Upload
others
View
1
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
www.philips.com/welcome
278C6
VI Sổhướngdẫnsửdụng 1
Dịchvụchămsóckháchhàngvàbảohành 17
Khắcphụcsựcố&HỏiĐáp 23
Mục lục1. Quan trọng .................................1
1.1 Lưuýantoànvàbảodưỡng ......11.2 Môtảbiểutượng ........................21.3 Vứtbỏsảnphẩmvàvật
liệuđónggói................................3
2. Lắp đặt màn hình .......................42.1 Lắpđặt ........................................42.2 Sửdụngmànhình ......................52.3 MultiView .....................................72.4 GiớithiệuvềMHL(Liên
KếtĐộNétCaoDiĐộng)............9
3. Tối ưu hóa hình ảnh ................113.1 SmartImagePremium ...............113.2 SmartContrast ...........................12
4. Các thông số kỹ thuật .............134.1 Chếđộđộphângiải&
càiđặtsẵn.................................15
5. Quản lý nguồn điện .................16
6. Dịch vụ chăm sóc khách hàng và bảo hành ....................176.1 Chínhsáchlỗiđiểmảnh
mànhìnhphẳngcủaPhilips......176.2 Chămsóckháchhàng&
Chếđộbảohành ......................19
7. Khắc phục sự cố & Hỏi Đáp ...237.1 Khắcphụcsựcố .......................237.2 HỏiĐápchung ..........................247.3 Nhữngcâuhỏithường
gặp(FAQ)vềMHL ....................26
1
1. Quan trọng
1. Quan trọngSổhướngdẫnsửdụngđiệntửnàydànhchomọingườisửdụngmànhìnhPhilips.Hãydànhthờigianđọcsổhướngdẫnsửdụngnàytrướckhisửdụngmànhình.Sổnàybaogồmnhữngthôngtinvàlưuýquantrọngliênquanđếnviệcsửdụngmànhìnhcủabạn.
ChếđộbảohànhcủaPhilipsápdụngvớiđiềukiệnlàsảnphẩmphảiđượcsửdụngđúngcáchtheomụcđíchsửdụng,theocáchướngdẫnsửdụngcùngvớiviệcxuấttrìnhhóađơngốchoặcbiênnhậntiềnmặtghirõngàymua,tênngườibán,mẫumãvàmãsốsảnxuấtcủasảnphẩmđó.
1.1 Lưu ý an toàn và bảo dưỡng
Cảnh báoSửdụngcácnútđiềukhiển,điềuchỉnhhoặccácquytrìnhkhácngoàicácquytrìnhđượcnêurõtrongtàiliệunàycóthểkhiếnngườidùngdễbịđiệngiật,gặpcácrủirovềđiệnvà/hoặccơhọc.Hãyđọcvàthựchiệntheocáchướngdẫnsaukhikếtnốivàsửdụngmànhìnhmáytính.
Hoạt động• Hãyđặtmànhìnhởkhuvựckhôngcó
ánhsángtrựctiếpcủamặt,ánhsángrựccócượngđộmạnhvàcáchxabấtkỳnguồnnhiệtnàokhác.Đặtmànhìnhlâungàytrongmôitrườngnàycóthểkhiếnchomànhìnhbịbạcmàuvàhỏng.
• Dichuyểnmọiđồvậtcóthểrơivàocáclỗthônggiócủamànhìnhhoặcngăncảnquátrìnhlàmmátthíchhợpcủacácthiếtbịđiệntửbêntrongmànhình.
• Khôngbịtkíncáclỗthônggiótrênvỏmànhình.
• Đảmbảođặtmànhìnhởgầnnơicóphíchcắmvàổcắmđiện.
• NếutắtmànhìnhbằngcáchrútcápnguồnhoặcdâyđiệnDC,hãyđợi6giâytrướckhicắmcápnguồnhoặcdâyđiệnDCđểmànhìnhhoạtđộngbìnhthường.
• HãyluôndùngcápnguồnchuẩnđượccấpbởiPhilips.Nếuthiếucápnguồn,hãyliênhệvớitrungtâmbảohànhtạiđịaphươngbạn.(VuilòngthamkhảomụcTrungtâmthôngtintiêudùngdịchvụchămsóckháchhàng)
• Khôngđặtmànhìnhởnơibịchấnđộnghayvachạmmạnhkhiđanghoạtđộng.
• Khôngđậphoặclàmrơimànhìnhkhiđanghoạtđộnghoặckhidichuyển.
Bảo dưỡng• Đểmànhìnhkhôngbịhỏng,khôngđè
nénquámạnhlênmặtmànhìnhLCD.Khidichuyểnmànhình,hãynắmchặtkhungmànhìnhđểnhấclên;khôngnhấcmànhìnhbằngcáchđặtbàntayhoặcngóntaylênmặtmànhìnhLCD.
• Rútphíchcắmmànhìnhnếubạnkhôngđịnhsửdụngnótrongthờigiandài.
• Rútphíchcắmmànhìnhnếubạncầnlauchùimànhìnhbằngmộtmiếngvảihơiướt.Bạncóthểlaumànhìnhbằngvảikhôkhiđãngắtđiện.Tuynhiên,đừngbaogiờdùngdungmôihữucơ,chẳnghạnnhưcồnhoặccácchấtlỏngcónguồngốctừamoniacđểlaumànhình.
• Đểtránhnguycơbịđiệngiậthoặchỏngvĩnhviễnbộmànhình,khôngđặtmànhìnhởnơicóbụi,mưa,nướchoặcởnơiquáẩmướt.
• Nếumànhìnhbịướt,hãylaunóbằngvảikhôcàngsớmcàngtốt.
• Nếuchấtlạhoặcnướcdínhvàomànhình,hãyngắtđiệnngayvàrútcápnguồn.Sauđólausạchchấtlạhoặcnướcrồigửimànhìnhđếntrungtâmbảodưỡng.
• Khôngcấtgiữhoặcsửdụngmànhìnhởnơicónguồnnhiệt,ánhnắngtrựctiếphoặcquálạnh.
• Đểduytrìhoạtđộngtốiưucủamànhìnhvàsửdụngnótrongthờigiandài,hãydùngmànhìnhởnơinằmtronggiớihạnnhiệtđộvàđộẩmsau.
2
1. Quan trọng
• Nhiệtđộ:0-40°C32-104°F• Độẩm:20-80%RH
• LƯUÝ:Luônbậttrìnhbảovệmànhìnhchuyểnđộngkhibạnkhôngsửdụngmànhình.Luônbậtứngdụnglàmmớimànhìnhđịnhkỳ,nếukhông,mànhìnhcủabạnsẽhiểnthịnhữngnộidungtĩnhkhôngthayđổi.Hiểnthịliêntụccácảnhtĩnhtrongmộtthờigiandàicóthểgâyrahiệntượng“ảnhthửnóng”,cònđượcgọilà“ảnhảo”hay“ảnhbóngma”,trênmànhìnhcủabạn.
• “Ảnhthửnóng”,“ảnhảo”hay“ảnhbóngma”làmộthiệntượngkháphổbiếntrongcôngnghệmànhìnhLCD.Trongmọitrườnghợp,hiệntượng“ảnhthửnóng”hay“ảnhảo”hay“ảnhbóngma”sẽbiếnmấtdầntrongmộtthờigiansaukhiđãtắtnguồn.
Cảnh báoKhôngthểkíchhoạttrìnhbảovệmànhìnhhoặcứngdụngnạplạimànhìnhđịnhkỳcóthểgâyracácsựcốnghiêmtrọngnhư“thửnóng”hoặc“ảnhsau”hoặc“ảnhbóngma”vốnsẽkhôngbiếtmấtvàcũngkhôngthểkhắcphục.Thiệthạinhưtrênkhôngnằmtrongchínhsáchbảohànhcủachúngtôi.
Dịch vụ• Chỉnhânviêndịchvụchuyênmônmới
đượcmởvỏbọcmànhình.• Nếucầnmọitàiliệuhướngdẫnđểsửa
chữahoặctíchhợpmànhình,hãyliênhệvớitrungtâmdịchvụtạiđịaphươngbạn.(vuilòngthamkhảochương“Trungtâmthôngtintiêudùng”)
• Đểbiếtthôngtinvềviệcvậnchuyển,vuilòngthamkhảomục“Thôngsốkỹthuật”.
• Khôngđặtmànhìnhtrongxehơi/cốpxedướiánhnắngtrựctiếp.
Ghi chúHãythamkhảoýkiếncủakỹthuậtviêndịchvụnếumànhìnhkhônghoạtđộngbìnhthườnghoặcnếubạnkhôngchắcphảithựchiệnquytrìnhnàokhiđãlàmtheocáchướngdẫnhoạtđộngnêutrongsổtaynày.
1.2 Mô tả biểu tượngCácmụcphụsauđâymôtảcácquyướcvềbiểutượngdùngtrongtàiliệunày.
Ghi chú, Lưu ý và Cảnh báo Trongtoànbộsổtaynày,cácđoạnchữcóthểđikèmbiểutượngvàđượcinđậmhoặcinnghiêng.Cácđoạnnàybaogồmcácghichú,lưuýhoặccảnhbáo.Chúngđượcsửdụngnhưsau:
Ghi chúBiểutượngnàychobiếtcácthôngtinquantrọngvàcácbíquyếtgiúpbạntậndụngtốthệthốngmáytính.
Lưu ýBiểutượngnàychobiếtcácthôngtingiúpbạnbiếtcáchtránhđượcsựcốhỏnghóctiềmẩnđốivớiphầncứnghoặcmấtdữliệu.
