45
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Số: /QĐ-ĐHGTVT- SĐH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc Hà Nội, ngày tháng năm 2012 QUYẾT ĐỊNH Về việc công nhận học viên cao học năm 2012 đợt 1 ────────────────── HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI Căn cứ Quyết định số 42/CP ngày 24/3/1962 của Hội đồng Chính phủ (Nay là Chính phủ) về việc thành lập Trường Đại học Giao thông Vận tải; Căn cứ Quyết định số 58/2010/QĐ-TTg ngày 22/9/2010 của Thủ tướng Chính phủ ban hành “Điều lệ trường đại học”; Căn cứ Thông tư số 10/2011/TT-BGDĐT ngày 28/2/2011 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc ban hành Quy chế đào tạo trình độ thạc sĩ; Căn cứ chỉ tiêu tuyển sinh năm 2012 được Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt cho Trường Đại học Giao thông Vận tải; Theo đề nghị của ông Trưởng phòng Đào tạo Sau đại học, QUYẾT ĐỊNH: Điều 1. Công nhận 963 thí sinh đã trúng tuyển là học viên cao học khoá 20-1 (năm 2012) của Trường Đại học Giao thông Vận tải. (Danh sách kèm theo) Điều 2. Các học viên có tên trong danh sách có nhiệm vụ và quyền lợi theo Quy chế đào tạo trình độ thạc sĩ hiện hành.

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o cong nhan... · Web viewTRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Số: /QĐ-ĐHGTVT-SĐH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập –

  • Upload
    others

  • View
    8

  • Download
    1

Embed Size (px)

Citation preview

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI

Số: /QĐ-ĐHGTVT-SĐH

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập – Tự do – Hạnh phúc

Hà Nội, ngày tháng năm 2012

QUYẾT ĐỊNH Về việc công nhận học viên cao học năm 2012 đợt 1

──────────────────

HIỆU TRƯỞNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI

Căn cứ Quyết định số 42/CP ngày 24/3/1962 của Hội đồng Chính phủ (Nay là Chính phủ) về việc thành lập Trường Đại học Giao thông Vận tải;

Căn cứ Quyết định số 58/2010/QĐ-TTg ngày 22/9/2010 của Thủ tướng Chính phủ ban hành “Điều lệ trường đại học”;

Căn cứ Thông tư số 10/2011/TT-BGDĐT ngày 28/2/2011 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc ban hành Quy chế đào tạo trình độ thạc sĩ;

Căn cứ chỉ tiêu tuyển sinh năm 2012 được Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt cho Trường Đại học Giao thông Vận tải;

Theo đề nghị của ông Trưởng phòng Đào tạo Sau đại học,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Công nhận 963 thí sinh đã trúng tuyển là học viên cao học khoá 20-1 (năm 2012) của Trường Đại học Giao thông Vận tải.

(Danh sách kèm theo)Điều 2. Các học viên có tên trong danh sách có nhiệm vụ và quyền lợi theo

Quy chế đào tạo trình độ thạc sĩ hiện hành.Điều 3 Các ông (bà): Trưởng phòng HCTH, Đào tạo SĐH, TCCB, Tài chính -

Kế toán; Trưởng các khoa, viện, các bộ môn và các học viên có tên trong danh sách chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

Nơi nhận:- Như Điều 3;- Bộ GD&ĐT (để báo cáo);- Lưu HCTH, ĐT SĐH.

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI

DANH SÁCHHỌC VIÊN CAO CAO HỌC NĂM 2012 ĐỢT 1 (KHÓA 20 -1)

(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHGTVT-SĐH ngày tháng năm 2012 của Hiệu trưởng Trường Đại học Giao thông Vận tải)

STT SDB HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH NƠI SINH CHUYÊN

NGÀNHGHI CHÚ

DANH SÁCH KHU VỰC PHÍA BẮC

1 0740 Đỗ Kim Anh Nữ 16/01/1987 Hà GiangXD đường ô tô

và đường thành phố

 

2 0741 Nguyễn Hải Anh Nam 25/10/1988 Bắc Giang -nt-  3 0743 Nguyễn Quang Anh Nam 18/03/1981 Thái Bình -nt-  4 0744 Nguyễn Thị Minh Anh Nữ 21/12/1984 Phú Thọ -nt-  5 0745 Phạm Ngọc Anh Nam 01/05/1984 Thanh Hóa -nt-  6 0751 Hoàng Văn Bản Nam 28/09/1972 Vĩnh Phúc -nt-  7 0752 Nguyễn Ngọc Bảo Nam 12/03/1980 Bình Định -nt-  8 0753 Tô Ngọc Biên Nam 02/06/1985 Yên Bái -nt-  9 0754 Doãn Thanh Bình Nam 20/04/1983 Hưng Yên -nt-  

10 0758 Nguyễn Văn Bình Nam 06/08/1983 Bắc Giang -nt-  11 0759 Tống Duy Bình Nam 05/12/1987 Thái Nguyên -nt-  12 0760 Nguyễn Công Cang Nam 08/09/1976 Hà Nam -nt-  13 0761 Lê Minh Châu Nam 06/02/1982 Sơn La -nt-  14 0762 Nguyễn Văn Chiến Nam 26/08/1980 Hà Nội -nt-  15 0763 Nguyễn Văn Chiến Nam 16/01/1988 Bắc Ninh -nt-  16 0764 Nguyễn Văn Chiến Nam 05/05/1981 Nam Định -nt-  17 0765 Trịnh Văn Chiến Nam 13/08/1980 Hà Nội -nt-  18 0767 Hoàng Văn Chung Nam 14/07/1970 Phú Thọ -nt-  19 0768 Nguyễn Xuân Chung Nam 12/04/1987 Thanh Hóa -nt-  20 0770 Phạm Văn Công Nam 20/07/1980 Nam Định -nt-  21 0771 Phí Đức Công Nam 30/10/1987 Thái Bình -nt-  22 0773 Dương Văn Cương Nam 22/08/1984 Hà Nội -nt-  23 0774 Phạm Hồng Cương Nam 25/09/1985 Thái Bình -nt-  24 0781 Nguyễn Mạnh Cường Nam 20/08/1984 Vĩnh Phúc -nt-  25 0783 Nhữ Mạnh Cường Nam 25/03/1985 Hà Nam -nt-  26 0784 Trần Mạnh Cường Nam 05/03/1987 Bắc Ninh -nt-  27 0795 Lê Minh Dũng Nam 11/11/1986 Nghệ An -nt-  28 0800 Nguyễn Trung Dũng Nam 22/02/1979 Yên Bái -nt-  29 0801 Nguyễn Văn Dũng Nam 08/08/1985 Phú Thọ -nt-  30 0802 Phạm Trung Dũng Nam 29/12/1983 Vĩnh Phúc -nt-  31 0805 Vũ Hữu Dũng Nam 24/09/1987 Hà Nội -nt-  32 0806 Lê Mạnh Dương Nam 14/01/1975 Thái Bình -nt-  33 0808 Nguyễn Bình Dương Nam 05/03/1984 Hà Nội -nt-  34 0809 Nguyễn Hoàng Dương Nam 22/10/1985 Hà Nam -nt-  

STT SDB HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH NƠI SINH CHUYÊN

NGÀNHGHI CHÚ

35 0810 Nguyễn Quốc Dương Nam 25/11/1981 Phú Thọ -nt-  36 0811 Nguyễn Toàn Dương Nam 19/10/1987 Hà Nội -nt-  37 0812 Phạm Văn Dương Nam 25/03/1976 Hà Nam -nt-  38 0815 Vũ Xuân Dương Nam 12/07/1975 Hải Dương -nt-  39 0816 Đinh Đức Duy Nam 04/01/1984 Yên Bái -nt-  40 0817 Nguyễn Ngọc Duy Nam 30/07/1981 Hà Nội -nt-  41 0818 Nguyễn Xuân Duy Nam 02/10/1988 Hải Dương -nt-  42 0819 Lê Hữu Duyên Nam 08/04/1987 Hà Nội -nt-  43 0820 Phạm Thế Duyệt Nam 07/11/1986 Thái Bình -nt-  44 0827 Vũ Định Nam 08/08/1983 Thái Nguyên -nt-  45 0828 Nguyễn Thị Đô Nữ 01/05/1985 Nam Định -nt-  46 0831 Lê Văn Đông Nam 01/06/1980 Hải Dương -nt-  47 0832 Hồ Xuân Đức Nam 09/08/1977 Nghệ An -nt-  48 0833 Lê Đình Đức Nam 15/10/1982 Nghệ An -nt-  49 0834 Nguyễn Duy Đức Nam 01/01/1987 Hà Nội -nt-  50 0837 Phạm Công Đức Nam 05/08/1987 Hà Tĩnh -nt-  51 0838 Tạ Hoàng Đức Nam 11/10/1975 Hà Nội -nt-  52 0839 Nguyễn Hải Đường Nam 21/01/1985 Vĩnh Phúc -nt-  53 0841 Hoàng Bình Giang Nam 01/12/1983 Phú Thọ -nt-  54 0842 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 06/03/1985 Hà Tĩnh -nt-  55 0843 Vũ Thị Thu Giang Nữ 19/07/1978 Lai Châu -nt-  56 0844 Lâm Tiến Giáp Nam 28/09/1974 Bắc Kạn -nt-  57 0846 Đinh Tuấn Hà Nam 14/09/1986 Nghệ An -nt-  58 0848 Nguyễn Hữu Hà Nam 02/05/1982 Hà Nội -nt-  59 0849 Nguyễn Mạnh Hà Nam 30/04/1979 Bắc Ninh -nt-  60 0850 Nguyễn Văn Hà Nam 09/08/1978 Bắc Ninh -nt-  61 0851 Nguyễn Viết Hà Nam 19/02/1975 Hà Nội -nt-  62 0852 Tạ Thị Thu Hà Nữ 14/05/1986 Nam Định -nt-  63 0855 Nguyễn Trọng Hài Nam 02/07/1967 Lào Cai -nt-  64 0856 Chu Đức Hải Nam 10/02/1977 Yên Bái -nt-  65 0857 Chu Vũ Hoàng Hải Nam 25/06/1984 Lào Cai -nt-  66 0859 Hoàng Văn Hải Nam 06/03/1986 Bắc Giang -nt-  67 0860 Lê Ngọc Hải Nam 25/11/1985 Nghệ An -nt-  68 0862 Ngô Thanh Hải Nam 01/10/1964 Thái Nguyên -nt-  69 0863 Nguyễn Thanh Hải Nam 22/01/1980 Hải Dương -nt-  70 0865 Phạm Minh Hải Nam 08/10/1982 Lào Cai -nt-  71 0866 Trần Đức Hải Nam 07/11/1984 Ninh Bình -nt-  72 0868 Lê Thị Hồng Hạnh Nữ 15/01/1985 Hà Nội -nt-  73 0870 Dương Thị Hằng Nữ 14/10/1984 Hòa Bình -nt-  74 0871 Lê Thị Thu Hằng Nữ 10/08/1979 Nam Định -nt-  75 0872 Nguyễn Thanh Hằng Nữ 16/07/1985 Phú Thọ -nt-  76 0874 Nguyễn Thị Thúy Hằng Nữ 24/08/1987 Vĩnh Phúc -nt-  77 0879 Lê Văn Hiệp Nam 16/04/1984 Hà Nội -nt-  

78 0880 Nguyễn Trí Hiệp Nam 27/10/1983 Tuyên Quang -nt-  

79 0882 Bùi Doãn Hiếu Nam 06/02/1970 Thái Bình -nt-  80 0883 Nguyễn Đức Hiếu Nam 11/10/1974 Vĩnh Phúc -nt-  

