16

特別無料配布 - bookclub.japantimes.co.jp‰¹別公開/Konnichiwa,Nihongo... · nơi khám chữa bệnh / clinic 総 そう 合 ごう 病 びょう 院 いん soogoo byooin

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: 特別無料配布 - bookclub.japantimes.co.jp‰¹別公開/Konnichiwa,Nihongo... · nơi khám chữa bệnh / clinic 総 そう 合 ごう 病 びょう 院 いん soogoo byooin

特別無料配布

Page 2: 特別無料配布 - bookclub.japantimes.co.jp‰¹別公開/Konnichiwa,Nihongo... · nơi khám chữa bệnh / clinic 総 そう 合 ごう 病 びょう 院 いん soogoo byooin

078

病びょう

院い ん

Bệnh việnHospital10 Byooin

あたま *1

が いたい *2

です。Atama ga itai desu.

Tôi bị nhức đầu.I have a headache.

くるしい kurushii

đau, khó (thở)painful

だるい darui

mệt mỏi, uể oảifeeling tired

かゆい kayui

ngứa, ngứa ngáyitchy

100

さむけ が します。Samuke ga shimasu.

Tôi thấy ớn lạnh.I feel chilly.

めまい memai

chóng mặtdizziness

はきけ hakike

buồn nônnausea

どうき dooki

hồi hộp, (tim) đập nhanh palpitations

101

P.82「症状(2)」

*1    :体の部位 các bộ phận của cơ thể / body parts*2    :症状 tình trạng bệnh / symptoms

P.81「体」/P.82「症状(1)」   P.89「マイノート」

Page 3: 特別無料配布 - bookclub.japantimes.co.jp‰¹別公開/Konnichiwa,Nihongo... · nơi khám chữa bệnh / clinic 総 そう 合 ごう 病 びょう 院 いん soogoo byooin

Part 2 / 10. 病院 079

しょくよく が ありません。Shokuyoku ga arimasen.

Không muốn ăn.I have no appetite.

じびょう jibyoo

bệnh kinh niênchronic disease

アレルギー arerugii

dị ứngallergy

おつうじ otsuuji

đại tiệna bowel movement

103

せき が でます。Seki ga demasu.

Bị ho.I have a cough.

はな hana

nước mũirunny nose

たん tan

đờmphlegm

しっしん shisshin

chàm, ghẻ lởeczema

104

ねつ が あります。Netsu ga arimasu.

Bị sốt.I have a fever.

102

P.83「症状(4)」

P.82「症状(3)」

Page 4: 特別無料配布 - bookclub.japantimes.co.jp‰¹別公開/Konnichiwa,Nihongo... · nơi khám chữa bệnh / clinic 総 そう 合 ごう 病 びょう 院 いん soogoo byooin

080

きのう からです。Kinoo kara desu.

Từ hôm qua.Since yesterday.

105

ずっと です。Zutto desu.

Cứ như vậy suốt.Continuously.

106

シャワー は いいですか。Shawaa wa ii desu ka.

Có được tắm vòi hoa sen không ạ?Can I take a shower?

がっこう gakkoo

trường họcschool

うんてん unten

lái xedriving

しょくじ shokuji

ăn uốngmeal

107

● ときどき tokidoki thỉnh thoảng / sometimes

P.12「カレンダー」

● ずっと zutto cứ như vậy suốt / continuously

Page 5: 特別無料配布 - bookclub.japantimes.co.jp‰¹別公開/Konnichiwa,Nihongo... · nơi khám chữa bệnh / clinic 総 そう 合 ごう 病 びょう 院 いん soogoo byooin

