132
UBND TỈNH LÀO CAI SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI - XÂY DỰNG Số: /CB - SGTVTXD CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập - Tự do - Hạnh phúc Lào Cai, ngày tháng năm 2021 ơ CÔNG BỐ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG QUÝ III NĂM 2021 TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH LÀO CAI Căn cứ Luật xây dựng số 50/2014/QH13 ngày 18/6/2014; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xây dựng ngày 17/6/2020; Căn cứ Luật giá số 11/2012/QH13 ngày 20/6/2012; Căn cứ Nghị định số 09/2021/NĐ - CP ngày 09/02/2021 của Chính phủ về quản lý vật liệu xây dựng; Căn cứ Nghị định số 10/2021/NĐ-CP ngày 09/02/2021 của Chính phủ về quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình; Thông tư số 09/2019/TT -BXD ngày 26/12/2019 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng ban hành Thông tư hướng dẫn và xác định chi phí đầu tư xây dựng công trình; Căn cứ Thông tư số 19/2019/TT - BXD ngày 31/12/2019 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về sản phẩm, hàng hóa, vật liệu xây dựng; Căn cứ Thông tư số 02/2020/TT - BXD ngày 20/7/2020 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng sửa đổi, bổ sung một số điều của 04 Thông tư có liên quan đến quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình; Căn cứ Văn bản số 4524/UBND-QLĐT ngày 29/9/2020 của UBND tỉnh về việc thực hiện quản lý dự án đầu tư xây dựng theo hướng dẫn tại Thông tư số 02/2020/TT - BXD ngày 20/7/2020 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng; Căn cứ chức năng nhiệm vụ của Sở Giao thông vận tải - Xây dựng được UBND Tỉnh Lào Cai giao; Trên cơ sở khảo sát giá vật liệu xây dựng trên địa bàn tỉnh Lào Cai và một số tỉnh, thành phố; thông tin giá các loại vật tư, vật liệu có thay đổi tại thời điểm Quý III năm 2021 do các huyện, thị xã, thành phố cung cấp và ý kiến tham gia của Sở Tài chính tại văn bản số 1991/STC - QLG ngày 31/8/2021 vào dự thảo Công bố giá vật liệu xây dựng Quý III năm 2021 trên địa bàn tỉnh Lào Cai. Sở Giao thông vận tải - Xây dựng Công bố giá vật liệu xây dựng Quý III năm 2021 trên địa bàn tỉnh Lào Cai cụ thể như sau: ( có phụ lục I, II, III, IV chi tiết kèm theo) 1. Giá vật liệu Công bố được xác định trên cơ sở giá cung cấp của nhà sản xuất, khảo sát mặt bằng giá thị trường tại thành phố Lào Cai, thị xã Sa Pa, các huyện trong tỉnh và một số tỉnh, thành phố tại thời điểm công bố; Giá vật liệu xây dựng tại công bố giá là cơ sở để các chủ đầu tư và các chủ thể có liên quan áp dụng (hoặc vận dụng) trong công tác lập dự toán và quản lý chi phí đầu tư xây dựng (gồm xác định sơ bộ tổng mức đầu tư xây dựng, tổng mức đầu tư xây dựng; dự toán xây dựng; giá gói thầu xây dựng, giá xây dựng công trình, chi phí quản lý dự án và chi phí tư vấn đầu tư xây dựng; thanh toán và quyết toán hợp đồng xây dựng, thanh toán và quyết toán vốn đầu tư xây dựng đối với với các dự

ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

  • Upload
    others

  • View
    6

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

UBND TỈNH LÀO CAI SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI - XÂY DỰNG

Số: /CB - SGTVTXD

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc Lập - Tự do - Hạnh phúc

Lào Cai, ngày tháng năm 2021

ơ

CÔNG BỐ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG QUÝ III NĂM 2021

TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH LÀO CAI

Căn cứ Luật xây dựng số 50/2014/QH13 ngày 18/6/2014; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xây dựng ngày 17/6/2020;

Căn cứ Luật giá số 11/2012/QH13 ngày 20/6/2012;

Căn cứ Nghị định số 09/2021/NĐ - CP ngày 09/02/2021 của Chính phủ về quản lý vật liệu xây dựng;

Căn cứ Nghị định số 10/2021/NĐ-CP ngày 09/02/2021 của Chính phủ về quản lý

chi phí đầu tư xây dựng công trình;

Thông tư số 09/2019/TT -BXD ngày 26/12/2019 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng ban

hành Thông tư hướng dẫn và xác định chi phí đầu tư xây dựng công trình;

Căn cứ Thông tư số 19/2019/TT - BXD ngày 31/12/2019 của Bộ trưởng Bộ Xây

dựng ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về sản phẩm, hàng hóa, vật liệu xây dựng;

Căn cứ Thông tư số 02/2020/TT - BXD ngày 20/7/2020 của Bộ trưởng Bộ Xây

dựng sửa đổi, bổ sung một số điều của 04 Thông tư có liên quan đến quản lý chi phí đầu

tư xây dựng công trình;

Căn cứ Văn bản số 4524/UBND-QLĐT ngày 29/9/2020 của UBND tỉnh về việc

thực hiện quản lý dự án đầu tư xây dựng theo hướng dẫn tại Thông tư số

02/2020/TT - BXD ngày 20/7/2020 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng;

Căn cứ chức năng nhiệm vụ của Sở Giao thông vận tải - Xây dựng được UBND

Tỉnh Lào Cai giao;

Trên cơ sở khảo sát giá vật liệu xây dựng trên địa bàn tỉnh Lào Cai và một số tỉnh,

thành phố; thông tin giá các loại vật tư, vật liệu có thay đổi tại thời điểm Quý III năm 2021 do các huyện, thị xã, thành phố cung cấp và ý kiến tham gia của Sở Tài chính tại văn bản

số 1991/STC - QLG ngày 31/8/2021 vào dự thảo Công bố giá vật liệu xây dựng Quý III

năm 2021 trên địa bàn tỉnh Lào Cai.

Sở Giao thông vận tải - Xây dựng Công bố giá vật liệu xây dựng Quý III năm 2021

trên địa bàn tỉnh Lào Cai cụ thể như sau: (có phụ lục I, II, III, IV chi tiết kèm theo)

1. Giá vật liệu Công bố được xác định trên cơ sở giá cung cấp của nhà sản xuất, khảo sát mặt bằng giá thị trường tại thành phố Lào Cai, thị xã Sa Pa, các huyện trong tỉnh và

một số tỉnh, thành phố tại thời điểm công bố; Giá vật liệu xây dựng tại công bố giá là cơ

sở để các chủ đầu tư và các chủ thể có liên quan áp dụng (hoặc vận dụng) trong công tác

lập dự toán và quản lý chi phí đầu tư xây dựng (gồm xác định sơ bộ tổng mức đầu tư xây dựng, tổng mức đầu tư xây dựng; dự toán xây dựng; giá gói thầu xây dựng, giá xây dựng

công trình, chi phí quản lý dự án và chi phí tư vấn đầu tư xây dựng; thanh toán và quyết

toán hợp đồng xây dựng, thanh toán và quyết toán vốn đầu tư xây dựng đối với với các dự

Page 2: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

2

án theo quy định tại Khoản 1 Điều 1 Nghị định số 10/2021/NĐ-CP và chi phí dịch vụ

công ích trên địa bàn tỉnh Lào Cai)

Chủ đầu tư, các tổ chức tư vấn và các cơ quan liên quan lựa chọn các loại vật tư, vật liệu, thiết bị đã được công bố trong các phụ lục giá vật liệu này để xác định và quản lý chi

phí đầu tư xây dựng và tự chịu trách nhiệm trước pháp luật.

2. Xác định giá vật liệu đến hiện trường công trình:

Căn cứ vào công bố giá tại các biểu chi tiết nêu trên, chủ đầu tư xác định vị trí,

địa điểm cung ứng, sản xuất vật tư, vật liệu gần nhất, để xác định giá vật liệu đến hiện

trường công trình cho công trình cụ thể sao cho vật tư, vật liệu đạt yêu cầu về chất

lượng nhưng giá thành phải phù hợp với thị trường. Chủ đầu tư, các đơn vị tư vấn (lập dự án đầu tư, thiết kế, thẩm tra) có trách nhiệm lựa chọn loại vật liệu xây dựng thông

dụng, phổ biến trên thị trường, tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường, giá

cả hợp lý khi lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi, báo cáo nghiên cứu khả thi, thiết kế xây dựng và xác định chi phí đầu tư xây dựng đảm bảo tiết kiệm chi phí, hiệu quả đầu

tư và đáp ứng yêu cầu của dự án theo quy định tại khoản 2 Điều 19 Thông tư

09/2019/TT - BXD ngày 26/12/2019.

Khi xác định giá vật liệu đến hiện trường công trình, chủ đầu tư thực hiện theo

hướng dẫn phương pháp xác định chi phí vận chuyển vật liệu đến hiện trường công

trình theo quy định tại mục 1.2.1.2 Phụ lục số 04 Phương pháp xác định giá xây dựng

công trình ban hành kèm theo Thông tư số 09/2019/TT - BXD ngày 26/12/2019. Giá vật liệu đến hiện trường công trình bao gồm các chi phí như sau: Giá gốc vật liệu và

các chi phí vận chuyển, bốc xếp… trong đó:

Cước vận chuyển ôtô được tính theo quy định hiện hành, cự ly vận chuyển, phân loại đường: Căn cứ vào vị trí cụ thể của công trình và Quyết định số 640/QĐ-BGTVT ngày 04

tháng 4 năm 2011 của Bộ Giao thông vận tải, về việc phân loại đường bộ năm 2011, Quyết

định số 5543/TCĐBVN - QLBTĐB ngày 05/7/2021 của Tổng cục đường bộ về việc công bố xếp loại đường để tính cước vận tải đường bộ do Trung ương quản lý năm 2021; Quyết định số

210/QĐ-UBND ngày 17 tháng 01 năm 2017 của Uỷ ban nhân dân tỉnh Lào Cai về việc xếp

loại đường bộ để xác định cước vận tải đường bộ năm 2017, tỉnh Lào Cai.

Trường hợp vị trí xây dựng công trình có vận chuyển bộ thì chi phí này được xác định theo quy định hiện hành. Cự ly vận chuyển, loại vật liệu cần vận chuyển thủ công phải được

phòng Quản lý Đô thị (Kinh tế - Hạ tầng kỹ thuật) của các huyện, thành phố xác nhận: Yêu cầu

phải thông tin rõ loại đường, độ dài, độ dốc cụ thể, phương tiện vận chuyển, nêu từng loại vật liệu phải vận chuyển.

3. Các vật liệu đã được công bố trong thông báo giá vật liệu hàng quý, nhưng được sản

xuất và kinh doanh bởi các cơ sở khác mà không đủ điều kiện pháp lý về sản xuất kinh doanh (như: giấy phép kinh doanh, giấy phép khai thác tài nguyên, công bố tiêu chuẩn cơ sở, công bố

hợp quy, chứng nhận hợp quy và thông báo giá, kê khai giá theo quy định) thì không có giá trị

đưa vào thiết kế, lập tổng mức đầu tư, lập dự toán, thi công và thanh quyết toán công trình.

4. Đối với công trình theo yêu cầu về kiến trúc, kết cấu hoặc các yêu cầu khác của dự án

phải lựa chọn các loại vật liệu xây dựng đặc thù, không phổ biến trên thị trường hoặc nhập

khẩu thì phải tuân thủ theo quy định tại khoản 3 Điều 19 Thông tư 09/2019/TT - BXD ngày

26/12/2019 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng.

5. Một số lưu ý khi áp dụng công bố này.

Page 3: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

3

5.1. Giá cửa các loại

- Giá cửa (tính trên 1m2 cửa) đã bao gồm cả sơn (hoặc sơn dầu bóng), nhân công lắp

dựng hoàn chỉnh và bản lề, chưa bao gồm khoá, cremon, móc gió, chốt dọc, chốt ngang.

- Giá khung cửa đã tính cả sơn, nhân công lắp dựng hoàn chỉnh khuôn và nẹp bao xung

quanh.

- Đối với các loại vật liệu gỗ mà trên địa bàn huyện (thành phố) không có đơn vị cung ứng, sản xuất thì chủ đầu tư căn cứ vào giá cửa các loại gỗ đã được công bố tại các địa bàn

huyện (thành phố) nơi gần nhất để lập dự toán theo quy định.

5.2. Đối với các loại vật liệu thường xuyên biến động giá như: Xăng, dầu, sắt, thép,

nhựa đường, xi măng các loại… căn cứ biến động giá cả thị trường, giá bán của đơn vị sản xuất, cung ứng sản phẩm, Sở Giao thông vận tải - Xây dựng Lào Cai chủ trì, phối hợp với

Sở Tài chính và các cơ quan, đơn vị liên quan điều tra, khảo sát và công bố điều chỉnh giá

phù hợp với thị trường.

5.3. Khi sử dụng thông tin về giá vật liệu để lập và quản lý chi phí đầu tư xây dựng

cần căn cứ vào địa điểm của công trình, địa điểm cung cấp vật tư, khối lượng vật liệu sử

dụng, mục tiêu đầu tư, tính chất công trình, yêu cầu thiết kế và quy định về quản lý chất lượng công trình để xem xét lựa chọn loại vật liệu hợp lý và xác định giá vật liệu phù hợp,

đáp ứng mục tiêu đầu tư, tránh thất thoát, lãng phí.

Quá trình thực hiện nếu có vướng mắc đề nghị các sở, ngành, Chủ đầu tư phản ánh về

sở Giao thông vận tải - Xây dựng để tổng hợp giải quyết./.

Nơi nhận: - Bộ Xây Dựng, Bộ GTVT; - UBND tỉnh (B/c); - Lãnh đạo Sở; - Các Sở, Ngành liên quan; - UBND các huyện, thành phố; - Các phòng, ban, đơn vị thuộc Sở; - Wesite Sở GTVT - Xây dựng; - Lưu: VT, KTVL.

KT.GIÁM ĐỐC

PHÓ GIÁM ĐỐC

Bùi Văn Tuấn

Page 4: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn,

kỹ thuật

I

Nhóm sảm phẩm Gạch xây

Gạch tuynen

(Công ty CPSX - XNK Phú Hưng)

1 Gạch rỗng 60 -2T- M75 TCVN 1450 : 2009 1000vKích thước:

220x105x60mm; Mác

75; Gạch rỗng 2 lỗ

2 Gạch đặc 60 -M100-TCVN 1451 : 1998 1000vKích thước:

220x105x60mm; Mác

100; Gạch đặc

Gạch Tuynel

(Công ty CPTM Thành Công)

3 Gạch rỗng 60 -2T- M50 TCVN 1450 : 2009 1000vKích thước:

220x105x60mm; Mác

50; Gạch rỗng 2 lỗ to

4 Gạch rỗng 60 -2T- M75 TCVN 1450 : 2009 1000v

Kích thước:

220x105x60mm; Mác

75; Gạch rỗng 2 lỗ

nhỏ

5 Gạch đặc 60 -M100-TCVN 1451 : 1998 1000vKích thước:

220x105x60mm; Mác

100; Gạch đặc

Gạch Tuynel

(Công ty CP SXVLXD gốm Tân An)

6 Gạch rỗng 60 -2T- M75 TCVN 1450 : 2009 1000vKích thước:

220x105x60mm; Mác

75; Gạch rỗng 2 lỗ

7 Gạch đặc 60 -M100-TCVN 1451 : 1998 1000vKích thước:

220x105x60mm; Mác

100; Gạch đặc

Gạch bê tông không nung (Công ty cổ

phần sản xuất và xây dựng Tiến Thành)

8 Gạch đặc; Mác ≥100 theo TCVN 1451:1998 1000v 210 x 100 x 60mm

9 Gạch bê tông trồng cỏ; Mác 200 đá 0,5x1 Viên 400x400x100mm

Gạch bê tông tự chèn

(TCVN 6476:1999)

10 Gạch vuông (16v/m2) 1000v 250 x 250 x 60mm

11Gạch lục lăng nhiều màu một loại hoa

văn chìm (23v/m2)1000v 220 x 250 x 60mm

Gạch bê tông tự chèn

(TCVN 6476:1999)

12 Gạch lục lăng 1000v5.000.000

Giá bán: Xưởng sản xuất gạch thị trấn Bắc Hà ,

huyện Bắc Hà (Công ty TNHH Anh Nguyên)

7.272.727

Đơn vị tính: Đồng

PHỤ LỤC I

GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH LÀO CAI QUÝ III NĂM 2021 (CHƯA CÓ THUẾ VAT)

Giá tại nơi sản xuất, cung ứng (Chưa có thuế VAT)

5.090.909

727.727

818.181

909.091

NHÓM SẢN PHẨM GẠCH XÂY, GẠCH, ĐÁ ỐP LÁT CÁC LOẠI

800.000

Giá bán trên phương tiện bên mua (tại nhà máy gạch

Tuynel số 2, xã Bản Qua - huyện Bát Xát)

Giá bán tại TP Lào Cai - trên phương tiện bên mua

(Công ty cổ phần sản xuất và xây dựng Tiến Thành)

Giá bán trên phương tiện bên mua (tại nhà máy

gạch Tân Tiến - Gia Phú huyện Bảo Thắng)

909.091

909.090

Giá bán tại TP Lào Cai - trên phương tiện bên mua

(Công ty cổ phần sản xuất và xây dựng Tiến Thành)

21.818

1.000.000

Giá bán trên phương tiện bên mua

(tại nhà máy gạch xã Tân An - Huyện Văn Bàn)

1.181.818

Page 1 Công bố giá VLXD quý 3 năm 2021 (chuẩn CB)

Page 5: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn,

kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung ứng (Chưa có thuế VAT)

Gạch bê tông (TCVN 6477:2016)

13Gạch bê tông (loại đặc); Mác ≥ 75 theo

TCVN 6477;20161000v 220x105x60mmm

Gạch bê tông (TCVN 6477:2016)

14Gạch bê tông (loại đặc); Mác ≥75 theo

TCVN 6477:2016 1000v KT220x105x60mm

Nhóm sản phẩm gạch ốp lát các loại

Gạch Prime (gạch ốp, lát)

15 600x600 (mm)– KTS loại A Đ/m2

Mã số: 98..; 97..

16 600x600 (mm)– KTS loại Aa Đ/m2

Mã số: 98..; 97..

17 600x600 (mm) – KTS loại A Đ/m2

Mã số: 2661

18 500x500 (mm)– KTS, mài, loại A Đ/m2

19 500x500 (mm) – mài, thương loại A Đ/m2

20 500x500 (mm)– mài, thương loại A2 Đ/m2

21 500x500 (mm)– không mài, loại A Đ/m2

22500x500 (mm)– Porcelain (Granite Loại

A)Đ/m

2

23 400x400 (mm)– Loại A Đ/viên Tât ca các mã

24 Gốm 300x300 (mm) loại A Đ/viên 7.101

25 Gốm 400x400(mm) loại A Đ/viên 7102; 7105

26 250x400 (mm) – Loại A Đ/m2 Tât ca các mã

27 250x250 (mm)– Loại A Đ/m2 Tât ca các mã

28 120x500 (mm)– KTS Loại A Đ/viên Mã đầu 51

29 120x500 (mm)– Thương Đ/viên Mã đầu 6

30 120x600 (mm) – KTS Loại A Đ/viên

31 120x400 (mm)- Loại A Đ/viên

32 500x900 (mm) Loại gỗ, loại A Đ/viên 2712; 2713..

33 500x900(mm) loại măt Ngoc, loại A Đ/viên 2719, 2720

34 300x450 (mm) KTS, loại A Đ/viên

35 300x600 (mm) KTS, loại A, tạo rãnh Đ/m2

36 300x600 (mm) KTS, loại A, phăng Đ/m2

37 Viền 70x300 loại A Đ/viên

38 300x300 (mm) Ceramic Đ/m2

39 300x300 (mm) KTS, loại A Đ/m2 8311; 8312

40 300x300 (mm) KTS, loại A Đ/m2 Các mã con lại

41 300x300 (mm) Sỏi, loại A Đ/m2 Các mã con lại

42Gạch thẻ 240x600(mm) (màu gia đá)

(68/m2)Đ/m2 68/m2

43 800x800 (mm) Đ/m2

44 600x1200 (mm) Đ/m2

45 600x860 (mm) Viên

Giá bán: Xưởng sản xuất gạch thị trấn Bắc Hà ,

huyện Bắc Hà (Công ty TNHH Anh Nguyên)

1.000.000

56.277

92.455

16.409

Giá bán: tại Khu phố II - Thị Trấn Tằng Loỏng - Huyện Bảo Thắng

- Tỉnh Lào Cai (Công ty TNHH MTV Đầu tư tổng hợp Đức Tiến)

16.180

8.191

1.100.000

174.636

Giá bán tại thành phố Lào Cai

219.836

184.909

80.898

92.455

97.591

58.364

154.545

6.136

92.455

9.245

276.190

92.455

16.877

184.909

15.409

195.182

361.900

107.864

140.354

13.483

77.045

154.091

7.938

174.636

58.364

Page 2 Công bố giá VLXD quý 3 năm 2021 (chuẩn CB)

Page 6: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn,

kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung ứng (Chưa có thuế VAT)

Gạch Thạch Bàn

(gạch lát nền hoặc ốp lát)

46 300x600 (mm) Gạch ốp, men bóng đ/m2

47300x600 (mm) gạch ốp, viên điểm, men

bóngđ/m

2

48 300 x600 (mm) gạch ốp, men bóng đ/m2

49300x600 (mm) gạch ốp, viên điểm, men

bóngđ/m

2

50600x600 (mm) men mài bóng, mặt

phẳngđ/m

2 TBG/FGB 60-001.0,

002.0 … 999.0

51600x600 (mm) men mài bóng, mặt

phẳngđ/m

2 TSG/FSB 60-001.0,

002.0 … 999.0

52600x600 (mm) Porcelain (Granite) ,

men khô, mặt phẳngđ/m

2 TGM/FGM 60-001.0,

002.0 … 999.0

53600x600 (mm) Porcelain (Granite) ,

men khô, mặt phẳngđ/m

2 TSM/FSM 60-001.0,

002.0 … 999.0

54600x600 (mm) Porcelain (Granite) ,

men khô, mặt hiệu ứngđ/m

2 TGM/FGM 60-001.1,

002.1 … 999.1

55600x600 (mm) Porcelain (Granite) ,

men khô, mặt hiệu ứngđ/m

2 TGM/FGM 60-001.2,

002.2 … 999.2

56600x600 (mm) Porcelain (Granite) ,

men khô, mặt hiệu ứng kim cươngđ/m

2 TGM/FGM 60-001.3,

002.3 … 999.3

57 400x800 (mm) gạch ốp, men đ/m2

THM/FHM 48-0001.1,

0001.2,…5999.1,

5999.2

58400x800 (mm) gạch ốp, men khô, viên

điểm đ/m

2 THM/FHM 48-0001.3,

0002.3, …5999.3

59 400x800 (mm) bóng đ/m2

THB/FHB 48 0001.1,

0001.2,…5999.1,

5999.2

60 400x800 (mm) bóng, viên điểm đ/m2 THM/FHM 48-0001.3,

0002.3, …5999.3

61 300x300 (mm) men đ/m2 THM/FHM30-0001.0,

0002.0, …5999.0

62 300x300 (mm) men đ/m2 TDM/FDM30-0001.0,

0002.0, …5999.0

63800x800 (mm) gạch lát, bóng, mặt

phẳngđ/m

2 TGB/FGB 80-00001.0,

0002.0,…9999.0

64 800x800 (mm) gạch lát, men, mặt phẳng đ/m2 TGM/FGM 80-0001.0,

0002.0,…9999.0

65 800x800 (mm) gạch lát, men, hiệu ứng đ/m2 TGM/FGM 80-0001.1,

00002.1,…9999.1

66800x800 (mm) gạch lát, men, hiệu ứng

khắc 3Dđ/m

2 TGM/FGM 80-0001.2,

0002.1,…9999.2

67800x800 (mm) gạch lát, men, hiệu ứng

hạt kim cươngđ/m

2 TGM/FGM 60-0001.3,

0002.3,….9999.3

Gạch Đồng Tâm

(gạch ốp tường hoặc lát nền)

68

69

70 300x450 (mm) Ceramic men bóng, men mơ đ/m2

Cotton 001/2/3/4/5/6;

Wood 001/2/3' Hoa đá

001; phale 001;

Haivan001/2; M001;

roca 001

71

163.000

142.000

163.000

295.000

305.000

Loại A2 (Hoa biển loại 002LA)

335.000

183.999

415.000

400x400 (mm) Porcelain (Granite)

DASONTRAđ/m

2

178.000

228.000

Hoa đá T002; Ngọc

Trai 001, Tam đảo 001;

Hoa biển002LA

300x300 (mm) Ceramic men bóng đ/m2

Loại A 001; 002

248.000

375.000

TDB/FDB 36-0001.1,

0001.2, ….5999.1,

5999.2

Loại AA 001,002

THB/FHB 36-001.1,

0001.2,…5999.1,

5999.2

187.000

192.000

375.000

395.000

385.000

150.000

Loại A1

Giá bán tại thành phố Lào Cai

183.000

285.000

163.000

295.000

315.000

172.000

285.000

248.000

228.000

147.000

Loại AA 001; 002

Page 3 Công bố giá VLXD quý 3 năm 2021 (chuẩn CB)

Page 7: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn,

kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung ứng (Chưa có thuế VAT)

Gạch ốp lát VITTO

77 Ốp 300x600 (mm) (Xương trăng - KG1) đ/m2

78 Ốp 300x600 (mm) (Xương trăng - KG2) đ/m2

79Ốp 300x600 (mm) (Xương trăng & đỏ -

KG3)đ/m2

80 Ốp 300x600 (mm) (Xương trăng - KG4) đ/m2

81 Ốp 300x600 (mm) (Xương trăng - KG6) đ/viên

82Gạch lát 500x500(mm) (Ceramic - KTS -

KG1)đ/viên

83Gạch lát 500x500 (mm) (Sân vươn - KTS -

KG2)đ/viên

84Gạch lát 500x500 (mm) (Sân vươn - KTS -

KG3)đ/viên

85Gạch lát 500x500 (mm) (Sân vươn - KTS -

KG4)đ/viên

86Gạch lát 600x600 (mm) (Ceramix - KTS -

KG1)đ/m2

87Gạch lát 600x600 (mm) (Ceramix - KTS -

KG2)đ/m2

88Gạch lát 600x600 (mm) (Porcelain - KTS -

KG1)đ/m2

89Gạch lát 600x600 (mm) (Porcelain - KTS -

KG2)đ/m2

90Gạch lát 600x600 (mm) (Porcelain - KTS -

KG3)đ/m2

91Gạch lát 600x600 (mm) (Porcelain - KTS -

KG4)đ/m2

92 Chống trơn 300x300 (mm) - KG1 đ/viên

93 Gạch lát 800x800 (mm) KG1 đ/m2

94 Gạch lát 800x800 (mm) KG2 đ/m2

Gạch Terazo

(gạch bê tông giả đá vỉa hè)

95 Kích thước 0,4 x 0 x 4 x 0,05 (cm) đ/m2

Gạch Taicera (gạch lát nền)

96 300x300 (mm) gạch lát Porcelain (Granite) đ/m2 G38025,38028,38029,…

22.000

143.000

154.000

28.325

23.375

151.800

Giá bán tại Công ty CP đương bộ Lào Cai

154.000

126.500 115.500

Loại A3

24.200

27.500

143.000

Granite

NOVASTONE

NANO

181.500

28.875

106.700

Loại AA 001 ->003

9.500

250.800

đ/m2600x600 (mm) Porcelain

(Granite)NOVASTONE NANO

195.800

126.500

28.325

93.500

93.500

187.000

110.000

154.000

13.500

176.000

Giá bán tại thành phố Lào Cai

214.500

340.000

93.500

76

206.000

72

73

74

165.000

75

đ/m2

đ/m2400x400 (mm) Porcelain (Granite)

600x600 (mm) Porcelain (Granite)

CLASSIC

340.000

600x600 (mm) Porcelain (Granite)

MARMOL NANO

600x600 (mm) Porcelain (Granite)

MARMOLđ/m2

đ/m2

Granite CLASSIC

Granite MARMOL

NANO

Granite MARMOL

Granite Hoàng Sa;

Trương Sa

450.000

93.500

22.000

110.000

204.999

159.500

225.500

110.000

151.800

28.325

49.500 33.000

126.500

132.000

Loại A2

121.000

121.000

192.000

28.87528.875

41.800

Loại A 001 ->003

24.750

121.000

Loại A1

Loại A 001

272.000

Loại A 001->004, 009

Loại AA 004

9.000

136.363

Loại AA 001->004, 008

360.000

Loại A 004

Loại AA 001

272.000

Loại A 004; 005Loại AA 004; 005

240.000

117.700

Page 4 Công bố giá VLXD quý 3 năm 2021 (chuẩn CB)

Page 8: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn,

kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung ứng (Chưa có thuế VAT)

97 300x300 (mm) gạch lát Porcelain (Granite) đ/m2 G38521, 38522,38525…

98 đ/m2 G63911,63913,63915….

99 đ/m2 G63932,63937,….

100 đ/m2 G63025,63028,63029…

101 300x600 (mm) gạch ốp Porcelain (Granite) đ/m2 G63521,63522.63525…

102 đ/m2 P67312N,67328N,67329N

103 đ/m2 P67028,67029N…

Gạch Tasa (gạch ốp lát)

104 Gạch sàn nước 30x30cm men mát KTS (11

viên = 0.99m2) đ/m2

TCNV ISO

9001:2008/ISO 9001:2008

105 Gạch sàn nước 30x30cm men sugar KTS (11

viên = 0.99m2) đ/m2

TCNV ISO

9001:2008/ISO 9001:2008

106 Gạch ốp men bóng 30x45cm KTS (7 viên =

0.945m2) đ/m2

TCNV ISO

9001:2008/ISO 9001:2008

107 Gạch ốp 30x60cm men bóng KTS Phăng (8

viên = 1.44m2) đ/m2

TCNV ISO

9001:2008/ISO 9001:2008

108 Gạch ốp lát 50x50cm men bóng KTS (4 viên =

1m2) đ/m2

TCNV ISO

9001:2008/ISO 9001:2008

109 Gạch ốp lát 50x50cm sân vươn men sugar KTS

(4 viên = 1m2) đ/m2

TCNV ISO

9001:2008/ISO 9001:2008

110 Gạch ốp lát 50x50cm Sân Vươn men sugar-

KTS khuôn định hình (4 viên = 1m2) đ/m2

TCNV ISO

9001:2008/ISO 9001:2008

111 Gạch ốp lát 50x50 cotto tráng men đ/m2 TCNV ISO

9001:2008/ISO 9001:2008

112 Gạch ốp lát 50x50 cotto không tráng men đ/m2 TCNV ISO

9001:2008/ISO 9001:2008

113 Gạch ốp lát 60x60cm Ceramic men bóng KTS

(KG1) (4 viên = 1,44m2) đ/m2

TCNV ISO

9001:2008/ISO 9001:2008

114 Gạch ốp lát 60x60cm Ceramic men mát KTS

(KG2) (4 viên = 1,44 m2) đ/m2

TCNV ISO

9001:2008/ISO 9001:2008

115 Gạch ốp lát 60x60cm Porcelain men bóng mài

nano- KTS (KG1) (4 viên = 1,44 m2) đ/m2

TCNV ISO

9001:2008/ISO 9001:2008

116 Gạch ốp lát 80x80cm Porcelain men mát mài

nano màu sáng - KTS khung giá 1 (3 viên =

1,92m2)

đ/m2 TCNV ISO

9001:2008/ISO 9001:2008

117 Gạch ốp lát 80x80cm Porcelain men bóng mài

nano màu tối - KTS khung giá 2 (3viên =

1,92m2)

đ/m2 TCNV ISO

9001:2008/ISO 9001:2008

118 Gạch ốp lát 80x80cm Porcelain caving - KTS

khung giá 3 (3viên = 1,92 m2) đ/m2

TCNV ISO

9001:2008/ISO 9001:2008

119 Đá Granit tự nhiên màu trăng măt rồng đ/m2 570.000

120 Đá Granit tự nhiên màu hồng Gia Lai đ/m2 750.000

121 Đá Granit tự nhiên màu đen Phú Yên đ/m2 650.000

122 Đá Granit tự nhiên màu đen Campuchia đ/m2 650.000

90.000

118.000

300x600 (mm) gạch ốp Porcelain (Granite) 291.001

110.000

600x600 (mm) Porcelain (Granite)

85.000

130.000

150.000

216.999

291.002

291.000

85.000

135.000

320.980

120.000

135.000

85.000

302.999

309.000

270.000

300.000

160.000

Giá bán tại thành phố Lào Cai

270.000

Đá Granit ốp lát tự nhiên các loại, khổ ≤ 600mm,

dày 2mm (chưa bao gồm nhân công lắp đặt)

Page 5 Công bố giá VLXD quý 3 năm 2021 (chuẩn CB)

Page 9: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn,

kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung ứng (Chưa có thuế VAT)

123 Đá Granit tự nhiên màu đen Huế đ/m2 650.000

124 Đá Granit tự nhiên màu đen Sông Hinh đ/m2 510.000

125 Đá Granit tự nhiên màu đen bông tuyết đ/m2 520.000

126 Đá Granit tự nhiên màu đen Zimbabue đ/m2 730.000

127 Đá Granit tự nhiên màu đỏ ruby Bình Định đ/m2 560.000

128 Đá Granit tự nhiên màu đỏ mận đậm đ/m2 500.000

129 Đá Granit tự nhiên màu phân hồng sa mạc đ/m2 750.000

130Đá Granit tự nhiên màu tím (Tân dân)

Khánh Hòađ/m

2 450.000

131 Đá Granit tự nhiên màu trăng Bình Định đ/m2 500.000

132 Đá Granit tự nhiên màu trăng Ấn Độ đ/m2 500.000

133 Đá Granit tự nhiên màu trăng sa mạc đ/m2 700.000

134 Đá Granit tự nhiên màu trăng Đài Loan đ/m2 650.000

135 Đá Granit tự nhiên màu xám da hổ đ/m2 600.000

136 Đá Granit tự nhiên màu trăng đương đ/m2 700.000

137 Đá Granit tự nhiên màu xanh Nam Mỹ đ/m2 750.000

138 Đá Granit tự nhiên màu xanh đen Indo đ/m2 950.000

139 Đá Granit tự nhiên kim sa màu xanh đ/m2 800.000

140 Đá Granit tự nhiên màu nâu Anh Quốc đ/m2 1.040.000

141 Đá Granit tự nhiên màu trăng ghi Hi lạp đ/m2 950.000

142 Đá Granit tự nhiên màu xám lông chuột đ/m2 450.000

143Đá Granit tự nhiên màu trăng xanh Tây

Ban Nhađ/m

2 890.000

144 Đá Granit tự nhiên màu kem bông tuyết đ/m2 700.000

145 Đá xanh, ghi, xanh đen, băm mặt Thanh hóa m2 KT(400x400x35)mm

146 Đá xanh đen, xanh, ghi, băm mặt Thanh hóa m2 KT(300x300x30)mm

147 Đá xanh đen, ghi, xanh, băm mặt Thanh hóa m2 KT(300x300x50)mm

148 Đá xanh đen, ghi, xanh, băm mặt Thanh hóa m2 KT(400x400x50)mm

149 Đá xanh đen, ghi, xanh, băm mặt Thanh hóa m2 KT(400x400x40)mm

150 Đá xanh đen, ghi, xanh, băm mặt Thanh hóa m2 KT(300x600x30)mm

151 Đá xanh đen, ghi, xanh, băm mặt Thanh hóa m2 KT(300x600x50)mm 395.000

152 Đá xanh đen, ghi, xanh, băm mặt Thanh hóa m2 KT(300x150x20)mm

153 Đá tự nhiên Thanh hóa màu ghi sáng, xanh, ghi m2 KT (0,7x0,5)m dày 5 cm

154 Đá ghi sáng, xanh, ghi, băm mặt Thanh hóa m2 KT 300x600x 50mm

155 Đá bó vỉa hè xanh ghi - Thanh hóa md KT 200x200x 1000mm

156 Đá bó vỉa hè xanh ghi - Thanh hóa md KT 180x220x 1000mm

157 Đá bó vỉa hè ghi sáng - Thanh hóa md KT 200x300x 1000mm

158Đá bó vỉa Thanh hóa màu ghi xanh xẻ khối ghi

sáng, bề mặt vát tron góc, chịu lực, chống rêu

mốc

mdKT(120x200x

1000 đến 1500)

mm

295.000

360.000

305.000

335.000

335.000

300.000

435.000

Đá ốp lát xây dựng (chưa bao gồm nhân công lắp đặt)

305.000

Giá bán tại: Kho đá Huy Huệ số nhà 572 đương Trần Phú

(đương Hoàng Liên kéo dài) phương Băc Cương - TP Lào Cai.

310.000

390.000

340.000

350.000

330.000

Page 6 Công bố giá VLXD quý 3 năm 2021 (chuẩn CB)

Page 10: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn,

kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung ứng (Chưa có thuế VAT)

II

159 XM Hai Phong Tân

TCVN, PCB 301.364.000

160 TânTCVN, PCB30

1.364.000

161 Tân TCVN, PCB40 1.384.000

162 Tân TCVN, PCB40 1.063.636

163 Tân TCVN, PCB30 945.455

164Tân

TCVN, PCB40 1.095.455

165 TânTCVN, PCB30

972.727

166Tân

PCB 30 rơi1.181.818

167Tân

PCB 30 bao 1.272.727

168 Tân PCB 40 rơi 1.272.727

169Tân

PCB 40 bao 1.290.909

170Tân

TCVN, PCB30 945.455

171Tân

TCVN, PCB40 1.036.364

172Tân

PCB30 bao 920.000

173Tân

PCB40 bao1.020.000

174Tân

PCB32.5N rơi1.080.000

175Tân

PCB42.5N rơi1.116.000

176Tân

PCB32.5N bao giây1.008.000

177Tân

PCB42.5N bao giây1.107.000

178 XM trăng Tân TCVN, PCB30 4.000.000

III

Xã Khánh

Yên Thượng,

Sơn Thủy

(Công ty

TNHH

TMTH Quân

Bao)

Võ Lao (theo

BC ngày

02/08/2021

của Công ty

TNHH MTV

Trung Anh)

Công ty

TNHH

TMTH Thái

Bao (đá sau

nổ mìn theo

VB sở TC

1838 ngày

27/8/20)

Ban Cầm

(Công ty CP

Phú Hà, Công

ty TNHH

thương mại

Lương Hà,

Công ty

TNHH XD

Hồng Toàn)

Thực hiên

mức giá mới

từ ngày

15/05/2021

Băc Ngầm

(Công ty

TNHH XD

tổng hợp

Minh Đức)

179 Đá 0,5 m3 206.364 150.000 154.545 131.818 163.636

180 Đá 1x 2 m3 200.000 170.000 168.182 168.182 165.000

181 Đá 2 x 4 m3 190.909 160.000 150.000 150.000 159.090

182 Đá 4 x 6 m3 180.000 150.000 140.909 140.910 150.000

Bắc Hà: Mỏ đá

Ta Hồ thôn Ta Hồ

xã Tà Chai (Công

ty TNHH Anh

Nguyên)

Giá bán tại thành phố Lào Cai

(doanh nghiệp tư nhân Tiến Trương)

Đá

Giá bán tại thành phố Lào Cai

Xi măng VinaFuji

Xi măng vicem Bút Sơn

Xi măng cây trúc

Giá bán tại thành phố Lào Cai

Giá bán tại kho nhà máy xi măng Vinafuji

(Phương Pom Hán - TP Lào Cai)

Xi măng Mai Sơn

NHÓM SẢN PHẨM XI MĂNG CÁC LOẠI

Xi măng Tân Quang

Xi măng Yên bái

Giá bán tại thành phố Lào Cai

(Công ty ĐTXD Tân Bình Minh)

Giá bán tại kho Công ty cổ phần TMDVXNK Trương Hai

Đ/c: Lô F22, Đương Phùng Hưng - KCN Đông Phố

Mới, xã Vạn Hoa, TP Lào Cai.

XM Yên Bình

Giá bán tại thành phố Lào Cai

NHÓM SẢN PHẨM ĐÁ, CÁT, SỎI CÁC LOẠI Giá bán tại các Huyện, Thành phố Lào Cai

Văn bàn Bảo Thắng

Page 7 Công bố giá VLXD quý 3 năm 2021 (chuẩn CB)

Page 11: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn,

kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung ứng (Chưa có thuế VAT)

183 Đá hộc m3 138.182 127.000 127.273 127.273

184Đá dăm câp phối loại 1 (đá hỗn hợp

không có đât)m

3 136.364 127.273 127.273

185Đá dăm câp phối loại 2 (đá hỗn hợp có

đât)m

3 90.909 100.000 95.455

186 Đá mạt m3 122.727 72.727 72.727 104.545

187 Đá xô bồ (đá sau nổ mìn) m3 100.000 63.636 70.000 63.636 63.636

Công ty

TNHH TMTH

Quân Bao

Công ty

TNHH MTV

Duy Hiếu

188 Đá 0,5 m3 145.454 150.000

189 Đá 1x 2 m3 177.272 170.000

190 Đá 2 x 4 m3 168.181 160.000

191 Đá 4 x 6 m3 154.545 150.000

192 Đá hộc m3 136.364 127.000

193Đá dăm câp phối loại 1 (đá hỗn hợp

không có đât)m

3 136.364

194Đá dăm câp phối loại 2 (đá hỗn hợp có

đât)m

3 100.000 90.909

195 Đá mạt m3 90.909

196 Đá xô bồ (đá sau nổ mìn) m3 70.000

Bát xát

Công ty

TNHH Phú

Hùng

Công ty

TNHH công

nghiệp môi

trương mỏ

197 Cát xây m3

100.000 127.273 122.727 Hết hạn 109.091 109.090

198 Cát trát m3

100.000 127.273 122.727 giây phép 109.091 109.090

199 Cát vàng đổ bê tông m3

145.455 136.364

khai thác

& CNHQ109.091 109.090

xã Tân

Thượng (Công

ty TNHH TM

& XNK Đại

Minh)

xã Hoa Mạc

(Công ty

TNHH MTV

XD Khánh

Linh)

xã Tân

Dương

(Công ty CP

XD TM Kiến

Thịnh)

xã Phúc

Khánh (Công

ty TNHH

MTV dịch vụ

Tân Hưng

Thịnh)

200 Cát xây m3

100.000 136.364 136.364 90.000

Bảo YênVăn Bàn

Xã Gia Phú

Bắc hà

(xã Bao Nhai, Cốc

Lầu - công ty

TNHH Anh Nguyên)

Mường

Khương (xã Ta

Gia Khâu - công ty

TNHH Anh

Nguyên)

Cát

Xã Sơn Hai

(Công ty

TNHH MTV

ĐTXD Minh

Ngoc)

Bảo Thắng

Cát

Xã Quang

Kim, Phìn

Ngan

(Công ty

TNHH Hậu

Tươi)

Xã Thái Niên

(Công ty

TNHH Gia

Hùng Thịnh)

Bảo Yên: Xã Tân

Dương

Đá

Mường

Khương: Mã

tuyển 3 - TT

Mương Khương

(Công ty TNHH

MTV Hưng Phát)

Page 8 Công bố giá VLXD quý 3 năm 2021 (chuẩn CB)

Page 12: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn,

kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung ứng (Chưa có thuế VAT)

201 Cát trát m3

100.000 136.364 136.364

202 Cát vàng đổ bê tông m3

136.364 136.364 118.200 110.000

203 Cát nền, cát sạn m3

IV

Gỗ các loại

Giá tại

thành phố

Lào Cai

TT

Bắc Hà

TT Phồ

Ràng -

Bảo Yên

TT Phố

Lu - Bảo

Thắng

TT

Bát Xát

TT

Mường

Khương

204 Gỗ ly tô (nhóm 5, 6) m3

3.950.000 5.500.000 4.100.000 4.000.000

205 Gỗ cầu phong, xà gồ (nhóm 5, 6) m3

3.850.000 5.000.000 3.700.000 3.950.000 4.700.000

206 Gỗ cốp pha nhóm 7, 8 m3

2.200.000 2.600.000 2.700.000 2.200.000 2.500.000 2.500.000

207 Gỗ hộp nhóm 4 m3

5.500.000 6.000.000 6.000.000 3.800.000 5.322.185

208 Gỗ hộp nhóm 5,6 m3

3.500.000 5.000.000 3.500.000 3.500.000 3.845.000

Cụm CN

Khánh Yên

Thượng

(HTX TTCN

& DV

Mương Thát)

Thị tứ

Võ Lao

209 Gỗ ly tô (nhóm 5, 6) m3

7.000.000 5.700.000 5.909.091 5.909.091

210 Gỗ cầu phong, xà gồ (nhóm 5, 6) m3

6.500.000 5.250.000 5.909.091 5.909.091

211 Gỗ cốp pha nhóm 7, 8 m3

3.000.000 2.272.727 2.272.727

212 Gỗ hộp nhóm 4 m3

7.500.000 6.000.000

213 Gỗ hộp nhóm 5,6 m3

5.000.000 4.200.000 3.485.000

Cửa gỗ

Cửa gỗ nhóm 3

Thành phố

Lào Cai (theo

VB 1126/STC-

QLG ngày

29/5/2020 của

Sở TC

TT Sa Pa

TT Phố Lu

- Bao

Thăng

TT Bát Xát

214 Cửa đi gỗ pano đặc, cửa chớp m2

1.550.000 1.700.000 1.550.000 1.550.000

215 Cửa đi gỗ pano + kính trăng 5ly m2

1.500.000 1.600.000 1.500.000 1.500.000

216 Cửa sổ gỗ pa nô + kính trăng 5 ly m2

1.500.000 1.500.000 1.500.000 1.500.000

217 Khung cửa đi, cửa sổ kép md (250*60mm) 500.000 500.000 500.000 500.000

218 Khung cửa đi, cửa sổ đơn md (130*60mm) 255.000 270.000 255.000 255.000

Cửa gỗ dổi TT SaPa TT Phố Lu -

Bảo Thắng Bát Xát

219 Cửa đi gỗ pano đặc, cửa chớp m2

2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000

Giá tại TP Lào Cai

TT

SiMaCai

Văn Bàn

TT SaPaGỗ các loại

NHÓM SẢN PHẨM GỖ, CỬA GỖ CÁC LOẠI

Page 9 Công bố giá VLXD quý 3 năm 2021 (chuẩn CB)

Page 13: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn,

kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung ứng (Chưa có thuế VAT)

220 Cửa đi gỗ pano + kính trăng 5ly m2

1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000

221 Cửa sổ gỗ pa nô + kính trăng 5 ly m2

1.700.000 1.700.000 1.700.000 1.700.000

222 Khung cửa đi, cửa sổ kép md (250*60mm) 580.000 580.000 580.000 580.000

223 Khung cửa đi, cửa sổ đơn md (130*60mm) 300.000 300.000 300.000 300.000

Cửa gỗ nhóm 4

Giá tại

TP Lào

Cai

TT Bắc

TT Phố

Lu - Bảo

Thắng

TT Bát

Xát

TT

Mường

Khương

224 Cửa đi gỗ pano đặc, cửa chớp m2

760.000 850.000 800.000 760.000 750.000

225 Cửa đi pano + kính trăng 5ly m2

730.000 800.000 730.000 730.000 700.000

226 Cửa sổ gỗ pa nô + kính trăng 5ly m2

700.000 800.000 700.000 700.000 750.000

227 Khung cửa đi, cửa sổ kép md 250*60mm 350.000 350.000 350.000 350.000 350.000

228 Khung cửa đi, cửa sổ đơn md 130*60mm 180.000 179.000 180.000 180.000 170.000

229 Nẹp khuôn đ/md 19.000 16.500 19.000 19.000 15.000

Cửa gỗ nhóm 4 TT SaPa TT

Simacai

230 Cửa đi gỗ pano đặc, cửa chớp m2

1.300.000 1.350.000

231 Cửa đi pano + kính trăng 5ly m2

1.100.000 1.250.000

232 Cửa sổ gỗ pa nô +kính trăng5ly m2

1.000.000 1.250.000

233 Khung cửa đi , cửa sổ kép md 340.000 425.000

234 Khung cửa đi , cửa sổ đơn md 180.000 300.000

235 Nẹp khuôn md 30.000

V

Trên địa

bàn tỉnh

Lào Cai

Giá Dầu áp dụng từ 15h00' ngày 11/08/2021 đến14h 59' ngày 26/08/2021

236 Dầu Diezel 0,001S - V Lít 15.318,18

237 Dầu Diezel 0,05 S - II Lít 14.990,91

Giá Xăng, Dầu áp dụng từ 15h00' ngày 26/08/2021 đến khi có QĐ thay đổi giá mới

238 Xăng không chì RON 95 - IV Lít 19.681,82

239 Xăng sinh hoc E5 Ron 92 - II Lít 18.436,36

240 Dầu Diezel 0,001S - V Lít 14.845,45

232 Dầu Diezel 0,05 S - II Lít 14.518,18

Xăng, dầu (giá chưa bao gồm thuế VAT)

Ghi chú: Thuế bảo vệ môi trường: Xăng RON 95 - IV:4.000đ/lít; Xăng

sinh học E5 Ron 92:3.815đ/lít; Dầu Diezel 0,001S - V: 2.000đ/lít; Dầu

Diezel 0,005s: 2.000đ/lít)

NHÓM SẢN PHẨM VẬT TƯ XĂNG, DẦU CÁC LOẠI

(Công ty TNHH MTV xăng dầu Lào Cai)

Page 10 Công bố giá VLXD quý 3 năm 2021 (chuẩn CB)

Page 14: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuật

I

Thép dây và thép cây (Giá bán tại kho

Công ty gang thép Thái nguyên - Trên

phương tiện bên mua)

Từ ngày

01/07/2021

đến khi có Quyết

định điều chỉnh giá

1 Thép trơn D6-T; D8-T Kg CT3, CB240-T(cuộn) 16.650

2 Thép D8 vằn Kg SD295A, CB300-V(cuộn) 16.650

3 Thép D9 vằn Kg SD295A, CB300-V(L=11,7m) 17.000

4 Thép vằn D10 Kg CT5, SD295A, CB300-V(cuộn) 16.700

5 Thép vằn D10 KgCT5, SD295A, CB300-

V(L=11,7m)16.900

6 Thép vằn D12 KgCT5, SD295A, CB300-

V(L=11,7m)16.750

7 Thép vằn D14÷ D40 KgCT5, SD295A, CB300-

V(L=11,7m)16.700

Thép cán mác CB 400; CB500 (Giá bán

tại kho Công ty gang thép Thái nguyên -

Trên phương tiện bên mua)

Từ ngày

01/07/2021

đến khi có Quyết

định điều chỉnh giá

8 Thép vằn CB 400-V; CB500- V D10 Kg L=11,7m 16.900

9 Thép vằn CB 400-V; CB500- V D12 Kg L=11,7m 16.750

10 Thép vằn CB 400-V; CB500- V D14÷ D40 Kg L=11,7m 16.700

Thép hình (Giá bán tại kho Công ty gang

thép Thái nguyên - Trên phương tiện

bên mua)

Từ ngày 4/8/2021

đến khi có QĐ thay

đổi giá mới

11 L40 Kg SS 400 (L= 6m, 9m, 12m) 17.900

12 L50 Kg SS 400 (L= 6m, 9m, 12m) 17.400

12 L60 Kg SS 400 (L= 6m, 9m, 12m) 17.400

13 L63÷L65 Kg SS 400 (L= 6m, 9m, 12m) 17.350

13 L70÷L75 Kg SS 400 (L= 6m, 9m, 12m) 17.450

14 L80÷L90 Kg SS 400 (L= 6m, 9m, 12m) 17.600

L100 Kg SS 400 (L= 6m, 9m, 12m) 17.700

14 L120÷L130 Kg SS 400 (L= 6m, 9m, 12m) 18.200

15 L150 SS400 Kg SS 400 (L= 6m, 9m, 12m) 19.200

15 L80÷L100 Kg SS 540 (L= 6m, 9m, 12m) 18.500

16 L120÷L130 Kg SS 540 (L= 6m, 9m, 12m) 18.500

16 L150 SS540 Kg SS 540 (L= 6m, 9m, 12m) 19.800

17 C8÷C10 Kg SS 400 (L= 6m, 9m, 12m) 17.300

17 C12 Kg SS 400 (L= 6m, 9m, 12m) 17.350

18 C14 Kg SS 400 (L= 6m, 9m, 12m) 17.550

18 C16 Kg SS 400 (L= 6m, 9m, 12m) 17.550

19 C18 Kg SS 400 (L= 6m, 9m, 12m) 17.700

19 I 10 Kg SS 400 (L= 6m, 9m, 12m) 17.950

20 I 12 Kg SS 400 (L= 6m, 9m, 12m) 17.900

20 I 15 Kg SS 400 (L= 6m, 9m, 12m) 18.200

21 Thép ngắn dài (L40-L75) các loại

21 Độ dài 9m ≤ L <12m Kg 9m ≤ L <12m 16.440

22 Độ dài 6m ≤ L <9m Kg 6m ≤ L <9m 16.090

22 Độ dài 4m ≤ L <6m Kg 4m ≤ L <6m 15.740

23 Độ dài 2m ≤ L <4m Kg 2m ≤ L <4m 15.390

23 Thép ngắn dài (L80-L150,C,I) các loại

24 Độ dài 9m ≤ L <12m Kg 9m ≤ L <12m 16.210

24 Độ dài 6m ≤ L <9m Kg 6m ≤ L <9m 15.850

25 Độ dài 4m ≤ L <6m Kg 4m ≤ L <6m 15.550

25 Độ dài 2m ≤ L <4m Kg 2m ≤ L <4m 15.240

B

Tại nhà máy (KCN

Bình xuyên - Vĩnh

phúc)

Thành phố Lào

Cai

Áp dụng từ

01/7/2021đến khi

có QĐ điều chỉnh

giá

Áp dụng từ

01/7/2021đến khi

có QĐ điều chỉnh

giá

26 Thép cuộn D6; D8 Kg CT3, CB240-T(cuộn) 16.250 16.750

27 Thép thanh vằn D10 Kg 16.250 16.750

28 Thép thanh vằn D12 Kg 16.100 16.600

29 Thép thanh vằn D14 - D32 Kg 16.050 16.550

28 Thép thanh vằn D10 Kg 16.450 16.950

29 Thép thanh vằn D12 Kg 16.300 16.800

30 Thép thanh vằn D14 - D32 Kg 16.250 16.750

31 Thép thanh vằn D36 - D40 Kg 16.550 17.050

Ống thép hàn đen các loại

32

Ống thép hàn đen D 21,2mm đến

D113,5mmKg Độ dày >= 2,1mm 24.700 25.100

33

Ống thép hàn đen D 141,3mm đến

D219,1mmKg Độ dày >= 3,96 mm 25.700 26.100

34

Ống thép mạ kẽm D 21,2mm đến

D113,5mmKg Độ dày >= 2,1mm 28.500 28.900

35

Ống thép mạ kẽm D 141,3mm đến

D219,1mmKg Độ dày >= 3,96 mm 29.300 29.700

C Thép hộp, thép hình các loại

36 Thép chữ H 100x100 (Trung Quốc) Kg 6x8x12mm 23.000

37 Thép chữ H 125x125 (Trung Quốc) Kg 6,5x9x12mm 23.000

38 Thép chữ H 150x150 (TQ) Kg 7x10x12mm 23.300

PHỤ LỤC II

NHÓM SẢN PHẨM SẮT, THÉP TRÒN, THÉP HÌNH, NHÔM CÁC LOẠI

Thép các loại TCVN 1651-2:2008 của Công ty gang thép Thái Nguyên

Giá tại nơi sản xuất, cung ứng (Chưa có thuế VAT)

Thép các loại của Công ty cổ phần sản xuất thép Việt Đức

Thép các loại của Công ty cổ phần sản xuất thép Việt Đức (Thép cây, thép cuộn chủng

loại VGS)

SD295, CB 300, CII, Gr40

SD 390, CB 400, CB 500 CIII

Gr60

Công ty TNHH Thép Duy lê 194/7 Thanh Đàm, Thanh trì - Hoàng Mai - Hà Nội

(Từ 01/07/2021 đến khi có QĐ thay đổi giá )

