Upload
others
View
6
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
『総合科目[改訂版]』重要用語リスト 2017/06/16
重要じゅうよう
用語ようご
ページ ベトナム語ご
あ アイヌ 234 Ainu
あ アイヌ文化ぶんか
振興しんこう
法ほう
252 Luật Chấn hưng văn hóa Ainu
あ アイヌ民族みんぞく
61,235,252 dân tộc Ainu
あ アインシュタイン・ラッセル宣言せんげん
228 Bản tuyên ngôn Russell-Einstein
あ 赤あか
狩が
り 111 khủng hoảng Đỏ
あ 赤字あかじ
国債こくさい
149,150 trái phiếu bù ngân sách, trái phiếu bù bội chi
あ 亜寒帯あかんたい
21 Á hàn đới
あ アクセス権けん
196,216 quyền truy cập, quyền tiếp cận
あ アジア・アフリカ会議かいぎ
114 Hội nghị Á-Phi
あ アジア・太平洋戦争たいへいようせんそう
108 Chiến tranh châu Á- Thái Bình Dương
あ アジア太平洋経済協力会議たいへいようけいざいきょうりょくかいぎ
(APEC) 179Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương(APEC)
あ アジア通貨つうか
危機きき
161,173,175 khủng hoảng tài chính (tiền tệ) Châu Á
あ アジアの独立どくりつ
113 Độc lập của châu Á
あ アジェンダ21 238 Chương trình Nghị sự 21
あ 足尾あしお
鉱毒こうどく
事件じけん
152 vụ ô nhiễm mỏ đồng Ashio
あ 芦田均あしだひとし
207 Ashida Hitoshi
あ アダム・スミス 123,125,185 Adam Smith
あ アダムズ方式ほうしき
215 phương pháp Adams
あ 新あたら
しい人権じんけん
196 nhân quyền mới
あ アチェ独立どくりつ
運動うんどう
234 phòng trào độc lập Ache
あ 圧力あつりょく
団体だんたい
206 nhóm áp lực, nhóm lợi ích
あ アテネ 186 A-ten
あ アトリー 111 Attlee
あ アネクメーネ 43 không gian con người không (thể) cư trú
あ アパルトヘイト 30,232 A-pác-thai
あ アファーマティブ・アクション政策せいさく
232Chính sách xóa bỏ phân biệt nghề nghiệp, giáo dục vốingười dân tộc thiểu số
あ アフガニスタン侵攻しんこう
115 xâm chiếm Afghanistan, chiến tranh Afghanistan
あ アフリカ統一とういつ
機構きこう
(OAU) 114 Tổ chức châu Phi thống nhất (OAU)
あ アフリカの年とし
114 năm châu Phi
あ アフリカの分割ぶんかつ
94 sự tranh giành châu Phi
あ アフリカ連合れんごう
(AU) 114 Liên minh châu Phi (AU)
あ アフロ・アジア語族ごぞく
52 hệ ngôn ngữ Phi - Á
あ 安倍あべ
晋三しんぞう
162,207,209 Abe Shinzo
あ アベノミクス 162 chính sách kinh tế của Abe
アヘン戦争せんそう
93 chiến tranh Nha phiến
1
『総合科目[改訂版]』重要用語リスト 2017/06/16
重要じゅうよう
用語ようご
ページ ベトナム語ご
あ アボリジニ 234 thổ dân (Úc)
あ アムネスティーインターナショナル 227 (Tổ chức) Ân xá Quốc tế
あ アメリカ 103,111 Mỹ
あ アメリカ・イギリス戦争せんそう
89 chiến tranh Mỹ-Anh
あ アメリカ・スペイン戦争せんそう
93 chiến tranh Mỹ-Tây Ban Nha
あ アメリカ合衆国がっしゅうこく
27 Hợp chủng quốc Hoa Kỳ (Mỹ)
あ アメリカ合衆国がっしゅうこく
憲法けんぽう
78,188 Hiến pháp Hợp chúng quốc Mỹ
あ アメリカ独立どくりつ
革命かくめい
77 Cách mạng (độc lập) Mỹ
あ アメリカ独立どくりつ
宣言せんげん
78,188 Tuyên ngôn Độc lập Mỹ
あ アメリカ独立どくりつ
戦争せんそう
78 chiến tranh giành độc lập Mỹ
あ アメリカの領土りょうど
拡大かくだい
90 mở rộng lãnh thổ Mỹ
あ アラブ石油せきゆ
輸出国ゆしゅつこく
機構きこう
(OAPEC) 115 Tổ chức các nước Ả Rập xuất khẩu dầu lửa (OAPEC)
あ アラブの春はる
117 mùa xuân Ả-Rập
あ アルゼンチン 27 Ác-hen-ti-na
あ アルプス・ヒマラヤ造山帯ぞうざんたい
16vành đai kiến tạo sơn Anpơ (vành đai Anpơ, hệ Anpơ-Himalaya)
あ アルプス山脈さんみゃく
16 dãy núi Anpơ
あ アレクサンドル1世せい
84 Alexander I (đệ nhất)
あ アロー戦争せんそう
93 chiến tranh Nha phiến lần thứ hai
あ 安価あんか
な政府せいふ
123,125,185 chính phủ nhỏ gọn
あ 『アンクルトムの小屋』 90 "Túp lều bác Tom"
あ アンシャン・レジーム 78 chế độ cũ
あ 安全あんぜん
保障ほしょう
理事会りじかい
220 Hội đồng Bảo an Liên hiệp quốc
あ 安全あんぜん
保障ほしょう
理事会りじかい
改革かいかく
222 Cải cách Hội đồng Bảo an Liên hiệp quốc
あ 安定あんてい
成長せいちょう
159 tăng trưởng ổn định
あ 安定あんてい
陸塊りくかい
16 nền cổ
あ アンデス山脈さんみゃく
16 dãy núi Andes
あ 安保あんぽ
闘争とうそう
118 đấu tranh Bảo an
あ 安保理あんぽり
220 viết tắt của Hội đồng Bảo an Liên hiệp quốc
あ 安楽死あんらくし
251 cái chết thanh thản
い eイー
コマース 243 giao dịch điện tử
い 委員会いいんかい
制度せいど
199 hệ thống Ủy ban
い 硫黄いおう
酸化物さんかぶつ
238 Sulfur oxide
い イギリス24,86
103,111Anh
い イギリスのインド進出しんしゅつ
92 sự phát triển ra Ấn Độ của Anh
育児いくじ
・介護かいご
休業法きゅうぎょうほう
246 Luật nghỉ việc để nuôi con nhỏ, chăm sóc người nhà
2
『総合科目[改訂版]』重要用語リスト 2017/06/16
重要じゅうよう
用語ようご
ページ ベトナム語ご
い イグルー 50 nhà (lều) tuyết
い 池田いけだ
勇人はやと
156,208 Ikeda Hayato
い 違憲いけん
立法りっぽう
審査権しんさけん
190,191,202 quyền thẩm định lập pháp vi hiến
い 異常いじょう
気象きしょう
55,236 khí tượng bất thường
い イスラエル 29,115 Israel
い イスラム教きょう
54 đạo Hồi, Hồi giáo
い 緯い
線せん
12 vĩ tuyến
い イタリア 25,87,103 Ý
い イタリア王国おうこく
87 Vương quốc Ý
い イタリア統一とういつ
戦争せんそう
87 chiến tranh thống nhất nước Ý
い 一院制いちいんせい
203 chế độ một viện
い 一次いちじ
エネルギー 35 năng lượng sơ cấp
い 一党制いっとうせい
205 chế độ một đảng
い 一般いっぱん
会計かいけい
147 ngân sách thông thường
い 一票いっぴょう
の格差かくさ
215 chênh lệch 1 phiếu bầu
い 緯度いど
12 vĩ độ
い 伊藤いとう
博文ひろぶみ
96,192,206 Ito Hirobumi
い イニシアティブ 203 khởi xướng
い 委任いにん
立法りっぽう
210 ủy quyền lập pháp
い イヌイット 48,234 người Inuit
い 犬養いぬかい
毅つよし
206 Inukai Tsuyoshi
い 異文化いぶんか
主義しゅぎ
249 chủ nghĩa liên văn hóa
い 移民いみん
44 dân nhập cư, dân di cư
い 移民いみん
労働者ろうどうしゃ
46 người lao động nhập cư
い イラク戦争せんそう
116 chiến tranh Irắc
い イラン・イラク戦争せんそう
116 cuộc chiến Iran-Irắc
い イラン革命かくめい
115,116,159 Cách mạng Iran
い インターネット 42,73 mạng in-tơ-nét
い インディアン 90,234 người da đỏ Nam Mỹ
い インディオ 26,48 thổ dân (người da đỏ) Nam Mỹ
い インテルサット 73 Tổ chức vệ tinh viễn thông quốc tế
い インド 29,104 Ấn Độ
い インド・ヨーロッパ語族ごぞく
52 hệ ngôn ngữ Ấn - Âu
い インドシナ戦争せんそう
112 cuộc chiến tranh Đông Dương
い インドシナ連邦れんぽう
93 Liên bang Đông Dương
インド帝国ていこく
86,92 Đế quốc Ấn Độ
3
『総合科目[改訂版]』重要用語リスト 2017/06/16
重要じゅうよう
用語ようご
ページ ベトナム語ご
い インドネシア 28,113 Indonesia
い インド連邦れんぽう
113 liên bang Ấn độ
い インナーシティ問題もんだい
47 vấn đề nội thành
い インフレーション 138,140 lạm phát
う ウィーン会議かいぎ
80,83 Hội nghị Viên
う ウィーン議定書ぎていしょ
83 Công ước Viên
う ウィーン条約じょうやく
237 Hội nghị Vienna
う ウィーン体制たいせい
84 Hệ thống công ước Viên
う ヴィクトリア女王じょうおう
86,92 Nữ hoàng Victoria
う ウィリアム3世せい
76 William III (đệ tam)
う ウィルソン 102,219 Wilson
う ヴィルヘルム1世せい
87 Wilhelm I (đệ nhất)
う ウェストファリア条約じょうやく
218 Hiệp ước Westphalia
う ヴェトナム 29 Việt Nam
う ヴェトナム共和国きょうわこく
113 nước Việt Nam Cộng hòa
う ヴェトナム社会しゃかい
主義しゅぎ
共和国きょうわこく
113 nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam
う ヴェトナム戦争せんそう
113 chiến tranh Việt Nam
う ヴェトナム民主みんしゅ
共和国きょうわこく
112 nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa
う ヴェルサイユ条約じょうやく
102,109 Hiệp ước Véc-xai
う ヴェルサイユ体制たいせい
102 Hệ thống Véc-xai
う ウォルポール 76 Walpole
う ウラル・アルタイ語族ごぞく
52 hệ ngôn ngữ Ural- Altaic
う 売う
りオペレーション 144 nghiệp vụ bán hàng
う ウルグアイ・ラウンド 176 Vòng đàm phán Uruguay
え 衛星えいせい
画像がぞう
15 hình ảnh vệ tinh
え 永世中立国えいせいちゅうりつこく
25,83 nước trung lập vĩnh viễn
え 液状化えきじょうか
現象げんしょう
56 hiện tượng hóa lỏng đất
え エクメーネ 43 đất cư ngụ, không gian con người cư trú
え エジプト 30 Ai Cập
え エスニシティ 234 thuộc dân tộc
え エスニック・グループ 234 nhóm dân tộc
え エスノセントリズム 249 chủ nghĩa vị chủng
え エチオピア 30 Ê-ti-ô-pia
え エマヌエーレ2世せい
87 Emmanuel đệ nhị
え エリザベス救貧法きゅうひんほう
247 Luật Tế bần Elizabeth
え エルサレム 115 Jerusalem
エルニーニョ現象げんしょう
18 hiện tượng El-Nino
4
『総合科目[改訂版]』重要用語リスト 2017/06/16
重要じゅうよう
用語ようご
ページ ベトナム語ご
え 円えん
為替かわせ
相場そうば
の推移すいい
173 thay đổi trong tỉ giá hối đoái yên
え 沿岸えんがん
漁業ぎょぎょう
70 đánh bắt ven bờ
え 円高えんだか
172 đồng yên tăng giá
え 円高えんだか
不況ふきょう
160 suy thoái kinh tế do đồng yên tăng giá
え 円安えんやす
172 đồng yên mất giá
え 遠洋えんよう
漁業ぎょぎょう
70 đánh bắt biển sâu
お オイル・ショック 115,158,255 khủng hoảng dầu lửa
お 王権おうけん
神授説しんじゅせつ
76 thuyết về thần quyền của vua
お 欧州おうしゅう
委員会いいんかい
178 Ủy ban châu Âu
お 欧州おうしゅう
司法しほう
裁判所さいばんしょ
178 Tòa án Công lý Liên minh châu Âu
お 欧州おうしゅう
理事会りじかい
178 Hội đồng châu Âu
お 王政おうせい
復古ふっこ
76 khôi phục vương quyền
お 大おお
きな政府せいふ 123,125,
185,210chính phủ cồng kềnh, chính phủ can thiệpvào kinh tế
お 大隈おおくま
重信しげのぶ
206 Oguma Shigenobu
お オーストラリア 29,249 Úc
お オーストリア・ハンガリー帝国ていこく
87 đế quốc Áo-Hung
お オープン・マーケット・オペレーション 144 nghiệp vụ thị trường mở
お 小笠原おがさわら
気団きだん
66 khối khí Ogasawara
お 沖合おきあい
漁業ぎょぎょう
70 đánh bắt xa bờ
お 沖縄おきなわ
返還へんかん
協定きょうてい
118 Hiệp định trao trả Okinawa
お 押お
しのけ効果こうか
149 hiệu quả lấn át
お オスマン帝国ていこく
(トルコ) 85,88,104 Đế quốc Osman (Thổ Nhĩ Kỳ)
お オゾン層そう
の破壊はかい
237 phá hoại tầng ô-zôn
お オバマ 232 Obama
お オランダ 25 Hà Lan
お オランダ領りょう
東ひがし
インド 93 Đông Ấn Hà Lan
お オリーブ 22 ô liu
お 温室効果おんしつこうか
ガス 236 khí thải nhà kính
お 温泉おんせん
58 suối nước nóng
お 温帯おんたい
20 ôn đới
お 温帯気候おんたいきこう
22 khí hậu ôn đới
お 温暖おんだん
湿潤しつじゅん
気候きこう
20,22 khí hậu cận nhiệt đới ẩm
お 温暖おんだん
冬季とうき
少雨しょうう
気候きこう
20 khí hậu cận nhiệt đới với mùa đông khô
お オンブズマン制度せいど
210 chế độ Ombudsman
か カースト制せい
54 chế độ đẳng cấp
か ガーナ 30 Ga-na
買か
いオペレーション 144 nghiệp vụ mua hàng
5
『総合科目[改訂版]』重要用語リスト 2017/06/16
重要じゅうよう
用語ようご
ページ ベトナム語ご
か 改革かいかく
開放かいほう
政策せいさく
124cải cách kinh tế Trung Quốc (chính sách cải cách khaiphóng )
か 外貨がいか
準備じゅんび
170 dự trữ ngoại tệ, dự trữ ngoại hối
か 海岸かいがん
17 bờ biển
か 会計かいけい
検査院けんさいん
211 Viện kiểm toán
か 海溝かいこう
56 rãnh đại dương
か 海溝かいこう
型がた
地震じしん
56 động đất kiểu rãnh đại dương
か 開国かいこく
96,151 khai quốc (mở cửa đất nước)
か 外国為替がいこくかわせ
172 ngoại hối
か 外国がいこく
為替かわせ
市場しじょう
172 thị trường ngoại hối
か 外国がいこく
為替かわせ
相場そうば
172,173 tỉ giá ngoại hối
か 外国為替がいこくかわせ
レート 172 tỉ giá hối đoái
か 外国がいこく
人じん
参政権さんせいけん
195 quyền bỏ phiếu của người nước ngoài
か 外国がいこく
人じん
労働者ろうどうしゃ
168 người lao động nước ngoài
か 介護かいご
保険ほけん
法ほう
245 Luật Bảo hiểm Điều dưỡng
か 海上交通かいじょうこうつう
40 giao thông đường biển
か 海上輸送かいじょうゆそう
40 vận chuyển đường biển
か 解職請求権かいしょくせいきゅうけん
203 quyền yêu cầu bãi chức
か 海底かいてい
通信つうしん
ケーブル 42 cáp truyền thông ngầm dưới biển
か 外的がいてき
営力えいりょく
16 quá trình ngoại sinh
か 開発援助委員会かいはつえんじょいいんかい
(DAC) 225,231 Ủy ban Viện trợ Phát triển (DAC)
か 外部がいぶ
経済けいざい
133 ngoại ứng (ảnh hưởng ngoại lai) tích cực
か 外部がいぶ
不経済ふけいざい
133 ngoại ứng (ảnh hưởng ngoại lai) tiêu cực
か 外務省がいむしょう
211 Bộ Ngoại giao
か 海流かいりゅう
64 hải lưu
か カイロ会談かいだん
109 Hội đàm Cai-rô
か カヴール 87 Cavour
か 価格かかく
の下方硬直性かほうこうちょくせい
134 tính cứng nhắc của giá
か 価格かかく
の自動調節機能じどうちょうせつきのう
131 cơ chế điều chỉnh giá cả tự động
か 河岸かがん
段丘だんきゅう
17 bậc thềm sông
か 下級かきゅう
裁判さいばん
所しょ
201 tòa án cấp dưới
か 華僑かきょう
52 Hoa kiều
か 限かぎ
りある資源しげん
255 nguồn tài nguyên có hạn
か 核拡散かくかくさん
防止ぼうし
条約じょうやく
(NPT) 228 Hiệp ước không phổ biến vũ khí hạt nhân (NPT)
か 核廃絶かくはいぜつ
と軍縮運動ぐんしゅくうんどう
227 phong trào cắt giảm quân sự và loại bỏ vũ khí hạt nhân
か 学問がくもん
の自由じゆう
193 tự do học thuật
家計かけい
127 gia kế, kinh tế gia đình
6
『総合科目[改訂版]』重要用語リスト 2017/06/16
重要じゅうよう
用語ようご
ページ ベトナム語ご
か 駆か
け付つ
け警護けいご
224 bảo vệ khẩn cấp
か 影かげ
の内閣ないかく
190 nội các bóng tối
か 加工かこう
貿易ぼうえき
72 mậu dịch gia công chế biến
か 火砕流かさいりゅう
58 dòng vụn núi lửa, dòng tro
か 火山かざん
災害さいがい
58 tai họa núi lửa
か 火山灰かざんばい
被害ひがい
58 thiệt hại do tro núi lửa
か 火山かざん
噴火ふんか
57 sự phun trào của núi lửa
か 貸出かしだし
業務ぎょうむ
143 nghiệp vụ cho vay
か カシミール戦争せんそう
234 chiến tranh Kashmir
か 可処分かしょぶん
所得しょとく
132 thu nhập sau thuế, thu nhập khả dụng
か カストロ 112 Phidel Castro
か 風かぜ
18 gió
か 化石燃料かせきねんりょう
35 nhiên liệu hóa thạch
か 寡占かせん
134 độc quyền tập đoàn
か 過疎化かそか
157 dân số giảm, ngày càng thưa dân cư
か 片山哲かたやまてつ
206 Katayama Tetsu
か 活かつ
火山かざん
62 núi lửa đang hoạt động
か カトリック 54 Công giáo
か カナダ 26,249 Ca-na-đa
か 株式かぶしき
128 cổ phần
か 株式会社かぶしきがいしゃ
128 công ty cổ phần
か 株主かぶぬし
128 cổ đông
か 株主かぶぬし
総会そうかい
129 đại hội đồng cổ đông
か 過密化かみつか
157 quá tập trung
か 貨物かもつ
輸送ゆそう
41,73 vận tải hàng hóa
か ガリバルディ 87 Garibaldi
か 火力かりょく
発電はつでん
37 nhiệt điện
か カルチャー・ショック 249 sốc văn hóa
か カルデラ 58 hố miệng núi lửa
か カルテル 134 các-ten (thỏa thuận kiểm soát giá)
か カルボナリ 87 Carbonari
か 為替かわせ
業務ぎょうむ
144 nghiệp vụ hối đoái
か 環境かんきょう
NGO 239 Tổ chức NGO về Môi trường
か 環境かんきょう
アセスメント法ほう
240 Luật Đánh giá Tác động Môi trường
か 環境基本法かんきょうきほんほう
240 Luật Môi trường cơ bản
環境権かんきょうけん
196 quyền môi trường
7
『総合科目[改訂版]』重要用語リスト 2017/06/16
重要じゅうよう
用語ようご
ページ ベトナム語ご
か 環境省かんきょうしょう
211,240 Bộ Môi trường
か 環境税かんきょうぜい
239 thuế môi trường
か 環境庁かんきょうちょう
158 Cục Môi trường
か 環境問題かんきょうもんだい
44 vấn đề môi trường
か 韓国かんこく
112 Hàn Quốc
か 韓国かんこく
併合へいごう
条約じょうやく
98 Hiệp ước sát nhập Hàn Quốc
か 監査役かんさやく
129 ban kiểm soát
か 関税かんぜい
自主権じしゅけん
96 quyền tự chủ thuế quan
か 関税かんぜい
と貿易ぼうえき
に関かん
する一般いっぱん
協定きょうてい
