69
CM NANG CHN ĐOÁN LÂM SÀNG BNH BÒ S NH BÒ S NH BÒ S NH BÒ SA Ba vì tháng 7/2007 - Version 01 (Lu hành ni b) Dán JICA - Nâng cao kthut chăn nuôi bò sa cho các trang tri qui mô va và nhti Vit nam (Lu hành ni b)

Clinical VetMed Manual (V)

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Clinical VetMed Manual (V)

CẨM NANG CHẨN ĐOÁN LÂM SÀNG

BBBBỆNH BÒ SNH BÒ SNH BÒ SNH BÒ SỮAAAA

Ba vì tháng 7/2007 - Version 01

(L�u hành n�i b�)

Dự án JICA - Nâng cao kỹ thuật chăn nuôi bò sữa cho các trang trại qui mô vừa và nhỏ tại Việt nam

(L�u hành n�i b�)

Page 2: Clinical VetMed Manual (V)
Page 3: Clinical VetMed Manual (V)

Nội dung Trang

Lời nói đầu 3

Tên các bệnh của b ò(Bovine disease names) 4

Các triệu chứng bệnh của b ò(Bovine disease symptoms) 8

1,Các bệnh đi cùng chứng Thiếu máu (Anemia) 11

2, Các bệnh đi cùng chứng Vàng da (Jaundice) 12

3, Các bệnh đi cùng chứng xanh tím niêm mạc (Cyanose of Mucus membrane) 13

4, Các bệnh đi cùng chứng xuất huyết (Bleeding disposition) 14

5, Các bệnh đi cùng chứng phù (Edema) 15

6, Các bệnh đi cùng chứng Sưng tĩnh mạch cảnh (Swollen juguler vein) 16

7, Các bệnh đi cùng chứng Tạp âm trong tim (Cardiac murmur) 17

8, Các bệnh đi cùng chứng Tiếng tim yếu (Weakness of cardiac sound) 18

MỤC LỤC

8, Các bệnh đi cùng chứng Tiếng tim yếu (Weakness of cardiac sound) 18

9, Các bệnh đi cùng chứng Yếu tim (Heart weakness) 19

10, Các bệnh đi cùng 'Điện tâm đồ bất thường' 20

11, Các bệnh đi cùng chứng Khó thở - thở gấp (Dyspnea - Tachypnea) 20

12, Các bệnh đi cùng chứng Ho (Cough) 21

13, Các bệnh đi cùng chứng Thở hôi (Bad smell expiratory) 22

14, Các bệnh đi cùng chứng Chảy máu mũi hoặc Nôn ra máu ( Nasal bleeding / Hemoptysis) 23

15, Các bệnh đi cùng chứng Tiếng reo trong phổi (Rale of lung) 24

16, Các bệnh đi cùng chứng Chảy dãi (Slobber) 25

17, Các bệnh đi cùng chứng Biếng ăn kéo dài (Long period of Anorexia) 26

18, Các bệnh đi cùng Triệu chứng đau bụng lâm sàng (Colicky clinical signs) 27

19, Các bệnh đi cùng Chứng rặn cấp tính (Acute strain) 28

20, Các bệnh đi cùng chứng Tiêu chảy (Diarrhoea) 29

21, Các bệnh đi cùng chứng Phân lẫn máu (Bloody feces) 30

22, Các bệnh đi cùng chứng Đại tiện giảm hoặc ngừng (Decrease or stop of defecation) 31

23, Các bệnh đi cùng chứng Tư thế bất thường khi đi tiểu (Abnormal urination posture) 32

24, Các bệnh đi cùng chứng Nước tiểu có sắc đỏ (Red uria) 33

25, Các bệnh đi cùng chứng Tiểu ra Albumin (Remarkable Albuminuria) 34

26, Các bệnh đi cùng chứng Chân và móng bất thường (Abnormal hoof) 35

1

Page 4: Clinical VetMed Manual (V)

Nội dung Trang

27, Các bệnh đi cùng chứng Dáng đi bất thường (Abnormal gait) 35

28, Các bệnh đi cùng chứng Liệt (Downer) 36

29, Các bệnh đi cùng chứng Đứng liên tục (Continuous standing) 37

30, Các bệnh đi cùng Triệu chứng thần kinh (Neuvous signs) 38

31, Các bệnh đi cùng chứng Hôn mê (Coma) 39

32, Các bệnh đi cùng chứng Co giật (Convulsion) 40

33, Các bệnh đi cùng chứng Kém phát triển rõ rệt (Remarkable Hypoplasia) 41

34, Các bệnh đi cùng chứng Thiếu dinh dưỡng trầm trọng (Serious Malnutrition) 42

35, Các bệnh đi cùng chứng Trướng bụng (Increase of stomach size) 43

36. Các bệnh đi cùng chứng Lông bạc màu (Fade hair) 44

37, Các bệnh đi cùng chứng Da bất thường (Skin disorder) 45

38, Các bệnh đi cùng chứng Đổ mồ hôi (Sweating) 46

39. Các bệnh đi cùng chứng Khí thũng dưới da (Subcutaneous emphysema) 47

40. Các bệnh đi cùng chứng Sưng hạch lymphô (Swollen Lymphonode) 4840. Các bệnh đi cùng chứng Sưng hạch lymphô (Swollen Lymphonode) 48

41, Các bệnh đi cùng chứng Mắt bất thường (Abnormal eye) 49

42, Các bệnh dễ mắc trước và sau khi đẻ (Delivery period) 50

43, Các bệnh đi cùng chứng Giảm mạnh lượng sữa (Acute decrease lactation) 51

44, Các bệnh đi cùng chứng Bất thường ở bầu vú (Abnormal udder) 52

45, Các bệnh cho thấy sự bất thường của đầu vú (Abnormal teat) 53

46, Các bệnh cho thấy sự bất thường trong chất lượng sữa (Abnormal milk quality) 53

47, Các bệnh hay thấy ở bê mới sinh (Neonatal diseases) 54

48, Các bệnh dễ thấy ở bê (Calf diseases) 55

49, Các bệnh dễ phát sinh ở bò chăn thả (Pasturing) 56

50, Các bệnh dễ xảy ra ở bò béo phì (Fattening cattle) 57

51, Các bệnh dễ chẩn đoán bằng kiểm tra trực tràng (Tatch by rectal palpation) 58

52, Các bệnh đi cùng chứng Chết đột ngột (Sudden death) 59

53, Các bệnh đi cùng chứng Hồng cầu bất thường (Abnormal RBC) 60

54, Các bệnh đi cùng chứng Bạch cầu bất thường (Abnormal WBC) 61

55, Các bệnh đi cùng chứng Tiểu cầu bất thường (Abnormal Throbocyte) 62

56, Các bệnh đi cùng chứng Protein trong máu bất thường (Abnormal serum protein) 62

57, Các bệnh đi cùng chứng Protein trong máu cho sơ đồ có hình dạng bất thường (Abnormal 57, Các bệnh đi cùng chứng Protein trong máu cho sơ đồ có hình dạng bất thường (Abnormal

serum protein fractionation)63

� Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra2

Page 5: Clinical VetMed Manual (V)

Nội dung Trang� Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra

� Bệnh dễ xảy ra

� Bệnh có khả năng xảy ra thấp

3

Page 6: Clinical VetMed Manual (V)

4

Page 7: Clinical VetMed Manual (V)

5

Page 8: Clinical VetMed Manual (V)

6

Page 9: Clinical VetMed Manual (V)

Tên các bệnh của bò(Bovine disease names)

CodeTên bệnh

(Disease name)

Tên tiếng Nhật

(Japanese name)

Tên tiếng Việt

(Vietnamese name)

16 Serious anemia juudo no hinketsu-sho Bệnh thiếu máu trầm trọng

17 Anemia of chronical inflamation manseienshozi no hinketsu Bệnh thiếu máu do viêm nhiễm mãn tính

18 Regenerative anemia saiseisei hinketsu Bệnh thiếu máu sẽ phục hồi

19 Nongenerative anemia hisaiseisei hinketsu Bệnh thiếu máu không phục hồi

20 Dyserythropoietic anemia tetsuketsubosei hinketsu Bệnh thiếu máu do thiếu chất sắt

21 Bovine theileriosis taireria-sho Bệnh Theileriosis

24 Tick-borne fever (Texas fever) dani-netsu Bệnh sốt ve

26 Babesiosis babesha-sho Bệnh lê dạng trùng

28 Bovine eperythrozoonosis Eperisurozoon-sho Bệnh do Chlamydia ở bò

30 Anaplasmosis anaplasma-sho Bệnh biên trùng

32

Bovine erythrocyte band 3

deficiency (Hereditary

spherocytosis in cattle)

sekkekkyu bando 3 kesson-shoBệnh thiếu dải hồng cầu số 3 ở bò (bệnh hồng

cầu dạng cầu tròn có tính di truyền)

38 Hepatitis kan-en Bệnh viêm gan

43 Chronic hepatitis manseikan-en Bệnh viêm gan mãn tính

47 Hepatic fibrosis kansen i-sho Bệnh xơ gan

49 Tumors of the liver kanzo no shuzyo Ung thư gan (u gan)

51 Daphniphyllum poisoning ezoyuzuriha chudoku Bệnh nhiễm độc Daphniphyllum

54 Nitrite poisoning ashosan-chudoku Bệnh nhiễm độc Nitơ59 Bleeding disposition shukketsusei soin Các bệnh có hiện tượng xuất huyết

60 Bracken Fern poisoning warabi chudoku Bệnh nhiễm độc Bracken Fern

63Hemorrhagic disease in newborn

calf

shinseikoushi no shukketsusei-

shikkanBệnh xuất huyết trên bê mới sinh

66 Sweet clover disease sui-to uro-ba- chudoku Bệnh nhiễm độc cỏ ba lá

68Warfarin poisoning (Coumarin

poisoning)kumarinkei-satsusozai chudoku Bệnh nhiễm độc Cumarin

72 Snakebite dokuja no kosho Bị rắn cắn

82 Traumatic pericarditis soshosei shinmakuen Viêm màng bao tim do chấn thương cơ học

86 Endocarditis shinnaimakuen Viêm màng trong tim

92 Cardiomyopathy (DCM) kakuchogata shinjo-sho Bệnh trương cơ tim

97 Cor pulmonale haiseishin Bệnh tim nguyên nhân do phổi

100 Atrial fibrillation shinbosaido Kết thớ tâm thất

104 Myocarditis shinkinen Bệnh Viêm cơ tim

106 Neoplasms of the Heart shinzo no kosho Bệnh u tim

127 Dyspnea kokyukonnan Bệnh khó thở128 Pneumonia haien Viêm phổi

129 Mycoplasma pneumonia Mycopurazuma sei haien Viêm phổi do Mycoplasma

134 Purulent pneumonia kanosei haien Viêm phổi có mủ136 Pleuritis kyomakuen Viêm màng phổi

139 Pulmonary congestion and edema haijuketsu oyobi haisuishu Sung huyết và phù phổi dạng nước

143 Pulmonary emphysema haikishu Phù khí thũng phổi

146 Respiratory disease by virus uirususei kokyukibyo Bệnh đường hô hấp gây ra do virut

148 Bovine herpes virus I-type infection ushi herupesu uirusu kansen Bệnh lây nhiễm virus herpes loại I

151Parainfluenza-3 virus infection in

cattle

ushi no parainfluenza 3-gata

uirusu kansen-shoLây nhiễm virus Parainfluenza-3 ở gia súc

152 Bovine Adenovirus infection adeno uirusu kansen-sho Bệnh lây nhiễm virut Adeno

155 Bovine ephemeral fever ushi-ryuukounetsu Bệnh sốt cấp tính ở bò

158 Heat stroke nissha byo Bệnh cảm nóng

160 Diaphragmatic hernia okakumaku herunia Thoát vị cơ hoành

163 Neoplasms of the lung hai no shuyo Bệnh u phổi

165Bovine diaphragmatic muscular

dystrophyushi no okakumakukin gisutorofi Sự loạn dưỡng cơ hoành của bò

167 Incompatible blood transfusion futekigou yuketsu Truyền máu không tương hợp

172 Laryngitis kotouen Bệnh viêm thanh quản

175 Bronchitis kikanshien Bệnh viêm phế quản

177

Bovine dictyocauliasis, Bovine lung

worm infection, Verminous

bronchitis

shochusho Bệnh giun phổi ở bò

180 Tuberculosis kekkaku-byo Bệnh lao

183 Trancheal collapuse kikan kyodatsu Bệnh lép khí quản

188Caudal vena caval thrombosis

(CVCT)koudai joumaku kessen-sho Đọng huyết trong tĩnh mạch lưng

198 Stomatitis kounai-en Bệnh viêm trong miệng

202 Diseases of Teeth shigashikkan Bệnh răng miệng

4

Page 10: Clinical VetMed Manual (V)

CodeTên bệnh

(Disease name)

Tên tiếng Nhật

(Japanese name)

Tên tiếng Việt

(Vietnamese name)

204 Oesophageal obstruction shokudo kosoku Bệnh nghẽn thực quản

207 Pharyngitis intouen Viêm họng

210 Actinobacillosis akuchinobachirusu-byoBệnh xạ khuẩn ở bò (Bệnh do Actinobacillus ở

bò)

212 Ibaraki disease ibaraki-byo Bệnh Ibaraki

214 Foot and mouth disease kouteieki Bệnh lở mồm long móng

220 Mercury poisoning suigin chudoku Bệnh nhiễm độc Mercury

222 Azalea poisoningRenge-tsutsuzi (onitsutsuji)

chudokuBệnh nhiễm độc Azalea

226 Traumatic reticuroperitonitis soshosei dainii okakumaku-en Chứng viêm màng bụng-dạ tổ ong do ngoại vật

231 Atony of forestomachs zen-i atony Chứng mất sức trương của dạ trước

233 Abomasal displacement daiyon-i hen-i Bệnh lệch dạ múi khế239 Abomasal ulcer daiyon-i kaiyo Loét dạ múi khế243 Abomasal impaction daiyon-i shokutai Tắc dạ múi khế246 Ruminal alkalosis daiichi-i arukarosis Bệnh kiềm dạ cỏ249 Ketosis ketosis Bệnh xê tôn huyết

256 Fatty liver shibo kan Bệnh gan nhiễm mỡ261 Fatnecrosis, Liponecrosis shibo eshi-sho Bệnh chết lipid, chất béo

264 Actinomycosis actinomycosis Bệnh nấm xạ khuẩn ở bò

268 Displacement of the intestine chohen-i Bệnh lệch ruột

271 Peritonitis fukumakuen Bệnh viêm phúc mạc (viêm màng bụng)

274 Uterine torsion shikyunenten Bệnh xoắn vặn tử cung

280 Gastroenteritis icho-en Bệnh viêm dạ dày ruột

282Bacterial diarrhea of newborn

calvessaikinsei gerisho Bệnh tiêu chảy do vi khuẩn

283 Protoplast diarrhea genchusei gerisho Bệnh tiêu chảy nguyên sinh

289 Cryptosporidiasis kuriputosuporijum-sho Bệnh Cryptosporidiasis

295Parasitic gastro-enteritis (Bovine

gastro-intestinal nematodiasis)kiseisei ichoen Bệnh viêm dạ dày ruột do giun tròn

303Paramphistomiasis,

Amphistomiasissokoukyuchu-sho Bệnh ký sinh trùng Amphistomia

306 Bovine viral diarrhea ushi no uirususei geri Bệnh tiêu chảy do virus ở bò

309 Bovine coronavirus infection ushi korona uirusu kansen-sho Bệnh truyền nhiễm do corona virut

311 Bovine parvovirus infection ushi parubo uirusu kansen-sho Bệnh truyền nhiễm do parvo virut

311 Bovine enterovirus infection ushi entero uirusu kansen-sho Bệnh truyền nhiễm do virut ruột

313 Johne's disease, Paratuberculosis youne byo Bệnh Johne, Bệnh lao Paratuberculosis

317 Colitis daichoen Viêm đại tràng (Viêm ruột kết)

319 Amyloidosis amiroidosisu Bệnh Amyloidosis

322 Cycad poisoning sotetsu chudoku Bệnh nhiễm độc cycad

326 Coccidiasis kokusizium-sho Bệnh cầu trùng

331 Salmonellosis sarumonera-sho Bệnh phó thương hàn

335 Schistosomiasis japonicum nihon juketsu kyuchu-sho Bệnh sán máng Nhật Bản

338 Arsenic poisoning hi-sochudoku Bệnh nhiễm độc Asen (thạch tín)

341 Mold poisoning kabi chudoku Bệnh nhiễm độc mốc

344 Dilation of caecum bochou kakuchou-sho Bệnh giãn manh tràng

347 Colonic tympany, Colonic bloat ketchou kochou-sho Bệnh chướng hơi ruột kết

350 Cystitis bokou-en Viêm bàng quang

353 Urolithiasis nyou-seki-sho Bệnh sỏi lẫn trong nước tiểu (do sỏi thận)

357 Urinary obstruction (Dysuria) nyou-hei Tắc đường tiết niệu (chứng bí đái)

359 Nephritis jin-en Viêm thận

362 Prolapse or Eversion of the bladder bokodatsu Bệnh sa hoặc lộn bàng quang

364 Hydronephrosis (Hydronephrose) suijinsho (jinsui-shu) Bệnh thuỷ thũng thận

370 Bacillary pyelonephritis saikinsei jin-u jin-en Bệnh viêm thận do khuẩn que

374 Bovine hematuriaketsunyu-sho (shuyousei

ketsunyu-sho)chứng huyết niệu của bò (đái ra máu)

376 Post-parturient hemoglobinuria sanjokusei kesshikisonyo-sho Chứng huyết niệu sau đẻ380 Leptospirosis reputosupira-sho Bệnh Lepto (xoắn khuẩn)

382 Water intoxication in calves koushi no mizu chudoku Bệnh nhiễm độc nước ở bê

384Onion poisoning (Onion-induced

hemolytic anemia)tamanegi chudoku Nhiễm độc hành (Thiếu máu do hành gây ra)

387 Copper poisoning douchudoku Nhiễm độc đồng

389 Bacillary hemoglobinuria saikinsei kesshikisonyo-sho Chứng huyết niệu do khuẩn que

393 Neonatal isoerythrolysisshinseikoushi doushu-yoketsu-

genshoBệnh tiêu hồng cầu ở bê mới sinh

395Myofiber hyperplasia; double

musclingkinsen-i-kakeisei-sho Bệnh tăng sản thớ cơ

397 Congenital erythropoietic porphyriaidensei zouketsusei poruphirin-

shoBệnh tăng hồng cầu bẩm sinh

400 Nephrotic syndrome nephroze-shokou-gun Triệu chứng viêm thận

5

Page 11: Clinical VetMed Manual (V)

CodeTên bệnh

(Disease name)

Tên tiếng Nhật

(Japanese name)

Tên tiếng Việt

(Vietnamese name)

404 Sole ulcer teitei kaiyo U móng

406 Digital dermatitis shi hifu-en Chứng viêm da chân

409 Interdigital phlegmon shikan furan Viêm tấy các chân

413 Laminitis teiyo-en Bệnh viêm móng

420 Polyarthritis tahatsusei kansetsu-en Chứng viêm đa khớp

425 Paralytic myoglobinemiamahisei miogurobin ketsu(nyu)-

shoBệnh thiếu Myoglobin gây liệt

429 Rackets. Osteomalacia kurubyo.kotsunanka-sho Chứng nhuyễn xương Rackets

432Milk fever (Parturient paresis,

Pasturient hypocalcemia)nyunetsu

Sốt sữa (Bệnh giảm calci huyết khi đẻ, liệt nhẹ

khi đẻ)

435 Downer cow syndromedauna shokogun(sanzensango

kiritsu funo-sho)Bệnh liệt trước và sau đẻ

438 White muscle disease hakkin-sho Bệnh cơ trắng

448Bovine spongiform encephalopathy

(BSE), (Mad cow disease)

ushi kaimenjono-sho (kyou gyu

byo)Bệnh não mục (như bọt biển) (Bệnh bò điên)

452 Listeriosis risuteria-sho Bệnh Listeria

455 Bovine Borna disease boruna-byo Bệnh Borna ở bò

459Infectious thromboembolic

meningoencephalitis

densensei kessen sokusensei

zuimaku nosho

Chứng viêm não và màng truyền nhiễm do

chứng huyết khối

463Cerebrocortical necrosis,

Polioencephalomalaciadaino hishitsu eshisho Chết hoại vỏ não/ Viêm tuỷ xám

467 Ruminal acidosis (Ruminitis) dai ichi-i asidosisu Lên men dạ cỏ

472Urea poisoning (Ammonium

poisoning)

nyoso-chudoku (anmonia

chudoku)Nhiễm độc Ure (nhiễm độc Amoni)