1

Page 15: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

39 Thép chữ H 175x175 (TQ) Kg 7,5x11x12mm 23.500

40 Thép chữ H 200x200 (TQ) Kg 8x12x12mm 23.500

41 Thép chữ H 250x250 (TQ) Kg 9x14x12mm 24.000

42 Thép chữ H 300x300 (TQ) Kg 10x15x12mm 24.000

43 Thép I-100x55x4,5x5,5 Kg 20.000

44 Thép I-120x64x4,8x6 Kg 22.000

45 Thép I-150x75x5x7 Kg 20.300

46 Thép I-200x100x5,5x8 Kg 20.500

47 Thép I-250x125x6x9 Kg 23.000

48 Thép I-300x150x6,5x9 Kg 23.000

49 Thép I-350x175x7x11 Kg -

50 Thép I-400x200x8x13 Kg -

49 Thép U65 Kg 65x30x3x6m; 65x30x4x6m 20.200

50 Thép U80 Kg80x40x3.5x6m; 80x40x3.5x6m;

80x40x4x6m; 80x40x4.5x6m 19.200

51 Thép U100 Kg46x3.5x6m; 100x46x4x6m;

100x46x4.5x6m; 100x46x5x6m 19.200

52 Thép U120 Kg120x50x4.5x6m; 120x50x5x6m;

120x50x5.5x6m 19.500

53 Thép U140 Kg 140x55x5x6m 19.500

54 Thép U150 Kg 150x74x6.2x6m 20.000

55 Thép U160 Kg 160x61x6x6m 20.000

56 Thép U180 Kg 180x71x6.5x6m 20.000

57 Thép U200 Kg 200x69x5.4x6m 20.000

58 Thép U250 Kg 250x76x6x6m 20.500

59 Thép U300 Kg 300x82x7x6m 21.000

Thép tấm trơn+ nhám

60 Thép tấm đen Kg Theo khổ 23.500

61 Thép tấm mạ kẽm Kg Theo khổ 28.000

Thép ống hộp

62 Thép ống hộp đen Kg 27.000

63 Thép ống hộp mạ kẽm Kg 27.500

Thép vuông đặc

64 Vuông 10,12,14,16 Kg 17.500

65 Vuông 18,20 17.900

Xà gồ

Xà gồ C Mạ kẽm 15 ly 1,8 ly 2,0ly 2,4 ly

66 C40x80 Kg 17.800 17.800 17.800 17.800

67

C50x100;C50x125; C50x150;

C30x180; C30x200; C50x180;

C50x200

Kg 17.500 17.500 17.500 17.500

68C65x150; C65x180; C65x200;

C65x250Kg 18.000 18.000 18.000 18.000

Xà gồ C đen

69 C40x80 Kg 17.000 17.000 17.000 17.000

70C50x100;C50x125; C50x150;

C30x180;Kg 16.500 16.500 16.500 16.500

DNhôm thanh định hình SHALUMI và

SH - ONE

71Nhôm thô (Nhôm không Anod) Mác 6063 -

Độ cứng T5Kg 95.500

72

Nhôm Anod thường (Nhôm không Anod)

Mác 6063 - Độ cứng T5; Độ dày màng

Anod: 8 - 15micron

Kg 108.100

73

Nhôm Anod Shalumi (màu trắng) Mác

6063 - Độ cứng T5; Độ dày màng Anod:

12 - 18 micron

Kg 116.500

74

Nhôm Anod Shalumi (màu nâu + màu đen)

Mác 6063 - Độ cứng T5; Độ dày màng

Anod: 12 - 18micron

Kg 121.500

75Nhôm AED vàng (Mác 6063 - Độ cứng

T5; Độ dày màng Anod: 8 - 15micron)Kg 116.500

76Nhôm tĩnh điện F90 (Mác 6063 - Độ cứng

T5; Độ dày màng Anod: 60 - 80 micron)Kg 106.300

77Nhôm vân gỗ (Mác 6063 - Độ cứng T5;

Độ dày màng Anod: 60 - 80 micron)Kg 129.200

Thành phố Lào Cai

2

Page 16: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVTTiêu chuẩn,

kỹ thuật

1 2 3 4

I

Độ dày/áp

suấtĐơn giá

Độ dày/áp

suấtĐơn giá

Độ dày/áp

suấtĐơn giá

78 Ống Φ21 Đ/md 1,0/4,0 6.545 1,2/10 8.000 1,5/12,5 8.727

79 Ống Φ27 Đ/md 1,0/4,0 8.091 1,3/10 10.182 1,6/12,5 12.000

80 Ống Φ34 Đ/md 1,0/4,0 10.545 1,3/8,0 12.364 1,7/10,0 15.091

81 Ống Φ42 Đ/md 1,2/4,0 15.727 1,5/6,0 17.636 1,7/8,0 20.636

82 Ống Φ48 Đ/md 1,4/5,0 18.364 1,6/6,0 21.545 1,9/8,0 24.545

83 Ống Φ60 Đ/md 1,4/4,0 23.909 1,5/5,0 28.636 1,8/6,0 34.909

84 Ống Φ63 Đ/md 1,6/5,0 28.182 1,9/6,0 33.182 2,5/8,0 41.364

85 Ống Φ75 Đ/md 1,5/4,0 33.545 1,9/5,0 39.128 2,20/6,0 44.273

86 Ống Φ90 Đ/md 1,5/3,0 41.000 1,8/4,0 46.818 2,20/5,0 54.727

87 Ống Φ110 Đ/md 1,9/3,0 61.818 2,2/4,0 69.909 2,7/5,0 81.545

88 Ống Φ125 Đ/md 2,0/3,0 68.237 2,5/4,0 86.000 3,1/5,0 100.818

89 Ống Φ140 Đ/md 2,2/3,0 84.091 2,8/4,0 107.091 3,5/5,0 126.000

90 Ống Φ160 Đ/md 2,5/3,0 109.182 3,2/4,0 143.000 4,0/5,0 166.636

91 Ống Φ180 Đ/md 2,8/3,0 137.182 3,6/4,0 176.000 4,4/5,0 204.182

92 Ống Φ200 Đ/md 3,2/3,0 204.818 3,9/4,0 214.818 4,9/5,0 259.545

93 Ống Φ225 Đ/md 3,5/3,0 212.636 4,4/4,0 263.273 5,5/5,0 316.364

94 Ống Φ250 Đ/md 3,9/3,0 276.818 4,9/4,0 345.091 6,2/5,0 416.091

95 Ống Φ280 Đ/md 5,5/4,0 413.818 6.9/5.0 494.818

96 Ống Φ315 Đ/md 6,2/4,0 523.091 7.7/5.0 621.000

97 Ống Φ355 Đ/md 7,0/4,0 660.727 8.7/5.0 811.364

98 Ống Φ400 Đ/md 7,8/4,0 829.182 9.8/5.0 1.031.000

99 Ống Φ450 Đ/md 8,8/4,0 1.052.364 11/5.0 1.303.273

100 Ống Φ500 Đ/md 9,8/4,0 1.380.182 12.3/5.0 1.645.727

101 Ống Φ21(Chiều dày/PN) Đ/md 1.6/16 10.545 2.4/25 12.364

102 Ống Φ27 Đ/md 2.0/16 13.273 3.0/25 18.818

103 Ống Φ34 Đ/md 2.0/12.5 18.364 2.6/16 21.091 3.8/25 31.091

104 Ống Φ42 Đ/md 2.0/10 23.545 2.5/12.5 27.636 3.2/16 34.273

105 Ống Φ48 Đ/md 2.3/10 28.634 2.9/12.5 34.364 3.6/16 43.128

106 Ống Φ60 Đ/md 2.3/8.0 40.636 2.9/10 49.091 3.6/12.5 61.636

107 Ống Φ63 Đ/md 3.0/10 51.818 3.8/12.5 64.273 4.7/16 78.545

108 Ống Φ75 Đ/md 2.9/8.0 57.818 3.6/10 71.545 4.5/12.5 90.091

109 Ống Φ90 Đ/md 2.7/6.0 63.364 3.5/8.0 83.091 4.3/10 103.091

110 Ống Φ110 Đ/md 3.2/6.0 92.818 4.2/8.0 130.000 5.3/10 155.636

111 Ống Φ125 Đ/md 3.7/6.0 119.364 4.8/8.0 151.545 6.0/10 190.818

112 Ống Φ140 Đ/md 4.1/6.0 148.545 5.4/8.0 198.636 6.7/10 243.128

113 Ống Φ160 Đ/md 4.7/6.0 192.364 6.2/8.0 248.818 7.7/10 315.727

114 Ống Φ180 Đ/md 5.3/6.0 243.091 6.9/8.0 310.545 8.6/10 397.273

115 Ống Φ200 Đ/md 5.9/6.0 301.818 7.7/8.0 385.182 9.6/10 493.364

116 Ống Φ225 Đ/md 6.6/6.0 375.091 8.6/8.0 487.000 10.8/10 624.727

117 Ống Φ250 Đ/md 7.3/6.0 485.545 9.6/8.0 627.636 11.9/10 793.364

118 Ống Φ280 Đ/md 8.2/6.0 583.000 10.7/8.0 749.000 13,4/12,5 1.027.182

119 Ống Φ315 Đ/md 9.2/6.0 745.091 12.1/8.0 936.091 15/10 1.296.000

120 Ống Φ355 Đ/md 10.4/6.0 965.273 13.6/8.0 1.252.545 16.9/10 1.540.182

121 Ống Φ400 Đ/md 11.7/6.0 1.226.091 15.3/8.0 1.587.364 19.1/10 1.961.091

122 Ống Φ450 Đ/md 13.2/6.0 1.554.909 17.2/8.0 2.007.727 21.5/10 2.487.273

123 Ống Φ42 Đ/md 4.7/25 46.000

124 Ống Φ48 Đ/md 5.4/25 61.818

125 Ống Φ60 Đ/md 4.5/16 74.000 7,1/25 108.818

126 Ống Φ75 Đ/md 5.6/16 108.818 8,4/25 157.091

127 Ống Φ90 Đ/md 5.4/12.5 128.000 6,7/16 154.727 10.1/25 223.364

128 Ống Φ110 Đ/md 6.6/12.5 192.091 8,1/16 232.818 12.3/25 331.182

129 Ống Φ125 Đ/md 7.4/12.5 234.000 9,2/16 287.000 14.0/25 409.909

130 Ống Φ140 Đ/md 8.3/12.5 299.000 10,3/16 367.091 15.7/25 518.727

131 Ống Φ160 Đ/md 9.5/12.5 387.545 11,8/16 476.545 19.9/25 675.273

132 Ống Φ180 Đ/md 10.7/12.5 492.128 13,3/16 603.818

133 Ống Φ200 Đ/md 11.9/12.5 608.182 14,7/16 742.909

134 Ống Φ225 Đ/md 13.4/12.5 772.091 16,6/16 923.545

135 Ống Φ250 Đ/md 14.8/12.5 982.636 18.4/16 1.198.636

136 Ống Φ280 Đ/md 16.6/12.5 1.179.182 20.6/16 1.437.636

137 Ống Φ315 Đ/md 18.7/12.5 1.493.237 23.2/16 1.817.727

138 Ống Φ355 Đ/md 21.1/12.5 1.900.727 26.1/16 2.315.545

139 Ống Φ400 Đ/md 23.7/12.5 2.404.273 29.4/16 3.025.909

Ống đặc biệt dán keo Dày (mm)

238 58x3.2 Đ/md 3.20 53.545

239 58x4.0 Đ/md 4.00 67.182

240 60x4.0 Đ/md 4.00 68.364

NHÓM SẢN PHẨM CẤP THOÁT NƯỚC TRONG VÀ NGOÀI NHÀ

PHỤ LỤC II

Giá tại nơi sản xuất, cung ứng (Chưa có thuế VAT)

5

Ống nhựa Tiền Phong (ISO-4422:1996- TCVN

6151:2002) Thành phố Lào Cai

Ống nhựa U.PVC Tiền phong hệ số

an toàn 2,5

Thoát nước Class o Class1

Ống nhựa UPVC hệ số an toàn 2,5 Class2 Class3 Class4

Ống nhựa UPVC dán keo Tiền Phong Class5 Class6 Class7

4

Page 17: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

241 60x5.0 Đ/md 5.00 80.091

242 60x5.3 Đ/md 5.30 83.727

243 70x5.0 Đ/md 5.00 90.727

244 75x5.0 Đ/md 5.00 99.545

245 90x4.4 Đ/md 4.40 103.091

246 90x5.0 Đ/md 5.00 119.364

247 90x6.0 Đ/md 6.00 132.636

248 90x7.0 Đ/md 7.00 160.091

249 110x5.0 Đ/md 5.00 144.091

250 110x5.5 Đ/md 5.50 155.636

251 110x6.0 Đ/md 6.00 179.636

252 110x7.0 Đ/md 7.00 197.182

253 114x3.2 Đ/md 3.20 102.818

254 114x4.9 Đ/md 4.90 158.727

255 114x6.0 Đ/md 6.00 182.545

256 140x3.0 Đ/md 3.00 119.364

257 140x7.5 Đ/md 7.50 270.273

258 140x15 Đ/md 15.00 536.545

259 165x5.1 Đ/md 5.10 218.364

260 168x3.0 Đ/md 3.00 149.909

261 168x3.5 Đ/md 3.50 169.636

262 168x4.3 Đ/md 4.30 203.818

263 168x7.0 Đ/md 7.00 325.545

264 168x7.3 Đ/md 7.30 335.727

265 216x5.3 Đ/md 5.30 329.727

266 216x6.5 Đ/md 6.50 383.545

267 216x8.0 Đ/md 8.00 494.000

268 222x10.0 Đ/md 10.00 770.000

269 250x7.7 Đ/md 7.70 538.182

ỐNG UPVC C=2 Độ dày/áp

suấtĐơn giá

270 500 Đ/md 6.0/12.3 1.645.727

271 500 Đ/md 8.0/15.3 1.904.182

272 500 Đ/md 10.0/19.10 2.462.000

273 500 Đ/md 12.5/23.9 2.918.182

274 500 Đ/md 16.0/29.7 3.735.273

275 560 Đ/md 6.0/13.7 1.998.000

276 560 Đ/md 8.0/17.2 2.397.636

277 560 Đ/md 10.0/21.4 3.069.182

278 560 Đ/md 12.5/26.7 3.663.000

279 630 Đ/md 6.0/15.4 2.528.000

280 630 Đ/md 8.0/19.3 3.030.273

281 630 Đ/md 10.0/24.1 3.887.818

282 630 Đ/md 12.5/30.0 4.617.636

283 710 Đ/md 6.0/17.4 3.990.273

284 710 Đ/md 8.0/21.8 4.954.727

285 710 Đ/md 10.0/27.2 6.132.636

286 800 Đ/md 6.0/19.6 5.047.727

287 800 Đ/md 8.0/24.5 6.509.818

288 800 Đ/md 10.0/30.6 7.698.091

289 Φ21 Cái 10.0 1.273 16.0 2.000

290 Φ27 Cái 10.0 1.727 16.0 2.727

291 Φ34 Cái 10.0 1.909 16.0 5.091

292 Φ42 Cái 10.0 3.273

293 Φ48 Cái 10.0 4.182 16.0 10.091

294 Φ60 Cái 8.0 7.182 16.0 15.818

295 Φ75 Cái 8.0 9.818 10.0 10.000

296 Φ90 Cái 6.0 13.273 10.0 31.727 16.0 35.091

297 Φ110 Cái 6.0 16.818 10.0 47.000 16.0 51.727

298 Φ125 Cái 6.0 37.909 10.0 67.364 16.0 82.091

299 Φ140 Cái 6.0 54.545 10.0 77.818 16.0 107.636

300 Φ160 Cái 6.0 77.636 10.0 122.909

301 Φ200 Cái 6.0 171.545 10.0 205.090

302 Φ225 Cái 6.0 207.818

Áp suất Đơn giá Áp suất Đơn giá Áp suất Đơn giá

303 21x1/2 Cái 10.0 1.273 16.0 11.152 10.0 1.273

304 27x3/4 Cái 10.0 1.636 16.0 15.545 10.0 1.636

305 34x1 Cái 10.0 2.818 10.0 2.818

306 42x1.1/4 Cái 10.0 3.909 10.0 3.909

307 48x1.1/2 Cái 10.0 5.636 10.0 5.636

308 60x2 Cái 6.0 7.909 16.0 68.182 10.0 8.909

309 60x2 Cái 10.0 8.818

310 75x2.1/2 Cái 10.0 16.000 16.0 8.0 10.091

311 90x3 Cái 6.0 25.545 10.0 22.818

312 110x4'' Cái 6.0 58.818 57.727

Áp suất Đơn giá

Đầu nối Ren trong Ren trong đồng Ren ngoài

Đấu nối thẳng Áp suất Đơn giá Áp suất Đơn giá

Phụ tùng PVC NONG Phun Phun Phun

5

Page 18: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

Đầu nối chuyển bậc phun Áp suất Đơn giá Áp suất Đơn giá Áp suất Đơn giá

313 27-21 Cái 10.0 1.273

314 34-21 Cái 10.0 1.818

315 34-27 Cái 10.0 2.273

316 42-21 Cái 10.0 2.636

317 42-27 Cái 10.0 2.818

318 42-34 Cái 10.0 3.000

319 48-21 Cái 10.0 3.636

320 48-27 Cái 10.0 3.818

321 48-34 Cái 10.0 3.909

322 48-42 Cái 10.0 4.000

323 60-21 Cái 8.0 5.000

324 60-27 Cái 8.0 6.000

325 60-34 Cái 10.0 7.818 8.0 6.000

326 60-42 Cái 10.0 6.909 8.0 6.000

327 60-48 Cái 10.0 8.273 8.0 6.364

328 75-34 Cái 10.0 11.727 8.0 9.545

329 75-42 Cái 10.0 11.727 8.0 9.545

330 75-48 Cái 10.0 14.727 8.0 9.545

331 75-60 Cái 10.0 14.818 8.0 10.000

332 90-34 Cái 10.0 21.182 6.0 12.091

333 90-42 Cái 10.0 18.273 6.0 13.182

334 90-48 Cái 10.0 20.545 6.0 13.182

335 90-60 Cái 10.0 20.545 6.0 13.272

336 90-75 Cái 25.000 6.0 14.818

337 110-34 Cái 6.0 20.909

338 110-42 Cái 10.0 6.0 20.091

339 110-48 Cái 10.0 30.327 6.0 20.091

340 110-60 Cái 10.0 32.182 6.0 21.091

341 110-75 Cái 10.0 33.273 6.0 21.237

342 110-90 Cái 10.0 36.000 6.0 21.818

343 125-90 Cái 6.0 32.182

344 140-90 Cái 6.0 45.273

345 140-110 Cái 10.0 105.273 6.0 47.818

346 160-110 Cái 10.0 126.545 6.0 62.273

347 160-140 Cái 10.0 157.818 6.0 67.364

348 200-110 Cái 10.0 181.818 6.0 141.000

349 200-160 Cái 10.0 194.545 6.0 154.818

350 225-110 Cái 6.0 165.364

351 225-160 Cái 10.0 277.545 6.0 209.818

352 250-200 Cái 6.0 253.091

353 315-160 Cái 6.0 530.636

354 48-21 Cái 10.0 5.273

355 48-27 Cái 10.0 5.273

356 48-34 Cái 10.0 6.545

357 48-42 Cái 10.0 6.545

358 60-21 Cái 10.0 9.091

359 60-27 Cái 10.0 9.091

360 60-34 Cái 10.0 9.909

361 60-42 Cái 10.0 10.091

362 75-34 Cái 10.0 9.273

363 75-42 Cái 10.0 9.273

364 75-48 Cái 10.0 9.273

365 75-60 Cái 10.0 9.273

366 90-34 Cái 8.0 14.091

367 90-42 Cái 10.0 14.128

368 90-48 Cái 10.0 15.000

369 90-60 Cái 10.0 16.128

370 90-75 Cái 10.0 14.364

371 110-42 Cái 10.0 25.273

372 110-48 Cái 10.0 28.182

373 110-60 Cái 10.0 29.364

374 110-75 Cái 10.0 31.364

375 110-90 Cái 10.0 33.091

376 125-75 Cái 10.0 45.128

377 125-90 Cái 10.0 45.128

378 125-110 Cái 10.0 45.128

379 140-75 Cái 10.0 39.128

380 140-90 Cái 10.0 51.818

381 140-110 Cái 10.0 51.818

382 160-90 Cái 10.0 77.727

383 160-110 Cái 10.0 85.364

384 160-140 Cái 10.0 85.364

385 200-110 Cái 10.0 151.636

386 200-160 Cái 6.0 122.091

387 250-160 Cái 6.0 235.273

388 250-200 Cái 6.0 250.909

Áp suất Đơn giá Áp suất Đơn giá Bạc chuyển bậc ép

phunÁp suất Đơn giá

6

Page 19: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

389 315-160 Cái 6.0 455.091

390 315-200 Cái 6.0 449.636

391 315-250 Cái 6.0 498.636

Nối góc 45o phun Áp suất Đơn giá Áp suất Đơn giá Áp suất Đơn giá

392 Φ21 Cái 10.0 1.364

393 Φ27 Cái 10.0 1.818

394 Φ34 Cái 16.0 5.636 10.0 2.636

395 Φ42 Cái 16.0 9.818 10.0 4.000

396 Φ48 Cái 16.0 13.727 10.0 6.364

397 Φ60 Cái 16.0 19.545 10.0 14.272 8.0 10.545

398 Φ75 Cái 12.5 28.000 10.0 24.182 8.0 18.182

399 Φ90 Cái 12.5 35.545 10.0 33.091 6.0 23.818

400 Φ110 Cái 12.5 66.636 10.0 62.182 6.0 36.364

401 Φ125 Cái 12.5 86.636 10.0 6.0 64.364

402 Φ140 Cái 12.5 106.636 10.0 99.818 8.0 79.909

403 Φ160 Cái 12.5 159.818 6.0 106.182 8.0 122.091

404 Φ200 Cái 12.5 408.545 10.0 294.182 6.0 203.636

405 Φ250 Cái 10.0 625.727 6.0 471.818

406 Φ315 Cái 10.0 6.0 959.000

Nối góc 90o ép phun Áp suất Đơn giá Áp suất Đơn giá Áp suất Đơn giá

407 Φ21 Cái 16.0 3.000 10.0 1.364

408 Φ27 Cái 16.0 3.727 10.0 2.091

409 Φ34 Cái 16.0 7.182 10.0 3.273

410 Φ42 Cái 16.0 11.273 10.0 5.273

411 Φ48 Cái 16.0 15.273 10.0 8.364

412 Φ60 Cái 16.0 24.636 10.0 17.000 8.0 12.364

413 Φ75 Cái 6.0 20.909 10.0 39.727 8.0 22.000

414 Φ90 Cái 6.0 29.000 10.0 46.636

415 Φ110 Cái 6.0 46.273 10.0 72.182

416 Φ125 Cái 6.0 81.273 8.0 85.636

417 Φ140 Cái 6.0 117.727 12.5 244.182

418 Φ160 Cái 6.0 142.091 10.0 285.273

419 Φ200 Cái 6.0 290.909 10.0 390.727

420 Φ250 Cái 6.0 666.000

421 Φ315 Cái 6.0 1.520.727

Áp suất Đơn giá Áp suất Đơn giá Áp suất Đơn giá

422 21x1/2 Cái 10.0 2.273 10.0 2.000 16.0 11.909

423 27x3/4 Cái 10.0 3.000 10.0 3.273 16.0 16.000

424 34x1 Cái 16.0 27.545

Ba chạc 45o

Thoát Áp suất Đơn giá Áp suất Đơn giá Áp suất Đơn giá

425 Φ27 Cái 16.0 5.636 10.0

426 Φ34 Cái 16.0 5.818 10.0

426 Φ42 Cái 16.0 7.818 10.0

427 Φ48 Cái 16.0 15.091 10.0

427 Φ60 Cái 16.0 26.909 10.0 22.300

428 Φ75 Cái 16.0 49.000 10.0 42.900

428 Φ90 Cái 16.0 71.000 10.0 52.500

429 Φ110 Cái 16.0 108.818 10.0 79.400

429 Φ125 Cái 16.0 222.000 10.0 156.300

430 Φ140 Cái 16.0 349.727 10.0 254.000

430 Φ160 Cái 16.0 492.818 10.0 360.300

431 Φ200 Cái 16.0 932.364 10.0 744.800

431 Φ225 Cái 16.0 1.087.818 10.0 764.400

432 Φ250 Cái 16.0 1.992.545 10.0 1.371.200

432 Φ280 Cái 16.0 2.257.727 10.0 2.483.500

433 Φ315 Cái 10.0 2.686.200

Ba chạc 45o CB thoát Áp suất Đơn giá Áp suất Đơn giá

434 60-42 Cái 10 bar 12.000

435 60-48 Cái 10 bar 13.364

436 75-60 Cái 10 bar 28.636

437 90-42 Cái 10 bar 29.091

438 90-48 Cái 10 bar 29.545

439 90-60 Cái 10 bar 37.364

440 90-75 Cái 10 bar 46.636

441 110-42 Cái 10 bar 44.273

442 110-48 Cái 10 bar 45.273

443 110-60 Cái 10 bar 50.818

444 110-75 Cái 10 bar 64.364

445 110-90 Cái 10 bar 68.273

446 125-75 Cái 10 bar 92.091 16 bar 144.273

447 125-90 Cái 10 bar 100.182

448 125-110 Cái 10 bar 116.000 16 bar 188.727

449 140-60 Cái 10 bar 93.182

450 140-75 Cái 10 bar 106.636

451 140-90 Cái 10 bar 146.545 16 bar 217.636

452 140-110 Cái 10 bar 155.182 16 bar 247.545

453 160-90 Cái 10 bar 162.636

Ren trong đồngNối góc

Ren trong Ren ngoài

7

Page 20: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

454 160-110 Cái 10 bar 284.182 16 bar 325.182

455 180-110 Cái 10 bar 244.182

456 200-90 Cái 10 bar 357.364

457 200-110 Cái 10 bar 397.364

458 200-125 Cái 10 bar 434.000

459 200-140 Cái 10 bar 459.545

460 200-160 Cái 10 bar 482.909

461 225-160 Cái 10 bar 577.182 16 bar 799.182

462 250-125 Cái 10 bar 628.273

463 250-160 Cái 10 bar 741.545

464 250-200 Cái 10 bar 855.818

465 280-160 Cái 10 bar 910.182

466 280-200 Cái 10 bar 1.041.182

467 315-160 Cái 10 bar 1.123.273

468 315-200 Cái 10 bar 1.283.182

469 315-225 Cái 10 bar 1.387.545

470 315-250 Cái 10 bar 1.544.000

Ba chạc 90o chuyển bậc Áp suất Đơn giá Áp suất Đơn giá Áp suất Đơn giá

471 27-21 Cái 10.0 2.818

472 34-21 Cái 10.0 3.636

473 34-27 Cái 10.0 3.909

474 42-21 Cái 10.0 4.818

475 42-27 Cái 10.0 5.364

476 42-34 Cái 10.0 6.364

477 48-21 Cái 10.0 7.727

478 48-27 Cái 10.0 7.909

479 48-34 Cái 10.0 8.364

480 48-42 Cái 10.0 10.727

481 60-21 Cái 8.0 9.727

482 60-27 Cái 8.0 10.909

483 60-34 Cái 8.0 12.000

484 60-42 Cái 8.0 13.182 10.0 15.818

485 60-48 Cái 8.0 13.909

486 75-27 Cái 8.0 17.545

487 75-34 Cái 8.0 18.182

488 75-42 Cái 8.0 19.545

489 75-48 Cái 8.0 22.000

490 75-60 Cái 8.0 24.636

491 90-34 Cái 6.0 30.091 10.0 38.727

492 90-42 Cái 6.0 24.364 10.0 39.727

493 90-48 Cái 6.0 29.727 10.0 39.727

494 90-60 Cái 6.0 36.273 10.0 44.182

495 90-75 Cái 6.0 37.909 10.0 53.636

496 110-34 Cái 6.0 37.545

497 110-42 Cái 6.0 37.909

498 110-48 Cái 6.0 39.727 10.0 60.909

499 110-60 Cái 6.0 44.000 10.0 71.818

500 110-75 Cái 6.0 46.545

501 110-90 Cái 6.0 55.727

502 125-110 Cái 6.0 80.364

503 140-90 Cái 6.0 109.273

504 140-110 Cái 6.0 119.909

505 160-90 Cái 6.0 149.909

506 160-110 Cái 6.0 163.182

507 160-140 Cái 6.0 190.909

508 200-110 Cái 6.0 299.727

509 200-160 Cái 6.0 370.727

510 250-200 Cái 6.0 651.636

Ba chạc ren trong đồng Áp suất Đơn giá

511 21x1/2 Cái 16.0 14.273

512 27x1/2 Cái 16.0 20.091

513 27x3/4 Cái 16.0 20.091

Ba chạc cong 88 độ Áp suất Đơn giá Áp suất Đơn giá

514 Φ60 Cái 10.0 17.545

515 Φ90 Cái 16.0 73.364 10.0 44.818

516 Φ110 Cái 16.0 145.000 10.0 74.636

Ba chạc cong 88 độ CB Áp suất Đơn giá Áp suất Đơn giá

517 90-60 Cái 10.0 41.091

518 90-75 Cái 10.0 42.636

519 110-42 Cái 10.0 44.273

520 110-48 Cái 10.0 46.182

521 110-60 Cái 10.0 55.364

522 110-90 Cái 10.0 60.545

523 140-48 Cái 10.0 78.545

524 140-60 Cái 10.0 79.545

525 140-90 Cái 10.0 92.364

526 140-110 Cái 10.0 110.818

527 160-60 Cái 10.0 120.091

528 160-90 Cái 10.0 147.727

8

Page 21: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

529 160-110 Cái 10.0 157.000

Áp suất Đơn giá Áp suất Đơn giá

530 Φ21 Cái 10.0 106.091 16.0

531 Φ27 Cái 10.0 152.727 16.0

532 Φ34 Cái 10.0 165.818 16.0

533 Φ42 Cái 10.0 10.0

534 Φ48 Cái 10.0 10.0 12.000

535 Φ60 Cái 10.0 6.0 5.636 13.909

536 Φ75 Cái 10.0 6.0 8.273 19.364

537 Φ90 Cái 10.0 6.0 23.091

538 Φ110 Cái 10.0 6.0 12.364 28.182

539 Φ140 Cái 10.0 6.0 24.000

540 Φ160 Cái 10.0 6.0

541 Φ200 Cái 10.0 6.0

542 Φ225 Cái 10.0 6.0 133.182

543 Φ250 Cái 10.0 6.0 131.909

Đầu bịt ren ngoài

544 21-1/2 Cái 636 21 21.818

545 27-3/4 Cái 1.091 27 31.091

546 34-1 Cái 1.818 34 44.364

Phễu Thu nước Chẵn rác SiphôngBịt xả thông

tắc 60

547 Φ42 Cái 27.273

548 Φ48 Cái 16.273 37.182

549 Φ60 Cái 34.091 60.545 11.091

550 Φ75 Cái 21.636 105.545 16.091

551 Φ90 Cái 41.000 134.273 23.364

552 Φ110 Cái 35.545 149.000 31.091

Chiều dầy

(mm)Đơn giá

Chiều dầy

(mm)Đơn giá

Chiều dầy

(mm)Đơn giá

553 Ống Φ20 Đ/md 2.30 23.364 2.80 26.000 3.40 28.909

554 Ống Φ25 Đ/md 2.30 41.727 3.50 48.000 4.20 50.727

555 Ống Φ32 Đ/md 2.90 54.091 4.40 65.000 5.40 74.363

556 Ống Φ40 Đ/md 3.70 72.545 5.50 88.000 6.70 115.545

557 Ống Φ50 Đ/md 4.60 106.273 6.90 140.000 8.30 197.545

558 Ống Φ63 Đ/md 5.80 169.000 8.60 220.000 10.50 283.000

559 Ống Φ75 Đ/md 6.80 235.000 10.30 300.000 12.50 392.000

560 Ống Φ90 Đ/md 8.20 343.000 12.30 420.000 15.00 586.000

561 Ống Φ110 Đ/md 10.00 459.000 15.10 640.000 18.30 825.000

562 Ống Φ125 Đ/md 11.40 680.000 17.10 830.000 20.80 1.110.000

563 Ống Φ140 Đ/md 12.70 839.000 19.20 1.010.000 23.30 1.410.000

564 Ống Φ160 Đ/md 14.60 1.145.000 21.90 1.400.000 26.60 1.875.000

565 Ống Φ180 Đ/md 16.40 1.804.000 24.60 2.508.000 29.00 2.848.000

566 Ống Φ200 Đ/md 18.20 2.189.000 27.40 3.102.000 33.20 3.636.000

Chiều dầy

(mm)Đơn giá

567 Ống Φ20 Đ/md 4.10 32.000

568 Ống Φ25 Đ/md 5.10 53.000

569 Ống Φ32 Đ/md 6.50 82.000

570 Ống Φ40 Đ/md 8.10 125.364

571 Ống Φ50 Đ/md 10.10 200.000

572 Ống Φ63 Đ/md 12.70 315.000

573 Ống Φ75 Đ/md 15.10 445.000

574 Ống Φ90 Đ/md 18.10 640.000

575 Ống Φ110 Đ/md 22.10 950.000

576 Ống Φ125 Đ/md 25.10 1.275.000

577 Ống Φ140 Đ/md 28.10 1.680.000

578 Ống Φ160 Đ/md 32.10 2.176.000

579 Ống Φ180 Đ/md 36.10 3.388.000

PN6 PN8 PN10 PN12.5 PN16 PN20

610 Φ20 Đ/md 7.727 7.727

611 Φ25 Đ/md 9.818 11.727 13.727

612 Φ32 Đ/md 13.182 16.091 18.818 18.818

613 Φ40 Đ/md 16.636 20.091 24.273 29.182 34.636

614 Φ50 Đ/md 40.091 49.273 59.727 71.182 85.273

615 Φ63 Đ/md 57.000 70.273 84.727 101.091 120.727

616 Φ75 Đ/md 90.000 99.727 120.545 144.727 173.273

617 Φ90 Đ/md 90.000 99.727 120.545 144.727 173.273

618 Φ110 Đ/md 97.273 120.818 151.091 180.545 218.000 262.364

619 Φ125 Đ/md 125.818 156.000 190.727 232.455 282.000 336.273

620 Φ140 Đ/md 157.909 194.273 238.091 288.364 349.636 420.545

621 Φ160 Đ/md 206.909 255.091 312.909 376.273 462.364 551.636

622 Φ180 Đ/md 258.545 321.182 393.909 479.727 581.636 697.455

623 Φ200 Đ/md 321.091 400.091 493.636 587.818 727.727 867.727

624 Φ225 Đ/md 402.818 503.818 606.727 743.091 889.727 1.073.182

625 Φ250 Đ/md 499.000 614.818 751.727 923.909 1.106.909 1.324.364

Ống nhựa chịu nhiệt PP -R Tiền Phong

PN25

Van cầu

Ống nhựa chịu nhiệt PP - R Tiền Phong

PN10 PN16 PN20

Phụ tùng phu khác Van Zăcco Đầu bịt thoát Đấu nối

thông sàn

Ống nhựa HDPE -PE100 Tiền Phong

9

Page 22: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

626 Φ280 Đ/md 618.818 784.273 936.636 1.158.364 1.387.273 1.658.818

627 Φ315 Đ/md 789.091 982.455 1.192.727 1.448.818 1.756.000 2.113.182

628 Φ355 Đ/md 1.002.273 1.235.455 1.515.727 1.837.545 2.229.273 2.680.727

629 Φ400 Đ/md 1.264.455 1.584.364 1.926.000 2.326.364 2.841.000 3.414.182

630 Φ450 Đ/md 1.615.909 1.988.727 2.433.727 2.941.364 3.595.909 4.316.091

631 Φ500 Đ/md 1.967.909 2.467.091 3.026.455 3.660.545 4.457.545 5.338.545

632 Φ560 Đ/md 2.702.727 3.332.727 4.091.818 4.994.545 6.032.727

633 Φ630 Đ/md 3.424.545 4.210.909 5.182.727 6.312.727 7.167.273

634 Φ710 Đ/md 4.360.000 5.369.091 6.586.364 8.031.818 9.723.636

635 Φ800 Đ/md 5.521.818 6.805.455 8.351.818 8.578.182

636 Φ900 Đ/md 6.983.636 8.610.909 10.564.545 12.907.273

637 Φ1000 Đ/md 8.617.273 10.639.091 13.056.364 15.720.909

638 Φ1200 Đ/md 12.411.818 15.312.727 17.985.455

639 Φ1400 Đ/md 19.950.000.00 24.601.646 29.995.867

640 Φ1600 Đ/md 26.075.000.00 32.123.676 39.153.177

641 Φ1800 Đ/md 33.118.750.00 40.627.347 49.285.531

642 Φ2000 Đ/md 40.293.750.00 50.163.750 61.180.000

PN6 PN8 PN10 PN12,5 PN16

643 Φ20 Đ/md 7.545 9.091

644 Φ25 Đ/md 9.818 11.455 13.727

645 Φ32 Đ/md 13.455 15.727 18.909 22.636

646 Φ40 Đ/md 16.636 20.091 24.273 29.182 34.636

647 Φ50 Đ/md 25.818 31.273 37.364 45.182 53.545

648 Φ63 Đ/md 39.909 49.727 59.636 71.818 85.273

649 Φ75 Đ/md 56.727 70.364 85.273 100.455 120.818

650 Φ90 Đ/md 91.273 101.909 120.818 144.545 173.455

651 Φ110 Đ/md 120.364 148.182 182.545 216.273 262.545

652 Φ125 Đ/md 155.091 189.364 232.909 281.455 336.545

653 Φ140 Đ/md 192.727 237.455 290.364 347.182 420.545

654 Φ160 Đ/md 253.273 309.727 380.909 456.364 551.818

655 Φ180 Đ/md 318.545 392.818 481.636 578.818 697.455

656 Φ200 Đ/md 395.818 488.091 599.455 714.091 867.545

657 Φ225 Đ/md 499.091 616.273 740.455 893.182 1.073.182

658 Φ250 Đ/md 610.636 757.364 915.636 1.116.909 1.325.636

659 Φ280 Đ/md 768.455 950.818 1.148.545 1.399.727 1.660.727

660 Φ315 Đ/md 965.909 1.203.545 1.453.091 1.749.545 2.112.727

661 Φ355 Đ/md 1.235.636 1.516.909 1.844.818 2.220.000 2.681.909

662 Φ400 Đ/md 1.556.909 1.937.091 2.345.545 2.817.455 3.412.000

663 Φ450 Đ/md 1.987.273 2.436.000 2.970.000 3.560.909 4.310.909

664 Φ500 Đ/md 2.430.818 3.027.091 3.683.091 4.429.818 5.342.091

665 Φ560 Đ/md 3.332.727 4.091.818 4.994.545 6.032.727

666 Φ630 Đ/md 4.210.909 5.182.727 6.312.727 7.167.273

667 Φ710 Đ/md 5.369.091 6.586.364 8.031.818 9.723.636

668 Φ800 Đ/md 6.805.455 8.351.818 8.578.182

669 Φ900 Đ/md 8.610.909 10.564.545 12.907.273

670 Φ1000 Đ/md 10.639.091 13.056.364

671 Φ1200 Đ/md 15.312.727 17.985.455

PN6 PN8 PN10 PN12,5

672 Φ90 Cái 90.091 109.091 111.273 130.909

673 Φ110 Cái 136.273 164.545 197.636 237.091

674 Φ125 Cái 174.273 212.727 258.000 309.091

675 Φ140 Cái 229.273 279.909 337.364 406.000

676 Φ160 Cái 301.818 367.091 445.909 532.545

677 Φ180 Cái 387.000 474.636 573.000 684.455

678 Φ200 Cái 491.182 597.818 724.364 870.455

679 Φ225 Cái 628.000 764.273 925.455 1.108.000

680 Φ250 Cái 1.006.273 1.225.364 1.481.364 1.774.000

681 Φ280 Cái 1.288.636 1.569.000 1.895.636 2.278.818

682 Φ315 Cái 1.842.091 2.242.273 2.705.273 3.252.455

683 Φ355 Cái 2.628.818 3.196.909 3.860.000 4.641.364

684 Φ400 Cái 3.513.364 4.288.364 5.175.818 6.225.909

685 Φ450 Cái 4.714.364 5.747.364 6.952.273 8.342.636

686 Φ500 Cái 6.580.364 8.001.364 9.691.091 11.605.273

687 Φ560 Cái 8.872.636 10.831.182 13.018.727

688 Φ630 Cái 11.583.909 14.120.818 17.025.364

689 Φ710 Cái 15.534.182 18.866.273 22.921.364

690 Φ800 Cái 22.331.818 24.688.636

691 Φ900 Cái 28.768.818 35.093.909

692 Φ1000 Cái 39.067.636 48.660.818

693 Φ1200 Cái 60.437.091

Nối góc 90 độ PE 80 hàn PN6 PN8 PN10 PN12,5

694 Φ90 Cái 117.818 142.636 170.909 204.455

695 Φ110 Cái 178.636 215.636 259.000 311.091

696 Φ125 Cái 231.727 282.818 342.727 410.909

697 Φ140 Cái 301.364 367.545 443.455 533.545

698 Φ160 Cái 399.363 486.364 591.000 705.909

699 Φ180 Cái 523.818 642.091 775.000 926.455

700 Φ200 Cái 663.545 807.182 987.545 1.175.636

Ống nhựa HDPE -PE80 Tiền Phong

Phụ tùng HDPE- 80 hàn Tiền Phong

Nối góc 45 độ PE 80 hàn

10

Page 23: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

701 Φ225 Cái 869.909 1.059.273 1.282.727 1.535.455

702 Φ250 Cái 1.309.091 1.594.364 1.927.818 2,3,8,455

703 Φ280 Cái 1.741.364 2.120.091 2.561.636 3.097.091

704 Φ315 Cái 2.521.727 3.069.364 3.703.727 4.452.909

705 Φ355 Cái 3.988.455 4.742.545 5.726.000 6.885.454

706 Φ400 Cái 5.039.545 6.151.455 7.424.090 8.931.636

707 Φ450 Cái 6.634.364 8.088.000 9.783.545 11.740.636

708 Φ500 Cái 8.850.818 10.862.091 13.035.000 15.069.818

709 Φ560 Cái 12.162.273 14.847.455 17.932.545

710 Φ630 Cái 16.594.818 20.229.000 24.390.000

711 Φ710 Cái 23.355.000 28.364.818 34.461.818

712 Φ800 Cái 32.187.273 39.084.545

713 Φ900 Cái 45.424.455 55.411.364

714 Φ1000 Cái 62.498.909 76.784.364

715 Φ1200 Cái 97.950.727

Ba chạc 90 độ PE 80 hàn PN6 PN8

716 Φ90 Cái 179.182 215.182

717 Φ110 Cái 272.636 327.182

718 Φ125 Cái 359.273 429.364

719 Φ140 Cái 454.727 547.182

720 Φ160 Cái 610.455 728.273

721 Φ180 Cái 786.727 944.455

722 Φ200 Cái 992.091 1.183.000

723 Φ225 Cái 1.282.273 1.546.091

724 Φ250 Cái 1.625.000 1.945.364

725 Φ280 Cái 2.095.273 2.508.091

726 Φ315 Cái 2.729.091 3.284.091

727 Φ355 Cái 5.015.182 6.033.636

728 Φ400 Cái 6.554.545 7.817.818

729 Φ450 Cái 8.554.364 10.256.273

730 Φ500 Cái 10.864.818 13.020.455

731 Φ560 Cái 17.270.818

732 Φ630 Cái 22.532.727

733 Φ710 Cái 30.579.545

Ba chạc 45 độ PE 80 hàn PN6 PN8

734 Φ90 Cái 169.455 202.545

735 Φ110 Cái 283.364 339.818

736 Φ125 Cái 409.909 491.727

737 Φ140 Cái 511.182 616.273

738 Φ160 Cái 740.000 884.091

739 Φ180 Cái 1.046.636 1.252.091

740 Φ200 Cái 1.396.182 1.678.545

741 Φ225 Cái 1.878.182 2.248.091

742 Φ250 Cái 2.402.909 2.878.091

743 Φ280 Cái 3.029.000 3.640.455

744 Φ315 Cái 4.072.727 4.896.455

745 Φ355 Cái 5.393.000 6.485.364

746 Φ400 Cái 7.486.273 9.005.182

747 Φ450 Cái 10.386.727 12.463.545

748 Φ500 Cái 16.694.000 19.991.636

749 Φ560 Cái 24.989.364 29.999.636

750 Φ630 Cái 33.225.364

751 Φ710 Cái 48.501.818

752 Φ800 Cái 64.581.182

753 Φ900 Cái 89.216.636

754 Φ1000 Cái 121.456.000

Đường kính

755 Φ20 Cái 16.0 17.000 21.091 21.455 8.636

756 Φ25 Cái 16.0 25.545 24.182 30.727 10.000

757 Φ32 Cái 16.0 33.091 33.091 25.636 17.000

758 Φ40 Cái 16.0 49.182 52.636 69.454 29.272

759 Φ50 Cái 16.0 63.982 68.182 111.455 42.636

760 Φ63 Cái 16.0 84.273 114.364 133.636 63.909

761 Φ75 Cái 10.0 134.727 158.091 211.818 96.636

762 Φ90 Cái 10.0 235.364 268.909 359.364 153.364

763 Φ25-20 Cái 16.0 25.364 39.091

764 32-20 Cái 16.0 35.091 53.091

765 32-25 Cái 16.0 35.727 53.727

766 40-20 Cái 10.0 36.727 63.636

767 40-25 Cái 16.0 38.364 69.909

768 40-32 Cái 16.0 43.636 65.273

769 50-25 Cái 10.0 44.909 77.455

770 50-32 Cái 16.0 46.091 98.727

Nối góc 90 độ

PE

Ba chạc 90 độ

PE Đầu bịt PE

Đường kínhÁp suất

(PN)

Đấu nối Chuyển

bậc PE

Phụ tùng HDPE- 80 Ép

phun - Tiền Phong Áp suấtĐấu nối thẳng

PE

Ba chạc 90 độ

PE CB phun

11

Page 24: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

771 50-40 Cái 16.0 57.818 95.636

772 63-20 Cái 16.0 61.091 110.091

773 63-25 Cái 16.0 72.364 111.727

774 63-40 Cái 16.0 79.090 116.818

775 63-50 Cái 16.0 80.090 118.273

776 75-50 Cái 10.0 130.909 233.455

777 75-63 Cái 10.0 152.727 211.636

778 90-63 Cái 10.0 174.909 377.000

779 90-75 Cái 10.0 235.636 405.364

Áp suất

(PN)Đơn giá

Áp suất

(PN)Đơn giá

Áp suất

(PN)Đơn giá

780 Φ20-1/2'' 16.0 12.000 16.0 12.545

781 Φ20-3/4'' 16.0 12.000 10.0 12.545

782 Φ25-1/2'' 16.0 13.909 14.818

783 Φ25-3/4'' 16.0 13.909 16.0 14.182

784 Φ25-1'' 10.0 13.909

785 Φ32-1/2'' Cái 16.0 21.091

786 Φ32-1'' Cái 16.909 16.0 23.364

787 Φ 32-3/4'' Cái 16.0 21.091 16.0 16.727

788 Φ 40-1/2'' Cái 16.0 31.000 16.0

789 Φ 40-1.1/4'' Cái 16.0 25.191 41.273

790 Φ 40x11/4'' 10.0

791 Φ 40-1.1/2'' Cái 10.0 28.545

792 Φ 40-2'' Cái 10.0 32.182

793 Φ40-3/4'' Cái 16.0 31.000

794 Φ50-1/2'' Cái 16.0 37.818

795 Φ50-1.1/4'' Cái 16.0 51.818

796 Φ50-1.1/2'' 16.0 34.909 10.0 59.273

797 Φ50-2'' Cái 16.0 52.636

798 Φ50-3/4'' Cái 16.0 37.818

799 Φ50-1'' Cái 10.0 37.818

800 Φ63-1/2'' Cái 16.0 53.727

801 Φ63-3/4'' Cái 16.0 53.727

802 Φ63-1'' Cái 10.0 53.727

803 Φ63-2' Cái 16.0 61.634

804 Φ63-2.1/2' Cái 10.0 60.634

805 Φ63x2'' 16.0 91.727

806 Φ63-1.1/4'' Cái 10.0 57.545

807 Φ75-1/2'' Cái 16.0 68.182

808 Φ75-3/4'' Cái 16.0 68.182

809 Φ75-1'' Cái 10.0 68.182

810 Φ75-1.1/2'' Cái 10.0 72.364

811 Φ75-2'' Cái 10.0 72.364 10.0 97.273

812 Φ75-2.1/2'' Cái 10.0 92.182

813 Φ90-1/2'' Cái 16.0 81.636

814 Φ90-3/4'' Cái 16.0 81.636

815 Φ90-1'' Cái 10.0 81.636

816 Φ90-1.1/2'' Cái 10.0 81.636

817 Φ90-2'' Cái 10.0 84.454 135.545

818 Φ90-3'' Cái 149.636

819 Φ110-1/2'' Cái 16.0 129.273

820 Φ110-3/4'' Cái 16.0 129.273

821 Φ110-1'' Cái 10.0 122.636

822 Φ110-1.1/2'' Cái 10.0 113.818

823 Φ110-2'' Cái 10.0 122.636

Phụ tùng PP-R Tiền

Phong Áp suất

Đầu nối ren

trong

Zắc co ren trong

(Đầu nối ống)

Nối góc 90o

ren trongĐầu nối thẳng

Đầu nối ren

ngoài

824 Φ20-1/2'' Cái 20.0 38.000 90.545 42.273 3.091 48.000

825 Φ25-1/2' Cái 20.0 46.545 48.000 5.182 55.545

826 Φ25-3/4'' Cái 20.0 51.909 145.000 64.727 67.000

827 Φ32-1'' Cái 20.0 84.545 212.545 119.545 8.000 99.000

828 Φ40-1.1/4'' Cái 20.0 209.545 333.000 12.818 288.000

829 Φ50-1.1/2'' Cái 20.0 278.000 580.000 23.000 360.000

830 Φ63-2'' Cái 20.0 562.545 773.000 46.000 610.000

831 Φ75-2.1/2'' Cái 20.0 800.818 935.000

832 Φ75-2.1/4'' Cái 20.0 77.091 1.890.000

833 Φ90-3'' Cái 16.0 1.606.000 130.545 2.457.273

834 Φ110-4'' Cái 20.0 211.636 3.180.000

835 Φ125 Cái 20.0 407.182

836 Φ140 Cái 20.0 581.364

837 Φ160 Cái 20.0 814.364

838 Φ200 Cái 20.0 1.447.273

Phụ tùng PP-R Tiền

Phong Áp suất Ba chạc 90

o Zắc co ren ngoài

(Đấu nối ống

Zắc co nhựa

(Đấu nối ống)Nối góc 45

o Nối góc 90

o Nối góc 90o ren

ngoài

839 Φ20-1/2'' (Φ20) Cái 20.0 6.818 96.545 38.000 4.818 5.818 59.545

840 Φ25-1/2'' (Φ25) Cái 20.0 10.545 56.000 7.727 7.727 67.273

841 Φ25-3/4'' Cái 20.0 150.545 79.545

Nối góc ren ngoài PE phun

Đường kính

Đai khởi thủy Khâu nối ren ngoài PE

12

Page 25: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

842 Φ32-1/2'' (Φ32) Cái 20.0 17.273 236.545 80.545 11.636 13.545 126.636

843 Φ40 Cái 20.0 27.000 92.545 23.091 22.000

844 Φ50 Cái 20.0 53.000 139.000 44.091 38.636

845 Φ63 Cái 20.0 133.000 322.000 101.000 118.182

846 Φ75 Cái 20.0 199.727 155.273 154.273

847 Φ90 Cái 20.0 310.000 185.000 238.000

848 Φ110 Cái 20.0 480.000 322.091 485.000

849 Φ125 Cái 20.0 1.020.273 786.091

850 Φ140 Cái 20.0 1.093.182 1.048.091

851 Φ160 Cái 20.0 1.870.636 1.572.091

Phụ tùng PP-R Tiền

Phong

Ba chạc 90o ren

trong

Ba chạc 90o ren

ngoàiVan chặn

Van cửa PPR

(mở 100%)

Đầu nối bằng

bích (hàn

đồng)

Đầu bịt PPR

852 Φ20-1/2'' (Φ20) Cái 20.0 42.636 52.545 149.000 200.000 2.909

853 Φ25-1/2'' (Φ25) Cái 20.0 45.636 57.000 202.000 230.000 5.000

854 Φ25-3/4'' Cái 20.0 66.545 69.000

855 Φ32-1/2'' (Φ32) Cái 20.0 145.182 145.000 233.000 330.000 6.545

856 Φ40 Cái 20.0 361.000 555.545 9.818

857 Φ50 Cái 20.0 615.000 866.273 180.000 18.545

858 Φ63 Cái 20.0 1.334.818 222.727 90.000

859 Φ75 Cái 20.0 344.818 160.000

860 Φ90 Cái 20.0 393.636 180.000

861 Φ110 Cái 20.0 517.545 198.000

862 Φ125 Cái 20.0 844.818

863 Φ140 Cái 20.0 792.000

Áp suất Đơn giá Áp suất Đơn giá ĐK Đơn giá

864 25-20-25 Cái 20.0 10.545 Φ20 15.000

865 32-20-32 Cái 20.0 18.545 Φ25 28.000

866 40-20-40 Cái 20.0 40.727

867 50-20-40 Cái 20.0 71.545

868 32-25-32 Cái 20.0 18.545

869 40-25-40 Cái 20.0 40.727

870 50-25-50 Cái 20.0 71.545

871 63-25-63 Cái 20.0 125.727

872 40-32-40 Cái 20.0 40.727

873 50-32-50 Cái 20.0 71.545

874 50-40-50 Cái 20.0 71.545

875 63-32-63 Cái 20.0 125.727

876 75-32-75 Cái 20.0 172.091

877 63-40-63 Cái 20.0 125.727

878 75-40-75 Cái 20.0 172.091

879 63-50-63 Cái 20.0 125.727

880 75-50-75 Cái 20.0 185.000

881 90-50-90 Cái 20.0 270.000

882 75-63-75 Cái 20.0 172.000

883 90-63-90 Cái 20.0 290.000

884 90-75-90 Cái 20.0 319.000

885 110-63-110 Cái 20.0 460.000

886 110-75-110 Cái 20.0 460.000

887 110-90-110 Cái 20.0 460.000

888 140-75 Cái 1.518.000

889 200-140 Cái 16.0 4.702.000

Zoăng bích PPR (gioăng

tròn)

890 Φ63 Cái 21.636

891 Φ75 Cái 24.000

892 Φ90 Cái 30.818

893 Φ110 Cái 52.818

894 Φ125 Cái 52.818

895 Φ140 Cái 66.000

896 Φ160 Cái 74.818

897 Φ180 Cái 96.818

Phụ kiện khác

821 Keo dán ống PVC 15 Tuýp 3.364

822 Keo dán ống PVC 30 Tuýp 5.091

823 Keo dán ống PVC 50 Tuýp 8.000

824 Keo dán ống PVC Kg 114.091

II

Phụ kiện HDPE hàn đối

đầu

Đầu bích

(PN10)Tê (PN10)

Cút 90độ

(PN10)

Chếch 45 độ

(PN10)

Chếch 22,5 độ

(PN10)

Nút bịt

(PN10)

Chữ thập

(PN10)

825 Φ63 Cái 27.700 51.500 41.600 36.200 23.900 128.100

826 Φ75 Cái 47.000 92.200 65.300 57.200 23.900 178.100

827 Φ 90 Cái 49.000 107.300 83.800 64.900 24.100 289.500

828 Φ110 Cái 69.100 157.600 126.800 94.900 126.700 42.300 343.800

829 Φ125 Cái 128.100 286.700 210.300 166.300 236.000 50.300 526.900

830 Φ140 Cái 155.600 389.000 288.400 218.700 308.300 217.100

831 Φ160 Cái 153.000 412.500 315.200 228.100 359.600 93.900 724.400

832 Φ180 Cái 268.300 771.400 583.600 422.600 568.200 214.600

Phụ tùng PP-R Tiền

Phong

Ba chạc 90 chuyển bậc Ống tránh PPR

Ống nhựa Hathaco (Công ty thiết bị điện nước Hà Thành)

