12
PHLC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định s: 186.2018 /QĐ -VPCNCL ngày 23 tháng 04 năm 2018 ca giám đốc Văn phòng Công nhn Cht lượng) AFL 01.09 Ln ban hành: 6.16 Trang: 1/12 Tên phòng thí nghim: Trung tâm Phân tích Laboratory: Analytic Centre Cơ quan chqun: Vin Hóa hc Công nghip Vit Nam Organization: Vietnam Institute of Industrial Chemistry Lĩnh vc thnghim: Hóa Field of testing: Chemical Người phtrách/ Representative: Nguyn Thu Hin Người có thm quyn ký/ Approved signatory: TT Hvà tên/ Name Phm vi được ký/ Scope 1. Nguyn Đoàn Huy Các phép thđược công nhn/ Accredited tests 2. Nguyn Thu Hin Các phép thđược công nhn/ Accredited tests 3. Nguyn ThCúc Các phép thđược công nhn/ Accredited tests Shiu/ Code:VILAS 341 Hiu lc công nhn/ Period of Validation: 13/03/2021 Địa ch/ Address: S2 phPhm Ngũ Lão, phường Phan Chu Trinh, qun Hoàn Kiếm, TP. Hà Ni Địa đim/Location: S2 phPhm Ngũ Lão, phường Phan Chu Trinh, qun Hoàn Kiếm, TP. Hà Ni Đin thoi/ Tel: 024 38242107 Fax: 024 39335421 E-mail: [email protected] Website: www.viic.vn

ATTACHMENT : 186.2018 /QĐ -VPCNCL ngày 23 tháng 04 n m … · Phương pháp quang phổ UV-VIS Determine the of TiO 2 content UV-VIS spectrometric method 0,05 % 7. Xác định

  • Upload
    others

  • View
    3

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: ATTACHMENT : 186.2018 /QĐ -VPCNCL ngày 23 tháng 04 n m … · Phương pháp quang phổ UV-VIS Determine the of TiO 2 content UV-VIS spectrometric method 0,05 % 7. Xác định

PHỤ LỤC ATTACHMENT

(Kèm theo quyết định số: 186.2018 /QĐ -VPCNCL ngày 23 tháng 04 năm 2018

của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/12

Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Phân tích

Laboratory: Analytic Centre

Cơ quan chủ quản: Viện Hóa học Công nghiệp Việt Nam

Organization: Vietnam Institute of Industrial Chemistry

Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa

Field of testing: Chemical

Người phụ trách/ Representative:

Nguyễn Thu Hiền

Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:

TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope

1. Nguyễn Đoàn Huy Các phép thử được công nhận/ Accredited tests

2. Nguyễn Thu Hiền Các phép thử được công nhận/ Accredited tests

3. Nguyễn Thị Cúc Các phép thử được công nhận/ Accredited tests

Số hiệu/ Code:VILAS 341

Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 13/03/2021

Địa chỉ/ Address: Số 2 phố Phạm Ngũ Lão, phường Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội

Địa điểm/Location: Số 2 phố Phạm Ngũ Lão, phường Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội

Điện thoại/ Tel: 024 38242107 Fax: 024 39335421

E-mail: [email protected] Website: www.viic.vn

Page 2: ATTACHMENT : 186.2018 /QĐ -VPCNCL ngày 23 tháng 04 n m … · Phương pháp quang phổ UV-VIS Determine the of TiO 2 content UV-VIS spectrometric method 0,05 % 7. Xác định

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 341

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 2/12

Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/ range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

1.

Đất sét Clays

Xác định hàm lượng SiO2 Phương pháp khối lượng Determination of SiO2 content Gravimetric method

TCVN 7131:2002

2.

Xác định hàm lượng Fe2O3

Phương pháp chuẩn độ Determination of Fe2O3 content Titration method

3.

Xác định hàm lượng Al2O3

Phương pháp chuẩn độ Determination of Al2O3 content Titration method

4.

Xác định hàm lượng CaO Phương pháp chuẩn độ Determination of CaO content Titration method

5.