Part 2 / 10. 病院 081

● ときどき tokidoki thỉnh thoảng / sometimes

① 頭あたま

atama đầu / head

② 目め

me mắt / eye

③ 耳みみ

mimi tai / ear

④ 鼻はな

hana mũi / nose

⑤ 口くち

kuchi miệng / mouth

⑥ 歯は

ha răng / tooth

⑦ のど nodo cổ họng / throat

⑧ 首くび

kubi cổ / neck

⑨ 肩かた

kata vai / shoulder

体からだ

Karada Thân thể / Body

⑩ 背せ

中なか

senaka lưng / back

⑪ 腕うで

ude cánh tay / arm

⑫ 手て

te tay / hand

⑬ 指ゆび

yubi ngón tay / fi nger

⑭ おなか onaka bụng / stomach

⑮ 腰こし

koshi hông, eo / waist

⑯ (お)しり (o)shiri mông / buttocks

⑰ 足あし

ashi chân / leg, foot

● ずっと zutto cứ như vậy suốt / continuously

Page 6: 特別無料配布 - bookclub.japantimes.co.jp‰¹別公開/Konnichiwa,Nihongo... · nơi khám chữa bệnh / clinic 総 そう 合 ごう 病 びょう 院 いん soogoo byooin

082

□ 痛いた

い itai nhức, đau / painful

□ かゆい kayui ngứa, ngứa ngáy / itchy

□ 苦くる

しい kurushii đau, khó (thở) / painful

症しょう

状じょう

(1) Shoojoo (1) Tình trạng bệnh (1) / Symptoms (1)

□ だるい darui mệt mỏi, uể oải / feeling tired

□ 肩かた

こり katakori mỏi vai, đau vai / stiff neck/shoulders

□ 寒さむ

気け

samuke ớn lạnh / shiver, chill

□ どうき dooki hồi hộp, (tim) đập nhanh / palpitations

□ はきけ hakike buồn nôn / nausea

症しょう

状じょう

(2) Shoojoo (2) Tình trạng bệnh (2) / Symptoms (2)

□ 耳みみ

なり miminari bệnh về tai / ringing sound in ears

□ 胸むね

やけ muneyake chứng ợ / heartburn

□ めまい memai chóng mặt / dizziness

□ アレルギー arerugii dị ứng / allergy

□ お通つう

じ otsuuji đại tiện / a bowel movement

□ 出しゅっ

血けつ

shukketsu chảy máu / bleeding

□ 食しょく

欲よく

shokuyoku muốn ăn / appetite

症しょう

状じょう

(3) Shoojoo (3) Tình trạng bệnh (3) / Symptoms (3)

□ 持じ

病びょう

jibyoo bệnh kinh niên / chronic disease

□ 生せい

理り

seeri hành kinh / menstrual period

□ 熱ねつ

netsu sốt / fever

Page 7: 特別無料配布 - bookclub.japantimes.co.jp‰¹別公開/Konnichiwa,Nihongo... · nơi khám chữa bệnh / clinic 総 そう 合 ごう 病 びょう 院 いん soogoo byooin

Part 2 / 10. 病院 083

□ 汗あせ

ase mồ hôi / sweat

□ ガス gasu ga, hơi / gas

□ くしゃみ kushami hắt hơi / sneeze

□ 血けつ

尿にょう

ketsunyoo tiểu ra máu / blood in one’s urine

□ 血けつ

便べん

ketsuben phân có máu / blood in one’s stool

□ 湿しっ

しん shisshin chàm, ghẻ lở / eczema

症しょう

状じょう

(4) Shoojoo (4) Tình trạng bệnh (4) / Symptoms (4)

□ せき seki ho / cough

□ たん tan đờm / phlegm

□ 血ち

chi máu / blood

□ はな hana nước mũi / runny nose

□ 鼻はな

血ぢ

hanaji chảy máu cam / bloody nose

□ けいれん keeren chuột rút / cramp, spasm

□ 下げ

痢り

geri tiêu chảy / diarrhea

□ しびれ shibire tê mỏi / numbness

□ 疲つか

れ tsukare mệt mỏi / tiredness

症しょう

状じょう

(5) Shoojoo (5) Tình trạng bệnh (5) / Symptoms (5)

□ はれ hare sưng tấy / swelling

□ 便べん

秘ぴ

benpi táo bón / constipation

□ むくみ mukumi phồng rộp / swelling

□ 脳のう

noo não / brain

□ 食しょく

道どう

shokudoo thực quản / esophagus

体からだ

の中なか

Karada no naka Trong cơ thể / Inside the Body

□ 気き

管かん

kikan khí quản / trachea

□ 肺はい

hai phổi / lung

Page 8: 特別無料配布 - bookclub.japantimes.co.jp‰¹別公開/Konnichiwa,Nihongo... · nơi khám chữa bệnh / clinic 総 そう 合 ごう 病 びょう 院 いん soogoo byooin

