Upload
others
View
5
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
04/2016
(Giaù ñaõ coù VAT 10%)
1
DÒNG SẢN PHẨM CR- MÀU: R (đỏ), G (xanh), Y (vàng)
CR-251-1
CR-301-1
CR-251-2
CR-301-2
32,000
34,000
52,000
53,000
Φ 25
Φ 30
Φ 25
Φ 30
LED, Nguồn 220 VAC
LED, Nguồn 24VDC
Phụ kiện chữ thập ghép đèn thành khối
CR-40-A0-W
CR-40-D0-W
CR-40
Mặt chữ nhật40x32x75mm
66,000
66,000
3,000
Nguồn 24 VAC
Nguồn 24 VAC
Mặt vuông30x30mm
Mặt vuông30x30mm
136,000
135,000
CD-SA
CD-SD
1 NO + 1 NC
2 NO + 2 NC
Đặc điểm kỹ thuậtĐơn giá VNDHình ảnh Mã hàng
Tiếp điểmKích thước Điện áp
ĐÈN BÁO
ĐÈN CHỮ NHẬT
ĐÈN VUÔNG
NÚT NHẤN KHÔNG ĐÈN
PHỤ KIỆN
CR-10(mã cũ CR-12)
Cho nút nhấn, công tắc xoay,nút nhấn khẩn không giữ
CR-20(mã cũ CR-12R)
Cho nút nhấn dừng khẩn giữ,nút nhấn có đèn
Tiếp điểm 21,000
22,000
2
Đặc điểm kỹ thuậtĐơn giá VNDHình ảnh Mã hàng
Tiếp điểmKích thước Điện áp
CÔNG TẮC XOAY
NÚT DỪNG KHẨN
1 NO + 1 NC
1 NO + 1 NC
1 NO + 1 NC
36,000
138,000
132,000
CR-253-1
CR-253-3
CR-303-1
CR-303-3
CR-2511-1
CR-2511-3
CR-3011-1
CR-3011-3
CR-308
Φ 25 2 vị trí
Φ 25 3 vị trí
Φ 30 2 vị trí
Φ 30 3 vị trí
Φ 25 2 vị trí có chìa khóa
Φ 25 3 vị trí có chìa khóa
Φ 30 2 vị trí có chìa khóa
Φ 30 3 vị trí có chìa khóa
Nhấn xoay, 2 vị trí
CR-257R-1
CR-307R-1
CR-257-1
CR-307-1
Φ 25 Nhấn giữ
Φ 30 Nhấn giữ
Φ 25 Nhấn nhả
Φ 30 Nhấn nhả
1 NO + 1 NC
35,000
33,000
3
CR-254-A0
CR-304-A0
CR-254-D0
CR-304-D0
CR-254-A3
CR-304-A3
67,000
68,000
57,000
57,000
65,000
66,000
Φ 25
Φ 30
Φ 25
Φ 30
Φ 25
Φ 30
LED, 110V
LED, 220V
LED, 380V
1 NO + 1 NC
CR-252-A0
CR-302-A0
CR-252-A3
CR-302-A3
CR-252-D0
CR-302-D0
42,000
42,000
42,000
42,000
46,000
46,000
Φ 25
Φ 30
Φ 25
Φ 30
Φ 25
Φ 30
LED, 110V- 220V
LED, 380V
LED, 12 - 24VDC
Đặc điểm kỹ thuậtĐơn giá VNDHình ảnh Mã hàng
Tiếp điểmKích thước Điện áp
DÒNG SẢN PHẨM CR MỚI CÓ ĐÈN LED- MÀU: R (đỏ), G (xanh), Y (vàng)
NÚT NHẤN CÓ ĐÈN LED
ĐÈN BÁO LED
4
Đặc điểm kỹ thuậtĐơn giá VNDHình ảnh Mã hàng
Tiếp điểm Điện áp
LOẠI KHÔNG ĐÈN - Φ22NÚT NHẤN KHÔNG ĐÈN - Φ22
NÚT NHẤN KÍN NƯỚC - Φ22
NÚT NHẤN VUÔNG - Φ22
NÚT NHẤN VUÔNG DẠNG NẤM - Φ22
NÚT NHẤN MŨI TÊN - Φ22
CÔNG TẮC XOAY 2 VỊ TRÍ - Φ22
ARF-F1-12-R (G,Y,A,B)AR-112 ARF-F AR-212 ARF-F2-12-R (G,Y,A,B)
ARF-B1-12-R (G,Y,A,B) ARF-B2-12-R (G,Y,A,B) AR-73
ARC-S1-12-R (G,Y,A,B)AR-112 ARC-S AR-212 ARC-S2-12-R (G,Y,A,B)
ARC-P1-12-Y (R,G,,A,B) AR-112 ARC-P AR-212 ARC-P2-12-Y(R,G,,A,B)
ARC-I1-12R (Y,G) AR-112 ARC-I AR-212 ARC-I2-12R (Y,G)
ARS-S2-12 AR-112 ARS-S2 ARS-S2R-12 ARS-L2-12 ARS-L2 AR-112 ARS-L2R-12
Loại ngắn, tự giữĐuôi (tiếp điểm) công tắc ngắn, tự giữ
Đầu công tắcLoại ngắn, tự trả vềLoại dài, tự giữĐuôi (tiếp điểm) công tắc dài, tự giữ
