Upload
nguyencong
View
216
Download
1
Embed Size (px)
Citation preview
BÀI TẬP TOÁN 10. HK2. 2016
L
T
H
2016
IN WINTER ATMUI. 158 Nguyễn Thái Bình
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 1
CHƯƠNGIV.BẤTĐẲNGTHỨC-BẤTPHƯƠNGTRÌNH
-----oOo-----§1.BẤTĐẲNGTHỨC
I-ÔNTẬPVỀBẤTĐẲNGTHỨC1.Kháiniệmbấtđẳngthức:2.Bấtđẳngthứchệquảvàbấtđẳngthứctươngđương:3.Tínhchấtcủabấtđẳngthức:
TínhchấtĐiềukiện
Nộidung
a<b
a+c<b+cc>0 a<b ac<bcc<0 a<b ac>bc
a b
c d
a+c<b+d
a>0c>0
a b
c d
ac<bd
nnguyêndương
a<b a2n+1<b2n+1
0<a<ba2n<b2n
a>0a<b
a < b
a<b
3 a < 3 b
TLH1. Chứngminhrằngvớimọia,btacóa2+b2ab.II-BẤTĐẲNGTHỨCGIỮATRUNGBÌNHCỘNGVÀTRUNGBÌNHNHÂN(CAUCHY)1.BấtđẳngthứcCauChy(Cô-si): Địnhlí:Trungbìnhcộngcủahaisốkhôngâmlớnhơnhoặcbằngtrungbìnhnhâncủachúng.
a,b0,2
a bab Đẳngthức
2
a bab khivàchỉkhia=b
TLH2. Chứngminhrằngvớimọisốdươnga,btacó: 2 a b
b a.
2.Cáchệquả:
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 2
Hệquả1:Tổngcủamộtsốdươngvớinghịchđảocủanólớnhơnhoặcbằng2.
12 a
a,a>0
Hệquả2:Nếuhaisốx,ycùngdươngvàcótổngkhôngđổithìxylớnnhấtk.v.c.kx=y.Nếuhaisốx,ycùngdươngvàcótíchkhôngđổithìx+ynhỏnhấtk.v.c.kx=y. Ýnghĩahìnhhọc: Trongtấtcảcáchìnhchữnhậtcócùngchuvi,hìnhvuôngcódiệntíchlớnnhất. Trongtấtcảcáchìnhchữnhậtcócùngdiệntích,hìnhvuôngcóchuvinhỏnhất.III-BẤTĐẲNGTHỨCCHỨADẤUGIÁTRỊTUYỆTĐỐI:
Điềukiện Nộidung x0,xx,x-x
a>0xa -axa
xa x-ahoặcxa a-ba+ba+b
TLH3. Chox[-2;0].Chứngminhrằngx+11.TLH4. Chứngminhrằng:
a)1 1
4 ( )( )a ba b
,a,b>0; b)a2+b2+c2ab+bc+cavôùia,b,c
R.TLH5. Choa,b,clàđộdàibacạnhcủamộttamgiác.
a)Chứngminh(b-c)2<a2; b)Từđósuyraa2+b2+c22(ab+bc+ca).
TLH6. Chứngminhrằngx3+y3x2y+xy2,x0,y0.
TLH7. Chox>2.Tìmgiátrịnhỏnhấtcủabiểuthứcf(x)=x+3
2x.
TLH8. Tìmgiátrịlớnnhất,giátrịnhỏnhấtcủahàmsốy= 3 6 x x .
TLH9. Chứngminhrằngx4- 5 1 0 x x x ,x0.TLH10. TrongmặtphẳngtọađộOxy,trêncáctiaOxvàOylầnlượtlấycáđiểmA
vàBthayđổisaochođườngthẳngABluôntiếpxúcvớiđườngtròntâmObánkính1.XácđịnhtọađộcủaAvàBđểđoạnABcóđộdàinhỏnhất.
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 3
TRANGNÀYĐỂBẤMBÀITẬPTHÊM
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 4
§2.BẤTPHƯƠNGTRÌNHVÀHỆBẤTPHƯƠNGTRÌNHMỘTẨNI-KHÁINIỆMBẤTPHƯƠNGTRÌNHMỘTẨN1.Bấtphươngtrìnhmộtẩn:2.Điềukiệncủamộtbấtphươngtrình: Điềukiệncủaẩnsốxđểf(x)vàg(x)cónghĩalàđiềukiệnxácđịnh(haygọitắtlàđiềukiện)củabấtphươngtrình.3.Bấtphươngtrìnhchứathamsố: Giảivàbiệnluậnbấtphươngtrìnhchứathamsốlàxétxemvớicácgiátrịnàocủathamsốbấtphươngtrìnhvônghiệm,bấtphươngtrìnhcónghiệmvàtìmcácnghiệmđó.
TLH1. Hãychỉraẩnsốvàthamsốtrongcácbấtphươngtrìnhsau: a)(2m-1)x+3<0; b)x2-nx+10. II-HỆBẤTPHƯƠNGTRÌNHMỘTẨNHệbấtphươngtrìnhẩnagồmmộtsốbấtphươngtrìnhẩnxmàtaphảitìmcácnghiệmchungcủachúng.Mỗigiátrịcủaxđồngthờilànghiệmcủatấtcảcácbấtphươngtrìnhcủahệđượcgọilàmộtnghiệmcủahệbấtphươngtrìnhđãcho.Giảihệbấtphươngtrìnhlàtìmtậpnghiệmcủanó.Đểgiảimộthệbấtphươngtrìnhtagiải từngbấtphươngtrìnhrồi lấygiaocủacáctậpnghiệm.
TLH2. Giảihệbấtphươngtrình3 0
1 0
x
x.
III-MỘTSỐPHÉPBIẾNĐỔIBẤTPHƯƠNGTRÌNH1.Bấtphươngtrìnhtươngđương: Hai bất phương trình có cùng tập nghiệm (có thể rỗng) là hai bất phươngtrìnhtươngđươngvàdùngkíhiệu" "đểchỉsựtươngđươngcủahaibấtphươngtrìnhđó. Khihaihệbấtphươngtrìnhcócùngmộttậpnghiệmtacũngnóichúngtươngđươngvớinhauvàdùngkíhiệu" "đểchỉsựtươngđươngđó.2.Phépbiếnđổitươngđương: Đểgiảimộtbấtphươngtrình(hệbấtphươngtrình)taliêntiếpbiếnđổinóthành những bất phương trình (hệ bất phương trình) tương đương cho đến khiđượcbấtphươngtrình(hệbấtphươngtrình)đơngiảnnấtmàtacóthểviếtngaytậpnghiệm.Cácphépbiếnđổinhưvậyđượcgọilàcácphépbiếnđổitươngđương.3.Cộng(trừ):
P(x)<Q(x) P(x)+f(x)<Q(x)+f(x)
TLH3. Giảibấtphươngtrình(x+2)(2x-1)x2+(x-1)(x+3).
P(x)<Q(x)+f(x) P(x)-f(x)<Q(x)
(Chuyểnvếvàđổidấucáchạngtửcủaf(x)tađượcbấtphươngtrìnhtươngđương)*Chúý:Trướckhigiảibấtphươngtrìnhtaphảitìmđiềukiệncủabấtphươngtrìnhđó.
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 5
TLH4. Giảibấtphươngtrình5 2 3 4 3 3
14 4 6
x x x x.
4.Nhân(chia):
P(x)<Q(x) P(x).f(x)<Q(x).f(x)nếuf(x)>0,xP(x)<Q(x) P(x).f(x)>Q(x).f(x)nếuf(x)<0,x
TLH5. Giảibấtphươngtrình2 2
2 2
1
2 1
x x x x
x x
*Chúý: Khinhânhaivếbấtphươngtrìnhchof(x),nếubiểuthứcf(x)nhậncảhaigiátrịdươnglẫnâmthìtaphảixétlầnlượthaitrườnghợpf(x)<0vàf(x)>0.
TLH6. Giảibấtphươngtrình1
11
x.
5.Bìnhphương:
0<P(x)<Q(x) [P(x)]2<[Q(x)]2
TLH7. Giảibấtphươngtrình 2 22 2 2 3 x x x x .* Chú ý: Khi bình phương hai vế bất phương trình ta phải lần lượt xét haitrườnghợp: P(x),Q(x)cùngcógiátrịkhôngâm,tabìnhphươnghaivếbấtphươngtrình. P(x),Q(x)cùnggiátrịâm,tabiếnđốiP(x)<Q(x) -P(x)>-Q(x)rồibìnhphương.
TLH8. Giảibấtphươngtrình 2 17 1
4 2 x x .
TLH9. Nêuđiềukiệncónghĩacủacácbấtphươngtrìnhsau:
a)1 1
11
x x
; b)2 2
1 2
4 4 3
x
x x x;
c)2x-1+ 3 21
1
xx
x; d)
12 1 3
4
x x
x.
TLH10. Chứngminhcácbấtphươngtrìnhsauvônghiệm:
a)x2+ 8 3 x ;b) 2 2 31 2 3 5 4
2 ( )x x x ;c) 2 21 7 1 x x .
TLH11. Giảicácbấtphươngtrìnhsau:
a)3 1 2 1 2
2 3 4
x x x; b)(2x-1)(x+3)-3x+1(x-1)(x+3)+x2-5.
TLH12. Giảihệbấtphươngtrình:
a)
56 4 7
7
8 32 5
2
x x
xx
; b)
115 2 2
3
3 142 4
2
( )
x x
xx
.
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 6
TRANGNÀYĐỂBẤMBÀITẬPTHÊM
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 7
§3.DẤUCỦANHỊTHỨCBẬCNHẤT
I-ĐỊNHLÍVỀDẤUCỦANHỊTHỨCBẬCNHẤT1.Nhịthứcbậcnhất: Nhịthứcbậcnhấtđốivớixlàbiểuthứcdạngf(x)=ax+bvớia,b,clàhaisốđãcho,a≠0.
Nghiệmcủanhịthức:f(x)=ax+blàx0=b
a(nghiệmcủaphươngtrìnhax
+b=0)
2.Dấucủanhịthứcbậcnhất:
Địnhlí:Nhịthứcf(x)=ax+bcógiátrịcùngdấuvớihệsốakhixlấycácgiátrị
trongkhoảng(b
a;+)vàtráidấuvớihệsốakhixlấycácgiátrịtrongkhoảng(-
;b
a).
x- -
b
a
+ax+
btráidấua0cùngdấua
Nghiệmx0=b
acủanhịthứcchiatrụcsốthànhhaikhoảng:
beân phaûi soá x0
x0
beân traùi soá x0
+-f(x) traùi daáu a
f(x) cuøng daáu a
TLH1. Xétdấucácnhịthứcsau: a)f(x)=3x+2; b)g(x)=-2x+5.
II-ỨNGDỤNG
1.Xétdấutích,thươngcácnhịthứcbậcnhất:
TLH2. Xétdấucácbiểuthứcsau:
a)f(x)=(2x-1)(3-x); b)g(x)=2
4 2
( )x x
x.
2.Giảibấtphươngtrìnhtích,bấtphươngtrìnhchứaẩnởmẫu:
TLH3. Giảicácbấtphươngtrình: a)x3-4x<0; b)1
11
x
.
3.Bấtphươngtrìnhchứaẩntrongdấugiátrịtuyệtđối: TLH4. Giảibấtphươngtrình-2x+1+x-3<5
*Chúý:Vớia>0,tacó:f(x)a -af(x)a f(x)a f(x)-ahoặcf(x)a
TLH5. Xétdấucácbiểuthức:a)f(x)=(2x-1)(x+3); b)f(x)=(-3x-3)(x+2)(x+3);
Bảng xét dấu
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 8
c)f(x)=4 3
3 1 2
x x; d)f(x)=4x2-1.
TLH6. Giảicácbấtphươngtrìnhsau:a)(x-1)(4-2x)(5x-3)0; b)(3x-1)2<9;
b)3 1 3
04 17
( )( )x x
x; c)
2 3
1 2 1
x x.
TLH7. Giảicácbấtphươngtrìnhsau:
a)2
1 1
1 1
( )x x; b)
2
2
3 11
1
x x
x;
c)2
2
10 90
5 6
x x
x x; d)
1 2 3
4 3
x x x.
TLH8. Giảicácbấtphươngtrìnhsau:
a)5x-46; b)x-2x; c)5 10
2 1
x x.
TLH9. Giảicáchệbấtphươngtrìnhsau:
a)2 7 0
5 1 0
x
x; b)
2 3 1 0
7 5 0
( )( )x x
x.
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 9
TRANGNÀYĐỂBẤMBÀITẬPTHÊM
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 10
§4.BẤTPHƯƠNGTRÌNHBẬCNHẤTHAIẨNI-BẤTPHƯƠNGTRÌNHBẬCNHẤTHAIẨNBấtphươngtrìnhbậcnhấthaiẩnx,ycódạngtổngquátlàax+byc(1)
(ax+by<c,ax+byc,ax+by>c)II-BIỂUDIỄNTẬPNGHIỆMCỦABẤTPHƯƠNGTRÌNHBẬCNHẤTTrongmặtphẳngtọađộOxy,tậphợpcácđiểmcótọađộlànghiệmbấtphươngtrình(1)đượcgọilàmiềnnghiệmcủanó.Quytắcbiểudiễnhìnhhọctậpnghiệm(haymiềnnghiệm)củabấtphươngtrìnhax+byc(1): Bước1:TrênmặtphẳngtọađộOxy,vẽđườngthẳng:ax+by=c. Bước2:XétmộtđiểmM(x0;y0)khôngnằmtrên(thườnglấyO(0;0)nếuO). Bước3:Thayx0vàyovàobiểuthứcax+by. Bước4:Kếtluận: Nếuax0+by0 clàmệnhđềđúngthìnửamặtphẳng(kểcảbờ)chứađiểmMlàmiềnnghiệmcủabấtphươngtrìnhax+by+c0. Nếuax0+by0 c làmệnhđềsaithìnửamặtphẳng(kểcảbờ)khôngchứađiểmMlàmiềnnghiệmcủabấtphươngtrìnhax+by+c0.*Lưuý:Miềnnghiệmcủabấtphươngtrìnhax+bycbỏđiđườngthẳngax+by=clàmiềnnghiệmcủabấtphươngtrìnhax+by<c.