Cảnh báoBiểutượngnàychobiếtsựtổnthươngcơthểtiềmẩnvàgiúpbạnbiếtcáchtránhđượcsựcốđó.Mộtsốcảnhbáocóthểxuấthiệnởnhiềuđịnhdạngvàcóthểkhôngđikèmmộtbiểutượng.Trongnhữngtrườnghợpnày,cáchthứctrìnhbàycụthểcủacảnhbáođóđượcquyđịnhbởicơquanchứcnăngliênquan.
3
1. Quan trọng
1.3 Vứt bỏ sản phẩm và vật liệu đóng gói
Thiết bị điện & điện tử bị vứt bỏ-WEEE
Thismarkingontheproductoronitspackagingillustratesthat,underEuropeanDirective2012/19/EUgoverningusedelectricalandelectronicappliances,thisproductmaynotbedisposedofwithnormalhouseholdwaste.Youareresponsiblefordisposalofthisequipmentthroughadesignatedwasteelectricalandelectronicequipmentcollection.Todeterminethelocationsfordroppingoffsuchwasteelectricalandelectronic,contactyourlocalgovernmentoffice,thewastedisposalorganizationthatservesyourhouseholdorthestoreatwhichyoupurchasedtheproduct.
Yournewmonitorcontainsmaterialsthatcanberecycledandreused.Specializedcompaniescanrecycleyourproducttoincreasetheamountofreusablematerialsandtominimizetheamounttobedisposedof.
Allredundantpackingmaterialhasbeenomitted.Wehavedoneourutmosttomakethepackagingeasilyseparableintomonomaterials.
Pleasefindoutaboutthelocalregulationsonhowtodisposeofyouroldmonitorandpackingfromyoursalesrepresentative.
Taking back/Recycling Information for CustomersPhilipsestablishestechnicallyandeconomicallyviableobjectivestooptimizetheenvironmentalperformanceoftheorganization'sproduct,serviceandactivities.
Fromtheplanning,designandproductionstages,Philipsemphasizestheimportantofmakingproductsthatcaneasilyberecycled.AtPhilips,end-of-lifemanagementprimarilyentailsparticipationinnationaltake-backinitiativesandrecyclingprogramswheneverpossible,preferablyincooperationwithcompetitors,whichrecycleallmaterials(productsandrelatedpackagingmaterial)inaccordancewithallEnvironmentalLawsandtakingbackprogramwiththecontractorcompany.
Yourdisplayismanufacturedwithhighqualitymaterialsandcomponentswhichcanberecycledandreused.
Tolearnmoreaboutourrecyclingprogrampleasevisit
http://www.philips.com/a-w/about/sustainability.html
4
2. Lắp đặt màn hình
2. Lắp đặt màn hình
2.1 Lắp đặt
Linh kiện đóng gói278C6
* VGA *DP* HDMI
* CDAdapter AC/DC
2016
使用产品前请阅读使用说明
保留备用
user s manual
*Khácnhautùytheokhuvực.
Ghi chúChỉnênsửdụngmẫuadapterAC/DC: PhilipsADPC2065
Kết nối với PC
1
1
2
3
3
2
4
6
5
4
5
ĐầuvàonguồnđiệnAC/DC ĐầuraâmthanhHDMI ĐầuvàoVGA ĐầuvàoDP ĐầuvàoMHL-HDMI
KhóachốngtrộmKensington
Kết nối với PC1. Cắmchặtcápnguồnvàomặtsaucủa
mànhình.2. Tắtmáytínhvàrútcápnguồn.3. Cắmcáptínhiệumànhìnhvàolỗcắm
videoởmặtsaumáytính.4. Cắmcápnguồncủamáytínhvàcáp
nguồncủamànhìnhvàoổcắmđiệngầnđó.
5. Bậtmáytínhvàmànhình.Nếumànhìnhhiểnthịhìnhảnhthìquátrìnhcàiđặtđãhoàntất.
5
2. Lắp đặt màn hình
2.2 Sử dụng màn hình
Mô tả mặt trước của sản phẩm
Nhấnđểbậtnguồnmànhình.Nhấnhơn3giâyđểtắtnguồnmànhình.TruynhậpmenuOSD. XácnhậnđiềuchỉnhmenuOSD.
ChứcnăngMultiview
ChỉnhmenuOSD.Đổinguồnvàotínhiệu.ChỉnhmenuOSD.SmartImagePremium.Cóbảychếđộcầnchọn:Text(Vănbản),Office(Vănphòng),Photo(Ảnhchụp),Movie(Phim),Game(Tròchơi),Economy(Tiếtkiệm),Off(Tắt).
TrởvềmứcOSDtrước.
6
2. Lắp đặt màn hình
Mô tả menu Hiển thị trên màn hình
Hiển thị trên màn hình (OSD) là gì?Hiểnthịtrênmànhình(OSD)làmộttínhnăngcóởmọimànhìnhLCDcủaPhilips.Nóchophépngườidùngđiềuchỉnhhoạtđộngcủamànhìnhhoặcchọncácchứcnăngcủamànhìnhtrựctiếpthôngquamộtcửasổhướngdẫnhiểnthịtrênmànhình.Mộtgiaodiệnhiểnthịtrênmànhìnhdễsửdụngđượcthểhiệnnhưsau:
Hướng dẫn cơ bản và đơn giản về các nút điều khiểnĐểtruycậpmenuOSDtrênMànhìnhPhilipsnày,bạnchỉcầnsửdụngnútchuyểnđổiriêngởphíasaumặtvátMànhình.Nútriêngnàyhoạtđộngnhưmộtnútđiềukhiển.Đểdichuyểncontrỏ,chỉcầnchuyểnđổinútđótheobốnhướng.Nhấnnútđểchọntùychọnmongmuốn.
Menu OSD DướiđâylàtổngquanvềcơcấucủamenuHiểnthịtrênmànhình.Bạncóthểsửdụngcơcấunàylàmthôngtinthamkhảokhimuốnthựchiệncácđiềuchỉnhkhácsaunày.Main menu Sub menu
Picture
OSD Settings
Setup
Language
Color
Audio
Input
Picture Format
Brightness
Contrast
Horizontal
Vertical
Transparency
OSD Time Out
H.Position
Auto
V.Position
Phase
Clock
Resolution Notification
Reset
Information
English, Deutsch, Español, Ελληνική, Français, Italiano, Maryar,Nederlands, Português, Português do Brasil,Polski,Русский ,Svenska,Suomi,Türkçe,Čeština,Українська, 简体中文, 繁體中文,日本語,한국어
Color Temperature
sRGB
User Define
Mute
VGA
MHL-HDMI
DisplayPort
SmartTxt
SmartResponse
SmartContrast
Over Scan
Gamma
Volume
Wide Screen, 4:3, 1:1
0~100
0~100
Sharpness 0~100
0~100
0~100
Off, 1, 2, 3, 4
5s, 10s, 20s, 30s, 60s
PIP/PBP
PIP/PBP Mode
PIP/PBP Input
PIP Size
Swap
Off, PIP, PBP
VGA, MHL-HDMI, DisplayPortSmall, Middle, Large
PIP Position Top-Right, Top-Left,Bottom-Right, Bottom-Left
0~100
On, Off
Yes, No
0~100
0~100
Power LED 0, 1, 2, 3, 4
0~100
5000K, 6500K, 7500K, 8200K, 9300K, 11500K
Red: 0~100
0~100
Green: 0~100
Blue: 0~100
On, Off
SmartKolor On, Off
Off, Fast, Faster, Fastest
On, Off
1.8, 2.0, 2.2, 2.4, 2.6
On, Off
On, Off
7
2. Lắp đặt màn hình
Thông báo về độ phân giảiMànhìnhnàyđượcthiếtkếđểhoạtđộngtốiưuvớiđộphângiảigốclà2560×[email protected]đượcchỉnhsangđộphângiảikhác,mànhìnhsẽhiểnthịmộtthôngbáo:Use2560×1440@60Hzforbestresults(Nênsửdụngđộphângiải2560×1440@60Hzđểđạtkếtquảtốiưu).
BạncóthểtắtthôngbáohiểnthịđộphângiảigốctừmụcSetup(Càiđặt)trongmenuOSD(Hiểnthịtrênmànhình).
Tính năng vật lý
Nghiêng
20
-5
2.3 MultiView
Đó là gì?MultiviewchophépkếtnốivàxemhoạtđộngképđểbạncóthểlàmviệccùnglúcvớinhiềuthiếtbịnhưPCvàLaptop,chophépthựchiệnthaotácđanhiệmphứctạpmộtcáchdễdànghơn.
Sao tôi phải cần nó? VớimànhìnhPhilipsMultiViewđộphângiảicựccao,bạncóthểtrảinghiệmnhiềukếtnốitạicơquanhoặctạinhàmộtcáchtiệnlợi.Vớimànhìnhnày,bạncóthểtậnhưởngtiệnlợinhiềunguồnnộidungtrênmộtmànhình.Vídụ:Bạncóthểmuốntheodõicácmụcnạpvideotintứctrựctiếptíchhợpâmthanhtrongcửasổnhỏtrongkhivẫnđangtruycậpblogmớinhấtcủamình,hoặcbạncóthểmuốnchỉnhsửafileExceltừmáyUltrabooktrongkhiđăngnhậpvàomạngnộibộantoàncủacôngtytừmáytínhđểbàn.
Làm thế nào bật MultiView bằng phím nóng?
