23
PHLC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định s: 52.2017/ QĐ - VPCNCL ngày 09 tháng 2 năm 2017 ca giám đốc Văn phòng Công nhn Cht lượng) AF 01.09 Ln ban hành: 6.16 Trang: 1/23 Tên phòng thí nghim: Phòng thnghim Hóa sinh Laboratory: Chemical Biological laboratory Cơ quan chqun: Trung tâm kthut tiêu chun đo lường cht lượng Cn Thơ Organization: Cantho Technical center of Standards Metrology and Quality Lĩnh vc thnghim: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người phtrách/ Representative: Nguyn Khánh Ngc Người có thm quyn ký/Approved signatory: TT Hvà tên/ Name Phm vi được ký/ Scope 1. Hoàng Hu Toàn Các phép thđược công nhn/ Accredited tests 2. Hunh Nguyn Bo Loan Các phép thđược công nhn/ Accredited tests 3. Nguyn Khánh Ngc Các phép thđược công nhn/ Accredited tests 4. Nguyn ThTQuyên Các phép thSinh được công nhn/ Accredited Biological tests 5. Phm Văn Tú Các phép thHóa được công nhn/ Accredited chemical tests Shiu/ Code: VILAS 086 Hiu lc công nhn/ Period of Validation: 12/02/2019. Địa ch/ Address: s45 đường 3/2, qun Ninh Kiu, TP. Cn Thơ Địa đim/Location: s45 đường 3/2, qun Ninh Kiu, TP. Cn Thơ Đin thoi/ Tel: 07103.830353 Fax: 07103.833976 E-mail: [email protected] Website:

086 L 0217 - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA)khát lên men Beer, Fermented beverage Xác định hàm lượng Etanol Phương pháp sắc kí khí với đầu dò

  • Upload
    others

  • View
    7

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: 086 L 0217 - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA)khát lên men Beer, Fermented beverage Xác định hàm lượng Etanol Phương pháp sắc kí khí với đầu dò

PHỤ LỤC ATTACHMENT

(Kèm theo quyết định số: 52.2017/ QĐ - VPCNCL ngày 09 tháng 2 năm 2017 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/23

Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Hóa sinh

Laboratory: Chemical Biological laboratory

Cơ quan chủ quản: Trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng Cần Thơ

Organization: Cantho Technical center of Standards Metrology and Quality

Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh

Field of testing: Chemical, Biological

Người phụ trách/ Representative:

Nguyễn Khánh Ngọc

Người có thẩm quyền ký/Approved signatory:

TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope

1. Hoàng Hữu Toàn Các phép thử được công nhận/ Accredited tests

2. Huỳnh Nguyễn Bảo Loan Các phép thử được công nhận/ Accredited tests

3. Nguyễn Khánh Ngọc Các phép thử được công nhận/ Accredited tests

4. Nguyễn Thị Tố Quyên Các phép thử Sinh được công nhận/ Accredited Biological tests

5. Phạm Văn Tú Các phép thử Hóa được công nhận/ Accredited chemical tests

Số hiệu/ Code: VILAS 086

Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 12/02/2019.

Địa chỉ/ Address: số 45 đường 3/2, quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ

Địa điểm/Location: số 45 đường 3/2, quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ

Điện thoại/ Tel: 07103.830353 Fax: 07103.833976

E-mail: [email protected] Website:

Page 2: 086 L 0217 - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA)khát lên men Beer, Fermented beverage Xác định hàm lượng Etanol Phương pháp sắc kí khí với đầu dò

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 086

AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 2/23

Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical

TT No.

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử Product, materials

tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limmit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

1.

Nước mắm và sản phẩm thủy

hải sản Fish source and Aquatic

products

Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Determination of Total Nitrogen content TCVN 3705:1990

2. Xác định hàm lượng Nitơ Amoniac Determination of Ammonia Nitrogen content TCVN 5107:2003

TCVN 3706:1990

3. Xác định hàm lượng Nitơ acid amin Determination of Amino Acid Nitrogen content

TCVN 5107:2003 TCVN 3706:1990 TCVN 3707:1990

4. Xác định hàm lượng Nitơ amin amoniac Determination of Nitrogen amin-amoniac content

TCVN 3707:1990

5. Xác định hàm lượng Axit Determination of Acid content TCVN 3702:2009

6. Xác định hàm lượng muối NaCl Determination of NaCl content TCVN 3701:2009

7.

Cá, bột cá Fish and fish

meal

Xác định hàm lượng nước Determination of moisture content TCVN 3700:1990

8. Xác định hàm lượng Lipid Determination of Lipid content TCVN 3703:2009

9. Xác định hàm lượng tro tổng Determination of Total ash content TCVN 5105:1990

10. Xác định hàm lượng Ure Determination of Urea content 0.2 % wt QTTN 5.4-

TP/Thuysan-01 11. Tôm

Shrimp Xác định hàm lượng P2O5 Determination of P2O5 content 0.38 % wt QTTN 5.4-

TP/Thuysan-02 12.

Nước chấm Soya sauce

Xác định hàm lượng Nitơ toàn phần Determination of Total Nitrogen content

TCVN 1764:2008 13. Xác định hàm lượng Acid

Determination of Acid content

14. Xác định hàm lượng muối NaCl Determination of NaCl content

15. Thực phẩm

Foods

Xác định hàm lượng axit Benzoic Determination of acid Benzoic content 0.054 mg/kg AOAC 963.19

16. Xác định hàm lượng Protein thô Determination of Crude protein content FAO 14/7 1986 p.

224 17.

Cồn tinh chế, rượu

Alcohol, Distilled liquor

Xác định hàm lượng rượu bậc cao Phương pháp sắc kí khí với đầu dò FID Determination of Higher alcohols content GC-FID method

5 µg/L (n-propyl alchohol, Isobutyl alchohol, n-amyl alchohol,

3-pentyl alchohol)

AOAC 972.10

18. Xác định hàm lượng rượu Metanol Phương pháp sắc kí khí với đầu dò FID Determination of Methanol content. GC-FID method

5 µg/L HD 5.4-TP/Ruou-06

Page 3: 086 L 0217 - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA)khát lên men Beer, Fermented beverage Xác định hàm lượng Etanol Phương pháp sắc kí khí với đầu dò

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 086

AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 3/23

TT No.

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử Product, materials

tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limmit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

19.

Cồn tinh chế, Rượu

Alcohol, Distilled liquor

Xác định hàm lượng Etanol Phương pháp sắc kí khí với đầu dò FID Determination of Ethanol content. GC-FID method

5 µg/L HD 5.4-TP/Ruou-

02

20. Xác định hàm lượng Aldehyt. Phương pháp chuẩn độ Determination of Aldehyde content. Titrimetric method

5 µg/L HD 5.4-TP/Ruou-

03

21. Xác định hàm lượng Ester Determination of Ester content

5 µg/L AOAC 950.05

22. Xác định hàm lượng Axit Determination of Acid content

TCVN 8012:2009

23. Xác định thời gian oxy hóa Determination of Oxidation time

TCVN 1051:2009

24. Xác định hàm lượng Furfurol Phương pháp sắc kí khí với đầu dò FID Determination of Furfurol content. GC-FID method

5 µg/L HD 5.4 TP/Ruou-

10

25.