Xác định hàm lượng MgO Phương pháp chuẩn độ Determination of MgO content Titration method

6.

Xác định hàm lượng TiO2 Phương pháp quang phổ UV-VIS Determine the of TiO2 content UV-VIS spectrometric method

0,05 %

7.

Xác định hàm lượng K2O Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of K2O content Atomic absorption spectrometric method

0,01 %

TCVN 6533:1999

8.

Xác định hàm lượng Na2O Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Na2O content Atomic absorption spectrometric method

0,1 %

Page 3: ATTACHMENT : 186.2018 /QĐ -VPCNCL ngày 23 tháng 04 n m … · Phương pháp quang phổ UV-VIS Determine the of TiO 2 content UV-VIS spectrometric method 0,05 % 7. Xác định

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 341

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 3/12

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/ range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

9.

Nước sinh hoạt, nước mặt, nước thải

Domestic water, surface water,

wastewater

Xác định hàm lượng Fe Phương pháp quang phổ UV-VIS Determination of Fe content UV-VIS spectrometric method

0,05 mg/L

TCVN 6177:1996 (ISO 6332:1988)

PPNB - 02

10.

Xác định hàm lượng Ca Phương pháp chuẩn độ Determination of Ca content Titration method

2 mg/L TCVN 6198:1996 (ISO 6058:1984)

11.

Xác định hàm lượng tổng Ca và Mg Phương pháp chuẩn độ Determination of the sum of Ca and Mg content Titration method

5 mg CaCO3/L TCVN 6224:1996 (ISO 6059:1984)

12.

Xác định hàm lượng SO42-

Phương pháp trọng lượng Determination of SO4

2- content Gravimetric method

10 mg/L TCVN 6200:1996

13.

Xác định hàm lượng PO43-

Phương pháp quang phổ UV-Vis Determination of PO4

3- content UV-VIS spectrometric method

0,05 mg/L TCVN 6202:2008 (ISO 6878:2004)

14.

Xác định hàm lượng NO2-

Phương pháp quang phổ UV-VIS Determination of NO2

- content UV-VIS spectrometric method

0,02 mg/L TCVN 6178:1996

15.

Xác định hàm lượng Mn Phương pháp quang phổ UV-VIS Determination of Mn content UV-VIS spectrometric method

0,05 mg/L

TCVN 6002:1995

PPNB - 03

16.

Xác định hàm lượng Cl- Phương pháp chuẩn độ Determination of Cl- content Titration method

5 mg/L TCVN 6194:1996

17. Xác định pH

Determination of pH 2~12 TCVN 6492:2011

Page 4: ATTACHMENT : 186.2018 /QĐ -VPCNCL ngày 23 tháng 04 n m … · Phương pháp quang phổ UV-VIS Determine the of TiO 2 content UV-VIS spectrometric method 0,05 % 7. Xác định

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 341

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/12

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/ range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

18.

Nước sinh hoạt, nước mặt, nước thải

Domestic water, surface water,

wastewater

Xác định hàm lượng NH4+

Determination of NH4+ content

Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Distillation and titration method

1 mg/L TCVN 5988:1995

Phương pháp quang phổ UV-VIS UV-VIS spectrometric method

Nước sinh hoạt, nước mặt: 0,03 mg/L Nước thải: 0,05 mg/L

TCVN 6179-1:1996

19.

Xác định hàm lượng Hg Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử hóa hơi lạnh Determination of Hg content Cold vapour atomic absorption spectrometric method

0,0003 mg/L TCVN 7877:2008

20.

Xác định hàm lượng As Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử với lò graphit Determination of As content Atomic absorption spectrometric method with graphite furnace

0,001 mg/L

ISO 15586:2003 21.

Xác định hàm lượng Cd Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử với lò graphit Determination of Cd content Atomic absorption spectrometric method with graphite furnace

0,0003 mg/L

22.

