30
www.philips.com/welcome 278C6 VI Sổ hướng dẫn sử dụng 1 Dịch vụ chăm sóc khách hàng và bảo hành 17 Khắc phục sự cố & Hỏi Đáp 23

278C6 · 2 1. uan trng • Nhiệt độ: 0-40°C 32-104°F • Độ ẩm: 20-80% RH • LƯU Ý: Luôn bật trình bảo vệ màn hình chuyển động khi bạn không sử

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: 278C6 · 2 1. uan trng • Nhiệt độ: 0-40°C 32-104°F • Độ ẩm: 20-80% RH • LƯU Ý: Luôn bật trình bảo vệ màn hình chuyển động khi bạn không sử

www.philips.com/welcome

278C6

VI Sổhướngdẫnsửdụng 1

Dịchvụchămsóckháchhàngvàbảohành 17

Khắcphụcsựcố&HỏiĐáp 23

Page 2: 278C6 · 2 1. uan trng • Nhiệt độ: 0-40°C 32-104°F • Độ ẩm: 20-80% RH • LƯU Ý: Luôn bật trình bảo vệ màn hình chuyển động khi bạn không sử

Mục lục1. Quan trọng .................................1

1.1 Lưuýantoànvàbảodưỡng ......11.2 Môtảbiểutượng ........................21.3 Vứtbỏsảnphẩmvàvật

liệuđónggói................................3

2. Lắp đặt màn hình .......................42.1 Lắpđặt ........................................42.2 Sửdụngmànhình ......................52.3 MultiView .....................................72.4 GiớithiệuvềMHL(Liên

KếtĐộNétCaoDiĐộng)............9

3. Tối ưu hóa hình ảnh ................113.1 SmartImagePremium ...............113.2 SmartContrast ...........................12

4. Các thông số kỹ thuật .............134.1 Chếđộđộphângiải&

càiđặtsẵn.................................15

5. Quản lý nguồn điện .................16

6. Dịch vụ chăm sóc khách hàng và bảo hành ....................176.1 Chínhsáchlỗiđiểmảnh

mànhìnhphẳngcủaPhilips......176.2 Chămsóckháchhàng&

Chếđộbảohành ......................19

7. Khắc phục sự cố & Hỏi Đáp ...237.1 Khắcphụcsựcố .......................237.2 HỏiĐápchung ..........................247.3 Nhữngcâuhỏithường

gặp(FAQ)vềMHL ....................26

Page 3: 278C6 · 2 1. uan trng • Nhiệt độ: 0-40°C 32-104°F • Độ ẩm: 20-80% RH • LƯU Ý: Luôn bật trình bảo vệ màn hình chuyển động khi bạn không sử

1

1. Quan trọng

1. Quan trọngSổhướngdẫnsửdụngđiệntửnàydànhchomọingườisửdụngmànhìnhPhilips.Hãydànhthờigianđọcsổhướngdẫnsửdụngnàytrướckhisửdụngmànhình.Sổnàybaogồmnhữngthôngtinvàlưuýquantrọngliênquanđếnviệcsửdụngmànhìnhcủabạn.

ChếđộbảohànhcủaPhilipsápdụngvớiđiềukiệnlàsảnphẩmphảiđượcsửdụngđúngcáchtheomụcđíchsửdụng,theocáchướngdẫnsửdụngcùngvớiviệcxuấttrìnhhóađơngốchoặcbiênnhậntiềnmặtghirõngàymua,tênngườibán,mẫumãvàmãsốsảnxuấtcủasảnphẩmđó.

1.1 Lưu ý an toàn và bảo dưỡng

Cảnh báoSửdụngcácnútđiềukhiển,điềuchỉnhhoặccácquytrìnhkhácngoàicácquytrìnhđượcnêurõtrongtàiliệunàycóthểkhiếnngườidùngdễbịđiệngiật,gặpcácrủirovềđiệnvà/hoặccơhọc.Hãyđọcvàthựchiệntheocáchướngdẫnsaukhikếtnốivàsửdụngmànhìnhmáytính.

Hoạt động• Hãyđặtmànhìnhởkhuvựckhôngcó

ánhsángtrựctiếpcủamặt,ánhsángrựccócượngđộmạnhvàcáchxabấtkỳnguồnnhiệtnàokhác.Đặtmànhìnhlâungàytrongmôitrườngnàycóthểkhiếnchomànhìnhbịbạcmàuvàhỏng.

• Dichuyểnmọiđồvậtcóthểrơivàocáclỗthônggiócủamànhìnhhoặcngăncảnquátrìnhlàmmátthíchhợpcủacácthiếtbịđiệntửbêntrongmànhình.

• Khôngbịtkíncáclỗthônggiótrênvỏmànhình.

• Đảmbảođặtmànhìnhởgầnnơicóphíchcắmvàổcắmđiện.

• NếutắtmànhìnhbằngcáchrútcápnguồnhoặcdâyđiệnDC,hãyđợi6giâytrướckhicắmcápnguồnhoặcdâyđiệnDCđểmànhìnhhoạtđộngbìnhthường.

• HãyluôndùngcápnguồnchuẩnđượccấpbởiPhilips.Nếuthiếucápnguồn,hãyliênhệvớitrungtâmbảohànhtạiđịaphươngbạn.(VuilòngthamkhảomụcTrungtâmthôngtintiêudùngdịchvụchămsóckháchhàng)

• Khôngđặtmànhìnhởnơibịchấnđộnghayvachạmmạnhkhiđanghoạtđộng.

• Khôngđậphoặclàmrơimànhìnhkhiđanghoạtđộnghoặckhidichuyển.

Bảo dưỡng• Đểmànhìnhkhôngbịhỏng,khôngđè

nénquámạnhlênmặtmànhìnhLCD.Khidichuyểnmànhình,hãynắmchặtkhungmànhìnhđểnhấclên;khôngnhấcmànhìnhbằngcáchđặtbàntayhoặcngóntaylênmặtmànhìnhLCD.

• Rútphíchcắmmànhìnhnếubạnkhôngđịnhsửdụngnótrongthờigiandài.

• Rútphíchcắmmànhìnhnếubạncầnlauchùimànhìnhbằngmộtmiếngvảihơiướt.Bạncóthểlaumànhìnhbằngvảikhôkhiđãngắtđiện.Tuynhiên,đừngbaogiờdùngdungmôihữucơ,chẳnghạnnhưcồnhoặccácchấtlỏngcónguồngốctừamoniacđểlaumànhình.

• Đểtránhnguycơbịđiệngiậthoặchỏngvĩnhviễnbộmànhình,khôngđặtmànhìnhởnơicóbụi,mưa,nướchoặcởnơiquáẩmướt.

• Nếumànhìnhbịướt,hãylaunóbằngvảikhôcàngsớmcàngtốt.

• Nếuchấtlạhoặcnướcdínhvàomànhình,hãyngắtđiệnngayvàrútcápnguồn.Sauđólausạchchấtlạhoặcnướcrồigửimànhìnhđếntrungtâmbảodưỡng.

• Khôngcấtgiữhoặcsửdụngmànhìnhởnơicónguồnnhiệt,ánhnắngtrựctiếphoặcquálạnh.

• Đểduytrìhoạtđộngtốiưucủamànhìnhvàsửdụngnótrongthờigiandài,hãydùngmànhìnhởnơinằmtronggiớihạnnhiệtđộvàđộẩmsau.

Page 4: 278C6 · 2 1. uan trng • Nhiệt độ: 0-40°C 32-104°F • Độ ẩm: 20-80% RH • LƯU Ý: Luôn bật trình bảo vệ màn hình chuyển động khi bạn không sử

2

1. Quan trọng

• Nhiệtđộ:0-40°C32-104°F• Độẩm:20-80%RH

• LƯUÝ:Luônbậttrìnhbảovệmànhìnhchuyểnđộngkhibạnkhôngsửdụngmànhình.Luônbậtứngdụnglàmmớimànhìnhđịnhkỳ,nếukhông,mànhìnhcủabạnsẽhiểnthịnhữngnộidungtĩnhkhôngthayđổi.Hiểnthịliêntụccácảnhtĩnhtrongmộtthờigiandàicóthểgâyrahiệntượng“ảnhthửnóng”,cònđượcgọilà“ảnhảo”hay“ảnhbóngma”,trênmànhìnhcủabạn.

• “Ảnhthửnóng”,“ảnhảo”hay“ảnhbóngma”làmộthiệntượngkháphổbiếntrongcôngnghệmànhìnhLCD.Trongmọitrườnghợp,hiệntượng“ảnhthửnóng”hay“ảnhảo”hay“ảnhbóngma”sẽbiếnmấtdầntrongmộtthờigiansaukhiđãtắtnguồn.

Cảnh báoKhôngthểkíchhoạttrìnhbảovệmànhìnhhoặcứngdụngnạplạimànhìnhđịnhkỳcóthểgâyracácsựcốnghiêmtrọngnhư“thửnóng”hoặc“ảnhsau”hoặc“ảnhbóngma”vốnsẽkhôngbiếtmấtvàcũngkhôngthểkhắcphục.Thiệthạinhưtrênkhôngnằmtrongchínhsáchbảohànhcủachúngtôi.

Dịch vụ• Chỉnhânviêndịchvụchuyênmônmới

đượcmởvỏbọcmànhình.• Nếucầnmọitàiliệuhướngdẫnđểsửa

chữahoặctíchhợpmànhình,hãyliênhệvớitrungtâmdịchvụtạiđịaphươngbạn.(vuilòngthamkhảochương“Trungtâmthôngtintiêudùng”)

• Đểbiếtthôngtinvềviệcvậnchuyển,vuilòngthamkhảomục“Thôngsốkỹthuật”.

• Khôngđặtmànhìnhtrongxehơi/cốpxedướiánhnắngtrựctiếp.

Ghi chúHãythamkhảoýkiếncủakỹthuậtviêndịchvụnếumànhìnhkhônghoạtđộngbìnhthườnghoặcnếubạnkhôngchắcphảithựchiệnquytrìnhnàokhiđãlàmtheocáchướngdẫnhoạtđộngnêutrongsổtaynày.

1.2 Mô tả biểu tượngCácmụcphụsauđâymôtảcácquyướcvềbiểutượngdùngtrongtàiliệunày.

Ghi chú, Lưu ý và Cảnh báo Trongtoànbộsổtaynày,cácđoạnchữcóthểđikèmbiểutượngvàđượcinđậmhoặcinnghiêng.Cácđoạnnàybaogồmcácghichú,lưuýhoặccảnhbáo.Chúngđượcsửdụngnhưsau:

Ghi chúBiểutượngnàychobiếtcácthôngtinquantrọngvàcácbíquyếtgiúpbạntậndụngtốthệthốngmáytính.

