85
 05/04/12 Ch ng 3 - Các hình CDCC ngành kinh t ươ ế 1 Ch ng 3 ươ Các mô hình chuyn dch cơ cu ngành kinh tế

Chuong 3

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 1/85

 

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  1

Ch ng 3ươ

Các mô hình chuyển dịchcơ cấu ngành kinh tế

Page 2: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 2/85

 

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  2

N i dung chínhộ

1. M t s khái ni mộ ố ệ2. Tính quy lu t c a chuy n d chậ ủ ể ị

c c u ngành kinh tơ ấ ế 3. Xu h ng chuy n d ch c c uướ ể ị ơ ấ  

ngành kinh tế 4. M t s mô hình chuy n d ch cộ ố ể ị ơ

c u ngành kinh tấ ế 

Page 3: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 3/85

 

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  3

1. M t s khái ni mộ ố ệ

1.1. C c u kinh tơ ấ ế 1.2. C c u ngành kinh tơ ấ ế 1.3. Chuy n d ch c c u ngànhể ị ơ ấ  

kinh tế 

Page 4: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 4/85

 

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  4

1.1. C c u kinh tơ ấ ế 1.1.1. Đ nh nghĩa: C c u kinh t là m iị ơ ấ ế ố  

t ng quan gi a các b ph n trongươ ữ ộ ật ng th n n kinh tổ ể ề ế  

1.1.2. Phân lo i c c u kinh t :ạ ơ ấ ế  • C c u ngành kinh tơ ấ ế • C c u vùng kinh tơ ấ ế •

C c u thành ph n kinh tơ ấ ầ ế  • C c u khu v c th chơ ấ ự ể ế  • C c u tái s n xu tơ ấ ả ấ  • C c u th ng m i qu c tơ ấ ươ ạ ố ế  

Page 5: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 5/85

 

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  5

1.1.2.1. C c u ngànhơ ấ kinh tế 

• Công nghi pệ• Nông nghi pệ• D ch vị ụ

Page 6: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 6/85

 

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  6

1.1.2.2. C c u vùngơ ấ kinh tế 

• Thành thị• Nông thôn

Page 7: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 7/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  7

1.1.2.3. C c u thành ph n kinh tơ ấ ầ ế  

• Nhà n cướ• T p thậ ể• Cá th và ti u chể ể ủ• T b n t nhânư ả ư •

T b n nhà n cư ả ướ• Có v n đ u t n c ngoàiố ầ ư ướ

 

Page 8: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 8/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  8

1.1.2.4. C c u khu v c th chơ ấ ự ể ế  

• Khu v c chính phự ủ• Khu v c tài chínhự • Khu v c phi tài chínhự • Khu v c h gia đìnhự ộ•

Khu v c vô v l iự ị ợ

 

Page 9: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 9/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  9

1.1.2.5. C c u tái s n xu tơ ấ ả ấ  

• Tích luỹ• Tiêu dùng

 

Page 10: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 10/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  10

1.1.2.6. C c u th ng m i qu c tơ ấ ươ ạ ố ế  

• Xu t kh uấ ẩ• Nh p kh uậ ẩ

 

Page 11: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 11/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  11

1.2. C c u ngành kinh tơ ấ ế 

1.2.1. Đ nh nghĩa: C c u ngànhị ơ ấ kinh t là m i t ng quan gi aế ố ươ ữ  

các ngành trong t ng th n nổ ể ềkinh t .ế 

 

Page 12: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 12/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  12

1.2.2. C c u ngành kinh tơ ấ ế 

(bi u hi n)ể ệ• S l ng ngànhố ượ• T tr ng đóng góp c a cácỷ ọ ủ

ngành trong GDP• T tr ng lao đ ng trong m iỷ ọ ộ ỗ

ngành

• T tr ng v n trong m i ngànhỷ ọ ố ỗ

 

Page 13: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 13/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  13

1.2.4. C c u ngành kinh tơ ấ ế 

(các cách phân ngành) (1)1.2.4.1. Theo tính ch t chuyênấ 

môn hóa c a SX (Collin Class):ủ•Khai thác tài nguyên thiên

nhiên (NN + khai thác khoángs n)ả

•Công nghi p ch bi nệ ế ế •S n xu t s n ph m vô hìnhả ấ ả ẩ

 

Page 14: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 14/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  14

1.2.4. C c u ngành kinh tơ ấ ế 

(các cách phân ngành) (3)1.2.4.3. Theo tính ch t c a phânấ ủ

công lao đ ng xã h i:ộ ộ• Khu v c I: nông, lâm, ng nghi pự ư ệ• Khu v c II: công nghi p và xâyự ệ

d ngự •

Khu v c III: d ch vự ị ụ

 

Page 15: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 15/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  15

1.2.4. C c u ngành kinh tơ ấ ế 

(các cách phân ngành) (3)1.2.4.2. Theo tính ch t c a ho tấ ủ ạ

đ ng s n xu t (UN):ộ ả ấ •Nông nghi pệ•Công nghi p (CN ch bi n +ệ ế ế 

khai thác khoáng s n)ả•D ch vị ụ

 

Page 16: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 16/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  16

1.3. Chuy n d ch c c uể ị ơ ấ  

ngành kinh tế 1.3.1. Đinh nghĩa: Chuy n d ch cể ị ơ

c u ngành kinh t là s thay đ iấ ế ự ổ

t ng quan gi a các ngành kinhươ ữ t theo h ng hoàn thi n h n,ế ướ ệ ơphù h p h n v i môi tr ng vàợ ơ ớ ườ

đi u ki n phát tri n. ề ệ ể

 

Page 17: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 17/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  17

1.3.2. Chuy n d ch c c uể ị ơ ấ  

ngành kinh t (bi u hi n)ế ể ệ• Thay đ i:ổ

• s l ng ngànhố ượ• t tr ng các ngànhỷ ọ• vai trò c a các ngànhủ•

tính ch t quan h gi a các ngànhấ ệ ữ 

 

Page 18: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 18/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  18

1.3.3. Chuy n d ch c c uể ị ơ ấ  

ngành kinh t (n i dung)ế ộ• C i t o c c u cũ, l c h u,ả ạ ơ ấ ạ ậ

ch a phù h pư ợ• Xây d ng c c u m i, hi n đ iự ơ ấ ớ ệ ạ

và phù h p h nợ ơ

 