(GATT) 176 Hiệp ước chung về thuế quan và mậu dịch (GATT)
か 間接金融かんせつきんゆう
128 tài chính gián tiếp
か 間接税かんせつぜい
148 thuế gián thu
か 間接選挙かんせつせんきょ
191 bầu cử gián tiếp
か 間接統治かんせつとうち
117 thống trị gián tiếp
か 間接民主制かんせつみんしゅせい
187,192 chế độ dân chủ gián tiếp
か 乾燥帯かんそうたい
20 vùng (đới) khô hạn
か 乾燥帯気候かんそうたいきこう
22 khí hậu đới khô cằn
か 寒帯かんたい
21 hàn đới
か 寒帯気候かんたいきこう
22 khí hậu hàn đới
か 環太平洋造山帯かんたいへいようぞうざんたい
16 vành đai lửa Thái Bình dương
か 環太平洋かんたいへいよう
パートナーシップ協定きょうてい
(TPP協定きょうてい
) 176,180 Hiệp định đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP)
か ガンディー 104,113 Găng-đi
か 関東かんとう
大震災だいしんさい
65,153 trận động đất Kanto
か 管理かんり
価格かかく
134 giá quy định, giá chỉ đạo
か 管理かんり
社会しゃかい
242 xã hội được kiểm soát
か 管理かんり
通貨つうか
制度せいど
143,153 chế độ tiền pháp định, chế độ tiền quản lý
か 官僚制かんりょうせい
243 chế độ công chức
か 官僚政治かんりょうせいじ
210 chính trị công chức
き 議院ぎいん
内閣制ないかくせい
189,200,206 thể chế Đại nghị
き 議員ぎいん
の特権とっけん
200 đặc quyền dành cho nghị sỹ
き 議員ぎいん
立法りっぽう
199,200 đạo luật, luật
き 気温きおん
18 nhiệt độ không khí
き 飢餓きが
253 chết đói, nạn đói
き 機械きかい
打う
ち壊こわ
し運動うんどう
81,165 phong trào phá hủy máy móc, phong trào Luddite
き 企業きぎょう
127 doanh nghiệp
き 企業きぎょう
合同ごうどう
134 hợp doanh
企業きぎょう
統合とうごう
134 doanh nghiệp thống nhất
8
『総合科目[改訂版]』重要用語リスト 2017/06/16
重要じゅうよう
用語ようご
ページ ベトナム語ご
き 企業きぎょう
物価ぶっか
指数しすう
140 chỉ số giá hàng hóa doanh nghiệp, chỉ số giá bán buôn
き 企業別きぎょうべつ
組合くみあい
166 công đoàn công ty
き 企業きぎょう
連合れんごう
134 tập đoàn độc tài kinh tế
き 気候きこう
18 khí hậu
き 気候きこう
変動へんどう
枠わく
組ぐ
み条約じょうやく
236,238Công ước khung của Liên hiệp quốc về Biến đổi khíhậu
き 期日前きじつまえ
投票制度とうひょうせいど
214 chế độ bỏ phiếu sớm
き 岸きし
信介のぶすけ
208 Kishi Nobusuke
き 季節風きせつふう
(モンスーン) 18,66 gió mùa
き 規則きそく
万能ばんのう
主義しゅぎ
243 chủ nghĩa nguyên tắc vạn năng
き 北きた
アイルランド問題もんだい
233 vấn đề (xung đột vũ trang ) tại Bắc Ai-len
き 北大西洋条約機構きたたいせいようじょうやくきこう
(NATO) 29,111 Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO)
き 北朝鮮きたちょうせん
112 Bắc Triều Tiên
き キチンの波なみ
138 chu kỳ Kitchin
き キプロス問題もんだい
234 vấn đề Síp
き 基本的人権きほんてきじんけん
193 quyền cơ bản của con người
き 基本的人権きほんてきじんけん
(の尊重そんちょう
) 192 (sự tôn trọng) quyền cơ bản của con người
き 義務ぎむ
教育きょういく
194 giáo dục nghĩa vụ
き 九きゅう
ヵ国こく
条約じょうやく
103 Hiệp ước 9 nước
き 球戯場きゅうぎじょう
〈テニスコート〉の誓ちか
い 79 lời thề sân đánh banh (sân quần vợt)
き 旧きゅう
敵国てきこく
条項じょうこう
222 điều khoản các nước cựu thù (của Liên hiệp quốc)
き キューバ 27 Cu-ba
き キューバ革命かくめい
112 Cách mạng Cu-ba
き キューバ危機きき
112 khủng hoảng Cu ba
き 教育きょういく
の機会きかい
均等きんとう
194 bình đẳng cơ hội về giáo dục
き 教育きょういく
を受う
ける権利けんり
194 quyền được giáo dục
き 供給きょうきゅう
(Supply)の法則ほうそく
130 nguyên lý cung (cung cấp)
き 供給きょうきゅう
曲線きょくせん
130 đường cung
き 供給きょうきゅう
曲線きょくせん
のシフト 132 sự thay đổi của đường cung
き 供給きょうきゅう
の価格かかく
弾力性だんりょくせい
133 độ co giãn giá của cung
き 共産党きょうさんとう
101 đảng Cộng sản
き 共産党情報局きょうさんとうじょうほうきょく
110 Cục Thông tin của Quốc tế Cộng sản
き 教書送付権きょうしょそうふけん
191 quyền gửi thông điệp (của tổng thống)
き 行政ぎょうせい
委員会いいんかい
210 Ủy ban hành chính
き 行政ぎょうせい
改革かいかく
211 cải cách hành chính
き 行政監察官ぎょうせいかんさつかん
制度せいど
210 chế độ giám sát viên hành chính
行政ぎょうせい
機能きのう
の拡大かくだい
210 mở rộng chức năng hành chính
9
『総合科目[改訂版]』重要用語リスト 2017/06/16
重要じゅうよう
用語ようご
ページ ベトナム語ご
き 行政国家ぎょうせいこっか
185,210 nhà nước hành chính
き 行政ぎょうせい
立法りっぽう
199,200,210 luật pháp hành chính
き 協調きょうちょう
介入かいにゅう
175 phối hợp can thiệp
き 京都きょうと
議定書ぎていしょ
236 Nghị định thư Tokyo
き 狂乱きょうらん
物価ぶっか
158 vật giá cuồng loạn
き 極東きょくとう
国際こくさい
軍事ぐんじ
裁判さいばん
117 Tòa án Quân sự Quốc tế vùng Viễn Đông
き 居住きょじゅう
・移転いてん
、職業しょくぎょう
選択せんたく
の自由じゆう
194 tự do cư trú, di chuyển, lựa chọn nghề nghiệp
き 拒否権きょひけん
220 quyền phủ quyết
き ギリシア 25,85 Hy Lạp
き ギリシア危機きき
178 khủng hoảng Hy Lạp
き キリスト教きょう
53 Thiên chúa giáo
き 金きん
(輸出ゆしゅつ
)解禁かいきん
153 dỡ bỏ lệnh cấm (xuất khẩu) vàng
き キングストン合意ごうい
175 Thỏa thuận Kingston
き キング牧師ぼくし
232 mục sư Martin Luther King
き 均衡きんこう
価格かかく
131 giá cân bằng
き 近郊きんこう
農業のうぎょう
67 nông nghiệp ngoại đô
き 近代経済学派きんだいけいざいがくは
125 phái Kinh tế học cận đại
き 欽定きんてい
憲法けんぽう
192 Hiến pháp Quân chủ
き 金きん
本位制ほんいせい
(度ど
) 142,153 (chế độ) bản vị vàng
き 金融きんゆう
監督かんとく
庁ちょう
161 Cục Giám sát Tài chính
き 金融きんゆう
緩和かんわ
144 nới lỏng tiền tệ
き 金融きんゆう
機関きかん
143 cơ quan tài chính
き 金融きんゆう
恐慌きょうこう
153 khủng hoảng tài chính, khủng hoảng tiền tệ
き 金融きんゆう
業務ぎょうむ
の自由化じゆうか
145 tự do hóa nghiệp vụ tài chính
き 金融きんゆう
緊急きんきゅう
措置そち
令れい
155 sắc lệnh thực hiện các biện pháp tài chính khẩn cấp
き 金融政策きんゆうせいさく
144 chính sách tiền tệ
き 金融庁きんゆうちょう
211 Cục Tài chính
き 金融きんゆう
の自由化じゆうか
145 tự do hóa tài chính, tự do hóa tiền tệ
き 金融きんゆう
引ひ
き締し
め 144 thắt chặt tiền tệ
き 金融きんゆう
ビックバン 145 Big Bang tài chính
き 金きん
輸出ゆしゅつ
再禁止さいきんし
153 tái cấm xuất khẩu vàng
き 金利きんり
の自由化じゆうか
145 tự do hóa lãi suất
き 勤労きんろう
権けん
194 quyền làm việc
く 空中くうちゅう
写真しゃしん
15 ảnh chụp từ trên không
く クーリングオフ 164 (thời gian) suy nghĩ lại, xem xét (quyền khách hàng)
く クオリティー・オブ・ライフ(生命せいめい
の質しつ
) 251 chất lượng cuộc sống
クズネッツの波なみ
138 chu kỳ Kuznet
10
『総合科目[改訂版]』重要用語リスト 2017/06/16
重要じゅうよう
用語ようご
ページ ベトナム語ご
く 宮内庁くないちょう
211 Cơ quan Nội chính Hoàng gia
く クラウディング・アウト 149 (hiệu ứng) lấn át
く クリーンエネルギー 38 năng lượng sạch
く グリーンピース 227,240 Tổ chức Hòa Bình Xanh
く クリオーリョ 27,84 người Criollo
く クリミア戦争せんそう
88 chiến tranh Crimea
く クルド人じん
問題もんだい
234 vấn đề người Kurd
く グローバル化か
249 toàn cầu hóa
く クローン技術ぎじゅつ
250 công nghệ nhân bản
く グロティウス 218 Grotius
く クロムウェル 76 Cromwell
く 軍事ぐんじ
制裁せいさい
220 tòa án quân sự
け 計画けいかく
経済けいざい
124 nền kinh tế kế hoạch
け 景気けいき
循環じゅんかん
122,138 chu kỳ kinh tế
け 景気けいき
調整ちょうせい
機能きのう
146 chức năng điều chỉnh kinh tế
け 景気けいき
変動へんどう
122,138 biến động kinh tế
け 景気けいき
変動へんどう
の調整ちょうせい
弁べん
163 van điều tiết biến động kinh tế
け 経済けいざい
安定あんてい
9原則げんそく
指令しれい
155 chỉ thị 9 nguyên tắc ổn định kinh tế
け 『経済学けいざいがく
及およ
び課税かぜい
の原理げんり
』 125,169 "Những nguyên lý của Kinh tế Chính trị và Thuế khóa"
け 経済けいざい
活動かつどう
の自由じゆう
194 tự do hoạt động kinh tế
け 経済協力開発機構けいざいきょうりょくかいはつきこう
156,231 Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD)
け 経済けいざい
産業省さんぎょうしょう
211 Bộ Kinh tế - Thương mại và Công nghiệp
け 経済けいざい
主体しゅたい
127 chủ thể kinh tế
け 経済けいざい
循環じゅんかん
127 vòng tuần hoàn kinh tế
け 経済けいざい
制裁せいさい
219 chế tài kinh tế
け 経済けいざい
成長せいちょう
138 tăng trưởng kinh tế
け 経済けいざい
成長率せいちょうりつ
138 tỷ lệ tăng trưởng kinh tế
け 経済けいざい
特区とっく
124 đặc khu kinh tế
け 経済けいざい
の二に
重じゅう
構造こうぞう
163 mô hình kinh tế nhị nguyên
け 経済けいざい
の民主化みんしゅか
154 dân chủ hóa kinh tế
け 経済連携協定けいざいれんけいきょうてい
(EPA) 179 Hiệp định đối tác Kinh tế (EPA)
け 警察予備隊けいさつよびたい
118,196 Đội dự bị cảnh sát
け 形式けいしき
主義しゅぎ
243 chủ nghĩa hình thức
け 刑事けいじ
裁判さいばん
202 tòa hình sự
け 警視庁けいしちょう
211 Cục Cảnh sát
刑事けいじ
補償ほしょう
請求権せいきゅうけん
195 quyền yêu cầu bồi thường hình sự
11
『総合科目[改訂版]』重要用語リスト 2017/06/16
重要じゅうよう
用語ようご
ページ ベトナム語ご
け 傾斜けいしゃ
生産せいさん
方式ほうしき
155 chính sách sản xuất ưu tiên
け 経常けいじょう
収支しゅうし
170 cán cân vãng lai, tài khoản vãng lai
け 経線けいせん
12 kinh tuyến
け 携帯けいたい
電話でんわ
42 điện thoại di động
け 経度けいど
12 kinh độ
け 系列けいれつ
企業きぎょう
163 công ty liên kết
け ケインズ 123,125 Keynes
け ケインズ理論りろん
105,185 lý thuyết Keynes
け ケープ植民地しょくみんち
83 thuộc địa Cape
け ケッペンの気候きこう
区分くぶん
19 phân loại khí hậu Koppen
け ゲティスバーグの演説えんぜつ
91 Diễn văn Gettysburg
け ゲティスバーグの戦たたか
い 91 trận Gettysburg
け ケニア 30 Kê-ny-a
け ケネー 125 Quesnay
け ケネディ 112 Kennedy
け ケネディー・ラウンド 176 Vòng (đàm phán) Kennedy
け ケベック州しゅう
26,249 bang Quebec
け ケベック分離ぶんり
・独立どくりつ
運動うんどう
233 Phong trào Phân ly - Độc lập Quebec
け ケマル・パシャ 104 Mustafa Kemal
け ゲリマンダー 213 gian lận (trong bầu cử)
け ゲル(パオ) 50 nhà (lều) ger, nhà yurt (của người Mông Cổ)
け ゲルニカ 107 Guernica
け 限界げんかい
集落しゅうらく
246 làng giới hạn
け 現金げんきん
通貨つうか
142 tiền mặt
け 減げん
災さい
59 giảm thiệt hại thiên tai đến mức ít nhất
け 原子げんし
爆弾ばくだん
61,109 bom nguyên tử
け 原子力げんしりょく
発電はつでん
37,256 điện hạt nhân
け 原水爆げんすいばく
禁止きんし
世界せかい
大会たいかい
228 Hội nghị thế giới chống Bom nguyên tử và Hydrogen
け 建設けんせつ
国債こくさい
149,150 trái phiếu kiến thiết
け 憲法けんぽう
改正かいせい
の発議はつぎ
200 ý kiến sửa đổi Hiến pháp
け 憲法けんぽう
の番人ばんにん
202 người bảo vệ hiến pháp
け 権利けんり
の章典しょうてん
76,188 Tuyên ngôn về Quyền
け 権利けんり
の請願せいがん
76,188 Thỉnh nguyện Quyền
け 権利けんり
の宣言せんげん
76 tuyên ngôn về quyền
け 減量げんりょう
経営けいえい
159 quản lý hợp lý, quản lý giảm lượng
け 権力けんりょく
集中しゅうちゅう
制せい
189 chế độ tập trung quyền lực
け 権力けんりょく
分立ぶんりつ
制せい
189 chế độ phân chia quyền lực
12
『総合科目[改訂版]』重要用語リスト 2017/06/16
重要じゅうよう
用語ようご
ページ ベトナム語ご
こ 五ご
・一五いちご
事件じけん
206 sự kiện 15 tháng 5
こ 五ご
・四し
運動うんどう
104 phong trào 4 tháng 5
こ 小泉こいずみ
純一郎じゅんいちろう
207,209 Koizumi Junichiro
こ 公害こうがい
152,158 ô nhiễm môi trường
こ 公開こうかい
市場しじょう
操作そうさ
144 nghiệp vụ thị trường mở
こ 公害対策基本法こうがいたいさくきほんほう
158 Luật cơ bản chống ô nhiễm môi trường
こ 江華島こうかとう
事件じけん
97 sự kiện Đảo Giang Hoa
こ 公企業こうきぎょう
128 doanh nghiệp công
こ 公共財こうきょうざい
133 hàng hóa công cộng
こ 公共こうきょう
の福祉ふくし
193 phúc lợi công cộng
こ 航空機こうくうき
41 máy bay
こ 航空こうくう
交通こうつう
41 giao thông đường không
こ 合計ごうけい
特殊とくしゅ
出生率しゅっしょうりつ
44,244 tổng tỷ suất sinh
こ 甲こう
午ご
農民のうみん
戦争せんそう
97 phong trào nông dân Đông Học
こ 公こう
債さい
149 công trái
こ 公債こうさい
金きん
147 nợ công
こ 公私こうし
合同ごうどう
企業きぎょう
128 doanh nghiệp công tư hợp doanh
こ 公衆こうしゅう
衛生えいせい
248 y tế công cộng
こ 工場制こうじょうせい
手工業しゅこうぎょう
151 nghề thủ công
こ 工場こうじょう
法ほう
(イギリス) 82,165 Luật công xưởng (Anh)
こ 工場法こうじょうほう
(日本にほん
) 165 Luật Công xưởng (Nhật Bản)
こ 公職こうしょく
選挙法せんきょほう
214 Luật Bầu cử công chức
こ 降水量こうすいりょう
18 lượng mưa (tuyết) rơi
こ 公正取引委員会こうせいとりひきいいんかい
135,211 Ủy ban Thương mại lành mạnh
こ 厚生こうせい
労働省ろうどうしょう
211 Bộ Y tế - Lao động và Phúc lợi
こ 洪積こうせき
台地だいち
17 cao nguyên lũ tích
こ 交戦権こうせんけん
の否認ひにん
196 phủ nhận quyền giao chiến
こ 高速こうそく
鉄道てつどう
40 đường cao tốc
こ 公定歩合こうていぶあい
145 lãi suất chiết khấu chính thức
こ 公定こうてい
歩合ぶあい
操作そうさ
145 nghiệp vụ lãi suất chiết khấu chính thức
こ 公的こうてき
扶助ふじょ
248 trợ cấp chính phủ
こ 高度こうど
経済けいざい
成長せいちょう
156 tăng trưởng kinh tế cao độ
こ 高度情報通信こうどじょうほうつうしん
ネットワーク社会形成しゃかいけいせい
基本法きほんほう
243Luật cơ bản hình thành xã hội mạng truyền thông cao độ
こ 後発こうはつ
発展はってん
途上とじょう
国こく
(LDC) 231 các quốc gia kém phát triển nhất (LDC)
こ 公民権こうみんけん
運動うんどう
232 phong trào quyền công dân
高齢化こうれいか
44 sự già hóa (dân số)
13
『総合科目[改訂版]』重要用語リスト 2017/06/16
重要じゅうよう
用語ようご
ページ ベトナム語ご
こ 高齢化こうれいか
社会しゃかい
244 xã hội già hóa
こ 高齢こうれい
社会しゃかい
244 xã hội dân số già
こ コートジボアール 30 Bờ Biển Ngà
こ コーポレート・カバナンス 129 quản trị công ty
こ 古期こき
造山帯ぞうざんたい
16 vành đai kiến tạo sơn cổ
こ 国債こくさい
149 trái phiếu chính phủ
こ 国債こくさい
依存いぞん
度ど
150 mức độ lệ thuộc vào công trái
こ 国際こくさい
刑事けいじ
裁判所さいばんしょ
(ICC) 220 Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC)
こ 国際こくさい
原子力げんしりょく
機関きかん
(IAEA) 221 Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Quốc tế (IAEA)
こ 国債こくさい
残高ざんだか
150 số dư trái phiếu
こ 国際こくさい
司法しほう
裁判さいばん
所しょ
(ICJ) 220 Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ)
こ 国際こくさい
社会しゃかい
218 cộng đồng quốc tế
こ 国際こくさい
収支しゅうし
170 cán cân thanh toán quốc tế
こ 国際こくさい
収支しゅうし
統計表とうけいひょう
の見方みかた
171 cách xem bảng thống kê cán cân Quốc tế
こ 国際こくさい
人権じんけん
規約きやく
187,188 Công ước quốc tế về Nhân quyền
こ 国際こくさい
赤十字せきじゅうじ
227 (Ủy ban) Chữ thập đỏ Quốc tế
こ 国際こくさい
石油せきゆ
資本しほん
255 các công ty dầu chính trên thế giới
こ 国際こくさい
通貨つうか
基金ききん
(IMF) 156,174,211 Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
こ 国債費こくさいひ
147 chi phí vay nợ chính phủ
こ 国際復興開発銀行こくさいふっこうかいはつぎんこう
(IBRD) 174,221 Ngân hàng Kiến thiết và Phát triển Quốc tế (IBRD)
こ 国際こくさい
分業ぶんぎょう
169,230 phân công lao động quốc tế
こ 国際法こくさいほう
218 Luật quốc tế