STT SDB HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH NƠI SINH CHUYÊN

NGÀNHGHI CHÚ

81 0885 Nguyễn Văn Hiếu Nam 04/06/1986 Hà Nội -nt-  82 0887 Phạm Minh Hiếu Nam 13/03/1982 Hà Nội -nt-  83 0888 Phạm Trung Hiếu Nam 13/07/1982 Vĩnh Phúc -nt-  84 0889 Trần Thanh Hiếu Nam 18/04/1987 Quảng Bình -nt-  85 0890 Bùi Thị Phương Hoa Nữ 05/08/1986 Nam Định -nt-  86 0893 Đặng Xuân Hoan Nam 01/11/1978 Lào Cai -nt-  87 0894 Nguyễn Khắc Hoan Nam 15/09/1986 Thanh Hóa -nt-  88 0895 Phạm Công Hoan Nam 15/06/1980 Thanh Hóa -nt-  89 0896 Phí Công Hoan Nam 04/02/1975 Yên Bái -nt-  90 0899 Đặng Ích Hoàng Nam 15/08/1986 Thanh Hóa -nt-  91 0901 Hà Huy Hoàng Nam 24/11/1977 Hà Nội -nt-  92 0902 Trịnh Minh Hoàng Nam 22/11/1984 Thái Nguyên -nt-  93 0904 Hoàng Văn Hồng Nam 20/04/1974 Yên Bái -nt-  94 0906 Cao Trần Hùng Nam 24/02/1981 Yên Bái -nt-  95 0907 Đào Quốc Hùng Nam 25/04/1977 Hà Giang -nt-  96 0909 Dương Xuân Hùng Nam 21/07/1985 Yên Bái -nt-  97 0914 Nguyễn Mạnh Hùng Nam 20/05/1976 Bắc Ninh -nt-  98 0915 Nguyễn Mạnh Hùng Nam 03/08/1980 Nghệ An -nt-  99 0916 Trần Thế Hùng Nam 07/03/1981 Ninh Bình -nt-  100 0918 Võ Mạnh Hùng Nam 02/09/1984 Nghệ An -nt-  101 0919 Lê Huy Nam 12/09/1981 Kiên Giang -nt-  102 0921 Nguyễn Văn Huy Nam 08/03/1977 Thái Bình -nt-  103 0926 Cao Việt Hưng Nam 11/07/1983 Phú Thọ -nt-  104 0927 Đỗ Việt Hưng Nam 26/05/1987 Hưng Yên -nt-  105 0931 Nguyễn Việt Hưng Nam 27/03/1981 Hải Dương -nt-  106 0932 Nguyễn Việt Hưng Nam 08/06/1987 Hà Nội -nt-  107 0933 Nguyễn Xuân Hưng Nam 29/12/1984 Hà Nội -nt-  108 0934 Nông Quốc Hưng Nam 18/11/1979 Thái Nguyên -nt-  109 0938 Trần Đức Hưng Nam 16/04/1979 Nam Định -nt-  110 0941 Vũ Văn Hưng Nam 24/09/1988 Hà Nội -nt-  111 0942 Bùi Thị Thu Hương Nữ 12/11/1988 Thái Nguyên -nt-  112 0944 Vũ Thị Hương Nữ 11/01/1983 Thái Bình -nt-  113 0945 Phạm Văn Hướng Nam 05/10/1984 Bắc Ninh -nt-  114 0946 Nguyễn Trọng Kế Nam 04/06/1974 Yên Bái -nt-  115 0947 Nguyễn Quang Khải Nam 19/11/1987 Hà Nội -nt-  116 0948 Phạm Thị Minh Khải Nữ 21/01/1987 Thanh Hóa -nt-  117 0950 Đào Minh Khánh Nam 13/10/1976 Lào Cai -nt-  118 0951 Đồng Minh Khánh Nam 26/07/1978 Hải Dương -nt-  119 0953 Nguyễn Duy Khánh Nam 20/06/1986 Hà Nam -nt-  120 0955 Trần Gia Khánh Nam 02/09/1984 Vĩnh Phúc -nt-  121 0956 Nguyễn Đăng Khoa Nam 31/10/1976 Thái Bình -nt-  122 0957 Nguyễn Đức Khoa Nam 18/11/1985 Nghệ An -nt-  123 0959 Trần Văn Khôi Nam 21/09/1981 Hà Nội -nt-  124 0962 Nguyễn Đình Kiên Nam 23/09/1982 Nghệ An -nt-  125 0964 Nguyễn Xuân Kiên Nam 06/12/1987 Hà Nội -nt-  126 0965 Phan Bá Kiên Nam 14/07/1981 Thái Bình -nt-  

STT SDB HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH NƠI SINH CHUYÊN

NGÀNHGHI CHÚ

127 0966 Vũ Trung Kiên Nam 26/06/1987 Lào Cai -nt-  128 0967 Lê Ngọc Lan Nam 10/01/1983 Thái Bình -nt-  129 0968 Nguyễn Thị Ngọc Lan Nữ 23/06/1983 Yên Bái -nt-  130 0969 Hà Hoàng Lâm Nam 14/02/1983 Hòa Bình -nt-  131 0970 Khương Hoàng Lâm Nam 24/10/1984 Nam Định -nt-  132 0971 Nguyễn Ngọc Lâm Nam 10/01/1985 Vĩnh Phúc -nt-  

133 0972 Hoàng Mạnh Linh Nam 31/12/1984 Tuyên Quang -nt-  

134 0973 Phạm Thị Phương Loan Nữ 21/09/1982 Thái Nguyên -nt-  135 0974 Phạm Hữu Lợi Nam 18/08/1988 Hà Nội -nt-  136 0975 Đỗ Thanh Long Nam 16/02/1983 Hà Nội -nt-  137 0976 Hoàng Kim Long Nam 01/05/1973 Phú Thọ -nt-  138 0977 Nguyễn Hải Long Nam 18/02/1973 Hà Nội -nt-  139 0984 Phùng Viết Long Nam 20/01/1974 Hà Nội -nt-  140 0985 Nguyễn Văn Lư Nam 25/01/1979 Hưng Yên -nt-  141 0987 Nguyễn Văn Luận Nam 12/09/1978 Hà Nội -nt-  142 0990 Đặng Năng Lượng Nam 25/06/1978 Hà Nội -nt-  143 0991 Nguyễn Trọng Lượng Nam 19/06/1980 Phú Thọ -nt-  144 0992 Nguyễn Hữu Luyện Nam 01/06/1982 Nam Định -nt-  145 0993 Hồ Thị Thanh Mai Nữ 04/08/1983 Nghệ An -nt-  146 0994 Nguyễn Công Mạnh Nam 25/10/1982 Bắc Ninh -nt-  147 0995 Phạm Văn Mạnh Nam 15/06/1987 Nam Định -nt-  148 0996 Phạm Vũ Mạnh Nam 17/07/1984 Hải Dương -nt-  149 0997 Trần Huy Mạnh Nam 23/07/1986 Vĩnh Phúc -nt-  150 0999 Vũ Hoàng Mạnh Nam 20/04/1983 Vĩnh Phúc -nt-  151 1000 Vương Tất Mạnh Nam 17/01/1985 Hà Nội -nt-  152 1002 Biện Xuân Minh Nam 27/06/1984 Bắc Ninh -nt-  153 1005 Lê Ngọc Minh Nam 13/05/1975 Vĩnh Phúc -nt-  

154 1006 Lê Văn Minh Nam 06/08/1984 Tuyên Quang -nt-  

155 1007 Nguyễn Hồng Minh Nam 11/08/1985 Hà Nội -nt-  156 1010 Trần Công Minh Nam 10/02/1987 Quảng Bình -nt-  157 1011 Vũ Công Minh Nam 30/09/1987 Lào Cai -nt-  158 1012 Vũ Hoài Minh Nam 27/04/1975 Hà Nội -nt-  159 1013 Vũ Văn Minh Nam 02/01/1985 Hải Dương -nt-  160 1014 Bùi Ngọc Nam Nam 29/12/1982 Hà Nội -nt-  161 1015 Đỗ Hoàng Nam Nam 02/11/1983 Lào Cai -nt-  162 1016 Đoàn Ngọc Nam Nam 24/03/1980 Hà Nam -nt-  163 1017 Khuất Duy Nam Nam 23/08/1984 Hà Nội -nt-  164 1019 Nguyễn Cảnh Nam Nam 13/04/1985 Lào Cai -nt-  165 1023 Nguyễn Văn Nam Nam 20/06/1984 Thanh Hóa -nt-  166 1028 Phan Quốc Nghĩa Nam 03/01/1973 Hà Giang -nt-  167 1029 Trần Trọng Nghĩa Nam 03/09/1987 Quảng Ninh -nt-  168 1030 Trần Tuấn Nghĩa Nam 24/12/1985 Lào Cai -nt-  169 1031 Hoàng Kim Ngọc Nam 11/11/1987 Yên Bái -nt-  170 1036 Đào Phú Nhất Nam 03/08/1981 Hà Nội -nt-  171 1037 Khiếu Thị Tuyết Nhung Nữ 04/01/1985 Thái Bình -nt-  

STT SDB HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH NƠI SINH CHUYÊN

NGÀNHGHI CHÚ

172 1038 Nguyễn Văn Nin Nam 27/08/1972 Hà Nội -nt-  173 1039 Lê Quốc Phong Nam 10/11/1977 Thái Bình -nt-  174 1041 Nguyễn Văn Phong Nam 15/04/1986 Thanh Hóa -nt-  175 1042 Nguyễn Công Phú Nam 14/01/1979 Nghệ An -nt-  176 1043 Phạm Huy Phúc Nam 23/02/1980 Bắc Ninh -nt-  177 1044 Đặng Thanh Phương Nam 29/08/1981 Quảng Trị -nt-  178 1046 Nguyễn Minh Phương Nam 25/07/1977 Hà Nội -nt-  179 1047 Phạm Khắc Phương Nam 12/11/1966 Hà Nam -nt-  180 1049 Phùng Huy Phương Nam 11/10/1985 Hà Nội -nt-  181 1051 Nguyễn Quang Phượng Nam 11/08/1975 Yên Bái -nt-  182 1052 Cù Minh Quân Nam 10/09/1988 Phú Thọ -nt-  183 1053 Nguyễn Đình Quân Nam 12/05/1984 Hà Nội -nt-  184 1056 Nguyễn Khắc Quang Nam 01/09/1984 Hưng Yên -nt-  185 1058 Nguyễn Vinh Quang Nam 06/01/1981 Nghệ An -nt-  186 1062 Phạm Thị Quế Nữ 17/09/1981 Bắc Ninh -nt-  187 1064 Đinh Thế Quyến Nam 20/10/1986 Hà Nội -nt-  188 1065 Ngô Công Quyền Nam 01/09/1985 Nghệ An -nt-  189 1066 Phan Văn Quyền Nam 16/07/1984 Bắc Giang -nt-  190 1067 Phạm Thế Quỳnh Nam 19/06/1985 Nam Định -nt-  191 1068 Nguyễn Trọng San Nam 21/10/1984 Bắc Ninh -nt-  192 1071 Cao Hải Sơn Nam 25/11/1984 Hòa Bình -nt-  193 1072 Lê Nam Sơn Nam 04/08/1984 Thái Nguyên -nt-  194 1073 Ngô Anh Sơn Nam 24/10/1977 Nghệ An -nt-  195 1074 Ngô Hồng Sơn Nam 04/05/1986 Bắc Ninh -nt-  196 1075 Ngô Văn Sơn Nam 19/07/1984 Bắc Giang -nt-  197 1079 Nguyễn Thái Sơn Nam 25/09/1983 Thanh Hóa -nt-  198 1081 Nguyễn Tuấn Sơn Nam 14/07/1984 Lào Cai -nt-  199 1087 Vũ Thanh Tâm Nam 05/08/1979 Thái Bình -nt-  200 1088 Đào Ngọc Tân Nam 31/12/1981 Yên Bái -nt-  201 1091 Trịnh Minh Thân Nam 12/03/1981 Nghệ An -nt-  202 1092 Nguyễn Thế Thanh Nam 15/12/1982 Lào Cai -nt-  203 1094 Trần Ngọc Thanh Nam 02/10/1988 Hà Nội -nt-  204 1095 Đinh Tất Thành Nam 13/01/1972 Ninh Bình -nt-  205 1098 Nguyễn Văn Thành Nam 05/04/1988 Bắc Ninh -nt-  206 1101 Phạm Đức Thành Nam 07/08/1987 Nam Định -nt-  207 1102 Phạm Đức Thành Nam 23/01/1983 Thái Nguyên -nt-  208 1103 Trần Văn Thành Nam 25/10/1985 Nghệ An -nt-  209 1104 Vũ Tiến Thành Nam 24/12/1987 Hà Nội -nt-  210 1105 Vũ Xuân Thành Nam 12/09/1982 Vĩnh Phúc -nt-  211 1108 Hoàng Mạnh Thắng Nam 06/03/1985 Ninh Bình -nt-  212 1109 Nguyễn Sĩ Thắng Nam 12/08/1987 Hải Dương -nt-  213 1110 Nguyễn Văn Thắng Nam 15/08/1983 Hà Nội -nt-  214 1111 Thân Công Thắng Nam 13/03/1988 Bắc Giang -nt-  215 1112 Trần Quốc Thắng Nam 02/05/1975 Hà Nội -nt-  216 1113 Trần Quyết Thắng Nam 10/02/1984 Bắc Giang -nt-  217 1114 Vũ Việt Thắng Nam 19/08/1985 Lào Cai -nt-  

