15
Bài t p xác su t xác su t th ng kê GVHD: NGUY N NG C SIÊNG Bài 1: H i có bao nhiêu cách x p r hành khách lên n toa tàu, m i ng i có th lên 1 ế ườ toa b t kỳ và m i toa ch a h n r ng i? ơ ườ Gi i. Đ x p r hành khách lên n toa tàu ta chia làm r giai đo n, giai đo n i x p cho ế ế ng i th i. S cách x p là n ( ườ ế ). Theo quy t c nhân s cách x p r hành khách lên n toa tàu là: ế Bài 2: 1 ng i ch n s PIN có 6 ch s c a th ATM: ườ ữố a) H i có bao nhiêu s PIN ng i đó có th ch n? ườ b) H i có bao nhiêu s PIN có 6 ch s khác nhau? ữố Gi i: a) M i s PIN có 6 ch s là 1 ch nh h p l p ch p 6 t 10 ph n t (0, 1, 2, ….,9). V y s các s Pin có 6 ch s là: ữố b) M t s PIN có 6 ch s khác nhau là 1 ch nh h p ch p 6 t 10 ph n t (0, 1, 2, ….,9). V y s các s Pin có 6 ch s khác nhau là: ữố Bài 3: 1 công ty c n tuy n 4 nhân viên, có 15 ng i n p h s , trong đó có 10 nam và ườ ồơ 5 n . Kh năng đ c tuy n c a m i ng i nh nhau. ượ ườ ư a) H i có bao nhiêu k t qu đ ng kh năng x y ra? ế b) H i có bao nhiêu k t qu 4 ng i đ c tuy n g m 2 nam 2 n ? ế ườ ượ Gi i: a) M i k t qu đ ng kh năng là ch n ra 4 ng i t 15 ng i không k th t ế ườ ườ ứự là 1 t h p ch p 4 t 15 ph n t . V y s k t qu đ ng kh năng x y ra là : ế b) Đ có k t qu 4 ng i đ c tuy n có 2 nam 2 n ta chia làm 2 giai đo n: ế ườ ượ Giai đo n 1: Ch n 2 nam trong 10 nam, s cách ch n là: Giai đo n 1: Ch n 2 n trong 5 n , s cách ch n là: V y s k t qu c a 4 ng i đ c tuy n có 2 nam 2 n là: ế ườ ượ Nguy n Phan Thanh Lâm Trang 1

Bai Tap Xstk 0384

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Bai Tap Xstk 0384

Bài t p xác su t xác su t th ng kêậ ấ ấ ốGVHD: NGUY N NG C SIÊNGỄ Ọ

Bài 1:H i có bao nhiêu cách x p r hành khách lên n toa tàu, m i ng i có th lên 1ỏ ế ỗ ườ ể

toa b t kỳ và m i toa ch a h n r ng i?ấ ỗ ứ ơ ườGi i.ả

Đ x p r hành khách lên n toa tàu ta chia làm r giai đo n, giai đo n i x p choể ế ạ ạ ế

ng i th i. S cách x p là n ( ườ ứ ố ế ).

Theo quy t c nhân s cách x p r hành khách lên n toa tàu là:ắ ố ế

Bài 2:1 ng i ch n s PIN có 6 ch s c a th ATM:ườ ọ ố ữ ố ủ ẻ

a) H i có bao nhiêu s PIN ng i đó có th ch n?ỏ ố ườ ể ọb) H i có bao nhiêu s PIN có 6 ch s khác nhau?ỏ ố ữ ố

Gi i:ảa) M i s PIN có 6 ch s là 1 ch nh h p l p ch p 6 t 10 ph n t (0, 1, 2,ỗ ố ữ ố ỉ ợ ặ ậ ừ ầ ử

….,9). V y s các s Pin có 6 ch s là:ậ ố ố ữ ố

b) M t s PIN có 6 ch s khác nhau là 1 ch nh h p ch p 6 ộ ố ữ ố ỉ ợ ậ t 10 ph n t (0, 1,ừ ầ ử 2, ….,9). V y s các s Pin có 6 ch s khác nhau là:ậ ố ố ữ ố

Bài 3:1 công ty c n tuy n 4 nhân viên, có 15 ng i n p h s , trong đó có 10 nam vàầ ể ườ ộ ồ ơ