084

□ 心しん

臓ぞう

shinzoo tim / heart

□ 胃い

i bao tử, dạ dày / stomach

□ 肝かん

臓ぞう

kanzoo gan / liver

□ 腎じん

臓ぞう

jinzoo thận / kidney

□ 腸ちょう

choo ruột / intestines

□ 子し

宮きゅう

shikyuu tử cung / womb

□ 膀ぼう

胱こう

bookoo bàng quang / bladder

□ 風か

邪ぜ

kaze cảm / a cold

□ 気き

管かん

支し

炎えん

kikanshien viêm phế quản / bronchitis

□ 食しょく

中ちゅう

毒どく

shoku chuudoku ngộ độc thức ăn / food poisoning

□ じんましん jinmashin nổi mề đay / hives, a rash

□ 熱ねっ

中ちゅう

症しょう

necchuushoo chứng thân nhiệt cao / heat stroke

□ 肺はい

炎えん

haien viêm phổi / pneumonia

□ インフルエンザ infuruenza cúm / infl uenza

□ おたふくかぜ otafukukaze bệnh quai bị / parotiditis (mumps)

□ 結けっ

核かく

kekkaku bệnh lao / tuberculosis

□ はしか hashika bệnh sởi / measles

病びょう

気き

など Byooki nado Bệnh, v.v… / Illness, etc.

□ 風ふう

疹しん

fuushin bệnh Rubella, bệnh sởi Đức / rubella

□ 水みず

ぼうそう mizuboosoo bệnh thủy đậu / chicken pox

□ ポリオ/小しょう

児に

麻ま

痺ひ

porio / shooni mahi bệnh sốt bại liệt / Polio, poliomyelitis

□ 貧ひん

血けつ

hinketsu thiếu máu / anemia

□ 高こう

血けつ

圧あつ

kooketsuatsu cao huyết áp / high blood pressure

□ 骨こっ

折せつ

kossetsu gãy xương / fractured/broken bone

□ ねんざ nenza bong gân, trật khớp / sprain

□ けが kega vết thương / injury

□ やけど yakedo bỏng / burn

□ 中ちゅう

耳じ

炎えん

chuujien bệnh viêm tai giữa, bệnh thối tai / tympanitis

Page 9: 特別無料配布 - bookclub.japantimes.co.jp‰¹別公開/Konnichiwa,Nihongo... · nơi khám chữa bệnh / clinic 総 そう 合 ごう 病 びょう 院 いん soogoo byooin

Part 2 / 10. 病院 085

□ 虫むし

歯ば

mushiba sâu răng / cavity/decayed tooth

□ 花か

粉ふん

症しょう

kafunshoo chứng dị ứng phấn hoa / hay fever

□ 妊にん

娠しん

ninshin thai nghén / pregnancy

□ 血けつ

圧あつ

ketsuatsu huyết áp / blood pressure

□ 血けつ

液えき

ketsueki máu / blood

□ 検けん

温おん

/熱ねつ

ken’on / netsu đo nhiệt độ / taking temperature, fever

□ 検けん

尿にょう

kennyoo phân tích hàm lượng ure trong nước tiểu / urine test

□ 検けん

便べん

kenben xét nghiệm phân / stool test

□ 胃い

カメラ i kamera soi dạ dày / gastrocamera

□ 心しん

電でん

図ず

shindenzu điện tâm đồ / electrocardiogram

検けん

査さ

など Kensa nado Kiểm tra, v.v… / Inspection, etc.