TLH1. Biểudiễnhìnhhọctậpnghiệmcủacácbấtphươngtrìnhsau: a)2x+y3; b)-3x+2y>0.III-HỆBẤTPHƯƠNGTRÌNHBẬCNHẤTHAIẨNHệbấtphươngtrìnhbậcnhấthaiẩngồmmộtsốbấtphươngtrìnhbậcnhấthaiẩnx,ymàtaphảitìmcácnghiệmchungcủachúng.Mỗinghiệmchungđóđượcgọilàmộtnghiệmcủahệbấtphươngtrìnhđãcho.Tacóthểbiểudiễnhìnhhọctậpnghiệmcủahệbấtphươngtrìnhbậcnhấthaiẩn.
TLH2. Biểudiễnhìnhhọctậpnghiệmcủahệbấtphươngtrìnhsau:
a)2 3
2 5 12 8
x y
x y x; b)
3 6
4
0
0
x y
x y
x
y
.
IV-ÁPDỤNGVÀBÀITOÁNKINHTẾTLH3. : Một phân xưởng có hai máy đặc chủng M1, M2 sản xuất hai loại sản
phẩmkíhiệulàIvàII.MộttấnsảnphẩmloạiIlãi2triệuđồng,mộttấnsảnphẩmloại II lãi1,6triệuđồng.Muốnsảnxuấtmộttấnsảnphẩmloại IphảidùngmáyM1trong3giờvàmáymáyM2trong1giờ.Muốnsảnxuấtmộttấnsảnphẩm loại IIphảidùngmáyM1 trong1giờvàmáyM2 trong1giờ.Mộtmáykhôngthểdùngđểsảnxuấtđồngthờihailoạisảnphẩm.MáyM1làmviệckhôngquá6giờtrongmộtngày,máyM2mộtngàychỉlàmviệckhôngquá4giờ.Hãyđặtkếhoạchsảnxuấtsaochotổngsốtiềnlãicaonhất.
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 11
TLH4. Biểudiễnhìnhhọctậpnghiệmcủacácbấtphươngtrìnhbậcnhấthaiẩnsau:
a)-x+2+2(y-2)<2(1-x); b)3(x-1)+4(y-2)<5x-3.TLH5. Biểudiễnhìnhhọctậpnghiệmcủacáchệbấtphươngtrìnhbậcnhấthai
ẩnsau:
a)
2 0
3 2
3
x y
x y
y x
; b)
1 03 2
1 32
2 2
0
x y
yx y
x
.
TLH6. CóbanhómmáyA,B,CdùngđểsảnxuấtrahailoạisảnphẩmIvàII.Đểsảnxuấtmộtđơnvịsảnphẩmmỗiloạiphảilầnlượtdùngcácmáythuộccácnhómkhácnhau.Sốmáytrongmộtnhómvàsốmáycủatừngnhómcầnthiếtđểsảnxuấtramộtđơnvịsảnphẩmmỗiloạiđượcchotrongbảngsau:
NhómSốmáytrong
mỗinhóm
Sốmáytrongtừngnhómđểsảnxuấtramộtđơnvịsảnphẩm
LoạiI LoạiIIABC
104
12
202
224
MộtđơnvịsảnphẩmIlãi3nghìnđồng,mộtđơnvịsảnphẩmIIlãi5nghìnđồng.Hãylậpphươngánsảnxuấthailoạisảnphẩmtrênsaochocólãicaonhất.
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 12
TRANGNÀYĐỂBẤMBÀITẬPTHÊM
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 13
§5.DẤUCỦATAMTHỨCBẬCHAII-ĐỊNHLÍVỀDẤUCỦATAMTHỨCBẬCHAI1.Tamthứcbậchai: Tamthứcbậchaiđốivớixlàbiểuthứccódạngf(x)=ax2+bx+c,trongđóa,b,clànhữngsốthựcchotrướcgọilàcáchệsốvớia≠0. Nghiệmcủatamthứcbậchailànghiệmphươngtrìnhax2+bx+c=0.
TLH7. Lậpbảngxétdấucủacácbiểuthức:f(x)=(x-1)(x+2);g(x)=(x+1)(3-x),h(x)=-(x-2)2;r(x)=(x-4)2+1.
Cónhậnxétgìvềdấucủatamthứcsovớihệsốacủatamthứcđó.
2.Dấucủatamthứcbậchai: Chof(x)=ax2+bx+c(a≠0),=b2-4ac Nếu<0thìf(x)cùngdấuvớihệsốa,vớimọixR.
Nếu=0thìf(x)cùngdấuvớihệsốa,trừkhix=-b
a.
Nếu>0thìf(x)cóhainghiệm 1x và 2x (x1<x2).Khiđóf(x)tráidấuvới
hếsốavớimọixnằmtrongkhoảng(x1;x2)vàf(x)cùngdấuvớihếsốavớimọixnằmngoàiđoạn[x1;x2]. *Chúý:Khihệsốbchẵntacóthểthaybằng'=b'2-ac. Cácbướclậpbảngxétdấutamthứcbậchai:f(x)=ax2+bx+c(a≠0)
Tính=b2-4ac Nếu<0thìf(x)vônghiệmvà
x -+ax2+bx
+ccùngdấuvớia
Nếu=0thìf(x)cónghiệmképx=-b
avà
x- -
b
a
+ax2+bx
+ccùngdấuvớia0cùngdấuvớia
Nếu>0thìf(x)có2nghiệmx1,x2(vớix1<x2)vàx - x1 x2
+ax2+bx
+ccùngdấuvớia0tráidấuvớia0cùngdấuvớia
TLH8. Xétdấucáctamthứcsau:
a)f(x)=-2x2+6x-10; b)f(x)=2x2-5x+2; c)f(x)=x2+4x+4.
II-ÁPDỤNGGIẢIBẤTPHƯƠNGTRÌNHBẬCHAI
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 14
1.Bấtphươngtrìnhbậchai:
Bất phương trình bậc hai ẩn x là bất phương trình dạng ax2 + bx + c < 0
0a
(hoặcax2+bx+c0hoặcax2+bx+c>0,ax2+bx+c0),
TLH9. Lậpbảngxétdấucủacáctamthứcvàtrảlờicâuhỏitươngứnga)f(x)=-2x2+3x+5,vớigiátrịnàocủaxthìf(x)0;b)g(x)=-3x2+7x-4,vớigiátrịnàocủaxthìg(x)<0.
2.Giảibấtphươngtrìnhbậchai: Giảibấtphươngtrìnhbậchailàtìmcácgiátrịxđểax2+bx+câm(dương,khôngâm,khôngdương)tươngứngvới<0(>0,0,0)củabấtphươngtrình.
TLH10. Giảicácbấtphươngtrìnhsau: a)3x2+2x+5>0; b)-2x2+3x+5>0; c)-3x2+7x-4<0; d)9x2-24x+160.
TLH11. Tìmcácgiátrịcủamđểphươngtrình2x2-(m2-m+1)x+2m2-3m-5=0cóhainghiệmtráidấu.
TLH12. Xetdấucáctamthứcbậchai:a)5x2-3x+1; b)-2x2+3x+5;
c)x2+12x+36; d)(2x-3)(x+5).TLH13. Lậpbảngxétdấucácbiểuthứcsau:
a)f(x)=(3x2-10x+3)(4x-5); b)f(x)=(3x2-4x)(2x2-x-1);
c)f(x)=(4x2-1)(-8x2+x-3)(2x+9); d)f(x)=2 2
2
3 3
4 3
( )( )x x x
x x.
TLH14. Giảicácbấtphươngtrìnhsau:a)4x2-x+1<0; b)-3x2+x+40;
c)2 2
1 3
4 3 4
x x x; d)x2-x-60.
TLH15. Tìmcácgiátrịcủathamsốmđểcácphươngtrìnhsauvônghiệma)(m-2)x2+2(2m-3)x+5m-6=0; b)(3-m)x2-2(m+3)x+m+2=0.
TLH16. Vớigiátrịnàocủamthìhàmsốy= 2 2 x mx m luônxácđịnh?
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 15
TRANGNÀYĐỂBẤMBÀITẬPTHÊM
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 16
*ÔNTẬPCHƯƠNGIV*TLH1. Trêncùngmộtmặtphẳngtọađộ,hãyvẽđồthịhaihàmsốy=f(x)=x
+1vày=g(x)=3-xvàchỉracácgiátrịnàocủaxthỏamãn:a)f(x)=g(x); b)f(x)>g(x); c)f(x)<g(x).
Hãykiểmtralạikếtquảbằngcáchgiảiphươngtrình,bấtphươngtrình.
TLH2. Choa,b,clàcácsốdương.Chứngminhrằng 6
a b b c c a
c a b.
TLH3. Choa>0,b>0.Chứngminhrằng: a b
a bb a
.
TLH4. Bằngcáchsửdụnghằngđẳngthứca2-b2=(a-b)(a+b)hãyxétdấu
f(x)=x4-x2+6x-9=0vàg(x)=x2-2x-2
4
2x x.
TLH5. Tìmnghiệmnguyêncủabấtphươngtrìnhx(x3-x+6)>9.TLH6. Choa,b,clàđộdàibacạnhcủamộttamgiác.Sửdụngđịnhlívềdấucủa
tamthứcbậchai,chứngminhrằng:b2x2-(b2+c2-a2)x+c2>0.x.TLH7. Biểudiễnhìnhhọctậpnghiệmcủahệbấtphươngtrìnhbậcnhấthaiẩn
3 9
3
3 8
6
x y
x y
y x
y
.
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 17
TRANGNÀYĐỂBẤMBÀITẬPTHÊM
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 18
CHƯƠNGV.THỐNGKÊ
§1.BẢNGPHÂNBỐTẦNSỐVÀTẦNSUẤT
I-ÔNTẬP1.Sốliệuthốngkê: Vídụ:Khiđiềutra“Năngsuấtlúahèthunăm1998”của31tỉnh,ngườitathuthậpđượccácsốliệughitrongbảngdướiđây:
Năngsuấtlúahèthu(tạ/ha)năm1998của31tỉnh302535
304535
253030
253040
353040
454040
403035
402535
354535
454535
35Bảng1
Tập hợpcácđơnvịđiều tra là tậphợp31tỉnh,mỗimột tỉnh làmộtđơn vịđiềutra.Dấuhiệuđiềutralànăngsuấtlúahèthunăm1998ởmỗitỉnh.Cácsốliệutrongbảng1gọilàcácsốliệuthốngkê,còngọilàcácgiátrịcủadấuhiệuvàsốcácsốliệuthốngkêlà35.2.Tầnsố: Tầnsốlàsốlầnxuấthiệncủamộtsốliệutrongbảngthốngkê.
TLH1. Hãyxácđịnhtầnsốcủacácgtrịkhácnhaucủacácsốliệutrongbảng1. II-TẦNSUẤT
TLH2. Hãytínhtầnsuấtcủacácgiátrịkhácnhaucótrongbảng1.Dựavàocáckếtquảthuđược,talậpbảngsau:
Năngsuấtlúa(tạ/ha)
TầnsốTầnsuất
(%)
25 ......................... ...........................
30 ......................... ...........................
35 ......................... ...........................
40 ......................... ...........................
45 ......................... ...........................Cộng 31 100(%)
Bảng2III-BẢNGPHÂNBỐTẦNSỐVÀTẦNSUẤTGHÉPLỚP
TLH3. Đểchuẩnbịmayđồngphụcchohsinh,ngườitađochiềucaocủa36họcsinhtrongmộtlớphọcvàthuđượccácsốliệuthốngkêghitrongbảngsau:
Chiềucaocủa36họcsinh(đơnvị:cm)158150164
152167159
156165163
158163155
168158163
160162165
170169154
166159161
161163164
160164151
172161164
173160152
Hãytínhtầnsốvàtầnsuấtcủacáclớptươngứngvàđiềnvàobảngsau.
Bảng phân bố tần số và tần
suất.
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 19
Chiềucaocủa36họcsinhLớpsốđochiềucao
(cm)Tầnsố
Tầnsuất(%)
[150;156) .................. .....................
[156;162) .................. .....................
[162;168) .................. .....................
[168;174] .................. .....................Cộng 36 100(%)
Baûng3
TLH4. ChocácsốliệuthốngkêtrongbảngsauTiềnlãicủamỗingàytrong30ngàyđượckhảosátởmộtquầybánbáo
8151
3744
7452
6592
3193
6353
5885
8277
6747
7742
6357
4657
3085
5355
7364
Hãylậpbảngphânbốtầnsuấtghéplớpvớicáclớpnhưsau:[29,5;40,5),[40,5;51,5),[51,5;62,5),[62,5;73,5),[73,5;84,5),[84,5;95,5].TLH5. Chocácsốliệuthốngkêghitrongbảngsau:
Tuổithọcủa30bóngđènđiệnđượcthắpthử(đơnvị:giờ)1180 1150 1190 1170 1180 11701160 1170 1160 1150 1190 11801170 1170 1170 1190 1170 11701170 1180 1170 1160 1160 11601170 1160 1180 1180 1150 1170
a)Lậpbảngphânbốtầnsốvàbảngphânbốtầnsuất.b)Dựavàokquảcâua),hãynhậnxétvềtuổithọcủacácbóngđènnóitrên.