こ 国際こくさい
連合れんごう
110,220 Liên hiệp quốc
こ 国際こくさい
連合れんごう
加盟かめい
118 gia nhập Liên hiệp quốc
こ 国際こくさい
連合れんごう
憲章けんしょう
220 Hiến chương Liên hiệp quốc
こ 国際連合こくさいれんごう
の問題点もんだいてん
222 các vấn đề của Liên hiệp quốc
こ 国際こくさい
連盟れんめい
102,219 Liên hiệp quốc
こ 国際労働機関こくさいろうどうきかん
(ILO) 165,221,247 Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO)
こ 国際労働者こくさいろうどうしゃ
協会きょうかい
(IWA) 165 Hiệp hội Người lao động Quốc tế (IWA)
こ 国税こくぜい
148 thuế quốc gia
こ 国政調査権こくせいちょうさけん
200,210 quyền kiểm tra chính quyền
こ 国土こくど
交通省こうつうしょう
211 Bộ Đất đai-Cơ sở hạ tầng-Giao thông và Du lịch
こ 国内こくない
総生産そうせいさん
(GDP) 28,136 tổng sản phẩm nội địa (GDP)
こ 国内こくない
避難民ひなんみん
235 dân tị nạn trong nước
国富こくふ
136 của cải của quốc gia, tài sản quốc gia
14
『総合科目[改訂版]』重要用語リスト 2017/06/16
重要じゅうよう
用語ようご
ページ ベトナム語ご
こ 『国富論こくふろん
』(『諸国民しょこくみん
の富とみ
』) 125 "Quốc phú luận" ("Của cải của các quốc gia")
こ 国民こくみん
皆年金かいねんきん
247 bảo hiểm lương hưu toàn dân
こ 国民こくみん
皆保険かいほけん
247 bảo hiểm y tế toàn dân
こ 国民こくみん
議会ぎかい
79 Quốc hội Pháp
こ 国民主権こくみんしゅけん
187,192 chủ quyền Nhân dân
こ 国民こくみん
純じゅん
生産せいさん
(NNP) 136 tổng sản phẩm ròng quốc gia (NNP)
こ 国民こくみん
所得しょとく
(NI) 136 thu nhập quốc dân (NI)
こ 国民こくみん
所得しょとく
倍増ばいぞう
計画けいかく
156 chương trình tăng gấp đôi thu nhập quốc dân
こ 国民こくみん
審査しんさ
195,201 giám sát quốc dân (đối với tòa án tối cao)
こ 国民こくみん
総所得そうしょとく
(GNI) 25,136,225 tổng thu nhập quốc dân (GNI)
こ 国民こくみん
総生産そうせいさん
(GNP) 136 tổng sản lượng quốc gia (GNP)
こ 国民こくみん
投票とうひょう
195 trưng cầu dân ý, bỏ phiếu toàn dân
こ 国民こくみん
の三大さんだい
義務ぎむ
193 3 nghĩa vụ lớn của quốc dân
こ 国民こくみん
負担ふたん
率りつ
248 tỷ lệ đóng góp quốc dân
こ 国連こくれん
海洋法かいようほう
条約じょうやく
184 Công ước Liên hiệp quốc về Luật biển
こ 国連こくれん
環境かんきょう
開発かいはつ
会議かいぎ
(UNCED) 238Hội nghị Liên hiệp quốc về Môi trường và Phát triển(UNCED)
こ 国連こくれん
環境かんきょう
計画けいかく
(UNEP) 238 Chương trình Môi trường Liên hiệp quốc (UNEP)
こ 国連こくれん
教育きょういく
科学かがく
文化ぶんか
機関きかん
(UNESCO) 221Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên hiệpquốc (UNESCO)
こ 国連軍こくれんぐん
(UNF) 223 Đội quân Liên hiệp quốc (UNF)
こ 国連こくれん
児童じどう
基金ききん
(UNICEF) 221 Quỹ Nhi đồng Liên hiệp quốc (UNICEF)
こ 国連こくれん
事務局じむきょく
220 Ban Thư ký Liên hiệp quốc
こ 国連こくれん
食糧しょくりょう
農業のうぎょう
機関きかん
(FAO) 221,238,254Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên hiệp quốc(FAO)
こ 国連こくれん
総会そうかい
220 Đại hội đồng Liên hiệp quốc
こ 国連こくれん
ソマリアPKO 224 PKO Liên hiệp quốc ở Somalia
こ 国連こくれん
中心ちゅうしん
主義しゅぎ
220 chủ nghĩa coi trọng Liên hiệp quốc
こ 国連こくれん
難民なんみん
高等こうとう
弁務官べんむかん
事務所じむしょ
(UNHCR) 221,235 Cao ủy Liên hiệp quốc về Người tị nạn (UNHCR)
こ 国連こくれん
人間にんげん
環境かんきょう
会議かいぎ
(UNCHE) 238Hội nghị Liên hiệp quốc về Môi trường Con người(UNCHE)
こ 国連こくれん
平和へいわ
維持いじ
活動かつどう
(PKO) 197,223 Hoạt động gìn giữ hòa bình Liên hiệp quốc (PKO)
こ 国連こくれん
平和へいわ
維持いじ
軍ぐん
(PKF) 223 Lực lượng Gìn giữ Hòa bình Liên hiệp quốc (PKF)
こ 国連こくれん
貿易ぼうえき
開発かいはつ
会議かいぎ
(UNCTAD) 221,231Hội nghị Liên hiệp quốc về Thương mại và Phát triển(UNCTAD)
こ 55年ねん
体制たいせい
207 thể chế 1955
こ 個人こじん
情報じょうほう
保護法ほごほう
196 Luật Bảo vệ thông tin cá nhân
コスタリカ 27 Costa Rica
15
『総合科目[改訂版]』重要用語リスト 2017/06/16
重要じゅうよう
用語ようご
ページ ベトナム語ご
こ コスト・プッシュ・インフレ 140 lạm phát do chi phí đẩy
こ 語族ごぞく
51 hệ ngôn ngữ
こ コソボ紛争ふんそう
233 xung đột Kosovo
こ 五大ごだい
改革かいかく
指令しれい
117 mệnh lệnh 5 cải cách lớn
こ 五ご
大だい
銀行ぎんこう
153 5 ngân hàng lớn
こ 国家こっか
184 quốc gia, nhà nước
こ 国会こっかい
199 Quốc hội
こ 国会こっかい
の仕組しく
み 199 cơ cấu tổ chức của Quốc hội
こ 国家こっか
公安こうあん
委員いいん
会かい
211 Hội đồng An ninh Quốc gia
こ 国家こっか
社会しゃかい
主義しゅぎ
ドイツ労働者ろうどうしゃ
党とう
106 Đảng Công nhân Đức Quốc gia Xã hội chủ nghĩa
こ 国家こっか
の三さん
要素ようそ
184 3 yếu tố của Nhà nước
こ 国家こっか
賠償ばいしょう
請求権せいきゅうけん
195 quyền yêu cầu Nhà nước bồi thường
こ 国共こっきょう
内戦ないせん
112 nội chiến Trung Quốc
こ 国境こっきょう
なき医師団いしだん
227 Đoàn bác sỹ không biên giới
こ 国庫こっこ
支出金ししゅつきん
204 chi tiêu ngân khố quốc gia
こ 固定こてい
相場制そうばせい
158,172 chế độ tỷ giá cố định
こ 古典派こてんは
経済学けいざいがく
125 kinh tế học (phái) cổ điển
こ 『孤独こどく
な群衆ぐんしゅう
』 242 "Đám đông cô đơn"
こ 事こと
なかれ主義しゅぎ
243 chủ nghĩa an thân, nguyên tắc hòa bình bằng mọi giá
こ 子こ
どもの権利けんり
条約じょうやく
188 Công ước Quyền trẻ em
こ 個別的こべつてき
自衛権じえいけん
197,218 Quyền tự vệ cá nhân
こ コマーシャリズム 216 chủ nghĩa thương mại
こ コミンテルン 103 Quốc tế Cộng sản
こ コミンフォルム 110 Conminform
こ 小麦こむぎ
49 lúa mỳ
こ 米こめ
49 gạo
こ 『雇用こよう
・利子りし
および貨幣かへい
の一般いっぱん
理論りろん
』 125 "Lý thuyết tổng quát về việc làm, lãi suất và tiền tệ"
こ 孤立こりつ
主義しゅぎ
103 chủ nghĩa biệt lập
こ ゴルバチョフ 115,124 Goóc-ba-chốp
こ コングロマリット 134 tập đoàn
こ コンセンサス方式ほうしき
176 nguyên tắc đồng thuận
こ コンツェルン 134 công ty liên hiệp
こ コンテナ貨物船かもつせん
40 tàu công-ten-nơ
こ コンドラチェフの波なみ
138 chu kỳ Kondratieff
こ コンプライアンス 129 tuân thủ
さ サービス収支しゅうし
170 cán cân dịch vụ
16
『総合科目[改訂版]』重要用語リスト 2017/06/16
重要じゅうよう
用語ようご
ページ ベトナム語ご
さ 在外ざいがい
投票とうひょう
制度せいど
214 chế độ bỏ phiếu ở nước ngoài
さ サイクロン 18 lốc, gió xoáy
さ 再軍備宣言さいぐんびせんげん
106 tuyên ngôn tái vũ trang
さ 罪刑ざいけい
法定ほうてい
主義しゅぎ
194nguyên tắc về tính hợp pháp của tội phạm và hình phạt(Nulla poena sine lege)
さ 高さいこう
裁判さいばん
所しょ
201,202 tòa án tối cao
さ 財産権ざいさんけん
の保障ほしょう
194 bảo đảm quyền sở hữu
さ 歳出さいしゅつ
147 chi ngân sách Nhà nước
さ 再審さいしん
202 xét xử lại, thẩm định lại, phúc thẩm
さ 再生さいせい
可能かのう
エネルギー 38,256 năng lượng tái tạo
さ 財政ざいせい
政策せいさく
146 chính sách tài chính
さ 財政ざいせい
の硬直化こうちょくか
149 tính cứng nhắc của ngân sách
さ 財政ざいせい
の自動じどう
安定化あんていか
装置そうち
147 công cụ bình ổn tự động tài chính
さ 歳入さいにゅう
147 thu ngân sách Nhà nước
さ 財閥ざいばつ
解体かいたい
154 giải tán các tập đoàn tài phiệt
さ 裁判員さいばんいん
制度せいど
202 chế độ thẩm phán viên
さ 裁判官さいばんかん
の独立どくりつ
201 tính độc lập của thẩm phán
さ 裁判官さいばんかん
の身分保障みぶんほしょう
201 đảm bảo vị trí của thẩm phán
さ 裁判所さいばんしょ
201 tòa án
さ 裁判所さいばんしょ
の権限けんげん
202 quyền hạn của tòa án
さ 裁判所さいばんしょ
の種類しゅるい
202 các loại tòa án
さ 裁判さいばん
を受う
ける権利けんり
195 quyền được xét xử công bằng
さ 歳費さいひ
(給与きゅうよ
)を受う
ける権利けんり
200 quyền nhận lương (của nghị sỹ)
さ 財務省ざいむしょう
211 Bộ Tài chính
さ サウジアラビア 29 Ả-rập Xê-út
さ 砂丘さきゅう
64 đồi cát
さ サダト 115 Sadat
さ サッチャリズム 123,160,185 Chủ nghĩa Thát-chơ
さ 佐藤さとう
栄作えいさく
208 Sato Eisaku
さ 砂漠化さばくか
238,254,256 sa mạc hóa
さ 砂漠化さばくか
防止ぼうし
条約じょうやく
238 Công ước Chống sa mạc hóa
さ 砂漠さばく
気候きこう
20 khí hậu sa mạc
さ サバナ 19,22 savan, trảng cỏ
さ サバナ気候きこう
19,22 khí hậu savan
さ サブプライムローン問題もんだい
161 vấn đề tín dụng thứ cấp
さ サマータイム 13 quy ước giờ mùa hè, giờ tiết kiệm ánh sáng ngày
サミット 159 Hội nghị thượng đỉnh
17
『総合科目[改訂版]』重要用語リスト 2017/06/16
重要じゅうよう
用語ようご
ページ ベトナム語ご
さ サライェヴォ事件じけん
100 sự kiện Sarajevo, vụ ám sát Thái tử Áo
さ サラダボウル 232 (khái niệm) đĩa rau trộn
さ サリー 48 sari
さ サルディニア王国おうこく
87 Vương quốc Sardegna
さ 三さん
・一いち
運動うんどう
104 phòng trào 1 tháng 3
さ 3B政策せいさく
99 chính sách 3B
さ 3C政策せいさく
99 chính sách 3C
さ 三角州さんかくす
(デルタ) 17,29,30 châu thổ
さ 三角さんかく
図表ずひょう
31 biểu đồ hình tam giác
さ 三角さんかく
貿易ぼうえき
80,93 tam giác mậu dịch
さ 三月さんがつ
革命かくめい
86,87 Cách mạng tháng Ba
さ 参議院さんぎいん
199 Thượng viện, tham nghị viện
さ 産業革命さんぎょうかくめい
80,122 cuộc cách mạng công nghiệp
さ 産業さんぎょう
革命かくめい
(日本にほん
) 151 Cách mạng công nghiệp (Nhật Bản)
さ 産業さんぎょう
構造こうぞう
の高度化こうどか
31,157 sự cao độ hóa cơ cấu công nghiệp
さ 産業さんぎょう
資本しほん
主義しゅぎ
123 chủ nghĩa tư bản công nghiệp
さ 産業さんぎょう
の空洞化くうどうか
161 phi công nghiệp hóa, giải trừ công nghiệp
さ 産業さんぎょう
の分類ぶんるい
31 phân loại các ngành công nghiệp
さ 産業別さんぎょうべつ
人口構成じんこうこうせい
31cấu thành lực lượng lao động phân biệt theo khu vựckinh tế
さ 三権さんけん
分立ぶんりつ
187,198 tam quyền phân lập
さ 三国さんごく
干渉かんしょう
97 can thiệp tay ba
さ 三国協商さんごくきょうしょう
99 tam cường Đồng minh Anh-Pháp-Nga
さ 三国同盟さんごくどうめい
99 tam cường Liên minh Đức-Áo-Ý, Liên minh trung tâm
さ 三十年戦争さんじゅうねんせんそう
218 chiến tranh Ba mươi năm
さ 三種さんしゅ
の神器じんぎ
157 3 loại thần cụ
さ 三審制さんしんせい
202 nguyên tắc 3 cấp xét xử
さ 参審制さんしんせい
度ど
202 chế độ hội thẩm nhân dân
さ 酸性雨さんせいう
238,256 mưa a-xít
さ 参政権さんせいけん
195 quyền tham chính, quyền bỏ phiếu
さ 三さん
大だい
工業こうぎょう
地帯ちたい
71 3 vùng công nghiệp lớn
さ 三大さんだい
穀物こくもつ
32,49 3 loại ngũ cốc lớn
さ 三大さんだい
都市圏としけん
61 vùng 3 đại đô thị
さ 山さん
体たい
崩壊ほうかい
(山崩やまくず
れ) 58 sạt lở đất (lở núi)
さ 三さん
部ぶ
会かい
78 Hội nghị 3 đẳng cấp, Quốc hội Phong kiến Pháp
さ サンフランシスコ会議かいぎ
110,220 Hội nghị San Francisco
サンフランシスコ講和こうわ
会議かいぎ
118,207 Hội nghị Hòa bình San Francisco
18
『総合科目[改訂版]』重要用語リスト 2017/06/16
重要じゅうよう
用語ようご
ページ ベトナム語ご
さ サンフランシスコ平和へいわ
条約じょうやく
118 Hiệp ước Hòa bình San Francisco
さ サンベルト 27 vùng vành đai Mặt trời
さ 三面さんめん
等価とうか
の原則げんそく
137 nguyên tắc tương đương ba mặt
し シーア派は
(少数派しょうすうは
) 54 Hồi giáo Shia (phái thiểu số)
し 自衛隊じえいたい
196 Đội Phòng vệ
し シェールオイル 35 dầu đá phiến
し シェールガス 35 khí đá phiến
し ジェファソン 78 Jefferson
し シオニズム 114 chủ nghĩa phục quốc Do Thái
し 私企業しきぎょう
128 doanh nghiệp tư nhân
し 資源しげん
とエネルギー 35 tài nguyên và năng lượng
し 資源しげん
ナショナリズム 255 chủ nghĩa quốc gia về tài nguyên
し 資源しげん
配分はいぶん
調整ちょうせい
機能きのう
146 chức năng điều chỉnh phân bố tài nguyên
し 四国しこく
同盟どうめい
84 Đồng minh 4 nước
し 時差じさ
12 chênh lệch giờ
し 自作農じさくのう
創設そうせつ
特別とくべつ
措置法そちほう
154 Luật các biện pháp đặc biệt thành lập đất canh tác riêng
し 支持しじ
価格かかく
254 giá hỗ trợ
し 支出ししゅつ
国民こくみん
所得しょとく
137 thu nhập quốc dân theo phương diện chi tiêu
し 市場しじょう
経済けいざい
122,130 kinh tế thị trường
し 市場しじょう
の失敗しっぱい
133 thất bại thị trường
し 市場しじょう
メカニズム 130 cơ chế thị trường
し 地震じしん
55,64 động đất
し 施設しせつ
園芸えんげい
農業のうぎょう
67 nông nghiệp cây cảnh cơ sở
し 自然権しぜんけん
186 quyền tự nhiên
し 自然しぜん
災害さいがい
55 thiên tai
し 思想しそう
・良心りょうしん
の自由じゆう
193 tự do tư tưởng
し 持続じぞく
可能かのう
な開発かいはつ
238,239,256 phát triển bền vững
し 持続じぞく
可能かのう
な社会しゃかい
257 xã hội bền vững
し 下請したう
け企業きぎょう
163 nhà thầu phụ
し 七月しちがつ
王政おうせい
85 Quân chủ tháng Bảy
し 七月しちがつ
革命かくめい
85 Cách mạng tháng Bảy
し 自じ
治ち
事じ
務む
204 hành chính của chính quyền tự trị địa phương
し 市中しちゅう
銀行ぎんこう
144 ngân hàng Thương mại
し 市中しちゅう
消化しょうか
の原則げんそく
149 nguyên tắc của việc tiêu thụ trái phiếu trong thị trường
し 自じ
治ち
領りょう
86 lãnh thổ tự trị
実質じっしつ
GDP 139 GDP thực tế
19
『総合科目[改訂版]』重要用語リスト 2017/06/16
重要じゅうよう
用語ようご
ページ ベトナム語ご
し 実質じっしつ
経済けいざい
成長率せいちょうりつ
139 tỷ lệ tăng trưởng kinh tế thực tế
し 私的してき
利潤りじゅん
の禁止きんし
124 cấm tư lợi
し 自動車じどうしゃ
40 xe ô-tô
し 自動車じどうしゃ
生産せいさん
34 sản xuất ô-tô
し シナ・チベット語族ごぞく
52 hệ ngôn ngữ Hán - Tạng
し シパーヒーの反乱はんらん
92 khởi nghĩa Sipahi (cuộc phản loạn Ấn Độ)
し 『支配しはい
の社会学しゃかいがく
』 243 "Xã hội học của cai trị"
し 地場じば
産業さんぎょう
163 công nghiệp địa phương
し 支払しはらい
準備金じゅんびきん
144 quỹ dự trữ thanh toán
し 支払しはらい
準備じゅんび
率りつ
145 tỷ lệ dự trữ thanh toán
し 支払しはらい
準備じゅんび
率りつ
操作そうさ
145 vận hành tỷ lệ dự trữ thanh toán
し 死票しひょう
213 phiếu lãng phí (phiếu đã bỏ cho người thất cử)
し シビリアン・コントロール(文民ぶんみん
統制とうせい
) 197 kiểm soát dân sự
し シベリア気団きだん
66 khối khí Xi-bê-ri-a
し シベリア出兵しゅっぺい
101 xuất binh Xi-bê-ri-a
し 司法権しほうけん
の独立どくりつ
201 tính độc lập của quyền tư pháp
し 資本しほん
移転いてん
等とう
収支しゅうし
170 cán cân chuyển nhượng vốn
し 資本しほん
主義しゅぎ
経済けいざい
122 Kinh tế tư bản chủ nghĩa
し 『資本論しほんろん
』 124 "Tư bản" ("Tư bản luận")
し 市民しみん
革命かくめい
76 cách mạng tư sản
し 『市民しみん
政府せいふ
二に
論ろん
(統治とうち
二に
論ろん
)』 186"2 chuyên luận về Nhà nước (2 chuyên luận về thốngtrị)"
し 自じ
民みん
族ぞく
中心ちゅうしん
主義しゅぎ
249 chủ nghĩa cho dân tộc mình là hơn cả
し 自民党じみんとう
207 Đảng Tự dân
し 下関しものせき
条約じょうやく
97 Hiệp ước Shimonoseki
し シャーマン法ほう
135 Đạo luật Sherman (Đạo luật chống độc quyền)
し 社会しゃかい
契約けいやく
説せつ
186 lý thuyết về Khế ước xã hội
し 『社会しゃかい
契約論けいやくろん
』 186 "Khế ước xã hội"
し 社会しゃかい
権けん
187 quyền xã hội
し 社会しゃかい
主義しゅぎ
経済けいざい
124 kinh tế xã hội chủ nghĩa
し 社会しゃかい
主義しゅぎ
思想しそう
82 tư tưởng chủ nghĩa xã hội
し 社会しゃかい
福祉ふくし
