Upload
others
View
2
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
2017.10Catalogue máy hút bụi
6
Máy hút bụi robotdùng pin
Máy hút bụi �eo vaidùng pin
Máy hút bụi dùng pin
Máy hút bụi dùng pin(ướt & khô)
Máy hút bụi dùng pin & �iện(ướt & khô)
Máy hút bụi dùng pin & �iện
Máy hút bụi li tâm dùng pin
Máy hút bụi dùng pinMáy
hút bụi dùng pin
Máy hút bụi dùng pin
Máy hút bụi dùng pin
DRC200Trang 6, 7
DVC260Trang 8 & 9
DCL501DCL500Trang 12 & 13
DCL180Trang 15
DCL180FTrang 15
CL106FDTrang 15
CL104DTrang 14
CL111DTrang 15
DCL182Trang 14 DCL182F
Trang 14
CL107FDTrang 14
DVC863LTrang 11
VC1310LTrang 16 & 17
VC2510LTrang 16 & 17
VC3210LTrang 16 & 17
DVC862LTrang 11
DVC861LTrang 10 DVC860L
Trang 10
Máy hút bụi dùng pin(Pin cố �ịnh sẵntrong máy)
Máy hút bụi dùng pin(Pin cố �ịnh sẵntrong máy)
Máy hút bụi dùng �iện(ướt & khô)
13L
Máy hút bụi dùng �iện(ướt & khô)
25L
Máy hút bụi dùng �iện(ướt & khô)
32L
Máy hút bụi dùng pin Máy
hút bụi dùng pin
Có �èn
Có �èn
Có �èn
Có �èn(chỉ DCL501)
bằng quạt làm mátNẠP ĐIỆN NHANH
HỆ THỐNG LÀM MÁT ĐƯỢC CÂN BẰNG TỐT
Thời gian nạp �iện trong �iều kiện thực tế
HỆ THỐNG NẠP ĐIỆN TỐI ƯU
Làm mát không cân bằng Không làm mát Đối thủ A Đối thủ B
Nhiệt �ộ
Cao
Thấp
Khép kín
Thiết kế với hệ thống dòng khí bao phủ toàn bộ và có thể làm nguội các cột pin �ều và nhanh. Hệ thống làm mát �ược cân bằng tốt sẽ ngăn chặn việc chỉ tải một phần cột pin và làm cho tuổi thọ pin dài hơn
22phút22phút
70phút34phút
Đối thủ A
MAKITA
Tổngcộng Tổng
cộng 60phút 10phút
Không có luồng khí
Cột pin
Trong trường hợp nhiệt �ộ pin ở mức 70oC sau khi sử dụng thì pin phải �ược nạp trong môi trường 25oC.
Cần phải làm nguội pin trước khi bắt �ầu nạp �iện, nếu pin còn nóng sau khi sử dụng. MAKITA �ã phát triển hệ thống nạp �iện �ộc �áo : Gắn quạt làm mát. Thời gian chờ cho �ến khi quá trình nạp �iện bắt �ầu �ã �ược rút ngắn nhờ hiệu quả làm mát.Thêm vào �ó, bộ nạp �iện �ược làm mát trong quá trình nạp �iện giúp nạp �iện nhanh.
Lối nạp khíLối thoát khí
Quạt làm mát
Luồng khí tối ưu của Makita
Phương pháp nạp �iện truyền thống
Cực tiểu
Nạp �iện tối ưu
Cực tiểu
SIÊU BỀN
Điện áp
Nhiệt �ộ
Dòng �iện
HỆ THỐNG NẠP ĐIỆN ĐƯỢC CÂN BẰNG TỐT
TUỔI THỌ LÀM VIỆC
TỔNG NĂNG LƯỢNG CUNG CẤP SỬ DỤNGCHO MỖI PIN SAU MỖI LẦN SẠC
Bộ sạc pin kết nối với những cột pin riêng lẻ trong pin và sau �ó nó sẽ kiểm soát dòng �iện, �iện áp và nhiệt �ộ, ứng với tình trạng của từng cột pin hệ thống sẽ phân tích và �iều khiển chúng cho phù hợp nhất. Để �ạt �ược cả hai chế �ộ nạp �iện nhanh và tối ưu. Nó làm cho tuổi thọ của pin dài hơn.
Đối thủ cạnh tranh A : Khối pin không �ược cân bằng dung lượng
MAKITA : Khối Pin �ược cân bằng dung lượng
1. Đã nạp �ầy 2. Đang xả pin
1. Đã nạp �ầy 2. Đang xả pin
1. Hệ thống nạp �iện của �ối thủ cạnh tranh gây ra việc mất cân bằng dung lượng của cột pin,
�iều này làm suy yếu dẫn �ến thoái hóa pin nhanh chóng do các �ối thủ cạnh tranh
không lắp �ặt một hệ thống nạp �iện tối ưu.2. Sự xả pin sẽ dừng lại khi năng lượng của cột pin
suy yếu nhất �ược sử dụng hết hoàn toàn, khi bạn sử dụng dụng cụ �iện trong �iều kiện như vậy thì hãy chú ý. Do �ó, dung lượng của những cột pin khác sẽ
không �ược sử dụng hết hoàn toàn, nên lượng công việc sẽ giảm sau mỗi lần nạp �iện.
1. Được thiết kế bằng từng cột pin riêng lẻ mà ở trạng thái pin �ầy, xả pin, rỗng vẫn hoạt �ộng tốt. Nó khó có thể bị xả pin quá mức và
nạp �iện quá mức vì dung lượng của từng cột pin sẽ �ược bảo vệ khỏi sự bất thường.2. Có thể sử dụng �ược hiệu suất của nó vì dung lượng của mỗi cột pin �ồng �ều nhau và xả �iện như nhau.
430%430%
430570
710
130
100
Li-ion 3.0AhLi-ion 4.0AhLi-ion 5.0Ah
850Li-ion 6.0Ah
Ni-MH 2.8Ah
Ni-Cd 1.9Ah
Các số liệu trên biểu �ồ có giá trị tương �ối khi lượng Ni-cd 2.0Ah ước �ạt là 100
Chip bộ nhớ tích hợpChip bộ nhớ tích hợp trong pin sẽ ghi nhận lại lịch sử sử dụng pin và chuyển thông tin �ó �ến bộ sạc
Truyền dữ liệu bằng sốTruyền dữ liệubằng số
CPU tích hợpCPU tích hợp trong bộ sạc sẽ phân tích �iều kiện, nhiệt �ộ cao và tình trạng sạc nhồi sau khi sạc �ầy, tình trạng xả pin quá mức của nó . Pin �ược kéo dài tuổi thọ vì �ược sạc bằng phương pháp và thời �iểm tốt nhất
18VLithium-ion
64
P I N L I - I O N & B I U Đ Ồ T H A M C H I Ế U T H I G I A N N Ạ P Đ I Ệ N T N G T H Í C H
Sử dụngcho máy
22phút
BL1830B(197599-5)
(Hiển thị mức pin)
36phút
45phút
24phút
Sạc nhanh
60phút
90phút
110phút
45phút
30phút
15phút
3.0Ah
4.0Ah
5.0Ah
2.0Ah
1.5Ah
BL1815N(196449-1)
BL1850B(197280-8)
(Hiển thị mức pin)
BL1840B(197265-4)
(Hiển thị mức pin)
BL1820B(197254-9)
(Hiển thị mức pin)
Sạc nhanh
45phút
90phút
1 - 2 pin
3 - 4 pin
60phút
120phút
1 - 2 pin
3 - 4 pin
90phút
180phút
1 - 2 pin
3 - 4 pin
110phút
220phút
1 - 2 pin
3 - 4 pin
30phút
60phút
1 - 2 pin
3 - 4 pin
DC18SE
DC18SF(196426-3)
DC18RC(195584-2)
DC18RE(198444-7)
DC18RD(196933-6)
DC18SD(194534-4)
(194621-9)
Sạc nhanh
Sạc nhanh
55phút
Sạc nhanh
Sạc nhanh
(Chỉ dùng sạc trên xe hơi)
130phút
6.0Ah
BL1860B(197422-4)
(Hiển thị mức pin)
130phút
260phút
1 - 2 pin
3 - 4 pin
DRC200
DVC260
DVC860L
DVC861L
DVC862L
DVC863L
DCL500
DCL501
DCL180
DCL182
(Dùng cho cả 18V & 12V max)
2,940,000 VND
2,350,000 VND
1,960,000 VND
1,530,000 VND
1,430,000 VND
1,400,000 VND
2,170,000 VND
3,250,000 VND
2,750,000 VND 4,710,000 VND
1,690,000 VND
2,170,000 VND
(Tr. 6 & 7)
(Tr. 8 & 9)
(Tr. 10)
(Tr. 10)
(Tr. 11)
(Tr. 11)
(Tr. 12 & 13)
(Tr. 12 & 13)
(Tr. 15)
(Tr. 14)
3.0Ah
2.0Ah
4.0Ah
12V maxLithium-ion
65
P I N L I - I O N & B I U Đ Ồ T H A M C H I Ế U T H I G I A N N Ạ P Đ I Ệ N T N G T H Í C H
Sử dụngcho máy
10.8VLithium-ion
Sử dụngcho máy
DC10SB (197363-4)
DC18RE (198444-7) DC10WD
(197343-0)
130phút
60phút
Sạc nhanh
70phút
30phút
5.0Ah
5.0Ah
4.0Ah
50phút
22phút1.5
Ah
CL106FD
CL107FD Sạc nhanh
Sạc nhanh
BL1021B(197396-9)
(Hiển thị mức pin)
BL1016(197393-5)
BL1041B(197406-2)
(Hiển thị mức pin)
180phút
1.5Ah
CL104D
CL111D632C23-4(Pin cố �ịnh sẵn trong máy)
DC1001(196829-1)
Bộ pin & sạc MAKPAC
(197629-2)
(197624-2)
(197494-9)
(197952-5)
MKP3PT182
MKP1RT182
MKP1RM182
MKP1RF182
BL1850B
BL1850B
BL1840B
BL1830B
Mã Hình ảnh Makpac Pin Sạc
DC18RD
DC18RC
DC18RC
DC18RC
MKP1RF182
(Dùng cho cả 18V & 12V max)
(�i kèm theo máy)
7,930,000 VND
6,850,000 VND
6,070,000 VND
5,220,000 VND
1,290,000 VND
910,000 VND
760,000 VND
2,750,000 VND 1,280,000 VND 1,020,000 VND
(Tr. 15)
(Tr. 14)
(Tr. 14)
(Tr. 15)Sạc
66
Chế �ộ di chuyển thẳng
Ít chướng ngại vật, khu vực lớn.Trong kho, nhà máy �ượcdọn dẹp ngăn nắp.
Chế �ộ di chuyển tự do
Nhiều chướng ngại vật, ra vào nhiều.Trong văn phòng hay cửa hàng.
Chức năng cảm biến lối �i
Hạn chế vào những khu vực cấm. Đối với những khu vực lớn không thể vệ sinh trong 1 lần, tự �ộng chia nhỏ khu vực �ể dễ dàng vệ sinh.
Cảm biến ghi nhớ lối �i
Nhận biết khu vực lối �iKhu vực vệ sinh
Khu vực không muốn hút bụi
Chọn lựa �ược phương thức vệ sinh Chức năng tự �iều khiển di chuyển
VỆ SINH TRONG KHO BÃI
Dùng 2 pin 18V �ể vệ sinh diện tích lớn(Sử dụng lần lượt nguồn năng lượng của mỗi pin)[Hoạt �ộng �ược khi chỉ dùng 1 pin]
Thời gian hoạt �ộng trong 1 lần sạc pin =120
khoảng
khoảng
200 phút1 lần sạc
phút1 lần sạc
Khi tắt quạt hút, thời gian hoạt �ộng sẽ tăng gấp 2 lầnKhuyên dùng với rác lớn nhìn thấy �ược bằng mắt thường
2 pin 5.0Ah
2 pin 3.0Ah
Diện tích gấp2.5 lần sân Tennis
Vệ sinh diện tích khoảng 500m² (dùng 2 pin 5.0Ah)
Vệ sinh diện tích khoảng 300m² (dùng 2 pin 3.0Ah)
Nhạc báo hiệu khi sạc xong
Li-ion
BL1830B
BL1850B5.0Ah - 45 phút3.0Ah - 22 phút
Có thể sạc cho Smartphone (cổng USB)
Sạc nhanh 2 cổngDC18RD
Pin Li-ion
Máy Hút Bụi Robot Dùng PinDRC200Z
M ÁY H Ú T B Ụ I R O B O T D Ù N G P I N
Máy Hút Bụi Robot Dùng Pin
Thời gian sử dụng liên tụcKhu vực vệ sinh Tốc �ộ tối �aDung tích thùng chứaKích thướcTrọng lượng DRC200Z: Máy không kèm pin, sạc
200 phút (với 2 pin BL1850B)500 m² (với 2 pin BL1850B)0.3 m/ giây2.5 L460x460x180mm7.3 kg
DRC200Z18V
Phụ kiện �i kèm: Bộ �iều khiển không dây(gồm2 pin AAA), chổi biên(4 cái), băng keo cảm ứng.
