Upload
buidieu
View
230
Download
6
Embed Size (px)
Citation preview
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GiỎI CẤP TỈNH LỚP 11 THPT
Khóa ngày 18/3/2015
Môn: Địa lí
TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chú
1 0520 HUỲNH THỊ ÁI 24/11/1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A2 Phan Bội Châu Địa lí 2,50
2 0521 LÊ THỊ MỸ ÁNH 12/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Thái Học Địa lí 3,25
3 0522 HUỲNH THỊ NGỌC ÁNH 20/09/1998 Tây Sơn , Bình Định 11A1 Tây Sơn Địa lí 3,25
4 0523 LÊ THIÊN BẢO 17/02/1998 Vân Canh, Bình Định 11A1 Vân Canh Địa lí 5,50
5 0524 LÂM THỊ BẮC 02/01/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T2 Tây Sơn Địa lí 7,25
6 0525 ĐINH VĂN CƠ 15/09/1998 Vân Canh, Bình Định 11A3 PTDTNT tỉnh Địa lí 4,25
7 0526 NGUYỄN MINH CƯỜNG 11/11/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11CB4 Mỹ Thọ Địa lí 6,00
8 0527 LÊ CÔNG HẠ CHI 01/07/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 3 Tuy Phước Địa lí 5,00
9 0528 NGUYỄN THỊ THÙY CHI 15/01/1998 Bảo Thấng, Lào Cai 11A1 Số 2 An Lão Địa lí 4,75
10 0529 VÕ THỊ DIỄM 01/05/1998 Phù Cát, Bình Định 11A4 Số 3 Phù Cát Địa lí 6,00
11 0530 KIỀU VĂN DIỄN 30/01/1998 Vân Canh, Bình Định 11A1 Vân Canh Địa lí 6,00
12 0531 HUỲNH THỊ DIỆU 27/05/1998 An Lão, Bình Định 11A1 Số 2 An Lão Địa lí 11,00 KK
13 0532 VÕ THỊ MỸ DUNG 07/02/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A7 Nguyễn Diêu Địa lí 10,00 KK
14 0533 VÕ THỊ THU DUNG 16/06/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10A2 An Lương Địa lí 5,75
15 0549 HỒ DIỆU KHÁNH DUYÊN 24/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Địa lí 3,00
16 0550 PHẠM CAO KỲ DUYÊN 23/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Địa lí 2,50
17 0551 HUỲNH THỊ MỸ DUYÊN 07/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Hùng Vương Địa lí 5,25
18 0552 TÔ THÙY DUYÊN 06/12/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Hòa Bình Địa lí 3,50
19 0553 VŨ BÁ XUÂN DƯƠNG 28/01/1998 Vân Canh, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Địa lí 4,25
20 0554 TRẦN QUỐC DƯỠNG 14/01/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A1 Võ Giữ Địa lí 10,00 KK
21 0555 NGUYỄN HỒNG ĐÀO 04/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A2 Nguyễn Du Địa lí 10,00 KK
22 0556 HUỲNH THỊ ĐÀO 08/08/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A1 Võ Giữ Địa lí 6,25
23 0557 TRẦN QUỐC ĐẠT 08/05/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Địa lí 5,75
24 0558 LƯƠNG NGỌC ĐIỆP 09/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Chuyên Lê Quý Đôn Địa lí 10,00 KK
25 0559 MAI XUÂN ĐOAN 20/06/1998 Phù Cát, Bình Định 11A4 Số 2 Phù Cát Địa lí 7,25
26 0560 HÀ THANH ĐOÀN 14/01/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Nguyễn Diêu Địa lí 10,75 KK
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH
HỘI ĐỒNG CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD&ĐT
BẢNG GHI ĐIỂM THI VÀ XẾP GIẢI
Họ và tên
Trang: 1/48
TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên
27 0561 VÕ HƯƠNG GIANG 29/10/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10A1 Chuyên Lê Quý Đôn Địa lí 10,00 KK
28 0562 LÊ THỊ THÚY HÀ 07/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Địa lí 10,00 KK
29 0578 PHAN THỊ THU HÀ 10/08/1998 An Nhơn, Bình Định 11A4 số 3 An Nhơn Địa lí 7,75
30 0579 LÊ THỊ NGỌC HẢI 21/01/1999 An Nhơn, Bình Định 10A6 số 3 An Nhơn Địa lí 12,00 Ba
31 0580 THÂN THỊ TUYẾT HẠNH 23/09/1998 Phù Cát, Bình Định 11a9 Ngô Mây Địa lí 6,00
32 0581 PHAN THANH HÀO 28/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Địa lí 11,50 Ba
33 0582 NGUYỄN VĂN HÀO 06/06/1998 Phù Cát, Bình Định 11a6 Ngô Mây Địa lí 3,00
34 0583 NGUYỄN THỊ HẠP 20/10/1998 Vân Canh, Bình Định 11A2 Vân Canh Địa lí 10,25 KK
35 0584 NGUYỄN VĂN HAY 10/05/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T1 Tây Sơn Địa lí 10,75 KK
36 0585 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG 16/04/1999 Qui Nhơn - Bình Định 10A1 Nguyễn Bỉnh Khiêm Địa lí 6,75
37 0586 LÊ THỊ MỸ HẰNG 29/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A5 Ischool Quy Nhơn Địa lí 7,50
38 0587 NGUYỄN THANH HẰNG 04/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Địa lí 14,50 Nhì
39 0588 THÁI THANH HẰNG 18/08/1998 Tây Sơn , Bình Định 11A1 Tây Sơn Địa lí 7,50
40 0589 NGUYỄN NGỌC GIA HÂN 27/03/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10A1 Chuyên Lê Quý Đôn Địa lí 18,50 Nhất
41 0590 PHẠM THANH BÍCH HÂN 15/03/1998 An Nhơn, Bình Định 11A6 Hùng Vương Địa lí 13,00 Ba
42 0591 NGUYỄN THỊ MỸ HÂN 27/03/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Địa lí 10,00 KK
43 0607 VÕ THỊ NGỌC HÂN 15/02/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A8 Trần Quang Diệu Địa lí 7,50
44 0608 PHẠM THỊ NGỌC HẬU 30/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Xuân Diệu Địa lí 6,00
45 0609 TRẦN ANH HẬU 20/12/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 Nguyễn Trường Tộ Địa lí 7,00
46 0610 NGUYỄN PHÚC HẬU 22/12/1998 Phù Cát, Bình Định 11A5 Số 2 Phù Cát Địa lí 11,00 KK
47 0611 MAN THỊ THU HIỀN 04/07/1997 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Số 2 Tuy Phước Địa lí 7,00
48 0612 ĐOÀN VĂN HIỆP 04/10/1998 An Nhơn, Bình Định 11A4 số 3 An Nhơn Địa lí 3,25
49 0613 NGUYỄN THỊ KIM HIẾU 20/06/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Trần Cao Vân Địa lí 7,50
50 0614 PHẠM THỊ HOA 04/04/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 số 3 An Nhơn Địa lí 7,75
51 0615 CŨNG THÀNH HOÀNG 02/09/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11CB2 Mỹ Thọ Địa lí 10,50 KK
52 0616 DIỆP THỊ LÊ HỒNG 02.07.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A5 Phan Bội Châu Địa lí 3,00
53 0617 TRẦN THỊ THANH HỢP 15/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Trần Cao Vân Địa lí 1,50
54 0618 NGUYỄN THỊ HUỆ 18/02/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A5 Số 3 Tuy Phước Địa lí 3,25
55 0619 VÕ THỊ HUỆ 18/04/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Địa lí 4,50
56 0620 NGUYỄN THỊ HUỆ 08/06/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB3 Nguyễn Trân Địa lí 2,50
57 0636 KHÚC NGỌC HÙNG 19/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Quy Nhơn Địa lí 7,00
Trang: 2/48
TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên
58 0637 NGUYỄN VĂN HUY 11/06/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 số 3 An Nhơn Địa lí 12,00 Ba
59 0638 NGUYỄN QUỐC HUY 18/09/1999 An Lão, Bình Định 10A1 Số 2 An Lão Địa lí 8,00
60 0639 NGUYỄN TRƯƠNG MỸ HUYỀN 01/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Thái Học Địa lí 2,00
61 0640 CAO TRẦN HỒNG HUYỀN 16/05/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 Hòa Bình Địa lí 4,25
62 0641 ĐOÀN THỊ NGỌC HUYỀN 17/07/1998 Phù Cát, Bình Định 11A3 Số 1 Phù Cát Địa lí 7,75
63 0642 PHẠM THỊ THU HƯƠNG 05/07/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A1 Trần Quang Diệu Địa lí 8,00
64 0643 NGUYỄN TRUNG KIÊN 20/12/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Trường Tộ Địa lí 8,25
65 0644 TRẦN DUY KHA 12/04/1998 Quy Nhơn,Bình Định 11A2 Xuân Diệu Địa lí 11,00 KK
66 0645 PHAN VĂN KHẢI 20/11/1998 Phù Cát-Bình Định 11A1 PTDTNT Vân Canh Địa lí 7,75
67 0646 NGUYỄN PHAN KHÔI 06/12/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10A1 Chuyên Lê Quý Đôn Địa lí 15,25 Nhì
68 0647 NGUYỄN THỊ NGỌC LAM 06/01/1998 Vân Canh, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Địa lí 4,25
69 0648 VÕ THỊ LÂN 28/04/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 1 Phù Cát Địa lí 10,00 KK
70 0649 NGUYỄN THỊ LẬP 11/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Hùng Vương Địa lí 10,00 KK
71 0665 TRẦN THỊ KIM LIÊN 25/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A4 Lý Tự Trọng Địa lí 3,75
72 0666 NGUYỄN THỊ LIÊN 10/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN2 Tăng Bạt Hổ Địa lí 2,25
73 0667 LÊ THỊ THÚY LIỄU 12/12/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A7 Quang Trung Địa lí 2,50
74 0668 NGÔ THỊ KIỀU LINH 01/01/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11CB4 Mỹ Thọ Địa lí 2,00
75 0669 ĐOÀN THỊ QUỲNH LOAN 12/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Nguyễn Thái Học Địa lí 0,50
76 0670 NGUYỄN THỊ THANH LOAN 17/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A4 Quang Trung Địa lí 3,75
77 0671 TRẦN BÉ LỢI 29/07/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A6 Tam Quan Địa lí 10,25 KK
78 0672 BÙI THÀNH LUÂN 10/08/1998 An Nhơn, Bình Định 11A6 Nguyễn Đình Chiểu Địa lí 2,00
79 0673 NGUYỄN TRÚC LY 15/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Địa lí 5,25
80 0674 LÊ NHẬT LY 26/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Trần Cao Vân Địa lí 1,50
81 0675 LÊ THỊ LÝ 12/05/1998 An Lão, Bình Định 11A1 Số 2 An Lão Địa lí 1,50
82 0676 TÔN VĂN MUỘN 05/02/1999 An Nhơn, Bình Định 10A8 Số 2 An Nhơn Địa lí 5,00
83 0677 ĐẶNG THỊ DIỄM MY 18/04/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 Hòa Bình Địa lí Vắng ---
84 0678 HÀ THỊ CẨM MY 20/02/1998 Phù Cát, Bình Định 11A3 Số 1 Phù Cát Địa lí 4,75
85 0694 TÔ NHƯ MY 10/03/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 Phù Cát Địa lí 10,25 KK
86 0695 PHẠM GIA NAM 24/09/1998 An Nhơn, Bình Định 11A7 Số 2 An Nhơn Địa lí 10,00 KK
87 0696 NGUYỄN THỊ THU NGÂN 09/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Trần Cao Vân Địa lí 5,50
88 0697 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 25/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Số 1 Tuy Phước Địa lí 11,75 Ba
Trang: 3/48
TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên
89 0698 TRẦN THỊ KIM NGÂN 15/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 2 Tuy Phước Địa lí 10,00 KK
90 0699 LÊ THỊ ÁI NGÂN 21/03/1999 An Nhơn, Bình Định 10A4 Số 2 An Nhơn Địa lí 6,50
91 0700 NGUYỄN THỊ ÁI NGÂN 25/05/1999 An Nhơn, Bình Định 10A6 số 3 An Nhơn Địa lí 3,25
92 0701 LÊ TRUNG NGHĨA 24/01/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Nguyễn Diêu Địa lí 10,75 KK
93 0702 TRƯƠNG HỮU NGHĨA 20/07/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A2 An Lương Địa lí 6,50
94 0703 HỒ HOÀNG PHƯƠNG NGỌC 04/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Chuyên Lê Quý Đôn Địa lí 12,00 Ba
95 0704 NGUYỄN THỊ KIM NGỌC 02/02/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A6 Nguyễn Trung Trực Địa lí 5,75
96 0705 HỒ ĐẮC MINH NHÂN 03/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11S9 Trưng Vương Địa lí 9,00
97 0706 HUỲNH TRÍ NHÂN 19/09/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A3 Hoài Ân Địa lí 6,00
98 0707 NGUYỄN THỊ THANH NHI 04/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A5 Số 3 Tuy Phước Địa lí 7,00
99 0722 MAI THỊ YẾN NHI 08/04/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Địa lí 10,00 KK
100 0723 PHAN THỊ MỸ NHỚ 04/07/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10A2 An Lương Địa lí 2,50
101 0724 PHẠM THỊ NHUNG 14/05/1999 An Nhơn, Bình Định 10A5 Số 2 An Nhơn Địa lí 3,75
102 0725 HUỲNH THỊ THIỆN NHƯ 16/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Trần Cao Vân Địa lí 1,50
103 0726 TRẦN THỊ KIỀU PHI 22/08/1998 Vân Canh, Bình Định 11A1 Vân Canh Địa lí 2,75
104 0727 NGUYỄN THỊ MỸ PHỤNG 18/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Hùng Vương Địa lí 3,00
105 0728 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 08/12/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11S10 Trưng Vương Địa lí 4,25
106 0729 PHẠM THỊ MỸ PHƯƠNG 20/03/1998 An Nhơn, Bình Định 11A4 Nguyễn Đình Chiểu Địa lí 1,50
107 0730 TRẦN LÊ THỊ THÚY PHƯƠNG 08/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A2 Nguyễn Du Địa lí 4,50
108 0731 NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG 26/10/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A2 Hoài Ân Địa lí 10,00 KK
109 0732 ĐINH THỊ PHƯƠNG 20/06/1998 Phù Cát, Bình Định 11A3 Số 2 Phù Cát Địa lí 4,50
110 0733 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG 25/10/1998 Phù Cát, Bình Định 11a5 Nguyễn Hồng Đạo Địa lí 10,00 KK
111 0734 HUỲNH THỊ MỸ PHƯỢNG 04/09/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T2 Tây Sơn Địa lí 4,25
112 0735 ĐẶNG XUÂN QUANG 12/08/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN Mỹ Thọ Địa lí 10,25 KK
113 0736 VĂN THU QUANH 08/07/1998 Tây Sơn – Bình Định 11A2 Võ Lai Địa lí 6,50
114 0751 NGUYỄN TÙNG QUÂN 23/05/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A2 Quang Trung Địa lí 4,50
115 0752 TRƯƠNG TỐ QUYÊN 04/01/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 số 3 An Nhơn Địa lí 12,50 Ba
116 0753 VÕ THỊ THU QUYÊN 05/08/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Địa lí 8,25
117 0754 HUỲNH VÕ TỐ QUYÊN 24/07/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Địa lí 10,50 KK
118 0755 ĐỖ ĐÔNG SANG 09/03/1998 Phù Cát, Bình Định 11A8 Nguyễn Hữu Quang Địa lí 10,00 KK
119 0756 NGUYỄN THỊ SEN 01/08/1998 Tuy phước, Bình Định 11A7 Xuân Diệu Địa lí 8,00
Trang: 4/48
TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên
120 0757 LÊ THỊ NGỌC SEN 14/04/1998 Vân Canh-Bình Định 11A1 PTDTNT Vân Canh Địa lí 9,25
121 0758 NGUYỄN HOÀNG TẤN SƠN 13/07/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Tam Quan Địa lí 6,75
122 0759 NGUYỄN THỊ TUYẾT SƯƠNG 17/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A7 Hùng Vương Địa lí 4,00
123 0760 NGUYỄN TUYẾT SƯƠNG 30/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Địa lí 10,00 KK
124 0761 NGUYỄN THỊ THU SƯƠNG 19/06/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Địa lí 3,00
125 0762 NGUYỄN THỊ TÂM 10/08/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Địa lí 4,00
126 0763 NGUYỄN NGỌC TIÊN 26/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A8 Trần Cao Vân Địa lí 3,00
127 0764 NGUYỄN THỊ BÍCH TIỀN 01/08/1998 Vân Canh, Bình Định 11A1 Vân Canh Địa lí 5,00
128 0765 NGUYỄN ĐỨC TÍN 12/05/1998 An Nhơn, Bình Định 11A4 Nguyễn Trường Tộ Địa lí 2,00
129 0780 NGUYỄN VĂN TÍN 24/09/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 An Lương Địa lí 5,50
130 0781 NGUYỄN THANH TÍNH 14/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 3 Tuy Phước Địa lí 4,50
131 0782 NGUYỄN THỊ DUY TÍNH 08/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A5 Nguyễn Diêu Địa lí 11,25 Ba
132 0783 LÊ VĂN TÌNH 04/07/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 Số 1 An Nhơn Địa lí 7,00
133 0784 LÊ ĐỨC TOÀN 06/01/1998 Vân Canh-Bình Định 11A1 PTDTNT Vân Canh Địa lí 10,00 KK
134 0785 HUỲNH TUẤN TÚ 10/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB6 Nguyễn Trân Địa lí 4,00
135 0786 CAO THỊ THANH TUYỀN 12/01/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 Số 2 An Nhơn Địa lí 6,25
136 0787 TRẦN THỊ NHẤT TUYẾT 21/01/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Địa lí 10,00 KK
137 0788 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 10/04/1998 Phù Cát, Bình Định 11A3 Số 2 Phù Cát Địa lí 10,00 KK
138 0789 NGUYỄN THỊ NGỌC TƯỞNG 07/05/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A3 Tăng Bạt Hổ Địa lí 4,75
139 0790 NGUYỄN THỊ THU THẢO 10/05/1998 Hòai Ân – Bình Định 11A2 Nguyễn Bỉnh Khiêm Địa lí 6,00
140 0791 NGUYỄN THỊ THU THẢO 26/08/1999 An Nhơn, Bình Định 10A1 Nguyễn Trường Tộ Địa lí 2,75
141 0792 NGYUỄN THỊ THANH THẢO 12/06/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Nguyễn Hữu Quang Địa lí 4,00
142 0793 LÊ QUANG THẮNG 10/04/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A3 Hoài Ân Địa lí 4,50
143 0794 HỒ THỊ THẬT 17/04/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Địa lí 10,00 KK
144 0809 TRẦN THỊ THẬT 18/03/1998 An Lão, Bình Định 11A4 An Lão Địa lí 2,75
145 0810 NGUYỄN THỊ HỒNG THÂU 10/06/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Địa lí 10,00 KK
146 0811 NGUYỄN THỊ THÊM 16/04/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN4 Tăng Bạt Hổ Địa lí 4,75
147 0812 NGUYỄN THỊ TRƯỜNG THI 09/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Địa lí 5,00
148 0813 TRẦN TƯỚNG YẾN THI 16/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Trần Cao Vân Địa lí 4,25
149 0814 ĐỖ THỊ ÚT THIỆN 10/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Địa lí 6,50
150 0815 PHAN ĐỖ TUẤN THỊNH 08/08/1999 An Nhơn, Bình Định 10A1 Nguyễn Trường Tộ Địa lí 3,00
Trang: 5/48
TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên
151 0816 TRƯƠNG ĐỨC THỊNH 25/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB2 Nguyễn Trân Địa lí 4,50
152 0817 TRẦN NGUYỄN MINH THOA 20/07/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Chuyên Lê Quý Đôn Địa lí 10,00 KK
153 0818 TRẦN THỊ KIM THOA 12/04/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A2 Nguyễn Du Địa lí 5,75
154 0819 MAI THỊ THANH THƠ 10/09/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A3 Nguyễn Diêu Địa lí 6,00
155 0820 NGUYỄN THỊ THÚY 10/01/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 3 Phù Cát Địa lí 5,50
156 0821 TRẦN THỊ HẢI THUYỀN 07/02/1998 Tây Sơn – Bình Định 11A3 Võ Lai Địa lí 5,25
157 0822 NGUYỄN THỊ HOÀNG MINH THƯ 05/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11S8 Trưng Vương Địa lí 6,75
158 0823 NGÔ THỊ ANH THƯ 19/02/1998 Vân Canh - Bình Định 11A2 Số 1 Tuy Phước Địa lí 11,00 KK
159 0838 NGUYỄN THỊ HỒNG THƯ 25/10/1999 An Nhơn, Bình Định 10A6 Số 2 An Nhơn Địa lí 2,00
160 0839 NGUYỄN QUYỀN THƯƠNG 16/03/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 2 Tuy Phước Địa lí 2,50
161 0840 NGUYỄN ĐÀO HOÀI THƯƠNG 19/08/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 1 An Nhơn Địa lí 5,00
162 0841 LÊ THỊ BÍCH THƯƠNG 21/02/1998 Tây Sơn – Bình Định 11A1 Võ Lai Địa lí 6,00
163 0842 NGÔ THỊ KIM THƯƠNG 20/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Địa lí 5,25
164 0843 LÊ NGỌC THẢO TRANG 20/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Chuyên Lê Quý Đôn Địa lí 10,00 KK
165 0844 VÕ PHƯƠNG TRANG 09/01/1999 Phù Cát – Bình Định 10A5 Ischool Quy Nhơn Địa lí 3,00
166 0845 PHAN THỊ THÙY TRANG 05/11/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 2 Tuy Phước Địa lí 3,00
167 0846 TRẦN THỊ NGỌC TRÂM 25/10/1998 Vân Canh - Bình Định 11A2 Số 1 Tuy Phước Địa lí 6,00
168 0847 NGUYỄN NGỌC HUYỀN TRÂM 01/08/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A4 Lý Tự Trọng Địa lí 10,00 KK
169 0848 VÕ THỊ NGỌC TRÂM 26/10/1998 Phù Cát, Bình Định 11A5 Nguyễn Hữu Quang Địa lí 6,50
170 0849 PHẠM HỒ BẢO TRÂN 16/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Địa lí 8,00
171 0850 ĐOÀN BẢO TRÂN 08/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Số 1 Tuy Phước Địa lí 6,00
172 0851 NGUYỄN MINH TRIỀU 10/11/1996 Vân Canh-Bình Định 11A1 PTDTNT Vân Canh Địa lí 5,00
173 0852 NGUYỄN THỊ THÙY TRINH 06/01/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A5 Số 2 Tuy Phước Địa lí 3,25
174 0866 PHẠM THỊ HUYỀN TRINH 12/04/1998 Vân Canh-Bình Định 11A1 PTDTNT Vân Canh Địa lí 4,25
175 0867 TRƯƠNG THỊ HUYỀN TRINH 15/04/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 Số 2 An Nhơn Địa lí 10,00 KK
176 0868 PHẠM HUỲNH UYÊN 20/10/1998 Vân Canh, Bình Định 11A3 Vân Canh Địa lí 5,50
177 0869 PHẠM TÚ UYÊN 04/10/1999 Phù Cát, Bình Định 11a6 Nguyễn Hồng Đạo Địa lí 4,50
178 0870 ĐẶNG ĐÌNH VĂN 17/02/1999 An Nhơn, Bình Định 10A3 Nguyễn Trường Tộ Địa lí 5,75
179 0871 HÀ TƯỜNG VI 13/09/1998 Phù Cát, Bình Định 11a6 Ngô Mây Địa lí 4,25
180 0872 TRẦN THỊ NGỌC VIỆT 30/12/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10AB1 Nguyễn Trân Địa lí 10,00 KK
181 0873 ĐẶNG TẤN VINH 11/04/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 1 Phù Cát Địa lí 10,00 KK
Trang: 6/48
TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên
182 0874 DƯƠNG NGỌC VƯƠNG 23/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Trần Cao Vân Địa lí 4,00
183 0875 NHỮ KIỀU VY 10/12/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11CB2 Mỹ Thọ Địa lí 10,00 KK
184 0876 HỒ THỊ TƯỜNG VY 14/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN2 Tăng Bạt Hổ Địa lí 10,25 KK
185 0877 ĐINH THỊ CẨM XOAN 14/08/1998 Phù Cát, Bình Định 11A4 Số 2 Phù Cát Địa lí 6,25
