41
DANH SÁCH PHÒNG THI LP: 10A1 TRƯỜNG THPT NGHÈN SBD Hvà Tên Ngày sinh Phòng thi STT 100006 Lê ThKim Anh 26/09/2001 Toán (P01); Vt lý (P01); Hóa hc (P01); Sinh hc (P01); Ngvăn (P01); Lch s(P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01); GDCD (P01); 1 100029 Nguyn Duy Vit Anh 17/06/2001 Toán (P01); Vt lý (P01); Hóa hc (P01); Sinh hc (P01); Ngvăn (P01); Lch s(P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01); GDCD (P01); 2 100014 Nguyn Ngc Quang Anh 25/05/2001 Toán (P01); Vt lý (P01); Hóa hc (P01); Sinh hc (P01); Ngvăn (P01); Lch s(P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01); GDCD (P01); 3 100015 Phm Quang Anh 04/01/2001 Toán (P01); Vt lý (P01); Hóa hc (P01); Sinh hc (P01); Ngvăn (P01); Lch s(P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01); GDCD (P01); 4 100023 Thân Mai Tun Anh 09/11/2001 Toán (P01); Vt lý (P01); Hóa hc (P01); Sinh hc (P01); Ngvăn (P01); Lch s(P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01); GDCD (P01); 5 100004 Trn Hoàng Anh 19/03/2001 Toán (P01); Vt lý (P01); Hóa hc (P01); Sinh hc (P01); Ngvăn (P01); Lch s(P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01); GDCD (P01); 6 100017 Trn ThQunh Anh 17/08/2001 Toán (P01); Vt lý (P01); Hóa hc (P01); Sinh hc (P01); Ngvăn (P01); Lch s(P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01); GDCD (P01); 7 100037 Ngô Quc Bo 30/12/2001 Toán (P02); Vt lý (P02); Hóa hc (P02); Sinh hc (P02); Ngvăn (P02); Lch s(P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P16); GDCD (P02); 8 100045 Nguyn Trí Cao 19/10/2001 Toán (P02); Vt lý (P02); Hóa hc (P02); Sinh hc (P02); Ngvăn (P02); Lch s(P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02); GDCD (P02); 9 100056 Phm Viết Cường 16/05/2001 Toán (P02); Vt lý (P02); Hóa hc (P02); Sinh hc (P02); Ngvăn (P02); Lch s(P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02); GDCD (P02); 10 100091 Trương Đình Đạt 05/09/2001 Toán (P04); Vt lý (P04); Hóa hc (P04); Sinh hc (P04); Ngvăn (P04); Lch s(P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P03); GDCD (P04); 11 100115 Võ ThTrà Giang 02/12/2001 Toán (P04); Vt lý (P04); Hóa hc (P04); Sinh hc (P04); Ngvăn (P04); Lch s(P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P03); GDCD (P04); 12 100127 Ngô Đức Hi 10/01/2001 Toán (P05); Vt lý (P05); Hóa hc (P05); Sinh hc (P05); Ngvăn (P05); Lch s(P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P03); GDCD (P05); 13 100135 Nguyn ThHnh 23/01/2001 Toán (P05); Vt lý (P05); Hóa hc (P05); Sinh hc (P05); Ngvăn (P05); Lch s(P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P04); GDCD (P05); 14 100174 Nguyn ThHoa 29/04/2001 Toán (P06); Vt lý (P06); Hóa hc (P06); Sinh hc (P06); Ngvăn (P06); Lch s(P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P05); GDCD (P06); 15 100184 Nguyn Tiến Hoàng 02/09/2001 Toán (P07); Vt lý (P07); Hóa hc (P07); Sinh hc (P07); Ngvăn (P07); Lch s(P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P05); GDCD (P07); 16 100190 Nguyn Văn Hng 04/01/2001 Toán (P07); Vt lý (P07); Hóa hc (P07); Sinh hc (P07); Ngvăn (P07); Lch s(P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P05); GDCD (P07); 17 100219 Đào ThThu Hương 20/09/2001 Toán (P08); Vt lý (P08); Hóa hc (P08); Sinh hc (P08); Ngvăn (P08); Lch s(P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06); GDCD (P08); 18 100239 Phan ThNht L23/07/2001 Toán (P08); Vt lý (P08); Hóa hc (P08); Sinh hc (P08); Ngvăn (P08); Lch s(P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06); GDCD (P08); 19 100288 Nguyn ThHương Mơ 06/08/2001 Toán (P10); Vt lý (P10); Hóa hc (P10); Sinh hc (P10); Ngvăn (P10); Lch s(P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P07); GDCD (P10); 20 100289 Nguyn ThTrà My 11/08/2001 Toán (P10); Vt lý (P10); Hóa hc (P10); Sinh hc (P10); Ngvăn (P10); Lch s(P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P07); GDCD (P10); 21 100291 Trn Lê Trà My 24/08/2001 Toán (P10); Vt lý (P10); Hóa hc (P10); Sinh hc (P10); Ngvăn (P10); Lch s(P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P08); GDCD (P10); 22 100297 Nguyn Văn Nam 17/05/2001 Toán (P10); Vt lý (P10); Hóa hc (P10); Sinh hc (P10); Ngvăn (P10); Lch s(P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P08); GDCD (P10); 23 100310 Phan ThNhư Ngc 24/01/2001 Toán (P11); Vt lý (P11); Hóa hc (P11); Sinh hc (P11); Ngvăn (P11); Lch s(P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P08); GDCD (P11); 24 100327 HHuy Nhiên 22/07/2001 Toán (P11); Vt lý (P11); Hóa hc (P11); Sinh hc (P11); Ngvăn (P11); Lch s(P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P09); GDCD (P11); 25 100332 Bùi ThNhung 19/12/2001 Toán (P12); Vt lý (P12); Hóa hc (P12); Sinh hc (P12); Ngvăn (P12); Lch s(P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P09); GDCD (P12); 26 100328 Nguyn ThCm Nhung 17/01/2001 Toán (P11); Vt lý (P11); Hóa hc (P11); Sinh hc (P11); Ngvăn (P11); Lch s(P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P09); GDCD (P11); 27 100364 Phan Minh Quang 13/03/2001 Toán (P13); Vt lý (P13); Hóa hc (P13); Sinh hc (P13); Ngvăn (P13); Lch s(P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10); GDCD (P13); 28 100368 Nguyn Anh Quân 25/12/2001 Toán (P13); Vt lý (P13); Hóa hc (P13); Sinh hc (P13); Ngvăn (P13); Lch s(P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10); GDCD (P13); 29 100400 Võ Mnh Tân 10/01/2001 Toán (P14); Vt lý (P14); Hóa hc (P14); Sinh hc (P14); Ngvăn (P14); Lch s(P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11); GDCD (P14); 30 100426 Đức Thng 02/10/2001 Toán (P15); Vt lý (P15); Hóa hc (P15); Sinh hc (P15); Ngvăn (P15); Lch s(P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P11); GDCD (P15); 31 100411 Lê ThHương Tho 11/10/2001 Toán (P14); Vt lý (P14); Hóa hc (P14); Sinh hc (P14); Ngvăn (P14); Lch s(P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11); GDCD (P14); 32 100430 Trn Đình Thế 29/05/2001 Toán (P15); Vt lý (P15); Hóa hc (P15); Sinh hc (P15); Ngvăn (P15); Lch s(P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12); GDCD (P15); 33 100433 Nguyn Văn Thnh 22/03/2001 Toán (P15); Vt lý (P15); Hóa hc (P15); Sinh hc (P15); Ngvăn (P15); Lch s(P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12); GDCD (P15); 34 100435 Nguyn Văn Thông 11/09/2001 Toán (P15); Vt lý (P15); Hóa hc (P15); Sinh hc (P15); Ngvăn (P15); Lch s(P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12); GDCD (P15); 35 100439 Trn Đức Thun 14/10/2001 Toán (P15); Vt lý (P15); Hóa hc (P15); Sinh hc (P15); Ngvăn (P15); Lch s(P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12); GDCD (P15); 36 100451 HThThúy 04/10/2001 Toán (P15); Vt lý (P15); Hóa hc (P15); Sinh hc (P15); Ngvăn (P15); Lch s(P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12); GDCD (P15); 37 100460 HThThường 18/04/2001 Toán (P16); Vt lý (P16); Hóa hc (P16); Sinh hc (P16); Ngvăn (P16); Lch s(P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P12); GDCD (P16); 38 100454 Nguyn ThHuyn Thương 04/03/2001 Toán (P16); Vt lý (P16); Hóa hc (P16); Sinh hc (P16); Ngvăn (P16); Lch s(P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P12); GDCD (P16); 39

thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2016_12/sobaodanh.pdf · TRƯỜNG THPT NGHÈN DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A1 STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thi 100006

  • Upload
    ngokhue

  • View
    226

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A1TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

100006 Lê Thị Kim Anh 26/09/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 1

100029 Nguyễn Duy Việt Anh 17/06/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 2

100014 Nguyễn Ngọc Quang Anh 25/05/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 3

100015 Phạm Quang Anh 04/01/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 4

100023 Thân Mai Tuấn Anh 09/11/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 5

100004 Trần Hoàng Anh 19/03/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 6

100017 Trần Thị Quỳnh Anh 17/08/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 7

100037 Ngô Quốc Bảo 30/12/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P02); 8

100045 Nguyễn Trí Cao 19/10/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 9

100056 Phạm Viết Cường 16/05/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 10

100091 Trương Đình Đạt 05/09/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P04); 11

100115 Võ Thị Trà Giang 02/12/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P04); 12

100127 Ngô Đức Hải 10/01/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P05); 13

100135 Nguyễn Thị Hạnh 23/01/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P05); 14

100174 Nguyễn Thị Hoa 29/04/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P06); 15

100184 Nguyễn Tiến Hoàng 02/09/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P07); 16

100190 Nguyễn Văn Hồng 04/01/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P07); 17

100219 Đào Thị Thu Hương 20/09/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P08); 18

100239 Phan Thị Nhật Lệ 23/07/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P08); 19

100288 Nguyễn Thị Hương Mơ 06/08/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P10); 20

100289 Nguyễn Thị Trà My 11/08/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P10); 21

100291 Trần Lê Trà My 24/08/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P10); 22

100297 Nguyễn Văn Nam 17/05/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P10); 23

100310 Phan Thị Như Ngọc 24/01/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P11); 24

100327 Hồ Huy Nhiên 22/07/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P11); 25

100332 Bùi Thị Nhung 19/12/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P12); 26

100328 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 17/01/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P11); 27

100364 Phan Minh Quang 13/03/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P13); 28

100368 Nguyễn Anh Quân 25/12/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P13); 29

100400 Võ Mạnh Tân 10/01/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P14); 30

100426 Võ Đức Thắng 02/10/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P15); 31

100411 Lê Thị Hương Thảo 11/10/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P14); 32

100430 Trần Đình Thế 29/05/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P15); 33

100433 Nguyễn Văn Thịnh 22/03/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P15); 34

100435 Nguyễn Văn Thông 11/09/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P15); 35

100439 Trần Đức Thuận 14/10/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P15); 36

100451 Hồ Thị Thúy 04/10/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P15); 37

100460 Hồ Thị Thường 18/04/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P16); 38

100454 Nguyễn Thị Huyền Thương 04/03/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P16); 39

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A2TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

100009 Đặng Minh Anh 28/01/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 1

100022 Phan Thị Trang Anh 17/10/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 2

100028 Phan Viết Anh 10/10/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 3

100039 Trần Tiến Bằng 22/03/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P02); 4

100043 Nguyễn Thanh Bình 17/02/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P02); 5

100092 Hồ Phúc Đạt 06/01/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P04); 6

100103 Võ Tá Đức 06/06/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P04); 7

100171 Đặng Thị Diệu Hoa 20/08/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P06); 8

100210 Nguyễn Văn Hùng 06/09/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P07); 9

100218 Võ Thị Hương 17/05/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P08); 10

100237 Trần Quốc Lân 26/04/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P08); 11

100241 Võ Hà Linh 02/09/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P08); 12

100264 Lê Văn Long 16/02/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P09); 13

100277 Hồ Thị Ly 02/12/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P10); 14

100283 Phan Thị Thúy Mai 20/01/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P10); 15

100286 Nguyễn Công Minh 24/05/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P10); 16

100320 Lê Hồng Nhật 19/05/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P11); 17

100319 Võ Trọng Nhân 06/03/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P11); 18

100324 Nguyễn Trần Thảo Nhi 15/10/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P11); 19

100331 Trần Thị Hồng Nhung 15/10/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P11); 20

100335 Trần Thị Quỳnh Như 21/08/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P12); 21

100366 Nguyễn Đình Quảng 09/10/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P13); 22

100384 Bùi Ngọc Sơn 20/10/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P13); 23

100385 Lê Sỹ Trường Sơn 11/02/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P13); 24

100382 Nguyễn Hoàng Sơn 07/08/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P13); 25

100399 Hoàng Khắc Tân 16/04/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P14); 26

100398 Trần Đình Tân 07/03/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P14); 27

100527 Trần Quốc Tuyển 28/03/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P18); 28

100408 Hoàng Văn Thành 12/05/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P14); 29

100448 Nguyễn Thị Hương Thủy 19/11/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P15); 30

100502 Phạm Thị Khánh Trà 05/12/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P17); 31

100479 Bùi Thị Hà Trang 17/07/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P16); 32

100490 Nguyễn Lê Quỳnh Trang 04/08/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P17); 33

100489 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 05/03/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P17); 34

100512 Bạch Văn Trung 21/02/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P17); 35

100511 Phan Minh Trung 22/02/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P17); 36

100534 Nguyễn Thị Thảo Uyên 22/12/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P18); 37

100543 Nguyễn Thị Triệu Vi 16/06/2001Toán (P19); Vật lý (P19); Hóa học (P19); Sinh học (P19); Ngữ văn (P19); Lịch sử (P19); Địa lý (P19); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P19); 38

100549 Lê Sỹ Trường Vũ 06/04/2001Toán (P19); Vật lý (P19); Hóa học (P19); Sinh học (P19); Ngữ văn (P19); Lịch sử (P19); Địa lý (P19); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P19); 39

100551 Nguyễn Thị Xanh 03/01/2001Toán (P19); Vật lý (P19); Hóa học (P19); Sinh học (P19); Ngữ văn (P19); Lịch sử (P19); Địa lý (P19); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P19); 40

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A3TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

100035 Trần Đình Bảo 21/08/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P02); 1

100058 Trần Văn Dánh 22/09/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 2

100079 Đào Văn Dũng 25/08/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P03); 3

100074 Hoàng Hùng Dũng 28/09/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P03); 4

100071 Nguyễn Công Dũng 02/03/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P03); 5

100085 Nguyễn Văn Dương 18/03/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P03); 6

100086 Thân Viết Dương 01/01/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P03); 7

100093 Ngô Quang Đạt 01/02/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P04); 8

100112 Nguyễn Thị Hương Giang 03/02/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P04); 9

100118 Bùi Thị Hà 26/04/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P04); 10

100122 Võ Thị Hà 10/04/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P05); 11

100129 Trần Thanh Hải 03/09/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P05); 12

100138 Lê Văn Hạnh 17/05/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P05); 13

100169 Phan Văn Hiệp 10/02/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P06); 14

100166 Nguyễn Trung Hiếu 02/10/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P06); 15

100182 Trần Bá Hoàng 10/08/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P07); 16

100208 Đậu Quang Hùng 16/01/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P07); 17

100235 Ngô Gia Viết Lãm 19/04/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P08); 18

100248 Phan Quang Linh 28/12/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P09); 19

100263 Nguyễn Tân Long 25/02/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P18);

GDCD (P09); 20

100265 Thân Văn Long 09/04/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P09); 21

100273 Nguyễn Văn Lực 20/03/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P10); 22

100342 Nguyễn Thị Phú 04/04/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P12); 23

100367 Lương Anh Quân 05/02/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P13); 24

100372 Trần Thị Quyên 10/08/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P13); 25

100404 Nguyễn Duy Tây 08/03/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P19);

GDCD (P14); 26

100463 Nguyễn Thị Tiến 03/02/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P19);

GDCD (P16); 27

100465 Đào Thị Tình 26/08/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P16); 28

100472 Bùi Văn Toàn 28/02/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P16); 29

100473 Trần Văn Toàn 21/08/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P16); 30

100419 Nguyễn Văn Thái 20/08/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P14); 31

100418 Phạm Thị Thảo 24/05/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P14); 32

100457 Phạm Thị Thương 24/05/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P16); 33

100495 Đào Thị Trang 12/12/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P17); 34

100501 Trần Thị Thùy Trang 26/07/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P19);

GDCD (P17); 35

100493 Võ Thị Quỳnh Trang 10/12/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P17); 36

100508 Võ Xuân Trình 25/02/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P17); 37

100510 Trần Đình Trung 26/05/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P19);

GDCD (P17); 38

100520 Nguyễn Văn Trường 12/10/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P18); 39

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A4TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

100003 Nguyễn Duy Anh 22/10/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 1

100027 Nguyễn Viết Anh 26/12/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 2

100012 Phan Mai Phương Anh 25/10/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 3

100019 Trần Sỹ Anh 16/06/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 4

100020 Trần Thế Anh 20/10/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 5

100018 Võ Thị Quỳnh Anh 30/01/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 6

100042 Trần Bá Bình 12/10/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P02); 7

100046 Bùi Văn Cao 19/11/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 8

100060 Nguyễn Cẩm Dinh 15/07/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 9

100061 Lê Hữu Duẩn 07/06/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P03); 10

100073 Bùi Huy Dũng 25/11/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P03); 11

100133 Nguyễn Thị Mai Hạnh 12/10/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P05); 12

100167 Mạnh Xuân Hiếu 26/04/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P06); 13

100204 Trần Thị Huyền 10/07/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P07); 14

100206 Nguyễn Xuân Huỳnh 07/06/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P07); 15

100233 Nguyễn Thị Lan 01/12/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P08); 16

100236 Trần Khánh Lâm 17/12/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P08); 17

100246 Đặng Phương Linh 05/08/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P09); 18

100254 Nguyễn Thị Linh 28/12/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P09); 19

100247 Nguyễn Thị Phương Linh 01/12/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P09); 20

100279 Đặng Thị Diệu Mai 20/08/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P10); 21

100316 Nguyễn Hoàng Nguyên 02/09/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P11); 22

100318 Nguyễn Văn Nguyên 22/03/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P11); 23

100322 Dương Minh Nhật 19/03/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P11); 24

100377 Võ Thị Quỳnh 22/07/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P13); 25

100383 Nguyễn Hoàng Sơn 15/09/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P13); 26

100395 Trần Thị Tâm 06/04/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P14); 27

100396 Trần Thị Tâm 27/08/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P14); 28

100522 Phan Duy Tuân 23/06/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P18); 29

100407 Võ Tá Thành 04/12/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P14); 30

100432 Trần Thị Thiên 22/02/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P15); 31

100440 Trần Quốc Thuận 02/01/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P15); 32

100498 Nguyễn Thị Trang 12/04/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P17); 33

100517 Đậu Quang Trường 25/12/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P18); 34

100516 Hồ Phúc Trường 08/07/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P18); 35

100518 Trần Tuấn Trường 10/09/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P18); 36

100550 Trần Đắc Vương 20/08/2001Toán (P19); Vật lý (P19); Hóa học (P19); Sinh học (P19); Ngữ văn (P19); Lịch sử (P19); Địa lý (P19); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P19); 37

100555 Hồ Hải Yến 24/06/2001Toán (P19); Vật lý (P19); Hóa học (P19); Sinh học (P19); Ngữ văn (P19); Lịch sử (P19); Địa lý (P19); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P19); 38

100156 Trần Thị Thu Hiền 10/02/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P06); 39

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A5TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

100007 Đậu Thị Lan Anh 18/03/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 1

100025 Đồng Thị Vân Anh 25/10/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P01); 2

100036 Trần Hậu Bảo 14/03/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P02); 3

100048 Nguyễn Văn Cầu 11/08/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P02); 4

100053 Thân Văn Chiến 29/11/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P02); 5

100062 Nguyễn Đình Duẫn 02/02/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P03); 6

100070 Nguyễn Dũng 07/09/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P03); 7

100069 Võ Thị Mỹ Duyên 17/04/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P03); 8

100080 Nguyễn Đình Dương 27/01/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P03); 9

100089 Trần Quốc Đạo 22/01/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P03); 10

100095 Nguyễn Văn Đạt 06/10/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P04); 11

100111 Trần Thị Hà Giang 01/12/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P04); 12

100128 Đào Sỹ Hải 10/12/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P05); 13

