58
C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT TRUNG 02413.281.181-0989.984.666 Website:www.viet-trung.com.vn Đ/c: 194-Nguyễn Trãi-Võ Cường-TP.Bắc Ninh 1 3 Biến tần hoàn hảo & Mạnh mẽ Starvert iG5A 0.4~7.5kW 3Pha 200~230 Vol 0.4~7.5kW 3Pha 380~480 Vol

C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT ... - viet-trung.com.vnviet-trung.com.vn/Data/upload/files/sach huong dan/LS -IG5A-tieng viet.pdf · C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT TRUNG 02413.281.181-0989.984.666

  • Upload
    others

  • View
    4

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT ... - viet-trung.com.vnviet-trung.com.vn/Data/upload/files/sach huong dan/LS -IG5A-tieng viet.pdf · C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT TRUNG 02413.281.181-0989.984.666

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 1

3

Biến tần hoagraven hảo amp Mạnh mẽ

Starvert iG5A

04~75kW 3Pha 200~230 Vol

04~75kW 3Pha 380~480 Vol

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-

0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc

Ninh 2

Biến tần

STARVERT iG5A

LS Starvert iG5A coacute giaacute cả cạnh tranh vagrave caacutec chức năng nacircng cao Giao diện dễ sử

dụng biến tần mở rộng lecircn 75kW Với khả năng tạo momen lớn vagrave coacute kiacutech thước nhỏ

gọn iG5A cung cấp những điều kiện sử dụng tốt nhất

Yecircu cầu Nacircng cao

Chắc chắn

iG5A

Hiệu suất

Cao

Giao diện

Thacircn thiện

amp Dễ dagraveng

bảo dưỡng

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-

0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc

Ninh 3

2

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-

0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc

Ninh

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nội dung 4 Tổng quan

8 Sản phẩm

9 Đặc điểm kỹ thuật

11 Sơ đồ đấu nối

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-

0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc

Ninh

12 Cấu higravenh chacircn đấu

13 Magraven higravenh

14 Cagravei đặt thocircng số

16 Chạy thử

18 Kiacutech thước

20 Điện trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn

21 Danh saacutech chức năng

28 Caacutec chức năng bảo vệ

29 Phương phaacutep khắc phục lỗi

3

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-

0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc

Ninh 6

iG5A

Cocircng suất lớn vagrave Hiệu suất được cải thiện

iG5A cung cấp phương phaacutep điều khiển vectơ từ thocircng điều khiển PID vagrave bảo vệ lỗi tiếp đất qua caacutec chức năng nacircng cao

Điều khiển vectơ từ thocircng Caacutec đặc điểm tốc độ vagrave cocircng suất

Điều khiển vectơ từ thocircng cung cấp

phương phaacutep điều khiển tốc độ cao vagrave

cocircng suất mocircmen lớn

Bảo vệ lỗi tiếp đất trong khi chạy

Chức năng bảo vệ lỗi tiếp đất của chacircn

đầu ra coacute thể thực hiện trong khi chạy

Phương phấp điề u khiể n vectơ từ thocircng tự động dograve thocircng số lớn nhất Condition Mome n() của mỗi tốc độ (15102030405060Hz)

Điều khiển Analog từ -10V đến 10V

Caacutec tiacuten hiệu đầu vagraveo Analog từ-10V đến 10V

giuacutep cho caacutec hoạt động được dễ dagraveng

+10

Thuận

-10 Ngược

Điều khiển PID trong

Kiacutech hoạt chức năng điều khiển PID để Điều khiển PID

để điều khiển lưu lượng aacutep suất nhiệt

độ magrave khocircng cần thecircm bộ điều khiển

nagraveo khaacutec Điều khiển PI

Mạch hatildem động năng becircn trong

Mạch hatildem động năng giảm đến mức tối thiểu

Tốc độ Với điện trở hatildem

thời gian giảm tốc qua điện trở hatildem Trạng thaacutei bigravenh thường

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-

0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc

Ninh 7

Giảm

Thời gian

Truyền thocircng 485 becircn trong

Cổng truyền thocircng RS-485 giuacutep cho việc

điều khiển từ xa với magraven higravenh giữa iG5A

vagrave caacutec thiết bị khaacutec

Datildey cocircng suất

iG5A coacute datildey cocircng suất mặc định từ 04 đến 75kW

thời gian giảm tốc

4

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-

0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc

Ninh

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Truyền thocircng RS-485

Kết nối tới PC

RS-485 - 232C biến tần

Magraven higravenh

Kiểm tra trạng thaacutei hoạt động (Điện

aacutep Dograveng Tần số)

Kiểm tra caacutec thocircng số bị hiệu chỉnh

Hỗ trợ Window

Điều khiển từ xa

Điều khiển từ xa giuacutep caacutec hoạt động thuận lợi

(Hoạt độngThuậnNgược Tần số)

Cagravei đặt caacutec thocircng số dễ dagraveng

Coacute thể điều khiển lecircn đến 31 biến tần

Biến tần RS-485 Truyền thocircng Modbus

Được kết nối tới kecircnh XGT

Magraven higravenh

Kiểm tra thời gian hoạt động

Hiển thị thocircng tin lỗi bằng tiếng Hagraven

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-

0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc

Ninh

Tự động ghi lại danh saacutech lỗi Hỗ trợ ngocircn ngữ (Hagraven quốc Anh Trung quốc)

Điều khiển từ xa

Điều khiển từ xa giuacutep caacutec hoạt động thuận lợi

(Hoạt độngThuậnNgược Tần số)

Cagravei đặt caacutec thocircng số dễ dagraveng

Coacute thể điều khiển lecircn đến 31 biến tần

Biến tần RS-485 Truyền thocircng Modbus

5

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-

0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc

Ninh 10

iG5A

Giao diện thacircn thiện amp Dễ dagraveng sửa chữa

Cagravei đặt thocircng số dễ dagraveng bởi phiacutem 4 hướng Vagrave iG5A coacute thể biết được caacutec trạng thaacutei của module đầu ra

Chuẩn đoaacuten đầu ra module

Với việc cagravei đặt thocircng số dễ dagraveng iG5A coacute thể chuẩn

đoaacuten caacutec trạng thaacutei của đầu ra module

Dễ dagraveng thay quạt

iG5A được thiết kế để coacute thể thay đổi quạt khi hỏng

Điều khiển quạt lagravem maacutet

Để điều khiển quạt lagravem maacutet iG5A hoạt động gần như

yecircn lặng theo từng trạng thaacutei hoạt động

Giao diện thacircn thiện dễ sử dụng

Phiacutem 4 hướng giuacutep cho việc vận hagravenh vagrave giaacutem saacutet

được dễ dagraveng

Magraven higravenh ngoagravei (Tuỳ chọn)

Magraven higravenh higravenh ngoagravei từ panel cho pheacutep điều khiển vagrave

giaacutem saacutet được dễ dagraveng Vagrave caacutec thocircng số được tạo ra

ở magraven higravenh ngoagravei coacute thể sao cheacutep vagrave ứng ụng vagraveo

caacutec biến tần khaacutec

Loại magraven higravenh trong + ngoagravei (Tuỳ chọnl)

Tecircn Chuacute yacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-

0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc

Ninh 11

I

N

V

R

E

MOTE KPD 2M (SV-iG5A) 2m

INV REMOTE KPD 3M (SV-iG5A) 3m

INV REMOTE KPD 5M (SV-iG5A) 5m

6

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 12

Kiacutech thước nhỏ gọn

Kiacutech thước nhỏ gọn nhỏ hơn 46 so với iG5 necircn tạo

được chi phiacute hiệu quả vagrave ứng dụng linh hoạt

Chiều cao caacutec loại từ 04 to 40kW (128mm)

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Đaacutep ứng tiecircu chuẩn toagraven cầu

CE UL

Tiecircu chuẩn toagraven cầu

Dograveng iG5A đaacutep ứng caacutec tiecircu chuẩn CE vagrave UL (Loại 1)

Đầu vagraveo PNPNPN

Cả đầu vagraveo PNP vagrave NPN coacute thể sử dụng vagrave sự cho pheacutep

nagravey sử dụng nguồn từ becircn ngoagravei

Chiacutenh vigrave vậy người sử dụng coacute nhiều sự lựa chọn caacutec

bộ điều khiển

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 13

7

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 14

iG5A

Caacutec sản phẩm

Dải cocircng suất động cơ Caacutec dograveng 200V Caacutec dograveng 400V

04kW (05HP) SV004iG5A-2 SV004iG5A-4

075kW (1HP) SV008iG5A-2 SV008iG5A-4

15kW (2HP) SV015iG5A-2 SV015iG5A-4

22kW (3HP) SV022iG5A-2 SV022iG5A-4

37kW (5HP) SV037iG5A-2 SV037iG5A-4

40kW (54HP) SV040iG5A-2 SV040iG5A-4

55kW (75HP) SV055iG5A-2 SV055iG5A-4

75kW (10HP) SV075iG5A-2 SV075iG5A-4

SV 015 iG5A 2

STARVERT

Động cơ danh định (kW)

(004 04kW~075 75kW)

Caacutec dograveng iG5A

Điện aacutep đầu vagraveo

Dograveng 2 220V Dograveng 4 400V )

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 15

8

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 16

Caacutec đặc điểm kỹ thuật cơ bản

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Dograveng 200V

SV iG5A-2 004 008 015 022 037 040 055 075

Cocircng suất (HP) 05 1 2 3 5 54 75 10

Max 1) (kW ) 04 075 15 22 37 40 55 75

Cocircng suất (kVA) 2)

095 19 30 45 61 65 91 122

Đầu ra Dograveng danh định (A) 3) 25 5 8 12 16 17 24 32

danh định Tần số đầu ra Max (Hz) 400 4)

Điện aacutep đầu ra Max (V) 3 pha 200~230 5)

Đầu vagraveo Điện aacutep (V) 3 pha 200~230VAC (+10 -15)

danh định Tần số (Hz) 50~60 (plusmn5)

Phương phaacutep lagravem maacutet Tự nhiecircn Lagravem maacutet cưỡng bức bằng khocircng khiacute

Trọng lượng 076 077 112 184 189 189 366 366

Dograveng 400V

SV iG5A-4 004 008 015 022 037 040 055 075

Cocircng suất (HP) 05 1 2 3 5 54 75 10

Max 1) (kW ) 04 075 15 22 37 40 55 75

Cocircng suất (kVA2)) 095 19 30 45 61 69 91 122

Đầu ra Dograveng danh định (A3))) 125 25 4 6 8 9 12 16

danh định Tần số đầu ra m ax (Hz) 400 4)

Điện aacutep đầu ra max (V) 3 pha 380~480 5)

Đầu vagraveo Điện aacutep (V) 3 pha 380~480VAC (+10 -15)

danh định Tần số (Hz) 50~60 (plusmn5)

Phương phaacutep lagravem maacutet Tự nhiecircn Lagravem maacutet cưỡng bức bằng khocircng khiacute

Trọng lượng 076 077 112 184 189 189 366 366

1) Chỉ ra cocircng suất động cơ lớn nhất khi sử dụng động cơ tiecircu chuẩn 4 cực LS

2) Cocircng suất danh định co bản 220V cho dograveng 200V vagrave 440V cho dograveng

3) Tham khảo đến 15-3 của hướng dẫn sử dụng khi cagravei đặt tần số mang (39) trecircn 3kHz

4) Dải cagravei đặt tần số lớn nhất được mở rộng lecircn 300Hz khi H40 (Lựa chọn chế độ điều khiển) đặt lecircn 3 (Điều khiển vectơ từ

thocircng)

5) Điện aacutep ra lớn nhất khocircng thể cao hơn điện aacutep vagraveo Noacute coacute thể lập trigravenh để thấp hơn điện aacutep đầu vagraveo

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 17

9

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 18

iG5A

Caacutec đặc điểm kỹ thuật cơ bản

Phương thức điều khiển VF Sensorless vector control

Lệnh Digital 001Hz Cagravei đặt tần số

Lệnh Analog 006Hz (Tần số lớn nhất 60Hz)

Control

Tần số chiacutenh xaacutec Lệnh Digital 001 tần số đầu ra lớn nhất

Lệnh Analog 01 tần số đầu ra lớn nhất

Đặc tuyến VF Thẳng Cong VF

Cocircng suất quaacute tải 150 cho mỗi 1 phuacutet

Bugrave Momen Bugrave momen tự độngbằng tay

Hatildem

động năng

Momen hatildem

lớn nhất 20 1)

Cocircng suất max 150 khi sử dụng điện trở hatildem tuỳ chọn 2)

Chế độ hoạt động Magraven higravenh Chacircn đấu Tuỳ chọn giao tiếp Lựa chọn magraven higravenh keacuteo dagravei

Cagravei đặt tần số

Analog 0~10V -10~10V 0~20mA

Digital Magraven higravenh

Caacutec chế độ hoạt động đặc biệt PID Lecircn-xuống 3-dacircy

Lựa chọn chế độ NPNPNP

Hoạt động

Chacircn FW DREV RUN Dừng khẩn Reset lỗi Chạy Jog Tần số đặt trước-CaoảoTung bigravenh Thấp Đầu vagraveo đa chức năng Tănggiảm tốc đặt trước-Cao-TB-Thấp Bơm dograveng DC khi hatildem Lựa chọn động cơ thức 2

P1~P8 Tần số lecircnxuống hoạt động 3 dacircy Lỗi ngoại vi A B PID-Biến tần (VF) chạy bypass

Tuỳ chọn-biến tần (VF) chạy bypass Giữ Analog Dừng tănggiảm tốc

Mở rộng Lỗi đầu ra vagrave Thấp hơn 24V DC 50mA

chacircn collector caacutec trạng thaacutei đầu ra

Đầu ra Rơle đa chức năng (NO NC) Thấp hơn 250V AC 1A Thấp hơn 30V DC 1A

Đầu ra Analog (AM) 0~10Vdc (thấp hơn 10mA) Tần số đầu ra Dograveng ra Điện aacutep ra Lựa chọn link DC

Quaacute aacutep Thấp aacutep Quaacute dograveng Lỗi tiếp đất Bảo vệ dograveng Quaacute nhiệt biến tần Lỗi Quaacute nhiệt động cơ Mất pha đầu ra Bảo vệ quaacute tải Lỗi truyền thocircng

Mất lệnh chạy Lỗi phần cứng Lỗi quạt

Chức năng Cảnh baacuteo Ngăn việc dừng động cơ Quaacute tải

bảo vệ

Dưới 15 ms Hoạt động vẫn tiếp diễn (Trong điện aacutep đầu vagraveo danh định cồn suất đầu ra danh định) Mất nguồn trong thời gian ngắn

Trecircn 15 ms Cho pheacutep tự động khởi động lại

Mocirci trường

Mức bảo vệ IP 20

Nhiệt độ mocirci trường -10 0C~50 0C

Nhiệt độ lưu kho -20 0C~65 0C

Độ ẩm Dưới 90 RH (Khocircng đọng nước)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 19

Độ cao so với mặt nước biển Dưới 1000m

59msec2 (06G)

Aacutep suất 70~106 kPa

Vị triacute lắp đặt Cần được bảo vệ khiacute ăn mograven dễ chaacutey dầu hoặc bụi bẩn

1) Giaacute trị momen hatildem trung bigravenh trong khi giảm tốc để dừng động cơ

2) Chuacute yacute tham khảo trang 16 hướng dẫn sử dụng điện trở hatildem động năng

10

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 20

Sơ đồ đấu nối

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Điện trở hatildem (Tuỳ chọn)

Đầu vagraveo3 pha AC

(Đầu vagraveo điện aacutep danh định) B1 B2

R U

S V

T W

G

Đất

24 Đầu ra 24V AM

P1 FX (Chạy thuận)

CM

Đầu ra tiacuten hiệu analog

mở rộng 0~10V

P2 RX (Chạy ngược)

CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung

P3 BX (Dừng khẩn)

P4 RST (Reset lỗi)

P5 JOG (Chạy Jog) 3A Đầu ra A

CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung 3C Chung AB

P6 Mở rộng tần số bước-Thấp

P7 Mở rộng tần số bước-Trung bigravenh

P8 Mở rộng tần số bước-Cao

3B Đầu ra B

MO Đầu ra collector

Biến trở mở rộng

(1kohm 12W )

VR 10V Nguồn cấp cho biến trở

V1 Đầu vagraveo tiacuten hiệu điện aacutep -10~10V

MG MO Chung

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 21

S+

I Đầu vagraveo tiacuten hiệu dograveng điện 0~20mA RS-485 cổng truyền thocircng

S

CM Đầu vagraveo tiacuten hiệu chung

11

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 22

iG5A

Cấu higravenh chacircn đấu

Đặc điểm kỹ thuật cầu đấu mạch lực

bull 04~15kW (200V400V) bull 22~40kW (200V400V) bull 55~75kW (200V400V)

R S T B1 B2 R S T B1 B2 U V W B1 B2 U V W

U V W R S T

Chacircn Mocirc tả

R S T Điện aacutep đầu vagraveo AC

B1 B2 Chacircn kết nối tới điện trở hatildem (Tuỳ chọn)

