Upload
others
View
8
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
ĐỐI TÁC
KHÁCH HÀNG
+84 2466 756 815 ; +84 2466 638 759
http://westerntechvn.com.vn
[email protected] ; [email protected]
ATEC GmbH
Westerntech Việt NamCông ty cổ phần
Cung ứng vật tư, thiết bị trong lĩnh vựcxử lý nước, nước thải và môi trường
Cung cấp các hệ thống kỹ thuật và dịch vụ trong ngành xử lý nước và nước thải
Mang tới chính sách bán sản phẩm, chăm sóc và hỗ trợ khách hàng tốtnhất trên toàn quốc
WesternTech Việt Nam được thành lập bởi những chuyên gia có trình độ chuyên môn cao, được đào tạo chuyên nghiệp, có nhiều kinh nghiệm về kỹ thuật, quản lý và điều phối dự án trong lĩnh vực công nghệ môi trường, luôn cung cấp cho khách hàng:
CC1
Vật tư, trang thiết bị tốt nhất trong lĩnh vực xử lý nước, nước thải và môi trường
Tư vấn, thiết kế, thi công lắp đặt, vận hành chuyển giao công nghệ các công trình xử lý nước, nước thải và môi trường.
Tầng 12, toà nhà LICOGI 13, 164 Khuất Duy Tiến, phường Nhân Chính , quận Thanh Xuân, Hà Nội
+84 - 2466 756 [email protected]
Tầng 12, Toà nhà LICOGI 13, 164 Khuất Duy Tiến, phường Nhân Chính,quận Thanh Xuân, Hà Nội
WesternTech Việt Nam chuyên cung cấp và lắp đặt:
Dịch vụ:
Van cửa lậtVan cửa phaiThiết bị nâng hạ
Thiết kế và Tư vấn kỹ thuậtLắp đặt và Chuyển giao Công nghệBảo hành, Sửa chữa sau bán hàng
VAN CỬA PHAI
www.westerntechvn.com.vn
Liên hệ với chúng tôi:
www.westerntechvn.com.vn01
WESTERNTECH - VAN CỬA PHAI
LOẠI NHỎ LOẠI LỚNLOẠI VỪA
Vật liệu
Khung và mặt van:Gioăng:Nêm:Bộ phận kết nối:
Mặt kín
Kích thướcDN or WxH
Kiểu vận hành
Lắp đặt
Tiêu chuẩn
Hình ảnh
TCVN 8298:2009DIN 19569-4AWWAC563
BS 7775
TCVN 8298:2009DIN 19569-4AWWAC563
BS 7775
TCVN 8298:2009DIN 19569-4AWWAC563
BS 7775
Lắp tườnghoặc lắp kênh
Lắp tườnghoặc lắp kênh
Lắp tườnghoặc lắp kênh
SUS304/SUS316/Mạ kẽm/SS400EPDM
Bu lông M12SUS304/SUS316/Mạ kẽm
SUS304/SUS316/Mạ kẽm/SS400EPDM
Bu lông M12SUS304/SUS316/Mạ kẽm
SUS304/SUS316/Mạ kẽm/SS400EPDM
Bu lông M12SUS304/SUS316/Mạ kẽm
Thủ cônghoặc bằng điện
Thủ cônghoặc bằng điện
Thủ cônghoặc bằng điện
200x200lên đến
1200x1200
1300x1300lên đến
2500x25002500x2500 trở lên
3 mặt kínhoặc 4 mặt kín
3 mặt kínhoặc 4 mặt kín