100125 Lê Sỹ Hào 03/07/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P05); 14

100130 Nguyễn Viết Hảo 22/01/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P05); 15

100152 Nguyễn Thị Hiền 12/11/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P06); 16

100157 Võ Thị Thu Hiền 27/08/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P06); 17

100161 Võ Thúy Hiền 14/11/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P06); 18

100162 Nguyễn Huy Hiếu 02/09/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P06); 19

100164 Võ Quốc Hiếu 28/02/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P06); 20

100201 Nguyễn Thị Huyền 20/03/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P07); 21

100221 Trần Thị Hường 03/06/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P08); 22

100230 Nguyễn Thị Minh Khuyên 05/11/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P08); 23

100270 Trần Thị Luyến 27/04/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P18);

GDCD (P09); 24

100280 Lê Thị Hiền Mai 30/04/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P10); 25

100304 Hoàng Thị Ngân 24/05/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P11); 26

100321 Trần Long Nhật 27/09/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P11); 27

100345 Đào Thị Hà Phương 22/12/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P12); 28

100347 Nguyễn Thị Thanh Phương 15/09/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P12); 29

100369 Phan Danh Quân 26/04/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P13); 30

100371 Tôn Thị Hồng Quyên 28/03/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P18);

GDCD (P13); 31

100381 Trần Bảo Đà Sơn 04/09/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P13); 32

100388 Trần Văn Sơn 13/07/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P13); 33

100391 Trần Hậu Tài 30/09/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P13); 34

100467 Trần Phúc Tín 20/07/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P16); 35

100442 Trần Văn Thuận 18/03/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P15); 36

100447 Từ Thị Thùy 30/04/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P15); 37

100494 Nguyễn Thảo Trang 28/08/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P17); 38

100514 Trần Hậu Trường 22/01/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P18); 39

100560 Nguyễn Thị Yến 24/06/2001Toán (P19); Vật lý (P19); Hóa học (P19); Sinh học (P19); Ngữ văn (P19); Lịch sử (P19); Địa lý (P19); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P19); 40

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A6TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

100002 Trần Văn An 16/10/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P01); 1

100041 Trần Thị Bé 15/07/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P02); 2

100044 Hồ Thị Bình 12/05/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 3

100063 Bùi Thị Dung 08/01/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P03); 4

100078 Phan Tiến Dũng 16/02/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P03); 5

100076 Võ Quốc Dũng 02/03/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P03); 6

100102 Lê Ngọc Đức 13/05/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P04); 7

100143 Võ Thị Hằng 09/09/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P05); 8

100146 Võ Trọng Hậu 06/01/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P05); 9

100155 Nguyễn Thị Thu Hiền 20/08/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P06); 10

100172 Bùi Thị Hoa 04/10/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P06); 11

100177 Nguyễn Việt Hoà 12/10/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P06); 12

100187 Phan Thị Ngọc Hòa 20/06/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P07); 13

100207 Hồ Phi Hùng 13/04/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P07); 14

100212 Tô Đăng Hưng 20/01/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P08); 15

100223 Trần Văn Hướng 05/07/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P18);

GDCD (P08); 16

100215 Nguyễn Thị Mai Hương 20/03/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P08); 17

100234 Đậu Thị Lài 19/07/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P18);

GDCD (P08); 18

100281 Nguyễn Thị Hiền Mai 13/10/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P18);

GDCD (P10); 19

100311 Đặng Thị Ngọc 15/02/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P18);

GDCD (P11); 20

100323 Hoàng Thị Phương Nhi 20/03/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P11); 21

100370 Phan Đình Phú Quốc 15/06/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P13); 22

100386 Hoàng Văn Sơn 07/01/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P13); 23

100390 Trần Đình Tài 24/04/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P13); 24

100392 Trần Văn Tài 27/01/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P14); 25

100401 Lê Sỹ Tân 18/06/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P14); 26

100469 Hoàng Bá Toàn 30/05/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P16); 27

100530 Trần Anh Tú 28/08/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P19);

GDCD (P18); 28

100412 Trần Thị Hương Thảo 15/06/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P14); 29

100437 Trần Hoài Thu 08/08/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P15); 30

100450 Hồ Thị Thủy 03/05/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P15); 31

100497 Huỳnh Thị Trang 19/06/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P17); 32

100481 Nguyễn Thị Hà Trang 17/12/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P19);

GDCD (P16); 33

100488 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 23/01/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P17); 34

100506 Hoàng Thị Trâm 28/09/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P17); 35

100536 Thân Thị Thu Uyên 08/03/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P19);

GDCD (P18); 36

100540 Hồ Thị Vân 20/10/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P19);

GDCD (P18); 37

100541 Trần Thị Thùy Vân 10/08/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P18); 38

100563 Bùi Văn Ý 10/07/2001Toán (P19); Vật lý (P19); Hóa học (P19); Sinh học (P19); Ngữ văn (P19); Lịch sử (P19); Địa lý (P19); Tiếng Anh (P19);

GDCD (P19); 39

100557 Nguyễn Thị Ngọc Yến 12/07/2001Toán (P19); Vật lý (P19); Hóa học (P19); Sinh học (P19); Ngữ văn (P19); Lịch sử (P19); Địa lý (P19); Tiếng Anh (P19);

GDCD (P19); 40

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A7TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

100040 Ngô Trung Bắc 30/09/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P02); 1

100047 Lê Thị Dương Cầm 16/10/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 2

100072 Nguyễn Đình Dũng 27/07/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P03); 3

100066 Trần Thị Dung 06/11/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P03); 4

100067 Trần Thị Thùy Dung 01/01/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P03); 5

100088 Vương Đại 18/11/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P03); 6

100094 Nguyễn Tiến Đạt 09/07/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P04); 7

100096 Nguyễn Duy Điền 21/02/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P04); 8

100099 Lê Sỹ Đồng 11/09/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P04); 9

100100 Nguyễn Thị Hải Đường 20/10/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P04); 10

100124 Mai Văn Hà 09/04/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P05); 11

100142 Võ Thị Hằng 08/04/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P05); 12

100151 Lê Thị Hiền 18/04/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P06); 13

100165 Nguyễn Sỹ Hiếu 20/06/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P06); 14

100170 Trần Đình Hiệu 05/02/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P06); 15

100168 Võ Xuân Hiếu 10/02/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P06); 16

100179 Nguyễn Thị Hoài 02/09/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P06); 17

100209 Đinh Văn Hùng 22/08/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P07); 18

100200 Đào Thị Huyền 20/02/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P07); 19

100198 Đậu Thị Thanh Huyền 03/08/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P07); 20

100242 Bùi Khánh Linh 09/09/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P09); 21

100269 Trần Văn Luân 02/09/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P18);

GDCD (P09); 22

100301 Đậu Thị Nga 11/03/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P10); 23

100305 Nguyễn Thị Ngân 06/08/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P11); 24

100309 Trần Đình Ngọc 10/12/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P18);

GDCD (P11); 25

100314 Trần Thị Ngọc 15/04/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P11); 26

100336 Hoàng Thị Lam Oanh 10/04/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P12); 27

100359 Trần Thị Phượng 12/05/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P18);

GDCD (P12); 28

100348 Lương Thị Phương 01/08/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P12); 29

100353 Nguyễn Thị Thu Phương 12/06/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P12); 30

100462 Trần Đình Tiến 25/05/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P16); 31

100471 Phạm Thanh Toàn 07/06/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P19);

GDCD (P16); 32

100470 Trần Đình Toàn 29/06/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P16); 33

100421 Hoàng Thị Thắm 20/07/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P19);

GDCD (P14); 34

100427 Hồ Phúc Thắng 24/08/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P15); 35

100428 Lê Sỹ Thắng 24/05/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P15); 36

100456 Bùi Thị Thương 21/08/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P19);

GDCD (P16); 37

100455 Phan Thị Mai Thương 25/05/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P16); 38

100477 Hà Thị Cẩm Trang 10/08/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P16); 39

100561 Nguyễn Thị Yến 28/11/2001Toán (P19); Vật lý (P19); Hóa học (P19); Sinh học (P19); Ngữ văn (P19); Lịch sử (P19); Địa lý (P19); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P19); 40

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A8TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

100016 Trần Đình Quang Anh 24/10/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 1

100059 Trần Thị Diễm 20/08/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P02); 2

100075 Hồ Phúc Dũng 28/02/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P03); 3

100084 Bùi Văn Dương 16/01/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P03); 4

100081 Đậu Thị Thùy Dương 19/03/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P03); 5

100107 Nguyễn Văn Đức 25/08/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P04); 6

100116 Tôn Đức Giã 28/05/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P04); 7

100141 Trần Thị Hằng 13/03/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P05); 8

100137 Đậu Tiến Hạnh 26/03/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P05); 9

100149 Đào Thị Hiền 27/07/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P05); 10

100178 Lê Thị Hoài 23/09/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P06); 11

100183 Lê Công Hoàng 24/10/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P07); 12

100189 Nguyễn Thị Hồng 12/06/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P07); 13

100193 Nguyễn Đình Huy 24/08/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P07); 14

100194 Phan Đình Huy 22/04/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P07); 15

100197 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 08/04/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P07); 16

100203 Trần Thị Huyền 12/01/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P07); 17

100267 Lê Sỹ Lộc 10/02/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P18);

GDCD (P09); 18

100266 Trương Viết Long 08/12/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P18);

GDCD (P09); 19

100271 Hồ Quang Lưu 22/07/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P18);

GDCD (P09); 20

100274 Nguyễn Thị Khánh Ly 24/10/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P18);

GDCD (P10); 21

100285 Nguyễn Đình Mạnh 28/04/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P10); 22

100292 Lê Thị Mỹ 12/10/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P10); 23

100300 Đào Thị Nga 09/01/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P10); 24

100303 Tôn Thị Thuý Nga 20/09/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P11); 25

100308 Trần Sỹ Nghị 08/04/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P18);

GDCD (P11); 26

100325 Lê Thị Nhi 22/04/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P11); 27

100354 Nguyễn Văn Phước 20/11/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P12); 28

100358 Phạm Thị Phượng 12/04/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P12); 29

100346 Lê Thị Thanh Phương 06/01/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P12); 30

100349 Nguyễn Thị Phương 08/05/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P12); 31

100402 Lê Thế Tân 11/05/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P19);

GDCD (P14); 32

100474 Trần Quốc Toản 20/02/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P16); 33

100526 Thân Thị Tuyền 03/07/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P18); 34

100405 Trần Thị Phương Thanh 29/01/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P14); 35

100443 Trần Thị Thuỷ 21/04/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P19);

GDCD (P15); 36

100444 Trần Thị Thuý 24/01/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P15); 37

100500 Tạ Thị Trang 02/01/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P19);

GDCD (P17); 38

100509 Hoàng Văn Trọng 28/11/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P19);

GDCD (P17); 39

100533 Trần Thị Mỹ Uyên 25/11/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P18); 40

100552 Đậu Thị Xinh 07/12/2001Toán (P19); Vật lý (P19); Hóa học (P19); Sinh học (P19); Ngữ văn (P19); Lịch sử (P19); Địa lý (P19); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P19); 41

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A9TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

100013 Lê Quang Anh 10/02/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 1

100021 Nguyễn Thị Anh 01/07/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P01); 2

100032 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 30/06/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P02); 3

100049 Ngô Thị Cẩm 04/06/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P02); 4

100051 Nguyễn Đức Chiến 09/10/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P02); 5

100057 Nguyễn Văn Danh 04/10/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P02); 6

100108 Trần Văn Đức 27/09/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P04); 7

100114 Nguyễn Thu Giang 02/09/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P04); 8

100139 Đào Thị Ánh Hằng 14/09/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P05); 9

100144 Trần Thị Thu Hằng 26/11/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P05); 10

100132 Trần Thị Hồng Hạnh 26/11/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P05); 11

100159 Lê Thúy Hiền 05/09/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P06); 12

100154 Võ Thị Hiền 01/09/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P06); 13

100175 Trần Thị Hoa 10/11/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P06); 14

100186 Trần Văn Hoàng 06/07/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P07); 15

100211 Trần Văn Hùng 10/07/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P07); 16

100224 Đậu Viết Hướng 10/10/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P18);

GDCD (P08); 17

100220 Tôn Thị Hường 08/07/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P08); 18

100214 Nguyễn Thị Lan Hương 14/04/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P08); 19

100238 Trần Thị Mỹ Lệ 20/08/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P08); 20

100249 Nguyễn Quyền Linh 10/02/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P09); 21

100243 Phan Thị Khánh Linh 03/04/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P09); 22

100245 Từ Ngọc Linh 04/04/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P09); 23

100250 Trần Thị Thảo Linh 07/09/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P09); 24

100262 Lê Thị Thu Loan 04/04/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P09); 25

100261 Nguyễn Thị Loan 24/01/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P18);

GDCD (P09); 26

100268 Lê Sỹ Lộc 02/08/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P18);

GDCD (P09); 27

100306 Trương Thị Ngân 23/10/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P18);

GDCD (P11); 28

100307 Lê Thị Nghĩa 22/04/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P11); 29

100351 Nguyễn Thị Phương 05/10/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P12); 30

100379 Trần Thị Hương Sen 04/10/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P13); 31

100524 Trần Văn Tuấn 18/01/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P18); 32

100528 Tôn Tùng 18/09/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P18); 33

100438 Nguyễn Duy Thuần 10/02/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P19);

GDCD (P15); 34

100461 Phạm Thị Thường 06/11/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P19);

GDCD (P16); 35

100459 Võ Thị Thương 17/10/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P16); 36

100484 Thân Thị Huyền Trang 10/07/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P19);

GDCD (P17); 37

100519 Hoàng Văn Trường 16/01/2000Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P19);

GDCD (P18); 38

100537 Trần Công Văn 17/10/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P18); 39

100553 Nguyễn Thị Bảo Yến 07/06/2001Toán (P19); Vật lý (P19); Hóa học (P19); Sinh học (P19); Ngữ văn (P19); Lịch sử (P19); Địa lý (P19); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P19); 40

100562 Trần Thị Yến 17/04/2001Toán (P19); Vật lý (P19); Hóa học (P19); Sinh học (P19); Ngữ văn (P19); Lịch sử (P19); Địa lý (P19); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P19); 41

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A10TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

100038 Trần Văn Bảo 04/06/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P02); 1

100052 Phan Minh Chiến 28/06/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P02); 2

100064 Hoàng Thị Dung 27/04/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P03); 3

100098 Nguyễn Đình Đô 09/03/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P04); 4

100104 Lê Văn Đức 21/04/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P04); 5

100105 Nguyễn Văn Đức 07/05/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P04); 6

100106 Nguyễn Văn Đức 15/08/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P04); 7

100150 Đào Thị Hiền 14/10/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P05); 8

100163 Nguyễn Minh Hiếu 13/05/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P06); 9

100173 Nguyễn Thị Hoa 25/06/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P06); 10

100191 Võ Minh Huấn 20/12/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P07); 11

100202 Nguyễn Thị Huyền 10/07/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P07); 12

100217 Trần Thị Hương 17/03/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P08); 13

100256 Lê Thị Thùy Linh 13/10/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P09); 14

100244 Phan Thị Mỹ Linh 26/07/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P09); 15

100278 Đậu Thị Thuỳ Ly 15/06/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P10); 16

100295 Phạm Thị Ly Na 30/06/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P10); 17

100317 Lê Thị Nguyên 10/08/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P11); 18

100338 Bùi Thị Oanh 10/04/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P18);

GDCD (P12); 19

100339 Trần Thị Thu Oanh 12/02/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P12); 20

100337 Võ Thị Lâm Oanh 27/05/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P12); 21

100340 Hoàng Ngọc Pháp 04/06/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P12); 22

100341 Nguyễn Văn Phi 21/08/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P12); 23

100363 Phan Hữu Quang 09/06/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P13); 24

100376 Trần Thị Quỳnh 17/08/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P13); 25

100378 Phan Ngọc Sang 20/02/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P18);

GDCD (P13); 26

100387 Trần Văn Sơn 26/04/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P19);

GDCD (P13); 27

100389 Võ Văn Sơn 08/04/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P13); 28

100397 Võ Thị Tâm 03/09/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P14); 29

100529 Hoàng Anh Tú 15/04/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P18); 30

100531 Trần Phi Tú 27/07/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P19);

GDCD (P18); 31

100523 Phạm Ngọc Tuân 01/05/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P18); 32

100424 Nguyễn Duy Thắng 20/01/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P15); 33

100445 Bùi Thị Thùy 08/03/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P15); 34

100499 Nguyễn Thị Trang 05/10/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P19);

GDCD (P17); 35

100478 Nguyễn Thị Cẩm Trang 14/06/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P16); 36

100487 Nguyễn Thị Ngọc Trang 25/04/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P17); 37

100507 Nguyễn Thị Trình 29/03/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P17); 38

100535 Phan Thu Uyên 20/11/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P18); 39

100538 Trần Thị Cẩm Vân 02/06/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P18); 40

100539 Trần Thị Hồng Vân 10/07/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P18); 41

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A11TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

100026 Nguyễn Thị Vân Anh 25/04/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P01); 1

100010 Võ Minh Anh 01/07/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 2

100054 Võ Văn Công 18/05/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 3

100055 Phạm Tiến Cường 20/01/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P02); 4

100050 Võ Thị Khánh Chi 15/04/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P02); 5

100065 Lê Thị Dung 28/10/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P03); 6

100068 Võ Xuân Duy 28/02/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P03); 7

100082 Nguyễn Thị Thùy Dương 09/06/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P03); 8

100083 Phạm Thị Thùy Dương 16/03/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P03); 9

100090 Nguyễn Đình Đạt 10/09/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P03); 10

100120 Hồ Thị Hà 26/02/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P04); 11

100158 Võ Thị Thuý Hiền 18/01/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P06); 12

100185 Bùi Văn Hoàng 27/12/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P07); 13

100192 Võ Thị Huế 12/04/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P07); 14

100225 Phan Duy Hữu 14/01/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P08); 15

100205 Phan Thị Thu Huyền 01/08/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P07); 16

100216 Tôn Thị Hương 15/06/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P08); 17

100227 Dương Văn Khánh 09/12/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P08); 18

100228 Nguyễn Viết Khâm 20/06/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P18);

GDCD (P08); 19

100272 Lương Quốc Lực 27/09/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P10); 20

100275 Trần Thị Khánh Ly 15/05/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P10); 21

100284 Võ Đại Mài 24/04/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P18);

GDCD (P10); 22

100294 Nguyễn Thị Ly Na 22/03/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P10); 23

100298 Hoàng Thị Hằng Nga 20/07/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P10); 24

100315 Vương Thị Ngọc 23/03/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P11); 25

100361 Nguyễn Duy Quang 07/10/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P18);

GDCD (P12); 26

100360 Nguyễn Duy Quang 29/11/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P18);

GDCD (P12); 27

100393 Phan Thị Mỹ Tâm 02/02/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P14); 28

100466 Phan Quốc Tĩnh 15/05/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P16); 29

100423 Nguyễn Thị Thắm 02/10/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P15); 30

100422 Nguyễn Thị Thắm 12/02/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P19);

GDCD (P15); 31

100409 Nguyễn Văn Thành 03/02/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P19);

GDCD (P14); 32

100410 Nguyễn Thị Huyền Thảo 10/10/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P14); 33

100453 Trần Thị Thúy 02/08/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P16); 34

100496 Đậu Thị Trang 02/11/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P19);

GDCD (P17); 35

100491 Trần Thị Quỳnh Trang 01/01/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P17); 36

100542 Trần Thị Hà Vi 19/04/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P18); 37

100547 Lê Thành Vinh 04/09/2001Toán (P19); Vật lý (P19); Hóa học (P19); Sinh học (P19); Ngữ văn (P19); Lịch sử (P19); Địa lý (P19); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P19); 38

100556 Lê Thị Hải Yến 12/01/2001Toán (P19); Vật lý (P19); Hóa học (P19); Sinh học (P19); Ngữ văn (P19); Lịch sử (P19); Địa lý (P19); Tiếng Anh (P19);

GDCD (P19); 39

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A12TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