5 n . Kh năng đ c tuy n c a m i ng i nh nhau.ữ ả ượ ể ủ ỗ ườ ưa) H i có bao nhiêu k t qu đ ng kh năng x y ra?ỏ ế ả ồ ả ảb) H i có bao nhiêu k t qu 4 ng i đ c tuy n g m 2 nam 2 n ?ỏ ế ả ườ ượ ể ồ ữ

Gi i:ảa) M i k t qu đ ng kh năng là ch n ra 4 ng i t 15 ng i không k th tỗ ế ả ồ ả ọ ườ ừ ườ ể ứ ự

là 1 t h p ch p 4 t 15 ph n t . V y s k t qu đ ng kh năng x y ra là :ổ ợ ậ ừ ầ ử ậ ố ế ả ồ ả ả

b) Đ có k t qu 4 ng i đ c tuy n có 2 nam 2 n ta chia làm 2 giai đo n:ể ế ả ườ ượ ể ữ ạ

Giai đo n 1: Ch n 2 nam trong 10 nam, s cách ch n là:ạ ọ ố ọ

Giai đo n 1: Ch n 2 n trong 5 n , s cách ch n là: ạ ọ ữ ữ ố ọ

V y s k t qu c a 4 ng i đ c tuy n có 2 nam 2 n là:ậ ố ế ả ủ ườ ượ ể ữ

Nguy n Phan Thanh LâmễTrang 1

Page 2: Bai Tap Xstk 0384

Bài t p xác su t xác su t th ng kêậ ấ ấ ốGVHD: NGUY N NG C SIÊNGỄ Ọ

Bài 4:1 h p có 6 bi đ 4 bi xanh, l y ng u nhiên ra 1 bi, tìm xác su t bi l y ra là biộ ỏ ấ ẫ ấ ấ

đ .ỏGi i:ả

« S k t qu đ ng kh năng x y ra là: ố ế ả ồ ả ả

« G i A là bi n c bi l y ra là bi đ .ọ ế ố ấ ỏ

« S k t qu thu n l i cho A x y ra là: ố ế ả ậ ợ ả

« Xác su t bi l y ra là bi đ là:ấ ấ ỏ

Bài 5:M t h p có 6 bi đ , 4 bi xanh l y ng u nhiên ra 4 bi. Tìm xác su t 4 bi l y raộ ộ ỏ ấ ẫ ấ ấ

có 2 bi đ và 2 bi xanh.ỏGi i:ả

« S k t qu đ ng kh năng x y ra là: ố ế ả ồ ả ả

« G i A là bi n c 4 bi l y ra có 2 bi đ và 2 bi xanh:ọ ế ố ấ ỏ

« V y ậ

Bài 6:M t ng i mua 1 vé s có 5 ch s tìm xác su t:ộ ườ ố ữ ố ấ

a) Đ ng i đó trúng gi i 8?ể ườ ảb) Đ ng i đó trúng gi i khuy n khích?ể ườ ả ế

Gi i:ảM i vé s có 5 ch s là 1 ch nh h p l p ch p 5 t 10 ph n t (0,1,…..,9),ỗ ố ữ ố ỉ ợ ặ ậ ừ ầ ử

v y s vé s có 5 ch s là:ậ ố ố ữ ố

Mua 1 vé s k t qu đ ng kh năng x y ra là 100.000ố ế ả ồ ả ả

Nguy n Phan Thanh LâmễTrang 2

Page 3: Bai Tap Xstk 0384

Bài t p xác su t xác su t th ng kêậ ấ ấ ốGVHD: NGUY N NG C SIÊNGỄ Ọ

a) G i A là bi n c ng i đó trúng gi i 8, gi s gi i tám là ab, khi đó các véọ ế ố ườ ả ả ử ả trúng gi i tám là ả xyzab ng v i 1 ch nh h p l p ch p 3 : x,y,z t 10 ph n tứ ớ ỉ ợ ặ ậ ừ ầ ử (0,1,…..9), v y s vé s trúng gi i tám là:ậ ố ố ả

« S k t qu thu n l i cho A x y ra là 1000.ố ế ả ậ ợ ả« V y ậ

b) G i B là bi n c ng i đó trúng gi i khuy n khích.ọ ế ố ườ ả ế Gi s gi i đ c bi t là: abcdeả ử ả ặ ệ Các vé trúng gi i khuy n khích: ả ế

• xbcde (x#a) có 9 vé.