474 Malignant catarrhal fever akusei kataru netsu Sốt viêm chảy ác tính

477 Bovine chlamydiosis kuramizia-sho Bệnh Chlamydia

480 Cornstalk poisoning toumorokoshi kukichudoku Nhiễm độc thân ngô

482 Lead poisoning namari chudoku Nhiễm độc chì

484 Lamziekte botsurinusu chudoku-sho Bệnh nhiễm độc Clostridium Botulinum

485 Endophyte poisoning endofaito chudoku Nhiễm độc endophyte

488 Grass tetany gurasu tetani- Uốn ván do cỏ491 Tetanus hashofu Uốn ván

500Bovine viral diarrhea mucosal

diseaseushi uirususei gerinenmaku-byo Bệnh tiêu chảy do virus trên niêm mạc

505Bovine leukocyte adhesion

deficiencyBLAD Sự kém dính ở bạch cầu

509 Renal tubular dysplasia of cattle nyousaikan keisei fuzen-sho Chứng loạn cầu thận ở bò

512 Congenital heart diseases shinkikei Bệnh tim bẩm sinh

517 Rat tail syndrome rattail -shokogun Triệu chứng đuôi chuột

519 Xanthinuria kisanchinnyou-sho Bệnh tiểu xantin

523 Hypervitamin D bitaminD kajo-sho Chứng thừa Vitamin D

525 Bovine hyena disease ushi haiena-byo Bệnh linh cẩu ở bò

527 Trace element deficiencies biryou gensoketsubo-sho Bệnh thiếu nguyên tố vi lượng

527 Zinc deficiency aenketsubo-sho Bệnh thiếu kẽm

528 Copper deficiency doketsubo-sho Bệnh thiếu đồng

530 Iodine deficiency yodo ketsubo-sho Bệnh thiếu I-ôt

531 Cobalt deficiency kobaruto ketsubo-sho Bệnh thiếu coban

534 Traumatic splenitis soshosei hien Viêm lách

538 Fascioliasis, Liver fluke disease kantetsu-sho Bệnh sán lá gan lớn

543 Pancreatic fluke, Eurytremiasis suikyuchu sho Bệnh sán tuỵ,

546 Cirrhosis or Liver cirrhosis kankohen Bệnh xơ gan

550 Diabetes mellitus tonyou-byo Bệnh đái đường

554 Ruminal tympany kocho sho Bệnh chướng hơi dạ cỏ554 Acute ruminal tympany kyusei kocho sho Chướng hơi dạ cỏ cấp tính

557 Chronic ruminal tympany mansei kocho sho Chướng hơi dạ cỏ mãn tính

560 Vagus indigestion meisou shinkeisei shokashogai Chứng khó tiêu do dây thần kinh phế vị

564Acute rumen distension (Rumen

impaction, Rumen indigestion)

dai-ichii shokutai, dai-ichii

shokafuryouBệnh phồng dạ cỏ cấp (Dạ cỏ khó tiêu)

567 Rupture of bladder boko haretsu Bệnh thoát vị bàng quang

570 Molybdenum poisoning moribuden chudoku Ngộ độc Molybden

573 Chediak-Higashi syndrome C.H Triệu chứng Chediak-Higashi

578 Dermatophytosis hifu shinkin-sho Nấm ngoài da

581 Papillomatosis nyuto shu-sho Bệnh u đầu vú

584 Scabies kaisen-sho Bệnh ghẻ588 Bovine demodicidosis ushi mohou-chu-sho Bệnh do Demodex bovis

591 Hypodermiasis, Warble disease ushi baeyochu-sho Bệnh giòi da

594 Photosensitization kosen kabin-sho Bệnh nhạy cảm ánh sáng

597 Clover disease kuroba byo Bệnh do cỏ ba lá

599Dermatitis caused by filarial

infection (Filarial dermatitis)zohi-byo Chứng viêm da do giun chỉ

6

Page 12: Clinical VetMed Manual (V)

CodeTên bệnh

(Disease name)

Tên tiếng Nhật

(Japanese name)

Tên tiếng Việt

(Vietnamese name)

602 Stephanofilariasis sutephanophiraria byo Bệnh giun chỉ Stephano

604Hemorrhagic parafilariasis, Blood

sweatingparafiraria sho Bệnh xuất huyết

606 Parakeratosis sakkakuka-sho Bệnh da hoá sừng

614 Leukemia (Leukosis) hakketsu byo Bệnh bạch cầu

620 Infectious kerato-conjunctivitisdensensei kakuketsumaku-en

(pink eye)Bệnh viêm kết mạc đóng vảy nhiễm

622Vitamin A deficiency.

Hypervitaminosis AbitaminA ketsubo-sho. Kajo-sho Bệnh thiếu Vitamin A

626 Cancer eye kyansa-ai Ung thư mắt

628 Autuminal conjunctivitis shuuki ketsumaku-en Bệnh viêm kết mạc mùa thu

630 Thelaziasis ganchu-sho Bệnh Thelaziasis (giun mắt)

634 Retained Placenta taiban teitai Bệnh sót nhau

637 Febris puerperalis sanjoku-netsu Bệnh sốt sản

644 Mastitis nyuboen Bệnh viêm vú

651 Udder edema nyubou fushu Bệnh phù vú

654 Teat disorder nyutou ijou Bệnh đầu vú bất thường

660 Abnormal milk nitou nyu-sho Sữa bất thường

662Bloody milk, Hemorrhage into

glandketsunyu-sho Sữa lẫn máu (Xuất huyết vào các tuyến)

664CVM: Complex vertebral

malformation

ushi-fukugo-sekitsui keiseifuzen-

shoBệnh khuyết thiếu phức hợp ở cột sống

666 Poikilocytosis in calves koushi no kikeisekkekkyu-sho Bệnh hồng cầu biến dạng ở bê

671 Hydroenchephalus suitou-sho Bệnh đầu thuỷ thũng

673 Neosporosis neosupora kansenbyo Bệnh Neosporosis

678 Renal failure jinfuzen Bệnh thận

682 Disease by trichobezoar mokyu-sho Bệnh cầu kê

688 Ruminal parakeratosis dai-ichii parakeratosisu Bệnh dạ cỏ hoá sừng

691Liver abscess or Polyabcess of the

livertahatsusei kannouyu Bệnh áp xe gan

698 Anthrax tanso-byo Bệnh nhiệt thán

701 Blackleg kishu-so Bệnh ung khí thán

704 Malignant Edema akusei suishu Phù cấp

706 Gangrenous mastitis esosei nyubo-en Viêm vú hoại thư708 Enterotoxemia enterotokisemia Bệnh Enterotoxemia

712 Erythrocytosis (Polycythemia) sekkekkyu zouka-sho Bệnh tăng hồng cầu

720 Hyperproteinemia ko-tanpaku kessho Bệnh tăng protein trong máu

723 Hypoproteinemia tei-tanpaku kessho Bệnh giảm protein trong máu

728Acute inflamation abnormal serum

protein fractionation

kyuseienshokata

kesseitanpakubunkakuzo

Protein trong máu cho sơ đồ có hình dạng bất

thường do viêm nhiễm cấp

730Subacute inflamation abnormal

serum protein fractionation

akkyuseienshokata

kesseitanpakubunkakuzo

Protein trong máu cho sơ đồ có hình dạng bất

thường do viêm nhiễm hơi cấp

732Chronical inflamation abnormal

serum protein fractionation

manseienshokata

kesseitanpakubunkakuzo

Protein trong máu cho sơ đồ có hình dạng bất

thường do viêm nhiễm mãn tính

734Hepatopathy serum protein

fractionation

kanshogaigata kesseitanpaku

bunkakuzo

Protein trong máu cho sơ đồ có hình dạng bất

thường do bệnh gan

737Hypoproteinemia serum protein

fractionation

tanpakuketsubogata

kesseitanpaku bunkakuzo

Protein trong máu cho sơ đồ có hình dạng bất

thường do bệnh giảm protein trong máux Chronical suppuration manseikano Mưng mủ mãn tínhxx Remarkable dehydration juudono dassui-sho Mất nước rõ rệtxxx Serious Hepatopathy judo no kanshogai Bệnh gan trầm trọng

xx

xx

Remarkable chronical respiratory

malfunction

kokyuki no juudono

manseikinoufuzenTrục trặc hệ hô hấp mãn tính

xxx

xxTraumatic disease sojousei sikkan Bệnh do chấn thương

xxx

xxxPlant poisoning

yudoku shokubutsu

niyoruchudokuNhiễm độc thực vật

xxxx

xxxChronical gastro-intestinal catarrh Bệnh viêm chảy dạ dày ruột kinh niên

xxxx

xxxxCutting muscle kindanretsu Đứt cơ

7

Page 13: Clinical VetMed Manual (V)

Các triệu chứng bệnh của bò(Bovine disease symptoms)

CodeTriệu chứng bệnh

(Symptoms)

Tên tiếng Nhật

(Japanese name)

Tên tiếng Việt

(Vietnamese name)

A1 Anemia hinketsu Thiếu máu

A2 Abnormal cornea myakuhaku ijou Giác mạc bất thường

A3 Abnormal electrocardiogram shindenzu no ijou Bất thường trong điện tâm đồ

A4 Abnormal eye me no ijou Mắt bất thường

A5 Abnormal gait hoyono ijou Dáng đi bất thường

A6 Abnormal hair himo ijo Lông bất thường

A7 Abnormal hoof shi-tei no ijou Móng bất thường

A8 Abnormal milk nyushitsu ijou Sữa bất thường

A9 Abnormal platelet kesshoban no ijou Tiểu cầu bất thường

A10 Abnormal RBC sekkekkyu no keitai ijou Hồng cầu bất thường

A11 Abnormal serum protein kessei tanpakuryo no ijou Protein trong máu bất thường

A12 Abnormal skeleton kokkaku ijou Xương bất thường

A13 Abnormal skin hifuen Viêm da

A14 Abnormal urination hainyo ijou Tiểu tiện bất thường

A15 Abnormal urination posture hainyoji no ijoushisei Tư thế bất thường khi đi tiểu

A16 Abnormal urine ijou-nyo Nước tiểu bất thường

A17 Acute anorexia shoku oku kyugen Biếng ăn đột ngột

A18 Acute decrease lactation hinyu kyugen Giảm lượng cho sữa đột ngột

A19 Acute decreasing feces haiben chogen Giảm đi ngoài đột ngột

A20 Acute strain hageshiku dosekisuru Chứng rặn

A21 Albuminuria tanpaku nyo Chứng đái ra anbumin

A22 Anemia of mucus membrene nenmaku hinketsu Thiếu máu niêm mạc

A23 Anorexia shoku oku gentai Biếng ăn

A24 Antibiotic effect koseibushitsu eno han-no Phản ứng thuốc kháng sinh

A25 Ataxia undo shougai Khó vận động

A26 Alopecia datsumo Chứng rụng lông tóc

A27 Abnormal white hair hakumobu byohen Lông trắng bất thường

B1 Bad smell expiration akushu Thở hắt ra hơi thở hôi

B2 Bleeding shukketsusei soin Xuất huyết

B3 Bleeding of mucus membrene nenmyaku shukketsu Xuất huyết niêm mạc

B4 Bloat fuku-i boman Phình bụng do căng hơi

B5 Bloat or Tympany kochou Chướng hơi

B6 Bloody feces ketsuben Phân lẫn máu

B7 Bradycardia jomyaku Nhịp tim chậm

C1 Calf jakugyu (koushi) Bê

C2 Cardiac disorder shin shougai Rối loạn tim

C3 Cardiac murmur shin zatsuon Tạp âm ở tim

C4 Coagulopathy ketsueki gyokofuzen Chứng máu không đông

C5 Cold edema reiseifushu Phù lạnh

C6 Colicky clinical signs sentsu shojo Triệu chứng đau bụng lâm sàng

C7 Coma konsui Hôn mê

C8 Complete anorexia shokuyoku haizetsu Bỏ ăn hoàn toàn

C9 Compulsive gait kyoku hoyo Dáng đi miễn cưỡng

C10 Concerning food shiryo tono kanren Bệnh liên quan đến thức ăn

C11 Continuous standing zizokuteki kiritsu Đứng liên tục

C12 Convulsion keiren Co giật

C13 Cough hatsugai Ho

C14 Cyanose chianoze Chứng xanh tím

C15 Cyanose of mucus membrane koshi nenmaku Chứng xanh tím niêm mạc

C16 Chronical progress mansei hatsuiku furyo Diễn tiến mãn tính

D1 Dazzling shumei Hoa mắt

D2 Decreasing feces haiben gensho Giảm đại tiện

8

Page 14: Clinical VetMed Manual (V)

CodeTriệu chứng bệnh

(Symptoms)

Tên tiếng Nhật

(Japanese name)

Tên tiếng Việt

(Vietnamese name)

D3 Delayed intake saishoku chien Trở ngại trong hấp thụ thức ăn

D4 Delivery period bunben zengo Trước hoặc sau đẻ

D5 Diarrhoea geri Tiêu chảy

D6 Difficulty of hemostasis shiketsu konnan Chứng khó cầm máu

D7 Downer kiritsu funou Liệt (Bệnh Dower)

D8 Dyspnea kokyu konnan Chứng khó thở

D9 Dysuria hainyo konnan Tiểu khó

E1 Eczema shisshin Chàm bội nhiễm, Eczema

E2 Eczema of escutcheon nyuukanbu shisshin Eczema trên bầu vú

E3 Edema fushu Bệnh phù

E4 Endemic disease chihou byousei Chứng bệnh của địa phương

E5 Endocardiac murmur shinnai zatsuon Tạp âm trong tim

E6 Equilibrium disturbance heiko shichou Khó giữ thăng bằng

E7 Extracardiac sound shingai zatsuon Tạp âm ngoài tim

E8 Elephantiasis zohibyo Chứng da voi

F1 Fade hair himo no taishoku Lông bị bạc màu

F2 Fattening cattle hi-ikugyu Bò béo phì

H1 Heart weakness shin-kyojaku Yếu tim

H2 Heifer wakaushi Bò non

H3 Hematoma kesshu Sung huyết

H4 Hematuria ketsu-nyu Chứng huyết niệu (đái ra máu)

H5 Hemoglobinuria ketsushikiso-ny Chứng huyết niệu (nước tiểu có sắc máu)

H6 Hemoptysis kakketsu Chứng nôn ra máu

H7 Nasal bleeding Bi-shukketsu Chảy máu mũi

H8 Hemorrhagic diarrhoea ketsuben Đi ngoài ra máu

H9 Herd occur shudan hassei Phát sinh trong bầy đàn

H10 Hypocalcemia tei Ca kessho Can xi trong máu thấp

H11 Hypoglycemia teiketto Glucose thấp

H12 Hypoplasia hatsu iku furyo Cơ thể chậm phát triển

H13 Hypoproteinemia teitanpakuketsu-sho Protein trong máu thấp

I1 Increase of pulse myakuhakusu no zouka Sự gia tăng mạch đập

I2 Ineffective astringents shurenzai muko Astringent không hữu hiệu

I3 Intolerance of movement undo futaisei Cử động không chắc chắn

I4 Itchiness soyo Ngứa ngáy

I5 Increase of stomach size fuku-i zoudai Trướng bụng

J1 Jaundice odan Chứng vàng da

J2 Johnin reaction yonin han-no Phản ứng Johnin

K1 Ketonuria keton nyo Tiểu lẫn xeton

L1 Lameness hakou Đi khập khiễng

L2 Leukocytosis hakkekkyu zoka-sho Chứng gia tăng bạch cầu

L3 Leukopenia hakkekkyu genshou-sho Chứng giảm bạch cầu

L4 Light colour arround eyelid

gankenshu-i no

tanshokuka Nhạt màu xung quanh mí mắt

L5 Lymphadenosis rimpa setsushudai Sưng hạch bạch huyết trong cơ thể

M1 Malnutrition ei-yo furyo Sự kém dinh dưỡng

M2 leucocyte kochukyu no kyoudaikaryu của bạch huyết

M3 Mucous feces nen-eki ben Phân táo bón

M4 Mucus feces in rectum chokuchounai makuekiben Phân lẫn dịch niêm mạc trong trực tràng

M5 Mucus in rectum chokuchounai nenkueki Dịch niêm mạc trong trực tràng

M6 Muscle tuber kinniku no ryuki Bướu cơ

M7 Myoglobinuria kin shikisonyo Tiểu ra sắc tố Myoglobin

N1 Nervous signs shinkei shojou Triệu chứng thần kinh

N2 Nodular form kessetsu keisei Hình thành nốt phồng

P1 Pain of percussion dashintsu Đau do gõ khám

P2 Pale mucus membrane

kashi nenmyaku no

souhaku Niêm mạc trắng nhợt

9

Page 15: Clinical VetMed Manual (V)

CodeTriệu chứng bệnh

(Symptoms)

Tên tiếng Nhật

(Japanese name)

Tên tiếng Việt

(Vietnamese name)

P3 Pasturing hoboku-byo Bệnh liên quan đến chăn thả

P4 Photodermatosis kosenkabin-sho Bệnh da do quá mẫn cảm với ánh sáng

P5 Ping test ping test Ping test (gõ khám)

P6 Pink teeth Pink teeth Răng hồng (Pink teeth)

P7 Poddling convulsion gochokusei keiren Co giật cứng

P8 Polycythemia sekkekkyu zouka-sho Chứng tăng hồng cầu

P9 Prolapse of the nictitating membrane shunmyaku roshutsu Lộ màng trong mắt

P10 Pulsation of jugular vein keijoumyaku hakudo Nhịp đập của tĩnh mạch cảnh

P11 Purpura shukketsuhan Ban xuất huyết

P12 Pyrexia hatsu netsu Sốt

Q1 Quidding kamidashi Nôn do không nuốt được thức ăn

R1 Rale rasseru Tiếng reo

R2 Rale of lung haibu no rasseru Tiếng reo ở phổi

R3 Red urea sekishoku nyo Tiểu ra máu

R4 Remarkable decrease of leukopenia hakkekkyu no chogen Bạch cầu giảm rõ rệt

R5 Remarkable decrease of plasma kesshouban no chogen Tiểu cầu giảm rõ rệt

R6 Remarkable increase of Hematclit Ht no ichijirushii zoko Chứng gia tăng rõ rệt Hematclit

R7 Remarkable malnutrition kodo no eiyo furyo Suy dinh dưỡng trầm trọng

R8 Respiratory signs kokyuki shoujo Triệu chứng ở cơ quan hô hấp

R9 Rhinorrhea hakkan Chảy nước mũi

R10 Remarkable hepatitis judo no kanshougai Bệnh viêm gan trầm trọng

S1 Serious pale mucus membrane nenmyaku chanoze Niêm mạc trắng xanh

S2 Skin disease hifu byohen Bệnh về da

S3 Skin disorder hifu no ijou Da bất thường

S4 Slobber ryu-en Chảy dãi

S5 Smell of Aseton keton-shu Hơi thở có mùi Aseton

S6 Smell of suppuration kano-shu Hơi thở có mùi của ổ viêm

S7 Strain doseki Chứng rặn

S8 Strong Ketonuria ketonnyo kyoyosei Tiểu ra Xeton có dương tính mạnh

S9 Subcutaneous emphysema hikakishu Khí thũng dưới da

S10 Sudden death kyu-shi Chết đột ngột

S11 Sudden occur totsuzen hasshou Phát bệnh đột ngột

S12 Swollen jugular vein keijoumyaku no dochou Sưng tĩnh mạch cảnh

S13 Swollen lymph node taihyou lympa shudai Sưng hạch bạch huyết

S14 Swollen pharynx inkotobu no shudai Sưng họng

S15 Strain of urination hainyoji no doseki Chứng rặn khi đái

S16 Scaler skin rinpi Da co dạng vảy cá

S17 Swollen joint kansetsu shucho Sưng khớp

T1 Tachypnea kokyu sokuhaku Thở gấp

T2 Tatch by rectal palpation chokken you-sei Dương tính trong kiểm tra trực tràng

T3 Thin sakusou Gầy

T4 Tuberculin reaction Tubeculin han-o Phản ứng Tuberculin

W1 Weakness of cardiac sound shin-on bijaku Tiếng tim yếu

W2 Wide rale hiroihan-ina rassel Tiếng reo phạm vi rộng

Y1 Young cattle waka ushi Bò non và bò con

10

Page 16: Clinical VetMed Manual (V)