□ 超ちょう

音おん

波ぱ

choo onpa sóng siêu âm / supersonic wave

□ レントゲン rentogen chụp X-quang / x-ray

□ 注ちゅう

射しゃ

chuusha tiêm, chích / injection

□ 点てん

滴てき

tenteki tiêm tĩnh mạch / drip

□ 麻ま

酔すい

masui gây mê / anesthesia

□ 手しゅ

術じゅつ

shujutsu phẫu thuật / operation

□ 処しょ

方ほう

箋せん* shohoosen

đơn thuốc / prescription

□ 内ない

服ふく

薬やく

/内ない

用よう

薬やく

/飲の

み薬ぐすり

naifukuyaku / naiyooyaku / nomigusuri thuốc uống / internal medicine

薬くすり

の種しゅ

類るい

Kusuri no shurui Các loại thuốc / Types of Medicine

□ カプセル kapuseru viên con nhộng / capsule

□ 顆か

粒りゅう

/粉こな

薬ぐすり

karyuu / konagusuri thuốc bột / granulated powder, powdered medicine

*病院で「処方箋」をもらったら、病院内または町の薬局で買います。Khi nhận được đơn thuốc của bệnh viện thì có thể mua thuốc trong bệnh viện hoặc ở các nhà thuốc trong thành phố. If you receive a prescription at the hospital, you can use it to buy medicine from the hospital’s pharmacy or any other pharmacy of your choosing.

Page 10: 特別無料配布 - bookclub.japantimes.co.jp‰¹別公開/Konnichiwa,Nihongo... · nơi khám chữa bệnh / clinic 総 そう 合 ごう 病 びょう 院 いん soogoo byooin

086

□ 錠じょう

剤ざい

joozai thuốc viên / tablet, pill

□ シロップ shiroppu si-rô / syrup

□ 目め

薬ぐすり

megusuri thuốc nhỏ mắt / eye medicine/drops

□ 軟なん

膏こう

/ぬり薬ぐすり

nankoo / nurigusuri thuốc bôi ngoài da / ointment

□ 湿しっ

布ぷ

/はり薬ぐすり

shippu / harigusuri chườm ướt, thuốc dán / poultice

□ 座ざ

薬やく

zayaku thuốc nhét hậu môn / medicine administered

through the anus, suppository

□ 痛いた

み止ど

め itamidome thuốc giảm đau / pain reliever

□ 解げ

熱ねつ

剤ざい

genetsuzai thuốc hạ nhiệt / antifebrile (fever reducer)

□ 抗こう

生せい

物ぶっ

質しつ

koosee busshitsu thuốc kháng sinh / antibiotic

① 内ない

用よう

薬やく

naiyooyaku thuốc uống / internal medicine

② ~様さま

~sama Ông/Bà ... / Mr./Mrs./Ms. [polite name suffi x]

③ 用よう

法ほう

yoohoo cách dùng / usage

④ 1いち

日にち

ichinichi một ngày / one day

⑤ ~回かい

~kai … lần / ~ times

⑥ ~日にち

分ぶん

~nichibun phần cho ... ngày / ~ days worth

⑦ 朝あさ

asa sáng / morning

⑧ 昼ひる

hiru trưa / afternoon

⑨ 夜よる

yoru tối / night

病びょう

院いん

の薬くすり

Byooin no kusuri Thuốc của bệnh viện / Ethical medicine

⑩ 就しゅう

寝しん

前まえ

shuushin mae trước khi đi ngủ / before going to bed

⑪ ~時じ

間かん

毎ごと

~jikan goto sau mỗi ... giờ / every ~ hours

⑫ 毎まい

食しょく

maishoku mỗi bữa ăn / every meal

⑬ 食しょく

前ぜん

shokuzen trước khi ăn / before a meal

⑭ 食しょっ

間かん

shokkan giữa các bữa ăn / between meals

Page 11: 特別無料配布 - bookclub.japantimes.co.jp‰¹別公開/Konnichiwa,Nihongo... · nơi khám chữa bệnh / clinic 総 そう 合 ごう 病 びょう 院 いん soogoo byooin

Part 2 / 10. 病院 087

⑮ 食しょく

後ご

shokugo sau bữa ăn / after a meal

⑯ ~包ほう

~hoo … gói / ~ powder packet (counter)

⑰ ~錠じょう

~joo ... viên / ~ pill (counter)

