Upload
ngoc-tran-nguyen
View
219
Download
0
Embed Size (px)
DESCRIPTION
trung
Citation preview
CHUYỂN KHOẢN QUA NGÂN HÀNG QUÂN ĐỘI
STT Họ và Tên Số tài khoản Bộ phận/đơn vị
1 Lương Thị Hiền 3020102154004 KHKD
2 Đinh Thị Hồng 3010134887008 Täø 1/XN1
3 Trần Thị Liên 3010134574007 Täø 2/XN1
4 Nguyễn Thị Bích Lợi 3010134763007 HT/XN1
5 Phan Thị Diệu Hiền 3010122020009 ChuyÒn 1/TS
6 Trần Thị Hoa 3010122442008 ChuyÒn 1/TS
7 Phan Thị Dạ Thảo 3010122378008 ChuyÒn 1/TS
8 Lê Thị Minh Thảo 3010122412004 ChuyÒn 2/TS
9 Lê Thị Diễm Kiều 3010136464007 ChuyÒn 5/TS
10 Huỳnh Thị Ngọc Phương 3010122021005 ChuyÒn 6/TS
11 Lê Thị Hải 3010122428008 ChuyÒn 6/TS
12 Vũ Thị Tốt 3010139902005 ChuyÒn 6/TS
13 Nguyễn Thị Bích Ly 3010123088006 KCS/TS
14 Võ Thị Uyên Dung 3010122508001 c¾t/TS
15 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 3010122153009 chuyÒn 7/TS
16 Trương Thị Hoài Thương 3010122700007 chuyÒn 8/TS
17 Trần Thị Hoa Vy 3010122755009 chuyÒn 8/TS
BẢNG TỔNG HỢP THANH TOÁN TIỀN THAI SẢN & DƯỠNG SỨC THÁNG 06/2014
18 Trần Thị Xuân 3010111757007
19 Nguyễn Thị Nhàn 3010122780003
20 Trần Thị ánh Xuân 3010122677008 KCS/TS
21 Hoàng Thị Bích Ngân 3010136263001 Täø 5/XN1
22 Đặng Thị Dậu 3010147150004 Toí 6/XN1
23 Đỗ Thị Bích Ngọc 3010112925003 C2/TS
24 Trần Thị Thu Hiền 3010122815001 ChuyÒn 3/TS
25 Huỳnh Thị Kim Nguyệt 3010140903007 ChuyÒn 4/TS
26 Nguyễn Thị Tao Nhã 3050101895007 ChuyÒn 5/TS
27 Nguyễn Thị Kim Dung 3010122791005 chuyÒn 8/TS
28 Nguyễn Thị Hồng Nhung 3010134678007 Toí 4/XN1
29 Nguyễn Thị Lê 3010122368005 ChuyÒn 4
30 Trương Thị Kim Liên 3010123254003 ChuyÒn 6
31 Nguyễn Thị Châu 3010134563008 Täø 5/XN1
32 Lê Thị Hiền 3010111827008 C¾t /TS
33 Hoàng Thị Thanh Huyền 3010134899006 Täø 1/XN1
34 Nguyễn Thị Thuyền 3010122743008 chuyÒn 9/TS
35 Đỗ Thị Vy 3010147159001 C¾t /TS
36 Trần Thị Đào 3010134672001 Tô 4/XN1
37 Thái Thị Tuyết Xuân 3010121910008
38 Nguyễn Thị Quế 3020101107002 TS
Tổng cộng
chuyÒn 10/TS
chuyÒn 10/TS
chuyÒn 5/TS1
Người lập biểu P.TCHC Kế toán
Trần Nguyên Ngọc
CHUYỂN KHOẢN QUA NGÂN HÀNG QUÂN ĐỘI
Ghi chú
143,400
117,100
81,200
113,900
78,900
92,200
110,700
162,400
67,400
67,400
97,700
67,400
97,700
95,000
81,200
92,200
104,200
BẢNG TỔNG HỢP THANH TOÁN TIỀN THAI SẢN & DƯỠNG SỨC
Số tiền trợ cấp trong kỳ
(đồng)
184,400
81,200
81,200
3,372,100
2,697,700
16,165,000
14,963,000
12,821,000
12,821,000
17,546,000
472,100
568,200
472,100
1,437,500
1,437,500
1,437,500
1,437,500
1,437,500
2,012,500
2,012,500
2,012,500
97,140,000
Ngày 28 tháng 07 năm 2014
Thủ trưởng đơn vị