3 mặt kínhoặc 4 mặt kín
02www.westerntechvn.com.vn
MODEL: P4S (200-500) VA
N C
ỬA
PH
AI L
OẠ
I NH
Ỏ
STT
VẬT LIỆU
KÍCH THƯỚC
Kích thước kênh/ WxH:200mm - 500mm, áp lực lớn nhất: 0.4 bar (áp lực >0.4 bar: tùy chỉnh)Kích thước, áp lực khác theo yêu cầu khách hàngTiêu chuẩn: TCVN 8298:2009; DIN 19569-4; AWWA C563; BS 7775
1
4
3
2
SUS316
SUS304
Mạ kẽm
SS400 sơn phủ Epoxy
EPDM
EPDM
EPDM
EPDM
HDPE
HDPE
HDPE
HDPE
Bu lông M12
Bu lông M12
Bu lông M12
Bu lông M12
STT KHUNG VÀ MẶT VAN GIOĂNG NÊM TRƯỢT LIÊN KẾT
(DN+
65)m
m(D
N+30
)mm
(DN+
65)m
m(D
N+30
)mm
Đườn
g kí
nh lỗ
-Dn
(mm
)
(Dn+2*140) mm
Đường kính lỗ -Dn (mm)
(Dn+2*140) mm
A
B
C
Chi tiết A
Chi tiết B
Chi tiết C
Hình 3D
MODEL: P4S (600 - 1500)VA
N C
ỬA
PH
AI L
OẠ
I NH
Ỏ
VẬT LIỆU
KÍCH THƯỚC
Kích thước kênh/ WxH:600mm - 1500mm, áp lực lớn nhất: 0.4 bar (áp lực >0.4 bar: tùy chỉnh)Kích thước, áp lực khác theo yêu cầu khách hàngTiêu chuẩn: TCVN 8298:2009; DIN 19569-4; AWWA C563; BS 7775
1
4
3
2
SUS316
SUS304
Mạ kẽm
SS400 sơn phủ Epoxy
EPDM
EPDM
EPDM
EPDM
HDPE
HDPE
HDPE
HDPE
Bu lông M12
Bu lông M12
Bu lông M12
Bu lông M12
STT KHUNG VÀ MẶT VAN GIOĂNG NÊM TRƯỢT LIÊN KẾT
(DN+
70)m
m(D
N+40
)mm
(Dn+2*160) mm
Đường kính lỗ -Dn (mm)
(Dn+2*160) mm
Đườn
g kí
nh lỗ
-Dn
(mm
)
(DN+
70)m
m(D
N+40
)mm
A
B
C
Chi tiết A
Chi tiết B
Chi tiết C
Hình 3D
www.westerntechvn.com.vn03
MODEL: P4S (1600 - 2000)VA
N C
ỬA
PH
AI L
OẠ
I NH
Ỏ
VẬT LIỆU
KÍCH THƯỚC
Kích thước kênh/ WxH:1600mm - 2000mm, áp lực lớn nhất: 0.6 bar (áp lực >0.6 bar: tùy chỉnh)Kích thước, áp lực khác theo yêu cầu khách hàngTiêu chuẩn: TCVN 8298:2009; DIN 19569-4; AWWA C563; BS 7775
1
4
3
2
SUS316
SUS304
Mạ kẽm
SS400 sơn phủ Epoxy
EPDM
EPDM
EPDM
EPDM
HDPE
HDPE
HDPE
HDPE
Bu lông M12
Bu lông M12
Bu lông M12
Bu lông M12
STT KHUNG VÀ MẶT VAN GIOĂNG NÊM TRƯỢT LIÊN KẾT
Chi tiết A
Chi tiết B
Chi tiết C
Hình 3D(Dn+2*190) mm
Đường kính lỗ -Dn (mm)
(Dn+2*190) mm
(DN+
100)
mm
(DN+
100)
mm
Đườn
g kín
h lỗ
-Dn
(mm
)
(DN+
100)
mm
(DN+
100)
mm
B
C
A
04www.westerntechvn.com.vn
Đường kính lỗ cống- DN (mm)
Đườ
ng k
ính
lỗ c
ống
DN
(mm
)
(DN
+350
)(mm
)H
(DN
+350
)(mm
)H
(DN+2*U) (mm)
(DN+2*U) (mm)
Trục
vít
CHI TIẾT C
CHI TIẾT B
CHI TIẾT A
VẬT LIỆU
KÍCH THƯỚC
