21
CHUYỂN KHOẢN QUA NGÂN HÀNG QUÂN ĐỘ STT Họ và Tên Số tài khoản 1 Lương Thị Hiền 3020102154004 KHKD 2 Đinh Thị Hồng 3010134887008 Täø 1/XN1 3 Trần Thị Liên 3010134574007 Täø 2/XN1 4 Nguyễn Thị Bích Lợi 3010134763007 HT/XN1 5 Phan Thị Diệu Hiền 3010122020009 ChuyÒn 1/TS 6 Trần Thị Hoa 3010122442008 ChuyÒn 1/TS 7 Phan Thị Dạ Thảo 3010122378008 ChuyÒn 1/TS 8 Lê Thị Minh Thảo 3010122412004 ChuyÒn 2/TS 9 Lê Thị Diễm Kiều 3010136464007 ChuyÒn 5/TS 10 Huỳnh Thị Ngọc Phương 3010122021005 ChuyÒn 6/TS 11 Lê Thị Hải 3010122428008 ChuyÒn 6/TS 12 Vũ Thị Tốt 3010139902005 ChuyÒn 6/TS 13 Nguyễn Thị Bích Ly 3010123088006 KCS/TS 14 Võ Thị Uyên Dung 3010122508001 c¾t/TS 15 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 3010122153009 chuyÒn 7/TS 16 Trương Thị Hoài Thương 3010122700007 chuyÒn 8/TS BẢNG TỔNG HỢP THANH TOÁN TIỀN THAI SẢN & D THÁNG 06/2014 Bộ phận/đơn vị

BK Thanh Toan Tien Che Độ 28.10.2014

Embed Size (px)

DESCRIPTION

trung

Citation preview

Page 1: BK Thanh Toan Tien Che Độ 28.10.2014

CHUYỂN KHOẢN QUA NGÂN HÀNG QUÂN ĐỘI

STT Họ và Tên Số tài khoản Bộ phận/đơn vị

1 Lương Thị Hiền 3020102154004 KHKD

2 Đinh Thị Hồng 3010134887008 Täø 1/XN1

3 Trần Thị Liên 3010134574007 Täø 2/XN1

4 Nguyễn Thị Bích Lợi 3010134763007 HT/XN1

5 Phan Thị Diệu Hiền 3010122020009 ChuyÒn 1/TS

6 Trần Thị Hoa 3010122442008 ChuyÒn 1/TS

7 Phan Thị Dạ Thảo 3010122378008 ChuyÒn 1/TS

8 Lê Thị Minh Thảo 3010122412004 ChuyÒn 2/TS

9 Lê Thị Diễm Kiều 3010136464007 ChuyÒn 5/TS

10 Huỳnh Thị Ngọc Phương 3010122021005 ChuyÒn 6/TS

11 Lê Thị Hải 3010122428008 ChuyÒn 6/TS

12 Vũ Thị Tốt 3010139902005 ChuyÒn 6/TS

13 Nguyễn Thị Bích Ly 3010123088006 KCS/TS

14 Võ Thị Uyên Dung 3010122508001 c¾t/TS

15 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 3010122153009 chuyÒn 7/TS