TLH6. ChobảngphânbốtầsốghéplớpsauĐộdàicủa60ládươngxỉtrưởngthành
Lớpcủađộdài
Tầnsố
[10;20)[20;30)[30;40)[40;50]
8182410
Cộng 60a)Lậpbảngphânbốtầnsuấtghéplớp.b)Dựavàokếtquảcủacâua),hãynêurõtrong60ládươngxỉđượckhảosát: Sốlácóđộdàidưới30cmchiếmbaonhiêuphầntrăm? Sốlácóđộdàitừ30cmđến50cmchiếmbaonhiêuphầntrăm?
TLH7. Chocácsốliệuthốngkêghitrongbảngsau:Khốilượngcủa30củkhoaitâythuhoạchđượcởnôngtrườngT(đơnvị:g).
9081
7394
8896
9993
10095
10282
11190
96106
79103
93116
Bảng phân bố tần số và tần
suất ghép lớp.
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 20
109 108 112 87 74 91 84 97 85 92Lậpbảngphânbốtầnsốvàtầnsuấtghéplớp,vớicáclớpsau:
[70;80);[80;90);[90;100);[100;110);[110;120].TLH8. Chocácsốliệuthốngkêghitrongbảngsau:
Chiềucaocủa35câybạchđàn(đơnvị:m)6,67,28,08,0
7,57,57,77,6
8,28,37,87,9
8,27,48,37,3
7,88,78,68,5
7,97,78,18,4
9,07,08,18,0
8,99,49,48,8
8,28,76,9
a)Lậpbảngphânbốtầnsuấtghéplớp,vớicáclớpsau:[6,5;7,0);[7,0;7,5);[7,5;8,0);[8,0;8,5);[8,5;9,0);[9,0;9,5].
b)Dựavàokếtquảcủacâua),hãynêunhậnxétvềchiềucaocủa35câybạchđànnóitrên.
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 21
TRANGNÀYĐỂBẤMBÀITẬPTHÊM
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 22
§2.BIỂUĐỒ
I-BIỂUĐỒTẦNSUẤTHÌNHCỘTVÀĐƯỜNGGẤPKHÚCTẦNSUẤT1.Biểuđồtầnsuấthìnhcột: Đểmôtảbảngphânbốtầnsuấtghéplớpvàtrìnhbàycácsốliệuthốngkê:
Chiềucaocủa36họcsinhLớpsốđochiềucao
(cm)Tầnsố Tầnsuất
(%)[150;156)[156;162)[162;168)[168;174]
612135
16,733,336,113,9
Cộng 36 100(%) Tacóthểvẽbiểuđồtầnsuấthìnhcột
2.Đườnggấpkhúctầnsuất:Chobảngphânbốtầnsuấtghéplớpsau:
Nhiệtđộtrungbìnhcủatháng12tạithànhphốVinhtừ1961đến1990(30năm)
Lớpnhiệtđộ( 0 C) Tầnsuất(%)
[15;17)[17;19)[19;21)[21;23]
16,743,336,73,3
Cộng 100(%)Hãymôtảbảngtrênbằngcáchvẽbiểuđồtầnsuấthìnhcộtvàđườnggấpkhúctầnsuất.
3.Chúý:Tacũngcóthểmôtảbảngphânbốtầnsốghéplớpbằngbiểuđồtầnsốhìnhcộthoặcđườnggấpkhúctầnsố.II-BIỂUĐỒHÌNHQUẠT
Cơcấugiátrịsảnxuấtcôngnghiệptrongnướcnăm1997,Các thành phần kinh tế Số phần trăm
(1) Khu vực doanh nghiệp nhà nước (2) Khu vực ngoài quốc doanh (3) Khu vực đầu tư nước ngoài
23,7 47,3 29,0
Cộng 100 (%)
TLH9. Chobảngphânbốtầnsuấtghéplớpsau:Nhiệtđộtrungbìnhcủatháng12tạithànhphốVinhtừ1961đến1990(30năm)
Lớpnhiệtđộ(0C) Tầnsuất(%)[15;17)[17;19)[19;21)[21;23]
16,743,336,73,3
Cộng 100(%)
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 23
Hãymôtảbảngtrênbằngcáchvẽbiểuđồtầnsuấthìnhcộtvàđườnggấpkhúctầnsuất.
TLH10. Dựa vào biểu đồ hình quạt sau, lập bảng cơ cấu giá trị sản xuất côngnghiệptrướcnăm1999
22%
39.90%
38.10%
Cô cÛgï gãÛù trx sÛûn xïÛgt cohng nghãeäê trong n| ôùc nÛêm 1999
Khï v| ïc doÛnh nghãeäê nhÛø n| ôùc
Khï v| ïc ngoÛøã qïogc doÛnh
Khï v| ïc ñÛàï t| n| ôùc ngoÛøã
Độdàicủa60ládươngxỉtrưởngthành
Lớpcủađộdài Tầnsố[10;20)[20;30)[30;40)[40;50]
8182410
Cộng 60TLH11. Hãymôtảbảngphânbốtầnsuấtghéplớpcủabảngtrênbằngcáchvẽ
biểuđồtầnsuấthìnhcộtvàđườnggấpkhúctầnsuất.TLH12. Xétbảngphânbốtầnsốvàtầnsuấtghéplớpcủabảngsốliệusau:
Khốilượngcủa30củkhoaitâythuhoạchđượcởnôngtrườngT(đơnvị:g).9081
109
7394
108
8896
112
999387
1009574
1028291
1119084
9610697
7910385
9311692
Theocáclớp:[70;80);[80;90);[90;100);[100;110);[110;120]. a)Hãyvẽbiểuđồtầnsuấthìnhcột,đườnggấpkhúctầnsuất. b)Hãyvẽbiểuđồtầnsốhìnhcột,đườnggấpkhúctầnsố. c)Dựavàobiểuđồtầnsuấthìnhcộtđãvẽởcâua),hãynêunhậnxétvềkhốilượngcủa30củkhoaitâyđượckhảosát.
TLH13. Dựavàobđồhìnhquạtdướiđây,hãylậpbảngcơcấu"Cơcấugiátrịsảnxuấtcôngnghiệptrongnướcnăm2000,phântheothànhphầnkinhtế(%)".
23.5%
44.30%
32.20%
Cô cÛgï gãÛù trx sÛûn xïÛgt cohng nghãeäê trong n| ôùc nÛêm 2000
Khï v| ïc doÛnh nghãeäê nhÛø n| ôùc
Khï v| ïc ngoÛøã qïogc doÛnh
Khï v| ïc ñÛàï t| n| ôùc ngoÛøã
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 24
TRANGNÀYĐỂBẤMBÀITẬPTHÊM
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 25
§3.SỐTRUNGBÌNHCỘNG.SỐTRUNGVỊ.MỐT
I-SỐTRUNGBÌNHCỘNG(HAYSỐTRUNGBÌNH)Trườnghợpbảngphânbốtầnsố,tầnsuất
1 1 2 21 1
1 1 1
( ... )k k
k k i i i ii i
x n x n x n x n x f xn n n
Trườnghợpbảngphânbốtầnsố,tầnsuấtghéplớp1 1
1
k k
i i i ii i
x n c f cn
TLH1. Đểchuẩnbịmayđồngphụcchohọcsinh,ngườitađochiềucaocủa36họcsinhtrongmột lớphọcvàthuđượccácsốliệuthốngkêghitrongbảngsau:
Chiềucaocủa36họcsinh(đơnvị:cm)158150164
152167159
156165163
158163155
168158163
160162165
170169154
166159161
161163164
160164151
172161164
173160152
a)Hãytínhchiềucaotrungbìnhcủa36họcsinhtrên.b)Sửdụngbảngphânbốtầnsốvàtầnsuấtghéplớp,hãytínhchiềucaotrungbình của 36 học sinh trên, với các lớp [150; 156), [156; 162), [162; 168), [168;174].
TLH2. Cho2bảngphânbốtầnsốvàtầnsuấtghéplớpsau
a)Hãytínhsốtrungbìnhcộngcủa2bảngtrên.b)Từkếtquảđãtínhđượcởcâua),cónhậnxétgìvềnhiệtđộởthànhphốVìnhtrongtháng2vàtháng12(của30nămđượckhảosát).II-SỐTRUNGVỊSắp thứ tự các số liệu thống kê thành dãy không giảm (hoặc không tăng). Sốtrungvị (của các số liệu thống kê đã cho) kí hiệu Me là số đứng giữa dãy nếu sốphầntửlàlẻvàlàtrungbìnhcộngcủahaisốđứnggiữadãynếusốphầntửlàchẵn.
TLH3. ĐiểmthiToáncủabốnhọcsinhlớp6đượcxếpthànhdãykhônggiảmlà:1;2,5;8;9,5.Hãytìmsốtrungvịcủadãytrên.
TLH4. Hãytìmsốtrungvịcủacácsốliệuthốngkêchoởbảngsau.Sốáobánđượctrongmộtquýởmộtcửahàngbánáosơminam
Cỡáo 36 37 38 39 40 41 42 Cộng
Tầnsố 13 45 126 110 126 40 5 465
Nhiệt độ trung bình của tháng 2 tại thành phố Vinh Từ 1961 đến hết 1990 (30 năm)
Lớp nhiệt độ (0C) Tần số Tần suất (%) [12 ; 14) [14 ; 16) [16 ; 18) [18 ; 20) [20 ; 22]
1 3 12 9 5
3,33 10,00 40,00 30,00 16,67
Cộng 30 100 (%)
Nhiệt độ trung bình của tháng 12 tại thành phố Vinh từ 1961 đến 1990 (30 năm)
Lớp nhiệt độ (0C) Tần suất (%) [15 ; 17) [17 ; 19) [19 ; 21) [21 ; 23]
16,7 43,3 36,7 3,3
Cộng 100 (%)
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 26
.III-MỐT
TLH5. Nếutrongbảngphânbốtầnsốcóhaigiátrịcótầnsốbằngnhauvàlớnhơntầnsốcủagiátrịkhácthìchọnmốtlàgiátrịnào?Hãytìmmốtcủabảngsốliệutrên.
TLH6. Tínhsốtbcộngcủacácbảngphânbốđượclậptừhaibảngsốliệusau:
TLH7. TrongmộttrườngTHPT,đểtìmhiểutìnhhìnhhọcmônToáncủahailớp10Avà10B,ngườitachohailớpthiToántheocùngmộtđềthivàlậpđượchaibảngphânbốtầnsốghéplớpsauđây:
Tínhcácsốtrungbìnhcộngcủahaibảngphânbốởtrênvànêunhậnxétvềkếtquảlàmbàithicủahailớp.
TLH8. Điềutratiềnlươnghàngthángcủa30côngnhânmộtxưởngmay,tacóbảngphânbốtầnsố:Tiềnlươngcủa30côngnhânxưởngmay
Tiềnlương(đồng)
300 500 700 800 900 1000 Cộng
Tầnsố 3 5 6 5 6 5 30Tìmmốtcủabảngphânbốtrên.Nêuýnghĩacủakếtquảđãtìmđược.
TLH9. Tiềnlươnghàngthángcủa7nhânviêntrongmộtcôngtidulịchlà:650,840,690,720,2500,670,3000(đơnvị:nghìnđồng).Tìmsốtrungvịcủacácsốliệuthốngkêđãcho.Nêuýnghĩacủakếtquảđãtìmđược.
TLH10. Chobiếttìnhhìnhthuhoạchlúavụmùanăm1980củabahợptácxãHợptácxã Năngsuấtlúa
(tạ/ha)Dtíchtrồnglúa(ha)
ABC
403836
150130120
Hãytínhnăngsuấtlúatrungbìnhcủavụmùanăm1980trongtoànbộbahợptácxãkểtrên.
Tuổi thọ của 30 bóng đèn điện được thắp thử (đơn vị: giờ)
1180 1150 1190 1170 1180 1170 1160 1170 1160 1150 1190 1180 1170 1170 1170 1190 1170 1170 1170 1180 1170 1160 1160 1160 1170 1160 1180 1180 1150 1170
Độ dài của 60 lá dương xỉ trưởng thành Lớp của độ dài (cm) Tần số
[10 ; 20) [20 ; 30) [30 ; 40) [40 ; 50]
8 18 24 10
Cộng 60
Điểm thi Toán của lớp 10A Lớp điểm thi Tần số
[0 ; 2) [2 ; 4) [4 ; 6) [6 ; 8) [8 ; 10]
2 4 12 28 4
Cộng 50
Điểm thi Toán của lớp 10B Lớp điểm thi Tần số
[0 ; 2) [2 ; 4) [4 ; 6) [6 ; 8) [8 ; 10]
4 10 18 14 5
Cộng 51
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 27
TRANGNÀYĐỂBẤMBÀITẬPTHÊM
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 28
§4.PHƯƠNGSAIVÀĐỘLỆCHCHUẨN
I-PHƯƠNGSAI
TLH1. Chobiếtgiátrịthànhphẩmquyratiền(nghìnđồng)trongmộttuầnlaođộngcủa7côngnhânởhaitổlà:
Tổ1:180,190,190,200,210,210,220(1);Tổ2:150,170,170,200,230,230,250(2).Hãytínhgiátrịtrungbình x , y củahaidãysốliệutrênvànhậnxétxemdãysố
liệunàocócácsốliệugầnvớigiátrịtrungbìnhhơn?
