34
ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ Phòng thi số: 01 STT Sbáo danh Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữ Cơ sở giáo dục Ghi chú Kết quả thi 1 3001 Nguyễn Hữu Gia Hân N28/7/1994 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 7,5 7,0 65 Trường ĐH Ngoại ngữ 2 3002 Huỳnh Thế Nhân Nam 15/12/1994 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 7,5 5,5 50 Trường ĐH Ngoại ngữ 3 3003 Lê Thị Vĩnh Trinh N10/8/1994 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 6,0 5,5 51 Trường ĐH Ngoại ngữ 4 3004 Trần Thúy Trâm Anh N07/9/1995 Gia Lai Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 6,5 6,5 Miễn Trường ĐH Ngoại ngữ 5 3005 Dương Đức Bút Nam 10/4/1977 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 7,0 6,0 61 Trường ĐH Ngoại ngữ 6 3006 Trương Thái Chân N28/11/1995 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 9,5 7,5 Miễn Trường ĐH Ngoại ngữ 7 3007 Trần Thị Minh Châu N16/3/1993 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 8,0 6,0 67 Trường ĐH Ngoại ngữ 8 3008 Hoàng ThDiệu N21/10/1992 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 5,5 3,0 53 Trường ĐH Ngoại ngữ 9 3009 Phan Anh Dũng Nam 15/11/1977 Gia Lai Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 7,5 7,5 56 Trường ĐH Ngoại ngữ 10 3010 Hồ Thị Thu N03/8/1992 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 7,0 7,5 67 Trường ĐH Ngoại ngữ 11 3011 Nguyễn Thị Hồng N20/8/1993 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 7,5 7,0 Miễn Trường ĐH Ngoại ngữ 12 3012 Nguyễn Hoàng Mỹ Hạnh N12/3/1995 Gia Lai Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 6,5 5,0 Miễn Trường ĐH Ngoại ngữ 13 3013 Trần Hữu Hạnh Nam 30/9/1986 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 6,0 8,5 68 Trường ĐH Ngoại ngữ 14 3014 Hồ Thị Ngọc Hân N01/4/1980 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 6,0 6,0 68 Trường ĐH Ngoại ngữ 15 3015 Lê Bá Mai Khanh N13/6/1995 Phú Yên Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 8,5 6,0 Miễn Trường ĐH Ngoại ngữ 16 3016 Nguyễn Hoàng Bảo Khanh N29/3/1995 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 9,5 7,5 Miễn Trường ĐH Ngoại ngữ 17 3017 Nguyễn Thị Trà My N04/3/1988 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 6,5 6,5 50 Trường ĐH Ngoại ngữ 18 3018 Nguyễn Thị Phương Nhi N27/4/1995 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 7,0 8,0 Miễn Trường ĐH Ngoại ngữ 19 3019 Hồ Thị Như N09/11/1994 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 8,0 7,0 Miễn Trường ĐH Ngoại ngữ 20 3020 Tôn Nữ Hoàng Minh Tâm N01/5/1993 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 8,5 8,5 Miễn Trường ĐH Ngoại ngữ 21 3021 Phạm Duy Tân Nam 08/7/1995 Khánh Hòa Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 9,0 8,5 Miễn Trường ĐH Ngoại ngữ 22 3022 Đặng Thị Ngọc Thanh N05/8/1990 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 5,5 5,0 57 Trường ĐH Ngoại ngữ 23 3023 Nguyễn Thị Minh Thu N21/02/1980 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 8,5 6,5 67 Trường ĐH Ngoại ngữ 24 3024 Cao Ngọc Anh Thư N25/9/1993 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 8,5 7,0 Miễn Trường ĐH Ngoại ngữ 25 3025 Trương Thị Thùy Trang N24/8/1993 Quảng Ngãi Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 6,0 5,0 Miễn Trường ĐH Ngoại ngữ 26 3026 Trần Thị Ngọc Yến N03/7/1993 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 9,0 5,5 Miễn Trường ĐH Ngoại ngữ

Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2017 …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/KQ_2_2017.pdf14 Trần Hoàng Thùy Linh Nữ 24/11/1995 Thừa Thiên Hu ế Ngôn

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2017 …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/KQ_2_2017.pdf14 Trần Hoàng Thùy Linh Nữ 24/11/1995 Thừa Thiên Hu ế Ngôn

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 01

Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 3001Nguyễn Hữu Gia Hân Nữ 28/7/1994 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 7,5 7,0 65Trường ĐH Ngoại ngữ

2 3002Huỳnh Thế Nhân Nam 15/12/1994 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 7,5 5,5 50Trường ĐH Ngoại ngữ

3 3003Lê Thị Vĩnh Trinh Nữ 10/8/1994 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 6,0 5,5 51Trường ĐH Ngoại ngữ

4 3004Trần Thúy Trâm Anh Nữ 07/9/1995 Gia Lai Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 6,5 6,5 MiễnTrường ĐH Ngoại ngữ

5 3005Dương Đức Bút Nam 10/4/1977 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 7,0 6,0 61Trường ĐH Ngoại ngữ

6 3006Trương Thái Chân Nữ 28/11/1995 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 9,5 7,5 MiễnTrường ĐH Ngoại ngữ

7 3007Trần Thị Minh Châu Nữ 16/3/1993 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 8,0 6,0 67Trường ĐH Ngoại ngữ

8 3008Hoàng Thị Diệu Nữ 21/10/1992 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 5,5 3,0 53Trường ĐH Ngoại ngữ

9 3009Phan Anh Dũng Nam 15/11/1977 Gia Lai Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 7,5 7,5 56Trường ĐH Ngoại ngữ

10 3010Hồ Thị Thu Hà Nữ 03/8/1992 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 7,0 7,5 67Trường ĐH Ngoại ngữ

11 3011Nguyễn Thị Hồng Hà Nữ 20/8/1993 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 7,5 7,0 MiễnTrường ĐH Ngoại ngữ

12 3012Nguyễn Hoàng Mỹ Hạnh Nữ 12/3/1995 Gia Lai Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 6,5 5,0 MiễnTrường ĐH Ngoại ngữ

13 3013Trần Hữu Hạnh Nam 30/9/1986 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 6,0 8,5 68Trường ĐH Ngoại ngữ

14 3014Hồ Thị Ngọc Hân Nữ 01/4/1980 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 6,0 6,0 68Trường ĐH Ngoại ngữ

15 3015Lê Bá Mai Khanh Nữ 13/6/1995 Phú Yên Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 8,5 6,0 MiễnTrường ĐH Ngoại ngữ

16 3016Nguyễn Hoàng Bảo Khanh Nữ 29/3/1995 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 9,5 7,5 MiễnTrường ĐH Ngoại ngữ

17 3017Nguyễn Thị Trà My Nữ 04/3/1988 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 6,5 6,5 50Trường ĐH Ngoại ngữ

18 3018Nguyễn Thị Phương Nhi Nữ 27/4/1995 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 7,0 8,0 MiễnTrường ĐH Ngoại ngữ

19 3019Hồ Thị Như Nữ 09/11/1994 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 8,0 7,0 MiễnTrường ĐH Ngoại ngữ

20 3020Tôn Nữ Hoàng Minh Tâm Nữ 01/5/1993 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 8,5 8,5 MiễnTrường ĐH Ngoại ngữ

21 3021Phạm Duy Tân Nam 08/7/1995 Khánh Hòa Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 9,0 8,5 MiễnTrường ĐH Ngoại ngữ

22 3022Đặng Thị Ngọc Thanh Nữ 05/8/1990 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 5,5 5,0 57Trường ĐH Ngoại ngữ

23 3023Nguyễn Thị Minh Thu Nữ 21/02/1980 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 8,5 6,5 67Trường ĐH Ngoại ngữ

24 3024Cao Ngọc Anh Thư Nữ 25/9/1993 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 8,5 7,0 MiễnTrường ĐH Ngoại ngữ

25 3025Trương Thị Thùy Trang Nữ 24/8/1993 Quảng Ngãi Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 6,0 5,0 MiễnTrường ĐH Ngoại ngữ

26 3026Trần Thị Ngọc Yến Nữ 03/7/1993 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 9,0 5,5 MiễnTrường ĐH Ngoại ngữ

Page 2: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2017 …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/KQ_2_2017.pdf14 Trần Hoàng Thùy Linh Nữ 24/11/1995 Thừa Thiên Hu ế Ngôn

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 02

Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 3027Đậu Văn Hoàng Nam 16/8/1981 Nghệ An Giáo dục học 7,5 8,0 60Trường ĐH Sư phạm

2 3028Sầm Thị Hương Nữ 14/3/1993 Gia Lai Giáo dục học 5,0 6,0 58Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

3 3029Trương Thị Khánh Ly Nữ 20/12/1993 Thừa Thiên Huế Giáo dục học 6,0 6,5 63Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

4 3030Lê Thị Ly Na Nữ 01/02/1980 Quảng Trị Giáo dục học 7,5 9,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

5 3031Nguyễn Thúc Thái Nữ 15/02/1993 Quảng Trị Giáo dục học 6,0 6,0 52Trường ĐH Sư phạm

6 3032Dương Hồng Thắng Nam 26/6/1976 Hà Tĩnh Giáo dục học 7,0 6,5 64Trường ĐH Sư phạm

7 3033Hoàng Thị Tình Nữ 25/5/1989 Thanh Hóa Giáo dục học 5,5 6,5 67Trường ĐH Sư phạm

8 3034Trần Diễm Hà Nữ 28/02/1989 Thừa Thiên Huế Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu 6,5 7,5 73Trường ĐH Ngoại ngữ

9 3035Hoàng Thị Lan Nhi Nữ 16/3/1994 Thừa Thiên Huế Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu 7,0 6,5 MiễnTrường ĐH Ngoại ngữ

10 3036Tạ Thị Lê Thu Nữ 18/3/1985 Đồng Nai Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu 5,5 5,5 59Trường ĐH Ngoại ngữ

11 3037Dương Thảo Tiên Nữ 01/01/1992 Thừa Thiên Huế Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu 7,5 8,5 MiễnTrường ĐH Ngoại ngữ

12 3038Nguyễn Đình Ngọc Trân Nữ 31/7/1993 Thừa Thiên Huế Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu 7,0 6,0 MiễnTrường ĐH Ngoại ngữ

13 3039Lê Đình Tuấn Nam 03/9/1992 Thừa Thiên Huế Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu 5,5 5,5 71Trường ĐH Ngoại ngữ

14 3041Trần Hoàng Thùy Linh Nữ 24/11/1995 Thừa Thiên Huế Ngôn ngữ học 8,0 8,5 MiễnTrường ĐH Khoa học

15 3042Trần Thị Tú Linh Nữ 09/5/1976 Quảng Trị Ngôn ngữ học 7,5 8,0 MiễnTrường ĐH Khoa học

16 3043Lê Huyền Trang Nữ 18/3/1995 Quảng Ngãi Ngôn ngữ học 7,0 8,0 MiễnTrường ĐH Khoa học

17 3044Nguyễn Thị Dậm Nữ 24/01/1994 Thừa Thiên Huế Triết học 7,0 5,0 MiễnTrường ĐH Khoa học

18 3045Lê Thị Diễm Nữ 24/6/1994 Quảng Nam Triết học 7,0 7,0 MiễnTrường ĐH Khoa học

19 3047Trần Tiến Đạt Nam 19/3/1982 Quảng Trị Triết học 7,0 6,5 71Trường ĐH Khoa học

20 3048Nguyễn Thị Hậu Nữ 25/9/1995 Quảng Nam Triết học 3,5 6,5 73Trường ĐH Khoa học

21 3050Lê Phương Lan Nữ 19/11/1994 Thừa Thiên Huế Triết học 6,0 6,0 MiễnTrường ĐH Khoa học

22 3052Trần Thị Diễm Phú Nữ 03/7/1995 Quảng Nam Triết học 7,0 7,0 MiễnTrường ĐH Khoa học

23 3053Phạm Thị Thúy Sương Nữ 05/4/1994 Quảng Trị Triết học 5,5 6,0 64Trường ĐH Khoa học

24 3054Hồ Thị Thanh Tâm Nữ 26/4/1994 Thừa Thiên Huế Triết học 7,5 6,5 MiễnTrường ĐH Khoa học

25 3056Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 12/9/1995 Thừa Thiên Huế Triết học 6,5 6,0 MiễnTrường ĐH Khoa học

26 3057Trần Thị Hồng Tuyết Nữ 02/5/1994 Thừa Thiên Huế Triết học 6,5 7,0 59Trường ĐH Khoa học

Page 3: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2017 …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/KQ_2_2017.pdf14 Trần Hoàng Thùy Linh Nữ 24/11/1995 Thừa Thiên Hu ế Ngôn

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 03

Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 3058Trần Thị Mai Anh Nữ 16/6/1979 Hà Tĩnh Lý luận văn học 8,5 7,5 65Trường ĐH Khoa học

2 3059Huỳnh Thị Kim Ánh Nữ 06/5/1995 Thừa Thiên Huế Lý luận văn học 8,5 8,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

3 3060Nguyễn Duy Cường Nam 15/3/1981 Thừa Thiên Huế Văn học Việt Nam 7,5 7,5 72Trường ĐH Khoa học

4 3061Nguyễn Thị Dung Nữ 12/02/1987 Hà Tĩnh Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt 9,0 7,5 59Trường ĐH Sư phạm

5 3062Hồ Văn Đạt Nam 01/01/1994 Quảng Nam Lý luận văn học 7,5 7,0 MiễnTrường ĐH Khoa học

6 3063Phan Viết Định Nam 12/6/1976 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt 8,0 7,0 50Trường ĐH Sư phạm

7 3064Nguyễn Hương Giang Nữ 20/11/1993 Quảng Bình Lý luận văn học 7,0 7,0 68Trường ĐH Khoa học

8 3066Dương Nguyễn Mỹ Hạnh Nữ 10/8/1995 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt 8,0 8,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

9 3067Trần Thị Hiền Nữ 22/3/1994 Quảng Bình Lý luận văn học 7,0 8,0 64Trường ĐH Khoa học

10 3068Lê Thị Thu Hiệp Nữ 20/4/1984 Phú Yên Lý luận văn học 8,0 7,0 MiễnTrường ĐH Khoa học

11 3069Lê Thị Hoa Nữ 16/9/1986 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt 7,5 8,0 61Trường ĐH Sư phạm

12 3070Lê Thị Thanh Huyền Nữ 08/5/1994 Quảng Bình Lý luận văn học 7,5 7,5 60Trường ĐH Khoa học

13 3072Hoàng Thị Hường Nữ 10/02/1988 Thừa Thiên Huế Lý luận văn học 8,0 8,5 67Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

14 3073Nguyễn Quốc Kha Nam 06/5/1990 Kon Tum Văn học Việt Nam 7,0 7,5 72Trường ĐH Sư phạm

15 3074Nguyễn Hữu Minh Nam 21/8/1995 Thừa Thiên Huế Văn học nước ngoài 8,0 7,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

16 3075Nguyễn Thị Thúy Nga Nữ 26/11/1987 Quảng Trị Văn học Việt Nam 7,0 7,0 70Trường ĐH Khoa học

17 3076Nguyễn Đông Nghi Nữ 08/12/1995 Thừa Thiên Huế Văn học Việt Nam 7,5 7,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

18 3077Nguyễn Thị Ái Ngọc Nữ 08/4/1991 Quảng Bình Lý luận văn học 8,0 8,0 55Trường ĐH Khoa học

19 3080Võ Thị Thanh Nhàn Nữ 30/5/1991 Quảng Bình Lý luận văn học 7,5 8,5 60Trường ĐH Khoa học

20 3082Trần Thị Phượng Nữ 23/10/1994 Quảng Bình Lý luận văn học 7,5 8,5 52Trường ĐH Khoa học

21 3083Phạm Thị Thảo Nữ 24/02/1994 Quảng Bình Lý luận văn học 7,5 7,0 60Trường ĐH Khoa học

22 3084Nguyễn Thị Minh Thuận Nữ 23/9/1995 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt 6,0 8,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

23 3085Nguyễn Thị Lệ Thủy Nữ 05/6/1977 Nghệ An Văn học Việt Nam 6,0 8,5 51Trường ĐH Sư phạm

24 3086Lê Thị Trâm Nữ 27/8/1989 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt 8,0 8,5 67Trường ĐH Sư phạm

25 3088Lê Thị Tuyết Vân Nữ 22/4/1995 Thừa Thiên Huế Lý luận văn học 7,0 7,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

26 3089Nguyễn Thị Hải Vân Nữ 22/5/1977 Quảng Bình Lý luận văn học 8,0 8,5 54Trường ĐH Khoa học

Page 4: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2017 …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/KQ_2_2017.pdf14 Trần Hoàng Thùy Linh Nữ 24/11/1995 Thừa Thiên Hu ế Ngôn

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 04

Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 3090Hoàng Phước Ấn Nam 08/7/1989 Thừa Thiên Huế Kinh tế chính trị 8,0 7,5 50Trường ĐH Kinh tế

2 3091Hồ Thị Lệ Hà Nữ 11/01/1972 Hà Nội Kinh tế chính trị 7,0 8,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

3 3092Hồ Thị Thu Hằng Nữ 24/01/1979 Nam Định Kinh tế chính trị 7,0 7,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

4 3093Đinh Thế Hiển Nam 15/8/1989 Quảng Bình Kinh tế chính trị 8,5 7,5 56Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

5 3094Đặng Thái Vũ Hiệp Nam 26/3/1993 Quảng Bình Kinh tế chính trị 7,5 7,5 52Trường ĐH Kinh tế

6 3095Nguyễn Thị Thanh Hương Nữ 03/5/1984 Hòa Bình Kinh tế chính trị 7,5 7,5 80Trường ĐH Kinh tế

7 3096Đoàn Công Kiên Nam 16/8/1989 Quảng Bình Kinh tế chính trị 8,0 8,0 61Trường ĐH Kinh tế

8 3097Trần Kim Nhân Nam 08/01/1982 Thừa Thiên Huế Kinh tế chính trị 8,0 7,5 56Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