248 phúc lợi xã hội
し 社会しゃかい
保険ほけん
248 bảo hiểm xã hội
し 社会しゃかい
保障ほしょう
247 an sinh xã hội
し 社会しゃかい
保障ほしょう
関係費かんけいひ
147 chi phí dành cho an sinh xã hội
し 社会しゃかい
保障ほしょう
給付きゅうふ
146 trợ cấp an sinh xã hội
ジャガイモ(イモ類るい
) 49 khoai tây (loại khoai)
20
『総合科目[改訂版]』重要用語リスト 2017/06/16
重要じゅうよう
用語ようご
ページ ベトナム語ご
し 社債しゃさい
128 trái phiếu công ty
し シャドー・キャビネット 190 nội các bóng tối
し シャルル10世せい
85 Charles X
し ジャングル 22 rừng rậm nhiệt đới
し 周恩来しゅうおんらい
114 Chu Ân Lai
し 十月じゅうがつ
革命かくめい
101 Cách mạng tháng Mười
し 『自由じゆう
からの逃走とうそう
』 242 "Cuộc đào thoát khỏi Tự do"
し 衆議院しゅうぎいん
199 Hạ viện, chúng nghị viện
し 衆議院しゅうぎいん
の優越ゆうえつ
199 ưu thế Hạ viện
し 自由じゆう
競争きょうそう
122 cạnh tranh tự do
し 自由権じゆうけん
193 quyền Tự do
し 13植民地しょくみんち
77 13 thuộc địa
し 重商じゅうしょう
主義しゅぎ
125 chủ nghĩa trọng thương
し 終身しゅうしん
雇用制こようせい
166 chế độ tuyển dụng suốt đời
し 終審しゅうしん
裁判所さいばんしょ
202 tòa sơ thẩm cuối cùng
し 修正しゅうせい
資本しほん
主義しゅぎ
123 chủ nghĩa tư bản tu chính
し 集団しゅうだん
安全あんぜん
保障ほしょう
体制たいせい
111 thể chế An ninh tập thể
し 集団しゅうだん
安全あんぜん
保障ほしょう
方式ほうしき
218 phương thức đảm bảo an ninh tập thể
し 集団的しゅうだんてき
自衛権じえいけん
197,218 quyền tự vệ tập thể
し 自由党じゆうとう
(イギリス) 86 Đảng Tự do (Anh)
し 重農じゅうのう
主義しゅぎ
125 chủ nghĩa trọng nông
し 自由じゆう
貿易ぼうえき
125,169 tự do mậu dịch
し 自由じゆう
貿易ぼうえき
協定きょうてい
(FTA) 176,179 Hiệp định Tự do mậu dịch (FTA)
し 自由じゆう
放任ほうにん
主義しゅぎ
123 chủ nghĩa Tự do phóng nhiệm, Tự do Kinh tế
し 自由じゆう
民権みんけん
運動うんどう
96 phong trào tự do dân quyền
し 住民じゅうみん
自治じち
203 cư dân tự quản
し 自由じゆう
民主党みんしゅとう
207 Đảng Dân chủ Tự do
し 住民投票じゅうみんとうひょう
195,203 bỏ phiếu địa phương
し 住民発案じゅうみんはつあん
203 người dân đề xướng luật lệ
し 集約的しゅうやくてき
農業のうぎょう
67 nông nghiệp tập trung
し 集落しゅうらく
46 làng, tập lạc
し ジュグラーの波なみ
138 chu kỳ Juglar
し 主権しゅけん
国家こっか
218 quốc gia có chủ quyền
し ジュネーブ4巨頭きょとう
会談かいだん
112 Hội nghị 4 bên tại Giơ-ne-vơ
し ジュネーブ休戦きゅうせん
協定きょうてい
112 Hiệp định Giơ-ne-vơ
需要じゅよう
(Demand)の法則ほうそく
130 nguyên lý cầu (nhu cầu)
21
『総合科目[改訂版]』重要用語リスト 2017/06/16
重要じゅうよう
用語ようご
ページ ベトナム語ご
し 需要じゅよう
インフレ 140 lạm phát cầu
し 需要じゅよう
曲線きょくせん
130 đường cong cầu, đường cầu
し 需要じゅよう
曲線きょくせん
のシフト 132 sự thay đổi của đường cầu
し 主要国しゅようこく
首脳しゅのう
会議かいぎ
(G8) 159 Hội nghị thượng đỉnh các nước chủ chốt (G8)
し 需要じゅよう
の価格かかく
弾力性だんりょくせい
133 độ co giãn giá của cầu
し 循環型じゅんかんがた
社会しゃかい
形成けいせい
推進すいしん
基本法きほんほう
240 Luật cơ bản thúc đẩy hình thành xã hội tuần hoàn
し シュンペーター 126 Schumpeter
し 常会じょうかい
199 phiên họp định kỳ
し 障害者しょうがいしゃ
権利けんり
条約じょうやく
252 Công ước về Quyền lợi của người khuyết tật
し 障害者しょうがいしゃ
差別さべつ
252 phân biệt đối xử với người khuyết tật
し 蔣介石しょうかいせき
112 Tưởng Giới Thạch
し 商業しょうぎょう
主義しゅぎ
216 chủ nghĩa thương mại
し 消極しょうきょく
国家こっか
185 nhà nước tiêu cực
し 証券しょうけん
投資とうし
170 đầu tư chứng khoán
し 少しょう
産さん
少死しょうし
45 tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử thấp
し 少子化しょうしか
44 sự suy giảm tỷ lệ sinh
し 省資源しょうしげん
・省しょう
エネルギー型がた
産業さんぎょう
159công nghiệp hình thức tiết kiệm tài nguyên và nănglượng
し 少子しょうし
高齢化こうれいか
244 suy giảm tỉ lệ sinh và già hóa dân số
し 少子しょうし
社会しゃかい
245 xã hội suy giảm tỉ lệ sinh
し 小選挙区しょうせんきょく
制せい
213 đầu phiều đa số tương đối
し 小選挙区しょうせんきょく
比例代表ひれいだいひょう
並立制へいりつせい
199 chế độ bầu cử song song
し 肖像しょうぞう
権けん
196 quyền nhân thân về hình ảnh
し 小地形しょうちけい
17 địa hình nhỏ
し 象徴しょうちょう
天皇制てんのうせい
192 Chế độ Thiên hoàng tượng trưng
し 小しょう
ドイツ主義しゅぎ
87 chủ nghĩa nước Đức nhỏ
し 常任じょうにん
委員会いいんかい
199 Ủy ban thường trực
し 常任じょうにん
理事りじ
国こく
220 thành viên thường trực Hội đồng Bảo an
し 消費しょうひ
革命かくめい
157,158 cách mạng tiêu dùng
し 消費者しょうひしゃ
基本法きほんほう
164 Luật cơ bản về người tiêu dùng
し 消費者しょうひしゃ
契約法けいやくほう
164 Luật Hợp đồng giao kết với người tiêu dùng
し 消費者しょうひしゃ
庁ちょう
164,211 Cục Người tiêu dùng
し 消費者しょうひしゃ
の4つの権利けんり
164 4 quyền lợi của người tiêu dùng
し 消費者しょうひしゃ
物価ぶっか
指数しすう
140 chỉ số giá tiêu dùng
消費者保護しょうひしゃほご
164 bảo vệ người tiêu dùng
22
『総合科目[改訂版]』重要用語リスト 2017/06/16
重要じゅうよう
用語ようご
ページ ベトナム語ご
し 消費者しょうひしゃ
問題もんだい
164 vấn đề người tiêu dùng
し 消費税しょうひぜい
148 thuế tiêu dùng
し 情報じょうほう
格差かくさ
243 chênh lệch về thông tin
し 情報じょうほう
公開こうかい
法ほう
196 Luật Công khai thông tin
し 情報じょうほう
社会しゃかい
243 xã hội thông tin
し 情報じょうほう
選択せんたく
能力のうりょく
(メディア・リテラシー) 216 năng lực lựa chọn thông tin
し 情報じょうほう
操作そうさ
216 tác động truyền thông,
し 条約じょうやく
改正かいせい
98 sửa đổi công ước
し 条約じょうやく
の承認しょうにん
199 thừa nhận công ước
し 昭和しょうわ
恐慌きょうこう
153 khủng hoảng Showa
し 殖産しょくさん
興業こうぎょう
政策せいさく
96,151 chính sách Trực sản Hưng nghiệp
し 植生しょくせい
22 thảm thực vật
し 食品しょくひん
リサイクル法ほう
240 Luật Tái chế Thực phẩm
し 食料しょくりょう
自給率じきゅうりつ
67,254 tỷ lệ tự cung tự cấp lương thực
し 食糧しょくりょう
問題もんだい
44 vấn đề lương thực
し 女性じょせい
差別さべつ
撤廃てっぱい
条約じょうやく
167,188,252 Công ước Loại bỏ phân biệt đối xử với phụ nữ
し 女性じょせい
の年齢ねんれい
別べつ
労働力ろうどうりょく
率りつ
167 hệ số công suất lao động theo độ tuổi của nữ giới
し 所得しょとく
再分配さいぶんぱい
機能きのう
146 chức năng tái phân phối thu nhập
し 所得税しょとくぜい
148 thuế thu nhập
し 所有しょゆう
(資本しほん
)と経営けいえい
の分離ぶんり
129 sự phân chia sở hữu (tư bản) và kinh doanh
し ジョン・ヘイ 95 John Hay
し シリコンバレー 27 thung lũng Silicon
し 知し
る権利けんり
196 quyền được biết
し 新しん
START (新戦略兵器削減条約しんせんりゃくへいきさくげんじょうやく
) 229 Hiệp ước cắt giảm vũ khí chiến lược mới (New START)
し 新しん
エネルギー 38 năng lượng mới
し 辛亥しんがい
革命かくめい
97 Cách mạng Tân Hợi
し 新しん
ガイドライン 197 Hướng dẫn mới (về an ninh của Nhật - Mỹ)
し 新しん
ガイドライン関連法かんれんほう
197 Luật liên quan đến Hướng dẫn mới
し シンガポール 28 Singapore
し 新期しんき
造山帯ぞうざんたい
16 vành đai kiến tạo sơn thời kỳ mới
し 信教しんきょう
の自由じゆう
193 tự do tín ngưỡng
し 新経済しんけいざい
政策せいさく
(ネップ) 104 chính sách kinh tế mới (NEP)
し 震源しんげん
56 chấn tiêu (tâm) động đất
し 人権宣言じんけんせんげん
(フランス) 79,188 Tuyên ngôn Nhân quyền (Pháp)
し 人権じんけん
保障ほしょう
187 bảo đảm nhân quyền
新興しんこう
工業こうぎょう
地域ちいき
(NIEs) 231 nước Công nghiệp mới (NIEs)
23
『総合科目[改訂版]』重要用語リスト 2017/06/16
重要じゅうよう
用語ようご
ページ ベトナム語ご
し 人口じんこう
構成こうせい
45 cấu thành dân số
し 人口じんこう
の分布ぶんぷ
と人口じんこう
密度みつど
43 sự phân bổ dân số và mật độ dân số
し 人口じんこう
爆発ばくはつ
44 bùng nổ dân số
し 人口じんこう
ピラミッド 45 tháp dân số
し 人口じんこう
密度みつど
43 mật độ dân số
し 『人口じんこう
論ろん
』 125 "Thuyết dân số"
し 新国際しんこくさい
経済けいざい
秩序ちつじょ
の樹立じゅりつ
に関かん
する宣言せんげん
231Tuyên bố về Thiết lập Trật tự Kinh tế Quốc tế mới(NIEO)
し 震災しんさい
恐慌きょうこう
153 khủng hoảng động đất
し 人事院じんじいん
211 Cơ quan Nhân sự Quốc gia
し 人種じんしゅ
232 chủng tộc, nhân chủng
し 新しん
自由じゆう
主義しゅぎ
123,160 chủ nghĩa tự do mới
し 新しん
自由じゆう
主義しゅぎ
国家こっか
185 quốc gia theo chủ nghĩa tự do mới
し 人種じんしゅ
隔離かくり
政策せいさく
232 chính sách phân biệt chủng tộc
し 人種じんしゅ
差別さべつ
撤廃てっぱい
条約じょうやく
188,233 Công ước Quốc tế xóa bỏ phân biệt chủng tộc
し 人種じんしゅ
差別さべつ
問題もんだい
232 vấn đề phân biệt chủng tộc
し 真珠湾しんじゅわん
108 trận Trân Châu cảng
し 人身じんしん
の自由じゆう
194 tự do nhân thân
し 神聖しんせい
同盟どうめい
84 liên minh Thần thánh
し 新戦略しんせんりゃく
兵器へいき
削減さくげん
条約じょうやく
(NewSTART) 229 Hiệp ước cắt giảm vũ khí chiến lược mới (New START)
し 身体しんたい
の自由じゆう
194 tự do thân thể
し 震度しんど
56 độ của trận động đất
し 新しん
日米にちべい
安全あんぜん
保障ほしょう
条約じょうやく
118,197 Hiệp ước An ninh Nhật - Mỹ mới
し 新しん
保守ほしゅ
主義しゅぎ
160 chủ nghĩa bảo thủ mới
し 新保守しんほしゅ
主義しゅぎ
国家こっか
123,185 quốc qua theo chủ nghĩa bảo thủ mới
し 信用しんよう
創造そうぞう
144 thiết lập tín dụng, tạo lập tín dụng
す 水蒸気すいじょうき
爆発ばくはつ
58 phun trào nước ngầm
す 水上すいじょう
交通こうつう
40 giao thông đường thủy
す スイス 25 Thụy Sỹ
す 垂直的すいちょくてき
分業ぶんぎょう
169,230 phân công lao động chiều dọc
す 水平的すいへいてき
分業ぶんぎょう
169,230 phân công lao động chiều ngang
す 水力すいりょく
発電はつでん
37 thủy điện
す スーダン内戦ないせん
234 nội chiến Sudan
す スエズ運河うんが
86 kênh đào Xuy-ê
す スエズ運河うんが
の国有化こくゆうか
114 quốc hữu hóa kênh đào Xuy-ê
スカルノ 113 Sukarno
24
『総合科目[改訂版]』重要用語リスト 2017/06/16
重要じゅうよう
用語ようご
ページ ベトナム語ご
す スコール 19 cơn gió giật, cơn gió mạnh bất ngờ kèm mưa
す スターリン 104,109 Stalin
す スタグフレーション 140,158 suy thoái lạm phát
す ステップ 20,22 thảo nguyên
す ステップ気候きこう
20,22 khí hậu thảo nguyên
す ストウ夫人ふじん
90 Harriet Beecher Stowe
す ストック 136 trữ lượng
す ストックホルム・アピール 227 Kêu gọi Stốc-khôm
す ストリートチルドレン 47 trẻ em đường phố
す 砂浜すなはま
海岸かいがん
64 bờ biển cát
す スプロール現象げんしょう
47 hiện tượng bành trướng đô thị
す スペイン 25 Tây Ban Nha
す スペイン内戦ないせん
106 nội chiến Tây Ban Nha
す スマートフォン 42 điện thoại thông minh
す スマトラ島とう
沖おき
地震じしん
57 động đất Sumatra
す スミソニアン協定きょうてい
174 Hiệp định Smithsonian
す スラム街がい
47 khu ổ chuột
す スルタン制せい
104 chế độ Sultan
す スンナ派は
(多数たすう
派は
) 54 Hồi giáo Sunni (phái đa số)
せ 西岸せいがん
海洋性かいようせい
気候きこう
20 khí hậu ôn đới hải dương, khí hậu hải dương
せ 請願せいがん
権けん
195 quyền yêu cầu, quyền kiến nghị
せ 請求権せいきゅうけん
195 quyền khiếu nại
せ 清教徒せいきょうと
革命かくめい
76 cách mạng Thanh giáo
せ 正せい
距きょ
方ほう
位い
図法ずほう
14 phép chiếu phương vị cách đều
せ 政権せいけん
交代こうたい
207 chuyển giao chính quyền
せ 制限せいげん
選挙せんきょ
212 bầu cử hạn chế
せ 生産せいさん
国民こくみん
所得しょとく
137 thu nhập quốc dân theo phương diện sản xuất
せ 生産せいさん
手段しゅだん
の公有こうゆう
124 công hữu tư liệu sản xuất
せ 生産せいさん
手段しゅだん
の私有しゆう
122 tư hữu tư liệu sản xuất
せ 製糸業せいしぎょう
151 ngành sản xuất tơ tằm
せ 政治せいじ
権力けんりょく
184 quyền lực chính trị
せ 精神せいしん
の自由じゆう
193 tự do tinh thần
せ 生前遺言せいぜんゆいごん
(リヴィング・ウィル) 251 di chúc sinh tiền
せ 製造せいぞう
物ぶつ
責任せきにん
法ほう
164 Luật về trách nhiệm đối với sản phẩm
せ 生存権せいぞんけん
187,194 quyền sống
せ 政党せいとう
205 chính đảng, đảng chính trị
正統せいとう
主義しゅぎ
83 chủ nghĩa chính thống
25
『総合科目[改訂版]』重要用語リスト 2017/06/16
重要じゅうよう
用語ようご
ページ ベトナム語ご
せ 政党せいとう
政治せいじ
205 chính sách của đảng cầm quyền
せ 青年せいねん
イタリア 87 thanh niên Ý
せ 政府せいふ
127 chính phủ
せ 政府せいふ
開発かいはつ
援助えんじょ
225 Hỗ trợ Phát triển Chính thức (ODA)
せ 生物せいぶつ
多様性たようせい
条約じょうやく
238,239 Công ước về Đa dạng Sinh học
せ 生命せいめい
工学こうがく
250 công nghệ sinh học
せ 生命せいめい
の質しつ
(クオリティー・オブ・ライフ) 251 chất lượng cuộc sống
せ 生命せいめい
倫理りんり
(バイオエシックス) 250 đạo đức sinh học
せ 勢力せいりょく
均衡きんこう
方式ほうしき
218 phương thức cân bằng thế lực
せ 政令せいれい
210 nghị định, quy định chính phủ
せ 世界せかい
各国かっこく
の選挙権せんきょけん
年齢ねんれい
212 độ tuổi bầu cử của các nước trên thế giới
せ 世界せかい
恐慌きょうこう 105,123
125,153cuộc đại suy thoái kinh tế thế giới
せ 世界せかい
銀行ぎんこう
174,221 Ngân hàng Thế giới
せ 世界せかい
自然しぜん
保護ほご
基金ききん
(WWF) 227,240 Quỹ Quốc tế Bảo vệ Thiên nhiên (WWF)
せ 世界せかい
食糧しょくりょう
計画けいかく
(WFP) 253 Chương trình Lương thực Thế giới (WFP)
せ 世界せかい
人権じんけん
宣言せんげん
187,188 Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền
せ 世界せかい
知的ちてき
所有権しょゆうけん
機関きかん
(WIPO) 196 Tổ chức Sở hữu Trí tuệ Thế giới (WIPO)
せ 世界せかい
の異常いじょう
気象きしょう
55 khí tượng bất thường trên thế giới
せ 世界せかい
の衣服いふく
48 y phục trên thế giới
せ 世界せかい
のエネルギー資源しげん
35 tài nguyên năng lượng trên thế giới
せ 世界せかい
の核拡散かくかくさん
状況じょうきょう
229 Tình hình phổ biến vũ khí hạt nhân trên thế giới
せ 世界せかい
の国々くにぐに
23 các nước trên thế giới
せ 世界せかい
の言語げんご
50 ngôn ngữ trên thế giới
せ 世界せかい
の原料資源げんりょうしげん
(鉱物資源こうぶつしげん
) 36tài nguyên nguyên liệu (tài nguyên khoáng sản) trên thếgiới
せ 世界せかい
の工業こうぎょう
34 ngành công nghiệp trên thế giới
せ 世界せかい
の工場こうじょう
81 công xưởng (nhà máy) của thế giới
せ 世界せかい
の住居じゅうきょ
50 nhà ở trên thế giới
せ 世界せかい
の宗教しゅうきょう
53 tôn giáo trên thế giới
せ 世界せかい
の食生活しょくせいかつ
49 đời sống ẩm thực trên thế giới
せ 世界せかい
の人口じんこう
43 dân số thế giới
せ 世界せかい
の水産業すいさんぎょう
33 ngành thủy sản trên thế giới
せ 世界せかい
の総人口そうじんこう
43 tổng dân số thế giới
せ 世界せかい
の畜産業ちくさんぎょう
32 ngành chăn nuôi trên thế giới
せ 世界せかい
の通信つうしん
42 truyền thông thế giới
世界せかい
の電力生産でんりょくせいさん
37 sản xuất điện lực trên thế giới
26
『総合科目[改訂版]』重要用語リスト 2017/06/16
重要じゅうよう
用語ようご
ページ ベトナム語ご
せ 世界せかい
の農業のうぎょう
32 nông nghiệp trên thế giới
せ 世界せかい
の旅客りょかく
輸送ゆそう
と貨物かもつ
輸送ゆそう
41 vận chuyển hành khách và vận tải hàng hóa thế giới
せ 世界せかい
の林業りんぎょう
33 lâm nghiệp trên thế giới
せ 世界貿易機関せかいぼうえききかん
