8
Kính gửi: - Quý Khách Hàng Thông báo giá Catalogue Roman áp dụng từ ngày 1/04/2011 đến khi có thông báo mới. Stt Mã hàng Tên hàng Giá Catalogue T8/2010 Giá Catalogue T4/ 2011 Roman C 1 R6801MC Mặt 1 lỗ 11,500 12,600 2 R6802MC Mặt 2 lỗ 11,500 12,600 3 R6803MC Mặt 3 lỗ 11,500 12,600 4 R6804MC Mặt 4 lỗ 15,500 17,000 5 R6805MC Mặt 5 lỗ 16,000 17,500 6 R6806MC Mặt 6 lỗ 16,500 18,000 7 R6841MC Mặt aptomat đơn 12,500 14,000 8 R6842MC Mặt aptomat đôi 12,500 14,000 9 R6843N Mặt aptomat khối nhỏ 13,000 15,000 10 R6880W Mặt viền đôi trắng 11,500 12,600 11 R6810MC Ổ đơn 29,900 32,000 12 R6811MC Ổ đơn - 1 lỗ 35,900 39,800 13 R6812MC Ổ đơn - 2 lỗ 35,900 39,800 14 R6820MC Ổ đôi 46,600 51,500 15 R6821MC Ổ đôi - 1 lỗ 48,600 53,500 16 R6822MC Ổ đôi - 2 lỗ 48,600 53,500 17 R6830MC Ổ ba 59,900 66,000 18 R6850MC Ổ đơn 3 chấu đa năng 45,600 51,000 19 R6851MC Ổ đơn 3 chấu đa năng + 1 lỗ 47,600 53,000 20 R6852MC Ổ đơn 3 chấu đa năng + 2 lỗ 47,600 53,000 21 R6877C Ổ đôi 3 chấu đa năng 63,000 71,000 22 R6878C Ổ đơn 3 chấu đa năng + ổ đơn 2 chấu 56,000 63,000 23 R5801C Hạt một chiều 8,200 8,800 24 R5802C Hạt hai chiều 15,500 16,600 25 R5803RC Hạt đèn báo đỏ 15,500 16,000 26 R5803G Hạt đèn báo xanh 15,500 16,500 27 R5804C Hạt điện thoại 4 dây mới 45,000 49,000 28 R5805C Hạt tivi 39,000 42,000 29 R58061C Chỉnh sáng đèn 600W 84,000 85,000 30 R58062C Chỉnh sáng đèn 1000W 99,500 100,000 31 R5807C Điều tốc quạt 600W 89,000 99,000 32 R5808C Hạt ĐT 8 dây 58,000 65,000 33 R5809C Hạt chuông 19,500 21,000 34 R5810C Hạt cầu chì 20,500 22,000 35 R5811C Bóng cầu chì 10A-250V 4,000 4,500 36 R5813C Nút tre trơn 2,500 3,000 37 R5820C_20A Hạt 20A 59,000 65,000 38 R6890 Bộ đèn báo không làm phiền 199,000 220,000 39 R68911 Công tắc thẻ nguồn 245,000 270,000 40 R68912 Thẻ dùng cho công tắc nguồn 35,000 38,000 41 RCT Hộp chống thấm nước cho C.tắc 98,000 108,000 THÔNG BÁO (V/v: Giá bán Catalogue Roman T4. 2011) CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ THỦY SANH Số 57A- Lĩnh Nam- Hoàng Mai- Hà Nội Tel- 04. 6284. 1904 Fax- 04. 6284. 1907 Website- www.thuysanh.com Hotmail- [email protected]

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ THỦY SANHthuysanh.com/upload/download/1/roman-basic.pdf42 ROC Hộp chống thấm nước cho ổ 110,000 120,000 43 RNC Nút chuông

  • Upload
    others

  • View
    6

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Kính gửi:

- Quý Khách HàngThông báo giá Catalogue Roman áp dụng từ ngày 1/04/2011 đến khi có thông báo mới.