9 3098Nguyễn Đức Phúc Nam 08/6/1976 Nghệ An Kinh tế chính trị 8,0 7,0 55Trường ĐH Kinh tế

10 3099Phan Hoàng Sơn Nam 20/10/1992 Quảng Trị Kinh tế chính trị 9,0 7,5 54Trường ĐH Kinh tế

11 3100La Phúc Thành Nam 02/4/1967 Thừa Thiên Huế Kinh tế chính trị 8,5 8,0 50Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

12 3101Trần Đình Trung Nam 22/10/1971 Quảng Trị Kinh tế chính trị 7,0 7,0 53Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

13 3102Trần Nữ Thúy Vân Nữ 17/02/1990 Bình Định Kinh tế chính trị 8,5 8,0 63Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

14 3103Lê Nguyễn Ngọc Vũ Nam 29/6/1995 Quảng Bình Kinh tế chính trị 8,0 8,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

15 3104Nguyễn Thị Hương Nữ 30/12/1991 Hà Tĩnh Tâm lý học 7,0 8,0 57Trường ĐH Sư phạm

16 3105Nguyễn Thị Lan Oanh Nữ 7/10/1995 Quảng Nam Tâm lý học 8,0 7,5 51Trường ĐH Sư phạm

17 3106Đặng Thị Tuyết Nữ 02/9/1990 Hà Tĩnh Tâm lý học 8,0 7,5 56Trường ĐH Sư phạm

18 3107Trần Văn Dũng Nam 09/7/1976 Hà Nôi Dân tộc học 7,0 6,0 45Trường ĐH Khoa học

19 3108Lê Thị Đào Nữ 10/12/1988 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Lịch sử 8,0 6,5 54Trường ĐH Sư phạm

20 3109Nguyễn Thị Điệp Nữ 20/6/1986 Hà Tĩnh Lý luận và PPDH bộ môn Lịch sử 8,0 7,0 65Trường ĐH Sư phạm

21 3110Mai Văn Được Nam 20/7/1993 Thừa Thiên Huế Lịch sử Việt Nam 6,0 7,5 MiễnTrường ĐH Khoa học

22 3111Lê Ngọc Đức Nam 12/11/1975 Thừa Thiên Huế Lịch sử Việt Nam 8,0 5,0 55Trường ĐH Khoa học

23 3112Trương Thị Diệu Hà Nữ 17/10/1994 Thừa Thiên Huế Lịch sử Việt Nam 7,0 6,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

24 3113Võ Thị Hiền Nữ 12/9/1989 Quảng Bình Lịch sử Việt Nam 8,0 6,0 61Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

25 3114Trần Hóa Nam 15/5/1981 Thừa Thiên Huế Lịch sử Việt Nam 8,0 7,0 53Trường ĐH Khoa học

26 3115Thái Thị Phương Linh Nữ 20/7/1990 Quảng Trị Lịch sử Việt Nam 7,5 7,0 55Trường ĐH Khoa học

27 3117Phạm Thị Mỹ Nữ 01/6/1985 Nghệ An Dân tộc học 8,0 8,0 58Trường ĐH Khoa học

28 3118Cao Thị Minh Nguyệt Nữ 08/8/1982 Quảng Trị Lịch sử Việt Nam 8,0 7,5 56Trường ĐH Sư phạm

29 3119Hoàng Thị Trà Nhung Nữ 01/5/1995 Quảng Bình Lịch sử thế giới 7,0 8,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

30 3120Hồ Thị Nam Phương Nữ 06/12/1979 Thừa Thiên Huế Dân tộc học 8,0 8,0 65Trường ĐH Khoa học

Page 5: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2017 …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/KQ_2_2017.pdf14 Trần Hoàng Thùy Linh Nữ 24/11/1995 Thừa Thiên Hu ế Ngôn

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 05

Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 3122Nguyễn Chí Quang Nam 03/7/1977 Thừa Thiên Huế Lịch sử Việt Nam 8,0 6,0 51Trường ĐH Khoa học

2 3123Đặng Vĩnh Toại Nam 10/9/1982 Thừa Thiên Huế Dân tộc học 8,0 6,5 55Trường ĐH Khoa học

3 3124Trương Thị Xuân Nữ 20/5/1991 Quảng Trị Lịch sử Việt Nam 8,5 6,5 60Trường ĐH Sư phạm

4 3125Hoàng Thị Hải Yến Nữ 04/11/1983 Quảng Bình Lịch sử Việt Nam 7,0 6,0 66Trường ĐH Sư phạm

5 3126Trần Thị Hoài Bắc Nữ 08/01/1987 Nghệ An Địa lý tự nhiên 8,0 8,0 50Trường ĐH Sư phạm

6 3127Hồ Thị Kê Nữ 15/4/1995 Thừa Thiên Huế Địa lý tự nhiên 8,5 8,0 67Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

7 3128Võ Thị Liên Nữ 15/6/1993 Quảng Trị Địa lý tự nhiên 9,0 6,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

8 3129Trần Thị Thuý Nga Nữ 06/8/1995 Quảng Bình Địa lý tự nhiên 9,0 8,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

9 3130Phan Thị Ngọc Nữ 17/11/1989 Quảng Bình Địa lý tự nhiên 8,0 8,0 83Trường ĐH Sư phạm

10 3131Biện Thị Hồng Phúc Nữ 19/5/1983 Hà Tĩnh Địa lý tự nhiên 8,0 8,5 83Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

11 3132Hồ Ngọc Quang Nam 04/3/1981 Kon Tum Địa lý tự nhiên 7,5 8,0 80Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

12 3134Phùng Văn Hoàng Nam 27/5/1984 Thừa Thiên Huế Kiến trúc 9,5 7,5 MiễnTrường ĐH Khoa học

13 3135Nguyễn Ngọc Phương Thảo Nữ 04/9/1994 Thừa Thiên Huế Kiến trúc 6,5 9,0 83Trường ĐH Khoa học

14 3136Trần Đình Diễm Thi Nữ 28/01/1994 Thừa Thiên Huế Kiến trúc 9,0 9,5 85Trường ĐH Khoa học

15 3137Võ Quang Anh Thy Nam 28/5/1993 Thừa Thiên Huế Kiến trúc 9,5 9,0 78Trường ĐH Khoa học

16 3138Hoàng Trọng Tín Nam 16/10/1992 Thừa Thiên Huế Kiến trúc 9,5 9,0 84Trường ĐH Khoa học

17 3139Huỳnh Tấn Trung Nam 07/4/1978 Thừa Thiên Huế Kiến trúc 9,5 8,0 MiễnTrường ĐH Khoa học

18 3140Phan Hứa Bửu Nam 27/11/1966 Quảng Trị Quan ly TN và môi trương 8,0 6,5 MiễnTrường ĐH Khoa học

19 3141Trần Đức Chiến Nam 10/5/1987 Quảng Bình Quan ly TN và môi trương 8,0 7,0 77Trường ĐH Khoa học

20 3143Nguyễn Đức Dũng Nam 23/8/1979 Quảng Bình Quan ly TN và môi trương 9,0 5,5 83Trường ĐH Khoa học

21 3144Lê Minh Đăng Nam 10/11/1987 Quảng Bình Quan ly TN và môi trương 8,0 6,5 83Trường ĐH Khoa học

22 3145Hoàng Ngọc Hiếu Nam 27/02/1990 Thừa Thiên Huế Quan ly TN và môi trương 8,0 6,0 83Trường ĐH Khoa học

23 3146Nguyễn Thị Bích Lan Nữ 15/7/1987 Quảng Bình Quan ly TN và môi trương 8,5 6,5 82Trường ĐH Khoa học

24 3147Dương Thị Thùy Linh Nữ 02/02/1992 Quảng Bình Quan ly TN và môi trương 8,5 5,5 85Trường ĐH Khoa học

25 3148Võ Hùng Phi Nam 05/02/1993 Quảng Bình Quan ly TN và môi trương 8,0 8,5 81Trường ĐH Khoa học

26 3150Võ Thị Hoài Thương Nữ 20/7/1993 Quảng Bình Quan ly TN và môi trương 8,0 6,0 86Trường ĐH Khoa học

27 3151Đinh Anh Tuấn Nam 31/5/1983 Quảng Bình Quan ly TN và môi trương 7,5 5,5 76Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

Page 6: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2017 …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/KQ_2_2017.pdf14 Trần Hoàng Thùy Linh Nữ 24/11/1995 Thừa Thiên Hu ế Ngôn

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 06

Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 3152Trần Thị Phương Hòa Nữ 26/7/1995 Thừa Thiên Huế Khoa học môi trường 8,0 5,0 MiễnTrường ĐH Khoa học

2 3153Nguyễn Trọng Hữu Nam 01/01/1983 Quảng Trị Khoa học môi trường 8,5 7,5 76Trường ĐH Khoa học

3 3154Trần Thị Thùy Linh Nữ 02/8/1995 Nam Định Khoa học môi trường 8,0 6,5 MiễnTrường ĐH Khoa học

4 3155Nguyễn Thị Tố Nga Nữ 03/5/1985 Quảng Trị Khoa học môi trường 8,5 7,0 62Trường ĐH Khoa học

5 3156Trần Ngọc Khánh Ni Nữ 28/11/1995 Thừa Thiên Huế Khoa học môi trường 8,5 6,0 MiễnTrường ĐH Khoa học

6 3158Lê Quý Trí Nam 13/12/1994 Quảng Trị Khoa học môi trường 8,0 5,0 MiễnTrường ĐH Khoa học

7 3159Hồ Thị Xuân Túy Nữ 27/11/1995 Thừa Thiên Huế Khoa học môi trường 7,5 8,0 MiễnTrường ĐH Khoa học

8 3160Hồ Thị Ngoan Nữ 28/7/1993 Thừa Thiên Huế Địa lý TN và môi trường 8,0 6,5 50Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

9 3161Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 17/9/1992 Quảng Trị Địa lý TN và môi trường 8,0 7,5 66Trường ĐH Khoa học

10 3162Nguyễn Thị Chi Nữ 28/11/1993 Quảng Trị Kỹ thuật địa chất 7,5 8,5 61Trường ĐH Khoa học

11 3164Nguyễn Thị Diệu Ly Nữ 11/5/1995 Hà Tĩnh Kỹ thuật địa chất 8,0 7,5 MiễnTrường ĐH Khoa học

12 3165Lê Hải Nghĩa Nam 10/4/1995 Nghệ An Kỹ thuật địa chất 8,5 6,5 MiễnTrường ĐH Khoa học

13 3166Hoàng Anh Viên Nam 23/10/1995 Thừa Thiên Huế Kỹ thuật địa chất 8,0 7,5 63Trường ĐH Khoa học

14 3167Hà Xuân Anh Nam 02/02/1995 Phú Thọ Hoá hữu cơ 6,0 6,0 51Trường ĐH Khoa học

15 3168Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 21/8/1995 Thừa Thiên Huế Hoá vô cơ 9,0 9,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

16 3169Trần Thị Lan Anh Nữ 01/5/1995 Gia Lai Hoá phân tích 9,0 6,5 MiễnTrường ĐH Khoa học

17 3170Hoàng Quốc Bình Nam 05/6/1995 Phú Yên Hoá phân tích 9,0 8,0 MiễnTrường ĐH Khoa học

18 3172Lê Thị Kim Bông Nữ 01/01/1980 Quảng Ngãi Hoá hữu cơ 9,0 7,0 65Trường ĐH Khoa học

19 3174Phan Thị Diễn Nữ 01/6/1992 Thừa Thiên Huế Hoá phân tích 9,0 5,0 66Trường ĐH Khoa học

20 3175Tạ Thị Kim Dung Nữ 21/01/1993 Quảng Ngãi Hoá hữu cơ 9,5 8,0 84Trường ĐH Khoa học

21 3176Bùi Thị Đông Nữ 25/11/1978 Quảng Ngãi Hoá hữu cơ 8,5 8,5 61Trường ĐH Khoa học

22 3177Trần Văn Gôn Nam 02/10/1984 Quảng Ngãi Hoá hữu cơ 9,5 6,5 70Trường ĐH Khoa học

23 3178Bạch Thị Kim Hiếu Nữ 13/8/1995 Thừa Thiên Huế Hoá lý thuyết và hoá lý 9,5 9,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

24 3180Ngô Thị Thanh Hoa Nữ 13/5/1986 Quảng Ngãi Hoá hữu cơ 9,0 7,5 77Trường ĐH Khoa học

Page 7: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2017 …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/KQ_2_2017.pdf14 Trần Hoàng Thùy Linh Nữ 24/11/1995 Thừa Thiên Hu ế Ngôn

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 07

Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 3181Lê Thị Anh Hoàng Nữ 09/01/1980 Quảng Ngãi Hoá hữu cơ 8,0 6,0 57Trường ĐH Khoa học

2 3182Mai Thị Mỹ Hương Nữ 10/10/1994 Thừa Thiên Huế Hoá vô cơ 7,0 7,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

3 3183Võ Minh Khuê Nam 09/02/1994 Đà Nẵng Hoá hữu cơ 6,5 7,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

4 3185Trương Hữu Lộc Nam 03/5/1995 Thừa Thiên Huế Hoá phân tích 8,0 8,0 MiễnTrường ĐH Khoa học

5 3186Bùi Thị Lý Nữ 25/4/1993 Thừa Thiên Huế Hoá phân tích 7,0 8,5 61Trường ĐH Khoa học

6 3187Cao Thị Mai Nữ 19/7/1995 Thừa Thiên Huế Hoá hữu cơ 6,0 6,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

7 3188Phan Thị Ánh Nhi Nữ 18/7/1994 Thừa Thiên Huế Hoá phân tích 6,0 6,0 68Trường ĐH Khoa học

8 3189Lê Thị Hoàng Oanh Nữ 27/5/1990 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 6,0 7,0 66Trường ĐH Sư phạm

9 3190Đinh Thị Hoa Sen Nữ 12/5/1979 Thái Nguyên Hoá hữu cơ 7,0 7,5 64Trường ĐH Khoa học

10 3191Phùng Tấn Sơn Nam 13/12/1979 Quảng Ngãi Hoá hữu cơ 7,5 9,0 MiễnTrường ĐH Khoa học

11 3192Lê Thị Thanh Thảo Nữ 06/5/1985 Quảng Ngãi Hoá hữu cơ 8,0 9,0 50Trường ĐH Khoa học

12 3193Trần Phương Thảo Nữ 10/4/1994 Thừa Thiên Huế Hoá phân tích 6,0 8,0 62Trường ĐH Khoa học

13 3194Trương Thị Thanh Thảo Nữ 10/4/1995 Quảng Nam Hoá hữu cơ 6,0 9,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

14 3195Võ Thị Thơ Nữ 15/7/1987 Quảng Ngãi Hoá hữu cơ 9,0 9,0 57Trường ĐH Khoa học

15 3197Đoàn Thuật Nam 16/12/1972 Quảng Ngãi Hoá hữu cơ 8,0 7,5 50Trường ĐH Khoa học

16 3199Nguyễn Thị Thủy Nữ 02/4/1976 Quảng Ngãi Hoá hữu cơ 8,0 9,0 58Trường ĐH Khoa học

17 3200Nguyễn Thị Minh Thư Nữ 02/5/1985 Quảng Ngãi Hoá hữu cơ 7,5 8,0 50Trường ĐH Khoa học

18 3201Phạm Ngọc Anh Thy Nữ 02/12/1994 Quảng Ngãi Hoá hữu cơ 8,5 7,5 50Trường ĐH Khoa học

19 3202Đỗ Thị Minh Trang Nữ 10/9/1994 Quảng Ngãi Hoá hữu cơ 8,5 9,0 66Trường ĐH Khoa học

20 3203Trần Thị Trà Nữ 20/7/1985 Quảng Ngãi Hoá hữu cơ 7,5 9,5 61Trường ĐH Khoa học

21 3205Phạm Thị Mỹ Trinh Nữ 10/4/1985 Quảng Ngãi Hoá hữu cơ 8,0 7,0 50Trường ĐH Khoa học

22 3206Lê Thành Trung Nam 29/8/1984 Quảng Ngãi Hoá hữu cơ 9,0 9,5 50Trường ĐH Khoa học

23 3208Huỳnh Thị Tường Vi Nữ 27/7/1995 Quảng Ngãi Hoá hữu cơ 9,0 10,0 60Trường ĐH Khoa học

24 3209Hoàng Hoa Xuân Nữ 05/01/1990 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 7,0 6,0 50Trường ĐH Sư phạm

Page 8: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2017 …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/KQ_2_2017.pdf14 Trần Hoàng Thùy Linh Nữ 24/11/1995 Thừa Thiên Hu ế Ngôn

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 08

Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 3210Nguyễn Đức Anh Nam 29/7/1995 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 6,5 6,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

2 3211Lê Bảo Châu Nữ 29/5/1995 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 4,0 7,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

3 3213Phạm Đăng Cường Nam 31/01/1993 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 6,5 6,5 63Trường ĐH Sư phạm

4 3214Đoàn Thị Phương Dung Nữ 01/9/1995 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,0 8,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

5 3215Lê Phan Bảo Dung Nữ 02/10/1995 Quảng Trị Toán giải tích 7,0 8,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

6 3216Trần Mỹ Kỳ Duyên Nữ 24/10/1995 Thừa Thiên Huế Toán giải tích 5,0 8,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

7 3217Phạm Thị Châu Giang Nữ 20/11/1995 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 6,5 9,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

8 3218Đoàn Thị Thu Hà Nữ 13/5/1982 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,0 6,0 68Trường ĐH Sư phạm

9 3219Dương Thị Hiền Nữ 19/5/1995 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 6,0 5,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

10 3220Trần Việt Hiếu Nam 30/10/1995 Quảng Nam Đại số và lý thuyết số 5,5 7,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

11 3222Lê Văn Hoàn Nam 20/6/1995 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 5,0 7,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

12 3224Nguyễn Thị Linh Huyền Nữ 24/5/1995 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 6,0 7,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