186 0878 TRƯƠNG THANH XUÂN 09/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Địa lí 5,50
187 0879 NGUYỄN THỊ XUÂN 04/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Hòa Bình Địa lí 4,75
188 0880 TRƯƠNG THỊ MỸ XUYÊN 20/12/1998 Vân Canh, Bình Định 11A2 Vân Canh Địa lí 4,50
189 0881 VĂN NHUẬN THUẬN Ý 01/03/1998 Phù Cát, Bình Định 11A8 Số 3 Phù Cát Địa lí 6,00
1 1125 BÙI ĐỨC ÁI 24/08/1999 Tây Sơn, Bình Định 10 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 15,50 Ba
2 1126 NGUYỄN QUỐC ANH 04/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Hóa học 7,25
3 1127 LÊ CHÂU MINH ANH 14/08/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 13,50 KK
4 1128 VÕ THỊ BÉ ANH 06/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Nguyễn Thái Học Hóa học 5,00
5 1129 ĐẶNG THỊ NGỌC ÁNH 25/12/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN1 Số 2 Phù Mỹ Hóa học 6,00
6 1130 LÊ THÁI BẢO 09/04/1998 Vĩnh Thạnh, Bình Định 11A1 Vĩnh Thạnh Hóa học 7,75
7 1131 NGUYỄN KHẮC BẢO 12/07/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A1 Võ Giữ Hóa học 5,00
8 1132 NGUYỄN VĂN BÍCH 26/03/1998 Phù Cát, Bình Định 11A3 Số 1 Phù Cát Hóa học 14,50 Ba
9 1133 LÝ XUÂN BÌNH 22/10/1998 Tây Sơn – Bình Định 11A1 Võ Lai Hóa học 13,00 KK
10 1134 NGUYỄN LƯU BÌNH 22/02/1999 Tây Sơn , Bình Định 10T Tây Sơn Hóa học 6,50
11 1135 LÊ THỊ NI CƠ 13/03/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Quang Trung Hóa học 6,00
12 1150 ĐỖ THỊ MỸ CHÁNH 14/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Hóa học 8,00
13 1151 HÀ VIỆT CHƯƠNG 17/05/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 1 Phù Cát Hóa học 6,25
14 1152 NGUYỄN THỊ DÀNG 24/02/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Hóa học 8,00
15 1153 NGUYỄN VIỆT DÂN 02/02/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Hóa học 6,00
16 1154 TRẦN THỊ DIỆU 14/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN Mỹ Thọ Hóa học 6,00
17 1155 HUỲNH ĐỨC DŨNG 01/03/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 12,75 KK
18 1156 HỒ ANH DUY 17/05/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 11,75 KK
19 1157 HỒ ÁI DUY 08/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 13,50 KK
20 1158 NGUYỄN VĂN DƯƠNG 29/11/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A1 Số 3 Tuy Phước Hóa học 7,75
21 1159 LÝ VIỄN DƯƠNG 22/12/1998 Phù Cát, Bình Định 11A3 Số 1 Phù Cát Hóa học 10,75 KK
22 1160 NGUYỄN HỬU DƯƠNG 26/12/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A1 Nguyễn Bỉnh Khiêm Hóa học 4,00
23 1175 NGUYỄN THANH ĐÀI 10/01/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Hóa học 9,50
Trang: 7/48
TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên
24 1176 TRẦN NGỌC ĐẠI 18/05/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Số 1 Tuy Phước Hóa học 12,00 KK
25 1177 LÊ QUỐC ĐẠT 01/08/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Hóa học 11,50 KK
26 1178 NGUYỄN ĐÌNH ĐẠT 19/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Hóa học 7,75
27 1179 HUỲNH VĂN ĐỊNH 28/12/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 1 Phù Cát Hóa học 6,50
28 1180 NGUYỄN THỊ HỒNG ĐỘ 09/03/1998 Vĩnh Thạnh, Bình Định 11A1 Vĩnh Thạnh Hóa học 9,00
29 1181 NGUYỄN HOÀI ĐỨC 01/09/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A4 Số 1 Tuy Phước Hóa học 9,50
30 1182 ĐỖ HƯƠNG GIANG 01/07/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Hóa học 3,00
31 1183 LÊ ĐẶNG HƯƠNG GIANG 26/03/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A1 Hoài Ân Hóa học 7,00
32 1184 TRẦN THỊ THU HÀ 01/04/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Hóa học 8,00
33 1185 DIỆP THỦY HẠ 18/09/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A4 Hoài Ân Hóa học 9,50
34 1200 CAO THỊ MỸ HẠNH 22/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 15,00 Ba
35 1201 CHÂU THỊ HOÀNG HẢO 15/12/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11S9 Trưng Vương Hóa học 1,50
36 1202 ĐẶNG THỊ TÂM HẢO 28/04/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A2 Bình Dương Hóa học 2,00
37 1203 NGUYỄN THÁI HẠO 06/10/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Hóa học 9,00
38 1204 NGUYỄN THỊ HẰNG 19/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A3 Hùng Vương Hóa học 6,00
39 1205 NGUYỄN LÊ THANH HẰNG 18/01/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 1 An Nhơn Hóa học 6,25
40 1206 THÁI THỊ THU HIỀN 10/02/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Hóa học 10,00 KK
41 1207 TRẦN LÊ THANH HIỀN 17/09/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Hóa học 5,00
42 1208 NGUYỄN TẤN HIỀN 17/09/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 Phù Cát Hóa học 10,00 KK
43 1209 ĐOÀN MINH HIẾU 19/05/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 1 An Nhơn Hóa học 10,00 KK
44 1210 PHAN LÊ HOA 17/05/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Hóa học 16,50 Nhì
45 1225 VÕ THỊ NGỌC HÒA 11/08/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 11,50 KK
46 1226 VÕ VIẾT HOÀNG 22/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Hóa học 4,00
47 1227 NGUYỄN MINH HOÀNG 02/10/1998 Phù Cát, Bình Định 11a2 Nguyễn Hồng Đạo Hóa học 6,00
48 1228 ĐỖ VIỆT HOÀNG 09/03/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10AB1 Nguyễn Trân Hóa học 9,50
49 1229 ĐỖ NGỌC HỔ 05/12/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A6 Trần Quang Diệu Hóa học 5,00
50 1230 NGUYỄN THỊ HỒNG 20/04/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Quang Trung Hóa học 6,00
51 1231 NGÔ MINH HÙNG 20/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Hùng Vương Hóa học 4,00
52 1232 NGUYỄN HỮU HUY 26/03/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 3 Phù Cát Hóa học 8,00
53 1233 LƯU QUANG HUY 02/04/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Lý Tự Trọng Hóa học 15,50 Ba
54 1234 HỒ QUANG HƯNG 10/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Hóa học 5,00
Trang: 8/48
TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên
55 1235 ĐOÀN VĂN HƯNG 26/02/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A2 An Lương Hóa học 6,00
56 1250 NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG 06/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Số 1 Tuy Phước Hóa học 14,00 Ba
57 1251 PHAN THỊ KIM HƯỚNG 28/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Hóa học 5,50
58 1252 TRẦN THỊ GIÁNG KIỀU 09/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 2 Tuy Phước Hóa học 8,00
59 1253 NGUYỄN NHI KIỀU 22/12/1999 Tây Sơn , Bình Định 10T Tây Sơn Hóa học 4,00
60 1254 LÊ HOÀNG KIM 16/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 12,00 KK
61 1255 ĐỖ KHẮC QUANG KHẢI 23/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Hóa học 11,50 KK
62 1256 CAO ĐẶNG NGỌC KHẢI 19/05/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10TN2 Tăng Bạt Hổ Hóa học 10,00 KK
63 1257 NGUYỄN ĐƯỜNG KHƯƠNG 25/03/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 13,50 KK
64 1258 TRƯƠNG THỊ MỸ LỆ 09/07/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 3 Tuy Phước Hóa học 9,50
65 1259 TRẦN THỊ MỸ LIÊN 09/05/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Hóa học 7,75
66 1260 LÊ THỊ MỸ LIÊN 02/02/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 Phù Cát Hóa học 7,50
67 1275 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 07/09/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 3 Tuy Phước Hóa học 7,50
68 1276 NGUYỄN XUÂN LĨNH 10/02/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Hóa học 11,50 KK
69 1277 NGUYỄN VĂN LONG 01/09/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Vĩnh Thạnh Hóa học 11,00 KK
70 1278 ĐOÀN BẢO LỘC 10/10/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 Phù Cát Hóa học 8,50
71 1279 NGUYỄN XUÂN LƯU 02/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Ischool Quy Nhơn Hóa học 3,00
72 1280 ĐỖ CAO MẪN 24/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 12,75 KK
73 1281 NGUYỄN THẢO MY 13/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 11,50 KK
74 1282 ĐẶNG THỊ YẾN MỸ 22/02/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Hóa học 13,50 KK
75 1283 CAO LÝ KIỀU NI 07/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Hóa học Vắng ---
76 1284 DƯƠNG NGUYÊN NGUYỄN NỮ 07/05/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Hóa học 15,50 Ba
77 1285 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG NGÂN 03/08/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 16,50 Nhì
78 1300 HỒ THỊ TỐ NGÂN 30/07/1998 Gia Lai 11 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 14,75 Ba
79 1301 NGUYỄN THỊ THẢO NGÂN 25/10/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A1 Võ Giữ Hóa học 11,75 KK
80 1302 PHAN LÊ NGHĨA 25/05/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Hóa học 11,75 KK
81 1303 TRẦN THỊ NHƯ NGỌC 01/01/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Hóa học 10,50 KK
82 1304 NGUYỄN QUANG NGUYÊN 10/08/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN1 Số 2 Phù Mỹ Hóa học 5,00
83 1305 PHAN THỊ THU NGUYỆT 02/04/1998 Phù Cát, Bình Định 11a2 Nguyễn Hồng Đạo Hóa học 4,00
84 1306 LA NGUYỄN NGỌC NHÂN 20/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 9,00
85 1307 LÊ THÀNH NHÂN 05/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 18,00 Nhất
Trang: 9/48
TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên
86 1308 NGUYỄN MINH NHẬT 20/11/1998 Quảng Bình 11A1 Quốc học Quy Nhơn Hóa học 5,50
87 1309 NGUYỄN NGUYÊN THẢO NHI 19/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Hùng Vương Hóa học 9,50
88 1310 LÊ THỊ YẾN NHI 06/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 2 Tuy Phước Hóa học 13,50 KK
89 1325 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 02/11/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A4 Bình Dương Hóa học 8,00
90 1326 NGUYỄN HỮU NHƠN 19/08/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 16,75 Nhì
91 1327 VÕ CHÍ PHÁT 01/01/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Hóa học 15,50 Ba
92 1328 LÊ MỸ PHẨM 22/06/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 1 An Nhơn Hóa học 12,75 KK
93 1329 PHẠM HỒNG PHI 08/03/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A2 Nguyễn Du Hóa học 9,50
94 1330 LÊ NGUYỄN KIM PHỤNG 04/03/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN1 Số 2 Phù Mỹ Hóa học 5,00
95 1331 NGUYỄN VĂN PHỤNG 20/11/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 An Lương Hóa học 7,00
96 1332 ĐẶNG MAI PHƯƠNG 10/08/1999 Tây Sơn , Bình Định 10T Tây Sơn Hóa học 3,00
97 1333 VÕ THỊ MỸ PHƯỢNG 15/03/1998 Tây Sơn – Bình Định 11A1 Võ Lai Hóa học 6,00
98 1334 ĐẶNG TIẾN QUANG 20/02/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Hóa học 12,00 KK
99 1335 NGUYỄN HỒNG QUỐC 09/08/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10A2 Hùng Vương Hóa học 5,00
100 1350 NGUYỄN CHÍ QUỐC 18/01/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN2 Tăng Bạt Hổ Hóa học 7,50
101 1351 VÕ THỊ TÙNG QUY 31/05/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 1 An Nhơn Hóa học 3,75
102 1352 ĐÀO THỊ LỆ QUYÊN 10/02/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 1 Phù Cát Hóa học 8,25
103 1353 TRẦN MINH SANG 17/02/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Hóa học 10,50 KK
104 1354 NGUYỄN THANH SANG 02/09/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 3 Phù Cát Hóa học 5,00
105 1355 NGUYỄN VĂN SANG 27/08/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 An Lương Hóa học 4,50
106 1356 LÊ ĐÌNH SƠN 20/07/1999 Phù Cát, Bình Định 10A1 Số 2 Phù Cát Hóa học 12,50 KK
107 1357 NGUYỄN THẾ SỰ 20/06/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 1 An Nhơn Hóa học 3,75
108 1358 TRẦN THỊ BÍCH SƯƠNG 24/02/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 1 Phù Cát Hóa học 9,00
109 1359 LÊ TRẦN HUỆ TÂM 27/08/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Hóa học 4,25
110 1360 NGUYỄN LÊ TÂM 01/10/1999 Tây Sơn , Bình Định 10T Tây Sơn Hóa học 4,00
111 1375 NGUYỄN TRẦN NHẬT TÂN 21/03/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Hóa học 8,50
112 1376 ĐẶNG HỮU TẤN 04/02/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 13,50 KK
113 1377 HỒ CHÂU TÂY 10/01/1998 An Nhơn, Bình Định 11A8 Nguyễn Đình Chiểu Hóa học 2,00
114 1378 NGUYỄN TRẦN MỸ TIÊN 28/11/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 3 Tuy Phước Hóa học 7,00
115 1379 NGUYỄN VĂN TỚI 15/05/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A2 Hoài Ân Hóa học 13,50 KK
116 1380 HUỲNH THANH TÚ 08/08/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10A6 Hùng Vương Hóa học 13,50 KK
Trang: 10/48
TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên
117 1381 NGUYỄN THỊ LAN TUYẾT 06/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A5 Trần Cao Vân Hóa học 1,50
118 1382 VÕ VIẾT THANH 17/02/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 Số 2 An Nhơn Hóa học 13,00 KK
119 1383 ĐẶNG THU THẢO 08/05/1998 Phù Cát, Bình Định 11S10 Trưng Vương Hóa học 6,50
120 1384 TRẦN THỊ BÍCH THẢO 16/01/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 Số 2 An Nhơn Hóa học 9,25
121 1385 NGUYỄN THỊ BÍCH THẢO 17/04/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10TN1 Tăng Bạt Hổ Hóa học 11,75 KK
122 1400 NGUYỄN THỊ THẢO 19/07/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 Phù Cát Hóa học 10,00 KK
123 1401 VÕ HÙNG THẮNG 26/03/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Hóa học 8,75
124 1402 NGUYỄN THÀNH THẬT 20/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A3 Trần Cao Vân Hóa học 2,75
125 1403 LÊ MAI THI 22/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Hóa học 6,00
126 1404 NGÔ THỊ THANH THI 16/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 3 Tuy Phước Hóa học 5,75
127 1405 NGUYỄN ANH THI 19/08/1999 Tây Sơn , Bình Định 10T Tây Sơn Hóa học 4,00
128 1406 NGUYỄN NGỌC THÍCH 20/07/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Hóa học 10,75 KK
129 1407 NGUYỄN TRẦN THANH THIÊN 20/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Trần Cao Vân Hóa học 1,00
130 1408 ĐOÀN THỊ DIỆU THIỆN 10/11/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 1 An Nhơn Hóa học 6,25
131 1409 TRẦN QUỐC THỊNH 10/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 An Lương Hóa học 6,00
132 1410 NGUYỄN THỊ KIM THƠ 02/01/1998 Phù Cát, Bình Định 11 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 11,75 KK
133 1425 VÕ THỊ MINH THU 14/08/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Diêu Hóa học 8,75
134 1426 LÊ ANH THƯ 07/09/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A1 Hoài Ân Hóa học 11,75 KK
135 1427 TRẦN THỊ THƯƠNG THƯƠNG 22/08/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Hóa học 8,00
136 1428 HUỲNH THỊ THÙY TRANG 10/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Ischool Quy Nhơn Hóa học 1,00
137 1429 VÕ THỊ KIỀU TRANG 01/04/1999 Phù Cát, Bình Định 10a2 Nguyễn Hồng Đạo Hóa học 6,00
138 1430 VÕ XUÂN TRÍ 28/01/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 2 Tuy Phước Hóa học 5,50
139 1431 NGUYỄN THANH TRÚC 11/11/1998 Vĩnh Thạnh, Bình Định 11A1 Vĩnh Thạnh Hóa học 2,00
140 1432 NGUYỄN NGỌC TRỨ 10/06/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A2 An Lương Hóa học 10,00 KK
141 1433 VÕ LÊ QUANG TRƯỜNG 02/12/1999 Phù Cát, Bình Định 10A2 Số 1 Phù Cát Hóa học 8,50
142 1434 PHAN PHƯƠNG UYÊN 10/06/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 1 Phù Cát Hóa học 8,00
143 1435 NGÔ THỤY VÂN 26/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Hóa học 5,00
144 1436 NGUYỄN THỊ VÂN 09/02/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Diêu Hóa học 8,75
145 1449 HUỲNH THÚY VI 24/05/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Hóa học 11,50 KK
146 1450 ĐẶNG THỊ LAN VI 28/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Hóa học 6,50
147 1451 TRƯƠNG HOÀNG VIỆT 06/07/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 15,00 Ba
Trang: 11/48
TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên
148 1452 CAO QUỐC VIỆT 02/01/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Hóa học 15,50 Ba
149 1453 THÁI THÙY VINH 23/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A3 Quy Nhơn Hóa học 2,00
150 1454 HUỲNH VŨ 16/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Hóa học 8,00
151 1455 VÕ VIỆT VƯƠNG 14/09/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Diêu Hóa học 17,00 Nhì
152 1456 NGUYỄN KỲ VƯƠNG 01/02/1999 Tây Sơn , Bình Định 10T Tây Sơn Hóa học 5,00
153 1457 HỒ THANH VY 27/09/1998 Tuy Phước, Bình Định 11 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 9,50
154 1458 ĐỖ LÊ VY 02/09/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A2 Số 1 Tuy Phước Hóa học 6,50
155 1459 PHẠM GIA VỸ 12/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN2 Tăng Bạt Hổ Hóa học 12,50 KK
156 1460 TRẦN THỊ HẢI YẾN 10/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Hùng Vương Hóa học 7,00
1 0283 NGUYỄN VŨ ÁI 20/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 16,50 Nhì
2 0284 PHAN THỊ HỒNG ÁI 20/05/1998 Tây sơn, Bình định 11A3 Nguyễn Huệ Lịch sử 5,50
3 0285 NGUYỄN THỊ HOÀI AN 30/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 15,50 Nhì
4 0286 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 23/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A7 Trần Cao Vân Lịch sử 7,00
5 0287 VÕ NGỌC ANH 14/01/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Tam Quan Lịch sử 10,50 KK
6 0288 VÕ THỊ THẢO ÂN 28/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11S9 Trưng Vương Lịch sử 6,00
7 0289 HUỲNH NHẬT BẢO 06/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A2 Nguyễn Du Lịch sử 12,00 KK
8 0290 PHẠM THỊ LONG BÌNH 15/04/1998 Tuy phước, Bình Định 11A2 Xuân Diệu Lịch sử 8,00
9 0291 NGUYỄN THỊ Y BÌNH 20/07/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A5 Võ Giữ Lịch sử 10,00 KK
10 0292 NGUYỄN THỊ BỔNG 06.02.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A5 Phan Bội Châu Lịch sử 3,50
11 0293 NGÔ ĐẠI CƯƠNG 04/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A3 Trần Cao Vân Lịch sử 5,00
12 0294 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 19/06/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A2 An Lương Lịch sử 4,50
13 0295 NGUYỄN THỊ HUỲNH MINH CHÂU 24/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 10,50 KK
14 0296 ĐỖ THỊ KIM CHI 03/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Hùng Vương Lịch sử 11,50 KK
15 0313 PHẠM THỊ KIM CHI 28/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Trần Cao Vân Lịch sử 3,00
16 0314 TRẦN NGỌC CHÍNH 01/07/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Lịch sử 12,50 KK
17 0315 NGUYỄN VŨ HOÀNG CHƯƠNG 20/08/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Số 1 Tuy Phước Lịch sử 11,00 KK
18 0316 PHẠM PHÚC DUY 02/03/1998 Tuy Phước – Bình Định 11A6 Ischool Quy Nhơn Lịch sử 4,50
19 0317 LÊ VĂN DUY 06/08/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10AD Nguyễn Trân Lịch sử 7,50
20 0318 LÊ MỸ DUYÊN 08/03/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A3 Số 2 Tuy Phước Lịch sử 9,00
21 0319 HỒ THỊ MỸ DUYÊN 28/08/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Số 3 Tuy Phước Lịch sử 5,50
22 0320 TRẦN THỊ MỸ DUYÊN 28/05/1998 Phù Cát, Bình Định 11a5 Nguyễn Hồng Đạo Lịch sử 10,00 KK
Trang: 12/48
TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên
23 0321 LÝ THỊ HỒNG DUYÊN 07/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Lịch sử 12,00 KK
24 0322 ĐẶNG TIỂU ĐIỆP 06/05/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11CB1 Mỹ Thọ Lịch sử 8,00
25 0323 NGÔ ANH ĐÔ 07/12/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11CB2 Mỹ Thọ Lịch sử 7,00
26 0324 THÁI THỊ THU ĐÔNG 01/08/1998 Phù Cát, Bình Định 11A9 Số 1 Phù Cát Lịch sử 3,00
27 0325 PHAN CHÍ TRUNG 01/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Ischool Quy Nhơn Lịch sử 8,00
28 0326 ĐỖ THỊ THANH GẤM 10/01/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Lịch sử 5,00