Đầu công tắcLoại dài, tự trả về
52,000 42,000 10,000 62,000 52,000 10,000 42,000 62,000
62,000 42,000 20,000 56,000 76,000
Nhấn nhảĐuôi (tiếp điểm), nhấn nhảĐầu nút nhấnĐuôi (tiếp điểm), nhấn giữNhấn giữ
Nhấn nhả Đuôi (tiếp điểm) nút nhấn nhả Đầu nút nhấn Đuôi (tiếp điểm) nút nhấn giữ Nhấn giữ
62,000 42,000 20,000 56,000 76,000
60,000 42,000 18,000 56,000 74,000
Nhấn nhả Đuôi (tiếp điểm) nút nhấn nhả Đầu nút nhấn Đuôi (tiếp điểm) nút nhấn giữ Nhấn giữ
61,000 75,000 8,000
53,000 42,000 11,000 56,000 67,000
Nhấn nhả Đuôi (tiếp điểm) nút nhấn nhả Đầu nút nhấn Đuôi (tiếp điểm) nút nhấn giữ Nhấn giữ
Nhấn nhảNhấn giữVỏ chống nước
1 NO + 1 NC
1 NO + 1 NC
1 NO + 1 NC
1 NO + 1 NC
1 NO + 1 NC
1 NO + 1 NC
1 NO + 1 NC
1 NO + 1 NC
1 NO + 1 NC
DÒNG SẢN PHẨM AR- Φ22 và Φ25 (MÀU: R, G, Y, A, B)
5
Đặc điểm kỹ thuậtĐơn giá VNDHình ảnh Mã hàng
Tiếp điểm Điện áp
CÔNG TẮC XOAY 3 VỊ TRÍ - Φ22
CÓ CHÌA KHÓA - Φ22
LOẠI CÓ ĐÈN - Φ22NÚT NHẤN CÓ ĐÈN TRÒN - Φ22
ARS-S3-11
ARS-S3R(L)-11
ARS-S3LR-11
ARS-L3-11
ARS-L3R(L)-11
ARS-L3RL-11
ARK-2-12
ARK-2
AR-112
ARK-3-12
ARK-3
AR-112
106,000
64,000
42,000
106,000
64,000
42,000
88,000
73,000
15,000
87,000
102,000
70,000
55,000
15,000
69,000
84,000
155,000
173,000
111,000
93,000
Hai vị trí, tự giữ
Đầu công tắc
Đuôi (tiếp điểm) công tắc hai vị trí
Ba vị trí, tự giữ
Đầu công tắc
Đuôi (tiếp điểm) công tắc ba vị trí
Đèn sợi đốt, 220 VAC
Đuôi (tiếp điểm), nhấn nhả
Đầu nút nhấn
Đuôi (tiếp điểm), nhấn giữ
Đèn sợi đốt, 220 VAC
Đèn sợi đốt, 24 VDC
Đuôi (tiếp điểm), nhấn nhả
Đầu nút nhấn
Đuôi (tiếp điểm), nhấn giữ
Đèn sợi đốt, 24 VDC
Đèn LED 24 VDC
Đèn LED 24 VDC
Đèn sợi đốt, 220 VAC
Đèn sợi đốt, 24 VDC
52,000
62,000
62,000
52,000
62,000
62,000
Loại ngắn, tự giữ
Loại ngắn, trái(phải) tự trả về
Loại ngắn, trái và phải tự trả về
Loại dài, tự giữ
Loại dài, tự trả
Loại dài, tự trả về
1 NO + 1 NC
1 NO + 1 NC
1 NO + 1 NC
1 NO + 1 NC
1 NO + 1 NC
1 NO + 1 NC
ARX-P1-112A2R (Y,G)Nhấn nhả
AR-112A2
ARX-P
AR-212A2
ARX-P2-12A2R (Y,G)Nhấn giữ ARX-P1-12B24R (Y,G)Nhấn nhả
AR-112B24
ARX-P
AR-212B24 ARX-P2-12B24R (Y,G)Nhấn giữ ARX-P1-12L24R(Y,G)Nhấn nhả ARX-P2-12L2R (Y,G)Nhấn giữ ARX-S-12A2Công tắc ON-OFF ARX-S-12B24Công tắc ON-OFF
6
Đặc điểm kỹ thuậtĐơn giá VNDHình ảnh Mã hàng
Tiếp điểm Điện áp
ĐÈN BÁO - Φ22
NÚT NHẤN MŨI TÊN - Φ22
NÚT NHẤN VUÔNG - Φ22
ARP-F-A2R (Y,G)
AR-A2
ARP-F
AR-B24
ARP-F-B24R (Y,G)
ARP-F-LA2R (Y,G)
ARC-XI1-12A2R (Y,G)Nhấn nhả AR-112A2
ARC-X1
AR-212A2 ARC-XI2-12A2R (Y,G)Nhấn giữARC-XI1-12B24R (Y,G)Nhấn nhả AR-112B24
ARC-X1
AR-212B24 ARC-XI2-12B24R (Y,G)Nhấn giữ