• axcde (x#b) có 9 vé.

• abxde (x#c) có 9 vé.

• abcxe (x#d) có 9 vé.

• abcdx (x#e) có 9 vé.

« S vé trúng gi i khuy n khích là: 9.5 = 45ố ả ế« V y s k t qu thu n l i cho B x y ra là 45ậ ố ế ả ậ ợ ả« V y ậ

Bài 7:Hai ng i A và B h n g p nhau t i 1 đ a đi m trong kho ng th i gian t 8hườ ẹ ặ ạ ị ể ả ờ ừ

đ n 9h, ng i đ n tr c đ i ng i kia quá 15’ b đi, tìm xác su t đ A, B g p nhau.ế ườ ế ướ ợ ườ ỏ ấ ể ặGi i:ả

Quy g c th i gian v 8h.ố ờ ề• G i x,y l n l t là th i đi m t i đi m h n (đ n v phút) c a A và B, khi đóọ ầ ượ ờ ể ớ ể ẹ ơ ị ủ

, .

• M i k t qu đ ng kh năng là c p x,y v i đó ỗ ế ả ồ ả ặ ớ , .

• Khi đó không gian m u các k t qu đ ng kh năng. ẫ ế ả ồ ả

là mi n ph ng gi i h n b i hình vuông OCDE.ề ẳ ớ ạ ở

• S đo (ố di n tích (OCDE) = 60ệ 2

• G i F là bi n c A và B g p nhau, khi đó m i ph n t c a F là c p (x,y) saoọ ế ố ặ ỗ ầ ử ủ ặ cho kho ng cách gi aả ữ

Nguy n Phan Thanh LâmễTrang 3

Page 4: Bai Tap Xstk 0384

Bài t p xác su t xác su t th ng kêậ ấ ấ ốGVHD: NGUY N NG C SIÊNGỄ Ọ

V y ậ là mi n ph ng gi i h n b i đa giác l iề ẳ ớ ạ ở ồ

OIJDLM.

S đo (F) = di n tích (OIJDLM) = 60ố ệ 2 – 2.

Bài 8:M t h p có 6 bi đ và 4 bi xanh l y cùng lúc ra 3 bi, tìm:ộ ộ ỏ ấ

a) Xác su t 3 bi l y ra cùng màu.ấ ấb) Xác su t 3 bi l y ra có ít nh t 1 bi đ .ấ ấ ấ ỏ

Gi i:ảa) G i A là bi n c 3 bi l y ra đ u là bi đ .ọ ế ố ấ ề ỏ

B là bi n c 3 bi l y ra đ u là bi xanh.ế ố ấ ềC là bi n c 3 bi l y ra cùng màu.ế ố ấ

Khi đó , hai bi n c A, B xung kh c nên:ế ố ắ

Ta có:

V y ậ

b) G i D là bi n c 3 bi l y ra có ít nh t 1 bi đ .ọ ế ố ấ ấ ỏCách 1

G i ọ là bi n c đ i l p c a bi n c D, t c ế ố ố ậ ủ ế ố ứ là bi n c 3 bi l y ra đ u làế ố ấ ề

xanh. Khi đó

V yậ

Cách 2G i Aọ i là bi n c 3 bi l y ra đ u đúng i bi đ (i = 1,2,3), khi đó:ế ố ấ ề ỏ

các bi n c Aế ố 1, A2, A3 xung kh c t ng đôi nên:ắ ừ

Trong đó:

Nguy n Phan Thanh LâmễTrang 4

Page 5: Bai Tap Xstk 0384

Bài t p xác su t xác su t th ng kêậ ấ ấ ốGVHD: NGUY N NG C SIÊNGỄ Ọ

Bài 9:Trong 1 kho ch a tivi có s li uứ ố ệ

InchesHi uệ

8 7 55 8 96 7 3

45

Sony

21 35

LGSam sung

ch n ng u nhiên 1 TV đ ki m tra, tìm xác su t đ TV ch n ra là TV Sony ho c TVọ ẫ ể ể ấ ể ọ ặ 45 inches.

