10
MÃ SỐ TÊN HÀNG & MÔ TẢ SẢN PHẨM QUY CÁCH ĐƠN VỊ TÍNH GIÁ BÁN (VNĐ) GIÁ BÁN LẺ (VNĐ) I. STERO C-12 Bản lề 2 chiều, thép mạ, không giảm chấn, góc mở 95 0 , lắp thường thùng 200 chiếc VNĐ/chiếc 8,000 8,800 ECLIP C-13 NEW Bản lề thép mạ Nikel, có giảm chấn, góc mở 95 0 , lắp nhanh bằng vít thùng 100 chiếc VNĐ/chiếc 20,000 22,000 ECLIP C-14 Bản lề giảm chấn thuỷ lực, thép mạ, góc mở 110 0 , lắp thường thùng 100 chiếc VNĐ/chiếc 20,000 22,000 ECLIP C-15 Bản lề giảm chấn thuỷ lực, thép mạ, góc mở 110 0 , lắp nhanh thùng 100 chiếc VNĐ/chiếc 22,000 24,200 ECLIP C-16 Bản lề 3 chiều, thép, giảm chấn thuỷ lực, góc mở 110 0 , lắp nhanh thùng 100 chiếc VNĐ/chiếc 25,000 27,500 ECLIP C-56 Bản lề mini (Ø26mm), giảm chấn thuỷ lực, góc mở 95 0 , lắp nhanh -nt- VNĐ/chiếc 25,000 27,500 INOXA S-33 Bản lề inox SUS, pít-tông đồng, góc mở 110 0 , lắp nhanh -nt- VNĐ/chiếc 35,000 38,500 INOXA S-34 Bản lề inox 304 mờ, giảm chấn pít-tông đồng, góc mở 110 0 , lắp thường -nt- VNĐ/chiếc 45,000 49,500 INOXA S-35 Bản lề inox 304, giảm chấn pít-tông đồng, góc mở 110 0 , lắp nhanh -nt- VNĐ/chiếc 45,000 49,500 ECLIP H-101/102/103 Bản lề thép, giảm chấn thủy lực, tháo lắp nhanh, HALLER, loại thẳng/cong nửa/lọt -nt- VNĐ/chiếc 20,000 22,000 ECLIP H-304/305/306 Bản lề inox, giảm chấn thủy lực, pittông đồng, HALLER, loại thằng/cong nửa/lọt -nt- VNĐ/chiếc 35,000 38,500 ALUMI A-14 Bản lề giảm chấn, dùng cho khung cửa nhôm, góc mở 105 0 , lắp thường thùng 100 chiếc VNĐ/chiếc 35,000 38,500 ALUMI A-15 Bản lề giảm chấn dùng cho khung cửa nhôm, góc mở 105 0 , lắp nhanh thùng 100 chiếc VNĐ/chiếc 40,000 44,000 GLAXI K-26 Bản lề dùng cho cánh cửa kính, góc mở 95 o , không có giảm chấn, lắp thường thùng 100 chiếc VNĐ/chiếc 30,000 33,000 GLAXI K-57 Bản lề dùng cho cánh cửa kính, góc mở 95 o , giảm chấn thuỷ lực, lắp nhanh thùng 100 chiếc VNĐ/chiếc 35,000 38,500 ANGLA C-22 Bản lề nối 2 cánh tủ trên, lắp chung với tay nâng 2 cánh -nt- VNĐ/chiếc 60,000 66,000 ANGLA C-90 Bản lề thép mạ, dùng cho cánh tủ góc, không giảm chấn, góc mở 90 o -nt- VNĐ/chiếc 40,000 44,000 ANGLA C-115 Bản lề thép mạ, dùng cho cánh tủ góc vuông (lắp cùng với ANGLA C-165), không giảm chấn, góc mở 115 o -nt- VNĐ/chiếc 40,000 44,000 ANGLA C-165 Bản lề thép mạ, dùng cho cánh tủ ngoài, góc mở 165 o , không giảm chấn, loại thẳng, lắp nhanh -nt- VNĐ/chiếc 50,000 55,000 BL-1020 Bản lề lá cửa gỗ, 4 bi, inox, đường kính 12mm, dầy 2mm H100xW75xT2.0mm VNĐ/chiếc 30,000 33,000 BL-1025 Bản lề lá cửa gỗ, 4 bi, inox, đường kính 12mm, dầy 2.5mm H100xW75xT2.5mm VNĐ/chiếc 35,000 38,500 BL-1220 Bản lề lá cánh cửa gỗ, 4 bi,5 lỗ, đường kính 12mm( HG-901) 120x75x2.0mm VNĐ/chiếc 35,000 38,500 BL-1225 Bản lề lá cánh cửa gỗ, 4 bi,5 lỗ, đường kính 12mm( HG-901) 120x75x2.5mm VNĐ/chiếc 40,000 44,000 BL-2025 Bản lề lá đồng trục dùng cho cánh cửa gỗ, đường kính 10mm, dày 2.5 100x75x2.5mm VNĐ/chiếc 35,000 38,500 BL-2030 Bản lề lá đồng trục dùng cho cánh cửa gỗ, đường kính 10mm,dày 3.0 100x75x3.0mm VNĐ/chiếc 40,000 44,000 II. CG-1730 Kệ gia vị đa năng, inox hộp, ray âm giảm chấn, cánh rộng 300mm S460xC490xR250 -nt- 1,550,000 1,705,000 CG-1740 Kệ gia vị đa năng, inox hộp, ray âm giảm chấn, cánh rộng 400mm S460xC490xR350 -nt- 1,750,000 1,925,000 CG-1820 Kệ đa năng đựng gia vị, dao thớt, inox hộp, ray âm giảm chấn, lắp cánh rộng 200mm S460xC480xR155 VNĐ/cái 1,450,000 1,595,000 CG-1825 Kệ đa năng đựng gia vị, dao thớt, inox hộp, ray âm giảm chấn, lắp cánh rộng 250mm S460xC480xR205 -nt- 1,500,000 1,650,000 CG-1830 Kệ đa năng đựng gia vị, dao thớt, inox hộp, ray âm giảm chấn, lắp cánh rộng 300mm S460xC490xR250 -nt- 1,550,000 1,705,000 Bản lề các loại: cánh gỗ, cánh nhôm, cánh kính… Hà Nội, Ngày 01 tháng 03 năm 2016 BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN NỘI THẤT CARINY Kệ đa năng: đựng lọ gia vị, dao thớt, xoong nồi…

BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN NỘI THẤT CARINYcariny.vn/data_news/prDcmt-6371.pdf · Giá xoong nồi inox hộp vách kính, ray âm giảm chấn, rộng phủ bì 900mm ( B : lắp

  • Upload
    others

  • View
    2

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

MÃ SỐ TÊN HÀNG & MÔ TẢ SẢN PHẨM QUY CÁCHĐƠN VỊ

TÍNH

GIÁ BÁN

(VNĐ)

GIÁ BÁN LẺ

(VNĐ)

I.

STERO C-12Bản lề 2 chiều, thép mạ, không giảm chấn, góc mở 95

0, lắp

thườngthùng 200 chiếc VNĐ/chiếc 8,000 8,800

ECLIP C-13NEW Bản lề thép mạ Nikel, có giảm chấn, góc mở 95

0, lắp nhanh

bằng vítthùng 100 chiếc VNĐ/chiếc 20,000 22,000

ECLIP C-14 Bản lề giảm chấn thuỷ lực, thép mạ, góc mở 1100, lắp thường thùng 100 chiếc VNĐ/chiếc 20,000 22,000

ECLIP C-15 Bản lề giảm chấn thuỷ lực, thép mạ, góc mở 1100, lắp nhanh thùng 100 chiếc VNĐ/chiếc 22,000 24,200

ECLIP C-16Bản lề 3 chiều, thép, giảm chấn thuỷ lực, góc mở 110

0, lắp

nhanhthùng 100 chiếc VNĐ/chiếc 25,000 27,500

ECLIP C-56Bản lề mini (Ø26mm), giảm chấn thuỷ lực, góc mở 95

0, lắp

nhanh-nt- VNĐ/chiếc 25,000 27,500

INOXA S-33 Bản lề inox SUS, pít-tông đồng, góc mở 1100, lắp nhanh -nt- VNĐ/chiếc 35,000 38,500

INOXA S-34Bản lề inox 304 mờ, giảm chấn pít-tông đồng, góc mở 110

0, lắp

thường-nt- VNĐ/chiếc 45,000 49,500

INOXA S-35Bản lề inox 304, giảm chấn pít-tông đồng, góc mở 110

0, lắp

nhanh-nt- VNĐ/chiếc 45,000 49,500

ECLIP H-101/102/103Bản lề thép, giảm chấn thủy lực, tháo lắp nhanh, HALLER, loại

thẳng/cong nửa/lọt-nt- VNĐ/chiếc 20,000 22,000

ECLIP H-304/305/306Bản lề inox, giảm chấn thủy lực, pittông đồng, HALLER, loại

thằng/cong nửa/lọt-nt- VNĐ/chiếc 35,000 38,500

ALUMI A-14Bản lề giảm chấn, dùng cho khung cửa nhôm, góc mở 105

0,

lắp thườngthùng 100 chiếc VNĐ/chiếc 35,000 38,500

ALUMI A-15Bản lề giảm chấn dùng cho khung cửa nhôm, góc mở 105

0, lắp

nhanhthùng 100 chiếc VNĐ/chiếc 40,000 44,000

GLAXI K-26Bản lề dùng cho cánh cửa kính, góc mở 95

o, không có giảm

chấn, lắp thườngthùng 100 chiếc VNĐ/chiếc 30,000 33,000

GLAXI K-57Bản lề dùng cho cánh cửa kính, góc mở 95

o, giảm chấn thuỷ

lực, lắp nhanhthùng 100 chiếc VNĐ/chiếc 35,000 38,500

ANGLA C-22 Bản lề nối 2 cánh tủ trên, lắp chung với tay nâng 2 cánh -nt- VNĐ/chiếc 60,000 66,000

ANGLA C-90Bản lề thép mạ, dùng cho cánh tủ góc, không giảm chấn, góc

mở 90o -nt- VNĐ/chiếc 40,000 44,000

ANGLA C-115Bản lề thép mạ, dùng cho cánh tủ góc vuông (lắp cùng với

ANGLA C-165), không giảm chấn, góc mở 115o -nt- VNĐ/chiếc 40,000 44,000

ANGLA C-165Bản lề thép mạ, dùng cho cánh tủ ngoài, góc mở 165

o, không

giảm chấn, loại thẳng, lắp nhanh-nt- VNĐ/chiếc 50,000 55,000

BL-1020 Bản lề lá cửa gỗ, 4 bi, inox, đường kính 12mm, dầy 2mm H100xW75xT2.0mm VNĐ/chiếc 30,000 33,000

BL-1025 Bản lề lá cửa gỗ, 4 bi, inox, đường kính 12mm, dầy 2.5mm H100xW75xT2.5mm VNĐ/chiếc 35,000 38,500

BL-1220 Bản lề lá cánh cửa gỗ, 4 bi,5 lỗ, đường kính 12mm( HG-901) 120x75x2.0mm VNĐ/chiếc 35,000 38,500

BL-1225 Bản lề lá cánh cửa gỗ, 4 bi,5 lỗ, đường kính 12mm( HG-901) 120x75x2.5mm VNĐ/chiếc 40,000 44,000

BL-2025Bản lề lá đồng trục dùng cho cánh cửa gỗ, đường kính 10mm,

dày 2.5100x75x2.5mm VNĐ/chiếc 35,000 38,500

BL-2030Bản lề lá đồng trục dùng cho cánh cửa gỗ, đường kính

10mm,dày 3.0100x75x3.0mm VNĐ/chiếc 40,000 44,000

II.

CG-1730Kệ gia vị đa năng, inox hộp, ray âm giảm chấn, cánh rộng

300mmS460xC490xR250 -nt- 1,550,000 1,705,000

CG-1740Kệ gia vị đa năng, inox hộp, ray âm giảm chấn, cánh rộng

400mmS460xC490xR350 -nt- 1,750,000 1,925,000

CG-1820Kệ đa năng đựng gia vị, dao thớt, inox hộp, ray âm giảm chấn,

lắp cánh rộng 200mmS460xC480xR155 VNĐ/cái 1,450,000 1,595,000

CG-1825Kệ đa năng đựng gia vị, dao thớt, inox hộp, ray âm giảm chấn,

lắp cánh rộng 250mmS460xC480xR205 -nt- 1,500,000 1,650,000

CG-1830Kệ đa năng đựng gia vị, dao thớt, inox hộp, ray âm giảm chấn,

lắp cánh rộng 300mmS460xC490xR250 -nt- 1,550,000 1,705,000

Bản lề các loại: cánh gỗ, cánh nhôm, cánh kính…

Hà Nội, Ngày 01 tháng 03 năm 2016

BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN NỘI THẤT CARINY

Kệ đa năng: đựng lọ gia vị, dao thớt, xoong nồi…

MÃ SỐ TÊN HÀNG & MÔ TẢ SẢN PHẨM QUY CÁCHĐƠN VỊ

TÍNH

GIÁ BÁN

(VNĐ)

GIÁ BÁN LẺ

(VNĐ)

CG-1835Kệ đa năng đựng gia vị, dao thớt, inox hộp, ray âm giảm chấn,

có ngăn để được chai dầu ăn 5 lít, lắp cánh rộng 350mmS460xC490xR300 -nt- 1,650,000 1,815,000

CG-1840Kệ đa năng đựng gia vị, dao thớt, inox hộp, ray âm giảm chấn,

có ngăn để được chai dầu ăn 5 lít, lắp cánh rộng 400mmS460xC490xR350 -nt- 1,750,000 1,925,000

CK-1740 NEW Kệ đa năng đựng gia vị, inox hộp, vách kính; ray âm giảm

chấn, lắp cánh rộng 400mmS450xC490xR350 VNĐ/cái 2,300,000 2,530,000

CK-1820 NEW Kệ đa năng đựng gia vị, dao thớt, inox hộp, vách kính; ray âm

giảm chấn, lắp cánh rộng 200mmS450xC490xR150 VNĐ/cái 1,900,000 2,090,000

CK-1825 NEW Kệ đa năng đựng gia vị, dao thớt, inox hộp, vách kính; ray âm

giảm chấn, lắp cánh rộng 250mmS450xC490xR200 -nt- 2,000,000 2,200,000

CK-1830 NEW Kệ đa năng đựng gia vị, dao thớt, inox hộp, vách kính; ray âm

giảm chấn, lắp cánh rộng 300mmS450xC490xR250 -nt- 2,100,000 2,310,000

CK-1835 NEW Kệ đa năng đựng gia vị, dao thớt, inox hộp, vách kính; ray âm

giảm chấn, lắp cánh rộng 350mmS450xC490xR300 -nt- 2,200,000 2,420,000

CK-1840 NEW Kệ đa năng đựng gia vị, dao thớt, inox hộp, vách kính; ray âm

giảm chấn, lắp cánh rộng 400mmS450xC490xR350 -nt- 2,300,000 2,530,000

CK-1841 NEW Kệ đa năng đựng gia vị, dao thớt, inox hộp, vách kính; ray âm

giảm chấn, lắp cánh rộng 400mmS450xC490xR350 -nt- 2,300,000 2,530,000

CG25-700 (A/B)Ngăn kéo chứa xoong nồi, inox hộp, ray âm giảm chấn, rộng

phủ bì 700mm (A: lắp thùng, 2 cánh mở / B: lắp mặt ngăn kéo) S460xC150xR664 VNĐ/cái 1,350,000 1,485,000

CG25-750 (A/B)Ngăn kéo chứa xoong nồi, inox hộp, ray âm giảm chấn, rộng

phủ bì 750mm (A: lắp thùng, 2 cánh mở / B: lắp mặt ngăn kéo)S460xC150xR714 -nt- 1,400,000 1,540,000

CG25-800 (A/B)Ngăn kéo chứa xoong nồi, inox hộp, ray âm giảm chấn, rộng

phủ bì 800mm (A: lắp thùng, 2 cánh mở / B: lắp mặt ngăn kéo) S460xC150xR764 -nt- 1,450,000 1,595,000

CG25-900 (A/B)Ngăn kéo chứa xoong nồi, inox hộp, ray âm giảm chấn, rộng

phủ bì 900mm (A: lắp thùng, 2 cánh mở / B: lắp mặt ngăn kéo) S460xC150xR864 -nt- 1,550,000 1,705,000

CG26-700 (A/B)Ngăn kéo đựng bát đĩa, inox hộp, ray âm giảm chấn, rộng phủ

bì 700mm (A: lắp thùng, 2 cánh mở / B: lắp mặt ngăn kéo) S460xC150xR664 VNĐ/cái 1,650,000 1,815,000

CG26-750 (A/B)Ngăn kéo đựng bát đĩa, inox hộp, ray âm giảm chấn, rộng phủ

bì 750mm (A: lắp thùng, 2 cánh mở / B: lắp mặt ngăn kéo)S460xC150xR714 -nt- 1,700,000 1,870,000

CG26-800 (A/B)Ngăn kéo đựng bát đĩa, inox hộp, ray âm giảm chấn, rộng phủ

bì 800mm (A: lắp thùng, 2 cánh mở / B: lắp mặt ngăn kéo) S460xC150xR764 -nt- 1,750,000 1,925,000

CG26-900 (A/B)Ngăn kéo đựng bát đĩa, inox hộp, ray âm giảm chấn, rộng phủ

bì 900mm (A: lắp thùng, 2 cánh mở / B: lắp mặt ngăn kéo) S460xC150xR864 -nt- 1,850,000 2,035,000

CK-25B/600 NEW Giá xoong nồi inox hộp vách kính, ray âm giảm chấn, rộng phủ

bì 600mm (B: lắp mặt ngăn kéo) S460xC150xR564 -nt- 1,550,000 1,705,000

CK-25B/700 NEW Giá xoong nồi inox hộp vách kính, ray âm giảm chấn, rộng phủ

bì 700mm (B: lắp mặt ngăn kéo)S460xC150xR664 -nt- 1,600,000 1,760,000

CK-25B/800 NEW Giá xoong nồi inox hộp vách kính, ray âm giảm chấn, rộng phủ

bì 800mm (B: lắp mặt ngăn kéo) S460xC150xR764 -nt- 1,650,000 1,815,000

CK-25B/900 NEW Giá xoong nồi inox hộp vách kính, ray âm giảm chấn, rộng phủ

bì 900mm (B: lắp mặt ngăn kéo) S460xC150xR864 -nt- 1,700,000 1,870,000

CK-26B/600 NEW Giá bát đĩa inox hộp vách kính, ray âm giảm chấn, rộng phủ bì

600mm (B: lắp mặt ngăn kéo) S460xC150xR564 -nt- 1,950,000 2,145,000

CK-26B/700 NEW Giá bát đĩa inox hộp vách kính, ray âm giảm chấn, rộng phủ bì

700mm (B: lắp mặt ngăn kéo) S460xC150xR664 -nt- 2,000,000 2,200,000

CK-26B/800 NEW Giá bát đĩa inox hộp vách kính, ray âm giảm chấn, rộng phủ bì

800mm (B: lắp mặt ngăn kéo) S460xC150xR764 -nt- 2,050,000 2,255,000

CK-26B/900 NEW Giá bát đĩa inox hộp vách kính, ray âm giảm chấn, rộng phủ bì

900mm (B: lắp mặt ngăn kéo) S460xC150xR864 -nt- 2,100,000 2,310,000

CS-1620Kệ gia vị đa năng, inox sợi vuông mạ chrome, ray âm có giảm

chấn, cánh rộng 200mmS450xC455xR158 VNĐ/cái 1,550,000 1,705,000

CS-1621Kệ dao thớt đa năng, inox sợi vuông mạ chrome, ray âm có

giảm chấn, cánh rộng 200mmS450xC455xR158 -nt- 1,550,000 1,705,000

CS-1625 NEW Kệ gia vị đa năng, inox sợi vuông mạ chrome, ray âm có giảm

chấn, cánh rộng 250mmS450xC455xR200 -nt- 1,600,000 1,760,000

CS-1630Kệ gia vị đa năng, inox sợi vuông mạ chrome, ray âm có giảm

chấn, cánh rộng 300mmS450xC455xR250 -nt- 1,600,000 1,760,000

CS-1631Kệ dao thớt đa năng, inox sợi vuông mạ chrome, ray âm có

giảm chấn, cánh rộng 300mmS450xC455xR250 -nt- 1,600,000 1,760,000

MÃ SỐ TÊN HÀNG & MÔ TẢ SẢN PHẨM QUY CÁCHĐƠN VỊ

TÍNH

GIÁ BÁN

(VNĐ)

GIÁ BÁN LẺ

(VNĐ)

CS-1635Kệ dao thớt đa năng, inox sợi vuông mạ chrome, ray âm có

giảm chấn, cánh rộng 350mmS450xC455xR293 -nt- 1,650,000 1,815,000

CS-1641

Kệ dao thớt đa năng, inox sợi vuông mạ chrome, ray âm có

giảm chấn, cánh rộng 350mm (có ngăn để được chai dầu ăn 5

lít)

S450xC455xR340 -nt- 1,750,000 1,925,000

CS25-700 (A/B)

Ngăn kéo chứa xoong nồi, inox sợi vuông, ray âm giảm chấn,

rộng phủ bì 700mm (A: lắp thùng, 2 cánh mở / B: lắp mặt ngăn

kéo)

S435xC195xR664 VNĐ/cái 1,200,000 1,320,000

CS25-800 (A/B)

Ngăn kéo chứa xoong nồi, inox sợi vuông, ray âm giảm chấn,

rộng phủ bì 800mm (A: lắp thùng, 2 cánh mở / B: lắp mặt ngăn

kéo)

S435xC195xR764 -nt- 1,300,000 1,430,000

CS25-900 (A/B)

Ngăn kéo chứa xoong nồi, inox sợi vuông, ray âm giảm chấn,

rộng phủ bì 900mm (A: lắp thùng, 2 cánh mở / B: lắp mặt ngăn

kéo)

S435xC195xR864 -nt- 1,400,000 1,540,000

CS26-700 (A/B)

Ngăn kéo đựng bát đĩa, inox sợi vuông, ray âm giảm chấn,

rộng phủ bì 700mm (A: lắp thùng, 2 cánh mở / B: lắp mặt ngăn

kéo)

S435xC150xR664 -nt- 1,300,000 1,430,000

CS26-800 (A/B)

Ngăn kéo đựng bát đĩa, inox sợi vuông, ray âm giảm chấn,

rộng phủ bì 800mm (A: lắp thùng, 2 cánh mở / B: lắp mặt ngăn

kéo)

S430xC195xR764 -nt- 1,400,000 1,540,000

CS26-900 (A/B)

Ngăn kéo đựng bát đĩa, inox sợi vuông, ray âm giảm chấn,

rộng phủ bì 900mm (A: lắp thùng, 2 cánh mở / B: lắp mặt ngăn

kéo)

S430xC195xR864 -nt- 1,500,000 1,650,000

CS27-800(A/B)Giá đựng chất tẩy rửa inox sợi vuông, lắp dưới ngăn chậu rửa,

rộng 800mmS430xC195xR764 -nt- 1,550,000 1,705,000

CS27-900(A/B)Giá đựng chất tẩy rửa inox sợi vuông, lắp dưới ngăn chậu rửa,

rộng 900mmS430xC195xR864 -nt- 1,650,000 1,815,000

CW25-600Giá đựng xoong nồi, inox sợi tròn, ray âm giảm chấn, lắp thùng

tủ hoặc cánh tủ rộng 600mmS450xC130xR564 -nt- 1,150,000 1,265,000

CW25-700Giá đựng xoong nồi, inox sợi tròn, ray âm giảm chấn, lắp thùng

tủ hoặc cánh tủ rộng 700mmS450xC130xR664 -nt- 1,200,000 1,320,000

CW25-800Giá đựng xoong nồi, inox sợi tròn, ray âm giảm chấn, lắp thùng

tủ hoặc cánh tủ rộng 800mmS450xC130xR764 -nt- 1,300,000 1,430,000

CW25-900Giá đựng xoong nồi, inox sợi tròn, ray âm giảm chấn, lắp thùng

tủ hoặc cánh tủ rộng 900mmS450xC130xR864 -nt- 1,400,000 1,540,000

CW26-600Giá đựng bát đĩa, inox sợi tròn, ray âm giảm chấn, lắp thùng tủ

hoặc cánh tủ rộng 600mmS450xC185xR564 -nt- 1,250,000 1,375,000

CW26-700Giá đựng bát đĩa, inox sợi tròn, ray âm giảm chấn, lắp thùng tủ

hoặc cánh tủ rộng 700mmS450xC185xR664 -nt- 1,300,000 1,430,000

CW26-800Giá đựng bát đĩa, inox sợi tròn, ray âm giảm chấn, lắp thùng tủ

hoặc cánh tủ rộng 800mmS450xC185xR764 -nt- 1,400,000 1,540,000

CW26-900Giá đựng bát đĩa, inox sợi tròn, ray âm giảm chấn, lắp thùng tủ

hoặc cánh tủ rộng 900mmS450xC185xR864 -nt- 1,500,000 1,650,000

CH256-700A Giá đa năng bát đĩa, xoong nồi sợi dẹt, lắp thùng, rộng 700mm S470xC165xR664 -nt- 1 500 000 1,650,000

CH256-750A Giá đa năng bát đĩa, xoong nồi sợi dẹt, lắp thùng, rộng 750mm S470xC165xR714 -nt- 1 550 000 1,705,000

CH256-800A Giá đa năng bát đĩa, xoong nồi sợi dẹt, lắp thùng, rộng 800mm S470xC165xR764 -nt- 1 600 000 1,760,000

CH256-900A Giá đa năng bát đĩa, xoong nồi sợi dẹt, lắp thùng, rộng 900mm S470xC165xR864 -nt- 1 650 000 1,815,000

CH256-700B Giá đa năng bát đĩa, xoong nồi sợi dẹt, lắp cánh, rộng 700mm S464xC196xR637 -nt- 1 500 000 1,650,000

CH256-750B Giá đa năng bát đĩa, xoong nồi sợi dẹt, lắp cánh, rộng 750mm S464xC196xR687 -nt- 1 550 000 1,705,000

CH256-800B Giá đa năng bát đĩa, xoong nồi sợi dẹt, lắp cánh, rộng 800mm S464xC196xR737 -nt- 1 600 000 1,760,000

CH256-900B Giá đa năng bát đĩa, xoong nồi sợi dẹt, lắp cánh, rộng 900mm S464xC196xR837 -nt- 1 650 000 1,815,000

CH25-600BI NEW Giá đa năng bát đĩa, xoong nồi inox sợi dẹt, lắp cánh, rộng

600mmS464xC196xR564 -nt- 1 700 000 1,870,000

Trang 3

MÃ SỐ TÊN HÀNG & MÔ TẢ SẢN PHẨM QUY CÁCHĐƠN VỊ

TÍNH

GIÁ BÁN

(VNĐ)

GIÁ BÁN LẺ

(VNĐ)

CH25-700BI NEW Giá đa năng bát đĩa, xoong nồi inox sợi dẹt, lắp cánh, rộng

700mmS464xC196xR664 -nt- 1 800 000 1,980,000

CH25-800BI NEW Giá đa năng bát đĩa, xoong nồi inox sợi dẹt, lắp cánh, rộng

800mmS464xC196xR764 -nt- 1 900 000 2,090,000

CH25-900BI NEW Giá đa năng bát đĩa, xoong nồi inox sợi dẹt, lắp cánh, rộng

900mmS464xC196xR864 -nt- 2 000 000 2,200,000

CH26-600BI NEW Giá đa năng bát đĩa, xoong nồi inox sợi dẹt, lắp cánh, rộng

600mmS464xC196xR564 -nt- 1 900 000 2,090,000

CH26-700BI NEW Giá đa năng bát đĩa, xoong nồi inox sợi dẹt, lắp cánh, rộng

700mmS464xC196xR664 -nt- 2 000 000 2,200,000

CH26-800BI NEW Giá đa năng bát đĩa, xoong nồi inox sợi dẹt, lắp cánh, rộng

800mmS464xC196xR764 -nt- 2 100 000 2,310,000

CH26-900BI NEW Giá đa năng bát đĩa, xoong nồi inox sợi dẹt, lắp cánh, rộng

900mmS464xC196xR864 -nt- 2 200 000 2,420,000

CH-1915D (L/R)Kệ gia vị đa năng 2 tầng, lắp vách, thép mạ crôm, nan dẹt, lắp

thùng tủ phủ bì 150mm (Trái/ Phải)R100xS490xC520 -nt- 1,600,000 1,760,000

CH-1920 Kệ gia vị 3 tầng, thép mạ crom, thùng tủ phủ bì 200mm S450xC471xR92 -nt- 1,900,000 2,090,000

CH-1930D Kệ gia vị đa năng, thép mạ crôm, nan dẹt, thùng tủ phủ bì

300mmR245xS450xC470 -nt- 1,600,000 1,760,000

CH-1935DKệ gia vị đa năng, thép mạ crôm, nan dẹt, thùng tủ phủ bì

350mmR297xS450xC470 -nt- 1,700,000 1,870,000

CH-1940DKệ gia vị đa năng, thép mạ crom, nan dẹt, thùng tủ phủ bì

400mmR345xS450xC470 -nt- 1,800,000 1,980,000

CH-1945DKệ gia vị đa năng, thép mạ crom, nan dẹt, thùng tủ phủ bì

450mmR397xS450xC470 -nt- 1,900,000 2,090,000

CH-1915DI NEW Kệ gia vị đa năng 2 tầng, inox mạ crôm, nan dẹt, lắp thùng tủ

phủ bì 150mmR100xS490xC520 -nt- 1,600,000 1,760,000

CH-1930DI NEW Kệ gia vị đa năng, inox mạ crôm, nan dẹt, thùng tủ phủ bì

300mmR245xS450xC470 -nt- 1,900,000 2,090,000

CH-1935DI NEW Kệ gia vị đa năng, inox mạ crôm, nan dẹt, thùng tủ phủ bì

350mmR297xS450xC470 -nt- 2,000,000 2,200,000

CH-1940DI NEW Kệ gia vị đa năng, inox mạ crom, nan dẹt, thùng tủ phủ bì

400mmR345xS450xC470 -nt- 2,100,000 2,310,000

CH-1945I NEW Kệ gia vị đa năng, inox mạ crom, nan dẹt, thùng tủ phủ bì

450mmR397xS450xC470 -nt- 2,100,000 2,310,000

CH-2030M Kệ gia vị đa năng 2 tầng, thép sợi mạ crom, đáy melamin, rộng

300mmS480xC600xR240 -nt- 2,500,000 2,750,000

CH-3020MKệ gia vị đa năng 3 tầng, thép sợi mạ crom, đáy melamin, rộng

200mmS460xC550xR135 -nt- 2,200,000 2,420,000

CH-3030MKệ gia vị đa năng 3 tầng, thép sợi mạ crom, đáy melamin, rộng

300mmS450xC500xR234 -nt- 2,400,000 2,640,000

CH-2050MKệ kho tủ dưới 3 tầng, thép mạ crom, đáy melamin, cánh tủ

rộng 500mm

S510xC(500-

680)xR385-nt- 3,400,000 3,740,000

CH-3510S NEW Kệ đựng chất tẩy rửa inox, lắp dưới ngăn chậu rửa S450xC400xR300 -nt- 2,600,000 2,860,000

III.

III.A Ray bi 3 tầng, không giảm chấn (RAYOLA Series)

RBH-300 Ray bi thép mạ kẽm, không giảm chấn, RAYOLA RBH-300mm H45x300mm VNĐ/đôi 70,000 77,000

RBH-350 Ray bi thép mạ kẽm, không giảm chấn, RAYOLA RBH-350mm H45x350mm VNĐ/đôi 80,000 88,000

RBH-400 Ray bi thép mạ kẽm, không giảm chấn, RAYOLA RBH-400mm H45x400mm VNĐ/đôi 90,000 99,000

RBH-450 Ray bi thép mạ kẽm, không giảm chấn, RAYOLA RBH-450mm H45x450mm VNĐ/đôi 100,000 110,000

RBH-500 Ray bi thép mạ kẽm, không giảm chấn, RAYOLA RBH-500mm H45x500mm VNĐ/đôi 110,000 121,000

Các loại ray trượt, ray hộp (Ball bearing 3 folds, undermount & drawer slide)

MÃ SỐ TÊN HÀNG & MÔ TẢ SẢN PHẨM QUY CÁCHĐƠN VỊ

TÍNH

GIÁ BÁN

(VNĐ)

GIÁ BÁN LẺ

(VNĐ)

RBB-300 Ray bi 3 tầng, thép sơn tĩnh điện, không giảm chấn, dài

300mmH45x300mm VNĐ/đôi 60,000 66,000

RBB-350 Ray bi 3 tầng, thép sơn tĩnh điện, không giảm chấn, dài

350mmH45x350mm VNĐ/đôi 70,000 77,000

RBB-400 Ray bi 3 tầng, thép sơn tĩnh điện, không giảm chấn, dài

400mmH45x400mm VNĐ/đôi 80,000 88,000

RBB-450 Ray bi 3 tầng, thép sơn tĩnh điện, không giảm chấn, dài

450mmH45x450mm VNĐ/đôi 90,000 99,000

RBB-500 Ray bi 3 tầng, thép sơn tĩnh điện, không giảm chấn, dài

500mmH45x500mm VNĐ/đôi 100,000 110,000

RBB-700 NEW Ray bi 3 tầng, thép sơn tĩnh điện, không giảm chấn, dài

700mmH45x700mm VNĐ/đôi 160,000 176,000

RBB-800 NEW Ray bi 3 tầng, thép sơn tĩnh điện, không giảm chấn, dài

800mmH45x800mm VNĐ/đôi 190,000 209,000

RSS-300 Ray bi 3 tầng inox, không giảm chấn, dài 300mm, cao 37mm H37x300mm VND/Bộ 100,000 110,000

RSS-350 Ray bi 3 tầng inox, không giảm chấn, dài 350mm, cao 37mm H37x350mm VND/Bộ 120,000 132,000

RSS-400 Ray bi 3 tầng inox, không giảm chấn, dài 400mm, cao 37mm H37x400mm VND/Bộ 140,000 154,000

RSS-450 Ray bi 3 tầng inox, không giảm chấn, dài 450mm, cao 37mm H37x450mm VND/Bộ 160,000 176,000

RSS-500 Ray bi 3 tầng inox, không giảm chấn, dài 500mm, cao 37mm H37x500mm VND/Bộ 180,000 198,000

RSS-300 Ray bi 3 tầng inox, không giảm chấn, dài 300mm, cao 45mm H45x300mm VNĐ/đôi 120,000 132,000

RSS-350 Ray bi 3 tầng inox, không giảm chấn, dài 350mm, cao 45mm H45x350mm VNĐ/đôi 140,000 154,000

RSS-400 Ray bi 3 tầng inox, không giảm chấn, dài 400mm, cao 45mm H45x400mm VNĐ/đôi 160,000 176,000

RSS-450 Ray bi 3 tầng inox, không giảm chấn, dài 450mm, cao 45mm H45x450mm VNĐ/đôi 180,000 198,000

RSS-500 Ray bi 3 tầng inox, không giảm chấn, dài 500mm, cao 45mm H45x500mm VNĐ/đôi 200,000 220,000

III.B Ray bi 3 tầng, có giảm chấn (RAYOLA Series)

RBG-250 Ray bi 3 tầng, thép sơn tĩnh điện, có giảm chấn, dài 250mm VNĐ/đôi 110,000 121,000

RBG-300 Ray bi 3 tầng, thép sơn tĩnh điện, có giảm chấn, dài 300mm VNĐ/đôi 120,000 132,000

RBG-350 Ray bi 3 tầng, thép sơn tĩnh điện, có giảm chấn, dài 350mm VNĐ/đôi 130,000 143,000

RBG-400 Ray bi 3 tầng, thép sơn tĩnh điện, có giảm chấn, dài 400mm VNĐ/đôi 140,000 154,000

RBG-450 Ray bi 3 tầng, thép sơn tĩnh điện, có giảm chấn, dài 450mm VNĐ/đôi 150,000 165,000

RBG-500 Ray bi 3 tầng, thép sơn tĩnh điện, có giảm chấn, dài 500mm VNĐ/đôi 160,000 176,000

RBG-800 NEW Ray bi 3 tầng, thép sơn tĩnh điện, có giảm chấn, dài 800mm VNĐ/đôi 250,000 275,000

RBG-850 NEW Ray bi 3 tầng, thép sơn tĩnh điện, có giảm chấn, dài 850mm VNĐ/đôi 265,000 291,500

III.C Ray âm kéo ra toàn phần (EXCELA Series)

EXCELA SBL-250 Ray âm kiểu Blum, kéo ra toàn phần, tháo lắp nhanh, dài

250mmVNĐ/bộ 190,000 209,000

EXCELA SBL-300 Ray âm kiểu Blum, kéo ra toàn phần, tháo lắp nhanh, dài

300mmVNĐ/bộ 200,000 220,000

EXCELA SBL-350 Ray âm kiểu Blum, kéo ra toàn phần, tháo lắp nhanh, dài

350mmVNĐ/bộ 210,000 231,000

EXCELA SBL-400 Ray âm kiểu Blum, kéo ra toàn phần, tháo lắp nhanh, dài

400mmVNĐ/bộ 220,000 242,000

EXCELA SBL-450 Ray âm kiểu Blum, kéo ra toàn phần, tháo lắp nhanh, dài

450mmVNĐ/bộ 235,000 258,500

EXCELA SBL-500 Ray âm kiểu Blum, kéo ra toàn phần, tháo lắp nhanh, dài

500mmVNĐ/bộ 250,000 275,000

EXCELA SBL-550NEW Ray âm kiểu Blum, kéo ra toàn phần, tháo lắp nhanh, dài

550mmVNĐ/bộ 270,000 297,000

EXCELA SBL-600NEW Ray âm kiểu Blum, kéo ra toàn phần, tháo lắp nhanh, dài

600mmVNĐ/bộ 290,000 319,000

EXCELA SBL-650NEW Ray âm kiểu Blum, kéo ra toàn phần, tháo lắp nhanh, dài

650mmVNĐ/bộ 310,000 341,000

EXCELA SBL-700NEW Ray âm kiểu Blum, kéo ra toàn phần, tháo lắp nhanh, dài

700mmVNĐ/bộ 330,000 363,000

EXCELA P34-300 Ray âm thép mạ kẽm mở 3/4, tháo lắp nhanh, dài 300mm VNĐ/bộ 140,000 154,000

Trang 5

MÃ SỐ TÊN HÀNG & MÔ TẢ SẢN PHẨM QUY CÁCHĐƠN VỊ

TÍNH

GIÁ BÁN

(VNĐ)

GIÁ BÁN LẺ

(VNĐ)

EXCELA P34-350 Ray âm thép mạ kẽm mở 3/4, tháo lắp nhanh, dài 350mm VNĐ/bộ 150,000 165,000

EXCELA P34-400 Ray âm thép mạ kẽm mở 3/4, tháo lắp nhanh, dài 400mm VNĐ/bộ 160,000 176,000

EXCELA P34-450 Ray âm thép mạ kẽm mở 3/4, tháo lắp nhanh, dài 450mm VNĐ/bộ 170,000 187,000

EXCELA P34-500 Ray âm thép mạ kẽm mở 3/4, tháo lắp nhanh, dài 500mm VNĐ/bộ 180,000 198,000

EXCELA SGR-300 Ray âm thép mạ kẽm, kéo ra toàn phần, tháo lắp nhanh, dài

300mmVNĐ/bộ 220,000 242,000

EXCELA SGR-350 Ray âm thép mạ kẽm, kéo ra toàn phần, tháo lắp nhanh, dài

350mmVNĐ/bộ 230,000 253,000

EXCELA SGR-400 Ray âm thép mạ kẽm, kéo ra toàn phần, tháo lắp nhanh, dài

400mmVNĐ/bộ 240,000 264,000

EXCELA SGR-450 Ray âm thép mạ kẽm, kéo ra toàn phần, tháo lắp nhanh, dài

450mmVNĐ/bộ 255,000 280,500

EXCELA SGR-500 Ray âm thép mạ kẽm, kéo ra toàn phần, tháo lắp nhanh, dài

500mmVNĐ/bộ 270,000 297,000

III.D Ray hộp ngăn kéo tủ gỗ (HORINA Series)

HORINA IT1-470 Ray hộp ngăn kéo thép sơn tĩnh điện, kiểu Hettich, chiều dài

470mm (ngăn thấp)VNĐ/bộ 550,000 605,000

HORINA IT2-470 Ray hộp ngăn kéo thép sơn tĩnh điện, kiểu Hettich, chiều dài

470mm (ngăn cao)VNĐ/bộ 600,000 660,000

HORINA IS1-470 Ray hộp ngăn kéo inox 304, kiểu Hettich, chiều dài 470mm

(ngăn thấp) (6bo/1thung)VNĐ/bộ 750,000 825,000

HORINA IS2-470 Ray hộp ngăn kéo inox 304, kiểu Hettich, chiều dài 470mm

(ngăn cao) (6bo/1thung)VNĐ/bộ 850,000 935,000

HORINA IS1-520 Ray hộp ngăn kéo inox, kiểu Hettich, chiều dài 520mm (ngăn

thấp)VNĐ/bộ 800,000 880,000

HORINA IS2-520 Ray hộp ngăn kéo inox, kiểu Hettich, chiều dài 520mm (ngăn

cao)VNĐ/bộ 900,000 990,000

HORINA SG1-450 Ray hộp ngăn kéo thép sơn tĩnh điện vân gỗ, dài 450mm

(ngăn thấp)VNĐ/bộ 600,000 660,000

HORINA SG1-500 Ray hộp ngăn kéo thép sơn tĩnh điện vân gỗ, dài 500mm

(ngăn thấp)VNĐ/bộ 650,000 715,000

HORINA ST1-450 Ray hộp ngăn kéo thép sơn tĩnh điện trắng, dài 450mm (ngăn

thấp)VNĐ/bộ 600,000 660,000

HORINA ST1-500 Ray hộp ngăn kéo thép sơn tĩnh điện trắng, dài 500mm (ngăn

thấp)VNĐ/bộ 650,000 715,000

HORINA ST2-450 Ray hộp ngăn kéo thép sơn tĩnh điện trắng, dài 450mm (ngăn

cao)VNĐ/bộ 650,000 715,000

HORINA ST2-500 Ray hộp ngăn kéo thép sơn tĩnh điện trắng, dài 500mm (ngăn

cao)VNĐ/bộ 700,000 770,000

HORINA ST3-450 Ray hộp thép sơn tĩnh điện, vách kính, dài 450mm VNĐ/bộ 800,000 880,000

HORINA ST3-500 Ray hộp thép sơn tĩnh điện, vách kính, dài 500mm VNĐ/bộ 950,000 1,045,000

HORINA SS1-450 Ray hộp inox 304, hộp cao 108mm, dài 450mm ( ngăn thấp) VNĐ/bộ 900,000 990,000

HORINA SS1-500 Ray hộp inox 304, hộp cao 108mm, dài 500mm (ngăn thấp) VNĐ/bộ 1,000,000 1,100,000

HORINA SS2-450 Ray hộp inox 304, hộp cao 108mm, có thanh tăng cường, dài

450mm (ngăn cao)VNĐ/bộ 1,000,000 1,100,000

HORINA SS2-500 Ray hộp inox 304, hộp cao 108mm, có thanh tăng cường, dài

500mm (ngăn cao)VNĐ/bộ 1,100,000 1,210,000

HORINA SS3-450 Ray hộp inox 304, vách kính tăng cường, dài 450mm (ngăn

cao)VNĐ/bộ 1,100,000 1,210,000

HORINA SS3-500 Ray hộp inox 304, vách kính tăng cường, dài 500mm (ngăn

cao)VNĐ/bộ 1,200,000 1,320,000

HORINA SA1-450 Ray hộp nhôm đúc, mạ inox mờ, dài 450mm (ngăn thấp) VNĐ/bộ 900,000 990,000

HORINA SA1-500 Ray hộp nhôm đúc, mạ inox mờ, dài 500mm (ngăn thấp) VNĐ/bộ 1,000,000 1,100,000

HORINA SA3-450 Ray hộp nhôm đúc, mạ inox mờ, vách kính tăng cường, dài

450mmVNĐ/bộ 1,100,000 1,210,000

HORINA SA3-500 Ray hộp nhôm đúc, mạ inox mờ, vách kính tăng cường, dài

500mmVNĐ/bộ 1,200,000 1,320,000

IV.Mâm xoay, kệ góc liên hoàn, cửa cuốn (ROBINA

Series)

MX180-750 Mâm xoay 1/2, inox sợi tròn điện hoá, đường kính Ф710mm Ø710xH(630-780) VNĐ/bộ 1,200,000 1,320,000

MX180-800 Mâm xoay 1/2, inox mạ chrome, đường kính Ф745mm Ø745xH(630-780) VNĐ/bộ 1,300,000 1,430,000

MÃ SỐ TÊN HÀNG & MÔ TẢ SẢN PHẨM QUY CÁCHĐƠN VỊ

TÍNH

GIÁ BÁN

(VNĐ)

GIÁ BÁN LẺ

(VNĐ)

MX180-900 Mâm xoay 1/2, inox mạ chrome, đường kính Ф800mm Ø800xH(630-780) VNĐ/bộ 1,400,000 1,540,000

MX270-800 Mâm xoay 3/4, inox mạ chrome, đường kính Ф710mm Ø710xH(630-780) VNĐ/bộ 1,800,000 1,980,000

MX270-900 Mâm xoay 3/4, inox mạ chrome, đường kính Ф800mm Ø800xH(630-780) VNĐ/bộ 1,900,000 2,090,000

Angela KG-271DA/DB

Kệ góc hình chiếc lá, thép mạ crom, đáy melamin, lắp cho

thùng tủ chiều ngang 900mm, cánh tủ 450mm (A:góc

trái/B:góc phải)

R864xS475xC(600-

730)VND/cái 8,200,000 9,020,000

Angela KG-272IA/IBKệ góc liên hoàn, inox đáy sợi, lắp cho thùng tủ chiều ngang

900mm (A: góc trái; B: góc phải)

R820xS505xC(610-

810)VND/cái 6,500,000 7,150,000

Angela KG-272MA/MBKệ góc liên hoàn, thép mạ crom, đáy melamin, lắp cho thùng tủ

chiều ngang 900mm (A:góc trái/B:góc phải)

R820xS505xC(610-

810)VND/cái 6,700,000 7,370,000

Angela KG-272DA/DBKệ góc liên hoàn, thép mạ crom, sợi dẹt, đáy melamin, lắp cho

thùng tủ chiều ngang 900mm (A:góc trái/B:góc phải)

R860xS510xC(620-

750)VND/cái 8,200,000 9,020,000

Angela KG-275MA/MBKệ góc liên hoàn, thép mạ crom, đáy melamin, lắp cho thùng tủ

chiều ngang 800mm (A:góc trái/B:góc phải)R670xS460xC591 VND/cái 8,200,000 9,020,000

Angela KG-273 Kệ góc liên hoàn inox sợi mạ crom/ inox hộp, lắp cho thùng tủ

chiều ngang từ 900-1000mm (A: góc trái; B: góc phải)

S498*C516*R(860-

960)VND/cái 5,900,000 6,490,000

Mobiado CC-600 Tủ kho chứa đồ khô, cửa cuốn nhôm, cửa rộng 600mm R600xC1100mm VNĐ/bộ 6,200,000 6,820,000

Mobiado CC- 900 Tủ kho chứa đồ khô, cửa cuốn nhôm, cửa rộng 900mm cabinet 900mm VNĐ/bộ 6,500,000 7,150,000

Mobiado CC- 601 Tủ kho chứa đồ khô, cửa cuốn nhôm, có điều khiển cabinet 600mm VNĐ/bộ 8,200,000 9,020,000

V.

CP-201 Nút nhấn mở cánh tủ, không nam châm CP-201 VNĐ/chiếc 79,000 86,900

CP-202 Nút nhấn mở cánh tủ, có nam châm CP-202 VNĐ/chiếc 79,000 86,900

JUPITA PT-120N Pít tông thuỷ lực loại 120N (không dừng được) VNĐ/chiếc 95,000 104,500

JUPITA PT-140N Pít tông thuỷ lực loại 140N (không dừng được) VNĐ/chiếc 100,000 110,000

JUPITA PS-45NT Pít tông thuỷ lực loại 45N, dừng được mọi vị trí VNĐ/chiếc 130,000 143,000

JUPITA PS-50NT Pít tông thuỷ lực loại 60N, dừng được mọi vị trí VNĐ/chiếc 135,000 148,500

JUPITA PS-60NT Pít tông thuỷ lực loại 60N, dừng được mọi vị trí VNĐ/chiếc 140,000 154,000

JUPITA PS-80NT Pít tông thuỷ lực loại 80N, dừng được mọi vị trí VNĐ/chiếc 145,000 159,500

JUPITA PS-100NT Pít tông thuỷ lực loại 100N, dừng được mọi vị trí VNĐ/chiếc 150,000 165,000

JUPITA HK-3 (L/R) Tay nâng thuỷ lực 1 cánh, dừng mọi vị trí (trái/phải) VND/bộ 500,000 550,000

JUPITA HK4-C Tay nâng compa, 1 cánh, thép mạ Chrome (dừng mọi vị trí) VNĐ/cặp 100,000 110,000

JUPITA HK4-N Tay nâng compa, 1 cánh, thép mạ Nikel (dừng mọi vị trí) VNĐ/cặp 100,000 110,000

JUPITA HF-21 Tay nâng 2 cánh, tải trọng từ 7 đến 10kg, cao tối đa 720mm VND/Bộ 1,500,000 1,650,000

VI. Các loại giá kệ (CORONA Series)

KD24A-600 Kệ di động( đựng ly cốc ), thép mạ crôm, lắp trong tủ trên, rộng

600mmR564xS280xC570 VNĐ/bộ 4,500,000 4,950,000

KD24A-700 Kệ di động( đựng ly cốc ), thép mạ crôm, lắp trong tủ trên, rộng

700mmR664xS280xC570 VNĐ/bộ 4,600,000 5,060,000

KD24A-800 Kệ di động( đựng ly cốc ), thép mạ crôm, lắp trong tủ trên, rộng

800mmR764xS280xC570 VNĐ/bộ 4,700,000 5,170,000

KD24A-900 Kệ di động( đựng ly cốc ), thép mạ crôm, lắp trong tủ trên, rộng

900mmR864xS280xC570 VNĐ/bộ 4,900,000 5,390,000

KD24CI-600 NEW Kệ di động (đựng ly cốc, bát đĩa), rổ inox, lắp tủ trên rộng

600mmR564xS280xC570 VNĐ/bộ 5,200,000 5,720,000

KD24CI-700 NEW Kệ di động (đựng ly cốc, bát đĩa), rổ inox, lắp tủ trên rộng

700mmR664xS280xC570 VNĐ/bộ 5,300,000 5,830,000

KD24CI-800 NEW Kệ di động (đựng ly cốc, bát đĩa), rổ inox, lắp tủ trên rộng

800mmR764xS280xC570 VNĐ/bộ 5,400,000 5,940,000

KD24CI-900 NEW Kệ di động (đựng ly cốc, bát đĩa), rổ inox, lắp tủ trên rộng

900mmR864xS280xC570 VNĐ/bộ 5,600,000 6,160,000

Pít-tông thủy lực & Hệ tay nâng (JUPITA Series)

Trang 7

MÃ SỐ TÊN HÀNG & MÔ TẢ SẢN PHẨM QUY CÁCHĐƠN VỊ

TÍNH

GIÁ BÁN

(VNĐ)

GIÁ BÁN LẺ

(VNĐ)

VII. Các loại giá bát, khay chia

Disola GB28-600 Giá đựng bát đĩa tủ trên, inox hộp dẹt, nhựa trắng, rộng từ 580-

600mmS280xC95xR564 VNĐ/cái 650,000 715,000

Disola GB28-700 Giá đựng bát đĩa tủ trên, inox hộp dẹt, nhựa trắng, rộng từ 680-

700mmS280xC95xR664 VNĐ/cái 700,000 770,000

Disola GB28-800 Giá đựng bát đĩa tủ trên, inox hộp dẹt, nhựa trắng, rộng từ 780-

800mmS280xC95xR764 VNĐ/cái 750,000 825,000

Disola GB28-900 Giá đựng bát đĩa tủ trên, inox hộp dẹt, nhựa trắng, rộng từ 880-

900mmS280xC95xR864 VNĐ/cái 800,000 880,000

Disola GB28-1000 Giá đựng bát đĩa tủ trên, inox hộp dẹt, nhựa trắng, rộng từ 980-

1000mmS280xC95xR964 VNĐ/cái 850,000 935,000

Disola GB30-700NEW Giá đựng bát đĩa đa năng tủ trên có khay hứng nước, inox hộp

dẹt, rộng từ 680-700mmS280xC95xR664 VNĐ/cái 1,010,000 1,111,000

Disola GB30-800NEW Giá đựng bát đĩa đa năng tủ trên có khay hứng nước, inox hộp

dẹt, rộng từ 780-800mmS280xC95xR764 VNĐ/cái 1,110,000 1,221,000

Disola GB30-900NEW Giá đựng bát đĩa đa năng tủ trên có khay hứng nước, inox hộp

dẹt, rộng từ 880-900mmS280xC95xR864 VNĐ/cái 1,210,000 1,331,000

Disola GB29-700 Giá đựng bát đĩa inox, lắp tủ trên, dài 700mm S270xC137xR664 VNĐ/cái 1,300,000 1,430,000

Disola GB29-800 Giá đựng bát đĩa inox, lắp tủ trên, dài 800mm S270xC137xR764 VNĐ/cái 1,450,000 1,595,000

Disola GB29-900 Giá đựng bát đĩa inox, lắp tủ trên, dài 900mm S270xC137xR864 VNĐ/cái 1,600,000 1,760,000

Disola GB29-1000 Giá đựng bát đĩa inox, lắp tủ trên, dài 1000mm S270xC137xR960 VNĐ/cái 1,750,000 1,925,000

GB30/600 NEW Giá úp bát đĩa inox treo tường, dài 600mm R600mm VNĐ/cái 850,000 935,000

GB31/600 NEW Giá úp bát đĩa inox, đặt trên mặt bàn bếp, dài 600mm R600mm VNĐ/cái 1,100,000 1,210,000

GB32/600 NEW Giá úp bát đĩa inox, đặt trên mặt bàn bếp, dài 600mm R600mm VNĐ/cái 900,000 990,000

KCD-01 Khay đựng đĩa bằng nhựa ABS, mở rộng theo kích thước đĩa Ф250-Ф370mm VNĐ/cái 360,000 396,000

KCD-02 New Khay đựng đĩa bằng nhựa ABS, 2 vách inox, mở rộng theo

kích thước đĩaФ250-Ф370mm VNĐ/cái 490,000 539,000

KCN-800 NEW Khay chia thìa dĩa bằng nhựa, màu ghi, rộng 800mm R800mm VNĐ/cái 400,000 440,000

KCN-900 NEW Khay chia thìa dĩa bằng nhựa, màu ghi, rộng 900mm R900mm VNĐ/cái 450,000 495,000

KCC-450 Khay chia thìa dĩa, inox 304, lắp ngăn kéo hộp, sâu 450mm S425xC65xR280 VNĐ/cái 800,000 880,000

KCI-450 Khay chia thìa dĩa, inox 304, lắp ngăn kéo hộp, có mở rộng,

sâu 450mmS425xC65xR380 VNĐ/cái 900,000 990,000

KCC-500 Khay chia thìa dĩa, inox 304, lắp ngăn kéo hộp, sâu 500mm S475xC65xR280 VNĐ/cái 900,000 990,000

KCI-500 Khay chia thìa dĩa, inox 304, lắp ngăn kéo hộp, có mở rộng,

sâu 500mmS475xC65xR380 VNĐ/cái 1,000,000 1,100,000

VIII.

GALITO TGK-260 Thùng đựng gạo inox mặt kính trắng, chứa 15 kg, không dùng

cánh tủ S450xC650x258mm VND/cái 1,750,000 1,925,000

GALITO TGK-261 Thùng đựng gạo inox mặt kính đen, không hoa văn, đựng 15

kgS450xC650x258mm VND/cái 1,750,000 1,925,000

GALITO TGK-300 Thùng đựng gạo inox mặt kính trắng, không hoa văn, đựng 20

kgS450xC650x298mm VND/cái 1,900,000 2,090,000

GALITO TGK-301 Thùng đựng gạo inox mặt kính đen, không hoa văn, đựng 20

kgS450xC650x298mm VND/cái 1,900,000 2,090,000

GALITO TGK-302 Thùng đựng gạo inox mặt kính trắng, 2 ngăn (trên & dưới),

đựng 20 kgS450xC620x298mm VND/cái 2,100,000 2,310,000

GALITO TGA-200Thùng đựng gạo thép sơn tỉnh điện, có hiển thị số trọng lượng,

ray âm giảm chấn, lắp cánh S470xR150xC560mm VND/cái 1,400,000 1,540,000

GALITO TGA-250 Thùng đựng gạo thép sơn tỉnh điện, lắp cánh, ray giảm chấn,

có hiển thị số trọng lượng, lắp cánh S400xR220xC510mm VND/cái 1,500,000 1,650,000

GALITO TGA-300 Thùng đựng gạo thép sơn tỉnh điện, lắp thùng, có hiển thị số

trọng lượng, lắp thùngS390xR260xC460mm VND/cái 1,300,000 1,430,000

GALITO TGM-301 Thùng đựng gạo bằng nhựa, 2 nắp mở trên, lắp cánh S264xR490xC240mm VND/cái 1,300,000 1,430,000

VARIO TR1-8L Thùng rác inox, loại 8 lít, đường kính 300mm, nắp mở tự động,

lắp cánhФ300-H300mm VND/cái 500,000 550,000

VARIO TR1-14L Thùng rác inox, loại 14 lít, đường kính 330mm, nắp mở tự

động, lắp cánhФ330-H325mm VND/cái 600,000 660,000

VARIO TR1-30L Thùng rác nhựa, loại 30 lít, đường kính 330mm, nắp mở tự

động, lắp cánhФ330-H430mm VND/cái 900,000 990,000

VARIO TR-21A Thùng rác nhựa màu trắng

2 ngăn, một ngăn 20L, một ngăn

10L , lắp thùng, ray bi 3 tầng có giảm chấn

C430xR260xS490 VND/cái 1,500,000 1,650,000

VARIO TR-21B Thùng rác nhựa màu trắng 2 ngăn, một ngăn 20L, một ngăn

10L, lắp cánh,ray bi 3 tầng có giảm chấnC430xR260xS491 VND/cái 1,600,000 1,760,000

VARIO TR-22A Thùng rác nhựa màu trắng

, 2 ngăn, mỗi ngăn 14L, lắp thùng,

ray bi 3 tầng có giảm chấnC330xR340xS510 VND/cái 1,500,000 1,650,000

VARIO TR-22B Thùng rác nhựa màu trắng, 2 ngăn, mỗi ngăn 14L, lắp

cánh,ray bi 3 tầng có giảm chấnC330xR340xS490 VND/cái 1,600,000 1,760,000

Thùng đựng gạo, thùng rác (Rice-bin & Dust bin)

MÃ SỐ TÊN HÀNG & MÔ TẢ SẢN PHẨM QUY CÁCHĐƠN VỊ

TÍNH

GIÁ BÁN

(VNĐ)

GIÁ BÁN LẺ

(VNĐ)

TRS-20LThùng rác cảm ứng loại 20L, sử dụng 04 viên pin AA (sử dụng

trên 03 tháng) W400*H510*L320mm VND/cái 1,800,000 1,980,000

TRS-30LThùng rác cảm ứng loại 30L, sử dụng 04 viên pin AA (sử dụng

trên 03 tháng)W420*H670*L340mm VND/cái 2,000,000 2,200,000

IX. Kệ tủ kho chứa đồ khô

KTK-140/130SS Kệ tủ kho 6 tầng, inox sợi mạ crôm, cánh tủ rộng 300mm,

cánh kéo.

R264*S510* (C1840-

2100)VNĐ/bộ 7,800,000 8,580,000

KTK-140G Kệ tủ kho 4 tầng, inox hộp, cánh tủ rộng 400mm, cánh kéoR350*S510* (C1400-

1700)VNĐ/bộ 7,800,000 8,580,000

KTX-140TM Kệ tủ kho 5 tầng, thép mạ crôm, đáy MFC, cánh tủ rộng

400mm, cánh kéo mở xoay ngang

R350*S510* (C1959-

2359)VNĐ/bộ 15,000,000 16,500,000

KTX-140TM Kệ tủ kho 6 tầng, thép mạ crôm, đáy MFC, cánh tủ rộng

400mm, cánh kéo mở xoay ngang

R350*S510* (C1959-

2359)VNĐ/bộ 16,500,000 18,150,000

MTK-145S Kệ tủ kho 6 tầng, khung inox, 12 rổ thép mạ crôm, 1 cánh mở,

kích thước rộng 450mm,

R345*S500* (C1840-

2100)VNĐ/bộ 6,800,000 7,480,000

MTK-145SS Kệ tủ kho 6 tầng, khung inox, 12 rổ inox 304 điện hóa, 1 cánh

mở, kích thước rộng 450mm,

R345*S500* (C1840-

2100)VNĐ/bộ 7,800,000 8,580,000

MTK-145GKệ tủ kho 6 tầng (12 rổ), 1 cánh mở, inox hộp, tủ rộng 450mm

& chiều cao không hạn chế, tối thiểu 1650mmR385*S500* (C1840) VNĐ/bộ 6,800,000 7,480,000

MTK-454K NEW

Kệ tủ kho 4 tầng (08 rổ), 1 cánh mở, inox hộp vách kính cường

lực dầy 8mm, tủ rộng 450mm & chiều cao không hạn chế, tối

thiểu 1500mm

R385*S500*

(Cmin1500)VNĐ/bộ 5,800,000 6,380,000

MTK-145K NEW

Kệ tủ kho 6 tầng (12 rổ), 1 cánh mở, inox hộp vách kính cường

lực dầy 8mm, tủ rộng 450mm & chiều cao không hạn chế, tối

thiểu 1840mm

R385*S500*

(Cmin1840)VNĐ/bộ 7,800,000 8,580,000

MTK-145TM Kệ tủ kho 6 tầng, thép mạ crom, đáy MFC, cánh tủ rộng 450-

500mm, 1 cánh mở

R385*S510* (C1959-

2359)VNĐ/bộ 9,600,000 10,560,000

MTX-150TM Kệ tủ kho 6 tầng, thép mạ crôm, đáy MFC, cánh tủ rộng 450-

500mm, 1 cánh mởR375*S510* (C1840) VNĐ/bộ 10,900,000 11,990,000

MTK-160S Kệ tủ kho 6 tầng (12 rổ), 1 cánh mở, inox sợi, cánh tủ rộng

600mm

R445*S500* (C1840-

2100)VNĐ/bộ 7,500,000 8,250,000

MTK-160G Kệ tủ kho 6 tầng (12 rổ), 1 cánh mở, inox hộp, cánh tủ rộng

600mmR535*S500* (C1840) VNĐ/bộ 7,800,000 8,580,000

MTK-160DM NEW Kệ tủ kho 6 tầng (12 rổ), 1 cánh mở, tủ rộng 600mm, thép mạ

crôm, nan dẹt, đáy melamine phủ cao su chống trượt DupontR525XS530XC1820 VNĐ/bộ 14,400,000 15,840,000

MTK-290S Kệ tủ kho 6 tầng, 2 cánh mở, inox mạ chrome, tủ rộng 900mmR780*S500* (C1840-

2100)VNĐ/bộ 11,800,000 12,980,000

HTK-150TM Kệ tủ kho 6 tầng, 18 rổ, 1 cánh mở 2 lần, thép mạ crôm, đáy

MFC, tủ rộng 500mm

R385*S530* (C1959-

2359)VNĐ/bộ 13,200,000 14,520,000

X. Linh kiện thi công, hoàn thiện

NC-181 Nẹp nhôm bo cánh tủ dầy 18mm, màu bạc (cân) 3m/thanh VNĐ/md 50,000 55,000

NC-182 Nẹp nhôm bo cánh tủ dầy 18mm, màu chrome (cân) 3m/thanh VNĐ/md 65,000 71,500

NC-183 Nẹp nhôm bo cánh tủ dầy 18mm, màu chrome (lệch) 3m/thanh VNĐ/md 65,000 71,500

NC-184 Nẹp nhôm bo cánh tủ dầy 18mm, màu nòng súng (lệch) 3m/thanh VNĐ/md 65,000 71,500

NC-191 Nẹp nhôm bo cánh tủ dầy 19mm, màu bạc (cân) 3m/thanh VNĐ/md 50,000 55,000

NPVC Nẹp nhựa PVC dầy 2mm, cao 22mm 100m/cuộn VNĐ/md 30,000 33,000

NABS Nẹp nhựa ABS dầy 1,5mm, cao 22mm 100m/cuộn VNĐ/md 60,000 66,000

NG-181 Nẹp góc nhựa mạ chrome, sử dụng cho cánh 18mm VNĐ/cái 7,000 7,700

NG-182 Nẹp góc thép mạ chrome, sử dụng cho cánh 18mm VNĐ/cái 10,000 11,000

NT Nẹp trang trí chữ T, nhôm mạ chromeW800xL3000mm/

thanhVNĐ/md 30,000 33,000

TA-181B Tay nắm âm nhôm, lắp cánh dầy 18mm, bắt vít (màu bạc) 3m/thanh VNĐ/md 100,000 110,000

TA-181C Tay nắm âm nhôm, lắp cánh dầy 18mm, bắt vít (màu chrome) 3m/thanh VNĐ/md 120,000 132,000

TA-181 Tay nắm âm nhôm KK-502, lắp cánh dầy 18mm, bắt vít (màu

bạc)3m/thanh VNĐ/md 150,000 165,000

TA-182 Tay nắm âm, lắp cánh dầy 18mm, soi rãnh 1,5mm (màu

chrome)3m/thanh VNĐ/md 150,000 165,000

TA-184Tay nắm âm, lắp cánh dầy 18mm, soi rãnh 1,5mm, màu nòng

súng3m/thanh VNĐ/md 165,000 181,500

Trang 9

MÃ SỐ TÊN HÀNG & MÔ TẢ SẢN PHẨM QUY CÁCHĐƠN VỊ

TÍNH

GIÁ BÁN

(VNĐ)

GIÁ BÁN LẺ

(VNĐ)

TA-191 Tay nắm âm, lắp cánh dầy 18-19mm, soi rãnh, có lỗ bịt ( màu

bạc)3m/thanh VNĐ/md 150,000 165,000

TA-192 Tay nắm âm nhôm, lắp cánh dầy 19mm, soi rãnh 1,5mm 3m/thanh VNĐ/md 150,000 165,000

NB-184 Nắp bịt nhựa dùng cho tay nắm âm TA-184 chiếc 7,000 7,700

KK-501 Thanh nhôm khung kính 5mm, không tay nắm 3m/thanh mét dài 120,000 132,000

KK-502 Thanh nhôm khung kính 5mm, có tay nắm 3m/thanh mét dài 150,000 165,000

KK-500 Ke góc của thanh nhôm khung kính 5mm chiếc 15,000 16,500

KK-801 Thanh nhôm khung kính 8mm, không tay nắm 3m/thanh mét dài 120,000 132,000

KK-802 Thanh nhôm khung kính 8mm, có tay nắm 3m/thanh mét dài 150,000 165,000

UD-786 Ray U nhôm mỏng, bánh xe cửa lùa, dài 2m/thanh 2m/thanh mét dài 30,000 33,000

UD-799B Ray U nhôm dầy, bánh xe cửa lùa, dài 2m/thanh 2m/thanh mét dài 40,000 44,000

UD-786 Ray U nhôm mỏng, bánh xe cửa lùa, dài 3m/thanh 3m/thanh mét dài 30,000 33,000

UD-799B Ray U nhôm dầy, bánh xe cửa lùa, dài 2m hoặc 3m/thanh 2-3m/thanh mét dài 40,000 44,000

CWA-202 Bánh xe cửa lùa (màu cam, có tăng chỉnh) 2 chiếc/bộ Bộ 145,000 159,500

CWA-201 Bánh xe cửa lùa (màu đen, không tăng chỉnh) 2 chiếc/bộ Bộ 125,000 137,500

MA-121 Thanh suốt nhôm móc treo áo thường, loại mỏng, 3m/thanh mét dài 60,000 66,000

MA-122 Thanh suốt nhôm móc treo áo thường, loại dầy 3m/thanh mét dài 80,000 88,000

MA-221 Thanh suốt nhôm móc treo áo có chống trượt 3m/thanh mét dài 110,000 121,000

MA-12 Bas treo thủng dùng cho thanh suốt nhôm treo áo chiếc 12,000 13,200

MA-22 Bas treo đặc dùng cho thanh suốt nhôm treo áo chiếc 5,000 5,500

MT-1 Móc treo tủ trên, loại nhẹ chiếc 10,000 11,000

MT-2 Móc treo tủ trên, loại nặng chiếc 13,000 14,300

MT-3 Móc treo tủ trên, loại mỏng ( lắp trong thùng tủ mặt trước ) chiếc 15,000 16,500

MT-4 Móc treo tủ trên, chịu tải trọng nặng ( lắp sau thùng tủ ) chiếc 15,000 16,500

CDN-100 Chân đế tủ bếp, nhựa ABS, roăng ngược

NEW, có tăng chỉnh,

cao 90mm-150mm (đế tròn/ vuông màu đen)cái 13,000 14,300

CDA-101 Chân đế tủ bếp bằng nhôm có tăng chỉnh, cao 100mm +20mm

(màu bạc)cái 60,000 66,000

CDA-102 Chân đế tủ bếp bằng nhôm có tăng chỉnh, cao 100mm+20mm

(inox xướt)cái 70,000 77,000

YC-100Yếm che chân tủ bếp bằng nhựa, có góc nối nhựa,có roăng

nhựa chặn dưới, cao 100mm4m/thanh VNĐ/md 150,000 165,000

YC-120 Yếm che chân tủ bếp bằng nhôm, có góc nối nhôm, không có

roăng nhựa chặn dưới, cao 100mm3m/thanh VNĐ/md 150,000 165,000

CÔNG TY TNHH HÙNG GIA