13 3226Nguyễn Thị Thanh Hương Nữ 27/3/1989 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 5,5 7,5 51Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

14 3227Lê Thị Hoài Khánh Nữ 20/11/1994 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 5,5 7,5 50Trường ĐH Sư phạm

15 3229Nguyễn Thị Hồng Lan Nữ 15/5/1979 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 5,5 6,0 50Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

16 3230Bùi Lê Khánh Long Nam 17/10/1992 Quảng Trị Đại số và lý thuyết số 5,0 5,5 50Trường ĐH Sư phạm

17 3231Lê Tự Nam Long Nam 14/02/1994 Quảng Nam Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 5,0 6,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

18 3232Hoàng Trọng Lợi Nam 18/5/1994 Thừa Thiên Huế Đại số và lý thuyết số 5,5 6,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

19 3233Lê Văn Luân Nam 21/5/1995 Thừa Thiên Huế Toán giải tích 7,0 8,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

20 3235Nguyễn Thị Hồng Nga Nữ 11/3/1995 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,0 8,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

21 3236Nguyễn Thị Hồng Nhạn Nữ 16/11/1990 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 1,0 7,0 50Trường ĐH Sư phạm

22 3237Hồ Văn Nhật Nam 03/10/1994 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 5,0 5,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

23 3238Lê Quang Nhật Nam 12/7/1995 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 5,0 6,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

24 3239Nguyễn Thanh Nhi Nữ 15/8/1995 Quảng Trị Hình học và Tôpô 5,0 5,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

Page 9: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2017 …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/KQ_2_2017.pdf14 Trần Hoàng Thùy Linh Nữ 24/11/1995 Thừa Thiên Hu ế Ngôn

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 09

Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 3242Trần Thị Cẩm Nhung Nữ 13/8/1989 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 5,5 7,0 65Trường ĐH Sư phạm

2 3243Bùi Đức Phương Nam 01/4/1994 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 5,0 7,0 72Trường ĐH Sư phạm

3 3244Hồ Thị Nhã Phương Nữ 27/12/1995 Thừa Thiên Huế Đại số và lý thuyết số 6,5 9,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

4 3245Phan Thanh Phước Nam 19/3/1995 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 5,0 7,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

5 3246Đào Thị Bê Ta Nữ 03/01/1995 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 5,0 7,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

6 3247Nguyễn Thị Thanh Tân Nữ 08/9/1995 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,0 8,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

7 3248Hồ Thị Đức Thảo Nữ 12/12/1995 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,5 9,5 83Trường ĐH Sư phạm

8 3249Nguyễn Chí Thạch Nam 18/9/1991 Thừa Thiên Huế Đại số và lý thuyết số 6,5 9,0 74Trường ĐH Sư phạm

9 3250Dương Thị Bích Thủy Nữ 03/3/1980 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 6,0 9,0 71Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

10 3251Nguyễn Dương Tiễn Nam 10/01/1995 Quảng Trị Đại số và lý thuyết số 5,5 8,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

11 3252Hoàng Trí Toàn Nam 26/6/1995 Quảng Trị Đại số và lý thuyết số 6,0 7,0 75Trường ĐH Sư phạm

12 3253Bùi Minh Trang Nữ 04/12/1994 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 6,5 8,0 76Trường ĐH Sư phạm

13 3254Hồ Nữ Thùy Trang Nữ 09/02/1995 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 6,0 8,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

14 3255Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 04/11/1994 Quảng Nam Đại số và lý thuyết số 6,0 7,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

15 3257Trương Vũ Minh Triết Nam 28/9/1995 Quảng Nam Đại số và lý thuyết số 6,5 7,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

16 3258Nguyễn Thị Trịnh Nữ 12/02/1995 Quảng Ngãi Toán ứng dụng 5,5 5,5 MiễnTrường ĐH Khoa học

17 3259Đặng Ngọc Thanh Trúc Nữ 06/6/1993 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 5,5 7,0 65Trường ĐH Sư phạm

18 3260Trương Thị Mỹ Vân Nữ 10/3/1993 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 5,5 8,0 61Trường ĐH Sư phạm

19 3261Nguyễn Trần Tường Vi Nữ 04/3/1995 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 5,5 8,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

20 3263Trần Thị Minh Yến Nữ 28/9/1994 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 5,0 8,0 57Trường ĐH Sư phạm

21 3264Nguyễn Quang Cường Nam 01/4/1995 Quảng Nam Vật lý LT và vật lý toán 5,5 5,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

22 3265Nguyễn Thị Ngọc Duyên Nữ 12/02/1995 Quảng Nam Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 7,5 5,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

23 3266Đoàn Văn Viết Dũng Nam 01/11/1971 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 7,0 5,0 67Trường ĐH Sư phạm

24 3267Lê Ngọc Ngân Hà Nữ 21/8/1995 Quảng Trị Vật lý LT và vật lý toán 7,0 6,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

25 3268Nguyễn Thị Thanh Hà Nữ 15/6/1994 Quảng Bình Vật lý LT và vật lý toán 5,0 6,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

26 3269Phạm Thị Ngọc Hà Nữ 17/5/1995 Thừa Thiên Huế Vật lý LT và vật lý toán 5,0 6,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

Page 10: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2017 …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/KQ_2_2017.pdf14 Trần Hoàng Thùy Linh Nữ 24/11/1995 Thừa Thiên Hu ế Ngôn

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 10

Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 3270Hoàng Thị Thu Hồng Nữ 11/10/1995 Thừa Thiên Huế Vật lý LT và vật lý toán 9,0 7,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

2 3271Nguyễn Văn Hùng Nam 15/9/1995 Quảng Trị Vật lý LT và vật lý toán 6,0 5,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

3 3272Nguyễn Thị Phương Mai Nữ 01/8/1995 Thừa Thiên Huế Vật lý LT và vật lý toán 6,0 5,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

4 3273Hồ Khắc Nguyên Nam 16/8/1995 Thừa Thiên Huế Vật lý LT và vật lý toán 6,0 6,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

5 3274Phan Thị Hàn Ny Nữ 29/9/1995 Thừa Thiên Huế Vật lý LT và vật lý toán 5,5 5,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

6 3277Đỗ Linh Thắng Nam 10/6/1995 Quảng Nam Vật lý LT và vật lý toán 7,0 7,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

7 3278Phan Thị Kim Thi Nữ 20/9/1995 Gia Lai Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 6,0 5,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

8 3279Ngô Thị Thuận Nữ 12/4/1989 Thừa Thiên Huế Vật lý LT và vật lý toán 8,0 5,5 50Trường ĐH Sư phạm

9 3280Trần Tiến Nam 15/8/1995 Thừa Thiên Huế Vật lý LT và vật lý toán 7,0 5,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

10 3281Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 21/02/1995 Khánh Hòa Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 2,5 5,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

11 3282Trần Ngọc Quỳnh Trân Nữ 08/7/1995 Thừa Thiên Huế Vật lý LT và vật lý toán 7,0 6,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

12 3283Nguyễn Bá Anh Vũ Nam 21/02/1995 Thừa Thiên Huế Vật lý LT và vật lý toán 8,0 5,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

13 3284Võ Văn Bình Nam 02/02/1994 Quảng Nam Vật lý chất rắn 5,0 8,0 MiễnTrường ĐH Khoa học

14 3285Lê Trung Cang Nam 12/3/1977 Quảng Ngãi Quang học 6,0 8,0 35Trường ĐH Khoa học

15 3286Ngô Thị Kim Chung Nữ 25/01/1981 Quảng Ngãi Quang học 5,5 7,0 50Trường ĐH Khoa học

16 3287Phạm Quốc Danh Nam 10/4/1988 Quảng Ngãi Quang học 5,0 6,0 52Trường ĐH Khoa học

17 3288Phạm Thị Ngọc Diễm Nữ 16/02/1982 Quảng Ngãi Quang học 6,0 7,0 52Trường ĐH Khoa học

18 3289Võ Thị Cẩm Hiền Nữ 16/9/1978 Quảng Ngãi Quang học 6,0 7,0 52Trường ĐH Khoa học

19 3290Võ Kim Hoàng Nam 16/7/1980 Quảng Ngãi Quang học 5,5 7,0 50Trường ĐH Khoa học

20 3291Bùi Thị Bích Hợp Nữ 13/11/1979 Quảng Ngãi Quang học 5,0 6,5 53Trường ĐH Khoa học

21 3292Nguyễn Thị Lệ Huyền Nữ 10/7/1978 Quảng Ngãi Quang học 6,5 7,0 50Trường ĐH Khoa học

22 3293Nguyễn Văn Hùng Nam 06/12/1978 Quảng Ngãi Quang học 5,5 7,0 50Trường ĐH Khoa học

23 3294Hồ Thị Thu Hương Nữ 28/10/1977 Quảng Ngãi Quang học 6,0 6,5 50Trường ĐH Khoa học

24 3295Lê Thị Thu Hương Nữ 10/3/1980 Quảng Ngãi Quang học 5,5 6,5 51Trường ĐH Khoa học

25 3296Phan Thị Khánh Linh Nữ 20/02/1979 Quảng Ngãi Quang học 7,0 8,0 50Trường ĐH Khoa học

26 3297Phạm Ngọc Luyện Nam 14/3/1978 Quảng Ngãi Quang học 6,5 7,0 50Trường ĐH Khoa học

27 3299Bùi Thị Anh Nam Nữ 22/10/1982 Quảng Ngãi Quang học 5,5 6,5 50Trường ĐH Khoa học

Page 11: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2017 …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/KQ_2_2017.pdf14 Trần Hoàng Thùy Linh Nữ 24/11/1995 Thừa Thiên Hu ế Ngôn

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 11

Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 3300Lê Thị Ánh Nhạn Nữ 03/3/1982 Quảng Ngãi Quang học 8,0 7,5 69Trường ĐH Khoa học

2 3301Nguyễn Thị Mỹ Nữ Nữ 18/5/1978 Quảng Ngãi Quang học 6,5 7,5 63Trường ĐH Khoa học

3 3302Lê Tấn Quốc Nam 22/4/1984 Quảng Ngãi Quang học 7,0 8,0 64Trường ĐH Khoa học

4 3303Nguyễn Thị Sương Nữ 25/6/1977 Quảng Ngãi Quang học 6,5 8,5 57Trường ĐH Khoa học

5 3304Nguyễn Văn Tâm Nam 14/4/1980 Quảng Ngãi Quang học 6,5 8,0 60Trường ĐH Khoa học

6 3305Phạm Lê Ngân Thọ Nữ 01/01/1994 Quảng Ngãi Quang học 6,5 7,0 69Trường ĐH Khoa học

7 3306Dương Tấn Tiên Nam 29/12/1979 Quảng Ngãi Quang học 7,5 7,5 67Trường ĐH Khoa học

8 3307Lê Quang Văn Nam 08/12/1980 Quảng Ngãi Quang học 6,5 6,5 60Trường ĐH Khoa học

9 3308Lê Vũ Vương Nam 13/10/1978 Quảng Ngãi Quang học 6,0 6,5 55Trường ĐH Khoa học

10 3309Trần Thanh Hà Nam 02/5/1973 Nam Hà Khoa học máy tính 7,0 9,0 64Trường ĐH Khoa học

11 3310Trần Thị Thu Hằng Nữ 22/6/1992 Thừa Thiên Huế Khoa học máy tính 7,0 7,5 58Trường ĐH Khoa học

12 3311Trương Văn Hoài Nam 07/11/1986 Thừa Thiên Huế Khoa học máy tính 7,0 7,0 71Trường ĐH Khoa học

13 3312Hoàng Dương Hòa Nam 16/5/1990 Quảng Trị Khoa học máy tính 7,0 7,5 66Trường ĐH Khoa học

14 3313Hồ Sỹ Nghĩa Nam 13/10/1975 Ninh Binh Khoa học máy tính 6,0 6,0 66Trường ĐH Khoa học

15 3314Võ Thị Hoàng Thảo Nữ 20/11/1980 Quảng Bình Khoa học máy tính 7,0 8,5 62Trường ĐH Khoa học

16 3316Lê Thị Thủy Tiên Nữ 30/11/1994 Thừa Thiên Huế Khoa học máy tính 7,0 9,0 73Trường ĐH Khoa học

17 3317Hoàng Hữu Anh Tuyến Nam 26/7/1979 Quảng Trị Khoa học máy tính 7,5 9,0 71Trường ĐH Khoa học

18 3318Nguyễn Thị Ánh Nữ 22/5/1994 Thừa Thiên Huế Sinh học thực nghiệm 6,0 7,0 MiễnTrường ĐH Khoa học

19 3319Nguyễn Thị Hảo Nữ 10/9/1995 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Sinh học 3,5 5,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

20 3320Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ 29/10/1993 Thừa Thiên Huế Thực vật học 6,0 7,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

21 3321Nguyễn Thị Hiền Nữ 01/12/1995 Quảng Bình Thực vật học 6,0 8,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

22 3322Nguyễn Thị Hường Nữ 10/8/1995 Quảng Bình Thực vật học 6,0 7,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

23 3323Ngô Thị Thùy Nhi Nữ 25/3/1990 Thừa Thiên Huế Thực vật học 5,5 6,0 59Trường ĐH Sư phạm

24 3324Nguyễn Thị Kiều Oanh Nữ 16/5/1995 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Sinh học 6,0 7,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

25 3325Võ Thị Quốc Quyên Nữ 15/5/1994 Quảng Ngãi Động vật học 5,0 5,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

26 3326Lê Thị Thanh Quỳnh Nữ 09/8/1994 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Sinh học 5,0 7,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

27 3327Nguyễn Đăng Thạch Nam 21/10/1994 Thừa Thiên Huế Thực vật học 4,0 5,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

28 3328Phan Võ Ngọc Quyền Nam 22/3/1983 Thừa Thiên Huế Bảo vệ thực vật 6,0 7,0 63Trường ĐH Nông Lâm

29 3329Hoàng Thị Yến Nhi Nữ 25/7/1995 Thừa Thiên Huế Nuôi trồng thuỷ sản 8,0 8,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

30 3330Tôn Nữ Bích Thảo Nữ 28/12/1994 Thừa Thiên Huế Nuôi trồng thuỷ sản 8,0 6,0 63Trường ĐH Nông Lâm

31 3999Phan Nữ Ngọc Đoan Huyền Nữ 26/8/1991 Thừa Thiên Huế Thực vật học 6,5 7,5 67Trường ĐH Sư phạm

Page 12: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2017 …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/KQ_2_2017.pdf14 Trần Hoàng Thùy Linh Nữ 24/11/1995 Thừa Thiên Hu ế Ngôn

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 12

Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 3331Trần Anh Châu Nam 02/02/1984 Thừa Thiên Huế Thú y 7,5 7,0 78Trường ĐH Nông Lâm

2 3332Vũ Văn Hải Nam 01/01/1981 Hà Nội Thú y 7,0 6,5 66Trường ĐH Nông Lâm

3 3333Đoàn Văn Thái Nam 27/9/1970 Quảng Bình Thú y 6,5 7,0 52Trường ĐH Nông Lâm

4 3334Phạm Đăng Tuấn Nam 29/6/1980 Quảng Trị Thú y 8,0 7,0 60Trường ĐH Nông Lâm

5 3335Dương Chí Anh Nam 19/8/1995 Quảng Bình Khoa học cây trồng 8,0 6,0 64Trường ĐH Nông Lâm

6 3336Hoàng Thúy Nga Nữ 22/7/1987 Quảng Bình Khoa học cây trồng 8,0 7,0 71Trường ĐH Nông Lâm

7 3338Trương Thị Ngọc Thúy Nữ 04/02/1994 Quảng Bình Khoa học cây trồng 8,0 6,0 77Trường ĐH Nông Lâm

8 3339Đinh Thị Hoài Thương Nữ 23/9/1995 Quảng Trị Khoa học cây trồng 7,5 6,5 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

9 3340Nguyễn Minh Trí Nam 05/3/1993 Thừa Thiên Huế Khoa học cây trồng 8,0 5,5 74Trường ĐH Nông Lâm

10 3342Trần Công Hiền Nam 21/7/1989 Đà Nẵng Lâm học 8,0 8,0 68Trường ĐH Nông Lâm

11 3343Trần Khoa Nam 31/10/1991 Gia Lai Lâm học 8,0 7,5 67Trường ĐH Nông Lâm

12 3344Lê Trần Kỳ Diên Nữ 14/11/1992 Thừa Thiên Huế Y tế công cộng 7,0 9,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

13 3345Hoàng Hữu Hải Nam 11/12/1992 Quảng Trị Y tế công cộng 6,0 10,0 56Trường ĐH Y Dược

14 3346Mai Vũ Kha Nam 05/12/1992 Quảng Ngãi Y tế công cộng 7,0 8,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

15 3347Trần Thị Mai Liên Nữ 25/11/1993 Quảng Trị Y tế công cộng 7,0 9,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

16 3348Trần Đoàn Quốc Long Nam 07/8/1992 Thừa Thiên Huế Y tế công cộng 6,5 9,5 58Trường ĐH Y Dược

17 3349Cung Thị Diễm My Nữ 09/11/1991 Thừa Thiên Huế Y tế công cộng 7,5 8,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

18 3350Bùi Nhơn Nam 19/4/1992 Thừa Thiên Huế Y tế công cộng 7,0 9,5 60Trường ĐH Y Dược

19 3351Mai Thị Như Nữ 28/8/1990 Thanh Hóa Y tế công cộng 7,0 8,0 69Trường ĐH Y Dược

20 3352Lê Thị Diễm Phương Nữ 26/6/1991 Thừa Thiên Huế Y tế công cộng 7,5 10,0 58Trường ĐH Y Dược

21 3353Đặng Phước Bích Phượng Nữ 18/7/1992 Thừa Thiên Huế Y tế công cộng 7,5 9,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

22 3354Võ Thị Thùy Trang Nữ 03/4/1990 Quảng Nam Y tế công cộng 7,5 8,0 65Trường ĐH Y Dược