Xác định hàm lượng Pb Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử với lò graphit Determination of Pb content Atomic absorption spectrometric method with graphite furnace

0,001 mg/L

Page 5: ATTACHMENT : 186.2018 /QĐ -VPCNCL ngày 23 tháng 04 n m … · Phương pháp quang phổ UV-VIS Determine the of TiO 2 content UV-VIS spectrometric method 0,05 % 7. Xác định

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 341

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 5/12

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/ range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

23. Nước sinh hoạt,

nước mặt, nước thải Domestic water, surface water,

wastewater

Xác định hàm lượng Cu Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Cu content Flame atomic absorption spectrometric method

0,03 mg/L

TCVN 6193:1996

24.

Xác định hàm lượng Zn Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Zn content Flame atomic absorption spectrometric method

0,03 mg/L

25. Nước mặt, nước thải

Surface water, wastewater

Xác định hàm lượng Tổng photpho Phương pháp quang phổ UV-VIS Determination of total phosphorus content UV-VIS spectrometric method

Nước mặt: 0,04 mg/L Nước thải: 0,2 mg/L

TCVN 6202:2008 (ISO 6878:2004)

26.

Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Determination of total Nitrogen content Distillation and titration method

1 mg/L TCVN 6638:2000

27.

Nước sinh hoạt, nước mặt

Domestic water, surface water

Xác định hàm lượng Nitrate Phương pháp quang phổ UV-VIS Determination of Nitrate content UV-VIS spectrometric method

0,1 mg/L TCVN 6180:1996

28.

Phân bón hỗn hợp NPK

Mixed fertilizer NPK

Xác định hàm lượng K2O Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of K2O content Atomic absorption spectrometric method

0,01 %

TCVN 5815:2001

29.

Xác định hàm lượng P2O5 Determination of P2O5 content

Phương pháp khối lượng Gravimetric method

Phương pháp quang phổ UV-VIS UV-VIS spectrometric method

0,01 % TCVN 8559:2010

Page 6: ATTACHMENT : 186.2018 /QĐ -VPCNCL ngày 23 tháng 04 n m … · Phương pháp quang phổ UV-VIS Determine the of TiO 2 content UV-VIS spectrometric method 0,05 % 7. Xác định

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 341

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 6/12

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/ range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

30. Phân bón hỗn hợp

NPK Mixed fertilizer NPK

Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Determination of Nitrogen content Distillation and titration method

TCVN 5815:2001

31.

Phân bón Fertilizers

Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Determination of total nitrogen content Distillation and titration method

TCVN 8557:2010

32.

Xác định hàm lượng Kali hữu hiệu Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of available potassium content Atomic absorption spectrometric method

0,01 % TCVN 8560:2010

33.

Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture Gravimetric method

TCVN 9297:2012

34.

Xác định hàm lượng Molipden và Sắt tổng số Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of total molybdenum and iron content Flame atomic absorption spectrometric method

Mo: 60 mg/kg Fe: 3,0 mg/kg

TCVN 9283:2012

35.

Xác định hàm lượng Canxi tổng số Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of total calcium content Flame atomic absorption spectrometric method

6,0 mg/kg TCVN 9284:2012

36.

Xác định hàm lượng Magie tổng số Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of total magnesium content Flame atomic absorption spectrometric method

3,0 mg/kg TCVN 9285:2012

Page 7: ATTACHMENT : 186.2018 /QĐ -VPCNCL ngày 23 tháng 04 n m … · Phương pháp quang phổ UV-VIS Determine the of TiO 2 content UV-VIS spectrometric method 0,05 % 7. Xác định

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 341

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 7/12

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/ range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

37.

Phân bón Fertilizers

Xác định hàm lượng SiO2 Phương pháp khối lượng Determination of SiO2 content Gravimetric method

TCVN 5815:2001

38.

Xác định hàm lượng Lưu huỳnh tổng số Phương pháp khối lượng Determination of total sulfur content Gravimetric method

TCVN 9296:2012

39.

Xác định hàm lượng Đồng tổng số Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of total copper content Flame atomic absorption spectrometric method

3,0 mg/kg TCVN 9286:2012

40.

Xác định hàm lượng Coban tổng số Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of total cobalt content Flame atomic absorption spectrometric method

7,0 mg/kg TCVN 9287:2012

41.

Xác định hàm lượng Mangan tổng số Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of total manganese content Flame atomic absorption spectrometric method

3,0 mg/kg TCVN 9288:2012

42.