U V W Chacircn kết nối đến động cơ

Cocircng suất biến tần 200V Series 400V Series

Kiacutech thước dacircy 1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất Kiacutech thước dacircy1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất

04~075kW 2mm2 M35 2mm2 M35

15kW 2mm2 M35 2mm2 M4

22kW 2mm2 M4 2mm2 M4 Loại Loại 3

37~40kW 35mm2 M4 2mm2 M4 đặc biệt 3

55kW 55mm2 M5 35mm2 M5

75kW 8mm2 M5 35mm2 M5

Caacutec đặc điểm chacircn điều khiển

MO MG 24 P1 P2 CM P3 P4 S- S+

3A 3B 3C P5 CM P6 P7 P8 VR V1 I AM

Kiacutech thước dacircy (mm22) 2)

Chacircn đấu Mocirc tả Kiacutech thước Momen (Nm) Đặc điểm kỹ thuật Dacircy đơn Stranded Viacutet

P1~P8 Chacircn đa chức năng TM 1-8 10 15 M26 04

CM Chacircn chung 10 15 M26 04

Nguồn cấp cho biến trở

Điện aacutep đầu ra 12V

VR ngoagravei 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA

Biến trở 1~5kohm

Điện aacutep đầu vagraveo lớn nhất V1 Chacircn đầu vagraveo hoạt động aacutep 10 15 M26 04

I Chacircn đầu vagraveo hoạt động dograveng 10 15 M26 04

AM Chacircn đầu ra đa chức năng analog 10 15 M26 04

-12V~+12V input

Đầu vagraveo 0~20mA Điện trở trong 500ohm Điện aacutep đầu ra lớn nhất 11V

Dograveng ra lớn nhất 100mA

MO Chacircn đa chức năng cho collector mở 10 15 M26 04 Dưới 26VDC100mA

MG Chacircn nối đất cho nguồn ngoagravei 10 15 M26 04

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 23

24 Nguồn ngoagravei 24V 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA

3A Đầu ra rơle đa chức năng A 10 15 M26 04 Dưới 250 VAC 1A

3B Đầu ra rơle đa chức năng B 10 15 M26 04 Dưới 30VDC 1A

3C Chacircn chung cho caacutec rơle đa chức năng 10 15 M26 04

1) Sử dụng dacircy bọc đồng 600V 750C vagrave cao hơn

2) Siết chặt chacircn đấu Khi sử dụng nguồn cấp ngoagravei (24V) cho đầu vagraveo chacircn đa chức năng (P1~P8) Điện aacutep hữu dụng cao hơn 12V để kiacutech hoạt Hạn chế dacircy điều khiển dagravei hơn 15cm từ chacircn điều khiển Nếu khocircng sẽ gacircy cản trở việc cagravei đặt

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 24

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Bagraven phiacutem

Hiển thị Chức năng Mocirc tả

RUN Phiacutem chạy Lệnh chạy

STOPRESET Phiacutem DỪNGRESET

STOP Lệnh dừng trong khi hoạt động

RESET Lệnh reset trong khi lỗi xuất hiện

PHIacuteM

Phiacutem lecircn Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc tăng giaacute trị thocircng số

Phiacutem xuống Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc giảm giaacute trị thocircng số

Phiacutem phải

Phiacutem traacutei

Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển

con trỏ sang phải để thay đổi giaacute trị thocircng số Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển

con trỏ sang traacutei để thay đổi giaacute trị thocircng số

HIỂN THỊ

Phiacutem Enter Được sử dụng để đặt hoặc lưu thay đổi giaacute trị thocircng số

FWD Phiacutem chạy thuận Saacuteng trong khi chạy thuận

1) REV Phiacutem chạy ngược Saacuteng trong khi chạy ngược

RUN Phiacutem chạy Saacuteng trong khi hoạt động

SET Cagravei đặt Saacuteng trong khi cagravei đặt thocircng số

1) 4 LED phiacutea trecircn đặt để nhấp nhaacutey khi xuất hiện lỗi

95

Kiacutech thước 83

7 0L

C

SET FWD RUN REV

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 25

RUN STOP

RESET

2- 45 ENT

5 139

21 231

13

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 26

iG5A

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec

Caacutec nhoacutem thocircng số

Coacute 4 nhoacutem thocircng số khaacutec nhau trong dograveng sản phẩm iG5A được chỉ ra dưới đacircy

Nhoacutem thocircng số Mocirc tả

Nhoacutem điều khiển Lagrave những thocircng số cần thiết để biến tần coacute thể chạy được Viacute dụ như cagravei đặt tần số thời gian tănggiảm tốc

Nhoacutem chức năng 1 Caacutec thocircng số chức năng cơ bản để hiệu chỉnh tần số vagrave điện aacutep đầu ra

Nhoacutem chức năng 2 Caacutec thocircng số chức năng nacircng cao để đặt caacutec thocircng số như chạy PID vagrave động cơ thứ hai

Nhoacutem IO Caacutec thocircng số cần thiết để tạo caacutec trigravenh tự sử dụng chacircn đa chức năng đẩu vagraveora

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem phải () Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem traacutei ()

1) 1)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 27

1) Tần số tham chiếu coacute thể được đặt ở vugraveng 000 (matilde thứ nhất trong nhoacutem điều khiển) Thậm chiacute qua giaacute trị đặt ở 00 noacute

lagrave giaacute trị đặt của người sử dụng Tần số mới sẽ được hiển thị sau khi được thay đổi

14

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 28

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Khi thay đổi thời gian tăng tốc từ 50s đến 160s

1 ∙Trong matilde đầu tiecircn ldquo000rdquo ấn phiacutem () 1 lần để tới matilde thứ 2

∙ACC [Thời gian tăng tốc] được hiển thị

2 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần

∙Giaacute trị đặt trước lagrave 50 vagrave con trỏ ở số 0

3 ∙Ấn phiacutem traacutei () 1 lần để di chuyển con trỏ sang traacutei

4 ∙Số 5 trong 50 được kiacutech hoạt Sau đoacute bấm phiacutem lecircn() 1 lần

∙Giaacute trị được tăng lecircn 60

5 ∙Ấn phiacutem traacutei () để di chuyển con trỏ sang traacutei

6 ∙060 được xuất hiện Matilde thứ nhất trong 060 được kiacutech hoạt ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần

∙160 được đặt

7 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần ∙160 đang nhấp nh1)aacutey

∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần để quay trở về tecircn thocircng số

8 ∙ACC được hiển thị Thời gian tăng tốc được thay đổi từ 50 lecircn 160 s

1) Ấn phiacutem traacutei ()Phải ()Lecircn ()Xuống () trong khi con trỏ nhấp nhaacutey thigrave sẽ khocircng thay đổi được giaacute trị thocircng số

Ấn phiacutem Ent () trong trạng thaacutei nagravey sẽ nhập giaacute trị vagraveo bộ nhớ Trong bước 7 ấn phiacutem traacutei () hoặc phải () trong khi 160 nhấp nhaacutey sẽ huỷ bỏ cagravei đặt

Matilde thay đổi trong nhoacutem Điều khiển

1 ∙Trong matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển ldquo000rdquo

ấn phiacutem lecircn () 1 lần

2 ∙Matilde thứ 2 trong nhoacutem ldquoACCrdquođược hiển thị ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần

∙Matilde thứ 3 ldquodECrdquo trong nhoacutem điều khiển được hiển thị

3 ∙Ấn phiacutem lecircn () cho đến khi matilde cuối cugraveng xuất hiện

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 29

∙Matilde cuối cugraveng trong nhoacutem drCrdquođược hiển thị

4 ∙Tiếp tục ấn phiacutem lecircn ()

5 ∙Quay trở về matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển

∙Sử dụng phiacutem xuống() khi muốn lagravem ngược lại

15

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 30

iG5A

Chạy thử

Tốc độ đặt trước + ChạyDừng thocircng qua FXRX + Tần số lớn nhất

thay đổi điều kiện hoạt động

Lệnh hoạt động Lệnh tần số Tần số thay đổi lớn nhất

ChạyDừng thocircng qua FXRX Tốc độ đặt trước [Thấp (20) Trung bigravenh (30) Cao (80) Từ 60Hz đến 80Hz

Đấu nối

P1 (Thuận) S1

P2 (Ngược) S2

Đầu vagraveo R U 3 pha

P6 (Thấp) AC S V

S3 T W

G

P7 (Trung bigravenh) S4

P8 (Cao) S5

S W

P1 (Thuận)

P2 (Ngược)

CM

P6 (Thấp)

P7(TB)

P8 (Cao)

CM

1 Luocircn chắc chắn rằng R S T được kết nối tới 3 pha đầu vagraveo AC

vagrave U V W được kết nối tới caacutec pha động cơ

2 Sau khi cấp nguồn phải đặt tần số trong giới hạn thấp trung bigravenh

Cao VR

3 Nếu P1 (FX) bật động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng V1

theo đặc tuyến giảm tốc CM

4 Nếu P2 (RX) bật động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng

theo đặc tuyến giảm tốc

Cagravei đặt thocircng số

Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi cagravei đặt

1 Thay đổi tần số lớn nhất (FU1) F21 Thay đổi tần số lớn nhất 60Hz 80Hz

2 Tần số đặt trước (DRV) st1 Đặt tần số lsquoThấprsquo 10Hz 20Hz

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 31

3 Tần số đặt trước (DRV) st2 Đặt tần số lsquoTrung bigravenhrsquo 20Hz 30Hz

4 Tần số đặt trước (IO) I30 Đặt tần số lsquoCaorsquo 30Hz 80Hz

5 Chạy thuận (P1 FX) I17 Mặc định lagrave FX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi FX FX

6 Chạy ngược (P2 RX) I18 Mặc định lagrave RX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi RX RX

16

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 32

R U

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Biến trở (Nuacutem chỉnh) + ChạyDừng qua FXRX + Thay đổi thời gian tăngGiảm tốc

Điều kiện hoạt động

Lệnh chạy Lệnh tần số Thời gian TăngGiảm tốc

ChạyDừng qua FXRX 0~60Hz đầu vagraveo analog qua biến trở Tăng-10s Giảm-20s

Đấu nối

Biến trở 1~5kohm 12W

VR

Động cơ

3 2 3 pha

1 V1 Đầu vagraveo AC S V

T W CM

G

0~60Hz

P1 (FX) Thuận

P2 (RX) Ngược

CM

1 Chắc chắc rằng R S T được nối vagraveo 3 pha AC đầu vagraveo

vagrave U V W cũng được nối tới động cơ

2 Sau khi cấp nguồn đặt tần số đặt trước trong khoảng thấp

Trung bigravenh vagrave Cao VR Biến trở

3 Nếu P1 (FX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi mất V1 1~5kohm 12W

lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc CM

4 Nếu P2 (RX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi mất

lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc

5 Điều khiển tốc độ động cơ qua biến trở

Cagravei đặt thocircng số

Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi thay đổi

Lệnh chạy 1 Drv Bật tắt động cơ qua khối terminal 1 (FXRX-1) 1 (FXRX-1)

(Nhoacutem DRV)

2 Đầu vagraveo Analog (Nhoacutem DRV)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 33

Frq Thay đổi lệnh bagraven phiacutem tới lệnh điện aacutep analog 0 (Keypad-1) 3 (V1 0~10V)

AccelDecel time ACC Đặt thời gian tăng tốc tới 10s trong ACC 5s (Accel) 10s (Accel) 3

(DRV group) dEC Đặt thời gian giảm tốc tới 20s trong dEC 10s (Decel) 20s (Decel)

Forward run

4 I17 Mặc định lagrave FX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi FX FX (P1 FX)

Reverse run

5 I18 Mặc định lagrave RX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi RX RX (P2 RX)

17

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 34

iG5A

Kiacutech thước

SV004iG5A-2 SV008iG5A-2 SV004iG5A-4 SV008iG5A-4

W

W1 A

H

D B

W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV004IG5A-2 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076

SV008IG5A-2 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077

SV004IG5A-4 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076

SV008IG5A-4 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077

SV015iG5A-2 SV015iG5A-4

W

W1 A

H

D

B

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 35

W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV015IG5A-2 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112

SV015IG5A-4 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112

18

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 36

Compact amp Powerful Inverter iG5A SV022iG5A-2 SV037iG5A-2 SV040iG5A-2 SV022iG5A-4 SV037iG5A-4 SV040iG5A-4

W

CL

H D

B B W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV022IG5A-2 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184

SV037IG5A-2 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV040IG5A-2 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV022IG5A-4 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184

SV037IG5A-4 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV040IG5A-4 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV055iG5A-2 SV075iG5A-2 SV055iG5A-4 SV075iG5A-4

W A W

A

H1

H

D

B B W

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 37

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV004IG5A-2 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV008IG5A-2 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV004IG5A-4 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV008IG5A-4 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366

19

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38

iG5A

Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn

Điện trở hatildem

100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)

Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]

04 400 50 300 100

075 200 100 150 150

15 100 200 60 300

Dograveng 200V 22 60 300 50 400

37 40 500 33 600

55 30 700 20 800

75 20 1000 15 1200

04 1800 50 1200 100

075 900 100 600 150

15 450 200 300 300

Dograveng 400V 22 300 300 200 400

37 200 500 130 600

55 120 700 85 1000

75 90 1000 60 1200

1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s

Caacutec bộ hatildem

Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm

Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460

008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460

015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460

022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460

037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460

040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460

055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460

075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460

Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC

Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC

Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 10 500 420mH 35A

008iG5A-2 10 500 213mH 57A

015iG5A-2 15 500 120mH 10A

022iG5A-2 25 500 088mH 14A

037iG5A-2 30 500 056mH 20A

040iG5A-2 30 500 056mH 20A

055iG5A-2 30 500 039mH 30A

075iG5A-2 50 500 028mH 40A

004iG5A-4 5 500 180mH 13A

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39

008iG5A-4 10 500 863mH 28A

015iG5A-4 10 500 481mH 48A

022iG5A-4 10 500 323mH 75A

037iG5A-4 20 500 234mH 10A

040iG5A-4 20 500 234mH 10A

055iG5A-4 20 500 122mH 15A

075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem Điều khiển

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute

ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute

0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute

drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng

0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)

Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)

St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute

St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute

St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute

CUr Dograveng điện đầu ra A

rPM Tốc độ động cơ rpm

dCL Điện aacutep link DC V

vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL

nOn Hiển thị lỗi Khocircng

drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute

Drv2 1)

Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng

0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng

4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)

1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute

F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng

F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng

F3 Đặc tuyến giảm tốc 0

F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng

F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng

F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng

F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng

F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng

F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41

F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute

F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng

F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng

F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng

F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No

F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng

F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng

1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)

2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz

3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1

21

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng

F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15

F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng

F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng

F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng

F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng

F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng

F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng

F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng

F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng

F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng

F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng

F39 Khocircng

F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute

F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute

F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute

Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute

F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute

F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute

F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute

F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute

F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute

F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute

0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ

1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định

3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng

4 Trong khi giảm tốc

5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc

6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc

F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng

1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey

2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc định Điều chỉnh

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43

hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy

H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute

H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng

H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng

H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng

H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng

H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng

22

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng

H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng

H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng

H11 1)

Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng

H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng

H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng

H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng

H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng

H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng

H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute

đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)

H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)

0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ

1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)

2 Hoạt động sau lỗi-(2)

3 Tăng tốc bigravenh thường (2)

4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)

H22 2)

Lựa chọn bắt tốc độ

5 (1) (3)

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

8 Nguồn khi khởi động-(4)

9 (1) (4)

10 (2) (4)

11 (1) (2) (4)

12 (3) (4)

13 (1) (3) (4)

14 (2) (3) (4)

15 (1) (2) (3) (4)

0 Coacute

H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45

H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute

H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute

H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute

H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute

H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng

H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng

1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)

2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4

3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần

23

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng

H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng

H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng

H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng

H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng

H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute

0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng

2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)

H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng

H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng

H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute

H45 2)

Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767

H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng

H50 3)

Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)

H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute

H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s

1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s

0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ

điều khiển PID 0~9999

0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số

Max 60Hz Coacute

0 Khocircng sử dụng chức năng

1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng

2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất

3 Lỗi tiếp đất

H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng

H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute

H72 Hiển thị khi bật nguồn

0 Tần số tham chiếu

1 Thời gian tăng tốc

2 Thời gian giảm tốc

3 Chế độ điều khiển

4 Chế độ tần số

5Tần số đa chức năng 1

6Tần số đa chức năng 2

7 Tấn số đa chức năng 3

8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ

10 Đường điện aacutep 1 chiều

11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73

12 Hiển thị lỗi

13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ

0 Điện aacutep đầu ra [V]

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47

0 Coacute

H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute

2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]