CHUYỂN KHOẢN QUA NGÂN HÀNG QUÂN ĐỘI
STT Họ và Tên Số tài khoản Bộ phận/đơn vị
1 Lương Thị Hiền 3020102154004 KHKD
2 Huỳnh Kim Hồng 3010142994007 IE/VP
3 Lương Thị Tố Nga 2000515231300 VP/XN1
4 Đinh Thị Hồng 3010134887008 Täø 1/XN1
5 Trần Thị Liên 3010134574007 Täø 2/XN1
6 Phan Thị Diệu Hiền 3010122020009 ChuyÒn 1/TS
7 Nguyễn Thị Sen 3010122799006 ChuyÒn 2/TS
8 Phan Thị Dạ Thảo 3010122378008 ChuyÒn 1/TS
9 Trần Thị Hoa 3010122442008 ChuyÒn 1/TS
10 Nguyễn Thị Bé 3010122512009 ChuyÒn 1/TS
11 Lê Thị Minh Thảo 3010122412004 ChuyÒn 2/TS
12 Ngô Thị Thanh Dung 3010125916003 ChuyÒn 2/TS
13 Phạm Thị Thu Thủy 3010122465008 ChuyÒn 4/TS
14 Lê Thị Diễm Kiều 3010136464007 ChuyÒn 5/TS
15 Phan Thị Hóa 3010147022006 ChuyÒn 6/TS
16 Lê Thị Hải 3010122428008 ChuyÒn 6/TS
17 Phạm Thị Quy 3010122640007 ChuyÒn 9/TS
BẢNG TỔNG HỢP THANH TOÁN TIỀN THAI SẢN & DƯỠNG SỨC THÁNG 07/2014
18 Trần Thị Minh Hiếu 3010122671007 ChuyÒn 9/TS
19 Lê Thị Kim Huệ 3010123779009 ChuyÒn 9/TS
20 Phạm Thị Hồng 3010122656008 ChuyÒn 9/TS
21 Nguyễn Thị Nhàn 3010122780003 ChuyÒn 10/TS
22 Đỗ Thị Hồng 3010111711007 ChuyÒn 10/TS
23 Huỳnh Thị Tuyết Vân 3010111791003 C¾t/TS
24 Võ Thị Phương 3010122002008 KCS/TS
25 Đặng Thị Minh Tâm
26 Nguyễn Minh Châu 3010122767007 C¾t/TS
27 Trần Thị Xuân 3010111757007 ChuyÒn 10/TS
28 Trần Mai Hương 3010148556004 C5
29 Dương Thị Hoàng Trang 3010121887009 ChuyÒn 12/TS
30 Trần Thị Hiếu 3020105154005 Täø 2/XN1
31 Hoài Vọng Thy Diễm 3010137811002 Täø 4/XN1
32 Hoàng Thị Bích Ngân 3010136263001 Täø 5/XN1
33 Đặng Thị Dậu 3010147150004 Toí 6/XN1
34 Ngô Thị Nấc B 3010137243004 ChuyÒn 6/TS2
35 Nguyễn Thị Kim Anh 3010134909001 Täø 1/XN1
36 Võ Thị Yên 3010121922009 chuyÒn 4/TS1
37 Nguyễn Thị Bích Lệ 3010122696002 chuyÒn 2/TS1
38 Nguyễn Thị Ngọc Loan 3010136966002 chuyÒn 4/TS1
39 Nguyễn Thị Mỹ Lan 3010112918007 ChuyÒn 2/TS2
40 Ngô Thị Nấc A 3010139238008 ChuyÒn 5/TS2
41 Trương Thị Kim Liên 3010123254003 ChuyÒn 6/TS2
42 Nguyễn Thị Hạnh 3010122194007 chuyÒn 2/TS1
43 Đặng Thị Nguyệt ánh 3010122189003 chuyÒn 3/TS1
44 Hoàng Thị Nhạn 3010121894005 chuyÒn 6/TS1
Tổng cộng
Người lập biểu P.TCHC Kế toán
Trần Nguyên Ngọc
CHUYỂN KHOẢN QUA NGÂN HÀNG QUÂN ĐỘI
Ghi chú
285,600
195,400
237,400
117,100
81,200
78,900
97,700
117,100
95,000
97,700
81,200
81,200
81,200
67,400
67,400
97,700
97,700
BẢNG TỔNG HỢP THANH TOÁN TIỀN THAI SẢN & DƯỠNG SỨC
Số tiền trợ cấp trong kỳ
(đồng)
97,700
107,400
110,700
81,200
107,400
81,200
81,200
3,392,300
16,254,500
16,685,000
17,042,000
684,100
986,600
472,100
1,437,500
1,437,500
1,437,500
1,437,500
1,437,500
