Upload
others
View
6
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG TP. HCM
TRƯỜNG CĐKT CAO THẮNG
ĐỀ THI THỰC HÀNH
HỘI THI BÀN TAY VÀNG CẤP THÀNH PHỐ, NĂM 2019
(NGHỀ: ĐIỆN CÔNG NGHIỆP)
DUYỆT TIỂU BAN RA ĐỀ THI
TP. HỒ CHÍ MINH, THÁNG ….. NĂM 2019
CB1M
1K
TK
N
KN
KT
T
KT
KN
M2
KΔ
KY
T
KΔ
TĐ
ènxanh
Đèn
vàng
L
MẠ
CH
ĐIỀU
KH
IỂN
TRƯ
ỜN
G C
AO
ĐẲ
NG
KỸ
THU
ẬT CA
O TH
ẮN
G
KH
OA
: ĐIỆN
- ĐIỆN
LẠN
HH
ỘI TH
I BÀ
N TA
Y V
ÀN
GC
ẤP TH
ÀN
H PH
Ố 2019
TỈ LỆ: 1:1
BẢ
N V
Ẽ SỐ: 01
NG
ƯỜ
I VẼ:
NG
ÀY
KIỂM
TRA:
I> 1
3111317
1111
1111
1925
2525
2331
35
2933
2
KN
KΔ27
KΔ
KT
KY
22
22
22
D2
D1 RN
2
RN
1
9 7 5
M2
M1
1521
Đèn
đỏ
N2
RN
1R
N2
33
37
3
MẠ
CH
ĐỘ
NG
LỰC
TRƯ
ỜN
G C
AO
ĐẲ
NG
KỸ
THU
ẬT C
AO
THẮ
NG
KH
OA
: ĐIỆN
- ĐIỆN
LẠN
H
TỈ LỆ: 1:1
BẢ
N V
Ẽ SỐ: 02
NG
ƯỜ
I VẼ:
NG
ÀY
KIỂM
TRA: K
Y
L1L2L3N
MC
CB
RN
1 KT
I >
YZ
KN
RN
2
AB
C
X
KΔ
M3 I >I >
HỘ
I THI B
ÀN
TAY
VÀ
NG
CẤ
P THÀ
NH
PHỐ
2019
ON
OFF
Đèn đỏ Đèn xanh Đèn vàng
Máng cáp40x60
BẢN VẼ MẶT BẰNGBỐ TRÍ THIẾT BỊ
HỘI THI BÀN TAY VÀNG CẤP THÀNH PHỐ 2019
TỈ LỆ: 1:1
BẢN VẼ SỐ: 03
NGƯỜI VẼ:
NGÀY KIỂM TRA:
KHOA: ĐIỆN - ĐIỆNLẠNH
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KỸ THUẬT CAO THẮNG
ON
OFF
Trang 1/3
THANG ĐIỂM THỰC HÀNH CHI TIẾT
STT DIỄN GIẢI ĐIỂM
GIÁM
KHẢO
I ĐIỂM KỸ THUẬT 70
Trong quá trình vận hành mạch điện, nếu xảy ra sự cố ngắn mạch thì bài thi bị
loại.
Trong quá trình vận hành (Thử điện lần 1) mạch không hoạt động hoặc mạch
hoạt động không đúng yêu cầu, thí sinh được sửa chữa lại mạch điện trong thời
gian 10 phút (tính từ lúc đóng điện lần 1). Điểm vận hành bị trừ 10 điểm.
Mục I.4 chỉ được chấm điểm khi điểm vận hành đạt tối thiểu 20 điểm và bài thi
được bấm đầu cosse đầy đủ.
Mỗi lỗi sẽ bị trừ điểm t n n cho đến điểm tối đa.
