà Bắc Trung bình356939 Kỹ thuật công trình xây dựng 2017

1289 Vũ Anh Đức 29/09/85 Hà Nội Trung bình356940 Cấp thoát nước 2017

1290 Đồng Thị Hoà 12/02/85 Nam Định Trung bình356941 Kinh tế Xây dựng 2017

1291 Nguyễn Đức Nghĩa 11/08/91 Thanh Hoá Trung bình356942 Kinh tế Xây dựng 2017

1292 Lê Văn Kha 29/06/87 Hà Nam Trung bình356943 Kinh tế Xây dựng 2017

1293 Nguyễn Thị Huyền 07/06/93 Nam Định Khá 356944 Kinh tế Xây dựng 2017

1294 Nguyễn Thị Phương Anh 26/12/93 Nghệ An Khá 356945 Kinh tế Xây dựng 2017

1295 Nguyễn Thị Châu 01/05/93 Nghệ An Trung bình356946 Kinh tế Xây dựng 2017

1296 Tô Thị Hồng Hà 15/09/93 Ninh Bình Khá 356947 Kinh tế Xây dựng 2017

1297 Phạm Ngọc Núi 21/11/91 Hải Hưng Trung bình357121 Kỹ thuật công trình xây dựng 2018

1298 Nguyễn Việt Sơn 29/09/87 Bắc Ninh Khá 357122 Kỹ thuật công trình xây dựng 2018

1299 Phạm Mạnh Cường 27/06/91 Hà Giang Trung bình357123 Kỹ thuật công trình xây dựng 2018

1300 Đỗ Ngọc Nam 13/02/84 Ninh Bình Khá 357124 Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 2018

1301 Lưu Văn Chung 05/05/88 Hải Phòng Trung bình357125 Kinh tế Xây dựng 2018

1302 Nguyễn Thanh Tùng 05/10/87 Hà Sơn Bình Trung bình357126 Kinh tế Xây dựng 2018

1303 Trần Thị Hạnh Lê 17/05/91 Hoàng Liên Sơn Khá 357127 Kinh tế Xây dựng 2018

1304 Vũ Bá Phượng 07/07/94 Hải Phòng Khá 357128 Kinh tế Xây dựng 2018

1305 Nguyễn Hữu Thế 21/06/86 Hà Nội Trung bình356982 Kỹ thuật công trình xây dựng 2018

STT Họ và tên Ngày sinhNơi sinh Xếp loại Số hiệu bằng Ngành TN Năm TN

1306 Đào Văn Khương 20/08/86 Hải Phòng Trung bình356983 Kỹ thuật công trình xây dựng 2018