23 3355Nguyễn Đình Tùng Nam 28/10/1992 Thừa Thiên Huế Y tế công cộng 6,0 9,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

24 3356Ngô Hoàng Nguyên Anh Nữ 03/8/1990 Thừa Thiên Huế Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 5,0 7,5 78Khoa Du lịch-ĐHH

25 3357Trần Ngọc Bảo Nam 07/7/1970 Hà Tĩnh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 5,0 8,0 50Khoa Du lịch-ĐHH

26 3358Phạm Ngọc Châu Nam 08/8/1985 Phú Yên Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 5,0 8,0 63Khoa Du lịch-ĐHH

27 3359Phạm Thị Ngọc Diễm Nữ 07/6/1976 Phú Yên Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 5,0 9,0 MiễnKhoa Du lịch-ĐHH

28 3360Trần Quang Hào Nam 10/4/1972 Thừa Thiên Huế Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 5,0 7,5 MiễnKhoa Du lịch-ĐHH

29 3361Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 18/02/1985 Quảng Trị Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 5,5 9,0 MiễnKhoa Du lịch-ĐHH

Page 13: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2017 …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/KQ_2_2017.pdf14 Trần Hoàng Thùy Linh Nữ 24/11/1995 Thừa Thiên Hu ế Ngôn

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 13

Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 3362Phan Huỳnh Lệ Hằng Nữ 06/5/1985 Phú Yên Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7,5 6,5 78Khoa Du lịch-ĐHH

2 3363Phan Minh Hiếu Nam 06/8/1989 Thừa Thiên Huế Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7,5 6,0 78Khoa Du lịch-ĐHH

3 3364Trần Thị Hoa Nữ 10/5/1989 Nam Định Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 6,5 8,0 80Khoa Du lịch-ĐHH

4 3365Trần Công Hòa Nam 20/5/1987 Phú Yên Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7,0 9,0 78Khoa Du lịch-ĐHH

5 3366Nguyễn Thùy Huynh Nữ 03/01/1987 Bình Định Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 8,5 9,0 80Khoa Du lịch-ĐHH

6 3367Lý Bạch Khương Nữ 15/11/1992 Phú Yên Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 8,5 7,0 81Khoa Du lịch-ĐHH

7 3368Hà Văn Lam Nam 19/5/1981 Quảng Bình Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 5,0 7,5 72Khoa Du lịch-ĐHH

8 3369Hoàng Thị Thùy Linh Nữ 20/4/1990 Hà Tĩnh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 6,5 9,0 84Khoa Du lịch-ĐHH

9 3370Phạm Thùy Linh Nữ 22/6/1987 Phú Yên Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7,0 8,5 77Khoa Du lịch-ĐHH

10 3372Nguyễn Thị Nguyệt Minh Nữ 26/3/1985 Phú Yên Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7,0 8,0 79Khoa Du lịch-ĐHH

11 3373Lương Đình Nam Nam 27/9/1985 Phú Yên Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 6,5 8,5 62Khoa Du lịch-ĐHH

12 3375Hoàng Bùi Bảo Ngân Nữ 24/12/1994 Thừa Thiên Huế Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 8,0 7,5 68Khoa Du lịch-ĐHH

13 3376Võ Khánh Ngọc Nam 19/10/1977 Khánh Hòa Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 8,0 9,0 64Khoa Du lịch-ĐHH

14 3377Nguyễn Thị Oanh Nhi Nữ 25/10/1979 Phú Yên Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 6,5 9,5 MiễnKhoa Du lịch-ĐHH

15 3378Trần Quang Ninh Nam 19/5/1987 Phú Yên Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7,0 6,5 62Khoa Du lịch-ĐHH

16 3379Đỗ Minh Tâm Nam 03/12/1986 Phú Yên Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 8,0 7,0 55Khoa Du lịch-ĐHH

17 3380Nguyễn Thành Tâm Nam 10/8/1990 Phú Yên Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7,0 9,0 MiễnKhoa Du lịch-ĐHH

18 3381Phạm Thị Bích Nguyên Thảo Nữ 02/10/1988 Phú Yên Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7,0 9,0 66Khoa Du lịch-ĐHH

19 3382Đặng Đình Thiện Nam 18/10/1980 Hà Tĩnh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 5,5 6,0 58Khoa Du lịch-ĐHH

20 3383Lê Kim Thoa Nữ 07/9/1994 Phú Yên Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7,5 7,0 57Khoa Du lịch-ĐHH

21 3384Nguyễn Thị Kim Thoa Nữ 12/10/1990 Bình Định Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 8,5 8,5 70Khoa Du lịch-ĐHH

22 3385Phạm Thị Thủy Nữ 01/01/1982 Phú Yên Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7,5 9,5 63Khoa Du lịch-ĐHH

23 3386Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 14/02/1992 Hà Tĩnh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7,5 7,5 59Khoa Du lịch-ĐHH

24 3387Nguyễn Thị Minh Trà Nữ 15/10/1985 Phú Yên Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7,5 9,5 63Khoa Du lịch-ĐHH

25 3388Nguyễn Văn Trường Nam 08/02/1987 Nghệ An Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 8,0 9,0 63Khoa Du lịch-ĐHH

26 3389Phạm Anh Tú Nữ 25/8/1995 Phú Yên Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7,5 9,5 61Khoa Du lịch-ĐHH

27 3390Lê Xuân Cát Tường Nữ 22/9/1987 Phú Yên Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7,5 8,0 62Khoa Du lịch-ĐHH

Page 14: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2017 …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/KQ_2_2017.pdf14 Trần Hoàng Thùy Linh Nữ 24/11/1995 Thừa Thiên Hu ế Ngôn

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 14

Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 3392Nguyễn Mạnh Hùng Nam 18/9/1991 Quảng Bình Phát triển nông thôn 7,0 8,5 72Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

2 3395Vũ Tuấn An Nam 03/10/1983 Phú Yên Quản lý đất đai 8,0 6,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

3 3396Đinh Tuấn Anh Nam 03/3/1977 Hà Nam Quản lý đất đai 6,0 8,5 70Trường ĐH Nông Lâm

4 3397Lương Mỹ Anh Nữ 18/9/1983 Đồng Nai Quản lý đất đai 8,0 9,0 67Trường ĐH Nông Lâm

5 3398Nguyễn Đức Anh Nam 05/8/1992 Lâm Đồng Quản lý đất đai 6,5 9,0 65Trường ĐH Nông Lâm

6 3399Lê Thỵ Thu Ba Nữ 20/4/1990 Thừa Thiên Huế Quản lý đất đai 7,5 8,5 68Trường ĐH Nông Lâm

7 3400Nguyễn Tùng Bách Nam 25/7/1986 Nam Định Quản lý đất đai 7,0 8,5 70Trường ĐH Nông Lâm

8 3401Nguyễn Xuân Bách Nam 05/10/1991 Quảng Trị Quản lý đất đai 8,0 8,5 70Trường ĐH Nông Lâm

9 3402Võ Vi Bắc Nam 23/6/1995 Đà Nẵng Quản lý đất đai 7,5 8,5 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

10 3403Lê Ni Cent Nam 13/4/1992 CHLB Nga Quản lý đất đai 6,5 8,5 76Trường ĐH Nông Lâm

11 3404Nguyễn Hoàng Duy Nam 22/3/1988 Phú Yên Quản lý đất đai 7,5 7,5 MiễnTrường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

12 3405Khương Sỹ Dũng Nam 27/01/1987 Thanh Hóa Quản lý đất đai 6,5 7,5 71Trường ĐH Nông Lâm

13 3406Nguyễn Quốc Dũng Nam 15/9/1992 Phú Yên Quản lý đất đai 9,5 8,0 64Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

14 3408Bùi Quý Đào Nam 15/01/1970 Hải Dương Quản lý đất đai 7,5 7,0 52Trường ĐH Nông Lâm

15 3409Nguyễn Thành Đạt Nam 02/6/1974 Đồng Nai Quản lý đất đai 7,0 8,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

16 3410Dương Phước Định Nam 01/01/1972 Quảng Trị Quản lý đất đai 8,5 7,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

17 3411Nguyễn Văn Đức Nam 07/11/1978 Lâm Đồng Quản lý đất đai 7,5 9,0 50Trường ĐH Nông Lâm

18 3412Trương Minh Đức Nam 01/11/1979 Quảng Nam Quản lý đất đai 8,5 8,5 52Trường ĐH Nông Lâm

19 3414Nguyễn Thanh Giảng Nam 20/10/1988 Phú Yên Quản lý đất đai 9,0 6,5 51Trường ĐH Nông Lâm

20 3415Nguyễn Thị Hồng Hà Nữ 24/6/1993 Quảng Nam Quản lý đất đai 9,5 9,0 53Trường ĐH Nông Lâm

21 3416Hồ Thị Hảo Nữ 08/6/1993 Quảng Ngãi Quản lý đất đai 8,5 9,0 50Trường ĐH Nông Lâm

22 3417Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 24/12/1986 Lâm Đồng Quản lý đất đai 8,0 9,5 58Trường ĐH Nông Lâm

23 3418Võ Ngọc Hiền Nam 15/3/1979 Phú Yên Quản lý đất đai 8,5 9,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

24 3419Tạ Trung Hiếu Nam 08/8/1990 Lâm Đồng Quản lý đất đai 8,0 9,0 54Trường ĐH Nông Lâm

Page 15: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2017 …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/KQ_2_2017.pdf14 Trần Hoàng Thùy Linh Nữ 24/11/1995 Thừa Thiên Hu ế Ngôn

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 15

Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 3420Nguyễn Cảnh Minh Hoài Nữ 27/7/1978 Đà Lạt Quản lý đất đai 8,0 9,5 66Trường ĐH Nông Lâm

2 3421Nguyễn Lê Hoài Nam 11/10/1986 Quảng Nam Quản lý đất đai 7,5 9,0 59Trường ĐH Nông Lâm

3 3422Bùi Huy Hoàng Nam 01/12/1984 Hải Dương Quản lý đất đai 8,0 9,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

4 3423Phạm Công Hoàng Nam 10/01/1975 Đà Lạt Quản lý đất đai 7,0 8,0 59Trường ĐH Nông Lâm

5 3424Phan Quang Hòa Nam 13/9/1995 Quảng Bình Quản lý đất đai 7,0 9,5 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

6 3425Nguyễn Đức Huấn Nam 06/02/1984 Hải Dương Quản lý đất đai 8,0 8,5 61Trường ĐH Nông Lâm

7 3426Huỳnh Đặng Trường Huy Nam 19/8/1977 Đồng Nai Quản lý đất đai 7,0 8,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

8 3427Lê Quốc Huy Nam 30/5/1985 Hà Giang Quản lý đất đai 9,0 8,5 50Trường ĐH Nông Lâm

9 3428Trương Quang Huy Nam 08/01/1986 Hà Nội Quản lý đất đai 7,0 8,0 62Trường ĐH Nông Lâm

10 3429Hồ Văn Hùng Nam 20/5/1981 Phú Yên Quản lý đất đai 5,5 9,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

11 3430Đoàn Thị Thanh Hương Nữ 14/5/1992 Thừa Thiên Huế Quản lý đất đai 6,0 9,0 65Trường ĐH Nông Lâm

12 3431Trần Quang Khải Nam 01/6/1977 Hòa Bình Quản lý đất đai 8,0 9,0 56Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

13 3432Nguyễn Văn Khánh Nam 15/6/1988 Quảng Nam Quản lý đất đai 9,0 9,0 52Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

14 3433Võ Trí Khánh Nam 20/01/1987 Quảng Nam Quản lý đất đai 8,5 8,0 59Trường ĐH Nông Lâm

15 3434Huỳnh Ngọc Anh Khoa Nam 18/12/1992 Lâm Đồng Quản lý đất đai 6,5 9,0 58Trường ĐH Nông Lâm

16 3435Đỗ Văn Kiên Nam 28/12/1986 Thái Bình Quản lý đất đai 9,0 8,5 54Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

17 3437Lê Bảo Quỳnh Lan Nữ 23/12/1987 Đà Lạt Quản lý đất đai 8,5 9,0 59Trường ĐH Nông Lâm

18 3438Nguyễn Văn Lâm Nam 14/10/1976 Thái Nguyên Quản lý đất đai 8,0 8,5 52Trường ĐH Nông Lâm

19 3439Trần Thị Lê Nữ 18/9/1977 Tuyên Quang Quản lý đất đai 8,0 9,0 55Trường ĐH Nông Lâm

20 3440Nguyễn Thị Mỹ Lệ Nữ 19/9/1986 Phú Yên Quản lý đất đai 8,5 9,0 63Trường ĐH Nông Lâm

21 3441Nguyễn Ngọc Liêm Nam 27/12/1988 Đồng Nai Quản lý đất đai 5,5 8,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

22 3442Đoàn Chí Linh Nam 17/10/1984 Quảng Nam Quản lý đất đai 8,0 9,0 53Trường ĐH Nông Lâm

23 3444Phạm Diệp Bảo Lộc Nam 15/02/1991 Phú Yên Quản lý đất đai 9,5 9,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

24 3445Trần Kim Luân Nam 15/01/1984 Phú Yên Quản lý đất đai 9,5 9,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

25 3446Trần Minh Luật Nam 19/7/1986 Đồng Nai Quản lý đất đai 7,0 9,0 53Trường ĐH Nông Lâm

Page 16: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2017 …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/KQ_2_2017.pdf14 Trần Hoàng Thùy Linh Nữ 24/11/1995 Thừa Thiên Hu ế Ngôn

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 16

Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 3447Trương Thị Hoa Lý Nữ 28/3/1988 Phú Yên Quản lý đất đai 6,5 9,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

2 3448Huỳnh Thị Mai Nữ 25/4/1983 Quảng Ngãi Quản lý đất đai 7,5 7,0 65Trường ĐH Nông Lâm

3 3449Phạm Phương Nguyên Nam 29/12/1994 Quảng Bình Quản lý đất đai 6,5 5,5 59Trường ĐH Nông Lâm

4 3450Thái Xuân Nguyên Nam 04/8/1982 Quảng Bình Quản lý đất đai 6,5 7,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

5 3451Trình Lê Như Nam 16/12/1987 Phú Yên Quản lý đất đai 8,0 7,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

6 3452Phạm Hoài Phong Nam 12/10/1980 Phú Yên Quản lý đất đai 8,5 9,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

7 3453Đặng Thị Phú Nữ 19/3/1983 Phú Yên Quản lý đất đai 6,5 9,5 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

8 3454Thi Quý Phú Nam 03/3/1982 Đà Nẵng Quản lý đất đai 7,0 6,0 73Trường ĐH Nông Lâm

9 3455Phạm Văn Phúc Nam 08/6/1977 Lâm Đồng Quản lý đất đai 5,0 6,0 63Trường ĐH Nông Lâm

10 3456Nguyễn Văn Phương Nam 15/9/1973 Hà Nội Quản lý đất đai 5,5 7,0 60Trường ĐH Nông Lâm

11 3457Phạm Thế Phương Nam 18/5/1976 Lâm Đồng Quản lý đất đai 6,5 5,0 58Trường ĐH Nông Lâm

12 3458Lê Quang Phước Nam 24/10/1978 Đà Lạt Quản lý đất đai 6,0 6,0 65Trường ĐH Nông Lâm

13 3459Nguyễn Văn Đại Phước Nam 15/10/1982 Quảng Nam Quản lý đất đai 6,0 8,0 60Trường ĐH Nông Lâm

14 3460Nguyễn Ngọc Quân Nam 05/01/1988 Lâm Đồng Quản lý đất đai 6,5 9,0 59Trường ĐH Nông Lâm

15 3461Vũ Đình Quyết Nam 17/11/1974 Thái Bình Quản lý đất đai 7,5 8,5 75Trường ĐH Nông Lâm

16 3462Lê Văn Sang Nam 28/8/1982 Quảng Nam Quản lý đất đai 8,5 8,5 79Trường ĐH Nông Lâm

17 3463Nguyễn Thị Châu Sơn Nữ 24/02/1991 Quảng Nam Quản lý đất đai 9,0 9,0 76Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

18 3465Lê Duy Tâm Nam 07/02/1979 Thanh Hóa Quản lý đất đai 6,5 8,5 56Trường ĐH Nông Lâm

19 3466Lê Thành Tâm Nam 19/10/1988 Phú Yên Quản lý đất đai 8,5 8,5 MiễnTrường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

20 3467Hồ Thị Tuệ Thanh Nữ 04/11/1987 Lâm Đồng Quản lý đất đai 9,0 8,0 87Trường ĐH Nông Lâm

21 3468Võ Hồng Thanh Nam 26/10/1988 Lâm Đồng Quản lý đất đai 7,0 8,5 81Trường ĐH Nông Lâm

22 3469Vũ Xuân Thành Nam 26/02/1982 Hà Nội Quản lý đất đai 6,0 8,5 64Trường ĐH Nông Lâm

23 3470Phạm Thị Trương Thảo Nữ 12/12/1982 Phú Yên Quản lý đất đai 8,0 9,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

24 3471Trần Đức Thắng Nam 25/7/1993 Quảng Bình Quản lý đất đai 8,0 8,5 75Trường ĐH Nông Lâm

25 3472Nguyễn Hữu Thiêng Nam 03/11/1977 Phú Yên Quản lý đất đai 5,5 6,5 68Trường ĐH Nông Lâm

Page 17: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2017 …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/KQ_2_2017.pdf14 Trần Hoàng Thùy Linh Nữ 24/11/1995 Thừa Thiên Hu ế Ngôn

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 17

Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 3474Nguyễn Tô Nhật Thuật Nam 15/8/1991 Phú Yên Quản lý đất đai 7,5 5,5 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

2 3475Đoàn Thùy Nam 18/5/1985 Quảng Trị Quản lý đất đai 5,0 6,0 30Trường ĐH Nông Lâm

3 3476Nguyễn Thị Thủy Nữ 26/10/1987 Hà Tĩnh Quản lý đất đai 9,0 9,0 72Trường ĐH Nông Lâm