BỘ PIN & SẠC MAKPACMÁY
DRC200Z
GIÁ / BỘ
30,600,000 VND
29,520,000 VND
28,740,000 VND
27,890,000 VND
22,670,000 VND
7,930,000 VND
6,850,000 VND
6,070,000 VND
5,220,000 VND
(Sạc nhanh DC18RD, 2 pin BL1850B)
(Sạc nhanh DC18RC, 2 pin BL1850B)
(Sạc nhanh DC18RC, 2 pin BL1840B)
(Sạc nhanh DC18RC, 2 pin BL1830B)
197629-2
197624-2
197494-9
197952-5
Chức năng cảm biến lối �i
67
Sử dụng bộ lọc t ính năng cao dùng cho máy hút bụi Makita
Dung tích thùng chứa: 2.5L2 chổi biên bên hông + chổi chính
「2層」Dùng chuyên cho nghiệp vụphân loại rác theo kích cỡ.Cấu tạo máy hút bụi 2 tầng.
Chổi biên:Giúp gom rác bên hông vào lỗ hút
Chổi chính:Chiều rộng 260mmĐộ dày Ø50mm
Tính năng vượt trộidùng cho những cơ sở chuyên nghiệp
Rác nhỏ
Rác lớn
Đứng �ầu về khối lượng rác hút �ược
Vệ sinh văn phòng Vệ sinh nhà máy Vệ sinh sảnh
Bảo dưỡng dễ dàng
Hộp rác và bộ lọcVệ sinh �ược trong nước
Dễ dàng �ổ rác từ thùng rác Làm chổi sạch bằng nước
Chức năng chính
Bộ �iều khiểnCó kèm chức năng báo vị trí máy
Máy sẽ báo hiệu âm & nháy �ènDễ dàng xác nhận �ược vị trí của máy hút bụi
Tắt quạt hút giúp thời gian hoạt �ộng tăng gấp 2 lầnKhuyên dùng với rác lớn nhìn thấy bằng mắt thường
Thời gian sử dụng liên tục (khi dùng 2 pin):BL1830B (3.0Ah) : 120 phútBL1850B (5.0Ah) : 200 phút
Dung tích thùng chứa: 2.5LKích thước: 460x460x180mm
Trọng lượng : 7.3kg
Tự �ộng hút bụi bằng việc lựa chọn 2 phương thức vệ sinh và lựa chọn khu vực vệ sinh
M Á Y H Ú T B Ụ IR O B O T
Rác nhỏ & nhẹ sẽ �ượchút bằng quạt lên ngăn phía trênRác lớn �ược chổi lực quét xuống ngăn dưới
Hiển thị mức pin
Chức năng hẹn giờ
Lựa chọn phương thức vệ sinh
Cho phép tự �ộng cài �ặtthời gian từ 1, 3, �ến 5 giờ
Khoanh vùng khu vực vệ sinh khi �ược dán băng keo cảm ứng
Tín hiệu cảnh báo khi di chuyển3 mức �ộ âm thanh �ược cài �ặt
Tắt / mở quạt hút
Nút nguồn
Tắt / mở chức năng cảm biến
M ÁY H Ú T B Ụ I R O B O T D Ù N G P I N
Phụ kiện
Mã phụ kiệnSH00000240
Mã phụ kiệnSH00000065
Mã phụ kiệnSH00000063
Mã phụ kiệnSH00000064
Mã phụ kiệnSH00000213
Băng keocảm ứng
Chổi biên (2 cái/bộ) Chổi chính Nắp �ậy Bộ lọc
M ÁY H Ú T B Ụ I Đ E O VA I D Ù N G P I N68
Máy Hút Bụi Đeo Vai Dùng PinDVC260Z/DVC260ZX5/DVC260ZX
Thời gian hoạt �ộng lâu Thời gian hoạt �ộng lâu
60/90 phút60/90 phút
Nhẹ và thoải máiNhẹ và thoải mái
3,8 kg3,8 kg
Công suất hút caoCông suất hút cao
45/25W45/25W
Sử dụng 2 pin Lithium-ion 18VSử dụng 2 pin Lithium-ion 18V
Thích hợp sử dụng ở những nơi như : căn tin, cửa sổ, cầu thang, rạp chiếu phim
Công suất hútDung tích thùng chứaThời gian sử dụng liên tụcLưu lượng khí tối �aLưu lượng hút tối �aĐộ ồn �ộng cơKích thướcTrọng lượng
DVC260Z: DVC260ZX5:
Cao / Thấp: 45 / 25 W2.0 LCao / Thấp: 60 /90 phút(với 2 pin BL1850B)1.5 m³/phút7.1 kPa70 dB230x152x373mm3.8 kg
Cao / Thấp: 45 / 25 W2.0 LCao / Thấp: 60 /90 phút(với 2 pin BL1850B)1.5 m³/phút7.1 kPa70 dB230x152x373mm3.8 kg
DVC260Z/DVC260ZX5 DVC260ZX
Ống mềm, ống thẳng, �ầu hút T,�ầu hút khe mềm, khớp nối, bộ túi bụi bằng giấy(10 cái - chỉ DVC260ZX5).
Ống mềm, vòng bít trước, khớp nối.(Máy không kèm �ầu hút T).
18Vx2
Không kèm pin, sạcKhông kèm pin, sạc
DVC260ZX: Không kèm pin, sạc
Phụ kiện �i kèm:
DVC260ZX5Bộ túi bụi giấy (10 cái)
Máy Hút Bụi Đeo Vai Dùng Pin
BỘ PIN & SẠC MAKPACMÁY GIÁ / BỘ
DVC260Z
DVC260ZX5
DVC260ZX
15,830,000 VND
14,750,000 VND
13,970,000 VND
13,120,000 VND
16,240,000 VND
15,160,000 VND
14,380,000 VND
13,530,000 VND
15,710,000 VND
14,630,000 VND
13,850,000 VND
13,000,000 VND
Cao I Thấp Cao I Thấp
(Sạc nhanh DC18RD, 2 pin BL1850B)
(Sạc nhanh DC18RC, 2 pin BL1850B)
(Sạc nhanh DC18RC, 2 pin BL1840B)
(Sạc nhanh DC18RC, 2 pin BL1830B)
(Sạc nhanh DC18RD, 2 pin BL1850B)
(Sạc nhanh DC18RC, 2 pin BL1850B)
(Sạc nhanh DC18RC, 2 pin BL1840B)
(Sạc nhanh DC18RC, 2 pin BL1830B)
(Sạc nhanh DC18RD, 2 pin BL1850B)
(Sạc nhanh DC18RC, 2 pin BL1850B)
(Sạc nhanh DC18RC, 2 pin BL1840B)
(Sạc nhanh DC18RC, 2 pin BL1830B)
197629-2 : 7,930,000 VND
197624-2 : 6,850,000 VND
197494-9 : 6,070,000 VND
197952-5 : 5,220,000 VND
197629-2 : 7,930,000 VND
197624-2 : 6,850,000 VND
197494-9 : 6,070,000 VND
197952-5 : 5,220,000 VND
197629-2 : 7,930,000 VND
197624-2 : 6,850,000 VND
197494-9 : 6,070,000 VND
197952-5 : 5,220,000 VND
7,900,000 VND
8,310,000 VND
7,780,000 VND
69
M ÁY H Ú T B Ụ I Đ E O VA I D Ù N G P I N
có thể ngăn 99.97% các hạt bụi nhỏ 0.3μm hoặc hơn thế
Điều chỉnh tốc �ộ cao/thấpBật/ tắt �èn
Đèn Led giúp làm việc trong môi trường thiếu ánh sáng
Bộ �iều khiển
Đai lưng thoải mái
Vận hành êm ái & linh hoạt
Bộ lọc HEPALà bộ lọc chính �ược sử dụng �ể hút bụi Nút tắt
Trọng lượng của thân máy �ược giải phóng khỏi cổ tay và cánh tay, dễ dàng dọn dẹp với thời lượng lâu hơn mà vẫn giảm thiểu mệt mỏi cho cơ thể
Phần vai và eo có thể �iều chỉnh cho phù hợp với người sử dụng nên ít gây mệt mỏi khi sử dụng liên tục.
Mã số
123636-9
Phụ kiện
Bộ lọc HEPAỐng cong
Đầu hút kheĐầu giữ
Đầu hút khe mềm Túi bụi vải
Mã sốKhô / ƯớtLoại
Mã sốMàu sắcLoại
Mã phụ kiệnMàu sắcLoại
Đầu hút T
198184-7195551-7195549-4195550-9A-47846
KhôKhô / ướt
KhôƯớtƯớt
Đầu hút cho sàn & thảmLoại phổ thôngLoại gọn nhẹ (A)Loại gọn nhẹ (B)Loại mở rộng
Đầu hút cho sàn & thảm
Lau, dọn thảm
Loại cơ bản
Dọn thảm
DXSDọn sàn & thảm
TrắngNgàXanhĐỏ
ĐenTrắngNgàĐỏ
NgàXanhĐỏ
ĐenTrắng
A-61335197032-7198523-1197033-5197563-6197035-1A-37546A-52504122861-9122859-6123489-6123539-7123486-2
Loại phổ thông
DVC260ZX: Máy không kèm �ầu hút TChuyên về kết nối với các dụng cụ cầm tay
Chổi dọn kệMã số
191724-0198534-6A-52510198536-2198872-6
Màu sắc
NgàXanhĐỏĐen
Trắng
Chổi tròn Mã số
A-37471198549-3A-52532198551-6198877-6
Màu sắc
NgàXanhĐỏĐen
Trắng
Mã số
123677-5
Mã số
166116-2
Mã số
197781-6
Mã số
197898-5
Mã số
192236-6Ống mềm(28mm)
Chiều dài
143787-2152992-0A-34235195437-5195433-3195436-7A-34229
Mã số
1.0m1.5m1.5m2.5m3.5m5.0m5.0m
Túi bụi giấy
Ống mềm
Ống thẳng
Đầu hút khe
Vòng bít trướcvà khớp nối
Mã số
197902-0
Cái / gói
10
Loại
Vòng bít trước 22Vòng bít trước 24Vòng bít trước 38Khớp nối 22-38
Mã số
195547-8195546-0195545-2195548-6
Mã số
A-37568198541-9A-52526198543-5198867-9
Màu sắc
NgàXanhĐỏ
ĐenTrắng
Mã số
416041-0451243-1416225-0456586-6451240-7
Màu sắc
NgàXanhĐỏ
ĐenTrắng
Mã số
451424-7451244-9451425-5456587-4451241-5123584-2*
Màu sắc
NgàXanhĐỏ
ĐenTrắngTrắng* Có thể kéo dài ra
Công suất hút(W)
Trọng lượngBL1815N/20Bx2 (kg)
Dung tíchthùng chứa (L)
Lưu lượng khítối �a (m³/phút)
Lưu lượng húttối �a (kPA)
Màng lọc HepaThời gian sử dụngvới 2 pin BL1850B (phút)
M ÁY H Ú T B Ụ I D Ù N G P I N & Đ I Ệ N610
Máy Hút Bụi Dùng Pin Và ĐiệnDVC860LZ/DVC861LZ
Khi hút bụi ướt chỉ cần thay bộ lọc dành cho nướcHút bụi khô và ướt
DCTính cơ �ộng cao
Công suất cao
99.97%
µm
(Chỉ dành cho máy hút bụi khô:DVC863L & DVC861L)
DVC863L/DVC863LZX
DVC860L
DVC861L
DVC862L
Điện/pin:320 / 25 - 70
Điện/pin:320 / 25 - 70
Chỉ dùng pin:90
Chỉ dùng pin:90
8
8
8
8
40
40
65
65
7.0
7.7
8.6
9.3
Điện/pin:3.6 / 2.1
Điện/pin:3.6 / 2.1
Chỉ dùng pin:2.1
Chỉ dùng pin:2.1
Điện/pin:24 / 9.0
Điện/pin:24 / 9.0
Chỉ dùng pin:9.8
Chỉ dùng pin:9.8
ACCông suất hút
320W
Linh hoạt nhờ sử dụng nguồn �iện và dùng pin (2 pin Li th ium-ion 18V)
Công suất hútDung tích thùng chứaThời gian sử dụng liên tụcLưu lượng khí tối �aLưu lượng hút tối �aĐộ ồn �ộng cơKích thướcTrọng lượng
DVC860LZ:
AC / DC: 320W / 25-70WBụi/ Nước : 8L / 6L65 phút (2 pin BL1850B)AC / DC: 3.6 / 2.1 m³ /phútAC / DC: 24 / 9.0 kPa 75 dB366x334x368mm 8.6kg (với 2 pin BL1815N/BL1820B)
DVC860LZ
Ống mềm 38mm, ống thẳng, ống cong, �ầu hút T,�ầu hút khe, khớp nối, bộ túi bụi bằng nhựa(10 cái).
18Vx2
Không kèm pin, sạc
AC / DC: 320 / 25 - 70WBụi : 8L65 phút (2 pin BL1850B)AC / DC: 3.6 / 2.1 m³/phútAC / DC: 24 / 9.0 kPa75 dB366x334x368mm9.3 kg (với 2 pin BL1815N/BL1820B)
DVC861LZ
Ống mềm 28mm & 38mm, ống thẳng, ống cong, �ầu hút T, �ầu hút khe, khớp nối, bộ lọc Hepa, bộ túi bụi bằng nhựa(10 cái).