1. Bật/tắtnútnàyđểchuyểnxuốngnắpđậymặtsau.
8
2. Lắp đặt màn hình
2. MenulựachọnMultiViewsẽhiểnthị.Chuyểnlênhoặcxuốngđểchọn.
P
P
3. Chuyểnsangphảiđểxácnhậnlựachọncủabạn.
Cách bật MultiView bằng menu OSD?
BạncũngcóthểchọnchứcnăngMulti-ViewtrongmenuOSD.
1. ChuyểnsangphảiđểvàoMànhìnhmenuOSD.
2. Chuyểnlênhoặcxuốngđểchọnmenuchính[PIP / PBP],sauđóchuyểnsangphảiđểxácnhận.
3. Chuyểnlênhoặcxuốngđểchọn[PIP / PBP Mode] (Chế độ PIP/PBP),sauđóchuyểnsangphải.
4. Chuyểnlênhoặcxuốngđểchọn[Off] (Tắt),[PIP],[PBP],sauđóchuyểnsangphảiđểxácnhậnlựachọncủabạn.
MultiView trong menu OSD• PIP / PBP Mode (Chế độ PIP/PBP):
CóhaichếđộchoMultiView:[PIP]và[PBP].
[PIP]: PictureinPicture(Hìnhtronghình)
Mởcửasổphụcủamộtnguồntínhiệukhác. B
A (main)
Khinguồntínhiệuphụchưađượcpháthiện:
BA (main)
[PBP]: PicturebyPicture(Hìnhbênhình)
Mởcửasổphụbêncạnhmộtnguồntínhiệukhác. A (main) B
Khinguồntínhiệuphụchưađượcpháthiện: A (main) B
Ghi chúDảimàuđenhiểnthịởphíatrênvàphíadướimànhìnhchobiếttỷlệkhunghìnhthíchhợpkhiởchếđộPBP.
• PIP / PBP Input (Đầu vào PIP/PBP):Cóbađầuvàovideokhácnhauđểchọnlàmnguồnmànhìnhphụ:[VGA],[MHL-HDMI]và[DisplayPort].
Hãythamkhảobảngdướiđâyđểbiếtkhảnăngtươngthíchnguồnđầuvàochính/phụ.
TÌNHTRẠNGNGUỒNPHỤ(xl)
Đầuvào DP VGA MHL-HDMI
NGUỒNCHÍNH(xl)
DP ● ● ●
VGA ● ● ●
MHL-HDMI ● ● ●
• PIP Size (Kích thước PIP):KhikíchhoạtPIP,cóbakíchthướccửasổphụ
9
2. Lắp đặt màn hình
đểchọn:[Small] (Nhỏ),[Middle](Trung bình),[Large](Lớn).
BA (main)
Small
Middle
Large
• PIP Position (Vị trí PIP):KhikíchhoạtPIP,cóbốnvịtrícửasổphụđểchọn.
Trên-Trái Trên-Phải
BA (main)
BA (main)
Dưới-Trái Dưới-Phải
BA (main) A (main)
B• Swap (Chuyển đổi): Nguồnhìnhchính
vànguồnhìnhphụđượcchuyểnđổitrênmànhình.
ChuyểnđổinguồnAvàBtrongchếđộ[PIP]:
BA (main) ↔
AB (main)
ChuyểnđổinguồnAvàBtrongchếđộ[PBP]:
A (main) B ↔ B (main) A
• Off (Tắt):DừngchứcnăngMultiView.
A (main)
2.4 Giới thiệu về MHL (Liên Kết Độ Nét Cao Di Động)
Đó là gì?
LiênKếtĐộNétCaoDiĐộng(MHL)làgiaodiệnâmthanh/videodiđộngđểkếtnốitrựctiếpcácđiệnthoạidiđộngvàthiếtbịdiđộngkhácvớimànhìnhđộnétcao.
CápMHLtùychọnchophépbạnchỉcầnkếtnốithiếtbịdiđộngtươngthíchMHLvớimànhìnhrộngPhilipsMHLnàyvàxemcácvideoHDtrungthựcvớiâmthanhkỹthuậtsốhoànchỉnh.Giờbạnkhôngchỉtậnhưởngcácgamediđộng,ảnhchụp,bộphimhoặccácứngdụngkháctrênmànhìnhlớncủaPhilipsmàcòncóthểsạcpinđồngthờichothiếtbịdiđộngđểbạnkhôngbaogiờgặpphảisựcốhếtpingiữachừng.
Làm thế nào để sử dụng chức năng MHL?
ĐểsửdụngchứcnăngMHL,bạncầncóthiếtbịdiđộngđượcchứngnhậntươngthíchMHL.ĐểtìmdanhsáchcácthiếtbịđượcchứngnhậntươngthíchMHL,hãytruycậptrangwebchínhthứccủaMHL(http://www.mhlconsortium.org)
BạncũngcóthểcầncócáptùychọnđặcbiệtđượcchứngnhậntươngthíchMHLđểsửdụngchứcnăngnày.
Cách hoạt động? (làm thế nào để kết nối?)
CắmcápMHLtùychọnvàocổngminiUSBởcạnhthiếtbịdiđộngvàcổngcóindấu[MHL-HDMI]ởcạnhmànhình.Giờbạnsẵnsàngxemcáchìnhảnhtrênmànhìnhcỡlớnvàsửdụngmọichứcnăngtrênthiếtbịdiđộngnhưtruycậpinternet,chơigame,duyệtxemảnhchụp,v.v...Nếumànhìnhtíchhợpchứcnăngloa,thìbạncũngcóthểngheâmthanhkèmtheo.KhingắtkếtnốicápMHLhoặctắtthiếtbịdiđộng,chứcnăngMHLcũngsẽbịtắttựđộng.
10
2. Lắp đặt màn hình
Ghi chú • Cổngcóindấu[MHL-HDMI]làcổngduy
nhấttrênmànhìnhcóhỗtrợchứcnăngMHLkhisửdụngcápMHL.LưuýrằngcápđượcchứngnhậntươngthíchMHLsẽkhácbiệtsovớicápHDMIchuẩn.
• BạnphảimuariêngthiếtbịdiđộngđượcchứngnhậntươngthíchMHL.
• BạncóthểphảichuyểnthủcôngmànhìnhsangchếđộMHL-HDMIđểkíchhoạtmànhìnhnếucócácthiếtbịkhácđanghoạtđộngvàđượckếtnốivớicácđầuvàocósẵn
• Chếđộchờ/TiếtkiệmnănglượngcủaErPkhôngápdụngđốivớichứcnăngsạcpinMHL
• MànhìnhPhilipsnàyđượcchứngnhậntươngthíchMHL.Tuynhiên,trongtrườnghợpthiếtbịMHLcủabạnkhôngkếtnốihoặchoạtđộngthíchhợp,hãykiểmtraphầnHỏiĐápvềthiếtbịMHLhoặcliênhệtrựctiếpvớinhàcungcấpđểđượchướngdẫn.ChínhsáchcủanhàsảnxuấtthiếtbịcủabạncóthểyêucầubạnmuacáphoặcadapterMHLriêngmangthươnghiệucủahọđểcóthểsửdụngthíchhợp.
MHL
11
3. Tối ưu hóa hình ảnh
1. ChuyểnsangtráiđểbậtSamrtImagehiểnthịtrênmànhình.
2. Chuyểnlênhoặcxuốngđểchọngiữahai.
3. SmartImagehiểnthịtrênmànhìnhsẽvẫnnằmtrênmànhìnhtrong5giâyhoặcbạncũngcóthểchuyểnsangtráiđểxácnhận.
Cóbachếđộđểbạnlựachọn:Text(Vănbản),Office(Vănphòng),Photo(Ảnhchụp),Movie(Phim),Game(Tròchơi),Economy(Tiếtkiệm),Off(Tắt).
• Text (Văn bản): GiúpcảithiệnkhảnăngđọcứngdụngdựatrênvănbảnnhưsáchđiệntửPDF.Khisửdụngthuậttoánđặcbiệtgiúptăngđộtươngphảnvàđộsắcnétbiêncủanộidungvănbản,mànhìnhsẽđượctốiưuhóađểđọcdễdànghơnbằngcáchchỉnhđộsáng,độtươngphảnvànhiệtđộmàucủamànhình.
• Office (Văn phòng): Làmrõchữvàgiảmđộsánggiúpbạndễđọcchữvàbớtmỏimắt.Chếđộnàytăngđángkểkhảnăngdễđọcvàvàhiệusuấtkhibạnlàmviệcvớicácbảngtính,filePDF,bàibáoscanhoặcứngdụngvănphòngkhácnóich
• Photo (Ảnh chụp): Cấuhìnhnàykếthợpbãohòamàusắc,linhhoạttăngđộtươngphảnvàsắcnétđểhiểnthịảnhchụpvàcáchìnhảnhkhácvớiđộrõnổi
3. Tối ưu hóa hình ảnh
3.1 SmartImage Premium Đó là gì?
SmartImageLitecungcấpcácchứcnăngcàiđặtsẵngiúpbạntốiưuhóamànhìnhđểsửdụngchocáckiểunộidungkhácnhau,linhhoạtchỉnhđộsáng,độtươngphản,màusắcvàđộsắcnétkhisửdụngthựctế.Dùlàmviệcvớicácứngdụngbằngchữ,hiểnthịhìnhảnhhayxemvideo,PhilipsSmartImageLitecũngmanglạichobạnhiệuquảmànhìnhtốiưunhất.