4 3477Nguyễn Thị Thanh Thúy Nữ 16/4/1983 Lâm Đồng Quản lý đất đai 9,0 9,0 69Trường ĐH Nông Lâm

5 3478Trương Văn Thương Nam 10/8/1981 Quảng Nam Quản lý đất đai 8,5 9,0 66Trường ĐH Nông Lâm

6 3479Trương Thị Ngọc Tiền Nữ 06/3/1994 Quảng Ngãi Quản lý đất đai 9,5 9,0 64Trường ĐH Nông Lâm

7 3480Nguyễn Văn Tiến Nam 23/12/1978 Nam Định Quản lý đất đai 8,5 8,5 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

8 3481Trịnh Trọng Tín Nam 08/9/1990 Lâm Đồng Quản lý đất đai 8,0 8,5 61Trường ĐH Nông Lâm

9 3482Cao Huỳnh Trang Bảo Toàn Nam 17/12/1982 Lâm Đồng Quản lý đất đai 8,0 9,5 68Trường ĐH Nông Lâm

10 3483Phạm Bá Toàn Nam 16/02/1980 Quảng Ngãi Quản lý đất đai 6,5 8,5 64Trường ĐH Nông Lâm

11 3484Đào Thị Trang Nữ 19/5/1986 Lâm Đồng Quản lý đất đai 9,0 9,0 71Trường ĐH Nông Lâm

12 3485Đinh Thị Minh Trang Nữ 01/5/1986 Lâm Đồng Quản lý đất đai 5,0 8,5 72Trường ĐH Nông Lâm

13 3486Trần Kim Trọng Nam 16/02/1987 Quảng Nam Quản lý đất đai 7,0 8,0 61Trường ĐH Nông Lâm

14 3487Trần Đỗ Nhật Trường Nam 20/10/1988 Đồng Nai Quản lý đất đai 7,5 9,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

15 3488Phạm Văn Trực Nam 20/02/1974 Thanh Hóa Quản lý đất đai 8,0 9,5 63Trường ĐH Nông Lâm

16 3489Bùi Minh Tuấn Nam 05/9/1985 Nghệ An Quản lý đất đai 7,5 9,0 64Trường ĐH Nông Lâm

17 3490Lê Anh Tuấn Nam 10/11/1993 Quảng Bình Quản lý đất đai 7,5 9,5 80Trường ĐH Nông Lâm

18 3492Trương Quốc Tuấn Nam 11/8/1988 Lâm Đồng Quản lý đất đai 6,5 9,0 85Trường ĐH Nông Lâm

19 3493Trương Thị Hồng Vân Nữ 16/10/1988 Quảng Nam Quản lý đất đai 7,0 9,0 84Trường ĐH Nông Lâm

20 3494Bùi Tiến Việt Nam 21/01/1995 Quảng Trị Quản lý đất đai 5,0 5,5 76Trường ĐH Nông Lâm

21 3495Đinh Thái Việt Nam 10/3/1990 Lâm Đồng Quản lý đất đai 5,0 7,5 76Trường ĐH Nông Lâm

22 3496Lê Hoàng Việt Nam 21/10/1986 Quảng Nam Quản lý đất đai 8,0 8,5 88Trường ĐH Nông Lâm

23 3497Phan Tấn Việt Nam 06/12/1986 Quảng Nam Quản lý đất đai 7,0 9,0 80Trường ĐH Nông Lâm

24 3498Trần Mậu Vũ Nam 04/02/1976 Quảng Nam Quản lý đất đai 7,5 9,0 82Trường ĐH Nông Lâm

25 3499Trương Công Vũ Nam 20/02/1994 Quảng Nam Quản lý đất đai 8,5 8,5 85Trường ĐH Nông Lâm

26 3500Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 21/8/1984 Bình Định Quản lý đất đai 9,0 6,5 92Trường ĐH Nông Lâm

Page 18: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2017 …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/KQ_2_2017.pdf14 Trần Hoàng Thùy Linh Nữ 24/11/1995 Thừa Thiên Hu ế Ngôn

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 18

Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 3501Trần Thị Kiều Anh Nữ 07/01/1992 Quảng Ngãi Chẩn đoán hình ảnh 8,0 5,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

2 3502Huỳnh Chính Nam 04/02/1993 Đăk Lăk Chẩn đoán hình ảnh 7,5 7,5 76Trường ĐH Y Dược

3 3503Nguyễn Xuân Cương Nam 01/8/1993 Thừa Thiên Huế Chẩn đoán hình ảnh 6,0 7,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

4 3504Nguyễn Lê Dung Nữ 15/12/1993 Quảng Trị Chẩn đoán hình ảnh 5,0 5,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

5 3506Nguyễn Thái Thị Mỹ Hạnh Nữ 15/9/1993 Đà Nẵng Chẩn đoán hình ảnh 7,0 7,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

6 3507Trương Thị Hồng Nữ 02/8/1993 Quảng Ngãi Chẩn đoán hình ảnh 7,0 8,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

7 3508Nguyễn Cảnh Hưng Nam 10/02/1993 Nghệ An Chẩn đoán hình ảnh 6,5 6,0 78Trường ĐH Y Dược

8 3511Lê Thị Ngọc Lam Nữ 01/5/1993 Quảng Nam Chẩn đoán hình ảnh 6,5 5,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

9 3512Võ Thị Phượng Liên Nữ 26/3/1993 Quảng Ngãi Chẩn đoán hình ảnh 9,0 6,5 85Trường ĐH Y Dược

10 3513Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 23/01/1993 Thừa Thiên Huế Chẩn đoán hình ảnh 8,0 6,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

11 3514Trần Văn Long Nam 10/9/1993 Thừa Thiên Huế Chẩn đoán hình ảnh 8,0 8,0 85Trường ĐH Y Dược

12 3515Hồ Thị Bích Ngọc Nữ 17/9/1992 Quảng Ngãi Chẩn đoán hình ảnh 8,0 7,0 84Trường ĐH Y Dược

13 3516Nguyễn Thị Minh Ngọc Nữ 29/7/1985 Nghệ An Chẩn đoán hình ảnh 8,0 6,5 88Trường ĐH Y Dược

14 3517Võ Thị Thanh Nguyên Nữ 02/02/1993 Quảng Nam Chẩn đoán hình ảnh 6,0 7,5 81Trường ĐH Y Dược

15 3519Nguyễn Thị Quỳnh Như Nữ 07/5/1993 Quảng Bình Chẩn đoán hình ảnh 6,5 6,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

16 3520Trương Quang Quý Nam 03/4/1993 Thừa Thiên Huế Chẩn đoán hình ảnh 7,0 7,5 90Trường ĐH Y Dược

17 3521Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ 08/5/1993 Phú Yên Chẩn đoán hình ảnh 8,0 7,0 88Trường ĐH Y Dược

18 3522Ngô Thị Hồng Thắm Nữ 18/6/1993 Quảng Nam Chẩn đoán hình ảnh 7,0 7,0 88Trường ĐH Y Dược

19 3523Nguyễn Thị Diệu Thương Nữ 29/9/1993 Đăk Lăk Chẩn đoán hình ảnh 5,0 6,0 87Trường ĐH Y Dược

20 3524Phạm Thị Xuân Trinh Nữ 26/01/1992 Khánh Hòa Chẩn đoán hình ảnh 6,0 7,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

21 3525Lê Thị Bá Uyên Nữ 05/9/1993 Thừa Thiên Huế Chẩn đoán hình ảnh 5,0 6,0 81Trường ĐH Y Dược

22 3526Đỗ Thị Ý Nữ 24/3/1993 Quảng Ngãi Chẩn đoán hình ảnh 5,0 7,0 77Trường ĐH Y Dược

23 3527Phouvanh Chanthavong Nam 02/02/1994 Lào (*) VắngTrường ĐH Y Dược

24 3528Nguyễn Văn Cường Nam 17/7/1993 Quảng Bình (*) 76Trường ĐH Y Dược

25 3529Nguyễn Thị San Hà Nữ 10/4/1993 Gia Lai (*) 89Trường ĐH Y Dược

26 3530Nguyễn Mạnh Hùng Nam 25/3/1984 Nghệ An (*) VắngTrường ĐH Y Dược

27 3531Bùi Văn Lưu Nam 05/6/1993 Nghệ An (*) 79Trường ĐH Y Dược

28 3532Nguyễn Thị Hồng Nhi Nữ 25/01/1992 Đăk Lăk (*) 87Trường ĐH Y Dược

(*) Trương ĐHYD gửi thi môn Ngoại ngữ để lấy kết qua xét tuyển Bác sĩ nội trú

Page 19: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2017 …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/KQ_2_2017.pdf14 Trần Hoàng Thùy Linh Nữ 24/11/1995 Thừa Thiên Hu ế Ngôn

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 19

Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 3533Vi Hà Tân Anh Nam 05/3/1992 Nghệ An Ngoại khoa 6,0 9,0 87Trường ĐH Y Dược(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

2 3534Phạm Thái Bình Nam 14/3/1992 Phú Yên Ngoại khoa 6,0 7,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

3 3535Trần Ngọc Chọn Nam 07/5/1992 Thừa Thiên Huế Ngoại khoa 5,0 8,0 81Trường ĐH Y Dược

4 3536Mai Hồng Công Nam 16/5/1993 Quảng Trị Ngoại khoa 5,0 8,5 56Trường ĐH Y Dược

5 3537Trần Cao Cường Nam 05/01/1989 Bình Phước Ngoại khoa 5,0 6,5 64Trường ĐH Y Dược(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

6 3538Phan Đình Quốc Dũng Nam 08/11/1991 Thừa Thiên Huế Ngoại khoa 6,0 8,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

7 3539Phan Duy Đạt Nam 11/6/1993 Quảng Bình Ngoại khoa 7,0 8,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

8 3540Trần Duy Đạt Nam 06/8/1993 Thừa Thiên Huế Ngoại khoa 5,5 7,5 83Trường ĐH Y Dược

9 3543Phạm Duy Hải Nam 26/8/1993 Quảng Nam Ngoại khoa 7,0 8,5 76Trường ĐH Y Dược

10 3544Trương Hoàng Huy Nam 25/6/1992 Đà Nẵng Ngoại khoa 7,0 7,5 88Trường ĐH Y Dược

11 3545Phan Lê Khanh Nam 25/8/1993 Quảng Bình Ngoại khoa 7,0 8,5 66Trường ĐH Y Dược

12 3546Nguyễn Vũ Khôi Nam 04/10/1993 Đà Nẵng Ngoại khoa 6,0 9,0 52Trường ĐH Y Dược

13 3547Kha Thoại Kỳ Nam 23/8/1991 TPHCM Ngoại khoa 5,5 7,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

14 3548Trần Như Bảo Lân Nam 03/3/1992 Thừa Thiên Huế Ngoại khoa 5,0 8,5 63Trường ĐH Y Dược

15 3549Trần Tùng Linh Nam 08/8/1991 Hà Nội Ngoại khoa 5,5 7,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

16 3550Lê Xuân Long Nam 25/02/1993 Quảng Trị Ngoại khoa 8,0 9,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

17 3551Lê Đức Nam Nam 02/3/1993 Quảng Nam Ngoại khoa 6,0 8,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

18 3552Hồ Văn Nhân Nam 10/3/1993 Thừa Thiên Huế Ngoại khoa 5,5 8,0 69Trường ĐH Y Dược

19 3554Lê Nguyễn Viết Nho Nam 07/9/1993 Thừa Thiên Huế Ngoại khoa 6,0 8,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

20 3555Phan Hồng Phong Nam 19/4/1993 Quảng Bình Ngoại khoa 6,0 7,5 67Trường ĐH Y Dược

21 3556Trần Hồng Phúc Nam 10/01/1993 Quảng Nam Ngoại khoa 6,0 9,0 80Trường ĐH Y Dược

22 3557Nguyễn Đăng Quỳnh Nam 09/4/1993 Hà Tĩnh Ngoại khoa 5,0 7,5 73Trường ĐH Y Dược

23 3559Nguyễn Văn Quý Nam 23/3/1993 Hà Tĩnh Ngoại khoa 6,5 8,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

24 3560Trần Văn Sang Nam 16/8/1993 Quảng Nam Ngoại khoa 6,0 8,0 62Trường ĐH Y Dược

25 3562Võ Như Thái Nam 10/11/1993 Quảng Nam Ngoại khoa 4,0 8,5 60Trường ĐH Y Dược

Page 20: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2017 …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/KQ_2_2017.pdf14 Trần Hoàng Thùy Linh Nữ 24/11/1995 Thừa Thiên Hu ế Ngôn

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 20

Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 3563Cao Ngọc Thắng Nam 04/12/1990 Thừa Thiên Huế Ngoại khoa 7,5 8,0 66Trường ĐH Y Dược

2 3564Nguyễn Nhật Tín Nam 08/3/1993 Thừa Thiên Huế Ngoại khoa 7,0 8,5 66Trường ĐH Y Dược

3 3566Nguyễn Hữu Tuấn Nam 12/5/1989 Thanh Hóa Ngoại khoa 8,0 8,5 65Trường ĐH Y Dược

4 3567Nguyễn Văn Tuấn Nam 15/7/1993 Quảng Bình Ngoại khoa 8,0 8,0 65Trường ĐH Y Dược

5 3568Ngô Sỹ Văn Nam 18/01/1993 Đà Nẵng Ngoại khoa 7,0 9,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

6 3569Trần Quốc Vinh Nam 10/9/1993 Khánh Hòa Ngoại khoa 7,0 7,0 63Trường ĐH Y Dược

7 3570Nguyễn Tuấn Anh Nam 10/9/1991 Đăk Lăk Sản phụ khoa 7,5 7,0 70Trường ĐH Y Dược

8 3571Văn Nhật Đản Nam 04/6/1993 Đăk Lăk Sản phụ khoa 6,5 9,5 70Trường ĐH Y Dược

9 3572Nguyễn Văn Đại Nam 30/11/1993 Thừa Thiên Huế Sản phụ khoa 7,0 9,5 71Trường ĐH Y Dược

10 3573Nguyễn Hải Đăng Nam 10/02/1993 Quảng Trị Sản phụ khoa 7,5 9,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

11 3574Nguyễn Thanh Hải Nam 05/10/1993 Quảng Bình Sản phụ khoa 7,0 9,5 64Trường ĐH Y Dược

12 3575Lâm Lê Diệu Hằng Nữ 13/5/1993 Quảng Ngãi Sản phụ khoa 7,0 7,5 63Trường ĐH Y Dược

13 3576Phan Thị Thu Hồng Nữ 01/11/1993 Quảng Nam Sản phụ khoa 7,0 9,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

14 3577Hồ Trần Tuấn Hùng Nam 30/11/1993 Thừa Thiên Huế Sản phụ khoa 7,0 9,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

15 3578Hồ Xuân Linh Nam 30/3/1993 Nghệ An Sản phụ khoa 7,0 9,5 62Trường ĐH Y Dược

16 3579Hà Thị Nguyên Nữ 09/6/1993 Quảng Nam Sản phụ khoa 6,5 7,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

17 3580Nguyễn Phước Thành Nhân Nam 08/5/1993 Thừa Thiên Huế Sản phụ khoa 6,5 7,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

18 3582Dương Văn Sang Nam 26/11/1992 Thừa Thiên Huế Sản phụ khoa 7,0 9,5 59Trường ĐH Y Dược

19 3583Phan Thị Thành Tâm Nữ 11/4/1993 Quảng Nam Sản phụ khoa 6,0 8,5 73Trường ĐH Y Dược

20 3585Phạm Thanh Thảo Nữ 11/11/1991 Quảng Nam Sản phụ khoa 5,0 5,5 74Trường ĐH Y Dược

21 3586Phạm Thị Thùy Nữ 31/10/1993 Nghệ An Sản phụ khoa 7,0 9,5 82Trường ĐH Y Dược

22 3587Trần Hữu Toán Nam 28/7/1993 Nghệ An Sản phụ khoa 7,5 9,5 73Trường ĐH Y Dược

23 3588Lê Thị Ngọc Trinh Nữ 22/9/1993 Thừa Thiên Huế Sản phụ khoa 6,5 8,5 78Trường ĐH Y Dược

24 3589Trần Doãn Tú Nam 14/12/1993 Quảng Trị Sản phụ khoa 8,5 9,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

25 3590Nguyễn Thị Vân Nữ 18/10/1993 Bắc Ninh Sản phụ khoa 6,5 9,0 60Trường ĐH Y Dược

26 3591Lê Đức Vĩnh Nam 11/9/1993 Quảng Nam Sản phụ khoa 7,5 8,5 58Trường ĐH Y Dược

27 3592Nguyễn Như Ý Nam 10/6/1993 Hà Tĩnh Sản phụ khoa 7,5 6,0 67Trường ĐH Y Dược

Page 21: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2017 …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/KQ_2_2017.pdf14 Trần Hoàng Thùy Linh Nữ 24/11/1995 Thừa Thiên Hu ế Ngôn

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 21

Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 3593Lê Hồ Việt An Nữ 08/8/1986 Đà Nẵng Răng Hàm Mặt 3,5 5,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

2 3594Nguyễn Thị Kim Anh Nữ 14/6/1992 Gia Lai Răng Hàm Mặt 5,5 5,5 72Trường ĐH Y Dược

3 3595Huỳnh Thị Ngọc Giang Nữ 13/8/1991 Quảng Ngãi Răng Hàm Mặt 7,0 10,0 73Trường ĐH Y Dược

4 3596Nguyễn Thu Hằng Nữ 30/3/1987 Quảng Trị Răng Hàm Mặt 5,0 6,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

5 3597Trần Trung Hiếu Nam 20/4/1993 Quảng Trị Răng Hàm Mặt 7,5 8,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

6 3598Trần Nam Phương Nữ 30/3/1990 Lạng Sơn Răng Hàm Mặt 2,0 1,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

7 3600Nguyễn Đức Quỳnh Trang Nữ 22/4/1990 Thừa Thiên Huế Răng Hàm Mặt 9,0 10,0 81Trường ĐH Y Dược

