44

10 - Ngoại khoakcb.vn/wp-content/uploads/2016/03/10-Ngoại-khoa.pdf · THÔNG TƯ SỐ 43 VÀ 50 VỚI THÔNG TƯ LIÊN TỊCH SỐ 37 - CHUYÊN NGÀNH NGOẠI KHOA (Ban hành

  • Upload
    others

  • View
    5

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

STT Mã tương đương

Mã TT50

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 43, 50 Loại PT-TT

MãTT37

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 37

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)1 10.0002.0386 10.2 Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở P2 37.8D05.0386 Phẫu thuật vết thương sọ não hở2 10.0003.0386 10.3 Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng

não)P2 37.8D05.0386 Phẫu thuật vết thương sọ não hở

3 10.0004.0386 10.4 Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương P2 37.8D05.0386 Phẫu thuật vết thương sọ não hở4 10.0005.0370 10.5 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên

lều tiểu nãoP1 37.8D05.0370 Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ/ ngoài

màng cứng/ dưới màng cứng/ trong não5 10.0006.0370 10.6 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài mầng cứng dưới

lều tiểu não (hố sau)P1 37.8D05.0370 Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ/ ngoài

màng cứng/ dưới màng cứng/ trong não6 10.0007.0370 10.7 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng

nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu nãoPD 37.8D05.0370 Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ/ ngoài

màng cứng/ dưới màng cứng/ trong não

7 10.0008.0370 10.8 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính

PD 37.8D05.0370 Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ/ ngoài màng cứng/ dưới màng cứng/ trong não

8 10.0009.0370 10.9 Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên

P2 37.8D05.0370 Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ/ ngoài màng cứng/ dưới màng cứng/ trong não

9 10.0010.0370 10.10 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên

P1 37.8D05.0370 Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ/ ngoài màng cứng/ dưới màng cứng/ trong não

10 10.0011.0370 10.11 Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất P1 37.8D05.0370 Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ/ ngoài màng cứng/ dưới màng cứng/ trong não

11 10.0012.0370 10.12 Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất PD 37.8D05.0370 Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ/ ngoài màng cứng/ dưới màng cứng/ trong não

12 10.0013.0386 10.13 Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán P2 37.8D05.0386 Phẫu thuật vết thương sọ não hở13 10.0014.0386 10.14 Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch

sọPD 37.8D05.0386 Phẫu thuật vết thương sọ não hở

DANH MỤC THỐNG NHẤT TÊN CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH TƯƠNG ĐƯƠNG GIỮA THÔNG TƯ SỐ 43 VÀ 50 VỚI THÔNG TƯ LIÊN TỊCH SỐ 37 - CHUYÊN NGÀNH NGOẠI KHOA

(Ban hành kèm theo Quyết định số 803 /QĐ-BYT ngày 8 tháng 3 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ Y tế )

STT Mã tương đương

Mã TT50

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 43, 50 Loại PT-TT

MãTT37

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 37

14 10.0016.0373 10.16 Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN)

P2 37.8D05.0373 Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng

15 10.0017.0384 10.17 Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não

P2 37.8D05.0384 Phẫu thuật ghép khuyết sọ

16 10.0021.0376 10.21 Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy ở vòm sọ sau CTSN

P1 37.8D05.0376 Phẫu thuật tạo hình màng não

17 10.0022.0376 10.22 Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy nền sọ sau CTSN

P1 37.8D05.0376 Phẫu thuật tạo hình màng não

18 10.0023.0370 10.23 Phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau CTSN

P1 37.8D05.0370 Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ/ ngoài màng cứng/ dưới màng cứng/ trong não

19 10.0025.0372 10.25 Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não

P1 37.8D05.0372 Phẫu thuật áp xe não

20 10.0026.0372 10.26 Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não PD 37.8D05.0372 Phẫu thuật áp xe não21 10.0027.0372 10.27 Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng

đường mở nắp sọPD 37.8D05.0372 Phẫu thuật áp xe não

22 10.0028.0372 10.28 Phẫu thuật lấy bao áp xe não, tiểu não, bằng đường mở nắp sọ

PD 37.8D05.0372 Phẫu thuật áp xe não

23 10.0029.0383 10.29 Phẫu thuật viêm xương sọ P2 37.8D05.0383 Phẫu thuật điều trị viêm xương sọ/ hàm mặt

24 10.0030.0372 10.30 Phẫu thuật áp xe não bằng đường qua xương đá

PD 37.8D05.0372 Phẫu thuật áp xe não

25 10.0031.0372 10.31 Phẫu thuật áp xe não bằng đường qua mê nhĩ PD 37.8D05.0372 Phẫu thuật áp xe não

26 10.0033.0372 10.33 Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng P1 37.8D05.0372 Phẫu thuật áp xe não27 10.0034.0372 10.34 Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng P2 37.8D05.0372 Phẫu thuật áp xe não28 10.0042.0377 10.42 Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina

bifida) kèm theo thoát vị màng tuỷ, bằng đường vào phía sau

PD 37.8D05.0377 Phẫu thuật thoát vị não, màng não

STT Mã tương đương

Mã TT50

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 43, 50 Loại PT-TT

MãTT37

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 37

29 10.0043.0377 10.43 Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị tuỷ-màng tuỷ, bằng đường vào phía sau

PD 37.8D05.0377 Phẫu thuật thoát vị não, màng não

30 10.0047.0377 10.47 Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc một thoát vị màng tủy sau mổ tủy sống

PD 37.8D05.0377 Phẫu thuật thoát vị não, màng não

31 10.0054.0369 10.54 Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy

P1 37.8D05.0369 Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ

32 10.0057.0083 10.57 Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) TD 37.8B00.0083 Chọc dò tuỷ sống33 10.0058.0373 10.58 Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn

não thấtPD 37.8D05.0373 Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng

34 10.0059.0373 10.59 Phẫu thuật dẫn lưu não thất-tâm nhĩ trong dãn não thất

PD 37.8D05.0373 Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng

35 10.0060.0373 10.60 Phẫu thật dẫn lưu dịch não tủy thắt lưng-ổ bụng

PD 37.8D05.0373 Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng

36 10.0061.0373 10.61 Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-ổ bụng

PD 37.8D05.0373 Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng

37 10.0062.0373 10.62 Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-tâm nhĩ

PD 37.8D05.0373 Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng

38 10.0064.0373 10.64 Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tủy (ổ bụng, não thất)

P2 37.8D05.0373 Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng

39 10.0065.0377 10.65 Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não ở tầng trước nền sọ qua đường mở nắp sọ

PD 37.8D05.0377 Phẫu thuật thoát vị não, màng não

40 10.0067.0377 10.67 Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang sàng

PD 37.8D05.0377 Phẫu thuật thoát vị não, màng não

41 10.0068.0377 10.68 Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy qua xoang trán

PD 37.8D05.0377 Phẫu thuật thoát vị não, màng não

STT Mã tương đương

Mã TT50

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 43, 50 Loại PT-TT

MãTT37

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 37

42 10.0069.0377 10.69 Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy tầng giữa nền sọ qua mở nắp sọ

PD 37.8D05.0377 Phẫu thuật thoát vị não, màng não

43 10.0070.0377 10.70 Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy tầng giữa nền sọ bằng đường vào trên xương đá

PD 37.8D05.0377 Phẫu thuật thoát vị não, màng não

44 10.0071.0377 10.71 Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy sau mổ các thương tổn nền sọ

PD 37.8D05.0377 Phẫu thuật thoát vị não, màng não

45 10.0077.0377 10.77 Phẫu thuật thoát vị não màng não vòm sọ P1 37.8D05.0377 Phẫu thuật thoát vị não, màng não46 10.0078.0377 10.78 Phẫu thuật thoát vị não màng não nền sọ PD 37.8D05.0377 Phẫu thuật thoát vị não, màng não47 10.0079.0377 10.79 Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy PD 37.8D05.0377 Phẫu thuật thoát vị não, màng não48 10.0098.0983 10.98 Phẫu thuật u góc cầu tiểu não và/hoặc lỗ tai

trong bằng đường sau mê nhĩ-trước xoang sigma

PD 37.8D08.0983 Phẫu thuật tai trong/ u dây thần kinh VII/ u dây thần kinh VIII

49 10.0099.0983 10.99 Phẫu thuật u góc cầu tiểu não và/hoặc lỗ tai trong bằng đường dưới chẩm-sau xoang sigma

PD 37.8D08.0983 Phẫu thuật tai trong/ u dây thần kinh VII/ u dây thần kinh VIII

50 10.0122.0385 10.122 Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ P1 37.8D05.0385 Phẫu thuật u xương sọ51 10.0124.0385 10.124 Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-

màng cứng sọP1 37.8D05.0385 Phẫu thuật u xương sọ

52 10.0148.0344 10.148 Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên P1 37.8D03.0344 Phẫu thuật giải áp thần kinh53 10.0149.0344 10.149 Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên P1 37.8D03.0344 Phẫu thuật giải áp thần kinh

54 10.0152.0410 10.152 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi

P2 37.8D05.0410 Phẫu thuật dẫn lưu màng phổi

55 10.0153.0414 10.153 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần

P1 37.8D05.0414 Phẫu thuật phục hồi thành ngực (do chấn thương/ vết thương)

56 10.0154.0414 10.154 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu

P1 37.8D05.0414 Phẫu thuật phục hồi thành ngực (do chấn thương/ vết thương)

57 10.0155.0404 10.155 Phẫu thuật điều trị vết thương tim PD 37.8D05.0404 Phẫu thuật tim kín khác

STT Mã tương đương

Mã TT50

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 43, 50 Loại PT-TT

MãTT37

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 37

58 10.0156.0404 10.156 Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương PD 37.8D05.0404 Phẫu thuật tim kín khác59 10.0157.0580 10.157 Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương

khí quản cổPD 37.8D05.0580 Tạo hình khí-phế quản

60 10.0158.0580 10.158 Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực

PD 37.8D05.0580 Tạo hình khí-phế quản

61 10.0159.0411 10.159 Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi P1 37.8D05.0411 Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác62 10.0160.0411 10.160 Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi – màng phổi P1 37.8D05.0411 Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác63 10.0163.0411 10.163 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động P1 37.8D05.0411 Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác64 10.0164.0508 10.164 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to

bảnT3 37.8D05.0508 Cố định gãy xương sườn

65 10.0165.0393 10.165 Phẫu thuật điều trị vỡ eo động mạch chủ PD 37.8D05.0393 Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực/ bụng/ cảnh/ thận)