ARC-XS1-12A2R (Y,G)Nhấn nhả AR-112A2
ARC-XS
AR-212A2 ARC-XS2-12A2R (Y,G)Nhấn giữ ARC-XS1-12B24R (Y,G)Nhấn nhả AR-112B24
ARC-XS
AR-212B24 ARC-XS2-12B24R (Y,G)Nhấn giữ
53,000
42,000
11,000
22,000
33,000
110,000
Đèn biến thế 220 VAC
Phần đuôi đèn báo 220 VAC
Phần đầu đèn báo
Phần đuôi đèn trực tiếp 24 VDC
Đèn trực tiếp 24 VDC
Đèn LED biến thế 220V
Đèn sợi đốt, nguồn biến thế 220 VAC
Đuôi (tiếp điểm), nhấn nhả
Đầu nút nhấn
Đuôi (tiếp điểm), nhấn giữ
Đèn sợi đốt, nguồn biến thế 220 VAC
Đèn sợi đốt, nguồn trực tiếp 24 VDC
Đuôi (tiếp điểm), nhấn nhả
Đầu nút nhấn
Đuôi (tiếp điểm), nhấn giữ
Đèn sợi đốt, nguồn trực tiếp 24 VDC
Đèn sợi đốt, nguồn biến thế 220 VAC
Đuôi (tiếp điểm), nhấn nhả
Đầu nút nhấn
Đuôi (tiếp điểm), nhấn giữ
Đèn sợi đốt, nguồn biến thế 220 VAC
Đèn sợi đốt, nguồn trực tiếp 24 VDC
Đuôi (tiếp điểm), nhấn nhả
Đầu nút nhấn
Đuôi (tiếp điểm), nhấn giữ
Đèn sợi đốt, nguồn trực tiếp 24 VDC
96,000
73,000
23,000
87,000
110,000
78,000
55,000
23,000
69,000
92,000
94,000
73,000
21,000
87,000
108,000
76,000
55,000
21,000
69,000
90,000
1 NO + 1 NC
1 NO + 1 NC
7
Đặc điểm kỹ thuậtĐơn giá VNDHình ảnh Mã hàng
Tiếp điểm Điện áp
CÔNG TẮC XOAY 2 VỊ TRÍ - Φ22
CÔNG TẮC XOAY 3 VỊ TRÍ - Φ22
CÔNG TẮC KHẨN - Φ22
ART-2-12A2R (Y,G)
AR-112A2
ART-2
AR-112B24
ART-2-12B24R (Y,G)
87,000
73,000
14,000
55,000
69,000
Đèn sợi đốt, nguồn biến thế 220 VAC
Đuôi (tiếp điểm) công tắc
Đầu công tắc
Đuôi (tiếp điểm) công tắc
Đèn sợi đốt, nguồn trực tiếp 24 VDC
1 NO + 1 NC
2 NO
1 NO + 1 NC
Đèn sợi đốt, nguồn biến thế 220 VAC
Đuôi (tiếp điểm) công tắc, nhấn giữ
Đầu công tắc
Đuôi (tiếp điểm) công tắc, nhấn giữ
Đèn sợi đốt, nguồn trực tiếp 24 VDC
Đèn LED 220 VAC
Không Đèn
Đầu công tắc
Đuôi (tiếp điểm) công tắc, nhấn giữ
Không Đèn
Đầu công tắc
Đuôi (tiếp điểm) công tắc, nhấn giữ
Không Đèn
Đầu công tắc
Đuôi (tiếp điểm) công tắc, nhấn nhả
87,000
73,000
14,000
55,000
69,000
205,000
61,000
19,000
42,000
110,000
68,000
42,000
55,000
13,000
42,000
1 NO + 1 NC
1 NO + 1 NC
1 NO + 1 NC
1 NO + 1 NC
ART-3-11A2R (Y,G)
ART-3-11B24R (Y,G)
ARE-4XR-12A2RNhấn giữ (mũi tên)
AR-112A2
ARE-4XR
AR-112B24
ARE-4XR-12B24RNhấn giữ (mũi tên) ARE-4XR-12LB2RNhấn giữ (mũi tên) ARE-4R-12RNhấn giữ, mũi tên
ARE-4R
AR-112
ARE-4K-12RNhấn giữ, chìa khóa
ARE-4K
AR-112
ARE-4B-12RNhấn nhả, không mũi
ARE-4B
AR-112
Đèn sợi đốt, nguồn biến thế 220 VAC
Đèn sợi đốt, nguồn trực tiếp 24 VDC
87,000
69,000
8
Đặc điểm kỹ thuật Đơn giá VNDHình ảnh Mã hàng
PHỤ KIỆN
NÚT NHẤN KHÔNG ĐÈN - Φ16
Đặc điểm kỹ thuậtĐơn giá VNDHình ảnh Mã hàng
Tiếp điểm Điện áp
SRF-AF-M1-1R(G, Y, W, B)Tròn, Nhấn nhả
SRF-M10
SRF-A1
SRF-A10