Bia, nước giải khát lên men

Beer, Fermented beverage

Xác định hàm lượng Etanol Phương pháp sắc kí khí với đầu dò FID Determination of Ethanol content. GC-FID method

5 µg/L HD 5.4-TP/Ruou-

02

26. Xác định hàm lượng CO2

Determination of CO2 content TCVN 5563:2009

27. Xác định hàm lượng axit Determination of acid content TCVN 5564:2009

28. Xác định hàm lượng chất hòa tan ban đầu Determination of Original extract content TCVN 5565:1991

29. Xác định độ đắng của bia Determination of Bitterness of beer

TCVN 6059:2009

30. Rượu mùi Liqueur

Xác định hàm lượng đường tổng Determination of total sugar content

TCVN 7044:2013

31.

Nước giải khát Beverage

Xác định độ axit Determination of acidity

AOAC 950.15

32. Xác định hàm lượng Natri benzoat Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC) Determination of Sodium benzoate content. HPLC method

5 µg/L AOAC 979.08

33. Xác định hàm lượng axit Sorbic Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC) Determination of Sorbic acid content. HPLC method

5 mg/L HD 5.4 TP/NGK-

14

Page 4: 086 L 0217 - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA)khát lên men Beer, Fermented beverage Xác định hàm lượng Etanol Phương pháp sắc kí khí với đầu dò

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 086

AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/23

TT No.

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử Product, materials

tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limmit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

34.

Nước giải khát Beverage

Xác định hàm lượng axit Benzoic Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC) Determination of Benzoic acid content. HPLC method

5 mg/L HD 5.4 TP/NGK-

07

35. Xác định hàm lượng Cyclamate Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC) Determination of Cyclamate content. HPLC method

5 mg/L HD 5.4 TP/NGK-16

36. Xác định hàm lượng Aspartame, Acesulfam K, Saccarin Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC) Determination of Aspartame, Acesulfame K, Saccharin content. HPLC method

5 mg/L mỗi chất (each

compound) TCVN 8471:2010

37. Mật ong Honey

Xác định hàm lượng Saccarose Determination of Sucrose content

TCVN 5269:1990

38. Bột mì, các sản phẩm chế biến từ bột mì

Wheat flour

and its products

Xác định độ ẩm Determination of Moisture content

TCVN 1874:1986 39. Xác định hàm lượng Tro Determination of Ash content

40. Xác định Độ chua Determination of Acidity

41. Xác định hàm lượng và chất lượng Gluten ướt Determination of Wet gluten content TCVN 1874:1995

42. Bột gạo, các sản phẩm chế

biến từ bột gạo

Rice flour and its products

Xác định hàm lượng Tynopal

Phương pháp sắc kí lỏng, đầu dò UV (HPLC/UV) Determination of Tynopal content. HPLC/UV method

5 mg/kg HD 5.4-TP/Gao-03

43.

Kẹo

Candy

Xác định độ ẩm Determination of Moisture content TCVN 4069:2009

44. Xác định hàm lượng đường khử Determination of Reducing sugar content TCVN 4075:2009

45. Xác định hàm lượng đường tổng Determination of Total sugar content TCVN 4074:2009

46. Xác định hàm lượng tro không tan trong axit 10% Determination of Acid- insoluble ash content

TCVN 4071:2009

47. Đường trắng White sugar

Xác định hàm lượng đường khử Determination of Reducing sugar content

TCVN 6960:2001 ICUMSA Method

GS2-6 2001 48.

Đường tinh luyện

Refined sugar

Xác định hàm lượng tro dẫn điện Determination of Conductivity ash content 0.3 % wt TCVN 7965:2008

49. Xác định độ giảm khối lượng sau sấy Determination of moisture by loss on drying TCVN 6332:2010

50. Xác định độ màu ICUMSA Determination of solution colour at pH 7.0 TCVN 6333:2010

Page 5: 086 L 0217 - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA)khát lên men Beer, Fermented beverage Xác định hàm lượng Etanol Phương pháp sắc kí khí với đầu dò

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 086

AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 5/23

TT No.

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử Product, materials

tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limmit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

51.

Bánh, bột dinh dưỡng, mứt

Cake, nutrition flour, jam

Xác định hàm lượng tro không tan trong axit HCl 10% Determination of Acid- insoluble ash content

0.01 % wt FAO FNP 5/Rev.1 p.25 1983

52. Xác định Độ ẩm Determination of Moisture content FAO FNP 14/7

p.205 1986 53. Xác định hàm lượng Lipid

Determination of Lipid content FAO FNP 14/7 p.212 1986

54. Soda lye Xác định độ kiềm Determination of Alkalinity AOAC 911.01

2012 55.

Mật ong, bánh, bột dinh

dưỡng, mứt

Honey, cake, nutrition

flour, jam

Xác định hàm lượng Deoxynivalenol Phương pháp sắc kí lỏng ghép khối phổ (LC/MS) Determination of Deoxynivalenol content. LC/MS method

5 µg/kg HD 5.4-TP-34

56. Xác định hàm lượng Zearalenon Phương pháp sắc kí lỏng ghép khối phổ (LC/MS) Determination of Zearalenon content. LC/MS method

5 µg/kg HD 5.4-TP-32

57. Trà, cà phê, mật ong,

bánh, bột dinh dưỡng, mứt

Tea, coffee

honey, cake, nutrition

flour, jam

Xác định hàm lượng Ochratoxin A Phương pháp sắc kí lỏng ghép khối phổ (LC/MS) Determination of Ochratoxin A content. LC/MS method

1 µg/kg HD 5.4-TP-33

58.

Thịt và các sản phẩm từ

thịt

Meat and meat products

Xác định Độ ẩm Determination of Moisture FAO FNP 14/7

p205 1986 59. Xác định hàm lượng chất béo

Determination of Fat content FAO FNP 14/7 p212 1986

60. Phản ứng Kress Kress reaction HD 5.4-TP-27.5

61. Xác định hàm lượng Nitrit Determination of Nitrite content TCVN 7992:2009

62. Xác định chỉ số Peroxit Determination of Peroxide value

FAO FNP 14/7 p212 1986 &

AOCS Cd 8-53 63. Xác định hàm lượng Chì (Pb)

Phương pháp hấp thu nguyên tử AAS ngọn lửa Determination of Lead (Pb) content Flame Atomic absorption (AAS) method

0.62 mg/kg AOAC 986.15

64. Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp hấp thu nguyên tử AAS ngọn lửa Determination of Cadmium (Cd) content Flame Atomic absorption (AAS) method

0.25 mg/kg AOAC 945.58

Page 6: 086 L 0217 - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA)khát lên men Beer, Fermented beverage Xác định hàm lượng Etanol Phương pháp sắc kí khí với đầu dò

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 086

AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 6/23

TT No.

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử Product, materials

tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limmit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

65.