Page 19: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 19/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  19

1.3.4. Chuy n d ch c c uể ị ơ ấ  

ngành kinh t (ý nghĩa)ế • Là quá trình di n ra liên t c và g n li nễ ụ ắ ềv i s phát tri n kinh tớ ự ể ế  

• th hi n tính hi u qu c a vi c phân bể ệ ệ ả ủ ệ ổ

các ngu n l c khan hi m c a qu c gia ồ ự ế ủ ố • th hi n l i th t ng đ i và kh năngể ệ ợ ế ươ ố ảc nh tranh c a qu c giaạ ủ ố  ch đ ng vàủ ộthành công trong h i nh pộ ậ

•nh h ng t i tính ch t b n v ng c a sả ưở ớ ấ ề ữ ủ ự  phát tri nể đòi h i chuy n d ch c c uỏ ể ị ơ ấ  

linh ho t, phù h p v i n i l c và ngo iạ ợ ớ ộ ự ạl c.ự 

 

Page 20: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 20/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  20

C c u ngành c a th gi iơ ấ ủ ế ớ

 (S li u 2003- Báo cáo phát tri n c a WB) ố ệ ể ủ  

Nhóm n cướ NN (%) CN (%) DV (%)

TN cao 2 27 71

TN trung

bình

11 38 51

TN th pấ  25 25 50

  

Page 21: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 21/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  21

C c u ngành c a th gi i (đ th )ơ ấ ủ ế ớ ồ ị

0

20

40

60

80

NN CN DVNgàn

   T

 TN cao

 TN TB

 TN thấp

 

Page 22: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 22/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  22

C c u ngành c a Vi t Namơ ấ ủ ệ  

(S li u 2004- NXB Th ng kê) ố ệ ố  Ngành

(%)

1990 1995 2000 2003GDP LĐ GDP LĐ GDP LĐ GDP LĐ

NN 38.74 73.0 27.18 71.3 24.53 68.2 21.8 65.6

CN 22.67 11.2 28.76 11.4 36.73 12.1 39.97 13.5

DV 38.59 15.8 44.06 17.3 38.74 19.7 38.23 20.9

 

Page 23: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 23/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  23

C c u ngành theo GDP c a VNơ ấ ủ(đ th ) ồ ị

Tỷ trọn g cá c n g àn h th eo G D Pủa V

0

1 0

2 0

3 0

4 0

5 0

1 9 9 0 1 9 9 5 2 0 0 0 2 0 0 3

N ă

   %   G   D   P

N N

C N

D V

 

Page 24: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 24/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  24

C c u ngành theo laoơ ấ 

đ ng c a VN (đ th )ộ ủ ồ ịTỷ trọn g c ác n g àn h the o lao độn g của V

0

2 0

4 0

6 0

8 0

1 9 9 0 1 9 9 5 2 0 0 0 2 0 0 3N ă

   %    L

   a   o   đ

N N

C N

D V

 

Page 25: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 25/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  25

2. Tính quy lu t c a chuy nậ ủ ểd ch c c u ngành kinh tị ơ ấ ế  

2.1. Quy lu t tiêu dùng c a Engelậ ủ

2.2. Quy lu t tăng năng su t laoậ ấ đ ng c a Fisher ộ ủ

 

Page 26: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 26/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  26

2.1. Quy lu t tiêu dùng c aậ ủ

Engel • Phân lo i hàng hoá:ạ

•Nông s n: hàng thi t y uả ế ế •S n ph m CN: hàng hoá lâuả ẩ

b n ề•D ch v : hàng hoá cao c pị ụ ấ 

 

Page 27: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 27/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  27

2.1. Quy lu t tiêu dùngậ

c a Engelủ• Quy lu t tiêu dùng th c nghi m:ậ ự ệ

• ph n ánh m i quan h gi a thuả ố ệ ữ  

nh p và phân ph i thu nh p choậ ố ậtiêu dùng.

• Thu nh p tăngậ t l chi tiêu choỷ ệl ng th c, th c ph m gi m.ượ ự ự ẩ ả

• Ch c năng ch y u c a NN là SXứ ủ ế ủl ng th c th c ph mươ ự ự ẩ Khi thunh p tăng, t tr ng NN gi m.ậ ỷ ọ ả

 

Page 28: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 28/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  28

2.1. Quy lu t tiêu dùng c aậ ủEngel

• Đ ng Engel đ i v i l ng th c, th cườ ố ớ ươ ự ự  ph mẩ

Tiêu

dùng

Thu nhập

 

Page 29: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 29/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  29

2.1. Quy lu t tiêu dùng c a Engelậ ủ  

• Đ d c = Ed/i =ộ ố Δtiêu dùng/Δthunh pậ

• Xu h ng thay đ i t tr ng tiêu dùngướ ổ ỷ ọkhi thu nh p tăng:ậ• T tr ng chi tiêu cho hàng hoá thi tỷ ọ ế 

y u gi m (Ed/iế ả 0, Ed/i<0)

• T tr ng chi tiêu cho hàng hoá lâu b nỷ ọ ềtăng (0<Ed/i<1)

• T tr ng chi tiêu cho d ch v tăngỷ ọ ị ụ

(Ed/i>1) 

Page 30: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 30/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  30

2.2. Quy lu t tăng năngậ

su t lao đ ng c a Fisher ấ ộ ủ• Tác ph m: “Các quan h kinh t c aẩ ệ ế ủti n b k thu t” (1935)ế ộ ỹ ậ

•D a vào s d dàng thay th LĐự ự ễ ế  s ng b ng KHKTố ằ

• N n kinh t g m 3 khu v c: ề ế ồ ự • Nông, lâm, ng nghi p và khai thácư ệ

khoáng s nả• Công nghi p ch bi n và xây d ngệ ế ế ự  • D ch vị ụ

 

Page 31: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 31/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  31

2.2. Quy lu t tăng năngậ

su t lao đ ng c a Fisher ấ ộ ủ• Xu h ng thay đ i t tr ng lao đ ngướ ổ ỷ ọ ộ

trong nông nghi p:ệ•

NN d thay th lao đ ng b ng KHKT.ễ ế ộ ằ• KHKT + thay đ i ph ng th c canh tácổ ươ ứ    NSLĐ tăng.