STT SDB HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH NƠI SINH CHUYÊN

NGÀNHGHI CHÚ

218 1115 Đỗ Minh Thạo Nam 06/02/1982 Vĩnh Phúc -nt-  219 1117 Nghiêm Văn Thép Nam 01/08/1979 Bắc Kạn -nt-  220 1119 Phạm Thanh Thiết Nam 20/06/1983 Hải Dương -nt-  221 1121 Nguyễn Văn Thịnh Nam 28/08/1988 Vĩnh Phúc -nt-  222 1122 Trần Quang Thịnh Nam 24/08/1987 Phú Thọ -nt-  223 1126 Đỗ Văn Thuận Nam 06/10/1982 Hà Nam -nt-  224 1128 Phan Huy Thục Nam 22/12/1987 Hà Tĩnh -nt-  225 1130 Ngô Hùng Thúy Nam 11/02/1970 Thái Nguyên -nt-  226 1131 Bùi Thị Thùy Nữ 27/02/1987 Hải Dương -nt-  227 1132 Hoàng Thị Thanh Thủy Nữ 30/12/1981 Phú Thọ -nt-  228 1133 Nguyễn Xuân Thủy Nam 19/08/1975 Hà Nam -nt-  229 1134 Phạm Bá Thuyết Nam 14/12/1984 Bắc Ninh -nt-  230 1135 Nguyễn Văn Thức Nam 23/10/1979 Hà Nam -nt-  231 1136 Đỗ Ngọc Thương Nam 23/10/1984 Sơn La -nt-  232 1137 Nguyễn Đức Thưởng Nam 23/06/1980 Hà Nam -nt-  233 1138 Chu Thị Tiến Nữ 05/03/1981 Hà Nội -nt-  234 1139 Đinh Văn Tiến Nam 26/09/1983 Nam Định -nt-  235 1140 Đỗ Phi Tiến Nam 19/12/1983 Bắc Ninh -nt-  236 1141 Hoàng Huy Tiến Nam 20/03/1985 Thanh Hóa -nt-  237 1142 Nguyễn Quốc Tiến Nam 15/05/1970 Hà Nội -nt-  238 1143 Nguyễn Trọng Tiến Nam 27/04/1979 Hà Nội -nt-  239 1144 Phạm Văn Tiến Nam 12/08/1987 Hải Dương -nt-  240 1145 Phùng Đắc Tiến Nam 03/11/1988 Vĩnh Phúc -nt-  241 1146 Hoàng Gia Tĩnh Nam 29/08/1973 Vĩnh Phúc -nt-  242 1147 Tạ Cao Tô Nam 10/05/1977 Ninh Bình -nt-  243 1148 Lưu Thái Toàn Nam 24/11/1984 Yên Bái -nt-  244 1151 Trần Hữu Toàn Nam 14/11/1981 Nghệ An -nt-  245 1152 Vũ Tuấn Toàn Nam 11/07/1973 Sơn La -nt-  246 1153 Nguyễn Xuân Tới Nam 11/07/1982 Thái Nguyên -nt-  247 1154 Trần Quang Tốp Nam 07/05/1983 Thanh Hóa -nt-  248 1156 Nguyễn Đức Trà Nam 18/12/1984 Bắc Ninh -nt-  249 1158 Hoàng Đình Tráng Nam 29/08/1986 Thanh Hóa -nt-  250 1159 Lê Văn Trí Nam 06/02/1987 Nghệ An -nt-  251 1163 Nguyễn Đức Trọng Nam 12/08/1987 Hải Dương -nt-  252 1171 Đỗ Văn Trường Nam 16/05/1986 Nam Định -nt-  253 1172 Nguyễn Văn Trường Nam 05/02/1977 Nam Định -nt-  254 1173 Phạm Xuân Trường Nam 19/12/1985 Hà Tĩnh -nt-  255 1176 Chu Anh Tuấn Nam 07/09/1978 Hà Nội -nt-  256 1177 Đinh Văn Tuấn Nam 30/10/1986 Thanh Hóa -nt-  257 1180 Hoàng Anh Tuấn Nam 10/12/1982 Hà Nam -nt-  258 1186 Trần Anh Tuấn Nam 25/09/1980 Hải Phòng -nt-  259 1187 Trần Quốc Tuấn Nam 07/03/1980 Yên Bái -nt-  260 1188 Nguyễn Minh Tuệ Nam 01/07/1984 Ninh Bình -nt-  261 1190 Nguyễn Văn Tuệ Nam 13/09/1978 Thái Bình -nt-  262 1192 Nguyễn Sơn Tùng Nam 13/11/1984 Quảng Ngãi -nt-  263 1196 Nguyễn Văn Tuyến Nam 04/08/1977 Hải Dương -nt-  

STT SDB HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH NƠI SINH CHUYÊN

NGÀNHGHI CHÚ

264 1197 Lê Ngọc Tuyển Nam 09/07/1961 Bắc Ninh -nt-  265 1198 Vũ Quốc Vân Nam 09/09/1985 Lào Cai -nt-  266 1200 Vũ Đình Văn Nam 30/11/1984 Lào Cai -nt-  267 1202 Đinh Sỹ Việt Nam 12/07/1985 Bắc Ninh -nt-  268 1203 Lê Thiện Việt Nam 03/08/1983 Thanh Hóa -nt-  269 1209 Phạm Tuấn Việt Nam 17/07/1985 Nam Định -nt-  270 1211 Thân Đình Vinh Nam 26/03/1987 Nghệ An -nt-  271 1212 Lê Vi Vu Nam 22/09/1984 Hà Nội -nt-  272 1213 Nguyễn Hữu Vượng Nam 16/09/1977 Bắc Ninh -nt-  273 1214 Nguyễn Quốc Vương Nam 27/11/1984 Bắc Ninh -nt-  274 1216 Lê Ngọc Xuân Nam 03/02/1973 Nghệ An -nt-  

275 1227 Đào Đức Anh Nam 25/12/1987 Lạng Sơn XD Cầu - Hầm  

276 1228 Đoàn Đức Anh Nam 13/07/1986 TT Huế -nt-  277 1229 Mai Đức Anh Nam 19/02/1984 Nam Định -nt-  278 1230 Nguyễn Ngọc Anh Nam 10/02/1980 Thanh Hóa -nt-  279 1232 Lê Đoan Ba Nam 25/09/1987 Thanh Hóa -nt-  280 1236 Nguyễn Phi Bình Nam 06/01/1983 Hà Tĩnh -nt-  281 1237 Trịnh Thế Bình Nam 25/11/1987 Hà Nội -nt-  282 1238 Trần Minh Châu Nam 28/10/1975 Nghệ An -nt-  283 1239 Nguyễn Trung Chính Nam 02/02/1986 Nghệ An -nt-  284 1243 Nguyễn Cao Cường Nam 21/12/1986 Thanh Hóa -nt-  285 1244 Nguyễn Mạnh Cường Nam 15/12/1980 Hà Nội -nt-  286 1247 Bùi Đức Danh Nam 21/05/1985 Hải Dương -nt-  287 1248 Lê Văn Đạo Nam 13/07/1985 Hà Nội -nt-  288 1251 Nguyễn Du Nam 08/11/1986 Hà Nội -nt-  289 1252 Lê Việt Đức Nam 30/08/1986 Thanh Hóa -nt-  290 1254 Phạm Minh Đức Nam 22/05/1980 Nghệ An -nt-  291 1256 Hoàng Trung Dũng Nam 08/03/1987 Nam Định -nt-  292 1257 Lê Đình Dũng Nam 02/09/1987 Thanh Hóa -nt-  293 1260 Phan Tuấn Dương Nam 08/05/1988 Nghệ An -nt-  294 1262 Nguyễn Hữu Giang Nam 03/12/1987 Vĩnh Phúc -nt-  295 1264 Nguyễn Văn Hà Nam 20/10/1980 Thanh Hóa -nt-  296 1265 Trần Thị Hà Nữ 28/09/1988 Nghệ An -nt-  297 1266 Vũ Hà Nam 27/02/1977 Vĩnh Phúc -nt-  298 1267 Cao Lê Hải Nam 05/05/1986 Phú Thọ -nt-  299 1268 Lê Thanh Hải Nam 21/07/1974 Thanh Hóa -nt-  300 1269 Nguyễn Nam Hải Nam 28/04/1988 Hà Nam -nt-  301 1271 Hồ Phúc Hạnh Nam 10/08/1987 Hà Nội -nt-  302 1274 Bùi Thanh Hiếu Nam 04/04/1988 Điện Biên -nt-  303 1275 Phạm Trung Hiếu Nam 15/05/1988 Nghệ An -nt-  304 1276 Trần Trung Hiếu Nam 07/01/1987 Phú Thọ -nt-  305 1277 Đỗ Hồng Hiệu Nam 20/12/1984 Hà Nam -nt-  306 1279 Nguyễn Công Hoàng Nam 25/01/1982 Hà Tĩnh -nt-  307 1282 Nguyễn Thái Học Nam 19/04/1986 Nam Định -nt-  308 1283 Đỗ Văn Hồng Nam 05/06/1982 Thái Bình -nt-  309 1284 Lê Quang Huân Nam 14/10/1988 Vĩnh Phúc -nt-  

STT SDB HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH NƠI SINH CHUYÊN

NGÀNHGHI CHÚ

310 1285 Lê Văn Hùng Nam 02/04/1982 Hà Nội -nt-  311 1286 Nguyễn Đình Hùng Nam 18/03/1985 Thanh Hóa -nt-  312 1288 Lê Việt Hưng Nam 09/04/1981 Vĩnh Phúc -nt-  313 1289 Nguyễn Đăng Hưng Nam 24/02/1979 Bắc Ninh -nt-  314 1290 Nguyễn Đức Hưng Nam 02/09/1985 Nam Định -nt-  315 1291 Nguyễn Sỹ Hưng Nam 02/11/1984 Hà Nam -nt-  316 1292 Nguyễn Văn Hường Nam 07/02/1975 Hải Dương -nt-  317 1293 Mạnh Đức Huy Nam 10/07/1981 Gia Lai -nt-  318 1294 Trịnh Ngọc Huy Nam 19/05/1983 Thanh Hóa -nt-  319 1299 Nguyễn Trung Kiên Nam 01/04/1987 Phú Thọ -nt-  320 1302 Văn Xuân Lâm Nam 24/05/1985 Nghệ An -nt-  321 1303 Nguyễn Vũ Lân Nam 25/02/1982 Bắc Giang -nt-  322 1305 Trần Văn Mạnh Nam 29/08/1987 Hà Nam -nt-  323 1307 Khuất Ngọc Minh Nam 03/01/1980 Quảng Trị -nt-  324 1308 Trần Minh Nam 04/11/1983 Hà Nội -nt-  325 1315 Nguyễn Cảnh Phúc Nam 24/02/1988 Nam Định -nt-  326 1317 Nguyễn Tiến Phương Nam 06/12/1983 Hải Dương -nt-  327 1318 Phạm Đức Phương Nam 26/05/1989 Thái Bình -nt-  328 1319 Trần Minh Quân Nam 07/06/1987 Nam Định -nt-  329 1320 Đỗ Đức Quang Nam 12/07/1988 Hải Dương -nt-  330 1321 Lê Hòa Quảng Nam 10/02/1982 Phú Thọ -nt-  331 1322 Bùi Thị Thúy Quyên Nữ 22/10/1986 Thái Bình -nt-  332 1323 Nguyễn Diên Quyền Nam 31/07/1983 Nghệ An -nt-  333 1325 Nguyễn Thị Xuân Quỳnh Nữ 26/12/1989 Nghệ An -nt-  334 1327 Đoàn Quốc Sinh Nam 29/06/1984 Hải Dương -nt-  335 1328 Đặng Tùng Sơn Nam 12/06/1988 Hòa Bình -nt-  336 1330 Nguyễn Đình Sơn Nam 16/12/1980 Hà Nội -nt-  337 1331 Trần Trọng Tài Nam 10/03/1988 Nam Định -nt-  338 1332 Lê Anh Thái Nam 13/01/1989 Nghệ An -nt-  339 1336 Trần Anh Thắng Nam 20/02/1987 Nghệ An -nt-  340 1337 Nguyễn Chí Thanh Nam 07/10/1977 Thái Bình -nt-  341 1339 Đặng Trung Thành Nam 10/01/1985 Hà Nội -nt-  342 1341 Nguyễn Huy Thành Nam 08/04/1986 Ninh Bình -nt-  343 1342 Nguyễn Ngọc Thành Nam 12/02/1987 Nghệ An -nt-  344 1343 Vũ Xuân Thành Nam 11/12/1978 Hà Nam -nt-  345 1346 Đặng Xuân Thịnh Nam 11/02/1987 Nam Định -nt-  346 1348 Phùng Văn Thoại Nam 26/08/1986 Thanh Hóa -nt-  347 1349 Vũ Huy Thông Nam 26/01/1985 Hà Nội -nt-  348 1351 Giang Hồng Thủy Nam 20/07/1985 Ninh Bình -nt-  349 1352 Phạm Thị Thanh Thủy Nữ 15/03/1989 Thanh Hóa -nt-  350 1353 Chu Đức Tiến Nam 08/07/1986 Bắc Giang -nt-  351 1355 Phạm Văn Tiền Nam 15/06/1988 Thái Bình -nt-  352 1358 Đào Trọng Toàn Nam 23/03/1985 Hải Dương -nt-  353 1359 Trần Văn Toản Nam 16/10/1981 Yên Bái -nt-  354 1360 Doãn Vĩnh Trà Nam 09/02/1985 Nam Định -nt-  355 1361 Đặng Đình Trung Nam 16/01/1988 Hà Nội -nt-  