1.Địnhnghĩa: Phươngsaicủamộtdãysố liệu là trungbìnhcộngcủabìnhphươngcácđộlệchgiữacácsốliệuthốngkêvàsốtrungbìnhcủadãyđó.2.Côngthứctính:
Cóthểtínhphươngsaitheomộttrongbacáchsau: Đốivớibảngphânbốtầnsố,tầnsuất:
2 2 2 2
1 1 2 2
2 2 2
1 1 2 2
1
[ ( ) ( ) ... ( ) ]
( ) ( ) ... ( )
x k k
k k
s n x x n x x n x xn
f x x f x x f x x
Đốivớibảngphânbốtầnsố,tầnsuấtghéplớp:
2 2 2 2
1 1 2 2
2 2 2
1 1 2 2
1
[ ( ) ( ) ... ( ) ]
( ) ( ) ... ( )
x k k
k k
s n c x n c x n c xn
f c x f c x f c x
Hoặc: 2
2 2 x
s x x
Đốivớibảngphânbốtầnsố,tầnsuất:
2 2 2 2 2 2 2
1 1 2 2 1 1 2 2
1 ( ... ) ...
k k k kx n x n x n x f x f x f x
n
Đốivớibảngphânbốtầnsố,tầnsuấtghéplớp:
với 2 2 2 2 2 2 2
1 1 2 2 1 1 2 2
1 ( ... ) ...
k k k kx n c n c n c f c f c f c
n
3.Ýnghĩavàcáchsửdụngphươngsai:Phươngsaiđượcsửdụngđểđánhgiámứcđộphântáncủacácsốliệuthống
kêTínhphươngsaicủabảngsốliệusauđây:Chiềucaocủa36họcsinh
Lớpsốđochiềucao Tầnsố Tầnsuất(%)[150;156)[156;162)[162;168)[168;174]
612135
16,733,336,113,9
Cộng 36 100(%)
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 29
II-ĐỘLỆCHCHUẨN
Độlệchchuẩnsxlàcănbậchaicủaphươngsai 2
xs : 2
x xs s .
Phươngsai 2
xs vàđộlệchchuẩnsxđềuđượcdùngđểđánhgiámứcđộphântán
củacácsốliệuthốngkê(sovớisốtrungbìnhcộng).Nhưngkhicầnchúýđếnđơnvịđothìtadùngsx,vìsxcócùngđơnvịđovớidấuhiệuđượcnghiêncứu.
TLH2. Tínhphươngsaivàđộlệchchuẩncủabảngphânbốtầnsốvàbảngphânbốtầnsốghéplớpđượclậptừcácbảngsốliệusau:
Tuổithọcủa30bóngđènđiệnđượcthắpthử(đơnvị:giờ)1180 1150 1190 1170 1180 11701160 1170 1160 1150 1190 11801170 1170 1170 1190 1170 11701170 1180 1170 1160 1160 11601170 1160 1180 1180 1150 1170
Độdàicủa60ládươngxỉtrưởngthànhLớpcủađộdài Tầnsố
[10;20)[20;30)[30;40)[40;50]
8182410
Cộng 60TLH3. Hai lớp10C,10Dcủamột trườngTrunghọcphổ thông đồng thời làm
bàithimônNgữvăntheocùngmộtđềthi.Kếtquảthiđượctrìnhbàyởhaibảngphânbốtầnsốsauđây:
ĐiểmthiNgữvăncủalớp10CĐiểmthi 5 6 7 8 9 10 CộngTầnsố 3 7 12 14 3 1 40
ĐiểmthiNgữvăncủalớp10DĐiểmthi 6 7 8 9 CộngTầnsố 8 18 10 4 40
a)Tínhcácsốtbcộng,psai,độlệchchuẩncủacácbảngphânbốtầnsốđãcho.b)XétxemkếtquảlàmbàithicủamônNgữvănởlớpnàolàđồngđềuhơn?
TLH4. ChohaibảngphânbốtầnsốghéplớpKhốilượngcủanhómcámèthứI
Lớpkhốilượng [0,6;0,8) [0,8;1,0) [1,0;1,2) [1,2;1,4] CộngTầnsố 4 6 6 4 20
KhốilượngcủanhómcámèthứIILớpkhốilượng [0,5;0,7) [0,7;0,9) [0,9;1,1) [1,1;1,3) [1,3;1,5] Cộng
Tầnsố 3 4 6 4 3 20a)Tínhcácsốtrungbìnhcộngcủacácbảngphânbốtầnsốghéplớpđãcho.b)Tínhphươngsaicủacácbảngphânbốtầnsốghéplớpđãcho.c)Xétxemnhómcánàocókhốilượngđồngđềuhơn?
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 30
TRANGNÀYĐỂBẤMBÀITẬPTHÊM
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 31
*ÔNTẬPCHƯƠNGV*TLH1. Kếtquảđiềutra59hộgiađìnhởmộtvùngdâncưvềsốcon:
31202
23211
10432
12320
12234
12212
01443
23331
42201
02422
33120
0331
a)Lậpbảngphânbốtầnsốvàtầnsuất;b)Nêunhậnxétvềsốconcủa59giađìnhđãđiềutra;c)Tínhsốtrungbìnhcộng,sốtrungvị,mốtcủacácsốliệuthốngkêđãcho.
TLH2. ChocácsốliệuthốngkêđượcghitronghaibảngsauđâyKhốilượng(tínhtheogam)củanhómcáthứI
645650645
650650650
645650645
644643642
650650652
635630635
650647647
654650652
Khốilượng(tínhtheogam)củanhómcáthứII640640640
650650645
645645650
650650650
643641644
645650650
650650650
650649645
642645640
a)LậpbảngpbốtầnsốvàtầnsuấtghéplớptheonhómcáthứIvớicáclớplà:[630;635);[635;640);[640;645);[645;650);[650;655];
b)LậpbảngpbốtầnsốvàtầnsuấtghéplớptheonhómcáthứIIvớicáclớplà:[638;642);[642;646);[646;650);[650;654];
c)Môtảbảngphânbốtầnsuấtghéplớpđãđượclậpởcâua)bằngcáchvẽbiểuđồtầnsuấthìnhcộtvàđườnggấpkhúctầnsuất;d)Môtảbảngphânbốtầnsốghéplớpđãđượclậpởcâub),bằngcáchvẽbiểuđồtầnsốhìnhcộtvàđườnggấpkhúctầnsố;e)Tínhsốtbcộng,phươngsaivàđộlệchchuẩncủacácbảngphânbốtầnsốvàtầnsuấtghéplớpđãlậpđược.Từđó,xétxemnhómnàocókh.lượngđồngđềuhơn.
TLH3. ChocácsốliệuthốngkêđượcghitrongbảngsauMứclươnghàngnămcủacáccánbộvànhânviêntrongmộtcôngti
209102141020350
760002011021130
203502141020960
2006021360
125000Tìmmứclươngbìnhquâncủacáccánbộvànhânviêntrongcôngti,sốtrungvịcủacácsốliệuthốngkêđãcho.Nêuýnghĩacủasốtrungvị.
TLH4. Ngườitađãtiếnhànhthămdòýkiếncủakháchhàngvềcácmẫu1,2,3,4,5củamột loạisảnphẩmmớiđượcsảnxuấtởmột nhàmáy.Dướiđây làbảngphânbốtầnsốtheosốphiếutínnhiệmdànhchocácmẫukểtrên.
Mẫu 1 2 3 4 5 CộngTầnsố 2100 1860 1950 2000 2090 10000
a)Tìmmốtcủabảngphânbốtầnsốđãcho.b)Trongsảnxuất,nhàmáynênưutiênchomẫunào?
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 32
TRANGNÀYĐỂBẤMBÀITẬPTHÊM
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 33
CHƯƠNGVI.CUNGVÀGÓCLƯỢNGGIÁC-CÔNGTHỨCLƯỢNGGIÁC-----oOo-----
CHUẨNBỊKIẾNTHỨC:1.Tia,góchìnhhọcvàcunghìnhhọc:
x
O TialàhìnhgồmđiểmOvàmộtphầnđườngthẳngbịchiarabởiđiểmOđượcgọilàtiagốcO.
O
y
x
HaitiaOx,OytạothànhmộtgócoOyĐơnvịđogóclà"độ".
O A
B
HaiđiểmA,BnằmtrênđườngtròntâmOtạothànhhaicunghìnhhọc:cunglớnABvàcungnhỏAB.Đơnvịđocungcũnglà"độ"Cungbằngnửađườngtròncósốđolà1800.
2.Giátrịlượnggiáccủamộtgócbấtkìtừ00đến1800:Vớimỗigóc (00 1800)taxácđịnhmộtđiểmMtrênnửađườngtrònđơnvịsaochogócxOMbằng và giả sử điểm M có tọa độ M(x0; y0). Khi đó ta địnhnghĩa:sincủagóc làx0,kíhiệusin =y0;côsincủagóc làx0,kíhiệucos =x0;
tangcủagóc là 0
0
y
x(x0≠0),kíhiệutan = 0
0
y
x;
côtangcủagóc là 0
0
x
y(y0≠0),kíhiệucot = 0
0
x
y.
x0
y0M
1-1
1
R = 1
O
y
x
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 34
§1.CUNGVÀGÓCLƯỢNGGIÁCI-KHÁINIỆMCUNGVÀGÓCLƯỢNGGIÁC1.Đườngtrònđịnhhướngvàcunglượnggiác:Đườngtrònđịnhhướng
-
+
A
2.Góclượnggiác:Kíhiệugóclượnggiác(OC,OD). D
O M
C
3.Đườngtrònlượnggiác:Trong mặt phẳng tọa độ Oxy vẽ đườngtrònđịnhhướngtâmObánkínhR=1.Đường tròn này cắt hai trục tọa độ tạibốn điểm A(1 ; 0), A’(-1 ; 0), B(0 ; 1),B’(0 ; -1). Ta lấy A(1 ; 0) làm điểm gốccủađườngtrònđó.Đường tròn được xác định như trênđược gọi là đường tròn lượng giác (gốcA).
y
x
+
B'(0; -1)
A'(-1; 0)
B(0; 1)
A(1; 0)
O
II-SỐĐOCỦACUNGVÀGÓCLƯỢNGGIÁC1.Độvàrađian: a)Đơnvịrađian: b)Quanhệgiữađộvàrađian:
01180
rad và
1801
rad
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 35
Với 3 14 , thì 01 0 01745 , và 01 57 17 45 ' "rad .
*Chúý:Khiviếtsốđocủamộtgóc (haycung) theođơnvị rađian, ta thường
khôngviếtchữradsausốđođó.Chẳnghạncung2
đượchiểulàcung
2
rad.
Bảngchuyểnđổithôngdụng:Độ 300 450 600 900 1200 1350 1500 1800
Rađian6
4
3
2
2
3
3
4
5
6
TLH5. Đổisốđocácgócsauđâyrarađian: a)1050; b)57030'.
TLH6. Đổisốđocácgócsauđâyrađộ,phút,giây: a)15
; b)
7
.
c)Độdàicủamộtcungtròn:
Cungcósốđo radcủađườngtrònbánkínhRcóđộdài: l=R
TLH7. Mộtđườngtrònbánkính10cm.Tìmđộdàicáccungtrênđườngtròncó
sốđo:a)18
; b)450.
2.Sốđocủamộtcunglượnggiác:*Chúý: Số đo của các cung lượng giác có cùng điểm đầu vàđiểmcuốisaikhácnhaumộtbộicủa2. KhiMtrùngAtacó:sđAA=k2,kZ;khik=0thìsđAA=0. Nếuviếtsốđobằngđộtacó:
SđAM= 0 0360 ,a k k Z
O A
M
3.Sốđocủamộtgóclượnggiác:
TLH8. TrênhaiđườngtrònlượnggiácsaulấyđiểmPtrêncungABsaocho
AP=1
3AB,điểmElàtrungđiểmcungA'B'.XácđịnhsốđocungADvàsốđo
cácgóclượnggiác(OA,OE),(OA,OP)?.3.Biểudiễncunglượnggiáctrênđườngtrònlượnggiác:
TLH9. Biểudiễntrênđườngtrònlượnggiáccáccunglượnggiáccóđolầnlượt
là: a)25
4
; b)-7650.
TLH10. Khibiểudiễncáccunglượnggiáccósốđokhácnhautrênđườngtrònlượng giác, có thể xảy ra trường hợp các điểm cuối của chúng trùng nhaukhông?Khinàotrườnghợpnàyxảyra?
TLH11. Đổisốđocácgócsauđâyrarađian:a)180; b)57030’; c)-250 ; d)-127045’;e)1050; f)1080; g)57030'.
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 36
TLH12. Đổisốđocácgócsauđâyrađộ,phút,giây:
a)18
; b)
3
16
; c)-2; d)
3
4;
e)15
; f)
3
4; g)
7
.
TLH13. Mộtđtrònbánkính20cm.Tìmđộdàicáccungtrênđườngtròncósốđo
a)15
;b)1,5; c)370; d)
18
; e)450.
TLH14. Trênđườngtrònlượnggiáchãybiểudiễncáccungcósốđo
a)5
4
; b)1350; c)
10
3
; d)-2250; e)300;
f)-1200; g)6300; h)7
6
; i)
4
3
.
TLH15. TrêânđườngtrònlượnggiácgốcA,xácđịnhcácđiểmMkhácnhau,biếtrằngcungAMcósốđotươngứnglà(trongđóklàsốnguyêntùyý)
a)k; b)k2
; c)k
3
.