Stt Mã hàng Tên hàng Giá Catalogue

T8/2010

Giá Catalogue

T4/ 2011 Roman C

1 R6801MC Mặt 1 lỗ 11,500 12,600 2 R6802MC Mặt 2 lỗ 11,500 12,600 3 R6803MC Mặt 3 lỗ 11,500 12,600 4 R6804MC Mặt 4 lỗ 15,500 17,000 5 R6805MC Mặt 5 lỗ 16,000 17,500 6 R6806MC Mặt 6 lỗ 16,500 18,000 7 R6841MC Mặt aptomat đơn 12,500 14,000 8 R6842MC Mặt aptomat đôi 12,500 14,000 9 R6843N Mặt aptomat khối nhỏ 13,000 15,000 10 R6880W Mặt viền đôi trắng 11,500 12,600 11 R6810MC Ổ đơn 29,900 32,000 12 R6811MC Ổ đơn - 1 lỗ 35,900 39,800 13 R6812MC Ổ đơn - 2 lỗ 35,900 39,800 14 R6820MC Ổ đôi 46,600 51,500 15 R6821MC Ổ đôi - 1 lỗ 48,600 53,500 16 R6822MC Ổ đôi - 2 lỗ 48,600 53,500 17 R6830MC Ổ ba 59,900 66,000 18 R6850MC Ổ đơn 3 chấu đa năng 45,600 51,000 19 R6851MC Ổ đơn 3 chấu đa năng + 1 lỗ 47,600 53,000 20 R6852MC Ổ đơn 3 chấu đa năng + 2 lỗ 47,600 53,000 21 R6877C Ổ đôi 3 chấu đa năng 63,000 71,000 22 R6878C Ổ đơn 3 chấu đa năng + ổ đơn 2 chấu 56,000 63,000 23 R5801C Hạt một chiều 8,200 8,800 24 R5802C Hạt hai chiều 15,500 16,600 25 R5803RC Hạt đèn báo đỏ 15,500 16,000 26 R5803G Hạt đèn báo xanh 15,500 16,500 27 R5804C Hạt điện thoại 4 dây mới 45,000 49,000 28 R5805C Hạt tivi 39,000 42,000 29 R58061C Chỉnh sáng đèn 600W 84,000 85,000 30 R58062C Chỉnh sáng đèn 1000W 99,500 100,000 31 R5807C Điều tốc quạt 600W 89,000 99,000 32 R5808C Hạt ĐT 8 dây 58,000 65,000 33 R5809C Hạt chuông 19,500 21,000 34 R5810C Hạt cầu chì 20,500 22,000 35 R5811C Bóng cầu chì 10A-250V 4,000 4,500 36 R5813C Nút tre trơn 2,500 3,000 37 R5820C_20A Hạt 20A 59,000 65,000 38 R6890 Bộ đèn báo không làm phiền 199,000 220,000 39 R68911 Công tắc thẻ nguồn 245,000 270,000 40 R68912 Thẻ dùng cho công tắc nguồn 35,000 38,000 41 RCT Hộp chống thấm nước cho C.tắc 98,000 108,000

THÔNG BÁO(V/v: Giá bán Catalogue Roman T4. 2011)

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ THỦY SANH Số 57A- Lĩnh Nam- Hoàng Mai- Hà Nội

Tel- 04. 6284. 1904 Fax- 04. 6284. 1907

Website- www.thuysanh.com Hotmail- [email protected]

