16
BÁO CÁO THỰC HÀNH XƯỞNG ĐỀ TÀI: MẠCH KHUẾCH ĐẠI ÂM THANH SỬ DỤNG IC TDA2030 TDA2030 là một mạch nguyên khối tích hợp sẵn nằm trong gói Pentawatt®, nhằm sử dụng như một bộ khuêch đại lớp AB tần số thấp Thông thường nó cung cấp một công suất đầu ra 14W (d=0.5%) tại 14V/4 Ω ; ± 14V hoặc 28V, công suất đầu ra đảm bảo 12V trên tải 4 Ω và 8W trên tải 8 Ω (DIN45500). TDA2030 cho dòng ra cao có hài và méo chéo rất thấp . Hơn nữa thiết bị kết hơp với một hệ thống bảo vệ ngắn mạch có khả năng tự động giới hạn công suất tiêu tán để giữ điểm làm việc trong vùng hoạt động an toàn Một hệ thống ngắt nhiệt thông thường cũng được đi kèm Các thông số tối đa: hiệu Thông số Giá trị Đơn vị V s Điện áp cung cấp ± 18 (36) V V i Điện áp vào Vs V i điện áp của tín hiệu vào ± 15 V

BÁO CÁO THỰC HÀNH XƯỞNG

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: BÁO CÁO THỰC HÀNH XƯỞNG

BÁO CÁO TH C HÀNH X NGỰ ƯỞ

Đ TÀI: M CH KHU CH Đ I ÂM THANH S D NG IC TDA2030Ề Ạ Ế Ạ Ử Ụ

TDA2030 là m t m ch nguyên kh i tích h p s n n m trong gói ộ ạ ố ợ ẵ ằ Pentawatt®, nh m s d ng nh m t b khuêch đ i l p AB t n s th p Thông th ng nó ằ ử ụ ư ộ ộ ạ ớ ầ ố ấ ườcung c p m t công su t đ u ra 14W (d=0.5%) t i 14V/4ấ ộ ấ ầ ạ Ω; ± 14V ho c 28V, côngặ su t đ u ra đ m b o 12V trên t i 4ấ ầ ả ả ả Ω và 8W trên t i 8ả Ω (DIN45500).

TDA2030 cho dòng ra cao có hài và méo chéo r t th p . H n n a thi t b k t h pấ ấ ơ ữ ế ị ế ơ v i m t h th ng b o v ng n m ch có kh năng t đ ng gi i h n công su t ớ ộ ệ ố ả ệ ắ ạ ả ự ộ ớ ạ ấtiêu tán đ gi đi m làm vi c trong vùng ho t đ ng an toàn M t h th ng ng t ể ữ ể ệ ạ ộ ộ ệ ố ắnhi t thông th ng cũng đ c đi kèmệ ườ ượ

Các thông s t i đa:ố ố

Kí hi uệ Thông số Giá trị Đ n vơ ịVs Đi n áp cung c pệ ấ ± 18 (36) VVi Đi n áp vàoệ VsVi đi n áp c a tín hi u vàoệ ủ ệ ± 15 VIo Dòng ra t i đa( gi i h n n i b )ố ớ ạ ộ ộ 3.5 A

Ptot Công su t tiêu tán t i Tấ ạ case= 90oC 20 WTstg, Tj Nhi t đ l u tr và đi m n iệ ộ ư ữ ể ố -40 đ nế

150

oC

Page 2: BÁO CÁO THỰC HÀNH XƯỞNG

ng d ng đi n hìnhỨ ụ ể

V trí chân:Ị

M ch ki m tra:ạ ể

Page 3: BÁO CÁO THỰC HÀNH XƯỞNG

Thông s nhi t:ố ệ

Kí hi uệ Thông số Giá trị Đ n vơ ịRth J-case Nhi t kháng c a junction-case maxệ ủ 3 oC/W

Đ c đi mặ ể đi n (ệ Tham kh o m ch ki m tra có ả ạ ể Vs = ± 14V , Tamb = 25°, tr các ừtr ng h p quy đ nhườ ợ ị ) v i m t ngu n cung Vs=28V.ớ ộ ồ