Gi i:ảG iọ A là bi n c TV ch n ra ki m tra là TV sony.ế ố ọ ể

B là bi n c TV ch n ra ki m tra là TV 45 inches.ế ố ọ ểC là bi n c TV ch n ra ki m tra là TV sony ho c 45 inches.ế ố ọ ể ặ

Khi đó ; hai bi n c A và B đ c l p nênế ố ộ ậ

T b ng s li u:ừ ả ố ệ

V y ậ

Bài 10:M t h p có 3 bi đ và 2 bi xanh, l y l n l t t ng bi 1 cho t i khi l y đ c 2ộ ộ ỏ ấ ầ ượ ừ ớ ấ ượ

bi xanh thì thôi, tìm xác su t đ l y đ n viên th 3 thì thôi.ấ ể ấ ế ứGi i:ả

G iọ Ai là bi n c l y đ c bi xanh l n th i (i = 1,2,3)ế ố ấ ượ ở ầ ứlà bi n c đ i l p v i bi n c Aế ố ố ậ ớ ế ố i (i = 1,2,3)

A là bi n c l y đ n viên th 3 thì thôi.ế ố ấ ế ứKhi đó: , hai bi n c ế ố , xung kh c nên:ắ

Nguy n Phan Thanh LâmễTrang 5

Page 6: Bai Tap Xstk 0384

Bài t p xác su t xác su t th ng kêậ ấ ấ ốGVHD: NGUY N NG C SIÊNGỄ Ọ

V y ậ

Bài 11:M t ng i nh t đ c 1 th ATM có s PIN 6 ch s , ng i đó giao d ch v iộ ườ ặ ượ ẻ ố ữ ố ườ ị ớ

máy ATM cho t i khi giao d ch đ c ho c b thu th thì thôi.ớ ị ượ ặ ị ẻTìm xác su t ng i đó giao d ch đ c.ấ ườ ị ượ

Gi i:ảG i ọ A là bi n c ng i đó giao d ch đ c.ế ố ườ ị ượ

là bi n c đ i l p v i bi n c A, t c ế ố ố ậ ớ ế ố ứ là bi n c ng i đó b thu th .ế ố ườ ị ẻ

Khi đó: nên

Ta có:

V y ậ

Bài 12:M t thi t b có 3 b ph n ho t đ ng đ c l p, xác su t h ng c a b ph n 1,ộ ế ị ộ ậ ạ ộ ộ ậ ấ ỏ ủ ộ ậ

b ph n 2, b ph n 3 trong kho ng th i gian t t ng ng là 0,1; 0,2; 0,3ộ ậ ộ ậ ả ờ ươ ứa) Tìm xác su t đ trong kho ng th i gian t c 3 b ph n đ u h ng.ấ ể ả ờ ả ộ ậ ề ỏb) Tìm xác su t đ trong kho ng th i gian t có ít nh t 1 b ph n h ng.ấ ể ả ờ ấ ộ ậ ỏc) Tìm xác su t đ trong kho ng th i gian t có đúng 1 b ph n h ng.ấ ể ả ờ ộ ậ ỏ

Gi i:ảa) G iọ Ai là bi n c b ph n i b h ng trong kho ng th i gian t (i = 1,2,3)ế ố ộ ậ ị ỏ ả ờ

là bi n c đ i l p v i bi n c Aế ố ố ặ ớ ế ố i (i = 1,2,3)

Nguy n Phan Thanh LâmễTrang 6

Page 7: Bai Tap Xstk 0384

Bài t p xác su t xác su t th ng kêậ ấ ấ ốGVHD: NGUY N NG C SIÊNGỄ Ọ

G i A là bi n c c 3 b ph n đ u h ng, khi đó A = Aọ ế ố ả ộ ậ ề ỏ 1A2A3; các bi n c Aế ố 1, A2, A3

đ c l p nên:ộ ậ

b) G i ọ B là bi n c có ít nh t 1 b ph n h ng ế ố ấ ộ ậ ỏCách 1:

V y ậCách 2:

G i ọ là bi n c đ i l p v i bi n c B, khi đó:ế ố ố ặ ớ ế ố

các bi n c ế ố đ c l p nên:ộ ậ

V y ậc) G i C là bi n c có đúng 1 b ph n b h ng, khi đó:ọ ế ố ộ ậ ị ỏ

các bi n c ế ố xung kh c t ng đôi nênắ ừ

ta có

V y ậBài 13:

M t nhà máy có 3 phân x ng; phân x ng 1, phân x ng 2 , phân x ng 3ộ ưở ưở ưở ưở s n xu t 1 l ng s n ph m t ng ng 30%, 50%, 20%, bi t t l ph ph m doả ấ ượ ả ẩ ươ ứ ế ỷ ệ ế ẩ phân x ng 1, phân x ng 2 , phân x ng 3 s n xu t t ng ng là 2%, 3%, 4%.ưở ưở ưở ả ấ ươ ứ

L y ng u nhiên 1 s n ph m c a nhà máy. Tìm xác su t s n ph m l y ra làấ ẫ ả ẩ ủ ấ ả ẩ ấ phê ph m t đó suy ra t l ph ph m c a nhà máy.ẩ ừ ỉ ệ ế ẩ ủ

Gi i:ảG i Aọ i là bi n c s n ph m l y ra do phân x ng i s n xu t (i = 1,2,3)ế ố ả ẩ ấ ưở ả ấ

p(A1) = 30% = 0,3

Nguy n Phan Thanh LâmễTrang 7

Page 8: Bai Tap Xstk 0384

Bài t p xác su t xác su t th ng kêậ ấ ấ ốGVHD: NGUY N NG C SIÊNGỄ Ọ

p(A2) = 50% = 0,5p(A3) = 20% = 0,2

Các bi n c Aế ố 1, A2, A3 h đ y đệ ầ ủG i A là bi n c s n ph m l y ra là ph ph m, áp d ng công th c xác su t toànọ ế ố ả ẩ ấ ế ẩ ụ ứ ấ ph n ta có:ầ

trong đó:

V y p(A) = 0,029 = 2,9%ậT l ph ph m c a nhà máy p = p(A) = 2,9%ỉ ệ ế ẩ ủ

Bài 14:Có 2 chi c h p, h p 1 có 6 bi đ và 4 bi xanh, h p 2 có 5 bi đ 3 bi xanh. L yế ộ ộ ỏ ộ ỏ ấ

ng u nhiên 2 bi t h p 1 b vào h p 2 r i sau đó t h p 2 l y ra 2 bi.ẫ ừ ộ ỏ ộ ồ ừ ộ ấa) Tìm xác su t 2 bi l y ra t h p 2 là bi đ .ấ ấ ừ ộ ỏb) Bi t 2 bi l y ra t h p 2 là bi đ , tìm xác su t 2 bi l y ra t h p 1 có 1 bi đế ấ ừ ộ ỏ ấ ấ ừ ộ ỏ

và 1 bi xanh.Gi i:ả

G i Aọ i là bi n c 2 bi l y ra t h p 1 b vào h p 2 có i bi đ (i = 1,2)ế ố ấ ừ ộ ỏ ộ ỏ

Các bi n c Aế ố 1, A2, A3 t o thành h đ y đ .ạ ệ ầ ủG i A là bi n c 2 bi l y ra t h p 2 là 2 bi đ , áp d ng công th c xác su t toànọ ế ố ấ ừ ộ ỏ ụ ứ ấ ph n ta có:ầ

ta có:

Nguy n Phan Thanh LâmễTrang 8

Page 9: Bai Tap Xstk 0384

Bài t p xác su t xác su t th ng kêậ ấ ấ ốGVHD: NGUY N NG C SIÊNGỄ Ọ

V y ậ

Áp d ng công th c Bayes ta có:ụ ứ

Bài 15:Có 2 chi c h p, h p 1 có 6 bi đ và 4 bi xanh, h p 2 có 5 bi đ 3 bi xanh. L yế ộ ộ ỏ ộ ỏ ấ

ng u nhiên 1 bi t h p 1 b vào h p 2 r i sau đó t h p 2 l y ra 2 bi.ẫ ừ ộ ỏ ộ ồ ừ ộ ấTìm xác su t 2 bi l y ra t h p 2 là bi đ .ấ ấ ừ ộ ỏ

Gi i:ảG i Aọ 1 là bi n c bi l y t h p 1 b vào h p 2 là bi đ .ế ố ấ ừ ộ ỏ ộ ỏ

A2 là bi n c bi l y t h p 1 b vào h p 2 là bi xanh.ế ố ấ ừ ộ ỏ ộ

Hai bi n c Aế ố 1, A2 t o thành h đ y đ .ạ ệ ầ ủG i A là bi n c 2 bi l y ra t h p 2 là 2 bi đ , áp d ng công th c xác su t toànọ ế ố ấ ừ ộ ỏ ụ ứ ấ ph n ta có:ầ