16 Trương Thị Hoài Thương 3010122700007 chuyÒn 8/TS

17 Trần Thị Hoa Vy 3010122755009 chuyÒn 8/TS

BẢNG TỔNG HỢP THANH TOÁN TIỀN THAI SẢN & DƯỠNG SỨC THÁNG 06/2014

Page 2: BK Thanh Toan Tien Che Độ 28.10.2014

18 Trần Thị Xuân 3010111757007

19 Nguyễn Thị Nhàn 3010122780003

20 Trần Thị ánh Xuân 3010122677008 KCS/TS

21 Hoàng Thị Bích Ngân 3010136263001 Täø 5/XN1

22 Đặng Thị Dậu 3010147150004 Toí 6/XN1

23 Đỗ Thị Bích Ngọc 3010112925003 C2/TS

24 Trần Thị Thu Hiền 3010122815001 ChuyÒn 3/TS

25 Huỳnh Thị Kim Nguyệt 3010140903007 ChuyÒn 4/TS

26 Nguyễn Thị Tao Nhã 3050101895007 ChuyÒn 5/TS

27 Nguyễn Thị Kim Dung 3010122791005 chuyÒn 8/TS

28 Nguyễn Thị Hồng Nhung 3010134678007 Toí 4/XN1

29 Nguyễn Thị Lê 3010122368005 ChuyÒn 4

30 Trương Thị Kim Liên 3010123254003 ChuyÒn 6

31 Nguyễn Thị Châu 3010134563008 Täø 5/XN1

32 Lê Thị Hiền 3010111827008 C¾t /TS

33 Hoàng Thị Thanh Huyền 3010134899006 Täø 1/XN1

34 Nguyễn Thị Thuyền 3010122743008 chuyÒn 9/TS

35 Đỗ Thị Vy 3010147159001 C¾t /TS

36 Trần Thị Đào 3010134672001 Tô 4/XN1

37 Thái Thị Tuyết Xuân 3010121910008

38 Nguyễn Thị Quế 3020101107002 TS

Tổng cộng

chuyÒn 10/TS

chuyÒn 10/TS

chuyÒn 5/TS1

Page 3: BK Thanh Toan Tien Che Độ 28.10.2014

Người lập biểu P.TCHC Kế toán

Trần Nguyên Ngọc

Page 4: BK Thanh Toan Tien Che Độ 28.10.2014

CHUYỂN KHOẢN QUA NGÂN HÀNG QUÂN ĐỘI

Ghi chú

143,400

117,100

81,200

113,900

78,900

92,200

110,700

162,400

67,400

67,400

97,700

67,400

97,700

95,000

81,200

92,200

104,200

BẢNG TỔNG HỢP THANH TOÁN TIỀN THAI SẢN & DƯỠNG SỨC

Số tiền trợ cấp trong kỳ

(đồng)

Page 5: BK Thanh Toan Tien Che Độ 28.10.2014

184,400

81,200

81,200

3,372,100

2,697,700

16,165,000

14,963,000

12,821,000

12,821,000

17,546,000

472,100

568,200

472,100

1,437,500

1,437,500

1,437,500

1,437,500

1,437,500

2,012,500

2,012,500

2,012,500

97,140,000

E29
Tran Nguyen Ngoc: truy thu 89.500 tien kham thai vi bi trung thai san, da chuyen khoan!
Page 6: BK Thanh Toan Tien Che Độ 28.10.2014