Sao tôi phải cần nó? Bạnmuốnmộtmànhìnhhiểnthịtốiưumọikiểunộidungưathích,phầnmềmSmartImageLitesẽlinhhoạtchỉnhđộsáng,độtươngphản,màusắcvàđộsắcnétkhisửdụngthựctếnhằmnângcaotrảinghiệmxemmànhìnhcủabạn.
Cách hoạt động? SmartImageLitelàcôngnghệđộcquyềntiêntiếncủaPhilipsvốnsẽphântíchcácnộidunghiểnthịtrêmmànhìnhcủabạn.Dựatrênbốicảnhsửdụngmàbạnlựachọn,SmartImageLitesẽlinhhoạtcảitiếnđộtươngphản,bãohòamàusắcvàđộsắcnétcủahìnhảnhđểcảithiệnnộidungđanghiểnthị-tấtcảkhisửdụngthựctếchỉvớiduynhấtmộtcúnhấnnút.
Cách bật SmartImage Premium?
12
3. Tối ưu hóa hình ảnh
bậtcùngmàusắcsốngđộng-tấtcảmọithứmàkhônghềcódấuvếtcủamàusắcnhạtvàgiảtạo.
• Movie (Phim): Độsángtăngcường,độbãohòamàuđậmhơn,độtươngphảnđộngvàđộsắcnétnhưdaocạogiúphiểnthịtừngchitiếttrongcácvùngvideotốihơnmàkhôngbịmấtmàutrongcácvùngsánghơnvốnduytrìnhữnggiátrịđộngtựnhiênnhằmhiểnthịvideoởmứctốiưu.
• Game: Tăngmạchtruyềnđộngđểcóthờigianđápứngtốiưu,giảmcácbờlềgaigócchocácđốitượngdichuyểnnhanhtrênmànhình,tăngđộtươngphảnchobốcụcsángvàtối,cấuhìnhnàymanglạichongườichơitrảinghiệmchơigametốtnhất.
• Economy (Tiết kiệm): Ởchếđộnày,độsángvàđộtươngphảnđượcđiềuchỉnhcũngnhưđènnềnđượctinhchỉnhđểhiểnthịthíchhợpcácứngdụngvănphòngthườngdùngvàgiảmmứctiêuthụđiện.
• Off (Tắt): KhôngtớiưuhóaquaSmartImage.
3.2 SmartContrast Đó là gì?
CôngnghệđộcđáovốnlinhhoạtphântíchnộidunghiểnthịvàtựđộngtốiưuhóatỷlệtươngphảncủamànhìnhLCDđểmanglạiđộrõnétvàtrảinghiệmxemtốiưu,tăngmứcđènnềnđểhiểnthịnhữnghìnhảnhsángrõhơn,sắcnéthơnvàsốngđộnghơnhaygiảmmứcđènnềnđểhiểnthịrõhìnhảnhtrênphôngnềntối.
Sao tôi phải cần nó?Bạnmuốnhiểnthịnộidungrõnétcùngcảmgiácthoảimáinhấtkhixemmọiloạinộidung.SmartContrastsẽlinhhoạtchỉnhđộtươngphảnvàmứcđènnềnđểhiểnthịnhữnghìnhảnhchơigamehayvideocựcrõ,sốngđộngvàsắcnéthayhiểnthịnộidungchữrõràngdễđọcchocácứngdụngvănphòng.Bằngcáchgiảmviệctiêuthụđiệncủamànhình,bạnsẽtiếtkiệmđượcchiphínănglượngvàkéodàituổithọchomànhìnhcủabạn.
Cách hoạt động?KhibạnbậtchếđộSmartContrast,nósẽphântíchnộidungđanghiểnthịtrongthựctếđểchỉnhmàusắcvàmậtđộđènnền.Chứcnăngnàysẽlinhhoạttăngđộtươngphảnđểmanglạichobạntrảinghiệmgiảitrítuyệtvờikhixemvideohoặcchơigame.
13
4. Các thông số kỹ thuật
4. Các thông số kỹ thuậtHình ảnh/Màn hìnhLoạimặtmànhình MànhìnhLCDPLSĐènnền HệthốngW-LEDCỡmànhình Rộng27”W(68,6cm)Hệsốco 16:9Độpixel 0,233x0,233mmSmartContrast 20.000.000:1Thờigianđápứng(chuẩn) 15ms(GtG)SmartResponse 5ms(GtG)Độphângiảitốiưu 2560x1440@60HzGócxem 178°(Ngang)/178°(Dọc)@C/R>10(chuẩn)Cảitiếnhìnhảnh SmartImageMàumànhình 16,7triệumàuTốcđộphátdọc 56Hz-75HzTầnsốngang 30kHz-83kHzMHL 1920x1080p@30HzsRGB(Đỏ-Lục-Lamchuẩn) CÓKết nối
Đầuvàotínhiệu VGA(Analog),DP(Kỹthuậtsố,HDCP),MHL-HDMI(Kỹthuậtsố,HDCP)
Đầura/vàoâmthanh ĐầuraâmthanhHDMITínhiệuvào Đồngbộriêng,ĐồngbộvớitínhiệuxanhlụcTiện ích
NgônngữOSD(Hiểnthịtrênmànhình)
TiếngAnh,TiếngĐức,TiếngTâyBanNha,TiếngHyLạp,TiếngPháp,TiếngÝ,TiếngHungary,TiếngHàLan,TiếngBồĐàoNha,TiếngBồĐàoNhaBrazil,TiếngBaLan,TiếngNga,TiếngThụyĐiển,TiếngPhầnLan,TiếngThổNhĩKỳ,TiếngSéc,TiếngUkrana,TiếngHoagiảnthể,TiếngHoaphồnthể,TiếngNhật,TiếngHàn
Tiệníchkhác KhóaKensingtonTươngthíchvớichuẩnPlug&Play(Cắmvàolàphát)
DDC/CI,MacOSX,sRGB,Windows10/8.1/8/7
Đế giữNghiêng -5°/+20°Nguồn điệnChếđộbật 40,5W(chuẩn.),49,5W(tốiđa)Chếđộngủ(chờ) <0,5W(chuẩn)Tắt(chuẩn) <0,3W(chuẩn)
Nguồn điện (Cách thử nghiệm EnergyStar)
TiếtkiệmnănglượngĐiệnápđầuvàoACởmức100VAC,50Hz
ĐiệnápđầuvàoACởmức115VAC,60Hz
ĐiệnápđầuvàoACởmức230VAC,50Hz
Hoạtđộngthôngthường 23,05W(chuẩn) 22,98W(chuẩn) 23,09W(chuẩn)Chếđộngủ(chờ) 0,5W(chuẩn) 0,5W(chuẩn) 0,5W(chuẩn)Tắt 0,3W(chuẩn) 0,3W(chuẩn) 0,43W(chuẩn)
14
4. Các thông số kỹ thuật
Tảnnhiệt*ĐiệnápđầuvàoACởmức100VAC,50Hz
ĐiệnápđầuvàoACởmức115VAC,60Hz
ĐiệnápđầuvàoACởmức230VAC,50Hz
Hoạtđộngthôngthường 78,67BTU/giờ(chuẩn)
78,43BTU/giờ(chuẩn)
78,81BTU/giờ(chuẩn)
Chếđộngủ(chờ) 1,706BTU/giờ(chuẩn)
1,706BTU/giờ(chuẩn)
1,706BTU/giờ(chuẩn)
Tắt 1,024BTU/giờ(chuẩn)
1,024BTU/giờ(chuẩn)
1,024BTU/giờ(chuẩn)
ĐènbáoLEDnguồn Chếđộbật:ChếđộTrắng,Chờ/Ngủ:Trắng(nhấpnháy)Bộnguồn Bênngoài,100-240VAC,50-60Hz
Kích thướcSảnphẩmkèmtheođếgiữ(RộngxCaoxDày) 614x464x208mm
Sảnphẩmkhôngkèmtheođếgiữ(RộngxCaoxDày) 614x354x45mm
Sảnphẩmđónggói(RộngxCaoxDày) 686x546x250mmTrọng lượngSảnphẩmkèmtheođếgiữ 7,18kgSảnphẩmkhôngkèmtheođếgiữ 4,00kgSảnphẩmđónggói 10,13kgĐiều kiện hoạt độngPhạmvinhiệtđộ(hoạtđộng) 0ºCđến40ºCĐộẩmtươngđối(hoạtđộng) 20%đến80%Ápsuấtkhíquyển(hoạtđộng) 700đến1060hPaGiớihạnnhiệtđộ(Khônghoạtđộng) -20ºCđến60ºCĐộẩmtươngđối(Khônghoạtđộng) 10%đến90%Ápsuấtkhíquyển(Khônghoạtđộng) 500đến1060hPaMôi trườngChỉthịROHS(Giớihạncácchấtgâyhại) CÓEPEAT Bạc(www.epeat.net)Thùngđựng Cóthểtáichế100%Cácchấtcụthể Thùngđựng100%khôngchứaPVCBFRNgôisaonănglượng CÓTuân thủ và tiêu chuẩn
Phêchuẩntheoquyđịnh DấuCE,FCCLoạiB,CU-EAC,ChứngnhậnTCO,ISO9241-307,LoạiB,RCM,CCC,CECP
Vỏ ngoàiMàu TrắngLớpsơnngoài Bóngláng
Ghi chú 1. VànghaybạcEPEATchỉcóhiệulựctạinơimàPhilipsđãđăngkýsảnphẩm.Hăytruycập
www.epeat.netđểbiếtt́nhtrạngđăngkưtạiquốcgiacủabạn.2. Dữliệunàychịusựthayđổimàkhôngcầnthôngbáotrước.Truycậpwww.philips.com/
supportđểtảivềphiênbảntờrơimớinhất.3. ThờigianphảnứngthôngminhlàgiátrịtốiưutừthửnghiệmGtGhoặcGtG(BW).