H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute

0 Unlimited

H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực

1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76

1 Coacute

H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute

1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS

2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey

3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey

24

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run

H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute

Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute

Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố

H79 SW version 0~100 10 Khocircng

H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s

H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute

H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng

H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng

Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng

thứ 2

Bugrave Mocircm en ngược 0~15

H86 5 Khocircng thứ 2

Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng

thứ 2

Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng

2 trong 1 phuacutet

Mức nhiệt điện tử 50~200

H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo

H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng

H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng

H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng

H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng

H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng

UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng

L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số

1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn

Nhoacutem IO

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Định run

I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute

I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute

I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute

I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute

I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute

I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute

I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute

I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute

I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49

I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute

I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute

I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute

I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute

I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute

I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute

I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute

25

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50

iG5A

Danh mục chức năng

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số

Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo

0 Khocircng sử dụng

Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute

2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt

0 Lệnh chạy thuận

I17

I18

I19

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3

1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute

2 Dừng khần khi lỗi

3 Reset khi lỗi xuất hiện RST

4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute

5 Mở rộng tần số bước - Thấp

6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh

7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp

9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh

I20

I21

I22

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6

10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao

11 Hatildem DC khi dừng

12 Lựa chọn động cơ thứ 2

13 -Chạy ngược

14 -Chạy ngược

15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)

16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)

17 Hoạt động 3 dacircy

18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)

19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)

3 Coacute

4 Coacute

5 Coacute

I23

I24

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8

20 - 6 Coacute

21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF

22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần

23 Giữ analog 7 Coacute

24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc

BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo

I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra

Thời gian lọc ổn định cho đầu

P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1

BIT1 BIT0

3AC MO

I27 vagraveo đa chức năng

2~50 15 Coacute

I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute

I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz

I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute

I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute

I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute

I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute

I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute

I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute

I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute

I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute

I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute

I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51

I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute

I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute

I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute

I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute

I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute

I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute

0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute

2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)

26

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute

I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute

I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute

I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute

1 FDT-2

2 FDT-3

3 FDT-4

4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)

6 Quaacute tải biến tần (IOL)

7 Động cơ chết maacutey (STALL)

8 Lỗi quaacute aacutep (OV)

I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)

10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)

11 Mất lệnh điều khiển

12 Trong khi chạy

13 Trong khi dừng

14 Trong khi chạy ổn định

15 Trong khi bắt tốc độ

16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy

17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi

18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet

0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)

2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)

3 (1) (2)

17 Coacute

4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)

I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

I57

0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng

xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng

3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng

0 Coacute

I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng

I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute

0 1200bps

1 2400bps

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53

I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute

3 9600bps

4 19200bps

0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển

I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số

Thời gian chờ sau khi mất

1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute

2 Giảm tốc để dừng

I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số

I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute

27

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54

iG5A

Caacutec chức năng bảo vệ

Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả

Quaacute dograveng

Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần

Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần

Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)

Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet

Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet

Mất pha đầu ra

Quaacute aacutep

Thấp aacutep

Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute

mất pha đầu ra khocircng

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc

Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc

Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm

Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều

hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng

Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế

Tự chuẩn

Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi

Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec

Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần

Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh

Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau

điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần

Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh

Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey

Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần

Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on

Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55

Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần

(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số

28

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56

Khắc phục lỗi

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục

Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ

để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần

Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc

Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp

Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc

Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)

Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute

Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ

Quaacute tải biến tần

Lỗi quaacute tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc

giảm tải

Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen

Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt

Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới

Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C

Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave

Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ

Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet

Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2

của tải rarrTăng thời gian giảm tốc

Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng

Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC

Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải

Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ

Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn

Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử

rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần

Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt

Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei

Lỗi ngoại vi A

kết nối đầu vagraveo

Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn

Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi

kết nối đầu vagraveo

Phương thức hoạt

động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I

tần số

rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57

Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa

- EEP Lỗi lưu thocircng số

- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS

- Err Lỗi truyền thocircng

- COM Lỗi magraven higravenh

29

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58

Nguồn Biến tần LS

Page 2: C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT ... - viet-trung.com.vnviet-trung.com.vn/Data/upload/files/sach huong dan/LS -IG5A-tieng viet.pdf · C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT TRUNG 02413.281.181-0989.984.666

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-

0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc

Ninh 2

Biến tần

STARVERT iG5A

LS Starvert iG5A coacute giaacute cả cạnh tranh vagrave caacutec chức năng nacircng cao Giao diện dễ sử

dụng biến tần mở rộng lecircn 75kW Với khả năng tạo momen lớn vagrave coacute kiacutech thước nhỏ

gọn iG5A cung cấp những điều kiện sử dụng tốt nhất

Yecircu cầu Nacircng cao

Chắc chắn

iG5A

Hiệu suất

Cao

Giao diện

Thacircn thiện

amp Dễ dagraveng

bảo dưỡng

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-

0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc

Ninh 3

2

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-

0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc

Ninh

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nội dung 4 Tổng quan

8 Sản phẩm

9 Đặc điểm kỹ thuật

11 Sơ đồ đấu nối

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-

0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc

Ninh

12 Cấu higravenh chacircn đấu

13 Magraven higravenh

14 Cagravei đặt thocircng số

16 Chạy thử

18 Kiacutech thước

20 Điện trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn

21 Danh saacutech chức năng

28 Caacutec chức năng bảo vệ

29 Phương phaacutep khắc phục lỗi

3

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-

0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc

Ninh 6

iG5A

Cocircng suất lớn vagrave Hiệu suất được cải thiện

iG5A cung cấp phương phaacutep điều khiển vectơ từ thocircng điều khiển PID vagrave bảo vệ lỗi tiếp đất qua caacutec chức năng nacircng cao

Điều khiển vectơ từ thocircng Caacutec đặc điểm tốc độ vagrave cocircng suất

Điều khiển vectơ từ thocircng cung cấp

phương phaacutep điều khiển tốc độ cao vagrave

cocircng suất mocircmen lớn

Bảo vệ lỗi tiếp đất trong khi chạy

Chức năng bảo vệ lỗi tiếp đất của chacircn

đầu ra coacute thể thực hiện trong khi chạy

Phương phấp điề u khiể n vectơ từ thocircng tự động dograve thocircng số lớn nhất Condition Mome n() của mỗi tốc độ (15102030405060Hz)

Điều khiển Analog từ -10V đến 10V

Caacutec tiacuten hiệu đầu vagraveo Analog từ-10V đến 10V

giuacutep cho caacutec hoạt động được dễ dagraveng

+10

Thuận

-10 Ngược

Điều khiển PID trong

Kiacutech hoạt chức năng điều khiển PID để Điều khiển PID

để điều khiển lưu lượng aacutep suất nhiệt

độ magrave khocircng cần thecircm bộ điều khiển

nagraveo khaacutec Điều khiển PI

Mạch hatildem động năng becircn trong

Mạch hatildem động năng giảm đến mức tối thiểu

Tốc độ Với điện trở hatildem

thời gian giảm tốc qua điện trở hatildem Trạng thaacutei bigravenh thường

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-

0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc

Ninh 7

Giảm

Thời gian

Truyền thocircng 485 becircn trong

Cổng truyền thocircng RS-485 giuacutep cho việc

điều khiển từ xa với magraven higravenh giữa iG5A

vagrave caacutec thiết bị khaacutec

Datildey cocircng suất

iG5A coacute datildey cocircng suất mặc định từ 04 đến 75kW

thời gian giảm tốc

4

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-

0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc

Ninh

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Truyền thocircng RS-485

Kết nối tới PC

RS-485 - 232C biến tần

Magraven higravenh

Kiểm tra trạng thaacutei hoạt động (Điện

aacutep Dograveng Tần số)

Kiểm tra caacutec thocircng số bị hiệu chỉnh

Hỗ trợ Window

Điều khiển từ xa

Điều khiển từ xa giuacutep caacutec hoạt động thuận lợi

(Hoạt độngThuậnNgược Tần số)

Cagravei đặt caacutec thocircng số dễ dagraveng

Coacute thể điều khiển lecircn đến 31 biến tần

Biến tần RS-485 Truyền thocircng Modbus

Được kết nối tới kecircnh XGT

Magraven higravenh

Kiểm tra thời gian hoạt động

Hiển thị thocircng tin lỗi bằng tiếng Hagraven

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-

0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc

Ninh

Tự động ghi lại danh saacutech lỗi Hỗ trợ ngocircn ngữ (Hagraven quốc Anh Trung quốc)

Điều khiển từ xa

Điều khiển từ xa giuacutep caacutec hoạt động thuận lợi

(Hoạt độngThuậnNgược Tần số)

Cagravei đặt caacutec thocircng số dễ dagraveng

Coacute thể điều khiển lecircn đến 31 biến tần

Biến tần RS-485 Truyền thocircng Modbus

5

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-

0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc

Ninh 10

iG5A

Giao diện thacircn thiện amp Dễ dagraveng sửa chữa

Cagravei đặt thocircng số dễ dagraveng bởi phiacutem 4 hướng Vagrave iG5A coacute thể biết được caacutec trạng thaacutei của module đầu ra

Chuẩn đoaacuten đầu ra module

Với việc cagravei đặt thocircng số dễ dagraveng iG5A coacute thể chuẩn

đoaacuten caacutec trạng thaacutei của đầu ra module

Dễ dagraveng thay quạt

iG5A được thiết kế để coacute thể thay đổi quạt khi hỏng

Điều khiển quạt lagravem maacutet

Để điều khiển quạt lagravem maacutet iG5A hoạt động gần như

yecircn lặng theo từng trạng thaacutei hoạt động

Giao diện thacircn thiện dễ sử dụng

Phiacutem 4 hướng giuacutep cho việc vận hagravenh vagrave giaacutem saacutet

được dễ dagraveng

Magraven higravenh ngoagravei (Tuỳ chọn)

Magraven higravenh higravenh ngoagravei từ panel cho pheacutep điều khiển vagrave

giaacutem saacutet được dễ dagraveng Vagrave caacutec thocircng số được tạo ra

ở magraven higravenh ngoagravei coacute thể sao cheacutep vagrave ứng ụng vagraveo

caacutec biến tần khaacutec

Loại magraven higravenh trong + ngoagravei (Tuỳ chọnl)

Tecircn Chuacute yacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-

0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc

Ninh 11

I

N

V

R

E

MOTE KPD 2M (SV-iG5A) 2m

INV REMOTE KPD 3M (SV-iG5A) 3m

INV REMOTE KPD 5M (SV-iG5A) 5m

6

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 12

Kiacutech thước nhỏ gọn

Kiacutech thước nhỏ gọn nhỏ hơn 46 so với iG5 necircn tạo

được chi phiacute hiệu quả vagrave ứng dụng linh hoạt

Chiều cao caacutec loại từ 04 to 40kW (128mm)

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Đaacutep ứng tiecircu chuẩn toagraven cầu

CE UL

Tiecircu chuẩn toagraven cầu

Dograveng iG5A đaacutep ứng caacutec tiecircu chuẩn CE vagrave UL (Loại 1)

Đầu vagraveo PNPNPN

Cả đầu vagraveo PNP vagrave NPN coacute thể sử dụng vagrave sự cho pheacutep

nagravey sử dụng nguồn từ becircn ngoagravei

Chiacutenh vigrave vậy người sử dụng coacute nhiều sự lựa chọn caacutec

bộ điều khiển

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 13

7

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 14

iG5A

Caacutec sản phẩm

Dải cocircng suất động cơ Caacutec dograveng 200V Caacutec dograveng 400V

04kW (05HP) SV004iG5A-2 SV004iG5A-4

075kW (1HP) SV008iG5A-2 SV008iG5A-4

15kW (2HP) SV015iG5A-2 SV015iG5A-4

22kW (3HP) SV022iG5A-2 SV022iG5A-4

37kW (5HP) SV037iG5A-2 SV037iG5A-4

40kW (54HP) SV040iG5A-2 SV040iG5A-4

55kW (75HP) SV055iG5A-2 SV055iG5A-4

75kW (10HP) SV075iG5A-2 SV075iG5A-4

SV 015 iG5A 2

STARVERT

Động cơ danh định (kW)

(004 04kW~075 75kW)

Caacutec dograveng iG5A

Điện aacutep đầu vagraveo

Dograveng 2 220V Dograveng 4 400V )

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 15

8

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 16

Caacutec đặc điểm kỹ thuật cơ bản

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Dograveng 200V

SV iG5A-2 004 008 015 022 037 040 055 075

Cocircng suất (HP) 05 1 2 3 5 54 75 10

Max 1) (kW ) 04 075 15 22 37 40 55 75

Cocircng suất (kVA) 2)

095 19 30 45 61 65 91 122

Đầu ra Dograveng danh định (A) 3) 25 5 8 12 16 17 24 32

danh định Tần số đầu ra Max (Hz) 400 4)

Điện aacutep đầu ra Max (V) 3 pha 200~230 5)

Đầu vagraveo Điện aacutep (V) 3 pha 200~230VAC (+10 -15)

danh định Tần số (Hz) 50~60 (plusmn5)

Phương phaacutep lagravem maacutet Tự nhiecircn Lagravem maacutet cưỡng bức bằng khocircng khiacute

Trọng lượng 076 077 112 184 189 189 366 366

Dograveng 400V

SV iG5A-4 004 008 015 022 037 040 055 075

Cocircng suất (HP) 05 1 2 3 5 54 75 10

Max 1) (kW ) 04 075 15 22 37 40 55 75

Cocircng suất (kVA2)) 095 19 30 45 61 69 91 122

Đầu ra Dograveng danh định (A3))) 125 25 4 6 8 9 12 16

danh định Tần số đầu ra m ax (Hz) 400 4)

Điện aacutep đầu ra max (V) 3 pha 380~480 5)

Đầu vagraveo Điện aacutep (V) 3 pha 380~480VAC (+10 -15)

danh định Tần số (Hz) 50~60 (plusmn5)

Phương phaacutep lagravem maacutet Tự nhiecircn Lagravem maacutet cưỡng bức bằng khocircng khiacute

Trọng lượng 076 077 112 184 189 189 366 366

1) Chỉ ra cocircng suất động cơ lớn nhất khi sử dụng động cơ tiecircu chuẩn 4 cực LS

2) Cocircng suất danh định co bản 220V cho dograveng 200V vagrave 440V cho dograveng

3) Tham khảo đến 15-3 của hướng dẫn sử dụng khi cagravei đặt tần số mang (39) trecircn 3kHz

4) Dải cagravei đặt tần số lớn nhất được mở rộng lecircn 300Hz khi H40 (Lựa chọn chế độ điều khiển) đặt lecircn 3 (Điều khiển vectơ từ

thocircng)

5) Điện aacutep ra lớn nhất khocircng thể cao hơn điện aacutep vagraveo Noacute coacute thể lập trigravenh để thấp hơn điện aacutep đầu vagraveo

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 17

9

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 18

iG5A

Caacutec đặc điểm kỹ thuật cơ bản

Phương thức điều khiển VF Sensorless vector control

Lệnh Digital 001Hz Cagravei đặt tần số

Lệnh Analog 006Hz (Tần số lớn nhất 60Hz)

Control

Tần số chiacutenh xaacutec Lệnh Digital 001 tần số đầu ra lớn nhất

Lệnh Analog 01 tần số đầu ra lớn nhất

Đặc tuyến VF Thẳng Cong VF

Cocircng suất quaacute tải 150 cho mỗi 1 phuacutet

Bugrave Momen Bugrave momen tự độngbằng tay

Hatildem

động năng

Momen hatildem

lớn nhất 20 1)

Cocircng suất max 150 khi sử dụng điện trở hatildem tuỳ chọn 2)

Chế độ hoạt động Magraven higravenh Chacircn đấu Tuỳ chọn giao tiếp Lựa chọn magraven higravenh keacuteo dagravei

Cagravei đặt tần số

Analog 0~10V -10~10V 0~20mA

Digital Magraven higravenh

Caacutec chế độ hoạt động đặc biệt PID Lecircn-xuống 3-dacircy

Lựa chọn chế độ NPNPNP

Hoạt động

Chacircn FW DREV RUN Dừng khẩn Reset lỗi Chạy Jog Tần số đặt trước-CaoảoTung bigravenh Thấp Đầu vagraveo đa chức năng Tănggiảm tốc đặt trước-Cao-TB-Thấp Bơm dograveng DC khi hatildem Lựa chọn động cơ thức 2

P1~P8 Tần số lecircnxuống hoạt động 3 dacircy Lỗi ngoại vi A B PID-Biến tần (VF) chạy bypass

Tuỳ chọn-biến tần (VF) chạy bypass Giữ Analog Dừng tănggiảm tốc

Mở rộng Lỗi đầu ra vagrave Thấp hơn 24V DC 50mA

chacircn collector caacutec trạng thaacutei đầu ra

Đầu ra Rơle đa chức năng (NO NC) Thấp hơn 250V AC 1A Thấp hơn 30V DC 1A

Đầu ra Analog (AM) 0~10Vdc (thấp hơn 10mA) Tần số đầu ra Dograveng ra Điện aacutep ra Lựa chọn link DC

Quaacute aacutep Thấp aacutep Quaacute dograveng Lỗi tiếp đất Bảo vệ dograveng Quaacute nhiệt biến tần Lỗi Quaacute nhiệt động cơ Mất pha đầu ra Bảo vệ quaacute tải Lỗi truyền thocircng