1307 Trương Bá Cường 16/12/88 Thanh Hoá Khá 356984 Kỹ thuật công trình xây dựng 2018

1308 Hoàng Ngọc Vụ 16/08/88 Hưng Yên Trung bình356985 Kỹ thuật công trình xây dựng 2018

1309 Nguyễn Thế Tài 14/06/87 Hà Sơn Bình Trung bình356986 Kỹ thuật công trình xây dựng 2018

1310 Trần Huy Quý 05/05/87 Nam Định Trung bình356987 Kỹ thuật công trình xây dựng 2018

1311 Nguyễn Văn Hiến 02/07/88 Bắc Ninh Trung bình356988 Kỹ thuật công trình xây dựng 2018

1312 Phạm Tiến Sơn 04/03/77 Hà Nội Giỏi 356989 Kỹ thuật công trình xây dựng 2018

1313 Phan Nhật Thành 07/01/88 Hải Phòng Khá 356990 Kỹ thuật công trình xây dựng 2018

1314 Nguyễn Văn Hòa 13/04/79 Thái Bình Khá 356991 Kỹ thuật công trình xây dựng 2018

1315 Trần Hùng Nam 27/03/91 Hà Nội Khá 356992 Kỹ thuật công trình xây dựng 2018

1316 Đỗ Văn Sơn 22/12/84 Thái Bình Khá 356993 Kỹ thuật công trình xây dựng 2018

1317 Vũ Văn Thanh 13/09/90 Hà Nội Khá 356994 Kỹ thuật công trình xây dựng 2018

1318 Trần Văn Vĩnh 15/09/76 Hải Phòng Trung bình356995 Kỹ thuật công trình xây dựng 2018

1319 Trần Văn Mạnh 20/03/84 Bắc Ninh Trung bình356996 Kỹ thuật công trình xây dựng 2018

1320 Nguyễn Xuân Huy 24/03/89 Hà Nội Trung bình356997 Kỹ thuật công trình xây dựng 2018

1321 Trần Văn Dũng 23/03/84 Thanh Hoá Trung bình356998 Kỹ thuật công trình xây dựng 2018

1322 Nguyễn Quốc Khánh 02/09/89 Vĩnh Phú Giỏi 356999 Kỹ thuật công trình xây dựng 2018

1323 Nguyễn Ngọc Tú 27/11/75 Hà Nam Khá 357000 Kỹ thuật công trình xây dựng 2018

1324 Lê Anh Tiến 19/07/80 Vĩnh Phú Khá 357001 Kỹ thuật công trình xây dựng 2018

1325 Đinh Mạnh Tùng 01/06/91 Thái Nguyên Khá 357002 Kỹ thuật công trình xây dựng 2018

1326 Hoàng Đăng Sơn 15/11/89 Phú Thọ Khá 357003 Kỹ thuật công trình xây dựng 2018

1327 Nguyễn Duy Khánh 15/08/85 Bắc Giang Khá 357004 Kỹ thuật công trình xây dựng 2018

1328 Nguyễn Anh Tùng 23/06/92 Hà Nội Khá 357005 Kỹ thuật công trình xây dựng 2018

1329 Phạm Tuấn Anh 31/03/90 Hà Nội Khá 357006 Kỹ thuật công trình xây dựng 2018

1330 Hoàng Minh Hải 13/01/93 Bắc Giang Khá 357007 Kỹ thuật công trình xây dựng 2018

1331 Trần Văn Kiên 09/06/90 Ninh Bình Khá 357008 Kỹ thuật công trình xây dựng 2018

1332 Nguyễn Văn Quản 16/10/91 Hà Tây Trung bình357009 Kỹ thuật công trình xây dựng 2018

1333 Nguyễn Thanh Tùng 17/02/84 Hà Bắc Trung bình357010 Kỹ thuật công trình xây dựng 2018

1334 Nguyễn Thanh Phong 15/05/89 Nghệ An Trung bình357011 Kỹ thuật công trình xây dựng 2018

STT Họ và tên Ngày sinhNơi sinh Xếp loại Số hiệu bằng Ngành TN Năm TN

1335 Lê Hữu Đại 18/04/91 Hà Tây Khá 357012 Kỹ thuật công trình xây dựng 2018

1336 Tạ Văn Hoàng 04/05/94 Quảng Ninh Khá 357013 Kỹ thuật công trình xây dựng 2018

1337 Quản Bá Sơn 25/06/90 Thanh Hóa Khá 357014 Kỹ thuật công trình xây dựng 2018

1338 Đỗ Văn Sang 07/04/88 Hà Sơn Bình Trung bình357015 Kỹ thuật công trình xây dựng 2018

