67
70 CÔNG BÁO/S279 + 280 ngày 13-5-2011 BNÔNG NGHIP VÀ PHÁT TRIN NÔNG THÔN BNÔNG NGHIP PHÁT TRIN NÔNG THÔN ____________ S: 32/2011/TT-BNNPTNT CNG HÒA XÃ HI CHNGHĨA VIT NAM Độc lp - Tdo - Hnh phúc _______________________ Hà Ni, ngày 21 tháng 4 năm 2011 THÔNG TƯ Ban hành Danh mc vc xin, chế phm sinh hc, vi sinh vt, hóa cht dùng trong thú y được phép lưu hành ti Vit Nam Căn cNghđịnh s01/2008/NĐ-CP ngày 03/01/2008 ca Chính phquy định chc năng, nhim v, quyn hn và cơ cu tổ chc ca BNông nghip và Phát trin nông thôn; Căn cNghđịnh s75/2009/NĐ-CP ngày 10/9/2009 ca Chính phvvic sa đổi Điu 3 Nghđịnh s01/2008/NĐ-CP ngày 03/01/2008 ca Chính ph; Căn cPháp lnh Thú y ngày 29 tháng 4 năm 2004; Căn cNghđịnh s33/2005/NĐ-CP ngày 15/3/2005 ca Chính phquy định chi tiết thi hành mt sđiu ca Pháp lnh Thú y; Điu 1. Ban hành kèm theo Thông tư này: 1. Danh mc vc xin, chế phm sinh hc, vi sinh vt, hóa cht dùng trong thú y được phép lưu hành ti Vit Nam. 2. Danh mc vc xin, chế phm sinh hc, vi sinh vt, hóa cht dùng trong thú y được phép lưu hành ti Vit Nam đến 31/12/2011. Điu 2. Thông tư này có hiu lc thi hành sau 45 ngày ktngày ký, thay thế Thông tư s19/2010/TT-BNNPTNT ngày 02/4/2010 ca Btrưởng BNông nghip và Phát trin nông thôn vvic ban hành Danh mc vc xin, chế phm sinh hc, vi sinh vt, hóa cht dùng trong thú y được phép lưu hành ti Vit Nam. Điu 3. Chánh Văn phòng B, Cc trưởng Cc Thú y, Vtrưởng VKhoa hc công nghvà Môi trường, Thtrưởng các cơ quan có liên quan, tổ chc, cá nhân trong nước, ngoài nước có hot động liên quan đến sn xut, kinh doanh, sdng vc xin, chế phm sinh hc, vi sinh vt, hóa cht dùng trong thú y ti Vit Nam chu trách nhim thi hành Thông tư này./. KT. BTRƯỞNG THTRƯỞNG Dip Knh Tn

BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN - vbpl.vnvbpl.vn/FileData/TW/Lists/vbpq/Attachments/26591/VanBanGoc_32_2011_TT... · 71 71 cÔng bÁo/số 279 + 280 ngày 13-5-2011

  • Upload
    others

  • View
    8

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

70 CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011

BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN____________

Số: 32/2011/TT-BNNPTNT

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHIA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc_______________________

Hà Nội, ngày 21 tháng 4 năm 2011

THÔNG TƯBan hành Danh mục vắc xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất dùng

trong thú y được phép lưu hành tại Việt Nam

Căn cứ Nghị định số 01/2008/NĐ-CP ngày 03/01/2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tô chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;

Căn cứ Nghị định số 75/2009/NĐ-CP ngày 10/9/2009 của Chính phủ về việc sửa đổi Điều 3 Nghị định số 01/2008/NĐ-CP ngày 03/01/2008 của Chính phủ;

Căn cứ Pháp lệnh Thú y ngày 29 tháng 4 năm 2004;Căn cứ Nghị định số 33/2005/NĐ-CP ngày 15/3/2005 của Chính phủ quy định

chi tiết thi hành một số điều của Pháp lệnh Thú y;Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này: 1. Danh mục vắc xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất dùng trong thú y

được phép lưu hành tại Việt Nam.2. Danh mục vắc xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất dùng trong thú y

được phép lưu hành tại Việt Nam đến 31/12/2011.Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành sau 45 ngày kể từ ngày ký, thay

thế Thông tư số 19/2010/TT-BNNPTNT ngày 02/4/2010 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc ban hành Danh mục vắc xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất dùng trong thú y được phép lưu hành tại Việt Nam.

Điều 3. Chánh Văn phòng Bộ, Cục trưởng Cục Thú y, Vụ trưởng Vụ Khoa học công nghệ và Môi trường, Thủ trưởng các cơ quan có liên quan, tô chức, cá nhân trong nước, ngoài nước có hoạt động liên quan đến sản xuất, kinh doanh, sử dụng vắc xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất dùng trong thú y tại Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.

KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG

Diệp Kỉnh Tần

71 71

CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011 71

DA

NH

MỤ

C VẮ

C X

IN, C

HẾ

PHẨ

M S

INH

HỌ

C, V

I SIN

H VẬ

T, H

ÓA

CHẤ

T

NG

TR

ON

G T

Y ĐƯỢ

C P

HÉP

U H

ÀN

H TẠ

I VIỆ

T N

AM

(B

an h

ành

kèm

theo

Thô

ng tư

số 3

2/20

11/T

T-BN

NPT

NT

ngày

21

thán

g 4

năm

201

1 củ

a Bộ

trưở

ng Bộ

Nôn

g ng

hiệp

PTN

T)

A

. DA

NH

MỤ

C VẮ

C X

IN, C

HẾ

PHẨ

M S

INH

HỌ

C, V

I SIN

H VẬ

T, H

ÓA

CHẤ

T

NG

TR

ON

G T

Y ĐƯỢ

C SẢ

N X

UẤ

T

H

À NỘ

I

1. C

ông

ty cổ

phần

thuố

c th

ú y

TW I

(VIN

AV

ETC

O)

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nhDạn

g đó

ng g

óiT

hể tí

ch/

Khố

i lượ

ng

Côn

g dụ

ng

S ố đăn

g ký

1 St

imul

ant 2

00

Vita

min

, Aci

d am

in, M

en

Gói

50

, 100

, 500

g K

ích

thíc

h tă

ng trọn

g TW

I-X

3-76

2 En

zym

bios

ub

Men

tiêu

hóa

G

ói

5, 5

0, 1

00, 5

00g

Kíc

h th

ích

tiêu

hóa,

ổn đị

nh hệ

vi

sinh

vật

đườ

ng ruột

, tiê

u chảy

TW

I-X

3-16

4

3 V

ina

- spr

ay

Fipr

onil

Lọ

50; 1

00; 3

00;

500m

l Ph

òng

và trị bọ

chét

, ve

TWI-

X3-

214

4 Zn

-Vin

avet

Zn

glu

cona

t G

ói

20g,

50g

, 100

g Bổ

sung

kẽm

, chốn

g vi

êm d

a,

kích

thíc

h si

nh sả

n, c

hống

lông

TWI-

X3-

180

5 V

inad

in

PV

P Io

dine

Lọ

C

an

100;

250

; 500

ml

2; 5

; 10;

20;

30

lít D

iệt c

ác loại

viru

s, vi

khuẩn

, nấm

y bệ

nh, M

ycop

lasm

a TW

I-X

3-19

0

72

72

72 CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nhDạn

g đó

ng g

óiT

hể tí

ch/

Khố

i lượ

ng

Côn

g dụ

ng

Số đăn

g ký

6 B

.K.V

et

Glu

tara

ldeh

yde;

B

enza

l- ko

nium

ch

lorid

e

Lọ

Can

10

0; 2

50; 5

00m

l 2;

5; 1

0; 2

0; 3

0 lít

Thuố

c sá

t trù

ng, c

ó tá

c dụ

ng ti

êu

diệt

các

loại

viru

s, vi

khuẩn

, nấm

, M

ycop

lasm

a

TWI-

X3-

191

7 Cồn

Met

hyl

salic

ilat

Met

hyl s

alic

ilat

Lọ

50m

l G

iảm

đau

tại

chỗ

, trị

giã

n dâ

y chằn

g, đ

au g

ân, đa

u khớp

, bệ

nh

ghẻ

ong

TWI-

X3-

12

2.

Côn

g ty

cổ

phần

dượ

c và

vật

tư th

ú y

(HA

NV

ET)

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 1

Cồn

Iod

2%

Iod

Cha

i 50

ml

Thuố

c sá

t trù

ng n

goài

da

TW-X

2-19

2

Cồn

m

ethy

lsal

ysila

t 5%

Met

hyl s

alys

ilat

Cha

i 50

ml

Cồn

xoa

bóp

TW

-X2-

20

3 O

xyto

cin

Oxy

toci

n Ố

ng

2; 5

; 10;

20;

50;

100

ml

Thuố

c th

úc đẻ,

tiết

sữa

TW-X

2-45

4

Cal

cium

-F

Cal

cium

glu

cona

te

Ống

; Lọ

5 m

l; 10

0ml

Phòn

g và

chữ

a cá

c bệ

nh

do th

iếu

Ca,

liệt

quỵ

. Trợ

tim

, bồi

bổ

sức

khỏe

TW-X

2-46

5 O

estra

diol

O

estra

diol

ben

zoat

eỐ

ng; L

ọ5;

10;

20;

50;

100

ml

Hor

mon

sinh

dục

cái

TW

-X2-

49

6 G

ona-

estro

Cho

rioni

c G

onad

otro

pin,

O

estra

diol

Lọ; Ố

ng4;

8 m

l Đ

iều

tiết

sinh

sản

, gâ

y độ

ng dục

TW

-X2-

58

73 73

CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011 73

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 7

Nat

ri C

hlor

ide

đẳng

trươ

ng

0,9%

Nat

ri ch

lorid

e Ố

ng, lọ

1; 2

0; 1

00m

l C

hống

mất

nước

, du

ng

môi

pha

thuố

c tiê

m

TW-X

2-64

8 C

alm

apho

s®pl

us C

alci

um g

luco

nate

, Ca

lci h

ypop

hosp

hite

, M

agne

sium

Ống

; Lọ

5

ml;

100

ml

Phòn

g và

chữ

a cá

c bệ

nh

do th

iếu

Ca,

Mg

gây

liệt,

quỵ

TW-X

2-79

9 H

anve

t-K.T

.G.®

(K

háng

thể

Gum

boro

)

Khá

ng thể

Gum

boro

Cha

i 50

ml,

100

ml

Trị bện

h G

umbo

ro. N

âng

cao

sức đề

khá

ng k

hông

đặ

c hiệu

cho

TW-X

2-93

10 H

anto

x-sp

ray

Pyre

thro

id

Cha

i, bì

nh

50, 1

00, 3

00 m

l, 1

lít

Thuố

c ph

un d

iệt n

goại

sinh

trùn

g TW

-X2-

109

11 M

agne

si su

lfate

25

%

Mag

nesi

sulfa

te

Ống

; C

hai,

lọ

5 m

l; 50

ml,

100

ml

Nhuận

tràn

g, tẩ

y rử

a ruột

, chữa

táo

bón

, kí

ch t

hích

tiế

t mật

TW-X

2-11

3

12 H

anto

x-sh

ampo

o Py

reth

roid

C

hai,

bình

20

0 m

l, 30

0 m

l, 1

lít

Nhũ

dịc

h tắ

m d

iệt

ngoạ

i ký

sinh

TW

-X2-

110

13 H

anm

id

Chl

oram

in-T

G

ói

50; 1

00; 5

00g;

1 ;5

; 25k

gTh

uốc

tẩy

trùng

TW

-X2-

117

14 H

an-io

dine

Po

lyvi

done

iodi

ne

Cha

i, ca

n50

,100

0 m

l;3 lí

t Th

uốc

sát t

rùng

TW

-X2-

126

15 H

anve

t-K.T

.V.®

(K

háng

thể

VG

SVT

vịt,

ngan

)

Khá

ng thể

Viê

m

gan

siêu

vi t

rùng

vịt,

ng

an

Cha

i 50

ml,

100

ml

Chữ

a vi

êm g

an S

VT

vịt,

ngan

; bệ

nh

dịch

tả

vị

t ng

an.

Nân

g ca

o sứ

c đề

kh

áng

khôn

g đặ

c hiệu

ch

o cơ

thể

TW-X

2-12

9

74

74

74 CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 16

Han

-Pro

st®

Clo

pros

teno

l so

dium

(P

rost

agla

din

F2a)

Ống

; Lọ

2; 5

; 10;

20

ml

Chữ

a lư

u tồ

n thể

vàng

, vô

sin

h, k

hông

độn

g dụ

c,

động

dục

ẩn

TW-X

2-13

8

17 H

an-L

acve

t La

ctob

acill

us

acid

ophi

lus

Túi

4,10

,50,

100,

500g

,1kg

Ph

òng,

trị

bệ

nh đườn

g ruột

, tă

ng sức

đề

khán

g ch

o gi

a sú

c

TW-X

2-14

6

18 H

anve

t K.T

.E®

Hi

Khá

ng thể

E.co

li Lọ

nhự

a20

; 50;

100

ml

Phòn

g, t

rị tiê

u chảy

sưng

phù

đầu

do

E.co

li ch

o Lợ

n

TW-X

2-15

0

19 O

xida

n - T

CA

Tr

ichl

orio

cyan

uric

i, hộ

p,

lon

100;

500

; 100

0g

Sát

trùng

, tẩ

y uế

chuồn

g trạ

i, dụ

ng cụ

chăn

nuô

i, m

ôi trườ

ng

TW-X

2-15

1

20 P

roge

ster

on

Prog

este

ron,

V

itam

in E

Lọ

, ống

2;

5; 1

0ml,

20,5

0 m

l. G

ây độn

g dụ

c hà

ng l

oạt,

ổn địn

h tử

cun

g, a

n th

ai

TW-X

2-14

9

21 C

ồn sá

t trù

ng

700

Etha

nol

Cha

i, lọ

100

; 500

ml;

1l

Sát

trùng

ngo

ài d

a, vết

thươ

ng

TW-X

2-16

3

22 I

odci

d Io

de, S

ulph

uric

aci

d,

Phos

phor

ic ac

id

Cha

i, lọ

100

; 500

ml;

1l; 5

l Ti

êu độc

chuồn

g trạ

i TW

-X2-

171

23 G

luco

se 1

0%

Glu

cose

(m

onoh

ydra

te)

Cha

i 10

0, 2

50, 5

00 m

l Trị

hạ đườn

g hu

yết,

keto

n/ac

eton

e hu

yết,

quỵ,

liệ

t sa

u đẻ

, sa

u phẫu

th

uật,

tổn

thươ

ng g

an d

o ngộ

độc

trên

trâu,

, ngựa

, dê,

cừu

, chó

mèo

TW-X

2-17

4

75 75

CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011 75

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 24

Glu

cose

20%

G

luco

se

(mon

ohyd

rate

) C

hai

100,

250

, 500

ml

Trị hạ đườn

g hu

yết,

keto

n/ac

eton

e hu

yết,

quỵ,

liệ

t sa

u đẻ

trên

trâu

, bò,

ngự

a,

dê, cừu

, chó

mèo

TW-X

2-17

5

25 F

ip-T

ox S

pray

Fi

pron

il Lọ

, cha

i10

0, 2

50, 5

00 m

l D

iệt,

phòn

g bọ

ché

t và

ve

ở ch

ó m

èo, t

hú cản

h TW

-X2-

176

26 H

anto

x-20

0 D

elta

met

hrin

C

hai

50; 1

00m

l; 1;

5 lí

t Trị n

goại

sinh

trùn

g TW

-X2-

178

27 H

anko

n W

S K

ali

mon

oper

sulp

hate

, A

cid

sulfa

mic

, Aci

d m

alic

, D

odec

ylbe

nzen

su

lfona

te,

Gói

20

; 50;

100

g; 1

; 5kg

t trù

ng

nước

, kh

ông

khí,

sát

trùng

da,

tra

ng

thiế

t bị,

dụng

cụ

TW-X

2-18

3

28 H

an-G

oodw

ay

Sodi

um,

Post

assi

um,

Am

ylas

e, P

rote

ase,

V

it C

, La

ctob

acill

us,

ente

roco

ccus

Gói

20

; 50;

100

g; 1

; 5 k

g C

ân bằn

g hấ

p th

u m

uối

TW-X

2-18

4

29 M

ỡ Kẽm

Oxy

d Kẽm

oxy

d, R

ivan

ol,

Aci

d sa

licul

ic

Hộp

, tuý

p25

; 50;

100

; 500

g; 1

kg

Chữ

a vi

êm d

a, lở

loét

, ghẻ,

vết

thươ

ng, m

ụn n

họt

TW-X

2-18

5

76

76

76 CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011

3. C

ông

ty T

NH

H T

M &

SX

thuố

c th

ú y

Diễ

m U

yên

(HU

PHA

VET

)

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiT

hể tí

ch/

Khố

i lượ

ng

Côn

g dụ

ng

Số

đăng

1 Cồn

salic

ylat

met

hyl

10%

Sa

licyl

at m

ethy

l Lọ

50

ml

Xoa

bóp

, giả

m đ

au

UH

N-2

2 Bại

liệt

gà,

vịt,

nga

n,

ngỗn

g C

an x

i (C

a), P

hốtp

ho (P

)G

ói

10; 2

0; 5

0; 1

00g

Bổ

sung

vita

min

, vi lượ

ng

UH

N-3

3

3 Bại

liệt

gia

súc

C

alci

glu

cona

t, M

gCO

3, Fe

, Zn,

Mn,

Cu

Gói

5;

10;

20;

50g

Bổ

sung

can

xi,

phốt

pho,

vi

tam

in

UH

N-5

7

4 H

upha

- Bac

terio

lact

B

acill

us su

btili

s, Sa

char

omyc

es

cera

visi

ae, A

speg

illus

or

yzae

, Vit

A, D

3, E

Gói

10

; 20;

50;

100

g Ph

òng

chốn

g ỉa

chả

y trê

n bê

con

, gà

con

, lợ

n co

n,

ngựa

con

UH

N-8

0

5 H

upha

-PV

P-Io

din

10%

PV

P io

din,

Gly

cerin

Lọ

, can

100;

200

; 500

ml;

1; 5

; 10;

20l

Ti

êu độc

chuồn

g trạ

i, dụ

ng

cụ chăn

nuô

i, rử

a vết

thươ

ng

UH

N-8

3

4.

Côn

g ty

TN

HH

thuố

c th

ú y

PHA

VET

CO

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiT

hể tí

ch/

Khố

i lượ

ng

Côn

g dụ

ng

Số

đăng

1 Cồn

salic

ilat M

ethy

l 10

%

Cồn

salic

ilat m

ethy

l Lọ

50

ml

Chố

ng v

iêm

H

CN

-10

2 X

anh

met

hyle

n 1%

X

anh

met

hyle

n Lọ

50

ml

Chố

ng n

hiễm

trùn

g H

CN

-11

77 77

CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011 77

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiT

hể tí

ch/

Khố

i lượ

ng

Côn

g dụ

ng

Số

đăng

3 Đ

iện

giải

PO

-SO

-MIX

NaC

l, K

Cl,

gluc

ose,

V

itam

in

Gói

10

0g

Chố

ng m

ất nướ

c, c

ân

bằng

điệ

n giải

H

CN

-23

4 Ex

topa

Py

reth

roid

Lọ

B

ình

10; 5

0; 1

00; 2

00;

300;

450

; 600

ml

Trị k

ý si

nh tr

ùng

ngoà

i da

H

CN

-26

5.