Kí hi uệ Thông số Đi u ki nề ệ ki m traể

Min. Typ. Max. Đ n vơ ị

Vs Ngu n c pồ ấ ± 612

± 1836

V

Id Dòng rò tĩnh Vs = ± 18V (Vs = 36V)

40 60 mA

Ib Dòng vào phân c cự

0.2 2 mA

Vos Đi n áp vàoệ bù

± 2 ± 20 mV

Ios Dòng vào bù ± 20 ± 200 nA

Po Công su t raấ d = 0.5%Gv = 30 dBf = 40 đ nế 15,000 HzRL = 4WRL = 8W

128

149

WW

d = 10%f = 1 KHzRL = 4WRL = 8WGv = 30 dB

1811

0.5 WW

Page 4: BÁO CÁO THỰC HÀNH XƯỞNG

d méo Po = 0.1 to 12WRL = 4WGv = 30 dBf = 40 đ nế15,000 Hz

0.2 0.5 %

Po = 0.1 to 8WRL = 8WGv = 30 dBf = 40 đ nế 15,000 Hz

0.1 %

BBăng thông công su tấ

(-3dB)Gv = 30 dBPo = 12WRL = 4W

10 đ nế 140,000 Hz

Ri Tr khángở vào(chân 1)

0.5 5 MW

Gv Đi n ápệ tăng( mở vòng l p)ặ

90 dB

Gv Đi n ápệ tăng(đóng vòng l p)ặ

f = 1 kHz 29.5 30 30.5 dB

eN Đi n áp vàoệ nhi uễ

B = 22 Hz to 22 KHz

3 10 mV

iN Dòng vào nhi uễ

80 200 pA

SVR Đ lo i trộ ạ ừ c a ngu nủ ồ

cung

RL = 4WGv = 30 dBRg = 22 kWVripple=0.5Veff

fripple = 100Hz

40 50 dB

Id Dòng rò Po = 14WPo = WRL = 4WRL = 8W

900500

mAmA

Bi u đ : ể ồ

Page 5: BÁO CÁO THỰC HÀNH XƯỞNG

Hình 1:công su t ra và Hình 2: Công su t ra Hình 3:méo và ấ ấ và đi n áp cung c p và đi n áp cung c p công su t raệ ấ ệ ấ ấ

Hình 4: méo và Hình 5: méo và Hình 6:méo Công su t ra công su t ra và t n sấ ấ ầ ố

Hình 7: méo và t n s Hình 8: t n s đáp ng Hình 9:dòngầ ố ầ ố ứ v i các giá tr khác nhau tĩnh và đi n áp ớ ị ệ c a t quay C8(hinh 13) cung c pủ ụ ấ

Page 6: BÁO CÁO THỰC HÀNH XƯỞNG

Hình 10:SVR và đi n áp Hình 11:Công su t hao Hình 12: công ệ ấtăng phí, có ích và công su t ra su t hao phí t iấ ấ ố đa và đi n áp ệ cung c p ( ấ sóng hình sin)

Thông tin ng d ng:ứ ụ

Hình 13: M ch khuêch đ i đi n hình v i ngu n cung chiaạ ạ ể ớ ồ

Page 7: BÁO CÁO THỰC HÀNH XƯỞNG

Hinh14: m ch in cho hinh 13( t l 1:1)ạ ỉ ệ

Hinh15: M ch khu ch đ i đi n hình v i m t ngu n cungạ ế ạ ể ớ ộ ồ

Page 8: BÁO CÁO THỰC HÀNH XƯỞNG

Hình 16: m ch in cho m ch hình 15( t l 1:1)ạ ạ ở ỉ ệ

Page 9: BÁO CÁO THỰC HÀNH XƯỞNG

Hình 17: C u hình m ch khuêch đ i c u v i ngu n cung chia.ấ ạ ạ ầ ớ ồ

L u ý:ư

- Ng i thi t k nên b trí theo hình 16 nêu trên.N u b trí khác đ c s ườ ế ế ố ế ố ượ ửd ng, chân đ t c a iput 1 và input 2 ph i đ c tách r i v i chân đ t c a ụ ấ ủ ả ượ ờ ớ ấ ủoutput vì có dòng đi n m nh ch y qua.ệ ạ ạ

- Không c n cách đi n gi a kh i và t n nhi t v i caauf hình m t ngu n ầ ệ ữ ố ả ệ ớ ộ ồcung.