DVC861LZ: Không kèm pin, sạcPhụ kiện i kèm:
Máy Hút Bụi Dùng Pin Và Điện
BỘ PIN & SẠC MAKPACMÁY GIÁ
DVC860LZ
DVC861LZ
20,860,000 VND
19,780,000 VND
19,000,000 VND
18,150,000 VND
24,550,000 VND
23,470,000 VND
22,690,000 VND
21,840,000 VND
12,930,000 VND
16,620,000 VND
(Sạc nhanh DC18RD, 2 pin BL1850B)
(Sạc nhanh DC18RC, 2 pin BL1850B)
(Sạc nhanh DC18RC, 2 pin BL1840B)
(Sạc nhanh DC18RC, 2 pin BL1830B)
(Sạc nhanh DC18RD, 2 pin BL1850B)
(Sạc nhanh DC18RC, 2 pin BL1850B)
(Sạc nhanh DC18RC, 2 pin BL1840B)
(Sạc nhanh DC18RC, 2 pin BL1830B)
197629-2 : 7,930,000 VND
197624-2 : 6,850,000 VND
197494-9 : 6,070,000 VND
197952-5 : 5,220,000 VND
197629-2 : 7,930,000 VND
197624-2 : 6,850,000 VND
197494-9 : 6,070,000 VND
197952-5 : 5,220,000 VND
Hút bụi khô và ướt
611
M ÁY H Ú T B Ụ I D Ù N G P I N
Điều chỉnh nhiều tốc �ộbằng �iện tử
Nút công tắc nguồn lớn
Tránh tình trạng máy tự di chuyển ngoài ý muốn
Chốt bánh lái (ở 2 bánh sau)
Thuận tiện cho việc cất giữ phụ kiện và pin
Công suất hútDung tích thùng chứaThời gian sử dụng liên tụcLưu lượng khí tối �aLưu lượng hút tối �aĐộ ồn �ộng cơKích thướcTrọng lượng
90WBụi / Nước : 8 / 6L40 phút (2 pin BL1850B)2.1 m³/phút9.8 kPa70 dB366x334x368mm7.0kg (với 2 pin BL1815N/BL1820B)
DVC862LRT2/DVC862LZ
Ống mềm 38mm, ống thẳng, ống cong, �ầu hút T,�ầu hút khe, khớp nốibộ túi bụi bằng nhựa(10 cái).
18Vx2
DVC862LRT2:DVC862LZ:
Sạc nhanh, 2 pin 5.0AhKhông kèm pin, sạc
DVC863LRT2/DVC863LZ
Ống mềm 28mm & 38mm, ống thẳng, ống cong, �ầu hút T, �ầu hút khe, khớp nối bộ lọc Hepa, bộ túi bụi bằng nhựa(10 cái).
DVC863LRT2:DVC863LZ:
Sạc nhanh, 2 pin 5.0AhKhông kèm pin, sạc
Phụ kiện �i kèm:
Máy Hút Bụi Dùng Pin
Hộp �ựng phụ kiện có thể tháo rời
Máy Hút Bụi Dùng Pin DVC862LRT2/DVC862LZDVC863LRT2/DVC863LZ/DVC863LZX
THIẾT KẾ GỌN NHẸ LỰC HÚT MẠNH MẼ
Không kèm pin, sạc
90WBụi : 8L40 phút (2 pin BL1850B)2.1 m³/phút9.8 kPa70 dB366x334x368mm7.7kg (với 2 pin BL1815N/BL1820B)
90WBụi : 8L40 phút (2 pin BL1850B)2.1 m³/phút9.8 kPa70 dB366x334x368mm7.7kg (với 2 pin BL1815N/BL1820B)
DVC863LZX
Ống mềm, khớp nối, bộ túi tụi bằng nhựa (10 cái).
DVC863LZX:(Máy không kèm �ầu hút T)
Công suất hút �iều chỉnh ở nhiều mức �ộ khác nhau cho phù hợp với từng loại ứng dụng hoặc dụng cụ kết nối
• giúp dễ dàng tắt/mở• chỉ hoạt �ộng khi nguồn �iện chính �ược mở nhằm tránh khởi �ộng ngoài ý muốn trong quá trình dịch chuyển
Hiển thị lượng pin còn lại trong mỗi pin với 3 mức �èn LED
Bảo vệ bề mặt tường và �ồ nội thất khỏi hư hại
Tấm �ệm lớn
Hiển thị mức pin
Bảo vệ pin không bị thấm nước
Hộp �ựng pin
BỘ PIN & SẠC MAKPACMÁY GIÁ / BỘ
DVC862LZ
DVC863LZ
DVC863LZX
DVC862LRT2 : 15,940,000 VNDDVC863LRT2 : 17,800,000 VND
17,340,000 VND
16,260,000 VND
15,480,000 VND
14,630,000 VND
19,320,000 VND
18,240,000 VND
17,460,000 VND
16,610,000 VND
18,170,000 VND
17,090,000 VND
16,310,000 VND
15,460,000 VND
9,410,000 VND
11,390,000 VND
10,240,000 VND
(Sạc nhanh DC18RD, 2 pin BL1850B)
(Sạc nhanh DC18RC, 2 pin BL1850B)
(Sạc nhanh DC18RC, 2 pin BL1840B)
(Sạc nhanh DC18RC, 2 pin BL1830B)
(Sạc nhanh DC18RD, 2 pin BL1850B)
(Sạc nhanh DC18RC, 2 pin BL1850B)
(Sạc nhanh DC18RC, 2 pin BL1840B)
(Sạc nhanh DC18RC, 2 pin BL1830B)
(Sạc nhanh DC18RD, 2 pin BL1850B)
(Sạc nhanh DC18RC, 2 pin BL1850B)
(Sạc nhanh DC18RC, 2 pin BL1840B)
(Sạc nhanh DC18RC, 2 pin BL1830B)
197629-2 : 7,930,000 VND
197624-2 : 6,850,000 VND
197494-9 : 6,070,000 VND
197952-5 : 5,220,000 VND
197629-2 : 7,930,000 VND
197624-2 : 6,850,000 VND
197494-9 : 6,070,000 VND
197952-5 : 5,220,000 VND
197629-2 : 7,930,000 VND
197624-2 : 6,850,000 VND
197494-9 : 6,070,000 VND
197952-5 : 5,220,000 VND
Hút bụi khô và ướt
Bộ �ầu giữ 10-33
Phụ kiện
Ống mềm
Ống thẳng
Bộ giảm rung
Bộ túi bụi bằng nhựa
Bộ túi lọc (5 cái/ bộ)
Màng lọc Hepa Bộ lọc trước Vải lọc Bộ lọc (cho nước)
Ống cong
Đầu hút khe
Đầu hút T
Mã số197166-6
Mã số195555-9
Mã số195553-3
Mã số140248-3
Mã số192563-1
Mã số195432-5
Cái/gói10
Mã số192562-3
Mã số195544-4
Mã số195552-5
Mã số195557-5
Mã số410306-2
Mã sốKhô / ƯớtLoại198184-7
195551-7
195549-4
195550-9
A-47846
Khô
Khô / ướt
Khô
Ướt
Ướt
Đầu hút cho sàn & thảm
Loại phổ thông
Loại gọn nhẹ (A)
Loại gọn nhẹ (B)
Loại mở rộng
Mã sốKích thước Chiều dàiA-34235
195437-5
195433-3
195436-7
A-34229
195434-1
195435-9
28mm
28mm
28mm
28mm
28mm
38mm
38mm
1.5m
2.5m
3.5m
5.0m
5.0m
2.5m
5.0m
Loại phổ thông
Vòng bít trước 22
Vòng bít trước 24
Vòng bít trước 38
Khớp nối 22-38
Mã sốLoại
195547-8
195546-0
195545-2
195548-6
Vòng bít trước và khớp nốiVòng bít trước 22
Vòng bít trước 24
Vòng bít trước 38
M ÁY H Ú T B Ụ I L I TÂ M D Ù N G P I N 612
Máy Hút Bụi Li Tâm Dùng PinDCL501Z/DCL500Z
L Ự C H Ú T M Ạ N H M Ẽ K É O D À I
Trọng lượng
3.6kg
DCL500Z
Màng lọc HEPA CLEAN
Thời gian sử dụng liên tục
16/40phútCao I Thấp
Với pin BL1840B Với pin BL1840B
Trọng lượng
3.1kg
DCL501Z
Màng lọc HEPA
Thời gian sử dụng liên tục
23/51phútCao I Thấp
Với pin BL1815N Với pin BL1815N
Ống nốiCó thể �iều chỉnh cho phù hợp với chiều cao của người sử dụng
Công suất hút
Cao I Thấp75/25 W
Lưu lượng hút tối �a
6.6 kPa
2 chế �ộ lựa chọn lực hút cao/thấp
613
M ÁY H Ú T B Ụ I L I TÂ M D Ù N G P I N
Nhờ sử dụng công nghệ không chổi than (chỉ DCL501Z)
• Tháo ly chứa bụi dễ dàng bằng cách tháo nắp và nhấn nút• Ly chứa bụi và bộ lọc có thể vệ sinh trong nước
Ly chứa bụi
Lực hút mạnh mẽ kéo dài
Đổ rác dễ dàng
Thời gian hoạt �ộng bền bỉ và trọng lượng nhẹ
Vệ sinh bộ lọc
Sau mỗi lần sử dụng, gạt cần gạt sang 1 bên �ể loại bỏ bụi khỏi bộ lọc
1. Đèn LED màu cam cảnh báo làm sạch bộ lọc2. Đèn LED màu �ỏ cảnh báomức pin
Dây �eo vaigiúp vận hành
thoải mái
Hệ thống lọc li tâm phân loại rác lớn và nhỏ bên trong bộ lọc nhằm giảm thiểu sự tắc nghẽn,giúp cho lực hút �ược mạnh mẽ và kéo dài hơn
Màng lọc HEPA: có thể ngăn 99.97% các hạt bụi nhỏ 0.3μm hoặc hơn thế (chỉ DCL501Z)
Khí thải ra cực kỳ sạch sẽ vớimàng lọc HEPA CLEAN (chỉ DCL500Z)
Ống thẳng(Có thể kéo dài ra)
Đầu hút T Đầu hút khe
Mã phụ kiệnSH00000034
Mã phụ kiệnSH00000060
Mã phụ kiệnSH00000058
Mã phụ kiệnSH00000042
Phụ kiệnỐng mềm
Công suất hútKhả năng chứa bụiThời gian sử dụng liên tụcLưu lượng khí tối �aLưu lượng hút tối �aĐộ ồn �ộng cơKích thướcTrọng lượng
Cao/thấp:75/25W250mLVới BL1840B:Cao/thấp: 16 / 40 phút 1.3m³/phút6.6kPa64 dB 352x189x252mm3.6kg
Cao/thấp:75/25W250mLVới BL1840B:Cao/thấp: 23 / 51 phút 1.3 m³/phút6.6kPa -352x189x252mm3.1kg
DCL500Z DCL501Z
Đầu hút T, ống mềm, ống thẳng, dây �eo vai, chổi làm sạch.
Đầu hút T, ống mềm, ống thẳng, dây �eo vai, chổi làm sạch.
DCL500Z: Không kèm pin, sạc DCL501Z: Không kèm pin, sạcPhụ kiện �i kèm:
Máy Hút Bụi Li Tâm Dùng Pin
18V
PIN SẠCMÁY GIÁ / BỘ14,890,000 VND
14,500,000 VND
14,070,000 VND
14,890,000 VND
14,500,000 VND
14,070,000 VND
DCL500Z
DCL501Z
10,370,000 VND
10,370,000 VND
Sạc nhanh DC18RC (195584-2) : 2,170,000 VND
Pin BL1850B (197280-8) : 2,350,000 VND
Pin BL1840B (197265-4) : 1,960,000 VND
Pin BL1830B (197599-5) : 1,530,000 VNDPin BL1850B (197280-8) : 2,350,000 VND
Pin BL1840B (197265-4) : 1,960,000 VND
Pin BL1830B (197599-5) : 1,530,000 VND
DCL500Màng lọc HEPA CLEAN
DCL501Màng lọc HEPA
Mã phụ kiệnSH00000027SH00000286
DCL500DCL501
Máy
M ÁY H Ú T B Ụ I C Ầ M TAY D Ù N G P I N 614
KHOANG CHỨA KIỂU TÚI GIẤY
phút
MÁY HÚT BỤI DÙNG PIN DCL182
MÁY HÚT BỤI DÙNG PIN CL107FD
Phụ kiện �i kèm: Đầu hút T, �ầu hút khe, túi bụi vải, túi bụi giấy (5 cái).
MÁY HÚT BỤI DÙNG PIN CL104D
Phụ kiện �i kèm: Sạc DC1001, �ầu hút T, �ầu hút khe, ống dài, túi bụi vải, túi bụi giấy (5 cái).
CL104DWY CL104DWYXCL104DWR
Đầu hút T, �ầu hút khe, túi bụi vải cao cấp, túi bụi giấy (10 cái).
Phụ kiện �i kèm:
Phụ kiện �i kèm: Đầu hút T, �ầu hút khe, túi bụi vải, túi bụi giấy (5 cái).
KIỂU TÚI GIẤYSỬ DỤNG NẮP PHÍA TRƯỚCChỉ cần nhấn nút thì nắp �ậy sẽ mở ra.Tặng kèm túi chứa bụi bằng giấy sử dụng một lần và 1 túi vải có thể tái sử dụng Hiệu quả cao vì
không cần thiết tháo hoàn toàn nắp �ậy.
5ĐÈN HIỂN THỊ DUNG LƯỢNG PIN
Đèn LED màu �ỏ nhấp nháy khi pin yếu.
NÚT MỞ 1 THAO TÁCCó thể vận hànhliên tục.