Côn

g ty

cổ

phần

thuố

c th

ú y

Tru

ng ươn

g 5

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiT

hể tí

ch/K

hối lượ

ng

Côn

g dụ

ng

Số

đăng

1 Fi

ve-I

odin

PV

P io

dine

Lọ

10

; 20;

100

; 500

ml

Sát t

rùng

chuồn

g trạ

i, dụ

ng cụ

chăn

nuô

i TW

5-3

2 Fi

ve-Kẽm

Zn

- Glu

cona

te

Gói

10

; 20;

50;

100

; 200

; 500

gC

hống

bại

liệt

, nân

g ca

o sứ

c đề

kh

áng,

chố

ng sừn

g hó

a, nứt

da

tạo

vẩy

trên

gia

súc,

gia

cầm

TW5-

44

3 Fi

ve-M

agie

M

gSO

4 G

ói

10; 2

0; 5

0; 1

00; 2

00; 5

00g

Chố

ng t

áo b

ón,

nhuậ

n trà

ng

trên

gia

súc

TW5-

45

6. C

ông

ty cổ

phần

thuố

c th

ú y

Việ

t Anh

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

ói

Thể

tích

/ K

hối lượ

ng

Côn

g dụ

ng

Số

đăng

1 V

ia-io

dine

Po

vido

ne io

dine

C

hai,

can

10; 2

0; 5

0; 1

00; 2

50;

500m

l; 1;

2; 5

lon

Thuố

c sá

t khuẩn

, chố

ng nấm

, sát

trù

ng c

huồn

g trạ

i V

A-1

7

78

78

78 CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

ói

Thể

tích

/ K

hối lượ

ng

Côn

g dụ

ng

Số

đăng

2 V

ia-E

lect

ral

Sodi

um

hydr

ocar

bona

t So

dium

clo

rid

Pota

ssiu

m c

lorid

Túi,

lon

10; 2

0; 5

0; 1

00; 2

50;

500g

; 1kg

Ph

òng,

trị

các

chứn

g th

i ếu

hụt,

mất

cân

bằn

g cá

c chất

điệ

n giải

V

A-2

2

3 V

iato

x-Sh

ampo

o D

elta

met

hrin

e,

Met

hylp

arab

en,

Prop

yl p

arab

en,

Aci

d be

nzoi

c

Túi,

lọ

10

; 15;

25;

40;

50;

10

0; 2

00; 2

50; 5

00m

lTrị v

e, g

hẻ, bọ

chét

trên

chó

V

A-5

3

7.

Côn

g ty

cổ

phần

xuấ

t nhậ

p khẩu

dượ

c th

ú y

NA

SA

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

ói

Thể

tích

/ khối

lượn

g C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 1

NN

-Iod

ine

Povi

done

Iodi

ne,

Gly

cerin

e C

hai,

can

10; 2

0; 5

0; 1

00;

250;

500

ml;

1 lít

Thuố

c sá

t trù

ng

NN

-19

8.

Xưở

ng S

XTN

thuố

c th

ú y

- việ

n th

ú y

quốc

gia

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nhDạn

g đó

ng g

óiT

hể tí

ch/

Khố

i lượ

ng

Côn

g dụ

ng

Số

đăng

1 N

huận

tràn

g -

thôn

g mật

(c

hống

táo

bón)

MgS

O4

Gói

5;

10;

20;

50;

100

; 250

g N

huận

trà

ng,

thôn

g mật

, kí

ch t

hích

tiê

u hó

a,

giải

độ

c,…

VTY

-X-3

3

79 79

CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011 79

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nhDạn

g đó

ng g

óiT

hể tí

ch/

Khố

i lượ

ng

Côn

g dụ

ng

Số

đăng

2 Cồn

Met

hyl

Saly

sila

t (5%

; 10

%)

Met

hyl S

alys

ilat

Lọ

50m

l G

iảm

đa

u,

chốn

g vi

êm,

bong

gân

, chố

ng thấp

khớ

pV

TY-X

-19

3 Cồn

iode

2%

Io

de

Lọ

50m

l Sá

t trù

ng n

goài

da,

vết

mổ,

vế

t thươn

g, n

iêm

mạc

,…

VTY

-X-2

8

4 V

acxi

n tụ

huyết

trù

ng g

ia cầm

ke

o ph

èn

Vi k

huẩn

tụ h

uyết

trù

ng g

ia cầm

, chủn

g N

41

Lọ

10; 2

0; 5

0ml

Phòn

g bệ

nh tụ

huyết

trùn

g gà

, vịt,

nga

n, n

gỗng

V

TY-X

-39

5 V

acxi

n tụ

huyết

trù

ng tr

âu, b

ò nhũ

hóa

Vi k

huẩn

tụ h

uyết

trù

ng tr

âu, b

ò,

chủn

g IR

; P52

Lọ

10; 2

0; 5

0ml

Phòn

g bệ

nh tụ

huyết

trùn

g trâ

u, b

ò V

TY-X

-40

6 V

acxi

n tụ

huyết

trù

ng d

ê V

i khuẩn

tụ h

uyết

trù

ng p

hân

lập

từ

Lọ

10; 2

0; 5

0ml

Phòn

g bệ

nh tụ

huyết

trùn

g dê

V

TY-X

-41

7 V

acxi

n E.

coli

phòn

g bệ

nh p

đầu

lợn

Vi k

huẩn

E.c

oli

dung

huyết

, chủ

ng

E 1, E

2, E 3

, E4,

E 5

Lọ

10; 2

0; 5

0ml

Phòn

g bệ

nh p

hù đầu

lợn

VTY

-X-4

2

8 V

acxi

n La

sota

chịu

nhiệt

C

hủng

viru

s La

sota

Lọ

5;

10;

20m

l Ph

òng

bệnh

New

cast

le

VTY

-X-4

3

9 V

TY-L

ugo

Iode

3%

Io

de, I

odua

kali

Lọ

50

; 100

; 250

; 500

ml;

1 lít

Sát

trùn

g, d

iệt t

rùng

chốn

g vi

êm

VTY

-X-4

4

10 V

TY-

Chl

oram

in T

C

hlor

amin

T

Gói

10

; 20;

50;

100

; 250

; 50

0; 1

000g

Th

uốc

sát

trùng

, tiê

u độ

c dù

ng tr

ong

chăn

nuô

i, th

ú y

VTY

-X-4

5

80

80

80 CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nhDạn

g đó

ng g

óiT

hể tí

ch/

Khố

i lượ

ng

Côn

g dụ

ng

Số

đăng

11 V

TY- I

odin

e 10

%

P.V

.P io

dine

C

hai,

can

50; 1

00; 2

50; 5

00m

l; 1;

2;

5; 1

0; 2

0 lít

t trù

ng c

huồn

g trạ

i, dụ

ng

cụ

chăn

nu

ôi,

sát

trùng

ng

oài d

a

VTY

-X-4

8

9.

Côn

g ty

cổ

phần

Hải

Ngu

yên

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

ói

Thể

tích

/ K

hối lượ

ng

Côn

g dụ

ng

Số

đăng

1 A

nolit

N

aCl,

HO

Cl,

NaO

Cl,

Cl 2

, O3

Cha

i, ca

n,

thùn

g 50

0ml;

1; 3

; 5

lít

Khử

trùn

g nước

, bề

mặt

dụn

g cụ

thiế

t bị

chă

n nu

ôi, k

hử tr

ùng

khôn

g kh

í H

N-3

8

2 W

ater

chlo

N

aCl,

NaO

Cl

Can

, bìn

h1;

2; 5

lít

Khử

trùn

g nước

, môi

trườ

ng c

hăn

nuôi

HN

-45

10

. Côn

g ty

TN

HH

thuố

c th

ú y

miề

n Bắc

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiT

hể tí

ch/

Khố

i lượ

ng

Côn

g dụ

ng

Số

đăng

1 PV

P-Io

dine

PV

P io

dine

Lọ

, can

10

0; 2

50; 5

00m

l; 1;

2;

5 lít

t trù

ng c

hưồn

g trạ

i, dụ

ng cụ

chăn

nuô

i, sá

t trù

ng n

goài

da

MB

-31

2 N

-Ore

sol

Nat

ri C

loru

a, K

ali

clor

ua

Na.

bica

cbon

at,

Glu

cose

Gói

27

,5g

Dùn

g kh

i cơ

thể

mất

nướ

c (d

o ỉa

chả

y) mất

máu

, suy

nhược

M

B-3

6

81 81

CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011 81

11. T

rung

tâm

côn

g ng

hệ si

nh học

Đôn

g N

am Á

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nhDạn

g đó

ng g

óiT

hể tí

ch/K

hối lượ

ngC

ông

dụng

Số

đăn

g ký

1 K

ích

dục

tố

Gra

voho

rmon

Lọ

14

ml

Kíc

h th

ích

sinh

sản

TW-X

I-63

12

. Côn

g ty

TN

HH

thuố

c th

ú y

Việ

t Nam

(PH

AR

MA

VET

CO

)

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiT

hể tí

ch/

Khố

i lượ

ng

Côn

g dụ

ng

Số đăn

g ký

1 C

lora

min

T

Chl

oram

in T

i 10

; 20;

50;

100

; 250

; 50

0g; 1

; 2; 5

kg

Thuố

c sá

t trù

ng c

huồn

g trạ

i, dụ

ng cụ

chăn

nuô

i PH

AR

-43

2 Ph

arm

alox

M

gSO

4 , N

a 2SO

4 Tú

i 5;

10;

20;

50;

100

; 25

0; 5

00g;

1; 2

; 5kg

Trị

chướ

ng bụn

g, t

áo b

ón t

rên

trâu,

bò,

ngự

a, d

ê, cừu

, lợn

, chó

,m

èo

PHA

R-6

0

13

. Xí n

ghiệ

p th

uốc

thú

y T

rung

ươn

g

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng

gói

Thể

tích

/ K

hối lượ

ng

Côn

g dụ

ng

Số

đăng

1 Đ

óng

dấu

lợn

nhượ

c độ

c V

i khuẩn

đón

g dấ

u lợ

n nhượ

c độ

c Lọ

10

; 15;

20;

25

liều

Phòn

g bệ

nh đ

óng

dấu

lợn

TW-X

I-1

2 Đ

óng

dấu

lợn

hoạt

V

i khuẩn

đón

g dấ

u lợ

n

Lọ

50 liều

Ph

òng

bệnh

đón

g dấ

u lợ

n TW

-XI-

2

82

82

82 CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng

gói

Thể

tích

/ K

hối lượ

ng

Côn

g dụ

ng

Số

đăng

3 Tụ

dấu

lợn

nhượ

c độ

c

Vi k

huẩn

đón

g dấ

u,

THT

lợn

nhượ

c độ

c Lọ

5;

10;

15;

20;

50

liều

Phòn

g bệ

nh tụ

dấu

lợn

TW-X

I-3

4 Tụ

huyết

trùn

g lợ

n vô

hoạ

t V

i khuẩn

tụ h

uyết

trù

ng lợ

n vô

hoạ

t Lọ

5;

10;

15;

20;

25;

50

liều

Phòn

g bệ

nh tụ

huyết

trùn

g lợ

n TW

-XI-

4

5 Ph

ó thươ

ng h

àn

lợn

vô h

oạt

Vi k

huẩn

phó

thươ

ng

hàn

lợn

vô h

oạt

Lọ

5; 1

0; 1

5; 2

0; 2

5; 5

0 liề

uPh

òng

bệnh

phó

thươ

ng h

àn

lợn

TW-X

I-5

6 Le

ptos

pira

K

N L

T Lọ

7;

10;

15;

20;

25

liều

Phòn

g bệ

nh L

ép tô

TW

-XI-

6 7

Ung

khí

thán

hoạt

V

K u

ng k

hí th

án v

ô hoạt

Lọ

10

liều

Ph

òng

bệnh

ung

khí

thán

TW

-XI-

7

8 Tụ

huyết

trùn

g gi

a cầ

m v

ô hoạt

V

i khuẩn

tụ h

uyết

trù

ng g

ia cầm

hoạt

Lọ

20; 4

0; 5

0; 1

00; 2

00 liều

Phòn

g bệ

nh tụ

huyết

trùn

g gi

a cầ

m

TW-X

I-8

9 N

hiệt

thán

vô độ

c nh

a bà

o đô

ng k

Nha

báo

nhiệt

thán

hoạt

Lọ

10

liều

Ph

òng

bệnh

nhiệt

thán

TW

-XI-

9

10

Dại

cố đị

nh

Khá

ng n

guyê

n Dại

Lọ

1

liều

Phòn

g bệ

nh dại

chó

TW

-XI-

11

11

Dịc

h tả

lợn đô

ng

khô

K

háng

ngu

yên

DTL

Lọ

5;

10;

15;

20;

25;

50

liều

Phòn

g bệ

nh dịc

h tả

lợn

TW-X

I-12

12

Dịc

h tả

trâu

, bò

đông

khô

K

háng

ngu

yên

Dịc

h tả

trâu

, bò

Lọ

50 liều

Ph

òng

bệnh

dịc

h tả

trâ

u,bò

TW

-XI-

13

13

Dịc

h tả

vịt đô

ng

khô

Khá

ng n

guyê

n dị

ch tả

vị

t Lọ

15

0; 5

00; 1

000

liều

Phòn

g bệ

nh dịc

h tả

vịt

TW-X

I-14

14

New

cast

le đ

ông

khô

Khá

ng n

guyê

n N

ewca

stle

Lọ

20

; 40;

100

; 200

; 250

; 50

0; 1

000

liều

Phòn

g bệ

nh N

ewca

stle

TW

-XI-

15

83 83

CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011 83

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng

gói

Thể

tích

/ K

hối lượ

ng

Côn

g dụ

ng

Số

đăng

15

Laso

ta đ

ông

khô

Khá

ng n

guyê

n N

ewca

stle

, chủ

ng

Laso

ta

Lọ

20; 5

0; 1

00; 2

00; 2

50;

500;

100

0 liề

u Ph

òng

bệnh

Las

ota

TW-X

I-16

16 Đậu

tế b

ào

đông

khô

K

háng

ngu

yên đậ

u gà

Lọ

50; 1

00; 2

00; 2

50; 5

00;

1000

liều

Ph

òng

bệnh

đậu

TW-X

I-17

17

Mỡ

oxyt

kẽm

O

xyt Z

n Lọ

10

0g

Trị

các

bệnh

ngo

ài d

a do

th

iếu

kẽm

TW

-XI-

31

18

Muố

i tiê

u (s

ulf

caro

linfa

titiu

m)

Na 2

SO4 , N

aHC

O3

Gói

50

; 100

g Trị t

áo b

ón k

ích

thíc

h tiê

u hó

a TW

-XI-

32

19

Afa

ron

Các

loại

kho

áng

Gói

50

; 100

; 200

g Bổ

sung

các

chấ

t kho

áng

TW-X

I-52

20

Cồn

sát t

rùng

Cồn

Lọ

20

; 50;

100

ml

Sát t

rùng

da

trước

khi

tiêm

, dụ

ng cụ

TW-X

I-51

21

Lở mồm

long

m

óng

Khá

ng n

guyê

n LM

LM

Lọ

25 liều

Ph

òng

bệnh

lở

mồm

lon

g m

óng

TW-X

I-62

22

Nhiệt

thán

vô độ

c nh

a bà

o dạ

ng lỏ

ng K

háng

ngu

yên

(nha

o) n

hiệt

thán

Lọ

10

; 15;

20;

25;

50

liều

Phòn

g bệ

nh n

hiệt

thán

TW

-XI-

18

23

Gum

boro

tế b

ào

đông

khô

K

háng

ngu

yên

Gum

boro

Lọ

50

; 100

; 200

; 250

; 500

; 10

00 liều

Ph

òng

bệnh

Gum

boro

TW

-XI-

54

24

Tụ h

uyết

trùn

g trâ

u, b

ò vô

hoạ

t K

háng

ngu

yên

THT

trâu,

Lọ

10; 2

0 liề

u Ph

òng

bệnh

tụ h

uyết

trùn

g trâ

u, b

ò TW

-XI-

55

25

Car

re đ

ông

khô

Khá

ng n

guyê

n C

arre

Lọ

1;

5 liều

Ph

òng

bệnh

sài sốt

chó

TW

-XI-

57

84

84

84 CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng

gói

Thể

tích

/ K

hối lượ

ng

Côn

g dụ

ng

Số

đăng

26

Vac

cine

Par

vo

Khá

ng n

guyê

n Pa

rvo

Lọ

1; 1

0 liề

u Ph

òng

bệnh

rối

loạ

n si

nh

sản

lợn

TW-X

I-58

27

Phó

thươ

ng h

àn

lợn

con

nhượ

c độ

c K

háng

ngu

yên

phó

thươ

ng h

àn

Lọ

10; 1

5; 2

0; 2

5; 5

0 liề

u Ph

òng

bệnh

phó

thươ

ng h

àn

lợn

TW-X

I-59

28

Rab

isin

chi

a nhỏ

liều

của

MER

IAL

Pháp

Khá

ng n

guyê

n dạ

i Lọ

1;

10

liều

Phòn

g bệ

nh dại

chó

TW

-XI-

61

29

Dại

FLU

RY

- lé

p đô

ng k

Khá

ng n

guyê

n dạ

i FL

UR

Y

Lọ

1 liề

u Ph

òng

bệnh

dại

TW

-XI-

56

30

Phó

thươ

ng h

àn

lợn

F C

hủng

S1,

S 2

Lọ

10; 1

5; 2

0; 2

5; 5

0 liề

u Ph

òng

bệnh

phó

thươ

ng h

ànTW

-XI-

64

31

Phud

in -

C

Vita

min

C, N

aCl,

KC

l, na

trici

trat

Túi

10; 2

0; 5

0; 1

00; 5

00g;

1k

g Ph

òng,

trị m

ất nướ

c do

tiêu

chảy

, câ

n bằ

ng đ

iện

giải

, ph

òng

chốn

g St

ress

TW-X

I-65

32

Dịc

h tả

trâu

, bò

G.g

lobi

line đặ

c hiệu

Lọ

10

liều

Chữa

bện

h dị

ch tả

trâu

, bò

TW-X

I-19

33

Đ

óng

dấu

lợn

G.g

lobi

line đặ

c hiệu

Lọ

10

liều

C

hữa

bệnh

đón

g dấ

u lợ

n TW

-XI-

20

34

Tụ h

uyết

trùn

g nhị

giá

G.g

lobi

line đặ

c hiệu

Lọ

10

liều

C

hữa b

ệnh

Tụ h

uyết

trùn

g TW

-XI-

21

35

Oxy

già

3%

O

xy g

Lọ

20; 5

0; 1

00m

l Rửa

vết

thươ

ng

TW-X

I-47

36

Cồn

Sal

isila

t M

ethy

l 10%

Sa

li su

lfat m

ethy

l Lọ

20

; 50;

100

ml

Trị

các

bệnh

thấp

, bo

nggâ

n, sư

ng

TW-X

I-49

85 85

CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011 85

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng

gói

Thể

tích

/ K

hối lượ

ng

Côn

g dụ

ng

Số

đăng

37

Subt

ilis

B. S

ubtil

is

Lọ

500m

l Ổ

n đị

nh v

i kh

uẩn đườn

g ruột

TW

-XI-

53

38

Vắc

xin

viê

m g

an

vịt n

hược

độc

đô

ng k

Khá

ng n

guyê

n vi

rút

nhượ

c độ

c vi

êm g

an

vịt

Lọ

50;

100

; 150

liều

Ph

òng

bệnh

viê

m g

an tr

uyền

nhiễ

m vịt,

nga

n TW

-XI-

82

39

Vắc

xin

hoạt

xuất

huyết

truyền

nh

iễm

thỏ

Khá

ng n

guyê

n vi

rút

xuất

huyết

thỏ

Lọ

1

0; 2

0; 5

0; 1

00 liều

Ph

òng

bệnh

xuất

hu

yết

truyề

n nh

iễm

do

viru

t ch

o thỏ

TW-X

I-83

40

Thuố

c sá

t trù

ng

PVI

Iodi

ne

Cha

i1

lít

Sát

trùng

da

, vế

t thươ

ng;

Tiêu

độc

, khử

trùn

g ch

uồng

trại,

dụng

cụ

TW-X

I-84

41

Vắc

xin

hoạt

đậ

u dê

V

i rút

đậu

vô h

oạt

lọ

10; 2

0; 5

0; 1

00m

l Ph

òng

bệnh

đậu

TW-X

I-85

42

Dun

g dị

ch p

ha

vắc

xin đô

ng k

Mon

o so

dium

ph

osph

ate,

D

isod

ium

hyd

roge

n ph

osph

ate,

Phe

nol r

edSo

dium

chl

orid

e,

Lọ,

hộp

7; 1

0; 1

7; 2

0; 2

5; 3

4;

40; 5

0; 7

0; 1

00; 2

00;

300;

500

ml

Dun

g dị

ch

pha

vắc

xin

đông

khô

TW

-XI-

90

43

Vet

vaco

-Iodi

ne

Povi

done

Iodi

ne

Cha

i10

0; 2

00; 5

00m

l; 1;

2;

3; 5

; 10

lít

Sát t

rùng

chuồn

g trạ

i, dụ

ng

cụ c

hăn

nuôi

, sát

trùn

g vế

t thươ

ng

TW-X

I-91

86

86

86 CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011

14. C

ông

ty p

hát t

riển

côn

g ng

hệ n

ông

thôn

(RTD

)