15
4. Các thông số kỹ thuật
4.1 Chế độ độ phân giải & cài đặt sẵn
Độ phân giải tối đa 1920x1080@60Hz(đầuvàoanalog) 2560x1440@60Hz(đầuvàokỹthuậtsố)
Độ phân giải khuyên dùng 2560x1440@60Hz(đầuvàokỹthuậtsố)
Tần số ngang (kHz)
Độ phân giải Tần số dọc (Hz)
31,47 720x400 70,09
31,47 640x480 59,94
35,00 640x480 66,67
37,86 640x480 72,81
37,50 640x480 75,00
37,88 800x600 60,32
46,88 800x600 75,00
48,36 1024x768 60,00
60,02 1024x768 75,03
63,89 1280x1024 60,02
79,98 1280x1024 75,03
55,94 1440x900 59,89
65,29 1680x1050 59,95
67,50 1920x1080 60,00
Ghi chú Xinlưuýmànhìnhcủabạnhoạtđộngtốtnhấtvớiđộphângiảigốclà2560x1440@60Hz.Đểcóchấtlượnghiểnthịtốtnhất,hãydùngđộphângiảikhuyếnnghịnày.
16
5. Quản lý nguồn điện
5. Quản lý nguồn điệnNếubạnđãcàiđặtcardmànhìnhhayphầnmềmtươngthíchchuẩnVESADPMvàoPC,mànhìnhcóthểtựđộnggiảmtiêuthụđiệnkhikhôngsửdụng.Nếupháthiệnnhậptừbànphím,chuộthaythiếtbịnhậpkhác,mànhìnhsẽ“hoạtđộng”tựđộng.Bảngsauđâysẽhiểnthịmứctiêuthụđiệnvàcáchtruyềntínhiệucủatínhnăngtiếtkiệmđiệntựđộngnày:
ĐịnhnghĩaquảnlýnguồnđiệnChếđộVESA
VideoĐồngbộngang
Đồngbộdọc
Nguồnđiệnsửdụng
MàuđènLED
Hoạtđộng
BẬT Có Có40,5W(chuẩn)49,5W(tốiđa)
Trắng
Ngủ TẮT Không Không <0,5W(chuẩn)Trắng
(Nhấpnháy)
Tắt TẮT - - <0,3W(chuẩn) TẮT
Càiđặtsauđâyđượcdùngđểđomứctiêuthụđiệntrênmànhình.
• Độphângiảigốc:2560x1440• Độtươngphản:50%• Độsáng:100%• Nhiệtđộmàu:6500kvớikiểumàu
trắngđầyđủ
Ghi chúDữliệunàychịusựthayđổimàkhôngcầnthôngbáotrước.
17
6. Dịch vụ chăm sóc khách hàng và bảo hành
6. Dịch vụ chăm sóc khách hàng và bảo hành
6.1 Chính sách lỗi điểm ảnh màn hình phẳng của Philips
Philipscốgắngcungcấpcácsảnphẩmchấtlượngcaonhất.Chúngtôiápdụngmộtsốquytrìnhsảnxuấttiêntiếnnhấttronglĩnhvựcvàthựchiệnquytrìnhkiểmtrachấtlượngnghiêmngặt.Tuynhiên,cáclỗiđiểmảnhhayđiểmảnhcontrênmànhìnhTFTdùngtrongcácmànhìnhphẳngđôikhikhôngthểtránhkhỏi.Khôngnhàsảnxuấtnàocóthểđảmbảorằngmọimànhìnhsẽkhôngcócáclỗiđiểmảnh,nhưngPhilipsđảmbảorằngbấtkỳmànhìnhnàocómộtsốlỗikhôngthểchấpnhậnsẽđượcsửachữahoặcthaymớidựavàochínhsáchbảohành.Thôngbáonàygiảithíchnhữngkiểulỗiđiểmảnhkhácnhauvàđịnhnghĩacácmứclỗicóthểchấpnhậnchomỗikiểulỗi.Đểhưởngdịchvụsửachữahaythaythếtheochínhsáchbảohành,sốlượnglỗiđiểmảnhtrênmànhìnhTFTphảivượtquácácmứcchấpnhậnnày.Vídụ,khôngquá0,0004%điểmảnhcontrênmànhìnhcóthểbịlỗi.Ngoàira,Philipsthậmcònđặtracáctiêuchuẩnchấtlượngcaohơnchomộtsốkiểuhaykếthợplỗiđiểmảnhvốndễnhìnthấyhơncáckiểulỗikhác.Chínhsáchnàycóhiệulựctrêntoàncầu.
Điểm ảnh con
Điểm ảnh
Điểm ảnh và điểm ảnh con Điểmảnhhayphầntửảnhgồmbađiểmảnhcontrongcácmàuchínhđỏ,lụcvàlam.Nhiềuđiểmảnhcùngtạothànhhìnhảnh.Khimọiđiểmảnhconcủamộtđiểmảnhsánglên,bađiểmảnhconcómàusắccùnghiểnthịnhưmộtđiểmảnhtrắngđơnlẻ.Khimọiđiểmảnhcontốimờ,bađiểmảnhconcó
màusắccùnghiểnthịnhưmộtđiểmảnhđenđơnlẻ.Nhữngkếthợpđiểmảnhconsángvàtốikháchiểnthịnhưcácđiểmảnhđơnlẻtừnhữngmàukhác.
Các kiểu lỗi điểm ảnh Cáclỗiđiểmảnhvàđiểmảnhconhiểnthịtrênmànhìnhtheonhữngcáchkhácnhau.Cóhaikiểulỗiđiểmảnhvànhiềulỗiđiểmảnhcontrongmỗikiểulỗi.
Các lỗi chấm sángCáclỗichấmsánghiểnthịdướidạngcácđiểmảnhhayđiểmảnhconvốnluônsánghay'bật'.Nghĩalàmỗichấmsánglàmộtđiểmảnhconvốnnổilêntrênmànhìnhkhimànhìnhhiểnthịkiểuhìnhtốimờ.Cócáckiểulỗichấmsáng.
Mộtđiểmảnhconsángđỏ,lụchaylam.
Haiđiểmảnhconsánggầnnhau:Đỏ+Lam=TímĐỏ+Lục=VàngLục+Lam=Lụclam(Lamnhạt)
Bađiểmảnhconsánggầnnhau(mộtđiểmảnhtrắng).
18
6. Dịch vụ chăm sóc khách hàng và bảo hành Ghichú
Chấmsángđỏhaylamphảisánghơn50%sovớicácchấmxungquanhtrongkhichấmsánglụcsánghơn30%sovớicácchấmxungquanh.
Các lỗi chấm đen Cáclỗichấmđenhiểnthịdướidạngcácđiểmảnhhayđiểmảnhconvốnluôntốimờhay'tắt'.Nghĩalàmỗichấmtốimờlàmộtđiểmảnhconvốnnổilêntrênmànhìnhkhimànhìnhhiểnthịkiểuhìnhsáng.Cócáckiểulỗichấmđen.
Độ gần của các lỗi điểm ảnh Vìcáclỗiđiểmảnhvàđiểmảnhconcủacùngkiểulỗivốngầnvớimộtkiểulỗikháccóthểdễnhìnthấyhơn,Philipscũngnêurõcácdungsaivềđộgầncủalỗiđiểmảnh.
Dung sai lỗi điểm ảnhĐểhưởngdịchvụsửachữahaythaythếdocáclỗiđiểmảnhtrongthờihạnbảohành,mànhìnhTFTtrongmànhìnhphẳngPhilipsphảicócáclỗiđiểmảnhhayđiểmảnhconvượtquánhữngdungsainêutrongcácbảngsau.
LỖI CHẤM SÁNG MỨC CHẤP NHẬN1điểmảnhconsáng 32điểmảnhconsánggầnnhau 13điểmảnhconsánggầnnhau(mộtđiểmảnhtrắng) 0Khoảngcáchgiữahailỗichấmsáng* >15mmTổngsốlỗichấmsángcủamọikiểulỗi 3LỖI CHẤM ĐEN MỨC CHẤP NHẬN1điểmảnhcontốimờ 5hoặcíthơn2điểmảnhcontốimờgầnnhau 2hoặcíthơn3điểmảnhcontốimờgầnnhau 0Khoảngcáchgiữahailỗichấmđen* >15mmTổngsốlỗichấmđencủamọikiểulỗi 5hoặcíthơnTỔNG SỐ LỖI CHẤM MỨC CHẤP NHẬNTổngsốlỗichấmsánghayđencủamọikiểulỗi 5hoặcíthơn
Ghi chú1. 1hay2lỗiđiểmảnhcongầnnhau=1lỗichấm2. MànhìnhnàytuânthủchuẩnISO9241-307.(ISO9241-307:Yêucầu,phântíchvềhiệu
năngvàcácphươngphápkiểmtratuânthủchomànhìnhđiệntử)
19
6. Dịch vụ chăm sóc khách hàng và bảo hành
6.2 Chăm sóc khách hàng & Chế độ bảo hànhĐểcóthôngtinchitiếtvềchínhsáchbảohànhvàyêucầuhỗtrợthêmápdụngchokhuvựccủabạn,vuilòngtruycậpwebsitewww.philips.com/supporthoặcliênhệvớiTrungtâmChămsócKháchhàngPhilipstạiđịaphương.Vềbảohànhgiahạn,nếubạnmuốngiahạnbảohànhchung,góidịchvụHếthạnBảohànhsẽđượccungcấpquaTrungtâmBảohànhChứngnhậncủachúngtôi.