Mất lệnh chạy Lỗi phần cứng Lỗi quạt

Chức năng Cảnh baacuteo Ngăn việc dừng động cơ Quaacute tải

bảo vệ

Dưới 15 ms Hoạt động vẫn tiếp diễn (Trong điện aacutep đầu vagraveo danh định cồn suất đầu ra danh định) Mất nguồn trong thời gian ngắn

Trecircn 15 ms Cho pheacutep tự động khởi động lại

Mocirci trường

Mức bảo vệ IP 20

Nhiệt độ mocirci trường -10 0C~50 0C

Nhiệt độ lưu kho -20 0C~65 0C

Độ ẩm Dưới 90 RH (Khocircng đọng nước)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 19

Độ cao so với mặt nước biển Dưới 1000m

59msec2 (06G)

Aacutep suất 70~106 kPa

Vị triacute lắp đặt Cần được bảo vệ khiacute ăn mograven dễ chaacutey dầu hoặc bụi bẩn

1) Giaacute trị momen hatildem trung bigravenh trong khi giảm tốc để dừng động cơ

2) Chuacute yacute tham khảo trang 16 hướng dẫn sử dụng điện trở hatildem động năng

10

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 20

Sơ đồ đấu nối

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Điện trở hatildem (Tuỳ chọn)

Đầu vagraveo3 pha AC

(Đầu vagraveo điện aacutep danh định) B1 B2

R U

S V

T W

G

Đất

24 Đầu ra 24V AM

P1 FX (Chạy thuận)

CM

Đầu ra tiacuten hiệu analog

mở rộng 0~10V

P2 RX (Chạy ngược)

CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung

P3 BX (Dừng khẩn)

P4 RST (Reset lỗi)

P5 JOG (Chạy Jog) 3A Đầu ra A

CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung 3C Chung AB

P6 Mở rộng tần số bước-Thấp

P7 Mở rộng tần số bước-Trung bigravenh

P8 Mở rộng tần số bước-Cao

3B Đầu ra B

MO Đầu ra collector

Biến trở mở rộng

(1kohm 12W )

VR 10V Nguồn cấp cho biến trở

V1 Đầu vagraveo tiacuten hiệu điện aacutep -10~10V

MG MO Chung

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 21

S+

I Đầu vagraveo tiacuten hiệu dograveng điện 0~20mA RS-485 cổng truyền thocircng

S

CM Đầu vagraveo tiacuten hiệu chung

11

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 22

iG5A

Cấu higravenh chacircn đấu

Đặc điểm kỹ thuật cầu đấu mạch lực

bull 04~15kW (200V400V) bull 22~40kW (200V400V) bull 55~75kW (200V400V)

R S T B1 B2 R S T B1 B2 U V W B1 B2 U V W

U V W R S T

Chacircn Mocirc tả

R S T Điện aacutep đầu vagraveo AC

B1 B2 Chacircn kết nối tới điện trở hatildem (Tuỳ chọn)

U V W Chacircn kết nối đến động cơ

Cocircng suất biến tần 200V Series 400V Series

Kiacutech thước dacircy 1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất Kiacutech thước dacircy1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất

04~075kW 2mm2 M35 2mm2 M35

15kW 2mm2 M35 2mm2 M4

22kW 2mm2 M4 2mm2 M4 Loại Loại 3

37~40kW 35mm2 M4 2mm2 M4 đặc biệt 3

55kW 55mm2 M5 35mm2 M5

75kW 8mm2 M5 35mm2 M5

Caacutec đặc điểm chacircn điều khiển

MO MG 24 P1 P2 CM P3 P4 S- S+

3A 3B 3C P5 CM P6 P7 P8 VR V1 I AM

Kiacutech thước dacircy (mm22) 2)

Chacircn đấu Mocirc tả Kiacutech thước Momen (Nm) Đặc điểm kỹ thuật Dacircy đơn Stranded Viacutet

P1~P8 Chacircn đa chức năng TM 1-8 10 15 M26 04

CM Chacircn chung 10 15 M26 04

Nguồn cấp cho biến trở

Điện aacutep đầu ra 12V

VR ngoagravei 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA

Biến trở 1~5kohm

Điện aacutep đầu vagraveo lớn nhất V1 Chacircn đầu vagraveo hoạt động aacutep 10 15 M26 04

I Chacircn đầu vagraveo hoạt động dograveng 10 15 M26 04

AM Chacircn đầu ra đa chức năng analog 10 15 M26 04

-12V~+12V input

Đầu vagraveo 0~20mA Điện trở trong 500ohm Điện aacutep đầu ra lớn nhất 11V

Dograveng ra lớn nhất 100mA

MO Chacircn đa chức năng cho collector mở 10 15 M26 04 Dưới 26VDC100mA

MG Chacircn nối đất cho nguồn ngoagravei 10 15 M26 04

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 23

24 Nguồn ngoagravei 24V 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA

3A Đầu ra rơle đa chức năng A 10 15 M26 04 Dưới 250 VAC 1A

3B Đầu ra rơle đa chức năng B 10 15 M26 04 Dưới 30VDC 1A

3C Chacircn chung cho caacutec rơle đa chức năng 10 15 M26 04

1) Sử dụng dacircy bọc đồng 600V 750C vagrave cao hơn

2) Siết chặt chacircn đấu Khi sử dụng nguồn cấp ngoagravei (24V) cho đầu vagraveo chacircn đa chức năng (P1~P8) Điện aacutep hữu dụng cao hơn 12V để kiacutech hoạt Hạn chế dacircy điều khiển dagravei hơn 15cm từ chacircn điều khiển Nếu khocircng sẽ gacircy cản trở việc cagravei đặt

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 24

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Bagraven phiacutem

Hiển thị Chức năng Mocirc tả

RUN Phiacutem chạy Lệnh chạy

STOPRESET Phiacutem DỪNGRESET

STOP Lệnh dừng trong khi hoạt động

RESET Lệnh reset trong khi lỗi xuất hiện

PHIacuteM

Phiacutem lecircn Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc tăng giaacute trị thocircng số

Phiacutem xuống Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc giảm giaacute trị thocircng số

Phiacutem phải

Phiacutem traacutei

Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển

con trỏ sang phải để thay đổi giaacute trị thocircng số Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển

con trỏ sang traacutei để thay đổi giaacute trị thocircng số

HIỂN THỊ

Phiacutem Enter Được sử dụng để đặt hoặc lưu thay đổi giaacute trị thocircng số

FWD Phiacutem chạy thuận Saacuteng trong khi chạy thuận

1) REV Phiacutem chạy ngược Saacuteng trong khi chạy ngược

RUN Phiacutem chạy Saacuteng trong khi hoạt động

SET Cagravei đặt Saacuteng trong khi cagravei đặt thocircng số

1) 4 LED phiacutea trecircn đặt để nhấp nhaacutey khi xuất hiện lỗi

95

Kiacutech thước 83

7 0L

C

SET FWD RUN REV

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 25

RUN STOP

RESET

2- 45 ENT

5 139

21 231

13

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 26

iG5A

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec

Caacutec nhoacutem thocircng số

Coacute 4 nhoacutem thocircng số khaacutec nhau trong dograveng sản phẩm iG5A được chỉ ra dưới đacircy

Nhoacutem thocircng số Mocirc tả

Nhoacutem điều khiển Lagrave những thocircng số cần thiết để biến tần coacute thể chạy được Viacute dụ như cagravei đặt tần số thời gian tănggiảm tốc

Nhoacutem chức năng 1 Caacutec thocircng số chức năng cơ bản để hiệu chỉnh tần số vagrave điện aacutep đầu ra

Nhoacutem chức năng 2 Caacutec thocircng số chức năng nacircng cao để đặt caacutec thocircng số như chạy PID vagrave động cơ thứ hai

Nhoacutem IO Caacutec thocircng số cần thiết để tạo caacutec trigravenh tự sử dụng chacircn đa chức năng đẩu vagraveora

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem phải () Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem traacutei ()

1) 1)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 27

1) Tần số tham chiếu coacute thể được đặt ở vugraveng 000 (matilde thứ nhất trong nhoacutem điều khiển) Thậm chiacute qua giaacute trị đặt ở 00 noacute

lagrave giaacute trị đặt của người sử dụng Tần số mới sẽ được hiển thị sau khi được thay đổi

14

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 28

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Khi thay đổi thời gian tăng tốc từ 50s đến 160s

1 ∙Trong matilde đầu tiecircn ldquo000rdquo ấn phiacutem () 1 lần để tới matilde thứ 2

∙ACC [Thời gian tăng tốc] được hiển thị

2 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần

∙Giaacute trị đặt trước lagrave 50 vagrave con trỏ ở số 0

3 ∙Ấn phiacutem traacutei () 1 lần để di chuyển con trỏ sang traacutei

4 ∙Số 5 trong 50 được kiacutech hoạt Sau đoacute bấm phiacutem lecircn() 1 lần

∙Giaacute trị được tăng lecircn 60

5 ∙Ấn phiacutem traacutei () để di chuyển con trỏ sang traacutei

6 ∙060 được xuất hiện Matilde thứ nhất trong 060 được kiacutech hoạt ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần

∙160 được đặt

7 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần ∙160 đang nhấp nh1)aacutey

∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần để quay trở về tecircn thocircng số

8 ∙ACC được hiển thị Thời gian tăng tốc được thay đổi từ 50 lecircn 160 s

1) Ấn phiacutem traacutei ()Phải ()Lecircn ()Xuống () trong khi con trỏ nhấp nhaacutey thigrave sẽ khocircng thay đổi được giaacute trị thocircng số

Ấn phiacutem Ent () trong trạng thaacutei nagravey sẽ nhập giaacute trị vagraveo bộ nhớ Trong bước 7 ấn phiacutem traacutei () hoặc phải () trong khi 160 nhấp nhaacutey sẽ huỷ bỏ cagravei đặt

Matilde thay đổi trong nhoacutem Điều khiển

1 ∙Trong matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển ldquo000rdquo

ấn phiacutem lecircn () 1 lần

2 ∙Matilde thứ 2 trong nhoacutem ldquoACCrdquođược hiển thị ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần

∙Matilde thứ 3 ldquodECrdquo trong nhoacutem điều khiển được hiển thị

3 ∙Ấn phiacutem lecircn () cho đến khi matilde cuối cugraveng xuất hiện

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 29

∙Matilde cuối cugraveng trong nhoacutem drCrdquođược hiển thị

4 ∙Tiếp tục ấn phiacutem lecircn ()

5 ∙Quay trở về matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển

∙Sử dụng phiacutem xuống() khi muốn lagravem ngược lại

15

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 30

iG5A

Chạy thử

Tốc độ đặt trước + ChạyDừng thocircng qua FXRX + Tần số lớn nhất

thay đổi điều kiện hoạt động

Lệnh hoạt động Lệnh tần số Tần số thay đổi lớn nhất

ChạyDừng thocircng qua FXRX Tốc độ đặt trước [Thấp (20) Trung bigravenh (30) Cao (80) Từ 60Hz đến 80Hz

Đấu nối

P1 (Thuận) S1

P2 (Ngược) S2

Đầu vagraveo R U 3 pha

P6 (Thấp) AC S V

S3 T W

G

P7 (Trung bigravenh) S4

P8 (Cao) S5

S W

P1 (Thuận)

P2 (Ngược)

CM

P6 (Thấp)

P7(TB)

P8 (Cao)

CM

1 Luocircn chắc chắn rằng R S T được kết nối tới 3 pha đầu vagraveo AC

vagrave U V W được kết nối tới caacutec pha động cơ

2 Sau khi cấp nguồn phải đặt tần số trong giới hạn thấp trung bigravenh

Cao VR

3 Nếu P1 (FX) bật động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng V1

theo đặc tuyến giảm tốc CM

4 Nếu P2 (RX) bật động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng

theo đặc tuyến giảm tốc

Cagravei đặt thocircng số

Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi cagravei đặt

1 Thay đổi tần số lớn nhất (FU1) F21 Thay đổi tần số lớn nhất 60Hz 80Hz

2 Tần số đặt trước (DRV) st1 Đặt tần số lsquoThấprsquo 10Hz 20Hz

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 31

3 Tần số đặt trước (DRV) st2 Đặt tần số lsquoTrung bigravenhrsquo 20Hz 30Hz

4 Tần số đặt trước (IO) I30 Đặt tần số lsquoCaorsquo 30Hz 80Hz

5 Chạy thuận (P1 FX) I17 Mặc định lagrave FX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi FX FX

6 Chạy ngược (P2 RX) I18 Mặc định lagrave RX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi RX RX

16

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 32

R U

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Biến trở (Nuacutem chỉnh) + ChạyDừng qua FXRX + Thay đổi thời gian tăngGiảm tốc

Điều kiện hoạt động

Lệnh chạy Lệnh tần số Thời gian TăngGiảm tốc

ChạyDừng qua FXRX 0~60Hz đầu vagraveo analog qua biến trở Tăng-10s Giảm-20s

Đấu nối

Biến trở 1~5kohm 12W

VR

Động cơ

3 2 3 pha

1 V1 Đầu vagraveo AC S V

T W CM

G

0~60Hz

P1 (FX) Thuận

P2 (RX) Ngược

CM

1 Chắc chắc rằng R S T được nối vagraveo 3 pha AC đầu vagraveo

vagrave U V W cũng được nối tới động cơ

2 Sau khi cấp nguồn đặt tần số đặt trước trong khoảng thấp

Trung bigravenh vagrave Cao VR Biến trở

3 Nếu P1 (FX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi mất V1 1~5kohm 12W

lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc CM

4 Nếu P2 (RX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi mất

lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc

5 Điều khiển tốc độ động cơ qua biến trở

Cagravei đặt thocircng số

Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi thay đổi

Lệnh chạy 1 Drv Bật tắt động cơ qua khối terminal 1 (FXRX-1) 1 (FXRX-1)

(Nhoacutem DRV)

2 Đầu vagraveo Analog (Nhoacutem DRV)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 33

Frq Thay đổi lệnh bagraven phiacutem tới lệnh điện aacutep analog 0 (Keypad-1) 3 (V1 0~10V)

AccelDecel time ACC Đặt thời gian tăng tốc tới 10s trong ACC 5s (Accel) 10s (Accel) 3

(DRV group) dEC Đặt thời gian giảm tốc tới 20s trong dEC 10s (Decel) 20s (Decel)

Forward run

4 I17 Mặc định lagrave FX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi FX FX (P1 FX)

Reverse run

5 I18 Mặc định lagrave RX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi RX RX (P2 RX)

17

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 34

iG5A

Kiacutech thước

SV004iG5A-2 SV008iG5A-2 SV004iG5A-4 SV008iG5A-4

W

W1 A

H

D B

W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV004IG5A-2 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076

SV008IG5A-2 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077

SV004IG5A-4 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076

SV008IG5A-4 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077

SV015iG5A-2 SV015iG5A-4

W

W1 A

H

D

B

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 35

W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV015IG5A-2 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112

SV015IG5A-4 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112

18

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 36

Compact amp Powerful Inverter iG5A SV022iG5A-2 SV037iG5A-2 SV040iG5A-2 SV022iG5A-4 SV037iG5A-4 SV040iG5A-4

W

CL

H D

B B W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV022IG5A-2 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184

SV037IG5A-2 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV040IG5A-2 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV022IG5A-4 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184

SV037IG5A-4 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV040IG5A-4 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV055iG5A-2 SV075iG5A-2 SV055iG5A-4 SV075iG5A-4

W A W

A

H1

H

D

B B W

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 37

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV004IG5A-2 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV008IG5A-2 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV004IG5A-4 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV008IG5A-4 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366

19

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38

iG5A

Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn

Điện trở hatildem

100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)

Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]

04 400 50 300 100

075 200 100 150 150

15 100 200 60 300

Dograveng 200V 22 60 300 50 400

37 40 500 33 600

55 30 700 20 800

75 20 1000 15 1200

04 1800 50 1200 100

075 900 100 600 150

15 450 200 300 300

Dograveng 400V 22 300 300 200 400

37 200 500 130 600

55 120 700 85 1000

75 90 1000 60 1200

1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s

Caacutec bộ hatildem

Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm

Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460

008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460

015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460

022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460

037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460

040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460

055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460

075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460

Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC

Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC

Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 10 500 420mH 35A

008iG5A-2 10 500 213mH 57A

015iG5A-2 15 500 120mH 10A

022iG5A-2 25 500 088mH 14A

037iG5A-2 30 500 056mH 20A

040iG5A-2 30 500 056mH 20A

055iG5A-2 30 500 039mH 30A

075iG5A-2 50 500 028mH 40A

004iG5A-4 5 500 180mH 13A

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39

008iG5A-4 10 500 863mH 28A

015iG5A-4 10 500 481mH 48A

022iG5A-4 10 500 323mH 75A

037iG5A-4 20 500 234mH 10A

040iG5A-4 20 500 234mH 10A

055iG5A-4 20 500 122mH 15A

075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem Điều khiển

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute

ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute

0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute

drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng

0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)

Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)

