Upload
others
View
11
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ VẮC-XINĐơn vị tiêm chủng Bệnh viện An Sinh
Bệnh viện An Sinh 10 Trần Huy Liệu, Q. Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh | (028) 3845 7777 | [email protected] | www.ansinh.com.vn
TT Tên vắcxin Phòng bệnh Sản xuất Đơn giá (đ)
1. ADACEL (3in1) Bệnh bạch hầu, ho gà, uốn ván Canada 660.000
2. AVAXIM Bệnh viêm gan A Pháp 500.000
3. BCG Bệnh lao Việt Nam 80.000
4. CERVARIX Bệnh ung thư cổ tử cung Bỉ 920.000
5. ENGERIX B Bệnh viêm gan B (trẻ em) Bỉ 120.000
6. ENGERIX B Bệnh viêm gan B (người lớn) Bỉ 160.000
7. EUVAX B 10mcg Bệnh viêm gan B (trẻ em) Hàn Quốc 102.000
8. EUVAX B 20mcg Bệnh viêm gan B (người lớn) Hàn Quốc 145.000
9. FOVEPTA Ngừa miễn dịch viêm gan B Đức 1.900.000
10. GARDASIL Bệnh ung thư tử cung Mỹ 1.330.000
11. GENE HBVAX Bệnh viêm gan B Việt Nam 120.000
12. HEPABIG Ngừa miễn dịch viêm gan B Hàn Quốc 460.000
13. HEPAVAX 10mcg Bệnh viêm gan B (trẻ em) Hàn Quốc 110.000
14. HEPAVAX 20mcg Bệnh viêm gan B (người lớn) Hàn Quốc 140.000
15. HEXAXIM (6in1) Bệnh bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, viêm gan B, viêm màng não mủ do Hib Pháp 970.000
16. HIBERIX Bệnh viêm màng não mủ do Hib Bỉ 360.000
17. IMMUNO HBs Ngừa miễn dịch viêm gan B Ý 1.860.000
18. IMOJEV Bệnh viêm não Nhật Bản mới Thái Lan 700.000
19. INFANRIX (6in1) Bệnh bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, viêm gan B, viêm màng não mủ do Hib Bỉ 925.000
20. INFLUVAC Bệnh cúm Hà Lan 280.000
Bệnh viện An Sinh 10 Trần Huy Liệu, Q. Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh | (028) 3845 7777 | [email protected] | www.ansinh.com.vn
TT Tên vắcxin Phòng bệnh Sản xuất Đơn giá (đ)
21. JEVAX Bệnh viêm não nhật bản B Việt Nam 110.000
22. MENGOC BC Bệnh não mô cầu BC Cuba 230.000
23. MENINGO A+C Bệnh não mô cầu AC Pháp 195.000
24. MMR II (3in1) Bệnh sởi - quai bị - rubella Mỹ 235.000
25. MORCVAX Bệnh tả Việt Nam 120.000
26. MVVAC Bệnh sởi Việt Nam 180.000
27. PENTAXIM (5in1) Bệnh bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, viêm màng não mủ do Hib Pháp 780.000
28. ROTARIX Bệnh tiêu chảy Bỉ 840.000
29. ROTATEQ Bệnh tiêu chảy Mỹ 630.000
30. SYNFLORIX Bệnh viêm phổi, viêm màng não, viêm tai giữa do phế cầu Bỉ 915.000
31. TETAVAX Bệnh uốn ván Pháp 95.000
32. TETRAXIM (4in1) Bệnh bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt Pháp 457.000
33. TWINRIX Bệnh viêm gan A và B Bỉ 590.000
34. TYPHIM VI Bệnh thương hàn Pháp 193.000
35. VARIVAX Bệnh trái rạ Mỹ 750.000
36. VAT Bệnh uốn ván Việt Nam 65.000
37. VAXIGRIP Bệnh cúm (trẻ em) Pháp 226.000
38. VAXIGRIP Bệnh cúm (người lớn) Pháp 295.000
Lưu ý
Phí vắc-xin chưa bao gồm phí khám trước và sau khi chích ngừa vắc-xin
Phí vắc-xin có thể được điều chỉnh cho phù hợp với thời điểm hiện tại
Để được tư vấn và biết thêm thông tin về các dịch vụ chích ngừa vắc-xin tại Bệnh viện An Sinhbạn vui lòng liên hệ Đơn vị tiêm chủng: (028) 3845 7777 - số máy lẻ: 393 hoặc 321