Ngày 28 tháng 07 năm 2014

Thủ trưởng đơn vị

Page 7: BK Thanh Toan Tien Che Độ 28.10.2014

CHUYỂN KHOẢN QUA NGÂN HÀNG QUÂN ĐỘI

STT Họ và Tên Số tài khoản Bộ phận/đơn vị

1 Lương Thị Hiền 3020102154004 KHKD

2 Huỳnh Kim Hồng 3010142994007 IE/VP

3 Lương Thị Tố Nga 2000515231300 VP/XN1

4 Đinh Thị Hồng 3010134887008 Täø 1/XN1

5 Trần Thị Liên 3010134574007 Täø 2/XN1

6 Phan Thị Diệu Hiền 3010122020009 ChuyÒn 1/TS

7 Nguyễn Thị Sen 3010122799006 ChuyÒn 2/TS

8 Phan Thị Dạ Thảo 3010122378008 ChuyÒn 1/TS

9 Trần Thị Hoa 3010122442008 ChuyÒn 1/TS

10 Nguyễn Thị Bé 3010122512009 ChuyÒn 1/TS

11 Lê Thị Minh Thảo 3010122412004 ChuyÒn 2/TS

12 Ngô Thị Thanh Dung 3010125916003 ChuyÒn 2/TS

13 Phạm Thị Thu Thủy 3010122465008 ChuyÒn 4/TS

14 Lê Thị Diễm Kiều 3010136464007 ChuyÒn 5/TS

15 Phan Thị Hóa 3010147022006 ChuyÒn 6/TS

16 Lê Thị Hải 3010122428008 ChuyÒn 6/TS

17 Phạm Thị Quy 3010122640007 ChuyÒn 9/TS

BẢNG TỔNG HỢP THANH TOÁN TIỀN THAI SẢN & DƯỠNG SỨC THÁNG 07/2014

Page 8: BK Thanh Toan Tien Che Độ 28.10.2014

18 Trần Thị Minh Hiếu 3010122671007 ChuyÒn 9/TS

19 Lê Thị Kim Huệ 3010123779009 ChuyÒn 9/TS

20 Phạm Thị Hồng 3010122656008 ChuyÒn 9/TS

21 Nguyễn Thị Nhàn 3010122780003 ChuyÒn 10/TS

22 Đỗ Thị Hồng 3010111711007 ChuyÒn 10/TS

23 Huỳnh Thị Tuyết Vân 3010111791003 C¾t/TS

24 Võ Thị Phương 3010122002008 KCS/TS

25 Đặng Thị Minh Tâm

26 Nguyễn Minh Châu 3010122767007 C¾t/TS

27 Trần Thị Xuân 3010111757007 ChuyÒn 10/TS

28 Trần Mai Hương 3010148556004 C5

29 Dương Thị Hoàng Trang 3010121887009 ChuyÒn 12/TS

30 Trần Thị Hiếu 3020105154005 Täø 2/XN1

31 Hoài Vọng Thy Diễm 3010137811002 Täø 4/XN1

32 Hoàng Thị Bích Ngân 3010136263001 Täø 5/XN1

33 Đặng Thị Dậu 3010147150004 Toí 6/XN1

34 Ngô Thị Nấc B 3010137243004 ChuyÒn 6/TS2

35 Nguyễn Thị Kim Anh 3010134909001 Täø 1/XN1

36 Võ Thị Yên 3010121922009 chuyÒn 4/TS1

37 Nguyễn Thị Bích Lệ 3010122696002 chuyÒn 2/TS1

38 Nguyễn Thị Ngọc Loan 3010136966002 chuyÒn 4/TS1

39 Nguyễn Thị Mỹ Lan 3010112918007 ChuyÒn 2/TS2

Page 9: BK Thanh Toan Tien Che Độ 28.10.2014

40 Ngô Thị Nấc A 3010139238008 ChuyÒn 5/TS2

41 Trương Thị Kim Liên 3010123254003 ChuyÒn 6/TS2

42 Nguyễn Thị Hạnh 3010122194007 chuyÒn 2/TS1

43 Đặng Thị Nguyệt ánh 3010122189003 chuyÒn 3/TS1

44 Hoàng Thị Nhạn 3010121894005 chuyÒn 6/TS1

Tổng cộng

Người lập biểu P.TCHC Kế toán

Trần Nguyên Ngọc

Page 10: BK Thanh Toan Tien Che Độ 28.10.2014

CHUYỂN KHOẢN QUA NGÂN HÀNG QUÂN ĐỘI

Ghi chú

285,600

195,400

237,400

117,100

81,200

78,900

97,700

117,100

95,000

97,700

81,200

81,200

81,200

67,400

67,400

97,700

97,700

BẢNG TỔNG HỢP THANH TOÁN TIỀN THAI SẢN & DƯỠNG SỨC

Số tiền trợ cấp trong kỳ

(đồng)

Page 11: BK Thanh Toan Tien Che Độ 28.10.2014

97,700

107,400

110,700

81,200

107,400

81,200

81,200

3,392,300

16,254,500

16,685,000

17,042,000

684,100

986,600

472,100

1,437,500

1,437,500

1,437,500

1,437,500

1,437,500

1,437,500

2,012,500

2,012,500

Page 12: BK Thanh Toan Tien Che Độ 28.10.2014

1,437,500

1,437,500

2,012,500

1,437,500

2,012,500

79,147,800

Ngày 30 tháng 08 năm 2014

Thủ trưởng đơn vị

Page 13: BK Thanh Toan Tien Che Độ 28.10.2014

CHUYỂN KHOẢN QUA NGÂN HÀNG QUÂN ĐỘI

STT Họ và Tên Số tài khoản Bộ phận/đơn vị Ghi chú

1 Trương Thị Hà Sương 3010134603007 XN1 67,400

2 Phan Thị Dạ Thảo 3010122378008 ChuyÒn 1/TS 117,100

3 Phan Thị Diệu Hiền 3010122020009 ChuyÒn 1/TS 81,200

4 Trần Thị Hoa 3010122442008 ChuyÒn 1/TS 97,700

5 Lê Thị Minh Thảo 3010122412004 ChuyÒn 2 162,400

6 Ngô Thị Thanh Dung 3010125916003 ChuyÒn 2 81,200

7 Huỳnh Thị Ngọc Phương 3010122021005 ChuyÒn 6/TS 67,400

8 Phạm Thị Thu Thủy 3010122465008 ChuyÒn 4 162,400

9 Lê Thị Hải 3010122428008 ChuyÒn 6/TS 97,700

10 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 3010122153009 chuyÒn 7 81,200

