1

Click here to load reader

080409 uPVC Binh Minh Ong

  • Upload
    hsk

  • View
    10.852

  • Download
    3

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: 080409 uPVC Binh Minh Ong

Chưa VAT Có VAT Chưa VAT Có VAT Chưa VAT Có VAT

1 21 x 1,6mm 15 bar 4,500 4,950 1 63 x 1,6mm 5 bar 15,600 17,160 1 100 x 6,7mm 12 bar 110,600 121,660

2 27 x 1,8mm 12 bar 6,400 7,040 2 63 x 1,9mm 6 bar 18,200 20,020 2 150 x 9,7mm 12 bar 233,600 256,9603 34 x 2mm 12 bar 9,000 9,900 3 63 x 3mm 10 bar 27,700 30,470

4 42 x 2,1mm 9 bar 12,000 13,200 4 75 x 1,5mm 4 bar 17,700 19,4705 49 x 2,4mm 9 bar 15,600 17,160 5 75 x 2,2mm 6 bar 25,200 27,7206 60 x 2mm 6 bar 16,600 18,260 6 75 x 3,6mm 10 bar 39,500 43,450

7 60 x 2,8mm 9 bar 22,900 25,190 7 90 x 1,5mm 3,2 bar 21,300 23,430 1 200 x 9,7mm 10 bar 298,500 328,350

8 90 x 1,7mm 3 bar 21,000 23,100 8 90 x 2,7mm 6 bar 36,700 40,370 2 200 x 11,4mm 12,5 bar 348,000 382,8009 90 x 2,9mm 6 bar 35,700 39,270 9 90 x 4,3mm 10 bar 56,600 62,260

10 90 x 3,8mm 9 bar 46,200 50,820 10 110 x 1,8mm 3,2 bar 30,600 33,660

Tên

Sản Phẩm

Áp Suất

DN (PN)

Đơn Giá (đồng/mét)Số

tt

Tên

Sản Phẩm

Áp Suất

DN (PN)

Đơn Giá (đồng/mét) Số

tt

Tên

Sản Phẩm

CÔNG TY TP NHỰA BÌNH MINH - GIÁ BÁN ỐNG uPVC - ỐNG GÂN

(PRICE LIST OF uPVC PIPE - PE DOUBLE-WALL CORRUGATED PIPE)CÓ HiỆU LỰC TỪ NGÀY 08-04-2009 ĐẾN KHI CÓ THAY ĐỔI MỚI

1/. Tiêu Chuẩn BS 3505:1968 (hệ Inch)

(Standard B53505:1968)

3/. Tiêu Chuẩn AS 1477:1996 ClOD (nối với ống

gang) - (StandardASINZSl477:1996)

4/. Tiêu Chuẩn ClOD ISO 2531 (nối với ống gang)

(Standard 1S02531:1998)

2/. Tiêu Chuẩn TCVN 6151:1996 - ISO 4422:1990 (hệ mét) -

(Standard 1SO4422:1990)

Áp Suất

DN (PN)

Đơn Giá (đồng/mét) Số

tt

11 114 x 3,2mm 5 bar 50,300 55,330 11 110 x 3,2mm 6 bar 52,800 58,080

12 114 x 3,8mm 6 bar 59,300 65,230 12 110 x 5,3mm 10 bar 83,900 92,290

13 114 x 4,9mm 9 bar 75,900 83,490 13 140 x 4,1mm 6 bar 85,100 93,610

14 168 x 4,3mm Sbar 99,300 109,230 14 140 x 6,7mm 10 bar 134,000 147,40015 168 x 7,3mm 9 bar 166,000 182,600 15 160 x 4mm 4 bar 94,300 103,730

16 220 x 5,1mm 5 bar 153,800 169,180 16 160 x 4,7mm 6 bar 110,500 121,550 1 110 43,000 47,300

17 220 x 6,6mm 6 bar 197,600 217,360 17 160 x 7,7mm 10 bar 175,600 193,160 2 160 86,700 95,370

18 220 x 8,7mm 9 bar 258,000 283,800 18 200 x 5,9mm 6 bar 172,100 189,310 3 250 223,200 245,520

19 200 x 9,6mm 10 bar 272,600 299,860 4 315 334,600 368,060

20 225 x 6,6mm 6 bar 216,400 238,040 5 500 716,000 787,600

21 225 x 10,8mm 10 bar 344,200 378,620

22 250 x 7,3mm 6 bar 266,100 292,71023 250 x 11,9mm 10 bar 421,200 463,320

24 280 x 8,2mm 6 bar 334,200 367,620 1 110 53,800 59,180

25 280 x 13,4mm 10 bar 531,300 584,430 2 160 107,300 118,030

26 315 x 9,2mm 6 bar 420,900 462,990 3 250 275,800 303,380

27 315 x 15mm 10 bar 667,600 734,360 4 315 413,500 454,850

28 400 x 11,7mm 6 bar 676,100 743,710 5 500 895,000 984,500

29 400 x 19,1mm 10 bar 1,079,300 1,187,230

Lưu ý / Note:

- Áp suất danh nghĩa, PN: Áp suất làm việc ở 200C

Tel: 091.8182.587

ỐNG GÂN THÀNH ĐÔI

(PE DOUBLE-WALL CORRUGATED PIPE)

Tiêu Chuẩn EN 13476-1:2000 & Din 16961

(Standard EN 13476-1:2000 & Din 16961)

1I. Loại không xẻ rãnh

1I. Loại xẻ rãnh (LP/ MP/ TP) - Perforated

COÂNG TY TNHH XAÂY DÖÏNG AÙ MYÕVPÑD: 9/8D Buøi Vaên Ba, P.TTD, Q.7, HCM

ÑT: 08 38 255244 / Fax: 08 38 723287------------------------------------------

Soá ñieän thoaïi tö vaán

tel: 091.8182.587

- Áp suất danh nghĩa, PN: Áp suất làm việc ở 20 C

(Nominal pressure, PN: Working pressure at 200C)

- Chiều dài ống tiêu chuẩn: L = 4m và L = 6m

(Standard length: L = 4m and L = 6m)

Ống không có khớp nốiPipe without socket

Ống có khớp nối gioăng cao suPipe with rubber seal socket

Ống có khớp nối dán keoPipe with solvent cement socket