Lưu ýBiểutượngnàychobiếtcácthôngtingiúpbạnbiếtcáchtránhđượcsựcốhỏnghóctiềmẩnđốivớiphầncứnghoặcmấtdữliệu.

Cảnh báoBiểutượngnàychobiếtsựtổnthươngcơthểtiềmẩnvàgiúpbạnbiếtcáchtránhđượcsựcốđó.Mộtsốcảnhbáocóthểxuấthiệnởnhiềuđịnhdạngvàcóthểkhôngđikèmmộtbiểutượng.Trongnhữngtrườnghợpnày,cáchthứctrìnhbàycụthểcủacảnhbáođóđượcquyđịnhbởicơquanchứcnăngliênquan.

Page 5: 278C6 · 2 1. uan trng • Nhiệt độ: 0-40°C 32-104°F • Độ ẩm: 20-80% RH • LƯU Ý: Luôn bật trình bảo vệ màn hình chuyển động khi bạn không sử

3

1. Quan trọng

1.3 Vứt bỏ sản phẩm và vật liệu đóng gói

Thiết bị điện & điện tử bị vứt bỏ-WEEE

Thismarkingontheproductoronitspackagingillustratesthat,underEuropeanDirective2012/19/EUgoverningusedelectricalandelectronicappliances,thisproductmaynotbedisposedofwithnormalhouseholdwaste.Youareresponsiblefordisposalofthisequipmentthroughadesignatedwasteelectricalandelectronicequipmentcollection.Todeterminethelocationsfordroppingoffsuchwasteelectricalandelectronic,contactyourlocalgovernmentoffice,thewastedisposalorganizationthatservesyourhouseholdorthestoreatwhichyoupurchasedtheproduct.

Yournewmonitorcontainsmaterialsthatcanberecycledandreused.Specializedcompaniescanrecycleyourproducttoincreasetheamountofreusablematerialsandtominimizetheamounttobedisposedof.

Allredundantpackingmaterialhasbeenomitted.Wehavedoneourutmosttomakethepackagingeasilyseparableintomonomaterials.

Pleasefindoutaboutthelocalregulationsonhowtodisposeofyouroldmonitorandpackingfromyoursalesrepresentative.

Taking back/Recycling Information for CustomersPhilipsestablishestechnicallyandeconomicallyviableobjectivestooptimizetheenvironmentalperformanceoftheorganization'sproduct,serviceandactivities.

Fromtheplanning,designandproductionstages,Philipsemphasizestheimportantofmakingproductsthatcaneasilyberecycled.AtPhilips,end-of-lifemanagementprimarilyentailsparticipationinnationaltake-backinitiativesandrecyclingprogramswheneverpossible,preferablyincooperationwithcompetitors,whichrecycleallmaterials(productsandrelatedpackagingmaterial)inaccordancewithallEnvironmentalLawsandtakingbackprogramwiththecontractorcompany.

Yourdisplayismanufacturedwithhighqualitymaterialsandcomponentswhichcanberecycledandreused.

Tolearnmoreaboutourrecyclingprogrampleasevisit

http://www.philips.com/a-w/about/sustainability.html

Page 6: 278C6 · 2 1. uan trng • Nhiệt độ: 0-40°C 32-104°F • Độ ẩm: 20-80% RH • LƯU Ý: Luôn bật trình bảo vệ màn hình chuyển động khi bạn không sử

4

2. Lắp đặt màn hình

2. Lắp đặt màn hình

2.1 Lắp đặt

Linh kiện đóng gói278C6

* VGA *DP* HDMI

* CDAdapter AC/DC

2016

使用产品前请阅读使用说明

保留备用

user s manual

*Khácnhautùytheokhuvực.

Ghi chúChỉnênsửdụngmẫuadapterAC/DC: PhilipsADPC2065

Kết nối với PC

1

1

2

3

3

2

4

6

5

4

5

ĐầuvàonguồnđiệnAC/DC ĐầuraâmthanhHDMI ĐầuvàoVGA ĐầuvàoDP ĐầuvàoMHL-HDMI

KhóachốngtrộmKensington

Kết nối với PC1. Cắmchặtcápnguồnvàomặtsaucủa

mànhình.2. Tắtmáytínhvàrútcápnguồn.3. Cắmcáptínhiệumànhìnhvàolỗcắm

videoởmặtsaumáytính.4. Cắmcápnguồncủamáytínhvàcáp

nguồncủamànhìnhvàoổcắmđiệngầnđó.

5. Bậtmáytínhvàmànhình.Nếumànhìnhhiểnthịhìnhảnhthìquátrìnhcàiđặtđãhoàntất.

Page 7: 278C6 · 2 1. uan trng • Nhiệt độ: 0-40°C 32-104°F • Độ ẩm: 20-80% RH • LƯU Ý: Luôn bật trình bảo vệ màn hình chuyển động khi bạn không sử

5

2. Lắp đặt màn hình

2.2 Sử dụng màn hình

Mô tả mặt trước của sản phẩm

Nhấnđểbậtnguồnmànhình.Nhấnhơn3giâyđểtắtnguồnmànhình.TruynhậpmenuOSD. XácnhậnđiềuchỉnhmenuOSD.

ChứcnăngMultiview

ChỉnhmenuOSD.Đổinguồnvàotínhiệu.ChỉnhmenuOSD.SmartImagePremium.Cóbảychếđộcầnchọn:Text(Vănbản),Office(Vănphòng),Photo(Ảnhchụp),Movie(Phim),Game(Tròchơi),Economy(Tiếtkiệm),Off(Tắt).

TrởvềmứcOSDtrước.

Page 8: 278C6 · 2 1. uan trng • Nhiệt độ: 0-40°C 32-104°F • Độ ẩm: 20-80% RH • LƯU Ý: Luôn bật trình bảo vệ màn hình chuyển động khi bạn không sử

6

2. Lắp đặt màn hình

Mô tả menu Hiển thị trên màn hình

Hiển thị trên màn hình (OSD) là gì?Hiểnthịtrênmànhình(OSD)làmộttínhnăngcóởmọimànhìnhLCDcủaPhilips.Nóchophépngườidùngđiềuchỉnhhoạtđộngcủamànhìnhhoặcchọncácchứcnăngcủamànhìnhtrựctiếpthôngquamộtcửasổhướngdẫnhiểnthịtrênmànhình.Mộtgiaodiệnhiểnthịtrênmànhìnhdễsửdụngđượcthểhiệnnhưsau:

Hướng dẫn cơ bản và đơn giản về các nút điều khiểnĐểtruycậpmenuOSDtrênMànhìnhPhilipsnày,bạnchỉcầnsửdụngnútchuyểnđổiriêngởphíasaumặtvátMànhình.Nútriêngnàyhoạtđộngnhưmộtnútđiềukhiển.Đểdichuyểncontrỏ,chỉcầnchuyểnđổinútđótheobốnhướng.Nhấnnútđểchọntùychọnmongmuốn.

Menu OSD DướiđâylàtổngquanvềcơcấucủamenuHiểnthịtrênmànhình.Bạncóthểsửdụngcơcấunàylàmthôngtinthamkhảokhimuốnthựchiệncácđiềuchỉnhkhácsaunày.Main menu Sub menu

Picture

OSD Settings

Setup

Language

Color

Audio

Input

Picture Format

Brightness

Contrast

Horizontal

Vertical

Transparency

OSD Time Out

H.Position

Auto

V.Position

Phase

Clock

Resolution Notification

Reset

Information

English, Deutsch, Español, Ελληνική, Français, Italiano, Maryar,Nederlands, Português, Português do Brasil,Polski,Русский ,Svenska,Suomi,Türkçe,Čeština,Українська, 简体中文, 繁體中文,日本語,한국어

Color Temperature

sRGB

User Define

Mute

VGA

MHL-HDMI

DisplayPort

SmartTxt

SmartResponse

SmartContrast

Over Scan

Gamma

Volume

Wide Screen, 4:3, 1:1

0~100

0~100

Sharpness 0~100

0~100

0~100

Off, 1, 2, 3, 4

5s, 10s, 20s, 30s, 60s

PIP/PBP

PIP/PBP Mode

PIP/PBP Input

PIP Size

Swap

Off, PIP, PBP

VGA, MHL-HDMI, DisplayPortSmall, Middle, Large

PIP Position Top-Right, Top-Left,Bottom-Right, Bottom-Left

0~100

On, Off

Yes, No

0~100

0~100

Power LED 0, 1, 2, 3, 4

0~100

5000K, 6500K, 7500K, 8200K, 9300K, 11500K

Red: 0~100

0~100

Green: 0~100

Blue: 0~100

On, Off

SmartKolor On, Off

Off, Fast, Faster, Fastest

On, Off

1.8, 2.0, 2.2, 2.4, 2.6

On, Off

On, Off

Page 9: 278C6 · 2 1. uan trng • Nhiệt độ: 0-40°C 32-104°F • Độ ẩm: 20-80% RH • LƯU Ý: Luôn bật trình bảo vệ màn hình chuyển động khi bạn không sử

7

2. Lắp đặt màn hình

Thông báo về độ phân giảiMànhìnhnàyđượcthiếtkếđểhoạtđộngtốiưuvớiđộphângiảigốclà2560×[email protected]đượcchỉnhsangđộphângiảikhác,mànhìnhsẽhiểnthịmộtthôngbáo:Use2560×1440@60Hzforbestresults(Nênsửdụngđộphângiải2560×1440@60Hzđểđạtkếtquảtốiưu).

BạncóthểtắtthôngbáohiểnthịđộphângiảigốctừmụcSetup(Càiđặt)trongmenuOSD(Hiểnthịtrênmànhình).

Tính năng vật lý

Nghiêng

20

-5

2.3 MultiView

Đó là gì?MultiviewchophépkếtnốivàxemhoạtđộngképđểbạncóthểlàmviệccùnglúcvớinhiềuthiếtbịnhưPCvàLaptop,chophépthựchiệnthaotácđanhiệmphứctạpmộtcáchdễdànghơn.