42 ROC Hộp chống thấm nước cho ổ 110,000 120,000 43 RNC Nút chuông ( doc, ngang) 29,000 32,000

Roman S1 R801M Mặt một lỗ cỡ trung 11,500 12,500 2 R801S Mặt một lỗ cỡ nhỏ 11,500 12,500 3 R802 Mặt 2 lỗ 11,500 12,500 4 R803 Mặt 3 lỗ 11,500 12,500 5 R805 Mặt 5 lỗ 15,500 17,000 6 R806 Mặt 6 lỗ 15,500 17,000 7 R8401 Măt aptomat đơn 4,600 5,000 8 R8402 Măt aptomat đôi 4,600 5,000 9 R8403 Măt aptomat khối nhỏ 5,600 6,100 10 R8400 Mặt aptomat khối chống giật 20,000 11 R812M Ổ đơn cỡ trung 26,000 29,000 12 R812S Ổ đơn cỡ nhỏ 19,500 21,900 13 R812D Ổ đơn cỡ nhỏ kẹp dây 19,500 21,900 14 R813M Ổ đơn ba chấu cỡ trung 40,000 44,500 15 R822 Ổ đôi 38,000 42,500 16 R823 Ổ đôi ba chấu 55,000 61,500 17 R832 Ổ ba 49,000 54,900 18 R841M Hạt một chiều cỡ trung 19,000 21,200 19 R841S Hạt một chiều cỡ nhỏ 11,500 12,700 20 R841D Hạt một chiều cỡ nhỏ kẹp dây 11,500 12,700 21 R842M Hạt hai chiều cỡ trung 29,000 32,500 22 R842S Hạt hai chiều cỡ nhỏ 22,500 25,200 23 R842D Hạt hai chiều cỡ nhỏ kẹp dây 22,500 25,200 24 R843SG Hạt đèn xanh cỡ nhỏ 14,800 16,500 25 R843SR Hạt đèn đỏ cỡ nhỏ 14,800 16,500 26 R843MR Hạt đèn đỏ cỡ trung 21,000 23,500 27 R844M Hạt điện thoại 4 dây cỡ trung 68,000 76,000 28 R844S Hạt điện thoại 4 dây cỡ nhỏ 56,000 62,500 29 R845M Hạt Tivi cỡ trung 56,000 62,500 30 R845S Hạt Tivi cỡ nhỏ 49,000 54,500 31 R846M Điều tốc quạt 600W cỡ trung 109,000 109,000 32 R846S Điều tốc quạt 600W cỡ nhỏ 95,000 95,000 33 R847S.1000W Chỉnh sáng đèn 1000W cỡ nhỏ 132,000 132,000 34 R847S.600W Chỉnh sáng đèn 600W cỡ nhỏ 86,000 86,000 35 R847M.600W Chiết áp đèn 600W cỡ trung 99,000 99,000 36 R847M.1000W Chiết áp đèn 1000W cỡ trung 139,000 139,000 37 R848M Hạt ĐT 8 dây cỡ trung 83,000 93,000 38 R848S Hạt điện thoại 8 dây 75,000 84,500 39 R849M Hạt chuông cỡ trung 28,000 31,500 40 R849S Hạt chuông cỡ nhỏ 19,900 22,500 41 R850 Nút tre trơn cỡ nhỏ 3,500 4,000 42 R851 Hạt cầu chì 16,000 18,000 43 R874 Bộ đèn báo không làm phiền 199,000 223,000 44 R8751 Thẻ dùng cho công tắc nguồn 35,000 39,200 45 R8750 Công tắc nguồn sử dụng thẻ 280,000 314,000

Roman D1 R601 Mặt 1 lỗ 14,000 2 R602 Mặt 2 lỗ 14,000 3 R603 Mặt 3 lỗ 14,000 4 R604 Mặt 4 lỗ 24,000 5 R605 Mặt 5 lỗ 24,000 6 R606 Mặt 6 lỗ 24,000 7 R6401 Măt aptomat đơn 7,000

8 R6402 Măt aptomat đôi 7,000 9 R6403 Măt aptomat khối nhỏ 10,000 10 R612S Ổ đơn cỡ nhỏ 22,000 11 R612D Ổ đơn cỡ nhỏ kẹp dây 22,000 12 R613M Ổ đơn ba chấu cỡ trung 56,000 13 R622 Ổ đôi 44,000 14 R623 Ổ đôi ba chấu 73,000 15 R632 Ổ ba 66,000 16 R641S Hạt một chiều cỡ nhỏ 17,000 17 R641D Hạt một chiều cỡ nhỏ kẹp dây 17,000 18 R642S Hạt hai chiều cỡ nhỏ 36,000 19 R642D Hạt hai chiều cỡ nhỏ kẹp dây 36,000 20 R643SR Hạt đèn đỏ cỡ nhỏ 18,000 21 R644S Hạt điện thoại 4 dây cỡ nhỏ 68,000 22 R645S Hạt Tivi cỡ nhỏ 68,000 23 R646S Điều tốc quạt 600W cỡ nhỏ 96,000 24 R647S.600W Chỉnh sáng đèn 600W cỡ nhỏ 88,000 25 R648S Hạt điện thoại 8 dây 98,000 26 R649S Hạt chuông cỡ nhỏ 26,000 27 R650 Nút tre trơn cỡ nhỏ 7,000 28 R651 Hạt cầu chì 14,000

Máng đèn dân dụng1 RLE120.2B Máng đèn 120 đôi xanh 219,000 245,000 2 RLE120.2W Máng đèn 120 đôi trắng 219,000 245,000 3 RLE120.1B Máng đèn 120 đơn xanh 139,000 155,000 4 RLE120.1W Máng đèn 120 đơn trắng 139,000 155,000 5 RLE60B Máng đèn 60 xanh 119,000 135,000 6 RLE60W Máng đèn 60 trắng 119,000 135,000 7 RMLWH Tắc te màu trắng 2,900 3,200 8 RMLBL Tắc te màu xanh 2,900 3,200 9 RLE02.20 Chấn lưu Roman loại 18-20W 59,000 66,000 10 RLE02.40 Chấn lưu Roman loại 36-40W 59,000 66,000 11 RLE03.18 Chấn lưu loại 18-20W (dùng cho Máng CN) - 66,000 12 RLE03.36 Chấn lưu loại 36-40W (dùng cho máng CN) - 66,000

