Upload
others
View
7
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
DANH SÁCH KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016CỤM THI SỐ 30 TẠI TỈNH HÀ NAM
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THITMA000002 CHU CÔNG AN Toán: 7.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 3.73
TMA000003 ĐỖ TRƯỜNG AN Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 3.25 Tiếng Anh: 3.8
TMA000004 ĐÀO XUÂN AN Ngữ văn: 5 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 7.25
TMA000005 HOÀNG NGỌC AN Toán: 3 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.25
TMA000006 LÃ TIẾN AN Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.38
TMA000007 LÊ AN Toán: 9.25 Ngữ văn: 8 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 6.3
TMA000008 LẠI ĐỨC AN Toán: 8 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.6
TMA000009 NGUYỄN ĐỨC AN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.2 Hóa học: 4 Sinh học: 7 Tiếng Anh: 2.63
TMA000010 NGUYỄN HỮU AN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 2.5
TMA000011 NGUYỄN NGỌC AN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA000012 NGUYỄN NGỌC AN Toán: 5.5 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.88
TMA000013 NGUYỄN THỊ AN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.8 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA000014 NGUYỄN THUÝ AN Toán: 6 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.58
TMA000015 PHẠM TUẤN AN Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 3.25
TMA000016 TẠ THÚY AN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 2.38
TMA000017 TRẦN ĐÌNH AN Toán: 5.5 Ngữ văn: 2.5 Hóa học: 5.8 Sinh học: 5.8 Tiếng Anh: 2.25
TMA000018 TRẦN THỊ HÀ AN Toán: 7 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.95
TMA000019 TRẦN THỊ THU AN Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 4.93
TMA000020 TRẦN THỊ THÚY AN Toán: 6 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 4.25
TMA000021 TRẦN VĂN AN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.8 Hóa học: 6.8 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2
TMA000022 TRẦN VĂN AN Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.5 Tiếng Anh: 7.78
TMA000023 TRỊNH THỊ AN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 3.75
TMA000024 TRƯƠNG THỊ AN Toán: 5.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.6 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 1.75
TMA000025 TRƯƠNG TUẤN AN Toán: 7 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3.95
TMA000026 VŨ ĐỨC AN Toán: 8.5 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 4.88
TMA000027 VŨ HOÀNG AN Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.25
TMA000029 BÙI HOÀNG ANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 3.38
TMA000030 BÙI THỊ LAN ANH Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.5 Tiếng Anh: 3.95
TMA000031 BÙI THỊ NGỌC ANH Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 1.88
TMA000032 BÙI THỊ VÂN ANH Toán: 9.25 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 8.4 Sinh học: 8.6 Tiếng Anh: 3.63
TMA000033 BÙI TUẤN ANH Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA000034 CHU ĐỨC ANH Toán: 5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 2.75
TMA000035 CHU THỊ LAN ANH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.63
TMA000036 CÙ THỊ LAN ANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 3.13
TMA000037 DƯƠNG CÔNG TUẤN ANH Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.63
TMA000038 DƯƠNG KIỀU ANH Toán: 6 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA000039 DƯƠNG NGỌC ANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.6 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 3.9
TMA000040 DƯƠNG THỊ LAN ANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 3 Sinh học: 5.8 Tiếng Anh: 3.25
TMA000041 DƯƠNG THỊ NGỌC ANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 8 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 5.18
TMA000042 DƯƠNG TUẤN ANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 2.25
TMA000043 DƯƠNG VĂN TUẤN ANH Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA000044 DƯƠNG VIỆT ANH Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.75
TMA000045 ĐỖ HUY HOÀNG ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25
TMA000046 ĐỖ LAN ANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 7.25
TMA000047 ĐỖ NGỌC PHƯƠNG ANH Toán: 3.5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 4.2 Sinh học: 5.8 Tiếng Anh: 3.88
TMA000048 ĐỖ QUANG ANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.2
TMA000049 ĐỖ THẾ ANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.13
TMA000050 ĐỖ THỊ KIM ANH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.63
TMA000051 ĐỖ THỊ LAN ANH Toán: 4 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.75
TMA000052 ĐỖ THỊ PHƯƠNG ANH Toán: 8.75 Ngữ văn: 9 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 7.15
TMA000053 ĐỖ THỊ VÂN ANH Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 5.93
TMA000054 ĐỖ THỊ VÂN ANH Toán: 7 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.35
TMA000055 ĐỖ TIẾN ANH Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 3.95
TMA000056 ĐỖ TIẾN ANH Toán: 5.5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 2.58
TMA000057 ĐỖ TÚ ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.38
TMA000058 ĐỖ VĂN ANH Toán: 3.25 Ngữ văn: 4 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.13
TMA000059 ĐỖ VÂN ANH Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.63
TMA000060 ĐÀM THỊ MINH ANH Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 2.8 Sinh học: 4.2 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.25
TMA000061 ĐÀO NGỌC ANH Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.75
TMA000062 ĐÀO THỊ ANH Toán: 7.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.2 Sinh học: 6.2
TMA000063 ĐÀO THỊ LAN ANH Toán: 5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.5
TMA000064 ĐÀO THỊ VÂN ANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 4.08
TMA000065 ĐÀO TUẤN ANH Toán: 9 Ngữ văn: 5 Vật lí: 8.6 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 2.85
TMA000066 ĐÀO VĂN ANH Toán: 8.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.6 Hóa học: 6.8 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 2.88
TMA000067 ĐÀO VIỆT ANH Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.8 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA000068 ĐINH BẢO ANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 1.88
TMA000069 ĐINH HOÀNG ANH Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2
TMA000070 ĐINH NHẬT ANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2
TMA000071 ĐINH THỊ LAN ANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2.45
TMA000072 ĐINH THỊ LAN ANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 3.6 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.25
TMA000073 ĐINH THỊ MINH ANH Toán: 6 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA000074 ĐINH THỊ PHƯƠNG ANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 5.63
TMA000075 ĐINH THỊ VÂN ANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA000076 ĐINH THỊ VIỆT ANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.55
TMA000077 ĐINH TIẾN ANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 4.18
TMA000078 ĐINH TUẤN ANH Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 1.88
TMA000079 ĐINH VĂN ANH Toán: 5.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.85
TMA000080 ĐINH VIỆT ANH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8 Tiếng Anh: 4.83
TMA000081 ĐINH VIỆT ANH Toán: 7.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 4.65
TMA000082 ĐẶNG PHƯƠNG ANH Toán: 7.75 Ngữ văn: 8 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 6.25
TMA000083 ĐẶNG PHƯƠNG ANH Toán: 5.25 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Nga: 7.93
TMA000084 ĐẶNG THẾ ANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 5.85
TMA000085 ĐẶNG THỊ ANH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 2.33
TMA000086 ĐẶNG THỊ NGỌC ANH Toán: 6 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3
TMA000087 ĐẶNG THỊ PHƯƠNG ANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 7.5 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 2.6
TMA000088 ĐẶNG THỊ VÂN ANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.98
TMA000089 ĐẶNG TUẤN ANH Toán: 8.5 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 6.38
TMA000090 ĐOÀN THẾ ANH Toán: 3 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.13
TMA000091 ĐOÀN THỊ QUỲNH ANH Toán: 5.5 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.9
TMA000092 ĐOÀN THỊ VÂN ANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2
TMA000093 ĐOÀN THỊ VÂN ANH Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4.2 Tiếng Anh: 4.75
TMA000094 HÀ THỊ VÂN ANH Toán: 4.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.5
TMA000095 HOÀNG NGỌC ANH Toán: 7 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 4.93
TMA000096 HOÀNG PHƯƠNG ANH Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.13
TMA000097 HOÀNG PHƯƠNG ANH Toán: 7.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 8.6
TMA000098 HOÀNG THỊ KIM ANH Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 5.05
TMA000099 HOÀNG THỊ LAN ANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 7.75
TMA000100 HOÀNG THỊ NGỌC ANH Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.98
TMA000101 HOÀNG THỊ PHƯƠNG ANH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2
TMA000102 HOÀNG TUẤN ANH Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 5.5
TMA000103 HOÀNG TUẤN ANH Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2
TMA000104 LÃ THỊ MINH ANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 3.68
TMA000105 LÃ VĂN ANH Toán: 9 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 8.2 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 2.6
TMA000106 LÂM THỊ NGỌC ANH Toán: 7 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 9 Tiếng Anh: 4.9
TMA000107 LÊ DUY ANH Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 4.6 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 2.95
TMA000108 LÊ ĐỨC ANH Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.5
TMA000109 LÊ ĐỨC ANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.88
TMA000110 LÊ HỒNG ANH Toán: 7.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 5.05
TMA000111 LÊ HOÀNG ANH Toán: 5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.38
TMA000112 LÊ HUYỀN ANH Toán: 6.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 6.53
TMA000113 LÊ NGỌC ANH Toán: 3.5 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.38
TMA000114 LÊ PHƯƠNG ANH Toán: 7.75 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 8.55
TMA000115 LÊ PHƯƠNG ANH Toán: 8.5 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 8.3
TMA000116 LÊ QUANG ANH Toán: 6 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Nga: 5.95
TMA000117 LÊ THỊ HOÀNG ANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 2.85
TMA000118 LÊ THỊ LAN ANH Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.63
TMA000119 LÊ THỊ LAN ANH Toán: 6.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA000120 LÊ THỊ LAN ANH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.5
TMA000121 LÊ THỊ NGỌC ANH Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.5
TMA000122 LÊ THỊ VÂN ANH Toán: 8 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.8 Sinh học: 7.4 Tiếng Anh: 3.58
TMA000123 LÊ THỊ VÂN ANH Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.75
TMA000124 LÊ TIẾN ANH Toán: 6 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.88
TMA000125 LÊ TUẤN ANH Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 8 Địa lí: 8
TMA000126 LÊ TUẤN ANH Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 8
TMA000127 LÊ TUẤN ANH Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 2.63
TMA000128 LÊ TUẤN ANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 3.63
TMA000129 LÊ TUẤN ANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 3
TMA000130 LÊ TUẤN ANH Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 7 Địa lí: 7.75
TMA000131 LÊ VIỆT ANH Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.25 Tiếng Anh: 2.63
TMA000132 LẠI MINH ANH Toán: 3.5 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.75
TMA000133 LẠI MINH ANH Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.88
TMA000134 LẠI VIỆT ANH Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.2 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.88
TMA000135 LƯƠNG NGỌC ANH Toán: 4.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.38
TMA000136 LƯƠNG THỊ LAN ANH Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 3.4 Tiếng Anh: 3
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA000137 LƯƠNG THỊ LAN ANH Toán: 2 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.38
TMA000138 LƯƠNG THỊ MAI ANH Toán: 8.75 Ngữ văn: 6 Hóa học: 6.6 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 2.35
TMA000139 LƯU THỊ LAN ANH Toán: 6.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.6
TMA000140 LÝ TRẦN TUẤN ANH Toán: 7.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 4.28
TMA000141 MAI ĐỨC ANH Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 7.4 Sinh học: 7.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA000142 MAI THỊ VÂN ANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 7.09
TMA000143 NGHIÊM HÙNG ANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 3 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.75
TMA000144 NGÔ NGỌC ANH Toán: 9 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 9.4 Hóa học: 8.4 Tiếng Anh: 4.33
TMA000145 NGÔ PHƯƠNG ANH Toán: 8.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.4 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 3.25
TMA000146 NGÔ THỊ MINH ANH Toán: 7 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 3.18
TMA000147 NGÔ THỊ PHƯƠNG ANH Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.75
TMA000148 NGÔ THỊ TÚ ANH Toán: 6 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.98
TMA000149 NGÔ TUẤN ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4 Tiếng Anh: 3.13
TMA000150 NGÔ VÂN ANH Toán: 6 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.38
TMA000151 NGÔ VIỆT ANH Toán: 6 Ngữ văn: 7.75 Tiếng Anh: 2
TMA000152 NGUYỄN DIỆP ANH Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.9
TMA000153 NGUYỄN ĐỨC ANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.38
TMA000154 NGUYỄN ĐỨC ANH Toán: 8.5 Vật lí: 8.8 Hóa học: 7.6
TMA000155 NGUYỄN ĐỨC ANH Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA000156 NGUYỄN HOÀNG ANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 2 Vật lí: 7.2 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2
TMA000157 NGUYỄN HOÀNG ANH Toán: 2 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 2.13
TMA000158 NGUYỄN HỮU VIỆT ANH Toán: 3.5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.8 Hóa học: 4.4 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.33
TMA000159 NGUYỄN KỲ ANH Toán: 7.5 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 6.9
TMA000160 NGUYỄN KIM ANH Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 7.38
TMA000161 NGUYỄN KIỀU ANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.65
TMA000162 NGUYỄN LAN ANH Toán: 6 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.18
TMA000163 NGUYỄN LAN ANH Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 3.18
TMA000164 NGUYỄN MỘC ANH Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 7.5 Địa lí: 7.5
TMA000165 NGUYỄN NGỌC ANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 3.13
TMA000166 NGUYỄN NGỌC ANH Toán: 1.5 Ngữ văn: 8.5 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 2.38
TMA000167 NGUYỄN NHẬT ANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2
TMA000168 NGUYỄN PHƯƠNG ANH Toán: 6 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 4.08
TMA000169 NGUYỄN PHƯƠNG ANH Toán: 5 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 7 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.35
TMA000170 NGUYỄN QUANG ANH Toán: 9 Ngữ văn: 7 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 4.3
TMA000171 NGUYỄN QUANG ANH Toán: 3 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4 Tiếng Anh: 3
TMA000172 NGUYỄN QUANG ANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.1
TMA000173 NGUYỄN THẾ ANH Toán: 6.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 3.75
TMA000174 NGUYỄN THẾ ANH Toán: 5.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6
TMA000175 NGUYỄN THỊ ANH Toán: 4 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 4.2 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 2.33
TMA000176 NGUYỄN THỊ ANH Toán: 7 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.75
TMA000177 NGUYỄN THỊ ANH Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 3.8 Sinh học: 3.2 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2
TMA000178 NGUYỄN THỊ KỲ ANH Toán: 8 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 6.45
TMA000179 NGUYỄN THỊ KIM ANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.73
TMA000180 NGUYỄN THỊ KIM ANH Toán: 3.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2
TMA000181 NGUYỄN THỊ KIM ANH Toán: 5.25 Ngữ văn: 8 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 5.88
TMA000182 NGUYỄN THỊ KIM ANH Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 7 Địa lí: 8.75
TMA000183 NGUYỄN THỊ KIM ANH Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.7
TMA000184 NGUYỄN THỊ KIỀU ANH Toán: 4 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.98
TMA000185 NGUYỄN THỊ LAN ANH Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 5 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 3.2
TMA000186 NGUYỄN THỊ LAN ANH Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 1.98
TMA000187 NGUYỄN THỊ LAN ANH Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.7
TMA000188 NGUYỄN THỊ LAN ANH Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 2.75
TMA000189 NGUYỄN THỊ LAN ANH Toán: 7.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 5.03
TMA000190 NGUYỄN THỊ LAN ANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.1
TMA000191 NGUYỄN THỊ LAN ANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4.8 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 3.23
TMA000192 NGUYỄN THỊ LAN ANH Toán: 7 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 6.73
TMA000193 NGUYỄN THỊ LAN ANH Toán: 5.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.75
TMA000194 NGUYỄN THỊ LAN ANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.5
TMA000195 NGUYỄN THỊ LAN ANH Toán: 8.5 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 8 Sinh học: 8.8 Tiếng Anh: 2.6
TMA000196 NGUYỄN THỊ LAN ANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.5
TMA000197 NGUYỄN THỊ LAN ANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.45
TMA000198 NGUYỄN THỊ LAN ANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 3.13
TMA000199 NGUYỄN THỊ LAN ANH Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.48
TMA000200 NGUYỄN THỊ LAN ANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.4 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 2.63
TMA000201 NGUYỄN THỊ LINH ANH Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 3.25
TMA000202 NGUYỄN THỊ MAI ANH Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA000203 NGUYỄN THỊ MAI ANH Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 3.6
TMA000204 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.58
TMA000205 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH Toán: 8 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 7.95
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA000206 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH Toán: 7.75 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 9.65
TMA000207 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.5
TMA000208 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH Toán: 7 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 4.25
TMA000209 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.6 Sinh học: 3.8 Tiếng Anh: 1.88
TMA000210 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.35
TMA000211 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH Toán: 7 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.63
TMA000212 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 2.48
TMA000213 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA000214 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH Toán: 7.5 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 7.2 Sinh học: 6.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA000215 NGUYỄN THỊ THÚY ANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 6 Tiếng Anh: 2.25
TMA000216 NGUYỄN THỊ TÚ ANH Toán: 3 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 2.75
TMA000217 NGUYỄN THỊ VÂN ANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 1.5
TMA000218 NGUYỄN THỊ VÂN ANH Toán: 8.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.63
TMA000219 NGUYỄN THỊ VÂN ANH Toán: 3.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.63
TMA000220 NGUYỄN THỊ VÂN ANH Toán: 1.5 Ngữ văn: 8
TMA000221 NGUYỄN THỊ VÂN ANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.6
TMA000222 NGUYỄN THỊ VÂN ANH Toán: 4 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.23
TMA000223 NGUYỄN THỊ VÂN ANH Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.2
TMA000224 NGUYỄN THỊ VÂN ANH Toán: 4 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2
TMA000225 NGUYỄN THỊ VÂN ANH Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.8 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.38
TMA000226 NGUYỄN THỊ VÂN ANH Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.23
TMA000227 NGUYỄN THỊ VÂN ANH Toán: 5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA000228 NGUYỄN THỊ VÂN ANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 6.75
TMA000229 NGUYỄN THỊ VÂN ANH Toán: 5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.88
TMA000230 NGUYỄN THỊ VÂN ANH Toán: 7 Hóa học: 6.2 Sinh học: 6.6
TMA000231 NGUYỄN THỊ VÂN ANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 3 Hóa học: 3.8 Sinh học: 2.8 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.5
TMA000232 NGUYỄN TIẾN ANH Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 2.8 Tiếng Anh: 2
TMA000233 NGUYỄN TRẦN VIỆT ANH Toán: 7.5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.5
TMA000234 NGUYỄN TÚ ANH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 3.8
TMA000235 NGUYỄN TUẤN ANH Toán: 7 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3
TMA000236 NGUYỄN TUẤN ANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.88
TMA000237 NGUYỄN TUẤN ANH Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 1.75
TMA000238 NGUYỄN TUẤN ANH Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.4 Sinh học: 3.8 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.25
TMA000239 NGUYỄN TUẤN ANH Toán: 6.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 3.4 Sinh học: 3.2 Tiếng Anh: 3.35
TMA000240 NGUYỄN TUẤN ANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.75
TMA000241 NGUYỄN TUẤN ANH Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.25
TMA000242 NGUYỄN TUẤN ANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 3.13
TMA000243 NGUYỄN TUẤN ANH Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.6
TMA000244 NGUYỄN TUẤN ANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 3.13
TMA000246 NGUYỄN VÂN ANH Toán: 1.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3
TMA000247 NGUYỄN VÂN ANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.63
TMA000248 NGUYỄN VIỆT ANH Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.6
TMA000249 NHỮ HẢI ANH Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 4.1
TMA000250 NHỮ THỊ KIM ANH Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA000251 NHỮ THỊ LAN ANH Toán: 7 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 6.8
TMA000252 NINH ĐỨC ANH Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 3.13
TMA000253 PHAN NGUYỄN HỒNG ANH Toán: 8.75 Ngữ văn: 8.25 Tiếng Anh: 4.53
TMA000254 PHAN THỊ HẢI ANH Toán: 7 Ngữ văn: 7 Hóa học: 6.6 Sinh học: 5.8 Tiếng Anh: 3.63
TMA000255 PHAN THỊ LAN ANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.6
TMA000256 PHẠM LAN ANH Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.58
TMA000257 PHẠM NGỌC ANH Toán: 7 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 8.8 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA000258 PHẠM NGỌC YẾN ANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5 Hóa học: 5 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 3.13
TMA000259 PHẠM QUÝ ANH Toán: 3 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 2.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA000260 PHẠM QUYỀN ANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 6.2 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 3
TMA000261 PHẠM THẾ ANH Toán: 9 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA000262 PHẠM THẾ ANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2
TMA000263 PHẠM THỊ KIM ANH Toán: 5.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.6
TMA000264 PHẠM THỊ LAN ANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5.4 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA000265 PHẠM THỊ LAN ANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA000266 PHẠM THỊ MINH ANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.83
TMA000267 PHẠM THỊ NGỌC ANH Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2
TMA000268 PHẠM THỊ PHƯƠNG ANH Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.25
TMA000269 PHẠM THỊ THÚY ANH Toán: 1.75 Ngữ văn: 6 Hóa học: 3.4 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 2.75
TMA000270 PHẠM THỊ TÚ ANH Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.8 Sinh học: 7.2 Tiếng Anh: 3.13
TMA000271 PHẠM THỊ TÚ ANH Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.6 Hóa học: 2.8 Tiếng Anh: 2.6
TMA000272 PHẠM THỊ VÂN ANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.63
TMA000273 PHẠM THỊ VÂN ANH Toán: 8 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 7 Sinh học: 8 Tiếng Anh: 4.95
TMA000274 PHẠM THỊ VÂN ANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 5.23
TMA000275 PHẠM THỊ VÂN ANH Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.88
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA000276 PHẠM THỊ VÂN ANH Toán: 1.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.6 Tiếng Anh: 5.08
TMA000277 PHẠM TUẤN ANH Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 8
TMA000278 PHẠM TUẤN ANH Toán: 7.5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.6
TMA000279 QUYỀN THỊ NGỌC ANH Toán: 8.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8.8 Hóa học: 8.4 Tiếng Anh: 3.93
TMA000280 TẠ ĐỨC ANH Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.6 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.5
TMA000281 TẠ HẢI ANH Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.33
TMA000282 TẠ QUANG ANH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.75
TMA000283 TẠ THỊ MINH ANH Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Tiếng Anh: 3.13
TMA000284 TẠ VÂN ANH Toán: 6 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.25
TMA000285 THÁI THỊ HUỆ ANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5 Hóa học: 4.4 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 2.25
TMA000286 TRẦN DOÃN TUẤN ANH Toán: 8 Vật lí: 8.6 Hóa học: 5.6
TMA000287 TRẦN ĐỨC ANH Toán: 7 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 3.6 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.63
TMA000288 TRẦN HỮU ANH Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 8.5
TMA000289 TRẦN LAN ANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4 Tiếng Anh: 2.45
TMA000290 TRẦN NGỌC ÁNH Toán: 8 Ngữ văn: 8.5 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 6.18
TMA000291 TRẦN NGUYÊN ANH Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 9 Hóa học: 8.8 Tiếng Anh: 3.85
TMA000292 TRẦN NHẬT ANH Toán: 6 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.5
TMA000293 TRẦN PHƯƠNG ANH Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3.25
TMA000294 TRẦN THẾ ANH Toán: 6 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.2 Hóa học: 3 Tiếng Anh: 1.88
TMA000295 TRẦN THỊ HỒNG ANH Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 6.18
TMA000296 TRẦN THỊ KIM ANH Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.58
TMA000297 TRẦN THỊ LAN ANH Toán: 7 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.95
TMA000298 TRẦN THỊ LAN ANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.25
TMA000299 TRẦN THỊ LAN ANH Toán: 2.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.13
TMA000300 TRẦN THỊ LAN ANH Toán: 5.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6
TMA000301 TRẦN THỊ LAN ANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 3.25
TMA000302 TRẦN THỊ LAN ANH Toán: 9 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 4.25
TMA000303 TRẦN THỊ MINH ANH Toán: 8.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 4.53
TMA000304 TRẦN THỊ NGỌC ANH Toán: 6.25 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 3.25
TMA000305 TRẦN THỊ NGỌC ANH Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 2.2 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.75
TMA000306 TRẦN THỊ NGỌC ANH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Tiếng Anh: 5.08
TMA000307 TRẦN THỊ NGỌC ANH Toán: 7.5 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7
TMA000308 TRẦN THỊ NGỌC ANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 9 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 6.45
TMA000309 TRẦN THỊ NGỌC ANH Toán: 7 Ngữ văn: 8.75 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 8.88
TMA000310 TRẦN THỊ NGỌC ANH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.4 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 3.25
TMA000311 TRẦN THỊ NGỌC ANH Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 4.93
TMA000312 TRẦN THỊ NGỌC ANH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.53
TMA000313 TRẦN THỊ PHƯƠNG ANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 6.4
TMA000314 TRẦN THỊ QUỲNH ANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 8.83
TMA000315 TRẦN THỊ TUYẾT ANH Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 2.93
TMA000316 TRẦN THỊ VÂN ANH Toán: 4 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 1.75
TMA000317 TRẦN THỊ VÂN ANH Toán: 7.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.45
TMA000318 TRẦN THỊ VÂN ANH Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2
TMA000319 TRẦN THỊ VÂN ANH Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.58
TMA000320 TRẦN THỊ VÂN ANH Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA000321 TRẦN THỊ VÂN ANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 8 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 6.75
TMA000322 TRẦN TIẾN ANH Toán: 6 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3.6
TMA000323 TRẦN TUẤN ANH Toán: 2.5 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 4.88
TMA000324 TRẦN TUẤN ANH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.13
TMA000325 TRẦN VĂN TUẤN ANH Toán: 6 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA000326 TRẦN VÂN ANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 8.5 Lịch sử: 8 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 3.68
TMA000327 TRỊNH VÂN ANH Toán: 5 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA000328 TRƯƠNG HỮU ANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4 Hóa học: 3.2 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.5
TMA000329 TRƯƠNG NGỌC ANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA000330 TRƯƠNG THẾ ANH Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.13
TMA000331 TRƯƠNG THỊ LAN ANH Toán: 6 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.8
TMA000332 TRƯƠNG THỊ MINH ANH Toán: 3 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.38
TMA000333 TRƯƠNG THỊ TÚ ANH Toán: 7 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 7.13
TMA000334 TRƯƠNG TUẤN ANH Toán: 8.75 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7.6
TMA000335 TRƯƠNG TUẤN ANH Toán: 8.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 5.08
TMA000336 TƯỜNG THỊ VÂN ANH Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 9 Địa lí: 7.5
TMA000337 VÕ PHƯƠNG ANH Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.8 Hóa học: 6.4 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 2.23
TMA000338 VŨ BÁ ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.63
TMA000339 VŨ DUY ANH Toán: 4 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.63
TMA000340 VŨ HOÀNG ANH Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 3.6
TMA000341 VŨ HUỲNH ANH Toán: 7.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 5.3
TMA000342 VŨ KIM ANH Toán: 7 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.6
TMA000343 VŨ KIỀU ANH Toán: 3.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.88
TMA000344 VŨ LAN ANH Toán: 5.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.2
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA000345 VŨ MINH ANH Toán: 8.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.53
TMA000346 VŨ NAM ANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 1.88
TMA000347 VŨ NGỌC ANH Toán: 4 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.98
TMA000348 VŨ NGỌC ANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 5.85
TMA000349 VŨ NGỌC ANH Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6 Sinh học: 2.2 Tiếng Anh: 2.8
TMA000350 VŨ NGỌC ANH Toán: 2 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.25
TMA000351 VŨ PHƯƠNG ANH Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.8
TMA000352 VŨ THỊ ANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.13
TMA000353 VŨ THỊ KIM ANH Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.63
TMA000354 VŨ THỊ LAN ANH Toán: 6 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.63
TMA000355 VŨ THỊ NGỌC ANH Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.88
TMA000356 VŨ THỊ NGỌC ANH Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 8 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 3.08
TMA000357 VŨ THỊ VÂN ANH Toán: 7 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.4
TMA000358 VŨ TIẾN ANH Toán: 9.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.8 Hóa học: 8.8 Tiếng Anh: 3
TMA000359 VŨ TUỆ ANH Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 4.88
TMA000360 VŨ TÚ ANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2
TMA000361 VŨ TUẤN ANH Ngữ văn: 6 Lịch sử: 6.5 Địa lí: 7.5
TMA000362 VŨ TUẤN ANH Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3
TMA000363 VŨ TUẤN ANH Toán: 4.5 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2
TMA000364 VŨ TUẤN ANH Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 3.8 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.38
TMA000365 VŨ VÂN ANH Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.08
TMA000366 BÙI THỊ NGỌC ÁNH Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Nga: 8.45
TMA000367 CHU THỊ NGỌC ÁNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.7
TMA000368 DƯƠNG NHẬT ÁNH Toán: 7 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 5.8 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 4.03
TMA000369 DƯƠNG THỊ ÁNH Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 3.45
TMA000370 DƯƠNG THỊ DIỆU ÁNH Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.48
TMA000371 DƯƠNG THỊ NGỌC ÁNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.4
TMA000372 ĐÀO THỊ NGỌC ÁNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.33
TMA000373 ĐINH THỊ ÁNH Toán: 6 Ngữ văn: 7 Vật lí: 2.8 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.18
TMA000374 ĐINH THỊ ÁNH Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2
TMA000375 ĐINH THỊ NGỌC ÁNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 5.5
TMA000376 ĐẶNG NGỌC ÁNH Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.8 Sinh học: 3
TMA000377 HOÀNG NGUYÊN ÁNH Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25
TMA000378 LÊ NGỌC ÁNH Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.75
TMA000379 LÊ NGUYỆT ÁNH Toán: 6 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 4.23
TMA000380 LÊ THỊ HỒNG ÁNH Toán: 7.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 6.38
TMA000381 LÊ THỊ NGỌC ÁNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38
TMA000382 LÊ THỊ NGỌC ÁNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 1.75
TMA000383 LẠI NGỌC ÁNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.45
TMA000384 LẠI THỊ NGỌC ÁNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.35
TMA000385 LẠI THỊ NGỌC ÁNH Toán: 6 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.1
TMA000386 LƯU THỊ HỒNG ÁNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 4.23
TMA000387 NGHIÊM NGỌC ÁNH Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Tiếng Anh: 2.13
TMA000388 NGÔ THỊ ÁNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.6 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.35
TMA000389 NGUYỄN NGỌC ÁNH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.88
TMA000390 NGUYỄN NGỌC ÁNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3.3
TMA000391 NGUYỄN NGỌC ÁNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.4 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 2.13
TMA000392 NGUYỄN NGỌC ÁNH Toán: 3 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.38
TMA000393 NGUYỄN NGỌC ÁNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.58
TMA000394 NGUYỄN NGỌC ÁNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.38
TMA000395 NGUYỄN THỊ ÁNH Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 7.75
TMA000396 NGUYỄN THỊ ÁNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 6.6 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 3.48
TMA000397 NGUYỄN THỊ ÁNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 3
TMA000398 NGUYỄN THỊ ÁNH Toán: 7 Ngữ văn: 8.25 Tiếng Anh: 2.85
TMA000399 NGUYỄN THỊ ÁNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.88
TMA000400 NGUYỄN THỊ ÁNH Toán: 2.75 Ngữ văn: 7.25 Tiếng Anh: 2.63
TMA000401 NGUYỄN THỊ ÁNH Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 3.48
TMA000402 NGUYỄN THỊ HỒNG ÁNH Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 6.1
TMA000403 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 5.8 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 2.98
TMA000404 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.2 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 2.38
TMA000405 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 4.1
TMA000406 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Toán: 5 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 3.6 Tiếng Anh: 2.63
TMA000407 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 5.6
TMA000408 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Toán: 7.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.8
TMA000409 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 3.45
TMA000410 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 4.18
TMA000411 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA000412 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.2
TMA000413 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.73
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA000414 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 8.5 Tiếng Anh: 5.3
TMA000415 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Toán: 7.75 Ngữ văn: 8 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 6.48
TMA000416 PHAN THỊ ÁNH Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.75
TMA000417 PHẠM THỊ MINH ÁNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 4.93
TMA000418 PHẠM THỊ NGỌC ÁNH Toán: 5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3.03
TMA000419 PHẠM THỊ NGỌC ÁNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 4.2
TMA000420 PHẠM THỊ NGỌC ÁNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.2 Hóa học: 4.6 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 3.5
TMA000421 TẠ NGỌC ÁNH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.75
TMA000422 TRẦN HUYỀN ÁNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 4.95
TMA000423 TRẦN NGỌC ÁNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.1
TMA000424 TRẦN THỊ ÁNH Toán: 5 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.08
TMA000425 TRẦN THỊ ÁNH Toán: 6 Ngữ văn: 7 Vật lí: 4.6 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2
TMA000426 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.38
TMA000427 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH Toán: 5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.6 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA000428 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH Toán: 6 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.8
TMA000429 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Tiếng Anh: 2.25
TMA000430 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.5
TMA000431 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 8 Vật lí: 6.8 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 3.35
TMA000432 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH Toán: 8.5 Ngữ văn: 8 Vật lí: 8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 5
TMA000433 TRỊNH THỊ NGỌC ÁNH Toán: 8 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 3.5
TMA000434 TRƯƠNG THỊ ÁNH Toán: 6.75 Hóa học: 5.8 Sinh học: 4.4
TMA000435 TRƯƠNG THỊ NGỌC ÁNH Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 3.8 Sinh học: 4.2 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.23
TMA000436 TRƯƠNG THỊ NGỌC ÁNH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4 Tiếng Anh: 2.63
TMA000437 TRƯƠNG VŨ NGỌC ÁNH Toán: 6 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 8.75 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 4.13
TMA000438 VŨ NGỌC ÁNH Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.58
TMA000439 VŨ NGỌC ÁNH Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3 Địa lí: 4.75
TMA000440 VŨ THỊ NGỌC ÁNH Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.75
TMA000441 VŨ THỊ NGỌC ÁNH Toán: 5 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.43
TMA000442 VŨ THỊ NGỌC ÁNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.88
TMA000443 NGUYỄN HẢI ÂU Toán: 7.5 Hóa học: 7.8 Sinh học: 7.6
TMA000444 TRẦN NGỌC BÁ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA000445 ĐOÀN XUÂN BÁCH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.38
TMA000446 HÀ VĂN BÁCH Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.23
TMA000447 NGHIÊM TUẤN BÁCH Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 2.5
TMA000448 TRẦN XUÂN BÁCH Toán: 6.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.6
TMA000449 TRẦN XUÂN BÁCH Toán: 9 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 9.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 5.33
TMA000450 VŨ LÊ BÁCH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.23
TMA000451 TRẦN THỊ BAN Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.38
TMA000452 TRẦN NHƯ BANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 2.48
TMA000453 NGUYỄN NGỌC BẢNG Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 8
TMA000454 LẠI THẾ BẢO Toán: 6.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.6
TMA000455 NGUYỄN NGỌC BẢO Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.6
TMA000456 TRẦN VĂN BẢO Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.5
TMA000457 LẠI TIẾN BẮC Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.35
TMA000458 NGUYỄN QUANG BẮC Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 5 Địa lí: 3 Tiếng Anh: 2.68
TMA000459 NGUYỄN VĂN BẮC Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.63
TMA000460 NGUYỄN VĂN BẮC Toán: 6.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.2 Sinh học: 3.8
TMA000461 NGUYỄN XUÂN BẮC Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.25
TMA000462 PHAN NGỌC BẮC Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.63
TMA000463 TRẦN ĐÔNG BẮC Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 8.8 Sinh học: 8.6 Tiếng Anh: 3.05
TMA000464 TRẦN KIỀU BẮC Toán: 7 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 2.6 Tiếng Anh: 4
TMA000465 TRẦN XUÂN BẮC Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.75
TMA000466 TRẦN THỊ KIỀU BĂNG Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 8
TMA000467 NGUYỄN ĐĂNG BẰNG Toán: 1 Vật lí: 3.8 Hóa học: 3.2
TMA000468 PHẠM VĂN BẰNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.38
TMA000469 VŨ THỊ BẾN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.5
TMA000470 BÙI NGỌC BÍCH Toán: 8 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 6.88
TMA000471 ĐẶNG THỊ NGỌC BÍCH Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 3.43
TMA000472 LÊ THỊ NGỌC BÍCH Toán: .75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.88
TMA000473 LÊ THỊ NGỌC BÍCH Toán: 5.5 Ngữ văn: 1.5 Tiếng Anh: 6.05
TMA000474 LẠI NGỌC BÍCH Toán: 7.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.8
TMA000475 NGUYỄN NGỌC BÍCH Toán: 8.5 Ngữ văn: 8 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 5.88
TMA000476 NGUYỄN NGỌC BÍCH Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 7.6 Sinh học: 8 Tiếng Anh: 7.8
TMA000477 NGUYỄN NGỌC BÍCH Toán: 5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38
TMA000478 NGUYỄN NGỌC BÍCH Toán: 3 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.1
TMA000479 NGUYỄN THỊ BÍCH Toán: 7 Ngữ văn: 8.5 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 9.5 Tiếng Anh: 3.1
TMA000480 NGUYỄN THỊ BÍCH Toán: 6 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.25
TMA000481 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC Ngữ văn: 9.25 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 8.5
TMA000482 TRẦN THỊ BÍCH Toán: 4.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.48
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA000483 TRẦN THỊ NGỌC BÍCH Toán: 4 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.98
TMA000485 TRẦN CHÍ BIÊN Toán: .25 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.13
TMA000486 TRỊNH QUANG BIÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 6.8
TMA000487 NGUYỄN HỮU BIỂN Ngữ văn: 1.5 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.75
TMA000488 CHU LÂM BÌNH Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.2 Tiếng Anh: 2.95
TMA000489 CHU THANH BÌNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.75
TMA000490 ĐỖ VĂN BÌNH Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA000491 HOÀNG THỊ THANH BÌNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.6 Hóa học: 3.6 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 2.88
TMA000492 LẠI THỊ BÌNH Toán: 4 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.55
TMA000493 LẠI THỊ BÌNH Toán: 6 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 4.8 Hóa học: 2.6 Tiếng Anh: 3.48
TMA000494 LẠI THỊ THANH BÌNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.25
TMA000495 NGUYỄN DUY BÌNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.25
TMA000496 NGUYỄN LƯU THÁI BÌNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 5.6
TMA000497 NGUYỄN NGỌC BÌNH Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.75
TMA000498 NGUYỄN THỊ BÌNH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.75
TMA000499 NGUYỄN THỊ THANH BÌNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.78
TMA000500 NGUYỄN THANH BÌNH Toán: 3 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.75
TMA000501 NGUYỄN THANH BÌNH Toán: 5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.38
TMA000502 NGUYỄN THANH BÌNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA000503 TRẦN THANH BÌNH Toán: 7.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA000504 TRỊNH VĂN BÌNH Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.75
TMA000505 VŨ THỊ BÌNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 5.03
TMA000506 NGUYỄN VĂN BÍNH Toán: 6.5 Vật lí: 7 Hóa học: 5.4
TMA000507 BÙI TRUNG BỘ Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.35
TMA000508 KIỀU THỊ MAI CA Toán: 7.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 5.35
TMA000509 NGUYỄN THỊ THÚY CẢI Toán: 3.5 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 1.88
TMA000510 ĐỖ ĐỨC CẢNH Toán: 4.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.13
TMA000511 HOÀNG VĂN CẢNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 3.38
TMA000512 TRẦN MẠNH CẢNH Toán: 4.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.6
TMA000514 VŨ VĂN CAO Toán: 6 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.38
TMA000515 VŨ VĂN CAO Toán: 4.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.8 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.5
TMA000516 NGUYỄN THỊ NGUYỆT CẦM Toán: 5.25 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.78
TMA000517 ĐỖ THỊ THÁI CẨM Toán: 8.5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7.8 Sinh học: 8.4 Tiếng Anh: 4.18
TMA000518 NGUYỄN XUÂN CẤP Toán: 6.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.48
TMA000519 TRẦN VĂN CHÀ Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 1.75
TMA000520 BÙI MAI CHANG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.58
TMA000521 TRẦN THỊ CHANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.6
TMA000522 TRỊNH THỊ CHANG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.83
TMA000523 TRƯƠNG THỊ CHANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 2.75
TMA000524 ĐÀO THỊ CHÂM Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 3.33
TMA000525 ĐẶNG THÙY CHÂM Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2
TMA000526 LÊ THỊ CHÂM Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA000527 NGUYỄN THỊ CHÂM Toán: 6 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.5
TMA000528 PHẠM THỊ NGỌC CHÂM Toán: 8 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 5.2
TMA000529 TRẦN THỊ NGỌC CHÂM Toán: 6 Ngữ văn: 6 Hóa học: 5 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 2.15
TMA000530 ĐINH THỊ MINH CHÂU Toán: 8 Ngữ văn: 9 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 8.7
TMA000531 NGUYỄN HẢI CHÂU Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.38
TMA000532 NGUYỄN THỊ CHÂU Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.13
TMA000533 NGUYỄN THỊ HỒNG CHÂU Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 4.58
TMA000534 NGUYỄN THỊ MINH CHÂU Toán: 3 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 5.88
TMA000535 PHẠM MINH CHÂU Toán: 1.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.6 Hóa học: 3 Tiếng Anh: 2.63
TMA000536 TRẦN THỊ MINH CHÂU Toán: 7 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.85
TMA000537 TRỊNH NGỌC MINH CHÂU Toán: 8 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2
TMA000538 VŨ MINH CHÂU Ngữ văn: .75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.5
TMA000539 VŨ THỊ MINH CHÂU Toán: 3 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.5
TMA000540 BÙI LINH CHI Toán: 2 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.5 Tiếng Anh: 2.23
TMA000541 ĐỖ THỊ LINH CHI Toán: 8 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.6 Hóa học: 9 Tiếng Anh: 4.73
TMA000542 ĐÀO THỊ KIM CHI Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.83
TMA000543 ĐẶNG KIM CHI Toán: 7 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.36
TMA000544 HOÀNG LINH CHI Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 1.5
TMA000545 LÊ KIỀU CHI Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 4.18
TMA000546 LÊ THỊ KIM CHI Toán: 6 Ngữ văn: 8.5 Tiếng Anh: 4.18
TMA000547 NGUYỄN LINH CHI Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.63
TMA000548 NGUYỄN MINH THUỲ CHI Toán: 6.5 Ngữ văn: 8 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3.68
TMA000549 NGUYỄN NGỌC CHI Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2
TMA000550 NGUYỄN THỊ CHI Toán: 6 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 5 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA000551 NGUYỄN THỊ KIM CHI Toán: 6 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3.43
TMA000552 NGUYỄN THỊ KIM CHI Toán: 3.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.5
TMA000553 NGUYỄN THỊ KIM CHI Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 6.8 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 3.3
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA000554 NGUYỄN THỊ LINH CHI Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.8 Sinh học: 7 Tiếng Anh: 2.38
TMA000555 NGUYỄN THỊ LINH CHI Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 7.03
TMA000556 NGUYỄN THỊ LINH CHI Toán: 7.75 Vật lí: 4.8 Hóa học: 5.6 Sinh học: 7.6
TMA000557 NGUYỄN THỊ MAI CHI Toán: 7.5 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.2 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 3.23
TMA000558 NGUYỄN THÙY CHI Toán: 6 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 3.1
TMA000559 PHẠM KIM CHI Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 8.8 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 2.23
TMA000560 TRẦN KHÁNH CHI Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3.08
TMA000561 TRẦN THỊ KIM CHI Toán: 8 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.85
TMA000562 TRẦN THỊ PHƯƠNG CHI Toán: 1.5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 1.75
TMA000563 TRẦN THẢO CHI Toán: 6.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 6.98
TMA000564 TRỊNH KIM CHI Toán: 6 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.4 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.75
TMA000565 VÕ ĐOÀN QUỲNH CHI Toán: 8 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 3.23
TMA000566 VŨ THỊ KIM CHI Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 2.83
TMA000567 NGUYỄN MINH CHÍ Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.23
TMA000568 PHẠM THỊ CHIÊN Toán: 2.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.75
TMA000569 MAI THANH CHIỂN Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 6.5
TMA000570 LÊ MINH CHIẾN Toán: 9.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 3
TMA000571 LÊ XUÂN CHIẾN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 1.98
TMA000572 LƯƠNG NHÂN CHIẾN Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.63
TMA000573 NGÔ DUY CHIẾN Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 5.6 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA000574 NGÔ VĂN CHIẾN Toán: 1.25 Vật lí: 5.2 Hóa học: 3.4
TMA000575 NGUYỄN ĐỨC CHIẾN Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.5 Hóa học: 3.8 Sinh học: 4.4 Địa lí: 5.5
TMA000576 NGUYỄN ĐỨC CHIẾN Toán: .75 Ngữ văn: 2.5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.38
TMA000577 NGUYỄN ĐÌNH CHIẾN Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 8 Địa lí: 9
TMA000578 NGUYỄN MINH CHIẾN Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 8.5 Tiếng Anh: 1.75
TMA000579 NGUYỄN VĂN CHIẾN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 2.8 Hóa học: 6.2 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.88
TMA000580 PHẠM ANH CHIẾN Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.5
TMA000581 PHẠM MINH CHIẾN Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2 Địa lí: 5.25
TMA000582 PHẠM VĂN CHIẾN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA000583 THẠCH VĂN CHIẾN Toán: 1.5 Vật lí: 2.6 Hóa học: 2.4
TMA000584 TRẦN ĐÌNH CHIẾN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.38
TMA000585 TRẦN MINH CHIẾN Toán: 7 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA000586 TRẦN VĂN CHIẾN Toán: 4 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.6 Hóa học: 3 Tiếng Anh: 2
TMA000587 TRẦN VĂN CHIẾN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.75
TMA000588 TRẦN VĂN CHIẾN Toán: 5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.5
TMA000589 TRƯƠNG MINH CHIẾN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.13
TMA000590 TRƯƠNG NGỌC CHIẾN Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.25
TMA000591 TRẦN THỊ BAN CHIÊU Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 4.08
TMA000592 ĐỖ MINH CHIỀU Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2
TMA000593 PHAN VĂN CHIỀU Toán: 5 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.4 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 3.25
TMA000594 ĐẶNG THỊ TUYẾT CHINH Toán: 3.5 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.13
TMA000595 LƯƠNG THỊ CHINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.8 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2
TMA000596 NGUYỄN THỊ CHINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 3.28
TMA000597 NGUYỄN THỊ CHINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 3.93
TMA000598 NGUYỄN THỊ CHINH Toán: 7 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 7.53
TMA000599 NGUYỄN THỊ CHINH Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 3.13
TMA000600 NGUYỄN THU CHINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.45
TMA000601 NGUYỄN VĂN CHINH Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.1
TMA000602 TRẦN THỊ CHINH Toán: 6 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 3
TMA000603 TRẦN THỊ VIỆT CHINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 7.13
TMA000604 TRỊNH THỊ KIỀU CHINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 5 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 3.25
TMA000605 VŨ KIỀU CHINH Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.45
TMA000606 VŨ THỊ VIỆT CHINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 2.13
TMA000607 ĐINH ĐỨC CHÍNH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.2 Hóa học: 4
TMA000608 ĐOÀN THỊ CHÍNH Toán: 3 Ngữ văn: 8 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.35
TMA000609 LÊ DANH CHÍNH Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 3.6 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2
TMA000610 NGÔ ĐỨC CHÍNH Toán: 6 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2
TMA000611 NGUYỄN ĐỨC CHÍNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.4 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.63
TMA000612 NGUYỄN VĂN CHÍNH Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.58
TMA000613 NGUYỄN VĂN CHÍNH Toán: 8.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 9 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 2.18
TMA000614 NHỮ CÔNG CHÍNH Toán: 8.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.63
TMA000615 TỐNG XUÂN CHÍNH Toán: 8 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 9 Hóa học: 7.8 Sinh học: 3 Tiếng Anh: 2
TMA000616 TRẦN ĐỨC CHÍNH Toán: 7.5 Vật lí: 7 Hóa học: 6.4
TMA000617 BÙI TIẾN CHỦ Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4 Địa lí: 5.75
TMA000618 PHẠM THANH CHÚC Toán: 8.25 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 8.53
TMA000619 BÙI KIM CHUNG Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6 Địa lí: 7
TMA000620 BÙI VĂN CHUNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 1 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.13
TMA000621 ĐỖ THÀNH CHUNG Toán: 1.25 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 2 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.13
TMA000622 ĐẶNG ĐÌNH CHUNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.13
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA000623 HOÀNG VĂN CHUNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.35
TMA000624 LÊ QUÝ CHUNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.63
TMA000625 NGUYỄN KHẮC CHUNG Toán: 5 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.73
TMA000626 NGUYỄN THỊ KIM CHUNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 6.23
TMA000627 NGUYỄN THÀNH CHUNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.25
TMA000628 NGUYỄN THÀNH CHUNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.75
TMA000629 PHẠM QUANG CHUNG Toán: 7 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.78
TMA000630 PHẠM VĂN CHUNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 2.5
TMA000631 TẠ MINH CHUNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA000632 TRẦN BÁ CHUNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 3.4
TMA000633 TRẦN GIA CHUNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA000634 TRẦN GIANG CHUNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 5.5
TMA000635 BÙI MẠNH CHUYÊN Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.75
TMA000636 PHẠM TRẦN CHUYỀN Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.5
TMA000637 NGUYỄN VĂN CHỨC Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.25
TMA000638 VŨ VĂN CHỨC Toán: .5 Vật lí: 4 Hóa học: 4.2
TMA000639 NGUYỄN VĂN CHƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.5
TMA000640 NGUYỄN VĂN CHƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.35
TMA000641 VŨ XUÂN CHƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA000642 CAO BÁ CÔNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.88
TMA000643 ĐÀO THANH CÔNG Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2
TMA000644 ĐINH THẾ CÔNG Toán: 9 Ngữ văn: 4 Hóa học: 7.2 Sinh học: 8.8 Tiếng Anh: 3.75
TMA000645 HÀ NGỌC CÔNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 3.4 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.63
TMA000647 NGÔ VĂN CÔNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.38
TMA000648 NGUYỄN BÁ CÔNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.63
TMA000649 NGUYỄN CHÍ CÔNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.63
TMA000650 NGUYỄN HỮU CÔNG Toán: 6.5 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 4.73
TMA000651 NGUYỄN THẾ CÔNG Toán: 5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 3.8
TMA000652 NGUYỄN THÀNH CÔNG Toán: 8 Vật lí: 6.4 Hóa học: 7 Sinh học: 3.8
TMA000653 NGUYỄN THÀNH CÔNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.38
TMA000654 QUYỀN TRÍ CÔNG Toán: 3 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2
TMA000655 TRẦN ĐỨC CÔNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2
TMA000656 TRẦN TIẾN CÔNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3
TMA000657 VŨ CHÍ CÔNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.33
TMA000658 HỒ THỊ CÚC Toán: 6.25 Ngữ văn: 9.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 5.78
TMA000659 HOÀNG KIM CÚC Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3
TMA000660 LÊ THỊ CÚC Toán: 4.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.5
TMA000661 LÊ THỊ HỒNG CÚC Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 8.35
TMA000662 LÊ THỊ PHƯƠNG CÚC Toán: 5.5 Ngữ văn: 8 Vật lí: 3.2 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2.38
TMA000663 LÊ THỊ THU CÚC Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 5.4 Sinh học: 6.6 Địa lí: 7
TMA000664 NGÔ THỊ CÚC Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2
TMA000665 NGUYỄN THỊ CÚC Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 5.25
TMA000666 NGUYỄN THỊ KIM CÚC Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 4.8 Sinh học: 7.4 Tiếng Anh: 2.75
TMA000667 PHẠM THỊ CÚC Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.7
TMA000668 PHẠM THỊ KIM CÚC Toán: 7.5 Vật lí: 8.4 Hóa học: 6.2
TMA000669 TRẦN THỊ CÚC Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2.63
TMA000670 TRẦN THỊ CÚC Toán: 8 Ngữ văn: 8 Vật lí: 8.4 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.88
TMA000671 TRẦN THỊ HỒNG CÚC Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2
TMA000672 TRẦN THỊ HƯƠNG CÚC Toán: 6.5 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 5
TMA000673 TRƯƠNG HỒNG CÚC Toán: 1.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.38
TMA000674 TRẦN NAM CUNG Toán: 5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 2.2 Hóa học: 6 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3
TMA000675 NGUYỄN HỒNG CƯ Toán: 6 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 6.68
TMA000676 PHẠM THỊ HỒNG CƯ Toán: 6.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.8
TMA000677 ĐINH HỮU CƯƠNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.88
TMA000678 LÊ ANH CƯƠNG Toán: 9 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 8 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.7
TMA000679 LÊ VĂN CƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.2 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA000680 LÊ VĂN CƯƠNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.03
TMA000681 NGUYỄN MẠNH CƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.33
TMA000682 NGUYỄN MẠNH CƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 4.05
TMA000683 NGUYỄN QUANG CƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.63
TMA000684 NGUYỄN VĂN CƯƠNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.43
TMA000685 NGUYỄN VĂN CƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3.13
TMA000686 PHẠM VĂN CƯƠNG Toán: 8 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8 Tiếng Anh: 9.13
TMA000687 TRẦN THANH CƯƠNG Toán: 7 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 6.43
TMA000688 TRẦN THIẾT CƯƠNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8 Hóa học: 8.4 Tiếng Anh: 2.88
TMA000689 TRẦN TRUNG CƯƠNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 3 Vật lí: 4.4 Hóa học: 3.6 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2
TMA000690 VŨ VĂN CƯƠNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 0 Địa lí: 3 Tiếng Anh: 2.63
TMA000691 BÙI ĐỨC CƯỜNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.63
TMA000692 BÙI HÙNG CƯỜNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 3.68
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA000693 CHU VĂN CƯỜNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.25
TMA000694 DƯƠNG VĂN CƯỜNG Toán: 1.5 Vật lí: 4 Hóa học: 4.4
TMA000695 ĐỖ MẠNH CƯỜNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA000696 ĐỖ QUỐC CƯỜNG Toán: .75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 2.88
TMA000697 ĐỖ VĂN CƯỜNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 5.08
TMA000699 ĐẶNG QUỐC CƯỜNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.2
TMA000700 ĐẶNG VĂN CƯỜNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA000701 HOÀNG MẠNH CƯỜNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 3.23
TMA000702 HOÀNG VĂN CƯỜNG Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2
TMA000703 HOÀNG VĂN CƯỜNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.5
TMA000704 LÃ CAO CƯỜNG Ngữ văn: 1.5 Lịch sử: 3.25 Địa lí: .5
TMA000705 LÊ MẠNH CƯỜNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.25
TMA000706 LÊ MẠNH CƯỜNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 2.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.63
TMA000707 LÊ VĂN TRÍ CƯỜNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2
TMA000708 LƯƠNG VĂN CƯỜNG Toán: 7 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.23
TMA000709 LƯU VĂN CƯỜNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 6.2 Sinh học: 7 Tiếng Anh: 2.13
TMA000710 NGÔ THẾ CƯỜNG Toán: 8.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2
TMA000711 NGUYỄN CAO CƯỜNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 5.88
TMA000712 NGUYỄN HÙNG CƯỜNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2
TMA000713 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.4 Hóa học: 5.2 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 2.75
TMA000714 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA000715 NGUYỄN NAM CƯỜNG Toán: 7 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.5
TMA000716 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 1.98
TMA000718 NGUYỄN VĂN CƯỜNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.23
TMA000719 NGUYỄN VIẾT CƯỜNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.35
TMA000720 NGUYỄN VIẾT CƯỜNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.8 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.93
TMA000721 NGUYỄN XUÂN CƯỜNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.88
TMA000722 PHAN ANH KIÊN CƯỜNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.38
TMA000723 PHẠM HÙNG CƯỜNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 3.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.38
TMA000724 PHẠM VĂN CƯỜNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.38
TMA000725 PHẠM VĂN CƯỜNG Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 4.5
TMA000726 THIỀU QUỐC CƯỜNG Toán: 8.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.58
TMA000728 TỐNG ĐỨC CƯỜNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.88
TMA000729 TRẦN ĐĂNG CƯỜNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.75
TMA000730 TRẦN NGỌC CƯỜNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 1.88
TMA000731 TRẦN QUỐC CƯỜNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 3 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.38
TMA000732 TRẦN TRỌNG CƯỜNG Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2
TMA000733 TRẦN VĂN CƯỜNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 2 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.25
TMA000734 TRẦN VĂN CƯỜNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA000735 TRẦN VĂN CƯỜNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 3.8 Hóa học: 5.2 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.13
TMA000736 TRẦN VĂN CƯỜNG Ngữ văn: 3 Lịch sử: 5 Địa lí: 4.5
TMA000737 TRỊNH VĂN CƯỜNG Toán: 3 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.4 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2
TMA000738 TRƯƠNG VĂN CƯỜNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 3.2 Hóa học: 4.6
TMA000739 TRẦN ĐÌNH DÂN Toán: 4 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.88
TMA000740 ĐỖ MẠNH DẦN Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 2.38
TMA000741 ĐỖ VĂN DẦN Toán: 2.25 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2
TMA000742 ĐINH VĂN DẦN Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.5
TMA000743 TỐNG VĂN DẦN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.13
TMA000744 TRẦN ĐỒNG DẦN Toán: 6 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.75
TMA000745 TRẦN THỊ DẦN Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.88
TMA000746 LẠI THẢO DÂNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.25
TMA000747 ĐỖ THỊ NGỌC DIỄM Toán: 7 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 3.58
TMA000748 ĐÀO KIỀU DIỄM Toán: 7.25 Ngữ văn: 6 Hóa học: 7.2 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 2.85
TMA000749 ĐINH THỊ DIỄM Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2
TMA000750 ĐINH THỊ DIỄM Toán: 4.75 Ngữ văn: 6 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 3.08
TMA000751 LÊ THỊ LỆ DIỄM Toán: 5 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.63
TMA000752 NGUYỄN THỊ HỒNG DIỄM Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 3.45
TMA000753 TRẦN THỊ HẢI DIỄM Toán: 7 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.13
TMA000754 TRẦN THỊ THU DIỄM Toán: 4.25 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2
TMA000755 NGUYỄN VIẾT HỒNG DIÊN Toán: 3.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 2.6 Tiếng Anh: 2.63
TMA000756 NGUYỄN CÔNG DIỄN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.25
TMA000757 BÙI KỲ DIỆP Toán: 8 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.35
TMA000758 HÀ THỊ DIỆP Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.13
TMA000759 LÊ THỊ NGỌC DIỆP Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.83
TMA000760 NGUYỄN THỊ DIỆP Toán: 8 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Nga: 8.95
TMA000761 TRẦN THỊ NGỌC DIỆP Toán: 5.75 Ngữ văn: 8 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 3.68
TMA000762 VŨ NGỌC DIỆP Toán: 5.25 Ngữ văn: 8 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.75
TMA000763 ĐINH THỊ DIỆU Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.48
TMA000764 NGUYỄN THỊ HỒNG DIỆU Toán: 6 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.58
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA000765 TRẦN THỊ DIỆU Toán: 4 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 4.23
TMA000766 VÕ THỊ THÚY DIỆU Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.48
TMA000767 NGUYỄN BÁ DIN Toán: 2.5 Ngữ văn: 4 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.38
TMA000768 NGUYỄN THỊ DINH Toán: 3.5 Ngữ văn: 8 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA000769 NGUYỄN THỊ DINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.8 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.5
TMA000770 NGUYỄN THỊ DỊU Toán: 3 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38
TMA000771 NGUYỄN THỊ THU DỊU Toán: 4.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.2
TMA000772 TRẦN THỊ DỊU Ngữ văn: 7 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.75
TMA000773 TRẦN THỊ DỊU Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 3.7
TMA000774 TRẦN BÁ DOANH Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 2.8 Hóa học: 5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.35
TMA000775 TRẦN QUANG DOANH Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.6
TMA000776 BÙI KIM DUNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5.4 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 2.1
TMA000777 CAO THỊ THÙY DUNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.75
TMA000778 DOÃN THỊ DUNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 3.25
TMA000779 ĐỖ THỊ THÙY DUNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 8 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 5.9
TMA000780 ĐINH THỊ DUNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 6.4
TMA000781 ĐINH THỊ HỒNG DUNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 5.73
TMA000782 ĐẶNG THÙY DUNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.63