TLH16. TrênđtrònlượnggiácchođiểmMxácđịnhbởisđAM= 02
( ).
GọiM1,M2,M3lầnlượtlàđiểmđốixứngcủaMquatrụcOx,trụcOyvàgốctọađộ.TìmsốđocủacáccungAM1,AM2,AM3.
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 37
TRANGNÀYĐỂBẤMBÀITẬPTHÊM
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 38
§2.GIÁTRỊLƯỢNGGIÁCCỦAMỘTCUNG
I-GIÁTRỊLƯỢNGGIÁCCỦACUNG 1.Địnhnghĩa:
Treân ñöôøng troøn löôïng giaùc cho cung AM coù sñAM =
y
x
O
B'
B
AA'
M
H
K
Tungđộy=OK củađiểmMgọilàsincủa
vàkíhiệulàsin .sin =OK
Hoànhđộx= OH củađiểmMgọi làcôsin
của vàkíhiệulàcos .sin =OH
Nếucos ≠0thìtỉsố
sãn
cosgọilàtangcủa
vàkíhiệulàtan .tan =
sãn
cos
Nếusin ≠0thì tỉsố
cos
sãngọi làcôtang
của vàkíhiệulàcot .cot =
cos
sãn
Cácgiátrịsin ,cos ,tan ,cot đượcgọilàcácgiátrịlượnggiáccủacung .Trụctungcònđượcgọilàtrụcsin,trụchoànhcònđượcgọilàtrụccôsin.
TLH1. Tínhsin25
4
,cos(-240),tan(-4050).
2.Hệquả:
sinvàcosluônxácđịnhR,vàsin( +k2)=sin cos( +k2)=cos
Vì-1OK 1,-1OH 1nêntacó:-1sin1(sin 1). -1cos1(cos 1).VớimọimRmà-1m1đềutồntại vàsaochosin =mvàcos=m.
tanxácđịnhkhi2
k ;cotxácđịnhkhik.
Dấucủacácgtrịlượnggiáccủagóc phụthuộcvàovịtríđiểmcuốicủacungAM.
3.Giátrịlượnggiáccủacáccungđặcbiệt:
Phần tư Giá trị lượng giác
I II III IV
sin + + - -
cos + - - +
tan + - + -
cot + - + -
+
-
--
--
- - - - -+++
++
-
+
++
O
x
y
A'
B'
B
A
MK
H
IVIII
II I
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 39
0(00)6
(300)
4
(450)
3
(600)
2
(900)
sin 01
2
2
2
3
2 1
cos 13
2
2
2
1
2 0
tan 01
3 1 3 kxđ
cot kxđ 3 11
3 0
II- ÓÙ NGHÓA HÌNH HOUC CUÛA TANG VAØ COHTANG
i
1
M
t'
t
x
y
T
H
K
B'
B
A' O
A
tÛn = AT
tÛn ñ| ôïc bãeåï dãeãn bôûã ñoä dÛøã ñÛïã
sog cïûÛ vectô AT trehn trïïc t'At.
Trïïc t'At ñ| ôïc goïã lÛø truïc tang.
S
M
s' s
x
y
T
H
K
B'
B
A' O
A
cot = BS
cot ñ| ôïc bãeåï dãeãn bôûã ñoä dÛøã ñÛïã
sog cïûÛ vectô BS trehn trïïc s'As.
Trïïc s'As ñ| ôïc goïã lÛø truïc coâtang.
*Chúý:
tan tan 2k k k Z cot cot 2k k k Z
III-QUANHỆGIỮACÁCGIÁTRỊLƯỢNGGIÁC1.Côngthứclượnggiáccơbản:
sin2+cos2=1 2
2
11
tÛn
cos(
2
k ,kZ).
2
2
11
cot
sãn(k,kZ). tan.cot=1(
2
k ,kZ).
TLH1. Chosin =3
5,với
2
< <.Tínhcácgiátrịlượnggiáccủagóc .
TLH2. Chotan =4
5 ,với
3
2
< <2.Tínhsin vàcos .
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 40
TLH3. Choa≠2
+k,kZ.Chứngminhrằng
3 2
31
cos sãntÛn tÛn tÛn
cos
a aa a a
a.
2.Giátrịlượnggiáccủacáccungcóliênquanđặcbiệt: a)Cungđốinhau:-và:Tacó:MvàM'đốixứngquatrụcx'Oxvà:
sin(-)=-sincos(-)=costan(-)=-tancot(-)=-cot
b)Cungbù(-và):Tacó:MvàM'đốixứngquatrụcy'Oy,và:
sin(-)=sincos(-)=-costan(-)=-tancot(-)=-cot
c)Cunghơnkém(+và):Tacó:MvàM'đốixứngnhauquagốcO,và:
sin(+)=-sincos(+)=-costan(+)=tancot(+)=cot
d)Cungphụnhau(900-và):Tacó:MvàM'đốixứngnhauquađườngphângiácy=x,và:
sin(2
-)=cos
cos(2
-)=sin
tan(2
-)=cot
cot(2
-)=tan
TLH1. Cócung nàomàsin nhậncácgiátrịtươngứngsauđâykhông?
a)-0,7; b)4
3; c)- 2 ; d)
5
2.
TLH2. Cácđẳngthứcsauđâycóthểxảyrađồngthờikhông?
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 41
a)sin =2
3vàcos =
3
3; b)sin =
4
5 vàcos =
3
5 ;
c)sin =0,7vàcos =0,3.
TLH3. Cho0< <2
.Xácđịnhdấucủacácgiátrịlượnggiác
a)sin( -); b)cos(3
2
- ); c)tan( +); d)cot( +
2
).
TLH4. Dùngđịnhnghĩa,xácđịnhgiátrịlượnggiáccủagóc:1800;7
6
;
4
3
.
TLH5. Tìmcácgiátrịtan4200,sin8700,cos(-2400).TLH6.
a)Chosina=3
5 ,<a<
3
2
.Tínhcosa,tana,cota.
b)Chotana=1
2 ,
2
<a<.Tínhsina,cosa.
TLH7. Tínhcácgiátrịlượnggiáccủagóc ,nếu
a)cos =4
13và0< <
2
; b)sin =-0,7và< <
3
2
;
c)tan =15
7 và
2
< <; d)cot =-3và
3
2
< <2.
TLH8. Chứngminhrằng(vớixlàgiátrịđểcácbiểuthứccónghĩa),tacó:a)(cotx+tanx)2-(cotx-tanx)2=4; b)cos4x-sin4x=1-2sin2x.
TLH9. ChứngminhrằngtrongtamgiácABCtacó:
a)sin(A+B)=sinC; b)tan2
A C=cot
2
B.
TLH10. Tính ,biếta)cos =1; b)cos =-1; c)cos =0;d)sin =1; e)sin =-1; f)sin =0.
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 42
TRANGNÀYĐỂBẤMBÀITẬPTHÊM
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 43
§3.CÔNGTHỨCLƯỢNGGIÁCI-CÔNGTHỨCCỘNGVớimọisốthựca,bvàcácbiểuthứcđềucónghĩa,tacó:
cos(a-b)=cosacosb+sinasinbcos(a+b)=cosacosb-sinasinbsin(a-b)=sinacosb-cosasinb
sin(a+b)=sinacosb+cosasinb
1
tÛn tÛntÛn( )
tÛn tÛn
a ba b
a b
1
tÛn tÛntÛn( )
tÛn tÛn
a ba b
a b
TLH11. Tínhtan12
.
TLH12. Chứngminhrằng
sãn( ) tÛn tÛn
sãn( ) tÛn tÛn
a b a b
a b a b.
II-CÔNGTHỨCNHÂNĐÔIVớimọisốthựca,tacó:
sin2a=2sinacosacos2a=cos2a-sin2a
=2cos2a-1=1-2sin2a
2 2
2tÛnÛtÛn
1 tÛn Ûa
Côngthứchạbậc:
2 1 2
2
coscos
aa
2 1 2
2
cossãn
aa
2 1 2
1 2
costÛn
cos
aa
a
TLH1. Biếtsina+cosa=1
2.Tínhsin2a.
TLH2. Tínhcos8
.
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 44
III-CÔNGTHỨCBIẾNĐỔITÍCHTHÀNHTỔNG,TỔNGTHÀNHTÍCH1.Côngthứcbiếnđổitíchthànhtổng:
cosacosb=1
2[cos(a+b)+cos(a-b)]
sinasinb=-1
2[cos(a+b)-cos(a-b)]
sinacosb=1
2[sin(a+b)+sin(a-b)]
TLH3. TínhgiátrịbiểuthứcA=3
8 8
sãn cos ,B=
13 5
24 24
sãn sãn .
2.Côngthứcbiếnđổitổngthànhtích:
cosu+cosv=2cos2
u vcos
2
u v
cosu-cosv=-2sin2
u vsin
2
u v
sinu+sinv=2sin2
u vcos
2
u v
sinu-sinu=2cos2
u vsin
2
u v
TLH4. TínhA=5 7
9 9 9
cos cos cos .
TLH5. Chứng minh rằng trong tam giác ABC ta có: sinA + sinB + sinC =
42 2 2
cos cos cosA B C
.
TLH6. Tínha)cos2250,sin2400,cot(-150),tan750,cos1050,tan150;
b)sin7
12
,cos(
12
),tan
13
12
.
TLH7. Tính
a)cos( +3
),biếtsin =
1
3và0< <
2
;
b)tan( -4
),biếtcos =
1
3 và
2
< <;
c)cos(a+b),sin(a-b),biếtsina=4
5,00<a<900vàsinb=
2
3,900<b<
1800.
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 45
TLH8. Rútgọncácbiểuthức:
a)sin(a+b)+sin(2
-a)sin(-b); b)cos(
4
+a)cos(
4
-a)+
1
2sin2a;
c)cos(2
-a)sin(
2
-b)-sin(a-b).
TLH9. Chứngminhcácđẳngthức:
a)1
1
cos( ) cot cot
cos( ) cot cot
a b a b
a b a b;
b)sin(a+b)sin(a-b)=sin2a-sin2b=cos2b-cos2a. c)cos(a+b)cos(a-b)=cos2a-sin2b=cos2b-sin2a.
TLH10. Chứngminhrằng:
a)sin4x+cos4x=1-1
2sin22x; b)cos4x-sin4x=cos2x.
TLH11. Tínhsin2a,cos2a,tan2a,biết
a)sina=-0,6và<a<3
2
; b)cosa=-
5
13và
2
<a<;
c)sina+cosa=1
2và
3
4
<a<; d)sina-cosa=
1
5.
TLH12. Chosin2a=5
9 và
2
<a<.Tínhsinavàcosa.
TLH13. Biếnđổithànhtíchcácbiểuthứcsau:a)1-sinx; b)1+sinx; c)1+2cosx; d)1-2sinx.
TLH14. RútgọnbiểuthứcA=3 5
3 5
sãn sãn sãn
cos cos cos
x x x
x x x.
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 46
TRANGNÀYĐỂBẤMBÀITẬPTHÊM
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 47
*ÔNTẬPCHƯƠNGVI*TLH1. Tính
a) sãn ,nếu2
3 cos và
2
;b) cos ,nếu 2 2 tÛn và
3
2
;
c) tÛn ,nếu2
3 sãn và
32
2
;d) cot ,nếu
1
4 cos và
2
.
TLH2. Rútgọncácbiểuthức:
a)2 2 4
2 2 4
sãn sãn
sãn sãn; b)
21
costÛn sãn
sãn;
c)4 4
4 4
sãn cos
sãn cos
; d)5 3
2 4
sãn sãn
cos.
TLH17. Khôngsửdụngmáytính,hãytính
a)22
3
cos ; b)
23
4
sãn ;
c)25 10
3 3
sãn tÛn ; d) 2 2
8 8
cos sãn .
TLH18. Khôngsửdụngmáytính,hãychứngminh
a) 0 0 675 75
2 sãn cos ; b) 0 0267 93 0 tÛn tÛn
c) 0 0 065 55 3 5 sãn sãn cos ; d) 0 0 012 48 18 cos cos sãn .TLH19. Chứngminhcácđồngnhấtthức
a)1 2
2
cos coscot
sãn sãn
x xx
x x; b)
1
21
2
sãn sãntÛn
cos cos
xxx
xx
;
c) 22 2 4
2 2 4 4
cos sãntÛn
cos sãn
x xx
x x; d)
sãn( )tÛn tÛn
cos cos
x yx y
x y.
TLH20. Chứngcácbiểuthứcsaukhôngphụthuộcvàox
a)4 4
sãn cosA x x ; b)
6 3
cos sãnB x x ;
c) 2
3 3
sãn cos cosC x x x ; d)
1 2 2
1 2 2
cos sãn.cot
cos sãn
x xD x
x x.
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 48
TRANGNÀYĐỂBẤMBÀITẬPTHÊM
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 49
*ÔNTẬPCUỐINĂM*
TLH1. Chohàmsố 2 23 4 8 15 ( ) .f x x x x x
a)TìmtậpxácđịnhAcủahàmsốf(x);
b)Giảsử 4 5 | .B x R x HãyxácđịnhcáctậpA\BvàR\(A\B).
TLH2. Chophươngtrình:mx2–2x–4m–1=0.a)Chứngminhrằngvớimọigiátrịm≠0,phươngtrìnhđãchocóhainghiệmphânbiệt.b)Tìmgiátrịcủamđể-1làmộtnghiệmcủaphươngtrình.Sauđótìmnghiệmcònlại.