⑱ 服ふく

用よう

fukuyoo uống thuốc / dose

⑲ 医い

院いん

iin bệnh viện / clinic

□ 医い

院いん

/クリニック iin / kurinikku bệnh viện / clinic

□ 救きゅう

急きゅう

病びょう

院いん

kyuukyuu byooin viện cấp cứu / emergency hospital

□ 診しん

療りょう

所じょ

shinryoojo nơi khám chữa bệnh / clinic

□ 総そう

合ごう

病びょう

院いん

soogoo byooin bệnh viện đa khoa / general hospital

□ 眼がん

科か

ganka khoa mắt / ophthalmology (eye doctor)

□ 外げ

科か

geka ngoại khoa / surgery

□ 産さん

婦ふ

人じん

科か

san fujinka khoa sản / obstetrics and gynecology

□ 歯し

科か

shika nha khoa / dentistry

□ 耳じ

鼻び

科か

jibika khoa tai mũi / otolaryngology

□ 小しょう

児に

科か

shoonika khoa nhi / pediatrics

診しん

療りょう

科か

目もく

など Shinryoo kamoku nado Các khoa chẩn đoán, v.v… / Medical category, etc.

□ 整せい

形けい

外げ

科か

seekee geka khoa phẫu thuật chỉnh hình / orthopedics

□ 内ない

科か

naika nội khoa / internal medicine

□ 泌ひ

尿にょう

器き

科か

hinyookika khoa tiết niệu / urology

□ 皮ひ

膚ふ

科か

hifuka khoa da liễu / dermatology

□ 入にゅう

院いん

nyuuin nhập viện / hospitalization

□ 退たい

院いん

taiin xuất viện / leaving the hospital

□ 通つう

院いん

tsuuin đi bệnh viện / visiting a hospital regularly

□ 医い

師し

/医い

者しゃ*1 ishi / isha

bác sĩ / doctor

□ 看かん

護ご

師し*2 kangoshi

y tá / nurse

*1 医者を呼ぶときは「先生」と言います。Khi gọi bác sĩ, người ta thường gọi là “ 先生 ”. / It is customary to call a doctor “ 先生 .”

*2 看護師を呼ぶときは「看護師さん」と言います。Khi gọi y tá, người ta thường gọi là “ 看護師さん ”. / It is customary to call a nurse “ 看護師さん .”

Page 12: 特別無料配布 - bookclub.japantimes.co.jp‰¹別公開/Konnichiwa,Nihongo... · nơi khám chữa bệnh / clinic 総 そう 合 ごう 病 びょう 院 いん soogoo byooin

088

● 病びょう

院いん

での流なが

れ Byooin deno nagareTrình tự khám bệnh trong bệnh viện / How things work in a hospital

❶受うけ

付つけ

uketsuke

quầy tiếp tân / reception

□ 初しょ

診しん

shoshin khám lần đầu tiên / first medical examination

□ 再さい

診しん

saishin tái khám / follow-up medical examination

□ 保ほ

険けん

証しょう

hokenshoo thẻ bảo hiểm / health insurance card

□ 問もん

診しん

表ひょう

monshin hyoo bảng câu hỏi chẩn đoán / symptom questionnaire (filled out by patient)

□ 診しん

察さつ

券けん

shinsatsu ken phiếu đăng ký khám bệnh / patient’s registration card

❷診しん

察さつ

室しつ

shinsatsushitsu phòng khám bệnh / medical examination room

□ 診しん

察さつ

shinsatsu khám bệnh / examination

❸検けん

査さ

kensa kiểm tra / inspection

□ 治ち

療りょう

chiryoo trị liệu, điều trị / treatment

□ 予よ

約やく

yoyaku đặt trước, hẹn trước / appointment

❹会かい

計けい

kaikee thanh toán / accounting

□ 支し

払はら

い shiharai thanh toán / payment

❺薬やっ

局きょく

yakkyoku tiệm thuốc / drugstore

□ 処しょ

方ほう

箋せん

shohoosen đơn thuốc / prescription

□ 薬くすり

kusuri thuốc / medicine

●❶

●❷

●❸

●❹

●❺

Page 13: 特別無料配布 - bookclub.japantimes.co.jp‰¹別公開/Konnichiwa,Nihongo... · nơi khám chữa bệnh / clinic 総 そう 合 ごう 病 びょう 院 いん soogoo byooin

Part 2 / 10. 病院 089

マイノート Mai nooto Ghi chú của tôi / My Notes

● 病びょう

院いん

へ行い

く人ひと

について記き

入にゅう

して、お医い

者しゃ

さんに見み

せると便べん

利り

です。 Sẽ tiện lợi hơn nếu bạn điền thông tin về người sẽ đến bệnh viện và đưa cho bác sĩ xem. Convenient usage: Fill in the questionnaire below and show your doctor.