V yậ

Bài 16:M t thùng s n ph m có 20 s n ph m, trong đó có 15 chính và 5 ph ph m.ộ ả ẩ ả ẩ ế ẩ

Trong qúa trình v n chuy n b m t 2 s n ph m không rõ ch t l ng, ta l y ng uậ ể ị ấ ả ẩ ấ ượ ấ ẫ nhiên 2 s n ph m trong 18 s n ph m còn l i.ả ẩ ả ẩ ạ

a) Tìm xác su t 2 s n ph m l y ra đ u là chính ph m.ấ ả ẩ ấ ề ẩ

Nguy n Phan Thanh LâmễTrang 9

Page 10: Bai Tap Xstk 0384

Bài t p xác su t xác su t th ng kêậ ấ ấ ốGVHD: NGUY N NG C SIÊNGỄ Ọ

b) Bi t 2 s n ph m l y ra đ u là chính ph m, tìm xác su t đ 2 s n ph m bế ả ẩ ấ ề ẩ ấ ể ả ẩ ị m t có 1 chính và 1 ph ph m.ấ ế ẩ

Gi i:ảa) G i Aọ i là bi n c 2 s n ph m b m t có i chính ph m (i = 0,1,2)ế ố ả ẩ ị ấ ẩ

G i A là bi n c 2 s n ph m l y ra là chính, áp d ng công th c xác su t toànọ ế ố ả ẩ ấ ụ ứ ấ ph n ta có:ầ

V y ậ

b) Áp d ng công th c Bayes:ụ ứ

Bài 17:M t h p có 10 qu bóng bàn, trong đó có 6 qu m i và 4 qu đã s d ng.ộ ộ ả ả ớ ả ử ụ+ L n 1 l y ng u nhiên 1 qu thi đ u xong b l i.ầ ấ ẫ ả ấ ỏ ạ+ L n 2 l y ng u nhiên 2 qu thi đ u.ầ ấ ẫ ả ấ

Tìm xác su t 2 qu l y ra đ u m i.ấ ả ấ ề ớGi i:ả

G i Aọ 1 là bi n c qu bóng bàn l y ra thi đ u l n 1 là qu m i.ế ố ả ấ ấ ầ ả ớ là bi n c qu bong bàn l y ra thi đ u l n 1 là qu đã s d ng.ế ố ả ấ ấ ầ ả ử ụ

G i A là bi n c 2 qu bóng bàn l y ra thi đ u l n 2 là qu m i, áp d ng côngọ ế ố ả ấ ấ ầ ả ớ ụ th c xác su t toàn ph n ta có:ứ ấ ầ

Nguy n Phan Thanh LâmễTrang 10

Page 11: Bai Tap Xstk 0384

Bài t p xác su t xác su t th ng kêậ ấ ấ ốGVHD: NGUY N NG C SIÊNGỄ Ọ

trong đó:

V y ậ

Bài 18:Có 2 chi c h p hình th c gi ng nhauế ộ ứ ố+ H p 1 có 7 bi đ và 3 bi xanh.ộ ỏ+ H p 2 có 6 bi đ và 4 bi xanh.ộ ỏ

Ch n ng u nhiên 1 h p r i t h p đó l y ra 2 bi.ọ ẫ ộ ồ ừ ộ ấa) Tìm xác su t 2 bi l y ra là 2 bi đ .ấ ấ ỏb) Bi t 2 bi l y ra là 2 bi đ , tìm xác su t đ 2 bi đó là 2 bi đ thu c h p 1.ế ấ ỏ ấ ể ỏ ộ ộ

Gi i:ảa) G i Aọ i là bi n c h p ch n ra là h p i (i = 1,2).ế ố ộ ọ ộ

hai bi n c Aế ố 1, A2 t o thành h đ y đ .ạ ệ ầ ủG i A là bi n c 2 bi l y ra là bi đ , áp d ng công th c xác su t toàn ph n ta có:ọ ế ố ấ ỏ ụ ứ ấ ầ