Sao tôi phải cần nó? VớimànhìnhPhilipsMultiViewđộphângiảicựccao,bạncóthểtrảinghiệmnhiềukếtnốitạicơquanhoặctạinhàmộtcáchtiệnlợi.Vớimànhìnhnày,bạncóthểtậnhưởngtiệnlợinhiềunguồnnộidungtrênmộtmànhình.Vídụ:Bạncóthểmuốntheodõicácmụcnạpvideotintứctrựctiếptíchhợpâmthanhtrongcửasổnhỏtrongkhivẫnđangtruycậpblogmớinhấtcủamình,hoặcbạncóthểmuốnchỉnhsửafileExceltừmáyUltrabooktrongkhiđăngnhậpvàomạngnộibộantoàncủacôngtytừmáytínhđểbàn.

Làm thế nào bật MultiView bằng phím nóng?

1. Bật/tắtnútnàyđểchuyểnxuốngnắpđậymặtsau.

Page 10: 278C6 · 2 1. uan trng • Nhiệt độ: 0-40°C 32-104°F • Độ ẩm: 20-80% RH • LƯU Ý: Luôn bật trình bảo vệ màn hình chuyển động khi bạn không sử

8

2. Lắp đặt màn hình

2. MenulựachọnMultiViewsẽhiểnthị.Chuyểnlênhoặcxuốngđểchọn.

P

P

3. Chuyểnsangphảiđểxácnhậnlựachọncủabạn.

Cách bật MultiView bằng menu OSD?

BạncũngcóthểchọnchứcnăngMulti-ViewtrongmenuOSD.

1. ChuyểnsangphảiđểvàoMànhìnhmenuOSD.

2. Chuyểnlênhoặcxuốngđểchọnmenuchính[PIP / PBP],sauđóchuyểnsangphảiđểxácnhận.

3. Chuyểnlênhoặcxuốngđểchọn[PIP / PBP Mode] (Chế độ PIP/PBP),sauđóchuyểnsangphải.

4. Chuyểnlênhoặcxuốngđểchọn[Off] (Tắt),[PIP],[PBP],sauđóchuyểnsangphảiđểxácnhậnlựachọncủabạn.

MultiView trong menu OSD• PIP / PBP Mode (Chế độ PIP/PBP):

CóhaichếđộchoMultiView:[PIP]và[PBP].

[PIP]: PictureinPicture(Hìnhtronghình)

Mởcửasổphụcủamộtnguồntínhiệukhác. B

A (main)

Khinguồntínhiệuphụchưađượcpháthiện:

BA (main)

[PBP]: PicturebyPicture(Hìnhbênhình)

Mởcửasổphụbêncạnhmộtnguồntínhiệukhác. A (main) B

Khinguồntínhiệuphụchưađượcpháthiện: A (main) B

Ghi chúDảimàuđenhiểnthịởphíatrênvàphíadướimànhìnhchobiếttỷlệkhunghìnhthíchhợpkhiởchếđộPBP.

• PIP / PBP Input (Đầu vào PIP/PBP):Cóbađầuvàovideokhácnhauđểchọnlàmnguồnmànhìnhphụ:[VGA],[MHL-HDMI]và[DisplayPort].

Hãythamkhảobảngdướiđâyđểbiếtkhảnăngtươngthíchnguồnđầuvàochính/phụ.

TÌNHTRẠNGNGUỒNPHỤ(xl)

Đầuvào DP VGA MHL-HDMI

NGUỒNCHÍNH(xl)

DP ● ● ●

VGA ● ● ●

MHL-HDMI ● ● ●

• PIP Size (Kích thước PIP):KhikíchhoạtPIP,cóbakíchthướccửasổphụ

Page 11: 278C6 · 2 1. uan trng • Nhiệt độ: 0-40°C 32-104°F • Độ ẩm: 20-80% RH • LƯU Ý: Luôn bật trình bảo vệ màn hình chuyển động khi bạn không sử

9

2. Lắp đặt màn hình

đểchọn:[Small] (Nhỏ),[Middle](Trung bình),[Large](Lớn).

BA (main)

Small

Middle

Large

• PIP Position (Vị trí PIP):KhikíchhoạtPIP,cóbốnvịtrícửasổphụđểchọn.

Trên-Trái Trên-Phải

BA (main)

BA (main)

Dưới-Trái Dưới-Phải

BA (main) A (main)

B• Swap (Chuyển đổi): Nguồnhìnhchính

vànguồnhìnhphụđượcchuyểnđổitrênmànhình.

ChuyểnđổinguồnAvàBtrongchếđộ[PIP]:

BA (main) ↔

AB (main)

ChuyểnđổinguồnAvàBtrongchếđộ[PBP]:

A (main) B ↔ B (main) A

• Off (Tắt):DừngchứcnăngMultiView.

A (main)

2.4 Giới thiệu về MHL (Liên Kết Độ Nét Cao Di Động)

Đó là gì?

LiênKếtĐộNétCaoDiĐộng(MHL)làgiaodiệnâmthanh/videodiđộngđểkếtnốitrựctiếpcácđiệnthoạidiđộngvàthiếtbịdiđộngkhácvớimànhìnhđộnétcao.

CápMHLtùychọnchophépbạnchỉcầnkếtnốithiếtbịdiđộngtươngthíchMHLvớimànhìnhrộngPhilipsMHLnàyvàxemcácvideoHDtrungthựcvớiâmthanhkỹthuậtsốhoànchỉnh.Giờbạnkhôngchỉtậnhưởngcácgamediđộng,ảnhchụp,bộphimhoặccácứngdụngkháctrênmànhìnhlớncủaPhilipsmàcòncóthểsạcpinđồngthờichothiếtbịdiđộngđểbạnkhôngbaogiờgặpphảisựcốhếtpingiữachừng.

Làm thế nào để sử dụng chức năng MHL?

ĐểsửdụngchứcnăngMHL,bạncầncóthiếtbịdiđộngđượcchứngnhậntươngthíchMHL.ĐểtìmdanhsáchcácthiếtbịđượcchứngnhậntươngthíchMHL,hãytruycậptrangwebchínhthứccủaMHL(http://www.mhlconsortium.org)

BạncũngcóthểcầncócáptùychọnđặcbiệtđượcchứngnhậntươngthíchMHLđểsửdụngchứcnăngnày.

Cách hoạt động? (làm thế nào để kết nối?)

CắmcápMHLtùychọnvàocổngminiUSBởcạnhthiếtbịdiđộngvàcổngcóindấu[MHL-HDMI]ởcạnhmànhình.Giờbạnsẵnsàngxemcáchìnhảnhtrênmànhìnhcỡlớnvàsửdụngmọichứcnăngtrênthiếtbịdiđộngnhưtruycậpinternet,chơigame,duyệtxemảnhchụp,v.v...Nếumànhìnhtíchhợpchứcnăngloa,thìbạncũngcóthểngheâmthanhkèmtheo.KhingắtkếtnốicápMHLhoặctắtthiếtbịdiđộng,chứcnăngMHLcũngsẽbịtắttựđộng.

Page 12: 278C6 · 2 1. uan trng • Nhiệt độ: 0-40°C 32-104°F • Độ ẩm: 20-80% RH • LƯU Ý: Luôn bật trình bảo vệ màn hình chuyển động khi bạn không sử

10

2. Lắp đặt màn hình

Ghi chú • Cổngcóindấu[MHL-HDMI]làcổngduy

nhấttrênmànhìnhcóhỗtrợchứcnăngMHLkhisửdụngcápMHL.LưuýrằngcápđượcchứngnhậntươngthíchMHLsẽkhácbiệtsovớicápHDMIchuẩn.

• BạnphảimuariêngthiếtbịdiđộngđượcchứngnhậntươngthíchMHL.

• BạncóthểphảichuyểnthủcôngmànhìnhsangchếđộMHL-HDMIđểkíchhoạtmànhìnhnếucócácthiếtbịkhácđanghoạtđộngvàđượckếtnốivớicácđầuvàocósẵn

• Chếđộchờ/TiếtkiệmnănglượngcủaErPkhôngápdụngđốivớichứcnăngsạcpinMHL

• MànhìnhPhilipsnàyđượcchứngnhậntươngthíchMHL.Tuynhiên,trongtrườnghợpthiếtbịMHLcủabạnkhôngkếtnốihoặchoạtđộngthíchhợp,hãykiểmtraphầnHỏiĐápvềthiếtbịMHLhoặcliênhệtrựctiếpvớinhàcungcấpđểđượchướngdẫn.ChínhsáchcủanhàsảnxuấtthiếtbịcủabạncóthểyêucầubạnmuacáphoặcadapterMHLriêngmangthươnghiệucủahọđểcóthểsửdụngthíchhợp.

MHL

Page 13: 278C6 · 2 1. uan trng • Nhiệt độ: 0-40°C 32-104°F • Độ ẩm: 20-80% RH • LƯU Ý: Luôn bật trình bảo vệ màn hình chuyển động khi bạn không sử

11

3. Tối ưu hóa hình ảnh

1. ChuyểnsangtráiđểbậtSamrtImagehiểnthịtrênmànhình.

2. Chuyểnlênhoặcxuốngđểchọngiữahai.

3. SmartImagehiểnthịtrênmànhìnhsẽvẫnnằmtrênmànhìnhtrong5giâyhoặcbạncũngcóthểchuyểnsangtráiđểxácnhận.

Cóbachếđộđểbạnlựachọn:Text(Vănbản),Office(Vănphòng),Photo(Ảnhchụp),Movie(Phim),Game(Tròchơi),Economy(Tiếtkiệm),Off(Tắt).

• Text (Văn bản): GiúpcảithiệnkhảnăngđọcứngdụngdựatrênvănbảnnhưsáchđiệntửPDF.Khisửdụngthuậttoánđặcbiệtgiúptăngđộtươngphảnvàđộsắcnétbiêncủanộidungvănbản,mànhìnhsẽđượctốiưuhóađểđọcdễdànghơnbằngcáchchỉnhđộsáng,độtươngphảnvànhiệtđộmàucủamànhình.