Kích thước lỗ cống DN/ WxH:1300mm- 2500mm, áp lực lớn nhất 0.6 bar (áp lực >0.6 bar: tùy chỉnh)Kích thước, áp lực khác theo yêu cầu khách hàngTiêu chuẩn: TCVN 8298:2009; DIN 19569-4; AWWA C563; BS 7775
1
4
3
2
SUS316
SUS304
Mạ kẽm
SS400 sơn phủ Epoxy
EPDM
EPDM
EPDM
EPDM
SUS316
SUS304
Mạ kẽm
Bu lông M12
Bu lông M12
Bu lông M12
Bu lông M12
STT KHUNG VÀ MẶT VAN GIOĂNG NÊM LIÊN KẾT
SS400 sơn phủ Epoxy
A
B
C
UU
www.westerntechvn.com.vn05
VAN
CỬ
A P
HA
I LO
ẠI V
ỪA
MODEL: P4S (1300-2500)MODEL: P4S (1300-2500)
06www.westerntechvn.com.vn
C
B
A
MODEL: P4S (>2500)VA
N C
ỬA
PH
AI L
OẠ
I LỚ
N
KÍCH THƯỚC
(W+2*U) (mm)
(W+2*U) (mm)
UU Chiều rộng lỗ - W (mm)
(H+3
50) (
mm
)H
T
(H+3
50) (
mm
)H
T
(Chi
ều c
ao lỗ
- H
(mm
)
Trục
vít
me
Trục
vít
me
VẬT LIỆU
1
4
3
2
SUS316
SUS304
Mạ kẽm
SS400 sơn phủ Epoxy
EPDM
EPDM
EPDM
EPDM
SUS316
SUS304
Mạ kẽm
Bu lông M12
Bu lông M12
Bu lông M12
Bu lông M12
STT KHUNG VÀ MẶT VAN GIOĂNG NÊM LIÊN KẾT
SS400 sơn phủ Epoxy
Chiều rộng lỗ cống - W:2500mm - 5000mm, áp lực lớn nhất 0.6 bar (áp lực >0.6 bar: tùy chỉnh)Chiều cao lỗ cống - H:1000mm - 5000mm, áp lực lớn nhất 0.6 bar (áp lực >0.6 bar: tùy chỉnh)Kích thước, áp lực khác theo yêu cầu khách hàngTiêu chuẩn: TCVN 8298:2009; DIN 19569-4; AWWA C563; BS 7775
CHI TIẾT C
CHI TIẾT B
CHI TIẾT A
www.westerntechvn.com.vn07
MODEL: P3S (200-1200)VA
N C
ỬA
PH
AI L
OẠ
I NH
Ỏ
H+H
t (m
m)
Ht (
mm
)Ch
iều
cao
kênh
- H
(mm
)
H+H
t (m
m)
Ht (
mm
)
U U UbUb
Chiều rộng kênh- W (mm)
Chiều rộng kênh- W (mm)
Chiề
u ca
o kê
nh -
H (m
m)
VẬT LIỆU
KÍCH THƯỚC
Kích thước kênh/ WxH:400mm - 1200mm, áp lực lớn nhất: 0.4 bar (áp lực >0.4 bar: tùy chỉnh)Kích thước, áp lực khác theo yêu cầu khách hàngTiêu chuẩn: TCVN 8298:2009; DIN 19569-4; AWWA C563; BS 7775
1
4
3
2
SUS316
SUS304
Mạ kẽm
SS400 sơn phủ Epoxy
EPDM
EPDM
EPDM
EPDM
HDPE
HDPE
HDPE
HDPE
Bu lông M12
Bu lông M12
Bu lông M12
Bu lông M12
STT KHUNG VÀ MẶT VAN GIOĂNG NÊM TRƯỢT LIÊN KẾT
HÌNH 3D
CHI TIẾT B
CHI TIẾT A
U U
A
B
08www.westerntechvn.com.vn
A
B
MODEL: P3S (1300-2500)VA
N C
ỬA
PH
AI L
OẠ
I VỪ
A
Trục
vít
me
(W+2*U) (mm)
(W+2*U) (mm)
Chiề
u ca
o kê
nh -
H (m
m)
Chiề
u ca
o kê
nh -
H (m
m)
Chiề
u ca
o kê
nh -
H (m
m)
Chiều rộng kênh- W (mm) UU
