Upload
others
View
3
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
PHỤ LỤC ATTACHMENT
(Kèm theo quyết định số: 186.2018 /QĐ -VPCNCL ngày 23 tháng 04 năm 2018
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/12
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Phân tích
Laboratory: Analytic Centre
Cơ quan chủ quản: Viện Hóa học Công nghiệp Việt Nam
Organization: Vietnam Institute of Industrial Chemistry
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người phụ trách/ Representative:
Nguyễn Thu Hiền
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Nguyễn Đoàn Huy Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2. Nguyễn Thu Hiền Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
3. Nguyễn Thị Cúc Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Số hiệu/ Code:VILAS 341
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 13/03/2021
Địa chỉ/ Address: Số 2 phố Phạm Ngũ Lão, phường Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
Địa điểm/Location: Số 2 phố Phạm Ngũ Lão, phường Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 024 38242107 Fax: 024 39335421
E-mail: [email protected] Website: www.viic.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 341
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 2/12
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
1.
Đất sét Clays
Xác định hàm lượng SiO2 Phương pháp khối lượng Determination of SiO2 content Gravimetric method
TCVN 7131:2002
2.
Xác định hàm lượng Fe2O3
Phương pháp chuẩn độ Determination of Fe2O3 content Titration method
3.
Xác định hàm lượng Al2O3
Phương pháp chuẩn độ Determination of Al2O3 content Titration method
4.
Xác định hàm lượng CaO Phương pháp chuẩn độ Determination of CaO content Titration method
5.
Xác định hàm lượng MgO Phương pháp chuẩn độ Determination of MgO content Titration method
6.
Xác định hàm lượng TiO2 Phương pháp quang phổ UV-VIS Determine the of TiO2 content UV-VIS spectrometric method
0,05 %
7.
Xác định hàm lượng K2O Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of K2O content Atomic absorption spectrometric method
0,01 %
TCVN 6533:1999
8.
Xác định hàm lượng Na2O Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Na2O content Atomic absorption spectrometric method
0,1 %
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 341
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 3/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
9.
Nước sinh hoạt, nước mặt, nước thải
Domestic water, surface water,
wastewater
Xác định hàm lượng Fe Phương pháp quang phổ UV-VIS Determination of Fe content UV-VIS spectrometric method
0,05 mg/L
TCVN 6177:1996 (ISO 6332:1988)
PPNB - 02
10.
Xác định hàm lượng Ca Phương pháp chuẩn độ Determination of Ca content Titration method
2 mg/L TCVN 6198:1996 (ISO 6058:1984)
11.
Xác định hàm lượng tổng Ca và Mg Phương pháp chuẩn độ Determination of the sum of Ca and Mg content Titration method
5 mg CaCO3/L TCVN 6224:1996 (ISO 6059:1984)
12.
Xác định hàm lượng SO42-
Phương pháp trọng lượng Determination of SO4
2- content Gravimetric method
10 mg/L TCVN 6200:1996
13.
Xác định hàm lượng PO43-
Phương pháp quang phổ UV-Vis Determination of PO4
3- content UV-VIS spectrometric method
0,05 mg/L TCVN 6202:2008 (ISO 6878:2004)
14.
Xác định hàm lượng NO2-
Phương pháp quang phổ UV-VIS Determination of NO2
- content UV-VIS spectrometric method
0,02 mg/L TCVN 6178:1996
15.
Xác định hàm lượng Mn Phương pháp quang phổ UV-VIS Determination of Mn content UV-VIS spectrometric method
0,05 mg/L
TCVN 6002:1995
PPNB - 03
16.
Xác định hàm lượng Cl- Phương pháp chuẩn độ Determination of Cl- content Titration method
5 mg/L TCVN 6194:1996
17. Xác định pH
Determination of pH 2~12 TCVN 6492:2011
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 341
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
18.
Nước sinh hoạt, nước mặt, nước thải
Domestic water, surface water,
wastewater
Xác định hàm lượng NH4+
Determination of NH4+ content
Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Distillation and titration method
1 mg/L TCVN 5988:1995
Phương pháp quang phổ UV-VIS UV-VIS spectrometric method
Nước sinh hoạt, nước mặt: 0,03 mg/L Nước thải: 0,05 mg/L
TCVN 6179-1:1996
19.
Xác định hàm lượng Hg Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử hóa hơi lạnh Determination of Hg content Cold vapour atomic absorption spectrometric method
0,0003 mg/L TCVN 7877:2008
20.
Xác định hàm lượng As Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử với lò graphit Determination of As content Atomic absorption spectrometric method with graphite furnace
0,001 mg/L
ISO 15586:2003 21.
Xác định hàm lượng Cd Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử với lò graphit Determination of Cd content Atomic absorption spectrometric method with graphite furnace
0,0003 mg/L
22.
Xác định hàm lượng Pb Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử với lò graphit Determination of Pb content Atomic absorption spectrometric method with graphite furnace
0,001 mg/L
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 341
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 5/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
23. Nước sinh hoạt,
nước mặt, nước thải Domestic water, surface water,
wastewater
Xác định hàm lượng Cu Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Cu content Flame atomic absorption spectrometric method
0,03 mg/L
TCVN 6193:1996
24.