11 Hứa Thị Nhàn 3010122694007 chuyÒn 8 97,700

12 Trương Thị Hoài Thương 3010122700007 chuyÒn 8 95,000

13 Phạm Thị Quy 3010122640007 chuyÒn 9 97,700

14 Nguyễn Thị Thuận 3020103010006 chuyÒn 9 97,700

15 Lê Thị Kim Huệ 3010123779009 chuyÒn 9 113,900

16 Phạm Thị Hồng 3010122656008 chuyÒn 9 113,900

17 Nguyễn Thị Bích Ly 3010123088006 KCS 97,700

18 Trần Thị ánh Xuân 3010122677008 KCS 81,200

19 Võ Thị Phương 3010122002008 KCS 81,200

20 Nguyễn Thị Thu 6510119656001 11/DQ 67,400

BẢNG TỔNG HỢP THANH TOÁN TIỀN THAI SẢN & DƯỠNG SỨC THÁNG 08/2014

Số tiền trợ cấp trong kỳ

(đồng)

Page 14: BK Thanh Toan Tien Che Độ 28.10.2014

21 Nguyễn Thị ái Tưởng 3010135689005 Täø 2/XN1 2,818,800

22 Huỳnh Kim Hồng 3010142994007 IE 17,546,000

23 Phan Thị Dạ Thảo 3010122378008 ChuyÒn 1 20,570,000

24 Lê thị Diễm Kiều 3010139902005 ChuyÒn 5 12,821,000

25 Lê Thị Hải 3010122428008 ChuyÒn 6 17,546,000

26 Vũ Thị Tốt 3010136464007 ChuyÒn 6 12,821,000

27 Trần Thị ánh Xuân 3010122677008 KCS/TS 14963000

28 Phạm Thị Thu Hồng 6510119280001 12/DQ 12,821,000

29 Lê Thị Đào 3010122008009 ChuyÒn 6 819,800

30 Lê Đình Bích Hợp 3010137832007 VP/KT 2,012,500

31 Đặng Thị Minh Tâm 3010135014008 IE/XN1 1,437,500

32 Trần Thị Thanh Vân 3010139240002 C5-X2 2,012,500

33 Huỳnh Thị Hoa 3010135682008 Tæ 6/Xn1 1,437,500

34 Nguyễn Thị Thanh Thủy 3010122154005 chuyÒn 1/TS1 1,437,500

35 Đào Thị Bích Nga 3010134636005 IE/XN1 1,437,500

36 Huỳnh Thị Bé 3010134677003 Tô 4/XN1 1,437,500

37 Nguyễn Thị Diệu Hiền 3010134624007 Tô 3/XN1 1,437,500

Tổng cộng 127,335,700

Ngày 30 tháng 09 năm 2014

Người lập biểu P.TCHC Kế toán Thủ trưởng đơn vị

Trần Nguyên Ngọc

Page 15: BK Thanh Toan Tien Che Độ 28.10.2014
Page 16: BK Thanh Toan Tien Che Độ 28.10.2014