Cá Fish

Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp hấp thu nguyên tử AAS-Hóa hơi lạnh Determination of Mercury (Hg) content. Cold vapor-Atomic absorption (AAS) method

10 µg/kg AOAC 974.14

66. Thủy sản Seafood

Định tính Hydro sunfua (H2S) Qualitative test of hydrosulfide (H2S)

LOD: 0.1 mg/kg TCVN 3699:1990

67. Xác định hàm lượng NH3

Determination of NH3 content TCVN 3706:1990

68.

Hủ tiếu ăn liền, mì ăn

liền, phở ăn liền, miến ăn

liền

Oiental style instant noodle,

instant noodles,

instant pho, instant mien

Xác định độ ẩm Determination of Moisture content TCVN 7879:2008

69. Xác định hàm lượng chất béo Determination of fat content TCVN 7879:2008

70. Xác định hàm lượng NaCl Determination of NaCl content TCVN 5932:1995

71. Xác định hàm lượng tro không tan trong axit HCl Determination of HCl acid- insoluble ash content

TCVN 5932:1995

72. Xác định độ axit Determination of Acidity TCVN 7879:2008

73. Xác định chỉ số Peroxit Determination of Peroxide value TCVN 7879:2008

& AOCS Cd 8-53 74. Xác định hàm lượng NaCl

Determination of NaCl content HD 5.4-TP-20.04

75.

Rau, thức ăn chăn nuôi

Vegetable,

animal feed

Xác định hàm lượng Vitamin E Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of Vitamin E content. HPLC method

Rau/ Vegetable

1.25 mg/kg Thức ăn chăn nuôi/Animal

feed 1.05 mg/kg

QTTN 5.4-HS-08 TCCS

10 :2012/TTKT

76. Xác định hàm lượng Vitamin B2 Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of Vitamin B2 content. HPLC method

Rau/ Vegetable

0.15 mg/kg Thức ăn chăn nuôi/Animal

feed 0.15 mg/kg

QTTN 5.4-HS-04

TCCS 8:2012/TTKT

77. Xác định hàm lượng Vitamin B6 Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of Vitamin B6 content. HPLC method

Rau/ Vegetable

0.20 mg/kg Thức ăn chăn nuôi/Animal

feed 0.35 mg/kg

QTTN 5.4-HS-05 TCCS

9:2012/TTKT

Page 7: 086 L 0217 - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA)khát lên men Beer, Fermented beverage Xác định hàm lượng Etanol Phương pháp sắc kí khí với đầu dò

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 086

AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 7/23

TT No.

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử Product, materials

tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limmit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

78.

Rau, thức ăn chăn nuôi Vegetable,

animal feed

Xác định dư lượng thuốc BVTV gốc Clo hữu cơ-Heptachlor Phương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS) Determination of Organochlorine pesticides residue. GC/MS method

Rau/ Vegetable 0.20 µg/kg

Thức ăn chăn nuôi/Animal

feed 0.20 µg/kg

QTTN 5.4-HS-09

QTTN 5.4-HS-18

79. Xác định dư lượng thuốc BVTV gốc lân (P)-Diazinon Phương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS) Determination of Organochlorine pesticides residue. GC/MS method

Rau/ Vegetable 0.50 µg/kg

Thức ăn chăn nuôi/Animal

feed 0.50 µg/kg

QTTN 5.4-HS-10

QTTN 5.4-HS-19

80.

Gạo trắng White rice

Xác định Độ ẩm Determination of Moisture content

TCVN 1643:2008

81. Xác định hàm lượng Tạp chất Determination of Foreign matter content

82. Xác định hàm lượng Thóc lẫn Determination of Paddy content

83. Xác định hàm lượng tấm Determination of Broken rice content

84.

Gạo, ngũ cốc Rice, cereals

Xác định hàm lượng Aflatoxin B1, B2, G1, G2. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (LC/MS) Determination of Aflatoxin B1, B2, G1, G2. LC/MS method

0.1 µg/kg mỗi chất (each

compound)

QTTN 5.4-HS-11

85. Xác định hàm lượng axit amin Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Determination of Amino acid content. HPLC method

(5~20) mg/kg QTTN 5.4-HS-12

86.

Sữa bột Powdered milk

Xác định hàm lượng Lipid Determination of Lipid content

FAO 14/7 1986

p212 87. Xác định hàm lượng protein tổng số

Determination of Total protein content TCVN 5537:1991

88. Xác định độ axit chuẩn độ Determination of Titratable acidity

TCVN 6843:2001

89. Xác định độ ẩm Determination of Moisture content

TCVN 7729:2007

Page 8: 086 L 0217 - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA)khát lên men Beer, Fermented beverage Xác định hàm lượng Etanol Phương pháp sắc kí khí với đầu dò

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 086

AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 8/23

TT No.

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử Product, materials

tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limmit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

90.

Cà phê Coffee

Xác định hàm lượng Cafein Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Determination of caffein content. HPLC method

0.1 mg/kg TCVN 9723:2013

91. Xác định hàm lượng tro tổng cộng Determination of Total ash content

TCVN 5253:1990

92. Xác định hàm lượng tro không tan trong axit 10% Determination of Acid- insoluble ash content

TCVN 5253:1990

93.

Cà phê bột Milled Coffee

Xác định hàm lượng chất hòa tan trong nước Determination of Water- soluble matter content TCVN 5252:1990

94. Xác định độ ẩm Determination of Moisture content TCVN 7035:2002

TCVN 6928:2007 95. Xác định hàm lượng tro tan trong nước

Determination of of Water- soluble ash content AOAC 2012 920.73

96. Cà phê nhân Green coffee

Xác định độ hao hụt khối lượng ở 105⁰C Determination of loss in mass at 105oC TCVN 6928:2007

97.

Trà Tea

Xác định hàm lượng chất chiết trong nước (chất tan) Determination of water extract content

TCVN 5610:2007

98. Xác định hàm lượng tro tổng số Determination of Total ash content

TCVN 5611:2007

99. Xác định hàm lượng độ kiềm tro tan trong nước Determination of Alkalinity of water-soluble ash content

TCVN 5085:1990

100. Xác định hàm lượng tro không tan trong axit Determination of Acid-insoluble ash content

TCVN 5612:2007

101. Xác định độ hao hụt khối lượng ở 103ºC Determination of loss in mass at 103°C content

TCVN 5613:2007

102. Xác định hàm lượng tạp chất sắt Determination of Iron content

TCVN 5614:1991

103. Xác định hàm lượng tạp chất lạ Determination of of foreign matters content

TCVN 5615:1991

104. Xác định hàm lượng vụn và bụi Determination of broken and dust contents

TCVN 5616:1991

105. Xác định hàm lượng xơ thô Determination of crude fiber content TCVN 5714:2007

106.

Đồ hộp Canned food

Xác định Khối lượng tịnh và Tỉ lệ theo khối lượng các thành phần Determination of net mass and components rate

TCVN 4411:1987

107. Xác định Trạng thái mặt trong hộp Determination of inner surface condition

TCVN 4412:1987 108. Xác định Độ kín Determination of tightness

Page 9: 086 L 0217 - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA)khát lên men Beer, Fermented beverage Xác định hàm lượng Etanol Phương pháp sắc kí khí với đầu dò

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 086

AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 9/23

TT No.

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử Product, materials

tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limmit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

109.

