Upload
others
View
6
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
UBND TỈNH LÀO CAI SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI - XÂY DỰNG
Số: /CB - SGTVTXD
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc Lập - Tự do - Hạnh phúc
Lào Cai, ngày tháng năm 2021
ơ
CÔNG BỐ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG QUÝ III NĂM 2021
TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH LÀO CAI
Căn cứ Luật xây dựng số 50/2014/QH13 ngày 18/6/2014; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xây dựng ngày 17/6/2020;
Căn cứ Luật giá số 11/2012/QH13 ngày 20/6/2012;
Căn cứ Nghị định số 09/2021/NĐ - CP ngày 09/02/2021 của Chính phủ về quản lý vật liệu xây dựng;
Căn cứ Nghị định số 10/2021/NĐ-CP ngày 09/02/2021 của Chính phủ về quản lý
chi phí đầu tư xây dựng công trình;
Thông tư số 09/2019/TT -BXD ngày 26/12/2019 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng ban
hành Thông tư hướng dẫn và xác định chi phí đầu tư xây dựng công trình;
Căn cứ Thông tư số 19/2019/TT - BXD ngày 31/12/2019 của Bộ trưởng Bộ Xây
dựng ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về sản phẩm, hàng hóa, vật liệu xây dựng;
Căn cứ Thông tư số 02/2020/TT - BXD ngày 20/7/2020 của Bộ trưởng Bộ Xây
dựng sửa đổi, bổ sung một số điều của 04 Thông tư có liên quan đến quản lý chi phí đầu
tư xây dựng công trình;
Căn cứ Văn bản số 4524/UBND-QLĐT ngày 29/9/2020 của UBND tỉnh về việc
thực hiện quản lý dự án đầu tư xây dựng theo hướng dẫn tại Thông tư số
02/2020/TT - BXD ngày 20/7/2020 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng;
Căn cứ chức năng nhiệm vụ của Sở Giao thông vận tải - Xây dựng được UBND
Tỉnh Lào Cai giao;
Trên cơ sở khảo sát giá vật liệu xây dựng trên địa bàn tỉnh Lào Cai và một số tỉnh,
thành phố; thông tin giá các loại vật tư, vật liệu có thay đổi tại thời điểm Quý III năm 2021 do các huyện, thị xã, thành phố cung cấp và ý kiến tham gia của Sở Tài chính tại văn bản
số 1991/STC - QLG ngày 31/8/2021 vào dự thảo Công bố giá vật liệu xây dựng Quý III
năm 2021 trên địa bàn tỉnh Lào Cai.
Sở Giao thông vận tải - Xây dựng Công bố giá vật liệu xây dựng Quý III năm 2021
trên địa bàn tỉnh Lào Cai cụ thể như sau: (có phụ lục I, II, III, IV chi tiết kèm theo)
1. Giá vật liệu Công bố được xác định trên cơ sở giá cung cấp của nhà sản xuất, khảo sát mặt bằng giá thị trường tại thành phố Lào Cai, thị xã Sa Pa, các huyện trong tỉnh và
một số tỉnh, thành phố tại thời điểm công bố; Giá vật liệu xây dựng tại công bố giá là cơ
sở để các chủ đầu tư và các chủ thể có liên quan áp dụng (hoặc vận dụng) trong công tác
lập dự toán và quản lý chi phí đầu tư xây dựng (gồm xác định sơ bộ tổng mức đầu tư xây dựng, tổng mức đầu tư xây dựng; dự toán xây dựng; giá gói thầu xây dựng, giá xây dựng
công trình, chi phí quản lý dự án và chi phí tư vấn đầu tư xây dựng; thanh toán và quyết
toán hợp đồng xây dựng, thanh toán và quyết toán vốn đầu tư xây dựng đối với với các dự
2
án theo quy định tại Khoản 1 Điều 1 Nghị định số 10/2021/NĐ-CP và chi phí dịch vụ
công ích trên địa bàn tỉnh Lào Cai)
Chủ đầu tư, các tổ chức tư vấn và các cơ quan liên quan lựa chọn các loại vật tư, vật liệu, thiết bị đã được công bố trong các phụ lục giá vật liệu này để xác định và quản lý chi
phí đầu tư xây dựng và tự chịu trách nhiệm trước pháp luật.
2. Xác định giá vật liệu đến hiện trường công trình:
Căn cứ vào công bố giá tại các biểu chi tiết nêu trên, chủ đầu tư xác định vị trí,
địa điểm cung ứng, sản xuất vật tư, vật liệu gần nhất, để xác định giá vật liệu đến hiện
trường công trình cho công trình cụ thể sao cho vật tư, vật liệu đạt yêu cầu về chất
lượng nhưng giá thành phải phù hợp với thị trường. Chủ đầu tư, các đơn vị tư vấn (lập dự án đầu tư, thiết kế, thẩm tra) có trách nhiệm lựa chọn loại vật liệu xây dựng thông
dụng, phổ biến trên thị trường, tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường, giá
cả hợp lý khi lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi, báo cáo nghiên cứu khả thi, thiết kế xây dựng và xác định chi phí đầu tư xây dựng đảm bảo tiết kiệm chi phí, hiệu quả đầu
tư và đáp ứng yêu cầu của dự án theo quy định tại khoản 2 Điều 19 Thông tư
09/2019/TT - BXD ngày 26/12/2019.
Khi xác định giá vật liệu đến hiện trường công trình, chủ đầu tư thực hiện theo
hướng dẫn phương pháp xác định chi phí vận chuyển vật liệu đến hiện trường công
trình theo quy định tại mục 1.2.1.2 Phụ lục số 04 Phương pháp xác định giá xây dựng
công trình ban hành kèm theo Thông tư số 09/2019/TT - BXD ngày 26/12/2019. Giá vật liệu đến hiện trường công trình bao gồm các chi phí như sau: Giá gốc vật liệu và
các chi phí vận chuyển, bốc xếp… trong đó:
Cước vận chuyển ôtô được tính theo quy định hiện hành, cự ly vận chuyển, phân loại đường: Căn cứ vào vị trí cụ thể của công trình và Quyết định số 640/QĐ-BGTVT ngày 04
tháng 4 năm 2011 của Bộ Giao thông vận tải, về việc phân loại đường bộ năm 2011, Quyết
định số 5543/TCĐBVN - QLBTĐB ngày 05/7/2021 của Tổng cục đường bộ về việc công bố xếp loại đường để tính cước vận tải đường bộ do Trung ương quản lý năm 2021; Quyết định số
210/QĐ-UBND ngày 17 tháng 01 năm 2017 của Uỷ ban nhân dân tỉnh Lào Cai về việc xếp
loại đường bộ để xác định cước vận tải đường bộ năm 2017, tỉnh Lào Cai.
Trường hợp vị trí xây dựng công trình có vận chuyển bộ thì chi phí này được xác định theo quy định hiện hành. Cự ly vận chuyển, loại vật liệu cần vận chuyển thủ công phải được
phòng Quản lý Đô thị (Kinh tế - Hạ tầng kỹ thuật) của các huyện, thành phố xác nhận: Yêu cầu
phải thông tin rõ loại đường, độ dài, độ dốc cụ thể, phương tiện vận chuyển, nêu từng loại vật liệu phải vận chuyển.
3. Các vật liệu đã được công bố trong thông báo giá vật liệu hàng quý, nhưng được sản
xuất và kinh doanh bởi các cơ sở khác mà không đủ điều kiện pháp lý về sản xuất kinh doanh (như: giấy phép kinh doanh, giấy phép khai thác tài nguyên, công bố tiêu chuẩn cơ sở, công bố
hợp quy, chứng nhận hợp quy và thông báo giá, kê khai giá theo quy định) thì không có giá trị
đưa vào thiết kế, lập tổng mức đầu tư, lập dự toán, thi công và thanh quyết toán công trình.
4. Đối với công trình theo yêu cầu về kiến trúc, kết cấu hoặc các yêu cầu khác của dự án
phải lựa chọn các loại vật liệu xây dựng đặc thù, không phổ biến trên thị trường hoặc nhập
khẩu thì phải tuân thủ theo quy định tại khoản 3 Điều 19 Thông tư 09/2019/TT - BXD ngày
26/12/2019 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng.
5. Một số lưu ý khi áp dụng công bố này.
3
5.1. Giá cửa các loại
- Giá cửa (tính trên 1m2 cửa) đã bao gồm cả sơn (hoặc sơn dầu bóng), nhân công lắp
dựng hoàn chỉnh và bản lề, chưa bao gồm khoá, cremon, móc gió, chốt dọc, chốt ngang.
- Giá khung cửa đã tính cả sơn, nhân công lắp dựng hoàn chỉnh khuôn và nẹp bao xung
quanh.
- Đối với các loại vật liệu gỗ mà trên địa bàn huyện (thành phố) không có đơn vị cung ứng, sản xuất thì chủ đầu tư căn cứ vào giá cửa các loại gỗ đã được công bố tại các địa bàn
huyện (thành phố) nơi gần nhất để lập dự toán theo quy định.
5.2. Đối với các loại vật liệu thường xuyên biến động giá như: Xăng, dầu, sắt, thép,
nhựa đường, xi măng các loại… căn cứ biến động giá cả thị trường, giá bán của đơn vị sản xuất, cung ứng sản phẩm, Sở Giao thông vận tải - Xây dựng Lào Cai chủ trì, phối hợp với
Sở Tài chính và các cơ quan, đơn vị liên quan điều tra, khảo sát và công bố điều chỉnh giá
phù hợp với thị trường.
5.3. Khi sử dụng thông tin về giá vật liệu để lập và quản lý chi phí đầu tư xây dựng
cần căn cứ vào địa điểm của công trình, địa điểm cung cấp vật tư, khối lượng vật liệu sử
dụng, mục tiêu đầu tư, tính chất công trình, yêu cầu thiết kế và quy định về quản lý chất lượng công trình để xem xét lựa chọn loại vật liệu hợp lý và xác định giá vật liệu phù hợp,
đáp ứng mục tiêu đầu tư, tránh thất thoát, lãng phí.
Quá trình thực hiện nếu có vướng mắc đề nghị các sở, ngành, Chủ đầu tư phản ánh về
sở Giao thông vận tải - Xây dựng để tổng hợp giải quyết./.
Nơi nhận: - Bộ Xây Dựng, Bộ GTVT; - UBND tỉnh (B/c); - Lãnh đạo Sở; - Các Sở, Ngành liên quan; - UBND các huyện, thành phố; - Các phòng, ban, đơn vị thuộc Sở; - Wesite Sở GTVT - Xây dựng; - Lưu: VT, KTVL.
KT.GIÁM ĐỐC
PHÓ GIÁM ĐỐC
Bùi Văn Tuấn
STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn,
kỹ thuật
I
Nhóm sảm phẩm Gạch xây
Gạch tuynen
(Công ty CPSX - XNK Phú Hưng)
1 Gạch rỗng 60 -2T- M75 TCVN 1450 : 2009 1000vKích thước:
220x105x60mm; Mác
75; Gạch rỗng 2 lỗ
2 Gạch đặc 60 -M100-TCVN 1451 : 1998 1000vKích thước:
220x105x60mm; Mác
100; Gạch đặc
Gạch Tuynel
(Công ty CPTM Thành Công)
3 Gạch rỗng 60 -2T- M50 TCVN 1450 : 2009 1000vKích thước:
220x105x60mm; Mác
50; Gạch rỗng 2 lỗ to
4 Gạch rỗng 60 -2T- M75 TCVN 1450 : 2009 1000v
Kích thước:
220x105x60mm; Mác
75; Gạch rỗng 2 lỗ
nhỏ
5 Gạch đặc 60 -M100-TCVN 1451 : 1998 1000vKích thước:
220x105x60mm; Mác
100; Gạch đặc
Gạch Tuynel
(Công ty CP SXVLXD gốm Tân An)
6 Gạch rỗng 60 -2T- M75 TCVN 1450 : 2009 1000vKích thước:
220x105x60mm; Mác
75; Gạch rỗng 2 lỗ
7 Gạch đặc 60 -M100-TCVN 1451 : 1998 1000vKích thước:
220x105x60mm; Mác
100; Gạch đặc
Gạch bê tông không nung (Công ty cổ
phần sản xuất và xây dựng Tiến Thành)
8 Gạch đặc; Mác ≥100 theo TCVN 1451:1998 1000v 210 x 100 x 60mm
9 Gạch bê tông trồng cỏ; Mác 200 đá 0,5x1 Viên 400x400x100mm
Gạch bê tông tự chèn
(TCVN 6476:1999)
10 Gạch vuông (16v/m2) 1000v 250 x 250 x 60mm
11Gạch lục lăng nhiều màu một loại hoa
văn chìm (23v/m2)1000v 220 x 250 x 60mm
Gạch bê tông tự chèn
(TCVN 6476:1999)
12 Gạch lục lăng 1000v5.000.000
Giá bán: Xưởng sản xuất gạch thị trấn Bắc Hà ,
huyện Bắc Hà (Công ty TNHH Anh Nguyên)
7.272.727
Đơn vị tính: Đồng
PHỤ LỤC I
GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH LÀO CAI QUÝ III NĂM 2021 (CHƯA CÓ THUẾ VAT)
Giá tại nơi sản xuất, cung ứng (Chưa có thuế VAT)
5.090.909
727.727
818.181
909.091
NHÓM SẢN PHẨM GẠCH XÂY, GẠCH, ĐÁ ỐP LÁT CÁC LOẠI
800.000
Giá bán trên phương tiện bên mua (tại nhà máy gạch
Tuynel số 2, xã Bản Qua - huyện Bát Xát)
Giá bán tại TP Lào Cai - trên phương tiện bên mua
(Công ty cổ phần sản xuất và xây dựng Tiến Thành)
Giá bán trên phương tiện bên mua (tại nhà máy
gạch Tân Tiến - Gia Phú huyện Bảo Thắng)
909.091
909.090
Giá bán tại TP Lào Cai - trên phương tiện bên mua
(Công ty cổ phần sản xuất và xây dựng Tiến Thành)
21.818
1.000.000
Giá bán trên phương tiện bên mua
(tại nhà máy gạch xã Tân An - Huyện Văn Bàn)
1.181.818
Page 1 Công bố giá VLXD quý 3 năm 2021 (chuẩn CB)
STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn,
kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung ứng (Chưa có thuế VAT)
Gạch bê tông (TCVN 6477:2016)
13Gạch bê tông (loại đặc); Mác ≥ 75 theo
TCVN 6477;20161000v 220x105x60mmm
Gạch bê tông (TCVN 6477:2016)
14Gạch bê tông (loại đặc); Mác ≥75 theo
TCVN 6477:2016 1000v KT220x105x60mm
Nhóm sản phẩm gạch ốp lát các loại
Gạch Prime (gạch ốp, lát)
15 600x600 (mm)– KTS loại A Đ/m2
Mã số: 98..; 97..
16 600x600 (mm)– KTS loại Aa Đ/m2
Mã số: 98..; 97..
17 600x600 (mm) – KTS loại A Đ/m2
Mã số: 2661
18 500x500 (mm)– KTS, mài, loại A Đ/m2
19 500x500 (mm) – mài, thương loại A Đ/m2
20 500x500 (mm)– mài, thương loại A2 Đ/m2
21 500x500 (mm)– không mài, loại A Đ/m2
22500x500 (mm)– Porcelain (Granite Loại
A)Đ/m
2
23 400x400 (mm)– Loại A Đ/viên Tât ca các mã
24 Gốm 300x300 (mm) loại A Đ/viên 7.101
25 Gốm 400x400(mm) loại A Đ/viên 7102; 7105
26 250x400 (mm) – Loại A Đ/m2 Tât ca các mã
27 250x250 (mm)– Loại A Đ/m2 Tât ca các mã
28 120x500 (mm)– KTS Loại A Đ/viên Mã đầu 51
29 120x500 (mm)– Thương Đ/viên Mã đầu 6
30 120x600 (mm) – KTS Loại A Đ/viên
31 120x400 (mm)- Loại A Đ/viên
32 500x900 (mm) Loại gỗ, loại A Đ/viên 2712; 2713..
33 500x900(mm) loại măt Ngoc, loại A Đ/viên 2719, 2720
34 300x450 (mm) KTS, loại A Đ/viên
35 300x600 (mm) KTS, loại A, tạo rãnh Đ/m2
36 300x600 (mm) KTS, loại A, phăng Đ/m2
37 Viền 70x300 loại A Đ/viên
38 300x300 (mm) Ceramic Đ/m2
39 300x300 (mm) KTS, loại A Đ/m2 8311; 8312
40 300x300 (mm) KTS, loại A Đ/m2 Các mã con lại
41 300x300 (mm) Sỏi, loại A Đ/m2 Các mã con lại
42Gạch thẻ 240x600(mm) (màu gia đá)
(68/m2)Đ/m2 68/m2
43 800x800 (mm) Đ/m2
44 600x1200 (mm) Đ/m2
45 600x860 (mm) Viên
Giá bán: Xưởng sản xuất gạch thị trấn Bắc Hà ,
huyện Bắc Hà (Công ty TNHH Anh Nguyên)
1.000.000
56.277
92.455
16.409
Giá bán: tại Khu phố II - Thị Trấn Tằng Loỏng - Huyện Bảo Thắng
- Tỉnh Lào Cai (Công ty TNHH MTV Đầu tư tổng hợp Đức Tiến)
16.180
8.191
1.100.000
174.636
Giá bán tại thành phố Lào Cai
219.836
184.909
80.898
92.455
97.591
58.364
154.545
6.136
92.455
9.245
276.190
92.455
16.877
184.909
15.409
195.182
361.900
107.864
140.354
13.483
77.045
154.091
7.938
174.636
58.364
Page 2 Công bố giá VLXD quý 3 năm 2021 (chuẩn CB)
STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn,
kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung ứng (Chưa có thuế VAT)
Gạch Thạch Bàn
(gạch lát nền hoặc ốp lát)
46 300x600 (mm) Gạch ốp, men bóng đ/m2
47300x600 (mm) gạch ốp, viên điểm, men
bóngđ/m
2
48 300 x600 (mm) gạch ốp, men bóng đ/m2
49300x600 (mm) gạch ốp, viên điểm, men
bóngđ/m
2
50600x600 (mm) men mài bóng, mặt
phẳngđ/m
2 TBG/FGB 60-001.0,
002.0 … 999.0
51600x600 (mm) men mài bóng, mặt
phẳngđ/m
2 TSG/FSB 60-001.0,
002.0 … 999.0
52600x600 (mm) Porcelain (Granite) ,
men khô, mặt phẳngđ/m
2 TGM/FGM 60-001.0,
002.0 … 999.0
53600x600 (mm) Porcelain (Granite) ,
men khô, mặt phẳngđ/m
2 TSM/FSM 60-001.0,
002.0 … 999.0
54600x600 (mm) Porcelain (Granite) ,
men khô, mặt hiệu ứngđ/m
2 TGM/FGM 60-001.1,
002.1 … 999.1
55600x600 (mm) Porcelain (Granite) ,
men khô, mặt hiệu ứngđ/m
2 TGM/FGM 60-001.2,
002.2 … 999.2
56600x600 (mm) Porcelain (Granite) ,
men khô, mặt hiệu ứng kim cươngđ/m
2 TGM/FGM 60-001.3,
002.3 … 999.3
57 400x800 (mm) gạch ốp, men đ/m2
THM/FHM 48-0001.1,
0001.2,…5999.1,
5999.2
58400x800 (mm) gạch ốp, men khô, viên
điểm đ/m
2 THM/FHM 48-0001.3,
0002.3, …5999.3
59 400x800 (mm) bóng đ/m2
THB/FHB 48 0001.1,
0001.2,…5999.1,
5999.2
60 400x800 (mm) bóng, viên điểm đ/m2 THM/FHM 48-0001.3,
0002.3, …5999.3
61 300x300 (mm) men đ/m2 THM/FHM30-0001.0,
0002.0, …5999.0
62 300x300 (mm) men đ/m2 TDM/FDM30-0001.0,
0002.0, …5999.0
63800x800 (mm) gạch lát, bóng, mặt
phẳngđ/m
2 TGB/FGB 80-00001.0,
0002.0,…9999.0
64 800x800 (mm) gạch lát, men, mặt phẳng đ/m2 TGM/FGM 80-0001.0,
0002.0,…9999.0
65 800x800 (mm) gạch lát, men, hiệu ứng đ/m2 TGM/FGM 80-0001.1,
00002.1,…9999.1
66800x800 (mm) gạch lát, men, hiệu ứng
khắc 3Dđ/m
2 TGM/FGM 80-0001.2,
0002.1,…9999.2
67800x800 (mm) gạch lát, men, hiệu ứng
hạt kim cươngđ/m
2 TGM/FGM 60-0001.3,
0002.3,….9999.3
Gạch Đồng Tâm
(gạch ốp tường hoặc lát nền)
68
69
70 300x450 (mm) Ceramic men bóng, men mơ đ/m2
Cotton 001/2/3/4/5/6;
Wood 001/2/3' Hoa đá
001; phale 001;
Haivan001/2; M001;
roca 001
71
163.000
142.000
163.000
295.000
305.000
Loại A2 (Hoa biển loại 002LA)
335.000
183.999
415.000
400x400 (mm) Porcelain (Granite)
DASONTRAđ/m
2
178.000
228.000
Hoa đá T002; Ngọc
Trai 001, Tam đảo 001;
Hoa biển002LA
300x300 (mm) Ceramic men bóng đ/m2
Loại A 001; 002
248.000
375.000
TDB/FDB 36-0001.1,
0001.2, ….5999.1,
5999.2
Loại AA 001,002
THB/FHB 36-001.1,
0001.2,…5999.1,
5999.2
187.000
192.000
375.000
395.000
385.000
150.000
Loại A1
Giá bán tại thành phố Lào Cai
183.000
285.000
163.000
295.000
315.000
172.000
285.000
248.000
228.000
147.000
Loại AA 001; 002
Page 3 Công bố giá VLXD quý 3 năm 2021 (chuẩn CB)
STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn,
kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung ứng (Chưa có thuế VAT)
Gạch ốp lát VITTO
77 Ốp 300x600 (mm) (Xương trăng - KG1) đ/m2
78 Ốp 300x600 (mm) (Xương trăng - KG2) đ/m2
79Ốp 300x600 (mm) (Xương trăng & đỏ -
KG3)đ/m2
80 Ốp 300x600 (mm) (Xương trăng - KG4) đ/m2
81 Ốp 300x600 (mm) (Xương trăng - KG6) đ/viên
82Gạch lát 500x500(mm) (Ceramic - KTS -
KG1)đ/viên
83Gạch lát 500x500 (mm) (Sân vươn - KTS -
KG2)đ/viên
84Gạch lát 500x500 (mm) (Sân vươn - KTS -
KG3)đ/viên
85Gạch lát 500x500 (mm) (Sân vươn - KTS -
KG4)đ/viên
86Gạch lát 600x600 (mm) (Ceramix - KTS -
KG1)đ/m2
87Gạch lát 600x600 (mm) (Ceramix - KTS -
KG2)đ/m2
88Gạch lát 600x600 (mm) (Porcelain - KTS -
KG1)đ/m2
89Gạch lát 600x600 (mm) (Porcelain - KTS -
KG2)đ/m2
90Gạch lát 600x600 (mm) (Porcelain - KTS -
KG3)đ/m2
91Gạch lát 600x600 (mm) (Porcelain - KTS -
KG4)đ/m2
92 Chống trơn 300x300 (mm) - KG1 đ/viên
93 Gạch lát 800x800 (mm) KG1 đ/m2
94 Gạch lát 800x800 (mm) KG2 đ/m2
Gạch Terazo
(gạch bê tông giả đá vỉa hè)
95 Kích thước 0,4 x 0 x 4 x 0,05 (cm) đ/m2
Gạch Taicera (gạch lát nền)
96 300x300 (mm) gạch lát Porcelain (Granite) đ/m2 G38025,38028,38029,…
22.000
143.000
154.000
28.325
23.375
151.800
Giá bán tại Công ty CP đương bộ Lào Cai
154.000
126.500 115.500
Loại A3
24.200
27.500
143.000
Granite
NOVASTONE
NANO
181.500
28.875
106.700
Loại AA 001 ->003
9.500
250.800
đ/m2600x600 (mm) Porcelain
(Granite)NOVASTONE NANO
195.800
126.500
28.325
93.500
93.500
187.000
110.000
154.000
13.500
176.000
Giá bán tại thành phố Lào Cai
214.500
340.000
93.500
76
206.000
72
73
74
165.000
75
đ/m2
đ/m2400x400 (mm) Porcelain (Granite)
600x600 (mm) Porcelain (Granite)
CLASSIC
340.000
600x600 (mm) Porcelain (Granite)
MARMOL NANO
600x600 (mm) Porcelain (Granite)
MARMOLđ/m2
đ/m2
Granite CLASSIC
Granite MARMOL
NANO
Granite MARMOL
Granite Hoàng Sa;
Trương Sa
450.000
93.500
22.000
110.000
204.999
159.500
225.500
110.000
151.800
28.325
49.500 33.000
126.500
132.000
Loại A2
121.000
121.000
192.000
28.87528.875
41.800
Loại A 001 ->003
24.750
121.000
Loại A1
Loại A 001
272.000
Loại A 001->004, 009
Loại AA 004
9.000
136.363
Loại AA 001->004, 008
360.000
Loại A 004
Loại AA 001
272.000
Loại A 004; 005Loại AA 004; 005
240.000
117.700
Page 4 Công bố giá VLXD quý 3 năm 2021 (chuẩn CB)
STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn,
kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung ứng (Chưa có thuế VAT)
97 300x300 (mm) gạch lát Porcelain (Granite) đ/m2 G38521, 38522,38525…
98 đ/m2 G63911,63913,63915….
99 đ/m2 G63932,63937,….
100 đ/m2 G63025,63028,63029…
101 300x600 (mm) gạch ốp Porcelain (Granite) đ/m2 G63521,63522.63525…
102 đ/m2 P67312N,67328N,67329N
…
103 đ/m2 P67028,67029N…
Gạch Tasa (gạch ốp lát)
104 Gạch sàn nước 30x30cm men mát KTS (11
viên = 0.99m2) đ/m2
TCNV ISO
9001:2008/ISO 9001:2008
105 Gạch sàn nước 30x30cm men sugar KTS (11
viên = 0.99m2) đ/m2
TCNV ISO
9001:2008/ISO 9001:2008
106 Gạch ốp men bóng 30x45cm KTS (7 viên =
0.945m2) đ/m2
TCNV ISO
9001:2008/ISO 9001:2008
107 Gạch ốp 30x60cm men bóng KTS Phăng (8
viên = 1.44m2) đ/m2
TCNV ISO
9001:2008/ISO 9001:2008
108 Gạch ốp lát 50x50cm men bóng KTS (4 viên =
1m2) đ/m2
TCNV ISO
9001:2008/ISO 9001:2008
109 Gạch ốp lát 50x50cm sân vươn men sugar KTS
(4 viên = 1m2) đ/m2
TCNV ISO
9001:2008/ISO 9001:2008
110 Gạch ốp lát 50x50cm Sân Vươn men sugar-
KTS khuôn định hình (4 viên = 1m2) đ/m2
TCNV ISO
9001:2008/ISO 9001:2008
111 Gạch ốp lát 50x50 cotto tráng men đ/m2 TCNV ISO
9001:2008/ISO 9001:2008
112 Gạch ốp lát 50x50 cotto không tráng men đ/m2 TCNV ISO
9001:2008/ISO 9001:2008
113 Gạch ốp lát 60x60cm Ceramic men bóng KTS
(KG1) (4 viên = 1,44m2) đ/m2
TCNV ISO
9001:2008/ISO 9001:2008
114 Gạch ốp lát 60x60cm Ceramic men mát KTS
(KG2) (4 viên = 1,44 m2) đ/m2
TCNV ISO
9001:2008/ISO 9001:2008
115 Gạch ốp lát 60x60cm Porcelain men bóng mài
nano- KTS (KG1) (4 viên = 1,44 m2) đ/m2
TCNV ISO
9001:2008/ISO 9001:2008
116 Gạch ốp lát 80x80cm Porcelain men mát mài
nano màu sáng - KTS khung giá 1 (3 viên =
1,92m2)
đ/m2 TCNV ISO
9001:2008/ISO 9001:2008
117 Gạch ốp lát 80x80cm Porcelain men bóng mài
nano màu tối - KTS khung giá 2 (3viên =
1,92m2)
đ/m2 TCNV ISO
9001:2008/ISO 9001:2008
118 Gạch ốp lát 80x80cm Porcelain caving - KTS
khung giá 3 (3viên = 1,92 m2) đ/m2
TCNV ISO
9001:2008/ISO 9001:2008
119 Đá Granit tự nhiên màu trăng măt rồng đ/m2 570.000
120 Đá Granit tự nhiên màu hồng Gia Lai đ/m2 750.000
121 Đá Granit tự nhiên màu đen Phú Yên đ/m2 650.000
122 Đá Granit tự nhiên màu đen Campuchia đ/m2 650.000
90.000
118.000
300x600 (mm) gạch ốp Porcelain (Granite) 291.001
110.000
600x600 (mm) Porcelain (Granite)
85.000
130.000
150.000
216.999
291.002
291.000
85.000
135.000
320.980
120.000
135.000
85.000
302.999
309.000
270.000
300.000
160.000
Giá bán tại thành phố Lào Cai
270.000
Đá Granit ốp lát tự nhiên các loại, khổ ≤ 600mm,
dày 2mm (chưa bao gồm nhân công lắp đặt)
Page 5 Công bố giá VLXD quý 3 năm 2021 (chuẩn CB)
STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn,
kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung ứng (Chưa có thuế VAT)
123 Đá Granit tự nhiên màu đen Huế đ/m2 650.000
124 Đá Granit tự nhiên màu đen Sông Hinh đ/m2 510.000
125 Đá Granit tự nhiên màu đen bông tuyết đ/m2 520.000
126 Đá Granit tự nhiên màu đen Zimbabue đ/m2 730.000
127 Đá Granit tự nhiên màu đỏ ruby Bình Định đ/m2 560.000
128 Đá Granit tự nhiên màu đỏ mận đậm đ/m2 500.000
129 Đá Granit tự nhiên màu phân hồng sa mạc đ/m2 750.000
130Đá Granit tự nhiên màu tím (Tân dân)
Khánh Hòađ/m
2 450.000
131 Đá Granit tự nhiên màu trăng Bình Định đ/m2 500.000
132 Đá Granit tự nhiên màu trăng Ấn Độ đ/m2 500.000
133 Đá Granit tự nhiên màu trăng sa mạc đ/m2 700.000
134 Đá Granit tự nhiên màu trăng Đài Loan đ/m2 650.000
135 Đá Granit tự nhiên màu xám da hổ đ/m2 600.000
136 Đá Granit tự nhiên màu trăng đương đ/m2 700.000
137 Đá Granit tự nhiên màu xanh Nam Mỹ đ/m2 750.000
138 Đá Granit tự nhiên màu xanh đen Indo đ/m2 950.000
139 Đá Granit tự nhiên kim sa màu xanh đ/m2 800.000
140 Đá Granit tự nhiên màu nâu Anh Quốc đ/m2 1.040.000
141 Đá Granit tự nhiên màu trăng ghi Hi lạp đ/m2 950.000
142 Đá Granit tự nhiên màu xám lông chuột đ/m2 450.000
143Đá Granit tự nhiên màu trăng xanh Tây
Ban Nhađ/m
2 890.000
144 Đá Granit tự nhiên màu kem bông tuyết đ/m2 700.000
145 Đá xanh, ghi, xanh đen, băm mặt Thanh hóa m2 KT(400x400x35)mm
146 Đá xanh đen, xanh, ghi, băm mặt Thanh hóa m2 KT(300x300x30)mm
147 Đá xanh đen, ghi, xanh, băm mặt Thanh hóa m2 KT(300x300x50)mm
148 Đá xanh đen, ghi, xanh, băm mặt Thanh hóa m2 KT(400x400x50)mm
149 Đá xanh đen, ghi, xanh, băm mặt Thanh hóa m2 KT(400x400x40)mm
150 Đá xanh đen, ghi, xanh, băm mặt Thanh hóa m2 KT(300x600x30)mm
151 Đá xanh đen, ghi, xanh, băm mặt Thanh hóa m2 KT(300x600x50)mm 395.000
152 Đá xanh đen, ghi, xanh, băm mặt Thanh hóa m2 KT(300x150x20)mm
153 Đá tự nhiên Thanh hóa màu ghi sáng, xanh, ghi m2 KT (0,7x0,5)m dày 5 cm
154 Đá ghi sáng, xanh, ghi, băm mặt Thanh hóa m2 KT 300x600x 50mm
155 Đá bó vỉa hè xanh ghi - Thanh hóa md KT 200x200x 1000mm
156 Đá bó vỉa hè xanh ghi - Thanh hóa md KT 180x220x 1000mm
157 Đá bó vỉa hè ghi sáng - Thanh hóa md KT 200x300x 1000mm
158Đá bó vỉa Thanh hóa màu ghi xanh xẻ khối ghi
sáng, bề mặt vát tron góc, chịu lực, chống rêu
mốc
mdKT(120x200x
1000 đến 1500)
mm
295.000
360.000
305.000
335.000
335.000
300.000
435.000
Đá ốp lát xây dựng (chưa bao gồm nhân công lắp đặt)
305.000
Giá bán tại: Kho đá Huy Huệ số nhà 572 đương Trần Phú
(đương Hoàng Liên kéo dài) phương Băc Cương - TP Lào Cai.
310.000
390.000
340.000
350.000
330.000
Page 6 Công bố giá VLXD quý 3 năm 2021 (chuẩn CB)
STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn,
kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung ứng (Chưa có thuế VAT)
II
159 XM Hai Phong Tân
TCVN, PCB 301.364.000
160 TânTCVN, PCB30
1.364.000
161 Tân TCVN, PCB40 1.384.000
162 Tân TCVN, PCB40 1.063.636
163 Tân TCVN, PCB30 945.455
164Tân
TCVN, PCB40 1.095.455
165 TânTCVN, PCB30
972.727
166Tân
PCB 30 rơi1.181.818
167Tân
PCB 30 bao 1.272.727
168 Tân PCB 40 rơi 1.272.727
169Tân
PCB 40 bao 1.290.909
170Tân
TCVN, PCB30 945.455
171Tân
TCVN, PCB40 1.036.364
172Tân
PCB30 bao 920.000
173Tân
PCB40 bao1.020.000
174Tân
PCB32.5N rơi1.080.000
175Tân
PCB42.5N rơi1.116.000
176Tân
PCB32.5N bao giây1.008.000
177Tân
PCB42.5N bao giây1.107.000
178 XM trăng Tân TCVN, PCB30 4.000.000
III
Xã Khánh
Yên Thượng,
Sơn Thủy
(Công ty
TNHH
TMTH Quân
Bao)
Võ Lao (theo
BC ngày
02/08/2021
của Công ty
TNHH MTV
Trung Anh)
Công ty
TNHH
TMTH Thái
Bao (đá sau
nổ mìn theo
VB sở TC
1838 ngày
27/8/20)
Ban Cầm
(Công ty CP
Phú Hà, Công
ty TNHH
thương mại
Lương Hà,
Công ty
TNHH XD
Hồng Toàn)
Thực hiên
mức giá mới
từ ngày
15/05/2021
Băc Ngầm
(Công ty
TNHH XD
tổng hợp
Minh Đức)
179 Đá 0,5 m3 206.364 150.000 154.545 131.818 163.636
180 Đá 1x 2 m3 200.000 170.000 168.182 168.182 165.000
181 Đá 2 x 4 m3 190.909 160.000 150.000 150.000 159.090
182 Đá 4 x 6 m3 180.000 150.000 140.909 140.910 150.000
Bắc Hà: Mỏ đá
Ta Hồ thôn Ta Hồ
xã Tà Chai (Công
ty TNHH Anh
Nguyên)
Giá bán tại thành phố Lào Cai
(doanh nghiệp tư nhân Tiến Trương)
Đá
Giá bán tại thành phố Lào Cai
Xi măng VinaFuji
Xi măng vicem Bút Sơn
Xi măng cây trúc
Giá bán tại thành phố Lào Cai
Giá bán tại kho nhà máy xi măng Vinafuji
(Phương Pom Hán - TP Lào Cai)
Xi măng Mai Sơn
NHÓM SẢN PHẨM XI MĂNG CÁC LOẠI
Xi măng Tân Quang
Xi măng Yên bái
Giá bán tại thành phố Lào Cai
(Công ty ĐTXD Tân Bình Minh)
Giá bán tại kho Công ty cổ phần TMDVXNK Trương Hai
Đ/c: Lô F22, Đương Phùng Hưng - KCN Đông Phố
Mới, xã Vạn Hoa, TP Lào Cai.
XM Yên Bình
Giá bán tại thành phố Lào Cai
NHÓM SẢN PHẨM ĐÁ, CÁT, SỎI CÁC LOẠI Giá bán tại các Huyện, Thành phố Lào Cai
Văn bàn Bảo Thắng
Page 7 Công bố giá VLXD quý 3 năm 2021 (chuẩn CB)
STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn,
kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung ứng (Chưa có thuế VAT)
183 Đá hộc m3 138.182 127.000 127.273 127.273
184Đá dăm câp phối loại 1 (đá hỗn hợp
không có đât)m
3 136.364 127.273 127.273
185Đá dăm câp phối loại 2 (đá hỗn hợp có
đât)m
3 90.909 100.000 95.455
186 Đá mạt m3 122.727 72.727 72.727 104.545
187 Đá xô bồ (đá sau nổ mìn) m3 100.000 63.636 70.000 63.636 63.636
Công ty
TNHH TMTH
Quân Bao
Công ty
TNHH MTV
Duy Hiếu
188 Đá 0,5 m3 145.454 150.000
189 Đá 1x 2 m3 177.272 170.000
190 Đá 2 x 4 m3 168.181 160.000
191 Đá 4 x 6 m3 154.545 150.000
192 Đá hộc m3 136.364 127.000
193Đá dăm câp phối loại 1 (đá hỗn hợp
không có đât)m
3 136.364
194Đá dăm câp phối loại 2 (đá hỗn hợp có
đât)m
3 100.000 90.909
195 Đá mạt m3 90.909
196 Đá xô bồ (đá sau nổ mìn) m3 70.000
Bát xát
Công ty
TNHH Phú
Hùng
Công ty
TNHH công
nghiệp môi
trương mỏ
197 Cát xây m3
100.000 127.273 122.727 Hết hạn 109.091 109.090
198 Cát trát m3
100.000 127.273 122.727 giây phép 109.091 109.090
199 Cát vàng đổ bê tông m3
145.455 136.364
khai thác
& CNHQ109.091 109.090
xã Tân
Thượng (Công
ty TNHH TM
& XNK Đại
Minh)
xã Hoa Mạc
(Công ty
TNHH MTV
XD Khánh
Linh)
xã Tân
Dương
(Công ty CP
XD TM Kiến
Thịnh)
xã Phúc
Khánh (Công
ty TNHH
MTV dịch vụ
Tân Hưng
Thịnh)
200 Cát xây m3
100.000 136.364 136.364 90.000
Bảo YênVăn Bàn
Xã Gia Phú
Bắc hà
(xã Bao Nhai, Cốc
Lầu - công ty
TNHH Anh Nguyên)
Mường
Khương (xã Ta
Gia Khâu - công ty
TNHH Anh
Nguyên)
Cát
Xã Sơn Hai
(Công ty
TNHH MTV
ĐTXD Minh
Ngoc)
Bảo Thắng
Cát
Xã Quang
Kim, Phìn
Ngan
(Công ty
TNHH Hậu
Tươi)
Xã Thái Niên
(Công ty
TNHH Gia
Hùng Thịnh)
Bảo Yên: Xã Tân
Dương
Đá
Mường
Khương: Mã
tuyển 3 - TT
Mương Khương
(Công ty TNHH
MTV Hưng Phát)
Page 8 Công bố giá VLXD quý 3 năm 2021 (chuẩn CB)
STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn,
kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung ứng (Chưa có thuế VAT)
201 Cát trát m3
100.000 136.364 136.364
202 Cát vàng đổ bê tông m3
136.364 136.364 118.200 110.000
203 Cát nền, cát sạn m3
IV
Gỗ các loại
Giá tại
thành phố
Lào Cai
TT
Bắc Hà
TT Phồ
Ràng -
Bảo Yên
TT Phố
Lu - Bảo
Thắng
TT
Bát Xát
TT
Mường
Khương
204 Gỗ ly tô (nhóm 5, 6) m3
3.950.000 5.500.000 4.100.000 4.000.000
205 Gỗ cầu phong, xà gồ (nhóm 5, 6) m3
3.850.000 5.000.000 3.700.000 3.950.000 4.700.000
206 Gỗ cốp pha nhóm 7, 8 m3
2.200.000 2.600.000 2.700.000 2.200.000 2.500.000 2.500.000
207 Gỗ hộp nhóm 4 m3
5.500.000 6.000.000 6.000.000 3.800.000 5.322.185
208 Gỗ hộp nhóm 5,6 m3
3.500.000 5.000.000 3.500.000 3.500.000 3.845.000
Cụm CN
Khánh Yên
Thượng
(HTX TTCN
& DV
Mương Thát)
Thị tứ
Võ Lao
209 Gỗ ly tô (nhóm 5, 6) m3
7.000.000 5.700.000 5.909.091 5.909.091
210 Gỗ cầu phong, xà gồ (nhóm 5, 6) m3
6.500.000 5.250.000 5.909.091 5.909.091
211 Gỗ cốp pha nhóm 7, 8 m3
3.000.000 2.272.727 2.272.727
212 Gỗ hộp nhóm 4 m3
7.500.000 6.000.000
213 Gỗ hộp nhóm 5,6 m3
5.000.000 4.200.000 3.485.000
Cửa gỗ
Cửa gỗ nhóm 3
Thành phố
Lào Cai (theo
VB 1126/STC-
QLG ngày
29/5/2020 của
Sở TC
TT Sa Pa
TT Phố Lu
- Bao
Thăng
TT Bát Xát
214 Cửa đi gỗ pano đặc, cửa chớp m2
1.550.000 1.700.000 1.550.000 1.550.000
215 Cửa đi gỗ pano + kính trăng 5ly m2
1.500.000 1.600.000 1.500.000 1.500.000
216 Cửa sổ gỗ pa nô + kính trăng 5 ly m2
1.500.000 1.500.000 1.500.000 1.500.000
217 Khung cửa đi, cửa sổ kép md (250*60mm) 500.000 500.000 500.000 500.000
218 Khung cửa đi, cửa sổ đơn md (130*60mm) 255.000 270.000 255.000 255.000
Cửa gỗ dổi TT SaPa TT Phố Lu -
Bảo Thắng Bát Xát
219 Cửa đi gỗ pano đặc, cửa chớp m2
2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000
Giá tại TP Lào Cai
TT
SiMaCai
Văn Bàn
TT SaPaGỗ các loại
NHÓM SẢN PHẨM GỖ, CỬA GỖ CÁC LOẠI
Page 9 Công bố giá VLXD quý 3 năm 2021 (chuẩn CB)
STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn,
kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung ứng (Chưa có thuế VAT)
220 Cửa đi gỗ pano + kính trăng 5ly m2
1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000
221 Cửa sổ gỗ pa nô + kính trăng 5 ly m2
1.700.000 1.700.000 1.700.000 1.700.000
222 Khung cửa đi, cửa sổ kép md (250*60mm) 580.000 580.000 580.000 580.000
223 Khung cửa đi, cửa sổ đơn md (130*60mm) 300.000 300.000 300.000 300.000
Cửa gỗ nhóm 4
Giá tại
TP Lào
Cai
TT Bắc
Hà
TT Phố
Lu - Bảo
Thắng
TT Bát
Xát
TT
Mường
Khương
224 Cửa đi gỗ pano đặc, cửa chớp m2
760.000 850.000 800.000 760.000 750.000
225 Cửa đi pano + kính trăng 5ly m2
730.000 800.000 730.000 730.000 700.000
226 Cửa sổ gỗ pa nô + kính trăng 5ly m2
700.000 800.000 700.000 700.000 750.000
227 Khung cửa đi, cửa sổ kép md 250*60mm 350.000 350.000 350.000 350.000 350.000
228 Khung cửa đi, cửa sổ đơn md 130*60mm 180.000 179.000 180.000 180.000 170.000
229 Nẹp khuôn đ/md 19.000 16.500 19.000 19.000 15.000
Cửa gỗ nhóm 4 TT SaPa TT
Simacai
230 Cửa đi gỗ pano đặc, cửa chớp m2
1.300.000 1.350.000
231 Cửa đi pano + kính trăng 5ly m2
1.100.000 1.250.000
232 Cửa sổ gỗ pa nô +kính trăng5ly m2
1.000.000 1.250.000
233 Khung cửa đi , cửa sổ kép md 340.000 425.000
234 Khung cửa đi , cửa sổ đơn md 180.000 300.000
235 Nẹp khuôn md 30.000
V
Trên địa
bàn tỉnh
Lào Cai
Giá Dầu áp dụng từ 15h00' ngày 11/08/2021 đến14h 59' ngày 26/08/2021
236 Dầu Diezel 0,001S - V Lít 15.318,18
237 Dầu Diezel 0,05 S - II Lít 14.990,91
Giá Xăng, Dầu áp dụng từ 15h00' ngày 26/08/2021 đến khi có QĐ thay đổi giá mới
238 Xăng không chì RON 95 - IV Lít 19.681,82
239 Xăng sinh hoc E5 Ron 92 - II Lít 18.436,36
240 Dầu Diezel 0,001S - V Lít 14.845,45
232 Dầu Diezel 0,05 S - II Lít 14.518,18
Xăng, dầu (giá chưa bao gồm thuế VAT)
Ghi chú: Thuế bảo vệ môi trường: Xăng RON 95 - IV:4.000đ/lít; Xăng
sinh học E5 Ron 92:3.815đ/lít; Dầu Diezel 0,001S - V: 2.000đ/lít; Dầu
Diezel 0,005s: 2.000đ/lít)
NHÓM SẢN PHẨM VẬT TƯ XĂNG, DẦU CÁC LOẠI
(Công ty TNHH MTV xăng dầu Lào Cai)
Page 10 Công bố giá VLXD quý 3 năm 2021 (chuẩn CB)
STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuật
I
Thép dây và thép cây (Giá bán tại kho
Công ty gang thép Thái nguyên - Trên
phương tiện bên mua)
Từ ngày
01/07/2021
đến khi có Quyết
định điều chỉnh giá
1 Thép trơn D6-T; D8-T Kg CT3, CB240-T(cuộn) 16.650
2 Thép D8 vằn Kg SD295A, CB300-V(cuộn) 16.650
3 Thép D9 vằn Kg SD295A, CB300-V(L=11,7m) 17.000
4 Thép vằn D10 Kg CT5, SD295A, CB300-V(cuộn) 16.700
5 Thép vằn D10 KgCT5, SD295A, CB300-
V(L=11,7m)16.900
6 Thép vằn D12 KgCT5, SD295A, CB300-
V(L=11,7m)16.750
7 Thép vằn D14÷ D40 KgCT5, SD295A, CB300-
V(L=11,7m)16.700
Thép cán mác CB 400; CB500 (Giá bán
tại kho Công ty gang thép Thái nguyên -
Trên phương tiện bên mua)
Từ ngày
01/07/2021
đến khi có Quyết
định điều chỉnh giá
8 Thép vằn CB 400-V; CB500- V D10 Kg L=11,7m 16.900
9 Thép vằn CB 400-V; CB500- V D12 Kg L=11,7m 16.750
10 Thép vằn CB 400-V; CB500- V D14÷ D40 Kg L=11,7m 16.700
Thép hình (Giá bán tại kho Công ty gang
thép Thái nguyên - Trên phương tiện
bên mua)
Từ ngày 4/8/2021
đến khi có QĐ thay
đổi giá mới
11 L40 Kg SS 400 (L= 6m, 9m, 12m) 17.900
12 L50 Kg SS 400 (L= 6m, 9m, 12m) 17.400
12 L60 Kg SS 400 (L= 6m, 9m, 12m) 17.400
13 L63÷L65 Kg SS 400 (L= 6m, 9m, 12m) 17.350
13 L70÷L75 Kg SS 400 (L= 6m, 9m, 12m) 17.450
14 L80÷L90 Kg SS 400 (L= 6m, 9m, 12m) 17.600
L100 Kg SS 400 (L= 6m, 9m, 12m) 17.700
14 L120÷L130 Kg SS 400 (L= 6m, 9m, 12m) 18.200
15 L150 SS400 Kg SS 400 (L= 6m, 9m, 12m) 19.200
15 L80÷L100 Kg SS 540 (L= 6m, 9m, 12m) 18.500
16 L120÷L130 Kg SS 540 (L= 6m, 9m, 12m) 18.500
16 L150 SS540 Kg SS 540 (L= 6m, 9m, 12m) 19.800
17 C8÷C10 Kg SS 400 (L= 6m, 9m, 12m) 17.300
17 C12 Kg SS 400 (L= 6m, 9m, 12m) 17.350
18 C14 Kg SS 400 (L= 6m, 9m, 12m) 17.550
18 C16 Kg SS 400 (L= 6m, 9m, 12m) 17.550
19 C18 Kg SS 400 (L= 6m, 9m, 12m) 17.700
19 I 10 Kg SS 400 (L= 6m, 9m, 12m) 17.950
20 I 12 Kg SS 400 (L= 6m, 9m, 12m) 17.900
20 I 15 Kg SS 400 (L= 6m, 9m, 12m) 18.200
21 Thép ngắn dài (L40-L75) các loại
21 Độ dài 9m ≤ L <12m Kg 9m ≤ L <12m 16.440
22 Độ dài 6m ≤ L <9m Kg 6m ≤ L <9m 16.090
22 Độ dài 4m ≤ L <6m Kg 4m ≤ L <6m 15.740
23 Độ dài 2m ≤ L <4m Kg 2m ≤ L <4m 15.390
23 Thép ngắn dài (L80-L150,C,I) các loại
24 Độ dài 9m ≤ L <12m Kg 9m ≤ L <12m 16.210
24 Độ dài 6m ≤ L <9m Kg 6m ≤ L <9m 15.850
25 Độ dài 4m ≤ L <6m Kg 4m ≤ L <6m 15.550
25 Độ dài 2m ≤ L <4m Kg 2m ≤ L <4m 15.240
B
Tại nhà máy (KCN
Bình xuyên - Vĩnh
phúc)
Thành phố Lào
Cai
Áp dụng từ
01/7/2021đến khi
có QĐ điều chỉnh
giá
Áp dụng từ
01/7/2021đến khi
có QĐ điều chỉnh
giá
26 Thép cuộn D6; D8 Kg CT3, CB240-T(cuộn) 16.250 16.750
27 Thép thanh vằn D10 Kg 16.250 16.750
28 Thép thanh vằn D12 Kg 16.100 16.600
29 Thép thanh vằn D14 - D32 Kg 16.050 16.550
28 Thép thanh vằn D10 Kg 16.450 16.950
29 Thép thanh vằn D12 Kg 16.300 16.800
30 Thép thanh vằn D14 - D32 Kg 16.250 16.750
31 Thép thanh vằn D36 - D40 Kg 16.550 17.050
Ống thép hàn đen các loại
32
Ống thép hàn đen D 21,2mm đến
D113,5mmKg Độ dày >= 2,1mm 24.700 25.100
33
Ống thép hàn đen D 141,3mm đến
D219,1mmKg Độ dày >= 3,96 mm 25.700 26.100
34
Ống thép mạ kẽm D 21,2mm đến
D113,5mmKg Độ dày >= 2,1mm 28.500 28.900
35
Ống thép mạ kẽm D 141,3mm đến
D219,1mmKg Độ dày >= 3,96 mm 29.300 29.700
C Thép hộp, thép hình các loại
36 Thép chữ H 100x100 (Trung Quốc) Kg 6x8x12mm 23.000
37 Thép chữ H 125x125 (Trung Quốc) Kg 6,5x9x12mm 23.000
38 Thép chữ H 150x150 (TQ) Kg 7x10x12mm 23.300
PHỤ LỤC II
NHÓM SẢN PHẨM SẮT, THÉP TRÒN, THÉP HÌNH, NHÔM CÁC LOẠI
Thép các loại TCVN 1651-2:2008 của Công ty gang thép Thái Nguyên
Giá tại nơi sản xuất, cung ứng (Chưa có thuế VAT)
Thép các loại của Công ty cổ phần sản xuất thép Việt Đức
Thép các loại của Công ty cổ phần sản xuất thép Việt Đức (Thép cây, thép cuộn chủng
loại VGS)
SD295, CB 300, CII, Gr40
SD 390, CB 400, CB 500 CIII
Gr60
Công ty TNHH Thép Duy lê 194/7 Thanh Đàm, Thanh trì - Hoàng Mai - Hà Nội
(Từ 01/07/2021 đến khi có QĐ thay đổi giá )
1
39 Thép chữ H 175x175 (TQ) Kg 7,5x11x12mm 23.500
40 Thép chữ H 200x200 (TQ) Kg 8x12x12mm 23.500
41 Thép chữ H 250x250 (TQ) Kg 9x14x12mm 24.000
42 Thép chữ H 300x300 (TQ) Kg 10x15x12mm 24.000
43 Thép I-100x55x4,5x5,5 Kg 20.000
44 Thép I-120x64x4,8x6 Kg 22.000
45 Thép I-150x75x5x7 Kg 20.300
46 Thép I-200x100x5,5x8 Kg 20.500
47 Thép I-250x125x6x9 Kg 23.000