TLH3. Chophươngtrình:x2–4mx+9(m-1)2=0.a)Xétxemvớigiátrịnàocủam,phươngtrìnhtrêncónghiệm.b)Giảsửx1,x2làhainghiệmcủaphươngtrìnhđãcho,hãytínhtổngvàtíchcủachúng.Tìmmộthệthứcgiữax1,x2khôngphụthuộcvàom.c)Xácđịnhmđểhiệucácnghiệmcủaphươngtrìnhbằng4.
TLH4. Chứngminhcácbấtđẳngthứcsaua)5(x-1)<x5–1<5x4(x-1),nếux–1>0;b)x5+y5–x4y–xy4 0,biếtx+y 0 ;
c) 4 1 4 1 4 1 5 a b c ,biếtrằnga,b,c>1
4 vàa+b+c=1.
TLH5. Giải hệ phương trình
3 2 1
3 5 9
5 2 3 3
x y z
x y z
x y z
bằng cách đưa về hệ phương
trìnhdạngtamgiác.TLH6.
a)Xétdấubiểuthức:f(x)=2x(x+2)–(x+2)(x+1).b)LậpbảngbiếnthiênvàvẽtrongcùngmộthệtrụctọađộOxyđồthịcủacáchàmsốsau: y=2x(x+2)(C1)
y=(x+2)(x+1)(C2) TínhtọađộcácgiaođiểmAvàBcủa(C1)và(C2).c)Tínhcáchệsốa,b,cđểhàmsốy=ax2+bx+ccógiátrịlớnnhấtbằng8vàđồthịcủanóđiquaAvàB.
TLH7. Chứngminhcáchệthứcsau
a)21 2 1
1 2 1
sãn tÛn
sãn tÛn
a a
a a; b)
3 53
3 5
sãn sãn sãntÛn
cos cos cos
a a aa
a a a;
c)4 4 2
2
2 1 2
sãn cos coscos
( cos )
a a a a
a; d)
22
2
tÛn tÛnsãn
tÛn tÛn
x xx
x x.
TLH8. Rútgọncácbiểuthứcsau
a)1 4 4
1 4 4
sãn cos
cos sãn
a a
a a; b) 2 21
1 2
costÛn cos
cos
a aa
a c)
2 4 6
2 4 6
cos sãn cos
cos sãn cos
x x x
x x x.
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 50
TLH9. Tính a)4(cos240+cos480–cos840–cos120);
b)96 348 48 24 12 6
sãn cos cos cos cos ;
c) 0 0 0 09 63 81 27 tÛn tÛn tÛn tÛn .TLH10. Rútgọn
a)2 4 8
5 5 5 5cos cos cos cos
x x x x; b)
3 52
7 7 7 sãn sãn sãn
x x x.
TLH11. ChứngminhrằngtrongmộttamgiácABCtacó:
a) tÛn tÛn tÛn tÛn tÛn tÛnA B C A B C (A,B,Ccùngkhác2
);
b) 2 2 2 4 sãn sãn sãn sãn sãn sãn .A B C A B C TLH12. Không sử dụng máy tính, hãy tính
0
0 0 0
0 0 0 0
6 3 3 1540 45 50
40 45 50 3 3 15
tÛnsãn sãn sãn.
cos cos cos tÛn
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 51
TRANGNÀYĐỂBẤMBÀITẬPTHÊM
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 52
§1.GIÁTRỊLƯỢNGGIÁCCỦAMỘTGÓCBẤTKÌTỪ00ĐẾN18001.Địnhnghĩa:*Chúý:Nếu làgóctùthìsin 0;cos 0; tan 0;cot 0
tan chỉxácđịnhkhi≠900,cot chỉxácđịnhkhi ≠00và ≠1800.2.Tínhchất:
0sin 180 sin
0cos 180 cos
0tan 180 tan
0cot 180 cot
N
-x0
My0
x0Ox
y
3.Giátrịlượnggiáccủacácgócđặcbiệt:
Giátrịlượnggiác
00 300 450 600 900
sin 0
1
2
2
2
3
2 1
cos 1
3
2
2
2
1
2 0
tan 0
1
3 1 3
cot 3 1
1
3 0
4.Gócgiữahaivectơ:
b
ab
a
O
A
B
TLH1. Cho tam giác ABC vuông tại A và có góc B = 500. Tính các góc
(
,BA BC ),(
,AB BC ),(
,CA CB ),(
,AC BC ),(
,AC CB ),(
,AC BA ).5.Sửdụngmáytínhbỏtúiđểtínhgiátrịlượnggiáccủamộtgóc:Tínhcácgiátrịlượnggiáccủagóc :
TLH2. Tínhsincủagóc =63052'41''tathựchiện: *Chúý:10=60',1'=60''. Xácđịnhđộlớncủagóckhibiếtgiátrịlượnggiáccủagócđó:
TLH3. Tìmgócxbiếtsinx=0.35026.Côngthứcsin2 +cos2 :
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 53
Vớimọigóc bấtkìtacó: 2 2sin cos 1
*Chúý: 2
sin đượckíhiệu 2sin .
TLH4. sin2(2a)+cos2(2a)=.............................
sin2
2
x+cos2
2
x=.............................
TLH5. Chogóctùxbiếtsinx=0,2.Hãytínhcácgiátrịlượnggiáccủagócx.TLH6. Chứngminhrằng:
a)sin1050=sin750; b)cos1700=-cos100; c) cos1220 = -cos580.
TLH7. Tính3sin1350+cos600+4sin1500.TLH8. ChứngminhrằngtrongtamgiácABCtacó:
a) sin sinA B C b)cosA=-cos(B+C).
TLH9. Chogócx,vớicosx=1
3.TínhgiátrịcủabiểuthứcP=3sin2x+cos2x.
TLH10. ChoAOBlàtamgiáccântạiOcóOA=avàcócácđườngcaoOHvàAK.GiảsửgócAOHbằng .TínhAKvàOKtheoavà .
TLH11. ChohìnhvuôngABCD.Tính:
cos( , )AC BA ,
sãn( , )AC BD ,
cos( , )AB CD .
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 54
TRANGNÀYĐỂBẤMBÀITẬPTHÊM
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 55
§2.TÍCHVÔHƯỚNGCỦAHAIVECTƠ
1.Địnhnghĩa:
. cos( , )a b a b a b
*Chúý:Nếua =0
hoặcb =0
taquyước
.a b =0.
Vớia và
b khácvectơ0
tacó 0
.a b a b .
Khi
a b tíchvôhướng .a a = 00
. .cosa a đượckíhiệulà 2a và
sốnàyđượcgọilàbìnhphươngvôhướngcủavectơa .
Ta có:22
a a (bình phương vô hướng của một vectơ bằng bình
phươngđộdàicủanó)ChotamgiácđềuABCcócạnhbằngavàcóchiềucaoAH.Tínhcáctíchvôhướng
.AB AC ,
.AC CB ,
.AH BC .2.Cáctínhchấtcủatíchvôhướng:
Vớibavectơ
, ,a b c bấtkìvàmọisốktacó:
. .a b b a (tínhchấtgiaohoán)
.( ) . .a b c a b a c (tínhchấtphânphối)
( ). ( . ) .( )ka b k a b a kb
2 20 0 0
,a a a .Từcáctínhchấtcủatíchvôhướng,tacó:
2 2 22
( ) .a b a a b b 2 2 22
( ) .a b a a b b
2 2
( )( )a b a b a b
3.Biểuthứctọađộcủatíchvôhướng:
Trênmặtphẳngtọađộ
( , , )O i j ,chohaivectơ1 2
( ; )a a a ,1 2
( ; )b b b .Khiđó:
1 1 2 2
.a b a b a b
*Nhậnxét:Chohaivectơ1 2
( ; )a a a ,1 2
( ; )b b b đềukhácvectơ0
.Tacó:
0
.a b a b TLH1. TrênmặtphẳngtọađộOxychobađiểmA(2;4),B(1;2),C(6;2).Chứng
minhrằng AB AC .
TLH2. TrênmặtphẳngtọađộOxychobađiểmM(-3;4),N(1;-3).TìmđiểmPtrêntrụcOxsaochotamgiácMNPvuôngtạiP.
4.Ứngdụng:
a)Độdàicủavectơ:Độdàicủavectơ1 2
( ;a a a )đượctínhtheocôngthức:
2 2
1 2 a a a
b)Gócgiữahaivectơ:Chohaivectơ1 2
( ; )a a a ,1 2
( ; )b b b đềukhác0
thìtacó:
1 1 2 2
2 2 2 2
1 2 1 2
.cos( , )
.
a b a ba ba b
a b a a b b
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 56
TLH3. Tínhgócgiữahaivectơ 2 1
( ; )OM và 3 1
( ; )ON .
c) Khoảng cách giữa hai điểm: Khoảng cách giữa hai điểm A(xA; yA), B(xB; yB)
đượctính: 2 2
( ) ( )B A B A
AB AB x x y y
TLH4. TínhkhoảngcáchgiữahaiđiểmM(-2;2),N(1;1).
TLH5. Cho tam giác ABC có AB = AC = a. Tính các tích vô hướng
.AB AC , .AC CB .
TLH6. ChotamgiácđềuABCcạnha,cótrọngtâmG.
a)Tínhcáctíchvôhướng:
.AB CA ,
.GA GB theoa.
b)Tính
sãn( , )GA GB ,
cos( , )AB CG ,
tÛn( , )GA BG ,
cot( , )AB BC .
TLH7. TrongmặtphẳngOxyhãytínhgócgiữahaivectơ
,a b trongcáctrườnghợpsau:
a) 2 3 6 4
( ; ), ( ; )a b ; b) 3 2 5 1
( ; ), ( ; )a b ;
c) 2 2 3 3 3
( ; ), ( ; )a b .
TLH8. TrênmặtphẳngtọađộOxychobốnđiểmA(7;-3),B(8;4),C(1;5),D(0;-2).ChứngminhtứgiácABCDlàhìnhvuông.
TLH9. Trên mặt phẳng Oxy cho điểm A(-2; 1). Gọi B là điểm đối xứng vớiđiểmAquagốctọađộO.TìmtọađộcủađiểmCcótungđộbằng2saochotamgiácABCvuôngởC.
TLH10. TrênmặtphẳngOxy,chohaiđiểmA(1;3),B(4;2).a)TìmtọađộđiểmDnằmtrêntrụcOxsaochoDA=DB;b)TínhchuvitamgiácOAB;c)ChứngtỏOAvuônggócvớiABvàtừđótínhdiệntíchtamgiácOAB.
TLH11. TrongmặtphẳngtọađộOxychobađiểmA(2;1),B(8;9),C(5;-3).a)ChứngminhA,B,Ckhôngthẳnghàng.b)Tính:chuvitamgiácABC,sốđogócAcủaABC,tọađộtrựctâmHcủaABC.
TLH12. ChoIlàtrungđiểmcủađoạnthẳngAB.VớiđiểmMtùyý,tính
.MA MB theoABvàMI.
TLH13. Choba điểmO,A,B thẳnghàngvàbiếtOA=a, OB=b.Tính tíchvô
hướng
.OA OB tronghaitrườnghợp:a)ĐiểmOnằmngoàiđoạnAB; b)ĐiểmOnằmtrongđoạnAB.
TLH14. ChonửađườngtròntâmOcóđườngkínhAB=2R.GọiMvàNlàhaiđiểmthuộcnửađườngtrònsaochohaidâycungAMvàBNcắtnhautạiI.
a)Chứngminh
. .AI AM AI AB và
. .BI BN BI BA .
b)Hãydùngkếtquảcâua)đểtính
.AI AM +
.BI BN theoR.
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 57
TRANGNÀYĐỂBẤMBÀITẬPTHÊM
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 58
§3.CÁCHỆTHỨCLƯỢNGTRONGTAMGIÁCVÀGIẢITAMGIÁC1.Địnhlícôsin:a) Định lí: Trong tam giác ABC bất kìvớiBC=a,CA=b,AB=ctacó:a2=b2+c2-2bccosAb2=a2+c2-2accosBc2=a2+b2-2abcosC
c b
aB
A
C
b)Hệquả:
2 2 2
2
cos
b c aA
bc
2 2 2
2
cos
a c bB
ac
2 2 2
2
cos
a b cC
ab
TLH1. TamgiácABCcóBC=8,AB=3,AC=7.LấyđiểmDtrêncạnhBCsaochoBD=5.TínhđộdàiđoạnAD.
c)Côngthứctínhđộdàiđườngtrungtuyến: ChotamgiácABCcócáccạnhBC=a,CA=b,AB=c.Gọima,mb,mclàđộdàicácđườngtrungtuyếnlầnlượtvẽtừcácđỉnhA,BvàC.Tacó:
2 2 22
2 4
a
b c am
2 2 22
2 4
b
a c bm
2 2 2
2
2 4
c
a b cm
TLH2. ChotamgiácABCcóa=7cm,b=8cm,c=6cm.Hãytínhđộdàicác
đườngtrungtuyếncủatamgiácABCđãcho.2.Địnhlísin:TrongtamgiácABCbấtkìvớiBC=a,CA=b,AB=cvàR làbánkínhđườngtròn ngoại tiếp ABC, ta có:
2 sãn sãn sãn
a b cR
A B C
c b
a
RO
CB
A
TLH3. ChotamgiácABCcób=7cm,c=5cmvàcosA=3
5.Tínha,sinAvàbán
kínhđườngtrònngoạitiếpABC.3.Côngthứctínhdiệntíchtamgiác:
mcmb
mac b
a MB
A
C
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 59
ChotamgiácABCcócáccạnhBC=a,CA=b,AB=c.GọiRvàrlầnlượtlàbán
kínhđườngtrònngoạitiếpvàđườngtrònnộitiếpABC.Gọip=2
a b clànửa
chuviABC.Kíhiệuha,hb,hclàchiềucaocủaABCứngvớicácđỉnhA,B,CvàSlàdiệntíchABC.Tacó:
S=1 1 1
2 2 2
a b cah bh ch
S=1 1 1
2 2 2 sãn sãn sãnab C bc A ac B
S=4
abc
R
S=pr
S= ( )( )( )p p a p b p c (côngthứcHê-rông)
ha
r
cb
a
R
O
CB
A
TLH4. ChotamgiácABCcócáccạnha=13m,b=14mvàc=15m. a)TínhdiệntíchtamgiácABC; b)TínhbánkínhđườngtrònnộitiếpvàngoạitiếptamgiácABC.