Có �èn
CL107FDSYW
CL107FDZW
Không kèmpin, sạc
1 BL1016(1.5Ah)
Sạc nhanh DC10SB
thời gian sạc 22 phút
CL107FDSY
CL107FDZ
Không kèmpin, sạc
1 BL1016(1.5Ah)
Sạc nhanh DC10SB
thời gian sạc 22 phút
Có �èn
Pin 10.8V �ược cố �ịnh sẵn trong máyThời gian sạc:180 phút
LỰC HÚT MẠNH MẼ
ĐẦU HÚT T LINH HOẠTĐẦU HÚT GÓC BỘ PHẬN CHẮN BỤI
Ngăn bụi rơi ra ngoài.
TRANG BỊ PIN LITHIUM-IONCó thể sử dụng cho nhiều dụng cụ pin khác nhau.
NẠP ĐIỆNBẤT KỲ LÚC NÀO
LƯU KHO TRONGTHỜI GIAN DÀINHỎ- NHẸ
Trang bị �ộng cơ chuyên nghiệp mạnh mẽ.Cung cấp công suất mạnh có thể �áp ứng mọi nhu cầu từ gia �ình �ến công việc dọn dẹp chuyên nghiệp, công trường.
Dễ dàng vệ sinh những nơi chật hẹp như bên dưới ghế sô-pha hoặc kệ.
Ống hút dài khó bị rơi ra, dễ dàng vệ sinh mà không cần �ầu hút.
Phụ kiện:
Dùng cho máy:CL106FD, DCL180, CL111D
Dùng cho máy:CL104D, CL107FD, DCL182F, DCL182
Dùng cho máy:CL104D, CL107FD, DCL182F, DCL182
TÚI BỤI VẢI
Mã số166084-9
Giá56,000 VND
MIẾNG ĐỆM GÀI ĐẦU HÚT:
Mã số451208-3
Giá77,000 VND
Mã số SL Giá194566-1194565-3
5 cái10 cái
Mã số SL443060-3A-50728
1 cái10 cái
TÚI BỤI GIẤY TÚI LỌC BỘ LỌC TRƯỚC
Dùng cho máy: CL106FD, DCL180, Cl111D
TÚI LỌC CAO CẤP:
2,180,000 VND
3,130,000 VND 3,130,000 VND
1,320,000 VND 1,320,000 VND
DCL182FRFW
Sạc nhanh DC18RC
thời gian sạc 22 phút
1 Pin BL1830B (3.0Ah)
4,900,000 VND DCL182SY
DCL182Z
Không kèmpin, sạc
1 pin BL1815N (1.5Ah)
SạcDC18SD
thời gian sạc 30 phút
4,300,000 VND
1,300,000 VND
DCL182SYB
DCL182ZB
Không kèmpin, sạc
1 pin BL1815N (1.5Ah)
SạcDC18SD
thời gian sạc 30 phút
4,300,000 VND
1,300,000 VND
DCL182SYW
DCL182ZW
Không kèmpin, sạc
1 pin BL1815N (1.5Ah)
SạcDC18SD
thời gian sạc 30 phút
4,300,000 VND
1,300,000 VND
69,000 VND134,000 VND
Giá20,000 VND169,000 VND
TÚI BỤI VẢI CAO CẤP:
KHÍ THẢI SẠCH
Sử dụng túi bụi vải cao cấp (kèm theo máy)
8/12/23
1.0
500 mL
23/14/5W
1.1
500 mL
10/12/25
32/20/5W
(BL1815N)
10/20
1.5
500 mL
42/15W( )
(BL1830B)
20/40
1.5
500 mL
37/10W
Có �èn
Mã số GiáA-58257 132,000 VND
Mã số Giá143677-9 36,000 VND
Mã số Giá198752-6 129,000 VND
Phụ kiện
615
M ÁY H Ú T B Ụ I C Ầ M TAY D Ù N G P I N
Phụ kiện �i kèm: Đầu hút T, �ầu hút khe, túi lọc, bộ lọc trước.
MÁY HÚT BỤI DÙNG PIN
Có �èn
Phụ kiện �i kèm: Đầu hút T, �ầu hút khe, túi lọc, bộ lọc trước.
MÁY HÚT BỤI DÙNG PIN CL106FD
DCL180
Đầu hút T, �ầu hút khe, túi lọc cao cấp.
Phụ kiện �i kèm:
KHOANG CHỨA KIỂU CON NHỘNG
CL106FDSYW
1 BL1016(1.5Ah)
Sạc nhanh DC10SB
thời gian sạc 22 phút
CL106FDZW
Không kèmpin, sạc
Có �ènCó �èn
CL106FDSY
CL106FDZ
Không kèmpin, sạc
1 BL1016(1.5Ah)
Sạc nhanh DC10SB
thời gian sạc 22 phút
Ống mềm
Chổi dọn kệ
Mã số
KHOANG CHỨA KIỂU CON NHỘNG
CÔNG TẮC BÓP
Chỉ cần vặn và tháo rời �ể �ổ rác.
Nhanh chóng tắt/mở khi sử dụng. Giảm lãng phí pin.
ĐÁP ỨNG YÊU CẦU TỪ DỌN DẸP TRONG GIA ĐÌNH ĐẾN NGHIỆP VỤ VỆ SINH CHUYÊN NGHIỆP,
CÔNG TRƯỜNG XÂY DỰNG
MÁY HÚT BỤI DÙNG PIN CL111D
Phụ kiện �i kèm: Sạc DC1001, �ầu hút T, �ầu hút khe, ống thẳng.
CL111DWI
Pin 10.8V�ược cố �ịnh sẵn trong máyThời gian sạc:180 phút
CL111DWR
Màu sắcNgàXanhĐỏ
ĐenTrắng
191724-0198534-6A-52510198536-2198872-6
Mã sốMàu sắcNgàXanhĐỏ
ĐenTrắng
A-37568198541-9A-52526198543-5198867-9
Đầu hút T
Hình ảnh Loại Màu sắc Mã số Giá
Đầu hút chuyển �ổi (sàn & thảm)
Đầu hút chuyển �ổi (sàn & thảm)
A-61335
197032-7198523-1197033-5197563-6197035-1A-37546A-52504122861-9122859-6123489-6123539-7123486-2
Trắng
NgàXanhĐỏ
ĐenTrắngNgàĐỏ
NgàXanhĐỏ
ĐenTrắng
DXSDọn sàn & thảm
Dọn thảm
Loại cơ bản
Ống thẳng
Màu sắc Mã số
Sạc(Dùng cho máy:CL104D, CL111D)
Thời gian sạc Mã số180 phút DC1001(196829-1)
3,080,000 VND
2,840,000 VND 2,840,000 VND
1,010,000 VND 1,010,000 VND
DCL180FRFW
Sạc nhanh DC18RC
thời gian sạc 22 phút
1 Pin BL1830B (3.0Ah)
4,570,000 VND DCL180SY
DCL180Z
Không kèmpin, sạc
1 pin BL1815N (1.5Ah)
SạcDC18SD
thời gian sạc 30 phút
3,970,000 VND
960,000 VND
DCL180SYB
DCL180ZB
Không kèmpin, sạc
1 pin BL1815N (1.5Ah)
Sạc DC18SD
thời gian sạc 30 phút
3,970,000 VND
960,000 VND
DCL180SYW
DCL180ZW
Không kèmpin, sạc
1 pin BL1815N (1.5Ah)
SạcDC18SD
thời gian sạc 30 phút
3,970,000 VND
960,000 VND
49,000 VND
193,000 VND
Mã sốMàu sắcNgàXanhĐỏ
ĐenTrắng
A-37471198549-3A-52532198551-6198877-6
Chổi tròn120,000 VND137,000 VND
Mã sốMàu sắcNgàXanhĐỏ
ĐenTrắng
416041-0451243-1416225-0456586-6451240-7
Đầu hút khe19,000 VND
571,000 VND
344,000 VND
332,000 VND
154,000 VND
KHÍ THẢI SẠCH
Sử dụng túi lọc cao cấp (kèm theo máy)
451424-7451244-9451425-5456587-4451241-5
NgàXanhĐỏ
ĐenTrắng
0.93 kg
560 mL
10 phút
21W
16 phút
0.98 kg
600 mL
19W
1.4 kg
650 mL
10 phút
42W
1.4 kg
650 mL
20 phút
37W
Có �èn
Máy hút bụi ướt và khô thích hợp cho bụi cấp ộ L
Bộ lọc bụi nhỏ
Bộ lọc trước
Bộ giảm rung
Khi mở nguồn �iện thì bộ giảm rung sẽ giãn ra như trạng thái kích cỡ ban �ầu và tự �ộng tống tất cả bụi trên bộ lọc trước bằng việc rung lắctrong quá trình giãn nở.
Khi tắt công tắc nguồn �iện thì bộ lọc trước sẽ co lại �ể ép bộ giảm rung và làm gần nhưkhớp hoàn toàn với bộ giảm rungvà bộ lọc bụi.
VC3210LX132L
Ướt và khôVC2510LX1
25LƯớt và khô VC1310LX1
13LƯớt và khô
Lực hút liên tục và mạnh mẽBộ lọc làm sạch tự ộngĐạt �ược nhờ cấu trúc bộ lọc ba phần gồm có: bộ lọc bụi, bộ giảm rung, bộ lọc trước
M ÁY H Ú T B Ụ I D Ù N G Đ I Ệ N 616
Máy Hút Bụi Dùng ĐiệnVC1310LX1/ VC2510LX1/ VC3210LX1
Khi hút bụi ướt chỉ cần thay bộ lọc dành cho nướcKết nối dễ dàng với dụng cụ cầm tay khác
Bụi cấp �ộ L: có mật �ộ > 0.1mg/m³, là loại bụi trong các văn phòng, kho bãi như : tóc, bụi công nghiệp, các mảnh vụn nhỏ...
Mang lại:Công suất hút cao và liên tục.Dễ dàng làm sạch bộ lọc bằng cách �ập nhẹ cho bụi ra khỏi bộ lọc trước.Làm sạch một cách nhẹ nhàng vì bộ giảm rung và bộ lọc trước không gây tiếng ồn.
Ống mềm Vòng bít trước Dây iện Ống và ầu hút
Kết nối dễ dàng
Khả năng cất giữ tạm thời trên máy nhiều
Máy hút bụi (VC1310LX1,VC2510LX1,VC3210LX1) tự ộng bật / tắt khi thiết bị kết nối với máy hút bụi khởi ộng hoặc ngắt kết nối.
Lực hút có thể iều chỉnh cho phù hợp với các công cụ kết nối.
Ngăn tình trạng máy tự di chuyển ngoài ý muốn trong quá trình sử dụng
-Xử lý bụi nhanh chóng, dễ dàng.-Chi phí thấp so với túi bụi giấy.
Sử dụng túi bụi bằng ni-lông cho phép:
Chốt bánh xe
Điều chỉnh lực hút bằng �iện tử
Chốt giữ ống hút chỉ có ở máy VC1310L
617
M ÁY H Ú T B Ụ I D Ù N G Đ I Ệ N
Công suấtLưu lượng khí tối aLưu lượng hút tối aDung tích thùng chứa
Kích thướcTrọng lượngDây dẫn iện
1,050W2.0m³ / phút22.0kPaBụi: 13LNước: 7L366x334x420mm 9.6kg5.0m
1,050W2.0m³ / phút22.0kPaBụi: 25LNước: 14L432x416x451mm10.5kg 5.0m
VC1310LX1 VC2510LX1
1,050W2.0m³ / phút22.0kPaBụi: 32LNước: 27L552x398x685mm14.5kg5.0m
VC3210LX1
Ống mềm (28mm & 38mm), ầu hút T, ầu hút khe, ống cong, ống thẳng, vòng bít trước, bộ túi bụi bằng nhựa(10 cái).
Ống mềm (28mm & 38mm), ầu hút T, ầu hút khe, ống cong, ống thẳng, vòng bít trước, bộ túi bụi bằng nhựa(10 cái).
Ống mềm (28mm & 38mm), ầu hút T, ầu hút khe, ống cong, ống thẳng, vòng bít trước, bộ túi bụi bằng nhựa(10 cái).