100033 Hoàng Thị Ánh 23/05/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P02); 1

100034 Nguyễn Thị Ánh 02/01/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P02); 2

100011 Trần Nhân Anh 04/01/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P01); 3

100101 Nguyễn Anh Đức 08/05/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P04); 4

100110 Trần Thị Hà Giang 14/01/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P04); 5

100123 Võ Thị Hà 08/08/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P05); 6

100126 Thái Đăng Hải 06/03/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P05); 7

100136 Nguyễn Thị Hạnh 19/06/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P05); 8

100131 Tôn Thị Hồng Hạnh 16/02/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P05); 9

100145 Nguyễn Ngọc Hậu 02/09/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P05); 10

100195 Nguyễn Quang Huy 06/09/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P07); 11

100196 Trần Khánh Huyền 21/09/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P07); 12

100222 Nguyễn Hướng 03/10/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P18);

GDCD (P08); 13

100226 Từ Hữu Duy Khánh 19/02/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P08); 14

100253 Nguyễn Thị Linh 19/11/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P18);

GDCD (P09); 15

100299 Thân Thị Thiên Nga 28/10/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P10); 16

100329 Nguyễn Thị Hồng Nhung 03/07/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P11); 17

100334 Võ Thị Nhung 24/01/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P18);

GDCD (P12); 18

100343 Trần Văn Phú 17/08/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P12); 19

100344 Trần Văn Phúc 15/02/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P12); 20

100350 Nguyễn Thị Phương 16/05/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P12); 21

100373 Trần Sỹ Quyền 24/11/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P13); 22

100374 Lương Thị Diễm Quỳnh 05/06/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P13); 23

100380 Dương Thị Soa 02/02/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P13); 24

100476 Trần Sỹ Toại 20/08/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P16); 25

100532 Trần Văn Tú 17/01/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P19);

GDCD (P18); 26

100425 Trần Đức Thắng 25/03/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P15); 27

100416 Lê Thị Thảo 29/11/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P14); 28

100414 Võ Thị Phương Thảo 10/01/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P14); 29

100434 Trần Quốc Thông 30/11/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P15); 30

100436 Phan Thị Thơm 21/05/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P15); 31

100441 Lê Thị Thuận 06/09/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P19);

GDCD (P15); 32

100452 Nguyễn Thị Thúy 02/04/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P15); 33

100458 Trần Thị Thương 23/09/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P16); 34

100503 Lê Thị Thu Trà 01/02/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P17); 35

100544 Hồ Huy Việt 20/04/2000Toán (P19); Vật lý (P19); Hóa học (P19); Sinh học (P19); Ngữ văn (P19); Lịch sử (P19); Địa lý (P19); Tiếng Anh (P19);

GDCD (P19); 36

100545 Trần Trọng Việt 08/06/2001Toán (P19); Vật lý (P19); Hóa học (P19); Sinh học (P19); Ngữ văn (P19); Lịch sử (P19); Địa lý (P19); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P19); 37

100548 Võ Nhân Vũ 19/05/2001Toán (P19); Vật lý (P19); Hóa học (P19); Sinh học (P19); Ngữ văn (P19); Lịch sử (P19); Địa lý (P19); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P19); 38

100559 Nguyễn Thị Yến 11/01/2001Toán (P19); Vật lý (P19); Hóa học (P19); Sinh học (P19); Ngữ văn (P19); Lịch sử (P19); Địa lý (P19); Tiếng Anh (P19);

GDCD (P19); 39

100181 Trần Thị Thu Hoài

Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P06); 40

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A13TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

100024 Nguyễn Thị Tú Anh 15/12/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P01); 1

100030 Tô Thị Minh Ánh 16/08/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P01); 2

100077 Nguyễn Thế Dũng 20/01/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P03); 3

100087 Trần Thị Xuân Đài 02/10/2001Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P03); 4

100113 Tô Thị Giang 22/01/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P04); 5

100119 Hồ Thị Hà 06/01/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P04); 6

100121 Lê Thị Hà 02/01/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P05); 7

100134 Phan Thị Minh Hạnh 20/02/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P05); 8

100160 Nguyễn Thúy Hiền 06/11/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P06); 9

100148 Trần Thị Thanh Hiền 20/08/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P05); 10

100147 Võ Thị Hiên 17/02/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P05); 11

100188 Nguyễn Thị Hòa 26/06/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P07); 12

100199 Nguyễn Thị Thanh Huyền 06/07/2001Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P07); 13

100231 Bùi Hương Lan 29/04/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P08); 14

100240 Nguyễn Thị Liên 22/02/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P08); 15

100257 Ngô Thùy Linh 18/10/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P09); 16

100255 Phạm Thị Linh 24/02/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P18);

GDCD (P09); 17

100258 Trần Thị Thùy Linh 25/04/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P09); 18

100260 Hồ Thị Loan 12/03/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P09); 19

100282 Trần Thị Mai 02/06/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P10); 20

100287 Võ Thị Minh 26/03/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P10); 21

100296 Trần Thị Na 15/05/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P10); 22

100312 Ngô Thị Ngọc 13/03/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P11); 23

100313 Nguyễn Thị Ngọc 12/03/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P11); 24

100326 Lê Yến Nhi 25/10/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P11); 25

100357 Nguyễn Thị Phượng 28/12/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P12); 26

100352 Nguyễn Thị Thu Phương 26/02/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P12); 27

100362 Nguyễn Huy Quang 22/12/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P18);

GDCD (P13); 28

100375 Nguyễn Thị Quỳnh 16/06/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P13); 29

100403 Nguyễn Thị Tân 06/05/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P14); 30

100468 Nguyễn Văn Tịnh 07/06/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P16); 31

100475 Nguyễn Văn Toản 22/01/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P16); 32

100406 Nguyễn Viết Thanh 14/11/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P19);

GDCD (P14); 33

100417 Nguyễn Thị Thảo 10/10/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P14); 34

100420 Nguyễn Thế Thăng 10/11/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P14); 35

100446 Nguyễn Thị Thùy 07/01/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P15); 36

100492 Võ Phan Quỳnh Trang 18/10/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P17); 37

100505 Hoàng Thị Trâm 15/01/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P17); 38

100504 Võ Khánh Trâm 08/10/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P17); 39

100515 Nguyễn Lam Trường 10/09/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P18); 40

100521 Võ Văn Trưởng 12/04/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P18); 41

100558 Bùi Thị Yến 06/08/2001Toán (P19); Vật lý (P19); Hóa học (P19); Sinh học (P19); Ngữ văn (P19); Lịch sử (P19); Địa lý (P19); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P19); 42

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 10A14TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

100001 Trần Thị Thùy An 08/05/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 1

100008 Lê Mai Anh 26/08/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 2

100031 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 28/01/2001Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P02); 3

100005 Trần Thị Huyền Anh 06/10/2001Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 4

100097 Trần Công Đoàn 09/12/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P04); 5

100109 Nguyễn Thị Hà Giang 27/08/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P04); 6

100117 Trần Thị Thanh Hà 02/12/2001Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P04); 7

100140 Nguyễn Thị Hằng 02/09/2001Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P05); 8

100176 Tạ Thị Hoà 20/05/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P06); 9

100180 Nguyễn Thị Hoài 03/11/2001Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P06); 10

100213 Nguyễn Thị Lan Hương 26/02/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P08); 11

100229 Võ Xuân Khiêm 06/06/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P08); 12

100232 Ngô Thị Lan 13/10/2001Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P08); 13

100251 Nguyễn Thị Linh 27/07/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P09); 14

100252 Nguyễn Thị Linh 27/09/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P09); 15

100259 Trần Thị Thùy Linh 23/09/2001Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P09); 16

100276 Hà Thị Ly 01/06/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P10); 17

100290 Phan Thị Trà My 12/07/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P10); 18

100293 Nguyễn Thị Lê Na 07/10/2001Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P10); 19

100302 Trần Thị Nga 17/01/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P11); 20

100330 Nguyễn Thị Hồng Nhung 15/07/2001Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P11); 21

100333 Võ Thị Nhung 14/04/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P12); 22

100355 Lê Thị Phượng 26/07/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P12); 23

100356 Lê Thị Phượng 29/08/2001Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P12); 24

100365 Nguyễn Văn Quang 18/05/2001Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P13); 25

100394 Ngô Thị Thanh Tâm 19/04/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P14); 26

100464 Trần Thị Tiến 25/05/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P16); 27

100525 Trần Văn Tuấn 14/06/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P18); 28

100415 Hoàng Thị Thảo 24/01/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P14); 29

100413 Lê Thị Phương Thảo 03/02/2001Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P14); 30

100431 Trần Thị Thi 08/07/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P15); 31

100449 Hồ Thị Thủy 26/04/2001Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P15); 32

100483 Đồng Thị Huyền Trang 20/10/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P17); 33

100480 Hoàng Thị Hà Trang 02/02/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P16); 34

100486 Lê Ngọc Trang 07/09/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P17); 35

100482 Lê Thị Hoàng Trang 03/08/2001Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P16); 36

100485 Nguyễn Thị Linh Trang 27/10/2001Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P17); 37

100513 Thái Thị Trúc 16/08/2001Toán (P18); Vật lý (P18); Hóa học (P18); Sinh học (P18); Ngữ văn (P18); Lịch sử (P18); Địa lý (P18); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P18); 38

100546 Bùi Văn Việt 21/06/2001Toán (P19); Vật lý (P19); Hóa học (P19); Sinh học (P19); Ngữ văn (P19); Lịch sử (P19); Địa lý (P19); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P19); 39

100554 Hà Thị Hải Yến 05/08/2001Toán (P19); Vật lý (P19); Hóa học (P19); Sinh học (P19); Ngữ văn (P19); Lịch sử (P19); Địa lý (P19); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P19); 40

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 11A1TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

110009 Nguyễn Quang Anh 04/11/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 1

110012 Nguyễn Thị Trâm Anh 29/08/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 2

110033 Trần Đình Chiến 22/02/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 3

110040 Lê Ngọc Diệp 06/07/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 4

110059 Bùi Văn Dũng 17/08/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 5

110058 Nguyễn Thành Dũng 07/01/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 6

110063 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 04/09/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P03); 7

110069 Tôn Quốc Đạt 29/02/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P03); 8

110076 Hoàng Văn Đoàn 24/10/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P03); 9

110081 Đào Duy Đức 17/03/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P03); 10

110079 Hồ Thế Anh Đức 08/01/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P03); 11

110105 Lê Thị Thu Hà 14/08/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P04); 12

110113 Nguyễn Hoàng Hải 09/05/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P04); 13

110126 Đậu Thị Thanh Hằng 18/08/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P05); 14

110109 Tôn Đức Hào 24/08/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P04); 15

110160 Võ Khánh Hoài 16/03/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P06); 16

110189 Ngô Thị Khánh Huyền 03/02/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P07); 17

110212 Lê Thị Hường 30/01/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P08); 18

110211 Nguyễn Thị Thu Hương 26/09/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P08); 19

110255 Trần Quân Long 26/02/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P09); 20

110261 Nguyễn Văn Lương 11/01/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P09); 21

110263 Vũ Thị Hương Ly 06/07/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P09); 22

110287 Võ Thị Hồng Ngân 28/04/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P10); 23

110302 Bùi Huy Nhật 25/11/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P11); 24

110322 Ngô Đức Phong 20/05/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P11); 25

110335 Nguyễn Thị Phương 12/11/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P12); 26

110359 Lương Văn Anh Quốc 06/07/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P12); 27

110366 Trần Thị Minh Quỳnh 17/03/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P13); 28

110378 Trần Thị Sương 26/07/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P13); 29

110380 Ngô Đức Tài 05/01/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P13); 30

110402 Phạm Thị Thắm 01/01/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P14); 31

110403 Nguyễn Chiến Thắng 22/03/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P14); 32

110406 Tôn Công Thế 18/02/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P14); 33

110412 Nguyễn Thị Thơ 06/03/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P14); 34

110444 Bùi Thị Trang 25/06/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P15); 35

110486 Lương Thị Hồng Vân 18/02/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P17); 36

110487 Võ Thị Vân 04/06/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P17); 37

110497 Nguyễn Tuấn Vũ 20/07/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P17); 38

110504 Ngô Thị Hải Yến 13/02/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P17); 39

110505 Nguyễn Thị Yến 23/07/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P17); 40

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 11A2TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

110006 Nguyễn Thị Mai Anh 27/06/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 1

110007 Nguyễn Thị Nhật Anh 18/11/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 2

110016 Nguyễn Việt Anh 26/04/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 3

110019 Trần Thị Ngọc Ánh 17/10/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 4

110027 Phan Thanh Bình 16/08/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 5

110037 Trần Quốc Cường 13/03/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 6

110041 Võ Văn Du 05/02/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 7

110055 Trần Thị Mỹ Duyên 15/10/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 8

110070 Trần Quốc Đạt 11/04/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P03); 9

110095 Nguyễn Thị Giang 12/01/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P04); 10

110099 Phạm Thị Trà Giang 27/10/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P04); 11

110116 Lê Sỹ Hải 26/05/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P04); 12

110130 Hoàng Thị Hằng 26/03/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P05); 13

110134 Phan Thị Thúy Hằng 12/06/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P05); 14

110145 Dương Thúy Hiền 14/08/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P05); 15

110171 Đinh Lê Hoàng 14/10/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P06); 16

110169 Nguyễn Đình Hoàng 13/12/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P06); 17

110182 Võ Thị Như Huế 02/10/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P07); 18

110197 Đặng Thị Thương Huyền 28/12/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P07); 19

110193 Đậu Thị Huyền 03/01/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P07); 20

110191 Nguyễn Thị Thanh Huyền 14/04/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P07); 21

110204 Phan Khánh Hưng 15/05/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P07); 22

110218 Bùi Văn Khánh 30/04/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P08); 23

110215 Hoàng Huy Khánh 05/09/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P08); 24

110269 Trần Thị Mai 06/05/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P09); 25

110288 Lê Thị Thủy Ngân 20/05/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P10); 26

110298 Phạm Viết Nhân 06/10/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P10); 27

110307 Nguyễn Thị Yến Nhi 20/11/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P11); 28

110342 Nguyễn Hoàng Phước 10/04/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P12); 29

110330 Trần Hoàng Hằng Phương 02/07/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P11); 30

110340 Võ Thị Phương 20/08/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P12); 31

110331 Võ Thị Hoài Phương 01/02/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P12); 32

110388 Nguyễn Thành 19/10/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P13); 33

110390 Từ Hữu Thành 07/10/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P13); 34

110421 Nguyễn Thị Thùy 02/01/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P15); 35

110424 Trần Thị Thư 02/09/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P15); 36

110425 Hoàng Võ Hoài Thương 29/05/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P15); 37

110447 Lê Thị Trang 25/03/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P15); 38

110455 Trần Thị Thảo Trinh 07/08/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P16); 39

110489 Nguyễn Quốc Việt 24/01/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P17); 40

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 11A3TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

110001 Trần Thị Diệu An 01/05/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 1

110013 Hoàng Tuấn Anh 13/06/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 2

110036 Bùi Nhật Cường 13/09/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 3

110032 Đặng Thị Phương Chi 30/04/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 4

110034 Lê Sỹ Chung 17/04/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 5

110060 Nguyễn Công Việt Dũng 19/07/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 6

110087 Nguyễn Văn Đức 04/01/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P03); 7

110120 Trần Đức Hạnh 11/10/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P04); 8

110150 Đào Thị Hiến 19/06/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P05); 9

110144 Võ Thị Thu Hiền 24/02/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P05); 10

110153 Lê Minh Hiếu 10/06/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P06); 11

110151 Tôn Đức Hiếu 16/10/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P06); 12

110159 Trần Thị Yến Hoà 13/09/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P06); 13

110162 Nguyễn Thị Thanh Hoài 02/09/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P06); 14

110175 Nguyễn Viết Hoàng 01/06/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P06); 15

110200 Trần Mạnh Hùng 24/12/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P07); 16

110230 Nguyễn Sơn Lâm 01/11/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P08); 17

110242 Lê Thùy Linh 13/05/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P09); 18

110258 Nguyễn Viết Luận 23/02/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P09); 19

110291 Lê Sỹ Nghĩa 25/10/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P10); 20

110301 Trần Đình Nhật 21/03/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P11); 21

110306 Trần Thị Quỳnh Nhi 30/07/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P11); 22

110308 Phạm Cẩm Nhung 01/07/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P11); 23

110327 Nguyễn Sĩ Phúc 07/07/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P11); 24

110360 Nguyễn Đình Quốc 20/01/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P12); 25

110373 Nguyễn Hồng Sơn 03/02/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P13); 26

110375 Tô Trường Sơn 04/03/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P13); 27

110434 Tôn Đức Toàn 08/08/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P15); 28

110466 Nguyễn Duy Tuấn 13/01/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P16); 29

110467 Trần Phúc Tuấn 16/04/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P16); 30

110400 Từ Thị Hồng Thắm 22/12/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P14); 31

110393 Đào Xuân Thành 30/10/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P14); 32

110389 Trần Đình Thành 22/10/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P13); 33

110414 Nguyễn Thị Diệu Thu 13/12/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P14); 34

110436 Lương Thị Huyền Trang 02/02/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P15); 35

110450 Võ Thị Trang 18/02/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P15); 36

110452 Nguyễn Thị Huyền Trâm 29/02/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P16); 37

110460 Dương Phúc Trường 19/04/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P16); 38

110483 Nguyễn Thiện Văn 05/06/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P17); 39

110492 Nguyễn Viết Việt 20/10/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P17); 40

110245 Trương Thị Thùy Linh 01/03/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P09); 41

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 11A4TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

110008 Bùi Quang Anh 08/12/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 1

110017 Hồ Thị Ngọc Ánh 12/11/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 2

110057 Nguyễn Anh Dũng 07/11/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 3

110065 Võ Thị Thùy Dương 26/04/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P03); 4

110071 Phan Hải Đăng 22/07/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P03); 5

110073 Võ Trọng Điển 02/06/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P03); 6

110074 Lê Văn Định 15/08/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P03); 7

110088 Nguyễn Viết Đức 22/09/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P03); 8

110098 Nguyễn Thị Trà Giang 11/08/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P04); 9

110091 Trần Thị Hà Giang 26/10/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P04); 10

110107 Phan Thị Việt Hà 20/05/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P04); 11

110125 Nguyễn Thị Minh Hằng 14/01/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P05); 12

110111 Nguyễn Quang Hào 09/11/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P04); 13

110184 Võ Thị Huế 25/07/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P07); 14

110199 Nguyễn Mạnh Hùng 20/12/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P07); 15

110203 Lê Đình Hưng 06/07/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P07); 16

110206 Bùi Thị Mai Hương 21/06/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P07); 17

110236 Nguyễn Phan Phương Linh 29/10/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P08); 18

110234 Phan Bùi Ngọc Linh 20/10/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P08); 19

110257 Phạm Tiến Lộc 10/04/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P09); 20

110260 Võ Thị Lương 24/01/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P09); 21

110276 Lê Hoàng Phương Nam 06/02/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P10); 22

110318 Trần Thị Oanh 29/09/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P11); 23

110326 Nguyễn Hạnh Phúc 30/10/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P11); 24

110334 Lê Thị Phương 13/04/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P12); 25

110368 Nguyễn Thị Như Quỳnh 10/01/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P13); 26

110477 Phan Thị Tú 22/12/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P16); 27

110464 Bùi Mạnh Tuân 15/12/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P16); 28

110479 Nguyễn Anh Tường 16/01/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P16); 29

110401 Nguyễn Thị Thắm 10/08/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P14); 30

110386 Trần Thị Thu Thanh 26/03/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P13); 31

110411 Võ Văn Thống 04/10/1999Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P14); 32

110423 Trần Minh Thư 14/03/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P15); 33

110435 Dương Thị Huyền Trang 11/02/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P15); 34

110439 Nguyễn Huyền Trang 20/10/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P15); 35

110442 Trần Thị Mai Trang 10/04/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P15); 36

110454 Nguyễn Thị Triển 10/06/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P16); 37

110500 Đào Thị Phượng Vỹ 06/06/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P17); 38

110501 Hoàng Thị Xanh 29/03/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P17); 39

110499 Hoàng Thảo Vy 13/02/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P17); 40

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 11A5TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

110014 Nguyễn Tuấn Anh 21/06/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 1

110023 Hà Duy Bảo 20/08/1999Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 2

110025 Lê Văn Bảo 15/08/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 3

110035 Trần Mạnh Cường 17/02/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 4

110050 Trần Thị Dung 01/07/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 5

110064 Võ Thị Thùy Dương 01/02/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P03); 6

110067 Nguyễn Quốc Đại 07/07/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P03); 7

110084 Nguyễn Năng Đức 14/06/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P03); 8

110082 Từ Hữu Đức 10/01/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P03); 9

110090 Phan Thị Cẩm Giang 13/09/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P03); 10

110100 Trần Anh Giáo 19/01/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P04); 11

110103 Đậu Thị Hà 08/02/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P04); 12

110104 Hoàng Thị Thu Hà 25/12/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P04); 13

110106 Nguyễn Thị Thu Hà 05/01/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P04); 14

110114 Nguyễn Huy Hải 10/04/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P04); 15

110122 Phạm Thị Hạnh 20/07/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P05); 16

110149 Đào Thị Hiến 23/04/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P05); 17