名な

前まえ

 họ tên / name

生せい

年ねん

月がっ

日ぴ

 ngày tháng năm sinh / date of birth (year, month, day)

この病びょう

院いん

に来き

たことがありますか。Bạn đã từng đến bệnh viện này bao giờ chưa? / Have you visited this hospital before?

□ 初はじ

めてです。Đây là lần đầu tiên. / This is my fi rst time coming this hospital.

□ 前まえ

に来き

ました。Trước đây tôi đã có đến rồi. / I have come to this hospital before.

どこが悪わる

いですか。 Bạn thấy đau chỗ nào? / What is the problem? P.81「体」

どんな症しょう

状じょう

ですか。 Tình trạng bệnh của bạn thế nào? / What are the symptoms? P.82「症状(1)」

熱ねつ

がありますか。Bạn có bị sốt không? / Do you have a fever?

□ はい Có / Yes □ 少すこ

し Một chút / A little □ いいえ Không / No

吐は

き気け

がしますか。Bạn có cảm thấy buồn nôn không? / Do you feel nauseous?

□ はい Có / Yes □ 少すこ

し Một chút / A little □ いいえ Không / No

咳せき

が出で

ますか。Bạn có bị ho không? / Do you have a cough?

□ はい Có / Yes □ 少すこ

し Một chút / A little □ いいえ Không / No

下げ

痢り

をしていますか。Bạn có đang bị tiêu chảy không? / Do you have diarrhea?

□ はい Có / Yes □ 少すこ

し Một chút / A little □ いいえ Không / No

出しゅっ

血けつ

していますか。Bạn có đang bị chảy máu không? / Are you bleeding?

□ はい Có / Yes □ 少すこ

し Một chút / A little □ いいえ Không / No

食しょく

欲よく

はありますか。Bạn có thấy muốn ăn không? / Do you have an appetite?

□ はい Có / Yes □ 少すこ

し Một chút / A little □ いいえ Không / No

夜よる

眠ねむ

れますか。Buổi tối bạn có ngủ được không? / Can you sleep at night?

□ はい Có / Yes □ 少すこ

し Một chút / A little □ いいえ Không / No

Page 14: 特別無料配布 - bookclub.japantimes.co.jp‰¹別公開/Konnichiwa,Nihongo... · nơi khám chữa bệnh / clinic 総 そう 合 ごう 病 びょう 院 いん soogoo byooin

090

ふだんたばこを吸す

いますか。Bình thường bạn có hút thuốc không? / Do you smoke?

□ はい Có / Yes □ 少すこ

し Một chút / A little □ いいえ Không / No

お酒さけ

を飲の

みますか。Bạn có uống rượu không? / Do you drink alcohol?

□ はい Có / Yes □ 少すこ

し Một chút / A little □ いいえ Không / No

今いま

、治ち

療りょう

中ちゅう

の病びょう

気き

がありますか。Hiện tại bạn có đang điều trị bệnh gì không? / Are you being treated for any illnesses now?

□ はい Có / Yes

※ 何なん

の病びょう

気き

ですか。Đó là bệnh gì? / What illness is it? P.84「病気など」

□ いいえ Không / No

今いま

、薬くすり

を飲の

んでいますか。Hiện tại bạn có đang uống thuốc không? / Are you currently taking any medicine?

□ はい Có / Yes

※ 何なん

の薬くすり

ですか。Đó là thuốc gì? / What medicine are you taking? P.84「病気など」

□ いいえ Không / No

アレルギーはありますか。Bạn có bị dị ứng gì không? / Do you have any allergies?