Máng đèn công nghiệp1 R218ANG Máng đèn âm trần cao cấp 2b*0.6m 610,000 699,000 2 R236ANG Máng đèn âm trần cao cấp 2b*1.2m 820,000 930,000 3 R318ANG Máng đèn âm trần cao cấp 3b*0.6m 820,000 930,000 4 R336ANG Máng đèn âm trần cao cấp 3b*1.2m 1,260,000 1,430,000 5 R418ANG Máng đèn âm trần cao cấp 4b*0.6m 970,000 1,090,000 6 R436ANG Máng đèn âm trần cao cấp 4b*1.2m 1,520,000 1,720,000 7 R218AGG Máng đèn âm trần cao cấp 2b*0.6m 625,000 720,000 8 R236AGG Máng đèn âm trần cao cấp 2b*1.2m 845,000 970,000 9 R318AGG Máng đèn âm trần cao cấp 3bx0.6m 845,000 970,000 10 R336AGG Máng đèn âm trần cao cấp 3bx1.2m 1,320,000 1,500,000 11 R418AGG Máng đèn âm trần cao cấp 4b*0.6m 1,030,000 1,180,000 12 R436AGG Máng đèn âm trần cao cấp 4b*1.2m 1,560,000 1,790,000 13 R218NNG Máng đèn lắp nổi cao cấp 2b*0.6m 640,000 740,000 14 R236NNG Máng đèn lắp nổi cao cấp 2b*1.2m 870,000 1,020,000 15 R318NNG Máng đèn lắp nổi cao cấp 3b*0.6m 870,000 1,020,000 16 R336NNG Máng đèn lắp nổi cao cấp 3b*1.2m 1,350,000 1,570,000 17 R418NNG Máng đèn lắp nổi cao cấp 4b*0.6m 1,050,000 1,200,000 18 R436NNG Máng đèn lắp nổi cao cấp 4b*1.2m 1,590,000 1,850,000

Ổ âm Sàn1 R6892 Ổ đôi 3 chấu 620,000 745,000 2 R6893 Ổ đôi 2 chấu, 3 chấu 610,000 720,000

3 R6894TV Ổ đơn 3 chấu hạt tivi 590,000 720,000 4 R6894DT Ổ đơn 3 chấu hạt điện thoại 590,000 720,000 5 R6894VT Ổ đơn 3 chấu hạt mạng 610,000 740,000 6 R6894V2 Ổ âm sàn 2 hạt mạng 720,000 7 R6895 Ổ đơn 2 chấu hạt điện thoại,hạt mạng 650,000 790,000 8 R6896 Ổ đơn 2 chấu hạt điện thoại,hạt tivi 630,000 760,000 9 R6897 Hạt điện thoại,hạt tivi, hạt mạng 580,000 708,000 10 R6898 Hai hạt ổ đơn + 1 hạt mạng 630,000 760,000 11 R6899 Hai hạt mạng + 1 hạt điện thoại 610,000 735,000 12 R68910 Hai hạt ổ đơn + 1 hạt điện thoại 610,000 735,000 13 R68913 Ổ âm sàn 3 hạt mạng 740,000 14 R68914 Ổ âm sàn hai hạt điện thoại + 1 hạt mạng 740,000 15 R68915 Ổ âm sàn 1 hạt điện thoại + 1 hạt mạng 720,000

Aptomat Tép T91 RA106 Aptomat 1 cực 06A - T9 55,000 69,000 2 RA110 Aptomat 1 cực 10A - T9 55,000 69,000 3 RA116 Aptomat 1 cực16A - T9 55,000 69,000 4 RA120 Aptomat 1 cực 20A - T9 55,000 69,000 5 RA125 Aptomat 1 cực 25A - T9 55,000 69,000 6 RA132 Aptomat 1 cực 32A - T9 55,000 69,000 7 RA140 Aptomat 1cực 40A - T9 55,000 69,000 8 RA150 Aptomat 1 cực 50A - T9 66,000 79,000 9 RA163 Aptomat 1 cực 63A - T9 66,000 79,000 10 RA206 Aptomat 2 cực 06A - T9 110,000 138,000 11 RA210 Aptomat 2 cực 10A - T9 110,000 138,000 12 RA216 Aptomat 2 cực 16A - T9 110,000 138,000 13 RA220 Aptomat 2 cực 20A - T9 110,000 138,000 14 RA225 Aptomat 2 cực 25A - T9 110,000 138,000 15 RA232 Aptomat 2 cực 32A - T9 110,000 138,000 16 RA240 Aptomat 2 cực 40A - T9 110,000 138,000 17 RA250 Aptomat 2 cực 50A - T9 132,000 158,000 18 RA263 Aptomat 2 cực 63A - T9 132,000 158,000