V yậ

b) Áp d ng công th c Bayes ta có:ụ ứ

Bài 19:M t thi t b có 2 b ph n ho t đ ng đ c l p, xác su t h ng c a b ph n th i làộ ế ị ộ ậ ạ ộ ộ ậ ấ ỏ ủ ộ ậ ứ

0,i; N u có đúng 1 b ph n b h ng thì xác su t thi t b b h ng là 0,6; n u c 2 bế ộ ậ ị ỏ ấ ế ị ị ỏ ế ả ộ ph n b h ng thì thi t b ch c ch n b h ng.ậ ị ỏ ế ị ắ ắ ị ỏ

Nguy n Phan Thanh LâmễTrang 11

Page 12: Bai Tap Xstk 0384

Bài t p xác su t xác su t th ng kêậ ấ ấ ốGVHD: NGUY N NG C SIÊNGỄ Ọ

a) Tìm xác su t đ thi t b b h ng.ấ ể ế ị ị ỏb) Tìm xác su t có ít nh t 1 b ph n b h ng.ấ ấ ộ ậ ị ỏ

Gi i:ảa) G i ọ Ai là bi n c b ph n th i b h ng (i = 1,2)ế ố ộ ậ ứ ị ỏ

là bi n c đ i l p v i bi n c Aế ố ố ậ ớ ế ố i

G i Bọ i là bi n c trong 2 b ph n có i b ph n h ng (i = 0,1,2)ế ố ộ ậ ộ ậ ỏ ta có là 2 bi n c đ i l p nên:ế ố ố ậ

; hai bi n c ế ố xung kh c nênắ

Hai bi n c ế ố nên:

ta có A1A2 là 2 bi n c đ i l p nên:ế ố ố ậ

Các bi n c Bế ố 0, B1, B2 t o thành h đ y đ .ạ ệ ầ ủG i A là bi n c thi t b b h ng, áp d ng công th c xác su t toàn ph n ta có:ọ ế ố ế ị ị ỏ ụ ứ ấ ầ

V y ậb) G i B là bi n c có ít nh t 1 b ph n h ng,ọ ế ố ấ ộ ậ ỏ

là bi n c đ i l p v i bi n c B, t c ế ố ố ậ ớ ế ố ứ là bi n c 2 b ph n khôngế ố ộ ậ

h ng.ỏ , ta có là 2 bi n c đ c l p.ế ố ộ ậ

Bài 20:2 qu tên l a b n vào 1 m c tiêu đ c l p, xác su t đ qu th 1 và th 2 b nả ử ắ ụ ộ ậ ấ ể ả ứ ứ ắ

trúng m c tiêu là 0,6; 0,7. N u có 1 qu trúng m c tiêu thì m c tiêu b di t v i xácụ ế ả ụ ụ ị ệ ớ su t là 0,8, n u c 2 qu trúng m c tiêu thì m c tiêu ch c ch n b tiêu di t.ấ ế ả ả ụ ụ ắ ắ ị ệ

Tìm xác su t m c tiêu b tiêu di t.ấ ụ ị ệGi i:ả

G i ọ Ai là bi n c có qu tên l a th i b n trúng m c tiêu (i = 1,2)ế ố ả ử ứ ắ ụ là bi n c đ i l p v i bi n c Aế ố ố ậ ớ ế ố i

Ta có :

G i Bọ i là bi n c trong 2 qu tên l a có i qu tên l a b n trúng m c tiêu (i = 0,1,2).ế ố ả ử ả ử ắ ụ

Nguy n Phan Thanh LâmễTrang 12

Page 13: Bai Tap Xstk 0384

Bài t p xác su t xác su t th ng kêậ ấ ấ ốGVHD: NGUY N NG C SIÊNGỄ Ọ

, hai bi n c ế ố đ l p nên ộ ậ

; hai bi n c ế ố xung kh c nênắ

các bi n cế ố đ c l p nênộ ậ

; hai bi n c ế ố đ c l p nênộ ậ

Các bi n c Bế ố 0, B1, B2 t o thành h đ y đ .ạ ệ ầ ủG i A là bi n c m c tiêu b tiêu di t, áp d ng công th c xác su t toàn ph n ta có:ọ ế ố ụ ị ệ ụ ứ ấ ầ

trong đó:

V y ậ

Bài 21:Có 2 chi c h p, h p 1 có 5 bi đ và 3 bi xanh, h p 2 có 4 bi đ và 2 bi xanh,ế ộ ộ ỏ ộ ỏ

l y ng u nhiên t h p 1 ra 2 bi và h p 2 ra 1 bi.ấ ẫ ừ ộ ộa) Tìm xác su t đ 3 bi l y ra đ u màu đ .ấ ể ấ ề ỏb) Trong 3 bi l y ra, l y ng u nhiên 2 bi, tìm xác su t 2 bi l y ra là bi đ .ấ ấ ẫ ấ ấ ỏ

Gi i:ảa) G i Aọ i là bi n c 2 bi l y ra t h p 1 có i bi đ (i = 0,1,2)ế ố ấ ừ ộ ỏ

G i Bọ i là bi n c bi l y ra t h p 2 có i bi đ (i = 0,1)ế ố ấ ừ ộ ỏ

G i A là bi n c 3 bi l y ra đ u màu đ , A=Aọ ế ố ấ ề ỏ 2.B1; hai bi n c Aế ố 2, B1 đ c l p nênộ ậ

b) G i Cọ i là bi n c 3 bi l y ra có i bi đ (i = 0,1,2,3)ế ố ấ ỏ

; hai bi n c ế ố đ c l p nên ộ ậ

; hai bi n c ế ố xung kh c nênắ

các bi n c ế ố nên

Nguy n Phan Thanh LâmễTrang 13

Page 14: Bai Tap Xstk 0384

Bài t p xác su t xác su t th ng kêậ ấ ấ ốGVHD: NGUY N NG C SIÊNGỄ Ọ

; Hai bi n c ế ố xung kh c nênắ

; các bi n c ế ố đ c l p nênộ ậ

Các bi n c Cế ố 0, C1, C2, C3, t o thành h đ y đ .ạ ệ ầ ủG i B là bi n c 2 bi l y ra t 3 bi đó là 2 bi đ , áp d ng công th c xác su t toànọ ế ố ấ ừ ỏ ụ ứ ấ ph n ta có:ầ

trong đó

V y ậ

Bài 22:M t đ thi tr c nghi m có 20 câu, trong đó m i câu có 5 cách tr l i và ch cóộ ề ắ ệ ỗ ả ờ ỉ

4 cách đúng. Sinh viên A không h c bài làm bài 1 cách nh u nhiên, tìm xác su t sinhọ ẫ ấ viên A làm đúng 12 câu.

Gi i:ả

• Xác su t sinh viên làm đúng 1 câu là: ấ

• Bài toán th a mãn gi thi t đ nh lý Becnuli v i n = 20, p = 0,2, xác su t đỏ ả ế ị ớ ấ ể sinh viên làm đúng 12 câu là:

Bài 23:M t giá súng có 10 cây súng cùng lo i, trong đó có 6 cây lo i 1 và 4 cây lo i 2.ộ ạ ạ ạ

S th b n trúng đích m i phát v i súng lo i 1 và lo i 2 t ng ng là 0,8; 0,6. Xạ ủ ắ ở ỗ ớ ạ ạ ươ ứ ạ th A ch n ng u nhiên 1 cây và b n 5 phát, tìm xác su t có đúng 3 phát trúng.ủ ọ ẫ ắ ấ

Gi i:ảG i Aọ i là bi n c x th ch n súng lo i i (i = 1,2)ế ố ạ ủ ọ ạ

ta có 2 bi n c A1, Aế ố 2 h đ y đệ ầ ủG i A là bi n c x th b n 5 phát trúng 3 phát, áp d ng công th c xác su t toànọ ế ố ạ ủ ắ ụ ứ ấ ph n ta có:ầ

N u x th a ch n súng lo i 1 ta có l c đ Becnuli n = 5, p = 0,8ế ạ ủ ọ ạ ượ ồ

Nguy n Phan Thanh LâmễTrang 14

Page 15: Bai Tap Xstk 0384

Bài t p xác su t xác su t th ng kêậ ấ ấ ốGVHD: NGUY N NG C SIÊNGỄ Ọ

N u x th a ch n súng lo i 2 ta có l c đ Becnuli n = 5, p = 0,6ế ạ ủ ọ ạ ượ ồ

V y ậ

Nguy n Phan Thanh LâmễTrang 15