STT SDB HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH NƠI SINH CHUYÊN

NGÀNHGHI CHÚ

356 1363 Nguyễn Thành Trung Nam 28/08/1987 Bắc Giang -nt-  357 1364 Nguyễn Thành Trung Nam 07/08/1987 Bắc Giang -nt-  358 1365 Nguyễn Thành Trung Nam 24/01/1983 Thái Bình -nt-  359 1366 Nguyễn Trọng Trung Nam 02/09/1987 Thanh Hóa -nt-  360 1367 Phạm Thanh Trung Nam 23/02/1988 Nam Định -nt-  361 1370 Vũ Văn Tú Nam 13/10/1985 Thái Bình -nt-  362 1372 Nguyễn Anh Tuấn Nam 14/11/1986 Hà Nội -nt-  363 1373 Nguyễn Tiến Tuấn Nam 01/11/1977 Bắc Ninh -nt-  364 1374 Nguyễn Văn Tuấn Nam 06/06/1987 Hà Tĩnh -nt-  365 1375 Trần Đình Minh Tuấn Nam 27/09/1987 Nghệ An -nt-  366 1376 Trần Mạnh Tuấn Nam 10/03/1986 Thái Bình -nt-  367 1377 Vi Anh Tuấn Nam 03/02/1981 Bắc Giang -nt-  368 1378 Lê Sơn Tùng Nam 15/09/1987 Hải Dương -nt-  369 1383 Bùi Thanh Tuyên Nam 13/01/1972 Hải Dương -nt-  370 1384 Đoàn Phạm Tuyển Nam 11/02/1987 Hải Dương -nt-  371 1389 Nguyễn Vũ Việt Nam 20/05/1987 Thanh Hóa -nt-  372 1390 Nguyễn Hồng Vinh Nam 04/05/1983 Nghệ An -nt-  373 0650 Nguyễn Văn Công Nam 27/05/1986 Bắc Ninh XD đường sắt  374 0651 Đặng Văn Dương Nam 17/05/1988 Hải Dương -nt-  375 0652 Nguyễn Xuân Hưng Nam 27/07/1987 Nam Định -nt-  376 0653 Nguyễn Văn Hường Nam 04/09/1980 Hưng Yên -nt-  377 0655 Trương Hoàng Tùng Nam 19/12/1987 Thanh Hóa -nt-  

378 0660 Nguyễn Tuấn Anh Nam 13/11/1982 Hải Dương Kỹ thuật hạ tầng đô thị  

379 0661 Tạ Tuấn Anh Nam 20/12/1984 Lào Cai -nt-  380 0662 Trần Hoàng Anh Nam 06/10/1985 Nghệ An -nt-  381 0663 Vũ Tuấn Anh Nam 19/11/1987 Bắc Giang -nt-  382 0664 Hà Xuân Cảnh Nam 07/12/1980 Phú Thọ -nt-  383 0665 Phạm Văn Chiến Nam 16/10/1985 Yên Bái -nt-  384 0666 Lê Đăng Cương Nam 28/08/1982 Hà Tĩnh -nt-  385 0667 Lê Đức Cương Nam 27/10/1987 Hòa Bình -nt-  386 0668 Trần Hùng Cường Nam 07/01/1986 Nghệ An -nt-  387 0669 Bùi Quang Dương Nam 29/05/1985 Hải Dương -nt-  388 0670 Nguyễn Văn Dương Nam 03/03/1978 Bắc Ninh -nt-  389 0672 Vũ Đình Đang Nam 04/12/1980 Nam Định -nt-  390 0675 Bùi Ngọc Đức Nam 30/06/1975 Hà Nội -nt-  391 0676 Vũ Minh Đức Nam 24/08/1977 Thái Bình -nt-  392 0677 Đỗ Thị Việt Hà Nữ 30/08/1983 Hà Nội -nt-  393 0680 Phan Viết Hải Nam 27/01/1985 Hà Nội -nt-  394 0687 Hoàng Quốc Hiếu Nam 11/03/1982 Hà Nội -nt-  395 0688 Nguyễn Hữu Hiếu Nam 20/08/1986 Nghệ An -nt-  396 0691 Trịnh Quốc Hùng Nam 17/08/1975 Hà Nội -nt-  397 0692 Trần Quang Hưng Nam 19/09/1976 Bắc Giang -nt-  398 0693 Hoàng Trung Kiên Nam 18/09/1978 Hưng Yên -nt-  399 0694 Trần Kiên Nam 06/03/1967 Hà Nội -nt-  400 0695 Trương Văn Kính Nam 23/10/1980 Bắc Ninh -nt-  

STT SDB HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH NƠI SINH CHUYÊN

NGÀNHGHI CHÚ

401 0701 Nguyễn Kim Lương Nam 12/12/1986 Hà Nội -nt-  402 0703 Bùi Thanh Nam Nam 02/02/1988 Hà Nam -nt-  403 0704 Phạm Minh Nam Nam 30/12/1978 Hà Nội -nt-  404 0705 Ngô Văn Nhã Nam 13/04/1982 Bắc Ninh -nt-  405 0710 Hoàng Sơn Nam 01/08/1986 Nghệ An -nt-  406 0714 Nguyễn Thanh Tâm Nam 10/08/1983 Hà Nội -nt-  407 0716 Nguyễn Duy Thắng Nam 20/02/1985 Điện Biên -nt-  408 0717 Nguyễn Văn Thắng Nam 24/07/1986 Hà Nội -nt-  409 0718 Nguyễn Trung Thành Nam 14/12/1978 Nam Định -nt-  410 0720 Bùi Quang Thịnh Nam 15/09/1982 Bắc Ninh -nt-  411 0722 Nguyễn Văn Tiền Nam 12/06/1986 Bắc Ninh -nt-  412 0723 Đỗ Văn Trọng Nam 10/08/1985 Hải Dương -nt-  413 0724 Lưu Văn Trung Nam 23/04/1979 Thái Bình -nt-  414 0725 Nguyễn Văn Trung Nam 29/08/1983 Thái Bình -nt-  415 0726 Nguyễn Đức Trương Nam 17/11/1982 Bắc Ninh -nt-  416 0727 Công Văn Trường Nam 17/05/1982 Hà Nội -nt-  417 0729 Phạm Văn Trường Nam 05/06/1978 Hải Dương -nt-  418 0730 Đặng Chí Tuấn Nam 28/12/1979 Hải Dương -nt-  419 0732 Nguyễn Mạnh Tuấn Nam 28/07/1985 Hà Nội -nt-  420 0733 Phùng Trần Tuấn Nam 26/11/1978 Hà Nội -nt-  421 0735 Nguyễn Ngọc Tùng Nam 20/10/1983 Hà Nội -nt-  422 0736 Lại Huy Xuân Nam 17/02/1973 Hà Nội -nt-  423 0602 Bùi Đăng Dũng Nam 15/11/1988 Nghệ An XD Sân bay  424 0603 Đặng Tuấn Dũng Nam 16/07/1983 Hà Nội -nt-  425 0604 Kim Trung Dũng Nam 24/03/1977 Vĩnh Phúc -nt-  426 0606 Đặng Đình Đại Nam 15/08/1970 Lạng Sơn -nt-  427 0607 Trần Quang Đặng Nam 20/04/1964 Nam Định -nt-  428 0608 Nguyễn Minh Đức Nam 16/10/1979 Thanh Hóa -nt-  429 0611 Nguyễn Văn Hiếu Nam 19/08/1976 Vĩnh Phúc -nt-  430 0612 Trần Duy Hoàn Nam 02/08/1981 Thái Nguyên -nt-  431 0613 Lê Hữu Hồng Nam 14/07/1972 Lai Châu -nt-  432 0614 Tô Việt Hồng Nam 13/12/1978 Hòa Bình -nt-  433 0615 Vũ Quang Hợp Nam 27/10/1978 Thái Bình -nt-  434 0616 Cù Việt Hùng Nam 04/04/1979 Hà Nam -nt-  435 0617 Trần Hữu Hùng Nam 10/03/1984 Hòa Bình -nt-  436 0619 Vũ Hải Hùng Nam 05/05/1983 Ninh Bình -nt-  437 0620 Đinh Mai Hưng Nam 27/09/1981 Nam Định -nt-  438 0621 Lê Quang Huy Nam 09/09/1978 Thái Bình -nt-  439 0624 Trần Thị Thu Ngân Nữ 13/01/1982 Hà Nội -nt-  440 0625 Hoàng Trọng Nghĩa Nam 09/08/1972 Vĩnh Phú -nt-  441 0627 Nghiêm Quốc Phong Nam 02/05/1981 Hà Nội -nt-  442 0629 Đặng Thái Sơn Nam 12/04/1987 Hà Nội -nt-  443 0630 Lê Bá Tâm Nam 20/02/1988 Hà Tĩnh -nt-  444 0631 Nguyễn Thị Thanh Nữ 24/10/1988 Hà Nội -nt-  445 0632 Nguyễn Văn Thanh Nam 21/10/1978 Hải Dương -nt-  446 0634 Nguyễn Xuân Thiêm Nam 03/09/1976 Nam Định -nt-  

STT SDB HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH NƠI SINH CHUYÊN

NGÀNHGHI CHÚ

447 0635 Nguyễn Trung Thực Nam 05/02/1986 Hà Tĩnh -nt-  448 0636 Nguyễn Văn Toàn Nam 10/08/1988 Nghệ An -nt-  449 0637 Nguyễn Thu Trang Nữ 10/09/1984 Lào Cai -nt-  450 0638 Nguyễn Trung Trực Nam 09/09/1980 Bắc Giang -nt-  451 0640 Võ Quang Trung Nam 17/01/1988 Nghệ An -nt-  452 0641 Dương Công Trương Nam 06/04/1977 Vĩnh Phúc -nt-  453 0642 Phùng Ngọc Tuân Nam 22/02/1979 Vĩnh Phúc -nt-  454 0643 Đàm Văn Tuấn Nam 26/08/1972 Hà Nam -nt-  455 0644 Đỗ Văn Tuấn Nam 06/10/1970 Nam Định -nt-  456 0645 Đặng Xuân Tùng Nam 14/09/1981 Thái Bình -nt-  457 0646 Hoàng Thanh Tùng Nam 20/10/1981 Hà Nội -nt-  