(WTO) 176,221 Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
せ 世界せかい
保健ほけん
機関きかん
221 Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)
せ 石炭せきたん
35 than đá
せ 赤道せきどう
12 xích đạo
せ 責任せきにん
内閣制ないかくせい
76 chế độ nội các trách nhiệm
せ 石油せきゆ
35 dầu mỏ
せ 石油せきゆ
危機きき
(第だい
1次じ
) 123,185 khủng hoảng dầu lửa (lần thứ I)
せ 石油せきゆ
危機きき
(第だい
2次じ
) 159 khủng hoảng dầu lửa (lần thứ II)
せ 石油せきゆ
輸出国ゆしゅつこく
機構きこう
(OPEC) 27,30,115,255 Tổ chức các nước xuất khẩu dầu lửa (OPEC)
せ セクショナリズム 243 chủ nghĩa địa phương, cục bộ
せ 積極国家せっきょくこっか
185 nhà nước tích cực
せ 絶対ぜったい
王政おうせい
76 chế độ quân chủ chuyên chế
せ セルバ 22 rừng mưa nhiệt đới
せ 全会ぜんかい
一致いっち
制せい
219 nhất trí hoàn toàn
せ 選挙せんきょ
監視団かんしだん
223 đoàn giám sát bầu cử
せ 選挙せんきょ
の原則げんそく
212 nguyên tắc bầu cử
せ 全権ぜんけん
委任いにん
法ほう
106 Đạo luật Trao quyền
せ 戦後せんご
恐慌きょうこう
153 khủng hoảng hậu chiến
せ 全国ぜんこく
産業さんぎょう
復興ふっこう
法ほう
(NIRA) 105 Đạo luật phục hồi công nghiệp quốc gia (NIRA)
せ 全国労働関係法ぜんこくろうどうかんけいほう
165 Đạo luật Quan hệ Lao động Quốc gia
せ 先住民せんじゅうみん
の権利宣言けんりせんげん
252 Tuyên ngôn Quyền lợi của người bản địa
せ 専守せんしゅ
防衛ぼうえい
197 phòng thủ tự vệ
せ 煽情せんじょう
主義しゅぎ
216 chủ nghĩa giật gân
せ 扇状地せんじょうち
17 quạt bồi tích
せ 先進国せんしんこく
首脳しゅのう
会議かいぎ
159 Hội nghị thượng đỉnh các nước tiên tiến
せ 先進国せんしんこく
の人口じんこう
問題もんだい
44 vấn đề dân số của nước phát triển
せ センセーショナリズム 216 chủ nghĩa giật gân
せ 『戦争と平和』 88 "Chiến tranh và Hòa bình"
せ 『戦争せんそう
と平和へいわ
の法ほう
』 218 "Luật Chiến tranh và Hòa Bình"
せ 戦争せんそう
の放棄ほうき
196 từ bỏ chiến tranh
せ 戦争放棄せんそうほうき
192 từ bỏ chiến tranh
『選択せんたく
の自由じゆう
』 125 "Tự do lựa chọn"
27
『総合科目[改訂版]』重要用語リスト 2017/06/16
重要じゅうよう
用語ようご
ページ ベトナム語ご
せ 全ぜん
地球ちきゅう
測位そくい
システム (GPS) 15 hệ thống định vị toàn cầu (GPS)
せ 船舶せんぱく
40 tàu thuyền
せ 戦略せんりゃく
兵器へいき
削減さくげん
条約じょうやく
(第だい
1次じ
)(STARTⅠ) 229Hiệp ước cắt giảm vũ khí chiến lược (lần thứ 1)(START I)
せ 戦略兵器せんりゃくへいき
削減さくげん
条約じょうやく
(第だい
2次じ
)(STARTⅡ) 229Hiệp ước cắt giảm vũ khí chiến lược (lần thứ 2)(START II)
せ 戦略せんりゃく
兵器へいき
制限せいげん
条約じょうやく
(第だい
1次じ
) 228 Hiệp ước hạn chế vũ khí chiến lược (lần thứ 1)
せ 戦略せんりゃく
兵器へいき
制限せいげん
条約じょうやく
(第だい
2次じ
) 228 Hiệp ước hạn chế vũ khí chiến lược (lần thứ 2)
せ 戦力せんりょく
の不保持ふほじ
196 không duy trì tiềm lực chiến tranh
そ ソヴィエト社会しゃかい
主義しゅぎ
共和国きょうわこく
連邦れんぽう
103Liên bang các nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa XôViết (Liên Xô)
そ ソヴィエト政権せいけん
101 chính quyền Xô Viết
そ ソヴィエト(評議会ひょうぎかい
) 100 Xô Viết (hội đồng)
そ 臓器ぞうき
移植法いしょくほう
250 Luật về Cấy ghép nội tạng
そ 争議権そうぎけん
166,194 quyền kháng nghị
そ 総裁そうさい
政府せいふ
79 chính phủ tổng tài
そ 総務省そうむしょう
211 Bộ Nội vụ và Truyền thông
そ 総力戦そうりょくせん
100 chiến tranh tổng lực
そ 租税そぜい
148 thuế
そ ソマリア内戦ないせん
234 nội chiến Somalia
そ ソ連れん
解体かいたい
116 giải thể Liên bang Xô Viết
そ 尊厳死そんげんし
251 cái chết tôn nghiêm, cái chết trong nhân phẩm
そ 孫文そんぶん
97 Tôn Văn
そ 村落そんらく
46 thôn làng
た タイ 28 Thái Lan
た 第だい
1インターナショナル 82,165 Đệ nhất Quốc tế (Hiệp hội Lao động Quốc tế)
た 第だい
1次じ
五ヵ年ごかねん
計画けいかく
104,124 kế hoạch 5 năm lần thứ nhất
た 第だい
一次いちじ
産業さんぎょう
31 khu vực thứ I của nền kinh tế, lĩnh vực sản xuất sơ khai
た 第一次だいいちじ
所得しょとく
収支しゅうし
170 cán cân thu nhập thứ nhất
た 第だい
一次いちじ
世界せかい
大戦たいせん
100 Chiến tranh thế giới lần thứ I
た 第だい
1次じ
石油せきゆ
危機きき
115,158,255 khủng hoảng dầu lửa lần thứ I
た 第だい
一回いっかい
非同盟ひどうめい
諸国しょこく
首脳しゅのう
会議かいぎ
114 Hội nghị nguyên thủ các nước không liên kết lần thứ I
た タイガ 22 rừng Tai-ga, rừng cây lá kim
た 大韓民国だいかんみんこく
112 Đại Hàn dân quốc
た 大圏たいけん
コース(航路こうろ
) 14 cung vòng lớn (lộ trình)
大国たいこく
一致いっち
の原則げんそく
220 nguyên tắc nhất trí giữa 5 nước ủy viên thường trực
28
『総合科目[改訂版]』重要用語リスト 2017/06/16
重要じゅうよう
用語ようご
ページ ベトナム語ご
た 第五だいご
福竜丸ふくりゅうまる
被爆ひばく
228 vụ nhiễm phóng xạ của tàu Daigo Fukuryu Maru
た 第だい
3インターナショナル 103 Đệ tam Quốc tế
た 第だい
三さん
共和政きょうわせい
87 chính phủ đệ tam Cộng hòa Pháp
た 第だい
三さん
次じ
産業さんぎょう
31 khu vực thứ III của nền kinh tế, công nghiệp dịch vụ
た 第だい
三さん
世界せかい
114 thế giới thứ ba
た 第だい
三さん
身分みぶん
(平民へいみん
) 78 đẳng cấp thứ 3 (thường dân)
た 大衆たいしゅう
社会しゃかい
242 Xã hội đại chúng
た 大衆たいしゅう
消費しょうひ
社会しゃかい
103 xã hội tiêu dùng đại chúng
た 大西洋憲章たいせいようけんしょう
220 Hiến chương Đại Tây Dương
た 大選挙区だいせんきょく
制せい
213 chế độ đại cử tri
た 大戦たいせん
景気けいき
152 nền kinh tế chiến tranh
た 代替だいたい
エネルギー 256 năng lượng thay thế
た 代替だいたい
財ざい
132 hàng hóa thay thế
た 大地形だいちけい
16 địa hình lớn
た 大だい
ドイツ主義しゅぎ
87 chủ nghĩa nước Đức lớn
た 大統領だいとうりょう
制せい
189 chế độ Tổng thống
た 大統領だいとうりょう
制せい
(アメリカ) 191 chế độ Tổng thống
た 大統領令だいとうりょうれい
191 mệnh lệnh hành pháp
た 第だい
二に
共和きょうわ
政せい
85 Chính phủ đệ nhị Cộng hòa Pháp
た 第だい
2次じ
五ヵ年ごかねん
計画けいかく
124 kế hoạch 5 năm lần thứ hai
た 第だい
二に
次じ
産業さんぎょう
31 khu vực thứ II của nền kinh tế
た 第だい
二に
次じ
所得しょとく
収支しゅうし
170 cán cân thu nhập thứ cấp
た 第だい
二に
次じ
世界せかい
大戦たいせん
107 Chiến tranh thế giới lần thứ II
た 第だい
2次じ
石油せきゆ
危機きき
115,159 khủng hoảng dầu lửa lần thứ II
た 大日本だいにっぽん
帝国ていこく
憲法けんぽう
96,192,206 Hiến pháp Đế quốc Đại Nhật Bản
た 第だい
二に
帝政ていせい
87 đệ nhị đế chế Pháp
た 代表だいひょう
民主制みんしゅせい
192 chế độ dân chủ đại diện
た 台風たいふう
18,55,66 bão
た 太平洋たいへいよう
地域ちいき
の分割ぶんかつ
95 tranh giành khu vực Thái Bình Dương
た 太平洋たいへいよう
ベルト 71 vành đai Taiheiyo (Thái Bình Dương)
た 太陽光たいようこう
発電はつでん
38 điện mặt trời
た 第だい
4次じ
中東ちゅうとう
戦争せんそう
115,158,255 chiến tranh Trung Đông thứ 4 (cuộc chiến Yom Kippur)
た 第だい
4の権力けんりょく
216 quyền lực thứ 4
た 大陸たいりく
横断おうだん
鉄道てつどう
91 đường sắt xuyên lục địa
た 大陸棚たいりくだな
64 thềm lục địa
大陸たいりく
封鎖ふうさ
令れい
79 Sắc lệnh Béc-lin
29
『総合科目[改訂版]』重要用語リスト 2017/06/16
重要じゅうよう
用語ようご
ページ ベトナム語ご
た 台湾たいわん
97,112 Đài Loan
た タウン・ミーティング 77họp mặt toàn dân để lấy ý kiến về các vấn đề của địaphương
た 多角的たかくてき
貿易ぼうえき
交渉こうしょう
176 đàm phán mậu dịch đa phương
た 高潮たかしお
55 thủy triều
た 高床式たかゆかしき
住居じゅうきょ
50 nhà sàn
た 兌換だかん
紙幣しへい
142 tiền có thể chuyển đổi
た 竹下たけした
登のぼる
209 Takeshita Noboru
た 多国籍たこくせき
企業きぎょう
134 công ty đa quốc gia, công ty xuyên quốc gia
た 多国籍たこくせき
軍ぐん
223 quân đội đa quốc gia
た 多産たさん
少死しょうし
45 tỷ lệ sinh cao và tỷ lệ tử thấp
た 多産たさん
多死たし
45 tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử cao
た 多数決たすうけつ
220 đa số thắng thiểu số, quyết định theo đa số
た 多数決たすうけつ
主義しゅぎ
222 chủ nghĩa đa số thắng thiểu số
た 多党制たとうせい
205 chế độ đa đảng
た 田中たなか
角栄かくえい
152,088 Tanaka Kakuei
た 多文化たぶんか
主義しゅぎ
29,249 chủ nghĩa đa văn hóa
た タミル人じん
問題もんだい
234 vấn đề người Tamil
た 単一たんいつ
為替かわせ
レート 155 tỉ giá hối đoái đơn nhất
た 弾劾裁判所だんがいさいばんしょ
200,201 Tòa luận tội
た 団結権だんけつけん
166,194 quyền tổ chức
た 男女だんじょ
共同きょうどう
参画さんかく
社会しゃかい
基本法きほんほう
246 Luật cơ bản về Nam nữ cùng tham gia xã hội
た 男女だんじょ
雇用こよう
機会きかい
均等法きんとうほう
167,252 Luật Bình đẳng nam nữ về cơ hội việc làm
た 断層だんそう
56 đứt gãy, đới đứt gãy
た 炭素税たんそぜい
239 thuế các-bon
た 団体だんたい
交渉権こうしょうけん
166,194 quyền thương lượng tập thể
た 団体だんたい
行動権こうどうけん
166,194 quyền hành động tập thể
た 団体だんたい
自治じち
203 chính quyền tự trị, tổ chức tự quản
た 単独たんどく
政権せいけん
205 chính quyền đơn đảng
ち 治安警察法ちあんけいさつほう
165 Luật Trị an và Cảnh sát
ち 小ちい
さな政府せいふ 123,125,160
185,210,247chính phủ ít can thiệp, chính phủ nhỏ gọn
ち チェチェン共和国きょうわこく
26 nước Cộng hòa Chechnya
ち チェチェン紛争ふんそう
234 chiến tranh Chechnya
ち チェルノブイリ原発げんぱつ
事故じこ
37 sự cố điện hạt nhân Chernobyl
ち 地下鉄ちかてつ
40 tàu điện ngầm
地球ちきゅう
温暖化おんだんか
236,256 sự nóng lên của trái đất
30
『総合科目[改訂版]』重要用語リスト 2017/06/16
重要じゅうよう
用語ようご
ページ ベトナム語ご
ち 地球ちきゅう
温暖化おんだんか
防止ぼうし
京都きょうと
会議かいぎ
236 Hội nghị Kyoto về Biến đổi khí hậu
ち 地球ちきゅう
温暖化おんだんか
防止ぼうし
条約じょうやく
236,238 Công ước phòng chống sự nóng lên của trái đất
ち 地球ちきゅう
環境かんきょう
問題もんだい
236 vấn đề môi trường trái đất
ち 地球ちきゅう
サミット 236,238 Hội nghị thượng đỉnh Trái đất
ち 地球上ちきゅうじょう
の位置いち
12 vị trí trên trái đất
ち 地球ちきゅう
の大おお
きさと表面ひょうめん
12 độ lớn và bề mặt của trái đất
ち 地形図ちけいず
15 bản đồ địa hình
ち 地形ちけい
の形成けいせい
16 sự hình thành địa hình
ち 地中ちちゅう
海性かいせい
気候きこう
20,22 khí hậu Địa Trung Hải
ち 窒素ちっそ
酸化物さんかぶつ
238 ôxít nitơ
ち 知的ちてき
財産権ざいさんけん
196 quyền tài sản trí tuệ
ち 知的ちてき
所有権しょゆうけん
196 quyền sở hữu trí tuệ
ち 地熱ちねつ
発電はつでん
38,58 điện địa nhiệt
ち チベット独立どくりつ
運動うんどう
234 phong trào độc lập Tây Tạng
ち 地方ちほう
交付税こうふぜい
204 thuế phân bổ địa phương
ち 地方債ちほうさい
149,204 trái phiếu địa phương
ち 地方ちほう
財政ざいせい
の現状げんじょう
204 hiện trạng tài chính địa phương
ち 地方ちほう
自治じち
203 tự trị địa phương
ち 地方ちほう
自治じち
の仕組しく
み 203 hệ thống tự trị địa phương
ち 地方税ちほうぜい
148,204 thuế địa phương
ち 地方ちほう
分権ぶんけん
204phân quyền địa phương, phân cấp quyền hạn cho địaphương
ち 地方ちほう
分権ぶんけん
一括いっかつ
法ほう
204 Luật tổng hợp về phân quyền địa phương
ち チマ・チョゴリ 48 chima jeogori
ち チャーチスト運動うんどう
86,165 Phong trào Chartist
ち チャーチル108,109110,219
Churchill
ち チャドル 48 chador
ち 中央ちゅうおう
銀行ぎんこう
144 ngân hàng Trung ương
ち 中華ちゅうか
人民じんみん
共和きょうわ
国こく
112 nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
ち 中華民国ちゅうかみんこく
97 Trung Hoa dân quốc
ち 中距離ちゅうきょり
核戦力かくせんりょく
全廃ぜんぱい
条約じょうやく
(INF全廃ぜんぱい
条約じょうやく
) 229 Hiệp ước Hủy bỏ vũ khí hạt nhân tầm trung (INF)
ち 中国ちゅうごく
28 Trung Quốc
ち 中国ちゅうごく
分割ぶんかつ
97 tranh giành Trung Quốc
ち 中小ちゅうしょう
企業きぎょう
(問題もんだい
) 163 (vấn đề) doanh nghiệp vừa và nhỏ
ち 中小ちゅうしょう
企業きぎょう
基本法きほんほう
163 Luật Doanh nghiệp vừa và nhỏ
中心ちゅうしん
業務ぎょうむ
地区ちく
(CBD) 46 khu vực thương mại trung tâm (CBD)
31
『総合科目[改訂版]』重要用語リスト 2017/06/16
重要じゅうよう
用語ようご
ページ ベトナム語ご
ち 沖積ちゅうせき
平野へいや
17 đồng bằng bồi tích
ち 中東ちゅうとう
戦争せんそう
29,115 Chiến tranh Trung Đông
ち 超ちょう
均衡きんこう
予算よさん
155 thặng dư ngân sách
ち 朝鮮ちょうせん
戦争せんそう
112,196 chiến tranh Triều Tiên
ち 朝鮮総督府ちょうせんそうとくふ
98 phủ Tổng toàn quyền Triều Tiên
ち 超然ちょうぜん
内閣ないかく
206 nội các không đảng phái
ち 朝鮮ちょうせん
民主主義みんしゅしゅぎ
人民じんみん
共和国きょうわこく
112 nước Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
ち 超ちょう
低金利ていきんり
政策せいさく
160 chính sách lãi suất siêu thấp
ち 直接ちょくせつ
金融きんゆう
128 tài chính trực tiếp
ち 直接税ちょくせつぜい
148 thuế trực thu
ち 直接ちょくせつ
請求権せいきゅうけん
203 quyền yêu cầu trực tiếp
ち 直接ちょくせつ
選挙せんきょ
212 bầu cử trực tiếp
ち 直接投資ちょくせつとうし
170 đầu tư trực tiếp
ち 直接ちょくせつ
民主制みんしゅせい
187,192 chế độ dân chủ trực tiếp
ち 直間ちょっかん
比率ひりつ
148 tỷ trọng giữa thuế trực thu và gián thu
ち チリ 28 Chi-lê
ち 地理ちり
情報じょうほう
システム 15 hệ thống thông tin địa lý (GIS)
ち 枕ちん
水すい
海岸かいがん
17 bờ biển chìm dưới nước
つ ツァーリズム 88 chế độ Sa hoàng
つ 通貨つうか
142 tiền tệ, tiền lưu thông
つ 通貨つうか
の役割やくわり
142 vai trò của tiền tệ
つ 通常つうじょう
国会こっかい
199 Quốc hội thường lệ
つ 通信つうしん
衛星えいせい
42 vệ tinh truyền thông
つ 津波つなみ
56,57 sóng thần
つ ツバル 236 Tuvalu, quần đảo Ellice
つ ツンドラ気候きこう
21,22 khí hậu đài nguyên, khí hậu Tundra
て 帝国ていこく
主義しゅぎ
86,94,123 chủ nghĩa đế quốc
て 帝国ていこく
主義しゅぎ
国家こっか
123 quốc gia theo chủ nghĩa đế quốc
て 『帝国ていこく
主義しゅぎ
論ろん
』 124"Chủ nghĩa đế quốc, giai đoạn tột cùng của Chủ nghĩaTư bản"
て ディスクロージャー 129 tiết lộ, công khai
て 低成長ていせいちょう
159 tăng trưởng thấp
て 停戦ていせん
監視団かんしだん
223 đoàn giám sát đình chiến
て ティトー 109 Tito
て ディマンド・プル・インフレ 140 lạm phát do cầu kéo
て デカブリストの乱らん
88 khởi nghĩa tháng Chạp
テクノストレス 243 căng thẳng do công nghệ
32
『総合科目[改訂版]』重要用語リスト 2017/06/16
重要じゅうよう
用語ようご
ページ ベトナム語ご
て デジタル・デバイド 42,243 khoảng cách số, phân chia kỹ thuật số
て 鉄血てっけつ
政策せいさく
87 chính sách sắt và máu
て 鉄鉱石てっこうせき
36 quặng sắt
て 鉄道てつどう
40 đường sắt
て 鉄てつ
のカーテン演説えんぜつ
110 bài diễn văn Bức màn sắt
て テネシー川流域がわりゅういき
開発公社かいはつこうしゃ
(TVA) 105 công ty phát triển lưu vực sông Tennessee (TVA)
て デフレ・スパイラル 141,161 xoắn ốc giảm phát
て デフレーション 138,140 giảm phát
て テヘラン会談かいだん
109 Hội nghị Tehran
て 電子でんし
商取引しょうとりひき
243 giao dịch điện tử
て 電子でんし
投票とうひょう
214 bỏ phiếu điện tử
て 天然てんねん
ガス 35 khí ga thiên nhiên
と ド・ゴール 108,111 De Gaulle
と ドイ・モイ 29,124 đổi mới