TMA000783 ĐOÀN THỊ DUNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 4 Hóa học: 4.2 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 3.2
TMA000784 HÀ THỊ DUNG Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 1.88
TMA000785 LÊ THỊ DUNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.8 Hóa học: 7 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 2.1
TMA000787 LÊ THỊ KIM DUNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2
TMA000788 LÊ THỊ KIM DUNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.6 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 1.5
TMA000789 LÊ THỊ THÙY DUNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 8.5 Lịch sử: 4 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.95
TMA000790 LÊ THỊ THÙY DUNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.33
TMA000791 LÊ THUỲ DUNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.88
TMA000792 LÊ THÙY DUNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.63
TMA000793 NGHIÊM THỊ THÙY DUNG Toán: 7 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.4 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 1.8
TMA000794 NGÔ THỊ PHƯƠNG DUNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 4.6
TMA000795 NGUYỄN DIỆU BẢO DUNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 5.8 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 1.75
TMA000796 NGUYỄN THỊ DUNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 1 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.23
TMA000797 NGUYỄN THỊ DUNG Toán: 8 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.8
TMA000798 NGUYỄN THỊ DUNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 4.48
TMA000799 NGUYỄN THỊ DUNG Toán: 6 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 4.88
TMA000800 NGUYỄN THỊ DUNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 7 Hóa học: 4.8 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 2.5
TMA000801 NGUYỄN THỊ DUNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 7.38
TMA000802 NGUYỄN THỊ DUNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 8 Vật lí: 8 Hóa học: 6.2 Sinh học: 7.4 Tiếng Anh: 4.73
TMA000803 NGUYỄN THỊ KIM DUNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 5.6
TMA000805 NGUYỄN THỊ KIM DUNG Toán: 4 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.5
TMA000806 NGUYỄN THỊ KIM DUNG Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.75
TMA000807 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 4.35
TMA000808 NGUYỄN THỊ THU DUNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.75
TMA000809 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2
TMA000810 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2
TMA000811 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 4.75
TMA000812 NGUYỄN THÙY DUNG Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 2
TMA000813 PHẠM THỊ DUNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38
TMA000814 PHẠM THỊ THANH DUNG Ngữ văn: 8.5 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 8.5
TMA000815 PHẠM THỊ THÙY DUNG Toán: 8.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8.4 Hóa học: 8.4 Tiếng Anh: 4.5
TMA000818 TRẦN PHƯƠNG DUNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 6.08
TMA000819 TRẦN PHƯƠNG DUNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 4.13
TMA000820 TRẦN THỊ DUNG Toán: 6 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.4 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2
TMA000821 TRẦN THỊ DUNG Toán: 3 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.5
TMA000822 TRẦN THỊ KIM DUNG Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 8.35
TMA000823 TRẦN THỊ MỸ DUNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 4.45
TMA000824 TRẦN THỊ THUỲ DUNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.88
TMA000825 TRẦN THỊ THÙY DUNG Toán: 7 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.2 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 2.38
TMA000826 TRỊNH PHƯƠNG DUNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.93
TMA000827 TRỊNH THỊ KIM DUNG Toán: 8.25 Ngữ văn: 6 Hóa học: 8 Sinh học: 7.8 Tiếng Anh: 3.1
TMA000828 VŨ THỊ DUNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.1
TMA000829 VŨ THỊ DUNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 3.83
TMA000830 VŨ THỊ THANH DUNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 2.6
TMA000831 CHU ANH DŨNG Toán: 5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 3 Tiếng Anh: 2
TMA000832 CHU TIẾN DŨNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.5
TMA000833 DƯƠNG VIỆT DŨNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 3.2
TMA000834 ĐỖ MẠNH DŨNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 2.98
TMA000835 ĐÀM NGỌC DŨNG Toán: 4 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2
TMA000836 ĐÀO XUÂN DŨNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.4 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA000837 ĐINH QUANG DŨNG Toán: 8 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 9 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 3
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA000838 ĐINH VĂN DŨNG Toán: 8.25 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 8.5 Tiếng Nga: 9.75
TMA000839 ĐINH VIỆT DŨNG Toán: 8 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 1.83
TMA000840 ĐẶNG TIẾN DŨNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 3.7
TMA000841 ĐẶNG VIỆT DŨNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 1.75 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 1.88
TMA000842 HOÀNG TIẾN DŨNG Toán: 6 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2
TMA000843 KIỀU VIẾT DŨNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.38
TMA000844 LÊ TIẾN DŨNG Toán: 8 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.73
TMA000845 LÊ TIẾN DŨNG Toán: 8 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 4.58
TMA000846 LÊ VIỆT DŨNG Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25
TMA000847 LÊ VIỆT DŨNG Toán: 7 Vật lí: 8 Hóa học: 7.4
TMA000848 LẠI VIỆT DŨNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 6.38
TMA000849 MAI ĐỨC DŨNG Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.3
TMA000851 NGUYỄN KHÁNH DŨNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 2
TMA000852 NGUYỄN MẠNH DŨNG Toán: 7.5 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7
TMA000853 NGUYỄN NGỌC DŨNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 3.2 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.88
TMA000854 NGUYỄN TIẾN DŨNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 6.4 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA000855 NGUYỄN TIẾN DŨNG Toán: 5.75 Vật lí: 5 Hóa học: 5.6
TMA000857 NGUYỄN TIẾN DŨNG Toán: 4 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 8.75
TMA000858 NGUYỄN TIẾN DŨNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA000859 NGUYỄN TIẾN DŨNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.2 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 1.73
TMA000860 NGUYỄN TIẾN DŨNG Toán: 6 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA000861 NGUYỄN TẤN DŨNG Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA000862 NGUYỄN TRÍ DŨNG Toán: 4.75 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.6
TMA000863 NGUYỄN TRUNG DŨNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 3.48
TMA000864 NGUYỄN VĂN DŨNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.73
TMA000865 NGUYỄN VĂN DŨNG Toán: 7 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.38
TMA000866 NGUYỄN VĂN DŨNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 3
TMA000867 NGUYỄN VIỆT DŨNG Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4 Tiếng Anh: 2.25
TMA000868 NGUYỄN VIỆT DŨNG Toán: 6 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA000869 PHẠM ANH DŨNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.35
TMA000870 PHẠM TIẾN DŨNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA000871 PHẠM TIẾN DŨNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 1.25
TMA000872 PHẠM TRUNG DŨNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.7
TMA000873 PHẠM TRUNG DŨNG Toán: 5.75 Vật lí: 5.4 Hóa học: 6.4 Sinh học: 6.8
TMA000874 PHẠM VĂN DŨNG Toán: 7 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 1.88
TMA000875 PHẠM VĂN DŨNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.25
TMA000876 PHẠM VĂN DŨNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 2 Vật lí: 1.8 Hóa học: 3.6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.5
TMA000877 PHẠM VĂN DŨNG Toán: 5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.63
TMA000878 PHẠM VĂN DŨNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA000879 PHẠM VĂN DŨNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 9 Tiếng Anh: 2.25
TMA000880 THIỀU TRÍ DŨNG Toán: 8.75 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.6
TMA000881 TỐNG CÔNG DŨNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.2
TMA000882 TRẦN ĐỨC DŨNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 8.2 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.5
TMA000883 TRẦN HỮU DŨNG Toán: 6 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.4
TMA000884 TRẦN HUY DŨNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 8 Vật lí: 7.8 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.83
TMA000885 TRẦN HỮU DŨNG Toán: 6.25 Hóa học: 5.8 Sinh học: 4
TMA000886 TRẦN TRUNG DŨNG Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.5
TMA000887 TRẦN VĂN DŨNG Toán: 8.75 Ngữ văn: 9.5 Vật lí: 8 Tiếng Anh: 8.33
TMA000888 TRẦN VĂN DŨNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA000889 TRỊNH TIẾN DŨNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA000890 VŨ HỒNG DŨNG Toán: 4 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.75
TMA000891 VŨ TIẾN DŨNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 4
TMA000892 BÙI ĐỨC DUY Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA000893 DƯƠNG KHƯƠNG DUY Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.25
TMA000894 DƯƠNG VĂN DUY Toán: 4 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.38
TMA000895 ĐINH VĂN DUY Toán: 3 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.63
TMA000896 ĐẶNG QUỐC DUY Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 3
TMA000897 ĐOÀN PHƯƠNG DUY Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.13
TMA000898 HOÀNG THANH DUY Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 8
TMA000899 LÊ KHÁNH DUY Toán: 9 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 8.8 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 3
TMA000900 LƯU TRỌNG DUY Toán: 4.25 Ngữ văn: 2 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.75
TMA000901 NGUYỄN BÁ DUY Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.25
TMA000902 NGUYỄN CHÍ DUY Toán: 3.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 3.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA000903 NGUYỄN ĐỨC DUY Toán: 9 Ngữ văn: 6 Vật lí: 9.2 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 4.33
TMA000904 NGUYỄN ĐỨC DUY Toán: 5.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2
TMA000905 NGUYỄN HỒNG DUY Toán: 5.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 2.63
TMA000906 NGUYỄN KHÁNH DUY Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.25
TMA000907 NGUYỄN QUANG DUY Toán: 8.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 3.03
TMA000908 NGUYỄN THÀNH DUY Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 1.88
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA000909 NGUYỄN TÙNG DUY Toán: 6 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.48
TMA000910 PHẠM DUY Toán: 6.25 Ngữ văn: 8 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 8.18
TMA000911 PHẠM ĐỨC DUY Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.2 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2
TMA000912 TRẦN VĂN DUY Toán: 2.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.13
TMA000913 TRỊNH QUỐC DUY Toán: 2.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2
TMA000914 TRỊNH VĂN DUY Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA000915 VŨ ĐỨC DUY Toán: 4.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.25
TMA000916 VŨ THÀNH DUY Toán: .5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.8 Tiếng Anh: 3.18
TMA000917 VŨ VĂN DUY Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 3.05
TMA000918 BÙI MỸ DUYÊN Toán: 7.5 Ngữ văn: 8 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 5.88
TMA000919 BÙI THỊ MỸ DUYÊN Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2 Địa lí: 4
TMA000920 CHU THỊ DUYÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 3.5
TMA000921 CÙ THỊ DUYÊN Toán: 5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.13
TMA000922 CÙ THỊ DUYÊN Toán: 4 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.5 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.5
TMA000923 ĐỖ THỊ DUYÊN Toán: 8.75 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 6.53
TMA000924 HOÀNG THỊ DUYÊN Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 2.5
TMA000925 HUỲNH MỸ DUYÊN Toán: 5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.3
TMA000926 LÊ THỊ DUYÊN Toán: 7 Vật lí: 8.6 Hóa học: 8.6 Sinh học: 4.6
TMA000927 LÊ THỊ DUYÊN Toán: 5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 2.63
TMA000928 NGÔ THỊ HỒNG DUYÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 6.1
TMA000929 NGÔ THỊ MỸ DUYÊN Toán: 6 Ngữ văn: 8 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.38
TMA000930 NGUYỄN DUY DUYÊN Toán: 4 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.88
TMA000931 NGUYỄN THỊ DUYÊN Toán: 3.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.6
TMA000932 NGUYỄN THỊ DUYÊN Toán: 5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.63
TMA000933 NGUYỄN THỊ DUYÊN Toán: 6.5 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 7.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.98
TMA000934 NGUYỄN THỊ DUYÊN Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.73
TMA000935 NGUYỄN THỊ DUYÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA000936 NGUYỄN THỊ LƯƠNG DUYÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 8 Hóa học: 6.4 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 5.4
TMA000937 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.2 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA000938 PHẠM THỊ DUYÊN Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.6
TMA000939 TRẦN THỊ DUYÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 2
TMA000940 TRẦN THỊ DUYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 8 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 4.33
TMA000941 TRƯƠNG THỊ DUYÊN Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 2.33
TMA000942 NGUYỄN THỊ DUYỀN Toán: 7 Ngữ văn: 8 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 5.2
TMA000943 PHẠM THẾ DUYỆT Toán: 6.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 3.9
TMA000944 BÙI ĐỨC DƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 3.53
TMA000945 BÙI NGỌC DƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.48
TMA000946 BÙI THÙY DƯƠNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.75
TMA000947 BÙI THÙY DƯƠNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 3.08
TMA000948 CHU THỊ THÙY DƯƠNG Toán: 8 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.35
TMA000949 ĐỖ ĐĂNG DƯƠNG Toán: 9 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 9 Hóa học: 9 Tiếng Anh: 3.25
TMA000950 ĐỖ THỊ BẠCH DƯƠNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 7.03
TMA000951 ĐÀO VĂN DƯƠNG Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 3 Địa lí: 4.25
TMA000952 ĐINH BÌNH DƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 3.38
TMA000953 ĐINH QUANG DƯƠNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 8.6 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.35
TMA000954 ĐINH VĂN DƯƠNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.75
TMA000955 ĐẶNG THỊ THUỲ DƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA000956 ĐẶNG THỊ THUỲ DƯƠNG Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.75
TMA000957 ĐẶNG THÙY DƯƠNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 7.63
TMA000959 HOÀNG ÁNH DƯƠNG Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.5
TMA000960 HOÀNG VĂN DƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2
TMA000961 LÊ THỊ THUỲ DƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.63
TMA000962 LÊ THỊ THÙY DƯƠNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 5 Hóa học: 3.6 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 2.85
TMA000963 LẠI THỊ THÙY DƯƠNG Toán: 6.5 Hóa học: 5.8 Sinh học: 4.6
TMA000964 LƯƠNG MINH DƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 3.35
TMA000965 NGUYỄN ÁNH DƯƠNG Toán: 5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 3.45
TMA000966 NGUYỄN BÁ DƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.75
TMA000967 NGUYỄN ĐỨC DƯƠNG Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 9
TMA000968 NGUYỄN HOÀNG DƯƠNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.23
TMA000969 NGUYỄN LÊ DƯƠNG Toán: 7 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 7.13
TMA000970 NGUYỄN MINH DƯƠNG Toán: 8.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 9 Hóa học: 7.2 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 2.23
TMA000971 NGUYỄN QUÝ DƯƠNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.25
TMA000972 NGUYỄN THỊ DƯƠNG Toán: 4 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.25
TMA000973 NGUYỄN THỊ THUỲ DƯƠNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 3.25
TMA000974 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.4 Tiếng Anh: 3.25
TMA000975 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 2.95
TMA000976 NGUYỄN THÁI BÌNH DƯƠNG Toán: 9.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 3.78
TMA000977 NGUYỄN THÁI DƯƠNG Toán: 6.75 Hóa học: 5.8 Sinh học: 7.2
TMA000978 NGUYỄN THUỲ DƯƠNG Toán: .75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.88
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA000979 NGUYỄN THÙY DƯƠNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.2
TMA000980 NGUYỄN THÙY DƯƠNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 3.05
TMA000981 NGUYỄN THÙY DƯƠNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 3.13
TMA000982 NGUYỄN TRỌNG DƯƠNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.23
TMA000983 NGUYỄN TÙNG DƯƠNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 2 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.88
TMA000984 NGUYỄN TÙNG DƯƠNG Toán: 4 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 1.88
TMA000985 NGUYỄN TÙNG DƯƠNG Toán: 6.75 Vật lí: 7 Hóa học: 5
TMA000986 NGUYỄN VĂN DƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.38
TMA000987 PHẠM CẨM DƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 7.45
TMA000988 PHẠM KHÁNH DƯƠNG Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 4
TMA000989 PHẠM THỊ THÙY DƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 9.2
TMA000990 PHẠM THUỲ DƯƠNG Toán: 7 Ngữ văn: 5 Hóa học: 6 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 3.25
TMA000991 PHẠM VĂN DƯƠNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.6
TMA000992 PHẠM VIỆT DƯƠNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 6.75
TMA000993 TỐNG CÔNG DƯƠNG Toán: 5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7 Hóa học: 7.4 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.23
TMA000994 TRẦN DUY DƯƠNG Toán: 7.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.4
TMA000995 TRẦN ĐỨC DƯƠNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.88
TMA000996 TRẦN HỒNG DƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.5
TMA000997 TRẦN NGỌC DƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2
TMA000998 TRẦN NHO HẢI DƯƠNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.75
TMA000999 TRẦN PHI DƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA001000 TRẦN THỊ DƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 4.28
TMA001001 TRẦN THỊ DƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.85
TMA001002 TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.68
TMA001003 TRẦN VĂN DƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.23
TMA001004 TRẦN VĂN DƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA001005 TRỊNH THỊ THÙY DƯƠNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.45
TMA001006 TRỊNH TÙNG DƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.8 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 3.65
TMA001007 VŨ ĐỨC DƯƠNG Toán: 5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA001008 VŨ NGỌC DƯƠNG Toán: 5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8.6 Hóa học: 3.4 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.45
TMA001009 VŨ NGỌC DƯƠNG Toán: 5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.63
TMA001010 VŨ TRÙNG DƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.8 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2
TMA001011 VŨ VĂN DƯƠNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 1.88
TMA001012 VŨ VĂN NGỌC DƯƠNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.38
TMA001013 MAI THẾ DƯỠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 6.8 Sinh học: 7.4 Tiếng Anh: 2
TMA001014 ĐỖ VĂN ĐẠI Toán: 1.25 Ngữ văn: 4 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.13
TMA001015 ĐÀM ĐỨC ĐẠI Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2
TMA001016 HÀ NHƯ ĐẠI Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.2 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 2
TMA001017 HOÀNG XUÂN ĐẠI Toán: 7 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.38
TMA001018 LƯƠNG XUÂN ĐÀI Toán: 8.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 3.05
TMA001019 NGUYỄN BÁ ĐẠI Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 5.25
TMA001020 NGUYỄN ĐỨC ĐẠI Toán: 8.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.95
TMA001021 NGUYỄN TRỌNG ĐẠI Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.38
TMA001022 NGUYỄN VĂN ĐẠI Toán: 5.5 Ngữ văn: 3 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA001023 NGUYỄN VIẾT ĐẠI Toán: 7 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 6.4 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 3.35
TMA001024 ĐẶNG THỊ ĐAN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 1.88
TMA001025 ĐỖ THỊ HỒNG ĐÀO Toán: 6 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 2.68
TMA001026 ĐẶNG THỊ ĐÀO Toán: 7.75 Ngữ văn: 9.25 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 4.53
TMA001027 NGUYỄN THỊ ĐÀO Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 5.6 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.5
TMA001028 PHẠM THỊ ĐÀO Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.33
TMA001029 TRẦN THỊ BÍCH ĐÀO Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.5
TMA001030 VŨ THỊ BÍCH ĐÀO Toán: 3.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.25
TMA001031 VŨ THỊ ĐÀO Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.6 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 1.88
TMA001032 ĐINH VĂN ĐẠO Toán: 6 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6
TMA001033 TRẦN MINH ĐẠO Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 8.13
TMA001034 TRẦN NGỌC ĐẠO Toán: 5.5 Vật lí: 4.6
TMA001035 TRẦN QUANG ĐẠO Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.5
TMA001037 BÙI VĂN ĐẠT Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 3
TMA001038 CHU CÔNG ĐẠT Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2
TMA001039 CHU VĂN ĐẠT Toán: 2.75 Ngữ văn: 1.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3
TMA001040 DƯƠNG QUỐC ĐẠT Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 4.38
TMA001041 ĐỖ THÀNH ĐẠT Toán: 3 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 1.88
TMA001042 ĐỖ TRẦN TIẾN ĐẠT Toán: 5.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 2.88
TMA001043 ĐỖ VĂN ĐẠT Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1 Địa lí: 1.5
TMA001044 ĐÀO VĂN ĐẠT Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.88
TMA001045 ĐINH ĐĂNG HOÀNG ĐẠT Toán: 9 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 8.6 Sinh học: 8.2 Tiếng Anh: 3.7
TMA001046 ĐẶNG TẤT ĐẠT Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 8 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 4.13
TMA001047 HÀ QUỐC ĐẠT Toán: 6.5 Vật lí: 7 Hóa học: 7.6
TMA001048 HOÀNG TẤT ĐẠT Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 1.88
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA001049 KIỀU MINH ĐẠT Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.4 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 3.03
TMA001050 LÊ VĂN ĐẠT Toán: 4.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2
TMA001051 LÊ VĂN ĐẠT Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.23
TMA001052 LƯƠNG QUỐC ĐẠT Toán: 6 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.4
TMA001053 NGÔ HỮU ĐẠT Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.25
TMA001054 NGÔ TUẤN ĐẠT Toán: 1.5 Ngữ văn: 4 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.5
TMA001055 NGUYỄN ANH ĐẠT Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.6
TMA001056 NGUYỄN MINH ĐẠT Toán: 6 Ngữ văn: 1.5 Vật lí: 4.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2
TMA001057 NGUYỄN QUỐC ĐẠT Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8.8 Hóa học: 8 Sinh học: 7.4 Tiếng Anh: 4.38
TMA001058 NGUYỄN THÀNH ĐẠT Toán: 4.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.75
TMA001059 NGUYỄN TIẾN ĐẠT Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.8 Sinh học: 3.6 Tiếng Anh: 3.13
TMA001060 NGUYỄN TIẾN ĐẠT Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 3.6
TMA001061 NGUYỄN TIẾN ĐẠT Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 1.88
TMA001062 NGUYỄN TIẾN ĐẠT Toán: 7 Ngữ văn: 5 Vật lí: 8 Hóa học: 8 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 4.7
TMA001063 NGUYỄN TIẾN ĐẠT Toán: 5.5 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.38
TMA001064 NGUYỄN TRỌNG ĐẠT Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 1.88
TMA001065 NGUYỄN VĂN ĐẠT Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1 Địa lí: 2.25
TMA001066 NGUYỄN VĂN ĐẠT Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.6 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.5
TMA001067 PHAN VĂN ĐẠT Toán: 4 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.38
TMA001068 PHẠM LÊ TIẾN ĐẠT Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA001069 PHẠM PHÚC ĐẠT Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA001070 PHẠM QUANG ĐẠT Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.88
TMA001071 PHẠM THÀNH ĐẠT Ngữ văn: 4 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 4.75
TMA001072 PHẠM VĂN ĐẠT Toán: 4.5 Ngữ văn: 1.25 Tiếng Anh: 2
TMA001073 PHẠM XUÂN ĐẠT Ngữ văn: 1.5 Lịch sử: 3 Địa lí: 3
TMA001074 THÁI QUỐC ĐẠT Ngữ văn: 3.75
TMA001075 TRẦN ĐỨC ĐẠT Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 4.53
TMA001076 TRẦN THÀNH ĐẠT Toán: 8.25 Vật lí: 7 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.6
TMA001077 TRẦN THÀNH ĐẠT Toán: 5 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.8 Sinh học: 6.2 Tiếng Anh: 2.48
TMA001078 TRẦN VĂN ĐẠT Toán: 7.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.75
TMA001079 TRẦN VĂN ĐẠT Toán: 8.5 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7.6
TMA001080 TRẦN VĂN ĐẠT Toán: 1.75 Ngữ văn: 4 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.13
TMA001081 TRỊNH TIẾN ĐẠT Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.75
TMA001082 TRƯƠNG QUỐC ĐẠT Toán: 5 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.13
TMA001083 TRƯƠNG VĂN ĐẠT Toán: 5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 6.23
TMA001084 TRƯƠNG VĂN ĐẠT Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.5
TMA001085 VŨ ĐỨC ĐẠT Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.2 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 1.88
TMA001086 VŨ MẠNH ĐẠT Toán: 3.5 Ngữ văn: 3.25 Tiếng Anh: 2.88
TMA001087 VŨ THÀNH ĐẠT Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA001088 VŨ VĂN ĐẠT Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA001089 VŨ XUÂN ĐẠT Ngữ văn: 1.25 Lịch sử: .25 Địa lí: 3
TMA001090 NGUYỄN HẢI ĐĂNG Toán: 5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 3.55
TMA001092 NGUYỄN HỮU ĐẶNG Toán: 1.25
TMA001093 TRẦN VĂN ĐẬU Toán: 6 Vật lí: 7.8 Hóa học: 5.8
TMA001094 LÊ VĂN ĐỆ Toán: 3.25 Ngữ văn: 2 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38
TMA001095 TRẦN HUY ĐIỀM Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.25
TMA001096 ĐINH ĐĂNG ĐIỆP Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 6 Địa lí: 5.25
TMA001097 LẠI TRUNG ĐIỆP Toán: 7.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 3.2
TMA001098 NGUYỄN SƠN ĐIỆP Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 6.53
TMA001099 TRẦN THỊ ĐIỆP Toán: 6.75 Ngữ văn: 5 Hóa học: 6.6 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 2.33
TMA001100 VŨ XUÂN ĐIỆP Toán: 6.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.2
TMA001101 NGUYỄN VĂN ĐIỀU Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 1.88
TMA001102 TRỊNH THỊ ĐIỀU Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.63
TMA001103 ĐỖ TIẾN ĐỊNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38
TMA001104 ĐÀO VĂN ĐỊNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 4 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.7
TMA001105 ĐOÀN XUÂN ĐỊNH Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 5 Địa lí: 2.25
TMA001106 LẠI THỊ ĐỊNH Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.4 Sinh học: 3.4 Tiếng Anh: 3.98
TMA001107 NGÔ THỊ KIM ĐỊNH Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.95
TMA001108 NGUYỄN HỮU ĐỊNH Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7 Sinh học: 7.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA001109 TRẦN ĐẮC ĐỊNH Toán: 4.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.6
TMA001110 TRẦN HỮU ĐỊNH Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA001111 TRẦN THỊ ĐỊNH Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.63
TMA001112 NGÔ ĐẠI ĐOÀN Toán: 8.25 Vật lí: 8 Hóa học: 8.2
TMA001113 NGUYỄN PHI ĐOÀN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.13
TMA001114 NGUYỄN VĂN ĐOÀN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA001115 VĂN TẤT ĐOÀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 2.63
TMA001116 NGUYỄN VĂN ĐOÁN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA001117 KIỀU XUÂN ĐÔ Toán: 4.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 1.5
TMA001118 LÊ CÔNG ĐỘ Toán: 5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.38
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA001119 NGUYỄN ĐỨC ĐỘ Ngữ văn: 2 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 3.75
TMA001120 NGUYỄN PHƯƠNG ĐỘ Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 1.63
TMA001121 NGUYỄN SỸ ĐỘ Toán: 3 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.45
TMA001122 TRẦN VĂN ĐỘ Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA001123 DƯƠNG THỊ THANH ĐÔNG Toán: 7 Ngữ văn: 8.75 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 8.33
TMA001124 DƯƠNG VĂN ĐÔNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.6 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 1.88
TMA001125 LÃ MẠNH ĐÔNG Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 1 Địa lí: 3.75
TMA001126 LÊ BÁ ĐÔNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 7 Tiếng Anh: 2.58
TMA001127 NGUYỄN DUY ĐÔNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.2 Hóa học: 7.2 Sinh học: 7 Tiếng Anh: 4.38
TMA001128 NGUYỄN ĐỨC ĐÔNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2
TMA001129 NGUYỄN PHƯƠNG ĐÔNG Toán: 2.5 Vật lí: 4 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 3.08
TMA001130 NGUYỄN THỊ HỒNG ĐÔNG Toán: 5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 3.48
TMA001131 NGUYỄN THÀNH ĐÔNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.5
TMA001132 NGUYỄN VĂN ĐÔNG Toán: 9 Ngữ văn: 8 Vật lí: 8.6 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 3.33
TMA001133 NHỮ NGUYỄN DUY ĐÔNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.2 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.38
TMA001134 PHẠM DUY ĐÔNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 2.83
TMA001135 PHẠM VĂN ĐÔNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.5
TMA001136 VŨ HOÀNG ĐÔNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.4 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 1.88
TMA001137 ĐINH ĐẶNG CÔNG ĐỒNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.25
TMA001138 ĐẶNG VĂN ĐỒNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.25
TMA001139 VŨ TIẾN ĐỒNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 4.78
TMA001140 BÙI ANH ĐỨC Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 4.5
TMA001141 CAO VĂN ĐỨC Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8.2 Hóa học: 8.6 Tiếng Anh: 2.63
TMA001142 CHU HỒNG ĐỨC Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.88
TMA001143 DƯƠNG HÙNG ĐỨC Toán: 6.5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA001144 ĐỖ MINH ĐỨC Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA001145 ĐÀO NGUYÊN ĐỨC Toán: 3.75 Ngữ văn: 3 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3
TMA001146 ĐINH KHẮC ĐỨC Toán: 3.75 Ngữ văn: 5 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 2.48
TMA001147 ĐẶNG HỮU ĐỨC Toán: 7.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.5
TMA001148 HÀ VĂN ĐỨC Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA001149 HOÀNG ANH ĐỨC Toán: 3 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 1.88
TMA001150 KIỀU TRỌNG TRUNG ĐỨC Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.45
TMA001151 LÊ CÔNG ĐỨC Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA001152 LÊ HUỲNH ĐỨC Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3
TMA001153 LÊ HUỲNH ĐỨC Toán: 7.25 Ngữ văn: 3 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA001154 LÊ THANH ĐỨC Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.2 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA001155 LÊ TRUNG ĐỨC Toán: 3 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.75
TMA001156 LÊ VĂN ĐỨC Toán: 5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA001157 LÊ VIỆT ĐỨC Toán: 7.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.2 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.38
TMA001158 LẠI MINH ĐỨC Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 1.58
TMA001159 LƯƠNG HUỲNH ĐỨC Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.23
TMA001160 LƯƠNG HUỲNH ĐỨC Toán: 7.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.25
TMA001161 LƯƠNG NHÂN ĐỨC Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.73
TMA001162 LƯƠNG VĂN ĐỨC Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7.75
TMA001163 MAI ANH ĐỨC Toán: 8.25 Ngữ văn: 3 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.1
TMA001164 MAI TIẾN ĐỨC Toán: 8.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3.93
TMA001165 NGÔ MINH ĐỨC Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.88
TMA001166 NGÔ MINH ĐỨC Toán: 3 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3 Hóa học: 4.2
TMA001167 NGÔ MINH ĐỨC Toán: 8.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.95
TMA001168 NGÔ TRUNG ĐỨC Toán: 7.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 3.35
TMA001169 NGUYỄN ANH ĐỨC Toán: 7 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 3
TMA001170 NGUYỄN BÁ ĐỨC Toán: 7.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 3.23
TMA001171 NGUYỄN ĐÌNH ĐỨC Toán: 6.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.5
TMA001172 NGUYỄN ĐÌNH ĐỨC Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 6.35
TMA001173 NGUYỄN KHẮC ĐỨC Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 1.88
TMA001174 NGUYỄN MINH ĐỨC Toán: 4 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2
TMA001175 NGUYỄN MINH ĐỨC Toán: 5.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.63
TMA001176 NGUYỄN MINH ĐỨC Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.98
TMA001177 NGUYỄN MINH ĐỨC Toán: 5.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.75
TMA001178 NGUYỄN MINH ĐỨC Toán: 6 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 8.4 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.5
TMA001179 NGUYỄN MINH ĐỨC Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.5
TMA001180 NGUYỄN MINH ĐỨC Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.75
TMA001181 NGUYỄN MẠNH ĐỨC Toán: 7.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 8.6 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 3.28
TMA001182 NGUYỄN NGỌC ĐỨC Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.25
TMA001183 NGUYỄN NHƯ ĐỨC Toán: 8 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.05
TMA001184 NGUYỄN NHƯ ĐỨC Toán: 7 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA001185 NGUYỄN QUANG ĐỨC Toán: 4.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.5
TMA001186 NGUYỄN TRẦN ĐỨC Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 3.43
TMA001187 NGUYỄN TRUNG ĐỨC Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 6.43
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA001188 NGUYỄN TRUNG ĐỨC Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.8 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.98
TMA001189 NGUYỄN TRUNG ĐỨC Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 9.2 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 3.25
TMA001190 NGUYỄN TRUNG ĐỨC Toán: 5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.38
TMA001191 NGUYỄN VĂN ĐỨC Toán: 2.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.2 Tiếng Anh: 6.2
TMA001192 NGUYỄN VĂN ĐỨC Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 2.33
TMA001193 NGUYỄN VĂN ĐỨC Toán: 5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 3.2 Tiếng Anh: 7.65
TMA001194 NGUYỄN VĂN ĐỨC Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 3.13
TMA001195 NGUYỄN VIỆT ĐỨC Toán: 3 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.4 Hóa học: 2.6 Tiếng Anh: 2.75
TMA001196 PHAN MINH ĐỨC Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.35
TMA001197 PHAN VĂN ĐỨC Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6 Hóa học: 2 Tiếng Anh: 2.5
TMA001198 PHAN VĂN ĐỨC Toán: 7 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.5
TMA001199 PHẠM ĐÌNH ĐỨC Toán: 9 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.48
TMA001200 PHẠM HUỲNH ĐỨC Toán: 4.5 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 9.5 Tiếng Anh: 2.1
TMA001201 PHẠM MINH ĐỨC Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.63
TMA001202 PHẠM TRUNG ĐỨC Toán: 7.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8.8 Tiếng Anh: 8.05
TMA001203 PHẠM VĂN ĐỨC Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.58
TMA001204 PHẠM XUÂN ĐỨC Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3 Địa lí: 3.75
TMA001205 TẠ THÀNH ĐỨC Toán: 6 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 7 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 2.95
TMA001206 TRẦN ANH ĐỨC Toán: 1.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.88
TMA001207 TRẦN ĐĂNG ĐỨC Toán: 6.75 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.5
TMA001208 TRẦN HỮU ĐỨC Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 8 Sinh học: 7 Tiếng Anh: 3.08
TMA001209 TRẦN HỮU ĐỨC Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.48
TMA001210 TRẦN KHẮC ĐỨC Toán: 6.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.38
TMA001211 TRẦN MINH ĐỨC Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.23
TMA001212 TRẦN MINH ĐỨC Toán: 8.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.5
TMA001213 TRẦN MINH ĐỨC Toán: 7.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 5.03
TMA001214 TRẦN QUANG ĐỨC Toán: 7.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.95
TMA001215 TRẦN TẤT ĐỨC Toán: 4 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.6 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.23
TMA001216 TRẦN VĂN ĐỨC Toán: 7.5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 7.2 Sinh học: 7.8 Tiếng Anh: 3.73
TMA001217 TRƯƠNG DUY ĐỨC Toán: 5.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.8 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA001218 TRƯƠNG HỮU ĐỨC Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA001219 TRƯƠNG VĂN ĐỨC Toán: 6.5 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA001220 VŨ MINH ĐỨC Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7
TMA001221 VŨ MINH ĐỨC Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 1.88
TMA001222 VŨ VIỆT ĐỨC Toán: 8.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.4 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.45
TMA001223 VŨ VIỆT ĐỨC Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.5
TMA001224 NGUYỄN HẢI ĐƯỜNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3
TMA001225 LẠI THỊ HỒNG GẤM Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 6.43
TMA001226 NGHIÊM THỊ GẤM Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 4.65
TMA001227 NGUYỄN THỊ GẤM Toán: 4.25 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2
TMA001228 NGUYỄN THỊ GẤM Toán: 4.25 Ngữ văn: 6 Hóa học: 3.8 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 2.58
TMA001229 NGUYỄN THỊ HỒNG GẤM Toán: 7 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 5.93
TMA001230 NGUYỄN DUY GIA Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 2.5
TMA001231 HOÀNG MINH GIÁM Toán: 6.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 1.88
TMA001232 BÙI THỊ HÀ GIANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 5.25
TMA001233 BÙI THU GIANG Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.75 Tiếng Anh: 3.08
TMA001234 CHU HẢI GIANG Toán: 4.5 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 1.95
TMA001235 DƯƠNG THỊ HƯƠNG GIANG Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.25
TMA001236 ĐỖ HƯƠNG GIANG Toán: 8 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 6.3
TMA001237 ĐỖ THỊ GIANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 5.88
TMA001238 ĐÀO THỊ HƯƠNG GIANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 5.23
TMA001239 ĐINH HƯƠNG GIANG Toán: 3.75 Ngữ văn: 8.5 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 3.43
TMA001240 ĐINH THỊ GIANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 3.8 Hóa học: 6.2 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.65
TMA001241 ĐINH THỊ HƯƠNG GIANG Ngữ văn: 8 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 7
TMA001242 ĐINH THỊ THU GIANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 9.5 Tiếng Anh: 3.78
TMA001243 ĐINH THỊ TRƯỜNG GIANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.75
TMA001244 ĐẶNG VĂN GIANG Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 2.63
TMA001245 HÀ THỊ GIANG Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.25
TMA001246 LÊ ĐỨC GIANG Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 1.6
TMA001247 LÊ THỊ GIANG Toán: 8 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 6.2 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 3.38
TMA001248 LÊ THỊ HƯƠNG GIANG Toán: 2.5 Tiếng Anh: 2.38
TMA001249 LƯƠNG NGUYỄN HỒNG GIANGToán: 8.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 7.6 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 2.73
TMA001250 NGÔ THỊ GIANG Toán: 5.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.95
TMA001251 NGUYỄN CHÍ GIANG Ngữ văn: 7 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 8.25
TMA001252 NGUYỄN DUY GIANG Ngữ văn: 4 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 3
TMA001253 NGUYỄN DUY GIANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 1.25
TMA001254 NGUYỄN HÀ GIANG Toán: 4 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.25
TMA001255 NGUYỄN HOÀNG GIANG Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 7.03
TMA001256 NGUYỄN HOÀNG GIANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.8 Tiếng Anh: 2.95
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA001257 NGUYỄN HƯƠNG GIANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 7.08
TMA001258 NGUYỄN HƯƠNG GIANG Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 7.25
TMA001259 NGUYỄN HƯƠNG GIANG Toán: 7 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.8 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.38
TMA001260 NGUYỄN HƯƠNG GIANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 2.25
TMA001261 NGUYỄN KIM THU GIANG Toán: 7.5 Ngữ văn: 9.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 8.48
TMA001262 NGUYỄN THỊ GIANG Toán: 8 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 6.98
TMA001263 NGUYỄN THỊ HOÀI GIANG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 1.38
TMA001264 NGUYỄN THỊ MINH GIANG Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 1.88
TMA001265 NGUYỄN THỊ THANH GIANG Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 5.55
TMA001266 NGUYỄN THỊ THANH GIANG Toán: 6.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.4
TMA001267 NGUYỄN THỊ THU GIANG Toán: 5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.38
TMA001268 NGUYỄN THỊ TRÀ GIANG Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.5
TMA001269 NGUYỄN THU GIANG Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.98
TMA001270 NGUYỄN THÙY GIANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 2.38
TMA001271 NGUYỄN THÙY GIANG Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.48
TMA001272 NGUYỄN TRÀ GIANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.13
TMA001273 NGUYỄN TRÀ GIANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.03
TMA001274 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG Toán: 7.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 3.85
TMA001275 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.5
TMA001276 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG Toán: 7 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.7
TMA001277 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.6 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 2.88
TMA001278 PHẠM HƯƠNG GIANG Toán: 5 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 2.93
TMA001279 PHẠM MINH GIANG Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 2.5
TMA001280 PHẠM THỊ GIANG Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 6.2
TMA001281 PHẠM THỊ GIANG Toán: 6 Ngữ văn: 7.5 Tiếng Anh: 4.08
TMA001282 PHẠM VĂN GIANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 1.88
TMA001283 THẠCH THỊ TRÀ GIANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.88
TMA001284 TRẦN ĐỨC GIANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.4 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2
TMA001285 TRẦN THỊ GIANG Toán: 7.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.8 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 3.45
TMA001286 TRẦN THỊ GIANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3
TMA001287 TRẦN THỊ GIANG Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.38
TMA001288 TRẦN THỊ GIANG Toán: 7.5 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 7 Sinh học: 7.2 Tiếng Anh: 4.03
TMA001289 TRẦN THỊ GIANG Toán: 8.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 3.93
TMA001290 TRẦN THỊ GIANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6 Hóa học: 3.2 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 1.88
TMA001291 TRẦN THỊ HUYỀN GIANG Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 3.73
TMA001292 TRẦN THỊ HƯƠNG GIANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.5
TMA001293 TRẦN THỊ HƯƠNG GIANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.73
TMA001294 TRẦN THỊ KIM GIANG Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.63
TMA001295 TRẦN THỊ NGỌC GIANG Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.25
TMA001296 TRẦN THỊ THU GIANG Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3
TMA001297 TRẦN TRƯỜNG GIANG Toán: 5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2
TMA001298 TRẦN XUÂN GIANG Toán: 7 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.85
TMA001299 TRƯƠNG LỆ GIANG Toán: 5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA001300 VŨ VĂN GIANG Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 7.38
TMA001301 ĐỖ KIM GIAO Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 6.4 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 3.25
TMA001302 ĐÀO NGUYÊN GIÁP Toán: 4.5 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.25
TMA001303 ĐINH VĂN GIÁP Toán: 9 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.88
TMA001304 TRẦN QUANG GIÁP Ngữ văn: 6 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.25
TMA001305 NGUYỄN QUỐC GIỚI Toán: 1.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 1.8 Tiếng Anh: 0
TMA001306 BÙI THỊ HÀ Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 2.75
TMA001307 BÙI THỊ THU HÀ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 6.4
TMA001308 BÙI THỊ THU HÀ Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.73
TMA001309 BÙI THANH HÀ Toán: 5.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.6
TMA001310 BÙI THANH HÀ Toán: 9 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.38
TMA001311 BÙI VĂN HÀ Toán: 7 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 3.8
TMA001312 BÙI VIỆT HÀ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.05
TMA001313 DƯƠNG THỊ THU HÀ Toán: 6.75 Ngữ văn: 8 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.95
TMA001314 ĐỖ QUANG HÀ Toán: 6 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8 Tiếng Anh: 3.65
TMA001315 ĐỖ THỊ HÀ Toán: 5.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 2.63
TMA001316 ĐỖ THỊ HÀ Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.63
TMA001317 ĐỖ THỊ THU HÀ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.55
TMA001318 ĐÀO THỊ HÀ Toán: 8 Ngữ văn: 8 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 8.95
TMA001319 ĐINH THỊ HÀ Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.3
TMA001320 ĐINH THỊ HÀ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA001321 ĐINH THỊ PHƯƠNG HÀ Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 3.68
TMA001322 ĐINH THỊ THU HÀ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 4.3
TMA001323 ĐẶNG THỊ HÀ Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.8 Sinh học: 7.6 Tiếng Anh: 2.83
TMA001324 HOÀNG HỒNG HÀ Toán: 4 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.25
TMA001325 HOÀNG THỊ HÀ Toán: 6 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 5.5
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA001326 HOÀNG THANH HÀ Toán: 6 Vật lí: 5.2 Hóa học: 5.6
TMA001327 KHỔNG THỊ THU HÀ Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.75
TMA001328 LÊ THỊ HÀ Toán: 5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.2 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA001329 LÊ THỊ HÀ Toán: 5.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.8
TMA001330 LÊ THỊ HÀ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 2.25
TMA001331 LÊ THỊ HÀ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA001332 LÊ THỊ MỸ HÀ Toán: 3 Ngữ văn: 6 Hóa học: 4.4 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 3.2
TMA001333 LÊ THỊ THU HÀ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.4 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.88
TMA001334 LÊ THỊ THU HÀ Toán: 8.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 8 Hóa học: 8.8 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 3.9
TMA001335 LÊ THANH HÀ Toán: 7 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.2 Sinh học: 3.8 Tiếng Anh: 3
TMA001336 LẠI THỊ HÀ Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.48
TMA001337 LƯƠNG THỊ HÀ Toán: 6.5 Hóa học: 7.2 Sinh học: 6.6
TMA001338 LƯƠNG THỊ MỸ HÀ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 1.88
TMA001339 LƯƠNG THỊ THU HÀ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.95
TMA001340 LƯƠNG THỊ THU HÀ Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 3.23
TMA001341 LƯƠNG THU HÀ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.9
TMA001342 MAI THUÝ HÀ Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.48
TMA001343 ỨNG THỊ NGỌC HÀ Toán: 4 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.8 Hóa học: 4.8 Địa lí: 4.25
TMA001344 NGÔ THỊ NGỌC HÀ Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 5.3
TMA001345 NGÔ THỊ THU HÀ Toán: 7.5 Ngữ văn: 9 Vật lí: 2 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 8.03
TMA001346 NGUYỄN HOÀNG HÀ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13
TMA001347 NGUYỄN HƯNG HÀ Toán: 7.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.8
TMA001348 NGUYỄN NGỌC HÀ Toán: 7 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.88
TMA001349 NGUYỄN THỊ HÀ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.63
TMA001350 NGUYỄN THỊ HÀ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38
TMA001351 NGUYỄN THỊ HÀ Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 3.35
TMA001352 NGUYỄN THỊ HÀ Toán: 7 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 6.8 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 2.83
TMA001353 NGUYỄN THỊ HÀ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.6
TMA001354 NGUYỄN THỊ HÀ Toán: 4 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.13
TMA001355 NGUYỄN THỊ HÀ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.53
TMA001356 NGUYỄN THỊ HÀ Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.48
TMA001357 NGUYỄN THỊ HÀ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 2.63
TMA001358 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ Toán: 5.5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.43
TMA001359 NGUYỄN THỊ NGUYỆT HÀ Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 9
TMA001360 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HÀ Toán: 7 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.25
TMA001361 NGUYỄN THỊ THU HÀ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.63
TMA001362 NGUYỄN THỊ THU HÀ Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.75 Hóa học: 4.8 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 2.68
TMA001363 NGUYỄN THỊ THU HÀ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.2 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA001364 NGUYỄN THỊ THU HÀ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.5
TMA001365 NGUYỄN THỊ THU HÀ Toán: 3.25 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.5
TMA001366 NGUYỄN THỊ THU HÀ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 6 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA001367 NGUYỄN THỊ THU HÀ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3
TMA001368 NGUYỄN THỊ THÚY HÀ Toán: 8.5 Ngữ văn: 8.75 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 5.75
TMA001369 NGUYỄN THU HÀ Toán: 8 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 3.48
TMA001370 NGUYỄN THU HÀ Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 2.88
TMA001371 NGUYỄN THU HÀ Toán: 7.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3.33
TMA001372 NGUYỄN THU HÀ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.63
TMA001373 NGUYỄN VĂN HÀ Toán: 6.5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA001374 NGUYỄN VIỆT HÀ Toán: 5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.73
TMA001375 NGUYỄN VIỆT HÀ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 5.5
TMA001376 PHAN HOÀNG HÀ Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.73
TMA001377 PHẠM HỒNG HÀ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 4.95
TMA001378 PHẠM NGÂN HÀ Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA001379 PHẠM NGUYỆT HÀ Toán: 6.75 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 8.38
TMA001380 PHẠM THỊ HÀ Toán: 3.75 Ngữ văn: 8.5 Lịch sử: 6.5 Địa lí: 8.5 Tiếng Anh: 2.95
TMA001381 PHẠM THỊ HÀ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 5.2 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 3.33
TMA001382 PHẠM THỊ THU HÀ Toán: 1.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2
TMA001383 PHẠM THỊ THU HÀ Toán: 7.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA001384 PHẠM THỊ THU HÀ Toán: 7.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.6
TMA001385 PHẠM THỊ THÚY HÀ Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 4.55
TMA001386 PHẠM THÁI HÀ Toán: 7 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 3.45
TMA001387 PHẠM THU HÀ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.85
TMA001388 PHẠM THU HÀ Toán: 6.5 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 7 Địa lí: 9 Tiếng Anh: 3.35
TMA001389 QUYỀN THỊ THU HÀ Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.28
TMA001390 THẠCH NGỌC HÀ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 2.63
TMA001391 TRẦN NGỌC THU HÀ Toán: 7.25 Vật lí: 4.2 Hóa học: 6.6 Sinh học: 6.8
TMA001392 TRẦN QUANG HÀ Toán: 6.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 6
TMA001393 TRẦN THỊ HÀ Toán: 5.25 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 2.98
TMA001394 TRẦN THỊ HÀ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.13
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA001395 TRẦN THỊ HÀ Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7.2 Sinh học: 3.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA001396 TRẦN THỊ HÀ Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.45
TMA001397 TRẦN THỊ HÀ Toán: 5.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.8
TMA001398 TRẦN THỊ HÀ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8 Hóa học: 6.6 Sinh học: 3.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA001399 TRẦN THỊ HÀ Toán: 5.5 Ngữ văn: 7 Hóa học: 5.4 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.98
TMA001400 TRẦN THỊ HÀ Toán: 4 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 2.75
TMA001401 TRẦN THỊ MỸ HÀ Toán: 7 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 5.55
TMA001402 TRẦN THỊ THANH HÀ Toán: 6.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.8
TMA001403 TRẦN THỊ THU HÀ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.48
TMA001404 TRẦN THỊ THU HÀ Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 1.75
TMA001405 TRẦN THỊ THU HÀ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.88
TMA001406 TRẦN THỊ THU HÀ Toán: 7 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 6.4 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 3.83
TMA001407 TRẦN THỊ THU HÀ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 5.6 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 2.6
TMA001408 TRẦN THỊ THU HÀ Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 4.65
TMA001409 TRẦN THỊ THU HÀ Toán: 5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 4 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 1.88
TMA001410 TRẦN THỊ THU HÀ Toán: 7.5 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 4.83
TMA001411 TRẦN THỊ THU HÀ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.48
TMA001412 TRẦN THỊ THU HÀ Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 3.13
TMA001413 TRẦN THỊ THU HÀ Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3
TMA001414 TRẦN THU HÀ Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.18
TMA001415 TRẦN XUÂN HÀ Toán: 4 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 2 Tiếng Anh: 2.13
TMA001416 TRỊNH THỊ THU HÀ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 4.8 Sinh học: 2.4 Tiếng Anh: 2.23
TMA001417 TRỊNH THU HÀ Toán: 3.5 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 5 Địa lí: 5.25
TMA001418 VŨ HẢI HÀ Toán: 6 Ngữ văn: 7 Vật lí: 4.2 Tiếng Anh: 3.58
TMA001419 VŨ THỊ HÀ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 2
TMA001420 BÙI THỊ NGUYỆT HẠ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.98
TMA001421 NGUYỄN THỊ BÍCH HẠ Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.98
TMA001422 TRẦN THỊ KHÁNH HẠ Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 2.88
TMA001423 BÙI NGỌC HẢI Toán: 8.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 8 Hóa học: 8.4 Tiếng Anh: 3.13
TMA001424 BÙI TUẤN HẢI Toán: 6.25 Ngữ văn: 3 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.5
TMA001425 ĐỖ DUY HẢI Toán: 6.75 Vật lí: 8.2 Hóa học: 5.8
TMA001426 ĐÀO NGỌC HẢI Toán: 4 Ngữ văn: 5 Hóa học: 2.6 Sinh học: 2.8 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38
TMA001427 ĐÀO NGỌC HẢI Toán: 5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 4.5
TMA001428 ĐÀO VĂN HẢI Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 1.63
TMA001429 ĐINH TIẾN HẢI Toán: 6 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA001430 HÀ THANH HẢI Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.2 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 1.98
TMA001431 HOÀNG VĂN HẢI Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.95
TMA001432 LÊ HOÀNG HẢI Toán: 5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 3.35
TMA001433 LÊ QUANG HẢI Toán: 3.25 Ngữ văn: 4 Hóa học: 4.6 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 2.38
TMA001434 LÊ THỊ HẢI Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.78
TMA001435 LÊ VĂN HẢI Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.5
TMA001436 LÊ VĂN HẢI Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 4
TMA001437 LẠI HOÀNG HẢI Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA001438 LƯU QUANG HẢI Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.5
TMA001439 NGÔ THỊ HẢI Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 7.8 Sinh học: 7 Tiếng Anh: 2.9
TMA001440 NGÔ VĂN HẢI Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA001441 NGUYỄN BÁ HẢI Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.4 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2
TMA001442 NGUYỄN ĐỨC HẢI Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.48
TMA001443 NGUYỄN ĐÌNH HẢI Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.58
TMA001444 NGUYỄN HOÀNG HẢI Toán: 6.5 Ngữ văn: 8.5 Lịch sử: 8.5 Địa lí: 9 Tiếng Anh: 4.05
TMA001445 NGUYỄN HỮU HẢI Toán: 5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 4.7
TMA001446 NGUYỄN MINH HẢI Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 3.2
TMA001447 NGUYỄN THỊ HẢI Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 3.1
TMA001448 NGUYỄN THỊ THANH HẢI Toán: 6.5 Ngữ văn: 8 Địa lí: 5.25 Tiếng Nga: 7.82
TMA001449 NGUYỄN THỊ THANH HẢI Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.75
TMA001450 NGUYỄN TUẤN HẢI Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.88
TMA001451 NGUYỄN VĂN HẢI Toán: 3.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.8 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.75
TMA001452 NGUYỄN VĂN HẢI Toán: 5.5 Ngữ văn: 3 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.35
TMA001453 NGUYỄN VĂN HẢI Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.38
TMA001454 NGUYỄN VĂN HẢI Toán: 7 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 3.85
TMA001455 NGUYỄN VĂN HẢI Toán: 5.5 Vật lí: 4.6 Hóa học: 3
TMA001456 PHẠM ĐỨC HẢI Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.63
TMA001457 PHẠM KIỀU HẢI Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA001458 PHẠM NGỌC HẢI Toán: 5.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5
TMA001459 PHẠM NGUYỄN THANH HẢI Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.35
TMA001460 PHẠM THỊ HẢI Toán: 5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.75
TMA001461 PHẠM THỊ HẢI Toán: 7 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 4.08
TMA001462 PHẠM THỊ HỒNG HẢI Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.85
TMA001463 PHẠM THANH HẢI Toán: 8 Ngữ văn: 4 Hóa học: 7.8 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 3.63
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA001464 PHẠM VĂN HẢI Toán: 8.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.2 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA001465 TRẦN ĐỨC HẢI Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Sinh học: 6.2 Tiếng Anh: 3.53
TMA001466 TRẦN ĐẠT HẢI Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.4 Hóa học: 4.8 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 2.5
TMA001467 TRẦN THỊ THU HẢI Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 3.43
TMA001468 TRẦN XUÂN HẢI Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 2.8 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA001469 TRƯƠNG QUANG HẢI Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.63
TMA001470 TRƯƠNG THỊ HỒNG HẢI Toán: 7.25 Ngữ văn: 8 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 5.53
TMA001471 TRƯƠNG VĂN HẢI Toán: 5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 1.88
TMA001472 VŨ NGỌC HẢI Toán: 5.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.4 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2
TMA001473 VŨ VĂN HẢI Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.38
TMA001474 VŨ VĂN HẢI Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.25
TMA001475 CAO BÁ HÃN Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA001476 NGUYỄN CÔNG HANH Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.5 Sinh học: 3.4 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 1.88
TMA001477 CHU THỊ HẠNH Toán: 7 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 1.98
TMA001478 ĐỖ THỊ HẠNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38
TMA001479 ĐỖ THỊ HẠNH Toán: 6 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 3.85
TMA001480 ĐÀO THỊ HỒNG HẠNH Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 2.8 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 1.85
TMA001481 ĐINH CỐNG HẠNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.63
TMA001482 HOÀNG HỒNG HẠNH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.25
TMA001483 HOÀNG THỊ MỸ HẠNH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 3.55
TMA001484 LÊ THỊ HẠNH Toán: 6 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 3.33
TMA001485 LÊ THỊ HẠNH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.2 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.75
TMA001486 LÊ THỊ HẠNH Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 5.33
TMA001487 LÊ THỊ HẠNH Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 8.1
TMA001488 LẠI THỊ HẠNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.75
TMA001489 NGÔ THỊ HỒNG HẠNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.5
TMA001490 NGÔ THỊ HỒNG HẠNH Toán: 4.25 Hóa học: 4 Sinh học: 4.2
TMA001491 NGÔ THỊ HẠNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.25
TMA001492 NGÔ THÚY HẠNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 6.98
TMA001493 NGUYỄN HỒNG HẠNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.63
TMA001494 NGUYỄN HỒNG HẠNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.58
TMA001495 NGUYỄN HỒNG HẠNH Toán: 2 Ngữ văn: 5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.38
TMA001496 NGUYỄN MINH HẠNH Toán: 7 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 5.83
TMA001497 NGUYỄN THỊ BÍCH HẠNH Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 3.63
TMA001498 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.38
TMA001499 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.85
TMA001500 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH Toán: 7.5 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 8 Sinh học: 7.2 Tiếng Anh: 2.88
TMA001501 NGUYỄN THỊ HẠNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.98
TMA001502 NGUYỄN THỊ HẠNH Toán: 8.25 Hóa học: 8.6 Sinh học: 9
TMA001503 NGUYỄN THỊ HẠNH Toán: 6 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.73
TMA001504 NGUYỄN THỊ HẠNH Toán: 7 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.4 Sinh học: 6.2 Tiếng Anh: 2.98
TMA001505 NGUYỄN THỊ HẠNH Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.25
TMA001506 NGUYỄN THỊ HẠNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.75
TMA001507 NGUYỄN THỊ HẠNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.88
TMA001508 NGUYỄN THỊ HẠNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 3.7
TMA001510 NGUYỄN THỊ HẠNH Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 1.25
TMA001511 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.13
TMA001512 NGUYỄN THU HẠNH Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.25 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 5.85
TMA001513 NGUYỄN VĂN HẠNH Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 1.88
TMA001514 PHẠM THỊ HỒNG HẠNH Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3.45
TMA001515 PHẠM THỊ HẠNH Toán: 6.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.4
TMA001516 TẠ THỊ MỸ HẠNH Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.6
TMA001517 TRẦN HUY HẠNH Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25
TMA001518 TRẦN NGỌC HẠNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.5
TMA001519 TRẦN THỊ HẠNH Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.38
TMA001520 TRẦN THỊ HẠNH Toán: 6 Ngữ văn: 8 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.3
TMA001521 TRẦN THỊ HẠNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 6.8 Sinh học: 6.2 Tiếng Anh: 3.1
TMA001522 TRẦN THỊ HẠNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.5 Tiếng Anh: 2
TMA001523 TRẦN THỊ HẠNH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.4 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.85
TMA001524 TRẦN THỊ LIÊN HẠNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 3.95
TMA001525 TRẦN THỊ MỸ HẠNH Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 7.2 Sinh học: 7.8 Tiếng Anh: 3.5
TMA001526 TRẦN THỊ MỸ HẠNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.43
TMA001527 TRƯƠNG THỊ HỒNG HẠNH Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.73
TMA001528 VŨ THỊ HẠNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.48
TMA001529 VŨ THỊ HẠNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 3.38
TMA001530 VŨ THỊ HOÀNG HẠNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 8.5 Lịch sử: 6.5 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 3.15
TMA001531 ĐỖ VĂN HÀO Toán: 9 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 8.8 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 2.73
TMA001532 NGUYỄN THÁI HOÀNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.38
TMA001533 PHẠM BÁ HÀO Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 2.5 Tiếng Anh: 2.88
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA001534 PHẠM THANH HÀO Toán: 6.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 7.4 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 2
TMA001535 TRẦN ANH HÀO Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 3.8 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.63
TMA001536 TRƯƠNG ĐỨC HÀO Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.6 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.38
TMA001537 ĐỖ THỊ HẢO Toán: 6 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.58
TMA001538 LẠI THỊ THU HẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 4.75
TMA001539 NGUYỄN NGỌC HẢO Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.5 Địa lí: 6.75
TMA001540 NGUYỄN PHƯƠNG HẢO Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA001541 NGUYỄN THỊ HẢO Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4 Địa lí: 6.25
TMA001542 NGUYỄN THỊ HẢO Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.4 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.63
TMA001543 NGUYỄN THỊ THANH HẢO Toán: 7 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 7.15
TMA001544 TRẦN MINH HẢO Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 4.08
TMA001545 TRẦN THẾ HẢO Toán: 5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA001546 TRẦN THỊ HẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3
TMA001547 TRẦN THỊ HẢO Toán: 1.5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.6
TMA001548 TRẦN THỊ HẢO Toán: 5.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 1.63
TMA001549 TRƯƠNG MỸ HẢO Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.2
TMA001550 NGUYỄN THỊ HAY Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.63
TMA001551 BẠCH THANH HẰNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 8 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 2.85
TMA001552 BÙI THỊ HẰNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.25
TMA001553 BÙI THU HẰNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 3.23
TMA001554 CAO THỊ THU HẰNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.63
TMA001555 CHU THỊ HẰNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.98
TMA001556 CÙ THỊ HẰNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.48
TMA001557 ĐỖ THỊ HẰNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 1.85
TMA001558 ĐỖ THỊ HẰNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.2
TMA001559 ĐỖ THỊ HẰNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.88
TMA001560 ĐỖ THỊ MINH HẰNG Toán: 8.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 3.7
TMA001561 ĐỖ THU HẰNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 8.58
TMA001562 ĐÀO THỊ HẰNG Toán: 6 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.8
TMA001563 ĐÀO THỊ NGUYỆT HẰNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 4.05
TMA001564 ĐINH THỊ HẰNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA001565 ĐINH THỊ LỆ HẰNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 2.5
TMA001566 ĐINH THANH HẰNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 7 Hóa học: 4.8 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 2.73
TMA001567 ĐOÀN THÚY HẰNG Toán: 7 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.35
TMA001568 HÀ THỊ THÚY HẰNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 2.18
TMA001569 HOÀNG THỊ HẰNG Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3 Địa lí: 6.75
TMA001570 KIỀU THỊ HẰNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.63
TMA001571 LÃO THỊ HẰNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.88