St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute

St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute

St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute

CUr Dograveng điện đầu ra A

rPM Tốc độ động cơ rpm

dCL Điện aacutep link DC V

vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL

nOn Hiển thị lỗi Khocircng

drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute

Drv2 1)

Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng

0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng

4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)

1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute

F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng

F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng

F3 Đặc tuyến giảm tốc 0

F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng

F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng

F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng

F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng

F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng

F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41

F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute

F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng

F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng

F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng

F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No

F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng

F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng

1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)

2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz

3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1

21

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng

F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15

F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng

F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng

F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng

F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng

F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng

F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng

F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng

F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng

F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng

F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng

F39 Khocircng

F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute

F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute

F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute

Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute

F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute

F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute

F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute

F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute

F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute

F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute

0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ

1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định

3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng

4 Trong khi giảm tốc

5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc

6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc

F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng

1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey

2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc định Điều chỉnh

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43

hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy

H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute

H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng

H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng

H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng

H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng

H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng

22

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng

H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng

H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng

H11 1)

Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng

H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng

H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng

H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng

H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng

H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng

H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute

đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)

H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)

0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ

1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)

2 Hoạt động sau lỗi-(2)

3 Tăng tốc bigravenh thường (2)

4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)

H22 2)

Lựa chọn bắt tốc độ

5 (1) (3)

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

8 Nguồn khi khởi động-(4)

9 (1) (4)

10 (2) (4)

11 (1) (2) (4)

12 (3) (4)

13 (1) (3) (4)

14 (2) (3) (4)

15 (1) (2) (3) (4)

0 Coacute

H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45

H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute

H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute

H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute

H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute

H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng

H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng

1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)

2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4

3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần

23

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng

H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng

H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng

H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng

H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng

H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute

0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng

2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)

H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng

H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng

H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute

H45 2)

Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767

H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng

H50 3)

Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)

H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute

H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s

1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s

0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ

điều khiển PID 0~9999

0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số

Max 60Hz Coacute

0 Khocircng sử dụng chức năng

1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng

2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất

3 Lỗi tiếp đất

H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng

H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute

H72 Hiển thị khi bật nguồn

0 Tần số tham chiếu

1 Thời gian tăng tốc

2 Thời gian giảm tốc

3 Chế độ điều khiển

4 Chế độ tần số

5Tần số đa chức năng 1

6Tần số đa chức năng 2

7 Tấn số đa chức năng 3

8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ

10 Đường điện aacutep 1 chiều

11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73

12 Hiển thị lỗi

13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ

0 Điện aacutep đầu ra [V]

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47

0 Coacute

H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute

2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]

H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute

0 Unlimited

H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực

1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76

1 Coacute

H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute

1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS

2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey

3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey

24

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run

H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute

Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute

Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố

H79 SW version 0~100 10 Khocircng

H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s

H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute

H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng

H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng

Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng

thứ 2

Bugrave Mocircm en ngược 0~15

H86 5 Khocircng thứ 2

Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng

thứ 2

Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng

2 trong 1 phuacutet

Mức nhiệt điện tử 50~200

H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo

H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng

H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng

H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng

H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng

H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng

UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng

L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số

1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn

Nhoacutem IO

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Định run

I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute

I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute

I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute

I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute

I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute

I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute

I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute

I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute

I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49

I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute

I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute

I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute

I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute

I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute

I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute

I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute

25

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50

iG5A

Danh mục chức năng

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số

Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo

0 Khocircng sử dụng

Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute

2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt

0 Lệnh chạy thuận

I17

I18

I19

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3

1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute

2 Dừng khần khi lỗi

3 Reset khi lỗi xuất hiện RST

4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute

5 Mở rộng tần số bước - Thấp

6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh

7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp

9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh

I20

I21

I22

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6

10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao

11 Hatildem DC khi dừng

12 Lựa chọn động cơ thứ 2

13 -Chạy ngược

14 -Chạy ngược

15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)

16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)

17 Hoạt động 3 dacircy

18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)

19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)

3 Coacute

4 Coacute

5 Coacute

I23

I24

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8

20 - 6 Coacute

21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF

22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần

23 Giữ analog 7 Coacute

24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc

BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo

I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra

Thời gian lọc ổn định cho đầu

P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1

BIT1 BIT0

3AC MO

I27 vagraveo đa chức năng

2~50 15 Coacute

I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute

I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz

I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute

I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute

I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute

I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute

I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute

I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute

I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute

I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute

I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute

I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51

I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute

I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute

I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute

I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute

I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute

I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute

0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute

2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)

26

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute

I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute

I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute

I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute

1 FDT-2

2 FDT-3

3 FDT-4

4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)

6 Quaacute tải biến tần (IOL)

7 Động cơ chết maacutey (STALL)

8 Lỗi quaacute aacutep (OV)

I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)

10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)

11 Mất lệnh điều khiển

12 Trong khi chạy

13 Trong khi dừng

14 Trong khi chạy ổn định

15 Trong khi bắt tốc độ

16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy

17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi

18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet

0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)

2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)

3 (1) (2)

17 Coacute

4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)

I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

I57

0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng

xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng

3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng

0 Coacute

I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng

I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute

0 1200bps

1 2400bps

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53

I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute

3 9600bps

4 19200bps

0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển

I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số

Thời gian chờ sau khi mất

1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute

2 Giảm tốc để dừng

I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số

I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute

27

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54

iG5A

Caacutec chức năng bảo vệ

Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả

Quaacute dograveng

Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần

Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần

Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)

Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet

Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet

Mất pha đầu ra

Quaacute aacutep

Thấp aacutep

Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute

mất pha đầu ra khocircng

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc

Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc

Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm

Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều

hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng

Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế

Tự chuẩn

Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi

Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec

Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần

Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh

Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau

điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần

Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh

Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey

Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần

Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on

Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55

Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần

(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số

28

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56

Khắc phục lỗi

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục

Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ

để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần

Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc

Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp

Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc

Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)

Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute

Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ

Quaacute tải biến tần

Lỗi quaacute tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc

giảm tải

Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen

Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt

Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới

Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C

Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave

Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ

Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet

Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2

của tải rarrTăng thời gian giảm tốc

Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng

Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC

Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải

Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ

Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn

Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử

rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần

Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt

Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei

Lỗi ngoại vi A

kết nối đầu vagraveo

Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn

Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi

kết nối đầu vagraveo

Phương thức hoạt

động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I

tần số

rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57

Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa

- EEP Lỗi lưu thocircng số

- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS

- Err Lỗi truyền thocircng

- COM Lỗi magraven higravenh

29

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58

Nguồn Biến tần LS

Page 3: C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT ... - viet-trung.com.vnviet-trung.com.vn/Data/upload/files/sach huong dan/LS -IG5A-tieng viet.pdf · C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT TRUNG 02413.281.181-0989.984.666

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-

0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc

Ninh 3

2

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-

0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc

Ninh

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nội dung 4 Tổng quan

8 Sản phẩm

9 Đặc điểm kỹ thuật

11 Sơ đồ đấu nối

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-

0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc

Ninh

12 Cấu higravenh chacircn đấu

13 Magraven higravenh

14 Cagravei đặt thocircng số

16 Chạy thử

18 Kiacutech thước

20 Điện trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn

21 Danh saacutech chức năng

28 Caacutec chức năng bảo vệ

29 Phương phaacutep khắc phục lỗi

3

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-

0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc

Ninh 6

iG5A

Cocircng suất lớn vagrave Hiệu suất được cải thiện

iG5A cung cấp phương phaacutep điều khiển vectơ từ thocircng điều khiển PID vagrave bảo vệ lỗi tiếp đất qua caacutec chức năng nacircng cao

Điều khiển vectơ từ thocircng Caacutec đặc điểm tốc độ vagrave cocircng suất

Điều khiển vectơ từ thocircng cung cấp

phương phaacutep điều khiển tốc độ cao vagrave

cocircng suất mocircmen lớn

Bảo vệ lỗi tiếp đất trong khi chạy

Chức năng bảo vệ lỗi tiếp đất của chacircn

đầu ra coacute thể thực hiện trong khi chạy

Phương phấp điề u khiể n vectơ từ thocircng tự động dograve thocircng số lớn nhất Condition Mome n() của mỗi tốc độ (15102030405060Hz)

Điều khiển Analog từ -10V đến 10V

Caacutec tiacuten hiệu đầu vagraveo Analog từ-10V đến 10V

giuacutep cho caacutec hoạt động được dễ dagraveng

+10

Thuận

-10 Ngược

Điều khiển PID trong

Kiacutech hoạt chức năng điều khiển PID để Điều khiển PID

để điều khiển lưu lượng aacutep suất nhiệt

độ magrave khocircng cần thecircm bộ điều khiển

nagraveo khaacutec Điều khiển PI

Mạch hatildem động năng becircn trong

Mạch hatildem động năng giảm đến mức tối thiểu

Tốc độ Với điện trở hatildem

thời gian giảm tốc qua điện trở hatildem Trạng thaacutei bigravenh thường

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-

0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc

Ninh 7

Giảm

Thời gian

Truyền thocircng 485 becircn trong

Cổng truyền thocircng RS-485 giuacutep cho việc

điều khiển từ xa với magraven higravenh giữa iG5A

vagrave caacutec thiết bị khaacutec

Datildey cocircng suất

iG5A coacute datildey cocircng suất mặc định từ 04 đến 75kW

thời gian giảm tốc

4

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-

0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc

Ninh

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Truyền thocircng RS-485

Kết nối tới PC

RS-485 - 232C biến tần

Magraven higravenh

Kiểm tra trạng thaacutei hoạt động (Điện

aacutep Dograveng Tần số)

Kiểm tra caacutec thocircng số bị hiệu chỉnh

Hỗ trợ Window

Điều khiển từ xa

Điều khiển từ xa giuacutep caacutec hoạt động thuận lợi

(Hoạt độngThuậnNgược Tần số)

Cagravei đặt caacutec thocircng số dễ dagraveng

Coacute thể điều khiển lecircn đến 31 biến tần

Biến tần RS-485 Truyền thocircng Modbus

Được kết nối tới kecircnh XGT

Magraven higravenh

Kiểm tra thời gian hoạt động

Hiển thị thocircng tin lỗi bằng tiếng Hagraven

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-

0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc

Ninh

Tự động ghi lại danh saacutech lỗi Hỗ trợ ngocircn ngữ (Hagraven quốc Anh Trung quốc)

Điều khiển từ xa

Điều khiển từ xa giuacutep caacutec hoạt động thuận lợi

(Hoạt độngThuậnNgược Tần số)

Cagravei đặt caacutec thocircng số dễ dagraveng

Coacute thể điều khiển lecircn đến 31 biến tần

Biến tần RS-485 Truyền thocircng Modbus

5

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-

0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc

Ninh 10

iG5A

Giao diện thacircn thiện amp Dễ dagraveng sửa chữa

Cagravei đặt thocircng số dễ dagraveng bởi phiacutem 4 hướng Vagrave iG5A coacute thể biết được caacutec trạng thaacutei của module đầu ra

Chuẩn đoaacuten đầu ra module

Với việc cagravei đặt thocircng số dễ dagraveng iG5A coacute thể chuẩn

đoaacuten caacutec trạng thaacutei của đầu ra module

Dễ dagraveng thay quạt

iG5A được thiết kế để coacute thể thay đổi quạt khi hỏng

Điều khiển quạt lagravem maacutet

Để điều khiển quạt lagravem maacutet iG5A hoạt động gần như

yecircn lặng theo từng trạng thaacutei hoạt động

Giao diện thacircn thiện dễ sử dụng

Phiacutem 4 hướng giuacutep cho việc vận hagravenh vagrave giaacutem saacutet

được dễ dagraveng

Magraven higravenh ngoagravei (Tuỳ chọn)

Magraven higravenh higravenh ngoagravei từ panel cho pheacutep điều khiển vagrave

giaacutem saacutet được dễ dagraveng Vagrave caacutec thocircng số được tạo ra

ở magraven higravenh ngoagravei coacute thể sao cheacutep vagrave ứng ụng vagraveo

caacutec biến tần khaacutec

Loại magraven higravenh trong + ngoagravei (Tuỳ chọnl)

Tecircn Chuacute yacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-

0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc

Ninh 11

I

N

V

R

E

MOTE KPD 2M (SV-iG5A) 2m

INV REMOTE KPD 3M (SV-iG5A) 3m

INV REMOTE KPD 5M (SV-iG5A) 5m

6

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 12

Kiacutech thước nhỏ gọn

Kiacutech thước nhỏ gọn nhỏ hơn 46 so với iG5 necircn tạo

được chi phiacute hiệu quả vagrave ứng dụng linh hoạt

Chiều cao caacutec loại từ 04 to 40kW (128mm)

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Đaacutep ứng tiecircu chuẩn toagraven cầu

CE UL

Tiecircu chuẩn toagraven cầu

Dograveng iG5A đaacutep ứng caacutec tiecircu chuẩn CE vagrave UL (Loại 1)

Đầu vagraveo PNPNPN

Cả đầu vagraveo PNP vagrave NPN coacute thể sử dụng vagrave sự cho pheacutep

nagravey sử dụng nguồn từ becircn ngoagravei

Chiacutenh vigrave vậy người sử dụng coacute nhiều sự lựa chọn caacutec

bộ điều khiển

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 13

7

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 14

iG5A

Caacutec sản phẩm

Dải cocircng suất động cơ Caacutec dograveng 200V Caacutec dograveng 400V

04kW (05HP) SV004iG5A-2 SV004iG5A-4

075kW (1HP) SV008iG5A-2 SV008iG5A-4

15kW (2HP) SV015iG5A-2 SV015iG5A-4

22kW (3HP) SV022iG5A-2 SV022iG5A-4

37kW (5HP) SV037iG5A-2 SV037iG5A-4

40kW (54HP) SV040iG5A-2 SV040iG5A-4

55kW (75HP) SV055iG5A-2 SV055iG5A-4

75kW (10HP) SV075iG5A-2 SV075iG5A-4

SV 015 iG5A 2

STARVERT

Động cơ danh định (kW)

(004 04kW~075 75kW)

Caacutec dograveng iG5A

Điện aacutep đầu vagraveo

Dograveng 2 220V Dograveng 4 400V )

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 15

8

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 16

Caacutec đặc điểm kỹ thuật cơ bản

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Dograveng 200V

SV iG5A-2 004 008 015 022 037 040 055 075

Cocircng suất (HP) 05 1 2 3 5 54 75 10

Max 1) (kW ) 04 075 15 22 37 40 55 75

Cocircng suất (kVA) 2)

095 19 30 45 61 65 91 122

Đầu ra Dograveng danh định (A) 3) 25 5 8 12 16 17 24 32

danh định Tần số đầu ra Max (Hz) 400 4)

Điện aacutep đầu ra Max (V) 3 pha 200~230 5)

Đầu vagraveo Điện aacutep (V) 3 pha 200~230VAC (+10 -15)

danh định Tần số (Hz) 50~60 (plusmn5)

Phương phaacutep lagravem maacutet Tự nhiecircn Lagravem maacutet cưỡng bức bằng khocircng khiacute

Trọng lượng 076 077 112 184 189 189 366 366

Dograveng 400V

SV iG5A-4 004 008 015 022 037 040 055 075

Cocircng suất (HP) 05 1 2 3 5 54 75 10

Max 1) (kW ) 04 075 15 22 37 40 55 75

Cocircng suất (kVA2)) 095 19 30 45 61 69 91 122

Đầu ra Dograveng danh định (A3))) 125 25 4 6 8 9 12 16

danh định Tần số đầu ra m ax (Hz) 400 4)

Điện aacutep đầu ra max (V) 3 pha 380~480 5)

Đầu vagraveo Điện aacutep (V) 3 pha 380~480VAC (+10 -15)

danh định Tần số (Hz) 50~60 (plusmn5)

Phương phaacutep lagravem maacutet Tự nhiecircn Lagravem maacutet cưỡng bức bằng khocircng khiacute

Trọng lượng 076 077 112 184 189 189 366 366

1) Chỉ ra cocircng suất động cơ lớn nhất khi sử dụng động cơ tiecircu chuẩn 4 cực LS

2) Cocircng suất danh định co bản 220V cho dograveng 200V vagrave 440V cho dograveng

3) Tham khảo đến 15-3 của hướng dẫn sử dụng khi cagravei đặt tần số mang (39) trecircn 3kHz

4) Dải cagravei đặt tần số lớn nhất được mở rộng lecircn 300Hz khi H40 (Lựa chọn chế độ điều khiển) đặt lecircn 3 (Điều khiển vectơ từ

thocircng)

5) Điện aacutep ra lớn nhất khocircng thể cao hơn điện aacutep vagraveo Noacute coacute thể lập trigravenh để thấp hơn điện aacutep đầu vagraveo

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 17

9

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 18

iG5A

Caacutec đặc điểm kỹ thuật cơ bản

Phương thức điều khiển VF Sensorless vector control

Lệnh Digital 001Hz Cagravei đặt tần số

Lệnh Analog 006Hz (Tần số lớn nhất 60Hz)