1,Các bệnh đi cùng chứng Thiếu máu (Anemia)

Code 20 21 24 26 28 30 32 60 86 ## ## ## ## ## ## ## ## ## ## ## ## ## ## x

E4 � � � � � � � � � � � Chứng bệnh của địa phương Endemic disease

P3 � � � � � � � � � Bệnh liên quan đến chăn thả Pasturing

C10 � � � � � � � Bệnh liên quan đến thức ăn Concerning food

T3 � � � � � � � � � � � � � � � � � � � � Gầy Thin

J1 � � � � � � � � � � Chứng vàng da Jaundice

L5 � Sưng hạch bạch huyết trong

cơ thểLymphadenosis

H7 � � Chảy máu mũi Nasal bleeding

H4 � � � Chứng huyết niệu (đái ra máu) Hematuria

H5 � � � � � � � Chứng huyết niệu (nước tiểu

có sắc máu)Hemoglobinuria

L2 � � � � � � � Chứng gia tăng bạch cầu Leukocytosis

Triệu chứng

L2 � � � � � � � Chứng gia tăng bạch cầu Leukocytosis

P12 � � � � � � � � � � � � � Sốt Pyrexia

Bệ

nh

thiế

u m

áu

do

thiế

u c

hấ

t sắt

Bệ

nh

Th

eile

riosis

Bệ

nh

sốt v

e

Bệ

nh

lê d

ạn

g trù

ng

Bệ

nh

do

Ch

lam

yd

ia ở

Bệ

nh

biê

n trù

ng

Bệ

nh

thiế

u d

ải h

ồn

g cầ

u số

3 ở

(bệ

nh

hồ

ng

cầu

dạ

ng

cầu

tròn

tính

Bệ

nh

nh

iễm

độ

c B

racke

n F

ern

Viê

m m

àn

g tro

ng

tim

Đọ

ng

hu

yết tro

ng

tĩnh

mạ

ch

lưn

g

Bệ

nh

viê

m d

ạ d

ày ru

ột d

o g

iun

tròn

Bệ

nh

viê

m th

ận

do

kh

uẩ

n q

ue

ch

ứn

g h

uyế

t niệ

u củ

a b

ò (đ

ái ra

u)

Ch

ứn

g h

uyế

t niệ

u s

au

đẻ

Bệ

nh

Le

pto

(xo

ắn

kh

uẩ

n)

Nh

iễm

độ

c h

àn

h (T

hiế

u m

áu

do

nh

y ra

)

Nh

iễm

độ

c đ

ồn

g

Ch

ứn

g h

uyế

t niệ

u d

o k

hu

ẩn

qu

e

Bệ

nh

tăn

g h

ồn

g cầ

u b

ẩm

sin

h

Bệ

nh

thiế

u c

ob

an

Viê

m lá

ch

Bệ

nh

bạ

ch

cầu

Bệ

nh

hồ

ng

cầu

biế

n d

ạn

g ở

ng

mủ

n tín

h

Dyse

ryth

rop

oie

tic a

ne

mia

Bo

vin

e th

eile

riosis

Tic

k-b

orn

e fe

ve

r (Te

xa

s

feve

r)

Ba

be

sio

sis

Bo

vin

e e

pe

ryth

rozo

on

osis

An

ap

lasm

osis

Bo

vin

e e

ryth

rocyte

ba

nd

3

de

ficie

ncy (H

ere

dita

ry

Bra

cke

n F

ern

po

iso

nin

g

En

do

ca

rditis

Ca

ud

al v

en

a c

ava

l

thro

mb

osis

(CV

CT

)

Pa

rasitic

ga

stro

-en

teritis

(Bo

vin

e g

astro

-inte

stin

al

Ba

cilla

ry p

ye

lon

ep

hritis

Bo

vin

e h

em

atu

ria

Po

st-p

artu

rien

t

he

mo

glo

bin

uria

Le

pto

sp

irosis

On

ion

po

iso

nin

g (O

nio

n-

ind

uce

d h

em

oly

tic a

ne

mia

)

Co

pp

er p

ois

on

ing

Ba

cilla

ry h

em

og

lob

inu

ria

Co

ng

en

ital e

ryth

rop

oie

tic

po

rph

yria

Co

ba

lt de

ficie

ncy

Tra

um

atic

sp

len

itis

Le

uke

mia

(Le

uko

sis

)

Po

ikilo

cyto

sis

in c

alv

es

Ch

ron

ica

l su

pp

ura

tion

n bệ

nh

liên

qu

an

vớ

i triệu

chứ

ng

11

Page 17: Clinical VetMed Manual (V)

2, Các bệnh đi cùng chứng Vàng da (Jaundice)

Code 38 47 49 51 21 24 26 30 167 256 376 380 384 387 397 546

P3 ����� Bệnh liên quan đến chăn thả Pasturing

C10 � � �� � � Bệnh liên quan đến thức ăn Concerning food

T3 ��� �� � � �� Gầy Thin

P12 � � ���� � Sốt Pyrexia

S2 � � � Bệnh về da Skin disease

A1 ���� � � �� Thiếu máu Anemia

C6 � � Triệu chứng đau bụng lâm sàng Colicky clinical signs

H1 � � � � � � � � � � Yếu tim Heart weakness

Triệu chứng

N1 � � � � � Triệu chứng thần kinh Nervous signs

H5 � � � � � � � Chứng huyết niệu (nước tiểu có sắc máu) Hemoglobinuria

Bệnh v

iêm

gan

Bệnh xơ

gan

Ung thư

gan (u

gan)

Bệnh n

hiễ

m độ

c D

aphnip

hyllu

m

Bệnh T

heile

riosis

Bệnh số

t ve

Bệnh lê

dạng trù

ng

Bệnh b

iên trù

ng

Tru

yền m

áu k

hông tư

ơng hợ

p

Bệnh g

an n

hiễ

m m

Chứ

ng h

uyế

t niệ

u s

au đẻ

Bệnh L

epto

(xoắ

n k

huẩ

n)

Nhiễ

m độ

c h

ành (T

hiế

u m

áu d

o

hành g

ây ra

)

Nhiễ

m độ

c đồ

ng

Bệnh tă

ng hồ

ng cầ

u bẩ

m s

inh

Bệnh xơ

gan

Hepatitis

Hepatic

fibro

sis

Tum

ors

of th

e liv

er

Daphnip

hyllu

m p

ois

onin

g

Bovin

e th

eile

riosis

Tic

k-b

orn

e fe

ver (T

exas fe

ver)

Babesio

sis

Anapla

sm

osis

Incom

patib

le b

lood tra

nsfu

sio

n

Fatty

liver

Post-p

artu

rient h

em

oglo

bin

uria

Lepto

spiro

sis

Onio

n p

ois

onin

g (O

nio

n-in

duced

hem

oly

tic a

nem

ia)

Copper p

ois

onin

g

Congenita

l ery

thro

poie

tic

porp

hyria

Cirrh

osis

or L

iver c

irrhosis

Tên

bện

h liê

n q

uan

với triệ

u c

hứ

ng

12

Page 18: Clinical VetMed Manual (V)

3, Các bệnh đi cùng chứng xanh tím niêm mạc (Cyanose of Mucus membrane) Code 54 127 158 512 712 xx

S11 � � Phát bệnh đột ngột Sudden occur

Y1 �� Bò non và bò con Young cattle

H12 � �� Cơ thể chậm phát triển Hypoplasia

C10 � Bệnh liên quan đến thức ăn Concerning food

T1 ���� � Thở gấp Tachypnea

E5 � Tạp âm trong tim Endocardiac murmur

I3 ���� � � Cử động không chắc chắn Intolerance of movement

S10 � � � � Chết đột ngột Sudden death

Triệu chứng

S10 � � � � Chết đột ngột Sudden death

R6 � � ��� Chứng gia tăng rõ rệt Hematclit Remarkable increase of Hematclit

Bệnh n

hiễ

m đ

ộc

Nitơ

Bệnh k

hó th

Bệnh cả

m n

óng

Bệnh tim

bẩm

sin

h

Bệnh tă

ng h

ồng cầ

u

Mất n

ướ

c rõ

rệt

Nitrite

pois

onin

g

Dyspnea

Heat s

troke

Congenita

l heart d

iseases

Ery

thro

cyto

sis

(Poly

cyth

em

ia)

Rem

ark

able

dehydra

tion

Tên

bện

h liê

n q

uan

với triệ

u c

hứ

ng

13

Page 19: Clinical VetMed Manual (V)

4, Các bệnh đi cùng chứng xuất huyết (Bleeding disposition)

Code 60 63 66 68 72 256 341 614 644 708

P3 � � � Bệnh liên quan đến chăn thả Pasturing

C10 � �� �� Bệnh liên quan đến thức ăn Concerning food

P12 � � � � � Sốt Pyrexia

A1 � � � Thiếu máu Anemia

D6 � � �� � � � � � Chứng khó cầm máu Difficulty of hemostasis

C4 � � �� � � � � � � Chứng máu không đông Coagulopathy

P11 � � � � � Ban xuất huyết Purpura

H8 � � � � � Đi ngoài ra máu Hemorrhagic diarrhoea

� � Remarkable decrease of

Triệu chứng

R4 � � Bạch cầu giảm rõ rệtRemarkable decrease of

leukopenia

R5 � � Tiểu cầu giảm rõ rệt Remarkable decrease of plasma

H3 � Sung huyết Hematoma

Bệ

nh

nh

iễm

độ

c B

racke

n F

ern

Bệ

nh

xu

ất h

uyế

t trên

mớ

i

sin

h

Bệ

nh

nh

iễm

độ

c cỏ

ba

Bệ

nh

nh

iễm

độ

c C

um

arin

Bị rắ

n cắ

n

Bệ

nh

ga

n n

hiễ

m m

Bệ

nh

nh

iễm

độ

c m

ốc

Bệ

nh

bạ

ch

cầu

Bệ

nh

viê

m v

ú

Bệ

nh

En

tero

toxe

mia

Bra

cken F

ern

pois

onin

g

Hem

orrh

agic

dis

ease in

new

born

calf

Sw

eet c

lover d

isease

Warfa

rin p

ois

onin

g (C

oum

arin

pois

onin

g)

Snakebite

Fatty

liver

Mold

pois

onin

g

Leukem

ia (L

eukosis

)

Mastitis

Ente

roto

xem

ia

n bệ

nh

liên

qu

an

vớ

i triệu

chứ

ng �Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra

� Bệnh dê xảy ra

� Bệnh có khả năng xảy ra thấp

14

Page 20: Clinical VetMed Manual (V)

5, Các bệnh đi cùng chứng phù (Edema)

Code 72 16 60 82 92 97 167 313 319 353 359 400 409 538 606 614 622 651 698 701 704 723

F2 � � � � Bò béo phì Fattening cattle

T3 � � � � � � � � � � � Gầy Thin

E3 � � �� � � � � � � � � � � � � �� � Bệnh phù Edema

I1 � � � ���� Sự gia tăng mạch đập Increase of pulse

S12 ��� � Sưng tĩnh mạch cảnh Swollen jugular vein

H1 � ��� � Yếu tim Heart weakness

D5 � � �� � � � � � � � Tiêu chảy Diarrhoea

A21 ���� � Chứng đái ra anbumin Albuminuria

L2 � � � � � � � � � Chứng gia tăng bạch cầu Leukocytosis

Triệu chứng

15

L2 � � � � � � � � � Chứng gia tăng bạch cầu Leukocytosis

A11 � � � � � � � Protein trong máu bất thường Abnormal serum protein

Bị rắ

n cắ

n

Bệ

nh

thiế

u m

áu

trầm

trọn

g

Bệ

nh

nh

iễm

độ

c B

racke

n F

ern

Viê

m m

àn

g b

ao

tim d

o c

hấ

n th

ươ

ng

cơ h

ọc

Bệ

nh

trươ

ng

cơ tim

Bệ

nh

tim n

gu

n n

n d

o p

hổ

i

Tru

yền

u k

ng

tươ

ng

hợ

p

Bệ

nh

Jo

hn

e, B

ện

h la

o

Pa

ratu

be

rcu

losis

Bệ

nh

Am

ylo

ido

sis

Bệ

nh

sỏi lẫ

n tro

ng

ớc tiể

u (d

o sỏ

i

thậ

n)

Viê

m th

ận

Triệ

u c

hứ

ng

viê

m th

ận

Viê

m tấ

y c

ác c

n

Bệ

nh

n lá

ga

n lớ

n

Bệ

nh

da

ho

á sừ

ng

Bệ

nh

bạ

ch

cầu

Bệ

nh

thiế

u V

itam

in A

Bệ

nh

ph

ù v

ú

Bệ

nh

nh

iệt th

án

Bệ

nh

un

g k

hí th

án

Ph

ù cấ

p

Bệ

nh

giả

m p

rote

in tro

ng

u

Snakebite

Serio

us a

nem

ia

Bra

cken F

ern

pois

onin

g

Tra

um

atic

peric

ard

itis

Card

iom

yopath

y (D

CM

)

Cor p

ulm

onale

Incom

patib

le b

lood

transfu

sio

n

Johne's

dis

ease,

Para

tuberc

ulo

sis

Am

ylo

idosis

Uro

lithia

sis

Nephritis

Nephro

tic s

yndro

me

Inte

rdig

ital p

hle

gm

on

Fascio

liasis

, Liv

er flu

ke

dis

ease

Para

kera

tosis

Leukem

ia (L

eukosis

)

Vita

min

A d

efic

iency.

Hyperv

itam

inosis

A

Udder e

dem

a

Anth

rax

Bla

ckle

g

Malig

nant E

dem

a

Hypopro

tein

em

ia

n bệ

nh

liên

qu

an

với triệ

u c

hứ

ng

15

Page 21: Clinical VetMed Manual (V)

6, Các bệnh đi cùng chứng Sưng tĩnh mạch cảnh (Swollen juguler vein)

Code 82 86 92 97 100 106 134 512 614

T3 �� � � � � � � � Gầy Thin

C15 � � Chứng xanh tím niêm mạc Cyanose of mucus membrane

L5 � Sưng hạch bạch huyết trong cơ thể Lymphadenosis

D8 � � � � �� � � Chứng khó thở Dyspnea

E3 � � � � Bệnh phù Edema

I1 ����� � � � Sự gia tăng mạch đập Increase of pulse

C3 �� � Tạp âm ở tim Cardiac murmur

� � � �

Triệu chứng

W1 � � � � Tiếng tim yếu Weakness of cardiac sound

A3 ��� � � � � Bất thường trong điện tâm đồ Abnormal electrocardiogram

L2 � � � � Chứng gia tăng bạch cầu Leukocytosis

Viê

m m

àn

g b

ao

tim d

o c

hấ

n

thư

ơn

g cơ

họ

c

Viê

m m

àn

g tro

ng

tim

Bệ

nh

trươ

ng

cơ tim

Bệ

nh

tim n

gu

n n

n d

o p

hổ

i

Kế

t thớ

tâm

thấ

t

Bệ

nh

u tim

Viê

m p

hổ

i có

mủ

Bệ

nh

tim b

ẩm

sin

h

Bệ

nh

bạ

ch

cầu

Tra

um

atic

pe

rica

rditis

En

do

ca

rditis

Ca

rdio

myo

pa

thy (D

CM

)

Co

r pu

lmo

na

le

Atria

l fibrilla

tion

Ne

op

lasm

s o

f the

He

art

Pu

rule

nt p

ne

um

on

ia

Co

ng

en

ital h

ea

rt dis

ea

se

s

Le

uke

mia

(Le

uko

sis

)

n bệ

nh

liên

qu

an

vớ

i triệu

chứ

ng

16

Page 22: Clinical VetMed Manual (V)

7, Các bệnh đi cùng chứng Tạp âm trong tim (Cardiac murmur)

Code 16 86 512 82

T3 � �� � Gầy Thin

C15 � Chứng xanh tím niêm mạc Cyanose of mucus membrane

T1 � � Thở gấp Tachypnea

E3 � � Bệnh phù Edema

W1 � Tiếng tim yếu Weakness of cardiac sound

E5 � �� Tạp âm trong tim Endocardiac murmur

E7 � Tạp âm ngoài tim Extracardiac sound

L2 � � Chứng gia tăng bạch cầu Leukocytosis

Triệu chứng

� �P8 � Chứng tăng hồng cầu Polycythemia

A11 � � Protein trong máu bất thường Abnormal serum protein

Bệnh th

iếu m

áu trầ

m trọ

ng

Viê

m m

àng tro

ng tim

Bệnh tim

bẩm

sin

h

Viê

m m

àng b

ao tim

do c

hấn

thươ

ng cơ

học

Serio

us a

nem

ia

Endocard

itis

Congenita

l heart d

iseases

Tra

um

atic

peric

ard

itis

Tên

bện

h liê

n q

uan

với triệ

u c

hứ

ng

� Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra

� Bệnh dễ xảy ra

� Bệnh có khả năng xảy ra thấp

17

Page 23: Clinical VetMed Manual (V)

8, Các bệnh đi cùng chứng Tiếng tim yếu (Weakness of cardiac sound)

Code 82 92 134 136 160 560

T3 � � � � Gầy Thin

E3 �� Bệnh phù Edema

I1 �� � � � Sự gia tăng mạch đập Increase of pulse

P10 �� Nhịp đập của tĩnh mạch cảnh Pulsation of jugular vein

D8 � ��� Chứng khó thở Dyspnea

E7 � Tạp âm ngoài tim Extracardiac sound

A3 � � Bất thường trong điện tâm đồAbnormal

electrocardiogram

L2 � � � � Chứng gia tăng bạch cầu Leukocytosis

Triệu chứng

A11 � � � Protein trong máu bất thường Abnormal serum protein

Viê

m m

àn

g b

ao

tim d

o c

hấ

n th

ươ

ng

họ

c

Bệ

nh

trươ

ng

cơ tim

Viê

m p

hổ

i có

mủ

Viê

m m

àn

g p

hổ

i

Th

t vị cơ h

nh

Ch

ứn

g k

tiêu

do

y th

ần

kin

h p

hế

vị

Tra

um

atic

peric

ard

itis

Card

iom

yopath

y (D

CM

)

Puru

lent p

neum

onia

Ple

uritis

Dia

phra

gm

atic

hern

ia

Vagus in

dig

estio

n

n bệ

nh

liên

qu

an

vớ

i triệu

chứ

ng

� Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra

� Bệnh dễ xảy ra

� Bệnh có khả năng xảy ra thấp

18

Page 24: Clinical VetMed Manual (V)

9, Các bệnh đi cùng chứng Yếu tim (Heart weakness)

Code 82 86 92 97 100 104 106 21 54 134 136 163 376 438 512

T3 � � � � � � � � � Gầy Thin

C15 � � � � Chứng xanh tím niêm mạcCyanose of mucus

membrane

E3 � � � � Bệnh phù Edema

I1 ������ � � � � � � � � Sự gia tăng mạch đập Increase of pulse

S12 ��� � � � Sưng tĩnh mạch cảnh Swollen jugular vein

C3 �� � Tạp âm ở tim Cardiac murmur

W1 � � � � � � Tiếng tim yếu Weakness of cardiac sound

��� � � � � �

Triệu chứng

A3 ��� � � � � � Bất thường trong điện tâm đồ Abnormal electrocardiogram

P8 � Chứng tăng hồng cầu Polycythemia

A11 �� � � Protein trong máu bất thường Abnormal serum protein

Viê

m m

àng b

ao tim

do c

hấn

thươ

ng cơ

học

Viê

m m

àng tro

ng tim

Bệnh trư

ơng cơ

tim

Bệnh tim

nguyên n

hân d

o

phổ

i

Kết thớ

tâm

thất

Bệnh V

iêm

cơ tim

Bệnh u

tim

Bệnh T

heile

riosis

Bệnh n

hiễ

m độ

c N

itơ

Viê

m p

hổi c

ó m

Viê

m m

àng p

hổi

Bệnh u

phổ

i

Chứ

ng h

uyế

t niệ

u s

au đẻ

Bệnh cơ

trắng

Bệnh tim

bẩm

sin

h

Tra

um

atic

peric

ard

itis

Endocard

itis

Card

iom

yopath

y (D

CM

)

Cor p

ulm

onale

Atria

l fibrilla

tion

Myocard

itis

Neopla

sm

s o

f the H

eart

Bovin

e th

eile

riosis

Nitrite

pois

onin

g

Puru

lent p

neum

onia

Ple

uritis

Neopla

sm

s o

f the lu

ng

Post-p

artu

rient h

em

oglo

bin

uria

White

muscle

dis

ease

Congenita

l heart d

iseases

Tên

bện

h liê

n q

uan

với triệ

u c

hứ

ng � Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra

� Bệnh dễ xảy ra

� Bệnh có khả năng xảy ra thấp

19

Page 25: Clinical VetMed Manual (V)