TMA001572 LÊ THỊ BÍCH HẰNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.8 Sinh học: 3.4 Tiếng Anh: 2.35
TMA001573 LÊ THỊ HẰNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Hóa học: 6 Sinh học: 7.2 Tiếng Anh: 4.05
TMA001574 LÊ THỊ HẰNG Toán: 2 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.23
TMA001575 LÊ THỊ HẰNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.8 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 3.1
TMA001576 LÊ THỊ HẰNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.13
TMA001577 LÊ THỊ KIM HẰNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.38
TMA001578 LÊ THỊ THU HẰNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.88
TMA001579 LẠI THỊ HẰNG Toán: 4 Hóa học: 5.4 Sinh học: 5.2
TMA001580 LẠI THỊ THU HẰNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 7.43
TMA001581 LẠI THU HẰNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4 Hóa học: 3.8 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 2.5
TMA001582 LƯƠNG THỊ HẰNG Toán: 4 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.5
TMA001583 LƯU THỊ THÚY HẰNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.1
TMA001584 LƯU THANH HẰNG Toán: 4 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.25
TMA001585 NGÔ THỊ HẰNG Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Sinh học: 4 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.5
TMA001586 NGUYỄN MAI NHẬT HẰNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 3.6
TMA001587 NGUYỄN THỊ HẰNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.8 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA001588 NGUYỄN THỊ HẰNG Toán: 8 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.38
TMA001589 NGUYỄN THỊ HẰNG Toán: .5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.75
TMA001590 NGUYỄN THỊ HẰNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.58
TMA001591 NGUYỄN THỊ HẰNG Toán: 7 Vật lí: 6 Hóa học: 5
TMA001592 NGUYỄN THỊ HẰNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 1.88
TMA001593 NGUYỄN THỊ HẰNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.23
TMA001594 NGUYỄN THỊ HẰNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 2.35
TMA001595 NGUYỄN THỊ HẰNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 7.5
TMA001596 NGUYỄN THỊ HẰNG Toán: 8.5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.6 Sinh học: 8.4 Tiếng Anh: 2.2
TMA001597 NGUYỄN THỊ HẰNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 4.55
TMA001598 NGUYỄN THỊ HẰNG Toán: 5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.23
TMA001599 NGUYỄN THỊ HẰNG Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.13
TMA001600 NGUYỄN THỊ HẰNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.63
TMA001601 NGUYỄN THỊ HẰNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4.75 Tiếng Nga: 7.27
TMA001602 NGUYỄN THỊ HẰNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.5
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA001603 NGUYỄN THỊ LỆ HẰNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.2 Sinh học: 3.6 Tiếng Anh: 2.98
TMA001604 NGUYỄN THỊ THU HẰNG Toán: 6 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 4.43
TMA001605 NGUYỄN THỊ THU HẰNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA001606 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG Toán: 7 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 7.3
TMA001607 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.78
TMA001608 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.2 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 2.85
TMA001609 NGUYỄN THANH HẰNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 2.5
TMA001610 NGUYỄN THANH HẰNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 3.45
TMA001611 NGUYỄN THU HẰNG Toán: 9 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8.6 Tiếng Anh: 9.08
TMA001612 NGUYỄN THUÝ HẰNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.63
TMA001613 NHỮ THỊ HẰNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.5
TMA001614 PHAN THỊ HẰNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.58
TMA001615 PHAN THỊ HẰNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Hóa học: 4.2 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 2
TMA001616 PHAN VŨ DIỄM HẰNG Toán: 8.25 Ngữ văn: 8.75 Hóa học: 5.4 Tiếng Nga: 9.02
TMA001617 PHẠM THỊ BÍCH HẰNG Toán: 5.25 Vật lí: 3 Hóa học: 2.6
TMA001618 PHẠM THỊ HẰNG Toán: 5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.38
TMA001619 PHẠM THỊ MINH HẰNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 4.08
TMA001620 PHẠM THU HẰNG Toán: 8.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 3.63
TMA001621 PHẠM THU HẰNG Toán: 5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.03
TMA001622 PHẠM THÚY HẰNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.85
TMA001623 PHẠM THÚY HẰNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 9
TMA001624 QUẢN THỊ THU HẰNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 4.8 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 3.58
TMA001625 TẠ THỊ HẰNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 2.58
TMA001626 TRẦN MINH HẰNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 8 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 6.33
TMA001627 TRẦN THỊ HẰNG Toán: 6 Ngữ văn: 5 Hóa học: 3.8 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA001628 TRẦN THỊ HẰNG Toán: 6 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.45
TMA001629 TRẦN THỊ HẰNG Toán: 4 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3
TMA001630 TRẦN THỊ HẰNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.25 Sinh học: 3.6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.5
TMA001631 TRẦN THỊ HẰNG Toán: 8.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.2 Sinh học: 3.4
TMA001632 TRẦN THỊ HẰNG Toán: 3 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.75
TMA001633 TRẦN THỊ HẰNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 4.55
TMA001634 TRẦN THỊ HẰNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.63
TMA001635 TRẦN THỊ HẰNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 3.1
TMA001636 TRẦN THỊ HẰNG Toán: 7 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 3.28
TMA001637 TRẦN THỊ MINH HẰNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.48
TMA001638 TRẦN THỊ THU HẰNG Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.75
TMA001639 TRẦN THỊ THU HẰNG Toán: 8.25 Vật lí: 8 Hóa học: 7.4
TMA001640 TRẦN THỊ THU HẰNG Toán: 7 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.6 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 2.5
TMA001641 TRẦN THỊ THÚY HẰNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.25
TMA001642 TRẦN THỊ THÚY HẰNG Toán: 8 Ngữ văn: 9 Địa lí: 6 Tiếng Nga: 9.01
TMA001643 TRẦN THỊ THÚY HẰNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 3.35
TMA001644 TRẦN THỊ THÚY HẰNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.5
TMA001645 TRẦN THỊ THÚY HẰNG Toán: 8 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 8.6
TMA001646 TRẦN THU HẰNG Toán: 2 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.45
TMA001647 TRỊNH THỊ THU HẰNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 8 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.63
TMA001648 TRƯƠNG THỊ THANH HẰNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.2 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 2.75
TMA001649 TRƯƠNG THỊ THU HẰNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.5
TMA001650 VŨ THỊ HẰNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 3.33
TMA001651 VŨ THỊ THU HẰNG Toán: 4 Ngữ văn: 6.5 Tiếng Anh: 2.13
TMA001652 VŨ THỊ THÚY HẰNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 9 Lịch sử: 9 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 3.55
TMA001653 NGUYỄN THỊ HẲNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.88
TMA001654 LƯƠNG NGỌC HÂN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.63
TMA001655 MAI THÀNH HÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Hóa học: 5.2 Sinh học: 6.2 Tiếng Anh: 2.38
TMA001656 NGÔ THỊ KIM HÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 1.98
TMA001657 NGUYỄN NGỌC HÂN Toán: 6 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 5 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.63
TMA001658 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 6 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 3.28
TMA001659 NGUYỄN THỊ THÙY HÂN Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 2.85
TMA001660 PHẠM THỊ HÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 2.38
TMA001661 BÙI CÔNG HẬU Toán: 3.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.2 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 3
TMA001662 BÙI NGỌC HẬU Toán: 2.25 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.85
TMA001663 ĐỖ THỊ HẬU Toán: 5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.58
TMA001664 ĐINH QUỐC HẬU Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.75
TMA001665 ĐINH THỊ NGỌC HẬU Toán: 3 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 8.5 Tiếng Anh: 3.5
TMA001666 HOÀNG TRUNG HẬU Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.13
TMA001667 KIỀU THỊ BÍCH HẬU Toán: 5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.38
TMA001668 KIỀU THỊ HẬU Toán: 3 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 2 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.6
TMA001669 KIỀU VĂN HẬU Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.88
TMA001670 LÊ THỊ HẬU Toán: 6 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA001671 LÊ TRUNG HẬU Toán: 8 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA001672 LẠI THỊ HẬU Toán: 3.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.63
TMA001673 NGUYỄN HUY HẬU Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.38
TMA001674 NGUYỄN KHẮC HẬU Toán: 9 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.75
TMA001675 NGUYỄN THỊ HẬU Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4 Hóa học: 3.2 Sinh học: 3.6 Tiếng Anh: 2
TMA001676 NGUYỄN THỊ HẬU Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8 Tiếng Anh: 5.9
TMA001677 NGUYỄN THỊ HẬU Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.73
TMA001678 NGUYỄN THỊ HẬU Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3
TMA001679 NGUYỄN VĂN HẬU Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 1.63
TMA001680 NGUYỄN XUÂN HẬU Toán: 2.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 1.75
TMA001681 PHAN THỊ HẬU Toán: 2 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.6 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.88
TMA001682 PHẠM THỊ HẬU Toán: 6 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 2 Tiếng Anh: 3.88
TMA001683 TRẦN ĐỒNG HẬU Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3
TMA001684 TRẦN KHÁNH HẬU Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 1.63
TMA001685 TRẦN NHÂN HẬU Toán: 6.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 3.58
TMA001686 TRẦN THỊ HẬU Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 7.8 Sinh học: 8.2 Tiếng Anh: 4.56
TMA001687 TRẦN THỊ HẬU Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 3.83
TMA001688 TRẦN THỊ HẬU Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 6.2 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 2
TMA001689 TRẦN THỊ HẬU Toán: 7.25 Ngữ văn: 7
TMA001690 TRẦN THỊ HẬU Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.5
TMA001691 TRẦN VĂN HẬU Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 7.5
TMA001692 TRỊNH THỊ HẬU Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.48
TMA001693 TRỊNH VĂN HẬU Toán: 6.75 Vật lí: 8.4 Hóa học: 6.2
TMA001694 VŨ THỊ HẬU Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA001695 VŨ VĂN HẬU Toán: 7.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA001696 ĐINH THỊ HỆ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.08
TMA001697 ĐẶNG THỊ HIÊN Toán: 7.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 6.4
TMA001698 ĐOÀN THỊ HIÊN Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 3.25
TMA001699 KIỀU THỊ HIÊN Toán: 8 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 5.2 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA001700 LẠI THỊ HIÊN Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 3.53
TMA001701 NGÔ THỊ HIÊN Toán: 7.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8 Hóa học: 8.4 Tiếng Anh: 2.83
TMA001702 NGÔ THỊ HIÊN Toán: 4 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.73
TMA001703 NGÔ THỊ HỒNG HIÊN Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 9 Tiếng Anh: 7.58
TMA001704 NGUYỄN THỊ HIÊN Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.13
TMA001705 PHAN THỊ THÚY HIÊN Toán: 5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.75
TMA001706 PHẠM NGỌC HIÊN Toán: 2 Ngữ văn: 4 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.83
TMA001707 TRỊNH THỊ HỒNG HIÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 8.5 Lịch sử: 7 Địa lí: 8.25
TMA001708 BÙI THỊ THU HIỀN Toán: 5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 3.95
TMA001709 BÙI THU HIỀN Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.83
TMA001710 CAO LƯƠNG THU HIỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA001711 CAO THỊ HIỀN Toán: 3 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 3.2 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.5
TMA001712 CAO THỊ THU HIỀN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA001713 CHU THỊ THANH HIỀN Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 7.38
TMA001714 ĐỖ THỊ HIỀN Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.95
TMA001715 ĐÀO THỊ HIỀN Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 4.25
TMA001716 ĐÀO THỊ HIỀN Toán: 5.25 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 8 Địa lí: 9.75 Tiếng Anh: 4.85
TMA001717 ĐÀO THỊ THANH HIỀN Toán: 8.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA001718 ĐÀO THU HIỀN Toán: 8 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.6 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 3.98
TMA001719 ĐINH THỊ HIỀN Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.15
TMA001720 ĐINH THỊ HIỀN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.93
TMA001721 ĐINH THU HIỀN Toán: 5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 9.15
TMA001722 ĐINH VĂN HIỀN Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 4.6 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 1.75
TMA001723 ĐINH VĂN HIỀN Toán: 8.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.6
TMA001724 ĐẶNG THỊ HIỀN Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 6.55
TMA001725 ĐẶNG THỊ HIỀN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.45
TMA001726 HÀ LÊ HẠNH HIỀN Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Nga: 8.55
TMA001727 HOÀNG THỊ HIỀN Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2
TMA001728 HOÀNG THỊ HIỀN Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.45
TMA001729 HOÀNG THỊ HIỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.63
TMA001730 HOÀNG THỊ THANH HIỀN Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.6 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 1.88
TMA001731 HOÀNG THỊ THU HIỀN Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.25
TMA001732 HOÀNG THỊ THU HIỀN Toán: 3.75 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.18
TMA001733 KIỀU THỊ HIỀN Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 4.9
TMA001734 LÃ THU HIỀN Toán: 7 Ngữ văn: 8 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 6.33
TMA001735 LÊ HUY HIỀN Toán: 7.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA001736 LÊ NGỌC HIỀN Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Hóa học: 2.8 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 3.08
TMA001737 LÊ THỊ HIỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.4 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.98
TMA001738 LÊ THỊ HIỀN Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.5
TMA001739 LÊ THỊ HIỀN Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.85
TMA001740 LÊ THỊ MINH HIỀN Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.73
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA001741 LÊ THỊ THU HIỀN Toán: 2 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.38
TMA001742 LÊ THỊ THU HIỀN Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.6 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 3.25
TMA001743 LÊ THỊ THU HIỀN Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 8.4
TMA001744 LÊ THỊ THU HIỀN Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 3.65
TMA001745 LÊ THỊ THU HIỀN Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.33
TMA001746 LÊ THỊ THU HIỀN Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.5 Địa lí: 9.5
TMA001747 LÊ THANH HIỀN Toán: 7.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA001748 LÊ THU HIỀN Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Hóa học: 4.6 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 2.68
TMA001749 LẠI THỊ THU HIỀN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 3.2
TMA001750 LẠI THỊ THU HIỀN Toán: 9 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.8
TMA001751 LƯƠNG THỊ HIỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.38
TMA001752 LƯƠNG THU HIỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.63
TMA001753 LƯU THỊ HIỀN Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.75
TMA001754 LƯU THỊ THU HIỀN Toán: 5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.2 Hóa học: 4.4 Sinh học: 3.8 Tiếng Anh: 2.38
TMA001755 NGÔ THỊ HIỀN Toán: 4 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.63
TMA001756 NGÔ THỊ HIỀN Toán: 4.25 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.1
TMA001757 NGÔ THỊ THU HIỀN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.38
TMA001758 NGÔ THỊ THU HIỀN Toán: 6 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 3.4
TMA001759 NGÔ THỊ THU HIỀN Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.25
TMA001760 NGÔ THANH HIỀN Toán: 8.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 8.8 Tiếng Anh: 7.48
TMA001761 NGÔ THU HIỀN Toán: 4.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 3.2
TMA001762 NGUYỄN MINH HIỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 6.98
TMA001763 NGUYỄN THỊ HIỀN Toán: 5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.13
TMA001764 NGUYỄN THỊ HIỀN Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.88
TMA001765 NGUYỄN THỊ HIỀN Toán: 7 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.38
TMA001766 NGUYỄN THỊ HIỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.25
TMA001767 NGUYỄN THỊ HIỀN Toán: 7.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.6 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 3
TMA001768 NGUYỄN THỊ HIỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.7
TMA001769 NGUYỄN THỊ HIỀN Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 4.43
TMA001770 NGUYỄN THỊ HIỀN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.5
TMA001772 NGUYỄN THỊ HIỀN Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.5
TMA001773 NGUYỄN THỊ HIỀN Toán: 2.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.98
TMA001774 NGUYỄN THỊ HIỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 2.95
TMA001775 NGUYỄN THỊ HIỀN Toán: 7.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.4
TMA001776 NGUYỄN THỊ HIỀN Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7 Hóa học: 6
TMA001777 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN Toán: 3.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.88
TMA001778 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 3.5
TMA001779 NGUYỄN THỊ THU HIỀN Toán: 6.75 Vật lí: 6 Hóa học: 5.6
TMA001780 NGUYỄN THỊ THU HIỀN Toán: 3.25 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.6
TMA001781 NGUYỄN THỊ THU HIỀN Toán: 7.75 Ngữ văn: 8 Vật lí: 7 Hóa học: 6.2 Sinh học: 7.6 Tiếng Anh: 3.18
TMA001782 NGUYỄN THỊ THU HIỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 3.35
TMA001783 NGUYỄN THỊ THU HIỀN Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.38
TMA001784 NGUYỄN THỊ THU HIỀN Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 4.05
TMA001785 NGUYỄN THANH HIỀN Toán: 8 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 7.23
TMA001786 NGUYỄN THỤC HIỀN Toán: 3.5 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 7.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 3.35
TMA001787 NGUYỄN THU HIỀN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.55
TMA001788 NGUYỄN THU HIỀN Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.98
TMA001789 NGUYỄN THÚY HIỀN Toán: 3.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 3 Hóa học: 2 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.48
TMA001790 PHẠM THỊ HIỀN Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 1.75
TMA001791 PHẠM THỊ HIỀN Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 3
TMA001792 PHẠM THỊ HIỀN Toán: 2 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 3.6
TMA001793 PHẠM THU HIỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 2.98
TMA001794 PHẠM THU HIỀN Toán: 6 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 3.83
TMA001795 PHẠM THÚY HIỀN Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 6.2 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 2.75
TMA001796 TRẦN THỊ HIỀN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2
TMA001797 TRẦN THỊ HIỀN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.13
TMA001798 TRẦN THỊ HIỀN Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13
TMA001799 TRẦN THỊ HIỀN Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 2.88
TMA001800 TRẦN THỊ HIỀN Toán: 5.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA001801 TRẦN THỊ HIỀN Toán: 7 Ngữ văn: 8.25 Sinh học: 6.2 Tiếng Anh: 3.78
TMA001802 TRẦN THỊ HIỀN Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 3.8 Hóa học: 3 Tiếng Anh: 2.13
TMA001803 TRẦN THỊ THANH HIỀN Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.18
TMA001804 TRẦN THỊ THU HIỀN Ngữ văn: 5.5 Tiếng Anh: 3.45
TMA001805 TRẦN THỊ THU HIỀN Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 5.65
TMA001806 TRẦN THỊ THU HIỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 8 Hóa học: 6.4 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 4.05
TMA001807 TRẦN THỊ THU HIỀN Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.38
TMA001808 TRẦN THỊ THU HIỀN Toán: 7.75 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 4.8
TMA001809 TRẦN THỊ THU HIỀN Toán: 5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2
TMA001810 TRẦN THỊ THU HIỀN Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 2.45
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA001811 TRẦN THỊ THUÝ HIỀN Toán: 4.75 Ngữ văn: 6 Hóa học: 5.2 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 2.58
TMA001812 TRẦN THU HIỀN Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 4.93
TMA001813 TRẦN THU HIỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 8 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 5.2
TMA001814 TRẦN THU HIỀN Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 5.95
TMA001815 TRẦN TRUNG HIỀN Ngữ văn: 5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.5
TMA001816 TRỊNH THỊ THU HIỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 8.5 Lịch sử: 5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.38
TMA001817 TRƯƠNG THỊ HIỀN Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.85
TMA001818 TRƯƠNG THỊ THU HIỀN Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.48
TMA001819 TRƯƠNG THỊ THU HIỀN Toán: 6.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.6 Sinh học: 6.6
TMA001820 VĂN THỊ HIỀN Toán: 5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2
TMA001821 VŨ THỊ THU HIỀN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.13
TMA001822 VŨ THỊ THU HIỀN Toán: 7.75 Ngữ văn: 9 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 8.8
TMA001823 VŨ THỊ THÚY HIỀN Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.35
TMA001824 VŨ THU HIỀN Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.1
TMA001825 ĐÀO THẾ HIỂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.35
TMA001826 HOÀNG MẠNH HIỂN Toán: 6 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.13
TMA001827 LÊ DUY HIỂN Toán: 8 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 3.08
TMA001828 LÊ THẾ HIỂN Toán: 7.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.35
TMA001829 NGUYỄN SỸ HIỂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 3 Tiếng Anh: 3.8
TMA001830 NGUYỄN THỊ HIỂN Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.88
TMA001831 NGUYỄN TRẦN HIỂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 3.13
TMA001832 PHẠM QUANG HIỂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.6
TMA001833 TRẦN THỊ HIỂN Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.38
TMA001834 TRẦN THỊ THU HIỂN Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.5
TMA001835 TRẦN XUÂN HIỂN Toán: 5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.4 Hóa học: 3.4 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.75
TMA001836 LÊ VĂN HIẾN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.4 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2
TMA001837 NGUYỄN THÀNH HIẾN Toán: 3 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 2.5
TMA001838 NGUYỄN VĂN HIẾN Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 4.73
TMA001839 PHAN THANH HIỆN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.38
TMA001840 DƯƠNG QUÝ HIỆP Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 5.35
TMA001841 ĐỖ XUÂN HIỆP Ngữ văn: 8 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.25
TMA001842 ĐINH HÀO HIỆP Toán: 6 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA001843 ĐINH PHÚ HOÀNG HIỆP Toán: 7 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 3.83
TMA001844 ĐẶNG ĐÌNH HIỆP Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.25
TMA001845 HOÀNG TRỌNG HIỆP Toán: 7 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 4.3
TMA001846 KIỀU TIẾN HIỆP Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 3
TMA001847 LÊ HOÀNG HIỆP Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 2.98
TMA001848 NGÔ TIẾN HIỆP Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 5.35
TMA001849 NGUYỄN HOÀNG HIỆP Toán: 3.25 Vật lí: 8 Hóa học: 5.4
TMA001850 NGUYỄN HOÀNG HIỆP Toán: 5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 3.08
TMA001851 NGUYỄN MẠNH HIỆP Toán: 3 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 3.2 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38
TMA001852 NGUYỄN NGỌC HIỆP Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.35
TMA001853 NGUYỄN THỊ HỒNG HIỆP Toán: 4 Ngữ văn: 6 Tiếng Anh: 2.98
TMA001854 NGUYỄN TIẾN HIỆP Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5 Hóa học: 2.6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.63
TMA001855 NGUYỄN VĂN HIỆP Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 8.2 Sinh học: 8 Tiếng Anh: 3
TMA001856 NGUYỄN VĂN HIỆP Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.98
TMA001857 NGUYỄN VĂN HIỆP Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.6
TMA001858 NGUYỄN VĂN HIỆP Toán: 7.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.8
TMA001859 NGUYỄN VĂN HIỆP Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.35
TMA001860 NGUYỄN VĂN HIỆP Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 2
TMA001861 NGUYỄN VĂN HIỆP Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA001862 PHẠM THỊ HIỆP Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 2.8 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.13
TMA001863 PHẠM THANH HIỆP Toán: 8 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.25
TMA001864 PHẠM TIẾN HIỆP Toán: 6.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2
TMA001865 PHẠM TRẦN HIỆP Toán: 5 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2
TMA001866 PHẠM VĂN HIỆP Toán: 2.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.1
TMA001867 TÂN NGỌC HIỆP Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.13
TMA001868 TRẦN HOÀNG HIỆP Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 4.08
TMA001869 TRẦN THỊ HIỆP Toán: 4 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.13
TMA001870 TRẦN THỊ HIỆP Toán: 6 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 1.88
TMA001871 VŨ VĂN HIỆP Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2
TMA001872 BÙI MINH HIẾU Toán: 5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.23
TMA001873 CHU MINH HIẾU Toán: 8.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.45
TMA001874 DƯƠNG TRUNG HIẾU Toán: 4.25 Ngữ văn: 5 Hóa học: 2.8 Sinh học: 3.8 Tiếng Anh: 2.5
TMA001875 DƯƠNG TRUNG HIẾU Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 3.13
TMA001876 ĐỖ MINH HIẾU Toán: 6.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 6.8
TMA001877 ĐỖ MINH HIẾU Toán: 6.5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 3.58
TMA001878 ĐỖ MINH HIẾU Toán: 8.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 6.1
TMA001879 ĐỖ VĂN HIẾU Toán: 7 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.25
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA001880 ĐÀO MINH HIẾU Toán: 8.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 8 Tiếng Anh: 5.28
TMA001881 ĐÀO QUANG HIẾU Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 1.88
TMA001882 ĐÀO XUÂN HIẾU Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 4.4 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2
TMA001883 ĐINH MINH HIẾU Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 1.85
TMA001884 ĐINH TRỌNG HIẾU Toán: 6.75 Ngữ văn: 8 Hóa học: 5.8 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 5.23
TMA001885 ĐINH VĂN HIẾU Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 1.73
TMA001886 ĐOÀN VĂN HIẾU Toán: .25 Vật lí: 2.4 Hóa học: 5
TMA001887 HOÀNG MINH HIẾU Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 8 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.95
TMA001888 HOÀNG MINH HIẾU Toán: 2 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.58
TMA001889 HOÀNG MINH HIẾU Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA001890 HOÀNG TRỌNG HIẾU Toán: 3 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.1
TMA001891 HOÀNG TRUNG HIẾU Toán: 7 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 1.98
TMA001892 KIỀU VĂN HIẾU Toán: 9.25 Ngữ văn: 7 Hóa học: 8.8 Sinh học: 9.4 Tiếng Anh: 3.25
TMA001893 LÊ MINH HIẾU Toán: 5.75 Ngữ văn: 3 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.1
TMA001894 LÊ MINH HIẾU Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 3
TMA001895 LÊ QUANG HIẾU Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.75
TMA001896 LÊ QUỐC HIẾU Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.48
TMA001897 LÊ TRUNG HIẾU Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.6 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2
TMA001898 LẠI MINH HIẾU Toán: 2 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: .5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.5
TMA001899 LƯƠNG MẠNH HIẾU Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 5.33
TMA001900 NGÔ THANH HIẾU Toán: 4.5 Ngữ văn: 3.25 Tiếng Anh: 2.25
TMA001901 NGUYỄN ANH HIẾU Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 3.7
TMA001902 NGUYỄN BÁ HIẾU Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.73
TMA001903 NGUYỄN CÔNG HIẾU Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.33 Tiếng Anh: 2.88
TMA001904 NGUYỄN ĐỨC HIẾU Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 4.93
TMA001905 NGUYỄN MINH HIẾU Toán: 6.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.48
TMA001906 NGUYỄN MINH HIẾU Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.23
TMA001907 NGUYỄN MINH HIẾU Toán: 5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3 Hóa học: 4 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 2.48
TMA001908 NGUYỄN MINH HIẾU Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.13
TMA001909 NGUYỄN MINH HIẾU Ngữ văn: 7 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 8
TMA001910 NGUYỄN MINH HIẾU Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2
TMA001911 NGUYỄN MINH HIẾU Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.65
TMA001912 NGUYỄN MINH HIẾU Toán: 5.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.1
TMA001913 NGUYỄN MINH HIẾU Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.73
TMA001914 NGUYỄN MINH HIẾU Toán: 9 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.8 Tiếng Anh: 9.28
TMA001915 NGUYỄN MINH HIẾU Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.2 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA001916 NGUYỄN MINH HIẾU Toán: 5.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 3.2 Hóa học: 5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.23
TMA001917 NGUYỄN MINH HIẾU Toán: 7 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 3.25
TMA001918 NGUYỄN MINH HIẾU Toán: 4 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2
TMA001919 NGUYỄN MINH HIẾU Toán: 6.5 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.35
TMA001920 NGUYỄN NGỌC HIẾU Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.5
TMA001921 NGUYỄN THỊ HIẾU Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Nga: 8.38
TMA001922 NGUYỄN THỊ MINH HIẾU Toán: 2 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.88
TMA001923 NGUYỄN TRÍ HIẾU Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.48
TMA001924 NGUYỄN TRUNG HIẾU Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.85
TMA001925 NGUYỄN TRUNG HIẾU Toán: 8.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA001926 NGUYỄN TRUNG HIẾU Toán: 8.5 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 7.4 Sinh học: 8.6 Tiếng Anh: 4.38
TMA001927 NGUYỄN TRUNG HIẾU Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA001928 NGUYỄN TRUNG HIẾU Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.63
TMA001929 NGUYỄN VĂN HIẾU Toán: 4.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.25
TMA001930 NGUYỄN VĂN HIẾU Toán: 6 Ngữ văn: 2 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 1.88
TMA001931 NGUYỄN VĂN HIẾU Toán: 7.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.8
TMA001932 NGUYỄN VĂN HIẾU Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.25
TMA001933 NGUYỄN VĂN HIẾU Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 6 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.55
TMA001934 NGUYỄN VĂN HIẾU Toán: 8 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 9.55
TMA001935 NGUYỄN VĂN HIẾU Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.2 Hóa học: 4 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.98
TMA001936 NGUYỄN VĂN HIẾU Toán: 4 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 2.45
TMA001937 NGUYỄN VĂN HIẾU Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 2.93
TMA001938 PHẠM LÊ TRUNG HIẾU Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.25
TMA001939 PHẠM MINH HIẾU Toán: 6.25 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 3.35
TMA001940 PHẠM TRUNG HIẾU Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA001941 PHẠM TRUNG HIẾU Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.48
TMA001942 PHẠM VĂN HIẾU Toán: 7 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 6 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 3.13
TMA001943 PHẠM VĂN HIẾU Toán: 4.5 Ngữ văn: 2.75 Sinh học: 3.6 Tiếng Anh: 2.23
TMA001944 PHẠM VĂN HIẾU Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 4.05
TMA001945 PHẠM VĂN HIẾU Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.38
TMA001946 TRẦN ĐÌNH HIẾU Toán: 5 Ngữ văn: 3 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.13
TMA001947 TRẦN HIẾU Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.25
TMA001948 TRẦN HỮU HIẾU Ngữ văn: 6 Lịch sử: 6.5 Địa lí: 7
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA001949 TRẦN MINH HIẾU Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA001950 TRẦN MINH HIẾU Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.13
TMA001951 TRẦN MINH HIẾU Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.25
TMA001952 TRẦN MINH HIẾU Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.2 Sinh học: 6.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA001953 TRẦN MẠNH HIẾU Toán: 7 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2
TMA001954 TRẦN NGỌC HIẾU Toán: 7.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA001955 TRẦN NGỌC HIẾU Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.4 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 2
TMA001956 TRẦN NGỌC HIẾU Toán: 8.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 2.1
TMA001957 TRẦN QUANG HIẾU Toán: 2.5 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.08
TMA001958 TRẦN THỊ HIẾU Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.13
TMA001959 TRẦN TRUNG HIẾU Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 3.63
TMA001960 TRẦN TRUNG HIẾU Toán: 3.25 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.13
TMA001961 TRẦN TRUNG HIẾU Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.2 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 1.88
TMA001962 TRẦN TRUNG HIẾU Toán: 9.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.4 Hóa học: 8.6 Tiếng Anh: 3.73
TMA001964 TRẦN VĂN HIẾU Ngữ văn: 7 Lịch sử: 5 Địa lí: 8.25
TMA001965 TRẦN VĂN HIẾU Toán: 4.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.98
TMA001966 TRỊNH HOÀNG HIẾU Toán: 6.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 8.2
TMA001967 TRỊNH XUÂN HIẾU Toán: 4.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.95
TMA001968 TRƯƠNG MINH HIẾU Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2
TMA001969 VŨ MINH HIẾU Toán: 2 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2
TMA001970 VŨ VĂN HIẾU Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 3.28
TMA001971 NGUYỄN CÔNG HIỆU Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.25
TMA001972 VŨ CÔNG HIỆU Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA001973 ĐẶNG CÔNG HINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.8 Hóa học: 3.8 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.13
TMA001974 BÙI THỊ HOA Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.63
TMA001975 BÙI THỊ HOA Toán: 5.25 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.08
TMA001976 BÙI THỊ THÚY HOA Toán: 6 Ngữ văn: 8 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 5
TMA001977 CAO THỊ HOA Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.75 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2.83
TMA001978 CAO THỊ HOA Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.85
TMA001979 CHU THỊ PHƯƠNG HOA Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 2
TMA001980 DOÃN THỊ HOA Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 4.53
TMA001981 DƯƠNG THỊ HOA Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 6.2
TMA001982 ĐỖ THỊ HOA Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 4.13
TMA001983 ĐINH THỊ HOA Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.38
TMA001984 ĐINH THỊ MỸ HOA Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.6
TMA001985 ĐẶNG PHƯƠNG HOA Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.6 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2.75
TMA001986 ĐẶNG THỊ HOA Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.6 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2.63
TMA001987 ĐOÀN THỊ HOA Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.75
TMA001988 ĐOÀN THỊ PHƯƠNG HOA Toán: 8.75 Ngữ văn: 9 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 6.13
TMA001989 ĐOÀN THỊ THANH HOA Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5 Sinh học: 5.4
TMA001990 HOÀNG THỊ HOA Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 2.98
TMA001991 LÃ THỊ THANH HOA Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2
TMA001992 LÊ THỊ HOA Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 4.33
TMA001993 LÊ THỊ HOA Toán: .5 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.5
TMA001994 LÊ THỊ HOA Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.1
TMA001995 LÊ THỊ PHƯƠNG HOA Toán: 4.5 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.33
TMA001996 LÊ THỊ THANH HOA Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 6.3
TMA001997 LÊ TẤN HOA Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 3.78
TMA001998 LƯƠNG QUỲNH HOA Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.38
TMA001999 NGÔ THỊ PHƯƠNG HOA Toán: 9 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3
TMA002000 NGUYỄN KIỀU HOA Toán: 6 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 3.13
TMA002001 NGUYỄN MAI HOA Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 1.85
TMA002002 NGUYỄN QUỲNH HOA Toán: 4.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 3.13
TMA002003 NGUYỄN THỊ HỒNG HOA Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 6.25
TMA002004 NGUYỄN THỊ HOA Toán: 9 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8 Hóa học: 8.4 Sinh học: 7.6 Tiếng Anh: 3.2
TMA002005 NGUYỄN THỊ HOA Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 4.2 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 2.75
TMA002006 NGUYỄN THỊ HOA Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 5.83
TMA002007 NGUYỄN THỊ HOA Toán: 5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 3.13
TMA002008 NGUYỄN THỊ HOA Toán: 2.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.93
TMA002009 NGUYỄN THỊ HOA Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 5.45
TMA002010 NGUYỄN THỊ HOA Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 7.4 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 1.75
TMA002011 NGUYỄN THỊ HOA Toán: 8 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5 Sinh học: 5
TMA002012 NGUYỄN THỊ HOA Toán: 5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.98
TMA002013 NGUYỄN THỊ MAI HOA Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 4.4 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA002014 NGUYỄN THỊ THANH HOA Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 7 Sinh học: 7.4 Tiếng Anh: 3.35
TMA002015 NGUYỄN THANH HOA Toán: 7 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 5.5
TMA002016 PHAN THỊ MAI HOA Toán: 6.25 Ngữ văn: 8 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 4.1
TMA002017 PHAN THỊ THANH HOA Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 3.23
TMA002018 PHẠM THANH HOA Toán: 3 Ngữ văn: 6 Vật lí: 2.8 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.25
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA002019 TRẦN NGUYỄN NGỌC HOA Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.28
TMA002020 TRẦN PHƯƠNG HOA Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 7 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 3.35
TMA002021 TRẦN QUỲNH HOA Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 2.73
TMA002022 TRẦN THỊ HOA Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.45
TMA002023 TRẦN THỊ HOA Toán: 7 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 7.25
TMA002024 TRẦN THỊ HOA Toán: 8 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.63
TMA002025 TRẦN THỊ MINH HOA Toán: 7 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA002026 TRẦN THỊ THANH HOA Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 8.13
TMA002027 TRẦN THỊ YẾN HOA Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.13
TMA002028 TRƯƠNG THỊ QUỲNH HOA Toán: 7 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 6.03
TMA002029 VŨ QUỲNH HOA Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 3.6 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA002030 VŨ THỊ HOA Toán: 5.75 Ngữ văn: 8 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 3.05
TMA002031 VŨ THỊ HOA Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 4
TMA002032 ĐÀM THỊ HOÀ Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.2 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.13
TMA002033 HỒ QUANG HOÀ Toán: 7.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.13
TMA002034 LÊ THỊ HOÀ Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 6
TMA002035 LÊ VĂN HOÀ Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3
TMA002036 NGUYỄN ĐỨC HOÀ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.5
TMA002037 NGUYỄN NGỌC HOÀ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 2.88
TMA002038 NGUYỄN VĂN HOÀ Toán: 8.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.13
TMA002039 PHẠM THỊ HOÀ Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 2.75
TMA002040 PHẠM THỊ KHÁNH HOÀ Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.2
TMA002041 PHẠM XUÂN HOÀ Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 1.88
TMA002042 TRẦN THỊ HOÀ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.5
TMA002043 TRẦN THỊ HOÀ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8.2 Tiếng Anh: 5.95
TMA002044 TRẦN THỊ HOÀ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 3.13
TMA002045 TRẦN VIỆT HOÀ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 3.5
TMA002046 TRƯƠNG KHÁNH HOÀ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4 Tiếng Anh: 2.63
TMA002047 ĐÀO XUÂN HOÁ Toán: 5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.2 Hóa học: 5.4 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2.75
TMA002048 DƯƠNG THỊ KHÁNH HÒA Toán: 7.25 Ngữ văn: 8 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 3.83
TMA002050 ĐỖ THỊ THANH HÒA Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.75 Hóa học: 4.2 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 3.5
TMA002051 ĐỖ XUÂN HÒA Toán: 4.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 3 Tiếng Anh: 2.25
TMA002052 ĐẶNG THỊ HÒA Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 3 Tiếng Anh: 3
TMA002054 HOÀNG THỊ NGỌC HÒA Toán: 4 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.95
TMA002055 LÊ VĂN HÒA Toán: 6.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6
TMA002056 NGUYỄN KHÁNH HÒA Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 3.65
TMA002057 NGUYỄN MINH HÒA Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 7 Địa lí: 9.25
TMA002058 NGUYỄN THỊ HÒA Ngữ văn: 8.5 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 7
TMA002059 NGUYỄN THỊ KHÁNH HÒA Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.45
TMA002060 NGUYỄN THỊ THU HÒA Toán: 8.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8.6 Tiếng Anh: 7.2
TMA002061 NGUYỄN XUÂN HÒA Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 3 Địa lí: 6.5
TMA002062 QUẢN THỊ HÒA Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 3.13
TMA002063 TRẦN BÁ HÒA Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 4 Địa lí: 5.75
TMA002064 TRẦN THỊ HÒA Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.9
TMA002065 TRẦN THỊ THU HÒA Toán: 4 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.25
TMA002066 TRẦN THỊ THÚY HÒA Toán: 6 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.2 Hóa học: 2.8 Tiếng Anh: 3.68
TMA002067 TRỊNH MINH HÒA Toán: 8.5 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 7.2
TMA002068 TRƯƠNG THỊ HÒA Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 3.25
TMA002069 VŨ ĐỨC HÒA Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.5
TMA002070 VŨ THỊ HÒA Toán: 7 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 7.65
TMA002071 NGUYỄN VĂN HÓA Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 1.75
TMA002072 BÙI THỊ HOÀI Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.83
TMA002073 DƯƠNG NGỌC HOÀI Toán: 5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.93
TMA002074 ĐINH THỊ NGỌC HOÀI Toán: 2.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.1
TMA002075 HOÀNG THANH HOÀI Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.1
TMA002076 LÃ THỊ THU HOÀI Ngữ văn: 8.5 Lịch sử: 8.5 Địa lí: 9.5
TMA002077 LÊ THỊ THU HOÀI Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 2.48
TMA002078 NGÔ THỊ HOÀI Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 2.23
TMA002079 NGUYỄN THỊ HOÀI Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.25
TMA002080 NGUYỄN THỊ HOÀI Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 5.4 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 2.88
TMA002081 NGUYỄN THỊ HOÀI Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.33
TMA002082 NGUYỄN THỊ HOÀI Toán: 7.5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 6.4 Sinh học: 7.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA002083 NGUYỄN THỊ MINH HOÀI Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 2.6
TMA002084 NGUYỄN THỊ THU HOÀI Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2
TMA002085 NGUYỄN THỊ THU HOÀI Toán: 5.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 2.78
TMA002086 NGUYỄN THANH HOÀI Toán: 7.75 Vật lí: 8.8 Hóa học: 8.6
TMA002087 TẠ THỊ HOÀI Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 4.15
TMA002088 TẠ THU HOÀI Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 2.38
TMA002089 TRẦN MINH HOÀI Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.88
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA002090 TRẦN THỊ HOÀI Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 3 Tiếng Anh: 4.75
TMA002091 TRẦN THỊ THU HOÀI Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.4 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2.38
TMA002092 ĐỖ THỊ HOAN Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.13
TMA002093 ĐÀO THỊ HOAN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.5
TMA002094 NGUYỄN CÔNG HOAN Toán: 7 Vật lí: 6.8 Hóa học: 7.2
TMA002095 NGUYỄN GIA HOAN Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.88
TMA002096 NGUYỄN TIẾN HOAN Toán: 3 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.25
TMA002097 NGUYỄN VĂN HOAN Toán: 7 Vật lí: 7 Hóa học: 5.4
TMA002098 PHẠM THỊ THÚY HOAN Toán: 6.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.65
TMA002099 CAO DANH HOÀN Toán: 5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 1.88
TMA002100 DƯƠNG VĂN HOÀN Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.13
TMA002101 ĐINH ĐỨC HOÀN Toán: 5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 3.8 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 1.5
TMA002103 LÊ THỊ HOÀN Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.38
TMA002104 LÊ THỊ THU HOÀN Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 4.23
TMA002105 NGUYỄN HẢI HOÀN Toán: 8.5 Ngữ văn: 7.75 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 7.25
TMA002106 NGUYỄN QUỐC HOÀN Toán: 2 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.25
TMA002107 NGUYỄN THỊ HOÀN Toán: 8 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 8.35
TMA002108 NGUYỄN THỊ THU HOÀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 8 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 4.73
TMA002109 NGUYỄN THANH HOÀN Toán: 6 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2
TMA002110 NGUYỄN TIẾN HOÀN Toán: 4.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.4 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2
TMA002111 NGUYỄN VĂN HOÀN Toán: 5.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA002112 NGUYỄN VĂN HOÀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA002113 NGUYỄN XUÂN HOÀN Toán: 6.5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.63
TMA002114 PHẠM QUỐC HOÀN Toán: 5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.83
TMA002115 DƯƠNG MẠNH HOÀNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.13
TMA002116 DƯƠNG VIẾT HOÀNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.8 Sinh học: 5.8 Tiếng Anh: 3.1
TMA002117 ĐÀO VIỆT HOÀNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 3.25
TMA002118 ĐINH MINH HOÀNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA002119 ĐINH VIỆT HOÀNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA002120 ĐOÀN MẠNH HOÀNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 8.2 Tiếng Anh: 8.4
TMA002121 KIỀU HUY HOÀNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 2
TMA002122 LÊ NGUYỄN HOÀNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.98
TMA002123 LÊ VĂN HOÀNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.35
TMA002124 LÊ VĂN HOÀNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 4.88
TMA002125 LÊ VIỆT HOÀNG Toán: 6 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA002126 LÊ VIỆT HOÀNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.75
TMA002127 LƯƠNG VIỆT HOÀNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2
TMA002128 NGUYỄN HUY HOÀNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8.4 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA002129 NGUYỄN HUY HOÀNG Toán: 5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 6.8 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 2.13
TMA002130 NGUYỄN HUY HOÀNG Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2 Địa lí: 6.25
TMA002131 NGUYỄN HUY HOÀNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.88
TMA002132 NGUYỄN HUY HOÀNG Toán: 6.5 Vật lí: 7 Hóa học: 7
TMA002133 NGUYỄN LÊ THÁI HOÀNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 9.4
TMA002134 NGUYỄN MINH HOÀNG Toán: 8 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 7.8
TMA002135 NGUYỄN QUANG HOÀNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA002137 NGUYỄN THẾ HOÀNG Toán: 7 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3.4
TMA002138 NGUYỄN THỊ HOÀNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 3
TMA002139 NGUYỄN VĂN HOÀNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA002140 NGUYỄN VĂN HOÀNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 2.5 Tiếng Anh: 2.38
TMA002141 NGUYỄN VIỆT HOÀNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 3
TMA002142 NGUYỄN VIỆT HOÀNG Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.98
TMA002143 PHẠM HUY HOÀNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2
TMA002144 PHẠM MINH HOÀNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 7.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2
TMA002145 PHẠM MINH HOÀNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.8 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2
TMA002146 PHẠM NGUYỄN HUY HOÀNG Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.5 Tiếng Anh: 3.45
TMA002147 PHẠM PHÚC HOÀNG Toán: .75 Ngữ văn: 4.25 Tiếng Anh: 2.38
TMA002148 PHẠM VIỆT HOÀNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.5
TMA002149 TẠ HUY HOÀNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.8 Hóa học: 8.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA002150 TRẦN DUY HOÀNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 1.88
TMA002151 TRẦN ĐẮC HOÀNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 2.38
TMA002152 TRẦN HUY HOÀNG Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.98
TMA002153 TRẦN MINH HOÀNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 1.73
TMA002154 TRẦN NGỌC HOÀNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.5
TMA002155 TRẦN QÚI HOÀNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 2.38
TMA002156 TRẦN TIẾN HOÀNG Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 1.63
TMA002157 TRẦN VĂN HOÀNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.5
TMA002158 TRẦN VIỆT HOÀNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.25
TMA002159 TRẦN VIỆT HOÀNG Toán: 8.5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 3.25
TMA002160 TRỊNH VĂN HOÀNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.63
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA002161 TRƯƠNG ĐÌNH HOÀNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38
TMA002162 TRƯƠNG VĂN HOÀNG Toán: 5 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.13
TMA002163 TRƯƠNG VĂN HOÀNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 2.5
TMA002164 TRƯƠNG VIỆT HOÀNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.8 Hóa học: 6.2 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA002165 VŨ HUY HOÀNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.5
TMA002166 VŨ VIỆT HOÀNG Toán: 4 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.13
TMA002167 ĐINH QUANG HOẰNG Toán: 5.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 3.8
TMA002168 PHẠM VĂN HỌC Ngữ văn: 6 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 6
TMA002169 TRẦN QUANG HỌC Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.85
TMA002170 ĐÀO QUANG HỘI Toán: 5 Ngữ văn: 2.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38
TMA002171 NGUYỄN VĂN HỘI Ngữ văn: 3 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 3.5
TMA002172 CÙ THỊ HỒNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 2.4 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 4.5
TMA002173 ĐỖ LONG HỒNG Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 9 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA002174 ĐÀO MINH HỒNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 3.13
TMA002175 ĐẶNG THỊ HỒNG Toán: 5.75 Vật lí: 5 Hóa học: 5.2
TMA002176 ĐOÀN THỊ HỒNG Toán: 7 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.13
TMA002177 LÃ THỊ HỒNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.23
TMA002178 LÊ THỊ HỒNG Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 6.63
TMA002179 LÊ THỊ THU HỒNG Toán: 9 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 3.45
TMA002180 LƯƠNG THỊ HỒNG Toán: 8 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 4.1
TMA002181 NGÔ THỊ THÚY HỒNG Toán: 7.75 Vật lí: 8.4 Hóa học: 9.2
TMA002182 NGUYỄN ÁNH HỒNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 6.13
TMA002183 NGUYỄN QUANG HỒNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.5
TMA002184 NGUYỄN THỊ ÁNH HỒNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.48
TMA002185 NGUYỄN THỊ HỒNG Toán: .5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.2 Hóa học: 4
TMA002186 NGUYỄN THỊ HỒNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 4.23
TMA002187 NGUYỄN THỊ HỒNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 3.48
TMA002188 NGUYỄN THỊ HỒNG Toán: 5 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 4.8
TMA002189 NGUYỄN THỊ HỒNG Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 8.5
TMA002190 NGUYỄN THỊ HỒNG Toán: 8.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 6.18
TMA002191 NGUYỄN THỊ HỒNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 3
TMA002192 NGUYỄN THỊ HỒNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7.6 Sinh học: 8.6 Tiếng Anh: 2.45
TMA002193 NGUYỄN THU HỒNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 5.08
TMA002194 PHẠM THỊ ÁNH HỒNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 3.4
TMA002195 PHẠM THỊ ÁNH HỒNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 7 Sinh học: 7.6 Tiếng Anh: 2.63
TMA002196 PHẠM THỊ HỒNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5.4 Sinh học: 5.8 Tiếng Anh: 2.25
TMA002197 PHẠM THỊ THU HỒNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.48
TMA002198 TRẦN THỊ HỒNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.23
TMA002199 TRẦN THỊ HỒNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4 Hóa học: 3.4
TMA002200 TRẦN THỊ HỒNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.6
TMA002201 TRỊNH THỊ HỒNG Toán: 7 Ngữ văn: 7 Vật lí: 8 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 4.25
TMA002202 TRƯƠNG THỊ HỒNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 7.4 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 1.75
TMA002203 VŨ THỊ THU HỒNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 3.3
TMA002204 ĐỖ THỊ THANH HỢP Toán: 8 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 7.48
TMA002205 NGUYỄN VĂN HỢP Toán: 3.25 Ngữ văn: 4 Sinh học: 6.6 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.8
TMA002206 TỐNG THỊ BÍCH HỢP Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 4.15
TMA002207 ĐOÀN VĂN HUÂN Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.5
TMA002208 HOÀNG TRUNG HUÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 1.88
TMA002209 NGUYỄN VĂN HUÂN Toán: 7 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA002210 NGUYỄN VĂN HUÂN Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.6 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 3.78
TMA002212 HOÀNG VĂN HUẤN Toán: 7.5 Hóa học: 7.6 Sinh học: 8.4
TMA002213 HOÀNG VĂN HUẤN Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA002214 LÃ VĂN HUẤN Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.4 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 2
TMA002215 NGUYỄN VĂN HUẤN Toán: 9 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.73
TMA002216 NGUYỄN VĂN HUẤN Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.48
TMA002217 PHẠM MINH HUẤN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 3.43
TMA002218 PHẠM VĂN HUẤN Toán: 9 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.88
TMA002219 PHẠM XUÂN HUẤN Toán: 7.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 8.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2
TMA002220 ĐỖ THỊ HUÊ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.88
TMA002221 ĐỖ THỊ HUÊ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 1.63
TMA002222 ĐOÀN THỊ PHƯƠNG HUÊ Toán: 3.75 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 5 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 2.1
TMA002223 NGUYỄN THỊ HUÊ Toán: 6.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.2 Sinh học: 4.4
TMA002224 PHẠM THỊ THU HUÊ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.68
TMA002225 VŨ THỊ HUÊ Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 7.5 Tiếng Anh: 5
TMA002226 BÙI MINH HUẾ Toán: 7 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.95
TMA002227 ĐINH THỊ HUẾ Toán: 8.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.95
TMA002228 HOÀNG THỊ HUẾ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 5.03
TMA002229 HOÀNG THỊ HUẾ Toán: 7.5 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 7.45
TMA002230 HOÀNG THỊ HUẾ Toán: 7 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.13
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA002231 LÊ HỒNG HUẾ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.13
TMA002232 LÊ THỊ HUẾ Toán: 6 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 3.6 Tiếng Anh: 3.03
TMA002233 LÊ THỊ HUẾ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.85
TMA002234 NGUYỄN THỊ HỒNG HUẾ Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.48
TMA002235 NGUYỄN THỊ HỒNG HUẾ Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.5
TMA002236 NGUYỄN THỊ HUẾ Toán: 5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.75
TMA002237 NGUYỄN THỊ HUẾ Toán: 5.75 Hóa học: 5.8 Sinh học: 6.4
TMA002238 NGUYỄN THỊ HUẾ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA002239 NGUYỄN THỊ HUẾ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.1
TMA002240 NGUYỄN THỊ HUẾ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3
TMA002241 NGUYỄN THỊ HUẾ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 4.83
TMA002242 NGUYỄN THỊ HUẾ Toán: 7 Vật lí: 5.6 Hóa học: 6.6
TMA002243 NGUYỄN THỊ HUẾ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.6 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.05
TMA002244 NGUYỄN THỊ HUẾ Toán: 5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.63
TMA002245 NGUYỄN THỊ KIM HUẾ Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.58
TMA002246 PHẠM THỊ HUẾ Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3
TMA002247 PHẠM THỊ PHƯỢNG HUẾ Ngữ văn: 8.25 Tiếng Anh: 3.38
TMA002248 TRẦN THỊ BÍCH HUẾ Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 2.5
TMA002249 TRẦN THỊ HUẾ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.2 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.63
TMA002250 TRẦN THỊ HUẾ Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.98
TMA002251 TRỊNH THỊ HUẾ Toán: 2.75 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 2.6 Sinh học: 2.4 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.5
TMA002252 TRƯƠNG THỊ HỒNG HUẾ Toán: 9 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.6
TMA002253 VŨ THỊ HUẾ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.3
TMA002254 VŨ THỊ HUẾ Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.38
TMA002255 CAO THỊ MINH HUỆ Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 2
TMA002256 DOÃN THỊ HUỆ Toán: 6 Ngữ văn: 7.75 Tiếng Anh: 3.08
TMA002257 DƯƠNG LINH HUỆ Toán: 6 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 2.35
TMA002258 ĐỖ THỊ HUỆ Toán: 7.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8.6 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 3.45
TMA002259 ĐỖ THỊ HUỆ Toán: 6.25 Ngữ văn: 8 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 5.73
TMA002260 ĐINH THỊ HUỆ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.2 Hóa học: 5.2 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 2.1
TMA002261 ĐOÀN THỊ HUỆ Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Hóa học: 6.4 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 2.85
TMA002262 LÊ THỊ HUỆ Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 7.33
TMA002263 LÊ THỊ KIM HUỆ Toán: 5.75 Ngữ văn: 9 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 3.18
TMA002264 LÊ THỊ THANH HUỆ Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 4.4 Sinh học: 6.2 Tiếng Anh: 2.75
TMA002265 LƯU THỊ HUỆ Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA002266 LƯU THỊ HUỆ Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.75
TMA002267 NGUYỄN HỒNG HUỆ Toán: 3.5 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 4.03
TMA002268 NGUYỄN THỊ HUỆ Toán: 7.25 Hóa học: 6.6 Sinh học: 6.2
TMA002269 NGUYỄN THỊ HUỆ Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 3
TMA002270 NGUYỄN THỊ HUỆ Toán: 9 Hóa học: 9.2 Sinh học: 9.2
TMA002271 NGUYỄN THỊ HUỆ Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.93
TMA002272 NGUYỄN THỊ HUỆ Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 1.98
TMA002273 NGUYỄN THỊ HUỆ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.13
TMA002274 NGUYỄN THỊ HUỆ Toán: 4.5 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.38
TMA002275 NGUYỄN THỊ KIM HUỆ Toán: 5.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6
TMA002276 NGUYỄN THỊ LINH HUỆ Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.6
TMA002277 NGUYỄN THỊ THANH HUỆ Toán: 4 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2
TMA002278 NHỮ THU HUỆ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.78
TMA002279 PHẠM KIM HUỆ Toán: 4.25 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 8 Địa lí: 8.5 Tiếng Anh: 2.83
TMA002280 PHẠM THỊ HUỆ Toán: 6.25 Vật lí: 3.4 Hóa học: 5.2 Sinh học: 4.4
TMA002282 PHẠM THỊ MINH HUỆ Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 3.23
TMA002283 QUẢN THỊ HUỆ Toán: 9.25 Vật lí: 8.8 Hóa học: 8.4
TMA002285 TRẦN THỊ HUỆ Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.2
TMA002286 TRẦN THỊ HUỆ Toán: 5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.5
TMA002287 TRẦN THỊ HUỆ Toán: 8.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8.2 Tiếng Anh: 7.43
TMA002288 TRẦN THỊ HUỆ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.98
TMA002289 VŨ THỊ HUỆ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.23
TMA002290 CHU VIỆT HÙNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 3
TMA002291 ĐỖ LÂM HÙNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 4.43
TMA002292 ĐỖ MẠNH HÙNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.6 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 2.63
TMA002293 ĐỖ VĂN HÙNG Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 9.4 Hóa học: 8.8 Tiếng Anh: 3.4
TMA002294 ĐINH HOÀNG HÙNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.1
TMA002295 ĐINH MẠNH HÙNG Toán: 8 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.85
TMA002296 ĐINH VĂN HÙNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 9.25 Tiếng Anh: 3.83
TMA002297 ĐẶNG ĐỨC HÙNG Toán: 9 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 9 Tiếng Anh: 6.75
TMA002298 HOÀNG HUY HÙNG Toán: 7 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA002299 HOÀNG VĂN HÙNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 8 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 5.78
TMA002300 LÊ HẢI HÙNG Toán: 8 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 7.6 Sinh học: 7 Tiếng Anh: 4.2
TMA002301 LÊ NHẬT HÙNG Toán: 3 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.1
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA002302 LÊ VĂN HÙNG Ngữ văn: 1.5 Lịch sử: .75 Địa lí: .5
TMA002303 LÊ VĂN HÙNG Toán: 3 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.5
TMA002304 LÊ VIẾT HÙNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.4 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 2.88
TMA002305 LƯƠNG TRẦN HÙNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 2.1
TMA002306 NGÔ MẠNH HÙNG Toán: 7 Vật lí: 6.2 Hóa học: 7
TMA002307 NGUYỄN ĐỨC HÙNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.4 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 5.88
TMA002308 NGUYỄN MẠNH HÙNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 1.98
TMA002309 NGUYỄN MẠNH HÙNG Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.13
TMA002310 NGUYỄN MẠNH HÙNG Toán: 5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2
TMA002311 NGUYỄN MẠNH HÙNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 5.95
TMA002312 NGUYỄN MẠNH HÙNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.5
TMA002313 NGUYỄN NHƯ HÙNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 3.1
TMA002314 NGUYỄN PHI HÙNG Toán: 9 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 8.8 Tiếng Anh: 7.78
TMA002315 NGUYỄN PHI HÙNG Toán: 1 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 3 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.1
TMA002316 NGUYỄN QUỐC HÙNG Toán: 4 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.6 Hóa học: 3 Tiếng Anh: 2
TMA002317 NGUYỄN THANH HÙNG Toán: 2 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.5
TMA002318 NGUYỄN VĂN HÙNG Toán: 5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 3 Tiếng Anh: 2.5
TMA002319 NGUYỄN VĂN HÙNG Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA002320 NGUYỄN VĂN HÙNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.45
TMA002321 NGUYỄN VIỆT HÙNG Toán: 7 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.63
TMA002322 PHẠM NGỌC HÙNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 3 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.13
TMA002323 PHẠM VĂN HÙNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA002324 PHẠM VĂN HÙNG Toán: 4 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.5
TMA002325 PHẠM VĂN HÙNG Toán: 8 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 2.5
TMA002326 TRẦN MẠNH HÙNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 4.73
TMA002327 TRẦN NGỌC HÙNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.8 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 2.5
TMA002328 TRẦN TIẾN HÙNG Toán: 7 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 5.33
TMA002329 TRẦN VĂN HÙNG Toán: 6.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 6.8
TMA002330 TRẦN VIỆT HÙNG Toán: 7 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.4 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA002331 TRƯƠNG MẠNH HÙNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.8 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.23
TMA002332 VŨ MẠNH HÙNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 9.25 Tiếng Anh: 2.83
TMA002333 VŨ XUÂN HÙNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4 Tiếng Anh: 2.33
TMA002334 BÙI QUANG HUY Toán: 5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.25
TMA002335 CHU QUANG HUY Toán: 6 Ngữ văn: 3 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 2.25
TMA002336 CHU QUANG HUY Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2
TMA002337 CHU QUỐC HUY Toán: 3 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.13
TMA002338 DƯƠNG MINH HUY Toán: 4 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 2.8 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.63
TMA002339 ĐỖ QUANG HUY Toán: 7 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 7.6 Sinh học: 7.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA002340 ĐỖ XUÂN HUY Toán: 8.5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.2 Tiếng Anh: 3.13
TMA002341 ĐÀO QUỐC HUY Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 3.28
TMA002342 ĐINH QUANG HUY Ngữ văn: 4 Lịch sử: 4 Địa lí: 7.75
TMA002343 ĐINH VĂN HUY Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.13
TMA002344 ĐẶNG QUỐC HUY Toán: 6.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.4
TMA002345 ĐOÀN QUANG HUY Toán: 5.25 Vật lí: 3.4 Hóa học: 6.6
TMA002346 HỒ MINH HUY Toán: 7 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 2.25
TMA002347 HÀ QUANG HUY Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 3.08
TMA002348 HÀ VĂN HUY Toán: 8.25 Ngữ văn: 3 Vật lí: 6.6 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.2
TMA002349 HOÀNG TRẦN HUY Toán: 4 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.2 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA002350 HOÀNG VĂN HUY Ngữ văn: 7 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 9
TMA002351 LƯU QUANG HUY Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA002352 MAI QUANG HUY Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Nga: 2.98
TMA002353 NGÔ QUANG HUY Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 7.25
TMA002354 NGUYỄN ĐỨC HUY Toán: 8.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8.8 Hóa học: 8.4 Tiếng Anh: 4.23
TMA002355 NGUYỄN ĐỨC HUY Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2
TMA002356 NGUYỄN ĐÌNH HUY Toán: 7.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.9
TMA002357 NGUYỄN HOÀNG HUY Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 3.25
TMA002358 NGUYỄN HỮU HUY Toán: 6 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7
TMA002359 NGUYỄN QUANG HUY Toán: 7 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 1.98
TMA002360 NGUYỄN QUANG HUY Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 2.48