• NSLĐ tăng + nhu c u l ng th c th c ầ ươ ự ự 

ph m không đ i (gi m)ẩ ổ ả t tr ng LĐ NNỷ ọgi mả

 

Page 32: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 32/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  32

2.2. Quy lu t tăng năngậ

su t lao đ ng c a Fisher ấ ộ ủ• Xu h ng thay đ i t tr ng laoướ ổ ỷ ọ

đ ng trong công nghi p:ộ ệ• Tính ph c t p h n c a vi c thay thứ ạ ơ ủ ệ ế  lao đ ng b ng KHKT và s d ngộ ằ ử ụcông ngh m i.ệ ớ

• Ed/i (CN)>0 t tr ng LĐ CN có xu h ngỷ ọ ướ

tăng

 

Page 33: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 33/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  33

2.2. Quy lu t tăng năngậ

su t lao đ ng c a Fisher ấ ộ ủ• Xu h ng thay đ i t tr ng lao đ ngướ ổ ỷ ọ ộ

trong ngành d ch v :ị ụ• Đ c đi m cung c p d ch v : g n li n v iặ ể ấ ị ụ ắ ề ớ

LĐ s ngố  rào c n thay th LĐ b ngả ế ằKHKT và s d ng công ngh m i.ử ụ ệ ớ

Ed/i (DV) > 1 t tr ng LĐ ngành DV có xuỷ ọ

h ng tăng nhanhướ

 

Page 34: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 34/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  34

3. Xu h ng CDCC ngành kinh tướ ế 

• Công nghi p hoá, hi n đ i hoá: kinh t NNệ ệ ạ ế   kinht CN-NNế  CN-DV-NN DV-CN-NN

• T tr ng GDP và LĐ trong NN gi m, trong CN vàỷ ọ ảDV tăng

• T c đ gia tăng DV > CNố ộ• Trong CN: T tr ng ngành có dung l ng v n caoỷ ọ ượ ố  

tăng, t tr ng ngành có dung l ng lao đ ng caoỷ ọ ượ ộngày càng gi mả

• Trong DV: t tr ng các ngành DV ch t l ng cao tăngỷ ọ ấ ượ• Các n c khác nhau: xu h ng chuy n d ch nhướ ướ ể ị ư  

nhau, t c đ chuy n d ch khác nhau.ố ộ ể ị

 

Page 35: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 35/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  35

4. Các mô hình CDCC

ngành KT4.1. Mô hình Rostow

4.2. Mô hình hai khu v c C đi nự ổ ể

4.3. Mô hình hai khu v c Tân cự ổđi nể

4.4. Mô hình hai khu v c c aự ủHarry T. Oshima

 

Page 36: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 36/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  36

4.1. Rostow: “Các giai đo n phátạtri n kinh t ” – N i dung c b nể ế ộ ơ ả

• D i tác đ ng nào xã h i NN truy nướ ộ ộ ềth ng b t đ u quá trình hi n đ i hoá?ố ắ ầ ệ ạ

• Nh ng l c l ng nào thúc đ y quáữ ự ượ ẩtrình tăng tr ng?ưở

• Nh ng đ c tr ng c b n c a t ng giaiữ ặ ư ơ ả ủ ừ  đo n phát tri n là gì?ạ ể

•Nh ng l c l ng nào tác đ ng đ nữ ự ượ ộ ế  m i quan h gi a các khu v c trongố ệ ữ ự  quá trình tăng tr ng?ưở

 

Page 37: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 37/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  37

4.1. Mô hình CDCC c a Rostow: 5 giaiủ

đo n phát tri n kinh tạ ể ế 

1. Xã h i truy n th ngộ ề ố 2. Chu n b c t cánhẩ ị ấ 3. C t cánhấ 

4.Tr ng thànhưở5. Tiêu dùng cao

 

Page 38: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 38/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  38

Rostow’s developmentstage model

1. Traditional society

2. Preconditions for take off 

3. Take off 

4. The drive to maturity

5. High mass comsumption

Time

Level

Of Dev’t

 

Page 39: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 39/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  39

4.1.1. Rostow: Giai đo n xãạh i truy n th ngộ ề ố   

SX NN th ng tr ố ịCông c LĐ th côngụ ủ NSLĐ th pấ Tích lu g n nh b ng khôngỹ ầ ư ằHo t đ ng xã h i kém linh ho tạ ộ ộ ạNN mang n ng tính t cung t c pặ ự ự ấ  Di n tích canh tác v n đ c m r ng + c iệ ẫ ượ ở ộ ả

ti n s n xu tế ả ấ  s n l ng v n tăng nh ngả ượ ẫ ư  

n n kinh t không bi n đ i m nh. ề ế ế ổ ạC c u kinh t : NN thu n tuýơ ấ ế ầ  

 

Page 40: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 40/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  40

4.1.2. Rostow: Giai đo nạchu n b c t cánhẩ ị ấ   • KHKT đ c áp d ng c trong s n xu t NN vàượ ụ ả ả ấ  

CN

• Giáo d c đ c m r ng và c i ti n cho phùụ ượ ở ộ ả ế  h p v i đi u ki n phát tri n m iợ ớ ề ệ ể ớ

• Nhu c u đ u t tăng ầ ầ ư  thúc đ y ho t đ ngẩ ạ ộngân hàng và các t ch c tài chínhổ ứ 

• Giao l u hàng hóa m r ngư ở ộ ho t đ ng giaoạ ộthông liên l c phát tri nạ ể

• NSLĐ nhìn chung th pấ 

• C c u kinh t : NN-CNơ ấ ế   

 

Page 41: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 41/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  41

4.1.3. Rostow: Giai đo n c t cánhạ ấ 

• Là giai đo n trung tâm trong nghiên c u c aạ ứ ủ

Rostow• Là giai đo n phát tri n hi n đ i và n đ nh.ạ ể ệ ạ ổ ị• Các l c c n c a xã h i truy n th ng b đ yự ả ủ ộ ề ố ị ẩ

lùi, các l c l ng t o ra s ti n b v kinh tự ượ ạ ự ế ộ ề ế  

đang l n m nh và tr thành l c l ng th ngớ ạ ở ự ượ ố  tr xã h i.ị ộ• V n đ u t n c ngoài đóng vai trò quanố ầ ư ướ

tr ng.ọ• T l ti t ki m n i đ a tăng (đ t min. 10%ỷ ệ ế ệ ộ ị ạ

GDP)• KHKT tác đ ng m nh vào NN và CN.ộ ạ ti p ế  

 