48 Thép I-300x150x6,5x9 Kg 23.000
49 Thép I-350x175x7x11 Kg -
50 Thép I-400x200x8x13 Kg -
49 Thép U65 Kg 65x30x3x6m; 65x30x4x6m 20.200
50 Thép U80 Kg80x40x3.5x6m; 80x40x3.5x6m;
80x40x4x6m; 80x40x4.5x6m 19.200
51 Thép U100 Kg46x3.5x6m; 100x46x4x6m;
100x46x4.5x6m; 100x46x5x6m 19.200
52 Thép U120 Kg120x50x4.5x6m; 120x50x5x6m;
120x50x5.5x6m 19.500
53 Thép U140 Kg 140x55x5x6m 19.500
54 Thép U150 Kg 150x74x6.2x6m 20.000
55 Thép U160 Kg 160x61x6x6m 20.000
56 Thép U180 Kg 180x71x6.5x6m 20.000
57 Thép U200 Kg 200x69x5.4x6m 20.000
58 Thép U250 Kg 250x76x6x6m 20.500
59 Thép U300 Kg 300x82x7x6m 21.000
Thép tấm trơn+ nhám
60 Thép tấm đen Kg Theo khổ 23.500
61 Thép tấm mạ kẽm Kg Theo khổ 28.000
Thép ống hộp
62 Thép ống hộp đen Kg 27.000
63 Thép ống hộp mạ kẽm Kg 27.500
Thép vuông đặc
64 Vuông 10,12,14,16 Kg 17.500
65 Vuông 18,20 17.900
Xà gồ
Xà gồ C Mạ kẽm 15 ly 1,8 ly 2,0ly 2,4 ly
66 C40x80 Kg 17.800 17.800 17.800 17.800
67
C50x100;C50x125; C50x150;
C30x180; C30x200; C50x180;
C50x200
Kg 17.500 17.500 17.500 17.500
68C65x150; C65x180; C65x200;
C65x250Kg 18.000 18.000 18.000 18.000
Xà gồ C đen
69 C40x80 Kg 17.000 17.000 17.000 17.000
70C50x100;C50x125; C50x150;
C30x180;Kg 16.500 16.500 16.500 16.500
DNhôm thanh định hình SHALUMI và
SH - ONE
71Nhôm thô (Nhôm không Anod) Mác 6063 -
Độ cứng T5Kg 95.500
72
Nhôm Anod thường (Nhôm không Anod)
Mác 6063 - Độ cứng T5; Độ dày màng
Anod: 8 - 15micron
Kg 108.100
73
Nhôm Anod Shalumi (màu trắng) Mác
6063 - Độ cứng T5; Độ dày màng Anod:
12 - 18 micron
Kg 116.500
74
Nhôm Anod Shalumi (màu nâu + màu đen)
Mác 6063 - Độ cứng T5; Độ dày màng
Anod: 12 - 18micron
Kg 121.500
75Nhôm AED vàng (Mác 6063 - Độ cứng
T5; Độ dày màng Anod: 8 - 15micron)Kg 116.500
76Nhôm tĩnh điện F90 (Mác 6063 - Độ cứng
T5; Độ dày màng Anod: 60 - 80 micron)Kg 106.300
77Nhôm vân gỗ (Mác 6063 - Độ cứng T5;
Độ dày màng Anod: 60 - 80 micron)Kg 129.200
Thành phố Lào Cai
2
STT Loại vật liệu ĐVTTiêu chuẩn,
kỹ thuật
1 2 3 4
I
Độ dày/áp
suấtĐơn giá
Độ dày/áp
suấtĐơn giá
Độ dày/áp
suấtĐơn giá
78 Ống Φ21 Đ/md 1,0/4,0 6.545 1,2/10 8.000 1,5/12,5 8.727
79 Ống Φ27 Đ/md 1,0/4,0 8.091 1,3/10 10.182 1,6/12,5 12.000
80 Ống Φ34 Đ/md 1,0/4,0 10.545 1,3/8,0 12.364 1,7/10,0 15.091
81 Ống Φ42 Đ/md 1,2/4,0 15.727 1,5/6,0 17.636 1,7/8,0 20.636
82 Ống Φ48 Đ/md 1,4/5,0 18.364 1,6/6,0 21.545 1,9/8,0 24.545
83 Ống Φ60 Đ/md 1,4/4,0 23.909 1,5/5,0 28.636 1,8/6,0 34.909
84 Ống Φ63 Đ/md 1,6/5,0 28.182 1,9/6,0 33.182 2,5/8,0 41.364
85 Ống Φ75 Đ/md 1,5/4,0 33.545 1,9/5,0 39.128 2,20/6,0 44.273
86 Ống Φ90 Đ/md 1,5/3,0 41.000 1,8/4,0 46.818 2,20/5,0 54.727
87 Ống Φ110 Đ/md 1,9/3,0 61.818 2,2/4,0 69.909 2,7/5,0 81.545
88 Ống Φ125 Đ/md 2,0/3,0 68.237 2,5/4,0 86.000 3,1/5,0 100.818
89 Ống Φ140 Đ/md 2,2/3,0 84.091 2,8/4,0 107.091 3,5/5,0 126.000
90 Ống Φ160 Đ/md 2,5/3,0 109.182 3,2/4,0 143.000 4,0/5,0 166.636
91 Ống Φ180 Đ/md 2,8/3,0 137.182 3,6/4,0 176.000 4,4/5,0 204.182
92 Ống Φ200 Đ/md 3,2/3,0 204.818 3,9/4,0 214.818 4,9/5,0 259.545
93 Ống Φ225 Đ/md 3,5/3,0 212.636 4,4/4,0 263.273 5,5/5,0 316.364
94 Ống Φ250 Đ/md 3,9/3,0 276.818 4,9/4,0 345.091 6,2/5,0 416.091
95 Ống Φ280 Đ/md 5,5/4,0 413.818 6.9/5.0 494.818
96 Ống Φ315 Đ/md 6,2/4,0 523.091 7.7/5.0 621.000
97 Ống Φ355 Đ/md 7,0/4,0 660.727 8.7/5.0 811.364
98 Ống Φ400 Đ/md 7,8/4,0 829.182 9.8/5.0 1.031.000
99 Ống Φ450 Đ/md 8,8/4,0 1.052.364 11/5.0 1.303.273
100 Ống Φ500 Đ/md 9,8/4,0 1.380.182 12.3/5.0 1.645.727
101 Ống Φ21(Chiều dày/PN) Đ/md 1.6/16 10.545 2.4/25 12.364
102 Ống Φ27 Đ/md 2.0/16 13.273 3.0/25 18.818
103 Ống Φ34 Đ/md 2.0/12.5 18.364 2.6/16 21.091 3.8/25 31.091
104 Ống Φ42 Đ/md 2.0/10 23.545 2.5/12.5 27.636 3.2/16 34.273
105 Ống Φ48 Đ/md 2.3/10 28.634 2.9/12.5 34.364 3.6/16 43.128
106 Ống Φ60 Đ/md 2.3/8.0 40.636 2.9/10 49.091 3.6/12.5 61.636
107 Ống Φ63 Đ/md 3.0/10 51.818 3.8/12.5 64.273 4.7/16 78.545
108 Ống Φ75 Đ/md 2.9/8.0 57.818 3.6/10 71.545 4.5/12.5 90.091
109 Ống Φ90 Đ/md 2.7/6.0 63.364 3.5/8.0 83.091 4.3/10 103.091
110 Ống Φ110 Đ/md 3.2/6.0 92.818 4.2/8.0 130.000 5.3/10 155.636
111 Ống Φ125 Đ/md 3.7/6.0 119.364 4.8/8.0 151.545 6.0/10 190.818
112 Ống Φ140 Đ/md 4.1/6.0 148.545 5.4/8.0 198.636 6.7/10 243.128
113 Ống Φ160 Đ/md 4.7/6.0 192.364 6.2/8.0 248.818 7.7/10 315.727
114 Ống Φ180 Đ/md 5.3/6.0 243.091 6.9/8.0 310.545 8.6/10 397.273
115 Ống Φ200 Đ/md 5.9/6.0 301.818 7.7/8.0 385.182 9.6/10 493.364
116 Ống Φ225 Đ/md 6.6/6.0 375.091 8.6/8.0 487.000 10.8/10 624.727
117 Ống Φ250 Đ/md 7.3/6.0 485.545 9.6/8.0 627.636 11.9/10 793.364
118 Ống Φ280 Đ/md 8.2/6.0 583.000 10.7/8.0 749.000 13,4/12,5 1.027.182
119 Ống Φ315 Đ/md 9.2/6.0 745.091 12.1/8.0 936.091 15/10 1.296.000
120 Ống Φ355 Đ/md 10.4/6.0 965.273 13.6/8.0 1.252.545 16.9/10 1.540.182
121 Ống Φ400 Đ/md 11.7/6.0 1.226.091 15.3/8.0 1.587.364 19.1/10 1.961.091
122 Ống Φ450 Đ/md 13.2/6.0 1.554.909 17.2/8.0 2.007.727 21.5/10 2.487.273
123 Ống Φ42 Đ/md 4.7/25 46.000
124 Ống Φ48 Đ/md 5.4/25 61.818
125 Ống Φ60 Đ/md 4.5/16 74.000 7,1/25 108.818
126 Ống Φ75 Đ/md 5.6/16 108.818 8,4/25 157.091
127 Ống Φ90 Đ/md 5.4/12.5 128.000 6,7/16 154.727 10.1/25 223.364
128 Ống Φ110 Đ/md 6.6/12.5 192.091 8,1/16 232.818 12.3/25 331.182
129 Ống Φ125 Đ/md 7.4/12.5 234.000 9,2/16 287.000 14.0/25 409.909
130 Ống Φ140 Đ/md 8.3/12.5 299.000 10,3/16 367.091 15.7/25 518.727
131 Ống Φ160 Đ/md 9.5/12.5 387.545 11,8/16 476.545 19.9/25 675.273
132 Ống Φ180 Đ/md 10.7/12.5 492.128 13,3/16 603.818
133 Ống Φ200 Đ/md 11.9/12.5 608.182 14,7/16 742.909
134 Ống Φ225 Đ/md 13.4/12.5 772.091 16,6/16 923.545
135 Ống Φ250 Đ/md 14.8/12.5 982.636 18.4/16 1.198.636
136 Ống Φ280 Đ/md 16.6/12.5 1.179.182 20.6/16 1.437.636
137 Ống Φ315 Đ/md 18.7/12.5 1.493.237 23.2/16 1.817.727
138 Ống Φ355 Đ/md 21.1/12.5 1.900.727 26.1/16 2.315.545
139 Ống Φ400 Đ/md 23.7/12.5 2.404.273 29.4/16 3.025.909
Ống đặc biệt dán keo Dày (mm)
238 58x3.2 Đ/md 3.20 53.545
239 58x4.0 Đ/md 4.00 67.182
240 60x4.0 Đ/md 4.00 68.364
NHÓM SẢN PHẨM CẤP THOÁT NƯỚC TRONG VÀ NGOÀI NHÀ
PHỤ LỤC II
Giá tại nơi sản xuất, cung ứng (Chưa có thuế VAT)
5
Ống nhựa Tiền Phong (ISO-4422:1996- TCVN
6151:2002) Thành phố Lào Cai
Ống nhựa U.PVC Tiền phong hệ số
an toàn 2,5
Thoát nước Class o Class1
Ống nhựa UPVC hệ số an toàn 2,5 Class2 Class3 Class4
Ống nhựa UPVC dán keo Tiền Phong Class5 Class6 Class7
4
241 60x5.0 Đ/md 5.00 80.091
242 60x5.3 Đ/md 5.30 83.727
243 70x5.0 Đ/md 5.00 90.727
244 75x5.0 Đ/md 5.00 99.545
245 90x4.4 Đ/md 4.40 103.091
246 90x5.0 Đ/md 5.00 119.364
247 90x6.0 Đ/md 6.00 132.636
248 90x7.0 Đ/md 7.00 160.091
249 110x5.0 Đ/md 5.00 144.091
250 110x5.5 Đ/md 5.50 155.636
251 110x6.0 Đ/md 6.00 179.636
252 110x7.0 Đ/md 7.00 197.182
253 114x3.2 Đ/md 3.20 102.818
254 114x4.9 Đ/md 4.90 158.727
255 114x6.0 Đ/md 6.00 182.545
256 140x3.0 Đ/md 3.00 119.364
257 140x7.5 Đ/md 7.50 270.273
258 140x15 Đ/md 15.00 536.545
259 165x5.1 Đ/md 5.10 218.364
260 168x3.0 Đ/md 3.00 149.909
261 168x3.5 Đ/md 3.50 169.636
262 168x4.3 Đ/md 4.30 203.818
263 168x7.0 Đ/md 7.00 325.545
264 168x7.3 Đ/md 7.30 335.727
265 216x5.3 Đ/md 5.30 329.727
266 216x6.5 Đ/md 6.50 383.545
267 216x8.0 Đ/md 8.00 494.000
268 222x10.0 Đ/md 10.00 770.000
269 250x7.7 Đ/md 7.70 538.182
ỐNG UPVC C=2 Độ dày/áp
suấtĐơn giá
270 500 Đ/md 6.0/12.3 1.645.727
271 500 Đ/md 8.0/15.3 1.904.182
272 500 Đ/md 10.0/19.10 2.462.000
273 500 Đ/md 12.5/23.9 2.918.182
274 500 Đ/md 16.0/29.7 3.735.273
275 560 Đ/md 6.0/13.7 1.998.000
276 560 Đ/md 8.0/17.2 2.397.636
277 560 Đ/md 10.0/21.4 3.069.182
278 560 Đ/md 12.5/26.7 3.663.000
279 630 Đ/md 6.0/15.4 2.528.000
280 630 Đ/md 8.0/19.3 3.030.273
281 630 Đ/md 10.0/24.1 3.887.818
282 630 Đ/md 12.5/30.0 4.617.636
283 710 Đ/md 6.0/17.4 3.990.273
284 710 Đ/md 8.0/21.8 4.954.727
285 710 Đ/md 10.0/27.2 6.132.636
286 800 Đ/md 6.0/19.6 5.047.727
287 800 Đ/md 8.0/24.5 6.509.818
288 800 Đ/md 10.0/30.6 7.698.091
289 Φ21 Cái 10.0 1.273 16.0 2.000
290 Φ27 Cái 10.0 1.727 16.0 2.727
291 Φ34 Cái 10.0 1.909 16.0 5.091
292 Φ42 Cái 10.0 3.273
293 Φ48 Cái 10.0 4.182 16.0 10.091
294 Φ60 Cái 8.0 7.182 16.0 15.818
295 Φ75 Cái 8.0 9.818 10.0 10.000
296 Φ90 Cái 6.0 13.273 10.0 31.727 16.0 35.091
297 Φ110 Cái 6.0 16.818 10.0 47.000 16.0 51.727
298 Φ125 Cái 6.0 37.909 10.0 67.364 16.0 82.091
299 Φ140 Cái 6.0 54.545 10.0 77.818 16.0 107.636
300 Φ160 Cái 6.0 77.636 10.0 122.909
301 Φ200 Cái 6.0 171.545 10.0 205.090
302 Φ225 Cái 6.0 207.818
Áp suất Đơn giá Áp suất Đơn giá Áp suất Đơn giá
303 21x1/2 Cái 10.0 1.273 16.0 11.152 10.0 1.273
304 27x3/4 Cái 10.0 1.636 16.0 15.545 10.0 1.636
305 34x1 Cái 10.0 2.818 10.0 2.818
306 42x1.1/4 Cái 10.0 3.909 10.0 3.909
307 48x1.1/2 Cái 10.0 5.636 10.0 5.636
308 60x2 Cái 6.0 7.909 16.0 68.182 10.0 8.909
309 60x2 Cái 10.0 8.818
310 75x2.1/2 Cái 10.0 16.000 16.0 8.0 10.091
311 90x3 Cái 6.0 25.545 10.0 22.818
312 110x4'' Cái 6.0 58.818 57.727
Áp suất Đơn giá
Đầu nối Ren trong Ren trong đồng Ren ngoài
Đấu nối thẳng Áp suất Đơn giá Áp suất Đơn giá
Phụ tùng PVC NONG Phun Phun Phun
5
Đầu nối chuyển bậc phun Áp suất Đơn giá Áp suất Đơn giá Áp suất Đơn giá
313 27-21 Cái 10.0 1.273
314 34-21 Cái 10.0 1.818
315 34-27 Cái 10.0 2.273
316 42-21 Cái 10.0 2.636
317 42-27 Cái 10.0 2.818
318 42-34 Cái 10.0 3.000
319 48-21 Cái 10.0 3.636
320 48-27 Cái 10.0 3.818
321 48-34 Cái 10.0 3.909
322 48-42 Cái 10.0 4.000
323 60-21 Cái 8.0 5.000
324 60-27 Cái 8.0 6.000
325 60-34 Cái 10.0 7.818 8.0 6.000
326 60-42 Cái 10.0 6.909 8.0 6.000
327 60-48 Cái 10.0 8.273 8.0 6.364
328 75-34 Cái 10.0 11.727 8.0 9.545
329 75-42 Cái 10.0 11.727 8.0 9.545
330 75-48 Cái 10.0 14.727 8.0 9.545
331 75-60 Cái 10.0 14.818 8.0 10.000
332 90-34 Cái 10.0 21.182 6.0 12.091
333 90-42 Cái 10.0 18.273 6.0 13.182
334 90-48 Cái 10.0 20.545 6.0 13.182
335 90-60 Cái 10.0 20.545 6.0 13.272
336 90-75 Cái 25.000 6.0 14.818
337 110-34 Cái 6.0 20.909
338 110-42 Cái 10.0 6.0 20.091
339 110-48 Cái 10.0 30.327 6.0 20.091
340 110-60 Cái 10.0 32.182 6.0 21.091
341 110-75 Cái 10.0 33.273 6.0 21.237
342 110-90 Cái 10.0 36.000 6.0 21.818
343 125-90 Cái 6.0 32.182
344 140-90 Cái 6.0 45.273
345 140-110 Cái 10.0 105.273 6.0 47.818
346 160-110 Cái 10.0 126.545 6.0 62.273
347 160-140 Cái 10.0 157.818 6.0 67.364
348 200-110 Cái 10.0 181.818 6.0 141.000
349 200-160 Cái 10.0 194.545 6.0 154.818
350 225-110 Cái 6.0 165.364
351 225-160 Cái 10.0 277.545 6.0 209.818
352 250-200 Cái 6.0 253.091
353 315-160 Cái 6.0 530.636
354 48-21 Cái 10.0 5.273
355 48-27 Cái 10.0 5.273
356 48-34 Cái 10.0 6.545
357 48-42 Cái 10.0 6.545
358 60-21 Cái 10.0 9.091
359 60-27 Cái 10.0 9.091
360 60-34 Cái 10.0 9.909
361 60-42 Cái 10.0 10.091
362 75-34 Cái 10.0 9.273
363 75-42 Cái 10.0 9.273
364 75-48 Cái 10.0 9.273
365 75-60 Cái 10.0 9.273
366 90-34 Cái 8.0 14.091
367 90-42 Cái 10.0 14.128
368 90-48 Cái 10.0 15.000
369 90-60 Cái 10.0 16.128
370 90-75 Cái 10.0 14.364
371 110-42 Cái 10.0 25.273
372 110-48 Cái 10.0 28.182
373 110-60 Cái 10.0 29.364
374 110-75 Cái 10.0 31.364
375 110-90 Cái 10.0 33.091
376 125-75 Cái 10.0 45.128
377 125-90 Cái 10.0 45.128
378 125-110 Cái 10.0 45.128
379 140-75 Cái 10.0 39.128
380 140-90 Cái 10.0 51.818
381 140-110 Cái 10.0 51.818
382 160-90 Cái 10.0 77.727
383 160-110 Cái 10.0 85.364
384 160-140 Cái 10.0 85.364
385 200-110 Cái 10.0 151.636
386 200-160 Cái 6.0 122.091
387 250-160 Cái 6.0 235.273
388 250-200 Cái 6.0 250.909
Áp suất Đơn giá Áp suất Đơn giá Bạc chuyển bậc ép
phunÁp suất Đơn giá
6
389 315-160 Cái 6.0 455.091
390 315-200 Cái 6.0 449.636
391 315-250 Cái 6.0 498.636
Nối góc 45o phun Áp suất Đơn giá Áp suất Đơn giá Áp suất Đơn giá
392 Φ21 Cái 10.0 1.364
393 Φ27 Cái 10.0 1.818
394 Φ34 Cái 16.0 5.636 10.0 2.636
395 Φ42 Cái 16.0 9.818 10.0 4.000
396 Φ48 Cái 16.0 13.727 10.0 6.364
397 Φ60 Cái 16.0 19.545 10.0 14.272 8.0 10.545
398 Φ75 Cái 12.5 28.000 10.0 24.182 8.0 18.182
399 Φ90 Cái 12.5 35.545 10.0 33.091 6.0 23.818
400 Φ110 Cái 12.5 66.636 10.0 62.182 6.0 36.364
401 Φ125 Cái 12.5 86.636 10.0 6.0 64.364
402 Φ140 Cái 12.5 106.636 10.0 99.818 8.0 79.909
403 Φ160 Cái 12.5 159.818 6.0 106.182 8.0 122.091
404 Φ200 Cái 12.5 408.545 10.0 294.182 6.0 203.636
405 Φ250 Cái 10.0 625.727 6.0 471.818
406 Φ315 Cái 10.0 6.0 959.000
Nối góc 90o ép phun Áp suất Đơn giá Áp suất Đơn giá Áp suất Đơn giá
407 Φ21 Cái 16.0 3.000 10.0 1.364
408 Φ27 Cái 16.0 3.727 10.0 2.091
409 Φ34 Cái 16.0 7.182 10.0 3.273
410 Φ42 Cái 16.0 11.273 10.0 5.273
411 Φ48 Cái 16.0 15.273 10.0 8.364
412 Φ60 Cái 16.0 24.636 10.0 17.000 8.0 12.364
413 Φ75 Cái 6.0 20.909 10.0 39.727 8.0 22.000
414 Φ90 Cái 6.0 29.000 10.0 46.636
415 Φ110 Cái 6.0 46.273 10.0 72.182
416 Φ125 Cái 6.0 81.273 8.0 85.636
417 Φ140 Cái 6.0 117.727 12.5 244.182
418 Φ160 Cái 6.0 142.091 10.0 285.273
419 Φ200 Cái 6.0 290.909 10.0 390.727
420 Φ250 Cái 6.0 666.000
421 Φ315 Cái 6.0 1.520.727
Áp suất Đơn giá Áp suất Đơn giá Áp suất Đơn giá
422 21x1/2 Cái 10.0 2.273 10.0 2.000 16.0 11.909
423 27x3/4 Cái 10.0 3.000 10.0 3.273 16.0 16.000
424 34x1 Cái 16.0 27.545
Ba chạc 45o
Thoát Áp suất Đơn giá Áp suất Đơn giá Áp suất Đơn giá
425 Φ27 Cái 16.0 5.636 10.0
426 Φ34 Cái 16.0 5.818 10.0
426 Φ42 Cái 16.0 7.818 10.0
427 Φ48 Cái 16.0 15.091 10.0
427 Φ60 Cái 16.0 26.909 10.0 22.300
428 Φ75 Cái 16.0 49.000 10.0 42.900
428 Φ90 Cái 16.0 71.000 10.0 52.500
429 Φ110 Cái 16.0 108.818 10.0 79.400
429 Φ125 Cái 16.0 222.000 10.0 156.300
430 Φ140 Cái 16.0 349.727 10.0 254.000
430 Φ160 Cái 16.0 492.818 10.0 360.300
431 Φ200 Cái 16.0 932.364 10.0 744.800
431 Φ225 Cái 16.0 1.087.818 10.0 764.400
432 Φ250 Cái 16.0 1.992.545 10.0 1.371.200
432 Φ280 Cái 16.0 2.257.727 10.0 2.483.500
433 Φ315 Cái 10.0 2.686.200
Ba chạc 45o CB thoát Áp suất Đơn giá Áp suất Đơn giá
434 60-42 Cái 10 bar 12.000
435 60-48 Cái 10 bar 13.364
436 75-60 Cái 10 bar 28.636
437 90-42 Cái 10 bar 29.091
438 90-48 Cái 10 bar 29.545
439 90-60 Cái 10 bar 37.364
440 90-75 Cái 10 bar 46.636
441 110-42 Cái 10 bar 44.273
442 110-48 Cái 10 bar 45.273
443 110-60 Cái 10 bar 50.818
444 110-75 Cái 10 bar 64.364
445 110-90 Cái 10 bar 68.273
446 125-75 Cái 10 bar 92.091 16 bar 144.273
447 125-90 Cái 10 bar 100.182
448 125-110 Cái 10 bar 116.000 16 bar 188.727
449 140-60 Cái 10 bar 93.182
450 140-75 Cái 10 bar 106.636
451 140-90 Cái 10 bar 146.545 16 bar 217.636
452 140-110 Cái 10 bar 155.182 16 bar 247.545
453 160-90 Cái 10 bar 162.636
Ren trong đồngNối góc
Ren trong Ren ngoài
7
454 160-110 Cái 10 bar 284.182 16 bar 325.182
455 180-110 Cái 10 bar 244.182
456 200-90 Cái 10 bar 357.364
457 200-110 Cái 10 bar 397.364
458 200-125 Cái 10 bar 434.000
459 200-140 Cái 10 bar 459.545
460 200-160 Cái 10 bar 482.909
461 225-160 Cái 10 bar 577.182 16 bar 799.182
462 250-125 Cái 10 bar 628.273
463 250-160 Cái 10 bar 741.545
464 250-200 Cái 10 bar 855.818
465 280-160 Cái 10 bar 910.182
466 280-200 Cái 10 bar 1.041.182
467 315-160 Cái 10 bar 1.123.273
468 315-200 Cái 10 bar 1.283.182
469 315-225 Cái 10 bar 1.387.545
470 315-250 Cái 10 bar 1.544.000
Ba chạc 90o chuyển bậc Áp suất Đơn giá Áp suất Đơn giá Áp suất Đơn giá
471 27-21 Cái 10.0 2.818
472 34-21 Cái 10.0 3.636
473 34-27 Cái 10.0 3.909
474 42-21 Cái 10.0 4.818
475 42-27 Cái 10.0 5.364
476 42-34 Cái 10.0 6.364
477 48-21 Cái 10.0 7.727
478 48-27 Cái 10.0 7.909
479 48-34 Cái 10.0 8.364
480 48-42 Cái 10.0 10.727
481 60-21 Cái 8.0 9.727
482 60-27 Cái 8.0 10.909
483 60-34 Cái 8.0 12.000
484 60-42 Cái 8.0 13.182 10.0 15.818
485 60-48 Cái 8.0 13.909
486 75-27 Cái 8.0 17.545
487 75-34 Cái 8.0 18.182
488 75-42 Cái 8.0 19.545
489 75-48 Cái 8.0 22.000
490 75-60 Cái 8.0 24.636
491 90-34 Cái 6.0 30.091 10.0 38.727
492 90-42 Cái 6.0 24.364 10.0 39.727
493 90-48 Cái 6.0 29.727 10.0 39.727
494 90-60 Cái 6.0 36.273 10.0 44.182
495 90-75 Cái 6.0 37.909 10.0 53.636
496 110-34 Cái 6.0 37.545
497 110-42 Cái 6.0 37.909
498 110-48 Cái 6.0 39.727 10.0 60.909
499 110-60 Cái 6.0 44.000 10.0 71.818
500 110-75 Cái 6.0 46.545
501 110-90 Cái 6.0 55.727
502 125-110 Cái 6.0 80.364
503 140-90 Cái 6.0 109.273
504 140-110 Cái 6.0 119.909
505 160-90 Cái 6.0 149.909
506 160-110 Cái 6.0 163.182
507 160-140 Cái 6.0 190.909
508 200-110 Cái 6.0 299.727
509 200-160 Cái 6.0 370.727
510 250-200 Cái 6.0 651.636
Ba chạc ren trong đồng Áp suất Đơn giá
511 21x1/2 Cái 16.0 14.273
512 27x1/2 Cái 16.0 20.091
513 27x3/4 Cái 16.0 20.091
Ba chạc cong 88 độ Áp suất Đơn giá Áp suất Đơn giá
514 Φ60 Cái 10.0 17.545
515 Φ90 Cái 16.0 73.364 10.0 44.818
516 Φ110 Cái 16.0 145.000 10.0 74.636
Ba chạc cong 88 độ CB Áp suất Đơn giá Áp suất Đơn giá
517 90-60 Cái 10.0 41.091
518 90-75 Cái 10.0 42.636
519 110-42 Cái 10.0 44.273
520 110-48 Cái 10.0 46.182
521 110-60 Cái 10.0 55.364
522 110-90 Cái 10.0 60.545
523 140-48 Cái 10.0 78.545
524 140-60 Cái 10.0 79.545
525 140-90 Cái 10.0 92.364
526 140-110 Cái 10.0 110.818
527 160-60 Cái 10.0 120.091
528 160-90 Cái 10.0 147.727
8
529 160-110 Cái 10.0 157.000
Áp suất Đơn giá Áp suất Đơn giá
530 Φ21 Cái 10.0 106.091 16.0
531 Φ27 Cái 10.0 152.727 16.0
532 Φ34 Cái 10.0 165.818 16.0
533 Φ42 Cái 10.0 10.0
534 Φ48 Cái 10.0 10.0 12.000
535 Φ60 Cái 10.0 6.0 5.636 13.909
536 Φ75 Cái 10.0 6.0 8.273 19.364
537 Φ90 Cái 10.0 6.0 23.091
538 Φ110 Cái 10.0 6.0 12.364 28.182
539 Φ140 Cái 10.0 6.0 24.000
540 Φ160 Cái 10.0 6.0
541 Φ200 Cái 10.0 6.0
542 Φ225 Cái 10.0 6.0 133.182
543 Φ250 Cái 10.0 6.0 131.909
Đầu bịt ren ngoài
544 21-1/2 Cái 636 21 21.818
545 27-3/4 Cái 1.091 27 31.091
546 34-1 Cái 1.818 34 44.364
Phễu Thu nước Chẵn rác SiphôngBịt xả thông
tắc 60
547 Φ42 Cái 27.273
548 Φ48 Cái 16.273 37.182
549 Φ60 Cái 34.091 60.545 11.091
550 Φ75 Cái 21.636 105.545 16.091
551 Φ90 Cái 41.000 134.273 23.364
552 Φ110 Cái 35.545 149.000 31.091
Chiều dầy
(mm)Đơn giá
Chiều dầy
(mm)Đơn giá
Chiều dầy
(mm)Đơn giá
553 Ống Φ20 Đ/md 2.30 23.364 2.80 26.000 3.40 28.909
554 Ống Φ25 Đ/md 2.30 41.727 3.50 48.000 4.20 50.727
555 Ống Φ32 Đ/md 2.90 54.091 4.40 65.000 5.40 74.363
556 Ống Φ40 Đ/md 3.70 72.545 5.50 88.000 6.70 115.545
557 Ống Φ50 Đ/md 4.60 106.273 6.90 140.000 8.30 197.545
558 Ống Φ63 Đ/md 5.80 169.000 8.60 220.000 10.50 283.000
559 Ống Φ75 Đ/md 6.80 235.000 10.30 300.000 12.50 392.000
560 Ống Φ90 Đ/md 8.20 343.000 12.30 420.000 15.00 586.000
561 Ống Φ110 Đ/md 10.00 459.000 15.10 640.000 18.30 825.000
562 Ống Φ125 Đ/md 11.40 680.000 17.10 830.000 20.80 1.110.000
563 Ống Φ140 Đ/md 12.70 839.000 19.20 1.010.000 23.30 1.410.000
564 Ống Φ160 Đ/md 14.60 1.145.000 21.90 1.400.000 26.60 1.875.000
565 Ống Φ180 Đ/md 16.40 1.804.000 24.60 2.508.000 29.00 2.848.000
566 Ống Φ200 Đ/md 18.20 2.189.000 27.40 3.102.000 33.20 3.636.000
Chiều dầy
(mm)Đơn giá
567 Ống Φ20 Đ/md 4.10 32.000
568 Ống Φ25 Đ/md 5.10 53.000
569 Ống Φ32 Đ/md 6.50 82.000
570 Ống Φ40 Đ/md 8.10 125.364
571 Ống Φ50 Đ/md 10.10 200.000
572 Ống Φ63 Đ/md 12.70 315.000
573 Ống Φ75 Đ/md 15.10 445.000
574 Ống Φ90 Đ/md 18.10 640.000
575 Ống Φ110 Đ/md 22.10 950.000
576 Ống Φ125 Đ/md 25.10 1.275.000
577 Ống Φ140 Đ/md 28.10 1.680.000
578 Ống Φ160 Đ/md 32.10 2.176.000
579 Ống Φ180 Đ/md 36.10 3.388.000
PN6 PN8 PN10 PN12.5 PN16 PN20
610 Φ20 Đ/md 7.727 7.727
611 Φ25 Đ/md 9.818 11.727 13.727
612 Φ32 Đ/md 13.182 16.091 18.818 18.818
613 Φ40 Đ/md 16.636 20.091 24.273 29.182 34.636
614 Φ50 Đ/md 40.091 49.273 59.727 71.182 85.273
615 Φ63 Đ/md 57.000 70.273 84.727 101.091 120.727
616 Φ75 Đ/md 90.000 99.727 120.545 144.727 173.273
617 Φ90 Đ/md 90.000 99.727 120.545 144.727 173.273
618 Φ110 Đ/md 97.273 120.818 151.091 180.545 218.000 262.364
619 Φ125 Đ/md 125.818 156.000 190.727 232.455 282.000 336.273
620 Φ140 Đ/md 157.909 194.273 238.091 288.364 349.636 420.545
621 Φ160 Đ/md 206.909 255.091 312.909 376.273 462.364 551.636
622 Φ180 Đ/md 258.545 321.182 393.909 479.727 581.636 697.455
623 Φ200 Đ/md 321.091 400.091 493.636 587.818 727.727 867.727
624 Φ225 Đ/md 402.818 503.818 606.727 743.091 889.727 1.073.182
625 Φ250 Đ/md 499.000 614.818 751.727 923.909 1.106.909 1.324.364
Ống nhựa chịu nhiệt PP -R Tiền Phong
PN25
Van cầu
Ống nhựa chịu nhiệt PP - R Tiền Phong
PN10 PN16 PN20
Phụ tùng phu khác Van Zăcco Đầu bịt thoát Đấu nối
thông sàn
Ống nhựa HDPE -PE100 Tiền Phong
9
626 Φ280 Đ/md 618.818 784.273 936.636 1.158.364 1.387.273 1.658.818
627 Φ315 Đ/md 789.091 982.455 1.192.727 1.448.818 1.756.000 2.113.182
628 Φ355 Đ/md 1.002.273 1.235.455 1.515.727 1.837.545 2.229.273 2.680.727
629 Φ400 Đ/md 1.264.455 1.584.364 1.926.000 2.326.364 2.841.000 3.414.182
630 Φ450 Đ/md 1.615.909 1.988.727 2.433.727 2.941.364 3.595.909 4.316.091
631 Φ500 Đ/md 1.967.909 2.467.091 3.026.455 3.660.545 4.457.545 5.338.545
632 Φ560 Đ/md 2.702.727 3.332.727 4.091.818 4.994.545 6.032.727
633 Φ630 Đ/md 3.424.545 4.210.909 5.182.727 6.312.727 7.167.273
634 Φ710 Đ/md 4.360.000 5.369.091 6.586.364 8.031.818 9.723.636
635 Φ800 Đ/md 5.521.818 6.805.455 8.351.818 8.578.182
636 Φ900 Đ/md 6.983.636 8.610.909 10.564.545 12.907.273
637 Φ1000 Đ/md 8.617.273 10.639.091 13.056.364 15.720.909
638 Φ1200 Đ/md 12.411.818 15.312.727 17.985.455
639 Φ1400 Đ/md 19.950.000.00 24.601.646 29.995.867
640 Φ1600 Đ/md 26.075.000.00 32.123.676 39.153.177
641 Φ1800 Đ/md 33.118.750.00 40.627.347 49.285.531
642 Φ2000 Đ/md 40.293.750.00 50.163.750 61.180.000
PN6 PN8 PN10 PN12,5 PN16
643 Φ20 Đ/md 7.545 9.091
644 Φ25 Đ/md 9.818 11.455 13.727
645 Φ32 Đ/md 13.455 15.727 18.909 22.636
646 Φ40 Đ/md 16.636 20.091 24.273 29.182 34.636
647 Φ50 Đ/md 25.818 31.273 37.364 45.182 53.545
648 Φ63 Đ/md 39.909 49.727 59.636 71.818 85.273
649 Φ75 Đ/md 56.727 70.364 85.273 100.455 120.818
650 Φ90 Đ/md 91.273 101.909 120.818 144.545 173.455
651 Φ110 Đ/md 120.364 148.182 182.545 216.273 262.545
652 Φ125 Đ/md 155.091 189.364 232.909 281.455 336.545
653 Φ140 Đ/md 192.727 237.455 290.364 347.182 420.545
654 Φ160 Đ/md 253.273 309.727 380.909 456.364 551.818
655 Φ180 Đ/md 318.545 392.818 481.636 578.818 697.455
656 Φ200 Đ/md 395.818 488.091 599.455 714.091 867.545
657 Φ225 Đ/md 499.091 616.273 740.455 893.182 1.073.182
658 Φ250 Đ/md 610.636 757.364 915.636 1.116.909 1.325.636
659 Φ280 Đ/md 768.455 950.818 1.148.545 1.399.727 1.660.727
660 Φ315 Đ/md 965.909 1.203.545 1.453.091 1.749.545 2.112.727
661 Φ355 Đ/md 1.235.636 1.516.909 1.844.818 2.220.000 2.681.909
662 Φ400 Đ/md 1.556.909 1.937.091 2.345.545 2.817.455 3.412.000
663 Φ450 Đ/md 1.987.273 2.436.000 2.970.000 3.560.909 4.310.909
664 Φ500 Đ/md 2.430.818 3.027.091 3.683.091 4.429.818 5.342.091
665 Φ560 Đ/md 3.332.727 4.091.818 4.994.545 6.032.727
666 Φ630 Đ/md 4.210.909 5.182.727 6.312.727 7.167.273
667 Φ710 Đ/md 5.369.091 6.586.364 8.031.818 9.723.636
668 Φ800 Đ/md 6.805.455 8.351.818 8.578.182
669 Φ900 Đ/md 8.610.909 10.564.545 12.907.273
670 Φ1000 Đ/md 10.639.091 13.056.364
671 Φ1200 Đ/md 15.312.727 17.985.455
PN6 PN8 PN10 PN12,5
672 Φ90 Cái 90.091 109.091 111.273 130.909
673 Φ110 Cái 136.273 164.545 197.636 237.091
674 Φ125 Cái 174.273 212.727 258.000 309.091
675 Φ140 Cái 229.273 279.909 337.364 406.000
676 Φ160 Cái 301.818 367.091 445.909 532.545
677 Φ180 Cái 387.000 474.636 573.000 684.455
678 Φ200 Cái 491.182 597.818 724.364 870.455
679 Φ225 Cái 628.000 764.273 925.455 1.108.000
680 Φ250 Cái 1.006.273 1.225.364 1.481.364 1.774.000
681 Φ280 Cái 1.288.636 1.569.000 1.895.636 2.278.818
682 Φ315 Cái 1.842.091 2.242.273 2.705.273 3.252.455
683 Φ355 Cái 2.628.818 3.196.909 3.860.000 4.641.364
684 Φ400 Cái 3.513.364 4.288.364 5.175.818 6.225.909
685 Φ450 Cái 4.714.364 5.747.364 6.952.273 8.342.636
686 Φ500 Cái 6.580.364 8.001.364 9.691.091 11.605.273
687 Φ560 Cái 8.872.636 10.831.182 13.018.727
688 Φ630 Cái 11.583.909 14.120.818 17.025.364
689 Φ710 Cái 15.534.182 18.866.273 22.921.364
690 Φ800 Cái 22.331.818 24.688.636
691 Φ900 Cái 28.768.818 35.093.909
692 Φ1000 Cái 39.067.636 48.660.818
693 Φ1200 Cái 60.437.091
Nối góc 90 độ PE 80 hàn PN6 PN8 PN10 PN12,5
694 Φ90 Cái 117.818 142.636 170.909 204.455
695 Φ110 Cái 178.636 215.636 259.000 311.091
696 Φ125 Cái 231.727 282.818 342.727 410.909
697 Φ140 Cái 301.364 367.545 443.455 533.545
698 Φ160 Cái 399.363 486.364 591.000 705.909
699 Φ180 Cái 523.818 642.091 775.000 926.455
700 Φ200 Cái 663.545 807.182 987.545 1.175.636
Ống nhựa HDPE -PE80 Tiền Phong
Phụ tùng HDPE- 80 hàn Tiền Phong
Nối góc 45 độ PE 80 hàn
10
701 Φ225 Cái 869.909 1.059.273 1.282.727 1.535.455
702 Φ250 Cái 1.309.091 1.594.364 1.927.818 2,3,8,455
703 Φ280 Cái 1.741.364 2.120.091 2.561.636 3.097.091
704 Φ315 Cái 2.521.727 3.069.364 3.703.727 4.452.909
705 Φ355 Cái 3.988.455 4.742.545 5.726.000 6.885.454
706 Φ400 Cái 5.039.545 6.151.455 7.424.090 8.931.636
707 Φ450 Cái 6.634.364 8.088.000 9.783.545 11.740.636
708 Φ500 Cái 8.850.818 10.862.091 13.035.000 15.069.818
709 Φ560 Cái 12.162.273 14.847.455 17.932.545
710 Φ630 Cái 16.594.818 20.229.000 24.390.000
711 Φ710 Cái 23.355.000 28.364.818 34.461.818
712 Φ800 Cái 32.187.273 39.084.545
713 Φ900 Cái 45.424.455 55.411.364
714 Φ1000 Cái 62.498.909 76.784.364
715 Φ1200 Cái 97.950.727
Ba chạc 90 độ PE 80 hàn PN6 PN8
716 Φ90 Cái 179.182 215.182
717 Φ110 Cái 272.636 327.182
718 Φ125 Cái 359.273 429.364
719 Φ140 Cái 454.727 547.182
720 Φ160 Cái 610.455 728.273
721 Φ180 Cái 786.727 944.455
722 Φ200 Cái 992.091 1.183.000
723 Φ225 Cái 1.282.273 1.546.091
724 Φ250 Cái 1.625.000 1.945.364
725 Φ280 Cái 2.095.273 2.508.091
726 Φ315 Cái 2.729.091 3.284.091
727 Φ355 Cái 5.015.182 6.033.636
728 Φ400 Cái 6.554.545 7.817.818
729 Φ450 Cái 8.554.364 10.256.273
730 Φ500 Cái 10.864.818 13.020.455
731 Φ560 Cái 17.270.818
732 Φ630 Cái 22.532.727
733 Φ710 Cái 30.579.545
Ba chạc 45 độ PE 80 hàn PN6 PN8
734 Φ90 Cái 169.455 202.545
735 Φ110 Cái 283.364 339.818
736 Φ125 Cái 409.909 491.727
737 Φ140 Cái 511.182 616.273
738 Φ160 Cái 740.000 884.091
739 Φ180 Cái 1.046.636 1.252.091
740 Φ200 Cái 1.396.182 1.678.545
741 Φ225 Cái 1.878.182 2.248.091
742 Φ250 Cái 2.402.909 2.878.091
743 Φ280 Cái 3.029.000 3.640.455
744 Φ315 Cái 4.072.727 4.896.455
745 Φ355 Cái 5.393.000 6.485.364
746 Φ400 Cái 7.486.273 9.005.182
747 Φ450 Cái 10.386.727 12.463.545
748 Φ500 Cái 16.694.000 19.991.636
749 Φ560 Cái 24.989.364 29.999.636
750 Φ630 Cái 33.225.364
751 Φ710 Cái 48.501.818
752 Φ800 Cái 64.581.182
753 Φ900 Cái 89.216.636
754 Φ1000 Cái 121.456.000
Đường kính
755 Φ20 Cái 16.0 17.000 21.091 21.455 8.636
756 Φ25 Cái 16.0 25.545 24.182 30.727 10.000
757 Φ32 Cái 16.0 33.091 33.091 25.636 17.000
758 Φ40 Cái 16.0 49.182 52.636 69.454 29.272
759 Φ50 Cái 16.0 63.982 68.182 111.455 42.636
760 Φ63 Cái 16.0 84.273 114.364 133.636 63.909
761 Φ75 Cái 10.0 134.727 158.091 211.818 96.636
762 Φ90 Cái 10.0 235.364 268.909 359.364 153.364
763 Φ25-20 Cái 16.0 25.364 39.091
764 32-20 Cái 16.0 35.091 53.091
765 32-25 Cái 16.0 35.727 53.727
766 40-20 Cái 10.0 36.727 63.636
767 40-25 Cái 16.0 38.364 69.909
768 40-32 Cái 16.0 43.636 65.273
769 50-25 Cái 10.0 44.909 77.455
770 50-32 Cái 16.0 46.091 98.727
Nối góc 90 độ
PE
Ba chạc 90 độ
PE Đầu bịt PE
Đường kínhÁp suất
(PN)
Đấu nối Chuyển
bậc PE
Phụ tùng HDPE- 80 Ép
phun - Tiền Phong Áp suấtĐấu nối thẳng
PE
Ba chạc 90 độ
PE CB phun
11
771 50-40 Cái 16.0 57.818 95.636
772 63-20 Cái 16.0 61.091 110.091
773 63-25 Cái 16.0 72.364 111.727
774 63-40 Cái 16.0 79.090 116.818
775 63-50 Cái 16.0 80.090 118.273
776 75-50 Cái 10.0 130.909 233.455
777 75-63 Cái 10.0 152.727 211.636
778 90-63 Cái 10.0 174.909 377.000
779 90-75 Cái 10.0 235.636 405.364
Áp suất
(PN)Đơn giá
Áp suất
(PN)Đơn giá
Áp suất
(PN)Đơn giá
780 Φ20-1/2'' 16.0 12.000 16.0 12.545
781 Φ20-3/4'' 16.0 12.000 10.0 12.545
782 Φ25-1/2'' 16.0 13.909 14.818
783 Φ25-3/4'' 16.0 13.909 16.0 14.182
784 Φ25-1'' 10.0 13.909
785 Φ32-1/2'' Cái 16.0 21.091
786 Φ32-1'' Cái 16.909 16.0 23.364
787 Φ 32-3/4'' Cái 16.0 21.091 16.0 16.727
788 Φ 40-1/2'' Cái 16.0 31.000 16.0
789 Φ 40-1.1/4'' Cái 16.0 25.191 41.273
790 Φ 40x11/4'' 10.0
791 Φ 40-1.1/2'' Cái 10.0 28.545
792 Φ 40-2'' Cái 10.0 32.182
793 Φ40-3/4'' Cái 16.0 31.000
794 Φ50-1/2'' Cái 16.0 37.818
795 Φ50-1.1/4'' Cái 16.0 51.818
796 Φ50-1.1/2'' 16.0 34.909 10.0 59.273
797 Φ50-2'' Cái 16.0 52.636
798 Φ50-3/4'' Cái 16.0 37.818
799 Φ50-1'' Cái 10.0 37.818
800 Φ63-1/2'' Cái 16.0 53.727
801 Φ63-3/4'' Cái 16.0 53.727
802 Φ63-1'' Cái 10.0 53.727
803 Φ63-2' Cái 16.0 61.634
804 Φ63-2.1/2' Cái 10.0 60.634
805 Φ63x2'' 16.0 91.727
806 Φ63-1.1/4'' Cái 10.0 57.545
807 Φ75-1/2'' Cái 16.0 68.182
808 Φ75-3/4'' Cái 16.0 68.182
809 Φ75-1'' Cái 10.0 68.182
810 Φ75-1.1/2'' Cái 10.0 72.364
811 Φ75-2'' Cái 10.0 72.364 10.0 97.273
812 Φ75-2.1/2'' Cái 10.0 92.182
813 Φ90-1/2'' Cái 16.0 81.636
814 Φ90-3/4'' Cái 16.0 81.636
815 Φ90-1'' Cái 10.0 81.636
816 Φ90-1.1/2'' Cái 10.0 81.636
817 Φ90-2'' Cái 10.0 84.454 135.545
818 Φ90-3'' Cái 149.636
819 Φ110-1/2'' Cái 16.0 129.273
820 Φ110-3/4'' Cái 16.0 129.273
821 Φ110-1'' Cái 10.0 122.636
822 Φ110-1.1/2'' Cái 10.0 113.818
823 Φ110-2'' Cái 10.0 122.636
Phụ tùng PP-R Tiền
Phong Áp suất
Đầu nối ren
trong
Zắc co ren trong
(Đầu nối ống)
Nối góc 90o
ren trongĐầu nối thẳng
Đầu nối ren
ngoài
824 Φ20-1/2'' Cái 20.0 38.000 90.545 42.273 3.091 48.000
825 Φ25-1/2' Cái 20.0 46.545 48.000 5.182 55.545
826 Φ25-3/4'' Cái 20.0 51.909 145.000 64.727 67.000
827 Φ32-1'' Cái 20.0 84.545 212.545 119.545 8.000 99.000
828 Φ40-1.1/4'' Cái 20.0 209.545 333.000 12.818 288.000
829 Φ50-1.1/2'' Cái 20.0 278.000 580.000 23.000 360.000
830 Φ63-2'' Cái 20.0 562.545 773.000 46.000 610.000
831 Φ75-2.1/2'' Cái 20.0 800.818 935.000
832 Φ75-2.1/4'' Cái 20.0 77.091 1.890.000
833 Φ90-3'' Cái 16.0 1.606.000 130.545 2.457.273
834 Φ110-4'' Cái 20.0 211.636 3.180.000
835 Φ125 Cái 20.0 407.182
836 Φ140 Cái 20.0 581.364
837 Φ160 Cái 20.0 814.364
838 Φ200 Cái 20.0 1.447.273
Phụ tùng PP-R Tiền
Phong Áp suất Ba chạc 90
o Zắc co ren ngoài
(Đấu nối ống
Zắc co nhựa
(Đấu nối ống)Nối góc 45
o Nối góc 90
o Nối góc 90o ren
ngoài
839 Φ20-1/2'' (Φ20) Cái 20.0 6.818 96.545 38.000 4.818 5.818 59.545
840 Φ25-1/2'' (Φ25) Cái 20.0 10.545 56.000 7.727 7.727 67.273
841 Φ25-3/4'' Cái 20.0 150.545 79.545
Nối góc ren ngoài PE phun
Đường kính
Đai khởi thủy Khâu nối ren ngoài PE
12
842 Φ32-1/2'' (Φ32) Cái 20.0 17.273 236.545 80.545 11.636 13.545 126.636
843 Φ40 Cái 20.0 27.000 92.545 23.091 22.000
844 Φ50 Cái 20.0 53.000 139.000 44.091 38.636
845 Φ63 Cái 20.0 133.000 322.000 101.000 118.182
846 Φ75 Cái 20.0 199.727 155.273 154.273
847 Φ90 Cái 20.0 310.000 185.000 238.000
848 Φ110 Cái 20.0 480.000 322.091 485.000
849 Φ125 Cái 20.0 1.020.273 786.091
850 Φ140 Cái 20.0 1.093.182 1.048.091
851 Φ160 Cái 20.0 1.870.636 1.572.091
Phụ tùng PP-R Tiền
Phong
Ba chạc 90o ren
trong
Ba chạc 90o ren
ngoàiVan chặn
Van cửa PPR
(mở 100%)
Đầu nối bằng
bích (hàn
đồng)
Đầu bịt PPR
852 Φ20-1/2'' (Φ20) Cái 20.0 42.636 52.545 149.000 200.000 2.909
853 Φ25-1/2'' (Φ25) Cái 20.0 45.636 57.000 202.000 230.000 5.000
854 Φ25-3/4'' Cái 20.0 66.545 69.000
855 Φ32-1/2'' (Φ32) Cái 20.0 145.182 145.000 233.000 330.000 6.545
856 Φ40 Cái 20.0 361.000 555.545 9.818
857 Φ50 Cái 20.0 615.000 866.273 180.000 18.545
858 Φ63 Cái 20.0 1.334.818 222.727 90.000
859 Φ75 Cái 20.0 344.818 160.000
860 Φ90 Cái 20.0 393.636 180.000
861 Φ110 Cái 20.0 517.545 198.000
862 Φ125 Cái 20.0 844.818
863 Φ140 Cái 20.0 792.000
Áp suất Đơn giá Áp suất Đơn giá ĐK Đơn giá
864 25-20-25 Cái 20.0 10.545 Φ20 15.000
865 32-20-32 Cái 20.0 18.545 Φ25 28.000
866 40-20-40 Cái 20.0 40.727
867 50-20-40 Cái 20.0 71.545
868 32-25-32 Cái 20.0 18.545
869 40-25-40 Cái 20.0 40.727
870 50-25-50 Cái 20.0 71.545
871 63-25-63 Cái 20.0 125.727
872 40-32-40 Cái 20.0 40.727
873 50-32-50 Cái 20.0 71.545
874 50-40-50 Cái 20.0 71.545
875 63-32-63 Cái 20.0 125.727
876 75-32-75 Cái 20.0 172.091
877 63-40-63 Cái 20.0 125.727
878 75-40-75 Cái 20.0 172.091
879 63-50-63 Cái 20.0 125.727
880 75-50-75 Cái 20.0 185.000
881 90-50-90 Cái 20.0 270.000
882 75-63-75 Cái 20.0 172.000
883 90-63-90 Cái 20.0 290.000
884 90-75-90 Cái 20.0 319.000
885 110-63-110 Cái 20.0 460.000
886 110-75-110 Cái 20.0 460.000
887 110-90-110 Cái 20.0 460.000
888 140-75 Cái 1.518.000
889 200-140 Cái 16.0 4.702.000
Zoăng bích PPR (gioăng
tròn)
890 Φ63 Cái 21.636
891 Φ75 Cái 24.000
892 Φ90 Cái 30.818
893 Φ110 Cái 52.818
894 Φ125 Cái 52.818
895 Φ140 Cái 66.000
896 Φ160 Cái 74.818
897 Φ180 Cái 96.818
Phụ kiện khác
821 Keo dán ống PVC 15 Tuýp 3.364
822 Keo dán ống PVC 30 Tuýp 5.091
823 Keo dán ống PVC 50 Tuýp 8.000
824 Keo dán ống PVC Kg 114.091
II
Phụ kiện HDPE hàn đối
đầu
Đầu bích
(PN10)Tê (PN10)
Cút 90độ
(PN10)
Chếch 45 độ
(PN10)
Chếch 22,5 độ
(PN10)
Nút bịt
(PN10)
Chữ thập
(PN10)
825 Φ63 Cái 27.700 51.500 41.600 36.200 23.900 128.100
826 Φ75 Cái 47.000 92.200 65.300 57.200 23.900 178.100
827 Φ 90 Cái 49.000 107.300 83.800 64.900 24.100 289.500
828 Φ110 Cái 69.100 157.600 126.800 94.900 126.700 42.300 343.800
829 Φ125 Cái 128.100 286.700 210.300 166.300 236.000 50.300 526.900
830 Φ140 Cái 155.600 389.000 288.400 218.700 308.300 217.100
831 Φ160 Cái 153.000 412.500 315.200 228.100 359.600 93.900 724.400
832 Φ180 Cái 268.300 771.400 583.600 422.600 568.200 214.600
Phụ tùng PP-R Tiền
Phong
Ba chạc 90 chuyển bậc Ống tránh PPR
Ống nhựa Hathaco (Công ty thiết bị điện nước Hà Thành)
13
833 Φ200 Cái 250.900 744.500 560.800 434.600 586.300 167.700 1.252.818
834 Φ225 Cái 362.200 1.542.700 1.083.300 748.700 694.200 456.000 1.958.600
835 Φ250 Cái 429.300 1.341.500 1.053.100 751.200 965.900 355.500 2.180.000
836 Φ280 Cái 707.700 2.347.700 1.784.200 1.247.600 1.341.500 768.000
837 Φ315 Cái 650.600 2.213.500 1.811.000 1.274.400 1.676.900 610.400 3.789.800
838 Φ355 Cái 858.600 3.085.500 2.636.100 1.824.500 2.441.600 1.006.100 6.329.300
839 Φ400 Cái 1.247.600 4.963.600 3.809.900 2.616.000 2.616.000 1.207.400 8.585.700
840 Φ450 Cái 1.673.500 10.277.700 6.564.700 4.972.400 4.798.700 2.207.500 12.557.600
841 Φ500 Cái 2.538.100 13.245.200 9.481.600 6.514.000 6.391.000 2.953.000 16.393.700
842 Φ560 Cái 3.072.300 19.904.000 12.376.700 7.997.800 8.323.500 3.676.800 23.378.200
843 Φ630 Cái 3.660.700 25.694.300 18.022.200 11.580.500 11.001.500 4.849.300 32.497.900
844 Φ710 Cái 7.670.000 44.874.500 35.031.100 21.641.100 20.845.000 7.237.800 55.007.500
845 Φ800 Cái 9.692.100 59.929.200 47.986.800 28.444.700 26.780.000 10.133.000 77.300.000
ĐK Đơn giá ĐK Đơn giá ĐK Đơn giá
846 R.C75-50 Cái 30.400 R.C 180-125 244.800 R.C 280-160 1.085.700 R.C 400-315 1.438.500
847 R.C75-63 Cái 33.300 R.C 180-140 241.500 R.C 280-180 1.107.400 R.C 400-355 1.455.000
848 R.C90-50 Cái 32.900 R.C 180-160 261.600 R.C 280-200 1.158.100 R.C 450-200 2.013.000
849 R.C90-63 Cái 35.600 R.C 200-50 209.300 R.C 280-225 1.216.000 R.C 450-225 1.983.700
850 R.C90-73 Cái 39.600 R.C 200-63 225.400 R.C 280-250 1.237.700 R.C 450-250 2.027.100
851 R.C110-50 Cái 53.700 R.C 200-75 228.100 R.C 315-110 690.900 R.C 450-280 2.105.200
852 R.C110-63 Cái 57.000 R.C 200-90 257.600 R.C 315-160 724.400 R.C 450-315 2.187.600
853 R.C110-75 Cái 60.400 R.C 200-110 252.900 R.C 315-180 910.800 R.C 450-355 2.251.300
854 R.C110-90 Cái 63.700 R.C 200-125 325.700 R.C 315-200 759.000 R.C 450-400 2.211.300
855 R.C125-63 Cái 97.300 R.C 200-140 363.200 R.C 315-225 784.800 R.C 500-200 2.266.200
856 R.C125-75 Cái 104.000 R.C 200-160 303.200 R.C 315-250 905.500 R.C 500-225 2.203.300
857 R.C125-90 Cái 110.700 R.C 200-180 323.300 R.C 315-280 932.400 R.C 500-250 2.465.500
858 R.C125-110 Cái 120.700 R.C 225-110 335.400 R.C 355-110 1.063.200 R.C 500-280 2.478.400
859 R.C140-63 Cái 120.700 R.C 225-125 436.000 R.C 355-160 1.170.100 R.C 500-315 2.739.300
860 R.C140-75 Cái 122.100 R.C 225-160 402.500 R.C 355-200 1.248.800 R.C 500-355 2.585.200