Aptomat khối1 HSB232.10B Aptomat khối 2 cực 2E- 10A màu đen 59,000 68,000 2 HSB232.15B Aptomat khối 2 cực 2E- 15A 59,000 68,000 3 HSB232.20B Aptomat khối 2 cực 2E- 20A 59,000 68,000 4 HSB232.30B Aptomat khối 2 cực 2E- 30A 59,000 68,000 5 HSB231.10B Aptomat khối 2 cực 1E- 10A màu đen 65,000 6 HSB231.15B Aptomat khối 2 cực 1E- 15A 65,000 7 HSB231.20B Aptomat khối 2 cực 1E- 20A 65,000 8 HSB231.30B Aptomat khối 2 cực 1E- 30A 65,000 9 HEB233C.15W Aptomat khối chống giật - 15A 320,000 348,000 10 HEB233C.20W Aptomat khối chống giật - 20A 320,000 348,000 11 HEB233C.30W Aptomat khối chống giật - 30A 320,000 348,000 12 HEB233C.40W Aptomat khối chống giật - 40A 390,000 420,000 13 HEB233C.50W Aptomat khối chống giật - 50A 390,000 420,000 14 HSB.CV Hộp cover nhỏ 4,800 5,300 15 HEB.CV Hộp cover lớn 9,000 9,800

Tủ Aptomat và tủ điện1 RA4P Tủ Aptomat 4P 89,000 93,000 2 RA6P Tủ Aptomat 6P 118,000 126,000 3 RA9P Tủ Aptomat 9P 196,000 210,000 4 RA12P Tủ Aptomat 12P 249,000 280,000 5 RA18P Tủ Aptomat 18P 475,000 530,000 6 RA24P Tủ Aptomat 24P 590,000 650,000 7 REB2015T Tủ điện nhỏ 200x150x110 99,000 110,000

8 REB2418T Tủ điện nhỡ 240x180x135 116,000 130,000 9 REB3322T Tủ điện to 330x220x135 148,000 168,000 10 REB3322K Tủ điện to 330x220x135 có khóa 168,000 188,000

Quạt thông gió1 RBV13 Quạt thông gió có màn che V13 250,000 2 RBV15 Quạt thông gió có màn che V15 290,000 315,000 3 RBV20 Quạt thông gió có màn che V20 320,000 345,000 4 RBV25 Quạt thông gió có màn che V25 350,000 380,000 5 RCF20T Quạt thông gió âm trần sải cánh 15 310,000 340,000 6 RCF25T Quạt thông gió âm trần sải cánh 20 340,000 375,000 7 RCF30T Quạt thông gió âm trần sải cánh 25 370,000 410,000 8 VDQA003 Nắp hút quạt âm trần V15 30,000 34,000

Đế các loại1 RDA01 Đế âm đơn 4,200 4,200 2 RDAA Đế aptomat 3,500 3,700 3 RDN01C Đế nổi đơn dùng cho hàng C 6,500 7,500 4 RDN02C Đế nổi đôi dùng cho hàng C 11,500 14,000 5 RDN02A Đế nổi đôi dùng cho hàng A 14,000 6 RDA02CA Đế âm đôi dùng chung cho hàng C-A 10,300 13,000 7 RDN01AD Đế nổi đơn dùng chung cho hàng A-D 7,500 8 RDN02D Đế nổi đôi dùng cho hàng D 14,000 9 RDA02D Đế âm đôi dùng cho hàng D 12,000