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nhDạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/T

hể tí

ch

Côn

g dụ

ng

Số

đăng

1 A

ntip

ara

Đồn

g, sắ

t , kẽm

, M

agie

, phố

t pho

, C

a, V

it A

,C

Gói

5,

10,

20,

50,

100

, 200

, 50

0g, 1

kg

Phòn

g, t

rị bạ

i liệ

t gi

a cầ

m n

các

chứn

g xố

p xươn

g, đ

au xươ

ng,

nhuyễn

xươ

ng,…

RTD

-20

2 La

ctov

et

L-Ly

sine

, tế

bào

L.A

, Vita

min

tá dượ

c

Gói

5,

10,

20,

50,

100

, 20

0, 5

00g,

1kg

G

iữ c

ân bằn

g hệ

sin

h vậ

t đườ

ng

ruột

, ph

òng

chốn

g tiê

u chảy

, kí

ch th

ích

tiêu

hóa

RTD

-38

3 X

anh-

me-

thy-

len

Xan

h m

ethy

len

C

hai

10, 2

0, 5

0, 1

00m

l C

hữa

bệnh

viê

m d

a to

àn p

hần,

mụn

nhọ

t, lở

loé

t, vế

t thươ

ng,

nốt sần

, đậu

mùa

, rộp

RTD

-43

4 R

TD-S

inh

mặn

N

atric

lorid

C

hai

5, 1

0, 2

0, 5

0, 1

00m

l Ph

a kh

áng

sinh

, vắ

c xi

n,

sát

khuẩ

n, rửa

vết

thươn

g, ổ

viê

m,

các

tế b

ào c

hết

RTD

-67

5 R

TD-

Bon

spra

y Py

reth

roid

Lọ

, cha

i50

, 100

, 200

, 300

, 50

0ml

Điề

u trị

ngoại

sinh

trùn

g trê

n ch

ó, m

èo (T

hú cản

h)

RTD

-105

6 K

háng

thể

Gum

boro

K

háng

thể

Lọ, c

hai

20, 5

0, 1

00m

l, 25

0ml

500m

l, 1

lít

Phòn

g và

trị bện

h G

umbo

ro tr

ên

gia

cầm

R

TD-1

06

7 K

háng

thể

New

cast

le

Khá

ng thể

Lọ, c

hai

20, 5

0, 1

00m

l, 25

0ml

500m

l, 1

lít

Phòn

g và

trị bện

h N

ewca

stle

trên

gi

a cầ

m

RTD

-107

8 K

háng

thể

New

cast

le +

G

umbo

ro

Khá

ng thể

Lọ, c

hai

20, 5

0, 1

00m

l, 25

0ml

500m

l, 1

lít

Phòn

g và

trị

bệnh

Gum

boro

New

cast

le g

ia cầm

R

TD-1

08

87 87

CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011 87

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nhDạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/T

hể tí

ch

Côn

g dụ

ng

Số

đăng

9 K

háng

thể

dịch

tả +

viê

m

gan

vịt

Khá

ng thể

Lọ, c

hai

20, 5

0, 1

00m

l, 25

0 m

l 500

ml,

1 lít

Ph

òng

và t

rị dị

ch tả

vịt,

viêm

ga

n vị

t, ng

an

RTD

-109

10

RTD

-Iod

ine

Povi

done

iodi

ne

Cha

i 10

0; 5

00m

l; 1;

2; 3

; 5;

10 lí

t Sá

t trù

ng, c

hữa

viêm

tử c

ung

RTD

-124

11

RTD

-B.K

.C

Ben

zalk

oniu

m

chlo

ride,

A

myl

acet

at

Cha

i, ca

n 50

0ml;

1; 2

; 3; 5

; 10

lít

Thuố

c sá

t trù

ng

chuồ

ng

trại,

phươ

ng tiện

vận

chu

yển,

rửa

vết

thươ

ng

RTD

-129

12

RTD

-TC

01

Glu

tara

rald

ehyd

e,

Alk

yl b

enzy

l am

mon

ium

ch

lorid

e

Cha

i, ca

n 10

0ml;

1; 2

; 3; 5

; 10

lít

Thuố

c sá

t trù

ng

chuồ

ng

trại,

phươ

ng tiện

vận

chu

yển,

rửa

vết

thươ

ng,

sát

trùng

dụn

g cụ

phẫ

u th

uật,

máy

ấp

trứng

,...

RTD

-130

13

RTD

-Bon

Sh

ampo

o Py

ethr

oid

Cha

i, lọ

100;

200

; 300

; 500

ml;

1

lít

Diệ

t ngoại

sinh

trùn

g như

ve,

bọ c

hét,

ghẻ,

rận

cho

chó,

mèo

R

TD-1

31

14

R

TD -

khán

g thể

E.co

li K

háng

thể

E.co

li Lọ

10

;20;

50;

100

ml

Phòn

g, t

rị bệ

nh p

hù đầu

tiêu

chảy

cho

lợn

RTD

-139

15

Iodo

phor

Io

dine

ph

osph

oric

aci

d,

sulp

huric

aci

d

Cha

i, ca

n 10

0; 2

50; 5

00m

l;

1; 2

; 5; 1

0; 2

0; 2

5 lít

t trù

ng

RTD

-155

15. C

ông

ty cổ

phần

Són

g Hồn

g

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiT

hể tí

ch, k

hối lợn

g C

ông

dụng

Số

đăn

g ký

1

Cồn

Sal

isila

t M

ethy

l M

ethy

lsal

isila

t Lọ

50

ml

Giả

m đ

au, t

huốc

dùn

g ng

oài

SH-1

88

88

88 CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiT

hể tí

ch, k

hối lợn

g C

ông

dụng

Số

đăn

g ký

2

Xan

h M

ethy

len

Xan

h m

ethy

len

(1%

) Lọ

, cha

i50

ml

Chố

ng n

hiễm

trùn

g ng

oài d

a SH

-53

3 PV

P.Io

din

Iodi

ne

Lọ,

can

50; 1

00; 2

00; 5

00m

l; 1

lít2;

5; 1

0; 2

0 lít

Ti

êu độc

, sá

t trù

ng c

huồn

g trạ

i, phươ

ng tiện

vận

chu

y ển,

dụn

g cụ

chăn

nuô

i

SH-7

7

4 B

-Kac

id

Glu

tara

ldeh

yd

Ben

zalk

oniu

m

clor

id

Lọ

can

50; 1

00; 2

00; 5

00m

l 1;

2; 5

; 10;

20

lít

Sát

trùng

các

loạ

i vi

khuẩn

, vi

t, nấ

m, v

.v

SH-1

09

5 K

háng

thể

Lept

o-A

K

háng

thể

L.

grip

poty

phos

a và

L.

icte

roha

e-m

orrh

agia

e

Lọ

2; 3

; 5; 1

0ml

Phòn

g Le

pto

do L

. grip

poty

phos

a và

L.ic

tero

haem

orrh

agia

e ch

o lợ

n, b

ò, d

ê, cừu

, ngự

a, c

SH-1

20

6 K

háng

thể

Lept

o- C

K

háng

thể

L.

bat

avia

e và

L.

can

icol

a

Lọ

2; 3

; 5; 1

0ml

Phòn

g bệ

nh L

epto

do

L. b

atav

iae,

L. c

anic

ola

cho

lợn,

bò,

dê,

cừu,

ngựa

, chó

SH-1

21

16. C

ông

ty cổ

phần

Dượ

c phẩm

côn

g ng

hệ c

ao

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiT

hể tí

ch, k

hối lợn

g C

ông

dụng

Số

đăn

g ký

1 H

itecx

-KT-

GU

M K

háng

thể

Gum

boro

Lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00m

l Trị bện

h G

umbo

ro

Hite

ch-1

0

89 89

CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011 89

17. C

ông

ty T

NH

H th

uốc

thú

y B

ình

Min

h

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiT

hể tí

ch/

Khố

i lượ

ng

Côn

g dụ

ng

Số

đăng

1 B

M- M

ethi

onin

M

ethi

onin

e G

ói

100;

200

; 500

g G

iải độc

, tăn

g cườn

g chức

năn

g ga

n B

M- 2

1 2

BM

- Glu

cosa

G

luco

za

Gói

10

0; 2

00; 5

00g

Cun

g cấ

p nă

ng lượn

g, g

iải độc

tron

g cá

c trư

ờng

hợp

nhiễ

m độc

B

M- 2

2

18

. Côn

g ty

CP

công

nghệ

sinh

học

thú

y

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiT

hể tí

ch/

khối

lượn

g C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 1

BTV

- Điệ

n giải

G

luco

C

Sodi

um C

lorid

, G

luco

se, P

osta

ssiu

m

Clo

rid, S

odiu

m

Citr

at,

Túi

10; 2

0; 3

0; 5

0; 1

00g

Tăng

cườ

ng sức

đề

khán

g,

cung

cấp

chấ

t điện

giả

i ch

o cơ

thể

, chốn

g nó

ng,

stre

ss

cho

gia

súc,

gia

cầm

BTV

- 16

2 B

TV- K

háng

thể

E.C

oli

Khá

ng thể

E.C

oli

Lọ

50; 1

00m

l Ph

òng

trị

bệnh

ph

ù đầ

u,

phân

trắ

ng,

tiêu

chảy

trê

n lợ

n co

n

BTV

-42

3 B

TV- K

háng

thể

New

cast

le-

Gum

boro

Khá

ng thể

New

cast

le, G

umbo

roLọ

20

; 50;

100

ml

Phòn

g và

trị

N

ewca

stle

, G

umbo

ro tr

ên g

à B

TV-4

3

4 B

TV- I

odin

e Io

dine

- Pol

yvid

ine

Cha

i, ca

n10

0; 2

00; 5

00m

l; 1;

2;

5 lí

t Ti

êu độ

c ch

uồng

trạ

i, sá

t trù

ng d

a, vết

thươ

ng, rửa

âm

đạ

o, thụt

rửa

tử c

ung

BTV

-44

90

90

90 CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiT

hể tí

ch/

khối

lượn

g C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 5

BTV

- Glu

tar

Glu

tara

ldeh

yde;

A

lkyl

benz

yldi

met

hyl

amm

oniu

m c

hlor

ide

Lọ, c

an

100m

l; 1;

2; 3

; 5;

10 lí

t Ti

êu độc

chuồn

g trạ

i, phươ

ngtiệ

n vậ

n ch

uyển

, khử

trùng

m

áng ăn

, m

áng

u ống

, dụ

ng

cụ,

sát

trùng

trự

c tiế

p trê

n vậ

t nuô

i

BTV

-46

6 B

TV- K

háng

thể

dịch

tả &

viê

m

gan

vịt

Khá

ng thể

dịch

tả,

Khá

ng thể

viêm

gan

Lọ

50

; 100

ml

Phòn

g trị

bện

h dị

ch tả

, viê

m

gan

vịt,

ngan

B

TV-6

2

7 B

TV- K

háng

thể

E.co

li&TH

T lợ

n K

háng

thể

THT,

K

háng

thể

E.co

li Tú

i 10

; 20;

50;

100

; 50

0g; 1

kg

Phòn

g trị

bệ

nh

THT

E.co

li trê

n lợ

n B

TV-6

3

19

. Côn

g ty

TN

HH

thú

y xa

nh V

iệt N

am (G

REE

NV

ET C

O.,

LTD

)

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

ói

Khố

i lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 1

Dep

tol

Die

tylp

htal

at

Lọ

50m

l Trị g

hẻ g

ia sú

c G

RV

-18

2 Pu

ppy

Rin

g D

impy

late

(Dia

zino

n)

Vòn

g (hộp

) 40

cm (1

0 vò

ng)

Trị v

e, rậ

n, c

hó m

èo

GR

V-2

3

3 G

onav

ac

Gon

adot

roph

inum

se

rum

C

hai

500;

100

0; 2

000;

30

00 U

I Trị v

ô si

nh, rối

loạn

rụng

trứn

g và

gây

độn

g dụ

c trê

n gi

a sú

c giốn

g

GR

V-4

4

91 91

CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011 91

NG

YÊN

20. C

ông

ty T

NH

H N

am Dũn

g

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 1

Thuố

c sá

t trù

ng

Phen

ol, G

luta

rald

ehyd

Lọ

20

; 100

; 400

; 500

ml

1000

; 200

0ml

Sát t

rùng

N

D-1

8

2 Mỡ

ghẻ

Die

thyl

pht

alat

e, V

itam

in E

Lọ

30

; 40;

50;

100

; 250

g Th

uốc

mỡ

trị g

hẻ

ND

-19

3 Đ

iện

giải

M

uối N

a, K

, Ca,

Mg,

V

itam

in C

G

ói

20; 5

0; 1

00; 3

00; 5

00;

1000

g C

ung

cấp

muố

i kho

áng

ND

-53

4 Th

uốc

sát

trùng

C

hlor

amin

e B

; B

enza

lkon

ium

Lọ

10; 2

0; 5

0; 1

00; 4

00;

500m

l Sá

t trù

ng

ND

-94

5 N

D. I

odin

e PV

P. Io

dine

; Pot

asiu

m

Iodi

de

Lọ; B

ình

xịt

50; 1

00; 4

00; 5

00; 1

000;

20

00m

l Sá

t trù

ng

ngoà

i da

, ch

uồng

trại

N

D-1

11

6 D

ear D

oket

Tin

h dầ

u sả

, Pơ

mu,

thôn

g,

tràm

, Nat

ri be

nzoa

t Lọ

50

; 80;

100

; 200

; 500

; 1.

000m

l Tắ

m c

ho c

ND

-148

7 D

ear

Cle

anse

r Ti

nh dầu

hươ

ng n

hu, x

á xị

, sả

, màn

g ta

ng, pơ

mu,

th

ông,

khu

ynh

diệp

, hún

g,

quế,

Sod

ium

ben

zoat

Lọ

200;

300

; 100

0; 2

000;

50

00m

l D

iệt v

e, bọ

chét

, khử

trù

ng c

huồn

g trạ

i N

D-1

50

8 D

ear

New

tab

Hoà

ng b

á, p

hèn

nhôm

, C

uSO

4 Tú

i 1k

g V

iên đặ

t tử

cun

g ch

o gi

a sú

c N

D-1

54

92

92

92 CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 9

Bac

illus

En

zym

B

acill

us su

btili

s, La

ctob

acill

us sp

p,

Stre

ptoc

occu

s spp

, Sa

ccha

rom

yces

spp,

Pr

otea

se

Túi

3; 1

0; 2

0;30

;50;

100;

20

0; 2

50; 5

00g;

1kg

Trị

rối

loạn

tiê

u hó

a,

tăng

sức

đề

khán

g củ

a cơ

thể

ND

-171

10

TD.

Ant

iflu

1 G

lyox

al, G

luta

rald

ehyd

e,

Form

alde

hyde

, Alk

yldi

met

hyl

benz

ylam

mon

ium

chl

orid

e

Cha

i, ca

n 50

; 100

; 250

; 500

ml;

1;

2; 5

; 10;

20

lít

Sát

trùng

chuồn

g trạ

i, dụ

ng cụ,

tra

ng t

hiết

bị

chăn

nuô

i, ng

uồn

nước

ND

-222

11

TD.

Ant

iflu

2 A

lkyl

dim

ethy

l be

nzyl

amm

oniu

m c

hlor

ide,

D

edec

cyld

imet

hyla

mon

ium

ch

lorid

e, G

luta

rald

ehyd

e

Cha

i, ca

n 50

; 100

; 250

; 500

ml;

1;

2; 5

; 10;

20

lít

Sát

trùng

chuồn

g trạ

i, dụ

ng cụ,

tra

ng t

hiết

bị

chăn

nuô

i, ng

uồn

nước

ND

-223

12

TD.P

erci

d Pe

race

tic,

Hyd

roge

n pe

roxi

de

Cha

i, ca

n 50

; 100

; 250

; 500

ml;

1;

2; 5

; 10;

20

lít

Tẩy

uế v

à xử

nguồ

n nước

tron

g chăn

nuô

i N

D-2

25

TỈN

H K

NH

A

21

. Phâ

n viện

thú

y m

iền

trun

g - v

iện

thú

y

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nhDạn

g đó

ng g

óiT

hể tí

ch/K

hối lượ

ng

Côn

g dụ

ng

Số

đăng

1 V

acxi

n ph

ó thươ

ng h

àn lợ

n co

n

Chủ

ng p

hó thươ

ng

hàn

lợn

Lọ

5, 1

0, 2

5, 5

0 liề

u (2

ml/l

iều)

Ph

òng

bệnh

phó

thươ

ng h

àn

cho

lợn

TW IV

-1

93 93

CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011 93

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nhDạn

g đó

ng g

óiT

hể tí

ch/K

hối lượ

ng

Côn

g dụ

ng

Số

đăng

2 V

acxi

n đậ

u gà

C

hủng

viru

s đậu

Lọ

20

, 50,

100

liều

(2m

l đk)

Phòn

g bệ

nh đậu

cho

TW IV

-2

3 V

acxi

n dị

ch tả

lợ

n

Viru

s dịc

h tả

lợn

chủn

g C

Lọ

10

, 25,

50

liều

(2m

l đk)

Ph

òng

bệnh

dịc

h tả

lợn

TW IV

-3

4 V

acxi

n tụ

huyết

trù

ng tr

âu b

ò V

K tụ

huyết

trùn

g trâ

u, b

ò Lọ

10

, 25,

50

liều

(2m

l/liề

u)Ph

òng

tụ h

uyết

trùn

g trâ

u bò

TW IV

-4

5 V

acxi

n dị

ch tả

vị

t V

irus d

ịch

tả vịt

Lọ

100,

250

, 500

, 100

0 liề

uPh

òng

bệnh

dịc

h tả

cho

vịt

TW IV

-5

6 V

acxi

n La

sota

V

irus N

ewca

stle

nhượ

c độ

c Lọ

20

, 50,

100

liều

(2m

l đk)

Phòn

g bệ

nh n

ewca

stle

cho

TW IV

-6

7 V

acxi

n N

ewca

stle

V

irus N

ewca

stle

hệ

I Lọ

20

, 50,

100

liều

(2m

l đk)

Phòn

g bệ

nh n

ewca

stle

cho

TW IV

-7

8 V

acxi

n tụ

huyết

trù

ng lợ

n V

i trù

ng tụ

huyết

trù

ng lợ

n Lọ

5,

25,

50

liều

(2m

l/liề

u)

Phòn

g bệ

nh tụ

huyết

trùn

g lợ

nTW

IV -8

9 V

acxi

n tụ

huyết

trù

ng g

ia cầm

V

i trù

ng tụ

huyết

trù

ng g

ia cầm

Lọ

10

, 20,

50

và 1

00 liều

(1

ml/l

iều)

Ph

òng

bệnh

tụ

huyế

t trù

ng

cho

gia

cầm

TW

IV -9

10 V

acxi

n ké

p tụ

hu

yết t

rùng

- ph

ó thươ

ng h

àn

lợn

nhượ

c độ

c

Chủ

ng A

vPs -

3 C

hủng

W.H

.Sm

ithLọ

10

, 25

liều

(2m

l đk)

Ph

òng

bệnh

tụ h

uyết

trùn

g và

ph

ó thươ

ng h

àn c

ho lợ

n TW

IV -2

4

11 V

acxi

n La

sota

chịu

nhiệt

C

hủng

Las

ota

Lọ

20 liều

(5m

l) Ph

òng

bệnh

new

cast

le c

ho g

àTW

IV-2

5

94

94

94 CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nhDạn

g đó

ng g

óiT

hể tí

ch/K

hối lượ

ng

Côn

g dụ

ng

Số

đăng

12 K

háng

thể

Gum

boro

- N

ewca

stle

Lòng

đỏ

trứng

chứa

khá

ng thể

Gum

boro

, N

ewca

stle

Cha

i 50

; 100

ml

Phòn

g,

trị

Gum

boro

N

ewca

stle

TW

IV-2

0

13 B

iosu

bstil

B

acill

us su

btili

s G

ói

50; 1

00; 5

00g;

1; 1

0; 2

0;

50kg

Trị n

hiễm

khuẩn

đườ

ng ru

ột,

tiêu

chảy

, ổn đị

nh V

SV đườ

ngruột

TW IV

-21

14 V

acci

ne E

. Col

i ph

ù đầ

u lợ

n E.

coli

F18

Lọ

10; 2

0; 5

0ml (

1ml/l

iều)

Ph

òng

bệnh

phù

đầu

ở lợ

n TW

IV-2

2

15 V

acci

ne T

HT

cừu

Past

eure

lla

mul

toci

da

Lọ

10; 2

0; 5

0; 1

00m

l (2

ml/l

iều)

