Upload
phungduong
View
226
Download
2
Embed Size (px)
Citation preview
Website: www.chintvietnam.com
`
B¶ng gi¸
Chint 2015
C¤NG TY TNHH TM & SX CHINT VIÖT NAM
Uû QUYÒN PH¢N PhèI THIÕT BÞ §IÖN CHINT T¹I VIÖT NAM
®t: 02413 507025, Email: [email protected]
BẢNG GIÁ 2015
www.chintvietnam.com
MỤC LỤC
Nội Dung........................................................ Trang
Thông tin sản phẩm tham khảo tại: (English) http://www.chint.net/en/
(Tiếng Việt) http://www.chintvietnam.com
MORE THAN POWER, MINDS FOR YOU
1. MCB, RCBO, MCCB ……............................ (eB, DZ158, DZ47LE, DZ158LE, NM1, NM7)
1
2. MCCB, ACB, Aptomat bảo vệ nhiệt...........
(NM8, NA1, NS2)
2
3. Khởi động mềm, ATS, bộ đ/khiển VS…...
(NJR2, NZ7, JD1A) 3
4. Contactor…………………....………............
(NC1, NC2)
4
5. Bộ k/động sao-tam giác, Contactor tụ bù..
(QJX2, CJ19)
5
6. Rơ le nhiệt, bảo vệ pha, thời gian.............
(NR2, XJ3-D, JSS48A…)
6
7. Rơ le trung gian, đồng hồ đo, biến áp......
(JQX-10F, JZX-22FD, PD7777, NDK…)
7
8. Nút nhấn, chuyển mạch, đén báo.............
(NP2-EA, NP2-BW, NP2-EJ…)
8
Iđm (A) Icu (A) 1P 2P 3P 4P
1,2,3,4,5,50,63 44,000 90,000 136,000 188,000
6,10,16,20,25,32,40 38,000 80,000 120,000 166,000
Iđm (A) Icu (kA) 1P 2P 3P 4P
63 112,000 220,000 320,000 440,000
80 118,000 234,000 336,000 466,000
100 126,000 240,000 360,000 502,000
125 160,000 320,000 482,000 644,000
Iđm (A) Icu (A) Mã 1P+N 2P 3P
6,10,16,20,25,32 186,000 354,000 384,000
40 234,000 428,000 470,000
50,60 274,000
63,80,100 DZ158LE 458,000 658,000 782,000
Iđm (A) Icu (A) Mã 3P+N 4P
6,10,16,20,25,32 490,000 536,000
40 580,000 636,000
63,80,100 DZ158LE 828,000 968,000
Iđm (A) Icu (kA) Mã 2P 3P 4P
10,16,20,25,32,40,50,63 15 NM1-63S 720,000
16,20,25,32,40,50,63 20 NM1-125C 680,000
80,100,125 20 NM1-125C 730,000
63,80,100,125 50 NM1-125H 648,000 1,164,000
150,160,180 25 NM1-250S 1,090,000
200,250 50 NM1-250H 950,000 1,600,000
225,250,300,315,350,40
0
35 NM7-400S 2,660,000 3,400,000
400,450,500,630 50 NM7-630S 4,800,000 6,200,000
630,700,800 50 NM7-800S 6,200,000 7,520,000
700,800,900,1000,1250 65 NM1-1250H 15,440,000
MCCB 10-1250A - IEC/EN60947-2 (Loại cố định)