Ống luồn tròn và phụ kiện1 R9016W Ống luồn tròn PVC phi 16 19,600 21,600 2 R9020W Ống luồn tròn PVC phi 20 25,800 28,500 3 R9025W Ống luồn tròn PVC phi 25 38,300 43,800 4 R9032W Ống luồn tròn PVC phi 32 79,100 90,500 5 R9040W Ống luồn tròn PVC phi 40 107,000 119,000 6 R9050W Ống luồn tròn PVC phi 50 119,000 136,000 7 R9063W Ống luồn tròn PVC phi 63 159,000 179,000 8 RH16.1 Hộp chia ngả 1 đường loại thấp phi 16 5,300 6,200 9 RH16.2 Hộp chia ngả 2 đường loại thấp phi 16 5,300 6,200 10 RH16.3 Hộp chia ngả 3 đường loại thấp phi 16 5,700 6,700 11 RH16.4 Hộp chia ngả 4 đường loại thấp phi 16 5,700 6,700 12 RH162.S Hộp chia ngả 2 đường loại cao phi 16 16,800 20,000 13 RH163.S Hộp chia ngả 3 đường loại cao phi 16 16,800 20,000 14 RH164.S Hộp chia ngả 4 đường loại cao phi 16 16,800 20,000 15 RH20.1 Hộp chia ngả 1 đường loại thấp phi 20 5,700 6,700 16 RH20.2 Hộp chia ngả 2 đường loại thấp phi 20 5,700 6,700 17 RH20.3 Hộp chia ngả 3 đường loại thấp phi 20 6,100 7,200 18 RH20.4 Hộp chia ngả 4 đường loại thấp phi 20 6,100 7,200 19 RH202.S Hộp chia ngả 2 đường loại cao phi 20 18,100 22,000 20 RH203.S Hộp chia ngả 3 đường loại cao phi 20 18,100 22,000 21 RH204.S Hộp chia ngả 4 đường loại cao phi 20 18,100 22,000 22 RH25.1 Hộp chia ngả 1 đường loại thấp phi 25 6,300 7,500 23 RH25.2 Hộp chia ngả 2 đường loại thấp phi 25 6,300 7,500 24 RH25.3 Hộp chia ngả 3 đường loại thấp phi 25 6,900 8,200 25 RH25.4 Hộp chia ngả 4 đường loại thấp phi 25 6,900 8,200 26 RH252.S Hộp chia ngả 2 đường loại cao phi 25 21,100 25,000 27 RH253.S Hộp chia ngả 3 đường loại cao phi 25 21,100 25,000 28 RH254.S Hộp chia ngả 4 đường loại cao phi 25 21,100 25,000 29 RHT16.2 Hộp chia ngả 2 đường thẳng phi 16 5,300 6,200 30 RHT20.2 Hộp chia ngả 2 đường thẳng phi 20 5,700 6,700 31 RHT25.2 Hộp chia ngả 2 đường thẳng phi 25 6,300 7,500 32 RHV16.2 Hộp chia ngả 2 đường vuông phi 16 5,300 6,200 33 RHV20.2 Hộp chia ngả 2 đường vuông phi 20 5,700 6,700