SRF-AF-A1-1R(G, Y, W, B)Tròn, Nhấn giữ SRF-AF-M2-1R(G, Y, W, B)Vuông, Nhấn nhả
SRF-M10
SRF-A2
SRF-A10
SRF-AF-A2-1R(G, Y, W, B)Vuông, Nhấn giữ SRF-AF-M3-1R(G, Y, W, B)Chữ nhật, Nhấn nhả
SRF-M10
SRF-A3
SRF-A10
SRF-AF-A3-1R(G, Y, W, B)Chữ nhật, Nhấn giữ
1 NO + 1 NC
1 NO + 1 NC
1 NO + 1 NC
Không đèn
Đuôi (tiếp điểm)nút nhấn, nhấn nhả
Đầu nút nhấn
Đuôi (tiếp điểm)nút nhấn, nhấn giữ
Không đèn
Không đèn
Đuôi (tiếp điểm)nút nhấn, nhấn nhả
Đầu nút nhấn
Đuôi (tiếp điểm)nút nhấn, nhấn giữ
Không đèn
Không đèn
Đuôi (tiếp điểm)nút nhấn, nhấn nhả
Đầu nút nhấn
Đuôi (tiếp điểm)nút nhấn, nhấn giữ
Không đèn
40,000
27,000
13,000
47,000
60,000
40,000
27,000
13,000
47,000
60,000
40,000
27,000
13,000
47,000
60,000
NÚT NHẤN VÀ ĐÈN BÁO Φ16 (TRÒN, VUÔNG, CHỮ NHẬT)
AR-10a
AR-20b
AR-112
AR-112A2
AR-112B24
AR-50
AR-73, AR-74
20,000
20,000
42,000
73,000
55,000
14,000
8,000
Tiếp điểm thường mở NO
Tiếp điểm thưởng đóng NC
1 NO + 1 NC
1 NO + 1 NC, nguồn biến thế 220V
1 NO + 1 NC, nguồn trực tiếp 24V
Đế nhấn giữ
Chụp kín nước
9
NÚT NHẤN CÓ ĐÈN - Φ16
Đặc điểm kỹ thuậtĐơn giá VNDHình ảnh Mã hàng
Tiếp điểm Điện áp
NÚT NHẤN CÓ ĐÈN LED - Φ16
SRF-AX-M1-13R(G, Y, W, B)Tròn, Nhấn nhảSRX-M13
SRF-A1
SRX-A13SRF-AX-A1-13R(G, Y, W, B)Tròn, Nhấn giữSRF-AX-M2-13R(G, Y, W, B)Vuông, Nhấn nhảSRX-M13
SRF-A2
SRX-A13SRF-AX-A2-13R(G, Y, W, B)Vuông, Nhấn giữSRF-AX-M3-13R(G, Y, W, B)Chữ nhật, Nhấn nhảSRX-M13
SRF-A3
SRX-A13SRF-AX-A3-13R(G, Y, W, B)Chữ nhật, Nhấn giữ
Đèn sợi đốt, 24VĐuôi (tiếp điểm)nút nhấn, nhấn nhảĐầu nút nhấnĐuôi (tiếp điểm)nút nhấn, nhấn giữĐèn sợi đốt, 24V
Đèn sợi đốt, 24VĐuôi (tiếp điểm)nút nhấn, nhấn nhảĐầu nút nhấnĐuôi (tiếp điểm)nút nhấn, nhấn giữĐèn sợi đốt, 24V
Đèn sợi đốt, 24VĐuôi (tiếp điểm)nút nhấn, nhấn nhảĐầu nút nhấnĐuôi (tiếp điểm)nút nhấn, nhấn giữĐèn sợi đốt, 24V
Đèn LED 24VĐuôi (tiếp điểm)nút nhấn, nhấn nhảĐầu nút nhấnĐuôi (tiếp điểm)nút nhấn, nhấn giữĐèn LED 24V
Đèn LED 24VĐuôi (tiếp điểm)nút nhấn, nhấn nhảĐầu nút nhấnĐuôi (tiếp điểm)nút nhấn, nhấn giữĐèn LED 24V
Đèn LED 24VĐuôi (tiếp điểm)nút nhấn, nhấn nhảĐầu nút nhấnĐuôi (tiếp điểm)nút nhấn, nhấn giữĐèn LED 24V
87,000
74,000
13,000
87,000
100,000
59,000
46,000
13,000
59,000
72,000
59,000
46,000
13,000
59,000
72,000
59,000
46,000
13,000
59,000
72,000
SRF-AX-M1-15R(G, Y, W, B)Tròn, Nhấn nhả
SRX-M15
SRF-A1
SRX-A15SRF-AX-A1-15R(G, Y, W, B)Tròn, Nhấn giữSRF-AX-M2-15R(G, Y, W, B)Vuông, Nhấn nhảSRX-M15
SRF-A2
SRX-A15SRF-AX-A2-15R(G, Y, W, B)Vuông, Nhấn giữSRF-AX-M3-15R(G, Y, W, B)Chữ nhật, Nhấn nhảSRX-M15
SRF-A3
SRX-A15SRF-AX-A3-15R(G, Y, W, B)Chữ nhật, Nhấn giữ
1 NO + 1 NC
1 NO + 1 NC