Xác định hàm lượng Kẽm tổng số Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of total zinc content Flame atomic absorption spectrometric method

3,0 mg/kg TCVN 9289:2012

43.

Xác định hàm lượng Bo Phương pháp quang phổ UV-VIS Determination of boron content UV-VIS spectrometric method

6,0 mg/kg TCVN 10679:2015

5,0 mg/kg TCVN 10680:2015

Page 8: ATTACHMENT : 186.2018 /QĐ -VPCNCL ngày 23 tháng 04 n m … · Phương pháp quang phổ UV-VIS Determine the of TiO 2 content UV-VIS spectrometric method 0,05 % 7. Xác định

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 341

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 8/12

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/ range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

44.

Phân bón Fertilizers

Xác định hàm lượng Chì tổng số Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử với lò graphit Determination of total lead content Atomic absorption spectrometric method with graphite furnace

0,1 mg/kg TCVN 9290:2012

45.

Xác định hàm lượng Cadimi tổng số Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử với lò graphit Determination of total cadmium content Atomic absorption spectrometric method with graphite furnace

0,01 mg/kg TCVN 9291:2012

46.

Xác định hàm lượng Thủy ngân tổng số Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử hóa hơi lạnh Determination of total mercury content Cold vapour atomic absorption spectrometric method

0,01 mg/kg TCVN 10676:2015

47.

Xác định hàm lượng Asen Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử với lò graphit Determination of arsenic content Atomic absorption spectrometric method with graphite furnace

0,1 mg/kg TCVN 8467:2010

48.

Xác định hàm lượng axít tự do Phương pháp chuẩn độ Determination of free acid content Titration method

TCVN 9292:2012

49. Phân bón hữu cơ Organic fertilizer

Xác định hàm lượng Cacbon hữu cơ tổng số Phương pháp Walkley - Black Determination of total organic carbon content Walkley - Black method

TCVN 9294:2012

Page 9: ATTACHMENT : 186.2018 /QĐ -VPCNCL ngày 23 tháng 04 n m … · Phương pháp quang phổ UV-VIS Determine the of TiO 2 content UV-VIS spectrometric method 0,05 % 7. Xác định

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 341

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 9/12

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/ range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

50.

Phân bón hữu cơ Organic fertilizer

Xác định hàm lượng Axít humic và Axít fulvic Phương pháp Walkley - Black Determination of Humic acid and Fulvic acid content Walkley - Black method

TCVN 8561:2010

51.

Xác định hàm lượng Nitơ hữu hiệu Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Determination of available nitrogen content Distillation and titration method

TCVN 9295:2012

52. Phân Urê

Urea fertilizer

Xác định hàm lượng Biuret Phương pháp quang phổ UV-VIS Determination of biuret content UV-VIS spectrometric method

0,05 % TCVN 2620:2014

53.

Quặng Apatit Apatit ores

Xác định hàm lượng P2O5 Phương pháp khối lượng Determination of P2O5 content Gravimetric method

TCVN 180:2009

54.

Xác định hàm lượng SiO2 Phương pháp khối lượng Determination of SiO2 content Gravimetric method

55.

Xác định hàm lượng Fe2O3

Phương pháp chuẩn độ Determination of Fe2O3 content Titration method

56.

Xác định hàm lượng Al2O3

Phương pháp chuẩn độ Determination of Al2O3 content Titration method

57.

Xác định hàm lượng CaO Phương pháp chuẩn độ Determination of CaO content Titration method

Page 10: ATTACHMENT : 186.2018 /QĐ -VPCNCL ngày 23 tháng 04 n m … · Phương pháp quang phổ UV-VIS Determine the of TiO 2 content UV-VIS spectrometric method 0,05 % 7. Xác định

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 341

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 10/12

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/ range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

58. Quặng Apatit

Apatit ores

Xác định hàm lượng MgO Phương pháp chuẩn độ Determination of MgO content Titration method

TCVN 180:2009

59.