Nếubạnmuốnsửdụngdịchvụnày,đảmbảođãđặtmuadịchvụtrongvòng30ngàykểtừngàymuahànglầnđầu.Trongthờihạnbảohànhgiahạn,dịchvụsẽbaogồmhoạtđộngvậnchuyển,sửachữavàgửitrảsảnphẩm,nhưngngườidùngsẽphảichitrảmọichiphíphátsinh.NếuĐốitácDịchvụChứngnhậnkhôngthểthựchiệncácdịchvụsửachữabắtbuộctheogóibảohànhgiahạnđãcungcấp,chúngtôisẽtìmcácgiảiphápthaythếchobạn-nếucóthể-dựavàothờihạnbảohànhgiahạnmàbạnđãđặtmua.
VuilòngliênhệĐạidiệnDịchvụKháchhàngPhilipshoặctrungtâmliênlạcđịaphươngcủachúngtôi(theosốđiệnthoạichămsócngườitiêudùng)đểbiếtthêmchitiết.
SốĐiệnthoạiTrungtâmChămsócKháchhàngPhilipsđượcliệtkênhưbêndưới.• Thờihạnbảohành
chuẩntạiđịaphương• Thờihạnbảohành
giahạn• Tổngthờihạnbảohành
• Tùythuộcvàocáckhuvựckhácnhau
• +1năm • Thờihạnbảohànhchuẩntạiđịaphương+1
• +2năm • Thờihạnbảohànhchuẩntạiđịaphương+2
• +3năm • Thờihạnbảohànhchuẩntạiđịaphương+3
**Bắtbuộcphảixuấttrìnhbiênnhậnmuahànggốcvàmuabảohànhgiahạn.
Thông tin liên lạc cho khu vực TÂY ÂU:Quốc gia CSP Số đường dây nóng Giá Giờ mở cửaAustria RTS +430810000206 €0,07 MontoFri:9am-6pm
Belgium Ecare +32078250851 €0,06 MontoFri:9am-6pm
Cyprus Alman 80092256 Freeofcharge MontoFri:9am-6pm
Denmark Infocare +4535258761 Localcalltariff MontoFri:9am-6pm
Finland Infocare +3580922901908 Localcalltariff MontoFri:9am-6pm
France Mainteq +330821611658 € 0,09 MontoFri:9am-6pm
Germany RTS +4901803386853 €0,09 MontoFri:9am-6pm
Greece Alman +300080031221223 Freeofcharge MontoFri:9am-6pm
Ireland Celestica +353016011161 Localcalltariff MontoFri:8am-5pm
Italy AnovoItaly +39840320041 €0,08 MontoFri:9am-6pm
Luxembourg Ecare +35226843000 Localcalltariff MontoFri:9am-6pm
Netherlands Ecare +3109000400063 €0,10 MontoFri:9am-6pm
Norway Infocare +4722708250 Localcalltariff MontoFri:9am-6pm
Poland MSI +480223491505 Localcalltariff MontoFri:9am-6pm
20
6. Dịch vụ chăm sóc khách hàng và bảo hành
Portugal Mainteq 800780902 Freeofcharge MontoFri:8am-5pm
Spain Mainteq +34902888785 €0,10 MontoFri:9am-6pm
Sweden Infocare +46086320016 Localcalltariff MontoFri:9am-6pm
Switzerland ANOVOCH +410223102116 Localcalltariff MontoFri:9am-6pm
UnitedKingdom Celestica +4402079490069 Localcalltariff MontoFri:8am-5pm
Thông tin liên lạc ở Trung Quốc:
Quốc gia Trung tâm dịch vụ Số chăm sóc khách hàngChina PCCWLimited 4008800008
Thông tin liên lạc cho khu vực NAM MỸ:Quốc gia Trung tâm dịch vụ Số chăm sóc khách hàngU.S.A. EPI-e-center (877)835-1838
Canada EPI-e-center (800)479-6696
21
6. Dịch vụ chăm sóc khách hàng và bảo hànhThông tin liên lạc cho khu vực TRUNG VÀ ĐÔNG ÂU:
Quốc gia Trung tâm dịch vụ CSP Số chăm sóc khách hàng
Belarus NA IBA +375172173386 +375172173389
Bulgaria NA LANService +35929602360
Croatia NA MRServiceLtd +385(01)6401111
CzechRep. NA Asupport 420272188300
Estonia NA FUJITSU +3726519900(General) +3726519972(workshop)
Georgia NA Esabi +995322913471
Hungary NA ProfiService+3618148080(General) +3618148565(ForAOC&Philipsonly)
Kazakhstan NA ClassicServiceI.I.c. +77273097515
Latvia NA ServiceNetLV +37167460399 +37127260399
Lithuania NA UABServicenet +37037400160(general) +3707400088(forPhilips)
Macedonia NA AMC +38923125097
Moldova NA Comel +37322224035
Romania NA Skin +40212101969
Russia NA CPS +7(495)6456746
Serbia&Montenegro NA KimTecd.o.o. +381112070684
Slovakia NA DatalanService +421249207155
Slovenia NA PCH.and +38615300824
therepublicofBelarus NA ServiceBy +375172840203
Turkey NA Tecpro +902124444832
Ukraine NA Topaz +380445256495
Ukraine NA Comel +3805627444225
Thông tin liên lạc cho khu vực CHÂU MỸ LATINH:Quốc gia Trung tâm dịch vụ Số chăm sóc khách hàngBrazil
Vermont0800-7254101
Argentina 08003330856
22
6. Dịch vụ chăm sóc khách hàng và bảo hànhThông tin liên lạc cho khu vực Châu Á TBD/Trung Đông/Châu Phi (APMEA):Quốc gia ASP Số chăm sóc khách hàng Giờ mở cửaAustralia AGOSNETWORKPTYLTD 1300360386 Mon.~Fri.9:00am-5:30pm
NewZealand VisualGroupLtd. 0800657447 Mon.~Fri.8:30am-5:30pm
HongKong Macau
Company:SmartPixelsTechnologyLtd.
HongKong: Tel:+85226199639 Macau:Tel:(853)-0800-987
Mon.~Fri.9:00am-6:00pm Sat.9:00am-1:00pm
India REDINGTONINDIALTD Tel:18004256396 SMS:PHILIPSto56677 Mon.~Fri.9:00am-5:30pm
Indonesia PT.CORMICSERVISINDOPERKASA
+62-21-4080-9086(CustomerHotline) +62-8888-01-9086(CustomerHotline)
Mon.~Thu.08:30-12:00;13:00-17:30 Fri.08:30-11:30;13:00-17:30
Korea AlphascanDisplays,Inc 1661-5003 Mon.~Fri.9:00am-5:30pm Sat.9:00am-1:00pm
Malaysia R-LogicSdnBhd +60351023336 Mon.~Fri.8:15am-5:00pm Sat.8:30am-12:30am
Pakistan TVONICSPakistan +92-213-6030100 Sun.~Thu.10:00am-6:00pm
SingaporePhilipsElectronicsSingaporePteLtd(PhilipsConsumerCareCenter)
(65)68823966 Mon.~Fri.9:00am-6:00pm Sat.9:00am-1:00pm
Taiwan FETEC.CO 0800-231-099 Mon.~Fri.09:00-18:00
Thailand AxisComputerSystemCo.,Ltd. (662)934-5498 Mon.~Fri.
8:30am~05:30pm
SouthAfrica ComputerRepairTechnologies 0112623586 Mon.~Fri.
8:00am~05:00pm
Israel EastronicsLTD 1-800-567000 Sun.~Thu.08:00-18:00
VietnamFPTServiceInformaticCompanyLtd.-HoChiMinhCityBranch
+84838248007HoChiMinhCity +845113.562666DanangCity +845113.562666CanthoProvince
Mon.~Fri.8:00-12:00,13:30-17:30,Sat.8:00-12:00
Philippines EAGlobalSupplyChainSolutions,Inc. (02)655-7777;6359456 Mon.~Fri.
8:30am~5:30pm
Armenia Azerbaijan Georgia Kyrgyzstan Tajikistan
Firebirdservicecentre +97148837911 Sun.~Thu.09:00-18:00
Uzbekistan SonikoPlusPrivateEnterpriseLtd +998712784650 Mon.~Fri.09:00-18:00
Turkmenistan TechnostarServiceCentre +(99312)460733,460957 Mon.~Fri.09:00-18:00
Japan フィリップスモニター・サポ ートセンター 0120-060-530 Mon.~Fri.10:00-17:00
23
7. Khắc phục sự cố & Hỏi Đáp
7. Khắc phục sự cố & Hỏi Đáp
7.1 Khắc phục sự cốTrangnàygiảiquyếtcácsựcốvốnngườidùngcóthểkhắcphục.Nếusựcốvẫntiếpdiễnsaukhibạnđãthửdùngcácgiảipháptrêntrangnày,hãyliênhệvớiđạidiệndịchvụkháchhàngcủaPhilips.
Các sự cố thường gặpKhông có hình ảnh (Đèn LED nguồn không sáng)• Đảmbảođãcắmdâynguồnvàoổcắm
điệnvàmặtsaucủamànhình.• Trướctiên,đảmbảonútnguồnởmặt
trướcmànhìnhnằmởvịtríOFF(TẮT),sauđóđẩynútsangvịtríON(BẬT).