110139 Trần Thị Hiền 02/03/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P05); 18

110166 Phạm Thị Thu Hoài 26/08/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P06); 19

110168 Lê Văn Hoàn 19/11/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P06); 20

110207 Trần Thị Mai Hương 15/02/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P07); 21

110254 Hồ Phúc Long 19/02/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P09); 22

110273 Lê Bá Mỹ 26/10/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P10); 23

110282 Lê Thị Nga 26/12/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P10); 24

110283 Nguyễn Thị Nga 20/09/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P10); 25

110290 Lê Thị Nghiệm 14/08/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P10); 26

110293 Dương Phúc Ngọc 02/01/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P10); 27

110292 Lê Hồng Ngọc 16/11/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P10); 28

110295 Đậu Văn Nguyên 25/11/1999Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P10); 29

110310 Nguyễn Thị Hồng Nhung 20/10/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P11); 30

110344 Từ Thị Bích Phượng 06/07/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P12); 31

110349 Võ Thị Phượng 06/03/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P12); 32

110352 Trần Văn Quang 20/06/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P12); 33

110357 Nguyễn Xuân Quân 09/03/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P12); 34

110363 Tô Thị Mỹ Quyền 04/05/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P13); 35

110376 Lê Tuấn Sơn 14/08/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P13); 36

110405 Võ Tá Thắng 10/08/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P14); 37

110428 Trần Thị Thương 30/06/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P15); 38

110440 Tôn Thị Huyền Trang 09/11/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P15); 39

110506 Nguyễn Thị Yến 02/08/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P17); 40

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 11A6TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

110003 Võ Thị An 02/07/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 1

110005 Trần Thị Lan Anh 25/05/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 2

110024 Nguyễn Quốc Bảo 25/08/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 3

110029 Hoàng Văn Bình 08/02/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 4

110047 Hồ Thị Dung 20/12/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 5

110049 Nguyễn Thị Dung 01/08/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 6

110066 Nguyễn Tùng Dương 01/09/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P03); 7

110080 Đặng Bá Đức 16/12/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P03); 8

110102 Nguyễn Thị Thanh Hà 11/08/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P04); 9

110108 Nguyễn Hành 03/04/1999Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P04); 10

110202 Trần Văn Hùng 22/06/1999Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P07); 11

110187 Trần Văn Huy 02/08/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P07); 12

110214 Phạm Duy Khánh 07/10/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P08); 13

110247 Trần Văn Lịnh 24/10/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P09); 14

110252 Nguyễn Duy Long 28/09/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P09); 15

110264 Nguyễn Khánh Ly 05/07/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P09); 16

110277 Trần Phương Nam 18/09/1999Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P10); 17

110285 Trần Thị Nga 02/04/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P10); 18

110300 Nguyễn Đình Nhật 01/07/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P10); 19

110317 Hoàng Thị Oanh 25/05/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P11); 20

110325 Đặng Phúc Phú 06/06/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P11); 21

110328 Trần Văn Phúc 26/06/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P11); 22

110336 Thân Thị Phương 16/03/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P12); 23

110341 Võ Thị Phương 10/10/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P12); 24

110355 Nguyễn Hồng Quân 15/07/1999Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P12); 25

110370 Nguyễn Thị Quỳnh 13/07/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P13); 26

110433 Nguyễn Viết Tín 02/05/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P15); 27

110476 Phan Thị Cẩm Tú 01/01/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P16); 28

110473 Trần Thị Tuyên 04/05/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P16); 29

110404 Hồ Huy Thắng 07/01/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P14); 30

110384 Phan Thị Phương Thanh 20/05/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P13); 31

110397 Nguyễn Thị Thảo 02/03/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P14); 32

110427 Đào Thị Thương 01/02/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P15); 33

110446 Hoàng Thị Trang 02/09/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P15); 34

110437 Nguyễn Huyền Trang 29/06/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P15); 35

110453 Đặng Thị Trâm 27/07/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P16); 36

110490 Đào Văn Việt 15/05/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P17); 37

110496 Trần Văn Khánh Vũ 27/10/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P17); 38

110507 Võ Thị Yến 13/02/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P17); 39

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 11A7TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

110028 Bùi Thị Bình 29/09/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 1

110031 Hà Thị Bồng 01/01/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 2

110038 Hồ Sỹ Cường 02/04/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 3

110096 Nguyễn Thị Giang 30/03/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P04); 4

110118 Nguyễn Thị Thu Hải 17/07/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P04); 5

110124 Nguyễn Thị Thu Hạnh 12/06/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P05); 6

110140 Trần Thị Hiền 25/07/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P05); 7

110152 Đặng Huy Hiếu 20/05/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P06); 8

110148 Nguyễn Văn Hiểu 11/03/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P05); 9

110156 Bùi Thị Hoa 09/10/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P06); 10

110158 Trần Văn Hoà 20/11/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P06); 11

110164 Phan Thị Hoài 29/01/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P06); 12

110173 Nguyễn Trí Hoàng 08/08/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P06); 13

110181 Nguyễn Thị Hồng 18/02/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P07); 14

110183 Ngô Thị Huế 22/04/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P07); 15

110186 Nguyễn Văn Huy 23/08/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P07); 16

110195 Nguyễn Thị Huyền 06/10/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P07); 17

110196 Võ Thị Huyền 22/08/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P07); 18

110210 Trần Thị Hương 20/06/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P07); 19

110217 Nguyễn Thị Khánh 20/02/1999Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P08); 20

110233 Đậu Thị Thúy Liễu 16/11/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P08); 21

110239 Trần Thị Linh 02/02/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P08); 22

110250 Võ Thị Loan 16/02/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P09); 23

110286 Phan Thị Thúy Nga 29/06/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P10); 24

110323 Nguyễn Viết Phong 06/03/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P11); 25

110353 Nguyễn Viết Quang 11/09/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P12); 26

110372 Võ Anh Sơn 09/03/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P13); 27

110374 Võ Nhân Sơn 24/06/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P13); 28

110379 Lê Hồng Nhất Sỹ 26/07/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P13); 29

110382 Hoàng Thanh Tâm 07/04/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P13); 30

110465 Nguyễn Anh Tuấn 25/02/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P16); 31

110469 Võ Quốc Tuấn 22/10/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P16); 32

110387 Nguyễn Tiến Thanh 06/10/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P13); 33

110415 Nguyễn Đình Thuận 09/08/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P14); 34

110422 Nguyễn Thị Lệ Thủy 12/07/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P15); 35

110458 Nguyễn Trọng Trung 28/08/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P16); 36

110459 Trần Văn Trung 09/01/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P16); 37

110484 Nguyễn Thị Cẩm Vân 15/02/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P17); 38

110491 Nguyễn Văn Việt 04/11/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P17); 39

110495 Lê Bá Vũ 22/09/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P17); 40

110498 Nguyễn Lê Hải Vy 03/03/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P17); 41

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 11A8TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

110015 Phan Thị Vân Anh 10/08/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 1

110043 Trần Sỹ Duẫn 24/04/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 2

110044 Bùi Thị Duệ 14/09/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 3

110056 Trần Thị Duyên 20/01/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 4

110078 Trần Đức 19/06/1999Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P03); 5

110123 Trần Thị Hạnh 20/12/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P05); 6

110119 Lê Thị Hảo 20/12/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P04); 7

110137 Nguyễn Thị Hiền 03/06/1999Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P05); 8

110154 Lê Sỹ Hiếu 10/06/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P06); 9

110157 Phan Thị Hoa 22/11/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P06); 10

110174 Lê Viết Hoàng 25/08/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P06); 11

110209 Ngô Thị Hương 14/03/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P07); 12

110226 Lê Thị Lan 05/05/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P08); 13

110229 Trần Thị Lành 18/03/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P08); 14

110237 Nguyễn Quang Linh 20/02/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P08); 15

110235 Nguyễn Thị Phương Linh 24/03/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P08); 16

110240 Từ Thị Linh 13/08/1999Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P08); 17

110256 Trần Hậu Lộc 05/09/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P09); 18

110278 Trần Quốc Nam 25/06/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P10); 19

110281 Lê Thị Nga 18/07/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P10); 20

110309 Đậu Thị Hồng Nhung 04/01/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P11); 21

110315 Nguyễn Thị Kiều Oanh 22/05/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P11); 22

110320 Nguyễn Thị Vân Oanh 22/05/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P11); 23

110345 Bùi Thị Phượng 17/03/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P12); 24

110351 Nguyễn Thiện Quang 01/11/1999Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P12); 25

110362 Phạm Đình Quyền 20/07/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P13); 26

110364 Tạ Quang Quyến 19/10/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P13); 27

110431 Lê Sỹ Tiến 12/10/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P15); 28

110430 Nguyễn Huy Tiến 20/02/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P15); 29

110468 Trần Quốc Tuấn 13/01/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P16); 30

110410 Nguyễn Thị Thịnh 18/09/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P14); 31

110426 Lê Thị Hoài Thương 27/07/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P15); 32

110438 Nguyễn Thị Huyền Trang 19/07/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P15); 33

110449 Võ Thị Trang 20/01/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P15); 34

110457 Nguyễn Thành Trung 15/01/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P16); 35

110185 Nguyễn Thị Huệ 19/02/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P07); 36

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 11A9TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

110039 Nguyễn Văn Cường 02/10/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 1

110051 Võ Thị Dung 04/07/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 2

110054 Trần Văn Duy 21/08/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 3

110062 Trần Sỹ Dương 23/03/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P03); 4

110072 Nguyễn Hoàng Đăng 04/07/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P03); 5

110089 Bùi Việt Đức 26/08/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P03); 6

110094 Trần Thị Kiều Giang 02/05/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P04); 7

110141 Võ Thị Hiền 13/11/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P05); 8

110147 Võ Thị Thúy Hiền 15/02/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P05); 9

110155 Nguyễn Văn Hiếu 02/01/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P06); 10

110201 Nguyễn Văn Hùng 27/01/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P07); 11

110205 Nguyễn Văn Hưng 23/07/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P07); 12

110213 Đặng Văn Hướng 10/08/1999Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P08); 13

110221 Nguyễn Trung Kiên 05/06/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P08); 14

110222 Võ Trung Kiên 05/01/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P08); 15

110227 Lê Thị Lan 25/08/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P08); 16

110228 Nguyễn Thị Lan 29/07/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P08); 17

110248 Đặng Thị Loan 10/05/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P09); 18

110249 Đậu Thị Loan 04/03/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P09); 19

110262 Lê Thị Lưu 11/06/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P09); 20

110280 Hồ Thị Nga 19/09/1999Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P10); 21

110279 Trần Thị Quỳnh Nga 09/08/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P10); 22

110303 Trần Sỹ Long Nhật 16/05/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P11); 23

110297 Lương Thế Nhân 11/11/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P10); 24

110311 Trần Thị Hồng Nhung 14/08/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P11); 25

110314 Đào Thị Duyên Oanh 29/11/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P11); 26

110316 Nguyễn Thị Kim Oanh 16/07/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P11); 27

110329 Nguyễn Đình Phương 25/11/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P11); 28

110365 Võ Thị Diễm Quỳnh 16/02/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P13); 29

110381 Võ Nhân Tài 12/08/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P13); 30

110383 Võ Thị Tâm 06/12/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P13); 31

110429 Nguyễn Văn Tiên 13/02/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P15); 32

110472 Thân Văn Tuấn 13/09/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P16); 33

110398 Trần Thị Thảo 05/05/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P14); 34

110420 Võ Thị Thuỳ 15/10/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P14); 35

110463 Trần Xuân Trường 01/02/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P16); 36

110482 Nguyễn Thị Thu Uyên 17/10/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P17); 37

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 11A10TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

110011 Hoàng Thế Anh 19/09/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 1

110021 Nguyễn Thị Ánh 13/01/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 2

110020 Trương Nguyễn Ngọc Ánh 31/08/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 3

110030 Nguyễn Thị Bích 07/07/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 4

110061 Lê Sỹ Dương 30/08/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P03); 5

110077 Nguyễn Văn Đô 05/12/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P03); 6

110083 Nguyễn Minh Đức 03/03/1999Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P03); 7

110085 Trần Sỹ Đức 26/03/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P03); 8

110127 Nguyễn Thị Thanh Hằng 09/10/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P05); 9

110135 Trần Thị Thúy Hằng 29/06/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P05); 10

110161 Bùi Thị Lệ Hoài 12/05/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P06); 11

110167 Nguyễn Thị Hoàn 18/01/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P06); 12

110176 Lê Xuân Hoàng 00/01/1900Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P06); 13

110170 Trần Kim Hoàng 02/05/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P06); 14

110192 Nguyễn Thanh Huyền 21/12/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P07); 15

110219 Trần Đăng Khoa 15/01/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P08); 16

110225 Nguyễn Thị Hà Lan 03/10/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P08); 17

110246 Đặng Văn Vũ Linh 01/11/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P09); 18

110243 Nguyễn Thị Thùy Linh 29/03/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P09); 19

110244 Trần Thị Thùy Linh 12/03/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P09); 20

110253 Lê Hải Long 16/02/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P09); 21

110265 Nguyễn Thị Khánh Ly 19/09/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P09); 22

110266 Trần Thị Khánh Ly 10/11/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P09); 23

110272 Nguyễn Thị Ánh Mỹ 27/06/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P10); 24

110321 Võ Quốc Phan 01/01/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P11); 25

110324 Phan Đình Phùng 08/03/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P11); 26

110343 Trần Ngọc Phước 28/09/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P12); 27

110350 Nguyễn Hồng Quang 23/10/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P12); 28

110361 Lê Sỹ Quốc 20/08/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P13); 29

110470 Nguyễn Văn Tuấn 30/03/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P16); 30

110471 Phạm Văn Tuấn 08/10/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P16); 31

110391 Đào Quang Thành 17/08/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P14); 32

110385 Nguyễn Thị Thanh 13/06/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P13); 33

110392 Nguyễn Thị Thành 28/04/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P14); 34

110413 Nguyễn Thị Thơm 20/12/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P14); 35

110451 Nguyễn Thị Trà 20/09/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P16); 36

110441 Trần Thị Huyền Trang 26/09/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P15); 37

110485 Trần Thị Cẩm Vân 10/08/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P17); 38

110494 Võ Thị Vinh 28/09/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P17); 39

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 11A11TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

110002 Hà Duy An 02/02/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 1

110026 Lê Thị Biển 26/12/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 2

110046 Bùi Thị Dung 02/08/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 3

110045 Hoàng Thị Kim Dung 01/01/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 4

110052 Nguyễn Thị Thùy Dung 06/05/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 5

110086 Đặng Văn Đức 22/12/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P03); 6

110115 Nguyễn Minh Hải 28/08/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P04); 7

110128 Võ Thị Thanh Hằng 19/05/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P05); 8

110110 Võ Nhân Hào 01/10/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P04); 9

110163 Lương Thị Hoài 30/07/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P06); 10

110172 Võ Nhân Hoàng 28/07/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P06); 11

110180 Đậu Thị Hồng 01/06/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P06); 12

110188 Nguyễn Xuân Huy 06/06/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P07); 13

110198 Trần Quốc Huỳnh 22/06/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P07); 14

110208 Đặng Thị Hương 20/02/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P07); 15

110224 Nguyễn Thị Thúy Kiều 12/04/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P08); 16

110220 Trần Phúc Khôi 08/07/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P08); 17

110232 Nguyễn Thị Nhật Lệ 16/06/1999Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P08); 18

110271 Trần Xuân Minh 08/02/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P10); 19

110274 Nguyễn Thị Mỹ 30/11/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P10); 20

110313 Phan Hữu Niên 09/09/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P11); 21

110289 Phạm Tiến Nghiêm 13/06/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P10); 22

110296 Đậu Thị Nguyệt 15/01/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P10); 23

110346 Lê Thị Phượng 19/12/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P12); 24

110347 Nguyễn Thị Phượng 19/12/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P12); 25

110333 Lê Thị Phương 15/02/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P12); 26

110337 Trần Thị Phương 19/02/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P12); 27

110338 Trần Thị Phương 26/12/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P12); 28

110339 Võ Thị Phương 01/04/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P12); 29

110358 Phạm Thị Quế 08/05/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P12); 30

110371 Trần Thị Sen 05/04/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P13); 31

110474 Nguyễn Viết Tuyền 08/01/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P16); 32

110409 Nguyễn Văn Thìn 23/07/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P14); 33

110416 Trần Đình Thuận 01/02/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P14); 34

110443 Đặng Quỳnh Trang 09/10/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P15); 35

110462 Phan Xuân Trường 28/05/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P16); 36

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 11A12TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

110004 Nguyễn Thị Lan Anh 30/10/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 1

110022 Phan Thị Ánh 11/04/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 2

110018 Trần Thị Ngọc Ánh 02/10/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 3

110042 Võ Văn Du 15/08/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 4

110048 Nguyễn Thị Dung 19/07/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 5

110053 Nguyễn Thị Thùy Dung 14/08/2000Toán (P02); Vật lý (P02); Hóa học (P02); Sinh học (P02); Ngữ văn (P02); Lịch sử (P02); Địa lý (P02); Tiếng Anh (P02);

GDCD (P02); 6

110068 Lê Sỹ Đại 18/05/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P03); 7

110075 Lê Sỹ Đoàn 20/06/2000Toán (P03); Vật lý (P03); Hóa học (P03); Sinh học (P03); Ngữ văn (P03); Lịch sử (P03); Địa lý (P03); Tiếng Anh (P03);

GDCD (P03); 8

110093 Trần Thị Hương Giang 20/03/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P04); 9

110112 Trần Hậu Hải 13/04/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P04); 10

110133 Đặng Thị Thuý Hằng 18/11/1999Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P05); 11

110129 Đậu Thị Hằng 21/03/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P05); 12

110138 Phan Thị Hiền 10/05/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P05); 13

110177 Đậu Thị Khánh Hòa 23/11/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P06); 14

110178 Nguyễn Thị Hòa 26/01/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P06); 15

110179 Võ Văn Hòa 06/02/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P06); 16

110165 Trần Thị Hoài 10/01/2000Toán (P06); Vật lý (P06); Hóa học (P06); Sinh học (P06); Ngữ văn (P06); Lịch sử (P06); Địa lý (P06); Tiếng Anh (P06);

GDCD (P06); 17

110223 Bùi Thị Kiều 09/07/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P08); 18

110231 Bùi Thị Lập 15/02/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P08); 19

110238 Nguyễn Thị Linh 15/05/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P08); 20

110251 Võ Thị Loan 16/05/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P09); 21

110270 Nguyễn Văn Minh 10/06/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P09); 22

110275 Phan Thị Mỹ 07/04/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P10); 23

110284 Trần Thị Nga 21/09/1999Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P10); 24

110294 Võ Thị Ngọc 26/06/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P10); 25

110354 Trần Đức Quân 11/03/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P12); 26

110356 Võ Văn Quân 16/05/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P12); 27

110432 Lê Thị Tình 23/07/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P15); 28

110478 Trần Văn Tú 18/10/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P16); 29

110480 Nguyễn Huy Tý 03/01/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P16); 30

110396 Võ Phương Thảo 21/10/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P14); 31

110408 Võ Quốc Thiết 26/04/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P14); 32

110407 Nguyễn Viết Thiên 04/10/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P14); 33

110419 Trần Thị Thuỳ 10/03/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P14); 34

110417 Hà Thị Thuyền 08/08/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P14); 35

110461 Trần Quang Trường 26/07/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P16); 36

110493 Phan Thị Vinh 10/01/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P17); 37

110503 Hồ Công Xứng 19/01/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P17); 38

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 11A13TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

110010 Nguyễn Thị Thảo Anh 06/09/2000Toán (P01); Vật lý (P01); Hóa học (P01); Sinh học (P01); Ngữ văn (P01); Lịch sử (P01); Địa lý (P01); Tiếng Anh (P01);

GDCD (P01); 1

110097 Nguyễn Thị Giang 06/12/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P04); 2

110092 Nguyễn Thị Hương Giang 29/04/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P04); 3

110101 Nguyễn Thị Ngân Hà 25/01/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P04); 4

110117 Hồ Thị Hải 29/10/2000Toán (P04); Vật lý (P04); Hóa học (P04); Sinh học (P04); Ngữ văn (P04); Lịch sử (P04); Địa lý (P04); Tiếng Anh (P04);