458 0150 Hà Việt Bắc Nam 07/11/1988 Hà Nội Kỹ thuật ô tô, máy kéo  

459 0151 Nguyễn Hoài Bắc Nam 24/08/1972 Hải Dương -nt-  460 0152 Đỗ Văn Biên Nam 21/09/1987 Hải Dương -nt-  461 0153 Phan Đình Chiều Nam 17/11/1985 Ninh Bình -nt-  462 0155 Đỗ Biên Cương Nam 10/12/1971 Hà Nội -nt-  463 0158 Mai Văn Dần Nam 22/05/1987 Quảng Ninh -nt-  464 0159 Đỗ Việt Dũng Nam 09/10/1986 Hà Nội -nt-  465 0160 Nguyễn Tiến Dũng Nam 23/01/1988 Hải Phòng -nt-  466 0161 Nguyễn Văn Dũng Nam 04/05/1988 Hà Nội -nt-  467 0162 Lê Xuân Độ Nam 01/11/1977 Hà Nội -nt-  468 0163 Phạm Huy Đông Nam 15/09/1979 Nam Định -nt-  469 0165 Trịnh Văn Đức Nam 09/04/1986 Thanh Hóa -nt-  470 0166 Nghiêm Bỉnh Giang Nam 11/11/1980 Hà Nội -nt-  471 0167 Lâm Ngọc Hà Nam 29/01/1978 Hà Nội -nt-  472 0168 Chu Đào Hồng Hải Nam 16/12/1984 Hà Nội -nt-  473 0169 Nguyễn Thanh Hải Nam 08/11/1988 Thái Bình -nt-  474 0170 Phạm Thị Hằng Nữ 11/12/1986 Hà Nam -nt-  475 0173 Trần Trung Hiếu Nam 21/12/1981 Hải Dương -nt-  476 0174 Hà Việt Hòa Nam 30/12/1984 Hà Nội -nt-  477 0176 Nguyễn Hoàng Nam 27/08/1988 Vĩnh Phúc -nt-  478 0183 Nguyễn Trung Kiên Nam 13/04/1985 Vĩnh Phúc -nt-  479 0185 Vũ Xuân Kiên Nam 04/04/1983 Hưng Yên -nt-  480 0187 Nguyễn Khoa Minh Nam 14/08/1983 Hà Nội -nt-  481 0189 Trần Đức Nghĩa Nam 16/02/1983 Thanh Hóa -nt-  482 0191 Nguyễn Hữu Phú Nam 13/01/1988 Hà Nội -nt-  483 0192 Nguyễn Minh Quang Nam 22/11/1987 Hà Nội -nt-  484 0193 Hoàng Văn Quý Nam 12/07/1986 Bắc Giang -nt-  485 0195 Lê Tuấn Tài Nam 13/03/1983 Hà Nội -nt-  486 0197 Trần Nho Thái Nam 28/07/1986 Hà Nội -nt-  487 0198 Vương Ngọc Thắng Nam 20/05/1986 Hà Nội -nt-  488 0199 Đặng Văn Thiết Nam 30/06/1984 Thái Nguyên -nt-  489 0200 Lê Khắc Thọ Nam 01/09/1986 Bắc Giang -nt-  490 0202 Nguyễn Đức Tiến Nam 26/06/1980 Hà Nam -nt-  491 0204 Nguyễn Văn Trình Nam 28/09/1984 Hà Nội -nt-  

STT SDB HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH NƠI SINH CHUYÊN

NGÀNHGHI CHÚ

492 0205 Nguyễn Ngọc Tú Nam 01/01/1982 Hà Nội -nt-  

493 0210 Nguyễn Văn Cốc Nam 02/06/1970 Bắc NinhKhai thác bảo trì ô tô, máy

kéo 

494 0211 Nguyễn Bá Thành Nam 28/11/1986 Hưng Yên -nt-  

495 0216 Nguyễn Xuân Bộ Nam 25/12/1980 Nam Định Máy xây dựng - Xếp dỡ  

496 0217 Hồ Ngọc Dũng Nam 30/05/1981 Thanh Hóa -nt-  497 0218 Nguyễn Tiến Dũng Nam 16/02/1977 Vĩnh Phúc -nt-  498 0219 Nguyễn Tuấn Dũng Nam 02/08/1981 Hà Nội -nt-  499 0220 Nguyễn Công Đức Nam 14/06/1976 Hưng Yên -nt-  500 0222 Trần Văn Huấn Nam 18/02/1981 Hải Dương -nt-  501 0223 Phạm Trọng Hùng Nam 25/11/1970 Bắc Giang -nt-  502 0226 Phạm Hải Nam Nam 08/08/1981 Thái Bình -nt-  503 0227 Phạm Như Nam Nam 08/07/1988 Hưng Yên -nt-  504 0229 Hà Minh Thắng Nam 17/06/1975 Hải Dương -nt-  505 0232 Đỗ Hữu Tuấn Nam 18/05/1985 Thái Bình -nt-  506 0233 Trương Thanh Tuấn Nam 14/12/1981 Hà Nội -nt-  

507 0236 Hoàng Thanh Bình Nam 18/07/1988 Nam ĐịnhKỹ thuật đầu máy xe lửa -

toa xe 

508 0237 Nguyễn Đức Đồng Nam 15/09/1979 Thái Bình -nt-  509 0238 Nguyễn Lê Minh Nam 25/02/1985 Hà Nội -nt-  510 0239 Nguyễn Quốc Tuân Nam 21/12/1971 Hà Nội -nt-  

511 0243 Trương Văn Tiềm Nam 01/09/1986 Thái BìnhKhai thác bảo trì đầu máy

xe lửa - toa xe 

512 0245 Trần Văn Việt Nam 26/06/1983 Hà Nội -nt-  

513 0304 Lê Trung Dũng Nam 06/09/1979 Thanh Hóa Kỹ thuật điện tử  

514 0307 Đỗ Thị Hậu Nữ 01/03/1986 Hưng Yên -nt-  515 0308 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 16/05/1988 Bắc Ninh -nt-  516 0309 Chu Minh Hoan Nam 28/08/1969 Hà Giang -nt-  517 0310 Nguyễn Hồng Hoàng Nam 17/12/1986 Phú Thọ -nt-  518 0311 Nguyễn Hữu Hùng Nam 15/08/1982 Hà Nội -nt-  519 0312 Phạm Bá Hùng Nam 01/03/1985 Thanh Hóa -nt-  520 0315 Trần Minh Hưng Nam 07/10/1986 Hà Nội -nt-  521 0318 Nguyễn Đăng Khánh Nam 24/08/1988 Hà Nội -nt-  522 0319 Nguyễn Quang Khoa Nam 08/05/1983 Phú Thọ -nt-  523 0320 Nguyễn Văn Khởi Nam 24/03/1988 Hải Dương -nt-  524 0321 Trần Thị Lan Nữ 08/03/1988 Hải Phòng -nt-  525 0322 Nguyễn Mạnh Linh Nam 28/08/1988 Hưng Yên -nt-  526 0323 Nguyễn Tuấn Linh Nam 26/03/1988 Quảng Ninh -nt-  527 0325 Nguyễn Huy Minh Nam 26/03/1986 Vĩnh Phúc -nt-  528 0329 Giáp Bằng Niêm Nam 15/03/1984 Hưng Yên -nt-  529 0330 Nguyễn Bá Quân Nam 12/10/1981 Hà Nam -nt-  530 0332 Vũ Văn Thành Nam 23/09/1981 Hải Dương -nt-  

STT SDB HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH NƠI SINH CHUYÊN

NGÀNHGHI CHÚ

531 0335 Nguyễn Phúc Thông Nam 04/07/1986 Thái Bình -nt-  532 0336 Nguyễn Văn Tiến Nam 04/01/1979 Hải Dương -nt-  533 0337 Thân Phụng Trí Nam 29/11/1976 Hà Nội -nt-  534 0338 Lê Minh Tuấn Nam 13/09/1983 Hà Nam -nt-  535 0341 Lê Quang Tùng Nam 02/10/1988 Hà Nội -nt-  536 0562 Võ Văn Chiến Nam 18/10/1986 Nghệ An Tự động hóa  537 0564 Đỗ Mạnh Cường Nam 04/03/1985 Yên Bái -nt-  538 0566 Trần Quốc Đạt Nam 05/12/1989 Hưng Yên -nt-  539 0567 Nguyễn Đức Điển Nam 20/12/1989 Nam Định -nt-  540 0568 Bùi Thị Hiền Nữ 05/12/1986 Thái Bình -nt-  541 0573 Nguyễn Đỗ Khánh Nam 14/05/1982 Hà Nội -nt-  542 0574 Phí Văn Lâm Nam 06/09/1988 Thái Nguyên -nt-  543 0575 Nguyễn Mạnh Linh Nam 12/08/1981 Hải Dương -nt-  544 0582 Đặng Đình Nhiên Nam 02/12/1977 Thái Bình -nt-  545 0583 Trần Đức Phúc Nam 27/06/1987 Sơn La -nt-  546 0585 Nguyễn Hồng Quân Nam 31/10/1976 Hà Nội -nt-  547 0588 Trần Đình Thuận Nam 19/09/1979 Hà Nội -nt-  548 0590 Trần Vũ Trọng Nam 19/04/1986 Hà Nội -nt-  549 0593 Nguyễn Văn Tú Nam 24/05/1981 Bắc Giang -nt-  

550 0002 Đoàn Tuấn Anh Nam 05/05/1965 Hà Nội Quản trị kinh doanh  

551 0003 Dương Lan Anh Nữ 10/01/1979 Hà Nội -nt-  552 0005 Lương Thị Mai Anh Nữ 04/11/1984 Hà Nội -nt-  553 0008 Trần Thanh Bình Nam 17/11/1988 Hà Nội -nt-  554 0009 Lê Tiến Bộ Nam 19/12/1979 Hưng Yên -nt-  555 0010 Nguyễn Đức Cảnh Nam 26/04/1976 Hưng Yên -nt-  556 0012 Đồng Minh Cường Nam 20/10/1982 Bắc Giang -nt-  557 0013 Lê Việt Cường Nam 15/03/1985 Hà Nội -nt-  558 0016 Bùi Bạch Đằng Nam 30/01/1980 Hà Nội -nt-  559 0018 Nguyễn Trọng Đạt Nam 03/08/1982 Ninh Bình -nt-  560 0021 Lê Anh Dũng Nam 01/08/1984 Hà Nội -nt-  561 0024 Nguyễn Tiến Duy Nam 07/02/1987 Hải Dương -nt-  562 0025 Phan Quốc Duy Nam 10/10/1977 Quảng Ngãi -nt-  563 0026 Nguyễn Thị Hồng Duyên Nữ 07/07/1981 Thái Nguyên -nt-  564 0027 Lê Khắc Giang Nam 25/11/1973 Bắc Giang -nt-  565 0030 Lê Thanh Hà Nam 22/10/1983 Hà Nội -nt-  566 0032 Nguyễn Duy Hải Nam 04/10/1985 Hà Tĩnh -nt-  567 0034 Nguyễn Văn Hải Nam 06/10/1981 Hà Nội -nt-  568 0035 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 28/11/1981 Hà Nội -nt-  569 0037 Bùi Thanh Hảo Nữ 10/05/1985 Bắc Giang -nt-  570 0039 Hoàng Thị Thu Hiền Nữ 13/06/1980 Hà Nội -nt-  571 0040 Lê Thu Hiền Nữ 03/06/1980 Hà Nội -nt-  572 0041 Trần Thị Quý Hiền Nữ 15/04/1974 Hà Tĩnh -nt-  573 0042 Nguyễn Trung Hiếu Nam 12/10/1982 Hà Nội -nt-  574 0048 Trần Thị Huế Nữ 26/06/1984 Hà Nội -nt-  575 0049 Hoàng Ngọc Hùng Nam 23/10/1978 Hà Nội -nt-  

STT SDB HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH NƠI SINH CHUYÊN

NGÀNHGHI CHÚ

576 0050 Trần Quang Hùng Nam 04/10/1989 Hà Nội -nt-  577 0053 Trần Thị Lan Hương Nữ 07/09/1977 Nghệ An -nt-  578 0055 Đinh Mai Huyền Nữ 08/01/1988 Nam Định -nt-  579 0064 Công Vũ Hà Mi Nữ 17/09/1989 Vĩnh Phúc -nt-  580 0066 Vũ Văn Minh Nam 02/08/1980 Điện Biên -nt-  581 0068 Đỗ Thị Ngân Nữ 28/10/1989 Thanh Hóa -nt-  582 0070 Võ Anh Ngọc Nam 01/10/1987 Hà Tĩnh -nt-  583 0071 Nguyễn Đức Nguyên Nam 26/11/1976 Hà Nội -nt-  584 0073 Bùi Hồng Nhung Nữ 13/10/1989 Hà Nội -nt-  585 0074 Đỗ Thị Kiều Oanh Nữ 09/12/1987 Phú Thọ -nt-  586 0075 Vũ Thị Tú Oanh Nữ 15/12/1982 Hà Nội -nt-  587 0076 Nguyễn Hồng Phong Nam 28/12/1988 Quảng Ninh -nt-  588 0077 Nguyễn Huy Phúc Nam 15/02/1972 Hà Nội -nt-  589 0079 Trần Thị Phượng Nữ 27/04/1969 Hưng Yên -nt-  590 0080 Phan Hoàng Quân Nam 18/11/1988 Hà Nội -nt-  591 0081 Nguyễn Văn Soạn Nam 20/10/1978 Hà Nội -nt-  592 0082 Lê Ngọc Sơn Nam 02/11/1981 Bắc Giang -nt-  593 0083 Phạm Ngọc Sơn Nam 08/03/1984 Thanh Hóa -nt-  594 0085 Vũ Thị Phương Thái Nữ 07/04/1979 Hải Dương -nt-  595 0086 Trần Thị Thanh Nữ 22/01/1983 Vĩnh Phúc -nt-  596 0088 Đặng Phương Thảo Nữ 17/03/1986 Hà Nội -nt-  597 0089 Phạm Thị Thu Thảo Nữ 12/12/1989 Quảng Ninh -nt-  598 0091 Nguyễn Việt Thắng Nam 06/01/1974 Hà Nội -nt-  599 0093 Nguyễn Thị Thi Nữ 25/06/1984 Hải Phòng -nt-  600 0095 Nguyễn Ngọc Thịnh Nam 31/10/1968 Nam Định -nt-  601 0100 Nguyễn Bích Thủy Nữ 01/10/1982 Hà Nội -nt-  602 0105 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 23/07/1980 Hà Nội -nt-  603 0107 Nguyễn Thành Trung Nam 31/08/1980 Quảng Ninh -nt-  604 0111 Nguyễn Anh Tuấn Nam 02/02/1980 Hà Nội -nt-  605 0112 Trần Quốc Tuấn Nam 20/04/1979 Nam Định -nt-  606 0113 Bùi Thanh Tùng Nam 07/12/1979 Hà Nội -nt-  607 0115 Dương Thế Tuyên Nam 14/02/1982 Bắc Giang -nt-  608 0117 Nguyễn Văn Ưng Nam 03/10/1972 Hải Phòng -nt-  609 0118 Vũ Phạm Thu Vân Nữ 04/12/1981 Hòa Bình -nt-  