1,437,500
2,012,500
2,012,500
1,437,500
1,437,500
2,012,500
1,437,500
2,012,500
79,147,800
Ngày 30 tháng 08 năm 2014
Thủ trưởng đơn vị
CHUYỂN KHOẢN QUA NGÂN HÀNG QUÂN ĐỘI
STT Họ và Tên Số tài khoản Bộ phận/đơn vị Ghi chú
1 Trương Thị Hà Sương 3010134603007 XN1 67,400
2 Phan Thị Dạ Thảo 3010122378008 ChuyÒn 1/TS 117,100
3 Phan Thị Diệu Hiền 3010122020009 ChuyÒn 1/TS 81,200
4 Trần Thị Hoa 3010122442008 ChuyÒn 1/TS 97,700
5 Lê Thị Minh Thảo 3010122412004 ChuyÒn 2 162,400
6 Ngô Thị Thanh Dung 3010125916003 ChuyÒn 2 81,200
7 Huỳnh Thị Ngọc Phương 3010122021005 ChuyÒn 6/TS 67,400
8 Phạm Thị Thu Thủy 3010122465008 ChuyÒn 4 162,400
9 Lê Thị Hải 3010122428008 ChuyÒn 6/TS 97,700
10 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 3010122153009 chuyÒn 7 81,200
11 Hứa Thị Nhàn 3010122694007 chuyÒn 8 97,700
12 Trương Thị Hoài Thương 3010122700007 chuyÒn 8 95,000
13 Phạm Thị Quy 3010122640007 chuyÒn 9 97,700
14 Nguyễn Thị Thuận 3020103010006 chuyÒn 9 97,700
15 Lê Thị Kim Huệ 3010123779009 chuyÒn 9 113,900
16 Phạm Thị Hồng 3010122656008 chuyÒn 9 113,900
17 Nguyễn Thị Bích Ly 3010123088006 KCS 97,700
18 Trần Thị ánh Xuân 3010122677008 KCS 81,200
19 Võ Thị Phương 3010122002008 KCS 81,200
20 Nguyễn Thị Thu 6510119656001 11/DQ 67,400
BẢNG TỔNG HỢP THANH TOÁN TIỀN THAI SẢN & DƯỠNG SỨC THÁNG 08/2014
Số tiền trợ cấp trong kỳ
(đồng)
21 Nguyễn Thị ái Tưởng 3010135689005 Täø 2/XN1 2,818,800
22 Huỳnh Kim Hồng 3010142994007 IE 17,546,000
23 Phan Thị Dạ Thảo 3010122378008 ChuyÒn 1 20,570,000
24 Lê thị Diễm Kiều 3010139902005 ChuyÒn 5 12,821,000
25 Lê Thị Hải 3010122428008 ChuyÒn 6 17,546,000
26 Vũ Thị Tốt 3010136464007 ChuyÒn 6 12,821,000
27 Trần Thị ánh Xuân 3010122677008 KCS/TS 14963000
28 Phạm Thị Thu Hồng 6510119280001 12/DQ 12,821,000
29 Lê Thị Đào 3010122008009 ChuyÒn 6 819,800
30 Lê Đình Bích Hợp 3010137832007 VP/KT 2,012,500
31 Đặng Thị Minh Tâm 3010135014008 IE/XN1 1,437,500
32 Trần Thị Thanh Vân 3010139240002 C5-X2 2,012,500
33 Huỳnh Thị Hoa 3010135682008 Tæ 6/Xn1 1,437,500
34 Nguyễn Thị Thanh Thủy 3010122154005 chuyÒn 1/TS1 1,437,500
35 Đào Thị Bích Nga 3010134636005 IE/XN1 1,437,500
36 Huỳnh Thị Bé 3010134677003 Tô 4/XN1 1,437,500
37 Nguyễn Thị Diệu Hiền 3010134624007 Tô 3/XN1 1,437,500
Tổng cộng 127,335,700
Ngày 30 tháng 09 năm 2014
Người lập biểu P.TCHC Kế toán Thủ trưởng đơn vị
Trần Nguyên Ngọc
BẢNG TỔNG HỢP THANH TOÁN TIỀN ỐM ĐAU THÁNG 08/2014
CHUYỂN KHOẢN QUA NGÂN HÀNG QUÂN ĐỘI
STT Họ và Tên Số tài khoản Ghi chú
1 Đào Thị Lực 3020101165002 VP 1,517,400
2 Trần Thị Kim Mai 3010136565008 Täø 4/XN1 1,315,200