GDCD (P04); 5

110131 Nguyễn Thị Hằng 04/02/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P05); 6

110132 Trần Thị Hằng 02/11/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P05); 7

110121 Lê Thị Hạnh 20/02/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P05); 8

110136 Lê Thị Hiền 17/09/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P05); 9

110143 Nguyễn Thị Thu Hiền 27/12/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P05); 10

110142 Nguyễn Thị Thu Hiền 30/06/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P05); 11

110146 Trần Thị Thúy Hiền 30/08/2000Toán (P05); Vật lý (P05); Hóa học (P05); Sinh học (P05); Ngữ văn (P05); Lịch sử (P05); Địa lý (P05); Tiếng Anh (P05);

GDCD (P05); 12

110194 Lê Thị Huyền 18/05/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P07); 13

110190 Trần Thị Khánh Huyền 24/10/2000Toán (P07); Vật lý (P07); Hóa học (P07); Sinh học (P07); Ngữ văn (P07); Lịch sử (P07); Địa lý (P07); Tiếng Anh (P07);

GDCD (P07); 14

110216 Đặng Thị Khánh 20/09/2000Toán (P08); Vật lý (P08); Hóa học (P08); Sinh học (P08); Ngữ văn (P08); Lịch sử (P08); Địa lý (P08); Tiếng Anh (P08);

GDCD (P08); 15

110241 Võ Thị Linh 20/11/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P09); 16

110259 Bùi Thị Luyến 02/02/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P09); 17

110267 Trần Thị Phương Ly 10/09/1999Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P09); 18

110268 Trần Nhật Mai 20/11/2000Toán (P09); Vật lý (P09); Hóa học (P09); Sinh học (P09); Ngữ văn (P09); Lịch sử (P09); Địa lý (P09); Tiếng Anh (P09);

GDCD (P09); 19

110304 Nguyễn Thị Nhật 10/11/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P11); 20

110299 Phạm Bảo Nhật 13/10/2000Toán (P10); Vật lý (P10); Hóa học (P10); Sinh học (P10); Ngữ văn (P10); Lịch sử (P10); Địa lý (P10); Tiếng Anh (P10);

GDCD (P10); 21

110305 Bùi Thị Hồng Nhi 13/11/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P11); 22

110312 Trần Thị Nhung 26/02/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P11); 23

110319 Trần Thị Tú Oanh 08/04/2000Toán (P11); Vật lý (P11); Hóa học (P11); Sinh học (P11); Ngữ văn (P11); Lịch sử (P11); Địa lý (P11); Tiếng Anh (P11);

GDCD (P11); 24

110348 Võ Thị Phượng 04/01/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P12); 25

110332 Phan Thị Minh Phương 16/03/2000Toán (P12); Vật lý (P12); Hóa học (P12); Sinh học (P12); Ngữ văn (P12); Lịch sử (P12); Địa lý (P12); Tiếng Anh (P12);

GDCD (P12); 26

110369 Nguyễn Thị Quỳnh 10/01/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P13); 27

110367 Nguyễn Thị Nga Quỳnh 19/04/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P13); 28

110377 Nguyễn Thị Mai Sương 14/07/2000Toán (P13); Vật lý (P13); Hóa học (P13); Sinh học (P13); Ngữ văn (P13); Lịch sử (P13); Địa lý (P13); Tiếng Anh (P13);

GDCD (P13); 29

110475 Nguyễn Thị Cẩm Tú 03/06/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P16); 30

110394 Bùi Thị Phương Thảo 11/02/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P14); 31

110399 Trần Thị Thu Thảo 05/09/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P14); 32

110395 Võ Phương Thảo 05/10/1999Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P14); 33

110418 Lê Thị Thuỳ 29/06/2000Toán (P14); Vật lý (P14); Hóa học (P14); Sinh học (P14); Ngữ văn (P14); Lịch sử (P14); Địa lý (P14); Tiếng Anh (P14);

GDCD (P14); 34

110445 Bùi Thị Trang 06/09/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P15); 35

110448 Thân Thị Trang 04/04/2000Toán (P15); Vật lý (P15); Hóa học (P15); Sinh học (P15); Ngữ văn (P15); Lịch sử (P15); Địa lý (P15); Tiếng Anh (P15);

GDCD (P15); 36

110456 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 16/11/2000Toán (P16); Vật lý (P16); Hóa học (P16); Sinh học (P16); Ngữ văn (P16); Lịch sử (P16); Địa lý (P16); Tiếng Anh (P16);

GDCD (P16); 37

110481 Hoàng Thị Uyên 02/03/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P17); 38

110488 Trần Thị Thanh Viết 25/12/1999Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P17); 39

110502 Nguyễn Thị Xanh 15/07/2000Toán (P17); Vật lý (P17); Hóa học (P17); Sinh học (P17); Ngữ văn (P17); Lịch sử (P17); Địa lý (P17); Tiếng Anh (P17);

GDCD (P17); 40

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 12A1TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

120006 Lê Quang Anh 17/06/1999Toán (P01); Ngữ văn (P01); Tiếng Anh (P01); Môn ghép (P01);

1

120005 Nguyễn Ngọc Anh 23/06/1999Toán (P01); Ngữ văn (P01); Tiếng Anh (P01); Môn ghép (P01);

2

120010 Nguyễn Thị Vân Anh 16/06/1999Toán (P01); Ngữ văn (P01); Tiếng Anh (P01); Môn ghép (P01);

3

120014 Nguyễn Văn Ảnh 02/05/1999Toán (P01); Ngữ văn (P01); Tiếng Anh (P01); Môn ghép (P01);

4

120020 Trần Xuân Hải Biên 05/10/1999Toán (P01); Ngữ văn (P01); Tiếng Anh (P01); Môn ghép (P01);

5

120024 Trần Thị Bình 06/10/1999Toán (P02); Ngữ văn (P02); Tiếng Anh (P02); Môn ghép (P01);

6

120032 Nguyễn Linh Chi 05/11/1999Toán (P02); Ngữ văn (P02); Tiếng Anh (P02); Môn ghép (P01);

7

120054 Nguyễn Thị Thùy Dung 10/04/1999Toán (P03); Ngữ văn (P03); Tiếng Anh (P03); Môn ghép (P02);

8

120068 Nguyễn Tùng Dương 31/03/1999Toán (P04); Ngữ văn (P04); Tiếng Anh (P04); Môn ghép (P02);

9

120070 Trần Thị Linh Đan 21/11/1999Toán (P04); Ngữ văn (P04); Tiếng Anh (P04); Môn ghép (P02);

10

120121 Bùi Minh Hằng 25/03/1999Toán (P07); Ngữ văn (P07); Tiếng Anh (P07); Môn ghép (P03);

11

120122 Trần Thanh Hằng 14/03/1999Toán (P07); Ngữ văn (P07); Tiếng Anh (P07); Môn ghép (P03);

12

120140 Đậu Thị Thuý Hiền 03/04/1999Toán (P07); Ngữ văn (P07); Tiếng Anh (P07); Môn ghép (P04);

13

120133 Nguyễn Thị Hiền 15/12/1999Toán (P07); Ngữ văn (P07); Tiếng Anh (P07); Môn ghép (P04);

14

120135 Phạm Thị Hiền 14/02/1999Toán (P07); Ngữ văn (P07); Tiếng Anh (P07); Môn ghép (P04);

15

120137 Trần Thị Hiền 05/02/1999Toán (P07); Ngữ văn (P07); Tiếng Anh (P07); Môn ghép (P04);

16

120136 Trần Thị Hiền 16/01/1999Toán (P07); Ngữ văn (P07); Tiếng Anh (P07); Môn ghép (P04);

17

120180 Bùi Thị Khánh Huyền 15/06/1999Toán (P09); Ngữ văn (P09); Tiếng Anh (P09); Môn ghép (P05);

18

120179 Nguyễn Thành Huyên 28/11/1999Toán (P09); Ngữ văn (P09); Tiếng Anh (P09); Môn ghép (P05);

19

120204 Hoàng Lê Vân Khánh 07/10/1999Toán (P11); Ngữ văn (P11); Tiếng Anh (P11); Môn ghép (P06);

20

120262 Hồ Thị Hoài Nam 19/08/1999Toán (P14); Ngữ văn (P14); Tiếng Anh (P14); Môn ghép (P07);

21

120299 Võ Văn Nhiên 22/02/1999Toán (P15); Ngữ văn (P15); Tiếng Anh (P15); Môn ghép (P08);

22

120306 Nguyễn Thị Kiều Oanh 28/02/1999Toán (P16); Ngữ văn (P16); Tiếng Anh (P16); Môn ghép (P08);

23

120307 Phan Thị Kim Oanh 16/06/1999Toán (P16); Ngữ văn (P16); Tiếng Anh (P16); Môn ghép (P08);

24

120319 Phạm Thị Phương 21/08/1999Toán (P16); Ngữ văn (P16); Tiếng Anh (P16); Môn ghép (P08);

25

120330 Nguyễn Văn Quang 30/11/1999Toán (P17); Ngữ văn (P17); Tiếng Anh (P17); Môn ghép (P08);

26

120348 Nguyễn Hữu Sang 21/08/1999Toán (P18); Ngữ văn (P18); Tiếng Anh (P18); Môn ghép (P09);

27

120417 Lê Văn Tiến 13/08/1999Toán (P21); Ngữ văn (P21); Tiếng Anh (P21); Môn ghép (P10);

28

120468 Đồng Thị Cẩm Tú 07/06/1999Toán (P24); Ngữ văn (P24); Tiếng Anh (P24); Môn ghép (P12);

29

120385 Nguyễn Viết Thắng 02/01/1999Toán (P20); Ngữ văn (P20); Tiếng Anh (P20); Môn ghép (P09);

30

120369 Phan Thị Mỹ Thành 16/01/1999Toán (P19); Ngữ văn (P19); Tiếng Anh (P19); Môn ghép (P09);

31

120401 Nguyễn Thị Hoa Thuý 10/11/1999Toán (P21); Ngữ văn (P21); Tiếng Anh (P21); Môn ghép (P10);

32

120409 Tôn Thị Thúy 14/12/1999Toán (P21); Ngữ văn (P21); Tiếng Anh (P21); Môn ghép (P10);

33

120445 Võ Thị Hương Trà 21/10/1999Toán (P23); Ngữ văn (P23); Tiếng Anh (P23); Môn ghép (P11);

34

120434 Hồ Thị Trang 10/02/1999Toán (P22); Ngữ văn (P22); Tiếng Anh (P22); Môn ghép (P11);

35

120448 Nguyễn Nguyên Trình 06/11/1999Toán (P23); Ngữ văn (P23); Tiếng Anh (P23); Môn ghép (P11);

36

120447 Trần Văn Trinh 08/05/1999Toán (P23); Ngữ văn (P23); Tiếng Anh (P23); Môn ghép (P11);

37

120477 Bùi Tiến Việt 13/09/1999Toán (P24); Ngữ văn (P24); Tiếng Anh (P24); Môn ghép (P12);

38

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 12A2TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

120017 Trần Đức Ban 30/09/1999Toán (P01); Ngữ văn (P01); Tiếng Anh (P01); Môn ghép (P01);

1

120050 Trần Thế Doanh 05/07/1999Toán (P03); Ngữ văn (P03); Tiếng Anh (P03); Môn ghép (P02);

2

120097 Trần Linh Giang 23/12/1999Toán (P05); Ngữ văn (P05); Tiếng Anh (P05); Môn ghép (P03);

3

120100 Trần Thị Trà Giang 22/12/1999Toán (P05); Ngữ văn (P05); Tiếng Anh (P05); Môn ghép (P03);

4

120103 Lê Thị Hà 01/03/1999Toán (P06); Ngữ văn (P06); Tiếng Anh (P06); Môn ghép (P03);

5

120144 Nguyễn Văn Hiếu 22/11/1999Toán (P08); Ngữ văn (P08); Tiếng Anh (P08); Môn ghép (P04);

6

120150 Hồ Thị Hoa 01/02/1999Toán (P08); Ngữ văn (P08); Tiếng Anh (P08); Môn ghép (P04);

7

120163 Lê Văn Hòa 05/12/1999Toán (P09); Ngữ văn (P09); Tiếng Anh (P09); Môn ghép (P04);

8

120154 Đặng Thị Mến Hoài 26/10/1999Toán (P08); Ngữ văn (P08); Tiếng Anh (P08); Môn ghép (P04);

9

120194 Trương Viết Hùng 24/11/1999Toán (P10); Ngữ văn (P10); Tiếng Anh (P10); Môn ghép (P05);

10

120186 Nguyễn Thị Huyền 25/11/1999Toán (P10); Ngữ văn (P10); Tiếng Anh (P10); Môn ghép (P05);

11

120200 Nguyễn Thị Hương 10/01/1999Toán (P10); Ngữ văn (P10); Tiếng Anh (P10); Môn ghép (P05);

12

120216 Nguyễn Thị Lê 30/12/1999Toán (P11); Ngữ văn (P11); Tiếng Anh (P11); Môn ghép (P06);

13

120224 Bùi Thị Nhật Linh 10/10/1999Toán (P12); Ngữ văn (P12); Tiếng Anh (P12); Môn ghép (P06);

14

120230 Võ Thị Linh 14/05/1999Toán (P12); Ngữ văn (P12); Tiếng Anh (P12); Môn ghép (P06);

15

120245 Hồ Phúc Lương 16/07/1999Toán (P13); Ngữ văn (P13); Tiếng Anh (P13); Môn ghép (P06);

16

120249 Võ Lệ Mai 09/05/1999Toán (P13); Ngữ văn (P13); Tiếng Anh (P13); Môn ghép (P06);

17

120265 Thái Văn Nam 02/04/1999Toán (P14); Ngữ văn (P14); Tiếng Anh (P14); Môn ghép (P07);

18

120273 Nguyễn Thị Thúy Nga 15/07/1999Toán (P14); Ngữ văn (P14); Tiếng Anh (P14); Môn ghép (P07);

19

120275 Nguyễn Anh Ngọc 02/07/1999Toán (P14); Ngữ văn (P14); Tiếng Anh (P14); Môn ghép (P07);

20

120282 Phạm Thị Ngọc 11/01/1999Toán (P15); Ngữ văn (P15); Tiếng Anh (P15); Môn ghép (P07);

21

120350 Võ Sơn Sinh 24/08/1999Toán (P18); Ngữ văn (P18); Tiếng Anh (P18); Môn ghép (P09);

22

120415 Nguyễn Thị Bích Tiên 12/02/1999Toán (P21); Ngữ văn (P21); Tiếng Anh (P21); Môn ghép (P10);

23

120421 Lê Sỹ Toàn 06/01/1999Toán (P22); Ngữ văn (P22); Tiếng Anh (P22); Môn ghép (P10);

24

120469 Đặng Phúc Tú 13/02/1999Toán (P24); Ngữ văn (P24); Tiếng Anh (P24); Môn ghép (P12);

25

120466 Phan Thị Kim Tuyến 06/09/1999Toán (P24); Ngữ văn (P24); Tiếng Anh (P24); Môn ghép (P12);

26

120371 Trần Văn Thành 17/04/1999Toán (P19); Ngữ văn (P19); Tiếng Anh (P19); Môn ghép (P09);

27

120380 Trần Thị Thảo 11/04/1999Toán (P19); Ngữ văn (P19); Tiếng Anh (P19); Môn ghép (P09);

28

120391 Võ Nhân Thoại 15/12/1999Toán (P20); Ngữ văn (P20); Tiếng Anh (P20); Môn ghép (P10);

29

120395 Nguyễn Thị Thu 07/07/1999Toán (P20); Ngữ văn (P20); Tiếng Anh (P20); Môn ghép (P10);

30

120398 Trần Văn Thuận 05/07/1999Toán (P20); Ngữ văn (P20); Tiếng Anh (P20); Môn ghép (P10);

31

120428 Bùi Thị Quỳnh Trang 04/09/1999Toán (P22); Ngữ văn (P22); Tiếng Anh (P22); Môn ghép (P11);

32

120429 Ngô Thị Quỳnh Trang 07/11/1999Toán (P22); Ngữ văn (P22); Tiếng Anh (P22); Môn ghép (P11);

33

120431 Trần Thị Quỳnh Trang 27/05/1999Toán (P22); Ngữ văn (P22); Tiếng Anh (P22); Môn ghép (P11);

34

120443 Võ Thị Thu Trang 20/04/1999Toán (P23); Ngữ văn (P23); Tiếng Anh (P23); Môn ghép (P11);

35

120470 Đặng Thị Uyên 10/07/1999Toán (P24); Ngữ văn (P24); Tiếng Anh (P24); Môn ghép (P12);

36

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 12A3TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

120009 Nguyễn Tiến Anh 20/07/1999Toán (P01); Ngữ văn (P01); Tiếng Anh (P01); Môn ghép (P01);

1

120019 Bạch Văn Bảo 03/03/1999Toán (P01); Ngữ văn (P01); Tiếng Anh (P01); Môn ghép (P01);

2

120023 Nguyễn Thị Bình 27/06/1999Toán (P02); Ngữ văn (P02); Tiếng Anh (P02); Môn ghép (P01);

3

120030 Nguyễn Thị Kim Chi 12/10/1999Toán (P02); Ngữ văn (P02); Tiếng Anh (P02); Môn ghép (P01);

4

120062 Nguyễn Tuấn Dũng 24/10/1999Toán (P04); Ngữ văn (P04); Tiếng Anh (P04); Môn ghép (P02);

5

120060 Trần Đình Dũng 18/10/1999Toán (P03); Ngữ văn (P03); Tiếng Anh (P03); Môn ghép (P02);

6

120065 Nguyễn Thị Dương 17/10/1999Toán (P04); Ngữ văn (P04); Tiếng Anh (P04); Môn ghép (P02);

7

120064 Võ Huy Dương 23/01/1999Toán (P04); Ngữ văn (P04); Tiếng Anh (P04); Môn ghép (P02);

8

120074 Nguyễn Lương Đạt 03/11/1999Toán (P04); Ngữ văn (P04); Tiếng Anh (P04); Môn ghép (P02);

9

120080 Nguyễn Minh Đông 29/03/1999Toán (P04); Ngữ văn (P04); Tiếng Anh (P04); Môn ghép (P02);

10

120089 Nguyễn Thế Đức 03/05/1999Toán (P05); Ngữ văn (P05); Tiếng Anh (P05); Môn ghép (P03);

11

120083 Trần Anh Đức 26/01/1999Toán (P05); Ngữ văn (P05); Tiếng Anh (P05); Môn ghép (P03);

12

120113 Lương Văn Hải 20/11/1999Toán (P06); Ngữ văn (P06); Tiếng Anh (P06); Môn ghép (P03);

13

120110 Nguyễn Duy Hải 20/10/1999Toán (P06); Ngữ văn (P06); Tiếng Anh (P06); Môn ghép (P03);

14

120114 Nguyễn Viết Hải 20/06/1999Toán (P06); Ngữ văn (P06); Tiếng Anh (P06); Môn ghép (P03);

15

120116 Nguyễn Thị Hạnh 19/06/1999Toán (P06); Ngữ văn (P06); Tiếng Anh (P06); Môn ghép (P03);

16

120164 Trần Văn Hòa 06/02/1999Toán (P09); Ngữ văn (P09); Tiếng Anh (P09); Môn ghép (P05);

17

120191 Lê Thanh Hùng 02/11/1999Toán (P10); Ngữ văn (P10); Tiếng Anh (P10); Môn ghép (P05);

18

120190 Võ Tá Hùng 01/09/1999Toán (P10); Ngữ văn (P10); Tiếng Anh (P10); Môn ghép (P05);

19

120171 Lê Công Huy 22/11/1999Toán (P09); Ngữ văn (P09); Tiếng Anh (P09); Môn ghép (P05);

20

120212 Phạm Thị Lan 20/07/1999Toán (P11); Ngữ văn (P11); Tiếng Anh (P11); Môn ghép (P06);

21

120225 Nguyễn Quang Linh 02/06/1999Toán (P12); Ngữ văn (P12); Tiếng Anh (P12); Môn ghép (P06);

22

120235 Nguyễn Văn Linh 21/09/1999Toán (P12); Ngữ văn (P12); Tiếng Anh (P12); Môn ghép (P06);

23

120277 Lê Doãn Ngọc 09/11/1999Toán (P14); Ngữ văn (P14); Tiếng Anh (P14); Môn ghép (P07);

24

120294 Bùi Đức Nhật 01/12/1999Toán (P15); Ngữ văn (P15); Tiếng Anh (P15); Môn ghép (P08);

25

120313 Bùi Văn Phúc 19/09/1999Toán (P16); Ngữ văn (P16); Tiếng Anh (P16); Môn ghép (P08);

26

120326 Lương Hữu Quang 09/07/1999Toán (P17); Ngữ văn (P17); Tiếng Anh (P17); Môn ghép (P08);

27

120329 Trần Thọ Quang 16/11/1999Toán (P17); Ngữ văn (P17); Tiếng Anh (P17); Môn ghép (P08);

28

120333 Nguyễn Duy Quốc 10/02/1999Toán (P17); Ngữ văn (P17); Tiếng Anh (P17); Môn ghép (P09);

29

120334 Trần Hoàng Quốc 23/06/1999Toán (P17); Ngữ văn (P17); Tiếng Anh (P17); Môn ghép (P09);

30

120418 Phan Văn Tiến 28/10/1999Toán (P21); Ngữ văn (P21); Tiếng Anh (P21); Môn ghép (P10);

31

120416 Trần Sỹ Tiến 23/10/1999Toán (P21); Ngữ văn (P21); Tiếng Anh (P21); Môn ghép (P10);

32

120461 Nguyễn Công Tuấn 07/07/1999Toán (P24); Ngữ văn (P24); Tiếng Anh (P24); Môn ghép (P11);

33

120386 Lê Thị Thể 06/01/1999Toán (P20); Ngữ văn (P20); Tiếng Anh (P20); Môn ghép (P10);

34

120405 Phan Thị Diệu Thúy 07/10/1999Toán (P21); Ngữ văn (P21); Tiếng Anh (P21); Môn ghép (P10);

35

120449 Đậu Quang Trọng 17/01/1999Toán (P23); Ngữ văn (P23); Tiếng Anh (P23); Môn ghép (P11);