Phụ kiện �i kèm:
Máy Hút Bụi Dùng Điện
8,680,000 VND 9,460,000 VND 11,030,000 VND
Phụ kiện
28mm28mm28mm28mm28mm38mm38mm
Ống mềm
Bộ lọc bụi nhỏ
Bộ lọc trước Bộ lọc (cho nước)
Ống cong & ống thẳng
Đầu hút khe
Vòng bít trước và khớp nối
Bộ túi lọc
Kích thước Chiều dài (m) Vòng bít trước Mã số
Loại Chất liệu Mã số
Loại Mã số
Dùng cho máy Cái/gói Mã số
1.5
2.5
3.5
5.0
5.0
2.5
5.0
38mm Đen 191657-9
28mm
28mm
28mm
28mm
28mm
38mm
38mm
22,38
22,24,38
22,24,38
22,24,38
22,38
38
38
A-34235
195437-5
195433-3
195436-7
A-34229
195434-1
195435-9
Vòng bít trước 22
Vòng bít trước 38
Khớp nối 22-38
195547-8
195545-2
195548-6
195558-3
195557-5
VC3210LX1VC1310LX1, VC2510LX1
5
5
Vòng bít trước 38
Vòng bít trước 22
Bộ túi bằng nhựa
Giá �ứng
Dùng cho máy Cái/gói Mã số
195432-5
195440-6
VC3210LX1VC1310LX1, VC3210LX1
10
10
Màu sắcLoại Mã số
Dùng cho máy Mã số
195438-3
195441-4
Màu sắc Mã số
Xám
Ngà
192236-6
410306-2
Mã số
197323-6
VC1310LX1VC3210LX1, VC2510LX1
Dùng cho máy Mã số
195553-3
195554-1
195612-3
VC1310LX1
VC2510LX1
VC3210LX1
Dùng cho máy Mã số
195555-9
195556-7
195611-5
VC1310LX1
VC2510LX1
VC3210LX1
192562-3
192563-1
Ống nhôm
Ống nhôm
Ống cong
Ống thẳng
Mã số
195439-1
1 bộ sản phẩm bao gồm:- Ống 38-2.5- Ống thẳng- Ống cong- Đầu hút T- Đầu hút khe
Bộ phụ kiện hút bụi
Bộ �ầu giữ 10-33 Bộ giảm rung
Mã số
195544-4
Mã số
195552-5
Đầu hút T
Chổi tròn
Mã sốKhô / ƯớtLoại
198184-7
195551-7
195549-4
195550-9
A-47846
Khô
Khô / ướt
Khô
Ướt
Ướt
Đầu hút cho sàn & thảm
Loại phổ thông
Loại gọn nhẹ (A)
Loại gọn nhẹ (B)
Loại mở rộng
Loại phổ thông
618
P H Ụ K I Ệ N M ÁY H Ú T B Ụ I D Ù N G P I N
Ống nối 38mm Ống nối 28mm
Ống mềm 38mmA. A. B-2.
Ống congA. Ống mềm
DVC260 Các loại máy hút bụi cầm tay dùng pin
DVC860LDVC861LDVC862LDVC863L
DCL500DCL 501
Ống mềm 28mm
Ống cong Vòng bít trước 38
Vòng bít trước22
Ống thẳng Ống mềm
Ống thẳng
Đầu hút T Chổi tròn Đầu hút khe
Đầu hút khe
Đầu hút khe
Đầu hút T
Ống thẳngB-1.
E-1.
J.
G-3.
E-3.F-1. G-1.
C-1.
C-2.Ống thẳngC-3. C-4.
D.
K.
Đầu hút T Chổi dọn kệ Chổi tròn Đầu hút kheE-2. H. F-2. G-2.
I.
I.
Đầu hút khe mềm
A. Ống mềm Chú ý: Mặc dù ống loại A có thể kết nối với các dụng cụ cầm tay.
Tuy nhiên, vẫn cần tới vòng bít trước và khớp nối �ối với 1 số máy.
A : cho dụng cụ cầm tayB : cho máy hút bụi
Cho máy: DVC860L, DVC861L, DVC862L, DVC863L, , DVC260* Chỉ dùng cho DVC260
Dùng cho máy: DCL501
Đầu hút khe mềm
Kích thước Chiều dài (m) Loại Vòng bít trước Mã số
28mm
28mm
28mm
28mm
28mm
28mm
28mm
38mm
38mm
-
1.0
1.5
1.5
2.5
3.5
5.0
5.0
2.5
5.0
- -
B
A
A
A
A
A
A
B
B
B
-
38
22,38
22,24,38
22,24,38
22,24,38
22,38
38
38
*143787-2
*152992-0
A-34235
195437-5
195433-3
195436-7
A-34229
195434-1
195435-9
SH00000034
B. Ống cong
C. Ống thẳng
Loại Mã số
192562-3
123677-5
B-1
B-2
Ống nhôm (38mm)
(28mm)
C-1 C-2 C-3 C-4
Loại Màu sắc Mã số
192563-1
123584-2*
451424-7
451244-9
451425-5
456587-4
451241-5
SH00000060*
-
Trắng
Ngà
Xanh
Đỏ
Đen
Trắng
Xám
C-1
C-2
C-3
C-4
* Có thể kéo dài ra
619
P H Ụ K I Ệ N M ÁY H Ú T B Ụ I D Ù N G P I N
Loại Mã số
Loại Khô / ướt Mã số
(*) Chỉ dùng cho máy :DVC860L, DVC862L
Dùng làm sạch nhẹ nhàng với bàn chải mềm
D. Ống mềm F. Chổi tròn
G. Đầu hút khe
H. Chổi dọn kệ
I. Đầu hút khe mềm
J. Đầu hút khe
K. Vòng bít trước và khớp nối
Bộ phụ kiện hút bụi
Sạc
Màu sắc Mã số
E-1. Đầu hút T
Loại gọn nhẹ Loại mở rộng
Đầu hút chuyển �ổi (sàn & thảm)
Loại phổ thông
Loại gọn nhẹ (A)
Loại gọn nhẹ (B)
Loại mở rộng
Khô
Khô/ướt
Khô
Ướt
Ướt
198184-7
195551-7
195549-4
*195550-9
*A-47846 Màu sắc Mã số
Màu sắc Mã số
Ngà
Xanh
Đỏ
Đen
Trắng
Xám 197781-6
Màu sắc Mã số
Xám 192236-6
Dùng cho máy
Dùng cho máy Thời gian sạc Mã số
Mã số
DVC860L, DVC861L, DVC862L, DVC863L
CL104D 180 phút DC1001(196829-1)
195439-1
191724-0
198534-6
A-52510
198536-2
198872-6
Vòng bít trước 22
Vòng bít trước 24
Vòng bít trước 38
Khớp nối 22-38
195547-8
195546-0
195545-2
195548-6
1
1 2
Vòng bít trước 38
Vòng bít trước 22
3
2
E-2. Đầu hút T
E-3. Đầu hút T
Dọn thảm
Đầu hút chuyển �ổi(sàn & thảm)
Đầu hút chuyển �ổi(sàn & thảm)
Loạicơ bản
Loại Màu sắc Mã số
Loại Màu sắc Mã số
Dùng cho sàn & thảm Xám SH00000058
DXSDọn sàn & thảm
Loại phổ thôngLoại Màu sắc Mã số
Ống mềm cao cấpdùng linh hoạt �ể làm sạch
những ngóc ngách nhỏtrong xe hơi
Ngà
Xanh
Đỏ
Đen
Trắng
A-37568
198541-9
A-52526
198543-5
198867-9
A
B
Loại Màu sắc Mã số
38mm1
2 -
191657-9
A-37471
198549-3
A-52532
198551-6
198877-6
Đen
Ngà
Xanh
Đỏ
Đen
Trắng
Màu sắc Mã số
1
3
Ngà
Ngà
Xanh
Đỏ
Đen
Trắng
Xám
410306-2
416041-0
451243-1
416225-0
456586-6
451240-7
SH00000042
1 bộ sản phẩm bao gồm:- Ống 38-2.5 - Ống thẳng - Ống nối- Đầu hút T - Đầu hút khe
Loại Màu sắc Mã số
Trắng
Ngà
Xanh
Đỏ
Đen
Trắng
Ngà
Đỏ
Ngà
Xanh
Đỏ
Đen
Trắng
A-61335
197032-7
198523-1
197033-5
197563-6
197035-1
A-37546
A-52504
122861-9
122859-6
123489-6
123539-7
123486-2
Đầu hút chuyển �ổi (sàn & thảm)
DXSDọn sàn & thảm
Loại cơ bản
Dọn thảm
2
620
P H Ụ K I Ệ N M ÁY H Ú T B Ụ I D Ù N G Đ I Ệ N
Hệ thống hút bụi
Phụ kiện kết nối
Ống mềm 38mmA. A.
DVC860L, DVC861L,
Ống mềm 28mm
Ống nối Vòng bít trước 38
Vòng bít trước 22
Vòng bít trước22, 38
Ống thẳng
Đầu hút T Chổi tròn Đầu hút khe Đầu hút khe
Xem Tr. 21 -> 26
B-1.
E-1. J.F-1. G-1.
C-1.
K.
K.
Khớp nối 22-38K.
K.
VC3210L VC2510LVC1310L
Ống nối 38mm Ống nối 28mm Vui lòng tham khảo chi tiết phụ kiệnTr. 18 - 19
S Ơ Đ Ồ H Ệ T H Ố N G
Dùng cho máy Hệ thống thu bụi và mã số Dùng cho máy Hệ thống thu bụi và mã số
Ly chứa bụi195179-1
196571-4 (có ống mềm)
195180-6
Phụ kiện kết nối
Phụ kiện máy hút bụi
193472-7
195866-2
196536-6
Máy khoan �ộng lựcMáy khoan �a năngHR2300, HR2600HR2630, HR2630T
HM1306, HM1317C, HM1307C,HM1812
HR2601
Phụ kiện kết nối
Bộ phụ kiện hút bụi
192176-8
Máy khoan �ộng lựcHR2010
Máy khoan �ộng lựcMáy khoan �a năng
Máy khoan �ộng lực
DHR165, DHR202, DHR263
HR4511C
HR4013C
(Đường kính mũitối a
40mm)
197168-2(có/không có ống mềm)
197148-8(có ống mềm)
có thể kết nối trực tiếp với ống nối ø28mm
Máy ục bê tông
196858-4HR5212C*P-81745: Phụ kiện i kèm
Máy khoan �ộng lực, Máy �ục bê tông
Mũi ục nhọn có chiều dài lớn hơn 280mm
(chỉ chức năng ục)
Mũi ục nguội có chiều dàilớn hơn 280mm
196568-3 (có/không có ống mềm)
Chuôi gài 17mm(11/16”): HR4030C
Chuôi gài 19mm(3/4”):HR4041C
Mũi ục dẹp (dùng cho gạch, ngói),Phụ kiện kết nốiChiều dài mũi ục dẹp
HR4002,HR4511C,HM0870C, HM0871C,HM1203C,HM1213C, HM1214CHR4511C,
Chuôi gài SDS-MAX:
có thể kết nối trực tiếp với ống nối ø28mm
Mũi ục dẹp
Chỉ chuôi gài SDS-MAX:
Chuôi gài SDS-MAX, 17mm (11/16")
Chuôi gài 19mm (3/4")
A
B
A
B
Vòng bít trước 22
Vòng bít trước 22
Máy MáyVC3210L VC2510L
VC1310LDVC861L
A B
Vòng bít trước Vòng bít trước
với ống mềm Ø28mm
với ống mềm Ø28mm
222438 222438
MáyDVC860LDVC861LDVC862LDVC863L
C
Khớp nối 22-38
với ống mềm Ø38mm
Vòng bít trước
222438
MáyDVC260
D
với ống mềm Ø28mm
C
D
Kết nối trực tiếp
Kết nối trực tiếp
Kết nối trực tiếp
Kết nối trực tiếp
C
194548-6Khớp nối 22-38
D
Vòng bít trước 22
Dòng máy HR2470
Bộ phụ kiện hút bụi
21
S Ơ Đ Ồ H Ệ T H Ố N G
Dùng cho máy Hệ thống thu bụi và mã số
Máy cắt tườngSG1251J
Máy cắt góc4112HS4114S
Khớp nối 32192613-2
A
B
Vòng bít trước 38
Vòng bít trước 38
Máy mài góc 180mm 194303-3Máy mài góc 230mm 194044-1
Máy mài góc 180, 230mm
Cho �á cắtkim cương
195239-9theo IEC195250-1
195384-0, 195385-8195387-4, 195388-2
196845-3196846-1
198379-2
Chụp bảo vệ hút bụi
Máy mài góc
Máy mài góc 115, 125mm
192968-5193794-5 (loại tiết kiệm)
Chụp bảo vệ hút bụi
Chụp bảo vệ hút bụi
Máy bào bê tôngPC5000C
C
Kết nối trực tiếp
D
Vòng bít trước 38
Máy mài góc
Máy mài góc 115, 125mm
Máy mài gócMáy mài góc 125mm
Máy mài góc 230mm
Dùng cho máy Hệ thống thu bụi và mã số
Máy mài gócN9500N, 9500NB
192212-0
Khớp nối cao su192202-3
Máy mài góc Chụp bảo vệ hút bụi
192475-8
192618-2
Chụp bảo vệ hút bụi
A
B
Vòng bít trước 22
Vòng bít trước 22
D
194548-6Khớp nối 22-38
E
Vòng bít trước 22
Máy mài góc100mm
Máy mài góc 115,125mm
22
S Ơ Đ Ồ H Ệ T H Ố N GDùng cho máy Hệ thống hút bụi và mã số
Máy cưa �ĩa Khớp nối
N5900B 193068-4
Máy bàoKP0800
1805N JPA122277
Ống thu bụi
192082-7
Ống thu bụi451329-1
Máy bào
1911B
Máy bào
1805NN1900B, KP0800, 1804N