66 10.0166.0393 10.166 Phẫu thuật cấp cứu lồng ngực có dùng máy tim phổi nhân tạo

PD 37.8D05.0393 Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực/ bụng/ cảnh/ thận)

67 10.0168.0393 10.168 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh

PD 37.8D05.0393 Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực/ bụng/ cảnh/ thận)

68 10.0174.0393 10.174 Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương động – tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận

PD 37.8D05.0393 Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực/ bụng/ cảnh/ thận)

69 10.0177.0403 10.177 Phẫu thuật ghép van tim đồng loài PD 37.8D05.0403 Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…)

70 10.0178.0395 10.178 Phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ nhỏ

P1 37.8D05.0395 Phẫu thuật cắt ống động mạch

71 10.0181.0405 10.181 Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch phổi phổi trong bệnh tim bẩm sinh có hẹp đường ra thất phải

PD 37.8D05.0405 Phẫu thuật tim loại Blalock

72 10.0184.0403 10.184 Phẫu thuật đóng thông liên nhĩ PD 37.8D05.0403 Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…)

73 10.0185.0403 10.185 Phẫu thuật vá thông liên thất PD 37.8D05.0403 Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…)

STT Mã tương đương

Mã TT50

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 43, 50 Loại PT-TT

MãTT37

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 37

74 10.0186.0403 10.186 Phẫu thuật sửa toàn bộ tứ chứng Fallot PD 37.8D05.0403 Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…)

75 10.0187.0403 10.187 Phẫu thuật sửa toàn bộ kênh sàn nhĩ – thất bán phần

PD 37.8D05.0403 Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…)

76 10.0188.0403 10.188 Phẫu thuật sửa toàn bộ kênh sàn nhĩ – thất toàn bộ

PD 37.8D05.0403 Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…)

77 10.0189.0403 10.189 Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh thất phải hai đường ra

PD 37.8D05.0403 Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…)

78 10.0190.0403 10.190 Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh đảo ngược các mạch máu lớn

PD 37.8D05.0403 Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…)

79 10.0191.0403 10.191 Phẫu thuật sửa toàn bộ vỡ phình xoang Valsalva

PD 37.8D05.0403 Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…)

80 10.0192.0403 10.192 Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh nhĩ 3 buồng PD 37.8D05.0403 Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…)

81 10.0193.0403 10.193 Phẫu thuật điều trị hẹp đường ra thất phải đơn thuần (hẹp phễu thất phải, van động mạch phổi …)

PD 37.8D05.0403 Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…)

82 10.0196.0403 10.196 Phẫu thuật sửa van ba lá điều trị bệnh Ebstein

PD 37.8D05.0403 Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…)

83 10.0197.0403 10.197 Phẫu thuật thay van ba lá điều trị bệnh Ebstein

PD 37.8D05.0403 Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…)

84 10.0202.0397 10.202 Phẫu thuật điều trị hẹp eo động mạch chủ ở trẻ nhỏ

PD 37.8D05.0397 Phẫu thuật tạo hình eo động mạch

85 10.0205.0406 10.205 Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh có dùng máy tim phổi nhân tạo

PD 37.8D05.0406 Phẫu thuật tim, mạch khác có sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể

86 10.0213.0392 10.213 Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành có dùng máy tim phổi nhân tạo

PD 37.8D05.0392 Phẫu thuật bắc cầu mạch vành

87 10.0216.0404 10.216 Phẫu thuật tách hẹp van hai lá tim kín lần đầu

P1 37.8D05.0404 Phẫu thuật tim kín khác

STT Mã tương đương

Mã TT50

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 43, 50 Loại PT-TT

MãTT37

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 37

88 10.0217.0404 10.217 Phẫu thuật tách hẹp van hai lá tim kín lần hai PD 37.8D05.0404 Phẫu thuật tim kín khác

89 10.0218.0403 10.218 Phẫu thuật tạo hình van hai lá bị hẹp do thấp PD 37.8D05.0403 Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…)

90 10.0219.0403 10.219 Phẫu thuật tạo hình van hai lá ở bệnh van hai lá không do thấp

PD 37.8D05.0403 Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…)

91 10.0220.0403 10.220 Phẫu thuật thay van hai lá PD 37.8D05.0403 Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…)

92 10.0221.0403 10.221 Phẫu thuật thay van động mạch chủ PD 37.8D05.0403 Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…)

93 10.0222.0403 10.222 Phẫu thuật thay van động mạch chủ và động mạch chủ lên

PD 37.8D05.0403 Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…)

94 10.0223.0403 10.223 Phẫu thuật tạo hình van động mạch chủ PD 37.8D05.0403 Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…)

95 10.0224.0403 10.224 Phẫu thuật thay hoặc tạo hình van hai lá kết hợp thay hoặc tạo hình van động mạch chủ

PD 37.8D05.0403 Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…)

96 10.0225.0403 10.225 Phẫu thuật tạo hình hoặc thay van ba lá đơn thuần

PD 37.8D05.0403 Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…)

97 10.0226.0403 10.226 Phẫu thuật tạo hình hoặc thay van ba lá kết hợp can thiệp khác trên tim (thay, tạo hình … các van tim khác)

PD 37.8D05.0403 Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…)

98 10.0227.0403 10.227 Phẫu thuật thay lại 1 van tim PD 37.8D05.0403 Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…)

99 10.0228.0403 10.228 Phẫu thuật thay lại 2 van tim PD 37.8D05.0403 Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…)

100 10.0230.0402 10.230 Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ lên PD 37.8D05.0402 Phẫu thuật thay động mạch chủ101 10.0231.0402 10.231 Phẫu thuật thay động mạch chủ lên và quai

động mạch chủPD 37.8D05.0402 Phẫu thuật thay động mạch chủ

STT Mã tương đương

Mã TT50

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 43, 50 Loại PT-TT

MãTT37

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 37

102 10.0232.0402 10.232 Phẫu thuật thay động mạch chủ lên, quai động mạch chủ và động mạch chủ xuống

PD 37.8D05.0402 Phẫu thuật thay động mạch chủ

103 10.0235.0403 10.235 Phẫu thuật cắt túi phồng thất trái PD 37.8D05.0403 Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…)

104 10.0236.0394 10.236 Phẫu thuật cắt màng tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắt

PD 37.8D05.0394 Phẫu thuật cắt màng tim rộng

105 10.0237.0394 10.237 Phẫu thuật điều trị viêm mủ màng tim P1 37.8D05.0394 Phẫu thuật cắt màng tim rộng106 10.0240.0406 10.240 Phẫu thuật bệnh tim mắc phải có dùng máy

tim phổi nhân tạoPD 37.8D05.0406 Phẫu thuật tim, mạch khác có sử dụng tuần

hoàn ngoài cơ thể107 10.0243.0403 10.243 Phẫu thuật Hybrid điều trị bệnh tim mắc phải

(phẫu thuật tim + can thiệp tim mạch)PD 37.8D05.0403 Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa

van tim/ thay van tim…)108 10.0244.0402 10.244 Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ ngực PD 37.8D05.0402 Phẫu thuật thay động mạch chủ109 10.0245.0402 10.245 Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ trên

thậnPD 37.8D05.0402 Phẫu thuật thay động mạch chủ

110 10.0247.0402 10.247 Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng trên và dưới thận

PD 37.8D05.0402 Phẫu thuật thay động mạch chủ

111 10.0248.0393 10.248 Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ lên - động mạch lớn xuất phát từ quai động mạch chủ

PD 37.8D05.0393 Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực/ bụng/ cảnh/ thận)

112 10.0254.0393 10.254 Phẫu thuật điều trị hẹp khít động mạch cảnh do xơ vữa

P1 37.8D05.0393 Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực/ bụng/ cảnh/ thận)

113 10.0255.0393 10.255 Phẫu thuật điều trị phồng động mạch cảnh P1 37.8D05.0393 Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực/ bụng/ cảnh/ thận)

114 10.0256.0393 10.256 Phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch cảnh

PD 37.8D05.0393 Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực/ bụng/ cảnh/ thận)

115 10.0257.0393 10.257 Phẫu thuật bắc cầu các động mạch vùng cổ - nền cổ (cảnh – dưới đòn, cảnh – cảnh)

PD 37.8D05.0393 Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực/ bụng/ cảnh/ thận)

116 10.0260.0399 10.260 Phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo

P1 37.8D05.0399 Phẫu thuật tạo thông động tĩnh mạch AVF

STT Mã tương đương

Mã TT50

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 43, 50 Loại PT-TT

MãTT37

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 37

117 10.0264.0407 10.264 Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm)

P1 37.8D05.0407 Phẫu thuật u máu các vị trí

118 10.0265.0407 10.265 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm)

P2 37.8D05.0407 Phẫu thuật u máu các vị trí

119 10.0266.0582 10.266 Phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch chi

P1 37.8D05.0582 Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa)

120 10.0269.0406 10.269 Phẫu thuật bệnh mạch máu có dùng máy tim phổi nhân tạo

PD 37.8D05.0406 Phẫu thuật tim, mạch khác có sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể

121 10.0272.0408 10.272 Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lý PD 37.8D05.0408 Phẫu thuật cắt phổi122 10.0273.0408 10.273 Phẫu thuật cắt một bên phổi bệnh lý PD 37.8D05.0408 Phẫu thuật cắt phổi123 10.0274.0408 10.274 Phẫu thuật cắt phổi do ung thư kèm nạo vét

hạchPD 37.8D05.0408 Phẫu thuật cắt phổi

124 10.0275.0409 10.275 Phẫu thuật cắt u trung thất PD 37.8D05.0409 Phẫu thuật cắt u trung thất125 10.0281.0411 10.281 Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy

dính màng phổiPD 37.8D05.0411 Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác

126 10.0282.0580 10.282 Phẫu thuật điều trị sẹo hẹp khí quản cổ - ngực cao

PD 37.8D05.0580 Tạo hình khí-phế quản

127 10.0283.0411 10.283 Phẫu thuật điều trị lỗ dò phế quản PD 37.8D05.0411 Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác128 10.0285.0411 10.285 Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn P1 37.8D05.0411 Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác129 10.0286.0411 10.286 Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương P1 37.8D05.0411 Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác130 10.0287.0411 10.287 Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn

màng phổiP1 37.8D05.0411 Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác

131 10.0289.0400 10.289 Mở ngực thăm dò, sinh thiết P1 37.8D05.0400 Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim/ thăm dò lồng ngực

132 10.0290.0411 10.290 Phẫu thuật cắt – khâu kén khí phổi P1 37.8D05.0411 Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác133 10.0291.0411 10.291 Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi P1 37.8D05.0411 Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác134 10.0292.0411 10.292 Phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi P1 37.8D05.0411 Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác135 10.0293.0411 10.293 Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi P1 37.8D05.0411 Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác

STT Mã tương đương

Mã TT50

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 43, 50 Loại PT-TT

MãTT37

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 37

136 10.0294.0411 10.294 Phẫu thuật điều trị bệnh lý phổi – trung thất ở trẻ em dưới 5 tuổi

PD 37.8D05.0411 Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác

137 10.0296.0415 10.296 Ghép thận tự thân trong cấp cứu do chấn thương cuống thận

PD 37.8D05.0415 Ghép thận, niệu quản tự thân có sử dụng vi phẫu

138 10.0301.0416 10.301 Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ

P1 37.8D05.0416 Phẫu thuật cắt thận

139 10.0302.0416 10.302 Cắt toàn bộ thận và niệu quản PD 37.8D05.0416 Phẫu thuật cắt thận140 10.0303.0416 10.303 Cắt thận đơn thuần P1 37.8D05.0416 Phẫu thuật cắt thận141 10.0304.0416 10.304 Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) P1 37.8D05.0416 Phẫu thuật cắt thận142 10.0306.0421 10.306 Lấy sỏi san hô thận P1 37.8D05.0421 Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi

bàng quang143 10.0307.0421 10.307 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang P1 37.8D05.0421 Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi

bàng quang144 10.0308.0421 10.308 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận P1 37.8D05.0421 Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi

bàng quang145 10.0310.0421 10.310 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang P1 37.8D05.0421 Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi

bàng quang146 10.0311.0439 10.311 Tán sỏi ngoài cơ thể TD 37.8D05.0439 Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung (thủy

điện lực)147 10.0321.0417 10.321 Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) P1 37.8D05.0417 Phẫu thuật cắt u thượng thận/ cắt nang

thận148 10.0325.0421 10.325 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần P2 37.8D05.0421 Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi

bàng quang149 10.0326.0421 10.326 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại P1 37.8D05.0421 Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi

bàng quang150 10.0327.0421 10.327 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang P1 37.8D05.0421 Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi

bàng quang

STT Mã tương đương

Mã TT50

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 43, 50 Loại PT-TT

MãTT37

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 37

151 10.0332.0422 10.332 Tạo hình niệu quản bằng đoạn ruột PD 37.8D05.0422 Phẫu thuật cắt niệu quản/ tạo hình niệu quản/ tạo hình bể thận (do bệnh lý hoặc chấn thương)

152 10.0335.0104 10.335 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản T1 37.8B00.0104 Đặt sonde JJ niệu quản153 10.0337.0424 10.337 Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng

quang kiểu Studder, CameyPD 37.8D05.0424 Phẫu thuật cắt bàng quang

154 10.0346.0429 10.346 Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng

PD 37.8D05.0429 Phẫu thuật đóng dò bàng quang

155 10.0347.0424 10.347 Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da P1 37.8D05.0424 Phẫu thuật cắt bàng quang156 10.0349.0424 10.349 Cắt cổ bàng quang P1 37.8D05.0424 Phẫu thuật cắt bàng quang157 10.0352.0425 10.352 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang P1 37.8D05.0425 Phẫu thuật cắt u bàng quang158 10.0355.0421 10.355 Lấy sỏi bàng quang P2 37.8D05.0421 Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi

bàng quang159 10.0358.0424 10.358 Cắt bàng quan toàn bộ, nạo vét hạch và

chuyển lưu dòng nước tiểu bằng ruộtPD 37.8D05.0424 Phẫu thuật cắt bàng quang

160 10.0360.0425 10.360 Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang P1 37.8D05.0425 Phẫu thuật cắt u bàng quang161 10.0364.0434 10.364 Phẫu thuật sa niệu đạo nữ P1 37.8D05.0434 Phẫu thuật điều trị các bệnh lý/ chấn

thương niệu đạo khác162 10.0367.0434 10.367 Cắt nối niệu đạo trước P1 37.8D05.0434 Phẫu thuật điều trị các bệnh lý/ chấn

thương niệu đạo khác163 10.0368.0434 10.368 Cắt nối niệu đạo sau P1 37.8D05.0434 Phẫu thuật điều trị các bệnh lý/ chấn

thương niệu đạo khác164 10.0369.0434 10.369 Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu P1 37.8D05.0434 Phẫu thuật điều trị các bệnh lý/ chấn

thương niệu đạo khác165 10.0375.0432 10.375 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương

muP1 37.8D05.0432 Phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến

166 10.0376.0432 10.376 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang P1 37.8D05.0432 Phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến167 10.0384.0437 10.384 Tạo hình dương vật do lệch lạc phái tính do

gienPD 37.8D05.0437 Phẫu thuật tạo hình dương vật

STT Mã tương đương

Mã TT50

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 43, 50 Loại PT-TT

MãTT37

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 37

168 10.0386.0435 10.386 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ P2 37.8D05.0435 Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ/ cắt bỏ tinh hoàn

169 10.0394.0435 10.394 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ P1 37.8D05.0435 Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ/ cắt bỏ tinh hoàn

170 10.0405.0156 10.405 Nong niệu đạo T1 37.8B00.0156 Nong niệu đạo và đặt thông đái171 10.0406.0435 10.406 Cắt bỏ tinh hoàn P3 37.8D05.0435 Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc

chỗ/ cắt bỏ tinh hoàn172 10.0407.0435 10.407 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn P2 37.8D05.0435 Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc

chỗ/ cắt bỏ tinh hoàn173 10.0414.0400 10.414 Mở ngực thăm dò P2 37.8D05.0400 Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim/ thăm

dò lồng ngực174 10.0415.0400 10.415 Mở ngực thăm dò, sinh thiết P2 37.8D05.0400 Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim/ thăm

dò lồng ngực175 10.0416.0491 10.416 Mở thông dạ dày P3 37.8D05.0491 Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ

dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo

176 10.0420.0465 10.420 Lấy dị vật thực quản đường cổ P1 37.8D05.0465 Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng

177 10.0421.0465 10.421 Lấy dị vật thực quản đường ngực P1 37.8D05.0465 Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng

178 10.0422.0465 10.422 Lấy dị vật thực quản đường bụng P1 37.8D05.0465 Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng

179 10.0425.0442 10.425 Cắt túi thừa thực quản cổ P1 37.8D05.0442 Phẫu thuật cắt thực quản180 10.0426.0442 10.426 Cắt túi thừa thực quản ngực PD 37.8D05.0442 Phẫu thuật cắt thực quản181 10.0427.0441 10.427 Lấy u cơ, xơ…thực quản đường ngực P1 37.8D05.0441 Phẫu thuật cắt các u lành thực quản182 10.0429.0442 10.429 Cắt đoạn thực quản, dẫn lưu hai đầu ra ngoài PD 37.8D05.0442 Phẫu thuật cắt thực quản

STT Mã tương đương

Mã TT50

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 43, 50 Loại PT-TT

MãTT37

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 37

183 10.0430.0442 10.430 Cắt nối thực quản PD 37.8D05.0442 Phẫu thuật cắt thực quản184 10.0431.0442 10.431 Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ

dày không mở ngựcPD 37.8D05.0442 Phẫu thuật cắt thực quản

185 10.0432.0442 10.432 Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực, cổ

PD 37.8D05.0442 Phẫu thuật cắt thực quản

186 10.0433.0442 10.433 Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực

PD 37.8D05.0442 Phẫu thuật cắt thực quản

187 10.0434.0442 10.434 Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng không mở ngực

PD 37.8D05.0442 Phẫu thuật cắt thực quản

188 10.0435.0442 10.435 Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực, cổ

PD 37.8D05.0442 Phẫu thuật cắt thực quản

189 10.0436.0442 10.436 Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực

PD 37.8D05.0442 Phẫu thuật cắt thực quản

190 10.0437.0442 10.437 Cắt thực quản, cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình thực quản bằng đoạn đại tràng hoặc ruột non

PD 37.8D05.0442 Phẫu thuật cắt thực quản

191 10.0438.0442 10.438 Cắt thực quản, hạ họng, thanh quản PD 37.8D05.0442 Phẫu thuật cắt thực quản192 10.0439.0442 10.439 Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng quai

ruột (ruột non, đại tràng vi phẫu)PD 37.8D05.0442 Phẫu thuật cắt thực quản

193 10.0440.0446 10.440 Tạo hình thực quản bằng dạ dày không cắt thực quản

PD 37.8D05.0446 Phẫu thuật tạo hình thực quản

194 10.0441.0446 10.441 Tạo hình thực quản bằng đại tràng không cắt thực quản

PD 37.8D05.0446 Phẫu thuật tạo hình thực quản

195 10.0444.0488 10.444 Nạo vét hạch trung thất P1 37.8D05.0488 Phẫu thuật nạo vét hạch196 10.0445.0915 10.445 Nạo vét hạch cổ P1 37.8D08.0915 Nạo vét hạch cổ chọn lọc197 10.0449.0446 10.449 Tạo hình tại chỗ sẹo hẹp thực quản đường cổ P1 37.8D05.0446 Phẫu thuật tạo hình thực quản

198 10.0451.0491 10.451 Mở bụng thăm dò P3 37.8D05.0491 Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo

STT Mã tương đương

Mã TT50

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 43, 50 Loại PT-TT

MãTT37

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 37

199 10.0452.0491 10.452 Mở bụng thăm dò, sinh thiết P3 37.8D05.0491 Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo

200 10.0455.0449 10.455 Cắt đoạn dạ dày P1 37.8D05.0449 Phẫu thuật cắt dạ dày201 10.0456.0449 10.456 Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn P1 37.8D05.0449 Phẫu thuật cắt dạ dày202 10.0457.0449 10.457 Cắt toàn bộ dạ dày PD 37.8D05.0449 Phẫu thuật cắt dạ dày203 10.0458.0449 10.458 Cắt lại dạ dày PD 37.8D05.0449 Phẫu thuật cắt dạ dày204 10.0459.0488 10.459 Nạo vét hạch D1 P2 37.8D05.0488 Phẫu thuật nạo vét hạch205 10.0460.0488 10.460 Nạo vét hạch D2 P1 37.8D05.0488 Phẫu thuật nạo vét hạch206 10.0461.0488 10.461 Nạo vét hạch D3 PD 37.8D05.0488 Phẫu thuật nạo vét hạch207 10.0462.0488 10.462 Nạo vét hạch D4 PD 37.8D05.0488 Phẫu thuật nạo vét hạch208 10.0463.0465 10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng P2 37.8D05.0465 Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị

vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng

209 10.0465.0465 10.465 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày P2 37.8D05.0465 Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng

210 10.0477.0482 10.477 Cắt bóng Vater và tạo hình ống mật chủ, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràng

PD 37.8D05.0482 Phẫu thuật cắt khối tá tụy

211 10.0479.0491 10.479 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng

P3 37.8D05.0491 Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo

212 10.0480.0465 10.480 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non

P2 37.8D05.0465 Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng

213 10.0481.0455 10.481 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột P2 37.8D05.0455 Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột

STT Mã tương đương

Mã TT50

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 43, 50 Loại PT-TT

MãTT37

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 37

214 10.0484.0465 10.484 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng P2 37.8D05.0465 Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng

215 10.0485.0465 10.485 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)

P1 37.8D05.0465 Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng

216 10.0487.0458 10.487 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông P1 37.8D05.0458 Phẫu thuật cắt ruột non217 10.0488.0458 10.488 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài P1 37.8D05.0458 Phẫu thuật cắt ruột non218 10.0489.0458 10.489 Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra

ngoài (Quénue)P1 37.8D05.0458 Phẫu thuật cắt ruột non

219 10.0490.0458 10.490 Cắt nhiều đoạn ruột non PD 37.8D05.0458 Phẫu thuật cắt ruột non220 10.0492.0493 10.492 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ

bụngP1 37.8D05.0493 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng

221 10.0494.0456 10.494 Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng P2 37.8D05.0456 Phẫu thuật cắt nối ruột222 10.0495.0456 10.495 Nối tắt ruột non - ruột non P2 37.8D05.0456 Phẫu thuật cắt nối ruột223 10.0496.0489 10.496 Cắt mạc nối lớn P2 37.8D05.0489 Phẫu thuật u trong ổ bụng224 10.0497.0489 10.497 Cắt bỏ u mạc nối lớn P2 37.8D05.0489 Phẫu thuật u trong ổ bụng225 10.0498.0489 10.498 Cắt u mạc treo ruột P1 37.8D05.0489 Phẫu thuật u trong ổ bụng226 10.0503.0458 10.503 Cắt toàn bộ ruột non PD 37.8D05.0458 Phẫu thuật cắt ruột non227 10.0506.0459 10.506 Cắt ruột thừa đơn thuần P2 37.8D05.0459 Phẫu thuật cắt ruột thừa228 10.0507.0459 10.507 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng P2 37.8D05.0459 Phẫu thuật cắt ruột thừa229 10.0508.0459 10.508 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe P2 37.8D05.0459 Phẫu thuật cắt ruột thừa230 10.0509.0493 10.509 Dẫn lưu áp xe ruột thừa P2 37.8D05.0493 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng231 10.0510.0459 10.510 Các phẫu thuật ruột thừa khác P2 37.8D05.0459 Phẫu thuật cắt ruột thừa232 10.0512.0465 10.512 Khâu lỗ thủng đại tràng P2 37.8D05.0465 Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị

vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng

233 10.0514.0454 10.514 Cắt đoạn đại tràng nối ngay P1 37.8D05.0454 Phẫu thuật cắt đại tràng/ phẫu thuật kiểu Harman

STT Mã tương đương

Mã TT50

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 43, 50 Loại PT-TT

MãTT37

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 37

234 10.0515.0454 10.515 Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài

P1 37.8D05.0454 Phẫu thuật cắt đại tràng/ phẫu thuật kiểu Harman

235 10.0516.0454 10.516 Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann

P1 37.8D05.0454 Phẫu thuật cắt đại tràng/ phẫu thuật kiểu Harman

236 10.0517.0454 10.517 Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng P1 37.8D05.0454 Phẫu thuật cắt đại tràng/ phẫu thuật kiểu Harman

237 10.0518.0454 10.518 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay

P1 37.8D05.0454 Phẫu thuật cắt đại tràng/ phẫu thuật kiểu Harman

238 10.0519.0454 10.519 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài

P1 37.8D05.0454 Phẫu thuật cắt đại tràng/ phẫu thuật kiểu Harman

239 10.0520.0454 10.520 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann

P1 37.8D05.0454 Phẫu thuật cắt đại tràng/ phẫu thuật kiểu Harman

240 10.0521.0454 10.521 Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng

PD 37.8D05.0454 Phẫu thuật cắt đại tràng/ phẫu thuật kiểu Harman

241 10.0522.0454 10.522 Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn

PD 37.8D05.0454 Phẫu thuật cắt đại tràng/ phẫu thuật kiểu Harman

242 10.0523.0454 10.523 Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo

PD 37.8D05.0454 Phẫu thuật cắt đại tràng/ phẫu thuật kiểu Harman

243 10.0524.0491 10.524 Làm hậu môn nhân tạo P2 37.8D05.0491 Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo

244 10.0525.0491 10.525 Làm hậu môn nhân tạo P2 37.8D05.0491 Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo

245 10.0526.0465 10.526 Lấy dị vật trực tràng P2 37.8D05.0465 Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng

STT Mã tương đương

Mã TT50

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 43, 50 Loại PT-TT

MãTT37

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 37

246 10.0527.0454 10.527 Cắt đoạn trực tràng nối ngay P1 37.8D05.0454 Phẫu thuật cắt đại tràng/ phẫu thuật kiểu Harman

247 10.0528.0454 10.528 Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann

P1 37.8D05.0454 Phẫu thuật cắt đại tràng/ phẫu thuật kiểu Harman

248 10.0529.0454 10.529 Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp

PD 37.8D05.0454 Phẫu thuật cắt đại tràng/ phẫu thuật kiểu Harman

249 10.0530.0454 10.530 Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn

PD 37.8D05.0454 Phẫu thuật cắt đại tràng/ phẫu thuật kiểu Harman

250 10.0531.0454 10.531 Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn

PD 37.8D05.0454 Phẫu thuật cắt đại tràng/ phẫu thuật kiểu Harman

251 10.0532.0460 10.532 Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn

PD 37.8D05.0460 Phẫu thuật cắt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn

252 10.0534.0465 10.534 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng P1 37.8D05.0465 Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng

253 10.0538.0489 10.538 Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng P1 37.8D05.0489 Phẫu thuật u trong ổ bụng254 10.0540.0465 10.540 Đóng rò trực tràng – âm đạo P1 37.8D05.0465 Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị

vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng

255 10.0541.0465 10.541 Đóng rò trực tràng – bàng quang P1 37.8D05.0465 Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng

256 10.0542.0465 10.542 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu quản P1 37.8D05.0465 Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng

257 10.0543.0465 10.543 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu đạo P1 37.8D05.0465 Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng

STT Mã tương đương

Mã TT50

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 43, 50 Loại PT-TT

MãTT37

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 37

258 10.0544.0465 10.544 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tầng sinh môn

P1 37.8D05.0465 Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng

259 10.0545.0465 10.545 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tiểu khung P1 37.8D05.0465 Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng

260 10.0547.0494 10.547 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ P2 37.8D05.0494 Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn

261 10.0548.0494 10.548 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch P3 37.8D05.0494 Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn

262 10.0549.0494 10.549 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson)

P2 37.8D05.0494 Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn

263 10.0550.0494 10.550 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ

P2 37.8D05.0494 Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn

264 10.0551.0494 10.551 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng P1 37.8D05.0494 Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn

265 10.0552.0495 10.552 Phẫu thuật Longo P2 37.8D05.0495 Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao (phương pháp Longo)

266 10.0553.0495 10.553 Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ P2 37.8D05.0495 Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao (phương pháp Longo)

267 10.0554.0494 10.554 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) P2 37.8D05.0494 Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn

268 10.0555.0494 10.555 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản

P2 37.8D05.0494 Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn

269 10.0556.0494 10.556 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp P1 37.8D05.0494 Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn

270 10.0557.0494 10.557 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản P2 37.8D05.0494 Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn

STT Mã tương đương

Mã TT50

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 43, 50 Loại PT-TT

MãTT37

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 37

271 10.0558.0494 10.558 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp P1 37.8D05.0494 Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn

272 10.0559.0494 10.559 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ

P1 37.8D05.0494 Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn

273 10.0561.0494 10.561 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ)