TMA002361 NGUYỄN QUANG HUY Toán: 7 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3.95
TMA002362 NGUYỄN QUANG HUY Ngữ văn: 7 Lịch sử: 4 Địa lí: 8.75
TMA002363 NGUYỄN QUANG HUY Toán: 7.25 Vật lí: 3.4 Hóa học: 4.8 Sinh học: 6
TMA002364 NGUYỄN QUANG HUY Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA002365 NGUYỄN QUANG HUY Toán: 9 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.5
TMA002366 NGUYỄN QUANG HUY Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.2 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.1
TMA002367 NGUYỄN QUANG HUY Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.25
TMA002369 NGUYỄN QUỐC HUY Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.13
TMA002370 NGUYỄN QUỐC HUY Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.68
TMA002371 NGUYỄN TÁC HUY Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.25
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA002372 NGUYỄN THỌ HUY Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.58
TMA002373 NGUYỄN VĂN HUY Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.5
TMA002374 NGUYỄN VIẾT HUY Toán: 7 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.48
TMA002375 PHẠM QUANG HUY Toán: .75 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.75
TMA002376 PHẠM QUANG HUY Toán: 9 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 5.05
TMA002377 PHẠM QUỐC HUY Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.13
TMA002378 PHẠM QUỐC HUY Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.8 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA002379 PHẠM VĂN HUY Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.23
TMA002380 TẠ THANH HUY Toán: 3.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.2 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 3.2
TMA002381 TRẦN CÔNG HUY Toán: 7 Ngữ văn: 5 Vật lí: 8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.35
TMA002382 TRẦN DOÃN HUY Toán: 7 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.35
TMA002383 TRẦN DUY HUY Toán: 7 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.23
TMA002384 TRẦN ĐĂNG HUY Toán: 5 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3
TMA002385 TRẦN ĐỨC HUY Toán: 6 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 1.88
TMA002386 TRẦN MẠNH HUY Toán: 8 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.8
TMA002387 TRẦN NGỌC HUY Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 3.08
TMA002388 TRẦN PHẠM CÔNG HUY Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.8 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.25
TMA002389 TRẦN PHÚ HUY Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.68
TMA002390 TRẦN QUANG HUY Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 1.63
TMA002391 TRẦN QUỐC HUY Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA002392 TRẦN QUỐC HUY Toán: 5 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 6.4 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 2.98
TMA002393 TRẦN VĂN HUY Toán: 4 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5 Hóa học: 3.4 Địa lí: 3 Tiếng Anh: 1.85
TMA002394 TRẦN VĂN HUY Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2
TMA002395 TRẦN VĂN HUY Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 7.15
TMA002396 TRỊNH QUANG HUY Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3.98
TMA002397 TRƯƠNG QUỐC HUY Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2
TMA002398 TRƯƠNG VĂN HUY Toán: 3 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2
TMA002399 VŨ CẢNH HUY Toán: 1 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.2 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA002400 LÊ THỊ HUYÊN Toán: 9 Hóa học: 7.6 Sinh học: 8.2
TMA002401 NGUYỄN THỊ HUYÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 3.45
TMA002402 NGUYỄN THỊ THANH HUYÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 2.5
TMA002403 TRẦN THỊ HUYÊN Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.6 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 3.55
TMA002404 BÙI THỊ KHÁNH HUYỀN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 3.4 Tiếng Anh: 2.5
TMA002405 BÙI THỊ THU HUYỀN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.25
TMA002406 CAO THỊ THU HUYỀN Toán: 8.75 Ngữ văn: 8 Vật lí: 3.8 Tiếng Anh: 7.6
TMA002407 DƯƠNG THỊ HUYỀN Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2
TMA002408 DƯƠNG THỊ HUYỀN Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 7 Sinh học: 7.8 Tiếng Anh: 3.28
TMA002409 DƯƠNG THANH HUYỀN Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.95
TMA002410 ĐỖ THỊ HUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.63
TMA002411 ĐỖ THỊ HUYỀN Toán: 7 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 6.4 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2
TMA002412 ĐỖ THỊ KHÁNH HUYỀN Toán: 7.5 Ngữ văn: 8 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 5.68
TMA002413 ĐỖ THỊ THU HUYỀN Toán: 7 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.63
TMA002414 ĐÀO NGỌC HUYỀN Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.65
TMA002415 ĐÀO THỊ HUYỀN Toán: 8.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7.6 Sinh học: 8.8 Tiếng Anh: 4.08
TMA002416 ĐÀO THỊ HUYỀN Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.4 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 3
TMA002417 ĐÀO THANH HUYỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 7.48
TMA002418 ĐINH THỊ HUYỀN Toán: 3.25 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2
TMA002419 ĐINH THỊ HUYỀN Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.88
TMA002420 ĐINH THỊ HUYỀN Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.98
TMA002421 ĐINH THỊ THU HUYỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 2.98
TMA002422 ĐINH THANH HUYỀN Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 8.18
TMA002423 ĐẶNG THỊ THANH HUYỀN Toán: 3.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 3.6 Hóa học: 4.4 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.88
TMA002424 ĐOÀN THỊ MỸ HUYỀN Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.75
TMA002425 HOÀNG THỊ HUYỀN Toán: 5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.88
TMA002426 HOÀNG THỊ HUYỀN Toán: 6 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 3.13
TMA002427 HOÀNG THỊ NGỌC HUYỀN Toán: 8.75 Ngữ văn: 8.25 Hóa học: 9 Sinh học: 8.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA002428 HOÀNG THỊ THU HUYỀN Toán: 8 Hóa học: 7.4 Sinh học: 7.4
TMA002429 KHỔNG THỊ HUYỀN Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 7.2 Sinh học: 5.8 Tiếng Anh: 2.5
TMA002430 LÊ LỆ HUYỀN Toán: 5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 1.75
TMA002431 LÊ NGỌC HUYỀN Toán: 8 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 7.48
TMA002432 LÊ THỊ HUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 6.8 Sinh học: 5.8 Tiếng Anh: 3
TMA002433 LÊ THỊ HUYỀN Toán: 6 Ngữ văn: 7 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 4.05
TMA002434 LÊ THỊ HUYỀN Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 2.83
TMA002435 LÊ THỊ THÚY HUYỀN Toán: 7.5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 2.25
TMA002436 LẠI THỊ HUYỀN Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 3.98
TMA002437 LẠI THỊ HUYỀN Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.38
TMA002438 LẠI THỊ KHÁNH HUYỀN Toán: 7 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7 Hóa học: 7.2 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 2.6
TMA002439 LƯƠNG THU HUYỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 7.6
TMA002440 LƯU THỊ HUYỀN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.8 Sinh học: 3.4 Tiếng Anh: 2.25
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA002441 LƯU THỊ THU HUYỀN Toán: 8.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 4.4 Hóa học: 7.8 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 2.38
TMA002442 MAI THỊ HUYỀN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.25
TMA002443 NGÔ THỊ HUYỀN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.6 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2.48
TMA002444 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN Toán: 5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.2 Tiếng Anh: 3.18
TMA002445 NGUYỄN THỊ DIỆU HUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.7
TMA002446 NGUYỄN THỊ HUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 4.55
TMA002447 NGUYỄN THỊ HUYỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.63
TMA002448 NGUYỄN THỊ HUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 2.5
TMA002449 NGUYỄN THỊ HUYỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 4.68
TMA002450 NGUYỄN THỊ HUYỀN Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 4.48
TMA002451 NGUYỄN THỊ HUYỀN Toán: 4 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3
TMA002452 NGUYỄN THỊ HUYỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.48
TMA002453 NGUYỄN THỊ HUYỀN Toán: 7.25 Ngữ văn: 8 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 3.3
TMA002454 NGUYỄN THỊ HUYỀN Toán: 5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.95
TMA002455 NGUYỄN THỊ HUYỀN Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 2.45
TMA002456 NGUYỄN THỊ HUYỀN Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 3.33
TMA002457 NGUYỄN THỊ HUYỀN Toán: 7.25 Vật lí: 8 Hóa học: 7
TMA002458 NGUYỄN THỊ HUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4.4 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 2.38
TMA002459 NGUYỄN THỊ HUYỀN Toán: 5.5 Tiếng Anh: 5.55
TMA002460 NGUYỄN THỊ HUYỀN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4 Sinh học: 3.8 Tiếng Anh: 2.75
TMA002461 NGUYỄN THỊ HUYỀN Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 5
TMA002462 NGUYỄN THỊ HUYỀN Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 3.83
TMA002463 NGUYỄN THỊ HUYỀN Toán: 5.25 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.5
TMA002464 NGUYỄN THỊ HUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 6.1
TMA002465 NGUYỄN THỊ HUYỀN Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.88
TMA002466 NGUYỄN THỊ HUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 2.98
TMA002467 NGUYỄN THỊ HUYỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.25
TMA002468 NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 4.6
TMA002469 NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN Toán: 7 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 4.93
TMA002470 NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.75
TMA002471 NGUYỄN THỊ MỸ HUYỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.2 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.3
TMA002472 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN Toán: 5.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 3.1
TMA002473 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.5 Lịch sử: 4 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.2
TMA002474 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.7
TMA002475 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 4.13
TMA002476 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.23
TMA002477 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 2.1
TMA002478 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 6.6 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 2.88
TMA002479 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3
TMA002480 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 3.33
TMA002481 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN Toán: 7 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.28
TMA002482 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN Toán: 8.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.2 Sinh học: 3 Tiếng Anh: 2.13
TMA002483 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN Toán: 8.5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 7.45
TMA002484 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.2 Tiếng Anh: 2.98
TMA002485 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 6.2 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 2.88
TMA002486 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN Toán: 7.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.4
TMA002487 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.88
TMA002488 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN Toán: 8 Hóa học: 7.2 Sinh học: 6.8
TMA002489 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN Toán: 8.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.6 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 3
TMA002490 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA002491 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.93
TMA002492 NGUYỄN THỊ VÂN HUYỀN Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 5.23
TMA002493 NGUYỄN THANH HUYỀN Toán: 9 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 9.43
TMA002494 NGUYỄN THANH HUYỀN Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 3.6 Tiếng Anh: 4.45
TMA002495 NGUYỄN THU HUYỀN Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 3.95
TMA002496 PHẠM THỊ HUYỀN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.5
TMA002497 PHẠM THỊ HUYỀN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 2.25
TMA002498 PHẠM THỊ HUYỀN Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 5.25
TMA002499 PHẠM THỊ HUYỀN Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.8 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 2.98
TMA002500 PHẠM THỊ KHÁNH HUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3
TMA002501 PHẠM THỊ NGỌC HUYỀN Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 7.45
TMA002502 PHẠM THỊ THANH HUYỀN Toán: 5.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA002503 PHẠM THANH HUYỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.6 Sinh học: 3 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.38
TMA002504 PHẠM THANH HUYỀN Toán: 5 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 5.48
TMA002505 PHẠM THANH HUYỀN Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5 Sinh học: 3.4 Tiếng Anh: 3.25
TMA002506 PHẠM THU HUYỀN Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25
TMA002507 TRẦN KHÁNH HUYỀN Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.88
TMA002508 TRẦN KHÁNH HUYỀN Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.33
TMA002509 TRẦN KHÁNH HUYỀN Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.1
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA002510 TRẦN NGỌC HUYỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.33
TMA002511 TRẦN NGỌC HUYỀN Toán: 8.5 Ngữ văn: 8 Vật lí: 8 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 3.85
TMA002512 TRẦN PHAN THANH HUYỀN Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.75
TMA002513 TRẦN THỊ HUYỀN Toán: 7 Ngữ văn: 8.5 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 8.53
TMA002514 TRẦN THỊ HUYỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 5.6 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA002515 TRẦN THỊ HUYỀN Toán: 4.75 Vật lí: 4.6 Hóa học: 4
TMA002516 TRẦN THỊ KHÁNH HUYỀN Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 9 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 2.7
TMA002517 TRẦN THỊ NGỌC HUYỀN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.75
TMA002518 TRẦN THỊ NGỌC HUYỀN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.23
TMA002519 TRẦN THỊ NGỌC HUYỀN Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 6.18
TMA002520 TRẦN THỊ THANH HUYỀN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4 Sinh học: 7.2 Tiếng Anh: 2.85
TMA002521 TRẦN THỊ THANH HUYỀN Toán: 4 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 4.23
TMA002522 TRẦN THỊ THANH HUYỀN Toán: 8 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 4.83
TMA002523 TRẦN THỊ THANH HUYỀN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.45
TMA002524 TRẦN THỊ THU HUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.45
TMA002525 TRẦN THỊ THU HUYỀN Toán: 7 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 5.38
TMA002526 TRẦN THỊ THU HUYỀN Toán: 7 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.75
TMA002527 TRẦN THỊ THU HUYỀN Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 2.88
TMA002528 TRẦN THANH HUYỀN Toán: 6 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.25
TMA002529 TRẦN THU HUYỀN Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.6 Sinh học: 3.8 Tiếng Anh: 2.5
TMA002530 TRỊNH THỊ HUYỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.73
TMA002531 TRỊNH THỊ HUYỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 5.33
TMA002532 TRỊNH THỊ HUYỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 2.75
TMA002533 TRƯƠNG NGỌC HUYỀN Toán: 7.5 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.33
TMA002534 TRƯƠNG THỊ HUYỀN Toán: 4.5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.13
TMA002535 TRƯƠNG THỊ THANH HUYỀN Toán: 4 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.7
TMA002536 VIÊN THỊ HUYỀN Toán: 3.75 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 4.03
TMA002537 VŨ THỊ HUYỀN Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.38
TMA002538 VŨ THỊ MINH HUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.9
TMA002539 VŨ THỊ THANH HUYỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.75
TMA002540 VŨ THỊ THANH HUYỀN Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 5.05
TMA002541 VŨ THỊ THU HUYỀN Toán: 7 Ngữ văn: 7 Vật lí: 8.6 Hóa học: 6.2 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 3.55
TMA002542 VŨ THỊ THU HUYỀN Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.5
TMA002543 VŨ THỊ THU HUYỀN Toán: 7.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.2 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 2
TMA002544 NGUYỄN ĐÌNH HUYNH Toán: 6 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 1.88
TMA002545 TRẦN LÝ HUYNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA002546 VŨ TRỌNG HUYNH Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.75
TMA002547 NGUYỄN THẾ HUỲNH Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 3
TMA002548 TRẦN VĂN HUỲNH Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.13
TMA002549 TRẦN VĂN HUỲNH Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5 Địa lí: 9
TMA002550 TRỊNH QUANG HUỲNH Toán: 6.08 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4 Sinh học: 3.8 Tiếng Anh: 2.63
TMA002551 BÙI THANH HƯNG Toán: 5 Vật lí: 2.2 Hóa học: 5.8 Sinh học: 4.2
TMA002552 BÙI XUÂN HƯNG Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.75
TMA002553 ĐẶNG XUÂN HƯNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5
TMA002554 LÃ HẢI HƯNG Toán: 8 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.88
TMA002555 LÊ HUY HƯNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.2 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.1
TMA002556 LÊ NGỌC HƯNG Toán: 6 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.6
TMA002557 LÊ TRẦN NHẬT HƯNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 3.7
TMA002558 NGUYỄN MẠNH HƯNG Toán: 8.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 7.2
TMA002559 NGUYỄN QUỐC HƯNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.08
TMA002560 NGUYỄN VĂN HƯNG Toán: 8 Vật lí: 8 Tiếng Anh: 6.68
TMA002561 NGUYỄN VĂN HƯNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 3
TMA002562 NGUYỄN VĂN HƯNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.6 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2
TMA002563 NGUYỄN VĂN HƯNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 2.63
TMA002564 NGUYỄN VIỆT HƯNG Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.88
TMA002565 PHAN HỮU HƯNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2
TMA002566 PHAN VIỆT HƯNG Toán: 8.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.88
TMA002567 PHẠM DUY HƯNG Toán: 8.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 8
TMA002568 PHẠM QUANG HƯNG Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 7.4 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 2.63
TMA002569 PHẠM QUANG HƯNG Toán: 8.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.15
TMA002570 PHẠM VĂN HƯNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.5
TMA002571 PHẠM VĂN HƯNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 7.45
TMA002572 TRẦN BÁ HƯNG Toán: 7 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.63
TMA002573 TRẦN DUY HƯNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.88
TMA002574 TRẦN DUY HƯNG Toán: 7 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 4.25
TMA002575 TRẦN HỮU HƯNG Toán: .5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 2.6 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.63
TMA002576 TRẦN NHẬT HƯNG Toán: 9.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 8.2 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 4.4
TMA002577 TRẦN QUANG HƯNG Toán: 3 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.25
TMA002578 TRẦN VĂN HƯNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 3.15
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA002579 TRẦN VĂN HƯNG Toán: .75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 2.8 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 1.73
TMA002580 TRỊNH CÔNG HƯNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA002581 VŨ NGỌC HƯNG Toán: 4 Ngữ văn: 6 Vật lí: 2.8 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.63
TMA002582 BÙI THỊ MAI HƯƠNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 5.75
TMA002583 BÙI THỊ THANH HƯƠNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.38
TMA002584 DƯƠNG THỊ THU HƯƠNG Toán: 5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.25
TMA002585 ĐỖ THỊ HƯƠNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 3.58
TMA002586 ĐỖ THỊ THANH HƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 3.4 Tiếng Anh: 3.08
TMA002587 ĐỖ THỊ THU HƯƠNG Toán: 7 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.5
TMA002588 ĐỖ THU HƯƠNG Toán: 4 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 2
TMA002589 ĐINH QUỲNH HƯƠNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 3.63
TMA002590 ĐINH THỊ HƯƠNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 5.55
TMA002591 ĐINH THỊ THU HƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 4.38
TMA002592 ĐINH THU HƯƠNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 3.6
TMA002593 ĐẶNG THỊ THANH HƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.2 Hóa học: 4.8 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA002594 ĐẶNG THANH HƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 8 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 8.03
TMA002595 HOÀNG THỊ HƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.28
TMA002596 HOÀNG THỊ HƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.88
TMA002597 HOÀNG THỊ TRÀ HƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 7
TMA002598 LÃ THỊ LAN HƯƠNG Toán: 7 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.23
TMA002599 LÂM HỒNG HƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.75
TMA002600 LÊ MINH HƯƠNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 5.28
TMA002601 LÊ THỊ HƯƠNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 7.98
TMA002602 LÊ THỊ LAN HƯƠNG Toán: 7 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA002603 LÊ THỊ MAI HƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5 Hóa học: 7.4 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 2.38
TMA002604 LÊ THỊ THANH HƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.25
TMA002605 LÊ THỊ THU HƯƠNG Toán: 3 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.33
TMA002606 LÊ THỊ THU HƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 6 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 2.25
TMA002607 LÊ THỊ THU HƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 4.8 Sinh học: 3.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA002608 LÊ THU HƯƠNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.25
TMA002609 LẠI THỊ DIỆU HƯƠNG Toán: 8 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.95
TMA002610 LẠI THỊ HƯƠNG Toán: 3.25 Vật lí: 2.6 Hóa học: 4.4 Sinh học: 4
TMA002611 LẠI THU HƯƠNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 7.75 Tiếng Anh: 3.25
TMA002612 LƯƠNG THỊ HƯƠNG Toán: 1.75 Hóa học: 3.4 Sinh học: 2.4
TMA002613 LƯƠNG THU HƯƠNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.13
TMA002614 MAI LAN HƯƠNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.5
TMA002615 NGÔ LAN HƯƠNG Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 4.83
TMA002616 NGÔ THỊ HƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 4.3
TMA002617 NGÔ THỊ THU HƯƠNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 4.4 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.5
TMA002618 NGÔ THU HƯƠNG Toán: 7.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.8 Sinh học: 7.2
TMA002619 NGUYỄN THỊ DIỄM HƯƠNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.63
TMA002620 NGUYỄN THỊ HƯƠNG Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 2.35
TMA002621 NGUYỄN THỊ HƯƠNG Toán: 7 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.8 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.6
TMA002622 NGUYỄN THỊ HƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 4.18
TMA002623 NGUYỄN THỊ HƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA002624 NGUYỄN THỊ HƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.2 Sinh học: 3.4 Tiếng Anh: 1.88
TMA002625 NGUYỄN THỊ HƯƠNG Toán: 9.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 6.4 Sinh học: 7.6
TMA002626 NGUYỄN THỊ HƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.8
TMA002627 NGUYỄN THỊ HƯƠNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.88
TMA002628 NGUYỄN THỊ HƯƠNG Toán: 2 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.25
TMA002629 NGUYỄN THỊ HƯƠNG Toán: 8 Ngữ văn: 8 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 8.38
TMA002630 NGUYỄN THỊ HƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 2.98
TMA002631 NGUYỄN THỊ HƯƠNG Toán: 8.75 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 8.58
TMA002632 NGUYỄN THỊ HƯƠNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 3.23
TMA002633 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG Toán: 8.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 8.78
TMA002634 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG Toán: 2 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 2.75
TMA002635 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.85
TMA002636 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7 Hóa học: 4.6 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 3.2
TMA002637 NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.38
TMA002638 NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Sinh học: 4.4 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.5
TMA002639 NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Nga: 7.06
TMA002640 NGUYỄN THỊ MINH HƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 2 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 5
TMA002641 NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.63
TMA002642 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.68
TMA002643 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 7 Tiếng Anh: 5.43
TMA002644 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 3.33
TMA002645 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.88
TMA002646 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.63
TMA002647 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.23
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA002648 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG Toán: 8.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.4 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 3.1
TMA002649 NGUYỄN THANH HƯƠNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.48
TMA002650 NGUYỄN THU HƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 7.1
TMA002651 NGUYỄN THU HƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 6.58
TMA002652 NGUYỄN THU HƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2
TMA002653 PHAN THỊ THANH HƯƠNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 3.13
TMA002654 PHẠM THỊ HƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 7.3
TMA002655 PHẠM THỊ HƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 3 Sinh học: 3 Tiếng Anh: 3.25
TMA002656 PHẠM THỊ HƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 5.4 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 2
TMA002657 PHẠM THỊ HƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.6 Sinh học: 3.4 Tiếng Anh: 2.5
TMA002658 PHẠM THỊ HƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 4.4 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 1.5
TMA002659 PHẠM THỊ HƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.2 Tiếng Anh: 3.25
TMA002660 PHẠM THỊ LAN HƯƠNG Toán: 5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 1.63
TMA002661 PHẠM THỊ MINH HƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 1.88
TMA002662 PHẠM THỊ THU HƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.48
TMA002663 PHẠM THỊ THU HƯƠNG Toán: 8 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 8.68
TMA002664 TẠ THỊ DIỄM HƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 4.93
TMA002665 TRẦN DIỆU HƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.63
TMA002666 TRẦN THỊ HƯƠNG Toán: 2 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.75
TMA002667 TRẦN THỊ HƯƠNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.63
TMA002668 TRẦN THỊ HƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Hóa học: 5 Sinh học: 3.6 Tiếng Anh: 2.63
TMA002669 TRẦN THỊ HƯƠNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.13
TMA002670 TRẦN THỊ HƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2
TMA002671 TRẦN THỊ LAN HƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3.28
TMA002672 TRẦN THỊ LAN HƯƠNG Toán: 8.25 Hóa học: 8.4 Sinh học: 7.8
TMA002673 TRẦN THỊ LAN HƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 4.63
TMA002674 TRẦN THỊ LAN HƯƠNG Toán: 7 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.13
TMA002675 TRẦN THỊ MAI HƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.53
TMA002676 TRẦN THỊ NGUYỆT HƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 2.4 Hóa học: 4.6 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 3.45
TMA002677 TRẦN THỊ THANH HƯƠNG Toán: 3 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.35
TMA002678 TRẦN THỊ THU HƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.4 Hóa học: 4 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 2.5
TMA002679 TRẦN THỊ THU HƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 3.18
TMA002680 TRẦN THỊ THU HƯƠNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 5.98
TMA002681 TRẦN THỊ THU HƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 8 Hóa học: 8 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 4.3
TMA002682 TRẦN THU HƯƠNG Toán: 7 Ngữ văn: 9 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 9.08
TMA002683 TRƯƠNG THỊ HƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.28
TMA002684 TRƯƠNG THỊ LAN HƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 3.08
TMA002685 TRƯƠNG THỊ THU HƯƠNG Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.88
TMA002686 VŨ THỊ HƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 8.75
TMA002687 VŨ THỊ HƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 2.08
TMA002688 VŨ THỊ THU HƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 7.65
TMA002689 VŨ THỊ THU HƯƠNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA002690 BÙI THÚY HƯỜNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 1.75
TMA002691 CHU THỊ HƯỜNG Toán: 6.25 Hóa học: 5.8 Sinh học: 7.6
TMA002692 DƯƠNG THỊ HƯỜNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.63
TMA002693 ĐINH THỊ THU HƯỜNG Toán: 9.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8.8 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.58
TMA002694 ĐINH THU HƯỜNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.93
TMA002695 ĐẶNG THỊ HƯỜNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.25
TMA002696 ĐẶNG THỊ THU HƯỜNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 7.55
TMA002697 ĐẶNG THỊ THU HƯỜNG Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.95
TMA002698 ĐOÀN THU HƯỜNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.85
TMA002699 LÊ THỊ HƯỜNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 7 Tiếng Anh: 2.23
TMA002700 LÊ THỊ THU HƯỜNG Toán: 5 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 3.95
TMA002701 NGÔ THỊ HƯỜNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 6.8 Sinh học: 8 Tiếng Anh: 2.98
TMA002702 NGUYỄN MỸ HƯỜNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 3.05
TMA002703 NGUYỄN MAI THANH HƯỜNG Toán: 8 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 8.6 Sinh học: 8.4 Tiếng Anh: 4.28
TMA002704 NGUYỄN THỊ HƯỜNG Toán: 6.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA002705 NGUYỄN THỊ HƯỜNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 4 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.63
TMA002706 NGUYỄN THỊ HƯỜNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2
TMA002707 NGUYỄN THỊ HƯỜNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3
TMA002708 NGUYỄN THỊ HƯỜNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA002709 NGUYỄN THỊ HƯỜNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.6 Hóa học: 4.6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.48
TMA002710 NGUYỄN THỊ HƯỜNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.38
TMA002711 NGUYỄN THỊ HƯỜNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.6 Hóa học: 8.6 Tiếng Anh: 4.35
TMA002712 NGUYỄN THỊ HƯỜNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 3.25
TMA002713 NGUYỄN THỊ HƯỜNG Ngữ văn: 7 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.25
TMA002714 NGUYỄN THỊ HƯỜNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 4.03
TMA002715 NGUYỄN THỊ HƯỜNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 4.73
TMA002716 NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.8 Hóa học: 6.4 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 3.43
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA002717 NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38
TMA002718 NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 4.15
TMA002719 NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG Toán: 8 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 4.4 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 3
TMA002720 NGUYỄN THỊ THÚY HƯỜNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 6.6
TMA002721 NGUYỄN THỊ THÚY HƯỜNG Toán: 1 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.88
TMA002722 NGUYỄN THỊ THÚY HƯỜNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.6 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA002723 NGUYỄN VĂN HƯỜNG Toán: 4.75 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 5
TMA002724 PHẠM THỊ HƯỜNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2
TMA002725 PHẠM THỊ HƯỜNG Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 9
TMA002726 PHẠM THỊ THU HƯỜNG Toán: 6.5 Hóa học: 2.6 Sinh học: 6
TMA002727 PHẠM THU HƯỜNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7 Hóa học: 7 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 3.1
TMA002728 PHẠM THU HƯỜNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 3.4 Tiếng Anh: 2.73
TMA002729 PHẠM THÚY HƯỜNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 7 Hóa học: 4.2 Sinh học: 2.4 Tiếng Anh: 2.88
TMA002730 TRẦN THỊ HƯỜNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 1.88
TMA002731 TRẦN THỊ HƯỜNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.63
TMA002732 TRẦN THỊ HƯỜNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 3.48
TMA002733 TRẦN THỊ LAN HƯỜNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.38
TMA002734 TRẦN THỊ THU HƯỜNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 3 Hóa học: 4.2 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.15
TMA002735 TRẦN THỊ THU HƯỜNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 6.3
TMA002736 TRẦN THỊ THU HƯỜNG Toán: 6 Ngữ văn: 7 Vật lí: 3 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.88
TMA002737 TRẦN THỊ THUÝ HƯỜNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.75 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 4.63
TMA002738 TRẦN THU HƯỜNG Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 4.2 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 2.1
TMA002739 TRỊNH THUÝ HƯỜNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 5.38
TMA002740 VŨ THỊ HƯỜNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.13
TMA002741 VŨ THỊ THU HƯỜNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 1.5
TMA002742 VŨ THỊ THU HƯỜNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 2.88
TMA002743 VŨ THÚY HƯỜNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 9.25 Tiếng Anh: 2.73
TMA002744 BÙI VĂN HƯỞNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA002745 NGUYỄN QUANG HƯỞNG Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.88
TMA002747 PHẠM MẠNH HƯỞNG Toán: 8.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8.8 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA002748 PHẠM THANH HƯỞNG Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 2.75
TMA002749 TRẦN ĐỨC HƯỞNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.4 Tiếng Anh: 2
TMA002750 LÊ VĂN HỮU Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA002751 NGUYỄN VĂN HỮU Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 3.85
TMA002752 LƯƠNG THỊ KHA Toán: 3.5 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2
TMA002753 ĐỖ VĂN KHẢI Toán: 6.25 Vật lí: 7 Hóa học: 6 Sinh học: 5.6
TMA002754 ĐỖ VĂN KHẢI Toán: 7 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.85
TMA002755 ĐỖ VĂN KHẢI Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 8.5 Tiếng Anh: 2.1
TMA002756 NGUYỄN ĐỨC KHẢI Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA002757 NGUYỄN VĂN KHẢI Toán: 5.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3.15
TMA002758 PHẠM QUANG KHẢI Toán: 7.5 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 6.58
TMA002759 TRẦN CAO KHẢI Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.13
TMA002760 TRẦN QUANG KHẢI Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.5
TMA002761 TRẦN QUANG KHẢI Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 8.6 Tiếng Anh: 8.43
TMA002762 DƯƠNG VĂN KHANG Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3
TMA002763 ĐỖ TRỌNG KHANG Toán: 2 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 1.88
TMA002764 LÃ CAO KHANG Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.6
TMA002765 LƯƠNG MINH KHANG Toán: 5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.75
TMA002766 PHẠM VĂN KHANG Toán: 5.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.6
TMA002767 TRƯƠNG XUÂN KHANG Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 3
TMA002768 NGUYỄN THẾ KHANH Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 4.33
TMA002769 NGUYỄN VĂN KHANH Toán: 6.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.6
TMA002770 NGUYỄN VĂN KHANH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.83
TMA002771 ĐỖ NGỌC KHÁNH Toán: 5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 7 Địa lí: 9.5 Tiếng Anh: 2
TMA002772 ĐỖ THỊ VÂN KHÁNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 4.35
TMA002773 ĐINH DUY KHÁNH Toán: 7 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2
TMA002774 ĐINH HỮU KHÁNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.88
TMA002775 HOÀNG NGỌC KHÁNH Toán: 3.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 4.8 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.13
TMA002776 LÊ SĨ KHÁNH Toán: 7.25 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 5.2
TMA002777 NGUYỄN DUY KHÁNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA002778 NGUYỄN ĐỨC KHÁNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 6.05
TMA002779 NGUYỄN ĐÌNH KHÁNH Toán: 6 Vật lí: 7.2 Hóa học: 4
TMA002780 NGUYỄN KHÁNH Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.88
TMA002781 NGUYỄN MINH KHÁNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 1.75
TMA002782 NGUYỄN NGỌC KHÁNH Toán: 6.17 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.6
TMA002783 NGUYỄN QUANG KHÁNH Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 8.5
TMA002784 NGUYỄN QUỐC KHÁNH Toán: 8.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 6.05
TMA002785 NGUYỄN THỊ KHÁNH Toán: 4.5 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.5
TMA002786 NGUYỄN THỊ NGỌC KHÁNH Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 9.78
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA002787 NGUYỄN THỊ THÀNH KHÁNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Tiếng Anh: 5.48
TMA002788 NGUYỄN VĂN KHÁNH Toán: 7.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 3.55
TMA002789 NGUYỄN VĂN KHÁNH Toán: 3 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.38
TMA002790 PHẠM MINH KHÁNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.88
TMA002791 PHẠM THỊ KHÁNH Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8.2 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2
TMA002792 PHẠM VÂN KHÁNH Toán: 8 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3.25
TMA002793 QUYỀN THỊ KHÁNH Toán: 5.75 Vật lí: 5.4 Hóa học: 6.2 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 3.58
TMA002794 TRẦN DUY KHÁNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 4.53
TMA002795 TRẦN QUỐC KHÁNH Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 2.75
TMA002796 TRẦN THỊ KIM KHÁNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 1.75
TMA002797 ĐÀO VĂN KHIÊM Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA002798 LÊ TRUNG KHIÊM Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.8 Hóa học: 2.8 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.13
TMA002799 VŨ MINH KHIÊM Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8 Tiếng Anh: 4.03
TMA002800 HỒ ĐĂNG KHOA Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 2.38
TMA002801 NGUYỄN NGỌC KHOA Toán: 5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.5
TMA002802 PHẠM VĂN KHOA Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 2.6 Tiếng Anh: 2.75
TMA002803 TRẦN NGỌC KHOA Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 3.13
TMA002804 TRẦN VĂN KHOA Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 2.6 Hóa học: 2.2 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.5
TMA002805 LẠI MINH KHÔI Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 5.48
TMA002806 NGUYỄN DUY KHÔI Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 2.6 Hóa học: 4.4 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.25
TMA002807 NGUYỄN TUẤN KHÔI Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 1.88
TMA002808 NGUYỄN VĂN KHÔI Toán: 3 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.38
TMA002809 PHẠM DUY KHÔI Toán: 7.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.8
TMA002810 BÙI VĂN KHU Toán: 3.75 Vật lí: 4.2 Hóa học: 3.4
TMA002811 ĐỖ THỊ KHUYÊN Toán: 4.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 3 Tiếng Anh: 2.55
TMA002812 NGUYỄN THỊ KHUYÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 3.7
TMA002813 TRỊNH THỊ KHUYÊN Toán: 4.5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.25
TMA002814 PHẠM THỊ KHUYẾN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 4.8 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 1.63
TMA002815 ĐINH VĂN KHƯƠNG Toán: 9 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2
TMA002816 NGUYỄN BÁ KHƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 3.63
TMA002817 NGUYỄN ĐÌNH KHƯƠNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.1
TMA002818 PHAN DUY KHƯƠNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 6.28
TMA002819 VŨ BÁ KHƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.6 Sinh học: 3.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA002820 NGUYỄN TRỌNG KIỂM Toán: 4 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.38
TMA002821 DƯƠNG ĐỨC KIÊN Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.38
TMA002822 ĐỖ TRUNG KIÊN Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 3
TMA002823 ĐẶNG TRUNG KIÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.35
TMA002824 ĐOÀN TRUNG KIÊN Toán: 4.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3.1
TMA002825 HOÀNG VĂN KIÊN Toán: 8 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA002826 LÊ TRUNG KIÊN Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.75
TMA002827 LÊ TRUNG KIÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 3.5
TMA002828 LÊ TRUNG KIÊN Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8.6 Tiếng Anh: 5.73
TMA002829 MAI TRUNG KIÊN Toán: 8.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 2.5
TMA002830 NGUYỄN ĐÌNH KIÊN Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 3.25
TMA002831 NGUYỄN MẠNH KIÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA002832 NGUYỄN TRỌNG KIÊN Toán: 7.5 Vật lí: 7 Hóa học: 7.2
TMA002833 NGUYỄN TRUNG KIÊN Toán: 4.5 Ngữ văn: 5 Sinh học: 3 Tiếng Anh: 2.25
TMA002834 NGUYỄN TRUNG KIÊN Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA002835 NGUYỄN TRUNG KIÊN Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA002836 NGUYỄN TRUNG KIÊN Toán: 7 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.25
TMA002837 NGUYỄN TRUNG KIÊN Toán: 6 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.35
TMA002838 NGUYỄN TRUNG KIÊN Toán: 7.5 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7.6
TMA002839 NGUYỄN VĂN KIÊN Toán: 7 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 4.4
TMA002841 NGUYỄN VĂN KIÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 1.88
TMA002842 NGUYỄN VĂN KIÊN Toán: 2 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.25
TMA002843 NGUYỄN VĂN KIÊN Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2
TMA002844 PHẠM CÔNG KIÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.38
TMA002845 PHẠM KHẮC KIÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.1
TMA002846 PHẠM THẾ KIÊN Toán: 8 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 2.63
TMA002847 PHẠM TRUNG KIÊN Toán: 3 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 2 Tiếng Anh: 2.88
TMA002848 PHẠM VĂN KIÊN Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.25
TMA002849 TRẦN MINH KIÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.38
TMA002850 TRẦN TRUNG KIÊN Toán: 3 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.23
TMA002851 TRẦN TRUNG KIÊN Toán: 6 Vật lí: 5 Hóa học: 5 Sinh học: 3.8
TMA002852 TRẦN TRUNG KIÊN Toán: 8 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 3.73
TMA002853 TRẦN TRUNG KIÊN Toán: 8.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 5.6
TMA002854 TRẦN VĂN KIÊN Toán: 4.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.38
TMA002855 TRẦN VĂN KIÊN Toán: 6.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.4
TMA002856 TRẦN XUÂN KIÊN Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 8.5
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA002857 TRƯƠNG CÔNG KIÊN Toán: 7 Hóa học: 6.2 Sinh học: 7.6
TMA002858 NGUYỄN TRUNG KIỆN Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA002859 PHẠM VĂN KIỆN Toán: 7.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 6.2 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 2.75
TMA002860 LÊ THỊ KIỀU Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.1
TMA002861 PHẠM THỊ KIỀU Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.85
TMA002862 NGUYỄN THỊ THANH KIM Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.5
TMA002863 PHẠM HỒNG KIM Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.85
TMA002864 VŨ NGỌC KIM Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.18
TMA002865 NGUYỄN VĂN KÍNH Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.25
TMA002866 BÙI QUỐC KỲ Toán: 4.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.5
TMA002867 PHẠM BÁ KỲ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA002868 TRẦN NGỌC KỲ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.25 Tiếng Anh: 3.38
TMA002869 TRẦN THỊ LAM Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 4.25
TMA002870 TRẦN THẢO LAM Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.7
TMA002871 VĂN THỊ HOÀI LAM Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.45
TMA002872 LÊ NGỌC LÃM Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.63
TMA002873 TRẦN HOÀNG LÃM Toán: 4.5 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2
TMA002874 TRẦN MINH LÃM Toán: 2.5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.25
TMA002875 BÙI NGỌC LAN Toán: 4.5 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 8.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.5
TMA002876 BÙI THỊ NGỌC LAN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.25
TMA002877 CAO THỊ LAN Toán: 3.25 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.88
TMA002878 CHU THỊ LAN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 5.2 Sinh học: 2.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA002879 ĐỖ THỊ NGỌC LAN Toán: 7 Ngữ văn: 9.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 7.53
TMA002880 ĐINH THỊ LAN Toán: 6.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.6
TMA002881 ĐINH THỊ NGỌC LAN Toán: 7 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 6 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 4.25
TMA002882 ĐẶNG THỊ LAN Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.4 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA002883 ĐẶNG THU LAN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 4.1
TMA002884 HÀ PHƯƠNG LAN Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6 Sinh học: 3 Tiếng Anh: 4.23
TMA002885 HÀ THỊ HOÀNG LAN Toán: 8.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 8.6 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 3.43
TMA002886 HOÀNG NGỌC LAN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 3.13
TMA002887 HOÀNG THỊ LAN Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.35
TMA002888 LÊ THỊ LAN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 1.75
TMA002889 LÊ THỊ NGỌC LAN Toán: 3.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 3 Tiếng Anh: 3.63
TMA002890 LÊ THỊ NGỌC LAN Toán: 4 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2
TMA002891 LẠI THỊ LAN Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13
TMA002892 NGÔ THỊ LAN Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.38
TMA002893 NGÔ THỊ MAI LAN Toán: 8 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 6.55
TMA002894 NGUYỄN NGỌC LAN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2
TMA002895 NGUYỄN THỊ HOA LAN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Hóa học: 7 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 3.25
TMA002896 NGUYỄN THỊ LAN Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2
TMA002897 NGUYỄN THỊ LAN Toán: 1.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.88
TMA002898 NGUYỄN THỊ LAN Toán: 7.5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 7.55
TMA002899 NGUYỄN THỊ NGỌC LAN Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.65
TMA002900 NGUYỄN THỊ THU LAN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA002901 NHỮ THỊ LAN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2
TMA002902 PHẠM THỊ LAN Toán: 4.5 Ngữ văn: 7 Hóa học: 5.6 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 1.85
TMA002903 PHẠM THỊ LAN Toán: 3.5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3
TMA002904 PHẠM THỊ LAN Toán: 5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.38
TMA002905 PHẠM THỊ LAN Toán: 4.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.13
TMA002906 PHẠM THỊ NGỌC LAN Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3
TMA002907 PHẠM THỊ PHƯƠNG LAN Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.13
TMA002908 PHẠM THỊ THU LAN Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.38
TMA002909 PHÙNG THỊ NGỌC LAN Toán: 3.5 Ngữ văn: 8.5 Lịch sử: 8.5 Tiếng Anh: 3.63
TMA002910 TẠ THỊ LAN Toán: 7.75 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.75
TMA002911 THIỀU THỊ MỸ LAN Toán: 8 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 7.83
TMA002912 TRẦN PHƯƠNG LAN Toán: 4.25 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 1.73
TMA002913 TRẦN THỊ LAN Toán: 7 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 2.88
TMA002914 TRẦN THỊ LAN Toán: 3 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.38
TMA002915 TRẦN THỊ LAN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.38
TMA002916 TRẦN THỊ LAN Toán: 7 Ngữ văn: 7 Tiếng Anh: 5.4
TMA002917 TRẦN THỊ LAN Toán: 5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 3.2 Sinh học: 3.6 Tiếng Anh: 1.88
TMA002918 TRẦN THỊ LAN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.1
TMA002919 TRẦN THỊ LAN Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.88
TMA002920 TRẦN THỊ LAN Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.7
TMA002921 TRẦN THỊ NGỌC LAN Toán: 2.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.5
TMA002922 TRẦN THỊ THANH LAN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 5.7
TMA002923 VŨ NGỌC LAN Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA002924 VŨ THỊ HỒNG LAN Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 3.95
TMA002925 ĐỖ THỊ LANH Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 6.38
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA002926 LÊ THỊ LANH Toán: 1.75 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 7
TMA002927 TRẦN THỊ LANH Toán: 3 Ngữ văn: 5 Vật lí: 2.4 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.48
TMA002928 BÙI THỊ LÀNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 3.05
TMA002929 PHẠM THỊ LÀNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.25
TMA002930 BÙI THỊ NGỌC LÂM Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 3.18
TMA002931 CHU SƠN LÂM Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 1.38
TMA002932 CÙ NGỌC LÂM Toán: 2 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.2 Hóa học: 2.8 Tiếng Anh: 2.25
TMA002933 DƯƠNG VĂN LÂM Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2
TMA002934 HOÀNG VĂN LÂM Toán: 5.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5 Sinh học: 3
TMA002935 LÊ HOÀNG LÂM Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 3.5
TMA002936 LÊ TÙNG LÂM Toán: 5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 3.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA002937 LƯƠNG HOÀNG LÂM Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 2.5 Tiếng Anh: 1.5
TMA002938 NGUYỄN BÁ LÂM Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 5.1
TMA002939 NGUYỄN ĐẠI LÂM Toán: 6 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.38
TMA002940 NGUYỄN NGỌC LÂM Toán: 4 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.25
TMA002941 NGUYỄN NGỌC LÂM Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 2.6 Hóa học: 5.2 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.38
TMA002942 NGUYỄN QUỲNH LÂM Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 2.8 Hóa học: 6.2 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 2.23
TMA002943 NGUYỄN SƠN LÂM Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 1.88
TMA002944 NGUYỄN THỊ MINH LÂM Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 3.8 Tiếng Anh: 3.35
TMA002945 NGUYỄN TÙNG LÂM Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.38
TMA002946 NGUYỄN TÙNG LÂM Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.75
TMA002947 NGUYỄN TÙNG LÂM Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.2 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.5
TMA002948 NGUYỄN TÙNG LÂM Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2
TMA002949 NGUYỄN VĂN LÂM Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.7
TMA002950 PHẠM HOÀI LÂM Toán: 8 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 4.55
TMA002951 PHẠM THẾ LÂM Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.6 Sinh học: 4 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.38
TMA002952 TỐNG VĂN LÂM Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA002953 TRỊNH THẾ LÂM Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.38
TMA002954 TRƯƠNG TRÍ LÂM Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA002955 VŨ BÁ LÂM Ngữ văn: 1.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.5
TMA002956 VŨ ĐÌNH LÂM Ngữ văn: 5 Lịch sử: 7 Địa lí: 7.75
TMA002957 VŨ TÙNG LÂM Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.73
TMA002958 ĐỖ VĂN LÂN Toán: 8.5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.63
TMA002959 HOÀNG ANH LÂN Toán: 5 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.25
TMA002960 NGÔ MẠNH LÂN Toán: 1.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 2.63
TMA002961 DƯƠNG THỊ HỒNG LEN Toán: 5.75 Ngữ văn: 3 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 3.38
TMA002962 ĐỖ THỊ LÊ Toán: 5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.63
TMA002963 NGUYỄN THỊ LÊ Toán: 7 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.75
TMA002964 NGUYỄN THỊ QUỲNH LÊ Toán: 5.25 Ngữ văn: 9.25 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 7.65
TMA002965 NGUYỄN DUY LỄ Toán: 7 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 3.93
TMA002966 BÙI THỊ LỆ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 5.6 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 3.33
TMA002967 DƯƠNG THỊ NHẬT LỆ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.2 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.48
TMA002968 HOÀNG THỊ LỆ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 3.35
TMA002969 HOÀNG THỊ MĨ LỆ Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 3.63
TMA002970 LÃ THỊ LỆ Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 3.25
TMA002971 LÊ THỊ NGỌC LỆ Toán: 3 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 4.8 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2.5
TMA002972 NGUYỄN NHẬT LỆ Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 4.25
TMA002973 NGUYỄN THỊ HOA LỆ Toán: 6 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4 Tiếng Anh: 3.78
TMA002974 NGUYỄN THỊ KIM LỆ Toán: 6 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.75
TMA002975 NGUYỄN THỊ LỆ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.4 Sinh học: 3.8 Địa lí: 4.75
TMA002976 NGUYỄN THỊ LỆ Toán: 6.25 Ngữ văn: 3 Vật lí: 4.8 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 3.88
TMA002977 NGUYỄN THỊ LỆ Toán: 2 Ngữ văn: 6 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.5
TMA002978 NGUYỄN THỊ LỆ Toán: 6.75 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 5.33
TMA002979 NGUYỄN THỊ LỆ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 2.85
TMA002980 NGUYỄN THỊ NHẬT LỆ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 7.55
TMA002981 NGUYỄN THỊ NHẬT LỆ Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 5.5
TMA002982 NGUYỄN THỊ THANH LỆ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.75 Hóa học: 5.8 Sinh học: 3 Tiếng Anh: 2.13
TMA002983 PHẠM THỊ BÍCH LỆ Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 2.48
TMA002984 PHẠM THỊ NHẬT LỆ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.6
TMA002985 TRẦN THỊ LỆ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.2 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.38
TMA002986 TRẦN THỊ NHẬT LỆ Toán: 4.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 2.4 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA002987 TRẦN THỊ NHẬT LỆ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 2.93
TMA002988 VŨ THỊ NHẬT LỆ Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25
TMA002989 NGUYỄN VĂN LỊCH Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 3.7
TMA002990 DƯƠNG ĐỨC LIÊM Toán: 4.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 1.88
TMA002991 TRỊNH HÀ LIÊM Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 2.88
TMA002992 DƯƠNG THỊ MAI LIÊN Toán: 9 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 2
TMA002993 ĐẶNG THỊ LIÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.83
TMA002994 ĐOÀN THỊ LIÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.85
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA002995 ĐOÀN THỊ LIÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2
TMA002996 HOÀNG KIM LIÊN Toán: 6 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.83
TMA002997 LÊ THỊ LIÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 6.73
TMA002998 NGUYỄN THỊ HỒNG LIÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.63
TMA002999 NGUYỄN THỊ HỒNG LIÊN Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 5.73
TMA003000 NGUYỄN THỊ KIM LIÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 8 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.88
TMA003001 NGUYỄN THỊ LIÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.65
TMA003002 NGUYỄN THỊ LIÊN Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.4 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 4.2
TMA003003 NGUYỄN THỊ MAI LIÊN Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 2.63
TMA003004 PHẠM THỊ HỒNG LIÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.38
TMA003005 PHẠM THỊ LIÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 7 Hóa học: 6.4 Sinh học: 7.4 Tiếng Anh: 3.55
TMA003006 PHẠM THỊ PHƯƠNG LIÊN Toán: 3 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 2.75
TMA003007 TRẦN CẨM LIÊN Toán: 7 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Nga: 7.2
TMA003008 TRẦN HƯƠNG LIÊN Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 7.4 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 3
TMA003009 TRẦN THỊ KIM LIÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.63
TMA003010 TRẦN THỊ LIÊN Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 5.53
TMA003011 TRẦN THỊ LIÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Hóa học: 6 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 2.13
TMA003012 TRẦN THỊ LIÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 3.2 Tiếng Anh: 3.13
TMA003013 TRẦN THỊ MAI LIÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2
TMA003014 VŨ THỊ LIÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.28
TMA003015 VŨ THỊ THÚY LIÊN Toán: 7.75 Ngữ văn: 8 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 6.8
TMA003016 VŨ THỊ THÚY LIỄU Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 2.95
TMA003017 LÊ VĂN LIỆU Ngữ văn: 7 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 6.75
TMA003018 BÙI THỊ DIỆU LINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 8.25 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA003019 BÙI THỊ LINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.25
TMA003020 BÙI THỊ LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.8 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.38
TMA003021 BÙI THỊ MỸ LINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 5.18
TMA003022 BÙI THỊ MAI LINH Toán: 4.5 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.88
TMA003023 BÙI THỊ THÙY LINH Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 5.88
TMA003024 BÙI VĂN LINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 2.2
TMA003025 BÙI XUÂN LINH Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 9.2 Hóa học: 9.4 Tiếng Anh: 4.68
TMA003026 CHU NGỌC LINH Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.8
TMA003027 CHU THỊ THÙY LINH Toán: 7.5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 5.98
TMA003028 CHU VŨ PHƯƠNG LINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4 Tiếng Anh: 4.93
TMA003029 CÙ QUANG LINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 5.55
TMA003030 CÙ THỊ THÙY LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.73
TMA003031 DƯƠNG HÙNG LINH Toán: 7.75 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 7.98
TMA003032 DƯƠNG THỊ KHÁNH LINH Toán: 7.75 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 2.8 Hóa học: 8 Sinh học: 8 Tiếng Anh: 5.28
TMA003033 DƯƠNG THỊ LINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 4.35
TMA003034 DƯƠNG THỊ MỸ LINH Toán: 2.25 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.25
TMA003035 DƯƠNG THỊ MÂY LINH Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.25
TMA003036 DƯƠNG THÙY LINH Toán: 6 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 3.28
TMA003037 DƯƠNG THỦY THÙY LINH Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 3.95
TMA003038 ĐỖ DIỆU LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 3.88
TMA003039 ĐỖ TÀI LINH Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.48
TMA003040 ĐỖ THỊ DIỆU LINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2
TMA003041 ĐỖ THỊ LINH Toán: 4 Ngữ văn: 8.25 Tiếng Anh: 2.38
TMA003042 ĐỖ THỊ PHƯƠNG LINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.88
TMA003043 ĐỖ THỊ PHƯƠNG LINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 8.2 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 7.05
TMA003044 ĐỖ THỊ THUỲ LINH Toán: 7.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 7.98
TMA003045 ĐỖ THỊ THÙY LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.13
TMA003046 ĐỖ THÙY LINH Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.2 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.35
TMA003047 ĐỖ THÙY LINH Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 3.23
TMA003048 ĐỖ TRANG LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 9 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 8.93
TMA003049 ĐÀM THỊ MỸ LINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA003050 ĐÀO THỊ MỸ LINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 8 Hóa học: 4.6 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 3.25
TMA003051 ĐÀO THỊ MỸ LINH Toán: 1.25 Ngữ văn: 8 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.5
TMA003052 ĐÀO THỊ THÙY LINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 1.88
TMA003053 ĐINH ĐĂNG LINH Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 6.5 Địa lí: 0
TMA003054 ĐINH HỒNG LINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 5.33
TMA003055 ĐINH PHÚ LINH Toán: 2.5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.88
TMA003056 ĐINH THỊ LINH Toán: 4.5 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 1.88
TMA003057 ĐẶNG DUY LINH Toán: 9 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.35
TMA003058 ĐẶNG THỊ CẨM LINH Toán: 8 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 4.28
TMA003059 ĐẶNG THỊ MỸ LINH Toán: 7 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.63
TMA003060 ĐẶNG TRẦN THÙY LINH Toán: 8 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 7.8
TMA003061 ĐOÀN THỊ TÀI LINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.1
TMA003062 HỒ HÀ LINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 7.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 3.35
TMA003063 HỒ THỊ LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.73
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA003064 HÀ HẢI LINH Toán: 2.25 Ngữ văn: 5 Hóa học: 2 Tiếng Anh: 2.68
TMA003065 HOÀNG DIỆU LINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 3
TMA003066 HOÀNG THỊ LINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 9.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.7
TMA003067 HOÀNG THỊ MỸ LINH Toán: 3.5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.48
TMA003068 HOÀNG THỊ MỸ LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.85
TMA003069 HOÀNG THỊ MỸ LINH Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.73
TMA003070 HOÀNG THỊ NGỌC LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 7.13
TMA003071 HOÀNG THỊ THÙY LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 3.05
TMA003072 HOÀNG THỊ THÙY LINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.48
TMA003073 HOÀNG THÙY LINH Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.48
TMA003074 LÃ NGỌC LINH Toán: 6 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.8
TMA003075 LÊ KHÁNH LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 8 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 3.83
TMA003076 LÊ KHÁNH LINH Toán: 7.75 Ngữ văn: 8.75 Vật lí: 8 Tiếng Anh: 5.85
TMA003077 LÊ MỸ LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 8.5 Tiếng Anh: 2.98
TMA003078 LÊ NGỌC LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.23
TMA003079 LÊ QUANG LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.4 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2
TMA003080 LÊ THỊ DIỆU LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.35
TMA003081 LÊ THỊ DIỆU LINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 8.5
TMA003082 LÊ THỊ KHÁNH LINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 4.8 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 3.85
TMA003083 LÊ THẾ LINH Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4 Địa lí: 6.25
TMA003084 LÊ THỊ LINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.25
TMA003085 LÊ THỊ MỸ LINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.38
TMA003086 LÊ THỊ NGỌC LINH Toán: 2 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 1.88
TMA003087 LÊ THỊ NGUYÊN LINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.8 Hóa học: 3.6 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 2.38
TMA003088 LÊ THỊ THÙY LINH Toán: 4 Ngữ văn: 6 Vật lí: 3 Tiếng Anh: 2.88
TMA003089 LÊ THỊ THÙY LINH Toán: 6.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7.4
TMA003090 LÊ THỊ THÙY LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA003091 LÊ THỊ THÙY LINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3
TMA003092 LÊ THỊ THÙY LINH Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6 Địa lí: 4.75
TMA003093 LÊ THỊ THÙY LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 4
TMA003094 LÊ THỊ TÚ LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 5.6 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 1.88
TMA003095 LÊ THUỲ LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.5
TMA003096 LÊ VĂN LINH Toán: 6.75 Vật lí: 6 Hóa học: 7
TMA003097 LẠI ĐỨC LINH Toán: 7 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 6.48
TMA003098 LẠI THỊ DIỆU LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 4.33
TMA003099 LẠI THÙY LINH Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4 Tiếng Anh: 3.78
TMA003100 LƯƠNG THỊ THÙY LINH Toán: 6 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.75
TMA003101 MAI KIỀU LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 6 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 2.5
TMA003103 MAI THỊ LINH Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 1.88
TMA003104 MAI THỊ THÙY LINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.4 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2
TMA003105 MAI THỊ THÙY LINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 5.75
TMA003106 MAI VŨ KHÁNH LINH Toán: 8.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.63
TMA003107 NGÔ QUANG LINH Toán: 8.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA003108 NGÔ THỊ LINH Toán: 8.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8 Tiếng Anh: 4.55
TMA003109 NGUYỄN DIỆU LINH Toán: 5 Ngữ văn: 8 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 4.23
TMA003110 NGUYỄN ĐỨC ANH LINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.4 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA003111 NGUYỄN KHÁNH LINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 7
TMA003112 NGUYỄN KIỀU LINH Toán: 6 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.63
TMA003113 NGUYỄN LÊ KHÁNH LINH Toán: 6 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 4.85
TMA003114 NGUYỄN MẠNH LINH Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 2.85
TMA003115 NGUYỄN NGỌC LINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.38
TMA003116 NGUYỄN NHẬT LINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.85
TMA003117 NGUYỄN QUANG LINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3
TMA003118 NGUYỄN QUANG LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.63
TMA003119 NGUYỄN QUANG LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2
TMA003120 NGUYỄN QUANG LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.63
TMA003121 NGUYỄN QUANG LINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 7.23
TMA003122 NGUYỄN QUANG LINH Toán: 5.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.13
TMA003123 NGUYỄN THỊ DIỆP LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.1
TMA003124 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8.6 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 4.38
TMA003125 NGUYỄN THỊ HOÀI LINH Toán: 7.5 Ngữ văn: 7 Hóa học: 7 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 3.2
TMA003126 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 6.7
TMA003127 NGUYỄN THỊ LAN LINH Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.83
TMA003128 NGUYỄN THỊ LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 3.1
TMA003129 NGUYỄN THỊ LINH Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 4.8 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 2.88
TMA003130 NGUYỄN THỊ LINH Toán: 4 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 3
TMA003131 NGUYỄN THỊ LINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 3.3
TMA003132 NGUYỄN THỊ LINH Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA003133 NGUYỄN THỊ LINH Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 3.1
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA003134 NGUYỄN THỊ LINH Toán: 5 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.63
TMA003135 NGUYỄN THỊ LINH Toán: 6 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.85
TMA003136 NGUYỄN THỊ LINH Toán: 7.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.88