• Office (Văn phòng): Làmrõchữvàgiảmđộsánggiúpbạndễđọcchữvàbớtmỏimắt.Chếđộnàytăngđángkểkhảnăngdễđọcvàvàhiệusuấtkhibạnlàmviệcvớicácbảngtính,filePDF,bàibáoscanhoặcứngdụngvănphòngkhácnóich

• Photo (Ảnh chụp): Cấuhìnhnàykếthợpbãohòamàusắc,linhhoạttăngđộtươngphảnvàsắcnétđểhiểnthịảnhchụpvàcáchìnhảnhkhácvớiđộrõnổi

3. Tối ưu hóa hình ảnh

3.1 SmartImage Premium Đó là gì?

SmartImageLitecungcấpcácchứcnăngcàiđặtsẵngiúpbạntốiưuhóamànhìnhđểsửdụngchocáckiểunộidungkhácnhau,linhhoạtchỉnhđộsáng,độtươngphản,màusắcvàđộsắcnétkhisửdụngthựctế.Dùlàmviệcvớicácứngdụngbằngchữ,hiểnthịhìnhảnhhayxemvideo,PhilipsSmartImageLitecũngmanglạichobạnhiệuquảmànhìnhtốiưunhất.

Sao tôi phải cần nó? Bạnmuốnmộtmànhìnhhiểnthịtốiưumọikiểunộidungưathích,phầnmềmSmartImageLitesẽlinhhoạtchỉnhđộsáng,độtươngphản,màusắcvàđộsắcnétkhisửdụngthựctếnhằmnângcaotrảinghiệmxemmànhìnhcủabạn.

Cách hoạt động? SmartImageLitelàcôngnghệđộcquyềntiêntiếncủaPhilipsvốnsẽphântíchcácnộidunghiểnthịtrêmmànhìnhcủabạn.Dựatrênbốicảnhsửdụngmàbạnlựachọn,SmartImageLitesẽlinhhoạtcảitiếnđộtươngphản,bãohòamàusắcvàđộsắcnétcủahìnhảnhđểcảithiệnnộidungđanghiểnthị-tấtcảkhisửdụngthựctếchỉvớiduynhấtmộtcúnhấnnút.

Cách bật SmartImage Premium?

Page 14: 278C6 · 2 1. uan trng • Nhiệt độ: 0-40°C 32-104°F • Độ ẩm: 20-80% RH • LƯU Ý: Luôn bật trình bảo vệ màn hình chuyển động khi bạn không sử

12

3. Tối ưu hóa hình ảnh

bậtcùngmàusắcsốngđộng-tấtcảmọithứmàkhônghềcódấuvếtcủamàusắcnhạtvàgiảtạo.

• Movie (Phim): Độsángtăngcường,độbãohòamàuđậmhơn,độtươngphảnđộngvàđộsắcnétnhưdaocạogiúphiểnthịtừngchitiếttrongcácvùngvideotốihơnmàkhôngbịmấtmàutrongcácvùngsánghơnvốnduytrìnhữnggiátrịđộngtựnhiênnhằmhiểnthịvideoởmứctốiưu.

• Game: Tăngmạchtruyềnđộngđểcóthờigianđápứngtốiưu,giảmcácbờlềgaigócchocácđốitượngdichuyểnnhanhtrênmànhình,tăngđộtươngphảnchobốcụcsángvàtối,cấuhìnhnàymanglạichongườichơitrảinghiệmchơigametốtnhất.

• Economy (Tiết kiệm): Ởchếđộnày,độsángvàđộtươngphảnđượcđiềuchỉnhcũngnhưđènnềnđượctinhchỉnhđểhiểnthịthíchhợpcácứngdụngvănphòngthườngdùngvàgiảmmứctiêuthụđiện.

• Off (Tắt): KhôngtớiưuhóaquaSmartImage.

3.2 SmartContrast Đó là gì?

CôngnghệđộcđáovốnlinhhoạtphântíchnộidunghiểnthịvàtựđộngtốiưuhóatỷlệtươngphảncủamànhìnhLCDđểmanglạiđộrõnétvàtrảinghiệmxemtốiưu,tăngmứcđènnềnđểhiểnthịnhữnghìnhảnhsángrõhơn,sắcnéthơnvàsốngđộnghơnhaygiảmmứcđènnềnđểhiểnthịrõhìnhảnhtrênphôngnềntối.

Sao tôi phải cần nó?Bạnmuốnhiểnthịnộidungrõnétcùngcảmgiácthoảimáinhấtkhixemmọiloạinộidung.SmartContrastsẽlinhhoạtchỉnhđộtươngphảnvàmứcđènnềnđểhiểnthịnhữnghìnhảnhchơigamehayvideocựcrõ,sốngđộngvàsắcnéthayhiểnthịnộidungchữrõràngdễđọcchocácứngdụngvănphòng.Bằngcáchgiảmviệctiêuthụđiệncủamànhình,bạnsẽtiếtkiệmđượcchiphínănglượngvàkéodàituổithọchomànhìnhcủabạn.

Cách hoạt động?KhibạnbậtchếđộSmartContrast,nósẽphântíchnộidungđanghiểnthịtrongthựctếđểchỉnhmàusắcvàmậtđộđènnền.Chứcnăngnàysẽlinhhoạttăngđộtươngphảnđểmanglạichobạntrảinghiệmgiảitrítuyệtvờikhixemvideohoặcchơigame.

Page 15: 278C6 · 2 1. uan trng • Nhiệt độ: 0-40°C 32-104°F • Độ ẩm: 20-80% RH • LƯU Ý: Luôn bật trình bảo vệ màn hình chuyển động khi bạn không sử

13

4. Các thông số kỹ thuật

4. Các thông số kỹ thuậtHình ảnh/Màn hìnhLoạimặtmànhình MànhìnhLCDPLSĐènnền HệthốngW-LEDCỡmànhình Rộng27”W(68,6cm)Hệsốco 16:9Độpixel 0,233x0,233mmSmartContrast 20.000.000:1Thờigianđápứng(chuẩn) 15ms(GtG)SmartResponse 5ms(GtG)Độphângiảitốiưu 2560x1440@60HzGócxem 178°(Ngang)/178°(Dọc)@C/R>10(chuẩn)Cảitiếnhìnhảnh SmartImageMàumànhình 16,7triệumàuTốcđộphátdọc 56Hz-75HzTầnsốngang 30kHz-83kHzMHL 1920x1080p@30HzsRGB(Đỏ-Lục-Lamchuẩn) CÓKết nối

Đầuvàotínhiệu VGA(Analog),DP(Kỹthuậtsố,HDCP),MHL-HDMI(Kỹthuậtsố,HDCP)

Đầura/vàoâmthanh ĐầuraâmthanhHDMITínhiệuvào Đồngbộriêng,ĐồngbộvớitínhiệuxanhlụcTiện ích

NgônngữOSD(Hiểnthịtrênmànhình)

TiếngAnh,TiếngĐức,TiếngTâyBanNha,TiếngHyLạp,TiếngPháp,TiếngÝ,TiếngHungary,TiếngHàLan,TiếngBồĐàoNha,TiếngBồĐàoNhaBrazil,TiếngBaLan,TiếngNga,TiếngThụyĐiển,TiếngPhầnLan,TiếngThổNhĩKỳ,TiếngSéc,TiếngUkrana,TiếngHoagiảnthể,TiếngHoaphồnthể,TiếngNhật,TiếngHàn

Tiệníchkhác KhóaKensingtonTươngthíchvớichuẩnPlug&Play(Cắmvàolàphát)

DDC/CI,MacOSX,sRGB,Windows10/8.1/8/7

Đế giữNghiêng -5°/+20°Nguồn điệnChếđộbật 40,5W(chuẩn.),49,5W(tốiđa)Chếđộngủ(chờ) <0,5W(chuẩn)Tắt(chuẩn) <0,3W(chuẩn)

Nguồn điện (Cách thử nghiệm EnergyStar)

TiếtkiệmnănglượngĐiệnápđầuvàoACởmức100VAC,50Hz

ĐiệnápđầuvàoACởmức115VAC,60Hz

ĐiệnápđầuvàoACởmức230VAC,50Hz

Hoạtđộngthôngthường 23,05W(chuẩn) 22,98W(chuẩn) 23,09W(chuẩn)Chếđộngủ(chờ) 0,5W(chuẩn) 0,5W(chuẩn) 0,5W(chuẩn)Tắt 0,3W(chuẩn) 0,3W(chuẩn) 0,43W(chuẩn)

Page 16: 278C6 · 2 1. uan trng • Nhiệt độ: 0-40°C 32-104°F • Độ ẩm: 20-80% RH • LƯU Ý: Luôn bật trình bảo vệ màn hình chuyển động khi bạn không sử

14

4. Các thông số kỹ thuật

Tảnnhiệt*ĐiệnápđầuvàoACởmức100VAC,50Hz

ĐiệnápđầuvàoACởmức115VAC,60Hz

ĐiệnápđầuvàoACởmức230VAC,50Hz

Hoạtđộngthôngthường 78,67BTU/giờ(chuẩn)

78,43BTU/giờ(chuẩn)

78,81BTU/giờ(chuẩn)

Chếđộngủ(chờ) 1,706BTU/giờ(chuẩn)

1,706BTU/giờ(chuẩn)

1,706BTU/giờ(chuẩn)

Tắt 1,024BTU/giờ(chuẩn)

1,024BTU/giờ(chuẩn)

1,024BTU/giờ(chuẩn)

ĐènbáoLEDnguồn Chếđộbật:ChếđộTrắng,Chờ/Ngủ:Trắng(nhấpnháy)Bộnguồn Bênngoài,100-240VAC,50-60Hz

Kích thướcSảnphẩmkèmtheođếgiữ(RộngxCaoxDày) 614x464x208mm

Sảnphẩmkhôngkèmtheođếgiữ(RộngxCaoxDày) 614x354x45mm

Sảnphẩmđónggói(RộngxCaoxDày) 686x546x250mmTrọng lượngSảnphẩmkèmtheođếgiữ 7,18kgSảnphẩmkhôngkèmtheođếgiữ 4,00kgSảnphẩmđónggói 10,13kgĐiều kiện hoạt độngPhạmvinhiệtđộ(hoạtđộng) 0ºCđến40ºCĐộẩmtươngđối(hoạtđộng) 20%đến80%Ápsuấtkhíquyển(hoạtđộng) 700đến1060hPaGiớihạnnhiệtđộ(Khônghoạtđộng) -20ºCđến60ºCĐộẩmtươngđối(Khônghoạtđộng) 10%đến90%Ápsuấtkhíquyển(Khônghoạtđộng) 500đến1060hPaMôi trườngChỉthịROHS(Giớihạncácchấtgâyhại) CÓEPEAT Bạc(www.epeat.net)Thùngđựng Cóthểtáichế100%Cácchấtcụthể Thùngđựng100%khôngchứaPVCBFRNgôisaonănglượng CÓTuân thủ và tiêu chuẩn

Phêchuẩntheoquyđịnh DấuCE,FCCLoạiB,CU-EAC,ChứngnhậnTCO,ISO9241-307,LoạiB,RCM,CCC,CECP

Vỏ ngoàiMàu TrắngLớpsơnngoài Bóngláng

Ghi chú 1. VànghaybạcEPEATchỉcóhiệulựctạinơimàPhilipsđãđăngkýsảnphẩm.Hăytruycập

www.epeat.netđểbiếtt́nhtrạngđăngkưtạiquốcgiacủabạn.2. Dữliệunàychịusựthayđổimàkhôngcầnthôngbáotrước.Truycậpwww.philips.com/

supportđểtảivềphiênbảntờrơimớinhất.3. ThờigianphảnứngthôngminhlàgiátrịtốiưutừthửnghiệmGtGhoặcGtG(BW).