10, Các bệnh đi cùng 'Điện tâm đồ bất thường'

11, Các bệnh đi cùng chứng Khó thở - thở gấp (Dyspnea - Tachypnea)

Code 128 134 136 139 143 146 155 158 160 163 165 167 54 97 175 177 188 382 477 512 554 712

P12 ��� � ��� � � � Sốt Pyrexia

C13 � � � �� ��� � Ho Cough

S9 � � � � Khí thũng dưới da Subcutaneous emphysema

R9 � � � �� � �� Chảy nước mũi Rhinorrhea

C15 � � � � � � � � �� � � � Chứng xanh tím niêm mạcCyanose of mucus

membrane

S4 � �� � � � � Chảy dãi Slobber

R2 �� � �� � � ���� � Tiếng reo ở phổi Rale of lung

H1 � � �� � �� � � � ��� � � � �� � Yếu tim Heart weakness

Triệu chứng

20

H1 � � �� � �� � � � ��� � � � �� � Yếu tim Heart weakness

L2 �� � � � Chứng gia tăng bạch cầu Leukocytosis

L3 � � Chứng giảm bạch cầu Leukopenia

Viê

m p

hổ

i

Viê

m p

hổ

i có

mủ

Viê

m m

àn

g p

hổ

i

Su

ng

hu

yết v

à p

ph

ổi d

ạn

g

ớc

Ph

ù k

hí th

ũn

g p

hổ

i

Bệ

nh

đư

ờn

g h

ô h

ấp

y ra

do

viru

t

Bệ

nh

sốt cấ

p tín

h ở

Bệ

nh

cảm

ng

Th

t v ị cơ h

nh

Bệ

nh

u p

hổ

i

Sự

loạ

n d

ưỡ

ng

cơ h

nh

của

Tru

yền

u k

ng

tươ

ng

hợ

p

Bệ

nh

nh

iễm

độ

c N

itơ

Bệ

nh

tim n

gu

n n

n d

o p

hổ

i

Bệ

nh

viê

m p

hế

qu

ản

Bệ

nh

giu

n p

hổ

i ở b

ò

Đọ

ng

hu

yết tro

ng

tĩnh

mạ

ch

lưn

g

Bệ

nh

nh

iễm

độ

c n

ướ

c ở

Bệ

nh

Ch

lam

yd

ia

Bệ

nh

tim b

ẩm

sin

h

Bệ

nh

ch

ướ

ng

i dạ

cỏ

Bệ

nh

tăn

g h

ồn

g cầ

u

Pn

eu

mo

nia

Pu

rule

nt p

ne

um

on

ia

Ple

uritis

Pu

lmo

na

ry c

on

ge

stio

n

an

d e

de

ma

Pu

lmo

na

ry

em

ph

yse

ma

Re

sp

irato

ry d

ise

ase

by

viru

s

Bo

vin

e e

ph

em

era

l

feve

r

He

at s

troke

Dia

ph

rag

ma

tic h

ern

ia

Ne

op

lasm

s o

f the

lun

g

Bo

vin

e d

iap

hra

gm

atic

mu

scu

lar d

ystro

ph

y

Inco

mp

atib

le b

loo

d

tran

sfu

sio

n

Nitrite

po

iso

nin

g

Co

r pu

lmo

na

le

Bro

nch

itis

Bo

vin

e d

icty

oca

ulia

sis

,

Bo

vin

e lu

ng

wo

rm

Ca

ud

al v

en

a c

ava

l

thro

mb

osis

(CV

CT

)

Wa

ter in

toxic

atio

n in

ca

lve

s

Bo

vin

e c

hla

myd

iosis

Co

ng

en

ital h

ea

rt

dis

ea

se

s

Ru

min

al ty

mp

an

y

Ery

thro

cyto

sis

(Po

lycyth

em

ia)

n bệ

nh

liên

qu

an

vớ

i triệu

chứ

ng

20

Page 26: Clinical VetMed Manual (V)

12, Các bệnh đi cùng chứng Ho (Cough)

Code 172 175 177 180 183 86 128 129 134 146 148 151 152 188 204 207 512

P12 � � � � � � � � � � � � � � Sốt Pyrexia

S4 � � � � � � � � � Chảy dãi Slobber

R9 � � � � � � � � Chảy nước mũi Rhinorrhea

C15 � � � � � � � � � Chứng xanh tím niêm mạcCyanose of mucus

membrane

D8 � � � � � � � � � � � � � � � Chứng khó thở Dyspnea

R1 � � � � � � � � � Tiếng reo Rale

D5 � � � Tiêu chảy Diarrhoea

N1 � � Triệu chứng thần kinh Nervous signs

Triệu chứng

21

N1 � � Triệu chứng thần kinh Nervous signs

L2 � � � � � � � � � Chứng gia tăng bạch cầu Leukocytosis

L3 � � � � Chứng giảm bạch cầu Leukopenia

Bệ

nh

viê

m th

an

h q

uả

n

Bệ

nh

viê

m p

hế

qu

ản

Bệ

nh

giu

n p

hổ

i ở b

ò

Bệ

nh

lao

Bệ

nh

lép

kh

í qu

ản

Viê

m m

àn

g tro

ng

tim

Viê

m p

hổ

i

Viê

m p

hổ

i do

Myco

pla

sm

a

Viê

m p

hổ

i có

mủ

Bệ

nh

đư

ờn

g h

ô h

ấp

y ra

do

viru

t

Bệ

nh

lây n

hiễ

m v

irus h

erp

es

loạ

i I

y n

hi ễ

m v

irus P

ara

influ

en

za

-3

ở g

ia s

úc

Bệ

nh

lây n

hiễ

m v

irut A

de

no

Đọ

ng

hu

yết tro

ng

tĩnh

mạ

ch

lưn

g

Bệ

nh

ng

hẽ

n th

ực q

uả

n

Viê

m h

ọn

g

Bệ

nh

tim b

ẩm

sin

h

La

ryn

gitis

Bro

nch

itis

Bo

vin

e d

icty

oca

ulia

sis

,

Bo

vin

e lu

ng

wo

rm in

fectio

n,

Ve

rmin

ou

s b

ron

ch

itis

Tu

be

rcu

losis

Tra

nch

ea

l co

llap

use

En

do

ca

rditis

Pn

eu

mo

nia

Myco

pla

sm

a p

ne

um

on

ia

Pu

rule

nt p

ne

um

on

ia

Re

sp

irato

ry d

ise

ase

by v

irus

Bo

vin

e h

erp

es v

irus I-ty

pe

infe

ctio

n

Pa

rain

flue

nza

-3 v

irus

infe

ctio

n in

ca

ttle

Bo

vin

e A

de

no

viru

s in

fectio

n

Ca

ud

al v

en

a c

ava

l

thro

mb

osis

(CV

CT

)

Oe

so

ph

ag

ea

l ob

stru

ctio

n

Ph

ary

ng

itis

Co

ng

en

ital h

ea

rt dis

ea

se

s

n bệ

nh

liên

qu

an

vớ

i triệu

chứ

ng

21

Page 27: Clinical VetMed Manual (V)

13, Các bệnh đi cùng chứng Thở hôi (Bad smell expiratory)

Code 128 134 249 256

S6 � � Hơi thở có mùi của ổ viêm Smell of suppuration

S5 � � Hơi thở có mùi Aseton Smell of Aseton

Viê

m p

hổi

Viê

m p

hổi c

ó m

Bệnh x

ê tô

n h

uyế

t

Bệnh g

an n

hiễ

m

mỡ

Pneum

onia

Puru

lent p

neum

onia

Keto

sis

Fatty

liver

Triệu chứng

Tên

bện

h liê

n q

uan

vớ

Pneum

onia

Puru

lent p

neum

onia

Keto

sis

Fatty

liver

ới triệ

u c

hứ

ng

� Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra

� Bệnh dễ xảy ra

� Bệnh có khả năng xảy ra thấp

22

Page 28: Clinical VetMed Manual (V)

14, Các bệnh đi cùng chứng Chảy máu mũi hoặc Nôn ra máu ( Nasal bleeding / Hemoptysis)

Code 188 59 134

P12 � � Sốt Pyrexia

D8 � � Chứng khó thở Dyspnea

A22 �� � Thiếu máu niêm mạc Anemia of mucus membrene

B3 � Xuất huyết niêm mạc Bleeding of mucus membrene

R9 � Chảy nước mũi Rhinorrhea

C13 � � Ho Cough

W2 � � Tiếng reo phạm vi rộng Wide rale

L2 � � Chứng gia tăng bạch cầu Leukocytosis

Triệu chứng

L2 � � Chứng gia tăng bạch cầu Leukocytosis

S10 � Chết đột ngột Sudden death

Đọng h

uyế

t trong tĩn

h m

ạch lư

ng

Các bệ

nh c

ó h

iện tư

ợng x

uất h

uyế

t

Viê

m p

hổi c

ó m

Ca

ud

al v

en

a c

ava

l thro

mb

osis

(CV

CT

)

Ble

ed

ing

dis

po

sitio

n

Pu

rule

nt p

ne

um

on

ia

Tên

bện

h liê

n q

uan

với triệ

u c

hứ

ng

23

Page 29: Clinical VetMed Manual (V)

15, Các bệnh đi cùng chứng Tiếng reo trong phổi (Rale of lung)

Code 128 134 143 177 188

P3 � Bệnh liên quan đến chăn thả Pasturing

S10 � � Chết đột ngột Sudden death

M1 � � � � Sự kém dinh dưỡng Malnutrition

P12 � � � Sốt Pyrexia

A1 � � Thiếu máu Anemia

C13 � � � �� Ho Cough

D8 � ���� Chứng khó thở Dyspnea

� �

Triệu chứng

H6 � � Chứng nôn ra máu Hemoptysis

L2 �� � Chứng gia tăng bạch cầu Leukocytosis

Viê

m p

hổ

i

Viê

m p

hổ

i có

mủ

Ph

ù k

hí th

ũn

g p

hổ

i

Bệ

nh

giu

n p

hổ

i ở b

ò

Đọ

ng

hu

yết tro

ng

tĩnh

mạ

ch

lưn

g

Pn

eu

mo

nia

Pu

rule

nt p

ne

um

on

ia

Pu

lmo

na

ry e

mp

hyse

ma

Bo

vin

e d

icty

oca

ulia

sis

, Bo

vin

e

lun

g w

orm

infe

ctio

n, V

erm

ino

us

Ca

ud

al v

en

a c

ava

l thro

mb

osis

(CV

CT

)

n bệ

nh

liên

qu

an

vớ

i triệu

chứ

ng

� Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra

� Bệnh dễ xảy ra

� Bệnh có khả năng xảy ra thấp

24

Page 30: Clinical VetMed Manual (V)

16, Các bệnh đi cùng chứng Chảy dãi (Slobber)

Code 198 202 204 207 210 212 214 220 222 146 148 155 452 472 474 488 491 500 505 543 597

H9 �� � � ��� � � � � Phát sinh trong bầy đàn Herd occur

S11 � � ����� Phát bệnh đột ngột Sudden occur

S10 � � � Chết đột ngột Sudden death

T3 � � ��� Gầy Thin

P12 � � �� ��� � � � � Sốt Pyrexia

D3 �� � � � � � Trở ngại trong hấp thụ thức ăn Delayed intake

Q1 � � � � Nôn do không nuốt được thức ăn Quidding

C13 � � � ��� � Ho Cough

Triệu chứng

N1 � � � ����� Triệu chứng thần kinh Nervous signs

S3 � �� � � Da bất thường Skin disorder

Bệ

nh

viê

m tro

ng

miệ

ng

Bệ

nh

răn

g m

iện

g

Bệ

nh

ng

hẽ

n th

ực q

uả

n

Viê

m h

ọn

g

Bệ

nh

xạ k

hu

ẩn

ở b

ò (B

ện

h d

o

Actin

ob

acillu

s ở

)

Bệ

nh

Iba

raki

Bệ

nh

lở m

ồm

lon

g m

ón

g

Bệ

nh

nh

iễm

độ

c M

erc

ury

Bệ

nh

nh

iễm

độ

c A

za

lea

Bệ

nh

đư

ờn

g h

ô h

ấp

y ra

do

viru

t

Bệ

nh

lây n

hiễ

m v

irus h

erp

es lo

ại I

Bệ

nh

sốt cấ

p tín

h ở

Bệ

nh

Lis

teria

Nh

iễm

độ

c U

re (n

hiễ

m đ

ộc A

mo

ni)

Số

t viê

m c

hả

y á

c tín

h

Uố

n v

án

do

cỏ

Uố

n v

án

Bệ

nh

tiêu

ch

ảy d

o v

irus trê

n n

iêm

mạ

c

Sự

m d

ính

ở b

ạch

cầu

Bệ

nh

n tu

ỵ,

Bệ

nh

do

cỏ b

a lá

Sto

matitis

Dis

eases o

f Teeth

Oesophageal o

bstru

ctio

n

Phary

ngitis

Actin

obacillo

sis

Ibara

ki d

isease

Foot a

nd m

outh

dis

ease

Merc

ury

pois

onin

g

Azale

a p

ois

onin

g

Respira

tory

dis

ease b

y v

irus

Bovin

e h

erp

es v

irus I-ty

pe

infe

ctio

n

Bovin

e e

phem

era

l fever

Lis

terio

sis

Ure

a p

ois

onin

g (A

mm

oniu

m

pois

onin

g)

Malig

nant c

ata

rrhal fe

ver

Gra

ss te

tany

Teta

nus

Bovin

e v

iral d

iarrh

ea m

ucosal

dis

ease

Bovin

e le

ukocyte

adhesio

n

defic

iency

Pancre

atic

fluke,

Eury

trem

iasis

Clo

ver d

isease

n bệ

nh

liên

qu

an

vớ

i triệu

chứ

ng

25

Page 31: Clinical VetMed Manual (V)

17, Các bệnh đi cùng chứng Biếng ăn kéo dài (Long period of Anorexia)

Code 226 231 233 239 243 246 249 256 261 264 38 82 202 210 271 467 500 505 531 534 614

T3 � � � � � � � � � � � � � ���� � Gầy Thin

A1 � � � �� � Thiếu máu Anemia

C6 � � � � � � � � Triệu chứng đau bụng lâm sàng Colicky clinical signs

D2 � � � � � � Giảm đại tiện Decreasing feces

D5 � � � � � � � � Tiêu chảy Diarrhoea

A18 � � � � � ��� � Giảm lượng cho sữa đột ngột Acute decrease lactation

T2 � � Dương tính trong kiểm tra trực tràng Tatch by rectal palpation

K1 � � �� � Tiểu lẫn xeton Ketonuria

Triệu chứng

� � �� �

L2 � � � � � �� � � Chứng gia tăng bạch cầu Leukocytosis

A11 � � � � � � � Protein trong máu bất thường Abnormal serum protein

Chứ

ng v

iêm

màng bụ

ng-dạ

tổ o

ng

do n

goạ

i vật

Chứ

ng m

ất sứ

c trư

ơng củ

a dạ

trướ

c

Bệnh lệ

ch dạ

múi k

hế

Loét dạ

múi k

hế

Tắc dạ

múi k

hế

Bệnh k

iềm

dạ cỏ

Bệnh x

ê tô

n h

uyế

t

Bệnh g

an n

hiễ

m m

Bệnh c

hết lip

id, c

hất b

éo

Bệnh nấ

m xạ

khuẩ

n ở

Bệnh v

iêm

gan

Viê

m m

àng b

ao tim

do c

hấn thư

ơng

cơ họ

c

Bệnh ră

ng m

iệng

Bệnh xạ

khuẩ

n ở

bò (B

ệnh d

o

Actin

obacillu

s ở

bò)

Bệnh v

iêm

phúc m

ạc (v

iêm

màng

bụng)

Lên m

en dạ

cỏ

Bệnh tiê

u c

hảy d

o v

irus trê

n n

iêm

mạc

Sự

kém

dín

h ở

bạch cầ

u

Bệnh th

iếu c

oban

Viê

m lá

ch

Bệnh bạ

ch cầ

u

Tra

um

atic

retic

uro

perito

nitis

Ato

ny o

f fore

sto

machs

Abom

asal d

ispla

cem

ent

Abom

asal u

lcer

Abom

asal im

pactio

n

Rum

inal a

lkalo

sis

Keto

sis

Fatty

liver

Fatn

ecro

sis

, Lip

onecro

sis

Actin

om

ycosis

Hepatitis

Tra

um

atic

peric

ard

itis

Dis

eases o

f Teeth

Actin

obacillo

sis

Perito

nitis

Rum

inal a

cid

osis

(Rum

initis

)

Bovin

e v

iral d

iarrh

ea

mucosal d

isease

Bovin

e le

ukocyte

adhesio

n

defic

iency

Cobalt d

efic

iency

Tra

um

atic

sple

nitis

Leukem

ia (L

eukosis

)

Tên

bện

h liê

n q

uan

với triệ

u c

hứ

ng

� Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra

� Bệnh dễ xảy ra

� Bệnh có khả năng xảy ra thấp

26

Page 32: Clinical VetMed Manual (V)

18, Các bệnh đi cùng Triệu chứng đau bụng lâm sàng (Colicky clinical signs)

Code 268 271 274 38 226 233 239 261 289 338 341 344 350 353 359 370 467 500 564 567 634 708

S3 � Da bất thường Skin disorder

S7 � � � � � � � � � � Chứng rặn Strain

J1 � Chứng vàng da Jaundice

C2 � � � � Rối loạn tim Cardiac disorder

N1 � � � Triệu chứng thần kinh Nervous signs

M3 � � � � Phân táo bón Mucous feces

A14 � �� � � � Tiểu tiện bất thường Abnormal urination

A16 ���� Nước tiểu bất thường Abnormal urine

Triệu chứng

27

����T2 � � � � � � � � � � Dương tính trong kiểm tra trực tràng

Tatch by rectal

palpation

L2 � � � � � � � � � Chứng gia tăng bạch cầu Leukocytosis

Bệnh lệ

ch ruộ

t

Bệnh v

iêm

phúc m

ạc (v

iêm

màng

bụng)

Bệnh x

oắn vặ

n tử

cung

Bệnh v

iêm

gan

Chứ

ng v

iêm

màng bụ

ng-dạ

tổ o

ng

do n

goạ

i vật

Bệnh lệ

ch dạ

múi k

hế

Loét dạ

múi k

hế

Bệnh c

hết lip

id, c

hất b

éo

Bệnh C

rypto

sporid

iasis

Bệnh n

hiễ

m độ

c A

sen (thạ

ch tín

)

Bệnh n

hiễ

m độ

c m

ốc

Bệnh g

iãn m

anh trà

ng

Viê

m b

àng q

uang

Bệnh sỏ

i lẫn tro

ng nư

ớc tiể

u (d

o sỏ

i

thận)

Viê

m thậ

n

Bệnh v

iêm

thận d

o k

huẩ

n q

ue

Lên m

en dạ

cỏ

Bệnh tiê

u c

hảy d

o v

irus trê

n n

iêm

mạc

Bệnh p

hồng dạ

cỏ cấ

p (D

ạ cỏ

khó

tiêu)

Bệnh th

oát vị b

àng q

uang

Bệnh s

ót n

hau

Bệnh E

nte

roto

xem

ia

Dis

pla

cem

ent o

f the

inte

stin

e

Perito

nitis

Ute

rine to

rsio

n

Hepatitis

Tra

um

atic

retic

uro

perito

nitis

Abom

asal d

ispla

cem

ent

Abom

asal u

lcer

Fatn

ecro

sis

, Lip

onecro

sis

Cry

pto

sporid

iasis

Ars

enic

pois

onin

g

Mold

pois

onin

g

Dila

tion o

f caecum

Cystitis

Uro

lithia

sis

Nephritis

Bacilla

ry p

yelo

nephritis

Rum

inal a

cid

osis

(Rum

initis

)

Bovin

e v

iral d

iarrh

ea

mucosal d

isease

Acute

rum

en d

iste

nsio

n

(Rum

en im

pactio

n, R

um

en

Ruptu

re o

f bla

dder

Reta

ined P

lacenta

Ente

roto

xem

ia

Tên

bện

h liê

n q

uan

với triệ

u c

hứ

ng

� Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra

� Bệnh dễ xảy ra

� Bệnh có khả năng xảy ra thấp

27

Page 33: Clinical VetMed Manual (V)