TMA003137 NGUYỄN THỊ LINH Toán: 6 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.45
TMA003138 NGUYỄN THỊ MỸ LINH Toán: 7 Ngữ văn: 5 Hóa học: 6.6 Sinh học: 7.2 Tiếng Anh: 2.5
TMA003139 NGUYỄN THỊ MỸ LINH Toán: 5.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2
TMA003140 NGUYỄN THỊ MỸ LINH Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 7 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.63
TMA003141 NGUYỄN THỊ MỸ LINH Toán: 5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2
TMA003142 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH Toán: 8.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.2 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 4.2
TMA003143 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.38
TMA003144 NGUYỄN THỊ THUỲ LINH Toán: 5.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.8
TMA003145 NGUYỄN THỊ THÙY LINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 3.88
TMA003146 NGUYỄN THỊ THÙY LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 8 Địa lí: 7.25 Tiếng Nga: 7.79
TMA003147 NGUYỄN THỊ THÙY LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA003148 NGUYỄN THỊ THÙY LINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.25
TMA003149 NGUYỄN THỊ THÙY LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 9 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.1
TMA003150 NGUYỄN THỊ THÙY LINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.4 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2
TMA003151 NGUYỄN THỊ THÙY LINH Toán: 6 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 3.25
TMA003152 NGUYỄN THỊ THÙY LINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 3.58
TMA003153 NGUYỄN THUỲ LINH Toán: 8.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 3.63
TMA003154 NGUYỄN THUỲ LINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 3.75
TMA003155 NGUYỄN THUỲ LINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7 Hóa học: 5.4 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 3.35
TMA003156 NGUYỄN THÙY LINH Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 1.88
TMA003157 NGUYỄN THÙY LINH Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.13
TMA003158 NGUYỄN THÙY LINH Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.5
TMA003159 NGUYỄN THÙY LINH Toán: 7 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 6.18
TMA003160 NGUYỄN THÙY LINH Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5 Địa lí: 7.5
TMA003161 NGUYỄN THÙY LINH Toán: 5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.1
TMA003162 NGUYỄN THÙY LINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 5.18
TMA003163 NGUYỄN THÙY LINH Toán: 6 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 4.05
TMA003164 NGUYỄN THÙY LINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 6.38
TMA003165 NGUYỄN THÙY LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 5.33
TMA003166 NGUYỄN THÙY LINH Toán: 7.5 Ngữ văn: 8 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.98
TMA003167 NGUYỄN THÙY LINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.25
TMA003168 NGUYỄN TRỌNG LINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 2.2
TMA003169 NGUYỄN TUẤN LINH Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.1
TMA003170 NGUYỄN VĂN LINH Toán: 7 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.1
TMA003171 NGUYỄN VĂN LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.4 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.5
TMA003172 NGUYỄN VĂN LINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 3.23
TMA003173 NGUYỄN VĂN LINH Toán: 5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3.35
TMA003174 NGUYỄN VĂN LINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.1
TMA003175 NGUYỄN VĂN LINH Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.75
TMA003176 NGUYỄN VIỆT LINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 5.4 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 3.63
TMA003177 NHIẾP THỊ THUỲ LINH Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.85
TMA003178 PHAN THỊ MỸ LINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.2
TMA003179 PHAN THỊ THÙY LINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Hóa học: 5.4 Sinh học: 3.8 Tiếng Anh: 2.48
TMA003180 PHAN VŨ KHÁNH LINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 5.3
TMA003181 PHẠM ĐINH BẠCH LINH Toán: 2.25 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.88
TMA003182 PHẠM MỸ LINH Toán: 8 Ngữ văn: 7 Hóa học: 6.6 Sinh học: 7 Tiếng Anh: 4.58
TMA003183 PHẠM MAI LINH Toán: 5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.3
TMA003184 PHẠM PHÚ LINH Toán: 7.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.6
TMA003185 PHẠM PHƯƠNG LINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.58
TMA003186 PHẠM QUANG LINH Toán: 6 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 3.1
TMA003187 PHẠM QUANG LINH Toán: 5 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.7
TMA003188 PHẠM THỊ DIỆU LINH Toán: 9 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 8 Hóa học: 7.2 Tiếng Nga: 6.35
TMA003189 PHẠM THỊ LINH Toán: 8.25 Ngữ văn: 9 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 5.4
TMA003190 PHẠM THỊ LINH Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.13
TMA003191 PHẠM THỊ LINH Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.6
TMA003192 PHẠM THỊ MỸ LINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 3.28
TMA003193 PHẠM THỊ MAI LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.73
TMA003194 PHẠM THỊ THUỲ LINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.25
TMA003195 PHẠM THỊ THÙY LINH Toán: 6 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Hóa học: 6.2 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 3.33
TMA003196 PHẠM THỊ THÙY LINH Toán: 5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 3.1
TMA003197 PHẠM THUỲ LINH Toán: 8 Ngữ văn: 7 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 4.2
TMA003198 PHẠM THÙY LINH Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.38
TMA003199 PHẠM THÙY LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 6 Sinh học: 5.8 Tiếng Anh: 2.6
TMA003200 PHẠM THÙY LINH Toán: 5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.98
TMA003201 PHẠM TIẾN LINH Toán: 4 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.38
TMA003202 PHẠM TUẤN LINH Toán: 6 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 4.53
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA003203 PHẠM TUẤN LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.53
TMA003204 TẠ THỊ HỒNG LINH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 3.95
TMA003205 TẠ THỊ HUYỀN LINH Toán: 6 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 6.63
TMA003206 TẠ THỊ KHÁNH LINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 3 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA003207 TẠ THỊ PHƯƠNG LINH Toán: 4 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3 Tiếng Anh: 3.63
TMA003208 THÁI THỊ MỸ LINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 3.6 Hóa học: 3.8 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.63
TMA003209 TỐNG HÀ LINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.8 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.38
TMA003210 TRẦN DANH LINH Toán: 8.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.63
TMA003211 TRẦN DIỆU LINH Toán: 5.5 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 4.3
TMA003212 TRẦN KHÁNH LINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 2.5
TMA003213 TRẦN MỸ LINH Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 4.78
TMA003214 TRẦN MỸ LINH Toán: 1.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.7
TMA003215 TRẦN MỸ LINH Toán: 6 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.88
TMA003216 TRẦN NGỌC LINH Toán: 5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.6 Hóa học: 6 Sinh học: 2.4 Tiếng Anh: 2.38
TMA003217 TRẦN NHƯ NGỌC LINH Toán: 8.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.75
TMA003218 TRẦN PHƯƠNG LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.93
TMA003219 TRẦN QUANG LINH Toán: 1 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.25
TMA003220 TRẦN THỊ ÁI LINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 9 Địa lí: 8.5 Tiếng Anh: 6.93
TMA003221 TRẦN THỊ DIỆU LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3.33
TMA003222 TRẦN THỊ DIỆU LINH Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 3.38
TMA003223 TRẦN THỊ KHÁNH LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 6.2
TMA003224 TRẦN THỊ KHÁNH LINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3
TMA003225 TRẦN THỊ LINH Toán: 6.25 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.2
TMA003226 TRẦN THỊ LINH Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.2 Hóa học: 3 Tiếng Anh: 1.63
TMA003227 TRẦN THỊ LINH Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 1.73
TMA003228 TRẦN THỊ LINH Toán: 6 Vật lí: 7 Hóa học: 5
TMA003229 TRẦN THỊ LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.23
TMA003230 TRẦN THỊ LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 1.5
TMA003231 TRẦN THỊ LINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 2.6
TMA003232 TRẦN THỊ LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2
TMA003233 TRẦN THỊ LINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.85
TMA003234 TRẦN THỊ MỸ LINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8 Tiếng Anh: 7.33
TMA003235 TRẦN THỊ MỸ LINH Toán: 7.75 Hóa học: 7.4 Sinh học: 7.8
TMA003236 TRẦN THỊ MỸ LINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.58
TMA003237 TRẦN THỊ MỸ LINH Toán: 8 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 8 Sinh học: 8.2 Tiếng Anh: 2.83
TMA003238 TRẦN THỊ MỸ LINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.88
TMA003239 TRẦN THỊ NGỌC LINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.35
TMA003240 TRẦN THỊ PHƯỢNG LINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 6.63
TMA003241 TRẦN THỊ PHƯƠNG LINH Toán: 9 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 3.63
TMA003242 TRẦN THỊ PHƯƠNG LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.4 Sinh học: 2.6 Tiếng Anh: 2.5
TMA003243 TRẦN THỊ THU LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 2.28
TMA003244 TRẦN THỊ THUỲ LINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 5.65
TMA003245 TRẦN THỊ THUỲ LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 3.6 Tiếng Anh: 2.5
TMA003246 TRẦN THỊ THUỲ LINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.8 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.88
TMA003247 TRẦN THỊ THUỲ LINH Toán: 6 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.78
TMA003248 TRẦN THỊ THÙY LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.2 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.25
TMA003249 TRẦN THỊ THÙY LINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.75
TMA003250 TRẦN THỊ THÙY LINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA003251 TRẦN THỊ THÙY LINH Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Tiếng Anh: 4.28
TMA003252 TRẦN THỊ THÙY LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 8 Hóa học: 5.2 Sinh học: 5.8 Tiếng Anh: 3.3
TMA003253 TRẦN THUỲ LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 4.4 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 1.88
TMA003254 TRẦN THÙY LINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 8 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 6.98
TMA003255 TRẦN THÙY LINH Toán: 6 Ngữ văn: 8.5 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 9 Tiếng Anh: 2.88
TMA003256 TRỊNH THỊ LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 2.78
TMA003257 TRƯƠNG DUY LINH Toán: 5.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.8
TMA003258 TRƯƠNG HOÀNG LINH Toán: 1.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 2.85
TMA003259 TRƯƠNG MỸ LINH Toán: 4.5 Ngữ văn: 8.5 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 8.5 Tiếng Anh: 3.35
TMA003260 TRƯƠNG THỊ THUỲ LINH Toán: 6 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 5
TMA003261 TRƯƠNG THỊ THÙY LINH Toán: 2 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 2.35
TMA003262 TRƯƠNG THÙY LINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.13
TMA003264 VŨ DIỆU LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 3.83
TMA003265 VŨ THỊ KHÁNH LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 4.58
TMA003266 VŨ THỊ LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.83
TMA003267 VŨ THỊ LINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3
TMA003268 VŨ THỊ MỸ LINH Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 4.75
TMA003269 VŨ THỊ NGỌC LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.58
TMA003270 VŨ THỊ NHẬT LINH Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA003271 VŨ THỊ THÙY LINH Toán: 7.75 Ngữ văn: 9 Vật lí: 7.4 Hóa học: 9 Tiếng Anh: 4.6
TMA003272 VŨ THỊ THÙY LINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.88
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA003273 VŨ THẢO LINH Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.98
TMA003274 VŨ THÙY LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA003275 VŨ YẾN LINH Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 8.4 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 5.05
TMA003276 TRẦN PHƯƠNG LĨNH Toán: 6.25 Vật lí: 6 Hóa học: 6.6
TMA003277 TRẦN VĂN LĨNH Toán: 8 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.5
TMA003278 ĐỖ THỊ LOAN Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.75
TMA003279 ĐẶNG THỊ LOAN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Hóa học: 4.8 Sinh học: 4.2 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.38
TMA003280 ĐOÀN THỊ THANH LOAN Toán: 6 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 6.18
TMA003281 HOÀNG THỊ LOAN Toán: 7 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.33
TMA003282 HOÀNG THỊ LOAN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 2.98
TMA003283 LÃ THỊ HỒNG LOAN Toán: 5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 3.4 Tiếng Anh: 3.1
TMA003284 LÊ NGỌC LOAN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 3.53
TMA003285 LÊ THỊ KIỀU LOAN Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.98
TMA003286 LÊ THỊ LOAN Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 4.8 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.75
TMA003287 LÊ THỊ LOAN Toán: 6 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.48
TMA003288 LƯƠNG THỊ LOAN Toán: 8.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3.25
TMA003289 NGUYỄN PHƯƠNG LOAN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.5
TMA003290 NGUYỄN THỊ BÍCH LOAN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.73
TMA003291 NGUYỄN THỊ CHÂU LOAN Toán: 7 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 6.83
TMA003292 NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 3.13
TMA003293 NGUYỄN THỊ LOAN Toán: 8.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 5.6
TMA003294 NGUYỄN THỊ LOAN Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 1.88
TMA003295 NGUYỄN THỊ LOAN Toán: 8.5 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 8 Sinh học: 7.8 Tiếng Anh: 3.1
TMA003296 NGUYỄN THỊ LOAN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.38
TMA003297 NGUYỄN THỊ LOAN Toán: 6.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.75
TMA003298 NGUYỄN THỊ LOAN Toán: 6 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.48
TMA003299 NGUYỄN THỊ LOAN Toán: 5.5 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 6.2
TMA003300 NGUYỄN THỊ NGỌC LOAN Toán: 8.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 4.58
TMA003301 NGUYỄN THỊ THANH LOAN Toán: 6.75 Vật lí: 5 Hóa học: 4
TMA003302 NGUYỄN THỊ THANH LOAN Toán: 6 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 3.23
TMA003303 PHAN THỊ LOAN Toán: 5.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.8
TMA003304 PHẠM THỊ LOAN Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 3
TMA003305 PHẠM THỊ LOAN Toán: 6 Ngữ văn: 8 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 2.73
TMA003307 TRẦN THỊ BÍCH LOAN Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.5
TMA003308 TRẦN THỊ KIM LOAN Toán: 2.5 Hóa học: 3.6 Sinh học: 3.2 Tiếng Anh: 2.35
TMA003309 TRẦN THỊ LOAN Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 5 Sinh học: 5.8 Tiếng Anh: 2.2
TMA003310 TRẦN THỊ LOAN Toán: 6 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 5.1
TMA003311 TRẦN THỊ MAI LOAN Toán: 5.75 Ngữ văn: 8 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.23
TMA003312 TRẦN THỊ PHƯƠNG LOAN Toán: 5.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 3.2
TMA003313 TRẦN THANH LOAN Toán: 4.5 Ngữ văn: 9 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 9 Tiếng Anh: 2.13
TMA003314 TRỊNH THỊ CHÂU LOAN Toán: 7.25 Ngữ văn: 8 Tiếng Anh: 6.78
TMA003315 VŨ THỊ BÍCH LOAN Toán: 8 Ngữ văn: 9 Địa lí: 6.75 Tiếng Nga: 9.31
TMA003317 VŨ THỊ LOAN Toán: 6 Ngữ văn: 8 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.7
TMA003318 VŨ THUÝ LOAN Toán: 9 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7.8
TMA003319 DOÃN ĐẠI LONG Ngữ văn: 5 Lịch sử: 8.5 Địa lí: 7.5
TMA003320 DƯƠNG QUANG LONG Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 9.2 Tiếng Anh: 7.35
TMA003321 ĐỖ THÀNH LONG Toán: 7.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8.4 Hóa học: 5.8 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2.88
TMA003322 ĐỖ VĂN LONG Toán: 8.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 5.2
TMA003323 ĐÀO DUY LONG Toán: 2.5 Vật lí: 3.6 Hóa học: 4.6
TMA003324 ĐINH HOÀNG LONG Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 9 Tiếng Anh: 3.23
TMA003325 ĐINH NGỌC LONG Toán: 7.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.25
TMA003326 ĐẶNG NGỌC LONG Toán: 6.75 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 3.8 Hóa học: 7.8 Sinh học: 5.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA003327 ĐOÀN GIA LONG Toán: 5.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.83
TMA003328 HÀ HOÀNG LONG Toán: 8.75 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7.6
TMA003329 HOÀNG VĂN LONG Toán: 8 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 3.5
TMA003330 HOÀNG VĂN LONG Toán: 2 Ngữ văn: 3 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2
TMA003331 LÃ THÀNH LONG Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA003333 LÊ VĂN LONG Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.2 Sinh học: 3.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA003334 LƯU HOÀNG LONG Toán: 3.5 Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.5
TMA003335 MAI ĐỨC LONG Toán: 3 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.88
TMA003336 MAI THĂNG LONG Toán: 7.5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 3.35
TMA003337 NGUYỄN NGỌC LONG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.4 Hóa học: 4.2 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.38
TMA003338 NGUYỄN NHẬT LONG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2
TMA003339 NGUYỄN QUANG LONG Toán: 3.25 Vật lí: 5 Hóa học: 3.2
TMA003340 NGUYỄN THÀNH LONG Toán: 8.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA003341 PHAN THÀNH LONG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2
TMA003342 PHAN XUÂN LONG Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 3.48
TMA003343 PHẠM NGỌC LONG Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.13
TMA003344 PHẠM THANH LONG Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 2.63
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA003345 PHẠM VĂN LONG Ngữ văn: 3 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.75
TMA003346 PHẠM VĂN LONG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA003347 TRẦN DOÃN LONG Toán: 5 Ngữ văn: 4 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 1.75
TMA003348 TRẦN SỸ LONG Toán: 6.75 Vật lí: 8 Hóa học: 7.8
TMA003349 TRẦN VIỆT LONG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 1.88
TMA003350 TRẦN XUÂN LONG Toán: 4 Ngữ văn: 4 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.75
TMA003351 TRƯƠNG CÔNG LONG Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 3.1
TMA003352 VŨ ĐỨC LONG Toán: 2.5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 2.8 Hóa học: 2.6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.88
TMA003354 VŨ VĂN LONG Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.5
TMA003355 VŨ VĂN LONG Toán: 3.5 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 3.6 Tiếng Anh: 2.98
TMA003356 ĐỖ XUÂN LỘC Toán: 5.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.6 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA003357 ĐỖ XUÂN LỘC Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.63
TMA003358 ĐINH XUÂN LỘC Toán: 6 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.38
TMA003359 LẠI VĂN LỘC Ngữ văn: 5 Lịch sử: 5 Địa lí: 5.25
TMA003360 NGUYỄN QUANG LỘC Toán: 8 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 5.15
TMA003361 NGUYỄN THÀNH LỘC Toán: 8.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 8.6 Tiếng Anh: 7.55
TMA003362 NGUYỄN XUÂN LỘC Toán: 6 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.2
TMA003363 PHẠM ĐỨC LỘC Toán: 7.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA003364 PHẠM VĂN LỘC Toán: 1.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.5
TMA003365 TẠ ĐỨC LỘC Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.2 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA003366 TRẦN DOÃN LỘC Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.2 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.63
TMA003367 TRẦN TIẾN LỘC Toán: 6 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 3.13
TMA003369 TRẦN XUÂN LỘC Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 3.43
TMA003370 ĐINH VĂN LỢI Toán: 3.25 Vật lí: 5.2 Hóa học: 3.4
TMA003371 ĐẶNG ĐÌNH LỢI Toán: 8.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 3.3
TMA003372 HÀ ĐÌNH LỢI Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 4.33
TMA003373 LÊ KHẮC LỢI Toán: 7.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 1.85
TMA003374 NGUYỄN QUANG LỢI Toán: 8 Vật lí: 7 Hóa học: 6.2
TMA003375 NGUYỄN THỊ LỢI Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 5.68
TMA003376 NGUYỄN VĂN LỢI Toán: 2 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.25
TMA003377 TRỊNH VĂN LỢI Toán: 8 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA003378 TRƯƠNG THẮNG LỢI Ngữ văn: 6 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 5.75
TMA003379 NGUYỄN THỊ LỤA Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 4.48
TMA003380 NGUYỄN THỊ LỤA Toán: 3.5 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.38
TMA003381 NGUYỄN THỊ LỤA Toán: 8.75 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 9.4 Hóa học: 9 Sinh học: 5.8 Tiếng Anh: 5.43
TMA003382 CAO THÀNH LUÂN Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 4.85
TMA003383 ĐOÀN VĂN LUÂN Toán: 6.5 Vật lí: 6.4
TMA003384 NGUYỄN THÀNH LUÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA003385 PHẠM CÔNG LUẬN Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 2.2 Hóa học: 2.4 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.35
TMA003386 BÙI THỊ LUYẾN Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.1
TMA003387 ĐÀO THỊ LUYẾN Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.48
TMA003388 ĐẶNG THỊ HỒNG LUYẾN Toán: 3.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.2 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA003389 HOÀNG THỊ LUYẾN Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 6.8 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 1.75
TMA003390 NGUYỄN THỊ LUYẾN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 4.95
TMA003391 NGUYỄN THỊ LUYẾN Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.38
TMA003392 PHẠM THỊ LUYẾN Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 5.58
TMA003393 TRẦN THỊ LUYẾN Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.38
TMA003394 TRẦN THỊ LUYẾN Toán: 4 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.1
TMA003395 TRỊNH VĂN LUYẾN Toán: 8 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 3.38
TMA003396 TRƯƠNG VĂN LUYẾN Toán: 6.5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.23
TMA003397 TRẦN THỊ LỰA Toán: 6 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 5.48
TMA003398 ĐỖ VĂN LỰC Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.85
TMA003399 LÊ HỒNG LỰC Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 1.8 Hóa học: 3 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.25
TMA003400 MAI HUY LỰC Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 3.33
TMA003401 THẠCH XUÂN LỰC Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.38
TMA003402 TỐNG VĂN LỰC Ngữ văn: 6 Lịch sử: 7 Địa lí: 8.5
TMA003403 TRẦN ĐỨC LỰC Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 3.6
TMA003404 TRƯƠNG HỮU LỰC Toán: 3.5
TMA003405 DƯƠNG THỊ LƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.6 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.35
TMA003406 ĐÀO QUANG LƯƠNG Ngữ văn: 4 Lịch sử: 6 Địa lí: 5
TMA003407 ĐẶNG THỊ LƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3.98
TMA003408 NGUYỄN THỊ HUYỀN LƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA003409 NGUYỄN THỊ KIM LƯƠNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 3.7
TMA003410 NGUYỄN THỊ LƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 3.6 Hóa học: 5.2 Sinh học: 3.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA003411 NGUYỄN THỊ LƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.15
TMA003412 NGUYỄN THỊ LƯƠNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.88
TMA003413 NGUYỄN THỊ MỸ LƯƠNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 8 Vật lí: 3.8 Tiếng Anh: 4.73
TMA003414 PHAN KHẢI LƯƠNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3
TMA003415 PHẠM THỊ LƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 2.75
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA003416 TẠ THỊ HUYỀN LƯƠNG Toán: 8.25 Hóa học: 7.6 Sinh học: 8.4
TMA003417 THÁI MẠNH LƯƠNG Toán: 7 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA003418 TRẦN ĐỨC LƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.38
TMA003419 TRẦN ĐỨC LƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA003420 TRẦN ĐỨC LƯƠNG Toán: 7 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA003421 VŨ HIỀN LƯƠNG Toán: 4 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 6.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.23
TMA003422 VŨ THỊ THÙY LƯƠNG Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.5
TMA003423 BÙI THỊ LƯỢNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 3.33
TMA003424 NGUYỄN GIA LƯỢNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA003425 NGUYỄN NGỌC LƯỢNG Ngữ văn: 2 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 2
TMA003426 NGUYỄN VĂN LƯỢNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA003427 VŨ VĂN LƯỢNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2
TMA003428 VŨ VĂN LƯỢNG Toán: 7 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA003429 BÙI VĂN LƯU Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.5 Tiếng Anh: 2
TMA003430 ĐINH THẾ LƯU Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA003431 NGUYỄN VĂN LƯU Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.63
TMA003432 BÙI THỊ HƯƠNG LY Toán: 7.5 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 8 Sinh học: 7 Tiếng Anh: 2.95
TMA003433 CAO THỊ HƯƠNG LY Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 4.35
TMA003434 ĐINH THỊ THANH LY Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 3.45
TMA003435 HOÀNG HƯƠNG LY Toán: 7 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 3.03
TMA003436 LẠI THỊ LY Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.5
TMA003437 MAI THỊ LY Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 6.75
TMA003438 NGUYỄN HƯƠNG LY Toán: 6.75 Ngữ văn: 8 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 5.68
TMA003439 NGUYỄN KHÁNH LY Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA003440 NGUYỄN KHÁNH LY Toán: 2.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 3.75
TMA003441 NGUYỄN PHƯƠNG LY Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 3.85
TMA003442 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LY Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 4.2
TMA003443 NGUYỄN THỊ KHÁNH LY Toán: 4 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.5
TMA003444 NGUYỄN THỊ NGỌC LY Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.73
TMA003445 NGUYỄN THẢO LY Toán: 8 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 8.58
TMA003446 PHẠM LƯU LY Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.13
TMA003447 PHẠM THỊ HOA LINH LY Toán: 4 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 2.5
TMA003448 PHẠM THỊ KHÁNH LY Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 8.5 Địa lí: 9 Tiếng Anh: 2.48
TMA003449 TRẦN HẢI LY Toán: 6 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.33
TMA003450 TRẦN THỊ LINH LY Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.55
TMA003451 TRỊNH KHÁNH LY Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.6
TMA003452 VĂN ĐĂNG LY Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.48
TMA003453 CAO THỊ MINH LÝ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 2.5
TMA003454 NGUYỄN THỊ HẢI LÝ Toán: 6.25 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.38
TMA003455 NGUYỄN THỊ LÝ Toán: 6.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7.4 Sinh học: 7.4
TMA003456 NGUYỄN THỊ MINH LÝ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.15
TMA003457 PHẠM THỊ MINH LÝ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.8 Sinh học: 7 Tiếng Anh: 3.23
TMA003458 TRỊNH THỊ HỒNG LÝ Toán: 6 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 3.1
TMA003459 ĐỖ THỊ MAI Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.13
TMA003460 ĐỖ THỊ NGỌC MAI Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 4.93
TMA003461 ĐỖ THỊ QUỲNH MAI Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.38
TMA003462 ĐỖ THỊ THANH MAI Toán: 9.25 Vật lí: 8.8 Hóa học: 8.8
TMA003463 ĐÀO THỊ MAI Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.23
TMA003464 ĐINH PHƯƠNG MAI Toán: 8.25 Hóa học: 6 Sinh học: 7.6
TMA003465 ĐINH THỊ TUYẾT MAI Toán: 6 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.2 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2.08
TMA003466 HOÀNG THỊ MAI Toán: 5.75 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 4.08
TMA003467 HOÀNG THỊ MAI Toán: 7 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.5
TMA003468 HOÀNG THỊ NGỌC MAI Toán: 4.25 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 8.5 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 3.05
TMA003469 LẠI THỊ MAI Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.4 Sinh học: 7.4 Tiếng Anh: 3.23
TMA003470 LƯƠNG THU MAI Toán: 7.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.8 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2
TMA003471 NGHIÊM THỊ NGỌC MAI Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 5.03
TMA003472 NGUYỄN HỮU MAI Toán: 8.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.13
TMA003473 NGUYỄN NGỌC MAI Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.13
TMA003474 NGUYỄN PHƯƠNG MAI Toán: 7.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 8 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 7.45
TMA003475 NGUYỄN PHƯƠNG MAI Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 4.48
TMA003476 NGUYỄN THỊ HƯƠNG MAI Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.95
TMA003477 NGUYỄN THỊ MAI Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.6 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.63
TMA003478 NGUYỄN THỊ MAI Toán: 6 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 4.38
TMA003479 NGUYỄN THỊ MAI Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.38
TMA003480 NGUYỄN THỊ MAI Toán: 3 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.23
TMA003481 NGUYỄN THỊ MAI Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 5.7
TMA003482 NGUYỄN THỊ MAI Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.48
TMA003483 NGUYỄN THỊ MAI Toán: 7 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.73
TMA003485 NGUYỄN THỊ MAI Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3.8
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA003486 NGUYỄN THỊ MAI Toán: 5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.25
TMA003487 NGUYỄN THỊ MAI Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 5.18
TMA003489 NGUYỄN THỊ MAI Toán: 8.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.4 Sinh học: 7.8 Tiếng Anh: 3.5
TMA003490 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 5.03
TMA003491 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI Toán: 7 Ngữ văn: 6 Tiếng Anh: 5.03
TMA003492 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.73
TMA003493 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI Toán: 4.5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 4 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 2.88
TMA003494 NGUYỄN THỊ THANH MAI Toán: 5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 3.83
TMA003495 NGUYỄN THỊ THANH MAI Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.35
TMA003496 NGUYỄN THỊ THÚY MAI Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.25
TMA003497 NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI Toán: 7.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.25
TMA003498 NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 3 Sinh học: 3.4 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.75
TMA003499 PHẠM NGỌC MAI Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Hóa học: 5.6 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 2.88
TMA003500 PHẠM QUỲNH MAI Toán: 4.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.88
TMA003501 PHẠM THỊ MAI Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 3.35
TMA003502 PHẠM THỊ NGỌC MAI Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 5.85
TMA003503 PHẠM THỊ NGỌC MAI Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Hóa học: 6.4 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 2.75
TMA003504 PHẠM THỊ PHƯƠNG MAI Ngữ văn: 8.5 Lịch sử: 8 Địa lí: 8.5
TMA003505 TẠ THỊ NGỌC MAI Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 3.55
TMA003506 TRẦN THỊ MAI Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.7
TMA003507 TRẦN THỊ MAI Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.5 Tiếng Anh: 5.4
TMA003508 TRẦN THỊ MAI Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 3.25
TMA003509 TRẦN THỊ MAI Toán: 1.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.63
TMA003510 TRẦN THỊ PHƯƠNG MAI Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA003511 TRƯƠNG THỊ MAI Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.5 Tiếng Anh: 2.88
TMA003512 ĐÀM VĂN MẠNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6 Hóa học: 2.8 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 1.88
TMA003513 ĐÀO ĐÌNH MẠNH Toán: 5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.5
TMA003514 HOÀNG ĐỨC MẠNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7.2 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 3
TMA003515 HOÀNG NGUYỄN MẠNH Toán: 7 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 3.53
TMA003516 LÊ ĐỨC MẠNH Toán: 6.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.2
TMA003517 LÊ ĐỨC MẠNH Toán: 9 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7.6
TMA003518 LÊ TIẾN MẠNH Toán: 6 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.25
TMA003519 LÊ VĂN MẠNH Toán: 4.5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 1.85
TMA003520 NGÔ ĐỨC MẠNH Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.18
TMA003521 NGUYỄN ĐỨC MẠNH Toán: 7 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2
TMA003522 NGUYỄN ĐỨC MẠNH Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.8 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA003523 NGUYỄN ĐỨC MẠNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 2.38
TMA003524 NGUYỄN ĐỨC MẠNH Toán: 2 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.75
TMA003525 NGUYỄN HỮU MẠNH Toán: 4 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.5
TMA003526 NGUYỄN HỮU MẠNH Toán: 8 Vật lí: 7 Hóa học: 5.4
TMA003527 NGUYỄN TIẾN MẠNH Toán: 6 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.6 Hóa học: 5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3
TMA003528 NGUYỄN VĂN MẠNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.5
TMA003529 NGUYỄN VĂN MẠNH Toán: 7.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.23
TMA003530 NGUYỄN VĂN MẠNH Toán: 6 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2
TMA003531 PHAN TIẾN MẠNH Toán: 7 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 4.8
TMA003532 PHẠM ĐỨC MẠNH Toán: 5 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 7.5 Địa lí: 9 Tiếng Anh: 3.63
TMA003533 PHẠM VĂN MẠNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 4.4
TMA003534 TÔ ĐỨC MẠNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 2.93
TMA003535 TRẦN ĐỨC MẠNH Toán: 3 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 4.8 Hóa học: 3.8
TMA003536 TRẦN ĐỨC MẠNH Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4 Hóa học: 4 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.88
TMA003537 TRẦN ĐỨC MẠNH Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA003538 TRẦN HỮU MẠNH Toán: 8 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 6.83
TMA003539 TRẦN VĂN MẠNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.88
TMA003540 VŨ XUÂN MẠNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.4 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.25
TMA003541 VƯƠNG ĐỨC MẠNH Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5 Sinh học: 3.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA003542 NGUYỄN THỊ MAY Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 6.68
TMA003543 TRẦN VĂN MẪN Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 3.4
TMA003544 TRẦN THỊ MẬN Toán: 4 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.98
TMA003545 NGUYỄN THỊ MÂY Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 2.93
TMA003546 TRƯƠNG THỊ MÂY Toán: 5.5 Ngữ văn: 8 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.13
TMA003547 BÙI THỊ MẾN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2
TMA003548 NGUYỄN THỊ MẾN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.1
TMA003549 PHẠM THỊ MẾN Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.63
TMA003550 PHẠM THỊ MẾN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.25
TMA003551 TRẦN THỊ THU MIỀN Toán: 6.5 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 6.85
TMA003552 BÙI BÌNH MINH Toán: 3 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.63
TMA003553 DOÃN NGỌC MINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.63
TMA003554 DƯƠNG VĂN MINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 2.1
TMA003555 ĐỖ ÁNH MINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 2.88
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA003556 ĐỖ THỊ MINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.38
TMA003557 ĐÀO VĂN MINH Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 1.88
TMA003558 ĐẶNG QUANG MINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 1.88
TMA003559 HÀ HIỀN MINH Toán: 2 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 1.88
TMA003560 HOÀNG LÊ TUẤN MINH Toán: 8.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 5.23
TMA003561 HOÀNG QUANG MINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.88
TMA003562 LÊ THỊ MINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 5.6 Sinh học: 4.6 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.48
TMA003563 LÊ VĂN MINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 3
TMA003564 LẠI QUANG MINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.88
TMA003565 LƯU CÔNG MINH Toán: 6 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 1.75
TMA003566 NGÔ NGỌC MINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 4.8
TMA003567 NGÔ THANH MINH Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.58
TMA003568 NGUYỄN CÔNG MINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 5.35
TMA003569 NGUYỄN DUY MINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 9 Sinh học: 8.6 Tiếng Anh: 3.38
TMA003570 NGUYỄN ĐÌNH MINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.4 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2.63
TMA003571 NGUYỄN ĐẠT NHẬT MINH Toán: 6.25 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 3.73
TMA003572 NGUYỄN HỒNG MINH Toán: 7.5 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 8.1
TMA003573 NGUYỄN LÊ MINH Toán: 7 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 6.88
TMA003575 NGUYỄN THỊ MINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.5 Tiếng Anh: 2.98
TMA003576 NGUYỄN THỊ MINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 5.8 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 3.15
TMA003577 NGUYỄN THANH MINH Toán: 7 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.2 Sinh học: 5.8 Tiếng Anh: 3.23
TMA003578 NGUYỄN TRỌNG MINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 8 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 5.6
TMA003579 NGUYỄN VĂN MINH Toán: 5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.88
TMA003580 NGUYỄN VĂN MINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2
TMA003581 NGUYỄN VĂN MINH Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.6
TMA003582 NGUYỄN VĨ MINH Toán: 8 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8.6 Hóa học: 7.8 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA003583 NHỮ CÔNG MINH Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 3.35
TMA003584 PHẠM CAO MINH Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.35
TMA003585 PHẠM NGỌC MINH Toán: 4.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 3 Tiếng Anh: 2
TMA003586 PHẠM THỊ ÁNH MINH Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.6 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 2.45
TMA003587 PHẠM VĂN MINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.38
TMA003588 TẠ DUY MINH Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 3.13
TMA003589 TẠ VĂN MINH Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 5.38
TMA003590 TRẦN BÌNH MINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2
TMA003591 TRẦN DANH MINH Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 6.6 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 3.13
TMA003592 TRẦN DƯƠNG MINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA003593 TRẦN NGỌC MINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 8 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 4.48
TMA003594 TRẦN QUANG MINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA003595 TRẦN TRỌNG MINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 3.6
TMA003596 TRẦN VĂN MINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4.6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.75
TMA003597 TRỊNH CAO UYÊN MINH Toán: 8.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 8.2 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.9
TMA003598 VŨ QUANG MINH Toán: 8 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 6.78
TMA003599 VŨ QUANG MINH Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.48
TMA003600 VŨ VĂN MINH Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 8.8 Tiếng Anh: 6.38
TMA003601 BÙI THỊ MƠ Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.13
TMA003602 NGUYỄN THỊ HỒNG MƠ Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.68
TMA003603 NGUYỄN THỊ MƠ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA003604 PHẠM THỊ MƠ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 2.75
TMA003605 PHẠM THỊ MƠ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.6 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2.88
TMA003606 TRẦN THỊ HƯƠNG MƠ Toán: 7 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.63
TMA003607 TRƯƠNG THÚY MƠ Toán: 4.5 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.48
TMA003608 VĂN THỊ MƠ Toán: 3 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13
TMA003609 NGUYỄN THỊ MÙI Toán: 3 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.13
TMA003610 ĐỖ THỊ MỪNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.75 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 2.48
TMA003611 ĐỖ TRỌNG MỪNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 2.98
TMA003612 LÊ VĂN MỪNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.13
TMA003613 PHAN THỊ MỪNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 4.38
TMA003614 NGUYỄN TIẾN MƯỜI Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 5 Địa lí: 5.25
TMA003615 BÙI THỊ TRÀ MY Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.98
TMA003616 BÙI TRÀ MY Toán: 7 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 4.08
TMA003617 CAO THỊ DIỄM MY Toán: 3.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 3.6 Tiếng Anh: 4.33
TMA003618 DƯƠNG THỊ DIỄM MY Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.38
TMA003619 ĐỖ HÀ MY Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 4.3
TMA003620 ĐỖ THỊ TRÀ MY Toán: 3.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.63
TMA003621 ĐỖ THÚY MY Toán: 5.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 3.35
TMA003622 ĐỖ TRÀ MY Toán: 4 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.85
TMA003623 ĐINH THỊ TRÀ MY Toán: 6 Ngữ văn: 7 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.88
TMA003624 ĐINH THỊ TRÀ MY Toán: 4 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13
TMA003625 ĐOÀN THỊ TRÀ MY Toán: 2 Ngữ văn: 7 Hóa học: 3.8 Sinh học: 3 Địa lí: 3.75
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA003626 HOÀNG THỊ HUYỀN MY Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 1.75
TMA003627 LÊ THỊ TRÀ MY Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 5.65
TMA003628 LẠI THỊ TRÀ MY Toán: 6.5 Ngữ văn: 8 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.2 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 4.13
TMA003629 MAI THỊ HÀ MY Toán: 8 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 8 Tiếng Anh: 9.45
TMA003630 NGUYỄN THỊ MY Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.98
TMA003631 NGUYỄN THỊ TRÀ MY Toán: 6.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 5.8
TMA003632 NGUYỄN THỊ TRÀ MY Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 4.2
TMA003633 NGUYỄN THỊ TRÀ MY Toán: 6.5 Ngữ văn: 8 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.53
TMA003634 NGUYỄN THỊ XUÂN MY Toán: 7 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.38
TMA003635 NGUYỄN TRÀ MY Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 4.98
TMA003636 NGUYỄN TRÀ MY Toán: 7 Ngữ văn: 8 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 7.78
TMA003637 TRẦN THỊ HÀ MY Toán: 4.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 4.6 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.45
TMA003638 TRẦN THỊ HỌA MY Toán: 8 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.35
TMA003639 TRẦN THỊ MY Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 5.93
TMA003640 TRẦN THỊ TRÀ MY Toán: 5 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 5.53
TMA003641 TRẦN THỊ TRÀ MY Toán: 5.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.98
TMA003642 TRẦN THỊ TRÀ MY Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.38
TMA003643 ĐINH THỊ MỲ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 4.93
TMA003644 NGUYỄN THỊ LỆ MỸ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.5
TMA003645 NGUYỄN THỊ NGỌC MỸ Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 5.2 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 3.25
TMA003646 TRỊNH ĐỨC MỸ Toán: 8.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.38
TMA003647 MAI LY NA Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.6 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 3.73
TMA003648 CHU NGỌC NAM Toán: 1 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 9 Tiếng Anh: 2.75
TMA003649 DƯƠNG VĂN NAM Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 4 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.88
TMA003650 ĐINH VĂN NAM Toán: 7.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.4
TMA003651 ĐINH VĂN NAM Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 3
TMA003652 ĐINH VĂN NAM Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.6 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.63
TMA003653 ĐẶNG THÀNH NAM Toán: 6.75 Ngữ văn: 3 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 2.75
TMA003654 HOÀNG PHƯƠNG NAM Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.88
TMA003655 LỮ DUY NAM Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 8.5 Địa lí: 9
TMA003656 LÃ THỊ PHƯƠNG NAM Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.53
TMA003657 LÊ QUANG NAM Toán: 7.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.6
TMA003658 LÊ THỊ PHƯƠNG NAM Toán: 4 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2
TMA003659 LÊ VIẾT NAM Toán: 4 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 7 Địa lí: 8.5 Tiếng Anh: 2.73
TMA003660 LẠI VIẾT NAM Toán: 6 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 2 Tiếng Anh: 2.13
TMA003661 LƯƠNG CÔNG NAM Toán: 4.75 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 6.5 Địa lí: 9 Tiếng Anh: 2.95
TMA003662 NGÔ QUANG NAM Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.4 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 3.5
TMA003663 NGUYỄN DUY NAM Toán: 7.75 Vật lí: 7 Hóa học: 7.8
TMA003664 NGUYỄN ĐỨC NAM Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 3.25
TMA003665 NGUYỄN HẢI NAM Toán: 5 Ngữ văn: 3 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.38
TMA003666 NGUYỄN HOÀNG NAM Toán: 5.5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA003667 NGUYỄN NGỌC NAM Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.25
TMA003668 NGUYỄN NGỌC NAM Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.25
TMA003669 NGUYỄN NHƯ NAM Toán: 9.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 9 Hóa học: 8.8 Tiếng Anh: 3.43
TMA003670 NGUYỄN QUANG NAM Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.63
TMA003671 NGUYỄN THÀNH NAM Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.6
TMA003672 NGUYỄN THÀNH NAM Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2
TMA003673 NGUYỄN THÀNH NAM Toán: 4 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2
TMA003674 NGUYỄN TIẾN NAM Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.88
TMA003675 NGUYỄN TIẾN NAM Toán: 7.25 Vật lí: 8 Hóa học: 7
TMA003676 NGUYỄN TRƯỜNG NAM Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.6 Hóa học: 3.4 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 2.45
TMA003677 NGUYỄN VĂN NAM Toán: 6.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 3.4
TMA003678 NGUYỄN VĂN NAM Toán: 6.5 Vật lí: 7 Hóa học: 6.6
TMA003679 NGUYỄN VĂN NAM Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.38
TMA003680 NGUYỄN VĂN NAM Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.55
TMA003681 NGUYỄN VĂN NAM Toán: 1.25 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 3.2 Hóa học: 2.8 Tiếng Anh: 2.5
TMA003682 NGUYỄN VĂN NAM Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 1.88
TMA003683 NGUYỄN VĂN NAM Toán: 4 Ngữ văn: 6 Vật lí: 3.6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA003684 NGUYỄN VĂN NAM Toán: 7.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 9.2 Hóa học: 9.2 Tiếng Anh: 2
TMA003685 NGUYỄN VĂN NAM Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.58
TMA003686 NGUYỄN VĂN NAM Toán: 7 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.5
TMA003687 PHAN NGỌC NAM Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 3.63
TMA003688 PHẠM ĐỨC NAM Toán: 2 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 1.38
TMA003689 PHẠM HOÀNG NAM Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3
TMA003690 PHẠM NGỌC NAM Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA003691 PHẠM PHƯƠNG NAM Toán: 5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 1.75
TMA003692 PHẠM VĂN NAM Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.5
TMA003693 PHẠM VĂN NAM Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.63
TMA003694 TRẦN ĐĂNG NAM Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 4.48
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA003695 TRẦN ĐÌNH NAM Toán: 3.25 Ngữ văn: 4 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13
TMA003696 TRẦN HOÀI NAM Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2 Địa lí: 3.5
TMA003697 TRẦN HỮU NAM Toán: 5.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.63
TMA003698 TRẦN KHẮC NAM Toán: 8 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8.6 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.88
TMA003699 TRẦN MINH NAM Toán: 6 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4
TMA003700 TRẦN PHƯƠNG NAM Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 6.4 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 2.5
TMA003701 TRẦN PHƯƠNG NAM Toán: 7.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.6
TMA003702 TRẦN VĂN NAM Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA003703 TRẦN VĂN NAM Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2
TMA003704 TRỊNH PHƯƠNG NAM Toán: 7.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 8.6 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3.58
TMA003705 TRỊNH XUÂN NAM Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 5.75
TMA003706 VŨ HOÀI NAM Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.98
TMA003707 VŨ HOÀI NAM Toán: 9.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8.6 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 3.13
TMA003708 VŨ HOÀNG NAM Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 5.4 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 3
TMA003709 VŨ TUẤN NAM Toán: 2 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA003710 VŨ VĂN NAM Toán: 6 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA003711 VŨ XUÂN NAM Toán: 6 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA003712 HOÀNG NĂM Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 1.75
TMA003713 LÊ VĂN NĂM Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5 Hóa học: 4.4
TMA003714 LÊ VĂN NĂM Toán: 6.75 Ngữ văn: 8 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 3.88
TMA003715 PHẠM THỊ HỒNG NẾT Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.38
TMA003716 CHU THỊ NGA Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 3.05
TMA003717 CHU THỊ THANH NGA Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.48
TMA003718 DƯƠNG THỊ NGA Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.7
TMA003719 DƯƠNG THỊ THÚY NGA Toán: 8.75 Ngữ văn: 6 Hóa học: 7.4 Sinh học: 9 Tiếng Anh: 6.05
TMA003720 ĐỖ THỊ NGA Toán: 3 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.73
TMA003721 ĐỖ THỊ THANH NGA Toán: 6.25 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4
TMA003722 ĐÀO THỊ NGA Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.23
TMA003723 ĐINH THỊ NGA Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.13
TMA003724 LÊ THU NGA Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.08
TMA003725 LẠI THÚY NGA Toán: 6.5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3 Hóa học: 5.2 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 2.23
TMA003726 LƯƠNG THỊ NGA Toán: 2 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2
TMA003727 LƯƠNG THỊ NGA Toán: 8.5 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 8.2 Hóa học: 8 Sinh học: 8.4 Tiếng Anh: 3.9
TMA003728 MAI NGUYỄN KIỀU NGA Toán: 4.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.1
TMA003729 MAI THỊ THUÝ NGA Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5 Hóa học: 5.4 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 2.85
TMA003730 NGHIÊM THÚY NGA Toán: 8.5 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 7 Tiếng Nga: 9.28
TMA003731 NGÔ THỊ THANH NGA Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 4.88
TMA003732 NGUYỄN KIỀU NGA Ngữ văn: 8 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 8.25
TMA003733 NGUYỄN THỊ NGA Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.45
TMA003734 NGUYỄN THỊ NGA Toán: 5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.1
TMA003735 NGUYỄN THỊ NGA Toán: 7.5 Ngữ văn: 8.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 4.08
TMA003736 NGUYỄN THỊ NGA Toán: 8 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 7.4 Sinh học: 6.2 Tiếng Anh: 2.73
TMA003738 NGUYỄN THỊ NGA Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.5 Tiếng Anh: 2
TMA003739 NGUYỄN THỊ NGA Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.63
TMA003740 NGUYỄN THỊ THANH NGA Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 3.63
TMA003741 NGUYỄN THỊ THANH NGA Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 3.8 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 2
TMA003742 NGUYỄN THỊ THÚY NGA Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 4.8 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 4.58
TMA003743 NGUYỄN THỊ THÚY NGA Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.35
TMA003744 NGUYỄN THỊ THÚY NGA Toán: 7.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 2.85
TMA003745 NGUYỄN THỊ THÚY NGA Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 5.58
TMA003746 NGUYỄN THỊ THÚY NGA Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.63
TMA003747 PHẠM THỊ HẰNG NGA Toán: 3.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 4 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2
TMA003748 PHẠM THỊ NGA Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.88
TMA003749 PHẠM THỊ THIÊN NGA Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.23
TMA003750 TẠ PHƯƠNG NGA Toán: 7.75 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 5.7
TMA003751 TRẦN THỊ HẰNG NGA Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 4.68
TMA003752 TRẦN THỊ NGA Toán: 6 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.08
TMA003753 TRẦN THỊ NGA Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 3.13
TMA003754 TRẦN THỊ NGA Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 5.5
TMA003755 TRẦN THỊ NGỌC NGA Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 2.73
TMA003756 TRẦN THỊ TUYẾT NGA Toán: 4.5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 4.25
TMA003757 TRỊNH THỊ BÍCH NGA Toán: 5.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA003758 VŨ THỊ NGA Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 3.25
TMA003759 VŨ THỊ NGA Toán: 4 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.35
TMA003760 BÙI THỊ THU NGÀ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.78
TMA003761 ĐỖ THỊ NGÀ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2
TMA003762 ĐINH THỊ NGÀ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.68
TMA003763 NGUYỄN THỊ NGÀ Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.48
TMA003764 NGUYỄN THỊ NGÀ Toán: 7.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.8 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 2.75
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA003765 PHẠM THỊ NGÀ Toán: 4.5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.88
TMA003766 PHẠM THỊ THÚY NGÀ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 2.58
TMA003767 TRẦN THỊ NGÀ Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2.33
TMA003768 CHU THỊ HỒNG NGÁT Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 3.33
TMA003770 NGUYỄN HỒNG NGÁT Toán: 8 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA003771 NGUYỄN THỊ HỒNG NGÁT Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.8 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 2.63
TMA003772 NGUYỄN THỊ HỒNG NGÁT Toán: 3 Ngữ văn: 3 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.6
TMA003773 NGUYỄN THỊ NGÁT Toán: 6.5 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 4.13
TMA003774 NGUYỄN THỊ NGÁT Toán: 8 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 3.55
TMA003775 NGUYỄN THỊ NGÁT Toán: 3.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.58
TMA003776 NGUYỄN THỊ NGÁT Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.63
TMA003777 NGUYỄN THỊ NGÁT Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 3.13
TMA003778 PHẠM THỊ NGÁT Toán: 5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 3.48
TMA003779 TRẦN THỊ NGÁT Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 1.88
TMA003780 TRẦN THỊ NGÁT Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 3.13
TMA003781 TRƯƠNG THỊ HỒNG NGÁT Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 4.5
TMA003782 ĐỖ THỊ NGÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.85
TMA003783 HOÀNG DIỆU HƯƠNG NGÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.03
TMA003784 HOÀNG THỊ NGÂN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.5
TMA003785 HOÀNG THỊ THỦY NGÂN Toán: 7 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 5.68
TMA003786 KIỀU THỊ THU NGÂN Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5 Hóa học: 5.8 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 2.65
TMA003787 NGÔ THỊ NGÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13
TMA003788 NGUYỄN HOÀNG NGÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 5.28
TMA003789 NGUYỄN THỊ HỒNG NGÂN Toán: 7.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.23
TMA003790 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN Toán: 7.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 3.25
TMA003791 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.6 Hóa học: 7.6 Sinh học: 7 Tiếng Anh: 4.08
TMA003792 NGUYỄN THỊ NGÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.88
TMA003793 NGUYỄN THỊ NGÂN Toán: 7 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 5.83
TMA003794 NGUYỄN THỊ NGÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.35
TMA003795 NGUYỄN THỊ THU NGÂN Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 2.98
TMA003796 NGUYỄN THỊ THUÝ NGÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 3.2
TMA003797 PHAN THỊ KIM NGÂN Toán: 6 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 4.3
TMA003798 PHẠM THỊ KIM NGÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13
TMA003799 TRẦN THỊ NGÂN Toán: 5.5 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 5.78
TMA003800 TRẦN THỊ NGÂN Toán: 6.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 6.2
TMA003801 TRẦN THỊ NGỌC NGÂN Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 4 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.25
TMA003802 TRẦN THANH NGÂN Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.63
TMA003803 TRƯƠNG THỊ NGÂN Toán: 7 Ngữ văn: 8 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 3.03
TMA003804 VŨ HOÀNG NGÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.5
TMA003805 ĐINH THỊ NGẦN Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.75
TMA003806 NGUYỄN THỊ NGẦN Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.75
TMA003807 PHẠM THỊ NGẦN Toán: 8 Ngữ văn: 7.75 Tiếng Anh: 8.65
TMA003808 NGUYỄN THANH NGHỊ Toán: 6 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.2 Hóa học: 2.2 Tiếng Anh: 1.88
TMA003809 CHU KHẮC NGHĨA Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.75
TMA003810 ĐÀO ĐỨC NGHĨA Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.88
TMA003811 HOÀNG THỊ NGHĨA Toán: 8.25 Ngữ văn: 8.25 Hóa học: 8.2 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 5.15
TMA003812 LÊ THU NGHĨA Toán: 7 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 3.13
TMA003813 LÊ TRUNG NGHĨA Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 3.38
TMA003814 NGUYỄN ĐỨC NGHĨA Toán: 2 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 7 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.13
TMA003815 NGUYỄN HỮU NGHĨA Toán: 2.5 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 3 Hóa học: 2.6 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 3.63
TMA003816 NGUYỄN PHÚ NGHĨA Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.75
TMA003817 NGUYỄN QUANG NGHĨA Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 2.95
TMA003818 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA Toán: .25 Ngữ văn: 2 Địa lí: 3 Tiếng Anh: 2.38
TMA003819 NGUYỄN TRUNG NGHĨA Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.13
TMA003820 NGUYỄN VĂN NGHĨA Toán: 7 Vật lí: 8 Hóa học: 8
TMA003821 PHAN THỊ NGHĨA Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 3.73
TMA003822 PHẠM THỊ NGHĨA Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.55
TMA003823 TRẦN ĐẠI NGHĨA Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.63
TMA003824 TRẦN ĐẠI NGHĨA Toán: 3 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.38
TMA003825 TRẦN ĐẠI NGHĨA Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8.2 Hóa học: 4.2 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 3.25
TMA003826 TRẦN ĐỒNG NGHĨA Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.63
TMA003827 TRẦN TRỌNG NGHĨA Toán: 4.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 3.8 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 2.75
TMA003828 TRỊNH MINH NGHĨA Toán: 8 Vật lí: 8 Hóa học: 7.2
TMA003829 VŨ TIẾN NGHĨA Toán: 4 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 1.75
TMA003830 DƯƠNG THỊ NGHIÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 3.88
TMA003831 ĐỖ THỊ NGOAN Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.75
TMA003832 ĐỖ THỊ NGOAN Toán: 7.5 Ngữ văn: 8.75 Vật lí: 4.2 Tiếng Anh: 6.4
TMA003833 LẠI THỊ NGOAN Toán: 7.5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 3.65
TMA003834 BÙI NAM NGỌC Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 5.6 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2.5
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA003835 BÙI THỊ HỒNG NGỌC Toán: 4.75 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5.2 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 3.35
TMA003836 BÙI THỊ NGỌC Toán: 6 Ngữ văn: 7 Vật lí: 4.4 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2.7
TMA003837 CAO THỊ NGỌC Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.38
TMA003838 CHU THỊ NGỌC Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 5.58
TMA003839 DƯƠNG NHƯ NGỌC Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 4.48
TMA003840 ĐÀO THỊ BÍCH NGỌC Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.2 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 3.23
TMA003841 ĐINH THỊ BÍCH NGỌC Toán: 9 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3.2
TMA003842 ĐINH THỊ BÍCH NGỌC Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.13
TMA003843 ĐINH XUÂN NGỌC Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.33
TMA003844 ĐẶNG QUANG NGỌC Toán: 5.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6
TMA003845 ĐẶNG THỊ ÁNH NGỌC Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 4.5
TMA003846 ĐẶNG THỊ HỒNG NGỌC Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 4.35
TMA003847 ĐẶNG THỊ NGỌC Toán: 4 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 1.75
TMA003848 ĐOÀN THỊ HỒNG NGỌC Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.25
TMA003849 HOÀNG BÍCH NGỌC Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.63
TMA003850 HOÀNG BÍCH NGỌC Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 4.13
TMA003851 HOÀNG BẢO NGỌC Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.58
TMA003852 LÊ MINH NGỌC Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.8 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.73
TMA003853 LÊ MINH NGỌC Toán: 8.5 Ngữ văn: 7 Tiếng Anh: 9.2
TMA003854 LÊ MINH NGỌC Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 3
TMA003855 LÊ MINH NGỌC Toán: 8 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.75
TMA003856 LÊ THỊ NGỌC Toán: 4.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4
TMA003857 LÊ VĂN NGỌC Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2
TMA003858 LẠI BẢO NGỌC Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.8 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2
TMA003859 LẠI THỊ NGỌC Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.2 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 2.5
TMA003860 LƯƠNG THỊ ÁNH NGỌC Toán: 2 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2
TMA003862 NGÔ HỒNG NGỌC Toán: 7.75 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 7.13
TMA003863 NGÔ XUÂN NGỌC Toán: 5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA003864 NGUYỄN BÍCH NGỌC Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 7.53
TMA003865 NGUYỄN ĐỨC NGỌC Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 8 Hóa học: 9.6 Tiếng Anh: 1.88
TMA003866 NGUYỄN HẢI NGỌC Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 3.25
TMA003867 NGUYỄN HỒNG NGỌC Toán: 5.75 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 5.93
TMA003868 NGUYỄN HỒNG NGỌC Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 2.25
TMA003869 NGUYỄN HỒNG NGỌC Toán: 8 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 5.38
TMA003870 NGUYỄN HỒNG NGỌC Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.78
TMA003871 NGUYỄN THỊ ÁNH NGỌC Toán: 5 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.4 Sinh học: 3.4 Tiếng Anh: 2
TMA003872 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 8.75
TMA003873 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC Toán: 4 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 1.88
TMA003874 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3.6
TMA003875 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.2 Sinh học: 7.4 Tiếng Anh: 2.75
TMA003876 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 1.63
TMA003877 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 3.88
TMA003878 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC Toán: 7 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 6.2
TMA003879 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.63
TMA003880 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.33
TMA003881 NGUYỄN THỊ NGỌC Toán: 3.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 5 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.63
TMA003882 NGUYỄN THỊ NGỌC Toán: 6.75 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.4
TMA003883 NGUYỄN THỊ NGỌC Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 2.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA003884 NGUYỄN THỊ NGỌC Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.2
TMA003885 NGUYỄN THỊ NGỌC Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 8.2 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 2.85
TMA003886 NGUYỄN THỊ NGỌC Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.75
TMA003887 NGUYỄN THỊ NGỌC Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.5
TMA003888 NGUYỄN THỊ NGỌC Toán: 2 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3
TMA003889 NGUYỄN THỊ NGỌC Toán: 5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.1
TMA003890 NGUYỄN THỊ NGỌC Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.75
TMA003891 NGUYỄN THỊ NGỌC Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 5.38
TMA003892 NGUYỄN THỊ NGỌC Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 2.38
TMA003893 NGUYỄN THỊ THÚY NGỌC Toán: 6 Ngữ văn: 8 Hóa học: 6.2 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 3.1
TMA003894 NGUYỄN THIỆN NGỌC Toán: 7 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.38
TMA003895 NGUYỄN VĂN NGỌC Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 3.1
TMA003896 NGUYỄN VĂN NGỌC Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.13
TMA003897 PHAN TRẦN PHƯƠNG NGỌC Toán: 7 Ngữ văn: 7 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 4.6
TMA003898 PHẠM HỒNG NGỌC Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 6.4
TMA003899 PHẠM HỒNG NGỌC Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.5
TMA003900 PHẠM HỒNG NGỌC Toán: 3 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 8.5 Tiếng Anh: 3.13
TMA003901 PHẠM HỒNG NGỌC Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3 Hóa học: 5 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA003902 PHẠM MINH NGỌC Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 5.75
TMA003903 PHẠM NGUYỄN BẢO NGỌC Toán: 2.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 2.6 Tiếng Anh: 1.63
TMA003904 PHẠM VĂN NGỌC Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 8 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 5.23
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA003905 PHÙNG THỊ NGỌC Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.23
TMA003906 TẠ CƯỜNG NGỌC Toán: 7.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.6
TMA003907 TRẦN ÁNH NGỌC Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.73
TMA003908 TRẦN BẢO NGỌC Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 4.95
TMA003909 TRẦN MINH NGỌC Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3.6
TMA003910 TRẦN MINH NGỌC Toán: 7 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA003911 TRẦN MINH NGỌC Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 7 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.35
TMA003912 TRẦN MẠNH NGỌC Toán: 2 Ngữ văn: 4 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38
TMA003913 TRẦN THỊ BÍCH NGỌC Toán: 5.75 Ngữ văn: 8 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 3
TMA003914 TRẦN THỊ BÍCH NGỌC Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13
TMA003915 TRẦN THỊ BÍCH NGỌC Toán: 6 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 8.23
TMA003916 TRẦN THỊ HỒNG NGỌC Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 5.03
TMA003917 TRẦN THỊ HỒNG NGỌC Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 7.73