Page 17: 278C6 · 2 1. uan trng • Nhiệt độ: 0-40°C 32-104°F • Độ ẩm: 20-80% RH • LƯU Ý: Luôn bật trình bảo vệ màn hình chuyển động khi bạn không sử

15

4. Các thông số kỹ thuật

4.1 Chế độ độ phân giải & cài đặt sẵn

Độ phân giải tối đa 1920x1080@60Hz(đầuvàoanalog) 2560x1440@60Hz(đầuvàokỹthuậtsố)

Độ phân giải khuyên dùng 2560x1440@60Hz(đầuvàokỹthuậtsố)

Tần số ngang (kHz)

Độ phân giải Tần số dọc (Hz)

31,47 720x400 70,09

31,47 640x480 59,94

35,00 640x480 66,67

37,86 640x480 72,81

37,50 640x480 75,00

37,88 800x600 60,32

46,88 800x600 75,00

48,36 1024x768 60,00

60,02 1024x768 75,03

63,89 1280x1024 60,02

79,98 1280x1024 75,03

55,94 1440x900 59,89

65,29 1680x1050 59,95

67,50 1920x1080 60,00

Ghi chú Xinlưuýmànhìnhcủabạnhoạtđộngtốtnhấtvớiđộphângiảigốclà2560x1440@60Hz.Đểcóchấtlượnghiểnthịtốtnhất,hãydùngđộphângiảikhuyếnnghịnày.

Page 18: 278C6 · 2 1. uan trng • Nhiệt độ: 0-40°C 32-104°F • Độ ẩm: 20-80% RH • LƯU Ý: Luôn bật trình bảo vệ màn hình chuyển động khi bạn không sử

16

5. Quản lý nguồn điện

5. Quản lý nguồn điệnNếubạnđãcàiđặtcardmànhìnhhayphầnmềmtươngthíchchuẩnVESADPMvàoPC,mànhìnhcóthểtựđộnggiảmtiêuthụđiệnkhikhôngsửdụng.Nếupháthiệnnhậptừbànphím,chuộthaythiếtbịnhậpkhác,mànhìnhsẽ“hoạtđộng”tựđộng.Bảngsauđâysẽhiểnthịmứctiêuthụđiệnvàcáchtruyềntínhiệucủatínhnăngtiếtkiệmđiệntựđộngnày:

ĐịnhnghĩaquảnlýnguồnđiệnChếđộVESA

VideoĐồngbộngang

Đồngbộdọc

Nguồnđiệnsửdụng

MàuđènLED

Hoạtđộng

BẬT Có Có40,5W(chuẩn)49,5W(tốiđa)

Trắng

Ngủ TẮT Không Không <0,5W(chuẩn)Trắng

(Nhấpnháy)

Tắt TẮT - - <0,3W(chuẩn) TẮT

Càiđặtsauđâyđượcdùngđểđomứctiêuthụđiệntrênmànhình.

• Độphângiảigốc:2560x1440• Độtươngphản:50%• Độsáng:100%• Nhiệtđộmàu:6500kvớikiểumàu

trắngđầyđủ

Ghi chúDữliệunàychịusựthayđổimàkhôngcầnthôngbáotrước.

Page 19: 278C6 · 2 1. uan trng • Nhiệt độ: 0-40°C 32-104°F • Độ ẩm: 20-80% RH • LƯU Ý: Luôn bật trình bảo vệ màn hình chuyển động khi bạn không sử

17

6. Dịch vụ chăm sóc khách hàng và bảo hành

6. Dịch vụ chăm sóc khách hàng và bảo hành

6.1 Chính sách lỗi điểm ảnh màn hình phẳng của Philips

Philipscốgắngcungcấpcácsảnphẩmchấtlượngcaonhất.Chúngtôiápdụngmộtsốquytrìnhsảnxuấttiêntiếnnhấttronglĩnhvựcvàthựchiệnquytrìnhkiểmtrachấtlượngnghiêmngặt.Tuynhiên,cáclỗiđiểmảnhhayđiểmảnhcontrênmànhìnhTFTdùngtrongcácmànhìnhphẳngđôikhikhôngthểtránhkhỏi.Khôngnhàsảnxuấtnàocóthểđảmbảorằngmọimànhìnhsẽkhôngcócáclỗiđiểmảnh,nhưngPhilipsđảmbảorằngbấtkỳmànhìnhnàocómộtsốlỗikhôngthểchấpnhậnsẽđượcsửachữahoặcthaymớidựavàochínhsáchbảohành.Thôngbáonàygiảithíchnhữngkiểulỗiđiểmảnhkhácnhauvàđịnhnghĩacácmứclỗicóthểchấpnhậnchomỗikiểulỗi.Đểhưởngdịchvụsửachữahaythaythếtheochínhsáchbảohành,sốlượnglỗiđiểmảnhtrênmànhìnhTFTphảivượtquácácmứcchấpnhậnnày.Vídụ,khôngquá0,0004%điểmảnhcontrênmànhìnhcóthểbịlỗi.Ngoàira,Philipsthậmcònđặtracáctiêuchuẩnchấtlượngcaohơnchomộtsốkiểuhaykếthợplỗiđiểmảnhvốndễnhìnthấyhơncáckiểulỗikhác.Chínhsáchnàycóhiệulựctrêntoàncầu.

Điểm ảnh con

Điểm ảnh

Điểm ảnh và điểm ảnh con Điểmảnhhayphầntửảnhgồmbađiểmảnhcontrongcácmàuchínhđỏ,lụcvàlam.Nhiềuđiểmảnhcùngtạothànhhìnhảnh.Khimọiđiểmảnhconcủamộtđiểmảnhsánglên,bađiểmảnhconcómàusắccùnghiểnthịnhưmộtđiểmảnhtrắngđơnlẻ.Khimọiđiểmảnhcontốimờ,bađiểmảnhconcó

màusắccùnghiểnthịnhưmộtđiểmảnhđenđơnlẻ.Nhữngkếthợpđiểmảnhconsángvàtốikháchiểnthịnhưcácđiểmảnhđơnlẻtừnhữngmàukhác.

Các kiểu lỗi điểm ảnh Cáclỗiđiểmảnhvàđiểmảnhconhiểnthịtrênmànhìnhtheonhữngcáchkhácnhau.Cóhaikiểulỗiđiểmảnhvànhiềulỗiđiểmảnhcontrongmỗikiểulỗi.

Các lỗi chấm sángCáclỗichấmsánghiểnthịdướidạngcácđiểmảnhhayđiểmảnhconvốnluônsánghay'bật'.Nghĩalàmỗichấmsánglàmộtđiểmảnhconvốnnổilêntrênmànhìnhkhimànhìnhhiểnthịkiểuhìnhtốimờ.Cócáckiểulỗichấmsáng.

Mộtđiểmảnhconsángđỏ,lụchaylam.

Haiđiểmảnhconsánggầnnhau:Đỏ+Lam=TímĐỏ+Lục=VàngLục+Lam=Lụclam(Lamnhạt)

Bađiểmảnhconsánggầnnhau(mộtđiểmảnhtrắng).

Page 20: 278C6 · 2 1. uan trng • Nhiệt độ: 0-40°C 32-104°F • Độ ẩm: 20-80% RH • LƯU Ý: Luôn bật trình bảo vệ màn hình chuyển động khi bạn không sử

18

6. Dịch vụ chăm sóc khách hàng và bảo hành Ghichú

Chấmsángđỏhaylamphảisánghơn50%sovớicácchấmxungquanhtrongkhichấmsánglụcsánghơn30%sovớicácchấmxungquanh.

Các lỗi chấm đen Cáclỗichấmđenhiểnthịdướidạngcácđiểmảnhhayđiểmảnhconvốnluôntốimờhay'tắt'.Nghĩalàmỗichấmtốimờlàmộtđiểmảnhconvốnnổilêntrênmànhìnhkhimànhìnhhiểnthịkiểuhìnhsáng.Cócáckiểulỗichấmđen.

Độ gần của các lỗi điểm ảnh Vìcáclỗiđiểmảnhvàđiểmảnhconcủacùngkiểulỗivốngầnvớimộtkiểulỗikháccóthểdễnhìnthấyhơn,Philipscũngnêurõcácdungsaivềđộgầncủalỗiđiểmảnh.

Dung sai lỗi điểm ảnhĐểhưởngdịchvụsửachữahaythaythếdocáclỗiđiểmảnhtrongthờihạnbảohành,mànhìnhTFTtrongmànhìnhphẳngPhilipsphảicócáclỗiđiểmảnhhayđiểmảnhconvượtquánhữngdungsainêutrongcácbảngsau.

LỖI CHẤM SÁNG MỨC CHẤP NHẬN1điểmảnhconsáng 32điểmảnhconsánggầnnhau 13điểmảnhconsánggầnnhau(mộtđiểmảnhtrắng) 0Khoảngcáchgiữahailỗichấmsáng* >15mmTổngsốlỗichấmsángcủamọikiểulỗi 3LỖI CHẤM ĐEN MỨC CHẤP NHẬN1điểmảnhcontốimờ 5hoặcíthơn2điểmảnhcontốimờgầnnhau 2hoặcíthơn3điểmảnhcontốimờgầnnhau 0Khoảngcáchgiữahailỗichấmđen* >15mmTổngsốlỗichấmđencủamọikiểulỗi 5hoặcíthơnTỔNG SỐ LỖI CHẤM MỨC CHẤP NHẬNTổngsốlỗichấmsánghayđencủamọikiểulỗi 5hoặcíthơn

Ghi chú1. 1hay2lỗiđiểmảnhcongầnnhau=1lỗichấm2. MànhìnhnàytuânthủchuẩnISO9241-307.(ISO9241-307:Yêucầu,phântíchvềhiệu

năngvàcácphươngphápkiểmtratuânthủchomànhìnhđiệntử)

Page 21: 278C6 · 2 1. uan trng • Nhiệt độ: 0-40°C 32-104°F • Độ ẩm: 20-80% RH • LƯU Ý: Luôn bật trình bảo vệ màn hình chuyển động khi bạn không sử

19

6. Dịch vụ chăm sóc khách hàng và bảo hành

6.2 Chăm sóc khách hàng & Chế độ bảo hànhĐểcóthôngtinchitiếtvềchínhsáchbảohànhvàyêucầuhỗtrợthêmápdụngchokhuvựccủabạn,vuilòngtruycậpwebsitewww.philips.com/supporthoặcliênhệvớiTrungtâmChămsócKháchhàngPhilipstạiđịaphương.Vềbảohànhgiahạn,nếubạnmuốngiahạnbảohànhchung,góidịchvụHếthạnBảohànhsẽđượccungcấpquaTrungtâmBảohànhChứngnhậncủachúngtôi.