Đồ hộp Canned food

Xác định hàm lượng Tro và độ kiềm của tro Determination of total ash content and ash alkalinity

TCVN 4588:198

110. Xác định hàm lượng Acid tổng số và acid bay hơi Determination of total acids and volatile acids content

TCVN 4589:1988

111. Xác định hàm lượng muối NaCl Determination of NaCl content

TCVN 4591:1988 AOAC 937.09

112. Xác định hàm lượng protein tổng số Determination of total protein content

TCVN 4593:1988

113. Xác định hàm lượng tinh bột Determination of Starch content

TCVN 4594:1988

114. Xác định hàm lượng đường khử Determination of reducing sugars content

TCVN 4594:1988

115. Xác định hàm lượng đường tổng Determination of total sugars content

TCVN 4594:1988

116. Thủy sản, rau quả, đồ hộp

Aquatic product,

vegetable, fruit, canned

product

Xác định hàm lượng Nitrit, Nitrat Determination of Nitrite, Nitrate content

TCVN 7991:2009 TCVN 7992:2009

117.

Muối ăn, muối iod

Salt and iodinated salt

Xác định độ ẩm Determination of moisture content

TCVN 3973:1984

118. Xác định hàm lượng chất không tan trong nước Determination of Water insoluble matters content

119. Xác định hàm lượng ion Clo (Cl-) Determination of Cl-ion content

120. Xác định hàm lượng ion Sulfat (SO42-)

Determination of SO42-ion content

121. Xác định hàm lượng ion Canxi (Ca2+) Determination of Ca2+ ion content

122. Xác định hàm lượng ion Magie (Mg2+) Determination of Mg2+ ion content

123. Xác định hàm lượng Iốt

Determination of Iodine content

TCVN 6341:1998

124. Dầu mỡ động vật và thực vật

Animal and vegetable fats

and oils

Xác định Độ tro Determination of Ash content

TCVN 6351:2010

Page 10: 086 L 0217 - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA)khát lên men Beer, Fermented beverage Xác định hàm lượng Etanol Phương pháp sắc kí khí với đầu dò

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 086

AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 10/23

TT No.

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử Product, materials

tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limmit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

125.

Dầu mỡ động vật và thực vật

Animal and vegetable fats

and oils

Xác định hàm lượng tạp chất không hòa tan Determination of Insoluble impurities content

TCVN 6125:2010

126. Xác định Chỉ số axit, độ axit và hàm lượng chất béo tự do Determination of Acid value, Acidity and free fat content

TCVN 6127:2010

127. Xác định hàm lượng chất không xà phòng hóa Determination of Unsaponifiable matter content

TCVN 6123:2007

128. Xác định chỉ số Iod Determination of Iodine value

TCVN 6122:2010

129. Xác định chỉ số peroxit Determination of Peroxide value

AOCS Cd 8-53 TCVN 6121:2010

130. Xác định Độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi Determination of Moisture and volatile matters content

TCVN 6120 :2007

131. Xác định Chỉ số xà phòng Determination of saponification value

TCVN 6126:2007

132. Xác định hàm lượng các nguyên tố vết (As, Pb). Phương pháp phổ phát xạ quang học plasma cảm ứng cao tần (ICP-OES) Determination of trace elements (As, Pb). Inductively coupled plasma optical emission spectroscopy (ICP-OES)

Pb: 0.042 mg/kg

As: 0.39 mg/kg TCVN 9530:2012

133.

Nước ăn uống Drinking water

Xác định màu sắc Determination of colour 3.5 Pt-Co SMEWW

2120C:2012 134. Xác định độ đục

Determination of Turbidity 0.23 NTU SMEWW 2120B:2012

135. Xác định pH Determination of pH value SMEWW 4500H+

B:2012 136. Xác định độ cứng, tính theo CaCO3

Determination of hardness (as CaCO3) 2 mg/L SMEWW 2340

C:2012 137. Tổng chất rắn hòa tan (TDS)

Determination of total dissolved solids content 2 mg/L SMEWW 2012 2540 C

138.

Xác định hàm lượng Al, Sb, Ba, B, Cd, Cu, Pb, Mn, Mo, Ni, Se, Na, Zn Determination of Al, Sb, Ba, B, Cd, Cu, Pb, Mn, Mo, Ni, Se, Na, Zn content

Al: 0.1 mg/L Cd:0.003 mg/L Sb: 0.005 mg/L Ba: 0.06 mg/L B: 0.20 mg/L

Cu: 0.01 mg/L Pb: 0.01 mg/L Mn: 0.01 mg/L Mo: 0.01 mg/L Ni: 0.05 mg/L Se: 0.05 mg/L Na: 0.03 mg/L Zn: 0.01 mg/L

US EPA 200.7 TCVN 6665:2011

139. Nước ăn uống Drinking water

Xác định hàm lượng Asen (As) Determination of Arsenic (As) content 8 µg/L SMEWW

3114:2012

Page 11: 086 L 0217 - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA)khát lên men Beer, Fermented beverage Xác định hàm lượng Etanol Phương pháp sắc kí khí với đầu dò

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 086

AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 11/23

TT No.

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử Product, materials

tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limmit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

140.

Nước ăn uống Drinking water

Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Determination of Mercury (Hg) content 1.0 µg/L SMEWW

3112B:2012 141. Xác định hàm lượng Amoni (NH3)

Determination of NH3 content 0.1 mg/L SMEWW 4500-NH3 F:2012

142. Xác định hàm lượng Clorua Determination of Chloride content 3.6 mg/L SMEWW 4500-

Cl- B:2012 143. Xác định hàm lượng Crom (Cr) tổng

Determination of total Chromium (Cr) content 0.01 mg/L SMEWW 3500Cr B:2012

144. Xác định hàm lượng CN Determination of Cynanide (CN) content 0.002 mg/L SMEWW 4500-

CN- E:2012 145. Xác định hàm lượng Flo

Determination of Fluoride content 0.1 mg/L SMEWW 4500-F- D:2012

146. Xác định hàm lượng Fe tổng Determination of total Iron (Fe) content 0.01 mg/L SMEWW 3500 Fe

B:2012 147. Xác định hàm lượng Nitrit

Determination of Nitrite content 0.003 mg/L SMEWW 4500-NO2

- B:2012 148. Xác định hàm lượng Nitrat

Determination of Nitrate content 0.01 mg/L SMEWW 4500-NO3

- B:2012 149. Xác định hàm lượng SO4

2- Determination of Sulfate content 1 mg/L SMEWW 4500-

SO42-E:2012

150. Xác định hàm lượng KMnO4 Determination of KMnO4 content 0.5 mg/L TCVN 6186:1996

151.

Nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai

Bottled mineral and

drinking water

Xác định hàm lượng Sb, Cd, Cr, Cu, Pb, Mn, Mo, Ni, Se, Ba, B Determination of Sb, Cd, Cr, Cu, Pb, Mn, Mo, Ni, Se, Ba, B content

Sb: 0.005 mg/L Cd: 0.003

mg/L Cr: 0.02 mg/L Cu: 0.01 mg/L Pb: 0.01 mg/L Mn: 0.01 mg/L Mo: 0.01 mg/L Ni: 0.05 mg/L Se: 0.05 mg/L Ba: 0.02 mg/L B: 0.20 mg/L

US EPA 200.7 TCVN 6665:2011

152. Xác định hàm lượng Asen (As) Determination of Arsenic (As) content 8 µg/L SMEWW

3114:2012 153. Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg)

Determination of Mercury (Hg) content 1.0 µg/L SMEWW 3112B:2012

154. Xác định hàm lượng Borat (tính theo B) Determination of Borate content B: 0.20 mg/L US EPA 200.7

155. Xác định hàm lượng Cr (tính theo Cr tổng số) Determination of Chromium (Cr) content 0.01 mg/L SMEWW 3500Cr

B:2012 156. Xác định hàm lượng CN

Determination of Cyanide content 0.002 mg/L SMEWW 4500-CN- E:2012

157. Xác định hàm lượng Flo Determination of Fluoride content 0.1 mg/L SMEWW 4500-F-

D:2012 158. Xác định hàm lượng Nitrit

Determination of Nitrite content 0.003 mg/L SMEWW 4500-NO2

- B:2012

Page 12: 086 L 0217 - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA)khát lên men Beer, Fermented beverage Xác định hàm lượng Etanol Phương pháp sắc kí khí với đầu dò

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 086

AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 12/23

TT No.

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử Product, materials

tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limmit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

159. Nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai

Bottled mineral and

drinking water

Xác định hàm lượng Nitrat Determination of Nitrate content 0.01 mg/L

SMEWW 4500-NO3

- B:2012 160. Xác định hàm lượng Clo

Determination of Chlorine content 0.04 mg/L

SMEWW 4500-Cl B:2012

161. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Heptachlor Determination of Heptachlor residue

0.005 mg/L AOAC 991.07

162. Xác định hàm lượng dầu khoáng Determination of mineral oil content

0.3 mg/L TCVN 5070:1995

163.

Thức ăn chăn nuôi

Animal feed

Xác định Độ ẩm và chất bay hơi khác Determination of Moisture and volatile matters content

TCVN 4326:2001

164. Xác định hàm lượng Protein Determination of Protein content

TCVN 4328-1:2008

165. Xác định hàm lượng Xơ Determination of Fiber content

TCVN 4329:2007

166. Xác định hàm lượng muối NaCl Determination of NaCl content

TCVN 3701:2009 TCVN 4330:1986

167. Xác định hàm lượng Lipid Determination of Lipid content

TCVN 4331:2001

168. Xác định hàm lượng Phot pho Determination of Phosphorus content

TCVN 1525:2001

169. Xác định hàm lượng Canxi Determination of Calcium content

TCVN 1526 -1:2007

AOAC 965.17 170. Xác định hàm lượng tro thô

Determination of Crude ash content TCVN 4327:2007

171. Xác định hàm lượng tro không tan trong acid HCl Determination of HCl insoluble ash content

TCVN 9474:2012 ISO 5958:2002

172. Xác định hàm lượng NH3 Determination of Ammonia content

TCVN 3706:1990

173. Xác định hàm lượng Nitơ bazơ bay hơi tổng số (TVB-N) Determination of total volatile basic nitrogen content (TVB-N)

TCCS

1:2015/TTKT

174. Xác định hàm lượng Aflatoxin B1, B2, G1, G2 Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (LC/MS) Determination of Aflatoxin B1, B2, G1, G2 content LC/MS method

0.1 µg/kg mỗi chất (each

compound)

TCCS 11:2015/TTKT

Page 13: 086 L 0217 - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA)khát lên men Beer, Fermented beverage Xác định hàm lượng Etanol Phương pháp sắc kí khí với đầu dò

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 086

AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 13/23

TT No.

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử Product, materials

tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limmit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

175.

Thức ăn chăn nuôi

Animal feed

Xác định hàm lượng axit amin Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao HPLC/đầu dò DAD Determination of amino acids content. HPLC/DAD probe method

(5~20) mg/kg TCCS 4:2015/TTKT

176. Xác định hàm lượng axit hydro cyanic (HCN) Determination of hydro cyanic content (HCN) 25 mg/kg AOAC 915.03

177. Xác định hàm lượng Salbutamol, Clenbuterol, Ractopamine Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (LC/MS) Determination of Salbutamol, Clenbuterol, Ractopamine content. LC/MS method

Salbutamol 0.4 µg/kg

Clenbuterol 0.4 µg/kg

Ractopamine 0.35 µg/kg

TCCS 12:2015/TTKT

178. Xác định hàm lượng Tetracycline, Chlorotetracycline Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (LC/MS) Determination of Tetracycline, Chlorotetracycline content. LC/MS method

Tetracycline 4.5 µg/kg

Chlorotetracy-

cline 4.5 µg/kg

TCCS 13:2015/TTKT

179. Xác định hàm lượng đạm tiêu hoá Determination of digestion protein content AOAC 971.09

180. Xác định hàm lượng Oxytetracycline Determination of Oxytetracycline content 4.5 µg/kg TCCS

13:2015/TTKT 181. Xác định hàm lượng Melamin

Determination of Melamine content 10 µg/kg TCCS 14:2015/TTKT

182. Bột giặt tổng hợp gia dụng

Powder

synthetic detergent for

home laundering

Xác định hàm lượng Chất hoạt động bề mặt Determination of Surface active matter content

TCVN 5720 :

2001

183. Xác định hàm lượng Nước và chất bay hơi Determination of Water and volatile matter content

184. Xác định hàm lượng Chất không tan trong nước Determination of Water insoluble matters content

185. Xác định pH Determination of pH value 2 ~ 12

186. Nước rửa tổng hợp dùng cho

nhà bếp Synthetic

detergent for kitchen

Xác định hàm lượng Chất hoạt động bề mặt Determination of Surface active matter content

TCVN 6971:2001 187. Xác định pH Determination of pH value

188. Phân bón Fertilizer

Xác định hàm lượng Nitơ tổng Determination of total nitrogen content

TCVN 8557:2010

189. Xác định hàm lượng Photpho hữu hiệu Determination of Available phosphorus content

TCVN 8559:2010

Page 14: 086 L 0217 - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA)khát lên men Beer, Fermented beverage Xác định hàm lượng Etanol Phương pháp sắc kí khí với đầu dò

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 086

AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 14/23

TT No.

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử Product, materials

tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limmit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

190.