TLH5. TamgiácABCcócạnha= 2 3 ,cạnhb=2vàgócC=300.Tínhcạnhc,gócAvàdiệntíchtamgiácABC.
4.Giảitamgiácvàứngdụngvàoviệcđođạc:a)Giảitamgiác:Giảitamgiáclàtìmmộtsốyếutốcủatamgiáckhichobiếtcácyêutốkhác.
TLH6. :ChotamgiácABCbiếtcạnha=17,4m,gócB=44030'vàgócC=640.TínhgócAvàcáccạnhb,c.
TLH7. ChotamgiácABCcócạnha=49,4cm,b=26,4cmvàgócC=47020'.Tínhcạnhc,gócAvàgócB.
b)Ứngdụngvàoviệcđođạc:
TLH8. Đểđochiềucaocủamộtcâytrongsân(khôngleolêncây)talàmnhưthếnào?
TLH9. Muốnbiếtconsôngrộngbaonhiêutalàmsao?(khôngcóphươngtiện
quasông)
nửa tích số hai cạnh nhân sin góc xen giữa
một phần hai cạnh đáy nhân chiều cao
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 60
TLH1. ChotamgiácABCcóa= 6 ,b=2,c= 3 +1.TínhcácgócA,B,bánkínhRcủađườngtrònngoạitiếp,trungtuyếnmacủatamgiácABC.
TLH2. ChotamgiácABCvuôngtạiA,gócB=580vàcạnha=72cm.TínhgócC,cạnhb,cạnhcvàđườngcaoha.
TLH3. Cho tam giác ABC biết các cạnh a = 52,1cm, b = 85cm và c = 54cm.TínhcácgócA,BvàC.
TLH4. ChotamgiácABCcógócA=1200,cạnhb=8cmvàc=5cm.TínhcạnhavàcácgócB,Ccủatamgiácđó.
TLH5. TínhdiệntíchScủatamgiáccósốđocáccạnhlầnlượtlà7,9và12.TLH6. TamgiácABCcógócA=1200.TínhcạnhBCchobiếtcạnhAC=mvà
AB=n.TLH7. ChotamgiácABCcócáccạnha=8cm,b=10cmvàc=13cm.
a)Tamgiácđócógóctùkhông? b)TínhđộdàiđườngtrungtuyếnMAcủatamgiácABCđó.
TLH8. TínhcácgóclớnnhấtcủatamgiácABCbiếta)Cáccạnha=3cm,b=4cmvàc=6cm; b)Cáccạnha=40cm,b=13cmvàc=37cm.
TLH9. ChotamgiácABCbiếtcạnha=137,5cm,gócB=830vàgócC=570.TínhgócA,bánkínhRcủađườngtrònngoạitiếp,cạnhbvàccủatamgiác.
TLH10. ChứngminhrằngtrongtamgiácABCtacó:a)a=bcosC+ccosB; b)sinA=sinBcosC+sinCcosB.
TLH11. ChứngminhrằngtrongtamgiácABCtacó:cotA=2 2 2
4
b c a
S.
TLH12. ChohìnhbìnhhànhABCDcóAB=a,BC=b,BD=mvàAC=n.Chứngminhtacóđẳngthứcsau:m2+n2=2(a2+b2).
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 61
TRANGNÀYĐỂBẤMBÀITẬPTHÊM
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 62
*ÔNTẬPCHƯƠNGII*
TLH1. TrongmặtphẳngOxychovectơ 3 1
( ; )a vàvectơ 2 2
( ; )b ,hãytính
tíchvôhướng
.a b .TLH2. ChotamgiácABCcógócA=600, BC=6.Tínhbánkính đường tròn
ngoạitiếptamgiácđó.TLH3. ChotamgiácABCcóa=12,b=16,c=20.TínhdiệntíchScủatam
giác,chiềucaoha,cácbánkínhR,rcủacácđườngtrònngoạitiếp,nộitiếptamgiácvàđườngtrungtuyếnmacủatamgiác.
TLH4. ChotamgiácABC.Chứngminhrằng:a)GócAnhọnkhivàchỉkhia2<b2+c2;b)GócAtùkhivàchỉkhia2>b2+c2;c)GócAvuôngkhivàchỉkhia2=b2+c2.
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 63
TRANGNÀYĐỂBẤMBÀITẬPTHÊM
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 64
CHƯƠNGIII.PHƯƠNGPHÁPTỌAĐỘTRONGMẶTPHẲNG-----oOo-----
§1.PHƯƠNGTRÌNHĐƯỜNGTHẲNG
1.Vectơchỉphươngcủađườngthẳng:
TLH1. TrongmặtphẳngOxychođườngthẳng làđồthịcủahàmsố1
2y x .
a)TìmtungđộcủahaiđiểmM0vàMnằmtrên ,cóhoànhđộlầnlượtlà2và6.
b)Chovectơ 2 1
;u .Hãychứngtỏ0
M M cùngphươngvới
u .
Vectơu đượcgọilàvectơchỉphươngcủađường
thẳngnếu 0
u vàgiácủau songsonghoặctrùng
với.Nhậnxét: Nếu
u là một vectơ chỉ phương của
đườngthẳngthì
ku (k≠0)cũnglàmộtvectơchỉphương của . Do đó một đường thẳng có vô sốvectơchỉphương. Mộtđườngthẳnghoàntoànđượcxácđịnh nếu biết một điểm và một vectơ chỉ phươngcủađườngthẳngđó.
Ox
yVectô chæ phöông cuûa ñöôøng thaúng
u
v
2.Phươngtrìnhthamsốcủađườngthẳng:a)Địnhnghĩa:
TrongmặtphẳngOxy,đườngthẳngđiquađiểmM0(x0;y0)vànhận
vectơ1 2
( ; )u u u làmvectơchỉphươngcóphươngtrìnhthamsốlà: 0 1
0 2
x x u t
y y u t,
trongđótRlàthamsố.
TLH2. Hãy tìm ít nhất ba điểm trên đường thẳng:5 6
2 8
x t
y t và hai vectơ
chỉphươngcủanó.
b)Liênhệgiữavectơchỉphươngvàhệsốgóccủađườngthẳng:
Nếuđthẳngcóvectơchỉphương1 2
( ; )u u u vớiu1≠0thì cóhệsốgóc 2
1
u
ku
.
TLH3. ViếtphươngtrìnhthamsốcủađườngthẳngdđiquahaiđiểmA(2;3)vàB(3;1).Tínhhệsốgóccủad.
3.Vectơpháptuyếncủađườngthẳng:
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 65
TLH4. Chođườngthẳng:5 2
4 3
x t
y tvàvectơ 3 2
;n .Hãychứngtỏ
n
vuônggócvớivectơchỉphươngcủa.
Vectơn được gọi là vectơ pháp tuyến của
đườngthẳngnếu 0 n và
n vuônggócvới
vectơchỉphươngcủa .Nhậnxét: O
x
y
Vectô phaùp tuyeán cuûa ñöôøng thaúng
n
u
4.Phươngtrìnhtổngquátcủađườngthẳng:a)Địnhnghĩa:
TrongmặtphẳngOxy,đườngthẳngđiquađiểmM0(x0;y0)vànhận
;n a b làm
vectơpháptuyếncóphươngtrìnhtổngquátlà:a(x-x0)+b(y-y0)=0hayax+by+c=0vớic=ax0+by0.Nhậnxét:Nếuđườngthẳngcóphươngtrìnhtổngquátax+by+c=0thìcómộtvectơpháptuyếnlà
n =(a;b)vàcómộtvectơchỉphươnglà
u =(-b;a).
TLH5. LậpptrìnhtổngquátcủađthẳngđiquahaiđiểmA(2;2)vàB(4;3).b)Cáctrườnghợpđặcbiệt:
Chođườngthẳngcóphươngtrìnhtổngquátax+by+c=0(1)
by+c=0hay c
yb
.
KhiđóvuônggócvớitrụcOytạiđiểm(0;c
b).
y
x
O
-c
b
ax+c=0hayx=c
a.
KhiđóvuônggócvớitrụcOxtạiđiểm( 0 ;c
a).
y
x
O
-c
a
ac+by=0.Khiđóđườngthẳng điquagốctọađộO.
y
xO
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 66
Nếua,b,cđềukhác0tacóthểđưa(1)vềdạng
0 0
1 x y
a b với
0 0 ,
c ca b
a b. Đây là phương trình
đườngthẳngtheođoạnchắncủa .ĐtnàycắtOxvàOylầnlượttạiM(a0;O)vàN(0;b0).
-c
b
-c
a
y
xO
5.Vịtrítươngđốicủahaiđườngthẳng:Xéthaiđườngthẳng1và2cóphươngtrìnhtổngquátlầnlượtlà:
a1x+b1y+c1=0vàa2x+b2y+c2=0
Tọađộgiaođiểmcủa1
và2
lànghiệmcủahệ: 1 1 1
2 2 2
0
0
(I)
a x b y c
a x b y c
Tacócáctrườnghợpsau:
a)Hệ(I)cómộtnghiệm(x0;y0) cắt2
tạiđiểm 0 0 0;M x y .
b)Hệ(I)cóvôsốnghiệm1
trùng2
.
c)Hệ(I)vônghiệm1
songsong2
.
TLH6. Chođườngthẳngdcóptrìnhx-y+1=0,xétvịtrítươngđốicủadvớimỗiđườngthẳngsau:1:2x+y-4=0,2:x-y-1=0,3:2x-2y+2=0.
6.Gócgiữahaiđườngthẳng:
TLH7. ChohìnhchữnhậtABCDcótâmI
vàcáccạnhAB=1,AD= 3 .Tínhsốđo
cácgócAID vàDIC .
I
C
A D
B Cho1:a1x+b1y+c1=0,2:a2x+b2y+c2=0.Gócgiữahaiđthẳng1,2đượckíhiệulà(1,2).Đặt=(1,2),khiđótacó:
1 2 1 2
2 2 2 2
1 1 2 2
cos .a a b b
a b a b
n2
n1
2
1
TLH8. Tínhgócgiữahaiđthẳng1:3x-y+9=0và2:2x-4y+19=0.
*Chúý:1 2 1 2 n n a1a2+b1b2=0.
Nếu1:y=k1x+m1và2:y=k2x+m2thì1 2 k1.k2=-1.7.Côngthứctínhkhoảngcáchtừmộtđiểmđếnmộtđườngthẳng:
TrongmặtphẳngOxychođườngthẳng cóphươngtrìnhax+by+c=0vàđiểmM0(x0;y0).KhoảngcáchtừđiểmM0đếnđườngthẳng,kíhiệu làd(M0,),
đượctínhbởicôngthức: 0 0
0 2 2
,
ax by cd M
a b.
TLH9. Tính khoảng cách từ các điểm M(-2; 1) và O đến đường thẳng cóphươngtrình3x-2y-1=0.
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 67
TLH10. Lập phương trình tham số của đường thẳng d trong mỗi trường hợpsau:
a)dđiquađiểmM(2;1)vàcóvectơchỉphươngu =(3;4).
b)dđiquađiểmM(-2;3)vàcóvectơpháptuyếnlàn =(5;1).
TLH11. Lậpptrìnhtổngquátcủađườngthẳngtrongmỗitrườnghợpsau:a)điquaM(-5;-8)vàcóhệsốgóck=-3; b)điquahaiđiểmA(2;1)vàB(-4;5).
TLH12. Viếtphươngtrìnhtổngquát,phươngtrìnhthamsốcủađườngthẳngtrongmỗitrườnghợpsau:
a)điquađiểmA(1;-2)vàsongsongđườngthẳngd:2x-3y-3=0.a)điquahaiđiểmM(1;-1)vàN(3;2).a)điquađiểmP(2;1)vàvuônggócđườngthẳngd:x-y+5=0.
TLH13. ChotamgiácABC,biếtA(1;4),B(3;-1)vàC(6;2).a)LậpphươngtrìnhtổngquátcủacácđườngthẳngAB,BCvàCA;b)LậpphươngtrìnhtổngquátcủađườngcaoAHvàtrungtuyếnAM.
TLH14. ChotamgiácABC,biếtA(-4;1),B(2;4)vàC(2;-2).a)TínhcosA; b)TínhkhoảngcáchtừđiểmCđếnđườngthẳngAB.
TLH15. Xétvịtrítươngđốicủacáccặpđườngthẳng1
d và2
d sauđây:
a)1
4 10 1 0 :d x y và2
2 0 :d x y ;
b)1
12 6 10 0 :d x y và2
5
3 2
:
x td
y t;
c)1
8 10 12 0 :d x y và2
6 5
3
:
x td
y t;
d)1
1 5
2 4
:
x td
y tvà
2
6 5
2 4
':
'
x td
y t.