29 0343 TRƯƠNG THỊ HÀ GIANG 21/10/1998 Phù Cát, Bình Định 11A3 Số 2 Phù Cát Lịch sử 8,50
30 0344 ĐẶNG QUỐC HÀ 21/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Ischool Quy Nhơn Lịch sử 5,50
31 0345 ĐINH THI HẢI 25/04/1998 Vĩnh Thạnh, Bình Định 11A1 PTDTNT tỉnh Lịch sử 6,50
32 0346 ĐỖ HỒNG HẠNH 12/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 13,50 Ba
33 0347 LÂM THỊ MỸ HẠNH 22/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11Văn Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 13,00 KK
34 0348 VÕ THỊ BÍCH HẠNH 03/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Hùng Vương Lịch sử 10,50 KK
35 0349 ĐẶNG ĐỨC HẠNH 02/04/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11CB3 Số 2 Phù Mỹ Lịch sử 5,50
36 0350 NGUYỄN THỊ LỆ HẰNG 18/03/1999 Tuy phước, Bình Định 10A3 Xuân Diệu Lịch sử 5,00
37 0351 PHAN THỊ NGỌC HÂN 15/01/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 2 Tuy Phước Lịch sử 11,50 KK
38 0352 LÊ BẠCH ÁNH HIỀN 21/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11Anh Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 15,50 Nhì
39 0353 ĐINH THỊ DIỆU HIỀN 31/12/1998 Vân Canh, Bình Định 11A4 PTDTNT tỉnh Lịch sử 6,00
40 0354 TRẦN THỊ HẠNH HIỂU 20/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A5 Tam Quan Lịch sử 9,50
41 0355 TRƯƠNG THỊ MINH HIẾU 17/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11S9 Trưng Vương Lịch sử 4,00
42 0356 NGUYỄN THỊ HIẾU 04/07/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A3 Số 3 Tuy Phước Lịch sử 8,00
43 0372 VÕ THỊ MỸ HIẾU 26/06/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Lịch sử 10,00 KK
44 0373 ĐOÀN THỊ KIM HOA 17/06/1998 Phù Cát, Bình Định 11A11 Số 2 Phù Cát Lịch sử 8,00
45 0374 NGUYỄN THỊ KIM HÒA 23/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 17,00 Nhất
46 0375 NGUYỄN MINH HÒA 20/03/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Lịch sử 6,00
47 0376 LÊ TIẾN HÒA 01/06/1998 Tuy phước, Bình Định 11A1 Xuân Diệu Lịch sử 7,50
48 0377 HUỲNH THỊ MỸ HÒA 10/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Lịch sử 13,50 Ba
49 0378 NGUYỄN XUÂN HOÀNG 10/01/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A6 số 1 Phù Mỹ Lịch sử 8,50
50 0379 HÀ THỊ THU HỒNG 02/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11CB3 Số 2 Phù Mỹ Lịch sử 5,00
51 0380 TRẦN THỊ MỸ HỘP 04/05/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A3 Số 2 Tuy Phước Lịch sử 10,00 KK
52 0381 SÔ THỊ THU HUYỀN 15/05/1998 Vân Canh, Bình Định 11A4 PTDTNT tỉnh Lịch sử 4,00
53 0382 NGUYỄN THỊ XUÂN HUYỀN 10/02/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Nguyễn Thái Học Lịch sử 3,00
Trang: 13/48
TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên
54 0383 HUỲNH LAN HƯƠNG 26/01/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 13,50 Ba
55 0384 PHAN THỊ THU HƯƠNG 23/02/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A7 Quang Trung Lịch sử 7,50
56 0385 NGÔ THỊ KIỀU 06/08/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A9 Nguyễn Diêu Lịch sử 8,00
57 0386 TRƯƠNG THỊ THÚY KIỀU 10.02.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A6 Phan Bội Châu Lịch sử 3,00
58 0402 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 05//11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11S4 Trưng Vương Lịch sử 7,00
59 0403 NGUYỄN VĂN LẠ 20/10/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10AD Nguyễn Trân Lịch sử 5,50
60 0404 TRẦN VĂN LÀNH 29/01/1998 Phù Cát, Bình Định 11a6 Ngô Mây Lịch sử 7,50
61 0405 TRỊNH NGỌC LÂN 10/02/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10A6 số 1 Phù Mỹ Lịch sử 13,00 KK
62 0406 NGUYỄN THỊ NHẬT LỆ 20/06/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A3 Nguyễn Du Lịch sử 13,00 KK
63 0407 NGUYỄN THỊ LINH 01/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Hùng Vương Lịch sử 10,00 KK
64 0408 NGUYỄN QUANG LINH 07/09/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Lịch sử 9,50
65 0409 VƯƠNG TÚ LINH 11/05/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Lịch sử 10,50 KK
66 0410 PHAN THỊ THÚY LOAN 16/02/1998 An Nhơn, Bình Định 11A5 số 3 An Nhơn Lịch sử 7,50
67 0411 MAI THỊ LƯU 05/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Lịch sử 13,00 KK
68 0412 LÊ THỊ NGỌC LY 21/11/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A6 Nguyễn Diêu Lịch sử 6,50
69 0413 PHAN THỊ DIỄM LY 15/04/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Lý Tự Trọng Lịch sử 8,50
70 0414 NGUYỄN THỊ THANH MAI 10/08/1998 Phù Cát, Bình Định 11A4 Số 1 Phù Cát Lịch sử 9,00
71 0415 NGUYỄN THỊ MAI 12/03/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10AB2 Nguyễn Trân Lịch sử 8,00
72 0416 TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG MAI 10/11/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A3 Nguyễn Du Lịch sử 11,50 KK
73 0432 VÕ THỊ QUẾ MINH 10/07/1998 An Nhơn, Bình Định 11A8 Số 1 An Nhơn Lịch sử 5,00
74 0433 TRẦN THỊ DIỄM MY 20/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN1 Tăng Bạt Hổ Lịch sử 10,00 KK
75 0434 NGUYỄN CẨM MY 25/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 11,50 KK
76 0435 TRẦN THỊ DIỆU MY 26/10/1998 An Nhơn, Bình Định 11Văn Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 13,00 KK
77 0436 ĐẶNG THỊ DIỄM MY 18/04/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 Hòa Bình Lịch sử 8,50
78 0437 NGUYỄN THỊ HỒNG MY 20/01/1998 Tây sơn, Bình định 11A3 Nguyễn Huệ Lịch sử 6,00
79 0438 TÔN NỮ TRÀ MY 12/05/1998 Phù Cát, Bình Định 11A4 Số 1 Phù Cát Lịch sử 8,50
80 0439 HUỲNH THỊ KIỀU MY 01/07/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Lý Tự Trọng Lịch sử 9,50
81 0440 VÕ VĂN NAM 10/01/1998 Tây sơn, Bình định 11A7 Nguyễn Huệ Lịch sử 6,50
82 0441 NGUYỄN VĂN NAM 17/12/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A1 Võ Giữ Lịch sử 8,50
83 0442 VÕ THỊ NGÀ 08/08/1998 An Nhơn, Bình Định 11A4 số 3 An Nhơn Lịch sử 9,50
84 0443 VÕ THỊ THÚY NGÂN 29/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Lịch sử 9,50
Trang: 14/48
TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên
85 0444 LƯƠNG THỊ BÍCH NGHĨA 11/06/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 3 Phù Cát Lịch sử 8,00
86 0445 TRƯƠNG THỊ BÍCH NGỌC 03/10/1998 Đức Trọng, Lâm Đồng 11A4 Lý Tự Trọng Lịch sử 7,00
87 0446 ĐỖ HỒNG NGỌC 22/09/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A5 Số 2 Phù Cát Lịch sử 9,50
88 0462 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT 20/10/1998 An Nhơn, Bình Định 11A5 Số 1 An Nhơn Lịch sử 6,50
89 0463 TRẦN THỊ KIM NGUYỆT 25/02/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11CB3 Số 2 Phù Mỹ Lịch sử 10,50 KK
90 0464 HỒ THỊ ÚT NGUYỆT 26/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A2 Tam Quan Lịch sử 4,00
91 0465 TRƯƠNG THỊ SANH NHÀN 29/07/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Lịch sử 6,50
92 0466 ĐỖ THỊ MỸ NHÂN 30/05/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10A9 Số 1 Tuy Phước Lịch sử 11,50 KK
93 0467 HUỲNH DANH NHÂN 02/08/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A3 số 1 Phù Mỹ Lịch sử 9,00
94 0468 NGUYỄN THÀNH NHÂN 04.04.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A1 Phan Bội Châu Lịch sử 6,50
95 0469 NGUYỄN NGỌC NHI 08/08/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Lịch sử 10,00 KK
96 0470 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI 16/01/1998 Tây Sơn – Bình Định 11A3 Võ Lai Lịch sử 9,50
97 0471 TẠ THỊ KIM NHI 15/08/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A8 Nguyễn Trung Trực Lịch sử 6,50
98 0472 NGUYỄN THỊ THANH NHỊ 10/02/1998 Tuy phước, Bình Định 11A2 Xuân Diệu Lịch sử 9,00
99 0473 TRƯƠNG THỊ MĨ NHUNG 10/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AD Nguyễn Trân Lịch sử 7,50
100 0474 LÊ THỊ HỒNG NHUNG 28/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11D Nguyễn Trân Lịch sử 9,50
101 0475 NGUYỄN THỊ THU NHƯ 15/11/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Nguyễn Hữu Quang Lịch sử 10,50 KK
102 0491 HỒ PHÚC OANH 05/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Lịch sử 12,50 KK
103 0492 PHAN HOÀNG OANH 03/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11Văn Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 14,50 Ba
104 0493 TRƯƠNG THỊ KIỀU OANH 26/06/1999 Phù Cát, Bình Định 10a5 Nguyễn Hồng Đạo Lịch sử 9,50
105 0494 NGUYỄN THỊ KIM OANH 01/01/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Tam Quan Lịch sử 9,50
106 0495 HUỲNH THỊ TUYẾT OANH 03/11/1998 Tây Sơn , Bình Định 11A3 Tây Sơn Lịch sử 9,50
107 0496 NGUYỄN THỊ KIM PHA 12/02/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11CB1 Mỹ Thọ Lịch sử 9,50
108 0497 LÊ THANH PHONG 14/03/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 số 3 An Nhơn Lịch sử 14,00 Ba
109 0498 NGÔ VŨ VÂN PHƯƠNG 16/06/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10A1 Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 15,00 Ba
110 0499 TRẦN MINH PHƯƠNG 17/08/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A7 Tam Quan Lịch sử 7,50
111 0500 ĐỖ THỊ BÍCH PHƯỢNG 16/10/1998 Tây Sơn – Bình Định 11A3 Võ Lai Lịch sử 10,00 KK
112 0501 NGUYỄN VĂN QUANG 14/07/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A4 Hoài Ân Lịch sử 12,50 KK
113 0502 PHẠM THỊ THANH QUY 02/12/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 số 3 An Nhơn Lịch sử 9,50
114 0503 NGUYỄN THỊ MỸ QUYÊN 26/12/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 3 Phù Cát Lịch sử 9,00
115 0504 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 14/10/1998 An Nhơn, Bình Định 11A8 Số 1 An Nhơn Lịch sử 7,50
Trang: 15/48
TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên
116 0708 VÕ THỊ LÂM SA 27/03/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Số 2 Tuy Phước Lịch sử 8,50
117 0709 VÕ THỊ SÁNG 29/07/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 số 3 An Nhơn Lịch sử 8,50
118 0710 NGUYỄN THỊ THANH SIM 22/04/1998 Tuy phước, Bình Định 11A2 Xuân Diệu Lịch sử 7,00
119 0711 LÊ VĂN HỒNG SƠN 12/03/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Lịch sử 7,50
120 0712 NGUYỄN THỊ THU SƯƠNG 10/03/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A2 Lý Tự Trọng Lịch sử 6,50
121 0713 NGUYỄN HÙNG SỸ 15/09/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A6 Nguyễn Diêu Lịch sử 8,50
122 0714 TRẦN THỊ CẨM TIÊN 17/01/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Lý Tự Trọng Lịch sử 9,50
123 0715 VÕ THỊ CẨM TIÊN 24/02/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A9 Trần Quang Diệu Lịch sử 8,50
124 0716 ĐẶNG MINH TIẾN 13/05/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN3 Số 2 Phù Mỹ Lịch sử 10,50 KK
125 0717 MAI TRUNG TÍN 08/05/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A3 Nguyễn Diêu Lịch sử 9,00
126 0718 NGUYỄN TRUNG TÍN 27/10/1998 An Lão, Bình Định 11A1 Số 2 An Lão Lịch sử 9,50
127 0719 ĐẶNG NGỌC TỈNH 02/01/1998 An Lão, Bình Định 11A1 Số 2 An Lão Lịch sử 9,50
128 0720 HUỲNH CÔNG TOÀN 22/06/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A2 Hoài Ân Lịch sử 9,00
129 0721 DƯƠNG CẨM TỐ 09/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Trần Cao Vân Lịch sử 3,00
130 0737 NGUYỄN ANH TÚ 26/04/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 11,00 KK
131 0738 TRẦN THANH TÙNG 17/07/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10A6 số 1 Phù Mỹ Lịch sử 7,50
132 0739 ĐỖ THỊ ÁNH TUYẾT 15/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Thái Học Lịch sử 7,00
133 0740 TIÊU THỊ ÁNH TUYẾT 04/02/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 số 3 An Nhơn Lịch sử 7,00
134 0741 HUỲNH THỊ ÁNH TUYẾT 23/07/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A6 Trần Quang Diệu Lịch sử 7,50
135 0742 NGUYỄN ĐÌNH TƯ 25/06/1998 Phù Cát, Bình Định 11a5 Nguyễn Hồng Đạo Lịch sử 10,00 KK
136 0743 NGUYỄN DUY THANH 28/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Trần Cao Vân Lịch sử 10,00 KK
137 0744 NGUYỄN THỊ THANH 02/01/1998 Tây Sơn , Bình Định 11A1 Tây Sơn Lịch sử 7,50
138 0745 THÁI PHƯƠNG THẢO 25/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A6 Trần Cao Vân Lịch sử 4,50
139 0746 PHÙNG XUÂN THẢO 25/05/1998 An Nhơn, Bình Định 11A7 Số 2 An Nhơn Lịch sử 10,50 KK
140 0747 TRẦN THỊ THU THẢO 22/08/1998 An Nhơn, Bình Định 11A7 Số 2 An Nhơn Lịch sử 10,00 KK
141 0748 NGUYỄN THỊ TRƯƠNG THU THẢO 25/02/1998 Phù Cát, Bình Định 11A4 Số 1 Phù Cát Lịch sử 8,50
142 0749 NGUYỄN THỊ THU THẢO 30/10/1998 Phù Cát, Bình Định 11a6 Ngô Mây Lịch sử 4,50
143 0750 TẠ THỊ THI 06/06/1998 Phù Cát, Bình Định 11a1 Ngô Mây Lịch sử 4,50
144 0766 TRẦN THỊ THIÊN 10/07/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A4 Lý Tự Trọng Lịch sử 9,50
145 0767 DƯƠNG THỊ NGỌC THIẾT 10/01/1998 Tây Sơn – Bình Định 11A1 Võ Lai Lịch sử 9,00
146 0768 VÕ THỊ KIM THOA 15/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Hùng Vương Lịch sử 9,50
Trang: 16/48
TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên
147 0769 NGUYỄN THỊ MỸ THOA 15/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Nguyễn Thái Học Lịch sử 8,50
148 0770 PHAN THỊ MỸ THUẬN 20/09/1998 An Nhơn, Bình Định 11A6 Số 1 An Nhơn Lịch sử 9,50
149 0771 NGUYỄN THỊ MỸ THUẬN 13/06/1998 Phù Cát, Bình Định 11A7 Số 2 Phù Cát Lịch sử 9,50
150 0772 LÝ PHƯƠNG THÙY 08/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A5 Số 2 Tuy Phước Lịch sử 9,50
151 0773 NGUYỄN THỊ MINH THÙY 10/05/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A5 Quang Trung Lịch sử 9,50
152 0774 LƯƠNG THỊ THỦY 03/07/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 An Lương Lịch sử 3,00
153 0775 TRƯƠNG ANH THƯ 03/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 10,00 KK
154 0776 CHÂU TRỊNH THƯ 01/06/1998 Tây sơn, Bình định 11A1 Nguyễn Huệ Lịch sử 5,50
155 0777 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 28/05/1998 Mường An, Điện Biên 11A1 Số 2 An Lão Lịch sử 6,50
156 0778 LÊ THỊ MINH THƯ 31/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN4 Tăng Bạt Hổ Lịch sử 12,50 KK
157 0779 LÊ HOÀI THƯƠNG 21/05/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A2 số 1 Phù Mỹ Lịch sử 9,00
158 0795 NGUYỄN THỊ ÚT THY 22/03/1998 Gia lai 11A2 Nguyễn Diêu Lịch sử 11,50 KK
159 0796 NGUYỄN THỊ THU TRÀ 24/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Lịch sử 2,50
160 0797 PHẠM HUYỀN TRANG 01/04/1998 Tây sơn, Bình định 11A3 Nguyễn Huệ Lịch sử 8,00
161 0798 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 04/08/1998 Tây sơn, Bình định 11A3 Nguyễn Huệ Lịch sử 9,00
162 0799 NGUYỄN THỊ LỆ TRANG 06/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN3 Tăng Bạt Hổ Lịch sử 8,00
163 0800 TRẦN QUỐC TRẠNG 12/02/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 An Lương Lịch sử 9,00
164 0801 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 28/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Trần Cao Vân Lịch sử 4,00
165 0802 PHẠM THỊ HUYỀN TRÂM 10/05/1998 Phù Cát, Bình Định 11a6 Ngô Mây Lịch sử 5,00
166 0803 LÊ HỒ THỦY TRIỀU 16/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A7 Tam Quan Lịch sử 2,50
167 0804 TRẦN THỊ HẠNH TRINH 02/03/1998 Tây sơn, Bình định 11A1 Nguyễn Huệ Lịch sử 3,50
168 0805 HỒ THỊ THẢO TRINH 10/02/1998 Phù Cát, Bình Định 11A5 Số 3 Phù Cát Lịch sử 9,00
169 0806 NGUYỄN THỊ LỆ TRINH 02/02/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Lịch sử 2,00
170 0807 LÊ THỊ THỦY TRINH 20.08.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A1 Phan Bội Châu Lịch sử 1,50
171 0808 ĐẶNG CAO TRÌNH 23/06/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A1 Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 13,00 KK
172 0824 ĐÀO ANH TRÚC 16/07/1998 An Lão, Bình Định 11A1 Số 2 An Lão Lịch sử 7,50
173 0825 ĐỖ QUANG TRỰC 09/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Quy Nhơn Lịch sử 4,50
174 0826 ĐẶNG LỆ UYÊN 17/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Lịch sử 5,00
175 0827 NGUYỄN DUY UYÊN 04/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 11,00 KK
176 0828 TRẦN LÊ HỘI UYÊN 19/04/1998 Tây Sơn – Bình Định 11A2 Võ Lai Lịch sử 5,50
177 0829 LÊ THỊ THU UYÊN 02/11/1998 Tây Sơn , Bình Định 11A1 Tây Sơn Lịch sử 9,50
Trang: 17/48
TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên
178 0830 VÕ VĂN VẠN 20/02/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A4 Hoài Ân Lịch sử 9,00
179 0831 TRẦN THỊ VÂN 03/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Lịch sử 9,50
180 0832 PHAN THỊ VÂN 10/04/1998 Tây Sơn , Bình Định 11A1 Tây Sơn Lịch sử 7,00
181 0833 NGUYỄN THỊ TRANG VIÊN 20/11/1998 Phù Cát, Bình Định 11a5 Nguyễn Hồng Đạo Lịch sử 6,00
182 0834 NGUYỄN THỊ BÍCH VIÊN 12/06/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A5 Lý Tự Trọng Lịch sử 8,00
183 0835 HÀ THẾ VIỆT 28/04/1997 Phù Cát, Bình Định 11A9 Số 1 Phù Cát Lịch sử 11,00 KK
184 0836 TRẦN THÙY VY 16/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11Văn Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 14,50 Ba
185 0837 PHẠM THỊ BẢO VY 01/05/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Lịch sử 12,50 KK
186 0853 NGUYỄN THỊ KIỀU VY 15/03/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Lịch sử 9,00
187 0854 NGUYỄN TRẦN KHÁNH VY 21/01/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Lịch sử 9,50
188 0855 TRẦN THỊ BÍCH VY 10/09/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A1 Võ Giữ Lịch sử 11,50 KK
189 0856 TRẦN ÁI XUÂN 13/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Lịch sử 5,50
190 0857 LÊ THỊ THANH XUÂN 06/03/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Lịch sử 11,00 KK
191 0858 PHAN THANH XUÂN 24/12/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A8 Nguyễn Trung Trực Lịch sử 6,50
192 0859 NGUYỄN THANH XUÂN 17/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A4 Nguyễn Du Lịch sử 9,50
193 0860 NGUYỄN THỊ KIM XUYẾN 10/01/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Nguyễn Hữu Quang Lịch sử 8,00
194 0861 DƯƠNG THỊ NHƯ Ý 16/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Trần Cao Vân Lịch sử 2,00
195 0862 ĐOÀN QUỐC Ý 10/12/1998 Tuy phước, Bình Định 11A8 Xuân Diệu Lịch sử 11,00 KK
196 0863 NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG YẾN 18/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11Văn Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 12,50 KK
197 0864 LÊ THỊ NGỌC YẾN 14/08/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Lịch sử 8,00
198 0865 TRẦN THỊ YẾN 25/12/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T2 Tây Sơn Lịch sử 9,00
1 0267 ĐOÀN LÊ NHÂN ÁI 13/08/1998 Bà Rịa - Vũng Tàu 11S8 Trưng Vương Ngữ văn 11,50 KK
2 0268 VÕ THỊ KIM ÁI 04/07/1999 Phù Cát, Bình Định 10A1 Số 3 Tuy Phước Ngữ văn 9,50
3 0269 NGUYỄN ĐOÀN LỘC ANH 02/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 13,00 KK
4 0270 LÊ ĐẶNG HỒNG ÁNH 20/12/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 12,50 KK
5 0271 NGUYỄN VĂN BÚT 17/01/1999 Phù Cát, Bình Định 10A7 Số 2 Phù Cát Ngữ văn 10,50
6 0272 NGUYỄN THỊ XUÂN CÚC 02/02/1998 Vân Canh, Bình Định 11A1 Vân Canh Ngữ văn 9,50
7 0273 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 04/03/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Ngữ văn 11,50 KK
8 0274 NGUYỄN THANH CƯỜNG 27/02/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 3 Tuy Phước Ngữ văn 10,00
9 0275 ĐINH THỊ HUYỀN CHI 12/04/1998 An Nhơn, Bình Định 11A8 Số 1 An Nhơn Ngữ văn 11,50 KK
10 0276 BÙI THỊ MỸ CHI 02/12/1999 An Nhơn, Bình Định 10A9 Số 2 An Nhơn Ngữ văn 13,50 Ba
Trang: 18/48
TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên
11 0277 LÊ NHÃ CHI 01/04/1998 Tây Sơn – Bình Định 11A1 Võ Lai Ngữ văn 9,00
12 0278 PHAN THỊ PHƯƠNG CHI 10/02/1998 Phù Cát, Bình Định 11a1 Nguyễn Hồng Đạo Ngữ văn 11,00
13 0279 BÙI VŨ LINH CHI 17/09/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A9 số 1 Phù Mỹ Ngữ văn 10,50
14 0280 NGUYỄN THỊ CHI 26/07/1997 Hoài Ân, Bình Định 11A2 Trần Quang Diệu Ngữ văn 15,00 Ba
15 0281 HUỲNH THỊ BÍCH DÂN 22/06/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11CB3 Mỹ Thọ Ngữ văn 8,00