Xác định hàm lượng Zn Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Zn content Flame atomic absorption spectrometric method
0,03 mg/L
25. Nước mặt, nước thải
Surface water, wastewater
Xác định hàm lượng Tổng photpho Phương pháp quang phổ UV-VIS Determination of total phosphorus content UV-VIS spectrometric method
Nước mặt: 0,04 mg/L Nước thải: 0,2 mg/L
TCVN 6202:2008 (ISO 6878:2004)
26.
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Determination of total Nitrogen content Distillation and titration method
1 mg/L TCVN 6638:2000
27.
Nước sinh hoạt, nước mặt
Domestic water, surface water
Xác định hàm lượng Nitrate Phương pháp quang phổ UV-VIS Determination of Nitrate content UV-VIS spectrometric method
0,1 mg/L TCVN 6180:1996
28.
Phân bón hỗn hợp NPK
Mixed fertilizer NPK
Xác định hàm lượng K2O Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of K2O content Atomic absorption spectrometric method
0,01 %
TCVN 5815:2001
29.
Xác định hàm lượng P2O5 Determination of P2O5 content
Phương pháp khối lượng Gravimetric method
Phương pháp quang phổ UV-VIS UV-VIS spectrometric method
0,01 % TCVN 8559:2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 341
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 6/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
30. Phân bón hỗn hợp
NPK Mixed fertilizer NPK
Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Determination of Nitrogen content Distillation and titration method
TCVN 5815:2001
31.
Phân bón Fertilizers
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Determination of total nitrogen content Distillation and titration method
TCVN 8557:2010
32.
Xác định hàm lượng Kali hữu hiệu Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of available potassium content Atomic absorption spectrometric method
0,01 % TCVN 8560:2010
33.
Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture Gravimetric method
TCVN 9297:2012
34.
Xác định hàm lượng Molipden và Sắt tổng số Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of total molybdenum and iron content Flame atomic absorption spectrometric method
Mo: 60 mg/kg Fe: 3,0 mg/kg
TCVN 9283:2012
35.
Xác định hàm lượng Canxi tổng số Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of total calcium content Flame atomic absorption spectrometric method
6,0 mg/kg TCVN 9284:2012
36.
Xác định hàm lượng Magie tổng số Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of total magnesium content Flame atomic absorption spectrometric method
3,0 mg/kg TCVN 9285:2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 341
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 7/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
37.
Phân bón Fertilizers
Xác định hàm lượng SiO2 Phương pháp khối lượng Determination of SiO2 content Gravimetric method
TCVN 5815:2001
38.
Xác định hàm lượng Lưu huỳnh tổng số Phương pháp khối lượng Determination of total sulfur content Gravimetric method
TCVN 9296:2012
39.
Xác định hàm lượng Đồng tổng số Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of total copper content Flame atomic absorption spectrometric method
3,0 mg/kg TCVN 9286:2012
40.
Xác định hàm lượng Coban tổng số Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of total cobalt content Flame atomic absorption spectrometric method
7,0 mg/kg TCVN 9287:2012
41.
Xác định hàm lượng Mangan tổng số Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of total manganese content Flame atomic absorption spectrometric method
3,0 mg/kg TCVN 9288:2012
42.
Xác định hàm lượng Kẽm tổng số Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of total zinc content Flame atomic absorption spectrometric method
3,0 mg/kg TCVN 9289:2012
43.
Xác định hàm lượng Bo Phương pháp quang phổ UV-VIS Determination of boron content UV-VIS spectrometric method
6,0 mg/kg TCVN 10679:2015
5,0 mg/kg TCVN 10680:2015
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 341
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 8/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
44.
Phân bón Fertilizers
Xác định hàm lượng Chì tổng số Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử với lò graphit Determination of total lead content Atomic absorption spectrometric method with graphite furnace
0,1 mg/kg TCVN 9290:2012
45.
Xác định hàm lượng Cadimi tổng số Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử với lò graphit Determination of total cadmium content Atomic absorption spectrometric method with graphite furnace
0,01 mg/kg TCVN 9291:2012
46.
Xác định hàm lượng Thủy ngân tổng số Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử hóa hơi lạnh Determination of total mercury content Cold vapour atomic absorption spectrometric method
0,01 mg/kg TCVN 10676:2015
47.
Xác định hàm lượng Asen Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử với lò graphit Determination of arsenic content Atomic absorption spectrometric method with graphite furnace
0,1 mg/kg TCVN 8467:2010
48.
Xác định hàm lượng axít tự do Phương pháp chuẩn độ Determination of free acid content Titration method
TCVN 9292:2012
49. Phân bón hữu cơ Organic fertilizer
Xác định hàm lượng Cacbon hữu cơ tổng số Phương pháp Walkley - Black Determination of total organic carbon content Walkley - Black method
TCVN 9294:2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 341
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 9/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
50.