と ドイツ 25,87 Đức
と ドイツ革命かくめい
101 Cách mạng Đức
と ドイツ共和国きょうわこく
103 nước Cộng hòa Đức
と ドイツ帝国ていこく
88 đế quốc Đức
と ドイツ統一とういつ
116 thống nhất nước Đức
と ドイツ民主みんしゅ
共和国きょうわこく
111 nước Cộng hòa Dân chủ Đức
と ドイツ連邦れんぽう
83,87 Liên bang Đức
と ドイツ連邦れんぽう
共和国きょうわこく
111 nước Cộng hòa Liên bang Đức
と 東欧とうおう
革命かくめい
116 Cách mạng Đông Âu
と 等角とうかく
コース(航路こうろ
) 14 đường tà hành, đường Lốc-xô (lộ trình)
と 東京とうきょう
裁判さいばん
117 Tòa án Tokyo
と 東京とうきょう
ラウンド 176 Vòng (đàm phán) Tokyo
と 同時どうじ
多発たはつ
テロ 116 khủng bố 11/9
と 東南とうなん
アジアの植民地化しょくみんちか
92 thuộc địa hóa Đông Nam Á
と 東方とうほう
正教せいきょう
54 Chính thống giáo Đông phương
と 東北とうほく
地方ちほう
太平洋たいへいよう
沖おき
地震じしん
57,65trận động đất vùng biển Thái Bình Dương khu vực Đông Bắc Nhật Bản
と トウモロコシ 49 ngô, bắp
と 統領とうりょう
政府せいふ
79 chính phủ thống lĩnh
と ドーナツ化か
現象げんしょう
47 hiện tượng "bánh Donut hóa"
と ドーハ・ラウンド 176 Vòng (đàm phán) Đoha
と 特需とくじゅ
景気けいき
156 bùng nổ kinh tế do nhu cầu đặc biệt
と 独占どくせん
134 độc quyền
独占禁止法どくせんきんしほう
135,154 luật cấm độc quyền
33
『総合科目[改訂版]』重要用語リスト 2017/06/16
重要じゅうよう
用語ようご
ページ ベトナム語ご
と 独占どくせん
市場しじょう
122 thị trường độc quyền
と 独占どくせん
資本しほん
主義しゅぎ
123 chủ nghĩa tư bản độc quyền
と 独どく
ソ戦せん
108 chiến tranh Nga-Đức
と 独どく
ソ不可侵ふかしん
条約じょうやく
107 Hiệp ước (không xâm phạm) Xô-Đức
と 特別委員会とくべついいんかい
199 Ủy ban đặc biệt
と 特別とくべつ
会かい
199 phiên họp đặc biệt
と 特別とくべつ
会かい
計けい
147 ngân sách đặc biệt
と 特別とくべつ
国会こっかい
199,201 Quốc hội đặc biệt
と 特別とくべつ
裁判所さいばんしょ
201 tòa án đặc biệt
と 独立どくりつ
国家こっか
共同体きょうどうたい
(CIS) 116 Cộng đồng các quốc gia độc lập (CIS)
と 特例国債とくれいこくさい
149 trái phiếu đặc biệt
と 都市とし
46 đô thị, thành phố
と 都市とし
と村落そんらく
46 đô thị và thôn làng
と 都市とし
の発達はったつ
46 sự phát triển của đô thị
と 都市とし
問題もんだい
の発生はっせい
47 phát sinh vấn đề đô thị
と 土石流どせきりゅう
56 dòng chảy đất đá (lở đất)
と トックヴィル 203 Tocqueville
と ドッジ・デフレ 155 giảm phát Dodge
と ドッジ・ライン 155 đường lối Dodge
と トマス・ペイン 78 Thomas Paine
と トマス・マン 125 Thomas Mann
と トラスト 134 tơ-rớt
と 取締役とりしまりやく
会かい
129 hội đồng quản trị, ban giám đốc
と ドル・ショック 158,174 cú sốc đô-la
と トルーマン 110 Truman
と トルーマン・ドクトリン 110 Học thuyết Truman
と トルコ 29,104 Thổ Nhĩ Kỳ
と トルコ革命かくめい
104 Cách mạng Thổ Nhĩ Kỳ
と トルコ共和きょうわ
国こく
104 nước Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ
と トルストイ 88 Lép Tôn-xtôi
と 奴隷どれい
解放かいほう
宣言せんげん
91,232 Tuyên ngôn Giải phóng Nô lệ
と ドント方式ほうしき
213 phương pháp D'Hondt
な 内閣ないかく
200 nội các
な 内閣ないかく
制度せいど
96,206 chế độ nội các
な 内閣ないかく
総理そうり
大臣だいじん
の権限けんげん
201 quyền hạn của Thủ tướng nội các
な 内閣ないかく
総理そうり
大臣だいじん
の指名しめい
199,200 chỉ định thủ tướng nội các
内閣ないかく
の権限けんげん
201 quyền hạn của nội các
34
『総合科目[改訂版]』重要用語リスト 2017/06/16
重要じゅうよう
用語ようご
ページ ベトナム語ご
な 内閣ないかく
の仕組しく
み 200 cơ cấu nội các
な 内閣ないかく
の総辞職そうじしょく
201 nội các từ chức tập thể
な 内閣ないかく
の組織そしき
200 tổ chức nội các
な 内閣府ないかくふ
211 văn phòng nội các
な 内閣不信任案ないかくふしんにんあん
決議けつぎ
200 bỏ phiếu bất tín nhiệm nội các
な ナイジェリア 30 Ni-giê-ri-a
な 内需ないじゅ
拡大かくだい
160 mở rộng nhu cầu (tiêu dùng) nội địa
な ナイティンゲール 88 Nightingale
な 内的ないてき
営力えいりょく
16 quá trình nội sinh
な 内陸ないりく
型がた
地震じしん
(直下型ちょっかがた
地震じしん
) 56động đất trong đất liền (động đất kiểu trực tiếp bêndưới)
な 内陸ないりく
水路すいろ
交通こうつう
40 giao thông đường thủy trong đất liền
な 中曽根なかそね
康弘やすひろ
160,209 Nakasone Yasuhiro
な ナセル 114 Nasser
な ナチス 106 Đảng Quốc xã
な ナポレオン(1世せい
) 79 Napoleon (đệ nhất)
な ナポレオン(3世せい
) 87 Napoleon III (đệ tam)
な ナポレオン戦争せんそう
80 chiến tranh Napoleon
な ナポレオン法典ほうてん
79 Bộ luật Napoleon, bộ luật dân sự Pháp
な ナロードニキ 88 (phong trào) Narodniks
な なわばり主義しゅぎ
243 chủ nghĩa lãnh thổ động vật
な 南海なんかい
トラフ 65 trũng Nankai
な 南下なんか
政策せいさく
88 chính sách Nam tiến
な 南南問題なんなんもんだい
231 vấn đề Nam-Nam
な 南米なんべい
南部なんぶ
共同きょうどう
市場しじょう
(MERCOSUR) 179 Hiệp định Thương mại Tự do Nam Mỹ (MERCOSUR)
な 南北なんぼく
戦争せんそう
90 Chiến tranh Nam Bắc (Mỹ)
な 南北なんぼく
問題もんだい
230 vấn đề Nam-Bắc
な 難民なんみん
235 người tị nạn
な 難民なんみん
の地位ちい
に関かん
する条約じょうやく
235 Công ước liên quan đến vị trí của người tị nạn
に ニート 166thanh niên Neet (hiện tượng thanh niên không học hành, không đào tạo,không làm việc)
に 二院制にいんせい
190,199 chế độ Lưỡng viện
に 二月にがつ
革命かくめい
(フランス) 85 Cách mạng tháng Hai (Pháp)
に 二月にがつ
革命かくめい
(ロシア) 100 Cách mạng tháng Hai (Nga)
に ニクソン 113,158,174 Nixon
に ニクソン・ショック 158,174 cú sốc Nixon
ニコライ2世せい
100 Nicolai đệ nhị
35
『総合科目[改訂版]』重要用語リスト 2017/06/16
重要じゅうよう
用語ようご
ページ ベトナム語ご
に 二酸化にさんか
炭素たんそ
(CO2) 236 cácbon điôxít , khí cácbon (CO2)
に 二次にじ
エネルギー 35 năng lượng thứ cấp
に 二大にだい
政党せいとう
制せい
190,205 chế độ hai chính đảng lớn
に 日英にちえい
同盟どうめい
協約きょうやく
98 Hiệp ước đồng minh Nhật -Anh
に 日独伊にちどくい
三国さんごく
同盟どうめい
108 khối liên minh Đức-Ý-Nhật
に 日独伊にちどくい
防共ぼうきょう
協定きょうてい
107 Hiệp ước chống Quốc tế Cộng sản Nhật -Đức-Ý
に 日米にちべい
安全あんぜん
保障ほしょう
条約じょうやく
118,197 Hiệp ước An ninh Nhật-Mỹ
に 日米にちべい
安保あんぽ
共同きょうどう
宣言せんげん
197 Tuyên bố chung về an ninh của Nhật - Mỹ
に 日米にちべい
修好しゅうこう
通商つうしょう
条約じょうやく
96 Hiệp ước Hữu nghị và Thương mại Nhật-Mỹ
に 日米にちべい
和親わしん
条約じょうやく
96 Hiệp ước Kanagawa (hiệp ước hữu nghị Nhật - Mỹ)
に 日露戦争にちろせんそう
98 chiến tranh Nga-Nhật
に 日韓にっかん
基本きほん
条約じょうやく
118Hiệp ước về các quan hệ cơ bản giữa hai nước NhậtBản và Hàn Quốc
に 日照権にっしょうけん
196 quyền đảm bảo ánh sáng
に 日清にっしん
修好しゅうこう
条規じょうき
97 Hiệp ước Hữu nghị và Thương mại Nhật-Thanh
に 日清戦争にっしんせんそう
97 chiến tranh Nhật-Thanh
に 日にっ
ソ共同きょうどう
宣言せんげん
118 Tuyên ngôn chung Nhật-Xô
に 日にっ
ソ中立ちゅうりつ
条約じょうやく
108 Hiệp ước trung lập Nhật-Xô
に 日中にっちゅう
共同きょうどう
声明せいめい
118 Tuyên bố chung Nhật-Trung
に 日中戦争にっちゅうせんそう
106 chiến tranh Trung-Nhật
に 日中にっちゅう
平和へいわ
友好ゆうこう
条約じょうやく
118 Hiệp ước Hòa bình và Hữu nghị Nhật-Trung
に 日朝にっちょう
修好しゅうこう
条規じょうき
97 Hiệp ước Ganghwa (Hiệp ước Nhật -Triều)
に 日本にほん
アルプス 62 dãy Anpơ Nhật Bản
に 日本にほん
海溝かいこう
64 rãnh Nhật Bản
に 日本にほん
銀行ぎんこう
144 ngân hàng Nhật Bản
に 日本にほん
国こく
憲法けんぽう
192,206 Hiến pháp Nhật Bản
に 日本にほん
社会党しゃかいとう
206,207 Đảng Xã hội Nhật Bản
に 日本にほん
自由党じゆうとう
206 Đảng Tự do Nhật Bản
に 日本にほん
のODAの特徴とくちょう
225 đặc trưng của ODA Nhật Bản
に 日本にほん
の主おも
な川かわ
と平野へいや
63 sông ngòi và đồng bằng của Nhật Bản
に 日本にほん
の主おも
な行政機関ぎょうせいきかん
211 các cơ quan hành chính chủ yếu của Nhật Bản
に 日本にほん
の主おも
な作物さくもつ
の生産地せいさんち
69 vùng sản xuất nông sản chính của Nhật Bản
に 日本にほん
の主おも
な山地さんち
・山脈さんみゃく
と火山かざん
の分布ぶんぷ
62sự phân bổ các vùng núi - dãy núi và núi lửa chính củaNhật Bản
に 日本にほん
の主おも
な貿易ぼうえき
相手国あいてこく
と貿易品ぼうえきひん
72quốc gia mậu dịch và hàng mậu dịch chính của NhậtBản
日本にほん
の気候きこう
66 khí hậu Nhật Bản
36
『総合科目[改訂版]』重要用語リスト 2017/06/16
重要じゅうよう
用語ようご
ページ ベトナム語ご
に 日本にほん
の気候きこう
の特徴とくちょう
66 đặc trưng khí hậu Nhật Bản
に 日本にほん
の工業こうぎょう
71 công nghiệp Nhật Bản
に 日本にほん
の交通こうつう
73 giao thông Nhật Bản
に 日本にほん
の国土こくど
と地域区分ちいきくぶん
60 lãnh thổ và sự phân chia khu vực của Nhật Bản
に 日本にほん
のさまざまな都市とし
60 các đô thị khác nhau của Nhật Bản
に 日本にほん
の自然環境しぜんかんきょう
62 môi trường tự nhiên của Nhật Bản
に 日本にほん
の人口分布じんこうぶんぷ
61 sự phân bổ dân số của Nhật Bản
に 日本にほん
の水産業すいさんぎょう
70 ngành thủy sản Nhật Bản
に 日本にほん
の選挙制度せんきょせいど
212,214 chế độ bầu cử của Nhật Bản
に 日本にほん
の地帯ちたい
構造こうぞう
と地震じしん
64 cấu tạo vành đai và động đất ở Nhật Bản
に 日本にほん
の通信つうしん
73 truyền thông Nhật Bản
に 日本にほん
の農業のうぎょう
の特徴とくちょう
67 đặc trưng nông nghiệp Nhật Bản
に 日本にほん
の農業のうぎょう
の問題点もんだいてん
67 các vấn đề của nông nghiệp Nhật Bản
に 日本にほん
の貿易ぼうえき
の特徴とくちょう
72 đặc trưng mậu dịch Nhật Bản
に 日本にほん
の林業りんぎょう
68 lâm nghiệp Nhật Bản
に 日本にほん
列島れっとう
改造かいぞう
論ろん
158,159 Kế hoạch tổ chức lại quần đảo Nhật Bản
に ニュージーランド 29 New Zealand
に ニューディール政策せいさく 105,123,165
185,247Chính sách Kinh tế mới
に ニューヨーク 77 New York
に 人間にんげん
環境かんきょう
宣言せんげん
238 Tuyên ngôn Liên hiệp quốc về Môi trường Con người
ね ネガティブ・コンセンサス方式ほうしき
176 nguyên tắc đồng thuận phủ quyết
ね 熱帯ねったい
19 nhiệt đới
ね 熱帯ねったい
雨林うりん
気候きこう
19,22 khí hậu rừng mưa nhiệt đới, khí hậu xích đạo
ね 熱帯気候ねったいきこう
22 khí hậu nhiệt đới
ね 熱帯ねったい
モンスーン気候きこう
19 khí hậu nhiệt đới gió mùa
ね 熱波ねっぱ
55 sóng nhiệt
ね ネルー 104,114 Nê-ru
ね ネルソン・マンデラ 233 Nelson Mandela
ね 年功ねんこう
序列型じょれつがた
賃金ちんぎん
制せい
166 chế độ tiền lương theo thâm niên công tác
の 農業のうぎょう
基本法きほんほう
157 Luật cơ bản về Nông nghiệp
の 農業のうぎょう
調整法ちょうせいほう
(AAA) 105 Đạo luật điều chỉnh Nông nghiệp (AAA)
の 農地のうち
改革かいかく
154 cải cách ruộng đất
の 農奴のうど
解放令かいほうれい
88 Sắc lệnh giải phóng nông nô
の 農奴制のうどせい
88 chế độ nông nô
の 農林のうりん
水産省すいさんしょう
211 Bộ Nông - Lâm - Thủy sản
ノーマライゼーション 245 bình thường hóa
37
『総合科目[改訂版]』重要用語リスト 2017/06/16
重要じゅうよう
用語ようご
ページ ベトナム語ご
の ノルウェー 25 Na Uy
の ノルマンディー上陸じょうりく
109 trận Normandie, trận chiến vì nước Pháp
は ハーグ協定きょうてい
113 Công ước Hague
は バージニア権利けんり
章典しょうてん
188 Tuyên ngôn về Quyền của bang Virginia
は バイオエシックス(生命せいめい
倫理りんり
) 250 đạo đức sinh học
は バイオテクノロジー 250 công nghệ sinh học
は バイオ燃料ねんりょう
32,253 nhiên liệu sinh học
は バイオマスエネルギー 38 năng lượng sinh khối
は ハイサーグラフ 20 đồ thị nhiệt độ & lượng mưa
は 陪審ばいしん
制度せいど
202 chế độ bồi thẩm
は 排他的はいたてき
経済けいざい
水域すいいき
(EEZ) 184 vùng đặc quyền kinh tế (EEZ)
は 配当金はいとうきん
128 cổ tức
は パキスタン 113 Pakistan
は パグウォッシュ会議かいぎ
227,228 Hội nghị Pugwash
は 白豪主義はくごうしゅぎ
249 chính sách nước Úc da trắng
は 白はく
豪ごう
主義しゅぎ
政策せいさく
29,233,249 chính sách nước Úc da trắng
は バス・ボイコット事件じけん
232 sự kiệnTẩy chay xe buýt
は バスク人じん
の独立どくりつ
運動うんどう
233 phong trào độc lập của người Basque
は バスティーユ牢獄ろうごく
襲撃しゅうげき
79 chiếm ngục Bastille
は バチカン市国しこく
25 thành Quốc Vatican, thành Vatican
は 発展はってん
途上国とじょうこく
の人口じんこう
問題もんだい
44 vấn đề dân số của nước đang phát triển
は 鳩山はとやま
一郎いちろう
208 Hatoyama Ichiro
は 鳩山はとやま
由ゆ
紀き
夫お
207,209 Hatoyama Yukio
は パナマ 27 Panama
は パナマ運河うんが
95 kênh đào Panama
は ハブ空港くうこう
42 sân bay trung chuyển
は バブル景気けいき
160 nền kinh tế bong bóng
は バブル崩壊ほうかい
161 vỡ bong bóng
は 原敬はらたかし
206 Hara Takashi
は バランス・オブ・パワー方式ほうしき
218 phương thức cân bằng thế lực
は パリ・コミューン 87 Công xã Pa-ri
は パリ協定きょうてい
236,237 Hiệp định Pa-ri
は ハリケーン 18,55 cuồng phong
は パリ講和こうわ
会議かいぎ
102 Hội nghị Hòa bình Pa-ri
は パリ条約じょうやく
(アメリカ独立どくりつ
戦争せんそう
) 78 Hiệp ước Pa-ri (chiến tranh giành độc lập Mỹ)
は ハリス 96 Harris
パリ不戦ふせん
条約じょうやく
103 Hiệp ước bất chiến Pa-ri
38
『総合科目[改訂版]』重要用語リスト 2017/06/16
重要じゅうよう
用語ようご
ページ ベトナム語ご
は パリ和平わへい
協定きょうてい
113 Hiệp định Hòa bình Pa-ri
は パルチザン 109 Partisan
は バルト3国ごく
26 3 nước Ban-tích
は パレスチナ 114 Palestin
は パレスチナ問題もんだい
115,234 vấn đề Palestin
は ハワイ 95 Hawaii
は パン・ゲルマン主義しゅぎ
99 chủ nghĩa Liên Đức
は パン・スラブ主義しゅぎ
99 chủ nghĩa liên minh dân tộc Xlavơ
は ハンガーマップ 253 sơ đồ nạn đói
は バングラディシュ 29 Băng-la-đét
は 晩婚化ばんこんか
246 xu hướng kết hôn muộn
は 阪神はんしん
・淡路あわじ
大震災だいしんさい
61,65 trận động đất Kobe (động đất lớn Hanshin - Awaji)
は 半大統領制はんだいとうりょうせい
191 chế độ bán tổng thống (hệ thống thủ tướng tổng thống)
は 反はん
トラスト法ほう
135 luật chống độc quyền tại Mỹ
は バンドン会議かいぎ
114 Hội nghị Bandung
は パンパ 22,27đồng bằng Pampas (đồng cỏ đồng bằng ôn đới NamMỹ)
ひ ヒエラルキー 243 tôn ti, cấp bậc
ひ 非価格競争ひかかくきょうそう
134 cạnh tranh phi giá
ひ 非核ひかく
三原則さんげんそく
197 3 nguyên tắc Phi hạt nhân
ひ 比較ひかく
生産費せいさんひ
説せつ
125,169 Lý thuyết về chi phí so sánh, lý thuyết về lợi thế so sánh
ひ 東ひがし
アジア地域ちいき
包括的ほうかつてき
経済けいざい
連携れんけい
(RCEP) 181 Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP)
ひ 東ひがし
インド会社がいしゃ
(イギリス) 77,86,92 công ty Đông Ấn (Anh)
ひ 東日本ひがしにほん
大震災だいしんさい
65 thảm họa động đất sóng thần vùng Đông Bắc Nhật Bản
ひ 東ひがし
ヨーロッパ経済けいざい
相互そうご
援助えんじょ
会議かいぎ
(COMECON) 110 Hội đồng tương trợ Kinh tế Đông Âu (COMECON)
ひ ピカソ 107 Picasso
ひ 非婚化ひこんか
246 xu hướng không kết hôn
ひ 非常任ひじょうにん
理り
事じ
国こく
220 thành viên không thường trực Hội đồng Bảo an
ひ ヒスパニック 27 người Hispanic, người châu Mỹ La-tinh
ひ ビスマルク 87,247 Bismarck