1339 Trần Văn Cường 14/03/94 Hải Hưng Trung bình357016 Kỹ thuật công trình xây dựng 2018

1340 Hoàng Đức Hậu 11/12/88 Cao Bằng Trung bình357017 Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 2018

1341 Vũ Đức Hiếu 12/01/91 Hà Nam Ninh Khá 357018 Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 2018

1342 Đỗ Đình Nam 21/07/88 Hà Nội Trung bình357019 Cấp thoát nước 2018

1343 Đào Văn Tuyên 18/05/91 Hà Nội Khá 357020 Kỹ thuật công trình xây dựng 2018

1344 Vũ Minh Tuấn 16/05/90 Nam Định Trung bình357021 Kỹ thuật công trình xây dựng 2018

1345 Lê Xuân Tuấn 30/09/89 Thanh Hóa Trung bình357022 Kinh tế Xây dựng 2018

1346 Ngô Mạnh Chín 15/07/88 Hà Nội Trung bình357086 Kỹ thuật công trình xây dựng 2018

1347 Nguyễn Trường Giang 01/08/90 Hà Nội Khá 357087 Kỹ thuật công trình xây dựng 2018

1348 Vũ Ngọc Sơn 26/06/89 Thanh Hoá Khá 357088 Kỹ thuật công trình xây dựng 2018

1349 Hoàng Huy Dũng 20/04/85 Thanh Hoá Trung bình357095 Kỹ thuật công trình xây dựng 2018

1350 Nguyễn Đức Thịnh 20/08/89 Hà Bắc Trung bình357096 Kỹ thuật công trình xây dựng 2018

1351 Nguyễn Anh Tuấn 26/11/87 Hải Phòng Trung bình357097 Kỹ thuật công trình xây dựng 2018

1352 Trần Xuân Thư 02/01/91 Thái Bình Khá 357098 Kỹ thuật công trình xây dựng 2018

1353 Trần Thị Thanh Hà 26/03/89 Hà Sơn Bình Khá 357099 Kinh tế Xây dựng 2018

1354 Nguyễn Thị Trang 29/04/93 Hà Tây Trung bình357100 Kinh tế Xây dựng 2018

1355 Nguyễn Phương Thảo 05/06/94 Hải Hưng Trung bình357101 Kinh tế Xây dựng 2018

1356 Đào Đình Trung 22/09/90 Thái Bình Khá 450322 Kỹ thuật công trình xây dựng 2019

1357 Đào Trường Quang 12/12/90 Hà Nội Trung bình450324 Kỹ thuật công trình xây dựng 2019

1358 Đoàn Kim Phú 28/04/84 Hà Nội Trung bình450325 Kỹ thuật công trình xây dựng 2019

1359 Lê Thiên Trọng 16/02/86 Hà Tây Trung bình450326 Kỹ thuật công trình xây dựng 2019

1360 Phạm Xuân Cường 24/07/87 Thái Bình Khá 450327 Kỹ thuật công trình xây dựng 2019

1361 Lê Trung Thành 01/12/88 Hà Nội Khá 450328 Kỹ thuật Cơ khí 2019

1362 Lê Văn Quân 05/05/86 Thanh Hoá Trung bình450329 Kinh tế Xây dựng 2019

1363 Vũ Văn Huỳnh 12/11/90 Nam Định Trung bình450285 Kỹ thuật công trình xây dựng 2019

STT Họ và tên Ngày sinhNơi sinh Xếp loại Số hiệu bằng Ngành TN Năm TN

1364 Nguyễn Việt Phương 10/02/88 Hà Nội Trung bình450286 Kỹ thuật công trình xây dựng 2019

1365 Nguyễn Văn Sáng 14/01/89 Thanh Hoá Khá 450287 Kỹ thuật công trình xây dựng 2019

1366 Hoàng Nguyên Minh 12/04/90 Bắc Giang Trung bình450288 Kinh tế Xây dựng 2019

1367 Phan Viết Linh 05/11/86 Hà Bắc Trung bình357152 Kỹ thuật công trình xây dựng 2019

1368 Nguyễn Đình Phú 07/09/85 Nghệ An Trung bình357153 Kỹ thuật công trình xây dựng 2019

1369 Vũ Thế Tiến 11/01/87 Hà Nội Trung bình357154 Kỹ thuật công trình xây dựng 2019

1370 Nguyễn Đình Hải 08/02/86 Hà Tây Trung bình357155 Kỹ thuật công trình xây dựng 2019

1371 Đoàn Ngọc Hoàn 30/09/82 Nam Định Khá 357156 Kỹ thuật công trình xây dựng 2019

