Upload
lu-xu-bu
View
21
Download
4
Embed Size (px)
Citation preview
DẪN NHẬP
CẤU TRÚC CHƯƠNG TRÌNH
Program
address
number
Block
…
…
Block
Word
…
…
Word
%O0008N10 G91G28Z0.;N20 G91G28X0.;N30 G40G80G90G71G96;N40 T0101;N50 G54;N60 S600M03;N70 G00Z1.;N80 X30.;N90 G01G21Z0.F0.2N100 Z-20.;N110 X40.Z-35.;N120 G02X60.Z-45.R20.;N130 G01Z-60.;N140 G00X61.;N150 Z1.;N160 G40.;N170 M05N180 G91G28Z0.;N190 G91G28X0.;M30%
CẤU TRÚC CHƯƠNG TRÌNH
Program
address
number
Block
…
…
Block
Word
…
…
Word
%O0008N10 G91G28Z0.;N20 G91G28X0.;N30 G40G80G90G71G96;N40 T0101;N50 G54;N60 S600M03;N70 G00Z1.;N80 X30.;N90 G01G21Z0.F0.2N100 Z-20.;N110 X40.Z-35.;N120 G02X60.Z-45.R20.;N130 G01Z-60.;N140 G00X61.;N150 Z1.;N160 G40.;N170 M05N180 G91G28Z0.;N190 G91G28X0.;M30%
CẤU TRÚC CHƯƠNG TRÌNH
Program
address
number
Block
…
…
Block
Word
…
…
Word
%O0008N10 G91G28Z0.;N20 G91G28X0.;N30 G40G80G90G71G96;N40 T0101;N50 G54;N60 S600M03;N70 G00Z1.;N80 X30.;N90 G01G21Z0.F0.2N100 Z-20.;N110 X40.Z-35.;N120 G02X60.Z-45.R20.;N130 G01Z-60.;N140 G00X61.;N150 Z1.;N160 G40.;N170 M05N180 G91G28Z0.;N190 G91G28X0.;M30%
CẤU TRÚC CHƯƠNG TRÌNH
Program
address
number
Block
…
…
Block
Word
…
…
Word
%O0008N10 G91G28Z0.;N20 G91G28X0.;N30 G40G80G90G71G96;
N40 T0101;N50 G54;N60 S600M03;N70 G00Z1.;N80 X30.;N90 G01G21Z0.F0.2N100 Z-20.;N110 X40.Z-35.;N120 G02X60.Z-45.R20.;N130 G01Z-60.;N140 G00X61.;N150 Z1.;N160 G40.;N170 M05N180 G91G28Z0.;N190 G91G28X0.;M30%
ĐỊA CHỈ TRONG CHƯƠNG TRÌNHChức năng Địa chỉ Ý nghĩa
Số hiệu chương trình O Số hiệu chương trình
Số thứ tự câu lệnh N Số thứ tự của câu lệnh
Lệnh G G Phương thức nội suy chuyển động
Lệnh kích thước X, Y, Z Trục chuyển động tịnh tiến chính
U, V, W Trục chuyển động tịnh tiến phụ
A, B, C Trục quay chính
I, J, K Toạ độ tâm cung tròn
R Bán kính cung tròn
Tốc độ chạy dao F Tốc độ chạy dao
Tốc độ trục chính S Tốc độ quay của trục chính
Chọn dao T Số hiệu dao
Lệnh phụ M Lệnh đóng/ngắt (ON/OFF)
Số hiệu dịch chỉnh (offset) H,D Số hiệu thanh ghi dịch chỉnh
Dừng tạm thời P,X Thời gian dừng tạm thời
Lệnh gọi chương trình P Số hiệu chương trình con
Số lần lặp lại L Số lần lập lại
Tham số P, Q, R Tham số của chu trình
CẤU TRÚC MỘT BLOCK
Nxx Gxx Xx Yy Zz Ii Jj Kk Txx Sxxx Fxxx Mxx ;
Số thứ tự dòng lệnh
Lệnh chuẩn bị
Kích thước hoặc vị trí
Lệnh phụ
Tốc độ tiến dao
Lệnh gọi dụng cụ
Lệnh tiến dao Kết
thúc block
CẤU TRÚC CHƯƠNG TRÌNH CNC% Mở đầu chương trình
O xxxx Tên chương trình NC
Nxx
Nxx
………………………………………..
…………………………………………
………………………………………..
…………………………………………
M30; Kết thúc chương trình và trở về đầu chương trình.
% Kết thúc.
Khai báo tổng quát đầu chương trình (Khai báo trước khi di chuyển dao)
Các lệnh di chuyển dao.
Các lệnh kết thúc chương trình
NHỮNG LỆNH ĐẦU CHƯƠNG TRÌNHĐơn vị :
Hệ đơn vị inch: G70. Hệ đơn vị mm : G71
Chiều quay trục chính :Quay theo chiều kim đồng hồ : M03.Quay ngược chiều kim đồng hồ : M04.
Xóa bù:Xóa bù đường kính: G40Xóa chu trình khoan: G80
Hệ tọa độ tuyệt đối và tương đối.Hệ tọa độ tuyệt đối : G90.Hệ tọa độ tương đối : G91.
(1 inch=25.4 mm)
NHỮNG LỆNH ĐẦU CHƯƠNG TRÌNHTốc độ tiến dao (F).
Tốc độ tiến dao : mm / phut ( in/phut) : G98.Tốc độ tiến dao :mm/vòng ( in/vòng) : G99.
Điểm chuẩn chi tiết.Góc cho chi tiết : G54,G55,G56,G67 ,G58 và G59. Góc cho máy : G53.
Tốc độ trục chính (S).Vận tốc cắt không đối: m/phut (in/phut): G96.Số vòng quay trục chính không đổi : vòng/phút :
G97
1000
.. )( NDV mm
m/phút
G50 S2000 :Tốc độ quay tối đa trục chính
CẤU TRÚC CHƯƠNG TRÌNH FANUC HAY GẶPCaáu truùc chöông trình Ví duï%Oaaaa (O0000-O9999);N10 Caùc leänh khai baùo ñaàu chöông trình;N20 Veà ñieåm “0” cuûa maùy;N30 Thay dao;N40 G54-G59;N50 Quay truïc chính;N60 Caùc leänh di chuyeån dao;.N100 Goïi chu trình gia coâng ;N101 Caùc leänh di chuyeån dao laäp trình; gia coâng bieân daïng chi tieát;..N109 Leänh keát thuùc bieân daïng chi tieát;N110 Veà ñieåm “0” cuûa maùy;N120 Thay dao;N130 G54-G59;N140 Quay truïc chính;N150 Caùc leänh di chuyeån dao;.N200 Goïi chu trình gia coâng;..N300 Veà ñieåm “0” cuûa maùy;N310 Keát thuùc chöông trình;%
%O1234;N10 G90 G21 G99 G40;N20 G28 U0. W0.;N30 T0101;N40 G54;N50 G97 S1000 M03;N60 G00, G01, ...;.N100 G71 P100 Q109 ...;N101 G00, G01, G02, G03 ....;...N109 G01 ....;N110 G28 U0. W0. ;N120 T0202;N130 G54;N140 S300 M03;N150 G00, G01, ...;.N200 G76, G75, ... .;..N300 G28 U0. W0.;N310 M30;%