Phân bón Fertilizer

Xác định hàm lượng Photpho tổng Determination of Total phosphorus content

TCVN 8563:2010

191. Xác định hàm lượng K2O Determination of K2O content

TCVN 8560:2010

192. Xác định hàm lượng Biuret Determination of Biuret content

TCVN 2620:2014

193. Xác định chỉ số axit tự do Determination of Free acid index

TCVN 9292:2012

194. Xác định hàm lượng SiO2 Determination of SiO2 content

TCVN 5815:2001

195. Xác định hàm lượng lưu huỳnh Determination of Sulfur content

TCVN 9296:2012

196. Xác định hàm lượng chất hữu cơ tổng số Determination of Total organic matter content

TCVN 9294:2012

197. Xác định hàm lượng axit Humic Determination of Humic acid content

TCVN 8561:2010

198. Xác định hàm lượng CaO Determination of CaO content

TCVN 5815:2001

199. Xác định hàm lượng MgO Determination of MgO content

TCVN 5815:2001

200. Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) ngọn lửa Determination of Asenic (As) content. Flame Atomic absortion spectrophometric method

0.40 µg/kg TCVN 8467:2010

201. Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) ngọn lửa Determination of Cadmium (Cd) content. Flame Atomic absortion spectrophometric method

0.05 mg/kg TCVN 9291:2012

202. Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)-Hóa hơi lạnh Determination of Hg content. Cold vapor-Atomic absortion spectrophometric method

0.011 µg/kg AOAC 971.21

203. Xác định hàm lượng Zn, Mn Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) ngọn lửa Determination of Zn, Mn content. Flame Atomic absortion spectrophometric method

Zn: 0.005mg/kg

Mn: 0.07 mg/kg

AOAC 965.09

204. Xác định Độ ẩm Determination of Moisture content

TCVN 9297:2012

Page 15: 086 L 0217 - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA)khát lên men Beer, Fermented beverage Xác định hàm lượng Etanol Phương pháp sắc kí khí với đầu dò

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 086

AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 15/23

TT No.

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử Product, materials

tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limmit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

205. Phân Ure Urea Fertilizer

Xác định Độ ẩm Determination of Moisture content

TCVN 2620:2014

206.

Thuỷ sản, rau quả, đồ hộp

Aquatic product,

vegetable, fruit, canned

product

Xác định hàm lượng Thuỷ ngân Phương pháp hấp thu nguyên tử AAS-Hóa hơi lạnh Determination of Mercury (Hg) content Cold vapor-Atomic absorption (AAS) method

0.5 µg/kg AOAC 971.21 2012

207. Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp hấp thu nguyên tử AAS-Ngọn lửa Determination of Arsenic (As) content Flame-Atomic absorption (AAS) method

0.5 µg/kg AOAC 986.15

208. Xác định hàm lượng các kim loại: Kẽm, Mangan, Đồng, Sắt, Kali Phương pháp hấp thu nguyên tử AAS-Ngọn lửa Determination of Metals: Zn, Mn, Cu , Fe, K, Na, Co, Ni content Flame Atomic absorption (AAS) method

Zn: 0.005mg/L Mn: 0.01 mg/L Cu: 0.01 mg/L Fe: 0.01 mg/L K: 0.005 mg/L Na: 0.005mg/L Co: 0.01 mg/L Ni: 0.02 mg/L

AOAC 965.09

209. Xác định hàm lượng các kim loại: Chì, Cadmi Phương pháp hấp thu nguyên tử AAS-Ngọn lửa Determination of Metal content: Pb, Cd Flame Atomic absorption (AAS) method

Pb: 0.01 mg/L Cd: 0.002

mg/L HD 5.4-HLb-26

210.

Đồ hộp Canned food

Xác định hàm lượng Thiếc Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP-OES) Determination of Tin (Sn) content. Atomic emission Spectroscopy ICP method

0.31 mg/kg TCVN 7788:2007

211. Đường tinh luyện, cà phê, mật ong, trà

Refined sugar, coffee, honey,

tea

Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)-Ngọn lửa Determination of Arsenic (As) content. Flame Atomic absortion spectrophometric method

2.54 mg/kg AOAC 986.15

212. Đường tinh luyện, cà phê, mật ong, trà

Refined sugar, coffee, honey,

tea

Xác định hàm lượng Pb, Cd, Cu, Zn. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)-Ngọn lửa Determination of Pb, Cd, Cu, Zn content Flame Atomic absortion spectrophometric method

Cd: 0.32 mg/kg Pb: 0.81 mg/kg Cu: 2.38 mg/kg Zn: 3.67 mg/kg

AOAC 999.11

213. Cà phê, mật

ong, trà Coffee, honey

tea

Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)-Hóa hơi lạnh Determination of Mercury (Hg) content Cold vapor-Atomic absortion spectrophometric method

Cà phê 20 µg/kg AOAC 971.21

Page 16: 086 L 0217 - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA)khát lên men Beer, Fermented beverage Xác định hàm lượng Etanol Phương pháp sắc kí khí với đầu dò

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 086

AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 16/23

TT No.

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử Product, materials

tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limmit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

214. Bánh, bột dinh dưỡng, mứt

Cake, nutrition flour, jam

Xác định hàm lượng Canxi, Magie Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP-OES) Determination of Ca, Mg content. Atomic emission Spectroscopy ICP method

Mg: 5.54 mg/kg

Ca: 5.35 mg/kg AOAC 985.35

215. Bánh, bột dinh dưỡng, mứt

Cake, nutrition flour, jam

Xác định hàm lượng Mn, Na, K Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP-OES) Determination of Mn, Na, K content. Atomic emission Spectroscopy ICP method

Na: 10 mg/kg K: 10 mg/kg

Mn: 5.42 mg/kg

AOAC 985.35

216.

Vật liệu nhựa- thử vật liệu

Plastic materials-

Material test

Xác định hàm lượng Pb Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP-OES) Determination of Pb content. Atomic emission Spectroscopy ICP method

5.83 µg/g Phụ lục 1-QCVN 12-1:2011/BYT

217. Xác định hàm lượng Cd Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP-OES) Determination of Cd content. Atomic emission Spectroscopy ICP method

5.832 µg/g Phụ lục 1-QCVN 12-1:2011/BYT

218. Xác định hàm lượng Tổng số chất bay hơi (Styren, Toluen, Ethylbenzen, n-propyl benzen) Phương pháp GC/MS Determination of Total volatile matter content (Styren, Toluen, Ethylbenzen, n-propyl benzen) GC/MS method

Toluen: 0.014 µg/g

Ethylbenzen: 0.014 µg/g

n-propyl benzen: 0.012 µg/g

Styren: 0.012 µg/g

Phụ lục 1-QCVN 12-1:2011/BYT

219. Xác định hàm lượng Styren và ethylbenzen Phương pháp GC/MS Determination of Styren và ethylbenzen content GC/MS method

Styren: 0.012 µg/g

Ethylbenzen: 0.014 µg/g

Phụ lục 1-QCVN 12-1:2011/BYT

220. Xác định hàm lượng Ba Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP-OES) Determination of Barium (Ba) content. Atomic emission Spectroscopy ICP method

6.71 µg/g Phụ lục 1-QCVN 12-1:2011/BYT

221. Xác định hàm lượng Bisphenol A (Phenol, P-t-butylphenol) Phương pháp HPLC Determination of Bisphenol A (Phenol, P-t-butylphenol) content HPLC method

5.54 mg/kg Phụ lục 1-QCVN 12-1:2011/BYT

222. Vật liệu nhựa- thử thôi nhiễm

Plastic materials-

Elution test

Xác định hàm lượng Kim loại nặng (qui ra Chì -Pb) (Chiết trong axit acetic 4%) Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP-OES) Determination of Heavy metal (as Pb content) (Leaching solution: 4% acetic acid solution). Atomic emission Spectroscopy ICP method

1 mg/L Phụ lục 2-QCVN 12-1:2011/BYT

Page 17: 086 L 0217 - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA)khát lên men Beer, Fermented beverage Xác định hàm lượng Etanol Phương pháp sắc kí khí với đầu dò

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 086

AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 17/23

TT No.