Ph

òng

bệnh

tụ h

uyết

trùn

g dê

, cừu

TW

IV-2

3

TỈN

H L

ÂM

ĐỒ

NG

22. P

hân

viện

vắc

xin

Đà

Lạt

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiT

hể tí

ch/K

hối lượ

ng

Côn

g dụ

ng

Số

đăng

1 En

zym

bios

ub

Bac

illus

subt

ilis,

Men

tiê

u hó

a G

ói

5, 1

0, 1

00g

Tăng

cườ

ng ti

êu h

óa

BC

-01

95 95

CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011 95

THÀ

NH

PHỐ

HỒ

CH

Í MIN

H

23

. Côn

g ty

TN

HH

một

thàn

h vi

ên th

uốc

thú

y T

rung

ươn

g (N

AV

ETC

O)

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

ói

Thể

tích

/ K

hối lượ

ng

Côn

g dụ

ng

Số

đăng

1 Tụ

huyết

trù

ng P

52

Vi k

huẩn

tụ h

uyết

trù

ng v

ô hoạt

C

hai

(5-1

0-25

liều

) 10

, 20m

l, 50

ml

Phòn

g bệ

nh

tụ

huyế

t trù

ng tr

âu, b

ò TW

II-1

2

2 N

hiệt

thán

N

ha b

ào n

hiệt

thán

nhượ

c độ

c C

hai

(10-

20-4

0 liề

u)

1ml

Phòn

g bệ

nh n

hiệt

thán

TW

II-6

4

3 Dịc

h tả

heo

Si

êu v

i trù

ng dịc

h tả

heo

nhược

độc

C

hai

(10-

25 liều

) 1m

l Ph

òng

bệnh

dịc

h tả

heo

TW

II-2

4 Tụ

huyết

trù

ng h

eo

Vi k

huẩn

tụ h

uyết

trù

ng v

ô hoạt

C

hai

(5-1

0-25

liều

) 10

ml;

20m

l; 50

ml

Phòn

g bệ

nh

tụ

huyế

t trù

ng h

eo

TWII

-9

5 Thươ

ng h

àn

heo

Vi k

huẩn

phó

thươ

ng h

àn v

ô hoạt

C

hai

(5-1

0-25

liều

) 10

ml;

20m

l; 50

ml

Phòn

g bệ

nh thươ

ng h

àn

heo

TWII

-10

6 N

ewca

stle

hệ

F

Siêu

vi t

rùng

N

ewca

stle

nhượ

c độ

c

Cha

i (1

00 liều

) 1,

5ml

Phòn

g bệ

nh N

ewca

stle

TW

II-3

7 N

ewca

stle

hệ

M

Siêu

vi t

rùng

N

ewca

stle

nhượ

c độ

c

Cha

i (1

00 liều

) 1,

5ml

Phòn

g bệ

nh N

ewca

stle

TW

II-4

8 La

xota

Si

êu v

i trù

ng

New

cast

le n

hược

độ

c

Cha

i (1

00 liều

) 1,

5ml

Phòn

g bệ

nh N

ewca

stle

TW

II-5

96

96

96 CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

ói

Thể

tích

/ K

hối lượ

ng

Côn

g dụ

ng

Số

đăng

9 Đậu

Siêu

vi t

rùng

đậu

nhược

độc

C

hai

(100

liều

) 1m

l Ph

òng

bệnh

đậu

TW2-

6

10

Dịc

h tả

vịt

Siêu

vi t

rùng

dịc

h tả

vịt

nhượ

c độ

c C

hai

(200

, 500

, 100

0 liề

u)1

ml

1,5m

l Ph

òng

bệnh

dịc

h tả

vịt

TWII

-8

11

Gum

boro

Si

êu v

i trù

ng

Gum

boro

nhược

độ

c

Cha

i (1

00 liều

) 1,

5ml

Phòn

g bệ

nh G

umbo

ro

TW2-

65

12

New

cast

le

chịu

nhiệt

Si

êu v

i trù

ng

New

cast

le n

hược

độ

c

Cha

i (2

5-50

liều

) 0,

8ml

1ml

Phòn

g bệ

nh N

ewca

stle

TW

II-6

6

13

Tụ h

uyết

trù

ng g

ia cầm

Vi k

huẩn

tụ h

uyết

trù

ng v

ô hoạt

C

hai

(10-

25 liều

) 50

ml

20m

l Ph

òng

bệnh

tụ

hu

yết

trùng

gia

cầm

TW

II-7

2

14

Vac

xin

dịch

tả

vịt

tế b

ào

đông

khô

Giố

ng v

irus d

ịch

tả

vịt n

hược

độc

trên

tế

bào

Cha

i 4m

l Ph

òng

bệnh

dịc

h tả

vịt

TWII

-96

15

Nav

et- i

odin

e PV

P io

dine

B

ình

100;

500

ml;

1; 2

; 5; 2

0 lít

t trù

ng c

huồn

g trạ

i, phươ

ng tiện

vận

chu

yển,

dụ

ng cụ

TWII

-100

16

B-K

-A

Ben

zalk

oniu

m

Bìn

h 10

0, 5

00m

l, 1;

2 lí

tSá

t trù

ng, t

iêu độ

c TW

II-8

6 17

B

enko

cid

Ben

zalk

oniu

m,

glut

arad

ehyd

e C

hai,

can

500m

l; 1;

2; 5

lít

Thuố

c sá

t trù

ng c

huồn

g trạ

i TW

II-9

7

97 97

CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011 97

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

ói

Thể

tích

/ K

hối lượ

ng

Côn

g dụ

ng

Số

đăng

18

Chl

oram

in T

C

hlor

amin

T

Gói

1k

g Sá

t trù

ng c

huồn

g trạ

i, lò

mổ,

máy

ấp trứn

g,…

TW

II-9

9

19

Vắc

xin

xuấ

t hu

yết t

hỏ

Vi r

út x

uất h

uyết

thỏ

calli

civi

rus

Cha

i 2

0; 5

0liề

u Ph

òng

bệnh

xuấ

t hu

yết

truyề

n nh

iễm

do

calli

ci-

viru

s cho

thỏ

TWII

-101

20

Nav

etci

de

Glu

tara

ldeh

yde,

B

enza

lkon

ium

cl

orid

e

Bìn

h 10

0; 5

00m

l; 1;

2;

5; 2

0l

Sát

trùng

chuồn

g trạ

i, dụ

ng

cụ,

phươ

ng

tiện

vận

chuyển

TWII

-104

21

Nav

etko

n-S

Pota

ssiu

m

mon

oper

sulfa

te,

Sodi

um d

odec

yl

benz

ene

sulp

hona

te, A

cid

mal

ic, A

cid

Sulp

ham

ic,

Sodi

um h

exam

eta-

phos

phat

e

Gói

50

; 100

; 500

g; 1

kgTi

êu độ

c,

sát

trùng

ch

uồng

trạ

i, dụ

ng

cụ,

phươ

ng ti

ên vận

chu

yển,

tiê

u độ

c xác

súc v

ật ch

ết

TWII

-114

22

Vắc

xin

TH

T trâ

u bò

nhũ

dầ

u chủn

g P5

2

Vi k

huẩn

P.

mul

toci

da

sero

type

B:2

hoạ

t

Cha

i 20

; 50m

l Ph

òng

bệnh

tụ

hu

y ết

trùng

trâu

, bò

TWII

-115

98

98

98 CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011

24. C

ông

ty li

ên d

oanh

BIO

-PH

AR

MA

CH

EMIE

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nhDạn

g đó

ng

gói

Thể

tích

/Khố

i lượ

ng

Côn

g dụ

ng

Số đăn

g ký

1 B

iodi

ne

P.V

.P.Io

dine

C

hai,

lọC

an

50, 6

0, 1

00, 1

50, 2

00, 2

50, 5

00m

l1,

2, 5

, 20

Lít

Tiêu

diệ

t các

loài

viru

s, vi

trù

ng, b

ào tử

nấm

mốc

LD

-BP-

266

2 B

IO-

Povi

dine

1-

Vin

yl-2

-yr

rolid

inon

e po

lym

ers,

iodi

ne

com

plex

Cha

i, lọ

Can

50

, 60,

100

, 150

, 200

, 250

, 500

ml

1, 2

, 5, 2

0 Lí

t Th

uốc

sát

trùng

chuồn

g trạ

i gia

súc,

gia

cầm

LD

-BP-

332

3 B

ioxi

de

Glu

tara

ldeh

yde;

A

lkyl

benz

yl-

dim

ethy

l, A

mm

oniu

m

chlo

ride

Cha

i, lọ

Can

50

, 60,

100

, 150

, 200

, 250

, 500

ml

1, 2

, 5, 2

0 Lí

t D

iệt v

irus,

vi tr

ùng,

bào

tử

nấm

mốc

Myc

opla

sma

LD-B

P-34

2

4 B

iose

pt

Glu

tara

ldeh

yde;

O

ctyl

decy

ldim

e-th

ylam

mon

ium

ch

lorid

e

Cha

i, lọ

Can

50

, 60,

100

, 150

, 200

, 250

, 500

ml

1, 2

, 5, 2

0 Lí

t Sá

t trù

ng

hiệu

quả

các

mầm

bện

h, v

irus,

vi k

huẩn

Gr(

-),

Gr(

+),

bào

tử, n

ấm

mốc

, Myc

opla

sma

LD-B

P-35

0

5 B

io-

sham

poo

1 (C

are)

Perm

ethr

in

Cha

i, lọ

Can,

gói

50, 6

0, 1

00; 1

20; 1

50, 2

00, 2

50,

500m

l; 1,

2, 5

, 20

Lít;

5; 7

,5m

l Đ

iều

trị h

iệu

quả

ghẻ,

rận

trê

n he

o ná

i, ch

ó, m

èo

LD-B

P-39

3

6 B

io-

sham

poo

2 (S

kin)

Am

itraz

C

hai,

lọC

an

60, 1

20, 2

00, 2

50, 5

00m

l 1

, 5 L

ít

Phòn

g, trị g

hẻ d

o de

mod

ex,

sarc

opte

s LD

-BP-

394

99 99

CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011 99

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nhDạn

g đó

ng

gói

Thể

tích

/Khố

i lượ

ng

Côn

g dụ

ng

Số đăn

g ký

7 B

io-

sham

poo

3 (P

et)

Am

itraz

C

hai,

lọC

an

60, 1

20, 2

00, 2

50, 5

00m

l 1,

5 L

ít

Phòn

g trị

ghẻ

do

dem

odex

, sa

rcop

tes

LD-B

P-39

5

8 B

io-

sham

poo

5 (D

erm

a)

Am

itraz

, K

etoc

onaz

ole

Ống

, ch

ai

2;5;

7,51

0; 2

0; 5

0; 1

00; 1

20; 1

50;

200;

250

ml

Phòn

g, t

rị bệ

nh g

hẻdo

de

mod

ex, c

arco

ptes

, bọ

chét

LD-B

P-42

6

9 B

io-

Sham

poo

6 (F

resh

)

phòn

g;

vita

min

E, B

6 C

hai/

ống

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00; 2

50m

l Tẩ

y sạ

ch l

ông

da,

dưỡn

g da

lông

LD

-BP-

442

10

Bio

-Fin

il Fi

pron

il C

hai,

ống

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00; 2

50m

l D

iệt v

e, rậ

n, bọ

chét

ở c

hó,

mèo

LD

-BP-

440

11

BIO

-O

xyto

cin

Oxy

toci

n Ố

ng

Cha

i, lọ

2, 5

ml

10, 2

0, 5

0, 1

00m

l Đẻ

khó,

tử c

ung

co b

óp

yếu,

sót n

hau,

viê

m tử

cung

, tă

ng tiết

sữa

LD-B

P-60

12

BIO

-C

alci

um

Cal

cium

ng

Cha

i, lọ

2, 5

ml

10, 2

0, 5

0, 1

00, 2

50, 5

00m

l Đ

iều

trị c

ác b

ệnh

thiế

u ca

lci,

bảo

vệ m

ạch

máu

, là

m tă

ng đ

ông

máu

LD-B

P-10

4

13

BIO

-Cal

ci

fort

C

alci

um

Ống

C

hai,

lọ2,

5m

l 10

, 20,

50,

100

ml

Phòn

g trị

các

bện

h th

iếu

calc

i, m

agne

sium

ở t

râu

bò, h

eo, d

ê cừ

u

LD-B

P-34

3

14

BIO

-El

ectr

ojec

t D

extro

se,

Sorb

itol,

Sodi

um

lact

ate,

Sod

ium

ch

lorid

e

Ống

C

hai,

lọ2,

5m

l 10

, 20,

50,

100

, 250

ml

Cun

g cấ

p chất

điệ

n giải

, trị

tiêu

chả

y, ó

i, ngộ độ

c

LD-B

P-34

8

100

100

100 CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nhDạn

g đó

ng

gói

Thể

tích

/Khố

i lượ

ng

Côn

g dụ

ng

Số đăn

g ký

15

BIO

-C

alci

max

C

alci

um, B

oric

ac

id

Ống

C

hai,

lọ2,

5m

l 10

, 20,

50,

100

ml

Phòn

g và

trị c

ác bện

h th

iếu

calc

i trê

n trâ

u, b

ò, h

eo, d

ê,

cừu

LD-B

P-37

0

16

Bio

-sh

ampo

o 4

(Jol

ie)

Vita

min

E, B

6 C

hai,

lọCa

n, g

ói5;

7, 5

; 60,

120

, 150

; 200

, 250

, 50

0ml;

1,5

Lít

Khử

mùi

hôi

, là

m sạc

h lô

ng, c

hống

rụng

lông

, tăn

gsứ

c đề

khá

ng

LD-B

P-39

7

17

Bio

-G

estro

ne

Prog

este

ron

Ống

, ch

ai

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00; 2

50m

l Ph

òng

ngừa

sảy

tha

i trê

n he

o ná

i, trị

chậ

m lê

n giốn

gtrê

n he

o hậ

u bị

LD-B

P-45

1

25

. Côn

g ty

TN

HH

một

thàn

h vi

ên dượ

c th

ú y

Thuận

Kiề

u

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

ói

Thể

tích

/Khố

i lượn

g C

ông

dụng

Số

đăn

g ký

1 Pr

obiz

yme

Lact

ic a

cid

Bac

teria

, En

zym

e G

ói

30

, 50,

100

, 500

, 10

00g

Tăng

khả

năn

g hấ

p th

u chất

di

nh dưỡ

ng, c

ân bằn

g vi

sin

h vậ

t có

lợi

HC

M-X

1-50

2 V

etro

lyte

So

dium

, Pot

assu

m,

Bic

arbo

nate

G

ói, l

on

5, 1

0, 2

0, 5

0, 1

00,

500,

100

0g

Trị cảm

nón

g, g

iải n

hiệt

H

CM

-X1-

32

101

101

CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011 101

26. C

ông

ty cổ

phần

Sài

Gòn

V.E

.T

TT

Tên

thuố

cH

oạt c

hất c

hính

Dạn

g đó

ng

gói

Thể

tích

/Khố

i lượ

ng

Côn

g dụ

ng

Số đăn

g ký

1 SG

. Ore

sal

Nat

ri cl

orua

, Nat

ri ci

trate

, Kal

i clo

rua,

G

ói

10, 2

0, 3

0, 5

0; 5

6, 1

00, 5

00g,

1k

g B

ù nước

khi

thú

bị

tiêu

chảy

H

CM-X

2-65

2 A

ntiv

irus-

FMB

A

lkyl

dim

ethy

lben

zyl

amm

oniu

m,

Glu

tara

ldeh

yde,

O

ctyl

decy

ldim

ethy

l am

mon

ium

chl

orid

e,

Dio

ctyl

-dim

ethy

lam

m

oniu

m, D

idec

yl-

dim

ethy

lam

mon

ium

ch

lorid

e, T

hym

ol

Lọ,

chai

10

; 20;

60;

100

; 120

; 250

; 50

0ml;

1 lít

Th

uốc

sát

trùng

giú

p tiê

u diệt

viru

s, vi

khuẩn

gây

bệ

nh G

umbo

ro, N

ewca

tle,

CR

D, F

MD

HCM

-X2-

66

3 El

ectro

lyte

Sodi

um B

icar

bona

te,

Pota

ssiu

m C

hlor

ide,

M

g, C

u, Z

n, F

eSO

4

Gói

, hộ

p 5;

20;

30;

50;

100

; 500

g,

1kg,

100

g, 1

kg

Phục

hồ

i chất

điện

giải

tro

ng

thời

gi

an

thú

bị

stre

ss, sốt

cao

, tiê

u chảy

HCM

-X2-

122

4 S.

G S

ubty

lB

acill

us su

btill

is

Gói

, hộ

p,

bao

5; 2

0; 3

0; 5

0; 1

00; 5

00g,

1kg

100g

, 1kg

; 5kg

, 10k

g C

hống

tiê

u chảy

, rố

i loạn

tiê

u hó

a H

CM-X

2-14

2

5 S.

G

Oxy

toci

n O

xyto

cin

Ống

, lọ

2;

4; 5

; 6; 8

; 10;

15;

20;

50;

10

0ml

Kíc

h th

ích

co thắt

trơn,

gi

úp th

ú si

nh đẻ

dễ d

àng

HCM

-X2-

154

102

102

102 CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011

TT

Tên

thuố

cH

oạt c

hất c

hính

Dạn

g đó

ng

gói

Thể

tích

/Khố

i lượ

ng

Côn

g dụ

ng

Số đăn

g ký

6 Sh

ampo

o fo

r pet

Pe

rmet

hrin

, nat

ri la

uryl

sulfa

te,

Chl

orid

e et

yl su

lfate

, G

lyce

rin

Tuýp

19

0ml

Dầu

tắm

trị

ghẻ,

ve,

bọ

chét

cho

chó

H

CM-X

2- 1

66

7 C

alci

-Max

C

alci

um g

luco

nate

, A

cid

boric

, M

agne

sium

chl

orid

e,

Dex

trose

Ống

, ch

ai

2; 5

; 10m

l 10

; 20;

50;

100

ml

Trị

bệnh

do

thiế

u ca

nxi,

mag

iê, rối

loạn

chu

yển

hóa

canx

i, trườn

g hợ

p ngộ độ

c, chứn

g chảy

máu

ở g

ia sú

c

HCM

-X2-

174

8 SG

Blu

e SP

N

eom

ycin

sulfa

te

Blu

e M

ethy

len

Cha

i 10

0ml

Sát

khuẩ

n, d

iệt

bào

tử v

i kh

uẩn,

nấm

mốc

, sát

trùn

g vế

t thươn

g ng

oài d

a

HCM

-X2-

192

9 Pi

vidi

ne

PVP

Iodi

ne

Cha

i 60

; 120

; 250

; 500

ml;

1 lít

t trù

ng c

huồn

g trạ

i, dụ

ng

cụ c

hăn

nuôi

, dụn

g cụ

vắt

sữ

a, s

át tr

ùng

ngoà

i da,

vết

thươ

ng, b

ầu v

ú, k

hử t

rùng

ng

uồn

nước

uốn

g

HCM

-X2-

222

10 A

clim

at

3.0

Swee

t cum

in

Tuýp

10

; 20;

30;

50;

100

; 200

ml

Giú

p th

ú nu

ôi g

iảm

bớt

hu

ng dữ.

Trị

các

vết

mâu

, ghẻ

lở,

vết

cọ

xước

, trầ

y sư

ng, c

hảy

nước

vàn

g và

c vế

t thươ

ng

do

nhiễ

m tr

ùng

da

HCM

-X2-

232

103

103

CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011 103

TT

Tên

thuố

cH

oạt c

hất c

hính

Dạn

g đó

ng

gói

Thể

tích

/Khố

i lượ

ng

Côn

g dụ

ng

Số đăn

g ký

11 S

G.