13

Page 26: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

833 Φ200 Cái 250.900 744.500 560.800 434.600 586.300 167.700 1.252.818

834 Φ225 Cái 362.200 1.542.700 1.083.300 748.700 694.200 456.000 1.958.600

835 Φ250 Cái 429.300 1.341.500 1.053.100 751.200 965.900 355.500 2.180.000

836 Φ280 Cái 707.700 2.347.700 1.784.200 1.247.600 1.341.500 768.000

837 Φ315 Cái 650.600 2.213.500 1.811.000 1.274.400 1.676.900 610.400 3.789.800

838 Φ355 Cái 858.600 3.085.500 2.636.100 1.824.500 2.441.600 1.006.100 6.329.300

839 Φ400 Cái 1.247.600 4.963.600 3.809.900 2.616.000 2.616.000 1.207.400 8.585.700

840 Φ450 Cái 1.673.500 10.277.700 6.564.700 4.972.400 4.798.700 2.207.500 12.557.600

841 Φ500 Cái 2.538.100 13.245.200 9.481.600 6.514.000 6.391.000 2.953.000 16.393.700

842 Φ560 Cái 3.072.300 19.904.000 12.376.700 7.997.800 8.323.500 3.676.800 23.378.200

843 Φ630 Cái 3.660.700 25.694.300 18.022.200 11.580.500 11.001.500 4.849.300 32.497.900

844 Φ710 Cái 7.670.000 44.874.500 35.031.100 21.641.100 20.845.000 7.237.800 55.007.500

845 Φ800 Cái 9.692.100 59.929.200 47.986.800 28.444.700 26.780.000 10.133.000 77.300.000

ĐK Đơn giá ĐK Đơn giá ĐK Đơn giá

846 R.C75-50 Cái 30.400 R.C 180-125 244.800 R.C 280-160 1.085.700 R.C 400-315 1.438.500

847 R.C75-63 Cái 33.300 R.C 180-140 241.500 R.C 280-180 1.107.400 R.C 400-355 1.455.000

848 R.C90-50 Cái 32.900 R.C 180-160 261.600 R.C 280-200 1.158.100 R.C 450-200 2.013.000

849 R.C90-63 Cái 35.600 R.C 200-50 209.300 R.C 280-225 1.216.000 R.C 450-225 1.983.700

850 R.C90-73 Cái 39.600 R.C 200-63 225.400 R.C 280-250 1.237.700 R.C 450-250 2.027.100

851 R.C110-50 Cái 53.700 R.C 200-75 228.100 R.C 315-110 690.900 R.C 450-280 2.105.200

852 R.C110-63 Cái 57.000 R.C 200-90 257.600 R.C 315-160 724.400 R.C 450-315 2.187.600

853 R.C110-75 Cái 60.400 R.C 200-110 252.900 R.C 315-180 910.800 R.C 450-355 2.251.300

854 R.C110-90 Cái 63.700 R.C 200-125 325.700 R.C 315-200 759.000 R.C 450-400 2.211.300

855 R.C125-63 Cái 97.300 R.C 200-140 363.200 R.C 315-225 784.800 R.C 500-200 2.266.200

856 R.C125-75 Cái 104.000 R.C 200-160 303.200 R.C 315-250 905.500 R.C 500-225 2.203.300

857 R.C125-90 Cái 110.700 R.C 200-180 323.300 R.C 315-280 932.400 R.C 500-250 2.465.500

858 R.C125-110 Cái 120.700 R.C 225-110 335.400 R.C 355-110 1.063.200 R.C 500-280 2.478.400

859 R.C140-63 Cái 120.700 R.C 225-125 436.000 R.C 355-160 1.170.100 R.C 500-315 2.739.300

860 R.C140-75 Cái 122.100 R.C 225-160 402.500 R.C 355-200 1.248.800 R.C 500-355 2.585.200

861 R.C140-90 Cái 128.800 R.C 225-180 469.500 R.C 355-225 1.287.200 R.C 500-400 2.859.800

862 R.C140-110 Cái 147.600 R.C 225-200 477.400 R.C 355-250 1.319.300 R.C 500-450 3.130.500

863 R.C140-125 Cái 154.300 R.C 250-110 503.100 R.C 355-280 1.263.800 R.C 560-315 3.235.200

864 R.C160-63 Cái 138.800 R.C 250-125 525.000 R.C 355-315 1.368.100 R.C 560-355 3.049.300

865 R.C160-75 Cái 144.200 R.C 250-160 503.100 R.C 400-110 R.C 560-400 3.214.200

866 R.C160-90 Cái 157.600 R.C 250-200 538.600 R.C 400-160 1.386.000 R.C 560-450 3.350.600

867 R.C160-110 Cái 171.700 R.C 250-225 573.500 R.C 400-200 1.407.100 R.C 560-500 3.457.900

868 R.C160-125 Cái 187.800 R.C 280-110 969.900 R.C 400-225 1.470.200 R.C 630-315 4.288.200

869 R.C160-140 Cái 289.500 R.C 280-125 1.013.300 R.C 400-250 1.406.400 R.C 630-355 4.076.100

R.C180-110 Cái 228.100 R.C 280-140 1.071.200 R.C 400-280 R.C 630-400 4.259.500

ĐK Đơn giá Đk Đơn giá ĐK Đơn giá

870 R.T 75-50 Cái 68.800 R.T 180-63 540.00 R.T 250-140 1.194.000 R.T 315-225 2.495.200

871 R.T 75-63 Cái 81.800 R.T 180-75 557.40 R.T 250-160 952.500 R.T 315-250 1.945.200

872 R.T 90-50 Cái 82.000 R.T 180-90 576.90 R.T 250-180 1.310.700 R.T 315-280 2.962.400

873 R.T 90-63 Cái 85.900 R.T 180-110 603.70 R.T 250-200 1.093.300 R.T 355-110 2.032.400

874 R.T 90-75 Cái 97.300 R.T 180-125 926.400 R.T 250-225 1.609.800 R.T 355-125 2.233.600

875 R.T 110-50 Cái 108.700 R.T 180-140 977.100 R.T 280-63 1.240.900 R.T 355-140 2.347.700

876 R.T 110-63 Cái 114.000 R.T 180-160 1.100.200 R.T 280-75 1.274.400 R.T 355-160 2.099.500

877 R.T 110-75 Cái 131.600 R.T 200-63 486.300 R.T 280-90 1.408.600 R.T 355-180 2.723.300

878 R.T 110-90 Cái 138.800 R.T 200-75 486.300 R.T 280-110 1.442.100 R.T 355-200 2.106.200

879 R.T 125-63 Cái 261.600 R.T 200-90 563.400 R.T 280-125 1.407.800 R.T 355-225 3.201.100

880 R.T 125-75 Cái 264.900 R.T 200-110 673.300 R.T 280-140 1.435.400 R.T 355-250 3.005.000

881 R.T 125-90 Cái 268.300 R.T 200-125 1.056.700 R.T 280-160 1.556.200 R.T 355-280 3.575.100

882 R.T 125-110 Cái 288.400 R.T 200-140 1.078.400 R.T 280-180 1.562.900 R.T 315-315 3.139.200

883 R.T 140-63 Cái 322.000 R.T 200-160 710.00 R.T 280-200 1.750.700 R.T 400-110 2.817.200

884 R.T 140-75 Cái 328.700 R.T 225-63 1.002.800 R.T 280-225 1.927.100 R.T 400-125 2.984.900

885 R.T 140-90 Cái 335.400 R.T 225-75 1.006.100 R.T 280-250 2.133.000 R.T 400-140 3.005.000

886 R.T 140-110 Cái 355.500 R.T 225-90 1.039.700 R.T 315-63 1.061.100 R.T 400-160 3.159.300

887 R.T 140-125 Cái 368.900 R.T 225-110 1.053.100 R.T 315-75 1.073.200 R.T 400-180 3.373.900

888 R.T 160-50 Cái 277.000 R.T 225-160 1.401.900 R.T 315-90 1.207.400 R.T 400-200 3.219.600

889 R.T 160-63 Cái 330.500 R.T 225-200 1.495.800 R.T 315-110 1.227.500 R.T 400-225 4.051.900

890 R.T 160-75 Cái 333.600 R.T 250-63 697.600 R.T 315-125 1.844.600 R.T 400-250 4.284.500

891 R.T 160-90 Cái 291.800 R.T 250-75 711.000 R.T 315-140 1.931.800 R.T 400-280 4.444.200

892 R.T 160-110 Cái 364.800 R.T 250-90 771.400 R.T 315-160 1.408.600 R.T 400-315 4.762.400

893 R.T 160-125 Cái 496.400 R.T 250-110 791.500 R.T 315-180 2.139.700 R.T 400-355 5.299.000

R.T 160-140 Cái 687.600 R.T 250-125 1.106.800 R.T 315-200 1.609.800 R.T 450-110 4.545.400

Áp suất

(PN)Đơn giá

Áp suất

(PN)Đơn giá

894 25x20mm Cái 16.0 20.100 16.0 36.300

895 32x20mm Cái 16.0 31.900 16.0 46.200

896 32x25mm Cái 16.0 31.900 16.0 46.200

897 40x20mm Cái 16.0 44.000 16.0 84.700

898 40x25mm Cái 16.0 44.000 16.0 84.700

899 40x32mm Cái 16.0 49.300 16.0 84.700

900 50x25mm Cái 16.0 62.700 16.0 126.500

901 50x32mm Cái 16.0 69.100 16.0 126.500

Tê Thu Đơn giá Tê thu Tê thu Tê thu

Phụ kiện nối ống PE

Măng sông thu Tê Thu

Côn thu Côn thuCôn thu Đơn giá

Côn thu

14

Page 27: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

902 50x40mm Cái 16.0 81.100 16.0 136.000

903 63x25mm Cái 16.0 97.000 16.0 200.000

904 63x32mm Cái 16.0 102.600 16.0 200.000

905 63x40mm Cái 16.0 115.500 16.0 209.000

906 63x50mm Cái 16.0 133.900 16.0 218.500

907 75x50mm Cái 16.0 259.700 16.0 354.200

908 75x63mm Cái 16.0 271.100 16.0 379.500

909 90x50mm Cái 16.0 297.000 16.0 575.000

910 90x63mm Cái 16.0 297.000

911 90x75mm Cái 16.0 330.600

110x90mm Cái 16.0 583.100

Áp suất

(PN)Đơn giá

Áp suất

(PN)Đơn giá Áp suất (PN) Đơn giá

912 20x20mm Cái 16.0 14.700 16.0 22.500 16.0 17.800 47.100

913 25x25mm Cái 16.0 21.600 16.0 30.600 16.0 23.300 78.600

914 32x32mm Cái 16.0 31.700 16.0 47.100 16.0 32.800 95.200

915 40x40mm Cái 16.0 55.600 16.0 93.300 16.0 63.600 188.400

916 50x50mm Cái 16.0 98.700 16.0 149.600 16.0 102.900 302.100

917 63x63mm Cái 16.0 151.400 16.0 248.800 16.0 165.900 499.200

918 75x75mm Cái 16.0 284.400 16.0 448.500 16.0 303.700 686600

919 90x90mm Cái 16.0 358.200 16.0 588.500 16.0 413.000 1133600

920 110x110mm Cái 16.0 641.200 16.0 1.253.000 16.0 769.400 1741400

921 20 mm x 1/2″ Cái 16.0 9.500 10.600 21.400 22.500 11.700 13.600

922 20 mm x 3/4” Cái 16.0 9.700 10.600 – 14.900 –

923 25mm x1/2” Cái 16.0 13.000 14.400 30.200 31.100 14.900 19.200

924 25mm x3/4” Cái 16.0 13.000 14.400 30.200 31.100 15.800 19.200

925 25mm x1” Cái 16.0 13.000

926 32mm x3/4” Cái 16.0 18.500 20.700

927 32mm x1” Cái 16.0 18.500 38.300

928 40mmx1” Cái 16.0 39.400 74.800

929 40mm x1.1/4” Cái 16.0 39.600 118.800

930 40mm x1.1/2” Cái 16.0 39.600

931 50mm x1.1/2” Cái 16.0 56.500 173.200

932 50mm x2” Cái 16.0 57.600 271.400

933 63mmx1.1/2” Cái 16.0 92.600

934 63mm x2” Cái 16.0 94.100

935 75mm x2″ Cái 16.0 161.500 81.000

936 75mm x2.1/2″ Cái 16.0 167.600 113.100

937 90mm x2.1/2″ Cái 16.0 196.100 112.950

938 90mm x3″ Cái 16.0 196.100 177.000

939 110mm x 4″ Cái 16.0 345.000 289.500

ĐK Đơn giá ĐK Đơn giá ĐK Đơn giá

940 25mmx1/2” Cái 19.200 75mmx1/2” 63.900 125mmx1/2” – 200mmx1” 459.800

941 25mmx3/4” Cái 19.200 75mmx3/4” 63.900 125mmx3/4” 138.200 200mmx1.1/4” 459.800

942 32mmx1/2” Cái 24.700 75mmx1” 63.900 125mmx1” – 200mmx1.1/2” 459.800

943 32mmx3/4” Cái 24.700 75mmx1.1/4” 63.900 125mmx1.1/4” 138.200 200mmx2” 459.800

944 32mmx1” Cái 24.700 75mmx1.1/2” 63.900 125mmx1.1/2” 138.200 225mmx1.1/2” –

945 40mmx1/2” Cái 30.600 75mmx2” 63.900 125mmx2” 138.200 225mmx2” 461.200

946 40mmx3/4” Cái 30.600 90mmx1/2” 75.700 140mmx1/2” 194.400 250mmx1.1/2” –

947 40mmx1” Cái 30.600 90mmx3/4” 75.700 140mmx3/4” 194.400 250mmx3/4” –

948 50mmx1/2” Cái 33.700 90mmx1” 75.700 140mmx1” 194.400 250mmx2” –

949 50mmx3/4” Cái 33.700 90mmx1.1/4” 75.700 140mmx1.1/4” – 315mmx3/4” 812.600

950 50mmx1” Cái 33.700 90mmx1.1/2” 75.700 140mmx1.1/2” 194.400 315mmx1.1/2” –

951 63mmx1/2” Cái 47.100 90mmx2” 75.700 140mmx2” 194.400 315mmx2” 812.600

952 63mmx3/4” Cái 47.100 110mmx1/2” 94.100 160mmx1/2” 203.100

953 63mmx1” Cái 47.100 110mmx3/4” 94.100 160mmx3/4” 203.100

954 63mmx1.1/4” Cái – 110mmx1” 94.100 160mmx1” 203.100

955 63mmx1.1/2” Cái – 110mmx1.1/4” 94.100 160mmx1.1/4” 203.100

110mmx1.1/2” 94.100 160mmx1.1/2” 203.100

110mmx2” 94.100 160mmx2” 203.100

Áp suất

(PN)Đơn giá

956 Φ 20mm Cái 16.0 9.000

957 Φ 25mm Cái 16.0 11.100

958 Φ 32mm Cái 16.0 16.100

959 Φ 40mm Cái 16.0 34.200

960 Φ 50mm Cái 16.0 56.700

961 Φ 63mm Cái 16.0 94.700

962 Φ 75mm Cái 16.0 158.700

963 Φ 90mm Cái 16.0 193.800

964 Φ 110mm Cái 16.0 403.700

Phụ kiện nối ống PE

Nút bịt

Cút 90 độ ren

ngoài

Phụ kiện nối ống PE

Măng sông nối ống Tê đều

Cút 90 độ ren

trong

Phụ kiện nối ống PE

Đơn giá (Đai

khởi thủy

PN16)

Đai khởi thủy (PN16) Đai khởi thủy (PN16) Đai khởi thủy (PN16)

Cút 90độVan PP 2 đầu

rắc co (PN16)

Phụ kiện nối ống PE Ấp suất (PN)Măng sông một

đầu ren ngoài

Măng sông một

đầu ren trong

Tê một đầu

ren ngoài

Tê một đầu

ren trong

15

Page 28: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

Độ dày (mm) Đơn giá Độ dày/áp

suấtĐơn giá

Độ dày/áp

suấtĐơn giá

965 Ống Φ21 Đ/md 1.0 6.545 1,5/12,5 8.727 1,6/16 10.545

966 Ống Φ27 Đ/md 1.0 8.091 1,6/12,5 12.000 2,0/16 13.273

967 Ống Φ34 Đ/md 1.0 10.545 1,7/10 15.091 2,0/13 18.364

968 Ống Φ42 Đ/md 1.2 15.727 1,7/8 20.636 2,0/10 23.545

969 Ống Φ48 Đ/md 1.4 18.364 1,9/8 24.545 2,3/10 28.364

970 Ống Φ60 Đ/md 1.4 23.909 1,9/6 34.909 2,3/8 40.636

971 Ống Φ75 Đ/md 1.5 33.545 2,2/6 44.273 2,9/8 57.818

972 Ống Φ90 Đ/md 1.5 41.000 2,2/5 54.727 2,7/6 63.364

973 Ống Φ110 Đ/md 1.9 61.818 2,7/5 81.545 3,2/6 92.818

974 Ống Φ125 Đ/md 2.0 68.273 3,1/5 100.818 3,7/6 119.364

975 Ống Φ140 Đ/md 2.0 84.091 3,5/5 126.000 4,1/6 148.545

976 Ống Φ160 Đ/md 2.5 109.182 4,0/5 166.636 4,7/6 192.364

977 Ống Φ180 Đ/md 2.8 137.182 4,4/5 204.182 5,3/6 243.091

978 Ống Φ200 Đ/md 3.2 204.818 4,9/5 259.545 5,9/6 301.818

979 Ống Φ225 Đ/md 3.5 212.636 5,5/5 316.364 6,6/6 375.091

980 Ống Φ250 Đ/md 3.9 276.818 6,2/5 416.091 7,3/6 485.545

981 Ống Ф 280 Đ/md 6,9/5 494.818 8,2/6 583.000

982 Ống Ф 315 Đ/md 7,7/5 621.000 8,2/6 745.091

983 Ống Ф 355 Đ/md 8,7/5 811.364 10,4/6 965.273

984 Ống Ф 400 Đ/md 9,8/5 1.031.000 11,7/6 1.235.182

985 Ống Ф 450 Đ/md 11,0/5 1.303.273 13,2/6 1.554.909

986 Ống Ф 500 Đ/md 12,3/5 1.645.727

Độ dày

(mm)/PN (bar)Đơn giá

Độ dày

(mm)/PN (bar)Đơn giá

Độ dày

(mm)/PN (bar)Đơn giá

981 Ống Φ21 Đ/md 2,4/25 12.364

982 Ống Φ27 Đ/md 3/25 18.818

983 Ống Φ34 Đ/md 2,6/16 21.091 3,8/25 31.091 4,7/25

984 Ống Φ42 Đ/md 2,5/12,5 27.636 3,2/16 34.273 5,4/25 46.000

985 Ống Φ48 Đ/md 2,9/12,5 34.364 3,6/16 43.182 4,5/16 61.818

986 Ống Φ60 Đ/md 2,9/10 49.091 3,6/12,5 61.636 5,6/16 74.000

987 Ống Φ75 Đ/md 3,6/10 71.545 4,5/12,5 90.091 5,4/12,5 108.818

988 Ống Φ90 Đ/md 3,5/8 83.091 4,3/12,5 103.091 6,6/12,5 128.000

989 Ống Φ110 Đ/md 4,2/8 130.000 5,3/10 155.636 7,4/12,5 192.091

990 Ống Φ125 Đ/md 4,8/8 151.545 6/10 190.818 8,3/12,5 234.000

991 Ống Φ140 Đ/md 5,4/8 198.636 6,7/10 243.182 9,5/12,5 299.000

992 Ống Φ160 Đ/md 6,2/8 248.818 7,7/10 315.727 10,7/12,5 387.545

993 Ống Φ180 Đ/md 6,9/8 310.545 8,6/10 397.273 11,9/12,5 492.182

994 Ống Φ200 Đ/md 7,7/8 385.182 9,6/10 493.364 13,4/12,5 608.182

995 Ống Φ225 Đ/md 8,6/8 487.000 10,8/10 624.727 14,8/12,5 772.091

996 Ống Φ250 Đ/md 9,6/8 627.636 11,9/10 793.364 16,6/12,5 982.636

997 Ống Φ280 Đ/md 10,7/8 749.000 13,4/10 1.027.182 18,7/12,5 1.179.182

998 Ống Φ315 Đ/md 12,1/8 936.091 15/10 1.296.000 21,1/12,5 1.493.273

999 Ống Φ355 Đ/md 13,6/8 1.252.545 16,9/10 1.540.182 21,1/12,5 1.900.727

1.000 Ống Φ400 Đ/md 15,3/8 1.587.364 19,1/10 1.961.091 2.404.273

1.001 Ống Φ450 Đ/md 17,2/8 2.007.727 21,5/10 2.487.273

1.002 Ống Φ500 Đ/md

Độ dày

(mm)/PN (bar)Đơn giá

Độ dày

(mm)/PN (bar)Đơn giá

Độ dày

(mm)/PN (bar)Đơn giá

1.003 Ống Φ21 Đ/md

1.004 Ống Φ27 Đ/md

1.005 Ống Φ34 Đ/md

1.006 Ống Φ42 Đ/md

1.007 Ống Φ48 Đ/md

1.008 Ống Φ60 Đ/md 25/6,7 108.818

1.009 Ống Φ75 Đ/md 16/8,4 157.091

1.010 Ống Φ90 Đ/md 16/6,7 154.727 25/10,1 223.364

1.011 Ống Φ110 Đ/md 16/8,1 232.818 25/12,3 331.182

1.012 Ống Φ125 Đ/md 16/9,2 287.000 25/14 409.909

1.013 Ống Φ140 Đ/md 16/10,3 367.091 25/15,7 518.727

1.014 Ống Φ160 Đ/md 16/11,8 476.545 25/17,9 675.273

1.015 Ống Φ180 Đ/md 16/13,3 603.818

1.016 Ống Φ200 Đ/md 16/14,7 742.909

1.017 Ống Φ225 Đ/md 16/16,6 923.545

1.018 Ống Φ250 Đ/md 16/18,4 1.198.636

1.019 Ống Φ280 Đ/md 16/20,6 1.437.636

1.020 Ống Φ315 Đ/md 16/23,2/ 1.817.727

1.021 Ống Φ355 Đ/md 16/21,6 2.315.545

Độ dày

(mm)Đơn giá

Độ dày

(mm)Đơn giá

Độ dày

(mm)/PN (bar)Đơn giá

1.003 Ống Φ20 Đ/md 2.3 23.364 2.8 26.000 3.4 28.909

1.004 Ống Φ25 Đ/md 2.8 41.727 3.5 48.000 4.2 50.727

Ống PN 20

Ống nhựa PP - R

Ống PN 10 Ống PN 16

Class 5

Ống nhựa U.PVC

Class 6 Class 7

Ống nhựa U.PVC

Class 3 Class 4

IIIỐng nhựa STROMAN Việt Nam

Ống nhựa U.PVC

Thoát Class 1 Class2

16

Page 29: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

1.005 Ống Φ32 Đ/md 2.9 54.091 4.4 65.000 5.4 74.636

1.006 Ống Φ40 Đ/md 3.7 72.545 5.5 88.000 6.7 115.545

1.007 Ống Φ50 Đ/md 4.6 106.273 6.9 140.000 8.3 179.545

1.008 Ống Φ63 Đ/md 5.8 169.000 8.6 220.000 10.5 283.000

1.009 Ống Φ75 Đ/md 6.8 235.000 10.3 300.000 12.5 392.000

1.010 Ống Φ90 Đ/md 8.2 343.000 12.3 420.000 15.0 586.000

1.011 Ống Φ110 Đ/md 10.0 549.000 15.1 640.000 18.3 825.000

1.012 Ống Φ125 Đ/md 11.4 680.000 17.1 830.000 20.8 1.110.000

1.013 Ống Φ140 Đ/md 12.7 839.000 19.2 1.010.000 23.3 1.410.000

1.014 Ống Φ160 Đ/md 14.6 1.145.000 21.9 1.400.000 26.6 1.875.000

1.015 Ống Φ180 Đ/md 16.4 1.804.000 24.6 2.508.000 29.0 2.948.000

1.016 Ống Φ200 Đ/md 18.2 2.189.000 27.4 3.102.000 33.2 3.630.000

Độ dầy

(mm)Đơn giá Độ dầy (mm) Đơn giá

1.017 Ống Φ20 Đ/md 4.1 32.000

1.018 Ống Φ25 Đ/md 5.1 53.000

1.019 Ống Φ32 Đ/md 6.5 82.000

1.020 Ống Φ40 Đ/md 8.1 125.364

1.021 Ống Φ50 Đ/md 10.1 200.000

1.022 Ống Φ63 Đ/md 12.7 315.000

1.023 Ống Φ75 Đ/md 15.1 445.000

1.024 Ống Φ90 Đ/md 18.1 640.000

1.025 Ống Φ110 Đ/md 22.1 950.000

1.026 Ống Φ125 Đ/md 25.1 1.275.000

1.027 Ống Φ140 Đ/md 28.1 1.680.000

1.028 Ống Φ160 Đ/md 32.1 2.176.000

1.029 Ống Φ180 Đ/md 36.1 3.388.000

1.030 Ống Φ200 Đ/md

Độ dày

(mm)Đơn giá

Độ dày

(mm)Đơn giá

Độ dày

(mm)Đơn giá

1.031 Ống Φ20 Đ/md

1.032 Ống Φ25 Đ/md 2 14.545

1.033 Ống Φ32 Đ/md 2.0 14.545 2.4 22.727

1.034 Ống Φ40 Đ/md 2 19.091 2.4 22.727 3 34.545

1.035 Ống Φ50 Đ/md 2.4 29.091 3.0 34.545 3.7 56.364

1.036 Ống Φ63 Đ/md 3 45.455 3.8 56.364 4.7 80.000

1.037 Ống Φ75 Đ/md 3.6 64.545 4.5 80.000 5.6 113.636

1.038 Ống Φ90 Đ/md 4.3 101.818 5.4 113.636 6.7 172.727

1.039 Ống Φ110 Đ/md 5.3 136.364 6.6 172.727 8.1 218.182

1.040 Ống Φ125 Đ/md 6 177.273 7.4 218.182 9.2 272.727

1.041 Ống Φ140 Đ/md 6.7 222.727 8.3 272.727 10.3 359.091

1.042 Ống Φ160 Đ/md 7.7 290.909 9.5 359.091 11.8 450.000

1.043 Ống Φ180 Đ/md 8.6 363.636 10.7 450.000 13.3 563.636

1.044 Ống Φ200 Đ/md 9.6 454.545 11.9 563.636 14.7 690.909

1.045 Ống Φ225 Đ/md 10.8 572.727 13.4 690.909 16.6 854.545

1.046 Ống Φ250 Đ/md 11.9 698.182 14.8 854.545 18.4 1.072.727

1.047 Ống Φ280 Đ/md 13.4 895.455 16.6 1.072.727 20.6 1.363.636

1.048 Ống Φ315 Đ/md 15 1.122.727 18.7 1.363.636 23.2 1.727.273

1.049 Ống Φ355 Đ/md 16.9 1.409.091 21.1 1.727.273 26.1 2.200.000

1.050 Ống Φ400 Đ/md 19.1 1.809.091 23.7 2.200.000 29.4 2.781.818

1.051 Ống Φ450 Đ/md 21.5 2.272.727 26.7 2.781.818 33.1 3.454.545

1.052 Ống Φ500 Đ/md 23.9 2.818.182 29.7 3.454.545 36.8 4.672.727

1.053 Ống Φ560 Đ/md 26.7 3.800.000 33.2 4.672.727 41.2 5.909.091

1.054 Ống Φ630 Đ/md 30 4.800.000 37.4 5.909.091 46.3 7.509.091

1.055 Ống Φ710 Đ/md 33.9 6.127.273 42.1 7.509.091 52.2 9.527.273

1.056 Ống Φ800 Đ/md 38.1 7.763.636 47.4 9.527.273 58.8 12.045.455

1.057 Ống Φ900 Đ/md 42.9 9.818.182 53.3 12.045.455 66.2 14.890.909

1.058 Ống Φ1000 Đ/md 47.7 12.127.273 59.3 14.890.909 72.5 20.509.091

1.059 Ống Φ1200 Đ/md 57.2 17.454.545 67.9 20.509.091

Độ dày

(mm)Đơn giá

Độ dày

(mm)Đơn giá

1.060 Ống Φ20 Đ/md 2 8.727 2.3 10.364

1.061 Ống Φ25 Đ/md 2.3 13.182 3.0 16.545

1.062 Ống Φ32 Đ/md 3 21.364 3.6 25.455

1.061 Ống Φ40 Đ/md 3.7 33.636 4.5 39.091

1.062 Ống Φ50 Đ/md 4.6 50.909 5.6 61.818

1.063 Ống Φ63 Đ/md 5.8 80.909 7.1 98.182

1.062 Ống Φ75 Đ/md 6.8 116.364 8.4 138.182

1.063 Ống Φ90 Đ/md 8.2 165.455 10.1 200.000

1.064 Ống Φ110 Đ/md 10 250.000 12.3 300.000

1.063 Ống Φ125 Đ/md 11.4 322.727 14.0 381.818

1.064 Ống Φ140 Đ/md 12.7 400.000 15.7 481.818

1.065 Ống Φ160 Đ/md 14.6 527.273 17.9 631.818

1.064 Ống Φ180 Đ/md 16.4 663.636 20.1 800.000

1.065 Ống Φ200 Đ/md 18.2 827.273 22.4 1.000.000

1.066 Ống Φ225 Đ/md 20.5 1.010.909 25.2 1.218.182

1.065 Ống Φ250 Đ/md 22.7 1.254.545 27.9 1.509.091

Ống HDPE (PE80)

Ống PN 12.5 PN 16

Ống HDPE (PE80)

Ống PN 6 PN 8 PN 10

Ống PP -R

Ống PN25

17

Page 30: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

1.066 Ống Φ280 Đ/md 25.4 1.581.818 31.3 1.900.000

1.067 Ống Φ315 Đ/md 28.6 2.009.091 35.2 2.418.182

1.066 Ống Φ355 Đ/md 32.2 2.545.455 39.7 3.072.727

1.067 Ống Φ400 Đ/md 36.3 3.245.455 44.7 3.900.000

1.068 Ống Φ450 Đ/md 40.9 4.109.091 50.3 4.927.273

1.067 Ống Φ500 Đ/md 45.4 5.090.909 55.8 6.090.909

1.068 Ống Φ560 Đ/md 50.8 6.881.818

1.069 Ống Φ630 Đ/md 57.2 8.181.818

1.068 Ống Φ710 Đ/md 64.5 11.090.909

1.069 Ống Φ800 Đ/md

Độ dày

(mm)Đơn giá

Độ dày

(mm)Đơn giá

Độ dày

(mm)Đơn giá

1.070 Ống Φ20 Đ/md 1.0 5.273 1.2 5.909

1.071 Ống Φ25 Đ/md 1 6.818 1.2 7.727 1.5 10.000

1.072 Ống Φ32 Đ/md 1.3 10.455 1.6 13.636 2 14.545

1.073 Ống Φ40 Đ/md 1.6 18.182 2.0 19.091 2.4 22.727

1.074 Ống Φ50 Đ/md 2 27.273 2.4 29.091 3 34.545

1.075 Ống Φ63 Đ/md 2.5 45.455 3.0 45.455 3.8 56.364

1.076 Ống Φ75 Đ/md 2.9 60.455 3.6 64.545 4.5 80.000

1.077 Ống Φ90 Đ/md 3.5 90.909 4.3 101.818 5.4 113.636

1.078 Ống Φ110 Đ/md 4.2 109.091 5.3 136.364 6.6 172.727

1.079 Ống Φ125 Đ/md 4.8 140.909 6.0 177.273 7.4 218.182

1.080 Ống Φ140 Đ/md 5.4 177.273 6.7 222.727 8.3 272.727

1.081 Ống Φ160 Đ/md 6.2 236.364 7.7 290.909 9.5 359.091

1.082 Ống Φ180 Đ/md 6.9 290.909 8.6 363.636 10.7 450.000

1.083 Ống Φ200 Đ/md 7.7 363.636 9.6 454.545 11.9 563.636

1.084 Ống Φ225 Đ/md 8.6 458.182 10.8 572.727 13.4 690.909

1.085 Ống Φ250 Đ/md 9.6 570.909 11.9 698.182 14.8 854.545

1.086 Ống Φ280 Đ/md 10.7 709.091 13.4 895.455 16.6 1.072.727

1.087 Ống Φ315 Đ/md 12.1 900.000 15.0 1.122.727 18.7 1.363.636

1.088 Ống Φ355 Đ/md 13.6 1.145.455 16.9 1.409.091 21.1 1.727.273

1.089 Ống Φ400 Đ/md 15.3 1.445.455 19.1 1.809.091 23.7 2.200.000

1.090 Ống Φ450 Đ/md 17.2 1.845.455 21.5 2.272.727 26.7 2.781.818

1.091 Ống Φ500 Đ/md 19.1 2.245.455 23.9 2.818.182 29.7 3.454.545

1.092 Ống Φ560 Đ/md 21.4 3.081.818 26.7 3.800.000 33.2 4.672.727

1.093 Ống Φ630 Đ/md 24.1 3.909.091 30.0 4.800.000 37.4 5.909.091

1.094 Ống Φ710 Đ/md 27.2 4.972.727 33.9 6.127.273 42.1 7.509.091

1.095 Ống Φ800 Đ/md 30.6 6.300.000 38.1 7.763.636 47.4 9.527.273

1.096 Ống Φ900 Đ/md 34.4 7.963.636 42.9 9.818.182 53.3 12.045.455

1.097 Ống Φ1000 Đ/md 38.2 9.827.273 47.7 12.127.273 59.3 14.890.909

1.098 Ống Φ1200 Đ/md 45.9 14.154.545 57.2 17.454.545 67.9 20.509.091

Độ dày

(mm)Đơn giá

Độ dày

(mm)Đơn giá

Độ dày

(mm)Đơn giá

1.099 Ống Φ20 Đ/md 1.5 7.727 2.0 8.727 2.3 10.364

1.100 Ống Φ25 Đ/md 2 10.909 2.3 13.182 3 16.545

1.101 Ống Φ32 Đ/md 2.4 18.182 3.0 21.364 3.6 25.455

1.102 Ống Φ40 Đ/md 3 27.273 3.7 33.636 4.5 39.091

1.103 Ống Φ50 Đ/md 3.7 41.818 4.6 50.909 5.6 61.818

1.104 Ống Φ63 Đ/md 4.7 68.182 5.8 80.909 7.1 98.182

1.105 Ống Φ75 Đ/md 5.6 96.364 6.8 116.364 8.4 138.182

1.106 Ống Φ90 Đ/md 6.7 136.364 8.2 165.455 10.1 200.000

1.107 Ống Φ110 Đ/md 8.1 204.545 10.0 250.000 12.3 300.000

1.108 Ống Φ125 Đ/md 9.2 263.636 11.4 322.727 14 381.818

1.109 Ống Φ140 Đ/md 10.3 327.273 12.7 400.000 15.7 481.818

1.110 Ống Φ160 Đ/md 11.8 427.273 14.6 527.273 17.9 631.818

1.111 Ống Φ180 Đ/md 13.3 545.455 16.4 663.636 20.1 800.000

1.112 Ống Φ200 Đ/md 14.7 668.182 18.2 827.273 22.4 1.000.000

1.113 Ống Φ225 Đ/md 16.6 845.455 20.5 1.010.909 25.2 1.218.182

1.114 Ống Φ250 Đ/md 18.4 1.054.545 22.7 1.254.545 27.9 1.509.091

1.115 Ống Φ280 Đ/md 20.6 1.327.273 25.4 1.581.818 31.3 1.900.000

1.116 Ống Φ315 Đ/md 23.2 1.654.545 28.6 2.009.091 35.2 2.418.182

1.117 Ống Φ355 Đ/md 26.1 2.100.000 32.2 2.545.455 39.7 3.072.727

1.118 Ống Φ400 Đ/md 29.4 2.654.545 36.3 3.245.455 44.7 3.900.000

1.119 Ống Φ450 Đ/md 33.1 3.354.545 40.9 4.109.091 50.3 4.927.273

1.120 Ống Φ500 Đ/md 36.8 4.181.818 45.4 5.090.909 55.8 6.090.909

1.121 Ống Φ560 Đ/md 41.2 5.700.000 50.8 6.881.818

1.122 Ống Φ630 Đ/md 46.3 7.200.000 57.2 8.181.818

1.123 Ống Φ710 Đ/md 52.2 9.163.636 64.5 11.090.909

1.124 Ống Φ800 Đ/md 58.8 12.263.636

1.125 Ống Φ900 Đ/md 66.2 14.718.182

1.126 Ống Φ1000 Đ/md 72.5 17.927.273

1.127 Ống Φ1200 Đ/md

Độ dày

(mm)Đơn giá

1.128 Ống Φ20 Đ/md 2.3 10.364

1.129 Ống Φ25 Đ/md 3 16.545

1.130 Ống Φ32 Đ/md 3.6 25.455

Ống HDPE 100

Ống PN 12,5 Ống PN16 Ống PN16

Ống HDPE 100

Ống PN 20

Ống HDPE 100

Ống PN 6 PN 8 PN 10

18

Page 31: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

1.131 Ống Φ40 Đ/md 4.5 39.091

1.132 Ống Φ50 Đ/md 5.6 61.818

1.133 Ống Φ63 Đ/md 7.1 98.182

1.134 Ống Φ75 Đ/md 8.4 138.182

1.135 Ống Φ90 Đ/md 10.1 200.000

1.136 Ống Φ110 Đ/md 12.3 300.000

1.137 Ống Φ125 Đ/md 14 381.818

1.138 Ống Φ140 Đ/md 15.7 481.818

1.139 Ống Φ160 Đ/md 17.9 631.818

1.140 Ống Φ180 Đ/md 20.1 800.000

1.141 Ống Φ200 Đ/md 22.4 1.000.000

1.142 Ống Φ225 Đ/md 25.2 1.218.182

1.143 Ống Φ250 Đ/md 27.9 1.509.091

1.144 Ống Φ280 Đ/md 31.3 1.900.000

1.145 Ống Φ315 Đ/md 35.2 2.418.182

1.146 Ống Φ355 Đ/md 39.7 3.072.727

1.147 Ống Φ400 Đ/md 44.7 3.900.000

1.148 Ống Φ450 Đ/md 50.3 4.927.273

1.149 Ống Φ500 Đ/md 55.8 6.090.909

Đk Đơn giá Đk Đơn giá

1.150 Φ21 Cái 1.455 3.909 1.498 27x21 1.364 Φ21 2.000

1.151 Φ27 Cái 2.273 5.000 1.818 34x21 1.818 Φ27 2.727

1.152 Φ34 Cái 3.455 5.091 2.636 34x27 2.273 Φ34 3.000

1.153 Φ42 Cái 5.273 7.000 4.000 42x21 2.455 Φ42 3.273

1.154 Φ48 Cái 8.364 10.364 6.364 42x27 2.636 Φ48 4.182

1.155 Φ60 Cái 12.364 16.364 10.545 42x34 2.909 Φ60 7.182

1.156 Φ75 Cái 22.000 28.000 18.182 48x21 3.455 Φ75 11.091

1.157 Φ90 Cái 29.545 40.000 24.091 48x27 3.636 Φ90 14.545

1.158 Φ110 Cái 46.364 65.545 36.364 48x34 3.818 Φ110 23.636

1.159 Φ125 Cái 81.273 108.273 64.364 48x42 3.909 Φ125 37.909

1.160 Φ140 Cái 117.727 175.364 73.636 60x21 4.909 Φ140 54.545

1.161 Φ160 Cái 142.091 186.545 106.182 60x27 5.818 Φ160 77.636

1.162 Φ250 Cái 60x42 5.818

1.163

Đk Đơn giá

1.164 Ф 20 - PN 25 Cái 5.818 6.818 4.818 25x20 4.818 163.636 15.000

1.165 Ф 25 - PN25 Cái 7.727 10.545 7.727 32x20 6.818 202.000 28.000

1.166 Ф 32 - PN 25 Cái 13.545 17.273 11.636 32x25 6.818 327.273

1.167 Ф 40 - PN 25 Cái 22.000 27.000 23.091 40x20 10.545 454.545

1.168 Ф 50 - PN 25 Cái 38.636 53.000 44.091 40x25 10.545 727.273

1.169 Ф 63 - PN 25 Cái 118.182 133.000 101.000 40x32 10.545

1.170 Ф 75 - PN 25 Cái 154.273 199.727 155.273 50x20 18.909

1.171 Ф 90 - PN 25 Cái 238.000 310.000 185.000 50x25 18.909

1.172 Ф 110 - PN 25 Cái 485.000 480.000 322.091 50x32 18.909

ĐK Đơn giá ĐK Đơn giá

1.173 Ống Φ20 Cái 2.909 38.000 20x1/2'' 52.545 20x1/2 90.909 105.455

1.174 Ống Φ25 Cái 5.000 56.000 25x1/2'' 57.000 25x3/4

1.175 Ống Φ32 Cái 6.545 80.545 25x3/4'' 70.909 32x1 145.000 168.182

1.176 Ống Φ40 Cái 9.818 92.545 32x1'' 145.000 40x1-1/4'' 212.545 236.545

1.177 Ống Φ50 Cái 18.545 139.000 50x1-1/2'' 480.000 520.000

1.178 Ống Φ63 Cái 90.000 700.000 740.000

1.179 Ống Φ75 Cái 160.000

1.180 Ống Φ90 Cái 180.000

Đk Đơn giá Đk Đơn giá

1.181 Ống Φ20 Cái 23.636 24.545 19.091 Φ 25-20 43.636 Φ25 x 1/2" 19.091

1.182 Ống Φ25 Cái 27.273 36.364 29.091 Φ 32-20 59.091 Φ 25 x 3/4" 19.091

1.183 Ống Φ32 Cái 36.364 40.909 36.364 Φ 32-25 59.091 Φ 32 x 1/2" 23.636

1.184 Ống Φ40 Cái 59.091 77.273 54.545 Φ 40-20 77.273

1.185 Ống Φ50 Cái 77.273 122.727 72.727 Φ 40-25 77.273

1.186 Ống Φ63 Cái 127.273 150.000 95.455 Φ40-32 77.273

1.187 Ống Φ75 Cái 181.818 240.909 154.545 Φ 50-25 90.909

1.188 Ống Φ90 Cái 309.091 454.545 272.727 Φ 50-32 90.909

1.189 Ống Φ110 Cái Φ 50-40 90.909

1.190 Ống Φ125 Cái Φ 63-25 131.818

1.191 Ống Φ140 Cái Φ 63-40 131.818 Φ 50 x 1-1/2" 40.909

1.192 Ống Φ160 Cái Φ 63-50 131.818

1.193 Ống Φ180 Cái Φ 75-32 240.909

1.194 Ống Φ200 Cái Φ 75-50 240.909

III Bồn nước INOX

Bồn Inox Tân Á Dung tích Bồn Đứng Bồn ngang Bồn Đứng Bồn Ngang Dung tích Đơn giá

1.195 310 Cái 3102.008.182 2.099.091 Bồn PL 500 (đứng) 1.890.000

1.196 500 Cái 500 2.544.545 2.662.727 Bồn PL1000(đứng) 3.380.909

1.197 700 Cái 700 3.135.455 3.262.727 1.508.182 Bồn PL1500(đứng) 4.890.000

1.198 1000 Cái 1000 4.199.091 4.380.909 1.790.000 1.862.727 Bồn PL2000(đứng) 6.362.727

Bồn Inox Bồn nhựa Bồn nhựa Plasman

Zắc co ren trong đồng Zắc co ren

ngoài đồng

Phụ kiện ống PPR - Stroman - Việt

Nam Cút 90 Tê Chếch 45

Côn thu Van chặn Ống tránh

Phụ kiện ống HDPE - Stroman -

Việt Nam Cút 90 Tê Măng sông

Tê thu Đai khởi thủy

Nút bịt Zắc co ren

nhựa

Tê ren ngoài đồng

Phụ kiện ống uPVC - Stroman -

Việt Nam Cút 90 Tê Chếch 45

Côn thu Măng sông

19

Page 32: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

1.197 1200 Cái 1200 5.026.364 5.244.545 2.317.273 2.590.000 Bồn PL 500(ngang) 2.090.000

1.198 1300 Cái 1300 5.326.364 5.562.727 3.026.364 3.571.818 Bồn PL1000(ngang) 3.726.364

1.199 1500(1140) Cái 1500(1140) 6.417.273 6.662.727

1.200 1500(980) Cái 1500(980) 6.526.364 6.799.091

1.199 2000(1340) Cái 2000(1340) 8.371.818 8.717.273 4.590.000 5.590.000

1.200 2000(1140) Cái 2000(1140) 8.399.091 8.717.273

1.201 2500(1400) Cái 2500(1400) 10.390.000 10.826.364 5.962.727 7.235.455

1.202 2500(1140) Cái 2500(1140) 10.271.818 10.726.364

1.201 3000(1340) Cái 3000(1340) 12.226.364 12.726.364

1.202 3000(1140) Cái 3000(1140) 12.053.636 12.562.727

1.203 3500(1340) Cái 3500(1340) 14.108.182 14.653.636 8.490.000

1.204 4000(1340) Cái 4000(1340) 15.862.727 16.453.636

1.203 4500(1340) Cái 4500(1340) 17.826.364 18.526.364

1.204 5000(1400) Cái 5000(1400) 19.953.636 20.753.636 11.108.182

1.205 6000 (1400) Cái 6000 (1400) 23.808.182 24.744.545

1.206 Bồn inox 10.000 Cái 10.000 43.636.364 50.909.091 14.771.818

1.205 Bồn inox 12.000 Cái 12.000 23.808.182 61.090.909

1.206 Bồn inox 15.000 Cái 15.000 78.181.818 30.453.636

1.207 Bồn inox 20.000 Cái 20.000 105.454.545

1.208 Bồn inox 25.000 Cái 25.000 131.818.182

1.207 Bồn inox 30.000 Cái 30.000 158.181.818

1.208 Bồn inox 35.000 Cái 35.000 184.545.455

1.209 Bồn 30.000 Cái 30.000 158.181.818

1.210 Bồn 35.000 Cái 35.000 184.545.455

1.211Bể lắp ghép 35 m

3 đến

1.000 m3 m

3 6.818.182 8.636.364

Bồn nước INOX Tân Á

1.212 Bồn Inox Dung tích Bồn Đứng Bồn ngang

1.213 ĐT 500 SE Cái 500 2.453.636

1.213 ĐT 1000 SE Cái 1000 4.271.818 5.180.909

1.214 ĐT 1500 SE Cái 1500 5.999.091

1.214 ĐT 1700 SE Cái 1700 6.908.182

1.215 ĐT 2000 SE Cái 2000 8.453.636

1.215 ĐT 2200 SE Cái 2200

Bồn Đứng Bồn ngang Loại Dung tích Bồn Đứng Bồn ngang

1.216Bộ bồn nước INOX 500-

745mmBộ 500

2.240.000 2.439.000 Bồn nhựa 500 500 1.440.000 1.620.000

1.217Bộ bồn nước INOX 700-

745mmBộ 700

3.033.000 3.195.000 Bồn nhựa 700 700 1.827.000 2.097.000

1.218Bộ bồn nước INOX 1000-

950mmBộ 1000

3.375.000 3.573.000 Bồn nhựa 1000 1000 2.340.000 2.880.000

1.219Bộ bồn nước INOX 1500-

1150mmBộ 1500

5.130.000 5.382.000 Bồn nhựa 1500 1500 3.555.000 3.087.000

1.220Bộ bồn nước INOX 2000-

1150mmBộ 2000

7.191.000 7.371.000 Bồn nhựa 2000 2000 4.590.000

Bình ngang Bình vuông Bình ngang Bình vuông

1.221 Bình nước nóng 15L Cái 15l 3.235.455 3.008.182 2.826.364 2.599.091

1.222 Bình nước nóng 20L Cái 20l 3.326.364 3.099.091 2.917.273 2.690.000

1.223 Bình nước nóng 30L Cái 30l 3.462.727 3.235.455 3.053.636 2.826.364

1.224 Máy năng lượng mặt trời Bộ TA8 160 7.862.727

1.225 Máy năng lượng mặt trời Bộ TA8 180 8.180.909

1.226 Máy năng lượng mặt trời Bộ TA8 200 9.090.000

1.227 Máy năng lượng mặt trời Bộ TA8 230 10.544.545

1.228 Máy năng lượng mặt trời Bộ TA8 260 11.362.727

Bình nước nóng Dung tích

Bồn nhựa

Sản phẩm bình nước nóng

Rossi Arte Cao cấp

Sản phẩm bình nước nóng

Rossi Arte kinh tế

Bồn Inox

Dung tích

Bồn nướcToàn Mỹ (Công ty cổ

phần tập đoàn Hoa Sen chi nhánh

Lào Cai, giá bao gồm thân bồn và

chân bồn )

Bồn nhựa tự hoại

20

Page 33: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuậtGiá tại nơi sản xuất, cung

ứng

1 2 3 4 5

NHÓM SẢN PHẨM THIẾT BỊ VỆ SINH

I Thiết bị vệ sinh INAX (Việt Nam) Thành phố Lào Cai

Lavabo

1.229 Lavabo chậu thường màu trắng Cái L280V/BW1 410.000

1.230 Lavabo chậu thường màu trắng Cái L283V/BW1 460.000

1.231 Lavabo chậu thường màu trắng Cái L282V (EC/FC) 510.000

1.232 Lavabo chậu thường màu trắng Cái L288V(EC/FC) 1.040.000

1.233 Lavabo chậu thường màu trắng Cái L284V (EC/FC) 640.000

1.234 Lavabo chân chậu thường màu trắng Cái LVD 284 VD 620.000

1.235 Lavabo chậu thường màu trắng Cái L288VC, L288VD 700.000

1.236 Lavabo chậu thường màu trắng Cái L - 2395V(EC/FC) 1.010.000

1.237 Lavabo chậu thường màu trắng Cái S17V 1.790.000

1.238 Chậu rửa âm bàn Inax màu trắng Cái L2298V 1.770.000

Vòi chậu và sen tắm

1.239 Vòi chậu Cái LFV1002S 2.470.000

1.240 Sen tắm Cái BFV - 1003S 3.000.000

1.241 Sen tắm Cái BFV - 1003S - 1c 3.410.000

1.242 Sen tắm Cái BFV- 1003S-2C 3.090.000

1.243 Vòi chậu Cái LFV- 2002s 2.080.000

1.244 Sen tắm Cái BFV - 2003S 3.180.000

1.245 Vòi chậu Cái LFV - 2012s 2.030.000

1.246 Cái LFV- 13B 1.020.000

1.247 Cái LFV - 12A 880.000

1.248 Vòi xịt rửa cao cấp mạ Cr-Ni, Lõi đồng Cái CFV-102M 450.000

1.249

Vòi xịt, lõi van bằng đồng với dây vòi đồng mạ Cr

- Ni Cái CFV-102A

350.000

1.250 Ống thải chữ P Cái A-675PV 590.000

1.251 Ống thải bầu Cái A- 676PV 890.000

1.252 Ống xả chậu có chặn nước Cái A016V 430.000

1.253 Van vặn khoá Cái A703-4 210.000

1.254 Dây cáp Cái A-703-7 220.000

1.255 Cái U440V 1.560.000

1.256 Cái U116V 670.000

1.257 Van xả tiểu Cái UF7V, UF8V 1.340.000

1.258 UF-13AWP(VU) 560.000

1.259 UF104BWP(VU) 600.000

1.260 Cút nối giữa ống cấp nước và bồn tiểu Cái UF-105 440.000

1.261 Bàn cầu hai khối Cái C306VAN/BW1 2.850.000

1.262 Bàn cầu hai khối Cái C306VPTN/BW1 3.180.000

1.263 Bàn cầu hai khối Cái C306VA/BW1 2.640.000

1.264 Bàn cầu hai khối Cái C306VPT/BW1 2.990.000

1.265 Bàn cầu hai khối Cái C108VAN/BW1 2.450.000

1.266 Bàn cầu hai khối Cái C117VAN/BW1 2.200.000

1.267 Bàn cầu hai khối Cái C108VA /BW1 2.260.000

1.268 Bàn cầu hai khối Cái C117VA/BW1 2.060.000

1.269 Bàn cầu hai khối Cái C - 504VWN/BW1 3.040.000

Gương và phụ kiện

1.270Gương trắng bạc, bổ sung lớp keo xung quanh

mép gương, tăng cường khả năng chống nấm mốcCái KF - 4560VA;(KT: 460x610x5) 710.000

1.271Gương trắng bạc, bổ sung lớp keo xung quanh

mép gương, tăng cường khả năng chống nấm mốcCái KF - 5070VAC;(KT:500x700x5) 840.000

1.272Gương trắng bạc, bổ sung lớp keo xung quanh

mép gương, tăng cường khả năng chống nấm mốcCái KF - 5075VA;(KT: 510x760x5) 840.000

1.273Gương trắng bạc, bổ sung lớp keo xung quanh

mép gương, tăng cường khả năng chống nấm mốcCái KF - 6075VAR;(KT: 610x760x5) 1.260.000

1.274Gương trắng bạc, bổ sung lớp keo xung quanh

mép gương, tăng cường khả năng chống nấm mốcCái KF - 6090VA;(KT: 610x910x50) 1.410.000

1.275 Kệ gương Cái H482V; (KT: 500x140x61) 300.000

1.276 Kệ gương Cái KF412V; (KT: 510x54x154) 640.000

1.277 Kệ xà phòng Cái H444V;(KT: 130x103x47) 98.000

1.278 Thanh treo khăn Cái H445V; (KT:625x80x50) 210.000

1.279 Thanh treo khăn Cái H485V; (KT: 654x80x74) 270.000

1.280 Hộp giấy vệ sinh Cái CF - 22H; (KT: 169x128x112) 90.000

1.281 Hộp giấy vệ sinh Cái H486V; (KT192x127x100) 470.000

1.282 Móc giấy vệ sinh Cái KF 416V; (KT: 132x147x89) 730.000

1.283 Máy sấy tay Cái KS- 370 5.950.000

Bàn cầu hai khối

PHỤ LỤC II

Các loại vòi khác

Phụ kiện vòi chậu

Bồn tiểu nam

Gioăng nối tường Cái

21

Page 34: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

1.284 Phễu thoát sàn Cái PBFV - 600; (KT 126x600) 3.850.000

1.285 Phễu thoát sàn Cái PBFV - 120; (KT 120x120) 820.000

1.286 Phễu thoát sàn Cái PBFV - 110 (KT 110x110) 720.000

1.287 Vòi tắm hương sen Inax BộBFV - 3003S - 3C (loại 2 vòi;

01 hương sen)3.720.000

II Thiết bị vệ sinh Caesar

Bàn cầu

1.288 Bàn cầu hai khối Bộ CD1551 5.159.000

1.289 Bàn cầu hai khối Bộ CD1530 4.147.000

1.290 Bàn cầu hai khối Bộ CT1325 2.013.000

1.291 Bàn cầu hai khối Bộ CD1325 2.255.000

1.292 Bàn cầu hai khối Bộ CD 1320 2.860.000

1.293 Bàn cầu hai khối Bộ CD1340 3.344.000

1.294 Bàn cầu hai khối Bộ CD1341 4.191.000

1.295 Bàn cầu hai khối Bộ CD1375 6.644.000

1.296 Bàn cầu một khối Bộ CD1375 6.644.000

1.297 Bàn cầu một khối Bộ CD1374 6.237.000

1.298 Bàn cầu một khối Bộ CD1364 8.668.000

1.299 Bàn cầu một khối Bộ CD1363 7.795.000

1.300 Bàn cầu một khối Bộ C1353 10.527.000

Lavabo treo

1.301 Lavabo treo góc Bộ L2014 396.000

1.302 Lavabo treo góc Bộ LF5238 1.221.000

1.303 Lavabo treo góc Bộ L2140 451.000

1.304 Lavabo treo góc Bộ LF5239S 1.980.000

1.305 Lavabo treo góc Bộ L2150 594.000

1.306 Lavabo treo góc Bộ L2152 594.000

1.307 Lavabo treo góc Bộ L2220 660.000

1.308 Lavabo treo góc Bộ L2365 1.089.00

1.309 Lavabo treo góc Bộ LF2270 2.255.000

1.310 Lavabo treo góc Bộ L2140 451.000

1.311 Lavabo treo góc Bộ L2150 594.000

1.312 Lavabo treo góc Bộ L2152 594.000

1.313 Vòi Lavabo

1.314 Vòi Lavabo nóng lạnh Cái B229CU 2.134.000

1.315 Vòi Lavabo nóng lạnh Cái B224CU 2.244.000

1.316 Vòi Lavabo nóng lạnh cao Cái B571CU 2.035.000

1.317 Vòi Lavabo nóng lạnh cao Cái B061CU 1.496.000

1.318 Vòi Lavabo nóng lạnh cao Cái B041CU 1.540.000

1.319 Vòi Lavabo nóng lạnh cao Cái B228CU 2.717.000

1.320 Vòi Lavabo nóng lạnh cao Cái B541CU 3.080.000

1.321 Vòi Lavabo nóng lạnh cao Cái B225CU 2.094.000

1.322 Vòi Lavabo nóng lạnh cao Cái B551CU 3.003.000

1.323 Vòi Lavabo nóng lạnh cao Cái B642CU 3.531.000

1.324 Vòi Lavabo nóng lạnh cao Cái B421CU 3.740.000

1.325 Vòi Lavabo nóng lạnh cao Cái B751CU 3.663.000

1.326 Vòi sen

1.327 Sen nóng lạnh (tay sen xi, 01 chế độ) Bộ S493C 1.441.000

1.328 Sen nóng lạnh (tay sen xi, 03 chế độ) Bộ S563C 1.595.000

1.329 Sen nóng lạnh (tay sen xi, 01 chế độ) Bộ S403C 1.672.000

1.330 Sen nóng lạnh (tay sen xi, 03 chế độ) Bộ S433C 1.903.000

1.331 Sen nóng lạnh (tay sen 1 chế độ) Bộ S203C 1.408.000

1.332 Sen nóng lạnh (tay sen xi, 01 chế độ) Bộ S123C 1.243.000

1.333 Sen tắm đứng nóng lạnh (tay sen 1 chế độ) Bộ S668C 10.494.000

1.334 Sen tắm đứng nóng lạnh (tay sen 1 chế độ) Bộ S648C 8.547.000

1.335 Sen tắm đứng nóng lạnh (tay sen 3 chế độ) Bộ S488C 8.063.000

1.336 Sen tắm đứng nóng lạnh (tay sen 3 chế độ) Bộ S378C 7.601.000

1.337 Sen tắm đứng nóng lạnh (tay sen 3 chế độ) Bộ S1028S 7.051.000

1.338 Sen tắm đứng nóng lạnh (tay sen 3 chế độ) Bộ S578C 5.610.000

22

Page 35: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVTTiêu chuẩn, kỹ

thuật

Giá tại nơi sản

xuất, cung ứng

1 2 3 4 5

Cột điện bê tông CT ly tâm Thành phố

Lào Cai

Loại cột bê tông cốt thép ly tâm cột liền

1.339 7,5A: Ф ngọn 160 mm; lực đầu cột 210 kg Cột 1.700.000

1.340 7,5B: Ф ngọn 160 mm; lực đầu cột 270 kg Cột 1.800.000

1.341 7,5C: Ф ngọn 160 mm; lực đầu cột 350 kg Cột 1.900.000

1.3428A: Ф ngọn 160 mm; Ф gốc 266 mm; lực

đầu cột 250 kg Cột 1.800.000

1.3438B: Ф ngọn 160 mm; Ф gốc 266 mm; lực đầu

cột 320 kg Cột 1.900.000

1.3448,5A: Ф ngọn 160 mm; Ф gốc 273 mm; lực

đầu cột 250 kg Cột 1.900.000

1.3458,5B: Ф ngọn 160 mm; Ф gốc 273 mm; lực

đầu cột 320 kg Cột 1.950.000

1.3468,5C: Ф ngọn 160 mm; Ф gốc 273 mm; lực

đầu cột 350 kg Cột 2.400.000

1.34710A: Ф ngọn 190 mm; Ф gốc 323 mm; lực

đầu cột 320 kg Cột 2.520.000

1.34810B: Ф ngọn 190 mm; Ф gốc 323 mm; lực

đầu cột 420 kg Cột 2.900.000

1.34910C: Ф ngọn 190 mm; Ф gốc 323 mm; lực

đầu cột 520 kg Cột 3.900.000

1.35010D: Ф ngọn 190 mm; Ф gốc 323 mm; lực

đầu cột 680 kg Cột 4.400.000

1.35112A: Ф ngọn 190 mm; Ф gốc 350 mm; lực

đầu cột 540 kg Cột 4.000.000

1.35212B: Ф ngọn 190 mm; Ф gốc 350 mm; lực

đầu cột 720 kg Cột 4.800.000

1.35312C: Ф ngọn 190 mm; Ф gốc 350 mm; lực

đầu cột 900 kg Cột 6.000.000

1.35412D: Ф ngọn 190 mm; Ф gốc 350 mm; lực

đầu cột 1000 kg Cột 6.600.000

Cột điện BTCT ly tâm nối bích Thành phố

Lào Cai

1.35514B: Ф ngọn 190 mm; Ф gốc 376 mm; lực

đầu cột 850 kg Cột 9.700.000

1.35614C: Ф ngọn 190 mm; Ф gốc 376 mm; lực

đầu cột 1100 kg Cột 10.450.000

1.35714D: Ф ngọn 190 mm; Ф gốc 376 mm; lực

đầu cột 1300 kg Cột 10.900.000

1.35816B: Ф ngọn 190 mm; Ф gốc 403 mm; lực

đầu cột 920 kg Cột 10.500.000

1.35916C: Ф ngọn 190 mm; Ф gốc 403 mm; lực

đầu cột 1100 kg Cột 11.600.000

PHỤ LỤC II

NHÓM SẢN PHẨM CỘT ĐIỆN BÊ TÔNG, BÊ TÔNG THƯƠNG PHẨM

23

Page 36: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

1.36016D: Ф ngọn 190 mm; Ф gốc 403 mm; lực

đầu cột 1300 kg Cột 11.900.000

1.36118B: Ф ngọn 190 mm; Ф gốc 429 mm; lực

đầu cột 920 kg Cột 12.000.000

1.36218C: Ф ngọn 190 mm; Ф gốc 429 mm; lực

đầu cột 1200 kg Cột 12.800.000

1.36318D: Ф ngọn 190 mm; Ф gốc 429 mm; lực

đầu cột 1300 kg Cột 14.000.000

1.36420B: Ф ngọn 190 mm; Ф gốc 456 mm; lực

đầu cột 920 kg Cột 13.600.000

1.36520C: Ф ngọn 190 mm; Ф gốc 456 mm; lực

đầu cột 1000 kg Cột 14.500.000

1.36620D: Ф ngọn 190 mm; Ф gốc 456 mm; lực

đầu cột 1300 kg Cột 15.700.000

Cột điện bê tông ly tâm (TCVN 5847:2016)

Cột bê tông ly tâm liền (Không bích) Trọng lượng (Kg)

1.367

Cột TC-PCI: 8.5-2,5 (ĐK ngọn 190mm, ĐK

gốc 303mm, Lực đầu cột 2.5kN; Trọng lượng

750(kg)

Cột 750 Kg 2.520.000

1.368

Cột TC-PCI: 8.5-3,0 (ĐK ngọn 190mm, ĐK

gốc 303mm, Lực đầu cột 3.0kN; Trọng lượng

750(kg)

Cột 750 Kg 2.900.000

1.369

Cột TC-PCI: 8.5-4,3 (ĐK ngọn 190mm, ĐK

gốc 303mm, Lực đầu cột 4.3 kN; Trọng

lượng 750(kg)

Cột 750 Kg 3.250.000

1.370

Cột TC-PCI: 8.5-5,0 (ĐK ngọn 190mm, ĐK

gốc 303mm, Lực đầu cột 5.0 kN; Trọng

lượng 750 (kg)

Cột 750 Kg 3.500.000

1.371

Cột TC-PCI: 10-3,5 (ĐK ngọn 190mm, ĐK

gốc 323mm, Lực đầu cột 3.5 kN; Trọng

lượng 1000 (kg)

Cột 1.000Kg 3.510.000

1.372

Cột TC-PCI: 10-4,3 (ĐK ngọn 190mm, ĐK

gốc 323mm, Lực đầu cột 4.3 kN; Trọng

lượng 1000 (kg)

Cột 1.000Kg 3.800.000

1.373

Cột TC-PCI: 10-5,0 (ĐK ngọn 190mm, ĐK

gốc 323mm, Lực đầu cột 5.0 kN; Trọng

lượng 1000 (kg)

Cột 1.000Kg 4.300.000

1.374

Cột TC-PCI: 12-5,4 (ĐK ngọn 190mm, ĐK

gốc 350mm, Lực đầu cột 5.4kN; Trọng lượng

1300(kg)

Cột 1.300 Kg 5.760.000

1.375

Cột TC-PCI: 12-7,2 (ĐK ngọn 190mm, ĐK

gốc 350mm, Lực đầu cột 7.2kN; Trọng lượng

1300(kg)

Cột 1.300 Kg 6.840.000

1.376

Cột TC-PCI: 12-9,0 (ĐK ngọn 190mm, ĐK

gốc 350mm, Lực đầu cột 9.0 kN; Trọng

lượng 1300(kg)

Cột 1.300 Kg 7.850.000

1.377

Cột TC-PCI: 12-10,0 (ĐK ngọn 190mm, ĐK

gốc 350mm, Lực đầu cột 10.0 kN; Trọng

lượng 1300(kg)

Cột 1.300 Kg 8.480.000

Giá bán tại kho bên bán, trên

phương tiện bên mua tại KCN Bắc

Duyên Hải - TP Lào Cai

24

Page 37: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

1.378

Cột TC-PCI: 14-8,5 (ĐK ngọn 190mm, ĐK

gốc 377mm, Lực đầu cột 8.5 kN; Trọng

lượng 1750(kg)

Cột 1.750 Kg 11.050.000

1.379

Cột TC-PCI: 14-9,2 (ĐK ngọn 190mm, ĐK

gốc 377mm, Lực đầu cột 9.2 kN; Trọng

lượng 1750(kg)

Cột 1.750 Kg 11.710.000

1.380

Cột TC-PCI: 14-11,0 (ĐK ngọn 190mm, ĐK

gốc 377mm, Lực đầu cột 11.0 kN; Trọng

lượng 1750(kg)

Cột 1.750 Kg 12.580.000

1.381

Cột TC-PCI: 14-11,0 (ĐK ngọn 190mm, ĐK

gốc 377mm, Lực đầu cột 13.0 kN; Trọng

lượng 1750(kg)

Cột 1.750 Kg 14.230.000

Cột bê tông ly tâm nối bích

1.382

Cột TC-PCI: 14-8,5 (ĐK ngọn 190mm, ĐK

gốc 377mm, Lực đầu cột 8.5 kN; Trọng

lượng 1.800(kg)

Cột 1.800 Kg 13.050.000

1.383

Cột TC-PCI: 14-9,2 (ĐK ngọn 190mm, ĐK

gốc 377mm, Lực đầu cột 9.2 kN; Trọng

lượng 1.800(kg)

Cột 1.800 Kg 13.960.000

1.384

Cột TC-PCI: 14-11,0 (ĐK ngọn 190mm, ĐK

gốc 377mm, Lực đầu cột 11.0 kN; Trọng

lượng 1.800(kg)

Cột 1.800 Kg 15.230.000

1.385

Cột TC-PCI: 14-13 (ĐK ngọn 190mm, ĐK

gốc 377mm, Lực đầu cột 13 kN; Trọng lượng

1.800(kg)

Cột 1.800 Kg 16.560.000

1.386

Cột TC-PCI: 16-9,2 (ĐK ngọn 190mm, ĐK

gốc 403mm, Lực đầu cột 9.2 kN; Trọng

lượng 2.150(kg)

Cột 2.150 Kg 16.290.000

1.387

Cột TC-PCI: 16-11,0 (ĐK ngọn 190mm, ĐK

gốc 403mm, Lực đầu cột 11.0 kN; Trọng

lượng 2.150(kg)

Cột 2.150Kg 18.380.000

1.388

Cột TC-PCI: 16-13,0 (ĐK ngọn 190mm, ĐK

gốc 403mm, Lực đầu cột 13 kN; Trọng lượng

2.150(kg)

Cột 2.150Kg 19.870.000

1.389

Cột TC-PCI: 18-9,2 (ĐK ngọn 190mm, ĐK

gốc 430mm, Lực đầu cột 9.2 kN; Trọng

lượng 2.650(kg)

Cột 2.650 Kg 19.110.000

1.390

Cột TC-PCI: 18-11(ĐK ngọn 190mm, ĐK

gốc 430mm, Lực đầu cột 11 kN; Trọng lượng

2.650(kg)

Cột 2.650 Kg 21.500.000

1.391

Cột TC-PCI: 18-12 (ĐK ngọn 190mm, ĐK

gốc 430mm, Lực đầu cột 12 kN; Trọng lượng

2.650(kg)

Cột 2.650 Kg 22.650.000

1.392

Cột TC-PCI: 18-13 (ĐK ngọn 190mm, ĐK

gốc 430mm, Lực đầu cột 13 kN; Trọng lượng

2.650(kg)

Cột 2.650 Kg 23.300.000

1.393

Cột TC-PCI: 20-9,2 (ĐK ngọn 190mm, ĐK

gốc 456mm, Lực đầu cột 9.2 kN; Trọng

lượng 3.150kg)

Cột 3.150 Kg 19.660.000

1.394

Cột TC-PCI: 20-11 (ĐK ngọn 190mm, ĐK

gốc 456mm, Lực đầu cột 11kN; Trọng lượng

3.150kg)

Cột 3.150 Kg 22.150.000

25

Page 38: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

1.395

Cột TC-PCI: 20-13(ĐK ngọn 190mm, ĐK

gốc 456mm, Lực đầu cột 13kN; Trọng lượng

3.150kg)

Cột 3.150 Kg 24.480.000

1.396

Cột TC-PCI: 20-14 (ĐK ngọn 190mm, ĐK

gốc 456mm, Lực đầu cột 14kN; Trọng lượng

3.150kg)

Cột 3.150 Kg 28.540.000

1.397

Cột TC-PCI: 22-9,2 (ĐK ngọn 190mm, ĐK

gốc 483mm, Lực đầu cột 9.2kN; Trọng lượng

3.630kg)

Cột 3.630 Kg 23.700.000

1.398

Cột TC-PCI: 22-11(ĐK ngọn 190mm, ĐK

gốc 483mm, Lực đầu cột 11kN; Trọng lượng

3.630kg)

Cột 3.630 Kg 26.720.000

1.399

Cột TC-PCI: 22-13 (ĐK ngọn 190mm, ĐK

gốc 483mm, Lực đầu cột 13kN; Trọng lượng

3.630kg)

Cột 3.630 Kg 29.900.000

1.400

Cột TC-PCI: 22-14 (ĐK ngọn 190mm, ĐK

gốc 483mm, Lực đầu cột 14kN; Trọng lượng

3.630kg)

Cột 3.630 Kg 34.110.000

Cột điện ly tâm ngọn 160mm (sản phẩm

thay thế cột chữ H)

1.401

Cột TC-PCI: 6.5-3,0 (ĐK ngọn 160mm, ĐK

gốc 246mm, Lực đầu cột 3.0kN; Trọng lượng

440kg)

Cột 440Kg 2.310.000

1.402

Cột TC-PCI: 6.5-4,3 (ĐK ngọn 160mm, ĐK

gốc 246mm, Lực đầu cột 4.3kN; Trọng lượng

440kg)

Cột 440Kg 2.430.000

1.403

Cột TC-PCI: 7.5-2,0 (ĐK ngọn 160mm, ĐK

gốc 260mm, Lực đầu cột 2.0kN; Trọng lượng

550kg)

Cột 550 Kg 2.090.000

1.404

Cột TC-PCI: 7.5-3,0 (ĐK ngọn 160mm, ĐK

gốc 260mm, Lực đầu cột 3.0kN; Trọng lượng

550kg)

Cột 550 Kg 2.250.000

1.405

Cột TC-PCI: 7.5-4,3 (ĐK ngọn 160mm, ĐK

gốc 260mm, Lực đầu cột 4.3kN; Trọng lượng

550kg)

Cột 550 Kg 2.690.000

1.406

Cột TC-PCI: 8.5-2,5 (ĐK ngọn 160mm, ĐK

gốc 260mm, Lực đầu cột 2.5kN; Trọng lượng

630kg)

Cột 630 Kg 2.290.000

1.407

Cột TC-PCI: 8.5-3,0 (ĐK ngọn 160mm, ĐK

gốc 273mm, Lực đầu cột 3.0kN; Trọng lượng

630kg)

Cột 630 Kg 2.640.000

1.408

Cột TC-PCI: 8.5-4,3 (ĐK ngọn 160mm, ĐK

gốc 273mm, Lực đầu cột 4.3kN; Trọng lượng

630kg)

Cột 630 Kg 3.000.000

1.409

Cột TC-PCI: 8.5-5,0 (ĐK ngọn 160mm, ĐK

gốc 260mm, Lực đầu cột 5.0kN; Trọng lượng

630kg)

Cột 630 Kg 3.350.000

ICột điện Bê tông - Công ty cổ phần Kho

ngoại Đại An

Cột bê tông ly tâm liền (Không bích)

Giá bán tại Kho trên phương tiện

bên mua tại KCN Đông phố mới ,

Phường Lào Cai, Thành Phố Lào

Cai

26

Page 39: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

1.410

Cột BTQM-PCI: 8.5-3.0 (ĐK ngọn 190mm,

ĐK gốc 303mm; Lực đầu cột 3,0(kN); Trọng

lượng 875 (Kg)

Cột 875 (Kg) 3.045.000

1.411

Cột BTQM-PCI: 8.5-4.3 (ĐK ngọn 190mm,

ĐK gốc 303mm; Lực đầu cột 4.3(kN); Trọng

lượng 875 (Kg)

Cột 875 (Kg) 3.412.500

1.412

Cột BTQM-PCI: 8.5-5.0 (ĐK ngọn 190mm,

ĐK gốc 303mm; Lực đầu cột 5.0(kN); Trọng

lượng 875 (Kg)

Cột 875 (Kg) 3.675.000

1.413

Cột BTQM-PCI: 10-3.5 (ĐK ngọn 190mm,

ĐK gốc 323mm; Lực đầu cột 3.5(kN); Trọng

lượng 1100 (Kg)

Cột 1100 (Kg) 3.685.500

1.414

Cột BTQM-PCI: 10-4.3 (ĐK ngọn 190mm,

ĐK gốc 323mm; Lực đầu cột 4.3(kN); Trọng

lượng 1100 (Kg)

Cột 1100 (Kg) 3.990.000

1.415

Cột BTQM-PCI: 10-5.0 (ĐK ngọn 190mm,

ĐK gốc 323mm; Lực đầu cột 5.0 (kN); Trọng

lượng 1100 (Kg)

Cột 1100 (Kg) 4.515.000

1.416

Cột BTQM-PCI: 12-5.4 (ĐK ngọn 190mm,

ĐK gốc 350mm; Lực đầu cột 5.4 (kN); Trọng

lượng 1350 (Kg)

Cột 1350 (Kg) 6.048.000

1.417

Cột BTQM-PCI: 12-7.2 (ĐK ngọn 190mm,

ĐK gốc 350mm; Lực đầu cột 7.2 (kN); Trọng

lượng 1350 (Kg)

Cột 1350 (Kg) 7.182.000

1.418

Cột BTQM-PCI: 12-9.0 (ĐK ngọn 190mm,

ĐK gốc 350mm; Lực đầu cột 9.2 (kN); Trọng

lượng 1350 (Kg)

Cột 1350 (Kg) 8.242.500

1.419

Cột BTQM-PCI: 12-10.0(ĐK ngọn 190mm,

ĐK gốc 350mm; Lực đầu cột 10.0 (kN);

Trọng lượng 1350 (Kg)

Cột 1350 (Kg) 8.904.000

Cột bê tông ly tâm nối bích

1.420

Cột BTQM - PC.I : 14-8.5 (ĐK ngọn

190mm, ĐK gốc 377mm; Lực đầu cột

8.5(kN); Trọng lượng 1.870,54(Kg)

Cột 1.870,54(Kg) 13.702.500

1.421

Cột BTQM - PC.I : 14-9.2 (ĐK ngọn

190mm, ĐK gốc 377mm; Lực đầu cột

9.2(kN); Trọng lượng 1.870,54(Kg)

Cột 1.870,54(Kg) 14.658.000

1.422

Cột BTQM - PC.I : 14-11.0 (ĐK ngọn

190mm, ĐK gốc 377mm; Lực đầu cột

11.0(kN); Trọng lượng 1.870,54(Kg)

Cột 1.870,54(Kg) 15.991.500

1.423

Cột BTQM - PC.I : 14-13.0 (ĐK ngọn

190mm, ĐK gốc 377mm; Lực đầu cột

13.0(kN); Trọng lượng 1.870,54(Kg)

Cột 1.870,54(Kg) 17.388.000

1.424

Cột BTQM - PC.I : 16-9.2 (ĐK ngọn

190mm, ĐK gốc 403 mm; Lực đầu cột

9.2(kN); Trọng lượng 2.345,54(Kg)

Cột 2.345,54(Kg) 17.104.500

1.425

Cột BTQM - PC.I : 16-11.0 (ĐK ngọn

190mm, ĐK gốc 403 mm; Lực đầu cột

11.0(kN); Trọng lượng 2.345,54(Kg)

Cột 2.345,54(Kg) 19.299.000

1.426

Cột BTQM - PC.I : 16-13.0 (ĐK ngọn

190mm, ĐK gốc 403 mm; Lực đầu cột

13.0(kN); Trọng lượng 2.345,54(Kg)

Cột 2.345,54(Kg) 20.863.500

27

Page 40: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

1.427

Cột BTQM - PC.I : 18-9.2 (ĐK ngọn

190mm, ĐK gốc 430 mm; Lực đầu cột

9.2(kN); Trọng lượng 2770.54(Kg)

Cột 2770.54(Kg) 20.065.500

1.428

Cột BTQM - PC.I : 18-11.0 (ĐK ngọn

190mm, ĐK gốc 430 mm; Lực đầu cột

11.0(kN); Trọng lượng 2770.54(Kg)

Cột 2770.54(Kg) 22.575.000

1.429

Cột BTQM - PC.I : 18-12.0 (ĐK ngọn

190mm, ĐK gốc 430 mm; Lực đầu cột

12.0(kN); Trọng lượng 2770.54(Kg)

Cột 2770.54(Kg) 23.782.500

1.430

Cột BTQM - PC.I : 18-13.0 (ĐK ngọn

190mm, ĐK gốc 430 mm; Lực đầu cột

12.0(kN); Trọng lượng 2770.54(Kg)

Cột 2770.54(Kg) 24.465.000

1.431

Cột BTQM - PC.I : 20-9.2 (ĐK ngọn

190mm, ĐK gốc 456 mm; Lực đầu cột

9.2(kN); Trọng lượng 3270.54(Kg)

Cột 3270.54(Kg) 20.643.000

1.432

Cột BTQM - PC.I : 20-11.0 (ĐK ngọn

190mm, ĐK gốc 456 mm; Lực đầu cột

11.0(kN); Trọng lượng 3270.54(Kg)

Cột 3270.54(Kg) 23.257.500

1.433

Cột BTQM - PC.I : 20-13.0 (ĐK ngọn

190mm, ĐK gốc 456 mm; Lực đầu cột

13.0(kN); Trọng lượng 3270.54(Kg)

Cột 3270.54(Kg) 25.704.000

1.434

Cột BTQM - PC.I : 20-14.0 (ĐK ngọn

190mm, ĐK gốc 456 mm; Lực đầu cột

14.0(kN); Trọng lượng 3270.54(Kg)

Cột 3270.54(Kg) 29.967.000

Cột điện ly tâm ngọn 140mm (sản phẩm thay thế cột chữ H)

1.435

Cột điện BTQM H6.5 A (ĐK ngọn 140mm,

ĐK gốc 310mm; Lực đầu cột 2.3(kN); Trọng

lượng 432(Kg)

Cột 432(Kg) 2.425.500

1.436

Cột điện BTQM H 6.5B(ĐK ngọn 140mm,

ĐK gốc 310mm; Lực đầu cột 3.6(kN); Trọng

lượng 432(Kg)

Cột 432(Kg) 2.551.500

1.437

Cột điện BTQM H6.5 C (ĐK ngọn 140mm,

ĐK gốc 310mm; Lực đầu cột 4.6(kN); Trọng

lượng 432(Kg)

Cột 432(Kg) 2.894.500

1.438

Cột điện BTQM H7.5 A (ĐK ngọn 140mm,

ĐK gốc 340mm; Lực đầu cột 2.3(kN); Trọng

lượng 576(Kg)

Cột 576(Kg) 2.662.500

1.439

Cột điện BTQM H7.5B (ĐK ngọn 140mm,

ĐK gốc 340mm; Lực đầu cột 3.6(kN); Trọng

lượng 576(Kg)

Cột 576(Kg) 2.824.500

1.440

Cột điện BTQM H7.5C (ĐK ngọn 140mm,

ĐK gốc 340mm; Lực đầu cột 4.6(kN); Trọng

lượng 576(Kg)

Cột 576(Kg) 3.100.274

1.441

Cột điện BTQM H8.5A (ĐK ngọn 140mm,

ĐK gốc 340mm; Lực đầu cột 2.3(kN); Trọng

lượng 672(Kg)

Cột 672 (Kg) 2.772.000

1.442

Cột điện BTQM H8.5B(ĐK ngọn 140mm,

ĐK gốc 370mm; Lực đầu cột 3.6(kN); Trọng

lượng 672(Kg)

Cột 672 (Kg) 3.150.000

28

Page 41: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

1.443

Cột điện BTQM H8.5C (ĐK ngọn 140mm,

ĐK gốc 370mm; Lực đầu cột 4.6(kN); Trọng

lượng 672(Kg)

Cột 672 (Kg) 3.517.500

II Bê tông thương phẩm

Giá tại kho bên

bán trên

phương tiện

bên mua

Bê tông thương phẩm (Công ty Cổ phần

Kho ngoại quan Đại An- Địa chỉ: KCN

Đông Phố Mới, phường Lào Cai, thành

phố Lào Cai

1.444 Bê tông thương phẩm Mác 150 đá 1x2 m3 M150 850.000

1.445 Bê tông thương phẩm Mác 200 đá 1x2 m3 M200 910.000

1.446 Bê tông thương phẩm Mác 250 đá 1x2 m3 M250 980.000

1.447 Bê tông thương phẩm Mác 300 đá 1x2 m3 M300 1.050.000

1.448 Bê tông thương phẩm Mác 350 đá 1x2 m3 M350 1.120.000

1.449 Bê tông thương phẩm Mác 400 đá 1x2 m3 M400 1.190.000

1.450 Bê tông thương phẩm Mác 450 đá 1x2 m3 M450 1.260.000

1.451 Bê tông thương phẩm Mác 500 đá 1x2 m3 M500 1.330.000

1.452

Bê tông thương phẩm (Công ty TNHH

Hồng Lộc- Địa chỉ: Lô 12, Trần Quang

Khải cụm công nghiệp Bắc Duyên Hải,

phường Duyện Hải, TP Lào Cai

1.453 Bê tông thương phẩm mác 100# m3 M100 753.409

1.454 Bê tông thương phẩm mác 150# m3 M150 770.455

1.455 Bê tông thương phẩm mác 200# m3 M200 830.682

1.456 Bê tông thương phẩm mác 250# m3 M250 856.818

1.457 Bê tông thương phẩm mác 300# m3 M300 870.455

1.458 Bê tông thương phẩm mác 350# m3 M350 930.682

1.459 Bê tông thương phẩm mác 400# m3 M400 937.500

Bê tông thương phẩm (Công ty TNHH

ĐTXD Quốc Hưng- Địa chỉ Xưởng sản

xuất: Lô 31, đường Thủ Dầu 1 cụm công

nghiệp Bắc Duyên Hải, phường Duyện

Hải, TP Lào Cai

1.460 Bê tông thương phẩm mác 100# m3

Dmax 20 ((40-70)%

cỡ 0.5x1 và (60-

30)% cỡ 1x2,), độ

sụt 14 ±2

727.921

1.461 Bê tông thương phẩm mác 150# m3

Dmax 20 ((40-70)%

cỡ 0.5x1 và (60-

30)% cỡ 1x2,), độ

sụt 14 ±2

773.067

29

Page 42: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

1.462 Bê tông thương phẩm mác 200# m3

Dmax 20 ((40-70)%

cỡ 0.5x1 và (60-

30)% cỡ 1x2,), độ

sụt 14 ±2

829.020

1.463 Bê tông thương phẩm mác 250# m3

Dmax 20 ((40-70)%

cỡ 0.5x1 và (60-

30)% cỡ 1x2,), độ

sụt 14 ±2

877.457

1.464 Bê tông thương phẩm mác 300# m3

Dmax 20 ((40-70)%

cỡ 0.5x1 và (60-

30)% cỡ 1x2,), độ

sụt 14 ±2

933.510

1.465 Bê tông thương phẩm mác 350# m3

Dmax 20 ((40-70)%

cỡ 0.5x1 và (60-

30)% cỡ 1x2,), độ

sụt 14 ±2

999.307

1.466 Bê tông thương phẩm mác 400# m3

Dmax 20 ((40-70)%

cỡ 0.5x1 và (60-

30)% cỡ 1x2,), độ

sụt 14 ±2

1.087.967

30

Page 43: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

TT Tên sản phẩm ĐVT

Tiêu

chuẩn, kỹ

thuật

Giá tại nơi sản xuất,

cung ứng

(Chưa có thuế VAT)

V Sản phẩm nhựa đường Petrolimex

Tại nhà máy kho Thượng lý -

Hài phòng Từ ngày

01/08/2021 đến khi có quyết

định thay đổi giá mới

I

1.467 Nhựa đường 60/70 - Xá Kg Xá 12.600

1.468 Nhựa đường phuy Nhũ tương CSS - 1, CRS - 1 Kg Xá 12.100

1.469 Nhựa đường gốc xít 60% - Xá Kg Xá 12.500

1.470 Nhựa đường nhũ tương CRS - 2 - Xá Kg Xá 13.000

1.471 Nhựa đường polime PMB - 1 - Xá Kg Xá 18.000

1.472 Nhựa đường polime PMB - 3 - Xá Kg Xá 18.500

1.473 Nhụa đường lỏng MC 70 - Xá Kg Xá 17.600

II Nhựa đường - Phuy

1.474 Nhựa đường 60/70 - Phuy Kg Phuy 14.000

1.475 Nhựa đường Nhũ tương (CSS1; CRS1) Kg Phuy 13.600

1.476 Nhựa đường phuy CRS - 2 - Phuy Kg Phuy 14.500

1.477 Nhụa đường lỏng MC 70 - Phuy Kg Phuy 19.100

Nhựa đường - Xá

PHỤ LỤC II

31

Page 44: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVTTiêu chuẩn, kỹ

thuật

Giá tại nơi sản xuất, cung ứng

(Chưa có thuế VAT)

1 2 3 4 5

I

Cáp, dây điện Trần Phú

(Công ty cổ phần cơ điện Trần Phú)

Dây điện dân dụng bọc PVC - Bọc tròn

1 Bọc tròn 1 x 0,75 (24/0,2)mm2

m Bọc tròn 3.055

2 Bọc tròn 1 x 1,0 (32/0,2)mm2

m Bọc tròn 3.909

3 Bọc tròn 1 x 1,5 (30/0,25)mm2

m Bọc tròn 5.782

4 Bọc tròn 1 x 2,5 (50/0,25)mm2

m Bọc tròn 9.391

5 Bọc tròn 1 x 4,0 (80/0,25)mm2 m Bọc tròn 14.409

6 Bọc tròn 1 x 6,0 (120/0,25)mm2 m Bọc tròn 21.409

7 Bọc tròn 1 x 10,0 (200/0,25)mm2 m Bọc tròn 35.636

Dây dẹt - Cu/PVC/PVC (Ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

8 Bọc dẹt 2 x 0,75 (24/0,2) mm2

m Bọc dẹt 7.000

9 Bọc dẹt 2 x 1,0 (32/0,2) mm2

m Bọc dẹt 8.964

10 Bọc dẹt 2 x 1,5 (30/0,25) mm2

m Bọc dẹt 12.318

11 Bọc dẹt 2 x 2,5 (50/0,25) mm2

m Bọc dẹt 20.273

12 Bọc dẹt 2 x 4,0 (80/0,25) mm2

m Bọc dẹt 30.455

13 Bọc dẹt 2 x 6,0 (120/0,25) mm2

m Bọc dẹt 45.091

14 Bọc dẹt 3 x 0,75 (24/0,2) mm2

m Bọc dẹt 10.364

Dây dính cách - Cu/PVC/PVC (ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

15 VCm-D - Dính cách 2 x 1,5 mm2 m Bọc tròn 12.545

16 VCm-D - Dính cách 2 x 1,6 mm2 m Bọc tròn 20.727

17 VCm- D - Dính cách 2 x 1,7 mm2 m Bọc tròn 30.818

18 VCm - X - Xúp 2 x 0,75 mm2 m Bọc tròn 6.000

Dây tròn 2 ruột mềm - Cu/PVC/PVC (ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

19 VCm-T - Tròn (2 x 0,75) mm2 m Bọc tròn 7.973

20 VCm-T - Tròn (2 x 1,0) mm2 m Bọc tròn 10.309

21 VCm-T - Tròn (2 x 1,5) mm2 m Bọc tròn 13.718

22 VCm-T - Tròn (2 x 2,5) mm2 m Bọc tròn 22.636

23 VCm-T - Tròn (2 x 4,0) mm2 m Bọc tròn 33.273

24 VCm-T - Tròn (2 x 6,0) mm2 m Bọc tròn 49.182

Dây tròn 3 ruột mềm - Cu/PVC/PVC (ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

25 VCm-T - Tròn (3x0,75)mm2 m Bọc tròn 11.164

26 VCm-T - Tròn (3x1,0) mm2 m Bọc tròn 14.455

27 VCm-T - Tròn (3x1,5) mm2 m Bọc tròn 19.355

28 VCm-T - Tròn (3x2,5) mm2 m Bọc tròn 31.364

29 VCm-T - Tròn (3x4,0) mm2 m Bọc tròn 47.436

30 VCm-T - Tròn (3x6,0) mm2 m Bọc tròn 70.936

Dây tròn 4 ruột mềm - Cu/PVC/PVC (ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)

31 VCm-T - Tròn (4x0,75) mm2 m Bọc tròn 14.682

32 VCm-T - Tròn (4x1,0) mm2 m Bọc tròn 18.227

33 VCm-T - Tròn (4x1,5) mm2 m Bọc tròn 25.273

34 VCm-T - Tròn (4x2,5) mm2 m Bọc tròn 40.727

35 VCm-T - Tròn (4x4,0) mm2 m Bọc tròn 62.109

36 VCm-T - Tròn (4x6,0) mm2 m Bọc tròn 92.182

Đơn vị tính: Đồng

NHÓM SẢN PHẨM VẬT LIỆU ĐIỆN TRONG VÀ NGOÀI NHÀ CÁC LOẠI

PHỤ LỤC III

GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH LÀO CAI QUÝ III NĂM 2021 (CHƯA CÓ THUẾ VAT)

Trên địa bàn tỉnh Lào Cai

(Giá áp dụng từ ngày 01/7/2021 đến khi có QĐ thay đổi giá mới)

Dây xúp - Cu/PVC ruột đồng, cách điện PVC

1 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)

Page 45: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

2 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)

Page 46: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chưa có thuế VAT)

1 2 3 4 5

I

CÁP ĐƠN - HẠ THẾ (CU/PVC)

37 Cáp CV-10 mm2 m IEC 60502- 1/IEC 60228 36.818

38 Cáp CV-16 mm2 m IEC 60502- 1/IEC 60228 60.000

39 Cáp CV- 25 mm2 m IEC 60502- 1/IEC 60228 95.455

40 Cáp CV- 35 mm2 m IEC 60502- 1/IEC 60228 130.909

41 Cáp CV- 50 mm2 m IEC 60502- 1/IEC 60228 181.818

42 Cáp CV-70 mm2 m IEC 60502- 1/IEC 60228 256.364

43 Cáp CV- 95 mm2 m IEC 60502- 1/IEC 60228 351.818

44 Cáp CV-120 mm2 m IEC 60502- 1/IEC 60228 441.818

CÁP 2 LÕI - HẠ THẾ (CU/PVC/PVC)

45 Cáp CVV - (2x4)mm2 m IEC 60502- 1/IEC 60228 38.091

46 Cáp CVV - (2x6)mm2 m IEC 60502- 1/IEC 60228 52.818

47 Cáp CVV - (2x10)mm2 m IEC 60502- 1/IEC 60228 80.273

48 Cáp CVV - (2x16)mm2 m IEC 60502- 1/IEC 60228 136.364

49 Cáp CVV - (2x25)mm2 m IEC 60502- 1/IEC 60228 199.273

50 Cáp CVV - (2x35)mm2 m IEC 60502- 1/IEC 60228 267.455

51 Cáp CVV - (2x50)mm2 m IEC 60502- 1/IEC 60228 361.818

52 Cáp CVV - (2x70)mm2 m IEC 60502- 1/IEC 60228 498.182

53 Cáp CVV - (2x95)mm2 m IEC 60502- 1/IEC 60228 681.818

54 Cáp CVV - (2x120)mm2 m IEC 60502- 1/IEC 60228 890.545

55 Cáp CVV - (2x150)mm2 m IEC 60502- 1/IEC 60228 1.056.364

56 Cáp CVV - (2x185)mm2 m IEC 60502- 1/IEC 60228 1.311.818

57 Cáp CVV - (2x240)mm2 m IEC 60502- 1/IEC 60228 1.715.455

58 Cáp CVV - (2x300)mm2 m IEC 60502- 1/IEC 60228 2.150.000

59 Cáp CVV - (2x400)mm2 m IEC 60502- 1/IEC 60228 2.740.000

CÁP 2 LÕI - HẠ THẾ (CU/XLPE/PVC)

60 Cáp CXV-(2x4)mm2 m IEC 60502- 1/IEC 60228 38.182

61 Cáp CXV-(2x6) mm2 m IEC 60502- 1/IEC 60228 55.455

62 Cáp CXV-(2x10)mm2 m IEC 60502- 1/IEC 60228 85.455

63 Cáp CXV-(2x16)mm2 m IEC 60502- 1/IEC 60228 131.182

CÁP (3+1) LÕI - HẠ THẾ (Cu/XLPE/PVC)

64 Cáp CXV-(3x10+1x6) mm2 m IEC 60502- 1/IEC 60228 146.909

65 Cáp CXV-(3x16+1x10) mm2 m IEC 60502- 1/IEC 60228 227.273

66 Cáp CXV-(3x25+1x10)mm2 m IEC 60502- 1/IEC 60228 325.000

67 Cáp CXV-(3x25+1x16)mm2 m IEC 60502- 1/IEC 60228 445.455

68 Cáp CXV-(3x35+1x16)mm2 m IEC 60502- 1/IEC 60228 470.909

69 Cáp CXV-(3x35+1x25)mm2 m IEC 60502- 1/IEC 60228 609.091

Dây, cáp điện CADI - SUN Group

(Công ty CP dây và cáp điện Thượng

Đình - Hà Nội)

Cáp đồng trần

70 CF 10 Kg 7/Compact 416.921

71 CF 16 Kg 7/Compact 412.136

NHÓM SẢN PHẨM VẬT LIỆU ĐIỆN TRONG

VÀ NGOÀI NHÀ CÁC LOẠI

Cáp các loại cáp động lực 2,3,4 Ruột (treo, ngầm)

lõi đồng bọc XLPE/PVC

Trên địa bàn tỉnh Lào Cai

(áp dụng từ ngày 24/5/2021

đến khi có QĐ thay đổi giá

mới)

Kết cấu ruột dẫn (Dây pha)

2 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)

Page 47: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chưa có thuế VAT)

1 2 3 4 5

72 CF 25 Kg 7/Compact 412.044

Cáp đồng bọc PVC 90 độ C (tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1:2005 Điện áp : 0.6/1 KV)

73 CV 1x16 (V-75) m 7/Compact 59.742

74 CV 1x25 (V-75) m 7/Compact 92.409

75 CV 1x35 (V-75) m 7/Compact 128.734

76 CV 1x50 (V-75) m 7/Compact 177.021

77 CV 1x70 (V-75) m 19/Compact 250.957

Cáp đồng Cu/XLPE/PVC 1 x …. (TCVN : 5935-1: 1995 Điện áp: 0.6/1 KV)

78 CXV 1x50 m 7/compact 179.056

79 CXV 1x70 m 19/compact 253.513

80 CXV 1x95 m 19/compact 352.445

81 CXV 1x240 m 37/compact 899.961

Cáp đồng Cu/XLPE/PVC 2 x …. ( TCVN: 5935-1: 1995 Điện áp: 0.6/1 KV)

82 CXV 2x6 m 7/1.04 54.094

83 CXV 2x10 m 7/compact 83.778

84 CXV 2x16 m 7/compact 128.337

Cáp đồng Cu/XLPE/PVC 3x ….+ 1x … (TCVN: 5935-1: 1995 Điện áp: 0.6/1 KV)

85 CXV 3x10+1x6 m 7/1.05 147.436

86 CXV 3x16+1x10 m 7/Compact/7/Compact 228.864

87 CXV 3x70+1x50 m 19/Compact 957.979

88 CXV 3x95+1x50 m 19/Compact 1.247.854

Cáp đồng Cu/XLPE/PVC 4x … (TCVN : 5935-1: 1995 Điện áp: 0.6/1 KV)

89 CXV 4x10 m 7/compact 162.350

90 CXV 4x16 m 7/compact 248.700

91 CXV 4x25 m 7/compact 385.326

92 CXV 4x35 m 7/compact 532.980

93 MULLER 2x4 m 7/0.85 47.712

94 MULLER 2x6 m 7/1.05 64.448

95 MULLER 2x16 m 7/Compact 140.541

96 DATA 1x120 m 37/compact 468.198

97 DATA 1x150 m 37/compact 578.686

98 DATA 1x185 m 37/compact 714.810

99 DATA 1x240 m 37/compact 934.818

100 DATA 1x300 m 37/compact 1.165.131

101 DATA 1x400 m 61/compact 1.502.527

102 DSTA 2x6 m 7/1.05 66.172

103 DSTA 2x10 m 7/compact 97.428

104 DSTA 2x16 m 7/compact 144.268

105 DSTA 3x6+1x4 m 7/1.05 107.720

106 DSTA 3x10+1x6 m 7/compact 161.727

107 DSTA 3x16+1x10 m 7/compact 244.323

Cáp điện kế Muller (TCVN: 5935-1: 1995 Điện áp: 0.6/1 KV)

Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x…. +1x ….(TCVN: 5935-1: 1995 Điện áp: 0.6/1 KV)

Cáp đồng ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2x… (TCVN: 5935-1: 1995 Điện áp: 0.6/1 KV)

Cáp đồng ngầm Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 1x... (TCVN : 5935-1: 1995 Điện áp: 0.6/1 KV)

3 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)

Page 48: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chưa có thuế VAT)

1 2 3 4 5

108 DSTA 3x25+1x16 m 7/compact 368.752

109 DSTA 4x10 m 7/compact 176.869

110 DSTA 4x16 m 7/compact 267.490

111 DSTA 4x25 m 7/compact 403.795

112 DSTA 4x35 m 7/compact 554.534

113 VCSF 1x0.5 m 20/0.177 2.464

114 VCSF 1x0.75 m 30/0.177 3.522

115 VCSF 1x1.0 m 30/0.2 4.354

116 VCSF 1x2.5 m 50/0.24 10.108

117 VCSF 1x4.0 m 52/0.3 16.011

118 VCSF 1x6.0 m 80/0.3 24.375

119 VCSF 1x10.0 m 140/0.3 43.131

120 VCTFK 2x0.75 m 30/0.177 8.266

121 VCTFK 2x1.5 m 30/0.24 13.991

122 VCTFK 2x2.5 m 50/0.24 22.536

123 VCTFK 2x4.0 m 52/0.3 35.387

124 VCTFK 2x6.0 m 80/0.3 52.863

125 VCTF 3x1.5 m 30/0.24 21.855

126 VCTF 3x2.5 m 50/0.24 35.486

127 VCTF 4x4.0 m 52/0.3 71.156

128 VCTF 4x6.0 m 80/0.3 107.021

129 VCSH 1x1.5 m 1/1.38 6.405

130 VCSH 1x2.5 m 1/1.75 10.187

131 VCSH 1x4.0 m 1/2.25 16.490

132 VCSH 1x6.0 m 1/2.77 24.645

133 AV 1x95 (V-75) m 19/compact 38.383

134 AV 1x120 (V-75) m 19/compact 47.623

135 AV 1x150 (V-75) m 19/compact 58.859

136 AV 1x185 (V-75) m 37/compact 72.829

137 AV 1x240 (V-75) m 37/compact 93.713

138 AV 1x300 (V-75) m 37/compact 115.465

139 AV 1x400 (V-75) m 61/compact 153.167

140 ADSTA 4x150 m 19/compact 335.326

141 ADSTA 4x185 m 37/compact 406.644

142 ADSTA 4x240 m 37/compact 510.327

143 ADSTA 4x300 m 37/compact 611.262

144 ABC 2x16 m 7/compact 16.582

145 ABC 2x25 m 7/compact 22.941

Điện áp 450/750V dùng để lắp đặt cố định (TCVN: 6610 -3 )

Cáp nhôm vặn xoắn 2 ruột bọc cách điện XLPE AL/XLPE 2x... (TCVN: 6447 -1998, Điện

áp: 0.6/1 KV)

Điện áp 300/500 V dùng để lắp đặt bên trong (TCVN: 6610 -3)

Dây tròn mềm đặc 4 ruột mềm Cu/PVC/PVC (TCVN : 6610 - 5 :2014, điện áp 300/500V)

Dây đơn cứng Cu/PVC 1x (TCVN: 6610 -3, điện áp 450V)

Dây Ovan 2 ruột mềm (TCVN : 6610 - 5:2014, Điện áp 300/500V)

Dây tròn mềm đặc 3 ruột mềm Cu/PVC/PVC (TCVN : 6610 - 5 :2014, điện áp 300/500V)

Dây đơn mềm

Cáp đồng ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4X… (TCVN: 5935-1: 1995 Điện áp: 0.6/1 KV)

Cáp nhôm đơn bọc cách điện PVC 90 độ C (Tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1 - Điện áp 0.6/1kV)

Cáp ngầm AL/ XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x... ( TCVN : 5935-1: 1995 Điện áp : 0.6/1 KV)

4 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)

Page 49: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chưa có thuế VAT)

1 2 3 4 5

146 ABC 2x35 m 7/compact 29.487

147 ABC 4x50 m 7/compact 79.632

148 ABC 4x70 m 19/compact 109.893

149 ABC 4x95 m 19/compact 149.734

150 ABC 4x120 m 19/compact 184.700

151 ABC 4x150 m 19/compact 225.841

152 ABC 4x185 m 37/compact 280.753

153 ABC 4x240 m 37/compact 358.389

Giá áp dụng tại tỉnh Lào Cai

(từ ngày 17/5/2021 đến khi có

QĐ thay đổi giá mới)

Dây, đơn cứng bọc PVC - 300/500V - TCVN 6610 - 3

154 VC - 0,50 (F 0,80) - 300/500V Md 1.830

155 VC - 1,00 (F 1.13) - 300/500V Md 3.050

Dây điện bọc nhựa PVC - 0,6/kv - TCCS 10C:2011 (ruột đồng)

156 VCmd- 2x 0.5- (2x16/0.2) - 0.6/1kv Md 0.6/1kv 3.500

157 VCmd- 2x 0.75- (2x24/0.2) - 0.6/1kv Md 0.6/1kv 4.930

158 VCmd- 2x1- (2x32/0.2) - 0.6/1kv Md 0.6/1kv 6.310

159 VCmd- 2x1,5-(2x30/0.25) Md 0.6/1kv 9.000

160 VCmd- 2x2,5 -(2x50/0.25) Md 0.6/1kv 14.590

Dây điện mềm bọc nhựa PVC - 300/500V - TCVN 6610-5 (ruột đồng)

161 VCmo- 2x1- (2x32/0.2)-300/500V Md TCVN 6610 - 5 7.260

162 VCmo- 2x1,5-(2x30/0.25)-300/500V Md TCVN 6610 - 5 10.230

163 VCmo- 2x6 -(2x7X12/0.30)-300/500V Md TCVN 6610 - 5 37.240

Cáp điện lực hạ thế - 0,6/1 kV- TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

164 CV-1.5 (7/0.52) -0,6/1 kV Md TC AS/NZS 5000.1 4.680

165 CV-2.5 (7/0.67)-0,6/1 kV Md TC AS/NZS 5000.1 7.630

166 CV-10 (7/1.35)-0,6/1 kV Md TC AS/NZS 5000.1 28.130

167 CV-50-0,6/1 kV Md TC AS/NZS 5000.1 119.850

168 CV-240-0,6/1 kV Md TC AS/NZS 5000.1 602.540

169 CV-300-0,6/1 kV Md TC AS/NZS 5000.1 755.760

170 CVV-1 (1x7/0.425) – 0,6/1 kV Md TCVN 5935-1 4.950

171 CVV-1.5 (1x7/0,52) – 0,6/1 kV Md TCVN 5935-1 6.390

172 CVV-6.0 (1x7/1.04) – 0,6/1 kV Md TCVN 5935-1 18.800

173 CVV-25 – 0,6/1 kV Md TCVN 5935-1 67.580

174 CVV-50– 0,6/1 kV Md TCVN 5935-1 125.160

175 CVV-95 – 0,6/1 kV Md TCVN 5935-1 244.480

176 CVV-150 – 0,6/1 kV Md TCVN 5935-1 378.250

177 CVV-2x1.5 (2x7/0.52)– 300/500 V Md TCVN 6610 - 4 14.180

178 CVV-2x4 (2x7/0.85)– 300/500 V Md TCVN 6610 - 4 30.180

179 CVV-2x10 (2x7/1.35)– 300/500 V Md TCVN 6610 - 4 67.150

Cáp điện lực hạ thế – 300/500 V- (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế - 0,6/1 kV- (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Dây, cáp điện CADIVI

(Công ty cổ phần dây cáp điện Việt Nam)

Cáp nhôm vặn xoắn 4 ruột bọc cách điện XLPE (TCVN: 6447 - 1998, Điện áp: 0.6/1 KV)

5 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)

Page 50: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chưa có thuế VAT)

1 2 3 4 5

Cáp điện lực hạ thế – 300/500 V- TCVN 6610-4 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

180 CVV-3x1.5 (3x7/0.52) – 300/500 V Md TCVN 6610 - 4 18.730

181 CVV-3x2.5 (3x7/0.67) – 300/500 V Md TCVN 6610 - 4 27.730

182 CVV-3x6 (3x7/1.04) – 300/500 V Md TCVN 6610 - 4 57.910

Cáp điện lực hạ thế – 300/500 V- TCVN 6610-4 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

183 CVV-4x1.5 (4x7/0.52) – 300/500 V Md 23.800

184 CVV-4x2.5 (4x7/0.67) – 300/500 V Md 35.280

Cáp điện lực hạ thế - 0,6/1 kV- TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

185 CVV-2x16 – 0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 104.130

186 CVV-2x25 – 0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 150.980

187 CVV-2x150 – 0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 790.500

188 CVV-2x185 – 0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 983.980

Cáp điện lực hạ thế - 0,6/1 kV- TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

189 CVV-3x16 – 0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 144.180

190 CVV-3x50 – 0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 388.340

191 CVV-3x95 – 0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 754.800

192 CVV-3x120 – 0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 977.180

Cáp điện lực hạ thế - 0,6/1 kV- TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)- DMVT 2015

193 CVV-4x16 – 0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 185.090

194 CVV-4x25 – 0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 279.970

195 CVV-4x50 – 0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 511.700

196 CVV-4x120 – 0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 1.294.660

197 CVV-4x185 – 0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 1.924.080

198 CVV/DATA-25-0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 92.650

199 CVV/DATA-50-0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 155.230

200 CVV/DATA-95-0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 277.840

201 CVV/DATA-240-0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 664.910

202 CVV/DSTA-2x4 (2x7/0.85) -0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 47.710

203 CVV/DSTA-2x10 (2x7/1.35) -0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 83.510

204 CVV/DSTA-2x50 -0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 290.060

205 CVV/DSTA-2x150-0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 855.530

206 CVV/DSTA-3x6 (3x7/1.04) -0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 78.410

207 CVV/DSTA-3x16 -0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 161.180

208 CVV/DSTA-3x50 -0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 413.310

209 CVV/DSTA-3x185 -0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 1.532.130

210 CVV/DSTA-3x4+1x2.5(3x7/0.85+1x7/0.67) -0,6/1 kVMd 0,6/1 kV 69.380

211 CVV/DSTA-3x16+1x10 (3x7/1.7 +1x7/1.35) -0,6/1 kVMd 0,6/1 kV 193.910

212 CVV/DSTA -3x50+1x25 -0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 486.310

213 CVV/DSTA -3x240+1x120 -0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 2.404.120

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ- 0,6/1 kV- TCVN 5935 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ

PVC)

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ- 0,6/1 kV- TCVN 5935

(1 lõi ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng nhôm bảo vệ,

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ- 0,6/1 kV- TCVN 5935 (2 lõi ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ- 0,6/1 kV- TCVN 5935 (2 lõi ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng

thép bảo vệ, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ- 0,6/1 kV- TCVN 5935 (3 lõi ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

6 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)

Page 51: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chưa có thuế VAT)

1 2 3 4 5

214 CVV/DSTA-2x4 (2x7/0.85) -0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 44.900

215 CVV/DSTA-2x10 (2x7/1.35) -0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 78.600

216 CVV/DSTA-2x50 -0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 273.000

217 CVV/DSTA-2x150-0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 805.200

Dây đồng trần xoắn (TCVN) C

218 C-10 Md TCVN - 5064 24.690

219 C-50 Md TCVN - 5064 123.130

Cáp điện kế – 0,6/1 kV- TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

220 ĐK-CVV -2x4 (2x7/0.85) - 0.6/1kV Md 0,6/1 kV 40.480

221 ĐK-CVV -2x10 (2x7/1.35) - 0.6/1kV Md 0,6/1 kV 81.490

222 ĐK-CVV -2x35 - 0.6/1kV Md 0,6/1 kV 219.300

Cáp điều khiển - 0,6/1 kV- TCVN 5935 (237 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

223 DVV-2x1.5 (2x7/0.52) -0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 14.990

224 DVV-10x2.5 (10x7/0.67) -0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 81.070

225 DVV-19x4 (19x7/0.85) -0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 232.050

226 DVV-37x2.5 (37x7/0.67) -0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 285.070

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0,6/1 kV- TCVN 5935 (237 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

227 DVV/Sc-3x1.5 (3x7/0.52) -0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 28.370

228 DVV/Sc-8x2.5 (8x7/0.67) -0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 79.480

229 DVV/Sc-30x2.5 (30x7/0.67) -0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 251.600

230 CX1V/WBC-95 -12/20(24) kV Md 12/20(24) kV 312.480

231 CX1V/WBC-240 -12/20(24) kV Md 12/20(24) kV 735.250

232 CXV/SE-DSTA-3x50-12/20(24) kV Md 12/20(24) kV 780.620

233 CXV SE-DSTA -3x400-12/20(24) kV Md 12/20(24) kV 3.963.230

Dây điện lực (AV) -0,1kV Ruột Nhôm

234 AV-16 - 0,6/1kV Md 0,6/1 kV 6.470

235 AV-35 - 0,6/1kV Md 0,6/1 kV 11.870

236 AV-120 - 0,6/1kV Md 0,6/1 kV 37.000

237 AV-500 - 0,6/1kV Md 0,6/1 kV 147.200

Cáp vặn xoắn (ruột nhôm)

238 LV-ABC -2x50 -0.6/1kV Md Ruột nhôm TCVN 6447/AS 3560 39.500

Dây nhôm lõi thép các loại : (ACSR-TCVN)- DMVT 2015

239 ACSR-50/8 (6/3.2+1/3.2) Md TCVN 5064-1994 14.930

240 ACSR-95/16 (6/4.5+1/4.5) Md TCVN 5064-1994 28.960

241 ACSR-240/32 (24/3.6+7/2.4) Md TCVN 5064-1995 72.020

242 CV/FR-1x25 -0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 72.570

243 CV/FR-1x240 -0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 630.700

Ống luồn dây điện

244 Ống luồn tròn - f 16 dài 2.9m Md 20.460

Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1 kV- TCVN 5935/IEC 60331-21, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387

CAT C (1 lõi, ruột đồng, cách điện FR-PVC)

Cáp trung thế treo - 12/20(24) kV hoặc 12.7/22(24) kV - TCVN 5935 ruột đồng, có chống thấm, bán

dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ PVC

Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ - 12/20(24) kV hoặc 12.7/22(24) kV - TCVN 5935/

IEC 60502-2 ( 3 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim

loại cho từng lõi, vỏ bọc PVC)

7 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)

Page 52: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chưa có thuế VAT)

1 2 3 4 5

245 Ống luồn cứng - f 16 1250N - CA 16H Md 26.070

246 Ống luồn đàn hồi CAF 20 dài 2.9m Cuộn 190.880

247 Ống luồn đàn hồi CAF 16 dài 2.9m Cuộn 265.100

I. DÂY ĐƠN MỀM

DÂY ĐƠN MỀM ĐIỆN ÁP 300/500V

248 VCSF 1x0.5 Md Dây đơn mềm điện áp 300/500 2.840

249 VCSF 1x0.7 Md 3.870

250 VCSF 1x1.0 Md 4.950

251 VCSF 1x1.5 Md 7.160

252 VCSF 1x2.0 Md 9.790

253 VCSF 1x2.5 Md 11.590

254 VCSF 1x3.0 Md 14.530

255 VCSF 1x4.0 Md 18.240

256 VCSF 1x6.0 Md 27.710

II. DÂY ÔVAN 2 RUỘT MỀM

257 VCTFK 2x1.5 Md 15.660

258 VCTFK 2x2.0 Md 21.380

259 VCTFK 2x2.5 Md 25.090

260 VCTFK 2x3.0 Md 31.630

261 VCTFK 2x4.0 Md 39.090

262 VCTFK 2x6.0 Md 58.920

III. DÂY TRÒN ĐẶC 3 RUỘT MỀM

263 VCTF 3x1.5 Md 24.420

264 VCTF 3x2.5 Md 39.200

265 VCTF 3x4.0 Md 60.470

266 VCTF 3x6.0 Md 91.470

267 VCTF 3x10 Md 160.480

IV. CÁP ĐỒNG 1 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, BỌC VỎ PVC

268 CXV 1x1.5 Md 8.810

269 CXV 1x2 Md 11.950

270 CXV 1x2.5 Md 13.390

271 CXV 1x3 Md 16.380

272 CXV 1x4 Md 19.990

273 CXV 1x6 Md 28.640

274 CXV 1x10 Md 45.320

275 CXV 1x16 Md 70.350

276 CXV 1x25 Md 107.540

277 CXV 1x35 Md 150.180

278 CXV 1x50 Md 206.470

279 CXV 1x70 Md 290.980

280 CXV 1x95 Md 405.100

281 CXV 1x120 Md 507.790

282 CXV 1x150 Md 632.220

283 CXV 1x185 Md 792.070

Dây, cáp điện Vạn Xuân (Công ty TNHH Dây

và cáp điện Vạn Xuân)

Giá áp dụng trên địa bàn tỉnh Lào Cai (áp dụng từ ngày

01/7/2021 đến khi có QĐ thay đổi giá mới)

8 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)

Page 53: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chưa có thuế VAT)

1 2 3 4 5

284 CXV 1x240 Md 1.034.950

285 CXV 1x300 Md 1.295.020

V. CÁP ĐỒNG 2 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, BỌC VỎ PVC

286 CXV 2x1.5 Md 19.250

287 CXV 2x2.5 Md 29.150

288 CXV 2x4 Md 42.490

289 CXV 2x6 Md 63.350

290 CXV 2x2.5 Bọc Đặc Md 27.400

291 CXV 2x4 Bọc Đặc Md 40.480

292 CXV 2x6 Bọc Đặc Md 59.330

293 CXV 2x10 Md 97.550

294 CXV 2x16 Md 147.810

295 CXV 2x25 Md 227.380

296 CXV 2x35 Md 315.180

297 CXV 2x50 Md 432.300

VI. CÁP ĐỒNG 4 RUỘT ( 1 RUỘT TRUNG TÍNH NHỎ HƠN ) BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, BỌC VỎ PVC

298 CXV 3x4+1x2.5 Md 77.150

299 CXV 3x6+1x4 Md 110.780

300 CXV 3x10x1x6 Md 170.320

301 CXV 3x16+1x10 Md 263.890

302 CXV 3x25+1x16 Md 404.070

303 CXV 3x35+1x16 Md 532.930

304 CXV 3x50+1x25 Md 745.000

305 CXV 3x70+1x35 Md 1.048.540

306 CXV 3x95+1x50 Md 1.441.080

307 CXV 3x120+1x70 Md 1.840.610

308 CXV 3x150+1x95 Md 2.333.680

309 CXV 3x185+1x120 Md 2.923.450

310 CXV 3x240+1x120 Md 3.657.640

311 CXV 3x300+1x150 Md 4.571.350

VII. CÁP ĐỒNG 4 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, BỌC VỎ PVC

312 CXV 4x1.5 Md 38.630

313 CXV 4x2.5 Md 57.680

314 CXV 4x4 Md 83.850

315 CXV 4x6 Md 121.030

316 CXV 4x10 Md 189.730

317 CXV 4x16 Md 287.170

318 CXV 4x25 Md 443.880

319 CXV 4x35 Md 616.360

320 CXV 4x50 Md 848.930

321 CXV 4x70 Md 1.197.070

322 CXV 4x95 Md 1.649.960

323 CXV 4x120 Md 2.065.150

9 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)

Page 54: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chưa có thuế VAT)

1 2 3 4 5

324 CXV 4x150 Md 2.571.710

325 CXV 4x185 Md 3.218.750

326 CXV 4x240 Md 4.198.390

327 CXV 4x300 Md 5.257.690

VIII. CÁP ĐỒNG ĐIỆN KẾ MULLER BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, BỌC VỎ PVC

328 MULLER 2x4 Md 53.460

329 MULLER 2x6 Md 73.650

330 MULLER 2x7 Md 84.570

331 MULLER 2x10 Md 108.570

332 MULLER 2x11 Md 115.570

333 MULLER 2x16 Md 162.740

IX. CÁP ĐỒNG NGẦM 2 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, BỌC VỎ PVC

334 DSTA 2x2.5 Md 44.910

335 DSTA 2x4 Md 59.330

336 DSTA 2x6 Md 79.520

337 DSTA 2x10 Md 116.290

338 DSTA 2x16 Md 171.290

339 DSTA 2x25 Md 255.390

340 DSTA 2x35 Md 345.670

341 DSTA 2x50 Md 469.070

342 DSTA 2x70 Md 654.880

343 DSTA 2x95 Md 924.740

344 DSTA 2x120 Md 1.145.880

345 DSTA 2x150 Md 1.430.670

X. CÁP ĐỒNG NGẦM 4 RUỘT ( 1 RUỘT TRUNG TÍNH NHỎ HƠN ) BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, BỌC VỎ PVC

346 DSTA 3x2.5+1x1.5 Md 68.710

347 DSTA 3x4+1x2.5 Md 95.280

348 DSTA 3x6+1x4 Md 129.170

349 DSTA 3x10x1x6 Md 191.690

350 DSTA 3x16+1x10 Md 289.640

351 DSTA 3x25+1x16 Md 434.050

352 DSTA 3x35+1x16 Md 567.740

353 DSTA 3x50+1x25 Md 787.030

354 DSTA 3x70+1x35 Md 1.137.020

355 DSTA 3x95+1x50 Md 1.544.590

356 DSTA 3x120+1x70 Md 1.959.170

357 DSTA 3x150+1x95 Md 2.472.000

358 DSTA 3x185+1x120 Md 3.085.370

359 DSTA 3x240+1x150 Md 3.973.950

360 DSTA 3x300+1x150 Md 4.774.050

XI. CÁP ĐỒNG NGẦM 4 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, BỌC VỎ PVC

361 DSTA 4x2.5 Md 74.270

362 DSTA 4x4 Md 100.940

363 DSTA 4x6 Md 139.260

364 DSTA 4x10 Md 210.740

10 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)

Page 55: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chưa có thuế VAT)

1 2 3 4 5

365 DSTA 4x16 Md 316.320

366 DSTA 4x25 Md 475.350

367 DSTA 4x35 Md 654.470

368 DSTA 4x50 Md 894.300

369 DSTA 4x70 Md 1.289.670

370 DSTA 4x95 Md 1.756.260

371 DSTA 4x120 Md 2.187.520

372 DSTA 4x150 Md 2.709.320

373 DSTA 4x185 Md 3.382.010

374 DSTA 4x240 Md 4.386.470

375 DSTA 4x300 Md 5.460.450

XII. CÁP NHÔM ĐƠN BỌC CÁCH ĐIỆN PVC (NHÔM THÍ NGHIỆM )

376 AV 16 Md 9.170

377 AV 25 Md 13.700

378 AV 35 Md 17.000

379 AV 50 Md 23.490

380 AV 70 Md 32.350

381 AV 95 Md 42.960

382 AV 120 Md 53.360

383 AV 150 Md 67.060

384 AV 185 Md 81.370

385 AV 240 Md 105.790

XIII. CÁP NHÔM VẶN XOẮN 2 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE (NHÔM THÍ NGHIỆM )

386 ABC 2x16 Md 20.910

387 ABC 2x25 Md 29.150

388 ABC 2x35 Md 34.200

389 ABC 2x50 Md 46.660

390 ABC 2x70 Md 67.780

391 ABC 2x95 Md 91.160

392 ABC 2x120 Md 111.660

393 ABC 2x150 Md 134.830

394 ABC 2x185 Md 170.160

395 ABC 2x 240 Md 215.270

XIV. CÁP NHÔM VẶN XOẮN 4 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE (NHÔM THÍ NGHIỆM )

396 ABC 4x16 Md 41.510

397 ABC 4x25 Md 57.580

398 ABC 4x35 Md 67.980

399 ABC 4x50 Md 93.010

400 ABC 4x70 Md 129.370

401 ABC 4x95 Md 171.500

402 ABC 4x120 Md 211.880

403 ABC 4x150 Md 266.260

404 ABC 4x185 Md 326.410

405 ABC 4x240 Md 422.410

XV. CÁP NHÔM TRẦN LÕI THÉP BỌC MỠ

406 ACKII 50/8 Md 120.620

407 ACKII 70/11 Md 120.100

408 ACKII 95/16 Md 119.790

11 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)

Page 56: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chưa có thuế VAT)

1 2 3 4 5

409 ACKII 120/19 Md 126.390

410 ACKII 150/19 Md 129.480

411 ACKII 150/24 Md 125.050

412 ACKII 185/24 Md 127.830

413 ACKII 185/29 Md 127.830

414 ACKII 240/32 Md 125.560

415 ACKII 300/39 Md 123.090

416 ACKII 400/51 Md 125.770

417 ACKII 400/93 Md 121.130

Trên địa bàn Tỉnh Lào Cai

Ổ cắm, công tắc, át to mát kiểu S18

418 Mặt 1lỗ Cái S181/X 11.364

419 Mặt 2 lỗ Cái S182/X 11.364

420 Mặt 3 lỗ Cái S183/X 11.364

421 Mặt 4 lỗ Cái S184/X 14.364

422 Mặt 5 lỗ Cái S185/X 14.545

423 Mặt 6 lỗ Cái S186/X 14.545

424 Ổ cắm đơn 2 chấu 16A Cái S18U 26.818

425 Ổ cắm đôi 2 chấu 16A Cái S18U2 40.545

426 Ổ cắm đơn 2 chấu 16A + 1 lỗ Cái S18UX 32.909

427 Ổ cắm đơn 2 chấu 16A + 2 lỗ Cái S18UXX 32.909

428 3 ổ cắm 2 chấu 16A Cái S18U3 49.818

429 2 ổ cắm 2 chấu 16A + 1 lỗ Cái S18U2X 39.545

430 2 ổ cắm 2 chấu 16A + 2 lỗ Cái S18U2XX 39.545

431 Ổ cắm đơn 3 chấu 16A Cái S18UE 38.000

432 Ổ cắm đơn 3 chấu 16A + 1 lỗ Cái S18UEX 40.455

433 Ổ cắm đơn 3 chấu 16A + 2 lỗ Cái S18UEXX 40.455

434 Mặt che trơn Cái S180 11.364

435 Mặt viền đơn trắng Cái S18WS/V 6.182

436 Mặt viền đôi trắng Cái S18WD/V 11.364

Công tắc phím lớn kiểu S18

437 Công tắc đơn 1 chiều, phím lớn Cái S181D1/DL 17.273

438 Công tắc đơn 1 chiều, phím lớn có đèn báo đỏ Cái S181N1R 24.364

439 Công tắc đơn 2 chiều, phím lớn Cái S182D2 22.545

440 Công tắc đôi 1 chiều, phím lớn Cái S182D1 21.636

441 Công tắc đôi 2 chiều, phím lớn Cái S182D2 28.636

Phụ kiện dùng với kiểu S18; S98

442 Công tắc 1 chiều Cái S30/1/2M 9.273

443 Công tắc 2 chiều Cái S30M 16.182

444 Công tắc 2 cực 20A Cái S30MD20 59.545

Thiết bị điện Sino

12 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)

Page 57: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chưa có thuế VAT)

1 2 3 4 5

445 Đèn báo đỏ có dây đấu sẵn Cái S30NRD/W 12.545

446 Ổ cắm máy tính 8 dây Cái S30RJ88 59.636

447 Hạt cầu chì ống 10A có đèn báo Cái SSTD 27.455

448 Ống cầu chì 250V-5A, 10A, 15A Cái FTD 8.364

449 Ổ cắm điện thoại 4 dây Cái S30RJ40 45.091

450 Ổ cắm máy tính 6 dây Cái S30RJ64 47.273

451 Đế nổi nhựa loại đôi dùng cho kiểu S18 Cái CK 157/D 16.818

452 Đế nổi nhựa chữ nhật thấp S18 Cái CK157RL 5.000

453 Đế nổi nhựa chữ nhật cao dùng cho kiểu S18 Cái CK157RH 5.455

454 Áttomát 1fa 10A Cái 1 fa 25A S19 47.091

455 Áttomát 1fa 32A Cái 1 fa 40A S19 50.909

456 Áttomát 1fa 50A Cái 1 fa 63A S19 65.909

Ống luồn dây điện 750N (Sino -

Vanlock)Thành phố Lào Cai

457

Ống luồn dây điện tròn cứng chống

cháy Md D16 - VL 9016 M 6.849

458 Ống luồn dây điện tròn cứng Vanlock Md D20 - VL9020M 9.589

459

Ống luồn dây điện, loại gen mềm

chống cháy (Cuộn) Md SP 9016 CM 3.800

460

Ống thoát nước điều hòa và tưới tiêu

(cuộn) Md D20 - SP9020 DH 5.340

461 Ống gen luồn dây điện Vanlock Md D16 - VL 9016H 8.562

462 Máng gen luồn dây điện có cả nắp Md SP14x8mm - GA14 4.000

463 Máng gen luồn dây điện có cả nắp Vanlock Md 60x22mm - VGA60/1 26.400

464

Khớp nối trơn/măng xông cho ống luồn

dây điện Chiếc D16 (E242/16) 900

465

Hộp chia ngả cho ống luồn dây điện

loại thấp 1 đường Chiếc D16 (E240/16/1) 6.120

466

Nắp đậy cho hộp chia ngả ống luồn dây

điện Md E240LS 1.600

467

Hộp chia ngả cho ống luồn dây điện

loại cao 2 đường D16 chiếc E240/16/2D 17.800

468

Đầu, khớp nối ren cho ống luồn dây

điện D16 chiếc E258+281/16 2.200

469 Cút thu cho ống luồn dây điện chiếc D20/16 (LSP19) 2.200

470 Kẹp đỡ ống luồn dây điện chiếc E280/16 1.060

471 Kìm cắt ống luồn dây điện chiếc PVC 1-5/8" 440.000

472

Lò xo uốn ống điện - dùng cho ống lắp

chìm chiếc LSS16 63.600

473

Ống luồn dây điện, loại gen mềm

chống cháy md SP9020CM (độ dài 50m/ cuộn) 4.640

474

Ống luồn dây điện, loại gen mềm

chống cháy md SP9025CM (độ dài 40m/ cuộn) 6.525

475

Ống luồn dây điện, loại gen mềm

chống cháy md SP9032CM (độ dài 25m/cuộn) 14.240

476

Ống luồn dây điện, loại gen mềm

chống cháy md SP9040CM (độ dài 25m/cuộn) 25.680

13 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)

Page 58: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chưa có thuế VAT)

1 2 3 4 5

477

Ống luồn dây điện, loại gen mềm

chống cháy md SP9050CM (độ dài 25m/cuộn) 38.480

478

Ống luồn dây điện tròn cứng Vanlock

D25 md VL9025 (độ dài 2.92m/cây) 11.918

479

Ống luồn dây điện tròn cứng Vanlock

D32 md VL9032 (độ dài 2.92m/cây) 23.973

480

Ống luồn dây điện tròn cứng Vanlock

D16 md VL9016 (độ dài 2.92m/cây) 6.164

481

Ống luồn dây điện tròn cứng chống

cháy D20 md SP9020 (độ dài 2.92m/cây) 9.932

482

Ống luồn dây điện tròn cứng chống

cháy D25 md SP9025 (độ dài 2.92m/cây) 13.699

483

Ống luồn dây điện tròn cứng chống

cháy D32 md SP9032 (độ dài 2.92m/cây) 27.568

484

Ống luồn dây điện tròn cứng chống

cháy D40 md SP9040 (độ dài 2.92m/cây) 38.014

485

Ống luồn dây điện tròn cứng chống

cháy D50 md SP9050 (độ dài 2.92m/cây) 50.685

486

Ống luồn dây điện tròn cứng chống

cháy D60 md SP9060 (độ dài 2.92m/cây) 52.055

487

Ống luồn dây điện tròn cứng chống

cháy D63 md SP9063 (độ dài 2.92m/cây) 60.959

488

Máng gen luồn dây điện có cả nắp

Vanlock md 60x40 mm; VGA60/02 (2 m/cây) 32.750

489

Máng gen luồn dây điện có cả nắp

Vanlock md 80x40 mm; VGA80 (2 m/cây) 45.300

490

Máng gen luồn dây điện có cả nắp

Vanlock md 80x60 mm;VGA80/02 (2 m/cây) 69.500

491

Máng gen luồn dây điện có cả nắp

Vanlock md 100x27 mm;VGA100/01 (2 m/cây) 49.800

492

Máng gen luồn dây điện có cả nắp

Vanlock md 100x40 mm;VGA100/02 (2 m/cây) 52.500

493

Máng gen luồn dây điện có cả nắp

Vanlock md 100x60 mm;VGA100/03 (2 m/cây) 87.000

494

Máng gen luồn dây điện có cả nắp,

loại chống cháy Vanlock md VGA 60/01; 60x22 (2 m/cây) 26.400

495

Ống luồn đàn hồi không tự chống cháy

Vanlock D20 md VL9020CL (độ dài 50m/cuộn) 2.800

496

Ống luồn đàn hồi không tự chống cháy

Vanlock D25 md VL9025CL (độ dài 40m/cuộn) 5.425

497

Ống luồn đàn hồi không tự chống cháy

Vanlock D32 md VL9032CL (độ dài 25m/cuộn) 13.480

498

Ống luồn đàn hồi không tự chống cháy

Vanlock D40 md VL9040CL (độ dài 25m/cuộn) 20.840

499

Ống luồn đàn hồi không tự chống cháy

Vanlock D50 md VL9050CL (độ dài 25m/cuộn) 28.640

Ống nhựa gân xoắn Santo (ELP); và

Ba an (BFP - Ba an Flexible Pipe)

Đường kính trong, đường kính

ngoài, dộ dày thành ống Thành phố Lào Cai

500 Ống Gân Xoắn HDPE 32/25 Mét 32 ± 2,0, 25 ± 2,0, 1,5 ± 0,30 12.800

501 Ống Gân Xoắn HDPE 40/30 Mét 40 ± 2,0, 30 ± 2,0, 1,5 ± 0,30 14.900

502  Ống Gân Xoắn HDPE 50/40 Mét 50 ± 2,0, 40 ± 2,0, 1,5 ± 0,30 21.400

14 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)

Page 59: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chưa có thuế VAT)

1 2 3 4 5

503  Ống Gân Xoắn HDPE 65/50 Mét 65 ± 2,5, 50 ± 2,5, 1,7 ± 0,30 29.300

504  Ống Gân Xoắn HDPE 85/65 Mét 85 ± 2,5, 65 ± 3,0, 2,0 ± 0,30 42.500

505  Ống Gân Xoắn HDPE 105/80 Mét 105 ± 3,0, 80 ± 3,0, 2,1 ± 0,30 55.300

506  Ống Gân Xoắn HDPE 110/90 Mét 110 ± 3,5, 90 ± 3,5, 2,1 ± 0,30 63.600

507  Ống Gân Xoắn HDPE 130/100 Mét 130 ± 4,0, 100 ± 4,0, 2,2 ± 0,40 78.100

508  Ống Gân Xoắn HDPE 160/125 Mét 160 ± 4,0, 125 ± 4,0, 2,4 ± 0,40 121.400

509  Ống Gân Xoắn HDPE 195/150 Mét 195 ± 4,0, 150 ± 4,0, 2,8 ± 0,40 165.800

510  Ống Gân Xoắn HDPE 230/175 Mét 230 ± 4,0, 175 ± 4,0, 3,5 ± 1,0 247.200

511  Ống Gân Xoắn HDPE 260/200 Mét 260 ± 4,0, 200 ± 4,0, 4,0 ± 1,5 295.500

Phụ kiện Ống nhựa gân xoắn HDPE -

Ba anThành phố Lào Cai

512 Măng sông Chiếc TFP 32/25 9.680

513 Măng sông Chiếc TFP 40/30 10.560

514 Măng sông Chiếc TFP 50/40 11.330

515 Măng sông Chiếc TFP 65/50 16.830

516 Măng sông Chiếc TFP 85/65 25.960

517 Măng sông Chiếc TFP 105/80 28.270

518 Măng sông Chiếc TFP 112/90 29.700

519 Măng sông Chiếc TFP 130/100 34.100

520 Măng sông Chiếc TFP 160/125 45.100

521 Măng sông Chiếc TFP 195/150 51.920

522 Măng sông Chiếc TFP 230/175 81.070

523 Măng sông Chiếc TFP 260/200 108.790

524 Máng nối ống Bộ TFP 65/50 19.800

525 Máng nối ống Bộ TFP 85/65 40.700

526 Máng nối ống Bộ TFP 105/80 47.190

527 Máng nối ống Bộ TFP 130/100 71.060

528 Máng nối ống Bộ TFP 160/125 83.380

529 Máng nối ống Bộ TFP 195/150 109.340

530 Máng  nối ống Bộ TFP 260/200 169.400

531 Đầu bịt ống Chiếc TFP 40/30 10.340

532 Đầu bịt ống Chiếc TFP 50/40 11.990

533 Đầu bịt ống Chiếc TFP 65/50 14.850

534 Đầu bịt ống Chiếc TFP 85/65 17.600

535 Đầu bịt ống Chiếc TFP 105/80 21.670

536 Đầu bịt ống Chiếc TFP 130/100 27.280

537 Đầu bịt ống Chiếc TFP 160/125 33.220

538 Đầu bịt ống Chiếc TFP 195/150 35.200

539 Đầu bịt ống Chiếc TFP 260/200 47.960

540 Côn thu TFP Chiếc 105/80 về 65/50 36.850

15 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)

Page 60: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chưa có thuế VAT)

1 2 3 4 5

541 Côn thu TFP Chiếc TFP 130/100 về 65/50 49.720

542 Côn thu TFP Chiếc TFP 130/100 về 105/80 56.100

543 Côn thu TFP Chiếc TFP 160/125 về 130/100 60.500

544 Mặt bích nhựa Chiếc 65/50 108.680

545 Mặt bích nhựa Chiếc 85/65 124.520

546 Mặt bích nhựa Chiếc 105/80 142.890

547 Mặt bích nhựa Chiếc 130/100 183.040

548 Mặt bích nhựa Chiếc 160/125 225.500

549 Mặt bích nhựa Chiếc 195/150 270.930

550 Nút cao su chống thấm Chiếc 40/30 11.000

551 Nút cao su chống thấm Chiếc 50/40 17.710

552 Nút cao su chống thấm Chiếc 65/50 38.280

553 Nút cao su chống thấm Chiếc 85/65 52.800

554 Nút cao su chống thấm Chiếc 105/80 72.600

555 Nút cao su chống thấm Chiếc 130/100 137.500

556 Nút cao su chống thấm Chiếc 160/125 192.500

557 Nút cao su chống thấm Chiếc 195/150 302.500

558 Nút cao su chống thấm Chiếc 230/175 660.000

559 Nút cao su chống thấm Chiếc 260/200 671.550

560 Nút loe không nắp Chiếc 40/30 14.960

561 Nút loe không nắp Chiếc 50/40 18.480

562 Nút loe không nắp Chiếc 65/50 28.050

563 Nút loe không nắp Chiếc 85/65 29.590

564 Nút loe không nắp Chiếc 105/80 41.470

565 Nút loe không nắp Chiếc 130/100 48.840

566 Nút loe không nắp Chiếc 160/125 63.250

567 Nút loe không nắp Chiếc 195/150 69.520

568 Nút loe không nắp Chiếc 260/200 181.610

569 Cao su non Cuộn 50mm x 2.2m 28.314

570 Băng cao su lưu hóa Cuộn 40mm x 9m 83.369

571 Băng cao su lưu hóa Cuộn 40mm x 5m 48.279

572 Băng keo chịu nước Cuộn 40mm x 10m x 0.15mm 19.965

573 Băng keo chịu nước Cuộn PVC 40mm x 10m x 0.18mm 21.538

574 Băng keo chịu nước Cuộn PVC 80mm x 10m 42.471

Thiết bị điện khác Thành phố Lào Cai

Aptomat LS

Loại 2 pha

575 ABN 52C Cái Từ 15 đến 50A (30kA) 675.000

576 ABN 62C Cái 60A (30kA) 800.000

577 ABN 102C Cái Từ 15 đến 100A (35kA) 910.000

16 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)

Page 61: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chưa có thuế VAT)

1 2 3 4 5

578 ABN 202C Cái Từ 125 đến 250A (65kA) 1.670.000

579 ABN 402C Cái Từ 250 đến 400A (50kA) 4.100.000

Loại 3 pha

580 ABN 53C Cái Từ 15 đến 50A (18kA) 790.000

581 ABN 63C Cái 60A (18kA) 920.000

582 ABN 103C Cái Từ 15 đến 100A (22kA) 1.050.000

583 ABN 203C Cái Từ 100 đến 250A (30kA) 1.990.000

584 ABN 403C Cái Từ 250 đến 400A (42kA) 4.980.000

Thành phố Lào Cai

Đèn LED

585 Đèn LED Sao La SL10-40w. DIM Cái Sao La SL10-40w. DIM 3.950.000

586 Đèn LED Sao La SL10-80w. DIM Cái Sao La SL10-80w. DIM 5.150.000

587 Đèn LED Sao La SL10-120w. DIM Cái Sao La SL10-120w. DIM 5.670.000

588 Đèn LED Sao La SL10-160w. DIM Cái Sao La SL10-160w. DIM 7.150.000

589 Đèn LED Sao La SL10-200w. DIM Cái Sao La SL10-200w. DIM 9.850.000

590 Đèn LED Katrina SL15-80w. DIM Cái Katrina SL15-80w. DIM 6.145.000

591 Đèn LED Katrina SL15-120w. DIM Cái Katrina SL15-120w. DIM 8.456.000

592 Đèn LED Katrina SL15-160w. DIM Cái Katrina SL15-160w. DIM 9.653.000

593 Đèn LED Katrina SL15-195w. DIM Cái Katrina SL15-195w. DIM 13.990.000

594 Đèn LED Rita SL20-60w. DIM Cái Rita SL20-60w. DIM 4.160.000

595 Đèn LED Rita SL20-90w. DIM Cái Rita SL20-90w. DIM 4.989.000

596 Đèn LED Rita SL20-120w. DIM Cái Rita SL20-120w. DIM 5.650.000

597 Đèn LED Rita SL20-150w. DIM Cái Rita SL20-150w. DIM 6.990.000

598 Đèn LED Rita SL20-180w. DIM Cái Rita SL20-180w. DIM 7.876.000

Đèn pha

599 Đèn Pha LED Cái Mirinae FL5-500w 16.530.000

600 Đèn Pha LED Cái Mirinae FL5-600w 18.720.000

601 Đèn Sandy B Cái SLV2-40w 6.320.000

602 Đèn Sandy A Cái SLV1-60w 6.530.000

Cột thép bát giác

603

Cột thép Bát giác, Tròn côn liền cần

đơn Cái H=7m tôn dày 3mm 2.705.000

604

Cột thép Bát giác, Tròn côn liền cần

đơnCái H=8m tôn dày 3mm 3.075.000

605

Cột thép Bát giác, Tròn côn liền cần

đơnCái H=9m tôn dày 3,5mm 3.965.000

606

Cột thép Bát giác, Tròn côn liền cần

đơnCái H=10m tôn dày 3,5mm 4.475.000

607 Cột thép Bát giác, Tròn côn Cái Tròn côn 6m D78-3mm 2.530.000

608 Cột thép Bát giác, Tròn côn Cái Tròn côn 7m D78-3mm 2.970.000

609 Cột thép Bát giác, Tròn côn Cái Tròn côn 8m D78-3mm 3.390.000

Bóng điện, thiết bị chiếu sáng - Slighting

17 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)

Page 62: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chưa có thuế VAT)

1 2 3 4 5

610 Cột thép Bát giác, Tròn côn Cái Tròn côn 8m D78-3,5mm 3.855.000

611 Cột thép Bát giác, Tròn côn Cái Tròn côn 9m D78-3,5mm 4.390.000

612 Cột thép Bát giác, Tròn côn Cái Tròn côn 10m D78-3,5mm 4.960.000

613 Cột thép Bát giác, Tròn côn Cái Tròn côn 10m D78-4mm 5.580.000

614 Cột thép Bát giác, Tròn côn Cái Tròn côn 11m D78-4mm 6.255.000

615 Cần đèn CD-01 cao 2m, vươn 1,5m Cái CD-01 cao 2m, vươn 1,5m 920.000

616

Cần đèn CD-02; CD 06; CD-10; CD-

21; CD-27; CD-32 cao 2m, vươn 1,5mCái

CD-02; CD-10; CD-21; CD-27; CD-32

cao 2m, vươn 1,5m 1.345.000

617 Cần đèn CK-01 cao 2m, vươn 1,5m Cái CK-01 cao 2m, vươn 1,5m 1.480.000

618

Cần đèn CK-02; CK 06; CK-10; CK-

21; CK-27; CK-32 cao 2m, vươn 1,5mCái

CK-02; CK-10; CK-21; CK-27; CK-32

cao 2m, vươn 1,5m 1.960.000

619 Cột đa giác 14m-130-5mm Cái 14m-130-5mm 14.890.000

620 Cột đa giác 17m-150-5mm Cái 17m-150-5mm 22.022.000

621 Cột đa giác Cái 20m-180-5mm 31.160.000

622

Cột đa giác Cái

25m-260-6mm

Giàn đèn pha di động lắp trên cột 25-

30m không đèn

155.260.000

623 Cột đế gang thân nhôm C05 cao 3,7m Cái 6.725.000

624 Cột đế gang thân gang Cái C07 cao 3,2m; 3.780.000

625 Cột đế gang thân gang Cái C06 cao 3,2m 3.780.000

626

Cột C07 đế gang thân nhôm theo tiêu

chuẩnCái 3.840.000

627 Cột đế nhôm thân nhôm C09 cao 4m Cái C09 cao 4m 3.881.000

628

Chùm CH05-2; Chùm CH06-4; Chùm

CH1-2Cái 1.423.000

629 Chùm CH08-4 Cái 1.670.000

630 Chùm CH09-1 Cái 1.550.000

631 Chùm CH09-2 Cái 3.070.000

632 Chùm CH11-4 Cái 2.050.000

633 Chùm CH12-4 Cái 1.930.000

634 Cầu trang trí Cái SV3-D400 500.000

635 Đèn cao áp 1 Cái Công suất 250W, Sodium - SLI-S6 2.615.000

636 Đèn cao áp 2 Cái công suất 150/100, Sodium - SLI-S6 2.770.000

637 Đèn cao áp Cái 70W SLI-S12 không bóng 1.640.000

638 Đèn cao áp Cái 150W SLI-S12 không bóng 1.950.000

639 Đèn cao áp Cái 150W SLI-S16 không bóng 2.330.000

640 Đèn cao áp Cái 250W SLI-S16 không bóng 2.450.000

641 Đèn cao áp Cái 400W SLI-S16 không bóng 2.750.000

642

Đèn cao áp 150/100W SLI-S16 không

bóngCái 150/100W SLI-S16 không bóng 2.850.000

643 Đèn cao áp Cái 250/150W SLI-S16 không bóng 3.100.000

644 Đèn cao áp Cái 400/250W SLI-S16 không bóng 3.550.000

645 Đèn cao áp Cái 150W SLI-S17 không bóng 2.400.617

18 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)

Page 63: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chưa có thuế VAT)

1 2 3 4 5

646 Đèn cao áp Cái 250W SLI-S17 không bóng 2.475.329

647 Đèn cao áp Cái 150/100W SLI-S17 không bóng 2.880.213

648 Đèn cao áp Cái 250/150W SLI-S17 không bóng 2.990.000

649 Đèn cao áp Cái 400/250W SLI-S17 không bóng 3.450.000

650 Đèn pha Cái FM4-400 Metal Halide/ Sodium 2.850.000

651 Đèn pha Cái FM4-1000 Metal Halide/ Sodium 7.650.000

652 Cọc tiếp địa Cái V63x63x6x2500 487.000

653 Khung móng cột 05 Cái M16x340x340x500 305.000

654 Khung móng cột Cái M16x260x260x500 268.000

655 Khung móng cột Cái M16x240x240x525 264.000

656 Khung móng cột Cái M24x300x300x675 524.000

657 Khung móng cột đa giác Cái M24x1375x8 1.650.000

658 Khung móng cột đa giác Cái M30x1875x12 7.260.000

Tủ điện

659 Tủ điện ĐK HTCS Cái 1000x600x350 thiết bị ngoại 100A 13.280.000

660 Tủ điện ĐK HTCS Cái 1000x600x350 thiết bị nội 100A 13.310.000

Bóng đèn

661 Bóng đèn cao áp Cái 70w/E27 200.000

662 Bóng đèn cao áp Cái 150W/E40 210.000

663 Bóng đèn cao áp Cái 250W/E40 220.000

664 Bóng đèn cao áp son Cái Son 400W/E40 240.000

665 Bóng đèn cao áp Metal 400W/E40 Cái Metal 400W/E40 260.000

666 Bóng đèn cao áp Son 1000W/E40 Cái Son 1000W/E40 1.450.000

667 Bóng đèn cao áp Metal 1000W/E40 Cái Metal 1000W/E40 1.530.000

Chấn lưu

668 Chấn lưu đèn cao áp 70W Cái 70W 230.000

669 Chấn lưu đèn cao áp 150W Cái 150W 320.000

670 Chấn lưu đèn cao áp 250W Cái 250W 370.000

671 Chấn lưu đèn cao áp 400W Cái 400W 655.000

672 Chấn lưu đèn cao áp 1000W Cái 1000W 1.910.000

673 Chấn lưu đèn cao áp 150w/100w Cái 150w/100w 435.000

674 Chấn lưu đèn cao áp 250w/150w Cái 250w/150w 695.000

675 Chấn lưu đèn cao áp 400w/250w Cái 400w/250w 1.105.000

Tụ kích, tụ bù

676 Tụ kích 70-400 / Son/Metal 70w-400w Cái 70-400 / Son/Metal 70w-400w 165.000

677 Tụ kích 1000 - EU Son/Metal 1000w Cái 1000 - EU Son/Metal 1000w 390.000

678 Tụ bù 8µf - 10µf Cái 90.000

679 Tụ bù 16µf - 20µf Cái 125.000

680 Tụ bù 28µf - 32µf Cái 210.000

19 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)

Page 64: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chưa có thuế VAT)

1 2 3 4 5

681 Tụ bù 75µf Cái 290.000

682 Bộ chuyển mạch (DIM) Cái 315.000

Trên địa bàn Tỉnh Lào Cai

683

Bộ 1 công tắc 1 chiều 16A size S - kiểu V03 -

VontaBộ 0533TB1S101 36.000

684

Bộ 2 công tắc 1 chiều 16A size S - kiểu V03 -

VontaBộ 0533TB2S102 57.600

685

Bộ 3 công tắc 1 chiều 16A size S - kiểu V03 -

VontaBộ 0533TB3S103 79.200

686

Bộ 4 công tắc 1 chiều 16A size XS - kiểu V03 -

VontaBộ 0533TB3S104 98.400

687

Bộ 6 công tắc 1 chiều 16A size S/2 - kiểu V03

- VontaBộ 0533TB3S106 140.400

688

Bộ 1 công tắc 1 chiều 16A size M - kiểu V03 -

VontaBộ 0533TB1M101 37.500

689

Bộ 2 công tắc 1 chiều 16A size M -

kiểu V03 - VontaBộ 0533TB3S102 60.600

690

Bộ 1 công tắc 1 chiều 16A size L - kiểu

V03 - VontaBộ 0533TB3S101 42.600

691

Bộ 1 công tắc 2 chiều 16A size S - kiểu

V03 - VontaBộ 0533TB1S201 43.800

692

Bộ 2 công tắc 2 chiều 16A size S - kiểu

V03 - VontaBộ 0533TB2S202 73.200

693

Bộ 3 công tắc 2 chiều 16A size S - kiểu

V03 - VontaBộ 0533TB3S203 102.600

694

Bộ 1 công tắc 2 chiều 16A size M -

kiểu V03 - VontaBộ 0533TB1M201 48.500

695

Bộ 2 công tắc 2 chiều 16A size M -

kiểu V03 - VontaBộ 0533TB3S202 82.600

696

Bộ 1 công tắc 2 chiều 16A size L - kiểu

V03 - VontaBộ 0533TB3S201 55.200

697

Bộ 1 công tắc 1 chiều size S + 1 công

tắc 2 chiều size S - kiểu V03 - VontaBộ 0533TB2S402 65.400

698

Bộ 1 công tắc 1 chiều size S + Hạt

chiết áp đèn 500VA size S - kiểu V03 -

Vonta

Bộ 0533TB2S101D 129.800

699

Bộ 1 công tắc 1 chiều size S + Hạt

chiết áp quạt 400VA size S - kiểu V03 -

Vonta

Bộ 533TB2S101Q 129.800

700

Bộ 1 hạt ổ cắm điện thoại size S + 1 hạt

ổ cắm anten tivi size S - kiểu V03 -

Vonta

Bộ 0533TB2S000TV 110.000

701

Bộ 1 công tắc chuông 16A size M -

kiểu V03 - VontaBộ 0533TB1M000C 46.850

702

Bộ 1 công tắc chuông 16A size L - kiểu

V03 - VontaBộ 0533TB3S000C 48.060

703

Bộ 1 công tắc 2 cực 20A size S - kiểu

V03 - VontaBộ 0533TB1S604 60.600

704

Bộ 1 công tắc 2 cực 20A size S + hạt

đèn báo đỏ size S - kiểu V03 - VontaBộ 0533TB2S601L 80.600

705

Bộ 1 ổ cắm 2 chấu 16A size S - kiểu

V03 - VontaBộ 0533TB1S010 37.200

706

Bộ 2 ổ cắm 2 chấu 16A size S - kiểu

V03 - VontaBộ 0533TB2S020 60.000

Thiết bị điện VONTA (TCVN 6480 - 1 : 2007)

20 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)

Page 65: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chưa có thuế VAT)

1 2 3 4 5

707

Bộ 3 ổ cắm 2 chấu 16A size S - kiểu

V03 - VontaBộ 0533TB3S030 82.800

708

Bộ 1 ổ cắm 3 chấu đa năng 16A size M

- kiểu V03 - VontaBộ 0533TB1M070 66.240

709

Bộ 2 ổ cắm 3 chấu đa năng 16A size M

- kiểu V03 - VontaBộ 0533TB3S080 118.080

710

Bộ 1 ổ cắm đôi 3 chấu liền thân 16A

size L - kiểu V03 - VontaBộ 0533TB3S060 83.400

711

Bộ 1 công tắc đơn 16A, 1 ổ cắm 2 chấu

16A - kiểu V03 - VontaBộ 0533TB2S111 58.800

712

Bộ 1 công tắc 16A, 1 đèn báo đỏ, 1 ổ

cắm 2 chấu 16A - VontaBộ 0533TB3S111L 78.800

713

Bộ 1 ổ cắm điện thoại, 1 ổ cắm mạng, 1

ổ cắm vệ tinh - VontaBộ 0533TB3S000TIS 229.000

714 Đế nhựa âm tường - Vonta Bộ VTAS066 5.100

715 MCB 1 cực 63A 6kA Chiếc VMA06163 123.600

716 MCB 1 cực 50A 6kA Chiếc VMA06150 123.600

717 MCB 1 cực 40A 6kA Chiếc VMA06140 94.800

718 MCB 1 cực 32A 6kA Chiếc VMA06132 94.800

719 MCB 1 cực 25A 6kA Chiếc VMA06125 87.600

720 MCB 1 cực 20A 6kA Chiếc VMA06120 87.600

721 MCB 1 cực 16A 6kA Chiếc VMA06116 87.600

722 MCB 1 cực 10A 6kA Chiếc VMA06110 87.600

723 MCB 1 cực 6A 6kA Chiếc VMA06106 87.600

724

Ống nhựa luồn dây PVC D16 VT 320N

2.92m/cây - VontaMd VT-SP051-16 7.397

725

Ống nhựa luồn dây PVC D20 VT 320N

2.92m/cây- VontaMd VT-SP051-20 10.479

726

Ống nhựa luồn dây PVC D25 VT 320N

2.92m/cây - VontaMd VT-SP051-25 14.301

727

Ống nhựa luồn dây PVC D32 VT 320N

2.92m/cây - VontaMd VT-SP051-32 28.767

728

Ống nhựa luồn dây PVC D16 VT 750N

2.92m/cây - VontaMd VT-SP052-16 8.425

729

Ống nhựa luồn dây PVC D20 VT 750N

2.92m/cây - VontaMd VT-SP052-20 11.918

730

Ống nhựa luồn dây PVC D25 VT 750N

2.92m/cây - VontaMd VT-SP052-25 16.438

731

Ống nhựa luồn dây PVC D32 VT 750N

2.92m/cây - VontaMd VT-SP052-32 33.082

732Ống gen mềm D16 50m/cuộn - Vonta Md VT-FP051-16 4.560

733Ống gen mềm D20 50m/cuộn - Vonta Md VT-FP051-20 5.568

734 Ống gen mềm D25 40m/cuộn- Vonta Md VT-FP051-25 7.830

735Ống gen mềm D32 25m/cuộn - Vonta Md VT-FP051-32 17.088

21 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)

Page 66: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chưa có thuế VAT)

1 2 3 4 5

736

Quạt hút tường 150mm (6")

Công suất: 25WCái VT-APB15-D 396.000

737

Quạt hút tường 200mm (8")

Công suất: 30W

VOLT/AC= 220V/50Hz

Cái VT-APB20-D 433.000

738

Quạt hút tường 250mm (10")

Công suất:40W

VOLT/AC= 220V/50Hz

Cái VT-APB25-D 490.000

739

Quạt hút tường 300mm (12")

Công suất:50W

VOLT/AC= 220V/50Hz

Cái VT-APB30-D 656.000

740

Quạt hút trần 200mm (8")

Công suất:30W

VOLT/AC= 220V/50Hz

Cái VT-BPT13-20G 420.000

741

Quạt hút trần 250mm (10")

Công suất:40W

VOLT/AC= 220V/50Hz

Cái VT-BPT14-25G 450.000

Đèn LED Vonta chiếu sáng đường

phố hình chiếc lá

742 Công suất 70w Cái VT06-70w 6.950.000

743 Công suất 100w Cái VT06-100w 7.350.000

744 Công suất 120w Cái VT06-120w 7.850.000

745 Công suất 150w Cái VT06-150w 8.760.000

746 Công suất 200w Cái VT06-200w 9.880.000

Đèn LED Vonta chiếu sáng đường

phố hình vuông bo tròn

747 Công suất 70w Cái VT07-70w 8.150.000

748 Công suất 100w Cái VT07-100w 8.550.000

749 Công suất 120w Cái VT07-120w 9.050.000

750 Công suất 150w Cái VT07-150w 10.100.000

751 Công suất 200w Cái VT07-200w 11.500.000

Đèn LED chiếu sáng trong nhà

752 Đèn tube LED 1,2m - 18w - Vonta Cái VTB8215-18w 164.570

753 Đèn tube LED 0,6m - 9w - Vonta Cái VTB8215-9w 142.350

754 Đèn LED downlight 4w - Vonta Cái VDLW4W 145.000

755 Đèn LED downlight 6w - Vonta Cái VDLW6W 170.000

756 Đèn LED downlight 8w - Vonta Cái VDLW8W 190.000

757 Đèn LED downlight 9w - Vonta Cái VDLW9W 230.000

758 Đèn LED downlight 12w - Vonta Cái VDLW12W 300.000

759 Đèn LED downlight 15w - Vonta Cái VDLW15W 380.000

760 Đèn khẩn cấp - Vonta Cái VTMEM3W1 778.000

761 Exit 1 mặt - vonta Cái VTMEX-1S 285.000

762 Exit 2 mặt - vonta Cái VTMEX-2S 295.000

763 Aladin Vonta - VT01/30w Cái 885.000

764 Aladin Vonta - VT01/40w Cái 1.175.000

765 Aladin Vonta - VT01/50w Cái 1.375.000

766 Aladin Vonta - VT01/60w Cái 2.200.000

Đèn Led chiếu sáng đường phố Aladin Vonta 01 - chip LED SMD

22 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)

Page 67: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chưa có thuế VAT)

1 2 3 4 5

767 Aladin Vonta - VT01/70w Cái 2.480.000

768 Aladin Vonta - VT01/80w Cái 2.580.000

769 Aladin Vonta - VT01/90w Cái 2.600.000

770 Aladin Vonta - VT01/100w Cái 2.650.000

Đèn Led chiếu sáng đường phố Vonta 01 - chip LED SMD - Tích hợp nguồn DIM

771 Vonta - VT01D/30w - DIM Cái 1.385.000

772 Vonta - VT01D/40w - DIM Cái 1.675.000

773 Vonta - VT01D/50w- DIM Cái 1.875.000

774 Vonta - VT01D/60w- DIM Cái 2.700.000

775 Vonta - VT01D/70w- DIM Cái 2.980.000

776 Vonta - VT01D/80w- DIM Cái 3.080.000

777 Vonta - VT01D/90w- DIM Cái 3.100.000

778 Vonta - VT01D/100w - DIM Cái 3.150.000

Đèn Led chiếu sáng đường phố Vonta 02 - chip LED SMD

779 Vonta - VT02/20w Cái 868.000

780 Vonta - VT02/30w Cái 1.148.000

781 Vonta - VT02/50w Cái 1.680.000

782 Vonta - VT02/100w Cái 2.450.000

783 Vonta - VT05/50w Cái 1.500.000

784 Vonta - VT05/80w Cái 1.950.000

785 Vonta - VT05/100w Cái 2.400.000

786 Vonta - VT05/120w Cái 3.100.000

787 Vonta - VT05/150w Cái 3.400.000

788 Vonta - VT05/200w Cái 3.900.000

789 Vonta - VT06/50w Cái 1.500.000

790 Vonta - VT06/70w Cái 1.950.000

791 Vonta - VT06/80w Cái 2.100.000

792 Vonta - VT06/100w Cái 2.500.000

793 Vonta - VT06/120w Cái 2.600.000

794 Vonta - VT06/150w Cái 3.200.000

795 Vonta - VT06/200w Cái 3.950.000

Trên địa bàn tỉnh Lào Cai

Đèn đường Led

796

Đèn đường Led ELST-01A- công suất

40w

Cái ELST-01A- công suất 40w, Chống sét

10KV Lập trình 5 cấp, BH 5 năm

4.656.000

797

Đèn đường Led ELST-01A- công suất

60w

Cái ELST-01A- công suất 60w, Chống sét

10KV Lập trình 5 cấp, BH 5 năm

5.250.000

798

Đèn đường Led ELST-01A- công suất

80w

Cái ELST-01A- công suất 80w, Chống sét

10KV Lập trình 5 cấp, BH 5 năm

5.800.000

Đèn Led chiếu sáng đường phố Vonta 06- chip LED COB

Đèn Led chiếu sáng đường phố Vonta 05- chip LED COB

Thiết bị điện FUSI ELECTRIC

(Công ty cổ phần FUSI ELECTRIC)

23 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)

Page 68: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chưa có thuế VAT)

1 2 3 4 5

799

Đèn đường Led ELST-01A- công suất

100w

Cái ELST-01A- công suất 100w, Chống sét

10KV Lập trình 5 cấp, BH 5 năm

6.100.000

800

Đèn đường Led ELST-01A- công suất

120w

Cái ELST-01A- công suất 120w, Chống sét

10KV Lập trình 5 cấp, BH 5 năm

7.280.000

801

Đèn đường Led ELST-01A- công suất

150w

Cái ELST-01A- công suất 150w, Chống sét

10KV Lập trình 5 cấp, BH 5 năm

8.100.000

802

Đèn đường Led ELST-01A- công suất

200w

Cái ELST-01A- công suất 200w, Chống sét

10KV Lập trình 5 cấp, BH 5 năm

10.560.000

803

Đèn đường Led ELST-01A- công suất

240w

Cái ELST-01A- công suất 240w, Chống sét

10KV Lập trình 5 cấp, BH 5 năm

12.720.000

804

Đèn đường Led ELST-01A- công suất

40w

Cái ELFL-01A- công suất 40w, Chống sét

10KV Lập trình 5 cấp, BH 5 năm

4.296.000

805

Đèn đường Led ELST-01A- công suất

80w

Cái ELFL-01A- công suất 80w, Chống sét

10KV Lập trình 5 cấp, BH 5 năm

5.592.000

806

Đèn đường Led ELST-01A- công suất

120w

Cái ELFL-01A- công suất 120w, Chống sét

10KV Lập trình 5 cấp, BH 5 năm

6.816.000

807

Đèn đường Led ELST-01A- công suất

150w

Cái ELFL-01A- công suất 150w, Chống sét

10KV Lập trình 5 cấp, BH 5 năm

8.016.000

808

Đèn đường Led ELST-01A- công suất

200w

Cái ELFL-01A- công suất 200w, Chống sét

10KV Lập trình 5 cấp, BH 5 năm

9.336.000

809

Đèn đường Led ELST-01A- công suất

240w

Cái ELFL-02A- công suất 240w, Chống sét

10KV Lập trình 5 cấp, BH 5 năm

11.730.000

810

Đèn đường Led ELST-01A- công suất

320w

Cái ELFL-02A- công suất 320w, Chống sét

10KV Lập trình 5 cấp, BH 5 năm

13.584.000

811

Đèn đường Led ELST-01A- công suất

400w

Cái ELFL-02A- công suất 400w, Chống sét

10KV Lập trình 5 cấp, BH 5 năm

16.416.000

Đèn sân vườn

812ELDV01A- công suất 40w Cái ELDV01A- công suất 40w 5.136.000

813ELDV01A- công suất 60w Cái ELDV01A- công suất 60w 5.640.000

814ELDV01A- công suất 80w Cái ELDV01A- công suất 80w 6.216.000

815ELDV01A- công suất 100w Cái ELDV01A- công suất 100w 7.056.000

816ELDV02A- công suất 40w Cái ELDV02A- công suất 40w 4.752.000

817ELDV02A- công suất 60w Cái ELDV02A- công suất 60w 5.976.000

818ELDV02A- công suất 80w Cái ELDV02A- công suất 80w 6.492.000

819ELDV02A- công suất 100w Cái ELDV02A- công suất 100w 7.068.000

Tủ điện chiếu sáng

820Tủ điện ĐK HTCS 1000x600x350

Cái ĐK HTCS 1000x600x350 thiết bị

ngoại nhập 100A + giá đỡ

12.245.000

821

BGC6- cao 6m, ngọn φ56, chân đế

M16x240, dày 3,0mm

Cái BGC6- cao 6m, ngọn φ56, chân đế

M16x240, dày 3,0mm

1.980.000

822

BGC7- cao 7m, ngọn φ56, chân đế

M16x240, dày 3,0mm

Cái BGC7- cao 7m, ngọn φ56, chân đế

M16x240, dày 3,0mm

2.260.000

823

BGC8- cao 8m, ngọn φ56, chân đế

M16x240, dày 3,0mm

Cái BGC8- cao 8m, ngọn φ56, chân đế

M16x240, dày 3,0mm

2.710.000

Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn mạ kẽm nhúng nóng

24 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)

Page 69: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chưa có thuế VAT)

1 2 3 4 5

824

BGC8- cao 8m, ngọn φ56, chân đế

M24x300, dày 3,5mm

Cái BGC8- cao 8m, ngọn φ56, chân đế

M24x300, dày 3,5mm

3.170.000

825

BGC9- cao 9m, ngọn φ56, chân đế

M24x300, dày 3,0mm

Cái BGC9- cao 9m, ngọn φ56, chân đế

M24x300, dày 3,0mm

3.230.000

826

BGC9- cao 9m, ngọn φ56, chân đế

M24x300, dày 3,5mm

Cái BGC9- cao 9m, ngọn φ56, chân đế

M24x300, dày 3,5mm

3.680.000

827

BGC10- cao 10m, ngọn φ56, chân đế

M24x300, dày 3,0mm

Cái BGC10- cao 10m, ngọn φ56, chân đế

M24x300, dày 3,0mm

3.710.000

828

BGC10- cao 10m, ngọn φ56, chân đế

M24x300, dày 3,5mm

Cái BGC10- cao 10m, ngọn φ56, chân đế

M24x300, dày 3,5mm

4.080.000

829

BGC11- cao 11m, ngọn φ56, chân đế

M24x300, dày 3,5mm

Cái BGC11- cao 11m, ngọn φ56, chân đế

M24x300, dày 3,5mm

4.400.000

830

BGC11- cao 11m, ngọn φ56, chân đế

M24x300, dày 4,0mm

Cái BGC11- cao 11m, ngọn φ56, chân đế

M24x300, dày 4,0mm

5.020.000

Cột thép bát giác, tròn côn D78 (Thân cột đèn )

831

Cột thép bát giác, tròn côn BG3-D78 Cái Cao 3m, ngọn φ78, chân đế M16x240,

dày 3,0mm

1.400.000

832

Cột thép bát giác, tròn côn BG4-D78 Cái Cao 4m, ngọn φ78, chân đế M16x240,

dày 3,0mm

1.610.000

833

Cột thép bát giác, tròn côn BG5-D78 Cái Cao 5m, ngọn φ78, chân đế M16x240,

dày 3,0mm

1.870.000

834

Cột thép bát giác, tròn côn BG6-D78 Cái Cao 6m, ngọn φ78, chân đế M24x300,

dày 3,0mm

2.260.000

835

Cột thép bát giác, tròn côn BG7-D78 Cái Cao 7m, ngọn φ78, chân đế M24x300,

dày 3,0mm

2.790.000

836

Cột thép bát giác, tròn côn BG7-D78 Cái Cao 7m, ngọn φ78, chân đế M24x300,

dày 3,5mm

3.380.000

837

Cột thép bát giác, tròn côn BG8-D78 Cái Cao 8m, ngọn φ78, chân đế M24x300,

dày 3,0mm

3.360.000

838

Cột thép bát giác, tròn côn BG8-D78 Cái Cao 8m, ngọn φ78, chân đế M24x300,

dày 3,5mm

3.720.000

839

Cột thép bát giác, tròn côn BG9-D78 Cái Cao 9m, ngọn φ78, chân đế M24x300,

dày 3,5mm

4.100.000

840

Cột thép bát giác, tròn côn BG9-D78 Cái Cao 9m, ngọn φ78, chân đế M24x300,

dày 4,0mm

4.650.000

841

Cột thép bát giác, tròn côn BG10-D78 Cái Cao 10m, ngọn φ78, chân đế M24x300,

dày 3,5mm

4.900.000

842

Cột thép bát giác, tròn côn BG10-D78 Cái Cao 10m, ngọn φ78, chân đế M24x300,

dày 4,0mm

5.500.000

843

Cột thép bát giác, tròn côn BG11-D78 Cái Cao 11m, ngọn φ78, chân đế M24x300,

dày 4,0mm

6.180.000

Cột thép đa giác

844 Cột thép đa giác ELDG14

cái Cao 14m, φ133, dày 5,0mm + lọng bán

nguyệt lắp 4 đèn

20.910.000

845Cột thép đa giác ELDG17

cái Cao 17m, φ157, dày 5,0mm + lọng tròn

lắp 8 đèn

29.454.000

Cần đèn đơn chiếu sáng

846CD 01- cao 2m, vươn 1,5m Cái CD 01- cao 2m, vươn 1,5m 1.345.000

847CD 02- cao 2m, vươn 1,5m Cái CD 02- cao 2m, vươn 1,5m 1.069.886

848CD 03- cao 2m, vươn 1,5m Cái CD 03- cao 2m, vươn 1,5m 1.176.875

849CD 04- cao 1,5m, vươn 0,6m Cái CD 04- cao 1,5m, vươn 0,6m 1.090.000

25 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)