19, Các bệnh đi cùng Chứng rặn cấp tính (Acute strain)

Code 233 261 268 326 331 350 353 370 500

C8 � � � � � � Bỏ ăn hoàn toàn Complete anorexia

C6 � � � � � � Triệu chứng đau bụng lâm sàng Colicky clinical signs

T2 � � � � � Dương tính trong kiểm tra trực tràng Tatch by rectal palpation

M5 � � Dịch niêm mạc trong trực tràng Mucus in rectum

D9 � Tiểu khó Dysuria

H4 � �� Chứng huyết niệu (đái ra máu) Hematuria

B6 � � � � Phân lẫn máu Bloody feces

S10 � � Chết đột ngột Sudden death

B B B B B Viê

m b

àn

g q

ua

ng

Bth B B

Triệu chứng

Bệ

nh

lệch

dạ

i kh

ế

Bệ

nh

ch

ết lip

id, c

hấ

t bé

o

Bệ

nh

lệch

ruộ

t

Bệ

nh

cầu

trùn

g

Bệ

nh

ph

ó th

ươ

ng

n

Viê

m b

àn

g q

ua

ng

Bệ

nh

sỏi lẫ

n tro

ng

ớc tiể

u (d

o sỏ

i

thậ

n)

Bệ

nh

viê

m th

ận

do

kh

uẩ

n q

ue

Bệ

nh

tiêu

ch

ảy d

o v

irus trê

n n

iêm

mạ

c

Abom

asal d

ispla

cem

ent

Fatn

ecro

sis

, Lip

onecro

sis

Dis

pla

cem

ent o

f the in

testin

e

Coccid

iasis

Salm

onello

sis

Cystitis

Uro

lithia

sis

Bacilla

ry p

yelo

nephritis

Bovin

e v

iral d

iarrh

ea m

ucosal d

isease

n bệ

nh

liên

qu

an

vớ

i triệu

chứ

ng

� Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra

� Bệnh dễ xảy ra

� Bệnh có khả năng xảy ra thấp

28

Page 34: Clinical VetMed Manual (V)

20, Các bệnh đi cùng chứng Tiêu chảy (Diarrhoea)

Code 280 282 289 295 303 306 313 317 319 322 233 261 271 326 331 335 341 344 474 500 538 570 644

P3 �� � �� Bệnh liên quan đến chăn thả Pasturing

H9 � � � � � � � � � � � � Phát sinh trong bầy đàn Herd occur

P12 � � � � � � � � � Sốt Pyrexia

T3 � � � � � � � � � � � � � � � Gầy Thin

E3 � � � Bệnh phù Edema

I2 � �� � � � � Astringent không hữu hiệu Ineffective astringents

B6 � � � � � � � �� � � Phân lẫn máu Bloody feces

S3 � � Da bất thường Skin disorder

Triệu chứng

29

S3 � � Da bất thường Skin disorder

H13 � � � � � � � � � � � � Protein trong máu thấp Hypoproteinemia

A21 � � Chứng đái ra anbumin Albuminuria

A1 � � � � � Thiếu máu Anemia

Bệ

nh

viê

m d

ạ d

ày ru

ột

Bệ

nh

tiêu

ch

ảy d

o v

i kh

uẩ

n

Bệ

nh

Cry

pto

sp

orid

iasis

Bệ

nh

viê

m d

ạ d

ày ru

ột d

o g

iun

tròn

Bệ

nh

ký s

inh

trùn

g

Am

ph

isto

mia

Bệ

nh

tiêu

ch

ảy d

o v

irus ở

Bệ

nh

Jo

hn

e, B

ện

h la

o

Pa

ratu

be

rcu

losis

Viê

m đ

ại trà

ng

(Viê

m ru

ột kế

t)

Bệ

nh

Am

ylo

ido

sis

Bệ

nh

nh

iễm

độ

c c

yca

d

Bệ

nh

lệch

dạ

i kh

ế

Bệ

nh

ch

ết lip

id, c

hấ

t bé

o

Bệ

nh

viê

m p

c m

ạc (v

iêm

ng

bụ

ng

)

Bệ

nh

cầu

trùn

g

Bệ

nh

ph

ó th

ươ

ng

n

Bệ

nh

n m

án

g N

hậ

t Bả

n

Bệ

nh

nh

iễm

độ

c m

ốc

Bệ

nh

giã

n m

an

h trà

ng

Số

t viê

m c

hả

y á

c tín

h

Bệ

nh

tiêu

ch

ảy d

o v

irus trê

n

niê

m m

ạc

Bệ

nh

n lá

ga

n lớ

n

Ng

ộ đ

ộc M

oly

bd

en

Bệ

nh

viê

m v

ú

Gastro

ente

ritis

Bacte

rial d

iarrh

ea o

f

new

born

calv

es

Cry

pto

sporid

iasis

Para

sitic

gastro

-

ente

ritis (B

ovin

e

Para

mphis

tom

iasis

,

Am

phis

tom

iasis

Bovin

e v

iral d

iarrh

ea

Johne's

dis

ease,

Para

tuberc

ulo

sis

Colitis

Am

ylo

idosis

Cycad p

ois

onin

g

Abom

asal

dis

pla

cem

ent

Fatn

ecro

sis

,

Lip

onecro

sis

Perito

nitis

Coccid

iasis

Salm

onello

sis

Schis

tosom

iasis

japonic

um

Mold

pois

onin

g

Dila

tion o

f caecum

Malig

nant c

ata

rrhal

fever

Bovin

e v

iral d

iarrh

ea

mucosal d

isease

Fascio

liasis

, Liv

er

fluke d

isease

Moly

bdenum

pois

onin

g

Mastitis

n bệ

nh

liên

qu

an

với triệ

u c

hứ

ng

29

Page 35: Clinical VetMed Manual (V)

21, Các bệnh đi cùng chứng Phân lẫn máu (Bloody feces)

Code 326 331 335 338 341 60 66 152 233 239 261 268 306 474 500 698 708

C1 � � � Bê Calf

P3 � ��� Bệnh liên quan đến chăn thả Pasturing

H9 � � � � � � � � Phát sinh trong bầy đàn Herd occur

C10 ���� � � Bệnh liên quan đến thức ăn Concerning food

P12 � � � � � � Sốt Pyrexia

T3 � � � Gầy Thin

S10 � � � � � � �� Chết đột ngột Sudden death

� � � � � ��� � � �

Triệu chứng

C6 � � � � � ��� � � � Triệu chứng đau bụng lâm sàng Colicky clinical signs

D5 �� � � � � � � � Tiêu chảy Diarrhoea

L3 � � � � Chứng giảm bạch cầu Leukopenia

Bệ

nh

cầu

trùn

g

Bệ

nh

ph

ó th

ươ

ng

n

Bệ

nh

n m

án

g N

hậ

t Bả

n

Bệ

nh

nh

iễm

độ

c A

se

n (th

ạch

tín)

Bệ

nh

nh

iễm

độ

c m

ốc

Bệ

nh

nh

iễm

độ

c B

racke

n F

ern

Bệ

nh

nh

iễm

độ

c cỏ

ba

Bệ

nh

lây n

hiễ

m v

irut A

de

no

Bệ

nh

lệch

dạ

i kh

ế

Lo

ét d

ạ m

úi k

hế

Bệ

nh

ch

ết lip

id, c

hấ

t bé

o

Bệ

nh

lệch

ruộ

t

Bệ

nh

tiêu

ch

ảy d

o v

irus ở

Số

t viê

m c

hả

y á

c tín

h

Bệ

nh

tiêu

ch

ảy d

o v

irus trê

n

niê

m m

ạc

Bệ

nh

nh

iệt th

án

Bệ

nh

En

tero

toxe

mia

Co

ccid

iasis

Sa

lmo

ne

llosis

Sch

isto

so

mia

sis

jap

on

icu

m

Ars

en

ic p

ois

on

ing

Mo

ld p

ois

on

ing

Bra

cke

n F

ern

po

iso

nin

g

Sw

ee

t clo

ve

r dis

ea

se

Bo

vin

e A

de

no

viru

s

infe

ctio

n

Ab

om

asa

l dis

pla

ce

me

nt

Ab

om

asa

l ulc

er

Fa

tne

cro

sis

, Lip

on

ecro

sis

Dis

pla

ce

me

nt o

f the

inte

stin

e

Bo

vin

e v

iral d

iarrh

ea

Ma

lign

an

t ca

tarrh

al fe

ve

r

Bo

vin

e v

iral d

iarrh

ea

mu

co

sa

l dis

ea

se

An

thra

x

En

tero

toxe

mia

n bệ

nh

liên

qu

an

vớ

i triệu

chứ

ng

30

Page 36: Clinical VetMed Manual (V)

22, Các bệnh đi cùng chứng Đại tiện giảm hoặc ngừng (Decrease or stop of defecation)

Code 344 347 160 233 243 261 268 564 682

C1 � Bê Calf

C8 � � � � � � � � � Bỏ ăn hoàn toàn Complete anorexia

B4 � � � � � � � Phình bụng do căng hơi Bloat

D8 � Chứng khó thở Dyspnea

C6 � � � � � � Triệu chứng đau bụng lâm sàng Colicky clinical signs

D5 � � � � Tiêu chảy Diarrhoea

M4 � � � Phân lẫn dịch niêm mạc trong trực tràng Mucus feces in rectum

P5 � � � � Ping test (gõ khám) Ping test

Triệu chứng

T2 � � � � � � Dương tính trong kiểm tra trực tràng Tatch by rectal palpation

Bệnh g

iãn m

anh trà

ng

Bệnh c

hướ

ng hơ

i ruột kế

t

Thoát vị cơ

hoành

Bệnh lệ

ch dạ

múi k

hế

Tắc dạ

múi k

hế

Bệnh c

hết lip

id, c

hất b

éo

Bệnh lệ

ch ruộ

t

Bệnh p

hồng dạ

cỏ cấ

p (D

ạ cỏ

khó tiê

u)

Bệnh cầ

u k

ê

Dila

tion o

f caecum

Colo

nic

tym

pany, C

olo

nic

blo

at

Dia

phra

gm

atic

hern

ia

Abom

asal d

ispla

cem

ent

Abom

asal im

pactio

n

Fatn

ecro

sis

, Lip

onecro

sis

Dis

pla

cem

ent o

f the in

testin

e

Acute

rum

en d

iste

nsio

n (R

um

en

impactio

n, R

um

en in

dig

estio

n)

Dis

ease b

y tric

hobezoar

Tên

bện

h liê

n q

uan

với triệ

u c

hứ

ng

� Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra

� Bệnh dễ xảy ra

� Bệnh có khả năng xảy ra thấp

31

Page 37: Clinical VetMed Manual (V)

23, Các bệnh đi cùng chứng Tư thế bất thường khi đi tiểu (Abnormal urination posture)

Code 350 353 357 359 362 364 370 374 519 523

E4 � � Chứng bệnh của địa phương Endemic disease

H12 � � Cơ thể chậm phát triển Hypoplasia

B4 � Phình bụng do căng hơi Bloat

C6 � � � � � � Triệu chứng đau bụng lâm sàng Colicky clinical signs

B7 � Nhịp tim chậm Bradycardia

C2 � Rối loạn tim Cardiac disorder

A21 � � � � � Chứng đái ra anbumin Albuminuria

H4 � � �� Chứng huyết niệu (đái ra máu) Hematuria

T2 � � � � � � � Dương tính trong kiểm tra trực tràng Tatch by rectal palpation

Triệu chứng

Viê

m b

àng q

uang

Bệnh sỏ

i lẫn tro

ng n

ướ

c tiể

u (d

o sỏ

i

thận)

Tắc đ

ườ

ng tiế

t niệ

u (c

hứ

ng b

í đái)

Viê

m th

ận

Bệnh s

a h

oặc lộ

n b

àng q

uang

Bệnh th

uỷ th

ũng th

ận

Bệnh v

iêm

thận d

o k

huẩn q

ue

chứ

ng h

uyế

t niệ

u củ

a b

ò (đ

ái ra

máu)

Bệnh tiể

u x

antin

Chứ

ng th

ừa V

itam

in D

Cystitis

Uro

lithia

sis

Urin

ary

obstru

ctio

n

(Dysuria

)

Nephritis

Pro

lapse o

r Evers

ion o

f

the b

ladder

Hydro

nephro

sis

(Hydro

nephro

se)

Bacilla

ry p

yelo

nephritis

Bovin

e h

em

atu

ria

Xanth

inuria

Hyperv

itam

in D

Tên

bện

h liê

n q

uan

với triệ

u c

hứ

ng

� Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra

� Bệnh dễ xảy ra

� Bệnh có khả năng xảy ra thấp

Pro

lapse o

r Evers

ion o

f

Bacilla

ry p

yelo

nephritis � Bệnh có khả năng xảy ra thấp

32

Page 38: Clinical VetMed Manual (V)

24, Các bệnh đi cùng chứng Nước tiểu có sắc đỏ (Red uria)

a) Tiểu ra máu (Bloody uria) b) Tiểu ra sắc máu (Hemoglubinuria)Code 370 374 59 350 353 Code 376 380 382 384 387 389 393 24 26 167 708

A24 � � Phản ứng thuốc kháng sinh Antibiotic effect C6 � � Triệu chứng đau bụng lâm sàngColicky clinical

signs

T2 � � � � Dương tính trong kiểm tra trực tràngTatch by rectal

palpationT1 � � � � � � � Thở gấp Tachypnea

A15 � � � � Tư thế bất thường khi đi tiểuAbnormal

urination postureJ1 �� � � � ��� � Chứng vàng da Jaundice

C6 � � � Triệu chứng đau bụng lâm sàngColicky clinical

signsA1 �� � ������ Thiếu máu Anemia

I5 � Trướng bụngIncrease of

stomach sizeP12 � � � � �� Sốt Pyrexia

A1 � � � Thiếu máu Anemia S10 � � � Chết đột ngột Sudden death

T3 � � Gầy Thin C1 � � � � Bê Calf

P12 � � Sốt Pyrexia P3 � �� Bệnh liên quan đến chăn thả Pasturing

Bệnh v

iêm

th

khuẩ

n q

ue

chứ

ng h

uyế

của b

ò (đ

ái ra

Các bệ

nh c

ó h

i

tượ

ng x

uấ

Viê

m b

àng q

uang

Bệnh sỏ

i lẫnư

ớc tiể

u (d

o s

Chứ

ng h

uyế

sau đẻ

Bệnh L

epto

(xo

khuẩ

n)

Bệnh n

hiễ

nướ

c ở

Nhiễ

m độ

c h

(Thiế

u m

áu d

o

Nhiễ

m độ

c

Chứ

ng h

uyế

do k

huẩ

n q

ue

Bệnh tiê

u h

cầu ở

bê m

Bệnh số

t ve

Bệnh lê

dạtrù

ng

Tru

yền m

áu k

hông

tươ

ng hợ

p

Bệnh

Ente

roto

xem

ia

Triệu chứngTriệu chứng

Tên

b

v

Tên

b

v

33

êm

thận d

o

n q

ue

ng h

uyế

t niệ

u

đái ra

ệnh c

ó h

iện

ng x

uất h

uyế

t

Viê

m b

àng q

uang

ỏi lẫ

n tro

ng

ểu (d

o sỏ

i

ng h

uyế

t niệ

u

nh L

epto

(xoắ

n

nh n

hiễ

m độ

c

ở b

ê

độc h

ành

u m

áu d

o

độc đồ

ng

ng h

uyế

t niệ

u

ẩn q

ue

êu hồ

ng

ê m

ới s

inh

ốt v

e

ê dạ

ng

n m

áu k

hông

ợp

Ente

roto

xem

ia

Bacilla

ry

pyelo

nephritis

Bovin

e

hem

atu

ria

Ble

edin

g

dis

positio

n

Cystitis

Uro

lithia

sis

Post-

partu

rient

Lepto

spiro

sis

Wate

r

into

xic

atio

n in

Onio

n

pois

onin

g

Copper

pois

onin

g

Bacilla

ry

hem

oglo

bin

uri

Neonata

l

isoery

thro

lysi

Tic

k-b

orn

e

fever (T

exas

Babesio

sis

Incom

patib

le

blo

od

Ente

roto

xem

i

a

c) Tiểu ra sắc tố Myoglubin (Myoglubinuria) d) Rối loạn chuyển hoá porphyrin (Porphiria)

Code 395 92 425 438xxxx

xxxxCode 397

M6 � Bướu cơ Muscle tuber P6 � Răng hồng (Pink teeth) Pink teeth

I3 ���� � Cử động không chắc chắnIntolerance of

movementP4 � Bệnh da do quá mẫn cảm với ánh sáng Photodermatosis

H2 � � Bò non Heifer A1 � Thiếu máu Anemia

C1 � Bê Calf H12 � Cơ thể chậm phát triển Hypoplasia

P3 � Bệnh liên quan đến chăn thả Pasturing R7 � Suy dinh dưỡng trầm trọng

Bệnh tă

ng sả

n

thớ cơ

Bệnh trư

ơng cơ

tim

Bệnh th

iếu

Myoglo

bin

gây liệ

t

Bệnh cơ

trắng

Đứ

t cơ

Bệnh tă

ng hồ

ng

cầu bẩ

m s

inh

Myofib

er

hyperp

lasia

;

Card

iom

yop

ath

y (D

CM

)

Para

lytic

myoglo

bin

e

White

muscle

Cuttin

g

muscle

Congenita

l

ery

thro

poie

ti

Tên

bện

h liê

n q

uan

với triệ

u c

hứ

ng

Tên

bện

h liê

n q

uan

với triệ

u c

hứ

ng

Triệu chứng Triệu chứng

Tên

bện

h liê

n q

uan

với triệ

u c

hứ

ng

Tên

bện

h liê

n q

uan

với triệ

u c

hứ

ng

� Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra

� Bệnh dễ xảy ra

� Bệnh có khả năng xảy ra thấp

33

Page 39: Clinical VetMed Manual (V)

25, Các bệnh đi cùng chứng Tiểu ra Albumin (Remarkable Albuminuria)

Code 400 319

T3 � � Gầy Thin

D5 � � Tiêu chảy Diarrhoea

E3 � � Bệnh phù Edema

T2 � Dương tính trong kiểm tra trực tràng Tatch by rectal palpation

H13 �� Protein trong máu thấp Hypoproteinemia

Triệ

u c

hứ

ng

vi

Bệ

nh

Am

ylo

ido

sis

Triệu chứng

Tên

bệứn

g v

iêm

thậ

n

nh

Am

ylo

ido

sis

Nephro

tic s

yndro

me

Am

ylo

idosis

ện

h liê

n q

uan

với triệ

u c

hứ

ng

� Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra

� Bệnh dễ xảy ra

� Bệnh có khả năng xảy ra thấp

34

Page 40: Clinical VetMed Manual (V)

26, Các bệnh đi cùng chứng Chân và móng bất thường (Abnormal hoof)

404 U móng Sole ulcer

406 Chứng viêm da chân Digital dermatitis

409 Viêm tấy các chân Interdigital phlegmon

413 Bệnh viêm móng Laminitis

27, Các bệnh đi cùng chứng Dáng đi bất thường (Abnormal gait)

Code 420 425 429 404 406 409 413 435 438 448 452 455 463 467 474 488 491 500 519 570 622 701 704

P3 � � � � � � Bệnh liên quan đến chăn thả Pasturing

S10 � � � � �� Chết đột ngột Sudden death

T3 � � � � � � � � �� Gầy Thin

P12 � � � � � � � �� Sốt Pyrexia

N1 ���� � � �� � Triệu chứng thần kinh

Triệu chứng

35

N1 ���� � � �� � Triệu chứng thần kinh Nervous signs

E3 � ��� Bệnh phù Edema

A4 � � � � � � � Mắt bất thường Abnormal eye

M7 � � � Tiểu ra sắc tố Myoglobin Myoglobinuria

D5 � � � � � � Tiêu chảy Diarrhoea

Ch

ứn

g v

iêm

đa

kh

ớp

Bệ

nh

thiế

u M

yo

glo

bin

y

liệt

Ch

ứn

g n

hu

yễn

xươ

ng

Ra

cke

ts

U m

ón

g

Ch

ứn

g v

iêm

da

ch

ân

Viê

m tấ

y c

ác c

n

Bệ

nh

viê

m m

ón

g

Bệ

nh

liệt trư

ớc v

à s

au

đẻ

Bệ

nh

cơ trắ

ng

Bệ

nh

o m

ục (n

bọ

t

biể

n) (B

ện

h b

ò đ

iên

)

Bệ

nh

Lis

teria

Bệ

nh

Bo

rna

ở b

ò

Ch

ết h

oạ

i vỏ n

ão

/ Viê

m

tuỷ x

ám

n m

en

dạ

cỏ

Số

t viê

m c

hả

y á

c tín

h

Uố

n v

án

do

cỏ

Uố

n v

án

Bệ

nh

tiêu

ch

ảy d

o v

irus

trên

niê

m m

ạc

Bệ

nh

tiểu

xa

ntin

Ng

ộ đ

ộc M

oly

bd

en

Bệ

nh

thiế

u V

itam

in A

Bệ

nh

un

g k

hí th

án

Ph

ù cấ

p

Poly

arth

ritis

Para

lytic

myoglo

bin

em

ia

Rackets

.