1372 Nguyễn Văn Thoàn 11/05/87 Thái Bình Trung bình357157 Kỹ thuật công trình xây dựng 2019

1373 Phạm Mạnh Quân 01/01/83 Nam Định Trung bình357158 Kỹ thuật công trình xây dựng 2019

1374 Hoàng Việt Hoàn 16/05/83 Thái Bình Khá 357159 Kỹ thuật công trình xây dựng 2019

1375 Dương Hải Trà 16/04/92 Sơn La Khá 357160 Kỹ thuật công trình xây dựng 2019

1376 Phạm Văn Quang 17/04/92 Hà Bắc Khá 450222 Kỹ thuật công trình xây dựng 2019

1377 Vũ Thế Anh 08/07/93 Quảng Ninh Khá 450223 Kỹ thuật công trình xây dựng 2019

1378 Bùi Văn Cường 20/05/89 Thanh Hóa Khá 450224 Kỹ thuật công trình xây dựng 2019

1379 Tống Văn Sơn 11/02/92 Ninh Bình Khá 450225 Kỹ thuật công trình xây dựng 2019

1380 Hồ Sỹ Trường 23/01/90 Nghệ An Khá 450226 Kỹ thuật công trình xây dựng 2019

1381 Vũ Xuân Tùng 29/11/94 Hải Phòng Trung bình450227 Kỹ thuật công trình xây dựng 2019

1382 Vũ Đình Hà 20/05/92 Nam Định Trung bình450228 Kỹ thuật công trình xây dựng 2019

1383 Phạm Ngọc Nghĩa 11/08/85 Nam Định Trung bình450229 Kỹ thuật công trình xây dựng 2019

1384 Nguyễn Ngọc Quyết 01/01/92 Hà Bắc Khá 450230 Kỹ thuật công trình xây dựng 2019

1385 Phạm Đắc Bình 24/01/91 Thái Bình Trung bình450231 Kinh tế Xây dựng 2019

1386 Nguyễn Đức Đoàn 24/08/82 Thái Bình Trung bình450292 Kỹ thuật công trình xây dựng 2019

1387 Đinh Hữu Huy 24/09/87 Thanh Hóa Khá 450293 Kỹ thuật công trình xây dựng 2019