16 0282 NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM 24/07/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A3 Quang Trung Ngữ văn 10,50
17 0297 TRƯƠNG THỊ THÚY DIỄM 05/07/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 Nguyễn Trung Trực Ngữ văn 6,00
18 0298 NGUYỄN THỊ DIỄM 20/10/1998 An Lão, Bình Định 11A3 An Lão Ngữ văn 9,50
19 0299 NGUYỄN THỊ DIỄM 09/08/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Nguyễn Hữu Quang Ngữ văn 9,00
20 0300 PHẠM THỊ KIM DUNG 13/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A7 Trần Cao Vân Ngữ văn 10,50
21 0301 NGUYỄN THÙY DUNG 12/03/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Ngữ văn 8,50
22 0302 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 11/06/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A1 Võ Giữ Ngữ văn 4,50
23 0303 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 13/04/1998 Phù Mỹ , Bình Định 11CB3 Số 2 Phù Mỹ Ngữ văn 9,00
24 0304 LÊ THỊ MỸ DUYÊN 10/03/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A3 Hoài Ân Ngữ văn 12,50 KK
25 0305 TRẦN THỊ MỸ DUYÊN 16/06/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A5 Nguyễn Bỉnh Khiêm Ngữ văn 8,00
26 0306 CAO THỊ MỸ DUYÊN 05/05/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11CB1 Mỹ Thọ Ngữ văn 10,00
27 0307 NGUYỄN THỊ KIM ĐÁNG 14/10/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 số 3 An Nhơn Ngữ văn 10,00
28 0308 HỒ THỊ ĐIỂM 28/02/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A8 Nguyễn Diêu Ngữ văn 10,00
29 0309 NGUYỄN NHẬT ĐÔNG 10/01/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A3 Quang Trung Ngữ văn 10,50
30 0310 BÙI THÀNH ĐƯỢC 15/09/1998 Tuy Phước– Bình Định 11A1 Ischool Quy Nhơn Ngữ văn 9,00
31 0311 NGUYỄN THỊ HỒNG GẤM 08/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Ngữ văn 10,50
32 0312 LÊ NGUYỄN NGÂN GIANG 01/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 10,00
33 0327 TRẦN NGUYỄN CHÂU GIANG 20/07/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A2 Nguyễn Du Ngữ văn 13,50 Ba
34 0328 LÊ THỊ THU HÀ 01/01/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A3 Số 2 Tuy Phước Ngữ văn 10,50
35 0329 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ 26/10/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 3 Phù Cát Ngữ văn 8,00
36 0330 NGUYỄN LÊ NGUYÊN HẠNH 28/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Hùng Vương Ngữ văn 9,00
37 0331 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 19/09/1998 Tây Sơn , Bình Định 11A1 Tây Sơn Ngữ văn 11,00
38 0332 NGUYỄN NỮ NGUYỆT HẰNG 19/09/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 12,00 KK
39 0333 ĐỖ THỊ HẰNG 13/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Ischool Quy Nhơn Ngữ văn 9,00
40 0334 LÂM GIA HÂN 03/08/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 12,00 KK
41 0335 TRƯƠNG THỊ NGỌC HÂN 26/09/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10AB1 Nguyễn Trân Ngữ văn 12,00 KK
Trang: 19/48
TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên
42 0336 TRƯƠNG THỊ HỒNG HẬU 11/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Ngữ văn 14,50 Ba
43 0337 NGUYỄN LỆ HIỀN 02/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Hùng Vương Ngữ văn 8,50
44 0338 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 20/03/1998 Tây Sơn – Bình Định 11A3 Võ Lai Ngữ văn 9,00
45 0339 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 07/04/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A6 Nguyễn Trung Trực Ngữ văn 8,50
46 0340 PHAN MAI THANH HIỀN 22/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Tam Quan Ngữ văn 7,50
47 0341 NGUYỄN THỊ NGỌC HIẾU 30/11/1999 An Nhơn, Bình Định 10A8 Số 2 An Nhơn Ngữ văn 12,00 KK
48 0342 NGUYỄN THANH HIẾU 25/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Ngữ văn 11,50 KK
49 0357 TRẦN THỊ THANH HOA 28/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Trần Cao Vân Ngữ văn 9,50
50 0358 LÊ NHẤT HÒA 17/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A3 Số 2 Tuy Phước Ngữ văn 12,00 KK
51 0359 NGUYỄN THỊ ĐÔNG HÒA 05/10/1998 An Nhơn, Bình Định 11A9 Số 2 An Nhơn Ngữ văn 10,00
52 0360 NGUYỄN THỊ THU HÒA 20/05/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11CB4 Mỹ Thọ Ngữ văn 13,50 Ba
53 0361 PHAN THỊ THUẬN HOÀNG 15/02/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A9 số 1 Phù Mỹ Ngữ văn 9,00
54 0362 LÊ HUY HOÀNG 19/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB2 Nguyễn Trân Ngữ văn 10,00
55 0363 ĐỖ THỊ BÍCH HUỆ 10/03/1998 Phù Mỹ , Bình Định 11CB1 Số 2 Phù Mỹ Ngữ văn 10,50
56 0364 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 22/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11S4 Trưng Vương Ngữ văn 11,50 KK
57 0365 ĐỒNG LỆ HUYỀN 23/05/1998 Tuy Phước, Bình Định 11 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 10,50
58 0366 ĐẶNG KHÁNH HUYỂN 06/12/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 9,00
59 0367 ĐẶNG THỊ MAI HƯƠNG 30/12/1999 Phù Cát, Bình Định 10A1 Số 1 Phù Cát Ngữ văn 12,50 KK
60 0368 NGUYỄN THỊ KIỀU 06/02/1998 Phù Cát, Bình Định 11a3 Nguyễn Hồng Đạo Ngữ văn 11,00
61 0369 HUỲNH THỊ THÚY KIỀU 03/03/1998 An Lão, Bình Định 11A1 Số 2 An Lão Ngữ văn 9,50
62 0370 NGUYỄN THỊ MỸ KIỀU 16/12/1998 An Nhơn, Bình Định 11A5 số 3 An Nhơn Ngữ văn 12,00 KK
63 0371 TRẦN NGUYỄN KIM KHÁNH 17/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Ischool Quy Nhơn Ngữ văn 10,00
64 0387 PHẠM THỊ MỸ KHÁNH 16/06/1998 An Nhơn, Bình Định 11A5 số 3 An Nhơn Ngữ văn 13,00 KK
65 0388 TRẦN YÊN KHUÊ 22/05/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A9 Nguyễn Diêu Ngữ văn 12,00 KK
66 0389 ĐOÀN THỊ THANH LAM 26/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 11,50 KK
67 0390 MAI THỊ VÂN LÀNH 04/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Ngữ văn 12,50 KK
68 0391 ĐỖ THỊ LÀNH 10/06/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 1 Phù Cát Ngữ văn 10,00
69 0392 TRẦN THỊ KIỀU LÂN 20/09/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A4 Hoài Ân Ngữ văn 16,00 Nhì
70 0393 NGUYỄN VĂN LẬP 22/06/1999 Phù Cát, Bình Định 10A8 Số 2 Phù Cát Ngữ văn Vắng ---
71 0394 TRẦN THỊ MỸ LỆ 01/08/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 17,00 Nhất
72 0395 LƯƠNG THỊ NGỌC LỆ 07/09/1998 Hòa Bình 11A2 PTDTNT tỉnh Ngữ văn 9,00
Trang: 20/48
TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên
73 0396 HỒ ĐINH NHẬT LỆ 25/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A6 Số 1 Tuy Phước Ngữ văn 10,00
74 0397 NGUYỄN THỊ LIÊN 19/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Hùng Vương Ngữ văn 13,50 Ba
75 0398 LÊ THỊ BÍCH LIỄU 01/09/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Hòa Bình Ngữ văn 11,00
76 0399 DƯƠNG NGỌC DIỆU LINH 27/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Ngữ văn 11,00
77 0400 NGUYỄN THỊ LINH 20/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A7 Hùng Vương Ngữ văn 10,00
78 0401 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 09/02/1999 Phù Cát, Bình Định 10A2 Số 1 Phù Cát Ngữ văn 13,50 Ba
79 0417 NGUYỄN THỊ TRÚC LINH 04/11/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A4 Bình Dương Ngữ văn 8,00
80 0418 NGUYỄN BẢO MAI LINH 25/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN1 Tăng Bạt Hổ Ngữ văn 9,50
81 0419 NGUYỄN BẢO LỘC 22/06/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 An Lương Ngữ văn 13,00 KK
82 0420 PHẠM LÊ QUANG LỘC 15/08/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN2 Tăng Bạt Hổ Ngữ văn 7,50
83 0421 HỒ THỊ NGỌC LỢI 30/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 3 Tuy Phước Ngữ văn 9,00
84 0422 NGUYỄN THỊ LUYỆN 03.04.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A9 Phan Bội Châu Ngữ văn 7,00
85 0423 NGUYỄN THỊ ÁI LY 16/08/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10D Trưng Vương Ngữ văn 10,00
86 0424 NGUYỄN KIM LY 05/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Trần Cao Vân Ngữ văn 10,00
87 0425 NGÔ THỊ TRÚC LY 15/05/1999 An Nhơn, Bình Định 10A1 số 3 An Nhơn Ngữ văn 10,50
88 0426 NGUYỄN THỊ QUỲNH MAI 13/04/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 10,50
89 0427 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI 03/08/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 1 Phù Cát Ngữ văn 11,50 KK
90 0428 TRẦN THỊ TUYẾT MAI 25/08/1998 Phù Cát, Bình Định 11a5 Nguyễn Hồng Đạo Ngữ văn 11,50 KK
91 0429 VÕ THỊ MẾN 10/07/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 An Lương Ngữ văn 10,00
92 0430 HUỲNH TRẦN ÁI MY 08/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Ngữ văn 10,00
93 0431 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 16/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Ischool Quy Nhơn Ngữ văn 10,00
94 0447 NGUYỄN HUỲNH DIỄM MY 10/11/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10A2 An Lương Ngữ văn 14,00 Ba
95 0448 NGUYỄN THI DIỄM MY 06/01/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Ngữ văn 14,50 Ba
96 0449 THÁI THỊ NGỌC MỸ 19/11/1998 Phù Mỹ , Bình Định 11CB5 Số 2 Phù Mỹ Ngữ văn 12,00 KK
97 0450 CHẾ NGỌC MỸ 01/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A5 Lý Tự Trọng Ngữ văn 12,00 KK
98 0451 ĐẶNG HỒ THÚY NA 01/06/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A1 Nguyễn Bỉnh Khiêm Ngữ văn 13,50 Ba
99 0452 NGUYỄN VÂN NAM 03/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN2 Tăng Bạt Hổ Ngữ văn 13,50 Ba
100 0453 VÕ THỊ NƯƠNG 18/03/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A1 Trần Quang Diệu Ngữ văn 12,50 KK
101 0454 TRẦN THỊ THU NGA 30/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11S10 Trưng Vương Ngữ văn 9,50
102 0455 PHAN THỊ THANH NGA 14/01/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A7 Trần Cao Vân Ngữ văn 10,00
103 0456 NGUYỄN THỊ THÚY NGA 10/04/1998 Phù Cát, Bình Định 11a2 Nguyễn Hồng Đạo Ngữ văn 11,50 KK
Trang: 21/48
TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên
104 0457 NGUYỄN THỊ NGUYỆT NGA 07/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Ngữ văn 15,50 Nhì
105 0458 ĐINH THỊ THÚY NGA 29/04/1998 An Lão, Bình Định 11A1 Số 2 An Lão Ngữ văn 9,50
106 0459 LÊ THỊ BẢO NGÂN 07/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Ngữ văn 8,00
107 0460 CAO THỊ KIM NGÂN 20/07/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10D Trưng Vương Ngữ văn 9,50
108 0461 TRẦN THỊ NGÂN 29/06/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 11,50 KK
109 0476 NGUYỄN THY NGÂN 08/04/1997 TP HCM 11 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 12,50 KK
110 0477 TRẦN THỊ THU NGÂN 08/06/1998 Đắc Lắc 11A7 Trần Cao Vân Ngữ văn 9,50
111 0478 NGUYỄN THỊ TIÊN NGÂN 04/03/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A5 Số 2 Tuy Phước Ngữ văn 12,00 KK
112 0479 LÊ THỊ THANH NGÂN 22/05/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A6 Nguyễn Đình Chiểu Ngữ văn 8,00
113 0480 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 24/08/1998 Vĩnh Thạnh, Bình Định 11A4 Vĩnh Thạnh Ngữ văn 10,00
114 0481 ĐỖ THỊ TUYẾT NGÂN 16/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Ngữ văn 9,50
115 0482 NGUYỄN ÁNH NGỌC 10/12/1998 Tây Sơn, Bình Định 11S10 Trưng Vương Ngữ văn 10,00
116 0483 THÁI HOÀNG NGỌC 20/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Hùng Vương Ngữ văn 11,50 KK
117 0484 NGUYỄN PHƯƠNG BẢO NGỌC 21/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Trần Cao Vân Ngữ văn 10,00
118 0485 NGUYỄN THỊ NHƯ NGỌC 17/02/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 1 An Nhơn Ngữ văn 8,50
119 0486 ĐỖ THỊ BÍCH NGỌC 22/11/1999 Tây Sơn , Bình Định 10A1 Tây Sơn Ngữ văn 10,00
120 0487 NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN 28/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Hùng Vương Ngữ văn 12,50 KK
121 0488 HUỲNH THỊ THẢO NGUYÊN 28/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Ngữ văn 13,50 Ba
122 0489 NGUYỄN THỊ TỐ NGUYÊN 20/12/1999 Phù Cát, Bình Định 10A1 Số 2 Phù Cát Ngữ văn 9,00
123 0490 TRẦN LÊ ÁNH NGUYỆT 24/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Ngữ văn 8,00
124 0505 TRƯƠNG THỊ ÁNH NGUYỆT 01/01/1998 An Nhơn, Bình Định 11A5 Số 1 An Nhơn Ngữ văn 11,00
125 0506 HÀ NGUYỄN NHƯ NGUYỆT 05/05/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A3 Quang Trung Ngữ văn 12,00 KK
126 0507 ĐỖ THỊ THANH NHÀN 02/07/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 số 3 An Nhơn Ngữ văn 11,00
127 0508 TRẦN THỊ MINH NHẤT 16/07/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Ngữ văn 13,00 KK
128 0509 TRẦN THỊ NHI 02/01/1998 Phù Cát, Bình Định 11 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 13,50 Ba
129 0510 TRẦN YẾN NHI 17/09/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A1 Số 3 Tuy Phước Ngữ văn 7,50
130 0511 PHAN THỊ YẾN NHI 04/04/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Ngữ văn 8,00
131 0512 PHAN THỊ YẾN NHI 13/06/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Lý Tự Trọng Ngữ văn 14,50 Ba
132 0513 CAO YẾN NHI 12/06/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A5 Võ Giữ Ngữ văn 12,00 KK
133 0514 VÕ ĐỒNG MỸ NHUNG 25/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Ngữ văn 12,50 KK
134 0515 TẠ THỊ HỒNG NHUNG 17/03/1999 Gia Lai 10 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 12,00 KK
Trang: 22/48
TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên
135 0516 HUỲNH THỊ HỒNG NHUNG 20/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Tam Quan Ngữ văn 6,50
136 0517 TRẦN NHƯ OANH 15/04/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A1 Võ Giữ Ngữ văn 10,00
137 0518 NGUYỄN THỊ PHÚ 11/12/1998 Phù Cát, Bình Định 11A3 Số 3 Phù Cát Ngữ văn 9,50
138 0519 NGUYỄN THỊ MINH PHÚC 24/10/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 Nguyễn Đình Chiểu Ngữ văn 6,00
139 0534 NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG 02/03/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 15,50 Nhì
140 0535 LÊ HOÀNG NỮ TỐ QUYÊN 10/04/1998 Vân Canh - Bình Định 11A2 Số 1 Tuy Phước Ngữ văn 9,50
141 0536 CAO THỊ MỸ QUYÊN 11/08/1999 An Nhơn, Bình Định 10A9 Số 2 An Nhơn Ngữ văn 9,50
142 0537 ĐỖ DIỆU QUYÊN 16/01/1999 Phù Cát, Bình Định 10A7 Số 2 Phù Cát Ngữ văn 9,00
143 0538 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG QUỲNH 08/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Ngữ văn 10,00
144 0539 PHẠM NHƯ QUỲNH 21/01/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 10,00
145 0540 PHẠM THỊ NHƯ QUỲNH 03/10/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A3 Trần Quang Diệu Ngữ văn 13,00 KK
146 0541 TRẦN NGUYÊN NHƯ QUỲNH 29/10/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A1 Nguyễn Bỉnh Khiêm Ngữ văn 11,50 KK
147 0542 TRẦN ĐẶNG TRÚC QUỲNH 22/06/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A1 Nguyễn Bỉnh Khiêm Ngữ văn 5,00
148 0543 TẠ THỊ THU SEN 16/06/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A5 Hoài Ân Ngữ văn 11,00
149 0544 NGUYỄN THỊ KIỀU SƯƠNG 04/06/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A1 Võ Giữ Ngữ văn 11,00
150 0545 PHAN MINH TÂM 22/10/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Ngữ văn 9,00
151 0546 LƯU THỊ THANH TÂM 26/12/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Quy Nhơn Ngữ văn 5,00
152 0547 TRẦN THỊ TỐ TÂM 15/02/1998 Vân Canh, Bình Định 11A1 Vân Canh Ngữ văn 8,50
153 0548 PHẠM THỊ NGỌC TÍNH 29/09/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A2 Bình Dương Ngữ văn 8,00
154 0563 NGUYỄN THỊ TÚ 28.02.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A5 Phan Bội Châu Ngữ văn 8,00
155 0564 LÊ THANH TUYỀN 12/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Ngữ văn 10,50
156 0565 HUỲNH THỊ THANH TUYỀN 02/06/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 1 Phù Cát Ngữ văn 13,50 Ba
157 0566 VÕ THỊ KIM TUYỀN 19/06/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A5 Bình Dương Ngữ văn 12,00 KK
158 0567 LÊ THI THANH TUYỀN 20/02/1997 Lâm Đồng 11A1 Tăng Bạt Hổ Ngữ văn 10,00
159 0568 NGUYỄN KIM TUYẾN 09/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A5 Tam Quan Ngữ văn 8,50
160 0569 NGUYỄN LÊ TƯỞNG 27/04/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A1 Nguyễn Bỉnh Khiêm Ngữ văn 9,00
161 0570 TRƯƠNG THỊ BÍCH THẠCH 13/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Nguyễn Diêu Ngữ văn 12,00 KK
162 0571 HUỲNH NGỌC THẠCH 20/06/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Ngữ văn 12,00 KK
163 0572 PHẠM THỊ THẢO 02/07/1998 An Nhơn, Bình Định 11A9 Số 2 An Nhơn Ngữ văn 10,00
164 0573 VÕ PHAN THU THẢO 03/02/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Đình Chiểu Ngữ văn 8,00
165 0574 NGUYỄN THÙY PHƯƠNG THẢO 28/03/1998 An Nhơn, Bình Định 11A7 Nguyễn Đình Chiểu Ngữ văn 8,00
Trang: 23/48
TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên
166 0575 NGUYỄN THẠCH THẢO 10/01/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A2 Quang Trung Ngữ văn 11,00
167 0576 NGUYỄN THỊ MỘNG THẢO 05/02/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Ngữ văn 5,50
168 0577 NGUYỄN THỊ THẢO 07/04/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Ngữ văn 13,00 KK
169 0592 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 01.04.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A7 Phan Bội Châu Ngữ văn 7,00
170 0593 NGÔ THỊ THANH THI 18/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11S8 Trưng Vương Ngữ văn 8,50
171 0594 TRẦN THỊ NGỌC THI 24/10/1998 Vân Canh, Bình Định 11A3 Vân Canh Ngữ văn 11,00
172 0595 NGUYỄN THỊ CAO THI 26/03/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Lý Tự Trọng Ngữ văn 13,00 KK
173 0596 NGUYỄN THỊ ĐÔNG THI 06/07/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T1 Tây Sơn Ngữ văn 12,50 KK
174 0597 DƯƠNG NGỌC THIỆN 01/01/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Thái Học Ngữ văn 7,00
175 0598 NGUYỄN THỊ KIM THOA 04/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Hùng Vương Ngữ văn 10,50
176 0599 PHAN THỊ KIM THOA 16/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 3 Tuy Phước Ngữ văn 13,00 KK
177 0600 NGỤY VĂN THÔNG 07/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A6 Số 3 Tuy Phước Ngữ văn 12,50 KK
178 0601 TRẦN THỊ HỒNG THU 08/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Ngữ văn 13,00 KK
179 0602 NGUYỄN CÔNG THUẬN 22/10/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Thái Học Ngữ văn 7,00
180 0603 NGUYỄN NGỌC XUÂN THÙY 10/02/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 An Lương Ngữ văn 11,00
181 0604 NGUYỄN THỊ THU THỦY 10/04/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Quang Trung Ngữ văn 11,00
182 0605 NGUYỄN THỊ THỦY 02/04/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Ngữ văn 11,50 KK
183 0606 NGUYỄN THI THU THỦY 10/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN1 Tăng Bạt Hổ Ngữ văn 9,50
184 0621 VÕ THỊ CẨM THÚY 13/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Trần Cao Vân Ngữ văn 9,50
185 0622 VÕ THỊ THU THÚY 15/03/1999 Phù Cát, Bình Định 10A2 Số 1 Phù Cát Ngữ văn 12,50 KK
186 0623 NGÔ THỊ ANH THƯ 31/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Ngữ văn 9,50
187 0624 LÊ THỊ KIM THƯ 26/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Thái Học Ngữ văn 6,50
188 0625 NGUYỄN THANH ANH THƯ 15/02/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A5 Số 2 Tuy Phước Ngữ văn 8,00
189 0626 NGUYỄN THỊ DIỆU THƯ 12/03/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 1 An Nhơn Ngữ văn 14,00 Ba
190 0627 TRẦN THỊ ANH THƯ 19/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN2 Tăng Bạt Hổ Ngữ văn 11,50 KK
191 0628 LÊ ĐẶNG HOÀI THƯƠNG 15/04/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN1 Tăng Bạt Hổ Ngữ văn 9,00
192 0629 PHẠM THỊ HOÀI THƯƠNG 28/03/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T2 Tây Sơn Ngữ văn 11,50 KK
193 0630 ĐINH THỊ HỒNG TRANG 21/05/1998 Vĩnh Thạnh, Bình Định 11A2 PTDTNT tỉnh Ngữ văn 8,50
194 0631 NGUYỄN THỊ THU TRANG 24/101998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 Phù Cát Ngữ văn 11,00
195 0632 VÕ PHƯƠNG TRÂM 15/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Ngữ văn 13,00 KK