1 NO + 1 NC
1 NO + 1 NC
1 NO + 1 NC
1 NO + 1 NC
87,000
74,000
13,000
87,000
100,000
87,000
74,000
13,000
87,000
100,000
10
CÔNG TẮC XOAY - Φ16
ĐÈN BÁO - Φ16
CÔNG TẮC CHÌA KHÓA - Φ16
CÔNG TẮC KHẨN (Chỉ có màu đỏ) - Φ16
ĐÈN BÁO LED - Φ16
Đặc điểm kỹ thuậtĐơn giá VNDHình ảnh Mã hàng
Tiếp điểm Điện áp
SRS-F2-21Vuông, tự giữ 2 vị trí, 1 tiếp điểm
SRS-F1-21Tròn, tự giữ 2 vị trí, 1 tiếp điểm
SRS-F2-22Vuông, tự giữ 2 vị trí, 2tiếp điểm
SRS-F1-22Tròn, tự giữ 2 vị trí, 2tiếp điểm
SRS-F2-32Vuông, tự giữ 3 vị trí, 2 tiếp điểm
SRS-F1-32Tròn, tự giữ 3 vị trí, 2 tiếp điểm
1 NO + 1 NC
2 NO + 2 NC
2 NO + 2 NC
1 NO + 1 NC
1 NO + 1 NC
Không đèn
Không đèn
Không đèn
Không đèn
137,000
137,000
158,000
158,000
158,000
158,000
SRP-A1-3R(Y,G, W, B) Tròn
SRP-A2-3R(Y,G, W, B) Vuông
SRP-A3-3R(Y,G, W, B) Chữ nhật
SRP-A1-5R(Y,G, W, B) Tròn
SRP-A2-5R(Y,G, W, B) Vuông
SRP-A3-5R(Y,G, W, B) Chữ nhật
SRK-1-21 Tròn, Tự giữ 2 vị trí
SRK-1-3-2 Tròn, Tự giữ 3 vị trí
SRE-F-1
SRE-X-13
SRE-X-15
68,000
68,000
68,000
137,000
158,000
44,000
44,000
44,000
Đèn sợi đốt, 24V
Đèn LED 24 VAC
Không đèn
Đèn sợi đốt 24 VAC
Đèn LED 24 V
137,000
174,000
190,000
11
L707A,B,C
P701A P701B
P701C P701D
R704A,B,C
R708A R708B
R704 -2W
DÒNG SẢN PHẨM HY-M / HY-L / HY-LS SERIES
Đơn giá VNDHình ảnh Mã hàng Đặc điểm kỹ thuật
HY-P701A
HY-P701B
HY-P701C
HY-P701D
HY-R704A
HY-R704B
HY-R704C
HY-R704-2W
HY-L707A
HY-L707B
HY-L707C
HY-L707D
HY-PR708A
HY-PR708B
80,000
53,000
47,000
58,000
58,000
58,000
58,000
60,000
52,000
52,000
53,000
55,000
88,000
88,000
Đầu nút nhấn, loại dài
Đầu nút nhấn, loại ngắn
Đầu bi
Đầu nhấn
Tay đòn ngắn + Bánh xe
Tay đòn vừa + Bánh xe
Tay đòn dài + Bánh xe
Tay đòn + Bánh xe đôi
Cần ngắn
Cần vừa
Cần dài
Cần dài đặc biệt
Đầu bánh xe ngang
Đầu bánh xe dọc
CÔNG TẮC HÀNH TRÌNH
12
MS -10
R504C
L507A L507C
PR508VPR508H
P501O
R504A
DÒNG SẢN PHẨM HY-M / HY-L / HY-LS SERIES
Đơn giá VNDHình ảnh Mã hàng Đặc điểm kỹ thuật
CÔNG TẮC HÀNH TRÌNH
ZCN-P501O
ZCN-R504A
ZCN-R504C
ZCN-L507A
ZCN-L507C
ZCN-PR508V
ZCN-PR508H
ZCN-L509
MS-10
111,000
95,000
95,000
90,000
90,000
130,000
130,000
127,000
5,000
Đầu nút nhấn
Đầu cần ngắn + Bánh xe
Đầu cần dài + Bánh xe
Đầu cần ngắn
Đầu cần dài
Bánh xe lăn ngang
Bánh xe lăn dọc
Kiểu cây lò xo
Đế dành cho dòng công tắchành trình nhỏ
13
HY-M902
HY-M903
HY-M904
HY-M907
HY-M908
HY-M908R
HY-M908L
HY-M909
HY-L804
HY-L807
HY-L808
HY-L809
HY-LS802N
HY-LS803N
HY-LS803RN
HY-LS804N
HY-LS807N
HY-LS808N
140,000
180,000
130,000
120,000
120,000
264,000
284,000
125,000
115,000
115,000
115,000
100,000
77,000
76,000
80,000
95,000
95,000
90,000
Dạng pittong đầu con lăn.