Oste

om

ala

cia

Sole

ulc

er

Dig

ital d

erm

atitis

Inte

rdig

ital

phle

gm

on

Lam

initis

Dow

ner c

ow

syndro

me

White

muscle

dis

ease

Bovin

e

spongifo

rm

Lis

terio

sis

Bovin

e B

orn

a

dis

ease

Cere

bro

cortic

al

necro

sis

,

Rum

inal a

cid

osis

(Rum

initis

)

Malig

nant

cata

rrhal fe

ver

Gra

ss te

tany

Teta

nus

Bovin

e v

iral

dia

rrhea m

ucosal

Xanth

inuria

Moly

bdenum

pois

onin

g

Vita

min

A

defic

iency.

Bla

ckle

g

Malig

nant E

dem

a

Tên

bện

h liê

n q

uan

với triệ

u c

hứ

ng

35

Page 41: Clinical VetMed Manual (V)

28, Các bệnh đi cùng chứng Liệt (Downer)

Code 432 435 438 54 92 246 413 425 452 459 463 467 484 488 500 644

P3 � � Bệnh liên quan đến chăn thả Pasturing

S10 � � � � � � � �� � Chết đột ngột Sudden death

P12 � �� � � � � Sốt Pyrexia

A25 � � � ��� � � � ����� � � Khó vận động Ataxia

T1 �� � � � � � Thở gấp Tachypnea

C12 � � � � � Co giật Convulsion

C7 � � � � � � Hôn mê Coma

A5 � � ��� ��� � ����� Dáng đi bất thường Abnormal gait

Triệu chứng

� � ��� ��� � �����M7 � � � Tiểu ra sắc tố Myoglobin Myoglobinuria

H10 � � Can xi trong máu thấp Hypocalcemia

Số

t sữa

(Bệ

nh

giả

m c

alc

i hu

yết k

hi

đẻ

, liệt n

hẹ

kh

i đẻ

)

Bệ

nh

liệt trư

ớc v

à s

au

đẻ

Bệ

nh

cơ trắ

ng

Bệ

nh

nh

iễm

độ

c N

itơ

Bệ

nh

trươ

ng

cơ tim

Bệ

nh

kiề

m d

ạ cỏ

Bệ

nh

viê

m m

ón

g

Bệ

nh

thiế

u M

yo

glo

bin

y liệ

t

Bệ

nh

Lis

teria

Ch

ứn

g v

iêm

o v

à m

àn

g tru

yền

nh

iễm

do

ch

ứn

g h

uyế

t kh

ối

Ch

ết h

oạ

i vỏ n

ão

/ Viê

m tu

ỷ x

ám

n m

en

dạ

cỏ

Bệ

nh

nh

iễm

độ

c C

lostrid

ium

Bo

tulin

um

Uố

n v

án

do

cỏ

Bệ

nh

tiêu

ch

ảy d

o v

irus trê

n n

iêm

mạ

c

Bệ

nh

viê

m v

ú

Milk

fever (P

artu

rient

pare

sis

, Pastu

rient

Dow

ner c

ow

syndro

me

White

muscle

dis

ease

Nitrite

pois

onin

g

Card

iom

yopath

y (D

CM

)

Rum

inal a

lkalo

sis

Lam

initis

Para

lytic

myoglo

bin

em

ia

Lis

terio

sis

Infe

ctio

us th

rom

boem

bolic

menin

goencephalitis

Cere

bro

cortic

al n

ecro

sis

,

Polio

encephalo

mala

cia

Rum

inal a

cid

osis

(Rum

initis

)

Lam

zie

kte

Gra

ss te

tany

Bovin

e v

iral d

iarrh

ea

mucosal d

isease

Mastitis

Tên

bện

h liê

n q

uan

với triệ

u c

hứ

ng � Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra

� Bệnh dễ xảy ra

� Bệnh có khả năng xảy ra thấp

36

Page 42: Clinical VetMed Manual (V)

29, Các bệnh đi cùng chứng Đứng liên tục (Continuous standing)

Code 82 128 136 143 226 239

P12 � �� � � Sốt Pyrexia

T3 � � Gầy Thin

S9 � Khí thũng dưới da Subcutaneous emphysema

A23 � � � � Biếng ăn Anorexia

D8 � ��� Chứng khó thở Dyspnea

H1 � Yếu tim Heart weakness

C6 � Triệu chứng đau bụng lâm sàng Colicky clinical signs

P1 � � � Đau do gõ khám Pain of percussion

Triệu chứng

P1 � � � Đau do gõ khám Pain of percussion

B5 � Chướng hơi Bloat or Tympany

L2 � � � � � Chứng gia tăng bạch cầu Leukocytosis

Viê

m m

àn

g b

ao

tim d

o c

hấ

n th

ươ

ng

họ

c

Viê

m p

hổ

i

Viê

m m

àn

g p

hổ

i

Ph

ù k

hí th

ũn

g p

hổ

i

Ch

ứn

g v

iêm

ng

bụ

ng

-dạ

tổ o

ng

do

ng

oạ

i vật

Lo

ét d

ạ m

úi k

hế

Tra

um

atic

peric

ard

itis

Pneum

onia

Ple

uritis

Pulm

onary

em

physem

a

Tra

um

atic

retic

uro

perito

nitis

Abom

asal u

lcer

Tên

bện

h liê

n q

uan

với triệ

u c

hứ

ng � Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra

� Bệnh dễ xảy ra

� Bệnh có khả năng xảy ra thấp

37

Page 43: Clinical VetMed Manual (V)

30, Các bệnh đi cùng Triệu chứng thần kinh (Neuvous signs)

Code 448 452 455 459 463 467 472 474 477 480 482 484 485 488 491 54 158 246 249 256 331 432 622 671 673

S10 � � � � � � � � � � � � � � � Chết đột ngột Sudden death

P12 � � � �� � � � Sốt Pyrexia

A4 � � � � � � � � � Mắt bất thường Abnormal eye

C15 � �� Chứng xanh tím niêm mạcCyanose of mucus

membrane

S4 � � � �� � � � � � Chảy dãi Slobber

D5 � � � � � � � � � Tiêu chảy Diarrhoea

B6 � Phân lẫn máu Bloody feces

T1 � � � � �� � � �� � Thở gấp Tachypnea

E3 � Bệnh phù Edema

A5 ������ � � ����� � � � � ���� Dáng đi bất thường Abnormal gait

Triệu chứng

38

A5 ������ � � ����� � � � � ���� Dáng đi bất thường Abnormal gait

Bệnh n

ão m

ục (n

hư bọ

t biể

n)

(Bệnh b

ò đ

iên)

Bệnh L

iste

ria

Bệnh B

orn

a ở

Chứ

ng v

iêm

não v

à m

àng

truyề

n n

hiễ

m d

o c

hứng h

uyế

t

Chế

t hoạ

i vỏ n

ão/ V

iêm

tuỷ x

ám

Lên m

en dạ

cỏ

Nhiễ

m độ

c U

re (n

hiễ

m độ

c

Am

oni)

Sốt v

iêm

chả

y á

c tín

h

Bệnh C

hla

mydia

Nhiễ

m độ

c th

ân n

Nhiễ

m độ

c c

Bệnh n

hiễ

m độ

c C

lostrid

ium

Botu

linum

Nhiễ

m độ

c e

ndophyte

Uốn v

án d

o cỏ

Uốn v

án

Bệnh n

hiễ

m độ

c N

itơ

Bệnh cả

m n

óng

Bệnh k

iềm

dạ cỏ

Bệnh x

ê tô

n h

uyế

t

Bệnh g

an n

hiễ

m m

Bệnh p

hó thư

ơng h

àn

Sốt sữ

a (B

ệnh g

iảm

calc

i huyế

t

khi đẻ

, liệt n

hẹ k

hi đẻ

)

Bệnh th

iếu V

itam

in A

Bệnh đầ

u th

uỷ thũ

ng

Bệnh N

eosporo

sis

Bovin

e s

pongifo

rm

encephalo

path

y (B

SE

),

Lis

terio

sis

Bovin

e B

orn

a d

isease

Infe

ctio

us

thro

mboem

bolic

Cere

bro

cortic

al

necro

sis

,

Rum

inal a

cid

osis

(Rum

initis

)

Ure

a p

ois

onin

g

(Am

moniu

m p

ois

onin

g)

Malig

nant c

ata

rrhal

fever

Bovin

e c

hla

mydio

sis

Corn

sta

lk p

ois

onin

g

Lead p

ois

onin

g

Lam

zie

kte

Endophyte

pois

onin

g

Gra

ss te

tany

Teta

nus

Nitrite

pois

onin

g

Heat s

troke

Rum

inal a

lkalo

sis

Keto

sis

Fatty

liver

Salm

onello

sis

Milk

fever (P

artu

rient

pare

sis

, Pastu

rient

Vita

min

A d

efic

iency.

Hyperv

itam

inosis

A

Hydro

enchephalu

s

Neosporo

sis

n bệ

nh

liên

qu

an

vớ

i triệu

chứ

ng

38

Page 44: Clinical VetMed Manual (V)

31, Các bệnh đi cùng chứng Hôn mê (Coma)

Code 256 432 452 455 459 463 477 xxx

F2 � Bò béo phì Fattening cattle

S10 � � � Chết đột ngột Sudden death

P12 � � � � Sốt Pyrexia

J1 � � Chứng vàng da Jaundice

R8 � � Triệu chứng ở cơ quan hô hấp Respiratory signs

R9 � � Chảy nước mũi Rhinorrhea

S4 � � � Chảy dãi Slobber

D5 � � Tiêu chảy Diarrhoea

Triệu chứng

D5 � � Tiêu chảy Diarrhoea

N1 ������� Triệu chứng thần kinh Nervous signs

A25 � ����� � Khó vận động Ataxia

Bệ

nh

ga

n n

hiễ

m m

Số

t sữa

(Bệ

nh

giả

m c

alc

i hu

yết k

hi

đẻ

, liệt n

hẹ

kh

i đẻ

)

Bệ

nh

Lis

teria

Bệ

nh

Bo

rna

ở b

ò

Ch

ứn

g v

iêm

o v

à m

àn

g tru

yền

nh

iễm

do

ch

ứn

g h

uyế

t kh

ối

Ch

ết h

oạ

i vỏ n

ão

/ Viê

m tu

ỷ x

ám

Bệ

nh

Ch

lam

yd

ia

Bệ

nh

ga

n trầ

m trọ

ng

Fatty

liver

Milk

fever (P

artu

rient

pare

sis

, Pastu

rient

Lis

terio

sis

Bovin

e B

orn

a d

isease

Infe

ctio

us

thro

mboem

bolic

Cere

bro

cortic

al

necro

sis

,

Bovin

e c

hla

mydio

sis

Serio

us H

epato

path

y

n bệ

nh

liên

qu

an

với triệ

u c

hứ

ng � Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra

� Bệnh dễ xảy ra

� Bệnh có khả năng xảy ra thấp

39

Page 45: Clinical VetMed Manual (V)

32, Các bệnh đi cùng chứng Co giật (Convulsion)

Code 146 452 459 463 477 488 491 500 622

F2 � � � Bò béo phì Fattening cattle

H9 � � � � � � Phát sinh trong bầy đàn Herd occur

S10 � � � Chết đột ngột Sudden death

P12 � � � � Sốt Pyrexia

P9 � � Lộ màng trong mắtProlapse of the

nictitating membrane

S4 � � � � Chảy dãi Slobber

E3 � Bệnh phù Edema

P7 �� � Co giật cứng Poddling convulsion

�� �

Triệu chứng

C7 �� � Hôn mê Coma

E6 � � �� � � Khó giữ thăng bằngEquilibrium

disturbance

Bệnh đư

ờng h

ô hấ

p g

ây ra

do v

irut

Bệnh L

iste

ria

Chứ

ng v

iêm

não v

à m

àng tru

yền

nhiễ

m d

o c

hứng h

uyế

t khố

i

Chế

t hoạ

i vỏ n

ão/ V

iêm

tuỷ x

ám

Bệnh C

hla

mydia

Uốn v

án d

o cỏ

Uốn v

án

Bệnh tiê

u c

hảy d

o v

irus trê

n n

iêm

mạc

Bệnh th

iếu V

itam

in A

Re

sp

irato

ry d

ise

ase

by

viru

s

Lis

terio

sis

Infe

ctio

us

thro

mb

oe

mb

olic

Ce

reb

roco

rtica

l

ne

cro

sis

,

Bo

vin

e c

hla

myd

iosis

Gra

ss te

tan

y

Te

tan

us

Bo

vin

e v

iral d

iarrh

ea

mu

co

sa

l dis

ea

se

Vita

min

A d

efic

ien

cy.

Hyp

erv

itam

ino

sis

A

Tên

bện

h liê

n q

uan

với triệ

u c

hứ

ng

40

Page 46: Clinical VetMed Manual (V)

33, Các bệnh đi cùng chứng Kém phát triển rõ rệt (Remarkable Hypoplasia)

Code 500 505 509 512 517 519 523 525 527 528 530 531 21 32 128 134 177 282 295 397 543 570xx

xx

P3 � �� � � � � Bệnh liên quan đến chăn thả Pasturing

C1 � � � � � � � � � � � � � � � �� � �� � Bê Calf

P12 � � � � � Sốt Pyrexia

P2 � � � �� � � � � Niêm mạc trắng nhợt Pale mucus membrane

C15 � � � � Chứng xanh tím niêm mạcCyanose of mucus

membrane

D8 � � � � � � Chứng khó thở Dyspnea

D5 � � � � � � �� �� Tiêu chảy Diarrhoea

F1 � � � Lông bị bạc màu Fade hair

Triệu chứng

41

F1 � � � Lông bị bạc màu Fade hair

E1 � Chàm bội nhiễm, Eczema Eczema

I3 � � � � � � � � � � � Cử động không chắc chắnIntolerance of

movement

Bệnh tiê

u c

hảy d

o v

irus trê

n n

iêm

mạc

Sự

kém

dín

h ở

bạch cầ

u

Chứ

ng loạ

n cầ

u thậ

n ở

Bệnh tim

bẩm

sin

h

Triệ

u c

hứng đ

uôi c

huộ

t

Bệnh tiể

u x

antin

Chứ

ng thừ

a V

itam

in D

Bệnh lin

h cẩ

u ở

Bệnh th

iếu n

guyên tố

vi lư

ợng

Bệnh th

iếu đồ

ng

Bệnh th

iếu I-ô

t

Bệnh th

iếu c

oban

Bệnh T

heile

riosis

Bệnh th

iếu dả

i hồng cầ

u số

3 ở

(bệnh hồ

ng cầ

u dạ

ng cầ

u trò

n c

ó

Viê

m p

hổi

Viê

m p

hổi c

ó m

Bệnh g

iun p

hổi ở

Bệnh tiê

u c

hảy d

o v

i khuẩ

n

Bệnh v

iêm

dạ d

ày ruộ

t do g

iun

tròn

Bệnh tă

ng hồ

ng cầ

u bẩ

m s

inh

Bệnh s

án tuỵ

,

Ngộ

độc M

oly

bden

Trụ

c trặ

c hệ

hô hấ

p m

ãn tín

h

Bovin

e v

iral d

iarrh

ea

mucosal d

isease

Bovin

e le

ukocyte

adhesio

n

defic

iency

Renal tu

bula

r dyspla

sia

of

cattle

Congenita

l heart d

iseases

Rat ta

il syndro

me

Xanth

inuria

Hyperv

itam

in D

Bovin

e h

yena d

isease

Tra

ce e

lem

ent d

efic

iencie

s

Copper d

efic

iency

Iodin

e d

efic

iency

Cobalt d

efic

iency

Bovin

e th

eile

riosis

Bovin

e e

ryth

rocyte

band 3

defic

iency (H

ere

dita

ry

sphero

cyto

sis

in c

attle

)

Pneum

onia

Puru

lent p

neum

onia

Bovin

e d

icty

ocaulia

sis

,

Bovin

e lu

ng w

orm

infe

ctio

n,

Bacte

rial d

iarrh

ea o

f new

born

calv

es

Para

sitic

gastro

-ente

ritis

(Bovin

e g

astro

-inte

stin

al

Congenita

l ery

thro

poie

tic

porp

hyria

Pancre

atic

fluke,

Eury

trem

iasis

Moly

bdenum

pois

onin

g

Rem

ark

able

chro

nic

al

respira

tory

malfu

nctio

n

Tên

bện

h liê

n q

uan

với triệ

u c

hứ

ng � Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra

� Bệnh dễ xảy ra.

� Bệnh có khả năng xảy ra thấp

41

Page 47: Clinical VetMed Manual (V)

34, Các bệnh đi cùng chứng Thiếu dinh dưỡng trầm trọng (Serious Malnutrition)

Code 534 538 543 546 550 47 82 86 226 239 261 295 313 319 370 500 528 531 570

F1 � � Lông bị bạc màu Fade hair

A23 � � � � � � ����� � � � � � Biếng ăn Anorexia

E3 � � � � � Bệnh phù Edema

P2 � � � � � � � � Niêm mạc trắng nhợt Pale mucus membrane

D5 � � � ��� � � � Tiêu chảy Diarrhoea

C6 � � �� � Triệu chứng đau bụng lâm sàng Colicky clinical signs

E5 � Tạp âm trong tim Endocardiac murmur

A16 � � �� Nước tiểu bất thường Abnormal urine

Triệu chứng

42

A16 � � �� Nước tiểu bất thường Abnormal urine

L2 � � � � � � Chứng gia tăng bạch cầu Leukocytosis

A11 � � � � �� � � � � � Protein trong máu bất thường Abnormal serum protein

Viê

m lá

ch

Bệnh s

án lá

gan lớ

n

Bệnh s

án tuỵ

,

Bệnh xơ

gan

Bệnh đ

ái đư

ờng

Bệnh xơ

gan

Viê

m m

àng b

ao tim

do c

hấn thư

ơng

cơ họ

c

Viê

m m

àng tro

ng tim

Chứ

ng v

iêm

màng bụ

ng-dạ

tổ o

ng d

o

ngoạ

i vật

Loét dạ

múi k

hế

Bệnh c

hết lip

id, c

hất b

éo

Bệnh v

iêm

dạ d

ày ruộ

t do g

iun trò

n

Bệnh J

ohne, B

ệnh la

o

Para

tuberc

ulo

sis

Bệnh A

mylo

idosis

Bệnh v

iêm

thận d

o k

huẩ

n q

ue

Bệnh tiê

u c

hảy d

o v

irus trê

n n

iêm

mạc

Bệnh th

iếu đồ

ng

Bệnh th

iếu c

oban

Ngộ

độc M

oly

bden

Tra

um

atic

sple

nitis

Fascio

liasis

, Liv

er flu

ke

dis

ease

Pancre

atic

fluke,

Eury

trem

iasis

Cirrh

osis

or L

iver c

irrhosis

Dia

bete

s m

ellitu

s

Hepatic

fibro

sis

Tra

um

atic

peric

ard

itis

Endocard

itis

Tra

um

atic

retic

uro

perito

nitis

Abom

asal u

lcer

Fatn

ecro

sis

, Lip

onecro

sis

Para

sitic

gastro

-ente

ritis

(Bovin

e g

astro

-inte

stin

al

Johne's

dis

ease,

Para

tuberc

ulo

sis

Am

ylo

idosis

Bacilla

ry p

yelo

nephritis

Bovin

e v

iral d

iarrh

ea

mucosal d

isease

Copper d

efic

iency

Cobalt d

efic

iency

Moly

bdenum

pois

onin

g

Tên

bện

h liê

n q

uan

với triệ

u c

hứ

ng � Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra

� Bệnh dễ xảy ra.