196 0633 LÊ THỊ TRÂM 25/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A3 Số 2 Tuy Phước Ngữ văn 11,00
Trang: 24/48
TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên
197 0634 TRẦN THỊ BẢO TRÂN 15/08/1998 Vân Canh, Bình Định 11A1 Vân Canh Ngữ văn 9,00
198 0635 NGUYỄN CAO BẢO TRÂN 04/02/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Ngữ văn 10,50
199 0650 TRẦN THỊ MỸ TRIỀU 02/02/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 13,50 Ba
200 0651 NGUYỄN THỊ NGỌC TRINH 27/07/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11S1 Trưng Vương Ngữ văn 10,00
201 0652 NGUYỄN THỊ TRINH 17/03/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Diêu Ngữ văn 11,00
202 0653 NGUYỄN THỊ MỘNG TRINH 19/06/1998 Vân Canh, Bình Định 11A1 Vân Canh Ngữ văn 10,50
203 0654 NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH 20/04/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 Số 1 An Nhơn Ngữ văn 10,50
204 0655 DƯƠNG THỊ TRINH 17/12/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 số 3 An Nhơn Ngữ văn 9,50
205 0656 NGUYỄN THỊ NGỌC TRINH 28/03/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Ngữ văn 12,00 KK
206 0657 HUỲNH THỊ HOÀI TRINH 20/03/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T2 Tây Sơn Ngữ văn 10,00
207 0658 NGUYỄN PHƯƠNG TRÌNH 19/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A3 Nguyễn Hữu Quang Ngữ văn 9,00
208 0659 TRẦN THANH TRÚC 01/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11S9 Trưng Vương Ngữ văn 11,00
209 0660 ĐOÀN THỊ MỸ TRÚC 23/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Thái Học Ngữ văn 10,00
210 0661 NGUYỄN THỊ NHÃ TRÚC 20/09/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 3 Tuy Phước Ngữ văn 10,50
211 0662 LÊ THỊ TRÚC 26/09/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A5 Bình Dương Ngữ văn 9,50
212 0663 TRƯƠNG MỸ VÂN 20/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A7 Trần Cao Vân Ngữ văn 9,00
213 0664 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN 20/10/1998 Vân Canh - Bình Định 11A2 Số 1 Tuy Phước Ngữ văn 13,00 KK
214 0679 HUỲNH THỊ THU VÂN 21/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 2 Tuy Phước Ngữ văn 10,00
215 0680 NGUYỄN THÚY VI 13/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 13,50 Ba
216 0681 NGÔ THỊ LAN VI 05/05/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Ngữ văn 13,00 KK
217 0682 HUỲNH THỊ THÚY VI 21/03/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN Mỹ Thọ Ngữ văn 12,50 KK
218 0683 TĂNG THỊ THANH VIÊN 01/05/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 Số 1 An Nhơn Ngữ văn 13,00 KK
219 0684 LÊ VIỄN 15/04/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Nguyễn Du Ngữ văn 15,50 Nhì
220 0685 TRẦN MINH VIỆT 11/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Hùng Vương Ngữ văn 10,00
221 0686 PHẠM ĐÀM NGÂN VŨ 15/12/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 8,00
222 0687 HỒ THANH VY 24/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11S5 Trưng Vương Ngữ văn 9,00
223 0688 NGUYỄN THỊ HỒNG VY 24/09/1999 An Nhơn, Bình Định 10A2 Số 2 An Nhơn Ngữ văn 9,50
224 0689 HỒ THỊ TƯỜNG VY 17/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11D Nguyễn Trân Ngữ văn 10,00
225 0690 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG VY 23/06/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10AB1 Nguyễn Trân Ngữ văn 10,00
226 0691 NGUYỄN PHÙNG ÁNH XUÂN 21/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 10,00
227 0692 HỒ THỊ THANH XUÂN 26/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Ischool Quy Nhơn Ngữ văn 9,00
Trang: 25/48
TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên
228 0693 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý 01/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A5 Số 2 Tuy Phước Ngữ văn 9,00
1 1136 NGUYỄN LAN ANH 02/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 11,75 KK
2 1137 NGUYỄN VĂN ÁNH 06/10/1999 An Nhơn, Bình Định 10A1 Số 2 An Nhơn Sinh học 6,00
3 1138 VÕ THỊ NGỌC ÁNH 26/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Sinh học 8,50
4 1139 NGUYỄN THỊ BÌNH 28/07/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 13,50 Ba
5 1140 PHẠM THỊ BÔNG 02/06/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN Mỹ Thọ Sinh học 9,25
6 1141 ĐÀO TĂNG CƯỜNG 02/10/1998 An Nhơn, Bình Định 11A4 Nguyễn Trường Tộ Sinh học 5,25
7 1142 PHẠM THỊ CHÁNH 08/02/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 An Lương Sinh học 8,50
8 1143 HUỲNH THỊ BẢO CHÂU 24/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Nguyễn Diêu Sinh học 7,00
9 1144 TRẦN BÙI BÌNH CHI 18/01/1999 Tây Sơn – Bình Định 10A1 Võ Lai Sinh học 10,00 KK
10 1145 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG CHI 30/03/1999 Phù Cát, Bình Định 10A2 Số 2 Phù Cát Sinh học 7,25
11 1146 BÙI VĂN DANH 01/05/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A2 Hoài Ân Sinh học 11,00 KK
12 1147 TRƯƠNG THÀNH DANH 10/07/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T1 Tây Sơn Sinh học 11,25 KK
13 1148 NGUYỄN TUẤN DĨ 23/10/1998 Tây Sơn – Bình Định 11A1 Võ Lai Sinh học 8,00
14 1149 ĐẶNG NGUYỄN KIỀU DIỄM 09/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Sinh học 14,25 Nhì
15 1161 NGUYỄN THỊ BÍCH DIỄM 20/02/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A3 Võ Giữ Sinh học 10,75 KK
16 1162 BÙI HOÀNG NGỌC DIỆP 29/05/1999 An Nhơn, Bình Định 10A1 số 3 An Nhơn Sinh học 11,50 KK
17 1163 NGUYỄN THỊ HỒNG DIỆP 05/04/1998 Phù Cát, Bình Định 11A4 Số 3 Phù Cát Sinh học 8,00
18 1164 LÊ THỊ DIỆU 10/08/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Sinh học 5,50
19 1165 ĐẶNG THỊ THÙY DUNG 30/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Quy Nhơn Sinh học 3,75
20 1166 NGUYỄN THỊ YẾN DUNG 28/02/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 3 Phù Cát Sinh học 5,00
21 1167 NGUYỄN THI PHƯƠNG DUNG 12/08/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN2 Tăng Bạt Hổ Sinh học 5,25
22 1168 NGUYỄN HUY DŨNG 12/05/1998 Đà Nẵng 11A1 Quốc học Quy Nhơn Sinh học 10,25 KK
23 1169 LÊ ĐÌNH DUY 08/08/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Sinh học 7,50
24 1170 LÊ THỊ KIỀU DUYÊN 27/08/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 1 An Nhơn Sinh học 7,75
25 1171 NGÔ THỊ KIỀU DUYÊN 24/04/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN Mỹ Thọ Sinh học 7,00
26 1172 LÊ HOÀNG ĐẠT 11/01/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Sinh học 7,00
27 1173 NGUYỄN VĂN ĐỨC 29/09/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Sinh học 13,25 Ba
28 1174 NGUYỄN THỊ LƯƠNG GIA 18/12/1998 Vĩnh Thạnh, Bình Định 11A1 Vĩnh Thạnh Sinh học Vắng ---
29 1186 NGUYỄN VĂN GIANG 17/06/1999 An Nhơn, Bình Định 10A1 Số 2 An Nhơn Sinh học 8,50
30 1187 NGUYỄN PHI TRƯỜNG GIANG 12/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A5 Hùng Vương Sinh học 6,25
Trang: 26/48
TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên
31 1188 PHẠM PHƯƠNG HÀ 13/04/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 11,25 KK
32 1189 TRẦN THỊ THU HÀ 12/08/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A1 Võ Giữ Sinh học 7,25
33 1190 HUỲNH NGUYỄN THỊ THU HÀ 10/02/1998 Tây Sơn , Bình Định 11A1 Tây Sơn Sinh học 12,00 KK
34 1191 BÙI TRẦN THÚY HẠ 13/01/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 2 An Nhơn Sinh học 6,50
35 1192 PHAN HỒNG HẢI 29/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Trần Cao Vân Sinh học 10,25 KK
36 1193 TRẦN THỊ HẠNH 12/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Trần Cao Vân Sinh học 6,75
37 1194 ĐỖ THỊ MỸ HẢO 04/07/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A2 Hoài Ân Sinh học 5,50
38 1195 NGUYỄN THANH HẰNG 13/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 12,50 KK
39 1196 CAO THỊ THÚY HẰNG 25/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Sinh học 6,75
40 1197 HỒ THỊ THANH HẰNG 03/06/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A1 Nguyễn Bỉnh Khiêm Sinh học 6,50
41 1198 BÙI THỊ GIA HÂN 18/10/1998 Quy Nhơn –Bình Định 11S9 Trưng Vương Sinh học 8,50
42 1199 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 19/04/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 10,75 KK
43 1211 LÊ LÝ BẢO HÂN 09/03/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 1 An Nhơn Sinh học 8,75
44 1212 PHẠM THÚY HIỀN 15/06/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Sinh học 5,00
45 1213 NGUYỄN THỊ XUÂN HIỀN 20/08/1999 Phù Cát, Bình Định 10a1 Nguyễn Hồng Đạo Sinh học 5,75
46 1214 TRƯƠNG DIỆU HIỀN 09/09/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10A1 Bình Dương Sinh học 4,50
47 1215 LÊ THỊ THU HIỀN 05/08/1998 T.P. Đà Nẵng 11A2 Lý Tự Trọng Sinh học 7,25
48 1216 LÊ THỊ KIM HIỀN 09.03.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A4 Phan Bội Châu Sinh học 5,50
49 1217 PHẠM MINH HIỆP 22/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 2 Tuy Phước Sinh học 4,00
50 1218 NGUYỄN GIA HIỆU 10/09/1999 Phù Cát, Bình Định 10A1 Số 3 Phù Cát Sinh học 7,25
51 1219 LÊ NGỌC HÒA 16/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Sinh học 5,75
52 1220 VÕ XUÂN HÒA 11/11/1998 Phù Cát, Bình Định 11A3 Số 1 Phù Cát Sinh học 11,00 KK
53 1221 LÊ VIỆT HOÀNG 18/07/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 2 Tuy Phước Sinh học 9,25
54 1222 CAO NGUYỄN GIA PHƯỢNG HOÀNG 28/07/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Nguyễn Diêu Sinh học 10,25 KK
55 1223 ĐỖ NHẬT HUY 11/04/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A2 số 1 Phù Mỹ Sinh học 14,25 Nhì
56 1224 NGUYỄN MINH NGỌC HUYỀN 03/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Sinh học 10,50 KK
57 1236 LÊ THỊ DIỆU HUYỀN 08/08/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 12,75 KK
58 1237 PHAN THỊ KHÁNH HƯNG 29.06.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A3 Phan Bội Châu Sinh học 6,00
59 1238 NGUYỄN THỊ CÚC HƯƠNG 19/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Sinh học 12,50 KK
60 1239 TRƯƠNG NGUYỄN THỊ XUÂN HƯỚNG 23/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Sinh học 13,00 Ba
61 1240 PHAN ANH KIỆT 25/05/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Đình Chiểu Sinh học 7,00
Trang: 27/48
TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên
62 1241 NGUYỄN THỊ MỘNG KIỀU 07/10/1999 Phù Cát, Bình Định 10 Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 14,25 Nhì
63 1242 TRẦN THỊ MỸ KIỀU 16/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A3 Hùng Vương Sinh học 5,75
64 1243 VÕ THI THÚY KIỀU 11/07/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Sinh học 10,00 KK
65 1244 NGUYỄN LÊ MINH KHANG 02/04/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10 Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 11,00 KK
66 1245 TRẦN THỊ NGỌC LAN 26/06/1998 Vĩnh Thạnh, Bình Định 11A1 Vĩnh Thạnh Sinh học 5,50
67 1246 NGUYỄN THỊ LÀNH 24/12/1998 Vĩnh Thạnh, Bình Định 11A1 Vĩnh Thạnh Sinh học 8,75
68 1247 PHAN KIM LÂN 29/07/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Sinh học 5,25
69 1248 TRẦN THỊ THU LIỄU 26/03/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Nguyễn Hữu Quang Sinh học 5,00
70 1249 NGUYỄN THỊ KIỀU LINH 07/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Trần Cao Vân Sinh học 5,00
71 1261 LÊ THỊ DIỆU LINH 04/10/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Đình Chiểu Sinh học 3,00
72 1262 ĐẶNG THỊ MỸ LINH 20/10/1998 TP.Hồ Chí Minh 11A1 Vĩnh Thạnh Sinh học Vắng ---
73 1263 TRẦN LONG LONG 10/12/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 An Nhơn Sinh học 5,50
74 1264 ĐINH ANH LONG 23.04.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A4 Phan Bội Châu Sinh học 2,50
75 1265 NGÔ THỊ BÍCH LỢI 28/02/1998 Vĩnh Thạnh, Bình Định 11A1 Vĩnh Thạnh Sinh học 5,00
76 1266 HUỲNH ĐỨC LỢI 14/07/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T2 Tây Sơn Sinh học 4,75
77 1267 HỒ THỊ LỤA 06/08/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11CB1 Mỹ Thọ Sinh học 10,00 KK
78 1268 HỒ NGUYỄN THIÊN LUÂN 20/04/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A1 Hoài Ân Sinh học 8,75
79 1269 PHẠM THỊ MỸ LY 10/11/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 2 Tuy Phước Sinh học 4,75
80 1270 TRẦN THỊ MỸ LY 24/08/1998 Đăk Lăk 11TN1 Tăng Bạt Hổ Sinh học 6,25
81 1271 NGUYỄN ĐINH MẠNH 10/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A2 An Lương Sinh học 6,50
82 1272 BÙI VĂN MẾN 01/01/1998 Phù Cát, Bình Định 11a2 Nguyễn Hồng Đạo Sinh học 10,00 KK
83 1273 ĐẶNG THỊ MIÊN 20/02/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 3 Tuy Phước Sinh học 10,50 KK
84 1274 PHAN THỊ DIỄM MY 20/05/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Sinh học 10,50 KK
85 1286 NGUYỄN TRÀ MY 10/08/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 Phù Cát Sinh học 9,25
86 1287 NGUYỄN THỊ HÀN NI 20/12/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Quang Trung Sinh học 10,00 KK
87 1288 LÊ THỊ MỸ NỮ 15/09/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A2 Võ Giữ Sinh học 6,50
88 1289 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 17/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Sinh học 8,50
89 1290 HUỲNH THỊ HỒNG NGỌC 26/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 11a5 Ngô Mây Sinh học 5,50
90 1291 ĐỖ ĐỨC NHÃ 22/02/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 số 3 An Nhơn Sinh học 12,75 KK
91 1292 HUỲNH VĂN NHÃ 07/05/1998 Phù Cát, Bình Định 11A4 Nguyễn Trường Tộ Sinh học 5,00
92 1293 PHAN THỊ THANH NHÀN 12/12/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 1 An Nhơn Sinh học 12,75 KK
Trang: 28/48
TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên
93 1294 VĂN THỊ NHÀN 04/04/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Sinh học 9,25
94 1295 HUỲNH VĂN NHÀNH 23/02/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 An Lương Sinh học 10,50 KK
95 1296 LÊ NGUYỄN THÀNH NHÂN 09/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 10,00 KK
96 1297 NGUYỄN LÊ HẠNH NHI 24/06/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 1 An Nhơn Sinh học 10,00 KK
97 1298 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 12/12/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Sinh học 5,50
98 1299 PHẠM ÁI NHI 02/03/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Sinh học 6,00
99 1311 BÙI NGỌC YẾN NHI 10/10/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 1 Phù Cát Sinh học 13,25 Ba
100 1312 TÔ THỊ NGỌC NHUNG 08/01/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 12,75 KK
101 1313 TRẦN HỒNG NHUNG 10/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 12,00 KK
102 1314 NGUYỄN THỊ MỸ NHUNG 05/05/1998 Vân Canh - Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Sinh học 11,00 KK
103 1315 TRẦN TRUNG NHỰT 05/06/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 1 An Nhơn Sinh học 5,00
104 1316 BÙI NHẬT PHI 06/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Sinh học 6,50
105 1317 THÁI SĨ PHÚ 20/08/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Sinh học 11,75 KK
106 1318 VÕ THỊ XUÂN PHỤNG 20/06/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Nguyễn Du Sinh học 10,25 KK
107 1319 TRẦN THANH PHỤNG 05/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN1 Tăng Bạt Hổ Sinh học 13,75 Ba
108 1320 NGUYỄN VĂN PHỤNG 10/06/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T1 Tây Sơn Sinh học 8,25
109 1321 DIỆP THẮNG PHƯỚC 27/05/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 1 An Nhơn Sinh học 5,50
110 1322 NGÔ THỊ LAN PHƯƠNG 11/07/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A6 Số 1 Tuy Phước Sinh học 8,50
111 1323 VÕ VĂN QUAN 02/12/1999 Tuy phước, Bình Định 10A2 Xuân Diệu Sinh học Vắng ---
112 1324 TRẦN MINH QUANG 13/09/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10AB1 Nguyễn Trân Sinh học 8,75
113 1336 ĐẶNG NGỌC QUÍ 18/10/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 1 Phù Cát Sinh học 11,00 KK
114 1337 LÊ NHẬT QUYÊN 26/08/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 1 An Nhơn Sinh học 6,50
115 1338 TRẦN THỊ THU QUYÊN 20/11/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Sinh học 5,50
116 1339 NGUYỄN PHAN NGỌC QUYÊN 19/11/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Nguyễn Du Sinh học 6,00
117 1340 TRẦN NHƯ QUỲNH 27/08/1998 An Lão, Bình Định 11A4 An Lão Sinh học 10,00 KK
118 1341 ĐOÀN VĂN SANG 10/08/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A4 Hoài Ân Sinh học 12,25 KK
119 1342 NGUYỄN CAO KHÔI SANG 06/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN1 Tăng Bạt Hổ Sinh học 12,50 KK
120 1343 NGUYỄN THÀNH SANG 12/09/1999 Phù Cát, Bình Định 10A1 Số 2 Phù Cát Sinh học 9,00
121 1344 NGUYỄN HOA SEN 20/08/1998 Phù Cát, Bình Định 11a9 Ngô Mây Sinh học 5,25
122 1345 PHAN THỊ MINH SỰ 25/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Trần Cao Vân Sinh học 3,00
123 1346 NGUYỄN THỊ THANH TÂM 12/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A5 Hùng Vương Sinh học Vắng ---
Trang: 29/48
TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên
124 1347 PHẠM TRẦN THANH TÂM 01/04/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Quang Trung Sinh học 7,25
125 1348 NGUYỄN HỮU TÂM 30/04/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Nguyễn Hữu Quang Sinh học 5,75
126 1349 NGUYỄN THANH TÂM 20/03/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T2 Tây Sơn Sinh học 11,00 KK
127 1361 PHAN THỊ TIỀN 20/04/1997 Tuy phước, Bình Định 10A8 Xuân Diệu Sinh học 3,50
128 1362 TRẦN THỊ THU TIỀN 20/02/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A1 Võ Giữ Sinh học 4,75
129 1363 PHAN VĂN TIẾN 20/09/1999 Tuy phước, Bình Định 10A8 Xuân Diệu Sinh học 5,00
130 1364 VÕ VIỆT TÍN 17/12/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10AB1 Nguyễn Trân Sinh học 13,00 Ba
131 1365 TRẦN THỊ THU TÌNH 20/04/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 Số 2 An Nhơn Sinh học 6,75
132 1366 PHAN THỊ MỸ TÚ 02/02/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Diêu Sinh học 12,00 KK
133 1367 NGUYỄN ANH TÚ 02/01/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Quang Trung Sinh học 6,75
134 1368 NGUYỄN TRẦN MINH TÚ 31/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN2 Tăng Bạt Hổ Sinh học 3,00
135 1369 THÁI PHÚ TUẤN 20/11/1998 TP. HCM 11A1 Quốc học Quy Nhơn Sinh học 10,00 KK
136 1370 VÕ QUÝ TUẤN 25/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Hùng Vương Sinh học 7,00
137 1371 NGUYỄN MAI ĐÔNG TÙNG 13/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 10,75 KK
138 1372 ĐINH THỊ THANH TUYỀN 26/05/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A3 Hùng Vương Sinh học 6,50
139 1373 HÀ NGỌC THẠCH 26/07/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A4 Quy Nhơn Sinh học 3,00
140 1374 VÕ THỊ THANH THANH 12/01/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB6 Nguyễn Trân Sinh học 9,25
141 1386 DIỆP TIỂU THANH 25.03.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A4 Phan Bội Châu Sinh học 4,50
142 1387 NGUYỄN TẤN THÀNH 01/01/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 11,75 KK
143 1388 LÊ ĐẠT THÀNH 05/11/1999 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Sinh học 4,00
144 1389 NGUYỄN TUẤN THÀNH 12/02/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Sinh học 13,00 Ba
145 1390 HUỲNH CÔNG THÀNH 23/03/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A4 Hoài Ân Sinh học 11,25 KK
146 1391 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 27/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 9,00
147 1392 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 21/04/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A1 Số 3 Tuy Phước Sinh học 9,50
148 1393 LƯƠNG THỊ MỘNG THẮM 28/06/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Sinh học 5,50
149 1394 HUỲNH CÔNG THẮNG 20/04/1998 Phù Cát, Bình Định 11a1 Ngô Mây Sinh học 2,75
150 1395 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 02/01/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A1 Võ Giữ Sinh học 6,25