Page 42: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 42/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  42

4.1.3. Rostow: Giai đo n c t cánhạ ấ 

• CN gi vai trò đ u tàu, tăng tr ngữ ầ ưởnhanh, l i nhu n caoợ ậ tái đ u t ầ ư  thu hút nhân công phát tri n đô thể ịvà d ch vị ụ

• NN áp d ng KHKT m i và đ cụ ớ ượth ng m i hoáươ ạ thay đ i l i s ng vàổ ố ố nh n th c c a ng i dân.ậ ứ ủ ườ

• C c u kinh t : CN – NN – DVơ ấ ế • Th i gian kéo dài: 20 – 30 nămờ

 

Page 43: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 43/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  43

4.1.4. Rostow: Giai đo n tr ng thànhạ ưở

•T l đ u t tăng liên t c (có th đ t 20% GDP)ỷ ệ ầ ư ụ ể ạ

• KHKT đ c ng d ng trên m i m t c a ho tượ ứ ụ ọ ặ ủ ạđ ng kinh tộ ế 

• Nhi u ngành CN m i, hi n đ i xu t hi n và phát ề ớ ệ ạ ấ ệ

tri nể• NN đ c c gi i hoá, đ t năng su t caoượ ơ ớ ạ ấ  • Nhu c u XNK tăng m nh ầ ạ• N n kinh t qu c gia hoà vào n n kinh t th gi i ề ế ố ề ế ế ớ• C c u kinh t : CN – DV – NNơ ấ ế • Th i gian kéo dài: 60 năm.ờ

 

Page 44: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 44/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  44

4.1.5. Rostow: Giai đo n tiêu dùngạcao

•Xu t hi n 2 xu h ng kinh t c b n:ấ ệ ướ ế ơ ả• Thu nh p/ng tăng nhanh, dân c giàu cóậ ư  nhu

c u tiêu dùng hàng hoá và d ch v cao c p tăng. ầ ị ụ ấ • C c u lao đ ng thay đ i theo h ng: tăng t lơ ấ ộ ổ ướ ỷ ệ

dân c đô th và lao đ ng có tay ngh và trình đ ư ị ộ ề ộ

chuyên môn cao.• Tăng c ng các chính sách kinh t h ngườ ế ướ

vào phúc l i xã h iợ ộ tăng nhu c u v hàng ầ ềhoá tiêu dùng lâu b n và các d ch v xã h i ề ị ụ ộ

• C c u kinh t : DV – CNơ ấ ế 

 

Page 45: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 45/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế 

45

Rostow: C c u ngành qua 5ơ ấ giai đo nạ

1. NN thu n tuý ầ2. NN-CN

3. CN-NN-DV4. CN-DV-NN

5. DV-CN

 

Page 46: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 46/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  46

4.1. Mô hình Rostow:

u đi mƯ ể•Ch ra s l a ch n h p lýỉ ự ự ọ ợ

d ng c c u ngành t ngạ ơ ấ ương v i m i giai đo n phátứ ớ ỗ ạ

tri n c a m i qu c gia.ể ủ ỗ ố  

 

Page 47: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 47/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  47

4.1. Mô hình Rostow:

H n chạ ế • Thi u c s cho s phân đo nế ơ ở ự ạ

trong quá trình phát tri n.ể• Thi u s nh t quán v đ cế ự ấ ề ặ

tr ng c a m i giai đo n soư ủ ỗ ạv i th c t .ớ ự ế 

 

Page 48: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 48/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  48

4.2. Mô hình hai khu v c c đi nự ổ ể

•Tác gi : Arthur Lewis – nhà kinh t h cả ế ọng i M g c Jamaica – vào gi a th p niênườ ỹ ố ữ ậ50 c a th k 20 đã cho ra đ i tác ph m “Lýủ ế ỷ ờ ẩthuy t v phát tri n kinh t ”, trong đó gi iế ề ể ế ảthích m i quan h gi a NN và CN trong quáố ệ ữ 

trình tăng tr ng.ưở• 1960s, John Fei và Gustar Rainis chính th cứ hoá áp d ng mô hình này đ nghiên c u quáụ ể ứ trình TTKT các n c đang phát tri n.ở ướ ể

• Lewis đã nh n gi i th ng Nobel t nh ngậ ả ưở ừ ữ  đóng góp c a mìnhủ

 

Page 49: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 49/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  49

4.2.1. Mô hình hai khu v c c đi n: Đ c tr ngự ổ ể ặ ư  

• Chia n n kinh t thành 2 khu v c: ề ế ự •Khu v c NN: có d th a lao đ ngự ư ừ ộ

và lao đ ng d th a có th chuy nộ ư ừ ể ểsang khu v c CN.ự 

•Khu v c CN: t c đ tích lu v nự ố ộ ỹ ố  trong CN kh năng thu hút laoảđ ng NN d th aộ ư ừ  t c đ tăngố ộtr ng c a n n kinh t .ưở ủ ề ế  

• Nghiên c u s di chuy n lao đ ngứ ự ể ộgi a 2 khu v cữ ự 

 

Page 50: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 50/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  50

4.2.2. Mô hình hai khu v c cự ổđi n: Cể s nghiên c uơ ở ứ 

• Xu t phát t cách đ t v n đ  ấ ừ ặ ấ ềc a Ricardo, ng i đ u tiênủ ườ ầ

nghiên c u v n đ hai khu v cứ ấ ề ự  kinh t trong tác ph m “Cácế ẩnguyên lý c a kinh t chính tr ủ ế ị

h c và thu khoá” (1817)ọ ế 

 

4 2 2 ì ổ

Page 51: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 51/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  51