TMA003918 TRẦN THỊ NGỌC Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.2 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA003919 TRẦN THỊ NGỌC Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13
TMA003920 TRẦN VĂN NGỌC Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 4.8 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA003921 TRẦN VĂN NGỌC Toán: 2.5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 3.4 Tiếng Anh: 3
TMA003922 TRỊNH THỊ BÍCH NGỌC Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.4 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 3
TMA003923 TRỊNH THỊ THUÝ NGỌC Toán: 5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.98
TMA003924 TRƯƠNG MINH NGỌC Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 2.85
TMA003925 TRƯƠNG THỊ ÁNH NGỌC Toán: 5.75 Ngữ văn: 8 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 5.95
TMA003926 TRƯƠNG THỊ BÍCH NGỌC Toán: 4.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13
TMA003927 TRƯƠNG VĂN NGỌC Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA003928 VŨ ĐỨC NGỌC Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.83
TMA003929 VŨ NHƯ NGỌC Toán: 6 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA003930 VŨ THỊ BÍCH NGỌC Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.6 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 2
TMA003931 VŨ THỊ BẢO NGỌC Toán: 3.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.75
TMA003932 VŨ THỊ MINH NGỌC Toán: 2.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.25
TMA003933 VŨ THỊ NGỌC Toán: 4.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.78
TMA003934 VŨ THỊ NGỌC Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 3.38
TMA003935 VŨ THỊ NGỌC Toán: 7 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 7.8 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 3.48
TMA003936 DƯƠNG THỊ BÍCH NGUYÊN Toán: 9 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 4.25
TMA003937 HOÀNG VĂN NGUYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA003938 LÃ PHẠM THẢO NGUYÊN Toán: 7.5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 6.75
TMA003939 LÊ PHÚC ANH NGUYÊN Toán: 4 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.25
TMA003940 LÊ TRUNG NGUYÊN Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.8 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 1.75
TMA003941 NGÔ QUANG NGUYÊN Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.98
TMA003942 NGUYỄN CAO NGUYÊN Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.13
TMA003943 NGUYỄN THỊ NGỌC NGUYÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2
TMA003944 NGUYỄN THỊ NGUYÊN Toán: 4.5 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 2.2 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.38
TMA003945 NGUYỄN THẢO NGUYÊN Toán: 7.5 Ngữ văn: 7 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 5.18
TMA003946 NGUYỄN VĂN NGUYÊN Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.2 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.88
TMA003947 NGUYỄN VĂN NGUYÊN Toán: 7 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5.6 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 2.25
TMA003948 PHAN THẢO NGUYÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.5
TMA003949 PHẠM TRUNG NGUYÊN Toán: 3.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 1.75
TMA003950 THẠCH VĂN NGUYÊN Toán: 5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 2.8 Tiếng Anh: 2.75
TMA003951 TRẦN CÔNG NGUYÊN Toán: 7 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 5.15
TMA003952 TRẦN ĐỨC NGUYÊN Toán: 7 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 4.08
TMA003953 TRẦN KHẮC NGUYÊN Toán: 2.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.1
TMA003954 TRẦN THỊ HẠNH NGUYÊN Toán: 7 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 8 Hóa học: 8.2 Sinh học: 7.8 Tiếng Anh: 3.23
TMA003955 TRẦN THỊ THẢO NGUYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 6.58
TMA003956 VŨ THỊ NGUYÊN Toán: 5 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.5
TMA003957 BÙI THỊ MINH NGUYỆT Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 1.88
TMA003958 ĐỖ THỊ ÁNH NGUYỆT Toán: 2.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.75
TMA003959 ĐINH THỊ NGUYỆT Toán: 9 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.8 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 2.45
TMA003960 ĐINH THỊ NGUYỆT Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.23
TMA003961 ĐINH THỊ NGUYỆT Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.63
TMA003962 ĐOÀN THỊ ÁNH NGUYỆT Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.25
TMA003963 HÀ THỊ MINH NGUYỆT Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA003964 NGUYỄN LÊ MINH NGUYỆT Toán: 1 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: .75 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.25
TMA003965 NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 3.33
TMA003966 NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 4.38
TMA003967 NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.38
TMA003968 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT Toán: 2.5 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 2
TMA003969 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT Toán: 4.75 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3
TMA003970 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.35
TMA003971 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 8.6
TMA003972 NGUYỄN THỊ NGUYỆT Toán: 5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.35
TMA003973 NGUYỄN THỊ NGUYỆT Toán: 4.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.8 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.38
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA003974 NGUYỄN THỊ NGUYỆT Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3
TMA003975 NGUYỄN THỊ NGUYỆT Toán: 5.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 1.88
TMA003976 NGUYỄN THỊ NGUYỆT Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2
TMA003977 TỐNG THỊ NGUYỆT Toán: 8 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 8.6 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.6
TMA003978 TRẦN THỊ ÁNH NGUYỆT Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 2.33
TMA003979 TRẦN THỊ MINH NGUYỆT Toán: 5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 3.1
TMA003980 TRẦN THỊ THU NGUYỆT Toán: 7 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.2 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.88
TMA003981 VÕ ÁNH NGUYỆT Toán: 6.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 6
TMA003982 VŨ MINH NGUYỆT Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.2 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 2.63
TMA003983 VŨ THỊ NGUYỆT Toán: 8.5 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 8.2 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 3.8
TMA003984 TRẦN VĂN NHA Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.48
TMA003985 TRẦN TIẾN NHẠC Toán: 6.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.6
TMA003986 DƯƠNG THỊ NHÀI Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.38
TMA003987 MAI THỊ NHÀI Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 2.8 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA003988 NGUYỄN THỊ NHÀI Toán: 2.25 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.63
TMA003989 TRƯƠNG THỊ HOA NHÀI Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.13
TMA003990 DƯƠNG THỊ THANH NHÀN Toán: 7.25 Ngữ văn: 9 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 6.13
TMA003991 ĐÀO THỊ NHÀN Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.25
TMA003992 NGHIÊM THỊ THANH NHÀN Toán: 8 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA003993 NGUYỄN THỊ NHÀN Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA003994 NGUYỄN THỊ NHÀN Toán: 3.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.38
TMA003995 NGUYỄN THỊ NHÀN Toán: 1.5 Tiếng Anh: 2.13
TMA003996 NGUYỄN THỊ NHÀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Hóa học: 7 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 2.38
TMA003997 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8 Tiếng Anh: 7.98
TMA003998 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN Toán: 8 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 5.73
TMA003999 NGUYỄN THANH NHÀN Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.85
TMA004000 NGUYỄN THANH NHÀN Toán: 2.5 Vật lí: 3.6 Tiếng Anh: 2.63
TMA004001 PHAN THỊ NHÀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.03
TMA004002 TRẦN THỊ NHÀN Toán: 4.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 4.03
TMA004003 TRẦN THỊ NHÀN Toán: 3 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.63
TMA004004 VĂN THỊ THANH NHÀN Toán: 3.25 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 9 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 5.1
TMA004005 ĐỖ THỊ NHÂM Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.73
TMA004006 NGUYỄN THỊ MINH NHÂM Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.38
TMA004007 NGUYỄN THỊ NHÂM Toán: 6 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3
TMA004008 CHU TRỌNG NHÂN Toán: 7.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.63
TMA004009 NGUYỄN VĂN NHÂN Toán: 4 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.13
TMA004010 ĐỖ THỊ NHẬT Toán: 7.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 6.4 Sinh học: 7.2 Tiếng Anh: 2.83
TMA004011 ĐÀM MINH NHẬT Toán: 5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 3.2 Sinh học: 4
TMA004012 NGUYỄN MINH NHẬT Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 6
TMA004013 NGUYỄN THỊ NHẬT Toán: 5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.45
TMA004014 NGUYỄN THỊ NHẬT Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Tiếng Anh: 3.28
TMA004015 PHAN VĂN NHẬT Toán: 7 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA004016 THIỀU LONG NHẬT Toán: 1.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38
TMA004017 TRẦN ĐẮC NHẬT Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.25
TMA004018 TRƯƠNG QUANG NHẬT Toán: 7 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.4 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 3.63
TMA004019 LÊ LAN NHI Toán: 7.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 1.88
TMA004020 NGUYỄN THỊ YẾN NHI Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA004021 PHẠM THỊ YẾN NHI Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13
TMA004022 TẠ THỊ LÂM NHI Toán: 8.75 Ngữ văn: 8 Vật lí: 8.8 Tiếng Anh: 9.5
TMA004023 TRƯƠNG THỊ CẨM NHI Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.18
TMA004024 BÙI THỊ HỒNG NHIÊN Toán: 6 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 1.13
TMA004025 NGUYỄN THỊ NHIÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 2.8
TMA004026 TRẦN ĐÌNH NHU Toán: 1.25 Ngữ văn: 1.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.88
TMA004027 BẠCH HỒNG NHUNG Toán: 3 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.13
TMA004028 BÙI THỊ KIM NHUNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3
TMA004029 ĐỖ HỒNG NHUNG Toán: 6 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.88
TMA004030 ĐÀO THỊ NHUNG Toán: 5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 4 Tiếng Anh: 2.5
TMA004031 ĐINH THỊ HỒNG NHUNG Toán: 2 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 1.63
TMA004032 ĐINH THỊ HỒNG NHUNG Toán: 7 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5 Sinh học: 3.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA004033 ĐINH THỊ KIM NHUNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.5
TMA004034 ĐINH THỊ NHUNG Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.25
TMA004035 ĐOÀN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 7 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.8
TMA004036 HÀ THỊ NHUNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.1
TMA004037 HOÀNG THỊ NHUNG Toán: 2 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.13
TMA004038 HOÀNG THỊ NHUNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.5
TMA004039 HOÀNG THỊ NHUNG Toán: 3 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.88
TMA004040 LÊ THỊ HỒNG NHUNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA004041 LÊ THỊ HỒNG NHUNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.6 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.98
TMA004042 LÊ THỊ TUYẾT NHUNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 3 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.8
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA004043 LẠI HỒNG NHUNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.63
TMA004044 LẠI THỊ HỒNG NHUNG Toán: 9 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.75
TMA004045 LẠI THỊ NHUNG Toán: 6 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.73
TMA004046 NGÔ THỊ HỒNG NHUNG Toán: 3 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5 Sinh học: 4.8 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75
TMA004047 NGUYỄN HỒNG NHUNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.25
TMA004048 NGUYỄN NGỌC NHUNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.13
TMA004049 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 3.9
TMA004050 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 6 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.13
TMA004051 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 8.5 Ngữ văn: 8.75 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 7.93
TMA004052 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 9 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 8.4 Sinh học: 7.8 Tiếng Anh: 4.08
TMA004053 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.13
TMA004054 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 2 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.25
TMA004055 NGUYỄN THỊ NHUNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.25
TMA004056 NGUYỄN THỊ NHUNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.8
TMA004057 NGUYỄN THỊ NHUNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 1.88
TMA004058 NGUYỄN THỊ NHUNG Toán: 6 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 6.1
TMA004059 NGUYỄN THỊ NHUNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.73
TMA004060 NGUYỄN THỊ NHUNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.2
TMA004061 NGUYỄN THỊ NHUNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3.83
TMA004062 NGUYỄN THỊ NHUNG Toán: 7 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7.8 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 3.25
TMA004063 NGUYỄN THỊ NHUNG Toán: 3.75 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4
TMA004064 NGUYỄN THỊ NHUNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 3 Hóa học: 3.6 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA004065 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NHUNGToán: 7 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 5.6 Sinh học: 7.6 Tiếng Anh: 2.6
TMA004066 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.23
TMA004067 NGUYỄN TUYẾT NHUNG Toán: 4 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.55
TMA004068 NHỮ THỊ HỒNG NHUNG Toán: 8.5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 8.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.1
TMA004069 NHỮ THỊ NHUNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.75
TMA004070 PHẠM HỒNG NHUNG Toán: 3 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.13
TMA004071 PHẠM THỊ HỒNG NHUNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.88
TMA004072 PHẠM THỊ HỒNG NHUNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 7.2 Sinh học: 7.4 Tiếng Anh: 2.78
TMA004073 PHẠM THỊ NHUNG Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.63
TMA004074 QUÁCH THỊ PHƯƠNG NHUNG Toán: 8 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 7.2 Sinh học: 7.8 Tiếng Anh: 3.05
TMA004075 QUẢN THỊ TUYẾT NHUNG Toán: 8.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.8 Sinh học: 7
TMA004076 THÁI THỊ HỒNG NHUNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.25
TMA004077 TỐNG THỊ HỒNG NHUNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.4 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 1.63
TMA004078 TRẦN HỒNG NHUNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2
TMA004079 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 2.55
TMA004080 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 8.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 8 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 2.38
TMA004081 TRẦN THỊ KIM NHUNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 3.75
TMA004082 TRẦN THỊ NHUNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.8 Tiếng Anh: 2.98
TMA004083 TRẦN THỊ NHUNG Toán: 7.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.2
TMA004084 TRẦN THỊ NHUNG Toán: 3 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.25
TMA004085 TRẦN THỊ NHUNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.88
TMA004086 TRẦN THỊ TUYẾT NHUNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 8 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 3.23
TMA004087 TRẦN TUYẾT NHUNG Toán: 2 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.75
TMA004088 VŨ THỊ HỒNG NHUNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 1.88
TMA004089 ĐỖ THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 7 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 3.23
TMA004090 LÊ THỊ MAI NHƯ Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.8 Sinh học: 5.8 Tiếng Anh: 3.13
TMA004091 NGUYỄN THỊ NHƯ Toán: 5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 2.23
TMA004092 NGUYỄN THỊ NHƯ Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.55
TMA004093 VŨ THỊ NHƯ Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.25 Tiếng Anh: 7.33
TMA004094 BÙI THÙY NINH Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.2 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.38
TMA004095 HOÀNG VĂN NINH Toán: 9 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8.2 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA004096 LÊ THỊ NINH Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.75
TMA004097 LẠI THỊ NINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 3.25
TMA004098 LƯU THỊ NINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.5
TMA004099 NGUYỄN ĐỨC NINH Toán: 6.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7 Sinh học: 4.8
TMA004100 NGUYỄN QUANG NINH Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 7.85
TMA004101 NGUYỄN THỊ THUỲ NINH Toán: 2 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2
TMA004102 PHẠM THỊ THÚY NINH Toán: 5.5 Ngữ văn: 7 Tiếng Anh: 3.13
TMA004103 TRẦN ĐĂNG NINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Hóa học: 4.6 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 2.6
TMA004104 VŨ DUY NINH Toán: 8 Hóa học: 8.6 Sinh học: 8
TMA004105 VŨ VĂN NINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 2
TMA004106 VŨ VĂN NINH Toán: 4 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.63
TMA004107 ĐỖ THỊ THU NỤ Toán: 1.75 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 1.88
TMA004108 NGUYỄN THỊ NỤ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7 Sinh học: 3.8 Tiếng Anh: 2.38
TMA004109 NGUYỄN THỊ NỤ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.25
TMA004110 VŨ THỊ NỤ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 3.65
TMA004111 LÊ THÁI NỮ Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Nga: 9.11
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA004112 NGUYỄN THỊ HÀ NƯƠNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 9 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 6.25
TMA004113 TRẦN THỊ NƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 3.15
TMA004114 DƯƠNG THỊ KIM OANH Toán: 3.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.6 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.38
TMA004115 DƯƠNG THỊ OANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.98
TMA004116 LỮ THỊ NGỌC OANH Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.6 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 2.38
TMA004117 LÊ THỊ KIỀU OANH Toán: 6.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6
TMA004118 LÊ THỊ LÂM OANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 4.6
TMA004119 LÊ THỊ OANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA004120 LẠI THỊ KIM OANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 4.48
TMA004121 NGUYỄN HÀ KIỀU OANH Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 2.6 Tiếng Anh: 1.98
TMA004122 NGUYỄN LÂM OANH Toán: 4.25 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 2.25
TMA004123 NGUYỄN THỊ KIM OANH Toán: 8.25 Ngữ văn: 9 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 6.78
TMA004124 NGUYỄN THỊ KIM OANH Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.23
TMA004125 NGUYỄN THỊ KIM OANH Toán: 2.5 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 2.48
TMA004126 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH Toán: 5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 3.23
TMA004127 NGUYỄN THỊ OANH Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.6 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 2.48
TMA004128 NGUYỄN THỊ OANH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.38
TMA004129 NGUYỄN THỊ THỤC OANH Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.13
TMA004130 NGUYỄN THỊ XUÂN OANH Toán: 7 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 3.7
TMA004131 PHẠM THỊ KIM OANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.88
TMA004132 PHẠM THỊ KIỀU OANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.5 Tiếng Anh: 5.25
TMA004133 PHẠM THỊ OANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 9 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 6.41
TMA004134 PHẠM THỊ OANH Toán: 8.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.5
TMA004135 TRẦN KIM OANH Toán: 7.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 4.85
TMA004136 TRẦN THỊ KIM OANH Toán: .75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.13
TMA004137 TRẦN THỊ KIM OANH Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 4.78
TMA004138 TRẦN THỊ KIM OANH Toán: 7 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 3.48
TMA004139 TRẦN THỊ OANH Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3 Địa lí: 3
TMA004140 TRẦN THỊ OANH Toán: 7.5 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.69
TMA004141 TRẦN THỊ OANH Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA004142 TRẦN THỊ TÚ OANH Toán: 7.75 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 6.73
TMA004143 TRƯƠNG THỊ KIỀU OANH Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 5.28
TMA004144 VŨ KIM OANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.25
TMA004146 VŨ THỊ TỐ OANH Toán: 7 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 4.6
TMA004147 PHẠM ĐỨC PHÁI Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 3 Sinh học: 4.8 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.98
TMA004148 NGUYỄN ĐỨC PHAN Toán: 7 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.85
TMA004149 NGÔ TẤN PHÁT Toán: 4.5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.93
TMA004150 NGUYỄN TIẾN PHÁT Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.25
TMA004151 NGUYỄN THỊ PHẤN Toán: 2.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 6.45
TMA004152 PHAN HỒNG PHẤN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3 Tiếng Anh: 2.13
TMA004153 TRƯƠNG THỊ HỒNG PHẤN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 2.8 Sinh học: 3 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.25
TMA004154 DƯƠNG QUÝ PHI Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 3.43
TMA004155 LÊ VĂN PHIÊN Toán: 4.5 Vật lí: 3.6 Hóa học: 3.8
TMA004156 HOÀNG SI PHON Toán: 9.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 3.13
TMA004157 BÙI THẾ PHONG Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.13
TMA004158 ĐÀO VĂN PHONG Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 8.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA004159 HÀ ĐẠI PHONG Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.8 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.38
TMA004160 LÃ TIẾN PHONG Toán: 8 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.38
TMA004161 LẠI VĂN PHONG Toán: 6 Ngữ văn: 3 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 4.03
TMA004162 NGHIÊM XUÂN PHONG Toán: 4.5 Vật lí: 3.2 Hóa học: 5
TMA004163 NGUYỄN HẢI PHONG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 3.13
TMA004164 NGUYỄN HỒNG PHONG Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.2 Hóa học: 3 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.5
TMA004165 NGUYỄN LY PHONG Toán: 6.75 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 4.6 Hóa học: 3 Tiếng Anh: 1.63
TMA004166 NGUYỄN NGỌC CẢNH PHONG Toán: 4 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.63
TMA004167 NGUYỄN QUỐC PHONG Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 4.48
TMA004168 NGUYỄN VĂN PHONG Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.2 Hóa học: 8 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 3
TMA004169 NGUYỄN VĂN PHONG Toán: 3.5 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2
TMA004170 NGUYỄN VIẾT PHONG Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 2.5
TMA004171 NGUYỄN VIỆT PHONG Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 3.2 Hóa học: 2.8
TMA004172 PHẠM HỒNG PHONG Toán: 3 Ngữ văn: 2.5 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.75
TMA004173 PHẠM THANH PHONG Toán: 2.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.38
TMA004174 TRẦN HỒNG PHONG Toán: 8 Ngữ văn: 5 Hóa học: 7.6 Sinh học: 7.8 Tiếng Anh: 2.85
TMA004175 TRẦN KHẮC PHONG Toán: 8.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 3.35
TMA004176 TRẦN THANH PHONG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.6
TMA004177 TRẦN THANH PHONG Toán: 4.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.38
TMA004178 TRẦN VĂN PHONG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4 Hóa học: 5.8 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA004179 TRƯƠNG DUY PHONG Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.5
TMA004180 VŨ NGỌC PHONG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5 Hóa học: 6 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 2.25
TMA004181 NGUYỄN VĂN PHÒNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 3.95
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA004182 ĐINH CÔNG PHÚ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 3.23
TMA004183 LÊ QUANG PHÚ Toán: 2 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 1.88
TMA004184 NGÔ XUÂN PHÚ Toán: 8.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 8.6 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 6.3
TMA004185 NGUYỄN DUY GIA PHÚ Toán: 7 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.73
TMA004186 NGUYỄN QUANG PHÚ Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 2.95
TMA004187 NGUYỄN VĨNH PHÚ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 8.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3
TMA004188 PHẠM ĐÌNH PHÚ Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 3.5
TMA004189 PHẠM TẤN PHÚ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 8.2 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.55
TMA004190 HOÀNG VĂN PHÚC Toán: 4 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 4 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3
TMA004191 LÊ HỮU PHÚC Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 3.25
TMA004192 LÊ THỊ MINH PHÚC Toán: 7 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6
TMA004193 LÊ THỊ PHÚC Toán: 6.5 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 6.13
TMA004194 NGUYỄN ĐĂNG PHÚC Toán: 7.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 3.88
TMA004195 NGUYỄN VĂN PHÚC Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.63
TMA004196 NGUYỄN VĂN PHÚC Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2
TMA004197 PHẠM MINH PHÚC Toán: 1.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.13
TMA004198 DƯƠNG ĐẠI PHƯỚC Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 3.1
TMA004199 LƯU HỮU PHƯỚC Toán: 5.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8.8 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.25
TMA004200 PHẠM HỮU PHƯỚC Toán: 4 Ngữ văn: 8 Vật lí: 5.2 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.48
TMA004201 BÙI THỊ MINH PHƯƠNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.63
TMA004202 BÙI THỊ THU PHƯƠNG Toán: 8 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 3.4
TMA004203 BÙI THỊ THU PHƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.25 Hóa học: 4.2 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 3.48
TMA004204 CHU THỊ LINH PHƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 8 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 4.5
TMA004205 CHU THỊ VIỆT PHƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 8 Hóa học: 4.6 Sinh học: 7.2 Tiếng Anh: 2.73
TMA004206 DƯƠNG HÀ PHƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.88
TMA004207 ĐỖ MAI PHƯƠNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 3.8 Tiếng Anh: 2.23
TMA004208 ĐỖ THỊ PHƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.75
TMA004209 ĐỖ THỊ THU PHƯƠNG Toán: 4.75 Vật lí: 5.2 Hóa học: 4.6
TMA004210 ĐỖ THU PHƯƠNG Toán: 4 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.63
TMA004211 ĐÀO THỊ BÍCH PHƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.4 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.95
TMA004212 ĐÀO THỊ HOÀI PHƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 3.35
TMA004213 ĐÀO THỊ THU PHƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 2.88
TMA004214 ĐINH MAI PHƯƠNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.4 Sinh học: 7.4 Tiếng Anh: 2.95
TMA004215 ĐINH THỊ HÀ PHƯƠNG Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 9.2 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 4.38
TMA004216 ĐINH THỊ PHƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 8 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 4
TMA004217 ĐẶNG HOÀNG PHƯƠNG Toán: 4 Ngữ văn: 8.25 Tiếng Anh: 2.8
TMA004218 ĐẶNG THỊ PHƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA004219 ĐẶNG THỊ THU PHƯƠNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 7 Hóa học: 4 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 3.38
TMA004220 HỒ HÀ PHƯƠNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 8.25 Tiếng Anh: 2.05
TMA004221 HOÀNG MAI PHƯƠNG Toán: 7 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 7.68
TMA004222 HOÀNG THU PHƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 6.6
TMA004223 HOÀNG TRÍ PHƯƠNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.25
TMA004224 KIỀU THỊ PHƯƠNG Toán: 6 Hóa học: 4.6 Sinh học: 5.6
TMA004225 LÊ THỊ HÀ PHƯƠNG Toán: 8 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 8 Hóa học: 8.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA004226 LÊ THỊ PHƯƠNG Toán: 5 Vật lí: 3.2 Hóa học: 4.6 Sinh học: 5.4
TMA004227 LÊ THỊ PHƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA004228 LÊ THỊ PHƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 3.6 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 2.75
TMA004229 LÊ THỊ PHƯƠNG Toán: 4 Ngữ văn: 6.5 Sinh học: 4 Địa lí: 4.5
TMA004230 LÊ VIỆT PHƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 6.1
TMA004231 LÊ XUÂN PHƯƠNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 3.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.5
TMA004232 LẠI THỊ MAI PHƯƠNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.38
TMA004233 LÝ THỊ PHƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 2.6 Hóa học: 4.6 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 2.1
TMA004234 NGHIÊM THỊ PHƯƠNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 8.75 Vật lí: 8 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 6.75
TMA004235 NGÔ THỊ PHƯƠNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.63
TMA004236 NGÔ THỊ THU PHƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.63
TMA004237 NGÔ THU PHƯƠNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 8.65
TMA004238 NGUYỄN DUY PHƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.8 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.23
TMA004239 NGUYỄN HÀ LINH PHƯƠNG Toán: 7 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2
TMA004240 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG Toán: 8.75 Vật lí: 8.8 Tiếng Anh: 8.45
TMA004241 NGUYỄN LAN PHƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.15
TMA004242 NGUYỄN LINH PHƯƠNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 5.4
TMA004243 NGUYỄN QUANG PHƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 4.85
TMA004244 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯƠNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 4.65
TMA004245 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.4
TMA004246 NGUYỄN THỊ LAN PHƯƠNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 3.73
TMA004247 NGUYỄN THỊ LAN PHƯƠNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.38
TMA004248 NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2
TMA004249 NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.58
TMA004250 NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG Toán: 7 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.2 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 3
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA004251 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 3
TMA004252 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG Toán: 5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.08
TMA004253 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.3
TMA004254 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG Toán: 7 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.58
TMA004255 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG Toán: 1 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 2.5 Tiếng Anh: 2.1
TMA004256 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 4.13
TMA004257 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG Toán: 4 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.25
TMA004258 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG Toán: 3 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.45
TMA004259 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 3.6
TMA004260 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG Toán: 5 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.25
TMA004261 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 3.8 Hóa học: 2.6 Tiếng Anh: 3.78
TMA004262 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 6.83
TMA004263 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG Toán: 9 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.98
TMA004264 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.98
TMA004265 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG Toán: 7 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 6.2
TMA004266 NGUYỄN THU PHƯƠNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.2
TMA004267 NGUYỄN THU PHƯƠNG Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.75
TMA004268 NGUYỄN TRUNG PHƯƠNG Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38
TMA004269 NGUYỄN VIỆT PHƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.75
TMA004270 PHAN THỊ NHƯ PHƯƠNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2
TMA004271 PHAN VĂN PHƯƠNG Toán: 4 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3.98
TMA004272 PHẠM HOÀI PHƯƠNG Toán: 5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5 Hóa học: 4.6 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 1.88
TMA004273 PHẠM MINH PHƯƠNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 8 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 5.08
TMA004274 PHẠM NHƯ PHƯƠNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2
TMA004275 PHẠM THỊ KỶ PHƯƠNG Toán: 1.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.15
TMA004276 PHẠM THỊ MINH PHƯƠNG Toán: 6.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.8
TMA004277 PHẠM THỊ NHƯ PHƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2
TMA004278 PHẠM THỊ PHƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.35
TMA004279 PHẠM THỊ PHƯƠNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.75
TMA004280 PHẠM THỊ PHƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 4.05
TMA004281 PHẠM THỊ PHƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.83
TMA004282 PHẠM TRUNG PHƯƠNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2
TMA004283 PHẠM VĂN PHƯƠNG Toán: 4.25 Vật lí: 5 Hóa học: 7.2
TMA004284 PHẠM VĂN PHƯƠNG Toán: 5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 2.63
TMA004285 THÁI MINH PHƯƠNG Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 6.5 Địa lí: 6.25
TMA004286 TRẦN LAN PHƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.6
TMA004287 TRẦN MINH PHƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.5
TMA004288 TRẦN THỊ HÀ PHƯƠNG Toán: 8.75 Ngữ văn: 8.25 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 7.93
TMA004289 TRẦN THỊ MINH PHƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.58
TMA004290 TRẦN THỊ PHƯƠNG Toán: 5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 3.6 Hóa học: 2.8 Tiếng Anh: 2.88
TMA004291 TRẦN THỊ PHƯƠNG Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.8 Sinh học: 3.4 Tiếng Anh: 2.5
TMA004292 TRẦN THỊ PHƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.78
TMA004293 TRẦN THỊ PHƯƠNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.63
TMA004294 TRẦN THỊ PHƯƠNG Toán: 7 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 6.1
TMA004295 TRẦN THỊ PHƯƠNG Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.98
TMA004296 TRẦN THỊ THẢO PHƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 4.38
TMA004297 TRẦN THỊ THU PHƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2
TMA004298 TRẦN THỊ THU PHƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3
TMA004299 TRẦN THỊ THU PHƯƠNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.4 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.63
TMA004300 TRẦN THU PHƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 7.8
TMA004301 TRẦN THU PHƯƠNG Toán: 5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 6.83
TMA004302 TRẦN TRỌNG PHƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA004303 TRỊNH THỊ LAN PHƯƠNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 1.75
TMA004304 TRỊNH THỊ THU PHƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 3.4 Hóa học: 4 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 1.75
TMA004305 TRƯƠNG MINH PHƯƠNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 7.45
TMA004306 TRƯƠNG THỊ NGỌC PHƯƠNG Toán: 7 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 8 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 3.1
TMA004307 TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.23
TMA004308 TRƯƠNG THỊ THU PHƯƠNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.73
TMA004309 TRƯƠNG THỊ THU PHƯƠNG Toán: 7 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 6.43
TMA004310 VĂN THỊ PHƯƠNG Toán: 7 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA004311 VŨ NGỌC PHƯƠNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 4.23
TMA004312 VŨ THỊ BÍCH PHƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 4.75
TMA004313 VŨ THỊ KIM PHƯƠNG Toán: 9 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 8 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 6.68
TMA004314 VŨ THỊ MINH PHƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Hóa học: 5.2 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 2.95
TMA004315 VŨ THỊ PHƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3
TMA004316 VŨ THỊ PHƯƠNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3
TMA004317 VŨ THỊ THANH PHƯƠNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 3.68
TMA004318 ĐỖ THỊ PHƯỢNG Toán: 6 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.25
TMA004319 ĐỖ THỊ PHƯỢNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.8 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.25
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA004320 ĐÀO KIM PHƯỢNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 1.63
TMA004321 ĐOÀN THỊ PHƯỢNG Toán: 6 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.25
TMA004322 HÀ THỊ PHƯỢNG Toán: 8 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 6.68
TMA004323 LÊ THỊ PHƯỢNG Toán: 7 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 5.03
TMA004324 LÊ THỊ PHƯỢNG Toán: 7.25 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 5.53
TMA004325 LẠI THỊ PHƯỢNG Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.63
TMA004326 LƯƠNG THỊ PHƯỢNG Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7.8 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 3.8
TMA004327 NGHIÊM THỊ PHƯỢNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2
TMA004328 NGÔ THỊ HỒNG PHƯỢNG Toán: 8.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.6 Hóa học: 8.2 Sinh học: 7.4 Tiếng Anh: 2.48
TMA004329 NGÔ THỊ PHƯỢNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 4.9
TMA004330 NGÔ THỊ PHƯỢNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 4.2 Sinh học: 3.8 Địa lí: 5.75
TMA004331 NGUYỄN BÁ PHƯỢNG Toán: 4 Vật lí: 4 Hóa học: 3.6 Sinh học: 3.6
TMA004332 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG Toán: 8 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 5.58
TMA004333 NGUYỄN THỊ MINH PHƯỢNG Toán: 6.25 Hóa học: 6.4 Sinh học: 6.8
TMA004334 NGUYỄN THỊ MINH PHƯỢNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.73
TMA004335 NGUYỄN THỊ NGỌC PHƯỢNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.23
TMA004336 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG Toán: 8.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA004337 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 4.6
TMA004338 NGUYỄN THỊ THU PHƯỢNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 5.6 Sinh học: 7.4 Tiếng Anh: 2.95
TMA004339 PHẠM MAI LAN PHƯỢNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.55
TMA004341 PHẠM THỊ PHƯỢNG Toán: 6 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 2.93
TMA004342 PHẠM THỊ THÚY PHƯỢNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 4.2
TMA004343 TRẦN THỊ PHƯỢNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 5.9
TMA004344 TRẦN THỊ PHƯỢNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 6 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 2.73
TMA004345 TRẦN THỊ PHƯỢNG Toán: 7 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 6.45
TMA004346 TRẦN THỊ PHƯỢNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.73
TMA004347 TRẦN THỊ PHƯỢNG Toán: 6 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.5
TMA004349 VŨ THỊ HỒNG PHƯỢNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 2.9
TMA004350 BÙI VĂN QUANG Toán: 5.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.6 Hóa học: 2.8 Tiếng Anh: 3.13
TMA004351 BÙI VĂN QUANG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.48
TMA004352 CHU ĐỨC THIỆN QUANG Toán: 2.75 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 2.6
TMA004353 CÙ VĂN QUANG Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.75
TMA004354 DƯƠNG VĂN QUANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 7.3
TMA004355 ĐÀO VĂN QUANG Toán: 1.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.2 Hóa học: 4 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.1
TMA004356 ĐÀO XUÂN QUANG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.98
TMA004357 ĐẶNG ĐỨC QUANG Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 4.75
TMA004358 HOÀNG MINH QUANG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 4.08
TMA004359 LÃ HÀO QUANG Toán: 6 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 3.7
TMA004360 LÊ ĐỨC QUANG Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.1
TMA004361 LÊ TUẤN QUANG Toán: 6.5 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 6.2
TMA004362 LÊ VĂN QUANG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 2.4 Tiếng Anh: 2.63
TMA004363 LÊ VĂN QUANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 5.08
TMA004364 LƯU ĐÌNH QUANG Toán: 8.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 8.2
TMA004365 NGUYỄN ANH QUANG Toán: 2 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 1.88
TMA004366 NGUYỄN HỒNG QUANG Ngữ văn: 3 Lịch sử: 0 Địa lí: 5.5
TMA004367 NGUYỄN HỮU QUANG Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 2.8 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.6
TMA004368 NGUYỄN MẠNH QUANG Toán: 2 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.13
TMA004369 NGUYỄN NGỌC QUANG Toán: 7.5 Vật lí: 8.8 Hóa học: 7.2
TMA004370 NGUYỄN NHƯ QUANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.6 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.63
TMA004371 NGUYỄN VĂN QUANG Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 3.3
TMA004372 NGUYỄN VĂN QUANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA004373 NGUYỄN VĂN QUANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.48
TMA004374 NGUYỄN VĂN QUANG Toán: 3.5 Hóa học: 4 Sinh học: 4.2
TMA004375 NGUYỄN VINH QUANG Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 5.73
TMA004376 NGUYỄN VIẾT QUANG Toán: 7.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.25
TMA004377 PHẠM MINH QUANG Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 2.63
TMA004378 PHẠM VĂN QUANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 1.88
TMA004379 TẠ HỒNG QUANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 3
TMA004380 TRẦN BÌNH QUANG Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.4 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2
TMA004381 TRẦN ĐỨC QUANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.5
TMA004382 TRẦN MINH QUANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA004383 TRẦN MINH QUANG Toán: 6 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.6 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.73
TMA004384 TRẦN THỊ MẠNH QUANG Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 5.18
TMA004385 TRẦN THIỆN QUANG Toán: 1.5 Ngữ văn: 2 Vật lí: 3.2 Hóa học: 2.6 Địa lí: 4.5
TMA004386 TRẦN VĂN QUANG Toán: 3 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 3.8 Sinh học: 3.8 Tiếng Anh: 2
TMA004387 TRẦN VĂN QUANG Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 1.75
TMA004388 TRỊNH MINH QUANG Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.4 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 2.38
TMA004389 TRỊNH MINH QUANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 2 Hóa học: 6.6 Sinh học: 7 Tiếng Anh: 3.73
TMA004390 VŨ HỒNG QUANG Toán: 3 Vật lí: 4.4 Hóa học: 4.2
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA004391 VŨ MINH QUANG Toán: 6.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.8
TMA004392 VŨ MINH QUANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.2 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 1.98
TMA004393 VŨ MẠNH QUANG Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.5
TMA004394 VŨ VĂN QUANG Toán: 7.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.35
TMA004395 NGÔ VĂN QUẢNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 3.13
TMA004396 CHU ĐÀO QUÂN Toán: 2.5 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.35
TMA004397 CHU VĂN QUÂN Toán: 9 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.2 Hóa học: 8.6 Tiếng Anh: 3.25
TMA004398 ĐỖ HỒNG QUÂN Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA004399 ĐINH VĂN QUÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.25
TMA004400 LÃ MINH QUÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2
TMA004401 LÊ HỒNG QUÂN Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 6.75
TMA004402 NGUYỄN ANH QUÂN Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 7
TMA004403 NGUYỄN HỒNG QUÂN Toán: 7.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 8.4 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.6
TMA004404 NGUYỄN HỒNG QUÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA004405 NGUYỄN MẠNH QUÂN Toán: 6 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.85
TMA004406 NGUYỄN VĂN QUÂN Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.73
TMA004407 PHẠM HỒNG QUÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA004408 PHẠM HỒNG QUÂN Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 1.88
TMA004409 PHẠM HOÀNG QUÂN Toán: 8 Ngữ văn: 3 Vật lí: 7.4 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 2.5
TMA004410 PHẠM MINH QUÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.4 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 1.75
TMA004411 PHẠM VĂN QUÂN Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2
TMA004412 TRẦN HỒNG QUÂN Toán: 5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 4 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA004413 TRẦN HỮU QUÂN Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 1.75
TMA004414 TRẦN SỸ QUÂN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.75
TMA004415 TRẦN VĂN QUÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 3
TMA004416 VĂN TIẾN QUÂN Toán: 8 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA004417 VŨ HỒNG QUÂN Toán: 7.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8.2 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA004418 VŨ HỮU QUÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.5
TMA004419 NGUYỄN NAM QUỐC Toán: 5.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 4.8
TMA004420 NGUYỄN LƯƠNG QUÝ Toán: 5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 1.75
TMA004421 NGUYỄN VĂN QUÝ Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 3.13
TMA004422 NGUYỄN VĂN QUÝ Toán: 3.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.75
TMA004423 TRẦN HỮU QUÝ Toán: .5 Tiếng Anh: 1.63
TMA004424 BÙI LỆ QUYÊN Toán: 8 Ngữ văn: 7.75 Hóa học: 7.2 Sinh học: 8.4 Tiếng Anh: 2.35
TMA004425 ĐỖ THỊ QUYÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 9 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 9.5 Tiếng Anh: 4.98
TMA004426 ĐÀO THỊ QUYÊN Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.5
TMA004427 HOÀNG THỊ TÂM QUYÊN Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.5 Tiếng Anh: 4.7
TMA004428 LÃ THỊ QUYÊN Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 3 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA004429 LƯƠNG THỊ QUYÊN Toán: 7 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.8 Hóa học: 8.4 Tiếng Anh: 2.5
TMA004430 NGUYỄN THỊ ÁNH QUYÊN Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2
TMA004431 NGUYỄN THỊ QUYÊN Toán: 4 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 2.6 Sinh học: 2.6 Tiếng Anh: 2.88
TMA004432 NGUYỄN THỊ QUYÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.83
TMA004433 NGUYỄN THỊ QUYÊN Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 2.6 Sinh học: 5.6 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.63
TMA004434 NGUYỄN THỊ THANH QUYÊN Toán: 6 Ngữ văn: 7 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 4.08
TMA004435 NGUYỄN THỊ THU QUYÊN Toán: 5 Vật lí: 4 Hóa học: 3.6 Sinh học: 4.8
TMA004436 PHẠM NGỌC QUYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA004437 TRẦN THỊ LỆ QUYÊN Toán: 5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13
TMA004438 TRẦN THỊ QUYÊN Toán: 5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.6 Hóa học: 2.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA004439 TRẦN THỊ QUYÊN Toán: 8 Vật lí: 7.8 Hóa học: 4.6
TMA004440 TRẦN THỊ QUYÊN Ngữ văn: 6 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.5
TMA004441 TRỊNH THỊ QUYÊN Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.38
TMA004442 TRƯƠNG THỊ QUYÊN Toán: 5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.63
TMA004443 VŨ THỊ QUYÊN Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 3.63
TMA004444 BÙI VĂN QUYỀN Toán: 2.5 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.73
TMA004445 BÙI VĂN QUYỀN Toán: 4 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.93
TMA004446 CHU VĂN QUYỀN Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.38
TMA004447 DƯƠNG THÀNH QUYỀN Toán: 6 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.8 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA004448 ĐINH DUY QUYỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 3
TMA004449 ĐẶNG THANH QUYỀN Toán: 8.5 Vật lí: 7 Hóa học: 8.8
TMA004450 NGUYỄN BÁ QUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.88
TMA004451 NGUYỄN MẠNH QUYỀN Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 6.6 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 2.25
TMA004452 NGUYỄN THẾ QUYỀN Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.25
TMA004453 NGUYỄN VĂN QUYỀN Toán: 7 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7
TMA004454 TẠ DUY QUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 4.1
TMA004455 VŨ BÁ QUYỀN Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4 Tiếng Anh: 2.88
TMA004456 TRƯƠNG NGỌC QUYẾN Ngữ văn: 7 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.75
TMA004457 CHU VĂN QUYẾT Toán: 7 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8 Hóa học: 3 Tiếng Anh: 4
TMA004458 ĐINH VĂN QUYẾT Toán: 5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA004459 NGHIÊM VĂN QUYẾT Toán: 7 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.6
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA004460 NGUYỄN ANH QUYẾT Toán: 3 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38
TMA004461 NGUYỄN NHƯ QUYẾT Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.25
TMA004462 NGUYỄN QUANG QUYẾT Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.98
TMA004463 NGUYỄN VĂN QUYẾT Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.35
TMA004464 NGUYỄN VĂN QUYẾT Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.25
TMA004465 NGUYỄN VĂN QUYẾT Toán: 5.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.8 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.6
TMA004466 NGUYỄN VĂN QUYẾT Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.75
TMA004467 NGUYỄN XUÂN QUYẾT Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.38
TMA004468 PHẠM QUANG QUYẾT Toán: 5.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 3.58
TMA004469 PHẠM VĂN QUYẾT Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 3.33
TMA004470 VŨ ĐỨC QUYẾT Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA004471 TRẦN ĐỨC QUYNH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA004472 BÙI MẠNH QUỲNH Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.63
TMA004473 CHU THÚY QUỲNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 3
TMA004474 DƯƠNG THÚY QUỲNH Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 3.2
TMA004475 ĐÀO THỊ DIỄM QUỲNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 2.5
TMA004476 ĐÀO THỊ QUỲNH Toán: .75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.13
TMA004477 ĐẶNG THỊ HẢI QUỲNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.13
TMA004478 ĐẶNG THỊ QUỲNH Toán: 7.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 4.58
TMA004479 ĐẶNG THỊ QUỲNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 3.1
TMA004480 ĐẶNG THỊ QUỲNH Toán: 4 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.75
TMA004481 HOÀNG HƯƠNG QUỲNH Toán: 7 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 6.63
TMA004482 HOÀNG THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 5.6
TMA004483 HOÀNG THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.45
TMA004484 HOÀNG THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 6.18
TMA004485 HOÀNG THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 2.93
TMA004486 HOÀNG THỊ QUỲNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.1
TMA004487 HOÀNG THỊ QUỲNH Toán: 8 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.48
TMA004488 LÃ THỊ THÚY QUỲNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 3.93
TMA004489 LÊ THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.98
TMA004490 LÊ THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Tiếng Anh: 4.68
TMA004491 LÊ THỊ PHƯƠNG QUỲNH Toán: 5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.63
TMA004492 LÊ THỊ QUỲNH Toán: 8.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8 Tiếng Anh: 5.48
TMA004493 LÊ THỊ QUỲNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2
TMA004494 LÊ THỊ QUỲNH Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2
TMA004495 LẠI NHƯ QUỲNH Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.3
TMA004496 LƯƠNG THỊ QUỲNH Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA004497 NGUYỄN DUY QUỲNH Toán: 5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 1.6
TMA004498 NGUYỄN HƯƠNG QUỲNH Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 5.05
TMA004499 NGUYỄN LÊ NHƯ QUỲNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 3
TMA004500 NGUYỄN MẠNH QUỲNH Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 3.68
TMA004501 NGUYỄN NGỌC QUỲNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.83
TMA004502 NGUYỄN NHƯ QUỲNH Toán: 8 Ngữ văn: 7 Hóa học: 7.2 Sinh học: 7.6 Tiếng Anh: 2.75
TMA004503 NGUYỄN NHƯ QUỲNH Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.08
TMA004504 NGUYỄN NHƯ QUỲNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.5 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 8.5 Tiếng Anh: 2.8
TMA004505 NGUYỄN THỊ HƯƠNG QUỲNH Toán: 3 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.48
TMA004506 NGUYỄN THỊ HƯƠNG QUỲNH Toán: 3.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.5
TMA004507 NGUYỄN THỊ MAI QUỲNH Toán: 7 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 6
TMA004508 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA004509 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7 Sinh học: 7.2 Tiếng Anh: 3.48
TMA004510 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 7 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 7.7
TMA004511 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 6.8 Sinh học: 7.8 Tiếng Anh: 2.9
TMA004512 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG QUỲNHToán: 6 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.5
TMA004513 NGUYỄN THỊ QUỲNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3
TMA004514 NGUYỄN THỊ QUỲNH Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4 Tiếng Anh: 3.8
TMA004515 NGUYỄN THỊ QUỲNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.08
TMA004516 NGUYỄN THỊ QUỲNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 6.4 Sinh học: 6.2 Tiếng Anh: 3.98
TMA004517 NGUYỄN THỊ THU QUỲNH Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.83
TMA004518 NGUYỄN THỊ THÚY QUỲNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.83
TMA004519 NGUYỄN XUÂN QUỲNH Toán: 7.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.4 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.38
TMA004520 PHẠM VĂN QUỲNH Toán: 9 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.2 Hóa học: 9.2 Tiếng Anh: 3.58
TMA004521 PHẠM XUÂN QUỲNH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 1.75
TMA004522 THIỀU THỊ QUỲNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 6.08
TMA004523 TRẦN DIỄM QUỲNH Toán: 4.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 3.1
TMA004524 TRẦN HƯƠNG QUỲNH Toán: 6 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.83
TMA004525 TRẦN THỊ HƯƠNG QUỲNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 2.6
TMA004526 TRẦN THỊ NGỌC QUỲNH Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 5.08
TMA004527 TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 3.85
TMA004528 TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 2.58
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA004529 TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 3.45
TMA004530 TRẦN THỊ QUỲNH Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 8.2 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 2.6
TMA004531 TRẦN THỊ QUỲNH Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 7.45
TMA004532 TRẦN THỊ QUỲNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.98
TMA004533 TRẦN THỊ QUỲNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 4.43
TMA004534 TRẦN THỊ THUÝ QUỲNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.1
TMA004535 TRẦN THỊ THÚY QUỲNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.88
TMA004536 TRẦN THỊ THÚY QUỲNH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 3 Hóa học: 4.2 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.58
TMA004537 TRẦN THỊ THÚY QUỲNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 5.88
TMA004538 TRẦN THÚY QUỲNH Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 3.73
TMA004539 TRẦN THÚY QUỲNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 4 Địa lí: 8.25 Tiếng Nga: 5.58
TMA004540 TRẦN VĂN QUỲNH Toán: 6.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7
TMA004541 TRƯƠNG THỊ QUỲNH Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 1.98
TMA004542 VŨ HƯƠNG QUỲNH Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 5.4 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA004543 VŨ HƯƠNG QUỲNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.2 Sinh học: 7.2 Tiếng Anh: 2.83
TMA004544 VŨ NHƯ QUỲNH Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13
TMA004545 VŨ THỊ QUỲNH Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA004546 VŨ THỊ THÚY QUỲNH Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 3.1
TMA004547 VŨ THÚY QUỲNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.98
TMA004548 HOÀNG THỊ SA Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.2 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 3.48
TMA004549 PHẠM THANH SAN Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2.38
TMA004550 DOÃN NGUYÊN SANG Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA004551 NGUYỄN ĐỨC SANG Toán: 7 Ngữ văn: 8 Tiếng Anh: 5.25
TMA004552 NGUYỄN HẢI SANG Toán: 5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.38
TMA004553 NGUYỄN TẤN SANG Toán: 8 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.38
TMA004554 NGUYỄN VĂN SANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 2
TMA004555 NGUYỄN VĂN SANG Toán: 6 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.75
TMA004556 VŨ XUÂN SANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2
TMA004557 ĐÀO NGỌC SÁNG Toán: 9 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8 Hóa học: 8.8 Sinh học: 9.2 Tiếng Anh: 3
TMA004558 ĐẶNG ĐỨC SÁNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.2 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.5
TMA004559 HÀ VĂN SÁNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.45
TMA004560 LÊ QUANG SÁNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.88
TMA004561 NGUYỄN QUANG SÁNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.13
TMA004562 BÙI THANH SAO Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.8 Sinh học: 6.2 Tiếng Anh: 4.25
TMA004563 TRẦN THỊ SÁU Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.38
TMA004564 NGUYỄN THỊ SẮC Toán: 6.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6
TMA004565 LÃ THỊ HƯƠNG SEN Toán: 5 Ngữ văn: 7
TMA004566 TRẦN THỊ SEN Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2
TMA004567 TRƯƠNG THỊ SEN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.38
TMA004568 DƯƠNG XUÂN SINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.38
TMA004569 NGUYỄN THỊ SINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Tiếng Anh: 7.5
TMA004570 NGUYỄN TRƯỜNG SINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 5.4 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 2
TMA004571 NGUYỄN XUÂN SINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.48
TMA004572 NGUYỄN VĂN SOÁI Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.38
TMA004573 VŨ THỊ THANH SOAN Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 5.38
TMA004574 NGUYỄN THỊ SON Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.98
TMA004576 DƯƠNG ĐỨC SƠN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2
TMA004577 ĐỖ THÁI SƠN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.5
TMA004578 ĐỖ TRỌNG SƠN Toán: 4.25 Ngữ văn: 3 Vật lí: 2.8 Hóa học: 2 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3
TMA004579 ĐÀO VĂN SƠN Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.98
TMA004580 ĐINH HÙNG SƠN Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8 Tiếng Anh: 7.08
TMA004581 ĐẶNG THÁI SƠN Toán: 3.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.4 Hóa học: 3 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 4
TMA004582 HOÀNG PHÚ SƠN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.75
TMA004583 LÃ VĂN SƠN Toán: 6.5 Vật lí: 8 Hóa học: 6.8
TMA004584 LÃO VĂN SƠN Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA004585 LÊ HỒNG SƠN Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.63
TMA004586 LÊ HOÀNG SƠN Ngữ văn: 6 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 3.5
TMA004587 LÊ THANH SƠN Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.5
TMA004588 LÊ VĂN SỸ SƠN Toán: 7.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.75
TMA004589 LÊ XUÂN SƠN Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.75
TMA004590 LẠI HỒNG SƠN Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.63
TMA004591 LƯƠNG NGỌC SƠN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.6 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 3.23
TMA004592 MAI VĂN SƠN Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2
TMA004593 NGÔ THANH SƠN Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 8.15
TMA004594 NGÔ TRƯỜNG SƠN Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 2.75
TMA004595 NGÔ VĂN SƠN Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.2 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.25
TMA004596 NGUYỄN CÔNG SƠN Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 3.25
TMA004597 NGUYỄN CÔNG SƠN Toán: 5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.63
TMA004598 NGUYỄN ĐĂNG SƠN Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.25
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA004599 NGUYỄN ĐỨC SƠN Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 3.85
TMA004600 NGUYỄN HỒNG SƠN Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 2.6 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 1.88
TMA004601 NGUYỄN HỒNG SƠN Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 2.2 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.5
TMA004602 NGUYỄN HỒNG SƠN Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA004603 NGUYỄN HỒNG SƠN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA004604 NGUYỄN HỒNG SƠN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.13
TMA004605 NGUYỄN HỒNG SƠN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 4.08
TMA004606 NGUYỄN HỒNG SƠN Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2
TMA004607 NGUYỄN HOÀNG SƠN Toán: 7 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.63
TMA004608 NGUYỄN NGỌC SƠN Toán: 6.5 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 6.4
TMA004609 NGUYỄN NGỌC SƠN Toán: 8.25 Vật lí: 8.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 5.45
TMA004610 NGUYỄN NGỌC SƠN Toán: 5.5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.38
TMA004611 NGUYỄN NGỌC SƠN Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.73
TMA004612 NGUYỄN NHÂN SƠN Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.2 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 1.88
TMA004613 NGUYỄN THIÊN SƠN Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 1.88
TMA004614 NGUYỄN TRUNG SƠN Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5 Địa lí: 5.25
TMA004615 NGUYỄN TRƯỜNG SƠN Toán: 5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.2 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.88
TMA004616 NGUYỄN TRƯỜNG SƠN Toán: 5.5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.2 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3
TMA004617 NGUYỄN VĂN SƠN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 2.38
TMA004618 NGUYỄN VĂN SƠN Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 1.88
TMA004619 NGUYỄN VĂN SƠN Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.7
TMA004620 NGUYỄN VĂN SƠN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 4.25
TMA004621 NGUYỄN VĂN SƠN Ngữ văn: 2.5 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25
TMA004622 PHAN HOÀNG SƠN Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 3.75
TMA004623 PHAN HOÀNG SƠN Toán: 7 Ngữ văn: 3 Vật lí: 8.2 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 1.88
TMA004624 PHAN THANH SƠN Toán: 2.5 Tiếng Anh: 2.38
TMA004625 PHẠM HỒNG SƠN Toán: 8 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA004626 PHẠM NGỌC SƠN Toán: 8 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3.25
TMA004627 PHẠM THANH SƠN Toán: 8.75 Vật lí: 8.4 Tiếng Anh: 3.78
TMA004628 PHẠM XUÂN SƠN Toán: 8.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.75
TMA004629 TRẦN DANH SƠN Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2
TMA004630 TRẦN DUY SƠN Toán: 3 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.88
TMA004631 TRẦN ĐỨC SƠN Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.88
TMA004632 TRẦN ĐỨC SƠN Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 4.43
TMA004633 TRẦN HẢI SƠN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 9 Tiếng Anh: 8.43
TMA004634 TRẦN HỒNG SƠN Toán: 8.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 3.3
TMA004635 TRẦN NGỌC SƠN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 3.8
TMA004636 TRẦN NGỌC SƠN Toán: 4.25 Ngữ văn: 3 Vật lí: 4 Tiếng Anh: 1.88
TMA004637 TRẦN NGỌC SƠN Toán: 8.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.83
TMA004638 TRẦN QUANG SƠN Toán: 2 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.88
TMA004639 TRẦN QUANG SƠN Toán: 7.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 5.48
TMA004640 TRẦN VĂN SƠN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.38
TMA004641 TRẦN VĂN SƠN Toán: 2 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.2 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA004642 TRẦN VĂN SƠN Toán: 9 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 8.8 Sinh học: 8 Tiếng Anh: 3.73
TMA004643 TRẦN XUÂN SƠN Toán: 3 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.2 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA004644 TRỊNH CÔNG SƠN Toán: 5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 2.8 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.63
TMA004645 TRỊNH NGỌC SƠN Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.2
TMA004646 TRỊNH THÁI SƠN Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 5.5
TMA004647 TRƯƠNG MINH SƠN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.5
TMA004648 TRƯƠNG VĂN SƠN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.5
TMA004649 VĂN HỒNG SƠN Toán: 4 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2
TMA004650 VŨ NGỌC SƠN Toán: 7.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 4.4
TMA004651 LÊ VĂN SUNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.48
TMA004652 NGUYỄN PHƯƠNG SỰ Toán: 5.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.6
TMA004653 ĐẶNG THỊ THU SỬU Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 2.6 Sinh học: 3.4 Địa lí: 3
TMA004654 BÙI TIẾN SỸ Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.55
TMA004655 NGUYỄN TIẾN SỸ Toán: 7 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.38
TMA004656 NGUYỄN VĂN SỸ Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.98
TMA004657 NGUYỄN VĂN SỸ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.63
TMA004658 TRƯƠNG THÀNH SỸ Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.5
TMA004659 LÊ ĐỨC TÀI Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 3.03
TMA004660 LẠI VĂN TÀI Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 1.88
TMA004661 NGUYỄN ĐỨC TÀI Toán: 4 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.25
TMA004662 PHẠM ANH TÀI Toán: 1.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.75
TMA004663 PHẠM VĂN TÀI Toán: 4.25 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.25
TMA004664 PHẠM VĂN TÀI Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.73
TMA004665 VŨ VĂN TÀI Toán: 7.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 3.33
TMA004666 NGUYỄN VĂN TAM Toán: 6 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2
TMA004667 TỐNG THỊ HỒNG TAM Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 3.83
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA004668 VŨ THỊ TAM Toán: 7.75 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 4.8
TMA004669 AN MINH TÂM Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.85
TMA004670 BÙI MINH TÂM Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 2.98
TMA004671 DƯƠNG THỊ TÂM Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 3.35
TMA004672 ĐỖ THANH TÂM Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.6
TMA004673 LÊ MINH TÂM Ngữ văn: 4 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6
TMA004674 LÊ MINH TÂM Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 3.5
TMA004675 LÊ THỊ MINH TÂM Toán: 7 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 7.6
TMA004676 NGUYỄN BÁ TÂM Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 3.18
TMA004677 NGUYỄN MINH TÂM Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.75
TMA004678 NGUYỄN THỊ BĂNG TÂM Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Tiếng Anh: 5.33
TMA004679 NGUYỄN THỊ MINH TÂM Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 7 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.13
TMA004680 NGUYỄN THỊ TÂM Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 5.73
TMA004681 NGUYỄN THỊ TÂM Toán: 7 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 7.95