Nếubạnmuốnsửdụngdịchvụnày,đảmbảođãđặtmuadịchvụtrongvòng30ngàykểtừngàymuahànglầnđầu.Trongthờihạnbảohànhgiahạn,dịchvụsẽbaogồmhoạtđộngvậnchuyển,sửachữavàgửitrảsảnphẩm,nhưngngườidùngsẽphảichitrảmọichiphíphátsinh.NếuĐốitácDịchvụChứngnhậnkhôngthểthựchiệncácdịchvụsửachữabắtbuộctheogóibảohànhgiahạnđãcungcấp,chúngtôisẽtìmcácgiảiphápthaythếchobạn-nếucóthể-dựavàothờihạnbảohànhgiahạnmàbạnđãđặtmua.

VuilòngliênhệĐạidiệnDịchvụKháchhàngPhilipshoặctrungtâmliênlạcđịaphươngcủachúngtôi(theosốđiệnthoạichămsócngườitiêudùng)đểbiếtthêmchitiết.

SốĐiệnthoạiTrungtâmChămsócKháchhàngPhilipsđượcliệtkênhưbêndưới.• Thờihạnbảohành

chuẩntạiđịaphương• Thờihạnbảohành

giahạn• Tổngthờihạnbảohành

• Tùythuộcvàocáckhuvựckhácnhau

• +1năm • Thờihạnbảohànhchuẩntạiđịaphương+1

• +2năm • Thờihạnbảohànhchuẩntạiđịaphương+2

• +3năm • Thờihạnbảohànhchuẩntạiđịaphương+3

**Bắtbuộcphảixuấttrìnhbiênnhậnmuahànggốcvàmuabảohànhgiahạn.

Thông tin liên lạc cho khu vực TÂY ÂU:Quốc gia CSP Số đường dây nóng Giá Giờ mở cửaAustria RTS +430810000206 €0,07 MontoFri:9am-6pm

Belgium Ecare +32078250851 €0,06 MontoFri:9am-6pm

Cyprus Alman 80092256 Freeofcharge MontoFri:9am-6pm

Denmark Infocare +4535258761 Localcalltariff MontoFri:9am-6pm

Finland Infocare +3580922901908 Localcalltariff MontoFri:9am-6pm

France Mainteq +330821611658 € 0,09 MontoFri:9am-6pm

Germany RTS +4901803386853 €0,09 MontoFri:9am-6pm

Greece Alman +300080031221223 Freeofcharge MontoFri:9am-6pm

Ireland Celestica +353016011161 Localcalltariff MontoFri:8am-5pm

Italy AnovoItaly +39840320041 €0,08 MontoFri:9am-6pm

Luxembourg Ecare +35226843000 Localcalltariff MontoFri:9am-6pm

Netherlands Ecare +3109000400063 €0,10 MontoFri:9am-6pm

Norway Infocare +4722708250 Localcalltariff MontoFri:9am-6pm

Poland MSI +480223491505 Localcalltariff MontoFri:9am-6pm

Page 22: 278C6 · 2 1. uan trng • Nhiệt độ: 0-40°C 32-104°F • Độ ẩm: 20-80% RH • LƯU Ý: Luôn bật trình bảo vệ màn hình chuyển động khi bạn không sử

20

6. Dịch vụ chăm sóc khách hàng và bảo hành

Portugal Mainteq 800780902 Freeofcharge MontoFri:8am-5pm

Spain Mainteq +34902888785 €0,10 MontoFri:9am-6pm

Sweden Infocare +46086320016 Localcalltariff MontoFri:9am-6pm

Switzerland ANOVOCH +410223102116 Localcalltariff MontoFri:9am-6pm

UnitedKingdom Celestica +4402079490069 Localcalltariff MontoFri:8am-5pm

Thông tin liên lạc ở Trung Quốc:

Quốc gia Trung tâm dịch vụ Số chăm sóc khách hàngChina PCCWLimited 4008800008

Thông tin liên lạc cho khu vực NAM MỸ:Quốc gia Trung tâm dịch vụ Số chăm sóc khách hàngU.S.A. EPI-e-center (877)835-1838

Canada EPI-e-center (800)479-6696

Page 23: 278C6 · 2 1. uan trng • Nhiệt độ: 0-40°C 32-104°F • Độ ẩm: 20-80% RH • LƯU Ý: Luôn bật trình bảo vệ màn hình chuyển động khi bạn không sử

21

6. Dịch vụ chăm sóc khách hàng và bảo hànhThông tin liên lạc cho khu vực TRUNG VÀ ĐÔNG ÂU:

Quốc gia Trung tâm dịch vụ CSP Số chăm sóc khách hàng

Belarus NA IBA +375172173386 +375172173389

Bulgaria NA LANService +35929602360

Croatia NA MRServiceLtd +385(01)6401111

CzechRep. NA Asupport 420272188300

Estonia NA FUJITSU +3726519900(General) +3726519972(workshop)

Georgia NA Esabi +995322913471

Hungary NA ProfiService+3618148080(General) +3618148565(ForAOC&Philipsonly)

Kazakhstan NA ClassicServiceI.I.c. +77273097515

Latvia NA ServiceNetLV +37167460399 +37127260399

Lithuania NA UABServicenet +37037400160(general) +3707400088(forPhilips)

Macedonia NA AMC +38923125097

Moldova NA Comel +37322224035

Romania NA Skin +40212101969

Russia NA CPS +7(495)6456746

Serbia&Montenegro NA KimTecd.o.o. +381112070684

Slovakia NA DatalanService +421249207155

Slovenia NA PCH.and +38615300824

therepublicofBelarus NA ServiceBy +375172840203

Turkey NA Tecpro +902124444832

Ukraine NA Topaz +380445256495

Ukraine NA Comel +3805627444225

Thông tin liên lạc cho khu vực CHÂU MỸ LATINH:Quốc gia Trung tâm dịch vụ Số chăm sóc khách hàngBrazil

Vermont0800-7254101

Argentina 08003330856

Page 24: 278C6 · 2 1. uan trng • Nhiệt độ: 0-40°C 32-104°F • Độ ẩm: 20-80% RH • LƯU Ý: Luôn bật trình bảo vệ màn hình chuyển động khi bạn không sử

22

6. Dịch vụ chăm sóc khách hàng và bảo hànhThông tin liên lạc cho khu vực Châu Á TBD/Trung Đông/Châu Phi (APMEA):Quốc gia ASP Số chăm sóc khách hàng Giờ mở cửaAustralia AGOSNETWORKPTYLTD 1300360386 Mon.~Fri.9:00am-5:30pm

NewZealand VisualGroupLtd. 0800657447 Mon.~Fri.8:30am-5:30pm

HongKong Macau

Company:SmartPixelsTechnologyLtd.

HongKong: Tel:+85226199639 Macau:Tel:(853)-0800-987

Mon.~Fri.9:00am-6:00pm Sat.9:00am-1:00pm

India REDINGTONINDIALTD Tel:18004256396 SMS:PHILIPSto56677 Mon.~Fri.9:00am-5:30pm

Indonesia PT.CORMICSERVISINDOPERKASA

+62-21-4080-9086(CustomerHotline) +62-8888-01-9086(CustomerHotline)

Mon.~Thu.08:30-12:00;13:00-17:30 Fri.08:30-11:30;13:00-17:30

Korea AlphascanDisplays,Inc 1661-5003 Mon.~Fri.9:00am-5:30pm Sat.9:00am-1:00pm

Malaysia R-LogicSdnBhd +60351023336 Mon.~Fri.8:15am-5:00pm Sat.8:30am-12:30am

Pakistan TVONICSPakistan +92-213-6030100 Sun.~Thu.10:00am-6:00pm

SingaporePhilipsElectronicsSingaporePteLtd(PhilipsConsumerCareCenter)

(65)68823966 Mon.~Fri.9:00am-6:00pm Sat.9:00am-1:00pm

Taiwan FETEC.CO 0800-231-099 Mon.~Fri.09:00-18:00

Thailand AxisComputerSystemCo.,Ltd. (662)934-5498 Mon.~Fri.

8:30am~05:30pm

SouthAfrica ComputerRepairTechnologies 0112623586 Mon.~Fri.

8:00am~05:00pm

Israel EastronicsLTD 1-800-567000 Sun.~Thu.08:00-18:00

VietnamFPTServiceInformaticCompanyLtd.-HoChiMinhCityBranch

+84838248007HoChiMinhCity +845113.562666DanangCity +845113.562666CanthoProvince

Mon.~Fri.8:00-12:00,13:30-17:30,Sat.8:00-12:00

Philippines EAGlobalSupplyChainSolutions,Inc. (02)655-7777;6359456 Mon.~Fri.

8:30am~5:30pm

Armenia Azerbaijan Georgia Kyrgyzstan Tajikistan

Firebirdservicecentre +97148837911 Sun.~Thu.09:00-18:00

Uzbekistan SonikoPlusPrivateEnterpriseLtd +998712784650 Mon.~Fri.09:00-18:00

Turkmenistan TechnostarServiceCentre +(99312)460733,460957 Mon.~Fri.09:00-18:00

Japan フィリップスモニター・サポ ートセンター 0120-060-530 Mon.~Fri.10:00-17:00

Page 25: 278C6 · 2 1. uan trng • Nhiệt độ: 0-40°C 32-104°F • Độ ẩm: 20-80% RH • LƯU Ý: Luôn bật trình bảo vệ màn hình chuyển động khi bạn không sử

23

7. Khắc phục sự cố & Hỏi Đáp

7. Khắc phục sự cố & Hỏi Đáp

7.1 Khắc phục sự cốTrangnàygiảiquyếtcácsựcốvốnngườidùngcóthểkhắcphục.Nếusựcốvẫntiếpdiễnsaukhibạnđãthửdùngcácgiảipháptrêntrangnày,hãyliênhệvớiđạidiệndịchvụkháchhàngcủaPhilips.