4.2.2. Mô hình hai khu v c cự ổđi n: C s nghiên c u - Quanể ơ ở ứ  

đi m c a Ricardoể ủ• Quy mô SX NN tăng s d ng đ tử ụ ấ 

đai ngày càng x uấ  chi phí SX

tăng

l i nhu n biên gi m d n theoợ ậ ả ầ

quy mô và ti n t i b ng 0.ế ớ ằ• S và ch t l ng ru ng đ t là y u tố ấ ượ ộ ấ ế ố  

có đi m d ng (t i đi m đó vi c tăngể ừ ạ ể ệ

thêm các y u t đ u vào khác khôngế ố ầlàm tăng s n l ng đ u ra)ả ượ ầ đ t đaiấ là gi i h n c a tăng tr ngớ ạ ủ ưở

 

ổ ể

Page 52: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 52/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  52

4.2.2. Mô hình hai khu v c c đi n: Cự ổ ể ơs nghiên c u - Quan đi m c a Ricardoở ứ ể ủ

• Ru ng đ t có xu h ng c n ki t + LĐ NN ti pộ ấ ướ ạ ệ ế  t c tăngụ d th a LĐ tr nên ph bi n.ư ừ ở ổ ế  

• V hình th c, d th a LĐ nông thôn khác ề ứ ư ừ ở ởthành th :ị• Thành th : Ng i LĐ có kh năng LĐ, có mong mu nị ườ ả ố  

làm vi c nh ng không tìm đ c vi c.ệ ư ượ ệ• Nông thôn: m i ng i đ u có vi c làm nh ng NSLĐọ ườ ề ệ ư  

th p, ho c m i ng i ph i chia vi c đ làmấ ặ ọ ườ ả ệ ể S nảph m biên c a LĐ gi m d n và ti n t i b ng 0ẩ ủ ả ầ ế ớ ằ th tấ nghi p trá hình/ vô hình/ bán th t nghi p.ệ ấ ệ

 

4 2 2 Mô hì h h i kh ự ổ

Page 53: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 53/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  53

4.2.2. Mô hình hai khu v c cự ổđi n: C s nghiên c u - Quanể ơ ở ứ  

đi m c a Ricardoể ủ• Khu v c NN trì tr tuy t đ i, c n ph i gi mự ệ ệ ố ầ ả ả

c t tr ng và quy mô đ u t .ả ỷ ọ ầ ư  • C n xây d ng và m r ng CN đ thúc đ y ầ ự ở ộ ể ẩ

TTKT.• Khu v c CN có nhi m v gi i quy t th tự ệ ụ ả ế ấ  

nghi p trá hình trong NN b ng cách chuy nệ ằ ểLĐ NN d th a sang CN.ư ừ 

• MPa=0 có th chuy n LĐ NN d th a sangể ể ư ừ  CN mà không c n tăng l ng ầ ươ Khu v c CNự có l i nhu n tăng theo quy mô.ợ ậ

 

4 2 3 Mô hình hai khu v c c đi n (Đ th )ự ổ ể ồ ị

 

Page 54: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 54/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  54

4.2.3. Mô hình hai khu v c c đi n (Đ th )ự ổ ể ồ ị

TPa

APLa

MPLa

APLa

MPLa

La3La1

TPm

Lm3

La Lm

SLm

DLm

Wm

W’m

TPa TPm1

La2Lm1

E2

TPm3

E1

O Lm1 Lm2

 

ổ ể

Page 55: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 55/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  55

4.2.4. Mô hình hai khu v c c đi n:ự ổ ểCác đóng góp

• Xác đ nh đ c h ng gi i quy t m iị ượ ướ ả ế ớm i quan h gi a CN và NN trongố ệ ữ quá trình th c hi n m c tiêu tăngự ệ ụ

tr ng và phát tri n.ưở ể• Ch ra đ c h qu v m t xã h iỉ ượ ệ ả ề ặ ộ

trong quá trình tăng tr ng: m iưở ố 

quan h gi a tăng tr ng và b tệ ữ ưở ấ  bình đ ng.ẳ

 

4 2 5 Mô hình hai khu v c c đi n:ự ổ ể

Page 56: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 56/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  56

4.2.5. Mô hình hai khu v c c đi n:ự ổ ểCác h n chạ ế 

M t s gi đ nh không h p lý (1):ộ ố ả ị ợ• T l LĐ thu hút t NN sang CN t ng ngỷ ệ ừ ươ ứ  v i t l tích lu v n c a CN.ớ ỷ ệ ỹ ố ủ

• Th c t : khi khu v c CN có l i nhu nự ế ự ợ ậ  v n tích lu có th đ c đ u t vào cácố ỹ ể ượ ầ ư  

ngành có dung l ng v n caoượ ố  ý nghĩagi i quy t LĐ NN d th a không còn n a.ả ế ư ừ ữ  

• Trong đi u ki n n n kinh t m : v n có ề ệ ề ế ở ố th đ c đ u t n c ngoài (n i có l iể ượ ầ ư ở ướ ơ ợnhu n cao) ch không nh t thi t trongậ ứ ấ ế ởn c.ướ

 

4 2 5 Mô hì h h i kh ự ổ

Page 57: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 57/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  57

4.2.5. Mô hình hai khu v c cự ổđi n: Cể ác h n chạ ế 

• M t s gi đ nh không h p lý (2):ộ ố ả ị ợ• Nông thôn là khu v c có d th aự ư ừ 

LĐ, thành th không có d th a LĐ.ị ư ừ • Th c t : Thành th v n có d th aự ế ị ẫ ư ừ  

LĐ; Nông thôn có th t gi i quy tể ự ả ế  LĐ d th a b ng cách t o vi c làmư ừ ằ ạ ệt i ch (ngh ph ) mà không nh tạ ỗ ề ụ ấ  thi t chuy n ra thành th .ế ể ị

 

4 2 5 Mô hì h h i kh ự ổ

Page 58: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 58/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  58

4.2.5. Mô hình hai khu v c cự ổđi n: Cể ác h n chạ ế 

• M t s gi đ nh không h p lý (3):ộ ố ả ị ợ• Khu v c CN không ph i tăng l ngự ả ươ

cho LĐ NN chuy n sangể• Th c t : Ti n công trong CN luônự ế ề

cao h n trong NN do LĐ CN c n cóơ ầtay ngh và trình đ h n. ề ộ ơ

• Áp l c nghi p đoàn đòi tăng l ng.ự ệ ươ

 

Page 59: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 59/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  59