Dạng pittong đầu bi.
Dạng cần gạt đầu con lăn,có thể điều chỉnh kích thước.
Dạng cần dài,có thể điều chỉnh kích thước.
Dạng cần gạt đầu con lăn.
Dạng cần gạt đầu con lăn lớn.
Dạng cần gạt chữ L có 2 con lăn.
Dạng lò xo
Dạng cần gạt đầu con lăn,có thể điều chỉnh kích thước.
Dạng cần dài,có thể điều chỉnh kích thước.
Dạng cần gạt đầu con lăn.
Dạng lò xo
Dạng pittong đầu con lăn.
Dạng pittong đầu bi.
Dạng cần có con lăn,chỉ tác động 1 chiều.
Dạng cần gạt đầu con lăn,có thể điều chỉnh kích thước.
Dạng cần dài,có thể điều chỉnh kích thước.
Dạng cần gạt đầu con lăn.
DÒNG SẢN PHẨM HY-M / HY-L / HY-LS SERIES
Đơn giá VNDHình ảnh Mã hàng Đặc điểm kỹ thuật
M902
M909
M908
L804
LS802N
LS807N LS804N LS808N
LS803N LS803RN
L807 L808 L809
M908L M908R
M907
M903 M904
14
Đơn giá VNDHình ảnh Mã hàng Đặc điểm kỹ thuật
LEL-02-1
LEL-04-1
LEL-04-2
2 vị trí, tự trả về
4 vị trí, tự trả về
4 vị trí, không tự trả về
325,000
376,000
376,000
HY-101
HY-102
HY-103
HY-104
HY-105
Vỏ nhựa
Vỏ nhôm
Vỏ nhôm, kích thước trung bình
Vỏ nhôm, kích thước lớn
Vỏ nhôm, kích thước lớn
93,000
118,000
220,000
649,000
660,000 HY-101 HY-102
HY-103
HY-104
HY-105
CÔNG TẮC CẦN GẠT
CÔNG TẮC BÀN ĐẠP
ĐIỀU KHIỂN CẦN TRỤC
HY-1022B
HY-1022SB
HY-1022ST/SD
HY-1024AB
HY-1024BB
HY-1024SBB
HY-1026ABB
HY-1026SBBB
HY-1026ST/SDBB
HY-1028ABBB
HY-1028SBBB
HY-1028ADBB
HY-1026BBB
141,000
200,000
240,000
200,000
214,000
276,000
284,000
362,000
370,000
363,000
660,000
753,000
296,000
2 nút, không có dừng khẩn
2 nút, có dừng khẩn
2 nút, điều khiển 2 cấp tốc độ + dừng khẩn
4 nút, không có dừng khẩn
4 nút, không có dừng khẩn
4 nút, có dừng khẩn
6 nút, không có dừng khẩn
6 nút, có dừng khẩn
6 nút, điều khiển 2 cấp tốc độ + dừng khẩn
8 nút, không có dừng khẩn
8 nút, điều khiển 1 cấp tốc độ + dừng khẩn
8 nút, điều khiển 2 cấp tốc độ
6 nút, không có dừng khẩn
15
Đơn giá VNDHình ảnh Mã hàng Đặc điểm kỹ thuật
CÔNG TẮC ĐÓNG CẮT TRỰC TIẾP ĐỘNG CƠ ĐIỆN
CÔNG TẮC NGUỒN ĐÓNG CẮT TRỰC TIẾP ĐỘNG CƠ ĐIỆN BẰNG NÚT ẤN
CHUYỂN MẠCH VOLT - AMPE
CÒI BÁO
MAS-025-A/B
MAS-063-A/B
MAS-125-A/B
HY-510HY-512HY-513HY-514HY-516HY-517BE-215BE-230BEW-215BEW-230BEWT-215BEWT-315
HY-V332-10AHY-V332B-10AHY-V333-10AHY-V343-10AHY-A332-10AHY-A333-10AHY-A343-10AHY-CSL-1-10AHY-CSL-L-10A
HY-256-24HY-256-2HY-306-24HY-306-2HY-606N-24HY-606N-2HY-606-220/24HY-606-2
56,000
76,000 72,000 75,000 75,000
Φ25, điện áp 24 VDC
Φ25, điện áp 220 VAC
Φ30, điện áp 24 VDC
Φ30, điện áp 220 VAC
Φ60, điện áp 24V
Φ60, điện áp 220V
Φ60, điện áp 220/24V
Φ60, điện áp 24V
147,000 147,000 147,000 147,000 147,000 176,000 184,000 132,000 165,000
116,000 84,000 84,000 95,000