- Các g i ý giá tr thi t b dung cho m ch trong hinh 13 nêu b ng ợ ị ế ị ạ ở ảd i(l u ý có th thay đ i):ướ ư ể ổ

-Thành ph nầ G i ý giá trợ ị M c đíchụ L n h n giá ớ ơ

tr g i ýị ọNh h n giá ỏ ơtr g i ýị ợ

R1 22kΩ Thi t l p đ ế ậ ộl i m ch kínợ ạ

Tăng đ l iộ ợ Gi m đ ả ộl i(*)ợ

R2 680kΩ Thi t l p đ ế ậ ộl i m ch kínợ ạ

Gi m đ ả ộl i(*)ợ

Tăng đ l iộ ợ

R3 22kΩ Không đ o ảchi u tín ềhi u vàoệ

Tăng tr ởkháng vào

Gi m tr ả ởkháng vào

R4 1Ω n đ nh t n ổ ị ầsố

nguy hi m ểt i t n s ạ ầ ố

Page 10: BÁO CÁO THỰC HÀNH XƯỞNG

cao đ t lên ặnhi u t iề ả

R5 ≅3 R2 Ng t t n s ắ ầ ốtrên

Suy gi m ảt n s cao ầ ốnghèo

nguy hi mể

C1 1μF Tách DC vào Tăng t n s ầ ốlo i b th pạ ỏ ấ

C2 22μF Tách DC đ o ảchi uề

Tăng t n s ầ ốlo i b th pạ ỏ ấ

C3,C4 0.1μF B qua đi n ỏ ệáp cung c pấ

nguy hi mể

C5,C6 100μF B qua đi n ỏ ệáp cung c pấ

nguy hi mể

C7 0.22μF n đ nh t n ổ ị ầsố

nguy hi mể

C8 ≅ 12π BR1

Ng t t n s ắ ầ ốtrên

Băng thông nh h nỏ ơ

Băng thông l n h nớ ơ

D1,D2 1N4001 B o v thi t b kh i các điên áp đ u ra tăngả ệ ế ị ỏ ầ đ t bi nộ ế

(*) Đ l i ph i l n h n 24dBộ ợ ả ớ ơ

ng d ng ngu n đ n:Ứ ụ ồ ơ

Thành ph nầ G i ý giá trợ ị M c đíchụ L n h n giá ớ ơtr g i ýị ọ

Nh h n giá ỏ ơtr g i ýị ợ

R1 150k Thi t l p đ ế ậ ộl i m ch kínợ ạ

Tăng đ l iộ ợ Gi m đ ả ộl i(*)ợ

R2 4.7k Thi t l p d ế ậ ộl i m ch kínợ ạ

Gi m đ ả ộl i(*)ợ

Tăng đ l iộ ợ

R3 100k Ch ng đ o ố ảchi u tín ềhi u vàoệ

Tăng tr ởkháng vào

Gi m tr ả ởkháng vào

R4 1 n đ nh t n ổ ị ầsố

Nguy hi m ểv i t n s ớ ầ ốcao đ t trên ặnhi u t iề ả

RA/RB 100k T n s lo i ầ ố ạb trênỏ

Tiêu t n ốcông su tấ

C1 1 Tách DC vào Tăng t n s ầ ốlo i b th pạ ỏ ấ

C2 22 Tách DC đ o ảchi uề

Tăng t n s ầ ốlo i b th pạ ỏ ấ

C3 0.1 B qua đi n ỏ ệáp cung c pấ

Nguy hi mể

C5 100 B qua đi n ỏ ệ Nguy hi mể

Page 11: BÁO CÁO THỰC HÀNH XƯỞNG

áp cung c pấC7 0.22 n đ nh t n Ổ ị ầ

sốNguy hi mể

C8 T n s lo i ầ ố ạb trênỏ

Gi m băng ảthông

Tăng băng thông

D1,D2 1N4001 B o v thi t b kh i các đi n áp ra tăng đ tả ệ ế ị ỏ ệ ộ ng tộ