4.3. Mô hình hai khu v c Tânự c đi nổ ể

• Phê phán quan đi m d th a lao đ ngể ư ừ ộc a tr ng phái C đi n.ủ ườ ổ ể

•Th c hi n các nghiên c u khác bi tự ệ ứ ệv quan h CN-NN trong quá trình ề ệTTKT c a các n c đang phát tri n.ủ ướ ể

• Đi m m i so v i tr ng phái C đi n:ể ớ ớ ườ ổ ể

coi KHCN là y u t tr c ti p và quy tế ố ự ế ế  đ nh đ i v i tăng tr ng.ị ố ớ ưở

 

Page 60: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 60/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  60

4.3. Mô hình hai khu v c Tânự c đi n: Khu v c NNổ ể ự 

• Đ t đai không có đi m d ng (do conấ ể ừ ng i có th c i t o và nâng c p ch tườ ể ả ạ ấ ấ  l ng đ t đai)ượ ấ  đ ng TPa không cóườ

đo n n m ngang (# mô hình Lewis)ạ ằ• MPa luôn >0 (s gia tăng lao đ ngự ộ

luôn làm tăng TP) dân s gia tăngố không ph i là b t l i hoàn toàn;ả ấ ợkhông có lao đ ng NN d th a đ ộ ư ừ ểchuy n sang CN mà không làm gi mể ảs n l ng.ả ượ

 

Page 61: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 61/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  61

4.3. Mô hình hai khu v c Tânự c đi n: Khu v c NNổ ể ự 

• TPa có đ d c gi m d n (MPa>0,ộ ố ả ầnh ng gi m d n, # mô hìnhư ả ầ

Lewis) l ng đ c tr theoươ ượ ảMPa đ ng cung LĐ trong NNườcó xu h ng d c lên, nh ng đ  ướ ố ư ộ

d c gi m d n theo qui mô giaố ả ầtăng LĐ.

 

Page 62: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 62/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  62

4.3. Mô hình hai khu v c Tân cự ổđi n: Khu v c NN - Đ ng TPaể ự ườ

La

TPaTPa=f(La)

 

Page 63: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 63/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  63

4.3. Mô hình hai khu v c Tân cự ổđi n: Khu v c NN - Đ ng Sể ự ườ La

SLa

La

W

 

4 3 Mô hì h h i kh Tâự ổ

Page 64: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 64/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  64

4.3. Mô hình hai khu v c Tân cự ổđi n: Khu v c CNể ự   

• CN ph i tr l ng cao h n NN đ có thả ả ươ ơ ể ểthu hút LĐ t NN sang.ừ 

• M c l ng trong CN ngày càng tăng. Lýứ ươ

do:• MPLa >0 & d ch chuy n LĐ ra kh i NNị ể ỏ MPLa ngày càng tăng đ i v i LĐ còn l i trong NNố ớ ạ  CN ph i tr l ng cao h n cho LĐ t NNả ả ươ ơ ừ  

chuy n sang.ể• LĐ rút ra kh i NNỏ TPa gi mả giá nông s nảtăng áp l c tăng l ng trong CN.ự ươ

 

4 3 Mô hì h h i kh Tâ điự ổ ể

Page 65: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 65/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  65

4.3. Mô hình hai khu v c Tân c đi n:ự ổ ểKhu v c CN – Mô hình cung c u LĐự ầ

W

Lm

DLm

SLm

 

4 3 Mô hình hai khu v c Tânự

Page 66: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 66/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  66

4.3. Mô hình hai khu v c Tânự c đi n: Khu v c CN – Mô hìnhổ ể ự 

cung c u LĐ ầ• Đ ng cung LĐ trong CN không cóườ

đo n n m ngang (# mô hình C đi n)ạ ằ ổ ểvà có đ d c ngày càng tăng theo xuộ ố h ng s d ng ngày càng nhi u LĐướ ử ụ ề  b t l i gia tăng đ i v i CN trong traoấ ợ ố ớđ i LĐ v i NN.ổ ớ

• C u LĐ trong CN tăng ầ l ng trongươCN tăng.

 

Page 67: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 67/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  67

4.3. Mô hình hai khu v c Tânự c đi n: Quan đi m đ u tổ ể ể ầ ư  

• Đ u t ngay t đ u cho c CN và NN đ gi m b t ầ ư ừ ầ ả ể ả ớb t l i ngày càng tăng cho CN.ấ ợ

• Đ u t cho NN theo h ng: Nâng cao NSLĐ đ  ầ ư ướ ểkhông làm gi m s n l ng khi rút b t LĐ ra kh iả ả ượ ớ ỏNN không làm tăng giá nông s nả không gâyáp l c tăng l ng trong CN.ự ươ

• Đ u t cho CN: theo chi u sâu đ gi m c u LĐ. ầ ư ề ể ả ầ• NN không có th t nghi p nh ng có bi u hi n trìấ ệ ư ể ệ

tr t ng đ i so v i CN (MPệ ươ ố ớ La >0 nh ng gi m d n)ư ả ầ gi m d n t tr ng đ u t cho NN, u tiên đ uả ầ ỷ ọ ầ ư ư ầt cho CN.ư 

 

4 4 Mô hình hai khu v c c aự ủ

Page 68: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 68/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  68

4.4. Mô hình hai khu v c c aự ủH. Oshima

• H. Oshima: nhà kinh t h c ng i Nh tế ọ ườ ậB n, nghiên c u m i quan h gi a hai khuả ứ ố ệ ữ  v c CN-NN d a trên s khác bi t c a cácự ự ự ệ ủn c châu Á v i các n c Âu -M : NN lúaướ ớ ướ ỹn c, có tính th i v cao, thi u LĐ lúcướ ờ ụ ế  mùa cao đi m, th a LĐ lúc nông nhàn.ể ừ 

• Tác ph m “Tăng tr ng kinh t cácẩ ưở ế ởn c châu Á gió mùa”: đ a ra quan đi mướ ư ểm i v s tăng tr ng và quan h CN-NNớ ề ự ưở ệd a trên đ c đi m c a các n c châu Áự ặ ể ủ ướgió mùa.

 

Page 69: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 69/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  69

4.4. Oshima: Cách đ t v n đ ặ ấ ề

• Xem xét kh năng th c hi n cácả ự ệmô hình đã có, t đó phân tíchừ 

m i quan h CN-NN trong s quáố ệ ự đ t n n kinh t có c c u NNộ ừ ề ế ơ ấ  chi m u th sang n n kinh tế ư ế ề ế  

CN.