P2 37.8D05.0494 Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn

274 10.0562.0494 10.562 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn

P2 37.8D05.0494 Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn

275 10.0575.0466 10.575 Cắt gan toàn bộ PD 37.8D05.0466 Phẫu thuật cắt gan276 10.0576.0466 10.576 Cắt gan phải PD 37.8D05.0466 Phẫu thuật cắt gan277 10.0577.0466 10.577 Cắt gan trái PD 37.8D05.0466 Phẫu thuật cắt gan278 10.0578.0466 10.578 Cắt gan phân thuỳ sau PD 37.8D05.0466 Phẫu thuật cắt gan279 10.0579.0466 10.579 Cắt gan phân thuỳ trước PD 37.8D05.0466 Phẫu thuật cắt gan280 10.0580.0466 10.580 Cắt thuỳ gan trái P1 37.8D05.0466 Phẫu thuật cắt gan281 10.0581.0466 10.581 Cắt hạ phân thuỳ 1 PD 37.8D05.0466 Phẫu thuật cắt gan282 10.0582.0466 10.582 Cắt hạ phân thuỳ 2 P1 37.8D05.0466 Phẫu thuật cắt gan283 10.0583.0466 10.583 Cắt hạ phân thuỳ 3 P1 37.8D05.0466 Phẫu thuật cắt gan284 10.0584.0466 10.584 Cắt hạ phân thuỳ 4 PD 37.8D05.0466 Phẫu thuật cắt gan285 10.0585.0466 10.585 Cắt hạ phân thuỳ 5 P1 37.8D05.0466 Phẫu thuật cắt gan286 10.0586.0466 10.586 Cắt hạ phân thuỳ 6 P1 37.8D05.0466 Phẫu thuật cắt gan287 10.0587.0466 10.587 Cắt hạ phân thuỳ 7 PD 37.8D05.0466 Phẫu thuật cắt gan288 10.0588.0466 10.588 Cắt hạ phân thuỳ 8 PD 37.8D05.0466 Phẫu thuật cắt gan289 10.0589.0466 10.589 Cắt hạ phân thuỳ 9 PD 37.8D05.0466 Phẫu thuật cắt gan290 10.0590.0466 10.590 Cắt gan phải mở rộng PD 37.8D05.0466 Phẫu thuật cắt gan291 10.0591.0466 10.591 Cắt gan trái mở rộng PD 37.8D05.0466 Phẫu thuật cắt gan292 10.0592.0466 10.592 Cắt gan trung tâm PD 37.8D05.0466 Phẫu thuật cắt gan293 10.0593.0466 10.593 Cắt gan nhỏ P1 37.8D05.0466 Phẫu thuật cắt gan294 10.0594.0466 10.594 Cắt gan lớn PD 37.8D05.0466 Phẫu thuật cắt gan295 10.0595.0466 10.595 Cắt nhiều hạ phân thuỳ PD 37.8D05.0466 Phẫu thuật cắt gan

STT Mã tương đương

Mã TT50

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 43, 50 Loại PT-TT

MãTT37

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 37

296 10.0596.0466 10.596 Cắt gan hình chêm, nối gan ruột PD 37.8D05.0466 Phẫu thuật cắt gan297 10.0597.0468 10.597 Cắt gan có sử dụng kỹ thuật cao (CUSA, dao

siêu âm, sóng cao tần…)37.8D05.0468 Phẫu thuật cắt gan mở có sử dụng thiết bị

kỹ thuật cao298 10.0598.0466 10.598 Các phẫu thuật cắt gan khác 37.8D05.0466 Phẫu thuật cắt gan299 10.0599.0393 10.599 Tạo hình tĩnh mạch gan - chủ dưới PD 37.8D05.0393 Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch

chủ ngực/ bụng/ cảnh/ thận)300 10.0606.0466 10.606 Lấy bỏ u gan P1 37.8D05.0466 Phẫu thuật cắt gan301 10.0607.0466 10.607 Cắt lọc nhu mô gan P1 37.8D05.0466 Phẫu thuật cắt gan302 10.0608.0471 10.608 Cầm máu nhu mô gan P1 37.8D05.0471 Phẫu thuật khâu vết thương gan/ chèn gạc

cầm máu303 10.0609.0471 10.609 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu P1 37.8D05.0471 Phẫu thuật khâu vết thương gan/ chèn gạc

cầm máu304 10.0615.0488 10.615 Lấy hạch cuống gan P1 37.8D05.0488 Phẫu thuật nạo vét hạch305 10.0616.0493 10.616 Dẫn lưu áp xe gan P1 37.8D05.0493 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng306 10.0617.0493 10.617 Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan P1 37.8D05.0493 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng307 10.0621.0472 10.621 Cắt túi mật P1 37.8D05.0472 Phẫu thuật cắt túi mật308 10.0622.0474 10.622 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không

dẫn lưu đường mậtP1 37.8D05.0474 Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ

309 10.0623.0474 10.623 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật

P1 37.8D05.0474 Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ

310 10.0626.0479 10.626 Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da P1 37.8D05.0479 Tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr

311 10.0630.0475 10.630 Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột

PD 37.8D05.0475 Phẫu thuật lấy sỏi ống mật phức tạp

312 10.0632.0481 10.632 Nối mật ruột bên - bên P1 37.8D05.0481 Phẫu thuật nối mật ruột313 10.0633.0481 10.633 Nối mật ruột tận - bên P1 37.8D05.0481 Phẫu thuật nối mật ruột314 10.0634.0481 10.634 Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải

hoặc ống gan trái với hỗng tràngPD 37.8D05.0481 Phẫu thuật nối mật ruột

STT Mã tương đương

Mã TT50

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 43, 50 Loại PT-TT

MãTT37

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 37

315 10.0638.0464 10.638 Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật P1 37.8D05.0464 Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt)/ dẫn lưu ngoài

316 10.0639.0469 10.639 Các phẫu thuật đường mật khác P1 37.8D05.0469 Phẫu thuật điều trị bệnh lý gan/ mật khác317 10.0640.0486 10.640 Khâu vết thương tụy và dẫn lưu P1 37.8D05.0486 Phẫu thuật cắt thân tụy/ cắt đuôi tụy318 10.0641.0464 10.641 Dẫn lưu nang tụy P1 37.8D05.0464 Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt)/ dẫn lưu

ngoài319 10.0642.0464 10.642 Nối nang tụy với tá tràng P1 37.8D05.0464 Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt)/ dẫn lưu

ngoài320 10.0643.0464 10.643 Nối nang tụy với dạ dày P1 37.8D05.0464 Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt)/ dẫn lưu

ngoài321 10.0644.0464 10.644 Nối nang tụy với hỗng tràng P1 37.8D05.0464 Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt)/ dẫn lưu

ngoài322 10.0645.0486 10.645 Cắt bỏ nang tụy P1 37.8D05.0486 Phẫu thuật cắt thân tụy/ cắt đuôi tụy323 10.0646.0486 10.646 Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy) P1 37.8D05.0486 Phẫu thuật cắt thân tụy/ cắt đuôi tụy324 10.0647.0486 10.647 Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy P1 37.8D05.0486 Phẫu thuật cắt thân tụy/ cắt đuôi tụy325 10.0648.0482 10.648 Cắt khối tá tụy PD 37.8D05.0482 Phẫu thuật cắt khối tá tụy326 10.0649.0482 10.649 Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị PD 37.8D05.0482 Phẫu thuật cắt khối tá tụy327 10.0650.0482 10.650 Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa tự

thânPD 37.8D05.0482 Phẫu thuật cắt khối tá tụy

328 10.0651.0482 10.651 Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa bằng mạch nhân tạo

PD 37.8D05.0482 Phẫu thuật cắt khối tá tụy

329 10.0652.0482 10.652 Cắt khối tá tụy + tạo hình động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn mạch nhân tạo

PD 37.8D05.0482 Phẫu thuật cắt khối tá tụy

330 10.0653.0486 10.653 Cắt tụy trung tâm PD 37.8D05.0486 Phẫu thuật cắt thân tụy/ cắt đuôi tụy331 10.0655.0486 10.655 Cắt đuôi tụy bảo tồn lách PD 37.8D05.0486 Phẫu thuật cắt thân tụy/ cắt đuôi tụy332 10.0656.0482 10.656 Cắt toàn bộ tụy PD 37.8D05.0482 Phẫu thuật cắt khối tá tụy333 10.0657.0486 10.657 Cắt một phần tuỵ P1 37.8D05.0486 Phẫu thuật cắt thân tụy/ cắt đuôi tụy334 10.0658.0486 10.658 Các phẫu thuật cắt tuỵ khác P1 37.8D05.0486 Phẫu thuật cắt thân tụy/ cắt đuôi tụy

STT Mã tương đương

Mã TT50

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 43, 50 Loại PT-TT

MãTT37

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 37

335 10.0660.0486 10.660 Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y

P1 37.8D05.0486 Phẫu thuật cắt thân tụy/ cắt đuôi tụy

336 10.0669.0464 10.669 Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu P1 37.8D05.0464 Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt)/ dẫn lưu ngoài

337 10.0673.0484 10.673 Cắt lách do chấn thương P1 37.8D05.0484 Phẫu thuật cắt lách338 10.0674.0484 10.674 Cắt lách bệnh lý P1 37.8D05.0484 Phẫu thuật cắt lách339 10.0675.0484 10.675 Cắt lách bán phần P1 37.8D05.0484 Phẫu thuật cắt lách340 10.0679.0492 10.679 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương

pháp BassiniP2 37.8D05.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát

vị thành bụng341 10.0680.0492 10.680 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương

pháp ShouldiceP2 37.8D05.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát

vị thành bụng342 10.0681.0492 10.681 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương

pháp kết hợp Bassini và ShouldiceP2 37.8D05.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát

vị thành bụng343 10.0682.0492 10.682 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương

pháp LichtensteinP2 37.8D05.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát

vị thành bụng344 10.0683.0492 10.683 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát P1 37.8D05.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát

vị thành bụng345 10.0684.0492 10.684 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên P1 37.8D05.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát

vị thành bụng346 10.0685.0492 10.685 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi P2 37.8D05.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát

vị thành bụng347 10.0686.0492 10.686 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành

bụngP1 37.8D05.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát

vị thành bụng348 10.0687.0492 10.687 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác P1 37.8D05.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát

vị thành bụng349 10.0701.0491 10.701 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn

lưuP1 37.8D05.0491 Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ

dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo

350 10.0702.0489 10.702 Boc phuc mac douglas P1 37.8D05.0489 Phẫu thuật u trong ổ bụng