Đỉnh kênh
Sàn công tác
Ht
Ht
KÍCH THƯỚC
VẬT LIỆU
1
4
3
2
SUS316
SUS304
Mạ kẽm
SS400 sơn phủ Epoxy
EPDM
EPDM
EPDM
EPDM
SUS316
SUS304
Mạ kẽm
Bu lông M12
Bu lông M12
Bu lông M12
Bu lông M12SS400 sơn phủ Epoxy
Chiều rộng kênh - W:1300mm - 2500mm, áp lực lớn nhất: 0.6 bar (áp lực >0.6 bar: tùy chỉnh)Chiều cao kênh - H:1000mm - 2500mm, áp lực lớn nhất: 0.6 bar (áp lực >0.6 bar: tùy chỉnh)Kích thước, áp lực khác theo yêu cầu khách hàngTiêu chuẩn: TCVN 8298:2009; DIN 19569-4; AWWA C563; BS 7775
HÌNH 3D
CHI TIẾT B
CHI TIẾT A
STT KHUNG VÀ MẶT VAN GIOĂNG NÊM LIÊN KẾT
www.westerntechvn.com.vn
HT
MODEL: P3S (>2500)VA
N C
ỬA
PH
AI
LOẠ
I LỚ
N
Trục
vít
me
Trục
vít
me Sàn công tác Sàn công tác
Đỉnh kênhCh
iều
cao
kênh
- H
(mm
)
Chiề
u ca
o kê
nh -
H (m
m)
Chiề
u ca
o kê
nh -
H (m
m)
(W+2*U) (mm)
(W+2*U) (mm)
Chiều rông kênh- W (mm)U UHÌNH 3D
CHI TIẾT B
CHI TIẾT A
KÍCH THƯỚC
VẬT LIỆU
1
4
3
2
SUS316
SUS304
Mạ kẽm
SS400 sơn phủ Epoxy
EPDM
EPDM
EPDM
EPDM
SUS316
SUS304
Mạ kẽm
Bu lông M12
Bu lông M12
Bu lông M12
Bu lông M12
STT KHUNG VÀ MẶT VAN GIOĂNG NÊM LIÊN KẾT
SS400 sơn phủ Epoxy
Chiều rộng kênh - W:2500mm - 5000mm, áp lực lớn nhất: 0.6 bar (áp lực >0.6 bar: tùy chỉnh)Chiều cao kênh - H:1000mm - 5000mm, áp lực lớn nhất: 0.6 bar (áp lực >0.6 bar: tùy chỉnh)Kích thước, áp lực khác theo yêu cầu khách hàngTiêu chuẩn : TCVN 8298:2009; DIN 19569-4; AWWA C563; BS 7775
HT
A
B
09
10www.westerntechvn.com.vn
BỘ
NÂ
NG
HẠ
VA
N
Ổ ĐỠ TAY QUAY
HỘP SỐ VÀ MÁY VÍT VẬN HÀNH BẰNG TAY
CƠ CẤU NÂNG HẠ VAN BẰNG ĐIỆN
Tay quayỔ đỡ
Giá đỡ
Sàn bê tông
Trục vít me
Ống dẫn hướng
Ổ ren đồng
Khung đỡTay quay
Giá đỡTrục vít me
Sàn bê tông
Ổ ren đồng
Ống dẫn hướng Ống dẫn hướng
Ổ ren đồng
Trục vít me
Tay quayỔ đỡ
Giá đỡ
Sàn bê tông
Hộp số Máy vít
Tay quay
Trục vít me
Ổ ren đồng
Ống dẫn hướng
Sàn bê tông
Giá đỡ
Hộp số Hộp số
Trục vít me
Tay quay
Giá đỡ
Sàn bê tông
Trục vít Trục vít
Sàn bê tông
Giá đỡ
Tay quay
Máy vítMáy vít
Thanh dẫn hướng Ống dẫn hướng
Ổ ren đồng
Ổ ren đồngSàn bê tông Sàn bê tông
Trục vít meTrục vít me
Tay quay
Tay quay
Giá đỡ Giá đỡ
Động cơ điên
liền giảm tốc
Khớp nối trục Máy vít
Tay quay
Sàn bê tông
Trục vít me
Động cơ
Động cơ hộp số Auma Động cơ và máy vít
MODEL: PL