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử Product, materials

tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limmit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

223.

Vật liệu nhựa- thử thôi nhiễm

Plastic materials-

Elution test

Xác định hàm lượng KMnO4 sử dụng (chiết trong nước cất) Determination of KMnO4 consumed content (Leaching solution: distilled water)

5 mg/L Phụ lục 2-QCVN 12-1:2011/BYT

224. Xác định hàm lượng Phenol (chiết trong nước cất). Phương pháp UV-vis Determination of Phenol content (Leaching solution: distilled water) UV-vis method

0.16 mg/L Phụ lục 2-QCVN 12-1:2011/BYT

225. Xác định hàm lượng Formaldehyde (Chiết trong nước cất) Phương pháp UV-VIS Determination of Formaldehyde content (Leaching solution: distilled water) UV-VIS method

5 mg/L Phụ lục 2-QCVN 12-1:2011/BYT

226. Xác định hàm lượng Cặn khô (Chiết trong n-heptan) Determination of Evaporation residue content (Leaching solution: n-heptan)

20 mg/L Phụ lục 2-QCVN 12-1:2011/BYT

227. Xác định hàm lượng Cặn khô (chiết trong dung dịch ethanol 20%) Determination of Evaporation residue content (Leaching solution:20% ethanol solution)

20 mg/L Phụ lục 2-QCVN 12-1:2011/BYT

228. Xác định hàm lượng Cặn khô (Chiết trong nước cất) Determination of Evaporation residue content (Leaching solution: distilled water)

20 mg/L Phụ lục 2-QCVN 12-1:2011/BYT

229. Xác định hàm lượng Cặn khô (Chiết trong dung dịch axit acetic 4%) Determination of Evaporation residue content (Leaching solution:4% acetic acid solution)

20 mg/L Phụ lục 2-QCVN 12-1:2011/BYT

230. Xác định hàm lượng Antimon (Sb) (Chiết trong dung dịch axit acetic 4%) Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP-OES) Determination of Antimony (Sb) content (Leaching solution:4% acetic acid solution). Atomic emission Spectroscopy ICP method

0.007 mg/L Phụ lục 2-QCVN 12-1:2011/BYT

Page 18: 086 L 0217 - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA)khát lên men Beer, Fermented beverage Xác định hàm lượng Etanol Phương pháp sắc kí khí với đầu dò

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 086

AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 18/23

TT No.

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử Product, materials

tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limmit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

231.

Vật liệu nhựa- thử thôi nhiễm

Plastic materials-

Elution test

Xác định hàm lượng Ge (Chiết trong dung dịch axit acetic 4%) Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP-OES) Determination of Germanium (Ge) content (Leaching solution:4% acetic acid solution). Atomic emission Spectroscopy ICP method

0.05 mg/L Phụ lục 2-QCVN 12-1:2011/BYT

232. Xác định hàm lượng Bisphenol A (Phenol, P-t-butylphenol) (Chiết trong n-heptan) Phương pháp HPLC Determination of lượng Bisphenol A content (Phenol, P-t-butylphenol) (Leaching solution: n-heptan). HPLC method

2.40 mg/L Phụ lục 2-QCVN 12-1:2011/BYT

233. Xác định hàm lượng Bisphenol A (Phenol, P-t-butylphenol) (chiết trong dung dịch ethanol 20%) Phương pháp HPLC Determination of Bisphenol A (Phenol, P-t-butylphenol) content (Leaching solution:20% ethanol solution) HPLC method

2.40 mg/L Phụ lục 2-QCVN 12-1:2011/BYT

234. Xác định hàm lượng Bisphenol A (Phenol, P-t-butylphenol) (Chiết trong nước cất) Phương pháp HPLC Determination of Bisphenol A (Phenol, P-t-butylphenol) content (Leaching solution: distilled water). HPLC method

2.40 mg/L Phụ lục 2-QCVN 12-1:2011/BYT

235. Xác định hàm lượng Bisphenol A (Phenol, P-t-butylphenol) (Chiết trong dung dịch axit acetic 4%). Phương pháp HPLC Determination of Bisphenol A (Phenol, P-t-butylphenol) (Leaching solution:4% acetic acid solution). HPLC method

2.40 mg/L Phụ lục 2-QCVN 12-1:2011/BYT

236. Xác định hàm lượng axit Lactic tổng số (Chiết trong nước cất) Phương pháp HPLC Determination of total Lactic acid content (Leaching solution: distilled water) HPLC method

10 mg/L Phụ lục 2-QCVN 12-1:2011/BYT

Page 19: 086 L 0217 - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA)khát lên men Beer, Fermented beverage Xác định hàm lượng Etanol Phương pháp sắc kí khí với đầu dò

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 086

AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 19/23

TT No.

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử Product, materials

tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limmit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

237. Vật liệu kim loại- Thử thôi

nhiễm Metal

materials-Elution test

Xác định hàm lượng Asen (As) (Chiết trong nước cất) Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP-OES) Determination of Arsenic (As) content (Leaching solution: distilled water). Atomic emission Spectroscopy ICP method

0.055 mg/L QCVN 12-3:2011/BYT

238.

Vật liệu kim loại- Thử thôi

nhiễm Metal

materials-Elution test

Xác định hàm lượng Asen (As) (Chiết trong axit citric 0.5%) Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP-OES) Determination of Arsenic (As) content (Leaching solution: citric acid 0.5%). Atomic emission Spectroscopy ICP method

0.887 mg/L QCVN 12-3:2011/BYT

239. Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) (Chiết trong nước cất) Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP-OES) Determination of Cadmium (Cd) content (Leaching solution: distilled water). Atomic emission Spectroscopy ICP method

0.022 mg/L QCVN 12-3:2011/BYT

240. Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) (Chiết trong axit citric 0.5%) Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP-OES) Determination of Cadmium (Cd) content (Leaching solution: citric acid 0.5%) Atomic emission Spectroscopy ICP method

0.036 mg/L QCVN 12-

3:2011/BYT

241. Xác định hàm lượng Chì (Chiết trong nước cất) Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP-OES) Determination of Lead (Pb) content (Leaching solution: distilled water). Atomic emission Spectroscopy ICP method

0.231 mg/L QCVN 12-

3:2011/BYT

242. Xác định hàm lượng Chì (Pb) (Chiết trong axit citric 0.5%) Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP-OES) Determination of Lead (Pb) content (Leaching solution citric acid 0.5%). Atomic emission Spectroscopy ICP method

0.041 mg/L QCVN 12-

3:2011/BYT

243. Xác định hàm lượng Phenol (Chiết trong nước cất) Phương pháp UV-VIS Determination of Phenol content (Leaching solution: distilled water) UV-vis method

0.20 mg/L QCVN 12-3:2011/BYT

Page 20: 086 L 0217 - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA)khát lên men Beer, Fermented beverage Xác định hàm lượng Etanol Phương pháp sắc kí khí với đầu dò

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 086

AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 20/23

TT No.

