Upload
doanliem
View
213
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
www.sieuthidiencongnghiep.com
• CN1: 124 Nguyễn Thái Bình, Quận 1, TP.HCM.
ĐT: (84.8) 6656.5555, 3914.7668, 3821.6064 Fax: (84.8) 3821.1318, 3914.1986Email: [email protected].
• CN2: 42 Triệu Quang Phục, Quận 5, TP.HCM.
ĐT: (84.8) 3855.0114, 6659.6666, 3855.0311 Fax: (84.8) 3855.8242, 3859.2229Email: [email protected].
CÔNG TY TNHH TH ƯƠNG MẠI ĐIỆN SÀI GÒN
www.saigonelectric.vn
Trang 1
EMCCB(Aptomat) 3Pha IEC60947-2 (Ch ỉnhdòng Điệntử0.4~1*In)
Mã hàngCode
Dòng định mứcAmpere rating In ( A)
Icu(kA)
Đơngiá(VND)
CBChốnggiật IEC60947-2 Chỉnhdòng 30 - 100 - 500mA 0.1Sec
MCB (CBTép) CNS14816-2 Standards_Màu đen
Mã hàngCode
Dòng đ…nhmNcAmpere rating In ( A)
Icu(kA)
Đơngiá(VND)
MCCB(Aptomat) 3Pha IEC60947-2 Standards
Mã hàngCode
Dòng định mứcAmpere rating In ( A)
Icu(kA)
( Có thanh đồng )
MCCB (Aptomat) 3Pha Không cóthanh đồng
MCCB (Aptomat) 3Pha Ch ỉnhdòng 0.8~1*In
MCCB(Aptomat) 4Pha IEC60947-2 Standards
Mã hàngCode
Dòng định mứcAmpere rating In ( A)
Icu(kA)
Đơngiá(VND)
BM 100SN 4P
BM 100-HN 4P
BM 250-SN 4P
BM 250-HN 4P
BM 400-SN 4P
BM 400-HN 4P
BM 630-SN 4P
BM 630-HN 4P
BM 800-SN 4P
BM 800-HN 4P
PhụkiệnMCCB - Motor OperationDevice
Phụ kiện MCCB SHT UVT AUX
BM-50CN / 100MN.SN
BM-100HN / 125SN
BM-250CN.SN
BM-400CN.SN.HN
BM-630 / 800CN.SN
BM-1000~1600 HS
MCCB(Aptomat) 2Pha IEC60947-2 Standards
Mã hàngCode
Dòng định mứcAmpere rating In ( A)
Icu(kA)
Đơngiá(VND)
MCCB(Aptomat) 2Pha IEC60947-2 (Ch ỉnhdòng 0.8~1*In)
BM 30-CN 2P
BM 50-CN 2P
BM 100-MN 2P
BM 100-SN 2P
BM 400-CN 2P
BM 250-SN 2P
BM 30-CN 3P
BM 50-CN 3P
BM 100-MN 3P
BM 100-SN 3P
BM 125-SN 3P
BM 100-HN 3P
BM 100-H 3P
BM 250-HB 3P
BM 400-CN 3P
BM 400-SN 3P
BM 400-HN 3P
BM 630-SN 3P
BM 630-HN 3P
BM 800-CN 3P
BM 800-SN 3P
BM 1000-HN 3P
BM 1200-HN 3P
BM 1600-HN 3P
BM 630-SN 3P
BM 630-HN 3P
BM 100-HBN 3P
BM 250-CN 3P
BM 250-SN 3P
BM 250-HN 3P
500,000
600,000
650,000
750,000
690,000
790,000
1,020,000
1,350,000
2,800,000
3,880,000
4,130,000
4,450,000
4,950,000
8,700,000
11,500,000
9,780,000
12,500,000
26,800,000
28,900,000
52,800,000
7,900,000
10,700,000
2,310,000
1,650,000
1,760,000
2,150,000
7,280,000
16,500,000
17,800,000
38,500,000
40,700,000
Đơn giá(VND)
BM 400-HE 3P
BM 630-RE 3P
BM 800-HE 3P
BM 1000-HE 3P
BM 1250-HE 3P
360,000
572,000
650,000
685,000
750,000
3,680,000
1,360,000
1,034,000
1,397,000
2,365,000
3,080,000
5,775,000
6,820,000
11,880,000
12,430,000
14,300,000
18,590,000
7,000,000MT-100N
MT-120N
MT-250N
MT-250E
MT-400N
MT-800N
7,300,000
8,000,000