 

ổ ể

Page 70: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 70/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  70

4.4. Oshima & tr ng phái C đi nườ ổ ể

Mô hình phát tri n ph i b t đ u t hi u su t trongể ả ắ ầ ừ ệ ấ  NN (Ricardo) đ ng ý. ồ• Mô hình phát tri n nên b t đ u t kh năng SX đ ể ắ ầ ừ ả ể

XK hàng CN đ NK nông s n (Ricardo)ể ả đ ng ý ồnh ng khó th c hi n, th m chí không th c tư ự ệ ậ ự ế  

(thi u ngu n l c).ế ồ ự • NN có d th a LĐ (Lewis)ư ừ  đ ng ý, b sung: ồ ổ

không ph i luôn luôn, đ c bi t lúc cao v .ả ặ ệ ụ• LĐ NN d th a có th chuy n sang CN mà khôngư ừ ể ể

c n tăng l ng (Lewis) ầ ươ không thích h p v iợ ớchâu Á gió mùa (s n l ng ch y u đ c t o raả ượ ủ ế ượ ạlúc cao v )ụ

 

Page 71: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 71/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  71

4.4. Oshima & tr ng phái TânườC đi nổ ể

• Ngay t đ u ph i quan tâm đ uừ ầ ả ầt cho c NN và CNư ả đ ng ý, ồ

nh ng khó th c hi n do h n chư ự ệ ạ ế  ngu n l c. ồ ự • Oshima đ a ra h ng đ u tư ướ ầ ư  

phát tri n n n kinh t theo 3 giaiể ề ế đo n.ạ

 

Page 72: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 72/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  72

4.4.1. Oshima: Giai đoạn 1 (Giai đoạnbắt đầu của quá trình tăng trưởng)

M c tiêu:ụT o vi c làm cho LĐ nông nhànạ ệ

theo h ng tăng c ng đ u tướ ườ ầ ư  cho NN tăng s n l ng đ đápả ượ ểng nhu c u l ng th c cho dânứ ầ ươ ự  

s ngày càng gia tăng, làm ti nố ềđ cho phát tri n CN. ề ể

 

Page 73: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 73/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  73

4.4.1. Oshima: Giai đoạn 1 (Giai đoạnbắt đầu của quá trình tăng trưởng)

Bi n pháp (1):ệ• Đa d ng hoá SX NN, xen canh, tăngạ

vụ đây là h ng phát tri n h p lýướ ể ợnh t, phù h p v i kh năng v n, trìnhấ ợ ớ ả ố  đ k thu t c a NN, nông thôn trongộ ỹ ậ ủgiai đo n 1.ạ

• C i ti n các hình th c t ch c SX vàả ế ứ ổ ứ  d ch v nông thôn (HTX, t ch c tínị ụ ở ổ ứ  d ng, d ch v …)ụ ị ụ nông dân muagi ng m i, áp d ng k thu t.ố ớ ụ ỹ ậ

 

Page 74: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 74/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  74

4.4.1. Oshima: Giai đoạn 1 (Giai đoạnbắt đầu của quá trình tăng trưởng)

Bi n pháp (2):ệ• Ti n hành c i cách ru ng đ tế ả ộ ấ   nâng cao

tính t ch c a nông dân.ự ủ ủ• Xây d ng h th ng kênh m ng, t i tiêu, hự ệ ố ươ ướ ệ

th ng v n t i nông thônố ậ ả thúc đ y trao đ iẩ ổhàng hoá.

• Phát tri n h th ng giáo d c.ể ệ ố ụ

• Ti n hành đi n khí hoá nôngế ệ  thôn. 

 

Page 75: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 75/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  75

4.4.1. Oshima: Giai đoạn 1 (Giai đoạnbắt đầu của quá trình tăng trưởng)

K t qu :ế ả• Không c n quá nhi u v n đ u t so v i CN. ầ ề ố ầ ư ớ• Nhi u vi c làm h n cho nông dân ề ệ ơ thu

nh p tăngậ tăng chi tiêu cho gi ng m i,ố ớphân bón, thu c tr sâu, công c LĐ.ố ừ ụ• S n l ng NN tăngả ượ gi m NK nông s nả ả

(th m chí, đ y m nh XK nông s n)ậ ẩ ạ ả cóthêm ngo i t đ NK máy móc ph c v cácạ ệ ể ụ ụngành CN s d ng nhi u LĐ.ử ụ ề

 

hi i i đ ( đ

Page 76: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 76/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  76

4.4.1. Oshima: Giai đoạn 1 (Giai đoạnbắt đầu của quá trình tăng trưởng)

D u hi u k t thúc:ấ ệ ế • Ch ng lo i nông s n ngày càng nhi u, quiủ ạ ả ề

mô ngày càng l n.ớ• Nhu c u v các y u t đ u vào cho NN tăng ầ ề ế ố ầ• Xu t hi n nhu c u ch bi n nông s n nh mấ ệ ầ ế ế ả ằ

tăng tính th ng m i hoá trong SX NN.ươ ạ

• Đ t ra yêu c u phát tri n CN và th ng m iặ ầ ể ươ ạ

d ch v v i qui mô l n.ị ụ ớ ớ  

 

4.4.2. Oshima: Giai đoạn 2 (Hướng tới có việc làm

Page 77: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 77/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  77

ạ ( g ệđầy đủ bằng cách đầu tư cho cả NN và CN theochiều rộng) 

Bi n pháp:ệ• Ti p t c đa d ng hoá SX NN, xen canh, tăng v .ế ụ ạ ụ• Th c hi n SX NN trên qui mô l n.ự ệ ớ• Phát tri n các ngành ch bi n l ng th c, th cể ế ế ươ ự ự  

ph mẩ Tăng s l ng vi c làm và nâng cao tínhố ượ ệhàng hoá c a SX.ủ

• Phát tri n các ngành CN và ti u th CN, SX nôngể ể ủc , phân bón, thu c tr sâu ph c v NN.ụ ố ừ ụ ụ

 

4.4.2. Oshima: Giai đoạn 2 (Hướng tới có việc làm

Page 78: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 78/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  78

ạ ( g ệđầy đủ bằng cách đầu tư cho cả NN và CN theochiều rộng) 