861 R.C140-90 Cái 128.800 R.C 225-180 469.500 R.C 355-225 1.287.200 R.C 500-400 2.859.800
862 R.C140-110 Cái 147.600 R.C 225-200 477.400 R.C 355-250 1.319.300 R.C 500-450 3.130.500
863 R.C140-125 Cái 154.300 R.C 250-110 503.100 R.C 355-280 1.263.800 R.C 560-315 3.235.200
864 R.C160-63 Cái 138.800 R.C 250-125 525.000 R.C 355-315 1.368.100 R.C 560-355 3.049.300
865 R.C160-75 Cái 144.200 R.C 250-160 503.100 R.C 400-110 R.C 560-400 3.214.200
866 R.C160-90 Cái 157.600 R.C 250-200 538.600 R.C 400-160 1.386.000 R.C 560-450 3.350.600
867 R.C160-110 Cái 171.700 R.C 250-225 573.500 R.C 400-200 1.407.100 R.C 560-500 3.457.900
868 R.C160-125 Cái 187.800 R.C 280-110 969.900 R.C 400-225 1.470.200 R.C 630-315 4.288.200
869 R.C160-140 Cái 289.500 R.C 280-125 1.013.300 R.C 400-250 1.406.400 R.C 630-355 4.076.100
R.C180-110 Cái 228.100 R.C 280-140 1.071.200 R.C 400-280 R.C 630-400 4.259.500
ĐK Đơn giá Đk Đơn giá ĐK Đơn giá
870 R.T 75-50 Cái 68.800 R.T 180-63 540.00 R.T 250-140 1.194.000 R.T 315-225 2.495.200
871 R.T 75-63 Cái 81.800 R.T 180-75 557.40 R.T 250-160 952.500 R.T 315-250 1.945.200
872 R.T 90-50 Cái 82.000 R.T 180-90 576.90 R.T 250-180 1.310.700 R.T 315-280 2.962.400
873 R.T 90-63 Cái 85.900 R.T 180-110 603.70 R.T 250-200 1.093.300 R.T 355-110 2.032.400
874 R.T 90-75 Cái 97.300 R.T 180-125 926.400 R.T 250-225 1.609.800 R.T 355-125 2.233.600
875 R.T 110-50 Cái 108.700 R.T 180-140 977.100 R.T 280-63 1.240.900 R.T 355-140 2.347.700
876 R.T 110-63 Cái 114.000 R.T 180-160 1.100.200 R.T 280-75 1.274.400 R.T 355-160 2.099.500
877 R.T 110-75 Cái 131.600 R.T 200-63 486.300 R.T 280-90 1.408.600 R.T 355-180 2.723.300
878 R.T 110-90 Cái 138.800 R.T 200-75 486.300 R.T 280-110 1.442.100 R.T 355-200 2.106.200
879 R.T 125-63 Cái 261.600 R.T 200-90 563.400 R.T 280-125 1.407.800 R.T 355-225 3.201.100
880 R.T 125-75 Cái 264.900 R.T 200-110 673.300 R.T 280-140 1.435.400 R.T 355-250 3.005.000
881 R.T 125-90 Cái 268.300 R.T 200-125 1.056.700 R.T 280-160 1.556.200 R.T 355-280 3.575.100
882 R.T 125-110 Cái 288.400 R.T 200-140 1.078.400 R.T 280-180 1.562.900 R.T 315-315 3.139.200
883 R.T 140-63 Cái 322.000 R.T 200-160 710.00 R.T 280-200 1.750.700 R.T 400-110 2.817.200
884 R.T 140-75 Cái 328.700 R.T 225-63 1.002.800 R.T 280-225 1.927.100 R.T 400-125 2.984.900
885 R.T 140-90 Cái 335.400 R.T 225-75 1.006.100 R.T 280-250 2.133.000 R.T 400-140 3.005.000
886 R.T 140-110 Cái 355.500 R.T 225-90 1.039.700 R.T 315-63 1.061.100 R.T 400-160 3.159.300
887 R.T 140-125 Cái 368.900 R.T 225-110 1.053.100 R.T 315-75 1.073.200 R.T 400-180 3.373.900
888 R.T 160-50 Cái 277.000 R.T 225-160 1.401.900 R.T 315-90 1.207.400 R.T 400-200 3.219.600
889 R.T 160-63 Cái 330.500 R.T 225-200 1.495.800 R.T 315-110 1.227.500 R.T 400-225 4.051.900
890 R.T 160-75 Cái 333.600 R.T 250-63 697.600 R.T 315-125 1.844.600 R.T 400-250 4.284.500
891 R.T 160-90 Cái 291.800 R.T 250-75 711.000 R.T 315-140 1.931.800 R.T 400-280 4.444.200
892 R.T 160-110 Cái 364.800 R.T 250-90 771.400 R.T 315-160 1.408.600 R.T 400-315 4.762.400
893 R.T 160-125 Cái 496.400 R.T 250-110 791.500 R.T 315-180 2.139.700 R.T 400-355 5.299.000
R.T 160-140 Cái 687.600 R.T 250-125 1.106.800 R.T 315-200 1.609.800 R.T 450-110 4.545.400
Áp suất
(PN)Đơn giá
Áp suất
(PN)Đơn giá
894 25x20mm Cái 16.0 20.100 16.0 36.300
895 32x20mm Cái 16.0 31.900 16.0 46.200
896 32x25mm Cái 16.0 31.900 16.0 46.200
897 40x20mm Cái 16.0 44.000 16.0 84.700
898 40x25mm Cái 16.0 44.000 16.0 84.700
899 40x32mm Cái 16.0 49.300 16.0 84.700
900 50x25mm Cái 16.0 62.700 16.0 126.500
901 50x32mm Cái 16.0 69.100 16.0 126.500
Tê Thu Đơn giá Tê thu Tê thu Tê thu
Phụ kiện nối ống PE
Măng sông thu Tê Thu
Côn thu Côn thuCôn thu Đơn giá
Côn thu
14
902 50x40mm Cái 16.0 81.100 16.0 136.000
903 63x25mm Cái 16.0 97.000 16.0 200.000
904 63x32mm Cái 16.0 102.600 16.0 200.000
905 63x40mm Cái 16.0 115.500 16.0 209.000
906 63x50mm Cái 16.0 133.900 16.0 218.500
907 75x50mm Cái 16.0 259.700 16.0 354.200
908 75x63mm Cái 16.0 271.100 16.0 379.500
909 90x50mm Cái 16.0 297.000 16.0 575.000
910 90x63mm Cái 16.0 297.000
911 90x75mm Cái 16.0 330.600
110x90mm Cái 16.0 583.100
Áp suất
(PN)Đơn giá
Áp suất
(PN)Đơn giá Áp suất (PN) Đơn giá
912 20x20mm Cái 16.0 14.700 16.0 22.500 16.0 17.800 47.100
913 25x25mm Cái 16.0 21.600 16.0 30.600 16.0 23.300 78.600
914 32x32mm Cái 16.0 31.700 16.0 47.100 16.0 32.800 95.200
915 40x40mm Cái 16.0 55.600 16.0 93.300 16.0 63.600 188.400
916 50x50mm Cái 16.0 98.700 16.0 149.600 16.0 102.900 302.100
917 63x63mm Cái 16.0 151.400 16.0 248.800 16.0 165.900 499.200
918 75x75mm Cái 16.0 284.400 16.0 448.500 16.0 303.700 686600
919 90x90mm Cái 16.0 358.200 16.0 588.500 16.0 413.000 1133600
920 110x110mm Cái 16.0 641.200 16.0 1.253.000 16.0 769.400 1741400
921 20 mm x 1/2″ Cái 16.0 9.500 10.600 21.400 22.500 11.700 13.600
922 20 mm x 3/4” Cái 16.0 9.700 10.600 – 14.900 –
923 25mm x1/2” Cái 16.0 13.000 14.400 30.200 31.100 14.900 19.200
924 25mm x3/4” Cái 16.0 13.000 14.400 30.200 31.100 15.800 19.200
925 25mm x1” Cái 16.0 13.000
926 32mm x3/4” Cái 16.0 18.500 20.700
927 32mm x1” Cái 16.0 18.500 38.300
928 40mmx1” Cái 16.0 39.400 74.800
929 40mm x1.1/4” Cái 16.0 39.600 118.800
930 40mm x1.1/2” Cái 16.0 39.600
931 50mm x1.1/2” Cái 16.0 56.500 173.200
932 50mm x2” Cái 16.0 57.600 271.400
933 63mmx1.1/2” Cái 16.0 92.600
934 63mm x2” Cái 16.0 94.100
935 75mm x2″ Cái 16.0 161.500 81.000
936 75mm x2.1/2″ Cái 16.0 167.600 113.100
937 90mm x2.1/2″ Cái 16.0 196.100 112.950
938 90mm x3″ Cái 16.0 196.100 177.000
939 110mm x 4″ Cái 16.0 345.000 289.500
ĐK Đơn giá ĐK Đơn giá ĐK Đơn giá
940 25mmx1/2” Cái 19.200 75mmx1/2” 63.900 125mmx1/2” – 200mmx1” 459.800
941 25mmx3/4” Cái 19.200 75mmx3/4” 63.900 125mmx3/4” 138.200 200mmx1.1/4” 459.800
942 32mmx1/2” Cái 24.700 75mmx1” 63.900 125mmx1” – 200mmx1.1/2” 459.800
943 32mmx3/4” Cái 24.700 75mmx1.1/4” 63.900 125mmx1.1/4” 138.200 200mmx2” 459.800
944 32mmx1” Cái 24.700 75mmx1.1/2” 63.900 125mmx1.1/2” 138.200 225mmx1.1/2” –
945 40mmx1/2” Cái 30.600 75mmx2” 63.900 125mmx2” 138.200 225mmx2” 461.200
946 40mmx3/4” Cái 30.600 90mmx1/2” 75.700 140mmx1/2” 194.400 250mmx1.1/2” –
947 40mmx1” Cái 30.600 90mmx3/4” 75.700 140mmx3/4” 194.400 250mmx3/4” –
948 50mmx1/2” Cái 33.700 90mmx1” 75.700 140mmx1” 194.400 250mmx2” –
949 50mmx3/4” Cái 33.700 90mmx1.1/4” 75.700 140mmx1.1/4” – 315mmx3/4” 812.600
950 50mmx1” Cái 33.700 90mmx1.1/2” 75.700 140mmx1.1/2” 194.400 315mmx1.1/2” –
951 63mmx1/2” Cái 47.100 90mmx2” 75.700 140mmx2” 194.400 315mmx2” 812.600
952 63mmx3/4” Cái 47.100 110mmx1/2” 94.100 160mmx1/2” 203.100
953 63mmx1” Cái 47.100 110mmx3/4” 94.100 160mmx3/4” 203.100
954 63mmx1.1/4” Cái – 110mmx1” 94.100 160mmx1” 203.100
955 63mmx1.1/2” Cái – 110mmx1.1/4” 94.100 160mmx1.1/4” 203.100
110mmx1.1/2” 94.100 160mmx1.1/2” 203.100
110mmx2” 94.100 160mmx2” 203.100
Áp suất
(PN)Đơn giá
956 Φ 20mm Cái 16.0 9.000
957 Φ 25mm Cái 16.0 11.100
958 Φ 32mm Cái 16.0 16.100
959 Φ 40mm Cái 16.0 34.200
960 Φ 50mm Cái 16.0 56.700
961 Φ 63mm Cái 16.0 94.700
962 Φ 75mm Cái 16.0 158.700
963 Φ 90mm Cái 16.0 193.800
964 Φ 110mm Cái 16.0 403.700
Phụ kiện nối ống PE
Nút bịt
Cút 90 độ ren
ngoài
Phụ kiện nối ống PE
Măng sông nối ống Tê đều
Cút 90 độ ren
trong
Phụ kiện nối ống PE
Đơn giá (Đai
khởi thủy
PN16)
Đai khởi thủy (PN16) Đai khởi thủy (PN16) Đai khởi thủy (PN16)
Cút 90độVan PP 2 đầu
rắc co (PN16)
Phụ kiện nối ống PE Ấp suất (PN)Măng sông một
đầu ren ngoài
Măng sông một
đầu ren trong
Tê một đầu
ren ngoài
Tê một đầu
ren trong
15
Độ dày (mm) Đơn giá Độ dày/áp
suấtĐơn giá
Độ dày/áp
suấtĐơn giá
965 Ống Φ21 Đ/md 1.0 6.545 1,5/12,5 8.727 1,6/16 10.545
966 Ống Φ27 Đ/md 1.0 8.091 1,6/12,5 12.000 2,0/16 13.273
967 Ống Φ34 Đ/md 1.0 10.545 1,7/10 15.091 2,0/13 18.364
968 Ống Φ42 Đ/md 1.2 15.727 1,7/8 20.636 2,0/10 23.545
969 Ống Φ48 Đ/md 1.4 18.364 1,9/8 24.545 2,3/10 28.364
970 Ống Φ60 Đ/md 1.4 23.909 1,9/6 34.909 2,3/8 40.636
971 Ống Φ75 Đ/md 1.5 33.545 2,2/6 44.273 2,9/8 57.818
972 Ống Φ90 Đ/md 1.5 41.000 2,2/5 54.727 2,7/6 63.364
973 Ống Φ110 Đ/md 1.9 61.818 2,7/5 81.545 3,2/6 92.818
974 Ống Φ125 Đ/md 2.0 68.273 3,1/5 100.818 3,7/6 119.364
975 Ống Φ140 Đ/md 2.0 84.091 3,5/5 126.000 4,1/6 148.545
976 Ống Φ160 Đ/md 2.5 109.182 4,0/5 166.636 4,7/6 192.364
977 Ống Φ180 Đ/md 2.8 137.182 4,4/5 204.182 5,3/6 243.091
978 Ống Φ200 Đ/md 3.2 204.818 4,9/5 259.545 5,9/6 301.818
979 Ống Φ225 Đ/md 3.5 212.636 5,5/5 316.364 6,6/6 375.091
980 Ống Φ250 Đ/md 3.9 276.818 6,2/5 416.091 7,3/6 485.545
981 Ống Ф 280 Đ/md 6,9/5 494.818 8,2/6 583.000
982 Ống Ф 315 Đ/md 7,7/5 621.000 8,2/6 745.091
983 Ống Ф 355 Đ/md 8,7/5 811.364 10,4/6 965.273
984 Ống Ф 400 Đ/md 9,8/5 1.031.000 11,7/6 1.235.182
985 Ống Ф 450 Đ/md 11,0/5 1.303.273 13,2/6 1.554.909
986 Ống Ф 500 Đ/md 12,3/5 1.645.727
Độ dày
(mm)/PN (bar)Đơn giá
Độ dày
(mm)/PN (bar)Đơn giá
Độ dày
(mm)/PN (bar)Đơn giá
981 Ống Φ21 Đ/md 2,4/25 12.364
982 Ống Φ27 Đ/md 3/25 18.818
983 Ống Φ34 Đ/md 2,6/16 21.091 3,8/25 31.091 4,7/25
984 Ống Φ42 Đ/md 2,5/12,5 27.636 3,2/16 34.273 5,4/25 46.000
985 Ống Φ48 Đ/md 2,9/12,5 34.364 3,6/16 43.182 4,5/16 61.818
986 Ống Φ60 Đ/md 2,9/10 49.091 3,6/12,5 61.636 5,6/16 74.000
987 Ống Φ75 Đ/md 3,6/10 71.545 4,5/12,5 90.091 5,4/12,5 108.818
988 Ống Φ90 Đ/md 3,5/8 83.091 4,3/12,5 103.091 6,6/12,5 128.000
989 Ống Φ110 Đ/md 4,2/8 130.000 5,3/10 155.636 7,4/12,5 192.091
990 Ống Φ125 Đ/md 4,8/8 151.545 6/10 190.818 8,3/12,5 234.000
991 Ống Φ140 Đ/md 5,4/8 198.636 6,7/10 243.182 9,5/12,5 299.000
992 Ống Φ160 Đ/md 6,2/8 248.818 7,7/10 315.727 10,7/12,5 387.545
993 Ống Φ180 Đ/md 6,9/8 310.545 8,6/10 397.273 11,9/12,5 492.182
994 Ống Φ200 Đ/md 7,7/8 385.182 9,6/10 493.364 13,4/12,5 608.182
995 Ống Φ225 Đ/md 8,6/8 487.000 10,8/10 624.727 14,8/12,5 772.091
996 Ống Φ250 Đ/md 9,6/8 627.636 11,9/10 793.364 16,6/12,5 982.636
997 Ống Φ280 Đ/md 10,7/8 749.000 13,4/10 1.027.182 18,7/12,5 1.179.182
998 Ống Φ315 Đ/md 12,1/8 936.091 15/10 1.296.000 21,1/12,5 1.493.273
999 Ống Φ355 Đ/md 13,6/8 1.252.545 16,9/10 1.540.182 21,1/12,5 1.900.727
1.000 Ống Φ400 Đ/md 15,3/8 1.587.364 19,1/10 1.961.091 2.404.273
1.001 Ống Φ450 Đ/md 17,2/8 2.007.727 21,5/10 2.487.273
1.002 Ống Φ500 Đ/md
Độ dày
(mm)/PN (bar)Đơn giá
Độ dày
(mm)/PN (bar)Đơn giá
Độ dày
(mm)/PN (bar)Đơn giá
1.003 Ống Φ21 Đ/md
1.004 Ống Φ27 Đ/md
1.005 Ống Φ34 Đ/md
1.006 Ống Φ42 Đ/md
1.007 Ống Φ48 Đ/md
1.008 Ống Φ60 Đ/md 25/6,7 108.818
1.009 Ống Φ75 Đ/md 16/8,4 157.091
1.010 Ống Φ90 Đ/md 16/6,7 154.727 25/10,1 223.364
1.011 Ống Φ110 Đ/md 16/8,1 232.818 25/12,3 331.182
1.012 Ống Φ125 Đ/md 16/9,2 287.000 25/14 409.909
1.013 Ống Φ140 Đ/md 16/10,3 367.091 25/15,7 518.727
1.014 Ống Φ160 Đ/md 16/11,8 476.545 25/17,9 675.273
1.015 Ống Φ180 Đ/md 16/13,3 603.818
1.016 Ống Φ200 Đ/md 16/14,7 742.909
1.017 Ống Φ225 Đ/md 16/16,6 923.545
1.018 Ống Φ250 Đ/md 16/18,4 1.198.636
1.019 Ống Φ280 Đ/md 16/20,6 1.437.636
1.020 Ống Φ315 Đ/md 16/23,2/ 1.817.727
1.021 Ống Φ355 Đ/md 16/21,6 2.315.545
Độ dày
(mm)Đơn giá
Độ dày
(mm)Đơn giá
Độ dày
(mm)/PN (bar)Đơn giá
1.003 Ống Φ20 Đ/md 2.3 23.364 2.8 26.000 3.4 28.909
1.004 Ống Φ25 Đ/md 2.8 41.727 3.5 48.000 4.2 50.727
Ống PN 20
Ống nhựa PP - R
Ống PN 10 Ống PN 16
Class 5
Ống nhựa U.PVC
Class 6 Class 7
Ống nhựa U.PVC
Class 3 Class 4
IIIỐng nhựa STROMAN Việt Nam
Ống nhựa U.PVC
Thoát Class 1 Class2
16
1.005 Ống Φ32 Đ/md 2.9 54.091 4.4 65.000 5.4 74.636
1.006 Ống Φ40 Đ/md 3.7 72.545 5.5 88.000 6.7 115.545
1.007 Ống Φ50 Đ/md 4.6 106.273 6.9 140.000 8.3 179.545
1.008 Ống Φ63 Đ/md 5.8 169.000 8.6 220.000 10.5 283.000
1.009 Ống Φ75 Đ/md 6.8 235.000 10.3 300.000 12.5 392.000
1.010 Ống Φ90 Đ/md 8.2 343.000 12.3 420.000 15.0 586.000
1.011 Ống Φ110 Đ/md 10.0 549.000 15.1 640.000 18.3 825.000
1.012 Ống Φ125 Đ/md 11.4 680.000 17.1 830.000 20.8 1.110.000
1.013 Ống Φ140 Đ/md 12.7 839.000 19.2 1.010.000 23.3 1.410.000
1.014 Ống Φ160 Đ/md 14.6 1.145.000 21.9 1.400.000 26.6 1.875.000
1.015 Ống Φ180 Đ/md 16.4 1.804.000 24.6 2.508.000 29.0 2.948.000
1.016 Ống Φ200 Đ/md 18.2 2.189.000 27.4 3.102.000 33.2 3.630.000
Độ dầy
(mm)Đơn giá Độ dầy (mm) Đơn giá
1.017 Ống Φ20 Đ/md 4.1 32.000
1.018 Ống Φ25 Đ/md 5.1 53.000
1.019 Ống Φ32 Đ/md 6.5 82.000
1.020 Ống Φ40 Đ/md 8.1 125.364
1.021 Ống Φ50 Đ/md 10.1 200.000
1.022 Ống Φ63 Đ/md 12.7 315.000
1.023 Ống Φ75 Đ/md 15.1 445.000
1.024 Ống Φ90 Đ/md 18.1 640.000
1.025 Ống Φ110 Đ/md 22.1 950.000
1.026 Ống Φ125 Đ/md 25.1 1.275.000
1.027 Ống Φ140 Đ/md 28.1 1.680.000
1.028 Ống Φ160 Đ/md 32.1 2.176.000
1.029 Ống Φ180 Đ/md 36.1 3.388.000
1.030 Ống Φ200 Đ/md
Độ dày
(mm)Đơn giá
Độ dày
(mm)Đơn giá
Độ dày
(mm)Đơn giá
1.031 Ống Φ20 Đ/md
1.032 Ống Φ25 Đ/md 2 14.545
1.033 Ống Φ32 Đ/md 2.0 14.545 2.4 22.727
1.034 Ống Φ40 Đ/md 2 19.091 2.4 22.727 3 34.545
1.035 Ống Φ50 Đ/md 2.4 29.091 3.0 34.545 3.7 56.364
1.036 Ống Φ63 Đ/md 3 45.455 3.8 56.364 4.7 80.000
1.037 Ống Φ75 Đ/md 3.6 64.545 4.5 80.000 5.6 113.636
1.038 Ống Φ90 Đ/md 4.3 101.818 5.4 113.636 6.7 172.727
1.039 Ống Φ110 Đ/md 5.3 136.364 6.6 172.727 8.1 218.182
1.040 Ống Φ125 Đ/md 6 177.273 7.4 218.182 9.2 272.727
1.041 Ống Φ140 Đ/md 6.7 222.727 8.3 272.727 10.3 359.091
1.042 Ống Φ160 Đ/md 7.7 290.909 9.5 359.091 11.8 450.000
1.043 Ống Φ180 Đ/md 8.6 363.636 10.7 450.000 13.3 563.636
1.044 Ống Φ200 Đ/md 9.6 454.545 11.9 563.636 14.7 690.909
1.045 Ống Φ225 Đ/md 10.8 572.727 13.4 690.909 16.6 854.545
1.046 Ống Φ250 Đ/md 11.9 698.182 14.8 854.545 18.4 1.072.727
1.047 Ống Φ280 Đ/md 13.4 895.455 16.6 1.072.727 20.6 1.363.636
1.048 Ống Φ315 Đ/md 15 1.122.727 18.7 1.363.636 23.2 1.727.273
1.049 Ống Φ355 Đ/md 16.9 1.409.091 21.1 1.727.273 26.1 2.200.000
1.050 Ống Φ400 Đ/md 19.1 1.809.091 23.7 2.200.000 29.4 2.781.818
1.051 Ống Φ450 Đ/md 21.5 2.272.727 26.7 2.781.818 33.1 3.454.545
1.052 Ống Φ500 Đ/md 23.9 2.818.182 29.7 3.454.545 36.8 4.672.727
1.053 Ống Φ560 Đ/md 26.7 3.800.000 33.2 4.672.727 41.2 5.909.091
1.054 Ống Φ630 Đ/md 30 4.800.000 37.4 5.909.091 46.3 7.509.091
1.055 Ống Φ710 Đ/md 33.9 6.127.273 42.1 7.509.091 52.2 9.527.273
1.056 Ống Φ800 Đ/md 38.1 7.763.636 47.4 9.527.273 58.8 12.045.455
1.057 Ống Φ900 Đ/md 42.9 9.818.182 53.3 12.045.455 66.2 14.890.909
1.058 Ống Φ1000 Đ/md 47.7 12.127.273 59.3 14.890.909 72.5 20.509.091
1.059 Ống Φ1200 Đ/md 57.2 17.454.545 67.9 20.509.091
Độ dày
(mm)Đơn giá
Độ dày
(mm)Đơn giá
1.060 Ống Φ20 Đ/md 2 8.727 2.3 10.364
1.061 Ống Φ25 Đ/md 2.3 13.182 3.0 16.545
1.062 Ống Φ32 Đ/md 3 21.364 3.6 25.455
1.061 Ống Φ40 Đ/md 3.7 33.636 4.5 39.091
1.062 Ống Φ50 Đ/md 4.6 50.909 5.6 61.818
1.063 Ống Φ63 Đ/md 5.8 80.909 7.1 98.182
1.062 Ống Φ75 Đ/md 6.8 116.364 8.4 138.182
1.063 Ống Φ90 Đ/md 8.2 165.455 10.1 200.000
1.064 Ống Φ110 Đ/md 10 250.000 12.3 300.000
1.063 Ống Φ125 Đ/md 11.4 322.727 14.0 381.818
1.064 Ống Φ140 Đ/md 12.7 400.000 15.7 481.818
1.065 Ống Φ160 Đ/md 14.6 527.273 17.9 631.818
1.064 Ống Φ180 Đ/md 16.4 663.636 20.1 800.000
1.065 Ống Φ200 Đ/md 18.2 827.273 22.4 1.000.000
1.066 Ống Φ225 Đ/md 20.5 1.010.909 25.2 1.218.182
1.065 Ống Φ250 Đ/md 22.7 1.254.545 27.9 1.509.091
Ống HDPE (PE80)
Ống PN 12.5 PN 16
Ống HDPE (PE80)
Ống PN 6 PN 8 PN 10
Ống PP -R
Ống PN25
17
1.066 Ống Φ280 Đ/md 25.4 1.581.818 31.3 1.900.000
1.067 Ống Φ315 Đ/md 28.6 2.009.091 35.2 2.418.182
1.066 Ống Φ355 Đ/md 32.2 2.545.455 39.7 3.072.727
1.067 Ống Φ400 Đ/md 36.3 3.245.455 44.7 3.900.000
1.068 Ống Φ450 Đ/md 40.9 4.109.091 50.3 4.927.273
1.067 Ống Φ500 Đ/md 45.4 5.090.909 55.8 6.090.909
1.068 Ống Φ560 Đ/md 50.8 6.881.818
1.069 Ống Φ630 Đ/md 57.2 8.181.818
1.068 Ống Φ710 Đ/md 64.5 11.090.909
1.069 Ống Φ800 Đ/md
Độ dày
(mm)Đơn giá
Độ dày
(mm)Đơn giá
Độ dày
(mm)Đơn giá
1.070 Ống Φ20 Đ/md 1.0 5.273 1.2 5.909
1.071 Ống Φ25 Đ/md 1 6.818 1.2 7.727 1.5 10.000
1.072 Ống Φ32 Đ/md 1.3 10.455 1.6 13.636 2 14.545
1.073 Ống Φ40 Đ/md 1.6 18.182 2.0 19.091 2.4 22.727
1.074 Ống Φ50 Đ/md 2 27.273 2.4 29.091 3 34.545
1.075 Ống Φ63 Đ/md 2.5 45.455 3.0 45.455 3.8 56.364
1.076 Ống Φ75 Đ/md 2.9 60.455 3.6 64.545 4.5 80.000
1.077 Ống Φ90 Đ/md 3.5 90.909 4.3 101.818 5.4 113.636
1.078 Ống Φ110 Đ/md 4.2 109.091 5.3 136.364 6.6 172.727
1.079 Ống Φ125 Đ/md 4.8 140.909 6.0 177.273 7.4 218.182
1.080 Ống Φ140 Đ/md 5.4 177.273 6.7 222.727 8.3 272.727
1.081 Ống Φ160 Đ/md 6.2 236.364 7.7 290.909 9.5 359.091
1.082 Ống Φ180 Đ/md 6.9 290.909 8.6 363.636 10.7 450.000
1.083 Ống Φ200 Đ/md 7.7 363.636 9.6 454.545 11.9 563.636
1.084 Ống Φ225 Đ/md 8.6 458.182 10.8 572.727 13.4 690.909
1.085 Ống Φ250 Đ/md 9.6 570.909 11.9 698.182 14.8 854.545
1.086 Ống Φ280 Đ/md 10.7 709.091 13.4 895.455 16.6 1.072.727
1.087 Ống Φ315 Đ/md 12.1 900.000 15.0 1.122.727 18.7 1.363.636
1.088 Ống Φ355 Đ/md 13.6 1.145.455 16.9 1.409.091 21.1 1.727.273
1.089 Ống Φ400 Đ/md 15.3 1.445.455 19.1 1.809.091 23.7 2.200.000
1.090 Ống Φ450 Đ/md 17.2 1.845.455 21.5 2.272.727 26.7 2.781.818
1.091 Ống Φ500 Đ/md 19.1 2.245.455 23.9 2.818.182 29.7 3.454.545
1.092 Ống Φ560 Đ/md 21.4 3.081.818 26.7 3.800.000 33.2 4.672.727
1.093 Ống Φ630 Đ/md 24.1 3.909.091 30.0 4.800.000 37.4 5.909.091
1.094 Ống Φ710 Đ/md 27.2 4.972.727 33.9 6.127.273 42.1 7.509.091
1.095 Ống Φ800 Đ/md 30.6 6.300.000 38.1 7.763.636 47.4 9.527.273
1.096 Ống Φ900 Đ/md 34.4 7.963.636 42.9 9.818.182 53.3 12.045.455
1.097 Ống Φ1000 Đ/md 38.2 9.827.273 47.7 12.127.273 59.3 14.890.909
1.098 Ống Φ1200 Đ/md 45.9 14.154.545 57.2 17.454.545 67.9 20.509.091
Độ dày
(mm)Đơn giá
Độ dày
(mm)Đơn giá
Độ dày
(mm)Đơn giá
1.099 Ống Φ20 Đ/md 1.5 7.727 2.0 8.727 2.3 10.364
1.100 Ống Φ25 Đ/md 2 10.909 2.3 13.182 3 16.545
1.101 Ống Φ32 Đ/md 2.4 18.182 3.0 21.364 3.6 25.455
1.102 Ống Φ40 Đ/md 3 27.273 3.7 33.636 4.5 39.091
1.103 Ống Φ50 Đ/md 3.7 41.818 4.6 50.909 5.6 61.818
1.104 Ống Φ63 Đ/md 4.7 68.182 5.8 80.909 7.1 98.182
1.105 Ống Φ75 Đ/md 5.6 96.364 6.8 116.364 8.4 138.182
1.106 Ống Φ90 Đ/md 6.7 136.364 8.2 165.455 10.1 200.000
1.107 Ống Φ110 Đ/md 8.1 204.545 10.0 250.000 12.3 300.000
1.108 Ống Φ125 Đ/md 9.2 263.636 11.4 322.727 14 381.818
1.109 Ống Φ140 Đ/md 10.3 327.273 12.7 400.000 15.7 481.818
1.110 Ống Φ160 Đ/md 11.8 427.273 14.6 527.273 17.9 631.818
1.111 Ống Φ180 Đ/md 13.3 545.455 16.4 663.636 20.1 800.000
1.112 Ống Φ200 Đ/md 14.7 668.182 18.2 827.273 22.4 1.000.000
1.113 Ống Φ225 Đ/md 16.6 845.455 20.5 1.010.909 25.2 1.218.182
1.114 Ống Φ250 Đ/md 18.4 1.054.545 22.7 1.254.545 27.9 1.509.091
1.115 Ống Φ280 Đ/md 20.6 1.327.273 25.4 1.581.818 31.3 1.900.000
1.116 Ống Φ315 Đ/md 23.2 1.654.545 28.6 2.009.091 35.2 2.418.182
1.117 Ống Φ355 Đ/md 26.1 2.100.000 32.2 2.545.455 39.7 3.072.727
1.118 Ống Φ400 Đ/md 29.4 2.654.545 36.3 3.245.455 44.7 3.900.000
1.119 Ống Φ450 Đ/md 33.1 3.354.545 40.9 4.109.091 50.3 4.927.273
1.120 Ống Φ500 Đ/md 36.8 4.181.818 45.4 5.090.909 55.8 6.090.909
1.121 Ống Φ560 Đ/md 41.2 5.700.000 50.8 6.881.818
1.122 Ống Φ630 Đ/md 46.3 7.200.000 57.2 8.181.818
1.123 Ống Φ710 Đ/md 52.2 9.163.636 64.5 11.090.909
1.124 Ống Φ800 Đ/md 58.8 12.263.636
1.125 Ống Φ900 Đ/md 66.2 14.718.182
1.126 Ống Φ1000 Đ/md 72.5 17.927.273
1.127 Ống Φ1200 Đ/md
Độ dày
(mm)Đơn giá
1.128 Ống Φ20 Đ/md 2.3 10.364
1.129 Ống Φ25 Đ/md 3 16.545
1.130 Ống Φ32 Đ/md 3.6 25.455
Ống HDPE 100
Ống PN 12,5 Ống PN16 Ống PN16
Ống HDPE 100
Ống PN 20
Ống HDPE 100
Ống PN 6 PN 8 PN 10
18
1.131 Ống Φ40 Đ/md 4.5 39.091
1.132 Ống Φ50 Đ/md 5.6 61.818
1.133 Ống Φ63 Đ/md 7.1 98.182
1.134 Ống Φ75 Đ/md 8.4 138.182
1.135 Ống Φ90 Đ/md 10.1 200.000
1.136 Ống Φ110 Đ/md 12.3 300.000
1.137 Ống Φ125 Đ/md 14 381.818
1.138 Ống Φ140 Đ/md 15.7 481.818
1.139 Ống Φ160 Đ/md 17.9 631.818
1.140 Ống Φ180 Đ/md 20.1 800.000
1.141 Ống Φ200 Đ/md 22.4 1.000.000
1.142 Ống Φ225 Đ/md 25.2 1.218.182
1.143 Ống Φ250 Đ/md 27.9 1.509.091
1.144 Ống Φ280 Đ/md 31.3 1.900.000
1.145 Ống Φ315 Đ/md 35.2 2.418.182
1.146 Ống Φ355 Đ/md 39.7 3.072.727
1.147 Ống Φ400 Đ/md 44.7 3.900.000
1.148 Ống Φ450 Đ/md 50.3 4.927.273
1.149 Ống Φ500 Đ/md 55.8 6.090.909
Đk Đơn giá Đk Đơn giá
1.150 Φ21 Cái 1.455 3.909 1.498 27x21 1.364 Φ21 2.000
1.151 Φ27 Cái 2.273 5.000 1.818 34x21 1.818 Φ27 2.727
1.152 Φ34 Cái 3.455 5.091 2.636 34x27 2.273 Φ34 3.000
1.153 Φ42 Cái 5.273 7.000 4.000 42x21 2.455 Φ42 3.273
1.154 Φ48 Cái 8.364 10.364 6.364 42x27 2.636 Φ48 4.182
1.155 Φ60 Cái 12.364 16.364 10.545 42x34 2.909 Φ60 7.182
1.156 Φ75 Cái 22.000 28.000 18.182 48x21 3.455 Φ75 11.091
1.157 Φ90 Cái 29.545 40.000 24.091 48x27 3.636 Φ90 14.545
1.158 Φ110 Cái 46.364 65.545 36.364 48x34 3.818 Φ110 23.636
1.159 Φ125 Cái 81.273 108.273 64.364 48x42 3.909 Φ125 37.909
1.160 Φ140 Cái 117.727 175.364 73.636 60x21 4.909 Φ140 54.545
1.161 Φ160 Cái 142.091 186.545 106.182 60x27 5.818 Φ160 77.636
1.162 Φ250 Cái 60x42 5.818
1.163
Đk Đơn giá
1.164 Ф 20 - PN 25 Cái 5.818 6.818 4.818 25x20 4.818 163.636 15.000
1.165 Ф 25 - PN25 Cái 7.727 10.545 7.727 32x20 6.818 202.000 28.000
1.166 Ф 32 - PN 25 Cái 13.545 17.273 11.636 32x25 6.818 327.273
1.167 Ф 40 - PN 25 Cái 22.000 27.000 23.091 40x20 10.545 454.545
1.168 Ф 50 - PN 25 Cái 38.636 53.000 44.091 40x25 10.545 727.273
1.169 Ф 63 - PN 25 Cái 118.182 133.000 101.000 40x32 10.545
1.170 Ф 75 - PN 25 Cái 154.273 199.727 155.273 50x20 18.909
1.171 Ф 90 - PN 25 Cái 238.000 310.000 185.000 50x25 18.909
1.172 Ф 110 - PN 25 Cái 485.000 480.000 322.091 50x32 18.909
ĐK Đơn giá ĐK Đơn giá
1.173 Ống Φ20 Cái 2.909 38.000 20x1/2'' 52.545 20x1/2 90.909 105.455
1.174 Ống Φ25 Cái 5.000 56.000 25x1/2'' 57.000 25x3/4
1.175 Ống Φ32 Cái 6.545 80.545 25x3/4'' 70.909 32x1 145.000 168.182
1.176 Ống Φ40 Cái 9.818 92.545 32x1'' 145.000 40x1-1/4'' 212.545 236.545
1.177 Ống Φ50 Cái 18.545 139.000 50x1-1/2'' 480.000 520.000
1.178 Ống Φ63 Cái 90.000 700.000 740.000
1.179 Ống Φ75 Cái 160.000
1.180 Ống Φ90 Cái 180.000
Đk Đơn giá Đk Đơn giá
1.181 Ống Φ20 Cái 23.636 24.545 19.091 Φ 25-20 43.636 Φ25 x 1/2" 19.091
1.182 Ống Φ25 Cái 27.273 36.364 29.091 Φ 32-20 59.091 Φ 25 x 3/4" 19.091
1.183 Ống Φ32 Cái 36.364 40.909 36.364 Φ 32-25 59.091 Φ 32 x 1/2" 23.636
1.184 Ống Φ40 Cái 59.091 77.273 54.545 Φ 40-20 77.273
1.185 Ống Φ50 Cái 77.273 122.727 72.727 Φ 40-25 77.273
1.186 Ống Φ63 Cái 127.273 150.000 95.455 Φ40-32 77.273
1.187 Ống Φ75 Cái 181.818 240.909 154.545 Φ 50-25 90.909
1.188 Ống Φ90 Cái 309.091 454.545 272.727 Φ 50-32 90.909
1.189 Ống Φ110 Cái Φ 50-40 90.909
1.190 Ống Φ125 Cái Φ 63-25 131.818
1.191 Ống Φ140 Cái Φ 63-40 131.818 Φ 50 x 1-1/2" 40.909
1.192 Ống Φ160 Cái Φ 63-50 131.818
1.193 Ống Φ180 Cái Φ 75-32 240.909
1.194 Ống Φ200 Cái Φ 75-50 240.909
III Bồn nước INOX
Bồn Inox Tân Á Dung tích Bồn Đứng Bồn ngang Bồn Đứng Bồn Ngang Dung tích Đơn giá
1.195 310 Cái 3102.008.182 2.099.091 Bồn PL 500 (đứng) 1.890.000
1.196 500 Cái 500 2.544.545 2.662.727 Bồn PL1000(đứng) 3.380.909
1.197 700 Cái 700 3.135.455 3.262.727 1.508.182 Bồn PL1500(đứng) 4.890.000
1.198 1000 Cái 1000 4.199.091 4.380.909 1.790.000 1.862.727 Bồn PL2000(đứng) 6.362.727
Bồn Inox Bồn nhựa Bồn nhựa Plasman
Zắc co ren trong đồng Zắc co ren
ngoài đồng
Phụ kiện ống PPR - Stroman - Việt
Nam Cút 90 Tê Chếch 45
Côn thu Van chặn Ống tránh
Phụ kiện ống HDPE - Stroman -
Việt Nam Cút 90 Tê Măng sông
Tê thu Đai khởi thủy
Nút bịt Zắc co ren
nhựa
Tê ren ngoài đồng
Phụ kiện ống uPVC - Stroman -
Việt Nam Cút 90 Tê Chếch 45
Côn thu Măng sông
19
1.197 1200 Cái 1200 5.026.364 5.244.545 2.317.273 2.590.000 Bồn PL 500(ngang) 2.090.000
1.198 1300 Cái 1300 5.326.364 5.562.727 3.026.364 3.571.818 Bồn PL1000(ngang) 3.726.364
1.199 1500(1140) Cái 1500(1140) 6.417.273 6.662.727
1.200 1500(980) Cái 1500(980) 6.526.364 6.799.091
1.199 2000(1340) Cái 2000(1340) 8.371.818 8.717.273 4.590.000 5.590.000
1.200 2000(1140) Cái 2000(1140) 8.399.091 8.717.273
1.201 2500(1400) Cái 2500(1400) 10.390.000 10.826.364 5.962.727 7.235.455
1.202 2500(1140) Cái 2500(1140) 10.271.818 10.726.364
1.201 3000(1340) Cái 3000(1340) 12.226.364 12.726.364
1.202 3000(1140) Cái 3000(1140) 12.053.636 12.562.727
1.203 3500(1340) Cái 3500(1340) 14.108.182 14.653.636 8.490.000
1.204 4000(1340) Cái 4000(1340) 15.862.727 16.453.636
1.203 4500(1340) Cái 4500(1340) 17.826.364 18.526.364
1.204 5000(1400) Cái 5000(1400) 19.953.636 20.753.636 11.108.182
1.205 6000 (1400) Cái 6000 (1400) 23.808.182 24.744.545
1.206 Bồn inox 10.000 Cái 10.000 43.636.364 50.909.091 14.771.818
1.205 Bồn inox 12.000 Cái 12.000 23.808.182 61.090.909
1.206 Bồn inox 15.000 Cái 15.000 78.181.818 30.453.636
1.207 Bồn inox 20.000 Cái 20.000 105.454.545
1.208 Bồn inox 25.000 Cái 25.000 131.818.182
1.207 Bồn inox 30.000 Cái 30.000 158.181.818
1.208 Bồn inox 35.000 Cái 35.000 184.545.455
1.209 Bồn 30.000 Cái 30.000 158.181.818
1.210 Bồn 35.000 Cái 35.000 184.545.455
1.211Bể lắp ghép 35 m
3 đến
1.000 m3 m
3 6.818.182 8.636.364
Bồn nước INOX Tân Á
1.212 Bồn Inox Dung tích Bồn Đứng Bồn ngang
1.213 ĐT 500 SE Cái 500 2.453.636
1.213 ĐT 1000 SE Cái 1000 4.271.818 5.180.909
1.214 ĐT 1500 SE Cái 1500 5.999.091
1.214 ĐT 1700 SE Cái 1700 6.908.182
1.215 ĐT 2000 SE Cái 2000 8.453.636
1.215 ĐT 2200 SE Cái 2200
Bồn Đứng Bồn ngang Loại Dung tích Bồn Đứng Bồn ngang
1.216Bộ bồn nước INOX 500-
745mmBộ 500
2.240.000 2.439.000 Bồn nhựa 500 500 1.440.000 1.620.000
1.217Bộ bồn nước INOX 700-
745mmBộ 700
3.033.000 3.195.000 Bồn nhựa 700 700 1.827.000 2.097.000
1.218Bộ bồn nước INOX 1000-
950mmBộ 1000
3.375.000 3.573.000 Bồn nhựa 1000 1000 2.340.000 2.880.000
1.219Bộ bồn nước INOX 1500-
1150mmBộ 1500
5.130.000 5.382.000 Bồn nhựa 1500 1500 3.555.000 3.087.000
1.220Bộ bồn nước INOX 2000-
1150mmBộ 2000
7.191.000 7.371.000 Bồn nhựa 2000 2000 4.590.000
Bình ngang Bình vuông Bình ngang Bình vuông
1.221 Bình nước nóng 15L Cái 15l 3.235.455 3.008.182 2.826.364 2.599.091
1.222 Bình nước nóng 20L Cái 20l 3.326.364 3.099.091 2.917.273 2.690.000
1.223 Bình nước nóng 30L Cái 30l 3.462.727 3.235.455 3.053.636 2.826.364
1.224 Máy năng lượng mặt trời Bộ TA8 160 7.862.727
1.225 Máy năng lượng mặt trời Bộ TA8 180 8.180.909
1.226 Máy năng lượng mặt trời Bộ TA8 200 9.090.000
1.227 Máy năng lượng mặt trời Bộ TA8 230 10.544.545
1.228 Máy năng lượng mặt trời Bộ TA8 260 11.362.727
Bình nước nóng Dung tích
Bồn nhựa
Sản phẩm bình nước nóng
Rossi Arte Cao cấp
Sản phẩm bình nước nóng
Rossi Arte kinh tế
Bồn Inox
Dung tích
Bồn nướcToàn Mỹ (Công ty cổ
phần tập đoàn Hoa Sen chi nhánh
Lào Cai, giá bao gồm thân bồn và
chân bồn )
Bồn nhựa tự hoại
20
STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuậtGiá tại nơi sản xuất, cung
ứng
1 2 3 4 5
NHÓM SẢN PHẨM THIẾT BỊ VỆ SINH
I Thiết bị vệ sinh INAX (Việt Nam) Thành phố Lào Cai
Lavabo
1.229 Lavabo chậu thường màu trắng Cái L280V/BW1 410.000
1.230 Lavabo chậu thường màu trắng Cái L283V/BW1 460.000
1.231 Lavabo chậu thường màu trắng Cái L282V (EC/FC) 510.000
1.232 Lavabo chậu thường màu trắng Cái L288V(EC/FC) 1.040.000
1.233 Lavabo chậu thường màu trắng Cái L284V (EC/FC) 640.000
1.234 Lavabo chân chậu thường màu trắng Cái LVD 284 VD 620.000
1.235 Lavabo chậu thường màu trắng Cái L288VC, L288VD 700.000
1.236 Lavabo chậu thường màu trắng Cái L - 2395V(EC/FC) 1.010.000
1.237 Lavabo chậu thường màu trắng Cái S17V 1.790.000
1.238 Chậu rửa âm bàn Inax màu trắng Cái L2298V 1.770.000
Vòi chậu và sen tắm
1.239 Vòi chậu Cái LFV1002S 2.470.000
1.240 Sen tắm Cái BFV - 1003S 3.000.000
1.241 Sen tắm Cái BFV - 1003S - 1c 3.410.000
1.242 Sen tắm Cái BFV- 1003S-2C 3.090.000
1.243 Vòi chậu Cái LFV- 2002s 2.080.000
1.244 Sen tắm Cái BFV - 2003S 3.180.000
1.245 Vòi chậu Cái LFV - 2012s 2.030.000
1.246 Cái LFV- 13B 1.020.000
1.247 Cái LFV - 12A 880.000
1.248 Vòi xịt rửa cao cấp mạ Cr-Ni, Lõi đồng Cái CFV-102M 450.000
1.249
Vòi xịt, lõi van bằng đồng với dây vòi đồng mạ Cr
- Ni Cái CFV-102A
350.000
1.250 Ống thải chữ P Cái A-675PV 590.000
1.251 Ống thải bầu Cái A- 676PV 890.000
1.252 Ống xả chậu có chặn nước Cái A016V 430.000
1.253 Van vặn khoá Cái A703-4 210.000
1.254 Dây cáp Cái A-703-7 220.000
1.255 Cái U440V 1.560.000
1.256 Cái U116V 670.000
1.257 Van xả tiểu Cái UF7V, UF8V 1.340.000
1.258 UF-13AWP(VU) 560.000
1.259 UF104BWP(VU) 600.000
1.260 Cút nối giữa ống cấp nước và bồn tiểu Cái UF-105 440.000
1.261 Bàn cầu hai khối Cái C306VAN/BW1 2.850.000
1.262 Bàn cầu hai khối Cái C306VPTN/BW1 3.180.000
1.263 Bàn cầu hai khối Cái C306VA/BW1 2.640.000
1.264 Bàn cầu hai khối Cái C306VPT/BW1 2.990.000
1.265 Bàn cầu hai khối Cái C108VAN/BW1 2.450.000
1.266 Bàn cầu hai khối Cái C117VAN/BW1 2.200.000
1.267 Bàn cầu hai khối Cái C108VA /BW1 2.260.000
1.268 Bàn cầu hai khối Cái C117VA/BW1 2.060.000
1.269 Bàn cầu hai khối Cái C - 504VWN/BW1 3.040.000
Gương và phụ kiện
1.270Gương trắng bạc, bổ sung lớp keo xung quanh
mép gương, tăng cường khả năng chống nấm mốcCái KF - 4560VA;(KT: 460x610x5) 710.000
1.271Gương trắng bạc, bổ sung lớp keo xung quanh
mép gương, tăng cường khả năng chống nấm mốcCái KF - 5070VAC;(KT:500x700x5) 840.000
1.272Gương trắng bạc, bổ sung lớp keo xung quanh
mép gương, tăng cường khả năng chống nấm mốcCái KF - 5075VA;(KT: 510x760x5) 840.000
1.273Gương trắng bạc, bổ sung lớp keo xung quanh
mép gương, tăng cường khả năng chống nấm mốcCái KF - 6075VAR;(KT: 610x760x5) 1.260.000
1.274Gương trắng bạc, bổ sung lớp keo xung quanh
mép gương, tăng cường khả năng chống nấm mốcCái KF - 6090VA;(KT: 610x910x50) 1.410.000
1.275 Kệ gương Cái H482V; (KT: 500x140x61) 300.000
1.276 Kệ gương Cái KF412V; (KT: 510x54x154) 640.000
1.277 Kệ xà phòng Cái H444V;(KT: 130x103x47) 98.000
1.278 Thanh treo khăn Cái H445V; (KT:625x80x50) 210.000
1.279 Thanh treo khăn Cái H485V; (KT: 654x80x74) 270.000
1.280 Hộp giấy vệ sinh Cái CF - 22H; (KT: 169x128x112) 90.000
1.281 Hộp giấy vệ sinh Cái H486V; (KT192x127x100) 470.000
1.282 Móc giấy vệ sinh Cái KF 416V; (KT: 132x147x89) 730.000
1.283 Máy sấy tay Cái KS- 370 5.950.000
Bàn cầu hai khối
PHỤ LỤC II
Các loại vòi khác
Phụ kiện vòi chậu
Bồn tiểu nam
Gioăng nối tường Cái
21
1.284 Phễu thoát sàn Cái PBFV - 600; (KT 126x600) 3.850.000
1.285 Phễu thoát sàn Cái PBFV - 120; (KT 120x120) 820.000
1.286 Phễu thoát sàn Cái PBFV - 110 (KT 110x110) 720.000
1.287 Vòi tắm hương sen Inax BộBFV - 3003S - 3C (loại 2 vòi;
01 hương sen)3.720.000
II Thiết bị vệ sinh Caesar
Bàn cầu
1.288 Bàn cầu hai khối Bộ CD1551 5.159.000
1.289 Bàn cầu hai khối Bộ CD1530 4.147.000
1.290 Bàn cầu hai khối Bộ CT1325 2.013.000
1.291 Bàn cầu hai khối Bộ CD1325 2.255.000
1.292 Bàn cầu hai khối Bộ CD 1320 2.860.000
1.293 Bàn cầu hai khối Bộ CD1340 3.344.000
1.294 Bàn cầu hai khối Bộ CD1341 4.191.000
1.295 Bàn cầu hai khối Bộ CD1375 6.644.000
1.296 Bàn cầu một khối Bộ CD1375 6.644.000
1.297 Bàn cầu một khối Bộ CD1374 6.237.000
1.298 Bàn cầu một khối Bộ CD1364 8.668.000
1.299 Bàn cầu một khối Bộ CD1363 7.795.000
1.300 Bàn cầu một khối Bộ C1353 10.527.000
Lavabo treo
1.301 Lavabo treo góc Bộ L2014 396.000
1.302 Lavabo treo góc Bộ LF5238 1.221.000
1.303 Lavabo treo góc Bộ L2140 451.000
1.304 Lavabo treo góc Bộ LF5239S 1.980.000
1.305 Lavabo treo góc Bộ L2150 594.000
1.306 Lavabo treo góc Bộ L2152 594.000
1.307 Lavabo treo góc Bộ L2220 660.000
1.308 Lavabo treo góc Bộ L2365 1.089.00
1.309 Lavabo treo góc Bộ LF2270 2.255.000
1.310 Lavabo treo góc Bộ L2140 451.000
1.311 Lavabo treo góc Bộ L2150 594.000
1.312 Lavabo treo góc Bộ L2152 594.000
1.313 Vòi Lavabo
1.314 Vòi Lavabo nóng lạnh Cái B229CU 2.134.000
1.315 Vòi Lavabo nóng lạnh Cái B224CU 2.244.000
1.316 Vòi Lavabo nóng lạnh cao Cái B571CU 2.035.000
1.317 Vòi Lavabo nóng lạnh cao Cái B061CU 1.496.000
1.318 Vòi Lavabo nóng lạnh cao Cái B041CU 1.540.000
1.319 Vòi Lavabo nóng lạnh cao Cái B228CU 2.717.000
1.320 Vòi Lavabo nóng lạnh cao Cái B541CU 3.080.000
1.321 Vòi Lavabo nóng lạnh cao Cái B225CU 2.094.000
1.322 Vòi Lavabo nóng lạnh cao Cái B551CU 3.003.000
1.323 Vòi Lavabo nóng lạnh cao Cái B642CU 3.531.000
1.324 Vòi Lavabo nóng lạnh cao Cái B421CU 3.740.000
1.325 Vòi Lavabo nóng lạnh cao Cái B751CU 3.663.000
1.326 Vòi sen
1.327 Sen nóng lạnh (tay sen xi, 01 chế độ) Bộ S493C 1.441.000
1.328 Sen nóng lạnh (tay sen xi, 03 chế độ) Bộ S563C 1.595.000
1.329 Sen nóng lạnh (tay sen xi, 01 chế độ) Bộ S403C 1.672.000
1.330 Sen nóng lạnh (tay sen xi, 03 chế độ) Bộ S433C 1.903.000
1.331 Sen nóng lạnh (tay sen 1 chế độ) Bộ S203C 1.408.000
1.332 Sen nóng lạnh (tay sen xi, 01 chế độ) Bộ S123C 1.243.000
1.333 Sen tắm đứng nóng lạnh (tay sen 1 chế độ) Bộ S668C 10.494.000
1.334 Sen tắm đứng nóng lạnh (tay sen 1 chế độ) Bộ S648C 8.547.000
1.335 Sen tắm đứng nóng lạnh (tay sen 3 chế độ) Bộ S488C 8.063.000
1.336 Sen tắm đứng nóng lạnh (tay sen 3 chế độ) Bộ S378C 7.601.000
1.337 Sen tắm đứng nóng lạnh (tay sen 3 chế độ) Bộ S1028S 7.051.000
1.338 Sen tắm đứng nóng lạnh (tay sen 3 chế độ) Bộ S578C 5.610.000
22
STT Loại vật liệu ĐVTTiêu chuẩn, kỹ
thuật
Giá tại nơi sản
xuất, cung ứng
1 2 3 4 5
Cột điện bê tông CT ly tâm Thành phố
Lào Cai
Loại cột bê tông cốt thép ly tâm cột liền
1.339 7,5A: Ф ngọn 160 mm; lực đầu cột 210 kg Cột 1.700.000
1.340 7,5B: Ф ngọn 160 mm; lực đầu cột 270 kg Cột 1.800.000
1.341 7,5C: Ф ngọn 160 mm; lực đầu cột 350 kg Cột 1.900.000
1.3428A: Ф ngọn 160 mm; Ф gốc 266 mm; lực
đầu cột 250 kg Cột 1.800.000
1.3438B: Ф ngọn 160 mm; Ф gốc 266 mm; lực đầu
cột 320 kg Cột 1.900.000
1.3448,5A: Ф ngọn 160 mm; Ф gốc 273 mm; lực
đầu cột 250 kg Cột 1.900.000
1.3458,5B: Ф ngọn 160 mm; Ф gốc 273 mm; lực
đầu cột 320 kg Cột 1.950.000
1.3468,5C: Ф ngọn 160 mm; Ф gốc 273 mm; lực
đầu cột 350 kg Cột 2.400.000
1.34710A: Ф ngọn 190 mm; Ф gốc 323 mm; lực
đầu cột 320 kg Cột 2.520.000
1.34810B: Ф ngọn 190 mm; Ф gốc 323 mm; lực
đầu cột 420 kg Cột 2.900.000
1.34910C: Ф ngọn 190 mm; Ф gốc 323 mm; lực
đầu cột 520 kg Cột 3.900.000
1.35010D: Ф ngọn 190 mm; Ф gốc 323 mm; lực
đầu cột 680 kg Cột 4.400.000
1.35112A: Ф ngọn 190 mm; Ф gốc 350 mm; lực
đầu cột 540 kg Cột 4.000.000
1.35212B: Ф ngọn 190 mm; Ф gốc 350 mm; lực
đầu cột 720 kg Cột 4.800.000
1.35312C: Ф ngọn 190 mm; Ф gốc 350 mm; lực
đầu cột 900 kg Cột 6.000.000
1.35412D: Ф ngọn 190 mm; Ф gốc 350 mm; lực
đầu cột 1000 kg Cột 6.600.000
Cột điện BTCT ly tâm nối bích Thành phố
Lào Cai
1.35514B: Ф ngọn 190 mm; Ф gốc 376 mm; lực
đầu cột 850 kg Cột 9.700.000
1.35614C: Ф ngọn 190 mm; Ф gốc 376 mm; lực
đầu cột 1100 kg Cột 10.450.000
1.35714D: Ф ngọn 190 mm; Ф gốc 376 mm; lực
đầu cột 1300 kg Cột 10.900.000
1.35816B: Ф ngọn 190 mm; Ф gốc 403 mm; lực
đầu cột 920 kg Cột 10.500.000
1.35916C: Ф ngọn 190 mm; Ф gốc 403 mm; lực
đầu cột 1100 kg Cột 11.600.000
PHỤ LỤC II
NHÓM SẢN PHẨM CỘT ĐIỆN BÊ TÔNG, BÊ TÔNG THƯƠNG PHẨM
23
1.36016D: Ф ngọn 190 mm; Ф gốc 403 mm; lực
đầu cột 1300 kg Cột 11.900.000
1.36118B: Ф ngọn 190 mm; Ф gốc 429 mm; lực
đầu cột 920 kg Cột 12.000.000
1.36218C: Ф ngọn 190 mm; Ф gốc 429 mm; lực
đầu cột 1200 kg Cột 12.800.000
1.36318D: Ф ngọn 190 mm; Ф gốc 429 mm; lực
đầu cột 1300 kg Cột 14.000.000
1.36420B: Ф ngọn 190 mm; Ф gốc 456 mm; lực
đầu cột 920 kg Cột 13.600.000
1.36520C: Ф ngọn 190 mm; Ф gốc 456 mm; lực
đầu cột 1000 kg Cột 14.500.000
1.36620D: Ф ngọn 190 mm; Ф gốc 456 mm; lực
đầu cột 1300 kg Cột 15.700.000
Cột điện bê tông ly tâm (TCVN 5847:2016)
Cột bê tông ly tâm liền (Không bích) Trọng lượng (Kg)
1.367
Cột TC-PCI: 8.5-2,5 (ĐK ngọn 190mm, ĐK
gốc 303mm, Lực đầu cột 2.5kN; Trọng lượng
750(kg)
Cột 750 Kg 2.520.000
1.368
Cột TC-PCI: 8.5-3,0 (ĐK ngọn 190mm, ĐK
gốc 303mm, Lực đầu cột 3.0kN; Trọng lượng
750(kg)
Cột 750 Kg 2.900.000
1.369
Cột TC-PCI: 8.5-4,3 (ĐK ngọn 190mm, ĐK
gốc 303mm, Lực đầu cột 4.3 kN; Trọng
lượng 750(kg)
Cột 750 Kg 3.250.000
1.370
Cột TC-PCI: 8.5-5,0 (ĐK ngọn 190mm, ĐK
gốc 303mm, Lực đầu cột 5.0 kN; Trọng
lượng 750 (kg)
Cột 750 Kg 3.500.000
1.371
Cột TC-PCI: 10-3,5 (ĐK ngọn 190mm, ĐK