Các sự cố thường gặpKhông có hình ảnh (Đèn LED nguồn không sáng)• Đảmbảođãcắmdâynguồnvàoổcắm

điệnvàmặtsaucủamànhình.• Trướctiên,đảmbảonútnguồnởmặt

trướcmànhìnhnằmởvịtríOFF(TẮT),sauđóđẩynútsangvịtríON(BẬT).

Không có hình ảnh (Đèn LED nguồn sáng trắng)• Đảmbảođãbậtmáytính.• Đảmbảocáptínhiệuđãđượckếtnối

đúngcáchvớimáytínhcủabạn.• Đảmbảocápmànhìnhkhôngcócác

chấucắmbịcongtrênmặtkếtnối.Nếucó,hãysửahaythaymớicáp.

• CóthểđãbậttínhnăngTiếtkiệmnănglượng

Màn hình thông báo

Attention

Check cable connection

• Đảmbảocápmànhìnhđãđượckếtnốiđúngcáchvớimáytínhcủabạn.(CũngthamkhảoHướngdẫnkhởiđộngnhanh).

• Kiểmtraxemcápmànhìnhcócácchấucắmbịconghaykhông.

• Đảmbảođãbậtmáytính.

Nút AUTO (Tự động) không hoạt động• Chứcnăngtựđộngchỉápdụngởchế

độVGA-Analog.Nếukhônghàilòngvớikếtquả,bạncóthểthựchiệncác

điềuchỉnhthủcôngquamenuOSD(hiểnthịtrênmànhình).

Ghi chúChứcnăngAuto(Tựđộng)khôngápdụngởchếđộDVI-Digital(DVI-KTS)vìnókhôngcầnthiết.

Các dấu hiệu về khói hay tia lửa có thể nhìn thấy• Khôngthựchiệnbấtkỳbướckhắcphục

sựcốnào• Ngắtngaykếtnốimànhìnhkhỏiổcắm

điệnchínhchoantoàn• Liênhệngayvớiđạidiệndịchvụkhách

hàngcủaPhilips.

Các sự cố hình ảnhHình ảnh không nằm giữa tâm màn hình• Chỉnhvịtríhìnhảnhquachứcnăng

“Auto(Tựđộng)”trongcácnútđiềukhiểnchínhtrênmenuOSD.

• ChỉnhvịtríhìnhảnhquaPhase/Clock(Gócpha/Đồnghồ)củaSetup(Càiđặt)trongcácnútđiềukhiểnchínhtrênmenuOSD.NóchỉcóhiệulựcởchếđộVGA.

Hình ảnh rung lên trên màn hình• Kiểmtraxemcáptínhiệuđãđượccắm

chặtđúngcáchvàobảngmạchđồhọahaymáytínhhaychưa.

Hiển thị hiện tượng chập chờn dọc

• Chỉnhhìnhảnhquachứcnăng“Auto(Tựđộng)”trongcácnútđiềukhiểnchínhcủamenuOSD.

• LoạibỏcácvạchdọcquaPhase/Clock(Gócpha/Đồnghồ)củaSetup(Càiđặt)trongcácnútđiềukhiểnchínhcủamenuOSD.NóchỉcóhiệulựcởchếđộVGA.

Hiển thị hiện tượng chập chờn ngang

• Chỉnhhìnhảnhquachứcnăng“Auto(Tựđộng)”trongcácnútđiềukhiểnchínhcủamenuOSD.

Page 26: 278C6 · 2 1. uan trng • Nhiệt độ: 0-40°C 32-104°F • Độ ẩm: 20-80% RH • LƯU Ý: Luôn bật trình bảo vệ màn hình chuyển động khi bạn không sử

24

7. Khắc phục sự cố & Hỏi Đáp• LoạibỏcácvạchdọcquaPhase/Clock

(Gócpha/Đồnghồ)củaSetup(Càiđặt)trongcácnútđiềukhiểnchínhcủamenuOSD.NóchỉcóhiệulựcởchếđộVGA.

Hình ảnh hiển thị nhòe, không rõ hoặc quá mờ• Chỉnhđộtươngphảnvàđộsángtrên

menuHiểnthịtrênmànhình(OSD).Hiện tượng “ảnh ảo”, “ảnh thử nóng” hay “ảnh bóng ma” vẫn hiển thị sau khi đã tắt nguồn.• Hiểnthịliêntụccáchìnhảnhđứngyên

hoặctĩnhtrongmộtthờigiandàicóthểgâyrahiệntượng“đốtcháyhình”,cònđượcgọilà“ảnhảo”hay“ảnhbóngma”trênmànhìnhcủabạn.“Ảnhthửnóng”,“ảnhảo”hay“ảnhbóngma”làmộthiệntượngkháphổbiếntrongcôngnghệmànhìnhLCD.Trongmọitrườnghợp,hiệntượng“ảnhthửnóng”hay“ảnhảo”hay“ảnhbóngma”sẽbiếnmấtdầntrongmộtthờigiansaukhiđãtắtnguồn.

• Luônbậttrìnhbảovệmànhìnhchuyểnđộngkhibạnkhôngsửdụngmànhình.

• Luônbậtứngdụnglàmmớimànhìnhđịnhkỳ,nếukhông,mànhìnhLCDcủabạnsẽhiểnthịnhữngnộidungtĩnhkhôngthayđổi.

• Khôngthểkíchhoạttrìnhbảovệmànhìnhhoặcứngdụngnạplạimànhìnhđịnhkỳcóthểgâyracácsựcốnghiêmtrọngnhư“thửnóng”hoặc“ảnhsau”hoặc“ảnhbóngma”vốnsẽkhôngbiếtmấtvàcũngkhôngthểkhắcphục.Thiệthạinhưtrênkhôngnằmtrongchínhsáchbảohànhcủachúngtôi.

Hình hiển thị biến dạng. Văn bản bị mờ hoặc nhòe. • Càiđộphângiảimànhìnhmáytính

sangcùngchếđộvớiđộphângiảimànhìnhgốckhuyêndùngcủamànhìnhLCD.

Các chấm lục, đỏ, lam, đen và trắng hiển thị trên màn hình• Cácchấmcònlạilàđặctínhthông

thườngcủamànhìnhtinhthểlỏngdùngtrongcôngnghệngàynay.Vuilòngthamkhảochínhsáchđiểmảnhđểbiếtthêmthôngtin.

Đèn “bật nguồn” quá sáng và gây chói mắt • Bạncóthểchỉnhđèn“bậtnguồn”qua

CàiđặtđènLEDnguồntrongcácnútđiềukhiểnchínhcủamenuOSD.

Đểđượctrợgiúpthêm,hãyxemdanhsáchTrungtâmthôngtinkháchhàngvàliênhệvớiđạidiệndịchvụchămsóckháchhàngcủaPhilips.

7.2 Hỏi Đáp chungH1: Khi cài cài đặt màn hình, tôi phải

làm gì nếu màn hình hiển thị 'Cannot display this video mode (Không thể hiển thị chế độ video này)'?

Đáp:Độphângiảikhuyêndùngchomànhìnhnàylà:1920x1080@60Hz.

• NgắttấtcảcáccáprồikếtnốiPCvớimànhìnhmàbạnđãdùngtrướcđó.

• TrongWindowsStartMenu(MenukhởiđộngWindows),chọnSettings/ControlPanel(Càiđặt/bảngđiềukhiển).TrongControlPanelWindow(Cửasổbảngđiềukhiển),chọnbiểutượngDisplay(Mànhình).BêntrongDisplayControlPanel(Bảngđiềukhiểnmànhình),chọnthẻ“Settings”(Càiđặt).Trongthẻcàiđặt,trongôcótên'desktoparea'(vùngmànhìnhnền),chuyểnthanhtrượtsangmức1920×1080pixels.

• Mởthẻ“AdvancedProperties”(Thuộctínhnângcao)vàcàiRefreshRate(Mứcnạplại)sang60HzrồiclickvàoOK.

• Khởiđộnglạimáytínhvàlặplạibước2và3đểkiểmtraxemPCcủabạnđãđượccàisangmức1920×1080@60Hzhaychưa.

• Tắtmáytính,ngắtkếtnốimànhìnhcũvàkếtnốilạimànhìnhLCDPhilipscủabạn.

• TắtmànhìnhrồibậtlạiPC.H2: Tốc độ nạp lại khuyên dùng cho màn

hình LCD là bao nhiêu?Đáp:Tốcđộnạplạikhuyêndùngchomàn

hìnhLCDlà60Hz.Nếucóbấtcứhiệntượngnhiễunàotrênmànhình,bạncóthểcàiđặttốcđộnàylên75Hzđểkiểmtraxemnócóloạibỏđượchiệntượngnhiễuhaykhông.

Page 27: 278C6 · 2 1. uan trng • Nhiệt độ: 0-40°C 32-104°F • Độ ẩm: 20-80% RH • LƯU Ý: Luôn bật trình bảo vệ màn hình chuyển động khi bạn không sử

25

7. Khắc phục sự cố & Hỏi ĐápH3: Các file .inf và .icm trong sổ hướng

dẫn sử dụng là gì? Làm thế nào để cài đặt các driver (.inf và .icm)?

Đáp:Đâylàcácfiledriverchomànhìnhcủabạn.Thựchiệntheocácchỉdẫntrongsổtaysửdụngđểcàiđặtcácdrivernày.Máytínhcóthểyêucầubạncàicácdrivermànhình(file.infvà.icm)hoặclắpđĩadriverkhibạncàiđặtmànhìnhlầnđầu.

H4: Làm thế nào để chỉnh độ phân giải?Đáp:Cardvideo/driverđồhọacủabạnvà

mànhìnhsẽcũngquyếtđịnhcácđộphângiảicósẵn.BạncóthểchọnđộphângiảimongmuốntrongControlPanel(Bảngđiềukhiển)củaWindows® quathẻ“Displayproperties(Thuộctínhmànhình)”.

H5: Điều gì sẽ xảy ra nếu tôi quên các thao tác tiếp theo khi đang điều chỉnh màn hình qua menu OSD?