3 Hoàng Thị Thảo 3010148146008 Täø 4/XN1 404,700
4 Huỳnh Thị Mỹ Châu 3010147788009 Täø 5/XN1 202,300
5 Phan Văn Thành 3010145435001 252,900
6 Văn Thị Trang 3010122435004 1,054,000
7 Võ Thị Sáu 3010121982001 219,900
8 Phạm Thị Gái 3010122768003 263,500
9 Bùi Thị Bé Ba 3010135964006 151,700
10 Nguyễn Thị Thu Hà 3010111823002 527,000
11 Nguyễn Dũng 3050101830002 151,700
12 Lê Thị Đào 3010122008009 263,500
13 Lê Hoàng 3010147304001 chuyÒn 10 202,300
14 Trần Thị Thùy Trang 3010122683008 chuyÒn 10 175,700
15 Phạm Thanh Hòa 3010147147003 chuyÒn 10 607,000
16 Đỗ Thị Vy 3010147159001 C¾t 50,600
17 TháI Thị Kim Hương 3010122663007 C¾t 219,900
18 Nguyễn Hữu Thành Quang 3010148141009 C¾t 404,700
19 Lương Thị Cẩm Nhung 3010122206005 C¾t 365,300
20 Nguyễn Thị Bích Ly 3010123088006 KCS 513,100
21 Phạm Văn Khánh 6510119664004 9/DQ 202,300
22 Bùi Thị Ly 6510115245007 11/DQ 202,300
23 Đỗ Thị Thùy 6510119866006 5/DQ 50,600
24 Nguyễn Thị Hòa 6510113528001 10/DQ 202,300
Bộ phận/đơn vị
Số tiền trợ cấp trong kỳ
(đồng)
ChuyÒn 1/TSChuyÒn 1/TSChuyÒn 4/TSChuyÒn 4/TSChuyÒn 5/TSChuyÒn 6/TSChuyÒn 6/TSChuyÒn 6/TS
25 Nguyễn Thị Khoa 3010130714001 CBSX/DQ 101,200
26 Lê Thị Mỹ Duyên 6510118617002 2/DQ 202,300
27 Vĩnh Đạt 3010147087008 IE/XN1 1,517,500
28 Trịnh Thị Thoại Vi 3010140876007 C9/TS 1,434,900
29 Nguyễn Thị Thu Trang 3010122647001 1,905,800
30 Huỳnh Thị Mỹ Châu 3010147788009 Täø 5/XN1 151,700
31 Lê Thị Thanh Chung 3010134584005 Täø 2/XN1 354,100
32 Ngô Thị ánh 3010147761003 Täø 5/XN1 202,300
33 Nguyễn Thị Tiên Trà 3010148860005 Täø 6/XN1 455,200
34 Phan Thị Mai 3010139239004 ChuyÒn 5 151,700
35 Huỳnh Thị Luyến 3010122624001 ChuyÒn 2 790,500
36 Huỳnh Thị Hoa 3010122621002 ChuyÒn 4 487,100
37 Trần Thị Minh Phượng 3010122464004 ChuyÒn 4 426,100
38 Lê Thị Ngọc Diễm 3010122468007 ChuyÒn 4 175,700
39 Trương Thị Tuyết Nhung 3010122001004 121,800
40 Nguyễn Thị Việt 3010148210008 ChuyÒn 7 252,900
41 Nguyễn Thị Quyên 3010148056001 ChuyÒn 9 252,900
42 Võ Thị Yên 3010121922009 ChuyÒn 10 366,500
43 Phạm Thị Minh Nga 3010111768001 ChuyÒn 10 547,900
44 Võ Thị Lựu 3010122766008 C¾t 586,400
45 Nguyễn Thị Quế 3020101107002 KCS 422,800
46 Lê Thị Kiều Nga 3010111718004 chuyền10 351,300
47 Thân Thị Thu Sương 6510119272009 2/DQ 354,100
48 Võ Thị Mỹ Hạnh 6510102347005 9/DQ 354,100
49 Nguyễn Thị Kiều 6510108954008 8/DQ 252,900
50 Phan Thị Ly 6510102301005 11/DQ 354,100
Tổng cộng 22,093,700
Ngày 30 tháng 09 năm 2014
Người lập biểu P.TCHC Kế toán Thủ trưởng đơn vị
chuyÒn 9/TS
ChuyÒn 6/TS
Trần Nguyên Ngọc