Upload
others
View
5
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
Bảng giá VND 01/2015Dành cho Ðai lý.
28%
29%
20%25%
23%20%
28%
Xin chúc Quý khách hàng dồi dào sức khỏe, thành công.
Trân trọng,
Quý khách hàng thân mến,
THÁI BẢO KHÁNH
Phó Tổng Giám đốc
Schneider Electric Việt Nam
Quý khách hàng thân mến,
Thành lập từ năm 1836, trải qua nhiều thập niên phát triển, ngày nay, Schneider Electric là chuyên gia
quản lý năng lượng trên toàn cầu, hoạt động trên 100 quốc gia, với mục tiêu giúp mọi người sử dụng năng
lượng hiệu quả.
Schneider Electric vừa kỷ niệm chặng đường 20 năm đầu tiên của mình tại Việt Nam với hơn 1,000 nhân
viên làm việc tại ba văn phòng Hà Nội, Đà Nẵng, thành phố Hồ Chí Minh, hai nhà máy tại khu công nghiệp
Biên Hòa và Amata, cùng hệ thống phân phối với hơn 500 đối tác, hiện diện trên khắp các tỉnh thành Việt
Nam.
Với mong muốn phát triển hơn nữa tại thị trường Việt Nam, bên cạnh các dòng sản phẩm cao cấp truyền
thống, Schneider Electric đã và đang giới thiệu các dòng sản phẩm kinh tế với chất lượng không đổi, kiểu
dáng hiện đại, tạo điều kiện để ngày càng có nhiều khách hàng tiếp cận với các sản phẩm của Schneider
Electric.
Bên cạnh đó, Schneider Electric cũng đang triển khai các chương trình hỗ trợ Quý đại lý và Quý khách
hàng. Quý khách hàng có thể tìm hiểu thông tin chi tiết và cách thức đăng ký của các chương trình tại bìa 4
của bảng giá này.
Trong năm 2015, Schneider Electric sẽ tiếp tục áp dụng mức giá mới, hấp dẫn hơn cho hai dòng sản phẩm
Concept và S-Flexi, và đồng thời sẽ giới thiệu dòng sản phẩm Cao Cấp Zencelo A – một chuẩn mực mới
trong thiết kế của mặt hàng công tắc ổ cắm.
Những chương trình này là lời cam kết cụ thể và mạnh mẽ cho sự gắn bó dài hạn của Schneider Electric tại
thị trường Việt Nam.
Xin cám ơn sự ủng hộ của quý khách hàng trong thời gian vừa qua và hy vọng tiếp tục nhận được sự hợp
tác, hỗ trợ của quý khách hàng trong thời gian tới.
15000 rút cắm cho ổ cắm
80000 lần bật tắt cho công tắc
Màu sắc phù hợp mọi thiết kế nội thất
Vật liệu polycarbonate
Ánh sáng dịu mát với đèn LED
hiển thị vị trí công tắc
HOÀN TOÀN PHẲNGTHÊ HÊ MÓI.
A
Thiết kế module
trên bề mặt kim loại chống gỉ
Cơ chế iso-motion-press:
Nhấn tắt nhấn mở tại cùng
một vị trí
(PSI’000)
(PSI’000)
(PSI’000)Mức độ chịu nhiệt (oC)
CÔNG TẮC, Ổ CẮM ĐIỆN VÀ PHỤ KIỆN
Series Zencelo A
Series Concept
Series S-Flexi
Ổ cắm âm sàn - Phích cắm
Series S-Classic
Hộp che phòng thấm nước
Đế âm tường và đế nổi - Hộp nối
Series E30 - Series ESM
Thiết bị cảm ứng/Hộp VDI
Thiết bị cáp mạng
THIẾT BỊ ĐẤU DÂY CÔNG NGHIỆP, PHÒNG THẤM NƯỚC
Phích cắm & ổ cắm công nghiệp sê-ri PK
Công tắc & ổ cắm phòng thấm nước sê-ri 56
THIẾT BỊ PHÂN PHỐI ĐIỆN HẠ THẾ
Tủ điện
Easy9 MCB
Easy9 RCCB, RCBO, SPD
Acti9 iK60N & iC60N
Acti9 RCCB & RCBO
Acti9 Contactor iCT, Rờ le điều khiển bằng tín hiệu xung
Cách lựa chọn thiết bị chống sét lan truyền
Acti9 Thiết bị chống sét lan truyền
Time switch - IH/IHP - IC - Argus CDM
EasyPact EZC100
EasyPact EZC250 & EZC630
EasyPact EZCV250
EasyPact CVS100 - 630A
THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN, CÔNG NGHIỆP
CB bảo vệ động cơ dạng từ & từ nhiệt - Tesys
Khởi động từ Tesys loại D 9-150A
Relay nhiệt Tesys loại D
Khởi động từ Easypact TVS
Phụ kiện Easypact TVS
Nút nhấn - đèn báo, công tắc xoay họ XB7
Nút nhấn - công tắc xoay họ XB5...N
Rờ le trung gian 2-4C/O, 5-3A loại REXO
THIẾT BỊ NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG ĐIỆN
Tụ bù Easycan
Đồng hồ kỹ thuật số
................................................................................................ Trang 7
................................................................................................ Trang 10
.................................................................................................... Trang 12
............................................................................ Trang 13
................................................................................................ Trang 14
.......................................................................... Trang 15
........................................................... Trang 16/17
................................................................................. Trang 16
............................................................................. Trang 17
........................................................................................... Trang 19
................................................. Trang 20
......................................... Trang 23
................................................................................................................ Trang 25
........................................................................................................ Trang 26
............................................................................... Trang 27
................................................................................... Trang 28
....................................................................................... Trang 29
................... Trang 30
........................................... Trang 31
.......................................................... Trang 32
...................................................... Trang 33
............................................................................................ Trang 34
...................................................................... Trang 35
......................................................................................... Trang 36
............................................................................. Trang 37
........................................ Trang 38
............................................................... Trang 39
................................................................................. Trang 40
.......................................................................... Trang 41
.................................................................................... Trang 42
.............................................. Trang 43
......................................................... Trang 44
.................................................. Trang 45
................................................................................................. Trang 46
....................................................................................... Trang 47
MUC LUC
4
Chất lượngGiá cạnh tranhAn toàn
Dễ dàng lựa chọn
Sản phẩm
Ví dụ: EZ9F3
Cách lựa chọn MCB (vui lòng xem trang 48)
4116 - Easy9 MCB 1P 16A
Dòng sản phẩm Số cực Dòng điện
Sản xuất bởi Schneider Electric. Được kiểm tra chất lượng và chứng nhậnbởi các tổ chức
SAN PHAM MOI
Đạt chứng chỉ Quản lý chất lượng ISO9001 và môi trường ISO14000
5
Sự lựa chọn yên tâm cho chất lượng và giá thành
Vui lòng xem trang 36, 40&41 để biết thêm chi tiết.
• MCCB Easypact CVS:
MCCB Easypact CVS và Contactor Easypact TVS
• Contactor Easypact TVS:
- Áp dụng công nghệ tiên tiến với vật liệu cao cấp và cam kết chất lượng của Schneider Electric.
- Phù hợp cho các ứng dụng từ 16A đến 600A.
- Dòng bảo vệ từ nhiệt có thể chỉnh định được từ 0.7 đến 1 lần dòng định mức.
- Easypact TVS là sự kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng, tính năng và giá thành
- Dòng làm việc từ 6A đến 300A, phù hợp cho dãy công suất từ 2.2kW đến 160kW (AC3/400V).
SAN PHAM MOI
Vui lòng xem trang 8 để biết thêm chi tiết.
Bộ chuông cửa cao cấp
Nút nhấn có đèn LED định vị sang trọng
An toàn khi lắp đặt ngoài trời
Thiết kế trang nhã,
âm thanh dễ nghe
Chất liệu bền đẹp,
chống trầy xước & ố vàng
6
SERIES ZENCELO A
Switch
Công tắc sê ri Zencelo A màu trắng
Mã hàng Đơn giá (VNĐ)Plate
Mặt cho sê ri Zencelo A màu trắng
Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
A8401L_WE_G19
Mặt cho 3 thiết bị size S
Qui cách đóng gói 10/100
32.200
A8401M_WE_G19
Mặt cho 1 thiết bị size M
Qui cách đóng gói 10/100
32.200
Socket outlet
Ổ cắm sê ri Zencelo A màu trắng
84426SUS_WE_G19
Ổ cắm đơn 2 chấu, size S
Qui cách đóng gói 24/240
57.300
84426MUES_WE_G19
Ổ cắm đơn 3 chấu, size M
Qui cách đóng gói 12/120
111.300
84426LUES2_WE_G19
Ổ cắm đôi 3 chấu, size L
Qui cách đóng gói 8/80
122.100
VDI outlet
Ổ cắm TV, mạng, điện thoại màu trắng
8431SRJ6_WE_G19
Ổ data cat6, size S
Qui cách đóng gói 18/180
229.700
8431SRJ4_WE_G19
Ổ điện thoại, size S
Qui cách đóng gói 24/240
119.500
8431STV_WE_G19
Ổ TV, size S
Qui cách đóng gói 24/240
119.500
A8401S_WE_G19
Mặt cho 1 thiết bị size S
Qui cách đóng gói 10/100
32.200 8431S_1_WE_G19
Công tắc 1 chiều, size S
Qui cách đóng gói 24/240
59.400
8431S_2_WE_G19
Công tắc 2 chiều, size S
Qui cách đóng gói 24/240
82.000
8431M_1_WE_G19
Công tắc 1 chiều, size M
Qui cách đóng gói 16/160
72.500
8431M_2_WE_G19
Công tắc 2 chiều, size M
Qui cách đóng gói 16/160
93.500
8431L_1_WE_G19
Công tắc 1 chiều, size L
Qui cách đóng gói 8/80
79.700
8431M_3_WE_G19
Công tắc trung gian size M
Qui cách đóng gói 16/160
112.100
8431MD20_WE_G19
Công tắc 2 cực, size M
Qui cách đóng gói 16/160
238.800
8431SBP_WE_G19
Nút nhấn chuông, size S
Qui cách đóng gói 24/240
106.400
8430SP_WE_G19
Nút che trơn, size S
Qui cách đóng gói 45/450
9.500
8430LP_WE_G19
Nút che trơn, size L
Qui cách đóng gói 15/150
20.800
8431L_2_WE_G19
Công tắc 2 chiều size L
Qui cách đóng gói 8/80
102.500
Mã hàng có đuôi _G19 thể hiện xuất xứ Việt Nam
Mã hàng có đuôi _WE thể hiện sản phẩm là màu trắng. Giá trên đã bao gồm VAT
7
SERIES ZENCELO A
Plate
Mặt cho sê ri Zencelo A màu đồng
Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
A8401S_SZ_G19
Mặt cho 1 thiết bị size S
Qui cách đóng gói 10/100
35.400
A8401L_SZ_G19
Mặt cho 3 thiết bị size S
Qui cách đóng gói 10/100
35.400
A8401M_SZ_G19
Mặt cho 1 thiết bị size M
Qui cách đóng gói 10/100
35.400
Socket outlet
Ổ cắm sê ri Zencelo A màu đồng
84426SUS_BZ_G19
Ổ cắm đơn 2 chấu, size S
Qui cách đóng gói 24/240
63.000
84426MUES_BZ_G19
Ổ cắm đơn 3 chấu, size M
Qui cách đóng gói 12/120
122.400
84426LUES2_BZ_G19
Ổ cắm đôi 3 chấu, size L
Qui cách đóng gói 8/80
134.300
VDI outlet
Ổ cắm TV, mạng, điện thoại màu đồng
8431SRJ6_BZ_G19
Ổ data cat6, size S
Qui cách đóng gói 18/180
252.700
8431SRJ4_BZ_G19
Ổ điện thoại, size S
Qui cách đóng gói 24/240
131.500
8431STV_BZ_G19
Ổ TV, size S
Qui cách đóng gói 24/240
131.500
Dimmer & Accessories
Phụ kiện Zencelo A màu trắng
Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
8430MDRP_WE
Phím che cho dimmer đèn, size M
14.300
8430MFRP_WE
Phím che cho dimmer quạt, size M
14.300
32V500M
Nút điều chỉnh độ sáng đèn (dùng với 8430MDRP_WE)
298.400
32V400FM
Nút điều chỉnh độ tốc độ quạt (dùng với8430MFRP_WE)
332.300
8430SNRD_WE_G19
Đèn báo đỏ
Qui cách đóng gói 24/240
135.500
8430SNGN_WE_G19
Đèn báo xanh
Qui cách đóng gói 24/240
135.500
Hotel Series
Thiết bị dành cho khách sạn Zencelo A màu trắng
A8431EKT_WE
Công tắc chìa khóa thẻ
1.003.900
A84727_WE
Ổ cắm dao cạo râu
1.761.700
8430SDND_WE_G19
Đèn hiện thị "Không làm phiền"
Qui cách đóng gói 24/240
270.200
8430SPCU_WE_G19
Đèn hiển thị " Xin dọn phòng"
Qui cách đóng gói 24/240
270.200
8431SDND_WE_G19
Công tắc "Không làm phiền"
Qui cách đóng gói 24/240
375.000
8431SPCU_WE_G19
Công tắc " Xin dọn phòng"
Qui cách đóng gói 24/240
375.000
8Mã hàng có đuôi _G19 thể hiện xuất xứ Việt Nam
Mã hàng có đuôi _WE thể hiện sản phẩm là màu trắng. Giá trên đã bao gồm VAT
SERIES ZENCELO A
8431S_1_BZ_G19
Công tắc 1 chiều, size S
Qui cách đóng gói 24/240
65.300
8431S_2_BZ_G19
Công tắc 2 chiều, size S
Qui cách đóng gói 24/240
90.200
8431M_1_BZ_G19
Công tắc 1 chiều, size M
Qui cách đóng gói 16/160
79.800
8431M_2_BZ_G19
Công tắc 2 chiều, size M
Qui cách đóng gói 16/160
102.900
8431L_1_BZ_G19
Công tắc 1 chiều, size L
Qui cách đóng gói 8/80
87.700
8431M_3_BZ_G19
Công tắc trung gian size M
Qui cách đóng gói 16/160
123.300
8431MD20_BZ_G19
Công tắc 2 cực, size M
Qui cách đóng gói 16/160
262.700
8431SBP_BZ_G19
Nút nhấn chuông, size S
Qui cách đóng gói 34/340
117.000
8430SP_BZ_G19
Nút che trơn, size S
Qui cách đóng gói 45/450
10.500
8430LP_BZ_G19
Nút che trơn, size L
Qui cách đóng gói 15/150
22.800
Dimmer & Accessories
Phụ kiện sê ri Zencelo A màu đồng
Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
8430MDRP_BZ
Phím che cho dimmer đèn, size M
15.700
8430MFRP_BZ
Phím che cho dimmer quạt, size M
15.700
32V500M
Nút điều chỉnh độ sáng đèn (dùng với 8430MDRP_BZ)
298.400
32V400FM
Nút điều chỉnh độ tốc độ quạt (dùng với8430MFRP_BZ)
332.300
8430SNRD_BZ_G19
Đèn báo đỏ
Qui cách đóng gói 24/240
149.100
8430SNGN_BZ_G19
Đèn báo xanh
Qui cách đóng gói 24/240
149.100
Hotel Series
Thiết bị dành cho khách sạn Zencelo A màu đồng
A8431EKT_SZ
Công tắc chìa khóa thẻ
1.104.300
A84727_SZ
Ổ cắm dao cạo râu
1.937.900
8430SDND_BZ_G19
Đèn hiện thị "Không làm phiền"
Qui cách đóng gói 24/240
297.200
8430SPCU_BZ_G19
Đèn hiển thị " Xin dọn phòng"
Qui cách đóng gói 24/240
297.200
8431SDND_BZ_G19
Công tắc "Không làm phiền"
Qui cách đóng gói 24/240
412.500
8431SPCU_BZ_G19
Công tắc " Xin dọn phòng"
Qui cách đóng gói 24/240
412.500
Switch
Công tắc sê ri Zencelo A màu đồng
Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
9
8431L_2_BZ_G19
Công tắc 2 chiều, size L
Qui cách đóng gói 8/80
112.800
Mã hàng có đuôi _G19 thể hiện xuất xứ Việt Nam
Mã hàng có đuôi _WE thể hiện sản phẩm là màu trắng. Giá trên đã bao gồm VAT
SwitchCông tắc sê ri Concept
60.000
111.000
64.000
73.000
SERIES CONCEPT
Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
Giá cũ Giá mới
Qui cách đóng gói 12/60/600
Qui cách đóng gói 12/60/600
Qui cách đóng gói 8/40/400
Qui cách đóng gói 8/40/400
Qui cách đóng gói 4/20/200
Qui cách đóng gói 4/20/200
Qui cách đóng gói 4/20/200
Qui cách đóng gói 4/20/200
Qui cách đóng gói 24/120/1200
Qui cách đóng gói 12/60/600
PlateMặt cho sê ri Concept
A3001_G19
Mặt cho 1 thiết bị size S
A3002_G19
Mặt cho 2 thiết bị size S
A3000_G19
Mặt cho 3 thiết bị size S
A3000T2_G19
Mặt cho 6 thiết bị
A3030VX_G19
Mặt che trơn
23.700 15.800
23.700 15.800
23.700 15.800
42.100 26.000
36.200 15.800
Qui cách đóng gói 20/200
Qui cách đóng gói 20/200
Qui cách đóng gói 20/200
Qui cách đóng gói 20/200
Qui cách đóng gói 10/100
Socket outletỔ cắm sê ri Concept
3426USM_G19
Ổ cắm đơn 2 chấu
3426UESTM_G19
Ổ cắm đơn 3 chấu
3426UEST2M_G19
Ổ cắm đôi 3 chấu
Qui cách đóng gói 12/60/600
Qui cách đóng gói 6/30/300
Qui cách đóng gói 32/320
42.100 33.500
83.000 64.000
97.000 89.000
40.000 19.500
56.000 41.600
52.000 46.800
199.000 129.000
79.000 66.000
11.100 8.500
3031_1_2M_F_G19
Công tắc 1 chiều có dạ quang, size S
3031_2_3M_F_G19
Công tắc 2 chiều có dạ quang, size S
3031M1_2M_F_G19
Công tắc 1 chiều có dạ quang, size M
3031M2_3M_F_G19
Công tắc 2 chiều có dạ quang, size M
3031E1_2M_F_G19
Công tắc 1 chiều có dạ quang, size L
3031E2_3M_F_G19
Công tắc 2 chiều có dạ quang, size L
3031_1_2NM_G19
Công tắc 1 chiều có đèn báo, size S
3031EMD20NM_G19
Công tắc 2 cực có đèn báo, size L
3031EMBP2_3_G19
Nút nhấn chuông, size L
3030P_G19
Nút che trơn
10
SERIES CONCEPT
VDI outlet
Ổ TV, mạng, điện thoại
3031TV75MS_G19
Ổ cắm angten TV
3031RJ64M_G19
Ổ cắm điện thoại
3031RJ88SMA5_G19
Ổ cắm mạng cat5e
Dimmer & Accessories
Phụ kiện
61.000
61.000
3031V400FM_K_WE
Công tắc điều chỉnh tốc độ quạt
3031V500M_K_WE
Công tắc điều chỉnh độ sáng đèn 500W
3031NRD_G19
Đèn báo đỏ
3031NGN_G19
Đèn báo xanh
369.000
Doorbell & bell switch
Chuông điện & nút nhấn
203.000
203.000
99AC220
Chuông điện
A3031WBP_GY_G19
Nút nhấn chuông IP44, màu xám
A3031WBP_WE_G19
Nút nhấn chuông IP44, màu trắng
271.000
Hotel series
Thiết bị dành cho khách sạn dòng Concept
A3727_WE
Bộ ổ cắm dao cạo râu
A3031EKT_WE*
Công tắc thẻ
3031NDM_RD_G19
Đèn báo "không làm phiền"
3031NPM_GN_G19
Đèn báo "xin dọn phòng"
3039M_G19
Công tắc nhấn "không làm phiền" & "xin dọn phòng"
280.000
1.318.000
202.000
202.000
751.000
Hotel series
Thiết bị dành cho khách sạn dòng S- Classic
E727_WE
Bộ ổ cắm dao cạo râu
E2031EKT_WE*
Công tắc chìa khóa thẻ 16A
E2031EKT_KC
Thẻ nhựa (dùng cho công tắc thẻ E2031EKT*)
E31KT_WE_C5
Công tắc chìa khóa thẻ 20A
EKT
Chìa khóa (dùng cho E31KT)
66.000
1.337.000
15.000
472.000
837.000
Mã hàng Đơn giá (VNĐ) Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
Giá cũ Giá mới
78.00099.000
78.00099.000
175.000191.000
277.000328.000
Qui cách đóng gói 12/60/600 Qui cách đóng gói 1/20
Qui cách đóng gói 8/80
Qui cách đóng gói 12/60
Qui cách đóng gói 12/60
Qui cách đóng gói 12/60
Qui cách đóng gói 1/20
Qui cách đóng gói 1/10
Qui cách đóng gói 1/10
Qui cách đóng gói 5/50
Qui cách đóng gói 10/30/300
Qui cách đóng gói 12/60/600
Qui cách đóng gói 12/48/480
Qui cách đóng gói 12/48
Qui cách đóng gói 12/48
Qui cách đóng gói 12/60/600
Qui cách đóng gói 12/60/600
11Mã hàng có đuôi _G19 thể hiện xuất xứ Việt Nam
Mã hàng có đuôi _WE thể hiện sản phẩm là màu trắng. Giá trên đã bao gồm VAT
(*) Công tắc thẻ chỉ dùng với thẻ E2031EKT_KC hoặc độ dày tương đương
F50M1_5_WE
Công tắc 1 chiều 16A, size S
F50_2M1_5_WE
Công tắc 2 chiều 16A, size S
F50M4_WE
Công tắc 1 chiều 16A, size L
F50_2M4_WE
Công tắc 2 chiều 16A, size L
F50M2_WE
Công tắc 1 chiều 16A, size M
F50_2M2_WE
Công tắc 2 chiều 16A, size M
F50M1_WE
Công tắc 1 chiều 16A, size XS
F50_2M1_WE
Công tắc 2 chiều 16A, size XS
F50MIA1_5_WE
Công tắc trung gian, size S
F50BPM4_WE
Nút nhấn chuông 10A, size L
F50XM1_WE
Nút che trơn, size XS
SwitchCông tắc cho sê ri S-Flexi
140.000
56.000
12.100
27.900
22.900
36.900
47.100
34.100
41.600
40.900
PlateMặt cho sê ri S-Flexi
12.100
FG1051_WE
Mặt cho 1 thiết bị, size S
FG1052_WE
Mặt cho 2 thiết bị, size S
FG1053_WE
Mặt cho 3 thiết bị, size S
FG1050_WE
Mặt cho 1 thiết bị, size M
F50XM2_WE
Nút che trơn có lỗ trống, size M
Socket outletỔ cắm cho sê ri S-Flexi
73.000
73.000
49.000
F30426USM_WE_G19
Ổ cắm 2 chấu 10A, size S
F1426USM_WE _G19
Ổ cắm đơn 2 chấu, 10A, size M
F1426UESM_WE_G19
Ổ cắm đơn 3 chấu, 16A, size M
F1426UAM_WE
Ổ cắm đa năng, 13A, size M
F1426UEST2M_G19
Ổ cắm đôi 3 chấu, size L
SERIES S-FLEXI
Mã hàng Đơn giá (VNĐ) Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
Giá cũ Giá mới
15.00018.200 12.50022.500
15.00018.200
15.00018.200
15.50018.400
23.00038.500
75.00082.000
Qui cách đóng gói 10/100 Qui cách đóng gói 36/360
Qui cách đóng gói 36/360
Qui cách đóng gói 36/360
Qui cách đóng gói 12/120
Qui cách đóng gói 20/200
Qui cách đóng gói 20/200
Qui cách đóng gói 40/400
Qui cách đóng gói 40/400
Qui cách đóng gói 12/120
Qui cách đóng gói 55/550
Qui cách đóng gói 10/100
Qui cách đóng gói 10/100
Qui cách đóng gói 10/100
Qui cách đóng gói 30/300
Qui cách đóng gói 32/320
Qui cách đóng gói 32/320
Qui cách đóng gói 32/320
Qui cách đóng gói 32/320
Mã hàng có đuôi _G19 thể hiện xuất xứ Việt Nam Mã hàng có đuôi _WE thể hiện sản phẩm là màu trắng.
Giá trên đã bao gồm VAT12
Floor outletỔ âm sàn không kèm thiết bị
VDI outletỔ TV, mạng, điện thoại
162.000
68.000
103.000
188.000
78.000
F30TVSM_WE_G19Ổ cắm TV, size S
F30R4M_WE_G19Ổ điện thoại, size S
F30RJ5EM_WE_G19Ổ cắm mạng cat5e, size S
F50TVM_WE_G19Ổ cắm TV, size M
F50RJ4M_G19Ổ điện thoại, size M
F50RJ5EM_WE_G19Ổ cắm mạng cat5e, size M
F50RJ8M6_WE_G19Ổ cắm mạng cat6, size M
60.000
210.000
Dimmer & accessoriesPhụ kiện
52.000
53.500
190.000
F50FC250M_WE Công tắc điều chỉnh tốc quạt 250W, size M
F50RD400M_WE Công tắc điều chỉnh độ sáng đèn 400W, size M
F50NM2_RDĐèn báo đỏ, size M
F30NM2_RD_G19Đèn báo đỏ, size S
227.000
SERIES S-FLEXI Ô CAM ÂM SÀN
PHÍCH CAM
Mã hàng Đơn giá (VNĐ) Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
E224F_ABE
Ổ cắm âm sàn cho S-Flexi có đế âm, màu nhũ bạc
1.126.000
Qui cách đóng gói 30/300
Qui cách đóng gói 30/300
Qui cách đóng gói 30/300
Qui cách đóng gói 40/400
Qui cách đóng gói 32/320
Qui cách đóng gói 24/240
Qui cách đóng gói 16/160
U418T2_C5
Phích cắm 2 chấu, 10A
59.000
Qui cách đóng gói 18/360
Qui cách đóng gói 16/160
Qui cách đóng gói 32/320
Qui cách đóng gói 30/300
120.000M224DB
Đế sắt cho ổ âm sàn, 100x100x65mm
74.000M224B
Đế sắt cho ổ âm sàn, 100x100x55mm
1.418.000CON224_BAS_G5
Ổ cắm âm sàn cho Concept có đế âm, màu nhũ vàng
1.126.000CON224_ABE_G5
Ổ cắm âm sàn cho Concept có đế âm, màu nhũ bạc
1.418.000E224F_BAS
Ổ cắm âm sàn cho S-Flexi có đế âm, màu nhũ vàng
198.000EP15_G19
Phích cắm 3 chấu, 15A, kiểu Anh
176.000
Qui cách đóng gói 20/200
EP13_G19
Phích cắm 3 chấu, 13A, kiểu Anh
74.000
Qui cách đóng gói 10/200
U418T_WE
Phích cắm 3 chấu, 16A
13Mã hàng có đuôi _G19 thể hiện xuất xứ Việt Nam Mã hàng có đuôi _WE thể hiện sản phẩm là màu trắng.
Giá trên đã bao gồm VAT
PlateMặt cho sê ri S-Classic
22.000
38.400
38.400
38.400
22.000
31AVH_G19
Mặt cho 1 thiết bị
32AVH_G19
Mặt cho 2 thiết bị
33AVH_G19
Mặt cho 3 thiết bị
34AVH_G19
Mặt cho 4 thiết bị
35AVH_G19
Mặt cho 5 thiết bị
36AVH_G19
Mặt cho 6 thiết bị
31AVX_G19
Mặt che trơn
31AVMCB_G19
Mặt cho cầu dao an toàn
31AVMCB1_G19
Mặt cho MCB 1 cực
31AVMCB2_G19
Mặt cho MCB 2 cực
22.000
38.400
35.000
35.000
35.000
Socket outletỔ cắm sê ri S-Classic
86.000
86.000
99.000
126.000
115.000
168.000
94.000
E426UST_G19
Bộ ổ cắm đơn 2 chấu 16A
E426UST2CB_G19
Bộ ổ cắm đôi 2 chấu 16A
E426UX_G19
Bộ ổ cắm đơn 2 chấu và 1 lỗ trống
E426UXX_G19
Bộ ổ cắm đơn 2 chấu và 2 lỗ trống
E426UEST_G19
Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 16A
E426UEST2_T_G19
Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 16A
E426UEX_G19
Bộ ổ cắm đơn 3 chấu và 1 lỗ trống
E25UES_G19
Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 16A có công tắc
56.000
SERIES S-CLASSIC
Mã hàng Đơn giá (VNĐ) Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
Qui cách đóng gói 30/300 Qui cách đóng gói 15/150
Qui cách đóng gói 15/150
Qui cách đóng gói 20/200
Qui cách đóng gói 20/200
Qui cách đóng gói 15/150
Qui cách đóng gói 15/150
Qui cách đóng gói 20/200
Qui cách đóng gói 20/200
Qui cách đóng gói 30/300
Qui cách đóng gói 30/300
Qui cách đóng gói 30/300
Qui cách đóng gói 30/300
Qui cách đóng gói 30/300
Qui cách đóng gói 30/300
Qui cách đóng gói 30/300
Qui cách đóng gói 30/300
Qui cách đóng gói 20/200
Mã hàng có đuôi _G19 thể hiện xuất xứ Việt Nam
Mã hàng có đuôi _WE thể hiện sản phẩm là màu trắng. Giá trên đã bao gồm VAT
14
223VHộp che phòng thấm nước cho mặt sê ri 30
31AWP_WEMặt phòng thấm nước cho nút nhấn chuông
F3223HSMR_WE_G19Hộp che phòng thấm nước cho sê ri S-Flexi, màu trắng
A3223HSMR_G19Hộp che phòng thấm nước cho sê ri Concept, màu trắng
A3223HSMR_GY_G19Hộp che phòng thấm nước cho sê ri Concept, màu xám
E223R_TRHộp che phòng thấm nước mặt đơn cho ổ cắm, loại vuông, IP55
ET223R_TRHộp che phòng thấm nước mặt đôi cho ổ cắm, loại vuông, IP55
E223M_TRHộp che phòng thấm nước mặt đơn cho công tắc, loại vuông, IP55
SwitchCông tắc sê ri S-Classic
318.000
140.000
71.000
40.000
E30_1M_D_G19
Công tắc 1 chiều 10A
30M_G19
Công tắc 2 chiều
30M35
Công tắc 2 chiều 35A
30MD20_WE
Công tắc đơn 2 cực 20A
30MBP2_3J_G19
Công tắc chuông 3A, có biểu tượng chuông
16.800
Dimmer & accessoriesPhụ kiện
46.100
46.100
1.500
238.000
32V400FM_K_WE
Công tắc điều chình tốc độ quạt 400W,không có chức năng ON/OFF
32V500M_K_WE
Công tắc điều chình tốc độ quạt 500W,không có chức năng ON/OFF
E32NRD_G19
Đèn báo đỏ
E32NGN_G19
Đèn báo xanh
31AVH_2_CO_G19
Nút che ốc cho series 30
265.000
VDI outletỔ TV, mạng, điện thoại
152.000
130.000
30TV75MS_G19 Ổ cắm angten TV
DCV30MNUWTỔ điện thoại
ACTRJ30M5ENSUWEỔ cắm mạng cat5e
66.000
377.000
414.000
325.000
454.000
201.000
312.000
325.000
414.000
SERIES S-CLASSIC
Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
E2Hộp
E223Hộp c
ETHộp
Qui cách đóng gói 20/100/1000
Qui cách đóng gói 20/100/1000
Qui cách đóng gói 6/120
Qui cách đóng gói 10/50
Qui cách đóng gói 8/40
Qui cách đóng gói 8/80
Qui cách đóng gói 8/80
Qui cách đóng gói 20/100/1000
Qui cách đóng gói 10/160/320
Qui cách đóng gói 20/100/1000
Qui cách đóng gói 32/160/1600
Qui cách đóng gói 32/160/1600
Qui cách đóng gói 32/160/1600
HÔP CHE PHÒNG THÂM NUOC
15Mã hàng có đuôi _G19 thể hiện xuất xứ Việt Nam Mã hàng có đuôi _WE thể hiện sản phẩm là màu trắng.
Giá trên đã bao gồm VAT
157157_1CK237CK2237E257DBE_C5ET257DBE_C5
25.50029.50027.20027.200
30.00049.000
Đế âm đơn kim loại, 101 x 51 x 38mm
Đế âm đơn kim loại, 101 x 51 x 51mm
Hộp nổi dùng cho mặt seri 30
Hộp nổi dùng cho mặt seri 2000
Đế âm cho mặt đơn chuẩn Anh
Đế âm cho mặt đôi chuẩn Anh
157, 157_1 CK237, CK2237 E257DBE_C5 ET257DBE_C5
Mã hàng có đuôi _G19 thể hiện xuất xứ Việt Nam Mã hàng có đuôi _WE thể hiện sản phẩm là màu trắng.
Giá trên đã bao gồm VAT16
PlateMặt cho sê ri E30
Socket outletỔ cắm sê ri E30
459.000
124.000
192.000
162.000
384.000
137.000
SwitchCông tắc mặt kim loại
Socket outletỔ cắm mặt kim loại
683.000
ESM15Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 13A có công tắc, mặt kim loại
ESM25Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 13A có công tắc, mặt kim loại
373.000
SERIES E30 SERIES ESM
Mã hàng Đơn giá (VNĐ) Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
E31_WE 35.000Mặt cho 1 thiết bịQui cách đóng gói 20/400
ESM31_1_2AR
Bộ công tắc đơn 1 chiều 10A, mặt kim loại
289.000
Qui cách đóng gói 5/50
Qui cách đóng gói 5/50
Qui cách đóng gói 5/50
Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 13A có công tắc, kiểu AnhQui cách đóng gói 10/100
Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 13A có công tắc, kiểu AnhQui cách đóng gói 5/50
Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 13A có công tắc đèn báo, kiểu AnhQui cách đóng gói 5/50
Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 15A, kiểu AnhQui cách đóng gói 10/100
Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 15A có công tắc, kiểu AnhQui cách đóng gói 10/100
Ổ cắm Schuko 16AQui cách đóng gói 10/100
53.000Mặt che trơnQui cách đóng gói 20/400
E31X_WE
35.000Mặt cho 3 thiết bịQui cách đóng gói 20/400
E33_WE
35.000Mặt cho 2 thiết bịQui cách đóng gói 20/400
E32_WE
416.000
Qui cách đóng gói 5/50
ESM32_2_3AR
Bộ công tắc đôi 2 chiều 10A, mặt kim loại
321.000
Qui cách đóng gói 5/50
ESM31_2_3AR
Bộ công tắc đơn 2 chiều 10A, mặt kim loại
508.000
Qui cách đóng gói 5/50
ESM34_1_2AR
Bộ công tắc bốn 1 chiều 10A, mặt kim loại
475.000
Qui cách đóng gói 5/50
ESM33_1_2AR
Bộ công tắc ba 1 chiều 10A,mặt kim loại
374.000
Qui cách đóng gói 5/50
ESM32_1_2AR
Bộ công tắc đôi 1 chiều 10A, mặt kim loại
E15R_WE
E25R_WE
E25N_WE
E426_15_WE
E15_15R_WE
E426_16_WE
ÐÊ ÂM TUONG VÀ ÐÊ NÔI
17Mã hàng có đuôi _G19 thể hiện xuất xứ Việt Nam Mã hàng có đuôi _WE thể hiện sản phẩm là màu trắng.
Giá trên đã bao gồm VAT
THIẾT BỊ CẢM ỨNG HỘP VDI
Đơn Giá (VNĐ)
VDI Box- Tủ đấu nối TV, điện thoại, mạng
VDI Modules - Mô đun thiết bị gắn cho tủ VDI
D4U001
D4B001
D4D5FC6U
Tủ VDI 6U gồm 1 mô đun TV 1 vào 3 ra,1 mô đun thoại 1 vào 3 ra,1 mô đun mạng 1 vào 2 ra, không kèm nắp
Tủ VDI 6U trống (không gắn sẵn mô đun) không kèm nắp
Nắp che nhựa cho tủ D4U001 & D4B001
D4U001 D4FC6U-WED4D5FC6U
D4N001, D4B001 D4P001
D4T002
D4T002
D4V003 D4D002
1.195.000
540.000
241.000
D4T001
D4T002
D4T003
D4T004
D4T005
D4V001
D4V003
D4V005
D4D001
D4D002
D4D003
D4D004
D4D005
D4P001
D4N001
Mô đun TV, 1 vào 2 ra
Mô đun TV, 1 vào 3 ra
Mô đun TV, 1 vào 4 ra
Mô đun TV, 1 vào 6 ra
Mô đun TV, 2 vào 6 ra
Mô đun thoại, 1 vào 3 ra, RJ11
Mô đun thoại, 1 vào 6 ra, RJ11
Mô đun thoại, 2 vào 8 ra, RJ11
Mô đun mạng cat5, 1 vào 2 ra
Mô đun mạng cat5, 1 vào 3 ra
Mô đun mạng cat5, 1 vào 4 ra
Mô đun mạng cat5, 2 vào 4 ra
Mô đun chuyển mạch mạng 5 cổng, 10/100Mbps, chưa nguồn
Mô đun nguồn, 1 vào 1 ra (dùng với D4D005)
Mô đun che trơn
229.000
274.000
314.000
413.000
542.000
118.000
156.000
199.000
162.000
206.000
236.000
290.000
1.150.000
810.000
36.000
Thiết bị cảm ứng
SAE_UE_MS_CSAWESAE_UE_MS_CDDWE
SAE_UE_MS_CSBWESAE_UE_MS_CDAWE
SAE_UE_MS_CDBWE
E84751MS3A_WE E84751MS3B_WE E3751MS3A_GS
Đơn Giá (VNĐ)
Sensors- Thiết bị cảm ứngSAE_UE_MS_CSAWE
SAE_UE_MS_CSBWE
SAE_UE_MS_CDAWE
SAE_UE_MS_CDBWE
SAE_UE_MS_CDDWE
SAE_UE_MS_CU_WE
SAE_UE_MS_IR_WE
SAE_UE_MS_IR10T
E84751MS3A_WE
E84751MS3B_WE
E3751MS3A_GS
E3751MS3C_GS
1.149.000
1.773.000
1.970.000
2.101.000
3.960.000
4.052.000
394.000
394.000
1.576.000
1.576.000
1.576.000
1.576.000
Cảm biến hồng ngoại gắn trần, 1 kênh 360 độ
Cảm biến hồng ngoại gắn nổi, 1 kênh, 360 độ
Cảm biến hồng ngoại gắn nổi, 2 kênh, 360 độ
Cảm biến hồng ngoại âm trần, 2 kênh, 360 độ
Cảm biến hồng ngoại có ngõ ra 0-10V, 2 kênh, 360 độ
Cảm biến hồng ngoại & sóng siêu âm gắn trần, 1 kênh, 360 độ
Điều khiển cảm biến từ xa (dùng cho cảm biến hồng ngoại)
Điều khiển cảm biến từ xa (dùng cho SAE_UE_MS_CU_WE)
Cảm biến hồng ngoại gắn tường, 3 dây, 90 độ, Zencelo
Cảm biến hồng ngoại gắn tường, 3 dây, 110 độ, Zencelo
Cảm biến hồng ngoại gắn tường, 3 dây, 90 độ, Neo
Cảm biến hồng ngoại gắn tường, 3 dây, 200 độ, Neo
DS035_WEDS036_WEDS037_WEDS038_WEDS039_WE
DS035_WEDS036_WEDS037_WEDS038_WEDS039_WE
35.20038.30059.00079.000
112.000
Hộp nối, 3" x 3" x 2"
Hộp nối, 4" x 4" x 2"
Hộp nối, 4" x 4" x 3"
Hộp nối, 6" x 6" x 2"
Hộp nối, 6" x 6" x 3"
HÔP NÔI
SƠ ĐỒ NỐI DÂY
HƯỚNG DẪN LỰA CHỌN SẢN PHẨM
Mã hàng
Mô tả
Nguyên tắccảm biến
Hồng ngoại
Sóng siêu âm
Góc quétKhu vực quét
Đèn dây tóc
Đèn Halogen HV
Đèn Halogen LV
Đèn huỳnh quang
Đèn tiết kiệm điện
Đèn bóng xoắn
Hệ thộng lạnh
Tải 1
Tải 2
Mức điện áp
Kiểu lắp đặt
Điều khiển từ xa
Gắn trần (gắn nổi) Gắn trần (gắn nổi)Gắn trần (gắn âm)Gắn trần (gắn âm hoặc gắn nổi) Gắn trần (gắn âm hoặc gắn nổi)
Chỉ dùng với tải 1
Có
Có
Có Có Có Có
ProductDescription
PIR/ Dual
Technology
Single Load/
Dual Load
Surface Mount/
Flush Mount
Surface Mount/
Flush Mount
PIR
Surface
Mount
Flush
Mount
Surface
Mount
Flush
Mount
Single Load
lauDlauD
Load
Wiring Diagram ForWall-Mount Occupancy Sensors
Sơ đồ mạch cho cảm biến gắn tường
Note:
Ghi chú:
These diagrams are only applicable to p/n: SAE-UE-MS-CDWE
and SAE-UE-MS-CSBWE. For other p/n, please contact to Schneider company.
Các sơ đồ mạch điện trên chỉ áp dụng cho mã sản phẩm: SAE-UE-MS-CDAWE và
SAE-UE-MS-CSBWE. Đối với mã hàng khác, quý khách hàng vui lòng liên hệ với hãng
Wiring Diagram For Ceiling-Mount Occupancy Sensors
Sơ đồ mạch cảm biến gắn trần
1. One load is controlled by one detector (See FIG.1)Một cảm biến điều khiển 1 tải (xem hình 1)
2. One load is controlled by two detector to enlargedetection range (See FIG.2)
3. Two loads are controlled by one detector (See FIG.3)
Hai cảm biến điều khiển 1 tải (xem hình 2)
Một cảm biến điều khiển 2 tải (xem hình 2)
Giá trên đã bao gồm VAT
18
THIẾT BỊ CÁP MẠNG
DCECAUTP4P3X
DC6CAUTP4P3X
DCECAUTP4P1X
DC6CAUTP4P1X
DCEPCURJ01GYM
DC6PCURJ02GYM
DCEPP24UKY1U
DC6KYSTUWT
ACTC5E110WMW50KACTC5E110RM100P
ACT3100F250MDF ACT3100VCM10 ACT3100VDM10
Digilink Cat5e solution -Giải Pháp cáp cấu trúc Digilink Cat5e
Digilink Cat 6 solution -Giải Pháp cáp cấu trúc Digilink Cat 6
Đơn Giá (VNĐ) Đơn Giá (VNĐ)
Voice solution - Giải Pháp đấu nối thoại Actassi solution - Giải Pháp cáp cấu trúc Actassi
DCECAUTP4P3X
DCECAUTP4P1X
DCEPCURJ01GYM
DCEPCURJ02GYM
DCEPCURJ03GYM
DCEPCURJ05GYM
DCEPP24UKY1U
DCEKYSTUWT
DCRJ11KYNUWT
Cáp mạng UTP Cat 5e, 4 đôi, 305m, màu xám
Cáp mạng UTP Cat 5e, 4 đôi, 100m, màu xám
Cáp nhảy, Cat 5e, 1m, màu xám
Cáp nhảy, Cat 5e, 2m, màu xám
Cáp nhảy, Cat 5e, 3m, màu xám
Cáp nhảy, Cat 5e, 5m, màu xám
Thanh đấu nối cáp Cat 5e, 24 cổng, kèm khay đỡ cáp
Ổ cắm dữ mạng Cat 5e
Ổ cắm điện thoại RJ11, Cat 3
DC6CAUTP4P3X
DC6CAUTP4P1X
DC6PCURJ01GYM
DC6PCURJ02GYM
DC6PCURJ03GYM
DC6PCURJ05GYM
DC6PP24UKY1U
DC6PP24UKRHU
DC6KYSTUWT
Cáp mạng UTP Cat 6, 4 đôi, 305m, màu xám
Cáp mạng UTP Cat 6, 4 đôi, 100m, màu xám
Cáp nhảy Cat 6, 1m, màu xám
Cáp nhảy Cat 6, 2m, màu xám
Cáp nhảy Cat 6, 3m, màu xám
Cáp nhảy Cat 6, 5m, màu xám
Thanh đấu nối cáp Cat 6, 24 cổng, 1U kèm khay đỡ cáp
Thanh đấu nối cáp Cat 6, 24 cổng, 0.5U kèm khay đỡ cáp
Ổ cắm mạng Keystone, Cat 6
(*)
(*)
60.000
85.000
114.000
144.000
2.374.000
91.000
95.000
Giá cáp có thể thay đổi theo giá đồng nguyên liệu.
Vui lòng cập nhật giá hàng tháng.
ACTC5E110WMN100K
ACTC5E110WMW50K
ACTC5E110RM100P
ACT3100F250MDF
ACT3100F540MDF
ACT3100VDM10
ACT3100VCM10
Bộ nối 100 đôi (gồm 20 khối 4 đôi + 4 khối 5 đôi), có chân
Bộ nối 50 đôi (gồm 10 khối 4 đôi + 2 khối 5 đôi), có chân
Khung gắn tủ 19", 100 đôi cho data
Khung đấu nối 250 đôi, dùng với 25 phiến đấu nối/ ngắt
Khung đấu nối 500 đôi, dùng với 50 phiến đấu nối/ ngắt
Phiến ngắt, 10 đôi, đánh số 1-10, 10-100
Phiến đấu nối, 10 đôi, đánh số 1-10, 10-100
857.000
439.000
645.000
1.518.000
2.277.000
152.000
152.000
(*)
(*)
78.000
114.000
133.000
168.000
4.069.000
7.458.000
135.000
(*)
(*)
ACT4P5EUCM3RBBU
ACT4P6UCM3RBBU
Cáp mạng UTP Cat 5e, 4 đôi, 305m, màu xanh, cấp CM
Cáp mạng UTP Cat 6, 4 đôi, 305m, màu xanh, cấp CM
19Giá trên đã bao gồm VAT
PHÍCH CẮM & Ổ CẮM CÔNG NGHIỆP SERIES PK
PKE16M723PKE32M7238137881390PKE16M734PKE32M7348138281394PKE16M735PKE32M7358138381395
PKE16M423PKE32M423PKE16M434PKE32M434PKE16M435PKE32M435
2P+E230V
3P+E400V
4P+E400V
IP44
16A
32A
16A
32A
16A
32A
2P+E230V
3P+E400V
4P+E400V
IP67
16A
32A
63A
125A
16A
32A
63A
125A
16A
32A
63A
125A
136.000251.000165.000
289.000196.000296.000349.000468.000
1.032.0002.399.000
400.000500.000
1.091.0002.477.000
427.000543.000
1.267.0002.539.000
186.000277.000211.000331.000
245.000414.000366.000517.000
1.156.0003.100.000
410.000559.000
1.288.0003.393.000
477.000608.000
1.452.0003.553.000
Dòng điện (A)Số cực - Điện ápIP Rating Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
Phích Cắm Di Động - Plug
PKF16M723PKF32M7238147881490PKF16M734PKF32M7348148281494PKF16M735PKF32M7358148381495
PKF16M423PKF32M423PKF16M434PKF32M434PKF16M435PKF32M435
2P+E230V
3P+E400V
4P+E400V
IP44
16A
32A
16A
32A
16A
32A
2P+E230V
3P+E400V
4P+E400V
IP67
16A
32A
63A
125A
16A
32A
63A
125A
16A
32A
63A
125A
Ổ Nối Di Động - Connectors Dòng điện (A)Số cực - Điện ápIP Rating Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
Giá trên đã bao gồm VAT20
PKF16G723PKF32G7238167881690PKF16G734PKF32G7348168281694PKF16G735PKF32G7358168381695
PKF16G423PKF32G423PKF16G434PKF32G434PKF16G435PKF32G435
2P+E230V
3P+E400V
4P+E400V
IP44
16A
32A
16A
32A
16A
32A
2P+E230V
3P+E400V
4P+E400V
IP67
16A
32A
63A
125A
16A
32A
63A
125A
16A
32A
63A
125A
Ổ Cắm Âm Dạng Thẳng - Straight Panel Mounted Socket
185.000282.000207.000298.000225.000342.000389.000506.000973.000
2.408.000448.000542.000
1.107.0002.507.000
512.000578.000
1.132.0002.847.000
PHÍCH CẮM & Ổ CẮM CÔNG NGHIỆP SERIES PK
Dòng điện (A)Số cực - Điện ápIP Rating Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
PKF16F723PKF32F7238127881290PKF16F734PKF32F7348128281294PKF16F735PKF32F7358128381295
PKF16F423PKF32F423PKF16F434PKF32F434PKF16F435PKF32F435
2P+E230V
3P+E400V
4P+E400V
IP44
16A
32A
16A
32A
16A
32A
2P+E230V
3P+E400V
4P+E400V
IP67
16A
32A
63A
125A
16A
32A
63A
125A
16A
32A
63A
125A
Ổ Cắm Âm Dạng Nghiêng - Angle Panel Mounted Socket
185.000282.000207.000298.000225.000342.000389.000506.000973.000
2.408.000448.000542.000
1.107.0002.507.000
512.000578.000
1.132.0002.847.000
Dòng điện (A)Số cực - Điện ápIP Rating Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
21Giá trên đã bao gồm VAT
PKF16W723PKF32W7238117881190PKF16W734PKF32W7348118281194PKF16W735PKF32W7358118381195
PKF16W423PKF32W423PKF16W434PKF32W434PKF16W435PKF32W435
2P+E230V
3P+E400V
4P+E400V
IP44
16A
32A
16A
32A
16A
32A
2P+E230V
3P+E400V
4P+E400V
IP67
16A
32A
63A
125A
16A
32A
63A
125A
16A
32A
63A
125A
Ổ Cắm Nổi - Wall Mounted Socket
251.000414.000315.000
458.000326.000452.000503.000674.000
1.470.0003.779.000
557.000694.000
1.524.0003.958.000
644.000819.000
1.765.0004.062.00
PHÍCH CẮM & Ổ CẮM CÔNG NGHIỆP SERIES PK
Dòng điện (A)Số cực - Điện ápIP Rating Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
PKZM409
PKZM412
PKZM709
PKZM712
PKZM403
PKZM405
PKZM703
PKZM705
2P+E230V3P+E400V2P+E230V3P+E400V2P+E230V3P+E400V2P+E230V3P+E400V
IP44
16A
16A
16A
16A
IP67
IP44
IP67
16A
16A
16A
16A
Ổ Nối Nhiều Ngả - Multi Adapter
1.355.000
1.371.000
1.594.000
1.632.000
1.654.000
2.323.000
1.994.000
2.735.000
Dòng điện (A)Số cực - Điện ápIP Rating Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
Giá trên đã bao gồm VAT22
3P 250V
4P
5P
500V
500V
1P 250V
2P 500V
3P 500V
101x101x38101x198x38101x101x63101x198x63
10A13A15A15A
20A32A20A32A50A20A32A40A
10A20A32A20A32A50A10A16A
20A32A50A63A
3P 250V
4P 500V
5P 500V
10A13A15A15A
20A32A20A32A50A20A32A40A
1P 250V
2P 500V
3P 500V
20A35A55A20A35A55A63A20A35A55A63A80A
S56P310GYS56P313GYS56P315GY
S56P315RPGYS56P320GYS56P332GYS56P420GYS56P432GYS56P450GYS56P520GYS56P532GYS56P540GY
662.000524.000803.000750.000887.000931.000
1.026.0001.190.0001.190.0001.190.0001.794.0001.794.000
582.000698.000728.000850.000850.000
1.097.000801.000959.000
1.227.0001.227.0001.388.0001.388.000
135.000165.000152.000
289.000
S56SW110GY 56E1 56E2S56P315RP GY S56SO313GY 56C315 GY
PHÍCH CẮM - PLUG, IP66
3P 250V
4P
5P
500V
500V
10A13A15A15A
20A32A20A32A50A20A32A40A
S56SO310GYS56SO313GYS56SO315GY
S56SO315RPGYS56SO320GYS56SO332GYS56SO420GYS56SO432GYS56SO450GYS56SO520GYS56SO532GYS56SO540GY
566.000626.000954.000
1.153.0001.056.0001.178.0001.178.0001.419.0001.528.0001.851.0001.851.0001.851.000
1.123.0001.145.0001.672.0001.639.0001.488.0002.159.0002.159.0002.159.0002.591.000
3.886.0004.058.0004.058.000
816.000873.000929.000861.000910.000
1.176.0001.238.000
911.0001.191.000
1.372.0001.541.000
2.487.000
Ổ CẮM - SURFACE SOCKET, IP66
Ổ CẮM CÓ CÔNG TẮC - SWITCHED SOCKET, IP66
NGẮT ĐIỆN PHÒNG THẤM NƯỚC - ISOLATOR, IP66
CÔNG TẮC - SWITCH, IP66
HỘP ĐẾ - MOUNTING ENCLOSURE, IP66
Dòng điện(A)
Điện áp(V)
Số cực Mã hàng Đơn giá(VNĐ)
Dòng điện(A)
Điện áp(V)
Số cực Mã hàng Đơn giá(VNĐ)
CÔNG TẮC & Ổ CẮM PHÒNG THẤM NƯỚC SERIES 56
WHS20_GY
S56ES1GY_G15S56ES2GY_G15
S56E1GY_G15S56E2GY_G15
S56SW110GYS56SW120GYS56SW132GY
S56SW220GYS56SW232GYS56SW250GYS56SW310GYS56SW316GY
S56SW320GYS56SW332GYS56SW350GYS56SW363GY
WHS20_GYWHS35_GYWHS55_GY
WHD20_GYWHD35_GYWHD55_GYWHD63_GYWHT20_GYWHT35_GYWHT55_GYWHT63_GYWHT80_GY
S56C310GYS56C313GYS56C315GY
S56C315RPGYS56C320GYS56C332GYS56C420GYS56C432GYS56C450GYS56C520GYS56C532GYS56C540GY
23Giá trên đã bao gồm VAT
Plug Configurations
2 & 3 Pin
6 Pin 6 Pin
7 Pin 7 Pin4 Pin 4 Pin
2 & 3 Pin
Socket Configurations
Plug and Socket Configurations
10A 250VA
15A 250VB
10A 250VC
10A 110VD
15A 32VPolarisedE
20A 250VF
10A 250VG
20A 250VH
32A 250VI
10A 110VJ
10A 250VA
15A 250VB
10A 250VC
10A 110VD
15A 32VPolarisedE
20A 250VF
10A 250VG
20A 250VH
32A 250VI
10A 110VJ
16A 500V(unique)M
32A 500VN
40A 500VO
50A 500VP
10A 500VQ
20A 500VR
32A 500VS
40A 500VT
50A 500VU
10A 500VV
16A 500V(unique)M
32A 500VN
40A 500VO
50A 500VP
10A 500VQ
20A 500VR
32A 500VS
40A 500VT
50A 500VU
10A 500VV
5 Pin
20A 500VL
20A 500VL
20A 500VX
20A 500VX
10A 500VK
10A 500VK
10A 500VW
10A 500VW
Giá trên đã bao gồm VAT24
Kích thước(WxHxD)
Số module(18mm)
Mã hàng Đơn giá(VNĐ)
MIP22104
MIP22106
MIP22108
MIP22112
MIP22118
MIP22212
MIP22312
4
6
8
12
18
24
36
320.000
361.000
425.000
602.000
922.000
1.014.000
1.189.000
Tủ điện nhựa Mini Pragma
MIP22104T
MIP22106T
MIP22108T
MIP22112T
MIP22118T
MIP22212T
MIP22312T
4
6
8
12
18
24
36
150x252x98
186x252x98
222x252x98
294x252x98
402x252x98
294x377x98
294x502x98
320.000
361.000
425.000
601.000
922.000
1.013.000
1.188.000
TỦ ĐIỆN
Tủ điện nhựa âm tường - cửa trắng
Kích thước(WxHxD)
Số module(18mm)
Mã hàng Đơn giá(VNĐ)
Tủ điện nhựa nổi - cửa mờTủ điện nhựa âm tường - cửa mờ
Tủ điện âm tường - vỏ kim loại
Tủ điện kim loại
150x252x98
186x252x98
222x252x98
294x252x98
402x252x98
294x377x98
294x502x98
4
6
8
12
18
24
36
Tủ điện nhựa nổi - cửa trắng
124x198x95
160x198x95
196x228x101.5
268x228x101.5
376x228x101.5
268x353x102
267x478x102
MIP12104
MIP12106
MIP12108
MIP12112
MIP12118
MIP12212
MIP12312
312.000
342.000
409.000
552.000
904.000
1.020.000
1.195.000
4
6
8
12
18
24
36
124x198x95
160x198x95
196x228x101.5
268x228x101.5
376x228x101.5
268x353x102
267x478x102
MIP12104T
MIP12106T
MIP12108T
MIP12112T
MIP12118T
MIP12212T
MIP12312T
312.000
342.000
409.000
552.000
904.000
1.020.000
1.195.000
2
3
4
6
9
13
17
210x130x62
210x130x62
210x130x62
210x200x62
210x271x62
210x345x62
210x422x62
EMC2PL
EMC3PL
EMC4PL
EMC6PL
EMC9PL
EMC13PL
EMC17PL
169.000
169.000
169.000
261.000
452.000
600.000
821.000
Cấp độ bảo vệ: IP 40, IK07
Dòng định mức: 4 module: 50A, 6 đến 36 module: 63A
Vật liệu: Vật liệu tổng hợp chống cháy, chống cháy và chịu nhiệt độ cao đến 650oC
Tính cách ly : Class 2
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60695-2-11, IEC 60439-3, IEC 60529, EN 50102,IEC 60670-24
25Giá trên đã bao gồm VAT
MIP22104MIP22106MIP22108MIP22112MIP22118MIP22212MIP22312
Easy9 - Cầu dao bảo vệ quá tải và ngắn mạch
EASY9 MCB
Cầu dao tự động Easy9 bao gồm các
chức năng:
Kích thước (mm)
Dòng điện Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
6A
10A
16A
20A
25A
32A
40A
50A
63A
Easy9 MCB 1P, 4.5kA, 230V, C curve
EZ9F34106
EZ9F34110
EZ9F34116
EZ9F34120
EZ9F34125
EZ9F34132
EZ9F34140
EZ9F34150
EZ9F34163
76.000
76.000
76.000
76.000
76.000
76.000
114.000
180.000
180.000
6A
10A
16A
20A
25A
32A
40A
50A
63A
Easy9 MCB 2P, 4.5kA, 230V, C curve
EZ9F34206
EZ9F34210
EZ9F34216
EZ9F34220
EZ9F34225
EZ9F34232
EZ9F34240
EZ9F34250
EZ9F34263
198.000
198.000
198.000
198.000
198.000
198.000
198.000
306.000
306.000
6A
10A
16A
20A
25A
32A
40A
50A
63A
Easy9 MCB 3P, 4.5kA, 400V, C curve
EZ9F34306
EZ9F34310
EZ9F34316
EZ9F34320
EZ9F34325
EZ9F34332
EZ9F34340
EZ9F34350
EZ9F34363
351.000
351.000
351.000
351.000
351.000
351.000
351.000
524.000
524.000
40A
50A
63A
Easy9 MCB 4P, 4.5kA, 400V, C curve
EZ9F34440
EZ9F34450
EZ9F34463
494.000
738.000
738.000
Bảo vệ chống dòng quá tải
Bảo vệ chống dòng ngắn mạch
Dấu hiện nhận biết
đóng/ngắt mạch được
in trên cần gạt ( O-I )
Khả năng ngắt ngắn mạch (Icn)
Ph/N 230VAC 4500A
Ph/Ph 400VAC 4500A
Số lần đóng ngắt (O-C)
Bằng điện 4,000 lần
Bằng cơ khí 10,000 lần
Tuân theo tiêu chuẩn IEC 60898 - 1
MCB 1P MCB 2P MCB 3P MCB 4P
Giá trên đã bao gồm VAT
26
RCCB - Cầu dao
chống dòng rò
RCBO - Cầu dao bảo vệ quá tải,
ngắn mạch và chống dòng rò
EASY9 RCCB, RCBO, SPD
SPD - Thiết bị
chống sét lan truyền
Dòng điện Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
30mA 2P
25A
40A
63A
30mA 4P
25A
40A
63A
300mA 4P
40A
63A
Easy9 RCCB 2P/4P [ AC type ]
EZ9R36225
EZ9R36240
EZ9R36263
EZ9R34425
EZ9R34440
EZ9R34463
EZ9R64440
EZ9R64463
717.000
753.000
789.000
1.004.000
1.075.000
1.434.000
1.040.000
1.183.000
10A
16A
20A
25A
32A
Easy9 RCBO 1P+N 4.5kA 30mA [AC type]
EZ9D34610
EZ9D34616
EZ9D34620
EZ9D34625
EZ9D34632
518.000
518.000
518.000
621.000
621.000
Kích thước (mm)
Dòng điện Mã hàng Đơn giá(VNĐ)
1P
1P
1P+N
3P+N
3P+N
Imax(8/20μs)
20kA
45kA
20kA
20kA
45kA
Easy9 Chống sét lan truyền - Loại 2
EZ9L33120
EZ9L33145
EZ9L33620
EZ9L33720
EZ9L33745
531.000
564.000
664.000
1.195.000
1.241.000
RCCB
RCBO
SPD
27Giá trên đã bao gồm VAT
Dòng điện Mã hàng
A9K27106
A9K27110
A9K27116
A9K27120
A9K27125
A9K27132
A9K24140
A9K24150
A9K24163
A9K27206
A9K27210
A9K27216
A9K27220
A9K27225
A9K27232
A9K24240
A9K24250
A9K24263
A9K24306
A9K24310
A9K24316
A9K24320
A9K24325
A9K24332
A9K24340
A9K24350
A9K24363
A9K24406
A9K24410
A9K24416
A9K24420
A9K24425
A9K24432
A9K24440
A9K24450
A9K24463
6A
10A
16A
20A
25A
32A
40A
50A
63A
6A
10A
16A
20A
25A
32A
40A
50A
63A
6A
10A
16A
20A
25A
32A
40A
50A
63A
6A
10A
16A
20A
25A
32A
40A
50A
63A
135.000
135.000
135.000
140.000
147.000
155.000
175.000
209.000
240.000
363.000
363.000
363.000
381.000
399.000
417.000
479.000
599.000
693.000
A9F74206
A9F74210
A9F74216
A9F74220
A9F74225
A9F74232
A9F74240
A9F74250
A9F74263
6A
10A
16A
20A
25A
32A
40A
50A
63A
455.000
455.000
455.000
472.000
490.000
517.000
588.000
734.000
846.000
579.000
579.000
579.000
609.000
637.000
672.000
765.000
884.000
1.009.000
926.000
926.000
926.000
973.000
1.019.000
1.074.000
1.211.000
1.399.000
1.587.000
Acti9 iK60N & iC60N
iK60N MCB 1P, 6kA, 230V, C curve
iK60N MCB 2P, 6kA, 230V, C curve iC60N MCB 2P, 6kA, 230V, C curve
iK60N MCB 3P, 6kA, 400V, C curve
A9F74306
A9F74310
A9F74316
A9F74320
A9F74325
A9F74332
A9F74340
A9F74350
A9F74363
6A
10A
16A
20A
25A
32A
40A
50A
63A
647.000
647.000
647.000
681.000
714.000
753.000
857.000
1.071.000
1.217.000
iC60N MCB 3P, 6kA, 400V, C curve
iK60N MCB 4P, 6kA, 400V, C curveA9F74406
A9F74410
A9F74416
A9F74420
A9F74425
A9F74432
A9F74440
A9F74450
A9F74463
6A
10A
16A
20A
25A
32A
40A
50A
63A
1.023.000
1.023.000
1.023.000
1.074.000
1.125.000
1.187.000
1.350.000
1.655.000
1.883.000
iC60N MCB 4P, 6kA, 400V, C curve
Đơn giá (VNĐ) Dòng điện Mã hàng
A9F74106
A9F74110
A9F74116
A9F74120
A9F74125
A9F74132
A9F74140
A9F74150
A9F74163
6A
10A
16A
20A
25A
32A
40A
50A
63A
159.000
159.000
159.000
161.000
167.000
179.000
203.000
254.000
292.000
iC60N MCB 1P, 6kA, 230V, C curve
Đơn giá (VNĐ)
Acti9 MCB iK60N
Cầu dao bảo vệ quá tải và ngắn mạch
Acti9 MCB iC60N
Cầu dao bảo vệ quá tải và ngắn mạch
iK60 1P iK60 2PiC60N 3P iC60N 4P
Giá trên đã bao gồm VAT
28
Dòng điện Số cực Mã hàng
A9R50225
A9R50240
A9R50425
A9R50440
A9R70463
25A
40A
25A
40A
63A
2P
2P
4P
4P
4P
1.099.000
1.158.000
1.760.000
1.853.000
3.150.000
A9R75225
A9R75240
A9R75425
A9R75440
A9R75463
25A
40A
25A
40A
63A
2P
2P
4P
4P
4P
1.210.000
1.320.000
1.724.000
1.815.000
2.205.000
A9R71225
A9R71240
A9R71263
A9R11291
A9R71440
A9R71463
25A
40A
63A
100A
40A
63A
2P
2P
2P
2P
4P
4P
1.169.000
1.231.000
2.101.000
3.459.000
1.977.000
3.360.000
A9R12240
A9R12263
A9R12291
A9R12440
A9R12463
40A
63A
100A
40A
63A
2P
2P
2P
4P
4P
1.233.000
1.680.000
2.767.000
1.660.000
2.688.000
A9D41606
A9D41610
A9D41616
A9D41620
A9D41625
A9D41632
A9D41640
6A
10A
16A
20A
25A
32A
40A
1.674.000
1.608.000
1.608.000
1.708.000
1.858.000
1.858.000
1.893.000
Acti9 RCCB & RCBO
iID K - 30mA, 240-415 V, AC Type
iID K - 300mA, 240-415V, AC Type
RCBO - 1P+N, 6kA, 300mAiID - 30mA, 240-415V, AC Type
iID - 100mA, 240-415V, AC Type
A9R74225
A9R74240
A9R74263
A9R74440
A9R74463
A9R14491
A9R15491
25A
40A
63A
40A
63A
100A
100A
2P
2P
2P
4P
4P
4P
4P
1.291.000
1.409.000
1.470.000
1.936.000
2.352.000
3.874.000
5.424.000
iID - 300mA, 240-415V, AC Type
iID - 300[S]mA, 415V, AC Type
Đơn giá (VNĐ) Dòng điện Mã hàng
A9D31606
A9D31610
A9D31616
A9D31620
A9D31625
A9D31632
A9D31640
6A
10A
16A
20A
25A
32A
40A
1.674.000
1.608.000
1.608.000
1.708.000
1.858.000
1.858.000
1.893.000
RCBO - 1P+N, 6kA, 30mA
Đơn giá (VNĐ)
Acti9 - RCCB
Cầu dao chống dòng ròActi9 - RCBO
Cầu dao bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống dòng rò
ilDK 2P ilD 4PRCBO 1P+N
Theo tiêu chuẩn quốc tế IEC
và ISO9001
Bảo vệ an toàn với cầu dao
chống dòng rò 30mA
29Giá trên đã bao gồm VAT
Acti9 Contactor iCT
Mã hàngLoại Dòng điện(A)
Width in mod.of 9mm
A9C20731
A9C20132A9C20162
A9C22715A9C22712A9C20732A9C20736A9C20842A9C20862A9C20882
A9A27062 638.000
837.000 2.009.000
742.000 706.000 971.000 801.000
1.165.000 1.747.000 4.733.000
Contactor iCT, 1P, điện áp cuộn dây 230/240VAC
Contactor iCT, 3P, điện áp cuộn dây 230/240VAC
Rờ-le Acti 9 điều khiển bằng tín hiệu xung, iTLc/iTLs
Rờ-le Acti9 điều khiển bằng tín hiệu xung, iTL,ON-OFF switch
Đơn giá(VNĐ)
Mã hàngLoại Dòng điện(A)
Width in mod.of 9mm
Đơn giá(VNĐ)
Mã hàngWidth in mod.of 9mm
Đơn giá(VNĐ)
Loại Dòng điện(A)
Mã hàngSố cực Đơn giá(VNĐ)
Loại Dòng điện(A)
Mã hàngSố cực Đơn giá(VNĐ)
1NO
2NO
2NO
1NO+1NC
2NO
2NO
2NC
2NO
2NO
2NO
3NO
3NO
3NO
4NO
4NC
4NO
4NC
4NO
4NC
2NO+2NC
4NO
4NC
4NO
4NC
2NO+2NC
4NO
25
25
63
16
16
25
25
40
63
100
25
40
63
25
25
63
63
25
25
25
40
40
63
63
63
100
2
2
4
2
2
2
2
4
4
6
4
6
6
4
4
6
6
4
4
4
6
6
6
6
6
12
1
1NO
2NO
1NO
1NO + 1NC
iTLc
iTLs
16
16
32
16
16
32
16
16
1P
2P
1P
1P
2P
1P
1P
1P
A9C20833A9C20843A9C20863
A9C20134A9C20137A9C20164A9C20167
A9C20834A9C20837A9C20838A9C20844A9C20847A9C20864A9C20867A9C20868A9C20884
874.000 1.398.000
2.097.000
1.172.000 1.339.000 2.813.000 3.215.000
1.019.000 1.165.000
1.092.000 1.550.000 1.864.000 2.446.000 2.796.000 2.621.000
6.625.000
Phụ kiện của iCT - tấm cách giữa 2 contactor( lotsize: 5 cái )
iCT 25A 1P iCT 25A 3P iTL 2P
319.000
A9C30811A9C30812A9C30831
A9C30815
369.000 609.000 738.000
822.000
A9C32816A9C32836
A9C33811A9C32811
923.000 738.000
1.015.000 738.000
Phải sử dụng spacer giữa các contactor khi contactorđược sử dụng trong tủ có nhiệt độ từ 50 và 60oC
MotorHeatingLighting
AC3AC1AC5a and b
AC7bAC7aAC5a and b
Ứng dụng Industrial:IEC 60947.4 Domestic IEC 61095
Spacer cat. no. A9A27062
Acti9, Rờ-le điều khiển bằng tín hiệu xung
Contactor iCT, 2P, điện áp cuộn dây 24VAC
Contactor iCT, 2P, điện áp cuộn dây 230/240VAC
Contactor iCT, 4P, điện áp cuộn dây 24VAC
Mô-đun mở rộng cho Acti 9 iTL và iTLI
Rờ-le Acti 9 điều khiển bằng tín hiệu xung,iTLI, changeover switch
Contactor iCT, 4P, điện áp cuộn dây 230/240VAC
Giá trên đã bao gồm VAT30
Bạn lựa chọn loại chống sét nào?
Quy tắc 30m trong việc lắp đặt chống sét lan truyền
Khoảng cách
tải < 30m
Không lắp LPS*
Chống sét lan truyền loại 2 Chống sét lan truyền loại 1&2
Chống sét lan truyền loại 2&3 Chống sét lan truyền loại 1, 2&3
Có lắp LPS*
Khoảng cách
tải > 30m
Các loại chống sét lan truyền:
• Loại 1 ( T1 ) : lựa chọn khi có lắp LPS
• Loại 2 ( T2 ) : khi không có LPS
• Loại 3 ( T3 ) : dùng khi đã lắp T2. Nếu như khoảng cách từ T2 đến ổ cắm dài hơn 30m
tính theo độ dài dây dẫn
LPS: bảo vệ chống sét cho mạng điện (kim thu sét, dây thu sét, lồng thu sét)
Trườnghợp 1
Trườnghợp 2
Khoảng cách tải < 30m
(phổ biến
nhất)
T2
T2Khoảng cách tải > 30mTủ chính
T2Tủ chính
* T2 = chống sét lan truyền loại 2, T3 = chống sét lan truyền loại 3
T3Tủ nhánh
T2/T3
T1/T3
T2/T3
T1
T1/T2 T1/T2
CÁCH LỰA CHỌN THIẾT BỊ CHỐNG SÉT LAN TRUYỀN
31Giá trên đã bao gồm VAT
Acti9 - THIẾT BỊ CHỐNG SÉT LAN TRUYỀN
Số cực Iimp (kA)(10/350μs)
Imax (kA)(8/20μs)
Mã hàng
A9L16632
A9L16633
A9L16634
10.467.000
15.506.000
19.383.000
Thiết bị chống sét lan truyền Acti 9 - iPRF1, loại 1 + 2
Thiết bị chống sét lan truyền Acti 9 - iPRD, loại 2,1P, 1P+N, 3P+N, drawout
iPRD loại 2, 1P/1P+N, 230V, Draw-out
iPRD loại 2, 3P+N, 400V, Draw-out
Đơn giá (VNĐ) Số cực Imax (kA)(8/20μs)
Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
Số cực Imax (kA)(8/20μs)
Đơn giá (VNĐ)
1P+N
3P
3P+N
12.5/50 N/PE
12.5
12.5/50 N/PE
50kA
50kA
50kA
A9L16576
A9L16571
A9L16566
A9L16556
A9L16577
A9L16572
A9L16567
A9L16557
A9L16574
A9L16569
A9L16559
A9L08100
A9L20100
A9L40100
A9L65101
A9L08500
A9L20500
A9L40500
A9L65501
A9L20600
A9L40600
A9L65601
1P
1P
1P
1P
1P+N
1P+N
1P+N
1P+N
8kA
20kA
40kA
65kA
8kA
20kA
40kA
65kA
3P+N
3P+N
3P+N
20kA
40kA
65kA
1.563.000
1.675.000
1.787.000
2.201.000
2.345.000
2.792.000
2.959.000
3.872.000
5.584.000
6.421.000
7.763.000
Mã hàngcũ
Mã hàngmới (*)
A9L15694
A9L15691
A9L15686
A9L15683
A9L15695
A9L15692
A9L15687
A9L15684
A9L15696
A9L15693
A9L15688
A9L15685
1.434.000
1.537.000
1.639.000
1.844.000
2.152.000
2.561.000
2.715.000
3.586.000
4.867.000
5.123.000
6.147.000
7.100.000
Thiết bị chống sét lan truyền Acti 9 - iPF, loại 2,1P, 1P+N & 3P+N, Fixed
iPF loại 2, 1P, 230V, Fixed
iPF loại 2, 1P+N, 230V, Fixed
iPF loại 2, 3P+N, 400V, Fixed
1P
1P
1P
1P
8kA
20kA
40kA
65kA
1P+N
1P+N
1P+N
1P+N
8kA
20kA
40kA
65kA
3P+N
3P+N
3P+N
3P+N
8kA
20kA
40kA
65kA
iPRF1 - 1P+N iPRD - 1P iPF - 1P+N
Phụ kiện thay thế (cartridge) của bộ chống sét iPRD loại 2, mã hàng mới không thể sử dụng được cho các mã hàng cũ và ngược lại.
32
Giá trên đã bao gồm VAT
TIME SWITCH - IH/IHPIC - ARGUS CDM
Time Switch
Mã hàng
Chu kỳ
IH - Bộ đóng ngắt hẹn giờ bằng cơ khí, 230VACĐơn giá (VNĐ)
IC cảm biến ánh sáng
CCT15338CCT16364CCT153651533715366CCT1536715341
1.524.0002.460.0002.222.0003.733.0002.955.0002.666.000
89.000
CCT16364 IC2000
Switch board cell
Wall mounted cell
60 phút
24 giờ
24 giờ
24 giờ
24 giờ + 7 ngày
7 ngày
Phần dây nối mở rộng (1 gói 20 dây, 5 màu: đỏ, xanh, trắng và vàng)
Số kênhđiều khiển
1 x 10A
1 x 16A
1 x 16A
1 x 16A
2 x 16A
1 x 16A
Thời gianlưu trữ
Không
Không
200 giờ
150 giờ
150 giờ
200 giờ
Thời gian tối thiểugiữa 2 lần chuyểntrạng thái
75 giây
15 phút
15 phút
30 phút
45 phút + 12 giờ
2 giờ
Chu kỳ
IHP - Bộ đóng ngắt hẹn giờ bằng kỹ thuật số, 230VAC
CCT15850CCT15722CCT15851CCT15723
3.266.000 4.852.000 5.666.000 5.823.000
24 giờ + 7 ngày
24 giờ + 7 ngày
24 giờ + 7 ngày
24 giờ + 7 ngày
Số kênhđiều khiển
1 x 16A
2 x 16A
1 x 16A
2 x 16A
Thời gianlưu trữ
6 năm
6 năm
6 năm
6 năm
Số lầnhẹn giờ
56 lần/chu kỳ
56 lần/chu kỳ
84 lần/chu kỳ
84 lần/chu kỳ
Thời gian tối thiểugiữa 2 lần chuyểntrạng thái
1 phút
1 phút
1 giây
1 giây
IC - Bộ cảm biến ánh sáng, 220/240VAC, đã bao gồm module cảm biến độ sáng
CCT15284CCT15368
4.144.000 5.419.000
IC2000, 2 to 2000 lux, module cảm biến ánh sáng gắn tại tủ điện
IC2000, 2 to 2000 lux, module cảm biến độ sáng gắn tường
33Giá trên đã bao gồm VAT
EASYPACT EZC100
Dòng điện Mã hàng
EasyPact EZC100, 3P Type B , Icu=7.5kA / 415VĐơn giá (VNĐ)
15A
20A
25A
30A
40A
50A
60A
75A
80A
100A
EZC100B3015 EZC100B3020 EZC100B3025 EZC100B3030 EZC100B3040 EZC100B3050 EZC100B3060---
1.418.0001.418.0001.418.0001.418.0001.418.0001.418.000
1.509.000
Dòng điện Mã hàng
EasyPact EZC100, 3P, Type N , Icu=15kA / 415VĐơn giá (VNĐ)
15A
20A
25A
30A
40A
50A
60A
75A
80A
100A
EZC100N3015 EZC100N3020 EZC100N3025 EZC100N3030 EZC100N3040 EZC100N3050 EZC100N3060 EZC100N3075 EZC100N3080 EZC100N3100
1.944.0001.944.0001.944.0001.944.0001.944.0001.944.0002.125.0002.125.0002.125.0002.125.000
Dòng điện Mã hàng
EasyPact EZC100, 3P, Type F , Icu=10kA / 415VĐơn giá (VNĐ)
15A
20A
25A
30A
40A
50A
60A
75A
80A
100A
EZC100F3015 EZC100F3020 EZC100F3025 EZC100F3030 EZC100F3040 EZC100F3050 EZC100F3060 EZC100F3075 EZC100F3080 EZC100F3100
1.478.0001.478.0001.478.0001.478.0001.478.0001.478.0001.635.0001.635.0001.635.0001.788.000
Dòng điện Mã hàng
EasyPact EZC100, 3P, Type H , Icu=30kA / 415VĐơn giá (VNĐ)
15A
20A
25A
30A
40A
50A
60A
75A
80A
100A
EZC100H3015EZC100H3020 EZC100H3025 EZC100H3030 EZC100H3040 EZC100H3050 EZC100H3060 EZC100H3075 EZC100H3080 EZC100H3100
2.468.0002.468.0002.468.0002.468.0002.468.0002.468.0002.713.0002.713.0002.713.0002.713.000
Molded Case Circuit Breaker (MCCB) Easypact EZC100
Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 60947-2, JIS C 8201, NEMA AB1Dòng cắt ngắn mạch tại 415V: 7.5, 10, 15, 30kABảo vệ theo nguyên lý từ nhiệtDòng điện định mức từ 15 đến 100A
34Giá trên đã bao gồm VAT
EASYPACT EZC250 & EZC400/630
Molded Case Circuit Breaker (MCCB) Easypact EZC250 & EZC400/630
Dòng điện Mã hàng
EasyPact EZC250, 3P, Type F , Icu=18kA / 415VĐơn giá (VNĐ)
100A
125A
150A
160A
175A
200A
225A
250A
EZC250F3100 EZC250F3125 EZC250F3150 EZC250F3160 EZC250F3175
EZC250F3200 EZC250F3225 EZC250F3250
3.291.0003.521.000
4.300.0004.300.0004.541.0004.937.0004.937.0004.937.000
EasyPact EZC250, 3P, Type H , Icu=36kA / 415V63A
80A
100A
125A
150A
160A
175A
200A
225A
250A
--
EZC250H3100EZC250H3125EZC250H3150EZC250H3160EZC250H3175
EZC250H3200EZC250H3225EZC250H3250
3.521.0004.178.0005.123.0005.123.0006.185.0006.185.0006.185.0006.185.000
EasyPact EZC400/630, 3P type N, Icu=36kA/415V320
350
400
400
500
600
EZC400N3320NEZC400N3350NEZC400N3400NEZC630N3400NEZC630N3500NEZC630N3600N
7.310.000 7.529.000 7.529.000 8.901.000 8.901.000 8.901.000
EasyPact EZC400/630, 3P type H, Icu=50kA/415V320
350
400
400
500
600
EZC400H3320NEZC400H3350NEZC400H3400NEZC630H3400NEZC630H3500NEZC630H3600N
8.064.000 8.064.000 8.064.000 9.969.000 9.969.000 9.969.000
Dòng điện Mã hàng
EasyPact EZC250, 3P Type N , Icu=25kA / 415VĐơn giá (VNĐ)
100A
125A
150A
160A
175A
200A
225A
250A
EZC250N3100 EZC250N3125 EZC250N3150 EZC250N3160 EZC250N3175
EZC250N3200 EZC250N3225 EZC250N3250
3.431.0003.866.0004.718.0004.718.000
4.894.0005.572.0005.572.0005.572.000
EasyPact EZC250, 4P,Type N , Icu=25kA / 415V
EasyPact EZC400/630, 4P type N, Icu=36kA/415V
63A
80A
100A
125A
150A
160A
175A
200A
225A
250A
EZC250N4063 EZC250N4080 EZC250N4100 EZC250N4125 EZC250N4150 EZC250N4160 EZC250N4175
EZC250N4200 EZC250N4225 EZC250N4250
4.448.0004.448.0004.448.0005.580.0006.696.0006.696.0007.255.0007.389.0007.389.0007.389.000
320
350
400
400
500
600
EZC400N4320NEZC400N4350NEZC400N4400NEZC630N4400NEZC630N4500NEZC630N4600N
8.448.000 8.617.000
9.408.000 12.461.000 12.461.000 12.461.000
EasyPact EZC400/630, 4P type H, Icu=50kA/415V320
350
400
400
500
600
EZC400H4320NEZC400H4350NEZC400H4400NEZC630H4400NEZC630H4500NEZC630H4600N
9.039.000 9.220.000
10.067.000 13.334.000 13.334.000 13.334.000
Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 60947-2, JIS C 8201, NEMA AB1Dòng cắt ngắn mạch tại 415V: 18, 25, 36, 50kABảo vệ theo nguyên lý từ nhiệtDòng điện định mức từ 100-600A
6065
85.5
Kích thước EZC250
Kích thước EZC400/630
127.5
127.5
255
70
140
95.5110
168
2P, 3P
3P
35Giá trên đã bao gồm VAT
EASYPACT EZCV250
Dòng điện Mã hàng
EasyPact EZCV250, 3P type N, Icu=25kA/ 415VACĐộ nhạy chỉnh định từ 0.1 đến 1A
Đơn giá (VNĐ)
63
80
100
125
150
160
175
200
225
250
EZCV250N3063EZCV250N3080EZCV250N3100EZCV250N3125EZCV250N3150EZCV250N3160EZCV250N3175
EZCV250N3200EZCV250N3225EZCV250N3250
8.065.0008.065.0008.065.0008.444.0009.871.0009.871.000
10.695.00011.646.00011.646.00011.646.000
Dòng điện Mã hàng
EasyPact EZCV250 , 3P type H Icu=36kA/ 415VACĐộ nhạy chỉnh định từ 0.1 đến 1A
Đơn giá (VNĐ)
63
80
100
125
150
160
175
200
225
250
EZCV250H3063EZCV250H3080EZCV250H3100EZCV250H3125EZCV250H3150EZCV250H3160EZCV250H3175
EZCV250H3200EZCV250H3225EZCV250H3250
8.973.0008.973.0008.973.000
10.442.00012.401.00012.401.00015.327.00015.327.00015.327.00015.327.000
Dòng điện Mã hàng
EasyPact EZCV250, 4P type N, Icu=25kA/ 415VACĐộ nhạy chỉnh định từ 0.1 đến 1A
Đơn giá (VNĐ)
63
80
100
125
150
160
175
200
225
250
EZCV250N4063EZCV250N4080EZCV250N4100EZCV250N4125EZCV250N4150EZCV250N4160EZCV250N4175
EZCV250N4200EZCV250N4225EZCV250N4250
10.320.00010.320.00010.320.000
11.931.00013.583.00013.583.00015.754.00017.204.00017.204.00017.204.000
Dòng điện Mã hàng
EasyPact EZCV250, 4P type H, Icu=36kA/ 415VACĐộ nhạy chỉnh định từ 0.1 đến 1A
Đơn giá (VNĐ)
63
80
100
125
150
160
175
200
225
250
EZCV250H4063EZCV250H4080EZCV250H4100EZCV250H4125EZCV250H4150EZCV250H4160EZCV250H4175
EZCV250H4200EZCV250H4225EZCV250H4250
11.218.00011.218.00011.218.000
13.053.00014.683.00014.683.00019.096.00019.096.00019.096.00019.096.000
Earth Leakage Circuit Breaker (ELCB) Easypact EZCV250
Bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống ròDòng rò có thể chỉnh được: 0.1/0.3/0.5/1ADòng điện định mức từ 63-250A
36Giá trên đã bao gồm VAT
EASYPACT CVS100-630A
Molded Case Circuit Breaker (MCCB) Easypact CVS100-630A
Loại Mã hàng
EasyPact CVS100/250, 3P, Type B, Icu=25kA / 415V
Đơn giá (VNĐ)
CVS100B
CVS160B
CVS250B
Dòng điện
16
25
32
40
50
63
80
100
125
160
200
250
LV510300LV510301LV510302LV510303LV510304LV510305LV510306LV510307LV516302LV516303LV525302LV525303
2.460.0002.460.0002.460.0002.460.0002.460.0002.460.0002.487.0002.487.0003.145.000
3.997.0004.670.0005.237.000
Loại Mã hàng
EasyPact CVS100/250, 4P, Type B, Icu=25kA / 415V
Đơn giá (VNĐ)
CVS100B
CVS160B
CVS250B
Dòng điện
16
25
32
40
50
63
80
100
125
160
200
250
LV510310LV510311LV510312LV510313LV510314LV510315LV510316LV510317LV516312LV516313LV525312LV525313
3.287.0003.287.0003.287.0003.287.0003.287.0003.287.0003.477.0003.477.0004.730.0005.383.000
6.460.0007.323.000
EasyPact CVS100/630, 3P, Type F, Icu=36kA / 415V
EasyPact CVS400/630, 3P, Type N, Icu=50kA / 415V
CVS100F
CVS160F
CVS250F
CVS400F
CVS630F
16
25
32
40
50
63
80
100
125
160
200
250
320
400
500
600
LV510330LV510331LV510332LV510333LV510334LV510335LV510336LV510337LV516332LV516333LV525332LV525333LV540305LV540306LV563305LV563306
2.554.0002.554.0002.554.0002.554.0002.554.0002.554.0002.649.0002.649.0003.406.0004.304.0005.274.0005.891.000
8.987.0009.460.000
12.298.00014.190.000
EasyPact CVS100/630, 4P, Type F, Icu=36kA / 415V
CVS100F
CVS160F
CVS250F
CVS400F
CVS630F
16
25
32
40
50
63
80
100
125
160
200
250
320
400
500
600
LV510340LV510341LV510342LV510343LV510344LV510345LV510346LV510347LV516342LV516343LV525342LV525343LV540308LV540309LV563308LV563309
3.548.0003.548.0003.548.0003.548.0003.548.0003.548.0003.784.0003.784.0004.974.0005.851.0007.342.0008.321.000
10.406.00011.589.00015.373.00016.319.000
CVS400N
CVS630N
320
400
500
600
LV540315LV540316LV563315LV563316
9.933.00010.643.000 14.190.00015.254.000
EasyPact CVS400/630, 4P, Type N, Icu=50kA / 415V
CVS400N
CVS630N
320
400
500
600
LV540318LV540319LV563318LV563319
12.535.00013.244.00016.555.00017.974.000
Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 947-2 Trip unit có thể chỉnh định được từ 0.7 đến 1 (loại từ nhiệt TMD) Dòng định mức từ 16A đến 600A Ics = 100% Icu Dùng chung một số phụ kiện với Compact NSX
DB4
0005
8
Y
X
BB2
DB4
0005
6
Z
X
A
A
C1
A2
A3
A1
A3A4
A2
A4
C2C3
DB4
0005
7
B1B
X
Y
A60.5127.5
TypeTypeCVS100/160/250CVS400/630
A1A1161255
A2A294142.5
A3A3145200
A4A4178.5237
B52.570
B1B1105140
B2B2140185
C1C18195.5
C2C286110
C3C3126168
37Giá trên đã bao gồm VAT
Kw400/415V
Mã hàng
CB Bảo vệ động cơ dạng từ nhiệt GV2ME
Đơn giá(VNĐ)
-
0.06
0.09
0.12
0.18
0.25
0.37
0.55
0.75
1.1
1.5
2.2
3
4
5.5
7.5
9
11
15
1.5
2.4
5
8
8
13
22.5
22.5
33.5
51
51
78
138
138
170
223
327
327
416
Dãi cài đặtdòng điện
bảo vệ nhiệt (A)
Dòng điệnbảo vệ từ
(A)
0.1…0.16
0.16…0.25
0.25…0.40
0.40…0.63
0.40…0.63
0.63…1
1…1.6
1…1.6
1.6…2.5
2.5…4
2.5…4
4…6.3
6…10
6…10
9…14
13…18
17…23
20…25
24…32
GV2ME01
GV2ME02
GV2ME03
GV2ME04
GV2ME04
GV2ME05
GV2ME06
GV2ME06
GV2ME07
GV2ME08
GV2ME08
GV2ME10
GV2ME14
GV2ME14
GV2ME16
GV2ME20
GV2ME21
GV2ME22
GV2ME32
1.007.000
1.007.000
1.007.000
1.007.000
1.007.000
1.046.000
1.089.000
1.089.000
1.089.000
1.089.000
1.089.000
1.089.000
1.192.000
1.192.000
1.260.000
1.260.000
1.260.000
1.260.000
1.260.000
Kw400/415V
Mã hàng Đơn giá(VNĐ)
Dòng điệnbảo vệ từ
(A)
Dòng điệnbảo vệ từ
(A)
CB Bảo vệ động cơ dạng từ nhiệt GV2P
-
0.06
0.09
0.12
0.18
0.25
0.37
0.55
0.75
1.1
2.2
3
5.5
7.5
9
11
15
1.5
2.4
5
8
8
13
22.5
22.5
33.5
51
78
138
170
223
327
327
416
0.1…0.16
0.16…0.25
0.25…0.40
0.40…0.63
0.40…0.63
0.63…1
1…1.6
1…1.6
1.6…2.5
2.5…4
4…6.3
6…10
9…14
13…18
17…23
20…25
24…32
GV2P01
GV2P02
GV2P03
GV2P04
GV2P04
GV2P05
GV2P06
GV2P06
GV2P07
GV2P08
GV2P10
GV2P14
GV2P16
GV2P20
GV2P21
GV2P22
GV2P32
1.260.000
1.260.000
1.260.000
1.260.000
1.260.000
1.307.000
1.361.000
1.361.000
1.361.000
1.361.000
1.361.000
1.490.000
1.575.000
1.575.000
1.575.000
1.575.000
1.575.000
CB Bảo vệ động cơ dạng từ GV2LE0.06
0.09
0.12
0.18
0.25
0.37
0.55
0.75
1.1
1.5
2.2
3
4
5.5
7.5
9
11
15
0.4
0.4
0.63
0.63
1
1
1.6
2.5
4
4
6.3
10
10
14
18
25
25
32
5
5
8
8
13
13
22.5
33.5
51
51
78
138
138
170
223
327
327
416
GV2LE03
GV2LE03
GV2LE04
GV2LE04
GV2LE05
GV2LE05
GV2LE06
GV2LE07
GV2LE08
GV2LE08
GV2LE10
GV2LE14
GV2LE14
GV2LE16
GV2LE20
GV2LE22
GV2LE22
GV2LE32
958.000
958.000
958.000
958.000
994.000
994.000
1.036.000
1.036.000
1.036.000
1.036.000
1.036.000
1.133.000
1.133.000
1.197.000
1.197.000
1.197.000
1.197.000
1.197.000
CB Bảo vệ động cơ dạng từ GV2L0.06
0.09
0.12
0.18
0.25
0.37
0.55
0.75
1.1
1.5
2.2
3
4
5.5
7.5
9
11
15
0.4
0.4
0.63
0.63
1
1
1.6
2.5
4
4
6.3
10
10
14
18
25
25
32
5
5
8
8
13
13
22.5
33.5
51
51
78
138
138
170
223
327
327
416
GV2L03
GV2L03
GV2L04
GV2L04
GV2L05
GV2L05
GV2L06
GV2L07
GV2L08
GV2L08
GV2L10
GV2L14
GV2L14
GV2L16
GV2L20
GV2L22
GV2L22
GV2L32
1.196.000
1.196.000
1.196.000
1.196.000
1.243.000
1.243.000
1.294.000
1.294.000
1.294.000
1.294.000
1.294.000
1.417.000
1.417.000
1.417.000
1.496.000
1.496.000
1.496.000
1.496.000
CB BẢO VỆ ĐỘNG CƠ DẠNG TỪ VÀ TỪ NHIỆT - TESYS
CB bảo vệ động cơ dạng từ và nhiệt - GV2ME và GV2P CB bảo vệ động cơ dạng từ GV2LE và GV2L
Tích hợp rờle nhiệt bảo vệ quá tải,ngắn mạch và bảo vệ mất phaChỉ thị trạng thái ON-TRIP-OFF
Bảo vệ ngắn mạchPhải dùng phối hợp với rờle nhiệt bảo vệ động cơChỉ thị trạng thái ON-TRIP-OFF
38
Giá trên đã bao gồm VAT
Kw380V 400V
Mã hàng Mã hàng
Khởi động từ với cuộn dây điều khiển loại AC
Đơn giá(VNĐ)
4
5
7.5
11
15
18.5
18.5
22
30
37
45
55
75
N/O
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
N/C
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
Dòng địnhmức AC-3
Tiếpđiểm phụ
9
12
18
25
32
38
40
50
65
80
95
115
150
LC1D09●●LC1D12●●LC1D18●●LC1D25●●LC1D32●●LC1D38●●LC1D40A●●LC1D50A●●LC1D65A●●LC1D80●●LC1D95●●LC1D115●●LC1D150●●
417.000
499.000
665.000
931.000
1.162.000
1.367.000
2.079.000
2.440.000
3.073.000
3.845.000
4.784.000
6.493.000
8.200.000
Kw380V 400V
Khởi động từ với cuộn dây điều khiển loại DC
Đơn giá(VNĐ)
4
5
7.5
11
15
18.5
18.5
22
30
37
45
55
75
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
Dòng địnhmức AC-3
Tiếpđiểm phụ
9
12
18
25
32
38
40
50
65
80
95
115
150
LC1D09●●LC1D12●●LC1D18●●LC1D25●●LC1D32●●LC1D38●●LC1D40A●●LC1D50A●●LC1D65A●●LC1D80●●LC1D95●●LC1D115●●LC1D150●●
706.000
848.000
1.130.000
1.130.000
1.974.000
2.324.000
3.534.000
4.148.000
5.223.000
6.535.000
8.131.000
11.035.000
13.939
Khởi động từ với cuộn dây điều khiển loại DCtiết kiệm năng lượng
4
5
7.5
11
15
18.5
N/O
1
1
1
1
1
1
N/C
1
1
1
1
1
1
9
12
18
25
32
38
LC1D09●●LC1D12●●LC1D18●●LC1D25●●LC1D32●●LC1D38●●
755.000
907.000
1.208.000
1.691.000
2.113.000
2.487.000
KHỞI ĐỘNG TỪ TESYS LOẠI D 9-150A
Standard control ciruit voltages
~ supply
Volts
Contactors LC1-D09...D150 (coils D115 and D150 with intergral suppression deviece fitted as standard)
50/60 Hz
Contactors LC1-D80...D115
50 Hz
60 Hz
supply
Volts
Contactors LC1-D09...D65A(coils with intergral suppression deviece fitted as standard)
U 0.75...1.25Uc
Contactors LC1-D80...D95
U 0.85...1.1Uc
U 0.75...1.2 Uc
Contactors LC1-D115 and D150(coils with intergral suppression deviece fitted as standard)
U 0.75...1.2 Uc
Low consumption
Contactors LC1-D09...D38(coils with intergral suppression deviece fitted as standard)
Volts
U 0.7...1.25 Uc
24
B7
B5
B6
12
JD
JD
JW
-
5
AL
42
D7
D5
-
24
BD
BD
BW
BD
12
JL
48
E7
E5
E6
36
CD
CD
CW
-
20
ZL
110
F7
F5
F6
48
ED
ED
EW
ED
24
BL
115
FE7
FE5
-
60
ND
ND
-
ND
48
EL
220
M7
M5
M6
72
SD
SD
SW
SD
110
FL
230
P7
P5
-
110
FD
FD
FW
FD
120
ML
240
U7
U5
U6
125
GD
GD
-
GD
250
UL
380
Q7
Q5Q6
220
MD
MD
MW
MD
400
V7
V5
-
250
UD
UD
-
UD
415
N7
N5
-
440
RD
RD
-
RD
440
R7
R5
R6
500
S7
S5
-
Dùng điều khiển động cơ lên đến 75kW, loại AC3Điện áp điều khiển cho cuộn dây: AC, DC, LCTích hợp 2 tiếp điểm phụ , 1NO, 1NCĐộ bền cơ khí và độ bền điện cao
39Giá trên đã bao gồm VAT
Dãi cài đặtcủa Rờ le
Mã hàng
Class 10 (1) với đầu kết nối bắt vít
Đơn giá(VNĐ)
0.10…0.16
0.16…0.25
0.25…0.40
0.40…0.63
0.63…1
1…1.7
1.6…2.5
2.5…4
4…6
5.5…8
7…10
9…13
12…18
16…24
23…32
30…38
D09…D38D09…D38D09…D38D09…D38D09…D38D09…D38D09…D38D09…D38D09…D38D09…D38D09…D38D12…D38D18…D38D25…D38D25…D38D32…D38
Sử dụng vớicontactor LC1D
LRD01
LRD02
LRD03
LRD04
LRD05
LRD06
LRD07
LRD08
LRD10
LRD12
LRD14
LRD16
LRD21
LRD22
LRD32
LRD35
440.000
440.000
440.000
440.000
440.000
440.000
440.000
440.000
440.000
440.000
440.000
440.000
483.000
503.000
656.000
662.000
Dãi cài đặtcủa Rờ le
Mã hàng
Class 10 (1) với liên kết Everlink, đầu kết nối bắt vít BTR
Đơn giá(VNĐ)
9…13
12…18
16…25
23…32
25,,,40
37…50
48…65
D40A…D65A
D40A…D65A
D40A…D65A
D40A…D65A
D40A…D65A
D40A…D65A
D40A…D65A
Sử dụng vớicontactor LC1D
LRD313
LRD318
LRD325
LRD332
LRD340
LRD350
LRD365
1.524.000
1.574.000
1.624.000
1.783.000
1.692.000
1.996.000
2.081.000
Class 10 (1) với đầu kết nối bắt vít
55…70
63…80
80…104
80…104
95…120
110…140
D50A…D95
D65A…D95
D80…D95
D115…D150
D115…D150
D150
LRD3361
LRD3363
LRD3365
LRD4365
LRD4367
LRD4369
2.135.000
2.503.000
2.698.000
3.832.000
4.214.000
4.329.000
RELAY NHIỆT TESYS LOẠI D
(1) Tiêu chuẩn IEC 947-4-1 chỉ định thời gian trip khi dòng điện đi qua rờ-le bằng
7.2 lần dòng điện cài đặt IR Class 10A : từ 2 đến 10 giây.
Class 10 (1) với liên kết Everlink, đầu kết nối bắt vít BTRTương thích cho lắp đặt với khởi động từ Tesys DDùng cho bảo vệ động cơ và bảo vệ mất phaReset tự động hoặc bằng tay, chỉ thị TRIP
40
Giá trên đã bao gồm VAT
Kw380V 400V
Mã hàngTiếp điểmphụ
Khởi động từ có cầu đấu nối bằng ốc vít
Khởi động từ đấu nối bằng thanh đồng
Đơn giá(VNĐ)
2.2
2.2
4
4
5.5
5.5
7.5
7.5
11
11
15
15
18.5
18.5
18.5
22
30
37
45
55
90
6
6
9
9
12
12
18
18
25
25
32
32
38
38
40
50
65
80
95
120
160
1
0
1
0
1
0
1
0
1
0
1
0
1
0
1
1
1
1
1
1
1
0
1
0
1
0
1
0
1
0
1
0
1
0
1
1
1
1
1
1
1
1
Dòng địnhmức AC-3
LC1E0610●●LC1E0601●●LC1E0910●●LC1E0901●●LC1E1210●●LC1E1201●●LC1E1810●●LC1E1801●●LC1E2510●●LC1E2501●●LC1E3210●●LC1E3201●●LC1E3810●●LC1E3801●●
LC1E40●●LC1E50●●LC1E65●●LC1E80●●LC1E95●●
LC1E120●●LC1E160●●
237.000
237.000
272.000
272.000
308.000
308.000
456.000
456.000
556.000
556.000
816.000
816,000
958.000
958.000
988.000
1.017.000
1.148.000
1.419.000
1.786.000
2.188.000
4.849.000
110
132
160
200
250
335
200
250
300
400
500
630
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
LC1E200●●LC1E250●●LC1E300●●LC1E400●●LC1E500●●LC1E630●●
5.215.000
7.509.000
8.846.000
**
**
**
Dãi cài đặtcủa Rờ le
Mã hàng
Rơ le nhiệt hợp bộ với khởi động từ có cầu đấu nối bằng ốc vít
Rơ le nhiệt hợp bộ với khởi động từ đấu nối bằng thanh đồng
Đơn giá(VNĐ)
0.10…0.16
0.16…0.25
0.25…0.40
0.40…0.63
0.63…1
1…1.6
1.6…2.5
2.5…4
4…6
5.5…8
7…10
9…13
12…18
16…24
23…32
30…38
17…25
23…32
30…40
37…50
48…65
55…70
63…80
80…104
E06…E38
E06…E38
E06…E38
E06…E38
E06…E38
E06…E38
E06…E38
E06…E38
E06…E38
E06…E38
E06…E38
E06…E38
E06…E38
E06…E38
E06…E38
E38
E40…E95
E40…E95
E40…E95
E50…E95
E65…E95
E80…E95
E80…E95
E95
Sử dụng vớicontactor LC1E
LRE01
LRE02
LRE03
LRE04
LRE05
LRE06
LRE07
LRE08
LRE10
LRE12
LRE14
LRE16
LRE21
LRE22
LRE32
LRE35
LRE322
LRE353
LRE355
LRE357
LRE359
LRE361
LRE363
LRE365
292.000
292.000
292.000
292.000
292.000
292.000
292.000
292.000
292.000
292.000
292.000
292.000
292.000
292.000
292.000
292.000
564.000
564.000
564.000
564.000
564.000
564.000
1.690.000
1.690.000
51…81
62…99
84…135
124…198
146…234
174…279
208…333
259…414
321…513
394…630
E120…E300
E120…E300
E120…E300
E160…E300
E200…E300
E250…E300
E300
E500
E630
E630
LRE480
LRE481
LRE482
LRE483
LRE484
LRE485
LRE486
LRE487
LRE488
LRE489
1.690.000
1.690.000
2.591.000
2.664.000
2.664.000
3.841.000
3.841.000
*
*
*
KHỞI ĐỘNG TỪ EASYPACT TVS
Vui lòng liên hệ Schneider Electric để biết giá
LC1E65 LC1E120 LC1E300 LRE●● LRE3●● LRE48●
N/O N/C
50 Hz
60Hz
50/60Hz
LC1E06...630LC1E06...630
B5 E5 F5 M5 U5 Q5 N5 R5
B6 - F6 M6 - Q6 - R6
- E7 F7 M7 U7 Q7 N7 -
Khởi động từ Easypact TVS Rờ-le nhiệt Easypact TVS
Dòng điện định mức từ 6 đến 630A, AC3Điện áp điều khiển: AC
Tương thích cho lắp đặt với khởi động từ Easypact TVSDùng cho bảo vệ động cơ
Coil voltage codeCoil voltage code 24 48 110 220 240 380 415 440
41
Giá trên đã bao gồm VAT
Khóa liên độngcơ khí
Mã hàng
Khởi động từ có cầu đấu nối bằng ốc vít
Đơn giá(VNĐ)
LC1E06…E12LC1E18 / E25LC1E32 / E38LC1E40…E65LC1E80 / E95LC1E120 / E160LC1E200 / E250LC1E300LC1E400LC1E500LC1E630
LAEM1
LAEM1
LAEM1
LAEM1
LAEM4
LAEM5
LAEM6
LAEM7
LAEM8
LAEM9
LAEM10
68.000
68.000
68.000
68.000
154.000
617.000
619.000
871.000
*
*
*
Mã hàng
Khối tiếp điểm phụ gắn ở mặt trước
Khối tiếp điểm phụ gắn ở mặt trước
Đơn giá(VNĐ)
1 NO / 1 NC2 NO2 NC2NO / 2 NC
Tiếp điểm phụ
Mã hàng Đơn giá(VNĐ)
Tiếp điểm phụ Role thời gianloại
Khoảngcài đặt
LAEN11
LAEN20
LAEN02
LAEN22
LAEN11
81.000
81.000
81.000
162.000
1 NO / 1 NC On-delay 1…30s 81.000
PHỤ KIỆN EASYPACT TVS
LAEM1 LAEN22 LAETSD
Vui lòng liên hệ Schneider Electric để biết giá
42
Giá trên đã bao gồm VAT
NÚT NHẤN - ĐÈN BÁO - CÔNG TẮC XOAY HỌ XB7
• Dãy sản phẩm kinh tế, màu sắc đa dạng • Cấp bảo vệ: IP54 • Tuổi thọ cao
XB7NA..
XB7NW..
XB7ND...
XB7NG..
XB7ES5... XALE 1
XALE 2 XALE 3
XALEK 1
XB7ES1..
XB7EV...
ZBY2101
Màu Tiếp điểm Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
Nút nhấn nhả Ø 22mm
Nút nhấn có đèn LED điện áp 24Vdc
Công tắc xoay 2 vị trí
Nút dừng khẩn cấp Ø40 xoay để mở
Đèn LED điện áp 24Vdc
Phụ Kiện
N/O
N/O
N/C
N/O
XB7NA21
XB7NA31
XB7NA42
XB7NA81
66.000
66.000
66.000
66.000
N/O
N/O
N/C
N/O
XB7NW33B1
XB7NW34B1
XB7NW34B2
XB7NW38B1
177.000
177.000
177.000
177.000
N/O
N/O + N/C
XB7ND21
XB7ND25
122.000
122.000
N/C
N/O + N/C
XB7NS8442
XB7NS8445
123.000
123.000
XB7EV03BP
XB7EV04BP
XB7EV05BP
XB7EV06BP
95.000
95.000
95.000
95.000
ZBY2101 9.000
Màu Tiếp điểm Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
Nút nhấn nhả Ø 22mm
Nút nhấn có đèn LED điện áp 230Vac
Công tắc xoay 3 vị trí
Nút dừng khẩn cấp Ø40 mở bằng chìa khóa
Đèn LED điện áp 230Vac
N/O + N/C
N/O + N/C
N/O + N/C
N/O + N/C
XB7NA25
XB7NA35
XB7NA45
XB7NA85
87.000
87.000
87.000
87.000
N/O
N/O
N/C
N/O
XB7NW33M1
XB7NW34M1
XB7NW34M2
XB7NW38M1
229.000
229.000
229.000
229.000
2N/O XB7ND33 122.000
N/C
N/O + N/C
Mặt xám 1 lỗ
Mặt xám 2 lỗ
Mặt xám 3 lỗ
Mặt vàng 1 lỗ
XB7NS9444
XB7NS9445
217.000
234.000
XB7EV03MP
XB7EV04MP
XB7EV05MP
XB7EV06MP
95.000
95.000
95.000
95.000
Hộp
XALE1
XALE2
XALE3
XALEK1
188.000
198.000
208.000
208.000
Công tắc xoay có khóa 2 vị trí
N/O XB7NG21 180.000
Công tắc xoay có khóa 3 vị trí
2N/O XB7NG33 226.000
43
Giá trên đã bao gồm VAT
NÚT NHẤN - CÔNG TẮC XOAY HỌ XB5….N
• Dãy sản phẩm kinh tế, màu sắc đa dạng.
• Thiết kế linh hoạt gồm 02 phần, thân và đầu, có thể tách rời nhau giúp dễ dàng cho việc lắp ráp và thay thế
• Cấp bảo vệ: IP54 • Tuổi thọ cao
XB5AA..N XB5AW..N XB5AD..N XB5AS...N
Màu Tiếp điểm Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
Nút nhấn có đèn LED điện áp 24Vac/dc
Công tắc xoay 2 vị trí
Nút dừng khẩn cấp Ø40 xoay để mở
Nút nhấn nhả Ø 22mm
N/O
N/C
N/O
N/O
XB5AW33B1N
XB5AW34B2N
XB5AW35B1N
XB5AW36B1N
229.000
229.000
229.000
229.000
Màu Tiếp điểm Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
Nút nhấn có đèn LED điện áp 230Vac
N/O
N/O
N/C
N/O
XB5AW33M1N
XB5AW34M2N
XB5AW35M1N
XB5AW36M1N
309.000
309.000
309.000
309.000
N/O
N/O
N/C
N/O
XB5AA21N
XB5AA31N
XB5AA42N
XB5AA51N
74.000
74.000
74.000
74.000
Phụ Kiện
N/O
N/C
ZBE101N
ZBE102N
30.000
30.000
N/C XB5AS542N 165.000
Nút dừng khẩn cấp Ø40 mở bằng chìa khóa
N/C XB5AS142N 249.000
N/O XB5AD21N 122.000
Công tắc xoay 3 vị trí
2N/O XB5AD33N 149.000
44
Giá trên đã bao gồm VAT
RƠ LE TRUNG GIAN 2-4 C/O, 5-3A loại REXO
Tần số đóng ngắt tối đa: 1200 lần/ giờ
Tuổi thọ cơ khí 10 triệu lần
Đáp ứng theo tiêu chuẩn: IEC/ EN60068-2-6,
IEC/ EN60529, IEC/ EN60068-2-27
Điện áp Tiếp điểm Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
Rơ le REXO không đèn chỉ thị - 3A
Rơ le REXO có đèn chỉ thị - 3A
Đế cắm rơ le REXO -
12Vdc
24Vdc
48Vdc
24Vac
120Vac
230Vac
4 C/O
4 C/O
4 C/O
4 C/O
4 C/O
4 C/O
RXM4LB1JD
RXM4LB1BD
RXM4LB1ED
RXM4LB1B7
RXM4LB1F7
RXM4LB1P7
122.000
122.000
122.000
128.000
128.000
128.000
Điện áp Tiếp điểm Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
Rơ le REXO không đèn chỉ thị - 5A
12Vdc
24Vdc
48Vdc
24Vac
120Vac
230Vac
2 C/O
2 C/O
2 C/O
2 C/O
2 C/O
2 C/O
RXM2LB1JD
RXM2LB1BD
RXM2LB1ED
RXM2LB1B7
RXM2LB1F7
RXM2LB1P7
112.000
112.000
112.000
112.000
112.000
112.000
12Vdc
24Vdc
36Vdc
48Vdc
110Vdc
24Vac
120Vac
230Vac
4 C/O4 C/O4 C/O4 C/O4 C/O4 C/O4 C/O4 C/O
RXM4LB2JD
RXM4LB2BD
RXM4LB2CD
RXM4LB2ED
RXM4LB2FD
RXM4LB2B7
RXM4LB2F7
RXM4LB2P7
132.000
132.000
132.000
132.000
137.000
137.000
137.000
137.000
Rơ le REXO có đèn chỉ thị - 5A
12Vdc
24Vdc
36Vdc
48Vdc
110Vdc
24Vac
120Vac
230Vac
2 C/O
2 C/O
2 C/O
2 C/O
2 C/O
2 C/O
2 C/O
2 C/O
RXM2LB2JD
RXM2LB2BD
RXM2LB2CD
RXM2LB2ED
RXM2LB2FD
RXM2LB2B7
RXM2LB2F7
RXM2LB2P7
121.000
121.000
121.000
121.000
121.000
121.000
121.000
121.000
2 C/O
4 C/O
RXZE1M2C
RXZE1M4C
57.000
77.000
Tất cả mã hàng trên đều được bán theo hộp
số lượng 10 cái
45
Giá trên đã bao gồm VAT
Loại Mã hàng
Tụ Bù EasyCAN 400-440V
Đơn giá(VNĐ)
EASYCAN
EASYCAN
EASYCAN
EASYCAN
EASYCAN
EASYCAN
EASYCAN
điện
áp
(V)
Côngsuất
(kvar)
400
400
400
440
440
440
440
15
20
25
15
20
25
30
BLRCS150A180B40
BLRCS200A240B40
BLRCS250A300B40
BLRCS150A180B44
BLRCS200A240B44
BLRCS250A300B44
BLRCS303A364B44
2.001.000
2.668.000
3.334.000
2.001.000
2.668.000
3.334.000
4.041.000
EasyCan
Cấu tạo
Điện áp
Dãy công suất
Dòng khởi động
Quá áp
Quá dòng
Tuổi thọ trung bình
Chức năng an toàn
Chất điện môi
Chất cách điện
Nhiệt độ hoạt động
Cấp độ bảo vệ
Cách lắp đặt
Đầu đấu nối
Vỏ nhôm, hình trụ
230V - 525V
1 - 30 Kvar
đến 200 x In
1.1 x Un
1.5 x In
100,000h
Tự hàn gắn & ngắt ra khỏi hệ thống
khi tụ bị xì, có chức năng tự
xả điện 50V/ 1 phút
Phim polypropylene hợp kim nhôm
và kẽm
Không chứa PCB, tự phân hủy
-25C đến 55C
IP20
Thẳng đứng
Dạng đinh vít, có nắp che cầu đấu
bảo vệ
Ưu điểm
EasyCan - dễ dàng lắp đặt.
EasyCan - độ tin cậy cao và vận hành an toàn.
EasyCan - chất lượng đảm bảo.
EasyCan - phù hợp để xây dựng giải pháp cùng
các dòng sản phẩm khác của Schneider Electric.
EasyCan - tiết kiệm chi phí đầu tư.
TỤ BÙ EASYCAN
46
ĐỒNG HỒ KỸTHUẬT SỐ
Đồng hồ kỹ thuật số 96x96 -
Đo & hiển thị dòng (A), điện áp (V) & tần số (Hz)
Loại Mã hàng
1 Pha - 96 x 96 kỹ thuật số
Đơn giá(VNĐ)
DM1000
DM1000
DM1000
Độ
chính xác
Đo
0.5%
0.5%
0.2%
Dòng điện
Điện Áp
Tần số
METSEDM1110
METSEDM1210
METSEDM1310
843.000
843.000
843.000
Loại Mã hàng
Đồng hồ kỹ thuật số
Đơn giá(VNĐ)
PM1000
PM1200
Độ
chính xác
Giao tiếp
1.0%
1.0%
-
RS485
METSEPM1000
METSEPM1200
7.961.000
10.714.000
3 Pha - 96 x 96 kỹ thuật số
DM3000
DM3000
Dòng sản phẩm PM1000 dễ sử dụng, giá thành thấp nhưng có thể đo & hiển thị những thông số cần thiết
cơ bản: dòng, áp và tần số.
Chế tạo dựa trên tiêu chí: chắc chắn, kích thước nhỏ gọn, và chi phí lắp đặt thấp. Đây là sản phẩm lý tưởng
cho các tủ điều khiển, tủ điều khiển mô tơ và tủ điều khiển máy phát.
Dòng sản phẩm PM1000 có hai phiên bản khác nhau:
- PM1000, đo & hiển thị những thông số cần thiết cơ bản ( dòng, điện áp, tần số).
- PM1200, đo & hiển thị những thông số cần thiết cơ bản ( dòng, điện áp, tần số) và tích hợp thêm
cổng giao tiếp RS485.
0.5%
0.5%
Dòng điện
Điện Áp
METSEDM3110
METSEDM3210
969.000
969.000
Đồng hồ kỹ thuật số 96x96 -
Đa chức năng
47
Phương thức nhận biết hàng Schneider Electric chính hãng
Tem chứng nhận hàng chính hãng
Schneider Electric
make the most ofyour energy
er Electrichneider Electric
Schneider Electric
SchneideSch
Tem chứng nhận hàng chính hãng Schneider Electric(Dán trên mặt bên sản phẩm)
Dùng đèn cực tím chiếu lên tem sẽ xuất hiện
dòng chữ “Make the most of your energy”
như hình.
Lớp phản quang dưới đèn cực tím
Dùng bút lông dầu tô đều lên tem rồi lau nhẹ,
sẽ thấy chữ “Schneider Electric” như hình.
Dòng chữ chìm “Schneider Electric”
Bóc lớp phía trên của tem ta sẽ thấy lớp tem
bạc phía dưới như hình sau.
Lớp tem bạc chìm
48
SƠ ĐỒ MẠNG ĐIỆN AN TOÀN CHUẨN
MCB 2P 63A
RCCB 2P 63A
30mA
iC60N 2P 40A
Chống sét lan truyền
2P 40kA
MCB 2P
16A
RCCB 2P
25A 30mA
RCCB 2P
25A 30mA
RCCB 2P
25A 30mA
- Tiết diện dây dẫn và cường độ dòng điện phụ thuộc vào công suất của thiết bị.
- Có thể sử dụng 1 RCBO thay cho 1 MCB + 1 RCCB. Để biết thêm chi tiết xin vui lòng liên hệ Schneider Electric.
MCB 2P
20A
MCB 2P
10A
MCB 2P
16A
MCB 2P
6A
MCB 1P
10A
MCB 1P
10A
x 6
Ổ cắm
x 1Máy
nước nóng4.5kW
2 HPx 1
Máyđiều hòa
3 HPx 1
Máybơm nước
7kg/390W
x1Máy giặt
x12Đèn đơn
1.2m
1100Wx1
Lò vi sóng
Cách lựa chọn MCBBảng hướng dẫn chọn MCB cho các thiết bị dân dụng/ văn phòng
Thiết bị Công suấttiêu thụ
Dòng điệnMCB (A)
Đường congĐường cong hoạt động của thiết bị
Máy lạnh
Tủ lạnh
Máy xay sinh tố
Máy hút bụi
Tận hưởng sự an toàn với chi phí phù hợpkhi lựa chọn Easy9Dòng sản phẩm Easy9 giúp bạn tiết kiệm thời gian
trong lắp đặt và cung cấp sản phẩm chất lượng tốt cho khách hàng
- Đảm bảo tuân theo các tiêu chuẩn
- Độ tin cậy cao với giá cả phù hợp
4.7 HP
7.1 HP
9.5 HP
14 HP
165 liters
285 liters
200 W
50 W
16
20
20
25
2
2
1
0.5
“C”
“C”
Thiết bị Công suấttiêu thụ
Dòng điệnMCB (A)
Đường cong
Máy giặt
Máy photocopy
Máy nước nóng lạnh
300 W
1.3 KW
1.5 KW
500 W
2
10
10
3
“C”
“C”
Liên hệ:
Dịch vụ hỗ trợ: 1800-585858 (Miễn cước cuộc gọi)
Fax: (08) 38 120 477
Email: [email protected]
Website: www.schneider-electric.com.vn
Facebook: www.facebook.com/SchneiderElectricVN
Câu lạc bộ Schneider Electric
Ngày hội bán hàng Schneider Electric
Điểm bán hàng ủy quyền
Kết nối người sử dụng
Dành cho người thi công điện. Hội viên tham gia CLB Schneider Electric sẽ
được tham dự MIỄN PHÍ các khóa đào tạo, kiểm tra, cấp chứng chỉ, tư vấn lựa
chọn và lắp đặt sản phẩm, và tham quan nhà máy. Hội viên cũng được tham
gia các chương trình khuyến mãi và tích lũy điểm thưởng khi có công trình
sử dụng thiết bị Schneider Electric.
Dành riêng cho các đại lý, tiệm điện. Các đại lý, tiệm điện khi tham gia ngày
hội bán hàng sẽ được Schneider Electric phối hợp tổ chức các chương trình
khuyến mãi cho người mua hàng ngay tại điểm bán hàng của đại lý, tiệm
điện. Nhân viên của Schneider Electric sẽ trực tiếp tư vấn cho khách hàng
và giới thiệu hội viên CLB thợ điện đến mua hàng tại đại lý, tiệm điện. Ngoài
ra đại lý và tiệm điện sẽ được các phần quà khuyến mãi riêng biệt tùy theo
doanh số mua vào của đại lý và tiệm điện trong suốt thời gian diễn ra
chương trình.
Dành cho các đại lý, tiệm điện. Các đại lý, tiệm điện tham gia chương trình
sẽ được trang bị bảng hiệu, kệ trưng bày, bảng sản phẩm mẫu cùng các vật
phẩm quảng cáo cần thiết khác nhằm quảng bá cho thương hiệu của đại lý
và gia tăng doanh số bán hàng.
Dành cho chủ nhà và người sử dụng. Khách hàng đăng ký tham gia chương
trình sẽ được tư vấn miễn phí cách thiết kế, lựa chọn, lắp đặt, sử dụng thiết
bị điện an toàn, tiện nghi và hiệu quả. Đặc biệt khách hàng sẽ được tham
quan phòng trưng bày giải pháp Nhà Thông Minh - Wiser Home của
Schneider Electric.
Lầu 8, Tòa nhà Vinaconex Phòng D, Lầu 6, Tòa nhà ACB Phòng 7.2, Lầu 7, Tòa nhà E-Town
34 Láng Hạ, Quận Ba Đình 218 Bạch Đằng, Quận Hải Châu 364 Cộng Hòa, Quận Tân Bình
ĐT: (04) 3831 4037 ĐT: (0511) 387 2491 ĐT: (08) 3810 3103
Fax: (04) 3831 4039 Fax: (0511) 387 2504 Fax: (08) 3812 0477