36

120455 Phạm Quang Trường 11/12/1999Toán (P23); Ngữ văn (P23); Tiếng Anh (P23); Môn ghép (P11);

37

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 12A4TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

120008 Tô Thị Anh 04/09/1999Toán (P01); Ngữ văn (P01); Tiếng Anh (P01); Môn ghép (P01);

1

120016 Trần Thị Ánh 22/10/1999Toán (P01); Ngữ văn (P01); Tiếng Anh (P01); Môn ghép (P01);

2

120042 Nguyễn Văn Cường 17/06/1999Toán (P03); Ngữ văn (P03); Tiếng Anh (P03); Môn ghép (P02);

3

120040 Trần Nhân Cường 30/01/1999Toán (P02); Ngữ văn (P02); Tiếng Anh (P02); Môn ghép (P02);

4

120031 Nguyễn Thị Kim Chi 17/10/1999Toán (P02); Ngữ văn (P02); Tiếng Anh (P02); Môn ghép (P01);

5

120048 Lê Quỳnh Diễn 10/06/1999Toán (P03); Ngữ văn (P03); Tiếng Anh (P03); Môn ghép (P02);

6

120075 Nguyễn Tiến Đạt 20/10/1999Toán (P04); Ngữ văn (P04); Tiếng Anh (P04); Môn ghép (P02);

7

120093 Nguyễn Thị Hà Giang 23/08/1999Toán (P05); Ngữ văn (P05); Tiếng Anh (P05); Môn ghép (P03);

8

120134 Phan Thị Hiền 11/10/1999Toán (P07); Ngữ văn (P07); Tiếng Anh (P07); Môn ghép (P04);

9

120160 Nguyễn Thị Hòa 02/02/1999Toán (P08); Ngữ văn (P08); Tiếng Anh (P08); Môn ghép (P04);

10

120168 Tôn Thị Huế 02/06/1999Toán (P09); Ngữ văn (P09); Tiếng Anh (P09); Môn ghép (P05);

11

120176 Nguyễn Văn Huy 18/06/1999Toán (P09); Ngữ văn (P09); Tiếng Anh (P09); Môn ghép (P05);

12

120197 Ngô Linh Hương 26/10/1999Toán (P10); Ngữ văn (P10); Tiếng Anh (P10); Môn ghép (P05);

13

120207 Thái Văn Kiều 21/07/1999Toán (P11); Ngữ văn (P11); Tiếng Anh (P11); Môn ghép (P06);

14

120213 Đào Thị Hoa Lài 14/08/1999Toán (P11); Ngữ văn (P11); Tiếng Anh (P11); Môn ghép (P06);

15

120234 Võ Thùy Linh 20/11/1999Toán (P12); Ngữ văn (P12); Tiếng Anh (P12); Môn ghép (P06);

16

120239 Trần Thị Loan 10/07/1999Toán (P12); Ngữ văn (P12); Tiếng Anh (P12); Môn ghép (P06);

17

120242 Hồ Thị Lộc 27/01/1999Toán (P13); Ngữ văn (P13); Tiếng Anh (P13); Môn ghép (P06);

18

120267 Nguyễn Viết Nam 31/03/1999Toán (P14); Ngữ văn (P14); Tiếng Anh (P14); Môn ghép (P07);

19

120291 Phạm Thị Nhàn 12/05/1999Toán (P15); Ngữ văn (P15); Tiếng Anh (P15); Môn ghép (P07);

20

120308 Phan Thị Kim Oanh 03/12/1999Toán (P16); Ngữ văn (P16); Tiếng Anh (P16); Môn ghép (P08);

21

120310 Nguyễn Văn Pháp 30/12/1999Toán (P16); Ngữ văn (P16); Tiếng Anh (P16); Môn ghép (P08);

22

120323 Đào Thị Phượng 20/02/1999Toán (P17); Ngữ văn (P17); Tiếng Anh (P17); Môn ghép (P08);

23

120318 Nguyễn Thị Phương 23/02/1999Toán (P16); Ngữ văn (P16); Tiếng Anh (P16); Môn ghép (P08);

24

120320 Trần Thị Phương 09/08/1999Toán (P16); Ngữ văn (P16); Tiếng Anh (P16); Môn ghép (P08);

25

120344 Nguyễn Thị Quỳnh 11/01/1999Toán (P18); Ngữ văn (P18); Tiếng Anh (P18); Môn ghép (P09);

26

120345 Nguyễn Thị Quỳnh 16/02/1999Toán (P18); Ngữ văn (P18); Tiếng Anh (P18); Môn ghép (P09);

27

120341 Nguyễn Thị Như Quỳnh 06/03/1999Toán (P18); Ngữ văn (P18); Tiếng Anh (P18); Môn ghép (P09);

28

120355 Thái Văn Sơn 05/04/1999Toán (P18); Ngữ văn (P18); Tiếng Anh (P18); Môn ghép (P09);

29

120464 Trần Văn Tuấn 24/04/1999Toán (P24); Ngữ văn (P24); Tiếng Anh (P24); Môn ghép (P12);

30

120373 Trần Phương Thảo 09/10/1999Toán (P19); Ngữ văn (P19); Tiếng Anh (P19); Môn ghép (P09);

31

120388 Dương Bá Thiện 06/01/1999Toán (P20); Ngữ văn (P20); Tiếng Anh (P20); Môn ghép (P10);

32

120393 Lê Thị Thơm 07/07/1999Toán (P20); Ngữ văn (P20); Tiếng Anh (P20); Môn ghép (P10);

33

120396 Hoàng Bá Thuận 11/03/1999Toán (P20); Ngữ văn (P20); Tiếng Anh (P20); Môn ghép (P10);

34

120442 Lê Thị Thu Trang 21/05/1999Toán (P23); Ngữ văn (P23); Tiếng Anh (P23); Môn ghép (P11);

35

120438 Nguyễn Thị Trang 25/09/1999Toán (P22); Ngữ văn (P22); Tiếng Anh (P22); Môn ghép (P11);

36

120427 Tôn Thị Như Trang 13/02/1999Toán (P22); Ngữ văn (P22); Tiếng Anh (P22); Môn ghép (P11);

37

120454 Nguyễn Minh Trường 16/02/1999Toán (P23); Ngữ văn (P23); Tiếng Anh (P23); Môn ghép (P11);

38

120475 Thân Thị Vân 04/10/1999Toán (P24); Ngữ văn (P24); Tiếng Anh (P24); Môn ghép (P12);

39

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 12A5TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

120018 Trần Chí Bảo 30/09/1999Toán (P01); Ngữ văn (P01); Tiếng Anh (P01); Môn ghép (P01);

1

120021 Vương Thị Biên 12/02/1999Toán (P02); Ngữ văn (P02); Tiếng Anh (P02); Môn ghép (P01);

2

120045 Trần Phúc Dẻo 12/08/1999Toán (P03); Ngữ văn (P03); Tiếng Anh (P03); Môn ghép (P02);

3

120046 Nguyễn Thị Như Diễm 02/02/1999Toán (P03); Ngữ văn (P03); Tiếng Anh (P03); Môn ghép (P02);

4

120069 Trần Phúc Linh Đan 20/04/1999Toán (P04); Ngữ văn (P04); Tiếng Anh (P04); Môn ghép (P02);

5

120077 Trần Xuân Điệp 05/05/1999Toán (P04); Ngữ văn (P04); Tiếng Anh (P04); Môn ghép (P02);

6

120091 Nguyễn Văn Đức 20/10/1999Toán (P05); Ngữ văn (P05); Tiếng Anh (P05); Môn ghép (P03);

7

120098 Nguyễn Thị Giang 08/05/1999Toán (P05); Ngữ văn (P05); Tiếng Anh (P05); Môn ghép (P03);

8

120123 Nguyễn Thị Hằng 16/06/1999Toán (P07); Ngữ văn (P07); Tiếng Anh (P07); Môn ghép (P04);

9

120120 Võ Thị Hạnh 06/07/1999Toán (P06); Ngữ văn (P06); Tiếng Anh (P06); Môn ghép (P03);

10

120141 Vương Đình Hiếu 20/07/1999Toán (P08); Ngữ văn (P08); Tiếng Anh (P08); Môn ghép (P04);

11

120155 Nguyễn Thị Hoài 10/09/1999Toán (P08); Ngữ văn (P08); Tiếng Anh (P08); Môn ghép (P04);

12

120157 Trần Thị Thu Hoài 08/11/1999Toán (P08); Ngữ văn (P08); Tiếng Anh (P08); Môn ghép (P04);

13

120158 Trần Đình Hoàng 11/01/1999Toán (P08); Ngữ văn (P08); Tiếng Anh (P08); Môn ghép (P04);

14

120192 Đậu Thế Hùng 18/10/1999Toán (P10); Ngữ văn (P10); Tiếng Anh (P10); Môn ghép (P05);

15

120174 Nguyễn Quang Huy 28/11/1999Toán (P09); Ngữ văn (P09); Tiếng Anh (P09); Môn ghép (P05);

16

120184 Lương Thị Huyền 20/01/1999Toán (P10); Ngữ văn (P10); Tiếng Anh (P10); Môn ghép (P05);

17

120185 Nguyễn Thị Huyền 10/06/1999Toán (P10); Ngữ văn (P10); Tiếng Anh (P10); Môn ghép (P05);

18

120189 Võ Thị Huyền 18/08/1999Toán (P10); Ngữ văn (P10); Tiếng Anh (P10); Môn ghép (P05);

19

120201 Trần Thị Hường 29/06/1999Toán (P11); Ngữ văn (P11); Tiếng Anh (P11); Môn ghép (P06);

20

120256 Phạm Thị Hồng Mơ 26/11/1999Toán (P13); Ngữ văn (P13); Tiếng Anh (P13); Môn ghép (P07);

21

120259 Trần Thị Trà My 30/01/1999Toán (P13); Ngữ văn (P13); Tiếng Anh (P13); Môn ghép (P07);

22

120263 Đặng Phương Nam 16/09/1999Toán (P14); Ngữ văn (P14); Tiếng Anh (P14); Môn ghép (P07);

23

120264 Đào Văn Nam 13/07/1999Toán (P14); Ngữ văn (P14); Tiếng Anh (P14); Môn ghép (P07);

24

120266 Tô Văn Nam 17/07/1999Toán (P14); Ngữ văn (P14); Tiếng Anh (P14); Môn ghép (P07);

25

120268 Trần Phúc Nga 04/03/1999Toán (P14); Ngữ văn (P14); Tiếng Anh (P14); Môn ghép (P07);

26

120288 Nguyễn Thị Nguyệt 01/10/1999Toán (P15); Ngữ văn (P15); Tiếng Anh (P15); Môn ghép (P07);

27

120295 Nguyễn Hồng Nhật 01/09/1999Toán (P15); Ngữ văn (P15); Tiếng Anh (P15); Môn ghép (P08);

28

120298 Hà Thị Kiều Nhi 29/08/1998Toán (P15); Ngữ văn (P15); Tiếng Anh (P15); Môn ghép (P08);

29

120314 Đào Văn Phúc 02/01/1999Toán (P16); Ngữ văn (P16); Tiếng Anh (P16); Môn ghép (P08);

30

120337 Nguyễn Thị Quyên 25/11/1999Toán (P17); Ngữ văn (P17); Tiếng Anh (P17); Môn ghép (P09);

31

120339 Trần Thị Quyên 29/10/1999Toán (P17); Ngữ văn (P17); Tiếng Anh (P17); Môn ghép (P09);

32

120342 Nguyễn Thị Như Quỳnh 21/08/1999Toán (P18); Ngữ văn (P18); Tiếng Anh (P18); Môn ghép (P09);

33

120363 Hoàng Thị Tâm 10/11/1999Toán (P19); Ngữ văn (P19); Tiếng Anh (P19); Môn ghép (P09);

34

120374 Nguyễn Thị Thanh Thảo 08/09/1999Toán (P19); Ngữ văn (P19); Tiếng Anh (P19); Môn ghép (P09);

35

120387 Trần Xuân Thể 19/09/1999Toán (P20); Ngữ văn (P20); Tiếng Anh (P20); Môn ghép (P10);

36

120389 Đặng Phạm Văn Thiện 05/08/1999Toán (P20); Ngữ văn (P20); Tiếng Anh (P20); Môn ghép (P10);

37

120408 Phan Thị Thúy 20/02/1999Toán (P21); Ngữ văn (P21); Tiếng Anh (P21); Môn ghép (P10);

38

120446 Võ Thị Trà 16/03/1999Toán (P23); Ngữ văn (P23); Tiếng Anh (P23); Môn ghép (P11);

39

120425 Tô Thị Hà Trang 01/05/1999Toán (P22); Ngữ văn (P22); Tiếng Anh (P22); Môn ghép (P10);

40

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 12A6TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

120011 Nguyễn Thị Vân Anh 09/11/1999Toán (P01); Ngữ văn (P01); Tiếng Anh (P01); Môn ghép (P01);

1

120027 Nguyễn Chí Cao 10/04/1999Toán (P02); Ngữ văn (P02); Tiếng Anh (P02); Môn ghép (P01);

2

120038 Trần Văn Công 18/08/1999Toán (P02); Ngữ văn (P02); Tiếng Anh (P02); Môn ghép (P01);

3

120049 Võ Huy Diệu 20/08/1999Toán (P03); Ngữ văn (P03); Tiếng Anh (P03); Môn ghép (P02);

4

120067 Nguyễn Trùng Dương 25/08/1999Toán (P04); Ngữ văn (P04); Tiếng Anh (P04); Môn ghép (P02);

5

120087 Lê Quán Đức 10/04/1999Toán (P05); Ngữ văn (P05); Tiếng Anh (P05); Môn ghép (P03);

6

120084 Nguyễn Duy Đức 04/10/1999Toán (P05); Ngữ văn (P05); Tiếng Anh (P05); Môn ghép (P03);

7

120088 Nguyễn Quốc Đức 22/10/1998Toán (P05); Ngữ văn (P05); Tiếng Anh (P05); Môn ghép (P03);

8

120090 Nguyễn Văn Đức 30/06/1999Toán (P05); Ngữ văn (P05); Tiếng Anh (P05); Môn ghép (P03);

9

120124 Nguyễn Thị Hằng 23/06/1999Toán (P07); Ngữ văn (P07); Tiếng Anh (P07); Môn ghép (P04);

10

120128 Trần Thị Hằng 18/04/1999Toán (P07); Ngữ văn (P07); Tiếng Anh (P07); Môn ghép (P04);

11

120109 Trần Văn Hào 17/12/1999Toán (P06); Ngữ văn (P06); Tiếng Anh (P06); Môn ghép (P03);

12

120132 Nguyễn Thị Hiền 07/06/1999Toán (P07); Ngữ văn (P07); Tiếng Anh (P07); Môn ghép (P04);

13

120151 Võ Thị Hoa 04/01/1999Toán (P08); Ngữ văn (P08); Tiếng Anh (P08); Môn ghép (P04);

14

120167 Từ Thị Hồng 18/11/1999Toán (P09); Ngữ văn (P09); Tiếng Anh (P09); Môn ghép (P05);

15

120193 Trần Văn Hùng 15/09/1999Toán (P10); Ngữ văn (P10); Tiếng Anh (P10); Môn ghép (P05);

16

120195 Trần Hữu Hưng 26/07/1999Toán (P10); Ngữ văn (P10); Tiếng Anh (P10); Môn ghép (P05);

17

120206 Nguyễn Xuân Kiên 27/03/1999Toán (P11); Ngữ văn (P11); Tiếng Anh (P11); Môn ghép (P06);

18

120209 Tôn Đức Kôn 02/02/1999Toán (P11); Ngữ văn (P11); Tiếng Anh (P11); Môn ghép (P06);

19

120218 Tôn Thị Liên 02/08/1999Toán (P11); Ngữ văn (P11); Tiếng Anh (P11); Môn ghép (P06);

20

120233 Trần Thị Thùy Linh 02/09/1999Toán (P12); Ngữ văn (P12); Tiếng Anh (P12); Môn ghép (P06);

21

120243 Lê Văn Lợi 30/10/1999Toán (P13); Ngữ văn (P13); Tiếng Anh (P13); Môn ghép (P06);

22

120251 Võ Tá Mạnh 20/04/1999Toán (P13); Ngữ văn (P13); Tiếng Anh (P13); Môn ghép (P07);

23

120255 Nguyễn Quang Minh 06/05/1999Toán (P13); Ngữ văn (P13); Tiếng Anh (P13); Môn ghép (P07);

24

120274 Hà Văn Nghị 22/12/1998Toán (P14); Ngữ văn (P14); Tiếng Anh (P14); Môn ghép (P07);

25

120279 Lê Sỹ Ngọc 23/09/1999Toán (P14); Ngữ văn (P14); Tiếng Anh (P14); Môn ghép (P07);

26

120280 Nguyễn Thị Ngọc 10/12/1999Toán (P14); Ngữ văn (P14); Tiếng Anh (P14); Môn ghép (P07);

27

120297 Ngô Văn Nhật 20/10/1999Toán (P15); Ngữ văn (P15); Tiếng Anh (P15); Môn ghép (P08);

28

120325 Nguyễn Quang 01/01/1998Toán (P17); Ngữ văn (P17); Tiếng Anh (P17); Môn ghép (P08);

29

120327 Trần Nhân Quang 03/06/1999Toán (P17); Ngữ văn (P17); Tiếng Anh (P17); Môn ghép (P08);

30

120347 Trần Thị Quỳnh 01/01/1999Toán (P18); Ngữ văn (P18); Tiếng Anh (P18); Môn ghép (P09);

31

120356 Phan Sỹ 01/09/1999Toán (P18); Ngữ văn (P18); Tiếng Anh (P18); Môn ghép (P09);

32

120423 Nguyễn Viết Toản 29/03/1999Toán (P22); Ngữ văn (P22); Tiếng Anh (P22); Môn ghép (P10);

33

120462 Đậu Quốc Tuấn 10/06/1999Toán (P24); Ngữ văn (P24); Tiếng Anh (P24); Môn ghép (P12);

34

120460 Võ Anh Tuấn 05/06/1999Toán (P23); Ngữ văn (P23); Tiếng Anh (P23); Môn ghép (P11);

35

120433 Hoàng Thị Trang 22/04/1999Toán (P22); Ngữ văn (P22); Tiếng Anh (P22); Môn ghép (P11);

36

120450 Nguyễn Viết Trọng 05/06/1999Toán (P23); Ngữ văn (P23); Tiếng Anh (P23); Môn ghép (P11);

37

120457 Nguyễn Viết Trường 20/09/1999Toán (P23); Ngữ văn (P23); Tiếng Anh (P23); Môn ghép (P11);

38

120479 Nguyễn Viết Vịnh 10/04/1999Toán (P24); Ngữ văn (P24); Tiếng Anh (P24); Môn ghép (P12);

39

120484 Lê Văn Vương 18/06/1999Toán (P25); Ngữ văn (P25); Tiếng Anh (P25); Môn ghép (P12);

40

120489 Trần Thị Vĩnh Yên 20/05/1999Toán (P25); Ngữ văn (P25); Tiếng Anh (P25); Môn ghép (P12);

41

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 12A7TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

