11
DẪN NHẬP

Bai 2

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Bai 2

DẪN NHẬP

Page 2: Bai 2

CẤU TRÚC CHƯƠNG TRÌNH

Program

address

number

Block

Block

Word

Word

%O0008N10 G91G28Z0.;N20 G91G28X0.;N30 G40G80G90G71G96;N40 T0101;N50 G54;N60 S600M03;N70 G00Z1.;N80 X30.;N90 G01G21Z0.F0.2N100 Z-20.;N110 X40.Z-35.;N120 G02X60.Z-45.R20.;N130 G01Z-60.;N140 G00X61.;N150 Z1.;N160 G40.;N170 M05N180 G91G28Z0.;N190 G91G28X0.;M30%

Page 3: Bai 2

CẤU TRÚC CHƯƠNG TRÌNH

Program

address

number

Block

Block

Word

Word

%O0008N10 G91G28Z0.;N20 G91G28X0.;N30 G40G80G90G71G96;N40 T0101;N50 G54;N60 S600M03;N70 G00Z1.;N80 X30.;N90 G01G21Z0.F0.2N100 Z-20.;N110 X40.Z-35.;N120 G02X60.Z-45.R20.;N130 G01Z-60.;N140 G00X61.;N150 Z1.;N160 G40.;N170 M05N180 G91G28Z0.;N190 G91G28X0.;M30%

Page 4: Bai 2

CẤU TRÚC CHƯƠNG TRÌNH

Program

address

number

Block

Block

Word

Word

%O0008N10 G91G28Z0.;N20 G91G28X0.;N30 G40G80G90G71G96;N40 T0101;N50 G54;N60 S600M03;N70 G00Z1.;N80 X30.;N90 G01G21Z0.F0.2N100 Z-20.;N110 X40.Z-35.;N120 G02X60.Z-45.R20.;N130 G01Z-60.;N140 G00X61.;N150 Z1.;N160 G40.;N170 M05N180 G91G28Z0.;N190 G91G28X0.;M30%

Page 5: Bai 2

CẤU TRÚC CHƯƠNG TRÌNH

Program

address

number

Block

Block

Word

Word

%O0008N10 G91G28Z0.;N20 G91G28X0.;N30 G40G80G90G71G96;

N40 T0101;N50 G54;N60 S600M03;N70 G00Z1.;N80 X30.;N90 G01G21Z0.F0.2N100 Z-20.;N110 X40.Z-35.;N120 G02X60.Z-45.R20.;N130 G01Z-60.;N140 G00X61.;N150 Z1.;N160 G40.;N170 M05N180 G91G28Z0.;N190 G91G28X0.;M30%

Page 6: Bai 2

ĐỊA CHỈ TRONG CHƯƠNG TRÌNHChức năng Địa chỉ Ý nghĩa

Số hiệu chương trình O Số hiệu chương trình

Số thứ tự câu lệnh N Số thứ tự của câu lệnh

Lệnh G G Phương thức nội suy chuyển động

Lệnh kích thước X, Y, Z Trục chuyển động tịnh tiến chính

U, V, W Trục chuyển động tịnh tiến phụ

A, B, C Trục quay chính

I, J, K Toạ độ tâm cung tròn

R Bán kính cung tròn

Tốc độ chạy dao F Tốc độ chạy dao

Tốc độ trục chính S Tốc độ quay của trục chính

Chọn dao T Số hiệu dao

Lệnh phụ M Lệnh đóng/ngắt (ON/OFF)

Số hiệu dịch chỉnh (offset) H,D Số hiệu thanh ghi dịch chỉnh

Dừng tạm thời P,X Thời gian dừng tạm thời

Lệnh gọi chương trình P Số hiệu chương trình con

Số lần lặp lại L Số lần lập lại

Tham số P, Q, R Tham số của chu trình

Page 7: Bai 2

CẤU TRÚC MỘT BLOCK

Nxx Gxx Xx Yy Zz Ii Jj Kk Txx Sxxx Fxxx Mxx ;

Số thứ tự dòng lệnh

Lệnh chuẩn bị

Kích thước hoặc vị trí

Lệnh phụ

Tốc độ tiến dao

Lệnh gọi dụng cụ

Lệnh tiến dao Kết

thúc block

Page 8: Bai 2

CẤU TRÚC CHƯƠNG TRÌNH CNC% Mở đầu chương trình

O xxxx Tên chương trình NC

Nxx

Nxx

………………………………………..

…………………………………………

………………………………………..

…………………………………………

M30; Kết thúc chương trình và trở về đầu chương trình.

% Kết thúc.

Khai báo tổng quát đầu chương trình (Khai báo trước khi di chuyển dao)

Các lệnh di chuyển dao.

Các lệnh kết thúc chương trình

Page 9: Bai 2

NHỮNG LỆNH ĐẦU CHƯƠNG TRÌNHĐơn vị :

Hệ đơn vị inch: G70. Hệ đơn vị mm : G71

Chiều quay trục chính :Quay theo chiều kim đồng hồ : M03.Quay ngược chiều kim đồng hồ : M04.

Xóa bù:Xóa bù đường kính: G40Xóa chu trình khoan: G80

Hệ tọa độ tuyệt đối và tương đối.Hệ tọa độ tuyệt đối : G90.Hệ tọa độ tương đối : G91.

(1 inch=25.4 mm)

Page 10: Bai 2

NHỮNG LỆNH ĐẦU CHƯƠNG TRÌNHTốc độ tiến dao (F).

Tốc độ tiến dao : mm / phut ( in/phut) : G98.Tốc độ tiến dao :mm/vòng ( in/vòng) : G99.

Điểm chuẩn chi tiết.Góc cho chi tiết : G54,G55,G56,G67 ,G58 và G59. Góc cho máy : G53.

Tốc độ trục chính (S).Vận tốc cắt không đối: m/phut (in/phut): G96.Số vòng quay trục chính không đổi : vòng/phút :

G97

1000

.. )( NDV mm

m/phút

G50 S2000 :Tốc độ quay tối đa trục chính

Page 11: Bai 2

CẤU TRÚC CHƯƠNG TRÌNH FANUC HAY GẶPCaáu truùc chöông trình Ví duï%Oaaaa (O0000-O9999);N10 Caùc leänh khai baùo ñaàu chöông trình;N20 Veà ñieåm “0” cuûa maùy;N30 Thay dao;N40 G54-G59;N50 Quay truïc chính;N60 Caùc leänh di chuyeån dao;.N100 Goïi chu trình gia coâng ;N101 Caùc leänh di chuyeån dao laäp trình; gia coâng bieân daïng chi tieát;..N109 Leänh keát thuùc bieân daïng chi tieát;N110 Veà ñieåm “0” cuûa maùy;N120 Thay dao;N130 G54-G59;N140 Quay truïc chính;N150 Caùc leänh di chuyeån dao;.N200 Goïi chu trình gia coâng;..N300 Veà ñieåm “0” cuûa maùy;N310 Keát thuùc chöông trình;%

%O1234;N10 G90 G21 G99 G40;N20 G28 U0. W0.;N30 T0101;N40 G54;N50 G97 S1000 M03;N60 G00, G01, ...;.N100 G71 P100 Q109 ...;N101 G00, G01, G02, G03 ....;...N109 G01 ....;N110 G28 U0. W0. ;N120 T0202;N130 G54;N140 S300 M03;N150 G00, G01, ...;.N200 G76, G75, ... .;..N300 G28 U0. W0.;N310 M30;%