Met

hom

yl

Met

hom

yl

Gói

, hộ

p 5

; 10;

20;

30;

50;

100

; 500

g;

1kg

Diệ

t ruồi

tro

ng

các

trại

chăn

nuô

i H

CM-X

2-23

4

27

. Côn

g ty

TN

HH

Min

h H

uy

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nhDạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đăn

g ký

1 X

anh

met

hyle

n M

ethy

len

blue

Lọ

, cha

i 50

, 100

ml

Xát

trùn

g vế

t thươn

g ng

oài d

a H

CM

-X4-

55

2 Cồn

Iod

Iod,

IK

Lọ, c

hai

50, 1

00m

l X

át tr

ùng

vết t

hươn

g ng

oài d

a H

CM

-X4-

56

3 Su

lfat K

ẽm

ZnSO

4 G

ói

5g, 1

0g

Bổ

sung

kho

áng

HC

M-X

4-72

4

Sulfa

t M

agne

sium

M

gSO

4 G

ói

5g, 1

0g

Phòn

g và

trị bện

h do

thiế

u M

g H

CM

-X4-

73

28

. Cơ

sở sả

n xuất

dượ

c th

ú y

Kho

a N

guyê

n

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đăn

g ký

1 K

N.B

enko

B

enza

lkon

ium

C

hai

50; 1

00; 5

00; 1

000m

l Th

uốc

sát t

rùng

H

CM

-X5-

44

2 K

N-Y

ucca

Sapo

nin

Gói

50

; 100

; 500

g; 1

kg

Khử

mùi

hôi

khí a

mon

iac

từ c

hất

thải

; ph

ân g

iải

các

chất

hữu

cơ,

HC

M-X

5-48

104

104

104 CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đăn

g ký

3 K

N-M

angi

n M

angi

ferin

, C

amph

or, M

enth

olLọ

20

; 50;

100

; 250

; 50

0; 1

000m

l Sá

t trù

ng n

goài

da;

vệ

sinh

quan

sinh

dục

trên

gia

súc

HC

M-X

5-56

4 A

rsun

man

(K

N-A

lsar

in)

Man

gife

rin

Lọ

20; 5

0; 1

00; 2

50;

500m

l Đ

iều

trị

lở

loét

do

vi

rus

Her

pes;

ghẻ

, nấm

ngo

ài d

a H

CM

-X5-

57

29

. Côn

g ty

TN

HH

sản

xuất

thươ

ng mại

533

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đăn

g ký

1 Su

lfat kẽm

Su

lfat kẽm

G

ói

5 g

Trị x

à m

âu

HC

M-X

7-25

2

Mag

nesi

um su

lfat

Sulfa

t mag

nesi

um

Gói

5

g N

huận

tràn

g H

CM

-X7-

26

3 Bột

kho

áng

gia

súc

Avi

opla

stin

C

uSO

4; Fe

SO4

ZnSO

4; M

nSO

4 G

ói

Hộp

20

; 200

g

500;

100

0g

Cun

g cấ

p kh

oáng

H

CM

-X7-

38

4 La

ctic

omix

La

ctob

acill

us,

Aci

doph

ilus

Gói

Hộp

5;

10;

20;

50

g 10

0; 5

00; 1

000g

Men

tiêu

hóa

trị t

iêu

chảy

H

CM

-X7-

42

5 X

anh

met

hyle

n X

anh

Met

hyle

n C

hai

50; 1

00m

l Sá

t trù

ng

HC

M-X

7-45

30. C

ông

ty T

NH

H sả

n xuất

thuố

c th

ú y

Thị

nh Á

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nhDạn

g đó

ng g

óiT

hể tí

ch/

khối

lượn

g C

ông

dụng

Số

đăn

g ký

1 B

ioty

l B

acill

us su

btili

s, La

ctos

e G

ói

5, 5

0, 1

00, 5

00g;

1kg

Bổ

sung

men

tiê

u hó

a -

giúp

ng ti

êu h

óa c

ho h

eo, g

ia cầm

H

CM

-X11

-82

105

105

CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011 105

31. C

ông

ty T

NH

H thươ

ng mại

sản

xuất

Việ

t Viễ

n (V

IVC

O)

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đăn

g ký

1 K

hoán

g he

o Fe

, Zn,

Mn,

Cu,

I,

Se, C

o, C

a G

ói

B

ao

2; 5

;10;

20;

50;

100

; 20

0; 5

00g

1; 2

; 5; 1

0 kg

Phòn

g chốn

g cò

i xươ

ng,

loãn

g xươn

g, rụ

ng lô

ng,

da k

hô,

bại

liệt ở

heo

nái đ

ang

cho

con

bú,…

.

HC

M-X

15-1

8

2 K

hoán

g gi

a cầ

m

Fe, Z

n, M

n, C

u, I,

Se

, Co,

Ca.

G

ói

B

ao

2; 5

;10;

20;

50;

100

; 20

0; 5

00g

1; 2

; 5; 1

0 kg

Phòn

g chốn

g cá

c bệ

nh

thiế

u kh

oáng

trê

n gi

a cầ

m n

hư:

còi

cọc,

lông

, vỏ

trứng

mềm

, bại

liệ

t,...

HC

M-X

15-1

9

3 O

raly

te

NaH

CO

3, K

Cl,

NaC

l. G

ói

Bao

2;

5;1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

200;

500

g; 1

; 2; 5

; 10

kgTrị

mất

nướ

c do

tiê

u chảy

sốt c

ao, s

tress

hoặ

c di

chu

yển

HC

M-X

15-2

0

4 Th

uốc

mỡ

ghẻ

S, C

uSO

4, Zn

SO4

Lọ, c

hai

2, 5

, 10,

20,

30,

50g

D

iệt c

ái g

hẻ, bện

h ng

oài

da

HC

M-X

15-1

13

5 A

quad

one-

50

Poly

viny

l pyr

olid

one

iodi

ne

Cha

i C

an

50; 1

00; 5

00m

l, 1

lít;

2; 5

lít

Diệ

t cá

c loại

vi

khuẩ

n,

vi nấm

, viru

s, bà

o tử

prot

ozoa

gây

bện

h

HC

M-X

15-1

39

6 A

quad

one-

100

Poly

viny

l pyr

olid

one

iodi

ne

Cha

i C

an

50; 1

00; 5

00m

l, 1

lít

2; 5

lít

Diệ

t cá

c loại

vi

khuẩ

n,

vi nấm

, viru

s, bà

o tử

prôt

ozoa

gây

bện

h

HC

M-X

15-1

40

106

106

106 CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đăn

g ký

7 K

ilim

ax-1

00

[mon

o,bi

s (tr

imet

hyla

m

mon

ium

met

hile

ne]-

alky

l(C9-

15)

Cha

i C

an

50; 1

00; 5

00m

l, 1

lít

2; 5

lít

Sát t

rùng

thiế

t bị t

ruyề

n giốn

g,

chuồ

ng

nuôi

, ph

òng

trị c

ác bện

h do

vi

khuẩ

n, nấm

, myc

opla

sma

HC

M-X

15-1

41

8 K

ilim

ax-2

00

[mon

o,bi

s (tr

imet

hyla

m

mon

ium

met

hile

ne]-

alky

l(C9-

15)

Cha

i C

an

50; 1

00; 5

00m

l, 1

lít

2; 5

lít

Sát t

rùng

thiế

t bị t

ruyề

n giốn

g,

chuồ

ng

nuôi

, ph

òng

trị c

ác bện

h do

vi

khuẩ

n, nấm

, myc

opla

sma

HC

M-X

15-1

42

9 Ti

tand

or-5

0 A

kylb

enzy

ldim

ethy

lam

mon

ium

chl

orid

e C

hai

Can

50

; 100

; 500

ml,

1 lít

2;

5 lí

t Sá

t trù

ng th

iết bị t

ruyề

n giốn

g, c

huồn

g nu

ôi

HC

M-X

15-1

43

10

Tita

ndor

-100

A

kylb

enzy

ldim

ethy

lam

mon

ium

chl

orid

e C

hai

Can

50

; 100

; 500

ml,

1 lít

2;

5 lí

t Sá

t trù

ng th

iết bị t

ruyề

n giốn

g, c

huồn

g nu

ôi

HC

M-X

15-1

44

11

Bio

cid-

300

Sodi

um

dich

loro

isoc

yanu

rate

Cha

i C

an

50; 1

00; 5

00m

l, 1

lít;

2; 5

lít

Sát

trùng

chuồn

g nu

ôi,

trang

thiế

t bị c

hăn

nuôi

, vậ

n ch

uyển

HC

M-X

15-1

45

12

Bio

cid-

600

Sodi

um

dich

loro

isoc

yanu

rate

Cha

i C

an

50; 1

00; 5

00m

l, 1

lít;

2; 5

lít

Sát

trùng

chuồn

g nu

ôi,

trang

thi ế

t bị c

hăn

nuôi

, vậ

n ch

uyển

HC

M-X

15-1

46

13

Mul

ti-G

erm

So

dium

hy

poch

lorid

e Tú

i 10

; 20;

50;

100

; 200

; 50

0g; 1

; 2; 5

kg

Sát

trùng

chuồn

g nu

ôi,

trang

thiế

t bị c

hăn

nuôi

, vậ

n ch

uyển

HC

M-X

15-1

47

107

107

CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011 107

32. C

ông

ty T

NH

H thươ

ng mại

sản

xuất

thuố

c th

ú y

Gấu

Vàn

g

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đăn

g ký

1 G

ava

Lact

ogen

K

hoán

g, F

olic

aci

d G

ói

500g

; 1kg

Ph

òng

và t

rị cá

c bệ

nh t

hiếu

kh

oáng

cho

gà,

vịt,

cút

: bạ

i liệ

t, rụ

ng lô

ng, c

òi xươ

ng

HC

M-X

17-1

8

2 K

hoán

g gi

a sú

c K

hoán

g, F

olic

aci

d G

ói

500g

; 1kg

Ph

òng

trị

bệnh

th

iếu

khoá

ng c

ho g

ia s

úc: h

eo, t

râu,

, dê,

cừu

HC

M-X

17-1

9

3 G

avaf

erm

- H

G

A, D

3, E,

nhó

m B

, men

vi

sinh

G

ói

1kg

Phòn

g và

chố

ng bện

h th

iếu

prot

ein,

vita

min

khoá

ng.

Tăng

hiệ

u quả

sử dụn

g thức

ăn

. Tă

ng

sức

đề

khán

g,

chốn

g St

ress

HC

M-X

17-9

5

4 G

ava

7 w

ay

Am

ylas

e, L

acto

baci

llus,

Stre

ptoc

occu

s fae

calis

G

ói

20g,

1kg

Ph

òng,

trị

chứn

g tiê

u chảy

he

o co

n th

eo mẹ

và h

eo c

on

cai

sữa.

Phụ

c hồ

i hệ

vi

sinh

đườn

g ruột

HC

M-X

17-9

8

5 B

aciz

yme

Cor

n En

zym

e, k

hoán

g G

ói

50g,

1kg

C

hống

chướ

ng

hơi,

sinh

bụ

ng, t

iêu

chảy

H

CM

-X17

-100

6 G

ava

Chi

ck

Kho

áng,

Vita

min

, đạm

si

nh học

G

ói

1kg

Cun

g cấ

p và

cân

bằn

g cá

c am

ino

acid

, kh

oáng

, hữ

u cơ

vi

- đ

a lượn

g và

các

enz

yme

cho

gà c

on

HC

M-X

17-1

03

108

108

108 CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đăn

g ký

7 O

.R.S

G

luco

se, S

odiu

m

chlo

ride,

Tris

odiu

m

citra

te, P

otas

sium

chl

orid

Gói

30

g Phục

hồi

chấ

t điện

giả

i kh

i th

ú bị

Stre

ss.

Thay

thế

dịc

h thể đã

mất

khi

thú

bị

tiêu

chảy

, mất

nướ

c

HC

M-X

17-1

13

8 El

ectro

lyte

s C

itric

acid

,Sod

ium

clor

ide,

Po

tass

ium

clo

ride,

So

dium

bic

arbo

nate

Gói

10

0g

Cân

bằn

g cá

c chất

điệ

n giải

ch

o gi

a sú

c, g

ia cầm

. Phò

ng

và trị m

ất nướ

c do

tiêu

chả

y,

chốn

g St

ress

HC

M-X

17-1

15

9 G

ava

100

Vita

min

, Kho

áng,

En

zym

e G

ói

2k

g G

iúp

heo

con

tập ăn

heo

con

cai sữa

tăng

trọn

g nh

anh.

Ph

òng

ngừa

tiê

u chảy

, viê

m

phổi

HC

M-X

17-1

23

10 G

aval

acty

l N

hóm

vi k

huẩn

lact

is

Gói

G

ói

3g

50g

Phòn

g và

trị c

ác c

hứng

viê

m

ruột

, tiê

u chảy

do

E. c

oli,

rối

loạn

hệ

vi si

nh đườ

ng ruột

HC

M-X

17-1

28

11 G

aval

act

Lact

obac

illus

, B. s

ubtil

is,

Sac.

cere

visi

ae

Vit

B1,

B6,

C

Lon

500g

ng cườ

ng sức

đề

khán

g chốn

g lạ

i bệ

nh n

hiễm

trù

ng.

Tăng

tỷ

lệ t

iêu

hóa

thức

ăn.

N

găn

ngừa

sự

phát

triể

n vi

kh

uẩn

có hại

tron

g đườn

g ruột

HC

M-X

17-1

36

12 G

avat

in

Stre

p. fa

ecal

is, B

acill

us

mes

ente

ricus

, Bee

r yea

st,

Vit

C

Lon

500g

ng

khả

năng

tiê

u hó

a,

phòn

g ngừa

sự

phát

triể

n cá

c vi

khuẩn

hại t

rong

đườ

ng

ruột

HC

M-X

17-1

37

109

109

CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011 109

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đăn

g ký

13 M

en B

. S

Bac

illus

subt

ilis

Gói

10

0g, 1

kg

Tăng

cườ

ng v

à ổn

địn

h hệ

vi

sinh

đườ

ng r

uột.

Tăng

tỷ

lệ

tiêu

hóa,

tăng

trọn

g nh

anh

HC

M-X

17-1

38

14 S

át T

rùng

- G

B

Glu

tara

ldeh

yd,

Ben

zalk

oniu

m c

hlor

ide

Lọ

Can

10

0ml

1 lít

, 4 lí

t Th

uốc

diệt

các

loại

vi t

rùng

, bà

o tử

vi t

rùng

, Myc

opla

sma

spp.

,… nấm

mốc

ký s

inh

trùng

gây

bện

h ch

o gi

a sú

c,

gia

cầm

...

HC

M-X

17-1

54

15 E

CO

F 40

0 C

iper

met

hrin

C

hai/

ống

2; 5

; 10;

20;

50;

10

0; 2

50;

500m

l; 1

L; 4

L D

iệt bọ

chét

, ve,

rận,

mạt

, ruồi

, giá

n, k

iến.

Sát

trùn

g vế

t thươ

ng, c

huồn

g trạ

i

HC

M-X

17-1

63

16 E

nroz

yme

198

Enro

floxa

cin,

Men

sinh

họ

c, V

it C

Lo

n 1k

g Ph

òng

ngừa

các

bện

h nh

iễm

trù

ng. K

ích

thíc

h tă

ng trưở

ng,

cải

thiệ

n hiệu

quả

sử

dụng

thức

ăn

HC

M-X

17-1

39

17 G

ava

300

Aci

d am

in, C

hất b

éo,

Chấ

t xơ,

Kho

áng

vi-đ

a lượn

g, V

it A

, D3,

E, K

, B

. Com

plex

, Enz

yme

các

dòng

men

vi s

inh.

Gói

2kg

Cun

g cấ

p đầ

y đủ

các

Am

ino

acid

, cá

c dò

ng m

en v

i si

nh

hữu

ích,

chố

ng hội

chứ

ng sốt

sữa,

viê

m v

ú, v

iêm

tử

cung

, bạ

i liệ

t, hư

m

óng.

.. cá

c V

itam

in v

à 25

loạ

i K

hoán

g hữ

u cơ

vi -

đa

lượn

g

HC

M-X

17-1

49

110

110

110 CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011

33. C

ông

ty T

NH

H T

M-S

X th

uốc

thú

y So

ng V

ân

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/T

hể tí

chC

ông

dụng

Số

đăn

g ký

1 En

tra le

vure

M

en ti

êu h

óa

B.S

ubtil

is

Gói

Lọ

, cha

i 10

, 50,

100

g 10

, 50,

100

0, 1

,5 K

g C

hống

rối

loạn

tiêu

hóa

, cân

bằ

ng hệ

thốn

g m

en ti

êu h

óa

HC

M-X

18-2

1

2 M

osqu

aty

Pyrit

hroi

d pe

rmet

hrin

B

ình,

xịt

100,

200

, 250

ml

Trị

KST

ngo

ài d

a, v

e, bọ,

rậ

n, m

uỗi

HC

M-X

18-4

9

3 N

eoci

dog

Dia

zino

n C

hai

100,

250

, 500

ml

Diệt

côn

trùng

, bọ,

ve,

chấy

, rận

HM

C-X

18-3

0 4

Sola

mid

C

hlor

amin

G

ói, c

hai

10; 2

0; 5

0; 1

00; 2

50;

500;

100

0g

Sát

trùng

, tẩ

y uế

, rử

a vế

t thươ

ng

HC

M-X

18-5

5

5 Su

per -

Milk

Muố

i Nat

ri, K

ali,

Can

xi P

O4,C

O3,

khoá

ng

Gói

Lọ

, cha

i 10

0, 2

50, 5

00g

100,

250

, 500

g Tă

ng cườ

ng sản

lượ

ng sữa

,ph

òng

một

số

bệnh

như

sốt

sữ

a, bại

liệt

HC

M-X

18-2

2

6 O

reso

lSV

Nat

ri cl

orua

, Kal

i cl

orua

, Nat

ri ci

trat,

Glu

coza

Gói

Lọ

, cha

i 10

, 50,

100

g 10

, 50,

100

g Bổ

sung

năn

g lượn

g, m

uối

khoả

ng, đ

iện

giải

H

CM

-X18

-35

34

. Côn

g ty

TN

HH

Quố

c M

inh

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nhDạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đăn

g ký

1 Q

M-L

aczy

me

Solu

ble

Lact

obac

illus

A

cido

philu

s G

ói

Hộp

, bao

5; 1

0; 2

0; 3

0; 5

0; 1

00;

200;

500

g; 1

, 10;

20k

gC

ung

cấp

các

vi k

huẩn

lợi

giúp

kíc

h th

ích

tiêu

hóa

ngăn

ngừ

a tiê

u chảy

, tiê

u ph

ân số

ng

HC

M-X

20-1

4

111

111

CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011 111

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nhDạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đăn

g ký

2 Q

M O

xyto

cin

Oxy

toci

n Ố

ng,

lọ

2 m

l, 5

ml

10 m

l Đ

iều

trị s

inh

khó

do tử

cun

g co

bóp

yếu

, sót

nha

u, s

a tử

cu

ng,

viêm

tử

cung

, vi

êm

vú,

thuố

c kí

ch

thíc

h thải

sữ

a, g

iúp

bầu

vú sạ

ch

HC

M-X

20-5

5

3 Q

M-S

uper

cide

G

luta

rald

ehyd

e,

Alk

ylbe

nzyl

di

met

hyl

Am

mon

ium

ch

lorid

e

Lọ,

chai

10

0; 2

50; 5

00m

l; 1;

2 lí

t Sá

t trù

ng c

huồn

g trạ

i, lò

ấp

trứng

, dụn

g cụ

, thiết

bị

HC

M-X

20-8

8

4 Q

M-S

kin

Sham

poo

Del

tarm

ethr

in

Gói

, cha

i10

; 20;

50;

100

; 200

; 50

0ml;

1 lít

D

iệt

ve,

chí,

rận,

giú

p lô

ng

sạch

, mượ

t trê

n ch

ó, m

èo

HC

M-X

20-9

7

35

. Doa

nh n

ghiệ

p tư

nhâ

n Ph

úc T

họ

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng

gói

Khố

i lượ

ng/

thể

tích

Côn

g dụ

ng

Số đăn

g ký

1 Lu

kenm

ix

L. B

acilu

s, A

myl

ase,

Pr

otei

nase

, các

Vita

min

Gói

-hộp

5, 1

0, 5

0, 1

00g

500,

100

0g; 1

0 K

g C

hống

tiê

u chảy

, kí

ch t

hích

tiê

u hó

a. Bổ

sung

vita

min

cho

vậ

t nuô

i

HC

M-X

23-1

1

112

112

112 CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011

36. C

ông

ty T

NH

H k

inh

doan

h th

uốc

thú

y M

inh

Ngâ

n

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g

đóng

gói

Thể

tích

/ K

hối lượ

ng

Côn

g dụ

ng

Số

đăng

1 C

alph

os-V

ita

Vita

min

A, D

3, E,

D

ical

cium

pho

spha

teG

ói

200,

500

, 1.0

00g

Bổ

sung

cal

ci,

phos

pho

và c

ác

loại

Vita

min

cần

thiế

t; Ph

òng

trị bện

h cò

i xươ

ng

MN

V-3

1

2 El

ect O

reso

l N

aCl,

KC

l, gl

ucos

e G

ói

Hộp

10

; 15;

18;

30;

50g

100;

500

; 100

0g

Dùn

g bù

nướ

c và

chấ

t điện

giả

i ch

o gi

a sú

c, g

ia cầm

bị t

iêu

chảy

M

NV

-32

3 V

i kho

áng

gia

cầm

Fe

, Cu,

Zn,

Mn,

Mg,

I, Se

G

ói, hộp

50, 1

00, 2

00, 5

00g,

1,

5, 1

0kg

Ngừ

a và

điề

u trị

các

bện

h về

din

h dưỡn

g do

thiế

u kh

oáng

vi lượ

ng

MN

V-5

4

4 V

i kh

oáng

he

o Fe

,Cu,

Zn,

Mn,

Mg,

I,

Se

Gói

Hộp

10

0; 2

00; 5

00;

1kg;

1; 5

; 10

Kg

Phòn

g, t

rị th

iếu

hụt

khoá

ng v

i lượn

g ch

o he

o M

NV

-58

5 X

anh

Met

hyle

n B

leu

met

hyle

n Lọ

, cha

i 60

, 100

, 500

, 1.