8 3601Hà Anh Nguyệt Tú Nữ 28/6/1993 Thừa Thiên Huế Răng Hàm Mặt 5,0 7,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

9 3602Huỳnh Tú Uyên Nữ 01/5/1992 Đà Nẵng Răng Hàm Mặt 5,0 7,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

10 3604Dương Mạnh Đạt Nam 15/8/1993 Thừa Thiên Huế Tai Mũi Họng 5,0 6,0 63Trường ĐH Y Dược

11 3605Trần Hồng Đạt Nam 18/5/1993 Quảng Ngãi Tai Mũi Họng 9,0 6,5 74Trường ĐH Y Dược

12 3606Lê Thái Mạnh Hùng Nam 10/5/1993 Đà Nẵng Tai Mũi Họng 5,0 5,5 58Trường ĐH Y Dược

13 3607Dương Thị Mỹ Nữ 12/12/1993 Quảng Nam Tai Mũi Họng 5,5 5,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

14 3609Võ Đoàn Minh Nhật Nam 14/10/1993 Quảng Trị Tai Mũi Họng 6,0 7,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

15 3610Phan Tùng Sơn Nam 24/12/1993 Hà Tĩnh Tai Mũi Họng 6,0 6,5 71Trường ĐH Y Dược

16 3611Lê Viết Thanh Nam 13/12/1993 Thừa Thiên Huế Tai Mũi Họng 5,0 7,5 77Trường ĐH Y Dược

17 3612Nguyễn Minh Trí Nam 01/8/1993 Thừa Thiên Huế Tai Mũi Họng 5,5 6,0 67Trường ĐH Y Dược

18 3613Trần Thị Kim Anh Nữ 27/11/1993 Thừa Thiên Huế Nội khoa 9,5 7,0 78Trường ĐH Y Dược

19 3614Trần Văn Bình Nam 28/3/1992 Quảng Trị Nội khoa 8,5 7,0 81Trường ĐH Y Dược

20 3615Diệp Thị Ngọc Bích Nữ 15/02/1993 Quảng Ngãi Nội khoa 9,5 7,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

21 3616Nguyễn Thị Bích Chi Nữ 11/6/1993 Đăk Lăk Nội khoa 9,5 8,0 60Trường ĐH Y Dược

22 3617Trương Ánh Diệu Nữ 24/02/1993 Quảng Nam Nội khoa 9,5 6,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

23 3618Đoàn Thị Mỹ Duyên Nữ 10/01/1993 Phú Yên Nội khoa 8,0 6,5 65Trường ĐH Y Dược

24 3619Trần Anh Dũng Nam 06/9/1986 Thừa Thiên Huế Nội khoa 6,5 1,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

25 3620Trần Công Dư Nam 19/3/1993 Quảng Nam Nội khoa 10,0 8,0 60Trường ĐH Y Dược

26 3621Trần Minh Đốc Nam 26/6/1993 Quảng Nam Nội khoa 9,5 5,0 59Trường ĐH Y Dược

27 3623Trần Thiện Đức Nam 25/3/1993 Bình Định Nội khoa 9,5 5,5 65Trường ĐH Y Dược

Page 22: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2017 …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/KQ_2_2017.pdf14 Trần Hoàng Thùy Linh Nữ 24/11/1995 Thừa Thiên Hu ế Ngôn

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 22

Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 3625Phan Thị Hồng Hạnh Nữ 23/3/1993 Đăk Lăk Nội khoa 9,0 6,0 52Trường ĐH Y Dược

2 3627Lê Phước Hoàng Nam 09/11/1993 Thừa Thiên Huế Nội khoa 9,5 7,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

3 3628Mai Thu Huyền Nữ 12/9/1993 Thừa Thiên Huế Nội khoa 9,5 7,5 71Trường ĐH Y Dược

4 3629Phạm Hữu Huyền Nam 20/8/1982 Quảng Ngãi Nội khoa 7,5 7,0 51Trường ĐH Y Dược

5 3630Hoàng Công Khải Nam 19/12/1993 Nghệ An Nội khoa 10,0 7,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

6 3631Nguyễn Mai Hà Linh Nữ 08/6/1993 Đà Nẵng Nội khoa 8,5 8,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

7 3633Nguyễn Thành Luân Nam 19/02/1992 Quảng Trị Nội khoa 9,0 7,0 52Trường ĐH Y Dược

8 3634Hoàng Thị Ngọc Mai Nữ 20/7/1992 Đà Nẵng Nội khoa 8,5 7,0 61Trường ĐH Y Dược

9 3635Phan Kim Châu Mẫn Nam 19/11/1992 Thừa Thiên Huế Nội khoa 9,0 8,0 68Trường ĐH Y Dược

10 3637Trần Thị Nga Nữ 20/9/1993 Gia Lai Nội khoa 8,5 7,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

11 3638Thái Việt Nguyên Nam 22/8/1993 Bình Định Nội khoa 9,5 7,0 73Trường ĐH Y Dược

12 3639Võ Thị Ánh Nhật Nữ 20/3/1993 Quảng Ngãi Nội khoa 9,5 8,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

13 3641Trần Thị Quỳnh Quyên Nữ 17/7/1993 Gia Lai Nội khoa 7,0 6,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

14 3642Dương Minh Quý Nam 26/3/1993 Thừa Thiên Huế Nội khoa 9,5 6,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

15 3644Phạm Nguyễn Ngọc Thanh Nữ 18/9/1993 Quảng Ngãi Nội khoa 5,0 6,0 72Trường ĐH Y Dược

16 3645Lê Nhật Thảo Nữ 06/9/1993 Quảng Trị Nội khoa 9,5 8,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

17 3646Phùng Hữu Thảo Nam 22/5/1992 Quảng Bình Nội khoa 6,5 7,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

18 3648Phạm Thuyên Nam 15/6/1992 Quảng Trị Nội khoa 5,0 6,5 81Trường ĐH Y Dược

19 3649Huỳnh Quốc Toản Nam 08/7/1993 Bình Định Nội khoa 9,5 7,5 75Trường ĐH Y Dược

20 3650Đoàn Thị Thu Trang Nữ 30/6/1993 Quảng Trị Nội khoa 9,5 7,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

21 3651Châu Thành Trung Nam 05/6/1993 Đà Nẵng Nội khoa 8,5 6,5 80Trường ĐH Y Dược

22 3652Nguyễn Thị Hồng Vân Nữ 24/7/1993 Khánh Hòa Nội khoa 8,5 8,0 74Trường ĐH Y Dược

23 3654Nguyễn Ngọc Vinh Nam 18/9/1993 Đăk Lăk Nội khoa 9,5 7,0 73Trường ĐH Y Dược

24 3655Nguyễn Ngọc Thành Nam 17/02/1991 Nghệ An Y học chức năng 5,0 5,5 61Trường ĐH Y Dược

Page 23: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2017 …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/KQ_2_2017.pdf14 Trần Hoàng Thùy Linh Nữ 24/11/1995 Thừa Thiên Hu ế Ngôn

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 23

Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 3657Nguyễn Quốc Cường Nam 30/9/1993 Lâm Đồng Nhi khoa 9,5 5,5 59Trường ĐH Y Dược

2 3658Đỗ Hoàng Hà Nam 28/8/1993 Đà Nẵng Nhi khoa 9,0 9,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

3 3659Nguyễn Thị Bích Hạnh Nữ 24/02/1993 Thừa Thiên Huế Nhi khoa 9,0 7,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

4 3660Trần Thị Hiền Nữ 21/5/1993 Hà Tĩnh Nhi khoa 9,5 9,0 76Trường ĐH Y Dược

5 3661Lê Minh Hiển Nam 05/01/1993 Quảng Ngãi Nhi khoa 9,5 10,0 72Trường ĐH Y Dược

6 3662Trần Thị Thùy Hương Nữ 27/7/1992 Thừa Thiên Huế Nhi khoa 9,5 10,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

7 3663Nguyễn Đình Minh Khánh Nam 02/9/1993 Thừa Thiên Huế Nhi khoa 6,0 6,0 56Trường ĐH Y Dược

8 3664Võ Thị Tú Lam Nữ 16/5/1993 Gia Lai Nhi khoa 10,0 10,0 63Trường ĐH Y Dược

9 3666Trương Thị Na Nữ 01/01/1993 Thừa Thiên Huế Nhi khoa 9,5 9,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

10 3667Đặng Thị Hoài Nam Nữ 16/02/1993 Quảng Bình Nhi khoa 9,5 10,0 67Trường ĐH Y Dược

11 3668Hà Thị Thúy Nga Nữ 13/02/1993 Quảng Nam Nhi khoa 9,0 9,0 65Trường ĐH Y Dược

12 3669Châu Hồ Mai Nhi Nữ 14/01/1993 Bình Định Nhi khoa 9,5 10,0 75Trường ĐH Y Dược

13 3670Lê Thị Thanh Nhung Nữ 03/5/1993 Quảng Nam Nhi khoa 9,0 10,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

14 3671Huỳnh Trinh Nữ Nữ 15/01/1993 Quảng Ngãi Nhi khoa 8,5 9,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

15 3672Bùi Đình Phi Nam 15/12/1993 Đăk Lăk Nhi khoa 9,0 10,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

16 3673Phạm Trọng Phú Nam 02/6/1993 Thừa Thiên Huế Nhi khoa 9,0 10,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

17 3674Bùi Bích Phương Nữ 24/9/1993 Quảng Trị Nhi khoa 9,5 10,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

18 3675Hồ Đăng Quân Nam 21/4/1993 Thừa Thiên Huế Nhi khoa 9,5 10,0 62Trường ĐH Y Dược

19 3676Phạm Thị Minh Tâm Nữ 06/9/1993 Quảng Nam Nhi khoa 9,5 9,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

20 3680Trần Đức Văn Nam 02/01/1993 Đăk Nông Nhi khoa 9,5 9,5 61Trường ĐH Y Dược

21 3681Nguyễn Thị Phụng Vân Nữ 09/3/1993 Đăk Lăk Nhi khoa 10,0 10,0 66Trường ĐH Y Dược

22 3683Mai Ngọc Dược Nam 26/3/1993 Quảng Ngãi Y học cổ truyền 7,0 7,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

23 3684Lê Thái Hưng Nam 13/5/1993 Quảng Ngãi Y học cổ truyền 8,0 6,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

24 3687Nguyễn Phạm Hoàng Vy Nữ 10/7/1992 Đà Nẵng Y học cổ truyền 8,5 6,5 68Trường ĐH Y Dược

Page 24: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2017 …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/KQ_2_2017.pdf14 Trần Hoàng Thùy Linh Nữ 24/11/1995 Thừa Thiên Hu ế Ngôn

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 24

Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 3688Nguyễn Văn Chương Nam 12/5/1979 Quảng Nam Dược lý - Dược lâm sàng 0,5 Vắng VắngTrường ĐH Y Dược

2 3689Ngô Thị Kim Cúc Nữ 23/10/1994 Thừa Thiên Huế Dược lý - Dược lâm sàng 9,5 9,0 61Trường ĐH Y Dược

3 3690Phạm Mỹ Duyên Nữ 29/5/1994 Đà Nẵng Dược lý - Dược lâm sàng 1,5 3,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

4 3691Lâm Quang Gia Đạt Nam 08/4/1994 Bình Định Dược lý - Dược lâm sàng 2,0 2,5 63Trường ĐH Y Dược

5 3692Võ Thị Thu Giang Nữ 04/9/1991 Quảng Nam Dược lý - Dược lâm sàng 6,0 7,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

6 3693Nguyễn Như Hiền Nam 05/9/1989 Quảng Nam Dược lý - Dược lâm sàng 5,0 5,0 57Trường ĐH Y Dược

7 3694Nguyễn Thị Hiền Nữ 27/9/1988 Thừa Thiên Huế Dược lý - Dược lâm sàng 3,5 7,0 62Trường ĐH Y Dược

8 3696Kiều Trúc Hiếu Nữ 25/10/1994 Quảng Nam Dược lý - Dược lâm sàng 1,0 3,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

9 3697Trần Thị Như Hồng Nữ 12/9/1988 Kon Tum Dược lý - Dược lâm sàng 3,0 7,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

10 3698Tôn Thất Hy Nam 01/10/1964 Thừa Thiên Huế Dược lý - Dược lâm sàng 7,5 6,0 57Trường ĐH Y Dược

11 3699Kiều Loan Nữ 24/02/1990 Quảng Nam Dược lý - Dược lâm sàng 6,0 8,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

12 3701Mai Thị Lý Nữ 21/01/1993 Quảng Trị Dược lý - Dược lâm sàng 1,0 Vắng VắngTrường ĐH Y Dược

13 3702Trần Vũ Mạnh Nam 20/4/1991 Lâm Đồng Dược lý - Dược lâm sàng 2,5 5,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

14 3703Triệu Hoàng Trà My Nữ 14/7/1991 Đăk Lăk Dược lý - Dược lâm sàng 5,0 6,5 60Trường ĐH Y Dược(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

15 3704Đỗ Thị Bích Ngọc Nữ 30/9/1988 Thừa Thiên Huế Dược lý - Dược lâm sàng 5,0 7,5 63Trường ĐH Y Dược

16 3706Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nữ 15/9/1994 Thừa Thiên Huế Dược lý - Dược lâm sàng 5,0 6,5 69Trường ĐH Y Dược

17 3707Tôn Nữ Minh Nhật Nữ 03/6/1992 Thừa Thiên Huế Dược lý - Dược lâm sàng 9,0 8,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

18 3708Trần Thị Thùy Nhi Nữ 24/8/1983 Thừa Thiên Huế Dược lý - Dược lâm sàng 9,0 9,0 77Trường ĐH Y Dược

19 3709Trần Thị Quỳnh Như Nữ 30/6/1989 Thừa Thiên Huế Dược lý - Dược lâm sàng 8,5 6,5 80Trường ĐH Y Dược

20 3711Nguyễn Thanh Sương Nữ 03/11/1984 Đà Nẵng Dược lý - Dược lâm sàng 5,0 5,5 62Trường ĐH Y Dược

21 3714Nguyễn Ngọc Thới Nam 02/02/1994 Đà Nẵng Dược lý - Dược lâm sàng 7,0 3,5 76Trường ĐH Y Dược

22 3716Trần Thị Tâm Nữ 10/3/1993 Hà Tĩnh (*) 80Trường ĐH Y Dược

23 3717Nguyễn Thị Thùy Tiên Nữ 19/8/1993 Đăk Lăk (*) 61Trường ĐH Y Dược

24 3718Lê Ngọc Thùy Trang Nữ 27/9/1993 Quảng Ngãi (*) 65Trường ĐH Y Dược

25 3719Nguyễn Khoa Vỹ Nam 02/7/1993 Quảng Nam (*) 75Trường ĐH Y Dược

26 3720Nguyễn Như Ý Nam 10/6/1993 Hà Tĩnh (*) VắngTrường ĐH Y Dược

(*) Trương ĐHYD gửi thi môn Ngoại ngữ để lấy kết qua xét tuyển Bác sĩ nội trú

Page 25: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2017 …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/KQ_2_2017.pdf14 Trần Hoàng Thùy Linh Nữ 24/11/1995 Thừa Thiên Hu ế Ngôn

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 25

Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 3723Lê Thị Quỳnh Như Nữ 19/02/1995 Quảng Ngãi Hoá vô cơ 5,0 6,0 53Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

2 3726Trương Nữ Tường Vy Nữ 03/12/1993 Bình Định Hoá vô cơ 5,0 7,5 59Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

3 3727Phạm Đình Thành Nam 10/10/1982 Bắc Ninh Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 2,5 6,5 55Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

4 3728Liêng Hot Ha Ba Nam 14/7/1982 Lâm Đồng Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý 8,0 8,5 59Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

5 3729Thái Văn Mạnh Nam 16/10/1983 Nghệ An Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý 8,5 8,5 52Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

6 3730Y Lam Niê Nam 22/8/1981 Đăk Lăk Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý 8,0 9,0 55Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

7 3731Thao Nuông Nam 10/9/1976 Kon Tum Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý 8,0 8,0 57Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

8 3732Trần Thị Thanh Thảo Nữ 01/02/1987 Đăk Lăk Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý 8,0 9,0 59Trường ĐH Sư phạm

9 3733Hồ Thị Thủy Nữ 08/8/1983 Hà Tĩnh Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý 8,0 8,0 65Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

10 3734Trần Văn Công Nam 11/12/1981 Hà Tĩnh Văn học Việt Nam 8,0 8,0 59Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

11 3735Hà Thị Hạnh Nữ 20/4/1979 Hà Tĩnh Văn học Việt Nam 9,0 8,5 62Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

12 3736Nguyễn Thị Yến Nhung Nữ 22/8/1992 Đăk Lăk Văn học Việt Nam 9,0 7,5 60Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

13 3737Trần Văn Hạnh Nam 20/12/1983 Thanh Hóa Lý luận và PPDH bộ môn Lịch sử 8,0 6,0 58Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

14 3738Ngọ Thị Hiền Nữ 28/02/1983 Thanh Hóa Lý luận và PPDH bộ môn Lịch sử 8,0 6,5 64Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

15 3740Nguyễn Khắc Kính Nam 12/10/1981 Hải Dương Lý luận và PPDH bộ môn Lịch sử 8,0 6,5 63Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

16 3741Trần Viết Lượng Nam 10/12/1978 Hà Tĩnh Lý luận và PPDH bộ môn Lịch sử 7,5 7,5 57Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

17 3742Hoàng Thị Thiện Nữ 05/5/1979 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Lịch sử 8,0 8,0 63Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

18 3743Đậu Thị Hồng Thúy Nữ 12/5/1979 Nghệ An Lý luận và PPDH bộ môn Lịch sử 8,0 6,5 60Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

19 3744Đoàn Minh Tuấn Nam 25/4/1981 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Lịch sử 8,0 5,0 62Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

Page 26: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2017 …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/KQ_2_2017.pdf14 Trần Hoàng Thùy Linh Nữ 24/11/1995 Thừa Thiên Hu ế Ngôn