151 1396 LÊ THỊ THÂM 16/04/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T1 Tây Sơn Sinh học 8,75
152 1397 QUÁCH THỊ THU THỂ 14/01/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A4 Trần Quang Diệu Sinh học 8,25
153 1398 NGUYỄN THỊ NGỌC THI 21/06/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A1 Số 3 Tuy Phước Sinh học 8,50
154 1399 NGUYỄN THỊ MINH THI 16/09/1998 Phù Cát, Bình Định 11A3 Số 1 Phù Cát Sinh học 11,50 KK
Trang: 30/48
TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên
155 1411 NGUYỄN DƯƠNG LỘC THIÊN 17/04/1997 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 2 Phù Cát Sinh học 8,25
156 1412 TRẦN MINH THIỆN 28/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Sinh học 5,00
157 1413 MAI THỊ THIÊU 20/07/1999 Phù Cát, Bình Định 10 Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 15,50 Nhất
158 1414 NGUYỄN PHÙNG THỊNH 24/04/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Trường Tộ Sinh học 5,25
159 1415 NGUYỄN VĂN THỊNH 25/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN2 Số 2 Phù Mỹ Sinh học 11,00 KK
160 1416 VÕ THỊ KIM THOA 17/07/1998 Phù Cát, Bình Định 11a2 Nguyễn Hồng Đạo Sinh học 9,00
161 1417 LÊ VĂN THƠ 17/11/1999 Tuy phước, Bình Định 10A8 Xuân Diệu Sinh học 4,50
162 1418 TRẦN THỊ THƠ 10/05/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A6 Bình Dương Sinh học Vắng ---
163 1419 PHAN NGỌC THUẬN 25/11/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A1 Số 3 Tuy Phước Sinh học 13,25 Ba
164 1420 THÁI THỊ THANH THỦY 25/08/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 2 Tuy Phước Sinh học 8,00
165 1421 NGUYỄN THỊ THU THÚY 28/04/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Sinh học 7,50
166 1422 LÊ THỊ ANH THƯ 01/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Sinh học 8,25
167 1423 MẠC THỊ HOÀI THƯƠNG 08/07/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Sinh học 8,75
168 1424 HOÀNG THỊ MINH TRANG 30/04/1999 Phù Cát, Bình Định 10 Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 13,75 Ba
169 1437 NGUYỄN ĐẶNG MAI TRANG 10/05/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 11,50 KK
170 1438 ĐỖ LÊ HẠNH TRANG 01/03/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Diêu Sinh học 6,25
171 1439 NGUYỄN NGỌC QUỲNH TRÂM 23/04/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Sinh học 10,00 KK
172 1440 NGUYỄN THỊ TRÂM 15/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Sinh học 4,75
173 1441 LÊ THỊ NGỌC TRÂM 06/09/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 Phù Cát Sinh học 8,50
174 1442 ĐỖ CÔNG TRÍ 26/12/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN1 Số 2 Phù Mỹ Sinh học 8,50
175 1443 NGUYỄN THỊ MỸ TRINH 08/02/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Diêu Sinh học 9,00
176 1444 TRẦN THỊ MỸ TRINH 21/03/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Sinh học 11,00 KK
177 1445 LÊ KHÁNH TRÌNH 19/06/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 Số 2 An Nhơn Sinh học 10,75 KK
178 1446 ĐẶNG THỊ MỸ TRỌNG 18/06/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10 Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 12,50 KK
179 1447 NGUYỄN THÀNH TRỌNG 12/12/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 1 An Nhơn Sinh học 5,75
180 1448 TÔ BÁ TRỌNG 19/09/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 1 An Nhơn Sinh học 5,75
181 1461 NGUYỄN DẠ TRÚC 20/12/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Sinh học 10,50 KK
182 1462 HUỲNH THỊ THANH TRÚC 15/12/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A6 Trần Quang Diệu Sinh học 8,25
183 1463 HUỲNH THỊ TƯỜNG VI 25/10/1998 An Nhơn, Bình Định 11A8 Số 1 An Nhơn Sinh học 5,50
184 1464 NGUYỄN THỊ ÁI VI 12/12/1998 Tây Sơn – Bình Định 11A1 Võ Lai Sinh học 10,25 KK
185 1465 BÙI THỊ NHÃ VIÊN 19/03/1999 Phù Cát, Bình Định 10a1 Nguyễn Hồng Đạo Sinh học 7,00
Trang: 31/48
TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên
186 1466 NGUYỄN AN HOÀNG VIỆT 01/03/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Sinh học 9,50
187 1467 ĐẶNG QUỐC VIỆT 05/06/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Lý Tự Trọng Sinh học 13,00 Ba
188 1468 NGUYỄN THỊ VƯƠNG 12/11/1999 An Nhơn, Bình Định 10A1 số 3 An Nhơn Sinh học 7,50
189 1469 LÊ NGUYỄN THẢO VY 20/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 9,50
190 1470 TRẦN THỊ XUYẾN 15/01/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A2 Quang Trung Sinh học 6,25
191 1471 PHẠM THỊ Ý 30/10/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 12,00 KK
192 1472 LÊ THỊ BẢO YẾN 25/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Sinh học 4,50
1 0882 NGUYỄN THỊ THÚY AN 12/11/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10A2 Nguyễn Thái Học Tiếng Anh 1,50
2 0883 PHẠM LƯƠNG PHƯƠNG ANH 14/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 11,50 KK
3 0884 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 26/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Nguyễn Thái Học Tiếng Anh 1,25
4 0885 NGUYỄN THỊ HẢI ANH 04/03/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Tiếng Anh 5,50
5 0886 HỒ THỊ NGUYỆT ÁNH 05/12/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 2 Phù Cát Tiếng Anh 4,75
6 0887 TRƯƠNG GIA BẢO 15/11/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10A3 Nguyễn Thái Học Tiếng Anh 2,00
7 0888 PHẠM SƠN BIÊN 09/03/1998 Bình Thuận 11CB2 Mỹ Thọ Tiếng Anh 6,25
8 0889 NGUYỄN VĂN CANG 10/10/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Tiếng Anh 8,50
9 0890 TRẦN QUÝ CANG 26/02/1999 An Nhơn, Bình Định 10A1 Nguyễn Trường Tộ Tiếng Anh 1,50
10 0891 NGUYỄN MINH CẢNH 20/11/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A1 Võ Giữ Tiếng Anh 6,00
11 0892 TRẦN THỊ BÍCH CẨM 25/08/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A2 Võ Giữ Tiếng Anh 8,25
12 0893 TRẦN NGỌC CẦU 29/11/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10AB1 Nguyễn Trân Tiếng Anh 7,00
13 0894 HUỲNH TẤN CƯỜNG 02/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 12,00 Ba
14 0895 NGUYỄN NGUYÊN CHI 21/03/1999 Quảng Trị 10 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 16,75 Nhì
15 0896 TRẦN NGUYÊN LINH CHI 11/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Tiếng Anh 12,00 Ba
16 0897 NGUYỄN THỊ BÍCH CHI 01/11/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Diêu Tiếng Anh 6,25
17 0898 HUỲNH NGUYỄN PHÚC DUYÊN 14/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN2 Tăng Bạt Hổ Tiếng Anh 12,00 Ba
18 0899 NGUYỄN PHƯƠNG DUYÊN 21/04/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 14,00 Ba
19 0900 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 26/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Hùng Vương Tiếng Anh 6,50
20 0901 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 19/07/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10TN1 Tăng Bạt Hổ Tiếng Anh 7,50
21 0902 NGUYỄN THỊ ĐÀO 12/01/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 An Lương Tiếng Anh 5,50
22 0903 TRẦN THỊ THANH ĐÀO 06/09/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 An Lương Tiếng Anh 4,75
23 0904 QUÁCH TẤN ĐẠT 02/10/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 1 Phù Cát Tiếng Anh 6,00
24 0905 LÊ THỊ KIỀU ĐIỂM 16/09/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A1 Số 3 Tuy Phước Tiếng Anh 4,00
Trang: 32/48
TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên
25 0906 NGUYỄN MINH ĐƯỜNG 27/06/1999 Tây Sơn , Bình Định 10T Tây Sơn Tiếng Anh 6,00
26 0907 PHAN NGUYỄN HỒNG GẤM 11/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Tiếng Anh 7,50
27 0908 VÕ THỊ HÀ GIANG 01/01/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN2 Tăng Bạt Hổ Tiếng Anh 10,25 KK
28 0909 TRẦN LÊ TRÚC GIANG 07/05/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Lý Tự Trọng Tiếng Anh 10,00 KK
29 0910 LÊ THỊ QUỲNH GIAO 12/02/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 3 Tuy Phước Tiếng Anh 6,50
30 0911 LÊ NGUYỄN KHÁNH HÀ 19/01/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A6 Số 1 Tuy Phước Tiếng Anh 8,25
31 0912 NGUYỄN THỊ NHƯ HÀ 30/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 3 Tuy Phước Tiếng Anh 4,00
32 0913 ĐINH THỊ BÍCH HÀ 15/05/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10AD Nguyễn Trân Tiếng Anh 7,50
33 0914 NGUYỄN MINH HÀO 06/01/1999 An Nhơn, Bình Định 10A7 Nguyễn Trường Tộ Tiếng Anh 2,75
34 0915 VÕ THƯỜNG HẰNG 09/11/1998 Quảng Ngãi 11 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 10,50 KK
35 0916 NGUYỄN DIỆU HẰNG 03/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Diêu Tiếng Anh 5,00
36 0917 ĐẶNG THANH HẰNG 05/09/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Tiếng Anh 5,00
37 0918 TRÌNH THỊ CẨM HẰNG 21/04/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Tiếng Anh 6,00
38 0919 ĐOÀN THỊ THÚY HẰNG 05/06/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Tiếng Anh 5,75
39 0920 ĐẶNG THANH HẰNG 25/09/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Quang Trung Tiếng Anh 6,00
40 0921 NGUYỄN THỊ THANH HẰNG 01/08/1999 Phù Cát, Bình Định 10A1 Số 1 Phù Cát Tiếng Anh 10,00 KK
41 0922 ĐỖ TÔN GIA HÂN 16/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Tiếng Anh 6,00
42 0923 HUỲNH DIỆU HÂN 11/01/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10D Trưng Vương Tiếng Anh 3,00
43 0924 LÊ NGỌC HÂN 20/09/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A3 Số 2 Tuy Phước Tiếng Anh 3,50
44 0925 PHAN VĂN HẬU 17/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quy Nhơn Tiếng Anh 1,00
45 0926 NGUYỄN THỊ THÁI HIỀN 09/10/1999 Phù Cát, Bình Định 10 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 15,50 Ba
46 0927 LÊ THỊ THU HIỀN 15/07/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 1 An Nhơn Tiếng Anh 7,00
47 0928 LÊ THỊ KIM HOA 16/08/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10A2 Nguyễn Thái Học Tiếng Anh 2,00
48 0929 LƯU HUY HOÀNG 02/04/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Lý Tự Trọng Tiếng Anh 13,00 Ba
49 0930 NGUYỄN THỊ THANH HUỆ 19/07/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10TN Mỹ Thọ Tiếng Anh 5,50
50 0931 PHẠM KIM HÙNG 04/11/1998 Vân Canh, Bình Định 11A1 Vân Canh Tiếng Anh 4,00
51 0932 PHẠM VŨ NGỌC HUY 14/03/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 1 An Nhơn Tiếng Anh 7,25
52 0933 NGUYỄN HOÀNG HUY 29/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Tiếng Anh 7,00
53 0934 TRẦN THỊ BÍCH HUYỀN 06/01/1998 Phù Cát, Bình Định 11a1 Nguyễn Hồng Đạo Tiếng Anh 4,25
54 0935 TRẦN NGUYỄN GIA HUYNH 28/01/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 Phù Cát Tiếng Anh 6,50
55 0936 NGUYỄN THỊ KIỀU HƯNG 10/12/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Tiếng Anh 5,75
Trang: 33/48
TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên
56 0937 NGUYỄN ĐÔNG HƯNG 02/10/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10A2 số 1 Phù Mỹ Tiếng Anh 8,25
57 0938 VƯƠNG TUYẾT HƯƠNG 30/06/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN1 Tăng Bạt Hổ Tiếng Anh 10,75 KK
58 0939 ĐINH THỊ DIỄM HƯỜNG 02/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 2 Tuy Phước Tiếng Anh 7,25
59 0940 TRẦN MINH KIỆT 12/09/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 1 An Nhơn Tiếng Anh 9,00
60 0941 VŨ ĐĂNG KHOA 20/11/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10S1 Trưng Vương Tiếng Anh 7,00
61 0942 HUỲNH VĂN KHOA 24/04/1998 Vân Canh, Bình Định 11A1 Vân Canh Tiếng Anh 2,75
62 0943 TRỊNH THỊ MINH KHUÊ 19/10/1999 Phù Cát, Bình Định 10 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 12,50 Ba
63 0944 BÙI NGỌC LAM KHUÊ 04/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A3 Số 1 Tuy Phước Tiếng Anh 8,50
64 0945 ĐINH ĐỖ NHƯ KHUÊ 10/08/1999 Phù Cát, Bình Định 10A1 Số 2 Phù Cát Tiếng Anh 6,75
65 0946 NGUYỄN TỰ KHƯƠNG 16/08/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 Nguyễn Trường Tộ Tiếng Anh 2,25
66 0947 TRẦN THỊ MỸ LỆ 28/02/1999 An Nhơn, Bình Định 10A1 Nguyễn Trường Tộ Tiếng Anh 2,50
67 0948 LÊ THỊ HUỲNH NHẬT LỆ 07/01/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 3 Phù Cát Tiếng Anh 5,75
68 0949 PHAN THỊ THÙY LINH 02/11/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 14,75 Ba
69 0950 TRẦN TỐNG KHÁNH LINH 13/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 A2 Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 11,00 KK
70 0951 VÕ NHẬT LINH 17/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A7 Hùng Vương Tiếng Anh 4,50
71 0952 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 10/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Hùng Vương Tiếng Anh 4,75
72 0953 NGUYỄN THÙY MỸ LINH 18/02/1999 An Nhơn, Bình Định 10A1 Số 1 An Nhơn Tiếng Anh 7,50
73 0954 NGUYỄN THỊ KIỀU LINH 10/05/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A2 Trần Quang Diệu Tiếng Anh 3,50
74 0955 TRẦN THÀNH KIM LOAN 02/10/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Tiếng Anh 6,25
75 0956 NGUYỄN HOÀNG LONG 04/07/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 14,75 Ba
76 0957 NGUYỄN THÚY LY 02/02/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Tiếng Anh 4,25
77 0958 PHẠM THỊ MAI 02/02/1998 Đăklăk 11A3 Nguyễn Trường Tộ Tiếng Anh 2,00
78 0959 NGUYỄN VĂN MÃNH 10/08/1999 Phù Cát, Bình Định 10A1 Số 3 Phù Cát Tiếng Anh 6,50
79 0960 DƯƠNG THỊ THU MIỀN 06/04/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Tiếng Anh 11,25 KK
80 0961 PHAN GIA MINH 04/02/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 15,50 Ba
81 0962 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 09/03/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Quang Trung Tiếng Anh 6,50
82 0963 VĂN THỊ DIỄM MY 05/01/1999 Phù Cát, Bình Định 10A7 Số 3 Phù Cát Tiếng Anh 5,50
83 0964 NGUYỄN THỊ MỸ NIỆM 06/01/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN2 Số 2 Phù Mỹ Tiếng Anh 7,50
84 0965 PHẠM THỊ NGỌC NỮ 04/06/1999 An Nhơn, Bình Định 10A9 Số 2 An Nhơn Tiếng Anh 5,50
85 0966 TRƯƠNG THỊ THÚY NGA 02/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Tiếng Anh 4,50
86 0967 NGUYỄN LÊ TỐ NGA 02/11/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 1 Phù Cát Tiếng Anh 10,50 KK
Trang: 34/48
TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên
87 0968 NGUYỄN NGỌC NGÀ 03/08/1998 Đăk lăk 11S10 Trưng Vương Tiếng Anh 5,75
88 0969 PHẠM THỊ NGỌC NGÂN 07/05/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10A2 số 1 Phù Mỹ Tiếng Anh 10,00 KK
89 0970 NGÔ YẾN NGÂN 03/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Tiếng Anh 10,25 KK
90 0971 PHAN THỊ KIM NGÂN 07/02/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A1 Võ Giữ Tiếng Anh 5,50
91 0972 TRẦN THỊ NGHĨ 10/06/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A2 Quang Trung Tiếng Anh 6,50
92 0973 NGUYỄN THẢO NGHĨA 18/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 2 Tuy Phước Tiếng Anh 6,25
93 0974 TRẦN VĂN NGHĨA 19/03/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A1 Số 3 Tuy Phước Tiếng Anh 7,50
94 0975 DƯƠNG TRUNG NGHIỆP 16/01/1999 An Nhơn, Bình Định 10A2 Nguyễn Trường Tộ Tiếng Anh 2,00
95 0976 NGUYỄN THỊ BỘI NGỌC 13/08/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 13,75 Ba
96 0977 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 11/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A8 Hùng Vương Tiếng Anh 6,00
97 0978 NGÔ THỊ THẢO NGUYÊN 06/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11S9 Trưng Vương Tiếng Anh 9,00
98 0979 NGUYỄN PHƯƠNG NGUYÊN 21/01/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 17,25 Nhất
99 0980 PHAN VĂN NGỮ 27/03/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 An Lương Tiếng Anh 8,50
100 0981 HOÀNG THỊ NHÃ 16/03/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN4 Số 2 Phù Mỹ Tiếng Anh 7,00
101 0982 NGUYỄN THÀNH NHÂN 26/10/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A1 Nguyễn Diêu Tiếng Anh 7,25
102 0983 LÂM QUANG NHẬT 18/04/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 15,75 Ba
103 0984 ĐINH VĂN NHẬT 30/07/1998 Phù Cát, Bình Định 11A6 Trần Cao Vân Tiếng Anh 4,00
104 0985 HỒ THỊ THU NHẬT 15/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A5 Vân Canh Tiếng Anh 1,00
105 0986 NGUYỄN THỊ TƯỜNG NHI 01/07/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Tiếng Anh 6,25
106 0987 NGUYỄN THỊ Ý NHI 01/06/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Tiếng Anh 7,25
107 0988 HỒ NGUYỄN HẠNH NHƠN 30/04/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN Mỹ Thọ Tiếng Anh 6,50
108 0989 VƯƠNG BÙI NHU 11/08/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A2 Hoài Ân Tiếng Anh 8,00
109 0990 DƯƠNG THỊ MỸ NHUNG 10/09/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A6 Trần Cao Vân Tiếng Anh 4,50
110 0991 NGUYỄN THANH TUYẾT NHƯ 27/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Tiếng Anh 6,00
111 0992 TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ 09/03/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Tiếng Anh 10,00 KK
112 0993 TRẦN HỒNG OANH 25/05/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Quang Trung Tiếng Anh 6,25
113 0994 LÊ THỊ KIM OANH 01/08/1998 Phù Cát, Bình Định 11a2 Nguyễn Hồng Đạo Tiếng Anh 4,50
114 0995 ĐINH VĂN PHÁP 11/01/1999 An Nhơn, Bình Định 10A4 Nguyễn Trường Tộ Tiếng Anh 2,00
115 0996 NGUYỄN THỊ LINH PHỤNG 16/02/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Tiếng Anh 7,75
116 0997 NGUYỄN HOÀI PHỤNG 27/05/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 7,50
117 0998 NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG 30/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11S9 Trưng Vương Tiếng Anh 4,50
Trang: 35/48
TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên
118 0999 TRẦN PHAN THANH PHƯƠNG 07/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11S9 Trưng Vương Tiếng Anh 6,50
119 1000 ĐỖ VŨ HOÀNG PHƯƠNG 25/09/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 12,00 Ba
120 1001 TRẦN NGUYỄN THANH PHƯƠNG 08/10/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 12,50 Ba
121 1002 NGUYỄN THANH PHƯƠNG 04/04/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A5 Hoài Ân Tiếng Anh 5,25
122 1003 ĐINH THỊ TRÚC PHƯỢNG 20/05/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Tiếng Anh 4,50
123 1004 NGUYỄN THỊ NGỌC QUÝ 10/05/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 3 Phù Cát Tiếng Anh 10,00 KK
124 1005 NGUYỄN HỒNG QUYÊN 01/01/1999 Tây Sơn , Bình Định 10T Tây Sơn Tiếng Anh 7,75
125 1006 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 06/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Tiếng Anh 8,50
126 1007 NGUYỄN HUỲNH NHƯ QUỲNH 25/05/1999 Quy Nhơn Bình Định 10A1 Nguyễn Diêu Tiếng Anh 13,25 Ba
127 1008 ĐẶNG NHƯ QUỲNH 03/05/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A1 Hoài Ân Tiếng Anh 7,00
128 1009 VÕ THỊ TUYẾT SA 28/08/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A4 Số 3 Tuy Phước Tiếng Anh 7,00
129 1010 NGUYỄN PHƯỚC SANG 02/06/1999 Phù Cát, Bình Định 10A1 Số 3 Phù Cát Tiếng Anh 5,00
130 1011 BÙI THANH SƠN 03/07/1999 Tây Sơn , Bình Định 10T Tây Sơn Tiếng Anh 7,00
131 1012 PHAN THỊ SƯƠNG 25/05/1999 Phù Cát, Bình Định 10A6 Nguyễn Trường Tộ Tiếng Anh Vắng ---
132 1013 NGUYỄN THỊ MINH TÀI 06/05/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 1 An Nhơn Tiếng Anh 4,00
133 1014 NGUYỄN THỊ MỸ TĂNG 13/12/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Tiếng Anh 10,00 KK
134 1015 NGUYỄN LÊ THANH TÂM 04/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11S5 Trưng Vương Tiếng Anh 3,75
135 1016 TRẦN LINH TÂM 31/01/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Tiếng Anh 5,00
136 1017 TRẦN THỊ HUYỀN TÂM 24/02/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A4 Trần Quang Diệu Tiếng Anh 4,00
137 1018 DIỆP THỦY TIÊN 08/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Tiếng Anh 2,75
138 1019 NGÔ THỊ MỸ TIÊN 14/04/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10AB1 Nguyễn Trân Tiếng Anh 7,50