ひ 非正規職員ひせいきしょくいん
166 nhân viên không chính thức (điều phái)
ひ 非ひ
政府せいふ
組織そしき
(NGO) 226 Tổ chức phi chính phủ (NGO)
ひ 日付ひづけ
変更線へんこうせん
13 đường thay đổi ngày quốc tế
ひ 非鉄ひてつ
金属きんぞく
36 kim loại cơ bản, kim loại khác với sắt
ひ 非同盟諸国ひどうめいしょこく
114 các quốc gia không liên kết
ヒトラー 106 Hít-le
39
『総合科目[改訂版]』重要用語リスト 2017/06/16
重要じゅうよう
用語ようご
ページ ベトナム語ご
ひ 一人ひとり
っ子こ
政策せいさく
43 chính sách 1 con
ひ ヒマラヤ山脈さんみゃく
16 dãy núi Himalaya
ひ 秘密ひみつ
選挙せんきょ
212 bầu cử bí mật
ひ ピューリタン革命かくめい
76 chiến tranh 3 vương quốc (nội chiến Anh)
ひ ビューロクラシー 243 chế độ công chức
ひ 費用ひよう
インフレ 140 lạm phát chi phí
ひ 表現ひょうげん
の自由じゆう
193 tự do ngôn luận
ひ 標準ひょうじゅん
時じ
12 thời gian tiêu chuẩn
ひ 氷雪ひょうせつ
気候きこう
21 khí hậu vùng tuyết
ひ 平等権びょうどうけん
194,252 quyền bình đẳng
ひ 平等選挙びょうどうせんきょ
194,212 bầu cử bình đẳng
ひ ビルトイン・スタビライザー 147 công cụ (biện pháp) bình ổn tự động
ひ 比例代表制ひれいだいひょうせい
199,213 chế độ bầu cử đại biểu theo tỷ lệ, đại diện tỷ lệ
ひ ピレネー山脈さんみゃく
16 dãy núi Pirênê
ひ ヒンドゥー教きょう
29,54 đạo Hindu
ふ ファーストネイション 234 những bộ tộc đầu tiên, thổ dân Canada
ふ ファシスタ党とう
103 Đảng Phát xít quốc gia
ふ ファシズム体制たいせい
106 chế độ phát xít
ふ ファショダ事件じけん
94 sự kiện Fashoda
ふ フィスカル・ポリシー 146 chính sách tài khóa
ふ フィヨルド(峡湾きょうわん
) 17,25 hõm biển, hẻm vịnh
ふ フィラデルフィア宣言せんげん
247 Tuyên ngôn Philadelphia
ふ フィリピン 28 Philippines
ふ 風力ふうりょく
発電はつでん
38 năng lượng gió
ふ フェーン 18 hiện tượng phơn, gió Lào
ふ プエルトリコ 95 Puerto Rico
ふ フォード 103 Ford
ふ フォッサマグナ 60 Fossa Magna, rãnh lớn
ふ 付加ふか
価値かち
税ぜい
149 thuế giá trị gia tăng
ふ 不換紙幣ふかんしへい
143 tiền không có khả năng hoán đổi, tiền định danh
ふ 武器ぶき
貸与たいよ
法ほう
108 Luật cho vay vũ khí (Luật Lend-Lease)
ふ 複合企業ふくごうきぎょう
134 doanh nghiệp phức hợp
ふ 福祉ふくし
国家こっか
123,185,210 nhà nước Phúc lợi
ふ 福島ふくしま
第一だいいち
原発げんぱつ
事故じこ
37 sự cố nhà máy điện hạt nhân Fukushima I
ふ 福田ふくだ
赳夫たけお
208 Fukuda Takeo
婦人ふじん
参政権さんせいけん
117 chính quyền có phụ nữ tham gia
40
『総合科目[改訂版]』重要用語リスト 2017/06/16
重要じゅうよう
用語ようご
ページ ベトナム語ご
ふ フセイン 116 Hussein
ふ 不ふ
逮捕たいほ
特権とっけん
200 quyền không bị bắt giữ
ふ 普通選挙ふつうせんきょ
194,212 phổ thông đầu phiếu
ふ 物価ぶっか
140 vật giá
ふ 物価ぶっか
指数しすう
140 chỉ số giá
ふ 仏教ぶっきょう
54 Phật giáo
ふ ブッシュ(父ちち
) 116 Bush (cha)
ふ 不ふ
文ぶん
憲法けんぽう
190 hiến phát bất thành văn
ふ 部分的ぶぶんてき
核実験かくじっけん
停止ていし
条約じょうやく
(PTBT) 228 Hiệp ước cấm thử nghiệm hạt nhân một phần (PTBT)
ふ ブミプトラ政策せいさく
28 chính sách Bumiputera
ふ ブライス 203 Bryce
ふ プライスリーダー 134 làm chủ giá
ふ プライバシーの権利けんり
196 quyền riêng tư cá nhân, quyền được bảo vệ đời tư
ふ プラザ合意ごうい
160,173,175 Thỏa ước Plaza
ふ ブラジル 27 Braxin
ふ プラッシーの戦たたか
い 92 trận Plassey
ふ フランクフルト国民こくみん
議会ぎかい
87 Hội đồng Nhân dân Frankfurt
ふ フランコ将軍しょうぐん
106 tướng quân Franco
ふ フランス 24,103,111 Pháp
ふ フランス革命かくめい
79 Cách mạng Pháp
ふ プランテーション 92 đồn điền
ふ プランテーション農業のうぎょう
28,30 nông nghiệp đồn điền
ふ フリーター 166 người làm tự do
ふ フリードマン 123,125,185 Friedmann
ふ 不良ふりょう
債権さいけん
161 nợ xấu
ふ フルシチョフ 112 Khơ-rút-xốp
ふ プレート 55,64 mảng kiến tạo
ふ プレーリー 22,27 đồng cỏ, đại bình nguyên
ふ ブレスト・リトフスク条約じょうやく
101 Hòa ước Brest-Litovsk
ふ ブレトン・ウッズ協定きょうてい
174 Hiệp định Bretton Woods
ふ ブレトン・ウッズ体制たいせい
174 hệ thống Bretton Woods
ふ プロイセン・オーストリア戦争せんそう
87 chiến tranh Áo-Phổ
ふ プロイセン・フランス戦争せんそう
88 chiến tranh Pháp-Phổ
ふ フロー 136 lưu lượng
ふ ブロック経済けいざい
105 khối kinh tế
プロテスタント 54 Tin lành, Kháng cách
41
『総合科目[改訂版]』重要用語リスト 2017/06/16
重要じゅうよう
用語ようご
ページ ベトナム語ご
ふ フロム 242 Fromm
ふ フロンガス 237 khí CFCs
ふ フロンティア 90 vùng đất mới
ふ 文化ぶんか
相対そうたい
主義しゅぎ
249 chủ nghĩa tương đối văn hóa
ふ 文化ぶんか
摩擦まさつ
249 xung đột văn hóa
ふ 分配ぶんぱい
国民こくみん
所得しょとく
137 thu nhập quốc dân theo phương diện phân phối
ふ 文民ぶんみん
統制とうせい
(シビリアン・コントロール) 197 kiểm soát dân sự
へ 平成へいせい
不況ふきょう
161 suy thoái kinh tế thời Heisei (Bình Thành)
へ 平野へいや
17 đồng bằng
へ 平和へいわ
原則げんそく
14ヵ条じょう
102,219 14 điểm giải pháp Hòa bình
へ 平和へいわ
五原則ごげんそく
114 5 nguyên tắc Hòa bình
へ 平和へいわ
十じゅう
原則げんそく
114 10 nguyên tắc Hòa bình
へ 平和へいわ
主義しゅぎ
192,196 chủ nghĩa Hòa bình
へ 平和的へいわてき
生存権せいぞんけん
196 quyền chung sống trong hòa bình
へ 北京ぺきん
条約じょうやく
93 Hiệp ước Bắc Kinh
へ ベネズエラ 27 Venezuela
へ ベネルクス3国ごく
25 3 nước Benelux (Bỉ, Hà Lan, Lúc-xăm-bua)
へ ベバリッジ報告ほうこく
247 Báo cáo Beveridge
へ ヘミングウェイ 107 Hemingway
へ ペリー 96 Perry
へ ペルー 28 Pê-ru
へ ベルギー 25,85 Bỉ
へ ベルギーの言語げんご
紛争ふんそう
233 xung đột ngôn ngữ của Bỉ
へ ヘルシンキ宣言せんげん
237 Tuyên ngôn Helsinki
へ ベルリンの壁かべ
111 bức tường Béc-lin
へ ベルリン封鎖ふうさ
110 cuộc phong tỏa Béc-lin
へ ペレストロイカ 115,124 cải tổ (Liên Xô)
へ 偏西風へんせいふう
18 gió Tây
へ ベンチャー企業きぎょう
163 công ty khởi nghiệp
へ 変動へんどう
相場制そうばせい
158,172,175 chế độ tỷ giá biến động
ほ 法案拒否権ほうあんきょひけん
191 quyền phủ quyết luật dự thảo
ほ 防衛ぼうえい
省しょう
211 Bộ Phòng vệ
ほ 防衛庁ぼうえいちょう
196 Cục Phòng vệ
ほ 貿易ぼうえき
・サービス収支しゅうし
170 cán cân thương mại hàng hóa và dịch vụ
ほ 貿易依存度ぼうえきいそんど
28,170 mức độ phụ thuộc vào mậu dịch
ほ 貿易収支ぼうえきしゅうし
170 cán cân thương mại
貿易風ぼうえきふう
18 gió mậu dịch
42
『総合科目[改訂版]』重要用語リスト 2017/06/16
重要じゅうよう
用語ようご
ページ ベトナム語ご
ほ 貿易ぼうえき
摩擦まさつ
問題もんだい
159 vấn đề ma sát thương mại
ほ 包括的ほうかつてき
核実験かくじっけん
禁止きんし
条約じょうやく
(CTBT) 228 Hiệp ước cấm thử nghiệm hạt nhân toàn diện (CTBT)
ほ 防災ぼうさい
59 phòng chống thiên tai
ほ 飽食ほうしょく
253 phàm ăn
ほ 法人税ほうじんぜい
148 thuế doanh nghiệp
ほ 紡績業ぼうせきぎょう
151 ngành sợi
ほ 法治ほうち
主義しゅぎ
187 chủ nghĩa pháp quyền
ほ 法定ほうてい
受託じゅたく
事務じむ
204 chức năng ủy thác theo luật định
ほ 法定ほうてい
手続てつづ
きの保障ほしょう
194 đảm bảo thủ tục theo luật định
ほ 法ほう
の支配しはい
187 pháp quyền
ほ 『法ほう
の精神せいしん
』 187 "Tinh thần pháp luật"
ほ 法ほう
の下もと
の平等びょうどう
194 bình đẳng trước pháp luật
ほ 法務省ほうむしょう
211 Bộ Tư pháp
ほ 法律案ほうりつあん
の議決ぎけつ
199 biểu quyết dự thảo luật
ほ ホー・チ・ミン 112 Hồ Chí Minh
ほ ボーダレス化か
249 chuyển sang một thế giới không biên giới
ほ ポーツマス条約じょうやく
98 Hiệp ước Portsmouth
ほ ホームステッド法ほう
91 Đạo luật Homestead
ほ ポーランド侵攻しんこう
(ドイツ) 107 cuộc tấn công Ba Lan (Đức)
ほ 補完ほかん
財ざい
132 hàng hóa bổ sung
ほ 北清事変ほくしんじへん
97 phong trào Nghĩa Hòa Đoàn
ほ 北爆ほくばく
113 ném bom miền Bắc (Việt Nam)
ほ 北ほく
米べい
自由じゆう
貿易ぼうえき
協定きょうてい
179 Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ (NAFTA)
ほ ボゴール宣言せんげん
179 Tuyên ngôn Bogor
ほ 保護ほご
貿易ぼうえき
125,169 bảo hộ mậu dịch
ほ 保護ほご
貿易ぼうえき
政策せいさく
88 chính sách bảo hộ mậu dịch
ほ 保守ほしゅ
合同ごうどう
207 sự kết hợp của 2 đảng bảo thủ
ほ 保守党ほしゅとう
(イギリス) 86,190 Đảng Bảo thủ (Anh)
ほ ボストン茶会ちゃかい
事件じけん
77 sự kiện tiệc trà Boston
ほ 補整ほせい
的てき
財政ざいせい
政策せいさく
146 chính sách tài khóa mang tính điều chỉnh
ほ 細川護煕ほそかわもりひろ
207,209 Hosokawa Morihiro
ほ 北海ほっかい
油田ゆでん
24,25 dầu biển Bắc
ほ ポツダム宣言せんげん
109 Tuyên ngôn Potsdam
ほ ホッブス 186 Hobbes
ほ ホメイニ 115,116 Ayatollah Khomeini
ほ ポリシー・ミックス 146 tổ hợp chính sách
ボリシェヴィキ 101 Bolshevik
43
『総合科目[改訂版]』重要用語リスト 2017/06/16
重要じゅうよう
用語ようご
ページ ベトナム語ご
ほ ポリネシア 28 Polynesia
ほ ポルダー 25 đất lấn biển, đất thấp có đê bọc
ほ 本初子午線ほんしょしごせん
12 kinh tuyến gốc
ほ ポンチョ 48 áo choàng poncho
ま マーシャル・プラン 110 Kế hoạch Marshall (Kế hoạch phục hưng Châu Âu)
ま マーストリヒト条約じょうやく
178 Hiệp ước Maastricht
ま マイナス金利きんり
162 lãi suất âm
ま マイナス成長せいちょう
139,158 tăng trưởng âm
ま マクドナルド内閣ないかく
103 nội các MacDonald
ま マグニチュード 56 mắc-ti-nút
ま マグマ 58 mắc-ma
ま マス・コミュニケーション 243 truyền thông đại chúng
ま マス・メディア 216,242 phương tiện truyền thông đại chúng
ま マッカーサー 117 MacArthur
ま マッカーシズム 111 chủ nghĩa McCarthy
ま マックス・ウェーバー 243 Max Weber
ま マッツィーニ 87 Mazzini
ま マニュファクチュア 151 nghề sản xuất
ま マネタリズム 125 chủ nghĩa tiền tệ
ま マルクス 124,126 Mác
ま マルサス 125 Malthus
ま マルタ会談かいだん
116 Hội nghị Malta
ま マレーシア 28 Malaysia
ま 満州まんしゅう
98 Mãn Châu
ま 満州国まんしゅうこく
106 Mãn Châu quốc
ま 満州まんしゅう
事変じへん
106,153 sự kiện Mãn Châu
み ミクロネシア 28 Micronesia
み ミッドウェー海戦かいせん
108 trận hải chiến Midway
み 緑みどり
の革命かくめい
254 Cách mạng Xanh
み 南みなみ
アフリカ(ブール)戦争せんそう
94 chiến tranh Nam Phi (Boer)
み 南みなみ
アフリカ共和きょうわ
国こく
30 nước Cộng hòa Nam Phi
み 南満州鉄道みなみまんしゅうてつどう
株式会社かぶしきがいしゃ
(満鉄まんてつ
) 98 công ty TNHH Đường sắt Nam Mãn Châu (Mãn Thiết)
み 宮沢みやざわ
喜一きいち
209 Miyazawa Kiichi
み 民間みんかん
非営利ひえいり
組織そしき
227 Tổ chức phi lợi nhuận (NPO)
み 民事みんじ
裁判さいばん
202 tòa dân sự
み 民主みんしゅ
自由党じゆうとう
207 Đảng Tự do Dân chủ
民主政治みんしゅせいじ
186 chính trị dân chủ
44
『総合科目[改訂版]』重要用語リスト 2017/06/16
重要じゅうよう
用語ようご
ページ ベトナム語ご
み 民主党みんしゅとう
(昭和しょうわ
) 207 Đảng Dân chủ (Showa)
み 民主党みんしゅとう
(平成へいせい
) 207 Đảng Dân chủ (Heisei)
み 民族みんぞく
232 dân tộc
み 民族みんぞく
自決じけつ
102 tính tự quyết của mỗi dân tộc
み 民族みんぞく
集団しゅうだん
234 nhóm dân tộc
み 民族紛争みんぞくふんそう
233 xung đột sắc tộc
み 民族問題みんぞくもんだい
233 vấn đề sắc tộc
む 無限むげん
責任せきにん
128 trách nhiệm vô hạn
む 無制限むせいげん
潜水艦せんすいかん
作戦さくせん
100 chiến tranh tàu ngầm không hạn chế
む ムッソリーニ 103 Mussolini
め メアリ2世せい
76 Mary II (đệ nhị)
め 明治維新めいじいしん
96 Minh Trị duy tân
め 明治憲法めいじけんぽう
96,192 Hiến pháp Minh Trị
め 名目めいもく
GDP 139 GDP danh nghĩa
め 名目めいもく
経済けいざい
成長率せいちょうりつ
139 tỷ lệ tăng trưởng kinh tế danh nghĩa
め 名誉めいよ
革命かくめい
76 Cách mạng Vinh Quang
め メガロポリス(巨きょ
帯たい
都市とし
) 46 vùng đô thị lớn
め メキシコ 27 Mê-hi-cô
め メジャー 255 7 công ty dầu hỏa lớn nhất thế giới
め メスチソ 26 người Mestizo
め メセタ 25 cao nguyên Meseta
め メッテルニヒ 83 Metternich
め メディア・リテラシー(情報選択能力じょうほうせんたくのうりょく
) 216 năng lực lựa chọn thông tin
め メトロポリス(巨大きょだい
都市とし
) 46 đại đô thị, thủ phủ
め メラネシア 28 Melanesia
め メルカトル図法ずほう
14 phép chiếu Mercator
め メンシェヴィキ 100,101 Menshevik
め 免責めんせき
特権とっけん
200 quyền miễn trừ trách nhiệm
も 毛沢東もうたくとう
112 Mao Trạch Đông
も モータリゼーション 40,73 cơ giới hóa
も モーダルシフト化か
40 chuyển đổi loại hình phương tiện giao thông
も 黙秘権もくひけん
194 quyền giữ im lặng
も モスクワ遠征えんせい
79 cuộc viễn chinh Matx-cơ-va
も 持株もちかぶ
会社かいしゃ
134,154công ty holding, công ty làm chủ cổ phần của công tykhác
も モノカルチャー経済けいざい
28,230,254 kinh tế độc canh
モルディブ 236 Maldives
45
『総合科目[改訂版]』重要用語リスト 2017/06/16
重要じゅうよう
用語ようご
ページ ベトナム語ご
も モロッコ事件じけん
94 sự kiện Ma-rốc
も 門戸開放もんこかいほう
宣言せんげん
95 chính sách Mở cửa
も モンスーン(季節風きせつふう
) 18 gió mùa
も モンテスキュー 187 Montesquieu
も モントリオール議定書ぎていしょ
237 Nghị định thư Montreal
も 文部もんぶ
科学省かがくしょう
211Bộ Giáo dục-Văn hóa-Thể thao-Khoa học và Côngnghệ
も モンロー 84 Monroe
も モンロー宣言せんげん
84 Tuyên ngôn Monroe
や 夜警やけい
国家こっか
123,185,210 nhà nước bảo vệ
や 野生やせい
生物種せいぶつしゅ
の減少げんしょう
239 sự suy giảm các loài động vật hoang dã
や ヤルタ会談かいだん
109 Hội đàm Yalta
ゆ 有限ゆうげん
責任せきにん
128 trách nhiệm hữu hạn
ゆ 有効ゆうこう
需要じゅよう
125 cầu hữu hiệu, cầu có hiệu quả
ゆ ユーロ 178 đồng Euro
ゆ 雪解ゆきど
け 112 tuyết tan
ユダヤ教きょう
29,54 Do Thái giáo
ユダヤ人じん
迫害はくがい
106,114 đàn áp người Do Thái
よ 養殖業ようしょくぎょう
33,70 ngành nuôi trồng hải sản
よ ヨークタウンの戦たたか
い 78 trận chiến Yorktown
よ ヨーロッパ共同体きょうどうたい
(EC) 177 Cộng đồng châu Âu (EC)
よ ヨーロッパ経済けいざい
共同体きょうどうたい
(EEC) 177 Cộng đồng Kinh tế châu Âu (EEC)
よ ヨーロッパ原子力共同体げんしりょくきょうどうたい
(EURATOM) 177Cộng đồng Năng lượng Nguyên tử châu Âu(EURATOM)
よ ヨーロッパ自由じゆう
貿易ぼうえき
連合れんごう
(EFTA) 177 Hiệp hội Mậu dịch Tự do châu Âu (EFTA)
よ ヨーロッパ石炭鉄鋼共同体せきたんてっこうきょうどうたい
(ECSC) 177 Cộng đồng Than - Thép châu Âu (ECSC)
よ ヨーロッパ中央ちゅうおう
銀行ぎんこう
(ECB) 178 Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB)
よ ヨーロッパ連合れんごう
(EU) 177,178 Liên minh châu Âu (EU)
よ 預金よきん
業務ぎょうむ
143 nghiệp vụ tiền gửi
よ 預金よきん
準備率じゅんびりつ
操作そうさ
145 vận hành tỷ lệ dự trữ bắt buộc
よ 預金よきん
通貨つうか
142 đồng tiền ký gửi
よ 予算よさん
147 ngân sách
よ 予算よさん
(の)先議せんぎ
権けん
191 quyền xem xét trước Ngân sách
よ 予算よさん
の議決ぎけつ
199 biểu quyết ngân sách
よ 吉田よしだ
茂しげる
206,208 Yoshida Shigeru
よ 世論よろん
216 dư luận
よ 世論よろん
操作そうさ
216 dẫn dắt dư luận
四よん
ヵか
国こく
条約じょうやく
103 Hiệp ước 4 nước
46
『総合科目[改訂版]』重要用語リスト 2017/06/16
重要じゅうよう
用語ようご
ページ ベトナム語ご
よ 四よん
大だい
公害こうがい
病びょう
158 4 bệnh do ô nhiễm môi trường
よ 四よん
大だい
財閥ざいばつ
153 tứ đại tài phiệt
ら ラ・ファイエット 79 La Fayette
ら ラインラント 83,102 Rheinland
ら ラインラント進駐しんちゅう
106 tái vũ trang Rhineland
ら ラウンド 176 vòng (đàm phán)