□ はい Có / Yes

※ 原げん

因いん

は何なん

ですか。Nguyên nhân là gì? / What are you allergic to?

□ 薬くすり

 thuốc / medicine □ 食た

べ物もの

 thức ăn / food

□ その他た

 khác / other □ 不ふ

明めい

 không rõ / don’t know

□ いいえ Không / No

大おお

きな病びょう

気き

をしたことがありますか。Bạn đã bao giờ bị bệnh nặng chưa? / Have you ever had a serious illness?

□ はい Có / Yes

※ いつですか。 Khi nào? / When was it?

  (     )年ねん

前まえ

 ( ) năm trước. / ( ) years ago

※ 何なん

の病びょう

気き

ですか。Bị bệnh gì? / What was the illness? P.84「病気など」

□ いいえ Không / No

Page 15: 特別無料配布 - bookclub.japantimes.co.jp‰¹別公開/Konnichiwa,Nihongo... · nơi khám chữa bệnh / clinic 総 そう 合 ごう 病 びょう 院 いん soogoo byooin

Part 2 / 10. 病院 091

手しゅ

術じゅつ

をしたことがありますか。Bạn đã từng phẫu thuật bao giờ chưa? / Have you ever had an operation before?

□ はい Có / Yes

※ いつですか。Khi nào? / When was it?

  (     )年ねん

前まえ

 ( ) năm trước / ( ) years ago

※ 何なん

の病びょう

気き

/けがですか。Bị bệnh gì? / hay Bị thương? / What was the illness/injury? P.84「病気など」

□ いいえ Không / No

● 女じょ

性せい

用よう

 Dành cho nữ giới / For Women

今いま

、生せい

理り

中ちゅう

ですか。Hiện tại chị có đang bị hành kinh không? / Are you having your period now?

□ はい Có / Yes □ いいえ Không / No

今いま

、妊にん

娠しん

中ちゅう

ですか。Hiện tại, chị có đang mang thai không? / Are you pregnant now?

□ はい Có / Yes □ いいえ Không / No

□ わかりません Tôi không biết / I don’t know

不ふ

正せい

出しゅっ

血けつ

がありますか。Chị có bị chảy máu bất thường không? / Do you have irregular bleeding?

□ はい Có / Yes □ いいえ Không / No □ ときどき Thỉnh thoảng / Sometimes

何なん

回かい

妊にん

娠しん

しましたか。Chị đã mang thai mấy lần rồi? / How many times have you been pregnant?

□ 1回かい

 1 lần / once □ 2回かい

 2 lần / twice

□ 3回かい

以い

上じょう

 hơn 3 lần / three or more times

□ したことがない Tôi chưa từng mang thai / never

何なん

回かい

出しゅっ

産さん

しましか。Chị đã sinh nở mấy lần rồi? / How many times have you given birth?

□ 1回かい

 1 lần / once □ 2回かい

 2 lần / twice

□ 3回かい

以い

上じょう

 hơn 3 lần / three or more times

※ 最さい

後ご

の出しゅっ

産さん

はいつですか。Lần cuối cùng chị sinh là khi nào? / When was the last time you gave birth? (      )年

ねん

前まえ

 ( ) năm trước / ( ) years ago

□ したことがない Tôi chưa sinh nở thai / never

● 自じ

分ぶん

でメモしておくと便べん

利り

です。Sẽ thuận tiện hơn khi bạn tự ghi chú trước. / Convenient usage: Take a memo about subjects below.

● 症しょう

状じょう

・病びょう

名めい

 shoojoo, byoomee tình trạng bệnh, tên bệnh / symptoms, disease name

● 注ちゅう

意い

事じ

項こう

 chuuijikoo những điều lưu ý / precautions, note

● 次つぎ

の診しん

察さつ

日び

 tsugi no shinsatsubi ngày khám tiếp theo / the next checkup day

Page 16: 特別無料配布 - bookclub.japantimes.co.jp‰¹別公開/Konnichiwa,Nihongo... · nơi khám chữa bệnh / clinic 総 そう 合 ごう 病 びょう 院 いん soogoo byooin