284,000 89,000 84,000
231,000 185,000 288,000 210,000 357,000
3 pha, 15A/250 VAC
2 pha, 15A/250 VAC
3 pha, 15A/250 VAC
3 pha, 15A/250 VAC
3 pha, 15A/250 VAC
3 pha, 15A/250 VAC
3 pha, 15A/250 VAC
3 pha, 30A/250 VAC
3 pha, 15A/250 VAC
3 pha, 30A/250 VAC
3 pha, 15A/250 VAC
3 pha, 30A/250 VAC
693,000
924,000
1,419,000
3 pha, 25A/690 VAC
3 pha, 63A/690 VAC
3 pha, 125A/690 VAC
Chuyển mạch Volt
Chuyển mạch Ampe
Chuyển mạch On/ Off - 10A
HY-512
HY-516HY-510
HY-513HY-517HY-514
BEWT-215
BEW-230 BEW-215 BE-215
BEWT-215
HY-V/A
HY-CSL
HY-606HY-606N
HY-256HY-306
16
HSR-2A102Z
HSR-2A104Z
HSR-2A202Z
HSR-2A204Z
HSR-2A302Z
HSR-2A304Z
HSR-2A402Z
HSR-2A404Z
HSR-2A502A-T
HSR-2A504Z
HSR-2A504A-T
HSR-2A702A-T
HSR-2A704Z
HSR-2A704A-T
HSR-2D102Z
HSR-2D104Z
HSR-2D202Z
HSR-2D204Z
HSR-2D302Z
HSR-2D304Z
HSR-2D402Z
HSR-2D404Z
HSR-2D502D-T
HSR-2D504Z
HSR-2D504D-T
HSR-2D702D-T
HSR-2D704Z
HSR-2D704D-T
175,000
208,000
226,000
376,000
230,000
389,000
230,000
389,000
1,013,000
802,000
1,254,000
1,201,000
1,069,000
1,547,000
170,000
204,000
220,000
372,000
224,000
385,000
224,000
385,000
1,013,000
800,000
1,254,000
1,201,000
1,060,000
1,547,000
90~264V/ 90~ 264V
90~264V/ 90~ 480V
90~264V/ 90~ 264V
90~264V/ 90~ 480V
90~264V/ 90~ 264V
90~264V/ 90~ 480V
90~264V/ 90~ 264V
90~264V/ 90~ 480V
90~264V/ 90~ 264V
90~264V/ 90~ 480V
90~264V/ 90~ 480V
90~264V/ 90~ 264V
90~264V/ 90~ 480V
90~264V/ 90~ 480V
4~32V/ 90~ 264V
4~32V/ 90~ 480V
4~32V/ 90~ 264V
4~32V/ 90~ 480V
4~32V/ 90~ 264V
4~32V/ 90~ 480V
4~32V/ 90~ 264V
4~32V/ 90~ 480V
4~32V/ 90~ 264V
4~32V/ 90~ 480V
4~32V/ 90~ 480V
4~32V/ 90~ 264V
4~32V/ 90~ 480V
4~32V/ 90~ 480V
10A
20A
30A
40A
50A
70A
10A
20A
30A
40A
50A
70A
1phaseInput/
1phaseOutput
InputDC/
1phaseOutput
Đặc điểm kỹ thuậtĐơn giá VNDHình ảnh Mã hàng
Ampere Pha Input/ Output
17
HSR-3A102Z HSR-3A104Z HSR-3A202Z HSR-3A204Z HSR-3A302Z HSR-3A304Z HSR-3A402Z HSR-3A404Z HSR-3A502Z HSR-3A504Z HSR-3A702Z HSR-3A704Z HSR-3D102Z HSR-3D104Z HSR-3D202Z HSR-3D204Z HSR-3D302Z HSR-3D304Z HSR-3D402Z HSR-3D404Z HSR-3D502Z HSR-3D504Z HSR-3D702Z HSR-3D704Z HSR-3D704Z-T HSR-SLD-152Z HSR-SLD-252Z HSR-SLD-402Z HSR-SLD-154Z HSR-SLD-254Z HSR-SLD-404Z HSR-SLD-2C152Z HSR-SLD-2C154Z
90~264V/ 90~ 264V
90~264V/ 90~ 480V
90~264V/ 90~ 264V
90~264V/ 90~ 480V
90~264V/ 90~ 264V
90~264V/ 90~ 480V
90~264V/ 90~ 264V
90~264V/ 90~ 480V
90~264V/ 90~ 264V
90~264V/ 90~ 480V
90~264V/ 90~ 264V
90~264V/ 90~ 480V
4~32V/ 90~ 264V
4~32V/ 90~ 480V
4~32V/ 90~ 264V
4~32V/ 90~ 480V
4~32V/ 90~ 264V
4~32V/ 90~ 480V
4~32V/ 90~ 264V
4~32V/ 90~ 480V
4~32V/ 90~ 264V
4~32V/ 90~ 480V
4~32V/ 90~ 264V
4~32V/ 90~ 480V