Control

Tần số chiacutenh xaacutec Lệnh Digital 001 tần số đầu ra lớn nhất

Lệnh Analog 01 tần số đầu ra lớn nhất

Đặc tuyến VF Thẳng Cong VF

Cocircng suất quaacute tải 150 cho mỗi 1 phuacutet

Bugrave Momen Bugrave momen tự độngbằng tay

Hatildem

động năng

Momen hatildem

lớn nhất 20 1)

Cocircng suất max 150 khi sử dụng điện trở hatildem tuỳ chọn 2)

Chế độ hoạt động Magraven higravenh Chacircn đấu Tuỳ chọn giao tiếp Lựa chọn magraven higravenh keacuteo dagravei

Cagravei đặt tần số

Analog 0~10V -10~10V 0~20mA

Digital Magraven higravenh

Caacutec chế độ hoạt động đặc biệt PID Lecircn-xuống 3-dacircy

Lựa chọn chế độ NPNPNP

Hoạt động

Chacircn FW DREV RUN Dừng khẩn Reset lỗi Chạy Jog Tần số đặt trước-CaoảoTung bigravenh Thấp Đầu vagraveo đa chức năng Tănggiảm tốc đặt trước-Cao-TB-Thấp Bơm dograveng DC khi hatildem Lựa chọn động cơ thức 2

P1~P8 Tần số lecircnxuống hoạt động 3 dacircy Lỗi ngoại vi A B PID-Biến tần (VF) chạy bypass

Tuỳ chọn-biến tần (VF) chạy bypass Giữ Analog Dừng tănggiảm tốc

Mở rộng Lỗi đầu ra vagrave Thấp hơn 24V DC 50mA

chacircn collector caacutec trạng thaacutei đầu ra

Đầu ra Rơle đa chức năng (NO NC) Thấp hơn 250V AC 1A Thấp hơn 30V DC 1A

Đầu ra Analog (AM) 0~10Vdc (thấp hơn 10mA) Tần số đầu ra Dograveng ra Điện aacutep ra Lựa chọn link DC

Quaacute aacutep Thấp aacutep Quaacute dograveng Lỗi tiếp đất Bảo vệ dograveng Quaacute nhiệt biến tần Lỗi Quaacute nhiệt động cơ Mất pha đầu ra Bảo vệ quaacute tải Lỗi truyền thocircng

Mất lệnh chạy Lỗi phần cứng Lỗi quạt

Chức năng Cảnh baacuteo Ngăn việc dừng động cơ Quaacute tải

bảo vệ

Dưới 15 ms Hoạt động vẫn tiếp diễn (Trong điện aacutep đầu vagraveo danh định cồn suất đầu ra danh định) Mất nguồn trong thời gian ngắn

Trecircn 15 ms Cho pheacutep tự động khởi động lại

Mocirci trường

Mức bảo vệ IP 20

Nhiệt độ mocirci trường -10 0C~50 0C

Nhiệt độ lưu kho -20 0C~65 0C

Độ ẩm Dưới 90 RH (Khocircng đọng nước)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 19

Độ cao so với mặt nước biển Dưới 1000m

59msec2 (06G)

Aacutep suất 70~106 kPa

Vị triacute lắp đặt Cần được bảo vệ khiacute ăn mograven dễ chaacutey dầu hoặc bụi bẩn

1) Giaacute trị momen hatildem trung bigravenh trong khi giảm tốc để dừng động cơ

2) Chuacute yacute tham khảo trang 16 hướng dẫn sử dụng điện trở hatildem động năng

10

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 20

Sơ đồ đấu nối

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Điện trở hatildem (Tuỳ chọn)

Đầu vagraveo3 pha AC

(Đầu vagraveo điện aacutep danh định) B1 B2

R U

S V

T W

G

Đất

24 Đầu ra 24V AM

P1 FX (Chạy thuận)

CM

Đầu ra tiacuten hiệu analog

mở rộng 0~10V

P2 RX (Chạy ngược)

CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung

P3 BX (Dừng khẩn)

P4 RST (Reset lỗi)

P5 JOG (Chạy Jog) 3A Đầu ra A

CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung 3C Chung AB

P6 Mở rộng tần số bước-Thấp

P7 Mở rộng tần số bước-Trung bigravenh

P8 Mở rộng tần số bước-Cao

3B Đầu ra B

MO Đầu ra collector

Biến trở mở rộng

(1kohm 12W )

VR 10V Nguồn cấp cho biến trở

V1 Đầu vagraveo tiacuten hiệu điện aacutep -10~10V

MG MO Chung

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 21

S+

I Đầu vagraveo tiacuten hiệu dograveng điện 0~20mA RS-485 cổng truyền thocircng

S

CM Đầu vagraveo tiacuten hiệu chung

11

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 22

iG5A

Cấu higravenh chacircn đấu

Đặc điểm kỹ thuật cầu đấu mạch lực

bull 04~15kW (200V400V) bull 22~40kW (200V400V) bull 55~75kW (200V400V)

R S T B1 B2 R S T B1 B2 U V W B1 B2 U V W

U V W R S T

Chacircn Mocirc tả

R S T Điện aacutep đầu vagraveo AC

B1 B2 Chacircn kết nối tới điện trở hatildem (Tuỳ chọn)

U V W Chacircn kết nối đến động cơ

Cocircng suất biến tần 200V Series 400V Series

Kiacutech thước dacircy 1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất Kiacutech thước dacircy1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất

04~075kW 2mm2 M35 2mm2 M35

15kW 2mm2 M35 2mm2 M4

22kW 2mm2 M4 2mm2 M4 Loại Loại 3

37~40kW 35mm2 M4 2mm2 M4 đặc biệt 3

55kW 55mm2 M5 35mm2 M5

75kW 8mm2 M5 35mm2 M5

Caacutec đặc điểm chacircn điều khiển

MO MG 24 P1 P2 CM P3 P4 S- S+

3A 3B 3C P5 CM P6 P7 P8 VR V1 I AM

Kiacutech thước dacircy (mm22) 2)

Chacircn đấu Mocirc tả Kiacutech thước Momen (Nm) Đặc điểm kỹ thuật Dacircy đơn Stranded Viacutet

P1~P8 Chacircn đa chức năng TM 1-8 10 15 M26 04

CM Chacircn chung 10 15 M26 04

Nguồn cấp cho biến trở

Điện aacutep đầu ra 12V

VR ngoagravei 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA

Biến trở 1~5kohm

Điện aacutep đầu vagraveo lớn nhất V1 Chacircn đầu vagraveo hoạt động aacutep 10 15 M26 04

I Chacircn đầu vagraveo hoạt động dograveng 10 15 M26 04

AM Chacircn đầu ra đa chức năng analog 10 15 M26 04

-12V~+12V input

Đầu vagraveo 0~20mA Điện trở trong 500ohm Điện aacutep đầu ra lớn nhất 11V

Dograveng ra lớn nhất 100mA

MO Chacircn đa chức năng cho collector mở 10 15 M26 04 Dưới 26VDC100mA

MG Chacircn nối đất cho nguồn ngoagravei 10 15 M26 04

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 23

24 Nguồn ngoagravei 24V 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA

3A Đầu ra rơle đa chức năng A 10 15 M26 04 Dưới 250 VAC 1A

3B Đầu ra rơle đa chức năng B 10 15 M26 04 Dưới 30VDC 1A

3C Chacircn chung cho caacutec rơle đa chức năng 10 15 M26 04

1) Sử dụng dacircy bọc đồng 600V 750C vagrave cao hơn

2) Siết chặt chacircn đấu Khi sử dụng nguồn cấp ngoagravei (24V) cho đầu vagraveo chacircn đa chức năng (P1~P8) Điện aacutep hữu dụng cao hơn 12V để kiacutech hoạt Hạn chế dacircy điều khiển dagravei hơn 15cm từ chacircn điều khiển Nếu khocircng sẽ gacircy cản trở việc cagravei đặt

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 24

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Bagraven phiacutem

Hiển thị Chức năng Mocirc tả

RUN Phiacutem chạy Lệnh chạy

STOPRESET Phiacutem DỪNGRESET

STOP Lệnh dừng trong khi hoạt động

RESET Lệnh reset trong khi lỗi xuất hiện

PHIacuteM

Phiacutem lecircn Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc tăng giaacute trị thocircng số

Phiacutem xuống Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc giảm giaacute trị thocircng số

Phiacutem phải

Phiacutem traacutei

Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển

con trỏ sang phải để thay đổi giaacute trị thocircng số Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển

con trỏ sang traacutei để thay đổi giaacute trị thocircng số

HIỂN THỊ

Phiacutem Enter Được sử dụng để đặt hoặc lưu thay đổi giaacute trị thocircng số

FWD Phiacutem chạy thuận Saacuteng trong khi chạy thuận

1) REV Phiacutem chạy ngược Saacuteng trong khi chạy ngược

RUN Phiacutem chạy Saacuteng trong khi hoạt động

SET Cagravei đặt Saacuteng trong khi cagravei đặt thocircng số

1) 4 LED phiacutea trecircn đặt để nhấp nhaacutey khi xuất hiện lỗi

95

Kiacutech thước 83

7 0L

C

SET FWD RUN REV

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 25

RUN STOP

RESET

2- 45 ENT

5 139

21 231

13

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 26

iG5A

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec

Caacutec nhoacutem thocircng số

Coacute 4 nhoacutem thocircng số khaacutec nhau trong dograveng sản phẩm iG5A được chỉ ra dưới đacircy

Nhoacutem thocircng số Mocirc tả

Nhoacutem điều khiển Lagrave những thocircng số cần thiết để biến tần coacute thể chạy được Viacute dụ như cagravei đặt tần số thời gian tănggiảm tốc

Nhoacutem chức năng 1 Caacutec thocircng số chức năng cơ bản để hiệu chỉnh tần số vagrave điện aacutep đầu ra

Nhoacutem chức năng 2 Caacutec thocircng số chức năng nacircng cao để đặt caacutec thocircng số như chạy PID vagrave động cơ thứ hai

Nhoacutem IO Caacutec thocircng số cần thiết để tạo caacutec trigravenh tự sử dụng chacircn đa chức năng đẩu vagraveora

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem phải () Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem traacutei ()

1) 1)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 27

1) Tần số tham chiếu coacute thể được đặt ở vugraveng 000 (matilde thứ nhất trong nhoacutem điều khiển) Thậm chiacute qua giaacute trị đặt ở 00 noacute

lagrave giaacute trị đặt của người sử dụng Tần số mới sẽ được hiển thị sau khi được thay đổi

14

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 28

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Khi thay đổi thời gian tăng tốc từ 50s đến 160s

1 ∙Trong matilde đầu tiecircn ldquo000rdquo ấn phiacutem () 1 lần để tới matilde thứ 2

∙ACC [Thời gian tăng tốc] được hiển thị

2 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần

∙Giaacute trị đặt trước lagrave 50 vagrave con trỏ ở số 0

3 ∙Ấn phiacutem traacutei () 1 lần để di chuyển con trỏ sang traacutei

4 ∙Số 5 trong 50 được kiacutech hoạt Sau đoacute bấm phiacutem lecircn() 1 lần

∙Giaacute trị được tăng lecircn 60

5 ∙Ấn phiacutem traacutei () để di chuyển con trỏ sang traacutei

6 ∙060 được xuất hiện Matilde thứ nhất trong 060 được kiacutech hoạt ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần

∙160 được đặt

7 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần ∙160 đang nhấp nh1)aacutey

∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần để quay trở về tecircn thocircng số

8 ∙ACC được hiển thị Thời gian tăng tốc được thay đổi từ 50 lecircn 160 s

1) Ấn phiacutem traacutei ()Phải ()Lecircn ()Xuống () trong khi con trỏ nhấp nhaacutey thigrave sẽ khocircng thay đổi được giaacute trị thocircng số

Ấn phiacutem Ent () trong trạng thaacutei nagravey sẽ nhập giaacute trị vagraveo bộ nhớ Trong bước 7 ấn phiacutem traacutei () hoặc phải () trong khi 160 nhấp nhaacutey sẽ huỷ bỏ cagravei đặt

Matilde thay đổi trong nhoacutem Điều khiển

1 ∙Trong matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển ldquo000rdquo

ấn phiacutem lecircn () 1 lần

2 ∙Matilde thứ 2 trong nhoacutem ldquoACCrdquođược hiển thị ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần

∙Matilde thứ 3 ldquodECrdquo trong nhoacutem điều khiển được hiển thị

3 ∙Ấn phiacutem lecircn () cho đến khi matilde cuối cugraveng xuất hiện

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 29

∙Matilde cuối cugraveng trong nhoacutem drCrdquođược hiển thị

4 ∙Tiếp tục ấn phiacutem lecircn ()

5 ∙Quay trở về matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển

∙Sử dụng phiacutem xuống() khi muốn lagravem ngược lại

15

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 30

iG5A

Chạy thử

Tốc độ đặt trước + ChạyDừng thocircng qua FXRX + Tần số lớn nhất

thay đổi điều kiện hoạt động

Lệnh hoạt động Lệnh tần số Tần số thay đổi lớn nhất

ChạyDừng thocircng qua FXRX Tốc độ đặt trước [Thấp (20) Trung bigravenh (30) Cao (80) Từ 60Hz đến 80Hz

Đấu nối

P1 (Thuận) S1

P2 (Ngược) S2

Đầu vagraveo R U 3 pha

P6 (Thấp) AC S V

S3 T W

G

P7 (Trung bigravenh) S4

P8 (Cao) S5

S W

P1 (Thuận)

P2 (Ngược)

CM

P6 (Thấp)

P7(TB)

P8 (Cao)

CM

1 Luocircn chắc chắn rằng R S T được kết nối tới 3 pha đầu vagraveo AC

vagrave U V W được kết nối tới caacutec pha động cơ

2 Sau khi cấp nguồn phải đặt tần số trong giới hạn thấp trung bigravenh

Cao VR

3 Nếu P1 (FX) bật động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng V1

theo đặc tuyến giảm tốc CM

4 Nếu P2 (RX) bật động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng

theo đặc tuyến giảm tốc

Cagravei đặt thocircng số

Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi cagravei đặt

1 Thay đổi tần số lớn nhất (FU1) F21 Thay đổi tần số lớn nhất 60Hz 80Hz

2 Tần số đặt trước (DRV) st1 Đặt tần số lsquoThấprsquo 10Hz 20Hz

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 31

3 Tần số đặt trước (DRV) st2 Đặt tần số lsquoTrung bigravenhrsquo 20Hz 30Hz

4 Tần số đặt trước (IO) I30 Đặt tần số lsquoCaorsquo 30Hz 80Hz

5 Chạy thuận (P1 FX) I17 Mặc định lagrave FX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi FX FX

6 Chạy ngược (P2 RX) I18 Mặc định lagrave RX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi RX RX

16

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 32

R U

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Biến trở (Nuacutem chỉnh) + ChạyDừng qua FXRX + Thay đổi thời gian tăngGiảm tốc

Điều kiện hoạt động

Lệnh chạy Lệnh tần số Thời gian TăngGiảm tốc

ChạyDừng qua FXRX 0~60Hz đầu vagraveo analog qua biến trở Tăng-10s Giảm-20s

Đấu nối

Biến trở 1~5kohm 12W

VR

Động cơ

3 2 3 pha

1 V1 Đầu vagraveo AC S V

T W CM

G

0~60Hz

P1 (FX) Thuận

P2 (RX) Ngược

CM

1 Chắc chắc rằng R S T được nối vagraveo 3 pha AC đầu vagraveo

vagrave U V W cũng được nối tới động cơ

2 Sau khi cấp nguồn đặt tần số đặt trước trong khoảng thấp

Trung bigravenh vagrave Cao VR Biến trở

3 Nếu P1 (FX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi mất V1 1~5kohm 12W

lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc CM

4 Nếu P2 (RX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi mất

lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc

5 Điều khiển tốc độ động cơ qua biến trở

Cagravei đặt thocircng số

Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi thay đổi

Lệnh chạy 1 Drv Bật tắt động cơ qua khối terminal 1 (FXRX-1) 1 (FXRX-1)

(Nhoacutem DRV)

2 Đầu vagraveo Analog (Nhoacutem DRV)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 33

Frq Thay đổi lệnh bagraven phiacutem tới lệnh điện aacutep analog 0 (Keypad-1) 3 (V1 0~10V)

AccelDecel time ACC Đặt thời gian tăng tốc tới 10s trong ACC 5s (Accel) 10s (Accel) 3

(DRV group) dEC Đặt thời gian giảm tốc tới 20s trong dEC 10s (Decel) 20s (Decel)

Forward run

4 I17 Mặc định lagrave FX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi FX FX (P1 FX)

Reverse run

5 I18 Mặc định lagrave RX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi RX RX (P2 RX)

17

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 34

iG5A

Kiacutech thước

SV004iG5A-2 SV008iG5A-2 SV004iG5A-4 SV008iG5A-4

W

W1 A

H

D B

W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV004IG5A-2 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076