STT Mã tương đương

Mã TT50

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 43, 50 Loại PT-TT

MãTT37

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 37

351 10.0703.0489 10.703 Lây mac nôi lơn va mac nôi nho P1 37.8D05.0489 Phẫu thuật u trong ổ bụng352 10.0704.0489 10.704 Boc phuc mac bên trai P1 37.8D05.0489 Phẫu thuật u trong ổ bụng353 10.0705.0489 10.705 Boc phuc mac bên phai P1 37.8D05.0489 Phẫu thuật u trong ổ bụng354 10.0706.0489 10.706 Boc phuc mac phu tang P1 37.8D05.0489 Phẫu thuật u trong ổ bụng355 10.0707.0489 10.707 Boc phuc mac kem căt cac tang khac PD 37.8D05.0489 Phẫu thuật u trong ổ bụng356 10.0708.0489 10.708 Boc phuc mac kem điêu tri hoa chât trong

phuc mac trong môP1 37.8D05.0489 Phẫu thuật u trong ổ bụng

357 10.0709.0489 10.709 Boc phuc mac kem điêu tri hoa chât nhiêt đô cao trong phuc mac trong mô

P1 37.8D05.0489 Phẫu thuật u trong ổ bụng

358 10.0710.0489 10.710 Boc phuc mac kem căt cac tang khac va điêu tri hoa chât trong phuc mac trong mô

PD 37.8D05.0489 Phẫu thuật u trong ổ bụng

359 10.0711.0489 10.711 Boc phuc mac kem căt cac tang khac va điêu tri hoa chât nhiêt đô cao trong phuc mac trong mô

PD 37.8D05.0489 Phẫu thuật u trong ổ bụng

360 10.0712.0489 10.712 Lấy u phúc mạc P1 37.8D05.0489 Phẫu thuật u trong ổ bụng361 10.0713.0487 10.713 Lây u sau phuc mac P1 37.8D05.0487 Phẫu thuật cắt u phúc mạc/ u sau phúc mạc

362 10.0714.0536 10.714 Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo PD 37.8D05.0536 Phẫu thuật thay khớp vai363 10.0717.0556 10.717 Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương

bả vaiP1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

364 10.0718.0556 10.718 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít365 10.0719.0556 10.719 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn P2 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít366 10.0720.0556 10.720 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít367 10.0721.0556 10.721 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít368 10.0722.0556 10.722 Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít369 10.0723.0556 10.723 Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu

thuật xương cánh tayP1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

370 10.0724.0556 10.724 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít371 10.0725.0556 10.725 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

STT Mã tương đương

Mã TT50

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 43, 50 Loại PT-TT

MãTT37

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 37

372 10.0726.0556 10.726 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay

P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

373 10.0729.0556 10.729 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp

P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

374 10.0730.0556 10.730 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay

P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

375 10.0731.0556 10.731 Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay

P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

376 10.0732.0556 10.732 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay

P2 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

377 10.0733.0556 10.733 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

P2 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

378 10.0734.0548 10.734 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu P1 37.8D05.0548 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định379 10.0735.0548 10.735 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp P1 37.8D05.0548 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định380 10.0736.0556 10.736 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít381 10.0737.0556 10.737 Phẫu thuật KHX gãy đài quay P2 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít382 10.0738.0556 10.738 Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít383 10.0739.0556 10.739 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít384 10.0740.0556 10.740 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật

khớp quay trụ dướiP1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

385 10.0741.0556 10.741 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu PD 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít386 10.0743.0556 10.743 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít387 10.0744.0548 10.744 Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay P1 37.8D05.0548 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định388 10.0745.0556 10.745 Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón

tayP1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

389 10.0746.0556 10.746 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay

P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

390 10.0747.0556 10.747 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay

P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

STT Mã tương đương

Mã TT50

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 43, 50 Loại PT-TT

MãTT37

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 37

391 10.0749.0559 10.749 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay

P1 37.8D05.0559 Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân )

392 10.0750.0559 10.750 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay

P1 37.8D05.0559 Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân )

393 10.0751.0559 10.751 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay P1 37.8D05.0559 Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân )

394 10.0752.0559 10.752 Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II)

PD 37.8D05.0559 Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân )

395 10.0753.0556 10.753 Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít396 10.0754.0556 10.754 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít397 10.0755.0548 10.755 Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) P1 37.8D05.0548 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định398 10.0756.0556 10.756 Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp

muP1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

399 10.0757.0556 10.757 Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít400 10.0758.0556 10.758 Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp PD 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít401 10.0759.0556 10.759 Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương

đùiP1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

402 10.0760.0556 10.760 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng

PD 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

403 10.0761.0556 10.761 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít404 10.0762.0556 10.762 Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương

đùiP1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

405 10.0763.0556 10.763 Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi

P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

406 10.0764.0556 10.764 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi PD 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít407 10.0765.0556 10.765 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít408 10.0766.0556 10.766 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít409 10.0767.0556 10.767 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

STT Mã tương đương

Mã TT50

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 43, 50 Loại PT-TT

MãTT37

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 37

410 10.0768.0556 10.768 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

411 10.0769.0556 10.769 Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi

P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

412 10.0770.0556 10.770 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp

P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

413 10.0771.0556 10.771 Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi

P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

414 10.0772.0548 10.772 Phẫu thuật KHX gay bánh chè P2 37.8D05.0548 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định415 10.0773.0548 10.773 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức

tạpP1 37.8D05.0548 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định

416 10.0775.0556 10.775 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít417 10.0776.0556 10.776 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít418 10.0777.0556 10.777 Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày PD 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít419 10.0778.0556 10.778 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân

xương chàyPD 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

420 10.0779.0556 10.779 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít421 10.0780.0556 10.780 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng

chânP1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

422 10.0781.0556 10.781 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít423 10.0782.0556 10.782 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày

(Pilon)PD 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

424 10.0783.0556 10.783 Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít425 10.0784.0556 10.784 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít426 10.0785.0556 10.785 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít427 10.0786.0556 10.786 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp

cổ chânPD 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

428 10.0787.0556 10.787 Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít429 10.0788.0556 10.788 Phẫu thuật KHX gãy xương gót P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

STT Mã tương đương

Mã TT50

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 43, 50 Loại PT-TT

MãTT37

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 37

430 10.0789.0556 10.789 Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít431 10.0790.0548 10.790 Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc P1 37.8D05.0548 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định432 10.0791.0548 10.791 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân P1 37.8D05.0548 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định433 10.0792.0556 10.792 Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5

(bàn chân)P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

434 10.0793.0556 10.793 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân

P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

435 10.0794.0556 10.794 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân

P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

436 10.0795.0556 10.795 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân

P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

437 10.0796.0548 10.796 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi

P1 37.8D05.0548 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định

438 10.0797.0548 10.797 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi

PD 37.8D05.0548 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định

439 10.0798.0556 10.798 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay

P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

440 10.0799.0556 10.799 Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay

P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

441 10.0800.0556 10.800 Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay

P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

442 10.0801.0556 10.801 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay

P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

443 10.0802.0556 10.802 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay

P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

444 10.0803.0556 10.803 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay

P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

445 10.0804.0548 10.804 Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay

P1 37.8D05.0548 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định

STT Mã tương đương

Mã TT50

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 43, 50 Loại PT-TT

MãTT37

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 37

446 10.0807.0577 10.807 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động

P2 37.8D05.0577 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp

447 10.0808.0577 10.808 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động

P1 37.8D05.0577 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp

448 10.0810.0559 10.810 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi

P1 37.8D05.0559 Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân )

449 10.0811.0559 10.811 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp

P1 37.8D05.0559 Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân )

450 10.0812.0577 10.812 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay

PD 37.8D05.0577 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp

451 10.0813.0573 10.813 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền

PD 37.8D05.0573 Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền

452 10.0815.0556 10.815 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

453 10.0816.0556 10.816 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay

P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

454 10.0817.0556 10.817 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay

P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

455 10.0819.0556 10.819 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít456 10.0820.0556 10.820 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay P2 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít457 10.0821.0556 10.821 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới

xương quayP2 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

458 10.0830.0556 10.830 Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert

P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

459 10.0839.0559 10.839 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V P1 37.8D05.0559 Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân )

460 10.0840.0559 10.840 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II PD 37.8D05.0559 Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân )

STT Mã tương đương

Mã TT50

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 43, 50 Loại PT-TT

MãTT37

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 37

461 10.0841.0559 10.841 Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì PD 37.8D05.0559 Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân )

462 10.0842.0559 10.842 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi P1 37.8D05.0559 Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân )

463 10.0843.0550 10.843 Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng

P2 37.8D05.0550 Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp

464 10.0845.0549 10.845 Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới P1 37.8D05.0549 Phẫu thuật làm cứng khớp465 10.0846.0549 10.846 Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay P1 37.8D05.0549 Phẫu thuật làm cứng khớp466 10.0849.0549 10.849 Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay P1 37.8D05.0549 Phẫu thuật làm cứng khớp467 10.0851.0571 10.851 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay P1 37.8D05.0571 Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/

sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)

468 10.0853.0552 10.853 Phẫu thuật chuyển ngón tay PD 37.8D05.0552 Phẫu thuật ghép chi469 10.0854.0535 10.854 Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu

dưỡng ô mô cái)P1 37.8D05.0535 Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay

do liệt vận động470 10.0855.0543 10.855 Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm

dính nhiều khớp bẩm sinh)P1 37.8D05.0543 Phẫu thuật tạo hình khớp háng

471 10.0857.0550 10.857 Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước

P2 37.8D05.0550 Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp

472 10.0859.0571 10.859 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay P1 37.8D05.0571 Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)

473 10.0861.0577 10.861 Thương tích bàn tay phức tạp P1 37.8D05.0577 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp474 10.0862.0571 10.862 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn

ngónP2 37.8D05.0571 Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/

sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)

475 10.0863.0534 10.863 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay P2 37.8D05.0534 Phẫu thuật cắt cụt chi476 10.0865.0556 10.865 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

STT Mã tương đương

Mã TT50

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 43, 50 Loại PT-TT

MãTT37

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 37

477 10.0866.0556 10.866 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon PD 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít478 10.0867.0556 10.867 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và

trật khớpPD 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

479 10.0868.0556 10.868 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít480 10.0869.0548 10.869 Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương

Lisfranc và bàn chân giữaP1 37.8D05.0548 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định