1388 Nguyễn Minh Tuấn 12/10/84 Hà Nội Khá 450294 Kỹ thuật công trình xây dựng 2019

1389 Tống Trường Thọ 26/02/91 Hà Nam Trung bình450295 Kỹ thuật công trình xây dựng 2019

1390 Lê Văn Tú 21/10/90 Ninh Bình Khá 450296 Kỹ thuật công trình xây dựng 2019

1391 Bùi Đức Huy 30/12/87 Hoà Bình Khá 450297 Kinh tế Xây dựng 2019

1392 Phạm Thế Tài 03/10/88 Hà Nội Trung bình450298 Kinh tế Xây dựng 2019

STT Họ và tên Ngày sinhNơi sinh Xếp loại Số hiệu bằng Ngành TN Năm TN

1393 Đỗ Trung Kiên 29/05/84 Bắc Giang Trung bình450299 Kinh tế Xây dựng 2019

1394 Nguyễn Việt Hùng 14/03/87 Hà Sơn Bình Trung bình450341 Kỹ thuật công trình xây dựng 2020

1395 Lê Đăng Việt 03/03/85 Bắc Ninh Trung bình450342 Kỹ thuật công trình xây dựng 2020

1396 Nguyễn Việt Hà 10/04/88 Hà Tây Khá 450343 Kỹ thuật công trình xây dựng 2020

1397 Phạm Công Đức 08/10/88 Hà Tây Trung bình450344 Kỹ thuật công trình xây dựng 2020

1398 Phan Thanh Chính 05/05/81 Quảng Ninh Trung bình450345 Kỹ thuật công trình xây dựng 2020

1399 Nguyễn Văn Khả 26/01/82 Thanh Hoá Trung bình450346 Kỹ thuật công trình xây dựng 2020

1400 Nguyễn Đức Tưởng 21/02/90 Hà Bắc Trung bình450347 Kỹ thuật công trình xây dựng 2020

1401 Đinh Văn Chiều 26/10/86 Hà Tây Trung bình450348 Kỹ thuật công trình xây dựng 2020

1402 Nguyễn Tư Hoàn 13/08/88 Nghệ An Trung bình450349 Kỹ thuật công trình xây dựng 2020

1403 Đỗ Quang Hưng 18/04/92 Thái Bình Khá 450350 Kỹ thuật công trình xây dựng 2020