TMA004682 NGUYỄN THỊ TÂM Toán: 6.5 Hóa học: 6.6 Sinh học: 7
TMA004683 NGUYỄN THỊ THANH TÂM Toán: 5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 4.6
TMA004684 NGUYỄN THỊ THANH TÂM Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 3.45
TMA004685 TẠ THỊ THANH TÂM Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 2.6
TMA004686 TRẦN THỊ TÂM Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 6.98
TMA004687 TRẦN THỊ TÂM Toán: 5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.13
TMA004688 TRẦN THỊ THANH TÂM Toán: 5.75 Ngữ văn: 8 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3
TMA004689 TRẦN THỊ THANH TÂM Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.8 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA004690 TRẦN THỊ THANH TÂM Toán: 8 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 3.9
TMA004691 VŨ THỊ TÂM Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.23
TMA004692 ĐẶNG THỊ TẤM Toán: 6.5 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 9.25 Tiếng Anh: 2.63
TMA004693 LÊ THỊ TẤM Toán: 7.75 Ngữ văn: 8 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 7.6
TMA004694 DƯƠNG VĂN TÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.13
TMA004695 ĐÀO DUY TÂN Toán: 3 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.63
TMA004696 ĐÀO QUANG TÂN Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 6 Địa lí: 7
TMA004697 ĐOÀN MINH TÂN Toán: 8.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 8.6 Tiếng Anh: 2.85
TMA004698 LÊ NGỌC TÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.5
TMA004699 LÊ XUÂN TÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA004700 NGUYỄN KHẮC TÂN Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 1.88
TMA004701 NGUYỄN NGỌC TÂN Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.13
TMA004702 NGUYỄN VĂN TÂN Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 3
TMA004703 PHẠM MINH TÂN Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 5.85
TMA004704 PHẠM VĂN TÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.38
TMA004705 TRẦN HỒ TÂN Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 3.5
TMA004706 TRẦN NHẬT TÂN Toán: 7 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2
TMA004707 TRẦN THỊ TÂN Toán: 5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.55
TMA004708 TRẦN TRUNG TÂN Toán: 2.75 Vật lí: 4 Hóa học: 2.6
TMA004709 TRẦN VĂN TÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA004710 NGUYỄN THỊ TẦN Toán: 5.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.63
TMA004711 LÊ VĂN TẤN Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.25
TMA004712 NGUYỄN MINH TẤN Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.6 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13
TMA004713 PHẠM QUANG TẤN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.6 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 2
TMA004714 PHẠM THÀNH TẤN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.6 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 2
TMA004715 NGUYỄN DUY THẠCH Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.33
TMA004718 ĐÀO DUY THÁI Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.25
TMA004719 ĐOÀN XUÂN THÁI Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.5
TMA004720 LƯƠNG TRỌNG THÁI Toán: 7 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2
TMA004721 NGUYỄN HỒNG THÁI Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 4.98
TMA004722 NGUYỄN QUANG THÁI Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 4.95
TMA004723 PHẠM HỒNG THÁI Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 1.75
TMA004724 TỪ MINH THÁI Toán: 7 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 3.9
TMA004725 TRẦN NGỌC THÁI Toán: 6.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA004726 TRƯƠNG HỒNG THÁI Toán: 8.5 Vật lí: 8.4 Hóa học: 8.2
TMA004727 VŨ HUY THÁI Toán: 3.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.38
TMA004728 BÙI HUY THANH Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.5
TMA004729 BÙI VĂN THANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 1.75
TMA004730 BÙI YẾN THANH Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 3.3
TMA004731 CHU HỒNG THANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.85
TMA004732 ĐỖ THỊ THANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.38
TMA004733 ĐÀO THỊ THANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.5
TMA004734 ĐINH THỊ VÂN THANH Toán: 5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.1
TMA004735 LƯƠNG NGỌC THANH Ngữ văn: 2.5 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7
TMA004736 LƯƠNG VĂN THANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2
TMA004737 NGÔ THỊ THANH Toán: 8.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 4.13
TMA004738 NGUYỄN CHÍ THANH Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA004739 NGUYỄN CHÍ THANH Toán: 3.25 Ngữ văn: 1.25 Vật lí: 3.8 Tiếng Anh: 2.38
TMA004740 NGUYỄN CHÍ THANH Toán: 9 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 7.9
TMA004741 NGUYỄN ĐỨC THANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 3.48
TMA004742 NGUYỄN QUANG THANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.13
TMA004743 NGUYỄN THỊ HỒNG THANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.88
TMA004744 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THANH Toán: 8 Vật lí: 8 Hóa học: 5.8
TMA004745 NGUYỄN THỊ THANH Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.58
TMA004746 NGUYỄN THỊ THANH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 5.58
TMA004747 NGUYỄN THỊ THANH Toán: 5.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.6
TMA004748 NGUYỄN THỊ THANH Toán: 8.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 6.5
TMA004749 NGUYỄN THỊ THANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.6 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 2.5
TMA004750 NGUYỄN THỊ THANH Toán: 5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 2.8 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.13
TMA004751 NGUYỄN THỊ THANH Toán: 8 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 5.8 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 2.4
TMA004752 NGUYỄN THỊ THANH Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.48
TMA004753 NGUYỄN THỊ THANH Toán: 7 Hóa học: 6 Sinh học: 6.4
TMA004754 NGUYỄN VĂN THANH Toán: 5.5 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.28
TMA004755 NHỮ THỊ HUYỀN THANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.55
TMA004756 PHẠM THỊ HẢI THANH Toán: 7 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 6.1
TMA004757 PHẠM THỊ HOÀI THANH Toán: 7 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA004758 PHẠM THỊ YẾN THANH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 5 Sinh học: 3.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA004759 PHẠM VĂN THANH Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.6 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.1
TMA004760 TRẦN THỊ BẮC THANH Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 5.25 Tiếng Anh: 4.93
TMA004761 TRẦN THỊ KIM THANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 2.88
TMA004762 TRẦN THỊ THANH Toán: 7.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.4 Hóa học: 7.2 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 2.5
TMA004763 TRẦN THỊ THANH Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 3.2
TMA004764 TRẦN THỊ THANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 3
TMA004765 TRỊNH THỊ THANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.13
TMA004766 TRƯƠNG THỊ HÀ THANH Toán: 3.5 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.13
TMA004767 VŨ THỊ THANH THANH Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2
TMA004768 DƯ VĂN THÀNH Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.38
TMA004769 DƯƠNG CÔNG THÀNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.43
TMA004770 ĐÀM HUY THÀNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.5
TMA004771 ĐINH QUANG THÀNH Toán: 4.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2
TMA004772 ĐẶNG CÔNG THÀNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.63
TMA004773 HOÀNG VŨ THÀNH Toán: 5 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.8 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 1.75
TMA004774 LÊ TIẾN THÀNH Toán: 4.25 Vật lí: 4 Hóa học: 3.6
TMA004775 LÊ TIẾN THÀNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 1.98
TMA004776 NGÔ ĐĂNG THÀNH Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 1.5
TMA004777 NGUYỄN ĐỨC THÀNH Toán: 2.5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 3.38
TMA004778 NGUYỄN MINH THÀNH Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8 Tiếng Anh: 5.55
TMA004779 NGUYỄN QUỐC THÀNH Toán: 0
TMA004780 NGUYỄN QUỐC THÀNH Toán: 5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA004781 NGUYỄN THỊ THÀNH Toán: 8 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 4.6
TMA004783 NGUYỄN TRUNG THÀNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.5
TMA004784 NGUYỄN TUẤN THÀNH Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.5
TMA004785 NGUYỄN TUẤN THÀNH Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA004786 NGUYỄN TUẤN THÀNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2
TMA004787 NGUYỄN VĂN THÀNH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.8 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.73
TMA004788 NGUYỄN VĂN THÀNH Toán: 5.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 3.25
TMA004789 NGUYỄN VĂN THÀNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 3.8 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.25
TMA004790 NGUYỄN VĂN THÀNH Toán: 4 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 2.6
TMA004791 NGUYỄN VĂN THÀNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA004792 NGUYỄN VĂN THÀNH Ngữ văn: 6 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.5
TMA004793 NGUYỄN XUÂN THÀNH Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 5.9
TMA004794 PHAN HÀ THÀNH Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2
TMA004795 PHẠM MINH THÀNH Ngữ văn: 2.25
TMA004796 PHẠM TIẾN THÀNH Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5
TMA004797 PHẠM TUẤN THÀNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.75
TMA004798 PHẠM VĂN THÀNH Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 8 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.98
TMA004799 PHẠM XUÂN THÀNH Toán: 9 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.6 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 1.98
TMA004800 TRẦN ĐỨC THÀNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.63
TMA004801 TRẦN HỮU THÀNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 4 Hóa học: 6.4 Sinh học: 7.2 Tiếng Anh: 2.38
TMA004802 TRẦN QUANG THÀNH Toán: 8.25 Ngữ văn: 7 Hóa học: 7.4 Sinh học: 8.6 Tiếng Anh: 3.15
TMA004804 TRẦN TẤT THÀNH Toán: 5.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 3.8
TMA004805 TRẦN TẤT THÀNH Toán: 4 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.45
TMA004806 TRẦN VĂN THÀNH Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 4.48
TMA004807 TRẦN VĂN THÀNH Toán: 6 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA004808 TRẦN VIẾT THÀNH Toán: 5 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA004809 TRƯƠNG CÔNG THÀNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 4.75
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA004810 VŨ THỊ THÀNH Toán: 8 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 8 Sinh học: 8.6 Tiếng Anh: 3.43
TMA004811 VŨ TIẾN THÀNH Toán: 7 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.6
TMA004812 VŨ TIẾN THÀNH Toán: 6 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 3.23
TMA004813 VŨ VIẾT THÀNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 3 Vật lí: 6 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.38
TMA004814 VŨ XUÂN THÀNH Toán: 9 Vật lí: 6.4 Hóa học: 7.8 Sinh học: 9.2
TMA004815 BÙI HOÀNG THAO Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.1
TMA004816 HÀ TIẾN THAO Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2
TMA004817 NGUYỄN THỊ THAO Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.5
TMA004818 NGUYỄN THỊ THAO Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA004819 TRẦN KHẮC THAO Ngữ văn: 5 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.5
TMA004820 TRẦN THỊ THAO Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 2.98
TMA004821 BÙI THỊ THẢO Toán: 7.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 8.2 Tiếng Anh: 4.58
TMA004822 BÙI THỊ THẢO Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 4.45
TMA004823 BÙI THỊ THU THẢO Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7
TMA004824 BÙI THỊ THU THẢO Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5
TMA004825 BÙI THỊ THU THẢO Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.23
TMA004826 CHU THỊ BÍCH THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4 Hóa học: 4.4 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.98
TMA004827 DƯƠNG THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 7.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 4.23
TMA004828 DƯƠNG THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 7.25 Vật lí: 8 Hóa học: 8.6
TMA004829 DƯƠNG THỊ THẢO Toán: 9 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.4 Sinh học: 8.8
TMA004830 DƯƠNG THỊ THU THẢO Toán: 6.5 Ngữ văn: 8 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 6.5
TMA004831 ĐỖ THỊ THẢO Toán: 8.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.4
TMA004832 ĐỖ THỊ THẢO Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.75 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 6.9
TMA004833 ĐAN THU THẢO Toán: 6 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 7 Tiếng Nga: 7.53
TMA004834 ĐÀO PHƯƠNG THẢO Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 2.6
TMA004835 ĐÀO THỊ THẢO Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.85
TMA004836 ĐÀO THU THẢO Toán: 6 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.5
TMA004837 ĐINH THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 6.5 Ngữ văn: 8 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 5.2
TMA004838 ĐINH THỊ THẢO Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 3.4
TMA004839 ĐINH THỊ THẢO Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 3.55
TMA004840 ĐINH THỊ THU THẢO Toán: 6.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.95
TMA004841 ĐẶNG THỊ BÍCH THẢO Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2
TMA004842 ĐẶNG THU THẢO Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA004843 ĐOÀN THỊ THẢO Toán: 7.5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 4.43
TMA004844 HỒ THANH THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 9 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.65
TMA004846 HÀ THU THẢO Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.5 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 4.9
TMA004847 HOÀNG PHƯƠNG THẢO Toán: 6 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.78
TMA004848 HOÀNG THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 2.48
TMA004849 HOÀNG THỊ THU THẢO Toán: 5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 1.35
TMA004850 KIỀU THỊ THU THẢO Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.23
TMA004851 LỮ THỊ THU THẢO Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7 Hóa học: 5.6 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 2.58
TMA004852 LÃO THỊ THU THẢO Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA004853 LÊ THỊ BÍCH THẢO Toán: 7 Ngữ văn: 8 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 3.33
TMA004854 LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 8 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8.2 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 9.03
TMA004855 LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.5
TMA004856 LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA004857 LÊ THỊ THANH THẢO Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2
TMA004858 LÊ THỊ THẢO Toán: 8.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 8.4 Tiếng Anh: 6.28
TMA004859 LÊ THỊ THẢO Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7 Sinh học: 7 Tiếng Anh: 3.23
TMA004860 LÊ THỊ THU THẢO Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.7
TMA004861 LẠI THỊ THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.48
TMA004862 MAI THỊ THU THẢO Toán: 7 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 3.78
TMA004863 NGÔ THỊ THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13
TMA004864 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO Toán: 9 Ngữ văn: 7 Vật lí: 8 Tiếng Anh: 7.23
TMA004865 NGUYỄN THỊ BÍCH THẢO Toán: 6 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 3.7
TMA004866 NGUYỄN THỊ NGỌC THẢO Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 3.33
TMA004867 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.5
TMA004868 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 4.63
TMA004869 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 6.38
TMA004870 NGUYỄN THỊ THANH THẢO Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 5.6 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 4.63
TMA004871 NGUYỄN THỊ THANH THẢO Toán: 5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 2.13
TMA004872 NGUYỄN THỊ THANH THẢO Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.38
TMA004873 NGUYỄN THỊ THẢO Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.4 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.13
TMA004874 NGUYỄN THỊ THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3.18
TMA004875 NGUYỄN THỊ THẢO Ngữ văn: 8 Lịch sử: 6 Địa lí: 8.5
TMA004876 NGUYỄN THỊ THẢO Toán: 5.75 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 4.15
TMA004877 NGUYỄN THỊ THẢO Toán: 2.5 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.88
TMA004878 NGUYỄN THỊ THẢO Toán: 5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.95
TMA004879 NGUYỄN THỊ THẢO Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.43
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA004880 NGUYỄN THỊ THẢO Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.1
TMA004881 NGUYỄN THỊ THẢO Toán: 6 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2
TMA004882 NGUYỄN THỊ THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.7
TMA004883 NGUYỄN THỊ THẢO Toán: 6 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA004884 NGUYỄN THỊ THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 2.25
TMA004885 NGUYỄN THỊ THẢO Toán: 7.25 Ngữ văn: 7 Hóa học: 6.6 Sinh học: 7.6 Tiếng Anh: 3.38
TMA004886 NGUYỄN THỊ THẢO Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3
TMA004887 NGUYỄN THỊ THẢO Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 3.38
TMA004888 NGUYỄN THỊ THẢO Toán: 3.5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 1.75
TMA004889 NGUYỄN THỊ THU THẢO Toán: 3.25 Ngữ văn: 9 Lịch sử: 4 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.88
TMA004890 NGUYỄN THỊ THU THẢO Toán: 3 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.13
TMA004891 NGUYỄN THỊ THU THẢO Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.35
TMA004892 NGUYỄN THỊ THU THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.13
TMA004893 NGUYỄN THỊ THU THẢO Toán: 4 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 3
TMA004894 NGUYỄN THU THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 5.8 Sinh học: 5.2 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.5
TMA004895 NGUYỄN THU THẢO Toán: 4.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 2.63
TMA004896 NGUYỄN TRƯỜNG THẢO Toán: 6.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.4
TMA004897 PHẠM PHƯƠNG THẢO Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.35
TMA004898 PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 3.08
TMA004899 PHẠM THỊ THẢO Toán: 5.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 5.13
TMA004900 PHẠM THỊ THẢO Toán: 4 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.88
TMA004901 PHẠM THỊ THẢO Toán: 8 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.6
TMA004902 PHẠM THỊ THẢO Toán: 8.75 Hóa học: 9 Sinh học: 8.8
TMA004903 PHẠM THỊ THU THẢO Toán: 2.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2
TMA004904 PHẠM THANH THẢO Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6 Sinh học: 6.2 Tiếng Anh: 3
TMA004905 QUẢN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 3.6 Hóa học: 3.2 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 2.38
TMA004906 TẠ PHƯƠNG THẢO Toán: 7 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 8.6
TMA004907 THIỀU THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 7 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 4.05
TMA004908 TRẦN DƯƠNG THẢO Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.6
TMA004909 TRẦN LÃ PHƯƠNG THẢO Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2
TMA004910 TRẦN PHƯƠNG THẢO Toán: 5.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.13
TMA004911 TRẦN THỊ MINH THẢO Toán: 5.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 2.75
TMA004912 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.75
TMA004913 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8.8 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.98
TMA004914 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 7.5 Ngữ văn: 8 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 8.23
TMA004915 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 2.5 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.73
TMA004916 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 8 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 4.18
TMA004917 TRẦN THỊ THANH THẢO Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 4.2 Tiếng Anh: 4.93
TMA004918 TRẦN THỊ THẢO Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 3.65
TMA004919 TRẦN THỊ THẢO Toán: 7 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.35
TMA004920 TRẦN THỊ THẢO Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.5
TMA004921 TRẦN THỊ THU THẢO Toán: 7 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 6.33
TMA004922 TRẦN THỊ THU THẢO Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 3.2
TMA004923 TRẦN THỊ THU THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 8 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 7.93
TMA004924 TRẦN THỊ THU THẢO Toán: 6 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 5.03
TMA004925 TRỊNH THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.63
TMA004926 TRỊNH THỊ THẢO Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.25
TMA004927 TRƯƠNG THỊ HƯƠNG THẢO Toán: 8 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 4.83
TMA004928 TRƯƠNG VĂN THẢO Toán: 6 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.23
TMA004929 VŨ PHƯƠNG THẢO Toán: 6 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.8
TMA004930 VŨ THỊ THANH THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.5
TMA004931 VŨ THỊ THANH THẢO Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.48
TMA004932 VŨ THỊ THẢO Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.5
TMA004933 VŨ THU THẢO Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.75
TMA004934 MẠC VĂN THẠO Toán: 4.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3
TMA004935 PHẠM VĂN THẠO Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA004936 ĐÀO THỊ THẮM Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 6.6 Sinh học: 7.6 Tiếng Anh: 3.48
TMA004937 HOÀNG THỊ THẮM Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.75
TMA004938 LÊ THỊ THẮM Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13
TMA004939 LẠI THỊ THẮM Toán: 7 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.75
TMA004940 NGÔ THỊ HỒNG THẮM Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 9 Tiếng Anh: 1.98
TMA004941 NGUYỄN HỒNG THẮM Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 8.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.13
TMA004942 NGUYỄN THỊ THẮM Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.6
TMA004943 NGUYỄN THỊ THẮM Toán: 8.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 8.6 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 3.45
TMA004944 NGUYỄN THỊ THẮM Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.88
TMA004945 NGUYỄN THỊ THẮM Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 7.58
TMA004946 NGUYỄN THỊ THẮM Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.98
TMA004947 TẠ HỒNG THẮM Toán: 5 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.73
TMA004948 TRẦN THỊ THẮM Toán: 4.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.25
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA004949 TRẦN THỊ THẮM Toán: 7.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 7.18
TMA004950 TRƯƠNG THỊ THẮM Toán: 7.5 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 5.35
TMA004951 TRƯƠNG THỊ THẮM Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 3.7
TMA004952 VŨ THỊ HỒNG THẮM Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.5
TMA004953 VŨ THỊ THẮM Toán: 8.25 Hóa học: 7.4 Sinh học: 7.8
TMA004954 HOÀNG VĂN THĂNG Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 3
TMA004955 MAI VĂN THĂNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.38
TMA004956 NGUYỄN ĐỨC THẮNG Toán: 6 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.88
TMA004957 BÙI ANH THẮNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.6
TMA004958 DƯƠNG QUYẾT THẮNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 2.75
TMA004960 ĐỖ NAM THẮNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 4 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2
TMA004961 ĐỖ XUÂN THẮNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 8.2 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 3.5
TMA004962 ĐÀO VĂN THẮNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.38
TMA004963 ĐINH NGỌC THẮNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 2.2 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.5
TMA004964 ĐINH VĂN THẮNG Ngữ văn: 7 Lịch sử: 6.5 Địa lí: 7.75
TMA004965 ĐẶNG VĂN THẮNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.35
TMA004966 ĐOÀN ĐỨC THẮNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 5.28
TMA004967 ĐOÀN NGỌC THẮNG Toán: 5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.98
TMA004968 ĐOÀN XUÂN THẮNG Toán: 5 Vật lí: 4.6 Hóa học: 6.6
TMA004969 HOÀNG ĐỨC THẮNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 1.5 Hóa học: 4.8 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 1.5
TMA004970 LÊ NGỌC THẮNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.1
TMA004971 LẠI VĂN THẮNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 7 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.88
TMA004972 NGÔ HỮU THẮNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 3
TMA004973 NGÔ XUÂN THẮNG Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.4 Hóa học: 9 Sinh học: 8.8 Tiếng Anh: 3.18
TMA004974 NGUYỄN ĐỨC THẮNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA004975 NGUYỄN ĐỨC THẮNG Toán: 8.5 Hóa học: 9 Sinh học: 8.8
TMA004976 NGUYỄN ĐỨC THẮNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 7.63
TMA004977 NGUYỄN ĐỨC THẮNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2
TMA004978 NGUYỄN MINH THẮNG Toán: 6 Vật lí: 8 Hóa học: 7.4
TMA004979 NGUYỄN MẠNH THẮNG Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 7 Địa lí: 9
TMA004980 NGUYỄN NGỌC THẮNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.5
TMA004981 NGUYỄN TẤT THẮNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2
TMA004982 NGUYỄN VĂN THẮNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2
TMA004983 NGUYỄN VĂN THẮNG Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA004984 NGUYỄN VĂN THẮNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 9.5 Tiếng Anh: 3.2
TMA004985 NGUYỄN VĂN THẮNG Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.75
TMA004986 NGUYỄN VĂN THẮNG Toán: 4 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.1
TMA004987 NGUYỄN XUÂN TIẾN THẮNG Toán: 7 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.4 Sinh học: 7.4 Tiếng Anh: 3.15
TMA004988 NHỮ VĂN THẮNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA004989 PHÙNG VĂN THẮNG Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA004990 TRẦN ĐỨC THẮNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA004991 TRẦN ĐÌNH THẮNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.88
TMA004992 TRẦN MINH THẮNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 5.88
TMA004993 TRẦN MẠNH THẮNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.5
TMA004994 TRỊNH ĐỨC THẮNG Toán: 4 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.25
TMA004995 VŨ THẮNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA004996 NGUYỄN NĂNG THỂ Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 3.8 Hóa học: 5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.2
TMA004997 PHẠM QUANG THẾ Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 8.5
TMA004998 TRẦN VĂN THẾ Toán: 7 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA004999 ĐỖ THỊ THÊM Toán: 4 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 3.25
TMA005000 PHẠM THỊ THÊU Toán: 4 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3.13
TMA005001 TRẦN THỊ PHƯƠNG THI Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 3.48
TMA005002 VŨ VĂN THI Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 8.25
TMA005003 NGUYỄN QUANG THIÊN Toán: 6 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.58
TMA005004 TRƯƠNG VĂN THIÊN Toán: 5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.25
TMA005005 BÙI QUANG THIỆN Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 1.98
TMA005006 BÙI QUỐC THIỆN Toán: 7 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA005007 ĐINH ĐỨC THIỆN Toán: 6 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.33
TMA005008 HOÀNG THỌ THIỆN Toán: 4.75 Vật lí: 6 Hóa học: 6.4
TMA005009 LÊ ĐỨC THIỆN Toán: 6.75 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 6.95
TMA005010 LÊ NGỌC THIỆN Toán: 7 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.8 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 3
TMA005011 NGÔ NGỌC THIỆN Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3.48
TMA005012 NGÔ PHÚ THIỆN Toán: 7 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 6.75
TMA005013 NGÔ THỊ KIM THIỆN Toán: 3 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.13
TMA005015 NGUYỄN MINH THIỆN Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA005016 NGUYỄN PHÚC THIỆN Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 3.48
TMA005017 NGUYỄN TRỌNG THIỆN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 6.18
TMA005018 NGUYỄN TUẤN THIỆN Toán: 6 Ngữ văn: 4 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.25
TMA005019 PHẠM VĂN THIỆN Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.75
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA005020 TRƯƠNG KHÁNH THIỆN Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 8.3
TMA005021 TRẦN VĂN THIẾT Toán: 7.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.6 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 1.85
TMA005022 ĐINH QUỐC THIỆU Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA005023 NGUYỄN PHƯƠNG THIỆU Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 3.13
TMA005024 LÊ VĂN THÌNH Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2
TMA005025 NGUYỄN ĐÌNH THÍNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.8 Sinh học: 7.2 Tiếng Anh: 3.2
TMA005026 DƯƠNG ĐỨC THỊNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 3.55
TMA005027 ĐINH ĐỨC THỊNH Toán: 8 Ngữ văn: 4 Vật lí: 8.6 Tiếng Anh: 7.15
TMA005028 ĐINH TRƯỜNG THỊNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 7.6 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 2.23
TMA005029 ĐINH VĂN THỊNH Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 7.8 Sinh học: 7.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA005030 ĐOÀN ĐỨC THỊNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.93
TMA005031 ĐOÀN VĂN THỊNH Toán: 5.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA005032 HOÀNG ĐÌNH THỊNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.88
TMA005033 LÊ HÀ THỊNH Toán: 6.25 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 3.9
TMA005034 NGÔ ĐỨC THỊNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2
TMA005035 NGUYỄN ĐỨC THỊNH Toán: 5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.35
TMA005036 NGUYỄN ĐỨC THỊNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.13
TMA005037 NGUYỄN XUÂN THỊNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 4.1
TMA005038 PHAN QUỐC THỊNH Toán: 1 Tiếng Anh: 2.63
TMA005039 PHẠM ĐỨC THỊNH Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA005040 PHẠM VĂN THỊNH Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 8 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 3.63
TMA005041 TRẦN HƯNG THỊNH Toán: 6.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5
TMA005042 TRẦN TIẾN THỊNH Toán: 3 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.5
TMA005043 TRẦN VĂN THỊNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2
TMA005044 TRỊNH CƯỜNG THỊNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 3 Tiếng Anh: 2.25
TMA005045 VŨ ĐỨC THỊNH Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA005046 VŨ MẠNH THỊNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3 Hóa học: 2.8 Tiếng Anh: 2.5
TMA005047 VŨ TIẾN THỊNH Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 2.6
TMA005048 BẠCH VĂN THỌ Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 2
TMA005049 ĐINH TIẾN THỌ Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.83
TMA005050 NGUYỄN ĐỨC THỌ Toán: 4 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.23
TMA005051 BÙI VŨ NGỌC BẢO THOA Toán: 3.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 3.95
TMA005052 CAO THỊ KIM THOA Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.6 Tiếng Anh: 5.2
TMA005053 HÀ THỊ THOA Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.08
TMA005054 LÊ THỊ THOA Toán: 8 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 6.8 Sinh học: 7 Tiếng Anh: 2.13
TMA005055 LƯƠNG THỊ THOA Toán: 4 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 3.25
TMA005056 NGÔ THỊ THOA Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.13
TMA005057 NGUYỄN THỊ THOA Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 4.6 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.33
TMA005058 PHẠM THỊ THOA Toán: 7.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 3
TMA005059 PHẠM THỊ THOA Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 3.68
TMA005060 PHẠM THỊ THOA Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.6
TMA005061 TRẦN THỊ THOA Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.75
TMA005062 TRẦN ĐỨC THOẠI Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.88
TMA005063 HÀ ĐỨC THOẢNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 1.88
TMA005064 ĐÀO TRUNG THÔNG Toán: 3 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.6
TMA005065 ĐINH THẾ THÔNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.8 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.48
TMA005066 ĐINH VĂN THÔNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.98
TMA005067 HÀ XUÂN THÔNG Toán: 6.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.4
TMA005068 NGUYỄN THỊ THƠ Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 8.2 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 4.68
TMA005069 NGUYỄN THỊ THƠ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.38
TMA005070 NGUYỄN THỊ THƠ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.1
TMA005071 TRẦN THỊ THƠ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Hóa học: 6.2 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 2.5
TMA005072 BÙI THỊ THANH THƠM Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 8.5
TMA005073 ĐÀM THỊ THƠM Toán: 4.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 3.2 Tiếng Anh: 1.95
TMA005074 ĐINH THỊ THƠM Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.48
TMA005075 LÊ HƯƠNG THƠM Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 1.63
TMA005076 LÊ THỊ THƠM Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.6
TMA005077 NGUYỄN THỊ DỊU THƠM Toán: 7.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.8 Sinh học: 6.4
TMA005078 NGUYỄN THỊ QUỲNH THƠM Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.38
TMA005079 NGUYỄN THỊ THƠM Toán: 7.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.8
TMA005080 NGUYỄN THỊ THƠM Toán: 8.25 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 6.78
TMA005081 NGUYỄN THỊ THƠM Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.48
TMA005082 PHẠM THỊ MINH THƠM Toán: 7 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 2.1
TMA005083 PHẠM THỊ THƠM Toán: 7.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 8 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.93
TMA005084 TRẦN MINH THƠM Toán: 3.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 3
TMA005085 TRẦN THỊ HỒNG THƠM Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.2 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA005086 TRẦN THỊ THƠM Toán: 8.25 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 5.3
TMA005087 TRẦN THỊ THƠM Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 2.38
TMA005088 BÙI THỊ THU Toán: 4.25 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.25
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA005089 DƯƠNG THỊ THU Toán: 8 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.38
TMA005090 ĐỖ THỊ THU Toán: 3 Ngữ văn: 6.5 Tiếng Anh: 2.48
TMA005091 ĐỖ THỊ THU Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.63
TMA005092 ĐINH THỊ MINH THU Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 7.4
TMA005093 ĐINH THỊ THU Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 2.48
TMA005094 HÀ THỊ THU Toán: 6 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 3.83
TMA005095 HOÀNG THỊ THU Toán: 7.5 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 5.53
TMA005096 HOÀNG THỊ THU Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38
TMA005097 HUỲNH THỊ HÀ THU Ngữ văn: 7 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 7.25
TMA005098 LÊ THỊ THU Toán: 5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.73
TMA005099 LÊ THỊ THU Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.6 Sinh học: 3.8 Tiếng Anh: 2.48
TMA005100 LÊ THỊ THU Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.5
TMA005101 LẠI THỊ THU Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 2.38
TMA005102 LẠI THỊ THU Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.75
TMA005103 MAI THỊ THU Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3.1
TMA005104 NGÔ THỊ THU Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2
TMA005105 NGUYỄN HÀ THU Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.25
TMA005106 NGUYỄN HÀ THU Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.58
TMA005107 NGUYỄN HOÀI THU Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.8 Sinh học: 8.4 Tiếng Anh: 3.18
TMA005108 NGUYỄN HOÀI THU Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 6.68
TMA005109 NGUYỄN THỊ DIỆU THU Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.73
TMA005110 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THU Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.13
TMA005111 NGUYỄN THỊ THU Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 4.28
TMA005112 NGUYỄN THỊ THU Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.98
TMA005113 NGUYỄN THỊ THU Toán: 4 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 1.25
TMA005114 NGUYỄN THỊ THU Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 1.38
TMA005115 NGUYỄN THỊ THU Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 2.8 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.85
TMA005116 NGUYỄN THỊ THU Toán: 8.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.95
TMA005117 NGUYỄN THỊ THU Toán: 5.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.58
TMA005118 NGUYỄN THỊ THU Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 3.85
TMA005119 NGUYỄN THỊ THU Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3
TMA005120 NGUYỄN THỊ THU Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 8.5 Tiếng Anh: 2.13
TMA005121 NGUYỄN THỊ THU Toán: 7 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 4.25
TMA005122 NGUYỄN THỊ THU Toán: 6.5 Vật lí: 3.2 Hóa học: 4.4 Sinh học: 5.2
TMA005123 NGUYỄN THỊ THU Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.58
TMA005124 NGUYỄN THỊ THU Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 1.85
TMA005125 PHAN THỊ TÂM THU Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.73
TMA005126 PHẠM THỊ KIM THU Toán: 7.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 3.08
TMA005127 PHẠM THỊ MINH THU Toán: 9.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8.8 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 4.98
TMA005128 PHẠM THỊ THU Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 4.25
TMA005129 PHẠM THỊ THU Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 5.25
TMA005130 PHẠM THỊ THU Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 7.4 Sinh học: 7.8 Tiếng Anh: 3.1
TMA005131 THIỀU THỊ THU Toán: 5.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.4 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 2.5
TMA005132 TRẦN THỊ HỒNG THU Toán: 2.75 Vật lí: 3 Hóa học: 2.4 Sinh học: 3.2
TMA005133 TRẦN THỊ HOÀI THU Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 3.75
TMA005134 TRẦN THỊ HOÀI THU Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 5.4 Sinh học: 6.2 Tiếng Anh: 2.63
TMA005135 TRẦN THỊ THU Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 3.73
TMA005136 TRẦN THỊ THU Toán: 2.75 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3
TMA005137 TRỊNH THỊ THU Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 7 Sinh học: 6.8 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.58
TMA005138 TRƯƠNG THỊ QUỲNH THU Toán: 5.25 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 6.4
TMA005139 TRƯƠNG THỊ THU Toán: 4.25 Ngữ văn: 2 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.6
TMA005140 VŨ THỊ HOÀI THU Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.5
TMA005141 VŨ THỊ HƯƠNG THU Toán: 4 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.63
TMA005142 VƯƠNG THỊ MINH THU Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 3.33
TMA005143 BÙI VĂN THỤ Toán: 3 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.2
TMA005144 NGUYỄN VĂN THUÂN Toán: 7.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7.2
TMA005145 HOÀNG VĂN THUẦN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5 Hóa học: 6.4 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 2.48
TMA005146 TRẦN NGỌC THUẦN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 2.6 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3
TMA005147 TRẦN QUANG THUẦN Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: .75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.63
TMA005148 TRẦN VĂN THUẤN Toán: 6 Vật lí: 5 Hóa học: 3.8
TMA005149 TRẦN VĂN THUẤN Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 2.38
TMA005150 TRỊNH VĂN THUẤN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2
TMA005151 BÙI THỊ THUẬN Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 5.18
TMA005152 ĐINH VĂN THUẬN Toán: 6 Vật lí: 3.8 Hóa học: 3.2
TMA005153 ĐINH VĂN THUẬN Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.93
TMA005154 NGUYỄN BÁ THUẬN Toán: 6 Ngữ văn: 5 Hóa học: 6.8 Sinh học: 7.2 Tiếng Anh: 2.23
TMA005155 NGUYỄN THỊ THUẬN Toán: 4 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4 Tiếng Anh: 2.75
TMA005156 NGUYỄN THỊ THUẬN Toán: 6 Tiếng Anh: 3.2
TMA005157 NGUYỄN VĂN THUẬN Toán: 7.5 Vật lí: 7 Hóa học: 6.4
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA005158 NGUYỄN VĂN THUẬN Toán: 5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.68
TMA005159 PHẠM MINH THUẬN Toán: 5.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.38
TMA005160 TRẦN ĐỨC THUẬN Toán: 4 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5 Hóa học: 2.6 Tiếng Anh: 2
TMA005161 TRẦN NGUYÊN THUẬN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.5
TMA005162 TRẦN VĂN THUẬN Toán: 6 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2
TMA005163 TRƯƠNG VĂN THUẬN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 2.1
TMA005164 NGÔ THỊ THUẬT Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.73
TMA005165 ĐỖ THU THUỲ Toán: 8 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.23
TMA005166 NGÔ DIỆU THUỲ Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8 Tiếng Anh: 5.88
TMA005167 PHẠM THỊ THUỲ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 3.68
TMA005168 VŨ THỊ DIỆU THUỲ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.75
TMA005169 ĐẶNG THU THUỶ Toán: 6.5 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 6.5 Tiếng Anh: 2.73
TMA005170 HÀ THỊ THUỶ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.85
TMA005171 LƯU THU THUỶ Toán: 2 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.48
TMA005172 NGÔ THỊ THUỶ Toán: 4 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 3.13
TMA005173 NGUYỄN THỊ THUỶ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3
TMA005174 NGUYỄN THỊ THU THUỶ Toán: 6 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3
TMA005175 NGUYỄN THỊ THU THUỶ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.13
TMA005176 PHẠM THỊ THUỶ Toán: 5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.4 Hóa học: 2.8 Sinh học: 4.8 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.5
TMA005177 PHẠM THỊ THUỶ Toán: 2.5 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3
TMA005178 PHẠM THỊ THUỶ Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.2
TMA005179 PHẠM THỊ THU THUỶ Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 3 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.6
TMA005180 PHẠM THU THUỶ Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 4.93
TMA005181 TRẦN LỆ THUỶ Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 4.2 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 3
TMA005182 TRẦN THỊ BÍCH THUỶ Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.38
TMA005183 TRẦN THỊ LỆ THUỶ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 6.1
TMA005184 TRẦN THỊ THANH THUỶ Toán: 6 Ngữ văn: 7.5 Tiếng Anh: 4.45
TMA005185 TRẦN THỊ THUỶ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.5 Tiếng Anh: 2.23
TMA005186 TRỊNH THỊ THUỶ Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.25
TMA005187 TRƯƠNG THỊ THUỶ Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 3
TMA005188 CAO THỊ THUÝ Toán: 5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.75
TMA005189 HOÀNG THỊ THUÝ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 3.98
TMA005190 LÊ THỊ PHƯƠNG THUÝ Toán: 8.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8.6 Hóa học: 8.4 Tiếng Anh: 6.95
TMA005191 LƯƠNG THỊ PHƯƠNG THUÝ Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.8 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 2
TMA005192 NGUYỄN THỊ THUÝ Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 3.13
TMA005193 PHẠM THỊ THUÝ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 2.6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.63
TMA005194 TRẦN THỊ MINH THUÝ Toán: 7 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 3.75
TMA005195 TRẦN THỊ MINH THUÝ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.6
TMA005196 TRẦN THỊ THUÝ Toán: 4 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.88
TMA005197 NGUYỄN MINH THÙY Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 6.95
TMA005198 NGUYỄN THỊ BIÊN THÙY Toán: 3.75 Hóa học: 2.8 Sinh học: 4.8
TMA005199 NGUYỄN THỊ HỒNG THÙY Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 4 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 2.5
TMA005200 NGUYỄN THỊ THANH THÙY Toán: 4.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 3.2
TMA005201 NGUYỄN THỊ THÙY Toán: 4.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 2.8 Hóa học: 3.4 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.25
TMA005202 NGUYỄN THỊ THÙY Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 3 Tiếng Anh: 3.13
TMA005203 NGUYỄN THỊ THÙY Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.2 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.5
TMA005204 NGUYỄN THỊ THÙY Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 3.6
TMA005206 TRẦN THỊ THU THÙY Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.63
TMA005207 BÙI BÍCH THỦY Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 1.9
TMA005208 CHU THỊ THỦY Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 7 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 2.45
TMA005209 ĐINH THU THỦY Toán: 7 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.5
TMA005210 HOÀNG THỊ THU THỦY Toán: 4 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 3 Tiếng Anh: 2.88
TMA005211 LÊ THỊ LỆ THỦY Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 1.88
TMA005212 LÊ THỊ NGỌC THỦY Toán: 5.5 Ngữ văn: 4 Địa lí: 3 Tiếng Anh: 1.88
TMA005213 LÊ THỊ THU THỦY Toán: 4.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.75
TMA005214 LÊ THỊ THỦY Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA005215 LƯƠNG THỊ THANH THỦY Toán: 5.25 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.13
TMA005216 MAI THU THỦY Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.2 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 2
TMA005217 NGÔ THỊ THỦY Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.98
TMA005218 NGUYỄN BÍCH THỦY Toán: 2.75 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 7 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.23
TMA005219 NGUYỄN HỒNG THỦY Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA005220 NGUYỄN HỒNG THỦY Toán: 4 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.75
TMA005221 NGUYỄN THỊ THU THỦY Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 3.6
TMA005222 NGUYỄN THỊ THU THỦY Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 5.05
TMA005223 NGUYỄN THỊ THU THỦY Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 3.7
TMA005224 NGUYỄN THỊ THỦY Toán: 8.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 8 Hóa học: 8 Sinh học: 8 Tiếng Anh: 3.9
TMA005225 NGUYỄN THỊ THỦY Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.13
TMA005226 NGUYỄN THỊ THỦY Toán: 8.5 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 8.8
TMA005227 NGUYỄN THỊ THỦY Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.35
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA005228 NGUYỄN THỊ THỦY Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.8 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 2.78
TMA005229 NGUYỄN THU THỦY Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.8 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 1.88
TMA005230 NGUYỄN THU THỦY Toán: 8.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.2 Sinh học: 7.6 Tiếng Anh: 2.68
TMA005231 NGUYỄN THU THỦY Toán: 3 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3 Sinh học: 3.8 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.25
TMA005232 PHAN THỊ THỦY Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 4.38
TMA005233 PHẠM THỊ THỦY Toán: 2.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.5
TMA005234 PHẠM THỊ THỦY Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 3.33
TMA005235 TRẦN PHƯƠNG THỦY Toán: 6.75 Ngữ văn: 9 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 7.8
TMA005236 TRẦN THỊ THU THỦY Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.25
TMA005237 TRẦN THỊ THU THỦY Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8 Tiếng Anh: 5.95
TMA005238 TRẦN THỊ THU THỦY Toán: 8.5 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 7.68
TMA005239 TRẦN THỊ THU THỦY Toán: 5.5 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.38
TMA005240 TRẦN THỊ THỦY Toán: 7.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 2.2
TMA005241 TRẦN THỊ THỦY Toán: 5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.15
TMA005242 TRẦN THU THỦY Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 3.13
TMA005243 TRẦN THU THỦY Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.85
TMA005244 TRỊNH THỊ HỒNG THỦY Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 1 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.63
TMA005245 TRƯƠNG THỊ THỦY Toán: 4.75 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.88
TMA005246 VŨ THỊ THU THỦY Toán: 5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 3.6 Tiếng Anh: 3.93
TMA005247 VŨ THỊ THỦY Toán: 4 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 1.5
TMA005248 VŨ THỊ THỦY Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 6.8
TMA005249 BÙI THỊ THÚY Toán: 7.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.4
TMA005250 CAO THỊ DIỆU THÚY Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.68
TMA005251 CHU THỊ THU THÚY Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 3.9
TMA005252 ĐỖ THỊ MINH THÚY Toán: 2.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.88
TMA005253 ĐÀO THỊ THÚY Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 5.8 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 3.38
TMA005254 ĐẶNG THỊ THÚY Toán: 6.5 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 5.78
TMA005255 HOÀNG THỊ THÚY Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 3.23
TMA005256 HOÀNG THỊ THÚY Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 1.6
TMA005257 HOÀNG THỊ THÚY Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.65
TMA005258 LÃO THỊ THÚY Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA005259 LÊ THỊ THÚY Toán: 6 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 2.25
TMA005260 LÊ THỊ THÚY Toán: 6 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.83
TMA005261 LÊ THỊ THÚY Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 8.55
TMA005262 LÊ THỊ THÚY Toán: 4.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.25
TMA005263 LẠI THỊ THÚY Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 6.4
TMA005264 LƯƠNG THỊ THÚY Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 3.7
TMA005265 LƯƠNG THỊ THÚY Toán: 8.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.48
TMA005266 ỨNG THỊ DIỆU THÚY Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 5.1
TMA005267 NGUYỄN MINH THÚY Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.8 Sinh học: 7.2 Tiếng Anh: 5.03
TMA005268 NGUYỄN THỊ MINH THÚY Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.63
TMA005269 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÚY Toán: 8 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.48
TMA005270 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÚY Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.38
TMA005271 NGUYỄN THỊ THÚY Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.6
TMA005272 NGUYỄN THỊ THÚY Toán: 5.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 3.8 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA005273 NGUYỄN THỊ THÚY Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.1
TMA005274 NGUYỄN THỊ THÚY Toán: 6.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.4
TMA005275 NGUYỄN THỊ THÚY Toán: 7 Ngữ văn: 6 Hóa học: 5.8 Sinh học: 7.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA005276 NGUYỄN THỊ THÚY Toán: 5.75 Ngữ văn: 8 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 4.03
TMA005277 NGUYỄN THỊ THÚY Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.83
TMA005278 NGUYỄN THỊ THÚY Toán: 7.25 Ngữ văn: 8 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 7.78
TMA005279 NGUYỄN THỊ THÚY Toán: 2 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2
TMA005280 NGUYỄN THỊ THÚY Toán: 5.92 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.48
TMA005281 PHAN THỊ THÚY Toán: 6 Ngữ văn: 7 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 3.3
TMA005282 TÔ MINH THÚY Toán: 7.5 Ngữ văn: 7 Hóa học: 7.6 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 3.75
TMA005283 TRẦN THỊ HỒNG THÚY Toán: 8.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 8.6 Tiếng Anh: 8.75
TMA005284 TRẦN THỊ KIM THÚY Toán: 8.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 7.38
TMA005285 TRẦN THỊ PHƯƠNG THÚY Toán: 7.5 Ngữ văn: 7 Tiếng Anh: 4.45
TMA005286 TRẦN THỊ THÚY Toán: 8.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 5.88
TMA005287 TRẦN THỊ THÚY Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.88
TMA005288 TRẦN THỊ THÚY Toán: 3 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.93
TMA005289 TRƯƠNG THỊ THÚY Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.5
TMA005290 VŨ DIỆU THÚY Toán: 5.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 7.2
TMA005291 TRƯƠNG VĂN THỤY Toán: 8 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.4
TMA005292 VŨ VĂN THỤY Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 1.75
TMA005293 NGUYỄN VĂN THUYÊN Ngữ văn: 4 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.5
TMA005294 ĐỖ MINH THƯ Toán: 7.25 Ngữ văn: 9 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 9.05
TMA005295 ĐÀO THỊ THƯ Toán: 7.5 Hóa học: 7.8 Sinh học: 7.8
TMA005296 ĐINH THỊ THANH THƯ Ngữ văn: 7 Lịch sử: 6 Địa lí: 6.5
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA005297 LÊ THỊ THƯ Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.98
TMA005298 LÊ THỊ THƯ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.55
TMA005299 NGÔ THỊ THƯ Toán: 8 Ngữ văn: 8 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3.88
TMA005300 NGUYỄN THỊ THANH THƯ Toán: 7.25 Ngữ văn: 8.25 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 4.7
TMA005301 NGUYỄN THỊ THANH THƯ Toán: 4 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 4 Địa lí: 8.5 Tiếng Anh: 2.1
TMA005302 NGUYỄN THỊ THƯ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2
TMA005303 PHAN THỊ THANH THƯ Toán: 7 Ngữ văn: 7 Hóa học: 7 Sinh học: 8.2 Tiếng Anh: 3.45
TMA005304 TỐNG THỊ THƯ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.58
TMA005305 TRẦN THỊ ANH THƯ Toán: 2.75 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.13
TMA005306 VÕ MINH THƯ Toán: 6.75 Ngữ văn: 8 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 5.7
TMA005307 TRẦN ĐĂNG THỨ Toán: 7.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Hóa học: 6.6 Sinh học: 7.8 Tiếng Anh: 2.48
TMA005308 TRẦN TRUNG THỨ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA005309 ĐẶNG MINH THỨC Toán: 5.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.38
TMA005310 HOÀNG CÔNG THỨC Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 3.8 Hóa học: 3.6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2
TMA005311 NGUYỄN VĂN THỨC Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.8 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.6
TMA005312 NHỮ CÔNG THỨC Toán: 2.25 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.88
TMA005313 TRẦN LÊ BÁ THỨC Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 3.5
TMA005314 TRƯƠNG VĂN THỨC Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.6 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.13
TMA005315 BÙI NGỌC THƯƠNG Toán: 3 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 6.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 1.63
TMA005316 BÙI THỊ THƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.45
TMA005317 CAO THƯƠNG THƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.88
TMA005318 DƯƠNG THỊ THƯƠNG Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 7.5
TMA005319 ĐỖ NHƯ THƯƠNG Toán: 5.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.8
TMA005320 ĐINH HOÀNG CẨM THƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5.2 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 2.13
TMA005321 LÊ THỊ THƯƠNG Toán: 7 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 5.45
TMA005322 LÊ THỊ THƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.13
TMA005323 LẠI THU THƯƠNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.63
TMA005324 LƯƠNG CÔNG THƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 3.83
TMA005325 NGÔ MAI QUỲNH THƯƠNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.38
TMA005326 NGUYỄN HUYỀN THƯƠNG Toán: 8.25 Ngữ văn: 7 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 8.1
TMA005327 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.7
TMA005328 NGUYỄN THỊ MAI THƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 8 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 4.08
TMA005329 NGUYỄN THỊ THƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 7.8 Sinh học: 8 Tiếng Anh: 3
TMA005330 NGUYỄN THỊ THƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.13
TMA005331 NGUYỄN THỊ THƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 1.75
TMA005332 NGUYỄN THỊ THƯƠNG Toán: 8 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.2 Sinh học: 7.6 Tiếng Anh: 2
TMA005333 NGUYỄN THỊ THƯƠNG Toán: 8.75 Ngữ văn: 6 Hóa học: 6.8 Sinh học: 7.4 Tiếng Anh: 3.75
TMA005334 NGUYỄN THANH THƯƠNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.58
TMA005335 PHẠM THỊ THƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.35
TMA005336 PHẠM THỊ THƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 2.85
TMA005337 PHÙNG THỊ THƯƠNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 5.45
TMA005338 TRẦN ĐỨC THƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2
TMA005339 TRẦN HUYỀN THƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 1.73
TMA005340 TRẦN THỊ MINH THƯƠNG Toán: 4 Ngữ văn: 6 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 4.05
TMA005341 TRẦN THỊ THƯƠNG Toán: 5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.63
TMA005342 TRẦN THỊ THƯƠNG Toán: 5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.88
TMA005343 TRẦN THỊ THƯƠNG Toán: 7 Vật lí: 7 Hóa học: 5.8
TMA005344 TRẦN THỊ THƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.5
TMA005345 TRẦN THỊ THƯƠNG Toán: 5 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 2.9
TMA005346 TRẦN THỊ THƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 2.45
TMA005347 VŨ THỊ HOÀI THƯƠNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 4.2 Lịch sử: 5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.1
TMA005349 VŨ THỊ THANH THƯƠNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 3.2 Tiếng Anh: 2.38
TMA005350 VŨ THỊ THƯƠNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.75
TMA005351 BÙI VĂN THƯỢNG Toán: 8 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 5.18
TMA005352 TRẦN VĂN THƯỢNG Toán: 5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 3.45
TMA005353 BÙI THỊ THỦY TIÊN Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 3.38
TMA005354 ĐÀO TIÊN Toán: 5.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.4 Sinh học: 5.6
TMA005355 ĐINH THỦY TIÊN Toán: 7 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 3.78
TMA005356 HỒ THỦY TIÊN Toán: 7 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Nga: 8.23
TMA005357 NGUYỄN THỦY TIÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 1.98
TMA005358 NGUYỄN THỦY TIÊN Toán: 6 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 4.7
TMA005360 PHAN THỊ THỦY TIÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2
TMA005361 PHẠM ĐỨC TIÊN Toán: 3.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 1.75
TMA005362 VŨ THỊ THỦY TIÊN Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 1.6
TMA005363 DƯƠNG MINH TIẾN Toán: 9.5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 9 Hóa học: 9 Tiếng Anh: 2.38
TMA005364 ĐỖ HỮU TIẾN Toán: 5.75 Ngữ văn: 3 Vật lí: 7 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2
TMA005365 ĐỖ THANH TIẾN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 3.15
TMA005366 ĐỖ TRẦN TIẾN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Hóa học: 7 Sinh học: 7.6 Tiếng Anh: 3
TMA005367 ĐỖ VĂN TIẾN Toán: 7 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.63
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA005368 ĐÀO QUYẾT TIẾN Toán: 4.75 Vật lí: 4.8 Hóa học: 3.2
TMA005370 ĐINH CÔNG TIẾN Toán: 8.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 5.3
TMA005371 ĐẶNG XUÂN TIẾN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 1.63
TMA005372 ĐOÀN VĂN TIẾN Toán: 8.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 9.2 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 3.85
TMA005373 HÀ QUỐC TIẾN Toán: 5 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 2.5
TMA005374 HOÀNG ANH TIẾN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.6 Hóa học: 6.6 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 1.88
TMA005375 HOÀNG QUANG TIẾN Toán: 2 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.4 Địa lí: 4.5
TMA005376 LÊ MINH TIẾN Toán: 5.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2
TMA005377 NGHIÊM XUÂN TIẾN Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.5
TMA005378 NGUYỄN ĐỨC TIẾN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA005379 NGUYỄN HỮU TIẾN Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 2.6 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA005380 NGUYỄN HỮU TIẾN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 2.9
TMA005381 NGUYỄN MINH TIẾN Toán: 5.5 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3
TMA005382 NGUYỄN MINH TIẾN Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25
TMA005383 NGUYỄN MẠNH TIẾN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.38
TMA005384 NGUYỄN NGỌC TIẾN Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 2.75
TMA005385 NGUYỄN TRẦN TIẾN Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 3.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA005386 NGUYỄN VĂN TIẾN Toán: 7.25 Vật lí: 7 Hóa học: 6.6
TMA005387 NGUYỄN VĂN TIẾN Toán: 6 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.95
TMA005388 NGUYỄN VĂN TIẾN Toán: 2.5 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.25
TMA005389 NHỮ VĂN TIẾN Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.5
TMA005390 PHẠM ANH TIẾN Toán: 1.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.75
TMA005391 PHẠM MINH TIẾN Toán: 5 Ngữ văn: 7 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 3.75
TMA005392 PHẠM VĂN TIẾN Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2
TMA005393 PHẠM VĂN TIẾN Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.4 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA005394 PHÙNG QUYẾT TIẾN Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 4.4
TMA005395 TẠ HOÀNG TIẾN Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.6
TMA005396 TỐNG NGỌC TIẾN Toán: 7.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2
TMA005397 TRẦN BÁ TIẾN Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3
TMA005398 TRẦN ĐĂNG TIẾN Ngữ văn: 4 Lịch sử: 4 Địa lí: 5
TMA005399 TRẦN ĐÌNH TIẾN Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.75
TMA005400 TRẦN ĐỒNG TIẾN Toán: 2.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 3.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA005401 TRẦN MINH TIẾN Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2
TMA005402 TRẦN MINH TIẾN Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.38
TMA005403 TRẦN QUANG TIẾN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.58
TMA005404 TRẦN VĂN TIẾN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.63
TMA005405 TRẦN VĂN TIẾN Toán: 5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.6 Hóa học: 6.4 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.75
TMA005406 VŨ MẠNH TIẾN Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 8.4 Tiếng Anh: 4
TMA005407 VŨ MẠNH TIẾN Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 6 Địa lí: 5.75
TMA005408 HOÀNG VIỆT TIỆP Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 5.13
TMA005409 LÊ KHẮC TIỆP Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA005410 NGUYỄN VĂN TIỆP Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 3.68
TMA005411 TRƯƠNG VĂN TIỆP Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.38
TMA005412 DƯƠNG TRUNG TÍN Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.85
TMA005413 ĐÀO ĐỨC TÍN Toán: 3.5 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2
TMA005414 LÊ TRỌNG TÍN Toán: 2.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 2.5
TMA005415 TRƯƠNG VĂN TÍN Toán: 7.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 7.81
TMA005416 HOÀNG NGỌC TÌNH Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.5
TMA005417 NGUYỄN THỊ TÌNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 4.73
TMA005418 NGUYỄN THỊ TÌNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 7.38
TMA005419 TRƯƠNG QUANG TÌNH Ngữ văn: 3 Lịch sử: 5.5 Địa lí: 6.25
TMA005420 NGUYỄN THỊ TÍNH Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 6.9
TMA005421 NGUYỄN THỊ TÍNH Toán: 7 Hóa học: 7.6 Sinh học: 4.4
TMA005422 NGUYỄN THỊ TÍNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 7.45
TMA005424 ĐÀO ĐỨC TỊNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.63
TMA005425 HÀ THỊ TOAN Toán: 6 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.48
TMA005426 TRẦN THỊ TOAN Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.88
TMA005427 TRẦN THỊ TOAN Toán: 7 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 4
TMA005428 TRẦN THỊ TOAN Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.88
TMA005429 TRẦN VĂN TOAN Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA005430 CHU VĂN TOÀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.5
TMA005431 DƯƠNG TUẤN TOÀN Toán: 6 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2
TMA005432 ĐỖ MẠNH TOÀN Toán: 6 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.75
TMA005433 ĐỖ VĂN TOÀN Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 6
TMA005434 ĐINH VĂN TOÀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 2.5
TMA005435 ĐINH VIỆT TOÀN Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 5 Địa lí: 7
TMA005436 ĐẶNG XUÂN TOÀN Ngữ văn: 1 Lịch sử: 0 Địa lí: 2.5
TMA005437 HOÀNG TRẠCH TOÀN Toán: 5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA005438 HOÀNG VĂN TOÀN Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 6.75
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA005439 LÊ ĐỨC TOÀN Toán: 3 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.25
TMA005440 MAI SƠN TOÀN Toán: 5.25 Vật lí: 7 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA005441 NGHIÊM TRƯƠNG SĨ TOÀN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 3 Tiếng Anh: 2
TMA005442 NGUYỄN BÁ TOÀN Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.38
TMA005443 NGUYỄN ĐẮC TOÀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.38
TMA005444 NGUYỄN KHÁNH TOÀN Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.6 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 1.88
TMA005445 NGUYỄN QUANG TOÀN Toán: 7.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8.4 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 6.65
TMA005446 NGUYỄN VĂN TOÀN Toán: 9 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 8 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 2
TMA005447 TRẦN ĐỨC TOÀN Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 1.88
TMA005448 TRẦN ĐỨC TOÀN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 3.4 Hóa học: 2.2 Tiếng Anh: 2
TMA005449 TRẦN QUÍ TOÀN Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 7.2 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 2.5
TMA005450 TRƯƠNG VĂN TOÀN Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.8 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA005451 VŨ KHẮC TOÀN Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.13
TMA005452 ĐẶNG QUỐC TOẢN Toán: 2 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.1
TMA005453 HOÀNG QUỐC TOẢN Toán: 3 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.4 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 1.5
TMA005454 LÊ VĂN TOẢN Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.2 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2
TMA005455 NGUYỄN QUANG TOẢN Toán: 7.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 5.95
TMA005456 NGUYỄN QUỐC TOẢN Toán: 4.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2
TMA005457 TRẦN QUỐC TOẢN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.38
TMA005458 TRẦN XUÂN TOẢN Toán: 4 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 1.88
TMA005459 TRƯƠNG QUỐC TOẢN Toán: 6.5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.75
TMA005460 DƯƠNG THỊ TOÁN Toán: 8 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 6
TMA005462 NGUYỄN THÀNH TÔN Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.55
TMA005463 TRƯƠNG CÔNG TÔN Toán: 4 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13
TMA005464 LẠI VĂN TỚI Ngữ văn: 7 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 6.5
TMA005465 PHẠM VĂN TỚI Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.48
TMA005466 NGÔ THỊ THU TRÀ Toán: 6 Ngữ văn: 8 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.13
TMA005467 NGUYỄN THỊ THU TRÀ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.63
TMA005468 NGUYỄN THỊ THU TRÀ Toán: 8 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 3.7
TMA005469 NGUYỄN THỊ THU TRÀ Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA005470 PHẠM THỊ TRÀ Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 5.05
TMA005471 PHẠM THU TRÀ Toán: 5 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2
TMA005472 TRẦN THỊ THANH TRÀ Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 3.38
TMA005473 TRẦN THỊ THU TRÀ Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 7.98
TMA005474 TRỊNH THỊ HƯƠNG TRÀ Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 6.6 Sinh học: 7.4 Tiếng Anh: 3.58
TMA005475 VŨ ĐỨC TRÀ Toán: 1.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 1.88
TMA005476 VŨ THỊ HƯƠNG TRÀ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2