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 26

Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 3746Võ Thị Vân Tuyền Nữ 04/4/1991 Đồng Nai Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 7,0 3,0 81Trường ĐH Sư phạm

2 3747Nguyễn Thị Thanh Hương Nữ 21/9/1995 Đồng Nai Vật lý LT và vật lý toán 5,0 6,0 73Trường ĐH Sư phạm

3 3748Lê Thị Phương Quỳnh Nữ 26/9/1995 Đồng Nai Vật lý LT và vật lý toán 5,0 6,0 73Trường ĐH Sư phạm

4 3752Hà Thế Độ Nam 01/5/1989 Thanh Hóa Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 8,0 7,5 65Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

5 3754Bùi Quốc Hòa Nam 20/12/1979 Hà Tĩnh Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 8,0 8,0 67Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

6 3757Đặng Thị Liễu Nữ 16/10/1975 Hà Tĩnh Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 8,0 7,5 61Trường ĐH Sư phạm

7 3758Nguyễn Văn Lộc Nam 15/9/1986 Bà Rịa-Vũng Tà Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 8,0 8,5 71Trường ĐH Sư phạm

8 3759Phan Thị Khắc Ly Nữ 28/12/1986 Bà Rịa-Vũng Tà Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 8,0 8,5 73Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

9 3761Nguyễn Thị Phương Nữ 07/5/1994 Ninh Bình Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 8,0 8,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

10 3762Nguyễn Hữu Quân Nam 08/01/1986 Lào Cai Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,5 6,5 67Trường ĐH Sư phạm

11 3763Nguyễn Thanh Tài Nam 06/7/1981 Quảng Ngãi Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 8,0 8,5 77Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

12 3764Nguyễn Công Thủy Nam 21/4/1982 Hà Tĩnh Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 6,5 8,5 69Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

13 3765Bùi Thị Thương Nữ 16/8/1983 Thanh Hóa Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 8,0 8,0 72Trường ĐH Sư phạm

14 3766Trần Văn Thương Nam 05/01/1981 Nghệ An Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 8,5 9,0 69Trường ĐH Sư phạm

15 3767Vũ Thị Huyền Trang Nữ 14/11/1985 Bà Rịa-Vũng Tà Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 8,0 9,0 81Trường ĐH Sư phạm

16 3769Lê Nguyễn Tiến Trung Nam 05/7/1987 Kiên Giang Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 8,0 7,5 65Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

17 3771Bùi Văn Tuân Nam 19/5/1983 Thanh Hóa Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 8,0 8,0 74Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

Page 27: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2017 …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/KQ_2_2017.pdf14 Trần Hoàng Thùy Linh Nữ 24/11/1995 Thừa Thiên Hu ế Ngôn

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 27

Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 3772Nguyễn Văn Hiếu Nam 20/11/1981 Hải Dương Địa lý tự nhiên 7,0 8,5 55Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

2 3773Lưu Thị Huyền Hương Nữ 01/5/1983 Vĩnh Phúc Địa lý tự nhiên 6,0 9,0 61Trường ĐH Sư phạm

3 3774Vũ Ngọc Cường Nam 24/02/1973 Ninh Bình Lý luận và PPDH bộ môn Lịch sử 7,0 6,0 50Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

4 3775Đặng Thị An Giang Nữ 04/12/1995 Lâm Đồng Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt 8,0 7,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

5 3776Lê Thị Hương Nữ 20/10/1992 Thanh Hóa Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt 8,0 8,0 65Trường ĐH Sư phạm

6 3777Nguyễn Xuân Hoài Phước Nam 14/7/1994 Đồng Nai Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt 8,0 7,0 64Trường ĐH Sư phạm

7 3778Phan Thị Quyên Nữ 04/4/1990 Nam Định Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt 9,0 8,5 72Trường ĐH Sư phạm

8 3780Võ Thị Bích Thủy Nữ 27/12/1983 Đồng Nai Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt 9,0 8,5 71Trường ĐH Sư phạm

9 3781Lê Trọng Anh Nam 10/11/1975 Nghệ An Quản lý giáo dục 6,0 7,5 64Trường ĐH Sư phạm

10 3782Trương Thị Ngọc Anh Nữ 13/5/1981 Đồng Nai Quản lý giáo dục 7,0 7,0 72Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

11 3783Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 27/5/1981 Bà Rịa-Vũng Tà Quản lý giáo dục 5,5 8,0 73Trường ĐH Sư phạm

12 3784Nguyễn Đình Biên Nam 18/4/1975 Hưng Yên Quản lý giáo dục 7,5 7,5 80Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

13 3785Trần Duy Bình Nam 28/11/1979 Bà Rịa-Vũng Tà Quản lý giáo dục 6,0 6,5 79Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

14 3786Phan Thị Bích Nữ 10/10/1972 Bình Thuận Quản lý giáo dục 7,0 7,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

15 3787Võ Trần Bửu Nam 31/12/1970 Quảng Trị Quản lý giáo dục 6,5 7,5 77Trường ĐH Sư phạm

16 3788Bùi Chí Cang Nam 19/5/1979 Nghệ An Quản lý giáo dục 7,0 7,5 78Trường ĐH Sư phạm

17 3789Dương Lê Cảnh Nam 03/01/1990 Bà Rịa-Vũng Tà Quản lý giáo dục 6,5 7,0 75Trường ĐH Sư phạm

18 3790Nguyễn Thị Châu Nữ 06/11/1981 Nghệ An Quản lý giáo dục 6,0 7,0 64Trường ĐH Sư phạm

19 3791Bùi Võ Phương Du Nam 16/11/1971 TPHCM Quản lý giáo dục 7,5 8,0 75Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

20 3792Nguyễn Thị Phương Dung Nữ 01/01/1986 Bà Rịa-Vũng Tà Quản lý giáo dục 6,5 8,0 85Trường ĐH Sư phạm

21 3794Nguyễn Thị Duyên Nữ 10/8/1979 Bắc Giang Quản lý giáo dục 5,0 7,5 87Trường ĐH Sư phạm

22 3795Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ 12/8/1982 Bà Rịa-Vũng Tà Quản lý giáo dục 6,0 7,5 78Trường ĐH Sư phạm

23 3796Nguyễn Thị Hồng Đào Nữ 16/9/1985 TPHCM Quản lý giáo dục 7,0 7,5 84Trường ĐH Sư phạm

24 3797Nguyễn Thị Điệp Nữ 13/8/1979 Hưng Yên Quản lý giáo dục 7,5 7,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

25 3798Nguyễn Văn Định Nam 15/3/1978 Thanh Hóa Quản lý giáo dục 7,5 8,0 77Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

26 3799Phạm Công Định Nam 05/10/1977 Thái Nguyên Quản lý giáo dục 5,0 7,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

Page 28: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2017 …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/KQ_2_2017.pdf14 Trần Hoàng Thùy Linh Nữ 24/11/1995 Thừa Thiên Hu ế Ngôn

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 28

Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 3800Nguyễn Thị Minh Đông Nữ 03/11/1981 Hà Nam Quản lý giáo dục 7,0 8,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

2 3801Đinh Ngọc Đức Nam 06/01/1974 Ninh Bình Quản lý giáo dục 7,0 6,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

3 3802Nghiêm Văn Giang Nam 16/02/1979 Bắc Giang Quản lý giáo dục 6,0 7,0 50Trường ĐH Sư phạm

4 3803Nguyễn Thị Hoa Nữ 02/9/1974 Hà Tĩnh Quản lý giáo dục 7,0 7,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

5 3804Trần Ngọc Trang Hoa Nữ 28/9/1973 Thanh Hóa Quản lý giáo dục 6,0 8,0 67Trường ĐH Sư phạm

6 3805Đoàn Thị Thu Hoài Nữ 15/10/1977 Hưng Yên Quản lý giáo dục 7,0 8,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

7 3806Trần Thị Hoài Nữ 20/6/1979 Quảng Ninh Quản lý giáo dục 6,0 6,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

8 3807Nguyễn Bá Hòa Nam 30/9/1978 Bình Thuận Quản lý giáo dục 6,5 7,0 56Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

9 3808Phạm Thị Hồng Nữ 15/10/1982 Thanh Hóa Quản lý giáo dục 7,5 8,0 61Trường ĐH Sư phạm

10 3809Trần Thị Thanh Hồng Nữ 05/4/1978 Lâm Đồng Quản lý giáo dục 7,0 8,0 80Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

11 3810Trần Thị Vĩnh Hồng Nữ 07/7/1977 Hà Tĩnh Quản lý giáo dục 6,5 8,0 56Trường ĐH Sư phạm

12 3811Lê Thị Huyền Nữ 01/02/1974 Nghệ An Quản lý giáo dục 6,0 7,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

13 3812Nguyễn Hồ Bảo Hưng Nam 27/6/1972 Vũng Tàu Quản lý giáo dục 6,5 7,5 59Trường ĐH Sư phạm

14 3813Hoàng Thị Thu Hương Nữ 06/5/1992 Quảng Nam Quản lý giáo dục 5,5 7,0 73Trường ĐH Sư phạm

15 3814Lê Thị Hương Nữ 14/6/1980 Hải Phòng Quản lý giáo dục 6,0 8,0 81Trường ĐH Sư phạm

16 3815Phạm Thanh Lam Nam 17/01/1983 Thanh Hóa Quản lý giáo dục 6,5 7,5 79Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

17 3816Nguyễn Đình Lâm Nam 25/6/1964 Hà Nội Quản lý giáo dục 6,5 7,0 72Trường ĐH Sư phạm

18 3819Đậu Thị Mỹ Long Nữ 29/9/1977 Hà Tĩnh Quản lý giáo dục 6,5 8,0 84Trường ĐH Sư phạm

19 3820Đào Thị Lý Nữ 24/11/1974 Nghệ An Quản lý giáo dục 5,5 8,0 84Trường ĐH Sư phạm

20 3821Vũ Thị Lý Nữ 28/5/1968 Nam Định Quản lý giáo dục 5,0 7,5 59Trường ĐH Sư phạm

21 3822Lê Thị Tuyết Mai Nữ 05/6/1979 Nghệ An Quản lý giáo dục 5,5 7,5 56Trường ĐH Sư phạm

22 3823Doãn Thị Minh Mây Nữ 22/5/1982 Phú Thọ Quản lý giáo dục 6,5 7,0 62Trường ĐH Sư phạm

23 3824Ngô Trường Minh Nam 08/02/1985 Bình Thuận Quản lý giáo dục 6,5 7,0 64Trường ĐH Sư phạm

24 3825Nguyễn Thị Nguyệt Nga Nữ 10/11/1973 TPHCM Quản lý giáo dục 7,5 7,0 70Trường ĐH Sư phạm

25 3826Vũ Thị Thanh Nga Nữ 05/10/1975 Hà Nam Quản lý giáo dục 6,0 7,5 58Trường ĐH Sư phạm

26 3827Đặng Thị Kiều Ngân Nữ 14/10/1976 Nghệ An Quản lý giáo dục 6,0 8,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

Page 29: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2017 …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/KQ_2_2017.pdf14 Trần Hoàng Thùy Linh Nữ 24/11/1995 Thừa Thiên Hu ế Ngôn

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 29

Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 3828Phạm Thị Hồng Nghĩa Nữ 02/3/1978 Nam Định Quản lý giáo dục 5,0 7,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

2 3829Hoàng Thị Ngọc Nữ 10/01/1973 Hà Nội Quản lý giáo dục 5,0 8,0 63Trường ĐH Sư phạm

3 3830Nguyễn Thị Kim Nguyên Nữ 09/8/1978 Bà Rịa-Vũng Tà Quản lý giáo dục 6,5 7,0 70Trường ĐH Sư phạm

4 3831Phạm Thị Như Nhàng Nữ 04/5/1982 Đồng Nai Quản lý giáo dục 7,0 7,0 72Trường ĐH Sư phạm

5 3832Nguyễn Thị Kim Nhung Nữ 20/10/1972 Bình Thuận Quản lý giáo dục 5,0 7,5 60Trường ĐH Sư phạm

6 3833Phạm Thị Minh Nhung Nữ 07/01/1983 Vũng Tàu Quản lý giáo dục 7,0 6,5 72Trường ĐH Sư phạm

7 3834Lê Văn Như Nam 13/9/1979 Long An Quản lý giáo dục 6,5 7,0 65Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

8 3835Đặng Lâm Phái Nam 07/10/1977 Bắc Giang Quản lý giáo dục 6,0 7,5 68Trường ĐH Sư phạm

9 3836Huỳnh Thanh Phú Nam 18/10/1968 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 6,5 7,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

10 3837Lê Kim Phụng Nam 06/10/1977 Đồng Tháp Quản lý giáo dục 6,0 6,5 62Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

11 3838Trần Hồng Phước Nam 30/02/1975 Gia Lai Quản lý giáo dục 7,5 7,0 65Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

12 3839Bùi Thị Hồng Phượng Nữ 23/4/1982 Hà Nội Quản lý giáo dục 7,5 8,0 63Trường ĐH Sư phạm

13 3840Huỳnh Thị Bích Phượng Nữ 06/6/1978 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 7,0 7,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

14 3841Tống Thanh Quang Nam 04/8/1976 Đồng Nai Quản lý giáo dục 6,0 7,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

15 3842Phạm Duy Khánh Quân Nam 12/12/1979 Bà Rịa-Vũng Tà Quản lý giáo dục 5,0 8,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

16 3843Đỗ Thị Quý Nữ 15/12/1979 Phú Thọ Quản lý giáo dục 5,0 7,0 58Trường ĐH Sư phạm

17 3844Nguyễn Thị Rung Nữ 28/11/1969 Thái Bình Quản lý giáo dục 5,5 8,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

18 3845Trần Văn Sáu Nam 01/01/1975 Quảng Bình Quản lý giáo dục 6,5 6,0 60Trường ĐH Sư phạm

19 3846Hoàng Thị Sen Nữ 02/9/1973 Thanh Hóa Quản lý giáo dục 6,5 7,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

20 3847Nguyễn Anh Sơn Nam 01/01/1984 Hà Tĩnh Quản lý giáo dục 6,0 7,5 79Trường ĐH Sư phạm

21 3848Huỳnh Mỹ Sương Nữ 10/4/1984 Bà Rịa-Vũng Tà Quản lý giáo dục 6,5 7,5 74Trường ĐH Sư phạm

22 3849Dương Tấn Tài Nam 22/01/1981 Đồng Nai Quản lý giáo dục 5,5 6,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

23 3850Tô Văn Tạo Nam 20/02/1987 Nghệ An Quản lý giáo dục 5,5 7,0 53Trường ĐH Sư phạm

24 3851Hoàng Thị Thanh Nữ 01/01/1974 Quảng Ninh Quản lý giáo dục 6,0 7,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

25 3852Lê Thị Kiều Thanh Nữ 13/9/1974 Phú Thọ Quản lý giáo dục 6,5 8,0 65Trường ĐH Sư phạm

26 3853Lê Trần Mông Thành Nữ 17/3/1984 Bà Rịa-Vũng Tà Quản lý giáo dục 6,5 8,0 73Trường ĐH Sư phạm

Page 30: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2017 …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/KQ_2_2017.pdf14 Trần Hoàng Thùy Linh Nữ 24/11/1995 Thừa Thiên Hu ế Ngôn

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 30

Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 3855Trần Thị Thanh Thảo Nữ 15/02/1979 Đồng Nai Quản lý giáo dục 7,0 7,5 70Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

2 3856Phạm Việt Thắng Nam 21/6/1991 TPHCM Quản lý giáo dục 5,5 6,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

3 3857Trịnh Thêm Nam 20/4/1978 Bình Định Quản lý giáo dục 5,0 7,0 63Trường ĐH Sư phạm

4 3858Nguyễn Đình Thỏa Nam 01/10/1976 Thanh Hóa Quản lý giáo dục 6,5 6,5 58Trường ĐH Sư phạm

5 3859Thông Minh Thuận Nam 30/10/1984 Bình Thuận Quản lý giáo dục 7,0 6,0 65Trường ĐH Sư phạm

6 3861Nguyễn Thị Thủy Nữ 10/11/1982 Hà Nam Quản lý giáo dục 7,5 7,5 69Trường ĐH Sư phạm

7 3862Nguyễn Thị Bích Thủy Nữ 02/8/1975 Đồng Nai Quản lý giáo dục 7,0 7,0 73Trường ĐH Sư phạm

8 3863Lê Văn Thúc Nam 29/11/1975 Quảng Trị Quản lý giáo dục 7,0 7,0 62Trường ĐH Sư phạm

9 3864Lê Thị Hoài Thư Nữ 26/3/1979 Hà Tĩnh Quản lý giáo dục 7,0 8,0 60Trường ĐH Sư phạm

10 3865Lê Bích Thương Thương Nữ 25/7/1970 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 6,5 7,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

11 3866Nguyễn Thị Sông Thương Nữ 15/11/1977 Nghệ An Quản lý giáo dục 7,0 8,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

12 3867Nguyễn Xuân Tiến Nam 02/9/1978 Bà Rịa-Vũng Tà Quản lý giáo dục 6,5 7,5 69Trường ĐH Sư phạm

13 3868Nguyễn Thị Tịnh Nữ 27/3/1980 Hưng Yên Quản lý giáo dục 7,5 8,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

14 3869La Thị Minh Trinh Nữ 16/4/1977 Bình Thuận Quản lý giáo dục 7,5 6,5 68Trường ĐH Sư phạm

15 3870Nguyễn Đức Trung Nam 04/8/1980 Hà Tĩnh Quản lý giáo dục 7,0 7,5 95Trường ĐH Sư phạm

16 3871Lê Trần Anh Tuấn Nam 17/02/1979 Bà Rịa-Vũng Tà Quản lý giáo dục 5,0 8,0 88Trường ĐH Sư phạm

17 3872Nguyễn Hữu Tuấn Nam 16/11/1986 Ninh Thuận Quản lý giáo dục 5,0 8,0 84Trường ĐH Sư phạm

18 3873Nguyễn Thành Tú Nam 18/9/1978 Quảng Ngãi Quản lý giáo dục 7,0 8,0 81Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