4~32V/ 90~ 480V
4~32V/ 90~ 264V
4~32V/ 90~ 264V
4~32V/ 90~ 264V
4~32V/ 90~ 480V
4~32V/ 90~ 480V
4~32V/ 90~ 480V
4~32V/ 90~ 264V
4~32V/ 90~ 480V
572,000 671,000 724,000
1,175,000 737,000
1,214,000 737,000
1,214,000 1,152,000 1,799,000 1,446,000 2,043,000
559,000 657,000 710,000
1,161,000 723,000
1,200,000 723,000
1,200,000 1,152,000 1,799,000 1,446,000 2,043,000 3,000,000
284,000 372,000 481,000 317,000 612,000 700,000 737,000 825,000
HYBT - 10AHYBT - 15AHYBT - 25AHYBT - 35AHYBT - 60AHYBT - 100AHYBT-15A-2
4,000 5,000 6,000 7,000
11,000 15,000
8,000
10A15A25A35A60A
100A15A - 2 tầng
1111111
10A
20A
30A
40A
50A
70A
10A
20A
30A
40A
50A
70A
15A/1contact25A/1contact40A/1contact15A/1contact25A/1contact40A/1contact15A/2contact15A/2contact
1phaseInput/
3phaseOutput
InputDC/
3phaseOutput
InputDC/
1phaseOutput
DOMINO TÉP
Đặc điểm kỹ thuậtĐơn giá VNDHình ảnh Mã hàng
Ampere Pha Input/ Output
18
10A
20A
30A
60A
100A
150A
200A
300A
400A
500A
10
3
4
6
10
12
15
20
3
4
6
10
3
4
3
4
3
4
3
4
3
4
3
4
3
4
TERMINAL BLOCK (DOMINO)
HYT-1010
HYT-203
HYT-204
HYT-206
HYT-2010
HYT-2012
HYT-2015
HYT-2020
HYT-303
HYT-304
HYT-306
HYT-3010
HYT-603
HYT-604
HYT-1003
HYT-1004
HYT-1503
HYT-1504
HYT-2003
HYT-2004
HYT-3003
HYT-3004
HYT-4003
HYT-4004
HYT-5003
HYT-5004
26,000
17,000
18,000
24,000
38,000
44,000
53,000
67,000
21,000
26,000
32,000
51,000
60,000
63,000
75,000
92,000
120,000
145,000
150,000
179,000
273,000
350,000
342,000
376,000
453,000
573,000
Đặc điểm kỹ thuậtĐơn giá VNDHình ảnh Mã hàng
Ampere Pha Input/ Output
19
FS-3
KH-RS-R8
HY-ER3
KFS-ES3 (koino)
HYBT-SP10
HYBT-02
HYBT-03
HYBT-04
HYBT-05
HYBT-06
HYBT-12A/ B
HYBT-CH10
HYBT-01
HYBT-08
HYBT-09
HYBT-10
HYBT-11
BIZ-07
BIZ-07-10A
HY-25-03
HY-30-03
HY-F15-1
75,000
75,000
15,000
Hộp sắt Φ 25, 3 lỗ
Hộp sắt Φ 30, 3 lỗ
Cầu chì kiếng
37,000
37,000
42,000
42,000
2,000
2,000
4,000
3,000
Thanh ray nhôm dùng cho HYBT-10A
Thanh ray nhôm dùng cho HYBT-15A đến 100A
Nắp đậy nhựa dùng cho HYBT-15A, 25A, 35A
Nắp đậy nhựa dùng cho HYBT-60A, 100A
Miếng đánh số dùng cho HYBT-15A, 25A, 35A
Miếng đánh số dùng cho HYBT-60A, 100A
Chặn sắt dùng cho HYBT-15,25,35,60,100A
Chặn sắt dùng cho HYBT-10A
2,000
3,000
3,000
3,000
4,000
4,000
4,000
Dùng cho HYBT-10
Dùng cho HYBT-15
Dùng cho HYBT-25
Dùng cho HYBT-35
Dùng cho HYBT-60
Dùng cho HYBT-100
Dùng cho HYBT-15-2 ( A/B: Chặn đầu/ cuối)
168,000
34,000
72,000
98,000
Rờ le mức nước
Đế rờ le mực nước FS-3 ( 8 chân)
Đế giữ điện cực ( 3 chân)
Đế giữ điện cực ( 3 chân)
NẮP CHẶN DÀNH CHO DOMINO TÉP
THANH RAY + CÁC PHỤ KIỆN KHÁC
RỜ LE MỨC NƯỚC
Đặc điểm kỹ thuật Đơn giá VNDHình ảnh Mã hàng
Cầu chì kiếng