120002 Lê Đức Anh 06/07/1999Toán (P01); Ngữ văn (P01); Tiếng Anh (P01); Môn ghép (P13);

1

120007 Nguyễn Thị Anh 13/11/1999Toán (P01); Ngữ văn (P01); Tiếng Anh (P01); Môn ghép (P13);

2

120013 Nguyễn Thị Vân Anh 09/12/1999Toán (P01); Ngữ văn (P01); Tiếng Anh (P01); Môn ghép (P13);

3

120022 Trần Đình Biểu 27/12/1998Toán (P02); Ngữ văn (P02); Tiếng Anh (P02); Môn ghép (P13);

4

120061 Ngô Quang Dũng 02/09/1999Toán (P04); Ngữ văn (P04); Tiếng Anh (P04); Môn ghép (P14);

5

120082 Nguyễn Xuân Đồng 05/01/1999Toán (P05); Ngữ văn (P05); Tiếng Anh (P05); Môn ghép (P15);

6

120085 Trần Đình Đức 08/04/1999Toán (P05); Ngữ văn (P05); Tiếng Anh (P05); Môn ghép (P15);

7

120092 Trần Đình Giang 18/01/1999Toán (P05); Ngữ văn (P05); Tiếng Anh (P05); Môn ghép (P15);

8

120095 Trần Thị Hà Giang 21/09/1999Toán (P05); Ngữ văn (P05); Tiếng Anh (P05); Môn ghép (P15);

9

120111 Lê Sỹ Hải 25/05/1998Toán (P06); Ngữ văn (P06); Tiếng Anh (P06); Môn ghép (P15);

10

120112 Phạm Thị Hải 28/12/1999Toán (P06); Ngữ văn (P06); Tiếng Anh (P06); Môn ghép (P12);

11

120143 Nguyễn Thị Hiếu 10/04/1999Toán (P08); Ngữ văn (P08); Tiếng Anh (P08); Môn ghép (P16);

12

120165 Nguyễn Bích Hồng 07/10/1999Toán (P09); Ngữ văn (P09); Tiếng Anh (P09); Môn ghép (P17);

13

120170 Nguyễn Thị Huệ 15/10/1999Toán (P09); Ngữ văn (P09); Tiếng Anh (P09); Môn ghép (P17);

14

120175 Trần Quang Huy 10/03/1999Toán (P09); Ngữ văn (P09); Tiếng Anh (P09); Môn ghép (P17);

15

120199 Đặng Thị Hương 22/10/1999Toán (P10); Ngữ văn (P10); Tiếng Anh (P10); Môn ghép (P17);

16

120220 Đậu Thị Mỹ Linh 25/01/1999Toán (P11); Ngữ văn (P11); Tiếng Anh (P11); Môn ghép (P18);

17

120226 Lê Thị Linh 02/11/1999Toán (P12); Ngữ văn (P12); Tiếng Anh (P12); Môn ghép (P18);

18

120232 Nguyễn Thị Thùy Linh 01/01/1999Toán (P12); Ngữ văn (P12); Tiếng Anh (P12); Môn ghép (P18);

19

120269 Lê Thị Nga 03/10/1999Toán (P14); Ngữ văn (P14); Tiếng Anh (P14); Môn ghép (P19);

20

120283 Thân Thị Ngọc 10/04/1999Toán (P15); Ngữ văn (P15); Tiếng Anh (P15); Môn ghép (P20);

21

120287 Thân Thị Nguyện 30/04/1999Toán (P15); Ngữ văn (P15); Tiếng Anh (P15); Môn ghép (P12);

22

120300 Nguyễn Thị Hồng Nhung 21/01/1999Toán (P15); Ngữ văn (P15); Tiếng Anh (P15); Môn ghép (P20);

23

120316 Hồ Thị Thẩm Phương 03/05/1999Toán (P16); Ngữ văn (P16); Tiếng Anh (P16); Môn ghép (P21);

24

120315 Trần Hậu Phương 17/11/1999Toán (P16); Ngữ văn (P16); Tiếng Anh (P16); Môn ghép (P21);

25

120332 Trần Đình Quân 07/03/1999Toán (P17); Ngữ văn (P17); Tiếng Anh (P17); Môn ghép (P21);

26

120422 Đỗ Viết Toản 23/03/1999Toán (P22); Ngữ văn (P22); Tiếng Anh (P22); Môn ghép (P24);

27

120463 Lương Trọng Tuấn 28/01/1999Toán (P24); Ngữ văn (P24); Tiếng Anh (P24); Môn ghép (P24);

28

120459 Nguyễn Tuấn 15/05/1999Toán (P23); Ngữ văn (P23); Tiếng Anh (P23); Môn ghép (P24);

29

120383 Nguyễn Đình Thắng 15/10/1999Toán (P20); Ngữ văn (P20); Tiếng Anh (P20); Môn ghép (P23);

30

120379 Phan Thị Thảo 15/08/1999Toán (P19); Ngữ văn (P19); Tiếng Anh (P19); Môn ghép (P22);

31

120397 Nguyễn Thị Thuận 29/06/1999Toán (P20); Ngữ văn (P20); Tiếng Anh (P20); Môn ghép (P23);

32

120413 Hoàng Trọng Thức 11/01/1999Toán (P21); Ngữ văn (P21); Tiếng Anh (P21); Môn ghép (P23);

33

120400 Lê Thị Thuỷ 03/02/1999Toán (P20); Ngữ văn (P20); Tiếng Anh (P20); Môn ghép (P23);

34

120451 Trần Hữu Trung 12/12/1998Toán (P23); Ngữ văn (P23); Tiếng Anh (P23); Môn ghép (P24);

35

120483 Nguyễn Đình Vương 29/01/1999Toán (P25); Ngữ văn (P25); Tiếng Anh (P25); Môn ghép (P25);

36

120490 Nguyễn Thị Ý 01/06/1999Toán (P25); Ngữ văn (P25); Tiếng Anh (P25); Môn ghép (P25);

37

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 12A8TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

120001 Lê Thị Nhật An 28/08/1999Toán (P01); Ngữ văn (P01); Tiếng Anh (P01); Môn ghép (P13);

1

120039 Tô Quý Cương 18/03/1999Toán (P02); Ngữ văn (P02); Tiếng Anh (P02); Môn ghép (P13);

2

120029 Lê Thị Châu 05/06/1999Toán (P02); Ngữ văn (P02); Tiếng Anh (P02); Môn ghép (P13);

3

120035 Nguyễn Văn Chiến 23/01/1999Toán (P02); Ngữ văn (P02); Tiếng Anh (P02); Môn ghép (P13);

4

120059 Trần Anh Dũng 15/07/1999Toán (P03); Ngữ văn (P03); Tiếng Anh (P03); Môn ghép (P14);

5

120063 Trần Văn Dũng 07/08/1999Toán (P04); Ngữ văn (P04); Tiếng Anh (P04); Môn ghép (P14);

6

120125 Nguyễn Thị Hằng 10/10/1999Toán (P07); Ngữ văn (P07); Tiếng Anh (P07); Môn ghép (P16);

7

120127 Trần Thị Hằng 13/01/1999Toán (P07); Ngữ văn (P07); Tiếng Anh (P07); Môn ghép (P16);

8

120118 Trần Thị Hạnh 10/03/1999Toán (P06); Ngữ văn (P06); Tiếng Anh (P06); Môn ghép (P15);

9

120147 Nguyễn Thừa Hiệu 11/11/1999Toán (P08); Ngữ văn (P08); Tiếng Anh (P08); Môn ghép (P16);

10

120142 Võ Quang Hiếu 10/09/1999Toán (P08); Ngữ văn (P08); Tiếng Anh (P08); Môn ghép (P16);

11

120149 Trương Thị Phương Hoa 04/04/1999Toán (P08); Ngữ văn (P08); Tiếng Anh (P08); Môn ghép (P16);

12

120177 Nguyễn Viết Huy 02/02/1999Toán (P09); Ngữ văn (P09); Tiếng Anh (P09); Môn ghép (P17);

13

120178 Nguyễn Viết Huy 16/08/1999Toán (P09); Ngữ văn (P09); Tiếng Anh (P09); Môn ghép (P17);

14

120211 Hồ Thị Lan 28/04/1999Toán (P11); Ngữ văn (P11); Tiếng Anh (P11); Môn ghép (P18);

15

120217 Nguyễn Thị Nhật Lệ 10/07/1999Toán (P11); Ngữ văn (P11); Tiếng Anh (P11); Môn ghép (P18);

16

120222 Trần Thị Mỹ Linh 05/04/1999Toán (P12); Ngữ văn (P12); Tiếng Anh (P12); Môn ghép (P18);

17

120241 Vương Khả Lộc 22/01/1999Toán (P13); Ngữ văn (P13); Tiếng Anh (P13); Môn ghép (P19);

18

120240 Nguyễn Thành Long 22/12/1999Toán (P12); Ngữ văn (P12); Tiếng Anh (P12); Môn ghép (P19);

19

120244 Trần Thị Hoài Lương 28/08/1999Toán (P13); Ngữ văn (P13); Tiếng Anh (P13); Môn ghép (P19);

20

120271 Trần Thị Nga 11/05/1999Toán (P14); Ngữ văn (P14); Tiếng Anh (P14); Môn ghép (P19);

21

120351 Hà Duy Sơn 19/02/1999Toán (P18); Ngữ văn (P18); Tiếng Anh (P18); Môn ghép (P21);

22

120353 Nguyễn Văn Sơn 14/02/1999Toán (P18); Ngữ văn (P18); Tiếng Anh (P18); Môn ghép (P21);

23

120360 Nguyễn Thanh Tâm 15/10/1999Toán (P18); Ngữ văn (P18); Tiếng Anh (P18); Môn ghép (P22);

24

120376 Hoàng Thị Thảo 03/01/1999Toán (P19); Ngữ văn (P19); Tiếng Anh (P19); Môn ghép (P22);

25

120392 Nguyễn Trường Thọ 04/01/1999Toán (P20); Ngữ văn (P20); Tiếng Anh (P20); Môn ghép (P23);

26

120394 Nguyễn Thị Thơm 02/08/1999Toán (P20); Ngữ văn (P20); Tiếng Anh (P20); Môn ghép (P23);

27

120407 Ngô Thị Thúy 14/12/1999Toán (P21); Ngữ văn (P21); Tiếng Anh (P21); Môn ghép (P23);

28

120404 Nguyễn Thị Thủy 10/01/1999Toán (P21); Ngữ văn (P21); Tiếng Anh (P21); Môn ghép (P23);

29

120411 Trần Thị Thương 10/01/1999Toán (P21); Ngữ văn (P21); Tiếng Anh (P21); Môn ghép (P23);

30

120424 Đặng Nguyễn Hà Trang 09/01/1999Toán (P22); Ngữ văn (P22); Tiếng Anh (P22); Môn ghép (P24);

31

120432 Đặng Thị Trang 27/10/1999Toán (P22); Ngữ văn (P22); Tiếng Anh (P22); Môn ghép (P24);

32

120426 Lê Thị Huyền Trang 12/06/1999Toán (P22); Ngữ văn (P22); Tiếng Anh (P22); Môn ghép (P24);

33

120441 Trần Thị Trang 30/09/1999Toán (P23); Ngữ văn (P23); Tiếng Anh (P23); Môn ghép (P24);

34

120453 Trần Thị Truyền 20/07/1999Toán (P23); Ngữ văn (P23); Tiếng Anh (P23); Môn ghép (P24);

35

120471 Đào Thị Thu Uyên 14/08/1999Toán (P24); Ngữ văn (P24); Tiếng Anh (P24); Môn ghép (P25);

36

120476 Trần Đình Việt 12/02/1999Toán (P24); Ngữ văn (P24); Tiếng Anh (P24); Môn ghép (P25);

37

120481 Nguyễn Hữu Vũ 03/06/1999Toán (P25); Ngữ văn (P25); Tiếng Anh (P25); Môn ghép (P25);

38

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 12A9TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

120025 Nguyễn Thị Bích 29/09/1999Toán (P02); Ngữ văn (P02); Tiếng Anh (P02); Môn ghép (P13);

1

120026 Võ Văn Bổng 08/08/1998Toán (P02); Ngữ văn (P02); Tiếng Anh (P02); Môn ghép (P13);

2

120037 Trần Thế Công 10/04/1999Toán (P02); Ngữ văn (P02); Tiếng Anh (P02); Môn ghép (P13);

3

120041 Nguyễn Trí Cường 19/05/1999Toán (P03); Ngữ văn (P03); Tiếng Anh (P03); Môn ghép (P13);

4

120034 Phạm Minh Chiến 16/07/1999Toán (P02); Ngữ văn (P02); Tiếng Anh (P02); Môn ghép (P13);

5

120036 Nguyễn Huy Chính 09/01/1999Toán (P02); Ngữ văn (P02); Tiếng Anh (P02); Môn ghép (P13);

6

120044 Trần Văn Danh 06/07/1999Toán (P03); Ngữ văn (P03); Tiếng Anh (P03); Môn ghép (P14);

7

120047 Trần Thị Diễm 06/01/1999Toán (P03); Ngữ văn (P03); Tiếng Anh (P03); Môn ghép (P14);

8

120057 Thân Thị Thùy Dung 01/06/1999Toán (P03); Ngữ văn (P03); Tiếng Anh (P03); Môn ghép (P14);

9

120072 Hồ Huy Đại 02/02/1999Toán (P04); Ngữ văn (P04); Tiếng Anh (P04); Môn ghép (P14);

10

120076 Lương Văn Đạt 10/03/1999Toán (P04); Ngữ văn (P04); Tiếng Anh (P04); Môn ghép (P14);

11

120101 Trần Trường Giang 12/11/1999Toán (P06); Ngữ văn (P06); Tiếng Anh (P06); Môn ghép (P15);

12

120106 Nguyễn Thúy Hà 07/10/1999Toán (P06); Ngữ văn (P06); Tiếng Anh (P06); Môn ghép (P15);

13

120162 Nguyễn Thị Hòa 26/11/1999Toán (P09); Ngữ văn (P09); Tiếng Anh (P09); Môn ghép (P17);

14

120152 Võ Thị Hoa 30/04/1999Toán (P08); Ngữ văn (P08); Tiếng Anh (P08); Môn ghép (P16);

15

120169 Nguyễn Thị Huệ 22/08/1999Toán (P09); Ngữ văn (P09); Tiếng Anh (P09); Môn ghép (P17);

16

120198 Nguyễn Thị Sông Hương 24/06/1999Toán (P10); Ngữ văn (P10); Tiếng Anh (P10); Môn ghép (P17);

17

120205 Nguyễn Văn Kiên 22/08/1999Toán (P11); Ngữ văn (P11); Tiếng Anh (P11); Môn ghép (P18);

18

120236 Nguyễn Xuân Linh 14/04/1999Toán (P12); Ngữ văn (P12); Tiếng Anh (P12); Môn ghép (P18);

19

120237 Nguyễn Thị Loan 26/12/1999Toán (P12); Ngữ văn (P12); Tiếng Anh (P12); Môn ghép (P19);

20

120254 Trần Minh 09/10/1998Toán (P13); Ngữ văn (P13); Tiếng Anh (P13); Môn ghép (P19);

21

120258 Trần Thị Mơ 13/08/1999Toán (P13); Ngữ văn (P13); Tiếng Anh (P13); Môn ghép (P19);

22

120270 Nguyễn Thị Nga 29/10/1999Toán (P14); Ngữ văn (P14); Tiếng Anh (P14); Môn ghép (P19);

23

120284 Trần Thị Ngọc 08/03/1999Toán (P15); Ngữ văn (P15); Tiếng Anh (P15); Môn ghép (P20);

24

120290 Đào Khắc Nhàn 10/01/1999Toán (P15); Ngữ văn (P15); Tiếng Anh (P15); Môn ghép (P20);

25

120303 Võ Thị Hồng Nhung 13/05/1999Toán (P16); Ngữ văn (P16); Tiếng Anh (P16); Môn ghép (P20);

26

120322 Nguyễn Hữu Phước 30/09/1999Toán (P17); Ngữ văn (P17); Tiếng Anh (P17); Môn ghép (P21);

27

120331 Trần Văn Quang 01/02/1999Toán (P17); Ngữ văn (P17); Tiếng Anh (P17); Môn ghép (P21);

28

120340 Trần Văn Quyền 26/12/1999Toán (P17); Ngữ văn (P17); Tiếng Anh (P17); Môn ghép (P21);

29

120338 Phạm Thị Quyên 16/11/1999Toán (P17); Ngữ văn (P17); Tiếng Anh (P17); Môn ghép (P21);

30

120346 Nguyễn Thị Quỳnh 28/11/1999Toán (P18); Ngữ văn (P18); Tiếng Anh (P18); Môn ghép (P21);

31

120361 Phan Thị Thanh Tâm 27/02/1999Toán (P19); Ngữ văn (P19); Tiếng Anh (P19); Môn ghép (P22);

32

120465 Nguyễn Viết Tuấn 14/04/1999Toán (P24); Ngữ văn (P24); Tiếng Anh (P24); Môn ghép (P25);

33

120381 Nguyễn Thị Hồng Thắm 11/01/1999Toán (P20); Ngữ văn (P20); Tiếng Anh (P20); Môn ghép (P22);

34

120372 Võ Văn Thành 10/04/1999Toán (P19); Ngữ văn (P19); Tiếng Anh (P19); Môn ghép (P22);

35

120406 Đặng Thị Thúy 25/03/1999Toán (P21); Ngữ văn (P21); Tiếng Anh (P21); Môn ghép (P23);

36

120444 Đặng Thị Thùy Trang 18/01/1999Toán (P23); Ngữ văn (P23); Tiếng Anh (P23); Môn ghép (P24);

37

120437 Nguyễn Thị Trang 25/07/1999Toán (P22); Ngữ văn (P22); Tiếng Anh (P22); Môn ghép (P24);

38

120480 Hoàng Bá Vũ 27/07/1998Toán (P24); Ngữ văn (P24); Tiếng Anh (P24); Môn ghép (P25);

39

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 12A10TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

120078 Trần Thị Định 12/10/1999Toán (P04); Ngữ văn (P04); Tiếng Anh (P04); Môn ghép (P14);

1

120079 Nguyễn Viết Đô 02/12/1999Toán (P04); Ngữ văn (P04); Tiếng Anh (P04); Môn ghép (P14);

2

120105 Hoàng Thu Hà 24/05/1999Toán (P06); Ngữ văn (P06); Tiếng Anh (P06); Môn ghép (P15);

3

120107 Trần Thị Thúy Hà 12/01/1999Toán (P06); Ngữ văn (P06); Tiếng Anh (P06); Môn ghép (P15);

4

120115 Lê Thị Hạnh 12/10/1999Toán (P06); Ngữ văn (P06); Tiếng Anh (P06); Môn ghép (P15);

5

120145 Trần Văn Hiếu 10/10/1999Toán (P08); Ngữ văn (P08); Tiếng Anh (P08); Môn ghép (P16);

6

120153 Võ Thị Hoa 07/07/1999Toán (P08); Ngữ văn (P08); Tiếng Anh (P08); Môn ghép (P16);

7

120159 Trần Minh Hoàng 06/02/1999Toán (P08); Ngữ văn (P08); Tiếng Anh (P08); Môn ghép (P16);

8

120203 Phạm Văn Hựu 20/10/1998Toán (P11); Ngữ văn (P11); Tiếng Anh (P11); Môn ghép (P18);

9

120187 Trần Thị Huyền 19/10/1999Toán (P10); Ngữ văn (P10); Tiếng Anh (P10); Môn ghép (P17);

10

120181 Võ Thị Khánh Huyền 21/07/1999Toán (P10); Ngữ văn (P10); Tiếng Anh (P10); Môn ghép (P17);

11

120196 Lê Viết Hưng 14/01/1999Toán (P10); Ngữ văn (P10); Tiếng Anh (P10); Môn ghép (P17);

12

120202 Nguyễn Viết Hướng 12/06/1999Toán (P11); Ngữ văn (P11); Tiếng Anh (P11); Môn ghép (P17);

13

120208 Nguyễn Viết Kính 15/11/1999Toán (P11); Ngữ văn (P11); Tiếng Anh (P11); Môn ghép (P18);

14

120229 Trần Thị Linh 20/12/1999Toán (P12); Ngữ văn (P12); Tiếng Anh (P12); Môn ghép (P18);

15

120248 Nguyễn Thị Hồng Mai 20/10/1999Toán (P13); Ngữ văn (P13); Tiếng Anh (P13); Môn ghép (P19);

16

120252 Đậu Viết Mạnh 19/05/1999Toán (P13); Ngữ văn (P13); Tiếng Anh (P13); Môn ghép (P19);