I.1 ĐIỂM VẬN HÀNH 35
1 Đón CB1 cấp nguồn
mạch điều khiển
Mạch điện điều khiển độn c sẵn sàng và
đèn Đèn xanh sáng 1
2 Nhấn nút nhấn M1
Mạch điều khiển hoạt độn đún yêu cầu 4
Độn c khởi động ở chế độ sao, sau đó
chuyển sang tam giác và quay theo chiều
thuận
3
3 Nhấn nút nhấn M2
Mạch điều khiển hoạt độn đún yêu cầu 4
Độn c khởi động ở chế độ sao sau đó
chuyển sang tam giác và quay theo chiều
nghịch
3
4 Khi độn c hoạt động ở chế độ tam giác và quay theo chiều
thuận/nghịch thì Timer đ ợc ngắt điện 6
5 Nhấn nút nhấn D1 hoặc
D2 Độn c dừng 2
6
Tác động nút Test r le
nhiệt RN1 hoặc RN2
Mạch n ừn hoạt độn 2
Đèn đỏ sáng 2
7 Đón CB2 cấp nguồn cho
mạch chiếu sáng
Mạch chiếu sáng sẵn sàng và không có sự
cố xảy ra 2
8 Nhấn nút nhấn S1 Đèn vàng(trong) sáng, sau (5s -> 7s) tự tắt 3
Trang 2/3
9 Nhấn nút nhấn S2 Đèn vàng(trong) sáng, sau (5s -> 7s) tự tắt 3
I.2 ĐIỂM KÍCH THƯỚC 8
Điểm kích thước chỉ được tính khi có vẽ đường chuẩn dọc và ngang trên Panel
được chấm theo bản vẽ 05.
Mỗi lỗi sẽ bị trừ 1 điểm cho đến điểm tối đa (8 điểm). Sai số cho phép đ ợc cho theo
bản bên d ới.
1 D01 142 ± 1 mm 1
2 D02 318 ± 1 mm 1
3 D03 70 ± 1 mm 0.5
4 D04 40 ± 1 mm 0.5
5 D05 135 ± 1 mm 1
6 D06 200 ± 1 mm 1
7 D07 250 ± 1 mm 1
8 D08 450 ± 1 mm 1
9 D09 100 ± 1 mm 0.5
10 D10 100 ± 1 mm 0.5
I.3 ĐIỂM LẮP ĐẶT THIẾT BỊ 12
ử ụng thước thủy củ thí sinh và thước đo củ gi m thị, s i lệch trong phạm vi
cho ph p củ thước thủy.
Mỗi lỗi sẽ bị trừ 1 điểm cho đến điểm tối đa (12 điểm)
1 Tất cả c c thiết bị đ ợc lắp đún vị trí theo bản vẽ 2
2 Ốn đi dây thẳng và chắc chắn. 1
3 n nhựa 4 x phải chắc v thẳn nắp m n phải h t 1
4 n đi dây (có bắt v t thẳn nắp m n phải đ ợc cắt góc 45
0 đạt yêu
cầu về kỹ thuật và mỹ thuật. 8
I.4 ĐIỂM ĐI DÂY VÀ ĐẤU NỐI 15
Mỗi lỗi sẽ bị trừ 1 điểm cho đến điểm tối đa ( 15 điểm )
1 Dây điện không bị tróc vỏ 1
2 C c điểm đấu nối chắc chắn 1
Trang 3/3
3 C c đầu dây bấm cosse không bị hở hoặc lộ phần dây đồng
1
4 C c đầu dây nút nhấn đèn đ ợc đ a v o Domino 12 cực (22 đầu nối)
(Thiếu mỗi đầu cosse sẽ bị trừ 3 điểm) 9
5 d n đầu cosse đún ch th ớc theo từng loại dây (2 màu) 1
6 Đi dây đúng màu dây, cỡ dây theo bản vẽ 2
II ĐIỂM THAO TÁC 6
Chấm trong qu trình th o t c và đo kiểm vận hành
1 Đo iểm chuẩn xác trong quá trình thao tác 2
2 S d ng các d ng c thiết bị thành thạo và đúng ch c năng 4
III ĐIỂM AN TOÀN 8
1 Trang bị giày bảo hộ và đồng ph c trong suốt thời gian thực hiện bài thi 2
2 Đảm bảo an toàn tuyệt đối cho ng ời, thiết bị và d ng c trong suốt quá
trình thực hiện bài thi 6
IV ĐIỂM TỔ CHỨC 6
1 N i l m việc gọn gàng n ăn nắp 4
2 Khu vực làm việc phải sạch sẽ 2
V ĐIỂM THỜI GIAN 10
Điểm thời gian chỉ được tính khi nội dung vận hành hoàn chỉnh.