SV008IG5A-2 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077

SV004IG5A-4 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076

SV008IG5A-4 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077

SV015iG5A-2 SV015iG5A-4

W

W1 A

H

D

B

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 35

W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV015IG5A-2 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112

SV015IG5A-4 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112

18

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 36

Compact amp Powerful Inverter iG5A SV022iG5A-2 SV037iG5A-2 SV040iG5A-2 SV022iG5A-4 SV037iG5A-4 SV040iG5A-4

W

CL

H D

B B W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV022IG5A-2 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184

SV037IG5A-2 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV040IG5A-2 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV022IG5A-4 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184

SV037IG5A-4 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV040IG5A-4 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV055iG5A-2 SV075iG5A-2 SV055iG5A-4 SV075iG5A-4

W A W

A

H1

H

D

B B W

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 37

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV004IG5A-2 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV008IG5A-2 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV004IG5A-4 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV008IG5A-4 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366

19

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38

iG5A

Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn

Điện trở hatildem

100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)

Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]

04 400 50 300 100

075 200 100 150 150

15 100 200 60 300

Dograveng 200V 22 60 300 50 400

37 40 500 33 600

55 30 700 20 800

75 20 1000 15 1200

04 1800 50 1200 100

075 900 100 600 150

15 450 200 300 300

Dograveng 400V 22 300 300 200 400

37 200 500 130 600

55 120 700 85 1000

75 90 1000 60 1200

1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s

Caacutec bộ hatildem

Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm

Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460

008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460

015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460

022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460

037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460

040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460

055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460

075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460

Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC

Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC

Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 10 500 420mH 35A

008iG5A-2 10 500 213mH 57A

015iG5A-2 15 500 120mH 10A

022iG5A-2 25 500 088mH 14A

037iG5A-2 30 500 056mH 20A

040iG5A-2 30 500 056mH 20A

055iG5A-2 30 500 039mH 30A

075iG5A-2 50 500 028mH 40A

004iG5A-4 5 500 180mH 13A

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39

008iG5A-4 10 500 863mH 28A

015iG5A-4 10 500 481mH 48A

022iG5A-4 10 500 323mH 75A

037iG5A-4 20 500 234mH 10A

040iG5A-4 20 500 234mH 10A

055iG5A-4 20 500 122mH 15A

075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem Điều khiển

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute

ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute

0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute

drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng

0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)

Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)

St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute

St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute

St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute

CUr Dograveng điện đầu ra A

rPM Tốc độ động cơ rpm

dCL Điện aacutep link DC V

vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL

nOn Hiển thị lỗi Khocircng

drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute

Drv2 1)

Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng

0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng

4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)

1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute

F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng

F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng

F3 Đặc tuyến giảm tốc 0

F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng

F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng

F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng

F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng

F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng

F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41

F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute

F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng

F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng

F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng

F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No

F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng

F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng

1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)

2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz

3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1

21

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng

F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15

F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng

F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng

F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng

F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng

F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng

F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng

F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng

F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng

F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng

F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng

F39 Khocircng

F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute

F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute

F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute

Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute

F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute

F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute

F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute

F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute

F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute

F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute

0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ

1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định

3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng

4 Trong khi giảm tốc

5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc

6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc

F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng

1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey

2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc định Điều chỉnh

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43

hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy

H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute

H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng

H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng

H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng

H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng

H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng

22

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng

H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng

H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng

H11 1)

Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng

H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng

H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng

H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng

H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng

H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng

H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute

đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)

H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)

0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ

1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)

2 Hoạt động sau lỗi-(2)

3 Tăng tốc bigravenh thường (2)

4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)

H22 2)

Lựa chọn bắt tốc độ

5 (1) (3)

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

8 Nguồn khi khởi động-(4)

9 (1) (4)

10 (2) (4)

11 (1) (2) (4)

12 (3) (4)

13 (1) (3) (4)

14 (2) (3) (4)

15 (1) (2) (3) (4)

0 Coacute

H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45

H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute

H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute

H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute

H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute

H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng

H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng

1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)

2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4

3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần

23

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng

H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng

H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng

H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng

H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng

H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute

0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng

2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)

H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng

H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng

H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute

H45 2)

Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767

H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng

H50 3)

Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)

H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute

H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s

1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s

0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ

điều khiển PID 0~9999

0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số

Max 60Hz Coacute

0 Khocircng sử dụng chức năng

1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng

2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất

3 Lỗi tiếp đất

H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng

H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute

H72 Hiển thị khi bật nguồn

0 Tần số tham chiếu

1 Thời gian tăng tốc

2 Thời gian giảm tốc

3 Chế độ điều khiển

4 Chế độ tần số

5Tần số đa chức năng 1

6Tần số đa chức năng 2

7 Tấn số đa chức năng 3

8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ

10 Đường điện aacutep 1 chiều

11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73

12 Hiển thị lỗi

13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ

0 Điện aacutep đầu ra [V]

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47

0 Coacute

H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute

2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]

H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute

0 Unlimited

H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực

1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76

1 Coacute

H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute

1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS

2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey

3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey

24

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run

H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute

Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute

Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố

H79 SW version 0~100 10 Khocircng

H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s

H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute

H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng

H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng

Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng

thứ 2

Bugrave Mocircm en ngược 0~15

H86 5 Khocircng thứ 2

Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng

thứ 2

Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng

2 trong 1 phuacutet

Mức nhiệt điện tử 50~200

H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo

H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng

H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng

H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng

H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng

H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng

UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng

L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số

1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn

Nhoacutem IO

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Định run

I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute

I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute

I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute

I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute

I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute

I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute

I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute

I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute

I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49

I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute

I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute

I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute

I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute

I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute

I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute

I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute

25

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50

iG5A

Danh mục chức năng

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số

Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo

0 Khocircng sử dụng

Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute

2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt

0 Lệnh chạy thuận

I17

I18

I19

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3

1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute

2 Dừng khần khi lỗi

3 Reset khi lỗi xuất hiện RST

4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute

5 Mở rộng tần số bước - Thấp

6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh

7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp

9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh

I20

I21

I22

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6

10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao

11 Hatildem DC khi dừng

12 Lựa chọn động cơ thứ 2

13 -Chạy ngược

14 -Chạy ngược

15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)

16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)

17 Hoạt động 3 dacircy

18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)

19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)

3 Coacute

4 Coacute

5 Coacute

I23

I24

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8

20 - 6 Coacute

21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF

22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần

23 Giữ analog 7 Coacute

24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc

BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo

I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra

Thời gian lọc ổn định cho đầu

P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1

BIT1 BIT0

3AC MO

I27 vagraveo đa chức năng

2~50 15 Coacute

I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute

I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz

I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute

I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute

I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute

I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute

I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute

I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute

I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute

I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute

I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute

I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51

I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute

I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute

I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute

I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute

I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute

I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute

0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute

2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)

26

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute

I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute

I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute

I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute

1 FDT-2

2 FDT-3

3 FDT-4

4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)

6 Quaacute tải biến tần (IOL)

7 Động cơ chết maacutey (STALL)

8 Lỗi quaacute aacutep (OV)

I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)

10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)

11 Mất lệnh điều khiển

12 Trong khi chạy

13 Trong khi dừng

14 Trong khi chạy ổn định

15 Trong khi bắt tốc độ

16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy

17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi

18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet

0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)

2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)

3 (1) (2)

17 Coacute

4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)

I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

I57

0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng

xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng

3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng

0 Coacute

I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng

I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute

0 1200bps

1 2400bps

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53

I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute

3 9600bps

4 19200bps

0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển

I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số

Thời gian chờ sau khi mất

1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute

2 Giảm tốc để dừng

I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số

I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute

27

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54

iG5A

Caacutec chức năng bảo vệ

Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả

Quaacute dograveng

Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần

Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần

Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)

Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet

Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet

Mất pha đầu ra

Quaacute aacutep

Thấp aacutep

Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute

mất pha đầu ra khocircng

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc

Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc

Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm

Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều

hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng

Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế

Tự chuẩn

Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi

Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec

Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần

Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh

Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau

điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần

Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh

Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey

Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần

Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on

Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55

Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần

(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số

28

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56

Khắc phục lỗi

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục

Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ

để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần

Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc

Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp

Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc

Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)

Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute

Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ

Quaacute tải biến tần

Lỗi quaacute tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc

giảm tải

Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen

Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt

Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới

Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C

Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave

Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ

Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet

Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2

của tải rarrTăng thời gian giảm tốc

Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng

Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC

Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải

Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ

Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn

Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử

rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần

Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt

Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei

Lỗi ngoại vi A

kết nối đầu vagraveo

Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn

Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi

kết nối đầu vagraveo

Phương thức hoạt

động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I

tần số

rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57

Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa

- EEP Lỗi lưu thocircng số

- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS

- Err Lỗi truyền thocircng

- COM Lỗi magraven higravenh

29

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58

Nguồn Biến tần LS

Page 4: C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT ... - viet-trung.com.vnviet-trung.com.vn/Data/upload/files/sach huong dan/LS -IG5A-tieng viet.pdf · C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT TRUNG 02413.281.181-0989.984.666

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-

0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc

Ninh

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nội dung 4 Tổng quan

8 Sản phẩm

9 Đặc điểm kỹ thuật

11 Sơ đồ đấu nối

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-

0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc

Ninh

12 Cấu higravenh chacircn đấu

13 Magraven higravenh

14 Cagravei đặt thocircng số

16 Chạy thử

18 Kiacutech thước

20 Điện trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn

21 Danh saacutech chức năng

28 Caacutec chức năng bảo vệ

29 Phương phaacutep khắc phục lỗi

3

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-

0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc

Ninh 6

iG5A

Cocircng suất lớn vagrave Hiệu suất được cải thiện

iG5A cung cấp phương phaacutep điều khiển vectơ từ thocircng điều khiển PID vagrave bảo vệ lỗi tiếp đất qua caacutec chức năng nacircng cao

Điều khiển vectơ từ thocircng Caacutec đặc điểm tốc độ vagrave cocircng suất

Điều khiển vectơ từ thocircng cung cấp

phương phaacutep điều khiển tốc độ cao vagrave

cocircng suất mocircmen lớn

Bảo vệ lỗi tiếp đất trong khi chạy

Chức năng bảo vệ lỗi tiếp đất của chacircn

đầu ra coacute thể thực hiện trong khi chạy

Phương phấp điề u khiể n vectơ từ thocircng tự động dograve thocircng số lớn nhất Condition Mome n() của mỗi tốc độ (15102030405060Hz)

Điều khiển Analog từ -10V đến 10V

Caacutec tiacuten hiệu đầu vagraveo Analog từ-10V đến 10V

giuacutep cho caacutec hoạt động được dễ dagraveng

+10

Thuận

-10 Ngược

Điều khiển PID trong

Kiacutech hoạt chức năng điều khiển PID để Điều khiển PID

để điều khiển lưu lượng aacutep suất nhiệt

độ magrave khocircng cần thecircm bộ điều khiển

nagraveo khaacutec Điều khiển PI

Mạch hatildem động năng becircn trong

Mạch hatildem động năng giảm đến mức tối thiểu

Tốc độ Với điện trở hatildem

thời gian giảm tốc qua điện trở hatildem Trạng thaacutei bigravenh thường

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-

0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc

Ninh 7

Giảm

Thời gian

Truyền thocircng 485 becircn trong

Cổng truyền thocircng RS-485 giuacutep cho việc

điều khiển từ xa với magraven higravenh giữa iG5A

vagrave caacutec thiết bị khaacutec

Datildey cocircng suất

iG5A coacute datildey cocircng suất mặc định từ 04 đến 75kW

thời gian giảm tốc

4

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-

0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc

Ninh

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Truyền thocircng RS-485

Kết nối tới PC

RS-485 - 232C biến tần

Magraven higravenh

Kiểm tra trạng thaacutei hoạt động (Điện

aacutep Dograveng Tần số)

Kiểm tra caacutec thocircng số bị hiệu chỉnh

Hỗ trợ Window

Điều khiển từ xa

Điều khiển từ xa giuacutep caacutec hoạt động thuận lợi

(Hoạt độngThuậnNgược Tần số)

Cagravei đặt caacutec thocircng số dễ dagraveng

Coacute thể điều khiển lecircn đến 31 biến tần

Biến tần RS-485 Truyền thocircng Modbus

Được kết nối tới kecircnh XGT

Magraven higravenh

Kiểm tra thời gian hoạt động

Hiển thị thocircng tin lỗi bằng tiếng Hagraven

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-

0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc

Ninh

Tự động ghi lại danh saacutech lỗi Hỗ trợ ngocircn ngữ (Hagraven quốc Anh Trung quốc)

Điều khiển từ xa

Điều khiển từ xa giuacutep caacutec hoạt động thuận lợi

(Hoạt độngThuậnNgược Tần số)

Cagravei đặt caacutec thocircng số dễ dagraveng

Coacute thể điều khiển lecircn đến 31 biến tần

Biến tần RS-485 Truyền thocircng Modbus

5

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-

0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc

Ninh 10

iG5A

Giao diện thacircn thiện amp Dễ dagraveng sửa chữa

Cagravei đặt thocircng số dễ dagraveng bởi phiacutem 4 hướng Vagrave iG5A coacute thể biết được caacutec trạng thaacutei của module đầu ra

Chuẩn đoaacuten đầu ra module

Với việc cagravei đặt thocircng số dễ dagraveng iG5A coacute thể chuẩn

đoaacuten caacutec trạng thaacutei của đầu ra module

Dễ dagraveng thay quạt

iG5A được thiết kế để coacute thể thay đổi quạt khi hỏng

Điều khiển quạt lagravem maacutet

Để điều khiển quạt lagravem maacutet iG5A hoạt động gần như

yecircn lặng theo từng trạng thaacutei hoạt động

Giao diện thacircn thiện dễ sử dụng

Phiacutem 4 hướng giuacutep cho việc vận hagravenh vagrave giaacutem saacutet

được dễ dagraveng

Magraven higravenh ngoagravei (Tuỳ chọn)

Magraven higravenh higravenh ngoagravei từ panel cho pheacutep điều khiển vagrave

giaacutem saacutet được dễ dagraveng Vagrave caacutec thocircng số được tạo ra

ở magraven higravenh ngoagravei coacute thể sao cheacutep vagrave ứng ụng vagraveo

caacutec biến tần khaacutec

Loại magraven higravenh trong + ngoagravei (Tuỳ chọnl)

Tecircn Chuacute yacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-

0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc

Ninh 11

I

N

V

R

E

MOTE KPD 2M (SV-iG5A) 2m

INV REMOTE KPD 3M (SV-iG5A) 3m

INV REMOTE KPD 5M (SV-iG5A) 5m

6

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 12

Kiacutech thước nhỏ gọn

Kiacutech thước nhỏ gọn nhỏ hơn 46 so với iG5 necircn tạo

được chi phiacute hiệu quả vagrave ứng dụng linh hoạt

Chiều cao caacutec loại từ 04 to 40kW (128mm)

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Đaacutep ứng tiecircu chuẩn toagraven cầu

CE UL

Tiecircu chuẩn toagraven cầu

Dograveng iG5A đaacutep ứng caacutec tiecircu chuẩn CE vagrave UL (Loại 1)

Đầu vagraveo PNPNPN

Cả đầu vagraveo PNP vagrave NPN coacute thể sử dụng vagrave sự cho pheacutep

nagravey sử dụng nguồn từ becircn ngoagravei

Chiacutenh vigrave vậy người sử dụng coacute nhiều sự lựa chọn caacutec

bộ điều khiển

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 13

7

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 14

iG5A

Caacutec sản phẩm

Dải cocircng suất động cơ Caacutec dograveng 200V Caacutec dograveng 400V

04kW (05HP) SV004iG5A-2 SV004iG5A-4

075kW (1HP) SV008iG5A-2 SV008iG5A-4

15kW (2HP) SV015iG5A-2 SV015iG5A-4

22kW (3HP) SV022iG5A-2 SV022iG5A-4

37kW (5HP) SV037iG5A-2 SV037iG5A-4

40kW (54HP) SV040iG5A-2 SV040iG5A-4

55kW (75HP) SV055iG5A-2 SV055iG5A-4

75kW (10HP) SV075iG5A-2 SV075iG5A-4

SV 015 iG5A 2

STARVERT

Động cơ danh định (kW)

(004 04kW~075 75kW)

Caacutec dograveng iG5A

Điện aacutep đầu vagraveo

Dograveng 2 220V Dograveng 4 400V )

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 15

8

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 16

Caacutec đặc điểm kỹ thuật cơ bản

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Dograveng 200V

SV iG5A-2 004 008 015 022 037 040 055 075

Cocircng suất (HP) 05 1 2 3 5 54 75 10

Max 1) (kW ) 04 075 15 22 37 40 55 75

Cocircng suất (kVA) 2)

095 19 30 45 61 65 91 122

Đầu ra Dograveng danh định (A) 3) 25 5 8 12 16 17 24 32

danh định Tần số đầu ra Max (Hz) 400 4)