+
Máy Mã số
N1900B 181572-5
KP0800 451329-1
1804N JPA122278
1805N JPA122277
Ống thu bụi
*Hình ống khuỷu
Máy Mã số
N1900B JPA122275
KP0800 *416368-8
1804N, 1805N, 181575-9
Khớp nối
*D: DVC260Không thể dùng với máy bào
A
B
Dùng cho máy Hệ thống hút bụi và mã số
DHS710
HS300D, HS301D
Máy cưa �ĩa
Máy cưa �ĩa
Khớp nối
Khớp nối196520-1
452237-9
Máy cưa �ĩa cắt sâu
Máy cắt rãnhhợp kim nhôm
SP6000
CA5000X
Vòng bít trước 24195546-0
Vòng bít trước 24195546-0
196843-7HS6600
196843-7HS7600
196952-2(với cần gạt)
DHS680
A
B
C
Kết nối trực tiếp
D
Vòng bít trước 22
Vòng bít trước 22
Vòng bít trước 22
C
Kết nối trực tiếp
D
Vòng bít trước 38
Vòng bít trước 38
Vòng bít trước 38
*
23
S Ơ Đ Ồ H Ệ T H Ố N G
Dùng cho máy Hệ thống thu bụi và mã số
Máy ghép mộngPJ7000
A
B
Vòng bít trước 22
Vòng bít trước 22
*D: DVC260Không thể dùng với máy phay
C
Khớp nối 22-38194548-6
D *
Dùng cho máy Hệ thống thu bụi và mã số
Máy phayRP1801RP1800RP2301FC
Vòi hút bụi194934-8
Máy phayRP0900, ***RT0700C
Vòi hút bụi194733-8
Máy �ánh cạnhRT0700C
Vòi hút bụi195559-1
*** Dùng với �ế phay chìm
A
B
Vòng bít trước 38
Vòng bít trước 38
Makita �ề xuất sử dụng ống mềm 38mmkhi dùng với máy phay hoặc máy bào
C
Kết nối trực tiếp
D
624
Vòng bít trước 22
625
S Ơ Đ Ồ H Ệ T H Ố N G
Dùng cho máy Hệ thống hút bụi và mã số
Ống nối417853-4
4326, 4327, 4328JV0600
JV100D, JV143D, JV183DMáy cưa lọng
Máy cưa lọngDJV180
4350CTA
B
Vòng bít trước 22
Vòng bít trước 22
E
Vòng bít trước 38
*
D
Khớp nối 22-38194548-6
Khớp nối122652-8
Máy chà nhám băng9032
Máy chà nhám rungBO3710, BO3711BO4901BO4555, BO4556 BO4565, BO4566 BO4557, BO4558
Máy chà nhám quỹ �ạoBO5041 BO6030
Máy �a năng
TM3000C 196022-7TM3010C 196550-2
196765-1
Ống nối dẹp cho máy hút bụi
Dùng cho máy Hệ thống hút bụi và mã số
Khớp nối192518-6
Máy chà nhám băng9924DB
Máy chà nhám băng94039910
Máy chà nhám9741
Khớp nối410899-9
A
B
Vòng bít trước 38
Vòng bít trước 38
E
D
Kết nối trực tiếp
DTM51
Vòng bít trước 38
S Ơ Đ Ồ H Ệ T H Ố N G
Dùng cho máy Hệ thống hút bụi và mã sốDùng cho máy Hệ thống hút bụi và mã số
Máy cưa �a góc trượtLS1018LLS1216
Máy cưa �a gócLS1030N
Máy cưa �a gócLS1040
Máy cưa bàn �a gócLH1040
Máy cưa bàn2704
Máy cưa bànMLT100
Khớp nốiJM27000090
Khớp nối419093-0
Máy cưa �a góc trượtLS0815FL
A
B
Vòng bít trước 38
Vòng bít trước 38
A
B
C
Kết nối trực tiếp
D
C
D
Vòng bít trước 38
Kết nối trực tiếp
Vòng bít trước 38
Vòng bít trước 38
626
627
T R U N G TÂ M B Ả O H À N H Ủ Y N H I Ệ M T O À N Q U Ố C
MIỀN BẮC
HÀ NỘI
CHI NHÁNH CTY TNHH MAKITA VN TẠI MIỀN BẮCKho 05, Đường số 6, KCN - ĐT - DV VSIP Bắc Ninh, X. Phù Chuẩn, T. Bắc Ninh.ĐT: 0222 376 5942 Fax: 0222 376 5941
CÔNG TY TNHH MKT KHÁNH LINHĐC: Số 5, Ngõ 53 Nguyễn Khoái, P. Bạch Đằng, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội.ĐT: 024 3821 5620/0909 608 896 Fax: 024 3821 5620
CÔNG TY TNHH ĐIỆN MÁY VIỆT LINHĐC: Số 13 Yên Bái II, Hai Bà Trưng, Hà Nội.ĐT: 024 3821 2232/0903 281 007 Fax: 024 3976 4485
CÔNG TY CỔ PHẦN PHONG LIÊNĐC: Số 5 Yên Bái II, Hai Bà Trưng, Hà Nội.ĐT: 024 382 15570/0912 466 423 Fax: 024 3976 3014
CÔNG TY TNHH SX - TM - DV VIỆT HÙNGĐC: 115 Phố Ga, Thôn Đỗ Xá, Xã Vạn Điểm, Thường Tín , Hà Nội.ĐT: 024 3385 4773/0972 293 678 Fax: 024 3378 3772
CỬA HÀNG ĐIỆN MÁY BÌNH THÚYĐC: 135 Phố Ga, Thôn Đỗ Xá, Xã Vạn Điểm, Thường Tín, Hà Nội.ĐT: 024 3378 3832/0915 306 616 Fax: 024 3378 3832
CỬA HÀNG ĐIỆN MÁY LƯU HỒNGĐC: 90 Cổng Giếng, Hữu Bằng, Thạch Thất, Hà Nội.ĐT: 024 3392 9779/0912 354 512
CÔNG TY TNHH AN KHANGĐC: 206 Trần Duy Hưng, Cầu Giấy, Hà Nội.ĐT: 024 3786 8088/024 3786 8089 Fax: 024 3786 8087
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ PHÚ QUÝĐC: Số 6, Phạm Hồng Thái, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng.ĐT: 0912 363 292/0919 258 500 Fax: 0225 3838 158
CÔNG TY TNHH TM SƠN LỆ ĐC: Số 9 Yên Bái II, Hai Bà Trưng, Hà Nội.ĐT: 024 3821 2179/0982 531 970 Fax: 024 3976 4304
CỬA HÀNG ĐIỆN MÁY PHONG THUĐC: 91 Cổng Giếng, ngã 3 Hữu Bằng, Thạch Thất, Hà Nội.ĐT: 024 3367 2771/0943 979 575
CÔNG TY TNHH XNK VÀ CÔNG NGHỆ HƯNG PHÁTĐC: 605 Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội.ĐT: 024 3636 9955/0989 836 222 Fax: 024 3636 9912
CÔNG TY TNHH CỰ QUÂNĐC: 354 Quang Trung, La Khê, Hà Đông, Hà Nội.ĐT: 024 382 7041/0968 379 888
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP WELDCOMĐC: 463 Ngô Gia Tự, P. Đức Giang, Q. Long Biên, Hà Nội.ĐT: 0243 652 2752/0916 315 442
CÔNG TY TNHH PHƯƠNG HẢIĐC: Nội Trì, KP1, Tân Hồng, Từ Sơn, Bắc Ninh.ĐT: 0222 3835 513/0937 262 688/0934 212 007
BẮC GIANG
TRUNG TÂM ĐIỆN MÁY PHƯƠNG ĐÔNGĐC: Thôn Đường Sơn, Xã Thường Thắng, Hiệp Hòa, Bắc Giang.ĐT: 0204 3873 196/0985 197 016 Fax: 0204 3873 196
CỬA HÀNG ĐiỆN MÁY TOÀN OANHĐC: Tổ 6, P. Đức Xuân, TX. Bắc Kạn, Bắc Kạn.ĐT: 0209 3870 229/0903 288 409
CỬA HÀNG KÍM KHÍ ĐIỆN MÁY TRƯỞNG SƠNĐC: 22 Ngô Gia Tự, Trần Phú, TP.Bắc Giang.ĐT: 0987 888 368 Fax: 0204 3824 578
BẮC KẠN
BẮC NINH
CỬA HÀNG ĐIỆN MÁY QUANG TRƯỞNGĐC: Phố Chợ Đầu, Trung Nghĩa, Hưng Yên.ĐT: 0986 721 992/0221 3884 258
CỬA HÀNG ĐIỆN MÁY CẦN OANHĐC: Thị Trấn Bô Thời, Khoái Châu, Hưng Yên.ĐT: 0983 270 098/0166 9966 199
HƯNG YÊN
LAI CHÂU
CỬA HÀNG ĐIỆN MÁY PHÚ MẠNHĐC: 192 Trần Phú, Thị xã Lai Châu, Tỉnh Lai Châu.ĐT: 0213 3791 424/0915 910 424
LẠNG SƠN
CỬA HÀNG THỂ SINHĐC: 99 Ngô Quyền, P. Vĩnh Trại, TP. Lạng Sơn.ĐT: 0962 681 668/0912 681 668/0984 197 888
LÀO CAI
CỬA HÀNG ĐIỆN MÁY ĐĂNG NGAĐC: 259 Khánh Yên, Phố Mới, Lào Cai.ĐT: 0214 3835 602/0986 032 000 Fax: 0214 3835 602
NAM ĐỊNH
CỬA HÀNG KIM KHÍ ĐIỆN MÁY HƯƠNG VINHĐC: 78 Lê Hồng Phong, P. Nguyễn Du, Nam Định.ĐT: 0912 283 254/0228 384 6583/0126 335 2083 Fax: 0228 386 3726
CỬA HÀNG ĐIỆN MÁY LÊ TUẤN ANHĐC: T. T. Xuân Trường, H. Xuân Trường, Nam Định.ĐT: 0979 314 909/0228 388 5679
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SX&TM KHANH KHÁNHĐC: Khu A, Thị Trấn Lâm, Ý Yên, Nam Định.ĐT: 0228 395 3813/0982 106 192 Fax: 0228 395 3813
NGHỆ AN
CÔNG TY CP ĐIỆN MÁY NGHỆ ANĐC: 98 P. Hồng Sơn, TP. Vinh, Nghệ An.ĐT: 0238 0842 961/0238 3581 199/0912 288 929
CỬA HÀNG ĐIỆN MÁY QUANG LÂMĐC: 51 Thái Phiên, P. Hồng Sơn, TP. Vinh, Nghệ An.ĐT: 0238 3563 890/0913 312 394 Fax: 0238 3563 890
HÒA BÌNH
CỬA HÀNG DŨNG THƯƠNGĐC: 486 Bắc Hưng Đạo, TP. Hòa Bình.ĐT: 0946 084 198
CAO BẰNG
ĐIỆN BIÊN
HÀ GIANG
CỬA HÀNG ĐIỆN MÁY HÙNG VÂNĐC: Tân Quang, Bắc Quang, Hà Giang.ĐT: 0219 3827 405/0976 571 945 Fax: 0219 3827 405
HÀ TĨNH
HẢI PHÒNG
CỬA HÀNG ĐIỆN MÁY TRẦN MẠNHĐC: Số 2, Phạm Hồng Thái, TP.Hải Phòng.ĐT: 0225 3831 012/0912 446 033
CỬA HÀNG ĐIỆN MÁY TRƯỜNG TRUNGĐC: 443 Phạm Văn Đồng, Hải Thành, Dương Kinh, Tp. Hải Phòng.ĐT: 0912 347 942 Fax: 0225 3632 681
HÀ NAM
CỬA HÀNG ĐIỆN MÁY TUẤN VÂNĐC: Thị Trấn Vĩnh Trụ, Tỉnh Hà Nam.ĐT: 0226 3871 404/0912 065 034 Fax: 0226 3871 404
CÔNG TY TNHH ĐIỆN MÁY HOÀNG ANHĐC: 238 Nguyễn Hữu Tiến, T. T. Đồng Văn, Duy Tiên, Hà Nam.ĐT: 0915 428 900
CỬA HÀNG ĐIỆN MÁY HẢO NGUYÊNĐC: Ki ốt 58 chợ TT, TX. Cao Bằng, T. Cao Bằng.ĐT: 0917 304 170 Fax: 0206 3855 296
CỬA HÀNG MINH ĐỨCĐC: Đường 286, X. Yên Phụ, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh.ĐT: 0985 018 684
CỬA HÀNG TRƯỜNG VINHĐC: Số 55, Phố chợ Giầu, Trần Phú, Đông Ngàn, Từ Sơn, Bắc Ninh.ĐT: 0222 3831 025/0983 831 025
CỬA HÀNG ĐIỆN MÁY PHÚ HẬUĐC: 302 Bình Than, T.T Gia Bình, Gia Bình, Bắc Ninh.ĐT: 0222 3677 187/0912 932 605
DOANH NGHIỆP TM TƯ NHÂN VŨ SOÁIĐC: Số 10, P. Nam Thanh, Điện Biên.ĐT: 0215 3927 328/0972 786 688 Fax: 0215 3924 128
HẢI DƯƠNG
CÔNG TY TTHH MTV TB ĐIỆN MÁY THIÊN THANHĐC: 69 Trần Phú, TP. Hải Dương.ĐT: 0220 3859 702/0912 117 733 Fax: 0220 3835 223
CỬA HÀNG HÀ BÌNHĐC: Yên Tiến, Ý Yên, Nam Định.ĐT: 0915 795 444/0914 436 193
CỬA HÀNG KIỀU VINHĐC: 57 Đường Hà Tôn Mục, Nam Hà, TP. Hà Tĩnh.ĐT: 0239 3881 657/0915 166 836 Fax: 0239 3881 657
CÔNG TY TNHH TM TỔNG HỢP BÔN PHÒNGĐC: 9A, Nguyễn Thái Học, Phạm Hồng Thái, Hồng Bàng, TP. Hải Phòng.ĐT: 0225 3838 605/0169 880 8888
628
T R U N G TÂ M B Ả O H À N H Ủ Y N H I Ệ M T O À N Q U Ố C
QUẢNG NINH
SƠN LA
CỬA HÀNG ĐIỆN TỬ ĐIỆN LẠNH ĐIỆN DÂN DỤNG THỦY CÔNGĐC: 230 Nguyễn Tất Thành, T.T .Yên Thế, Lục Yên, Yên Bái.