Phân bón hữu cơ Organic fertilizer
Xác định hàm lượng Axít humic và Axít fulvic Phương pháp Walkley - Black Determination of Humic acid and Fulvic acid content Walkley - Black method
TCVN 8561:2010
51.
Xác định hàm lượng Nitơ hữu hiệu Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Determination of available nitrogen content Distillation and titration method
TCVN 9295:2012
52. Phân Urê
Urea fertilizer
Xác định hàm lượng Biuret Phương pháp quang phổ UV-VIS Determination of biuret content UV-VIS spectrometric method
0,05 % TCVN 2620:2014
53.
Quặng Apatit Apatit ores
Xác định hàm lượng P2O5 Phương pháp khối lượng Determination of P2O5 content Gravimetric method
TCVN 180:2009
54.
Xác định hàm lượng SiO2 Phương pháp khối lượng Determination of SiO2 content Gravimetric method
55.
Xác định hàm lượng Fe2O3
Phương pháp chuẩn độ Determination of Fe2O3 content Titration method
56.
Xác định hàm lượng Al2O3
Phương pháp chuẩn độ Determination of Al2O3 content Titration method
57.
Xác định hàm lượng CaO Phương pháp chuẩn độ Determination of CaO content Titration method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 341
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 10/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
58. Quặng Apatit
Apatit ores
Xác định hàm lượng MgO Phương pháp chuẩn độ Determination of MgO content Titration method
TCVN 180:2009
59.
Đá vôi Limestone
Xác định hàm lượng CaO Phương pháp chuẩn độ Determination of CaO content Titration method
TCVN 9191:2012
60.
Xác định hàm lượng MgO Phương pháp chuẩn độ Determination of MgO content Titration method
61.
Xác định hàm lượng Fe2O3
Phương pháp quang phổ UV-VIS Determination of Fe2O3 content UV-VIS spectrometric method
0,05 %
62.
Xác định hàm lượng SiO2
Phương pháp khối lượng Determination of SiO2 content Gravimetric method
63.
Xác định hàm lượng Al2O3
Phương pháp chuẩn độ Determination of Al2O3 content Titration method
64.
Xác định hàm lượng mất khi nung Phương pháp khối lượng Lost in ignition Gravimetric method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 341
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 11/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of
measurement
Phương pháp thử/ Test method
65.
Rau, quả, chè Vegetables, fruits,
tea.
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Phương pháp LC-MS/MS Determination of pesticide residues LC-MS/MS method
(mỗi chất/ each substance)
Emamectin benzoate 0,005 mg/kg
PPNB - 06 (AOAC Official Method 2007.01)
Imidacloprid, Acetamiprid, Quinalphos Thiamethoxame, Fenobucarb, Trichlorfon
0,02 mg/kg
Cyromazine, Kasugamycin, Validamycin, 0,05 mg/kg
Diafenthiuron, Indoxacarb, Lufenuron, Nitenpyram, Dinotefuran, Buprofezin.
0,03 mg/kg
Carbendazim, Hexaconazole, Diniconazole, Metalaxyl, Thiophanate-methyl, Difenoconazole
0,01 mg/kg PPNB - 07 (AOAC Official Method 2007.01)
Azoxystrobin 0,02 mg/kg
Abamectin 0,005 mg/kg PPNB - 08 (AOAC Official Method 2007.01) Cypermethrin, Permethrin, Deltamethrin 0,05 mg/kg
66. Đất Soil
Xác định hóa chất bảo vệ thực vật clo hữu cơ Phương pháp sắc ký khí với detector ECD Determination of organochlorine pesticides Gas-chromatographic method with electron capture detection (ECD)
(mỗi chất/ each substance)
PPNB - 04 α- BHC, g- BHC, σ- BHC, ε- BHC, p,p’-DDE, o,p-DDD, Endrin, o,p’-DDT, Aldrin, Heptachlor, Dieldrin, Methoxychlor, Hexachlorobenzene, Heptachlor-exo-epoxide, Heptachlor-endo-epoxide
0,004 mg/kg
a-Endosulfan 0,008 mg/kg
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 341
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 12/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
67. Đất Soil
Xác định hóa chất bảo vệ thực vật polychlorin biphenyl Phương pháp sắc ký khí với detector ECD Determination of polychlorinated biphenyls Gas-chromatographic method with electron capture detection (ECD)
(mỗi chất/ each substance)
PPNB - 05
2,4,4’- Trichlorobiphenyl
0,01 mg/kg
2,2’,5,5’-Tetrachlorobiphenyl
2,2’,4,5,5’-Pentachlorobiphenyl
2,3’,4,4’,5- Pentachlorobiphenyl
2,2’,3,4,4’,5’-Hexachlorobiphenyl
2,2’,4,4’,5,5’-Hexachlorobiphenyl
2,2’,3,4,4’,5,5’-Heptachlorobiphenyl
2,2’,3,3’,4,4’,5,6,6’-nonaclorobiphenyl
Chú thích/Note: PPNB - Phương pháp thử nội bộ /Laboratory’s developed method