(Tổng thời gian làm bài thi là: 210 phút)
1 V ợt thời gian 30 phút so với quy định (t ≤ 180 phút). 10
2 V ợt thời gian 20 phút so với quy định (180 phút < t ≤ 190 phút). 6
3 V ợt thời gian 10 phút so với quy định (19 phút < t ≤ 2 phút . 3
4 Đún thời gian so với quy định (2 phút < t ≤ 21 phút . 0
5 Quá thời gian so với quy định ( t> 210 phút) bài thi bị loại.
TỔNG SỐ ĐIỂM 100
1
HỘI THI BÀN TAY VÀNG CẤP THÀNH PHỐ, NĂM 2019
1. DANH MỤC VẬT TƯ
STT TÊN THIẾT BỊ, VẬT TƯ
KÍ HIỆU TRÊN BẢN
VẼ
HÃNG
SX
ĐƠN VỊ
SL/1TS 1TS TỔNG
1 u u v h ặc trong (đuôi đ thẳ )
v ệ
Quang Bộ 1 1 1
2 u u h
(đu đ thẳ ) h
ệ Quang
Bộ 1 1 1
3 u u đ
(đu đ thẳ ) đ
ệ Quang
Bộ 1 1 1
4 B tườ ổ 8x8 cm Box SP Cái 3 1 3
5 Máng hự đ dây tủ đ ệ ( á ) 25x25x1700 mm SP cây 1,5 1 1,5
6 Khớp ố ren PVC 20 mm SP Cái 2 1 2
7 Khớp ố ren PVC 16 mm SP Cái 12 1 12
8 Kẹp ố PVC ( ọ) 16 mm SP Cái 7 1 7
9 Th h r y h c th ết ị m 0,7 1 0,7
10 Hộp út hấ ON/OFF (2 cặp út hấ )
Samsco Bộ 2 1 2
11 CB 3 pha 20A LS cái 1 1 1
12 CB tép 6A LS cái 1 1 1
13 ầu c sse (cho dây 1.0mm2) Taiwan Bịch 2 1 2
14 ầu c sse (cho dây 1.5mm2) Taiwan Bịch 1 1 1
15 Dây đ đ u h (đen) 1.0mm2
Daphaco M t 50 1 50
16 Dây đ u đ 1.5 2 Daphaco M t 10 1 10
17 Dây đ u v 1.5 2 Daphaco M t 10 1 10
18 Dây đ u h 1.5 2 Daphaco M t 10 1 10
19 Bă e cách đ ệ VN Cuộ 1 1 1
20 V t t 3 mm, dài 10mm VN Bịch 1 1 1
21 V t t 3 mm, dài 30mm VN Bịch 1 1 1
22 Ố hự PVC 16 (đ dây đ ệ ) Các tuyế ố SP m 2 1 2
23 Má hự PVC 60×40 SP mét 1 1 1
24 T er đế (60s) 8 châ (On delay) L Bộ 1 1 1
25 Mũ h t 16 mm Cái 1 1 1
26 Mũ h t 20 mm Cái 1 1 1
27 Lưỡ cư s t cầ t y
Cái 1 1 1
2
28 Domino thanh 12 poles - 20A YongSung Bộ 2 1 2
29 Domino thanh 6 poles - 20A YongSung Cái 2 1 2
30 Contactor 9A
LS Cái 4 1 4
31 T ếp đ phụ C t ct r 9A
LS Cái 3 1 3
32 R le h ệt MT-32
LS Cái 2 1 2
2 . DANH MỤC THIẾT BỊ, DỤNG CỤ DO THÍ SINH TRANG BỊ
STT TÊN THIẾT BỊ, DỤNG CỤ ĐƠN VỊ SỐ
LƯỢNG GHI CHÚ
1 Cư s t Cái 1
2 Tuốc v t các l ạ Bộ 1
3 Kì ấ đầu c sse Cái 1
4 Thước các l ạ Bộ 1
5 Kì các l ạ Bộ 1
6 ồ hồ VOM Cái 1
7 Bút thử đ ệ Cái 1
8 Dụ cụ đ ệ cầ t y Bộ 1
9 Mũ h t s t 16, 20, ũ h các l ạ Bộ 1
Ghi chú:
Thí sinh chỉ được ph p v phò th vật tư, dụ cụ đồ h h ặc dụ cụ
tự tạ c tên tr d h ục vật tư v có mặt trước giờ th 30 phút đ phục vụ
công tác chuẩn bị thi.
Các tiêu chí chấ đ m và thời gian thực hiện bài thi thực hành có th đ u chỉnh
theo yêu cầu của Ban tổ chức.
Các chuyên gia chấm thi được trang bị: Thước lá các l ạ .
Ampe kẹp.
ồ hồ vạ ă VOM.
Thước thủy.