Upload
amity063
View
7
Download
1
Embed Size (px)
Citation preview
1. get out of here!
một cái gì khó tưởng tượng; "I can't believe it!" hoặc cái gì hoàn toàn bất ngờ, "No way!"
2. jack of all trades
người đó có nhiều kỹ năng, nhiều tài chuyên môn.
Jack of all trades, master of none: người đó làm được nhiều việc lắm nhưng không thể tập trung để nắm
vững chuyên môn về một ngành nghề nào.
3. What's the game plan?
bạn đang hỏi các chi tiết về một kế hoạch nào đó trong tương lai.
4. go with the flow
người sẵn sàng thích nghi, chiều theo các bạn khác để cùng tham gia một sự kiện nào đó.
go with the flow = do what other people are doing (làm giống như mọi người) = follow the crowd (làm
theo đám đông.)
5. it's just my two cents
ý kiến đó quan trọng với bạn nhưng có thể không quan trọng với người khác. Bạn cũng có ý muốn nói với
người nghe rằng bạn hiểu là ý kiến của bạn không phải là ý kiến tốt nhất cho họ.
'My two cents' (hai xu của tôi) thì cũng có nghĩa đây chỉ là ý kiến riêng của bạn.
'That's my two cents' (đó là 2 xu của tôi) : đây là một ý kiến chứ không phải là một sự kiện có thật.
6. break the bank
hết tiền rồi
spend all my money = pay too much
'I don't want to break the bank': bạn cẩn thận, dè chừng để không mua những thứ quá đắt tiền.
7. grab a bite
= get a bite = get something to eat = eat some food
'Let's get a bite': bạn muốn kiếm cái gì đó để ăn càng nhanh càng tốt.
8. make up your mind
9. in your dreams *
= 'I don't believe you' = 'there's no way that's true.'
bạn không đồng ý với điều gì đó mà người khác đang nói.
10. dressed to kill
khen ai đó mặc rất rất đẹp.
11. stay in touch
12. a dime a dozen
rất tầm thường, thứ đó không có gì là lạ cả
13. gets on your nerves
điều gì đó hay ai đó làm bạn thấy phiền toái, khó chịu, bực mình.
14. It's been ages
Đã lâu rồi
15. piece of cake = cake walk
là điều đó rất dễ làm.
16. a day late and a dollar short *
bạn quá muộn, quá trễ, thiếu chuẩn bị, hoặc vô tổ chức.
17. burn the midnight oil
thức khuya ; có nhiều việc phải làm nhưng không có nhiều thời gian để làm.
18. now the ball is in your court
quyết định hay hành động tiếp theo là phụ thuộc vào bạn.
19. a bad taste in your mouth
điều gì không hay trong tình huống đang nói đến.
20. draw a blank
đầu óc hoàn toàn trống rỗng .
21. cost a pretty penny
thứ gì đó tốn rất nhiều tiền
22. a breath of fresh air
một luồng sinh khí mới
23. bite my tongue *
Tôi sẽ không nói một điều gì đó. Tôi sẽ giữ im lặng.
24. break a leg
thể hiện ý chúc ai đó may mắn; hãy làm việc thật chăm chỉ nhé
25. hit the sack
chuẩn bị đi ngủ
26. call it a day
Bạn sắp kết thúc một công việc, hoặc một cuộc vui chơi, hoặc một điều gì đó mà bạn đang làm trong
ngày; công việc đã kết thúc và bạn chuẩn bị về nhà.
27. no pain, no gain
Muốn đạt được thì phải chịu đau.
28. actions speak louder than words
nhìn thấy hành động thay vì lời nói.
29. If the shoe fits *
Đôi khi, rất khó nói ra sự thực, nhất là khi bạn phải nói với ai đó điều gì không vui.
'if the shoe fits, wear it,': nếu điều gì nó đúng với bạn, thì bạn nên chấp nhận điều ấy.
30. get cold feet *
'I'm getting cold feet.': bạn sợ hoặc không thoải mái khi làm điều gì đó.
31. It's up to you
Đưa ra quyết định có thể rất khó khăn
32. You better treat him with kid gloves
đối xử một cách cẩn thận và nhẹ nhàng.
33. cut to the chase
nói ra điều quan trọng mà không vòng vo. Nói thẳng vào vấn đề.
34. hear a pin drop
rất im lặng
35. cost an arm and a leg *
giá tiền cao, rất cao
36. cash cow
một sản phẩm hay một dịch vụ giúp người ta kiếm rất nhiều tiền
37.