481 10.0870.0556 10.870 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân

P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít482 10.0871.0548 10.871 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân P1 37.8D05.0548 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định483 10.0872.0548 10.872 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên P1 37.8D05.0548 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định484 10.0873.0548 10.873 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ

chân ở trẻ emP1 37.8D05.0548 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định

485 10.0874.0571 10.874 Cụt chấn thương cổ và bàn chân P2 37.8D05.0571 Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)

486 10.0875.0559 10.875 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước P2 37.8D05.0559 Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân )

487 10.0876.0559 10.876 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I P2 37.8D05.0559 Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân )

488 10.0877.0559 10.877 Phẫu thuật tổn thương gân Achille P1 37.8D05.0559 Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân )

489 10.0878.0559 10.878 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên P2 37.8D05.0559 Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân )

490 10.0879.0559 10.879 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I P2 37.8D05.0559 Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân )

491 10.0880.0559 10.880 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau P1 37.8D05.0559 Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân )

492 10.0881.0559 10.881 Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay

P1 37.8D05.0559 Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân )

493 10.0882.0559 10.882 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu P1 37.8D05.0559 Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân )

STT Mã tương đương

Mã TT50

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 43, 50 Loại PT-TT

MãTT37

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 37

494 10.0883.0559 10.883 Phẫu thuật điều trị gân bánh chè P1 37.8D05.0559 Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân )

495 10.0884.0559 10.884 Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi P1 37.8D05.0559 Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân )

496 10.0885.0559 10.885 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille P1 37.8D05.0559 Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân )

497 10.0892.0537 10.892 Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI

P2 37.8D05.0537 Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo

498 10.0893.0573 10.893 Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền P1 37.8D05.0573 Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền

499 10.0897.0543 10.897 Trật khớp háng bẩm sinh P1 37.8D05.0543 Phẫu thuật tạo hình khớp háng500 10.0900.0550 10.900 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi P1 37.8D05.0550 Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ

cứng khớp501 10.0901.0550 10.901 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay P2 37.8D05.0550 Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ

cứng khớp502 10.0902.0550 10.902 Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm P2 37.8D05.0550 Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ

cứng khớp503 10.0903.0550 10.903 Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối P1 37.8D05.0550 Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ

cứng khớp504 10.0904.0548 10.904 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp

đầu dưới xương cánh tayP1 37.8D05.0548 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định

505 10.0905.0556 10.905 Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM

P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

506 10.0906.0548 10.906 Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay

P2 37.8D05.0548 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định

507 10.0908.0556 10.908 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh

P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

STT Mã tương đương

Mã TT50

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 43, 50 Loại PT-TT

MãTT37

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 37

508 10.0909.0548 10.909 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

P2 37.8D05.0548 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định

509 10.0910.0548 10.910 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay

P1 37.8D05.0548 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định

510 10.0911.0548 10.911 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu P1 37.8D05.0548 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định511 10.0912.0556 10.912 Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng

khuỷuP1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

512 10.0913.0556 10.913 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít513 10.0914.0556 10.914 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy

cổ xương quay)P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

514 10.0915.0556 10.915 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay

P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

515 10.0916.0543 10.916 Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương P1 37.8D05.0543 Phẫu thuật tạo hình khớp háng516 10.0917.0556 10.917 Phẫu thuật kết hợp xương gay thân xương

đùiP1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

517 10.0918.0556 10.918 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi

P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

518 10.0919.0556 10.919 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối

P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

519 10.0920.0556 10.920 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân

P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

520 10.0921.0556 10.921 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày

P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

521 10.0922.0556 10.922 Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân

P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

522 10.0923.0556 10.923 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi

P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

523 10.0924.0556 10.924 Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương

P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

STT Mã tương đương

Mã TT50

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 43, 50 Loại PT-TT

MãTT37

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 37

524 10.0925.0556 10.925 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

525 10.0926.0556 10.926 Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương

P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

526 10.0927.0544 10.927 Phẫu thuật thay khớp gối bán phần PD 37.8D05.0544 Phẫu thuật thay khớp gối bán phần527 10.0928.0550 10.928 Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau

chấn thươngP1 37.8D05.0550 Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ

cứng khớp528 10.0929.0547 10.929 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng PD 37.8D05.0547 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng529 10.0930.0543 10.930 Phẫu thuật thay khớp háng bán phần P1 37.8D05.0543 Phẫu thuật tạo hình khớp háng530 10.0930.0545 10.930 Phẫu thuật thay khớp háng bán phần P1 37.8D05.0545 Phẫu thuật thay khớp háng bán phần531 10.0931.0554 10.931 Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản

bằng kỹ thuật caoPD 37.8D05.0554 Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo

quản bằng kĩ thuật cao532 10.0932.0557 10.932 Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng

sángPD 37.8D05.0557 Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình

tăng sáng533 10.0933.0552 10.933 Phẫu thuật ghép chi PD 37.8D05.0552 Phẫu thuật ghép chi534 10.0934.0563 10.934 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương P2 37.8D05.0563 Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương535 10.0935.0555 10.935 Phẫu thuật kéo dài chi P1 37.8D05.0555 Phẫu thuật kéo dài chi536 10.0936.0573 10.936 Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống

mạch liềnP1 37.8D05.0573 Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có

cuống mạch liền537 10.0937.0537 10.937 Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo P1 37.8D05.0537 Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo538 10.0938.0540 10.938 Phẫu thuật làm vận động khớp gối P1 37.8D05.0540 Phẫu thuật làm vận động khớp gối539 10.0939.0539 10.939 Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân P1 37.8D05.0539 Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân540 10.0940.0579 10.940 Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi PD 37.8D05.0579 Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi541 10.0941.0556 10.941 Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng

nẹp vis, Champon, Kim K.Wire)P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

542 10.0942.0534 10.942 Phẫu thuật cắt cụt chi P2 37.8D05.0534 Phẫu thuật cắt cụt chi543 10.0943.0534 10.943 Phẫu thuật tháo khớp chi P2 37.8D05.0534 Phẫu thuật cắt cụt chi544 10.0944.0550 10.944 Phẫu thuật xơ cứng đơn giản P2 37.8D05.0550 Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ

cứng khớp

STT Mã tương đương

Mã TT50

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 43, 50 Loại PT-TT

MãTT37

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 37

545 10.0945.0550 10.945 Phẫu thuật xơ cứng phức tạp P1 37.8D05.0550 Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp

546 10.0948.0548 10.948 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay

P2 37.8D05.0548 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định

547 10.0949.0548 10.949 Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)

P2 37.8D05.0548 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định

548 10.0950.0549 10.950 Phẫu thuật làm cứng khớp gối P1 37.8D05.0549 Phẫu thuật làm cứng khớp549 10.0951.0551 10.951 Phẫu thuật gỡ dính khớp gối P1 37.8D05.0551 Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp550 10.0953.0571 10.953 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân

(1 ngón)P2 37.8D05.0571 Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/

sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)

551 10.0954.0576 10.954 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu

P2 37.8D05.0576 Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách da đầu

552 10.0955.0577 10.955 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp P1 37.8D05.0577 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp553 10.0956.0551 10.956 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp P2 37.8D05.0551 Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp554 10.0958.0549 10.958 Phẫu thuật đóng cứng khớp khác P1 37.8D05.0549 Phẫu thuật làm cứng khớp555 10.0961.0575 10.961 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² P2 37.8D05.0575 Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2556 10.0962.0574 10.962 Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² P1 37.8D05.0574 Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2557 10.0963.0559 10.963 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) P2 37.8D05.0559 Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân

)558 10.0964.0559 10.964 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) P2 37.8D05.0559 Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân

)559 10.0966.0572 10.966 Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) P2 37.8D05.0572 Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây)560 10.0967.0558 10.967 Phẫu thuật lấy bỏ u xương P2 37.8D05.0558 Phẫu thuật lấy bỏ u xương561 10.0968.0553 10.968 Phẫu thuật ghép xương tự thân P1 37.8D05.0553 Phẫu thuật ghép xương562 10.0969.0553 10.969 Phẫu thuật ghép xương nhân tạo P2 37.8D05.0553 Phẫu thuật ghép xương563 10.0971.0558 10.971 Lấy u xương (ghép xi măng) P2 37.8D05.0558 Phẫu thuật lấy bỏ u xương564 10.0972.0407 10.972 Phẫu thuật U máu P1 37.8D05.0407 Phẫu thuật u máu các vị trí

STT Mã tương đương

Mã TT50

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 43, 50 Loại PT-TT

MãTT37

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 37

565 10.0984.1091 10.984 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương P2 37.8D09.1091 Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương một bên

566 10.0986.0529 10.986 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng

T1 37.8D05.0529 Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền)

567 10.0986.0530 10.986 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng

T1 37.8D05.0530 Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán)

568 10.0987.0525 10.987 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 T2 37.8D05.0525 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)569 10.0987.0526 10.987 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 T2 37.8D05.0526 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)570 10.0988.0525 10.988 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X T2 37.8D05.0525 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)571 10.0988.0526 10.988 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X T2 37.8D05.0526 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)572 10.0989.0529 10.989 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi T1 37.8D05.0529 Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột

liền)573 10.0989.0530 10.989 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi T1 37.8D05.0530 Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột

tự cán)574 10.0990.0529 10.990 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi T1 37.8D05.0529 Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột

liền)575 10.0990.0530 10.990 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi T1 37.8D05.0530 Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột

tự cán)576 10.0991.0523 10.991 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh T2 37.8D05.0523 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột

liền)577 10.0991.0524 10.991 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh T2 37.8D05.0524 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột

tự cán)578 10.0994.0529 10.994 Nắn, bó bột cột sống T2 37.8D05.0529 Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột

liền)579 10.0994.0530 10.994 Nắn, bó bột cột sống T2 37.8D05.0530 Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột

tự cán)580 10.0995.0517 10.995 Nắn, bó bột trật khớp vai T2 37.8D05.0517 Nắn trật khớp vai (bột liền)581 10.0995.0518 10.995 Nắn, bó bột trật khớp vai T2 37.8D05.0518 Nắn trật khớp vai (bột tự cán)