610 0124 Tạ Tuấn Anh Nữ 10/04/1988 Phú ThọQuản trị kinh

doanh (BCVT)

 

611 0125 Trần Thị Nhung Anh Nữ 05/02/1989 Thái Bình -nt-  612 0127 Phan Thị Kim Dung Nữ 26/03/1988 Nghệ An -nt-  613 0128 Trần Thị Thái Hà Nữ 01/08/1988 Hà Nội -nt-  614 0131 Vũ Ngọc Hưng Nam 19/10/1976 Hải Dương -nt-  615 0134 Nguyễn Thúy Ngà Nữ 25/08/1989 Hà Nội -nt-  616 0135 Hoàng Thị Ngọc Nữ 10/08/1988 Nghệ An -nt-  617 0136 Nguyễn Thị Thu Phương Nữ 25/12/1987 Thái Nguyên -nt-  618 0137 Phạm Việt Thành Nam 31/08/1984 Hà Nội -nt-  619 0138 Vũ Đức Thuận Nam 05/10/1989 Ninh Bình -nt-  620 0141 Tạ Thị Thu Trang Nữ 18/02/1988 Hà Nội -nt-  

STT SDB HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH NƠI SINH CHUYÊN

NGÀNHGHI CHÚ

621 0142 Phạm Quang Trung Nam 08/01/1986 Hà Nội -nt-  622 0143 Trần Trung Tuấn Nam 25/03/1978 Nam Định -nt-  623 0144 Trần Thị Hồng Vân Nữ 28/09/1973 Hà Nội -nt-  

624 0250 Trần Tuấn Anh Nam 23/05/1988 Lào CaiTổ chức và quản lý vận tải (ĐBTP)

 

625 0251 Bùi Tiến Bằng Nam 04/12/1988 Thanh Hóa -nt-  626 0252 Nguyễn Ngọc Bích Nữ 02/06/1988 Hà Nội -nt-  627 0253 Nguyễn Văn Bình Nam 17/03/1983 Hà Nam -nt-  628 0255 Trần Văn Chính Nam 12/06/1989 Nam Định -nt-  629 0257 Ninh Hồng Cương Nam 13/11/1988 Hưng Yên -nt-  630 0258 Nguyễn Khắc Cường Nam 30/12/1983 Hà Nội -nt-  631 0259 Nguyễn Xuân Cường Nam 25/03/1988 Hưng Yên -nt-  632 0261 Hoàng Tiến Dũng Nam 12/10/1988 Nghệ An -nt-  633 0262 Nguyễn Anh Dũng Nam 20/08/1976 Phú Thọ -nt-  634 0264 Vũ Quang Dũng Nam 28/11/1988 Nam Định -nt-  635 0265 Bùi Thái Duy Nam 31/01/1990 Hòa Bình -nt-  636 0266 Phùng Viết Đạt Nam 29/07/1984 Hà Nội -nt-  637 0267 Nguyễn Minh Đức Nam 31/01/1980 Hà Nội -nt-  638 0268 Trần Thị Hà Nữ 12/10/1987 Hà Nam -nt-  639 0269 Trần Trung Hà Nam 19/07/1980 Hà Nội -nt-  640 0270 Trần Văn Hạnh Nam 16/06/1985 Thái Bình -nt-  641 0271 Đỗ Văn Hào Nam 26/04/1988 Hà Nội -nt-  642 0274 Nguyễn Thị Hường Nữ 03/11/1988 Bắc Giang -nt-  643 0275 Nguyễn Quang Huy Nam 27/10/1975 Hưng Yên -nt-  644 0276 Nguyễn Đăng Khoa Nam 19/08/1968 Hưng Yên -nt-  645 0278 Lê Thị Mai Nữ 28/06/1988 Hà Nội -nt-  646 0279 Đỗ Tiến Mạnh Nam 15/07/1988 Hà Nội -nt-  647 0281 Nguyễn Khắc Nam Nam 01/04/1979 Bắc Ninh -nt-  648 0282 Nguyễn Thị Như Nữ 21/01/1988 Hải Phòng -nt-  649 0283 Bùi Trung Phong Nam 07/07/1986 Hà Nội -nt-  650 0284 Đỗ Quốc Phong Nam 01/01/1976 Phú Thọ -nt-  651 0285 Nguyễn Thanh Phúc Nam 04/04/1988 Hà Tĩnh -nt-  652 0286 Đỗ Văn Sơn Nam 22/12/1984 Thái Bình -nt-  653 0288 Hồ Xuân Thắng Nam 17/02/1978 Hải Phòng -nt-  654 0289 Nguyễn Ngọc Thành Nam 03/08/1983 Hà Nội -nt-  655 0290 Nguyễn Quang Thành Nam 29/12/1987 Hải Phòng -nt-  656 0291 Nguyễn Xuân Thảo Nam 03/12/1983 Hà Nội -nt-  657 0292 Nguyễn Văn Thọ Nam 02/04/1987 Hà Nội -nt-  658 0293 Nguyễn Xuân Thủy Nam 25/01/1973 Hà Nội -nt-  659 0294 Nguyễn Anh Tiến Nam 29/11/1981 Hà Nội -nt-  660 0295 Nguyễn Quý Trọng Nam 20/11/1974 Hòa Bình -nt-  661 0296 Phạm Thanh Tùng Nam 02/09/1989 Ninh Bình -nt-  662 0297 Nguyễn Tuyển Nam 20/05/1971 Hưng Yên -nt-  

663 0299 Lê Thị Thu Trang Nữ 29/09/1990 Bắc GiangTổ chức và quản lý vận

tải (ĐS) 

STT SDB HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH NƠI SINH CHUYÊN

NGÀNHGHI CHÚ

664 0351 Đỗ Tuấn Anh Nam 21/01/1978 Hà Nội Kinh tế xây dựng  

665 0352 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 25/09/1984 Hưng Yên -nt-  666 0353 Nguyễn Tuấn Anh Nam 18/11/1981 Yên Bái -nt-  667 0354 Phạm Thế Anh Nam 21/06/1989 Nam Định -nt-  668 0356 Đỗ Xuân Bách Nam 12/10/1988 Hà Nam -nt-  669 0357 Lê Phương Bảo Nam 22/06/1977 Hà Nội -nt-  670 0358 Nguyễn Duy Bảo Nam 03/08/1980 Bắc Ninh -nt-  671 0359 Nguyễn Thị Bích Nữ 03/02/1988 Hà Nội -nt-  672 0360 Đỗ Văn Biên Nam 02/03/1987 Bắc Ninh -nt-  673 0361 Đoàn Thị Bình Nữ 01/12/1979 Thái Nguyên -nt-  674 0363 Đỗ Phương Cát Nam 22/07/1982 Hải Dương -nt-  675 0364 Đỗ Thị Quỳnh Chi Nữ 20/08/1985 Thanh Hóa -nt-  676 0365 Hướng Xuân Công Nam 28/03/1969 Bắc Giang -nt-  677 0369 Phạm Thị Cúc Nữ 03/11/1989 Ninh Bình -nt-  678 0370 Nguyễn Mạnh Cường Nam 21/12/1963 Hà Nội -nt-  679 0371 Nguyễn Xuân Cường Nam 07/08/1980 Hà Nội -nt-  680 0376 Vũ Tiến Đạt Nam 08/08/1983 Nam Định -nt-  681 0377 Phạm Văn Diện Nam 21/01/1988 Hà Tĩnh -nt-  682 0378 Đoàn Văn Điền Nam 12/03/1983 Nam Định -nt-  683 0380 Đỗ Đại Đồng Nam 15/09/1984 Hà Nam -nt-  684 0381 Đinh Văn Duẩn Nam 02/03/1978 Hà Nội -nt-  685 0382 Tạ Minh Đức Nam 23/03/1984 Quảng Ninh -nt-  686 0383 Trần Xuân Đức Nam 01/10/1987 Nghệ An -nt-  687 0384 Trịnh Minh Đức Nam 16/02/1983 Hà Nội -nt-  688 0385 Trần Thị Kim Dung Nữ 05/10/1985 Hà Tĩnh -nt-  689 0386 Cao Đăng Dũng Nam 16/08/1985 Nghệ An -nt-  690 0387 Đặng Tiến Dũng Nam 13/06/1986 Hà Nội -nt-  691 0389 Nguyễn Văn Dũng Nam 01/04/1989 Nghệ An -nt-  692 0390 Lưu Anh Dương Nam 15/09/1989 Hà Nội -nt-  693 0391 Nguyễn Văn Dương Nam 11/08/1986 Bắc Ninh -nt-  694 0392 Vũ Thị Trường Giang Nữ 30/08/1980 Thái Bình -nt-  695 0394 Nguyễn Như Hà Nam 25/03/1978 Hà Nội -nt-  696 0395 Ngô Quang Hải Nam 07/11/1985 Ninh Bình -nt-  697 0396 Đồng Thị Hằng Nữ 05/05/1985 Bắc Ninh -nt-  698 0397 Hoàng Thị Quế Hằng Nữ 23/09/1989 Nghệ An -nt-  699 0399 Vũ Đức Hạnh Nam 21/10/1973 Hải Dương -nt-  700 0400 Lê Thị Hiên Nữ 22/09/1986 Nam Định -nt-  701 0401 Hoàng Thị Thu Hiền Nữ 05/02/1983 Nghệ An -nt-  702 0403 Nguyễn Trần Hiếu Nam 23/07/1989 Hưng Yên -nt-  703 0404 Phạm Trung Hiếu Nam 04/07/1985 Hà Nam -nt-  704 0405 Trương Ngọc Hiếu Nam 15/12/1983 Hà Nội -nt-  705 0406 Nguyễn Thị Hoa Nữ 08/12/1980 Thái Bình -nt-  706 0409 Phạm Khánh Hòa Nữ 17/09/1989 Thái Bình -nt-  707 0410 Trương Nhật Hoàng Nam 20/01/1988 Nghệ An -nt-  708 0411 Nguyễn Thị Hồng Nữ 02/11/1989 Hưng Yên -nt-  