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử Product, materials

tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limmit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

244.

Vật liệu kim loại- Thử thôi

nhiễm Metal

materials-Elution test

Xác định hàm lượng Cặn khô (Chiết trong n-heptan) Determination of Evaporation residue content (Leaching solution: n-heptan)

20 mg/L QCVN 12-3:2011/BYT

245. Xác định hàm lượng Cặn khô (chiết trong dung dịch ethanol 20%) Determination of Evaporation residue content (Leaching solution:20% ethanol solution)

20 mg/L QCVN 12-3:2011/BYT

246. Xác định hàm lượng Cặn khô (Chiết trong nước cất) Determination of Evaporation residue content (Leaching solution: distilled water)

20 mg/L QCVN 12-3:2011/BYT

247. Xác định hàm lượng Cặn khô (Chiết trong dung dịch axit acetic 4%) Determination of Evaporation residue content (Leaching solution:4% acetic acid solution)

20 mg/L QCVN 12-3:2011/BYT

Ghi chú/Note:

- AOAC: the Association of Analytical Communities/Association of Official Analytical Chemist

- AOCS: American Oil chemists’ Society

- FAO/ FNP: Food and Agriculture Organnisation/ Food and Nutrition Paper

- HD 5.4-TP, TCCS -:-/TTKT, QTTN 5.4-TP/: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/Laboratory developed method

- ISO: International Standard Organisation

- QCVN: qui chuẩn Việt Nam

- SMEWW: Standard Methods for The examination of Water and Wastewater

- TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam.

- US EPA: United State Environmental Protection Agency

Page 21: 086 L 0217 - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA)khát lên men Beer, Fermented beverage Xác định hàm lượng Etanol Phương pháp sắc kí khí với đầu dò

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 086

AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 21/23

Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh

Field of testing: Biological

TT No.

Tên sản phẩm, vật liệu được thử Product, materials

tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limmit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

1.

Thực phẩm Food

Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí Enumeration of total aerobic microorganisms

1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 4884-1:2015

2. Định lượng tổng số Coliform Enumeration of total Coliform organisms

1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 6848:2007

3. Định lượng Escherichia coli Enumeration of Escherichia coli

1 CFU/mL 10 CFU/g NMKL 125:2005

4.

Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species)

1 CFU/mL 10 CFU/g

TCVN 4830-1:2005 (ISO 6888-1:1999)

5. Định lượng Clostridium pergingens Enumeration of Clostridium pergingens

1 CFU/mL 10 CFU/g

TCVN 4991:2005 (ISO 7939:2004)

6. Định lượng Bacillus cereus giả định Enumeration of presumptive Bacillus cereus

1 CFU/mL 10 CFU/g

TCVN 4992:2005 (ISO 7932:2004)

7. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. 8 CFU/25g TCVN 4829:2005

(ISO 6579:2002)

8. Định lượng Tổng số nấm men, nấm mốc Enumeration of Yeast, Mould

1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 8275:2010

9.

Thủy sản Aquatic product

Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí Enumeration of total aerobic microorganisms

10 CFU/g TCVN 4884-1:2015

10. Định lượng Escherichia coli Enumeration of Escherichia coli 0.3 MPN/g TCVN 6846:2007

11.

Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species)

10 CFU/g TCVN 4830-1:2005 (ISO 6888-1:1999)

12. Định lượng Clostridium pergingens Enumeration of Clostridium pergingens 10 CFU/g TCVN 4991:2005

(ISO 7939:2004)

13. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. 8 CFU/25g TCVN 4829:2005

(ISO 6579:2002)

14. Phân bón Fertilizer

Định lượng tổng số Coliforms Enumeration of total Coliforms 10 CFU/g TCVN 6848:2007

15. Định lượng Escherichia coli Enumeration of Escherichia coli 10 CFU/g TCVN 6846:2007

Page 22: 086 L 0217 - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA)khát lên men Beer, Fermented beverage Xác định hàm lượng Etanol Phương pháp sắc kí khí với đầu dò

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 086

AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 22/23

TT No.

Tên sản phẩm, vật liệu được thử Product, materials

tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limmit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

16. Phân bón Fertilizer

Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. 6 CFU/25g TCVN 4829:2005

(ISO 6579:2002)

17.

Thức ăn chăn nuôi

Animal stuffs feeding

Định lượng Tổng số vi sinh vật hiếu khí Determination of Aerobic plate count 10CFU/g TCVN 4884-1:2015

18. Định lượng Escherichia coli Enumeration of Escherichia coli 10CFU/g NMKL 125:2005

19.

Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species)

10CFU/g TCVN 4830-1:2005 (ISO 6888-1:1999)

20. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. 6 CFU/25g TCVN 4829:2005

(ISO 6579:2002)

21. Định lượng tổng số nấm men, nấm mốc Enumeration of total Yeast, Mould 10 CFU/g TCVN 8275-1:2010

22. Định lượng tổng số Coliform Enumeration of total Coliform organisms 10 CFU/g TCVN 6848:2007

23.

Nước ăn uống Drinking water

Định lượng tổng số Coliform Phương pháp màng lọc Enumeration of total Coliforms Membrane filter method

1 CFU/ 250 mL ISO 9308-1:2014

24.

Định lượng Escherichia coli Phương pháp màng lọc Enumeration of Escherichia coli Membrane filter method

1 CFU/ 250 mL ISO 9308-1:2014

25. Định lượng tổng số vi sinh vật Determination of culturable microorganisms

1 CFU/mL ISO 6222:1999

26.

Đếm số bào tử vi khuẩn kị khí khử sulfit (Clostridia) Phương pháp màng lọc Enumeration of the spores of sulfite - reducing anaerobes (Clostridia) Membrane filter method

1 CFU/50 mL TCVN 6191-2:1996

27. Nước khoáng

thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai

Bottled mineral and drinking

water

Định lượng tổng số Coliforms Phương pháp màng lọc Enumeration of total Coliforms Membrane filter method

1 CFU/ 250 mL ISO 9308-1:2014

28. Định lượng Escherichia coli Phương pháp màng lọc Enumeration of Escherichia coli Membrane filter method

1 CFU/250 mL ISO 9308-1:2014

29. Định lượng tổng số vi sinh vật Determination of culturable microorganisms

1 CFU/mL ISO 6222:1999

Page 23: 086 L 0217 - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA)khát lên men Beer, Fermented beverage Xác định hàm lượng Etanol Phương pháp sắc kí khí với đầu dò

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 086

AF 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 23/23

TT No.

Tên sản phẩm, vật liệu được thử Product, materials

tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limmit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

30.

Nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai

Bottled mineral and drinking

water

Đếm số bào tử vi khuẩn kị khí khử sulfit (Clostridia) Phương pháp màng lọc Enumeration of the spores of sulfite - reducing anaerobes (Clostridia) Membrane filter method

1 CFU/50 mL TCVN 6191-2:1996

Ghi chú/Note:

- AOAC: the Association of Analytical Communities/ Association of Official Analytical Chemist

- ISO: the International Organization for Standardization

- NMKL: Hội phân tích thực phẩm Bắc Âu/Nordic Committee on Food Analysis

- TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam.