Upload
others
View
1
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
ĐƠN GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG
TỈNH LÀO CAICÔNG BỐ KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ: 2422/QĐ-UBND NGÀY 29/7/2016 CỦA UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH LÀO CAI
UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH LÀO CAI
LÀO CAI 2016
- 3 -
THUYẾT MINH
Tập Đơn giá ca máy, thiết bị thi công xây dựng công trình tỉnh Lào Cai được lập dựa trên các căn cứ:
- Luật xây dựng số 50/2014/QH13 ngày 18/06/2014 Quốc hội khóa 13.- Nghị định 32/2015/NĐ-CP của Chính phủ về quản lý chi phí đầu tư xây dựng
công trình.- Thông tư số 05/2016/TT-BXD ngày 10/3/2016 của Bộ Xây dựng về Hướng dẫn xác
định đơn giá nhân công trong quản lý chi phí đầu tư xây dựng.- Thông tư số 06/2016/TT-BXD ngày 10/3/2016 hướng dẫn xác định và quản lý chi
phí đầu tư xây dựng của Bộ Xây dựng;- Quyết định số 1134/QĐ-BXD ngày 08/10/2015 của Bộ Xây dựng công bố Định
mức các hao phí xác định giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng.- Quyết định số 2256/QĐ-BCT ngày 12/3/2015 của Bộ Công thương Quyết định quy
định về giá bán điện.- Quyết định số 1256/QĐ-UBND ngày 28/4/2016 của UBND tỉnh về ban hành đơn
giá nhân công trong quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình trên địa bàn tỉnh Lào Cai.I. NỘI DUNG CHI PHÍ TRONG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG
XÂY DỰNGGiá ca máy và thiết bị thi công xây dựng (sau đây gọi là giá ca máy) là mức chi phí
bình quân cho một ca làm việc theo quy định của máy và thiết bị thi công xây dựng.Giá ca máy gồm toàn bộ hoặc một số Khoản Mục chi phí như chi phí khấu hao, chi
phí sửa chữa, chi phí nhiên liệu, năng lượng, chi phí nhân công Điều khiển và chi phí khác của máy.
Giá ca máy được xác định theo công thức:CCM = CKH + CSC + CNL + CNC + CCPK (đồng/ca) (6.1)
Trong đó:- CCM: Giá ca máy (đồng/ca)- CKH: Chi phí khấu hao (đồng/ca)- CSC: Chi phí sửa chữa (đồng/ca)- CNL: Chi phí nhiên liệu, năng lượng (đồng/ca)- CNC: Chi phí nhân công Điều khiển (đồng/ca)- CCPK: Chi phí khác (đồng/ca)II. XÁC ĐỊNH CÁC NỘI DUNG CHI PHÍ TRONG GIÁ CA MÁY1. Xác định chi phí khấu haoTrong quá trình sử dụng máy, máy bị hao mòn, giảm dần giá trị sử dụng và giá trị của
máy do tham gia vào hoạt động sản xuất kinh doanh, do bào mòn của tự nhiên.Khấu hao máy là việc tính toán, và phân bổ một cách có hệ thống nguyên giá của
máy vào chi phí sản xuất, kinh doanh trong thời gian trích khấu hao của máy để thu hồi vốn đầu tư máy. Khấu hao của máy được tính trong giá ca máy.
- 4 -
Chi phí khấu hao trong giá ca máy được xác định theo công thức:
(6.2)
Trong đó:- CKH: Chi phí khấu hao trong giá ca máy (đồng/ca)- G: Nguyên giá máy trước thuế (đồng)- GTH: Giá trị thu hồi (đồng)- ĐKH: Định mức khấu hao của máy (%/năm)- NCA: Số ca làm việc của máy trong năm (ca/năm)1.1 Nguyên giá của máyNguyên giá máy xác định bằng 70% nguyên giá máy được ban hành kèm theo Thông
tư số 06/2010/TT-BXD ngày 26/05/2010 của Bộ Xây dựng hướng dẫn phương pháp xác định giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng công trình.
1.2 Giá trị thu hồi là giá trị phần còn lại của máy sau khi thanh lý. Giá trị thu hồi được tính như sau:
+ Đối với máy có nguyên giá từ 30.000.000 đồng (ba mươi triệu đồng) trở lên giá trị thu hồi tính bằng 10% nguyên giá;
+ Không tính giá trị thu hồi với máy có nguyên giá nhỏ hơn 30.000.000 đồng (ba mươi triệu đồng).
- Số ca năm (số ca máy làm việc hữu ích được lựa chọn trong một năm), Định mức khấu hao xác định theo Quyết định số 1134/QĐ-BXD ngày 08/10/2015 và Thông tư số 06/2010/TT-BXD của Bộ Xây dựng.
2. Xác định chi phí sửa chữaChi phí sửa chữa máy là các Khoản chi phí để bảo dưỡng, sửa chữa máy định kỳ, sửa
chữa máy đột xuất trong quá trình sử dụng máy nhằm duy trì và khôi phục năng lực hoạt động tiêu chuẩn của máy.
Chi phí sửa chữa trong giá ca máy được xác định theo công thức:
(6.3)
Trong đó:- CSC: Chi phí sửa chữa trong giá ca máy (đồng/ca)- ĐSC: Định mức sửa chữa của máy (% năm)- G: Nguyên giá máy trước thuế (đồng)- NCA: Số ca làm việc của máy trong năm (ca/năm)- Nguyên giá, số ca máy năm: Xác định như mục 1.1 nêu trên.- Định mức sửa chữa năm theo hướng dẫn tại 06/2016/TT-BXD ngày 10/3/2016 và
Quyết định số 1134/QĐ-BXD ngày 08/10/2015 của Bộ Xây dựng.
CKH = NCA
(G - GTH) X ĐKH
CSC = NCA
G X ĐSC
- 5 -
Định mức sửa chữa cho một năm sử dụng máy được xác định trên cơ sở quy định về bảo dưỡng kỹ thuật, sửa chữa định kỳ, quy trình vận hành máy, chất lượng máy, Điều kiện sử dụng máy và mặt bằng giá bảo dưỡng, sửa chữa máy trên thị trường.
3. Xác định chi phí nhiên liệu, năng lượngNhiên liệu, năng lượng cho một ca làm việc của máy là xăng, dầu, điện, gas hoặc khí
nén tiêu hao trong thời gian làm việc của máy để tạo ra động lực cho máy hoạt động gọi là nhiên liệu chính.
Các loại dầu mỡ bôi trơn, dầu truyền động,... gọi là nhiên liệu phụ trong một ca làm việc của máy được xác định bằng hệ số so với chi phí nhiên liệu chính.
Chi phí nhiên liệu, năng lượng trong giá ca máy được xác định theo công thức: (6.4)
Trong đó:- CNL: Chi phí nhiên liệu, năng lượng trong giá ca máy (đồng/ca).- ĐNL: Định mức tiêu hao nhiên liệu, năng lượng loại i của thời gian máy làm việc
trong một ca.- GNL: Giá nhiên liệu loại i.- Kp: Hệ số chi phí nhiên liệu phụ loại i.- n: Số loại nhiên liệu sử dụng trong một ca máy.Hệ số chi phí nhiên liệu phụ cho một ca máy làm việc có giá trị tùy theo từng loại
máy và Điều kiện cụ thể của công trình. Hệ số chi phí nhiên liệu phụ có giá trị như sau:- Động cơ xăng: 1,03- Động cơ diesel: 1,05- Động cơ điện: 1,07Trường hợp xác định giá ca máy của các loại máy để thực hiện một số loại công tác
(như khảo sát, thí nghiệm và một số loại công tác khác) mà chi phí nhiên liệu, năng lượng đã tính vào chi phí vật liệu trong đơn giá thì không tính trong giá ca máy.
- Giá nhiên liệu, năng lượng: Mức giá (chưa có thuế giá trị gia tăng, thuế bảo vệ môi trường) các loại xăng, dầu, điện hoặc khí nén (đ/lít, đ/Kwh, đ/m3) tính theo mức giá tại thời điểm quý II/2016 tại tỉnh Lào Cai (giá xăng Mogas 92 lấy theo Quyết định số 352/PLXLC-QĐ ngày 05/4/2016, giá Dầu Diezel 0,05S lấy theo Quyết định số 394/PLX-LC-QĐ ngày 20/4/2016 của công ty Xăng dầu Lào Cai; giá điện năng lấy theo Quyết định số 2256/QĐ-BCT ngày 12/3/2015 của Bộ Công thương: Quy định về giá bán điện ), cụ thể như sau:
* Giá xăng Mogas 92 KC = 15.230 đồng/ lít* Giá dầu Diezel 0,05S = 10.570 đồng /lít Giá trên chưa bao gồm thuế VAT và thuế bảo vệ môi trường; thuế bảo vệ môi trường
được tính vào đơn giá dự toán sau thuế.* Giá điện: 1.518,00 đ/KWh (áp dụng giá bán lẻ điện cho các ngành sản xuất cấp
điện áp dưới 6KV, giờ bình thường).4. Xác định chi phí nhân công Điều khiểnChi phí nhân công Điều khiển trong một ca làm việc của máy được xác định trên cơ
CNL = ∑ ĐNLi X GNLi X KPi
n
i = 1
- 6 -
sở quy định về số lượng, thành phần, nhóm, cấp bậc công nhân Điều khiển máy theo quy trình vận hành máy và các quy định về đơn giá nhân công trong quản lý chi phí đầu tư xây dựng theo hướng dẫn của Bộ Xây dựng và Ủy ban nhân cấp tỉnh.
Chi phí nhân công Điều khiển trong giá ca máy được xác định theo công thức:
(6.5)
Trong đó:- N: Số lượng công nhân theo cấp bậc Điều khiển máy loại i trong 1 ca máy.- CTL: Đơn giá ngày công cấp bậc công nhân Điều khiển máy loại i.- n: Số lượng, loại công nhân Điều khiển máy trong 1 ca máy.Số lượng, thành phần, nhóm, cấp bậc công nhân Điều khiển máy xác định theo loại
máy tương tự do Bộ Xây dựng công bố;Trường hợp xác định giá ca máy của các loại máy để thực hiện một số loại công tác
(như khảo sát, thí nghiệm và một số loại công tác khác) mà chi phí nhân công Điều khiển máy đã tính vào chi phí nhân công trong đơn giá thì không tính chi phí nhân công Điều khiển trong giá ca máy.
5. Xác định chi phí khácChi phí khác trong giá ca máy là các Khoản chi phí cần thiết đảm bảo để máy hoạt
động bình thường, có hiệu quả tại công trình, gồm bảo hiểm máy, thiết bị trong quá trình sử dụng; bảo quản máy và phục vụ cho công tác bảo dưỡng kỹ thuật trong bảo quản máy; đăng kiểm các loại; di chuyển máy trong nội bộ công trình và các Khoản chi phí có liên quan trực tiếp đến quản lý máy và sử dụng máy tại công trình chưa được tính trong các nội dung chi phí khác trong giá xây dựng công trình, dự toán xây dựng.
Chi phí khác trong giá ca máy được xác định theo công thức:
(6.6)
Trong đó:- CK: Chi phí khác trong giá ca máy (đồng/ca).- GK: Định mức chi phí khác của máy (% năm).- G: Nguyên giá máy trước thuế (đồng).- NCA: Số ca làm việc của máy trong năm (ca/năm).6. Xác định giá ca máy chờ đợiGiá ca máy chờ đợi là giá ca máy của các loại máy đã được huy động đến công trình để
thi công xây dựng công trình nhưng chưa có việc để làm nhưng không do lỗi của nhà thầu.Giá ca máy chờ đợi gồm chi phí khấu hao (được tính 50% chi phí khấu hao), chi phí
nhân công Điều khiển (được tính 50% chi phí nhân công Điều khiển) và chi phí khác của máy.
CNC = ∑ Ni X CTLi
n
i = 1
CK = NCA
G X Gk
- 7
-
Mã
hiệu
Loạ
i máy
và
thiế
t bị
Địn
h m
ức ti
êu
hao
nhiê
n liệ
u,
năng
lượn
g 1
ca
Địn
h m
ức (%
)N
hân
công
điề
u kh
iển
máy
Vùn
g II
Vùn
g II
IV
ùng
IV
Khấ
u ha
oSử
a ch
ữaC
hi p
hí k
hác
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áy
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyC
hi p
hí
tiền
lươn
gĐ
ơn g
iáca
máy
ĐƠ
N G
IÁ C
A M
ÁY
VÀ
TH
IẾT
BỊ T
HI C
ÔN
G X
ÂY
DỰ
NG
201
6(C
ông
bố k
èm th
eo Q
uyết
địn
h số
: 242
2/Q
Đ-U
BN
D n
gày
29/7
/201
6 củ
a U
BN
D tỉ
nh L
ào C
ai)
CH
ƯƠ
NG
I:M
ÁY
VÀ
TH
IẾT
BỊ T
HI C
ÔN
G X
ÂY
DỰ
NG
Đơn
vị t
ính:
đồn
g
Mã
hiệu
Loạ
i máy
và
thiế
t bị
Địn
h m
ức ti
êu
hao
nhiê
n liệ
u,
năng
lượn
g 1
ca
Địn
h m
ức (%
)N
hân
công
điề
u kh
iển
máy
Vùn
g II
Vùn
g II
IV
ùng
IV
Khấ
u ha
oSử
a ch
ữaC
hi p
hí k
hác
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áy
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyC
hi p
hí
tiền
lươn
gĐ
ơn g
iáca
máy
M10
1.00
00M
ÁY
TH
I CÔ
NG
ĐẤ
T V
À L
U L
ÈN
M10
1.01
00M
áy đ
ào m
ột g
ầu, b
ánh
xích
- du
ng tí
ch g
ầu:
M
101.
0101
0,22
m3
32,
4 lít
die
zel
222.
787,
3883
.063
,94
68.7
61,5
4 1
x4/7
21
0.86
594
5.06
919
6.15
493
0.35
818
6.34
692
0.55
0M
101.
0102
0,30
m3
35,
1 lít
die
zel
269.
717,
5410
0.56
1,35
83.2
46,1
5 1
x4/7
21
0.86
51.
053.
947
196.
154
1.03
9.23
618
6.34
61.
029.
428
M10
1.01
030,
40 m
3 4
3 lít
die
zel
301.
280,
5411
4.21
0,92
98.4
57,6
9 1
x4/7
21
0.86
51.
202.
050
196.
154
1.18
7.33
918
6.34
61.
177.
531
M10
1.01
040,
50 m
351
lít d
ieze
l35
4.33
6,23
134.
323,
5411
5.79
6,15
1x4/
721
0.86
51.
381.
344
196.
154
1.36
6.63
318
6.34
61.
356.
825
M10
1.01
050,
65 m
359
lít d
ieze
l40
0.26
5,65
151.
734,
6913
0.80
5,77
1x3/
7+1x
5/7
427.
519
1.76
5.13
739
7.69
21.
735.
310
377.
808
1.71
5.42
6M
101.
0106
0,80
m3
65 lí
t die
zel
440.
304,
5816
6.91
2,85
143.
890,
381x
3/7+
1x5/
742
7.51
91.
900.
029
397.
692
1.87
0.20
237
7.80
81.
850.
318
M10
1.01
071,
00 m
374
,52
lít d
ieze
l49
5.21
3,92
186.
433,
4816
1.83
4,62
1x4/
7+1x
6/7
505.
250
2.17
5.79
247
0.00
02.
140.
542
446.
500
2.11
7.04
2M
101.
0108
1,20
m3
78,3
lít d
ieze
l67
9.71
4,27
255.
892,
4322
2.12
8,85
1x4/
7+1x
6/7
505.
250
2.53
1.99
847
0.00
02.
496.
748
446.
500
2.47
3.24
8M
101.
0109
1,25
m3
83 lí
t die
zel
693.
513,
6926
2.90
0,62
226.
638,
461x
4/7+
1x6/
750
5.25
02.
609.
478
470.
000
2.57
4.22
844
6.50
02.
550.
728
M10
1.01
101,
60 m
311
3 lít
die
zel
786.
007,
3830
0.21
1,15
272.
919,
231x
4/7+
1x6/
750
5.25
03.
118.
518
470.
000
3.08
3.26
844
6.50
03.
059.
768
M10
1.01
112,
00 m
312
7,5
lít d
ieze
l1.
009.
705,
8538
4.24
9,17
350.
592,
311x
4/7+
1x7/
755
8.17
33.
717.
779
519.
231
3.67
8.83
749
3.26
93.
652.
875
M10
1.01
122,
30 m
313
8 lít
die
zel
1.14
1.17
2,31
435.
864,
4239
6.24
0,38
1x4/
7+1x
7/7
558.
173
4.06
3.04
351
9.23
14.
024.
101
493.
269
3.99
8.13
9M
101.
0113
2,50
m3
163,
71 lí
t die
zel
1.17
6.23
5,20
447.
622,
8440
8.41
5,00
1x4/
7+1x
7/7
558.
173
4.40
7.38
151
9.23
14.
368.
439
493.
269
4.34
2.47
7
M10
1.01
143,
50 m
319
6,35
lít d
ieze
l1.
801.
044,
0058
3.19
5,20
714.
700,
001x
4/7+
1x7/
755
8.17
35.
836.
303
519.
231
5.79
7.36
149
3.26
95.
771.
399
M10
1.01
153,
60 m
319
9 lít
die
zel
1.91
2.17
6,00
607.
040,
0075
8.80
0,00
1x4/
7+1x
7/7
558.
173
6.04
4.79
151
9.23
16.
005.
849
493.
269
5.97
9.88
7
- 8
-
Mã
hiệu
Loạ
i máy
và
thiế
t bị
Địn
h m
ức ti
êu
hao
nhiê
n liệ
u,
năng
lượn
g 1
ca
Địn
h m
ức (%
)N
hân
công
điề
u kh
iển
máy
Vùn
g II
Vùn
g II
IV
ùng
IV
Khấ
u ha
oSử
a ch
ữaC
hi p
hí k
hác
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áy
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyC
hi p
hí
tiền
lươn
gĐ
ơn g
iáca
máy
M10
1.01
165,
40 m
321
8,28
lít d
ieze
l2.
327.
068,
8070
1.81
4,40
923.
440,
001x
4/7+
1x7/
755
8.17
36.
933.
077
519.
231
6.89
4.13
549
3.26
96.
868.
173
M10
1.01
176,
50 m
333
2,01
lít d
ieze
l3.
063.
480,
0092
3.90
6,67
1.21
5.66
6,67
1x4/
7+1x
7/7
558.
173
9.44
6.03
951
9.23
19.
407.
097
493.
269
9.38
1.13
5M
101.
0118
9,50
m3
397,
8 lít
die
zel
4.72
3.13
9,40
1.31
9.48
0,21
1.87
4.26
1,67
1x4/
7+1x
7/7
558.
173
12.8
90.0
3851
9.23
112
.851
.096
493.
269
12.8
25.1
34M
101.
0119
10,4
0 m
340
8,0
lít d
ieze
l5.
313.
550,
201.
484.
420,
372.
108.
551,
671x
4/7+
1x7/
755
8.17
313
.992
.883
519.
231
13.9
53.9
4149
3.26
913
.927
.979
M10
1.02
00M
áy đ
ào m
ột g
ầu, b
ánh
hơi -
dun
g tíc
h gầ
u:
M10
1.02
010,
15 m
320
5 lít
die
zel
201.
764,
7770
.742
,22
62.2
73,0
81x
4/7
210.
865
875.
271
196.
154
860.
560
186.
346
850.
752
M10
1.02
020,
30 m
320
6 lít
die
zel
278.
048,
0897
.488
,46
85.8
17,3
11x
4/7
210.
865
1.04
3.79
719
6.15
41.
029.
086
186.
346
1.01
9.27
8M
101.
0203
0,75
m3
57 lí
t die
zel
421.
314,
9214
8.69
9,38
137.
684,
621x
3/7+
1x5/
742
7.51
91.
767.
832
397.
692
1.73
8.00
537
7.80
81.
718.
121
M10
1.02
041,
25 m
373
lít d
ieze
l74
8.99
9,73
230.
084,
8824
4.77
1,15
1x4/
7+1x
6/7
505.
250
2.53
9.29
647
0.00
02.
504.
046
446.
500
2.48
0.54
6
M10
1.03
00M
áy đ
ào g
ầu n
goạm
(gầu
dây
) - d
ung
tích
gầu:
M
101.
0301
0,40
m3
59 lí
t die
zel
388.
278,
6914
7.19
0,62
126.
888,
461x
3/7+
1x5/
742
7.51
91.
744.
688
397.
692
1.71
4.86
137
7.80
81.
694.
977
M10
1.03
020,
65 m
365
lít d
ieze
l42
7.08
1,85
161.
900,
3113
9.56
9,23
1x3/
7+1x
5/7
427.
519
1.87
7.47
339
7.69
21.
847.
646
377.
808
1.82
7.76
2M
101.
0303
1,00
m3
83 lí
t die
zel
658.
870,
9624
9.76
8,08
215.
317,
311x
4/7+
1x6/
750
5.25
02.
550.
382
470.
000
2.51
5.13
244
6.50
02.
491.
632
M10
1.03
041,
20 m
311
3 lít
die
zel
746.
695,
3828
5.19
6,15
259.
269,
231x
4/7+
1x6/
750
5.25
03.
050.
541
470.
000
3.01
5.29
144
6.50
02.
991.
791
M10
1.03
051,
60 m
312
8 lít
die
zel
949.
109,
5436
2.50
7,12
329.
551,
921x
4/7+
1x7/
755
8.17
33.
619.
950
519.
231
3.58
1.00
849
3.26
93.
555.
046
M10
1.03
062,
30 m
316
4 lít
die
zel
1.26
2.20
9,85
482.
094,
0443
8.26
7,31
1x4/
7+1x
7/7
558.
173
4.56
0.89
851
9.23
14.
521.
956
493.
269
4.49
5.99
4
M10
1.04
00M
áy x
úc lậ
t - d
ung
tích
gầu:
M
101.
0401
0,60
m3
29 lí
t die
zel
233.
545,
8577
.848
,62
81.0
92,3
11x
4/7
210.
865
925.
208
196.
154
910.
497
186.
346
900.
689
M10
1.04
021,
00 m
339
lít d
ieze
l30
8.21
5,38
102.
738,
4610
7.01
9,23
1x4/
721
0.86
51.
161.
680
196.
154
1.14
6.96
918
6.34
61.
137.
161
M10
1.04
031,
25 m
347
lít d
ieze
l35
9.00
3,08
119.
667,
6912
4.65
3,85
1x3/
7+1x
5/7
427.
519
1.55
2.47
339
7.69
21.
522.
646
377.
808
1.50
2.76
2
M10
1.04
041,
65 m
375
lít d
ieze
l46
0.73
3,54
153.
577,
8515
9.97
6,92
1x3/
7+1x
5/7
427.
519
2.03
4.19
539
7.69
22.
004.
368
377.
808
1.98
4.48
4
M10
1.04
052,
00 m
386
,64
lít d
ieze
l44
3.20
5,00
153.
363,
0017
5.87
5,00
1x3/
7+1x
5/7
427.
519
2.16
1.53
639
7.69
22.
131.
709
377.
808
2.11
1.82
5
- 9
-
Mã
hiệu
Loạ
i máy
và
thiế
t bị
Địn
h m
ức ti
êu
hao
nhiê
n liệ
u,
năng
lượn
g 1
ca
Địn
h m
ức (%
)N
hân
công
điề
u kh
iển
máy
Vùn
g II
Vùn
g II
IV
ùng
IV
Khấ
u ha
oSử
a ch
ữaC
hi p
hí k
hác
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áy
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyC
hi p
hí
tiền
lươn
gĐ
ơn g
iáca
máy
M10
1.04
062,
30 m
395
lít d
ieze
l52
3.46
7,00
182.
798,
0020
7.72
5,00
1x4/
7+1x
6/7
505.
250
2.47
3.59
847
0.00
02.
438.
348
446.
500
2.41
4.84
8
M10
1.04
072,
80 m
310
1 lít
die
zel
654.
240,
4622
8.46
4,92
259.
619,
231x
4/7+
1x6/
750
5.25
02.
768.
523
470.
000
2.73
3.27
344
6.50
02.
709.
773
M10
1.04
083,
20 m
313
4 lít
die
zel
971.
149,
8529
2.88
6,46
385.
376,
921x
4/7+
1x6/
750
5.25
03.
641.
862
470.
000
3.60
6.61
244
6.50
03.
583.
112
M10
1.04
094,
20 m
315
9,6
lít d
ieze
l1.
294.
843,
8539
0.50
8,46
513.
826,
921x
4/7+
1x6/
750
5.25
04.
475.
750
470.
000
4.44
0.50
044
6.50
04.
417.
000
M10
1.05
00M
áy ủ
i - c
ông
suất
:
M10
1.05
0145
CV
22,9
5 lít
die
zel
161.
126,
6160
.074
,37
49.7
30,4
31x
4/7
210.
865
736.
507
196.
154
721.
796
186.
346
711.
988
M10
1.05
0254
CV
27,5
4 lít
die
zel
171.
480,
5263
.934
,71
52.9
26,0
91x
4/7
210.
865
804.
859
196.
154
790.
148
186.
346
780.
340
M10
1.05
0375
CV
38 lí
t die
zel
213.
339,
9179
.014
,78
65.8
45,6
51x
4/7
210.
865
990.
808
196.
154
976.
097
186.
346
966.
289
M10
1.05
0410
5 C
V44
,1 lí
t die
zel
297.
909,
3611
2.15
4,11
97.3
56,0
01x
3/7+
1x5/
742
7.51
91.
424.
382
397.
692
1.39
4.55
537
7.80
81.
374.
671
M10
1.05
0510
8 C
V46
,2 lí
t die
zel
318.
301,
2011
9.83
1,04
104.
020,
001x
3/7+
1x5/
742
7.51
91.
482.
422
397.
692
1.45
2.59
537
7.80
81.
432.
711
M10
1.05
0613
0 C
V54
,6 lí
t die
zel
406.
937,
1615
3.19
9,87
132.
986,
001x
3/7+
1x5/
742
7.51
91.
726.
620
397.
692
1.69
6.79
337
7.80
81.
676.
909
M10
1.05
0714
0 C
V59
lít d
ieze
l51
0.78
1,32
193.
629,
5216
6.92
2,00
1x3/
7+1x
5/7
427.
519
1.95
3.66
339
7.69
21.
923.
836
377.
808
1.90
3.95
2
M10
1.05
0816
0 C
V67
,2 lí
t die
zel
577.
997,
2821
7.59
8,98
188.
888,
001x
3/7+
1x5/
742
7.51
92.
157.
822
397.
692
2.12
7.99
537
7.80
82.
108.
111
M10
1.05
0918
0 C
V76
lít d
ieze
l61
6.77
5,04
235.
573,
8021
4.15
8,00
1x3/
7+1x
5/7
427.
519
2.33
7.51
239
7.69
22.
307.
685
377.
808
2.28
7.80
1
M10
1.05
1025
0 C
V94
lít d
ieze
l77
4.82
9,44
279.
799,
5226
9.03
8,00
1x3/
7+1x
6/7
473.
000
2.83
9.92
644
0.00
02.
806.
926
418.
000
2.78
4.92
6
M10
1.05
1132
0 C
V12
5 lít
die
zel
1.14
1.87
2,48
371.
561,
6845
3.12
4,00
1x3/
7+1x
7/7
525.
923
3.87
9.79
448
9.23
13.
843.
102
464.
769
3.81
8.64
0
M10
1.06
00M
áy c
ạp tự
hàn
h - d
ung
tích
thùn
g:
M10
1.06
019
m3
132
lít d
ieze
l67
2.54
3,38
184.
619,
7521
9.78
5,42
1x3/
7+1x
6/7
473.
000
3.01
4.95
144
0.00
02.
981.
951
418.
000
2.95
9.95
1
M10
1.06
0210
m3
138
lít d
ieze
l68
0.39
7,38
188.
109,
8622
2.35
2,08
1x3/
7+1x
6/7
473.
000
3.09
5.45
244
0.00
03.
062.
452
418.
000
3.04
0.45
2
M10
1.06
0316
m3
154
lít d
ieze
l96
4.02
6,00
267.
785,
0033
4.73
1,25
1x3/
7+1x
7/7
525.
923
3.80
1.63
448
9.23
13.
764.
942
464.
769
3.74
0.48
0
M10
1.06
0425
m3
182
lít d
ieze
l1.
204.
980,
0033
4.71
6,67
418.
395,
831x
3/7+
1x7/
752
5.92
34.
503.
943
489.
231
4.46
7.25
146
4.76
94.
442.
789
- 1
0 -
Mã
hiệu
Loạ
i máy
và
thiế
t bị
Địn
h m
ức ti
êu
hao
nhiê
n liệ
u,
năng
lượn
g 1
ca
Địn
h m
ức (%
)N
hân
công
điề
u kh
iển
máy
Vùn
g II
Vùn
g II
IV
ùng
IV
Khấ
u ha
oSử
a ch
ữaC
hi p
hí k
hác
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áy
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyC
hi p
hí
tiền
lươn
gĐ
ơn g
iáca
máy
M10
1.07
00M
áy sa
n tự
hàn
h - c
ông
suất
:
M10
1.07
0154
cv
19,4
4 lít
die
zel
355.
482,
0081
.190
,33
109.
716,
671x
4/7
210.
865
973.
009
196.
154
958.
298
186.
346
948.
490
M10
1.07
0290
cv
32,4
lít d
ieze
l41
7.69
0,00
96.9
15,0
013
6.50
0,00
1x4/
721
0.86
51.
221.
561
196.
154
1.20
6.85
018
6.34
61.
197.
042
M10
1.07
0310
8 cv
39 lí
t die
zel
454.
971,
0010
7.05
2,00
148.
683,
331x
3/7+
1x5/
742
7.51
91.
571.
067
397.
692
1.54
1.24
037
7.80
81.
521.
356
M10
1.07
0418
0 cv
54 lí
t die
zel
717.
360,
0015
4.43
1,67
249.
083,
331x
3/7+
1x5/
742
7.51
92.
147.
713
397.
692
2.11
7.88
637
7.80
82.
098.
002
M10
1.07
0525
0 cv
75 lí
t die
zel
903.
504,
0019
3.24
9,47
313.
716,
671x
3/7+
1x6/
747
3.00
02.
715.
858
440.
000
2.68
2.85
841
8.00
02.
660.
858
M10
1.08
00M
áy đ
ầm đ
ất c
ầm ta
y - t
rọng
lượn
g:
M10
1.08
0150
kg
3 lít
xăn
g21
.560
,00
5.82
1,20
4.31
2,00
1x3/
717
8.61
525
7.36
916
6.15
424
4.90
815
7.84
623
6.60
0
M10
1.08
0260
kg
3,5
lít x
ăng
26.9
73,3
37.
282,
805.
394,
671x
3/7
178.
615
273.
170
166.
154
260.
709
157.
846
252.
401
M10
1.08
0370
kg
4 lít
xăn
g29
.120
,00
7.86
2,40
5.82
4,00
1x3/
717
8.61
528
4.16
916
6.15
427
1.70
815
7.84
626
3.40
0
M10
1.08
0480
kg
5 lít
xăn
g30
.660
,00
8.27
8,20
6.13
2,00
1x3/
717
8.61
530
2.12
016
6.15
428
9.65
915
7.84
628
1.35
1
M10
1.09
00Đ
ầm b
ánh
hơi t
ự hà
nh -
trọn
g lư
ợng:
M10
1.09
019
t34
lít d
ieze
l26
3.03
8,70
69.8
18,9
181
.184
,78
1x5/
724
8.90
41.
040.
295
231.
538
1.02
2.92
921
9.96
21.
011.
353
M10
1.09
0216
t38
lít d
ieze
l29
8.88
2,96
79.3
33,1
392
.247
,83
1x5/
724
8.90
41.
141.
111
231.
538
1.12
3.74
521
9.96
21.
112.
169
M10
1.09
0317
,5 t
42 lí
t die
zel
329.
402,
3587
.840
,63
101.
667,
391x
5/7
248.
904
1.23
3.95
123
1.53
81.
216.
585
219.
962
1.20
5.00
9
M10
1.09
0425
t55
lít d
ieze
l35
4.78
0,39
95.0
71,8
711
5.94
1,30
1x5/
724
8.90
41.
425.
115
231.
538
1.40
7.74
921
9.96
21.
396.
173
M10
1.10
00M
áy đ
ầm r
ung
tự h
ành
- trọ
ng lư
ợng:
M10
1.10
018
t19
lít d
ieze
l31
6.22
4,39
95.0
74,0
010
3.34
1,30
1x4/
721
0.86
593
6.37
619
6.15
492
1.66
518
6.34
691
1.85
7
M10
1.10
0215
t39
lít d
ieze
l51
5.10
4,43
144.
767,
9116
8.33
4,78
1x4/
721
0.86
51.
471.
914
196.
154
1.45
7.20
318
6.34
61.
447.
395
M10
1.10
0318
t53
lít d
ieze
l60
2.78
6,74
169.
410,
6519
6.98
9,13
1x4/
721
0.86
51.
768.
272
196.
154
1.75
3.56
118
6.34
61.
743.
753
M10
1.10
0425
t67
lít d
ieze
l67
7.84
9,87
163.
924,
4822
1.51
9,57
1x4/
721
0.86
52.
017.
758
196.
154
2.00
3.04
718
6.34
61.
993.
239
- 11
-
Mã
hiệu
Loạ
i máy
và
thiế
t bị
Địn
h m
ức ti
êu
hao
nhiê
n liệ
u,
năng
lượn
g 1
ca
Địn
h m
ức (%
)N
hân
công
điề
u kh
iển
máy
Vùn
g II
Vùn
g II
IV
ùng
IV
Khấ
u ha
oSử
a ch
ữaC
hi p
hí k
hác
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áy
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyC
hi p
hí
tiền
lươn
gĐ
ơn g
iáca
máy
M10
1.11
00Đ
ầm b
ánh
thép
tự h
ành
- trọ
ng lư
ợng:
M10
1.11
018,
5 t
24 lí
t die
zel
157.
330,
1728
.164
,04
48.5
58,7
01x
3/7
178.
615
679.
032
166.
154
666.
571
157.
846
658.
263
M10
1.11
0210
,0 t
26 lí
t die
zel
204.
760,
9636
.654
,74
63.1
97,8
31x
4/7
210.
865
804.
040
196.
154
789.
329
186.
346
779.
521
M10
1.11
0312
,2 t
32,1
6 lít
die
zel
222.
313,
3039
.522
,37
68.6
15,2
21x
4/7
210.
865
898.
244
196.
154
883.
533
186.
346
873.
725
M10
1.11
0413
,0 t
36 lí
t die
zel
240.
062,
8742
.677
,84
74.0
93,4
81x
4/7
210.
865
967.
245
196.
154
952.
534
186.
346
942.
726
M10
1.11
0514
,5 t
38 lí
t die
zel
272.
505,
1348
.445
,36
84.1
06,5
21x
4/7
210.
865
1.04
2.10
419
6.15
41.
027.
393
186.
346
1.01
7.58
5
M10
1.11
0615
,5 t
42 lí
t die
zel
319.
483,
9656
.379
,52
104.
406,
521x
4/7
210.
865
1.15
7.27
219
6.15
41.
142.
561
186.
346
1.13
2.75
3
M10
2.00
00M
ÁY
NÂ
NG
CH
UY
ỂN
M10
2.01
00C
ần tr
ục ô
tô -
sức
nâng
:
M10
2.01
011
t21
,38
lít d
ieze
l21
3.78
7,64
70.0
74,8
474
.231
,82
1x1/
4+1x
3/4
lái x
e nh
óm 1
432.
481
1.02
7.86
140
2.30
799
7.68
738
2.19
397
7.57
3
M10
2.01
023
t25
lít d
ieze
l16
1.30
8,64
91.4
08,2
389
.615
,91
1x1/
4+1x
3/4
lái x
e nh
óm 1
432.
481
1.05
2.27
640
2.30
71.
022.
102
382.
193
1.00
1.98
8
M10
2.01
034
t26
lít d
ieze
l17
3.16
4,09
98.1
26,3
296
.202
,27
1x1/
4+1x
3/4
lái x
e nh
óm 1
432.
481
1.08
8.53
540
2.30
71.
058.
361
382.
193
1.03
8.24
7
M10
2.01
045
t30
lít d
ieze
l19
2.29
3,18
100.
419,
7710
6.82
9,55
1x1/
4+1x
3/4
lái x
e nh
óm 1
432.
481
1.16
4.97
940
2.30
71.
134.
805
382.
193
1.11
4.69
1
M10
2.01
056
t33
lít d
ieze
l23
7.02
3,18
123.
778,
7713
1.67
9,55
1x1/
4+1x
3/4
lái x
e nh
óm 1
432.
481
1.29
1.21
340
2.30
71.
261.
039
382.
193
1.24
0.92
5
M10
2.01
0610
t37
lít d
ieze
l33
1.83
8,18
165.
919,
0918
4.35
4,55
1x1/
4+1x
3/4
lái x
e nh
óm 2
492.
020
1.58
4.77
645
7.69
21.
550.
448
434.
808
1.52
7.56
4
M10
2.01
0716
t43
lít d
ieze
l38
8.82
4,55
194.
412,
2721
6.01
3,64
1x1/
4+1x
3/4
lái x
e nh
óm 2
492.
020
1.76
8.50
645
7.69
21.
734.
178
434.
808
1.71
1.29
4
- 1
2 -
Mã
hiệu
Loạ
i máy
và
thiế
t bị
Địn
h m
ức ti
êu
hao
nhiê
n liệ
u,
năng
lượn
g 1
ca
Địn
h m
ức (%
)N
hân
công
điề
u kh
iển
máy
Vùn
g II
Vùn
g II
IV
ùng
IV
Khấ
u ha
oSử
a ch
ữaC
hi p
hí k
hác
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áy
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyC
hi p
hí
tiền
lươn
gĐ
ơn g
iáca
máy
M10
2.01
0820
t44
lít d
ieze
l43
5.99
7,23
242.
220,
6826
9.13
4,09
1x1/
4+1x
3/4
lái x
e nh
óm 2
492.
020
1.92
7.70
645
7.69
21.
893.
378
434.
808
1.87
0.49
4
M10
2.01
0925
t50
lít d
ieze
l50
1.43
4,18
266.
193,
4530
9.52
7,27
1x1/
4+1x
3/4
lái x
e nh
óm 3
587.
115
2.10
8.21
054
6.15
42.
067.
249
518.
846
2.03
9.94
1
M10
2.01
1030
t54
lít d
ieze
l56
6.79
3,82
300.
890,
5534
9.87
2,73
1x1/
4+1x
3/4
lái x
e nh
óm 3
587.
115
2.40
3.99
154
6.15
42.
363.
030
518.
846
2.33
5.72
2
M10
2.01
1135
t60
lít
diez
el1.
017.
346,
9132
2.96
7,27
403.
709,
091x
1/4+
1x3/
4 lá
i xe
nhóm
358
7.11
52.
997.
048
546.
154
2.95
6.08
751
8.84
62.
928.
779
M10
2.01
1240
t64
lít d
ieze
l74
6.51
5,64
425.
099,
1851
8.41
3,64
1x1/
4+1x
3/4
lái x
e nh
óm 3
587.
115
2.98
7.44
754
6.15
42.
946.
486
518.
846
2.91
9.17
8
M10
2.01
1345
t66
lít d
ieze
l1.
410.
913,
6445
8.24
5,45
602.
954,
551x
1/4+
1x3/
4 lá
i xe
nhóm
358
7.11
53.
791.
730
546.
154
3.75
0.76
951
8.84
63.
723.
461
M10
2.01
1450
t70
lít d
ieze
l1.
047.
426,
5559
6.45
1,23
727.
379,
551x
1/4+
1x3/
4 lá
i xe
nhóm
358
7.11
53.
735.
267
546.
154
3.69
4.30
651
8.84
63.
666.
998
M10
2.02
00C
ần tr
ục b
ánh
hơi -
sức
nâng
:
M10
2.02
0116
t33
lít d
ieze
l28
3.68
9,00
141.
844,
5015
7.60
5,00
1x3/
7+1x
5/7
427.
519
1.37
6.90
839
7.69
21.
347.
081
377.
808
1.32
7.19
7
M10
2.02
0225
t36
lít d
ieze
l34
7.85
4,50
173.
927,
2519
3.25
2,50
1x4/
7+1x
6/7
505.
250
1.61
9.83
047
0.00
01.
584.
580
446.
500
1.56
1.08
0
M10
2.02
0340
t50
lít d
ieze
l64
8.93
1,50
320.
460,
0040
0.57
5,00
1x4/
7+1x
6/7
505.
250
2.43
0.14
247
0.00
02.
394.
892
446.
500
2.37
1.39
2
M10
2.02
0463
t61
lít d
ieze
l76
8.82
3,65
379.
666,
0047
4.58
2,50
1x4/
7+1x
6/7
505.
250
2.80
5.33
147
0.00
02.
770.
081
446.
500
2.74
6.58
1
M10
2.02
0590
t69
lít d
ieze
l1.
290.
366,
0068
1.02
6,50
896.
087,
501x
4/7+
1x7/
755
8.17
34.
191.
450
519.
231
4.15
2.50
849
3.26
94.
126.
546
M10
2.02
0610
0 t
74 lí
t die
zel
1.55
4.46
2,00
820.
410,
501.
079.
487,
502x
4/7+
1x7/
776
9.03
85.
044.
687
715.
385
4.99
1.03
467
9.61
54.
955.
264
M10
2.02
0711
0 t
78 lí
t die
zel
1.96
4.18
8,80
982.
094,
401.
364.
020,
002x
4/7+
1x7/
776
9.03
85.
945.
024
715.
385
5.89
1.37
167
9.61
55.
855.
601
M10
2.02
0813
0 t
81 lí
t die
zel
2.34
5.23
8,00
1.17
2.61
9,00
1.62
8.63
7,50
2x4/
7+1x
7/7
769.
038
6.81
4.51
171
5.38
56.
760.
858
679.
615
6.72
5.08
8
- 13
-
Mã
hiệu
Loạ
i máy
và
thiế
t bị
Địn
h m
ức ti
êu
hao
nhiê
n liệ
u,
năng
lượn
g 1
ca
Địn
h m
ức (%
)N
hân
công
điề
u kh
iển
máy
Vùn
g II
Vùn
g II
IV
ùng
IV
Khấ
u ha
oSử
a ch
ữaC
hi p
hí k
hác
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áy
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyC
hi p
hí
tiền
lươn
gĐ
ơn g
iáca
máy
M10
2.03
00C
ần tr
ục b
ánh
xích
- sứ
c nâ
ng:
M10
2.03
015
t32
lít d
ieze
l22
2.13
8,00
133.
282,
8012
3.41
0,00
1x3/
7+1x
5/7
427.
519
1.26
1.50
239
7.69
21.
231.
675
377.
808
1.21
1.79
1
M10
2.03
027
t33
lít d
ieze
l38
1.99
4,20
138.
245,
5215
1.58
5,00
1x3/
7+1x
5/7
427.
519
1.46
5.59
439
7.69
21.
435.
767
377.
808
1.41
5.88
3
M10
2.03
0310
t36
lít d
ieze
l29
8.21
0,50
149.
105,
2516
5.67
2,50
1x3/
7+1x
5/7
427.
519
1.44
0.05
339
7.69
21.
410.
226
377.
808
1.39
0.34
2
M10
2.03
0416
t45
lít d
ieze
l38
7.73
3,50
193.
866,
7521
5.40
7,50
1x3/
7+1x
5/7
427.
519
1.72
3.95
939
7.69
21.
694.
132
377.
808
1.67
4.24
8
M10
2.03
0525
t47
lít d
ieze
l46
8.93
7,35
266.
310,
1028
9.46
7,50
1x4/
7+1x
6/7
505.
250
2.05
1.59
447
0.00
02.
016.
344
446.
500
1.99
2.84
4
M10
2.03
0628
t49
lít d
ieze
l55
9.79
9,10
317.
910,
6034
5.55
5,00
1x4/
7+1x
6/7
505.
250
2.27
2.34
147
0.00
02.
237.
091
446.
500
2.21
3.59
1
M10
2.03
0740
t51
lít d
ieze
l80
8.71
2,10
433.
427,
4052
8.57
0,00
1x4/
7+1x
6/7
505.
250
2.84
1.98
347
0.00
02.
806.
733
446.
500
2.78
3.23
3
M10
2.03
0850
t54
lít d
ieze
l89
1.84
8,48
477.
984,
1558
2.90
7,50
1x4/
7+1x
6/7
505.
250
3.05
7.30
947
0.00
03.
022.
059
446.
500
2.99
8.55
9
M10
2.03
0963
t56
lít d
ieze
l1.
022.
792,
4058
2.42
3,45
710.
272,
501x
4/7+
1x7/
755
8.17
33.
495.
177
519.
231
3.45
6.23
549
3.26
93.
430.
273
M10
2.03
1010
0 t
59 lí
t die
zel
1.53
9.54
3,60
812.
536,
901.
069.
127,
502x
4/7+
1x7/
776
9.03
84.
845.
058
715.
385
4.79
1.40
567
9.61
54.
755.
635
M10
2.03
1111
0 t
63 lí
t die
zel
1.79
2.92
9,60
896.
464,
801.
245.
090,
002x
4/7+
1x7/
776
9.03
85.
402.
728
715.
385
5.34
9.07
567
9.61
55.
313.
305
M10
2.03
1213
0 t
72 lí
t die
zel
2.36
2.19
2,88
1.25
9.83
6,20
1.74
9.77
2,50
2x4/
7+1x
7/7
769.
038
6.93
9.93
271
5.38
56.
886.
279
679.
615
6.85
0.50
9
M10
2.03
1315
0 t
83 lí
t die
zel
2.63
5.60
5,00
1.40
5.65
6,00
1.95
2.30
0,00
2x4/
7+1x
7/7
769.
038
7.68
3.77
571
5.38
57.
630.
122
679.
615
7.59
4.35
2
M10
2.04
00C
ần tr
ục th
áp -
sức
nâng
:
M10
2.04
013
t37
,5 k
Wh
200.
736,
0065
.796
,80
83.6
40,0
01x
3/7+
1x5/
742
7.51
983
8.60
239
7.69
280
8.77
537
7.80
878
8.89
1
M10
2.04
025
t42
kW
h27
3.70
8,00
89.3
35,2
511
4.04
5,00
1x3/
7+1x
5/7
427.
519
972.
826
397.
692
942.
999
377.
808
923.
115
M10
2.04
038
t52
,5 k
Wh
291.
595,
5099
.049
,90
138.
855,
001x
3/7+
1x5/
742
7.51
91.
042.
293
397.
692
1.01
2.46
637
7.80
899
2.58
2
M10
2.04
0410
t60
kW
h39
0.09
6,00
123.
840,
0018
5.76
0,00
1x3/
7+1x
5/7
427.
519
1.22
4.67
139
7.69
21.
194.
844
377.
808
1.17
4.96
0
M10
2.04
0512
t68
kW
h47
5.30
3,50
150.
890,
0022
6.33
5,00
1x3/
7+1x
5/7
427.
519
1.39
0.49
739
7.69
21.
360.
670
377.
808
1.34
0.78
6
M10
2.04
0615
t90
kW
h52
2.14
4,00
165.
760,
0024
8.64
0,00
1x3/
7+1x
5/7
427.
519
1.51
0.24
639
7.69
21.
480.
419
377.
808
1.46
0.53
5
- 1
4 -
Mã
hiệu
Loạ
i máy
và
thiế
t bị
Địn
h m
ức ti
êu
hao
nhiê
n liệ
u,
năng
lượn
g 1
ca
Địn
h m
ức (%
)N
hân
công
điề
u kh
iển
máy
Vùn
g II
Vùn
g II
IV
ùng
IV
Khấ
u ha
oSử
a ch
ữaC
hi p
hí k
hác
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áy
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyC
hi p
hí
tiền
lươn
gĐ
ơn g
iáca
máy
M10
2.04
0720
t11
3 kW
h58
1.66
5,50
188.
917,
0029
8.29
0,00
1x3/
7+1x
5/7
427.
519
1.67
9.93
339
7.69
21.
650.
106
377.
808
1.63
0.22
2
M10
2.04
0825
t12
0 kW
h80
6.59
8,00
261.
972,
0041
3.64
0,00
1x3/
7+1x
6/7
473.
000
2.15
0.12
144
0.00
02.
117.
121
418.
000
2.09
5.12
1
M10
2.04
0930
t12
8 kW
h1.
010.
821,
5032
8.30
1,00
518.
370,
001x
3/7+
1x6/
747
3.00
02.
538.
398
440.
000
2.50
5.39
841
8.00
02.
483.
398
M10
2.04
1040
t13
5 kW
h1.
173.
246,
7535
0.97
1,25
601.
665,
001x
3/7+
1x6/
747
3.00
02.
818.
158
440.
000
2.78
5.15
841
8.00
02.
763.
158
M10
2.04
1150
t14
3 kW
h1.
471.
655,
2544
0.23
8,75
754.
695,
002x
4/7+
1x6/
771
6.11
53.
614.
973
666.
154
3.56
5.01
263
2.84
63.
531.
704
M10
2.04
1260
t19
8 kW
h1.
839.
591,
0055
0.30
5,00
943.
380,
002x
4/7+
1x6/
771
6.11
54.
370.
994
666.
154
4.32
1.03
363
2.84
64.
287.
725
M10
2.04
13C
ẩu th
áp
MD
900
480
kWh
6.52
4.00
7,75
1.95
1.62
6,25
3.34
5.64
5,00
2x4/
7+1x
-6/
7+1x
7/7
1.06
3.42
313
.664
.347
989.
231
13.5
90.1
5593
9.76
913
.540
.693
M10
2.05
00C
ần c
ẩu n
ổi:
M10
2.05
01K
éo th
eo
- sức
nân
g 30
t81
lít d
ieze
l1.
035.
460,
5971
3.31
7,29
805.
358,
24
1 t.p
hII.1
/2+3
th
ợ m
áy (2
x2/4
+
1x3/
4) +
1 th
ợ đi
ện
2/4
+ 1
thủy
thủ
2/4
1.22
5.50
04.
678.
615
1.13
9.99
94.
593.
114
1.08
3.00
14.
536.
116
M10
2.05
02Tự
hàn
h -
sức
nâng
10
0 t
118
lít d
ieze
l1.
558.
582,
941.
039.
055,
291.
212.
231,
18
1 t.t
r 1/2
+ 1
tpII
1/
2 +
4 th
ợ m
áy
(3x2
/4 +
1x4
/4) +
1
thợ
điện
3/4
+ 1
th
ủy th
ủ 2/
4
1.81
5.09
66.
934.
588
1.68
8.46
16.
807.
953
1.60
4.03
96.
723.
531
M10
2.06
00C
ổng
trục
- sứ
c nâ
ng:
M10
2.06
0110
t81
kW
h24
4.52
1,53
54.3
38,1
297
.032
,35
1x3/
7+1x
5/7
427.
519
954.
976
397.
692
925.
149
377.
808
905.
265
M10
2.06
0225
t86
,4 k
Wh
322.
137,
5371
.586
,12
127.
832,
351x
3/7+
1x5/
742
7.51
91.
089.
411
397.
692
1.05
9.58
437
7.80
81.
039.
700
M10
2.06
0330
t90
kW
h37
9.00
0,59
84.2
22,3
515
0.39
7,06
1x3/
7+1x
6/7
473.
000
1.23
2.80
344
0.00
01.
199.
803
418.
000
1.17
7.80
3
- 15
-
Mã
hiệu
Loạ
i máy
và
thiế
t bị
Địn
h m
ức ti
êu
hao
nhiê
n liệ
u,
năng
lượn
g 1
ca
Địn
h m
ức (%
)N
hân
công
điề
u kh
iển
máy
Vùn
g II
Vùn
g II
IV
ùng
IV
Khấ
u ha
oSử
a ch
ữaC
hi p
hí k
hác
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áy
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyC
hi p
hí
tiền
lươn
gĐ
ơn g
iáca
máy
M10
2.06
0460
t14
4 kW
h50
1.65
0,47
99.5
33,8
219
9.06
7,65
1x3/
7+1x
7/7
525.
923
1.56
0.06
848
9.23
11.
523.
376
464.
769
1.49
8.91
4
M10
2.08
00C
ầu tr
ục -
sức
nâng
:
M10
2.08
0130
t48
kW
h74
.317
,50
18.9
92,2
541
.287
,50
1x3/
7+1x
6/7
473.
000
685.
562
440.
000
652.
562
418.
000
630.
562
M10
2.08
0240
t60
kW
h83
.632
,50
21.3
72,7
546
.462
,50
1x3/
7+1x
6/7
473.
000
721.
923
440.
000
688.
923
418.
000
666.
923
M10
2.08
0350
t72
kW
h94
.770
,00
24.2
19,0
052
.650
,00
1x3/
7+1x
6/7
473.
000
761.
586
440.
000
728.
586
418.
000
706.
586
M10
2.08
0460
t84
kW
h11
3.71
5,00
29.0
60,5
063
.175
,00
1x3/
7+1x
7/7
525.
923
868.
311
489.
231
831.
619
464.
769
807.
157
M10
2.08
0590
t10
8 kW
h14
1.36
7,50
36.1
27,2
578
.537
,50
1x3/
7+1x
7/7
525.
923
957.
375
489.
231
920.
683
464.
769
896.
221
M10
2.08
0611
0 t
132
kWh
195.
075,
0045
.517
,50
108.
375,
001x
3/7+
1x7/
752
5.92
31.
089.
293
489.
231
1.05
2.60
146
4.76
91.
028.
139
M10
2.08
0712
5 t
144
kWh
224.
325,
0052
.342
,50
124.
625,
001x
3/7+
1x7/
752
5.92
31.
161.
109
489.
231
1.12
4.41
746
4.76
91.
099.
955
M10
2.08
0818
0 t
168
kWh
291.
667,
5068
.055
,75
162.
037,
501x
3/7+
1x7/
752
5.92
31.
320.
559
489.
231
1.28
3.86
746
4.76
91.
259.
405
M10
2.08
0925
0 t
204
kWh
376.
560,
0083
.680
,00
209.
200,
001x
3/7+
1x7/
752
5.92
31.
526.
712
489.
231
1.49
0.02
046
4.76
91.
465.
558
M10
2.09
00M
áy v
ận th
ăng
- sức
nân
g:
M10
2.09
010,
3 t -
H
nâng
30m
8,4
kWh
24.9
88,5
06.
663,
607.
712,
501x
3/7
178.
615
231.
623
166.
154
219.
162
157.
846
210.
854
M10
2.09
020,
5 t -
H
nâng
50m
15,7
5 kW
h45
.319
,50
12.0
85,2
013
.987
,50
1x3/
717
8.61
527
5.58
916
6.15
426
3.12
815
7.84
625
4.82
0
M10
2.09
030,
8 t -
H
nâng
80
m21
kW
h66
.298
,50
17.5
97,7
520
.462
,50
1x3/
717
8.61
531
7.08
316
6.15
430
4.62
215
7.84
629
6.31
4
M10
2.09
042,
0 t -
H
nâng
100
m31
,5 k
Wh
83.8
05,7
522
.348
,20
27.3
87,5
01x
3/7
178.
615
363.
321
166.
154
350.
860
157.
846
342.
552
M10
2.09
053,
0 t -
H
nâng
100
m39
kW
h96
.390
,00
25.8
30,0
031
.500
,00
1x3/
717
8.61
539
5.68
116
6.15
438
3.22
015
7.84
637
4.91
2
- 1
6 -
Mã
hiệu
Loạ
i máy
và
thiế
t bị
Địn
h m
ức ti
êu
hao
nhiê
n liệ
u,
năng
lượn
g 1
ca
Địn
h m
ức (%
)N
hân
công
điề
u kh
iển
máy
Vùn
g II
Vùn
g II
IV
ùng
IV
Khấ
u ha
oSử
a ch
ữaC
hi p
hí k
hác
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áy
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyC
hi p
hí
tiền
lươn
gĐ
ơn g
iáca
máy
M10
2.10
00M
áy v
ận th
ăng
lồng
- sứ
c nâ
ng:
M10
2.10
013
t - H
nân
g 10
0 m
47 k
Wh
196.
949,
2552
.777
,25
64.3
62,5
01x
3/7
178.
615
569.
044
166.
154
556.
583
157.
846
548.
275
M10
2.11
00T
ời đ
iện
- sức
kéo
:
M10
2.11
010,
5 t
4 kW
h2.
380,
0071
456
01x
3/7
178.
615
188.
766
166.
154
176.
305
157.
846
167.
997
M10
2.11
021,
0 t
5 kW
h3.
052,
6191
5,78
718,
261x
3/7
178.
615
191.
423
166.
154
178.
962
157.
846
170.
654
M10
2.11
031,
5 t
6 kW
h8.
485,
222.
296,
001.
996,
521x
3/7
178.
615
201.
138
166.
154
188.
677
157.
846
180.
369
M10
2.11
042,
0 t
6,3
kWh
12.3
65,6
53.
338,
732.
909,
571x
3/7
178.
615
207.
462
166.
154
195.
001
157.
846
186.
693
M10
2.11
052,
5 t
9,18
kW
h16
.504
,78
4.45
6,29
3.88
3,48
1x3/
717
8.61
521
8.37
016
6.15
420
5.90
915
7.84
619
7.60
1
M10
2.11
063,
0 t
11 k
Wh
19.9
71,3
05.
404,
004.
699,
131x
3/7
178.
615
226.
556
166.
154
214.
095
157.
846
205.
787
M10
2.11
073,
5 t
12 k
Wh
21.9
89,1
35.
950,
005.
173,
911x
3/7
178.
615
231.
219
166.
154
218.
758
157.
846
210.
450
M10
2.11
084,
0 t
11,7
kW
h20
.768
,09
6.23
0,43
5.42
9,57
1x3/
717
8.61
523
0.04
716
6.15
421
7.58
615
7.84
620
9.27
8
M10
2.11
095,
0 t
14 k
Wh
24.0
74,2
27.
238,
006.
293,
911x
3/7
178.
615
238.
961
166.
154
226.
500
157.
846
218.
192
M10
2.12
00Pa
lăng
xíc
h - s
ức n
âng:
M10
2.12
013
t
4.08
7,39
1.10
6,00
961,
741x
3/7
178.
615
184.
770
166.
154
172.
309
157.
846
164.
001
M10
2.12
025
t
5.27
7,39
1.30
3,83
1.24
1,74
1x3/
717
8.61
518
6.43
816
6.15
417
3.97
715
7.84
616
5.66
9
M10
2.13
00K
ích
nâng
- sứ
c nâ
ng:
M10
2.13
0110
t
2.50
4,44
393,
5689
4,44
1x4/
721
0.86
521
4.65
719
6.15
419
9.94
618
6.34
619
0.13
8
M10
2.13
0230
t
3.15
7,78
496,
221.
127,
781x
4/7
210.
865
215.
647
196.
154
200.
936
186.
346
191.
128
M10
2.13
0350
t
5.33
5,56
838,
441.
905,
561x
4/7
210.
865
218.
945
196.
154
204.
234
186.
346
194.
426
M10
2.13
0410
0 t
10
.344
,44
1.62
5,56
3.69
4,44
1x4/
721
0.86
522
6.52
919
6.15
421
1.81
818
6.34
620
2.01
0
M10
2.13
0520
0 t
14
.917
,78
2.34
4,22
5.32
7,78
1x4/
721
0.86
523
3.45
519
6.15
421
8.74
418
6.34
620
8.93
6
- 17
-
Mã
hiệu
Loạ
i máy
và
thiế
t bị
Địn
h m
ức ti
êu
hao
nhiê
n liệ
u,
năng
lượn
g 1
ca
Địn
h m
ức (%
)N
hân
công
điề
u kh
iển
máy
Vùn
g II
Vùn
g II
IV
ùng
IV
Khấ
u ha
oSử
a ch
ữaC
hi p
hí k
hác
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áy
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyC
hi p
hí
tiền
lươn
gĐ
ơn g
iáca
máy
M10
2.13
0625
0 t
21
.560
,00
3.76
4,44
8.55
5,56
1x4/
721
0.86
524
4.74
519
6.15
423
0.03
418
6.34
622
0.22
6
M10
2.13
0750
0 t
46
.795
,00
8.17
0,56
18.5
69,4
41x
4/7
210.
865
284.
400
196.
154
269.
689
186.
346
259.
881
M10
2.14
00K
ích
thôn
g tâ
m
M10
2.14
01R
RH
- 10
0 t
36
.064
,00
6.29
6,89
14.3
11,1
11x
4/7
210.
865
267.
537
196.
154
252.
826
186.
346
243.
018
M10
2.14
02Y
CW
- 15
0 T
5.
553,
3387
2,67
1.98
3,33
1x4/
721
0.86
521
9.27
419
6.15
420
4.56
318
6.34
619
4.75
5
M10
2.14
03Y
CW
- 25
0 t
8.
547,
781.
343,
223.
052,
781x
4/7
210.
865
223.
809
196.
154
209.
098
186.
346
199.
290
M10
2.14
04Y
CW
- 50
0 t
23
.716
,00
4.14
0,89
9.41
1,11
1x4/
721
0.86
524
8.13
319
6.15
423
3.42
218
6.34
622
3.61
4
M10
2.15
01
Kíc
h đẩ
y liê
n tụ
c tự
độ
ng Z
LD-
60 (6
0t, 6
c)
29 k
Wh
103.
733,
0028
.814
,72
41.1
63,8
91x
4/7+
1x5/
745
9.76
968
0.58
442
7.69
264
8.50
740
6.30
862
7.12
3
M10
2.16
02K
ích
sợi
đơn
YD
C -
500
t
9.58
2,22
1.50
5,78
3.42
2,22
1x4/
721
0.86
522
5.37
519
6.15
421
0.66
418
6.34
620
0.85
6
M10
2.17
00X
e nâ
ng -
chiề
u ca
o nâ
ng:
M10
2.17
0112
m25
lít d
ieze
l21
6.51
4,04
68.7
34,6
285
.918
,27
1x1/
4+ 1
x3/4
lái
xe n
hóm
249
2.02
01.
140.
649
457.
692
1.10
6.32
143
4.80
81.
083.
437
M10
2.17
0218
m29
lít d
ieze
l29
4.33
3,58
88.7
67,2
711
6.79
9,04
1x1/
4+ 1
x3/4
lái
xe n
hóm
249
2.02
01.
313.
776
457.
692
1.27
9.44
843
4.80
81.
256.
564
M10
2.17
0324
m33
lít d
ieze
l37
1.20
3,27
111.
950,
1914
7.30
2,88
1x1/
4+ 1
x3/4
lái
xe n
hóm
249
2.02
01.
488.
727
457.
692
1.45
4.39
943
4.80
81.
431.
515
- 1
8 -
Mã
hiệu
Loạ
i máy
và
thiế
t bị
Địn
h m
ức ti
êu
hao
nhiê
n liệ
u,
năng
lượn
g 1
ca
Địn
h m
ức (%
)N
hân
công
điề
u kh
iển
máy
Vùn
g II
Vùn
g II
IV
ùng
IV
Khấ
u ha
oSử
a ch
ữaC
hi p
hí k
hác
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áy
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyC
hi p
hí
tiền
lươn
gĐ
ơn g
iáca
máy
M10
2.18
00X
e th
ang
- chi
ều d
ài th
ang:
M10
2.18
019
m25
lít d
ieze
l29
8.43
8,27
92.3
73,7
511
8.42
7,88
1x1/
4+ 1
x3/4
lái
xe n
hóm
249
2.02
01.
278.
722
457.
692
1.24
4.39
443
4.80
81.
221.
510
M10
2.18
0212
m29
lít d
ieze
l40
5.70
3,04
119.
135,
0216
0.99
3,27
1x1/
4+ 1
x3/4
lái
xe n
hóm
249
2.02
01.
499.
708
457.
692
1.46
5.38
043
4.80
81.
442.
496
M10
2.18
0318
m33
lít d
ieze
l49
1.98
6,38
144.
472,
1919
5.23
2,69
1x1/
4+ 1
x3/4
lái
xe n
hóm
249
2.02
01.
689.
962
457.
692
1.65
5.63
443
4.80
81.
632.
750
M10
3.00
00M
ÁY
VÀ
TH
IẾT
BỊ G
IA C
Ố N
ỀN
MÓ
NG
M10
3.01
00B
úa d
ieze
l tự
hành
, bán
h xí
ch -
trọn
g lư
ợng
đầu
búa:
M10
3.01
010,
6 T
45 lí
t die
zel
375.
555,
8911
6.34
8,69
122.
730,
681x
2/7+
1x-
4/7+
1x5/
761
1.09
61.
725.
164
568.
461
1.68
2.52
954
0.03
91.
654.
107
M10
3.01
021,
2 t
56 lí
t die
zel
478.
079,
8013
7.48
7,00
156.
235,
231x
2/7+
1x-
4/7+
1x5/
761
1.09
62.
004.
414
568.
461
1.96
1.77
954
0.03
91.
933.
357
M10
3.01
031,
8 t
59 lí
t die
zel
523.
889,
3915
0.66
1,00
171.
205,
681x
2/7+
1x-
4/7+
1x6/
765
6.57
72.
157.
145
610.
769
2.11
1.33
758
0.23
12.
080.
799
M10
3.01
043,
5 t
62 lí
t die
zel
941.
013,
8225
4.85
7,91
326.
740,
912x
2/7+
1x-
4/7+
1x6/
780
7.90
43.
018.
624
751.
538
2.96
2.25
871
3.96
22.
924.
682
M10
3.01
054,
5 t
65 lí
t die
zel
1.09
9.77
3,82
297.
855,
4138
1.86
5,91
2x2/
7+1x
-4/
7+1x
6/7
807.
904
3.30
8.80
275
1.53
83.
252.
436
713.
962
3.21
4.86
0M
103.
0200
Búa
die
zel c
hạy
trên
ray
- tr
ọng
lượn
g đầ
u bú
a:
M10
3.02
011,
2 t
24 lí
t die
zel +
14
kW
h23
1.65
6,73
62.7
40,3
680
.436
,36
1x2/
7+1x
-3/
7+1x
4/7
540.
807
1.20
4.74
450
3.07
71.
167.
014
477.
923
1.14
1.86
0
M10
3.02
021,
8 t
30 lí
t die
zel +
14
kW
h34
0.74
9,82
92.2
86,4
111
8.31
5,91
1x2/
7+1x
-3/
7+1x
5/7
578.
846
1.48
5.89
353
8.46
11.
445.
508
511.
539
1.41
8.58
6
M10
3.02
032,
2 T
33 lí
t die
zel +
14
,12
kWh
366.
871,
9110
2.49
1,20
145.
584,
091x
2/7+
1x-
3/7+
1x5/
757
8.84
61.
582.
978
538.
461
1.54
2.59
351
1.53
91.
515.
671
- 19
-
Mã
hiệu
Loạ
i máy
và
thiế
t bị
Địn
h m
ức ti
êu
hao
nhiê
n liệ
u,
năng
lượn
g 1
ca
Địn
h m
ức (%
)N
hân
công
điề
u kh
iển
máy
Vùn
g II
Vùn
g II
IV
ùng
IV
Khấ
u ha
oSử
a ch
ữaC
hi p
hí k
hác
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áy
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyC
hi p
hí
tiền
lươn
gĐ
ơn g
iáca
máy
M10
3.02
042,
5 t
36 lí
t die
zel +
25
kW
h39
4.81
5,27
109.
670,
9115
6.67
2,73
2x2/
7+1x
-3/
7+1x
6/7
775.
654
1.87
6.96
572
1.53
81.
822.
849
685.
462
1.78
6.77
3
M10
3.02
053,
5 t
48 lí
t die
zel +
25
kW
h44
4.76
8,55
123.
546,
8217
6.49
5,45
2x2/
7+1x
-3/
7+1x
6/7
775.
654
2.09
3.79
972
1.53
82.
039.
683
685.
462
2.00
3.60
7
M10
3.02
064,
5 t
63 lí
t die
zel +
34
kW
h54
9.28
5,55
152.
579,
3221
7.97
0,45
2x2/
7+1x
-3/
7+1x
6/7
775.
654
2.44
9.92
072
1.53
82.
395.
804
685.
462
2.35
9.72
8
M10
3.02
075,
5 T
78 lí
t die
zel +
34
kW
h65
4.92
5,09
181.
923,
6425
9.89
0,91
2x2/
7+1x
-3/
7+1x
6/7
775.
654
2.79
3.30
172
1.53
82.
739.
185
685.
462
2.70
3.10
9M
103.
0300
Búa
run
g cọ
c cá
t, tự
hàn
h, b
ánh
xích
- cô
ng su
ất:
M10
3.03
0160
kW
40 lí
t die
zel
499.
624,
3616
6.54
1,45
173.
480,
681x
3/7+
1x-
5/7+
1x6/
772
1.90
42.
005.
491
671.
538
1.95
5.12
563
7.96
21.
921.
549
M10
3.04
00B
úa ru
ng -
công
suất
:
M10
3.04
0140
kW
108
kWh
57.4
05,6
014
.257
,60
18.7
60,0
01x
3/7+
1x4/
738
9.48
065
5.32
336
2.30
862
8.15
134
4.19
261
0.03
5M
103.
0402
50 k
W13
5 kW
h69
.936
,30
17.3
69,8
022
.855
,00
1x3/
7+1x
4/7
389.
480
718.
916
362.
308
691.
744
344.
192
673.
628
M10
3.04
0317
0 kW
357
kWh
131.
840,
1022
.404
,20
43.0
85,0
01x
3/7+
1x4/
738
9.48
01.
166.
670
362.
308
1.13
9.49
834
4.19
21.
121.
382
M10
3.05
00B
úa đ
óng
cọc
nổi (
cả sà
lan
và m
áy p
hụ tr
ợ) -
trọn
g lư
ợng
búa:
M10
3.05
01≤
1,8
t42
lít d
ieze
l1.
112.
113,
8052
0.75
1,70
529.
578,
00
1 t.p
hII.1
/2 +
3 th
ợ m
áy (2
x2/4
+1x3
/4)
+ 1
thợ
điện
2/4
+
1 th
ủy th
ủ 2/
4
1.00
8.84
73.
637.
428
938.
460
3.56
7.04
189
1.54
03.
520.
121
M10
3.05
02≤
2,5
t47
lít d
ieze
l1.
151.
892,
0053
9.37
8,00
548.
520,
00
1 t.p
hII.1
/2 +
3 th
ợ m
áy (2
x2/4
+1x3
/4)
+ 1
thợ
điện
2/4
+
1 th
ủy th
ủ 2/
4
1.00
8.84
73.
770.
267
938.
460
3.69
9.88
089
1.54
03.
652.
960
M10
3.05
03≤
3,5
t52
lít d
ieze
l1.
172.
927,
7054
9.22
8,05
558.
537,
00
1 t.p
hII.1
/2 +
3 th
ợ m
áy (2
x2/4
+1x3
/4)
+ 1
thợ
điện
2/4
+
1 th
ủy th
ủ 2/
4
1.00
8.84
73.
866.
662
938.
460
3.79
6.27
589
1.54
03.
749.
355
- 2
0 -
Mã
hiệu
Loạ
i máy
và
thiế
t bị
Địn
h m
ức ti
êu
hao
nhiê
n liệ
u,
năng
lượn
g 1
ca
Địn
h m
ức (%
)N
hân
công
điề
u kh
iển
máy
Vùn
g II
Vùn
g II
IV
ùng
IV
Khấ
u ha
oSử
a ch
ữaC
hi p
hí k
hác
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áy
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyC
hi p
hí
tiền
lươn
gĐ
ơn g
iáca
máy
M10
3.07
00M
áy é
p cọ
c tr
ước
- lực
ép:
M10
3.07
0160
t38
kW
h93
.170
,00
18.8
22,2
223
.527
,78
1x3/
7+1x
4/7
389.
480
586.
722
362.
308
559.
550
344.
192
541.
434
M10
3.07
0210
0 t
53 k
Wh
126.
434,
0025
.542
,22
31.9
27,7
81x
3/7+
1x4/
738
9.48
065
9.47
036
2.30
863
2.29
834
4.19
261
4.18
2
M10
3.07
0315
0 t
75 k
Wh
143.
066,
0028
.902
,22
36.1
27,7
81x
3/7+
1x4/
738
9.48
071
9.39
636
2.30
869
2.22
434
4.19
267
4.10
8
M10
3.07
0420
0 t
84 k
Wh
159.
698,
0032
.262
,22
40.3
27,7
81x
3/7+
1x4/
738
9.48
075
8.20
636
2.30
873
1.03
434
4.19
271
2.91
8
M10
3.08
01M
áy é
p cọ
c sa
u36
kW
h48
.683
,25
9.83
5,00
12.2
93,7
51x
3/7+
1x4/
738
9.48
051
8.76
536
2.30
849
1.59
334
4.19
247
3.47
7
M10
3.09
01
Máy
ép
thủy
lực
(KG
K-
130C
4), l
ực
ép 1
30 t
138
kWh
313.
749,
4553
.316
,90
102.
532,
501x
3/7+
1x4/
738
9.48
01.
083.
227
362.
308
1.05
6.05
534
4.19
21.
037.
939
M10
3.10
01M
áy c
ắm
bấc
thấm
48 lí
t die
zel
469.
910,
0011
5.61
2,78
186.
472,
221x
3/7+
1x5/
742
7.51
91.
732.
242
397.
692
1.70
2.41
537
7.80
81.
682.
531
M10
3.11
00M
áy k
hoan
cọc
nhồ
i:
M10
3.11
01M
áy k
hoan
cọ
c nh
ồi
ED52
lít d
ieze
l1.
670.
613,
9589
5.36
1,73
545.
952,
272x
3/7+
1x-
4/7+
1x6/
786
2.48
04.
551.
530
802.
308
4.49
1.35
876
2.19
24.
451.
242
M10
3.11
02
Máy
kho
an
cọc
nhồi
B
auer
(mô
men
xoa
y >
200k
Nm
)
59 lí
t die
zel
4.92
9.03
4,09
2.09
4.03
4,09
1.61
0.79
5,45
2x3/
7+1x
-4/
7+1x
6/7
862.
480
10.1
51.1
5580
2.30
810
.090
.983
762.
192
10.0
50.8
67
M10
3.11
03M
áy k
hoan
cọ
c nh
ồi Q
J 25
067
5 kW
h1.
240.
312,
5076
7.81
2,50
492.
187,
502x
3/7+
1x-
4/7+
1x6/
786
2.48
04.
459.
168
802.
308
4.39
8.99
676
2.19
24.
358.
880
- 21
-
Mã
hiệu
Loạ
i máy
và
thiế
t bị
Địn
h m
ức ti
êu
hao
nhiê
n liệ
u,
năng
lượn
g 1
ca
Địn
h m
ức (%
)N
hân
công
điề
u kh
iển
máy
Vùn
g II
Vùn
g II
IV
ùng
IV
Khấ
u ha
oSử
a ch
ữaC
hi p
hí k
hác
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áy
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyC
hi p
hí
tiền
lươn
gĐ
ơn g
iáca
máy
M10
3.15
00M
áy tr
ộn d
ung
dịch
kho
an -
dung
tích
:
M10
3.15
01≤
750
lít13
kW
h11
.250
,00
3.60
0,00
2.81
2,50
1x3/
717
8.61
521
7.39
316
6.15
420
4.93
215
7.84
619
6.62
4M
103.
1502
1000
lít
18 k
Wh
62.6
94,0
022
.446
,00
19.3
50,0
01x
4/7
210.
865
344.
592
196.
154
329.
881
186.
346
320.
073
M10
3.16
00M
áy sà
ng lọ
c B
ento
nit,
Poly
mer
- nă
ng su
ất:
M
103.
1601
100
m3 /h
21 k
Wh
124.
861,
5044
.703
,50
38.5
37,5
01x
4/7
210.
865
453.
077
196.
154
438.
366
186.
346
428.
558
M10
4.00
00M
ÁY
SẢ
N X
UẤ
T V
ẬT
LIỆ
U X
ÂY
DỰ
NG
M10
4.01
00M
áy tr
ộn b
ê tô
ng -
dung
tích
:
M10
4.01
0110
0 lít
6,
72 k
Wh
17.6
90,9
15.
749,
554.
422,
731x
3/7
178.
615
217.
393
166.
154
204.
932
157.
846
196.
624
M10
4.01
0215
0 lít
8,4
kWh
22.7
18,1
87.
383,
415.
679,
551x
3/7
178.
615
228.
040
166.
154
215.
579
157.
846
207.
271
M10
4.01
0320
0 lít
9,6
kWh
25.0
72,7
38.
148,
646.
268,
181x
3/7
178.
615
233.
697
166.
154
221.
236
157.
846
212.
928
M10
4.01
0425
0 lít
11 k
Wh
33.5
36,3
610
.899
,32
8.38
4,09
1x3/
717
8.61
524
9.30
216
6.15
423
6.84
115
7.84
622
8.53
3M
104.
0105
425l
ít24
kW
h52
.118
,18
18.8
20,4
514
.477
,27
1x4/
721
0.86
533
5.26
319
6.15
432
0.55
218
6.34
631
0.74
4M
104.
0106
500
lít34
kW
h52
.650
,00
19.0
12,5
014
.625
,00
1x4/
721
0.86
535
2.37
719
6.15
433
7.66
618
6.34
632
7.85
8M
104.
0107
800
lít60
kW
h71
.100
,00
25.6
75,0
019
.750
,00
1x4/
721
0.86
542
4.84
619
6.15
441
0.13
518
6.34
640
0.32
7M
104.
0108
1150
lít
72 k
Wh
90.1
80,0
031
.563
,00
25.0
50,0
01x
4/7
210.
865
474.
605
196.
154
459.
894
186.
346
450.
086
M10
4.01
0916
00 lí
t96
kW
h12
3.75
0,00
43.3
12,5
034
.375
,00
1x4/
721
0.86
556
8.23
119
6.15
455
3.52
018
6.34
654
3.71
2
M10
4.02
00M
áy tr
ộn v
ữa -
dung
tích
:
M10
4.02
0180
lít
5 kW
h13
.066
,67
4.44
2,67
3.26
6,67
1x3/
717
8.61
520
7.51
216
6.15
419
5.05
115
7.84
618
6.74
3M
104.
0202
110
lít
7,68
kW
h14
.991
,67
5.09
7,17
3.74
7,92
1x3/
717
8.61
521
4.92
616
6.15
420
2.46
515
7.84
619
4.15
7M
104.
0203
150
lít8
kWh
18.1
41,6
76.
168,
174.
535,
421x
3/7
178.
615
220.
454
166.
154
207.
993
157.
846
199.
685
M10
4.02
0420
0 lít
9,6
kWh
20.9
41,6
77.
120,
175.
235,
421x
3/7
178.
615
227.
505
166.
154
215.
044
157.
846
206.
736
M10
4.02
0525
0 lít
11 k
Wh
23.2
75,0
07.
913,
505.
818,
751x
3/7
178.
615
233.
489
166.
154
221.
028
157.
846
212.
720
M10
4.02
0632
5 lít
16,8
kW
h32
.958
,33
11.2
05,8
38.
239,
581x
3/7
178.
615
258.
306
166.
154
245.
845
157.
846
237.
537
- 2
2 -
Mã
hiệu
Loạ
i máy
và
thiế
t bị
Địn
h m
ức ti
êu
hao
nhiê
n liệ
u,
năng
lượn
g 1
ca
Địn
h m
ức (%
)N
hân
công
điề
u kh
iển
máy
Vùn
g II
Vùn
g II
IV
ùng
IV
Khấ
u ha
oSử
a ch
ữaC
hi p
hí k
hác
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áy
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyC
hi p
hí
tiền
lươn
gĐ
ơn g
iáca
máy
M10
4.04
00Tr
ạm tr
ộn b
ê tô
ng -
năng
suất
:
M10
4.04
0116
m3 /h
92 k
Wh
408.
136,
9114
6.12
3,09
125.
968,
181x
3/7+
1x5/
742
7.51
91.
257.
179
397.
692
1.22
7.35
237
7.80
81.
207.
468
M10
4.04
0220
m3 /h
92,4
kW
h48
0.24
9,00
166.
012,
0014
8.22
5,00
1x3/
7+1x
5/7
427.
519
1.37
2.08
739
7.69
21.
342.
260
377.
808
1.32
2.37
6
M10
4.04
0322
m3 /h
99 k
Wh
536.
124,
2718
5.32
6,91
165.
470,
451x
3/7+
1x5/
742
7.51
91.
475.
242
397.
692
1.44
5.41
537
7.80
81.
425.
531
M10
4.04
0425
m3 /h
116
kWh
568.
288,
6419
6.44
5,45
175.
397,
731x
3/7+
1x5/
742
7.51
91.
556.
065
397.
692
1.52
6.23
837
7.80
81.
506.
354
M10
4.04
0530
m3 /h
172
kWh
717.
976,
6424
8.18
9,45
221.
597,
732x
3/7+
1x5/
760
6.13
42.
073.
271
563.
846
2.03
0.98
353
5.65
42.
002.
791
M10
4.04
0650
m3 /h
198
kWh
1.14
6.16
4,73
396.
205,
0935
3.75
4,55
2x3/
7+1x
5/7
606.
134
2.82
3.86
256
3.84
62.
781.
574
535.
654
2.75
3.38
2
M10
4.04
0760
m3 /h
265,
2 kW
h1.
190.
805,
9540
8.60
9,89
389.
152,
272x
3/7+
1x5/
760
6.13
43.
025.
456
563.
846
2.98
3.16
853
5.65
42.
954.
976
M10
4.04
0875
m3 /h
418
kWh
1.37
4.62
8,50
476.
178,
5044
9.22
5,00
2x3/
7+1x
-4/
7+1x
6/7
862.
480
3.84
1.45
380
2.30
83.
781.
281
762.
192
3.74
1.16
5
M10
4.04
0912
5 m
3 /h44
6 kW
h2.
282.
349,
6879
0.61
7,86
745.
865,
912x
3/7+
1x-
4/7+
1x6/
786
2.48
05.
405.
733
802.
308
5.34
5.56
176
2.19
25.
305.
445
M10
4.04
1016
0 m
3 /h55
3 kW
h2.
396.
459,
8678
3.15
6,82
783.
156,
823x
3/7+
1x-
4/7+
1x6/
71.
041.
095
5.90
2.08
496
8.46
25.
829.
451
920.
038
5.78
1.02
7
M10
4.05
00M
áy sà
ng r
ửa đ
á, sỏ
i - n
ăng
suất
:
M10
4.05
0111
m3 /h
29,4
kW
h15
.145
,45
5.75
5,27
3.78
6,36
1x3/
717
8.61
525
1.05
516
6.15
423
8.59
415
7.84
623
0.28
6
M10
4.05
0235
m3 /h
76 k
Wh
21.0
00,0
07.
980,
005.
250,
001x
4/7
210.
865
368.
539
196.
154
353.
828
186.
346
344.
020
M10
4.05
0345
m3 /h
97 k
Wh
26.2
18,1
89.
962,
916.
554,
551x
4/7
210.
865
411.
154
196.
154
396.
443
186.
346
386.
635
M10
4.06
00M
áy n
ghiề
n sà
ng đ
á di
độn
g - n
ăng
suất
:
M10
4.06
016
m3 /h
63 k
Wh
205.
265,
4598
.071
,27
57.0
18,1
81x
3/7+
1x4/
738
9.48
085
2.16
336
2.30
882
4.99
134
4.19
280
6.87
5
M10
4.06
0220
m3 /h
315
kWh
675.
016,
3632
2.50
7,82
187.
504,
551x
3/7+
1x4/
738
9.48
02.
086.
151
362.
308
2.05
8.97
934
4.19
22.
040.
863
M10
4.06
0325
m3 /h
357
kWh
882.
286,
3637
2.52
0,91
245.
079,
552x
3/7+
1x4/
756
8.09
52.
647.
843
528.
462
2.60
8.21
050
2.03
82.
581.
786
M10
4.06
0412
5 m
3 /h63
0 kW
h2.
979.
670,
911.
258.
083,
2782
7.68
6,36
2x3/
7+1x
4/7
568.
095
6.65
6.81
952
8.46
26.
617.
186
502.
038
6.59
0.76
2
- 23
-
Mã
hiệu
Loạ
i máy
và
thiế
t bị
Địn
h m
ức ti
êu
hao
nhiê
n liệ
u,
năng
lượn
g 1
ca
Địn
h m
ức (%
)N
hân
công
điề
u kh
iển
máy
Vùn
g II
Vùn
g II
IV
ùng
IV
Khấ
u ha
oSử
a ch
ữaC
hi p
hí k
hác
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áy
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyC
hi p
hí
tiền
lươn
gĐ
ơn g
iáca
máy
M10
4.07
00M
áy n
ghiề
n đá
thô
- năn
g su
ất:
M10
4.07
0114
m3 /h
134
kWh
107.
214,
5551
.224
,73
29.7
81,8
21x
3/7+
1x4/
738
9.48
079
5.35
236
2.30
876
8.18
034
4.19
275
0.06
4
M10
4.07
0220
0 m
3 /h84
0 kW
h91
5.04
6,36
437.
188,
8225
4.17
9,55
1x3/
7+2x
4/7+
1x
5/7+
1x6/
793
2.76
93.
903.
562
867.
692
3.83
8.48
582
4.30
83.
795.
101
M10
4.08
00Tr
ạm tr
ộn b
ê tô
ng a
spha
n - n
ăng
suất
:
M10
4.08
0125
t/h
210
kWh
1.92
6.28
8,00
762.
489,
0066
8.85
0,00
4x4/
7+3x
-5/
7+1x
6/7
1.88
4.55
75.
583.
279
1.75
3.07
65.
451.
798
1.66
5.42
45.
364.
146
M10
4.08
0230
t/h
234
kWh
2.31
1.54
5,60
918.
197,
2880
2.62
0,00
4x4/
7+3x
-5/
7+1x
6/7
1.88
4.55
76.
296.
997
1.75
3.07
66.
165.
516
1.66
5.42
46.
077.
864
M10
4.08
0340
t/h
264
kWh
2.57
3.02
0,80
1.02
2.06
1,04
893.
410,
005x
4/7+
4x-
5/7+
1x6/
72.
344.
326
7.26
1.62
22.
180.
768
7.09
8.06
42.
071.
732
6.98
9.02
8
M10
4.08
0450
t/h
300
kWh
2.72
4.35
5,20
1.07
8.39
0,60
945.
956,
675x
4/7+
3x-
5/7+
1x6/
72.
095.
422
7.33
1.40
21.
949.
230
7.18
5.21
01.
851.
770
7.08
7.75
0
M10
4.08
0560
t/h
324
kWh
3.17
8.42
5,60
1.25
8.12
6,80
1.10
3.62
0,00
5x4/
7+3x
-5/
7+1x
6/7
2.09
5.42
28.
161.
855
1.94
9.23
08.
015.
663
1.85
1.77
07.
918.
203
M10
4.08
0680
t/h
384
kWh
2.90
2.37
2,20
1.36
4.36
3,00
1.24
0.33
0,00
5x4/
7+4x
-5/
7+1x
6/7
2.34
4.32
68.
475.
107
2.18
0.76
88.
311.
549
2.07
1.73
28.
202.
513
M10
5.00
00M
ÁY
VÀ
TH
IẾT
BỊ T
HI C
ÔN
G M
ẶT
ĐƯ
ỜN
G B
Ộ
M10
5.01
00M
áy p
hun
nhựa
đườ
ng -
công
suất
:
M10
5.01
0119
0 cv
57 lí
t die
zel
596.
305,
5026
5.02
4,67
283.
955,
001x
1/4+
1x3/
4 lá
i xe
nhóm
249
2.02
02.
269.
920
457.
692
2.23
5.59
243
4.80
82.
212.
708
- 2
4 -
Mã
hiệu
Loạ
i máy
và
thiế
t bị
Địn
h m
ức ti
êu
hao
nhiê
n liệ
u,
năng
lượn
g 1
ca
Địn
h m
ức (%
)N
hân
công
điề
u kh
iển
máy
Vùn
g II
Vùn
g II
IV
ùng
IV
Khấ
u ha
oSử
a ch
ữaC
hi p
hí k
hác
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áy
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyC
hi p
hí
tiền
lươn
gĐ
ơn g
iáca
máy
M10
5.02
00M
áy r
ải h
ỗn h
ợp b
ê tô
ng n
hựa
- năn
g su
ất:
M10
5.02
0165
t/h
34 lí
t die
zel
753.
110,
4033
4.71
5,73
261.
496,
671x
3/7+
1x5/
742
7.51
92.
154.
191
397.
692
2.12
4.36
437
7.80
82.
104.
480
M10
5.02
0210
0 t/h
50 lí
t die
zel
891.
273,
6039
6.12
1,60
309.
470,
001x
3/7+
1x5/
742
7.51
92.
579.
309
397.
692
2.54
9.48
237
7.80
82.
529.
598
M10
5.02
0313
0 cv
đến
14
0 cv
63 lí
t die
zel
1.75
1.97
1,20
462.
325,
7360
8.32
3,33
1x3/
7+1x
5/7
427.
519
3.94
9.34
539
7.69
23.
919.
518
377.
808
3.89
9.63
4
M10
5.03
01
Máy
rải c
ấp
phối
đá
dăm
- n
ăng
suất
60
m3 /h
30 lí
t die
zel
1.19
7.70
5,60
349.
330,
8041
5.87
0,00
1x3/
7+1x
5/7
427.
519
2.72
3.38
039
7.69
22.
693.
553
377.
808
2.67
3.66
9
M10
5.04
01
Máy
cào
bó
c đư
ờng
Wirt
gen
- 10
00C
92 lí
t die
zel
1.40
6.57
2,36
503.
587,
6443
4.12
7,27
1x4/
7+1x
5/7
459.
769
3.82
5.11
842
7.69
23.
793.
041
406.
308
3.77
1.65
7
M10
5.05
01Th
iết b
ị sơ
n kẻ
vạc
h Y
HK
10A
36
.984
,71
7.19
1,47
10.2
73,5
31x
4/7
210.
865
265.
315
196.
154
250.
604
186.
346
240.
796
M10
5.06
01Lò
nấu
sơn
YH
K 3
A11
lít d
ieze
l17
8.54
2,00
42.0
09,8
858
.347
,06
1x4/
721
0.86
561
1.84
719
6.15
459
7.13
618
6.34
658
7.32
8
M10
5.07
01Th
iết b
ị đun
ró
t mas
tic4
lít x
ăng
20.8
60,0
05.
521,
766.
135,
291x
4/7
210.
865
415.
938
196.
154
401.
227
186.
346
391.
419
M10
5.08
01N
ồi n
ấu
nhựa
500
lít
40
.867
,65
16.3
47,0
68.
173,
531x
4/7
210.
865
276.
253
196.
154
261.
542
186.
346
251.
734
- 25
-
Mã
hiệu
Loạ
i máy
và
thiế
t bị
Địn
h m
ức ti
êu
hao
nhiê
n liệ
u,
năng
lượn
g 1
ca
Địn
h m
ức (%
)N
hân
công
điề
u kh
iển
máy
Vùn
g II
Vùn
g II
IV
ùng
IV
Khấ
u ha
oSử
a ch
ữaC
hi p
hí k
hác
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áy
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyC
hi p
hí
tiền
lươn
gĐ
ơn g
iáca
máy
M10
6.00
00PH
ƯƠ
NG
TIỆ
N V
ẬN
TẢ
I ĐƯ
ỜN
G B
Ộ
M10
6.01
00Ô
tô v
ận tả
i thù
ng -
trọn
g tả
i:
M10
6.01
022
t12
lít x
ăng
82.3
69,6
431
.524
,18
30.5
07,2
71x
2/4
lái x
e nh
óm 1
212.
519
356.
920
197.
692
342.
093
187.
808
332.
209
M10
6.01
032,
5 t
13 lí
t xăn
g92
.982
,27
37.6
79,0
936
.463
,64
1x2/
4 lá
i xe
nhóm
121
2.51
937
9.64
419
7.69
236
4.81
718
7.80
835
4.93
3
M10
6.01
044
t20
lít x
ăng
103.
911,
3442
.107
,86
40.7
49,5
51x
2/4
lái x
e nh
óm 1
212.
519
399.
288
197.
692
384.
461
187.
808
374.
577
M10
6.01
055
t25
lít d
ieze
l13
4.97
0,34
54.6
93,8
652
.929
,55
1x2/
4 lá
i xe
nhóm
121
2.51
973
2.57
519
7.69
271
7.74
818
7.80
870
7.86
4
M10
6.01
066
t 29
lít d
ieze
l15
1.61
9,52
61.4
40,5
959
.458
,64
1x2/
4 lá
i xe
nhóm
121
2.51
980
6.89
419
7.69
279
2.06
718
7.80
878
2.18
3
M10
6.01
077
t31
lít d
ieze
l18
1.36
4,11
73.4
93,9
571
.123
,18
1x2/
4 lá
i xe
nhóm
121
2.51
988
2.55
419
7.69
286
7.72
718
7.80
885
7.84
3
M10
6.01
0810
t38
lít d
ieze
l22
3.89
0,55
96.3
97,3
293
.287
,73
1x2/
4 lá
i xe
nhóm
224
3.11
51.
078.
434
226.
154
1.06
1.47
321
4.84
61.
050.
165
M10
6.01
0912
t41
lít d
ieze
l24
2.19
4,91
104.
278,
3610
0.91
4,55
1x3/
4 lá
i xe
nhóm
228
4.46
21.
186.
888
264.
615
1.16
7.04
125
1.38
51.
153.
811
M10
6.01
1012
,5 t
42 lí
t die
zel
256.
971,
2711
0.64
0,41
107.
071,
361x
3/4
lái x
e nh
óm 2
284.
462
1.22
5.28
226
4.61
51.
205.
435
251.
385
1.19
2.20
5
M10
6.01
1115
t46
lít d
ieze
l29
5.52
7,27
127.
240,
9112
3.13
6,36
1x3/
4 lá
i xe
nhóm
228
4.46
21.
340.
898
264.
615
1.32
1.05
125
1.38
51.
307.
821
M10
6.01
1220
t56
lít d
ieze
l43
6.52
9,86
187.
084,
2320
7.87
1,36
1x3/
4 lá
i xe
nhóm
228
4.46
21.
737.
463
264.
615
1.71
7.61
625
1.38
51.
704.
386
M10
6.02
00Ô
tô tự
đổ
- trọ
ng tả
i:
2,
5 t
18,9
lít x
ăng
89.1
40,1
543
.696
,15
34.9
56,9
21x
2/4
lái x
e nh
óm 1
212.
519
676.
795
197.
692
661.
968
187.
808
652.
084
M10
6.02
023,
5 t
28,3
5 lít
xăn
g10
4.15
4,75
51.0
56,2
540
.845
,00
1x2/
4 lá
i xe
nhóm
121
2.51
985
5.65
219
7.69
284
0.82
518
7.80
883
0.94
1
M10
6.02
034
t32
,4 lí
t xăn
g11
6.53
3,04
57.1
24,0
445
.699
,23
1x2/
4 lá
i xe
nhóm
121
2.51
994
0.13
119
7.69
292
5.30
418
7.80
891
5.42
0
M10
6.02
045
t41
lít d
ieze
l14
2.91
6,71
70.0
57,2
156
.045
,77
1x2/
4 lá
i xe
nhóm
121
2.51
993
6.57
719
7.69
292
1.75
018
7.80
891
1.86
6
M10
6.02
056
t 43
,2 lí
t die
zel
164.
707,
4478
.585
,90
64.5
91,1
51x
2/4
lái x
e nh
óm 1
212.
519
999.
859
197.
692
985.
032
187.
808
975.
148
- 2
6 -
Mã
hiệu
Loạ
i máy
và
thiế
t bị
Địn
h m
ức ti
êu
hao
nhiê
n liệ
u,
năng
lượn
g 1
ca
Địn
h m
ức (%
)N
hân
công
điề
u kh
iển
máy
Vùn
g II
Vùn
g II
IV
ùng
IV
Khấ
u ha
oSử
a ch
ữaC
hi p
hí k
hác
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áy
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyC
hi p
hí
tiền
lươn
gĐ
ơn g
iáca
máy
M10
6.02
067
t46
lít d
ieze
l20
1.40
9,79
96.0
97,4
878
.984
,23
1x2/
4 lá
i xe
nhóm
121
2.51
91.
099.
542
197.
692
1.08
4.71
518
7.80
81.
074.
831
M10
6.02
079
t51
,3 lí
t die
zel
231.
809,
7111
0.60
2,02
90.9
05,7
71x
2/4
lái x
e nh
óm 1
212.
519
1.21
5.19
019
7.69
21.
200.
363
187.
808
1.19
0.47
9
M10
6.02
0810
t57
lít d
ieze
l25
2.96
1,96
120.
694,
2799
.200
,77
1x2/
4 lá
i xe
nhóm
224
3.11
51.
348.
587
226.
154
1.33
1.62
621
4.84
61.
320.
318
M10
6.02
0912
t65
lít d
ieze
l29
1.88
8,69
139.
267,
1511
4.46
6,15
1x3/
4 lá
i xe
nhóm
228
4.46
21.
551.
487
264.
615
1.53
1.64
025
1.38
51.
518.
410
M10
6.02
1015
t73
lít d
ieze
l35
0.12
4,92
165.
336,
7714
5.88
5,38
1x3/
4 lá
i xe
nhóm
228
4.46
21.
756.
000
264.
615
1.73
6.15
325
1.38
51.
722.
923
M10
6.02
1120
t76
lít d
ieze
l45
1.44
9,60
213.
184,
5318
8.10
4,00
1x3/
4 lá
i xe
nhóm
228
4.46
21.
980.
686
264.
615
1.96
0.83
925
1.38
51.
947.
609
M10
6.02
1222
t77
lít d
ieze
l52
8.15
8,40
249.
408,
1322
0.06
6,00
1x3/
4 lá
i xe
nhóm
228
4.46
22.
136.
679
264.
615
2.11
6.83
225
1.38
52.
103.
602
M10
6.02
1325
t81
lít d
ieze
l60
0.40
6,80
324.
029,
0728
5.90
8,00
1x3/
4 lá
i xe
nhóm
333
9.86
52.
449.
187
316.
154
2.42
5.47
630
0.34
62.
409.
668
M10
6.02
1427
t86
lít d
ieze
l70
6.12
9,20
369.
877,
2033
6.25
2,00
1x3/
4 lá
i xe
nhóm
333
9.86
52.
706.
594
316.
154
2.68
2.88
330
0.34
62.
667.
075
M10
6.02
1532
t91
,68
lít d
ieze
l99
2.48
5,20
519.
873,
2047
2.61
2,00
1x3/
4 lá
i xe
nhóm
333
9.86
53.
342.
346
316.
154
3.31
8.63
530
0.34
63.
302.
827
M10
6.02
1636
t11
6,4
lít d
ieze
l1.
238.
298,
6064
8.63
2,60
589.
666,
001x
3/4
lái x
e nh
óm 3
339.
865
4.10
8.32
831
6.15
44.
084.
617
300.
346
4.06
8.80
9
M10
6.02
1742
t13
0,56
lít d
ieze
l1.
499.
576,
4078
5.49
2,40
714.
084,
001x
3/4
lái x
e nh
óm 3
339.
865
4.78
8.03
831
6.15
44.
764.
327
300.
346
4.74
8.51
9
M10
6.02
1855
t15
6 lít
die
zel
1.62
5.90
8,20
838.
762,
1777
4.24
2,00
1x4/
4 lá
i xe
nhóm
339
8.57
75.
368.
855
370.
769
5.34
1.04
735
2.23
15.
322.
509
M10
6.03
00Ô
tô đ
ầu k
éo -
công
suất
:
M10
6.03
0115
0 cv
30 lí
t die
zel
183.
476,
4876
.056
,49
94.0
90,5
01x
3/4
lái x
e nh
óm 3
339.
865
1.02
6.44
331
6.15
41.
002.
732
300.
346
986.
924
M10
6.03
0218
0 cv
36 lí
t die
zel
219.
287,
2590
.901
,13
112.
455,
001x
3/4
lái x
e nh
óm 3
339.
865
1.16
2.05
431
6.15
41.
138.
343
300.
346
1.12
2.53
5
M10
6.03
0320
0 cv
40 lí
t die
zel
253.
378,
1310
5.03
2,81
129.
937,
501x
3/4
lái x
e nh
óm 3
339.
865
1.27
2.15
331
6.15
41.
248.
442
300.
346
1.23
2.63
4
M10
6.03
0424
0 cv
48 lí
t die
zel
288.
999,
9011
6.40
2,74
160.
555,
501x
3/4
lái x
e nh
óm 3
339.
865
1.43
8.55
131
6.15
41.
414.
840
300.
346
1.39
9.03
2
M10
6.03
0525
5 cv
51 lí
t die
zel
331.
997,
4013
3.72
1,18
184.
443,
001x
3/4
lái x
e nh
óm 3
339.
865
1.55
6.05
031
6.15
41.
532.
339
300.
346
1.51
6.53
1
M10
6.03
0627
2 cv
56 lí
t die
zel
374.
202,
6815
1.19
3,00
226.
789,
501x
3/4
lái x
e nh
óm 3
339.
865
1.71
3.56
631
6.15
41.
689.
855
300.
346
1.67
4.04
7
- 27
-
Mã
hiệu
Loạ
i máy
và
thiế
t bị
Địn
h m
ức ti
êu
hao
nhiê
n liệ
u,
năng
lượn
g 1
ca
Địn
h m
ức (%
)N
hân
công
điề
u kh
iển
máy
Vùn
g II
Vùn
g II
IV
ùng
IV
Khấ
u ha
oSử
a ch
ữaC
hi p
hí k
hác
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áy
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyC
hi p
hí
tiền
lươn
gĐ
ơn g
iáca
máy
M10
6.04
00Ô
tô c
huyể
n tr
ộn b
ê tô
ng -
dung
tích
thùn
g tr
ộn:
M10
6.04
015
m3
36 lí
t die
zel
326.
581,
9812
1.66
7,80
128.
071,
361x
1/4+
1x3/
4 lá
i xe
nhóm
249
2.02
01.
467.
887
457.
692
1.43
3.55
943
4.80
81.
410.
675
M10
6.04
026
m3
43 lí
t die
zel
375.
628,
9113
9.94
0,18
147.
305,
451x
1/4+
1x3/
4 lá
i xe
nhóm
249
2.02
01.
632.
130
457.
692
1.59
7.80
243
4.80
81.
574.
918
M10
6.04
038
m3
50 lí
t die
zel
584.
571,
2721
7.78
1,45
229.
243,
641x
1/4+
1x3/
4 lá
i xe
nhóm
249
2.02
02.
078.
541
457.
692
2.04
4.21
343
4.80
82.
021.
329
M10
6.04
048,
7 m
352
lít d
ieze
l68
5.99
9,84
246.
601,
2526
9.01
9,55
1x1/
4+1x
3/4
lái x
e nh
óm 2
492.
020
2.27
0.76
345
7.69
22.
236.
435
434.
808
2.21
3.55
1
M10
6.04
0510
,7 m
364
lít d
ieze
l92
4.27
3,00
332.
255,
0036
2.46
0,00
1x1/
4+1x
3/4
lái x
e nh
óm 2
492.
020
2.82
1.31
245
7.69
22.
786.
984
434.
808
2.76
4.10
0
M10
6.04
0614
,5 m
370
lít d
ieze
l1.
259.
788,
0945
2.86
5,00
494.
034,
551x
1/4+
1x3/
4 lá
i xe
nhóm
358
7.11
53.
570.
698
546.
154
3.52
9.73
751
8.84
63.
502.
429
M10
6.05
00Ô
tô tư
ới n
ước
- dun
g tíc
h:
M10
6.05
025
m3
23 lí
t die
zel
173.
954,
4560
.746
,00
82.8
35,4
51x
3/4
lái x
e nh
óm 1
252.
212
825.
013
234.
615
807.
416
222.
885
795.
686
M10
6.05
036
m3
24 lí
t die
zel
199.
773,
0069
.762
,00
95.1
30,0
01x
3/4
lái x
e nh
óm 1
252.
212
883.
241
234.
615
865.
644
222.
885
853.
914
M10
6.05
047
m3
26 lí
t die
zel
223.
475,
3278
.311
,86
114.
602,
731x
3/4
lái x
e nh
óm 1
252.
212
957.
163
234.
615
939.
566
222.
885
927.
836
M10
6.05
059
m3
27 lí
t die
zel
258.
543,
4190
.600
,68
132.
586,
361x
3/4
lái x
e nh
óm 2
284.
462
1.06
5.85
226
4.61
51.
046.
005
251.
385
1.03
2.77
5
M10
6.05
0616
m3
35 lí
t die
zel
331.
695,
0011
6.23
5,00
170.
100,
001x
3/4
lái x
e nh
óm 2
284.
462
1.29
0.94
026
4.61
51.
271.
093
251.
385
1.25
7.86
3
M10
6.06
00Ô
tô h
út b
ùn, h
út m
ùn k
hoan
, dun
g tíc
h:
M10
6.06
012
m3
19 lí
t die
zel
184.
966,
5762
.864
,45
72.5
35,9
11x
2/4
lái x
e nh
óm 1
212.
519
743.
757
197.
692
728.
930
187.
808
719.
046
M10
6.06
023
m3
27 lí
t die
zel
272.
764,
2392
.704
,18
106.
966,
361x
3/4
lái x
e nh
óm 1
252.
212
1.02
4.30
623
4.61
51.
006.
709
222.
885
994.
979
M10
6.07
00Ô
tô b
án tả
i - tr
ọng
tải:
M10
6.07
011,
5 t
18 lí
t xăn
g17
7.89
6,25
49.4
15,6
365
.887
,50
1x2/
4 lá
i xe
nhóm
121
2.51
978
8.08
319
7.69
277
3.25
618
7.80
876
3.37
2
- 2
8 -
Mã
hiệu
Loạ
i máy
và
thiế
t bị
Địn
h m
ức ti
êu
hao
nhiê
n liệ
u,
năng
lượn
g 1
ca
Địn
h m
ức (%
)N
hân
công
điề
u kh
iển
máy
Vùn
g II
Vùn
g II
IV
ùng
IV
Khấ
u ha
oSử
a ch
ữaC
hi p
hí k
hác
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áy
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyC
hi p
hí
tiền
lươn
gĐ
ơn g
iáca
máy
M10
6.08
00R
ơ m
ooc
- trọ
ng tả
i:
M10
6.08
012
t
29.1
20,0
07.
134,
408.
736,
001x
3/7
178.
615
223.
605
166.
154
211.
144
157.
846
202.
836
M10
6.08
024
t
35.0
28,0
09.
535,
4011
.676
,00
1x3/
717
8.61
523
4.85
416
6.15
422
2.39
315
7.84
621
4.08
5
M10
6.08
037,
5 t
36
.993
,60
11.0
98,0
815
.414
,00
1x3/
717
8.61
524
2.12
116
6.15
422
9.66
015
7.84
622
1.35
2
M10
6.08
0414
t
53.6
03,5
516
.768
,29
27.4
89,0
01x
3/7
178.
615
276.
476
166.
154
264.
015
157.
846
255.
707
M10
6.08
0515
t
57.4
52,8
517
.972
,43
29.4
63,0
01x
3/7
178.
615
283.
503
166.
154
271.
042
157.
846
262.
734
M10
6.08
0621
t
66.4
61,8
520
.790
,63
34.0
83,0
01x
3/7
178.
615
299.
950
166.
154
287.
489
157.
846
279.
181
M10
6.08
0740
t
106.
121,
9328
.480
,59
54.4
21,5
01x
3/7
178.
615
367.
639
166.
154
355.
178
157.
846
346.
870
M10
6.08
0810
0 t
19
1.95
3,13
50.8
59,3
898
.437
,50
1x3/
717
8.61
551
9.86
516
6.15
450
7.40
415
7.84
649
9.09
6
M10
6.08
0912
5 t
21
5.00
7,98
56.9
67,9
311
0.26
0,50
1x3/
717
8.61
556
0.85
116
6.15
454
8.39
015
7.84
654
0.08
2
M10
7.00
00M
ÁY
KH
OA
N Đ
ẤT
ĐÁ
M10
7.01
00M
áy k
hoan
đất
đá,
cầm
tay
- đườ
ng k
ính
khoa
n:
M10
7.01
01
D ≤
42 m
m
(độn
g cơ
đi
ện-1
,2 k
W)
5 kW
h9.
138,
893.
884,
032.
284,
721x
3/7
178.
615
272.
357
166.
154
259.
896
157.
846
251.
588
M10
7.01
02
D ≤
42
mm
(tr
uyền
độn
g kh
í nén
- ch
ưa tí
nh
khí n
én)
17
.966
,67
7.63
5,83
4.49
1,67
1x3/
717
8.61
520
8.70
916
6.15
419
6.24
815
7.84
618
7.94
0
M10
7.01
03
D ≤
42
mm
(k
hoan
SIG
- c
hưa
tính
khí n
én)
77
.420
,00
27.9
57,2
221
.505
,56
1x3/
717
8.61
530
5.49
816
6.15
429
3.03
715
7.84
628
4.72
9
- 29
-
Mã
hiệu
Loạ
i máy
và
thiế
t bị
Địn
h m
ức ti
êu
hao
nhiê
n liệ
u,
năng
lượn
g 1
ca
Địn
h m
ức (%
)N
hân
công
điề
u kh
iển
máy
Vùn
g II
Vùn
g II
IV
ùng
IV
Khấ
u ha
oSử
a ch
ữaC
hi p
hí k
hác
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áy
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyC
hi p
hí
tiền
lươn
gĐ
ơn g
iáca
máy
M10
7.01
04
Búa
chè
n (tr
uyền
độ
ng k
hí
nén
- chư
a tín
h kh
í né
n)
4.16
1,11
1.76
8,47
1.04
0,28
1x3/
717
8.61
518
5.58
516
6.15
417
3.12
415
7.84
616
4.81
6
M10
7.02
00M
áy k
hoan
xoa
y đậ
p tự
hàn
h, k
hí n
én (c
hưa
tính
khí n
én) -
đườ
ng k
ính
khoa
n:
M10
7.02
01D
75-9
5 m
m
453.
978,
0014
8.52
3,67
140.
116,
671x
3/7+
1x4/
738
9.48
01.
132.
098
362.
308
1.10
4.92
634
4.19
21.
086.
810
M10
7.02
02D
105-
110
mm
56
7.37
8,00
185.
623,
6717
5.11
6,67
1x3/
7+1x
4/7
389.
480
1.31
7.59
836
2.30
81.
290.
426
344.
192
1.27
2.31
0
M10
7.03
00M
áy k
hoan
hầm
tự h
ành,
độn
g cơ
die
zel -
đườ
ng k
ính
khoa
n:
M10
7.03
01
D 4
5 m
m
(2 c
ần -
147
cv)
84 lí
t die
zel
3.77
0.58
7,80
1.08
9.28
0,92
1.67
5.81
6,80
2x4/
7+2x
7/7
1.11
6.34
68.
584.
306
1.03
8.46
28.
506.
422
986.
538
8.45
4.49
8
M10
7.03
02
D 4
5 m
m
(3 c
ần -
255
cv)
138
lít d
ieze
l5.
495.
477,
401.
587.
582,
362.
442.
434,
402x
4/7+
2x7/
71.
116.
346
12.1
73.4
331.
038.
462
12.0
95.5
4998
6.53
812
.043
.625
M10
7.04
00M
áy k
hoan
néo
- độ
sâu
khoa
n:
M10
7.04
01H
3,5
m (8
0 cv
)38
lít d
ieze
l4.
171.
116,
601.
204.
989,
241.
853.
829,
602x
4/7+
2x7/
71.
116.
346
8.76
8.02
41.
038.
462
8.69
0.14
098
6.53
88.
638.
216
M10
7.05
00M
áy k
hoan
ngư
ợc (t
oàn
tiết d
iện)
, đườ
ng k
ính
khoa
n:
M10
7.05
01D
2,4
m
(250
kW
)67
5 kW
h17
.146
.410
,75
4.06
4.33
4,40
7.62
0.62
7,00
2x4/
7+2x
7/7
1.11
6.34
631
.044
.094
1.03
8.46
230
.966
.210
986.
538
30.9
14.2
86
M10
7.06
00T
ổ hợ
p dà
n kh
oan
neo,
côn
g su
ất:
M10
7.06
019
kW16
kW
h1.
212.
750,
0012
1.27
5,00
404.
250,
001x
4/7
210.
865
1.97
5.12
819
6.15
41.
960.
417
186.
346
1.95
0.60
9
- 3
0 -
Mã
hiệu
Loạ
i máy
và
thiế
t bị
Địn
h m
ức ti
êu
hao
nhiê
n liệ
u,
năng
lượn
g 1
ca
Địn
h m
ức (%
)N
hân
công
điề
u kh
iển
máy
Vùn
g II
Vùn
g II
IV
ùng
IV
Khấ
u ha
oSử
a ch
ữaC
hi p
hí k
hác
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áy
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyC
hi p
hí
tiền
lươn
gĐ
ơn g
iáca
máy
M10
7.07
00M
áy k
hoan
tạo
lỗ n
eo g
ia c
ố m
ái ta
luy:
M10
7.07
01Y
G 6
028
lít d
ieze
l39
0.88
6,36
130.
295,
4514
4.77
2,73
2x3/
7+1x
4/7
568.
095
1.54
4.80
852
8.46
21.
505.
175
502.
038
1.47
8.75
1
M10
8.00
00M
ÁY
VÀ
TH
IẾT
BỊ Đ
ỘN
G L
ỰC
M10
8.01
00M
áy p
hát đ
iện
lưu
động
- cô
ng su
ất:
M10
8.01
012,
5-3
kW2
lít d
ieze
l5.
110,
001.
533,
001.
825,
001x
3/7
178.
615
209.
280
166.
154
196.
819
157.
846
188.
511
M10
8.01
025,
2 kW
4,86
lít d
ieze
l17
.360
,00
5.20
8,00
6.20
0,00
1x3/
717
8.61
526
1.32
216
6.15
424
8.86
115
7.84
624
0.55
3
M10
8.01
038
kW7,
56 lí
t die
zel
21.2
80,0
06.
384,
007.
600,
001x
3/7
178.
615
297.
784
166.
154
285.
323
157.
846
277.
015
M10
8.01
0410
kW
11 lí
t die
zel
30.0
51,0
010
.017
,00
11.9
25,0
01x
3/7
178.
615
352.
692
166.
154
340.
231
157.
846
331.
923
M10
8.01
0515
kW
13,5
lít d
ieze
l33
.345
,00
11.1
15,0
014
.250
,00
1x3/
717
8.61
538
7.15
516
6.15
437
4.69
415
7.84
636
6.38
6
M10
8.01
0620
kW
19,2
lít d
ieze
l45
.396
,00
15.1
32,0
019
.400
,00
1x3/
717
8.61
547
1.63
416
6.15
445
9.17
315
7.84
645
0.86
5
M10
8.01
0725
kW
21,6
lít d
ieze
l52
.299
,00
17.4
33,0
022
.350
,00
1x3/
717
8.61
551
0.42
516
6.15
449
7.96
415
7.84
648
9.65
6
M10
8.01
0830
kW
24 lí
t die
zel
59.7
87,0
019
.929
,00
25.5
50,0
01x
3/7
178.
615
550.
245
166.
154
537.
784
157.
846
529.
476
M10
8.01
0938
kW
28,8
lít d
ieze
l72
.657
,00
24.2
19,0
031
.050
,00
1x3/
717
8.61
562
6.17
816
6.15
461
3.71
715
7.84
660
5.40
9
M10
8.01
1045
kW
31,2
lít d
ieze
l79
.384
,50
26.4
61,5
033
.925
,00
1x3/
717
8.61
566
4.65
916
6.15
465
2.19
815
7.84
664
3.89
0
M10
8.01
1150
kW
36 lí
t die
zel
88.2
18,0
029
.406
,00
37.7
00,0
01x
3/7
178.
615
733.
485
166.
154
721.
024
157.
846
712.
716
M10
8.01
1260
kW
40,5
lít d
ieze
l98
.442
,00
32.8
14,0
045
.575
,00
1x3/
717
8.61
580
4.93
516
6.15
479
2.47
415
7.84
678
4.16
6
M10
8.01
1375
kW
45 lí
t die
zel
115.
344,
0038
.448
,00
53.4
00,0
01x
4/7
210.
865
917.
490
196.
154
902.
779
186.
346
892.
971
M10
8.01
1411
2 kW
68,2
5 lít
die
zel
138.
451,
5046
.150
,50
69.9
25,0
01x
4/7
210.
865
1.22
2.86
519
6.15
41.
208.
154
186.
346
1.19
8.34
6
M10
8.01
1512
2 kW
75,6
2 lít
die
zel
144.
936,
0048
.312
,00
73.2
00,0
01x
4/7
210.
865
1.31
6.58
219
6.15
41.
301.
871
186.
346
1.29
2.06
3
M10
8.02
00M
áy n
én k
hí, đ
ộng
cơ x
ăng
- năn
g su
ất:
M10
8.02
013
m3 /h
0,63
lít x
ăng
2.85
1,33
1.19
7,56
1.09
6,67
1x4/
721
0.86
522
5.89
319
6.15
421
1.18
218
6.34
620
1.37
4
M10
8.02
0211
m3 /h
1,8
lít x
ăng
4.24
6,67
1.78
3,60
1.63
3,33
1x4/
721
0.86
524
6.76
519
6.15
423
2.05
418
6.34
622
2.24
6
- 31
-
Mã
hiệu
Loạ
i máy
và
thiế
t bị
Địn
h m
ức ti
êu
hao
nhiê
n liệ
u,
năng
lượn
g 1
ca
Địn
h m
ức (%
)N
hân
công
điề
u kh
iển
máy
Vùn
g II
Vùn
g II
IV
ùng
IV
Khấ
u ha
oSử
a ch
ữaC
hi p
hí k
hác
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áy
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyC
hi p
hí
tiền
lươn
gĐ
ơn g
iáca
máy
M10
8.02
0325
m3 /h
2,88
lít x
ăng
8.12
9,33
3.41
4,32
3.12
6,67
1x4/
721
0.86
527
0.71
419
6.15
425
6.00
318
6.34
624
6.19
5
M10
8.02
0440
m3 /h
7,8
lít x
ăng
12.0
12,0
05.
045,
044.
620,
001x
4/7
210.
865
354.
900
196.
154
340.
189
186.
346
330.
381
M10
8.02
0512
0 m
3 /h14
lít x
ăng
31.2
98,4
014
.490
,00
14.4
90,0
01x
4/7
210.
865
490.
760
196.
154
476.
049
186.
346
466.
241
M10
8.02
0620
0 m
3 /h24
lít x
ăng
50.0
97,6
023
.193
,33
23.1
93,3
31x
4/7
210.
865
683.
835
196.
154
669.
124
186.
346
659.
316
M10
8.02
0730
0 m
3 /h33
lít x
ăng
72.1
72,8
033
.413
,33
33.4
13,3
31x
4/7
210.
865
867.
532
196.
154
852.
821
186.
346
843.
013
M10
8.02
0860
0 m
3 /h46
lít x
ăng
150.
750,
6070
.045
,73
76.1
36,6
71x
4/7
210.
865
1.22
9.39
519
6.15
41.
214.
684
186.
346
1.20
4.87
6
M10
8.03
00M
áy n
én k
hí, đ
ộng
cơ d
ieze
l - n
ăng
suất
:
M10
8.03
015,
5 m
3 /h0,
63 lí
t die
zel
2.48
7,33
1.36
8,03
956,
671x
4/7
210.
865
222.
669
196.
154
207.
958
186.
346
198.
150
M10
8.03
0275
m3 /h
5,76
lít d
ieze
l22
.628
,67
10.1
82,9
08.
703,
331x
4/7
210.
865
316.
307
196.
154
301.
596
186.
346
291.
788
M10
8.03
0310
2 m
3 /h13
,2 lí
t die
zel
29.7
02,4
014
.851
,20
12.6
93,3
31x
4/7
210.
865
414.
612
196.
154
399.
901
186.
346
390.
093
M10
8.03
0412
0 m
3 /h14
lít d
ieze
l33
.868
,80
16.9
34,4
015
.680
,00
1x4/
721
0.86
543
2.72
719
6.15
441
8.01
618
6.34
640
8.20
8
M10
8.03
0520
0 m
3 /h18
lít d
ieze
l54
.230
,40
27.1
15,2
025
.106
,67
1x4/
721
0.86
551
7.09
019
6.15
450
2.37
918
6.34
649
2.57
1
M10
8.03
0624
0 m
3 /h28
lít d
ieze
l68
.947
,20
34.4
73,6
031
.920
,00
1x4/
721
0.86
565
6.96
419
6.15
464
2.25
318
6.34
663
2.44
5
M10
8.03
0730
0 m
3 /h32
lít d
ieze
l88
.300
,80
44.1
50,4
040
.880
,00
1x4/
721
0.86
573
9.34
819
6.15
472
4.63
718
6.34
671
4.82
9
M10
8.03
0836
0 m
3 /h35
lít d
ieze
l95
.407
,20
47.7
03,6
044
.170
,00
1x4/
721
0.86
578
6.59
319
6.15
477
1.88
218
6.34
676
2.07
4
M10
8.03
0942
0 m
3 /h38
lít d
ieze
l12
3.88
3,20
61.9
41,6
057
.353
,33
1x4/
721
0.86
587
5.78
619
6.15
486
1.07
518
6.34
685
1.26
7
M10
8.03
1054
0 m
3 /h36
lít d
ieze
l14
1.27
1,20
70.6
35,6
065
.403
,33
1x4/
721
0.86
588
7.72
119
6.15
487
3.01
018
6.34
686
3.20
2
M10
8.03
1160
0 m
3 /h38
lít d
ieze
l16
5.53
4,60
83.6
03,3
383
.603
,33
1x4/
721
0.86
596
5.34
919
6.15
495
0.63
818
6.34
694
0.83
0
M10
8.03
1266
0 m
3 /h39
lít d
ieze
l19
2.83
8,80
97.3
93,3
397
.393
,33
1x4/
721
0.86
51.
031.
332
196.
154
1.01
6.62
118
6.34
61.
006.
813
M10
8.03
1312
00 m
3 /h75
lít d
ieze
l38
6.83
2,60
152.
388,
6019
5.37
0,00
1x4/
721
0.86
51.
777.
844
196.
154
1.76
3.13
318
6.34
61.
753.
325
- 3
2 -
Mã
hiệu
Loạ
i máy
và
thiế
t bị
Địn
h m
ức ti
êu
hao
nhiê
n liệ
u,
năng
lượn
g 1
ca
Địn
h m
ức (%
)N
hân
công
điề
u kh
iển
máy
Vùn
g II
Vùn
g II
IV
ùng
IV
Khấ
u ha
oSử
a ch
ữaC
hi p
hí k
hác
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áy
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyC
hi p
hí
tiền
lươn
gĐ
ơn g
iáca
máy
M10
8.04
00M
áy n
én k
hí, đ
ộng
cơ đ
iện
- năn
g su
ất:
M10
8.04
015
m3 /h
2 kW
h1.
516,
6760
6,67
583,
331x
3/7
178.
615
184.
570
166.
154
172.
109
157.
846
163.
801
M10
8.04
0210
m3 /h
5,41
kW
h2.
548,
0089
1,8
980
1x3/
717
8.61
519
1.82
216
6.15
417
9.36
115
7.84
617
1.05
3
M10
8.04
0322
m3 /h
6,9
kWh
5.58
1,33
1.95
3,47
2.14
6,67
1x3/
717
8.61
519
9.50
416
6.15
418
7.04
315
7.84
617
8.73
5
M10
8.04
0430
m3 /h
10,0
5 kW
h7.
158,
672.
505,
532.
753,
331x
3/7
178.
615
207.
356
166.
154
194.
895
157.
846
186.
587
M10
8.04
0556
m3 /h
16,7
7 kW
h15
.470
,00
5.41
4,50
5.95
0,00
1x3/
717
8.61
523
2.68
816
6.15
422
0.22
715
7.84
621
1.91
9
M10
8.04
0615
0 m
3 /h44
,28
kWh
27.5
18,4
09.
784,
3212
.740
,00
1x3/
717
8.61
530
0.58
016
6.15
428
8.11
915
7.84
627
9.81
1
M10
8.04
0721
6 m
3 /h52
kW
h38
.858
,40
13.6
72,4
017
.990
,00
1x3/
717
8.61
533
3.59
716
6.15
432
1.13
615
7.84
631
2.82
8
M10
8.04
0827
0 m
3 /h80
kW
h49
.795
,20
17.5
20,5
323
.053
,33
1x3/
717
8.61
539
8.92
516
6.15
438
6.46
415
7.84
637
8.15
6
M10
8.04
0930
0 m
3 /h86
kW
h62
.949
,60
22.1
48,9
329
.143
,33
1x3/
717
8.61
543
2.54
316
6.15
442
0.08
215
7.84
641
1.77
4
M10
8.04
1060
0 m
3 /h12
5 kW
h13
5.87
8,40
42.7
76,5
362
.906
,67
1x4/
721
0.86
565
5.45
919
6.15
464
0.74
818
6.34
663
0.94
0
M10
9.00
00M
ÁY
VÀ
TH
IẾT
BỊ T
HI C
ÔN
G C
ÔN
G T
RÌN
H T
HỦ
Y
M10
9.01
00Sà
lan
- trọ
ng tả
i:
M10
9.01
0110
0 t
13
4.75
7,00
67.3
78,5
069
.106
,15
2 th
ủy th
ủ 2/
436
0.53
863
1.78
033
5.38
460
6.62
631
8.61
658
9.85
8
M10
9.01
0220
0 t
20
1.28
5,00
101.
502,
6910
3.22
3,08
2 th
ủy th
ủ 2/
436
0.53
876
6.54
933
5.38
474
1.39
531
8.61
672
4.62
7
M10
9.01
0325
0 t
24
7.65
3,00
124.
884,
8512
7.00
1,54
2 th
ủy th
ủ 2/
436
0.53
886
0.07
733
5.38
483
4.92
331
8.61
681
8.15
5
M10
9.01
0430
0 t
29
7.64
3,50
150.
093,
7315
2.63
7,69
2 th
ủy th
ủ 2/
436
0.53
896
0.91
333
5.38
493
5.75
931
8.61
691
8.99
1
M10
9.01
0540
0 t
33
1.82
1,00
155.
984,
2317
0.16
4,62
2 th
ủy th
ủ 2/
436
0.53
81.
018.
508
335.
384
993.
354
318.
616
976.
586
M10
9.01
0660
0 t
39
0.37
9,50
183.
511,
7320
0.19
4,62
2 th
ủy th
ủ 2/
436
0.53
81.
134.
624
335.
384
1.10
9.47
031
8.61
61.
092.
702
M10
9.01
0780
0 t
55
3.04
5,50
245.
798,
0028
3.61
3,08
2 th
ủy th
ủ 2/
436
0.53
81.
442.
995
335.
384
1.41
7.84
131
8.61
61.
401.
073
M10
9.01
0810
00 t
65
0.63
2,50
289.
170,
0033
3.65
7,69
2 th
ủy th
ủ 2/
436
0.53
81.
633.
998
335.
384
1.60
8.84
431
8.61
61.
592.
076
- 33
-
Mã
hiệu
Loạ
i máy
và
thiế
t bị
Địn
h m
ức ti
êu
hao
nhiê
n liệ
u,
năng
lượn
g 1
ca
Địn
h m
ức (%
)N
hân
công
điề
u kh
iển
máy
Vùn
g II
Vùn
g II
IV
ùng
IV
Khấ
u ha
oSử
a ch
ữaC
hi p
hí k
hác
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áy
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyC
hi p
hí
tiền
lươn
gĐ
ơn g
iáca
máy
M10
9.02
00Ph
ao th
ép -
trọn
g tả
i:
M10
9.02
0110
t
20.4
12,0
010
.206
,00
9.72
0,00
40.3
38
40.3
38
40.3
38
M10
9.02
0215
t
26.9
64,0
013
.482
,00
12.8
40,0
0
53
.286
53
.286
53
.286
M10
9.02
0360
t
41.3
40,0
020
.846
,67
21.2
00,0
0
83
.387
83
.387
83
.387
M10
9.02
0420
0 t
71
.994
,00
36.3
04,6
736
.920
,00
145.
219
14
5.21
9
145.
219
M10
9.02
0525
0 t
75
.582
,00
38.1
14,0
038
.760
,00
152.
456
15
2.45
6
152.
456
M10
9.05
00C
a nô
- cô
ng su
ất:
M10
9.05
0115
cv
3 lít
die
zel
31.2
22,8
017
.346
,00
17.3
46,0
01
thuy
ền tr
ưởng
1/2
308.
442
407.
652
286.
923
386.
133
272.
577
371.
787
M10
9.05
0223
cv
5 lít
die
zel
34.2
84,6
019
.047
,00
19.0
47,0
01
thuy
ền tr
ưởng
1/2
308.
442
436.
313
286.
923
414.
794
272.
577
400.
448
M10
9.05
0330
cv
6 lít
die
zel
37.1
95,2
018
.597
,60
20.6
64,0
01
thuy
ền tr
ưởng
1/2
308.
442
451.
490
286.
923
429.
971
272.
577
415.
625
M10
9.05
0455
cv
10 lí
t die
zel
47.7
79,2
023
.889
,60
26.5
44,0
01
thuy
ền tr
ưởng
1/2
+
1 th
ủy th
ủ 2/
448
8.71
169
7.90
945
4.61
566
3.81
343
1.88
564
1.08
3
M10
9.05
0575
cv
14 lí
t die
zel
62.6
81,8
529
.124
,90
37.9
89,0
01
thuy
ền tr
ưởng
1/2
+
1 th
ủy th
ủ 2/
448
8.71
177
3.88
645
4.61
573
9.79
043
1.88
571
7.06
0
M10
9.05
0690
cv
16 lí
t die
zel
81.6
70,0
537
.947
,70
49.4
97,0
01
thuy
ền tr
ưởng
1/2
+
1 th
ủy th
ủ 2/
448
8.71
183
5.40
245
4.61
580
1.30
643
1.88
577
8.57
6
M10
9.05
0712
0 cv
18 lí
t die
zel
100.
103,
8546
.512
,90
60.6
69,0
01
thuy
ền tr
ưởng
1/2
+
1 th
ủy th
ủ 2/
448
8.71
189
5.77
045
4.61
586
1.67
443
1.88
583
8.94
4
M10
9.05
0815
0 cv
23 lí
t die
zel
110.
117,
7051
.165
,80
66.7
38,0
01
thuy
ền tr
ưởng
1/
2 +
1 m
áy I
1/2
+1 th
ủy th
ủ 2/
475
0.84
61.
234.
133
698.
461
1.18
1.74
866
3.53
91.
146.
826
- 3
4 -
Mã
hiệu
Loạ
i máy
và
thiế
t bị
Địn
h m
ức ti
êu
hao
nhiê
n liệ
u,
năng
lượn
g 1
ca
Địn
h m
ức (%
)N
hân
công
điề
u kh
iển
máy
Vùn
g II
Vùn
g II
IV
ùng
IV
Khấ
u ha
oSử
a ch
ữaC
hi p
hí k
hác
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áy
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyC
hi p
hí
tiền
lươn
gĐ
ơn g
iáca
máy
M10
9.06
00X
uồng
cao
tốc
- côn
g su
ất:
M10
9.06
0125
cv
105
lít x
ăng
51.6
51,6
028
.173
,60
31.3
04,0
01
thuy
ền tr
ưởng
1/
2+ 1
thủy
thủ
3/4
516.
000
2.27
4.25
448
0.00
02.
238.
254
456.
000
2.21
4.25
4
M10
9.06
0250
cv
148
lít x
ăng
62.0
46,6
033
.843
,60
37.6
04,0
01
thuy
ền tr
ưởng
1/
2+ 1
thủy
thủ
3/4
516.
000
2.97
1.15
548
0.00
02.
935.
155
456.
000
2.91
1.15
5
M10
9.06
0312
0 cv
350
lít x
ăng
138.
230,
4064
.228
,27
83.7
76,0
01
thuy
ền tr
ưởng
1/
2+ 1
thuỷ
thủ
3/4
516.
000
6.29
2.65
048
0.00
06.
256.
650
456.
000
6.23
2.65
0
M10
9.06
0422
5 cv
630
lít x
ăng
280.
665,
0011
9.07
0,00
170.
100,
001
thuy
ền tr
ưởng
1/
2+ 1
thuỷ
thủ
3/4
516.
000
10.9
68.5
8248
0.00
010
.932
.582
456.
000
10.9
08.5
82
M10
9.07
00T
ầu k
éo v
à ph
ục v
ụ th
i côn
g th
ủy (l
àm n
eo, c
ấp d
ầu,..
.) - c
ông
suất
:
M10
9.07
0175
cv
68 lí
t die
zel
89.3
97,0
046
.956
,00
54.1
80,0
0
1 th
uyền
trưở
ng
1/2
+ 2
thợ
máy
(1
x2/4
+1x3
/4) +
1
thợ
điện
2/4
+ 2
th
ủy th
ủ 2/
4
1.27
7.59
62.
222.
827
1.18
8.46
02.
133.
691
1.12
9.04
02.
074.
271
M10
9.07
0215
0 cv
95 lí
t die
zel
212.
231,
2510
7.18
7,50
128.
625,
00
1 th
uyền
trưở
ng
2/2
+ 1
thuy
ền
phó
I 1/2
+ 1
máy
I 1
/2 +
2 th
ợ m
áy
(1x3
/4 +
1x2
/4) +
2
thủy
thủ
(1x2
/4 +
1x
3/4)
1.64
9.71
33.
152.
114
1.53
4.61
43.
037.
015
1.45
7.88
62.
960.
287
M10
9.07
0436
0 cv
202
lít d
ieze
l30
7.34
5,50
155.
225,
0018
6.27
0,00
1 th
uyền
trưở
ng
2/2
+ 1
thuy
ền
phó
I 1/2
+ 1
máy
I 1
/2 +
2 th
ợ m
áy
(1x3
/4 +
1x2
/4) +
2
thủy
thủ
(1x2
/4 +
1x
3/4)
1.74
9.77
04.
640.
508
1.62
7.69
24.
518.
430
1.54
6.30
84.
437.
046
- 35
-
Mã
hiệu
Loạ
i máy
và
thiế
t bị
Địn
h m
ức ti
êu
hao
nhiê
n liệ
u,
năng
lượn
g 1
ca
Địn
h m
ức (%
)N
hân
công
điề
u kh
iển
máy
Vùn
g II
Vùn
g II
IV
ùng
IV
Khấ
u ha
oSử
a ch
ữaC
hi p
hí k
hác
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áy
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyC
hi p
hí
tiền
lươn
gĐ
ơn g
iáca
máy
M10
9.07
0560
0 cv
315
lít d
ieze
l45
6.68
7,00
193.
746,
0027
6.78
0,00
1 th
uyền
trưở
ng
2/2
+ 1
thuy
ền
phó
I 2/2
+ 1
máy
I 2
/2 +
3 th
ợ m
áy
(2x3
/4 +
1x2
/4) +
4
thủy
thủ
(3x3
/4 +
1x
4/4)
2.47
3.32
86.
896.
569
2.30
0.76
96.
724.
010
2.18
5.73
16.
608.
972
M10
9.08
00T
àu c
uốc
sông
- côn
g su
ất:
M10
9.08
0149
5 cv
520
lít d
ieze
l2.
042.
163,
171.
542.
967,
731.
815.
256,
15
1 th
uyền
trưở
ng
2/2
+ 1
thuy
ền p
hó
2/2
+ 1
máy
trưở
ng
2/2
+ 1
máy
II 2
/2
+ 1
điện
trưở
ng 2
/2
+ 1
kỹ th
uật v
iên
cuốc
I 2/
2 +
2 kỹ
th
uật v
iên
cuốc
II
2/2
+ 4
thợ
máy
(3
x3/4
+ 1
x4/4
) +
4 th
ủy th
ủ (3
x3/4
+
1x4/
4)
4.81
8.48
315
.990
.090
4.48
2.30
715
.653
.914
4.25
8.19
315
.429
.800
M10
9.10
00T
àu h
út b
ùn -
công
suất
:
M10
9.10
0115
0 cv
157,
5 lít
die
zel
348.
753,
4623
2.50
2,31
232.
502,
31
1 m
áy tr
ưởng
2/2
+
1 kỹ
thuậ
t viê
n cu
ốc
I 2/2
+ 2
kỹ
thuậ
t vi
ên cu
ốc II
2/2
+
2 th
ợ m
áy (1
x2/4
+1
x4/4
) + 2
thuỷ
th
ủ (1
x2/4
+1x3
/4)
2.02
3.48
04.
585.
252
1.88
2.30
84.
444.
080
1.78
8.19
24.
349.
964
- 3
6 -
Mã
hiệu
Loạ
i máy
và
thiế
t bị
Địn
h m
ức ti
êu
hao
nhiê
n liệ
u,
năng
lượn
g 1
ca
Địn
h m
ức (%
)N
hân
công
điề
u kh
iển
máy
Vùn
g II
Vùn
g II
IV
ùng
IV
Khấ
u ha
oSử
a ch
ữaC
hi p
hí k
hác
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áy
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyC
hi p
hí
tiền
lươn
gĐ
ơn g
iáca
máy
M10
9.10
0230
0 cv
304,
5 lít
die
zel
495.
713,
0833
0.47
5,38
330.
475,
38
1 th
uyền
trưở
ng
1/2
+ th
uyền
phó
1/
2 +
1 m
áy tr
ưởng
2/
2 +
1 kỹ
thuậ
t vi
ên cu
ốc I
2/2
+ 1
kỹ th
uật
viên
cu
ốc II
2/2
+ 2
thợ
máy
(1x3
/4+1
x4/4
) +
2 th
uỷ th
ủ (1
x2/4
+1x3
/4)
2.59
4.88
57.
131.
042
2.41
3.84
56.
950.
002
2.29
3.15
56.
829.
312
M10
9.10
0358
5 cv
573
lít d
ieze
l1.
862.
255,
7784
8.36
0,96
1.24
1.50
3,85
1 th
uyền
trưở
ng 2
/2
+ th
uyền
phó
2/2
+
1 m
áy tr
ưởng
2/2
+
1 m
áy II
2/2
+ 1
kỹ
thuậ
t viê
n cu
ốc
I 2/2
+ 1
kỹ
thuậ
t vi
ên cu
ốc II
2/2
+
2 th
ợ m
áy (1
x3/4
+
1x4/
4) +
4 th
ủy th
ủ (3
x3/4
+ 1
x4/4
)
3.77
9.86
614
.091
.427
3.51
6.15
513
.827
.716
3.34
0.34
513
.651
.906
M10
9.10
0490
0 cv
756
lít d
ieze
l1.
802.
423,
941.
094.
805,
651.
602.
154,
62
1 th
uyền
trưở
ng
2/2
+ th
uyền
phó
2/
2 +
1 m
áy tr
ưởng
2/
2 +
1 m
áy II
2/2
+
1 kỹ
thuậ
t viê
n cu
ốc I
2/2
+ 1
kỹ
thuậ
t viê
n cu
ốcII
2/2
+ 2
thợ
máy
(1
x3/4
+1x4
/4)
+ 4
thuỷ
thủ
(3x3
/4+1
x4/4
)
3.77
9.86
616
.669
.716
3.51
6.15
516
.406
.005
3.34
0.34
516
.230
.195
- 37
-
Mã
hiệu
Loạ
i máy
và
thiế
t bị
Địn
h m
ức ti
êu
hao
nhiê
n liệ
u,
năng
lượn
g 1
ca
Địn
h m
ức (%
)N
hân
công
điề
u kh
iển
máy
Vùn
g II
Vùn
g II
IV
ùng
IV
Khấ
u ha
oSử
a ch
ữaC
hi p
hí k
hác
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áy
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyC
hi p
hí
tiền
lươn
gĐ
ơn g
iáca
máy
M10
9.10
0512
00 c
v10
08 lí
t die
zel
3.65
5.60
5,29
2.03
0.89
1,83
3.24
9.42
6,92
1 th
uyền
trưở
ng 2
/2
+ th
uyền
phó
2/2
+
1 m
áy tr
ưởng
2/2
+
1 m
áy II
2/2
+ 1
đi
ện tr
ưởng
2/2
+ 1
kỹ
thuậ
t viê
n cu
ốc
I 2/2
+ 1
kỹ
thuậ
t vi
ên c
uốc
II 2/
2 +
6 th
ợ m
áy (5
x3/4
+
1x4/
4) +
2 th
ủy th
ủ (1
x3/4
+ 1
x4/4
)
4.24
4.59
824
.367
.810
3.94
8.46
124
.071
.673
3.75
1.03
923
.874
.251
M10
9.10
0641
70 c
v32
11 lí
t die
zel
18.5
32.1
95,1
06.
589.
224,
9216
.473
.062
,31
1 th
uyền
trưở
ng 2
/2
+ th
uyền
phó
2/2
+
1 m
áy tr
ưởng
2/2
+
1 m
áy II
2/2
+ 1
đi
ện tr
ưởng
2/2
+ 1
kỹ
thuậ
t viê
n cu
ốc
I 2/2
+ 3
kỹ
thuậ
t vi
ên c
uốc
II 2/
2 +
6 th
ợ m
áy (5
x3/4
+
1x4/
4) +
4 th
ủy th
ủ (3
x3/4
+ 1
x4/4
)
5.01
8.59
882
.250
.364
4.66
8.46
181
.900
.227
4.43
5.03
981
.666
.805
M10
9.11
00T
àu h
út b
ụng
tự h
ành
- côn
g su
ất:
M10
9.11
0113
90 c
v14
46 lí
t die
zel
2.06
9.62
2,69
1.99
2.97
0,00
1.83
9.66
4,62
1 th
uyền
trưở
ng 2
/2
+ th
uyền
phó
2/2
+
1 m
áy tr
ưởng
2/2
+
1 m
áy II
2/2
+ 1
đi
ện tr
ưởng
2/2
+ 1
kỹ
thuậ
t viê
n cu
ốc
I 2/2
+ 1
kỹ
thuậ
t vi
ên c
uốc
II 2/
2 +
2 th
ợ m
áy (1
x3/4
+
1x4/
4) +
4 th
ủy th
ủ (3
x3/4
+ 1
x4/4
)
4.12
9.65
426
.080
.342
3.84
1.53
925
.792
.227
3.64
9.46
125
.600
.149
- 3
8 -
Mã
hiệu
Loạ
i máy
và
thiế
t bị
Địn
h m
ức ti
êu
hao
nhiê
n liệ
u,
năng
lượn
g 1
ca
Địn
h m
ức (%
)N
hân
công
điề
u kh
iển
máy
Vùn
g II
Vùn
g II
IV
ùng
IV
Khấ
u ha
oSử
a ch
ữaC
hi p
hí k
hác
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áy
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyC
hi p
hí
tiền
lươn
gĐ
ơn g
iáca
máy
M10
9.11
0259
45 c
v52
32 lí
t die
zel
11.9
65.1
53,8
510
.635
.692
,31
10.6
35.6
92,3
1
1 th
uyền
trưở
ng 2
/2
+ 1
thuy
ền p
hó 2
/2
+ 1
máy
trưở
ng 2
/2
+ 1
máy
II 2
/2 +
1
điện
trưở
ng 2
/2 +
1
kỹ th
uật v
iên
cuốc
I 2
/2 +
1 k
ỹ th
uật
viên
cuố
c II
2/2
+ 2
thợ
máy
(1x3
/4 +
1x
4/4)
+ 4
thủy
thủ
(3x3
/4 +
1x4
/4)
4.28
3.46
295
.587
.352
3.98
4.61
795
.288
.507
3.78
5.38
395
.089
.273
M10
9.12
00Tầ
u ng
oạm
(có
tính
năng
phá
đá
ngầm
), cô
ng su
ất 3
170
CV
- du
ng tí
ch g
ầu:
M10
9.12
0117
m3
2663
lít d
ieze
l9.
323.
636,
545.
697.
777,
886.
215.
757,
69
1 th
uyền
trưở
ng 2
/2
+ 1
thuy
ền p
hó 2
/2
+ 1
máy
trưở
ng 2
/2
+ 1
máy
II 2
/2 +
1
kỹ th
uật v
iên
cuốc
I 2
/2 +
3 k
ỹ th
uật
viên
cuố
c II
2/2
+ 4
thợ
máy
(3x3
/4 +
1x
4/4)
+ 4
thủy
thủ
(3x3
/4 +
1x4
/4)
3.89
8.11
654
.690
.594
3.62
6.15
454
.418
.632
3.44
4.84
654
.237
.324
M10
9.13
00X
áng
cạp
- dun
g tíc
h gầ
u:
M10
9.13
010,
65 m
345
,9 lí
t die
zel
397.
103,
3217
6.49
0,36
203.
642,
731x
5/7+
1x-
4/7+
2x3/
781
6.99
92.
103.
657
760.
000
2.04
6.65
872
2.00
02.
008.
658
M10
9.13
021,
00 m
362
,1 lí
t die
zel
454.
842,
8220
2.15
2,36
233.
252,
731x
6/7+
1x-
4/7+
2x3/
786
2.48
02.
441.
945
802.
308
2.38
1.77
376
2.19
22.
341.
657
M10
9.13
031,
25 m
370
lít d
ieze
l55
1.89
4,32
245.
286,
3628
3.02
2,73
1x6/
7+1x
-4/
7+2x
3/7
862.
480
2.71
9.57
880
2.30
82.
659.
406
762.
192
2.61
9.29
0
M10
9.14
01Th
iết b
ị lặn
10
5.99
7,50
29.4
43,7
531
.406
,67
1 th
ợ lặ
n cấ
p I
1/2+
1 th
ợ lặ
n 2/
465
7.40
482
4.25
261
1.53
977
8.38
758
0.96
174
7.80
9
- 39
-
Mã
hiệu
Loạ
i máy
và
thiế
t bị
Địn
h m
ức ti
êu
hao
nhiê
n liệ
u,
năng
lượn
g 1
ca
Địn
h m
ức (%
)N
hân
công
điề
u kh
iển
máy
Vùn
g II
Vùn
g II
IV
ùng
IV
Khấ
u ha
oSử
a ch
ữaC
hi p
hí k
hác
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áy
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyC
hi p
hí
tiền
lươn
gĐ
ơn g
iáca
máy
M11
0.00
00M
ÁY
VÀ
TH
IẾT
BỊ T
HI C
ÔN
G T
RO
NG
HẦ
M
M11
0.01
00M
áy x
úc c
huyê
n dù
ng tr
ong
hầm
- du
ng tí
ch g
ầu:
M11
0.01
010,
9 m
352
lít d
ieze
l1.
122.
819,
9235
2.25
7,23
440.
321,
541x
3/7+
1x5/
742
7.51
92.
920.
040
397.
692
2.89
0.21
337
7.80
82.
870.
329
M11
0.01
021,
65 m
365
lít d
ieze
l1.
291.
255,
2740
5.09
9,69
506.
374,
621x
3/7+
1x5/
742
7.51
93.
351.
651
397.
692
3.32
1.82
437
7.80
83.
301.
940
M11
0.01
034,
2 m
389
,04
lít d
ieze
l2.
473.
128,
0066
7.35
2,00
1.17
7.68
0,00
1x4/
7+1x
6/7
427.
519
5.73
3.88
939
7.69
25.
704.
062
377.
808
5.68
4.17
8
M11
0.02
00M
áy c
ào đ
á, đ
ộng
cơ đ
iện
- năn
g su
ất:
M11
0.02
012
m3 /p
h13
2 kW
h16
4.96
7,92
69.3
91,2
778
.556
,15
1x4/
7+1x
5/7
459.
769
987.
087
427.
692
955.
010
406.
308
933.
626
M11
0.02
023
m3 /p
h24
8 kW
h28
8.71
9,31
121.
445,
4213
7.48
5,38
1x4/
7+1x
5/7
459.
769
1.41
0.23
642
7.69
21.
378.
159
406.
308
1.35
6.77
5
M11
0.02
038
m3 /p
h67
3 kW
h60
9.02
1,00
246.
508,
5029
0.01
0,00
1x4/
7+1x
6/7
505.
250
2.74
3.91
647
0.00
02.
708.
666
446.
500
2.68
5.16
6
M11
0.03
00T
hiết
bị p
hục
vụ v
ận c
huyể
n đá
nổ
mìn
tron
g hầ
m:
M11
0.03
01Tờ
i ma
nơ -
13 k
W43
kW
h8.
297,
332.
548,
473.
556,
001x
4/7+
1x5/
745
9.76
954
4.01
442
7.69
251
1.93
740
6.30
849
0.55
3
M11
0.03
02X
e go
òng
3 t
8.
820,
002.
709,
003.
780,
001x
4/7+
1x5/
745
9.76
947
5.07
842
7.69
244
3.00
140
6.30
842
1.61
7
M11
0.03
03X
e go
òng
5,8
m3
32
3.98
8,00
110.
567,
3315
4.28
0,00
1x4/
7+1x
5/7
459.
769
1.04
8.60
442
7.69
21.
016.
527
406.
308
995.
143
M11
0.03
04Đ
ầu k
éo
30 t
37 lí
t die
zel
626.
148,
6024
0.33
9,87
379.
484,
001x
4/7+
1x5/
745
9.76
92.
116.
386
427.
692
2.08
4.30
940
6.30
82.
062.
925
M11
0.03
05Q
uang
lật
360
t/h27
kW
h63
.562
,80
21.6
92,0
730
.268
,00
1x4/
7+1x
5/7
459.
769
619.
147
427.
692
587.
070
406.
308
565.
686
M11
0.04
00M
áy n
âng
phục
vụ
thi c
ông
hầm
- cô
ng su
ất:
M11
0.04
0113
5 cv
45 lí
t die
zel
250.
635,
0061
.664
,17
119.
350,
001x
4/7
210.
865
1.14
1.94
719
6.15
41.
127.
236
186.
346
1.11
7.42
8
- 4
0 -
Mã
hiệu
Loạ
i máy
và
thiế
t bị
Địn
h m
ức ti
êu
hao
nhiê
n liệ
u,
năng
lượn
g 1
ca
Địn
h m
ức (%
)N
hân
công
điề
u kh
iển
máy
Vùn
g II
Vùn
g II
IV
ùng
IV
Khấ
u ha
oSử
a ch
ữaC
hi p
hí k
hác
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áy
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyC
hi p
hí
tiền
lươn
gĐ
ơn g
iáca
máy
M11
1.00
00M
ÁY
VÀ
TH
IẾT
BỊ T
HI C
ÔN
G Đ
ƯỜ
NG
ỐN
G, Đ
ƯỜ
NG
CÁ
P N
GẦ
M
M11
1.01
00M
áy v
à th
iết b
ị kho
an đ
ặt đ
ường
ống
:
M11
1.01
02
Máy
kho
an
ngan
g U
ĐB
- 433
lít x
ăng
361.
462,
5099
.225
,00
141.
750,
003x
3/7+
2x-
4/7+
2x6/
7 +1
x7/7
1.74
9.76
82.
718.
456
1.62
7.69
22.
596.
380
1.54
6.30
82.
514.
996
M11
1.02
00M
áy v
à th
iết b
ị kho
an đ
ặt đ
ường
cáp
ngầ
m:
M11
1.02
01
Máy
kho
an
ngầm
có
định
hướ
ng20
1 kW
h2.
039.
349,
3852
8.72
0,21
906.
377,
501x
4/7+
1x7/
755
8.17
34.
359.
096
519.
231
4.32
0.15
449
3.26
94.
294.
192
M11
1.02
02
Hệ
thốn
g ST
S (p
hục
vụ k
hoan
ng
ầm c
ó đị
nh h
ướng
kh
i kho
an
qua
sông
nư
ớc)
2 kW
h1.
205.
977,
5031
2.66
0,83
535.
990,
001x
4/7+
1x6/
750
5.25
02.
563.
127
470.
000
2.52
7.87
744
6.50
02.
504.
377
M11
2.00
00M
ÁY
VÀ
TH
IẾT
BỊ T
HI C
ÔN
G K
HÁ
C
M11
2.01
00M
áy b
ơm n
ước,
độn
g cơ
điệ
n - c
ông
suất
:
M11
2.01
010,
46 k
W1,
3kW
h1.
031,
3330
3,33
303,
331x
3/7
178.
615
182.
365
166.
154
169.
904
157.
846
161.
596
M11
2.01
020,
55 k
W1,
49 k
Wh
1.45
4,44
405,
5342
7,78
1x3/
717
8.61
518
3.32
316
6.15
417
0.86
215
7.84
616
2.55
4
M11
2.01
030,
75 k
W2
kWh
1.65
2,78
456,
9448
6,11
1x3/
717
8.61
518
4.45
916
6.15
417
1.99
815
7.84
616
3.69
0
M11
2.01
041,
1 kW
3 kW
h1.
983,
3354
8,33
583,
331x
3/7
178.
615
186.
603
166.
154
174.
142
157.
846
165.
834
M11
2.01
051,
5 kW
4 kW
h2.
115,
5658
4,89
622,
221x
3/7
178.
615
188.
435
166.
154
175.
974
157.
846
167.
666
M11
2.01
062
kW5
kWh
2.24
7,78
621,
4466
1,11
1x3/
717
8.61
519
0.26
716
6.15
417
7.80
615
7.84
616
9.49
8
- 41
-
Mã
hiệu
Loạ
i máy
và
thiế
t bị
Địn
h m
ức ti
êu
hao
nhiê
n liệ
u,
năng
lượn
g 1
ca
Địn
h m
ức (%
)N
hân
công
điề
u kh
iển
máy
Vùn
g II
Vùn
g II
IV
ùng
IV
Khấ
u ha
oSử
a ch
ữaC
hi p
hí k
hác
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áy
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyC
hi p
hí
tiền
lươn
gĐ
ơn g
iáca
máy
M11
2.01
072,
8 kW
8 kW
h2.
644,
4473
1,11
777,
781x
3/7
178.
615
195.
762
166.
154
183.
301
157.
846
174.
993
M11
2.01
084
kW10
,8 k
Wh
4.28
4,00
1.19
4,48
1.26
0,00
1x3/
717
8.61
520
2.89
516
6.15
419
0.43
415
7.84
618
2.12
6
M11
2.01
094,
5 kW
12 k
Wh
4.83
9,33
1.33
7,93
1.42
3,33
1x3/
717
8.61
520
5.70
716
6.15
419
3.24
615
7.84
618
4.93
8
M11
2.01
107
kW17
kW
h7.
378,
002.
039,
802.
170,
001x
3/7
178.
615
217.
815
166.
154
205.
354
157.
846
197.
046
M11
2.01
1110
kW
24 k
Wh
8.13
8,67
2.29
9,17
2.54
3,33
1x4/
717
8.61
523
0.57
816
6.15
421
8.11
715
7.84
620
9.80
9
M11
2.01
1214
kW
34 k
Wh
11.2
00,0
03.
150,
003.
500,
001x
4/7
210.
865
283.
940
196.
154
269.
229
186.
346
259.
421
M11
2.01
1320
kW
48 k
Wh
18.1
44,0
04.
762,
805.
670,
001x
4/7
210.
865
317.
406
196.
154
302.
695
186.
346
292.
887
M11
2.01
1422
kW
53 k
Wh
20.9
06,6
75.
488,
006.
533,
331x
4/7
210.
865
329.
879
196.
154
315.
168
186.
346
305.
360
M11
2.01
1528
kW
67,2
kW
h24
.490
,67
6.42
8,80
7.65
3,33
1x4/
721
0.86
535
8.58
819
6.15
434
3.87
718
6.34
633
4.06
9
M11
2.01
1630
kW
72 k
Wh
29.6
42,6
77.
781,
209.
263,
331x
4/7
210.
865
374.
499
196.
154
359.
788
186.
346
349.
980
M11
2.01
1740
kW
96 k
Wh
35.5
48,8
09.
775,
9212
.343
,33
1x4/
721
0.86
542
4.46
219
6.15
440
9.75
118
6.34
639
9.94
3
M11
2.01
1850
kW
120
kWh
41.7
98,4
011
.494
,56
14.5
13,3
31x
4/7
210.
865
473.
582
196.
154
458.
871
186.
346
449.
063
M11
2.01
1955
kW
132
kWh
44.0
16,0
012
.104
,40
15.2
83,3
31x
4/7
210.
865
496.
671
196.
154
481.
960
186.
346
472.
152
M11
2.01
2075
kW
180
kWh
55.3
89,6
015
.825
,60
21.9
80,0
01x
4/7
210.
865
596.
427
196.
154
581.
716
186.
346
571.
908
M11
2.02
00M
áy b
ơm n
ước,
độn
g cơ
die
zel -
côn
g su
ất:
M11
2.02
015
cv2,
7 lít
die
zel
10.5
46,6
72.
847,
602.
636,
671x
4/7
210.
865
256.
862
196.
154
242.
151
186.
346
232.
343
M11
2.02
025,
5 cv
3 lít
die
zel
12.6
00,0
03.
402,
003.
150,
001x
4/7
210.
865
263.
313
196.
154
248.
602
186.
346
238.
794
M11
2.02
037
cv3,
78 lí
t die
zel
14.3
73,3
33.
880,
803.
593,
331x
4/7
210.
865
274.
665
196.
154
259.
954
186.
346
250.
146
M11
2.02
047,
5 cv
4,05
lít d
ieze
l15
.586
,67
4.20
8,40
3.89
6,67
1x4
/721
0.86
527
9.50
619
6.15
426
4.79
518
6.34
625
4.98
7
M11
2.02
0510
cv
5 lít
die
zel
21.9
33,3
35.
922,
005.
483,
331x
4/7
210.
865
299.
696
196.
154
284.
985
186.
346
275.
177
M11
2.02
0615
cv
7,65
lít d
ieze
l34
.020
,00
9.82
8,00
10.5
00,0
0 1
x4/7
210.
865
350.
117
196.
154
335.
406
186.
346
325.
598
M11
2.02
0720
cv
10 lí
t die
zel
43.3
94,4
012
.589
,73
13.3
93,3
31x
4/7
210.
865
391.
227
196.
154
376.
516
186.
346
366.
708
- 4
2 -
Mã
hiệu
Loạ
i máy
và
thiế
t bị
Địn
h m
ức ti
êu
hao
nhiê
n liệ
u,
năng
lượn
g 1
ca
Địn
h m
ức (%
)N
hân
công
điề
u kh
iển
máy
Vùn
g II
Vùn
g II
IV
ùng
IV
Khấ
u ha
oSử
a ch
ữaC
hi p
hí k
hác
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áy
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyC
hi p
hí
tiền
lươn
gĐ
ơn g
iáca
máy
M11
2.02
0825
cv
11 lí
t die
zel
45.9
10,2
012
.002
,67
15.0
03,3
31x
4/7
210.
865
405.
865
196.
154
391.
154
186.
346
381.
346
M11
2.02
0937
cv
17,7
6 lít
die
zel
69.0
43,8
019
.945
,99
22.5
63,3
3 1
x4/7
210.
865
519.
527
196.
154
504.
816
186.
346
495.
008
M11
2.02
1075
cv
36 lí
t die
zel
139.
171,
2036
.725
,73
48.3
23,3
31x
4/7
210.
865
834.
631
196.
154
819.
920
186.
346
810.
112
M11
2.02
1110
0 cv
45 lí
t die
zel
141.
052,
8037
.614
,08
48.9
76,6
7 1
x4/7
210.
865
937.
941
196.
154
923.
230
186.
346
913.
422
M11
2.02
1215
0 cv
63 lí
t die
zel
180.
835,
2048
.222
,72
62.7
90,0
01x
5/7
248.
904
1.23
9.95
723
1.53
81.
222.
591
219.
962
1.21
1.01
5
M11
2.03
00M
áy b
ơm n
ước,
độn
g cơ
xăn
g - c
ông
suất
:
M11
2.03
013
cv1,
6 lít
xăn
g8.
026,
672.
327,
732.
006,
671x
4/7
210.
865
248.
325
196.
154
233.
614
186.
346
223.
806
M11
2.03
024
cv2,
16 lí
t xăn
g10
.080
,00
2.92
3,20
2.52
0,00
1x4/
721
0.86
526
0.27
219
6.15
424
5.56
118
6.34
623
5.75
3
M11
2.03
036
cv3
lít x
ăng
13.7
20,0
03.
978,
803.
430,
001x
4/7
210.
865
279.
055
196.
154
264.
344
186.
346
254.
536
M11
2.03
047
cv3,
78 lí
t xăn
g16
.986
,67
4.92
6,13
4.24
6,67
1x4/
721
0.86
529
6.32
119
6.15
428
1.61
018
6.34
627
1.80
2
M11
2.03
058
cv4
lít x
ăng
17.9
20,0
05.
196,
804.
480,
001x
4/7
210.
865
301.
209
196.
154
286.
498
186.
346
276.
690
M11
2.04
01
Máy
bơm
xó
i 4M
C
(75
kW)
180
kWh
61.5
63,6
017
.589
,60
24.4
30,0
01x
4/7
210.
865
606.
815
196.
154
592.
104
186.
346
582.
296
M11
2.05
01
Máy
bơm
áp
lực
xói
nước
đầu
cọ
c (3
00
cv)
111
lít d
ieze
l59
4.05
6,40
103.
724,
1323
5.73
6,67
1x4/
7+1x
5/7
459.
769
2.62
5.22
042
7.69
22.
593.
143
406.
308
2.57
1.75
9
M11
2.08
00X
e bơ
m b
ê tô
ng, t
ự hà
nh -
năng
suất
:
M11
2.08
0150
m3 /h
53 lí
t die
zel
964.
996,
2041
3.56
9,80
459.
522,
001x
1/4+
1x3/
4 lá
i xe
nhóm
249
2.02
02.
918.
329
457.
692
2.88
4.00
143
4.80
82.
861.
117
M11
2.08
0260
m3 /h
60 lí
t die
zel
1.08
0.75
8,70
428.
872,
5051
4.64
7,00
1x1/
4+1x
3/4
lái x
e nh
óm 2
492.
020
3.18
2.20
845
7.69
23.
147.
880
434.
808
3.12
4.99
6
- 43
-
Mã
hiệu
Loạ
i máy
và
thiế
t bị
Địn
h m
ức ti
êu
hao
nhiê
n liệ
u,
năng
lượn
g 1
ca
Địn
h m
ức (%
)N
hân
công
điề
u kh
iển
máy
Vùn
g II
Vùn
g II
IV
ùng
IV
Khấ
u ha
oSử
a ch
ữaC
hi p
hí k
hác
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áy
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyC
hi p
hí
tiền
lươn
gĐ
ơn g
iáca
máy
M11
2.09
00M
áy b
ơm b
ê tô
ng -
năng
suất
:
M11
2.09
0140
- 60
m3 /h
182
kWh
478.
926,
0024
7.06
5,00
190.
050,
001x
3/7+
1x5/
742
7.51
91.
639.
175
397.
692
1.60
9.34
837
7.80
81.
589.
464
M11
2.09
0260
- 90
m3 /h
248
kWh
658.
457,
1033
9.68
0,25
261.
292,
501x
4/7+
1x5/
745
9.76
92.
122.
015
427.
692
2.08
9.93
840
6.30
82.
068.
554
M11
2.10
00M
áy p
hun
vẩy
- năn
g su
ất:
M11
2.10
019
m3 /h
(AL
285)
54 k
Wh
741.
272,
0028
8.27
2,44
352.
986,
672x
3/7+
1x-
4/7+
1x6/
786
2.48
02.
332.
721
802.
308
2.27
2.54
976
2.19
22.
232.
433
M11
2.10
0216
m3 /h
(AL
500)
429
kWh
2.87
9.48
5,00
1.02
8.38
7,50
1.37
1.18
3,33
2x3/
7+1x
4/7
+1x5
/7+1
x6/7
1.11
1.38
47.
087.
247
1.03
3.84
67.
009.
709
982.
154
6.95
8.01
7
M11
2.11
00M
áy đ
ầm b
ê tô
ng, đ
ầm b
àn -
công
suất
:
M11
2.11
010,
4 kW
1,8
kWh
5.17
0,45
1.80
9,66
827,
271x
3/7
178.
615
189.
346
166.
154
176.
885
157.
846
168.
577
M11
2.11
020,
6 kW
2,7
kWh
6.52
2,73
2.28
2,95
1.04
3,64
1x3/
717
8.61
519
2.85
016
6.15
418
0.38
915
7.84
617
2.08
1
M11
2.11
030,
8 kW
3,6
kWh
7.55
6,82
2.64
4,89
1.20
9,09
1x3/
717
8.61
519
5.87
316
6.15
418
3.41
215
7.84
617
5.10
4
M11
2.11
041,
0 kW
5 kW
h8.
909,
093.
136,
001.
425,
451x
3/7
178.
615
200.
207
166.
154
187.
746
157.
846
179.
438
M11
2.12
00M
áy đ
ầm b
ê tô
ng, đ
ầm c
ạnh
- côn
g su
ất:
M11
2.12
011,
0 kW
5 kW
h7.
000,
002.
464,
001.
120,
001x
3/7
178.
615
197.
320
166.
154
184.
859
157.
846
176.
551
M11
2.13
00M
áy đ
ầm b
ê tô
ng, d
ầm d
ùi -
công
suất
:
M11
2.13
010,
6 kW
2,7
kWh
6.20
4,55
2.17
1,59
992,
731x
3/7
178.
615
192.
369
166.
154
179.
908
157.
846
171.
600
M11
2.13
020,
8 kW
3,6
kWh
8.11
3,64
2.83
9,77
1.29
8,18
1x3/
717
8.61
519
6.71
416
6.15
418
4.25
315
7.84
617
5.94
5
M11
2.13
031,
0 kW
5 kW
h7.
381,
823.
248,
001.
476,
361x
3/7
178.
615
198.
842
166.
154
186.
381
157.
846
178.
073
M11
2.13
041,
5 kW
7 kW
h8.
209,
093.
612,
001.
641,
821x
3/7
178.
615
203.
448
166.
154
190.
987
157.
846
182.
679
M11
2.13
052,
8 kW
13 k
Wh
10.1
81,8
24.
480,
002.
036,
361x
3/7
178.
615
216.
429
166.
154
203.
968
157.
846
195.
660
M11
2.13
063,
5 kW
16 k
Wh
27.2
36,3
68.
851,
825.
447,
271x
3/7
178.
615
246.
139
166.
154
233.
678
157.
846
225.
370
- 4
4 -
Mã
hiệu
Loạ
i máy
và
thiế
t bị
Địn
h m
ức ti
êu
hao
nhiê
n liệ
u,
năng
lượn
g 1
ca
Địn
h m
ức (%
)N
hân
công
điề
u kh
iển
máy
Vùn
g II
Vùn
g II
IV
ùng
IV
Khấ
u ha
oSử
a ch
ữaC
hi p
hí k
hác
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áy
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyC
hi p
hí
tiền
lươn
gĐ
ơn g
iáca
máy
M11
2.14
00M
áy p
hun
(chư
a tín
h kh
í nén
):
M11
2.14
01M
áy p
hun
sơn
400
m2/
h
12.2
50,0
02.
205,
001.
633,
331x
3/7
178.
615
194.
703
166.
154
182.
242
157.
846
173.
934
M11
2.14
02M
áy p
hun
cát
16
.800
,00
2.35
2,00
2.24
0,00
1x3/
717
8.61
520
0.00
716
6.15
418
7.54
615
7.84
617
9.23
8
M11
2.15
00M
áy k
hoan
đứn
g - c
ông
suất
:
M11
2.15
012,
5 kW
5 kW
h18
.918
,90
6.15
6,15
6.00
6,00
1x3/
717
8.61
521
7.81
716
6.15
420
5.35
615
7.84
619
7.04
8
M11
2.15
024,
5 kW
9 kW
h25
.225
,20
8.20
8,20
8.00
8,00
1x3/
717
8.61
523
4.67
516
6.15
422
2.21
415
7.84
621
3.90
6
M11
3.16
00M
áy k
hoan
sắt c
ầm ta
y, đ
ường
kín
h kh
oan:
M11
3.16
0113
mm
1 kW
h7.
262,
502.
033,
5096
8,33
1x3/
717
8.61
519
0.50
416
6.15
417
8.04
315
7.84
616
9.73
5
M11
2.17
00M
áy k
hoan
bê
tông
cầm
tay
- côn
g su
ất:
M11
2.17
010,
62 k
W0,
9 kW
h8.
400,
002.
100,
001.
120,
001x
3/7
178.
615
191.
697
166.
154
179.
236
157.
846
170.
928
M11
2.17
020,
75 k
W1,
1 kW
h7.
291,
672.
734,
381.
458,
331x
3/7
178.
615
191.
886
166.
154
179.
425
157.
846
171.
117
M11
2.17
030,
85 k
W1,
3 kW
h7.
875,
002.
953,
131.
575,
001x
3/7
178.
615
193.
130
166.
154
180.
669
157.
846
172.
361
M11
2.17
041,
05 k
W1,
58 k
Wh
9.80
0,00
3.67
5,00
1.96
0,00
1x3/
717
8.61
519
6.61
616
6.15
418
4.15
515
7.84
617
5.84
7
M11
2.17
051,
50 k
W2,
3 kW
h14
.560
,00
5.46
0,00
2.91
2,00
1x3/
717
8.61
520
5.28
316
6.15
419
2.82
215
7.84
618
4.51
4
M11
2.18
00M
áy lu
ồn c
áp -
công
suất
:
M11
2.18
0115
kW
27 k
Wh
27.1
75,9
16.
643,
0015
.097
,73
1x4/
721
0.86
530
3.63
719
6.15
428
8.92
618
6.34
627
9.11
8
M11
2.19
00M
áy c
ắt c
áp -
công
suất
:
M11
2.19
0110
kW
13 k
Wh
11.4
66,0
02.
866,
503.
276,
001x
3/7
178.
615
217.
339
166.
154
204.
878
157.
846
196.
570
- 45
-
Mã
hiệu
Loạ
i máy
và
thiế
t bị
Địn
h m
ức ti
êu
hao
nhiê
n liệ
u,
năng
lượn
g 1
ca
Địn
h m
ức (%
)N
hân
công
điề
u kh
iển
máy
Vùn
g II
Vùn
g II
IV
ùng
IV
Khấ
u ha
oSử
a ch
ữaC
hi p
hí k
hác
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áy
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyC
hi p
hí
tiền
lươn
gĐ
ơn g
iáca
máy
M11
2.20
00M
áy c
ắt sắ
t cầm
tay
- côn
g su
ất:
M11
2.20
011,
0 kW
2,1
kWh
13.3
87,5
03.
346,
881.
785,
001x
3/7
178.
615
200.
545
166.
154
188.
084
157.
846
179.
776
M11
2.20
021,
7 kW
3 kW
h13
.562
,50
3.39
0,63
1.80
8,33
1x3/
717
8.61
520
2.24
916
6.15
418
9.78
815
7.84
618
1.48
0
M11
2.21
00M
áy c
ắt g
ạch
đá -
công
suất
:
M11
2.21
011,
7 kW
3 kW
h9.
677,
504.
838,
752.
765,
001x
3/7
178.
615
200.
769
166.
154
188.
308
157.
846
180.
000
M11
2.22
00M
áy c
ắt b
ê tô
ng -
công
suất
:
M11
2.22
017,
5 kW
11 k
Wh
24.3
60,0
06.
699,
004.
872,
001x
3/7
178.
615
232.
413
166.
154
219.
952
157.
846
211.
644
M11
2.22
0212
cv
(MC
D 2
18)
8 lít
xăn
g53
.900
,00
12.1
27,5
013
.475
,00
1x4/
721
0.86
541
5.86
319
6.15
440
1.15
218
6.34
639
1.34
4
M11
2.23
00M
áy c
ắt ố
ng -
công
suất
:
M11
2.23
015
kW9
kWh
12.5
61,8
24.
037,
733.
589,
091x
3/7
178.
615
213.
422
166.
154
200.
961
157.
846
192.
653
M11
2.24
00M
áy c
ắt tô
n - c
ông
suất
:
M11
2.24
015
kW10
kW
h7.
776,
362.
273,
092.
392,
731x
3/7
178.
615
207.
300
166.
154
194.
839
157.
846
186.
531
M11
2.24
0215
kW
27 k
Wh
58.2
97,9
119
.432
,64
19.9
30,9
11x
3/7
178.
615
320.
131
166.
154
307.
670
157.
846
299.
362
M11
2.25
00M
áy c
ắt đ
ột -
công
suất
:
M11
2.25
012,
8 kW
5 kW
h18
.575
,45
5.43
9,95
5.30
7,27
1x3/
717
8.61
521
6.05
916
6.15
420
3.59
815
7.84
619
5.29
0
M11
2.26
00M
áy c
ắt u
ốn c
ốt th
ép -
công
suất
:
M11
2.26
015
kW9
kWh
8.10
7,27
2.37
4,27
2.31
6,36
1x3/
717
8.61
520
6.03
116
6.15
419
3.57
015
7.84
618
5.26
2
M11
2.27
00M
áy c
ắt c
ỏ cầ
m ta
y - c
ông
suất
:
M11
2.27
010,
8 kW
2 kW
h6.
037,
502.
113,
1380
51x
4/7
210.
865
223.
069
196.
154
208.
358
186.
346
198.
550
M11
2.28
01M
áy c
ắt
thép
Pla
sma
13 k
Wh
25.6
49,5
98.
330,
648.
769,
091x
3/7
178.
615
242.
480
166.
154
230.
019
157.
846
221.
711
- 4
6 -
Mã
hiệu
Loạ
i máy
và
thiế
t bị
Địn
h m
ức ti
êu
hao
nhiê
n liệ
u,
năng
lượn
g 1
ca
Địn
h m
ức (%
)N
hân
công
điề
u kh
iển
máy
Vùn
g II
Vùn
g II
IV
ùng
IV
Khấ
u ha
oSử
a ch
ữaC
hi p
hí k
hác
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áy
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyC
hi p
hí
tiền
lươn
gĐ
ơn g
iáca
máy
M11
2.29
00B
úa c
ăn k
hí n
én (c
hưa
tính
khí n
én) -
tiêu
hao
khí
nén
:
M11
2.29
011,
5 m
3 /ph
10
.309
,09
2.26
8,00
1.71
8,18
1x4/
721
0.86
522
5.16
019
6.15
421
0.44
918
6.34
620
0.64
1
M11
2.29
023,
0 m
3 /ph
11
.645
,45
2.56
2,00
1.94
0,91
1x4/
721
0.86
522
7.01
319
6.15
421
2.30
218
6.34
620
2.49
4
M11
2.30
00M
áy u
ốn ố
ng -
công
suất
:
M11
2.30
012,
8 kW
5 kW
h12
.561
,82
4.03
7,73
3.58
9,09
1x3/
717
8.61
520
6.92
516
6.15
419
4.46
415
7.84
618
6.15
6
M11
2.31
00M
áy lố
c tô
n - c
ông
suất
:
M11
2.31
015
kW10
kW
h20
.400
,55
6.80
0,18
6.97
4,55
1x3/
717
8.61
522
9.03
316
6.15
421
6.57
215
7.84
620
8.26
4
M11
2.32
00M
áy c
ưa k
im lo
ại -
công
suất
:
M11
2.32
011,
7 kW
4 kW
h10
.111
,82
2.96
1,32
2.88
9,09
1x3/
717
8.61
520
1.07
416
6.15
418
8.61
315
7.84
618
0.30
5
M11
2.32
022,
7 kW
6 kW
h12
.160
,91
3.56
1,41
3.47
4,55
1x3/
717
8.61
520
7.55
716
6.15
419
5.09
615
7.84
618
6.78
8
M11
2.32
034,
5 kW
9,45
kW
h18
.040
,91
5.25
7,64
5.15
4,55
1x3/
717
8.61
522
2.41
716
6.15
420
9.95
615
7.84
620
1.64
8
M11
2.33
00M
áy ti
ện -
công
suất
:
M11
2.33
0110
kW
19 k
Wh
44.6
61,2
714
.532
,64
14.1
78,1
81x
3/7
178.
615
282.
848
166.
154
270.
387
157.
846
262.
079
M11
2.34
00M
áy b
ào th
ép -
công
suất
:
M11
2.34
017,
5 kW
16 k
Wh
29.2
26,2
79.
510,
149.
278,
181x
3/7
178.
615
252.
618
166.
154
240.
157
157.
846
231.
849
M11
2.35
00M
áy p
hay
- côn
g su
ất:
M11
2.35
017
kW15
kW
h35
.721
,00
11.6
23,5
011
.340
,00
1x3/
717
8.61
526
1.66
316
6.15
424
9.20
215
7.84
624
0.89
4
M11
2.36
00M
áy g
hép
mí -
côn
g su
ất:
M11
2.36
011,
1 kW
2 kW
h2.
989,
0087
5,35
854
1x4/
721
0.86
521
8.83
219
6.15
420
4.12
118
6.34
619
4.31
3
M11
2.37
00M
áy m
ài -
công
suất
:
M11
2.37
011
kW2
kWh
1.71
5,00
600,
2549
01x
3/7
178.
615
184.
669
166.
154
172.
208
157.
846
163.
900
M11
2.37
022,
7 kW
4 kW
h4.
989,
091.
746,
181.
425,
451x
3/7
178.
615
193.
273
166.
154
180.
812
157.
846
172.
504
- 47
-
Mã
hiệu
Loạ
i máy
và
thiế
t bị
Địn
h m
ức ti
êu
hao
nhiê
n liệ
u,
năng
lượn
g 1
ca
Địn
h m
ức (%
)N
hân
công
điề
u kh
iển
máy
Vùn
g II
Vùn
g II
IV
ùng
IV
Khấ
u ha
oSử
a ch
ữaC
hi p
hí k
hác
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áy
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyC
hi p
hí
tiền
lươn
gĐ
ơn g
iáca
máy
M11
2.38
00M
áy c
ưa g
ỗ cầ
m ta
y - c
ông
suất
:
M11
2.38
011,
3 kW
3 kW
h9.
975,
003.
491,
251.
330,
001x
3/7
178.
615
198.
284
166.
154
185.
823
157.
846
177.
515
M11
2.39
00M
áy b
iến
thế
hàn
một
chi
ều -
công
suất
:
M11
2.39
0150
kW
105
kWh
24.2
66,6
74.
550,
005.
055,
561x
4/7
210.
865
415.
285
196.
154
400.
574
186.
346
390.
766
M11
2.40
00B
iến
thế
hàn
xoay
chi
ều -
công
suất
:
M11
2.40
014
kW8,
4 kW
h2.
520,
0050
8,2
525
1x4/
721
0.86
522
8.06
219
6.15
421
3.35
118
6.34
620
3.54
3
M11
2.40
027
kW15
kW
h4.
013,
3380
2,67
836,
111x
4/7
210.
865
240.
881
196.
154
226.
170
186.
346
216.
362
M11
2.40
037,
5 kW
15,8
kW
h4.
386,
6787
7,33
913,
891x
4/7
210.
865
242.
706
196.
154
227.
995
186.
346
218.
187
M11
2.40
0410
kW
21 k
Wh
5.60
0,00
1.12
9,33
1.16
6,67
1x4/
721
0.86
525
2.87
019
6.15
423
8.15
918
6.34
622
8.35
1
M11
2.40
0514
kW
29 k
Wh
8.02
6,67
1.60
5,33
1.67
2,22
1x4/
721
0.86
526
9.27
319
6.15
425
4.56
218
6.34
624
4.75
4
M11
2.40
0623
kW
48 k
Wh
14.9
33,3
32.
986,
673.
111,
111x
4/7
210.
865
309.
861
196.
154
295.
150
186.
346
285.
342
M11
2.40
0727
,5 k
W58
kW
h17
.453
,33
3.49
0,67
3.63
6,11
1x4/
721
0.86
532
9.65
219
6.15
431
4.94
118
6.34
630
5.13
3
M11
2.40
0829
,2 k
W64
,32
kWh
18.2
00,0
03.
640,
003.
791,
671x
4/7
210.
865
336.
096
196.
154
321.
385
186.
346
311.
577
M11
2.40
0933
,5 k
W70
,35
kWh
20.1
60,0
04.
032,
004.
200,
001x
4/7
210.
865
353.
524
196.
154
338.
813
186.
346
329.
005
M11
2.41
00M
áy h
àn h
ơi -
công
suất
:
M11
2.41
0110
00 l/
h
5.71
2,00
1.14
2,40
1.19
0,00
1x4/
721
0.86
521
8.90
919
6.15
420
4.19
818
6.34
619
4.39
0
M11
2.41
0220
00 l/
h
8.73
6,00
1.74
7,20
1.82
0,00
1x4/
721
0.86
522
3.16
819
6.15
420
8.45
718
6.34
619
8.64
9
M11
2.42
01M
áy h
àn c
ắt
dưới
nướ
c
280.
612,
5012
4.71
6,67
62.3
58,3
31
thợ
lặn
cấp
I 1/2
+
1 th
ợ lặ
n 2/
465
7.40
41.
125.
092
611.
539
1.07
9.22
758
0.96
11.
048.
649
M11
2.43
00M
áy h
àn n
ối ố
ng n
hựa:
M11
2.43
01M
áy h
àn
nhiệ
t6
kWh
99.7
50,0
028
.816
,67
22.1
66,6
71x
4/7
210.
865
371.
344
196.
154
356.
633
186.
346
346.
825
- 4
8 -
Mã
hiệu
Loạ
i máy
và
thiế
t bị
Địn
h m
ức ti
êu
hao
nhiê
n liệ
u,
năng
lượn
g 1
ca
Địn
h m
ức (%
)N
hân
công
điề
u kh
iển
máy
Vùn
g II
Vùn
g II
IV
ùng
IV
Khấ
u ha
oSử
a ch
ữaC
hi p
hí k
hác
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áy
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyC
hi p
hí
tiền
lươn
gĐ
ơn g
iáca
máy
M11
2.44
00M
áy q
uạt g
ió -
công
suất
:
M11
2.44
012,
5 kW
16 k
Wh
3.36
0,00
285,
684
01x
3/7
178.
615
209.
089
166.
154
196.
628
157.
846
188.
320
M11
2.44
024,
5 kW
29 k
Wh
7.37
3,33
626,
731.
843,
331x
3/7
178.
615
235.
562
166.
154
223.
101
157.
846
214.
793
M11
2.45
00M
áy k
hoan
giế
ng k
hai t
hác
nước
ngầ
m, k
hoan
đập
cáp
- cô
ng su
ất:
M11
2.45
0140
kW
144
kWh
288.
654,
5512
8.29
0,91
100.
227,
272x
3/7+
1x4/
756
8.09
51.
319.
161
528.
462
1.27
9.52
850
2.03
81.
253.
104
M11
2.46
00M
áy k
hoan
giế
ng k
hai t
hác
nước
ngầ
m, k
hoan
xoa
y - c
ông
suất
:
M11
2.46
0154
cv
19 lí
t die
zel
479.
888,
1823
1.05
7,27
177.
736,
362x
3/7+
1x4/
756
8.09
51.
667.
648
528.
462
1.62
8.01
550
2.03
81.
601.
591
M11
2.46
0230
0 cv
97 lí
t die
zel
2.61
9.64
5,95
873.
215,
321.
119.
506,
822x
3/7+
1x-
4/7+
1x6/
786
2.48
06.
551.
403
802.
308
6.49
1.23
176
2.19
26.
451.
115
M11
2.47
00B
ộ kí
ch c
huyê
n dù
ng:
M11
2.47
01
Bộ
thiế
t bị
trượt
(60
kích
loại
6
t)65
kW
h38
5.21
0,00
96.3
02,5
010
7.00
2,78
2x4/
7+1x
-5/
7+1x
7/7
1.01
7.94
21.
712.
034
946.
923
1.64
1.01
589
9.57
71.
593.
669
M11
2.47
02
Bộ
kích
lắp
dựng
, thá
o dỡ
ván
khu
-ôn
50-
60 t
14 k
Wh
44.7
37,0
07.
811,
2217
.752
,78
2x4/
742
1.73
051
4.77
139
2.30
848
5.34
937
2.69
246
5.73
3
M11
2.48
00X
e ép
rác
- tr
ọng
tải:
M11
2.48
011,
2 t
16,1
lít d
ieze
l14
4.41
2,88
84.9
48,7
556
.632
,50
1x2/
4 lá
i xe
nhóm
121
2.51
967
7.19
919
7.69
266
2.37
218
7.80
865
2.48
8
M11
2.48
021,
5 t
18 lí
t die
zel
150.
437,
2588
.492
,50
58.9
95,0
01x
2/4
lái x
e nh
óm 1
212.
519
710.
217
197.
692
695.
390
187.
808
685.
506
M11
2.48
032
t21
lít d
ieze
l20
8.32
8,63
122.
546,
2581
.697
,50
1x2/
4 lá
i xe
nhóm
121
2.51
985
8.16
019
7.69
284
3.33
318
7.80
883
3.44
9
M11
2.48
044
t41
lít d
ieze
l24
4.34
1,00
143.
730,
0095
.820
,00
1x2/
4 lá
i xe
nhóm
121
2.51
91.
151.
449
197.
692
1.13
6.62
218
7.80
81.
126.
738
- 49
-
Mã
hiệu
Loạ
i máy
và
thiế
t bị
Địn
h m
ức ti
êu
hao
nhiê
n liệ
u,
năng
lượn
g 1
ca
Địn
h m
ức (%
)N
hân
công
điề
u kh
iển
máy
Vùn
g II
Vùn
g II
IV
ùng
IV
Khấ
u ha
oSử
a ch
ữaC
hi p
hí k
hác
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áy
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyC
hi p
hí
tiền
lươn
gĐ
ơn g
iáca
máy
M11
2.48
057
t51
lít d
ieze
l28
0.44
9,00
155.
805,
0010
9.98
0,00
1x2/
4 lá
i xe
nhóm
1
212.
519
1.32
4.77
719
7.69
21.
309.
950
187.
808
1.30
0.06
6
M11
2.48
0610
t65
lít d
ieze
l31
2.59
8,13
173.
665,
6312
2.58
7,50
1x3/
4 lá
i xe
nhóm
2
284.
462
1.61
4.71
626
4.61
51.
594.
869
251.
385
1.58
1.63
9
M11
2.49
01
Xe
ép rá
c kí
n (x
e ho
oklip
) 6
5 lít
die
zel
364.
713,
7520
2.61
8,75
143.
025,
001x
3/4
lái x
e nh
óm
228
4.46
21.
716.
222
264.
615
1.69
6.37
525
1.38
51.
683.
145
M11
2.50
01 X
e nh
ặt
xác
15
lít d
ieze
l49
5.78
3,75
145.
818,
7519
4.42
5,00
1x2/
4 lá
i xe
nhóm
1
212.
519
1.21
5.02
419
7.69
21.
200.
197
187.
808
1.19
0.31
3
M11
2.52
00 X
uồng
vớt
rác
- cô
ng su
ất:
M11
2.52
01 4
cv
3 lí
t xăn
g4.
950,
002.
227,
501.
485,
00 1
x3/7
+1x4
/738
9.48
044
5.20
336
2.30
841
8.03
134
4.19
239
9.91
5
M11
2.52
02 2
4 cv
11
lít x
ăng
35.3
81,2
516
.187
,50
13.8
75,0
0 1
x3/7
+1x5
/742
7.51
966
5.51
939
7.69
263
5.69
237
7.80
861
5.80
8
- 5
0 -
Mã
hiệu
Loạ
i máy
và
thiế
t bị
Số c
a/nă
m
Địn
h m
ức (%
)V
ùng
IIV
ùng
III
Vùn
g IV
Khấ
u ha
oSử
a ch
ữaC
hi p
hí k
hác
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyvà
thiế
t bị
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyvà
thiế
t bị
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyvà
thiế
t bị
Mã
hiệu
Loạ
i máy
và
thiế
t bị
Số c
a/nă
m
Địn
h m
ức (%
)V
ùng
IIV
ùng
III
Vùn
g IV
Khấ
u ha
oSử
a ch
ữaC
hi p
hí k
hác
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyvà
thiế
t bị
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyvà
thiế
t bị
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyvà
thiế
t bị
M20
1.00
00M
ÁY
VÀ
TH
IẾT
BỊ K
HẢ
O S
ÁT
M20
1.00
01B
ộ kh
oan
tay
180
23.8
00,0
07.
140,
005.
950,
00
-
36.8
90
-
36.8
90
-
36.8
90
M20
1.00
04B
ộ né
n ng
ang
GA
180
203.
840,
0048
.533
,33
80.8
88,8
9
-
333.
262
- 33
3.26
2
-
333.
262
M20
1.00
05B
úa c
ăn M
O -
10 (c
hưa
tính
khí
nén)
180
6.47
5,00
1.42
4,50
1.07
9,17
- 8.
979
- 8.
979
- 8.
979
M20
1.00
06B
úa k
hoan
tay
P30
180
8.32
2,22
3.53
6,94
2.08
0,56
- 13
.940
- 13
.940
- 13
.940
M20
1.00
07Th
ùng
trục
0,5
m3
150
3.78
0,00
1.00
8,00
630
- 5.
418
- 5.
418
- 5.
418
M20
1.00
08M
áy k
hoan
F-6
0L25
046
0.40
4,00
136.
416,
0017
0.52
0,00
- 76
7.34
0
-
767.
340
- 76
7.34
0
M20
1.00
09M
áy x
uyên
độn
g R
A-5
018
025
.137
,00
6.98
2,50
9.97
5,00
- 42
.095
- 42
.095
- 42
.095
M20
1.00
10M
áy x
uyên
tĩnh
Gou
da18
021
1.68
0,00
47.0
40,0
084
.000
,00
- 34
2.72
0
-
342.
720
- 34
2.72
0
M20
1.00
11Th
iết b
ị đo
ngẫu
lực
180
145.
530,
0034
.650
,00
57.7
50,0
0
-
237.
930
- 23
7.93
0
-
237.
930
M20
1.00
12B
ộ dụ
ng c
ụ th
í ngh
iệm
SPT
180
5.11
7,78
1.27
9,44
1.82
7,78
- 8.
225
- 8.
225
- 8.
225
M20
1.00
13B
iến
thế
thắp
sáng
150
3.38
3,33
609
676,
67
-
4.66
9
-
4.66
9
-
4.66
9
M20
1.00
14M
áy th
ăm d
ò đị
a vậ
t lý
UJ-
1815
017
.836
,00
4.07
6,80
5.09
6,00
- 27
.009
- 27
.009
- 27
.009
M20
1.00
15M
áy th
ăm d
ò đị
a vậ
t lý
MF-
2-10
015
022
.082
,67
5.04
7,47
6.30
9,33
- 33
.439
- 33
.439
- 33
.439
Chư
ơng
II:
MÁ
Y V
À T
HIẾ
T B
Ị CH
UY
ÊN
DÙ
NG
KH
ẢO
SÁ
T, T
HÍ N
GH
IỆM
- 51
-
Mã
hiệu
Loạ
i máy
và
thiế
t bị
Số c
a/nă
m
Địn
h m
ức (%
)V
ùng
IIV
ùng
III
Vùn
g IV
Khấ
u ha
oSử
a ch
ữaC
hi p
hí k
hác
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyvà
thiế
t bị
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyvà
thiế
t bị
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyvà
thiế
t bị
M20
1.00
16M
áy, t
hiết
bị t
hăm
dò
địa
chấn
- lo
ại 1
mạc
h (E
S-12
5)15
050
.156
,40
8.75
7,47
15.9
22,6
7
-
74.8
37
-
74.8
37
-
74.8
37
M20
1.00
17M
áy, t
hiết
bị t
hăm
dò
địa
chấn
- lo
ại 1
2 m
ạch
(Trio
sx-1
2)15
014
9.82
2,40
23.7
81,3
347
.562
,67
- 22
1.16
6
-
221.
166
- 22
1.16
6
M20
1.00
18M
áy, t
hiết
bị t
hăm
dò
địa
chấn
- lo
ại 2
4 m
ạch
(Trio
sx-2
4)15
017
6.10
6,00
27.9
53,3
355
.906
,67
- 25
9.96
6
-
259.
966
- 25
9.96
6
M20
1.00
19M
áy th
ủy b
ình
điện
tử18
07.
513,
331.
502,
672.
146,
67
-
11.1
63
-
11.1
63
-
11.1
63
M20
1.00
20M
áy to
àn đ
ạc đ
iện
tử18
076
.440
,00
10.9
20,0
024
.266
,67
- 11
1.62
7
-
111.
627
- 11
1.62
7
M20
1.00
21B
ộ th
iết b
ị khố
ng c
hế m
ặt b
ằng
GPS
(3 m
áy)
180
286.
650,
0034
.125
,00
91.0
00,0
0
-
411.
775
- 41
1.77
5
-
411.
775
M20
1.00
22Ố
ng n
hòm
180
544,
4477
,78
155,
56
-
778
- 77
8
-
778
M20
1.00
23K
ính
hiển
vi
200
3.82
2,00
491,
41.
092,
00
-
5.40
5
-
5.40
5
-
5.40
5
M20
1.00
24K
ính
hiển
vi đ
iện
tử q
uét
200
1.23
9.21
0,00
118.
020,
0039
3.40
0,00
- 1.
750.
630
- 1.
750.
630
- 1.
750.
630
M20
1.00
25M
áy ả
nh15
03.
593,
3351
3,33
1.02
6,67
- 5.
133
- 5.
133
- 5.
133
M20
2.00
00M
ÁY
VÀ
TH
IẾT
BỊ T
HÍ N
GH
IỆM
VẬ
T L
IỆU
, CẤ
U K
IỆN
VÀ
KẾ
T C
ẤU
XÂ
Y D
ỰN
G
M20
2.00
01C
ần B
elke
nman
180
9.90
8,89
1.98
1,78
2.83
1,11
- 14
.722
- 14
.722
- 14
.722
M20
2.00
02Th
iết b
ị đếm
phó
ng x
ạ18
060
.907
,00
10.6
34,5
619
.335
,56
- 90
.877
- 90
.877
- 90
.877
M20
2.00
03TR
L Pr
ofile
Bea
m18
017
0.71
6,00
24.3
88,0
054
.195
,56
- 24
9.30
0
-
249.
300
- 24
9.30
0
- 5
2 -
Mã
hiệu
Loạ
i máy
và
thiế
t bị
Số c
a/nă
m
Địn
h m
ức (%
)V
ùng
IIV
ùng
III
Vùn
g IV
Khấ
u ha
oSử
a ch
ữaC
hi p
hí k
hác
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyvà
thiế
t bị
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyvà
thiế
t bị
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyvà
thiế
t bị
M20
2.00
04M
áy F
WD
180
879.
060,
0097
.673
,33
279.
066,
67
-
1.25
5.80
0
-
1.25
5.80
0
-
1.25
5.80
0
M20
2.00
05Th
iết b
ị đo
phản
ứng
Rom
das
180
39.4
94,0
09.
403,
3312
.537
,78
- 61
.435
- 61
.435
- 61
.435
M20
2.00
06B
ộ th
iết b
ị PIT
(đo
biến
dạn
g nh
ỏ)18
014
9.05
8,00
26.0
26,0
047
.320
,00
- 22
2.40
4
-
222.
404
- 22
2.40
4
M20
2.00
07B
ộ th
iết b
ị đo
PDA
(đo
biến
dạ
ng lớ
n)18
058
6.04
0,00
65.1
15,5
618
6.04
4,44
- 83
7.20
0
-
837.
200
- 83
7.20
0
M20
2.00
08B
ộ th
iết b
ị siê
u âm
180
245.
245,
0038
.927
,78
77.8
55,5
6
-
362.
028
- 36
2.02
8
-
362.
028
M20
2.00
09C
ân đ
iện
tử20
03.
528,
0045
3,6
1.00
8,00
- 4.
990
- 4.
990
- 4.
990
M20
2.00
10C
ân p
hân
tích
200
5.43
9,00
699,
31.
554,
00
-
7.69
2
-
7.69
2
-
7.69
2
M20
2.00
11C
ân b
àn20
02.
058,
0026
4,6
588
- 2.
911
- 2.
911
- 2.
911
M20
2.00
12C
ân th
ủy tĩ
nh20
02.
401,
0030
8,7
686
- 3.
396
- 3.
396
- 3.
396
M20
2.00
13Lò
nun
g20
06.
076,
001.
736,
001.
736,
00
-
9.54
8
-
9.54
8
-
9.54
8
M20
2.00
14Tủ
sấy
200
5.24
3,00
1.68
5,25
1.49
8,00
- 8.
426
- 8.
426
- 8.
426
M20
2.00
15Tủ
hút
khí
độc
200
5.24
3,00
1.49
8,00
1.49
8,00
- 8.
239
- 8.
239
- 8.
239
M20
2.00
16Tủ
lạnh
250
2.66
5,60
761,
676
1,6
- 4.
189
- 4.
189
- 4.
189
M20
2.00
17M
áy h
út c
hân
khôn
g20
01.
617,
0051
9,75
462
- 2.
599
- 2.
599
- 2.
599
M20
2.00
18M
áy h
út ẩ
m O
ASI
S-A
mer
ica
200
4.41
0,00
1.26
0,00
1.26
0,00
- 6.
930
- 6.
930
- 6.
930
- 53
-
Mã
hiệu
Loạ
i máy
và
thiế
t bị
Số c
a/nă
m
Địn
h m
ức (%
)V
ùng
IIV
ùng
III
Vùn
g IV
Khấ
u ha
oSử
a ch
ữaC
hi p
hí k
hác
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyvà
thiế
t bị
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyvà
thiế
t bị
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyvà
thiế
t bị
M20
2.00
19B
ếp đ
iện
150
1.30
6,67
212,
3313
0,67
- 1.
650
- 1.
650
- 1.
650
M20
2.00
20B
ếp c
át15
01.
680,
0027
316
8
-
2.12
1
-
2.12
1
-
2.12
1
M20
2.00
21M
áy c
hưng
cất
nướ
c20
03.
234,
0080
8,5
924
- 4.
967
- 4.
967
- 4.
967
M20
2.00
22M
áy tr
ộn đ
ất20
02.
695,
0067
3,75
770
- 4.
139
- 4.
139
- 4.
139
M20
2.00
23M
áy tr
ộn x
i măn
g, d
ung
tích
5lít
200
8.52
6,00
2.13
1,50
2.43
6,00
- 13
.094
- 13
.094
- 13
.094
M20
2.00
24M
áy tr
ộn d
ung
dịch
lỏng
(máy
đo
độ
rung
vữa
)20
07.
252,
001.
813,
002.
072,
00
-
11.1
37
-
11.1
37
-
11.1
37
M20
2.00
25M
áy đ
ầm ti
êu c
huẩn
(đầm
rung
)20
02.
695,
0086
6,25
770
- 4.
331
- 4.
331
- 4.
331
M20
2.00
26M
áy c
ắt đ
ất20
01.
127,
0024
1,5
322
- 1.
691
- 1.
691
- 1.
691
M20
2.00
27M
áy c
ắt m
ẫu lớ
n (3
0x30
) cm
200
7.35
0,00
1.57
5,00
2.10
0,00
- 11
.025
- 11
.025
- 11
.025
M20
2.00
28M
áy c
ắt ứ
ng b
iến
200
63.0
63,0
011
.011
,00
20.0
20,0
0
-
94.0
94
-
94.0
94
-
94.0
94
M20
2.00
29M
áy n
én 3
trục
200
299.
968,
2038
.091
,20
95.2
28,0
0
-
433.
287
- 43
3.28
7
-
433.
287
M20
2.00
30M
áy é
p lit
vinố
p20
07.
644,
001.
638,
002.
184,
00
-
11.4
66
-
11.4
66
-
11.4
66
M20
2.00
31K
ích
tháo
mẫu
200
3.33
2,00
523,
695
2
-
4.80
8
-
4.80
8
-
4.80
8
M20
2.00
32M
áy é
p m
ẫu đ
á, b
ê tô
ng20
064
.209
,60
11.2
11,2
020
.384
,00
- 95
.805
- 95
.805
- 95
.805
M20
2.00
33M
áy c
ắt m
ẫu v
ật li
ệu (b
ê tô
ng,
gạch
, đá)
200
27.9
15,3
07.
754,
258.
862,
00
-
44.5
32
-
44.5
32
-
44.5
32
- 5
4 -
Mã
hiệu
Loạ
i máy
và
thiế
t bị
Số c
a/nă
m
Địn
h m
ức (%
)V
ùng
IIV
ùng
III
Vùn
g IV
Khấ
u ha
oSử
a ch
ữaC
hi p
hí k
hác
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyvà
thiế
t bị
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyvà
thiế
t bị
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyvà
thiế
t bị
M20
2.00
34M
áy k
hoan
mẫu
đá
200
25.7
98,5
07.
166,
258.
190,
00
-
41.1
55
-
41.1
55
-
41.1
55
M20
2.00
35M
áy m
ài th
ử độ
mài
mòn
200
4.41
0,00
1.32
3,00
1.26
0,00
- 6.
993
- 6.
993
- 6.
993
M20
2.00
36M
áy n
én m
ột tr
ục20
07.
644,
001.
638,
002.
184,
00
-
11.4
66
-
11.4
66
-
11.4
66
M20
2.00
37M
áy n
én M
arsh
all
200
101.
826,
9017
.779
,30
32.3
26,0
0
-
151.
932
- 15
1.93
2
-
151.
932
M20
2.00
38M
áy C
BR
200
30.3
84,9
06.
028,
759.
646,
00
-
46.0
60
-
46.0
60
-
46.0
60
M20
2.00
39M
áy th
í ngh
iệm
thủy
lực
quay
ta
y20
03.
577,
0089
4,25
1.02
2,00
- 5.
493
- 5.
493
- 5.
493
M20
2.00
40M
áy n
én 4
t (q
uay
tay)
200
3.33
2,00
833
952
- 5.
117
- 5.
117
- 5.
117
M20
2.00
41M
áy n
én th
ủy lự
c 10
t20
09.
163,
002.
290,
752.
618,
00
-
14.0
72
-
14.0
72
-
14.0
72
M20
2.00
42M
áy n
én th
ủy lự
c 50
t20
015
.239
,00
3.80
9,75
4.35
4,00
- 23
.403
- 23
.403
- 23
.403
M20
2.00
43M
áy n
én th
ủy lự
c 12
5 t
200
20.3
84,0
05.
096,
005.
824,
00
-
31.3
04
-
31.3
04
-
31.3
04
M20
2.00
44M
áy k
éo n
én th
ủy lự
c 10
0 t
200
20.0
65,5
05.
573,
756.
370,
00
-
32.0
09
-
32.0
09
-
32.0
09
M20
2.00
45M
áy k
éo n
én u
ốn th
ủy lự
c 25
t20
012
.348
,00
3.08
7,00
3.52
8,00
- 18
.963
- 18
.963
- 18
.963
M20
2.00
46M
áy k
éo n
én u
ốn th
ủy lự
c 10
0 t
200
92.8
30,5
016
.208
,50
29.4
70,0
0
-
138.
509
- 13
8.50
9
-
138.
509
M20
2.00
47M
áy g
ia tả
i - 2
0 t
200
15.9
25,0
03.
981,
254.
550,
00
-
24.4
56
-
24.4
56
-
24.4
56
M20
2.00
48M
áy c
arag
rang
(làm
thí n
ghiệ
m
chảy
)20
02.
695,
0067
3,75
770
- 4.
139
- 4.
139
- 4.
139
- 55
-
Mã
hiệu
Loạ
i máy
và
thiế
t bị
Số c
a/nă
m
Địn
h m
ức (%
)V
ùng
IIV
ùng
III
Vùn
g IV
Khấ
u ha
oSử
a ch
ữaC
hi p
hí k
hác
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyvà
thiế
t bị
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyvà
thiế
t bị
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyvà
thiế
t bị
M20
2.00
49M
áy x
ác đ
ịnh
hệ số
thấm
200
33.2
51,4
06.
597,
5010
.556
,00
- 50
.405
- 50
.405
- 50
.405
M20
2.00
50M
áy đ
o PH
200
3.96
9,00
992,
251.
134,
00
-
6.09
5
-
6.09
5
-
6.09
5
M20
2.00
51M
áy đ
o âm
than
h20
03.
577,
0089
4,25
1.02
2,00
- 5.
493
- 5.
493
- 5.
493
M20
2.00
52M
áy đ
o ch
iều
dày
màn
g sơ
n20
041
.454
,00
8.22
5,00
13.1
60,0
0
-
62.8
39
-
62.8
39
-
62.8
39
M20
2.00
53M
áy đ
o đi
ện th
ế th
í ngh
iệm
ăn
mòn
cốt
thép
tron
g bê
tông
200
35.5
44,6
07.
052,
5011
.284
,00
- 53
.881
- 53
.881
- 53
.881
M20
2.00
54M
áy đ
o vế
t nứt
200
6.95
8,00
1.73
9,50
1.98
8,00
- 10
.686
- 10
.686
- 10
.686
M20
2.00
55M
áy đ
o tố
c độ
ăn
mòn
cốt
thép
tro
ng b
ê tô
ng20
051
.552
,90
9.00
1,30
16.3
66,0
0
-
76.9
20
-
76.9
20
-
76.9
20
M20
2.00
56M
áy đ
o độ
thấm
của
I-on
Clo
200
74.5
73,1
011
.837
,00
23.6
74,0
0
-
110.
084
- 11
0.08
4
-
110.
084
M20
2.00
57D
ụng
cụ đ
o độ
chá
y củ
a th
an20
05.
145,
001.
286,
251.
470,
00
-
7.90
1
-
7.90
1
-
7.90
1
M20
2.00
58M
áy đ
o gi
a tố
c20
037
.837
,80
7.50
7,50
12.0
12,0
0
-
57.3
57
-
57.3
57
-
57.3
57
M20
2.00
59M
áy g
hi n
hiệt
ổn
định
200
7.20
3,00
1.80
0,75
2.05
8,00
- 11
.062
- 11
.062
- 11
.062
M20
2.00
60M
áy đ
o ch
uyển
vị
200
23.3
73,0
04.
637,
507.
420,
00
-
35.4
31
-
35.4
31
-
35.4
31
M20
2.00
61M
áy x
ác đ
ịnh
môđ
un20
013
.377
,00
2.86
6,50
3.82
2,00
- 20
.066
- 20
.066
- 20
.066
M20
2.00
62M
áy so
màu
ngọ
n lử
a20
017
.836
,00
3.82
2,00
5.09
6,00
- 26
.754
- 26
.754
- 26
.754
M20
2.00
63M
áy so
màu
qua
ng đ
iện
200
41.2
77,6
08.
190,
0013
.104
,00
- 62
.572
- 62
.572
- 62
.572
- 5
6 -
Mã
hiệu
Loạ
i máy
và
thiế
t bị
Số c
a/nă
m
Địn
h m
ức (%
)V
ùng
IIV
ùng
III
Vùn
g IV
Khấ
u ha
oSử
a ch
ữaC
hi p
hí k
hác
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyvà
thiế
t bị
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyvà
thiế
t bị
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyvà
thiế
t bị
M20
2.00
64M
áy đ
o độ
dãn
dài
Bitu
m20
024
.078
,60
4.77
7,50
7.64
4,00
- 36
.500
- 36
.500
- 36
.500
M20
2.00
65M
áy c
hiết
nhự
a (X
ốc lé
t)20
03.
773,
0094
3,25
1.07
8,00
- 5.
794
- 5.
794
- 5.
794
M20
2.00
66B
ộ th
í ngh
iệm
độ
co n
gót,
trươn
g nở
200
6.22
3,00
1.55
5,75
1.77
8,00
- 9.
557
- 9.
557
- 9.
557
M20
2.00
67Th
iết b
ị thử
tỷ d
iện
200
6.76
2,00
1.69
0,50
1.93
2,00
- 10
.385
- 10
.385
- 10
.385
M20
2.00
68B
àn d
ằn20
011
.466
,00
2.86
6,50
3.27
6,00
- 17
.609
- 17
.609
- 17
.609
M20
2.00
69B
àn ru
ng20
04.
165,
001.
041,
251.
190,
00
-
6.39
6
-
6.39
6
-
6.39
6
M20
2.00
70M
áy k
huấy
bằn
g từ
200
6.51
7,00
1.62
9,25
1.86
2,00
- 10
.008
- 10
.008
- 10
.008
M20
2.00
71M
áy k
huấy
cầm
tay
NA
G-2
200
3.87
1,00
967,
751.
106,
00
-
5.94
5
-
5.94
5
-
5.94
5
M20
2.00
72M
áy n
ghiề
n bi
sứ L
E120
03.
577,
0089
4,25
1.02
2,00
- 5.
493
- 5.
493
- 5.
493
M20
2.00
73M
áy p
hân
tích
hạt L
AZE
R20
031
.840
,20
6.31
7,50
10.1
08,0
0
-
48.2
66
-
48.2
66
-
48.2
66
M20
2.00
74M
áy p
hân
tích
vi n
hiệt
200
25.7
98,5
05.
118,
758.
190,
00
-
39.1
07
-
39.1
07
-
39.1
07
M20
2.00
75Te
nxôm
ét20
03.
381,
0084
5,25
966
- 5.
192
- 5.
192
- 5.
192
M20
2.00
76M
áy đ
o độ
giã
n nở
bê
tông
200
32.1
04,8
06.
370,
0010
.192
,00
- 48
.667
- 48
.667
- 48
.667
M20
2.00
77M
áy đ
o hệ
số d
ẫn n
hiệt
200
3.18
5,00
796,
2591
0
-
4.89
1
-
4.89
1
-
4.89
1
M20
2.00
78M
áy n
hiễu
xạ
Rơn
ghe
n (p
hân
tích
thàn
h ph
ần h
oá lý
của
vật
liệ
u)20
090
9.65
0,70
86.6
33,4
028
8.77
8,00
- 1.
285.
062
- 1.
285.
062
- 1.
285.
062
- 57
-
Mã
hiệu
Loạ
i máy
và
thiế
t bị
Số c
a/nă
m
Địn
h m
ức (%
)V
ùng
IIV
ùng
III
Vùn
g IV
Khấ
u ha
oSử
a ch
ữaC
hi p
hí k
hác
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyvà
thiế
t bị
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyvà
thiế
t bị
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyvà
thiế
t bị
M20
2.00
79C
ần é
p m
ẫu th
ử gạ
ch c
hịu
lửa
120
2.33
3,33
379,
1723
3,33
- 2.
946
- 2.
946
- 2.
946
M20
2.00
80C
ôn th
ử độ
sụt
120
1.63
3,33
265,
4216
3,33
- 2.
062
- 2.
062
- 2.
062
M20
2.00
81D
ụng
cụ x
ác đ
ịnh
độ c
hịu
lực
va
đập
xung
kíc
h gạ
ch lá
t xi m
ăng
(viê
n bi
sắt)
120
2.33
3,33
379,
1723
3,33
- 2.
946
- 2.
946
- 2.
946
M20
2.00
82D
ụng
cụ x
ác đ
ịnh
giới
hạn
bền
liê
n kế
t12
01.
633,
3326
5,42
163,
33
-
2.06
2
-
2.06
2
-
2.06
2
M20
2.00
83C
hén
bạch
kim
200
10.7
80,0
092
43.
080,
00
-
14.7
84
-
14.7
84
-
14.7
84
M20
2.00
84K
ẹp n
iken
200
3.87
1,00
497,
71.
106,
00
-
5.47
5
-
5.47
5
-
5.47
5
M20
2.00
85M
áy si
êu â
m đ
o ch
iều
dầy
kim
lo
ại20
018
.081
,00
3.87
4,50
5.16
6,00
- 27
.122
- 27
.122
- 27
.122
M20
2.00
86M
áy d
ò vị
trí c
ốt th
ép20
025
.798
,50
5.11
8,75
8.19
0,00
- 39
.107
- 39
.107
- 39
.107
M20
2.00
87M
áy si
êu â
m k
iểm
tra
chất
lượn
g m
ối h
àn20
059
.049
,90
10.3
10,3
018
.746
,00
- 88
.106
- 88
.106
- 88
.106
M20
2.00
88M
áy si
êu â
m k
iểm
tra
cườn
g độ
bê
tông
của
cấu
kiệ
n B
T, B
TCT
tại h
iện
trườn
g20
024
.696
,00
4.90
0,00
7.84
0,00
- 37
.436
- 37
.436
- 37
.436
M20
2.00
89Sú
ng b
i20
03.
675,
0091
8,75
1.05
0,00
- 5.
644
- 5.
644
- 5.
644
M20
2.00
90M
áy sc
anne
r (kh
ổ A
o)15
087
.612
,00
14.6
02,0
019
.469
,33
- 12
1.68
3
-
121.
683
- 12
1.68
3
M20
2.00
91M
áy v
ẽ pl
otte
r22
049
.941
,82
8.32
3,64
11.0
98,1
8
-
69.3
64
-
69.3
64
-
69.3
64
M20
2.00
92M
áy v
i tín
h22
05.
600,
001.
120,
001.
120,
00
-
7.84
0
-
7.84
0
-
7.84
0
- 5
8 -
Mã
hiệu
Loạ
i máy
và
thiế
t bị
Số c
a/nă
m
Địn
h m
ức (%
)V
ùng
IIV
ùng
III
Vùn
g IV
Khấ
u ha
oSử
a ch
ữaC
hi p
hí k
hác
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyvà
thiế
t bị
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyvà
thiế
t bị
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyvà
thiế
t bị
M20
2.00
93M
áy tí
nh x
ách
tay
220
10.5
00,0
01.
837,
502.
100,
00
-
14.4
38
-
14.4
38
-
14.4
38
M20
3.00
00M
ÁY
VÀ
TH
IẾT
BỊ T
HÍ N
GH
IỆM
ĐIỆ
N, Đ
ƯỜ
NG
DÂ
Y V
À T
RẠ
M B
IẾN
ÁP
M20
3.00
01B
ộ tạ
o ng
uồn
3 ph
a22
017
7.72
3,00
49.3
67,5
070
.525
,00
- 29
7.61
6
-
297.
616
- 29
7.61
6
M20
3.00
02B
ộ ng
uồn
AC
-DC
220
17.4
79,6
44.
855,
456.
936,
36
-
29.2
71
-
29.2
71
-
29.2
71
M20
3.00
03C
ông
tơ m
ẫu x
ách
tay
220
73.6
47,0
020
.457
,50
29.2
25,0
0
-
123.
330
- 12
3.33
0
-
123.
330
M20
3.00
04H
ộp b
ộ đo
tgd
Del
ta22
034
9.99
3,64
97.2
20,4
513
8.88
6,36
- 58
6.10
0
-
586.
100
- 58
6.10
0
M20
3.00
05H
ợp b
ộ đo
lườn
g22
033
0.87
0,27
91.9
08,4
113
1.29
7,73
- 55
4.07
6
-
554.
076
- 55
4.07
6
M20
3.00
06H
ợp b
ộ ph
ân tí
ch h
àm lư
ợng
khí
220
566.
083,
6415
7.24
5,45
224.
636,
36
-
947.
965
- 94
7.96
5
-
947.
965
M20
3.00
07H
ợp b
ộ th
í ngh
iệm
cao
áp
220
177.
482,
4549
.300
,68
70.4
29,5
5
-
297.
213
- 29
7.21
3
-
297.
213
M20
3.00
08H
ợp b
ộ th
í ngh
iệm
rơle
220
334.
278,
0092
.855
,00
132.
650,
00
-
559.
783
- 55
9.78
3
-
559.
783
M20
3.00
09M
áy đ
iều
chỉn
h đi
ện á
p 1p
ha22
07.
706,
361.
926,
592.
752,
27
-
12.3
85
-
12.3
85
-
12.3
85
M20
3.00
10M
áy đ
o độ
A x
ít22
063
.824
,73
17.7
29,0
925
.327
,27
- 10
6.88
1
-
106.
881
- 10
6.88
1
M20
3.00
11M
áy đ
o độ
chớ
p ch
áy k
ín22
061
.178
,73
16.9
94,0
924
.277
,27
- 10
2.45
0
-
102.
450
- 10
2.45
0
M20
3.00
12M
áy đ
o độ
nhớ
t22
052
.559
,18
14.5
99,7
720
.856
,82
- 88
.016
- 88
.016
- 88
.016
M20
3.00
13M
áy đ
o đi
ện á
p xu
yên
thủn
g22
014
.210
,00
3.55
2,50
5.07
5,00
- 22
.838
- 22
.838
- 22
.838
M20
3.00
14M
áy đ
o đi
ện tr
ở m
ột c
hiều
220
62.8
22,4
517
.450
,68
24.9
29,5
5
-
105.
203
- 10
5.20
3
-
105.
203
- 59
-
Mã
hiệu
Loạ
i máy
và
thiế
t bị
Số c
a/nă
m
Địn
h m
ức (%
)V
ùng
IIV
ùng
III
Vùn
g IV
Khấ
u ha
oSử
a ch
ữaC
hi p
hí k
hác
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyvà
thiế
t bị
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyvà
thiế
t bị
Chi
phí
tiề
n lư
ơng
Đơn
giá
ca m
áyvà
thiế
t bị
M20
3.00
15M
áy đ
o đi
ện tr
ở tiế
p đị
a22
021
.368
,45
5.93
5,68
8.47
9,55
- 35
.784
- 35
.784
- 35
.784
M20
3.00
16M
áy đ
o đi
ện tr
ở tiế
p xú
c22
036
.683
,18
10.1
89,7
714
.556
,82
- 61
.430
- 61
.430
- 61
.430
M20
3.00
17C
ầu đ
o ta
ng d
ầu c
ách
điện
220
127.
729,
6435
.480
,45
50.6
86,3
6
-
213.
896
- 21
3.89
6
-
213.
896
M20
3.00
18M
áy đ
o tỷ
trọn
g22
025
.698
,27
7.13
8,41
10.1
97,7
3
-
43.0
34
-
43.0
34
-
43.0
34
M20
3.00
19M
áy đ
o vạ
n nă
ng22
052
.879
,91
14.6
88,8
620
.984
,09
- 88
.553
- 88
.553
- 88
.553
M20
3.00
20M
áy c
hụp
sóng
220
182.
293,
3650
.637
,05
72.3
38,6
4
-
305.
269
- 30
5.26
9
-
305.
269
M20
3.00
21M
áy k
iểm
tra
độ ổ
n đị
nh o
xy
hoá
dầu
220
130.
816,
6436
.337
,95
51.9
11,3
6
-
219.
066
- 21
9.06
6
-
219.
066
M20
3.00
22M
áy p
hát t
ần số
220
46.5
85,6
412
.940
,45
18.4
86,3
6
-
78.0
12
-
78.0
12
-
78.0
12
M20
3.00
23M
áy p
hân
tích
độ ẩ
m k
hí S
F622
064
.426
,09
17.8
96,1
425
.565
,91
- 10
7.88
8
-
107.
888
- 10
7.88
8
M20
3.00
24M
áy đ
o vi
lượn
g ẩm
220
58.2
92,1
816
.192
,27
23.1
31,8
2
-
97.6
16
-
97.6
16
-
97.6
16
M20
3.00
25M
ê gô
m m
ét22
017
.640
,00
4.90
0,00
7.00
0,00
- 29
.540
- 29
.540
- 29
.540
M20
3.00
26Th
iết b
ị kiể
m tr
a áp
lực
220
30.1
88,4
58.
385,
6811
.979
,55
- 50
.554
- 50
.554
- 50
.554
M20
3.00
27Th
iết b
ị tạo
dòn
g đi
ện22
017
4.75
6,27
48.5
43,4
169
.347
,73
- 29
2.64
7
-
292.
647
- 29
2.64
7
- 60 -
MỤC LỤC
Mã hiệu Nội dung Trang
THUYẾT MINH 3
CHƯƠNG I: MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG 7
M101.0000 Máy thi công đất và lu lèn 7
M102.0000 Máy nâng chuyển 11
M103.0000 Máy và thiết bị gia cố nền móng 18
M104.0000 Máy sản xuất vật liệu xây dựng 21
M105.0000 Máy và thiết bị thi công mặt đường bộ 23
M106.0000 Phương tiện vận tải đường bộ 25
M107.0000 Máy khoan đất đá 28
M108.0000 Máy và thiết bị động lực 30
M109.0000 Máy và thiết bị thi công công trình thủy 32
M110.0000 Máy và thiết bị thi công trong hầm 39
M111.0000 Máy và thiết bị công đường ống, đường cáp ngầm 40
M112.0000 Máy và thiết bị thi công khác 40
CHƯƠNG II: MÁY VÀ THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG KHẢO SÁT, THÍ NGHIỆM
50
M201.0000 Máy và thiết bị khảo sát 50
M202.0000 Máy và thiết bị thí nghiệm vật liệu, cấu kiện và kết cấu xây dựng 51
M203.0000 Máy và thiết bị thí nghiệm điện, đường dây và trạm biến áp 58