8,200,000
11,000,000
12,300,000
616,000 1,230,000 300,000
660,000 1,444,000 380,000
869,000 1,630,000 460,000
970,000 1,780,000 720,000
1,390,000 2,150,000 880,000
2,288,000 4,300,000 1,700,000
BL-100SN 3P
BL-160SN 3P
BL-250SN 3P
BL-400SN 3P
BL-630HN 3P
BL-100SN 4P
BL-160SN 4P
BL-250SN 4P
BL-400SN 4P
BL-630HN 4P
1,680,000
1,780,000
3,480,000
3,500,000
8,400,000
12,000,000
3,100,000
5,270,000
5,600,000
11,600,000
16,800,000
96,000BP 1P
BP 2P
BP 3P
BPH 1P
BPH 2P
BPH 3P
177,000
345,000
608,000
253,000
493,000
200,000
338,000
147,000
442,000
917,000
www.saigonelectric.vn
www.saigonelectric.vn
(VND)
(VND)
Trang 2
Khởi độngtừhộp
Mã hàngCode
3P220V 3P380VRe-lay Nhi ệt
Đơngiá
Mã hàngCode
Dãy điềuch ỉnhnhi ệt (A)Đơngiá Mã hàng Auxiliary Contact Đơngiá
Khở động từ képChuyên dùng cho c ửa cuốn (chuy ển động thu ận, ngh ịch)
Manual Motor Starter= MCB+ Overload (3P)
Mã hàng Current In (A) HP3Ø 380V Đơngiá
Re-lay Nhiệt (Cóthanh đồng kết nối) - Overload
Mã hàngCode
3Ø 380V AC3 Tiếpđiểm
Đơngiá(VND)
Dùng vớiRe-lay nhi ệt
Coil : 24 . 48 . 110 . 220 . 380V Ti ếp đểm phụ ( S-P11 ~ 21A )
Nút nh ấn - Push Button
Khóa liên động Đơn giá
Capacitor Unit Kvar/380V Đơngiá
Contactor Re-lay
PhụkiệnkhởiđộngtừKhởi độngtừ - Contactor
S-P 06
S-P 09S-P 11S-P 12S-P 16S-P 21 A
S-P 30 TS-P 35 TS-P 40 TS-P 50 TS-P 60 TS-P 80 T
S-P 100 TS-P 125 TS-P 150 T
S-P 220 TS-P 300 TS-P 400 TM-600 C
230,000250,000
270,000300,000430,000550,000730,000800,000930,000
1,080,0001,230,0001,760,0002,350,0002,800,0003,300,0005,150,000
10,200,00010,800,00033,000,000
TH-P09PP
TH-P12
TH-P20V
TH-P20TAV
TH-P60V
TH-P60TAV
TH-P120TAV
TH-P220T
TH-P400T
160,000190,000
370,000480,000
830,000
900,0005,000,000
125,00077,000
135,000
70,000
70,000132,000
MPU-11MPU-21MPU-50MPU-125
PB-2
PB-3
120,000
180,000330,000
100,000
AP-40-A
AP-40-B 418,000
374,000
AP-11S (1NO+1NC)
APS-11S (1NO+1NC)SP-22S (2N0+2NC)
SR-P40
SR-P50SR-P80
RC-11C
MR-32S-0.16
MR-32S-0.25MR-32S-0.4
MR-32S-0.63MR-32S-1
MR-32S-1.6MR-32S-2.5MR-32S-4MR-32S-6.3MR-32S-10MR-32S-14MR-32S-18MR-32S-23MR-32S-25MR-32S-32
385,000
330,000
886,000
484,000
528,000
539,000
620,000
737,000
820,000
1,430,000
1,450,000
0.1 - 0.160.16 - 0.250.25 - 0.4
0.4 - 0.630.63 - 1
1 - 1.61.6 - 2.52.5 - 44 - 6.36 - 109 - 1413 - 1817 - 2320 - 2524 - 32
Coil: 220 or 380VAC
TH-P09PP
TH-P12
TH-P20VTH-P20TAV
TH-P60VTH-P60TAV
TH-P120TAV
TH-P220TTH-P400T
285,000
220,000
265,000285,000420,000630,000
968,000
2,300,0003,300,000
MS-P 11 PB
MS-P 16 PBMS-P 21 PB
MS-P 35 TPB
MS-P 40 TPB
• CN2: 42 Triệu Quang Phục, Quận 5, TP.HCM.