Đáp:ChỉcầnnhấnnútOK,rồichọn'Reset'(Càiđặtlại)đểcàiđặttấtcảtrởvềcàiđặtmặcđịnhgốc.

H6: Màn hình LCD có khả năng chống trầy xước không?

Đáp:Nóichungbạnkhôngnênđểbềmặtmànhìnhvachạmquámứcvớicácvậtkháchayvàbảovệnókhỏicácvậtdụngsắchaycùn.Khicầmmànhình,đảmbảokhôngdùngsứcéphaylựcmạnhlênphíabềmặtmànhình.Điềunàycóthểảnhhưởngđếncácđiềukiệnbảohànhcủabạn.

H7: Tôi nên lau màn hình LCD như thế nào?

Đáp:Đểlauthôngthường,hãysửdụngkhănsạchvàmềm.Đểlaukỹ,hãydùngcồnisopropyl.Khôngdùngcácdungmôikhácnhưcồnêtylic,ethanol,axeton,hexan,v.v...

H8: Tôi có thể thay đổi cài đặt màu sắc cho màn hình?

Đáp:Dĩnhiên,bạncóthểthayđổicàiđặtmàusắcquanútđiềukhiểntrênmenuOSDtheocácquytrìnhsau,

• Nhấn“OK”đểhiểnthịmenuOSD(Hiểnthịtrênmànhình)

• Nhấn“DownArrow”(Mũitênxuống)đểchọntùychọn“Color”(Màu)rồinhấn“OK”đểvàocàiđặtmàu;cóbalựachọnmàunhưsau.1. ColorTemperature(Nhiệtđộmàu):

Vớicáccàiđặttrongphạmvi6500K,mànhìnhsẽhiểnthị“nóng”vớitínhiệuđỏ-trắng,trongkhinhiệtđộ9300Ktạora“tínhiệumátlam-trắng”.

2. sRGB(Đỏ-Lục-Lamchuẩn):đâylàcàiđặtchuẩnđểđảmbảotraođổimàuthíchhợpgiữacácthiếtbịkhácnhau(vd:máyảnhKTS,mànhình,máyin,máyquét,v.v...)

3. UserDefine(Tựchọn):ngườidùngcóthểtựchọncàiđặtmàusắcưutiênbằngcáchchỉnhmàuđỏ,lụcvàlam.

Ghi chúĐomàuánhsángtỏaratừmộtvậtdụngtrongkhinóđượclàmnóng.Sốđonàyđượcthểhiệndựatrêntỷlệtuyệtđối,(mứcđộKelvin).CácmứcnhiệtđộKevinthấphơnnhư2004Klàmàuđỏ;cácmứcnhiệtđộcaohơnnhư9300Klàmàulam.Nhiệtđộtrungtínhlàmàutrắngởmức6504K.

H9: Tôi có thể kết nối màn hình LCD với mọi PC, máy chủ hay máy Mac?

Đáp:Cóthể.TấtcảcácmànhìnhLCDPhilipsđềuhoàntoàntươngthíchvớicácPC,máyMacvàmáychủchuẩn.BạncóthểcầncóđầunóicápđểkếtnốimànhìnhmớihệthốngmáyMac.VuilòngliênhệvớinhânviênkinhdoanhcủaPhilipsđểbiếtthêmthôngtin.

H10: Màn hình LCD Philips có hỗ trợ chuẩn Plug-and- Play (Cắm vào là phát) không?

Đáp:Có,cácmànhìnhPhilipsđềuhỗtrợchuẩnPlug-and-PlaytươngthíchvớiWindows10/8.1/8/7,MacOSX.

H11: Ảnh chập chờn, Đốt cháy hình, Ảnh ảo hay Ảnh bóng ma trên màn hình LCD là gì?

Page 28: 278C6 · 2 1. uan trng • Nhiệt độ: 0-40°C 32-104°F • Độ ẩm: 20-80% RH • LƯU Ý: Luôn bật trình bảo vệ màn hình chuyển động khi bạn không sử

26

7. Khắc phục sự cố & Hỏi ĐápĐáp:Hiểnthịliêntụccáchìnhảnhđứngyên

hoặctĩnhtrongmộtthờigiandàicóthểgâyrahiệntượng“đốtcháyhình”,cònđượcgọilà“ảnhảo”hay“ảnhbóngma”trênmànhìnhcủabạn.“Ảnhthửnóng”,“ảnhảo”hay“ảnhbóngma”làmộthiệntượngkháphổbiếntrongcôngnghệmànhìnhLCD.Tronghầuhếtcáctrườnghợp,hiệntượng“đốtcháyhình”,“ảnhảo”hay“ảnhbóngma”sẽbiếnmấtdầntrongmộtthờigiansaukhiđãtắtnguồn. Luônbậttrìnhbảovệmànhìnhchuyểnđộngkhibạnkhôngsửdụngmànhình. Luônbậtứngdụnglàmmớimànhìnhđịnhkỳ,nếukhông,mànhìnhLCDcủabạnsẽhiểnthịnhữngnộidungtĩnhkhôngthayđổi.

Cảnh báoCáctriệuchứng“đốtcháyhình”,“ảnhảo”hoặc“ảnhbóngma”nghiêmtrọngsẽkhôngbiếnmấtvàcũngkhôngthểkhắcphục.Thiệthạinhưtrênkhôngnằmtrongchínhsáchbảohànhcủachúngtôi.

H12: Tại sao màn hình của tôi không hiển thị văn bản sắc nét nhưng lại hiển thị các ký tự răng cưa?

Đáp:MànhìnhLCDcủabạnhoạtđộngtốtnhấtởđộphângiảigốc1920×1080@60Hz.Đểmànhìnhhiểnthịtốtnhất,vuilòngsửdụngđộphângiảinày.

H13: Làm thế nào mở khóa/khóa phím nóng?

Đáp:Hãynhấn trong10giâyđểmởkhóa/khóaphímnóng;khithựchiệnthaotácnày,mànhìnhcủabạnsẽmởrathôngbáo“Attention(Chúý)”đểhiểnthịtìnhtrạngmởkhóa/khóanhưhìnhminhhọadướiđây.

Attention

Monitor control unlocked

Attention

Monitor control locked

7.3 Những câu hỏi thường gặp (FAQ) về MHL

H1: Tôi không nhìn thấy hình ảnh từ thiết bị di động trên màn hình

Đáp: • Kiểmtraxemthiếtbịdiđộngcủabạncó

đượcchứngnhậntươngthíchMHLhaykhông.

• BạncũngcầncócápđượcchứngnhậntươngthíchMHLđểkếtnốivớicácthiếtbị.

• ĐảmbảobạnđãkếtnốivớicổngMHL-HDMIvàđãchọnđầuvàothíchhợptrênMànhìnhquabộchọnđầuvào(cạnhváttrướchoặcmenuOSD)

• SảnphẩmđượcchínhthứcchứngnhậntươngthíchMHL.Vìđâylàmànhìnhthụđộng,nênnếubạngặpphảibấtkỳsựcốnàongoàimongđợikhisửdụngđầuvàoMHL,vuilòngthamkhảosổtaysửdụngthiếtbịdiđộnghoặcliênhệvớinhàsảnxuấtthiếtbịdiđộng.

Attention

No video input(MHL-HDMI)

• Đảmbảothiếtbịdiđộngcủabạnchưavàochếđộchờ(ngủđông).Nếuđãvàothìbạnsẽnhìnthấythôngbáotrênmànhình.Mộtkhithiếtbịdiđộnghoạtđộngtrởlại,mànhìnhsẽbậtlênvàhiểnthịcáchìnhảnh.Bạncóthểcầnđảmbảolàđãchọnđầuvàothíchhợpnếudùnghoặckếtnốivớibấtkỳthiếtbịnàokhác

H2: Vì sao hình ảnh hiển thị trên màn hình có chất lượng kém? Thiết bị di động của tôi trông có vẻ tốt hơn nhiều.

Đáp: • ChuẩnMHLxácđịnhđộphângiải

1080p@30hzcốđịnhchođầuravàđầuvào.Mànhìnhnàytươngthíchvớichuẩnnày.

• Chấtlượnghìnhảnhtùythuộcvàochấtlượngcủacácnộidunggốc.Nếunội

Page 29: 278C6 · 2 1. uan trng • Nhiệt độ: 0-40°C 32-104°F • Độ ẩm: 20-80% RH • LƯU Ý: Luôn bật trình bảo vệ màn hình chuyển động khi bạn không sử

27

7. Khắc phục sự cố & Hỏi Đápdungcóđộphângiảicao(vídụnhưHDhoặc1080p),thìnósẽhiểnthịởchếđộHDhoặc1080ptrênmànhìnhnày.Nếunộidunggốccóđộphângiảithấp(vídụnhưQVGA),nócóthểhiểnthịtốttrênthiếtbịdiđộngnhờkíchcỡmànhìnhnhỏ,nhưngsẽhiểnthịvớichấtlượngthấphơntrênmànhìnhrộng.

H3: Tôi không thể nghe âm thanh trên màn hình.

Đáp: • Đảmbảomànhìnhcủabạncósẵncác

loatíchhợpvàâmlượngđãđượcbậtởcảcạnhmànhìnhlầncạnhthiếtbịđiđộng.Bạncũngcóthểmuốnsửdụngcáctainghetùychọn.

• Nếumànhìnhkhôngcósẵncácloatíchhợp,thìbạncóthểcắmcáctainghetùychọnvàođầuratrênmànhình.Vuilòngđảmbảoâmlượngđượcbậtởcảcạnhmànhìnhlẫncạnhthiếtbịdiđộng.

Để có thêm thông tin hoặc câu hỏi thường gặp, vui lòng truy cập trang web chính thức của tổ chức MHL:

http://www.mhlconsortium.org

Page 30: 278C6 · 2 1. uan trng • Nhiệt độ: 0-40°C 32-104°F • Độ ẩm: 20-80% RH • LƯU Ý: Luôn bật trình bảo vệ màn hình chuyển động khi bạn không sử

© 2016 Koninklijke Philips N.V. Bảo lưu mọi bản quyền.

Philips và Philips Shield Emblem là thương hiệu đã đăng ký của Koninklijke Philips N.V. và được sử dụng theo giấy phép của Koninklijke Philips N.V. và được sử dụng theo giấy phép của Koninklijke Philips N.V.

Các thông số kỹ thuật luôn được thay đổi mà không cần thông báo trước.

Phiên bản: M6278CQE1T