Yêu c u: ầ• Có ho t đ ng đ ng b t SX, v nạ ộ ồ ộ ừ ậ

chuy n, bán hàng đ n các d ch vể ế ị ụtài chính và các ngành liên quan.• Hình thành các hình th c liên k tứ ế 

SX gi a CN-NN-DV d i d ng trangữ ướ ạtr i, t h p SX CN-NN, NN-CN-ạ ổ ợth ng m i.ươ ạ

 

4.4.2. Oshima: Giai đoạn 2 (Hướng tới có việc làm

Page 79: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 79/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  79

ạ ( g ệđầy đủ bằng cách đầu tư cho cả NN và CN theochiều rộng) 

K t qu :ế ả• NN phát tri nể m r ng th tr ng choở ộ ị ườ

s n ph m CNả ẩ

yêu c u tăng qui mô SX ầCN và nhu c u d ch v ầ ị ụ dân di c tư ừ nông thôn ra thành th đ phát tri n cácị ể ểngành CN và d ch v h tr .ị ụ ỗ ợ

• Quá trình này di n ra liên t c trong nhi uễ ụ ềnăm.

 

4.4.2. Oshima: Giai đoạn 2 (Hướng tới có việc làm

Page 80: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 80/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  80

ạ ( g ệđầy đủ bằng cách đầu tư cho cả NN và CN theochiều rộng) 

D u hi u k t thúc:ấ ệ ế • T c đ tăng vi c làm > t c đ tăngố ộ ệ ố ộ

lao đ ngộ ti n l ng th c t tăng ề ươ ự ế 

 

4 4 3 Oshima: Giai đoạn 3 (Sau khi có việc làm đầy

Page 81: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 81/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  81

4.4.3. Oshima: Giai đoạn 3 (Sau khi có việc làm đầyđủ, phát triển các ngành theo chiều sâu)

Đ c đi m:ặ ể• T c đ tăng vi c làm trong các ngành> t c đ ố ộ ệ ố ộ

tăng lao đ ngộ ti n l ng th c t tăng. ề ươ ự ế • Kh năng SX nâng cao + tích lu nhi u h n kinhả ỹ ề ơ

nghi m SXệ các ngành CN phát tri n nhanh:ểchuy n t thay th NK sang tìm th tr ng XK.ể ừ ế ị ườ• Các ngành CN có u th (đ u t ít v n, công nghư ế ầ ư ố ệ

d h c h i, th tr ng XK d tìm và d thâm nh p)ễ ọ ỏ ị ườ ễ ễ ậ kh năng c nh tranh tăngả ạ XK tăng m nh.ạ

• Ngành DV ngày càng m r ng đ ph c v NN vàở ộ ể ụ ụCN thay th NK, CN ph c v XK.ế ụ ụ

 

4 4 3 Oshima: Giai đoạn 3 (Sau khi có việc làm đầy

Page 82: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 82/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  82

4.4.3. Oshima: Giai đoạn 3 (Sau khi có việc làm đầyđủ, phát triển các ngành theo chiều sâu)

Quan đi m đ u t (1):ể ầ ư • S d ng máy móc thi t b đ thay th vàử ụ ế ị ể ế  

ti t ki m LĐ NN.ế ệ•

Áp d ng công ngh sinh h c đ tăng s nụ ệ ọ ể ảl ng NN.ượ• Có th chuy n LĐ t NN sang CN màể ể ừ 

không làm gi m s n l ng NN.ả ả ượ

• Phát tri n CN theo h ng: thay th NK vàể ướ ế  h ng v XKướ ề chuy n d ch d n c c uể ị ầ ơ ấ  SX.

 

4 4 3 Oshima: Giai đoạn 3 (Sau khi có việc làm đầy

Page 83: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 83/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  83

4.4.3. Oshima: Giai đoạn 3 (Sau khi có việc làm đầyđủ, phát triển các ngành theo chiều sâu)

Quan đi m đ u t (2):ể ầ ư • Gi m d n các ngành SX có dungả ầ

l ng LĐ cao.ượ• Tăng t tr ng các ngành SX có dungỷ ọ

l ng v n caoượ ố 

 

4 4 3 Oshima: Giai đoạn 3 (Sau khi có việc làm đầy

Page 84: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 84/85

05/04/12 Ch ng 3 - Các mô hình CDCC ngành kinh tươ ế  84

4.4.3. Oshima: Giai đoạn 3 (Sau khi có việc làm đầyđủ, phát triển các ngành theo chiều sâu)

K t qu :ế ả• Hi u qu SX và kh năng c nh tranh c aệ ả ả ạ ủ

các ngành CN tăng.•

C u v LĐ gi m d n. ầ ề ả ầ• S n l ng CN và NN đ u tăng.ả ượ ề• Hoàn thành s quá đ t NN sang CN, n nự ộ ừ ề

kinh t chuy n ti p sang giai đo n quá đ ế ể ế ạ ộ

t CN sang DV.ừ • N n kinh t đ t m c đ phát tri n cao ề ế ạ ứ ộ ể

nh t.ấ 

 

4.4. Mô hình hai khu v c c a Oshimaự ủ

Page 85: Chuong 3

5/11/2018 Chuong 3 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/chuong-3-55a236a384318 85/85

(k t lu n)ế ậ• Mô hình b t đ u t vi c v n gi nguyên LĐ trongắ ầ ừ ệ ẫ ữ  

NN, nh ng t o công ăn vi c làm cho LĐ nôngư ạ ệnhàn.

• Vi c làm nhi u h nệ ề ơ tăng thu nh p c a nông dânậ ủ t o th tr ng cho CN và DV.ạ ị ườ

•Khi th tr ng LĐ tr nên kh t khe h nị ườ ở ắ ơ ti n công ềtăng nhanh yêu c u c khí hoá ầ ơ NSLĐ vàTNQD tăng có th chuy n LĐ t NN sang CN.ể ể ừ 

• Đ ng l c cho TTKT: tích lu và đ u t cho c NNộ ự ỹ ầ ư ảvà CN nh ng b t đ u t NN.ư ắ ầ ừ  

• TTKT nhanh không t o ra phân hoá xã h i và b tạ ộ ấ bình đ ng trong phân ph i thu nh p.ẳ ố ậ