STT SDB HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH NƠI SINH CHUYÊN

NGÀNHGHI CHÚ

709 0412 Phạm Thị Huệ Nữ 28/03/1982 Hải Dương -nt-  710 0413 Bùi Ngọc Hùng Nam 04/02/1986 Hải Dương -nt-  711 0414 Đinh Trọng Hùng Nam 02/08/1989 Hà Nội -nt-  712 0415 Lê Đình Hùng Nam 10/04/1984 Thanh Hóa -nt-  713 0417 Nguyễn Cảnh Hùng Nam 25/05/1981 Nghệ An -nt-  714 0422 Lê Danh Hưng Nam 13/09/1982 Quảng Ninh -nt-  715 0423 Nguyễn Hải Hưng Nam 02/06/1988 Thanh Hóa -nt-  716 0424 Nguyễn Quang Hưng Nam 17/09/1976 Bắc Ninh -nt-  717 0426 Trần Quang Hưng Nam 05/06/1987 Hà Nội -nt-  718 0427 Vũ Hoàng Hưng Nam 02/09/1973 Hà Nội -nt-  719 0428 Bùi Thị Hương Nữ 03/02/1988 Thái Bình -nt-  720 0429 Trần Thị Mai Hương Nữ 21/05/1989 Thái Bình -nt-  721 0431 Nguyễn Thị Thu Hường Nữ 18/11/1987 Thái Bình -nt-  722 0432 Nguyễn Quang Huy Nam 30/03/1986 Hà Nội -nt-  723 0434 Dương Văn Khoa Nam 20/05/1987 Hải Phòng -nt-  724 0435 Nguyễn Đăng Khoa Nam 06/09/1969 Thanh Hóa -nt-  725 0437 Trần Văn Khoa Nam 11/10/1976 Hà Nội -nt-  726 0438 Vũ Bằng Khoa Nam 26/10/1979 Quảng Ninh -nt-  727 0439 Ngô Sỹ Khôi Nam 19/01/1977 Nghệ An -nt-  728 0440 Nguyễn Trường Khôi Nam 18/05/1983 Hà Nội -nt-  729 0441 Lưu Tuấn Kiên Nam 16/04/1980 Hà Nội -nt-  730 0442 Nguyễn Thanh Kiên Nam 03/02/1988 Thanh Hóa -nt-  731 0443 Tạ Trung Kiên Nam 28/06/1986 Ninh Bình -nt-  732 0444 Nguyễn Thành Lâm Nam 16/12/1986 Thái Bình -nt-  733 0447 Bạch Phương Linh Nữ 20/02/1987 Hà Nội -nt-  734 0448 Đỗ Thái Mạnh Linh Nam 18/04/1986 Thái Bình -nt-  735 0450 Phạm Thị Diệu Linh Nữ 18/08/1987 Phú Thọ -nt-  736 0451 Đoàn Phi Long Nam 28/09/1985 Hà Nội -nt-  737 0452 Dương Hoàng Long Nam 09/08/1986 Nghệ An -nt-  738 0454 Nguyễn Như Long Nam 12/08/1976 Hà Nội -nt-  739 0455 Đỗ Trọng Luận Nam 25/07/1987 Hà Nội -nt-  740 0457 Nguyễn Tự Lực Nam 04/03/1977 Bắc Ninh -nt-  741 0458 Nguyễn Thị Lương Nữ 05/10/1988 Nam Định -nt-  742 0459 Nguyễn Thị Lý Nữ 15/04/1988 Thái Bình -nt-  743 0461 Đặng Hùng Mạnh Nam 09/10/1984 Hà Nam -nt-  744 0462 Đỗ Ngọc Minh Nam 10/10/1985 Thanh Hóa -nt-  745 0463 Phạm Hà Minh Nam 27/06/1986 Hà Nội -nt-  746 0464 Võ Quang Minh Nam 23/03/1988 Nghệ An -nt-  747 0465 Lê Hoài Nam Nam 22/08/1976 Hà Tĩnh -nt-  748 0468 Hà Thị Ngân Nữ 15/12/1989 Vĩnh Phúc -nt-  749 0470 Trần Đại Nghĩa Nam 02/02/1988 Ninh Bình -nt-  750 0471 Trịnh Tuấn Nghĩa Nam 07/05/1983 Nam Định -nt-  751 0473 Nguyễn Quang Ngọc Nam 24/02/1968 Hà Nội -nt-  752 0474 Tạ Vũ Ngọc Nam 27/03/1988 Nghệ An -nt-  753 0475 Đỗ Khôi Nguyên Nam 03/03/1987 Hà Nội -nt-  754 0476 Phạm Thị Nguyệt Nữ 15/07/1988 Ninh Bình -nt-  

STT SDB HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH NƠI SINH CHUYÊN

NGÀNHGHI CHÚ

755 0478 Phạm Thị Thanh Nhàn Nữ 28/12/1989 Hải Phòng -nt-  756 0479 Nguyễn Hồng Nhung Nữ 21/11/1988 Hà Nội -nt-  757 0485 Nguyễn Hải Phong Nam 03/10/1984 Thái Bình -nt-  758 0486 Nguyễn Tất Phong Nam 14/11/1971 Thanh Hóa -nt-  759 0487 Phan Hoàng Phương Nam 05/03/1984 Hà Nội -nt-  760 0488 Nguyễn Năng Quân Nam 02/04/1984 Yên Bái -nt-  761 0490 Nguyễn Văn Quang Nam 15/11/1987 Hải Dương -nt-  762 0491 Nguyễn Văn Hoàng Sang Nam 21/05/1987 Hà Tĩnh -nt-  763 0492 Nguyễn Viết Sang Nam 26/09/1977 Hà Nội -nt-  764 0493 Hoàng Thái Sơn Nam 25/03/1985 Hà Nam -nt-  765 0494 Mai Văn Sơn Nam 11/08/1986 Nghệ An -nt-  766 0495 Nguyễn Hồng Sơn Nam 09/08/1976 Hà Nội -nt-  767 0496 Nguyễn Hùng Sơn Nam 25/09/1986 Hà Nội -nt-  768 0501 Trần Duy Tân Nam 10/05/1981 Bắc Ninh -nt-  769 0502 Bùi Văn Thái Nam 14/11/1988 Thái Bình -nt-  770 0503 Nguyễn Cảnh Thắng Nam 04/12/1982 Hà Nội -nt-  771 0505 Đỗ Văn Thanh Nam 12/10/1987 Bắc Giang -nt-  772 0506 Lê Hoàng Thanh Nam 13/06/1979 Thái Bình -nt-  773 0507 Nguyễn Văn Thanh Nam 03/08/1967 Bắc Giang -nt-  774 0509 Nguyễn Trọng Thảo Nam 01/10/1988 Hà Tĩnh -nt-  775 0510 Phạm Thị Thảo Nữ 05/09/1989 Thái Bình -nt-  776 0511 Trần Đình Thảo Nam 16/01/1985 Nghệ An -nt-  777 0512 Trần Quang Thịnh Nam 08/01/1977 Thanh Hóa -nt-  778 0516 Phạm Lệ Thu Nữ 25/07/1984 Thanh Hóa -nt-  779 0517 Phạm Thị Thúy Nữ 07/11/1989 Thái Bình -nt-  780 0519 Đỗ Thu Thủy Nữ 03/04/1983 Hà Nội -nt-  781 0521 Trần Thu Thủy Nữ 20/09/1984 Hà Nội -nt-  782 0523 Lê Việt Tiến Nam 11/05/1981 Hà Nội -nt-  783 0524 Nguyễn Đình Toản Nam 27/09/1989 Hà Nội -nt-  784 0525 Nguyễn Lê Toản Nam 18/12/1974 Hưng Yên -nt-  785 0526 Bùi Thị Thu Trang Nữ 10/12/1989 Hải Phòng -nt-  786 0528 Nguyễn Thị Trang Nữ 25/01/1989 Nam Định -nt-  787 0531 Nguyễn Hoàng Trường Nam 13/10/1981 Hà Nội -nt-  788 0532 Hoàng Anh Tú Nam 15/03/1985 Hà Nội -nt-  789 0533 Phan Anh Tú Nam 10/10/1989 Hà Nội -nt-  790 0534 Phạm Ngọc Tư Nam 25/12/1974 Hải Dương -nt-  791 0536 Đặng Danh Tuấn Nam 11/09/1987 Nghệ An -nt-  792 0537 Hoàng Mạnh Tuấn Nam 08/05/1987 Hà Nội -nt-  793 0538 Ngô Anh Tuấn Nam 13/11/1983 Bắc Ninh -nt-  794 0539 Nguyễn Anh Tuấn Nam 16/10/1986 Nam Định -nt-  795 0540 Đỗ Thanh Tùng Nam 24/08/1989 Hà Nội -nt-  796 0542 Đỗ Văn Tuyên Nam 10/09/1978 Vĩnh Phúc -nt-  797 0543 Phạm Thị Tuyền Nữ 31/07/1987 Hưng Yên -nt-  798 0544 Nguyễn Thị Tuyết Nữ 26/02/1988 Hà Nội -nt-  799 0545 Trần Hoàng Vân Nữ 18/02/1989 Thái Bình -nt-  800 0546 Nguyễn Thế Việt Nam 14/10/1984 Hà Nội -nt-  

STT SDB HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH NƠI SINH CHUYÊN

NGÀNHGHI CHÚ

801 0547 Nguyễn Văn Việt Nam 11/01/1978 Hà Nội -nt-  802 0548 Chu Quang Vịnh Nam 20/01/1979 Hà Nam -nt-  803 0549 Hồ Thế Xuân Nam 11/01/1989 Hà Tĩnh -nt-  

DANH SÁCH KHU VỰC PHÍA NAM

804 2001 Trần Thị Hải Âu Nöõ 04/04/1985 Gia LaiXD đường ô tô

và đường thành phố

 