34 RHV25.2 Hộp chia ngả 2 đường vuông phi 25 6,300 7,500 35 RHN Nắp đậy hộp chia ngả loại tròn 1,700 2,000 36 RK16 Kẹp đỡ ống phi 16 1,200 1,500 37 RK20 Kẹp đỡ ống phi 20 1,300 1,600 38 RK25 Kẹp đỡ ống phi 25 1,900 2,300 39 RK32 Kẹp đỡ ống phi 32 2,800 3,300 40 RK40 Kẹp đỡ ống phi 40 3,500 4,200 41 RK50 Kẹp đỡ ống phi 50 5,800 6,900 42 RKN16 Khớp nối trơn phi 16 900 1,100 43 RKN20 Khớp nối trơn phi 20 1,000 1,200 44 RKN25 Khớp nối trơn phi 25 1,600 1,900 45 RKN32 Khớp nối trơn phi 32 2,400 2,900 46 RKN40 Khớp nối trơn phi 40 8,800 11,000 47 RKN50 Khớp nối trơn phi 50 13,200 16,000 48 RKN60 Khớp nối trơn phi 60 13,200 16,000 49 RKN63 Khớp nối trơn phi 63 13,200 16,000 50 RM2016 Cút thu PVC phi 20 - 16 2,000 2,400 51 RM2520 Cút thu PVC phi 25 - 20 2,600 3,100 52 RM3225 Cút thu PVC phi 32 - 25 3,000 3,500 53 RM4032 Cút thu PVC phi 40 - 32 7,700 9,000 54 RM5040 Cút thu PVC phi 50 - 40 10,000 12,000 55 RR16 Khớp nối răng phi 16 2,000 2,400 56 RR20 Khớp nối răng phi 20 2,300 2,800 57 RR25 Khớp nối răng phi 25 2,700 3,300 58 RR32 Khớp nối răng phi 32 4,600 5,500 59 RR40 Khớp nối răng phi 40 9,900 12,000 60 RR50 Khớp nối răng phi 50 14,800 18,000 61 RL16 Cút nối chữ L phi 16 1,100 1,300 62 RL20 Cút nối chữ L phi 20 1,600 1,900 63 RL25 Cút nối chữ L phi 25 2,500 3,000 64 RL32 Cút nối chữ L phi 32 4,100 4,900 65 RL40 Cút nối chữ L phi 40 6,300 7,500 66 RL50 Cút nối chữ L phi 50 8,500 10,000 67 RLN16 Cút nối chữ L có nắp phi 16 3,100 3,600 68 RLN20 Cút nối chữ L có nắp phi 20 4,400 5,200 69 RLN25 Cút nối chữ L có nắp phi 25 7,100 8,500 70 RLN32 Cút nối chữ L có nắp phi 32 10,000 12,000 71 RLN40 Cút nối chữ L có nắp phi 40 17,000 20,000 72 RLN50 Cút nối chữ L có nắp phi 50 21,000 25,000 73 RTC16 Cút nối chữ T phi 16 1,300 1,600 74 RTC20 Cút nối chữ T phi 20 2,500 3,000 75 RTC25 Cút nối chữ T phi 25 4,100 4,900 76 RTC32 Cút nối chữ T phi 32 5,300 6,500 77 RTC40 Cút nối chữ T phi 40 6,900 8,500 78 RTC50 Cút nối chữ T phi 50 8,800 11,000 79 RTN16 Cút nối chữ T có nắp phi 16 4,400 5,200 80 RTN20 Cút nối chữ T có nắp phi 20 6,000 7,200 81 RTN25 Cút nối chữ T có nắp phi 25 7,900 9,200 82 RTN32 Cút nối chữ T có nắp phi 32 9,600 12,000 83 RTN40 Cút nối chữ T có nắp phi 40 20,000 24,000 84 RTN50 Cút nối chữ T có nắp phi 50 24,000 28,000 85 RLX16 Lò xo uốn ống phi 16 66,000 78,000 86 RLX20 Lò xo uốn ống phi 20 75,000 87,000 87 RLX25 Lò xo uốn ống phi 25 94,000 109,000 88 RLX32 Lò xo uốn ống phi 32 126,000 147,000 89 RLX40 Lò xo uốn ống phi 40 218,000 255,000