000m

l Th

uốc

sát

trùng

ngo

ài d

a, s

át

trùng

vết

thươ

ng lở

loét

M

NV

-67

6 D

iges

tive

Enzy

m P

lus

Enzy

m ti

êu h

óa tổ

ng

hợp,

Sac

caro

myc

es,

Vita

min

nhó

m B

Hộp

, gói

5; 3

0; 5

0; 1

00;

500g

; 1; 5

; 10k

g K

ích

thíc

h tiê

u hó

a, N

găn

ngừa

trị n

hiễm

trùn

g đườn

g ruột

do:

E.

coli,

Vib

rio, A

erom

onas

MN

V-7

2

7 Cồn

Iod

Iod

Lọ

60; 1

00; 5

00;

1000

ml

Sát t

rùng

vết

thươ

ng, p

hẫu

thuậ

t, th

iến

hoạn

, tiê

m, v

à bă

ng rố

n he

o co

n sơ

sinh

MN

V-9

1

8 M

N Io

dine

C

ompl

ex

Poly

vido

ne io

dine

Lọ

, bìn

h 10

; 20;

50;

100

; 25

0; 5

00; 1

000;

20

00m

l

Thuố

c sá

t trù

ng d

ùng

trong

chă

n nu

ôi th

ú y

MN

V-9

4

113

113

CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011 113

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g

đóng

gói

Thể

tích

/ K

hối lượ

ng

Côn

g dụ

ng

Số

đăng

9 B

enko

na

Ben

zalk

oniu

m

chlo

ride,

Am

yl

acet

ate

Lọ

50; 1

00; 2

50; 5

00;

1000

ml

Sát

trùng

chuồn

g trạ

i, dụ

ng cụ

chăn

nu

ôi,

phươ

ng

tiện

vận

chuyển

gia

súc,

gia

cầm

MN

V-9

2

37

. Côn

g ty

TN

HH

mỹ

phẩm

Hoà

ng A

nh

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng

gói

Thể

tích

/ K

hối lượ

ng

Côn

g dụ

ng

Số đăn

g ký

1 Dầu

tắm

chó

, m

èo F

AY

So

dium

Lau

ryl,

Ethe

r Sul

fate

, hươn

g liệ

u

Cha

i 12

; 100

; 120

; 200

; 220

; 30

0; 3

30; 5

00; 7

50;

800m

l; 1,

2, 5

lít

Khử

mùi

hôi

da,

lôn

g củ

a ch

ó, m

èo

HC

M-X

25-1

2 X

à ph

òng

tắm

ch

ó, m

èo F

AY

X

à ph

òng,

hươ

ng

liệu

Hộp

50

; 90;

100

;120

g K

hử m

ùi h

ôi d

a, l

ông

của

chó,

mèo

, làm

sạch

ve,

rận

HC

M-X

25-2

3 Nướ

c ho

a ch

ó,

mèo

FA

Y

Ethy

lic, hươ

ng

liệu

Cha

i 90

; 100

; 125

; 150

; 175

; 20

0; 3

00; 3

30; 3

50; 3

75;

400;

650

; 700

ml

Khử

mùi

hôi

da,

lôn

g củ

a ch

ó, m

èo, l

àm sạ

ch v

e, rậ

n H

CM

-X25

-3

4 Nướ

c ho

a ch

ó,

mèo

Pal

ma

Etyl

ic, t

inh

dầu

họ

Citr

us

Cha

i 90

; 100

; 120

; 150

; 175

; 20

0; 3

00; 3

50; 3

75; 4

00;

650;

700

ml

Khử

mùi

da

lông

, làm

sạc

h ve

, rận

H

CM

-X25

-4

5 Dầu

tắm

chó

, m

èo P

alm

a So

dium

laur

yl

Ethe

r sun

fate

(S

LSE)

, Tin

h dầ

u họ

Citr

us

Cha

i nhựa

12

; 100

; 120

; 150

; 200

; 30

0, 5

00; 7

50; 8

00m

l; 1;

2;

5 lí

t

Vệ

sinh

da

lông

thú

, khử

mùi

hôi

, làm

sạch

ve,

rận

HC

M-X

25-5

114

114

114 CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011

6 Phấn

thơm

Fay

po

wde

r (xà

ph

òng

khô

Fay

pow

der)

Talc

um, Z

nO,

Cor

nsta

rch,

tinh

dầ

u C

itrus

Cha

i nhựa

10

0; 1

20; 2

00g

Khử

mùi

, làm

sạc

h da

lông

,trừ

sinh

trù

ng t

rên

da,

lông

HC

M-X

25-6

7 Pa

lma

care

So

ap p

elle

t, C

itrus

oi

ls, C

ajep

utol

Hộp

giấy

10

0g

Khử

mùi

hôi

dưỡ

ng l

ông,

giảm

kh

ô,

rụng

ng

trên

chó,

mèo

HC

M-X

25-7

8 Fa

y xị

t phò

ng

trừ v

e, rậ

n Fi

pron

il C

hai

100;

120

; 200

; 300

; 400

; 50

0; 7

50; 8

00m

l 1; 2

; 5 lí

t D

iệt v

e, rậ

n, bọ

chét

sinh

trê

n da

H

CM

-X25

-8

38

. Côn

g ty

TN

HH

TM

& S

X th

uốc

thú

y N

APH

A

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nhDạn

g đó

ng g

óiT

hể tí

ch/ K

hối lượ

ng

Côn

g dụ

ng

Số

đăng

1 PV

D-I

odin

e Po

vido

ne io

dine

C

hai,

can

5; 1

0; 2

0; 5

0; 6

0; 1

00; 1

20;

250;

500

ml;

1; 2

; 5 lí

t Sá

t khuẩn

, chố

ng nấm

H

CM

-X24

-74

39. C

ông

ty T

NH

H th

uốc

thú

y - t

hủy

sản

Hươ

ng H

oàng

Nam

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng

gói

Thể

tích

/ K

hối lượ

ng

Côn

g dụ

ng

Số đăn

g ký

1 X

anh

Met

hyle

n 1%

X

anh

Met

hyle

n

Lọ

10, 5

0, 1

00, 2

50 m

l Sá

t trù

ng vết

thươn

g, vết

nứt

nẻ

ở c

hân,

vú,

miệ

ng c

ho tr

âu,

bò, lợn

HH

N -

1

115

115

CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011 115

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng

gói

Thể

tích

/ K

hối lượ

ng

Côn

g dụ

ng

Số đăn

g ký

2 Mỡ

ghẻ

Tesy

ichl

oram

ide

Na,

Cop

per s

ulfa

te,

Zinc

sulfa

te, P

araf

in

Lọ n

hựa

25; 5

0; 1

00 g

Trị

viêm

da

, xà

m

âu,

món

g, h

oại tử

trên

gia

súc,

gia

cầ

m

HH

N -

5

40. C

ông

ty T

NH

H K

iến

Vươ

ng

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t ch

ính

Dạn

g đó

ng g

óiT

hể tí

ch/K

hối lượ

ng

Côn

g dụ

ng c

hính

Số

đă

ng k

ý 1

KV

-Iod

ine

10 P

ovid

one

iodi

ne

Cha

i, ca

n50

0ml;

1; 2

; 5; 1

0; 2

0 lít

Sát

trù

ng vết

thươn

g, dụn

g cụ

, ch

uồng

trại

chă

n nu

ôi

HC

M-X

28-1

2 K

V-B

KC

40

Ben

zalk

oniu

m

chlo

ride

Cha

i, ca

n50

0ml;

1; 2

; 5; 1

0; 2

0 lít

Sát

trù

ng dụn

g cụ

, ch

uồng

trạ

i, m

ôi trườ

ng c

hăn

nuôi

H

CM

-X28

-2

TỈN

H T

ÂY

NIN

H

41

. Côn

g ty

TN

HH

TM

-SX

A.S

.T.A

TT

T

ên

thuố

c H

oạt c

hất c

hính

Dạn

g đó

ng g

óiT

hể tí

ch/K

hối lượ

ng

Côn

g dụ

ng c

hính

Số

đă

ng k

ý 1

Subt

izym

Bac

illus

subt

ilis,

Lact

obac

illus

, Pr

otea

se

Túi,

lon

5; 1

0; 2

0; 3

0; 5

0; 1

00;

200;

250

; 400

; 500

g; 1

; 1,

5; 2

; 5; 1

0kg

Trị

rối

loạn

tiê

u hó

a, cải

thiện

hệ

vi

sinh

vật

đườ

ng r

uột

khi

bị m

ất c

ân

bằng

khi

sử dụn

g kh

áng

sinh

AST

A-4

9

116

116

116 CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011

TỈN

H B

ÌNH

DƯƠ

NG

42. C

ông

ty T

NH

H B

AY

ER V

iệt N

am

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

ói

Thể

tích

/ K

hối lượ

ng

Côn

g dụ

ng

Số

đăng

1 D

e-O

dora

se

Chấ

t khử

mùi

hôi

ch

iết x

uất từ

cây

Yuc

ca sc

hidi

gera

Gói

X

ô Th

ùng

20g;

100

g; 5

00g;

750

g; 1

kg

2,5k

g; 5

kg; 7

,5kg

10

kg; 2

5kg

Khử

mùi

am

onia

c hạ

n chế

ô nh

iễm

môi

trườ

ng

khôn

g kh

í và

nước

BA

S-41

2

A-T

110

El

ectro

lyte

s W

ater

Sol

uble

Citr

ic a

cid;

Sod

ium

ch

lorid

e;

Sodi

um b

icar

bona

te;

Pota

ssiu

m c

hlor

ide

Gói

X

ô;

Thùn

g

100g

; 250

g 50

0g; 1

kg; 2

,5kg

; 5kg

; 7,5

kg

10kg

; 25k

g

Phòn

g và

trị c

ác trườ

ng

hợp

mất

nướ

c gâ

y ra

bởi

c bệ

nh đ

uờng

ruột

BA

S-62

43

. Côn

g ty

liên

doa

nh T

NH

H A

NO

VA

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiT

hể tí

ch/ K

hối lượ

ngC

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 1

Nov

azym

e B

.subt

ilis,

Sac.

Cer

evis

iae,

A

myl

ase,

lipa

se,p

rote

ase,

he

mic

ellu

lase

, aci

d am

in,

phos

pho,

cal

cium

, kho

áng;

vi

tam

in B

1, B

2, B

6, E,

pa

ntot

heni

c ac

id, n

iaci

n,

chol

ine,

folic

aci

d và

aci

d hữ

u cơ

Gói

i Hộp

B

ao

10; 2

0; 3

0; 5

0; 1

00;

250;

500

g; 1

kg, 5

kg

100;

200

; 500

g; 1

kg

10kg

; 25k

g

Ổn đị

nh v

à câ

n bằ

ng hệ

vi s

inh đườn

g ruột

, giú

p ph

òng

ngừa

hữu

hiệ

u cá

c bệ

nh

viêm

ruột

, tiê

u chảy

. Nân

g ca

o khả

năng

tiê

u hó

a,

phòn

g ngừa

chứn

g tiê

u ph

ân

sống

,gi

úp t

hú m

au

lớn,

tiế

t kiệm

thức

ăn

LD-A

B-2

1

117

117

CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011 117

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiT

hể tí

ch/ K

hối lượ

ngC

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 2

NO

VA

-A

min

olyt

es

Sodi

um b

icar

bona

te,

Pota

ssiu

m c

hlor

ide,

Sod

ium

ch

lorid

e, C

alci

um,

Met

hion

ine

Gói

i, hộ

p B

ao

10; 2

0; 3

0; 5

0; 1

00;

250;

500

g; 1

kg; 5

kg

10kg

; 25k

g

Chố

ng

cắn

mổ.

C

hống

st

ress

c tiê

m

phòn

g hoặc

trời

nắn

g nó

ng. G

iải

nhiệ

t và

chốn

g mất

nướ

c tro

ng c

ác bện

h số

t ca

o,

tiêu

chảy

LD-A

B-3

3

3 N

OV

A-

Dex

trol

ytes

D

extro

se, p

otas

sium

ch

lorid

e, c

itric

aci

d, so

dium

ch

lorid

e

Gói

i, hộ

p B

ao

10; 2

0; 3

0; 5

0; 1

00;

250;

500

g; 1

kg,

5kg,

100;

200

; 500

g;

1kg;

10k

g; 2

5kg

Chố

ng s

tress

cắn

mổ

lúc

trời

nắng

ng.

Chố

ng m

ất nướ

c và

mất

chất

điệ

n giải

tro

ng c

ác

bệnh

sốt c

ao, t

iêu

chảy

LD-A

B-3

6

4 N

ovad

ine

Iodi

ne

Cha

i, lọ

Can

30; 5

0; 1

00; 3

00;

500m

l; 1

lít

1; 2

; 4; 1

0; 2

0 lít

Tiêu

diệ

t viru

s, vi

khuẩn

,M

ycop

lasm

a,

nấm

mốc

y bệ

nh

LD-A

B-4

0

5 N

ovac

ide

Glu

tara

ldeh

yde,

Dim

ethy

l A

lkyl

benz

yl C

12-C

14-C

16

amm

oniu

m

Cha

i, lọ

Can

30; 5

0; 1

00; 3

00;

500m

l; 1

lít

1; 2

; 4; 1

0; 2

0 lít

phổ

diệt

khuẩn

rộn

g đố

i vớ

i vi

rus,

vi t

rùng

,bà

o tử

vi

trùng

, M

ycop

-la

sma,

nấm

mốc

LD-A

B-3

9

6 N

ovas

ept

Alk

yldi

met

hylb

enzy

l am

mon

ium

chl

orid

e,

Did

ecyl

dim

ethy

lam

mon

ium

ch

lorid

e, G

luta

rald

ehyd

e

Cha

i, lọ

Can

30; 5

0; 1

00; 3

00;

500m

l; 1

lít

1; 2

; 4; 1

0; 2

0 lít

Thuố

c sá

t trù

ng đối

với

c loại

mầm

bện

h như

viru

s, vi

trùn

g, b

ào tử

vi

trùng

, Myc

opla

sma,

nấm

mốc

gây

bện

h

LD-A

B-4

1

118

118

118 CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiT

hể tí

ch/ K

hối lượ

ngC

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 7

Nov

a-A

cila

c A

cid

Lact

ic, L

-aci

d Ta

rtric

, ac

id m

alic

, O

rthop

hosp

horic

aci

d, a

cid

citri

c; E

nzym

e tiê

u hó

a:

Am

ylas

e, P

rote

ase,

Lip

ase,

H

emic

ellu

lase

, Glu

cana

se;

Chấ

t kho

áng;

Vita

min

Gói

i, hộ

p

Bao

10; 2

0; 3

0; 5

0; 1

00;

250;

500

g; 1

kg; 5

kg

100;

200

; 500

g, 1

; 10

kg; 2

5kg

Nân

g ca

o tỷ

lệ

tiêu

hóa

hấp

thu

dinh

dưỡ

ng; t

iêu

diệt

vi

trùng

gây

bện

h đườn

g ruột

; ph

òng

ngừa

c bệ

nh về đườn

g tiê

u hó

a

LD-A

B-7

1

8 N

ova-

Cal

cium

-D

Cal

ci g

luco

nate

, Cal

ci

gluc

ohep

aton

at, C

alci

D

- sac

char

ate,

Vit

B12

Ống

, lọ,

ch

ai

10; 2

0; 5

0; 1

00; 3

00;

500m

l; 1

lít

Cun

g cấ

p ca

lciu

m, điều

trị

kịp

thờ

i và

hiệ

u quả

bệnh

do

thiế

u C

alci

um

xảy

ra t

rên

trâu,

bò,

dê,

cừ

u, n

gựa,

chó

, mèo

LD-A

B-8

0

9 N

ova-

El

ecje

ct

Dex

trose

mon

ohyd

rate

, So

rbito

l, So

dium

lact

ase,

So

dium

chl

orid

e, P

otas

sium

ch

lorid

e, M

g ch

lorid

e,

Ca.

chlo

ride,

Chl

orid

e

Ống

, lọ,

ch

ai

10; 2

0; 5

0; 1

00; 3

00;

500m

l; 1

lít

Điề

u trị

mất

nướ

c, t

hiếu

ng lượ

ng v

à mất

chấ

t điện

giải

tro

ng

trườn

g hợ

p số

t ca

o. T

iêu

chảy

o dà

i, ói

mửa

, cá

c trư

ờng

hợp

giảm

huyết

áp

do

Shoc

k, n

gộ đ

ộc

cấp

tính,

mất

máu

LD-A

B-9

0

10 D

inos

pray

PV

P Io

dine

ng, lọ,

ch

ai

10; 2

0; 5

0; 1

00; 3

00;

500m

l; 1;

4 lí

t K

hử

trùng

vế

t thươ

ng,

vết t

hiến

, vết

mổ

LD-A

B-1

07

119

119

CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011 119

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiT

hể tí

ch/ K

hối lượ

ngC

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 11

Nov

a-Y

ello

w

sham

poo

D- P

anta

nol,

Vita

min

E, B

6, B

iotin

, Zin

c C

hai,

lọ

50; 1

00; 3

00; 5

00m

l; 1

lít

Khử

m

ùi,

sạch

ng,

chốn

g rụ

ng l

ông,

dưỡ

ng

da tr

ên c

hó, m

èo

LD-A

B-1

20

12 N

ova-

Gre

en

sham

poo

Perm

ethr

in

Cha

i, lọ

50

; 100

; 300

; 500

ml;

1 lít

Trị

ve,

rận,

bọ

chét

trê

n ch

ó, m

èo

LD-A

B-1

21

13 N

ova-

Pin

k sh

ampo

o A

mitr

az, K

etoc

onaz

ole

Cha

i, lọ

50

; 100

; 300

; 500

ml;

1 lít

Ph

òng

và trị g

hẻ, bọ

chét

kế

t hợ

p vớ

i nấ

m d

a trê

n ch

ó, m

èo

LD-A

B-1

22

14 N

ova-

O

xyto

cin

Oxy

toci

n Ố

ng, lọ,

ch

ai

10; 2

0; 5

0; 1

00m

l Tă

ng c

o bó

p tử

cun

g, s

ót

nhau

, kíc

h th

ích

tiết sữa

LD

-AB

-134

15 N

ova-

MC

.A30

D

idec

yl d

imet

hyl

amm

oniu

m c

hlor

ide,

Pr

otec

tol,

Edet

ate

Ống

, lọ,

ch

ai

10; 2

0; 5

0; 1

00; 3

00;

500m

l;

1; 2

; 5; 1

0; 2

5l

Khử

trù

ng c

huồn

g trạ

i, phươ

ng tiện

vận

chu

y ển,

khử

trùng

mổ,

khử

trùng

nướ

c

LD-A

B-1

48

44

. Côn

g ty

TN

HH

TM

sản

xuất

thuố

c th

ú y

Min

h Dũn

g

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đăn

g ký

1 M

D

Elec

troly

tes

Sodi

um b

icar

bona

te;

Sodi

um c

hlor

ide;

D

extro

se; P

otas

sium

C

hlor

ide

Gói

, bao

5; 1

0; 3

0; 5

0; 1

00;

200;

500

g; 1

; 10k

gC

ung

cấp

chất

điệ

n giải

tro

ng c

ác t

rườn

g hợ

p bị

mất

nướ

c do

tiêu

chả

y, sốt

ca

o, th

ời t

iết

nóng

, chố

ng

stre

ss k

hi c

ó sự

tha

y đổ

i m

ôi trườ

ng

HCM

-X22

-21

120

120

120 CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đăn

g ký

2 M

D

Bio

lacz

ym

Bac

illus

sust

ilis

G

ói, b

ao5;