BẢNG TỔNG HỢP THANH TOÁN TIỀN ỐM ĐAU THÁNG 08/2014

CHUYỂN KHOẢN QUA NGÂN HÀNG QUÂN ĐỘI

STT Họ và Tên Số tài khoản Ghi chú

1 Đào Thị Lực 3020101165002 VP 1,517,400

2 Trần Thị Kim Mai 3010136565008 Täø 4/XN1 1,315,200

3 Hoàng Thị Thảo 3010148146008 Täø 4/XN1 404,700

4 Huỳnh Thị Mỹ Châu 3010147788009 Täø 5/XN1 202,300

5 Phan Văn Thành 3010145435001 252,900

6 Văn Thị Trang 3010122435004 1,054,000

7 Võ Thị Sáu 3010121982001 219,900

8 Phạm Thị Gái 3010122768003 263,500

9 Bùi Thị Bé Ba 3010135964006 151,700

10 Nguyễn Thị Thu Hà 3010111823002 527,000

11 Nguyễn Dũng 3050101830002 151,700

12 Lê Thị Đào 3010122008009 263,500

13 Lê Hoàng 3010147304001 chuyÒn 10 202,300

14 Trần Thị Thùy Trang 3010122683008 chuyÒn 10 175,700

15 Phạm Thanh Hòa 3010147147003 chuyÒn 10 607,000

16 Đỗ Thị Vy 3010147159001 C¾t 50,600

17 TháI Thị Kim Hương 3010122663007 C¾t 219,900

18 Nguyễn Hữu Thành Quang 3010148141009 C¾t 404,700

19 Lương Thị Cẩm Nhung 3010122206005 C¾t 365,300

20 Nguyễn Thị Bích Ly 3010123088006 KCS 513,100

21 Phạm Văn Khánh 6510119664004 9/DQ 202,300

22 Bùi Thị Ly 6510115245007 11/DQ 202,300

23 Đỗ Thị Thùy 6510119866006 5/DQ 50,600

24 Nguyễn Thị Hòa 6510113528001 10/DQ 202,300

Bộ phận/đơn vị

Số tiền trợ cấp trong kỳ

(đồng)

ChuyÒn 1/TSChuyÒn 1/TSChuyÒn 4/TSChuyÒn 4/TSChuyÒn 5/TSChuyÒn 6/TSChuyÒn 6/TSChuyÒn 6/TS

Page 17: BK Thanh Toan Tien Che Độ 28.10.2014

25 Nguyễn Thị Khoa 3010130714001 CBSX/DQ 101,200

26 Lê Thị Mỹ Duyên 6510118617002 2/DQ 202,300

27 Vĩnh Đạt 3010147087008 IE/XN1 1,517,500

28 Trịnh Thị Thoại Vi 3010140876007 C9/TS 1,434,900

29 Nguyễn Thị Thu Trang 3010122647001 1,905,800

30 Huỳnh Thị Mỹ Châu 3010147788009 Täø 5/XN1 151,700

31 Lê Thị Thanh Chung 3010134584005 Täø 2/XN1 354,100

32 Ngô Thị ánh 3010147761003 Täø 5/XN1 202,300

33 Nguyễn Thị Tiên Trà 3010148860005 Täø 6/XN1 455,200

34 Phan Thị Mai 3010139239004 ChuyÒn 5 151,700

35 Huỳnh Thị Luyến 3010122624001 ChuyÒn 2 790,500

36 Huỳnh Thị Hoa 3010122621002 ChuyÒn 4 487,100

37 Trần Thị Minh Phượng 3010122464004 ChuyÒn 4 426,100

38 Lê Thị Ngọc Diễm 3010122468007 ChuyÒn 4 175,700

39 Trương Thị Tuyết Nhung 3010122001004 121,800

40 Nguyễn Thị Việt 3010148210008 ChuyÒn 7 252,900

41 Nguyễn Thị Quyên 3010148056001 ChuyÒn 9 252,900

42 Võ Thị Yên 3010121922009 ChuyÒn 10 366,500

43 Phạm Thị Minh Nga 3010111768001 ChuyÒn 10 547,900

44 Võ Thị Lựu 3010122766008 C¾t 586,400

45 Nguyễn Thị Quế 3020101107002 KCS 422,800

46 Lê Thị Kiều Nga 3010111718004 chuyền10 351,300

47 Thân Thị Thu Sương 6510119272009 2/DQ 354,100

48 Võ Thị Mỹ Hạnh 6510102347005 9/DQ 354,100

49 Nguyễn Thị Kiều 6510108954008 8/DQ 252,900

50 Phan Thị Ly 6510102301005 11/DQ 354,100

Tổng cộng 22,093,700

Ngày 30 tháng 09 năm 2014

Người lập biểu P.TCHC Kế toán Thủ trưởng đơn vị

chuyÒn 9/TS

ChuyÒn 6/TS

Page 18: BK Thanh Toan Tien Che Độ 28.10.2014

Trần Nguyên Ngọc