ĐT: (84.8) 3855.0114, 6659.6666, 3855.0311 Fax: (84.8) 3855.8242, 3859.2229Email: [email protected].
www.saigonelectric.vn
BHL 1P+N
BHL 2P
BHL 3P
BHL 4P
(6KA)
40 .50 .63A
40 .50 .63A
40 .50 .63A
Trang 3
Biến tần 380V KW KVA HP Input Đơn giá (USD)
SF Series ~ T ải Bơm & Quạt
Biến tần 380V KW KVA HP Input Đơn giá (USD)
SS Series ~ T ải đơn gi ản
SE 2 Series ~ T ải trung bình
Biến tần 220V KW KVA HP Input Đơn giá (USD)
SE 2 Series ~ T ải trung bình
SH Series ~ T ải nặng
Biến tần 220V KW KVA HP Input Đơn giá (USD)
SS(2) Series ~ T ải đơn gi ản
Mã hàng P Ampere rating In (A) Đơngiá
15 .20 .30A
15 .20 .30 .40 .50A
15 .20 .30A
CB Chống gi ật (RCBO) CNS14816-2 30mA 0,1secMCB (CBTép) IEC60898 Standards_Màutr ắng (10KA)
Mã hàng Ampere rating In (A) Đơn giá
Mã hàng Ampere rating In (A) Đơngiá
6 .10 .16 .20 .25 .32A
6 .10 .16 .20 .25 .32A
6 .10 .16 .20 .25 .32A
Mã hàng Ampere rating In (A) Đơngiá
BHA 1P
BHA 2P (6KA)
BHA 3P (6KA)
BHA 4P (6KA)
CBChống gi ật (RCBO) IEC60947 30mA 0,1secMCB (CBTép) IEC60898 Standards_Màu tr ắng (6KA)
68,000
72,000
145,000
150,000
240,000
248,000
380,000
430,000
310,000
330,000
560,000
570,000
700,000
840,000
860,000
1.050,000
BHA 1P
BHA 2P
BHA 3P
BHA 4P
BL-KF
BL-K30F
NVB-50L
NVB-50UL
NVB-50UL
NV-BF
107,800
129,800
192,500
225,500
275,000
451,000
363,000
495,000
715,000
342,000
488,000
620,000
508,000
846,000
280,000
594,000
737,000
935,000
www.saigonelectric.vn
www.saigonelectric.vn
SPM - 3 SPM - 8 SLPR - 4S SH - JKWA - 12J
7,000,000 11,000,000 1,000,000 8,000,000
Trang 4
Đồng hồ đa năng : IEC62053-22 RS- 485 Re-layb ảo vệ pha – mất pha B ộ điều ki ển tụ bù
ACB3Pha lo ại Fixed đã bao gồm : MD, CC,SHT, AX5C (Ics=100%Icu) ACB4Pha lo ại Fixed đã bao gồm : MD, CC,SHT, AX5C (Ics=100%Icu)
Mã hàng Ampere rating In (A) Đơngiá Mã hàng Ampere rating In (A) Đơngiá
ACB3Pha lo ại Draw Out đã bao gồm : MD, CC,SHT, AX5C (Ics=100%Icu) ACB4Pha lo ại Draw Out đã bao gồm : MD, CC,SHT, AX5C (Ics=100%Icu)
Mã hàng Ampere rating In (A) Đơngiá Mã hàng Ampere rating In (A) Đơngiá
Phụ ki ện ACB ATSLoai MCCB- Giá đã baogồmbộđiềukhi ển IEC60947-2
Mã hàng Đơngiá Mã hàng Ampere rating In (A) Đơngiá
Chốngsét lan truy ền
Mã hàngCode
Imax(kA)
KA 1P 2P (1P+N) 3P (2P+N) 4P (3P+N) 1P + PE 3P + PE
BHP - 20
BHP - 40
BHP - 80
BHP - 100
BHP - 250
COUNTER - BỘ ĐẾM TAD-04-99
BW 2000-HN
66,000,000
BW 3200-HN
BW 4000-HN
67,000,000
72,000,000
74,500,000
75,000,000
80,000,000
95,700,000
110,000,000
198,000,000
74,500,000
76,000,000
80,000,000
83,000,000
85,000,000
98,600,000
110,000,000
124,000,000
245,000,000
BW 2000-HN
BW 3200-HN
BW 4000-HN
BW 2000-HN
BW 3200-HN
BW 2000-HN
BW 3200-HN
52,000,000
55,000,000
58,000,000
60,000,000
64,000,000
68,000,000
82,500,000
93,000,000
61,000,000
63,000,000
66,000,000
70,000,000
75,000,000
81,000,000
96,800,000
110,000,000
www.saigonelectric.vn
www.saigonelectric.vn
www.sieuthidiencongnghiep.com
• CN1: 124 Nguyễn Thái Bình, Quận 1, TP.HCM.
ĐT: (84.8) 6656.5555, 3914.7668, 3821.6064 Fax: (84.8) 3821.1318, 3914.1986Email: [email protected].
• CN2: 42 Triệu Quang Phục, Quận 5, TP.HCM.
ĐT: (84.8) 3855.0114, 6659.6666, 3855.0311 Fax: (84.8) 3855.8242, 3859.2229Email: [email protected].
CÔNG TY TNHH TH ƯƠNG MẠI ĐIỆN SÀI GÒN
www.saigonelectric.vn