Không có hình ảnh (Đèn LED nguồn sáng trắng)• Đảmbảođãbậtmáytính.• Đảmbảocáptínhiệuđãđượckếtnối
đúngcáchvớimáytínhcủabạn.• Đảmbảocápmànhìnhkhôngcócác
chấucắmbịcongtrênmặtkếtnối.Nếucó,hãysửahaythaymớicáp.
• CóthểđãbậttínhnăngTiếtkiệmnănglượng
Màn hình thông báo
Attention
Check cable connection
• Đảmbảocápmànhìnhđãđượckếtnốiđúngcáchvớimáytínhcủabạn.(CũngthamkhảoHướngdẫnkhởiđộngnhanh).
• Kiểmtraxemcápmànhìnhcócácchấucắmbịconghaykhông.
• Đảmbảođãbậtmáytính.
Nút AUTO (Tự động) không hoạt động• Chứcnăngtựđộngchỉápdụngởchế
độVGA-Analog.Nếukhônghàilòngvớikếtquả,bạncóthểthựchiệncác
điềuchỉnhthủcôngquamenuOSD(hiểnthịtrênmànhình).
Ghi chúChứcnăngAuto(Tựđộng)khôngápdụngởchếđộDVI-Digital(DVI-KTS)vìnókhôngcầnthiết.
Các dấu hiệu về khói hay tia lửa có thể nhìn thấy• Khôngthựchiệnbấtkỳbướckhắcphục
sựcốnào• Ngắtngaykếtnốimànhìnhkhỏiổcắm
điệnchínhchoantoàn• Liênhệngayvớiđạidiệndịchvụkhách
hàngcủaPhilips.
Các sự cố hình ảnhHình ảnh không nằm giữa tâm màn hình• Chỉnhvịtríhìnhảnhquachứcnăng
“Auto(Tựđộng)”trongcácnútđiềukhiểnchínhtrênmenuOSD.
• ChỉnhvịtríhìnhảnhquaPhase/Clock(Gócpha/Đồnghồ)củaSetup(Càiđặt)trongcácnútđiềukhiểnchínhtrênmenuOSD.NóchỉcóhiệulựcởchếđộVGA.
Hình ảnh rung lên trên màn hình• Kiểmtraxemcáptínhiệuđãđượccắm
chặtđúngcáchvàobảngmạchđồhọahaymáytínhhaychưa.
Hiển thị hiện tượng chập chờn dọc
• Chỉnhhìnhảnhquachứcnăng“Auto(Tựđộng)”trongcácnútđiềukhiểnchínhcủamenuOSD.
• LoạibỏcácvạchdọcquaPhase/Clock(Gócpha/Đồnghồ)củaSetup(Càiđặt)trongcácnútđiềukhiểnchínhcủamenuOSD.NóchỉcóhiệulựcởchếđộVGA.
Hiển thị hiện tượng chập chờn ngang
• Chỉnhhìnhảnhquachứcnăng“Auto(Tựđộng)”trongcácnútđiềukhiểnchínhcủamenuOSD.
24
7. Khắc phục sự cố & Hỏi Đáp• LoạibỏcácvạchdọcquaPhase/Clock
(Gócpha/Đồnghồ)củaSetup(Càiđặt)trongcácnútđiềukhiểnchínhcủamenuOSD.NóchỉcóhiệulựcởchếđộVGA.
Hình ảnh hiển thị nhòe, không rõ hoặc quá mờ• Chỉnhđộtươngphảnvàđộsángtrên
menuHiểnthịtrênmànhình(OSD).Hiện tượng “ảnh ảo”, “ảnh thử nóng” hay “ảnh bóng ma” vẫn hiển thị sau khi đã tắt nguồn.• Hiểnthịliêntụccáchìnhảnhđứngyên
hoặctĩnhtrongmộtthờigiandàicóthểgâyrahiệntượng“đốtcháyhình”,cònđượcgọilà“ảnhảo”hay“ảnhbóngma”trênmànhìnhcủabạn.“Ảnhthửnóng”,“ảnhảo”hay“ảnhbóngma”làmộthiệntượngkháphổbiếntrongcôngnghệmànhìnhLCD.Trongmọitrườnghợp,hiệntượng“ảnhthửnóng”hay“ảnhảo”hay“ảnhbóngma”sẽbiếnmấtdầntrongmộtthờigiansaukhiđãtắtnguồn.
• Luônbậttrìnhbảovệmànhìnhchuyểnđộngkhibạnkhôngsửdụngmànhình.
• Luônbậtứngdụnglàmmớimànhìnhđịnhkỳ,nếukhông,mànhìnhLCDcủabạnsẽhiểnthịnhữngnộidungtĩnhkhôngthayđổi.
• Khôngthểkíchhoạttrìnhbảovệmànhìnhhoặcứngdụngnạplạimànhìnhđịnhkỳcóthểgâyracácsựcốnghiêmtrọngnhư“thửnóng”hoặc“ảnhsau”hoặc“ảnhbóngma”vốnsẽkhôngbiếtmấtvàcũngkhôngthểkhắcphục.Thiệthạinhưtrênkhôngnằmtrongchínhsáchbảohànhcủachúngtôi.
Hình hiển thị biến dạng. Văn bản bị mờ hoặc nhòe. • Càiđộphângiảimànhìnhmáytính
sangcùngchếđộvớiđộphângiảimànhìnhgốckhuyêndùngcủamànhìnhLCD.
Các chấm lục, đỏ, lam, đen và trắng hiển thị trên màn hình• Cácchấmcònlạilàđặctínhthông
thườngcủamànhìnhtinhthểlỏngdùngtrongcôngnghệngàynay.Vuilòngthamkhảochínhsáchđiểmảnhđểbiếtthêmthôngtin.
Đèn “bật nguồn” quá sáng và gây chói mắt • Bạncóthểchỉnhđèn“bậtnguồn”qua
CàiđặtđènLEDnguồntrongcácnútđiềukhiểnchínhcủamenuOSD.
Đểđượctrợgiúpthêm,hãyxemdanhsáchTrungtâmthôngtinkháchhàngvàliênhệvớiđạidiệndịchvụchămsóckháchhàngcủaPhilips.
7.2 Hỏi Đáp chungH1: Khi cài cài đặt màn hình, tôi phải
làm gì nếu màn hình hiển thị 'Cannot display this video mode (Không thể hiển thị chế độ video này)'?
Đáp:Độphângiảikhuyêndùngchomànhìnhnàylà:1920x1080@60Hz.
• NgắttấtcảcáccáprồikếtnốiPCvớimànhìnhmàbạnđãdùngtrướcđó.
• TrongWindowsStartMenu(MenukhởiđộngWindows),chọnSettings/ControlPanel(Càiđặt/bảngđiềukhiển).TrongControlPanelWindow(Cửasổbảngđiềukhiển),chọnbiểutượngDisplay(Mànhình).BêntrongDisplayControlPanel(Bảngđiềukhiểnmànhình),chọnthẻ“Settings”(Càiđặt).Trongthẻcàiđặt,trongôcótên'desktoparea'(vùngmànhìnhnền),chuyểnthanhtrượtsangmức1920×1080pixels.
• Mởthẻ“AdvancedProperties”(Thuộctínhnângcao)vàcàiRefreshRate(Mứcnạplại)sang60HzrồiclickvàoOK.
• Khởiđộnglạimáytínhvàlặplạibước2và3đểkiểmtraxemPCcủabạnđãđượccàisangmức1920×1080@60Hzhaychưa.
• Tắtmáytính,ngắtkếtnốimànhìnhcũvàkếtnốilạimànhìnhLCDPhilipscủabạn.
• TắtmànhìnhrồibậtlạiPC.H2: Tốc độ nạp lại khuyên dùng cho màn
hình LCD là bao nhiêu?Đáp:Tốcđộnạplạikhuyêndùngchomàn
hìnhLCDlà60Hz.Nếucóbấtcứhiệntượngnhiễunàotrênmànhình,bạncóthểcàiđặttốcđộnàylên75Hzđểkiểmtraxemnócóloạibỏđượchiệntượngnhiễuhaykhông.
25
7. Khắc phục sự cố & Hỏi ĐápH3: Các file .inf và .icm trong sổ hướng
dẫn sử dụng là gì? Làm thế nào để cài đặt các driver (.inf và .icm)?
Đáp:Đâylàcácfiledriverchomànhìnhcủabạn.Thựchiệntheocácchỉdẫntrongsổtaysửdụngđểcàiđặtcácdrivernày.Máytínhcóthểyêucầubạncàicácdrivermànhình(file.infvà.icm)hoặclắpđĩadriverkhibạncàiđặtmànhìnhlầnđầu.
H4: Làm thế nào để chỉnh độ phân giải?Đáp:Cardvideo/driverđồhọacủabạnvà
mànhìnhsẽcũngquyếtđịnhcácđộphângiảicósẵn.BạncóthểchọnđộphângiảimongmuốntrongControlPanel(Bảngđiềukhiển)củaWindows® quathẻ“Displayproperties(Thuộctínhmànhình)”.
H5: Điều gì sẽ xảy ra nếu tôi quên các thao tác tiếp theo khi đang điều chỉnh màn hình qua menu OSD?
Đáp:ChỉcầnnhấnnútOK,rồichọn'Reset'(Càiđặtlại)đểcàiđặttấtcảtrởvềcàiđặtmặcđịnhgốc.