ĐT: 0216 3542 777/0912 003 456 Fax: 0216 3845 602
YÊN BÁI
CỬA HÀNG ĐIỆN MÁY TRỌNG XUYẾNĐC: 106 Hoàng Hoa Thám, TP. Yên Bái.
ĐT: 0216 3862 809/0914 867 574 Fax: 0216 3862 809
MIỀN TRUNG
CHI NHÁNH CTY TNHH MAKITA VN TẠI TP ĐÀ NẴNG102 Triệu Nữ Vương, Phường Hải Châu 2, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng.ĐT: 0236 352 5079 Fax: 0236 352 5479
GIA LAI
ĐÀ NẴNG
CN CÔNG TY TNHH TM DV TRẦN HÙNG PHÁT TẠI ĐÀ NẴNG ĐC: 129 Triệu Nữ Vương, P. Hải Châu 2, Q. Hải Châu, Đà Nẵng.
ĐT: 0236 3868 188/01266 535 695 Fax: 0236 3868 188
CÔNG TY TNHH MTV PHÂN PHỐI HỮU TOÀN MIỀN TRUNGĐC: 02 Võ Chí Công, P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng.
ĐT: 0236 3619 666/0901 928 046 Fax: 0236 3720 922
CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÙNG SỸĐC: 89 Triệu Nữ Vương, P. Hải Châu, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng.
ĐT: 0236 3962 629/0914 162 885
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TUẤN TÚĐC: 204 Hoàng Diệu, P Nam Dương, Q Hải Châu, TP Đà Nẵng.
ĐT: 0236 3868 218/0979 024 030 Fax: 0236 3868 219
CỬA HÀNG PHÚC HUỆ (CÔNG TY TNHH TM & DV DIỄM PHÁT)ĐC: 773 Trần Hưng Đạo, P. Lê Hồng Phong, T.P Quy Nhơn, Bình Định.ĐT: 0256 3815 029/0983 815 029 Fax: 0256 3815 029
CÔNG TY TNHH TM & DV LÊ NGUYỄN (C.H MINH HIỀN)ĐC: 1680 Hùng Vương, TP. Quy Nhơn, Bình Định.ĐT: 0905 841 141/0914 28 29 28 Fax: 0256 3941 181
CỬA HÀNG NGHIỆP THÀNH 2ĐC: 361-363 Lê Hồng Phong, TP. Quy Nhơn, Bình Định.ĐT: 0256 3811 908/0938 38 38 43
BÌNH ĐỊNH
VĨNH PHÚC
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KIM LỘCĐC: Tổ dân phố Công Bình, T.T. Thanh Lãng, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc.ĐT: 0211 386 6590/0168 390 1479 Fax: 0211 386 6590
PHÚ THỌ
CỬA HÀNG ĐIỆN MÁY HẢI MỸĐC: Số 30, Phú Bình, Thị xã Phú Thọ.ĐT: 0166 831 2800/0210 382 0975
CÔNG TY TNHH MTV ĐIỆN MÁY SƠN THỦYĐC: 82 Cao Thắng, TP. Hạ Long, Quảng Ninh.ĐT: 0203 3626 224/0912 289 499 Fax: 0203 3629 290
CỬA HÀNG ĐIỆN MÁY HỒNG HIỀNĐC: Tổ 91, K. 6 Đường Mới, Cẩm Trung, Cẩm Phả, Quảng Ninh.ĐT: 0203 3714 999/0946 614 999 Fax: 0203 3714 999
CỬA HÀNG LÊ ĐÔNĐC: Số 27 Phố Hòa Bình, T.T. Tiên Yên, Quảng Ninh.ĐT: 0203 3740 152/0915 563 225 Fax: 0203 3740 152
CỬA HÀNG ĐIỆN MÁY NHI BIỀNĐC: Km 70, T.T. Nông Trường, Mộc Châu, Sơn La.ĐT: 0912 324 731/0212 3869 760
CỬA HÀNG ĐIỆN MÁY NGÔ HÙNGĐC: 109 Tô Hiệu, Thành Phố Sơn La.ĐT: 0982 557 007/0212 3858 890/0166 864 6872 Fax: 0212 3858 890
CÔNG TY TNHH ĐIỆN MÁY HUÂN LIÊNĐC: Km 19 T.T. Hát Lót, Huyện Mai Sơn, Sơn La.ĐT: 0988 553 899/0987 389 589/0212 844 311
THÁI BÌNH
CỬA HÀNG ĐIỆN MÁY TUẤN HOAĐC: 170 Đường Lê Quý Đôn, TP. Thái Bình.ĐT: 0904 535 533 Fax: 0227 3834 859
THÁI NGUYÊN
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN MÁY GIANG NGAĐC: 18 P. Trung Thành, TP.Thái Nguyên, Thái Nguyên.ĐT: 0912 042 380/0208 383 3870 Fax: 0208 383 3870
CÔNG TY TNHH ĐIỆN MÁY TRANG TRÚC MAIĐC: Tổ 3, P. Mỏ Chè, TP. Sông Công, Thái Nguyên.ĐT: 0208 3709 185/0912 057 828
THANH HÓA
CÔNG TY TNHH BẮC HẢIĐC: Số 2 Cửa Tả, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa.ĐT: 01202 222 022 Fax: 0237 3720 043
TUYÊN QUANG
CỬA HÀNG NGỌC HƯƠNGĐC: 165 Quang Trung, tổ 24, P. Tân Quang, Tp. Tuyên Quang.ĐT: 0917 361 464/0987 197 199 Fax: 0207 3827 015
CỬA HÀNG ĐIỆN MÁY HIỀN MINHĐC: Trung Tâm 1, T.T. Vĩnh Lộc, Chiêm Hóa, Tuyên Quang.ĐT: 0207 3851 259 Fax: 0207 3851 259
CỬA HÀNG ĐIỆN MÁY BÌNH BƯỞIĐC: 136 Quang Trung, P. Phú Hải, TP. Đồng Hới, Quảng Bình.ĐT: 0232 3823 588/0935 301 167
QUẢNG BÌNH
CỬA HÀNG XUÂN MINHĐC: 190 Lê Lợi, Xã Đức Ninh, TP. Đồng Hới, Quảng Bình.ĐT: 0232 385 6651/0979 507 651
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CƯỜNG HUỆĐC: 386-388 Trần Hưng Đạo, TK 11, Nam Lý, Đồng Hới, Quảng Bình.ĐT: 0232 3825 616/0913 376 573
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN THUẬN KHOA ĐC: 108-110 Nguyễn Nghiêm, Nghĩa Chánh, Quảng Ngãi.ĐT: 0255 3824 169/0914 091 095
CỬA HÀNG NGỌC PHƯỚCĐC: Khu 7, Thị Trấn Ái Nghĩa, Huyện Đại Lộc, Quảng Nam.
ĐT: 0235 3865 655 Fax: 0235 3865 666
QUẢNG NGÃI
CÔNG TY TNHH MTV TM DV - SONG THÀNH - HUY HOÀNGĐC: 235 Quang Trung, P. Lê Hồng Phong, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi.ĐT: 0914 158 135
ĐIỆN CƠ TIẾNĐC: 687 Phan Chu Trinh, P Hòa Hương, TP Tam Kỳ, Quảng Nam.ĐT: 0935 464 890
QUẢNG NAM
NINH BÌNH
CỬA HÀNG THỌ MINHĐC: 51 Thanh Sơn, Thanh Bình, TP. Ninh Bình.ĐT: 0229 3873 149/0913 384 958
CỬA HÀNG ĐIỆN MÁY NGỌC ĐÔNGĐC: 131 Lê Đại Hành, P. Thanh Bình, TP. Ninh Bình.ĐT: 0229 3881 281/0913 292 452
629
T R U N G TÂ M B Ả O H À N H Ủ Y N H I Ệ M T O À N Q U Ố C
CÔNG TY TNHH TM DV TRẦN HÙNG PHÁT ĐC: 339 Bến Bình Đông, P. 11, Q. 8, TP. Hồ Chí Minh .ĐT: 028 3951 6368 Fax: 028 3951 6378
ĐIỆN CƠ VĂN LÝĐC: Tỉnh lộ 8, Tổ. 2, KP. 1, T.T. Củ Chi, H. Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh.ĐT: 0977 054 468
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN ANH PHÚĐC: 1244 Lạc Long Quân, P. 8, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.ĐT: 028 3971 2412/0908 374 035 Fax: 028 3971 6899
CÔNG TY TNHH TM DV LQĐC: 89 Đường 49, KP. 8, P. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP.HCM.ĐT: 0908 641 011/028 2253 5862/0903 097 843 Fax: 028 2253 6862
CÔNG TY TNHH TMDV CƠ ĐIỆN NGỌC THUỶĐC: 18/1B Huỳnh Tấn Phát, KP. 2, P. Tân Phú, Q. 7, TP. HCM.ĐT: 028 3773 1267 Fax: 028 3773 1267
BÀ RỊA - VŨNG TÀU
CỬA HÀNG DIỄM DIỄM ĐC: 204 Thống Nhất, P. 8, TP. Vũng Tàu, Bà Rịa – Vũng Tàu.ĐT: 0254 3600 666/0907 410 345
CÔNG TY TNHH DV - TM QUỐC HƯNGĐC: 168 Trương Công Định, P. 3, TP. Vũng Tàu, Bà Rịa – Vũng Tàu.ĐT: 0254 3513 478/0125 341 7479 Fax: 0254 3533 707
ĐIỆN CƠ - ĐIỆN CÔNG NGHIỆP HUỲNHĐC: 99 Bạch Đằng, P. Phước Trung, TP. Bà Rịa, Bà Rịa - Vũng Tàu.ĐT: 0943 698 317/0903 698 317 Fax: 0254 3827 787
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN TM - TH QUỲNH VŨĐC: 3/3 Ấp Ngọc Hà, T.T Phú Mỹ, H. Tân Thành, Bà Rịa - Vũng Tàu.ĐT: 0254 3893 257/0913 665 022 Fax: 0254 3921 196
CÔNG TY TNHH TRƯƠNG HUỲNH ANHĐC: 178 Nguyễn Thái Bình, P. Nguyễn Thái Bình, Q. 1, TP. HCM.ĐT: 028 3821 3324 Fax: 028 3914 4996
CÔNG TY TNHH ĐIỆN CƠ ANH HỘIĐC: 157 Đặng Thúc Vịnh, Ấp. 7, Đông Thạnh, Hóc Môn, TP. HCM.ĐT: 028 3711 5812/0919 047 193 Fax: 028 3711 5812
CÔNG TY THHH TM - DV-SX LAN ANHĐC: 76 Quang Trung, P. 10, Quận Gò Vấp, TP HCM.ĐT: 028 3984 3984/0903 390 350 Fax: 028 3894 3905
CÔNG TY TNHH KIM MINH C.LĐC: 95B Trịnh Hoài Đức, P. 13, Q. 5, TP. HCM.ĐT: 028 3853 5323/0983 270 351 Fax: 028 3856 3809
Bình Dương
CÔNG TY TNHH TM - DV ĐIỆN CƠ HUYĐC: 1/18 Hòa Lân 1, Thuận Giao, TX. Thuận An, Bình Dương.ĐT: 0913 933 695
BÌNH DƯƠNG
CÔNG TY TNHH HỮU TOÀN VIỆT NAMĐC: Bình Giao, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương.ĐT: 0274 3719 444
CÔNG TY TNHH TM - DV BÁCH KHOA POWER TOOLSĐC: 98 Bùi Hữu Nghĩa, P. 2, Q. Bình Thạnh, TP. HCM.ĐT: 0907 992 357
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
MIỀN NAM
CÔNG TY TNHH MAKITA VIỆT NAMKho 06, Block 16, 18L1-2 Đường số 3, KCN Vsip II,P. Hòa Phú, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương.ĐT: 0274 362 8338 Fax: 0274 362 8339
BÌNH PHƯỚC
BÌNH THUẬN
CỬA HÀNG KIM KHÍ ĐIỆN MÁY DŨNG SỸĐC: 990 - 992 Phú Riềng Đỏ, P. Tân Thiện, TX. Đồng Xoài, Bình Phước.ĐT: 0271 388 1266/0902 307 307 Fax: 0271 3881 266
CỬA HÀNG ĐIỆN CƠ HÙNGĐC: 579 Trần Hưng Đạo, P. Lạc Đạo, TP. Phan Thiết, Bình Thuận.ĐT: 0252 2460 077/0918 510 332 Fax: 0252 3720 906
CÔNG TY TNHH MTV ĐẠI TRUNG HIẾUĐC: 1248, KP. 4, P. Mỹ Phước, TX Bến Cát, Bình Dương.ĐT: 0274 3553 208 Fax: 0274 3557 208
CÔNG TY CP VẬT TƯ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP THIÊN PHÁTĐC: 184A, KP. 1, P. An Phú, TX. Thuận An, Bình Dương.ĐT: 0274 3764 850/0908 388 043 Fax: 0274 3764 851
ĐỒNG NAI
CỬA HÀNG NGỌC KHÁNHĐC: 62/7C, KP. 5A, P. Tân Biên, TP. Biên Hòa, Đồng Nai.ĐT: 0123 612 2355 Fax: 0251 3881 417
CỬA HÀNG TÍN THÀNH (CÔNG TY TNHH ĐÀO PHẠM TÍN)ĐC: 121B/4 QL. 1A, KP. 10, P. Tân Biên, TP. Biên Hòa, Đồng Nai.ĐT: 0903 673 202
CÔNG TY TNHH HÙNG LỢI NINH THUẬNĐC: 350-352 Thống Nhất, Phủ Hà, Phan Rang - Tháp Chàm, Ninh Thuận.ĐT: 0259 3832 015/0913 839 260
CỬA HÀNG ANH VŨ 3ĐC: 166 Thống Nhất, P. Phủ Hà, Phan Rang, Tháp Chàm, Ninh Thuận.ĐT: 0259 3821 944/0913 899 170 Fax: 0259 3833 696
NINH THUẬN
CÔNG TY TNHH TM-DV-XNK DUY PHÁTĐC: 754 CMT8, KP. 1, P. 4, TP. Tây Ninh, T. Tây Ninh.ĐT: 0276 3626 488/0913 798 379 Fax: 0276 3626 499
ĐIỆN CƠ CÔNG TỰĐC: Ấp An Bình, X. An Tịnh, H. Trảng Bàng, T.Tây Ninh.ĐT: 0276 3899 604/0908 711 919
ĐIỆN CƠ XUÂN DUYÊNĐC: 837-839-841 CMT8, TP. Tây Ninh, T. Tây Ninh.ĐT: 0276 3842 030/0982 842 030 Fax:0276 3831 565
TÂY NINH
CỬA HÀNG HỒNG LINHĐC: Số 199 Lê Duẩn, Phường 2, TP. Đông Hà, Quảng Trị.ĐT: 0233 3853 902
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TÂM THƠĐC: 113 Lê Duẩn, P. Đông Lễ, TP. Đông Hà, Quảng Trị.