TMA005477 BẠCH THU TRANG Toán: 6 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3
TMA005478 BÙI MINH TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 1.75
TMA005479 BÙI THỊ KIỀU TRANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.25
TMA005480 BÙI THỊ THU TRANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.8 Hóa học: 2.6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.38
TMA005481 BÙI THỊ THU TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 4.3
TMA005482 CHU THỊ KIỀU TRANG Toán: 6 Ngữ văn: 8 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 4.23
TMA005483 DƯƠNG MINH TRANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA005484 DƯƠNG THỊ HUYỀN TRANG Toán: 5.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.2
TMA005485 DƯƠNG THỊ MAI TRANG Toán: 7 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 5.2
TMA005486 DƯƠNG THỊ TRANG Toán: 8.5 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 7.8
TMA005487 DƯƠNG THÙY TRANG Toán: 7.5 Ngữ văn: 8.75 Vật lí: 8 Tiếng Anh: 8.63
TMA005488 DƯƠNG THÙY TRANG Toán: 5.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.83
TMA005489 ĐỖ HUYỀN TRANG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.78
TMA005490 ĐỖ QUỲNH TRANG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 7.88
TMA005491 ĐỖ THỊ KIM TRANG Toán: 5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.85
TMA005492 ĐỖ THỊ THU TRANG Toán: 2 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.38
TMA005493 ĐỖ THỊ TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.5
TMA005494 ĐỖ THỊ TRANG Toán: 4.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 3.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.63
TMA005495 ĐỖ THỊ TRANG Toán: 4 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.6
TMA005496 ĐỖ THỊ TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.63
TMA005497 ĐỖ THANH HIỀN TRANG Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 3.55
TMA005498 ĐỖ THÙY TRANG Toán: 7.25 Ngữ văn: 7 Hóa học: 8.2 Sinh học: 8.4 Tiếng Anh: 3
TMA005499 ĐÀO THỊ HUYỀN TRANG Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 1.88
TMA005500 ĐÀO THỊ LỆ TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.38
TMA005501 ĐÀO THỊ TRANG Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.88
TMA005502 ĐÀO THU TRANG Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 2
TMA005503 ĐINH THỊ HÀ TRANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 2.8 Tiếng Anh: 2.5
TMA005504 ĐINH THỊ THU TRANG Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.25
TMA005505 ĐINH THỊ THU TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 2.88
TMA005506 ĐẶNG HÀ TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 6 Tiếng Nga: 8.45
TMA005507 ĐẶNG THỊ PHƯƠNG TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 3.55
TMA005508 ĐOÀN QUỲNH TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 2.13
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA005509 ĐOÀN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.38
TMA005510 ĐOÀN THU TRANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.6
TMA005511 HÀ THỊ THU TRANG Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.5
TMA005512 HÀ THỊ TRANG Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 3
TMA005513 HÀ THU TRANG Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 5.4 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 3.1
TMA005514 HOÀNG THỊ HOÀI TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.8
TMA005515 HOÀNG THỊ HUYỀN TRANG Toán: 4.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.7
TMA005516 HOÀNG THỊ HUYỀN TRANG Toán: 4 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.48
TMA005517 HOÀNG THU TRANG Toán: 6.5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.63
TMA005518 HOÀNG THU TRANG Toán: 6 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.95
TMA005519 LÊ HÀ TRANG Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.8 Hóa học: 3 Tiếng Anh: 3
TMA005520 LÊ THỊ HÀ TRANG Toán: 6.75 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7
TMA005521 LÊ THỊ HUYỀN TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5.8 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 2.63
TMA005522 LÊ THỊ KIỀU TRANG Toán: 7 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 5.4 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 1.88
TMA005523 LÊ THỊ THU TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 1.63
TMA005524 LÊ THỊ THU TRANG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 2.8 Tiếng Anh: 2.25
TMA005525 LÊ THỊ THU TRANG Toán: 7.75 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 7.73
TMA005526 LÊ THỊ THU TRANG Toán: 3.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.4 Hóa học: 7.2 Sinh học: 3.6 Tiếng Anh: 2.75
TMA005527 LÊ THỊ THU TRANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38
TMA005528 LÊ THỊ THUỲ TRANG Toán: 4 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.63
TMA005529 LÊ THỊ TRANG Toán: 4 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.4
TMA005530 LÊ THỊ TRANG Toán: 7.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.4 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.63
TMA005531 LÊ THỊ TRANG Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3 Địa lí: 6
TMA005532 LÊ THU TRANG Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 2.23
TMA005533 LÊ THÙY TRANG Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25
TMA005534 LẠI HUYỀN TRANG Toán: 4.5 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 1.5
TMA005535 LẠI THỊ HUYỀN TRANG Toán: 1.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2
TMA005536 LƯƠNG THỊ THU TRANG Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 1.88
TMA005537 MAI THỊ HUYỀN TRANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 5.73
TMA005538 NGHÊ THỊ THÙY TRANG Toán: 7.5 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 7.6 Sinh học: 8.2 Tiếng Anh: 3.78
TMA005539 NGÔ THỊ HUYỀN TRANG Toán: 7.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.13
TMA005540 NGÔ THỊ NGỌC TRANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 2.78
TMA005541 NGÔ THỊ THU TRANG Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6 Hóa học: 5 Sinh học: 6.4 Tiếng Anh: 2.35
TMA005542 NGUYỄN BÙI THU TRANG Toán: 3.5 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 3.45
TMA005543 NGUYỄN HÀ TRANG Toán: 5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 3.13
TMA005544 NGUYỄN HÀ TRANG Toán: 4.5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.5
TMA005545 NGUYỄN HÀ TRANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 3.4
TMA005546 NGUYỄN HÀ TRANG Toán: 7.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 8.6 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 3.5
TMA005547 NGUYỄN HÀ TRANG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.6
TMA005548 NGUYỄN HÀ TRANG Toán: 3.75 Ngữ văn: 8 Vật lí: 3.8 Tiếng Anh: 2.58
TMA005549 NGUYỄN HỒNG TRANG Toán: 4 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.2 Hóa học: 6.2 Sinh học: 3.8 Tiếng Anh: 2.25
TMA005550 NGUYỄN HUYỀN TRANG Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 2.88
TMA005551 NGUYỄN HUYỀN TRANG Toán: 2 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 3.25
TMA005552 NGUYỄN HUYỀN TRANG Toán: 4 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.88
TMA005553 NGUYỄN KIỀU TRANG Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.25
TMA005554 NGUYỄN LINH TRANG Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 2.4 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 2
TMA005555 NGUYỄN QUỲNH TRANG Toán: 9 Vật lí: 8.8 Hóa học: 8.2
TMA005556 NGUYỄN THỊ ĐÀI TRANG Toán: .25
TMA005557 NGUYỄN THỊ HÀ TRANG Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.75
TMA005558 NGUYỄN THỊ HÀ TRANG Toán: 8.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.73
TMA005559 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.18
TMA005560 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 3.6 Tiếng Anh: 3.93
TMA005561 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.6
TMA005562 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 6.4 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 3.38
TMA005563 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 7.75 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 7.8
TMA005564 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 4 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.73
TMA005565 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 5.6
TMA005566 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 1.85
TMA005567 NGUYỄN THỊ KIM TRANG Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.8
TMA005568 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG Toán: 7 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.78
TMA005569 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG Toán: 4 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.2 Hóa học: 4.8 Sinh học: 3.4 Tiếng Anh: 2.43
TMA005570 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG Toán: 8 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 4.58
TMA005571 NGUYỄN THỊ MINH TRANG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 4.18
TMA005572 NGUYỄN THỊ MINH TRANG Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3 Tiếng Anh: 1.5
TMA005573 NGUYỄN THỊ MINH TRANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 6.4 Sinh học: 6.2 Tiếng Anh: 2.63
TMA005574 NGUYỄN THỊ NGỌC TRANG Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.5
TMA005575 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 2.88
TMA005576 NGUYỄN THỊ THANH TRANG Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.25
TMA005577 NGUYỄN THỊ THẢO TRANG Toán: 1.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.73
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA005578 NGUYỄN THỊ THU TRANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 3 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.88
TMA005579 NGUYỄN THỊ THU TRANG Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.35
TMA005580 NGUYỄN THỊ THU TRANG Toán: 3 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.68
TMA005581 NGUYỄN THỊ THU TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 3.13
TMA005582 NGUYỄN THỊ THU TRANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.13
TMA005583 NGUYỄN THỊ THU TRANG Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 8 Sinh học: 6.8 Tiếng Anh: 4.95
TMA005584 NGUYỄN THỊ THU TRANG Toán: 6 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.45
TMA005585 NGUYỄN THỊ THU TRANG Toán: 7.5 Hóa học: 5.4 Sinh học: 7
TMA005586 NGUYỄN THỊ THU TRANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 2.5 Tiếng Anh: 1.88
TMA005587 NGUYỄN THỊ THU TRANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.6
TMA005588 NGUYỄN THỊ THU TRANG Toán: 7.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8.2 Tiếng Anh: 7.08
TMA005589 NGUYỄN THỊ THU TRANG Toán: 6 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 5.7
TMA005591 NGUYỄN THỊ THU TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 3
TMA005592 NGUYỄN THỊ THU TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.48
TMA005593 NGUYỄN THỊ THU TRANG Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.25
TMA005594 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Toán: 4 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 1.88
TMA005595 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 3.1
TMA005596 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Toán: 4.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.63
TMA005597 NGUYỄN THỊ TRANG Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.2 Tiếng Anh: 3.33
TMA005598 NGUYỄN THỊ TRANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7 Hóa học: 5.8 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 3.35
TMA005599 NGUYỄN THỊ TRANG Toán: 6 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.8
TMA005600 NGUYỄN THỊ TRANG Toán: 5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.38
TMA005601 NGUYỄN THỊ TRANG Toán: 8.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 3.23
TMA005602 NGUYỄN THỊ TRANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 4.58
TMA005603 NGUYỄN THỊ TRANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.35
TMA005604 NGUYỄN THỊ TRANG Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.93
TMA005605 NGUYỄN THỊ TRANG Toán: 4 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.4
TMA005606 NGUYỄN THỊ TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.33
TMA005607 NGUYỄN THỊ TRANG Toán: 5 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 6.8 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 1.85
TMA005608 NGUYỄN THỊ TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 3.68
TMA005609 NGUYỄN THỊ TRANG Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 6.2 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 2.1
TMA005610 NGUYỄN THỊ TRANG Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.1
TMA005611 NGUYỄN THỊ TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA005612 NGUYỄN THỊ TRANG Toán: 8.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 8.6
TMA005613 NGUYỄN THU TRANG Toán: 1.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 1.63
TMA005614 NGUYỄN THU TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Nga: 8.11
TMA005615 NGUYỄN THU TRANG Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 4 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.98
TMA005616 NGUYỄN THU TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 6.83
TMA005617 NGUYỄN THÙY TRANG Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.8 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.73
TMA005618 NGUYỄN THÙY TRANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.95
TMA005619 NGUYỄN THÙY TRANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 2.8
TMA005620 NGUYỄN THÙY TRANG Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 3.5
TMA005621 PHAN QUỲNH TRANG Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 6.35
TMA005622 PHAN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 1.88
TMA005623 PHAN THỊ TRANG Toán: 6.75 Vật lí: 4.6 Hóa học: 4
TMA005624 PHAN THỊ TRANG Toán: 7 Ngữ văn: 5 Hóa học: 6.6 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 2
TMA005625 PHẠM HUYỀN TRANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 5.3
TMA005626 PHẠM QUỲNH TRANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.63
TMA005627 PHẠM THỊ HUYỀN TRANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 4.4
TMA005628 PHẠM THỊ HUYỀN TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 5.68
TMA005629 PHẠM THỊ HUYỀN TRANG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.23
TMA005630 PHẠM THỊ QUỲNH TRANG Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 3.3
TMA005631 PHẠM THỊ THÙY TRANG Toán: 8 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 4.18
TMA005632 PHẠM THỊ TRANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.1
TMA005633 PHẠM THỊ TRANG Toán: 6 Ngữ văn: 8 Hóa học: 4.6 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 2.33
TMA005634 PHẠM THỊ TRANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 3.13
TMA005635 PHẠM THU TRANG Toán: 6 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.65
TMA005636 QUÁCH THU TRANG Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 7.35
TMA005637 QUẢN THỊ THU TRANG Toán: 4 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.48
TMA005638 TẠ THỊ HUYỀN TRANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.98
TMA005639 THÁI THÙY TRANG Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 6 Tiếng Nga: 6.32
TMA005640 TRẦN HUYỀN TRANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.08
TMA005641 TRẦN HUYỀN TRANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 4.55
TMA005642 TRẦN HUYỀN TRANG Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 8.05
TMA005643 TRẦN LAN TRANG Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 5.28
TMA005644 TRẦN MINH TRANG Toán: 7 Ngữ văn: 9 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 5.93
TMA005645 TRẦN THỊ HOÀI TRANG Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.75
TMA005646 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 4 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.5 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 3.08
TMA005647 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.2 Hóa học: 6 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 2.38
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA005648 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 7.5 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 6.93
TMA005649 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 7.5 Ngữ văn: 8 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 5.78
TMA005650 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.18
TMA005651 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.8 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.98
TMA005652 TRẦN THỊ MAI TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.98
TMA005653 TRẦN THỊ MINH TRANG Toán: 6.5 Vật lí: 7 Hóa học: 6.6
TMA005654 TRẦN THỊ NHẬT TRANG Toán: 4 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.38
TMA005655 TRẦN THỊ THU TRANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 4 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 3.13
TMA005656 TRẦN THỊ THU TRANG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 2.85
TMA005657 TRẦN THỊ THU TRANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.93
TMA005658 TRẦN THỊ THU TRANG Toán: 7.75 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 2.98
TMA005659 TRẦN THỊ THUỲ TRANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.6
TMA005660 TRẦN THỊ THÙY TRANG Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38
TMA005661 TRẦN THỊ THÙY TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Tiếng Anh: 1.63
TMA005662 TRẦN THỊ TRANG Toán: 6 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.73
TMA005663 TRẦN THỊ TRANG Toán: 5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.48
TMA005664 TRẦN THỊ TRANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.98
TMA005665 TRẦN THỊ TRANG Toán: 7.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 4.03
TMA005666 TRẦN THỊ VÂN TRANG Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3.95
TMA005667 TRỊNH ĐẶNG HÀ TRANG Toán: 6.5 Ngữ văn: 9 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 6.58
TMA005668 TRỊNH THỊ TRANG Toán: 7.5 Ngữ văn: 8 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 5.3
TMA005670 TRƯƠNG THỊ THU TRANG Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.5
TMA005671 VĂN THỊ QUỲNH TRANG Toán: 8 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 5.38
TMA005672 VŨ THỊ HUYỀN TRANG Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.43
TMA005673 VŨ THỊ HUYỀN TRANG Toán: 2.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.5
TMA005674 VŨ THỊ HUYỀN TRANG Ngữ văn: 8.5 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.75
TMA005675 VŨ THỊ THU TRANG Toán: 2.75 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 3 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.48
TMA005676 VŨ THỊ THÙY TRANG Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.7
TMA005678 VŨ THỊ TRANG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 3.4
TMA005679 VŨ THỊ TRANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.35
TMA005680 VŨ THU TRANG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.38
TMA005681 NGUYỄN VĂN TRÁNG Toán: 6 Vật lí: 7 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 1.63
TMA005682 ĐÀO NGỌC TRÂM Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 8.2 Sinh học: 7 Tiếng Anh: 3.58
TMA005683 DƯƠNG MINH TRÍ Toán: 6 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.1
TMA005684 MAI MINH TRÍ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2
TMA005685 NGÔ XUÂN TRÍ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 3.6 Hóa học: 3.8 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3
TMA005686 NGUYỄN ĐỨC TRÍ Toán: 6 Ngữ văn: 4 Hóa học: 5.8 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 3.23
TMA005687 NGUYỄN MINH TRÍ Toán: 8 Vật lí: 7.4 Hóa học: 8.4
TMA005688 PHẠM VĂN TRÍ Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.25
TMA005689 TRỊNH QUỐC TRÍ Toán: 8 Vật lí: 8.6 Hóa học: 7.4
TMA005690 VŨ VĂN TRÍ Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2
TMA005691 NGUYỄN ĐỨC TRIỆU Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2
TMA005692 NGUYỄN VĂN TRIỆU Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2
TMA005693 PHẠM MINH TRIỆU Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.13
TMA005694 DƯƠNG THỊ TRINH Toán: 7 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 5.63
TMA005695 DƯƠNG THỊ VIỆT TRINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 1.98
TMA005696 ĐỖ VĂN TRINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2
TMA005697 ĐÀM THỊ TRINH Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Tiếng Anh: 4.8
TMA005698 ĐINH THỊ VIỆT TRINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4
TMA005699 ĐỒNG THỊ KIỀU TRINH Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.48
TMA005700 LÊ THỊ KIỀU TRINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 8.25
TMA005701 NGUYỄN KIỀU TRINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3
TMA005702 NGUYỄN THỊ TRINH Toán: 5.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.38
TMA005703 NGUYỄN THỊ TRINH Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 5 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 2.45
TMA005704 TRẦN THỊ TRINH Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 4.83
TMA005705 TRẦN VIỆT TRINH Toán: 1.5 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 1.38
TMA005707 LƯƠNG ĐỨC TRỌN Toán: 4 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5.6
TMA005708 LÊ VĂN TRỌNG Toán: 5.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.2
TMA005709 NGUYỄN ĐỨC TRỌNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 2 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.13
TMA005710 PHẠM VIẾT TRỌNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13
TMA005711 TẠ ĐỨC TRỌNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.6 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 3
TMA005712 TRẦN QUANG TRỌNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.1
TMA005713 LÊ THANH TRÚC Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.2
TMA005714 BÙI THÀNH TRUNG Toán: 8.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 4.6 Hóa học: 8.6 Sinh học: 7.4 Tiếng Anh: 2.38
TMA005715 ĐỖ ĐỨC TRUNG Toán: 8.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2
TMA005716 ĐÀO ĐỨC TRUNG Toán: 5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.25
TMA005717 ĐẶNG QUỐC TRUNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA005718 ĐOÀN ĐỨC TRUNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8 Tiếng Anh: 8.73
TMA005719 ĐOÀN VĂN TRUNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.88
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA005720 HOÀNG ANH TRUNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 1.88
TMA005721 LÊ QUANG TRUNG Toán: 6 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2
TMA005722 LÊ QUANG TRUNG Toán: 2 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 1.5
TMA005723 LÊ THẾ TRUNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 4.08
TMA005724 LẠI VĂN TRUNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2
TMA005725 LƯƠNG NGỌC TRUNG Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6 Hóa học: 6.6 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 2.48
TMA005726 NGHIÊM QUỐC TRUNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 4.73
TMA005727 NGÔ QUANG TRUNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.8 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.83
TMA005728 NGUYỄN ĐỨC TRUNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.6 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 2.25
TMA005729 NGUYỄN QUANG TRUNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 3.4 Hóa học: 5.8 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 1.88
TMA005730 NGUYỄN QUANG TRUNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 3 Vật lí: 6.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.13
TMA005731 NGUYỄN QUANG TRUNG Toán: 9.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 9.4 Hóa học: 9 Tiếng Anh: 2.73
TMA005732 NGUYỄN THÀNH TRUNG Toán: 5.5 Vật lí: 6 Hóa học: 2.8 Tiếng Anh: 1.88
TMA005733 PHẠM ANH TRUNG Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA005734 PHẠM ĐỨC TRUNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.4 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 2.13
TMA005735 PHẠM VĂN TRUNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.63
TMA005736 QUẢN VĂN TRUNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 3.7
TMA005737 TRẦN ĐỨC TRUNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.63
TMA005738 TRẦN HẢI TRUNG Toán: 6 Ngữ văn: 6 Hóa học: 5.8 Sinh học: 7.2 Tiếng Anh: 2
TMA005739 TRẦN THẾ TRUNG Toán: 7 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 3.05
TMA005741 TRẦN VĂN TRUNG Toán: 4 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.88
TMA005742 TRẦN VĂN TRUNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.88
TMA005743 TRẦN VĂN TRUNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5 Hóa học: 4 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.5
TMA005744 TRẦN VĂN TRUNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.8 Hóa học: 3.8 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.25
TMA005745 TRƯƠNG ANH TRUNG Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 6.25
TMA005746 VĂN TẤT TRUNG Toán: 3 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13
TMA005747 VŨ QUỐC TRUNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.63
TMA005748 HOÀNG CÔNG TRỨ Toán: 3 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.2 Tiếng Anh: 2.5
TMA005749 VŨ NGUYÊN TRƯƠNG Toán: 4 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 1.75
TMA005750 LÊ XUÂN TRƯỜNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 3.6 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA005751 LẠI VĂN TRƯỜNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.63
TMA005752 LẠI XUÂN TRƯỜNG Toán: 4.25 Vật lí: 5.2 Hóa học: 3.6
TMA005753 LƯU XUÂN TRƯỜNG Toán: 5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.63
TMA005754 NGHIÊM THẾ TRƯỜNG Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.75
TMA005755 NGÔ VĂN TRƯỜNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 3.18
TMA005756 NGUYỄN CÔNG TRƯỜNG Toán: 4.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.6
TMA005757 NGUYỄN ĐẮC TRƯỜNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.13
TMA005758 NGUYỄN ĐOAN TRƯỜNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.13
TMA005759 NGUYỄN HỮU TRƯỜNG Toán: 6 Vật lí: 7 Hóa học: 5.2
TMA005760 NGUYỄN KHẮC TRƯỜNG Toán: 9 Vật lí: 8 Hóa học: 7.8
TMA005761 NGUYỄN QUANG TRƯỜNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.38
TMA005762 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.13
TMA005763 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2
TMA005764 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.73
TMA005765 NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 7
TMA005766 NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.23
TMA005767 PHẠM CÔNG TRƯỜNG Toán: 6.67 Hóa học: 8 Sinh học: 7.8
TMA005768 PHẠM ĐỨC TRƯỜNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 3.2 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.88
TMA005769 PHẠM VĂN TRƯỜNG Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 4.75
TMA005770 TRẦN MINH TRƯỜNG Toán: 6 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 3.48
TMA005771 TRẦN TRỌNG TRƯỜNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA005772 TRẦN VĂN TRƯỜNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 3.2 Hóa học: 3.2 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.63
TMA005773 TRẦN VĂN TRƯỜNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.48
TMA005774 TRẦN XUÂN TRƯỜNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3.63
TMA005775 TRẦN XUÂN TRƯỜNG Toán: 6.25 Hóa học: 6.4 Sinh học: 6
TMA005776 TRƯƠNG CÔNG TRƯỜNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 7.8 Sinh học: 7.2 Tiếng Anh: 3.23
TMA005777 TRƯƠNG VĂN TRƯỜNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 4.1
TMA005778 VŨ VĂN THÁI TRƯỜNG Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.1
TMA005779 HOÀNG TRUNG TRƯỞNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 2.2 Hóa học: 3 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.35
TMA005780 NGUYỄN QUỐC TRƯỞNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA005781 TRẦN VĂN TRƯỞNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 8 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 9.4
TMA005782 BẠCH VĂN TÚ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.88
TMA005783 BÙI VĂN TÚ Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6
TMA005784 ĐÀM MINH TÚ Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.5
TMA005785 ĐINH CẨM TÚ Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.75
TMA005786 HOÀNG ANH TÚ Ngữ văn: 2.5 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 3.25
TMA005787 HOÀNG ANH TÚ Toán: 6 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.35
TMA005788 KIỀU THANH TÚ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 8 Địa lí: 9.25 Tiếng Anh: 3.83
TMA005789 LÊ ANH TÚ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.53
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA005790 NGUYỄN ĐÌNH TÚ Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.38
TMA005791 NGUYỄN MINH TÚ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.5
TMA005793 NGUYỄN NGỌC TÚ Ngữ văn: 7 Lịch sử: 8.5 Địa lí: 8.5
TMA005794 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ Toán: 5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.88
TMA005795 NGUYỄN THÀNH TÚ Toán: 6.5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.2 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA005796 NGUYỄN TRỌNG TÚ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.38
TMA005797 NGUYỄN VĂN TÚ Toán: 3 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 3.2 Tiếng Anh: 2.75
TMA005798 NGUYỄN VĂN TÚ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.4 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.25
TMA005799 NGUYỄN VĂN TÚ Toán: 8.25 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7.2
TMA005800 PHẠM ANH TÚ Toán: 4.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2
TMA005801 PHẠM HỒNG TÚ Toán: 7.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 4.95
TMA005802 PHẠM NGỌC TÚ Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 4.75
TMA005803 PHẠM VĂN TÚ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 1.88
TMA005804 PHẠM VĂN TÚ Toán: 4 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.13
TMA005805 TẠ ANH TÚ Toán: 5.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.2
TMA005806 TRẦN BÁ TÚ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.25
TMA005807 TRẦN ĐÌNH TÚ Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 3.08
TMA005808 TRẦN HỮU TÚ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 6.13
TMA005809 TRẦN NGỌC TÚ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.13
TMA005810 TRẦN THÁI TÚ Toán: 5.5 Ngữ văn: 4 Hóa học: 6.6 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 1.88
TMA005811 TRẦN VĂN TÚ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.63
TMA005812 TRẦN VĂN TÚ Toán: 2.5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 3.2 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 1.98
TMA005813 TRỊNH ANH TÚ Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.1
TMA005814 VŨ ANH TÚ Toán: 7.25 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6
TMA005815 VŨ ĐỨC TÚ Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.6 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.38
TMA005816 VŨ NGỌC TÚ Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.6 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 1.83
TMA005817 DƯƠNG NGỌC TUÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 3
TMA005818 ĐÀO VĂN TUÂN Ngữ văn: 3 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3
TMA005819 ĐẶNG VĂN TUÂN Ngữ văn: 2 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25
TMA005820 LÊ VĂN TUÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.5
TMA005821 NGUYỄN BÁ TUÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 2.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA005822 NGUYỄN HỮU TUÂN Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.75
TMA005823 NGUYỄN VŨ TUÂN Toán: 3.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.1
TMA005824 PHẠM TIẾN TUÂN Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 2.5
TMA005825 TRỊNH NGỌC TUÂN Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 1.5
TMA005826 VŨ THANH TUÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 4.13
TMA005827 BÙI MẠNH TUẤN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2
TMA005828 BÙI VĂN TUẤN Toán: .25 Vật lí: 2.4 Hóa học: 3.8
TMA005829 CAO VĂN TUẤN Toán: 2 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.63
TMA005830 ĐỖ MẠNH TUẤN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.63
TMA005831 ĐỖ QUANG TUẤN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.4 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.13
TMA005832 ĐỖ QUỐC TUẤN Toán: 8.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 8.2 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.5
TMA005833 ĐINH ANH TUẤN Ngữ văn: 4 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 2.75
TMA005834 ĐINH MINH TUẤN Toán: 7 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2
TMA005835 ĐINH QUANG TUẤN Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA005836 ĐINH QUỐC TUẤN Toán: 5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.2
TMA005837 ĐINH VĂN TUẤN Toán: 8.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.4
TMA005838 ĐẶNG ANH TUẤN Ngữ văn: 4 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.25
TMA005839 ĐẶNG ANH TUẤN Toán: 7.75 Vật lí: 8.2 Hóa học: 8.2
TMA005840 ĐẶNG ANH TUẤN Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 3.63
TMA005841 ĐẶNG QUANG TUẤN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.8 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 1.75
TMA005842 ĐOÀN NGỌC TUẤN Toán: 5.75 Ngữ văn: 3 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 1.5
TMA005843 ĐOÀN VĂN TUẤN Toán: 8 Ngữ văn: 6 Vật lí: 9 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 3
TMA005844 HOÀNG LÊ ANH TUẤN Toán: 8 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.75
TMA005845 KIỀU ANH TUẤN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4.6 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA005846 LÊ ANH TUẤN Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 6.25
TMA005847 LÊ VĂN TUẤN Toán: 8 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7.2 Tiếng Anh: 2.63
TMA005848 LƯU VĂN TUẤN Toán: 4 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 2.8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.75
TMA005849 NGÔ ANH TUẤN Toán: 8 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA005850 NGÔ ĐOÀN MINH TUẤN Toán: 4.75 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.88
TMA005851 NGUYỄN ANH TUẤN Toán: 9 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.43
TMA005852 NGUYỄN ANH TUẤN Toán: 2 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 2.6 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2
TMA005853 NGUYỄN ANH TUẤN Toán: 7.5 Ngữ văn: 8 Tiếng Anh: 8.08
TMA005854 NGUYỄN ĐỨC TUẤN Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.35
TMA005855 NGUYỄN HOÀNG TUẤN Toán: 6 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.6
TMA005856 NGUYỄN MẠNH TUẤN Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2
TMA005857 NGUYỄN MẠNH TUẤN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.5
TMA005858 NGUYỄN QUANG TUẤN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.5
TMA005859 NGUYỄN QUANG TUẤN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.23
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA005860 NGUYỄN QUỐC TUẤN Toán: 5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA005861 NGUYỄN TRẦN TUẤN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.4 Hóa học: 5.6 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 2.73
TMA005862 NGUYỄN VĂN TUẤN Ngữ văn: 1.25 Lịch sử: 0 Địa lí: .75
TMA005863 NGUYỄN VĂN TUẤN Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38
TMA005864 NGUYỄN VĂN TUẤN Toán: 5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.63
TMA005865 NGUYỄN VĂN TUẤN Toán: 5.75 Ngữ văn: 3 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.75
TMA005866 NGUYỄN VĂN TUẤN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.63
TMA005867 NHỮ MẠNH TUẤN Toán: 7 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.8 Sinh học: 7 Tiếng Anh: 2.88
TMA005868 NHIẾP ANH TUẤN Toán: 4.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.4
TMA005869 PHẠM ĐÌNH TUẤN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.75
TMA005870 PHẠM VĂN TUẤN Toán: 7 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 6.2 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA005871 PHẠM VĂN TUẤN Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 1.88
TMA005872 PHÙNG VĂN TUẤN Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA005873 TRẦN ANH TUẤN Ngữ văn: 3 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25
TMA005874 TRẦN ANH TUẤN Toán: 2.5 Tiếng Anh: 1.63
TMA005875 TRẦN ANH TUẤN Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.4 Hóa học: 3 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.63
TMA005876 TRẦN GIA TUẤN Toán: 7 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA005877 TRẦN HỮU TUẤN Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.8 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.7
TMA005878 TRẦN HUY TUẤN Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 2
TMA005879 TRẦN THẾ TUẤN Toán: 8.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 7.43
TMA005880 TRẦN VĨNH TUẤN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.25
TMA005881 TRẦN VIỆT TUẤN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.5
TMA005882 TRỊNH ANH TUẤN Toán: 1 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.38
TMA005883 TRỊNH VĂN TUẤN Toán: 8.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 8 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 3.7
TMA005884 TRƯƠNG ĐÌNH TUẤN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.6 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 2.98
TMA005885 TRƯƠNG MINH TUẤN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.63
TMA005886 VŨ ANH TUẤN Toán: 5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.4 Hóa học: 5 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 2.75
TMA005887 VŨ ĐỨC TUẤN Toán: 8.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 8 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 3
TMA005888 VŨ MINH TUẤN Toán: 3 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 2.4 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 1.75
TMA005889 VŨ MINH TUẤN Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.5
TMA005890 VŨ QUỐC TUẤN Toán: 7 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 4.93
TMA005891 BÙI THANH TÙNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3
TMA005892 BÙI XUÂN TÙNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 3.6
TMA005893 DƯƠNG THANH TÙNG Toán: 6.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.8 Sinh học: 8
TMA005894 ĐỖ ĐỨC TÙNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 1 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.88
TMA005895 ĐỖ NGỌC TÙNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.2 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 3.1
TMA005896 ĐỖ QUỐC TÙNG Toán: 3.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.6
TMA005897 ĐINH THANH TÙNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 5.05
TMA005898 HÀ HOÀNG TÙNG Toán: 8 Vật lí: 9 Hóa học: 8.2
TMA005899 HOÀNG THANH TÙNG Toán: 7 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 3.53
TMA005900 LÊ CÔNG TÙNG Toán: 6.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 7.2
TMA005901 LÊ QUANG TÙNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.38
TMA005902 LÊ THANH TÙNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.88
TMA005903 NGUYỄN BÁ TÙNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 3 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.38
TMA005904 NGUYỄN ĐÌNH TÙNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.75
TMA005905 NGUYỄN HOÀNG TÙNG Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.75
TMA005906 NGUYỄN HỮU TÙNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2
TMA005907 NGUYỄN HUY TÙNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.2 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.38
TMA005908 NGUYỄN MẠNH TÙNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 3.2
TMA005909 NGUYỄN SƠN TÙNG Ngữ văn: 3 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 1.25
TMA005910 NGUYỄN SƠN TÙNG Toán: 5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.75
TMA005911 NGUYỄN THANH TÙNG Toán: 7 Vật lí: 7 Hóa học: 7.8
TMA005912 NGUYỄN THANH TÙNG Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.8 Hóa học: 8.6 Tiếng Anh: 5.1
TMA005913 NGUYỄN THANH TÙNG Toán: 9 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.25
TMA005914 NGUYỄN THANH TÙNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 3.7
TMA005915 NGUYỄN THANH TÙNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.4 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2
TMA005916 NGUYỄN TRỌNG TÙNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 4.78
TMA005917 NGUYỄN VĂN TÙNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.2 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA005918 NGUYỄN XUÂN TÙNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 2.48
TMA005919 PHAN MẠNH TÙNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.85
TMA005920 PHẠM ANH TÙNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 2.45
TMA005921 PHẠM THANH TÙNG Toán: 4 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.23
TMA005922 PHẠM XUÂN TÙNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 7.8 Sinh học: 7.6 Tiếng Anh: 2.83
TMA005923 QUẢN THANH TÙNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.1
TMA005924 TRẦN CÔNG TÙNG Toán: 3.75 Vật lí: 4.8 Hóa học: 6.8
TMA005925 TRẦN DUY TÙNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.2 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA005926 TRẦN DUY TÙNG Toán: 1.25 Ngữ văn: 5 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2.7
TMA005927 TRẦN DUY TÙNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8.4 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 2.88
TMA005928 TRẦN ĐÌNH TÙNG Toán: 7.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.88
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA005929 TRẦN KHÁNH TÙNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 7.53
TMA005930 TRẦN SƠN TÙNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 3.5
TMA005931 TRẦN THANH TÙNG Toán: 5.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6
TMA005932 TRẦN THANH TÙNG Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8.6 Hóa học: 8 Tiếng Anh: 2.88
TMA005933 TRẦN THANH TÙNG Toán: 3 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2
TMA005934 TRẦN VĂN TÙNG Toán: 6.75 Vật lí: 8.2 Hóa học: 8
TMA005935 TRẦN VIẾT TÙNG Ngữ văn: 1.25 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 5
TMA005936 TRẦN XUÂN TÙNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 2.38
TMA005937 TRỊNH VĂN TÙNG Toán: 8 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.98
TMA005938 VŨ THẾ TÙNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.8
TMA005939 VŨ TIẾN TÙNG Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2
TMA005940 ĐỖ ĐỨC TUYÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.8 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.38
TMA005941 KIỀU THỊ TUYÊN Toán: 5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.38
TMA005942 NGÔ MẠNH TUYÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.2 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA005943 NGUYỄN THANH TUYÊN Toán: 6 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 4.43
TMA005944 NGUYỄN VĂN TUYÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.75
TMA005945 NGUYỄN XUÂN TUYÊN Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.2 Sinh học: 5.8 Tiếng Anh: 2.1
TMA005946 PHẠM VĂN TUYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 3.25
TMA005947 PHẠM XUÂN TUYÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.63
TMA005948 TẠ VĂN TUYÊN Toán: 5.75 Vật lí: 8.2 Hóa học: 4.8
TMA005949 TRỊNH HUY TUYÊN Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.33
TMA005950 ĐỖ THỊ THANH TUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 4.65
TMA005951 HOÀNG THỊ TUYỀN Toán: 6.5 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 5.05
TMA005952 HOÀNG THANH TUYỀN Toán: 9 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA005953 LÊ THANH TUYỀN Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.03
TMA005954 TẠ THỊ THANH TUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.8
TMA005955 TRẦN THỊ THANH TUYỀN Toán: .5 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.25
TMA005956 TRẦN THỊ THANH TUYỀN Toán: 6 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2
TMA005957 TRẦN THỊ TUYỀN Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.55
TMA005958 ĐOÀN VĂN TUYỂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 1.75
TMA005959 NGUYỄN ĐỨC TUYỂN Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.1
TMA005960 NGUYỄN NGỌC TUYỂN Toán: 3.5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.8 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA005961 ĐOÀN THỊ HÀ TUYẾN Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.88
TMA005962 LÊ THỊ THANH TUYẾN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.4 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.63
TMA005963 NGUYỄN THỊ TUYẾN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Hóa học: 5.4 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 2.85
TMA005964 PHẠM THỊ TUYẾN Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2
TMA005965 VŨ THỊ TUYẾN Toán: 6 Ngữ văn: 8 Vật lí: 3.8 Tiếng Anh: 3.9
TMA005966 BÙI THỊ TUYẾT Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.5
TMA005967 ĐÀO THỊ ÁNH TUYẾT Toán: 6 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.5
TMA005968 ĐINH NGỌC TUYẾT Toán: 4.25 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 1.88
TMA005969 HÀ THỊ ÁNH TUYẾT Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 6.2
TMA005970 LÊ THỊ ÁNH TUYẾT Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 2.6 Tiếng Anh: 2.23
TMA005971 LÊ THỊ TUYẾT Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 3.48
TMA005972 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT Toán: 3.75 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Nga: 4.84
TMA005973 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT Toán: 7 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 5 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 2.45
TMA005974 NGUYỄN THỊ TUYẾT Toán: 6 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.08
TMA005975 NGUYỄN THỊ TUYẾT Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 6.95
TMA005976 PHẠM THỊ ÁNH TUYẾT Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA005977 PHẠM THỊ TUYẾT Toán: 2 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 2
TMA005978 TRẦN ÁNH TUYẾT Toán: 7.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.85
TMA005979 TRẦN THỊ ÁNH TUYẾT Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3.33
TMA005980 TRẦN THỊ MINH TUYẾT Toán: 5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3
TMA005981 TRẦN THỊ TUYẾT Toán: .75 Hóa học: 2.8 Sinh học: 3.4
TMA005982 TRẦN THỊ TUYẾT Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 1.88
TMA005983 TRẦN THỊ TUYẾT Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.3
TMA005984 TRẦN ĐĂNG TƯ Toán: 2.5 Ngữ văn: 4 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.93
TMA005985 ĐỖ THỊ TƯƠI Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.8 Hóa học: 5.8 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 2.6
TMA005986 ĐOÀN THỊ HỒNG TƯƠI Toán: 7.75 Ngữ văn: 8 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 3.93
TMA005987 LÊ THỊ TƯƠI Toán: 5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.63
TMA005988 NGUYỄN THỊ HỒNG TƯƠI Toán: 7 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 3.23
TMA005989 NGUYỄN THỊ MINH TƯƠI Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 4.4 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 2.23
TMA005991 NGUYỄN THỊ TƯƠI Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.4 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA005992 NGUYỄN THỊ TƯƠI Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.4 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.25
TMA005993 TRẦN THỊ TƯƠI Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 3.33
TMA005994 TRẦN THỊ TƯƠI Toán: 1.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.25
TMA005995 VŨ THỊ TƯƠI Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 2.8 Tiếng Anh: 3.3
TMA005996 LÊ THỊ THÚY TƯƠM Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 5.4
TMA005997 ĐỖ MẠNH TƯỞNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2
TMA005998 NGÔ VĂN TƯỞNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.83
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA005999 VŨ VĂN UÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Tiếng Anh: 3.13
TMA006000 LÊ THỊ HỒNG ÚT Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 3.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA006001 NGÔ VĂN UY Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.63
TMA006002 CHU THỊ TỐ UYÊN Toán: 7 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.48
TMA006003 DƯƠNG THỊ THU UYÊN Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.98
TMA006004 ĐỖ THỊ THU UYÊN Toán: 6.5 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 4.13
TMA006005 ĐỖ THỊ THU UYÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.5
TMA006006 ĐỖ THỊ TÚ UYÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.38
TMA006007 ĐINH THỊ TÚ UYÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.2 Hóa học: 3.2 Sinh học: 5.6
TMA006008 HOÀNG THỊ CHÂU UYÊN Toán: 7.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 8.6 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.18
TMA006009 HOÀNG THỊ THU UYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 6.68
TMA006010 HỮU THỊ THU UYÊN Toán: 8.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7.6 Tiếng Anh: 3.98
TMA006011 LÊ THỊ THU UYÊN Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 4.13
TMA006012 LÊ THỊ THU UYÊN Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.25
TMA006013 LÊ THỊ UYÊN Toán: 1.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2
TMA006014 NGUYỄN THỊ TỐ UYÊN Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.5
TMA006015 NGUYỄN THỊ THU UYÊN Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 6 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 3.33
TMA006016 NGUYỄN THỊ THU UYÊN Toán: 6 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.08
TMA006017 NGUYỄN THỊ THU UYÊN Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 5.6 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA006018 NGUYỄN THỊ TÚ UYÊN Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.75
TMA006019 NGUYỄN THỊ UYÊN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 2.6 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA006020 NGUYỄN THU UYÊN Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.6 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 2.5
TMA006021 NINH THỊ THU UYÊN Toán: 7.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.2 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 3.68
TMA006022 PHẠM THU UYÊN Toán: 6 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.63
TMA006023 TẠ THỊ THU UYÊN Toán: 5 Ngữ văn: 8 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 4.08
TMA006024 TRẦN PHƯƠNG UYÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 2.75
TMA006025 TRẦN TỐ UYÊN Toán: 6 Ngữ văn: 8 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 5.9
TMA006026 TRẦN THỊ TỐ UYÊN Toán: 4 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA006027 TRẦN THỊ THU UYÊN Toán: 6.5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 6.4 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 2.5
TMA006028 TRẦN THỊ THU UYÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 8 Tiếng Anh: 6
TMA006029 TRẦN THỊ THU UYÊN Toán: 5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 2.98
TMA006030 TRẦN THU UYÊN Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Hóa học: 5.6 Sinh học: 5.8 Tiếng Anh: 2.48
TMA006031 NGUYỄN THỊ THÚY ƯNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 3.45
TMA006032 TÔ THỊ LA VA Toán: 3 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.2
TMA006033 NGUYỄN VĂN VANG Toán: 7.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.75
TMA006034 BÙI ANH VĂN Toán: 7 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA006035 LÊ HỮU VĂN Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.88
TMA006036 LẠI VĂN VĂN Toán: 7.25 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.4
TMA006037 NGÔ CHÍ VĂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.2 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 2.5
TMA006038 NGUYỄN ĐỨC VĂN Toán: 7.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7.4 Tiếng Anh: 1.95
TMA006039 NGUYỄN HỮU VĂN Toán: 8.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 8.8 Hóa học: 8.4 Tiếng Anh: 2.88
TMA006040 PHẠM QUỐC VĂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.2 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.23
TMA006041 TRẦN ĐỨC VĂN Toán: 2.5 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 6.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.13
TMA006042 TRẦN ĐÌNH VĂN Toán: 3.25 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.95
TMA006043 TRƯƠNG TIẾN VĂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.25
TMA006044 CAO THỊ VÂN Toán: 7.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.73
TMA006045 ĐINH THỊ KHÁNH VÂN Toán: 2.75 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.38
TMA006046 ĐOÀN THU VÂN Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.63
TMA006047 HÀ THỊ VÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.5 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 6.08
TMA006048 LÊ THỊ HỒNG VÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 3.6 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 2.8
TMA006049 LÊ THỊ HỒNG VÂN Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13
TMA006050 NGUYỄN CẨM VÂN Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 1.88
TMA006051 NGUYỄN HỒNG VÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.1
TMA006052 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN Toán: 6 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.33
TMA006053 NGUYỄN THỊ MAI VÂN Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.7
TMA006054 NGUYỄN THỊ THANH VÂN Toán: 7.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 2.95
TMA006055 NGUYỄN THỊ THÚY VÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.88
TMA006056 NGUYỄN THỊ VÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.4 Hóa học: 5.8 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.5
TMA006057 NGUYỄN THỊ VÂN Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 6.8 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 2.5
TMA006058 NGUYỄN THỊ VÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 7 Hóa học: 4.6 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 3.6
TMA006059 NGUYỄN THỊ VÂN Toán: 4 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 2.8
TMA006060 NGUYỄN THỊ VÂN Toán: 5.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2
TMA006061 NGUYỄN VĂN VÂN Toán: 6.5 Ngữ văn: 3 Vật lí: 5.8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.63
TMA006062 PHẠM KIỀU VÂN Toán: 4.75 Ngữ văn: 8 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.98
TMA006063 TRẦN THỊ BÍCH VÂN Toán: 5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.5
TMA006064 TRẦN THỊ HỒNG VÂN Toán: 6.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 5.6
TMA006065 TRẦN THỊ VÂN Toán: 7.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 3.03
TMA006066 TRỊNH THỊ VÂN Toán: 7 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.75
TMA006067 TRỊNH THỊ VÂN Toán: 8 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 2.63
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA006068 TRƯƠNG THỊ THUỲ VÂN Toán: 5.25 Ngữ văn: 8 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 5.4
TMA006069 VŨ THỊ BÍCH VÂN Toán: 6.5 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 8.45
TMA006070 ĐOÀN LÊ VI Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.63
TMA006071 NGUYỄN HẠNH VI Toán: 5.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.2
TMA006072 TRẦN LÊ VI Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2
TMA006073 TRƯƠNG VĂN VIÊN Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.43
TMA006074 BÙI ĐỨC VIỆT Toán: 7.5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.2 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.25
TMA006075 CHU ĐỨC VIỆT Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 8.4 Hóa học: 7.8 Tiếng Anh: 3.8
TMA006076 ĐỖ QUỐC VIỆT Toán: 8 Hóa học: 7.8 Sinh học: 8.4
TMA006077 ĐÀO QUỐC VIỆT Toán: 7 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.35
TMA006078 LẠI QUỐC VIỆT Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.6 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.63
TMA006079 NGÔ MẠNH VIỆT Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3
TMA006080 NGUYỄN BÁ VIỆT Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.8 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA006081 NGUYỄN CÔNG VIỆT Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.8 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 4.33
TMA006082 NGUYỄN QUỐC VIỆT Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3
TMA006083 NGUYỄN QUỐC VIỆT Toán: 8 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 9.2 Sinh học: 8.8 Tiếng Anh: 2.63
TMA006084 NGUYỄN TIẾN VIỆT Toán: 2.25 Vật lí: 3 Tiếng Anh: 2.5
TMA006085 NGUYỄN TIẾN VIỆT Toán: 3 Ngữ văn: 5 Sinh học: 2.6 Tiếng Anh: 2.63
TMA006086 NGUYỄN VĂN VIỆT Ngữ văn: 7 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 8
TMA006087 NGUYỄN VĂN VIỆT Toán: 5.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.2
TMA006088 PHẠM PHÚ VIỆT Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA006089 PHẠM QUỐC VIỆT Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 2.68
TMA006090 PHẠM TRỌNG VIỆT Toán: 6 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.43
TMA006091 TỐNG ĐỨC VIỆT Toán: 6.5 Ngữ văn: 3 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2
TMA006092 TRẦN BÌNH VIỆT Toán: 6.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5
TMA006093 TRẦN ĐỨC VIỆT Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.2 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2
TMA006094 TRƯƠNG VĂN VIỆT Toán: 5.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 2.13
TMA006095 VŨ QUỐC VIỆT Toán: 5.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 7.6
TMA006096 BÙI THẾ VINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 2.53
TMA006097 NGÔ THÀNH VINH Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 4.25
TMA006098 NGUYỄN ĐỨC VINH Toán: 4 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.5
TMA006099 NGUYỄN QUANG VINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 2.38
TMA006100 NGUYỄN QUANG VINH Toán: 8 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.4 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.35
TMA006101 NGUYỄN THẾ VINH Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.75
TMA006102 NGUYỄN THÀNH VINH Toán: 8.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 8.2 Hóa học: 6.4 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 2.5
TMA006103 NGUYỄN TRỌNG VINH Toán: 5.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.63
TMA006104 NGUYỄN VĂN VINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 5.73
TMA006105 PHẠM THỊ HỒNG VINH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.33
TMA006106 PHẠM VĂN VINH Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3 Hóa học: 3.2 Sinh học: 2 Tiếng Anh: 2.25
TMA006107 TRẦN KIM VINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.85
TMA006108 TRẦN VĂN VINH Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.8 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 2.85
TMA006109 VŨ VĂN VINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.8 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.23
TMA006110 VŨ VĂN VINH Toán: 6.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA006111 VŨ VĂN VINH Toán: 7.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 7.2 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 3.18
TMA006112 TRƯƠNG XUÂN VĨNH Toán: 7 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 4.38
TMA006113 ĐAN HỮU VỊNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 3 Tiếng Anh: 3.05
TMA006114 ĐÀO ĐÌNH VÕ Toán: 7 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2
TMA006115 ĐOÀN NGỌC VŨ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.13
TMA006116 NGUYỄN ANH VŨ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.4 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA006117 NGUYỄN ĐỨC VŨ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6 Hóa học: 4 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2.1
TMA006118 NGUYỄN VĂN VŨ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.25
TMA006119 PHẠM VĂN VŨ Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.13
TMA006120 TẠ QUANG VŨ Toán: 7 Ngữ văn: 4 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 3.48
TMA006121 HOÀNG THỊ VUI Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 1.88
TMA006122 NGUYỄN THỊ VUI Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6 Hóa học: 4.8 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7
TMA006123 PHẠM THỊ VUI Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.4 Sinh học: 3.4 Tiếng Anh: 2.63
TMA006124 PHẠM THỊ VUI Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.38
TMA006125 HOÀNG TUẤN VỮNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.5
TMA006126 ĐẶNG QUỐC VƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA006127 LẠI THỊ MINH VƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.98
TMA006128 LƯƠNG MINH VƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.88
TMA006129 NGUYỄN ANH VƯƠNG Toán: 5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.2 Hóa học: 3 Tiếng Anh: 2.25
TMA006130 NGUYỄN MINH VƯƠNG Ngữ văn: 6 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25
TMA006131 NGUYỄN NGỌC VƯƠNG Toán: 7 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 6.6 Tiếng Anh: 2.25
TMA006132 NGUYỄN QUANG VƯƠNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.6 Hóa học: 6.8 Tiếng Anh: 3
TMA006133 TRẦN QUỐC VƯƠNG Toán: 1 Vật lí: 3.6 Hóa học: 3.8
TMA006134 BÀNG NGUYÊN VƯỢNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.2 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.63
TMA006135 ĐỖ VĂN VƯỢNG Toán: 7 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 5.58
TMA006136 LÊ VĂN VƯỢNG Toán: 6.42 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA006137 NGUYỄN VĂN VƯỢNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.4 Hóa học: 6.8 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 2.85
TMA006138 PHAN VĂN VƯỢNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.2
TMA006139 PHẠM THỊ LÊ VY Toán: 7.5 Ngữ văn: 8.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 7.58
TMA006140 NGUYỄN VĂN VĨ Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.2 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 3.48
TMA006141 TRẦN NGỌC VỸ Toán: 6.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 8 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.38
TMA006142 TRẦN VĂN VỸ Toán: 8.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.45
TMA006143 TRẦN THỊ TÚ XANG Toán: 8 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 6.98
TMA006144 VŨ THỊ XINH Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 8 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 2.85
TMA006145 NGUYỄN THỊ NGỌC XOAN Toán: 6 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 4.73
TMA006146 BÙI THỊ THANH XUÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Tiếng Anh: 4.23
TMA006147 BÙI THANH XUÂN Ngữ văn: 4 Lịch sử: 5 Địa lí: 4.5
TMA006148 HÀ THỊ XUÂN Toán: 7 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.63
TMA006149 HOÀNG THỊ LỆ XUÂN Toán: 7.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.4 Tiếng Anh: 5.35
TMA006150 LÊ THỊ XUÂN Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.4 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 3.38
TMA006151 NGHIÊM THỊ XUÂN Toán: 2.75 Ngữ văn: 8 Tiếng Anh: 6.88
TMA006152 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25
TMA006153 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 6.05
TMA006154 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 3.33
TMA006155 NGUYỄN THỊ XUÂN Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.38
TMA006156 NGUYỄN THỊ XUÂN Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.88
TMA006157 NGUYỄN THỊ XUÂN Toán: 6 Ngữ văn: 7.75 Hóa học: 3.2 Sinh học: 3.6 Lịch sử: 6 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 5.38
TMA006158 NGUYỄN THỊ XUÂN Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.73
TMA006159 NGUYỄN THÀNH XUÂN Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.23
TMA006160 NGUYỄN TRƯỜNG XUÂN Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.13
TMA006161 PHẠM THỊ THANH XUÂN Toán: 7 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 2.7
TMA006162 TRẦN THỊ THANH XUÂN Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.7
TMA006163 TRẦN THỊ XUÂN Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.25
TMA006164 TRẦN THỊ XUÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 4.5
TMA006165 TRẦN THỊ XUÂN Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 6 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 2.6
TMA006166 VŨ THỊ THANH XUÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 2.8 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.88
TMA006167 ĐỖ THỊ XUYÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4.2 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 2.43
TMA006168 HÀ THỊ XUYÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.58
TMA006169 ĐÀO THỊ XUYẾN Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.9
TMA006170 NGUYỄN MINH XUYẾN Toán: 6 Ngữ văn: 8 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 2.98
TMA006171 NGUYỄN THỊ XUYẾN Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.98
TMA006172 NGUYỄN THỊ XUYẾN Toán: 6 Ngữ văn: 7 Vật lí: 7.8 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.7
TMA006173 TRẦN NHƯ Ý Toán: 6 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.8 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA006174 VŨ THỊ Ý Toán: 6.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 5.8 Sinh học: 6.2
TMA006175 NGUYỄN THỊ THU YÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 2.98
TMA006176 BÙI THỊ HẢI YẾN Toán: 5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.63
TMA006177 CHU THỊ YẾN Toán: 6 Ngữ văn: 6 Hóa học: 5.6 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 3.5
TMA006178 ĐỖ THỊ HẢI YẾN Toán: 6.25 Ngữ văn: 8 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.15
TMA006179 ĐỖ THỊ YẾN Toán: 4 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3
TMA006180 ĐÀO THỊ HỒNG YẾN Toán: 9 Ngữ văn: 7 Vật lí: 8 Tiếng Anh: 8.9
TMA006181 ĐINH THỊ NHƯ YẾN Toán: 6.25 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.18
TMA006182 ĐẶNG THỊ YẾN Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 4.4 Hóa học: 3 Tiếng Anh: 2.75
TMA006183 ĐẶNG THỊ YẾN Toán: 5 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.98
TMA006184 HÀ THỊ HẢI YẾN Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.13
TMA006185 HÀ THỊ HOÀI YẾN Toán: 7 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 5.65
TMA006186 HOÀNG BẢO YẾN Toán: 5.75 Ngữ văn: 8 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.7
TMA006187 HOÀNG THỊ HẢI YẾN Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.4 Sinh học: 8.2 Tiếng Anh: 1.38
TMA006188 HOÀNG THỊ YẾN Toán: 6 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.6
TMA006189 LỪ THỊ HẢI YẾN Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 7
TMA006190 LÃ THỊ YẾN Toán: 3.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2
TMA006191 LÊ THỊ HẢI YẾN Toán: 7 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 3.75
TMA006192 LÊ THỊ HẢI YẾN Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.63
TMA006193 LÊ THỊ KIM YẾN Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.13
TMA006194 LÊ THỊ THẢO YẾN Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.6 Sinh học: 2.8 Tiếng Anh: 1.88
TMA006195 LẠI THỊ HẢI YẾN Toán: 7.5 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 7.45
TMA006196 LƯƠNG HẢI YẾN Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.88
TMA006197 NGUYỄN HẢI YẾN Toán: 7 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 5.75
TMA006198 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN Toán: 4 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.2 Sinh học: 3.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA006199 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.13
TMA006200 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.98
TMA006201 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 3 Tiếng Anh: 2
TMA006202 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN Toán: 6 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 8.2 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.5
TMA006203 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN Toán: 7.5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 6.4 Sinh học: 7 Tiếng Anh: 2.5
TMA006204 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.25
TMA006205 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 2.73
SBD HỌ TÊN KẾT QUẢ THI
TMA006206 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.13
TMA006207 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN Toán: 1 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.88
TMA006208 NGUYỄN THỊ HỒNG YẾN Toán: 6.5 Ngữ văn: 7.75 Hóa học: 6 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 3.53
TMA006209 NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3.38
TMA006210 NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN Toán: 7 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7.8 Tiếng Anh: 5.85
TMA006211 NGUYỄN THỊ YẾN Toán: 5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 3.6 Tiếng Anh: 2.38
TMA006212 NGUYỄN THỊ YẾN Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 5.35
TMA006213 NGUYỄN THỊ YẾN Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 7.6 Sinh học: 7 Tiếng Anh: 2.88
TMA006214 NGUYỄN THỊ YẾN Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.4 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.25
TMA006215 NGUYỄN THỊ YẾN Toán: 6.5 Hóa học: 6.2 Sinh học: 4.4
TMA006216 NGUYỄN THỊ YẾN Toán: 6 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 7.6 Tiếng Anh: 4.3
TMA006217 NGUYỄN THỊ YẾN Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.5 Tiếng Anh: 2.83
TMA006218 NHỮ THỊ YẾN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 3.43
TMA006219 PHẠM THỊ HẢI YẾN Toán: 5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 2.6
TMA006220 PHẠM THỊ HẢI YẾN Toán: 7.5 Vật lí: 7 Hóa học: 5.2
TMA006221 PHẠM THỊ HOÀNG YẾN Toán: 9.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.4 Hóa học: 8.2 Sinh học: 8.8 Tiếng Anh: 3.9
TMA006222 PHẠM THỊ YẾN Toán: 6.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 3.25
TMA006223 PHẠM THỊ YẾN Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.6 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.73
TMA006224 PHẠM THỊ YẾN Toán: 6 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7 Hóa học: 7 Tiếng Anh: 2.73
TMA006225 TRẦN THỊ HẢI YẾN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.8 Hóa học: 6 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 2.13
TMA006226 TRẦN THỊ HẢI YẾN Toán: 7 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.4 Hóa học: 8.2 Tiếng Anh: 3.25
TMA006227 TRẦN THỊ HẢI YẾN Toán: 6 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.3
TMA006228 TRẦN THỊ HẢI YẾN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.4 Hóa học: 4.8 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2.18
TMA006229 TRẦN THỊ HỒNG YẾN Toán: 7 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6 Hóa học: 5.2 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 3.55
TMA006230 TRẦN THỊ YẾN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4 Tiếng Anh: 3
TMA006231 TRẦN THỊ YẾN Toán: 6 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2
TMA006232 VŨ THỊ HẢI YẾN Toán: 6.5 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 4.35
TMA006233 VŨ THỊ HẢI YẾN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38
TMA006234 VŨ THỊ YẾN Toán: 8 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.2 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 3.13
Hà Nội, ngày 19 tháng 7 năm 2016 HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG ĐH THƯƠNG MẠI