Upload
others
View
0
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
BD 17/5 CThiết bị đĩa đơn vận hành theo dây chuyền, kiểu dáng nhỏ gọn có tác dụng chà, rửa, đánh bóng và kết tinh hóa nhiều dạng bề mặt với diện tích vệ sinh nhỏ, chẳng hạn như cầu thang và bệ cửa sổ.
1 2 3 4
1
2
3
4
Phù hợp với vô số công dụng
Có thể sử dụng được theo chiều dọc lẫn chiều ngang. Chổi góc chuyên vệ sinh các góc phòng
Thùng chứa gắn được
Thùng chứa nước sạch 5 lít và tay lái tùy chọn. Thuận tiện hóa yêu cầu làm việc ở đầu cầu thang.
Tốc độ biến thiên
Điều chỉnh liên tục từ 0 đến 470 vòng/phút. Tốc độ chải có thể thích nghi theo yêu cầu công việc.
Khoảng phụ kiện số lượng lớn
Các loại chổi với độ cứng và đường kính khác nhau. Cũng dùng được để vệ sinh thảm.
Các tấm đệm và tấm truyền động để xử lý các mặt sàn trơn nhẵn.
BD 1
7/5
C, 1
.737
-105
.0, 2
017-
10-2
6
BD 1
7/5
C, 1
.737
-105
.0, 2
017-
10-2
6
BD 17/5 C
Mã đặt hàng 1.737-105.0 4039784470026
Bề rộng vận hành 170–200Bề rộng vận hành của chổi (mm) 170Chiều cao vận hành 330Tốc độ chải 0–470Công suất mô-tơ chổi 150Áp suất tiếng ồn 60Điện áp (V) 220–230Tần số (Hz) 50–60Trọng lượng (Kg) 5Kích thước (D x R x C) 360 × 180 × 330Tốc độ chải có thể điều chỉnh Bánh xe Vận hành theo ống dẫn Bình chứa, tùy chọn 3,5BÌnh chứa, tùy chọn (2) 5 Có bao gồm khi giao hàng
BD 17/5 C1.737-105.0
1, 7 2 3 4 5 6 9
BD 1
7/5
C, 1
.737
-105
.0, 2
017-
10-2
6
Mã đặt hàngĐường kính (m)
Số lượng
Bàn chải đĩa cho BD
Bàn chải đánh bóng 1 6.994-114.0 mềm 170 Trắng tự nhiên
1
Bàn chải giặt thảm 2 6.994-115.0 mềm trung bình 170 Xanh da trời
1
Bàn chải dạng đĩa 3 6.994-112.0 trung bình 170 Đỏ 1 Bản chải góc 4 6.994-127.0 trung bình 170 Đỏ 1 Bàn chải dạng đĩa 5 6.994-113.0 Cứng 170 Xanh lá 1 Bản chải góc 6 6.994-128.0 Cứng 170 Xanh lá 1 Bàn chải dạng đĩa 7 6.994-118.0 mềm 200 Trắng tự
nhiên1
8 6.994-116.0 trung bình 200 Đỏ 1 9 6.994-117.0 Cứng 200 Đen 1
BD 17/5 C1.737-105.0
1 2 8 9 10
BD 1
7/5
C, 1
.737
-105
.0, 2
017-
10-2
6
Mã đặt hàngĐường kính (m)
Số lượng
Đệm
Pad 1 6.994-120.0 rất mềm 170 Trắng 1 2 6.994-126.0 mềm 170 Trắng 1 3 6.994-124.0 mềm 170 Be 1 4 6.994-122.0 mềm trung bình 170 Đỏ 1 5 6.994-123.0 cứng trung bình 170 Xanh lá 1 6 6.994-121.0 Cứng 170 Đen 1
Bảng dẫn động đệm
Mâm giữ pad 7 6.994-119.0 170 1 Đệm hình thoi
Diamond pad 8 6.371-242.0 trung bình 152 Vàng 5 9 6.371-243.0 Thô 152 Trắng 5
10 6.371-241.0 Mềm 152 Xanh lá 5
BD 17/5 C1.737-105.0
1 2 3 4
BD 1
7/5
C, 1
.737
-105
.0, 2
017-
10-2
6
Mã đặt hàng Chiều dài (m)Số lượng
Khác
1 6.994-129.0 1 2 6.994-130.0 1 3 6.994-131.0 1 4 6.647-022.0 20 1