NM1& NM7 Đơn giá
Đơn giá
DZ47LE & DZ158LE
6kA
Ghi chú: Phần phụ kiện MCB & MCCB vui lòng liên hệ với chúng tôi để được báo giá
DZ47LE & DZ158LE
DZ47LE
RCBO 6-100A IEC/EN61009-1
eB-63
MCB 63-125A - IEC/EN60947-2
Đơn giá
Đơn giá
Đơn giá
4500
6kA
MCB 1-63A - IEC/EN60898-1
DZ158-125
DZ47LE
6kA
MCB ĐIỆN ÁP AC
RCBO
MCCB LOẠI CỐ ĐỊNH
Trang 1
Iđm (A) Icu (kA) Mã 2P 3P 4P
16,20,25,32,40,50 50 NM8-125S 1,780,000 2,360,000
63,80,100,125 100 NM8-125H 1,570,000
100,125,160,180 50 NM8-250S 2,400,000 3,200,000
200,225,250 100 NM8-250H 2,330,000
250,315,350,400 70 NM8-400S 4,630,000 6,180,000
250,315,350,400,500 70 NM8-630S 5,300,000 7,000,000
630,700,800 50 NM8-800S 14,420,000 18,910,000
630,700,800,1000,1250 50 NM8-1250S 15,440,000 20,250,000
Điều khiển Iđm (A) Icu (kA) Mã 3P 4P
200,400 35,000,000 47,300,000
630 36,000,000 48,000,000
800,1000 37,000,000 48,600,000
1250 39,800,000 52,400,000
1600 41,000,000 53,500,000
2000 42,000,000 54,000,000
2500 57,000,000 73,800,000
3200 74,300,000 76,600,000
4000 NA1-4000 98,700,000 132,800,000
5000 141,800,000 161,000,000
6300 167,000,000
Động cơ (KW) Mã Đơn giá
0.37KW NS2-25 420,000
0.75KW NS2-25 420,000
1.5KW NS2-25 420,000
2.2KW NS2-25 420,000
4KW NS2-25 420,000
5.5KW NS2-25 420,000
7.5KW NS2-25 420,000
11KW NS2-25 420,000
11KW NS2-25 420,000
17 - 23A
20 - 25A
MCCB 16-1250A - IEC/EN60947-2 (Loại chỉnh dòng)
NM8
0.25 - 0.4, 0.4 - 0.63, 0.63 - 1A- NS2-25 420,000
NA1-3200
APTOMAT BẢO VỆ NHIỆT 0,1 - 25A
Dải dòng (A)
0.1 - 0.16, 0.16 - 0.25,
1 - 1.6A
1.6 - 2.5A
2.5 - 4A
6 - 10A
9 - 14A
13 - 18A
NA1-6300
4 - 6.3A
Power - driven
42
80
120
NA1-1000
Ghi chú: Phần phụ kiện ACB vui lòng liên hệ với chúng tôi để được báo giá
NA1-2000
ACB 200-6300A - IEC/EN60947-2 (Loại cố định)
Đơn giá
Đơn giáNA1
MCCB LOẠI CHỈNH DÒNG
MÁY CẮT KHÔNG KHÍ - ACB
APTOMAT TÍCH HỢP BẢO VỆ NHIỆT
Trang 2
Mã Đơn giá
NS2-UV 200,000
NS2-SH 200,000
NS2-AE 48,000
NS2-AU 84,000
NS2-FA 108,000
Động cơ (KW) Đơn giá
7.5KW/11KW 9,500,000
15KW/18.5KW 9,800,000
22KW/30KW 11,400,000
37KW 13,500,000
45KW 13,800,000
55KW 19,900,000
75KW 20,600,000
90KW 23,500,000
110KW 24,100,000
132KW 25,300,000
160KW/185KW 26,300,000
220KW/250KW 32,000,000
280KW 33,900,000
315KW 38,800,000
3P 4P
6,600,000
7,300,000
7,800,000
8,900,000
14,800,000 16,200,000
18,000,000 20,200,000
Mã Đơn giá
JD1A-11 1,000,000
JD1A-40 1,000,000
JD1A-90 1,090,000
167A
ACB CHO ĐỘNG CƠ 7,5 - 315KW
15A/22A
29A/36A
42A/57D
NJR2-90D
Dòng định mức (A)
70A
84A
103A
Tiếp điểm phụ (lắp trước)
NJR2-110D
NJR2-132D
579A
207A
248A
300A/349A
404A/459A
NJR2-75D
NJR2-280D
NJR2-55D
25,32,40,50,63,80,100
Iđm (A) Mã
NZ7-125S/3
NZ7-125H/4
140A
NJR2-220D/250D
514A
NJR2-315D
Mô tả
Mã
NJR2-7.5D/11D
NJR2-15D/18.5D
Thông số
Điện áp 110 đến 440VBảo vệ thấp áp (Under voltage)
Cuộn Shunt (Shunt trip)
Tiếp điểm phụ (lắp cạnh)
Tiếp điểm phụ + báo lỗi (lắp cạnh)
2NO/1NO+1NC
1C/O + 1 ALR
Phụ kiện cho Aptomat bảo vệ nhiệt
BỘ CHUYỂN NGUỒN TỰ ĐỘNG 25 - 630A
NJR2-160D/185D
NJR2-22D/30D
NJR2-37D
NJR2-45D
NZ7-250H/4
500,630
Đơn giá
NZ7-400S/3 (/4)
NZ7-630S/3 (/4)
NZ7
125,160,180,200,225
315,350,400
NZ7-250S/3
220VAC/3,15A0,55 - 11kW
Động cơ (KW)
BỘ DiỀU KHIỂN ĐỘNG CƠ VS 0,55 - 90KW
Điện áp / Dòng định mức
220VAC/5A15 - 40kW
220VAC/8A45 - 90kW
TIẾP ĐIỂM PHỤ VÀ PHỤ KIỆN NS2
BỘ KHỞI ĐỘNG MỀM
BỘ CHUYỂN NGUỒN ATS
BỘ ĐIỀU KHIỂN ĐỘNG CƠ VS
Trang 3
Chính Phụ
4KW 9A 1NO/1NC NC1-0910/01 168,000 420,000
5,5KW 12A 1NO/1NC NC1-1210/01 180,000 440,000
7,5KW 18A 1NO/1NC NC1-1810/01 204,000 470,000
11KW 25A 1NO/1NC NC1-2510/01 270,000 670,000
15KW 32A 1NO/1NC NC1-3210/01 400,000 780,000
NC1-6511 18,5KW 40A 1NO+1NC NC1-4011 680,000 1,550,000
22KW 50A 1NO+1NC NC1-5011 710,000 1,610,000
30KW 65A 1NO+1NC NC1-6511 1,000,000 1,840,000
37KW 80A 1NO+1NC NC1-8011 1,380,000 2,060,000
45KW 95A 1NO+1NC NC1-9511 1,400,000 2,200,000
4KW 9A NC1-0904/08 180,000 520,000
5,5KW 12A NC1-1204/08 196,000 540,000
11KW 25A NC1-2504/08 310,000 850,000
18,5KW 40A NC1-4004/08 800,000 1,800,000
NC1-3208 22KW 50A NC1-5004/08 820,000 1,900,000
30KW 65A NC1-6504/08 1,060,000 2,100,000
37KW 80A NC1-8004/08 1,400,000 2,860,000
45KW 95A NC1-9504/08 1,480,000 2,960,000
3P 4P
55KW 115A NC2-115 2,300,000 3,000,000
75KW 150A NC2-150 2,380,000 3,120,000
90KW 185A NC2-185 1,940,000 3,800,000
110KW 225A NC2-225 3,040,000 3,900,000
132KW 265A NC2-265 4,000,000 5,300,000
160KW 330A NC2-330 6,140,000 7,700,000
NC2-330 200KW 400A NC2-400 6,260,000 8,100,000
250KW 500A NC2-500 8,900,000 14,900,000
335KW 630A NC2-630 13,300,000 18,000,000
450KW 800A NC2-800 23,600,000
3NO 4NO
3P-AC
CONTACTOR 3 PHA 9-95A (Coil AC & DC)
NC1
CONTACTOR 3 PHA & 4 PHA 115-800A (Coil AC)
Đơn giá
Chính
4NO/2NO+2NC
Đơn giá
Đơn giá
Công suất Iđm (A)Tiếp điểm
4NO/2NO+2NC
Mã 3P-AC 3P-DC
CONTACTOR 4 PHA 9-95A (Coil AC & DC)
NC1
Công suất
4NO/2NO+2NC
Mã 4P-AC
4P-AC
4P-DC
4NO/2NO+2NC
3NO
Tiếp điểm
NC2
4NO/2NO+2NC
Iđm (A)
4NO/2NO+2NC
4NO/2NO+2NC
4NO/2NO+2NC
Công suất Iđm (A)Tiếp điểm chính
Mã
CONTACTOR 3P/ 9-95A
CONTACTOR 4P/9-95A
CONTACTOR 3P&4P/115-800A
Trang 4
Mã Đơn giá
F4-20/02 30,000
F4-11 30,000
F4-40/04 50,000
F4-22 F4-31/13 50,000
F4-22 50,000
NCF1-11C 62,000
F5-T2 350,000
F5-D2 350,000
F5-T2 60,000
100,000
380V 220V
7.5KW 4KW 9A
10KW 5.5KW 12A
15KW 11KW 18A
18.5KW 11KW 25A
25KW 15KW 32A
QJX2-65 33KW 18.5KW 40A
45KW 25KW 50A
55KW 30KW 65A
63KW 37KW 80A
80KW 45KW 95A
230V 400V
2NO/2NC CJ19-2520/02
1NO+1NC CJ19-2511
2NO/2NC CJ19-3220/02
1NO+1NC CJ19-3211
2NO/2NC CJ19-4320/03
CJ19-43 1NO+1NC CJ19-4311
2NO+1NC CJ19-6321
1NO+2NC CJ19-6312
2NO+1NC CJ19-9521
1NO+2NC CJ19-951222,8kVar
MãTiếp điểm
12kVar6kVar
18kVar9kVar
10kVar
25A
32A
63A
95A
1,140,000
1,140,000
390,000
1,420,000
540,000
540,00020kVar
1,420,000
15kVar
50kVar
43A
340,000
340,000
30kVar
390,000
CONTACTOR TỤ BÙ 3P (Coil AC)
CJ19 3P-AC
Tụ bùIth (A) Đơn giá
QJX2-95 4,630,000
QJX2-40 2,470,000
QJX2-50 2,580,000
QJX2-65 3,460,000
QJX2-80 4,580,000
3P-AC
1,120,000
QJX2-32 1,510,000
QJX2-09 860,000
QJX2-25
QJX2-18 970,000
QJX2-12
2NO/2NC
1NO+1NC
QJX2 Đơn giá
1NO+1NC
Mô tả
Dùng cho NC1 loại 9 - 32A
Mã
BỘ KHỞI ĐỘNG SAO/TAM GIÁC - 3P (Coil AC)
860,000
4NO/4NC
3NO+1NC/1NO+3NC
2NO+2NC
Công suất
Tiếp điểm phụ (lắp phía trước)
Dùng chung cho contactor NC1 và
NC2
Iđm (A)
Thông số
Phụ kiện cho Contactor NC1 và NC2
Dùng cho NC1 loại 40 - 95AKhóa liên động cơ khí cho NC1
0.1 ~ 30s (1NO+1NC)
0.1 ~ 30s (1NO+1NC)
Tiếp điểm phụ lắp cạnh cho NC1
TIẾP ĐIỂM PHỤ VÀ PHỤ KIỆN
BỘ KHỞI ĐỘNG SAO-TAM GIÁC
CONTACTOR TỤ BÙ
Trang 5
Lắp cùng Mã Đơn giá
NC1-09 ÷ 32 NR2-25 194,000
NC1-32 NR2-36 310,000
NC1-40 ÷ 95 NR2-93 370,000
NR2-93 NC2-115 ÷ 150 NR2-150 1,130,000
NC2-115 ÷ 225 NR2-200 2,230,000
NC2-185 ÷ 630 NR2-630 3,630,000
Mã Đơn giá
JD-5 460,000
JD-5 560,000
JD-5 NJBK7-50M 1,300,000
NJBK9-50 1,220,000
Mã Đơn giá
XJ3-G 260,000
XJ3-D 450,000
Mã Đơn giá
JSS48A-S 600,000
JSS48A-2Z 540,000
JSZ3A 220,000
JSZ3F 280,000
JSS48 JSZ3Y 320,000
Mã Đơn giá
KG316T 390,000
Mã Đơn giá
CZS08C 36,000
CZS08X-E 30,000
Quá tải, kẹt roto, lỗi pha,
lệch pha, chạm đất, nhiệt
PTC
1 ÷ 5A (có đầu ra 4-20mA)
1 ÷ 5A, 6 ÷ 30A, 10 ÷ 50A
0,5 ÷ 5A, 2 ÷ 20A, 20 ÷ 80A
80 ÷ 200AQuá tải, lỗi pha
Tính năng bảo vệ Dải dòng (A) / AC220V
RƠ LE BẢO VỆ ĐỘNG CƠ
DÙNG CHO CONTACTOR NC1, NC2 & QJX2
Dải dòng (A)
80-104, 95-120, 110-150
80-125, 100-160, 125-200
160-250, 200-315, 250-400, 315-500, 400-630
0.1-0.16, 0.16-0.25, 0.25-0.4, 0.4-0.63, 0.63-1,
1-1.6, 1.25-2, 1.6-2.5, 2.5-4, 4-6, 5.5-8, 7-10,
9-13, 12-18, 17-25
23-32, 28-36
23-32, 30-40, 37-50, 48-65, 55-70, 63-80, 80-93
Tính năng
Lặp theo chu kỳ (1 - 99h/m/s) - 1 cặp tiếp điểm
RƠ LE BẢO VỆ NGUỒN ĐIỆN 3 PHA
Tính năng bảo vệ
Lỗi pha, đảo pha, lệch pha - 1NO+1NC
Lỗi pha, đảo pha, lệch pha, quá áp, thấp áp (chỉnh được) - 1C/O
RƠ LE THỜI GIAN
RƠ LE THỜI GIAN THỰC
ĐẾ RƠ LE THỜI GIAN
On-delay (1 - 99,99h/m/s) - 2 cặp tiếp điểm
On-delay - 2 cặp tiếp điểm
Off-delay (2,5-30s) - 1 cặp tiếp điểm
Sao/tam giác (2,5-30s) - 1 cặp tiếp điểm
Tính năng
Hẹn giờ 16 lần On/16 lần OFF - 1 cặp tiếp điểm
8 chân tròn
Dùng cho rơ le loại
JSS48A
JSZ3
8 chân tròn
Kiểu
RƠ LE NHIỆT
RƠ LE BẢO VỆ ĐỘNG CƠ
RƠ LE BẢO VỆ PHA
RƠ LE THỜI GIAN
ĐẾ RƠ LE THỜI GIAN
Trang 6
Dòng (A) Đơn giá
78,000
90,000
JZX-22FD Dòng (A) Đơn giá
5A 52,000
3A 60,000
Mã Đơn giá
CZF08A 14,000
CZF11A 19,000
CZY08B-01 23,000
CZY14B CZY14B 29,000
Mã Đơn giá
PD7777-3S3 3,000,000
PD7777-8S3 3,100,000
Công suất Đơn giá
25VA 350,000
50VA 410,000
100VA 660,000
150VA 800,000
200VA 970,000
250VA 1,110,000
300VA 1,300,000
500VA 1,900,000
700VA 2,400,000
1000VA 2,950,000
1500VA 4,250,000
2000VA 4,900,000
3000VA 6,200,000
4000VA 8,800,000
5000VA 9,800,000
7000VA 13,710,000
8000VA 20,250,000
10000VA 27,230,000
15000VA 33,150,000
NKD-7000VA
NKD-8000VA
NKD-10KVA
NKD-15KVA
Input/output
440V 380 220V / 220 110 48 24V
Đối với các loại khác vui lòng liên hệ để đặt
hàng
NKD-1000VA
NKD-1500VA
NKD-2000VA
NKD-3000VA
NKD-4000VA
NKD-5000VA
Mã hàng
NKD-25VA
NKD-50VA
NKD-100VA
NKD-150VA
NKD-200VA
NKD-250VA
NKD-300VA
NKD-500VA
NKD-700VA
BIẾN ÁP 25VA - 15KVA
8 chân dẹt
14 chân dẹt
120x120mm
Đo điện áp, dòng điện, tần số, công
suất…có kết nối RS485
96x96mm
RƠ LE TRUNG GIAN 10A ( 8 và 11 chân tròn)
Điện áp
Dùng cho rơ le loại
JQX-10F/2Z
JQX-10F/3Z
JZX-22FD/2Z
JZX-22FD/4Z
10AAC 6, 12, 24, 36, 48, 110, 127, 220, 380V
DC 5, 6, 12, 24, 36, 48, 110, 127, 220V
Mã
Kiểu
ĐẾ RƠ LE TRUNG GIAN
8 chân tròn
11 chân tròn
ĐỒNG HỒ ĐO TRÊN TỦ CUNG CẤP ĐIỆNKích thước Tính năng
JZX-22FD/4Z
JQX-10F/2Z
Mã
JQX-10F/3Z
Điện áp
JZX-22FD/2ZAC 6, 12, 24, 36, 48, 110, 127, 220, 380V
DC 5, 6, 12, 24, 36, 48, 110, 127, 220V
RƠ LE TRUNG GIAN 3 và 5A ( 8 và 14 chân dẹt nhỏ)
RƠ LE TRUNG GIAN
ĐẾ RƠ LE TRUNG GIAN
ĐỒNG HỒ ĐO ĐA NĂNG LCD
BIẾN ÁP
Trang 7
Nhựa (EA) Kim loại (BA)
24,000 36,000
NP2-BA
Nhựa (EW) Kim loại (BW)
60,000 62,000
NP2-BW
Nhựa (ES) Kim loại (BS)
36,000 62,000
NP2-ES
Nhựa (EJ) Kim loại (BJ)
28,000 44,000
NP2-EJ
Nhựa (EJ) Kim loại (BJ)
28,000 56,000
Đơn giá
34,000
68,000 Đèn kèm còi (Đỏ) LED AC/DC 24÷110 - AC230,400V
CHUYỂN MẠCH 3 VỊ TRÍ (NP2-EJ & NP2-BJ)
3 vị trí tự phục hồi và tự giữ40,000 68,000
1NO / 1NC
2NO / 2NC
1NO + 1NC
Điện áp
NÚT NHẤN KHÔNG ĐÈN (NP2-EA & NP2-BA)
Đèn (Trắng, Xanh, Đỏ, Vàng) LED AC/DC 6,12,24,36,48,110,230,400V
ND16
Trắng, Xanh lục, Đỏ
Vàng, Xanh lam
NÚT NHẤN DỪNG KHẨN (NP2-ES & NP2-BS)
48,000 74,000 Đỏ (Đầu nấm Ø 40)
1NO / 1NC
NP2
1NO / 1NC
2NO / 2NC
1NO + 1NC
NP2
Đơn giá
36,000 48,000
Trắng, Đen
Xanh lục, Đỏ
Vàng, Xanh lam
NÚT NHẤN CÓ ĐÈN (NP2-EW & NP2-BW)
Đơn giá
Mầu sắc
2NO / 2NC
Đơn giá
Mầu sắc
Tiếp điểm
Tiếp điểm
74,000 72,000
Mầu sắc
1NO / 1NC
2NO / 2NC
1NO + 1NC
NP2
Tiếp điểm
1NO / 1NC
ĐÈN BÁO (ND16)
2NO / 2NC
1NO + 1NC
NP2 Đơn giá
56,000
Mầu sắc Tiếp điểm
2 vị trí tự phục hồi và tự giữ40,000
1NO + 1NC
CHUYỂN MẠCH 2 VỊ TRÍ (NP2-EJ & NP2-BJ)
NP2
Mầu sắc Tiếp điểm
Đơn giá
NÚT NHẤN Ø 22
CHUYỂN MẠCH Ø 22
ĐÈN BÁO Ø 22
Trang 8