139 1020 NGUYỄN ĐĂNG TIẾN 05/02/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A2 Quang Trung Tiếng Anh 6,75
140 1021 VÕ MINH TOẠI 02/01/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A2 Hoài Ân Tiếng Anh 6,50
141 1022 NGUYỄN TRỌNG TUẤN 15/08/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A3 Nguyễn Trung Trực Tiếng Anh 2,50
142 1023 NGUYỄN VI BÍCH TUYỀN 25/07/1998 Phù Cát, Bình Định 11A5 Số 1 Phù Cát Tiếng Anh 5,50
143 1024 LƯU THỊ THANH TUYỀN 23/05/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 2 Phù Cát Tiếng Anh 5,75
144 1025 NGUYỄN THỊ KIM TUYẾN 18/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Số 3 Tuy Phước Tiếng Anh 4,25
145 1026 HUỲNH NGÔ VIỆT TƯ 04/04/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 số 3 An Nhơn Tiếng Anh 5,75
146 1027 VÕ THÀNH TƯỜNG 06/01/1999 Phù Cát, Bình Định 10A2 Số 1 Phù Cát Tiếng Anh 12,25 Ba
147 1028 NGUYỄN HỮU THẠCH 24/02/1999 Phù Cát, Bình Định 10A1 Số 3 Phù Cát Tiếng Anh 5,50
148 1029 NGUYỄN QUANG THẠCH 16/01/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T2 Tây Sơn Tiếng Anh 7,50
Trang: 36/48
TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên
149 1030 LƯU THANH THANH 26/12/1999 An Nhơn, Bình Định 10A9 Số 2 An Nhơn Tiếng Anh 10,00 KK
150 1031 NGUYỄN THỊ NGUYỆT THANH 02/03/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10A2 An Lương Tiếng Anh 5,00
151 1032 VÕ NGUYỄN TỰ THÀNH 26/10/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 16,00 Nhì
152 1033 PHAN THỊ THÀNH 21/12/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Tiếng Anh 5,00
153 1034 PHAN THỊ PHƯƠNG THẢO 13/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Trần Cao Vân Tiếng Anh 4,75
154 1035 TRẦN THỊ THU THẢO 28/01/1998 Phù Cát, Bình Định 11a2 Nguyễn Hồng Đạo Tiếng Anh 5,00
155 1036 NGUYỄN THỊ HỒNG THẨM 20/10/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A1 Võ Giữ Tiếng Anh 6,00
156 1037 VÕ ĐỨC THỐNG 17/08/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Tam Quan Tiếng Anh 5,00
157 1038 ĐÀO THỊ CẨM THU 14/08/1999 An Nhơn, Bình Định 10A9 Số 2 An Nhơn Tiếng Anh 5,00
158 1039 BÙI THỊ MỘNG THU 1709/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Tiếng Anh 6,00
159 1040 LÊ THỊ XUÂN THU 14/09/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Số 1 Tuy Phước Tiếng Anh 10,00 KK
160 1041 NGUYỄN TRUNG THUẬT 05/06/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN1 Tăng Bạt Hổ Tiếng Anh 10,00 KK
161 1042 NGUYỄN THỊ THU THỦY 14/11/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Tiếng Anh 10,00 KK
162 1043 TRẦN NGUYỄN ANH THƯ 10/08/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 16,25 Nhì
163 1044 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 02/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Ischool Quy Nhơn Tiếng Anh 2,75
164 1045 TRẦN NHẬT THƯ 27/06/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Quang Trung Tiếng Anh 7,00
165 1046 NGUYỄN TRỌNG THỨC 10/11/1999 An Nhơn, Bình Định 10A3 Số 1 An Nhơn Tiếng Anh 6,00
166 1047 TRẦN THỊ MINH THƯƠNG 26/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Hùng Vương Tiếng Anh 4,00
167 1048 LÊ THỊ HỒ THƯƠNG 17/07/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Tiếng Anh 7,50
168 1049 DƯƠNG THỊ MỸ THƯƠNG 15/05/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 Phù Cát Tiếng Anh 7,50
169 1050 PHẠM LÝ QUỲNH TRANG 07/08/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Nguyễn Trường Tộ Tiếng Anh 1,75
170 1051 TRẦN THÙY TRANG 26/01/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Tiếng Anh 10,50 KK
171 1052 TRẦN NGUYỄN HIỀN TRANG 20/07/1998 An Lão, Bình Định 11A1 An Lão Tiếng Anh 7,00
172 1053 VÕ DIỆP ANH TRÂM 18/04/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10D Trưng Vương Tiếng Anh 6,00
173 1054 NGUYỄN NGỌC LÊ TRÂM 19/05/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A1 Nguyễn Diêu Tiếng Anh 7,75
174 1055 PHAN HÀ BÍCH TRÂM 17/02/1999 Phù Cát, Bình Định 10a2 Nguyễn Hồng Đạo Tiếng Anh 7,50
175 1056 LÊ TRẦN NGỌC TRÂN 21/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Tiếng Anh 7,00
176 1057 HUỲNH NGUYỄN BẢO TRÂN 13/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Thái Học Tiếng Anh 2,50
177 1058 PHẠM HUYỀN TRÂN 20/04/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 số 3 An Nhơn Tiếng Anh 7,00
178 1059 LÊ THỊ THÙY TRINH 20/10/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 1 An Nhơn Tiếng Anh 6,50
179 1060 NGUYỄN THỊ NHƯ TRÚC 15/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Tiếng Anh 3,00
Trang: 37/48
TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên
180 1061 PHAN NGỌC TRÚC 06/05/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 1 An Nhơn Tiếng Anh 7,00
181 1062 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 01/03/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Tiếng Anh 10,25 KK
182 1063 LÊ NHỊ TRÚC 01/04/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10A2 số 1 Phù Mỹ Tiếng Anh 8,50
183 1064 NGUYỄN DUY TRUYỀN 30/06/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 1 An Nhơn Tiếng Anh 5,00
184 1065 PHẠM THẢO UYÊN 25/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11S10 Trưng Vương Tiếng Anh 10,50 KK
185 1066 TRẦN THỊ MỸ UYÊN 08/01/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A5 Trần Quang Diệu Tiếng Anh 7,00
186 1067 NGUYỄN THỊ VÀNG 09/04/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10TN3 Số 2 Phù Mỹ Tiếng Anh 6,50
187 1068 HỒ NGUYỄN HẠNH VĂN 30/04/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN Mỹ Thọ Tiếng Anh 8,00
188 1069 NGUYỄN THỊ NGỌC VI 06/05/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10TN1 Tăng Bạt Hổ Tiếng Anh 11,00 KK
189 1070 LƯƠNG TƯỜNG VI 30/04/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN1 Số 2 Phù Mỹ Tiếng Anh 5,00
190 1071 HỒ NGUYỄN QUỐC VIỆT 15/07/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10TN2 Tăng Bạt Hổ Tiếng Anh 8,00
191 1072 HUỲNH QUỐC VIỆT 02/10/1999 Phù Cát, Bình Định 10A1 Số 1 Phù Cát Tiếng Anh 10,00 KK
192 1073 NGUYỄN LONG VŨ 26/01/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T1 Tây Sơn Tiếng Anh 8,50
193 1074 NGUYỄN THẢO VY 12/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Tiếng Anh 6,50
194 1075 LÊ THỊ THẢO VY 23/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Tiếng Anh 7,00
195 1076 HOÀNG NGỌC TƯỜNG VY 14/12/1998 Tp. HCM 11 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 11,75 KK
196 1077 PHẠM THỊ THÚY VY 10/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A7 Hùng Vương Tiếng Anh 8,00
197 1078 NGUYỄN TRẦN KHÁNH VY 02/02/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10A1 An Lương Tiếng Anh 7,00
198 1079 NGUYỄN TRUNG VỸ 07.01.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A2 Phan Bội Châu Tiếng Anh 4,50
1 1080 PHAN ĐẶNG HOÀI BẢO 08/07/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Tin Chuyên Lê Quý Đôn Tin học 7,00
2 1081 NGUYỄN HOÀNG GIA BẢO 24/09/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Tin Chuyên Lê Quý Đôn Tin học 10,00 KK
3 1082 PHAN HỮU BẢO 19/09/1999 Phù Cát, Bình Định 10A2 Số 1 Phù Cát Tin học 10,00 KK
4 1083 NGUYỄN NHẬT BẢO 22/01/1999 Phù Cát, Bình Định 10a2 Nguyễn Hồng Đạo Tin học 1,00
5 1084 NGUYỄN DUY CẢNH 04/05/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Lý Tự Trọng Tin học 1,00
6 1085 ĐẶNG TRẦN CÔN 23/04/1999 An Nhơn, Bình Định 10A1 số 3 An Nhơn Tin học 1,00
7 1086 TRẦN QUỐC DŨNG 04/10/1998 Tuy Phước – Bình Định 11A2 Ischool Quy Nhơn Tin học 1,50
8 1087 LÊ TRẦN HỮU ĐẮC 26/08/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Tin Chuyên Lê Quý Đôn Tin học 13,00 Nhì
9 1088 QUÁCH VĂN HÀO 29/01/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 số 3 An Nhơn Tin học 3,00
10 1089 THÁI THỊ HẬU 12/04/1999 An Nhơn, Bình Định 10 Tin Chuyên Lê Quý Đôn Tin học 1,00
11 1090 LÊ MINH LÂM HIẾU 01/04/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10 Tin Chuyên Lê Quý Đôn Tin học 4,50
12 1091 PHẠM VĂN HOÀNG 02/01/1999 An Nhơn, Bình Định 10A1 số 3 An Nhơn Tin học 3,00
Trang: 38/48
TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên
13 1092 BÙI LÊ HUY 15/08/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 2 Phù Cát Tin học 1,00
14 1093 NGUYỄN HỮU KIM 05/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AD Nguyễn Trân Tin học 7,00
15 1094 NGUYỄN DUY KHÁNH 24/05/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Tin Chuyên Lê Quý Đôn Tin học 6,50
16 1095 TRẦN HỮU THIÊN LƯƠNG 15/07/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Tin Chuyên Lê Quý Đôn Tin học 5,50
17 1096 NGUYỄN MINH MẪN 01/10/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Tin học 1,00
18 1097 NGUYỄN PHẠM NHẬT MINH 30/10/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10TN2 Tăng Bạt Hổ Tin học 10,00 KK
19 1098 PHAN THỊ THANH NGÂN 13/05/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Lý Tự Trọng Tin học 3,00
20 1099 NGUYỄN ĐỨC NHÃ 02/10/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Tin Chuyên Lê Quý Đôn Tin học 1,00
21 1100 PHAN VĂN NHUẬN 02/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Tin Chuyên Lê Quý Đôn Tin học 10,00 KK
22 1101 NGUYỄN ANH PHA 13/12/1998 Phù Cát, Bình Định 11 Tin Chuyên Lê Quý Đôn Tin học 12,00 Ba
23 1102 HỒ VĂN QÚI 27/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB6 Nguyễn Trân Tin học 1,00
24 1103 HỒ ANH QUỐC 04/03/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Tin học 1,00
25 1104 NGUYỄN VĂN RUM 26/11/1998 Phù Cát, Bình Định 11a1 Nguyễn Hồng Đạo Tin học 4,00
26 1105 ĐÀO NGỌC SÂM 25/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Quang Trung Tin học 1,00
27 1106 LÂM HẢI SƠN 01/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Tin Chuyên Lê Quý Đôn Tin học 5,00
28 1107 LÊ TUẤN TÀI 01/01/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A2 Quang Trung Tin học 1,00
29 1108 BÙI DUY TÂN 17/03/1999 An Nhơn, Bình Định 10A2 số 3 An Nhơn Tin học 1,50
30 1109 LÊ THANH TIN 25/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB5 Nguyễn Trân Tin học 5,00
31 1110 NGUYỄN THỊNH TÍN 20/11/1998 An Nhơn, Bình Định 11 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Tin học 12,00 Ba
32 1111 TRƯƠNG NGUYỄN CÔNG TÍNH 11/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Tin học 1,00
33 1112 NGUYỄN THANH TÌNH 12/03/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Tin Chuyên Lê Quý Đôn Tin học 10,00 KK
34 1113 CHÂU VIỆT TÚ 16/11/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Tin Chuyên Lê Quý Đôn Tin học 7,00
35 1114 NGUYỄN VĂN TÙNG 09/11/1999 Phù Cát, Bình Định 10A4 Số 1 Phù Cát Tin học 3,50
36 1115 ĐẶNG THANH TÙNG 16/10/1999 Phù Cát, Bình Định 10a4 Nguyễn Hồng Đạo Tin học 3,00
37 1116 LÊ VĂN TƯ 12/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Tin học 10,00 KK
38 1117 NGUYỄN HỮU TỨ 13/06/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A2 Nguyễn Du Tin học 6,00
39 1118 NGUYỄN CAO THÁI 28/09/1999 An Nhơn, Bình Định 10 Tin Chuyên Lê Quý Đôn Tin học 1,00
40 1119 TRẦN VĂN THẠNH 22/02/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 Phù Cát Tin học Vắng ---
41 1120 ĐÀO VIỆT THẮNG 01/01/1998 Hoài Ân, Bình Định 11 Tin Chuyên Lê Quý Đôn Tin học 4,00
42 1121 NGUYỄN THỊ THANH THỊNH 02/08/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Nguyễn Du Tin học 1,50
43 1122 NGUYỄN QUANG THỌ 28/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Số 1 Tuy Phước Tin học 1,00
Trang: 39/48
TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên
44 1123 NGUYỄN THỊ TUYẾT TRÂM 01.12.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A1 Phan Bội Châu Tin học 1,00
45 1124 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY 22/03/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10AB1 Nguyễn Trân Tin học 5,00
1 0001 NGUYỄN CÔNG AN 04/02/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN Mỹ Thọ Toán 3,50
2 0002 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 03/06/1998 Phù Cát, Bình Định 11a1 Nguyễn Hồng Đạo Toán 4,50
3 0003 NGUYỄN GIA BẢO 28/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 3 Tuy Phước Toán 4,50
4 0004 NGUYỄN VIỆT BẮC 22/06/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A1 Võ Giữ Toán 6,00
5 0005 NGUYỄN ĐẶNG LẬP BẰNG 20/05/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 2 An Nhơn Toán 6,50
6 0006 MAI QUANG BIÊN 15/05/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Toán 4,50
7 0007 TRẦN THANH BÌNH 23/10/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 3,50
8 0008 NGUYỄN MINH CẢM 09/07/1999 Phù Cát, Bình Định 10a2 Nguyễn Hồng Đạo Toán 3,50
9 0009 PHẠM THANH CƯƠNG 28/01/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 Phù Cát Toán 3,50
10 0010 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 28/02/1999 An Nhơn, Bình Định 10A1 số 3 An Nhơn Toán 6,00
11 0011 PHAN VĂN CHÍ 29/05/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A1 Trần Quang Diệu Toán 5,00
12 0012 LÊ TRUNG CHÍNH 18/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Toán 4,50
13 0013 PHẠM THÀNH CHUNG 20/11/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Toán 4,50
14 0014 NGUYỄN THÀNH CHUNG 04/05/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 1 Phù Cát Toán 10,00 KK
15 0028 NGUYỄN HOÀI DANH 03/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Hùng Vương Toán 2,50
16 0029 VĂN DŨNG 31/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 10,00 KK
17 0030 LÝ VÕ TẤN DUY 14/08/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11A3 Quốc học Quy Nhơn Toán 3,00
18 0031 HỒ THỊ MỸ DUYÊN 08/07/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Toán 5,00
19 0032 TRẦN LÊ QUỐC ĐẠI 17/11/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A6 Nguyễn Trung Trực Toán 0,50
20 0033 NGUYỄN THỊ ĐẠO 16/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Hùng Vương Toán 2,50
21 0034 TỐNG KHÁNH ĐẠT 01/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Toán 5,00
22 0035 ĐẶNG XUÂN ĐẠT 01/12/1998 Phù Cát, Bình Định 11 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 10,00 KK
23 0036 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 17/03/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN Mỹ Thọ Toán 4,00
24 0037 NGUYỄN QUANG ĐỀU 02/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Ischool Quy Nhơn Toán 1,00
25 0038 NGUYỄN VĂN ĐỒNG 09/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Toán 10,00 KK
26 0039 BÙI HỮU ĐỨC 15/01/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A2 Quang Trung Toán 3,50
27 0040 NGUYỄN VIỆT ĐỨC 10/02/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Toán 6,00
28 0041 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 21/08/1999 Vân Canh, Bình Định 10 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 2,50
29 0055 ĐINH XUÂN HÀO 27/03/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Toán 3,00
Trang: 40/48
TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên
30 0056 PHAN THỊ THU HIỀN 07/08/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Toán 4,00
31 0057 MAI VĂN HIẾU 18/08/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 Phù Cát Toán 3,00
32 0058 NGUYỄN ĐINH HOÀNG 29/07/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 5,50
33 0059 UNG NGUYỄN VŨ HOÀNG 04/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 6,50
34 0060 ĐÀO THỊ MỸ HOẰNG 10/06/1998 Vân Canh - Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Toán 6,00
35 0061 NGUYỄN NGỌC XUÂN HUY 06/02/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Toán 14,00 Nhì
36 0062 PHẠM MINH HUYỀN 14/02/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A2 Quang Trung Toán 3,50
37 0063 NGUYỄN XUÂN HUYNH 07/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A3 Trần Cao Vân Toán 0,50
38 0064 HỒ THỊNH HƯNG 02/01/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Toán 5,00
39 0065 NGUYỄN SĨ DUY KHA 01/01/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Toán 10,00 KK
40 0066 NGUYỄN TUẤN KHA 16/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Diêu Toán 6,00
41 0067 LÊ ĐÌNH KHẢI 11/09/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Quang Trung Toán 10,00 KK
42 0068 TRẦN VÕ AN KHANG 11/01/1999 Tây Sơn, Bình Định 10 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 11,00 Ba
43 0082 NGUYỄN GIA KHÁNH 15/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Toán 2,00
44 0083 TRƯƠNG QUANG KHÁNH 03/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 5,50
45 0084 VĂN TRÌNH NGỌC KHÁNH 10/03/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 3 Tuy Phước Toán 13,00 Nhì
46 0085 TRẦN ĐÌNH KHÁNH 09/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Toán 3,00
47 0086 MAI CHÍ KHƯƠNG 02/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Trần Cao Vân Toán 0,50
48 0087 NGUYỄN THỊ THANH LAN 21/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Toán 4,50
49 0088 NGÔ QUỐC LÂM 26/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Toán 5,00
50 0089 NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG LINH 09/05/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Số 2 An Nhơn Toán 7,50
51 0090 NGUYỄN MINH LONG 16/07/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 1 An Nhơn Toán 6,00
52 0091 TRẦN VĂN LƯU 15.06.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A6 Phan Bội Châu Toán 0,00
53 0092 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG MAI 11/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Toán 2,50
54 0093 LÂM YẾN MY 02/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Toán 1,00
55 0094 ĐỖ HOÀI NAM 01/04/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Lý Tự Trọng Toán 10,00 KK
56 0095 LÊ HOÀNG HỮU NGHỊ 17/04/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A6 Trần Quang Diệu Toán 3,00
57 0109 ĐẶNG NGỌC NGHĨA 02/02/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Toán 12,00 Ba
58 0110 VÕ THÀNH NGHĨA 22/02/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T1 Tây Sơn Toán 5,50
59 0111 LÊ HỒNG NGHIỆM 26/10/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Toán 4,50
60 0112 TRẦN HUY HOÀNG NGUYÊN 16/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Toán 2,00
Trang: 41/48
TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên
61 0113 THÁI HOÀNG NGUYÊN 21/11/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Toán 12,00 Ba
62 0114 ĐÀO XUÂN NGUYÊN 10/10/1998 Phù Cát, Bình Định 11a2 Nguyễn Hồng Đạo Toán 3,00
63 0115 NGUYỄN NGỌC NGUYÊN 18/09/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 Phù Cát Toán 3,50
64 0116 TRỊNH THANH NHÃ 25/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Toán 6,50
65 0117 VÕ HUỲNH NHÂN 16/02/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Toán 10,00 KK
66 0118 BÙI THANH NHÂN 02/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A3 Trần Cao Vân Toán 2,00
67 0119 NGUYỄN THANH NHÂN 28/01/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A4 Hoài Ân Toán 4,50
68 0120 HỒ TẤN NHỰT 02/06/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN1 Số 2 Phù Mỹ Toán 10,00 KK
69 0121 PHẠM ĐÌNH PHÚ 07/04/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Quy Nhơn Toán 0,50
70 0136 VÕ HỒNG PHÚC 20/02/1998 Phù Cát, Bình Định 11a2 Nguyễn Hồng Đạo Toán 2,50
71 0137 LÊ MINH PHƯỚC 12/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Toán 2,00
72 0138 NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯƠNG 09/08/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 2 Tuy Phước Toán 3,50
73 0139 ĐẶNG THỊ KIỀU PHƯƠNG 25/12/1998 Phù Cát, Bình Định 11a2 Nguyễn Hồng Đạo Toán 3,00
74 0140 NGUYỄN ĐỨC PHƯƠNG 30/03/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 Phù Cát Toán 5,50
75 0141 BÙI MINH QUANG 01/01/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Toán 5,00
76 0142 ĐỖ THIỆN QUANG 11/02/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN1 Số 2 Phù Mỹ Toán 10,00 KK
77 0143 HUỲNH ĐOÀN THỤC QUYÊN 14/07/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 1 Phù Cát Toán 1,50
78 0144 TRẦN THỊ NGÔ QUYÊN 28/09/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A7 Trần Quang Diệu Toán 10,00 KK