10;

30;

50;

100

; 20

0; 5

00g;

1; 1

0kg

Phòn

g và

trị

bệnh

đườ

ng

ruột

do

vi k

huẩn

E.

coli,

Sa

lmon

ella

, C

lost

ridiu

m,

giúp

tiê

u hó

a thức

ăn

, ngừa

rố

i loạn

tiê

u hó

a,

loạn

khuẩn

do

sử d

ụng

khán

g si

nh

HCM

-X22

-23

3 M

D A

nti

Stre

ss

Sodi

um b

icar

bona

te;

Sodi

um c

hlor

ide;

C

alci

um g

luco

nate

; Po

tasi

um c

hlor

ide;

M

agne

sium

-sul

fate

; V

itam

in C

Gói

, bao

5; 1

0; 3

0; 5

0; 1

00;

200;

500

g; 1

; 10k

gC

hống

stre

ss, tăn

g sứ

c đề

kh

áng,

chố

ng m

ất nướ

c,

mất

chấ

t điện

giả

i, giải

nh

iệt t

rong

các

trườ

ng hợp

ng bức

, th

ay đổi

môi

trư

ờng

HCM

-X22

-27

4 M

D

Am

inol

yte

Lysi

n; C

alci

um

Glu

cona

te;

Met

hion

in; S

odiu

m -

Bic

arbo

nate

; Sod

ium

-C

hlor

ide;

Dex

trose

; Po

tass

ium

Chl

orid

e

Gói

, bao

5; 1

0; 3

0; 5

0; 1

00;

200;

500

g; 1

; 10k

iều

trị c

ác t

rườn

g hợ

p mất

nướ

c do

tiêu

chả

y, sốt

ca

o, thời

tiết

nón

g. C

hống

st

ress

do

thay

đổi

thời

tiết

, ch

uyển

chuồn

g, t

hay đổ

i thức

ăn

HCM

-X22

-34

5 M

D

Bac

ilac

Plus

Bac

illus

; Org

anic

ac

id; V

it A

, D3

Gói

, bao

5; 1

0; 3

0; 5

0; 1

00;

200;

500

g; 1

; 10k

gPh

òng

trị

các

bệnh

đườn

g ruột

: E.

coli,

Sa

lmon

ella

, C

lost

ridiu

m,

rối l

oạn đườn

g ruột

HCM

-X22

-41

121

121

CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011 121

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đăn

g ký

6 M

D L

acti

c A

cid

lact

ic, V

itam

in

A, D

3, E,

B1,

B2,

B6,

B12

, Fol

ic a

cid

Gói

, bao

5g, 1

0g, 2

0g, 3

0g,

50g,

100

g, 2

00g,

50

0g, 1

kg, 1

0kg

Cun

g cấ

p vi

tam

in

tổng

hợ

p, g

iúp

tăng

sức

khá

ng

bệnh

, hạ

độ

pH

đườn

g ruột

, tă

ng k

hả năn

g hấ

p thụ

thức

ăn

HCM

-X22

-49

7 M

D P

hexi

d Ph

enol

C

hai,

lọ,

can

1; 2

; 5; 1

0; 2

0; 5

0;

100;

250

; 500

ml,

1

lít

Điề

u trị

các

chứ

ng lở

loét

ng

oài d

a, v

iêm

món

g, nứt

m

óng,

thố

i m

óng,

da

hóa

sừng

HCM

-X22

-53

8 M

D

Dio

dine

P.

V.P

Iodi

ne

Cha

i, lọ

, ca

n 1;

2; 5

; 10;

20;

50;

10

0; 2

50; 5

00m

l,

1 lít

Khử

trù

ng

nguồ

n nước

uố

ng, s

át tr

ùng

vết t

hươn

g,

sát t

rùng

chuồ

ng trại

HCM

-X22

-55

9 M

D

Proz

yme

Bac

illus

subt

ilis,

Sacc

haro

myc

es

Gói

, bao

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

250;

500

g; 1

; 10k

gTrị

bệnh

tiê

u chảy

, tă

ng

sức đề

khá

ng

HCM

-X22

-116

10

MD

Bio

fat

B.su

btili

s, Ly

sin,

M

ethi

onin

e,

S.ce

revi

siae

Gói

, hộ

p,

bao

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

250;

500

g, 1

kg; 5

; 10

kg

Ngă

n ngừa

tiêu

chả

y, sư

ng

phù

mặt

do

E.co

li, g

iúp

heo ăn

nhiều

, tiê

u hó

a tố

t, m

au lớ

n

HCM

-X22

-145

11

MD

O

xyto

cin

Oxy

toci

n C

hai,

lọ

10; 2

0; 5

0; 1

00m

l Tă

ng c

o bó

p tử

cun

g, s

ót

nhau

, kíc

h th

ích

tiết sữa

H

CM-X

22-1

66

12

MD

Oxi

de

AD

C

N-a

kyld

imet

hyl,

Glu

tara

ldeh

yde

C

hai,

lọ, c

an

100;

500

; 1; 5

lít

Thuố

c sá

t trù

ng

chuồ

ng

trại,

dụng

cụ

chăn

nuô

i, sá

t trù

ng vết

thươ

ng

HCM

-X22

-180

122

122

122 CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011

45. C

ông

ty T

NH

H thươ

ng mại

sản

xuất

thuố

c th

ú y

SAPH

A

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng

gói

Thể

tích

/ K

hối lượ

ng

Côn

g dụ

ng c

hính

Số

đăn

g ký

1 La

ctiz

ym

Lact

obac

ilus-

Aci

doph

ilus

Gói

, ba

o, hộp

5g, 1

0g, 5

0g, 1

00; 2

00;

500g

; 1; 5

; 10;

15k

g M

en ti

êu h

óa sốn

g, n

gừa

tiêu

chảy

Ecol

i SA

FA-2

1

2 Sa

viod

Po

lyvi

nyl p

yrro

lidon

e-

Iodi

ne

Cha

i, ca

n 10

; 20;

40;

80;

100

; 20

0ml 5

00m

l; 1;

2; 3

; 5;

6; 7

; 8; 9

; 10;

15;

20

lít

Sát

trùng

ch

u ồng

trạ

i dụ

ng cụ

vắt sữa

, sát

trùn

g ng

oài d

a, bầu

SAFA

-39

3 SA

FA E

- Te

rone

Pr

oges

tero

ne,

Vita

min

E

Cha

i 20

; 50;

100

; 200

ml

Điề

u chỉn

h ch

u kỳ

độn

g dụ

c, s

inh

non,

sảy

tha

i, loạn

sản

SAFA

-62

TỈN

H ĐỒ

NG

NA

I

46. C

ông

ty T

NH

H V

IRBA

C

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiT

hể tí

ch/

Khố

i lượ

ng

Côn

g dụ

ng c

hính

Số

đăn

g ký

1 Pr

otec

t Po

tass

ium

pe

roxy

mon

osul

fate

, M

alic

aci

d, S

ulfa

mic

ac

id, D

odec

yl so

dium

su

lfate

Gói

, hộ

p, x

ô 10

; 20;

100

g; 1

; 10

; 25k

g Sá

t trù

ng bề

mặt

khôn

g kh

í ch

uồng

nuô

i gia

súc,

gia

cầm

LD

VV

-28

123

123

CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011 123

TỈN

H L

ON

G A

N

47. C

ông

ty T

NH

H dượ

c phẩm

thú

y - t

hủy

sản

Long

An

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g

đóng

gói

Thể

tích

/ K

hối lượ

ng

Côn

g dụ

ng

Số

đăng

1 La

veci

de-L

A

Glu

tara

ldeh

yde,

B

enza

lkon

ium

C

hai,

bình

50; 1

00; 5

00m

l; 1;

2;

5; 1

0; 2

0 lít

t trù

ng c

huồn

g trạ

i, lò

ấp,

giết

mổ,

phươn

g tiệ

n vậ

n ch

uyển

, tiê

u độ

c

LAV

-8

2 E

nzym

. Aub

tyl.B

B

. sub

tilic

, L.

acid

ophi

lls,

Sacc

haro

myc

es,

Vit

B1

Gói

, hộ

p 5;

10;

50;

100

g 50

0g, 1

kg, 1

0kg

Phòn

g, t

rị cá

c bệ

nh t

iêu

chảy

cấ

p và

mãn

tín

h, l

oạn

khuẩ

n đườn

g ruột

, rối

loạn

tiêu

hóa

do

sử dụn

g kh

áng

sinh

lâu

dài

LAV

-59

3 En

zym

. Aub

tyl

Am

ylas

e, P

rote

ase

Bac

ilus s

ubtil

ic

Gói

, hộ

p 5;

10;

50;

100

g 50

0g, 1

kg, 1

0kg

Phòn

g, t

rị cá

c bệ

nh t

iêu

chảy

cấ

p và

mãn

tín

h, c

ác c

hứng

rối

loạn

tiêu

hóa

...

LAV

-65

4 Sá

t trù

ng A

.C.A

B

enza

l kon

ium

, C

uSO

4, ac

id c

itric

Lọ

50

ml,

100m

l, 20

0ml,

500m

l, 1

lít, 5

lít

Sát

trùng

dụn

g cụ

, ch

uồng

trạ

i, m

áy ấp

, lò

ấp

trứ

ng,

vết

thươ

ng, vết

mổ

LAV

-80

TỈN

H T

IỀN

GIA

NG

48. C

ÔN

G T

Y CỔ

PHẦ

N DƯỢ

C T

Y C

AI L

ẬY

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiT

hể tí

ch/K

hối lượ

ng

Côn

g dụ

ng

Số

đăng

1 Mỡ

ghẻ

xanh

D

elta

met

hrin

; Zn

SO4

Lọ

5; 1

0; 3

0; 5

0; 1

00; 2

00;

500g

; 1; 2

; 5; 1

0kg

Trị bện

h ng

oài d

a: x

à m

âu, g

hẻ,

rận,

rệp

CL-

100

124

124

124 CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiT

hể tí

ch/K

hối lượ

ng

Côn

g dụ

ng

Số

đăng

2 M

agie

-Su

lfate

Su

lfate

mag

ie

Gói

5g

Trị bện

h tá

o bó

n, c

hống

co

giật

C

L-10

7

3 Su

lfate

kẽm

Sulfa

te kẽm

G

ói

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00; 2

00;

500g

; 1; 2

; 5; 1

0kg

Điề

u trị

bện

h do

thiế

u kẽ

m n

da bị nổi

sần đỏ

, rụn

g lô

ng, t

huốc

C

L-10

8

4 C

alci

mix

V

itam

in A

; E; D

3; C

a; P

; kho

áng

vi

lượn

g; E

nzym

e

Gói

Lo

n 30

; 50;

100

; 200

; 500

; 10

00g

30; 5

0; 1

00; 2

00;

500;

100

0g

100;

200

; 500

; 100

0g

Ngừ

a và

trị c

hứng

còi

cọc

chậ

m

lớn

do s

uy d

inh

dưỡn

g ở

heo

con,

vịt c

on, b

ê, n

ghé,

phò

ng

chứn

g mềm

, xốp

, con

g xươn

g

CL-

113

5 Mỡ

ghẻ

vàng

D

elta

met

hrin

Lọ

5;

10;

25;

50;

100

; 200

; 50

0g; 1

; 2; 5

; 10k

g Trị c

ác bện

h ng

oài d

a ở

gia

súc

như:

mâu

, ghẻ

, rận

, rệp

, chí

C

L-14

2

6 B

ye-C

ilox

Col

istin

sulfa

te,

Linc

omyc

in, a

cid

lact

ic, H

emic

ellu

lase

men

α-a

myl

ase,

Pr

otea

se β

-glu

cana

se

Túi,

lon

5; 1

0; 2

0; 3

0; 5

0; 1

00;

200;

500

; 100

0g; 2

; 5;

10kg

Trị

và n

gừa

bệnh

tiê

u chảy

heo

do n

hiễm

khuẩn

đườ

ng ruột

CL-

166

7 Sh

ampo

o-an

tipar

a D

elta

met

hrin

C

hai

100;

200

; 250

; 500

; 10

00m

l Tắ

m sạc

h, t

rị ghẻ,

ve,

mâu

, rậ

n, c

hí,

bọ c

hét ở

heo,

chó

, m

èo v

à gi

a sú

c kh

ác

CL-

243

8 Th

uốc

sát

trùng

ch

uồng

trại

Glu

tara

ldeh

yde,

B

enza

lkon

ium

ch

lorid

e

Cha

i, ca

n50

; 100

; 250

; 500

ml;

1;

2; 5

; 10;

20

lít

Sát

trùng

chuồn

g trạ

i, lò

ấp,

khử

trùng

nướ

c, trứn

g trư

ớc k

hi

ấp, t

iêu độ

c xá

c chết

CL-

270

125

125

CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011 125

THÀ

NH

PHỐ

CẦ

N T

49. C

ông

ty cổ

phần

SX

KD

vật

tư v

à th

uốc

thú

y (V

EMED

IM)

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiT

hể tí

ch/K

hối lượ

ng

Côn

g dụ

ng

Số

đăng

1 Su

lfate

Kẽm

Su

lfate

Kẽm

G

ói, hộp

5-10

-20-

50-1

00-2

00-5

00g

Bổ

sung

kẽm

, ph

òng

các

bệnh

về

da v

à m

óng

CT-

59

2 Su

lfate

Mag

ne S

ulfa

te M

agne

G

ói, hộp

5-10

-20-

50-1

00-2

00-5

00g

Bổ

sung

Mag

ne,

phòn

g trị

o bó

n C

T-60

3 D

ung

môi

pha

tiê

m

Prop

ylen

Gly

col

Ben

zyl A

lcoh

ol

Cha

i, lọ

ống

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00; 2

00;

250;

500

ml;

1 lít

; 5; 1

0ml

Dùn

g ph

a cá

c loại

thuốc

tiê

m k

hó ta

n C

T-96

4 Si

nh lý

mặn

NaC

l 0, 9

%)

Cha

i, lọ

Ống

5;

10;

20;

50;

100

; 200

; 25

0; 5

00m

l; 1

lít; 5

; 10m

l Ph

a cá

c loại

thuố

c tiê

m

CT-

99

5 H

emof

er (1

0 -

20%

) + B

12

Iron

Dex

tran

Vita

min

B12

C

hai,

lọốn

g 5;

10;

20;

50;

100

; 200

; 25

0; 5

00m

l; 1

lít, 2

; 5; 1

0mlB

ổ su

ng sắt

cho

heo

(lợ

n),

phòn

g th

iếu

máu

ở h

eo c

onC

T-10

2

6 M

iner

al

Kho

áng

các

loại

C

hai,

lọ,

can

20-5

0-10

0-20

0-25

0-50

0ml-

1-5-

10-2

0-25

Lít

Bổ

sung

kho

áng

cho

GS-

GC

, chố

ng m

ất nướ

c tro

ng

các

bệnh

tiêu

chả

y

CT-

138

7 Fe

riron

Ir

on D

extra

n C

hai,

lọ

Ống

5-

10; 2

0; 5

0; 1

00; 2

00; 2

50;

500m

l; 1

lít; 2

; 5; 1

0ml

Bổ

sung

sắt

cho

heo

, chố

ng

thiế

u m

áu d

o th

iếu

sắt

CT-

141

8 H

emof

er

(10-

20%

) Ir

on D

extra

n C

hai,

lọỐ

ng

5-10

; 20;

50;

100

; 200

; 250

; 50

0ml;

1 lít

, 5; 1

0ml

Bổ

sung

sắt

cho

heo

, chố

ng

thiế

u m

áu d

o th

iếu

sắt

CT-

147

9 O

xyto

cin

Oxy

toci

n C

hai,

lọỐ

ng

2-5-

10-2

0-50

-100

-200

ml

2; 5

; 10m

l Tă

ng c

o bó

p tử

cun

g, cầm

m

áu tr

ong

trườn

g hợ

p chảy

m

áu sa

u kh

i sin

h

CT-

164

126

126

126 CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiT

hể tí

ch/K

hối lượ

ng

Côn

g dụ

ng

Số

đăng

10 V

imer

al

Lysi

ne, M

ethi

onin

, C

a, P

, Se,

KI,

Co,

Mg,

C

u, F

e, Z

n, M

n

Gói

, hộp

ba

o, x

ô,

thùn

g

20; 2

5; 5

0; 1

00; 2

00; 2

50;

500g

; 1; 5

; 6; 1

0; 2

0; 2

5Kg

Bổ

sung

ac

id

amin

kh

oáng

C

T-18

3

11 V

ime-

Iodi

ne

Iodi

ne

Cha

i, ca

n 20

; 50;

60;

90;

100

; 120

, 20

0; 2

50; 5

00m

l; 1;

2; 5

Lít

Sát t

rùng

vết

thươ

ng

CT-

206

12 V

ime-

CLO

T To

syl c

hlor

amid

e N

a,

Hyp

ochr

orid

e G

ói, hộp

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00; 2

00;

250;

500

g; 1

Kg

Sát t

rùng

vết

thươ

ng

CT-

239

13 V

ime-

Subt

yl

Bac

illus

subt

ilis

Gói

; Lo

n, hộp

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00; 2

00;

500g

; 1kg

; 1; 3

;4; 5

; 6kg

Trị t

iêu

chảy

, viê

m đại

tràn

g,

còi cọc

, rối

loạn

tiêu

hóa

C

T- 2

40

14 V

ime-

Bac

iflor

Flo

rfen

icol

, B

acilu

s sub

tilis

G

ói, hộp

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00; 2

00;

250;

500

g; 1

Kg

Tiêu

chả

y he

o và

hấp

trâu,

CT-

243

15 V

ime-

Prot

ex

Alk

yldi

met

hylb

enzy

l am

oniu

m c

hlor

ide,

1-5

-pe

ntan

edia

l

Cha

i, ca

n 10

0; 2

00; 2

50; 5

00m

l; 1;

2;

5; 1

0; 2

0 lít

t trù

ng c

huồn

g trạ

i, dụ

ng

cụ c

huyê

n chở

gia

súc,

giết

mổ,

tẩy

trù

ng dụn

g cụ

chăn

nuô

i

CT-

262

16 S

pray

dog

M

-phe

noxy

benz

yl-3

- (2

,2 d

ichl

orov

inyl

) 2-2

dy

met

hyl,

Cyc

lopr

opa-

neca

rbox

ylat

e

Lọ, c

hai

5; 1

0; 2

0; 5

0; 6

0; 9

0; 1

00;

120

; 250

; 500

ml;

1; 2

; 5 lí

tTrị

ve, rận

, bọ

chét

ở c

hó,

trâu,

CT-

274

17 T

huốc

diệ

t ruồi

S-

met

hyl

N[(

met

hylc

arba

mox

yl)

oxy]

thio

acet

imid

ate

Gói

, hộp

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00; 2

00;

500g

; 1kg

D

iệt

ruồi

, muỗ

i tro

ng c

hăn

nuôi

thú

y C

T-27

5

127

127

CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011 127

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiT

hể tí

ch/K

hối lượ

ng

Côn

g dụ

ng

Số

đăng

18 V

ime-

Sham

po M

-phe

noxy

benz

yl-3

- (2

,2 d

ichl

orov

inyl

) 2-2

dy

met

hyl,

Cyc

lopr

opa-

neca

rbox

ylat

e,

Sod.