H6: Màn hình LCD có khả năng chống trầy xước không?
Đáp:Nóichungbạnkhôngnênđểbềmặtmànhìnhvachạmquámứcvớicácvậtkháchayvàbảovệnókhỏicácvậtdụngsắchaycùn.Khicầmmànhình,đảmbảokhôngdùngsứcéphaylựcmạnhlênphíabềmặtmànhình.Điềunàycóthểảnhhưởngđếncácđiềukiệnbảohànhcủabạn.
H7: Tôi nên lau màn hình LCD như thế nào?
Đáp:Đểlauthôngthường,hãysửdụngkhănsạchvàmềm.Đểlaukỹ,hãydùngcồnisopropyl.Khôngdùngcácdungmôikhácnhưcồnêtylic,ethanol,axeton,hexan,v.v...
H8: Tôi có thể thay đổi cài đặt màu sắc cho màn hình?
Đáp:Dĩnhiên,bạncóthểthayđổicàiđặtmàusắcquanútđiềukhiểntrênmenuOSDtheocácquytrìnhsau,
• Nhấn“OK”đểhiểnthịmenuOSD(Hiểnthịtrênmànhình)
• Nhấn“DownArrow”(Mũitênxuống)đểchọntùychọn“Color”(Màu)rồinhấn“OK”đểvàocàiđặtmàu;cóbalựachọnmàunhưsau.1. ColorTemperature(Nhiệtđộmàu):
Vớicáccàiđặttrongphạmvi6500K,mànhìnhsẽhiểnthị“nóng”vớitínhiệuđỏ-trắng,trongkhinhiệtđộ9300Ktạora“tínhiệumátlam-trắng”.
2. sRGB(Đỏ-Lục-Lamchuẩn):đâylàcàiđặtchuẩnđểđảmbảotraođổimàuthíchhợpgiữacácthiếtbịkhácnhau(vd:máyảnhKTS,mànhình,máyin,máyquét,v.v...)
3. UserDefine(Tựchọn):ngườidùngcóthểtựchọncàiđặtmàusắcưutiênbằngcáchchỉnhmàuđỏ,lụcvàlam.
Ghi chúĐomàuánhsángtỏaratừmộtvậtdụngtrongkhinóđượclàmnóng.Sốđonàyđượcthểhiệndựatrêntỷlệtuyệtđối,(mứcđộKelvin).CácmứcnhiệtđộKevinthấphơnnhư2004Klàmàuđỏ;cácmứcnhiệtđộcaohơnnhư9300Klàmàulam.Nhiệtđộtrungtínhlàmàutrắngởmức6504K.
H9: Tôi có thể kết nối màn hình LCD với mọi PC, máy chủ hay máy Mac?
Đáp:Cóthể.TấtcảcácmànhìnhLCDPhilipsđềuhoàntoàntươngthíchvớicácPC,máyMacvàmáychủchuẩn.BạncóthểcầncóđầunóicápđểkếtnốimànhìnhmớihệthốngmáyMac.VuilòngliênhệvớinhânviênkinhdoanhcủaPhilipsđểbiếtthêmthôngtin.
H10: Màn hình LCD Philips có hỗ trợ chuẩn Plug-and- Play (Cắm vào là phát) không?
Đáp:Có,cácmànhìnhPhilipsđềuhỗtrợchuẩnPlug-and-PlaytươngthíchvớiWindows10/8.1/8/7,MacOSX.
H11: Ảnh chập chờn, Đốt cháy hình, Ảnh ảo hay Ảnh bóng ma trên màn hình LCD là gì?
26
7. Khắc phục sự cố & Hỏi ĐápĐáp:Hiểnthịliêntụccáchìnhảnhđứngyên
hoặctĩnhtrongmộtthờigiandàicóthểgâyrahiệntượng“đốtcháyhình”,cònđượcgọilà“ảnhảo”hay“ảnhbóngma”trênmànhìnhcủabạn.“Ảnhthửnóng”,“ảnhảo”hay“ảnhbóngma”làmộthiệntượngkháphổbiếntrongcôngnghệmànhìnhLCD.Tronghầuhếtcáctrườnghợp,hiệntượng“đốtcháyhình”,“ảnhảo”hay“ảnhbóngma”sẽbiếnmấtdầntrongmộtthờigiansaukhiđãtắtnguồn. Luônbậttrìnhbảovệmànhìnhchuyểnđộngkhibạnkhôngsửdụngmànhình. Luônbậtứngdụnglàmmớimànhìnhđịnhkỳ,nếukhông,mànhìnhLCDcủabạnsẽhiểnthịnhữngnộidungtĩnhkhôngthayđổi.
Cảnh báoCáctriệuchứng“đốtcháyhình”,“ảnhảo”hoặc“ảnhbóngma”nghiêmtrọngsẽkhôngbiếnmấtvàcũngkhôngthểkhắcphục.Thiệthạinhưtrênkhôngnằmtrongchínhsáchbảohànhcủachúngtôi.
H12: Tại sao màn hình của tôi không hiển thị văn bản sắc nét nhưng lại hiển thị các ký tự răng cưa?
Đáp:MànhìnhLCDcủabạnhoạtđộngtốtnhấtởđộphângiảigốc1920×1080@60Hz.Đểmànhìnhhiểnthịtốtnhất,vuilòngsửdụngđộphângiảinày.
H13: Làm thế nào mở khóa/khóa phím nóng?
Đáp:Hãynhấn trong10giâyđểmởkhóa/khóaphímnóng;khithựchiệnthaotácnày,mànhìnhcủabạnsẽmởrathôngbáo“Attention(Chúý)”đểhiểnthịtìnhtrạngmởkhóa/khóanhưhìnhminhhọadướiđây.
Attention
Monitor control unlocked
Attention
Monitor control locked
7.3 Những câu hỏi thường gặp (FAQ) về MHL
H1: Tôi không nhìn thấy hình ảnh từ thiết bị di động trên màn hình
Đáp: • Kiểmtraxemthiếtbịdiđộngcủabạncó
đượcchứngnhậntươngthíchMHLhaykhông.
• BạncũngcầncócápđượcchứngnhậntươngthíchMHLđểkếtnốivớicácthiếtbị.
• ĐảmbảobạnđãkếtnốivớicổngMHL-HDMIvàđãchọnđầuvàothíchhợptrênMànhìnhquabộchọnđầuvào(cạnhváttrướchoặcmenuOSD)
• SảnphẩmđượcchínhthứcchứngnhậntươngthíchMHL.Vìđâylàmànhìnhthụđộng,nênnếubạngặpphảibấtkỳsựcốnàongoàimongđợikhisửdụngđầuvàoMHL,vuilòngthamkhảosổtaysửdụngthiếtbịdiđộnghoặcliênhệvớinhàsảnxuấtthiếtbịdiđộng.
Attention
No video input(MHL-HDMI)
• Đảmbảothiếtbịdiđộngcủabạnchưavàochếđộchờ(ngủđông).Nếuđãvàothìbạnsẽnhìnthấythôngbáotrênmànhình.Mộtkhithiếtbịdiđộnghoạtđộngtrởlại,mànhìnhsẽbậtlênvàhiểnthịcáchìnhảnh.Bạncóthểcầnđảmbảolàđãchọnđầuvàothíchhợpnếudùnghoặckếtnốivớibấtkỳthiếtbịnàokhác
H2: Vì sao hình ảnh hiển thị trên màn hình có chất lượng kém? Thiết bị di động của tôi trông có vẻ tốt hơn nhiều.
Đáp: • ChuẩnMHLxácđịnhđộphângiải
1080p@30hzcốđịnhchođầuravàđầuvào.Mànhìnhnàytươngthíchvớichuẩnnày.
• Chấtlượnghìnhảnhtùythuộcvàochấtlượngcủacácnộidunggốc.Nếunội
27
7. Khắc phục sự cố & Hỏi Đápdungcóđộphângiảicao(vídụnhưHDhoặc1080p),thìnósẽhiểnthịởchếđộHDhoặc1080ptrênmànhìnhnày.Nếunộidunggốccóđộphângiảithấp(vídụnhưQVGA),nócóthểhiểnthịtốttrênthiếtbịdiđộngnhờkíchcỡmànhìnhnhỏ,nhưngsẽhiểnthịvớichấtlượngthấphơntrênmànhìnhrộng.
H3: Tôi không thể nghe âm thanh trên màn hình.
Đáp: • Đảmbảomànhìnhcủabạncósẵncác
loatíchhợpvàâmlượngđãđượcbậtởcảcạnhmànhìnhlầncạnhthiếtbịđiđộng.Bạncũngcóthểmuốnsửdụngcáctainghetùychọn.
• Nếumànhìnhkhôngcósẵncácloatíchhợp,thìbạncóthểcắmcáctainghetùychọnvàođầuratrênmànhình.Vuilòngđảmbảoâmlượngđượcbậtởcảcạnhmànhìnhlẫncạnhthiếtbịdiđộng.
Để có thêm thông tin hoặc câu hỏi thường gặp, vui lòng truy cập trang web chính thức của tổ chức MHL:
http://www.mhlconsortium.org
© 2016 Koninklijke Philips N.V. Bảo lưu mọi bản quyền.
Philips và Philips Shield Emblem là thương hiệu đã đăng ký của Koninklijke Philips N.V. và được sử dụng theo giấy phép của Koninklijke Philips N.V. và được sử dụng theo giấy phép của Koninklijke Philips N.V.
Các thông số kỹ thuật luôn được thay đổi mà không cần thông báo trước.
Phiên bản: M6278CQE1T