Đá vôi Limestone

Xác định hàm lượng CaO Phương pháp chuẩn độ Determination of CaO content Titration method

TCVN 9191:2012

60.

Xác định hàm lượng MgO Phương pháp chuẩn độ Determination of MgO content Titration method

61.

Xác định hàm lượng Fe2O3

Phương pháp quang phổ UV-VIS Determination of Fe2O3 content UV-VIS spectrometric method

0,05 %

62.

Xác định hàm lượng SiO2

Phương pháp khối lượng Determination of SiO2 content Gravimetric method

63.

Xác định hàm lượng Al2O3

Phương pháp chuẩn độ Determination of Al2O3 content Titration method

64.

Xác định hàm lượng mất khi nung Phương pháp khối lượng Lost in ignition Gravimetric method

Page 11: ATTACHMENT : 186.2018 /QĐ -VPCNCL ngày 23 tháng 04 n m … · Phương pháp quang phổ UV-VIS Determine the of TiO 2 content UV-VIS spectrometric method 0,05 % 7. Xác định

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 341

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 11/12

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/ range of

measurement

Phương pháp thử/ Test method

65.

Rau, quả, chè Vegetables, fruits,

tea.

Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Phương pháp LC-MS/MS Determination of pesticide residues LC-MS/MS method

(mỗi chất/ each substance)

Emamectin benzoate 0,005 mg/kg

PPNB - 06 (AOAC Official Method 2007.01)

Imidacloprid, Acetamiprid, Quinalphos Thiamethoxame, Fenobucarb, Trichlorfon

0,02 mg/kg

Cyromazine, Kasugamycin, Validamycin, 0,05 mg/kg

Diafenthiuron, Indoxacarb, Lufenuron, Nitenpyram, Dinotefuran, Buprofezin.

0,03 mg/kg

Carbendazim, Hexaconazole, Diniconazole, Metalaxyl, Thiophanate-methyl, Difenoconazole

0,01 mg/kg PPNB - 07 (AOAC Official Method 2007.01)

Azoxystrobin 0,02 mg/kg

Abamectin 0,005 mg/kg PPNB - 08 (AOAC Official Method 2007.01) Cypermethrin, Permethrin, Deltamethrin 0,05 mg/kg

66. Đất Soil

Xác định hóa chất bảo vệ thực vật clo hữu cơ Phương pháp sắc ký khí với detector ECD Determination of organochlorine pesticides Gas-chromatographic method with electron capture detection (ECD)

(mỗi chất/ each substance)

PPNB - 04 α- BHC, g- BHC, σ- BHC, ε- BHC, p,p’-DDE, o,p-DDD, Endrin, o,p’-DDT, Aldrin, Heptachlor, Dieldrin, Methoxychlor, Hexachlorobenzene, Heptachlor-exo-epoxide, Heptachlor-endo-epoxide

0,004 mg/kg

a-Endosulfan 0,008 mg/kg

Page 12: ATTACHMENT : 186.2018 /QĐ -VPCNCL ngày 23 tháng 04 n m … · Phương pháp quang phổ UV-VIS Determine the of TiO 2 content UV-VIS spectrometric method 0,05 % 7. Xác định

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 341

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 12/12

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/ range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

67. Đất Soil

Xác định hóa chất bảo vệ thực vật polychlorin biphenyl Phương pháp sắc ký khí với detector ECD Determination of polychlorinated biphenyls Gas-chromatographic method with electron capture detection (ECD)

(mỗi chất/ each substance)

PPNB - 05

2,4,4’- Trichlorobiphenyl

0,01 mg/kg

2,2’,5,5’-Tetrachlorobiphenyl

2,2’,4,5,5’-Pentachlorobiphenyl

2,3’,4,4’,5- Pentachlorobiphenyl

2,2’,3,4,4’,5’-Hexachlorobiphenyl

2,2’,4,4’,5,5’-Hexachlorobiphenyl

2,2’,3,4,4’,5,5’-Heptachlorobiphenyl

2,2’,3,3’,4,4’,5,6,6’-nonaclorobiphenyl

Chú thích/Note: PPNB - Phương pháp thử nội bộ /Laboratory’s developed method