1404 Nguyễn Đình Thắng 07/02/92 Hải Hưng Khá 450351 Kỹ thuật công trình xây dựng 2020

1405 Vũ Đình Thịnh 12/01/94 Hà Tây Khá 450352 Kỹ thuật công trình xây dựng 2020

1406 Lê Trường Sơn 17/07/86 Hoà Bình Khá 450353 Kỹ thuật công trình xây dựng 2020

1407 Lê Văn Tân 10/08/93 Thanh Hóa Khá 450354 Kỹ thuật công trình xây dựng 2020

1408 Lê Minh Phúc 02/07/82 Hà Nam Trung bình450355 Kỹ thuật công trình xây dựng 2020

1409 Nguyễn Trọng Linh 17/11/92 Thái Bình Trung bình450356 Kỹ thuật công trình xây dựng 2020

1410 Trương Công Tuấn 24/12/93 Hải Phòng Trung bình450357 Kỹ thuật công trình xây dựng 2020

1411 Hoàng Đức Doãn 08/09/92 Thái Bình Trung bình450358 Kỹ thuật công trình xây dựng 2020

1412 Trần Thị Thùy Trang 21/11/96 Nam Định Khá 450359 Kỹ thuật xây dựng 2020

1413 Nguyễn Huy Tùng 05/10/96 Phú Thọ Khá 450360 Kỹ thuật xây dựng 2020

1414 Ngô Cao Khánh 05/10/85 Hà Tây Trung bìnhXDE 00176 Kỹ thuật công trình xây dựng 2020

1415 Trần Văn Nam 20/10/92 Hà Tĩnh Giỏi XDE 00177 Kinh tế Xây dựng 2020

1416 Hoàng Minh Thanh 05/12/88 Hà Nội Trung bìnhXDE 00480 Kỹ thuật công trình xây dựng 2020

1417 Trần Văn Dương 02/01/92 Thái Bình Khá XDE 00481 Kỹ thuật công trình xây dựng 2020

1418 Bạch Thế Hưng 29/09/93 Vĩnh Phú Trung bìnhXDE 00482 Kỹ thuật công trình xây dựng 2020

1419 Trịnh Công Tự 11/05/93 Nam Định Trung bìnhXDE 00483 Kỹ thuật công trình xây dựng 2020

1420 Nguyễn Ngọc Hưởng 02/12/92 Nam Định Trung bìnhXDE 00484 Kỹ thuật công trình xây dựng 2020

1421 Hà Tuấn Anh 23/11/83 Hà Nội Trung bìnhXDE 00485 Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 2020

STT Họ và tên Ngày sinhNơi sinh Xếp loại Số hiệu bằng Ngành TN Năm TN

0 Nguyễn Thị Lĩnh 29/04/96 Hà Tây Khá XDE 00486 Kinh tế Xây dựng 2020

0 Phạm Mạnh Cường 12/01/91 Thanh Hóa Khá XDE 01093 Kỹ thuật công trình xây dựng 2020

0 Nguyễn Bá Ngọt 23/06/79 Bắc Ninh Khá XDE 01094 Kỹ thuật công trình xây dựng 2020

0 Cao Văn Lân 03/10/92 Nam Hà Trung bìnhXDE 01095 Kỹ thuật công trình xây dựng 2020

0 Hoàng Cao Kỳ 11/04/91 Hải Hưng Trung bìnhXDE 01096 Kỹ thuật công trình xây dựng 2020

0 Lê Tiến Vũ 09/11/92 Hà Tây Khá XDE 01097 Kỹ thuật công trình xây dựng 2020

0 Trần Quang Vinh 10/04/92 Nam Hà Trung bìnhXDE 01098 Kỹ thuật công trình xây dựng 2020

0 Nguyễn Công Anh 08/08/91 Thái Bình Trung bìnhXDE 01099 Kỹ thuật công trình xây dựng 2020

0 Trần Đồng Toàn 26/03/93 Hà Nam Xuất sắc XDE 01100 Kỹ thuật xây dựng 2020

0 Đoàn Mạnh Dũng 08/10/90 Hải Hưng Khá XDE 01101 Kỹ thuật xây dựng 2020

0 Bùi Minh Dương 22/09/89 Thanh Hoá Trung bìnhXDE 01102 Kinh tế xây dựng 2020

0 Nguyễn Tiến Chinh 15/03/92 Hà Nội Trung bìnhXDE 01103 Kinh tế xây dựng 2020

0 Nguyễn Thị Liên 17/11/92 Nam Hà Khá XDE 01104 Kinh tế xây dựng 2020

0 Nguyễn Văn Tuấn 28/03/91 Hà Tây Trung bìnhXDE 02141 Kỹ thuật xây dựng 2021

0 Trịnh Văn Chiểu 22/01/90 Thái Bình Khá XDE 02142 Kỹ thuật xây dựng 2021

0 Lê Hữu Hạnh 19/07/92 Nam Hà Khá XDE 02143 Kỹ thuật xây dựng 2021

0 Phạm Văn Tùng 14/06/89 Hà Tây Trung bìnhXDE 02144 Kỹ thuật xây dựng 2021

0 Nguyễn Thành Luân 05/05/88 Nghệ An Khá XDE 02145 Kỹ thuật xây dựng 2021

0 Trần Xuân Hà 11/10/93 Hưng Yên Khá XDE 02146 Kỹ thuật xây dựng 2021

0 Đoàn Trần Bính 30/11/76 Bắc Thái Khá XDE 02147 Kỹ thuật xây dựng 2021

0 Nguyễn Ngọc Đại 04/09/94 Bắc Giang Trung bìnhXDE 02148 Kỹ thuật xây dựng 2021

0 Bùi Ngọc Đô 20/03/89 Hà Nội Trung bìnhXDE 02149 Kỹ thuật cấp thoát nước 2021

0 Nguyễn Đức Thành 16/11/91 Ninh Bình Xuất sắc XDE 02150 Quản lý xây dựng 2021

0 Dương Hữu Phúc 15/05/93 Hà Tĩnh Khá XDE 02286 Kỹ thuật xây dựng 2021

0 Lê Hồng Thanh 12/02/85 Hà Nam Trung bìnhXDE 02640 Kỹ thuật xây dựng 2021

0 Phạm Phú Phúc 21/07/85 Hải Dương Trung bìnhXDE 02641 Kỹ thuật xây dựng 2021

0 Nguyễn Văn Hải 28/06/87 XN Mặt bằng Khá XDE 02642 Kỹ thuật xây dựng 2021

0 Nguyễn Đức Huy 23/05/87 Hà Nam Ninh Trung bìnhXDE 02643 Kỹ thuật xây dựng 2021

0 Nguyễn Tuấn Anh 07/06/95 Quảng Bình Trung bìnhXDE 02644 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 2021