79 0145 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 27/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Nguyễn Thái Học Toán 0,50
80 0146 NGÔ VĂN RI 25/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Toán 4,50
81 0147 NGUYỄN QUANG TẠO 01/01/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A1 Hoài Ân Toán 5,50
82 0148 NGUYỄN DUY TÂN 04/06/1998 Tây Sơn – Bình Định 11A1 Võ Lai Toán 5,50
83 0163 LÊ MINH TIẾN 28/04/1998 An Nhơn, Bình Định 11 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 6,50
84 0164 NGUYỄN THÀNH TÍN 26/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Hùng Vương Toán 4,00
85 0165 VÕ QUỐC TỈNH 24/05/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 6,00
86 0166 BÙI TẤN TÌNH 27/07/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Toán 4,00
87 0167 NGUYỄN THỊ TÌNH 25/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Toán 12,00 Ba
88 0168 BÙI THANH TÚ 09/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Thái Học Toán 0,00
89 0169 NGUYỄN THANH TÚ 26/12/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A2 Số 2 Tuy Phước Toán 10,00 KK
90 0170 HUỲNH VĂN TÚ 20/10/1999 Phù Cát, Bình Định 10A1 Số 2 Phù Cát Toán 5,00
91 0171 LÊ TRUNG TUẤN 02/06/1998 Phù Cát, Bình Định 11A3 Số 1 Phù Cát Toán 5,50
Trang: 42/48
TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên
92 0172 PHẠM CÔNG TỪ 25/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Toán 6,00
93 0173 NGUYỄN BÁ TƯỜNG 11/11/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A1 Số 3 Tuy Phước Toán 4,00
94 0174 TÔ NGỌC THẠCH 29/03/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 2 Tuy Phước Toán 5,50
95 0175 HỒ VĨNH THÀNH 28/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN1 Tăng Bạt Hổ Toán 7,50
96 0189 HÀ MỸ THẮM 28/06/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Toán 6,50
97 0190 BÙI THANH THẮNG 30/04/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A1 Nguyễn Diêu Toán 6,00
98 0191 NGUYỄN TĂNG THẮNG 28/04/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10TN2 Tăng Bạt Hổ Toán 2,00
99 0192 TRẦN VĂN THIÊN 02/01/1999 Tuy Phước, Bình Định 10 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 10,00 KK
100 0193 NGUYỄN HUỲNH ĐỨC THIỆN 02/01/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A1 Nguyễn Diêu Toán 3,00
101 0194 PHAN NGỌC THỊNH 25/06/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T1 Tây Sơn Toán 6,00
102 0195 HUỲNH MINH THỊNH 08/05/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T2 Tây Sơn Toán 6,00
103 0196 TRỊNH ĐỨC THỌ 27/03/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10TN2 Tăng Bạt Hổ Toán 4,50
104 0197 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THƠ 25/08/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Toán 12,00 Ba
105 0198 LÊ MINH THUẬN 03/02/1998 Tuy Phước, Bình Định 11 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 10,00 KK
106 0199 LÊ THÁI THUẬN 04/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Diêu Toán 11,00 Ba
107 0200 TRẦN THỊ THU THỦY 20/12/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Toán 6,00
108 0201 VÕ THỊ XUÂN TRANG 18/02/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Toán 5,50
109 0215 THÁI THỊ VIỆT TRÂM 06/12/1998 Phù Cát, Bình Định 11a2 Nguyễn Hồng Đạo Toán 4,00
110 0216 LÊ BẢO TRÂN 28/02/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Toán 5,50
111 0217 PHẠM MINH TRÍ 26/05/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 10,50 KK
112 0218 TRẦN HỮU TRÍ 27/10/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 10,00 KK
113 0219 NGUYỄN HỮU TRÍ 15/11/1998 An Nhơn, Bình Định 11 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 11,00 Ba
114 0220 HUỲNH THIÊN TRÍ 22/02/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Toán 7,50
115 0221 LÊ CAO TRÍ 25/03/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10TN2 Tăng Bạt Hổ Toán 10,00 KK
116 0222 NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH 29/09/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 3 Tuy Phước Toán 6,00
117 0223 NGUYỄN THỊ TRINH 03/08/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 Nguyễn Trung Trực Toán 0,50
118 0224 ĐẶNG HỒ TRUNG 08/11/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 13,00 Nhì
119 0225 LÊ MINH TRUNG 21/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Toán 6,00
120 0226 NGUYỄN ÁI TRỰC 22/12/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A1 Hoài Ân Toán 7,00
121 0227 TRẦN NGỌC TRƯỜNG 03/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Hùng Vương Toán 1,00
122 0241 PHAN CÔNG TRƯỞNG 02.04.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A5 Phan Bội Châu Toán 1,00
Trang: 43/48
TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên
123 0242 LÃ THỊ THU UYÊN 25/09/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Toán 4,00
124 0243 NGUYỄN THỊ ÁI VÂN 07/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN1 Tăng Bạt Hổ Toán 11,50 Ba
125 0244 LÊ QUỐC VIỆT 27/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 5,00
126 0245 NGUYỄN QUỐC VIỆT 07/04/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 1 An Nhơn Toán 4,00
127 0246 NGUYỄN VĂN VIỆT 16/07/1998 Phù Cát, Bình Định 11A3 Số 1 Phù Cát Toán 6,00
128 0247 NGUYỄN TÂN VINH 25/04/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 4,50
129 0248 VŨ QUANG VINH 20/02/1998 Phù Cát, Bình Định 11a1 Nguyễn Hồng Đạo Toán 3,00
130 0249 TRẦN HOÀNG VĨNH 13/03/1999 Tuy Phước, Bình Định 10 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 5,50
131 0250 NGUYỄN XUÂN VỊNH 04/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Toán 5,50
132 0251 HỒ LÊ HOÀI VŨ 07/01/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 1 An Nhơn Toán 5,00
133 0252 NGUYỄN CHÂU VỸ 28/06/1999 Gia Lai 10 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 5,00
134 0253 PHẠM XUÂN QUỐC VỸ 05/05/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A1 Số 3 Tuy Phước Toán 4,00
1 0015 NGUYỄN THẾ ANH 10/05/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Vật lí 2,50
2 0016 TÔ HOÀNG ÁNH 20/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Số 1 Tuy Phước Vật lí 2,50
3 0017 NGUYỄN HUỲNH THẾ BẢO 10/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 4,00
4 0018 NGUYỄN DƯƠNG GIA BẢO 01/01/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 1 Phù Cát Vật lí 3,00
5 0019 TRÌNH NGỌC BIỆN 28/08/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Vật lí 3,00
6 0020 TRƯƠNG VĂN CỬ 03/02/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A1 Võ Giữ Vật lí 4,50
7 0021 NGUYỄN HÙNG CƯỜNG 25/08/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 3 Tuy Phước Vật lí 10,00 KK
8 0022 NGUYỄN BẢO CHÂU 06/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Vật lí 2,00
9 0023 DIỆP MINH CHÂU 02/10/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 10,00 KK
10 0024 PHẠM MINH CHIẾN 27/12/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Vật lí 5,00
11 0025 HUỲNH NGUYỄN NGỌC DIỆP 21/09/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 1 An Nhơn Vật lí 6,00
12 0026 BÙI THỊ XUÂN DIỆU 08/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Thái Học Vật lí 1,00
13 0027 HUỲNH QUỐC DŨNG 01/11/1999 Phù Cát, Bình Định 10A1 Số 2 Phù Cát Vật lí 5,50
14 0042 KHỔNG THANH DUY 22/05/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 10,00 KK
15 0043 NGUYỄN NHẬT DUY 03/03/1998 Phù Cát, Bình Định 11a2 Nguyễn Hồng Đạo Vật lí 4,00
16 0044 ĐẶNG THỊ DUYÊN 07/01/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Vật lí 1,00
17 0045 HÀ THỊ THANH DƯỠNG 14/03/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Vật lí 4,00
18 0046 LÊ VĂN ĐẠT 12/12/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 2 An Nhơn Vật lí 1,00
19 0047 NGUYỄN MINH ĐẠT 10/08/1998 Phù Cát, Bình Định 11A3 Số 1 Phù Cát Vật lí 10,00 KK
Trang: 44/48
TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên
20 0048 ĐINH BÁ ĐẠT 04/02/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 An Lương Vật lí 5,00
21 0049 ĐỖ TẤN ĐẠT 06/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN1 Tăng Bạt Hổ Vật lí 3,00
22 0050 HỒ THỊ ĐẸP 20/09/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN Mỹ Thọ Vật lí 1,00
23 0051 NGUYỄN XUÂN ĐỊNH 16/06/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN1 Số 2 Phù Mỹ Vật lí 6,00
24 0052 PHAN BẢO ĐỊNH 20/04/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 Phù Cát Vật lí 4,00
25 0053 TRẦN LÊ HUỲNH ĐỨC 06/05/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 10,50 Ba
26 0054 PHẠM HUỲNH ĐỨC 25/02/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Nguyễn Thái Học Vật lí 4,00
27 0069 TRẦN THÀNH ĐƯỢC 05/09/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T2 Tây Sơn Vật lí 10,00 KK
28 0070 VÕ KIM HỒNG HẠNH 15/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Vật lí 10,00 KK
29 0071 TRẦN SĨ HÀO 12/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Vật lí 10,00 KK
30 0072 DƯƠNG MINH HÀO 23/05/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Vật lí 2,00
31 0073 TRẦN THỊ THU HẢO 28/07/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 2 Tuy Phước Vật lí 6,00
32 0074 LÊ THỊ THANH HẰNG 08/05/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A1 Võ Giữ Vật lí 2,00
33 0075 LÊ THỊ THU HIỀN 25/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 2 Tuy Phước Vật lí 11,50 Ba
34 0076 NGUYỄN MINH HIỂU 16/07/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 2 Tuy Phước Vật lí 2,00
35 0077 NGUYỄN VĂN HIẾU 25/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB2 Nguyễn Trân Vật lí 4,00
36 0078 TRẦN VĂN HOÀI 20/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A8 Hùng Vương Vật lí 2,00
37 0079 NGUYỀN XUÂN HOÀNG 18/01/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 1 An Nhơn Vật lí 10,00 KK
38 0080 NGUYỀN THỊ CẨM HỒNG 24/04/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 1 An Nhơn Vật lí 3,50
39 0081 NGUYỄN TẤN HUY 29/11/1997 Sơn Tịnh-Quảng Ngãi 11S10 Trưng Vương Vật lí 4,00
40 0096 LÊ QUANG HUY 17/11/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 14,00 Nhì
41 0097 NGUYỄN ĐĂNG HUY 12/08/1999 Phù Cát, Bình Định 10 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 10,00 KK
42 0098 LÊ QUANG HUY 17/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 10,50 Ba
43 0099 NGUYỄN CAO HUY 17/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 10,00 KK
44 0100 LÊ QUỐC HUY 12.02.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A2 Phan Bội Châu Vật lí 1,50
45 0101 NGUYỄN ĐINH TIẾN HƯNG 11/02/1998 Quảng Bình 11 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 5,00
46 0102 NGUYỄN HỮU HƯNG 10/11/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 An Lương Vật lí 4,00
47 0103 NGUYỄN DUY KÍNH 19/08/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Vật lí 4,00
48 0104 NGUYỄN VŨ KHA 10/07/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Diêu Vật lí 10,00 KK
49 0105 MAI VĂN KHÂM 16/09/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A2 Quang Trung Vật lí 10,00 KK
50 0106 LÊ DUY KHIÊM 04/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Vật lí 1,50
Trang: 45/48
TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên
51 0107 LÃNH THÀNH LÂM 01/02/1997 Tây Sơn , Bình Định 11T2 Tây Sơn Vật lí 5,50
52 0108 HUỲNH THỊ LỊCH 15/03/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 Phù Cát Vật lí 1,00
53 0122 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 20/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Ischool Quy Nhơn Vật lí 2,00
54 0123 LÊ THÀNH LINH 20/07/1998 Tây Sơn – Bình Định 11A1 Võ Lai Vật lí 10,00 KK
55 0124 ĐÀO THỊ MỸ LINH 12/07/1998 An Lão, Bình Định 11A1 Số 2 An Lão Vật lí 2,00
56 0125 NGUYỄN VĂN LỘC 20/07/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T1 Tây Sơn Vật lí 10,00 KK
57 0126 PHẠM THANH LỢI 23/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 12,00 Ba
58 0127 TRẦN BẢO LƯU 09/09/1999 Tây Sơn, Bình Định 10 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 10,00 KK
59 0128 NGUYỄN TẤN LƯU 28/02/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 2 Phù Cát Vật lí 3,00
60 0129 HỒ THỊ MAI 05/08/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T1 Tây Sơn Vật lí 10,00 KK
61 0130 NGUYỄN HỮU MINH 02/08/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Vật lí 6,00
62 0131 VÕ THỊ KIM MƠ 12/09/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Lý Tự Trọng Vật lí 5,00
63 0132 ĐỖ THỊ TRÀ MY 19/06/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN4 Số 2 Phù Mỹ Vật lí 4,00
64 0133 VÕ THỊ THÚY MY 09/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN1 Tăng Bạt Hổ Vật lí 13,50 Nhì
65 0134 NGUYỄN THỊ THANH MỸ 10/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 11S9 Trưng Vương Vật lí 4,00
66 0135 MAI THỊ THU MỸ 17/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 3 Tuy Phước Vật lí 5,00
67 0149 TRẦN TUẤN NAM 11/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Vật lí 1,50
68 0150 LÊ XUÂN NAM 10/09/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 3,00
69 0151 NGUYỄN HỮU NAM 12/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Vật lí 3,50
70 0152 HÀ BẢO NY 26/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 10,00 KK
71 0153 LÊ VĂN NGHĨA 13/08/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 1 An Nhơn Vật lí 10,00 KK
72 0154 NGUYỄN HỮU NGHĨA 01/01/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Vật lí 3,00
73 0155 NGUYỄN VĂN NGHĨA 10/10/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 Phù Cát Vật lí 3,00
74 0156 HUỲNH THỊ KIM NGỌC 25/11/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Vật lí 3,00
75 0157 ĐẶNG HUỲNH NGUYÊN 28/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB4 Nguyễn Trân Vật lí Vắng ---
76 0158 TRẦN LÊ NHÂN 26/04/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 1 An Nhơn Vật lí 1,50
77 0159 KIỀU QUỐC NHẬT 02/05/1997 Phù Mỹ, Bình Định 11A2 số 1 Phù Mỹ Vật lí 0,50
78 0160 NGUYỄN NGỌC YẾN NHI 02/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Vật lí 1,50
79 0161 LÊ THỊ YẾN NHI 26/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Hùng Vương Vật lí 3,50
80 0162 LÊ THỊ KIỀU NHI 18/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A3 Trần Cao Vân Vật lí 0,50
81 0176 NGUYỄN LÊ NHỰT 20/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Vật lí 5,00
Trang: 46/48
TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên
82 0177 NGUYỄN ĐÌNH PHẬN 10/07/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB5 Nguyễn Trân Vật lí 6,00
83 0178 ĐOÀN ĐỨC PHONG 08/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Vật lí 10,00 KK
84 0179 NGUYỄN THỊ XUÂN PHÚ 03/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN1 Tăng Bạt Hổ Vật lí 10,00 KK
85 0180 ĐẶNG VĂN PHƯỚC 29/05/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 10,00 KK
86 0181 LÊ MINH PHƯƠNG 21/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Vật lí 1,00
87 0182 TRẦN VINH QUANG 09/12/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A2 Hoài Ân Vật lí 4,00
88 0183 BÙI VĂN QUÍ 06/10/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Lý Tự Trọng Vật lí 3,00
89 0184 TRÀ THỊ MỸ QUYÊN 20/07/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Vật lí 4,00
90 0185 ĐỖ LAN QUYÊN 10.06.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A6 Phan Bội Châu Vật lí 0,50
91 0186 NGUYỄN TRỌNG QUYỀN 20/05/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Vật lí 5,00
92 0187 CAO MINH SANG 22/08/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A2 Quang Trung Vật lí 3,00
93 0188 NGUYỄN PHƯỚC MINH SƯƠNG 08/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 13,00 Ba
94 0202 MAI TẤN TÀI 16/03/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A1 Số 3 Tuy Phước Vật lí 4,00
95 0203 NGUYỄN QUỐC TÂN 30/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A8 Hùng Vương Vật lí 3,00
96 0204 NGUYỄN PHAN DUY TẤN 16/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11S10 Trưng Vương Vật lí 1,50
97 0205 ĐOÀN TRUNG TẤN 20/01/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A3 Nguyễn Diêu Vật lí 1,00
98 0206 PHẠM HOÀNG MINH TIẾN 30/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 15,00 Nhất
99 0207 TRẦN VĂN TIẾN 11/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A5 Hùng Vương Vật lí 3,00
100 0208 LÊ NGỌC KHÁNH TIẾT 03/08/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Vật lí 1,00
101 0209 NGUYỄN ĐỨC TÍN 22/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Vật lí 10,00 KK
102 0210 HÀ SƠN TÙNG 02/08/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10A1 An Lương Vật lí 4,50
103 0211 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 11/07/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A1 Võ Giữ Vật lí 3,00
104 0212 NGUYỄN HOÀNG THÁI 28/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB5 Nguyễn Trân Vật lí 2,00
105 0213 LÊ TIẾN THÀNH 09/11/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 10,00 KK
106 0214 TRẦN THẾ THÀNH 01/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A5 Số 1 Tuy Phước Vật lí 3,00
107 0228 NGUYỄN TRUNG THÀNH 24/03/1998 Vĩnh Thạnh, Bình Định 11A1 Vĩnh Thạnh Vật lí 3,00
108 0229 NGUYỄN MINH THẢO 01/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Diêu Vật lí 6,00
109 0230 NGUYỄN THỊ YẾN THI 27/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A3 Trần Cao Vân Vật lí 1,00
110 0231 TRẦN MINH THIỆN 28/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 11,50 Ba
111 0232 NGÔ GIA THỊNH 28/07/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Quang Trung Vật lí 10,00 KK
112 0233 NGUYỄN THU THỊNH 02/09/1998 Vĩnh Thạnh, Bình Định 11A1 Vĩnh Thạnh Vật lí 3,00
Trang: 47/48
TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên
113 0234 CAO VĂN THỊNH 29/05/1998 Đaklak 11A1 Số 3 Phù Cát Vật lí 3,50
114 0235 NGUYỄN THỊ HỒNG THOA 18/05/1998 Phù Cát, Bình Định 11a2 Nguyễn Hồng Đạo Vật lí 3,00
115 0236 NGUYỄN HỮU THÔNG 14/10/1998 Đắk- Lắk 11S10 Trưng Vương Vật lí 4,00
116 0237 LÊ THỊ THANH THỦY 03/09/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A3 Số 1 Tuy Phước Vật lí 4,00
117 0238 ĐẶNG THỊ THU THỦY 15/04/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 1 Phù Cát Vật lí 6,00
118 0239 TRẦN THỊ THÚY 20/02/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 3 Phù Cát Vật lí 0,50
119 0240 DƯƠNG HOÀI THƯƠNG 19.06.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A5 Phan Bội Châu Vật lí 0,00
120 0254 PHAN KIM TRÂM 02/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Vật lí 1,00
121 0255 PHAN TỬ NGỌC TRÍ 17/03/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Vật lí 1,00
122 0256 HUỲNH THỊ TÚ TRINH 20/02/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN1 Số 2 Phù Mỹ Vật lí 3,00
123 0257 HỒ VĂN TRỌNG 26/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Hùng Vương Vật lí 1,00
124 0258 PHAN THANH TRỌNG 12/05/1998 Vĩnh Thạnh, Bình Định 11A1 Vĩnh Thạnh Vật lí 4,00
125 0259 LÊ QUỐC TRUNG 14/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Vật lí 0,50
126 0260 VÕ THANH THIÊN VĂN 21/04/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Vật lí 0,50
127 0261 NGUYỄN TRƯƠNG TƯỜNG VI 06/06/1998 Hoài Ân, Bình Định 11 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 10,50 Ba
128 0262 LÊ THỊ HOÀI VI 03/02/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 1 Phù Cát Vật lí 2,00
129 0263 NGUYỄN NGỌC BẢO VĨNH 07/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Nguyễn Thái Học Vật lí 1,00
130 0264 TRỊNH XUÂN VŨ 28/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Vật lí 1,00
131 0265 NGUYỄN NGỌC VŨ 02/07/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Vật lí 1,00
132 0266 NGUYỄN XUÂN MINH VƯƠNG 20/01/1999 Tuy Phước, Bình Định 10 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 10,50 Ba
Tổng cộng danh sách này có 53 giải, trong đó có:
1 giải Nhất2 giải Nhì8 giải Ba
42 giải KK
Bình Định, ngày tháng 3 năm 2015
Người vào điểm Kiểm tra Chủ tịch hội đồng chấm thi
Võ Văn Thái Nguyễn Đình Hùng Đào Đức Tuấn
Trang: 48/48