STT Mã tương đương

Mã TT50

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 43, 50 Loại PT-TT

MãTT37

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 37

582 10.0997.0527 10.997 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay T1 37.8D05.0527 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)

583 10.0997.0528 10.997 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay T1 37.8D05.0528 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)

584 10.0998.0527 10.998 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay

T1 37.8D05.0527 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)

585 10.0998.0528 10.998 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay

T1 37.8D05.0528 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)

586 10.0999.0527 10.999 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay

T1 37.8D05.0527 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)

587 10.0999.0528 10.999 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay

T1 37.8D05.0528 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)

588 10.1001.0515 10.1001 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

T2 37.8D05.0515 Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền)

589 10.1001.0516 10.1001 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

T2 37.8D05.0516 Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột tự cán)

590 10.1002.0527 10.1002 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay T2 37.8D05.0527 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)591 10.1002.0528 10.1002 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay T2 37.8D05.0528 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)592 10.1003.0527 10.1003 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay

trẻ em độ III và độ IVT1 37.8D05.0527 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)

593 10.1003.0528 10.1003 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV

T1 37.8D05.0528 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)

594 10.1004.0527 10.1004 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay T1 37.8D05.0527 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)595 10.1004.0528 10.1004 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay T1 37.8D05.0528 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)596 10.1005.0527 10.1005 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay T1 37.8D05.0527 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)597 10.1005.0528 10.1005 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay T1 37.8D05.0528 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)598 10.1006.0527 10.1006 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay T1 37.8D05.0527 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)599 10.1006.0528 10.1006 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay T1 37.8D05.0528 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)

STT Mã tương đương

Mã TT50

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 43, 50 Loại PT-TT

MãTT37

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 37

600 10.1007.0521 10.1007 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay T1 37.8D05.0521 Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)601 10.1007.0522 10.1007 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay T1 37.8D05.0522 Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự

cán)602 10.1009.0519 10.1009 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay T2 37.8D05.0519 Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền)603 10.1009.0520 10.1009 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay T2 37.8D05.0520 Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán)604 10.1010.0523 10.1010 Nắn, bó bột trật khớp háng T2 37.8D05.0523 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột

liền)605 10.1010.0524 10.1010 Nắn, bó bột trật khớp háng T2 37.8D05.0524 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột

tự cán)606 10.1011.0513 10.1011 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối,

khớp hángT2 37.8D05.0513 Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/

khớp gối (bột liền)607 10.1011.0514 10.1011 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối,

khớp hángT2 37.8D05.0514 Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/

khớp gối (bột tự cán)608 10.1013.0529 10.1013 Nắn, bó bột gãy xương chậu T2 37.8D05.0529 Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột

liền)609 10.1013.0530 10.1013 Nắn, bó bột gãy xương chậu T2 37.8D05.0530 Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột

tự cán)610 10.1014.0529 10.1014 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi T2 37.8D05.0529 Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột

liền)611 10.1014.0530 10.1014 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi T2 37.8D05.0530 Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột

tự cán)612 10.1015.0511 10.1015 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định

phẫu thuậtT1 37.8D05.0511 Nắn trật khớp háng (bột liền)

613 10.1015.0512 10.1015 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật

T1 37.8D05.0512 Nắn trật khớp háng (bột tự cán)

614 10.1016.0529 10.1016 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi T1 37.8D05.0529 Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền)

615 10.1016.0530 10.1016 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi T1 37.8D05.0530 Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán)

STT Mã tương đương

Mã TT50

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 43, 50 Loại PT-TT

MãTT37

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 37

616 10.1017.0533 10.1017 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè T2 37.8D05.0533 Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ

617 10.1018.0513 10.1018 Nắn, bó bột trật khớp gối T2 37.8D05.0513 Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền)

618 10.1018.0514 10.1018 Nắn, bó bột trật khớp gối T2 37.8D05.0514 Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột tự cán)

619 10.1019.0525 10.1019 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

T1 37.8D05.0525 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)

620 10.1019.0526 10.1019 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

T1 37.8D05.0526 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)

621 10.1020.0525 10.1020 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

T1 37.8D05.0525 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)

622 10.1020.0526 10.1020 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

T1 37.8D05.0526 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)

623 10.1021.0525 10.1021 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

T2 37.8D05.0525 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)

624 10.1021.0526 10.1021 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

T2 37.8D05.0526 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)

625 10.1022.0519 10.1022 Nắn, bó bột gãy xương chày T2 37.8D05.0519 Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền)626 10.1022.0520 10.1022 Nắn, bó bột gãy xương chày T2 37.8D05.0520 Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán)627 10.1023.0532 10.1023 Nắn, bó bột gãy xương gót T2 37.8D05.0532 Nắn, bó gẫy xương gót628 10.1024.0519 10.1024 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân T2 37.8D05.0519 Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền)629 10.1024.0520 10.1024 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân T2 37.8D05.0520 Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán)630 10.1025.0517 10.1025 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn T2 37.8D05.0517 Nắn trật khớp vai (bột liền)631 10.1025.0518 10.1025 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn T2 37.8D05.0518 Nắn trật khớp vai (bột tự cán)632 10.1028.0519 10.1028 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân T2 37.8D05.0519 Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền)633 10.1028.0520 10.1028 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân T2 37.8D05.0520 Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán)

STT Mã tương đương

Mã TT50

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 43, 50 Loại PT-TT

MãTT37

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 37

634 10.1029.0515 10.1029 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn T2 37.8D05.0515 Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền)

635 10.1029.0516 10.1029 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn T2 37.8D05.0516 Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột tự cán)

636 10.1030.0515 10.1030 Nắm, cố định trật khớp hàm T2 37.8D05.0515 Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền)

637 10.1030.0516 10.1030 Nắm, cố định trật khớp hàm T2 37.8D05.0516 Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột tự cán)

638 10.1031.0513 10.1031 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân T2 37.8D05.0513 Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền)

639 10.1031.0514 10.1031 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân T2 37.8D05.0514 Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột tự cán)

640 10.1033.0566 10.1033 Phẫu thuật cố định C1-C2 điều trị mất vững C1-C2

PD 37.8D05.0566 Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ

641 10.1034.0566 10.1034 Phẫu thuật cố định chẩm cổ, ghép xương với mất vững cột sống cổ cao do các nguyên nhân (gãy chân cung, gãy mõm nha, vỡ C1 …)

PD 37.8D05.0566 Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ

642 10.1035.0566 10.1035 Phẫu thuật vít trực tiếp mỏm nha trong điều trị gãy mỏm nha

PD 37.8D05.0566 Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ

643 10.1036.0566 10.1036 Buộc vòng cố định C1-C2 lối sau P1 37.8D05.0566 Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ644 10.1038.0566 10.1038 Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau PD 37.8D05.0566 Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ645 10.1039.0553 10.1039 Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương

cột sống cổP1 37.8D05.0553 Phẫu thuật ghép xương

646 10.1041.0369 10.1041 Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ

P1 37.8D05.0369 Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ

647 10.1048.0369 10.1048 Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước

P1 37.8D05.0369 Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ

648 10.1052.0567 10.1052 Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc PD 37.8D05.0567 Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng

STT Mã tương đương

Mã TT50

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 43, 50 Loại PT-TT

MãTT37

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 37

649 10.1053.0369 10.1053 Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực P1 37.8D05.0369 Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ

650 10.1055.0565 10.1055 Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực)

PD 37.8D05.0565 Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật )

651 10.1056.0565 10.1056 Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau PD 37.8D05.0565 Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật )

652 10.1057.0565 10.1057 Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau PD 37.8D05.0565 Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật )

653 10.1058.0565 10.1058 Phẫu thuật chỉnh vẹo CS đường trước và hàn khớp

PD 37.8D05.0565 Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật )

654 10.1059.0565 10.1059 Phẫu thuật chỉnh gù CS đường trước và hàn khớp

PD 37.8D05.0565 Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật )

655 10.1063.0567 10.1063 Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau

PD 37.8D05.0567 Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng

656 10.1067.0567 10.1067 Cố định cột sống và cánh chậu PD 37.8D05.0567 Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng657 10.1068.0567 10.1068 Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua

cuốngPD 37.8D05.0567 Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng

658 10.1069.0567 10.1069 Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương

PD 37.8D05.0567 Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng

659 10.1070.0567 10.1070 Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng hệ thống định vị (Navigation)

PD 37.8D05.0567 Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng

660 10.1072.0567 10.1072 Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động

PD 37.8D05.0567 Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng

661 10.1074.0567 10.1074 Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau (PLIF)

PD 37.8D05.0567 Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng

662 10.1075.0567 10.1075 Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF)

PD 37.8D05.0567 Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng

STT Mã tương đương

Mã TT50

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 43, 50 Loại PT-TT

MãTT37

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 37

663 10.1076.0553 10.1076 Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng

P1 37.8D05.0553 Phẫu thuật ghép xương

664 10.1077.0369 10.1077 Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng

P1 37.8D05.0369 Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ

665 10.1079.0570 10.1079 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu

PD 37.8D05.0570 Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng

666 10.1080.0570 10.1080 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng

PD 37.8D05.0570 Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng

667 10.1081.0564 10.1081 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix ...)

PD 37.8D05.0564 Phẫu thuật cố định cột sống bằng DIAM, SILICON, nẹp chữ U, Aparius

668 10.1084.0568 10.1084 Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng

PD 37.8D05.0568 Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng

669 10.1085.0568 10.1085 Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan

PD 37.8D05.0568 Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng

670 10.1086.0568 10.1086 Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống

PD 37.8D05.0568 Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng

671 10.1091.0570 10.1091 Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da

P1 37.8D05.0570 Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng

672 10.1092.0567 10.1092 Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da

P1 37.8D05.0567 Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng

673 10.1096.0370 10.1096 Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tủy sống PD 37.8D05.0370 Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ/ ngoài màng cứng/ dưới màng cứng/ trong não

674 10.1097.0370 10.1097 Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống PD 37.8D05.0370 Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ/ ngoài màng cứng/ dưới màng cứng/ trong não

675 10.1099.0376 10.1099 Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng

P1 37.8D05.0376 Phẫu thuật tạo hình màng não