gốc 323mm, Lực đầu cột 3.5 kN; Trọng
lượng 1000 (kg)
Cột 1.000Kg 3.510.000
1.372
Cột TC-PCI: 10-4,3 (ĐK ngọn 190mm, ĐK
gốc 323mm, Lực đầu cột 4.3 kN; Trọng
lượng 1000 (kg)
Cột 1.000Kg 3.800.000
1.373
Cột TC-PCI: 10-5,0 (ĐK ngọn 190mm, ĐK
gốc 323mm, Lực đầu cột 5.0 kN; Trọng
lượng 1000 (kg)
Cột 1.000Kg 4.300.000
1.374
Cột TC-PCI: 12-5,4 (ĐK ngọn 190mm, ĐK
gốc 350mm, Lực đầu cột 5.4kN; Trọng lượng
1300(kg)
Cột 1.300 Kg 5.760.000
1.375
Cột TC-PCI: 12-7,2 (ĐK ngọn 190mm, ĐK
gốc 350mm, Lực đầu cột 7.2kN; Trọng lượng
1300(kg)
Cột 1.300 Kg 6.840.000
1.376
Cột TC-PCI: 12-9,0 (ĐK ngọn 190mm, ĐK
gốc 350mm, Lực đầu cột 9.0 kN; Trọng
lượng 1300(kg)
Cột 1.300 Kg 7.850.000
1.377
Cột TC-PCI: 12-10,0 (ĐK ngọn 190mm, ĐK
gốc 350mm, Lực đầu cột 10.0 kN; Trọng
lượng 1300(kg)
Cột 1.300 Kg 8.480.000
Giá bán tại kho bên bán, trên
phương tiện bên mua tại KCN Bắc
Duyên Hải - TP Lào Cai
24
1.378
Cột TC-PCI: 14-8,5 (ĐK ngọn 190mm, ĐK
gốc 377mm, Lực đầu cột 8.5 kN; Trọng
lượng 1750(kg)
Cột 1.750 Kg 11.050.000
1.379
Cột TC-PCI: 14-9,2 (ĐK ngọn 190mm, ĐK
gốc 377mm, Lực đầu cột 9.2 kN; Trọng
lượng 1750(kg)
Cột 1.750 Kg 11.710.000
1.380
Cột TC-PCI: 14-11,0 (ĐK ngọn 190mm, ĐK
gốc 377mm, Lực đầu cột 11.0 kN; Trọng
lượng 1750(kg)
Cột 1.750 Kg 12.580.000
1.381
Cột TC-PCI: 14-11,0 (ĐK ngọn 190mm, ĐK
gốc 377mm, Lực đầu cột 13.0 kN; Trọng
lượng 1750(kg)
Cột 1.750 Kg 14.230.000
Cột bê tông ly tâm nối bích
1.382
Cột TC-PCI: 14-8,5 (ĐK ngọn 190mm, ĐK
gốc 377mm, Lực đầu cột 8.5 kN; Trọng
lượng 1.800(kg)
Cột 1.800 Kg 13.050.000
1.383
Cột TC-PCI: 14-9,2 (ĐK ngọn 190mm, ĐK
gốc 377mm, Lực đầu cột 9.2 kN; Trọng
lượng 1.800(kg)
Cột 1.800 Kg 13.960.000
1.384
Cột TC-PCI: 14-11,0 (ĐK ngọn 190mm, ĐK
gốc 377mm, Lực đầu cột 11.0 kN; Trọng
lượng 1.800(kg)
Cột 1.800 Kg 15.230.000
1.385
Cột TC-PCI: 14-13 (ĐK ngọn 190mm, ĐK
gốc 377mm, Lực đầu cột 13 kN; Trọng lượng
1.800(kg)
Cột 1.800 Kg 16.560.000
1.386
Cột TC-PCI: 16-9,2 (ĐK ngọn 190mm, ĐK
gốc 403mm, Lực đầu cột 9.2 kN; Trọng
lượng 2.150(kg)
Cột 2.150 Kg 16.290.000
1.387
Cột TC-PCI: 16-11,0 (ĐK ngọn 190mm, ĐK
gốc 403mm, Lực đầu cột 11.0 kN; Trọng
lượng 2.150(kg)
Cột 2.150Kg 18.380.000
1.388
Cột TC-PCI: 16-13,0 (ĐK ngọn 190mm, ĐK
gốc 403mm, Lực đầu cột 13 kN; Trọng lượng
2.150(kg)
Cột 2.150Kg 19.870.000
1.389
Cột TC-PCI: 18-9,2 (ĐK ngọn 190mm, ĐK
gốc 430mm, Lực đầu cột 9.2 kN; Trọng
lượng 2.650(kg)
Cột 2.650 Kg 19.110.000
1.390
Cột TC-PCI: 18-11(ĐK ngọn 190mm, ĐK
gốc 430mm, Lực đầu cột 11 kN; Trọng lượng
2.650(kg)
Cột 2.650 Kg 21.500.000
1.391
Cột TC-PCI: 18-12 (ĐK ngọn 190mm, ĐK
gốc 430mm, Lực đầu cột 12 kN; Trọng lượng
2.650(kg)
Cột 2.650 Kg 22.650.000
1.392
Cột TC-PCI: 18-13 (ĐK ngọn 190mm, ĐK
gốc 430mm, Lực đầu cột 13 kN; Trọng lượng
2.650(kg)
Cột 2.650 Kg 23.300.000
1.393
Cột TC-PCI: 20-9,2 (ĐK ngọn 190mm, ĐK
gốc 456mm, Lực đầu cột 9.2 kN; Trọng
lượng 3.150kg)
Cột 3.150 Kg 19.660.000
1.394
Cột TC-PCI: 20-11 (ĐK ngọn 190mm, ĐK
gốc 456mm, Lực đầu cột 11kN; Trọng lượng
3.150kg)
Cột 3.150 Kg 22.150.000
25
1.395
Cột TC-PCI: 20-13(ĐK ngọn 190mm, ĐK
gốc 456mm, Lực đầu cột 13kN; Trọng lượng
3.150kg)
Cột 3.150 Kg 24.480.000
1.396
Cột TC-PCI: 20-14 (ĐK ngọn 190mm, ĐK
gốc 456mm, Lực đầu cột 14kN; Trọng lượng
3.150kg)
Cột 3.150 Kg 28.540.000
1.397
Cột TC-PCI: 22-9,2 (ĐK ngọn 190mm, ĐK
gốc 483mm, Lực đầu cột 9.2kN; Trọng lượng
3.630kg)
Cột 3.630 Kg 23.700.000
1.398
Cột TC-PCI: 22-11(ĐK ngọn 190mm, ĐK
gốc 483mm, Lực đầu cột 11kN; Trọng lượng
3.630kg)
Cột 3.630 Kg 26.720.000
1.399
Cột TC-PCI: 22-13 (ĐK ngọn 190mm, ĐK
gốc 483mm, Lực đầu cột 13kN; Trọng lượng
3.630kg)
Cột 3.630 Kg 29.900.000
1.400
Cột TC-PCI: 22-14 (ĐK ngọn 190mm, ĐK
gốc 483mm, Lực đầu cột 14kN; Trọng lượng
3.630kg)
Cột 3.630 Kg 34.110.000
Cột điện ly tâm ngọn 160mm (sản phẩm
thay thế cột chữ H)
1.401
Cột TC-PCI: 6.5-3,0 (ĐK ngọn 160mm, ĐK
gốc 246mm, Lực đầu cột 3.0kN; Trọng lượng
440kg)
Cột 440Kg 2.310.000
1.402
Cột TC-PCI: 6.5-4,3 (ĐK ngọn 160mm, ĐK
gốc 246mm, Lực đầu cột 4.3kN; Trọng lượng
440kg)
Cột 440Kg 2.430.000
1.403
Cột TC-PCI: 7.5-2,0 (ĐK ngọn 160mm, ĐK
gốc 260mm, Lực đầu cột 2.0kN; Trọng lượng
550kg)
Cột 550 Kg 2.090.000
1.404
Cột TC-PCI: 7.5-3,0 (ĐK ngọn 160mm, ĐK
gốc 260mm, Lực đầu cột 3.0kN; Trọng lượng
550kg)
Cột 550 Kg 2.250.000
1.405
Cột TC-PCI: 7.5-4,3 (ĐK ngọn 160mm, ĐK
gốc 260mm, Lực đầu cột 4.3kN; Trọng lượng
550kg)
Cột 550 Kg 2.690.000
1.406
Cột TC-PCI: 8.5-2,5 (ĐK ngọn 160mm, ĐK
gốc 260mm, Lực đầu cột 2.5kN; Trọng lượng
630kg)
Cột 630 Kg 2.290.000
1.407
Cột TC-PCI: 8.5-3,0 (ĐK ngọn 160mm, ĐK
gốc 273mm, Lực đầu cột 3.0kN; Trọng lượng
630kg)
Cột 630 Kg 2.640.000
1.408
Cột TC-PCI: 8.5-4,3 (ĐK ngọn 160mm, ĐK
gốc 273mm, Lực đầu cột 4.3kN; Trọng lượng
630kg)
Cột 630 Kg 3.000.000
1.409
Cột TC-PCI: 8.5-5,0 (ĐK ngọn 160mm, ĐK
gốc 260mm, Lực đầu cột 5.0kN; Trọng lượng
630kg)
Cột 630 Kg 3.350.000
ICột điện Bê tông - Công ty cổ phần Kho
ngoại Đại An
Cột bê tông ly tâm liền (Không bích)
Giá bán tại Kho trên phương tiện
bên mua tại KCN Đông phố mới ,
Phường Lào Cai, Thành Phố Lào
Cai
26
1.410
Cột BTQM-PCI: 8.5-3.0 (ĐK ngọn 190mm,
ĐK gốc 303mm; Lực đầu cột 3,0(kN); Trọng
lượng 875 (Kg)
Cột 875 (Kg) 3.045.000
1.411
Cột BTQM-PCI: 8.5-4.3 (ĐK ngọn 190mm,
ĐK gốc 303mm; Lực đầu cột 4.3(kN); Trọng
lượng 875 (Kg)
Cột 875 (Kg) 3.412.500
1.412
Cột BTQM-PCI: 8.5-5.0 (ĐK ngọn 190mm,
ĐK gốc 303mm; Lực đầu cột 5.0(kN); Trọng
lượng 875 (Kg)
Cột 875 (Kg) 3.675.000
1.413
Cột BTQM-PCI: 10-3.5 (ĐK ngọn 190mm,
ĐK gốc 323mm; Lực đầu cột 3.5(kN); Trọng
lượng 1100 (Kg)
Cột 1100 (Kg) 3.685.500
1.414
Cột BTQM-PCI: 10-4.3 (ĐK ngọn 190mm,
ĐK gốc 323mm; Lực đầu cột 4.3(kN); Trọng
lượng 1100 (Kg)
Cột 1100 (Kg) 3.990.000
1.415
Cột BTQM-PCI: 10-5.0 (ĐK ngọn 190mm,
ĐK gốc 323mm; Lực đầu cột 5.0 (kN); Trọng
lượng 1100 (Kg)
Cột 1100 (Kg) 4.515.000
1.416
Cột BTQM-PCI: 12-5.4 (ĐK ngọn 190mm,
ĐK gốc 350mm; Lực đầu cột 5.4 (kN); Trọng
lượng 1350 (Kg)
Cột 1350 (Kg) 6.048.000
1.417
Cột BTQM-PCI: 12-7.2 (ĐK ngọn 190mm,
ĐK gốc 350mm; Lực đầu cột 7.2 (kN); Trọng
lượng 1350 (Kg)
Cột 1350 (Kg) 7.182.000
1.418
Cột BTQM-PCI: 12-9.0 (ĐK ngọn 190mm,
ĐK gốc 350mm; Lực đầu cột 9.2 (kN); Trọng
lượng 1350 (Kg)
Cột 1350 (Kg) 8.242.500
1.419
Cột BTQM-PCI: 12-10.0(ĐK ngọn 190mm,
ĐK gốc 350mm; Lực đầu cột 10.0 (kN);
Trọng lượng 1350 (Kg)
Cột 1350 (Kg) 8.904.000
Cột bê tông ly tâm nối bích
1.420
Cột BTQM - PC.I : 14-8.5 (ĐK ngọn
190mm, ĐK gốc 377mm; Lực đầu cột
8.5(kN); Trọng lượng 1.870,54(Kg)
Cột 1.870,54(Kg) 13.702.500
1.421
Cột BTQM - PC.I : 14-9.2 (ĐK ngọn
190mm, ĐK gốc 377mm; Lực đầu cột
9.2(kN); Trọng lượng 1.870,54(Kg)
Cột 1.870,54(Kg) 14.658.000
1.422
Cột BTQM - PC.I : 14-11.0 (ĐK ngọn
190mm, ĐK gốc 377mm; Lực đầu cột
11.0(kN); Trọng lượng 1.870,54(Kg)
Cột 1.870,54(Kg) 15.991.500
1.423
Cột BTQM - PC.I : 14-13.0 (ĐK ngọn
190mm, ĐK gốc 377mm; Lực đầu cột
13.0(kN); Trọng lượng 1.870,54(Kg)
Cột 1.870,54(Kg) 17.388.000
1.424
Cột BTQM - PC.I : 16-9.2 (ĐK ngọn
190mm, ĐK gốc 403 mm; Lực đầu cột
9.2(kN); Trọng lượng 2.345,54(Kg)
Cột 2.345,54(Kg) 17.104.500
1.425
Cột BTQM - PC.I : 16-11.0 (ĐK ngọn
190mm, ĐK gốc 403 mm; Lực đầu cột
11.0(kN); Trọng lượng 2.345,54(Kg)
Cột 2.345,54(Kg) 19.299.000
1.426
Cột BTQM - PC.I : 16-13.0 (ĐK ngọn
190mm, ĐK gốc 403 mm; Lực đầu cột
13.0(kN); Trọng lượng 2.345,54(Kg)
Cột 2.345,54(Kg) 20.863.500
27
1.427
Cột BTQM - PC.I : 18-9.2 (ĐK ngọn
190mm, ĐK gốc 430 mm; Lực đầu cột
9.2(kN); Trọng lượng 2770.54(Kg)
Cột 2770.54(Kg) 20.065.500
1.428
Cột BTQM - PC.I : 18-11.0 (ĐK ngọn
190mm, ĐK gốc 430 mm; Lực đầu cột
11.0(kN); Trọng lượng 2770.54(Kg)
Cột 2770.54(Kg) 22.575.000
1.429
Cột BTQM - PC.I : 18-12.0 (ĐK ngọn
190mm, ĐK gốc 430 mm; Lực đầu cột
12.0(kN); Trọng lượng 2770.54(Kg)
Cột 2770.54(Kg) 23.782.500
1.430
Cột BTQM - PC.I : 18-13.0 (ĐK ngọn
190mm, ĐK gốc 430 mm; Lực đầu cột
12.0(kN); Trọng lượng 2770.54(Kg)
Cột 2770.54(Kg) 24.465.000
1.431
Cột BTQM - PC.I : 20-9.2 (ĐK ngọn
190mm, ĐK gốc 456 mm; Lực đầu cột
9.2(kN); Trọng lượng 3270.54(Kg)
Cột 3270.54(Kg) 20.643.000
1.432
Cột BTQM - PC.I : 20-11.0 (ĐK ngọn
190mm, ĐK gốc 456 mm; Lực đầu cột
11.0(kN); Trọng lượng 3270.54(Kg)
Cột 3270.54(Kg) 23.257.500
1.433
Cột BTQM - PC.I : 20-13.0 (ĐK ngọn
190mm, ĐK gốc 456 mm; Lực đầu cột
13.0(kN); Trọng lượng 3270.54(Kg)
Cột 3270.54(Kg) 25.704.000
1.434
Cột BTQM - PC.I : 20-14.0 (ĐK ngọn
190mm, ĐK gốc 456 mm; Lực đầu cột
14.0(kN); Trọng lượng 3270.54(Kg)
Cột 3270.54(Kg) 29.967.000
Cột điện ly tâm ngọn 140mm (sản phẩm thay thế cột chữ H)
1.435
Cột điện BTQM H6.5 A (ĐK ngọn 140mm,
ĐK gốc 310mm; Lực đầu cột 2.3(kN); Trọng
lượng 432(Kg)
Cột 432(Kg) 2.425.500
1.436
Cột điện BTQM H 6.5B(ĐK ngọn 140mm,
ĐK gốc 310mm; Lực đầu cột 3.6(kN); Trọng
lượng 432(Kg)
Cột 432(Kg) 2.551.500
1.437
Cột điện BTQM H6.5 C (ĐK ngọn 140mm,
ĐK gốc 310mm; Lực đầu cột 4.6(kN); Trọng
lượng 432(Kg)
Cột 432(Kg) 2.894.500
1.438
Cột điện BTQM H7.5 A (ĐK ngọn 140mm,
ĐK gốc 340mm; Lực đầu cột 2.3(kN); Trọng
lượng 576(Kg)
Cột 576(Kg) 2.662.500
1.439
Cột điện BTQM H7.5B (ĐK ngọn 140mm,
ĐK gốc 340mm; Lực đầu cột 3.6(kN); Trọng
lượng 576(Kg)
Cột 576(Kg) 2.824.500
1.440
Cột điện BTQM H7.5C (ĐK ngọn 140mm,
ĐK gốc 340mm; Lực đầu cột 4.6(kN); Trọng
lượng 576(Kg)
Cột 576(Kg) 3.100.274
1.441
Cột điện BTQM H8.5A (ĐK ngọn 140mm,
ĐK gốc 340mm; Lực đầu cột 2.3(kN); Trọng
lượng 672(Kg)
Cột 672 (Kg) 2.772.000
1.442
Cột điện BTQM H8.5B(ĐK ngọn 140mm,
ĐK gốc 370mm; Lực đầu cột 3.6(kN); Trọng
lượng 672(Kg)
Cột 672 (Kg) 3.150.000
28
1.443
Cột điện BTQM H8.5C (ĐK ngọn 140mm,
ĐK gốc 370mm; Lực đầu cột 4.6(kN); Trọng
lượng 672(Kg)
Cột 672 (Kg) 3.517.500
II Bê tông thương phẩm
Giá tại kho bên
bán trên
phương tiện
bên mua
Bê tông thương phẩm (Công ty Cổ phần
Kho ngoại quan Đại An- Địa chỉ: KCN
Đông Phố Mới, phường Lào Cai, thành
phố Lào Cai
1.444 Bê tông thương phẩm Mác 150 đá 1x2 m3 M150 850.000
1.445 Bê tông thương phẩm Mác 200 đá 1x2 m3 M200 910.000
1.446 Bê tông thương phẩm Mác 250 đá 1x2 m3 M250 980.000
1.447 Bê tông thương phẩm Mác 300 đá 1x2 m3 M300 1.050.000
1.448 Bê tông thương phẩm Mác 350 đá 1x2 m3 M350 1.120.000
1.449 Bê tông thương phẩm Mác 400 đá 1x2 m3 M400 1.190.000
1.450 Bê tông thương phẩm Mác 450 đá 1x2 m3 M450 1.260.000
1.451 Bê tông thương phẩm Mác 500 đá 1x2 m3 M500 1.330.000
1.452
Bê tông thương phẩm (Công ty TNHH
Hồng Lộc- Địa chỉ: Lô 12, Trần Quang
Khải cụm công nghiệp Bắc Duyên Hải,
phường Duyện Hải, TP Lào Cai
1.453 Bê tông thương phẩm mác 100# m3 M100 753.409
1.454 Bê tông thương phẩm mác 150# m3 M150 770.455
1.455 Bê tông thương phẩm mác 200# m3 M200 830.682
1.456 Bê tông thương phẩm mác 250# m3 M250 856.818
1.457 Bê tông thương phẩm mác 300# m3 M300 870.455
1.458 Bê tông thương phẩm mác 350# m3 M350 930.682
1.459 Bê tông thương phẩm mác 400# m3 M400 937.500
Bê tông thương phẩm (Công ty TNHH
ĐTXD Quốc Hưng- Địa chỉ Xưởng sản
xuất: Lô 31, đường Thủ Dầu 1 cụm công
nghiệp Bắc Duyên Hải, phường Duyện
Hải, TP Lào Cai
1.460 Bê tông thương phẩm mác 100# m3
Dmax 20 ((40-70)%
cỡ 0.5x1 và (60-
30)% cỡ 1x2,), độ
sụt 14 ±2
727.921
1.461 Bê tông thương phẩm mác 150# m3
Dmax 20 ((40-70)%
cỡ 0.5x1 và (60-
30)% cỡ 1x2,), độ
sụt 14 ±2
773.067
29
1.462 Bê tông thương phẩm mác 200# m3
Dmax 20 ((40-70)%
cỡ 0.5x1 và (60-
30)% cỡ 1x2,), độ
sụt 14 ±2
829.020
1.463 Bê tông thương phẩm mác 250# m3
Dmax 20 ((40-70)%
cỡ 0.5x1 và (60-
30)% cỡ 1x2,), độ
sụt 14 ±2
877.457
1.464 Bê tông thương phẩm mác 300# m3
Dmax 20 ((40-70)%
cỡ 0.5x1 và (60-
30)% cỡ 1x2,), độ
sụt 14 ±2
933.510
1.465 Bê tông thương phẩm mác 350# m3
Dmax 20 ((40-70)%
cỡ 0.5x1 và (60-
30)% cỡ 1x2,), độ
sụt 14 ±2
999.307
1.466 Bê tông thương phẩm mác 400# m3
Dmax 20 ((40-70)%
cỡ 0.5x1 và (60-
30)% cỡ 1x2,), độ
sụt 14 ±2
1.087.967
30
TT Tên sản phẩm ĐVT
Tiêu
chuẩn, kỹ
thuật
Giá tại nơi sản xuất,
cung ứng
(Chưa có thuế VAT)
V Sản phẩm nhựa đường Petrolimex
Tại nhà máy kho Thượng lý -
Hài phòng Từ ngày
01/08/2021 đến khi có quyết
định thay đổi giá mới
I
1.467 Nhựa đường 60/70 - Xá Kg Xá 12.600
1.468 Nhựa đường phuy Nhũ tương CSS - 1, CRS - 1 Kg Xá 12.100
1.469 Nhựa đường gốc xít 60% - Xá Kg Xá 12.500
1.470 Nhựa đường nhũ tương CRS - 2 - Xá Kg Xá 13.000
1.471 Nhựa đường polime PMB - 1 - Xá Kg Xá 18.000
1.472 Nhựa đường polime PMB - 3 - Xá Kg Xá 18.500
1.473 Nhụa đường lỏng MC 70 - Xá Kg Xá 17.600
II Nhựa đường - Phuy
1.474 Nhựa đường 60/70 - Phuy Kg Phuy 14.000
1.475 Nhựa đường Nhũ tương (CSS1; CRS1) Kg Phuy 13.600
1.476 Nhựa đường phuy CRS - 2 - Phuy Kg Phuy 14.500
1.477 Nhụa đường lỏng MC 70 - Phuy Kg Phuy 19.100
Nhựa đường - Xá
PHỤ LỤC II
31
STT Loại vật liệu ĐVTTiêu chuẩn, kỹ
thuật
Giá tại nơi sản xuất, cung ứng
(Chưa có thuế VAT)
1 2 3 4 5
I
Cáp, dây điện Trần Phú
(Công ty cổ phần cơ điện Trần Phú)
Dây điện dân dụng bọc PVC - Bọc tròn
1 Bọc tròn 1 x 0,75 (24/0,2)mm2
m Bọc tròn 3.055
2 Bọc tròn 1 x 1,0 (32/0,2)mm2
m Bọc tròn 3.909
3 Bọc tròn 1 x 1,5 (30/0,25)mm2
m Bọc tròn 5.782
4 Bọc tròn 1 x 2,5 (50/0,25)mm2
m Bọc tròn 9.391
5 Bọc tròn 1 x 4,0 (80/0,25)mm2 m Bọc tròn 14.409
6 Bọc tròn 1 x 6,0 (120/0,25)mm2 m Bọc tròn 21.409
7 Bọc tròn 1 x 10,0 (200/0,25)mm2 m Bọc tròn 35.636
Dây dẹt - Cu/PVC/PVC (Ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)
8 Bọc dẹt 2 x 0,75 (24/0,2) mm2
m Bọc dẹt 7.000
9 Bọc dẹt 2 x 1,0 (32/0,2) mm2
m Bọc dẹt 8.964
10 Bọc dẹt 2 x 1,5 (30/0,25) mm2
m Bọc dẹt 12.318
11 Bọc dẹt 2 x 2,5 (50/0,25) mm2
m Bọc dẹt 20.273
12 Bọc dẹt 2 x 4,0 (80/0,25) mm2
m Bọc dẹt 30.455
13 Bọc dẹt 2 x 6,0 (120/0,25) mm2
m Bọc dẹt 45.091
14 Bọc dẹt 3 x 0,75 (24/0,2) mm2
m Bọc dẹt 10.364
Dây dính cách - Cu/PVC/PVC (ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)
15 VCm-D - Dính cách 2 x 1,5 mm2 m Bọc tròn 12.545
16 VCm-D - Dính cách 2 x 1,6 mm2 m Bọc tròn 20.727
17 VCm- D - Dính cách 2 x 1,7 mm2 m Bọc tròn 30.818
18 VCm - X - Xúp 2 x 0,75 mm2 m Bọc tròn 6.000
Dây tròn 2 ruột mềm - Cu/PVC/PVC (ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)
19 VCm-T - Tròn (2 x 0,75) mm2 m Bọc tròn 7.973
20 VCm-T - Tròn (2 x 1,0) mm2 m Bọc tròn 10.309
21 VCm-T - Tròn (2 x 1,5) mm2 m Bọc tròn 13.718
22 VCm-T - Tròn (2 x 2,5) mm2 m Bọc tròn 22.636
23 VCm-T - Tròn (2 x 4,0) mm2 m Bọc tròn 33.273
24 VCm-T - Tròn (2 x 6,0) mm2 m Bọc tròn 49.182
Dây tròn 3 ruột mềm - Cu/PVC/PVC (ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)
25 VCm-T - Tròn (3x0,75)mm2 m Bọc tròn 11.164
26 VCm-T - Tròn (3x1,0) mm2 m Bọc tròn 14.455
27 VCm-T - Tròn (3x1,5) mm2 m Bọc tròn 19.355
28 VCm-T - Tròn (3x2,5) mm2 m Bọc tròn 31.364
29 VCm-T - Tròn (3x4,0) mm2 m Bọc tròn 47.436
30 VCm-T - Tròn (3x6,0) mm2 m Bọc tròn 70.936
Dây tròn 4 ruột mềm - Cu/PVC/PVC (ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)
31 VCm-T - Tròn (4x0,75) mm2 m Bọc tròn 14.682
32 VCm-T - Tròn (4x1,0) mm2 m Bọc tròn 18.227
33 VCm-T - Tròn (4x1,5) mm2 m Bọc tròn 25.273
34 VCm-T - Tròn (4x2,5) mm2 m Bọc tròn 40.727
35 VCm-T - Tròn (4x4,0) mm2 m Bọc tròn 62.109
36 VCm-T - Tròn (4x6,0) mm2 m Bọc tròn 92.182
Đơn vị tính: Đồng
NHÓM SẢN PHẨM VẬT LIỆU ĐIỆN TRONG VÀ NGOÀI NHÀ CÁC LOẠI
PHỤ LỤC III
GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH LÀO CAI QUÝ III NĂM 2021 (CHƯA CÓ THUẾ VAT)
Trên địa bàn tỉnh Lào Cai
(Giá áp dụng từ ngày 01/7/2021 đến khi có QĐ thay đổi giá mới)
Dây xúp - Cu/PVC ruột đồng, cách điện PVC
1 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)
2 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)
STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chưa có thuế VAT)
1 2 3 4 5
I
CÁP ĐƠN - HẠ THẾ (CU/PVC)
37 Cáp CV-10 mm2 m IEC 60502- 1/IEC 60228 36.818
38 Cáp CV-16 mm2 m IEC 60502- 1/IEC 60228 60.000
39 Cáp CV- 25 mm2 m IEC 60502- 1/IEC 60228 95.455
40 Cáp CV- 35 mm2 m IEC 60502- 1/IEC 60228 130.909
41 Cáp CV- 50 mm2 m IEC 60502- 1/IEC 60228 181.818
42 Cáp CV-70 mm2 m IEC 60502- 1/IEC 60228 256.364
43 Cáp CV- 95 mm2 m IEC 60502- 1/IEC 60228 351.818
44 Cáp CV-120 mm2 m IEC 60502- 1/IEC 60228 441.818
CÁP 2 LÕI - HẠ THẾ (CU/PVC/PVC)
45 Cáp CVV - (2x4)mm2 m IEC 60502- 1/IEC 60228 38.091
46 Cáp CVV - (2x6)mm2 m IEC 60502- 1/IEC 60228 52.818
47 Cáp CVV - (2x10)mm2 m IEC 60502- 1/IEC 60228 80.273
48 Cáp CVV - (2x16)mm2 m IEC 60502- 1/IEC 60228 136.364
49 Cáp CVV - (2x25)mm2 m IEC 60502- 1/IEC 60228 199.273
50 Cáp CVV - (2x35)mm2 m IEC 60502- 1/IEC 60228 267.455
51 Cáp CVV - (2x50)mm2 m IEC 60502- 1/IEC 60228 361.818
52 Cáp CVV - (2x70)mm2 m IEC 60502- 1/IEC 60228 498.182
53 Cáp CVV - (2x95)mm2 m IEC 60502- 1/IEC 60228 681.818
54 Cáp CVV - (2x120)mm2 m IEC 60502- 1/IEC 60228 890.545
55 Cáp CVV - (2x150)mm2 m IEC 60502- 1/IEC 60228 1.056.364
56 Cáp CVV - (2x185)mm2 m IEC 60502- 1/IEC 60228 1.311.818
57 Cáp CVV - (2x240)mm2 m IEC 60502- 1/IEC 60228 1.715.455
58 Cáp CVV - (2x300)mm2 m IEC 60502- 1/IEC 60228 2.150.000
59 Cáp CVV - (2x400)mm2 m IEC 60502- 1/IEC 60228 2.740.000
CÁP 2 LÕI - HẠ THẾ (CU/XLPE/PVC)
60 Cáp CXV-(2x4)mm2 m IEC 60502- 1/IEC 60228 38.182
61 Cáp CXV-(2x6) mm2 m IEC 60502- 1/IEC 60228 55.455
62 Cáp CXV-(2x10)mm2 m IEC 60502- 1/IEC 60228 85.455
63 Cáp CXV-(2x16)mm2 m IEC 60502- 1/IEC 60228 131.182
CÁP (3+1) LÕI - HẠ THẾ (Cu/XLPE/PVC)
64 Cáp CXV-(3x10+1x6) mm2 m IEC 60502- 1/IEC 60228 146.909
65 Cáp CXV-(3x16+1x10) mm2 m IEC 60502- 1/IEC 60228 227.273
66 Cáp CXV-(3x25+1x10)mm2 m IEC 60502- 1/IEC 60228 325.000
67 Cáp CXV-(3x25+1x16)mm2 m IEC 60502- 1/IEC 60228 445.455
68 Cáp CXV-(3x35+1x16)mm2 m IEC 60502- 1/IEC 60228 470.909
69 Cáp CXV-(3x35+1x25)mm2 m IEC 60502- 1/IEC 60228 609.091
Dây, cáp điện CADI - SUN Group
(Công ty CP dây và cáp điện Thượng
Đình - Hà Nội)
Cáp đồng trần
70 CF 10 Kg 7/Compact 416.921
71 CF 16 Kg 7/Compact 412.136
NHÓM SẢN PHẨM VẬT LIỆU ĐIỆN TRONG
VÀ NGOÀI NHÀ CÁC LOẠI
Cáp các loại cáp động lực 2,3,4 Ruột (treo, ngầm)
lõi đồng bọc XLPE/PVC
Trên địa bàn tỉnh Lào Cai
(áp dụng từ ngày 24/5/2021
đến khi có QĐ thay đổi giá
mới)
Kết cấu ruột dẫn (Dây pha)
2 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)
STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chưa có thuế VAT)
1 2 3 4 5
72 CF 25 Kg 7/Compact 412.044
Cáp đồng bọc PVC 90 độ C (tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1:2005 Điện áp : 0.6/1 KV)
73 CV 1x16 (V-75) m 7/Compact 59.742
74 CV 1x25 (V-75) m 7/Compact 92.409
75 CV 1x35 (V-75) m 7/Compact 128.734
76 CV 1x50 (V-75) m 7/Compact 177.021
77 CV 1x70 (V-75) m 19/Compact 250.957
Cáp đồng Cu/XLPE/PVC 1 x …. (TCVN : 5935-1: 1995 Điện áp: 0.6/1 KV)
78 CXV 1x50 m 7/compact 179.056
79 CXV 1x70 m 19/compact 253.513
80 CXV 1x95 m 19/compact 352.445
81 CXV 1x240 m 37/compact 899.961
Cáp đồng Cu/XLPE/PVC 2 x …. ( TCVN: 5935-1: 1995 Điện áp: 0.6/1 KV)
82 CXV 2x6 m 7/1.04 54.094
83 CXV 2x10 m 7/compact 83.778
84 CXV 2x16 m 7/compact 128.337
Cáp đồng Cu/XLPE/PVC 3x ….+ 1x … (TCVN: 5935-1: 1995 Điện áp: 0.6/1 KV)
85 CXV 3x10+1x6 m 7/1.05 147.436
86 CXV 3x16+1x10 m 7/Compact/7/Compact 228.864
87 CXV 3x70+1x50 m 19/Compact 957.979
88 CXV 3x95+1x50 m 19/Compact 1.247.854
Cáp đồng Cu/XLPE/PVC 4x … (TCVN : 5935-1: 1995 Điện áp: 0.6/1 KV)
89 CXV 4x10 m 7/compact 162.350
90 CXV 4x16 m 7/compact 248.700
91 CXV 4x25 m 7/compact 385.326
92 CXV 4x35 m 7/compact 532.980
93 MULLER 2x4 m 7/0.85 47.712
94 MULLER 2x6 m 7/1.05 64.448
95 MULLER 2x16 m 7/Compact 140.541
96 DATA 1x120 m 37/compact 468.198
97 DATA 1x150 m 37/compact 578.686
98 DATA 1x185 m 37/compact 714.810
99 DATA 1x240 m 37/compact 934.818
100 DATA 1x300 m 37/compact 1.165.131
101 DATA 1x400 m 61/compact 1.502.527
102 DSTA 2x6 m 7/1.05 66.172
103 DSTA 2x10 m 7/compact 97.428
104 DSTA 2x16 m 7/compact 144.268
105 DSTA 3x6+1x4 m 7/1.05 107.720
106 DSTA 3x10+1x6 m 7/compact 161.727
107 DSTA 3x16+1x10 m 7/compact 244.323
Cáp điện kế Muller (TCVN: 5935-1: 1995 Điện áp: 0.6/1 KV)
Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x…. +1x ….(TCVN: 5935-1: 1995 Điện áp: 0.6/1 KV)
Cáp đồng ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2x… (TCVN: 5935-1: 1995 Điện áp: 0.6/1 KV)
Cáp đồng ngầm Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 1x... (TCVN : 5935-1: 1995 Điện áp: 0.6/1 KV)
3 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)
STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chưa có thuế VAT)
1 2 3 4 5
108 DSTA 3x25+1x16 m 7/compact 368.752
109 DSTA 4x10 m 7/compact 176.869
110 DSTA 4x16 m 7/compact 267.490
111 DSTA 4x25 m 7/compact 403.795
112 DSTA 4x35 m 7/compact 554.534
113 VCSF 1x0.5 m 20/0.177 2.464
114 VCSF 1x0.75 m 30/0.177 3.522
115 VCSF 1x1.0 m 30/0.2 4.354
116 VCSF 1x2.5 m 50/0.24 10.108
117 VCSF 1x4.0 m 52/0.3 16.011
118 VCSF 1x6.0 m 80/0.3 24.375
119 VCSF 1x10.0 m 140/0.3 43.131
120 VCTFK 2x0.75 m 30/0.177 8.266
121 VCTFK 2x1.5 m 30/0.24 13.991
122 VCTFK 2x2.5 m 50/0.24 22.536
123 VCTFK 2x4.0 m 52/0.3 35.387
124 VCTFK 2x6.0 m 80/0.3 52.863
125 VCTF 3x1.5 m 30/0.24 21.855
126 VCTF 3x2.5 m 50/0.24 35.486
127 VCTF 4x4.0 m 52/0.3 71.156
128 VCTF 4x6.0 m 80/0.3 107.021
129 VCSH 1x1.5 m 1/1.38 6.405
130 VCSH 1x2.5 m 1/1.75 10.187
131 VCSH 1x4.0 m 1/2.25 16.490
132 VCSH 1x6.0 m 1/2.77 24.645
133 AV 1x95 (V-75) m 19/compact 38.383
134 AV 1x120 (V-75) m 19/compact 47.623
135 AV 1x150 (V-75) m 19/compact 58.859
136 AV 1x185 (V-75) m 37/compact 72.829
137 AV 1x240 (V-75) m 37/compact 93.713
138 AV 1x300 (V-75) m 37/compact 115.465
139 AV 1x400 (V-75) m 61/compact 153.167
140 ADSTA 4x150 m 19/compact 335.326
141 ADSTA 4x185 m 37/compact 406.644
142 ADSTA 4x240 m 37/compact 510.327
143 ADSTA 4x300 m 37/compact 611.262
144 ABC 2x16 m 7/compact 16.582
145 ABC 2x25 m 7/compact 22.941
Điện áp 450/750V dùng để lắp đặt cố định (TCVN: 6610 -3 )
Cáp nhôm vặn xoắn 2 ruột bọc cách điện XLPE AL/XLPE 2x... (TCVN: 6447 -1998, Điện
áp: 0.6/1 KV)
Điện áp 300/500 V dùng để lắp đặt bên trong (TCVN: 6610 -3)
Dây tròn mềm đặc 4 ruột mềm Cu/PVC/PVC (TCVN : 6610 - 5 :2014, điện áp 300/500V)
Dây đơn cứng Cu/PVC 1x (TCVN: 6610 -3, điện áp 450V)
Dây Ovan 2 ruột mềm (TCVN : 6610 - 5:2014, Điện áp 300/500V)
Dây tròn mềm đặc 3 ruột mềm Cu/PVC/PVC (TCVN : 6610 - 5 :2014, điện áp 300/500V)
Dây đơn mềm
Cáp đồng ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4X… (TCVN: 5935-1: 1995 Điện áp: 0.6/1 KV)
Cáp nhôm đơn bọc cách điện PVC 90 độ C (Tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1 - Điện áp 0.6/1kV)
Cáp ngầm AL/ XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x... ( TCVN : 5935-1: 1995 Điện áp : 0.6/1 KV)
4 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)
STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chưa có thuế VAT)
1 2 3 4 5
146 ABC 2x35 m 7/compact 29.487
147 ABC 4x50 m 7/compact 79.632
148 ABC 4x70 m 19/compact 109.893
149 ABC 4x95 m 19/compact 149.734
150 ABC 4x120 m 19/compact 184.700
151 ABC 4x150 m 19/compact 225.841
152 ABC 4x185 m 37/compact 280.753
153 ABC 4x240 m 37/compact 358.389
Giá áp dụng tại tỉnh Lào Cai
(từ ngày 17/5/2021 đến khi có
QĐ thay đổi giá mới)
Dây, đơn cứng bọc PVC - 300/500V - TCVN 6610 - 3
154 VC - 0,50 (F 0,80) - 300/500V Md 1.830
155 VC - 1,00 (F 1.13) - 300/500V Md 3.050
Dây điện bọc nhựa PVC - 0,6/kv - TCCS 10C:2011 (ruột đồng)
156 VCmd- 2x 0.5- (2x16/0.2) - 0.6/1kv Md 0.6/1kv 3.500
157 VCmd- 2x 0.75- (2x24/0.2) - 0.6/1kv Md 0.6/1kv 4.930
158 VCmd- 2x1- (2x32/0.2) - 0.6/1kv Md 0.6/1kv 6.310
159 VCmd- 2x1,5-(2x30/0.25) Md 0.6/1kv 9.000
160 VCmd- 2x2,5 -(2x50/0.25) Md 0.6/1kv 14.590
Dây điện mềm bọc nhựa PVC - 300/500V - TCVN 6610-5 (ruột đồng)
161 VCmo- 2x1- (2x32/0.2)-300/500V Md TCVN 6610 - 5 7.260
162 VCmo- 2x1,5-(2x30/0.25)-300/500V Md TCVN 6610 - 5 10.230
163 VCmo- 2x6 -(2x7X12/0.30)-300/500V Md TCVN 6610 - 5 37.240
Cáp điện lực hạ thế - 0,6/1 kV- TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
164 CV-1.5 (7/0.52) -0,6/1 kV Md TC AS/NZS 5000.1 4.680
165 CV-2.5 (7/0.67)-0,6/1 kV Md TC AS/NZS 5000.1 7.630
166 CV-10 (7/1.35)-0,6/1 kV Md TC AS/NZS 5000.1 28.130
167 CV-50-0,6/1 kV Md TC AS/NZS 5000.1 119.850
168 CV-240-0,6/1 kV Md TC AS/NZS 5000.1 602.540
169 CV-300-0,6/1 kV Md TC AS/NZS 5000.1 755.760
170 CVV-1 (1x7/0.425) – 0,6/1 kV Md TCVN 5935-1 4.950
171 CVV-1.5 (1x7/0,52) – 0,6/1 kV Md TCVN 5935-1 6.390
172 CVV-6.0 (1x7/1.04) – 0,6/1 kV Md TCVN 5935-1 18.800
173 CVV-25 – 0,6/1 kV Md TCVN 5935-1 67.580
174 CVV-50– 0,6/1 kV Md TCVN 5935-1 125.160
175 CVV-95 – 0,6/1 kV Md TCVN 5935-1 244.480
176 CVV-150 – 0,6/1 kV Md TCVN 5935-1 378.250
177 CVV-2x1.5 (2x7/0.52)– 300/500 V Md TCVN 6610 - 4 14.180
178 CVV-2x4 (2x7/0.85)– 300/500 V Md TCVN 6610 - 4 30.180
179 CVV-2x10 (2x7/1.35)– 300/500 V Md TCVN 6610 - 4 67.150
Cáp điện lực hạ thế – 300/500 V- (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
Cáp điện lực hạ thế - 0,6/1 kV- (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
Dây, cáp điện CADIVI
(Công ty cổ phần dây cáp điện Việt Nam)
Cáp nhôm vặn xoắn 4 ruột bọc cách điện XLPE (TCVN: 6447 - 1998, Điện áp: 0.6/1 KV)
5 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)
STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chưa có thuế VAT)
1 2 3 4 5
Cáp điện lực hạ thế – 300/500 V- TCVN 6610-4 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
180 CVV-3x1.5 (3x7/0.52) – 300/500 V Md TCVN 6610 - 4 18.730
181 CVV-3x2.5 (3x7/0.67) – 300/500 V Md TCVN 6610 - 4 27.730
182 CVV-3x6 (3x7/1.04) – 300/500 V Md TCVN 6610 - 4 57.910
Cáp điện lực hạ thế – 300/500 V- TCVN 6610-4 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
183 CVV-4x1.5 (4x7/0.52) – 300/500 V Md 23.800
184 CVV-4x2.5 (4x7/0.67) – 300/500 V Md 35.280
Cáp điện lực hạ thế - 0,6/1 kV- TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
185 CVV-2x16 – 0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 104.130
186 CVV-2x25 – 0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 150.980
187 CVV-2x150 – 0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 790.500
188 CVV-2x185 – 0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 983.980
Cáp điện lực hạ thế - 0,6/1 kV- TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
189 CVV-3x16 – 0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 144.180
190 CVV-3x50 – 0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 388.340
191 CVV-3x95 – 0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 754.800
192 CVV-3x120 – 0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 977.180
Cáp điện lực hạ thế - 0,6/1 kV- TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)- DMVT 2015
193 CVV-4x16 – 0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 185.090
194 CVV-4x25 – 0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 279.970
195 CVV-4x50 – 0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 511.700
196 CVV-4x120 – 0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 1.294.660
197 CVV-4x185 – 0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 1.924.080
198 CVV/DATA-25-0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 92.650
199 CVV/DATA-50-0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 155.230
200 CVV/DATA-95-0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 277.840
201 CVV/DATA-240-0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 664.910
202 CVV/DSTA-2x4 (2x7/0.85) -0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 47.710
203 CVV/DSTA-2x10 (2x7/1.35) -0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 83.510
204 CVV/DSTA-2x50 -0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 290.060
205 CVV/DSTA-2x150-0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 855.530
206 CVV/DSTA-3x6 (3x7/1.04) -0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 78.410
207 CVV/DSTA-3x16 -0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 161.180
208 CVV/DSTA-3x50 -0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 413.310
209 CVV/DSTA-3x185 -0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 1.532.130
210 CVV/DSTA-3x4+1x2.5(3x7/0.85+1x7/0.67) -0,6/1 kVMd 0,6/1 kV 69.380
211 CVV/DSTA-3x16+1x10 (3x7/1.7 +1x7/1.35) -0,6/1 kVMd 0,6/1 kV 193.910
212 CVV/DSTA -3x50+1x25 -0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 486.310
213 CVV/DSTA -3x240+1x120 -0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 2.404.120
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ- 0,6/1 kV- TCVN 5935 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ
PVC)
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ- 0,6/1 kV- TCVN 5935
(1 lõi ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng nhôm bảo vệ,
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ- 0,6/1 kV- TCVN 5935 (2 lõi ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ- 0,6/1 kV- TCVN 5935 (2 lõi ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng
thép bảo vệ, vỏ PVC)
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ- 0,6/1 kV- TCVN 5935 (3 lõi ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)
6 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)
STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chưa có thuế VAT)
1 2 3 4 5
214 CVV/DSTA-2x4 (2x7/0.85) -0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 44.900
215 CVV/DSTA-2x10 (2x7/1.35) -0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 78.600
216 CVV/DSTA-2x50 -0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 273.000
217 CVV/DSTA-2x150-0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 805.200
Dây đồng trần xoắn (TCVN) C
218 C-10 Md TCVN - 5064 24.690
219 C-50 Md TCVN - 5064 123.130
Cáp điện kế – 0,6/1 kV- TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
220 ĐK-CVV -2x4 (2x7/0.85) - 0.6/1kV Md 0,6/1 kV 40.480
221 ĐK-CVV -2x10 (2x7/1.35) - 0.6/1kV Md 0,6/1 kV 81.490
222 ĐK-CVV -2x35 - 0.6/1kV Md 0,6/1 kV 219.300
Cáp điều khiển - 0,6/1 kV- TCVN 5935 (237 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
223 DVV-2x1.5 (2x7/0.52) -0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 14.990
224 DVV-10x2.5 (10x7/0.67) -0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 81.070
225 DVV-19x4 (19x7/0.85) -0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 232.050
226 DVV-37x2.5 (37x7/0.67) -0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 285.070
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0,6/1 kV- TCVN 5935 (237 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
227 DVV/Sc-3x1.5 (3x7/0.52) -0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 28.370
228 DVV/Sc-8x2.5 (8x7/0.67) -0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 79.480
229 DVV/Sc-30x2.5 (30x7/0.67) -0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 251.600
230 CX1V/WBC-95 -12/20(24) kV Md 12/20(24) kV 312.480
231 CX1V/WBC-240 -12/20(24) kV Md 12/20(24) kV 735.250
232 CXV/SE-DSTA-3x50-12/20(24) kV Md 12/20(24) kV 780.620
233 CXV SE-DSTA -3x400-12/20(24) kV Md 12/20(24) kV 3.963.230
Dây điện lực (AV) -0,1kV Ruột Nhôm
234 AV-16 - 0,6/1kV Md 0,6/1 kV 6.470
235 AV-35 - 0,6/1kV Md 0,6/1 kV 11.870
236 AV-120 - 0,6/1kV Md 0,6/1 kV 37.000
237 AV-500 - 0,6/1kV Md 0,6/1 kV 147.200
Cáp vặn xoắn (ruột nhôm)
238 LV-ABC -2x50 -0.6/1kV Md Ruột nhôm TCVN 6447/AS 3560 39.500
Dây nhôm lõi thép các loại : (ACSR-TCVN)- DMVT 2015
239 ACSR-50/8 (6/3.2+1/3.2) Md TCVN 5064-1994 14.930
240 ACSR-95/16 (6/4.5+1/4.5) Md TCVN 5064-1994 28.960
241 ACSR-240/32 (24/3.6+7/2.4) Md TCVN 5064-1995 72.020
242 CV/FR-1x25 -0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 72.570
243 CV/FR-1x240 -0,6/1 kV Md 0,6/1 kV 630.700
Ống luồn dây điện
244 Ống luồn tròn - f 16 dài 2.9m Md 20.460
Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1 kV- TCVN 5935/IEC 60331-21, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387
CAT C (1 lõi, ruột đồng, cách điện FR-PVC)
Cáp trung thế treo - 12/20(24) kV hoặc 12.7/22(24) kV - TCVN 5935 ruột đồng, có chống thấm, bán
dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ PVC
Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ - 12/20(24) kV hoặc 12.7/22(24) kV - TCVN 5935/
IEC 60502-2 ( 3 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim
loại cho từng lõi, vỏ bọc PVC)
7 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)
STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chưa có thuế VAT)
1 2 3 4 5
245 Ống luồn cứng - f 16 1250N - CA 16H Md 26.070
246 Ống luồn đàn hồi CAF 20 dài 2.9m Cuộn 190.880
247 Ống luồn đàn hồi CAF 16 dài 2.9m Cuộn 265.100
I. DÂY ĐƠN MỀM
DÂY ĐƠN MỀM ĐIỆN ÁP 300/500V
248 VCSF 1x0.5 Md Dây đơn mềm điện áp 300/500 2.840
249 VCSF 1x0.7 Md 3.870
250 VCSF 1x1.0 Md 4.950
251 VCSF 1x1.5 Md 7.160
252 VCSF 1x2.0 Md 9.790
253 VCSF 1x2.5 Md 11.590
254 VCSF 1x3.0 Md 14.530
255 VCSF 1x4.0 Md 18.240
256 VCSF 1x6.0 Md 27.710
II. DÂY ÔVAN 2 RUỘT MỀM
257 VCTFK 2x1.5 Md 15.660
258 VCTFK 2x2.0 Md 21.380
259 VCTFK 2x2.5 Md 25.090
260 VCTFK 2x3.0 Md 31.630
261 VCTFK 2x4.0 Md 39.090
262 VCTFK 2x6.0 Md 58.920
III. DÂY TRÒN ĐẶC 3 RUỘT MỀM
263 VCTF 3x1.5 Md 24.420
264 VCTF 3x2.5 Md 39.200
265 VCTF 3x4.0 Md 60.470
266 VCTF 3x6.0 Md 91.470
267 VCTF 3x10 Md 160.480
IV. CÁP ĐỒNG 1 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, BỌC VỎ PVC
268 CXV 1x1.5 Md 8.810
269 CXV 1x2 Md 11.950
270 CXV 1x2.5 Md 13.390
271 CXV 1x3 Md 16.380
272 CXV 1x4 Md 19.990
273 CXV 1x6 Md 28.640
274 CXV 1x10 Md 45.320
275 CXV 1x16 Md 70.350
276 CXV 1x25 Md 107.540
277 CXV 1x35 Md 150.180
278 CXV 1x50 Md 206.470
279 CXV 1x70 Md 290.980
280 CXV 1x95 Md 405.100
281 CXV 1x120 Md 507.790
282 CXV 1x150 Md 632.220
283 CXV 1x185 Md 792.070
Dây, cáp điện Vạn Xuân (Công ty TNHH Dây
và cáp điện Vạn Xuân)
Giá áp dụng trên địa bàn tỉnh Lào Cai (áp dụng từ ngày
01/7/2021 đến khi có QĐ thay đổi giá mới)
8 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)
STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chưa có thuế VAT)
1 2 3 4 5
284 CXV 1x240 Md 1.034.950
285 CXV 1x300 Md 1.295.020
V. CÁP ĐỒNG 2 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, BỌC VỎ PVC
286 CXV 2x1.5 Md 19.250
287 CXV 2x2.5 Md 29.150
288 CXV 2x4 Md 42.490
289 CXV 2x6 Md 63.350
290 CXV 2x2.5 Bọc Đặc Md 27.400
291 CXV 2x4 Bọc Đặc Md 40.480
292 CXV 2x6 Bọc Đặc Md 59.330
293 CXV 2x10 Md 97.550
294 CXV 2x16 Md 147.810
295 CXV 2x25 Md 227.380
296 CXV 2x35 Md 315.180
297 CXV 2x50 Md 432.300
VI. CÁP ĐỒNG 4 RUỘT ( 1 RUỘT TRUNG TÍNH NHỎ HƠN ) BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, BỌC VỎ PVC
298 CXV 3x4+1x2.5 Md 77.150
299 CXV 3x6+1x4 Md 110.780
300 CXV 3x10x1x6 Md 170.320
301 CXV 3x16+1x10 Md 263.890
302 CXV 3x25+1x16 Md 404.070
303 CXV 3x35+1x16 Md 532.930
304 CXV 3x50+1x25 Md 745.000
305 CXV 3x70+1x35 Md 1.048.540
306 CXV 3x95+1x50 Md 1.441.080
307 CXV 3x120+1x70 Md 1.840.610
308 CXV 3x150+1x95 Md 2.333.680
309 CXV 3x185+1x120 Md 2.923.450
310 CXV 3x240+1x120 Md 3.657.640
311 CXV 3x300+1x150 Md 4.571.350
VII. CÁP ĐỒNG 4 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, BỌC VỎ PVC
312 CXV 4x1.5 Md 38.630
313 CXV 4x2.5 Md 57.680
314 CXV 4x4 Md 83.850
315 CXV 4x6 Md 121.030
316 CXV 4x10 Md 189.730
317 CXV 4x16 Md 287.170
318 CXV 4x25 Md 443.880
319 CXV 4x35 Md 616.360
320 CXV 4x50 Md 848.930
321 CXV 4x70 Md 1.197.070
322 CXV 4x95 Md 1.649.960
323 CXV 4x120 Md 2.065.150
9 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)
STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chưa có thuế VAT)
1 2 3 4 5
324 CXV 4x150 Md 2.571.710
325 CXV 4x185 Md 3.218.750
326 CXV 4x240 Md 4.198.390
327 CXV 4x300 Md 5.257.690
VIII. CÁP ĐỒNG ĐIỆN KẾ MULLER BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, BỌC VỎ PVC
328 MULLER 2x4 Md 53.460
329 MULLER 2x6 Md 73.650
330 MULLER 2x7 Md 84.570
331 MULLER 2x10 Md 108.570
332 MULLER 2x11 Md 115.570
333 MULLER 2x16 Md 162.740
IX. CÁP ĐỒNG NGẦM 2 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, BỌC VỎ PVC
334 DSTA 2x2.5 Md 44.910
335 DSTA 2x4 Md 59.330
336 DSTA 2x6 Md 79.520
337 DSTA 2x10 Md 116.290
338 DSTA 2x16 Md 171.290
339 DSTA 2x25 Md 255.390
340 DSTA 2x35 Md 345.670
341 DSTA 2x50 Md 469.070
342 DSTA 2x70 Md 654.880
343 DSTA 2x95 Md 924.740
344 DSTA 2x120 Md 1.145.880
345 DSTA 2x150 Md 1.430.670
X. CÁP ĐỒNG NGẦM 4 RUỘT ( 1 RUỘT TRUNG TÍNH NHỎ HƠN ) BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, BỌC VỎ PVC
346 DSTA 3x2.5+1x1.5 Md 68.710
347 DSTA 3x4+1x2.5 Md 95.280
348 DSTA 3x6+1x4 Md 129.170
349 DSTA 3x10x1x6 Md 191.690
350 DSTA 3x16+1x10 Md 289.640
351 DSTA 3x25+1x16 Md 434.050
352 DSTA 3x35+1x16 Md 567.740
353 DSTA 3x50+1x25 Md 787.030
354 DSTA 3x70+1x35 Md 1.137.020
355 DSTA 3x95+1x50 Md 1.544.590
356 DSTA 3x120+1x70 Md 1.959.170
357 DSTA 3x150+1x95 Md 2.472.000
358 DSTA 3x185+1x120 Md 3.085.370
359 DSTA 3x240+1x150 Md 3.973.950
360 DSTA 3x300+1x150 Md 4.774.050
XI. CÁP ĐỒNG NGẦM 4 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, BỌC VỎ PVC
361 DSTA 4x2.5 Md 74.270
362 DSTA 4x4 Md 100.940
363 DSTA 4x6 Md 139.260
364 DSTA 4x10 Md 210.740
10 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)
STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chưa có thuế VAT)
1 2 3 4 5
365 DSTA 4x16 Md 316.320
366 DSTA 4x25 Md 475.350
367 DSTA 4x35 Md 654.470
368 DSTA 4x50 Md 894.300
369 DSTA 4x70 Md 1.289.670
370 DSTA 4x95 Md 1.756.260
371 DSTA 4x120 Md 2.187.520
372 DSTA 4x150 Md 2.709.320
373 DSTA 4x185 Md 3.382.010
374 DSTA 4x240 Md 4.386.470
375 DSTA 4x300 Md 5.460.450
XII. CÁP NHÔM ĐƠN BỌC CÁCH ĐIỆN PVC (NHÔM THÍ NGHIỆM )
376 AV 16 Md 9.170
377 AV 25 Md 13.700
378 AV 35 Md 17.000
379 AV 50 Md 23.490
380 AV 70 Md 32.350
381 AV 95 Md 42.960
382 AV 120 Md 53.360
383 AV 150 Md 67.060
384 AV 185 Md 81.370
385 AV 240 Md 105.790
XIII. CÁP NHÔM VẶN XOẮN 2 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE (NHÔM THÍ NGHIỆM )
386 ABC 2x16 Md 20.910
387 ABC 2x25 Md 29.150
388 ABC 2x35 Md 34.200
389 ABC 2x50 Md 46.660
390 ABC 2x70 Md 67.780
391 ABC 2x95 Md 91.160
392 ABC 2x120 Md 111.660
393 ABC 2x150 Md 134.830
394 ABC 2x185 Md 170.160
395 ABC 2x 240 Md 215.270
XIV. CÁP NHÔM VẶN XOẮN 4 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE (NHÔM THÍ NGHIỆM )
396 ABC 4x16 Md 41.510
397 ABC 4x25 Md 57.580
398 ABC 4x35 Md 67.980
399 ABC 4x50 Md 93.010
400 ABC 4x70 Md 129.370
401 ABC 4x95 Md 171.500
402 ABC 4x120 Md 211.880
403 ABC 4x150 Md 266.260
404 ABC 4x185 Md 326.410
405 ABC 4x240 Md 422.410
XV. CÁP NHÔM TRẦN LÕI THÉP BỌC MỠ
406 ACKII 50/8 Md 120.620
407 ACKII 70/11 Md 120.100
408 ACKII 95/16 Md 119.790
11 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)
STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chưa có thuế VAT)
1 2 3 4 5
409 ACKII 120/19 Md 126.390
410 ACKII 150/19 Md 129.480
411 ACKII 150/24 Md 125.050
412 ACKII 185/24 Md 127.830
413 ACKII 185/29 Md 127.830
414 ACKII 240/32 Md 125.560
415 ACKII 300/39 Md 123.090
416 ACKII 400/51 Md 125.770
417 ACKII 400/93 Md 121.130
Trên địa bàn Tỉnh Lào Cai
Ổ cắm, công tắc, át to mát kiểu S18
418 Mặt 1lỗ Cái S181/X 11.364
419 Mặt 2 lỗ Cái S182/X 11.364
420 Mặt 3 lỗ Cái S183/X 11.364
421 Mặt 4 lỗ Cái S184/X 14.364
422 Mặt 5 lỗ Cái S185/X 14.545
423 Mặt 6 lỗ Cái S186/X 14.545
424 Ổ cắm đơn 2 chấu 16A Cái S18U 26.818
425 Ổ cắm đôi 2 chấu 16A Cái S18U2 40.545
426 Ổ cắm đơn 2 chấu 16A + 1 lỗ Cái S18UX 32.909
427 Ổ cắm đơn 2 chấu 16A + 2 lỗ Cái S18UXX 32.909
428 3 ổ cắm 2 chấu 16A Cái S18U3 49.818
429 2 ổ cắm 2 chấu 16A + 1 lỗ Cái S18U2X 39.545
430 2 ổ cắm 2 chấu 16A + 2 lỗ Cái S18U2XX 39.545
431 Ổ cắm đơn 3 chấu 16A Cái S18UE 38.000
432 Ổ cắm đơn 3 chấu 16A + 1 lỗ Cái S18UEX 40.455
433 Ổ cắm đơn 3 chấu 16A + 2 lỗ Cái S18UEXX 40.455
434 Mặt che trơn Cái S180 11.364
435 Mặt viền đơn trắng Cái S18WS/V 6.182
436 Mặt viền đôi trắng Cái S18WD/V 11.364
Công tắc phím lớn kiểu S18
437 Công tắc đơn 1 chiều, phím lớn Cái S181D1/DL 17.273
438 Công tắc đơn 1 chiều, phím lớn có đèn báo đỏ Cái S181N1R 24.364
439 Công tắc đơn 2 chiều, phím lớn Cái S182D2 22.545
440 Công tắc đôi 1 chiều, phím lớn Cái S182D1 21.636
441 Công tắc đôi 2 chiều, phím lớn Cái S182D2 28.636
Phụ kiện dùng với kiểu S18; S98
442 Công tắc 1 chiều Cái S30/1/2M 9.273
443 Công tắc 2 chiều Cái S30M 16.182
444 Công tắc 2 cực 20A Cái S30MD20 59.545
Thiết bị điện Sino
12 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)
STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chưa có thuế VAT)
1 2 3 4 5
445 Đèn báo đỏ có dây đấu sẵn Cái S30NRD/W 12.545
446 Ổ cắm máy tính 8 dây Cái S30RJ88 59.636
447 Hạt cầu chì ống 10A có đèn báo Cái SSTD 27.455
448 Ống cầu chì 250V-5A, 10A, 15A Cái FTD 8.364
449 Ổ cắm điện thoại 4 dây Cái S30RJ40 45.091
450 Ổ cắm máy tính 6 dây Cái S30RJ64 47.273
451 Đế nổi nhựa loại đôi dùng cho kiểu S18 Cái CK 157/D 16.818
452 Đế nổi nhựa chữ nhật thấp S18 Cái CK157RL 5.000
453 Đế nổi nhựa chữ nhật cao dùng cho kiểu S18 Cái CK157RH 5.455
454 Áttomát 1fa 10A Cái 1 fa 25A S19 47.091
455 Áttomát 1fa 32A Cái 1 fa 40A S19 50.909
456 Áttomát 1fa 50A Cái 1 fa 63A S19 65.909
Ống luồn dây điện 750N (Sino -
Vanlock)Thành phố Lào Cai
457
Ống luồn dây điện tròn cứng chống
cháy Md D16 - VL 9016 M 6.849
458 Ống luồn dây điện tròn cứng Vanlock Md D20 - VL9020M 9.589
459
Ống luồn dây điện, loại gen mềm
chống cháy (Cuộn) Md SP 9016 CM 3.800
460
Ống thoát nước điều hòa và tưới tiêu
(cuộn) Md D20 - SP9020 DH 5.340
461 Ống gen luồn dây điện Vanlock Md D16 - VL 9016H 8.562
462 Máng gen luồn dây điện có cả nắp Md SP14x8mm - GA14 4.000
463 Máng gen luồn dây điện có cả nắp Vanlock Md 60x22mm - VGA60/1 26.400
464
Khớp nối trơn/măng xông cho ống luồn
dây điện Chiếc D16 (E242/16) 900
465
Hộp chia ngả cho ống luồn dây điện
loại thấp 1 đường Chiếc D16 (E240/16/1) 6.120
466
Nắp đậy cho hộp chia ngả ống luồn dây
điện Md E240LS 1.600
467
Hộp chia ngả cho ống luồn dây điện
loại cao 2 đường D16 chiếc E240/16/2D 17.800
468
Đầu, khớp nối ren cho ống luồn dây
điện D16 chiếc E258+281/16 2.200
469 Cút thu cho ống luồn dây điện chiếc D20/16 (LSP19) 2.200
470 Kẹp đỡ ống luồn dây điện chiếc E280/16 1.060
471 Kìm cắt ống luồn dây điện chiếc PVC 1-5/8" 440.000
472
Lò xo uốn ống điện - dùng cho ống lắp
chìm chiếc LSS16 63.600
473
Ống luồn dây điện, loại gen mềm
chống cháy md SP9020CM (độ dài 50m/ cuộn) 4.640
474
Ống luồn dây điện, loại gen mềm
chống cháy md SP9025CM (độ dài 40m/ cuộn) 6.525
475
Ống luồn dây điện, loại gen mềm
chống cháy md SP9032CM (độ dài 25m/cuộn) 14.240
476
Ống luồn dây điện, loại gen mềm
chống cháy md SP9040CM (độ dài 25m/cuộn) 25.680
13 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)
STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chưa có thuế VAT)
1 2 3 4 5
477
Ống luồn dây điện, loại gen mềm
chống cháy md SP9050CM (độ dài 25m/cuộn) 38.480
478
Ống luồn dây điện tròn cứng Vanlock
D25 md VL9025 (độ dài 2.92m/cây) 11.918
479
Ống luồn dây điện tròn cứng Vanlock
D32 md VL9032 (độ dài 2.92m/cây) 23.973
480
Ống luồn dây điện tròn cứng Vanlock
D16 md VL9016 (độ dài 2.92m/cây) 6.164
481
Ống luồn dây điện tròn cứng chống
cháy D20 md SP9020 (độ dài 2.92m/cây) 9.932
482
Ống luồn dây điện tròn cứng chống
cháy D25 md SP9025 (độ dài 2.92m/cây) 13.699
483
Ống luồn dây điện tròn cứng chống
cháy D32 md SP9032 (độ dài 2.92m/cây) 27.568
484
Ống luồn dây điện tròn cứng chống
cháy D40 md SP9040 (độ dài 2.92m/cây) 38.014
485
Ống luồn dây điện tròn cứng chống
cháy D50 md SP9050 (độ dài 2.92m/cây) 50.685
486
Ống luồn dây điện tròn cứng chống
cháy D60 md SP9060 (độ dài 2.92m/cây) 52.055
487
Ống luồn dây điện tròn cứng chống
cháy D63 md SP9063 (độ dài 2.92m/cây) 60.959
488
Máng gen luồn dây điện có cả nắp
Vanlock md 60x40 mm; VGA60/02 (2 m/cây) 32.750
489
Máng gen luồn dây điện có cả nắp
Vanlock md 80x40 mm; VGA80 (2 m/cây) 45.300
490
Máng gen luồn dây điện có cả nắp
Vanlock md 80x60 mm;VGA80/02 (2 m/cây) 69.500
491
Máng gen luồn dây điện có cả nắp
Vanlock md 100x27 mm;VGA100/01 (2 m/cây) 49.800
492
Máng gen luồn dây điện có cả nắp
Vanlock md 100x40 mm;VGA100/02 (2 m/cây) 52.500
493
Máng gen luồn dây điện có cả nắp
Vanlock md 100x60 mm;VGA100/03 (2 m/cây) 87.000
494
Máng gen luồn dây điện có cả nắp,
loại chống cháy Vanlock md VGA 60/01; 60x22 (2 m/cây) 26.400
495
Ống luồn đàn hồi không tự chống cháy
Vanlock D20 md VL9020CL (độ dài 50m/cuộn) 2.800
496
Ống luồn đàn hồi không tự chống cháy
Vanlock D25 md VL9025CL (độ dài 40m/cuộn) 5.425
497
Ống luồn đàn hồi không tự chống cháy
Vanlock D32 md VL9032CL (độ dài 25m/cuộn) 13.480
498
Ống luồn đàn hồi không tự chống cháy
Vanlock D40 md VL9040CL (độ dài 25m/cuộn) 20.840
499
Ống luồn đàn hồi không tự chống cháy
Vanlock D50 md VL9050CL (độ dài 25m/cuộn) 28.640
Ống nhựa gân xoắn Santo (ELP); và
Ba an (BFP - Ba an Flexible Pipe)
Đường kính trong, đường kính
ngoài, dộ dày thành ống Thành phố Lào Cai
500 Ống Gân Xoắn HDPE 32/25 Mét 32 ± 2,0, 25 ± 2,0, 1,5 ± 0,30 12.800
501 Ống Gân Xoắn HDPE 40/30 Mét 40 ± 2,0, 30 ± 2,0, 1,5 ± 0,30 14.900
502 Ống Gân Xoắn HDPE 50/40 Mét 50 ± 2,0, 40 ± 2,0, 1,5 ± 0,30 21.400
14 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)
STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chưa có thuế VAT)
1 2 3 4 5
503 Ống Gân Xoắn HDPE 65/50 Mét 65 ± 2,5, 50 ± 2,5, 1,7 ± 0,30 29.300
504 Ống Gân Xoắn HDPE 85/65 Mét 85 ± 2,5, 65 ± 3,0, 2,0 ± 0,30 42.500
505 Ống Gân Xoắn HDPE 105/80 Mét 105 ± 3,0, 80 ± 3,0, 2,1 ± 0,30 55.300
506 Ống Gân Xoắn HDPE 110/90 Mét 110 ± 3,5, 90 ± 3,5, 2,1 ± 0,30 63.600
507 Ống Gân Xoắn HDPE 130/100 Mét 130 ± 4,0, 100 ± 4,0, 2,2 ± 0,40 78.100
508 Ống Gân Xoắn HDPE 160/125 Mét 160 ± 4,0, 125 ± 4,0, 2,4 ± 0,40 121.400
509 Ống Gân Xoắn HDPE 195/150 Mét 195 ± 4,0, 150 ± 4,0, 2,8 ± 0,40 165.800
510 Ống Gân Xoắn HDPE 230/175 Mét 230 ± 4,0, 175 ± 4,0, 3,5 ± 1,0 247.200
511 Ống Gân Xoắn HDPE 260/200 Mét 260 ± 4,0, 200 ± 4,0, 4,0 ± 1,5 295.500
Phụ kiện Ống nhựa gân xoắn HDPE -
Ba anThành phố Lào Cai
512 Măng sông Chiếc TFP 32/25 9.680
513 Măng sông Chiếc TFP 40/30 10.560
514 Măng sông Chiếc TFP 50/40 11.330
515 Măng sông Chiếc TFP 65/50 16.830
516 Măng sông Chiếc TFP 85/65 25.960
517 Măng sông Chiếc TFP 105/80 28.270
518 Măng sông Chiếc TFP 112/90 29.700
519 Măng sông Chiếc TFP 130/100 34.100
520 Măng sông Chiếc TFP 160/125 45.100
521 Măng sông Chiếc TFP 195/150 51.920
522 Măng sông Chiếc TFP 230/175 81.070
523 Măng sông Chiếc TFP 260/200 108.790
524 Máng nối ống Bộ TFP 65/50 19.800
525 Máng nối ống Bộ TFP 85/65 40.700
526 Máng nối ống Bộ TFP 105/80 47.190
527 Máng nối ống Bộ TFP 130/100 71.060
528 Máng nối ống Bộ TFP 160/125 83.380
529 Máng nối ống Bộ TFP 195/150 109.340
530 Máng nối ống Bộ TFP 260/200 169.400
531 Đầu bịt ống Chiếc TFP 40/30 10.340
532 Đầu bịt ống Chiếc TFP 50/40 11.990
533 Đầu bịt ống Chiếc TFP 65/50 14.850
534 Đầu bịt ống Chiếc TFP 85/65 17.600
535 Đầu bịt ống Chiếc TFP 105/80 21.670
536 Đầu bịt ống Chiếc TFP 130/100 27.280
537 Đầu bịt ống Chiếc TFP 160/125 33.220
538 Đầu bịt ống Chiếc TFP 195/150 35.200
539 Đầu bịt ống Chiếc TFP 260/200 47.960
540 Côn thu TFP Chiếc 105/80 về 65/50 36.850
15 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)
STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chưa có thuế VAT)
1 2 3 4 5
541 Côn thu TFP Chiếc TFP 130/100 về 65/50 49.720
542 Côn thu TFP Chiếc TFP 130/100 về 105/80 56.100
543 Côn thu TFP Chiếc TFP 160/125 về 130/100 60.500
544 Mặt bích nhựa Chiếc 65/50 108.680
545 Mặt bích nhựa Chiếc 85/65 124.520
546 Mặt bích nhựa Chiếc 105/80 142.890
547 Mặt bích nhựa Chiếc 130/100 183.040
548 Mặt bích nhựa Chiếc 160/125 225.500
549 Mặt bích nhựa Chiếc 195/150 270.930
550 Nút cao su chống thấm Chiếc 40/30 11.000
551 Nút cao su chống thấm Chiếc 50/40 17.710
552 Nút cao su chống thấm Chiếc 65/50 38.280
553 Nút cao su chống thấm Chiếc 85/65 52.800
554 Nút cao su chống thấm Chiếc 105/80 72.600
555 Nút cao su chống thấm Chiếc 130/100 137.500
556 Nút cao su chống thấm Chiếc 160/125 192.500
557 Nút cao su chống thấm Chiếc 195/150 302.500
558 Nút cao su chống thấm Chiếc 230/175 660.000
559 Nút cao su chống thấm Chiếc 260/200 671.550
560 Nút loe không nắp Chiếc 40/30 14.960
561 Nút loe không nắp Chiếc 50/40 18.480
562 Nút loe không nắp Chiếc 65/50 28.050
563 Nút loe không nắp Chiếc 85/65 29.590
564 Nút loe không nắp Chiếc 105/80 41.470
565 Nút loe không nắp Chiếc 130/100 48.840
566 Nút loe không nắp Chiếc 160/125 63.250
567 Nút loe không nắp Chiếc 195/150 69.520
568 Nút loe không nắp Chiếc 260/200 181.610
569 Cao su non Cuộn 50mm x 2.2m 28.314
570 Băng cao su lưu hóa Cuộn 40mm x 9m 83.369
571 Băng cao su lưu hóa Cuộn 40mm x 5m 48.279
572 Băng keo chịu nước Cuộn 40mm x 10m x 0.15mm 19.965
573 Băng keo chịu nước Cuộn PVC 40mm x 10m x 0.18mm 21.538
574 Băng keo chịu nước Cuộn PVC 80mm x 10m 42.471
Thiết bị điện khác Thành phố Lào Cai
Aptomat LS
Loại 2 pha
575 ABN 52C Cái Từ 15 đến 50A (30kA) 675.000
576 ABN 62C Cái 60A (30kA) 800.000
577 ABN 102C Cái Từ 15 đến 100A (35kA) 910.000
16 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)
STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chưa có thuế VAT)
1 2 3 4 5
578 ABN 202C Cái Từ 125 đến 250A (65kA) 1.670.000
579 ABN 402C Cái Từ 250 đến 400A (50kA) 4.100.000
Loại 3 pha
580 ABN 53C Cái Từ 15 đến 50A (18kA) 790.000
581 ABN 63C Cái 60A (18kA) 920.000
582 ABN 103C Cái Từ 15 đến 100A (22kA) 1.050.000
583 ABN 203C Cái Từ 100 đến 250A (30kA) 1.990.000
584 ABN 403C Cái Từ 250 đến 400A (42kA) 4.980.000
Thành phố Lào Cai
Đèn LED
585 Đèn LED Sao La SL10-40w. DIM Cái Sao La SL10-40w. DIM 3.950.000
586 Đèn LED Sao La SL10-80w. DIM Cái Sao La SL10-80w. DIM 5.150.000
587 Đèn LED Sao La SL10-120w. DIM Cái Sao La SL10-120w. DIM 5.670.000
588 Đèn LED Sao La SL10-160w. DIM Cái Sao La SL10-160w. DIM 7.150.000
589 Đèn LED Sao La SL10-200w. DIM Cái Sao La SL10-200w. DIM 9.850.000
590 Đèn LED Katrina SL15-80w. DIM Cái Katrina SL15-80w. DIM 6.145.000
591 Đèn LED Katrina SL15-120w. DIM Cái Katrina SL15-120w. DIM 8.456.000
592 Đèn LED Katrina SL15-160w. DIM Cái Katrina SL15-160w. DIM 9.653.000
593 Đèn LED Katrina SL15-195w. DIM Cái Katrina SL15-195w. DIM 13.990.000
594 Đèn LED Rita SL20-60w. DIM Cái Rita SL20-60w. DIM 4.160.000
595 Đèn LED Rita SL20-90w. DIM Cái Rita SL20-90w. DIM 4.989.000
596 Đèn LED Rita SL20-120w. DIM Cái Rita SL20-120w. DIM 5.650.000
597 Đèn LED Rita SL20-150w. DIM Cái Rita SL20-150w. DIM 6.990.000
598 Đèn LED Rita SL20-180w. DIM Cái Rita SL20-180w. DIM 7.876.000
Đèn pha
599 Đèn Pha LED Cái Mirinae FL5-500w 16.530.000
600 Đèn Pha LED Cái Mirinae FL5-600w 18.720.000
601 Đèn Sandy B Cái SLV2-40w 6.320.000
602 Đèn Sandy A Cái SLV1-60w 6.530.000
Cột thép bát giác
603
Cột thép Bát giác, Tròn côn liền cần
đơn Cái H=7m tôn dày 3mm 2.705.000
604
Cột thép Bát giác, Tròn côn liền cần
đơnCái H=8m tôn dày 3mm 3.075.000
605
Cột thép Bát giác, Tròn côn liền cần
đơnCái H=9m tôn dày 3,5mm 3.965.000
606
Cột thép Bát giác, Tròn côn liền cần
đơnCái H=10m tôn dày 3,5mm 4.475.000
607 Cột thép Bát giác, Tròn côn Cái Tròn côn 6m D78-3mm 2.530.000
608 Cột thép Bát giác, Tròn côn Cái Tròn côn 7m D78-3mm 2.970.000
609 Cột thép Bát giác, Tròn côn Cái Tròn côn 8m D78-3mm 3.390.000
Bóng điện, thiết bị chiếu sáng - Slighting
17 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)
STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chưa có thuế VAT)
1 2 3 4 5
610 Cột thép Bát giác, Tròn côn Cái Tròn côn 8m D78-3,5mm 3.855.000
611 Cột thép Bát giác, Tròn côn Cái Tròn côn 9m D78-3,5mm 4.390.000
612 Cột thép Bát giác, Tròn côn Cái Tròn côn 10m D78-3,5mm 4.960.000
613 Cột thép Bát giác, Tròn côn Cái Tròn côn 10m D78-4mm 5.580.000
614 Cột thép Bát giác, Tròn côn Cái Tròn côn 11m D78-4mm 6.255.000
615 Cần đèn CD-01 cao 2m, vươn 1,5m Cái CD-01 cao 2m, vươn 1,5m 920.000
616
Cần đèn CD-02; CD 06; CD-10; CD-
21; CD-27; CD-32 cao 2m, vươn 1,5mCái
CD-02; CD-10; CD-21; CD-27; CD-32
cao 2m, vươn 1,5m 1.345.000
617 Cần đèn CK-01 cao 2m, vươn 1,5m Cái CK-01 cao 2m, vươn 1,5m 1.480.000
618
Cần đèn CK-02; CK 06; CK-10; CK-
21; CK-27; CK-32 cao 2m, vươn 1,5mCái
CK-02; CK-10; CK-21; CK-27; CK-32
cao 2m, vươn 1,5m 1.960.000
619 Cột đa giác 14m-130-5mm Cái 14m-130-5mm 14.890.000
620 Cột đa giác 17m-150-5mm Cái 17m-150-5mm 22.022.000
621 Cột đa giác Cái 20m-180-5mm 31.160.000
622
Cột đa giác Cái
25m-260-6mm
Giàn đèn pha di động lắp trên cột 25-
30m không đèn
155.260.000
623 Cột đế gang thân nhôm C05 cao 3,7m Cái 6.725.000
624 Cột đế gang thân gang Cái C07 cao 3,2m; 3.780.000
625 Cột đế gang thân gang Cái C06 cao 3,2m 3.780.000
626
Cột C07 đế gang thân nhôm theo tiêu
chuẩnCái 3.840.000
627 Cột đế nhôm thân nhôm C09 cao 4m Cái C09 cao 4m 3.881.000
628
Chùm CH05-2; Chùm CH06-4; Chùm
CH1-2Cái 1.423.000
629 Chùm CH08-4 Cái 1.670.000
630 Chùm CH09-1 Cái 1.550.000
631 Chùm CH09-2 Cái 3.070.000
632 Chùm CH11-4 Cái 2.050.000
633 Chùm CH12-4 Cái 1.930.000
634 Cầu trang trí Cái SV3-D400 500.000
635 Đèn cao áp 1 Cái Công suất 250W, Sodium - SLI-S6 2.615.000
636 Đèn cao áp 2 Cái công suất 150/100, Sodium - SLI-S6 2.770.000
637 Đèn cao áp Cái 70W SLI-S12 không bóng 1.640.000
638 Đèn cao áp Cái 150W SLI-S12 không bóng 1.950.000
639 Đèn cao áp Cái 150W SLI-S16 không bóng 2.330.000
640 Đèn cao áp Cái 250W SLI-S16 không bóng 2.450.000
641 Đèn cao áp Cái 400W SLI-S16 không bóng 2.750.000
642
Đèn cao áp 150/100W SLI-S16 không
bóngCái 150/100W SLI-S16 không bóng 2.850.000
643 Đèn cao áp Cái 250/150W SLI-S16 không bóng 3.100.000
644 Đèn cao áp Cái 400/250W SLI-S16 không bóng 3.550.000
645 Đèn cao áp Cái 150W SLI-S17 không bóng 2.400.617
18 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)
STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chưa có thuế VAT)
1 2 3 4 5
646 Đèn cao áp Cái 250W SLI-S17 không bóng 2.475.329
647 Đèn cao áp Cái 150/100W SLI-S17 không bóng 2.880.213
648 Đèn cao áp Cái 250/150W SLI-S17 không bóng 2.990.000
649 Đèn cao áp Cái 400/250W SLI-S17 không bóng 3.450.000
650 Đèn pha Cái FM4-400 Metal Halide/ Sodium 2.850.000
651 Đèn pha Cái FM4-1000 Metal Halide/ Sodium 7.650.000
652 Cọc tiếp địa Cái V63x63x6x2500 487.000
653 Khung móng cột 05 Cái M16x340x340x500 305.000
654 Khung móng cột Cái M16x260x260x500 268.000
655 Khung móng cột Cái M16x240x240x525 264.000
656 Khung móng cột Cái M24x300x300x675 524.000
657 Khung móng cột đa giác Cái M24x1375x8 1.650.000
658 Khung móng cột đa giác Cái M30x1875x12 7.260.000
Tủ điện
659 Tủ điện ĐK HTCS Cái 1000x600x350 thiết bị ngoại 100A 13.280.000
660 Tủ điện ĐK HTCS Cái 1000x600x350 thiết bị nội 100A 13.310.000
Bóng đèn
661 Bóng đèn cao áp Cái 70w/E27 200.000
662 Bóng đèn cao áp Cái 150W/E40 210.000
663 Bóng đèn cao áp Cái 250W/E40 220.000
664 Bóng đèn cao áp son Cái Son 400W/E40 240.000
665 Bóng đèn cao áp Metal 400W/E40 Cái Metal 400W/E40 260.000
666 Bóng đèn cao áp Son 1000W/E40 Cái Son 1000W/E40 1.450.000
667 Bóng đèn cao áp Metal 1000W/E40 Cái Metal 1000W/E40 1.530.000
Chấn lưu
668 Chấn lưu đèn cao áp 70W Cái 70W 230.000
669 Chấn lưu đèn cao áp 150W Cái 150W 320.000
670 Chấn lưu đèn cao áp 250W Cái 250W 370.000
671 Chấn lưu đèn cao áp 400W Cái 400W 655.000
672 Chấn lưu đèn cao áp 1000W Cái 1000W 1.910.000
673 Chấn lưu đèn cao áp 150w/100w Cái 150w/100w 435.000
674 Chấn lưu đèn cao áp 250w/150w Cái 250w/150w 695.000
675 Chấn lưu đèn cao áp 400w/250w Cái 400w/250w 1.105.000
Tụ kích, tụ bù
676 Tụ kích 70-400 / Son/Metal 70w-400w Cái 70-400 / Son/Metal 70w-400w 165.000
677 Tụ kích 1000 - EU Son/Metal 1000w Cái 1000 - EU Son/Metal 1000w 390.000
678 Tụ bù 8µf - 10µf Cái 90.000
679 Tụ bù 16µf - 20µf Cái 125.000
680 Tụ bù 28µf - 32µf Cái 210.000
19 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)
STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chưa có thuế VAT)
1 2 3 4 5
681 Tụ bù 75µf Cái 290.000
682 Bộ chuyển mạch (DIM) Cái 315.000
Trên địa bàn Tỉnh Lào Cai
683
Bộ 1 công tắc 1 chiều 16A size S - kiểu V03 -
VontaBộ 0533TB1S101 36.000
684
Bộ 2 công tắc 1 chiều 16A size S - kiểu V03 -
VontaBộ 0533TB2S102 57.600
685
Bộ 3 công tắc 1 chiều 16A size S - kiểu V03 -
VontaBộ 0533TB3S103 79.200
686
Bộ 4 công tắc 1 chiều 16A size XS - kiểu V03 -
VontaBộ 0533TB3S104 98.400
687
Bộ 6 công tắc 1 chiều 16A size S/2 - kiểu V03
- VontaBộ 0533TB3S106 140.400
688
Bộ 1 công tắc 1 chiều 16A size M - kiểu V03 -
VontaBộ 0533TB1M101 37.500
689
Bộ 2 công tắc 1 chiều 16A size M -
kiểu V03 - VontaBộ 0533TB3S102 60.600
690
Bộ 1 công tắc 1 chiều 16A size L - kiểu
V03 - VontaBộ 0533TB3S101 42.600
691
Bộ 1 công tắc 2 chiều 16A size S - kiểu
V03 - VontaBộ 0533TB1S201 43.800
692
Bộ 2 công tắc 2 chiều 16A size S - kiểu
V03 - VontaBộ 0533TB2S202 73.200
693
Bộ 3 công tắc 2 chiều 16A size S - kiểu
V03 - VontaBộ 0533TB3S203 102.600
694
Bộ 1 công tắc 2 chiều 16A size M -
kiểu V03 - VontaBộ 0533TB1M201 48.500
695
Bộ 2 công tắc 2 chiều 16A size M -
kiểu V03 - VontaBộ 0533TB3S202 82.600
696
Bộ 1 công tắc 2 chiều 16A size L - kiểu
V03 - VontaBộ 0533TB3S201 55.200
697
Bộ 1 công tắc 1 chiều size S + 1 công
tắc 2 chiều size S - kiểu V03 - VontaBộ 0533TB2S402 65.400
698
Bộ 1 công tắc 1 chiều size S + Hạt
chiết áp đèn 500VA size S - kiểu V03 -
Vonta
Bộ 0533TB2S101D 129.800
699
Bộ 1 công tắc 1 chiều size S + Hạt
chiết áp quạt 400VA size S - kiểu V03 -
Vonta
Bộ 533TB2S101Q 129.800
700
Bộ 1 hạt ổ cắm điện thoại size S + 1 hạt
ổ cắm anten tivi size S - kiểu V03 -
Vonta
Bộ 0533TB2S000TV 110.000
701
Bộ 1 công tắc chuông 16A size M -
kiểu V03 - VontaBộ 0533TB1M000C 46.850
702
Bộ 1 công tắc chuông 16A size L - kiểu
V03 - VontaBộ 0533TB3S000C 48.060
703
Bộ 1 công tắc 2 cực 20A size S - kiểu
V03 - VontaBộ 0533TB1S604 60.600
704
Bộ 1 công tắc 2 cực 20A size S + hạt
đèn báo đỏ size S - kiểu V03 - VontaBộ 0533TB2S601L 80.600
705
Bộ 1 ổ cắm 2 chấu 16A size S - kiểu
V03 - VontaBộ 0533TB1S010 37.200
706
Bộ 2 ổ cắm 2 chấu 16A size S - kiểu
V03 - VontaBộ 0533TB2S020 60.000
Thiết bị điện VONTA (TCVN 6480 - 1 : 2007)
20 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)
STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chưa có thuế VAT)
1 2 3 4 5
707
Bộ 3 ổ cắm 2 chấu 16A size S - kiểu
V03 - VontaBộ 0533TB3S030 82.800
708
Bộ 1 ổ cắm 3 chấu đa năng 16A size M
- kiểu V03 - VontaBộ 0533TB1M070 66.240
709
Bộ 2 ổ cắm 3 chấu đa năng 16A size M
- kiểu V03 - VontaBộ 0533TB3S080 118.080
710
Bộ 1 ổ cắm đôi 3 chấu liền thân 16A
size L - kiểu V03 - VontaBộ 0533TB3S060 83.400
711
Bộ 1 công tắc đơn 16A, 1 ổ cắm 2 chấu
16A - kiểu V03 - VontaBộ 0533TB2S111 58.800
712
Bộ 1 công tắc 16A, 1 đèn báo đỏ, 1 ổ
cắm 2 chấu 16A - VontaBộ 0533TB3S111L 78.800
713
Bộ 1 ổ cắm điện thoại, 1 ổ cắm mạng, 1
ổ cắm vệ tinh - VontaBộ 0533TB3S000TIS 229.000
714 Đế nhựa âm tường - Vonta Bộ VTAS066 5.100
715 MCB 1 cực 63A 6kA Chiếc VMA06163 123.600
716 MCB 1 cực 50A 6kA Chiếc VMA06150 123.600
717 MCB 1 cực 40A 6kA Chiếc VMA06140 94.800
718 MCB 1 cực 32A 6kA Chiếc VMA06132 94.800
719 MCB 1 cực 25A 6kA Chiếc VMA06125 87.600
720 MCB 1 cực 20A 6kA Chiếc VMA06120 87.600
721 MCB 1 cực 16A 6kA Chiếc VMA06116 87.600
722 MCB 1 cực 10A 6kA Chiếc VMA06110 87.600
723 MCB 1 cực 6A 6kA Chiếc VMA06106 87.600
724
Ống nhựa luồn dây PVC D16 VT 320N
2.92m/cây - VontaMd VT-SP051-16 7.397
725
Ống nhựa luồn dây PVC D20 VT 320N
2.92m/cây- VontaMd VT-SP051-20 10.479
726
Ống nhựa luồn dây PVC D25 VT 320N
2.92m/cây - VontaMd VT-SP051-25 14.301
727
Ống nhựa luồn dây PVC D32 VT 320N
2.92m/cây - VontaMd VT-SP051-32 28.767
728
Ống nhựa luồn dây PVC D16 VT 750N
2.92m/cây - VontaMd VT-SP052-16 8.425
729
Ống nhựa luồn dây PVC D20 VT 750N
2.92m/cây - VontaMd VT-SP052-20 11.918
730
Ống nhựa luồn dây PVC D25 VT 750N
2.92m/cây - VontaMd VT-SP052-25 16.438
731
Ống nhựa luồn dây PVC D32 VT 750N
2.92m/cây - VontaMd VT-SP052-32 33.082
732Ống gen mềm D16 50m/cuộn - Vonta Md VT-FP051-16 4.560
733Ống gen mềm D20 50m/cuộn - Vonta Md VT-FP051-20 5.568
734 Ống gen mềm D25 40m/cuộn- Vonta Md VT-FP051-25 7.830
735Ống gen mềm D32 25m/cuộn - Vonta Md VT-FP051-32 17.088
21 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)
STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chưa có thuế VAT)
1 2 3 4 5
736
Quạt hút tường 150mm (6")
Công suất: 25WCái VT-APB15-D 396.000
737
Quạt hút tường 200mm (8")
Công suất: 30W
VOLT/AC= 220V/50Hz
Cái VT-APB20-D 433.000
738
Quạt hút tường 250mm (10")
Công suất:40W
VOLT/AC= 220V/50Hz
Cái VT-APB25-D 490.000
739
Quạt hút tường 300mm (12")
Công suất:50W
VOLT/AC= 220V/50Hz
Cái VT-APB30-D 656.000
740
Quạt hút trần 200mm (8")
Công suất:30W
VOLT/AC= 220V/50Hz
Cái VT-BPT13-20G 420.000
741
Quạt hút trần 250mm (10")
Công suất:40W
VOLT/AC= 220V/50Hz
Cái VT-BPT14-25G 450.000
Đèn LED Vonta chiếu sáng đường
phố hình chiếc lá
742 Công suất 70w Cái VT06-70w 6.950.000
743 Công suất 100w Cái VT06-100w 7.350.000
744 Công suất 120w Cái VT06-120w 7.850.000
745 Công suất 150w Cái VT06-150w 8.760.000
746 Công suất 200w Cái VT06-200w 9.880.000
Đèn LED Vonta chiếu sáng đường
phố hình vuông bo tròn
747 Công suất 70w Cái VT07-70w 8.150.000
748 Công suất 100w Cái VT07-100w 8.550.000
749 Công suất 120w Cái VT07-120w 9.050.000
750 Công suất 150w Cái VT07-150w 10.100.000
751 Công suất 200w Cái VT07-200w 11.500.000
Đèn LED chiếu sáng trong nhà
752 Đèn tube LED 1,2m - 18w - Vonta Cái VTB8215-18w 164.570
753 Đèn tube LED 0,6m - 9w - Vonta Cái VTB8215-9w 142.350
754 Đèn LED downlight 4w - Vonta Cái VDLW4W 145.000
755 Đèn LED downlight 6w - Vonta Cái VDLW6W 170.000
756 Đèn LED downlight 8w - Vonta Cái VDLW8W 190.000
757 Đèn LED downlight 9w - Vonta Cái VDLW9W 230.000
758 Đèn LED downlight 12w - Vonta Cái VDLW12W 300.000
759 Đèn LED downlight 15w - Vonta Cái VDLW15W 380.000
760 Đèn khẩn cấp - Vonta Cái VTMEM3W1 778.000
761 Exit 1 mặt - vonta Cái VTMEX-1S 285.000
762 Exit 2 mặt - vonta Cái VTMEX-2S 295.000
763 Aladin Vonta - VT01/30w Cái 885.000
764 Aladin Vonta - VT01/40w Cái 1.175.000
765 Aladin Vonta - VT01/50w Cái 1.375.000
766 Aladin Vonta - VT01/60w Cái 2.200.000
Đèn Led chiếu sáng đường phố Aladin Vonta 01 - chip LED SMD
22 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)
STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chưa có thuế VAT)
1 2 3 4 5
767 Aladin Vonta - VT01/70w Cái 2.480.000
768 Aladin Vonta - VT01/80w Cái 2.580.000
769 Aladin Vonta - VT01/90w Cái 2.600.000
770 Aladin Vonta - VT01/100w Cái 2.650.000
Đèn Led chiếu sáng đường phố Vonta 01 - chip LED SMD - Tích hợp nguồn DIM
771 Vonta - VT01D/30w - DIM Cái 1.385.000
772 Vonta - VT01D/40w - DIM Cái 1.675.000
773 Vonta - VT01D/50w- DIM Cái 1.875.000
774 Vonta - VT01D/60w- DIM Cái 2.700.000
775 Vonta - VT01D/70w- DIM Cái 2.980.000
776 Vonta - VT01D/80w- DIM Cái 3.080.000
777 Vonta - VT01D/90w- DIM Cái 3.100.000
778 Vonta - VT01D/100w - DIM Cái 3.150.000
Đèn Led chiếu sáng đường phố Vonta 02 - chip LED SMD
779 Vonta - VT02/20w Cái 868.000
780 Vonta - VT02/30w Cái 1.148.000
781 Vonta - VT02/50w Cái 1.680.000
782 Vonta - VT02/100w Cái 2.450.000
783 Vonta - VT05/50w Cái 1.500.000
784 Vonta - VT05/80w Cái 1.950.000
785 Vonta - VT05/100w Cái 2.400.000
786 Vonta - VT05/120w Cái 3.100.000
787 Vonta - VT05/150w Cái 3.400.000
788 Vonta - VT05/200w Cái 3.900.000
789 Vonta - VT06/50w Cái 1.500.000
790 Vonta - VT06/70w Cái 1.950.000
791 Vonta - VT06/80w Cái 2.100.000
792 Vonta - VT06/100w Cái 2.500.000
793 Vonta - VT06/120w Cái 2.600.000
794 Vonta - VT06/150w Cái 3.200.000
795 Vonta - VT06/200w Cái 3.950.000
Trên địa bàn tỉnh Lào Cai
Đèn đường Led
796
Đèn đường Led ELST-01A- công suất
40w
Cái ELST-01A- công suất 40w, Chống sét
10KV Lập trình 5 cấp, BH 5 năm
4.656.000
797
Đèn đường Led ELST-01A- công suất
60w
Cái ELST-01A- công suất 60w, Chống sét
10KV Lập trình 5 cấp, BH 5 năm
5.250.000
798
Đèn đường Led ELST-01A- công suất
80w
Cái ELST-01A- công suất 80w, Chống sét
10KV Lập trình 5 cấp, BH 5 năm
5.800.000
Đèn Led chiếu sáng đường phố Vonta 06- chip LED COB
Đèn Led chiếu sáng đường phố Vonta 05- chip LED COB
Thiết bị điện FUSI ELECTRIC
(Công ty cổ phần FUSI ELECTRIC)
23 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)
STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chưa có thuế VAT)
1 2 3 4 5
799
Đèn đường Led ELST-01A- công suất
100w
Cái ELST-01A- công suất 100w, Chống sét
10KV Lập trình 5 cấp, BH 5 năm
6.100.000
800
Đèn đường Led ELST-01A- công suất
120w
Cái ELST-01A- công suất 120w, Chống sét
10KV Lập trình 5 cấp, BH 5 năm
7.280.000
801
Đèn đường Led ELST-01A- công suất
150w
Cái ELST-01A- công suất 150w, Chống sét
10KV Lập trình 5 cấp, BH 5 năm
8.100.000
802
Đèn đường Led ELST-01A- công suất
200w
Cái ELST-01A- công suất 200w, Chống sét
10KV Lập trình 5 cấp, BH 5 năm
10.560.000
803
Đèn đường Led ELST-01A- công suất
240w
Cái ELST-01A- công suất 240w, Chống sét
10KV Lập trình 5 cấp, BH 5 năm
12.720.000
804
Đèn đường Led ELST-01A- công suất
40w
Cái ELFL-01A- công suất 40w, Chống sét
10KV Lập trình 5 cấp, BH 5 năm
4.296.000
805
Đèn đường Led ELST-01A- công suất
80w
Cái ELFL-01A- công suất 80w, Chống sét
10KV Lập trình 5 cấp, BH 5 năm
5.592.000
806
Đèn đường Led ELST-01A- công suất
120w
Cái ELFL-01A- công suất 120w, Chống sét
10KV Lập trình 5 cấp, BH 5 năm
6.816.000
807
Đèn đường Led ELST-01A- công suất
150w
Cái ELFL-01A- công suất 150w, Chống sét
10KV Lập trình 5 cấp, BH 5 năm
8.016.000
808
Đèn đường Led ELST-01A- công suất
200w
Cái ELFL-01A- công suất 200w, Chống sét
10KV Lập trình 5 cấp, BH 5 năm
9.336.000
809
Đèn đường Led ELST-01A- công suất
240w
Cái ELFL-02A- công suất 240w, Chống sét
10KV Lập trình 5 cấp, BH 5 năm
11.730.000
810
Đèn đường Led ELST-01A- công suất
320w
Cái ELFL-02A- công suất 320w, Chống sét
10KV Lập trình 5 cấp, BH 5 năm
13.584.000
811
Đèn đường Led ELST-01A- công suất
400w
Cái ELFL-02A- công suất 400w, Chống sét
10KV Lập trình 5 cấp, BH 5 năm
16.416.000
Đèn sân vườn
812ELDV01A- công suất 40w Cái ELDV01A- công suất 40w 5.136.000
813ELDV01A- công suất 60w Cái ELDV01A- công suất 60w 5.640.000
814ELDV01A- công suất 80w Cái ELDV01A- công suất 80w 6.216.000
815ELDV01A- công suất 100w Cái ELDV01A- công suất 100w 7.056.000
816ELDV02A- công suất 40w Cái ELDV02A- công suất 40w 4.752.000
817ELDV02A- công suất 60w Cái ELDV02A- công suất 60w 5.976.000
818ELDV02A- công suất 80w Cái ELDV02A- công suất 80w 6.492.000
819ELDV02A- công suất 100w Cái ELDV02A- công suất 100w 7.068.000
Tủ điện chiếu sáng
820Tủ điện ĐK HTCS 1000x600x350
Cái ĐK HTCS 1000x600x350 thiết bị
ngoại nhập 100A + giá đỡ
12.245.000
821
BGC6- cao 6m, ngọn φ56, chân đế
M16x240, dày 3,0mm
Cái BGC6- cao 6m, ngọn φ56, chân đế
M16x240, dày 3,0mm
1.980.000
822
BGC7- cao 7m, ngọn φ56, chân đế
M16x240, dày 3,0mm
Cái BGC7- cao 7m, ngọn φ56, chân đế
M16x240, dày 3,0mm
2.260.000
823
BGC8- cao 8m, ngọn φ56, chân đế
M16x240, dày 3,0mm
Cái BGC8- cao 8m, ngọn φ56, chân đế
M16x240, dày 3,0mm
2.710.000
Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn mạ kẽm nhúng nóng
24 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)
STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chưa có thuế VAT)
1 2 3 4 5
824
BGC8- cao 8m, ngọn φ56, chân đế
M24x300, dày 3,5mm
Cái BGC8- cao 8m, ngọn φ56, chân đế
M24x300, dày 3,5mm
3.170.000
825
BGC9- cao 9m, ngọn φ56, chân đế
M24x300, dày 3,0mm
Cái BGC9- cao 9m, ngọn φ56, chân đế
M24x300, dày 3,0mm
3.230.000
826
BGC9- cao 9m, ngọn φ56, chân đế
M24x300, dày 3,5mm
Cái BGC9- cao 9m, ngọn φ56, chân đế
M24x300, dày 3,5mm
3.680.000
827
BGC10- cao 10m, ngọn φ56, chân đế
M24x300, dày 3,0mm
Cái BGC10- cao 10m, ngọn φ56, chân đế
M24x300, dày 3,0mm
3.710.000
828
BGC10- cao 10m, ngọn φ56, chân đế
M24x300, dày 3,5mm
Cái BGC10- cao 10m, ngọn φ56, chân đế
M24x300, dày 3,5mm
4.080.000
829
BGC11- cao 11m, ngọn φ56, chân đế
M24x300, dày 3,5mm
Cái BGC11- cao 11m, ngọn φ56, chân đế
M24x300, dày 3,5mm
4.400.000
830
BGC11- cao 11m, ngọn φ56, chân đế
M24x300, dày 4,0mm
Cái BGC11- cao 11m, ngọn φ56, chân đế
M24x300, dày 4,0mm
5.020.000
Cột thép bát giác, tròn côn D78 (Thân cột đèn )
831
Cột thép bát giác, tròn côn BG3-D78 Cái Cao 3m, ngọn φ78, chân đế M16x240,
dày 3,0mm
1.400.000
832
Cột thép bát giác, tròn côn BG4-D78 Cái Cao 4m, ngọn φ78, chân đế M16x240,
dày 3,0mm
1.610.000
833
Cột thép bát giác, tròn côn BG5-D78 Cái Cao 5m, ngọn φ78, chân đế M16x240,
dày 3,0mm
1.870.000
834
Cột thép bát giác, tròn côn BG6-D78 Cái Cao 6m, ngọn φ78, chân đế M24x300,
dày 3,0mm
2.260.000
835
Cột thép bát giác, tròn côn BG7-D78 Cái Cao 7m, ngọn φ78, chân đế M24x300,
dày 3,0mm
2.790.000
836
Cột thép bát giác, tròn côn BG7-D78 Cái Cao 7m, ngọn φ78, chân đế M24x300,
dày 3,5mm
3.380.000
837
Cột thép bát giác, tròn côn BG8-D78 Cái Cao 8m, ngọn φ78, chân đế M24x300,
dày 3,0mm
3.360.000
838
Cột thép bát giác, tròn côn BG8-D78 Cái Cao 8m, ngọn φ78, chân đế M24x300,
dày 3,5mm
3.720.000
839
Cột thép bát giác, tròn côn BG9-D78 Cái Cao 9m, ngọn φ78, chân đế M24x300,
dày 3,5mm
4.100.000
840
Cột thép bát giác, tròn côn BG9-D78 Cái Cao 9m, ngọn φ78, chân đế M24x300,
dày 4,0mm
4.650.000
841
Cột thép bát giác, tròn côn BG10-D78 Cái Cao 10m, ngọn φ78, chân đế M24x300,
dày 3,5mm
4.900.000
842
Cột thép bát giác, tròn côn BG10-D78 Cái Cao 10m, ngọn φ78, chân đế M24x300,
dày 4,0mm
5.500.000
843
Cột thép bát giác, tròn côn BG11-D78 Cái Cao 11m, ngọn φ78, chân đế M24x300,
dày 4,0mm
6.180.000
Cột thép đa giác
844 Cột thép đa giác ELDG14
cái Cao 14m, φ133, dày 5,0mm + lọng bán
nguyệt lắp 4 đèn
20.910.000
845Cột thép đa giác ELDG17
cái Cao 17m, φ157, dày 5,0mm + lọng tròn
lắp 8 đèn
29.454.000
Cần đèn đơn chiếu sáng
846CD 01- cao 2m, vươn 1,5m Cái CD 01- cao 2m, vươn 1,5m 1.345.000
847CD 02- cao 2m, vươn 1,5m Cái CD 02- cao 2m, vươn 1,5m 1.069.886
848CD 03- cao 2m, vươn 1,5m Cái CD 03- cao 2m, vươn 1,5m 1.176.875
849CD 04- cao 1,5m, vươn 0,6m Cái CD 04- cao 1,5m, vươn 0,6m 1.090.000
25 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)
STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chưa có thuế VAT)
1 2 3 4 5
850CD 04- cao 2m, vươn 1,2m Cái CD 04- cao 2m, vươn 1,2m 1.235.000
851CD 04- cao 2m, vươn 1,5m Cái CD 04- cao 2m, vươn 1,5m 1.299.147
852CD 05- cao 2m, vươn 1,5m Cái CD 05- cao 2m, vươn 1,5m 1.115.738
853CD 06- cao 2m, vươn 1,5m Cái CD 06- cao 2m, vươn 1,5m 748.920
Cần đèn kép chiếu sáng
854Cần đèn kép chiếu sáng CK 01 Cái CK 01- cao 2m, vươn 1,5m 1.986.931
855Cần đèn kép chiếu sáng CK 02 Cái CK 02- cao 2m, vươn 1,5m 1.528.409
856Cần đèn kép chiếu sáng CK 03 Cái CK 03- cao 2m, vươn 1,5m 1.803.522
857Cần đèn kép chiếu sáng CK 04 Cái CK 04- cao 2m, vươn 1,5m 1.650.681
858Cần đèn kép chiếu sáng CK 05 Cái CK 05- cao 2m, vươn 1,5m 1.513.125
859Cần đèn kép chiếu sáng CK 06 Cái CK 06- cao 2m, vươn 1,5m 1.268.579
Cột trang trí sân vườn
860Cột trang trí sân vườn ELCSV01 Cái ELCSV01- Đế + thân cao H=3,5m 1.986.931
861Cột trang trí sân vườn ELCSV02 Cái ELCSV02- Đế + thân cao H=3,2m 1.528.409
862Cột trang trí sân vườn ELCSV03 Cái ELCSV03- Đế + thân cao H=6m 1.803.522
863Cột trang trí sân vườn ELCSV04 Cái ELCSV04- Đế + thân cao H=3,9m 1.650.681
864Cột trang trí sân vườn ELCSV05 Cái ELCSV05- Đế + thân cao H=3,7m 1.513.125
865Cột trang trí sân vườn ELCSV06 Cái ELCSV06- Đế + thân cao H=3,2m 1.268.579
866Cột trang trí sân vườn ELCSV07 Cái ELCSV07- Đế + thân cao H=3,2m 3.642.500
Trùm đèn trang trí sân vườn
867ELCH02/4- Chùm đèn trang trí Cái ELCH02/4 1.274.805
868ELCH04/4- Chùm đèn trang trí Cái ELCH04/4 1.497.960
869ELCH04/5- Chùm đèn trang trí Cái ELCH04/5 1.776.690
870ELCH05/2- Chùm đèn trang trí Cái ELCH05/2 900.450
871ELCH06/4- Chùm đèn trang trí Cái ELCH06/4 961.875
872ELCH06/5- Chùm đèn trang trí Cái ELCH06/5 1.118.340
873ELCH07/4- Chùm đèn trang trí Cái ELCH07/4 1.697.175
874ELCH07/5- Chùm đèn trang trí Cái ELCH07/5 1.985.310
875ELCH08/4- Chùm đèn trang trí Cái ELCH08/4 1.239.750
876ELCH09/2- Chùm đèn trang trí Cái ELCH09/2 2.283.750
877ELCH11/2- Chùm đèn trang trí Cái ELCH11/2 1.379.970
878ELCH11/4- Chùm đèn trang trí Cái ELCH11/4 1.831.410
879ELCH12/4- Chùm đèn trang trí Cái ELCH12/4 1.720.260
880ELCH12/5- Chùm đèn trang trí Cái ELCH12/5 2.258.910
Khung móng, Cầu
881Khung móng M16 Cái Khung móng M16 240x240x500 260.000
882Khung móng M16 Cái Khung móng M16 260x260x500 285.000
883Khung móng M24 Cái Khung móng M24 300x300x675 470.000
884Khung móng M24 Cái Khung móng M24 (8 thanh) x1350 1.860.000
26 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)
STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chưa có thuế VAT)
1 2 3 4 5
885Khung móng M30 Cái Khung móng M30 (12 thanh) x 1875 4.850.000
886Cọc tiếp địa Cái L63x63x6 dài 2,5m kèm dâu + cờ 488.000
887 Cầu trắng đục D400 Cái BD D400 390.000
888 Cầu trắng trong D400 Cái BD D400 426.600
889 Queen- Cầu nữ hoàng lắp bóng Cái Cầu nữ hoàng lắp bóng 2.600.000
Thành phố Lào Cai
890 Quạt bàn Vinawin QB - 300 Cái QB - 300 288.182
891 Quạt bàn Vinawin QB - 300 hộp đơn Cái QB - 300 Hộp đơn 306.364
892 Quạt bàn Vinawin QB - 255 Cái QB - 255 201.818
893Quạt bàn Vinawin QB - 400NSĐ (có
đèn)Cái Có đèn 356.364
892Quạt đảo trần Vinawin QTD- 400ĐB
có hộp số, hộp đơnCái
QTD - 400DB có hộp số, hộp đơn 388.182
893
Quạt đảo trần Vinawin QTD- 400ĐB
hộp sốCái
QTD - 400DB có hộp số 392.727
894
Quạt đảo trần Vinawin QTD- 400ĐB
không hộp số dây 25cmCái
388.182
895
Quạt đảo trần Vinawin QTD- 400ĐB
không hộp số dây 4.5mCái
QTD - 400ĐB (Không hộp số dây 4.5) 388.182
894
Quạt đảo trần Vinawin QTD- 400ĐB
Có điều khiển, hộp đơnCái
QTD - 400ĐB Có điều khiển, hộp đơn 388.182
895
Quạt đảo trần Vinawin QTD- 400ĐB
Có điều khiểnCái
QTD - 400ĐB Có điều khiển 470.000
896
Quạt thông gió gắn tường Vinawind QS -
500Cái
QS - 500 924.545
897
Quạt thông gió gắn tường Vinawind QTG -
150PNCái
QTG - 150PN 247.273
896
Quạt thông gió gắn tường Vinawind QTG -
250PNCái
QTG - 250PN 274.545
897
Quạt thông gió gắn tường Vinawind QTG -
200PNCái
QTG - 200PN 270.000
898 Quạt trần Vinawin có ĐK QT - 1400X Cái Cánh nhôm, trắng, ty dài 806.364
899 Quạt trần Vinawin có ĐK QT - 1400X Cái Cánh nhôm, trắng, ty ngắn 806.364
898 Quạt trần Vinawin có ĐK QT - 1400X Cái Cánh nhôm, xanh, ty dài 788.364
899 Quạt trần Vinawin có ĐK QT - 1400X Cái Cánh nhôm, xanh, ty ngắn 806.364
900 Quạt trần Vinawin có ĐK QT - 1500X Cái Cánh nhôm 5 cánh 1.974.545
901 Quạt trần Vinawin có ĐK QT - 1400N Cái Cánh nhôm, xanh, ty dài 692.727
902 Quạt trần Vinawin có ĐK QT - 1400N Cái Cánh nhôm, trắng, ty dài 692.727
903 Quạt trần Vinawin có ĐK QT - 1400S Cái Cánh sắt, màu kem, ty ngắn 610.909
902 Quạt trần Vinawin có ĐK QT - 1400S Cái Cánh sắt, xanh, ty dài/ngắn 610.909
903 Quạt treo tường Vinawin QTT - 300EĐ Cái Hộp đơn 333.636
904 Quạt treo tường Vinawin QTT - 300EĐ Cái 2 dây 356.364
905 Quạt treo tường Vinawin QTT - 300EĐ Cái 2 dây, hộp đơn, CH điện 351.818
904 Quạt treo tường Vinawin QTT - 400EHĐ Cái 388.182
905 Quạt treo tường Vinawin QTT - 400EHĐ Cái Hộp đơn 388.182
906 Quạt treo tường Vinawin QTT - 400RĐ 2 dây Cái Chuyển hướng cơ 351.818
907 Quạt treo tường Vinawin QTT - 400XHĐ Cái Có điều khiển 460.909
Quạt các loại
Quạt điện cơ Thống Nhất
27 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)
STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chưa có thuế VAT)
1 2 3 4 5
Điều hòa các loại Thành phố Lào Cai
Điều hòa - Samsung
Điều hòa treo tường 1 chiều Công suất
908 AS09TU Cái 8200 - 9999 5.880.000
909 AS09TU Cái 10.000- 12.999 7.880.000
910 AS09TU Cái 16.000 - 18.799 11.380.000
Điều hòa treo tường 2 chiều Công suất
911 AQ - 09TU Chiếc 8200 - 9999 7.680.000
912 AQ - 12TS Chiếc 10.000 - 12.999 7.980.000
913 AS - 24FL Chiếc 18.800 - 24.799 13.980.000
Điều hòa - Midea
Điều hòa treo tường 1 chiều
914 MSB - 09CR Chiếc 8200 - 9999 5.480.000
915 MSB - 12CR Chiếc 10.000 - 12.999 6.680.000
916 MSG - 18CR Chiếc 16.000 - 18.799 10.880.000
917 MSG - 28CR Chiếc 24.800 - 29.999 12.280.000
Điều hòa treo tường loại 2 chiều
918 MSB - 09CR Chiếc 8200 - 9999 6.380.000
919 MSB - 12CR Chiếc 10.0000 - 12.999 7.680.000
920 MSG - 18CR Chiếc 16.000 - 18.799 11.080.000
921 MSG - 28CR Chiếc 30.000 - 39.999 13.380.000
Điều hòa - Daikin
Thành phố Lào Cai
922 FTHF25RAVMV Chiếc 9.000 9.990.909
923 FTHF35RAVMV Chiếc 12.000 12.081.818
924 FTHF50RVMV Chiếc 18.000 18.809.091
925 FTHF71RVMV Chiếc 24.000 28.990.909
926 FTKC25NVMV/RKC25NVMV Chiếc 9.000 9.081.818
927 FTKV50NVMV/RKV50NVMV Chiếc 18.000 19.354.545
928 FTKV35NVMV/RKV35NVMV Chiếc 12.000 12.536.364
929 FTKV25NVMV Chiếc 9.000 10.627.273
930 FTKS71GVMV/RKS71GVMV Chiếc 24.000 29.172.727
Điều hòa treo tường 1 chiều
931 FTC60NV1V Chiếc 22.000 18.900.000
932 FTC50BXV1V Chiếc 18.000 12.990.909
933 FTC35NV1V Chiếc 12.000 8.809.091
934 FTC25NV1V Chiếc 9.000 6.990.909
Điều hòa - LG Thành phố Lào Cai
Điều hòa treo tường 1 chiều Interver
935 V13ENS Chiếc 12.000 7.718.182
936 V24END Chiếc 24.000 17.409.091
Điều hòa treo tường 1 chiều Interver
Điều hòa treo tường 2 chiều
28 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)
STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chưa có thuế VAT)
1 2 3 4 5
937 V18END Chiếc 18.000 14.545.455
938 V13APF Chiếc 12.000 10.650.000
939 V10ENW Chiếc 9.000 6.627.273
Điều hòa treo tường 2 chiều interver
940 B13APE Chiếc 12.000 13.172.727
941 B10APF Chiếc 9.000 12.690.000
942 B24END inverter Chiếc 24.000 18.536.364
943 B18ENC Chiếc 18.000 20.445.455
Điều hòa - Panasonic Thành phố Lào Cai
Điều hòa 2 chiều Inverter
944 CU/CS - YZ12UKH - 8 Chiếc 12.000 11.990.909
945 CU/CS - YZ9WKH - 8 Chiếc 9.000 10.536.364
946 CU/CS - YZ18UKH - 8 Chiếc 18.000 18.172.727
947 CU/CS - YZ24RKH - 8 Chiếc 24.000 27.590.909
948 CU/CS - XPU9WKH - 8 Chiếc 9.000 8.172.727
949 CU/CS - XPU12WKH - 8 Chiếc 12.000 9.990.909
950 CU/CS - XPU18WKH - 8 Chiếc 18.000 15.809.091
951 CU/CS - XPU24WKH - 8 Chiếc 24.000 21.990.909
Điều hòa 1 chiều
952 CU/CS - N9WKH - 8 Chiếc 9.000 6.809.091
953 CU/CS - N12WKH - 9 Chiếc 12.000 8.627.273
Điều hòa - Nagakawa Thành phố Lào Cai
Điều hòa treo tường loại 2 chiều
954 NS - A102 Chiếc 8.200 - 9999 6.080.000
955 NS - A132 Chiếc 10.000 - 12.999 7.480.000
956 NS - A188 Chiếc 16.000 - 18.799 10.280.000
957 NS - A240 Chiếc 24.800 - 29.999 12.180.000
958 NS - C240 Chiếc 18.800 - 24.799 BTU 11.880.000
959 NS - NS - C18 AK Chiếc 16.000 - 18.799 BTU 9.680.000
960 NS - C12 TK Chiếc 10.000 - 12.999 BTU 6.580.000
961 NS - C09 TL Chiếc 8.200 - 9999 BTU 4.790.000
Điều hòa FujiAire (Malaysia) Thành phố Lào Cai
962 FJW/FJL09C-9M-IU Chiếc 9.000 BTU 6.196.364
963 FJW/FJL12C-9M-IU Chiếc 12.000 BTU 7.941.818
964 FJW/FJL18C-9M-IU Chiếc 18.000 BTU 11.443.636
965 FJW/FJL24C-9M-IU Chiếc 24.000 BTU 14.825.455
Loại 2 chiều tiêu ga R410 kết nối WIFI
966 FJW/FJL09H-9M-IU Chiếc 9.000 BTU 7.418.182
Điều hòa treo tường loại 1 chiều
Loại 1 chiều tiêu ga R410a kết nối Wifi
Điều hòa 1 chiều, Inverter
29 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)
STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chưa có thuế VAT)
1 2 3 4 5
967 FJW/FJL12H-9M-IU Chiếc 12.000 BTU 8.825.455
968 FJW/FJL18H-9M-IU Chiếc 18.000 BTU 12.643.636
969 FJW/FJL24H-9M-IU Chiếc 24.000 BTU 15.807.273
Dòng cao cấp 1 chiều WIFI ga R32
970 FJW/FJL09C-9N3 - IU Chiếc 9.000 BTU 7.625.455
971 FJW/FJL12C-9N3 - IU Chiếc 12.000 BTU 9.370.909
972 FJW/FJL18C-9N3 - IU Chiếc 18.000 BTU 15.589.091
973 FJW/FJL24C-9N3 - IU Chiếc 24.000 BTU 18.534.545
Loại 1 chiều tiêu inverter R410 kết nối WIFI
974 FJW/FJL09V-9P-IU Chiếc 9.000 BTU 9.043.636
975 FJW/FJL12V-9P-IU Chiếc 12.000 BTU 9.807.273
976 FJW/FJL18V-9P-IU Chiếc 18.000 BTU 15.589.091
Dòng cao cấp 2 chiều WIFI ga R410
977 FJW/FJL09H-9N-IU Chiếc 9.000 BTU 7.734.545
978 FJW/FJL12H-9N-IU Chiếc 12.000 BTU 9.261.818
Loại 2 chiều tiêu inverter R410 kết nối WIFI
979 FJW/FJL24V-9P-IU Chiếc 9.000 BTU 10.134.545
980 FJW/FJL09R-9P-IU Chiếc 12.000 BTU 11.770.909
981 FJW/FJL12R-9P-IU Chiếc 18.000 BTU 17.661.818
Loại 1 cao cấp inverter R410 kết nối WIFI
982 FJW/FJL09V-9Q-IU Chiếc 9.000 BTU 11.116.364
983 FJW/FJL12V -9Q-IU Chiếc 12.000 BTU 12.720.000
Máy âm trần (cassette) ga 410a
984 FT30C9H-2A1N Chiếc 30.000 BTU 25.189.091
985 FT40C9H-2A1N Chiếc 36.000 BTU 29.552.727
986 FT50H9G-2A1N Chiếc 48.000 BTU 38.280.000
Vật tư điều hòa
987
Ống bảo ôn cho máy 8.000 BTU -
10.000BTUMd
Ống đồng dày 0,61mm,bảo ôn dày 13mm
Ống đồng dày 0.7mm + 25.000đ/m, Bảo ôn dày
19mm + 25.000đ/m 130.000
988
Ống đồng + bảo ôn cho máy 12.000,
18.000 BTUMd
150.000
989 Ống bảo ôn cho máy 24.000 BTU Md 180.000
990 Vật tư phụ (Bộ ốc, vít) Bộ 35.000
991
Giá đỡ dàn nóng kiểu treo tường máy 8.000
- 12.000 BTU Bộ 70.000
992
Giá đỡ cục nóng kiểu treo tường máy
18.000 - 24.000 BTU Bộ 80.000
993 Giá đỡ cục nóng treo tường từ 30.000BTU Bộ 200.000
994 Gel điện loại nhỏ (Gel Tiền phong) Mét 30.000
995 Gel ống loại dành cho ống bảo ôn Mét 60.000
Thiết bị điện HAPULICO Thành phố Lào Cai
Ống đồng dày 0,61mm,bảo ôn dày 13mm
Ống đồng dày 0.7mm + 25.000đ/m
Bảo ôn dày 19mm + 25.000đ/m
30 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)
STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chưa có thuế VAT)
1 2 3 4 5
996 Đèn INDU không bóng Bộ S70w 1.722.398
997 Đèn INDU không bóng Bộ S150w 1.805.760
998 Đèn LIBRA không bóng Bộ S70w 1.799.348
999 Đèn LIBRA không bóng Bộ S150w 1.937.858
1.000 Đèn LIBRA không bóng Bộ S250w 2.084.063
1.001 Đèn RAINBOW Bộ S150w 2.449.575
1.002 Đèn RAINBOW không bóng Bộ S250w 2.609.888
1.003 Đèn RAINBOW không bóng Bộ S400w 2.961.263
1.004
Đèn RAINBOW Dim tại đèn không
bóngBộ S150/100w
3.048.000
1.005
Đèn RAINBOW Dim tại đèn không
bóngBộ S250/150w
3.284.346
1.006
Đèn RAINBOW Dim tại đèn không
bóngBộ S400/250w
3.828.363
1.007 Đèn MASTER không bóng Bộ S150w 2.521.496
1.008 Đèn MASTER không bóng Bộ S250w 2.667.600
1.009 Đèn MASTER không bóng Bộ S400w 3.113.910
1.010 Đèn MASTER Dim tại đèn không bóng Bộ S150/100w 3.170.310
1.011 Đèn MASTER Dim tại đèn không bóng Bộ S250/150w 3.467.880
1.012 Đèn MASTER Dim tại đèn không bóng Bộ S400/250w 3.667.950
1.013 Đèn VEGA không bóng Bộ S250w 2.731.358
1.014 Đèn LED Halumos Bộ 67W 5.616.000
1.015 Đèn LED Halumos Bộ 100W 6.460.000
1.016 Đèn LED Halumos Bộ 135W 7.909.000
1.017 Đèn LED Halumos Bộ 168W 9.354.000
1.018 Đèn LED Halumos Bộ 200W 10.040.000
1.019 Đèn LED INDU Bộ 20w 3.231.900
1.020 Đèn LED INDU Bộ 40w 3.848.500
1.021 Đèn LED INDU Bộ 60w 5.434.000
1.022 Đèn LED CARA Bộ 20w 3.304.000
1.023 Đèn LED CARA Bộ 40w 3.966.000
1.024 Đèn LED CARA Bộ 60w 5.668.000
1.025 Đèn cầu 400 PMMA trắng sọc không bóng Bộ M80w 759.000
1.026 Đèn cầu 400 PMMA trắng sọc không bóng Bộ S70w 1.182.500
1.027 Đèn cầu 400 PMMA trắng sọc E27 không bóng Bộ 450.000
1.028 Đèn cầu 400 PMMA trắng trong có tán quang Bộ S70w (không bóng) 1.118.000
1.029 Đèn cầu 400 PMMA trắng trong E27 có tán quang Bộ 20w+ bóng 598.900
1.030 Đèn pha P-02 không bóng Bộ S250w 3.158.000
1.031 Đèn pha P-02 không bóng Bộ S400w 3.129.000
31 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)
STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chưa có thuế VAT)
1 2 3 4 5
1.032 Đèn pha P-02 không bóng Bộ Maih250w 2.918.000
1.033 Đèn pha P-02 không bóng Bộ Maih400w 3.236.000
1.034 Đèn pha P-06 MTIL không bóng Bộ 70W 2.591.000
1.035 Đèn pha VENUS không bóng Bộ Maih1000w 8.636.000
1.036 Đèn pha VENUS không bóng Bộ S1000w 8.352.000
1.037 Đèn pha PHEBUS- không bóng Bộ S250w 3.199.000
1.038 Đèn PHEBUS không bóng Bộ Maih - S400w 4.380.000
1.039 Đèn pha P11- không bóng Bộ S150w 2.014.000
1.040 Cột bát giác tròn côn Cột 6m - D78 - 3mm 2.826.900
1.041 Cột bát giác tròn côn Cột 7m - D78 - 3mm 3.302.100
1.042 Cột bát giác tròn côn Cột 8m - D78 - 3mm 3.771.900
1.043 Cột bát giác tròn côn Cột 8m - D78 - 3,5mm 4.282.200
1.044 Cột bát giác tròn côn Cột 9m - D78 - 3,5mm 4.873.500
1.045 Cột bát giác tròn côn Cột 10m - D78 - 3,5mm 5.497.200
1.046 Cột bát giác tròn côn Cột 10m - D78 - 4mm 6.188.400
1.047 Cột bát giác tròn côn Cột 11m - D78 - 4mm 6.949.800
1.048 Cột đa giác Cột 14m - D121-5mm 17.381.250
1.049 Cột đa giác Cột 14m - D133-5mm 18.319.500
1.050 Cột đa giác Cột 17m - D157-5mm 25.878.150
1.051 Cột bát giác liền cần đơn Cột 7m, dày 3mm 3.002.400
1.052 Cột bát giác liền cần đơn Cột 8m, dày 3mm 3.415.500
1.053 Cột bát giác liền cần đơn Cột 9m, dày 3,5mm 4.406.400
1.054 Cột bát giác liền cần đơn Cột 10m, dày 3,5mm 4.970.700
1.055Cột + cần cánh buồm Bộ
Cột CBD-12T/L 13,5m/D84-226x4mm
+ cần CBD 1 đèn 13.022.100
1.056Cột đa giác mạ kẽm + Giàn nâng hạ Cột
Cột NH25M/260-600/5-6-
8mm/M850x30/01 nguồn 197.472.000
1.057 Chụp LC trên cột thép tròn côn đơn Cần CD-T01, dày 4 ly 1.495.800
1.058 Chụp LC trên cột thép tròn côn kép Cần CK-T01, dày 4 ly 2.184.300
1.059 Chụp LC trên cột thép tròn côn đơn Cần CD-T02, dày 4 ly 1.235.250
1.060 Chụp LC trên cột thép tròn côn kép Cần CK-T02, dày 4 ly 1.736.100
1.061 Chụp LC trên cột thép tròn côn đơn Cần CD-T03, dày 4 ly 1.424.250
1.062 Chụp LC trên cột thép tròn côn kép Cần CK-T03, dày 4 ly 2.114.100
1.063 Chụp LC trên cột thép tròn côn đơn Cần CD-T04, dày 4 ly 1.493.100
1.064 Chụp LC trên cột thép tròn côn kép Cần CK-T04, dày 4 ly 1.811.700
1.065 Chụp LC trên cột thép tròn côn đơn Cần CD-T05, dày 4 ly 1.306.800
1.066 Chụp LC trên cột thép tròn côn kép Cần CK-T05, dày 4 ly 1.900.800
1.067 Chụp LC trên cột thép tròn côn đơn Cần CD-T06, dày 4 ly 1.023.300
32 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)
STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chưa có thuế VAT)
1 2 3 4 5
1.068 Chụp LC trên cột thép tròn côn kép Cần CK-T06, dày 4 ly 1.663.200
1.069 Cần cao áp chữ Cần L 1,8m (Không tay bắt) 412.500
1.070 Cần cao áp chữ Cần L 2,3m (Không tay bắt) 551.000
1.071 Cần cao áp chữ Cần S 2,6m (Không tay bắt) 623.000
1.072 Cần cao áp chữ Cần S 3,2m (Không tay bắt) 770.000
1.073 Tay bắt cần cao áp L, S Bộ 616.000
1.074
Lọng bắt pha trên cột thép không viền -
8 cạnhBộ
3.962.000
1.075 Tủ điện ĐK HTCS Tủ 1200x600x350 thiết bị ngoài 100A 14.500.000
1.076 Tủ điện ĐK HTCS Tủ 1000x600x350 thiết bị ngoài 100A 13.945.000
1.077 Giá đỡ tủ điện treo Bộ 681.000
1.078 Giá đỡ tủ điện chôn Bộ 1.159.650
1.079 Khung móng cột ĐC-06 Bộ M16x260x260x480 295.000
1.080 Khung móng ĐC-05B Bộ M16x340x340xx500 337.500
1.081 KM cột thép Cọc M16x240x240x525 291.000
1.082 KM cột thép Bộ M24x300x300x675 580.000
1.083 KM cột thép đa giác Bộ M30x1350x12 4.457.000
1.084 KM cột thép đa giác Bộ M24x1350x8 2.005.000
1.085 KM cột thép bát giác Bộ M30x1750x8 9.441.500
1.086 Bóng S70w (OSRAM) Quả S70w 179.000
1.087 Bóng S100w(OSRAM) Quả S100w 192.000
1.088 Bóng S150w(OSRAM) Quả S150w 200.000
1.089 Bóng S250w(OSRAM) Quả S250w 218.000
1.090 Bóng S400w(OSRAM) Quả S400w 244.000
1.091 Bóng S1000w(OSRAM) Quả S1000w 1.475.000
1.092 Ga cống Bộ GVB57 (900x900) 3.672.000
1.093 Ga cống Bộ GVC60 (770x770) 3.888.500
1.094 Ga cống Bộ GTB57 (F900) 3.885.000
1.095 Ga cống Bộ GBB60 3.456.000
1.096 Ga cống Bộ GBC60 3.998.000
1.097 Ga cống Bộ GBD60 4.904.000
1.098 Mặt song chắn rác Bộ SKB 8039 2.074.000
1.099 Đèn nấm cây thông cao 0,80m không bóng Bộ 20w 1.058.000
1.100 Đèn nấm bách tán cao 0,80m không bóng Bộ 20w 775.000
1.101 Đèn nấm COMET E27 Bộ Bãng Compact 20w 3.311.000
1.102 Đèn nấm MIRIA E27 Bộ Bãng Compact 20w 1.870.000
1.103 Đèn nấm MIRIA SON Bộ S70w + bóng 2.517.500
1.104Cột sân vườn BANIAN Cột
Đế gang,thân nhôm, Cao 3,5m - Chưa bao
gồm chùm trang trí 4.255.200
33 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)
STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chưa có thuế VAT)
1 2 3 4 5
1.105Cột sân vườn PINE Cột
Đế gang,thân nhôm, Cao 3,2m - Chưa bao
gồm chùm trang trí 3.800.250
1.106 Cột sân vườn DC06 Cột
Đế gang,thân nhôm, Cao 3,2m - Chưa bao
gồm chùm trang trí 3.483.000
1.107Cột sân vườn DC05B Cột
Đế gang,thân nhôm, Cao 3,7m - Chưa bao
gồm chùm trang trí 6.909.300
1.108Cột sân vườn NOUVO Cột
Đế gang,thân nhôm, Cao 3,7m - Chưa bao
gồm chùm trang trí 4.293.000
1.109Cột sân vườn BAMBOO Cột
Đế gang,thân nhôm, Cao 2,5m - Chưa bao
gồm chùm trang trí 2.651.000
1.110 Cột sân vườn ALEQUYN (ALQ) Cột Thân nhôm định hình F108. Cao 4m 3.059.000
1.111 Chùm lắp trên cột sân vườn Chùm CH02-4 (nhôm) 1.645.000
1.112 Chùm lắp trên cột sân vườn Chùm CH04-4 (nhôm) 1.951.000
1.113 Chùm lắp trên cột sân vườn Chùm CH04-5 (nhôm) 2.272.000
1.114 Chùm lắp trên cột sân vườn Chùm CH06-4 (nhôm) 1.263.500
1.115 Chùm lắp trên cột sân vườn Chùm CH06-5 (nhôm) 1.519.000
1.116 Chùm lắp trên cột sân vườn Chùm CH07-4 (nhôm) 2.302.000
1.117 Chùm lắp trên cột sân vườn Chùm CH07-5 (nhôm) 2.702.000
1.118 Chùm lắp trên cột sân vườn Chùm CH09-1 (nhôm) 1.846.000
1.119 Chùm lắp trên cột sân vườn Chùm CH09-2 (nhôm) 3.393.900
1.120 Chùm lắp trên cột sân vườn Chùm CH11-2 (nhôm) 1.872.000
1.121 Chùm lắp trên cột sân vườn Chùm CH11-4 (nhôm) 2.492.000
1.122 Chùm lắp trên cột sân vườn Chùm CH11-5 (nhôm) 3.069.000
1.123 Chùm lắp trên cột sân vườn Chùm CH12-4 (nhôm) 2.237.000
1.124 Chùm ALEQUYN Chùm ALQ - 4 1.476.000
1.125 Chùm RUBY Chùm RUBY - 2 1.220.000
1.126 Đèn led TOBY Bộ 100w 5.090.000
1.127 Đèn led TOBY Bộ 130w 5.787.000
1.128 Đèn led TOBY Bộ 160w 7.038.000
1.129 Đèn led TOBY Bộ 200w 7.685.000
1.130 Đèn led TOBY DIM Bộ 100w 5.644.000
1.131 Đèn led TOBY DIM Bộ 130w 6.343.000
1.132 Đèn led TOBY DIM Bộ 150w 7.207.000
Thiết bị điện Winco Việt Nam - Công ty cổ phần Winco Việt Nam Thành phố Lào Cai
1.133 Cột thép Bát giác ASTM 123Cột
Tròn côn liền cần đơn, D130/58mm,
H=6m tôn dày 3mm 2.924.000
1.134 Cột thép Bát giác ASTM 123Cột
Tròn côn liền cần đơn, D140/58mm,
H=7m tôn dày 3mm 3.367.000
Cột thép liền cần đơn mạ kẽm nhúng nóng (ASTM A123) (ĐK ngoài)
34 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)
STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chưa có thuế VAT)
1 2 3 4 5
1.135 Cột thép Bát giác ASTM 123Cột
Tròn côn liền cần đơn, D150/58mm,
H=8m tôn dày 3mm 4.250.000
1.136 Cột thép Bát giác ASTM 123Cột
Tròn côn liền cần đơn, D151/58mm,
H=8m tôn dày 3,5mm 4.510.000
1.137 Cột thép Bát giác ASTM 123Cột
Tròn côn liền cần đơn, D161/58mm,
H=9m tôn dày 3,5mm 5.150.000
1.138 Cột thép Bát giác ASTM 123Cột
Tròn côn liền cần đơn, D171/58mm,
H=10m tôn dày 3,5mm 5.450.000
1.139 Cột thép Bát giác ASTM 123Cột
Tròn côn liền cần đơn, D182/58mm,
H=10m tôn dày 4mm 5.950.000
1.140 Cột thép Bát giác ASTM 123Cột
Tròn côn liền cần đơn, D182/58mm,
H=10m tôn dày 4mm 6.480.000
1.141 Cột thép Bát giác Cột Tròn côn 6m D150/78-3mm 3.336.000
1.142 Cột thép Bát giác Cột Tròn côn 7m D160/78-3mm 4.210.000
1.143 Cột thép Bát giác Cột Tròn côn 8m D171/78-3,5mm 5.071.000
1.144 Cột thép Bát giác Cột Tròn côn 9m D182/78-4mm 5.918.000
1.145 Cột thép Bát giác Cột Tròn côn 10m D192/78-4mm 6.711.000
1.146 Cột thép Bát giác Cột Tròn côn 11m D202/78-4mm 7.530.000
Cần đèn mạ kẽm nhúng nóng (ASTM 123)
1.147 Cần đèn CD-01 Cái CD-01 cao 2m, vươn 1,5m, dày 3mm 1.570.000
1.148 Cần đèn CK-01 Cái CK-01 cao 2m, vươn 1,5m, dày 3mm 2.180.000
1.149 Cần đèn CD-04 Cái CD-04 cao 2m, vươn 1,5m, dày 3mm 1.620.000
1.150 Cần đèn CK-04 Cái CK-04 cao 2m, vươn 1,5m, dày 3mm 2.380.000
1.151 Cần đèn CD-05 Cái CD-05 cao 2m, vươn 1,5m, dày 3mm 1.527.000
1.152 Cần đèn CK-05 Cái CK-05 cao 2m, vươn 1,5m, dày 3mm 1.970.000
1.153 Cần đèn CD-06 Cái CD-06 cao 2m, vươn 1,5m, dày 3mm 1.050.000
1.154 Cần đèn CK-06 Cái CK-06 cao 2m, vươn 1,5m, dày 3mm 1.430.000
Cột thép trên đế gang chưa có cần đèn (BS 5135 AWS D1.1)
1.155 Đế gang DP01 Cái Cao 1,38m thân cột thép cao 8m ngọn D78-3.5 9.617.000
1.156 Đế gang DP01 Cái Cao 1,38m thân cột thép cao 8m ngọn D78-4.0 10.314.000
1.157 Đế gang DP01 Cái Cao 1,38m thân cột thép cao 9m ngọn D78-4.0 10.732.000
1.158 Đế gang DP01 Cái Cao 1,38m thân cột thép cao 10m ngọn D78-4.0 11.289.000
1.159 Đế gang DP05 Cái DP05 cao 1,58m thân cột thép cao
8m ngọn D78-3.5 9.895.000
1.160 Đế gang DP05 Cái Cao 1,58m thân cột thép cao 8m ngọn D78-4.0 10.592.000
1.161 Đế gang DP05 Cái Cao 1,58m thân cột thép cao 9m ngọn D78-4.0 11.150.000
1.162 Đế gang DP05 Cái Cao 1,58m thân cột thép cao 10m ngọn D78-
4.0 11.568.000
Cột đa giác mạ kẽm nhúng nóng
1.163 Cột đa giác 14m-130-5mm Cái ASTM A123 20.040.000
1.164 Cột đa giác 17m-150-5mm Cái ASTM A123 27.233.640
Cột thép đầu ngọn D78 mạ kẽm nhúng nóng (ASTM 123) (ĐK ngoài)
35 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)
STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chưa có thuế VAT)
1 2 3 4 5
1.165 Cột đa giác 20m-180-5mm Cái ASTM A123 39.540.000
1.166 Lọng bắt pha không đèn 8 cạnh Cái ASTM A123 3.840.000
1.167 Chùm CH02-4 Cái BS 5135 AWS D1.1 981.720
1.168 Chùm CH02-5 Cái BS 5135 AWS D1.1 1.139.280
1.169 Chùm CH06-4 Cái BS 5135 AWS D1.1 727.200
1.170 Chùm CH06-5 Cái BS 5135 AWS D1.1 787.800
1.171 Chùm CH08-4 Cái BS 5135 AWS D1.1 1.212.000
1.172 Chùm CH09-1 Cái BS 5135 AWS D1.1 1.575.600
1.173 Chùm CH09-2 Cái BS 5135 AWS D1.1 2.605.800
1.174 Chùm CH11-2 Cái BS 5135 AWS D1.1 1.042.320
1.175 Chùm CH11-3 Cái BS 5135 AWS D1.1 1.696.800
1.176 Chùm CH11-4 Cái BS 5135 AWS D1.1 2.048.280
1.177 Chùm CH12-4 Cái BS 5135 AWS D1.1 2.575.500
1.178 Đèn Jupiter son 70W(không bóng) Cái BS 5649 1.425.000
1.179 Đèn cầu D400 (không bóng) Cái BS 5649 745.200
1.180 Đèn cầu D400 son 70W (không bóng) Cái BS 5649 895.200
1.181 Đèn cầu D300 (không bóng) Cái BS 5649 445.500
1.182
Đèn đường Led A-WIN MAX công
suất 80W DIM 5 cấpBộ TCVN 7722 - 2 -3:2007/IEC 60598 - 1:2018
8.550.000
1.183
Đèn đường Led A-WIN max công suất
100W DIM 5 cấpBộ TCVN 7722 - 2 -3:2007/IEC 60598 - 1:2019
9.150.000
1.184
Đèn đường Led A-WIN MAX công
suất 120W DIM 5 cấpBộ TCVN 7722 - 2 -3:2007/IEC 60598 - 1:2020
10.450.000
1.185
Đèn đường Led A-WIN MAX công
suất 150W DIM 5 cấpBộ TCVN 7722 - 2 -3:2007/IEC 60598 - 1:2021
10.850.000
1.186
Đèn đường Led A-WIN MAX công
suất 180W DIM 5 cấpBộ TCVN 7722 - 2 -3:2007/IEC 60598 - 1:2022
11.650.000
1.187
Đèn đường Led A-WIN MAX công
suất 200W DIM 5 cấpBộ TCVN 7722 - 2 -3:2007/IEC 60598 - 1:2023
12.850.000
1.188
Đèn đường Led A-WIN MINI công
suất 40W DIM 5 cấpBộ TCVN 7722 - 2 -3:2007/IEC 60598 - 1:2024
5.860.000
1.189
Đèn đường Led A-WIN MINI công
suất 60W DIM 5 cấpBộ TCVN 7722 - 2 -3:2007/IEC 60598 - 1:2025
6.250.000
1.190
Đèn đường Led A-WIN MINI công
suất 80W DIM 5 cấpBộ TCVN 7722 - 2 -3:2007/IEC 60598 - 1:2026
6.650.000
1.191
Đèn đường Led A-WIN MINI công
suất 100W DIM 5 cấpBộ TCVN 7722 - 2 -3:2007/IEC 60598 - 1:2027
7.850.000
1.192 Đèn đường Led HAPY Bộ 803 công suất 100w DIM 5 cấp 7.450.000
1.193 Đèn đường Led HAPY Bộ 803 công suất 120w DIM 5 cấp 8.320.000
Chùm đèn sử dụng cho cột trang trí
Đèn trang trí sân vườn, không bao gồm bóng (BS5649)
Đèn LED đường phố (TCVN 7722 - 2 -3:2007/IEC 60598 - 1:2018)
36 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)
STT Loại vật liệu ĐVT Tiêu chuẩn, kỹ thuật Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chưa có thuế VAT)
1 2 3 4 5
1.194 Đèn đường Led HAPY Bộ 803 công suất 150w DIM 5 cấp 8.735.000
1.195 Đèn đường Led HAPY Bộ 804 công suất 180w DIM 5 cấp 9.215.000
1.196 Đèn đường Led HAPY Bộ 804 công suất 100w DIM 5 cấp 7.410.000
1.197 Đèn đường Led HAPY Bộ 804 công suất 120w DIM 5 cấp 8.450.000
1.198 Đèn đường Led HAPY Bộ 805 công suất 150w DIM 5 cấp 8.653.000
1.199 Đèn đường Led HAPY Bộ 804 công suất 180w DIM 5 cấp 9.325.000
1.200 Đèn đường Led HAPY Bộ 830 công suất 40w-50w DIM 5 cấp 4.250.000
1.201 Đèn đường Led HAPY Bộ 830 công suất 60w-80w DIM 5 cấp 6.120.000
1.202 Đèn đường Led HAPY Bộ 830 công suất 100w DIM 5 cấp 7.250.000
1.203 Đèn đường Led HAPY Bộ 830 công suất 120w DIM 5 cấp 7.890.000
1.204 Đèn đường Led HAPY Bộ 830 công suất 150w DIM 5 cấp 8.150.000
1.205 Đèn pha led ANDES Bộ Công suất 200w DIM 5 cấp 7.750.000
1.206 Đèn pha led ANDES Bộ Công suất 250w DIM 5 cấp 8.680.000
1.207 Đèn pha led ANDES Bộ Công suất 300w DIM 5 cấp 10.400.000
1.208 Đèn pha led ANDES Bộ Công suất 400w DIM 5 cấp 11.690.000
1.209 Đèn pha led ANDES Bộ Công suất 500w DIM 5 cấp 13.760.000
1.210 Đèn pha led ANDES Bộ Công suất 600w DIM 5 cấp 15.810.000
1.211 Đèn pha led ANDES Bộ Công suất 700w DIM 5 cấp 17.720.000
1.212 Đèn pha led ANDES Bộ Công suất 800w DIM 5 cấp 19.840.000
1.213 Đèn pha led ANDES Bộ Công suất 900w DIM 5 cấp 21.760.000
1.214 Đèn pha led ANDES Bộ Công suất 1000w DIM 5 cấp 23.720.000
1.215 Đèn pha led HAPY Bộ 701 công suất 200w 5.850.000
1.216 Đèn pha led HAPY Bộ 701 công suất 250w 6.350.000
1.217 Đèn pha led HAPY Bộ 701 công suất 300w 6.890.000
1.218 Đèn pha led HAPY Bộ 701 công suất 400w 7.850.000
1.219 Đèn pha led HAPY Bộ 701 công suất 600w 9.860.000
1.220 Cọc tiếp địa V63x63x6x2500 Cái V63x63x6x2500 870.000
1.221 KM cột M16x340x340x500 Cái M16x340x340x500 580.000
1.222 KM cột M16x260x260x500 Cái M16x260x260x500 546.000
1.223 KM cột M16x240x240x525 Cái M16x240x240x525 512.000
1.224 KM cột M24x300x300x675 Cái M24x300x300x675 718.000
1.225 KM cột đa giác M24x1375x8 Cái Cột đa giác M24x1375x8 2.715.000
1.226 KM cột đa giác M30x1750x18 Cái Cột đa giác M30x1750x18 5.940.000
1.227 Tủ điện Cái ĐK HTCS 1200x600x350 thiết bị ngoại 100A 16.219.000
1.228 Tủ điện Cái ĐK HTCS 1000x600x350 thiết bị ngoại 100A 15.564.000
Phụ kiện chiếu sáng (TCVN 5828:1994)
Đèn Pha LED (TCVN 7722 - 2- 3:2007/IEC 60598 - 1:2018)
37 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)
STT Loại vật liệu ĐVTTiêu chuẩn, kỹ
thuật
1 2 3 4
1.229 Hòm 1 công tơ Hòm1 pha, cơ trọn bộ
(cầu kép)
1.230 Hòm 2 công tơ Hòm1 pha, cơ trọn bộ
(cầu kép)
1.231 Hòm 4 công tơ Hòm1 pha, cơ trọn bộ
(cầu kép)
1.232Hộp 1 điện kế 3P -
Trực tiếp Hòm
3 pha, trọn bộ
(cầu kép)
1.233Hộp 1 điện kế 3P -
gián tiếp Hòm
4 pha, trọn bộ
(cầu kép)
1.234 Hòm 1 công tơ Hòm1 pha, điện tử (trọn
bộ, cầu kép)
1.235 Hòm 2 công tơ Hòm1 pha, điện tử (trọn
bộ, cầu kép)
1.236 Hòm 4 công tơ Hòm1 pha, điện tử (trọn
bộ, cầu kép)
Hộp chia dây
1.237 9 cực vít trí Hộp Trọn bộ phụ kiện
1.238 12 cực vít trí Hộp Trọn bộ phụ kiện
Đồng (C) Đồng Nhôm (CA)
1.239 Đầu cốt Cái 1 lỗ (16 mm2) 15.600 20.300
1.240 Đầu cốt Cái 1 lỗ (25 mm2) 17.200 22.100
1.241 Đầu cốt Cái 1 lỗ (35 mm2) 21.200 26.300
1.242 Đầu cốt Cái 1 lỗ (50 mm2) 32.400 38.300
1.243 Đầu cốt Cái 1 lỗ (70 mm2) 45.300 54.100
1.244 Đầu cốt Cái 1 lỗ (95 mm2) 62.000 71.700
1.245 Đầu cốt Cái 1 lỗ (120 mm2) 83.000 95.400
1.246 Đầu cốt Cái 1 lỗ (150 mm2) 120.200 126.100
1.247 Đầu cốt Cái 1 lỗ (185 mm2) 149.100 153.900
1.248 Đầu cốt Cái 1 lỗ (240 mm2) 210.300 211.100
1.249 Đầu cốt Cái 1 lỗ (300 mm2) 307.700 312.500
1.250 Đầu cốt Cái 1 lỗ (400 mm2) 468.800 497.500
Đồng (C) Đồng Nhôm (CA)
1.251 Đầu cốt Cái 2 lỗ (16 mm2) 22.900 26.500
1.252 Đầu cốt Cái 2 lỗ (25 mm2) 27.600 31.300
1.253 Đầu cốt Cái 2 lỗ (35 mm2) 31.300 36.100
1.254 Đầu cốt Cái 2 lỗ (50 mm2) 44.500 54.100
1.255 Đầu cốt Cái 2 lỗ (70 mm2) 67.300 69.700
1.256 Đầu cốt Cái 2 lỗ (95 mm2) 90.600 93.200
Thiết bị điện của Công ty cổ phần Tuấn ân Miền Bắc Thành phố Lào Cai
Đầu cốt đồng Tuấn ân
Hòm bảo vệ công tơ
19.200
791.000
Nhôm (A)
Nhựa u PVC (cơ ) Nhựa u PVC (điện tử)
510.000
10.600
7.800
844.000
14.100
43.300
12.600
36.100
510.000
906.000
Giá tại nơi sản xuất, cung ứng (Chưa có thuế VAT)
5
Compositer
265.000
791.000
510.000
265.000
273.000
541.000
Hòm bào vệ công tơ điện tử
Đầu cốt đồng 2 lỗ Tuấn ân Nhôm (A)
16.600
10.800
25.100
30.900
517.000
565.000
14.100
17.200
37 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)
STT Loại vật liệu ĐVTTiêu chuẩn, kỹ
thuật
1 2 3 4
Giá tại nơi sản xuất, cung ứng (Chưa có thuế VAT)
5
1.257 Đầu cốt Cái 2 lỗ (120 mm2) 122.100 129.900
1.258 Đầu cốt Cái 2 lỗ (150 mm2) 169.400 175.000
1.259 Đầu cốt Cái 2 lỗ (185 mm2) 208.600 215.300
1.260 Đầu cốt Cái 2 lỗ (240 mm2) 276.500 283.600
1.261 Đầu cốt Cái 2 lỗ (300 mm2) 418.300 418.300
1.262 Đầu cốt Cái 2 lỗ (400 mm2) 596.000 617.600
Kẹp cáp nhôm A
1.283 Kẹp cáp A Bộ A 25 - 70 mm2
1.284 Kẹp cáp A Bộ A 25 - 150 mm2
1.285 Kẹp cáp A Bộ A 25 - 240 mm2
Cầu chì tự rơi
1.286 Cầu chì tự rơi 100A Bộ/3Pha 27 Kv - 12 KA/s
Polymer
1.287 Cầu chì tự rơi 200A Bộ/3Pha 27 Kv - 10 KA/s
Polymer
1.288 Cầu chì tự rơi 100A Bộ/3Pha 36KV -11.2KA/s
Polymer
1.289Cầu chì tự rơi cắt có
tải 100ABộ/3Pha
27 Kv - 12 KA/s
Polymer
1.290Cầu chì tự rơi cắt có
tải 200ABộ/3 pha
27 Kv - 10 KA/s
Polymer
1.291Cầu chì tự rơi cắt có
tải 100ABộ/3 pha
36 Kv - 11.2 KA/s
Polymer
1.292Cầu chì tự rơi cắt có
tải 100ABộ/3 pha
36 Kv - 11.2 KA/s
Polymer
1.293Dây chì trung thế,
đầu ren vặnSợi 1A, 2A, 3A
1.294Dây chì trung thế,
đầu ren vặnSợi 3A, 4A, 5A
1.295Dây chì trung thế,
đầu ren vặnSợi 8A, 10A, 12A
1.296Dây chì trung thế,
đầu ren vặnSợi 15A, 20A
1.297Dây chì trung thế,
đầu ren vặnSợi 25A
1.298Dây chì trung thế,
đầu ren vặnSợi 30A
1.299Dây chì trung thế,
đầu ren vặnSợi 40A
1.300Dây chì trung thế,
đầu ren vặnSợi 45A
1.301Dây chì trung thế,
đầu ren vặnSợi 50A
1.302Dây chì trung thế,
đầu ren vặnSợi 65A
1.303Dây chì trung thế,
đầu ren vặnSợi 80A
3Bu lông
35.500
7.405.000
21.800
6.323.000
6.756.000
8.197.000
32.200
11.082.000
86.000
110.000
88.000
40.100
45.300
Cầu chì trung thế - Tuấn Ân (SI cắt tải)
Cầu chì tự rơi cắt có tài Polymer - Tuấn Ân (SI cắt tải)
Giá 1 bộ không bao gồm dây chì
Tiếp xúc dây chì với ống chì bằng ren vặn
54.900
56.500
64.800
75.600
60.200
26.000
8.558.000
10.364.000
93.800
103.200
118.200
149.100
163.800
191.600
38 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)
STT Loại vật liệu ĐVTTiêu chuẩn, kỹ
thuật
1 2 3 4
Giá tại nơi sản xuất, cung ứng (Chưa có thuế VAT)
5
1.304Dây chì trung thế,
đầu ren vặnSợi 100A
1.305Dây chì trung thế,
đầu ren vặnSợi 120A
1.306Dây chì trung thế,
đầu ren vặnSợi 120A
1.307 Ống nối dây AC trần Ống A35mm2
1.308 Ống nối dây AC trần Ống A50mm2
1.309 Ống nối dây AC trần Ống A70mm2
1.310 Ống nối dây AC trần Ống A95mm2
1.311 Ống nối dây AC trần Ống A120mm2
1.312 Ống nối dây AC trần Ống A150mm2
1.313 Ống nối dây AC trần Ống A185mm2
1.314 Ống nối dây AC trần Ống A240mm2
1.315 Ống nối dây AC trần Ống A300mm7
1.316Kẹp quai đồng nhôm
50- 70mm2 Cái Xiết ty
1.317Kẹp quai đồng nhôm
50- 70mm2 Cái Xiết ty
1.318Kẹp quai đồng nhôm
50- 70mm3 Cái Xiết ty
1.319 Hotline đồng Cái 50 - 70 mm2
1.320 Hotline đồng Cái 70 - 120 mm2
1.321 Hotline đồng Cái 50 - 95 mm2
1.322 Ghíp nhựa vặn xoắn Bộ 95/35 mm2
1.323 Ghíp nhựa vặn xoắn Bộ 120/95 mm2
1.324 Ghíp nhựa vặn xoắn Bộ 95/95 mm2
1.325 Ghíp nhựa vặn xoắn Bộ 120/120 mm2
1.326 Bịt đầu cáp vặn xoắn Cái 0.6kV
1.327Ghíp nhựa trung thế
vỏ cáp dày 7 - 12mmBộ 50 -95/50-95 mm
2
1.328Ghíp trung thế vỏ cáp
dày 7 - 12mm Bộ 70-95/120-185 mm2
1.329Ghíp nhựa trung thế,
tiếp địaBộ 70-185/Ø8 - 185 mm2
1.330Kẹp treo cáp vặn
xoắn Bộ 4x25 đến 95 mm2
1.331Kẹp treo cáp vặn
xoắn Bộ 4x120 mm2
120-150mm2
Chịu lực căng
96.000
Nắp bịt đầu cáp vặn xoắn
163.000
274.100
312.500
213.900
136.900
70.600
735.000
87.600
43.700
26.000 82.400
10.400
Hotline - Tuấn Ân
2Bu lông1Bu lông
103.000
Ghíp nhựa vặn xoắn (xiết bứt đầu bằng bu lông
nhựa)
83.000
Thành phố Lào Cai
38.300
Kẹp treo cáp vặn xoắn
16-95mm2
82.000
47.000
3.000
Ghíp trung thế (xiết bứt đầu bằng bu lông nhựa)
38.100
3.000
382.000
Ống nối dây nhôm trần - Tuấn Ân
Kẹp quai - Tuấn Ân
349.000
28.200
62.200 178.000
29.500
Không chịu lực căng
265.000
253.000
710.000
60.000
216.300
288.400
324.600
30.500
87.800
445.000
173.000
2 bu lông
39 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)
STT Loại vật liệu ĐVTTiêu chuẩn, kỹ
thuật
1 2 3 4
Giá tại nơi sản xuất, cung ứng (Chưa có thuế VAT)
5
1.332Kẹp treo cáp vặn
xoắn Bộ 4x150mm2
1.333Kẹp bổ trợ đơn dây
khách hàngBộ 2x (11-35)mm2
1.334Kẹp bổ trợ đơn dây
khách hàngBộ 4x (11-35)mm2
1.335Kẹp ngừng cáp vặn
xoắn (Kẹp xiết)Bộ 4x70 đến 95 mm2
1.336Kẹp ngừng cáp vặn
xoắn (Kẹp xiết)Bộ 4x120 mm2
1.337Kẹp ngừng cáp vặn
xoắn (Kẹp xiết)Bộ 4x150mm2
Áp to mát 1 pha 3 pha
1.338 Áp to mát cài Cái 20A 45.300 129.900
1.339 Áp to mát cài Cái 32A 46.100 136.900
1.340 Áp to mát cài Cái 40A 50.500 153.900
1.341 Áp to mát cài Cái 50A 54.500 160.800
1.342 Áp to mát cài Cái 63A 55.300 163.000
12kV 24kV 42kV 48kV
1.343Chống sét van trung
thế Bộ 10kA 5.804.000 9.734.000 10.065.000
1.344
Dao cách ly 1 pha
căng trên dây (dùng
chung cho lưới 22kV
và 35kV)
Pha 800A, 38.5kV, 25kA/s
1.345Dao cách ly 3 pha mở
ngangBộ 630A, 25kA/s
1.346Dao phụ tải 3 pha mở
đứng Bộ 630A, 25kA/s
1.347Chuỗi cách điện trung
thế Chuỗi 120kN
1.348Phụ kiện chuỗi mạ
nhúng dây ACBộ 120mm2
1.349 Chụp chống sét van Bộ 24kV, 35kV
1.350 Chụp cầu chì tự rơi Bộ 24kV, 35kV
1.351Chụp máy biến thế
F175Bộ 24kV, 35kV
1.352Chụp máy biến thế hạ
thế Bộ 0,6Kv
1.353 Ống nối cáp vặn xoắn Ống A35mm2
1.354 Ống nối cáp vặn xoắn Ống A50mm2
Dao phụ tải 3P ngoài trời, cách ly 3 pha mở xuống
Polymer (dập dầu)
4.000.000
Nắp chụp cách điện Silicone chống cháy
24kV
101.000
Chi tiết phụ kiện chuỗi trung thế mạ nhúng
24kV 35kVChuỗi cách điện trung thế Polymer - Tuấn Ân (Không
bao gồm phụ kiện)
466.000 565.000
Phụ kiện chuỗi đơn
88.400
35kV
110.500
Thành phố Lào Cai
73.200
85.400
107.600
MJPT có vỏ nhựa sẵn
225.000
31.100.000
30.700.000
988.000
47.700.000
27.100.000
Phụ kiện chuỗi kép
22.900
Dao cách ly 3 pha mở xuống Polymer
Ống nối dây nhôm trần (AC)
360.800
33.700
Chống sét van trung thế Polymer
Dao cách ly 1 pha căng trên dây Polymer 120kN
2 pha
92.600
25.400
27.600
108.300
Kẹp ngừng cáp vặn xoắn
178.000
980.400
331.400
42.300
40 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)
STT Loại vật liệu ĐVTTiêu chuẩn, kỹ
thuật
1 2 3 4
Giá tại nơi sản xuất, cung ứng (Chưa có thuế VAT)
5
1.355 Ống nối cáp vặn xoắn Ống A70mm2
1.356 Ống nối cáp vặn xoắn Ống A95mm2
1.357 Ống nối cáp vặn xoắn Ống A120mm2
1.358 Ống nối cáp vặn xoắn Ống A150mm2
1.359 Kẹp rẽ nhánh dây bọc Cái 35mm2 341.000
1.360 Kẹp rẽ nhánh dây bọc Cái 50mm2 377.000
1.361 Kẹp rẽ nhánh dây bọc Cái 70mm2 397.000
1.362 Kẹp rẽ nhánh dây bọc Cái 95mm2 409.000
1.363 Kẹp rẽ nhánh dây bọc Cái 120mm2
1.364 Kẹp rẽ nhánh dây bọc Cái 150mm2 476.000
1.365 Kẹp rẽ nhánh dây bọc Cái 185mm2
1.366 Kẹp rẽ nhánh dây bọc Cái 240mm2
1.367 Kẹp rẽ nhánh dây bọc Cái 300mm2
1.368 Khoá néo ép dây bọc Cái 35mm2 685.000
1.369 Khoá néo ép dây bọc Cái 50mm2 702.000
1.370 Khoá néo ép dây bọc Cái 70mm2 711.000
1.371 Khoá néo ép dây bọc Cái 95mm2 733.000
1.372 Khoá néo ép dây bọc Cái 120mm2 745.000
1.373 Khoá néo ép dây bọc Cái 150mm2 805.000
1.374 Khoá néo ép dây bọc Cái 185mm2 858.000
1.375 Khoá néo ép dây bọc Cái 240mm2 858.000
1.376 Khoá néo ép dây bọc Cái 300mm2 1.178.000
MÁY BIẾN ÁP
1.377
Máy biến áp MBT
Công ty CP chế tạo
biến thế Điện lực Hà
Nội TCVN 8525:2015
Máy
1.378
Máy biến áp Thiết bị
điện Đông anh TCVN
8525:2015
Máy
Máy biến áp 400 kVA - 35/0.4 kV; TCVN 8525
- 2015, tổ đấu dây Y/Yo - 12, Điều chỉnh điện áp
không tải phía cao áp, phạm vi điều chỉnh điện
áp ± 2x2,5%; dòng điện không tải I = 1.7%,điện
áp ngắn mạch 5% V
254.800.000
502.000
618.000
678.000
Kẹp rẽ nhánh dây bọc - Tuấn Ân
Khoá néo ép dây bọc - Tuấn Ân
418.000
34.200
Máy biến áp 630 kVA-35/0,4 kV; loại 3 pha lắp
đặt trong nhà; làm mát bằng dầu; Điện áp định
mức 35/0,4kV; Điều chỉnh điện áp không tải
phía cao áp, phạm vi điều chỉnh điện áp: ±
2x2,5%; Tổ đấu dây: D/Yo -11; Cách điện kiểu
kín.
313.100.000
34.900
46.300
46.300
41 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021 (Phụ lục III)
STT Loại vật liệu ĐVTTiêu chuẩn, kỹ
thuật
1 2 3 4
I
1
2 Vách kính nhôm trắng m2
3 Vách kính nhôm vàng m2
4 Cửa đi khung nhôm vân gỗ m2
5 Cửa đi khung nhôm trắng sứ m2
6 Cửa đi khung nhôm vàng, trắng thường m2
7 Cửa sổ nhôm trắng thường m2
8 Cửa sổ nhôm vàng m2
9 Cửa đi khung nhôm sơn tĩnh điện (trắng sứ) m2
Kính các loại m2
10 Kính trắng VFG (Việt- Nhật) dày 5 mm m2
11 Kính trắng VFG (Việt- Nhật) dày 8 mm m2
12 Kính trắng VFG (Việt- Nhật) dày 10 mm m2
13 Kính dán an toàn phôi VFG (Việt - Nhật) trắng dày 6,38 mm m2
14 Kính dán an toàn phôi VFG (Việt - Nhật) trắng dày 8,38 mm m2
15 Kính dán an toàn phôi VFG (Việt - Nhật) trắng dày 10,38 mm m2
16 Kính dán an toàn phôi VFG (Việt - Nhật) trắng dày 12,38 mm m2
17 Kính trắng cường lực phôi VFG (Việt - Nhật) dày 5 mm m2
18 Kính trắng cường lực phôi VFG (Việt - Nhật) dày 8 mm m2
19 Kính trắng cường lực phôi VFG (Việt - Nhật) dày 10 mm m2
20 Kính trắng cường lực phôi VFG (Việt - Nhật) dày 12 mm m2
21 Kính trắng cường lực phôi VFG (Việt - Nhật) dày 15 mm m2 Khổ vừa
Phụ kiện cửa kính
22 Nẹp nhôm Việt Pháp Kg
25 Gioăng cao su đệm kính Kg
26 Vít bắt nẹp sắt Kg
27 Vít bắt nệp Inox Kg 80.000
30.000
650.000
700.000
955.000
250.000
650.000
950.000
1.150.000
550.000
600.000
750.000
650.000
PHỤ LỤC IV
GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH LÀO CAI QUÝ III NĂM 2021 (CHƢA CÓ THUẾ VAT)
Đơn vị tính: Đồng
750.000
750.000
150.000
750.000
750.000
Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chƣa có thuế VAT)
5
NHÓM SẢN PHẨM VÁCH KÍNH KHUÔN NHÔM, CỬA KÍNH, KÍNH CÁC LOẠI Thành phố Lào Cai
Cửa, vách nhôm kính (cả lắp đặt + phụ kiện): KT hộp nhôm (38x50; 25x76) dày 1ly, kính trắng 5 ly Đáp Cầu
750.000
750.000
Giá tại TP Lào Cai
550.000
650.000
750.000
50.000
1 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021
STT Loại vật liệu ĐVTTiêu chuẩn, kỹ
thuật
1 2 3 4
Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chƣa có thuế VAT)
5
28
Nhôm thường sơn tĩnh điện các màu, độ dày của nhôm 1.0 -
1.3 ly, trên kính trắng, dưới bưng lá nhôm 2 mặt, Khóa đấm
Việt Tiệp
m2 2.000.000 2.100.000 1.850.000
29
Cửa đi 1 cánh nhôm Việt Pháp SH-ONE hệ 450 độ dày của
nhôm 1.1-1.3ly, sơn tĩnh điện màu trắng sứ, màu đen, màu cà
phê, ghi sần, trên kính trắng, dưới bưng lá nhôm 2 mặt. Khóa
tay gạt Việt Tiệp. (Đối với loại cửa >1,8m2)
m2 2.310.000 2.570.000 2.180.000
30
Cửa đi 2 cánh nhôm Việt Pháp SH-ONE hệ 450, độ dày của
nhôm 1.1-1.3 ly sơn tĩnh điện màu trắng sứ, màu đen, màu cà
phê, ghi sần trên kính trắng, dưới bưng lá nhôm 2 mặt. Khóa
tay gạt Việt Tiệp.(Đối với loại cửa >2m2)
m2 2.310.000 2.570.000 2.180.000
31
Cửa sổ 1 đến 4 cánh nhôm Việt Pháp SH-ONE cánh mở hoặc
hất hệ 4400, độ dày của nhôm 1.0-1.3 ly, sơn tĩnh điện màu
trắng sứ, màu đen, màu cà phê, ghi sần kính trắng.(Đối với
loại cửa >1,8m2)
m2 1.920.000 2.050.000 1.790.000
31
Cửa sổ lùa nhôm Việt Pháp SH-ONE hệ 48 độ dày của nhôm
1.0-1.3 ly, sơn tĩnh điện màu trắng sứ, màu đen, màu cà phê,
ghi sần kính trắng.(Đối với loại cửa >1,8m2)
m2 1.920.000 2.050.000 1.790.000
32
Vách nhôm Việt Pháp SH-ONE hệ 4400 độ dày của nhôm
1.0-1.3 ly, sơn tĩnh điện màu trắng sứ, màu đen, màu cà phê,
ghi sần có cửa sổ lật, kính trắng.(Đối với loại cửa >2m2)
m2 1.530.000 1.790.000 1.400.000
Nhôm Xingfa SH -ONE Dùng
kính tôi
33
Cửa đi 1 cánh nhôm hệ Xingfa SH-ONE, độ dày của nhôm 1.8-
2.0ly, sơn tĩnh điện màu trắng sứ, màu đen, màu cà phê, ghi sần,
trên kính, dưới bưng lá nhôm 2 mặt. Phụ kiện kim khí
KinLong.(Đối với loại cửa > 1,6m2)
m2 3.610.000
34
Cửa đi 2 cánh nhôm hệ Xingfa SH-ONE, độ dày của nhôm 1.8-
2.0ly, sơn tĩnh điện màu trắng sứ, màu đen, màu cà phê, ghi sần,
trên kính, dưới bưng lá nhôm 2 mặt. Phụ kiện kim khí KinLong.
(Đối với loại cửa > 1,8m2)
m2 3.090.000
Cửa đi lùa nhôm hệ Xingfa SH-ONE độ dày của nhôm 1.8-2.0ly,
sơn tĩnh điện màu trắng sứ, màu đen, màu cà phê, ghi sần kính
trắng. Phụ kiện kim khí KinLong.
m2 3.610.000
Dùng kính an toàn 6.38
3.350.000
2.830.000
3.350.000
Giá đến chân công trình trên địa bàn
tỉnh Lào CaiCửa hệ SHALUMI và SH - ONE - Công ty cổ phần Nhôm Sông Hồng (Giá đã
bao gồm vận chuyển, bao gồm phụ kiện GU và GQ, lắp đặt hoàn thiện tại Công
trình)
Nhôm thƣờng hệ 1100
Nhôm hệ SH -ONE Việt Pháp
Dùng
kính 6.38 ly
Dùng
kính tôi 8ly
Dùng
kính thƣờng 5ly
2 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021
STT Loại vật liệu ĐVTTiêu chuẩn, kỹ
thuật
1 2 3 4
Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chƣa có thuế VAT)
5
35
Cửa sổ lùa nhôm hệ Xingfa SH-ONE độ dày của nhôm 1.8-2.0 ly,
sơn tĩnh điện màu trắng sứ, màu đen, màu cà phê, ghi sần kính
trắng. Phụ kiện kim khí KinLong. (Đối với loại cửa >2m2)
m2 2.570.000
36
Cửa sổ mở hất nhôm hệ Xingfa SH-ONE độ dày của nhôm 1.3-
1.5ly, sơn tĩnh điện màu trắng sứ, màu đen, màu cà phê, ghi sần
kính trắng. Phụ kiện kim khí KinLong.(Đối với loại cửa > 2m2)
m2 2.895.000
37
Vách kính cố định nhôm hệ Xingfa SH-ONE độ dày của nhôm 1.3-
1.5 ly sơn tĩnh điện màu trắng sứ, màu đen, màu cà phê, ghi sần
kính trắng. (Đối với loại cửa > 2m2)
m2 2.180.000
38 Cửa sắt, hàng rào sắt, cổng sắt các loại (sắt hộp) Kg
39 Cửa xếp tôn màu không lá gió, đã có u ray Kg
40 Cửa xếp tôn màu có lá gió, đã có u ray m2
41 Kính cường lực dày 12 ly - (không gồm phụ kiện) m2
42 Gioăng cao su đệm kính Kg
43 Vít bắt nẹp nhôm Cái
44 Tay nắm Inox thủy lực (Tay dài 40 phân) Bộ
45 Tay nắm Inox thủy lực Bộ
45 Bản lề sàn VVP (Thái lan) Bộ
46 Kẹp kính trên dưới VVP (Thái lan) Cái
47 Kẹp góc L VVP (Thái Lan) Cái
48 Khóa sàn VVP (Thái lan) Cái
II SẢN PHẨM SƠN CÁC LOẠI + BỘT BẢ TƢỜNG
Dòng sản phẩm sơn VIVA
Sơn phủ nội thất VIVANANO
49 18L/thùng
50 5L/lon
51 18L/thùng
52 5L/long
53 1L/lon
54 18L/thùng
55 5L/lon
SEMI -Sơn bóng SEMI nội thất cao cấp
VT66SNOW WHITE -Sơn siêu trắng trần nội thất cao cấp
SM682.805.000
879.000
2.310.000
1.145.000
1.914.000
577.000
Giá trên
địa bàn tỉnh Lào Cai
Cửa thủy lực + phụ kiện
Cửa xếp, cửa hoa sắt (Giá bao gồm sơn 3 nƣớc, chi phí lắp
đặt hoàn chỉnh) Thành phố Lào Cai
650.000
2.635.000
318.000
270.000
330.000
330.000
ST69SATIN -Sơn siêu bóng nội thất cao cấp
3.765.000
1.920.000
250.000
600.000
800.000
4.500.000
55.000
550.000
850.000
50.000
3 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021
STT Loại vật liệu ĐVTTiêu chuẩn, kỹ
thuật
1 2 3 4
Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chƣa có thuế VAT)
5
Sơn phủ ngoại thất
56 18L/thùng
57 5L/lon
58 18L/thùng
59 5L/lon
60 1L/lon
61 5L/lon
62 1L/lon
Sơn lót kháng kiềm
62 18L/thùng
63 5L/lon
63 18L/lon
64 5L/lon
Sơn chống thấm
65 18L/thùng
66 5L/lon
67 18L/thùng
68 5L/lon
69 Bột bả ngoại thất đặc biệt BBC 20kg/bao
Sơn nội thất VIVAMAX
70 18L/thùng
71 5L/lon
72 18L/thùng
73 5L/lon
74 18L/thùng
75 5L/lon
Sơn ngoại thất VIVAMAX
76 18L/thùng
77 5L/lon
78 18L/thùng
79 5L/lon
80 18L/thùng
81 5L/lon
82 Bột bả nội thất cao cấp VIVA VIB 40kg/bao
83 Bột bả ngoại thất cao cấp VIVA VAB 40kg/bao
PRIMER -Sơn lót kháng kiềm nội thất
ECONOMIC -Sơn nước nội thất
SUPER WHITE - Sơn siêu trắng trần nội thất
SEALER -Sơn lót kháng kiềm ngoại thất
WATER GUARD -Chống thấm trộn xi măng
625.000
200.000
625.000
825.000
265.000
1.000.000
315.000
1.125.000 HI-SHIELD -Sơn nước ngoại thất H10
VA5
AQUA SEAL (Sơn chống thấm pha màu cao cấ) CM11A
SHEEN PRO -Sơn bóng ngoại thất cao cấp
ULTRA PRIMER -Sơn lót kháng kiềm ngoại thất đặc biệt
WATER PROOF (Sơn chống thấm trộn xi măng cao cấp)
AT86
1.145.000
1.963.000
606.000
SH353.630.000
3.955.000
CT11A
T10
925.000
846.000
4.465.000
338.000
1.046.000
550.000
350.000
1.738.000
200.000
UP85
1.217.000
V15
E10
2.745.000
SEALER PRO -Sơn lót kháng kiềm nội thất cao cấp
1.400.000
318.000
SP65
WEATHERTOP - Sơn siêu bóng ngoại thất cao cấp
VCPCLEAR PRO -Sơn siêu bóng phủ trang trí Clear
398.000
CT5
3.000.000
386.000
425.000
4 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021
STT Loại vật liệu ĐVTTiêu chuẩn, kỹ
thuật
1 2 3 4
Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chƣa có thuế VAT)
5
Dòng sản phẩm sơn Ipaint- Suki - Công ty TNHH Sản
Xuất và Thƣơng Mại Tân Á
Sơn phủ nội thất
84 05 lit
85 18 lít
86 05 lit
87 18 lít
88 Sơn nội thất Kinh tế Deco 18 lít IDC
Sơn phủ ngoại thất
89 01 lit
90 05 lít
91 18 lit
92 05 lit
93 18 lít
94 05 lit
95 18 lít
96 05 lit
97 18 lít
Sơn lót ngoại thất
98 05 lit
99 18 lít
100 05 lit
101 18 lít
Sơn chống thấm
102 05 lit
103 18 lít
Bột bả
104 Bột bả nội thất cao cấp 40Kg IP-New
105 Bột bả ngoại thất cao cấp 40kg EP-New
3.981.818
300.000
( IMP- IG05)
1.181.818
2.109.091
400.000
3.481.818
963.636
ISI
1.345.455
613.636
1.245.455
Sơn lót ngoại thất kháng kiềm cao cấp Imperia
2.027.273
672.727
2.027.273
IMP-PI04
IL5
2.790.909
Sơn nội thất siêu bóng cao cấp Imperia
Sơn nội thất bền màu
Sơn ngoại siêu bóng cao cấp IMP-EG09
545.455
Giá trên
địa bàn tỉnh Lào Cai
Sơn Ngoại thất bền màu
Sơn lót nội thất kháng kiềm
Sơn lót nội thất
Sơn chống thấm đa năng Imperia
ESI
609.091
IMP-PE0
1.563.636
890.909
2.781.818
Sơn lót ngoại thất Silver EL5
654.545
IMP-CT12
368.182
436.364
5 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021
STT Loại vật liệu ĐVTTiêu chuẩn, kỹ
thuật
1 2 3 4
Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chƣa có thuế VAT)
5
106 15L/thùng
107 3,785L/lon
108 875ML/lon
109 15L/thùng
110 3,785L/lon
111 875ML/lon
112 15L/thùng
113 5L/lon
114 1L/ lon
115 15L/ thùng
116 5L/ lon
117 875ML/lon
118 15L/ thùng
119 5L/ lon
120 875ML/lon
121 18L/ thùng
122 5L/ lon
123 1L/ lon
124 18L/ thùng
125 5L/ lon
126 1L/ lon
127 18L/ thùng
128 5L/ lon
129 1L/ lon
1.515.455
Sơn TOA NanoShield - Bóng
Sơn Toa 4 Season Satin Glo
Sơn TOA 4 Seasons Satin Glo - Bóng mờ mịn
Dòng sản phẩm Sơn Toa - Công ty TNHH DVKT Năng Lƣợng Tiến Thành
1.469.091
386.364
401.818
Giá trên
địa bàn tỉnh Lào Cai
5.698.182
Sơn Toa SuperShield - Siêu bóng
1.930.909
405.455
Sơn Toa SuperShield - Bóng mờ
4.350.000
5.530.909
1.704.545
361.818
Sơn TOA NanoShield - Bóng Mờ
4.350.000
1.704.545
361.818
Sơn Toa 7 in 1
4.750.000
2.950.000
909.091
231.818
Sơn TOA 4 Seasons Satin Glo - Siêu bóng
3.667.273
1.111.818
282.727
3.492.727
1.059.091
269.091
Sơn toa phủ ngoại thất
6 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021
STT Loại vật liệu ĐVTTiêu chuẩn, kỹ
thuật
1 2 3 4
Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chƣa có thuế VAT)
5
130 18L/ thùng
131 5L/ lon
132 1L/ lon
133 18L/ thùng
134 5L/ lon
Sơn phủ nội thất
135 3,785L/lon
136 875ML/lon
137 3,785L/lon
138 875ML/lon
139 3,785L/lon
140 875ML/lon
141 15L/thùng
142 5L/ lon
143 875ML/lon
144 15L/thùng
145 5L/lon
146 875ML/lon
147 18L/ thùng
148 5L/lon
149 1L/ lon
150 18L/ thùng
151 5L/lon
152 1L/ lon
153 18L/ thùng
154 5L/lon
155 1L/ lon
Sơn TOA NanoClean - Bóng mờ
Sơn TOA 4 Seasons Tropic Shield
2.233.636
703.636
181.818
1.623.636
532.727
Sơn TOA SuperShield DuraClean
1.043.636
303.636
Sơn TOA Supertech Pro - Ngoại thất
1.160.000
338.182
Sơn TOA SuperShield DuraClean A+ Bóng Mờ
1.097.273
318.182
Sơn TOA NanoClean -Siêu bóng
3.712.727
1.355.455
287.273
Sơn TOA SuperShield DuraClean A+ Siêu Bóng
3.437.273
1.258.182
269.091
Sơn TOA thoải mái lau chùi - Siêu bóng
2.903.636
846.364
206.364
Sơn TOA thoải mái lau chùi - Bóng mờ
2.290.909
707.273
173.636
Sơn TOA 4 Season Top Silk - Bóng mờ
1.986.364
646.364
176.364
7 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021
STT Loại vật liệu ĐVTTiêu chuẩn, kỹ
thuật
1 2 3 4
Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chƣa có thuế VAT)
5
156 18L/ thùng
157 5L/lon
158 1L/ lon
159 18L/thùng
160 5L/lon
161 18L/thùng
162 4L/lon
163 17L/thùng
164 4L/lon
Sơn lót ngoại thất
165 18L/thùng
166 5L/lon
167 18L/ thùng
168 5L/lon
Sơn lót nội và ngoại thất
169 18L/thùng
170 5L/lon
171 18L/thùng
172 5L/lon
Sơn lót nội thất
173 18L/ thùng
174 5L/lon
175 18L/Thùng
176 5L/lon
Sơn lót gốc dầu
177 Sơn Toa Super Contact Sealer 5L/ lon
178 Sơn Toa 4 Seasons Super Contact Sealer 5L/lon
179 5L/lon
180 15L/thùng 2.710.909
326.364
915.455
990.000
694.545
656.364
Sơn TOA 4 Season Top Silk
1.653.636
539.091
147.273
Sơn TOA Supertech Pro nội thất
1.277.273
390.000
Sơn TOA Homecote nội thất
758.182
222.727
Sơn toa NittoExtra
200.000
Sơn lót TOA SuperShield
3.686.364
1.060.000
Sơn lót TOA NanoShield
3.158.182
959.091
Sơn lót Supertech Pro
1.617.273
452.727
Sơn lót TOA NanoClean
Sơn lót nội thất Supertech Pro
2.282.727
645.455
1.120.000
TOA 4 Seasons Alkali Sealer
2.410.000
TOA Extra Wet Prime
909.091
8 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021
STT Loại vật liệu ĐVTTiêu chuẩn, kỹ
thuật
1 2 3 4
Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chƣa có thuế VAT)
5
Bột trét
181 Bột trét TOA Pro Putty 25Kg
182 Bột trét TOA Wall Mastic Ext 40kg
183 Bột trét TOA Wall Mastic Int 40kg
184 Bột trét TOA Homecote Nội - Ngoại 40kg
185 Bột trét TOA Homecote Nội 40kg
186 17,5L/thùng
187 5L/lon
188 875ML/lon
189 17,5L/thùng
189 5L/lon
190 875ML/lon
190 17,5L/thùng
191 5L/ lon
191 875ML/lon
Hệ thống sơn giao thông
192 Sơn giao thông Joline (trắng) phẳng Kg AASHTO M249-98
193 Sơn giao thông Joline (trắng) gồ Kg AASHTO M249-98
194 Sơn giao thông Joline (trắng) phẳng Kg TCN 828
195 Sơn giao thông Joline (vàng) phẳng Kg TCN 828
196 Joline Primer (sơn lót) cho hệ nhiệt dẻo Kg
197 Sơn giao thông hệ dung môi Joway trắng 5Kg
198 Sơn giao thông hệ dung môi Joway đen 5Kg
199 Sơn giao thông hệ dung môi Joway vàng 5Kg
200 Sơn giao thông hệ dung môi Joway đỏ 5Kg
Hạt phản quang loại A Kg
361.818
287.273
TOA SuperSheild Gold Lacquer ( nhũ vàng - AU7900)
8.482.727
2.460.000
475.455
504.545
TOA SuperSheild Gold Emulsion ( nhũ vàng - G005)
5.893.636
1.773.636
321.818
393.636
445.455
29.909
26.364
22.273
22.727
63.745
Sơn lót TOA SuperSheild Gold Lacquer (P700)
4.964.545
1.496.364
262.727
455.000
455.000
605.909
605.909
19.273
Dòng sản phẩm Sơn Joline
Sơn đặc biệt
9 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021
STT Loại vật liệu ĐVTTiêu chuẩn, kỹ
thuật
1 2 3 4
Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chƣa có thuế VAT)
5
201 Sơn lót epoxy gốc nước Jones WEPO Kg
202 Sơn phủ epoxy gốc nước Jona WEPO Kg
203 Sơn lót hệ dung môi Jones Epo Clear Kg
204 Sơn phủ Jona Epo hệ dung môi Kg
205 Sơn lót Jones Sealer EC (sơn lót) Kg
206 Sơn lót Jona Level New (sơn tự san phẳng) - Tùy màu Kg
207 Dung môi TN 305 5Kg
Sơn kết cấu thép (1 thành phần)
208 Sơn chống gỉ Sp Primer 20Kg
209 Sơn Alkyd Jimmy 20Kg
Sơn tĩnh điện
210 Sơn tĩnh điện trong nhà 25Kg
211 Sơn tĩnh điện ngoài trời 25Kg
212 Bột bả cao cấp Joton (trong nhà, ngoài trời) 40Kg
213 Bột bả Sp Filler nội thất 40Kg
214 Bột bả Jolia nội thất 40Kg
215 Sơn lót kháng kiềm ngoại thất Joton Altex 18Lít
216 Sơn lót kháng kiềm nội thất Joton Altin 18Lít
217 Sơn Joton Fa ngoại thất bóng 5Lít
218 Sơn Joton Fa nội thấ t bóng mờ 18Lít
219 Sơn Jony ngoại thất mịn 18Lít
220 Sơn Jony nội thất mịn 18Lít
221 Sơn chống thấm pha xi măng Joton CT-X 20Kg
222 Sơn chống thấm màu gốc nước Joton CT-E 20Kg
Hệ thống sơn sàn công nghiệp
113.273
3.086.364
3.528.182
790.909
447.273
299.091
1.402.727
1.878.182
260.000
1.242.727
1.500.909
2.357.273
1.704.545
1.931.818
1.275.455
1.952.727
Hệ thống sơn sử dụng cho tƣờng nhà
93.000
113.909
121.545
117.727
325.455
116.455
10 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021
STT Loại vật liệu ĐVTTiêu chuẩn, kỹ
thuật
1 2 3 4
Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chƣa có thuế VAT)
5
Dòng sản phẩm Sơn APEX
Sơn lót nội và ngoại thất
223 22Kg
224 6Kg
225 22Kg
226 6Kg
227 20Kg
228 5,5Kg
229 20Kg
230 5,5Kg
Sơn phủ nội thất
231 22Kg
232 6Kg
233 22Kg
234 6Kg
235 20Kg
236 5,5Kg
237 1Kg
238 20Kg
239 5,5Kg
240 1Kg
241 20Kg
242 5,5Kg
243 1Kg
Sơn lót chống kiềm ngoại thất đặc biệt
SI3
SI2
SE2
Sơn lót chống kiềm nội thất cao cấp
Sơn lót chống kiềm nội thất đặc biệt
Sơn lót chống kiềm ngoại thất cao cấp SE3
498.200
4.150.100
1.179.700
235.000
Sơn bóng nội thất cao cấp
3.525.000
1.005.800
202.100
2.058.600
874.200
ST1
PI5
3.463.900
836.600
2.185.500
625.100
2.932.800
PI3
178.600
3.036.200
982.300
2.091.500
PI4
Sơn siêu bóng nội thất đặc biệt
Sơn siêu trắng nội thất cao cấp
Sơn mịn nội thất cao cấp
596.900
592.200
PI2
1.715.500
Sơn bóng mờ nội thất cao cấp
11 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021
STT Loại vật liệu ĐVTTiêu chuẩn, kỹ
thuật
1 2 3 4
Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chƣa có thuế VAT)
5
Sơn phủ ngoại thất
244 20Kg
245 5,5Kg
246 1Kg
247 20Kg
248 5,5Kg
249 1Kg
250 20Kg
251 5,5Kg
252 1Kg
Chống thấm
253 20Kg
254 5,5Kg
255 20Kg
256 5,5Kg
Bột bả
257 Bột bả nội thất cao cấp 40Kg BT1
258 Bột bả ngoại thất cao cấp 40Kg BT2
Khác
259 Chất thống thấm xi măng -Polymer Bộ CT- 2K
260 Sơn nhũ ánh kim cao cấp 1Kg PN1
260 Sơn phủ bóng cao cấp 1Kg PC1
Sơn hiệu quả
261 Sơn lót nội thất hiệu quả 24Kg SI1
262 Sơn mịn nội thất hiệu quả 24Kg P11
262 Sơn lót ngoại thất hiệu quả 24Kg SE1
263 Sơn lót mịn ngoại thất hiệu quả 24Kg PE1
423.000
333.700
949.400
Chống thấm đa năng cao cấp CT1
CT2Chống thấm màu cao cấp
1.433.500
1.546.300
484.100
2.749.000
784.900
3.355.800
728.500
728.500
418.300
225.600
PE4
PE3
925.900
4.577.800
4.004.400
253.800
1.297.200
1.137.400
Sơn siêu bóng ngoại thất đặc biệt
Sơn bóng mờ ngoại thất cao cấp
188.000
3.224.200
PE2
Sơn bóng ngoại thất cao cấp
1.847.100
12 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021
STT Loại vật liệu ĐVTTiêu chuẩn, kỹ
thuật
1 2 3 4
Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chƣa có thuế VAT)
5
Sơn VISEN LEX
264 22 kg
265 5,8 kg
266 21,2 kg
267 5,6 kg
268 20,5 kg
269 5,4 kg
Sơn chống thấm
270 19,2 kg
271 5,4 kg
272 19,6 kg
273 4,9 kg
Sơn phủ trong nhà
274 Visenlex Super Nano - Sơn siêu bóng nội thất cao cấp 5,2 kg
275 19,6 kg
276 4,9 kg
277 19,6 kg
278 4,9 kg
279 20,8 kg
280 5,2 kg
281 23 kg
282 5,75 kg
283 23 kg
284 5,8 kg
285 23 kg
286 5,75 kg
Sơn phủ ngoài trời
287 5,2 kg
288 1,04 kg
289 19,6 kg
290 4,9 kg
291 0,98 kg
292 23,2 kg
293 5,8 kg
2.283.636
690.909
Visenlex sơn bóng nội thất cao cấp 7in1
945.455
2.955.636
864.000
747.636
Visenlex sơn bán bóng nội thất V600
Visenlex sơn lót chống kiềm nội thất cao cấp
Visenlex sơn lót chống kiềm ngoại thất cao cấp
Visenlex sơn lót chống kiềm ngoại thất cao cấp Nano
Visenlex sơn chống thấm đa năng cao cấp
Visenlex sơn chống thấm màu cao cấp
2.754.909
752.727
Visenlex sơn nội thất cao cấp V100
1.477.091
445.091
2.175.273
641.455
2.538.909
729.455
Visenlex sơn bóng nội thất cao cấp 5in12.685.091
Visenlex SUPER WHITE - sơn nội thất Nano siêu trắng cao cấp
Visenlex sơn nội thất cao cấp V80
Visenlex Super Nano - Sơn siêu bóng ngoại thất cao cấp
Visenlex sơn bóng ngoại thất cao cấp 7in1
Visenlex sơn mịn ngoại thất cao cấp V300
209.455
1.553.455
478.545
928.727
901.818
311.273
1.052.364
493.091
3.306.182
1.984.727
580.364
1.108.364
362.182
1.256.727
377.455
13 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021
STT Loại vật liệu ĐVTTiêu chuẩn, kỹ
thuật
1 2 3 4
Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chƣa có thuế VAT)
5
Sơn kinh tế
294 23 kg
295 5,75 kg
296 22 kg
297 5,8 kg
298 Visenlex Bột bả cao cấp nội thất 40kg
300 Visenlex Bột bả cao cấp chống thấm ngoài trời 40kg
301 Sơn chống nóng E9000/Sơn lót 50kg
302 Sơn chống nóng E9000/Sơn phủ trắng 50kg
303Cặp thùng
(16:4) kg
304Cặp lon
(4:1) kg
305Cặp thùng
(16:4) kg
306Cặp lon
(4:1) kg
307 18kg
308 4kg
309 18kg
310 4kg
311 18kg
312 4kg
313 4.5 kg
314 0.9 kg
315 4.5 kg
316 0.9 kg
317 4.5 kg
318 0.9 kg
319 17,5 kg
320 4,4 kg
Visenlex sơn nội thất V50
Visenlex sơn lót chống kiềm nội thất SUPERECO
Sơn nhũ bạc
Sơn nhũ đồng
Sơn lót Epoxy - Sơn sàn công nghiệp cao cấp
Sơn phủ Epoxy - Sơn sàn công nghiệp cao cấp
Sơn nhũ vàng
Visenlex sơn Clear phủ bóng cao cấp
Sơn giả đá: vẩy mịn
1.511.273
418.909
1.506.909
301.818
1.055.273
214.545
1.055.273
214.545
1.495.273
350.545
2.278.545
527.273
1.626.182
381.091
672.000
1.527.273
3.933.091
997.818
4.530.909
1.210.182
913.455
256.727
251.636
Sơn chống nóng
Bột bả
297.455
538.182
212.364
Sơn giả đá: vẩy trung
Sơn giả đá: vẩy to
14 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021
STT Loại vật liệu ĐVTTiêu chuẩn, kỹ
thuật
1 2 3 4
Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chƣa có thuế VAT)
5
321 17,5kg
322 4,4kg
Sơn giả đá
323 18kg
324 4kg
325 18kg
326 4kg
327 18kg
328 4kg
Sơn nhũ
329 4.5kg
330 0.9kg
331 4.5kg
332 0.9kg
333 4.5kg
334 0.9kg
335 (16:4)kg
336 (4:1)kg
337 ( 16:4)kg
338 (4:1)kg
339 Bột bả cao cấp nội thất 40kg
340 Bột bảo cao cấp chống thấm ngoài trời 40kg
341 23kg
342 5.75kg
343 23kg
344 5.75kg
345 23kg
346 5.8kg 385.455
INFOR Sơn nội thất mịn cao cấp
INFOR Sơn siêu trắng nội thất NANO cao cấp
Infor Nano Protect
369.091
1.283.636
997.818
4.530.909
1.210.182
334.545
395.636
INFOR Sơn mịn nội thất E200 PLUS
301.818
1.055.273
214.545
1.055.273
214.545
1.099.091
229.091
589.091
3.933.091
2.121.455
589.091
1.495.273
1.506.909
527.273
1.626.182
381.091
2.278.545
Sơn giả đá mịn
Sơn giả đá vẩy trung
INFOR Epoxy sơn sàn công nghiệp cao cấp/sơn phủ
Sơn nhũ đồng
INFOR Epoxy sơn sàn công nghiệp cao cấp/sơn lót
Sơn giả đá vẩy to
Sơn nhũ vàng
Sơn nhũ bạc
350.545
Sơn trong nhà
Sơn EPOXY
Bột bả
SƠN INFOR
Sơn trang trí
INFOR bóng Clera
15 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021
STT Loại vật liệu ĐVTTiêu chuẩn, kỹ
thuật
1 2 3 4
Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chƣa có thuế VAT)
5
347 20.8kg
348 5.2kg
349 19.6kg
350 4.9kg
351 19.kg
352 4.9kg
Sơn ngoài trời
353 INFOR Nano siêu bóng nội thất 5.2kg
354 32.2kg
355 5.8kg
356 19.6kg
357 4.9kg
358 0.98kg
359 20.8kg
360 5.2kg
361 INFOR Sơn chống nóng E9000/sơn phủ trắng 5.0kg
362 INFOR Sơn chống nóng E9000/sơn lót 5.0kg
363 5.2kg
364 1.04kg
Chống thấm
365 19.6kg
366 4.9kg
367 19.2kg
368 5.4kg
369 2.2kg
370 5.8kg
371 2.2kg
372 5.8kg
373 21.5kg
374 5.6kg
375 21.2kg
376 5.6kg
377 20.5kg
378 5.4kg
215.455
679.091
2.313.636
752.727
3.024.545
801.818
2.579.091
INFORECO Sơn Lót chống kiềm cao cấp/ngoại thất
INFOR Sơn chống thấm đa năng
1.525.455
448.182
1.487.273
925.455
INFORECO Sơn Lót chống kiềm nội thất
INFORECO Sơn Lót chống kiềm ngoại thất Eco
1.527.273
INFOR E6000 Sơn bóng ngoại thất cao cấp
INFOR Siêu bóng ngoại thất NaNo
INFOR E8000 Sơn bóng ngoại thất cao cấp
INFORECO Sơn Lót chống kiềm cao cấp/nội thất
450.909
261.818
2.115.455
770.909
INFOR E500 Sơn ngoại thất mịn cao cấp 487.273
971.818
1.585.455
Sơn bán bóng nội thất A68 Infor Green
Chống kiềm
INFOR Sơn chống thấm màu COLOR CT
INFOR Sơn nội thất bóng Ngọc trai cao cấp 889.091
3.045.455
672.727
1.087.273
238.182
3.366.364
INFORECO Chống kiềm ngoại thất cao cấp Nano
654.545
2.867.273
790.000
2.199.091
931.818
INFOR Sơn nội thất bóng 781.818
2.763.636
16 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021
STT Loại vật liệu ĐVTTiêu chuẩn, kỹ
thuật
1 2 3 4
III
11 sóng
(EC11)
6 sóng
(EK106)
5 sóng
(EK108
379 Độ dày 0,40mm m2 PE,G550/G340 129.091 130.000 127.273
380 Độ dày 0,45mm m2 PE,G550/G340 138.182 139.091 136.364
Tỷ trọng (kg/m³) 6 sóng
381 Độ dày 0,40mm m2 Lớp PU 28 - 32kg/m3 223.636
382 Độ dày 0,45mm m2 Lớp PU 28 - 32kg/m3 232.727
383
384 Tôn Elok 420 dày 0,45mm (G550) m2 G550
385 Tôn ESEAM 480 dày 0,45mm (G340) m2 G340
0,45mm
386 Khổ rộng 300mm m 45.000
387 Khổ rộng 400mm m 75.727
388 Khổ rộng 600mm m 82.273
Vật tư phụ
389 Đai đắc tôn Elok, Eseam Chiếc
390 Vít sắt dài 65mm Chiếc
391 Vít sắt dài 45mm Chiếc
392 Vít sắt dài 20mm Chiếc
393 Vít đai Chiếc
394 Keosilicone Chiếc
Tấm lợp kim loại AUSTNAM
Độ dày 11 sóng
(AC11)
6 sóng
(ATEK)
5 sóng
(ATEK)
m2 Độ dày 0,45mm 191.818 192.727 188.182
396 m2 Độ dày 0,47mm 195.455 196.364 192.727
Giá tại nơi sản xuất, cung ứng
(Chưa có thuế VAT)
5
NHÓM SẢN PHẨM TẤM LỢP KIM LOẠI, TẤM ALUMINIUM , TẤM
COMPACT CÁC LOẠI, TÔN MÀU HOA SEN
Giá bán tại TP Lào Cai trên phương tiện
bên mua (Nếu Tôn PU sử dụng giấy bạc
Alufilm + 5.000đ/m2)
Tấm lợp kim loại Suntek Giá tại TP Lào Cai
Tấm liên kết bằng vít, mạ nhôm kẽm (A/Z150), sơn
PE,G550/G340
Tấm lợp chống nóng, chống ồn PU dày 18mm, tôn
mạ nhôm kẽm11 Sóng
224.545
233.636
198.182
186.364
Phụ kiện (tấm ốp, máng nước,…)
Độ dày
0.40mm
42.273
54.091
75.909
9.455
2.336
1.727
1.200
691
48.000
Khổ vừa
395 Tấm lợp liên kết bằng vít, mạ
nhôm kẽm (A/Z150), sơn
Polyester, G550
Tấm liên kết bằng đai kẹp âm, mạ nhôm kẽm, sơn PE
18 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021
Độ dày Tôn AD 11
(11 sóng)
Tôn AD 06
(6 sóng)
Tôn AD 05
(5 sóng)
397 m2 Độ dày 0,42mm 181.818 182.727 179.091
398 m2 Độ dày 0,45mm 185.455 186.364 182.727
Độ dày Tôn ASEAM
(2 sóng)
399 m² Độ dày 0,45mm 226.364
400 m² Độ dày 0,47mm 230.909
Tấm lợp chống nóng, chống ồn EPS
dày 50mm, Tôn mạ A/z, 2 lớp tôn,
G340 - G550
Tỷ trọng (kg/m³)
Tôn AR-EPS
(50/0,40;
5 sóng)
401 Độ dày 0,40 m2 EPS11kg/m3 377.273
402 Độ dày 0,45 m2 EPS11kg/m3 387.273
Tỷ trọng (kg/m³)
403 Độ dày 0,35 m² EPS11kg/m3
404 Độ dày 0,40 m2 EPS11kg/m3
405 Độ dày 0,45 m2 EPS11kg/m3
Tỷ trọng (kg/m³) Tôn ADPU1
(6 sóng)
406 Độ dày 0,45mm m2 PU 28 - 32kg/m3 281.818
407 Độ dày 0,47mm m2 PU 28 - 32kg/m3 286.364
Tỷ trọng (kg/m³)Tôn APU1
(6 sóng)
408 Độ dày 0,40mm m2 PU 28 - 32kg/m3 267.237
409 Độ dày 0,42mm m2 PU 28 - 32kg/m3 271.818
Độ dày 0,42 Độ dày 0,45 Độ dày0,47
410 Khổ rộng 300mm md TCVN 3601: 1981 53.636 57.273 58.182
411 Khổ rộng 400mm md TCVN 3601: 1982 69.545 74.091 75.909
412 Khổ rộng 600mm md TCVN 3601: 1983 99.545 106.818 109.545
Vật tư phụ
413 Đai bắt tôn Alok Chiếc
414 Vít sắt dài 65mm Chiếc
415 Vít sắt dài 45mm Chiếc
416 Vít sắt dài 20 mm Chiếc
Tấm liên kết bằng vít, mạ nhôm
kẽm (A/Z100), sơn Polyester,
G550, Tôn AD
Tấm lợp liên kết bằng đai kẹp âm,
mạ nhôm kép (A/Z150), sơn
Polyester, G550/G340
Tôn ALOK420
(3 sóng)
244.545
250.000
Tôn AR - EPS
(50/0.35; 5 sóng)
364.545
377.273
AR- EPS
319.091
330.000
349.091
Tôn ADPU1
(11 sóng)
285.455
289.091
Tôn APU1
(11 sóng)
270.909
275.455
Phụ kiện (tấm ốp, máng
nước...)
Độ dày
9.500
2.300
1.700
1.200
Tấm vách chống nóng, chống ồn EPS dày
50mm, Tôn mạ A/z, 2 mặt tôn, G340
Tấm lợp chống nóng, chống ồn tôn PU dày 18
mm, tôn mạ A/z 150
Tấm lợp chống nóng, chống ồn tôn PU dày
18mm, tôn mạ A/z 100
19 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021
Độ dày Khổ rộng (mm)Độ dày
xốp16 mm
417 Độ dày 0,30mm m2 1.070 151.818
418 Độ dày 0.35mm m2 1.070 160.909
419 Độ dày 0.40mm m2 1.070 170.909
420 Độ dày 0.45mm m2 1.070 180.000
421 Độ dày 0.50mm m2 1.070 189.091
Độ dày xốp
18 mm
422 Độ dầy 0.40mm m2 1.070 182.727
423 Độ dày 0.45mm m2 1.070 191.818
424 Độ dày 0.50mm m2 1.070 200.909
Độ dày xốp
18 mm
425 Độ dầy 0.35mm m2 1.070 167.273
426 Độ dày 0.40mm m2 1.070 176.364
427 Độ dày 0.45mm m2 1.070 185.455
428 Độ dày 0.50mm m2 1.070 195.455
Độ dày
429 Độ dày 0.50mm m2 1.070 220.000
Tôn hoa sen
430 Độ dày Đơn giá
431 Độ dầy 0.40mm m2 1.050 117.273
432 Độ dày 0.45mm m2 1.050 130.909
433 Độ dày 0.50mm m2 1.050 145.455
Tỷ trọng
(kg/m)
434 Độ dày 0.21mm m2 1.070 1.48-1.66
435 Độ dày 0.22mm m2 1.070 1.57-157
Tôn lạnh màu (Mạ màu AZ050)
Độ dày xốp
18 mm
153.636
162.727
172.727
181.818
190.909
Độ dày Khổ rộng (mm)
Tôn lạnh màu nhám
WRINKLE (Mạ màu AZ100)
Độ dày xốp
16 mm
180.909
190.000
199.091
Độ dày Khổ rộng (mm)
Tôn lạnh màu nhám WRINKLE
(Mạ màu AZ100)
Độ dày xốp
16 mm
165.455
174.545
183.636
193.636
Tôn cao cấp hoa sen GOLD
216.364
Khổ rộng (mm)Tôn sóng ngói AZ050
Tỷ trọng (kg/m)
3.54 - 3.72
3.94 - 4.32
4.45 -4.83
Độ dày Khổ rộng (mm)
Tôn lạnh màu AZ050
Đơn giá
65.455
68.182
Tôn cách nhiệt Hoa Sen
20 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021
436 Độ dày 0.25mm m2 1.070 1.85-2.03
437 Độ dày 0.30mm m2 1.070 2.33 -2.51
438 Độ dày 0.35mm m2 1.070 2.80 -2.98
439 Độ dày 0.40mm m2 1.070 3.27 -3.45
440 Độ dày 0.42mm m2 1.070 3.46- 3.64
441 Độ dày 0.45mm m2 1.070 3.64 -402
442 Độ dày 0.50mm m2 1.070 4.11 -4.49
443 Độ dày 0.55mm m2 1.070 4.58 -4.96
Tỷ trọng
(kg/m)
444 Độ dày 0.20mm m2 1.070 1.60-1.78
445 Độ dày 0.22mm m2 1.070 1.78-1.96
446 Độ dày 0.25mm m2 1.070 2.07-2.25
447 Độ dày 0.30mm m2 1.070 2.54 -2.72
Tỷ trọng
(kg/m)
448 Độ dày 0.35mm m2 1.070 2.95-313
449 Độ dày 0.40mm m2 1.070 3.42-3.60
450 Độ dày 0.45mm m2 1.070 3.79-4.17
451 Độ dày 0.50mm m2 1.070 4.26-4.64
452 Độ dày 0.52mm m2 1.070 4.45-4.83
453 Độ dày 0.54mm m2 1.070 4.64-5.02
Tỷ trọng
(kg/m)
454 Độ dầy 0.50mm m2 1.070 4.08 -4.46
455 Độ dầy 0.50mm m2 1.070 4.08-4.46
74.545
83.636
96.364
108.182
112.727
120.909
133.636
144.545
Độ dày Khổ rộng (mm)
Tôn lạnh (AZ070)
Đơn giá
61.818
65.455
72.727
83.636
Độ dày
Tôn lạnh AZ100
Đơn giá
96.364
108.182
120.000
132.727
138.182
142.727
Độ dày
Tôn lạnh màu AZ100
Đơn giá
140.000
Tôn Gold màu AZ150
146.364
21 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021
Tỷ trọng
(kg/m)
456 Độ dày 0.35mm m2 1.070 2.67 -2.85
457 Độ dày 0.40mm m2 1.070 3.14-3.32
458 Độ dày 0.45mm m2 1.070 3.61 -3.79
459 Độ dày 0.50mm m2 1.070 3.98 -4.36
Tỷ trọng
(kg/m)
460 Độ dày 0.20mm m2 1.070 1.60 -1.78
461 Độ dày 0.22mm m2 1.070 1.78 -1.96
462 Tấm lợp sinh thái Onduline Tấm
463 Ngói pháp Onduvilla Viên
464 Úp lóc tấm lợp Onduline Tấm
465 Diềm mái tấm lợp Onduline Tấm
466 Úp lóc ngói pháp Onduvilla Tấm
467 Băng dán chống thấm Ondulair slim Cuộn
468 Đinh mũ nhựa khối Onduline Cái 1.400
IV
469Ngói lợp đất sét nung Hạ Long
(22v/m2) A1: KT340x250x13mmViên TCVN-1452-86
470Ngói lợp đất sét nung Hạ Long
(22v/m2) A3: KT340x250x13mmViên TCVN-1452-86
471Ngói nóc đất sét nung Hạ Long
loại nóc to loại A1Viên TCVN-1452-87
472Ngói nóc đất sét nung Hạ Long
loại nóc trung, loại A1Viên TCVN-1452-87
Dài 2000mm x R 950mm x dày
3mm
Độ dày
Tôn màu
CLEAR/WRINGKLE (AZ100)
Đơn giá
Tôn lạnh
ANTIFINGER GREEN (AZ070)
Đơn giá
Dài 1000mm x Rộng 500mm x
Dày 3mm
61.818
65.455
107.273
119.091
130.909
143.636
Độ dày
NHÓM SẢN PHẨM TẤM, NGÓI LỢP CÁC LOẠICông ty TNHH TM
Hưng Tín -Thành phố Lào Cai
14.074
9.451
25.682
15.409
260.000
80.000
110.000
42/68mm
Dài 1100mm x Rộng 200mm x
Dày 3mm
Dài 1060mm x Rộng 194 mm x
Dày 3mm
Thành phố Lào Cai Tấm lợp sinh thái Onduline, xanh, đỏ, nầu TCVN 5051:2009
450.000
110.000
125.000
Dài 1060x Rộng 400mm x Dày
3mm
22 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021
473Ngói nóc đất sét nung Hạ Long loại
nóc tiểu loại A1 Viên TCVN-1452-87
474 Ngói mũi hài, 150, loại A1 Viên TCVN-1452-87
475 Ngói mũi hài, 150, loại A2 Viên TCVN-1452-87
476 Ngói nóc fibro Đông Anh Viên 1m
477 Tấm lợp fibro xi măng Đông Anh Tấm (1,5m x 0,9m)
478 Tấm lợp fibro xi măng Việt Nhật Tấm (1,5m x 0,9m)
479 Tấm lợp fibro xi măng An Phúc Tấm (1,5m x 0,9m)
480 Tấm nhựa Tấm 1,5m
Ngói sóng Prime
481 Ngói lợp chính (Màu 101,108) Đ/viên 10,3 viên/m
482 Ngói lợp chính (Màu tím than) Đ/viên 10,3 viên/m
483 Ngói nóc Đ/viên 4viên/md
484 Ngói rìa Đ/viên 4viên/md
485 Ngói cuối nóc Đ/viên
486 Ngói cuối rìa Đ/viên
487 Ngói 3 chạc Đ/viên
488 Ngói lợp Taimu Viên 425x335mm
489 Ngói nóc Viên 330x320mm
490 Ngói rìa Viên 430x280mm
491 Ngói lót nóc sóng to Viên 310x280mm
492 Ngói cuối nóc Viên 330x320mm
493 Ngói cuối rìa Viên 430x280mm
494 Ngói chữ T Viên 450x380mm
495 Ngói ghép 4 Viên 420x420mm
12.327
4.109
3.595
13.636
50.000
41.818
43.636
63.636
17.105
18.660
25.917
57.018
41.468
93.302
119.220
Ngói lợp Taimu
Hợp tác xã sản xuất VLXD&DVTH
Nghị Lang xã Tân Dương - huyện
Bảo Yên
17.000
26.000
26.000
28.000
36.000
36.000
45.000
45.000
23 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021
STT Loại vật liệu ĐVT Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chƣa có thuế VAT)
1 2 3 5
V Giá tại Hà Nội
Thiết bị báo cháy tự động
496 Cây thử khói cho đầu báo khói, nhiệt AH-03218 Cái 6.750.000
497 Chuông báo cháy Yunyang 6inch " 405.000
498 Còi đèn báo động Horing AH-03127-BS " 595.000
Đầu báo khói "
499 - Horing QA31 tại chỗ dùng pin " 310.000
500 - Yunyang YSD-02 " 350.000
Đầu báo nhiệt cố định "
501 - 57 độ AH-9920 " 130.000
502 - Horing YH-9920 " 130.000
Đầu báo nhiệt gia tăng "
503 - Horing AHR-871 " 140.000
504 - Yunyang YRD-01 " 140.000
505 Đầu dò khói tại chỗ dùng pin QA-31 " 310.000
Đèn báo cháy "
506 - Horing AH-9719 " 120.000
507 - Yunyang YIL-01 " 145.000
508 Đèn báo phòng Horing AH-413 " 110.000
509 Nút ấn lắp chìm Yunyang YFM-01 " 210.000
510 Nút nhấn khẩn bể kính Horing AH-0217 " 190.000
511 Nút nhấn khẩn tròn lắp nổi Horing AH-9717 " 180.000
Trung tâm báo cháy Bộ
512 - 10 kênh AH-00212 " 8.450.000
513 - 4 kênh Yunyang YF3-4L " 4.500.000
514 - 5 kênh AH-00212 " 7.300.000
515 - 5 kênh QA12-5L " 6.250.000
516 - 8 kênh AH-00212 " 7.800.000
517 - 8 kênh Yunyang YF3-8L " 5.600.000
Thiết bị chữa cháy
518'Biển chỉ dẫn thoát nạn hai mặt Exit lối
thoát YIFEI YF-1019Cái 320.000
519 'Bình cầu bột Ali XZFTB6 6kg " 500.000
520 Bình chữa cháy bột
521 - Ali MFZL4 " 190.000
522 - GSI MFZ2 " 150.000
523 - GSI MFZ4 " 180.000
524 - GSI MFZL8 " 290.000
Khổ vừa
NHÓM CÁC SẢN VẬT LIỆU PHÕNG
CHÁY CHỮA CHÁY
Tiêu chuẩn, kỹ thuật
4
24 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021
STT Loại vật liệu ĐVT Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chƣa có thuế VAT)
1 2 3 5
Tiêu chuẩn, kỹ thuật
4
Bình chữa cháy CO2 Ali
525 - MT2 - 2 Kg " 480.000
526 - MT5 - 5 Kg " 650.000
527 - MT24 - 24 Kg " 6.480.000
528 Bình chữa cháy dạng bột Ali MFZ1 " 130.000
529 Bình chữa cháy khí CO2 MT3 " 520.000
Bình chữa cháy tự động cầu
530 - XZFTB8 - 8 Kg Cái 530.000
531 - XZFTBL8 - 8 Kg " 550.000
532Đèn sự cố kết hợp biển chỉ dẫn Exit lối
thoát YIFEI YF-203" 250.000
533 Lăng chữa cháy D50/13 " 80.000
534 Lăng chữa cháy D65/19 " 100.000
Lăng chữa cháy đa tác dụng
535 - D50/13 " 1.150.000
536 - D65/19 " 1.350.000
Lăng khóa chữa cháy
537 - D50/13 Cái 1.150.000
538 - D65/19 " 1.350.000
539 Quả cầu chữa cháy " 500.000
Vòi chữa cháy
540 - 50mm x 13bar x 20m Cái 560.000
541 - 50mm x 16bar x 20m " 1.000.000
542 - 65mm x 13bar x 20m " 650.000
543 - 65mm x 16bar x 20m " 1.200.000
544 - D50mm x 10bar x 20m " 430.000
545 - D65mm x 10bar x 20m " 560.000
Hộp đựng phƣơng tiện
546 - 400x500x180 Cái 270.000
547 - 500x600x180 " 350.000
548 Hộp tổ hợp chuông đèn nút ấn " 180.000
549 Kệ đựng 3 bình chữa cháy " 220.000
550 Kệ nhựa đựng 1 bình chữa cháy " 90.000
551 Kệ nhựa đựng 2 bình chữa cháy " 140.000
Kim thu sét
552 - Ingesco Cái 6.000.000
553 - Ingesco PDC " 6.200.000
554 - Livar " 4.500.000
25 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021
STT Loại vật liệu ĐVT Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chƣa có thuế VAT)
1 2 3 5
Tiêu chuẩn, kỹ thuật
4
Thiết bị cứu hộ
555 Giày bảo hộ lao dộng KPAF Đôi
556 - Model KP 3905 " 465.000
557 - Model KP 8078 " 495.000
558 - Model KP 8101 " 240.000
559 - Model KP 8140 " 540.000
560 - Model KP 8884 " 520.000
561 - Model KP 8885 " 510.000
562 - Model KP 8887 " 580.000
563 Bộ quần áo bảo hộ phòng cháy Bộ 1.000.000
564 Găng tay chữa cháy TT48 Đôi 150.000
565 Khẩu trang chữa cháy TT48 Cái 30.000
566 Mặt nạ phòng độc Nga Cái 180.000
Mặt nạ phòng khói
567 - DoBu CM2 - (Hàn Quốc) Cái 900.000
568 - TZL30 - (Trung Quốc) Cái 240.000
569 Thang dây thoát hiểm Việt Nam Cái 3.600.000
Sơn trắng đỏ Mạ kẽm điện phân Mạ kễm nhúng nóng
Hộ lan tôn sóng, bƣớc cột 2m (SP sơn hoặc
mạ kẽm. Tính cho đơn vị =100m)M 634.545 621.818 709.091
Bao gồm đầy đủ phụ kiện kèm theo
570 Tấm sóng 2.320x 310x 3mm Tấm 594.784 541.893 621.989
571 Cột U 160x 160x 4x 1.750mm Chiếc 538.852 564.069 645.654
572 Đệm U 160x 160x 3x 320mm Chiếc 76.005 77.521 88.733
573 Tấm đầu, tấm cuối Tấm 197.101 191.477 215.644
574 Tiêu Phản quang Chiếc
575 Bulong M16x36 Bộ
576 Bulong M20x380 Bộ
Hộ lan tôn sóng bƣớc cột 3m (SP sơn hoặc
mạ kẽm. Tính cho đơn vị =100m)M 564.545 555.455 634.545
Bao gồm đầy đủ phụ kiện kèm theo
577 Tấm sóng 3.320x 310x 3mm Tấm 851.156 775.467 890.088
578 Cột U 160x 160x 5x 1.750mm Chiếc 661.525 703.605 805.372
579 Đệm U 160x 160x 4x 320mm Chiếc 110.849 116.037 132.820
580 Tấm đầu, tấm cuối Tấm 197.101 191.477 215.644
581 Tiêu Phản quang Chiếc
582 Bulong M16x36 Bộ
583 Bulong M20x380 Bộ
NHÓM CÁC SẢN VẬT LIỆU CẦU, ĐƢỜNG VÀ THỦY LỢI
8.376
3.942
28.494
VICông ty TNHH Sản xuất và thƣơng mai Hải Vũ - Thành phố Hà Nội
28.494
8.376
3.942
26 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021
STT Loại vật liệu ĐVT Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chƣa có thuế VAT)
1 2 3 5
Tiêu chuẩn, kỹ thuật
4
Lan can cầu (Sản phẩm mạ kẽm nhúng nóng) Kg 25.091
584
Khe co giãn Cao su cốt bản thép
50x260x1000mm (1)
42x270x1000mm (2)
Chiếc 1.645.455
Biển báo hiệu giao thông
Biển báo hình chữ nhật, hình vuông
585 - S ≤ 1m2 m2 1.499.399
586 - S > 1m2 m2 1.278.083
Biển báo hình tròn
587 - D = 700mm Chiếc 604.544
588 - D = 900mm Chiếc 900.960
Biển báo hình tam giác
589 - A = 700mm Chiếc 293.850
590 - A = 900mm Chiếc 428.910
Cột treo biển báo mạ kẽm (Sơn trắng, đỏ)
591 - D = 80mm (D75,6x3) mạ kẽm M 141.840
592 - D = 90mm (D88,3x) mạ kẽm M 166.653
Màng phản quang 3M
593 - Serier DG 3400 (Loại III) M2 328.182 Loại III
594 - Serier DG 3900 (Loại IV) M2 410.000 Loại IV
595 - Serier DG 4000 (Loại IX) M2 1.127.273 Loại IX
596Thi công sơn kẻ vạch, chiều dày lớp sơn H=
2mm (màu trắng)M2 131.818
597Thi công sơn kẻ vạch, chiều dày lớp sơn H=
2mm (màu vàng)M2 140.909
598 Thi công sơn gồ giảm tốc H=4mm M2 254.545
Cột đèn tín hiệu giao thông, đa giác, mạ
nhúng kẽm nóng
599 - Tay vươn 6m, d=4mm Chiếc 11.928.582
600 - Tay vươn 4m, d=3mm Chiếc 10.512.809
601 - L= 2,5m, d=3mm Chiếc 1.508.809
602 Trụ tủ điều khiển tín hiệu giao thông Chiếc 486.791
Khung móng cột
603 - M24x6 f 0,35m, dài 1,6m Bộ 1.397.145
604 - M16x4 f 0,25m, dài 0,8m Bộ 274.182
605 - M16x4 f 0,145m, dài 0,5m Bộ 169.245
Không áp dụng với loại sản phẩm
Cột trụ lan can chế tạo bằng phƣơng pháp đúc
Made by HaiVu Jsc
D88,3x3mm, mạ kẽm
Made by HaiVu Jsc
D75,6x3mmm, mạ kẽm
OVM Mainland China
Tiêu chuẩn
TCVN 7887-2008
Sử dụng sơn dẻo nhiệt Synthetic nhập khẩu từ Malayxia
(hoặc loại sơn có chất lượng tương đương). Đơn giá áp
dụng với khối lượng >1.000m2/ đợt thi công
Thép mặt biển dày 2mm. Khung biển thép
hộp 20x40mm. Toàn bộ mạ kẽm. Sản phẩm sử dụng màng
phản quang Loại III theo tiêu chuẩn TCVN 7887-2008
Quy chuẩn báo hiệu đƣờng bộ QCVN 41:2016/BGTVT
27 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021
STT Loại vật liệu ĐVT Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chƣa có thuế VAT)
1 2 3 5
Tiêu chuẩn, kỹ thuật
4
606
Tủ điều khiển đèn tín hiệu giao thông 2 pha, ổn áp
2000VA, 2 lớp cửa điều kiển thông minh chạy
theo thời gian thực có màn hình hiển thị
Bộ 27.272.727
Gƣơng cầu lồi
607- D600mm Model 522 - 60A
(Importwd PC oracrylic. Thick 1.0mmChiếc 818.182
608- D800mm Model 522 - 80A
(Importwd PC oracrylic. Thick 1.0mmChiếc 1.363.636
609- D1000mm Model 522 - 100
(Importwd PC oracrylic. Thick 1.2mmChiếc 2.000.000
610Đèn tín hiệu giao thông, đèn cảnh báo màu
vàng, năng lượng mặt trời, D=300mm, ledChiếc 3.727.273
611 - 3xD100 Chiếc 3.290.909
612 - 3xD200 Chiếc 5.536.364
613 - 3xD300 Chiếc 6.536.364
614 - D200 Chiếc 2.300.000
615 - D300 Chiếc 2.618.182
617 - D300 Vỏ hộp đèn và tay đỡ bằng nhựa ABS Chiếc 4.300.000
618-D400(400x490) Vỏ hộp đèn bằng thép sơn
tĩnh điện và tay đỡ bằng nhựa ABSChiếc 5.645.455
619
Bộ đèn tín hiệu giao thông đi bộ 2xD200mm,
Led hình người đỏ + xanh vỏ hộp đèn và tay
đỡ bằng nhựa ABS
Chiếc 3.709.091
620- Có chân, t.lượng: 38kg/100c, vỏ nhôm
(Weight: 38kg/100pcs)Chiếc 68.182
621- Không chân, t.lượng: 25kg/200c, vỏ nhựa
(Weight: 25kg/200pcs)Chiếc 36.364
Hộ lan phòng hộ cột tròn, bƣớc cột 2M Sản
phẩm mạ kẽm nhúng nóng. Tiêu chuẩn M 537.273
622 - Tấm sóng Tấm 621.989
623 - Cột ống thép D113,5x4x1.320mm Chiếc 381.394
624 - Tấm thép đệm Chiếc 28.418
625 - Tấm đầu, tấm cuối Tấm 215.644
626 - Tiêu phản quang Chiếc 8.376
Sản phẩm nhập khẩu Mainland, China, Bảo hành 12 tháng
đầy đủ chứng chỉ xuất sứ (CO)Chứng nhận Chất lượng của
nhà sản xuất (CQ)
D300
Sản phẩm nhập khẩu TQ bảo hành 12 tháng
đầy đủ chứng chỉ xuất sứ (CO) Chứng nhận Chất lượng của
nhà sản xuất (CQ)
KT:100x100x20mm
D400 (400x490)
Kích thước tủ 800x600x450mm linh kiện nhập, có tuổi thọ
15 năm BH 24 tháng
Đinh phản quang, phản quang 1 hoặc 2 mặt
2xD200mm
2320x310x3mm
Bộ đèn tín hiệu giao thông, 3 màu xanh, đỏ, vàng, (Led) vỏ hộp đèn và tay đỡ
bằng nhựa ABS
Bộ đèn tín hiệu giao thông chữ thập (Led đỏ) vỏ hộp đèn và tay đỡ bằng nhựa
ABS
Tiêu chuẩn ASTM A123
(Bịt nắp mũ D120x2mm)
300x60x5mm
(Tam giác Film 3M 3900)
Bộ đèn tín hiệu giao thông thời gian đếm ngƣợc (Led) màu xanh -đỏ đếm ngƣợc 2 số,
vỏ hộp đèn và tay đỡ bằng nhựa ABS
28 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021
STT Loại vật liệu ĐVT Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chƣa có thuế VAT)
1 2 3 5
Tiêu chuẩn, kỹ thuật
4
627 - Bu lông Bộ 3.942
628 - Bu lông Bộ 9.978
Hộ lan phòng hộ cột tròn, Bƣớc cột 3M (Sp mạ
kẽm nhúng nóng) M 594.545
629 - Tấm sóng Tấm 890.088
630 - Cột ống thép Chiếc 777.833
631 - Nắp bịt đầu cột Chiếc 16.390
632 - Tấm thép đệm Chiếc 33.963
633 - Tấm đầu, tấm cuối Tấm 215.644
634 - Tiêu phản quang Chiếc 8.376
635 - Bu lông Bộ 3.942
636 - Bu lông Bộ 16.384
637Lƣới chống chói, loại 2m
(tính cho đơn vị=100m) M 316.364
638
639 - Loại 1 Chiếc 105.152
640 - Loại 2 Chiếc 67.292
641 Bu lông nở thép Bộ 3.603
642 - Loại 1 Tấm 527.227
643 - Loại 2 Tấm 486.145
644 - Bu lông Bộ 1.940
645 Lƣới chống chói, loại 3m, Lắp trên dải phân
cách tôn sóng (Tính cho đơn vị = 100m)M 375.455
646 - Loại 1, Chiếc 275.381
647 - Bu lông Bộ 1.347
648
Tấm lưới chống chói loại I: 2780x450mm.
Khung thép ống D33,5x3mm. Lưới thép dày
2,3mm, mắt lưới: 38x100 x 4,5mm. Chi tiết
nẹp thép, tai khung theo thiết kế
Tấm 841.369
649 Bu lông Bộ 1.940
650
Bệ mũi - Đảo mềm giao thông (Sơn Ankyd
3 nước - Biển và mũi tên phản quang 3M-
3400)
Chiếc 772.727
M10x20mm
M12x20mm
Sản phẩm sx đúng theo thiết kế Mạ kễm nhúng
nóng tiêu chuẩn A123
D 59,9x500x3mm
300x70x5mm
Tiêu chuẩn ASTM A123
M16x35
M19x180
(Tam giác Film 3M 3900)
D 59,9x500x3mm
D 59,9x250x3mm
M10x100mm
D150x2mm
M16x150
600x300x960
D141x4,5x2000mm
M16x35
3320x310x3mm
Tiêu chuẩn ASTM A123
Tấm lƣới chống chói 1780x450mm. Khung thép ống
D33,5x3mm. Lƣới thép dày 2,3mm, mắt lƣới : 38x100x4,5mm.
Chi tiết nẹp thép, tai khung theo thiết kế
Trụ ống thép, bịt mũ chỏm cầu (U liên kết chân, đế, gân, tai, cột theo thiết kế)
1780x450mm. Khung thép ống D33,5x3mm.
Lưới thép dày 2,3mm, mắt lưới :
38x100x4,5mm.1780x450mm
Trụ ống thép, bịt đầu mũ chỏm cầu (Đế, gân, tai, cột
theo thiết kế)
29 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021
STT Loại vật liệu ĐVT Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chƣa có thuế VAT)
1 2 3 5
Tiêu chuẩn, kỹ thuật
4
Biển báo hiệu giao thông
Biển báo hình vuông, chữ nhật
651 - S > 1m2 M2 1.466.116
652 - S ≤ 1m2 M2 1.509.059
Biển báo hình tròn
653 - D = 700mm Chiếc 684.333
654 - D = 900mm Chiếc 1.023.259
Biển báo hình tam giác
655 - A = 700mm Chiếc 330.848
656 - A = 900mm Chiếc 484.538
Cột treo biển báo mạ kẽm (Sơn trắng, đỏ)
657 - D = 80mm M 172.754
658 - D = 90mm M 202.975
Màng phản quang 3M
659 - Serier DG 3400 M2 328.182
660 - Serier DG 3900 M2 410.000
661 - Serier DG 4000 M2 1.127.273
VII NHÓM VẬT LIỆU CHỐNG THẤM Thành phố Hà Nội
SIKA CHỐNG THẤM
Phụ gia chống thấm
662 Sika Latex đ/lít 82.000
663 Sika Latex TH đ/lít 50.000
664 Sika Lite đ/lit 43.000
665 Sika WaterProofing Liquid đ/lit 42.000
Vữa chống thấm gốc Xi măng
666 Sikatop Seal 107 đ/kg 29.400
667 Sikatop Seal 105 VN đ/kg 23.000
668 Sikatop Seal 109 VN đ/kg 57.000
669 Sika 102 đ/kg 148.000
670 Sika 1F đ/kg 76.000
Sơn chống thấm
671 Sikaproof Membrane đ/kg 46.000
Loại III
Loại IX
Quy chuẩn báo hiệu đƣờng bộ QCVN41:
2016/BGTVT
D75,6 x3mm, mạ kẽm
D88,3 x3mm, mạ kẽm
Loại IV
Thép mặt biển dày 2mm, khung biển thép hộp 20x40mm, mạ kẽm. Sử dụng màng phản quang loại IV
theo TCVN 7887-2008
30 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021
STT Loại vật liệu ĐVT Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chƣa có thuế VAT)
1 2 3 5
Tiêu chuẩn, kỹ thuật
4
672 Sika Raintile Grey đ/kg 98.000
673 Sika Coat Plus Grey đ/kg 113.500
674 Sikalastic 632 R đ/kg 165.000
675 Sikalastic 590 đ/kg 121.500
676 Sikalastic 110 đ/kg 112.000
677 Sikalastic U Primer đ/kg 176.000
678 Sika Reemat Premium 120 đ/m2 60.000
679 BC Bitument Coating đ/kg 96.000
680 SikaBit 1 đ/kg 7.600
Màng chống thấm
681 SikaBit W15 đ/m2 165.000
682 SikaBit Pro - 30 Sand đ/m2 108.000
683 SikaBit Pro - 40 Sand đ/m2 134.000
684 SikaBit Pro - 40 MG đ/m2 151.000
685 Sika Multi Seal (7,5cm) đ/m2 43.000
Băng cản nƣớc và băng trƣơng nở
686 Sika Hydrotite CJ đ/m 207.000
687 Sika Swellstop đ/m 160.000
688 Sika Swellstop II đ/m 80.000
689 Sika Waterbars V15 đ/m 130.000
690 Sika Waterbars V15 E đ/m 95.000
691 Sika Waterbars V20 đ/m 152.500
692 Sika Waterbars V20 eco đ/m 94.000
693 Sika Waterbars V25 đ/m 197.500
694 Sika Waterbars V32 đ/m 238.000
695 Sika Waterbars O15 đ/m 127.500
696 Sika Waterbars O20 đ/m 217.500
697 Sika Waterbars O25 đ/m 267.000
698 Sika Waterbars O32 đ/m 286.000
SiKa vữa rót neo định vị
Vữa rót gốc Xi măng
899 Sika grout 214-11 đ/kg 10.000
900 Sika grout 214-11HS đ/kg 24.400
901 Sika grout 214-11GP đ/kg 8.400
10m
2,5cm x19cmx5m
1m x10m
19cm x09cmx7,6m
1m x 10m
7,5cm x10m
1m x 20m
1m x10m
15cm x20m
15cm x30m
20cm x20m
20cm x20m
25cm x20m
32cm x15m
15cm x20m
20cm x20m
20cm x20m
32cm x15m
1.38mx200m
31 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021
STT Loại vật liệu ĐVT Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chƣa có thuế VAT)
1 2 3 5
Tiêu chuẩn, kỹ thuật
4
Vữa rót gốc nhựa Epoxi
901 Sikadur 42 MP đ/kg 73.000
Keo kết nối
902 Sikadur 731 đ/kg 235.000
903 Sikadur 732 đ/kg 330.000
904 Sikadur 752 đ/kg 375.000
905 Sika Anchorfix 3001 đ/tuýp 560.000
906 Sika Anchorfix S đ/tuýp 305.000
907 Sikadur 20 Crack Seal đ/bộ 165.000
SIKA SỬA CHỮA VÀ BẢO VỆ BÊ TÔNG
908 Sửa chữa bê tông (Vữa trộn tại công trình)
909 Intraplast Z - HV đ/kg 105.000
Sửa chữa bê tông (Vữa trộn sẵn)
910 Sika Monolop 610 đ/kg 54.000
911 Sika Monolop 615 HB đ/kg 52.000
912 Sika Monolop - R đ/kg 52.000
913 Sika Refit 2000 đ/kg 25.000
914 Sikagard 75 Epocem đ/kg 56.200
SIKA CHO CÔNG TÁC HOÀN THIỆN
Keo dán gạch
Keo chà ron vữa dán gạch
915 Sika Tilegrout White đ/kg 27.000
916 Sika Tilebond GP đ/kg 7.400
917 Sika Cream 75 VN đ/kg 9.400
918 Sika Cream 200 HP đ/kg 16.000
Keo trám khe bề mặt
919 Sikaflex Construction AP Grey đ/tuýp 155.000
920 Sikaflex Pro - 3WF đ/tuýp 215.000
921 Sikaflex 11FC đ/tuýp 240.000
922 Sika Primer 3- N đ/lon 895.000
923 Sikaflex 134 Bond Seal đ/tuýp 105.000
924 Sika Injection 101 AB đ/bộ 6.400.000
925 Sika Injection 201 AB đ/bộ 6.900.000
600ml
300ml
160g
32 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021
STT Loại vật liệu ĐVT Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chƣa có thuế VAT)
1 2 3 5
Tiêu chuẩn, kỹ thuật
4
SIKA CHO BÊ TÔNG
Sika sản xuất bê tông
926 Sikament NN đ/lít 37.000
927 Sikament-1 R4 đ/lít 29.000
928 Sikament 2000 AT-N đ/lít 28.000
929 Sikament R7N đ/lít 21.000
930 Plastocrete N đ/lít 27.000
931 Sikacrete PP1 đ/kg 15.700
932 Sika Viscocrete 3000-20M đ/lít 42.000
933 Sika Viscocrete 3153-VN đ/lít 46.000
Các sản phẩm hỗ trợ bê tông
934 Antisol S đ/lít 30.000
935 Antisol E đ/lít 38.000
936 Rugasol C đ/lít 38.000
937 Rugasol F đ/kg 43.500
938 Separol đ/lít 59.000
CHẤT BẢO VỆ THÉP
939 Sika Poxitar MY đ/kg 316.000
SIKA SƠN SÀN CÔNG NGHIỆP
Sơn sàn và chất phủ gốc nhựa
Sikafloor màu Ral-6011/7032/7035
940 -2530 đ/kg 255.000
941 -263 đ/kg 208.000
942 -264 đ/kg 208.000
943 -161 đ/kg 253.000
944 -162 Ral 5020/7035 đ/kg 658.000
945 -81 Epocem đ/kg 56.000
946 -Curehard 24 đ/lít 70.000
947 Sikagand 905W đ/lít 97.000
Sika tăng cứng sàn gốc Xi măng
948 Sikafloor Chapdur Green đ/kg 13.200
949 Sikafloor Chapdur Grey đ/kg 6.400
Chống thấm sơn Toa
950 Thùng/20Kg 2.672.727
951 Lon /4Kg 611.818
952 Lon/1Kg 173.636
Toa chống thấm đa năng (chống thấm xi
măng)
33 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021
STT Loại vật liệu ĐVT Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chƣa có thuế VAT)
1 2 3 5
Tiêu chuẩn, kỹ thuật
4
953 Thùng/20Kg 2.672.727
954 Lon/4Kg 611.818
955 Thùng/20Kg 3.136.364
956 Thùng/6Kg 1.008.182
957 Thùng/18Kg 1.584.545
958 1Kg/Lon 136.364
VIII
Kim thu sét và phụ kiện tiếp địa
959 LAP CX040 Cái 3.000.000
960 LAP CX070 Cái 3.500.000
961 LAP BX125 Cái 4.300.000
962 LAP BX175 Cái 5.400.000
963 LAP AX210 Cái 5.800.000
964 LAP DX250 Cái 6.900.000
965 LAP PEX250 Cái 17.900.000
966 Thiết bị đếm sét LSC - LX01 Cái 2.700.000
Kim Thu sét Stormaster LPI - Úc
967 ESE 15 Cái 4.600.000
968 ESE 30 Cái 6.900.000
969 ESE 50 Cái 8.400.000
970 ESE 60 Cái 16.900.000
971 Thiết bị đếm sét LSR - 2 4.500.000
972 Van cân bằng đẳng thế TEC -100
973 Cấp thoát sét 7 lớp HVSC
974Bộ xử lý đầu trên UTERKIT-MK3/dưới
LTERMKITCái 6.500.000
975 Trụ đỡ thủy tinh 2m FRP-2M Cái 5.500.000
976 Khới nối I/LCOUPLING Cái 4.400.000
Kim thu sét IONIFLASH - Pháp
977 IONIFLASH MACH NG 15 (Khớp đồng) Cái 14.100.000
978 IONIFLASH MACH NG 25 (Khớp đồng) Cái 16.700.000
979 IONIFLASH MACH NG 30 (Khớp đồng) Cái 18.400.000
980 IONIFLASH MACH NG45 (Khớp đồng) Cái 21.400.000
981 IONIFLASH MACH NG 60 (Khớp đồng) Cái 24.900.000
982 Thiết bị đếm sét PARATONNERS Cái 5.500.000
Bán kính bảo vệ 51m, chìều cao 5m
Bán kính bảo vệ 131m, cao=5m
Giá tại Hà Nội
NHÓM CÁC SẢN PHẨM VẬT LIỆU CHỐNG SÉT
Bán kính bảo vệ 71m, chìều cao 5m
Bán kính bảo vệ 107m, chìều cao 5m
Kim Thu sét LIVA - Thổ nhĩ kỳ
Liên hệ
Bán kính bảo vệ 62m, cao=5m
Bán kính bảo vệ 73m, cao=5m
Bán kính bảo vệ 84m, cao=5m
Bán kính bảo vệ 146m, cao=5m
Toa FlooScal chống thấm sàn (chống thấm xi
măng)
Toa Waer Block Color - Chống thấm màu
(chống thấm một thành phần)
Bán kính bảo vệ 51 m, chìều cao 5m
Bán kính bảo vệ 65 m, chìều cao 5m
Bán kính bảo vệ 71m, chìều cao 5m
Bán kính bảo vệ 89 m, chìều cao 5m
Bán kính bảo vệ 107 m, chìều cao 5m
Toa Weatherkote No.3 (Chống thấm đen -
Bilumen
Bán kính bảo vệ 110m, cao=5m
Bán kính bảo vệ 95m, chìều cao 5m
Bán kính bảo vệ 164m, cao=5m
34 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021
STT Loại vật liệu ĐVT Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chƣa có thuế VAT)
1 2 3 5
Tiêu chuẩn, kỹ thuật
4
Kim thu sét PULSAR - Pháp
983 IMH 1812 Cái 32.500.000
984 IMH 3012 Cái 36.600.000
985 IMH 4512 Cái 47.900.000
986 IMH 6012 Cái 59.500.000
Kim thu sét OPR-ABB/ Pháp
987 OPR -30 Cái 17.700.000
988 OPR -45 Cái 20.600.000
989 OPR -60 Cái 30.700.000
Kim Thu sét Cirprotec - Tây Ban Nha
990 ESE NLP1100-15 Cái 16.200.000
991 ESE NLP1100-30 Cái 17.900.000
992 ESE NLP1100-44 Cái 19.800.000
993 ESE NLP 2200 Cái 22.900.000
994 Nimbus 15 Cái 34.600.000
995 Nimbus 30 Cái 36.600.000
996 Nimbus 45 Cái 41.000.000
997 Nimbus 60 Cái 46.400.000
998 Bộ đếm sét CDI 250 Cái 4.900.000
999 Bộ đếm sét CDR 401 Cái 5.900.000
1.000 Thiết bị đẳng thế các hệ thống nối đất PSC Cái 4.100.000
Kim thu sét Bakiral - Thổ Nhĩ Kỳ
1.001 ALFASESE 15 Cái 2.900.000
1.002 ALFASESE 30 Cái 3.400.000
1.003 ALFASESE 50 Cái 3.900.000
1.004 ALFASESE 60 Cái 4.600.000
1.005 ALFASESE 60SJ Cái 5.000.000
1.006 ALFASESE 60SM Cái 5.900.000
1.007 Bộ đếm sét Bakiral Cái 2.300.000
1.008 Kim thu sét đồng vàng D16, 1m kèm đế Cái 550.000
Kim thu sét INGESCO - Tây Ban Nha
1.009 PDC 2.1 Cái 7.000.000
145m
57m
125m
89m
107m
64m
79m
97m
107m
71m
Bán kính bảo vệ 88m
51m
95m
Bán kính bảo vệ 95 m, chìều cao 5m
71m
Bán kính bảo vệ 107m
Bán kính bảo vệ 71m, chìều cao 5m
Bán kính bảo vệ 118 m, chìều cao 5m
107m
51m
71m
Bán kính bảo vệ 55m, chìều cao 5m
35 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021
STT Loại vật liệu ĐVT Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chƣa có thuế VAT)
1 2 3 5
Tiêu chuẩn, kỹ thuật
4
1.010 PDC 3.1 Cái 9.700.000
1.011 PDC 3.3 Cái 13.500.000
1.012 PDC 4.3 Cái 15.500.000
1.013 PDC 5.3 Cái 16.500.000
1.014 PDC 6.3 Cái 17.500.000
1.015 PDC 6.4 Cái 40.500.000
1.016 PDC E15 Cái 12.500.000
1.017 PDC E30 Cái 14.000.000
1.018 PDC E45 Cái 15.500.000
1.019 PDC E60 Cái 17.500.000
1.020 Thiết bị đếm sét CDR - Universal Cái 4.700.000
Bảng giá phụ kiện tiếp địa
1.021 Cọc mạ đồng (Việt Nam) Cái 175.000
1.022 Cọc đồng vàng (Việt Nam) Cái 850.000
1.023 Cọc đồng đỏ (Việt Nam) Cái 1.300.000
1.024 Kim thu sét sắt đầu đồng (Việt Nam) Cái 100.000
1.025 Kẹp băng đồng (Việt Nam) Cái 35.000
1.026 Kẹp băng đồng loại mỏng Cái 25.000
1.027 Kẹp băng ngã 4 Cái 70.000
1.028 Kẹp cáp Cái 50.000
1.029 Kẹp cáp ngã 4 Cái 95.000
1.030 Hố kiểm tra tiếp địa Cái 1.100.000
1.031 Kẹp cáp cọc Cái 30.000
1.032 Kẹp U băng Cái 60.000
1.033 Kẹp U cáp Cái 70.000
1.034 Khớp nối cọc (Việt Nam) Cái 65.000
1.035 Băng đồng 25x3mm (Việt Nam) md 200.000
1.036 Thuốc hàn hóa nhiệt 90gr (Việt Nam) hộp 95.000
1.037 Thuốc hàn hóa nhiệt 115gr (Việt Nam) hộp 120.000
1.038 Khuân hàn hóa nhiệt loại N Cái 1.800.000
1.039 Hộp kiểm tra tiếp địa Cái 250.000
1.040 Hóa chất giảm điện trở GEM (Việt Nam) Hộp 220.000
1.041 Trụ đỡ kim thu sét cao 5m (gồm phụ kiện) Trụ 2.100.000
120m
85m
95m
114m
120m
75m
80m
105m
D16 dài 2,4m
D16 dài 2,4m
D16 dài 2,4m
63m
75m
210x160x100
36 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021
STT Loại vật liệu ĐVT Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chƣa có thuế VAT)
1 2 3 5
Tiêu chuẩn, kỹ thuật
4
Hệ thống trần
1.042 Hệ trần chìm thạch cao Vĩnh Tƣờng tiêu chuẩn m2 186.480
1.043 Hệ trần chìm Vĩnh Tƣờng tiết kiệm m2 170.100
1.044Hệ trần chìm Vĩnh Tƣờng chịu ẩm bằng tấm xi
măng sợi Duraflexm2 302.400
Giá trên
địa bàn tỉnh Lào Cai
NHÓM CÁC SẢN PHẨM VẬT LIỆU TRẦN VÁCH THẠCH
CAO VĨNH TƢỜNG
Khung trần chìm VTC-BASI 3050;4000;18/22. Tấm
thạch cao Vĩnh Tƣờng-Gyproc tiêu chuẩn
(1220x2440x9mm) và phụ kiện : Bột xử lý mối nối
Gypfiller, băng giấy Vĩnh Tƣờng và các vật tƣ phụ khác
Khung trần chìm VTC-BASI 3050 dày 0.72mm
Khung trần chìm VTC-BASI 4000 dày 0.4mm
Khung trần chìm VTC18/22-0.32 dày 0.32mm
Vít thạch cao 25
Ty ren
Tắc kê đạn
Ốc
Bột xử lý mối nối Gypfiller
Băng giấy Vĩnh Tường
Tấm thạch cao Vĩnh Tường GYPROC tiêu chuẩn
9mm (1220x2440x9mm)
Khung trần chìm VTC-EKO 3050;4000;18/22. Tấm
thạch cao Vĩnh Tƣờng-Gyproc tiêu chuẩn
(1220x2440x9mm) Phụ kiện : Bột xử lý mối nối
Gypfiller, băng giấy Vĩnh Tƣờng và các vật tƣ phụ
khác
Khung trần chìm VTC-EKO 3050 dày 0.72mm
Khung trần chìm VTC-TIKA 4000 dày 0.4mm
Khung trần chìm VTC18/22-0.32 dày 0.32mm
Vít thạch cao 25
Ty ren
Tắc kê đạn
Ốc
Bột xử lý mối nối Gypfiller
Băng giấy Vĩnh Tường
Tấm thạch cao Vĩnh Tường GYPROC tiêu chuẩn
9mm (1220x2440x9mm)
Khung trần chìm VTC-BASI 3050;4000;18/22. Tấm
Duraflex (1220x2440x6mm) Phụ kiện : Bột xử lý mối nối
Durafiller, băng giấy Vĩnh Tƣờng và các vật tƣ phụ khác
Khung trần chìm VTC-BASI 3050 dày 0.72mm
Khung trần chìm VTC-BASI 4000 dày 0.4mm
Khung trần chìm VTC18/22-0.32 dày 0.32mm
Vít tự khoan Duraflex
Ty ren
Tắc kê đạn
Ốc
Bột xử lý mối nối Durafiller
Băng giấy Vĩnh Tường
Tấm xi măng sợiDuraflex 6mm (1220x2440x6mm)
37 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021
STT Loại vật liệu ĐVT Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chƣa có thuế VAT)
1 2 3 5
Tiêu chuẩn, kỹ thuật
4
1.045Hệ trần chìm Vĩnh Tƣờng chịu ẩm- tấm Vĩnh
Tƣờng Gyproc chịu ẩm 9mmm2 232.092
1.046Hệ trần chìm Vĩnh Tƣờng tiêu âm - tấm thạch
cao tiêu âm Gyptone. NRC = 0.6m2 309.456
Ty ren
1.047Hệ trần chìm Vĩnh Tƣờng chịu ẩm tấm
12.5mmm2 244.440
Khung trần chìm VTC-BASI 3050;4000;18/22. Tấm
thạch cao Vĩnh Tƣờng-Gyproc chịu ẩm
(1220x2440x9mm)Phụ kiện : Bột xử lý mối nối Gypfiller,
băng giấy Vĩnh Tƣờng và các vật tƣ phụ khác
Khung trần chìm VTC-BASI 3050 dày 0.72mm
Khung trần chìm VTC-BASI 4000 dày 0.4mm
Khung trần chìm VTC18/22-0.32 dày 0.32mm
Khung trần chìm VTC18/22-0.32 dày 0.32mm
Vít thạch cao 25
Ty ren
Tắc kê đạn
Ốc
Bột xử lý mối nối Gypfiller
Vít thạch cao 25
Tắc kê đạn
Ốc
Bột xử lý mối nối Gypfiller
Băng giấy Vĩnh Tường
Băng giấy Vĩnh Tường
Tấm thạch cao Vĩnh Tường GYPROC chịu ẩm
9mm (1220x2440x9mm)
Khung trần chìm VTC-BASI 3050;4000;18/22. Tấm
thạch cao Vĩnh Tƣờng-Gyproc chịu
ẩ(1220x2440x12.5mm)
Phụ kiện : Bột xử lý mối nối Gypfiller, băng giấy Vĩnh
Tƣờng và các vật tƣ phụ khác
Khung trần chìm VTC-BASI 3050 dày 0.72mm
Khung trần chìm VTC-BASI 4000 dày 0.4mm
Tấm thạch cao Vĩnh Tường GYPROC chịu ẩm 9mm
(1220x2440x9mm)
Khung trần chìm VTC-BASI 3050;4000;18/22. Tấm
thạch cao Vĩnh Tƣờng-Gyproc chịu ẩm
(1220x2440x12.5mm)
Phụ kiện : Bột xử lý mối nối Gypfiller, băng giấy
Vĩnh Tƣờng và các vật tƣ phụ khác
Khung trần chìm VTC-BASI 3050 dày 0.72mm
Khung trần chìm VTC-BASI 4000 dày 0.4mm
Khung trần chìm VTC18/22-0.32 dày 0.32mm
Vít thạch cao 25
Ty ren
Tắc kê đạn
Ốc
Bột xử lý mối nối Gypfiller
Băng giấy Vĩnh Tường
Tấm thạch cao Vĩnh Tường GYPROC chịu ẩm 9mm
(1220x2440x12.5mm)
38 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021
STT Loại vật liệu ĐVT Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chƣa có thuế VAT)
1 2 3 5
Tiêu chuẩn, kỹ thuật
4
1.048
Hệ trần chìm Vĩnh Tƣờng chịu nƣớc + chống
nấm mốc. Sử dụng khu vực chịu ẩm thƣờng
xuyên : phòng tắm, ban công…
m2 655.200
1.049 Hệ trần chìm Vĩnh Tƣờng lọc không khí. m2 252.472
1.050 Hệ trần nổi Vĩnh Tƣờng tiêu chuẩn m2 196.560
Khung trần chìm VTC-BASI 3050;4000;18/22. Tấm
thạch cao Vĩnh Tƣờng-Gyproc Glasroc H Ocean
(1220x2440x12.5mm) Phụ kiện : bột xử lý mối nối
Gypfill™ SUPERJOINT, băng giấy Vĩnh Tƣờng và
các vật tƣ phụ khác
Khung trần chìm VTC-BASI 3050 dày 0.72mm
Khung trần chìm VTC-BASI 4000 dày 0.4mm
Khung trần chìm VTC18/22-0.32 dày 0.32mm
Vít thạch cao 25
Ty ren
Vít thạch cao 25
Ty ren
Tắc kê đạn
Tắc kê đạn
Ốc
bột xử lý mối nối Gypfill™ SUPERJOINT
Băng giấy Vĩnh Tường
Tấm thạch cao Vĩnh Tường-Gyproc Glasroc H Ocean
(1220x2440x12.5mm)
Khung trần chìm VTC-BASI 3050;4000;18/22. Tấm
thạch cao Vĩnh Tƣờng-Gyproc Active Air 00x9mm)Phụ
kiện : Bột xử lý mối nối Gypfiller, băng giấy Vĩnh Tƣờng
và các vật tƣ phụ khác
Khung trần chìm VTC-BASI 3050 dày 0.72mm
Tăng đơ điều chỉnh Inox
Tấm thạch cao siêu trắng Vĩnh Tường Gyproc 8mm
Khung trần nổi VT-Topline 1220 (28x24x3660)
Khung trần nổi VT-Topline 610 (28x24x3660)
Khung trần nổi VT 18/22 (18x22x3600)
Tắc kê thép
Khung trần chìm VTC-BASI 4000 dày 0.4mm
Khung trần chìm VTC18/22-0.32 dày 0.32mm
Pat treo 2 lỗ
Ty dây
Ốc
Bột xử lý mối nối Gypfiller
Băng giấy Vĩnh Tường
Tấm thạch cao Vĩnh Tường-Gyproc Active Air
(1200x2400x9mm)
Khung xƣơng trần nổi VTC-TopLine 3660;1220;610;
18/22. Tấm thạch cao siêu trắng Vĩnh Tƣờng Gyproc
8mm,Phụ kiện : Bột xử lý mối nối Gypfiller, băng giấy
Vĩnh Tƣờng và các vật tƣ phụ khác
Khung trần nổi VT-Topline3660 (38x24x3660)
39 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021
STT Loại vật liệu ĐVT Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chƣa có thuế VAT)
1 2 3 5
Tiêu chuẩn, kỹ thuật
4
1.051 Hệ trần nổi Vĩnh Tƣờng tiết kiệm m2 182.000
1.052Hệ trần nổi Vĩnh Tƣờng khung xƣơng khe đen
thẩm mỹ Smartline cao cấp. m2 220.480
1.053 Hệ trần nổi Vĩnh Tƣờng chống ẩm m2 214.500
1.054
Hệ trần nổi Vĩnh Tƣờng tiêu âm, chống ẩm
mốc vi khuẩn + khung Smartline cao cấp khe
đen thẩm mỹ
m2 390.000
Ty dây
Pat treo 2 lỗ
Tắc kê thép
Khung trần nổi VT 18/22 (I) (18x22x3600mm)
Tấm sợi khoáng Eurocoustic A12. Hệ số tiêu âm NRC = 0.9
Tăng đơ điều chỉnh Inox
Khung trần nổi VT-SmartLINE 610 khe đen (24x32x610
mm)
Khung trần nổi VT-SmartLINE1220 khe đen
(24x32x1220 mm)
Khung trần nổi VT-SmartLINE 3660 khe đen
(24x32x3660 mm)
Khung xƣơng trần nổi VTC-SmartLine
3660;1220;610; 18/22. Tấm sợi khoáng Eurocoustic
A15, tiêu âm NRC=0.9.
Tấm Duraflex 3.5mm phủ PVC
Tăng đơ điều chỉnh Inox
Ty dây
Pat treo 2 lỗ
Tắc kê thép
Khung trần nổi VT 18/22 (18x22x3600)
Khung trần nổi VT-Topline 610 (28x24x3660)
Khung trần nổi VT-Topline 1220 (28x24x3660)
Khung xƣơng trần nổi VTC-TopLine 3660;1220;610;
18/22. Tấm Duraflex 3.5mm phủ PVC
Khung trần nổi VT-Topline3660 (38x24x3660)
Tấm thạch cao phủ PVC Vĩnh Tường Gyproc 8mm (VT4)
Tăng đơ điều chỉnh Inox
Ty dây
Pat treo 2 lỗ
Tắc kê thép
Khung trần nổi VT 18/22 (I) (18x22x3600mm)
Khung trần nổi VT-SmartLINE1220 khe đen
(24x32x1220 mm)
Khung trần nổi VT-SmartLINE 3660 khe đen
(24x32x3660 mm)
Khung xƣơng trần nổi VTC-SmartLine
3660;1220;610; 18/22. Tấm thạch cao phủ PVC
Vĩnh Tƣờng Gyproc 8mm (VT4)
Khung xƣơng trần nổi VTC-FineLine 3660;1220;610;
18/22. Tấm thạch cao siêu trắng Vĩnh Tƣờng Gyproc
8mm
Khung trần nổi VT-Fineline 610 (28x24x3660)
Khung trần nổi VT-Fineline 1220 (28x24x3660)
Khung trần nổi VT-Fineline3660 (38x24x3660)
Tấm thạch cao siêu trắng Vĩnh Tường Gyproc 8mm
Tăng đơ điều chỉnh Inox
Ty dây
Pat treo 2 lỗ
Tắc kê thép
Khung trần nổi VT 18/22 (18x22x3600)
Khung trần nổi VT-SmartLINE 610 khe đen
(24x32x610 mm)
40 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021
STT Loại vật liệu ĐVT Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chƣa có thuế VAT)
1 2 3 5
Tiêu chuẩn, kỹ thuật
4
1.055Hệ trần nổi Vĩnh Tƣờng chống ẩm + khung
Smartline cao cấpm2 257.400
1.056Hệ trần nổi Vĩnh Tƣờng, chống ẩm mốc vi
khuẩn. Sử dụng tấm diệt khuẩn Vĩnh Tƣờngm2 338.000
1.057Hệ trần nổi Vĩnh Tƣờng chống ẩm + khung
Smartline cao cấpm2 257.400
Khung xƣơng trần nổi VTC-SmartLine3660;1220;610;
18/22. Tấm Duraflex in hoa văn nổi 3.5mm
Khung trần nổi VT-SmartLINE 3660 khe đen
(24x32x3660 mm)
Khung trần nổi VT-SmartLINE1220 khe đen
(24x32x1220 mm)
Khung trần nổi VT-SmartLINE 610 khe đen (24x32x610
mm)
Khung trần nổi VT 18/22 (I) (18x22x3600mm)
Tắc kê thép
Pat treo 2 lỗ
Ty dây
Tăng đơ điều chỉnh Inox
Tấm Duraflex in hoa văn nổi 3.5mm
Khung xƣơng trần nổi VTC-SmartLine 3660;1220;610;
18/22. Tấm sợi khoáng Eurocoustic A12.
Khung trần nổi VT-SmartLINE 3660 khe đen
(24x32x3660 mm)
Khung trần nổi VT-SmartLINE1220 khe đen
(24x32x1220 mm)
Khung trần nổi VT-SmartLINE 610 khe đen (24x32x610
mm)
Khung trần nổi VT 18/22 (I) (18x22x3600mm)
Tắc kê thép
Pat treo 2 lỗ
Ty dây
Tăng đơ điều chỉnh Inox
Tấm sợi khoáng Eurocoustic A12. Hệ số tiêu âm NRC = 0.85
Khung xƣơng trần nổi VTC-SmartLine3660;1220;610;
18/22. Tấm Duraflex in hoa văn nổi 3.5mm
Khung trần nổi VT-SmartLINE 3660 khe đen
(24x32x3660 mm)
Khung trần nổi VT-SmartLINE1220 khe đen
(24x32x1220 mm)
Khung trần nổi VT-SmartLINE 610 khe đen (24x32x610
mm)
Khung trần nổi VT 18/22 (I) (18x22x3600mm)
Tấm Duraflex in hoa văn nổi 3.5mm
Tăng đơ điều chỉnh Inox
Ty dây
Pat treo 2 lỗ
Tắc kê thép
41 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021
STT Loại vật liệu ĐVT Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chƣa có thuế VAT)
1 2 3 5
Tiêu chuẩn, kỹ thuật
4
Hệ thống tƣờng
1.058Hệ tƣờng thạch cao Vĩnh Tƣờng tiêu chuẩn
dày 101mm(chống cháy 30', cách âm 42dB)m2 416.000
1.059Hệ tƣờng thạch cao Vĩnh Tƣờng tiêu chuẩn
dày 126mm(chống cháy 60', cách âm 50dB)m2 624.000
Thanh đứng Vĩnh Tường VT V-Wall C75
(KT:75x33/35x3000x0.5mm)
Tắc kê thép 6mm
Bột xử lý mối nối Gyp Filler (20kg/bao)
Băng keo giấy Vĩnh Tường (75m/cuộn)
Vít thạch cao 25mm
Khung xƣơng Vĩnh Tƣờng VTV Wall 75/ 76, mỗi
bên 2 lớp Tấm thạch cao Vĩnh Tƣờng GYPROC
tiêu chuẩn 12.5mm và phụ kiện
Thanh đứng Vĩnh Tường VT V-Wall U76
(KT:76x32x2700x0.5mm)
Tấm thạch cao Vĩnh Tường GYPROC tiêu chuẩn
12.5mm (KT: 1220x2440x12.5mm)
Thanh Flat Strap (KT: 70x3000x0.5mm)
Thanh viền tường VT 18/22 (KT:
18x22x3600x0.4mm)
Bông thủy tinh Glasswool tỷ trọng 24kg/m3 dày 50mm
Vít khung 13mm
Keo silicone HILTI CP606 hoặc tương đương
Khung xƣơng Vĩnh Tƣờng VTV Wall 75/ 76, mỗi
bên 1 lớp Tấm thạch cao Vĩnh Tƣờng GYPROC
tiêu chuẩn 12.5mm và phụ kiện
Thanh đứng Vĩnh Tường VT V-Wall C75
(KT:75x33/35x3000x0.5mm)
Thanh đứng Vĩnh Tường VT V-Wall U76
(KT:76x32x2700x0.5mm)
Tấm thạch cao Vĩnh Tường GYPROC tiêu chuẩn
12.5mm (KT: 1220x2440x12.5mm)
Thanh Flat Strap (KT: 70x3000x0.5mm)
Thanh viền tường VT 18/22 (KT:
18x22x3600x0.4mm)
Bông thủy tinh Glasswool tỷ trọng 12kg/m3 dày 50mm
Tắc kê thép 6mm
Bột xử lý mối nối Gyp Filler (20kg/bao)
Băng keo giấy Vĩnh Tường (75m/cuộn)
Vít thạch cao 25mm
Vít khung 13mm
Keo silicone HILTI CP606 hoặc tương đương
42 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021
STT Loại vật liệu ĐVT Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chƣa có thuế VAT)
1 2 3 5
Tiêu chuẩn, kỹ thuật
4
1.060Hệ tƣờng thạch cao Vĩnh Tƣờng chống ẩm dày
101mm(chống cháy 30', cách âm 42dB)m2 415.200
1.061Hệ tƣờng thạch cao Vĩnh Tƣờng chống ẩm dày
126mm(chống cháy 60', cách âm 50dB)m2 603.600
Khung xƣơng Vĩnh Tƣờng VTV Wall 75/ 76, mỗi
bên 01 lớp Tấm thạch cao Vĩnh Tƣờng GYPROC
chống ẩm 12.5mm + 01 lớp Tấm thạch cao Vĩnh
Tƣờng GYPROC tiêu chuẩn 12.5mm và phụ kiện
Thanh đứng Vĩnh Tường VT V-Wall C75
(KT:75x33/35x3000x0.5mm)
Thanh đứng Vĩnh Tường VT V-Wall U76
(KT:76x32x2700x0.5mm)
Tấm thạch cao Vĩnh Tường GYPROC chống ẩm
12.5mm (KT: 1220x2440x12.5mm)
Tấm thạch cao Vĩnh Tường GYPROC tiêu chuẩn
12.5mm (KT: 1220x2440x12.5mm)
Thanh Flat Strap (KT: 70x3000x0.5mm)
Thanh viền tường VT 18/22 (KT:
18x22x3600x0.4mm)
Bông thủy tinh Glasswool tỷ trọng 24kg/m3 dày 50mm
Tắc kê thép 6mm
Bột xử lý mối nối Gyp Filler (20kg/bao)
Băng keo giấy Vĩnh Tường (75m/cuộn)
Vít thạch cao 25mm
Vít khung 13mm
Keo silicone HILTI CP606 hoặc tương đương
Khung xƣơng Vĩnh Tƣờng VTV Wall 75/ 76, mỗi
bên 1 lớp Tấm thạch cao Vĩnh Tƣờng GYPROC
chống ẩm 12.5mm và phụ kiện
Thanh đứng Vĩnh Tường VT V-Wall C75
(KT:75x33/35x3000x0.5mm)
Thanh đứng Vĩnh Tường VT V-Wall U76
(KT:76x32x2700x0.5mm)
Tấm thạch cao Vĩnh Tường GYPROC chống ẩm
12.5mm (KT: 1220x2440x12.5mm)
Thanh Flat Strap (KT: 70x3000x0.5mm)
Thanh viền tường VT 18/22 (KT:
18x22x3600x0.4mm)
Bông thủy tinh Glasswool tỷ trọng 12kg/m3 dày 50mm
Tắc kê thép 6mm
Bột xử lý mối nối Gyp Filler (20kg/bao)
Vít thạch cao 25mm
Băng keo giấy Vĩnh Tường (75m/cuộn)
Vít khung 13mm
Keo silicone HILTI CP606 hoặc tương đương
43 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021
STT Loại vật liệu ĐVT Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chƣa có thuế VAT)
1 2 3 5
Tiêu chuẩn, kỹ thuật
4
1.062Hệ tƣờng tấm xi măng sợi Duraflex chống cháy
- chịu nƣớc(chống cháy 60', chịu nƣớc)m2 1.071.200
1.063Hệ tƣờng tấm xi măng sợi Duraflex chống cháy
- chịu nƣớc(chống cháy 150', chịu nƣớc)m2 1.177.800
Keo silicone HILTI CP606 hoặc tương đương
Bột xử lý mối nối Top Pro
Tắc kê thép 6mm
Bông thủy tinh Glasswool tỷ trọng 100kg/m3 dày 50mm
Thanh viền tường VT 18/22 (KT:
18x22x3600x0.4mm)
Vít khung 13mm
Vít Duraflex tự khoan
Băng lưới Vĩnh Tường (75m/cuộn)
Thanh đứng Vĩnh Tường VT V-Wall C63
(KT:63x33/35x3000x0.5mm)
Thanh đứng Vĩnh Tường VT V-Wall
U64(KT:64x32x2700x0.5mm)
Tấm xi măng sợi Duraflex (KT: 1220x2440x10mm)
Thanh Flat Strap (KT: 70x3000x0.5mm)
Khung xƣơng Vĩnh Tƣờng VTV Wall 63/ 64,
mỗi bên 02 lớp Tấm xi măng sợi Duraflex
10mm và phụ kiện
Keo silicone HILTI CP606 hoặc tương đương
Vít khung 13mm
Vít Duraflex tự khoan
Băng lưới Vĩnh Tường (75m/cuộn)
Bột xử lý mối nối Top Pro
Tắc kê thép 6mm
Bông thủy tinh Glasswool tỷ trọng 100kg/m3 dày 50mm
Thanh viền tường VT 18/22 (KT:
18x22x3600x0.4mm)
Khung xƣơng Vĩnh Tƣờng VTV Wall 51/ 52,
mỗi bên 01 lớp Tấm xi măng sợi Duraflex
10mm + 01 lớp Tấm xi măng sợi Duraflex 8mm
và phụ kiện
Thanh đứng Vĩnh Tường VT V-Wall
C51(KT:51x33/35x3000x0.5mm)
Thanh đứng Vĩnh Tường VT V-Wall
U52(KT:52x32x2700x0.5mm)
Tấm xi măng sợi Duraflex (KT: 1220x2440x10mm)
Tấm xi măng sợi Duraflex (KT: 1220x2440x8mm)
Thanh Flat Strap (KT: 70x3000x0.5mm)
44 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021
STT Loại vật liệu ĐVT Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chƣa có thuế VAT)
1 2 3 5
Tiêu chuẩn, kỹ thuật
4
1.064Hệ tƣờng thạch cao Vĩnh Tƣờng chống cháy
dày 126mm(chống cháy 120', cách âm 50dB)m2 753.610
1.065Hệ tƣờng thạch cao Vĩnh Tƣờng chống cháy
dày 126mm(chống cháy 150', cách âm 50dB)m2 810.940
Thành phố Lào Cai
Thuốc nổ các loại
1.066 Thuốc nổ AD1 Kg 43.571
1.067 Thuốc nổ nhũ tương Kg 39.171
1.068 Thuốc nổ nhũ tương Kg 38.797
1.069 Thuốc nổ nhũ tương Kg 37.798
1.070 Nhũ tương Kg 50.335
Vít thạch cao 25mm
Băng keo giấy Vĩnh Tường (75m/cuộn)
Bột xử lý mối nối Gyp Filler (20kg/bao)
NHÓM SẢN PHẨM VẬT LIỆU NỔ
P 113 D32
D90<D<D180
D32<D<D90
D32
Keo silicone HILTI CP606 hoặc tương đương
Vít khung 13mm
Tắc kê thép 6mm
Bông đá Rockwool tỷ trọng 60kg/m3 dày 75mm
Thanh viền tường VT 18/22 (KT:
18x22x3600x0.4mm)
Thanh đứng Vĩnh Tường VT V-Wall U76
(KT:76x32x2700x0.5mm)
Thanh Flat Strap (KT: 70x3000x0.5mm)
Tấm thạch cao Vĩnh Tường GYPROC chống cháy
15mm (KT: 1220x2440x15mm)
Thanh đứng Vĩnh Tường VT V-Wall C75
(KT:75x33/35x3000x0.5mm)
Khung xƣơng Vĩnh Tƣờng VTV Wall 75/ 76, mỗi
bên 02 lớp Tấm thạch cao Vĩnh Tƣờng GYPROC
chống cháy 15mm và phụ kiện
Keo silicone HILTI CP606 hoặc tương đương
Vít khung 13mm
Vít thạch cao 25mm
Băng keo giấy Vĩnh Tường (75m/cuộn)
Bột xử lý mối nối Gyp Filler (20kg/bao)
Tắc kê thép 6mm
Bông thủy tinh Glasswool tỷ trọng 24kg/m3 dày 50mm
Thanh viền tường VT 18/22 (KT:
18x22x3600x0.4mm)
Thanh Flat Strap (KT: 70x3000x0.5mm)
Tấm thạch cao Vĩnh Tường GYPROC chống cháy
12.5mm (KT: 1220x2440x12.5mm)
Thanh đứng Vĩnh Tường VT V-Wall U76
(KT:76x32x2700x0.5mm)
Thanh đứng Vĩnh Tường VT V-Wall C75
(KT:75x33/35x3000x0.5mm)
Khung xƣơng Vĩnh Tƣờng VTV Wall 75/ 76, mỗi
bên 02 lớp Tấm thạch cao Vĩnh Tƣờng GYPROC
chống cháy 12.5mm và phụ kiện
45 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021
STT Loại vật liệu ĐVT Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chƣa có thuế VAT)
1 2 3 5
Tiêu chuẩn, kỹ thuật
4
1.071 Thuốc nổ AnFo Kg 28.393
1.072 Nhũ tương Kg 50.335
Kíp các loại
1.073 Kíp nổ đốt số 8 Cái 3.833
1.074 Kíp nổ điện số 8 2 m Cái 7.482
1.075 Kíp nổ điện visai 2m Cái 13.984
1.076 Kíp nổ điện visai 4,5 m Cái 18.791
1.077 Kíp visai điện 6 m Cái 21.700
1.078 Kíp nổ visai phi điện TM 4 m Cái 42.246
1.079 Kíp nổ visai phi điện TM 5 m Cái 46.619
1.080 Kíp nổ visai phi điện TM 6 m Cái 50.320
1.081 Kíp nổ visai phi điện TM 7 m Cái 53.520
1.069 Kíp nổ visai phi điện TM 8 m Cái 56.400
1.070 Kíp nổ visai phi điện TM 9 m Cái 59.340
1.071 Kíp nổ visai phi điện TM 10 m Cái 62.380
1.072 Kíp nổ visai phi điện TM 11 m Cái 65.660
1.073 Kíp nổ visai phi điện TM 12 m Cái 69.560
1.074 Kíp nổ visai phi điện XL 5 m Cái 44.910
1.075 Kíp nổ visai phi điện XL 6 m Cái 49.310
1.076 Kíp nổ visai phi điện XL 7 m Cái 52.479
1.077 Kíp nổ visai phi điện XL 8 m Cái 55.910
1.078 Kíp nổ visai phi điện XL 9 m Cái 59.004
1.079 Kíp nổ visai phi điện XL 10 m Cái 63.490
1.080 Kíp nổ visai phi điện XL 11 m Cái 66.533
1.081 Kíp nổ visai phi điện XL 12 m Cái 70.420
1.082 Kíp nổ visai phi điện XL 13 m Cái 73.440
1.083 Kíp nổ visai phi điện XL 14 m Cái 76.602
1.084 Kíp nổ visai phi điện XL 15 m Cái 80.370
1.085 Kíp visai điện nổ chậm LP-4,9m Cái 46.440
1.086 Kíp visai điện nổ chậm LP-8 m Cái 56.400
1.087 Kíp visai điện nổ chậm LP-9 m Cái 59.340
Dây các loại
1.088 Dây cháy chậm công nghiệp (đen) M 8.372
1.089 Dây nổ CN 5 g/m M 8.899
1.089 Dây nổ CN 10 g/m M 9.850
1.090 Dây nổ CN 12 g/m M 11.299
1.090 Dây điện nối mạng M 719
NHÓM SẢN PHẨM VẬT LIỆU KHÁC Thành phố Lào Cai
LD1 -31 D36
Loại bao 25 kg
46 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021
STT Loại vật liệu ĐVT Giá tại nơi sản xuất, cung
ứng (Chƣa có thuế VAT)
1 2 3 5
Tiêu chuẩn, kỹ thuật
4
1.091 Vôi cục loại I Kg 8.000
1.092 Vôi bột Kg 10.000
1.093 Đinh các loại Kg 20.000
1.094 Que hàn Kg 50.000
1.095 Que hàn Inox Kg 270.000
1.096 Que hàn đồng Kg 300.000
1.097 Cọc Tre gia cố nền móng Md 12.000
1.098 Cây chống phi D15-20 Cây 25.000
1.099 Nẹp gỗ Cây 13.000
1.100 Cọc tre Cọc 12.000
1.101 Dây nilon Kg 30.000
1.102 Sơn dầu (sắt, thép, gỗ) Kg 61.000
1.103 Bạt kẻ M2 2.850
1.104 Giấy dầu M2 10.000
1.105 Inox 304 định hình Kg 125.000
1.106 Inox 201 vuông chữ nhật Kg 85.000
1.107 Inox 201; vuông chữ nhật; Kg 75.000
1.108 Cuộn Inox 201 Kg 36.300
Dài 1,5m
Dày từ 0,5 -0,9
Bản 5cm, dài 2cm
Dày từ 1 đến 1,5
47 Công bố giá VLXD Quý III năm 2021