ĐT: 0233 3584 373
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN ĐIỆN CƠ LÊ QUANGĐC: 04 Trần Nhân Tông, TP. Huế, Thừa Thiên Huế.ĐT: 0234 2851 243
QUẢNG TRỊ
THỪA THIÊN HUẾ
630
T R U N G TÂ M B Ả O H À N H Ủ Y N H I Ệ M T O À N Q U Ố CCỬA HÀNG THÁI PHƯƠNGĐC: Đ. Hùng Vương, Tổ. 1, KP. 1, TT Dương Đông, Phú Quốc, Kiên Giang.ĐT: 0908 646 665 Fax: 0297 3836 757
CỬA HÀNG ĐỨC TOÀN ( CÔNG TY TNHH GẤU VUA)ĐC: 233 Nguyễn Trung Trực, KP 5, T.T Dương Đông, Phú Quốc, Kiên Giang.ĐT: 0936 148 900
CỬA HÀNG TRẦN LIÊN HƯNG (DNTN HỒNG PHÚ THÀNH)ĐC: 95 Đường 3/2, P. 1, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng.ĐT: 0299 3821 436/0965 155 490 Fax: 0299 3614 224
SÓC TRĂNG
LONG AN
CỬA HÀNG VIỆT TRUNG 2ĐC: 51 QL. 62, P. 2, TX. Tân An, Long An.ĐT: 0272 3836 757/0903 188 999
CỬA HÀNG HÙNG VÂN (CÔNG TY TNHH PHÁT MINH)ĐC: 11 Lý Công Uẩn, P. 1, TP. Mỹ Tho, T. Tiền Giang.ĐT: 0273 3883 577/0977 374 333 Fax: 0273 3977 059
CỬA HÀNG VĨNH HƯNG (TIỆM VĨNH HƯNG)ĐC: 123 Trưng Trắc, P. 1, TP. Mỹ Tho, T.Tiền Giang.ĐT: 0273 3585 985 Fax: 0273 3882 200
TIỀN GIANG
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔ THÀNH LỢIĐC: 7 Trần Phú, Khóm. 6, P. 6, TP. Trà Vinh, T. Trà Vinh.ĐT: 0294 3856 569
TRÀ VINH
CỬA HÀNG THÀNH TÂMĐC: 98 Bạch Đằng, Khóm. 5, P. 4, TP. Trà Vinh, T. Trà Vinh.ĐT: 0913 790 891
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN NGUYÊN DŨNG PHÁTĐC: 64A Lưu Văn Liệt, P. 2, TP. Vĩnh Long, T. Vĩnh Long.ĐT: 0270 3820 137/0918 556 289 Fax: 0270 3863 066
VĨNH LONG
CỬA HÀNG TM SÁU ĐIÊPĐC: 81 Trần Phú, TP. Rạch Giá, Kiên Giang.ĐT: 0297 3867 790/0918 323 423
KIÊN GIANG
ĐỒNG THÁP
HẬU GIANG
THIẾT BỊ ĐIỆN HOÀNG DUY (HỘ KD NGUYỄN HOÀNG DUY)ĐC: 124 Cách Mạng Tháng Tám, P. 2, TP. Cao Lãnh, Đồng Tháp.ĐT: 0277 3870 808
CỬA HÀNG TÍN HOÀĐC: 405 Trần Hưng Đạo, KP. 2, P. 1, TP. Vị Thanh, Hậu Giang.ĐT: 0939 835 835
CỬA HÀNG BẢY KOHLERĐC: 73-74-75, Chợ Cao Lãnh, TP. Cao Lãnh, Đồng Tháp.ĐT: 0977 268 679
MIỀN TÂY
CHI NHÁNH CTY TNHH MAKITA VN TẠI CẦN THƠ226 Võ Văn Kiệt, Phường An Thới, Quận Bình Thủy, Thành phố Cần Thơ.ĐT: 0292 389 4358 Fax: 0292 389 4359
TÂY NGUYÊN
CHI NHÁNH CTY TNHH MAKITA VN TẠI ĐĂK LĂK60 Y Jút, P.Thống Nhất, TP.Buôn Ma Thuột,Tỉnh Đắk Lắk.ĐT: 0262 355 4556 Fax: 0262 355 4557
AN GIANG
CỬA HÀNG LÊ THANHĐC: 247A Trần Hưng Đạo, P. Mỹ Xuyên, TP. Long Xuyên, An Giang.ĐT: 0296 6250 020/0918 760 026 Fax: 0296 6253 051
BẠC LIÊU
CỬA HÀNG VĨNH KHIÊMĐC: 16A Phan Ngọc Hiển, Khóm. 2, P. 3, Bạc Liêu.ĐT: 0291 382 1134/0939 667 979
BẾN TRE
ĐIỆN CƠ NGÀNĐC: 148 Nguyễn Huệ, P. 1, TP. Bến Tre, T. Bến Tre.ĐT: 0275 3826 861/ 0918 228 738
CÀ MAU
CẦN THƠ
CÔNG TY TNHH TÂN TIẾNĐC: 140 Þường 3/2, P. Xuân Khánh, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ.ĐT: 0292 3739 255/0908 631 070 Fax: 0292 3730 683
CÔNG TY TNHH MTV NGỌC MỸĐC: 190 Nguyễn An Ninh, P. Tân An, Q.Ninh Kiều, TP. Cần Thơ.ĐT: 0292 3814 763/0933 757 579 Fax: 0292 381 4763
CỬA HÀNG THANH HOÀNGĐC: 87 Phan Đình Phùng, P.Tân An, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ.ĐT: 0292 381 5843/0937 174 561 Fax: 0292 381 5843
CÔNG TY TNHH MTV VĨNH TÀIĐC: Số 2/2, Đường Lý Bôn, P. 2, TP. Cà Mau, Cà Mau.ĐT: 0290 6542 889/0919 135 790 Fax: 0290 3835 599
ĐĂK LĂK
CỬA HÀNG VĂN ANHĐC: 88 Điện Biên Phủ, P. Thống Nhất, TP. Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk.ĐT: 0262 3844 877/0943 749 777 Fax: 0262 3854 647
CỬA HÀNG CHÂU MAI - TÝ VYĐC: 120 Lê Hồng Phong, P.Thống Nhất, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk.ĐT: 0262 3853 820/0913 479 400
CỬA HÀNG THĂNG LONGĐC: 588 Giải Phóng, Ea D'răng, H. Ea H’leo, T. Đắk Lắk.ĐT: 0262 2221 931 Fax: 0262 377 7722
CỬA HÀNG TÂN CHÂU DŨNGĐC: 73 Nguyễn Tất Thành, P. Tân An, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk.ĐT: 0936 666 909
CỬA HÀNG MINH TỤĐC: 160 Tôn Đức Thắng, P. Nghĩa Thành, TX. Gia Nghĩa, Đắk Nông.ĐT: 0935 595 559
ĐẮK NÔNG
CỬA HÀNG LẮC NHỎĐC: 14 Nguyễn Tất Thành, T.T Đắk Mil, H. Đắk Mil, Đắk Nông.ĐT: 0261 628 3183/ 0943 342 020 Fax: 0261 374 1111
KHÁNH HÒA
ĐIỆN CƠ THANH DŨNGĐC: 53 Phạm Văn Đồng, P. Cam Thuận, TP. Cam Ranh, Khánh Hòa.ĐT: 0258 6260 258/0914 019 779 Fax: 0258 6260 258
CỬA HÀNG HỮU PHƯỚCĐC: Tổ Dân phố Hương Long, P. Ba Ngòi, TP.Cam Ranh, Khánh Hoà.ĐT: 0258 3855 600/0905 230 844
CỬA HÀNG TÂN QUỲNHĐC: 31B Đường 2/4, P. Vạn Thắng, TP. Nha Trang, Khánh Hòa.ĐT: 0258 3813 856/0903 590 872 Fax: 0258 3827 793
DN TN TM - DV HÙNG HOA NHA TRANGĐC: 30 Sinh Trung, P. Vạn Thạnh, TP. Nha Trang, Khánh Hoà.ĐT: 0258 3817 633/0989 976 095
CỬA HÀNG BẢO THẮNGĐC: 90 Trần Phú, P. Diên Hồng, TP. Pleiku, Gia Lai.ĐT: 0269 3828 116/0983 723 292
CỬA HÀNG ĐỨC CHÍ (DNTN CHÍ THÀNH)ĐC: 83 Nguyễn Tất Thành, Phường Hoa Lư, TP. Pleiku, Gia Lai.ĐT: 0269 3823 028/0913 408 412 Fax: 0269 3823 582
GIA LAI
ĐIỆN CƠ – ĐIỆN CÔNG NGHIỆP VINH DUYĐC: 359 Bà Triệu, TP. Kon Tum, Kon Tum.ĐT: 0260 2212 133/0905 303 366 Fax: 0260 2212 133
KON TUM
CỬA HÀNG DANHĐC: 146 Nguyễn Huệ, TP. Kon Tum, Kon Tum.ĐT: 0913 446 446
631
C n h b á o a n t o à n c h u n g c h o d ụ n g c ụ m á y
CỬA HÀNG ĐẠT THÀNHĐC: 61 Hai Bà Trưng, TT. Liên Nghĩa, H. Đức Trọng, Lâm Đồng.ĐT: 0263 3841 618
LÂM ĐỒNG
CỬA HÀNG MINH KÝĐC: 103 Thống Nhất, T.T. Liên Nghĩa, Đức Trọng, Lâm Đồng.ĐT: 0263 3841 044/0913 667 122
ĐIỆN CƠ ÁNH SÁNGĐC: 32 Phan Đình Phùng, TP. Đà Lạt, Lâm Đồng.ĐT: 0913 658 851 Fax: 0263 3794 625
CỬA HÀNG ĐIỆN CƠ VŨĐC: 14C Phạm Ngũ Lão, P. 3, TP. Đà Lạt, Lâm Đồng.ĐT: 0263 3834 823
CỬA HÀNG MÁY NÔNG NGHIỆP THÁI BÌNHĐC: 1066 Hùng Vương, H. Di Linh, Lâm Đồng.ĐT: 0263 3871 363
CỬA HÀNG THANH TRÍĐC: 05 Nguyễn Thái Học, TP. Tuy Hòa, Phú Yên.ĐT: 0257 3822 697/0905 822 697
PHÚ YÊN
TTBH Y NHIỆM TOÀN QUỐC
Kho 06, Block 16, 18L1-2 Đường số 3, KCN VSIP II, Phường Hòa Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương.
Điện thoại : 0274-3628338 Fax : 0274-3628339Website : www.makita.com.vn / www.makitavn.com
CÔNG TY TNHH MAKITA VIỆT NAM
102 Triệu Nữ Vương, Phường Hải Châu 2, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng.Điện thoại : 0236-3525079 – 0236-3525179 Fax : 0236-3525479
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KHÁCH HÀNG CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG
226 Võ Văn Kiệt, Phường An Thới, Quận Bình Thủy, Thành phố Cần Thơ.Điện thoại : 0292-3894358 Fax : 0292-3894359
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KHÁCH HÀNG CHI NHÁNH CẦN THƠ
60 Y Jút, P.Thống Nhất, Tp.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk.Điện thoại : 0262-3554556 Fax : 0262-3554557
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KHÁCH HÀNG CHI NHÁNH BUÔN MA THUỘT
Kho 5, số 1, ³ường số 6, KCN - ĐT - DV VSIP Bắc Ninh, Xã Phù Chẩn, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh.
Điện thoại : 0222-3765942 Fax : 0222-3765941
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MAKITA VN TẠI MIỀN BẮC