(*) đ l i m ch kín l n h n 24dBộ ợ ạ ớ ơ

B o v ng n m ch:ả ệ ắ ạ TDA2030 có m t m ch g c gi i h n dòng ra c a các transistor, hình 18 ộ ạ ố ớ ạ ủch ra gi i h n t i đa c a dòng ra là m t hàm c a Vỉ ớ ạ ố ủ ộ ủ CE; do đó transistor làm vi c trong vùng ho t đ ng an toàn (hình 2). Hàm này có th coi là nh m ệ ạ ộ ể ằgi i h n công su t đ nh ch không đ n gi n là h n ch dòng.ớ ạ ấ ỉ ứ ơ ả ạ ếNó gi m kh năng thi t b h ng trong các tai n n ng n m ch t AC đ u raả ả ế ị ỏ ạ ắ ạ ừ ầ đ n đ t.ế ấ

Hình 18. Dòng ra t i đa và Vố CEsat Hình 19.Vùng ho t đ ngạ ột i m i transistor đ u ra an toàn ạ ỗ ầ

T t c m ng nhi t:ắ ả ứ ệ M ch gi i h n nhi t cung c p các u đi m sau:ạ ớ ạ ệ ấ ư ể

1. Xu t hi n quá t i đ u ra( k c khi nó luôn nh v y) ho c v t ấ ệ ả ở ầ ể ả ư ậ ặ ượgi i h n nhi t đ môi tr ng xung quanh có th d dàng gi i quy tớ ạ ệ ộ ườ ể ễ ả ế vì Tj không th h n 150°C.ể ơ

2. T n nhi t có th đóng m t vai trò nh trong an toàn khi so sách v iả ệ ể ộ ỏ ớ m ch truy n th ng.Sẽ không có khă năng thi t b h ng do Tạ ề ố ế ị ỏ J cao. N u vì m t nguyên nhân nào đó Tế ộ j h n 150ơ oC, m ch sẽ đ n gi nạ ơ ả gi m công su t suy hao trên dòng .ả ấ

Giá tr t i đa c a công su t tiêu t n cho phép ph thu c vào kích th cị ố ủ ấ ố ụ ộ ướ c a t n nhi t bên ngoài(ví d nhi t kháng).Hình 22 ch ra công su tủ ả ệ ụ ệ ỉ ấ

Page 12: BÁO CÁO THỰC HÀNH XƯỞNG

tiêu t n nh m t hàm c a nhi t đ môi tr ng xung quanh và cácố ư ộ ủ ệ ộ ườ nhi t kháng khác nhau.ệ

Hinh 20.Công su t ra dòng Hình 21.Công su t ra Hình 22 công su t ấ ấ ấrò v i nhi t đ v (Rớ ệ ộ ỏ L=40) dòng rò v i nhi t đ t n hao t i đa và ớ ệ ộ ổ ố v (Rỏ L=80) nhi t đ môi tr ngệ ộ ườ

Hình 23.Ví d v t n nhi tụ ề ả ệ

B ng d i đây đ a ra m t s g i ý v kích th c t n nhi t ph i có cho m t sả ướ ư ộ ố ợ ề ướ ả ệ ả ộ ố Ptot và Rth:

Ptot(W) 12 8 6Đ dài t n nhi t(mm)ộ ả ệ 60 40 30Rth c a t n nhi t (ủ ả ệ oC/W) 4.2 6.2 8.3

Page 13: BÁO CÁO THỰC HÀNH XƯỞNG

Thông tin kĩ thu t c a gói PENTAWATT:ậ ủ

Page 14: BÁO CÁO THỰC HÀNH XƯỞNG