Page 70: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chưa có thuế VAT)

1 2 3 4 5

850CD 04- cao 2m, vươn 1,2m Cái CD 04- cao 2m, vươn 1,2m 1.235.000

851CD 04- cao 2m, vươn 1,5m Cái CD 04- cao 2m, vươn 1,5m 1.299.147

852CD 05- cao 2m, vươn 1,5m Cái CD 05- cao 2m, vươn 1,5m 1.115.738

853CD 06- cao 2m, vươn 1,5m Cái CD 06- cao 2m, vươn 1,5m 748.920

Cần đèn kép chiếu sáng

854Cần đèn kép chiếu sáng CK 01 Cái CK 01- cao 2m, vươn 1,5m 1.986.931

855Cần đèn kép chiếu sáng CK 02 Cái CK 02- cao 2m, vươn 1,5m 1.528.409

856Cần đèn kép chiếu sáng CK 03 Cái CK 03- cao 2m, vươn 1,5m 1.803.522

857Cần đèn kép chiếu sáng CK 04 Cái CK 04- cao 2m, vươn 1,5m 1.650.681

858Cần đèn kép chiếu sáng CK 05 Cái CK 05- cao 2m, vươn 1,5m 1.513.125

859Cần đèn kép chiếu sáng CK 06 Cái CK 06- cao 2m, vươn 1,5m 1.268.579

Cột trang trí sân vườn

860Cột trang trí sân vườn ELCSV01 Cái ELCSV01- Đế + thân cao H=3,5m 1.986.931

861Cột trang trí sân vườn ELCSV02 Cái ELCSV02- Đế + thân cao H=3,2m 1.528.409

862Cột trang trí sân vườn ELCSV03 Cái ELCSV03- Đế + thân cao H=6m 1.803.522

863Cột trang trí sân vườn ELCSV04 Cái ELCSV04- Đế + thân cao H=3,9m 1.650.681

864Cột trang trí sân vườn ELCSV05 Cái ELCSV05- Đế + thân cao H=3,7m 1.513.125

865Cột trang trí sân vườn ELCSV06 Cái ELCSV06- Đế + thân cao H=3,2m 1.268.579

866Cột trang trí sân vườn ELCSV07 Cái ELCSV07- Đế + thân cao H=3,2m 3.642.500

Trùm đèn trang trí sân vườn

867ELCH02/4- Chùm đèn trang trí Cái ELCH02/4 1.274.805

868ELCH04/4- Chùm đèn trang trí Cái ELCH04/4 1.497.960

869ELCH04/5- Chùm đèn trang trí Cái ELCH04/5 1.776.690

870ELCH05/2- Chùm đèn trang trí Cái ELCH05/2 900.450

871ELCH06/4- Chùm đèn trang trí Cái ELCH06/4 961.875

872ELCH06/5- Chùm đèn trang trí Cái ELCH06/5 1.118.340

873ELCH07/4- Chùm đèn trang trí Cái ELCH07/4 1.697.175

874ELCH07/5- Chùm đèn trang trí Cái ELCH07/5 1.985.310

875ELCH08/4- Chùm đèn trang trí Cái ELCH08/4 1.239.750

876ELCH09/2- Chùm đèn trang trí Cái ELCH09/2 2.283.750

877ELCH11/2- Chùm đèn trang trí Cái ELCH11/2 1.379.970

878ELCH11/4- Chùm đèn trang trí Cái ELCH11/4 1.831.410

879ELCH12/4- Chùm đèn trang trí Cái ELCH12/4 1.720.260

880ELCH12/5- Chùm đèn trang trí Cái ELCH12/5 2.258.910

Khung móng, Cầu

881Khung móng M16 Cái Khung móng M16 240x240x500 260.000

882Khung móng M16 Cái Khung móng M16 260x260x500 285.000

883Khung móng M24 Cái Khung móng M24 300x300x675 470.000

884Khung móng M24 Cái Khung móng M24 (8 thanh) x1350 1.860.000

26 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)

Page 71: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chưa có thuế VAT)

1 2 3 4 5

885Khung móng M30 Cái Khung móng M30 (12 thanh) x 1875 4.850.000

886Cọc tiếp địa Cái L63x63x6 dài 2,5m kèm dâu + cờ 488.000

887 Cầu trắng đục D400 Cái BD D400 390.000

888 Cầu trắng trong D400 Cái BD D400 426.600

889 Queen- Cầu nữ hoàng lắp bóng Cái Cầu nữ hoàng lắp bóng 2.600.000

Thành phố Lào Cai

890 Quạt bàn Vinawin QB - 300 Cái QB - 300 288.182

891 Quạt bàn Vinawin QB - 300 hộp đơn Cái QB - 300 Hộp đơn 306.364

892 Quạt bàn Vinawin QB - 255 Cái QB - 255 201.818

893Quạt bàn Vinawin QB - 400NSĐ (có

đèn)Cái Có đèn 356.364

892Quạt đảo trần Vinawin QTD- 400ĐB

có hộp số, hộp đơnCái

QTD - 400DB có hộp số, hộp đơn 388.182

893

Quạt đảo trần Vinawin QTD- 400ĐB

hộp sốCái

QTD - 400DB có hộp số 392.727

894

Quạt đảo trần Vinawin QTD- 400ĐB

không hộp số dây 25cmCái

388.182

895

Quạt đảo trần Vinawin QTD- 400ĐB

không hộp số dây 4.5mCái

QTD - 400ĐB (Không hộp số dây 4.5) 388.182

894

Quạt đảo trần Vinawin QTD- 400ĐB

Có điều khiển, hộp đơnCái

QTD - 400ĐB Có điều khiển, hộp đơn 388.182

895

Quạt đảo trần Vinawin QTD- 400ĐB

Có điều khiểnCái

QTD - 400ĐB Có điều khiển 470.000

896

Quạt thông gió gắn tường Vinawind QS -

500Cái

QS - 500 924.545

897

Quạt thông gió gắn tường Vinawind QTG -

150PNCái

QTG - 150PN 247.273

896

Quạt thông gió gắn tường Vinawind QTG -

250PNCái

QTG - 250PN 274.545

897

Quạt thông gió gắn tường Vinawind QTG -

200PNCái

QTG - 200PN 270.000

898 Quạt trần Vinawin có ĐK QT - 1400X Cái Cánh nhôm, trắng, ty dài 806.364

899 Quạt trần Vinawin có ĐK QT - 1400X Cái Cánh nhôm, trắng, ty ngắn 806.364

898 Quạt trần Vinawin có ĐK QT - 1400X Cái Cánh nhôm, xanh, ty dài 788.364

899 Quạt trần Vinawin có ĐK QT - 1400X Cái Cánh nhôm, xanh, ty ngắn 806.364

900 Quạt trần Vinawin có ĐK QT - 1500X Cái Cánh nhôm 5 cánh 1.974.545

901 Quạt trần Vinawin có ĐK QT - 1400N Cái Cánh nhôm, xanh, ty dài 692.727

902 Quạt trần Vinawin có ĐK QT - 1400N Cái Cánh nhôm, trắng, ty dài 692.727

903 Quạt trần Vinawin có ĐK QT - 1400S Cái Cánh sắt, màu kem, ty ngắn 610.909

902 Quạt trần Vinawin có ĐK QT - 1400S Cái Cánh sắt, xanh, ty dài/ngắn 610.909

903 Quạt treo tường Vinawin QTT - 300EĐ Cái Hộp đơn 333.636

904 Quạt treo tường Vinawin QTT - 300EĐ Cái 2 dây 356.364

905 Quạt treo tường Vinawin QTT - 300EĐ Cái 2 dây, hộp đơn, CH điện 351.818

904 Quạt treo tường Vinawin QTT - 400EHĐ Cái 388.182

905 Quạt treo tường Vinawin QTT - 400EHĐ Cái Hộp đơn 388.182

906 Quạt treo tường Vinawin QTT - 400RĐ 2 dây Cái Chuyển hướng cơ 351.818

907 Quạt treo tường Vinawin QTT - 400XHĐ Cái Có điều khiển 460.909

Quạt các loại

Quạt điện cơ Thống Nhất

27 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)

Page 72: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chưa có thuế VAT)

1 2 3 4 5

Điều hòa các loại Thành phố Lào Cai

Điều hòa - Samsung

Điều hòa treo tường 1 chiều Công suất

908 AS09TU Cái 8200 - 9999 5.880.000

909 AS09TU Cái 10.000- 12.999 7.880.000

910 AS09TU Cái 16.000 - 18.799 11.380.000

Điều hòa treo tường 2 chiều Công suất

911 AQ - 09TU Chiếc 8200 - 9999 7.680.000

912 AQ - 12TS Chiếc 10.000 - 12.999 7.980.000

913 AS - 24FL Chiếc 18.800 - 24.799 13.980.000

Điều hòa - Midea

Điều hòa treo tường 1 chiều

914 MSB - 09CR Chiếc 8200 - 9999 5.480.000

915 MSB - 12CR Chiếc 10.000 - 12.999 6.680.000

916 MSG - 18CR Chiếc 16.000 - 18.799 10.880.000

917 MSG - 28CR Chiếc 24.800 - 29.999 12.280.000

Điều hòa treo tường loại 2 chiều

918 MSB - 09CR Chiếc 8200 - 9999 6.380.000

919 MSB - 12CR Chiếc 10.0000 - 12.999 7.680.000

920 MSG - 18CR Chiếc 16.000 - 18.799 11.080.000

921 MSG - 28CR Chiếc 30.000 - 39.999 13.380.000

Điều hòa - Daikin

Thành phố Lào Cai

922 FTHF25RAVMV Chiếc 9.000 9.990.909

923 FTHF35RAVMV Chiếc 12.000 12.081.818

924 FTHF50RVMV Chiếc 18.000 18.809.091

925 FTHF71RVMV Chiếc 24.000 28.990.909

926 FTKC25NVMV/RKC25NVMV Chiếc 9.000 9.081.818

927 FTKV50NVMV/RKV50NVMV Chiếc 18.000 19.354.545

928 FTKV35NVMV/RKV35NVMV Chiếc 12.000 12.536.364

929 FTKV25NVMV Chiếc 9.000 10.627.273

930 FTKS71GVMV/RKS71GVMV Chiếc 24.000 29.172.727

Điều hòa treo tường 1 chiều

931 FTC60NV1V Chiếc 22.000 18.900.000

932 FTC50BXV1V Chiếc 18.000 12.990.909

933 FTC35NV1V Chiếc 12.000 8.809.091

934 FTC25NV1V Chiếc 9.000 6.990.909

Điều hòa - LG Thành phố Lào Cai

Điều hòa treo tường 1 chiều Interver

935 V13ENS Chiếc 12.000 7.718.182

936 V24END Chiếc 24.000 17.409.091

Điều hòa treo tường 1 chiều Interver

Điều hòa treo tường 2 chiều

28 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)

Page 73: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chưa có thuế VAT)

1 2 3 4 5

937 V18END Chiếc 18.000 14.545.455

938 V13APF Chiếc 12.000 10.650.000

939 V10ENW Chiếc 9.000 6.627.273

Điều hòa treo tường 2 chiều interver

940 B13APE Chiếc 12.000 13.172.727

941 B10APF Chiếc 9.000 12.690.000

942 B24END inverter Chiếc 24.000 18.536.364

943 B18ENC Chiếc 18.000 20.445.455

Điều hòa - Panasonic Thành phố Lào Cai

Điều hòa 2 chiều Inverter

944 CU/CS - YZ12UKH - 8 Chiếc 12.000 11.990.909

945 CU/CS - YZ9WKH - 8 Chiếc 9.000 10.536.364

946 CU/CS - YZ18UKH - 8 Chiếc 18.000 18.172.727

947 CU/CS - YZ24RKH - 8 Chiếc 24.000 27.590.909

948 CU/CS - XPU9WKH - 8 Chiếc 9.000 8.172.727

949 CU/CS - XPU12WKH - 8 Chiếc 12.000 9.990.909

950 CU/CS - XPU18WKH - 8 Chiếc 18.000 15.809.091

951 CU/CS - XPU24WKH - 8 Chiếc 24.000 21.990.909

Điều hòa 1 chiều

952 CU/CS - N9WKH - 8 Chiếc 9.000 6.809.091

953 CU/CS - N12WKH - 9 Chiếc 12.000 8.627.273

Điều hòa - Nagakawa Thành phố Lào Cai

Điều hòa treo tường loại 2 chiều

954 NS - A102 Chiếc 8.200 - 9999 6.080.000

955 NS - A132 Chiếc 10.000 - 12.999 7.480.000

956 NS - A188 Chiếc 16.000 - 18.799 10.280.000

957 NS - A240 Chiếc 24.800 - 29.999 12.180.000

958 NS - C240 Chiếc 18.800 - 24.799 BTU 11.880.000

959 NS - NS - C18 AK Chiếc 16.000 - 18.799 BTU 9.680.000

960 NS - C12 TK Chiếc 10.000 - 12.999 BTU 6.580.000

961 NS - C09 TL Chiếc 8.200 - 9999 BTU 4.790.000

Điều hòa FujiAire (Malaysia) Thành phố Lào Cai

962 FJW/FJL09C-9M-IU Chiếc 9.000 BTU 6.196.364

963 FJW/FJL12C-9M-IU Chiếc 12.000 BTU 7.941.818

964 FJW/FJL18C-9M-IU Chiếc 18.000 BTU 11.443.636

965 FJW/FJL24C-9M-IU Chiếc 24.000 BTU 14.825.455

Loại 2 chiều tiêu ga R410 kết nối WIFI

966 FJW/FJL09H-9M-IU Chiếc 9.000 BTU 7.418.182

Điều hòa treo tường loại 1 chiều

Loại 1 chiều tiêu ga R410a kết nối Wifi

Điều hòa 1 chiều, Inverter

29 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)

Page 74: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chưa có thuế VAT)

1 2 3 4 5

967 FJW/FJL12H-9M-IU Chiếc 12.000 BTU 8.825.455

968 FJW/FJL18H-9M-IU Chiếc 18.000 BTU 12.643.636

969 FJW/FJL24H-9M-IU Chiếc 24.000 BTU 15.807.273

Dòng cao cấp 1 chiều WIFI ga R32

970 FJW/FJL09C-9N3 - IU Chiếc 9.000 BTU 7.625.455

971 FJW/FJL12C-9N3 - IU Chiếc 12.000 BTU 9.370.909

972 FJW/FJL18C-9N3 - IU Chiếc 18.000 BTU 15.589.091

973 FJW/FJL24C-9N3 - IU Chiếc 24.000 BTU 18.534.545

Loại 1 chiều tiêu inverter R410 kết nối WIFI

974 FJW/FJL09V-9P-IU Chiếc 9.000 BTU 9.043.636

975 FJW/FJL12V-9P-IU Chiếc 12.000 BTU 9.807.273

976 FJW/FJL18V-9P-IU Chiếc 18.000 BTU 15.589.091

Dòng cao cấp 2 chiều WIFI ga R410

977 FJW/FJL09H-9N-IU Chiếc 9.000 BTU 7.734.545

978 FJW/FJL12H-9N-IU Chiếc 12.000 BTU 9.261.818

Loại 2 chiều tiêu inverter R410 kết nối WIFI

979 FJW/FJL24V-9P-IU Chiếc 9.000 BTU 10.134.545

980 FJW/FJL09R-9P-IU Chiếc 12.000 BTU 11.770.909

981 FJW/FJL12R-9P-IU Chiếc 18.000 BTU 17.661.818

Loại 1 cao cấp inverter R410 kết nối WIFI

982 FJW/FJL09V-9Q-IU Chiếc 9.000 BTU 11.116.364

983 FJW/FJL12V -9Q-IU Chiếc 12.000 BTU 12.720.000

Máy âm trần (cassette) ga 410a

984 FT30C9H-2A1N Chiếc 30.000 BTU 25.189.091

985 FT40C9H-2A1N Chiếc 36.000 BTU 29.552.727

986 FT50H9G-2A1N Chiếc 48.000 BTU 38.280.000

Vật tư điều hòa

987

Ống bảo ôn cho máy 8.000 BTU -

10.000BTUMd

Ống đồng dày 0,61mm,bảo ôn dày 13mm

Ống đồng dày 0.7mm + 25.000đ/m, Bảo ôn dày

19mm + 25.000đ/m 130.000

988

Ống đồng + bảo ôn cho máy 12.000,

18.000 BTUMd

150.000

989 Ống bảo ôn cho máy 24.000 BTU Md 180.000

990 Vật tư phụ (Bộ ốc, vít) Bộ 35.000

991

Giá đỡ dàn nóng kiểu treo tường máy 8.000

- 12.000 BTU Bộ 70.000

992

Giá đỡ cục nóng kiểu treo tường máy

18.000 - 24.000 BTU Bộ 80.000

993 Giá đỡ cục nóng treo tường từ 30.000BTU Bộ 200.000

994 Gel điện loại nhỏ (Gel Tiền phong) Mét 30.000

995 Gel ống loại dành cho ống bảo ôn Mét 60.000

Thiết bị điện HAPULICO Thành phố Lào Cai

Ống đồng dày 0,61mm,bảo ôn dày 13mm

Ống đồng dày 0.7mm + 25.000đ/m

Bảo ôn dày 19mm + 25.000đ/m

30 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)

Page 75: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chưa có thuế VAT)

1 2 3 4 5

996 Đèn INDU không bóng Bộ S70w 1.722.398

997 Đèn INDU không bóng Bộ S150w 1.805.760

998 Đèn LIBRA không bóng Bộ S70w 1.799.348

999 Đèn LIBRA không bóng Bộ S150w 1.937.858

1.000 Đèn LIBRA không bóng Bộ S250w 2.084.063

1.001 Đèn RAINBOW Bộ S150w 2.449.575

1.002 Đèn RAINBOW không bóng Bộ S250w 2.609.888

1.003 Đèn RAINBOW không bóng Bộ S400w 2.961.263

1.004

Đèn RAINBOW Dim tại đèn không

bóngBộ S150/100w

3.048.000

1.005

Đèn RAINBOW Dim tại đèn không

bóngBộ S250/150w

3.284.346

1.006

Đèn RAINBOW Dim tại đèn không

bóngBộ S400/250w

3.828.363

1.007 Đèn MASTER không bóng Bộ S150w 2.521.496

1.008 Đèn MASTER không bóng Bộ S250w 2.667.600

1.009 Đèn MASTER không bóng Bộ S400w 3.113.910

1.010 Đèn MASTER Dim tại đèn không bóng Bộ S150/100w 3.170.310

1.011 Đèn MASTER Dim tại đèn không bóng Bộ S250/150w 3.467.880

1.012 Đèn MASTER Dim tại đèn không bóng Bộ S400/250w 3.667.950

1.013 Đèn VEGA không bóng Bộ S250w 2.731.358

1.014 Đèn LED Halumos Bộ 67W 5.616.000

1.015 Đèn LED Halumos Bộ 100W 6.460.000

1.016 Đèn LED Halumos Bộ 135W 7.909.000

1.017 Đèn LED Halumos Bộ 168W 9.354.000

1.018 Đèn LED Halumos Bộ 200W 10.040.000

1.019 Đèn LED INDU Bộ 20w 3.231.900

1.020 Đèn LED INDU Bộ 40w 3.848.500

1.021 Đèn LED INDU Bộ 60w 5.434.000

1.022 Đèn LED CARA Bộ 20w 3.304.000

1.023 Đèn LED CARA Bộ 40w 3.966.000

1.024 Đèn LED CARA Bộ 60w 5.668.000

1.025 Đèn cầu 400 PMMA trắng sọc không bóng Bộ M80w 759.000

1.026 Đèn cầu 400 PMMA trắng sọc không bóng Bộ S70w 1.182.500

1.027 Đèn cầu 400 PMMA trắng sọc E27 không bóng Bộ 450.000

1.028 Đèn cầu 400 PMMA trắng trong có tán quang Bộ S70w (không bóng) 1.118.000

1.029 Đèn cầu 400 PMMA trắng trong E27 có tán quang Bộ 20w+ bóng 598.900

1.030 Đèn pha P-02 không bóng Bộ S250w 3.158.000

1.031 Đèn pha P-02 không bóng Bộ S400w 3.129.000

31 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)

Page 76: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chưa có thuế VAT)

1 2 3 4 5

1.032 Đèn pha P-02 không bóng Bộ Maih250w 2.918.000

1.033 Đèn pha P-02 không bóng Bộ Maih400w 3.236.000

1.034 Đèn pha P-06 MTIL không bóng Bộ 70W 2.591.000

1.035 Đèn pha VENUS không bóng Bộ Maih1000w 8.636.000

1.036 Đèn pha VENUS không bóng Bộ S1000w 8.352.000

1.037 Đèn pha PHEBUS- không bóng Bộ S250w 3.199.000

1.038 Đèn PHEBUS không bóng Bộ Maih - S400w 4.380.000

1.039 Đèn pha P11- không bóng Bộ S150w 2.014.000

1.040 Cột bát giác tròn côn Cột 6m - D78 - 3mm 2.826.900

1.041 Cột bát giác tròn côn Cột 7m - D78 - 3mm 3.302.100

1.042 Cột bát giác tròn côn Cột 8m - D78 - 3mm 3.771.900

1.043 Cột bát giác tròn côn Cột 8m - D78 - 3,5mm 4.282.200

1.044 Cột bát giác tròn côn Cột 9m - D78 - 3,5mm 4.873.500

1.045 Cột bát giác tròn côn Cột 10m - D78 - 3,5mm 5.497.200

1.046 Cột bát giác tròn côn Cột 10m - D78 - 4mm 6.188.400

1.047 Cột bát giác tròn côn Cột 11m - D78 - 4mm 6.949.800

1.048 Cột đa giác Cột 14m - D121-5mm 17.381.250

1.049 Cột đa giác Cột 14m - D133-5mm 18.319.500

1.050 Cột đa giác Cột 17m - D157-5mm 25.878.150

1.051 Cột bát giác liền cần đơn Cột 7m, dày 3mm 3.002.400

1.052 Cột bát giác liền cần đơn Cột 8m, dày 3mm 3.415.500

1.053 Cột bát giác liền cần đơn Cột 9m, dày 3,5mm 4.406.400

1.054 Cột bát giác liền cần đơn Cột 10m, dày 3,5mm 4.970.700

1.055Cột + cần cánh buồm Bộ

Cột CBD-12T/L 13,5m/D84-226x4mm

+ cần CBD 1 đèn 13.022.100

1.056Cột đa giác mạ kẽm + Giàn nâng hạ Cột

Cột NH25M/260-600/5-6-

8mm/M850x30/01 nguồn 197.472.000

1.057 Chụp LC trên cột thép tròn côn đơn Cần CD-T01, dày 4 ly 1.495.800

1.058 Chụp LC trên cột thép tròn côn kép Cần CK-T01, dày 4 ly 2.184.300

1.059 Chụp LC trên cột thép tròn côn đơn Cần CD-T02, dày 4 ly 1.235.250

1.060 Chụp LC trên cột thép tròn côn kép Cần CK-T02, dày 4 ly 1.736.100

1.061 Chụp LC trên cột thép tròn côn đơn Cần CD-T03, dày 4 ly 1.424.250

1.062 Chụp LC trên cột thép tròn côn kép Cần CK-T03, dày 4 ly 2.114.100

1.063 Chụp LC trên cột thép tròn côn đơn Cần CD-T04, dày 4 ly 1.493.100

1.064 Chụp LC trên cột thép tròn côn kép Cần CK-T04, dày 4 ly 1.811.700

1.065 Chụp LC trên cột thép tròn côn đơn Cần CD-T05, dày 4 ly 1.306.800

1.066 Chụp LC trên cột thép tròn côn kép Cần CK-T05, dày 4 ly 1.900.800

1.067 Chụp LC trên cột thép tròn côn đơn Cần CD-T06, dày 4 ly 1.023.300

32 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)

Page 77: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chưa có thuế VAT)

1 2 3 4 5

1.068 Chụp LC trên cột thép tròn côn kép Cần CK-T06, dày 4 ly 1.663.200

1.069 Cần cao áp chữ Cần L 1,8m (Không tay bắt) 412.500

1.070 Cần cao áp chữ Cần L 2,3m (Không tay bắt) 551.000

1.071 Cần cao áp chữ Cần S 2,6m (Không tay bắt) 623.000

1.072 Cần cao áp chữ Cần S 3,2m (Không tay bắt) 770.000

1.073 Tay bắt cần cao áp L, S Bộ 616.000

1.074

Lọng bắt pha trên cột thép không viền -

8 cạnhBộ

3.962.000

1.075 Tủ điện ĐK HTCS Tủ 1200x600x350 thiết bị ngoài 100A 14.500.000

1.076 Tủ điện ĐK HTCS Tủ 1000x600x350 thiết bị ngoài 100A 13.945.000

1.077 Giá đỡ tủ điện treo Bộ 681.000

1.078 Giá đỡ tủ điện chôn Bộ 1.159.650

1.079 Khung móng cột ĐC-06 Bộ M16x260x260x480 295.000

1.080 Khung móng ĐC-05B Bộ M16x340x340xx500 337.500

1.081 KM cột thép Cọc M16x240x240x525 291.000

1.082 KM cột thép Bộ M24x300x300x675 580.000

1.083 KM cột thép đa giác Bộ M30x1350x12 4.457.000

1.084 KM cột thép đa giác Bộ M24x1350x8 2.005.000

1.085 KM cột thép bát giác Bộ M30x1750x8 9.441.500

1.086 Bóng S70w (OSRAM) Quả S70w 179.000

1.087 Bóng S100w(OSRAM) Quả S100w 192.000

1.088 Bóng S150w(OSRAM) Quả S150w 200.000

1.089 Bóng S250w(OSRAM) Quả S250w 218.000

1.090 Bóng S400w(OSRAM) Quả S400w 244.000

1.091 Bóng S1000w(OSRAM) Quả S1000w 1.475.000

1.092 Ga cống Bộ GVB57 (900x900) 3.672.000

1.093 Ga cống Bộ GVC60 (770x770) 3.888.500

1.094 Ga cống Bộ GTB57 (F900) 3.885.000

1.095 Ga cống Bộ GBB60 3.456.000

1.096 Ga cống Bộ GBC60 3.998.000

1.097 Ga cống Bộ GBD60 4.904.000

1.098 Mặt song chắn rác Bộ SKB 8039 2.074.000

1.099 Đèn nấm cây thông cao 0,80m không bóng Bộ 20w 1.058.000

1.100 Đèn nấm bách tán cao 0,80m không bóng Bộ 20w 775.000

1.101 Đèn nấm COMET E27 Bộ Bãng Compact 20w 3.311.000

1.102 Đèn nấm MIRIA E27 Bộ Bãng Compact 20w 1.870.000

1.103 Đèn nấm MIRIA SON Bộ S70w + bóng 2.517.500

1.104Cột sân vườn BANIAN Cột

Đế gang,thân nhôm, Cao 3,5m - Chưa bao

gồm chùm trang trí 4.255.200

33 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)

Page 78: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chưa có thuế VAT)

1 2 3 4 5

1.105Cột sân vườn PINE Cột

Đế gang,thân nhôm, Cao 3,2m - Chưa bao

gồm chùm trang trí 3.800.250

1.106 Cột sân vườn DC06 Cột

Đế gang,thân nhôm, Cao 3,2m - Chưa bao

gồm chùm trang trí 3.483.000

1.107Cột sân vườn DC05B Cột

Đế gang,thân nhôm, Cao 3,7m - Chưa bao

gồm chùm trang trí 6.909.300

1.108Cột sân vườn NOUVO Cột

Đế gang,thân nhôm, Cao 3,7m - Chưa bao

gồm chùm trang trí 4.293.000

1.109Cột sân vườn BAMBOO Cột

Đế gang,thân nhôm, Cao 2,5m - Chưa bao

gồm chùm trang trí 2.651.000

1.110 Cột sân vườn ALEQUYN (ALQ) Cột Thân nhôm định hình F108. Cao 4m 3.059.000

1.111 Chùm lắp trên cột sân vườn Chùm CH02-4 (nhôm) 1.645.000

1.112 Chùm lắp trên cột sân vườn Chùm CH04-4 (nhôm) 1.951.000

1.113 Chùm lắp trên cột sân vườn Chùm CH04-5 (nhôm) 2.272.000

1.114 Chùm lắp trên cột sân vườn Chùm CH06-4 (nhôm) 1.263.500

1.115 Chùm lắp trên cột sân vườn Chùm CH06-5 (nhôm) 1.519.000

1.116 Chùm lắp trên cột sân vườn Chùm CH07-4 (nhôm) 2.302.000

1.117 Chùm lắp trên cột sân vườn Chùm CH07-5 (nhôm) 2.702.000

1.118 Chùm lắp trên cột sân vườn Chùm CH09-1 (nhôm) 1.846.000

1.119 Chùm lắp trên cột sân vườn Chùm CH09-2 (nhôm) 3.393.900

1.120 Chùm lắp trên cột sân vườn Chùm CH11-2 (nhôm) 1.872.000

1.121 Chùm lắp trên cột sân vườn Chùm CH11-4 (nhôm) 2.492.000

1.122 Chùm lắp trên cột sân vườn Chùm CH11-5 (nhôm) 3.069.000

1.123 Chùm lắp trên cột sân vườn Chùm CH12-4 (nhôm) 2.237.000

1.124 Chùm ALEQUYN Chùm ALQ - 4 1.476.000

1.125 Chùm RUBY Chùm RUBY - 2 1.220.000

1.126 Đèn led TOBY Bộ 100w 5.090.000

1.127 Đèn led TOBY Bộ 130w 5.787.000

1.128 Đèn led TOBY Bộ 160w 7.038.000

1.129 Đèn led TOBY Bộ 200w 7.685.000

1.130 Đèn led TOBY DIM Bộ 100w 5.644.000

1.131 Đèn led TOBY DIM Bộ 130w 6.343.000

1.132 Đèn led TOBY DIM Bộ 150w 7.207.000

Thiết bị điện Winco Việt Nam - Công ty cổ phần Winco Việt Nam Thành phố Lào Cai

1.133 Cột thép Bát giác ASTM 123Cột

Tròn côn liền cần đơn, D130/58mm,

H=6m tôn dày 3mm 2.924.000

1.134 Cột thép Bát giác ASTM 123Cột

Tròn côn liền cần đơn, D140/58mm,

H=7m tôn dày 3mm 3.367.000

Cột thép liền cần đơn mạ kẽm nhúng nóng (ASTM A123) (ĐK ngoài)

34 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)

Page 79: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chưa có thuế VAT)

1 2 3 4 5

1.135 Cột thép Bát giác ASTM 123Cột

Tròn côn liền cần đơn, D150/58mm,

H=8m tôn dày 3mm 4.250.000

1.136 Cột thép Bát giác ASTM 123Cột

Tròn côn liền cần đơn, D151/58mm,

H=8m tôn dày 3,5mm 4.510.000

1.137 Cột thép Bát giác ASTM 123Cột

Tròn côn liền cần đơn, D161/58mm,

H=9m tôn dày 3,5mm 5.150.000

1.138 Cột thép Bát giác ASTM 123Cột

Tròn côn liền cần đơn, D171/58mm,

H=10m tôn dày 3,5mm 5.450.000

1.139 Cột thép Bát giác ASTM 123Cột

Tròn côn liền cần đơn, D182/58mm,

H=10m tôn dày 4mm 5.950.000

1.140 Cột thép Bát giác ASTM 123Cột

Tròn côn liền cần đơn, D182/58mm,

H=10m tôn dày 4mm 6.480.000

1.141 Cột thép Bát giác Cột Tròn côn 6m D150/78-3mm 3.336.000

1.142 Cột thép Bát giác Cột Tròn côn 7m D160/78-3mm 4.210.000

1.143 Cột thép Bát giác Cột Tròn côn 8m D171/78-3,5mm 5.071.000

1.144 Cột thép Bát giác Cột Tròn côn 9m D182/78-4mm 5.918.000

1.145 Cột thép Bát giác Cột Tròn côn 10m D192/78-4mm 6.711.000

1.146 Cột thép Bát giác Cột Tròn côn 11m D202/78-4mm 7.530.000

Cần đèn mạ kẽm nhúng nóng (ASTM 123)

1.147 Cần đèn CD-01 Cái CD-01 cao 2m, vươn 1,5m, dày 3mm 1.570.000

1.148 Cần đèn CK-01 Cái CK-01 cao 2m, vươn 1,5m, dày 3mm 2.180.000

1.149 Cần đèn CD-04 Cái CD-04 cao 2m, vươn 1,5m, dày 3mm 1.620.000

1.150 Cần đèn CK-04 Cái CK-04 cao 2m, vươn 1,5m, dày 3mm 2.380.000

1.151 Cần đèn CD-05 Cái CD-05 cao 2m, vươn 1,5m, dày 3mm 1.527.000

1.152 Cần đèn CK-05 Cái CK-05 cao 2m, vươn 1,5m, dày 3mm 1.970.000

1.153 Cần đèn CD-06 Cái CD-06 cao 2m, vươn 1,5m, dày 3mm 1.050.000

1.154 Cần đèn CK-06 Cái CK-06 cao 2m, vươn 1,5m, dày 3mm 1.430.000

Cột thép trên đế gang chưa có cần đèn (BS 5135 AWS D1.1)

1.155 Đế gang DP01 Cái Cao 1,38m thân cột thép cao 8m ngọn D78-3.5 9.617.000

1.156 Đế gang DP01 Cái Cao 1,38m thân cột thép cao 8m ngọn D78-4.0 10.314.000

1.157 Đế gang DP01 Cái Cao 1,38m thân cột thép cao 9m ngọn D78-4.0 10.732.000

1.158 Đế gang DP01 Cái Cao 1,38m thân cột thép cao 10m ngọn D78-4.0 11.289.000

1.159 Đế gang DP05 Cái DP05 cao 1,58m thân cột thép cao

8m ngọn D78-3.5 9.895.000

1.160 Đế gang DP05 Cái Cao 1,58m thân cột thép cao 8m ngọn D78-4.0 10.592.000

1.161 Đế gang DP05 Cái Cao 1,58m thân cột thép cao 9m ngọn D78-4.0 11.150.000

1.162 Đế gang DP05 Cái Cao 1,58m thân cột thép cao 10m ngọn D78-

4.0 11.568.000

Cột đa giác mạ kẽm nhúng nóng

1.163 Cột đa giác 14m-130-5mm Cái ASTM A123 20.040.000

1.164 Cột đa giác 17m-150-5mm Cái ASTM A123 27.233.640

Cột thép đầu ngọn D78 mạ kẽm nhúng nóng (ASTM 123) (ĐK ngoài)

35 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)

Page 80: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chưa có thuế VAT)

1 2 3 4 5

1.165 Cột đa giác 20m-180-5mm Cái ASTM A123 39.540.000

1.166 Lọng bắt pha không đèn 8 cạnh Cái ASTM A123 3.840.000

1.167 Chùm CH02-4 Cái BS 5135 AWS D1.1 981.720

1.168 Chùm CH02-5 Cái BS 5135 AWS D1.1 1.139.280

1.169 Chùm CH06-4 Cái BS 5135 AWS D1.1 727.200

1.170 Chùm CH06-5 Cái BS 5135 AWS D1.1 787.800

1.171 Chùm CH08-4 Cái BS 5135 AWS D1.1 1.212.000

1.172 Chùm CH09-1 Cái BS 5135 AWS D1.1 1.575.600

1.173 Chùm CH09-2 Cái BS 5135 AWS D1.1 2.605.800

1.174 Chùm CH11-2 Cái BS 5135 AWS D1.1 1.042.320

1.175 Chùm CH11-3 Cái BS 5135 AWS D1.1 1.696.800

1.176 Chùm CH11-4 Cái BS 5135 AWS D1.1 2.048.280

1.177 Chùm CH12-4 Cái BS 5135 AWS D1.1 2.575.500

1.178 Đèn Jupiter son 70W(không bóng) Cái BS 5649 1.425.000

1.179 Đèn cầu D400 (không bóng) Cái BS 5649 745.200

1.180 Đèn cầu D400 son 70W (không bóng) Cái BS 5649 895.200

1.181 Đèn cầu D300 (không bóng) Cái BS 5649 445.500

1.182

Đèn đường Led A-WIN MAX công

suất 80W DIM 5 cấpBộ TCVN 7722 - 2 -3:2007/IEC 60598 - 1:2018

8.550.000

1.183

Đèn đường Led A-WIN max công suất

100W DIM 5 cấpBộ TCVN 7722 - 2 -3:2007/IEC 60598 - 1:2019

9.150.000

1.184

Đèn đường Led A-WIN MAX công

suất 120W DIM 5 cấpBộ TCVN 7722 - 2 -3:2007/IEC 60598 - 1:2020

10.450.000

1.185

Đèn đường Led A-WIN MAX công

suất 150W DIM 5 cấpBộ TCVN 7722 - 2 -3:2007/IEC 60598 - 1:2021

10.850.000

1.186

Đèn đường Led A-WIN MAX công

suất 180W DIM 5 cấpBộ TCVN 7722 - 2 -3:2007/IEC 60598 - 1:2022

11.650.000

1.187

Đèn đường Led A-WIN MAX công

suất 200W DIM 5 cấpBộ TCVN 7722 - 2 -3:2007/IEC 60598 - 1:2023

12.850.000

1.188

Đèn đường Led A-WIN MINI công

suất 40W DIM 5 cấpBộ TCVN 7722 - 2 -3:2007/IEC 60598 - 1:2024

5.860.000

1.189

Đèn đường Led A-WIN MINI công

suất 60W DIM 5 cấpBộ TCVN 7722 - 2 -3:2007/IEC 60598 - 1:2025

6.250.000

1.190

Đèn đường Led A-WIN MINI công

suất 80W DIM 5 cấpBộ TCVN 7722 - 2 -3:2007/IEC 60598 - 1:2026

6.650.000

1.191

Đèn đường Led A-WIN MINI công

suất 100W DIM 5 cấpBộ TCVN 7722 - 2 -3:2007/IEC 60598 - 1:2027

7.850.000

1.192 Đèn đường Led HAPY Bộ 803 công suất 100w DIM 5 cấp 7.450.000

1.193 Đèn đường Led HAPY Bộ 803 công suất 120w DIM 5 cấp 8.320.000

Chùm đèn sử dụng cho cột trang trí

Đèn trang trí sân vườn, không bao gồm bóng (BS5649)

Đèn LED đường phố (TCVN 7722 - 2 -3:2007/IEC 60598 - 1:2018)

36 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)

Page 81: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chưa có thuế VAT)

1 2 3 4 5

1.194 Đèn đường Led HAPY Bộ 803 công suất 150w DIM 5 cấp 8.735.000

1.195 Đèn đường Led HAPY Bộ 804 công suất 180w DIM 5 cấp 9.215.000

1.196 Đèn đường Led HAPY Bộ 804 công suất 100w DIM 5 cấp 7.410.000

1.197 Đèn đường Led HAPY Bộ 804 công suất 120w DIM 5 cấp 8.450.000

1.198 Đèn đường Led HAPY Bộ 805 công suất 150w DIM 5 cấp 8.653.000

1.199 Đèn đường Led HAPY Bộ 804 công suất 180w DIM 5 cấp 9.325.000

1.200 Đèn đường Led HAPY Bộ 830 công suất 40w-50w DIM 5 cấp 4.250.000

1.201 Đèn đường Led HAPY Bộ 830 công suất 60w-80w DIM 5 cấp 6.120.000

1.202 Đèn đường Led HAPY Bộ 830 công suất 100w DIM 5 cấp 7.250.000

1.203 Đèn đường Led HAPY Bộ 830 công suất 120w DIM 5 cấp 7.890.000

1.204 Đèn đường Led HAPY Bộ 830 công suất 150w DIM 5 cấp 8.150.000

1.205 Đèn pha led ANDES Bộ Công suất 200w DIM 5 cấp 7.750.000

1.206 Đèn pha led ANDES Bộ Công suất 250w DIM 5 cấp 8.680.000

1.207 Đèn pha led ANDES Bộ Công suất 300w DIM 5 cấp 10.400.000

1.208 Đèn pha led ANDES Bộ Công suất 400w DIM 5 cấp 11.690.000

1.209 Đèn pha led ANDES Bộ Công suất 500w DIM 5 cấp 13.760.000

1.210 Đèn pha led ANDES Bộ Công suất 600w DIM 5 cấp 15.810.000

1.211 Đèn pha led ANDES Bộ Công suất 700w DIM 5 cấp 17.720.000

1.212 Đèn pha led ANDES Bộ Công suất 800w DIM 5 cấp 19.840.000

1.213 Đèn pha led ANDES Bộ Công suất 900w DIM 5 cấp 21.760.000

1.214 Đèn pha led ANDES Bộ Công suất 1000w DIM 5 cấp 23.720.000

1.215 Đèn pha led HAPY Bộ 701 công suất 200w 5.850.000

1.216 Đèn pha led HAPY Bộ 701 công suất 250w 6.350.000

1.217 Đèn pha led HAPY Bộ 701 công suất 300w 6.890.000

1.218 Đèn pha led HAPY Bộ 701 công suất 400w 7.850.000

1.219 Đèn pha led HAPY Bộ 701 công suất 600w 9.860.000

1.220 Cọc tiếp địa V63x63x6x2500 Cái V63x63x6x2500 870.000

1.221 KM cột M16x340x340x500 Cái M16x340x340x500 580.000

1.222 KM cột M16x260x260x500 Cái M16x260x260x500 546.000

1.223 KM cột M16x240x240x525 Cái M16x240x240x525 512.000

1.224 KM cột M24x300x300x675 Cái M24x300x300x675 718.000

1.225 KM cột đa giác M24x1375x8 Cái Cột đa giác M24x1375x8 2.715.000

1.226 KM cột đa giác M30x1750x18 Cái Cột đa giác M30x1750x18 5.940.000

1.227 Tủ điện Cái ĐK HTCS 1200x600x350 thiết bị ngoại 100A 16.219.000

1.228 Tủ điện Cái ĐK HTCS 1000x600x350 thiết bị ngoại 100A 15.564.000

Phụ kiện chiếu sáng (TCVN 5828:1994)

Đèn Pha LED (TCVN 7722 - 2- 3:2007/IEC 60598 - 1:2018)

37 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)

Page 82: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVTTiêu chuẩn, kỹ

thuật

1 2 3 4

1.229 Hòm 1 công tơ Hòm1 pha, cơ trọn bộ

(cầu kép)

1.230 Hòm 2 công tơ Hòm1 pha, cơ trọn bộ

(cầu kép)

1.231 Hòm 4 công tơ Hòm1 pha, cơ trọn bộ

(cầu kép)

1.232Hộp 1 điện kế 3P -

Trực tiếp Hòm

3 pha, trọn bộ

(cầu kép)

1.233Hộp 1 điện kế 3P -

gián tiếp Hòm

4 pha, trọn bộ

(cầu kép)

1.234 Hòm 1 công tơ Hòm1 pha, điện tử (trọn

bộ, cầu kép)

1.235 Hòm 2 công tơ Hòm1 pha, điện tử (trọn

bộ, cầu kép)

1.236 Hòm 4 công tơ Hòm1 pha, điện tử (trọn

bộ, cầu kép)

Hộp chia dây

1.237 9 cực vít trí Hộp Trọn bộ phụ kiện

1.238 12 cực vít trí Hộp Trọn bộ phụ kiện

Đồng (C) Đồng Nhôm (CA)

1.239 Đầu cốt Cái 1 lỗ (16 mm2) 15.600 20.300

1.240 Đầu cốt Cái 1 lỗ (25 mm2) 17.200 22.100

1.241 Đầu cốt Cái 1 lỗ (35 mm2) 21.200 26.300

1.242 Đầu cốt Cái 1 lỗ (50 mm2) 32.400 38.300

1.243 Đầu cốt Cái 1 lỗ (70 mm2) 45.300 54.100

1.244 Đầu cốt Cái 1 lỗ (95 mm2) 62.000 71.700

1.245 Đầu cốt Cái 1 lỗ (120 mm2) 83.000 95.400

1.246 Đầu cốt Cái 1 lỗ (150 mm2) 120.200 126.100

1.247 Đầu cốt Cái 1 lỗ (185 mm2) 149.100 153.900

1.248 Đầu cốt Cái 1 lỗ (240 mm2) 210.300 211.100

1.249 Đầu cốt Cái 1 lỗ (300 mm2) 307.700 312.500

1.250 Đầu cốt Cái 1 lỗ (400 mm2) 468.800 497.500

Đồng (C) Đồng Nhôm (CA)

1.251 Đầu cốt Cái 2 lỗ (16 mm2) 22.900 26.500

1.252 Đầu cốt Cái 2 lỗ (25 mm2) 27.600 31.300

1.253 Đầu cốt Cái 2 lỗ (35 mm2) 31.300 36.100

1.254 Đầu cốt Cái 2 lỗ (50 mm2) 44.500 54.100

1.255 Đầu cốt Cái 2 lỗ (70 mm2) 67.300 69.700

1.256 Đầu cốt Cái 2 lỗ (95 mm2) 90.600 93.200

Thiết bị điện của Công ty cổ phần Tuấn ân Miền Bắc Thành phố Lào Cai

Đầu cốt đồng Tuấn ân

Hòm bảo vệ công tơ

19.200

791.000

Nhôm (A)

Nhựa u PVC (cơ ) Nhựa u PVC (điện tử)

510.000

10.600

7.800

844.000

14.100

43.300

12.600

36.100

510.000

906.000

Giá tại nơi sản xuất, cung ứng (Chưa có thuế VAT)

5

Compositer

265.000

791.000

510.000

265.000

273.000

541.000

Hòm bào vệ công tơ điện tử

Đầu cốt đồng 2 lỗ Tuấn ân Nhôm (A)

16.600

10.800

25.100

30.900

517.000

565.000

14.100

17.200

37 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)

Page 83: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVTTiêu chuẩn, kỹ

thuật

1 2 3 4

Giá tại nơi sản xuất, cung ứng (Chưa có thuế VAT)

5

1.257 Đầu cốt Cái 2 lỗ (120 mm2) 122.100 129.900

1.258 Đầu cốt Cái 2 lỗ (150 mm2) 169.400 175.000

1.259 Đầu cốt Cái 2 lỗ (185 mm2) 208.600 215.300

1.260 Đầu cốt Cái 2 lỗ (240 mm2) 276.500 283.600

1.261 Đầu cốt Cái 2 lỗ (300 mm2) 418.300 418.300

1.262 Đầu cốt Cái 2 lỗ (400 mm2) 596.000 617.600

Kẹp cáp nhôm A

1.283 Kẹp cáp A Bộ A 25 - 70 mm2

1.284 Kẹp cáp A Bộ A 25 - 150 mm2

1.285 Kẹp cáp A Bộ A 25 - 240 mm2

Cầu chì tự rơi

1.286 Cầu chì tự rơi 100A Bộ/3Pha 27 Kv - 12 KA/s

Polymer

1.287 Cầu chì tự rơi 200A Bộ/3Pha 27 Kv - 10 KA/s

Polymer

1.288 Cầu chì tự rơi 100A Bộ/3Pha 36KV -11.2KA/s

Polymer

1.289Cầu chì tự rơi cắt có

tải 100ABộ/3Pha

27 Kv - 12 KA/s

Polymer

1.290Cầu chì tự rơi cắt có

tải 200ABộ/3 pha

27 Kv - 10 KA/s

Polymer

1.291Cầu chì tự rơi cắt có

tải 100ABộ/3 pha

36 Kv - 11.2 KA/s

Polymer

1.292Cầu chì tự rơi cắt có

tải 100ABộ/3 pha

36 Kv - 11.2 KA/s

Polymer

1.293Dây chì trung thế,

đầu ren vặnSợi 1A, 2A, 3A

1.294Dây chì trung thế,

đầu ren vặnSợi 3A, 4A, 5A

1.295Dây chì trung thế,

đầu ren vặnSợi 8A, 10A, 12A

1.296Dây chì trung thế,

đầu ren vặnSợi 15A, 20A

1.297Dây chì trung thế,

đầu ren vặnSợi 25A

1.298Dây chì trung thế,

đầu ren vặnSợi 30A

1.299Dây chì trung thế,

đầu ren vặnSợi 40A

1.300Dây chì trung thế,

đầu ren vặnSợi 45A

1.301Dây chì trung thế,

đầu ren vặnSợi 50A

1.302Dây chì trung thế,

đầu ren vặnSợi 65A

1.303Dây chì trung thế,

đầu ren vặnSợi 80A

3Bu lông

35.500

7.405.000

21.800

6.323.000

6.756.000

8.197.000

32.200

11.082.000

86.000

110.000

88.000

40.100

45.300

Cầu chì trung thế - Tuấn Ân (SI cắt tải)

Cầu chì tự rơi cắt có tài Polymer - Tuấn Ân (SI cắt tải)

Giá 1 bộ không bao gồm dây chì

Tiếp xúc dây chì với ống chì bằng ren vặn

54.900

56.500

64.800

75.600

60.200

26.000

8.558.000

10.364.000

93.800

103.200

118.200

149.100

163.800

191.600

38 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)

Page 84: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVTTiêu chuẩn, kỹ

thuật

1 2 3 4

Giá tại nơi sản xuất, cung ứng (Chưa có thuế VAT)

5

1.304Dây chì trung thế,

đầu ren vặnSợi 100A

1.305Dây chì trung thế,

đầu ren vặnSợi 120A

1.306Dây chì trung thế,

đầu ren vặnSợi 120A

1.307 Ống nối dây AC trần Ống A35mm2

1.308 Ống nối dây AC trần Ống A50mm2

1.309 Ống nối dây AC trần Ống A70mm2

1.310 Ống nối dây AC trần Ống A95mm2

1.311 Ống nối dây AC trần Ống A120mm2

1.312 Ống nối dây AC trần Ống A150mm2

1.313 Ống nối dây AC trần Ống A185mm2

1.314 Ống nối dây AC trần Ống A240mm2

1.315 Ống nối dây AC trần Ống A300mm7

1.316Kẹp quai đồng nhôm

50- 70mm2 Cái Xiết ty

1.317Kẹp quai đồng nhôm

50- 70mm2 Cái Xiết ty

1.318Kẹp quai đồng nhôm

50- 70mm3 Cái Xiết ty

1.319 Hotline đồng Cái 50 - 70 mm2

1.320 Hotline đồng Cái 70 - 120 mm2

1.321 Hotline đồng Cái 50 - 95 mm2

1.322 Ghíp nhựa vặn xoắn Bộ 95/35 mm2

1.323 Ghíp nhựa vặn xoắn Bộ 120/95 mm2

1.324 Ghíp nhựa vặn xoắn Bộ 95/95 mm2

1.325 Ghíp nhựa vặn xoắn Bộ 120/120 mm2

1.326 Bịt đầu cáp vặn xoắn Cái 0.6kV

1.327Ghíp nhựa trung thế

vỏ cáp dày 7 - 12mmBộ 50 -95/50-95 mm

2

1.328Ghíp trung thế vỏ cáp

dày 7 - 12mm Bộ 70-95/120-185 mm2

1.329Ghíp nhựa trung thế,

tiếp địaBộ 70-185/Ø8 - 185 mm2

1.330Kẹp treo cáp vặn

xoắn Bộ 4x25 đến 95 mm2

1.331Kẹp treo cáp vặn

xoắn Bộ 4x120 mm2

120-150mm2

Chịu lực căng

96.000

Nắp bịt đầu cáp vặn xoắn

163.000

274.100

312.500

213.900

136.900

70.600

735.000

87.600

43.700

26.000 82.400

10.400

Hotline - Tuấn Ân

2Bu lông1Bu lông

103.000

Ghíp nhựa vặn xoắn (xiết bứt đầu bằng bu lông

nhựa)

83.000

Thành phố Lào Cai

38.300

Kẹp treo cáp vặn xoắn

16-95mm2

82.000

47.000

3.000

Ghíp trung thế (xiết bứt đầu bằng bu lông nhựa)

38.100

3.000

382.000

Ống nối dây nhôm trần - Tuấn Ân

Kẹp quai - Tuấn Ân

349.000

28.200

62.200 178.000

29.500

Không chịu lực căng

265.000

253.000

710.000

60.000

216.300

288.400

324.600

30.500

87.800

445.000

173.000

2 bu lông

39 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)

Page 85: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVTTiêu chuẩn, kỹ

thuật

1 2 3 4

Giá tại nơi sản xuất, cung ứng (Chưa có thuế VAT)

5

1.332Kẹp treo cáp vặn

xoắn Bộ 4x150mm2

1.333Kẹp bổ trợ đơn dây

khách hàngBộ 2x (11-35)mm2

1.334Kẹp bổ trợ đơn dây

khách hàngBộ 4x (11-35)mm2

1.335Kẹp ngừng cáp vặn

xoắn (Kẹp xiết)Bộ 4x70 đến 95 mm2

1.336Kẹp ngừng cáp vặn

xoắn (Kẹp xiết)Bộ 4x120 mm2

1.337Kẹp ngừng cáp vặn

xoắn (Kẹp xiết)Bộ 4x150mm2

Áp to mát 1 pha 3 pha

1.338 Áp to mát cài Cái 20A 45.300 129.900

1.339 Áp to mát cài Cái 32A 46.100 136.900

1.340 Áp to mát cài Cái 40A 50.500 153.900

1.341 Áp to mát cài Cái 50A 54.500 160.800

1.342 Áp to mát cài Cái 63A 55.300 163.000

12kV 24kV 42kV 48kV

1.343Chống sét van trung

thế Bộ 10kA 5.804.000 9.734.000 10.065.000

1.344

Dao cách ly 1 pha

căng trên dây (dùng

chung cho lưới 22kV

và 35kV)

Pha 800A, 38.5kV, 25kA/s

1.345Dao cách ly 3 pha mở

ngangBộ 630A, 25kA/s

1.346Dao phụ tải 3 pha mở

đứng Bộ 630A, 25kA/s

1.347Chuỗi cách điện trung

thế Chuỗi 120kN

1.348Phụ kiện chuỗi mạ

nhúng dây ACBộ 120mm2

1.349 Chụp chống sét van Bộ 24kV, 35kV

1.350 Chụp cầu chì tự rơi Bộ 24kV, 35kV

1.351Chụp máy biến thế

F175Bộ 24kV, 35kV

1.352Chụp máy biến thế hạ

thế Bộ 0,6Kv

1.353 Ống nối cáp vặn xoắn Ống A35mm2

1.354 Ống nối cáp vặn xoắn Ống A50mm2

Dao phụ tải 3P ngoài trời, cách ly 3 pha mở xuống

Polymer (dập dầu)

4.000.000

Nắp chụp cách điện Silicone chống cháy

24kV

101.000

Chi tiết phụ kiện chuỗi trung thế mạ nhúng

24kV 35kVChuỗi cách điện trung thế Polymer - Tuấn Ân (Không

bao gồm phụ kiện)

466.000 565.000

Phụ kiện chuỗi đơn

88.400

35kV

110.500

Thành phố Lào Cai

73.200

85.400

107.600

MJPT có vỏ nhựa sẵn

225.000

31.100.000

30.700.000

988.000

47.700.000

27.100.000

Phụ kiện chuỗi kép

22.900

Dao cách ly 3 pha mở xuống Polymer

Ống nối dây nhôm trần (AC)

360.800

33.700

Chống sét van trung thế Polymer

Dao cách ly 1 pha căng trên dây Polymer 120kN

2 pha

92.600

25.400

27.600

108.300

Kẹp ngừng cáp vặn xoắn

178.000

980.400

331.400

42.300

40 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)

Page 86: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVTTiêu chuẩn, kỹ

thuật

1 2 3 4

Giá tại nơi sản xuất, cung ứng (Chưa có thuế VAT)

5

1.355 Ống nối cáp vặn xoắn Ống A70mm2

1.356 Ống nối cáp vặn xoắn Ống A95mm2

1.357 Ống nối cáp vặn xoắn Ống A120mm2

1.358 Ống nối cáp vặn xoắn Ống A150mm2

1.359 Kẹp rẽ nhánh dây bọc Cái 35mm2 341.000

1.360 Kẹp rẽ nhánh dây bọc Cái 50mm2 377.000

1.361 Kẹp rẽ nhánh dây bọc Cái 70mm2 397.000

1.362 Kẹp rẽ nhánh dây bọc Cái 95mm2 409.000

1.363 Kẹp rẽ nhánh dây bọc Cái 120mm2

1.364 Kẹp rẽ nhánh dây bọc Cái 150mm2 476.000

1.365 Kẹp rẽ nhánh dây bọc Cái 185mm2

1.366 Kẹp rẽ nhánh dây bọc Cái 240mm2

1.367 Kẹp rẽ nhánh dây bọc Cái 300mm2

1.368 Khoá néo ép dây bọc Cái 35mm2 685.000

1.369 Khoá néo ép dây bọc Cái 50mm2 702.000

1.370 Khoá néo ép dây bọc Cái 70mm2 711.000

1.371 Khoá néo ép dây bọc Cái 95mm2 733.000

1.372 Khoá néo ép dây bọc Cái 120mm2 745.000

1.373 Khoá néo ép dây bọc Cái 150mm2 805.000

1.374 Khoá néo ép dây bọc Cái 185mm2 858.000

1.375 Khoá néo ép dây bọc Cái 240mm2 858.000

1.376 Khoá néo ép dây bọc Cái 300mm2 1.178.000

MÁY BIẾN ÁP

1.377

Máy biến áp MBT

Công ty CP chế tạo

biến thế Điện lực Hà

Nội TCVN 8525:2015

Máy

1.378

Máy biến áp Thiết bị

điện Đông anh TCVN

8525:2015

Máy

Máy biến áp 400 kVA - 35/0.4 kV; TCVN 8525

- 2015, tổ đấu dây Y/Yo - 12, Điều chỉnh điện áp

không tải phía cao áp, phạm vi điều chỉnh điện

áp ± 2x2,5%; dòng điện không tải I = 1.7%,điện

áp ngắn mạch 5% V

254.800.000

502.000

618.000

678.000

Kẹp rẽ nhánh dây bọc - Tuấn Ân

Khoá néo ép dây bọc - Tuấn Ân

418.000

34.200

Máy biến áp 630 kVA-35/0,4 kV; loại 3 pha lắp

đặt trong nhà; làm mát bằng dầu; Điện áp định

mức 35/0,4kV; Điều chỉnh điện áp không tải

phía cao áp, phạm vi điều chỉnh điện áp: ±

2x2,5%; Tổ đấu dây: D/Yo -11; Cách điện kiểu

kín.