805 2002 Trần Bình An Nam 14/10/1981 Quảng Bình -nt-  

806 2005 Phạm Thị Anh Nöõ 22/02/1986 Thái Bình -nt-  

807 2009 Nguyễn Thanh Bình Nam 08/06/1984 Tiền Giang -nt-  

808 2010 Bùi Phương Bình Nam 13/09/1985 Đắk Lắk -nt-  

809 2011 Nguyễn Văn Cảnh Nam 06/10/1988 Thanh Hóa -nt-  

810 2015 Nguyễn Văn Cương Nam 05/10/1986 Hải Dương -nt-  

811 2016 Phạm Văn Cương Nam 27/11/1987 Bắc Ninh -nt-  

812 2024 Nguyễn Sơn Đông Nam 04/05/1988 Bình Thuận -nt-  

813 2027 Nguyễn Quang Anh Dũng Nam 26/05/1978 Cần Thơ -nt-  

814 2028 Bùi Phước Hải Nam 01/01/1980 Đồng Tháp -nt-  

815 2034 Tạ Thị Huệ Nöõ 14/03/1987 Hưng Yên -nt-  

816 2035 Nguyễn Duy Hùng Nam 27/12/1982 Hải Dương -nt-  

817 2041 Nguyễn Thanh Khiết Nam 05/6/1986 Hà Bắc -nt-  

818 2043 Nguyễn Minh Kiên Nam 13/10/1985 Bình Thuận -nt-  

819 2046 Nguyễn Duy Lệ Nam 05/06/1982 Quảng Ngãi -nt-  

820 2048 Võ Văn Lộ Nam 25/05/1983 Quảng Ngãi -nt-  

821 2051 Trần Minh Lợi Nam 06/06/1984 Nam Định -nt-  

822 2053 Võ Hoàng Long Nam 09/03/1985 Gia Lai -nt-  

823 2057 Lê Văn Lý Nam 24/03/1980 Bình Thuận -nt-  

824 2060 Phạm Lê Minh Nöõ 11/02/1987 Hà Tĩnh -nt-  

825 2067 Nguyễn Tấn Nguyên Nam 21/07/1981 Bình Định -nt-  

826 2073 Nguyễn Anh Phước Nam 07/12/1985 Gia Lai -nt-  

827 2079 Nguyễn Thành Tâm Nam 08/08/1981 Quảng Ngãi -nt-  

828 2082 Nguyễn Đức Thẩm Nam 08/08/1981 Khánh Hòa -nt-  

STT SDB HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH NƠI SINH CHUYÊN

NGÀNHGHI CHÚ

829 2085 Nguyễn Tiến Thành Nam 28/02/1984 Gia Lai -nt-  

830 2090 Nguyễn Trí Thông Nam 05/02/1976 Quảng Trị -nt-  

831 2091 Lê Văn Thịnh Nam 06/06/1988 Bình Định -nt-  

832 2106 Dương Đức Triển Nam 08/01/1984 Hà Nam -nt-  

833 2109 Hoàng Minh Tuấn Nam 27/10/1985 TP.HCM -nt-  

834 2110 Võ Quốc Tuấn Nam 02/02/1988 Đắk Lắk -nt-  

835 2114 Hà Minh Tú Nöõ 17/03/1984 Cao Bằng -nt-  

836 2116 Hà Hoàng Tý Nam 03/10/1984 Quảng Bình -nt-  

837 2119 Huỳnh Đức Vinh Nam 19/02/1986 Phú Yên -nt-  

838 2122 Nguyễn Thanh Vũ Nam 23/03/1986 Phú Yên -nt-  

839 2125 Nguyễn Viết Xuân Nam 09/03/1986 Quảng Ngãi -nt-  

840 2126 Phạm Quang Huy Nam 08/09/1979 Hà Nội XD đường sắt  

841 2128 Mai Hoàng Anh Nam 30/11/1979 Tây Ninh XD Cầu -

Hầm  

842 2130 Lương Ngọc Bình Nam 30/08/1986 Phú Yên -nt-  

843 2131 Nguyễn Lâm Bình Nam 15/09/1981 Bình Định -nt-  

844 2134 Phạm Văn Công Nam 26/03/1982 Nam Định -nt-  

845 2136 Bùi Văn Điền Nam 16/01/1966 Đà Nẵng -nt-  

846 2137 Tạ Ngọc Dương Nam 15/04/1983 Thái Bình -nt-  

847 2139 Nguyễn Chí Dũng Nam 22/11/1988 Hưng Yên -nt-  

848 2143 Phạm Văn Hậu Nam 20/5/1984 Đắk Lắk -nt-  

849 2145 Hoàng Văn Hải Nam 10/10/1974 Quảng Bình -nt-  

850 2147 Cao Hồng Nam 01/05/1981 Nghệ An -nt-  

851 2149 Lê Thành Huấn Nam 20/10/1971 Cà Mau -nt-  

852 2154 Bùi Quang Năng Nam 27/08/1974 Hà Nội -nt-  

853 2155 Nguyễn Thanh Nghị Nam 19/10/1982 Đồng Tháp -nt-  

854 2156 Huỳnh Bá Ngọc Nam 28/6/1967 Đà Nẵng -nt-  

855 2157 Nguyễn Hồng Hoàng Ngọc

Nam 01/04/1988 Bình Định -nt-  

STT SDB HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH NƠI SINH CHUYÊN

NGÀNHGHI CHÚ

856 2159 Nguyễn Cao Nguyên Nam 13/09/1985 Đắk Lắk -nt-  

857 2160 Phạm Trung Nguyên Nam 04/10/1980 Phú Yên -nt-  

858 2161 Nguyễn Văn Nhỏ Nam 12/12/1981 Trà Vinh -nt-  

859 2164 Nguyễn Hữu Sinh Nam 15/07/1987 Quảng Ngãi -nt-  

860 2166 Trịnh Thế Thảo Nam 01/05/1983 Nam Định -nt-  

861 2167 Trần Hữu Thi Nam 16/02/1987 Tiền Giang -nt-  

862 2171 Phan Văn Tiệp Nam 08/10/1986 Hà Tĩnh -nt-  

863 2173 Nguyễn Thị Thanh Trà Nöõ 05/11/1972 Hưng Yên -nt-  

864 2174 Nguyễn Quốc Tuấn Nam 22/10/1983 Nam Định -nt-  

865 2176 Lê Thị Tường Vi Nöõ 12/12/1984 Phú Yên -nt-  

866 2180 Nguyễn Đức Trọng Nam 13/03/1985 Quảng Ngãi Kỹ thuật hạ

tầng đô thị  

867 2182 Bùi Văn Tuấn Nam 20/09/1974 Hà Tây -nt-  

868 2184 Nguyễn Quang Vũ Nam 16/07/1983 Khánh Hòa -nt-  

869 2186 Nguyễn Tấn Cang Nam 04/01/1985 Đồng Nai -nt-  

870 2187 Trần Phi Cường Nam 05/11/1988 Đồng Tháp -nt-  

871 2188 Lê Mạnh Cường Nam 27/7/1987 Lâm Đồng -nt-  

872 2189 Hoàng Thái Dũng Nam 05/12/1985 Quảng Trị -nt-  

873 2190 Từ Kim Hải Nam 22/10/1987 Bình Định -nt-  

874 2191 Phan Trung Hiếu Nam 21/12/1984 Vĩnh Phúc -nt-  

875 2192 ĐỖ Ngọc Lãm Nam 29/04/1974 Thái Bình -nt-  

876 2193 Lê Thị Thùy Linh Nöõ 09/11/1981 Tiền Giang -nt-  

877 2194 Nguyễn Hoàng Minh Nam 03/09/1975 Đồng Nai -nt-  

878 2195 Nguyễn Trung Minh Nam 24/04/1985 Khánh Hòa -nt-  

879 2196 Nguyễn Xuân Minh Nam 21/03/1973 Bình Thuận -nt-  

880 2198 Phan Thúc Nghi Nam 14/11/1985 Đồng Nai -nt-  

881 2199 Lê Ngọc Nghĩa Nam 04/07/1987 Thanh Hóa -nt-  

882 2200 Đào Thanh Nguyên Nam 10/05/1983 Quảng Ngãi -nt-  

883 2201 Trần Nguyên Nam 06/05/1987 Quảng Bình -nt-  

STT SDB HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH NƠI SINH CHUYÊN

NGÀNHGHI CHÚ

884 2202 Phạm Hồng Nhân Nam 31/7/1987 Đắk Lắk -nt-  

885 2203 Đào Linh Nhi Nam 30/10/1976 TP.HCM -nt-  

886 2204 Dương Minh Như Nam 08/9/1986 Hà Tĩnh -nt-  

887 2207 Nguyễn Xuân Phương Nam 07/05/1983 Hà Nội -nt-  

888 2208 Nguyễn Trung Sơn Nam 12/12/1984 Thanh Hóa -nt-  

889 2209 Lê Ngọc Sơn Nam 08/01/1973 Bình Thuận -nt-  

890 2210 Hoàng Đức Tâm Nam 10/11/1987 Nghệ An -nt-  

891 2211 Dương Minh Tâm Nam 16/12/1978 Đồng Nai -nt-  

892 2212 Tống Trần Thanh Nam 16/04/1983 Hà Tĩnh -nt-  

893 2213 Sun Nhật Thanh Nam 14/09/1979 Bình Dương -nt-  

894 2214 Nguyễn Ngọc Thành Nam 09/04/1987 Hải Dương -nt-  

895 2216 Võ Văn Ân Nam 18/10/1988 Cà Mau Kỹ thuật điện

tử  

896 2219 Phan Duy Nam 28/05/1978 Ninh Thuận -nt-  

897 2220 Trịnh Hoàng Duy Nam 12/12/1962 Gia Định -nt-  

898 2221 Hồ Văn Hải Nam 07/10/1981 Đồng Nai -nt-  

899 2222 Hà Duy Hưng Nam 01/03/1977 Bình Định -nt-  

900 2223 Lê Phước Hưng Nam 02/12/1973 Khánh Hòa -nt-  

901 2224 Phạm Tuấn Huệ Nam 25/05/1986 Quảng Ngãi -nt-  

902 2225 Đàm Phi Hùng Nam 10/12/1979 Hà Nam -nt-  

903 2226 Lưu Thành Huy Nam 20/06/1986 Bình Định -nt-  

904 2227 Trần Thanh Lam Nam 16/04/1977 TP.HCM -nt-  

905 2228 Đinh Công Quyền Nam 25/02/1986 TP.HCM -nt-  

906 2229 Thái Thanh Tấn Nam 15/09/1976 Tiền Giang -nt-  

907 2230 Nguyễn Nhựt Tài Nam 08/01/1986 Bến Tre -nt-  

908 2232 Nguyễn Trung Thành Nam 07/10/1987 Bình Định -nt-  

909 2233 Hồ Quyết Tiến Nam 05/12/1973 Nghệ An -nt-  

910 2234 Vũ Trọng Toàn Na 15/12/1979 Nam Định -nt-  

STT SDB HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH NƠI SINH CHUYÊN

NGÀNHGHI CHÚ

m911 2235 Nguyễn Phú Trinh Na

m 18/05/1984 Phú Yên -nt-  

912 2236 Võ Thanh Tùng Nam 06/10/1986 Quảng Ngãi -nt-  

913 2245 Bùi Thành Tâm Nam 23/09/1988 Bình Dương Tự động hóa  

914 2247 Trần Hiếu Nam 02/01/1981 Quảng Ngãi

Tổ chức và quản lý vận

tải 

915 2249 Lê Anh Ngọc Nam 25/04/1987 Quảng Bình -nt-  

916 2250 Phan Hồng Quang Nam 23/02/1982 Hà Tĩnh -nt-  

917 2252 Nguyễn Văn Thăng Nam 08/12/1980 Hải Dương -nt-  

918 2253 Lê Văn Thái Nam 10/10/1975 Thanh Hóa -nt-  

919 2254 Nguyễn Văn Thuấn Nam 18/08/1987 Thái Bình -nt-  

920 2255 Thái Văn Truyền Nam 16/07/1975 Hà Tĩnh -nt-  

921 2257 Lâm Anh Tuấn Nam 20/02/1981 Đồng Nai -nt-  

922 2258 Phạm Thị Hồng Hạnh Nöõ 09/10/1987 Quảng Bình Quản trị kinh doanh  

923 2260 Đặng Thị Huệ Nöõ 01/05/1988 Quảng Nam -nt-  924 2261 Lại Thị Hồng Khuyên Nöõ 05/01/1988 Quảng Nam -nt-  925 2263 Đoàn Thị Minh Nhã Nöõ 29/06/1981 Bình Định -nt-  

926 2264 Phạm Tấn Tài Nam 16/08/1969 Tiền Giang -nt-  

927 2265 Lê Văn Thức Nam 19/10/1977 Trà Vinh -nt-  

928 2266 Đỗ Cao Thục Nöõ 27/11/1976 Đắk Nông -nt-  929 2267 Mai Thị Thúy Nöõ 20/12/1977 Nam Định -nt-  930 2268 Nguyễn Thị Huyền Trang Nöõ 19/07/1989 Bình Định -nt-  

931 2269 Trần Chí Trung Nam 14/04/1977 Quảng Nam -nt-  

932 2270 Nguyễn Minh Truyền Nam 07/01/1983 TP.HCM -nt-  

933 2274 Lê Nguyễn Tú Anh Nöõ 06/01/1985 Tiền Giang Kinh tế xây dựng  

934 2277 Trần Việt Anh Nam 29/04/1981 Bạc Liêu -nt-  

935 2278 Trịnh Văn Cần Nam 06/08/1985 Bình Định -nt-  

936 2279 Đỗ Văn Chiến Nam 14/02/1984 Nam Định -nt-  

937 2285 Nguyễn Hoàng Đông Nam 20/11/1988 Kiên Giang -nt-  

938 2288 Trần Ngọc Duyên Nam 06/01/1987 Đắk Lắk -nt-  

STT SDB HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH NƠI SINH CHUYÊN

NGÀNHGHI CHÚ

939 2289 Nguyễn Thị Hằng Nöõ 03/02/1988 Nam Định -nt-  940 2290 Bùi Thị Hằng Nöõ 26/07/1988 Nam Định -nt-  941 2291 Trần Thị Mỹ Hà Nöõ 01/01/1987 Quảng Bình -nt-  

942 2292 Lương Thanh Hoài Nam 06/06/1984 Quảng Ngãi -nt-  

943 2294 Nguyễn Thị Hương Nöõ 08/11/1988 Hải Phòng -nt-  944 2295 Trần Thị Thu Hường Nöõ 01/02/1987 Nghệ An -nt-  

945 2296 Lê Bảo Huy Nam 01/06/1988 Phú Yên -nt-  

946 2299 Lê Ngọc Lân Nam 17/03/1976 Bình Định -nt-  

947 2302 Hà Quốc Linh Nam 03/04/1983 Bình Định -nt-  

948 2303 Đỗ Thị Mai Linh Nöõ 10/10/1987 Hà Tây -nt-  949 2308 Vũ Thị Tuyết Mai Nöõ 28/09/1984 Lâm Đồng -nt-  

950 2309 Bùi Phương Nam Nam 16/02/1984 Đắk Lắk -nt-  

951 2311 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nöõ 21/03/1989 Hà Nam -nt-  

952 2312 Đặng Quốc Phong Nam 04/05/1978 Bến Tre -nt-  

953 2318 Lê Văn Sa Nam 20/11/1984 Bình Định -nt-  

954 2319 Hồ Duy Sơn Nam 20/08/1985 Bình Định -nt-  

955 2321 Võ Ngọc Sỹ Nam 01/01/1983 Bình Định -nt-  

956 2326 Nguyễn Minh Thư Nöõ 08/05/1988 Hà Tĩnh -nt-  

957 2330 Nguyễn Công Toán Nam 28/06/1979 Đắk Lắk -nt-  

958 2332 Nguyễn Cửu Trân Nam 13/02/1980 Đồng Nai -nt-  

959 2333 Nguyễn Thị Hồng Trang Nöõ 17/07/1986 Bình Định -nt-  960 2334 Nguyễn Thị Mỹ Trinh Nöõ 28/09/1987 Vĩnh Long -nt-  

961 2335 Nguyễn Viết Trị Nam 20/08/1986 Bình Định -nt-  

962 2336 Dương Thanh Trọng Nam 15/09/1985 Hà Tĩnh -nt-  

963 2337 Lê Đức Tuân Nam 11/03/1977 Hà Nội -nt-  

Danh sách có 963 học viên.Trong đó:

Miền Bắc có: 803 học viênMiền Nam có: 160 học viên