ら ラダイト運動うんどう
81,165 phong trào Luddite
ら ラテンアメリカ諸国しょこく
の独立どくりつ
84 nền độc lập của các nước Mỹ La-tinh
ら ラニャーニャ現象げんしょう
18 hiện tượng La-Nina
ら ラムサール条約じょうやく
239 Công ước Ramsar
り リアス海岸かいがん
17,57,64 bờ cắt khía
り リースマン 242 Riesman
り リーマン・ショック 161,173 cú sốc Lehman
り 『リヴァイアサン』 186 "Leviathan"
り リヴィング・ウィル(生前せいぜん
遺言ゆいごん
) 251 di chúc sinh tiền
り リオ宣言せんげん
238 Tuyên ngôn Rio
り リカード 125,169 Ricardo
り 陸上りくじょう
交通こうつう
40 giao thông đường bộ
り リコール 203 yêu cầu bãi chức
り 利潤りじゅん
追求ついきゅう
122 tìm kiếm lợi nhuận
り 離水りすい
海岸かいがん
17 bờ biển nhô lên khỏi mặt nước
り リスト 125 Friedrich List
り リスボン条約じょうやく
178 Hiệp định Lisbon
り 立法りっぽう
議会ぎかい
79 hội nghị lập pháp
り 立法りっぽう
国家こっか
185,210 nhà nước pháp quyền
り リベリア 30 Li-bê-ri-a
り 琉球りゅうきゅう
王国おうこく
61 vương quốc Lưu Cầu (Ryukyu)
り 柳条湖りゅうじょうこ
事件じけん
106 sự kiện Liễu Điều Hồ
り 両院りょういん
協議会きょうぎかい
199 Hội đồng lưỡng viện
り 領海りょうかい
184 vùng biển, lãnh hải
り 領空りょうくう
184 vùng trời, không phận
り 領事りょうじ
裁判権さいばんけん
96 quyền lãnh sự tài phán
り 領土りょうど
184 vùng đất, vùng lãnh thổ đất liền
り 遼東りょうとう
半島はんとう
97 bán đảo Liêu Đông
り 旅客りょきゃく
輸送ゆそう
41,73 vận chuyển hành khách
り リンカーン 91,186,232 Lincoln
臨時会りんじかい
199 phiên họp lâm thời
47
『総合科目[改訂版]』重要用語リスト 2017/06/16
重要じゅうよう
用語ようご
ページ ベトナム語ご
り 臨時りんじ
国会こっかい
199 Quốc hội lâm thời
る ルイ・ナポレオン 86 Louis Napoleon
る ルイ・フィリップ 85 Louis-Philippe
る ルイ16世せい
78 Louis XVI
る ルイ18世せい
83 Louis XVIII
る ルイジアナ 89 Louisiana
る 累進るいしん
課税かぜい
148 thuế lũy tiến
る 累進るいしん
課税かぜい
(制度せいど
) 146 (chế độ) thuế lũy tiến
る ルーブル合意ごうい
175 Thỏa ước Louvre
る ルール工業こうぎょう
地帯ちたい
25 khu công nghiệp vùng Ruhr
る ルール占領せんりょう
103 chiếm lĩnh Ruhr
る ルクセンブルク 25 Lúc-xăm-bua
る ルソー 79,186 Rousseau
る ルック・イースト政策せいさく
28 chính sách "Nhìn về phương Đông"
る ルワンダの民族みんぞく
対立たいりつ
234 mâu thuẫn sắc tộc Rwandan
れ レアメタル 36 kim loại hiếm
令状れいじょう
主義しゅぎ
194 nguyên tắc án lệnh
れ 冷戦れいせん
110 chiến tranh lạnh
れ 冷帯れいたい
21 Á hàn đới (đới cận Bắc cực)
れ 冷帯気候れいたいきこう
22 khí hậu lục địa
れ 冷帯れいたい
湿潤しつじゅん
気候きこう
21,22 khí hậu lục địa ẩm
れ 冷帯れいたい
冬季とうき
少雨しょうう
気候きこう
21 khí hậu cận Bắc cực
れ レーガノミクス 123,160,185 thuyết Kinh tế của Reagan
れ レーニン 101,104,124 Lê-nin
れ 歴史学れきしがく
派は
125 kinh tế học (phái) lịch sử
れ レキシントン(の戦たたか
い) 78 (trận chiến) Lexington
れ レジスタンス 108 kháng chiến
れ レッセフェール 123,125 laissez-faire (Tự do phóng nhiệm, Tự do Kinh tế)
れ レファレンダム 203 trưng cầu dân ý
れ 連合国軍れんごうこくぐん
高司令官さいこうしれいかん
総司令部そうしれいぶ
(GHQ) 117,206Tổng tư lệnh bộ tư lệnh tối cao quân đội Liên hiệp quốc(GHQ)
れ 連座制れんざせい
214 chế độ chịu trách nhiệm liên đới (của ứng cử viên)
れ 連邦議会れんぽうぎかい
(アメリカ) 191 Quốc hội (Mỹ)
れ 連邦れんぽう
制せい
(アメリカ) 191 chế độ Liên bang (Hoa Kỳ)
れ 連立れんりつ
政権せいけん
205 chính phủ liên hiệp
ろ 労働運動ろうどううんどう
の歴史れきし
165 lịch sử của phong trào Lao động
労働ろうどう
関係かんけい
調整法ちょうせいほう
165,166 Luật Điều chỉnh Quan hệ Lao động
48
『総合科目[改訂版]』重要用語リスト 2017/06/16
重要じゅうよう
用語ようご
ページ ベトナム語ご
ろ 労働ろうどう
基準法きじゅんほう
165,166 Luật Lao động Tiêu chuẩn
ろ 労働ろうどう
基本権きほんけん
194 quyền lao động cơ bản
ろ 労働組合ろうどうくみあい
167 công đoàn lao động
ろ 労働組合ろうどうくみあい
法ほう
165,166 Luật Công đoàn
ろ 労働ろうどう
三権さんけん
166,194 3 quyền chính của người lao động
ろ 労働ろうどう
三法さんぽう
154,166 3 luật lao động chính
ろ 労働党ろうどうとう
(イギリス) 190 Đảng Lao động (Anh)
ろ 労働問題ろうどうもんだい
165,166 vấn đề lao động
ろ ローズヴェルト(セオドア) 95,98 Theodore Roosevelt
ろ ローズヴェルト(フランクリン) 105,109,219 Roosevelt (Franklin)
ろ ロカルノ条約じょうやく
103 Hiệp ước Locarno
ろ 盧溝橋事件ろこうきょうじけん
106 sự kiện Lư Câu Kiều
ろ ロシア 26,88 Nga
ろ ロシア革命かくめい
100 Cách mạng Nga
ろ ロッキー山脈さんみゃく
16 dãy núi Rocky
ろ ロッキード事件じけん
207 sự kiện Lockheed
ロック 78,186 Locke
ろ ロベスピエール 79 Robespierre
ろ ロマノフ朝ちょう
100 triều đại Romanov
ろ 路面ろめん
電車でんしゃ
40 xe điện trên mặt đất
ろ ロンドン海軍かいぐん
軍縮ぐんしゅく
条約じょうやく
103 Hiệp ước hạn chế phát triển Hải quân Luân Đôn
わ ワーテルローの戦たたか
い 80 trận chiến Oa-téc-lô
わ ワイマール憲法けんぽう
103,187,188 Hiến pháp Weimar
わ ワグナー法ほう
165 Đạo luật Wagner
わ ワシントン(人名じんめい
) 78 Washington
わ ワシントン会議かいぎ
103 Hội nghị Washington
わ ワシントン海軍かいぐん
軍縮ぐんしゅく
条約じょうやく
103 Hiệp ước hạn chế phát triển Hải quân Washington
わ ワシントン条約じょうやく
239 Công ước Washington
わ ワシントン体制たいせい
103 Hệ thống Washington
わ 和服わふく
(着物きもの
) 48 áo Nhật (kimono)
わ ワルシャワ条約じょうやく
機構きこう
111 khối Vác-sa-va
わ 湾岸わんがん
戦争せんそう
116 chiến tranh vùng vịnh
A AAA (農業のうぎょう
調整法ちょうせいほう
) 105 AAA (Đạo luật điều chỉnh Nông nghiệp)
A AEC (ASEAN(経済けいざい
)共同体きょうどうたい
) 179 AEC (Cộng đồng (Kinh tế) ASEAN)
A AFTA (ASEAN自由じゆう
貿易ぼうえき
地域ちいき
) 179 AFTA (Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN)
APEC (アジア太平洋たいへいよう
経済けいざい
協力きょうりょく
会議かいぎ
) 179Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương(APEC)
49
『総合科目[改訂版]』重要用語リスト 2017/06/16
重要じゅうよう
用語ようご
ページ ベトナム語ご
A ASEAN(経済けいざい
)共同体きょうどうたい
(AEC) 179 Cộng đồng (Kinh tế) ASEAN (AEC)
A ASEAN自由じゆう
貿易ぼうえき
地域ちいき
(AFTA) 179 Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA)
A AU (アフリカ連合れんごう
) 114 AU (Liên minh châu Phi)
B BRICs 26,34Liên minh các nền kinh tế mới nổi (Braxin, Nga, Ấn Độ, Trung Quốc, Nam Phi)
C CBD (中心ちゅうしん
業務ぎょうむ
地区ちく
) 46 CBD (khu vực thương mại trung tâm)
C CIS (独立どくりつ
国家こっか
共同体きょうどうたい
) 26,116 CIS (Cộng đồng các quốc gia độc lập)
C CO2 (二酸化にさんか
炭素たんそ
) 236 CO2 (cácbon điôxít , khí cácbon)
C COMECON (東ひがし
ヨーロッパ経済けいざい
相互そうご
援助えんじょ
会議かいぎ
) 110 COMECON (Hội đồng tương trợ Kinh tế Đông Âu)
C CTBT (包括的ほうかつてき
核実験かくじっけん
禁止条約きんしじょうやく
) 228 CTBT (Hiệp ước cấm thử nghiệm hạt nhân toàn diện)
D DAC (開発かいはつ
援助えんじょ
委員会いいんかい
) 225,231 DAC (Ủy ban Viện trợ Phát triển)
E EC (ヨーロッパ共同体きょうどうたい
) 177 Cộng đồng châu Âu (EC)
E ECB (ヨーロッパ中央ちゅうおう
銀行ぎんこう
) 178 ECB (Ngân hàng Trung ương châu Âu)
E ECSC (ヨーロッパ石炭せきたん
鉄鋼てっこう
共同体きょうどうたい
) 177 ECSC (Cộng đồng Than - Thép châu Âu)
E EEC (ヨーロッパ経済けいざい
共同体きょうどうたい
) 177 EEC (Cộng đồng Kinh tế châu Âu)
E EEZ (排他的はいたてき
経済けいざい
水域すいいき
) 184 EEZ (vùng đặc quyền kinh tế)
EFTA (ヨーロッパ自由じゆう
貿易ぼうえき
連合れんごう
) 177 EFTA (Hiệp hội Mậu dịch Tự do châu Âu)
EPA (経済連携協定けいざいれんけいきょうてい
) 179 EPA (Hiệp định đối tác Kinh tế)
EU (ヨーロッパ連合れんごう
) 177,178 EU (Liên minh châu Âu)
EURATOM (ヨーロッパ原子力共同体げんしりょくきょうどうたい
) 177EURATOM (Cộng đồng Năng lượng Nguyên tử châu Âu)
EU首脳しゅのう
会議かいぎ
178 Hội nghị thượng đỉnh châu Âu
F FAO (国連こくれん
食糧しょくりょう
農業のうぎょう
機関きかん
) 221,238,254FAO (Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên hiệpquốc)
F FTA (自由じゆう
貿易ぼうえき
協定きょうてい
) 176,179 FTA (Hiệp định Tự do mậu dịch)
G G8 (主要国しゅようこく
首脳しゅのう
会議かいぎ
) 159 G8 (Hội nghị thượng đỉnh các nước chủ chốt)
G GATT (関税かんぜい
と貿易ぼうえき
に関かん
する一般いっぱん
協定きょうてい
) 156,176 GATT (Hiệp ước chung về thuế quan và mậu dịch)
G GDP (国内こくない
総生産そうせいさん
) 28,136 tổng sản phẩm nội địa (GDP)
G GHQ (連合国軍れんごうこくぐん
高司令官さいこうしれいかん
総司令部そうしれいぶ
) 117,206GHQ (Tổng tư lệnh bộ tư lệnh tối cao quân đội Liênhiệp quốc)
G GIS (地理ちり
情報じょうほう
システム) 15 GIS (hệ thống thông tin địa lý)
G GNI (国民こくみん
総所得そうしょとく
) 25,136,225 GNI (tổng thu nhập quốc dân)
G GNP (国民こくみん
総生産そうせいさん
) 136 GNP (tổng sản lượng quốc gia)
G GPS (全ぜん
地球ちきゅう
測位そくい
システム) 15 GPS (hệ thống định vị toàn cầu)
I IAEA (国際(こくさい
原子力げんしりょく
機関)きかん)
221 IAEA (Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Quốc tế )
I IBRD (国際こくさい
復興ふっこう
開発銀行かいはつぎんこう
) 174,221 IBRD (Ngân hàng Kiến thiết và Phát triển Quốc tế)
ICC (国際こくさい
刑事けいじ
裁判所さいばんしょ
) 220 ICC (Tòa án Hình sự Quốc tế)
50
『総合科目[改訂版]』重要用語リスト 2017/06/16
重要じゅうよう
用語ようご
ページ ベトナム語ご
I ICJ (国際こくさい
司法しほう
裁判所さいばんしょ
) 220 ICJ (Tòa án Công lý Quốc tế)
I ILO (国際(こくさい
労働ろうどう
機関きかん
) 165,221,247 ILO (Tổ chức Lao động Quốc tế)
I IMF (国際こくさい
通貨つうか
基金ききん
) 156,174,221 IMF (Quỹ Tiền tệ Quốc tế)
I IMF体制たいせい
174 hệ thống IMF
I INF全廃条約ぜんぱいじょうやく
(中距離ちゅうきょり
核戦力かくせんりょく
全廃条約ぜんぱいじょうやく
) 229 Hiệp ước Hủy bỏ vũ khí hạt nhân tầm trung (INF)
I IT基本法きほんほう
243 Luật IT cơ bản
I IWA (国際労働者協会こくさいろうどうしゃきょうかい
) 165 IWA (Hiệp hội Người lao động Quốc tế)
L LDC (後発こうはつ
発展はってん
途上とじょう
国こく
) 231 LDC (các quốc gia kém phát triển nhất)
M M&A 134viết tắt của Mergers & Acquisitions (Mua bán & Sápnhập)
M MERCOSUR (南米なんべい
南部なんぶ
共同きょうどう
市場しじょう
) 179 MERCOSUR (Hiệp định Thương mại Tự do Nam Mỹ)
N NAFTA (北ほく
米べい
自由じゆう
貿易ぼうえき
協定きょうてい
) 179 NAFTA (Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ)
N NATO (北きた
大西洋たいせいよう
条約じょうやく
機構きこう
) 29,111 NATO (Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương)
N NGO (非政府組織ひせいふそしき
) 226 NGO (Tổ chức phi chính phủ)
N NIEO (新しん
国際こくさい
経済けいざい
秩序ちつじょ
の樹立じゅりつ
に関かん
する宣言せんげん
) 231NIEO (Tuyên bố về Thiết lập Trật tự Kinh tế Quốc tếmới )
N NIEs (新興しんこう
工業こうぎょう
地域ちいき
) 231 NIEs (nước Công nghiệp mới)
N NIRA (全国ぜんこく
産業さんぎょう
復興ふっこう
法ほう
) 105 NIRA (Đạo luật phục hồi công nghiệp quốc gia)
N NNP (国民こくみん
純じゅん
生産せいさん
) 136 NNP (tổng sản phẩm ròng quốc gia)
NPO (民間みんかん
非営利ひえいり
組織そしき
) 227 NPO (Tổ chức phi lợi nhuận)
N NPT (核拡散かくかくさん
防止ぼうし
条約じょうやく
) 228 NPT (Hiệp ước không phổ biến vũ khí hạt nhân)
O OAPEC (アラブ石油せきゆ
輸出国ゆしゅつこく
機構きこう
) 115 OAPEC (Tổ chức các nước Ả Rập xuất khẩu dầu lửa)
O OAU (アフリカ統一とういつ
機構きこう
) 114 OAU (Tổ chức châu Phi thống nhất)
O ODA (政府開発援助せいふかいはつえんじょ
) 225 ODA (Hỗ trợ Phát triển Chính thức)
O ODA4原則げんそく
225 4 nguyên tắc của ODA
O OECD (経済けいざい
協力きょうりょく
開発かいはつ
機構きこう
) 156,231 OECD (Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế)
O OPEC (石油せきゆ
輸出国ゆしゅつこく
機構きこう
) 27,30,115,255 OPEC (Tổ chức các nước xuất khẩu dầu lửa)
P PKF (国連(こくれん
平和へいわ
維持軍)いじぐん)
223 PKF (Lực lượng Gìn giữ Hòa bình Liên hiệp quốc)
P PKO (国連こくれん
平和へいわ
維持活動いじかつどう
) 197,223 PKO (Hoạt động gìn giữ hòa bình Liên hiệp quốc)
P PKO協力法きょうりょくほう
224 Luật hợp tác PKO
P PKOの4原則げんそく
223 4 nguyên tắc của PKO
P PL法ほう
164 Luật PL
P PTBT (部分的ぶぶんてき
核実験かくじっけん
停止ていし
条約じょうやく
) 228 PTBT (Hiệp ước cấm thử nghiệm hạt nhân một phần)
R RCEP (東ひがし
アジア地域ちいき
包括的ほうかつてき
経済けいざい
連携れんけい
) 181 RCEP (Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực)
51
『総合科目[改訂版]』重要用語リスト 2017/06/16
重要じゅうよう
用語ようご
ページ ベトナム語ご
S SOHO 243 viết tắt của Văn phòng nhỏ - Văn phòng ở nhà
S STARTⅠ(戦略兵器せんりゃくへいき
削減条約さくげんじょうやく
(第だい
1次じ
)) 229START I (Hiệp ước cắt giảm vũ khí chiến lược (lần thứ1))
S STARTⅡ(戦略兵器せんりゃくへいき
削減条約さくげんじょうやく
(第だい
2次じ
)) 229START II (Hiệp ước cắt giảm vũ khí chiến lược (lầnthứ 2)
T TPP協定きょうてい
(環太平洋かんたいへいよう
パートナーシップ協定きょうてい
) 176,180 TPP (Hiệp định đối tác xuyên Thái Bình Dương )
T TVA (テネシー川流域がわりゅういき
開発公社かいはつこうしゃ
) 105 TVA (công ty phát triển lưu vực sông Tennessee)
U UNCED (国連こくれん
環境かんきょう
開発会議かいはつかいぎ
) 238UNCED (Hội nghị Liên hiệp quốc về Môi trường và Phát triển)
U UNCHE (国連こくれん
人間にんげん
環境会議かんきょうかいぎ
) 238UNCHE (Hội nghị Liên hiệp quốc về Môi trường Conngười)
U UNCTAD (国連こくれん
貿易ぼうえき
開発会議かいはつかいぎ
) 221,231UNCTAD (Hội nghị Liên hiệp quốc về Thương mại vàPhát triển)
U UNEP (国連環境計画こくれんかんきょうけいかく
) 238 UNEP (Chương trình Môi trường Liên hiệp quốc)
U UNESCO (国連こくれん
教育きょういく
科学かがく
文化機関ぶんかきかん
) 221UNESCO (Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên hiệp quốc)
U UNF (国連軍こくれんぐん
) 223 UNF (Đội quân Liên hiệp quốc)
U UNHCR (国連こくれん
難民なんみん
高等こうとう
弁務官べんむかん
事務所じむしょ
) 221,235 UNHCR (Cao ủy Liên hiệp quốc về Người tị nạn)
U UNICEF (国連(こくれん
児童じどう
基金)ききん)
221 UNICEF (Quỹ Nhi đồng Liên hiệp quốc)
W WFP (世界せかい
食糧しょくりょう
計画けいかく
) 253 WFP (Chương trình Lương thực Thế giới)
W WHO (世界せかい
保健ほけん
機関きかん
) 221 WHO (Tổ chức Y tế Thế giới)
W WIPO (世界せかい
知的ちてき
所有権しょゆうけん
機関きかん
) 196 WIPO (Tổ chức Sở hữu Trí tuệ Thế giới)
W WTO (世界せかい
貿易ぼうえき
機関きかん
) 176,221 WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới )
W WWF (世界せかい
自然しぜん
保護ほご
基金ききん
) 227,240 WWF (Quỹ Quốc tế Bảo vệ Thiên nhiên)
52