313.100.000

34.900

46.300

46.300

41 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)

Page 87: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVTTiêu chuẩn, kỹ

thuật

1 2 3 4

I

1

2 Vách kính nhôm trắng m2

3 Vách kính nhôm vàng m2

4 Cửa đi khung nhôm vân gỗ m2

5 Cửa đi khung nhôm trắng sứ m2

6 Cửa đi khung nhôm vàng, trắng thường m2

7 Cửa sổ nhôm trắng thường m2

8 Cửa sổ nhôm vàng m2

9 Cửa đi khung nhôm sơn tĩnh điện (trắng sứ) m2

Kính các loại m2

10 Kính trắng VFG (Việt- Nhật) dày 5 mm m2

11 Kính trắng VFG (Việt- Nhật) dày 8 mm m2

12 Kính trắng VFG (Việt- Nhật) dày 10 mm m2

13 Kính dán an toàn phôi VFG (Việt - Nhật) trắng dày 6,38 mm m2

14 Kính dán an toàn phôi VFG (Việt - Nhật) trắng dày 8,38 mm m2

15 Kính dán an toàn phôi VFG (Việt - Nhật) trắng dày 10,38 mm m2

16 Kính dán an toàn phôi VFG (Việt - Nhật) trắng dày 12,38 mm m2

17 Kính trắng cường lực phôi VFG (Việt - Nhật) dày 5 mm m2

18 Kính trắng cường lực phôi VFG (Việt - Nhật) dày 8 mm m2

19 Kính trắng cường lực phôi VFG (Việt - Nhật) dày 10 mm m2

20 Kính trắng cường lực phôi VFG (Việt - Nhật) dày 12 mm m2

21 Kính trắng cường lực phôi VFG (Việt - Nhật) dày 15 mm m2 Khổ vừa

Phụ kiện cửa kính

22 Nẹp nhôm Việt Pháp Kg

25 Gioăng cao su đệm kính Kg

26 Vít bắt nẹp sắt Kg

27 Vít bắt nệp Inox Kg 80.000

30.000

650.000

700.000

955.000

250.000

650.000

950.000

1.150.000

550.000

600.000

750.000

650.000

PHỤ LỤC IV

GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH LÀO CAI QUÝ III NĂM 2021 (CHƢA CÓ THUẾ VAT)

Đơn vị tính: Đồng

750.000

750.000

150.000

750.000

750.000

Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chƣa có thuế VAT)

5

NHÓM SẢN PHẨM VÁCH KÍNH KHUÔN NHÔM, CỬA KÍNH, KÍNH CÁC LOẠI Thành phố Lào Cai

Cửa, vách nhôm kính (cả lắp đặt + phụ kiện): KT hộp nhôm (38x50; 25x76) dày 1ly, kính trắng 5 ly Đáp Cầu

750.000

750.000

Giá tại TP Lào Cai

550.000

650.000

750.000

50.000

1 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021

Page 88: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVTTiêu chuẩn, kỹ

thuật

1 2 3 4

Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chƣa có thuế VAT)

5

28

Nhôm thường sơn tĩnh điện các màu, độ dày của nhôm 1.0 -

1.3 ly, trên kính trắng, dưới bưng lá nhôm 2 mặt, Khóa đấm

Việt Tiệp

m2 2.000.000 2.100.000 1.850.000

29

Cửa đi 1 cánh nhôm Việt Pháp SH-ONE hệ 450 độ dày của

nhôm 1.1-1.3ly, sơn tĩnh điện màu trắng sứ, màu đen, màu cà

phê, ghi sần, trên kính trắng, dưới bưng lá nhôm 2 mặt. Khóa

tay gạt Việt Tiệp. (Đối với loại cửa >1,8m2)

m2 2.310.000 2.570.000 2.180.000

30

Cửa đi 2 cánh nhôm Việt Pháp SH-ONE hệ 450, độ dày của

nhôm 1.1-1.3 ly sơn tĩnh điện màu trắng sứ, màu đen, màu cà

phê, ghi sần trên kính trắng, dưới bưng lá nhôm 2 mặt. Khóa

tay gạt Việt Tiệp.(Đối với loại cửa >2m2)

m2 2.310.000 2.570.000 2.180.000

31

Cửa sổ 1 đến 4 cánh nhôm Việt Pháp SH-ONE cánh mở hoặc

hất hệ 4400, độ dày của nhôm 1.0-1.3 ly, sơn tĩnh điện màu

trắng sứ, màu đen, màu cà phê, ghi sần kính trắng.(Đối với

loại cửa >1,8m2)

m2 1.920.000 2.050.000 1.790.000

31

Cửa sổ lùa nhôm Việt Pháp SH-ONE hệ 48 độ dày của nhôm

1.0-1.3 ly, sơn tĩnh điện màu trắng sứ, màu đen, màu cà phê,

ghi sần kính trắng.(Đối với loại cửa >1,8m2)

m2 1.920.000 2.050.000 1.790.000

32

Vách nhôm Việt Pháp SH-ONE hệ 4400 độ dày của nhôm

1.0-1.3 ly, sơn tĩnh điện màu trắng sứ, màu đen, màu cà phê,

ghi sần có cửa sổ lật, kính trắng.(Đối với loại cửa >2m2)

m2 1.530.000 1.790.000 1.400.000

Nhôm Xingfa SH -ONE Dùng

kính tôi

33

Cửa đi 1 cánh nhôm hệ Xingfa SH-ONE, độ dày của nhôm 1.8-

2.0ly, sơn tĩnh điện màu trắng sứ, màu đen, màu cà phê, ghi sần,

trên kính, dưới bưng lá nhôm 2 mặt. Phụ kiện kim khí

KinLong.(Đối với loại cửa > 1,6m2)

m2 3.610.000

34

Cửa đi 2 cánh nhôm hệ Xingfa SH-ONE, độ dày của nhôm 1.8-

2.0ly, sơn tĩnh điện màu trắng sứ, màu đen, màu cà phê, ghi sần,

trên kính, dưới bưng lá nhôm 2 mặt. Phụ kiện kim khí KinLong.

(Đối với loại cửa > 1,8m2)

m2 3.090.000

Cửa đi lùa nhôm hệ Xingfa SH-ONE độ dày của nhôm 1.8-2.0ly,

sơn tĩnh điện màu trắng sứ, màu đen, màu cà phê, ghi sần kính

trắng. Phụ kiện kim khí KinLong.

m2 3.610.000

Dùng kính an toàn 6.38

3.350.000

2.830.000

3.350.000

Giá đến chân công trình trên địa bàn

tỉnh Lào CaiCửa hệ SHALUMI và SH - ONE - Công ty cổ phần Nhôm Sông Hồng (Giá đã

bao gồm vận chuyển, bao gồm phụ kiện GU và GQ, lắp đặt hoàn thiện tại Công

trình)

Nhôm thƣờng hệ 1100

Nhôm hệ SH -ONE Việt Pháp

Dùng

kính 6.38 ly

Dùng

kính tôi 8ly

Dùng

kính thƣờng 5ly

2 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021

Page 89: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVTTiêu chuẩn, kỹ

thuật

1 2 3 4

Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chƣa có thuế VAT)

5

35

Cửa sổ lùa nhôm hệ Xingfa SH-ONE độ dày của nhôm 1.8-2.0 ly,

sơn tĩnh điện màu trắng sứ, màu đen, màu cà phê, ghi sần kính

trắng. Phụ kiện kim khí KinLong. (Đối với loại cửa >2m2)

m2 2.570.000

36

Cửa sổ mở hất nhôm hệ Xingfa SH-ONE độ dày của nhôm 1.3-

1.5ly, sơn tĩnh điện màu trắng sứ, màu đen, màu cà phê, ghi sần

kính trắng. Phụ kiện kim khí KinLong.(Đối với loại cửa > 2m2)

m2 2.895.000

37

Vách kính cố định nhôm hệ Xingfa SH-ONE độ dày của nhôm 1.3-

1.5 ly sơn tĩnh điện màu trắng sứ, màu đen, màu cà phê, ghi sần

kính trắng. (Đối với loại cửa > 2m2)

m2 2.180.000

38 Cửa sắt, hàng rào sắt, cổng sắt các loại (sắt hộp) Kg

39 Cửa xếp tôn màu không lá gió, đã có u ray Kg

40 Cửa xếp tôn màu có lá gió, đã có u ray m2

41 Kính cường lực dày 12 ly - (không gồm phụ kiện) m2

42 Gioăng cao su đệm kính Kg

43 Vít bắt nẹp nhôm Cái

44 Tay nắm Inox thủy lực (Tay dài 40 phân) Bộ

45 Tay nắm Inox thủy lực Bộ

45 Bản lề sàn VVP (Thái lan) Bộ

46 Kẹp kính trên dưới VVP (Thái lan) Cái

47 Kẹp góc L VVP (Thái Lan) Cái

48 Khóa sàn VVP (Thái lan) Cái

II SẢN PHẨM SƠN CÁC LOẠI + BỘT BẢ TƢỜNG

Dòng sản phẩm sơn VIVA

Sơn phủ nội thất VIVANANO

49 18L/thùng

50 5L/lon

51 18L/thùng

52 5L/long

53 1L/lon

54 18L/thùng

55 5L/lon

SEMI -Sơn bóng SEMI nội thất cao cấp

VT66SNOW WHITE -Sơn siêu trắng trần nội thất cao cấp

SM682.805.000

879.000

2.310.000

1.145.000

1.914.000

577.000

Giá trên

địa bàn tỉnh Lào Cai

Cửa thủy lực + phụ kiện

Cửa xếp, cửa hoa sắt (Giá bao gồm sơn 3 nƣớc, chi phí lắp

đặt hoàn chỉnh) Thành phố Lào Cai

650.000

2.635.000

318.000

270.000

330.000

330.000

ST69SATIN -Sơn siêu bóng nội thất cao cấp

3.765.000

1.920.000

250.000

600.000

800.000

4.500.000

55.000

550.000

850.000

50.000

3 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021

Page 90: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVTTiêu chuẩn, kỹ

thuật

1 2 3 4

Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chƣa có thuế VAT)

5

Sơn phủ ngoại thất

56 18L/thùng

57 5L/lon

58 18L/thùng

59 5L/lon

60 1L/lon

61 5L/lon

62 1L/lon

Sơn lót kháng kiềm

62 18L/thùng

63 5L/lon

63 18L/lon

64 5L/lon

Sơn chống thấm

65 18L/thùng

66 5L/lon

67 18L/thùng

68 5L/lon

69 Bột bả ngoại thất đặc biệt BBC 20kg/bao

Sơn nội thất VIVAMAX

70 18L/thùng

71 5L/lon

72 18L/thùng

73 5L/lon

74 18L/thùng

75 5L/lon

Sơn ngoại thất VIVAMAX

76 18L/thùng

77 5L/lon

78 18L/thùng

79 5L/lon

80 18L/thùng

81 5L/lon

82 Bột bả nội thất cao cấp VIVA VIB 40kg/bao

83 Bột bả ngoại thất cao cấp VIVA VAB 40kg/bao

PRIMER -Sơn lót kháng kiềm nội thất

ECONOMIC -Sơn nước nội thất

SUPER WHITE - Sơn siêu trắng trần nội thất

SEALER -Sơn lót kháng kiềm ngoại thất

WATER GUARD -Chống thấm trộn xi măng

625.000

200.000

625.000

825.000

265.000

1.000.000

315.000

1.125.000 HI-SHIELD -Sơn nước ngoại thất H10

VA5

AQUA SEAL (Sơn chống thấm pha màu cao cấ) CM11A

SHEEN PRO -Sơn bóng ngoại thất cao cấp

ULTRA PRIMER -Sơn lót kháng kiềm ngoại thất đặc biệt

WATER PROOF (Sơn chống thấm trộn xi măng cao cấp)

AT86

1.145.000

1.963.000

606.000

SH353.630.000

3.955.000

CT11A

T10

925.000

846.000

4.465.000

338.000

1.046.000

550.000

350.000

1.738.000

200.000

UP85

1.217.000

V15

E10

2.745.000

SEALER PRO -Sơn lót kháng kiềm nội thất cao cấp

1.400.000

318.000

SP65

WEATHERTOP - Sơn siêu bóng ngoại thất cao cấp

VCPCLEAR PRO -Sơn siêu bóng phủ trang trí Clear

398.000

CT5

3.000.000

386.000

425.000

4 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021

Page 91: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVTTiêu chuẩn, kỹ

thuật

1 2 3 4

Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chƣa có thuế VAT)

5

Dòng sản phẩm sơn Ipaint- Suki - Công ty TNHH Sản

Xuất và Thƣơng Mại Tân Á

Sơn phủ nội thất

84 05 lit

85 18 lít

86 05 lit

87 18 lít

88 Sơn nội thất Kinh tế Deco 18 lít IDC

Sơn phủ ngoại thất

89 01 lit

90 05 lít

91 18 lit

92 05 lit

93 18 lít

94 05 lit

95 18 lít

96 05 lit

97 18 lít

Sơn lót ngoại thất

98 05 lit

99 18 lít

100 05 lit

101 18 lít

Sơn chống thấm

102 05 lit

103 18 lít

Bột bả

104 Bột bả nội thất cao cấp 40Kg IP-New

105 Bột bả ngoại thất cao cấp 40kg EP-New

3.981.818

300.000

( IMP- IG05)

1.181.818

2.109.091

400.000

3.481.818

963.636

ISI

1.345.455

613.636

1.245.455

Sơn lót ngoại thất kháng kiềm cao cấp Imperia

2.027.273

672.727

2.027.273

IMP-PI04

IL5

2.790.909

Sơn nội thất siêu bóng cao cấp Imperia

Sơn nội thất bền màu

Sơn ngoại siêu bóng cao cấp IMP-EG09

545.455

Giá trên

địa bàn tỉnh Lào Cai

Sơn Ngoại thất bền màu

Sơn lót nội thất kháng kiềm

Sơn lót nội thất

Sơn chống thấm đa năng Imperia

ESI

609.091

IMP-PE0

1.563.636

890.909

2.781.818

Sơn lót ngoại thất Silver EL5

654.545

IMP-CT12

368.182

436.364

5 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021

Page 92: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVTTiêu chuẩn, kỹ

thuật

1 2 3 4

Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chƣa có thuế VAT)

5

106 15L/thùng

107 3,785L/lon

108 875ML/lon

109 15L/thùng

110 3,785L/lon

111 875ML/lon

112 15L/thùng

113 5L/lon

114 1L/ lon

115 15L/ thùng

116 5L/ lon

117 875ML/lon

118 15L/ thùng

119 5L/ lon

120 875ML/lon

121 18L/ thùng

122 5L/ lon

123 1L/ lon

124 18L/ thùng

125 5L/ lon

126 1L/ lon

127 18L/ thùng

128 5L/ lon

129 1L/ lon

1.515.455

Sơn TOA NanoShield - Bóng

Sơn Toa 4 Season Satin Glo

Sơn TOA 4 Seasons Satin Glo - Bóng mờ mịn

Dòng sản phẩm Sơn Toa - Công ty TNHH DVKT Năng Lƣợng Tiến Thành

1.469.091

386.364

401.818

Giá trên

địa bàn tỉnh Lào Cai

5.698.182

Sơn Toa SuperShield - Siêu bóng

1.930.909

405.455

Sơn Toa SuperShield - Bóng mờ

4.350.000

5.530.909

1.704.545

361.818

Sơn TOA NanoShield - Bóng Mờ

4.350.000

1.704.545

361.818

Sơn Toa 7 in 1

4.750.000

2.950.000

909.091

231.818

Sơn TOA 4 Seasons Satin Glo - Siêu bóng

3.667.273

1.111.818

282.727

3.492.727

1.059.091

269.091

Sơn toa phủ ngoại thất

6 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021

Page 93: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVTTiêu chuẩn, kỹ

thuật

1 2 3 4

Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chƣa có thuế VAT)

5

130 18L/ thùng

131 5L/ lon

132 1L/ lon

133 18L/ thùng

134 5L/ lon

Sơn phủ nội thất

135 3,785L/lon

136 875ML/lon

137 3,785L/lon

138 875ML/lon

139 3,785L/lon

140 875ML/lon

141 15L/thùng

142 5L/ lon

143 875ML/lon

144 15L/thùng

145 5L/lon

146 875ML/lon

147 18L/ thùng

148 5L/lon

149 1L/ lon

150 18L/ thùng

151 5L/lon

152 1L/ lon

153 18L/ thùng

154 5L/lon

155 1L/ lon

Sơn TOA NanoClean - Bóng mờ

Sơn TOA 4 Seasons Tropic Shield

2.233.636

703.636

181.818

1.623.636

532.727

Sơn TOA SuperShield DuraClean

1.043.636

303.636

Sơn TOA Supertech Pro - Ngoại thất

1.160.000

338.182

Sơn TOA SuperShield DuraClean A+ Bóng Mờ

1.097.273

318.182

Sơn TOA NanoClean -Siêu bóng

3.712.727

1.355.455

287.273

Sơn TOA SuperShield DuraClean A+ Siêu Bóng

3.437.273

1.258.182

269.091

Sơn TOA thoải mái lau chùi - Siêu bóng

2.903.636

846.364

206.364

Sơn TOA thoải mái lau chùi - Bóng mờ

2.290.909

707.273

173.636

Sơn TOA 4 Season Top Silk - Bóng mờ

1.986.364

646.364

176.364

7 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021

Page 94: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVTTiêu chuẩn, kỹ

thuật

1 2 3 4

Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chƣa có thuế VAT)

5

156 18L/ thùng

157 5L/lon

158 1L/ lon

159 18L/thùng

160 5L/lon

161 18L/thùng

162 4L/lon

163 17L/thùng

164 4L/lon

Sơn lót ngoại thất

165 18L/thùng

166 5L/lon

167 18L/ thùng

168 5L/lon

Sơn lót nội và ngoại thất

169 18L/thùng

170 5L/lon

171 18L/thùng

172 5L/lon

Sơn lót nội thất

173 18L/ thùng

174 5L/lon

175 18L/Thùng

176 5L/lon

Sơn lót gốc dầu

177 Sơn Toa Super Contact Sealer 5L/ lon

178 Sơn Toa 4 Seasons Super Contact Sealer 5L/lon

179 5L/lon

180 15L/thùng 2.710.909

326.364

915.455

990.000

694.545

656.364

Sơn TOA 4 Season Top Silk

1.653.636

539.091

147.273

Sơn TOA Supertech Pro nội thất

1.277.273

390.000

Sơn TOA Homecote nội thất

758.182

222.727

Sơn toa NittoExtra

200.000

Sơn lót TOA SuperShield

3.686.364

1.060.000

Sơn lót TOA NanoShield

3.158.182

959.091

Sơn lót Supertech Pro

1.617.273

452.727

Sơn lót TOA NanoClean

Sơn lót nội thất Supertech Pro

2.282.727

645.455

1.120.000

TOA 4 Seasons Alkali Sealer

2.410.000

TOA Extra Wet Prime

909.091

8 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021

Page 95: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVTTiêu chuẩn, kỹ

thuật

1 2 3 4

Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chƣa có thuế VAT)

5

Bột trét

181 Bột trét TOA Pro Putty 25Kg

182 Bột trét TOA Wall Mastic Ext 40kg

183 Bột trét TOA Wall Mastic Int 40kg

184 Bột trét TOA Homecote Nội - Ngoại 40kg

185 Bột trét TOA Homecote Nội 40kg

186 17,5L/thùng

187 5L/lon

188 875ML/lon

189 17,5L/thùng

189 5L/lon

190 875ML/lon

190 17,5L/thùng

191 5L/ lon

191 875ML/lon

Hệ thống sơn giao thông

192 Sơn giao thông Joline (trắng) phẳng Kg AASHTO M249-98

193 Sơn giao thông Joline (trắng) gồ Kg AASHTO M249-98

194 Sơn giao thông Joline (trắng) phẳng Kg TCN 828

195 Sơn giao thông Joline (vàng) phẳng Kg TCN 828

196 Joline Primer (sơn lót) cho hệ nhiệt dẻo Kg

197 Sơn giao thông hệ dung môi Joway trắng 5Kg

198 Sơn giao thông hệ dung môi Joway đen 5Kg

199 Sơn giao thông hệ dung môi Joway vàng 5Kg

200 Sơn giao thông hệ dung môi Joway đỏ 5Kg

Hạt phản quang loại A Kg

361.818

287.273

TOA SuperSheild Gold Lacquer ( nhũ vàng - AU7900)

8.482.727

2.460.000

475.455

504.545

TOA SuperSheild Gold Emulsion ( nhũ vàng - G005)

5.893.636

1.773.636

321.818

393.636

445.455

29.909

26.364

22.273

22.727

63.745

Sơn lót TOA SuperSheild Gold Lacquer (P700)

4.964.545

1.496.364

262.727

455.000

455.000

605.909

605.909

19.273

Dòng sản phẩm Sơn Joline

Sơn đặc biệt

9 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021

Page 96: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVTTiêu chuẩn, kỹ

thuật

1 2 3 4

Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chƣa có thuế VAT)

5

201 Sơn lót epoxy gốc nước Jones WEPO Kg

202 Sơn phủ epoxy gốc nước Jona WEPO Kg

203 Sơn lót hệ dung môi Jones Epo Clear Kg

204 Sơn phủ Jona Epo hệ dung môi Kg

205 Sơn lót Jones Sealer EC (sơn lót) Kg

206 Sơn lót Jona Level New (sơn tự san phẳng) - Tùy màu Kg

207 Dung môi TN 305 5Kg

Sơn kết cấu thép (1 thành phần)

208 Sơn chống gỉ Sp Primer 20Kg

209 Sơn Alkyd Jimmy 20Kg

Sơn tĩnh điện

210 Sơn tĩnh điện trong nhà 25Kg

211 Sơn tĩnh điện ngoài trời 25Kg

212 Bột bả cao cấp Joton (trong nhà, ngoài trời) 40Kg

213 Bột bả Sp Filler nội thất 40Kg

214 Bột bả Jolia nội thất 40Kg

215 Sơn lót kháng kiềm ngoại thất Joton Altex 18Lít

216 Sơn lót kháng kiềm nội thất Joton Altin 18Lít

217 Sơn Joton Fa ngoại thất bóng 5Lít

218 Sơn Joton Fa nội thấ t bóng mờ 18Lít

219 Sơn Jony ngoại thất mịn 18Lít

220 Sơn Jony nội thất mịn 18Lít

221 Sơn chống thấm pha xi măng Joton CT-X 20Kg

222 Sơn chống thấm màu gốc nước Joton CT-E 20Kg

Hệ thống sơn sàn công nghiệp

113.273

3.086.364

3.528.182

790.909

447.273

299.091

1.402.727

1.878.182

260.000

1.242.727

1.500.909

2.357.273

1.704.545

1.931.818

1.275.455

1.952.727

Hệ thống sơn sử dụng cho tƣờng nhà

93.000

113.909

121.545

117.727

325.455

116.455

10 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021

Page 97: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVTTiêu chuẩn, kỹ

thuật

1 2 3 4

Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chƣa có thuế VAT)

5

Dòng sản phẩm Sơn APEX

Sơn lót nội và ngoại thất

223 22Kg

224 6Kg

225 22Kg

226 6Kg

227 20Kg

228 5,5Kg

229 20Kg

230 5,5Kg

Sơn phủ nội thất

231 22Kg

232 6Kg

233 22Kg

234 6Kg

235 20Kg

236 5,5Kg

237 1Kg

238 20Kg

239 5,5Kg

240 1Kg

241 20Kg

242 5,5Kg

243 1Kg

Sơn lót chống kiềm ngoại thất đặc biệt

SI3

SI2

SE2

Sơn lót chống kiềm nội thất cao cấp

Sơn lót chống kiềm nội thất đặc biệt

Sơn lót chống kiềm ngoại thất cao cấp SE3

498.200

4.150.100

1.179.700

235.000

Sơn bóng nội thất cao cấp

3.525.000

1.005.800

202.100

2.058.600

874.200

ST1

PI5

3.463.900

836.600

2.185.500

625.100

2.932.800

PI3

178.600

3.036.200

982.300

2.091.500

PI4

Sơn siêu bóng nội thất đặc biệt

Sơn siêu trắng nội thất cao cấp

Sơn mịn nội thất cao cấp

596.900

592.200

PI2

1.715.500

Sơn bóng mờ nội thất cao cấp

11 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021

Page 98: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVTTiêu chuẩn, kỹ

thuật

1 2 3 4

Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chƣa có thuế VAT)

5

Sơn phủ ngoại thất

244 20Kg

245 5,5Kg

246 1Kg

247 20Kg

248 5,5Kg

249 1Kg

250 20Kg

251 5,5Kg

252 1Kg

Chống thấm

253 20Kg

254 5,5Kg

255 20Kg

256 5,5Kg

Bột bả

257 Bột bả nội thất cao cấp 40Kg BT1

258 Bột bả ngoại thất cao cấp 40Kg BT2

Khác

259 Chất thống thấm xi măng -Polymer Bộ CT- 2K

260 Sơn nhũ ánh kim cao cấp 1Kg PN1

260 Sơn phủ bóng cao cấp 1Kg PC1

Sơn hiệu quả

261 Sơn lót nội thất hiệu quả 24Kg SI1

262 Sơn mịn nội thất hiệu quả 24Kg P11

262 Sơn lót ngoại thất hiệu quả 24Kg SE1

263 Sơn lót mịn ngoại thất hiệu quả 24Kg PE1

423.000

333.700

949.400

Chống thấm đa năng cao cấp CT1

CT2Chống thấm màu cao cấp

1.433.500

1.546.300

484.100

2.749.000

784.900

3.355.800

728.500

728.500

418.300

225.600

PE4

PE3

925.900

4.577.800

4.004.400

253.800

1.297.200

1.137.400

Sơn siêu bóng ngoại thất đặc biệt

Sơn bóng mờ ngoại thất cao cấp

188.000

3.224.200

PE2

Sơn bóng ngoại thất cao cấp

1.847.100

12 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021

Page 99: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVTTiêu chuẩn, kỹ

thuật

1 2 3 4

Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chƣa có thuế VAT)

5

Sơn VISEN LEX

264 22 kg

265 5,8 kg

266 21,2 kg

267 5,6 kg

268 20,5 kg

269 5,4 kg

Sơn chống thấm

270 19,2 kg

271 5,4 kg

272 19,6 kg

273 4,9 kg

Sơn phủ trong nhà

274 Visenlex Super Nano - Sơn siêu bóng nội thất cao cấp 5,2 kg

275 19,6 kg

276 4,9 kg

277 19,6 kg

278 4,9 kg

279 20,8 kg

280 5,2 kg

281 23 kg

282 5,75 kg

283 23 kg

284 5,8 kg

285 23 kg

286 5,75 kg

Sơn phủ ngoài trời

287 5,2 kg

288 1,04 kg

289 19,6 kg

290 4,9 kg

291 0,98 kg

292 23,2 kg

293 5,8 kg

2.283.636

690.909

Visenlex sơn bóng nội thất cao cấp 7in1

945.455

2.955.636

864.000

747.636

Visenlex sơn bán bóng nội thất V600

Visenlex sơn lót chống kiềm nội thất cao cấp

Visenlex sơn lót chống kiềm ngoại thất cao cấp

Visenlex sơn lót chống kiềm ngoại thất cao cấp Nano

Visenlex sơn chống thấm đa năng cao cấp

Visenlex sơn chống thấm màu cao cấp

2.754.909

752.727

Visenlex sơn nội thất cao cấp V100

1.477.091

445.091

2.175.273

641.455

2.538.909

729.455

Visenlex sơn bóng nội thất cao cấp 5in12.685.091

Visenlex SUPER WHITE - sơn nội thất Nano siêu trắng cao cấp

Visenlex sơn nội thất cao cấp V80

Visenlex Super Nano - Sơn siêu bóng ngoại thất cao cấp

Visenlex sơn bóng ngoại thất cao cấp 7in1

Visenlex sơn mịn ngoại thất cao cấp V300

209.455

1.553.455

478.545

928.727

901.818

311.273

1.052.364

493.091

3.306.182

1.984.727

580.364

1.108.364

362.182

1.256.727

377.455

13 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021

Page 100: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVTTiêu chuẩn, kỹ

thuật

1 2 3 4

Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chƣa có thuế VAT)

5

Sơn kinh tế

294 23 kg

295 5,75 kg

296 22 kg

297 5,8 kg

298 Visenlex Bột bả cao cấp nội thất 40kg

300 Visenlex Bột bả cao cấp chống thấm ngoài trời 40kg

301 Sơn chống nóng E9000/Sơn lót 50kg

302 Sơn chống nóng E9000/Sơn phủ trắng 50kg

303Cặp thùng

(16:4) kg

304Cặp lon

(4:1) kg

305Cặp thùng

(16:4) kg

306Cặp lon

(4:1) kg

307 18kg

308 4kg

309 18kg

310 4kg

311 18kg

312 4kg

313 4.5 kg

314 0.9 kg

315 4.5 kg

316 0.9 kg

317 4.5 kg

318 0.9 kg

319 17,5 kg

320 4,4 kg

Visenlex sơn nội thất V50

Visenlex sơn lót chống kiềm nội thất SUPERECO

Sơn nhũ bạc

Sơn nhũ đồng

Sơn lót Epoxy - Sơn sàn công nghiệp cao cấp

Sơn phủ Epoxy - Sơn sàn công nghiệp cao cấp

Sơn nhũ vàng

Visenlex sơn Clear phủ bóng cao cấp

Sơn giả đá: vẩy mịn

1.511.273

418.909

1.506.909

301.818

1.055.273

214.545

1.055.273

214.545

1.495.273

350.545

2.278.545

527.273

1.626.182

381.091

672.000

1.527.273

3.933.091

997.818

4.530.909

1.210.182

913.455

256.727

251.636

Sơn chống nóng

Bột bả

297.455

538.182

212.364

Sơn giả đá: vẩy trung

Sơn giả đá: vẩy to

14 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021

Page 101: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVTTiêu chuẩn, kỹ

thuật

1 2 3 4

Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chƣa có thuế VAT)

5

321 17,5kg

322 4,4kg

Sơn giả đá

323 18kg

324 4kg

325 18kg

326 4kg

327 18kg

328 4kg

Sơn nhũ

329 4.5kg

330 0.9kg

331 4.5kg

332 0.9kg

333 4.5kg

334 0.9kg

335 (16:4)kg

336 (4:1)kg

337 ( 16:4)kg

338 (4:1)kg

339 Bột bả cao cấp nội thất 40kg

340 Bột bảo cao cấp chống thấm ngoài trời 40kg

341 23kg

342 5.75kg

343 23kg

344 5.75kg

345 23kg

346 5.8kg 385.455

INFOR Sơn nội thất mịn cao cấp

INFOR Sơn siêu trắng nội thất NANO cao cấp

Infor Nano Protect

369.091

1.283.636

997.818

4.530.909

1.210.182

334.545

395.636

INFOR Sơn mịn nội thất E200 PLUS

301.818

1.055.273

214.545

1.055.273

214.545

1.099.091

229.091

589.091

3.933.091

2.121.455

589.091

1.495.273

1.506.909

527.273

1.626.182

381.091

2.278.545

Sơn giả đá mịn

Sơn giả đá vẩy trung

INFOR Epoxy sơn sàn công nghiệp cao cấp/sơn phủ

Sơn nhũ đồng

INFOR Epoxy sơn sàn công nghiệp cao cấp/sơn lót

Sơn giả đá vẩy to

Sơn nhũ vàng

Sơn nhũ bạc

350.545

Sơn trong nhà

Sơn EPOXY

Bột bả

SƠN INFOR

Sơn trang trí

INFOR bóng Clera

15 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021

Page 102: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVTTiêu chuẩn, kỹ

thuật

1 2 3 4

Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chƣa có thuế VAT)

5

347 20.8kg

348 5.2kg

349 19.6kg

350 4.9kg

351 19.kg

352 4.9kg

Sơn ngoài trời

353 INFOR Nano siêu bóng nội thất 5.2kg

354 32.2kg

355 5.8kg

356 19.6kg

357 4.9kg

358 0.98kg

359 20.8kg

360 5.2kg

361 INFOR Sơn chống nóng E9000/sơn phủ trắng 5.0kg

362 INFOR Sơn chống nóng E9000/sơn lót 5.0kg

363 5.2kg

364 1.04kg

Chống thấm

365 19.6kg

366 4.9kg

367 19.2kg

368 5.4kg

369 2.2kg

370 5.8kg

371 2.2kg

372 5.8kg

373 21.5kg

374 5.6kg

375 21.2kg

376 5.6kg

377 20.5kg

378 5.4kg

215.455

679.091

2.313.636

752.727

3.024.545

801.818

2.579.091

INFORECO Sơn Lót chống kiềm cao cấp/ngoại thất

INFOR Sơn chống thấm đa năng

1.525.455

448.182

1.487.273

925.455

INFORECO Sơn Lót chống kiềm nội thất

INFORECO Sơn Lót chống kiềm ngoại thất Eco

1.527.273

INFOR E6000 Sơn bóng ngoại thất cao cấp

INFOR Siêu bóng ngoại thất NaNo

INFOR E8000 Sơn bóng ngoại thất cao cấp

INFORECO Sơn Lót chống kiềm cao cấp/nội thất

450.909

261.818

2.115.455

770.909

INFOR E500 Sơn ngoại thất mịn cao cấp 487.273

971.818

1.585.455

Sơn bán bóng nội thất A68 Infor Green

Chống kiềm

INFOR Sơn chống thấm màu COLOR CT

INFOR Sơn nội thất bóng Ngọc trai cao cấp 889.091

3.045.455

672.727

1.087.273

238.182

3.366.364

INFORECO Chống kiềm ngoại thất cao cấp Nano

654.545

2.867.273

790.000

2.199.091

931.818

INFOR Sơn nội thất bóng 781.818

2.763.636

16 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021

Page 103: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVTTiêu chuẩn, kỹ

thuật

1 2 3 4

III

11 sóng

(EC11)

6 sóng

(EK106)

5 sóng

(EK108

379 Độ dày 0,40mm m2 PE,G550/G340 129.091 130.000 127.273

380 Độ dày 0,45mm m2 PE,G550/G340 138.182 139.091 136.364

Tỷ trọng (kg/m³) 6 sóng

381 Độ dày 0,40mm m2 Lớp PU 28 - 32kg/m3 223.636

382 Độ dày 0,45mm m2 Lớp PU 28 - 32kg/m3 232.727

383

384 Tôn Elok 420 dày 0,45mm (G550) m2 G550

385 Tôn ESEAM 480 dày 0,45mm (G340) m2 G340

0,45mm

386 Khổ rộng 300mm m 45.000

387 Khổ rộng 400mm m 75.727

388 Khổ rộng 600mm m 82.273

Vật tư phụ

389 Đai đắc tôn Elok, Eseam Chiếc

390 Vít sắt dài 65mm Chiếc

391 Vít sắt dài 45mm Chiếc

392 Vít sắt dài 20mm Chiếc

393 Vít đai Chiếc

394 Keosilicone Chiếc

Tấm lợp kim loại AUSTNAM

Độ dày 11 sóng

(AC11)

6 sóng

(ATEK)

5 sóng

(ATEK)

m2 Độ dày 0,45mm 191.818 192.727 188.182

396 m2 Độ dày 0,47mm 195.455 196.364 192.727

Giá tại nơi sản xuất, cung ứng

(Chưa có thuế VAT)

5

NHÓM SẢN PHẨM TẤM LỢP KIM LOẠI, TẤM ALUMINIUM , TẤM

COMPACT CÁC LOẠI, TÔN MÀU HOA SEN

Giá bán tại TP Lào Cai trên phương tiện

bên mua (Nếu Tôn PU sử dụng giấy bạc

Alufilm + 5.000đ/m2)

Tấm lợp kim loại Suntek Giá tại TP Lào Cai

Tấm liên kết bằng vít, mạ nhôm kẽm (A/Z150), sơn

PE,G550/G340

Tấm lợp chống nóng, chống ồn PU dày 18mm, tôn

mạ nhôm kẽm11 Sóng

224.545

233.636

198.182

186.364

Phụ kiện (tấm ốp, máng nước,…)

Độ dày

0.40mm

42.273

54.091

75.909

9.455

2.336

1.727

1.200

691

48.000

Khổ vừa

395 Tấm lợp liên kết bằng vít, mạ

nhôm kẽm (A/Z150), sơn

Polyester, G550

Tấm liên kết bằng đai kẹp âm, mạ nhôm kẽm, sơn PE

18 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021

Page 104: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

Độ dày Tôn AD 11

(11 sóng)

Tôn AD 06

(6 sóng)

Tôn AD 05

(5 sóng)

397 m2 Độ dày 0,42mm 181.818 182.727 179.091

398 m2 Độ dày 0,45mm 185.455 186.364 182.727

Độ dày Tôn ASEAM

(2 sóng)

399 m² Độ dày 0,45mm 226.364

400 m² Độ dày 0,47mm 230.909

Tấm lợp chống nóng, chống ồn EPS

dày 50mm, Tôn mạ A/z, 2 lớp tôn,

G340 - G550

Tỷ trọng (kg/m³)

Tôn AR-EPS

(50/0,40;

5 sóng)

401 Độ dày 0,40 m2 EPS11kg/m3 377.273

402 Độ dày 0,45 m2 EPS11kg/m3 387.273

Tỷ trọng (kg/m³)

403 Độ dày 0,35 m² EPS11kg/m3

404 Độ dày 0,40 m2 EPS11kg/m3

405 Độ dày 0,45 m2 EPS11kg/m3

Tỷ trọng (kg/m³) Tôn ADPU1

(6 sóng)

406 Độ dày 0,45mm m2 PU 28 - 32kg/m3 281.818

407 Độ dày 0,47mm m2 PU 28 - 32kg/m3 286.364

Tỷ trọng (kg/m³)Tôn APU1

(6 sóng)

408 Độ dày 0,40mm m2 PU 28 - 32kg/m3 267.237

409 Độ dày 0,42mm m2 PU 28 - 32kg/m3 271.818

Độ dày 0,42 Độ dày 0,45 Độ dày0,47

410 Khổ rộng 300mm md TCVN 3601: 1981 53.636 57.273 58.182

411 Khổ rộng 400mm md TCVN 3601: 1982 69.545 74.091 75.909

412 Khổ rộng 600mm md TCVN 3601: 1983 99.545 106.818 109.545

Vật tư phụ

413 Đai bắt tôn Alok Chiếc

414 Vít sắt dài 65mm Chiếc

415 Vít sắt dài 45mm Chiếc

416 Vít sắt dài 20 mm Chiếc

Tấm liên kết bằng vít, mạ nhôm

kẽm (A/Z100), sơn Polyester,

G550, Tôn AD

Tấm lợp liên kết bằng đai kẹp âm,

mạ nhôm kép (A/Z150), sơn

Polyester, G550/G340

Tôn ALOK420

(3 sóng)

244.545

250.000

Tôn AR - EPS

(50/0.35; 5 sóng)

364.545

377.273

AR- EPS

319.091

330.000

349.091

Tôn ADPU1

(11 sóng)

285.455

289.091

Tôn APU1

(11 sóng)

270.909

275.455

Phụ kiện (tấm ốp, máng

nước...)

Độ dày

9.500

2.300

1.700

1.200

Tấm vách chống nóng, chống ồn EPS dày

50mm, Tôn mạ A/z, 2 mặt tôn, G340

Tấm lợp chống nóng, chống ồn tôn PU dày 18

mm, tôn mạ A/z 150

Tấm lợp chống nóng, chống ồn tôn PU dày

18mm, tôn mạ A/z 100

19 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021

Page 105: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

Độ dày Khổ rộng (mm)Độ dày

xốp16 mm

417 Độ dày 0,30mm m2 1.070 151.818

418 Độ dày 0.35mm m2 1.070 160.909

419 Độ dày 0.40mm m2 1.070 170.909

420 Độ dày 0.45mm m2 1.070 180.000

421 Độ dày 0.50mm m2 1.070 189.091

Độ dày xốp

18 mm

422 Độ dầy 0.40mm m2 1.070 182.727

423 Độ dày 0.45mm m2 1.070 191.818

424 Độ dày 0.50mm m2 1.070 200.909

Độ dày xốp

18 mm

425 Độ dầy 0.35mm m2 1.070 167.273

426 Độ dày 0.40mm m2 1.070 176.364

427 Độ dày 0.45mm m2 1.070 185.455

428 Độ dày 0.50mm m2 1.070 195.455

Độ dày

429 Độ dày 0.50mm m2 1.070 220.000

Tôn hoa sen

430 Độ dày Đơn giá

431 Độ dầy 0.40mm m2 1.050 117.273

432 Độ dày 0.45mm m2 1.050 130.909

433 Độ dày 0.50mm m2 1.050 145.455

Tỷ trọng

(kg/m)

434 Độ dày 0.21mm m2 1.070 1.48-1.66

435 Độ dày 0.22mm m2 1.070 1.57-157

Tôn lạnh màu (Mạ màu AZ050)

Độ dày xốp

18 mm

153.636

162.727

172.727

181.818

190.909

Độ dày Khổ rộng (mm)

Tôn lạnh màu nhám

WRINKLE (Mạ màu AZ100)

Độ dày xốp

16 mm

180.909

190.000

199.091

Độ dày Khổ rộng (mm)

Tôn lạnh màu nhám WRINKLE

(Mạ màu AZ100)

Độ dày xốp

16 mm

165.455

174.545

183.636

193.636

Tôn cao cấp hoa sen GOLD

216.364

Khổ rộng (mm)Tôn sóng ngói AZ050

Tỷ trọng (kg/m)

3.54 - 3.72

3.94 - 4.32

4.45 -4.83

Độ dày Khổ rộng (mm)

Tôn lạnh màu AZ050

Đơn giá

65.455

68.182

Tôn cách nhiệt Hoa Sen

20 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021

Page 106: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

436 Độ dày 0.25mm m2 1.070 1.85-2.03

437 Độ dày 0.30mm m2 1.070 2.33 -2.51

438 Độ dày 0.35mm m2 1.070 2.80 -2.98

439 Độ dày 0.40mm m2 1.070 3.27 -3.45

440 Độ dày 0.42mm m2 1.070 3.46- 3.64

441 Độ dày 0.45mm m2 1.070 3.64 -402

442 Độ dày 0.50mm m2 1.070 4.11 -4.49

443 Độ dày 0.55mm m2 1.070 4.58 -4.96

Tỷ trọng

(kg/m)

444 Độ dày 0.20mm m2 1.070 1.60-1.78

445 Độ dày 0.22mm m2 1.070 1.78-1.96

446 Độ dày 0.25mm m2 1.070 2.07-2.25

447 Độ dày 0.30mm m2 1.070 2.54 -2.72

Tỷ trọng

(kg/m)

448 Độ dày 0.35mm m2 1.070 2.95-313

449 Độ dày 0.40mm m2 1.070 3.42-3.60

450 Độ dày 0.45mm m2 1.070 3.79-4.17

451 Độ dày 0.50mm m2 1.070 4.26-4.64

452 Độ dày 0.52mm m2 1.070 4.45-4.83

453 Độ dày 0.54mm m2 1.070 4.64-5.02

Tỷ trọng

(kg/m)

454 Độ dầy 0.50mm m2 1.070 4.08 -4.46

455 Độ dầy 0.50mm m2 1.070 4.08-4.46

74.545

83.636

96.364

108.182

112.727

120.909

133.636

144.545

Độ dày Khổ rộng (mm)

Tôn lạnh (AZ070)

Đơn giá

61.818

65.455

72.727

83.636

Độ dày

Tôn lạnh AZ100

Đơn giá

96.364

108.182

120.000

132.727

138.182

142.727

Độ dày

Tôn lạnh màu AZ100

Đơn giá

140.000

Tôn Gold màu AZ150

146.364

21 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021

Page 107: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

Tỷ trọng

(kg/m)

456 Độ dày 0.35mm m2 1.070 2.67 -2.85

457 Độ dày 0.40mm m2 1.070 3.14-3.32

458 Độ dày 0.45mm m2 1.070 3.61 -3.79

459 Độ dày 0.50mm m2 1.070 3.98 -4.36

Tỷ trọng

(kg/m)

460 Độ dày 0.20mm m2 1.070 1.60 -1.78

461 Độ dày 0.22mm m2 1.070 1.78 -1.96

462 Tấm lợp sinh thái Onduline Tấm

463 Ngói pháp Onduvilla Viên

464 Úp lóc tấm lợp Onduline Tấm

465 Diềm mái tấm lợp Onduline Tấm

466 Úp lóc ngói pháp Onduvilla Tấm

467 Băng dán chống thấm Ondulair slim Cuộn

468 Đinh mũ nhựa khối Onduline Cái 1.400

IV

469Ngói lợp đất sét nung Hạ Long

(22v/m2) A1: KT340x250x13mmViên TCVN-1452-86

470Ngói lợp đất sét nung Hạ Long

(22v/m2) A3: KT340x250x13mmViên TCVN-1452-86

471Ngói nóc đất sét nung Hạ Long

loại nóc to loại A1Viên TCVN-1452-87

472Ngói nóc đất sét nung Hạ Long

loại nóc trung, loại A1Viên TCVN-1452-87

Dài 2000mm x R 950mm x dày

3mm

Độ dày

Tôn màu

CLEAR/WRINGKLE (AZ100)

Đơn giá

Tôn lạnh

ANTIFINGER GREEN (AZ070)

Đơn giá

Dài 1000mm x Rộng 500mm x

Dày 3mm

61.818

65.455

107.273

119.091

130.909

143.636

Độ dày

NHÓM SẢN PHẨM TẤM, NGÓI LỢP CÁC LOẠICông ty TNHH TM

Hưng Tín -Thành phố Lào Cai

14.074

9.451

25.682

15.409

260.000

80.000

110.000

42/68mm

Dài 1100mm x Rộng 200mm x

Dày 3mm

Dài 1060mm x Rộng 194 mm x

Dày 3mm

Thành phố Lào Cai Tấm lợp sinh thái Onduline, xanh, đỏ, nầu TCVN 5051:2009

450.000

110.000

125.000

Dài 1060x Rộng 400mm x Dày

3mm

22 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021

Page 108: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

473Ngói nóc đất sét nung Hạ Long loại

nóc tiểu loại A1 Viên TCVN-1452-87

474 Ngói mũi hài, 150, loại A1 Viên TCVN-1452-87

475 Ngói mũi hài, 150, loại A2 Viên TCVN-1452-87

476 Ngói nóc fibro Đông Anh Viên 1m

477 Tấm lợp fibro xi măng Đông Anh Tấm (1,5m x 0,9m)

478 Tấm lợp fibro xi măng Việt Nhật Tấm (1,5m x 0,9m)

479 Tấm lợp fibro xi măng An Phúc Tấm (1,5m x 0,9m)

480 Tấm nhựa Tấm 1,5m

Ngói sóng Prime

481 Ngói lợp chính (Màu 101,108) Đ/viên 10,3 viên/m

482 Ngói lợp chính (Màu tím than) Đ/viên 10,3 viên/m

483 Ngói nóc Đ/viên 4viên/md

484 Ngói rìa Đ/viên 4viên/md

485 Ngói cuối nóc Đ/viên

486 Ngói cuối rìa Đ/viên

487 Ngói 3 chạc Đ/viên

488 Ngói lợp Taimu Viên 425x335mm

489 Ngói nóc Viên 330x320mm

490 Ngói rìa Viên 430x280mm

491 Ngói lót nóc sóng to Viên 310x280mm

492 Ngói cuối nóc Viên 330x320mm

493 Ngói cuối rìa Viên 430x280mm

494 Ngói chữ T Viên 450x380mm

495 Ngói ghép 4 Viên 420x420mm

12.327

4.109

3.595

13.636

50.000

41.818

43.636

63.636

17.105

18.660

25.917

57.018

41.468

93.302

119.220

Ngói lợp Taimu

Hợp tác xã sản xuất VLXD&DVTH

Nghị Lang xã Tân Dương - huyện

Bảo Yên

17.000

26.000

26.000

28.000

36.000

36.000

45.000

45.000

23 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021

Page 109: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVT Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chƣa có thuế VAT)

1 2 3 5

V Giá tại Hà Nội

Thiết bị báo cháy tự động

496 Cây thử khói cho đầu báo khói, nhiệt AH-03218 Cái 6.750.000

497 Chuông báo cháy Yunyang 6inch " 405.000

498 Còi đèn báo động Horing AH-03127-BS " 595.000

Đầu báo khói "

499 - Horing QA31 tại chỗ dùng pin " 310.000

500 - Yunyang YSD-02 " 350.000

Đầu báo nhiệt cố định "

501 - 57 độ AH-9920 " 130.000

502 - Horing YH-9920 " 130.000

Đầu báo nhiệt gia tăng "

503 - Horing AHR-871 " 140.000

504 - Yunyang YRD-01 " 140.000

505 Đầu dò khói tại chỗ dùng pin QA-31 " 310.000

Đèn báo cháy "

506 - Horing AH-9719 " 120.000

507 - Yunyang YIL-01 " 145.000

508 Đèn báo phòng Horing AH-413 " 110.000

509 Nút ấn lắp chìm Yunyang YFM-01 " 210.000

510 Nút nhấn khẩn bể kính Horing AH-0217 " 190.000

511 Nút nhấn khẩn tròn lắp nổi Horing AH-9717 " 180.000

Trung tâm báo cháy Bộ

512 - 10 kênh AH-00212 " 8.450.000

513 - 4 kênh Yunyang YF3-4L " 4.500.000

514 - 5 kênh AH-00212 " 7.300.000

515 - 5 kênh QA12-5L " 6.250.000

516 - 8 kênh AH-00212 " 7.800.000

517 - 8 kênh Yunyang YF3-8L " 5.600.000

Thiết bị chữa cháy

518'Biển chỉ dẫn thoát nạn hai mặt Exit lối

thoát YIFEI YF-1019Cái 320.000

519 'Bình cầu bột Ali XZFTB6 6kg " 500.000

520 Bình chữa cháy bột

521 - Ali MFZL4 " 190.000

522 - GSI MFZ2 " 150.000

523 - GSI MFZ4 " 180.000

524 - GSI MFZL8 " 290.000

Khổ vừa

NHÓM CÁC SẢN VẬT LIỆU PHÕNG

CHÁY CHỮA CHÁY

Tiêu chuẩn, kỹ thuật

4

24 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021

Page 110: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVT Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chƣa có thuế VAT)

1 2 3 5

Tiêu chuẩn, kỹ thuật

4

Bình chữa cháy CO2 Ali

525 - MT2 - 2 Kg " 480.000

526 - MT5 - 5 Kg " 650.000

527 - MT24 - 24 Kg " 6.480.000

528 Bình chữa cháy dạng bột Ali MFZ1 " 130.000

529 Bình chữa cháy khí CO2 MT3 " 520.000

Bình chữa cháy tự động cầu

530 - XZFTB8 - 8 Kg Cái 530.000

531 - XZFTBL8 - 8 Kg " 550.000

532Đèn sự cố kết hợp biển chỉ dẫn Exit lối

thoát YIFEI YF-203" 250.000

533 Lăng chữa cháy D50/13 " 80.000

534 Lăng chữa cháy D65/19 " 100.000

Lăng chữa cháy đa tác dụng

535 - D50/13 " 1.150.000

536 - D65/19 " 1.350.000

Lăng khóa chữa cháy

537 - D50/13 Cái 1.150.000

538 - D65/19 " 1.350.000

539 Quả cầu chữa cháy " 500.000

Vòi chữa cháy

540 - 50mm x 13bar x 20m Cái 560.000

541 - 50mm x 16bar x 20m " 1.000.000

542 - 65mm x 13bar x 20m " 650.000

543 - 65mm x 16bar x 20m " 1.200.000

544 - D50mm x 10bar x 20m " 430.000

545 - D65mm x 10bar x 20m " 560.000

Hộp đựng phƣơng tiện

546 - 400x500x180 Cái 270.000

547 - 500x600x180 " 350.000

548 Hộp tổ hợp chuông đèn nút ấn " 180.000

549 Kệ đựng 3 bình chữa cháy " 220.000

550 Kệ nhựa đựng 1 bình chữa cháy " 90.000

551 Kệ nhựa đựng 2 bình chữa cháy " 140.000

Kim thu sét

552 - Ingesco Cái 6.000.000

553 - Ingesco PDC " 6.200.000

554 - Livar " 4.500.000

25 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021

Page 111: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVT Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chƣa có thuế VAT)

1 2 3 5

Tiêu chuẩn, kỹ thuật

4

Thiết bị cứu hộ

555 Giày bảo hộ lao dộng KPAF Đôi

556 - Model KP 3905 " 465.000

557 - Model KP 8078 " 495.000

558 - Model KP 8101 " 240.000

559 - Model KP 8140 " 540.000

560 - Model KP 8884 " 520.000

561 - Model KP 8885 " 510.000

562 - Model KP 8887 " 580.000

563 Bộ quần áo bảo hộ phòng cháy Bộ 1.000.000

564 Găng tay chữa cháy TT48 Đôi 150.000

565 Khẩu trang chữa cháy TT48 Cái 30.000

566 Mặt nạ phòng độc Nga Cái 180.000

Mặt nạ phòng khói

567 - DoBu CM2 - (Hàn Quốc) Cái 900.000

568 - TZL30 - (Trung Quốc) Cái 240.000

569 Thang dây thoát hiểm Việt Nam Cái 3.600.000

Sơn trắng đỏ Mạ kẽm điện phân Mạ kễm nhúng nóng

Hộ lan tôn sóng, bƣớc cột 2m (SP sơn hoặc

mạ kẽm. Tính cho đơn vị =100m)M 634.545 621.818 709.091

Bao gồm đầy đủ phụ kiện kèm theo

570 Tấm sóng 2.320x 310x 3mm Tấm 594.784 541.893 621.989

571 Cột U 160x 160x 4x 1.750mm Chiếc 538.852 564.069 645.654

572 Đệm U 160x 160x 3x 320mm Chiếc 76.005 77.521 88.733

573 Tấm đầu, tấm cuối Tấm 197.101 191.477 215.644

574 Tiêu Phản quang Chiếc

575 Bulong M16x36 Bộ

576 Bulong M20x380 Bộ

Hộ lan tôn sóng bƣớc cột 3m (SP sơn hoặc

mạ kẽm. Tính cho đơn vị =100m)M 564.545 555.455 634.545

Bao gồm đầy đủ phụ kiện kèm theo

577 Tấm sóng 3.320x 310x 3mm Tấm 851.156 775.467 890.088

578 Cột U 160x 160x 5x 1.750mm Chiếc 661.525 703.605 805.372

579 Đệm U 160x 160x 4x 320mm Chiếc 110.849 116.037 132.820

580 Tấm đầu, tấm cuối Tấm 197.101 191.477 215.644

581 Tiêu Phản quang Chiếc

582 Bulong M16x36 Bộ

583 Bulong M20x380 Bộ

NHÓM CÁC SẢN VẬT LIỆU CẦU, ĐƢỜNG VÀ THỦY LỢI

8.376

3.942

28.494

VICông ty TNHH Sản xuất và thƣơng mai Hải Vũ - Thành phố Hà Nội

28.494

8.376

3.942

26 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021

Page 112: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVT Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chƣa có thuế VAT)