TLH16. Chođườngthẳngdcóphươngtrìnhthamsố2 2
3
x t
y t.TìmđiểmM
thuộcdvàcáchđiểmA(0;1)mộtkhoảngbằng5.TLH17. Tìmsốđocủagócgiữad1:4x-2y+6=0vàd2:x-3y+1=0.TLH18. Tìmkhoảngcáchtừmộtđiểmđếnđườngthẳngtrongcáctrườnghợp
sau: a)A(3;5),:4x+3y+1=0; b)B(1;-2),d:3x-4y-26=0; c)C(1;2),m:3x+4y-11=0.
TLH19. TìmbánkínhcủađườngtròntâmC(-2;-2)tiếpxúcvớiđườngthẳng:5x+12y-10=0.
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 68
TRANGNÀYĐỂBẤMBÀITẬPTHÊM
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 69
§2.PHƯƠNGTRÌNHĐƯỜNGTRÒN1.Phươngtrìnhđườngtròncótâmvàbánkínhchotrước:Đường tròn tâm I(a; b), bán kính R cóphươngtrìnhlà:(x-a)2+(y-b)2=R2.*Chúý:Phương trìnhđường tròncó tâm làgốctọađộOvàcóbánkínhRlà:x2+y2=R2.
R
b
a
M(x; y)
I(a; b)
Ox
y
TLH1. Lậpphươngtrìnhđườngtròn(C)trongcáctrườnghợpsau:
a)(C)cótâmI(1;-2)vàđiquađiểmA(3;5). b)(C)nhậnABlàmđườngkínhvớiA(3;-4)vàB(-3;4). c)(C)cótâmI(1;-2)vàtiếpxúcvớiđườngthẳngx+y=1. d)(C)điqua3điểmM(1;2),N(5;2)vàP(1;-3).2.Nhậnxét:Phươngtrìnhx2+y2-2ax-2by+c=0làphươngtrìnhcủađườngtròn(C)khi
vàchỉkhia2+b2-c>0.Khiđó(C)cóbánkìnhlàR= 2 2 a b c .TLH2. Tìmtọađộtâmvàđộdàibánkínhcủađườngtròn(C)x2+y2-2x+4y
-5=0.
TLH3. Hãy cho biết phương trình nào trong các phương trình sau đây làphươngtrìnhđườngtròn:
2x2+y2-8x+2y-1=0; x2+y2+2x-4y-4=0;x2+y2-2x-6y+20=0; x2+y2+6x+2y+10=0.3.Phươngtrìnhtiếptuyếncủađườngtròn:
Chođườngtròn(C)tâmI(a;b),bánkínhR.Tiếp tuyến tại điểm M(x0; y0) nằm trên đườngtròn(C)cóphươngtrình:
(x0-a)(x-x0)+(y0-b)(y-y0)=0
M0
I
M
TLH4. ViếtphươngtrìnhtiếptuyếntạiđiểmM(3;4)thuộcđườngtròn(C):(x
-1)2+(y-2)2=8.TLH5. Tìmtâmvàbánkínhcủacácđườngtrònsau:
a)x2+y2-2x-2y-2=0;b)16x2+16y2+16x-8y-11=0;c)x2+y2-4x+6y-3=0.
TLH6. Lậpphươngtrìnhđườngtròn(C)trongcáctrườnghợpsau:a)(C)cótâmI(-2;3)vàđiquaM(2;-3);b)(C)cótâmI(-1;2)vàtiếpxúcvớiđườngthẳngx-2y+7=0;c)(C)cóđườngkínhABvớiA(1;1)vàB(7;5).
TLH7. Lậpphươngtrìnhđườngtrònđiquabađiểm:a)A(1;2),B(5;2),C(1;-3).
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 70
b)M(-2;3),N(5;5),P(6;-2).TLH8. LậpphươngtrìnhđườngtròntiếpxúcvớihaitrụctọađộOx,Oyvàđi
quađiểmM(2;1).TLH9. Chođườngtròncóphươngtrìnhx2+y2-4x+8y-5=0.
a)ViếtphươngtrìnhtiếptuyếncủađườngtròntạiđiểmA(-1;0);b) Viết phương trình tiếp tuyến của đường tròn, biết rằng nó vuông góc vớiđườngthẳngx+2y=0.
TLH10. Lậpphươngtrìnhcủađườngtròntiếpxúcvớicáctrụctọađộvàcótâmởtrênđườngthẳngcóphươngtrình4x-2y-8=0.
TLH11. Chođườngtròn(C)cóphươngtrìnhx2+y2-4x+8y-5=0.a)Tìmtọađộtâmvàbánkínhcủa(C);b)Viếtphươngtrìnhtiếptuyếnvới(C)điquađiểmA(-1;0);c)Viếtphươngtrìnhtiếptuyếnvới(C)vuônggócvớiđườngthẳng3x-4y+5=0.
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 71
TRANGNÀYĐỂBẤMBÀITẬPTHÊM
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 72
§3.PHƯƠNGTRÌNHĐƯỜNGELIP1.Địnhnghĩađườngelip:
Chohaiđiểmcốđịnh1 2,F F vàmộtđộdàikhôngđổi2alớnhơn
1 2FF .Eliplàtập
hợpcácđiểmMtrongmặtphẳngsaocho:1 2
2 .FM F M a
Cácđiểm1
F và2
F gọilàcáctiêuđiểmcủaelip.Độdài1 2
2FF c gọilàtiêucự
củaelip.2.Phươngtrìnhchínhtắccủaelip:Cho elip (E) có các tiêu điểm F1 và F2. Chọn hệtrục tọa độ Oxy sao cho F1(-c; 0), F2(c; 0). Khi đóphươngtrìnhchínhtắccủaelip(E)códạng:
2 2
2 21
x y
a b vớib2=a2-c2
M(x; y)
xO
B2
B1
A2A1
F2F1
3.Hìnhdạngcủaelip:(E)cócáctrụcđốixứnglàOx,OyvàcótâmđốixứnglàgốcO.(E)cắttrụcOxtạihaiđiểmA1(-a;0),A2(a;0)vàcắt(E)cắttrụcOytạihaiđiểmB1(0;-b),B2(0;b).CácđiểmA1,A2,B1,B2gọilàcácđỉnhcủaelip.ĐoạnthẳngA1A2gọilàtrụclớn,đoạnthẳngB1B2gọilàtrụcnhỏcủaelip.
Tỉsốc
a=eđượcgọilàtâmsaicủaelip.
B2
A2
aF2(c; 0)F1(-c; 0)
A1
-a
B1
-b
b
O x
TLH1. Cho elip E :2 2
19 1
x y. Hãy xác định các đỉnh, tiêu điểm và độ dài
cáctrụccủaelip E .
TLH2. Viếtphươngtrìnhchínhtắccủaelip(E)biết:
a)(E)cóđộdàitrụclớnbằng10vàtiêucựbằng6;
b)(E)cóđộdàitrụclớnbằng8,tămsaie=3
2.
TLH3. Xácđịnhđộdàicáctrục,tọađộcáctiêuđiểm,tọađộcácđỉnhcủacácelipcóphươngtrìnhsau:
a)2 2
125 9
x y
; b)4x2+9y2=1; c)4x2+9y2=36.
TLH4. Lậpphươngtrìnhchínhtắccủaelip(E),biết:a)(E)cóđộdàitrụclớn,trụcnhỏlầnlượtlà8và6;
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 73
b)(E)điquahaiđiểmM(0;3),N(3;12
5 );
c)ElipcómộttiêuđiểmlàF1( 3 ;0)vàđiểmM(1;3
2)nằmtrên(E).
TLH5. Đểcắtmộtbảnghiệuquảngcáohìnhelipcótrụclớnlà80cmvàtrụcnhỏlà40cmtừmộttấmvánéphìnhchữnhậtcókíchthước80cmx40cm,ngườitavẽhìnhelipđólêntấmvánépnhưhình3.19.Hỏiphảighimhaicáiđinhcáchcácméptấmvánépbaonhiêuvàlấyvòngdâycóđộdàilàbaonhiêu?
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 74
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 75
*ÔNTẬPCHƯƠNGIII*
TLH1. ChohìnhchữnhậtABCD.BiếtcácđỉnhA(5;1),C(0;6)vàphươngtrìnhCD:x+2y-12=0.Tìmphươngtrìnhcácđườngthẳngchứacáccạnhcònlại.
TLH2. ChobađiểmA(4;3),B(2;7)vàC(-3;-8)..a)TìmtọađộcủatrọngtâmGvàtrựctâmHcủatamgiácABC;b)GọiTlàtâmcủađườngtrònngoạitiếptamgiácABC.ChứngminhT,GvàHthẳnghàng;c)ViếtphươngtrìnhđườngtrònngoạitiếptamgiácABC.
TLH3. Lập phương trình hai đường phân giác của các góc tạo bởi đườngthẳng:3 4 12 0 x y vàđườngthẳngd:12 5 7 0 x y .
TLH4. Tìmgócgiữahaiđườngthẳng1
và2
trongcáctrườnghợpsau:
a)1
2 4 0 : x y và2
5 2 3 0 : x y ;
b)1
2 4 : y x và2
1 3
2 2 : y x .
TLH5. Choelip(E):2 2
116 9
x y
.Tìmtọađộcácđỉnh,cáctiêuđiểmvàvẽelipđó.
TLH6. Chođườngthẳng:x-y+2=0vàhaiđiểmO,A(2;0).a)TìmđiểmđốixứngcủaOqua ;b)TìmđiểmMtrênsaochođộdàiđườnggấpkhúcOMAngắnnhất.
TLH7. Cho đường tròn (C) có tâm I(1; 2) và bán kính bằng 3. Chứng minhrằngtậphợpcácđiểmMmàtừđótavẽđượchaitiếptuyếnvới(C)tạovớinhaumộtgóc600làmộtđườngtròn.Hãyviếtphươngtrìnhđườngtrònđó.
TLH8. Cho A(1; 2), B(-3; 1) và C(4; -2). Tìm tập hợp các điểm M sao cho2 2 2 MA MB MC .
TLH9. Tìmtậphợpcácđiểmcáchđềuhaiđườngthẳng1:5x+3y-3=0và2:5x+3y+7=0.
TLH10. TabiếtrằngMặtTrăngchuyểnđộngquanhTráiĐấttheomộtquỹđạolàmộtelipmàTráiĐấtlàmộttiêuđiểm.Elipđócóchiềudàitrụclớnvàtrụcnhỏlần lượt là769266kmvà769106km.TínhkhoảngcáchngắnnhấtvàkhoảngcáchdàinhấttừTráiĐấtđếnMặtTrăng,biếtrằngcáckhoảngcáchđóđạtđượckhiTráiĐấtvàMặtTrăngnằmtrêntrụclớncủaelip.
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 76
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 77
*ÔNTẬPCUỐINĂM*
TLH1. Chohaivectơa và
b có
a =3,
b =5,
( , )a b =1200.Vớigiá trịnào
củamthìhaivectơ
a mb và
a mb vuônggócvớinhau?
TLH2. ChotamgiácABCvàhaiđiểmM,Nsaocho AM AB ,
AM AC .
a)HãyvẽM,Nkhi =2
3,=
2
3 ;
b)Hãytìmmốiliênhệgiữa vàđểMNsongsongvớiBC.TLH3. ChotamgiácđềuABCcạnha.
a)ChoMlàmộtđiểmtrênđườngtrònngoạitiếptamgiácABC.Tính2 2 2 MA MB MC theoa;
b)Chođườngthẳngdtùyý,tìmđiểmNtrênđườngthẳngdsaocho2 2 2 NA NB NC nhỏnhất.
TLH4. ChotamgiácđềuABCcócạnhbằng6cm.MộtđiểmMnằmtrêncạnhBCsaochoBM=2cm.
a)TínhđộdàicủađoạnthẳngAMvàtínhcôsincủagócBAM;b)TínhbánkínhđườngtrònngoạitiếptamgiácABM;c)TínhđộdàiđườngtrungtuyếnvẽtừđỉnhCcủatamgiácACM;d)TínhdiệntíchtamgiácABM.
TLH5. ChứngminhrằngtrongmọitamgiácABCđềucó:a)a=bcosC+ccosB; b)sinA=sinBcosC+sinCcosB; c)ha=2RsinBsinC.
TLH6. ChocácđiểmA(2;3),B(9;4),M(5;y)vàP(x;2).a)TìmyđểtamgiácAMBvuôngtạiM;b)TìmxđểbađiểmA,PvàBthẳnghàng.
TLH7. Cho tam giác ABC với H là trực tâm. Biết phương trình của đườngthẳngAB,BHvàAHlầnlượtlà4x+y-12=0,5x-4y-15=0và2x+2y-9=0.Hãyviếtphươngtrìnhhaiđườngthẳngchứahaicạnhcònlạivàđườngcaothứba.
TLH8. Lậpphươngtrìnhđườngtròncótâmnằmtrênđườngthẳng:4x+3y-2=0vàtiếpxúcvớihaiđườngthẳngd1:x+y+4=0vàd2:7x-y+4=0.
TLH9. Choelip(E):
2 2
1100 36
.x y
a)Hãyxácđịnhtọađộcủađỉnh,cáctiêuđiểmcủaelip(E)vàvẽelipđó;b)QuatiêuđiểmcủaelipdựngđườngthẳngsongsongvớiOyvàcắteliptạihaiđiểmMvàN.TínhđộdàiđoạnMN.
HỒNGỌCHƯNG.0164.982.60.70 [TÀILIỆUTOÁN1OCBHK2]
TLH 78