19 3874Lê Đắc Ước Nam 22/11/1974 Hà Nam Quản lý giáo dục 7,0 6,0 77Trường ĐH Sư phạm

20 3875Phạm Thị Ái Vân Nữ 01/9/1971 Lạng Sơn Quản lý giáo dục 5,0 6,5 71Trường ĐH Sư phạm

21 3876Lê Văn Vẹn Nam 15/11/1978 Long An Quản lý giáo dục 5,5 7,0 72Trường ĐH Sư phạm

22 3877Trương Minh Vương Nam 15/11/1983 Quảng Trị Quản lý giáo dục 6,0 6,5 83Trường ĐH Sư phạm

23 3878Nguyễn Thị Hồng Vy Nữ 03/8/1979 Hải Dương Quản lý giáo dục 7,0 7,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

24 3879Nguyễn Thanh Xuân Nam 20/5/1982 Bình Thuận Quản lý giáo dục 6,5 7,0 86Trường ĐH Sư phạm

25 3880Nguyễn Thị Ngọc Xương Nữ 27/4/1982 Đồng Tháp Quản lý giáo dục 5,5 7,5 81Trường ĐH Sư phạm

26 3881Cù Thị Như Ý Nữ 05/11/1977 Hà Tĩnh Quản lý giáo dục 5,5 7,0 61Trường ĐH Sư phạm

Page 31: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2017 …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/KQ_2_2017.pdf14 Trần Hoàng Thùy Linh Nữ 24/11/1995 Thừa Thiên Hu ế Ngôn

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 31

Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 3882Hồ Thị Diệu An Nữ 01/10/1979 Quảng Trị Quản lý giáo dục 5,5 7,0 53Trường ĐH Sư phạm

2 3883Lê Văn Anh Nam 03/4/1979 Quảng Trị Quản lý giáo dục 7,0 7,5 65Trường ĐH Sư phạm

3 3884Nguyễn Văn Anh Nam 28/11/1977 Quảng Trị Quản lý giáo dục 6,0 7,0 59Trường ĐH Sư phạm

4 3885Nguyễn Thị Kim Ánh Nữ 24/9/1979 Quảng Trị Quản lý giáo dục 7,0 7,5 80Trường ĐH Sư phạm

5 3886Đinh Anh Công Nam 07/10/1976 Quảng Trị Quản lý giáo dục 6,5 7,5 64Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

6 3887Nguyễn Thị Cúc Nữ 22/01/1977 Quảng Trị Quản lý giáo dục 6,0 7,5 64Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

7 3888Trần Xuân Dũng Nam 13/9/1981 Quảng Trị Quản lý giáo dục 6,0 7,0 71Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

8 3889Lê Văn Dương Nam 11/3/1980 Quảng Trị Quản lý giáo dục 6,5 6,5 77Trường ĐH Sư phạm

9 3890Trần Hữu Dực Nam 12/6/1975 Quảng Trị Quản lý giáo dục 5,5 7,5 73Trường ĐH Sư phạm

10 3891Trần Ngọc Định Nam 15/12/1980 Quảng Trị Quản lý giáo dục 6,0 6,0 63Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

11 3892Nguyễn Hải Hà Nam 14/7/1976 Quảng Ninh Quản lý giáo dục 6,5 8,0 70Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

12 3893Lê Công Hải Nam 10/12/1976 Quảng Trị Quản lý giáo dục 6,0 7,0 74Trường ĐH Sư phạm

13 3894Nguyễn Thị Ngọc Hảo Nữ 08/3/1980 Quảng Trị Quản lý giáo dục 7,0 7,5 63Trường ĐH Sư phạm

14 3895Trần Công Hãn Nam 27/5/1980 Quảng Trị Quản lý giáo dục 7,5 6,5 74Trường ĐH Sư phạm

15 3896Lê Đức Hiệp Nam 12/01/1979 Quảng Bình Quản lý giáo dục 6,0 7,0 65Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

16 3897Lê Vĩnh Hiệp Nam 06/01/1976 Quảng Trị Quản lý giáo dục 6,5 7,5 79Trường ĐH Sư phạm

17 3898Trần Văn Hoàng Nam 02/10/1978 Quảng Trị Quản lý giáo dục 7,0 6,0 66Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

18 3899Nguyễn Văn Học Nam 18/10/1978 Quảng Trị Quản lý giáo dục 6,0 7,0 84Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

19 3900Trần Thị Huyền Nữ 20/12/1975 Quảng Trị Quản lý giáo dục 7,0 6,0 67Trường ĐH Sư phạm

20 3901Trần Hữu Hùng Nam 01/11/1977 Quảng Trị Quản lý giáo dục 6,5 7,5 71Trường ĐH Sư phạm

21 3902Nguyễn Mai Khanh Nam 26/01/1975 Quảng Trị Quản lý giáo dục 6,5 7,5 72Trường ĐH Sư phạm

22 3903Dương Trung Kiên Nam 11/11/1975 Quảng Trị Quản lý giáo dục 6,5 8,0 72Trường ĐH Sư phạm

23 3904Võ Trung Kiên Nam 11/11/1980 Quảng Trị Quản lý giáo dục 5,0 8,0 66Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

24 3905Lê Thị Phương Lan Nữ 02/01/1983 Quảng Trị Quản lý giáo dục 6,5 8,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

25 3906Đỗ Thị Liên Nữ 06/4/1976 Quảng Bình Quản lý giáo dục 6,5 7,5 66Trường ĐH Sư phạm

26 3907Nguyễn Thị Hồng Liên Nữ 03/02/1986 Quảng Trị Quản lý giáo dục 7,5 7,5 80Trường ĐH Sư phạm

27 3908Lê Thị Thùy Linh Nữ 01/10/1972 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 7,0 8,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

28 3909Nguyễn Thị Diệu Linh Nữ 04/8/1983 Quảng Trị Quản lý giáo dục 7,0 7,5 64Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

29 3910Lê Đình Lý Nam 27/9/1975 Quảng Bình Quản lý giáo dục 6,0 8,0 65Trường ĐH Sư phạm

30 3911Dương Phạm Thị Mai Nữ 25/10/1980 Quảng Trị Quản lý giáo dục 6,5 8,0 73Trường ĐH Sư phạm

Page 32: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2017 …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/KQ_2_2017.pdf14 Trần Hoàng Thùy Linh Nữ 24/11/1995 Thừa Thiên Hu ế Ngôn

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 32

Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 3912Phan Thị Kim Mẫu Nữ 12/9/1979 Quảng Trị Quản lý giáo dục 6,0 7,0 64Trường ĐH Sư phạm

2 3913Hoàng Văn Minh Nam 26/4/1967 Quảng Trị Quản lý giáo dục 7,0 7,5 63Trường ĐH Sư phạm

3 3914Dương Quang Nam Nam 28/9/1980 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 7,0 7,0 68Trường ĐH Sư phạm

4 3915Lê Thị Uyên Như Nữ 20/12/1975 Quảng Trị Quản lý giáo dục 7,0 7,0 64Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

5 3916Lê Văn Ninh Nam 12/01/1977 Quảng Bình Quản lý giáo dục 6,5 6,5 69Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

6 3917Lê Anh Phong Nam 07/6/1981 Quảng Trị Quản lý giáo dục 7,0 7,5 74Trường ĐH Sư phạm

7 3918Nguyễn Duy Phương Nam 04/02/1979 Quảng Trị Quản lý giáo dục 6,5 7,0 68Trường ĐH Sư phạm

8 3919Nguyễn Thị Bích Phượng Nữ 24/10/1979 Quảng Trị Quản lý giáo dục 7,5 7,5 68Trường ĐH Sư phạm

9 3920Nguyễn Thanh Quang Nam 02/01/1972 Quảng Trị Quản lý giáo dục 7,0 6,0 60Trường ĐH Sư phạm

10 3921Lê Song Quân Nam 13/10/1976 Quảng Trị Quản lý giáo dục 6,5 6,0 68Trường ĐH Sư phạm

11 3922Hồ Bảo Quốc Nam 24/01/1976 Quảng Trị Quản lý giáo dục 7,0 6,5 59Trường ĐH Sư phạm

12 3923Đặng Hoàng Quý Nam 31/8/1982 Quảng Trị Quản lý giáo dục 7,0 8,0 82Trường ĐH Sư phạm

13 3924Nguyễn Đình Sâm Nam 26/3/1980 Nghệ An Quản lý giáo dục 6,0 6,5 72Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

14 3925Nguyễn Đăng Sinh Nam 20/11/1978 Quảng Trị Quản lý giáo dục 3,0 5,0 75Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

15 3926Nguyễn Thanh Sơn Nam 14/5/1972 Quảng Trị Quản lý giáo dục 5,0 7,0 68Trường ĐH Sư phạm

16 3927Văn Trọng Tấn Nam 12/8/1978 Quảng Trị Quản lý giáo dục 7,0 7,5 75Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

17 3928Lê Hồng Thanh Nữ 31/10/1972 Quảng Trị Quản lý giáo dục 6,5 8,0 69Trường ĐH Sư phạm

18 3929Ngô Quốc Minh Thành Nam 16/7/1983 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 6,0 7,5 73Trường ĐH Sư phạm

19 3930Nguyễn Hữu Thịnh Nam 19/10/1979 Quảng Trị Quản lý giáo dục 7,0 8,0 76Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

20 3931Trần Quang Thu Nam 23/3/1977 Thái Bình Quản lý giáo dục 7,0 7,0 66Trường ĐH Sư phạm

21 3932Trần Thị Thu Nữ 14/8/1978 Quảng Trị Quản lý giáo dục 7,5 7,5 68Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

22 3933Nguyễn Thị Thủy Nữ 15/9/1971 Quảng Bình Quản lý giáo dục 6,5 6,5 73Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

23 3934Võ Viết Tính Nam 04/7/1975 Quảng Trị Quản lý giáo dục 6,5 7,0 73Trường ĐH Sư phạm

24 3935Phan Thị Quỳnh Trang Nữ 17/10/1979 Quảng Trị Quản lý giáo dục 6,0 6,0 78Trường ĐH Sư phạm

25 3936Lê Phước Trọng Nam 01/6/1983 Quảng Trị Quản lý giáo dục 6,5 7,0 73Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

26 3937Nguyễn Mai Trọng Nam 17/8/1974 Hà Tĩnh Quản lý giáo dục 5,5 6,5 72Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

27 3938Hoàng Văn Tuân Nam 15/8/1975 Quảng Trị Quản lý giáo dục 5,5 7,0 67Trường ĐH Sư phạm

28 3939Trần Trung Tuyến Nam 19/8/1978 Quảng Trị Quản lý giáo dục 5,5 7,5 79Trường ĐH Sư phạm

29 3940Nguyễn Văn Tý Nam 04/8/1977 Quảng Bình Quản lý giáo dục 7,0 8,0 84Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

30 3941Nguyễn Quang Vinh Nam 04/9/1980 Quảng Trị Quản lý giáo dục 7,0 7,5 76Trường ĐH Sư phạm

Page 33: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2017 …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/KQ_2_2017.pdf14 Trần Hoàng Thùy Linh Nữ 24/11/1995 Thừa Thiên Hu ế Ngôn

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 33

Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 3942Trần Liễu Anh Nữ 17/10/1991 TP Hồ Chí Minh Luật kinh tế 6,0 6,0 54Trường ĐH Luật

2 3944Hoàng Nam Bắc Nam 09/4/1979 TP Hồ Chí Minh Luật kinh tế 8,0 6,5 54Trường ĐH Luật

3 3945Trương Quang Dũng Nam 17/9/1987 Bình Định Luật kinh tế 8,0 7,0 56Trường ĐH Luật

4 3946Trương Văn Dựa Nam 13/10/1980 Cà Mau Luật kinh tế 7,0 7,5 50Trường ĐH Luật

5 3947Bùi Tô Đông Đức Nam 26/8/1975 TP Hồ Chí Minh Luật kinh tế 7,5 7,0 56Trường ĐH Luật

6 3948Lâm Thị Kim Hà Nữ 25/5/1988 TP Hồ Chí Minh Luật kinh tế 7,0 7,0 66Trường ĐH Luật

7 3949Nguyễn Đoàn Nam Hà Nam 03/8/1967 Hà Nội Luật kinh tế 8,0 6,5 67Trường ĐH Luật

8 3950Phạm Việt Hải Nam 04/6/1982 Tiền Giang Luật kinh tế 8,0 7,5 73Trường ĐH Luật

9 3951Nguyễn Thị Hiên Nữ 12/11/1990 Hà Nam Luật kinh tế 8,0 7,5 70Trường ĐH Luật

10 3952Nguyễn Thị Ngọc Hoa Nữ 05/5/1972 Hà Tĩnh Luật kinh tế 7,5 7,5 59Trường ĐH Luật

11 3953Hà Thị Hoài Nữ 29/5/1983 Thái Bình Luật kinh tế 6,5 7,5 67Trường ĐH Luật

12 3954Lê Thị Huế Nữ 03/02/1995 Nam Định Luật kinh tế 7,5 7,5 60Trường ĐH Luật

13 3955Nhâm Quân Hùng Nam 13/11/1982 TP Hồ Chí Minh Luật kinh tế 5,0 8,5 55Trường ĐH Luật

14 3956Nguyễn Công Hưng Nam 05/3/1987 Nghệ An Luật kinh tế 8,0 8,0 60Trường ĐH Luật

15 3957Bùi Xuân Hương Nữ 06/02/1987 Sơn La Luật kinh tế 7,0 8,0 MiễnTrường ĐH Luật

16 3958Vũ Đình Khải Nam 28/02/1977 Hậu Giang Luật kinh tế 5,5 8,5 51Trường ĐH Luật

17 3960Hà Minh Luân Nam 10/5/1986 Thanh hoá Luật kinh tế 6,5 8,0 59Trường ĐH Luật

18 3961Lê Hoàng Minh Nam 05/12/1974 Long An Luật kinh tế 6,0 7,5 50Trường ĐH Luật

19 3962Nguyễn Hoàng Minh Nam 17/01/1979 TP Hồ Chí Minh Luật kinh tế 8,0 8,5 50Trường ĐH Luật

20 3963Nguyễn Hữu Nguyên Nam 06/10/1991 Quảng Nam Luật kinh tế 8,0 7,5 50Trường ĐH Luật

21 3965Nguyễn Khoa Nhân Nam 06/4/1978 TP Hồ Chí Minh Luật kinh tế 6,0 8,5 53Trường ĐH Luật

22 3967Phan Thị Tú Oanh Nữ 30/4/1977 TP Hồ Chí Minh Luật kinh tế 7,5 8,5 58Trường ĐH Luật

Page 34: Đ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2017 …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/KQ_2_2017.pdf14 Trần Hoàng Thùy Linh Nữ 24/11/1995 Thừa Thiên Hu ế Ngôn

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2017 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 34

Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 3969Tạ Nam Phương Nam 09/11/1979 TP Hồ Chí Minh Luật kinh tế 7,5 7,0 57Trường ĐH Luật

2 3970Trần Thị Quế Phương Nữ 01/10/1992 Long An Luật kinh tế 5,5 5,5 37Trường ĐH Luật

3 3971Bành Kim Phượng Nữ 20/8/1978 Tiền Giang Luật kinh tế 7,5 7,5 66Trường ĐH Luật

4 3972Dương Thị Thu Phượng Nữ 24/8/1979 TP Hồ Chí Minh Luật kinh tế 8,0 7,5 81Trường ĐH Luật

5 3973Lý Trung Quân Nam 01/10/1984 TP Hồ Chí Minh Luật kinh tế 8,5 7,5 80Trường ĐH Luật

6 3974Đỗ Trúc Quỳnh Nữ 10/11/1991 TP Hồ Chí Minh Luật kinh tế 8,0 7,5 79Trường ĐH Luật

7 3977Nguyễn Tuấn Thanh Nam 06/8/1985 TP Hồ Chí Minh Luật kinh tế 8,0 7,5 74Trường ĐH Luật

8 3978Đặng Thụy Phương Thảo Nữ 04/02/1981 TP Hồ Chí Minh Luật kinh tế 8,0 7,0 70Trường ĐH Luật

9 3981Lê Thu Thủy Nữ 12/11/1969 Hà Nội Luật kinh tế 6,5 8,5 61Trường ĐH Luật

10 3982Ngô Đức Thụ Nam 03/7/1978 Ninh Thuận Luật kinh tế 7,5 8,0 68Trường ĐH Luật

11 3983Lâm Thanh Tiền Nam 28/9/1981 Tây Ninh Luật kinh tế 8,0 8,5 74Trường ĐH Luật

12 3985Nguyễn Trung Trực Nam 27/02/1979 Tiền Giang Luật kinh tế 7,0 8,5 79Trường ĐH Luật

13 3986Phù Quốc Tuấn Nam 03/02/1980 TP Hồ Chí Minh Luật kinh tế 7,5 8,0 81Trường ĐH Luật

14 3987Ngô Thị Hồng Tuyến Nữ 02/11/1978 Bà Rịa-Vũng Tà Luật kinh tế 8,0 8,5 MiễnTrường ĐH Luật

15 3990Châu Lê Vân Nữ 27/02/1983 TP Hồ Chí Minh Luật kinh tế 8,0 9,0 72Trường ĐH Luật

16 3992Vũ Công Vinh Nam 05/9/1994 Đăk Lăk Luật kinh tế 7,0 8,5 60Trường ĐH Luật

17 3993Phạm Thanh Hoàng Vũ Nam 23/10/1970 TP Hồ Chí Minh Luật kinh tế 5,0 8,0 55Trường ĐH Luật

18 3994Nguyễn Khắc Vương Nam 19/8/1977 TP Hồ Chí Minh Luật kinh tế 7,0 8,5 73Trường ĐH Luật

TM. HỘI ĐỒNG

CHỦ TỊCH

GIÁM ĐỐC

NGUYỄN QUANG LINH

Thừa Thiê Huế, ngày 17 tháng 10 năm 2017Tổng danh sách có: 857 thí sinh