Laur

yl su

lfte

Lọ, c

hai

5; 1

0; 2

0; 5

0; 6

0; 1

00; 2

50;

300;

500

ml;

1; -5

lít

Trị

ve, rận

, bọ

chét

ở c

hó,

trâu,

CT-

276

19 V

izym

e V

i khuẩn

sinh

lact

ic,

Bac

illus

subt

ilis,

vita

min

C,

Lact

obac

illus

spp,

N

aCl,

KC

l, La

ctos

e

Gói

, hộp

,X

ô, b

ao5;

10;

20;

50;

100

; 200

; 50

0g; 1

kg; 1

0; 1

5; 2

0; 2

5kg

Trị rối

loạn

tiêu

hóa

sau

khi

dùng

kh

áng

sinh

, ph

òng

chốn

g st

ress

, cân

bằn

g điện

giải

CT-

286

20 V

ime-

Bac

ilac

Nấm

sacc

haro

myc

es,

Lact

obac

illus

, Bac

illus

su

btilu

s

Gói

, hộp

,X

ô, b

ao5;

10;

20;

50;

100

; 200

; 50

0g; 1

kg; 1

0; 1

5; 2

0; 2

5kg

Phòn

g chốn

g tiê

u chảy

, viê

mđạ

i trà

ng,

còi

cọc;

giữ

cân

bằ

ng hệ

vi s

inh

vật đườn

g ruột

, trị

rối l

oạn

tiêu

hóa

CT-

288

21 V

ime-

Blu

e B

luem

ethy

len,

O

xyte

tracy

clin

, 1,

5- P

enta

nedi

al,

Isop

ropy

l alc

ol

Cha

i,

lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 6

0; 1

00; 1

20;

200;

220

; 250

; 500

ml;

1 lít

; 5

lít

Trị n

hiễm

trùn

g vế

t thươn

g ng

oài d

a

Sát t

rùng

da

khu

vực

chuẩ

n bị

phẫu

thuậ

t, nơ

i tiê

m, t

hiến

.…

CT-

293

22 D

iptiv

et

Tosy

lchl

oram

ide

Na,

C

oppe

r sul

fate

, Zin

c su

lfate

Hộp

/ tu

ýp

30, 5

00g

Điề

u trị

bện

h ng

oài d

a củ

a gi

a sú

c, g

ia cầm

C

T-29

4

23 O

.S.T

O

estra

diol

cyp

iona

te

Ống

, ch

ai, lọ

2; 5

; 10;

20;

50;

100

; 250

; 50

0ml

Trị

chứn

g kh

ông

rụng

trứ

ng, g

ia s

úc c

ái độn

g dụ

c ẩn

, khó

thụ

thai

CT-

301

128

128

128 CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiT

hể tí

ch/K

hối lượ

ng

Côn

g dụ

ng

Số

đăng

24 V

imek

on

Pota

ssiu

m

mon

oper

sulfa

te,

Mal

ic ac

id, S

odiu

mhe

-xa

met

a ph

osph

ate

Gói

, hộp

, xô

, bao

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00; 2

00;

500;

1; 1

0; 1

5; 2

0; 2

5kg

Thuố

c sá

t trù

ng

chu ồ

ng

trại,

thiế

t bị

, vệ

sin

h nước

uố

ng

CT-

302

25 V

ime-

Yuc

ca

Yuc

ca sc

hidi

gera

( S

apon

in)

Gói

, hộp

, xô

, bao

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00; 2

00;

500g

; 1; 1

0; 1

5; 2

0; 2

5kg

Khử

mùi

hôi

tro

ng c

huồn

g trạ

i C

T-32

8

26 A

nti-F

lu

Citr

ic a

cid,

Asc

orbi

c ac

id, M

alic

aci

d,

Glu

tam

ic a

cid,

α-

toco

pher

ol, S

elen

ium

Gói

, hộp

, xô

, bao

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00; 2

00;

500g

; 1; 1

0; 1

5; 2

0; 2

5kg

Tăng

sức

đề

khán

g, p

hòng

chốn

g st

ress

do

nhiệ

t, vậ

n ch

uyển

trê

n gi

a c ầ

m,

heo

con

CT-

329

27 C

hlor

amin

- T

Chl

oram

in T

G

ói, hộp

, xô

, bao

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00; 2

00;

250;

500

g; 1

; 2; 3

; 5; 1

0;

12; 1

4; 1

5; 2

0; 2

5; 5

0kg

Thuố

c sá

t trù

ng

CT-

333

28 B

KC

B

enza

lkon

ium

C

hlor

ide

Cha

i/lọ

Can

5;

10;

20;

50;

100

; 120

; 25

0; 5

00m

l; 1;

2; 5

; 20

lits

Sát t

rùng

chuồ

ng trại

, phươn

gtiệ

n vậ

n ch

uyển

C

T-33

4

50

. Côn

g ty

TN

HH

thuố

c th

ú y

Cần

Thơ

(VET

ERC

O)

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t ch

ính

Dạn

g

đóng

gói

K

hối lượ

ng/T

hể tí

ch

Côn

g dụ

ng

Số đăn

g ký

1 Su

lfat M

gM

g G

ói, hộp

, cha

i5-

7-10

-20-

30-5

0-10

0-25

0-50

0g

Bổ

sung

Man

ge

CT(

TH)-

82

2 Su

lfat Z

n Zn

G

ói, hộp

, cha

i5-

7-10

-20-

30-5

0-10

0-25

0-50

0g

Bổ

sung

kẽm

C

T(TH

)-83

129

129

CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011 129

51. C

ông

ty T

NH

H th

uốc

thú

y 2-

9

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đăn

g ký

1 Su

lfat kẽm

Zn

G

ói

5g

Cun

g cấ

p chất

kẽm

cho

gia

c, g

ia cầm

C

T(X

2-9)

-64

2 Pl

astin

-Iod

M

iner

al

Gói

250g

Ngừ

a và

trị

chứn

g ăn

lôn

g,

rụng

lông

, bại

liệt

, còi

xươ

ng

CT(

X2-

9)-7

4

3 Su

lfat M

agné

Su

lfat M

agné

G

ói

5; 2

0; 5

0g

Ngừ

a rụ

ng lô

ng, n

huận

tràn

g C

T(X

2-9)

-96

4 Io

dine

-C

ompl

ex

Poly

viny

l pyr

rolid

one

com

plex

(Iod

hoạ

t tín

h)

Cha

i, ca

n25

0ml;

1; 2

; 4 lí

t Sá

t trù

ng c

huồn

g trạ

i, dụ

ng cụ

chăn

nuô

i C

T(X

2-9)

-161

52. C

ông

ty th

uốc

thú

y Hậu

Gia

ng (A

NIV

ET

)

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/T

hể tí

chC

ông

dụng

Số

đăn

g ký

1 Su

lfat M

agne

M

gSO

4 G

ói

5, 1

0, 2

0, 5

0, 1

00,

1000

g Trị rụn

g lô

ng, xổ

phèn

CT(

HG

)-2

2 Su

lfat kẽm

Zn

SO4

Gói

5,

10,

20,

50,

100

, 10

00g

Trị x

à m

âu nứt

da,

yếu

xươn

g C

T(H

G)-

3

130

130

130 CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/T

hể tí

chC

ông

dụng

Số

đăn

g ký

3 K

hoán

g -

Elec

troly

tes

Aci

d ci

tric,

Sod

ium

bi

carb

onat

e, P

osta

ssiu

m

chlo

ride,

Sod

ium

chl

orid

e,

ZnSO

4, M

g SO

4, Fe

SO

4

Gói

, hộp

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

200;

500

g D

uy tr

ì cân

bằn

g dị

ch

thể ở

gia

súc,

gia

cầm

C

T(H

G)-

66

4 K

hoán

g gi

a sú

c,

gia

cầm

(P

last

in-I

odin

)

MnS

O4,

Mg

SO4,

FeSO

4, Zn

SO4,

CuS

O4,

Dic

alci

um

phos

phat

, Pos

tass

ium

Iod

Gói

, hộp

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

200;

500

g Ph

òng

trị

thi ế

u kh

oáng

ở g

ia s

úc, g

ia

cầm

CT(

HG

)-68

53. C

ông

ty T

NH

H sả

n xuất

thươ

ng mại

thuố

c th

ú y

1/5

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/T

hể tí

ch

Côn

g dụ

ng

Số đăn

g ký

1

Sulfa

t Kẽm

Su

lfat K

ẽm

Gói

Hộp

5,

10,

20,

50,

100

, 200

g,

500,

100

, 200

g, 1

kg

Bổ

sung

kho

áng

C

T(X

1/5-

23)

2

Sulfa

t Man

ge M

nSO

4 G

ói

Hộp

5,

10,

20,

50,

100

, 200

g,

500,

100

, 200

g, 1

kg

Bổ

sung

kho

áng

C

T(X

1/5-

24)

3

Plas

tin

Ca,

Cu,

Fe,

Mn,

Zn

Gói

Hộp

5,

10,

20,

50,

100

, 200

g,

500,

100

, 200

g, 1

kg

Bổ

sung

Vita

min

, kho

áng

CT(

X1/

5-32

)

4

Milk

mila

c V

itam

in A

, E, B

1, C

a PP

, Lys

in,

Met

hion

in, c

hất xơ,

o, c

hất đạm

Gói

2;

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00; 2

50;

500g

; 1kg

Ph

òng

và t

rị cá

c trư

ờng

hợp

heo

nái

ít sữ

a, m

ất

sữa,

he

o co

n cò

i cọ

c,

giúp

cai

sữa

sớm

heo

con

CT(

X1/

5-26

)

131

131

CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011 131

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/T

hể tí

ch

Côn

g dụ

ng

Số đăn

g ký

5

Prom

ilk

Vita

min

A, D

3, E,

C

asei

n, Io

dine

, Ly

sin,

Met

hion

in,

Cal

cium

Try

ptop

han,

Ph

osph

o, N

L tiê

u hó

a, c

hất đạm

, béo

Gói

2;

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00; 2

50;

500g

; 1kg

Ph

òng

và t

rị cá

c trư

ờng

hợp

heo

nái

ít sữ

a, m

ất

sữa,

he

o co

n cò

i cọ

c,

giúp

cai

sữa

sớm

heo

con

CT(

X1/

5-27

)

6

Men

UB

-Vit

Bac

illus

spp,

La

ctob

acill

us sp

p,

Prot

ease

, Am

ylas

e,

Cel

lula

se, V

it A

, D3,

B 1

Gói

5;

10;

50;

100

; 250

; 500

g;

1kg

Trị rối

loạn

tiêu

hóa

gây

tiêu

chảy

, kém

tăng

trọn

g do

mất

cân

bằn

g hệ

VSV

hệ

tiêu

hóa

trên

trâu

, bò,

he

o, g

à, vịt.

Trê

n trâ

u,

bò, h

eo, g

à, vịt

CT(

X1/

5-39

)

7

Bio

cid

1-V

inyl

-2

pyrr

olid

inon

e po

limer

s, Io

dine

co

mpl

ex

Cha

i 5;

10;

20;

50;

100

; 250

; 50

0ml;

1 lít

t trù

ng

vết

thươ

ng

ngoà

i da,

lở lo

ét, s

át tr

ùng

vùng

mổ,

bầu

vú,

núm

, chố

ng nấm

lông

CT(

X1/

5-47

)

8

Milk

mila

c V

itam

in A

, E, B

1, PP

, Lys

in,

Met

hion

in, C

a, c

hất

xơ, b

éo, đạm

Gói

2;

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00; 2

50;

500g

; 1kg

Ph

òng

và t

rị cá

c trư

ờng

hợp

heo

nái

ít sữ

a, m

ất

sữa,

heo

con

còi cọc

, giú

pca

i sữa

sớm

heo

con

CT(

X1/

5-26

)

132

132

132 CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011

54. C

ông

ty th

uốc

thú

y Á

Châ

u

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đăn

g ký

1

Pla

stin

Ir

on su

lfate

, Mag

nesi

um

sulfa

te, M

anga

nese

su

lfate

, Zin

c su

lfate

, C

oper

sulfa

te, C

obal

t su

lfate

, Iod

ine

case

lnat

e,

Sele

nium

sodi

um,

C5H

11O

2NS,

C6H

14N

2O2

HC

l, C

alci

um c

arbo

nat,

Cal

cium

Dip

hosp

hate

Gói

Hộp

5g, 2

0g, 5

0g, 1

00g,

25

0g, 5

00g,

1kg

10

0g, 2

50g,

500

g, 1

kg

Trị

thiế

u kh

oáng

, chứn

g ăn

lông

rụng

lông

, bại

liệ

t ở g

ia cầm

, chứ

ng c

òi

xươn

g và

kh

oèo

chân

, lo

ãng

xươn

g, chứn

g bạ

i liệ

t

APC

-33

2 Su

lfat M

agne

M

g G

ói

5, 1

0, 2

0, 1

00g

Trị

chứn

g rụ

ng l

ông

của

gia

súc,

nhuận

trà

ng, tạo

vỏ

trứn

g bó

ng

APC

-129

3 Su

lfat Z

n Zn

G

ói

5, 1

0, 2

0, 1

00g

Tăng

cườ

ng c

hức

năng

si

nh

sản,

chốn

g rụ

ng

lông

, xà

mâu

APC

-130

4 V

ita C

-El

ectro

lyte

Po

tass

ium

, Vita

min

C,

Sodi

um C

hlor

ide

Gói

5;

7; 1

5; 2

0, 5

0; 1

00;

500g

; 1kg

Ph

òng

chốn

g st

ress

ng c

ao đề

khán

g ch

o gi

a sú

c, g

ia cầm

APC

-154

5 El

ectro

lyte

So

dium

Bic

arbo

nate

, So

dium

, Pot

assi

um

Gói

5;

7; 1

5; 2

0, 5

0; 1

00;

500g

; 1kg

Ph

òng

chốn

g str

ess

nâng

cao

sức

đề

khán

g.

Điề

u trị

mất

nướ

c, điện

giả

i

APC

-155

133

133

CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011 133

B. D

AN

H M

ỤC

VẮ

C X

IN, C

HẾ

PHẨ

M S

INH

HỌ

C, V

I SIN

H VẬ

T, H

ÓA

CHẤ

T

NG

TR

ON

G T

Y ĐƯỢ

C P

HÉP

ĐÓ

NG

I LẠ

I

1. C

ông

ty T

NH

H thươ

ng mại

sản

xuất

RU

BY

TT

T

ên th

uốc

H

oạt c

hất c

hính

Dạn

g đó

ng g

óiT

hể tí

ch,

Khố

i lượ

ng

Nhà

sản

xuất

Số

đă

ng k

ý 1

Zeol

ite P

oder

Si

O2,

Al 2O

3, C

aO, M

gO,

Na 2

O, K

2O, F

e 3O

3 B

ao

10; 1

5; 2

0; 2

5kg

Dw

ijaya

Per

kasa

Aba

di-

Indo

nesi

a D

PAI-

1

2 Se

olite

Pal

lte

Rou

ND

Si

O2,

Al 2O

3, C

aO, M

gO,

Na 2

O, K

2O, F

e 3O

3 B

ao

10; 1

5; 2

0; 2

5kg

Dw

ijaya

Per

kasa

Aba

di-

Indo

nesi

a D

PAI-

2

3 Po

vidi

ne Io

dine

Pov

idin

e Io

dine

Lo

n 10

0; 2

50; 5

00g;

1kg

G

lide

Che

m P

vt-C

anad

aG

CC

-1

2. X

í ngh

iệp

thuố

c th

ú y

Tru

ng ươn

g

TT

Tên

thuố

c H

oạt c

hất c

hính

Dạn

g đó

ng g

óiT

hể tí

ch/

Khố

i lượ

ng

Côn

g dụ

ng

Nguồn

gố

c Số

đă

ng k

ý

1 A

ftopo

r K

háng

ngu

yên

LMLM

đơn

ty

pe O

(O M

anis

a, O

3039

) C

hai

(50

liều

100m

l Ph

òng

bệnh

lở mồm

long

m

óng

cho

trâu,

bò,

lợn

Anh

, Ph

áp

MR

A-1

9

2 A

ftova

x K

háng

ngu

yên

LMLM

đa

type

O, A

, Asi

a1

Cha

i (5

0 liề

u)10

0ml

Phòn

g bệ

nh lở

mồm

long

m

óng

cho

trâu,

Anh

, Ph

áp

MR

A-3

2

3 A

ftopo

r m

onov

alen

t K

háng

ngu

yên

LMLM

hoạt

typ

e A

(A22

Iraq

, A

May

97)

Lọ

20; 5

0; 1

00m

l Ph

òng

bệnh

LM

LM c

ho

heo

và th

ú nh

ai lạ

i A

nh,

Pháp

M

RA

-204

134

134

134 CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011

TT

Tên

thuố

c H

oạt c

hất c

hính

Dạn

g đó

ng g

óiT

hể tí

ch/

Khố

i lượ

ng

Côn

g dụ

ng

Nguồn

gố

c Số

đă

ng k

ý 4

Afto

por

biva

lent

K

háng

ngu

yên

LMLM

hoạt

typ

e O

( O

Man

isa

O 3

039)

, A

(A22

Iraq

, A

May

97)

Lọ

20; 5

0; 1

00m

l Ph

òng

bệnh

LM

LM c

ho

heo

và th

ú nh

ai lạ

i A

nh,

Pháp

M

RA

-205

5 A

ftopo

r tri

vale

nt

Khá

ng n

guyê

n LM

LM v

ô hoạt

typ

e O

(O M

anis

a và

O

303

9),

A(A

22 Ir

aq,

A M

alay

sia

97),

Asi

an 1

(A

sian

1 S

ham

ir)

Lọ

20; 5

0; 1

00m

l Ph

òng

bệnh

LM

LM c

ho

heo

và th

ú nh

ai lạ

i A

nh,

Pháp

M

RA

-206

6 A

ftova

xpur

tri

vale

nt

Khá

ng n

guyê

n LM

LM v

ô hoạt

typ

e O

(O M

anis

a và

O

303

9),

A(A

22 Ir

aq,

A M

alay

sia

97),

Asi

an 1

(A

sian

1 S

ham

ir)

Lọ

20; 5

0; 1

00m

l Ph

òng

bệnh

LM

LM c

ho

thú

nhai

lại

Anh

, Ph

áp

MR

A-2

07

3. C

ông

ty T

NH

H A

SIA

LAN

D V

iệt N

am

TT

Tên

thuố

cH

oạt c

hất

chín

h Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đăng

1 V

etop

hos

Ca,

Cu,

Fe,

Mg,

M

n, P

, Zn

Bìn

h 10

0; 2

50; 5

00m

l; 1;

5 L

Bổ

sung

kho

áng

hỗn

hợp

cho

gia

súc

gia

cầm

M

RA

-96

2 Io

davi

c Io

dine

B

ình

100;

250

; 500

ml;

1; 5

L T

huốc

sát

trù

ng c

huồn

g trạ

i, kh

o tà

ng, dụn

g cụ

, nướ

c uố

ng

MR

A-1

46

3 Pr

ophy

l Ph

enol

tổng

hợp

Bìn

h 10

0; 2

50; 5

00m

l; 1;

5 L

Thuốc

sát t

rùng

khử

mùi

, đa

dụng

MR

A-1

47

135

135

CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011 135

4. C

ông

ty T

NH

H một

thàn

h vi

ên th

uốc

thú

y T

rung

ươn

g (N

AV

ETC

O)

TT

T

ên

thuố

c H

oạt c

hất c

hính

Dạn

g đó

ng g

óiT

hể tí

ch/

Khố

i lượ

ng

Côn

g dụ

ng

Nguồn

gố

c Số

đă

ng k

ý 1

Afto

por

Khá

ng n

guyê

n LM

LM đơn

ty

pe O

(O M

anis

a, O

3039

) C

hai

(50

liều)

20; 5

0; 1

00m

l Ph

òng

bệnh

lở mồm

long

m

óng

cho

trâu,

bò,

lợn

Anh

, Phá

pM

RA

-19

2 A

ftova

x K

háng

ngu

yên

LMLM

đa

type

O, A

, Asi

a1

Cha

i (5

0 liề

u)20

; 50;

100

ml

Phòn

g bệ

nh lở

mồm

long

m

óng

cho

trâu,

Anh

, Phá

pM

RA

-32

3 Sw

ivac

C

Viru

s dịc

h tả

lợn

nhượ

c độ

c (G

PE c

hủng

) C

hai

10;

20; 5

0ml

Phòn

g dị

ch tả

lợn

Nhậ

t K

SC-1

5. C

ông

ty cổ

phần

dượ

c th

ú y

Cai

Lậy

TT

T

ên th

uốc

H

oạt c

hất c

hính

Dạn

g đó

ng g

óiT

hể tí

ch/

Khố

i lượ

ng

Nhà

sản

xuất

Số

đă

ng k

ý 1

Inte

rcep

t G

luta

rald

ehyd

e, B

enza

lkon

ium

Cha

i 50

; 100

; 200

; 250

; 500

ml;

1; 2

; 5; 1

lít

Anu

pco-

Engl

and

AP-

17

6. C

ông

ty T

NH

H thươ

ng mại

sản

xuất

Thiện

Ngu

yễn

TT

T

ên th

uốc

H

oạt c

hất c

hính

Dạn

g đó

ng g

ói

Thể

tích

/ K

hối lượ

ng

Nhà

sản

xuất

Số

đă

ng k

ý

1 U

GF-

2000

M

en ti

êu h

óa

Gói

1k

g Fe

men

ted

Prod

uct

FP-2

-3

(X

em tiếp

Côn

g bá

o số

281

+ 2

82)