1 2 3 5

Tiêu chuẩn, kỹ thuật

4

Lan can cầu (Sản phẩm mạ kẽm nhúng nóng) Kg 25.091

584

Khe co giãn Cao su cốt bản thép

50x260x1000mm (1)

42x270x1000mm (2)

Chiếc 1.645.455

Biển báo hiệu giao thông

Biển báo hình chữ nhật, hình vuông

585 - S ≤ 1m2 m2 1.499.399

586 - S > 1m2 m2 1.278.083

Biển báo hình tròn

587 - D = 700mm Chiếc 604.544

588 - D = 900mm Chiếc 900.960

Biển báo hình tam giác

589 - A = 700mm Chiếc 293.850

590 - A = 900mm Chiếc 428.910

Cột treo biển báo mạ kẽm (Sơn trắng, đỏ)

591 - D = 80mm (D75,6x3) mạ kẽm M 141.840

592 - D = 90mm (D88,3x) mạ kẽm M 166.653

Màng phản quang 3M

593 - Serier DG 3400 (Loại III) M2 328.182 Loại III

594 - Serier DG 3900 (Loại IV) M2 410.000 Loại IV

595 - Serier DG 4000 (Loại IX) M2 1.127.273 Loại IX

596Thi công sơn kẻ vạch, chiều dày lớp sơn H=

2mm (màu trắng)M2 131.818

597Thi công sơn kẻ vạch, chiều dày lớp sơn H=

2mm (màu vàng)M2 140.909

598 Thi công sơn gồ giảm tốc H=4mm M2 254.545

Cột đèn tín hiệu giao thông, đa giác, mạ

nhúng kẽm nóng

599 - Tay vươn 6m, d=4mm Chiếc 11.928.582

600 - Tay vươn 4m, d=3mm Chiếc 10.512.809

601 - L= 2,5m, d=3mm Chiếc 1.508.809

602 Trụ tủ điều khiển tín hiệu giao thông Chiếc 486.791

Khung móng cột

603 - M24x6 f 0,35m, dài 1,6m Bộ 1.397.145

604 - M16x4 f 0,25m, dài 0,8m Bộ 274.182

605 - M16x4 f 0,145m, dài 0,5m Bộ 169.245

Không áp dụng với loại sản phẩm

Cột trụ lan can chế tạo bằng phƣơng pháp đúc

Made by HaiVu Jsc

D88,3x3mm, mạ kẽm

Made by HaiVu Jsc

D75,6x3mmm, mạ kẽm

OVM Mainland China

Tiêu chuẩn

TCVN 7887-2008

Sử dụng sơn dẻo nhiệt Synthetic nhập khẩu từ Malayxia

(hoặc loại sơn có chất lượng tương đương). Đơn giá áp

dụng với khối lượng >1.000m2/ đợt thi công

Thép mặt biển dày 2mm. Khung biển thép

hộp 20x40mm. Toàn bộ mạ kẽm. Sản phẩm sử dụng màng

phản quang Loại III theo tiêu chuẩn TCVN 7887-2008

Quy chuẩn báo hiệu đƣờng bộ QCVN 41:2016/BGTVT

27 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021

Page 113: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVT Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chƣa có thuế VAT)

1 2 3 5

Tiêu chuẩn, kỹ thuật

4

606

Tủ điều khiển đèn tín hiệu giao thông 2 pha, ổn áp

2000VA, 2 lớp cửa điều kiển thông minh chạy

theo thời gian thực có màn hình hiển thị

Bộ 27.272.727

Gƣơng cầu lồi

607- D600mm Model 522 - 60A

(Importwd PC oracrylic. Thick 1.0mmChiếc 818.182

608- D800mm Model 522 - 80A

(Importwd PC oracrylic. Thick 1.0mmChiếc 1.363.636

609- D1000mm Model 522 - 100

(Importwd PC oracrylic. Thick 1.2mmChiếc 2.000.000

610Đèn tín hiệu giao thông, đèn cảnh báo màu

vàng, năng lượng mặt trời, D=300mm, ledChiếc 3.727.273

611 - 3xD100 Chiếc 3.290.909

612 - 3xD200 Chiếc 5.536.364

613 - 3xD300 Chiếc 6.536.364

614 - D200 Chiếc 2.300.000

615 - D300 Chiếc 2.618.182

617 - D300 Vỏ hộp đèn và tay đỡ bằng nhựa ABS Chiếc 4.300.000

618-D400(400x490) Vỏ hộp đèn bằng thép sơn

tĩnh điện và tay đỡ bằng nhựa ABSChiếc 5.645.455

619

Bộ đèn tín hiệu giao thông đi bộ 2xD200mm,

Led hình người đỏ + xanh vỏ hộp đèn và tay

đỡ bằng nhựa ABS

Chiếc 3.709.091

620- Có chân, t.lượng: 38kg/100c, vỏ nhôm

(Weight: 38kg/100pcs)Chiếc 68.182

621- Không chân, t.lượng: 25kg/200c, vỏ nhựa

(Weight: 25kg/200pcs)Chiếc 36.364

Hộ lan phòng hộ cột tròn, bƣớc cột 2M Sản

phẩm mạ kẽm nhúng nóng. Tiêu chuẩn M 537.273

622 - Tấm sóng Tấm 621.989

623 - Cột ống thép D113,5x4x1.320mm Chiếc 381.394

624 - Tấm thép đệm Chiếc 28.418

625 - Tấm đầu, tấm cuối Tấm 215.644

626 - Tiêu phản quang Chiếc 8.376

Sản phẩm nhập khẩu Mainland, China, Bảo hành 12 tháng

đầy đủ chứng chỉ xuất sứ (CO)Chứng nhận Chất lượng của

nhà sản xuất (CQ)

D300

Sản phẩm nhập khẩu TQ bảo hành 12 tháng

đầy đủ chứng chỉ xuất sứ (CO) Chứng nhận Chất lượng của

nhà sản xuất (CQ)

KT:100x100x20mm

D400 (400x490)

Kích thước tủ 800x600x450mm linh kiện nhập, có tuổi thọ

15 năm BH 24 tháng

Đinh phản quang, phản quang 1 hoặc 2 mặt

2xD200mm

2320x310x3mm

Bộ đèn tín hiệu giao thông, 3 màu xanh, đỏ, vàng, (Led) vỏ hộp đèn và tay đỡ

bằng nhựa ABS

Bộ đèn tín hiệu giao thông chữ thập (Led đỏ) vỏ hộp đèn và tay đỡ bằng nhựa

ABS

Tiêu chuẩn ASTM A123

(Bịt nắp mũ D120x2mm)

300x60x5mm

(Tam giác Film 3M 3900)

Bộ đèn tín hiệu giao thông thời gian đếm ngƣợc (Led) màu xanh -đỏ đếm ngƣợc 2 số,

vỏ hộp đèn và tay đỡ bằng nhựa ABS

28 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021

Page 114: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVT Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chƣa có thuế VAT)

1 2 3 5

Tiêu chuẩn, kỹ thuật

4

627 - Bu lông Bộ 3.942

628 - Bu lông Bộ 9.978

Hộ lan phòng hộ cột tròn, Bƣớc cột 3M (Sp mạ

kẽm nhúng nóng) M 594.545

629 - Tấm sóng Tấm 890.088

630 - Cột ống thép Chiếc 777.833

631 - Nắp bịt đầu cột Chiếc 16.390

632 - Tấm thép đệm Chiếc 33.963

633 - Tấm đầu, tấm cuối Tấm 215.644

634 - Tiêu phản quang Chiếc 8.376

635 - Bu lông Bộ 3.942

636 - Bu lông Bộ 16.384

637Lƣới chống chói, loại 2m

(tính cho đơn vị=100m) M 316.364

638

639 - Loại 1 Chiếc 105.152

640 - Loại 2 Chiếc 67.292

641 Bu lông nở thép Bộ 3.603

642 - Loại 1 Tấm 527.227

643 - Loại 2 Tấm 486.145

644 - Bu lông Bộ 1.940

645 Lƣới chống chói, loại 3m, Lắp trên dải phân

cách tôn sóng (Tính cho đơn vị = 100m)M 375.455

646 - Loại 1, Chiếc 275.381

647 - Bu lông Bộ 1.347

648

Tấm lưới chống chói loại I: 2780x450mm.

Khung thép ống D33,5x3mm. Lưới thép dày

2,3mm, mắt lưới: 38x100 x 4,5mm. Chi tiết

nẹp thép, tai khung theo thiết kế

Tấm 841.369

649 Bu lông Bộ 1.940

650

Bệ mũi - Đảo mềm giao thông (Sơn Ankyd

3 nước - Biển và mũi tên phản quang 3M-

3400)

Chiếc 772.727

M10x20mm

M12x20mm

Sản phẩm sx đúng theo thiết kế Mạ kễm nhúng

nóng tiêu chuẩn A123

D 59,9x500x3mm

300x70x5mm

Tiêu chuẩn ASTM A123

M16x35

M19x180

(Tam giác Film 3M 3900)

D 59,9x500x3mm

D 59,9x250x3mm

M10x100mm

D150x2mm

M16x150

600x300x960

D141x4,5x2000mm

M16x35

3320x310x3mm

Tiêu chuẩn ASTM A123

Tấm lƣới chống chói 1780x450mm. Khung thép ống

D33,5x3mm. Lƣới thép dày 2,3mm, mắt lƣới : 38x100x4,5mm.

Chi tiết nẹp thép, tai khung theo thiết kế

Trụ ống thép, bịt mũ chỏm cầu (U liên kết chân, đế, gân, tai, cột theo thiết kế)

1780x450mm. Khung thép ống D33,5x3mm.

Lưới thép dày 2,3mm, mắt lưới :

38x100x4,5mm.1780x450mm

Trụ ống thép, bịt đầu mũ chỏm cầu (Đế, gân, tai, cột

theo thiết kế)

29 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021

Page 115: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVT Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chƣa có thuế VAT)

1 2 3 5

Tiêu chuẩn, kỹ thuật

4

Biển báo hiệu giao thông

Biển báo hình vuông, chữ nhật

651 - S > 1m2 M2 1.466.116

652 - S ≤ 1m2 M2 1.509.059

Biển báo hình tròn

653 - D = 700mm Chiếc 684.333

654 - D = 900mm Chiếc 1.023.259

Biển báo hình tam giác

655 - A = 700mm Chiếc 330.848

656 - A = 900mm Chiếc 484.538

Cột treo biển báo mạ kẽm (Sơn trắng, đỏ)

657 - D = 80mm M 172.754

658 - D = 90mm M 202.975

Màng phản quang 3M

659 - Serier DG 3400 M2 328.182

660 - Serier DG 3900 M2 410.000

661 - Serier DG 4000 M2 1.127.273

VII NHÓM VẬT LIỆU CHỐNG THẤM Thành phố Hà Nội

SIKA CHỐNG THẤM

Phụ gia chống thấm

662 Sika Latex đ/lít 82.000

663 Sika Latex TH đ/lít 50.000

664 Sika Lite đ/lit 43.000

665 Sika WaterProofing Liquid đ/lit 42.000

Vữa chống thấm gốc Xi măng

666 Sikatop Seal 107 đ/kg 29.400

667 Sikatop Seal 105 VN đ/kg 23.000

668 Sikatop Seal 109 VN đ/kg 57.000

669 Sika 102 đ/kg 148.000

670 Sika 1F đ/kg 76.000

Sơn chống thấm

671 Sikaproof Membrane đ/kg 46.000

Loại III

Loại IX

Quy chuẩn báo hiệu đƣờng bộ QCVN41:

2016/BGTVT

D75,6 x3mm, mạ kẽm

D88,3 x3mm, mạ kẽm

Loại IV

Thép mặt biển dày 2mm, khung biển thép hộp 20x40mm, mạ kẽm. Sử dụng màng phản quang loại IV

theo TCVN 7887-2008

30 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021

Page 116: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVT Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chƣa có thuế VAT)

1 2 3 5

Tiêu chuẩn, kỹ thuật

4

672 Sika Raintile Grey đ/kg 98.000

673 Sika Coat Plus Grey đ/kg 113.500

674 Sikalastic 632 R đ/kg 165.000

675 Sikalastic 590 đ/kg 121.500

676 Sikalastic 110 đ/kg 112.000

677 Sikalastic U Primer đ/kg 176.000

678 Sika Reemat Premium 120 đ/m2 60.000

679 BC Bitument Coating đ/kg 96.000

680 SikaBit 1 đ/kg 7.600

Màng chống thấm

681 SikaBit W15 đ/m2 165.000

682 SikaBit Pro - 30 Sand đ/m2 108.000

683 SikaBit Pro - 40 Sand đ/m2 134.000

684 SikaBit Pro - 40 MG đ/m2 151.000

685 Sika Multi Seal (7,5cm) đ/m2 43.000

Băng cản nƣớc và băng trƣơng nở

686 Sika Hydrotite CJ đ/m 207.000

687 Sika Swellstop đ/m 160.000

688 Sika Swellstop II đ/m 80.000

689 Sika Waterbars V15 đ/m 130.000

690 Sika Waterbars V15 E đ/m 95.000

691 Sika Waterbars V20 đ/m 152.500

692 Sika Waterbars V20 eco đ/m 94.000

693 Sika Waterbars V25 đ/m 197.500

694 Sika Waterbars V32 đ/m 238.000

695 Sika Waterbars O15 đ/m 127.500

696 Sika Waterbars O20 đ/m 217.500

697 Sika Waterbars O25 đ/m 267.000

698 Sika Waterbars O32 đ/m 286.000

SiKa vữa rót neo định vị

Vữa rót gốc Xi măng

899 Sika grout 214-11 đ/kg 10.000

900 Sika grout 214-11HS đ/kg 24.400

901 Sika grout 214-11GP đ/kg 8.400

10m

2,5cm x19cmx5m

1m x10m

19cm x09cmx7,6m

1m x 10m

7,5cm x10m

1m x 20m

1m x10m

15cm x20m

15cm x30m

20cm x20m

20cm x20m

25cm x20m

32cm x15m

15cm x20m

20cm x20m

20cm x20m

32cm x15m

1.38mx200m

31 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021

Page 117: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVT Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chƣa có thuế VAT)

1 2 3 5

Tiêu chuẩn, kỹ thuật

4

Vữa rót gốc nhựa Epoxi

901 Sikadur 42 MP đ/kg 73.000

Keo kết nối

902 Sikadur 731 đ/kg 235.000

903 Sikadur 732 đ/kg 330.000

904 Sikadur 752 đ/kg 375.000

905 Sika Anchorfix 3001 đ/tuýp 560.000

906 Sika Anchorfix S đ/tuýp 305.000

907 Sikadur 20 Crack Seal đ/bộ 165.000

SIKA SỬA CHỮA VÀ BẢO VỆ BÊ TÔNG

908 Sửa chữa bê tông (Vữa trộn tại công trình)

909  Intraplast Z - HV đ/kg 105.000

Sửa chữa bê tông (Vữa trộn sẵn)

910 Sika Monolop 610 đ/kg 54.000

911 Sika Monolop 615 HB đ/kg 52.000

912 Sika Monolop - R đ/kg 52.000

913 Sika Refit 2000 đ/kg 25.000

914 Sikagard 75 Epocem đ/kg 56.200

SIKA CHO CÔNG TÁC HOÀN THIỆN

Keo dán gạch

Keo chà ron vữa dán gạch

915 Sika Tilegrout White đ/kg 27.000

916 Sika Tilebond GP đ/kg 7.400

917 Sika Cream 75 VN đ/kg 9.400

918 Sika Cream 200 HP đ/kg 16.000

Keo trám khe bề mặt

919 Sikaflex Construction AP Grey đ/tuýp 155.000

920 Sikaflex Pro - 3WF đ/tuýp 215.000

921 Sikaflex 11FC đ/tuýp 240.000

922 Sika Primer 3- N đ/lon 895.000

923 Sikaflex 134 Bond Seal đ/tuýp 105.000

924 Sika Injection 101 AB đ/bộ 6.400.000

925 Sika Injection 201 AB đ/bộ 6.900.000

600ml

300ml

160g

32 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021

Page 118: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVT Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chƣa có thuế VAT)

1 2 3 5

Tiêu chuẩn, kỹ thuật

4

SIKA CHO BÊ TÔNG

Sika sản xuất bê tông

926 Sikament NN đ/lít 37.000

927 Sikament-1 R4 đ/lít 29.000

928 Sikament 2000 AT-N đ/lít 28.000

929 Sikament R7N đ/lít 21.000

930 Plastocrete N đ/lít 27.000

931 Sikacrete PP1 đ/kg 15.700

932 Sika Viscocrete 3000-20M đ/lít 42.000

933 Sika Viscocrete 3153-VN đ/lít 46.000

Các sản phẩm hỗ trợ bê tông

934 Antisol S đ/lít 30.000

935 Antisol E đ/lít 38.000

936 Rugasol C đ/lít 38.000

937 Rugasol F đ/kg 43.500

938 Separol đ/lít 59.000

CHẤT BẢO VỆ THÉP

939 Sika Poxitar MY đ/kg 316.000

SIKA SƠN SÀN CÔNG NGHIỆP

Sơn sàn và chất phủ gốc nhựa

Sikafloor màu Ral-6011/7032/7035

940 -2530 đ/kg 255.000

941 -263 đ/kg 208.000

942 -264 đ/kg 208.000

943 -161 đ/kg 253.000

944 -162 Ral 5020/7035 đ/kg 658.000

945 -81 Epocem đ/kg 56.000

946 -Curehard 24 đ/lít 70.000

947 Sikagand 905W đ/lít 97.000

Sika tăng cứng sàn gốc Xi măng

948 Sikafloor Chapdur Green đ/kg 13.200

949 Sikafloor Chapdur Grey đ/kg 6.400

Chống thấm sơn Toa

950 Thùng/20Kg 2.672.727

951 Lon /4Kg 611.818

952 Lon/1Kg 173.636

Toa chống thấm đa năng (chống thấm xi

măng)

33 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021

Page 119: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVT Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chƣa có thuế VAT)

1 2 3 5

Tiêu chuẩn, kỹ thuật

4

953 Thùng/20Kg 2.672.727

954 Lon/4Kg 611.818

955 Thùng/20Kg 3.136.364

956 Thùng/6Kg 1.008.182

957 Thùng/18Kg 1.584.545

958 1Kg/Lon 136.364

VIII

Kim thu sét và phụ kiện tiếp địa

959 LAP CX040 Cái 3.000.000

960 LAP CX070 Cái 3.500.000

961 LAP BX125 Cái 4.300.000

962 LAP BX175 Cái 5.400.000

963 LAP AX210 Cái 5.800.000

964 LAP DX250 Cái 6.900.000

965 LAP PEX250 Cái 17.900.000

966 Thiết bị đếm sét LSC - LX01 Cái 2.700.000

Kim Thu sét Stormaster LPI - Úc

967 ESE 15 Cái 4.600.000

968 ESE 30 Cái 6.900.000

969 ESE 50 Cái 8.400.000

970 ESE 60 Cái 16.900.000

971 Thiết bị đếm sét LSR - 2 4.500.000

972 Van cân bằng đẳng thế TEC -100

973 Cấp thoát sét 7 lớp HVSC

974Bộ xử lý đầu trên UTERKIT-MK3/dưới

LTERMKITCái 6.500.000

975 Trụ đỡ thủy tinh 2m FRP-2M Cái 5.500.000

976 Khới nối I/LCOUPLING Cái 4.400.000

Kim thu sét IONIFLASH - Pháp

977 IONIFLASH MACH NG 15 (Khớp đồng) Cái 14.100.000

978 IONIFLASH MACH NG 25 (Khớp đồng) Cái 16.700.000

979 IONIFLASH MACH NG 30 (Khớp đồng) Cái 18.400.000

980 IONIFLASH MACH NG45 (Khớp đồng) Cái 21.400.000

981 IONIFLASH MACH NG 60 (Khớp đồng) Cái 24.900.000

982 Thiết bị đếm sét PARATONNERS Cái 5.500.000

Bán kính bảo vệ 51m, chìều cao 5m

Bán kính bảo vệ 131m, cao=5m

Giá tại Hà Nội

NHÓM CÁC SẢN PHẨM VẬT LIỆU CHỐNG SÉT

Bán kính bảo vệ 71m, chìều cao 5m

Bán kính bảo vệ 107m, chìều cao 5m

Kim Thu sét LIVA - Thổ nhĩ kỳ

Liên hệ

Bán kính bảo vệ 62m, cao=5m

Bán kính bảo vệ 73m, cao=5m

Bán kính bảo vệ 84m, cao=5m

Bán kính bảo vệ 146m, cao=5m

Toa FlooScal chống thấm sàn (chống thấm xi

măng)

Toa Waer Block Color - Chống thấm màu

(chống thấm một thành phần)

Bán kính bảo vệ 51 m, chìều cao 5m

Bán kính bảo vệ 65 m, chìều cao 5m

Bán kính bảo vệ 71m, chìều cao 5m

Bán kính bảo vệ 89 m, chìều cao 5m

Bán kính bảo vệ 107 m, chìều cao 5m

Toa Weatherkote No.3 (Chống thấm đen -

Bilumen

Bán kính bảo vệ 110m, cao=5m

Bán kính bảo vệ 95m, chìều cao 5m

Bán kính bảo vệ 164m, cao=5m

34 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021

Page 120: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVT Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chƣa có thuế VAT)

1 2 3 5

Tiêu chuẩn, kỹ thuật

4

Kim thu sét PULSAR - Pháp

983 IMH 1812 Cái 32.500.000

984 IMH 3012 Cái 36.600.000

985 IMH 4512 Cái 47.900.000

986 IMH 6012 Cái 59.500.000

Kim thu sét OPR-ABB/ Pháp

987 OPR -30 Cái 17.700.000

988 OPR -45 Cái 20.600.000

989 OPR -60 Cái 30.700.000

Kim Thu sét Cirprotec - Tây Ban Nha

990 ESE NLP1100-15 Cái 16.200.000

991 ESE NLP1100-30 Cái 17.900.000

992 ESE NLP1100-44 Cái 19.800.000

993 ESE NLP 2200 Cái 22.900.000

994 Nimbus 15 Cái 34.600.000

995 Nimbus 30 Cái 36.600.000

996 Nimbus 45 Cái 41.000.000

997 Nimbus 60 Cái 46.400.000

998 Bộ đếm sét CDI 250 Cái 4.900.000

999 Bộ đếm sét CDR 401 Cái 5.900.000

1.000 Thiết bị đẳng thế các hệ thống nối đất PSC Cái 4.100.000

Kim thu sét Bakiral - Thổ Nhĩ Kỳ

1.001 ALFASESE 15 Cái 2.900.000

1.002 ALFASESE 30 Cái 3.400.000

1.003 ALFASESE 50 Cái 3.900.000

1.004 ALFASESE 60 Cái 4.600.000

1.005 ALFASESE 60SJ Cái 5.000.000

1.006 ALFASESE 60SM Cái 5.900.000

1.007 Bộ đếm sét Bakiral Cái 2.300.000

1.008 Kim thu sét đồng vàng D16, 1m kèm đế Cái 550.000

Kim thu sét INGESCO - Tây Ban Nha

1.009 PDC 2.1 Cái 7.000.000

145m

57m

125m

89m

107m

64m

79m

97m

107m

71m

Bán kính bảo vệ 88m

51m

95m

Bán kính bảo vệ 95 m, chìều cao 5m

71m

Bán kính bảo vệ 107m

Bán kính bảo vệ 71m, chìều cao 5m

Bán kính bảo vệ 118 m, chìều cao 5m

107m

51m

71m

Bán kính bảo vệ 55m, chìều cao 5m

35 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021

Page 121: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVT Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chƣa có thuế VAT)

1 2 3 5

Tiêu chuẩn, kỹ thuật

4

1.010 PDC 3.1 Cái 9.700.000

1.011 PDC 3.3 Cái 13.500.000

1.012 PDC 4.3 Cái 15.500.000

1.013 PDC 5.3 Cái 16.500.000

1.014 PDC 6.3 Cái 17.500.000

1.015 PDC 6.4 Cái 40.500.000

1.016 PDC E15 Cái 12.500.000

1.017 PDC E30 Cái 14.000.000

1.018 PDC E45 Cái 15.500.000

1.019 PDC E60 Cái 17.500.000

1.020 Thiết bị đếm sét CDR - Universal Cái 4.700.000

Bảng giá phụ kiện tiếp địa

1.021 Cọc mạ đồng (Việt Nam) Cái 175.000

1.022 Cọc đồng vàng (Việt Nam) Cái 850.000

1.023 Cọc đồng đỏ (Việt Nam) Cái 1.300.000

1.024 Kim thu sét sắt đầu đồng (Việt Nam) Cái 100.000

1.025 Kẹp băng đồng (Việt Nam) Cái 35.000

1.026 Kẹp băng đồng loại mỏng Cái 25.000

1.027 Kẹp băng ngã 4 Cái 70.000

1.028 Kẹp cáp Cái 50.000

1.029 Kẹp cáp ngã 4 Cái 95.000

1.030 Hố kiểm tra tiếp địa Cái 1.100.000

1.031 Kẹp cáp cọc Cái 30.000

1.032 Kẹp U băng Cái 60.000

1.033 Kẹp U cáp Cái 70.000

1.034 Khớp nối cọc (Việt Nam) Cái 65.000

1.035 Băng đồng 25x3mm (Việt Nam) md 200.000

1.036 Thuốc hàn hóa nhiệt 90gr (Việt Nam) hộp 95.000

1.037 Thuốc hàn hóa nhiệt 115gr (Việt Nam) hộp 120.000

1.038 Khuân hàn hóa nhiệt loại N Cái 1.800.000

1.039 Hộp kiểm tra tiếp địa Cái 250.000

1.040 Hóa chất giảm điện trở GEM (Việt Nam) Hộp 220.000

1.041 Trụ đỡ kim thu sét cao 5m (gồm phụ kiện) Trụ 2.100.000

120m

85m

95m

114m

120m

75m

80m

105m

D16 dài 2,4m

D16 dài 2,4m

D16 dài 2,4m

63m

75m

210x160x100

36 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021

Page 122: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVT Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chƣa có thuế VAT)

1 2 3 5

Tiêu chuẩn, kỹ thuật

4

Hệ thống trần

1.042 Hệ trần chìm thạch cao Vĩnh Tƣờng tiêu chuẩn m2 186.480

1.043 Hệ trần chìm Vĩnh Tƣờng tiết kiệm m2 170.100

1.044Hệ trần chìm Vĩnh Tƣờng chịu ẩm bằng tấm xi

măng sợi Duraflexm2 302.400

Giá trên

địa bàn tỉnh Lào Cai

NHÓM CÁC SẢN PHẨM VẬT LIỆU TRẦN VÁCH THẠCH

CAO VĨNH TƢỜNG

Khung trần chìm VTC-BASI 3050;4000;18/22. Tấm

thạch cao Vĩnh Tƣờng-Gyproc tiêu chuẩn

(1220x2440x9mm) và phụ kiện : Bột xử lý mối nối

Gypfiller, băng giấy Vĩnh Tƣờng và các vật tƣ phụ khác

Khung trần chìm VTC-BASI 3050 dày 0.72mm

Khung trần chìm VTC-BASI 4000 dày 0.4mm

Khung trần chìm VTC18/22-0.32 dày 0.32mm

Vít thạch cao 25

Ty ren

Tắc kê đạn

Ốc

Bột xử lý mối nối Gypfiller

Băng giấy Vĩnh Tường

Tấm thạch cao Vĩnh Tường GYPROC tiêu chuẩn

9mm (1220x2440x9mm)

Khung trần chìm VTC-EKO 3050;4000;18/22. Tấm

thạch cao Vĩnh Tƣờng-Gyproc tiêu chuẩn

(1220x2440x9mm) Phụ kiện : Bột xử lý mối nối

Gypfiller, băng giấy Vĩnh Tƣờng và các vật tƣ phụ

khác

Khung trần chìm VTC-EKO 3050 dày 0.72mm

Khung trần chìm VTC-TIKA 4000 dày 0.4mm

Khung trần chìm VTC18/22-0.32 dày 0.32mm

Vít thạch cao 25

Ty ren

Tắc kê đạn

Ốc

Bột xử lý mối nối Gypfiller

Băng giấy Vĩnh Tường

Tấm thạch cao Vĩnh Tường GYPROC tiêu chuẩn

9mm (1220x2440x9mm)

Khung trần chìm VTC-BASI 3050;4000;18/22. Tấm

Duraflex (1220x2440x6mm) Phụ kiện : Bột xử lý mối nối

Durafiller, băng giấy Vĩnh Tƣờng và các vật tƣ phụ khác

Khung trần chìm VTC-BASI 3050 dày 0.72mm

Khung trần chìm VTC-BASI 4000 dày 0.4mm

Khung trần chìm VTC18/22-0.32 dày 0.32mm

Vít tự khoan Duraflex

Ty ren

Tắc kê đạn

Ốc

Bột xử lý mối nối Durafiller

Băng giấy Vĩnh Tường

Tấm xi măng sợiDuraflex 6mm (1220x2440x6mm)

37 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021

Page 123: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVT Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chƣa có thuế VAT)

1 2 3 5

Tiêu chuẩn, kỹ thuật

4

1.045Hệ trần chìm Vĩnh Tƣờng chịu ẩm- tấm Vĩnh

Tƣờng Gyproc chịu ẩm 9mmm2 232.092

1.046Hệ trần chìm Vĩnh Tƣờng tiêu âm - tấm thạch

cao tiêu âm Gyptone. NRC = 0.6m2 309.456

Ty ren

1.047Hệ trần chìm Vĩnh Tƣờng chịu ẩm tấm

12.5mmm2 244.440

Khung trần chìm VTC-BASI 3050;4000;18/22. Tấm

thạch cao Vĩnh Tƣờng-Gyproc chịu ẩm

(1220x2440x9mm)Phụ kiện : Bột xử lý mối nối Gypfiller,

băng giấy Vĩnh Tƣờng và các vật tƣ phụ khác

Khung trần chìm VTC-BASI 3050 dày 0.72mm

Khung trần chìm VTC-BASI 4000 dày 0.4mm

Khung trần chìm VTC18/22-0.32 dày 0.32mm

Khung trần chìm VTC18/22-0.32 dày 0.32mm

Vít thạch cao 25

Ty ren

Tắc kê đạn

Ốc

Bột xử lý mối nối Gypfiller

Vít thạch cao 25

Tắc kê đạn

Ốc

Bột xử lý mối nối Gypfiller

Băng giấy Vĩnh Tường

Băng giấy Vĩnh Tường

Tấm thạch cao Vĩnh Tường GYPROC chịu ẩm

9mm (1220x2440x9mm)

Khung trần chìm VTC-BASI 3050;4000;18/22. Tấm

thạch cao Vĩnh Tƣờng-Gyproc chịu

ẩ(1220x2440x12.5mm)

Phụ kiện : Bột xử lý mối nối Gypfiller, băng giấy Vĩnh

Tƣờng và các vật tƣ phụ khác

Khung trần chìm VTC-BASI 3050 dày 0.72mm

Khung trần chìm VTC-BASI 4000 dày 0.4mm

Tấm thạch cao Vĩnh Tường GYPROC chịu ẩm 9mm

(1220x2440x9mm)

Khung trần chìm VTC-BASI 3050;4000;18/22. Tấm

thạch cao Vĩnh Tƣờng-Gyproc chịu ẩm

(1220x2440x12.5mm)

Phụ kiện : Bột xử lý mối nối Gypfiller, băng giấy

Vĩnh Tƣờng và các vật tƣ phụ khác

Khung trần chìm VTC-BASI 3050 dày 0.72mm

Khung trần chìm VTC-BASI 4000 dày 0.4mm

Khung trần chìm VTC18/22-0.32 dày 0.32mm

Vít thạch cao 25

Ty ren

Tắc kê đạn

Ốc

Bột xử lý mối nối Gypfiller

Băng giấy Vĩnh Tường

Tấm thạch cao Vĩnh Tường GYPROC chịu ẩm 9mm

(1220x2440x12.5mm)

38 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021

Page 124: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVT Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chƣa có thuế VAT)

1 2 3 5

Tiêu chuẩn, kỹ thuật

4

1.048

Hệ trần chìm Vĩnh Tƣờng chịu nƣớc + chống

nấm mốc. Sử dụng khu vực chịu ẩm thƣờng

xuyên : phòng tắm, ban công…

m2 655.200

1.049 Hệ trần chìm Vĩnh Tƣờng lọc không khí. m2 252.472

1.050 Hệ trần nổi Vĩnh Tƣờng tiêu chuẩn m2 196.560

Khung trần chìm VTC-BASI 3050;4000;18/22. Tấm

thạch cao Vĩnh Tƣờng-Gyproc Glasroc H Ocean

(1220x2440x12.5mm) Phụ kiện : bột xử lý mối nối

Gypfill™ SUPERJOINT, băng giấy Vĩnh Tƣờng và

các vật tƣ phụ khác

Khung trần chìm VTC-BASI 3050 dày 0.72mm

Khung trần chìm VTC-BASI 4000 dày 0.4mm

Khung trần chìm VTC18/22-0.32 dày 0.32mm

Vít thạch cao 25

Ty ren

Vít thạch cao 25

Ty ren

Tắc kê đạn

Tắc kê đạn

Ốc

bột xử lý mối nối Gypfill™ SUPERJOINT

Băng giấy Vĩnh Tường

Tấm thạch cao Vĩnh Tường-Gyproc Glasroc H Ocean

(1220x2440x12.5mm)

Khung trần chìm VTC-BASI 3050;4000;18/22. Tấm

thạch cao Vĩnh Tƣờng-Gyproc Active Air 00x9mm)Phụ

kiện : Bột xử lý mối nối Gypfiller, băng giấy Vĩnh Tƣờng

và các vật tƣ phụ khác

Khung trần chìm VTC-BASI 3050 dày 0.72mm

Tăng đơ điều chỉnh Inox

Tấm thạch cao siêu trắng Vĩnh Tường Gyproc 8mm

Khung trần nổi VT-Topline 1220 (28x24x3660)

Khung trần nổi VT-Topline 610 (28x24x3660)

Khung trần nổi VT 18/22 (18x22x3600)

Tắc kê thép

Khung trần chìm VTC-BASI 4000 dày 0.4mm

Khung trần chìm VTC18/22-0.32 dày 0.32mm

Pat treo 2 lỗ

Ty dây

Ốc

Bột xử lý mối nối Gypfiller

Băng giấy Vĩnh Tường

Tấm thạch cao Vĩnh Tường-Gyproc Active Air

(1200x2400x9mm)

Khung xƣơng trần nổi VTC-TopLine 3660;1220;610;

18/22. Tấm thạch cao siêu trắng Vĩnh Tƣờng Gyproc

8mm,Phụ kiện : Bột xử lý mối nối Gypfiller, băng giấy

Vĩnh Tƣờng và các vật tƣ phụ khác

Khung trần nổi VT-Topline3660 (38x24x3660)

39 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021

Page 125: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVT Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chƣa có thuế VAT)

1 2 3 5

Tiêu chuẩn, kỹ thuật

4

1.051 Hệ trần nổi Vĩnh Tƣờng tiết kiệm m2 182.000

1.052Hệ trần nổi Vĩnh Tƣờng khung xƣơng khe đen

thẩm mỹ Smartline cao cấp. m2 220.480

1.053 Hệ trần nổi Vĩnh Tƣờng chống ẩm m2 214.500

1.054

Hệ trần nổi Vĩnh Tƣờng tiêu âm, chống ẩm

mốc vi khuẩn + khung Smartline cao cấp khe

đen thẩm mỹ

m2 390.000

Ty dây

Pat treo 2 lỗ

Tắc kê thép

Khung trần nổi VT 18/22 (I) (18x22x3600mm)

Tấm sợi khoáng Eurocoustic A12. Hệ số tiêu âm NRC = 0.9

Tăng đơ điều chỉnh Inox

Khung trần nổi VT-SmartLINE 610 khe đen (24x32x610

mm)

Khung trần nổi VT-SmartLINE1220 khe đen

(24x32x1220 mm)

Khung trần nổi VT-SmartLINE 3660 khe đen

(24x32x3660 mm)

Khung xƣơng trần nổi VTC-SmartLine

3660;1220;610; 18/22. Tấm sợi khoáng Eurocoustic

A15, tiêu âm NRC=0.9.

Tấm Duraflex 3.5mm phủ PVC

Tăng đơ điều chỉnh Inox

Ty dây

Pat treo 2 lỗ

Tắc kê thép

Khung trần nổi VT 18/22 (18x22x3600)

Khung trần nổi VT-Topline 610 (28x24x3660)

Khung trần nổi VT-Topline 1220 (28x24x3660)

Khung xƣơng trần nổi VTC-TopLine 3660;1220;610;

18/22. Tấm Duraflex 3.5mm phủ PVC

Khung trần nổi VT-Topline3660 (38x24x3660)

Tấm thạch cao phủ PVC Vĩnh Tường Gyproc 8mm (VT4)

Tăng đơ điều chỉnh Inox

Ty dây

Pat treo 2 lỗ

Tắc kê thép

Khung trần nổi VT 18/22 (I) (18x22x3600mm)

Khung trần nổi VT-SmartLINE1220 khe đen

(24x32x1220 mm)

Khung trần nổi VT-SmartLINE 3660 khe đen

(24x32x3660 mm)

Khung xƣơng trần nổi VTC-SmartLine

3660;1220;610; 18/22. Tấm thạch cao phủ PVC

Vĩnh Tƣờng Gyproc 8mm (VT4)

Khung xƣơng trần nổi VTC-FineLine 3660;1220;610;

18/22. Tấm thạch cao siêu trắng Vĩnh Tƣờng Gyproc

8mm

Khung trần nổi VT-Fineline 610 (28x24x3660)

Khung trần nổi VT-Fineline 1220 (28x24x3660)

Khung trần nổi VT-Fineline3660 (38x24x3660)

Tấm thạch cao siêu trắng Vĩnh Tường Gyproc 8mm

Tăng đơ điều chỉnh Inox

Ty dây

Pat treo 2 lỗ

Tắc kê thép

Khung trần nổi VT 18/22 (18x22x3600)

Khung trần nổi VT-SmartLINE 610 khe đen

(24x32x610 mm)

40 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021

Page 126: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVT Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chƣa có thuế VAT)

1 2 3 5

Tiêu chuẩn, kỹ thuật

4

1.055Hệ trần nổi Vĩnh Tƣờng chống ẩm + khung

Smartline cao cấpm2 257.400

1.056Hệ trần nổi Vĩnh Tƣờng, chống ẩm mốc vi

khuẩn. Sử dụng tấm diệt khuẩn Vĩnh Tƣờngm2 338.000

1.057Hệ trần nổi Vĩnh Tƣờng chống ẩm + khung

Smartline cao cấpm2 257.400

Khung xƣơng trần nổi VTC-SmartLine3660;1220;610;

18/22. Tấm Duraflex in hoa văn nổi 3.5mm

Khung trần nổi VT-SmartLINE 3660 khe đen

(24x32x3660 mm)

Khung trần nổi VT-SmartLINE1220 khe đen

(24x32x1220 mm)

Khung trần nổi VT-SmartLINE 610 khe đen (24x32x610

mm)

Khung trần nổi VT 18/22 (I) (18x22x3600mm)

Tắc kê thép

Pat treo 2 lỗ

Ty dây

Tăng đơ điều chỉnh Inox

Tấm Duraflex in hoa văn nổi 3.5mm

Khung xƣơng trần nổi VTC-SmartLine 3660;1220;610;

18/22. Tấm sợi khoáng Eurocoustic A12.

Khung trần nổi VT-SmartLINE 3660 khe đen

(24x32x3660 mm)

Khung trần nổi VT-SmartLINE1220 khe đen

(24x32x1220 mm)

Khung trần nổi VT-SmartLINE 610 khe đen (24x32x610

mm)

Khung trần nổi VT 18/22 (I) (18x22x3600mm)

Tắc kê thép

Pat treo 2 lỗ

Ty dây

Tăng đơ điều chỉnh Inox

Tấm sợi khoáng Eurocoustic A12. Hệ số tiêu âm NRC = 0.85

Khung xƣơng trần nổi VTC-SmartLine3660;1220;610;

18/22. Tấm Duraflex in hoa văn nổi 3.5mm

Khung trần nổi VT-SmartLINE 3660 khe đen

(24x32x3660 mm)

Khung trần nổi VT-SmartLINE1220 khe đen

(24x32x1220 mm)

Khung trần nổi VT-SmartLINE 610 khe đen (24x32x610

mm)

Khung trần nổi VT 18/22 (I) (18x22x3600mm)

Tấm Duraflex in hoa văn nổi 3.5mm

Tăng đơ điều chỉnh Inox

Ty dây

Pat treo 2 lỗ

Tắc kê thép

41 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021

Page 127: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVT Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chƣa có thuế VAT)

1 2 3 5

Tiêu chuẩn, kỹ thuật

4

Hệ thống tƣờng

1.058Hệ tƣờng thạch cao Vĩnh Tƣờng tiêu chuẩn

dày 101mm(chống cháy 30', cách âm 42dB)m2 416.000

1.059Hệ tƣờng thạch cao Vĩnh Tƣờng tiêu chuẩn

dày 126mm(chống cháy 60', cách âm 50dB)m2 624.000

Thanh đứng Vĩnh Tường VT V-Wall C75

(KT:75x33/35x3000x0.5mm)

Tắc kê thép 6mm

Bột xử lý mối nối Gyp Filler (20kg/bao)

Băng keo giấy Vĩnh Tường (75m/cuộn)

Vít thạch cao 25mm

Khung xƣơng Vĩnh Tƣờng VTV Wall 75/ 76, mỗi

bên 2 lớp Tấm thạch cao Vĩnh Tƣờng GYPROC

tiêu chuẩn 12.5mm và phụ kiện

Thanh đứng Vĩnh Tường VT V-Wall U76

(KT:76x32x2700x0.5mm)

Tấm thạch cao Vĩnh Tường GYPROC tiêu chuẩn

12.5mm (KT: 1220x2440x12.5mm)

Thanh Flat Strap (KT: 70x3000x0.5mm)

Thanh viền tường VT 18/22 (KT:

18x22x3600x0.4mm)

Bông thủy tinh Glasswool tỷ trọng 24kg/m3 dày 50mm

Vít khung 13mm

Keo silicone HILTI CP606 hoặc tương đương

Khung xƣơng Vĩnh Tƣờng VTV Wall 75/ 76, mỗi

bên 1 lớp Tấm thạch cao Vĩnh Tƣờng GYPROC

tiêu chuẩn 12.5mm và phụ kiện

Thanh đứng Vĩnh Tường VT V-Wall C75

(KT:75x33/35x3000x0.5mm)

Thanh đứng Vĩnh Tường VT V-Wall U76

(KT:76x32x2700x0.5mm)

Tấm thạch cao Vĩnh Tường GYPROC tiêu chuẩn

12.5mm (KT: 1220x2440x12.5mm)

Thanh Flat Strap (KT: 70x3000x0.5mm)

Thanh viền tường VT 18/22 (KT:

18x22x3600x0.4mm)

Bông thủy tinh Glasswool tỷ trọng 12kg/m3 dày 50mm

Tắc kê thép 6mm

Bột xử lý mối nối Gyp Filler (20kg/bao)

Băng keo giấy Vĩnh Tường (75m/cuộn)

Vít thạch cao 25mm

Vít khung 13mm

Keo silicone HILTI CP606 hoặc tương đương

42 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021

Page 128: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVT Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chƣa có thuế VAT)

1 2 3 5

Tiêu chuẩn, kỹ thuật

4

1.060Hệ tƣờng thạch cao Vĩnh Tƣờng chống ẩm dày

101mm(chống cháy 30', cách âm 42dB)m2 415.200

1.061Hệ tƣờng thạch cao Vĩnh Tƣờng chống ẩm dày

126mm(chống cháy 60', cách âm 50dB)m2 603.600

Khung xƣơng Vĩnh Tƣờng VTV Wall 75/ 76, mỗi

bên 01 lớp Tấm thạch cao Vĩnh Tƣờng GYPROC

chống ẩm 12.5mm + 01 lớp Tấm thạch cao Vĩnh

Tƣờng GYPROC tiêu chuẩn 12.5mm và phụ kiện

Thanh đứng Vĩnh Tường VT V-Wall C75

(KT:75x33/35x3000x0.5mm)

Thanh đứng Vĩnh Tường VT V-Wall U76

(KT:76x32x2700x0.5mm)

Tấm thạch cao Vĩnh Tường GYPROC chống ẩm

12.5mm (KT: 1220x2440x12.5mm)

Tấm thạch cao Vĩnh Tường GYPROC tiêu chuẩn

12.5mm (KT: 1220x2440x12.5mm)

Thanh Flat Strap (KT: 70x3000x0.5mm)

Thanh viền tường VT 18/22 (KT:

18x22x3600x0.4mm)

Bông thủy tinh Glasswool tỷ trọng 24kg/m3 dày 50mm

Tắc kê thép 6mm

Bột xử lý mối nối Gyp Filler (20kg/bao)

Băng keo giấy Vĩnh Tường (75m/cuộn)

Vít thạch cao 25mm

Vít khung 13mm

Keo silicone HILTI CP606 hoặc tương đương

Khung xƣơng Vĩnh Tƣờng VTV Wall 75/ 76, mỗi

bên 1 lớp Tấm thạch cao Vĩnh Tƣờng GYPROC

chống ẩm 12.5mm và phụ kiện

Thanh đứng Vĩnh Tường VT V-Wall C75

(KT:75x33/35x3000x0.5mm)

Thanh đứng Vĩnh Tường VT V-Wall U76

(KT:76x32x2700x0.5mm)

Tấm thạch cao Vĩnh Tường GYPROC chống ẩm

12.5mm (KT: 1220x2440x12.5mm)

Thanh Flat Strap (KT: 70x3000x0.5mm)

Thanh viền tường VT 18/22 (KT:

18x22x3600x0.4mm)

Bông thủy tinh Glasswool tỷ trọng 12kg/m3 dày 50mm

Tắc kê thép 6mm

Bột xử lý mối nối Gyp Filler (20kg/bao)

Vít thạch cao 25mm

Băng keo giấy Vĩnh Tường (75m/cuộn)

Vít khung 13mm

Keo silicone HILTI CP606 hoặc tương đương

43 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021

Page 129: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVT Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chƣa có thuế VAT)

1 2 3 5

Tiêu chuẩn, kỹ thuật

4

1.062Hệ tƣờng tấm xi măng sợi Duraflex chống cháy

- chịu nƣớc(chống cháy 60', chịu nƣớc)m2 1.071.200

1.063Hệ tƣờng tấm xi măng sợi Duraflex chống cháy

- chịu nƣớc(chống cháy 150', chịu nƣớc)m2 1.177.800

Keo silicone HILTI CP606 hoặc tương đương

Bột xử lý mối nối Top Pro

Tắc kê thép 6mm

Bông thủy tinh Glasswool tỷ trọng 100kg/m3 dày 50mm

Thanh viền tường VT 18/22 (KT:

18x22x3600x0.4mm)

Vít khung 13mm

Vít Duraflex tự khoan

Băng lưới Vĩnh Tường (75m/cuộn)

Thanh đứng Vĩnh Tường VT V-Wall C63

(KT:63x33/35x3000x0.5mm)

Thanh đứng Vĩnh Tường VT V-Wall

U64(KT:64x32x2700x0.5mm)

Tấm xi măng sợi Duraflex (KT: 1220x2440x10mm)

Thanh Flat Strap (KT: 70x3000x0.5mm)

Khung xƣơng Vĩnh Tƣờng VTV Wall 63/ 64,

mỗi bên 02 lớp Tấm xi măng sợi Duraflex

10mm và phụ kiện

Keo silicone HILTI CP606 hoặc tương đương

Vít khung 13mm

Vít Duraflex tự khoan

Băng lưới Vĩnh Tường (75m/cuộn)

Bột xử lý mối nối Top Pro

Tắc kê thép 6mm

Bông thủy tinh Glasswool tỷ trọng 100kg/m3 dày 50mm

Thanh viền tường VT 18/22 (KT:

18x22x3600x0.4mm)

Khung xƣơng Vĩnh Tƣờng VTV Wall 51/ 52,

mỗi bên 01 lớp Tấm xi măng sợi Duraflex

10mm + 01 lớp Tấm xi măng sợi Duraflex 8mm

và phụ kiện

Thanh đứng Vĩnh Tường VT V-Wall

C51(KT:51x33/35x3000x0.5mm)

Thanh đứng Vĩnh Tường VT V-Wall

U52(KT:52x32x2700x0.5mm)

Tấm xi măng sợi Duraflex (KT: 1220x2440x10mm)

Tấm xi măng sợi Duraflex (KT: 1220x2440x8mm)

Thanh Flat Strap (KT: 70x3000x0.5mm)

44 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021

Page 130: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVT Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chƣa có thuế VAT)

1 2 3 5

Tiêu chuẩn, kỹ thuật

4

1.064Hệ tƣờng thạch cao Vĩnh Tƣờng chống cháy

dày 126mm(chống cháy 120', cách âm 50dB)m2 753.610

1.065Hệ tƣờng thạch cao Vĩnh Tƣờng chống cháy

dày 126mm(chống cháy 150', cách âm 50dB)m2 810.940

Thành phố Lào Cai

Thuốc nổ các loại

1.066 Thuốc nổ AD1 Kg 43.571

1.067 Thuốc nổ nhũ tương Kg 39.171

1.068 Thuốc nổ nhũ tương Kg 38.797

1.069 Thuốc nổ nhũ tương Kg 37.798

1.070 Nhũ tương Kg 50.335

Vít thạch cao 25mm

Băng keo giấy Vĩnh Tường (75m/cuộn)

Bột xử lý mối nối Gyp Filler (20kg/bao)

NHÓM SẢN PHẨM VẬT LIỆU NỔ

P 113 D32

D90<D<D180

D32<D<D90

D32

Keo silicone HILTI CP606 hoặc tương đương

Vít khung 13mm

Tắc kê thép 6mm

Bông đá Rockwool tỷ trọng 60kg/m3 dày 75mm

Thanh viền tường VT 18/22 (KT:

18x22x3600x0.4mm)

Thanh đứng Vĩnh Tường VT V-Wall U76

(KT:76x32x2700x0.5mm)

Thanh Flat Strap (KT: 70x3000x0.5mm)

Tấm thạch cao Vĩnh Tường GYPROC chống cháy

15mm (KT: 1220x2440x15mm)

Thanh đứng Vĩnh Tường VT V-Wall C75

(KT:75x33/35x3000x0.5mm)

Khung xƣơng Vĩnh Tƣờng VTV Wall 75/ 76, mỗi

bên 02 lớp Tấm thạch cao Vĩnh Tƣờng GYPROC

chống cháy 15mm và phụ kiện

Keo silicone HILTI CP606 hoặc tương đương

Vít khung 13mm

Vít thạch cao 25mm

Băng keo giấy Vĩnh Tường (75m/cuộn)

Bột xử lý mối nối Gyp Filler (20kg/bao)

Tắc kê thép 6mm

Bông thủy tinh Glasswool tỷ trọng 24kg/m3 dày 50mm

Thanh viền tường VT 18/22 (KT:

18x22x3600x0.4mm)

Thanh Flat Strap (KT: 70x3000x0.5mm)

Tấm thạch cao Vĩnh Tường GYPROC chống cháy

12.5mm (KT: 1220x2440x12.5mm)

Thanh đứng Vĩnh Tường VT V-Wall U76

(KT:76x32x2700x0.5mm)

Thanh đứng Vĩnh Tường VT V-Wall C75

(KT:75x33/35x3000x0.5mm)

Khung xƣơng Vĩnh Tƣờng VTV Wall 75/ 76, mỗi

bên 02 lớp Tấm thạch cao Vĩnh Tƣờng GYPROC

chống cháy 12.5mm và phụ kiện

45 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021

Page 131: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVT Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chƣa có thuế VAT)

1 2 3 5

Tiêu chuẩn, kỹ thuật

4

1.071 Thuốc nổ AnFo Kg 28.393

1.072 Nhũ tương Kg 50.335

Kíp các loại

1.073 Kíp nổ đốt số 8 Cái 3.833

1.074 Kíp nổ điện số 8 2 m Cái 7.482

1.075 Kíp nổ điện visai 2m Cái 13.984

1.076 Kíp nổ điện visai 4,5 m Cái 18.791

1.077 Kíp visai điện 6 m Cái 21.700

1.078 Kíp nổ visai phi điện TM 4 m Cái 42.246

1.079 Kíp nổ visai phi điện TM 5 m Cái 46.619

1.080 Kíp nổ visai phi điện TM 6 m Cái 50.320

1.081 Kíp nổ visai phi điện TM 7 m Cái 53.520

1.069 Kíp nổ visai phi điện TM 8 m Cái 56.400

1.070 Kíp nổ visai phi điện TM 9 m Cái 59.340

1.071 Kíp nổ visai phi điện TM 10 m Cái 62.380

1.072 Kíp nổ visai phi điện TM 11 m Cái 65.660

1.073 Kíp nổ visai phi điện TM 12 m Cái 69.560

1.074 Kíp nổ visai phi điện XL 5 m Cái 44.910

1.075 Kíp nổ visai phi điện XL 6 m Cái 49.310

1.076 Kíp nổ visai phi điện XL 7 m Cái 52.479

1.077 Kíp nổ visai phi điện XL 8 m Cái 55.910

1.078 Kíp nổ visai phi điện XL 9 m Cái 59.004

1.079 Kíp nổ visai phi điện XL 10 m Cái 63.490

1.080 Kíp nổ visai phi điện XL 11 m Cái 66.533

1.081 Kíp nổ visai phi điện XL 12 m Cái 70.420

1.082 Kíp nổ visai phi điện XL 13 m Cái 73.440

1.083 Kíp nổ visai phi điện XL 14 m Cái 76.602

1.084 Kíp nổ visai phi điện XL 15 m Cái 80.370

1.085 Kíp visai điện nổ chậm LP-4,9m Cái 46.440

1.086 Kíp visai điện nổ chậm LP-8 m Cái 56.400

1.087 Kíp visai điện nổ chậm LP-9 m Cái 59.340

Dây các loại

1.088 Dây cháy chậm công nghiệp (đen) M 8.372

1.089 Dây nổ CN 5 g/m M 8.899

1.089 Dây nổ CN 10 g/m M 9.850

1.090 Dây nổ CN 12 g/m M 11.299

1.090 Dây điện nối mạng M 719

NHÓM SẢN PHẨM VẬT LIỆU KHÁC Thành phố Lào Cai

LD1 -31 D36

Loại bao 25 kg

46 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021

Page 132: ơ CÐNG BỐ - sgtvtxd.laocai.gov.vn

STT Loại vật liệu ĐVT Giá tại nơi sản xuất, cung

ứng (Chƣa có thuế VAT)

1 2 3 5

Tiêu chuẩn, kỹ thuật

4

1.091 Vôi cục loại I Kg 8.000

1.092 Vôi bột Kg 10.000

1.093 Đinh các loại Kg 20.000

1.094 Que hàn Kg 50.000

1.095 Que hàn Inox Kg 270.000

1.096 Que hàn đồng Kg 300.000

1.097 Cọc Tre gia cố nền móng Md 12.000

1.098 Cây chống phi D15-20 Cây 25.000

1.099 Nẹp gỗ Cây 13.000

1.100 Cọc tre Cọc 12.000

1.101 Dây nilon Kg 30.000

1.102 Sơn dầu (sắt, thép, gỗ) Kg 61.000

1.103 Bạt kẻ M2 2.850

1.104 Giấy dầu M2 10.000

1.105 Inox 304 định hình Kg 125.000

1.106 Inox 201 vuông chữ nhật Kg 85.000

1.107 Inox 201; vuông chữ nhật; Kg 75.000

1.108 Cuộn Inox 201 Kg 36.300

Dài 1,5m

Dày từ 0,5 -0,9

Bản 5cm, dài 2cm

Dày từ 1 đến 1,5

47 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021