� Bệnh có khả năng xảy ra thấp

42

Page 48: Clinical VetMed Manual (V)

35, Các bệnh đi cùng chứng Trướng bụng (Increase of stomach size)

Code 554 557 560 564 567 188 204 231 271 344 353 382

T3 � � � � Gầy Thin

C14 � Chứng xanh tím Cyanose

S4 � Chảy dãi Slobber

D8 � � � � � Chứng khó thở Dyspnea

C6 � � � � � Triệu chứng đau bụng lâm sàng Colicky clinical signs

N1 Triệu chứng thần kinh Nervous signs

A19 � � � � Giảm đi ngoài đột ngộtAcute decreasing

feces

Triệu chứng

� � feces

S15 � Chứng rặn khi đái Strain of urination

Bệ

nh

ch

ướ

ng

i dạ

cỏ

Ch

ướ

ng

i dạ

cỏ m

ãn

tính

Ch

ứn

g k

tiêu

do

y th

ần

kin

h p

hế

vị

Bệ

nh

ph

ồn

g d

ạ cỏ

cấp

(Dạ

cỏ k

tiêu

)

Bệ

nh

tho

át vị b

àn

g q

ua

ng

Đọ

ng

hu

yết tro

ng

tĩnh

mạ

ch

lưn

g

Bệ

nh

ng

hẽ

n th

ực q

uả

n

Ch

ứn

g m

ất sứ

c trư

ơn

g củ

a d

ạ trư

ớc

Bệ

nh

viê

m p

c m

ạc (v

iêm

ng

bụ

ng

)

Bệ

nh

giã

n m

an

h trà

ng

Bệ

nh

sỏi lẫ

n tro

ng

ớc tiể

u (d

o sỏ

i thậ

n)

Bệ

nh

nh

iễm

độ

c n

ướ

c ở

Rum

inal ty

mpany

Chro

nic

rum

inal

tym

pany

Vagus in

dig

estio

n

Acute

rum

en

dis

tensio

n (R

um

en

Ruptu

re o

f bla

dder

Caudal v

ena c

aval

thro

mbosis

(CV

CT

)

Oesophageal

obstru

ctio

n

Ato

ny o

f

fore

sto

machs

Perito

nitis

Dila

tion o

f caecum

Uro

lithia

sis

Wate

r into

xic

atio

n in

calv

es

Tên

bện

h liê

n q

uan

với triệ

u c

hứ

ng

43

Page 49: Clinical VetMed Manual (V)

36. Các bệnh đi cùng chứng Lông bạc màu (Fade hair)

Code 570 573 517 528 606

P3 � � Bệnh liên quan đến chăn thả Pasturing

D5 � � Tiêu chảy Diarrhoea

S1 � �� Niêm mạc trắng xanh Serious pale mucus membrane

D1 � Hoa mắt Dazzling

L4 � � Nhạt màu xung quanh mí mắt Light colour arround eyelid

L1 � � Đi khập khiễng Lameness

F2 � Bò béo phì Fattening cattle

� �� �

Triệu chứng

T3 � �� � Gầy Thin

M2 � Sự hình thành các hạt đại trong Neutrophil của bạch huyếtMegalogranule of neutrophilic

leucocyte

E1 � Chàm bội nhiễm, Eczema Eczema

Ngộ đ

ộc M

oly

bden

Triệ

u c

hứ

ng C

hedia

k-H

igashi

Triệ

u c

hứ

ng đ

uôi c

huột

Bệnh th

iếu đ

ồng

Bệnh d

a h

oá sừ

ng

Mo

lyb

de

nu

m p

ois

on

ing

Ch

ed

iak-H

iga

sh

i syn

dro

me

Ra

t tail s

yn

dro

me

Co

pp

er d

efic

ien

cy

Pa

rake

rato

sis

n bệ

nh

liên

qu

an

vớ

i triệu

chứ

ng

44

Page 50: Clinical VetMed Manual (V)

37, Các bệnh đi cùng chứng Da bất thường (Skin disorder)

Code 578 581 584 588 591 594 597 599 602 604 606 210 220 397 474 517 614

B2 � Xuất huyết Bleeding

E8 � � � Chứng da voi Elephantiasis

S16 � � � � � � � � Da co dạng vảy cá Scaler skin

E1 � � � � � � � � Chàm bội nhiễm, Eczema Eczema

N2 � � � � � � � Hình thành nốt phồng Nodular form

A26 � � � � � � � � � � � Chứng rụng lông tóc Alopecia

S4 � � � � � Chảy dãi Slobber

A27 � � � Lông trắng bất thường

Triệu chứng

A27 � � � Lông trắng bất thường Abnormal white hair

I4 � � � � � Ngứa ngáy Itchiness

C16 � � � � � � � � � � Diễn tiến mãn tính Chronical progress

Nấm

ngoài d

a

Bệnh u

đầu v

ú

Bệnh g

hẻ

Bệnh d

o D

em

odex b

ovis

Bệnh g

iòi d

a

Bệnh n

hạy cả

m á

nh s

áng

Bệnh d

o cỏ

ba lá

Chứ

ng v

iêm

da d

o g

iun c

hỉ

Bệnh g

iun c

hỉ S

tephano

Bệnh x

uất h

uyế

t

Bệnh d

a h

oá sừ

ng

Bệnh xạ

khuẩn ở

bò (B

ệnh d

o

Actin

obacillu

s ở

bò)

Bệnh n

hiễ

m đ

ộc M

erc

ury

Bệnh tă

ng h

ồng cầ

u b

ẩm

sin

h

Sốt v

iêm

chảy á

c tín

h

Triệ

u c

hứ

ng đ

uôi c

huột

Bệnh b

ạch cầ

u

Derm

ato

phyto

sis

Papillo

mato

sis

Scabie

s

Bovin

e d

em

odic

idosis

Hypoderm

iasis

, Warb

le

dis

ease

Photo

sensitiz

atio

n

Clo

ver d

isease

Derm

atitis

caused b

y fila

rial

infe

ctio

n (F

ilaria

l derm

atitis

)

Ste

phanofila

riasis

Hem

orrh

agic

para

filaria

sis

,

Blo

od s

weatin

g

Para

kera

tosis

Actin

obacillo

sis

Merc

ury

pois

onin

g

Congenita

l ery

thro

poie

tic

porp

hyria

Malig

nant c

ata

rrhal fe

ver

Rat ta

il syndro

me

Leukem

ia (L

eukosis

)

n bệ

nh

liên

qu

an

vớ

i triệu

chứ

ng

45

Page 51: Clinical VetMed Manual (V)

38, Các bệnh đi cùng chứng Đổ mồ hôi (Sweating)

Code 92 128 158

T1 � � � Thở gấp Tachypnea

Card

iom

yopath

y (D

CM

)

Pneum

onia

Heat s

troke

Bệ

nh

trươ

ng

cơ tim

Viê

m p

hổ

i

Bệ

nh

cảm

ng

Triệu chứng

Tên

bện

h liê

n q

uan

với tri

Card

iom

yopath

y (D

CM

)

Pneum

onia

Heat s

troke

ới triệ

u c

hứ

ng

� Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra

� Bệnh dễ xảy ra.

� Bệnh có khả năng xảy ra thấp

46

Page 52: Clinical VetMed Manual (V)

39. Các bệnh đi cùng chứng Khí thũng dưới da (Subcutaneous emphysema)

Code 134 143 146 155 701 704

S4 � �� Chảy dãi Slobber

R1 � � �� Tiếng reo Rale

C13 � � � Ho Cough

R9 � �� Chảy nước mũi Rhinorrhea

D8 ���� Chứng khó thở Dyspnea

A5 ��� Dáng đi bất thường Abnormal gait

P12 ������ Sốt Pyrexia

Triệu chứng

H9 �� � � Phát sinh trong bầy đàn Herd occur

S10 �� Chết đột ngột Sudden death

Viê

m p

hổ

i có

mủ

Ph

ù k

hí th

ũn

g p

hổ

i

Bệ

nh

đư

ờn

g h

ô h

ấp

y ra

do

viru

t

Bệ

nh

sốt cấ

p tín

h ở

Bệ

nh

un

g k

hí th

án

Ph

ù cấ

p

Puru

lent p

neum

onia

Pulm

onary

em

physem

a

Respira

tory

dis

ease b

y

viru

s

Bovin

e e

phem

era

l fever

Bla

ckle

g

Malig

nant E

dem

a

Tên

bện

h liê

n q

uan

với triệ

u c

hứ

ng

47

Page 53: Clinical VetMed Manual (V)

40. Các bệnh đi cùng chứng Sưng hạch lymphô (Swollen Lymphonode)

Code ## ## ## ## ##

J2 � Phản ứng Johnin Johnin reaction

T4 � Phản ứng Tuberculin Tuberculin reaction

L2 � Chứng gia tăng bạch cầu Leukocytosis

A4 � � Mắt bất thường Abnormal eye

D5 � � � Tiêu chảy Diarrhoea

C13 � � Ho Cough

S4 � � Chảy dãi Slobber

Triệu chứng

A23 � � � Biếng ăn Anorexia

P12 � � Sốt Pyrexia

T3 � � � � Gầy Thin

Bệnh b

ạch cầ

u

Bệnh la

o

Bệnh xạ

khuẩn ở

(Bệnh d

o A

ctin

obacillu

s ở

Bệnh J

ohne, B

ệnh la

o

Para

tuberc

ulo

sis

Sốt v

iêm

chảy á

c tín

h

Leukem

ia

(Leukosis

)

Tuberc

ulo

sis

Actin

obacillo

si

s Johne's

dis

ease,

Malig

nant

cata

rrhal fe

ver

Tên

bện

h liê

n q

uan

với triệ

u c

hứ

ng

� Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra

� Bệnh dễ xảy ra.

� Bệnh có khả năng xảy ra thấp

48

Page 54: Clinical VetMed Manual (V)

41, Các bệnh đi cùng chứng Mắt bất thường (Abnormal eye)

Code 620 622 626 628 630 148 474 573 594 614

T2 � Dương tính trong kiểm tra trực tràng Tatch by rectal palpation

N1 � � � � Triệu chứng thần kinh Nervous signs

A2 � � � � � Giác mạc bất thường Abnormal cornea

S4 � � � � � �� � Chảy dãi Slobber

D1 � � � � �� � Hoa mắt Dazzling

A14 � � Tiểu tiện bất thường Abnormal urination

S13 � � Sưng hạch bạch huyết Swollen lymph node

P12 �� Sốt Pyrexia

Triệu chứng

P12 �� Sốt Pyrexia

H9 � � � Phát sinh trong bầy đàn Herd occur

P3 � � � � Bệnh liên quan đến chăn thả Pasturing

Bệ

nh

viê

m kế

t mạ

c đ

ón

g vả

y n

hiễ

m

Bệ

nh

thiế

u V

itam

in A

Un

g th

ư m

ắt

Bệ

nh

viê

m kế

t mạ

c m

ùa

thu

Bệ

nh

Th

ela

zia

sis

(giu

n m

ắt)

Bệ

nh

lây n

hiễ

m v

irus h

erp

es lo

ại I

Số

t viê

m c

hả

y á

c tín

h

Triệ

u c

hứ

ng

Ch

ed

iak-H

iga

sh

i

Bệ

nh

nh

ạy cả

m á

nh

ng

Bệ

nh

bạ

ch

cầu

Infe

ctio

us k

era

to-

conju

nctiv

itis

Vita

min

A d

efic

iency.

Hyperv

itam

inosis

A

Cancer e

ye

Autu

min

al c

onju

nctiv

itis

Thela

zia

sis

Bovin

e h

erp

es v

irus I-ty

pe

infe

ctio

n

Malig

nant c

ata

rrhal fe

ver

Chedia

k-H

igashi

syndro

me

Photo

sensitiz

atio

n

Leukem

ia (L

eukosis

)

Tên

bện

h liê

n q

uan

với triệ

u c

hứ

ng

49

Page 55: Clinical VetMed Manual (V)

42, Các bệnh dễ mắc trước và sau khi đẻ (Delivery period)

Code 634 637 92 233 249 256 432 435 651 662 706

A5 � � Dáng đi bất thường Abnormal gait

S8 � �� Tiểu ra Xeton có dương tính mạnh Strong Ketonuria

H11 � � � Glucose thấp Hypoglycemia

N1 � � � � Triệu chứng thần kinh Nervous signs

E3 � � Bệnh phù Edema

A23 � � � � � �� � � Biếng ăn Anorexia

D7 � �� � Liệt (Bệnh Dower) Downer

Triệu chứng

� ��P12 � �� � � � Sốt Pyrexia

S10 � � � Chết đột ngột Sudden death

Bệ

nh

t nh

au

Bệ

nh

sốt sả

n

Bệ

nh

trươ

ng

cơ tim

Bệ

nh

lệch

dạ

i kh

ế

Bệ

nh

tôn

hu

yết

Bệ

nh

ga

n n

hiễ

m m

Số

t sữa

(Bệ

nh

giả

m c

alc

i hu

yết k

hi đ

ẻ,

liệt n

hẹ

kh

i đẻ

)

Bệ

nh

liệt trư

ớc v

à s

au

đẻ

Bệ

nh

ph

ù v

ú

Sữ

a lẫ

n m

áu

(Xu

ất h

uyế

t và

o c

ác

tuyế

n)

Viê

m v

ú h

oạ

i thư

Reta

ined P

lacenta

Febris

puerp

era

lis

Card

iom

yopath

y (D

CM

)

Abom

asal d

ispla

cem

ent

Keto

sis

Fatty

liver

Milk

fever (P

artu

rient

pare

sis

, Pastu

rient

Dow

ner c

ow

syndro

me

Udder e

dem

a

Blo

ody m

ilk,

Hem

orrh

age in

to g

land

Gangre

nous m

astitis

Tên

bện

h liê

n q

uan

với triệ

u c

hứ

ng � Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra

� Bệnh dễ xảy ra.

� Bệnh có khả năng xảy ra thấp

50

Page 56: Clinical VetMed Manual (V)

43, Các bệnh đi cùng chứng Giảm mạnh lượng sữa (Acute decrease lactation)

Code 100 233 249 256 344 637 644 706xxx

xx

L3 � Chứng giảm bạch cầu Leukopenia

K1 � �� � Tiểu lẫn xeton Ketonuria

D7 � � Liệt (Bệnh Dower) Downer

N1 � � Triệu chứng thần kinh Nervous signs

D5 � � � � Tiêu chảy Diarrhoea

P12 � � � � Sốt Pyrexia

A23 � ��� � � � �� Biếng ăn Anorexia

Triệu chứng

��� � ��

Kế

t thớ

tâm

thấ

t

Bệ

nh

lệch

dạ

i kh

ế

Bệ

nh

tôn

hu

yết

Bệ

nh

ga

n n

hiễ

m m

Bệ

nh

giã

n m

an

h trà

ng

Bệ

nh

sốt sả

n

Bệ

nh

viê

m v

ú

Viê

m v

ú h

oạ

i thư

Bệ

nh

do

ch

ấn

thư

ơn

g

Atria

l fibrilla

tion

Abom

asal d

ispla

cem

ent

Keto

sis

Fatty

liver

Dila

tion o

f caecum

Febris

puerp

era

lis

Mastitis

Gangre

nous m

astitis

Tra

um

atic

dis

ease

Tên

bện

h liê

n q

uan

với triệ

u c

hứ

ng

� Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra

� Bệnh dễ xảy ra.

� Bệnh có khả năng xảy ra thấp

51

Page 57: Clinical VetMed Manual (V)

44, Các bệnh đi cùng chứng Bất thường ở bầu vú (Abnormal udder)

Code 644 651 584 594 602 706

L3 � Chứng giảm bạch cầu Leukopenia

A8 � � � Sữa bất thường Abnormal milk

I4 � � Ngứa ngáy Itchiness

E2 � � Eczema trên bầu vú Eczema of escutcheon

E3 � Bệnh phù Edema

A17 � � Biếng ăn đột ngột Acute anorexia

P12 � � Sốt Pyrexia

Triệu chứng

P12 � � Sốt Pyrexia

S10 � Chết đột ngột Sudden death

D4 � � � Trước hoặc sau đẻ Delivery period

P3 � � Bệnh liên quan đến chăn thả Pasturing

Bệ

nh

viê

m v

ú

Bệ

nh

ph

ù v

ú

Bệ

nh

gh

Bệ

nh

nh

ạy cả

m á

nh

ng

Bệ

nh

giu

n c

hỉ S

tep

ha

no

Viê

m v

ú h

oạ

i thư

Mastitis

Udder e

dem

a

Scabie

s

Photo

sensitiz

atio

n

Ste

phanofila

riasis

Gangre

nous m

astitis

Tên

bện

h liê

n q

uan

với triệ

u c

hứ

ng

52

Page 58: Clinical VetMed Manual (V)

45, Các bệnh cho thấy sự bất thường của đầu vú (Abnormal teat)

654 Bệnh đầu vú bất thường Teat disorder

474 Sốt viêm chảy ác tính Malignant catarrhal fever

602 Bệnh giun chỉ Stephano Stephanofilariasis

46, Các bệnh cho thấy sự bất thường trong chất lượng sữa (Abnormal milk quality)

660 Sữa bất thường Abnormal milk

662 Sữa lẫn máu (Xuất huyết vào các tuyến) Bloody milk, Hemorrhage into gland

644 Bệnh viêm vú Mastitis

53

Page 59: Clinical VetMed Manual (V)

47, Các bệnh hay thấy ở bê mới sinh (Neonatal diseases)

Code 664 666 671 673 63 128 393 500 512

A12 � � Xương bất thường Abnormal skeleton

A10 � � Hồng cầu bất thường Abnormal RBC

D7 � � � � � Liệt (Bệnh Dower) Downer

S17 � � Sưng khớp Swollen joint

N1 � � � Triệu chứng thần kinh Nervous signs

B6 � Phân lẫn máu Bloody feces

A23 � � � � Biếng ăn Anorexia

T1 � � � � Thở gấp Tachypnea

Triệu chứng

T1 � � � � Thở gấp Tachypnea

C14 � � Chứng xanh tím Cyanose

A1 � � � Thiếu máu Anemia

S10 � � � � � � Chết đột ngột Sudden death

Bệnh k

huyế

t thiế

u p

hứ

c h

ợp ở

cột số

ng

Bệnh h

ồng cầ

u b

iến d

ạng ở

Bệnh đ

ầu th

uỷ th

ũng

Bệnh N

eosporo

sis

Bệnh x

uất h

uyế

t trên b

ê m

ới s

inh

Viê

m p

hổi

Bệnh tiê

u h

ồng cầ

u ở

bê m

ới

sin

h

Bệnh tiê

u c

hảy d

o v

irus trê

n

niê

m m

ạc

Bệnh tim

bẩm

sin

h

CV

M: C

om

ple

x v

erte

bra

l

ma

lform

atio

n

Po

ikilo

cyto

sis

in c

alv

es

Hyd

roe

nch

ep

ha

lus

Ne

osp

oro

sis

He

mo

rrha

gic

dis

ea

se

in

ne

wb

orn

ca

lf

Pn

eu

mo

nia

Ne

on

ata

l iso

ery

thro

lysis

Bo

vin

e v

iral d

iarrh

ea

mu

co

sa

l dis

ea

se

Co

ng

en

ital h

ea

rt dis

ea

se

s

n bệ

nh

liên

qu

an

vớ

i triệu

chứ

ng

� Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra

� Bệnh dễ xảy ra.