17

120250 Trần Đức Mạnh 26/05/1999Toán (P13); Ngữ văn (P13); Tiếng Anh (P13); Môn ghép (P19);

18

120253 Trần Thị Thu Mây 08/01/1999Toán (P13); Ngữ văn (P13); Tiếng Anh (P13); Môn ghép (P19);

19

120296 Lương Thế Nhật 19/10/1999Toán (P15); Ngữ văn (P15); Tiếng Anh (P15); Môn ghép (P20);

20

120309 Võ Thị Tú Oanh 18/04/1999Toán (P16); Ngữ văn (P16); Tiếng Anh (P16); Môn ghép (P20);

21

120312 Nguyễn Hồng Phú 25/03/1999Toán (P16); Ngữ văn (P16); Tiếng Anh (P16); Môn ghép (P21);

22

120324 Trần Thị Phượng 11/03/1999Toán (P17); Ngữ văn (P17); Tiếng Anh (P17); Môn ghép (P21);

23

120328 Trần Sỹ Quang 23/08/1998Toán (P17); Ngữ văn (P17); Tiếng Anh (P17); Môn ghép (P21);

24

120336 Lê Thị Quyên 01/03/1999Toán (P17); Ngữ văn (P17); Tiếng Anh (P17); Môn ghép (P21);

25

120343 Đinh Thị Quỳnh 09/06/1999Toán (P18); Ngữ văn (P18); Tiếng Anh (P18); Môn ghép (P21);

26

120352 Hoàng Văn Sơn 15/05/1999Toán (P18); Ngữ văn (P18); Tiếng Anh (P18); Môn ghép (P21);

27

120357 Từ Hữu Tài 27/09/1999Toán (P18); Ngữ văn (P18); Tiếng Anh (P18); Môn ghép (P22);

28

120365 Nguyễn Viết Tần 23/01/1998Toán (P19); Ngữ văn (P19); Tiếng Anh (P19); Môn ghép (P22);

29

120458 Nguyễn Văn Tuẩn 25/09/1999Toán (P23); Ngữ văn (P23); Tiếng Anh (P23); Môn ghép (P24);

30

120467 Nguyễn Hữu Tùng 05/03/1999Toán (P24); Ngữ văn (P24); Tiếng Anh (P24); Môn ghép (P25);

31

120367 Phạm Văn Thanh 06/12/1999Toán (P19); Ngữ văn (P19); Tiếng Anh (P19); Môn ghép (P22);

32

120399 Nguyễn Thị Thuỳ 24/06/1999Toán (P20); Ngữ văn (P20); Tiếng Anh (P20); Môn ghép (P23);

33

120456 Trần Quang Trường 07/04/1998Toán (P23); Ngữ văn (P23); Tiếng Anh (P23); Môn ghép (P24);

34

120482 Lê Văn Vũ 04/04/1999Toán (P25); Ngữ văn (P25); Tiếng Anh (P25); Môn ghép (P25);

35

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 12A11TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

120028 Trần Sỹ Cảnh 27/11/1999Toán (P02); Ngữ văn (P02); Tiếng Anh (P02); Môn ghép (P13);

1

120043 Trần Văn Cường 15/07/1999Toán (P03); Ngữ văn (P03); Tiếng Anh (P03); Môn ghép (P14);

2

120051 Nguyễn Thị Dung 20/08/1999Toán (P03); Ngữ văn (P03); Tiếng Anh (P03); Môn ghép (P14);

3

120053 Trần Thị Thuỳ Dung 20/03/1999Toán (P03); Ngữ văn (P03); Tiếng Anh (P03); Môn ghép (P14);

4

120066 Nguyễn Thị Thùy Dương 16/03/1999Toán (P04); Ngữ văn (P04); Tiếng Anh (P04); Môn ghép (P14);

5

120081 Nguyễn Viết Đông 18/10/1999Toán (P05); Ngữ văn (P05); Tiếng Anh (P05); Môn ghép (P15);

6

120086 Võ Huỳnh Đức 17/01/1999Toán (P05); Ngữ văn (P05); Tiếng Anh (P05); Môn ghép (P15);

7

120099 Nguyễn Thị Trà Giang 08/01/1999Toán (P05); Ngữ văn (P05); Tiếng Anh (P05); Môn ghép (P15);

8

120104 Trần Thị Hà 20/12/1999Toán (P06); Ngữ văn (P06); Tiếng Anh (P06); Môn ghép (P15);

9

120129 Trần Thị Thúy Hằng

Toán (P07); Ngữ văn (P07); Tiếng Anh (P07); Môn ghép (P16);

10

120117 Phạm Thị Hạnh 03/09/1999Toán (P06); Ngữ văn (P06); Tiếng Anh (P06); Môn ghép (P15);

11

120146 Nguyễn Thành Hiệp 10/06/1999Toán (P08); Ngữ văn (P08); Tiếng Anh (P08); Môn ghép (P16);

12

120161 Nguyễn Thị Hòa 23/09/1999Toán (P09); Ngữ văn (P09); Tiếng Anh (P09); Môn ghép (P17);

13

120148 Trần Thị Cúc Hoa 22/04/1999Toán (P08); Ngữ văn (P08); Tiếng Anh (P08); Môn ghép (P16);

14

120172 Phan Đức Huy 08/06/1999Toán (P09); Ngữ văn (P09); Tiếng Anh (P09); Môn ghép (P17);

15

120182 Đậu Thị Thanh Huyền 12/12/1999Toán (P10); Ngữ văn (P10); Tiếng Anh (P10); Môn ghép (P17);

16

120183 Hồ Thị Huyền 06/01/1999Toán (P10); Ngữ văn (P10); Tiếng Anh (P10); Môn ghép (P17);

17

120215 Nguyễn Thị Hà Lê 04/04/1999Toán (P11); Ngữ văn (P11); Tiếng Anh (P11); Môn ghép (P18);

18

120246 Võ Thị Diệu Ly 02/07/1999Toán (P13); Ngữ văn (P13); Tiếng Anh (P13); Môn ghép (P19);

19

120285 Võ Thị Ngọc 20/08/1999Toán (P15); Ngữ văn (P15); Tiếng Anh (P15); Môn ghép (P20);

20

120293 Trần Thị Nhân 13/01/1999Toán (P15); Ngữ văn (P15); Tiếng Anh (P15); Môn ghép (P20);

21

120335 Nguyễn Văn Quốc 24/10/1998Toán (P17); Ngữ văn (P17); Tiếng Anh (P17); Môn ghép (P21);

22

120354 Nguyễn Văn Sơn 28/12/1999Toán (P18); Ngữ văn (P18); Tiếng Anh (P18); Môn ghép (P22);

23

120419 Nguyễn Hữu Tiệp 11/03/1999Toán (P21); Ngữ văn (P21); Tiếng Anh (P21); Môn ghép (P23);

24

120382 Nguyễn Thị Thắm 10/04/1999Toán (P20); Ngữ văn (P20); Tiếng Anh (P20); Môn ghép (P23);

25

120384 Thân Văn Thắng 13/10/1999Toán (P20); Ngữ văn (P20); Tiếng Anh (P20); Môn ghép (P23);

26

120377 Lê Thị Thảo 15/11/1999Toán (P19); Ngữ văn (P19); Tiếng Anh (P19); Môn ghép (P22);

27

120390 Bùi Văn Thịnh 01/02/1999Toán (P20); Ngữ văn (P20); Tiếng Anh (P20); Môn ghép (P23);

28

120402 Nguyễn Thị Thùy 19/08/1999Toán (P21); Ngữ văn (P21); Tiếng Anh (P21); Môn ghép (P23);

29

120410 Nguyễn Thị Mai Thương 18/06/1999Toán (P21); Ngữ văn (P21); Tiếng Anh (P21); Môn ghép (P23);

30

120436 Nguyễn Thị Trang 15/04/1999Toán (P22); Ngữ văn (P22); Tiếng Anh (P22); Môn ghép (P24);

31

120439 Phạm Thị Trang 13/11/1999Toán (P22); Ngữ văn (P22); Tiếng Anh (P22); Môn ghép (P24);

32

120440 Tô Thị Trang 16/02/1999Toán (P22); Ngữ văn (P22); Tiếng Anh (P22); Môn ghép (P24);

33

120478 Trần Quang Vinh 20/02/1999Toán (P24); Ngữ văn (P24); Tiếng Anh (P24); Môn ghép (P25);

34

120485 Lê Văn Vương 06/10/1999Toán (P25); Ngữ văn (P25); Tiếng Anh (P25); Môn ghép (P25);

35

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 12A12TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

120015 Trương Thị Ngọc Ánh 24/04/1999Toán (P01); Ngữ văn (P01); Tiếng Anh (P01); Môn ghép (P13);

1

120055 Nguyễn Thị Thùy Dung 12/08/1999Toán (P03); Ngữ văn (P03); Tiếng Anh (P03); Môn ghép (P14);

2

120052 Phan Thị Dung 25/06/1999Toán (P03); Ngữ văn (P03); Tiếng Anh (P03); Môn ghép (P14);

3

120073 Hồ Phúc Đại 21/11/1999Toán (P04); Ngữ văn (P04); Tiếng Anh (P04); Môn ghép (P14);

4

120071 Trần Văn Đàn 20/03/1999Toán (P04); Ngữ văn (P04); Tiếng Anh (P04); Môn ghép (P14);

5

120126 Nguyễn Thị Hằng 10/12/1999Toán (P07); Ngữ văn (P07); Tiếng Anh (P07); Môn ghép (P16);

6

120108 Nguyễn Văn Hào 30/01/1999Toán (P06); Ngữ văn (P06); Tiếng Anh (P06); Môn ghép (P15);

7

120138 Trần Thị Hiền 24/07/1999Toán (P07); Ngữ văn (P07); Tiếng Anh (P07); Môn ghép (P16);

8

120156 Phan Thị Thu Hoài 24/12/1999Toán (P08); Ngữ văn (P08); Tiếng Anh (P08); Môn ghép (P16);

9

120173 Hồ Phúc Huy 20/09/1999Toán (P09); Ngữ văn (P09); Tiếng Anh (P09); Môn ghép (P17);

10

120188 Võ Thị Huyền 25/05/1999Toán (P10); Ngữ văn (P10); Tiếng Anh (P10); Môn ghép (P17);

11

120210 Hồ Thị Kỷ 02/05/1999Toán (P11); Ngữ văn (P11); Tiếng Anh (P11); Môn ghép (P18);

12

120214 Trần Thị Bạch Lê 27/11/1999Toán (P11); Ngữ văn (P11); Tiếng Anh (P11); Môn ghép (P18);

13

120219 Võ Thị Liệu 22/02/1999Toán (P11); Ngữ văn (P11); Tiếng Anh (P11); Môn ghép (P18);

14

120231 Hà Thị Thùy Linh 15/09/1999Toán (P12); Ngữ văn (P12); Tiếng Anh (P12); Môn ghép (P18);

15

120227 Nguyễn Thị Linh 01/09/1999Toán (P12); Ngữ văn (P12); Tiếng Anh (P12); Môn ghép (P18);

16

120238 Phan Thị Loan 06/04/1999Toán (P12); Ngữ văn (P12); Tiếng Anh (P12); Môn ghép (P19);

17

120247 Phan Thị Lý 10/02/1999Toán (P13); Ngữ văn (P13); Tiếng Anh (P13); Môn ghép (P19);

18

120260 Lê Thị Mỹ 06/02/1999Toán (P13); Ngữ văn (P13); Tiếng Anh (P13); Môn ghép (P19);

19

120278 Trần Huy Ngọc 24/09/1999Toán (P14); Ngữ văn (P14); Tiếng Anh (P14); Môn ghép (P20);

20

120286 Võ Triều Nguyên 08/01/1999Toán (P15); Ngữ văn (P15); Tiếng Anh (P15); Môn ghép (P20);

21

120292 Phạm Thị Nhàn 02/09/1999Toán (P15); Ngữ văn (P15); Tiếng Anh (P15); Môn ghép (P20);

22

120302 Phan Thị Hồng Nhung 11/10/1999Toán (P16); Ngữ văn (P16); Tiếng Anh (P16); Môn ghép (P20);

23

120311 Nguyễn Văn Phi 21/03/1999Toán (P16); Ngữ văn (P16); Tiếng Anh (P16); Môn ghép (P20);

24

120317 Nguyễn Thị Phương 01/01/1999Toán (P16); Ngữ văn (P16); Tiếng Anh (P16); Môn ghép (P21);

25

120349 Phạm Thị Sen 12/08/1999Toán (P18); Ngữ văn (P18); Tiếng Anh (P18); Môn ghép (P21);

26

120362 Hoàng Thị Tâm 20/05/1999Toán (P19); Ngữ văn (P19); Tiếng Anh (P19); Môn ghép (P22);

27

120364 Lê Thị Tâm 27/11/1999Toán (P19); Ngữ văn (P19); Tiếng Anh (P19); Môn ghép (P22);

28

120359 Trần Thị Quỳnh Tâm 25/12/1999Toán (P18); Ngữ văn (P18); Tiếng Anh (P18); Môn ghép (P22);

29

120378 Nguyễn Thị Thảo 16/04/1999Toán (P19); Ngữ văn (P19); Tiếng Anh (P19); Môn ghép (P22);

30

120414 Hoàng Văn Thức 05/09/1999Toán (P21); Ngữ văn (P21); Tiếng Anh (P21); Môn ghép (P23);

31

120412 Nguyễn Đình Thường 22/07/1999Toán (P21); Ngữ văn (P21); Tiếng Anh (P21); Môn ghép (P23);

32

120435 Hồ Thị Trang 29/05/1999Toán (P22); Ngữ văn (P22); Tiếng Anh (P22); Môn ghép (P24);

33

120452 Nguyễn Văn Trung 28/01/1999Toán (P23); Ngữ văn (P23); Tiếng Anh (P23); Môn ghép (P24);

34

120473 Hồ Thị Vân 02/01/1999Toán (P24); Ngữ văn (P24); Tiếng Anh (P24); Môn ghép (P25);

35

120474 Nguyễn Thị Vân 13/02/1999Toán (P24); Ngữ văn (P24); Tiếng Anh (P24); Môn ghép (P25);

36

120488 Trần Thị Xuyến 19/07/1999Toán (P25); Ngữ văn (P25); Tiếng Anh (P25); Môn ghép (P25);

37

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 12A13TRƯỜNG THPT NGHÈN

SBD Họ và Tên Ngày sinh Phòng thiSTT

120003 Mai Thị Hải Anh 20/11/1999Toán (P01); Ngữ văn (P01); Tiếng Anh (P01); Môn ghép (P13);

1

120012 Nguyễn Thị Vân Anh 05/12/1999Toán (P01); Ngữ văn (P01); Tiếng Anh (P01); Môn ghép (P13);

2

120004 Từ Minh Anh 09/04/1999Toán (P01); Ngữ văn (P01); Tiếng Anh (P01); Môn ghép (P13);

3

120033 Nguyễn A Phương Chi 06/12/1999Toán (P02); Ngữ văn (P02); Tiếng Anh (P02); Môn ghép (P13);

4

120056 Nguyễn Thị Thùy Dung 22/08/1999Toán (P03); Ngữ văn (P03); Tiếng Anh (P03); Môn ghép (P14);

5

120058 Ngô Thị Mỹ Duyên 01/07/1999Toán (P03); Ngữ văn (P03); Tiếng Anh (P03); Môn ghép (P14);

6

120096 Nguyễn Thị Hồng Giang 06/04/1999Toán (P05); Ngữ văn (P05); Tiếng Anh (P05); Môn ghép (P15);

7

120094 Trần Thị Hà Giang 06/08/1999Toán (P05); Ngữ văn (P05); Tiếng Anh (P05); Môn ghép (P15);

8

120102 Hoàng Thị Hà 16/04/1999Toán (P06); Ngữ văn (P06); Tiếng Anh (P06); Môn ghép (P15);

9

120119 Trần Thị Hạnh 25/04/1999Toán (P06); Ngữ văn (P06); Tiếng Anh (P06); Môn ghép (P16);

10

120139 Đặng Thị Thu Hiền 12/01/1999Toán (P07); Ngữ văn (P07); Tiếng Anh (P07); Môn ghép (P16);

11

120130 Hà Thị Hiền 13/03/1999Toán (P07); Ngữ văn (P07); Tiếng Anh (P07); Môn ghép (P16);

12

120131 Lê Thị Hiền 27/06/1999Toán (P07); Ngữ văn (P07); Tiếng Anh (P07); Môn ghép (P16);

13

120166 Nguyễn Thị Hồng 06/02/1999Toán (P09); Ngữ văn (P09); Tiếng Anh (P09); Môn ghép (P17);

14

120223 Ngô Thị Ngọc Linh 02/02/1999Toán (P12); Ngữ văn (P12); Tiếng Anh (P12); Môn ghép (P18);

15

120221 Nguyễn Thị Mỹ Linh 07/02/1999Toán (P12); Ngữ văn (P12); Tiếng Anh (P12); Môn ghép (P18);

16

120228 Trần Thị Linh 05/01/1999Toán (P12); Ngữ văn (P12); Tiếng Anh (P12); Môn ghép (P18);

17

120257 Nguyễn Thị Mơ 03/03/1999Toán (P13); Ngữ văn (P13); Tiếng Anh (P13); Môn ghép (P19);

18

120261 Thái Thị Na 12/12/1999Toán (P14); Ngữ văn (P14); Tiếng Anh (P14); Môn ghép (P19);

19

120272 Lê Thị Thuý Nga 26/04/1999Toán (P14); Ngữ văn (P14); Tiếng Anh (P14); Môn ghép (P19);

20

120281 Nguyễn Thị Ngọc 28/12/1999Toán (P15); Ngữ văn (P15); Tiếng Anh (P15); Môn ghép (P20);

21

120276 Võ Thị Cầm Ngọc 29/01/1999Toán (P14); Ngữ văn (P14); Tiếng Anh (P14); Môn ghép (P20);

22

120289 Phạm Thị Nguyệt 02/04/1999Toán (P15); Ngữ văn (P15); Tiếng Anh (P15); Môn ghép (P20);

23

120305 Nguyễn Thị Nhung 13/12/1999Toán (P16); Ngữ văn (P16); Tiếng Anh (P16); Môn ghép (P20);

24

120304 Nguyễn Thị Nhung 15/08/1999Toán (P16); Ngữ văn (P16); Tiếng Anh (P16); Môn ghép (P20);

25

120301 Nguyễn Thị Hồng Nhung 03/05/1999Toán (P16); Ngữ văn (P16); Tiếng Anh (P16); Môn ghép (P20);

26

120321 Võ Thị Phương 08/12/1999Toán (P17); Ngữ văn (P17); Tiếng Anh (P17); Môn ghép (P21);

27

120358 Lê Thị Phương Tâm 23/10/1999Toán (P18); Ngữ văn (P18); Tiếng Anh (P18); Môn ghép (P22);

28

120420 Lê Thị Tình 20/02/1999Toán (P21); Ngữ văn (P21); Tiếng Anh (P21); Môn ghép (P24);

29

120366 Hồ Thị Thanh 10/08/1999Toán (P19); Ngữ văn (P19); Tiếng Anh (P19); Môn ghép (P22);

30

120368 Lê Thị Minh Thành 22/12/1999Toán (P19); Ngữ văn (P19); Tiếng Anh (P19); Môn ghép (P22);

31

120370 Võ Thị Thành 20/09/1999Toán (P19); Ngữ văn (P19); Tiếng Anh (P19); Môn ghép (P22);

32

120375 Đặng Thị Thảo 02/04/1999Toán (P19); Ngữ văn (P19); Tiếng Anh (P19); Môn ghép (P22);

33

120403 Thân Thị Thanh Thủy 24/03/1998Toán (P21); Ngữ văn (P21); Tiếng Anh (P21); Môn ghép (P23);

34

120430 Phan Thị Quỳnh Trang 29/01/1999Toán (P22); Ngữ văn (P22); Tiếng Anh (P22); Môn ghép (P24);

35

120472 Phan Thị Tú Uyên 01/03/1999Toán (P24); Ngữ văn (P24); Tiếng Anh (P24); Môn ghép (P25);

36

120486 Nguyễn Thị Hoài Vy 03/10/1999Toán (P25); Ngữ văn (P25); Tiếng Anh (P25); Môn ghép (P25);

37

120487 Võ Thị Xuân 07/06/1999Toán (P25); Ngữ văn (P25); Tiếng Anh (P25); Môn ghép (P25);

38

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP: 12A13TRƯỜNG THPT NGHÈN