90 RLX50 Lò xo uốn ống phi 50 258,000 300,000 Ống luồn dẹt và phụ kiện

1 RV1408 Ống luồn dẹt 14mm x 08mm 7,100 8,100 2 RV1510 Ống luồn dẹt 15mm x 10mm 8,600 9,900 3 RV1614 Ống luồn dẹt 16mm x 14mm 11,300 12,900 4 RV2414 Ống luồn dẹ 24mm x 14mm 15,200 17,200 5 RV2810 Ống luồn dẹt 28mm x 10mm 15,200 17,200 6 RV3014 Ống luồn dẹt 30mm x 14mm 20,700 23,500 7 RV3918 Ống luồn dẹt 39mm x 18mm 27,300 31,000 8 RV6022 Ống luồn dẹ 60mm x 22mm 53,900 61,000 9 RV6040 Ống luồn dẹt 60mm x 40mm 68,200 76,000 10 RV8040 Ống luồn dẹt 80mm x 40mm 94,600 108,000 11 RV8060 Ống luồn dẹt 80mm x 60mm 139,000 159,000 12 RV10027 Ống luồn dẹt 100mm x 27mm 104,000 119,000 13 RV10040 Ống luồn dẹt 100mm x 40mm 108,000 121,900 14 RV10060 Ống luồn dẹt 100mm x 60mm 174,000 199,000 15 RVCL24 Cút nối dẹt 24x 14mm 2,000 2,500 16 RVCL39 Cút nối dẹtt 39x 18mm 4,200 4,900 17 RVCL60 Cút nối dẹt 60x 22mm 7,200 8,500 18 RVCL100 Cút nối dẹt 100x 40mm 15,000 18,000 19 RVCT39.24 Cút thu dẹt 39mmx 18/ 24x 14mm 2,000 2,500 20 RVCT60.39 Cút thu dẹt 60mmx 22/ 39x 18mm 4,000 4,800 21 RVCT100.60 Cút thu dẹt 100mmx 27/ 60x 22mm 7,500 9,000 22 RVL1510.0 Cút chữ L dẹt 15mm x 10mm (góc ngoài) 2,400 2,900 23 RVL2414.0 Cút chữ L dẹtt 24mm x 14mm (góc ngoài) 2,800 3,400 24 RVL3918.0 Cút chữ L dẹt 39mm x 18mm (góc ngoài) 4,200 5,000 25 RVL6022.0 Cút chữ L dẹt 60mm x 22mm (góc ngoài) 8,800 10,500 26 RVL6040.0 Cút chữ L dẹt 60mm x 40mm (góc ngoài) 14,900 18,000 27 RVL8040.0 Cút chữ L dẹt 80mm x 40mm(góc ngoài) 17,400 21,000 28 RVL10027.0 Cút chữ L dẹt 100mm x 27mm (góc ngoài) 14,900 18,000 29 RVL10040.0 Cút chữ L dẹt 100mm x 40mm (góc ngoài) 18,100 22,000 30 RVL1510.1 Cút chữ L dẹt 15mm x 10mm (góc trong) 2,000 2,500 31 RVL2414.1 Cút chữ L dẹt 24mm x 14mm (góc trong) 3,500 4,200 32 RVL3918.1 Cút chữ L dẹt 39mm x 18mm (góc trong) 4,900 5,800 33 RVL6022.1 Cút chữ L dẹt 60mm x 22mm (góc trong) 8,800 11,000 34 RVL6040.1 Cút chữ L dẹt 60mm x 40mm (góc trong) 13,900 16,500 35 RVL8040.1 Cút chữ L dẹt 80mm x 40mm (góc trong) 15,900 19,000 36 RVL10027.1 Cút chữ L dẹt 100mm x 27mm (góc trong) 16,500 20,000 37 RVL10040.1 Cút chữ L dẹtt 100mm x 40mm (góc trong) 17,100 21,000 38 RVL2414.T Cút chữ L dẹt 24mm x 14mm (góc tròn) 4,200 5,000 39 RVL3918.T Cút chữ L dẹt 39mm x 18mm (góc tròn) 7,200 8,500 40 RVL6022.T Cút chữ L dẹt 60mm x 22mm (góc tròn) 15,900 19,000 41 RVL6040.T Cút chữ L dẹt 60mm x 40mm(góc tròn) 32,400 39,000 42 RVL1510.D Cút chữ L dẹt 15mm x 10mm (góc vuông) 2,000 2,500 43 RVL2414.D Cút chữ L dẹt 24mm x 14mm (góc vuông) 2,800 3,400 44 RVL3918.D Cút chữ L dẹt39mm x 18mm (góc vuông) 5,600 6,700 45 RVL6022.D Cút chữ L dẹt 60mm x 22mm(góc vuông) 9,400 11,500 46 RVL10027.D Cút chữ L dẹt 100mm x 27mm (góc vuông) 19,500 23,500 47 RVL10040.D Cút chữ L dẹtt 100mm x 40mm (góc vuông) 22,000 26,000 48 RVT1510 Cút chữ T dẹt 15mm x 10mm (đồng cỡ) 2,000 2,500 49 RVT2414 Cút chữ T dẹt 24mm x 14mm (đồng cỡ) 4,200 5,000 50 RVT3918 Cút chữ T dẹt 39mm x 18mm (đồng cỡ) 7,500 9,000 51 RVT6022 Cút chữ T dẹt 60mm x 22mm (đồng cỡ) 10,500 12,500 52 RVT6040 Cút chữ T dẹt 60mm x 40mm (đồng cỡ) 18,500 22,000 53 RVT10027 Cút chữ T dẹt 100mm x 27mm (đồng cỡ) 20,000 24,000 54 RVT10040 Cút chữ T dẹt100mm x 40mm (đồng cỡ) 22,800 27,000

55 RVT24.39 Cút chữ T dẹt 24mm x14/39 x 18mm (ko đồng cỡ) 5,600 6,700 56 RVT39.60.1 Cút chữ T dẹt 39mm x18/60 x 22mm(ko đồng cỡ) 9,500 11,500 57 RVT39.60.2 Cút chữ T dẹt 39mm x18/60 x 40mm (ko đồng cỡ) 11,600 14,000 58 R80085 Hộp nối dây loại 80mm x 80mm x 50mm 12,000 14,000 59 R80115 Hộp nối dây loại 110mm x 110mm x 50mm 15,000 17,000 60 R80118 Hộp nối dây loại 110mm x 110mm x 80mm 23,500 27,000 61 R80168 Hộp nối dây loại 160mm x 160mm x 80mm 48,000 55,000 62 R81858 Hộp nối dây loại 185mm x 185mm x 80mm 58,000 68,000 63 R82358 Hộp nối dây loại 235mm x 235mm x 80mm 88,000 103,000

Nơi nhận:- Phòng KT và Kế hoạch- Nhà máy- Các đại lý của Thủy Sanh- Các nhà thầu M&E

Hà nội, ngày 8 tháng 3 năm 2011

Phó Giám Đốc