� Bệnh có khả năng xảy ra thấp

54

Page 60: Clinical VetMed Manual (V)

48, Các bệnh dễ thấy ở bê (Calf diseases)

Code 678 682 128 239 282 283 306 382 438 488 500 505 509 512 519 530 614 671

R3 � � Tiểu ra máu Red urea

B6 � � Phân lẫn máu Bloody feces

D5 � � ��� � � � Tiêu chảy Diarrhoea

T1 � � � � � Thở gấp Tachypnea

C14 � � � Chứng xanh tím Cyanose

S14 � � Sưng họng Swollen pharynx

N1 � � Triệu chứng thần kinh Nervous signs

D7 � � � � � � � � � Liệt (Bệnh Dower) Downer

Triệu chứng

� � � � � � � � �

C9 � � � � � Dáng đi miễn cưỡng Compulsive gait

H12 � � � � � � � �� � Cơ thể chậm phát triển Hypoplasia

Bệ

nh

thậ

n

Bệ

nh

cầu

Viê

m p

hổ

i

Lo

ét d

ạ m

úi k

hế

Bệ

nh

tiêu

ch

ảy d

o v

i kh

uẩ

n

Bệ

nh

tiêu

ch

ảy n

gu

n s

inh

Bệ

nh

tiêu

ch

ảy d

o v

irus ở

Bệ

nh

nh

iễm

độ

c n

ướ

c ở

Bệ

nh

cơ trắ

ng

Uố

n v

án

do

cỏ

Bệ

nh

tiêu

ch

ảy d

o v

irus trê

n n

iêm

mạ

c

Sự

m d

ính

ở b

ạch

cầu

Ch

ứn

g lo

ạn

cầu

thậ

n ở

Bệ

nh

tim b

ẩm

sin

h

Bệ

nh

tiểu

xa

ntin

Bệ

nh

thiế

u I-ô

t

Bệ

nh

bạ

ch

cầu

Bệ

nh

đầ

u th

uỷ th

ũn

g

Renal fa

ilure

Dis

ease b

y

trichobezoar

Pneum

onia

Abom

asal u

lcer

Bacte

rial d

iarrh

ea o

f

new

born

calv

es

Pro

topla

st d

iarrh

ea

Bovin

e v

iral d

iarrh

ea

Wate

r into

xic

atio

n in

calv

es

White

muscle

dis

ease

Gra

ss te

tany

Bovin

e v

iral d

iarrh

ea

mucosal d

isease

Bovin

e le

ukocyte

adhesio

n d

efic

iency

Renal tu

bula

r

dyspla

sia

of c

attle

Congenita

l heart

dis

eases

Xanth

inuria

Iodin

e d

efic

iency

Leukem

ia (L

eukosis

)

Hydro

enchephalu

s

n bệ

nh

liên

qu

an

với triệ

u c

hứ

ng � Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra

� Bệnh dễ xảy ra.

� Bệnh có khả năng xảy ra thấp

55

Page 61: Clinical VetMed Manual (V)

49, Các bệnh dễ phát sinh ở bò chăn thả (Pasturing)

Code 21 60 128 177 295 409 425 488 528 538 543 554 570 578 594 620 630

A5 ���� � � Dáng đi bất thường Abnormal gait

N1 � � Triệu chứng thần kinh Nervous signs

D5 � � � � � Tiêu chảy Diarrhoea

S4 � � � Chảy dãi Slobber

T1 � �� � Thở gấp Tachypnea

A1 � � � � � � Thiếu máu Anemia

A4 �� Mắt bất thường Abnormal eye

� ���

Triệu chứng

A6 � ��� Lông bất thường Abnormal hair

T3 � � �� ��� � Gầy Thin

P12 ��� � �� Sốt Pyrexia

Bệnh T

heile

riosis

Bệnh n

hiễ

m đ

ộc B

racken F

ern

Viê

m p

hổi

Bệnh g

iun p

hổi ở

Bệnh v

iêm

dạ d

ày ru

ột d

o g

iun trò

n

Viê

m tấ

y c

ác c

hân

Bệnh th

iếu M

yoglo

bin

gây liệ

t

Uốn v

án d

o cỏ

Bệnh th

iếu đ

ồng

Bệnh s

án lá

gan lớ

n

Bệnh s

án tu

ỵ,

Bệnh c

ớng h

ơi d

ạ cỏ

Ngộ đ

ộc M

oly

bden

Nấm

ngoài d

a

Bệnh n

hạy cả

m á

nh s

áng

Bệnh v

iêm

kết m

ạc đ

óng vả

y n

hiễ

m

Bệnh T

hela

zia

sis

(giu

n m

ắt)

Bo

vin

e th

eile

riosis

Bra

cke

n F

ern

po

iso

nin

g

Pn

eu

mo

nia

Bo

vin

e d

icty

oca

ulia

sis

,

Bo

vin

e lu

ng

wo

rm

Pa

rasitic

ga

stro

-

en

teritis

(Bo

vin

e g

astro

-

Inte

rdig

ital p

hle

gm

on

Pa

raly

tic

myo

glo

bin

em

ia

Gra

ss te

tan

y

Co

pp

er d

efic

ien

cy

Fa

scio

liasis

, Liv

er

fluke

dis

ea

se

Pa

ncre

atic

fluke

,

Eu

rytre

mia

sis

Ru

min

al ty

mp

an

y

Mo

lyb

de

nu

m

po

iso

nin

g

De

rma

top

hyto

sis

Ph

oto

se

nsitiz

atio

n

Infe

ctio

us k

era

to-

co

nju

nctiv

itis

Th

ela

zia

sis

n bệ

nh

liên

qu

an

vớ

i triệu

chứ

ng

� Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra

� Bệnh dễ xảy ra.

� Bệnh có khả năng xảy ra thấp

56

Page 62: Clinical VetMed Manual (V)

50, Các bệnh dễ xảy ra ở bò béo phì (Fattening cattle)

Code 688 691 128 188 261 326 331 353 413 463 467 517 554 578 581 622 698 701 704 708

S10 � � � � � � � � Chết đột ngột Sudden death

T2 � � � Dương tính trong kiểm tra trực tràng Tatch by rectal palpation

A5 � � � � Dáng đi bất thường Abnormal gait

N1 � � � � � Triệu chứng thần kinh Nervous signs

B6 � � � � Phân lẫn máu Bloody feces

H6 � Chứng nôn ra máu Hemoptysis

A13 � �� Viêm da Abnormal skin

T3 � � � � � � � � � Gầy Thin

Triệu chứng

� � � � � � � � �

H9 � � � � � � � � � � � � � � Phát sinh trong bầy đàn Herd occur

C1 � � � � Bê Calf

H2 � � � � � � � � Bò non Heifer

Bệ

nh

dạ

cỏ h

sừn

g

Bệ

nh

áp

xe

ga

n

Viê

m p

hổ

i

Đọ

ng

hu

yết tro

ng

tĩnh

mạ

ch

lưn

g

Bệ

nh

ch

ết lip

id, c

hấ

t bé

o

Bệ

nh

cầu

trùn

g

Bệ

nh

ph

ó th

ươ

ng

n

Bệ

nh

sỏi lẫ

n tro

ng

ớc tiể

u (d

o

sỏi th

ận

)

Bệ

nh

viê

m m

ón

g

Ch

ết h

oạ

i vỏ n

ão

/ Viê

m tu

ỷ x

ám

n m

en

dạ

cỏ

Triệ

u c

hứ

ng

đu

ôi c

hu

ột

Bệ

nh

ch

ướ

ng

i dạ

cỏ

Nấ

m n

go

ài d

a

Bệ

nh

u đ

ầu

Bệ

nh

thiế

u V

itam

in A

Bệ

nh

nh

iệt th

án

Bệ

nh

un

g k

hí th

án

Ph

ù cấ

p

Bệ

nh

En

tero

toxe

mia

Rum

inal p

ara

kera

tosis

Liv

er a

bscess o

r Poly

abcess

of th

e liv

er

Pneum

onia

Caudal v

ena c

aval

thro

mbosis

(CV

CT

)

Fatn

ecro

sis

, Lip

onecro

sis

Coccid

iasis

Salm

onello

sis

Uro

lithia

sis

Lam

initis

Cere

bro

cortic

al n

ecro

sis

,

Polio

encephalo

mala

cia

Rum

inal a

cid

osis

(Rum

initis

)

Rat ta

il syndro

me

Rum

inal ty

mpany

Derm

ato

phyto

sis

Papillo

mato

sis

Vita

min

A d

efic

iency.

Hyperv

itam

inosis

A

Anth

rax

Bla

ckle

g

Malig

nant E

dem

a

Ente

roto

xem

ia

Tên

bện

h liê

n q

uan

với triệ

u c

hứ

ng

� Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra

� Bệnh dễ xảy ra.

� Bệnh có khả năng xảy ra thấp

57

Page 63: Clinical VetMed Manual (V)

51, Các bệnh dễ chẩn đoán bằng kiểm tra trực tràng (Tatch by rectal palpation)

Code 261 268 274 319 344 350 364 370 374 564 614

H4 � �� Chứng huyết niệu (đái ra máu) Hematuria

A21 � � � Chứng đái ra anbumin Albuminuria

E3 � Bệnh phù Edema

A14 � � �� Tiểu tiện bất thường Abnormal urination

B6 � Phân lẫn máu Bloody feces

D5 � � � Tiêu chảy Diarrhoea

C6 ��� � � � � Triệu chứng đau bụng lâm sàngColicky clinical

signs

D2 � � � � Giảm đại tiện Decreasing feces

Triệu chứng

D2 � � � � Giảm đại tiện Decreasing feces

A1 � � � Thiếu máu Anemia

M1 � � � � � � Sự kém dinh dưỡng Malnutrition

Bệ

nh

ch

ết lip

id, c

hấ

t bé

o

Bệ

nh

lệch

ruộ

t

Bệ

nh

xo

ắn

vặn

tử c

un

g

Bệ

nh

Am

ylo

ido

sis

Bệ

nh

giã

n m

an

h trà

ng

Viê

m b

àn

g q

ua

ng

Bệ

nh

thu

ỷ th

ũn

g th

ận

Bệ

nh

viê

m th

ận

do

kh

uẩ

n q

ue

ch

ứn

g h

uyế

t niệ

u củ

a b

ò (đ

ái ra

u)

Bệ

nh

ph

ồn

g d

ạ cỏ

cấp

(Dạ

cỏ k

tiêu

)

Bệ

nh

bạ

ch

cầu

Fatn

ecro

sis

,

Lip

onecro

sis

Dis

pla

cem

ent o

f the

inte

stin

e

Ute

rine to

rsio

n

Am

ylo

idosis

Dila

tion o

f caecum

Cystitis

Hydro

nephro

sis

(Hydro

nephro

se)

Bacilla

ry p

yelo

nephritis

Bovin

e h

em

atu

ria

Acute

rum

en d

iste

nsio

n

(Rum

en im

pactio

n,

Leukem

ia (L

eukosis

)

n bệ

nh

liên

qu

an

với triệ

u c

hứ

ng � Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra

� Bệnh dễ xảy ra.

� Bệnh có khả năng xảy ra thấp

58

Page 64: Clinical VetMed Manual (V)

52, Các bệnh đi cùng chứng Chết đột ngột (Sudden death)

Code 698 701 704 706 708 51 54 104 188 233 239 331 459 463 484 488 554 594xxx

xxx

A5 �� � � � � � � � Dáng đi bất thường Abnormal gait

N1 � � � �� � � Triệu chứng thần kinh Nervous signs

B6 � � � � � Phân lẫn máu Bloody feces

C6 � � � � � � Triệu chứng đau bụng lâm sàng Colicky clinical signs

T1 � � �� � � � � � � Thở gấp Tachypnea

J1 � � Chứng vàng da Jaundice

C14 � � � � � � � Chứng xanh tím Cyanose

P12 ���� � � � � � � Sốt Pyrexia

Triệu chứng

P12 ���� � � � � � � Sốt Pyrexia

S11 �� ���� � � � �� � � Phát bệnh đột ngột Sudden occur

P3 � � � � ��� Bệnh liên quan đến chăn thả Pasturing

Bệ

nh

nh

iệt th

án

Bệ

nh

un

g k

hí th

án

Ph

ù cấ

p

Viê

m v

ú h

oạ

i thư

Bệ

nh

En

tero

toxe

mia

Bệ

nh

nh

iễm

độ

c D

ap

hn

iph

yllu

m

Bệ

nh

nh

iễm

độ

c N

itơ

Bệ

nh

Viê

m cơ

tim

Đọ

ng

hu

yết tro

ng

tĩnh

mạ

ch

lưn

g

Bệ

nh

lệch

dạ

i kh

ế

Lo

ét d

ạ m

úi k

hế

Bệ

nh

ph

ó th

ươ

ng

n

Ch

ứn

g v

iêm

o v

à m

àn

g tru

y ền

nh

iễm

do

ch

ứn

g h

uyế

t kh

ối

Ch

ết h

oạ

i vỏ n

ão

/ Viê

m tu

ỷ x

ám

Bệ

nh

nh

iễm

độ

c C

lostrid

ium

Bo

tulin

um

Uố

n v

án

do

cỏ

Bệ

nh

ch

ướ

ng

i dạ

cỏ

Bệ

nh

nh

ạy cả

m á

nh

ng

Nh

iễm

độ

c th

ực vậ

t

Anth

rax

Bla

ckle

g

Malig

nant E

dem

a

Gangre

nous

mastitis

Ente

roto

xem

ia

Daphnip

hyllu

m

pois

onin

g

Nitrite

pois

onin

g

Myocard

itis

Caudal v

ena c

aval

thro

mbosis

(CV

CT

)

Abom

asal

dis

pla

cem

ent

Abom

asal u

lcer

Salm

onello

sis

Infe

ctio

us

thro

mboem

bolic

Cere

bro

cortic

al

necro

sis

,

Lam

zie

kte

Gra

ss te

tany

Rum

inal ty

mpany

Photo

sensitiz

atio

n

Pla

nt p

ois

onin

g

n bệ

nh

liên

qu

an

với triệ

u c

hứ

ng � Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra

� Bệnh dễ xảy ra.

� Bệnh có khả năng xảy ra thấp

59

Page 65: Clinical VetMed Manual (V)

53, Các bệnh đi cùng chứng Hồng cầu bất thường (Abnormal RBC)

a) Bệnh giảm hồng cầu (Anerythroplasia)

18 Bệnh thiếu máu sẽ phục hồi Regenerative anemia

19 Bệnh thiếu máu không phục hồi Nongenerative anemia

17 Bệnh thiếu máu do viêm nhiễm mãn tính Anemia of chronical inflamation

20 Bệnh thiếu máu do thiếu chất sắt Dyserythropoietic anemia

b)Bệnh tăng hồng cầu (Erythrocytosis)

712 Bệnh tăng hồng cầu Erythrocytosis (Polycythemia)

512 Bệnh tim bẩm sinh Congenital heart diseases

c) Hình dạng hồng cầu bất thường (Abnormal erythrocyte pictures)

32Bệnh thiếu dải hồng cầu số 3 ở bò (bệnh hồng cầu dạng cầu

tròn có tính di truyền)

Bovine erythrocyte band 3 deficiency (Hereditary

spherocytosis in cattle)

666 Bệnh hồng cầu biến dạng ở bê Poikilocytosis in calves

60

Page 66: Clinical VetMed Manual (V)

54, Các bệnh đi cùng chứng Bạch cầu bất thường (Abnormal WBC)

Code 60 706 708 146 148 152 212 282 306 505 534 614 573

B2 � � Xuất huyết Bleeding

B6 � � � Phân lẫn máu Bloody feces

A1 � � � Thiếu máu Anemia

D5 � � �� � � Tiêu chảy Diarrhoea

A4 � � � Mắt bất thường Abnormal eye

S4 �� � Chảy dãi Slobber

R8 � � �� � � � � � Triệu chứng ở cơ quan hô hấp Respiratory signs

��

Triệu chứng

M1 � �� � Sự kém dinh dưỡng Malnutrition

S10 � �� Chết đột ngột Sudden death

P3 � � � � � Bệnh liên quan đến chăn thả Pasturing

Bệ

nh

nh

iễm

độ

c B

racke

n F

ern

Viê

m v

ú h

oạ

i thư

Bệ

nh

En

tero

toxe

mia

Bệ

nh

đư

ờn

g h

ô h

ấp

y ra

do

viru

t

Bệ

nh

lây n

hiễ

m v

irus h

erp

es

loạ

i I

Bệ

nh

lây n

hiễ

m v

irut A

de

no

Bệ

nh

Iba

raki

Bệ

nh

tiêu

ch

ảy d

o v

i kh

uẩ

n

Bệ

nh

tiêu

ch

ảy d

o v

irus ở

Sự

m d

ính

ở b

ạch

cầu

Viê

m lá

ch

Bệ

nh

bạ

ch

cầu

Triệ

u c

hứ

ng

Ch

ed

iak-H

iga

sh

i

Bra

cken F

ern

pois

onin

g

Gangre

nous

mastitis

Ente

roto

xem

ia

Respira

tory

dis

ease b

y v

irus

Bovin

e h

erp

es

viru

s I-ty

pe

Bovin

e

Adenoviru

s

Ibara

ki d

isease

Bacte

rial d

iarrh

ea

of n

ew

born

calv

es

Bovin

e v

iral

dia

rrhea

Bovin

e le

ukocyte

adhesio

n

Tra

um

atic

sple

nitis

Leukem

ia

(Leukosis

)

Chedia

k-H

igashi

syndro

me

Tên

bện

h liê

n q

uan

với triệ

u c

hứ

ng

� Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra

� Bệnh dễ xảy ra.

� Bệnh có khả năng xảy ra thấp

61

Page 67: Clinical VetMed Manual (V)

55, Các bệnh đi cùng chứng Tiểu cầu bất thường (Abnormal Throbocyte)

a) Bệnh giảm tiểu cầu (Thrombocytopenia)

60 Bệnh nhiễm độc Bracken Fern Bracken Fern poisoning

706 Viêm vú hoại thư Gangrenous mastitis

708 Bệnh Enterotoxemia Enterotoxemia

b) Bệnh tăng tiểu cầu (Thrombocytosis)

x Mưng mủ mãn tính Chronical suppuration

56, Các bệnh đi cùng chứng Protein trong máu bất thường (Abnormal serum protein)

a) 720 Bệnh tăng protein trong máu Hyperproteinemia

86 Viêm màng trong tim Endocarditis

134 Viêm phổi có mủ Purulent pneumonia

226 Chứng viêm màng bụng-dạ tổ ong do ngoại vật Traumatic reticuroperitonitis

534 Viêm lách Traumatic splenitis

691 Bệnh áp xe gan Liver abscess or Polyabcess of the liver

b) 723 Bệnh giảm protein trong máu Hypoproteinemia

271 Bệnh viêm phúc mạc (viêm màng bụng) Peritonitis

295 Bệnh viêm dạ dày ruột do giun tròn Parasitic gastro-enteritis (Bovine gastro-intestinal nematodiasis)

313 Bệnh Johne, Bệnh lao Paratuberculosis Johne's disease, Paratuberculosis

319 Bệnh Amyloidosis Amyloidosis

400 Triệu chứng viêm thận Nephrotic syndrome

546 Bệnh xơ gan Cirrhosis or Liver cirrhosis

xxxx

xxxBệnh viêm chảy dạ dày ruột kinh niên Chronical gastro-intestinal catarrh

62

Page 68: Clinical VetMed Manual (V)

57, Các bệnh đi cùng chứng Protein trong máu cho sơ đồ có hình dạng bất thường (Abnormal serum protein fractionation)

a) 728 Protein trong máu cho sơ đồ có hình dạng bất thường do viêm nhiễm cấpAcute inflamation abnormal serum protein

fractionation

128 Viêm phổi Pneumonia

136 Viêm màng phổi Pleuritis

271 Bệnh viêm phúc mạc (viêm màng bụng) Peritonitis

644 Bệnh viêm vú Mastitis

b) 730 Protein trong máu cho sơ đồ có hình dạng bất thường do viêm nhiễm hơi cấpSubacute inflamation abnormal serum

protein fractionation

82 Viêm màng bao tim do chấn thương cơ học Traumatic pericarditis

226 Chứng viêm màng bụng-dạ tổ ong do ngoại vật Traumatic reticuroperitonitis

c) 732 Protein trong máu cho sơ đồ có hình dạng bất thường do viêm nhiễm mãn tínhChronical inflamation abnormal serum

protein fractionation

86 Viêm màng trong tim Endocarditis

134 Viêm phổi có mủ Purulent pneumonia

136 Viêm màng phổi Pleuritis

226 Chứng viêm màng bụng-dạ tổ ong do ngoại vật Traumatic reticuroperitonitis

691 Bệnh áp xe gan Liver abscess or Polyabcess of the liver

d) 734 Protein trong máu cho sơ đồ có hình dạng bất thường do bệnh gan Hepatopathy serum protein fractionation

49 Ung thư gan (u gan) Tumors of the liver

51 Bệnh nhiễm độc Daphniphyllum Daphniphyllum poisoning

249 Bệnh xê tôn huyết Ketosis

e) 737 Protein trong máu cho sơ đồ có hình dạng bất thường do bệnh giảm protein trong máu Hypoproteinemia serum protein fractionation

505 Sự kém dính ở bạch cầu Bovine leukocyte adhesion deficiency

63

Page 69: Clinical VetMed Manual (V)

Dự án JICA - Nâng cao kỹ thuật chăn nuôi bò sữa cho các trang trại qui mô vừa và nhỏ tại Việt nam

Hà Nội Ba Vì

Viện Chăn nuôi Trung tâm Nghiên cứu Bò & Đồng cỏ Ba Vì

Thụy Phương - Từ Liêm - Hà Nội Tản Lĩnh - Ba Vì - Hà Tây

DT: 04-8383087 FAX: 04-8383086 DT: 034-881136 FAX: 034-969395

Emai: [email protected]