Điện aacutep đầu ra Max (V) 3 pha 200~230 5)

Đầu vagraveo Điện aacutep (V) 3 pha 200~230VAC (+10 -15)

danh định Tần số (Hz) 50~60 (plusmn5)

Phương phaacutep lagravem maacutet Tự nhiecircn Lagravem maacutet cưỡng bức bằng khocircng khiacute

Trọng lượng 076 077 112 184 189 189 366 366

Dograveng 400V

SV iG5A-4 004 008 015 022 037 040 055 075

Cocircng suất (HP) 05 1 2 3 5 54 75 10

Max 1) (kW ) 04 075 15 22 37 40 55 75

Cocircng suất (kVA2)) 095 19 30 45 61 69 91 122

Đầu ra Dograveng danh định (A3))) 125 25 4 6 8 9 12 16

danh định Tần số đầu ra m ax (Hz) 400 4)

Điện aacutep đầu ra max (V) 3 pha 380~480 5)

Đầu vagraveo Điện aacutep (V) 3 pha 380~480VAC (+10 -15)

danh định Tần số (Hz) 50~60 (plusmn5)

Phương phaacutep lagravem maacutet Tự nhiecircn Lagravem maacutet cưỡng bức bằng khocircng khiacute

Trọng lượng 076 077 112 184 189 189 366 366

1) Chỉ ra cocircng suất động cơ lớn nhất khi sử dụng động cơ tiecircu chuẩn 4 cực LS

2) Cocircng suất danh định co bản 220V cho dograveng 200V vagrave 440V cho dograveng

3) Tham khảo đến 15-3 của hướng dẫn sử dụng khi cagravei đặt tần số mang (39) trecircn 3kHz

4) Dải cagravei đặt tần số lớn nhất được mở rộng lecircn 300Hz khi H40 (Lựa chọn chế độ điều khiển) đặt lecircn 3 (Điều khiển vectơ từ

thocircng)

5) Điện aacutep ra lớn nhất khocircng thể cao hơn điện aacutep vagraveo Noacute coacute thể lập trigravenh để thấp hơn điện aacutep đầu vagraveo

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 17

9

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 18

iG5A

Caacutec đặc điểm kỹ thuật cơ bản

Phương thức điều khiển VF Sensorless vector control

Lệnh Digital 001Hz Cagravei đặt tần số

Lệnh Analog 006Hz (Tần số lớn nhất 60Hz)

Control

Tần số chiacutenh xaacutec Lệnh Digital 001 tần số đầu ra lớn nhất

Lệnh Analog 01 tần số đầu ra lớn nhất

Đặc tuyến VF Thẳng Cong VF

Cocircng suất quaacute tải 150 cho mỗi 1 phuacutet

Bugrave Momen Bugrave momen tự độngbằng tay

Hatildem

động năng

Momen hatildem

lớn nhất 20 1)

Cocircng suất max 150 khi sử dụng điện trở hatildem tuỳ chọn 2)

Chế độ hoạt động Magraven higravenh Chacircn đấu Tuỳ chọn giao tiếp Lựa chọn magraven higravenh keacuteo dagravei

Cagravei đặt tần số

Analog 0~10V -10~10V 0~20mA

Digital Magraven higravenh

Caacutec chế độ hoạt động đặc biệt PID Lecircn-xuống 3-dacircy

Lựa chọn chế độ NPNPNP

Hoạt động

Chacircn FW DREV RUN Dừng khẩn Reset lỗi Chạy Jog Tần số đặt trước-CaoảoTung bigravenh Thấp Đầu vagraveo đa chức năng Tănggiảm tốc đặt trước-Cao-TB-Thấp Bơm dograveng DC khi hatildem Lựa chọn động cơ thức 2

P1~P8 Tần số lecircnxuống hoạt động 3 dacircy Lỗi ngoại vi A B PID-Biến tần (VF) chạy bypass

Tuỳ chọn-biến tần (VF) chạy bypass Giữ Analog Dừng tănggiảm tốc

Mở rộng Lỗi đầu ra vagrave Thấp hơn 24V DC 50mA

chacircn collector caacutec trạng thaacutei đầu ra

Đầu ra Rơle đa chức năng (NO NC) Thấp hơn 250V AC 1A Thấp hơn 30V DC 1A

Đầu ra Analog (AM) 0~10Vdc (thấp hơn 10mA) Tần số đầu ra Dograveng ra Điện aacutep ra Lựa chọn link DC

Quaacute aacutep Thấp aacutep Quaacute dograveng Lỗi tiếp đất Bảo vệ dograveng Quaacute nhiệt biến tần Lỗi Quaacute nhiệt động cơ Mất pha đầu ra Bảo vệ quaacute tải Lỗi truyền thocircng

Mất lệnh chạy Lỗi phần cứng Lỗi quạt

Chức năng Cảnh baacuteo Ngăn việc dừng động cơ Quaacute tải

bảo vệ

Dưới 15 ms Hoạt động vẫn tiếp diễn (Trong điện aacutep đầu vagraveo danh định cồn suất đầu ra danh định) Mất nguồn trong thời gian ngắn

Trecircn 15 ms Cho pheacutep tự động khởi động lại

Mocirci trường

Mức bảo vệ IP 20

Nhiệt độ mocirci trường -10 0C~50 0C

Nhiệt độ lưu kho -20 0C~65 0C

Độ ẩm Dưới 90 RH (Khocircng đọng nước)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 19

Độ cao so với mặt nước biển Dưới 1000m

59msec2 (06G)

Aacutep suất 70~106 kPa

Vị triacute lắp đặt Cần được bảo vệ khiacute ăn mograven dễ chaacutey dầu hoặc bụi bẩn

1) Giaacute trị momen hatildem trung bigravenh trong khi giảm tốc để dừng động cơ

2) Chuacute yacute tham khảo trang 16 hướng dẫn sử dụng điện trở hatildem động năng

10

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 20

Sơ đồ đấu nối

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Điện trở hatildem (Tuỳ chọn)

Đầu vagraveo3 pha AC

(Đầu vagraveo điện aacutep danh định) B1 B2

R U

S V

T W

G

Đất

24 Đầu ra 24V AM

P1 FX (Chạy thuận)

CM

Đầu ra tiacuten hiệu analog

mở rộng 0~10V

P2 RX (Chạy ngược)

CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung

P3 BX (Dừng khẩn)

P4 RST (Reset lỗi)

P5 JOG (Chạy Jog) 3A Đầu ra A

CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung 3C Chung AB

P6 Mở rộng tần số bước-Thấp

P7 Mở rộng tần số bước-Trung bigravenh

P8 Mở rộng tần số bước-Cao

3B Đầu ra B

MO Đầu ra collector

Biến trở mở rộng

(1kohm 12W )

VR 10V Nguồn cấp cho biến trở

V1 Đầu vagraveo tiacuten hiệu điện aacutep -10~10V

MG MO Chung

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 21

S+

I Đầu vagraveo tiacuten hiệu dograveng điện 0~20mA RS-485 cổng truyền thocircng

S

CM Đầu vagraveo tiacuten hiệu chung

11

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 22

iG5A

Cấu higravenh chacircn đấu

Đặc điểm kỹ thuật cầu đấu mạch lực

bull 04~15kW (200V400V) bull 22~40kW (200V400V) bull 55~75kW (200V400V)

R S T B1 B2 R S T B1 B2 U V W B1 B2 U V W

U V W R S T

Chacircn Mocirc tả

R S T Điện aacutep đầu vagraveo AC

B1 B2 Chacircn kết nối tới điện trở hatildem (Tuỳ chọn)

U V W Chacircn kết nối đến động cơ

Cocircng suất biến tần 200V Series 400V Series

Kiacutech thước dacircy 1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất Kiacutech thước dacircy1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất

04~075kW 2mm2 M35 2mm2 M35

15kW 2mm2 M35 2mm2 M4

22kW 2mm2 M4 2mm2 M4 Loại Loại 3

37~40kW 35mm2 M4 2mm2 M4 đặc biệt 3

55kW 55mm2 M5 35mm2 M5

75kW 8mm2 M5 35mm2 M5

Caacutec đặc điểm chacircn điều khiển

MO MG 24 P1 P2 CM P3 P4 S- S+

3A 3B 3C P5 CM P6 P7 P8 VR V1 I AM

Kiacutech thước dacircy (mm22) 2)

Chacircn đấu Mocirc tả Kiacutech thước Momen (Nm) Đặc điểm kỹ thuật Dacircy đơn Stranded Viacutet

P1~P8 Chacircn đa chức năng TM 1-8 10 15 M26 04

CM Chacircn chung 10 15 M26 04

Nguồn cấp cho biến trở

Điện aacutep đầu ra 12V

VR ngoagravei 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA

Biến trở 1~5kohm

Điện aacutep đầu vagraveo lớn nhất V1 Chacircn đầu vagraveo hoạt động aacutep 10 15 M26 04

I Chacircn đầu vagraveo hoạt động dograveng 10 15 M26 04

AM Chacircn đầu ra đa chức năng analog 10 15 M26 04

-12V~+12V input

Đầu vagraveo 0~20mA Điện trở trong 500ohm Điện aacutep đầu ra lớn nhất 11V

Dograveng ra lớn nhất 100mA

MO Chacircn đa chức năng cho collector mở 10 15 M26 04 Dưới 26VDC100mA

MG Chacircn nối đất cho nguồn ngoagravei 10 15 M26 04

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 23

24 Nguồn ngoagravei 24V 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA

3A Đầu ra rơle đa chức năng A 10 15 M26 04 Dưới 250 VAC 1A

3B Đầu ra rơle đa chức năng B 10 15 M26 04 Dưới 30VDC 1A

3C Chacircn chung cho caacutec rơle đa chức năng 10 15 M26 04

1) Sử dụng dacircy bọc đồng 600V 750C vagrave cao hơn

2) Siết chặt chacircn đấu Khi sử dụng nguồn cấp ngoagravei (24V) cho đầu vagraveo chacircn đa chức năng (P1~P8) Điện aacutep hữu dụng cao hơn 12V để kiacutech hoạt Hạn chế dacircy điều khiển dagravei hơn 15cm từ chacircn điều khiển Nếu khocircng sẽ gacircy cản trở việc cagravei đặt

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 24

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Bagraven phiacutem

Hiển thị Chức năng Mocirc tả

RUN Phiacutem chạy Lệnh chạy

STOPRESET Phiacutem DỪNGRESET

STOP Lệnh dừng trong khi hoạt động

RESET Lệnh reset trong khi lỗi xuất hiện

PHIacuteM

Phiacutem lecircn Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc tăng giaacute trị thocircng số

Phiacutem xuống Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc giảm giaacute trị thocircng số

Phiacutem phải

Phiacutem traacutei

Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển

con trỏ sang phải để thay đổi giaacute trị thocircng số Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển

con trỏ sang traacutei để thay đổi giaacute trị thocircng số

HIỂN THỊ

Phiacutem Enter Được sử dụng để đặt hoặc lưu thay đổi giaacute trị thocircng số

FWD Phiacutem chạy thuận Saacuteng trong khi chạy thuận

1) REV Phiacutem chạy ngược Saacuteng trong khi chạy ngược

RUN Phiacutem chạy Saacuteng trong khi hoạt động

SET Cagravei đặt Saacuteng trong khi cagravei đặt thocircng số

1) 4 LED phiacutea trecircn đặt để nhấp nhaacutey khi xuất hiện lỗi

95

Kiacutech thước 83

7 0L

C

SET FWD RUN REV

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 25

RUN STOP

RESET

2- 45 ENT

5 139

21 231

13

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 26

iG5A

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec

Caacutec nhoacutem thocircng số

Coacute 4 nhoacutem thocircng số khaacutec nhau trong dograveng sản phẩm iG5A được chỉ ra dưới đacircy

Nhoacutem thocircng số Mocirc tả

Nhoacutem điều khiển Lagrave những thocircng số cần thiết để biến tần coacute thể chạy được Viacute dụ như cagravei đặt tần số thời gian tănggiảm tốc

Nhoacutem chức năng 1 Caacutec thocircng số chức năng cơ bản để hiệu chỉnh tần số vagrave điện aacutep đầu ra

Nhoacutem chức năng 2 Caacutec thocircng số chức năng nacircng cao để đặt caacutec thocircng số như chạy PID vagrave động cơ thứ hai

Nhoacutem IO Caacutec thocircng số cần thiết để tạo caacutec trigravenh tự sử dụng chacircn đa chức năng đẩu vagraveora

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem phải () Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem traacutei ()

1) 1)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 27

1) Tần số tham chiếu coacute thể được đặt ở vugraveng 000 (matilde thứ nhất trong nhoacutem điều khiển) Thậm chiacute qua giaacute trị đặt ở 00 noacute

lagrave giaacute trị đặt của người sử dụng Tần số mới sẽ được hiển thị sau khi được thay đổi

14

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 28

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Khi thay đổi thời gian tăng tốc từ 50s đến 160s

1 ∙Trong matilde đầu tiecircn ldquo000rdquo ấn phiacutem () 1 lần để tới matilde thứ 2

∙ACC [Thời gian tăng tốc] được hiển thị

2 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần

∙Giaacute trị đặt trước lagrave 50 vagrave con trỏ ở số 0

3 ∙Ấn phiacutem traacutei () 1 lần để di chuyển con trỏ sang traacutei

4 ∙Số 5 trong 50 được kiacutech hoạt Sau đoacute bấm phiacutem lecircn() 1 lần

∙Giaacute trị được tăng lecircn 60

5 ∙Ấn phiacutem traacutei () để di chuyển con trỏ sang traacutei

6 ∙060 được xuất hiện Matilde thứ nhất trong 060 được kiacutech hoạt ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần

∙160 được đặt

7 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần ∙160 đang nhấp nh1)aacutey

∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần để quay trở về tecircn thocircng số

8 ∙ACC được hiển thị Thời gian tăng tốc được thay đổi từ 50 lecircn 160 s

1) Ấn phiacutem traacutei ()Phải ()Lecircn ()Xuống () trong khi con trỏ nhấp nhaacutey thigrave sẽ khocircng thay đổi được giaacute trị thocircng số

Ấn phiacutem Ent () trong trạng thaacutei nagravey sẽ nhập giaacute trị vagraveo bộ nhớ Trong bước 7 ấn phiacutem traacutei () hoặc phải () trong khi 160 nhấp nhaacutey sẽ huỷ bỏ cagravei đặt

Matilde thay đổi trong nhoacutem Điều khiển

1 ∙Trong matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển ldquo000rdquo

ấn phiacutem lecircn () 1 lần

2 ∙Matilde thứ 2 trong nhoacutem ldquoACCrdquođược hiển thị ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần

∙Matilde thứ 3 ldquodECrdquo trong nhoacutem điều khiển được hiển thị

3 ∙Ấn phiacutem lecircn () cho đến khi matilde cuối cugraveng xuất hiện

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 29

∙Matilde cuối cugraveng trong nhoacutem drCrdquođược hiển thị

4 ∙Tiếp tục ấn phiacutem lecircn ()

5 ∙Quay trở về matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển

∙Sử dụng phiacutem xuống() khi muốn lagravem ngược lại

15

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 30

iG5A

Chạy thử

Tốc độ đặt trước + ChạyDừng thocircng qua FXRX + Tần số lớn nhất

thay đổi điều kiện hoạt động

Lệnh hoạt động Lệnh tần số Tần số thay đổi lớn nhất

ChạyDừng thocircng qua FXRX Tốc độ đặt trước [Thấp (20) Trung bigravenh (30) Cao (80) Từ 60Hz đến 80Hz

Đấu nối

P1 (Thuận) S1

P2 (Ngược) S2

Đầu vagraveo R U 3 pha

P6 (Thấp) AC S V

S3 T W

G

P7 (Trung bigravenh) S4

P8 (Cao) S5

S W

P1 (Thuận)

P2 (Ngược)

CM

P6 (Thấp)

P7(TB)

P8 (Cao)

CM

1 Luocircn chắc chắn rằng R S T được kết nối tới 3 pha đầu vagraveo AC

vagrave U V W được kết nối tới caacutec pha động cơ

2 Sau khi cấp nguồn phải đặt tần số trong giới hạn thấp trung bigravenh

Cao VR

3 Nếu P1 (FX) bật động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng V1

theo đặc tuyến giảm tốc CM

4 Nếu P2 (RX) bật động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng

theo đặc tuyến giảm tốc

Cagravei đặt thocircng số

Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi cagravei đặt

1 Thay đổi tần số lớn nhất (FU1) F21 Thay đổi tần số lớn nhất 60Hz 80Hz

2 Tần số đặt trước (DRV) st1 Đặt tần số lsquoThấprsquo 10Hz 20Hz

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 31

3 Tần số đặt trước (DRV) st2 Đặt tần số lsquoTrung bigravenhrsquo 20Hz 30Hz

4 Tần số đặt trước (IO) I30 Đặt tần số lsquoCaorsquo 30Hz 80Hz

5 Chạy thuận (P1 FX) I17 Mặc định lagrave FX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi FX FX

6 Chạy ngược (P2 RX) I18 Mặc định lagrave RX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi RX RX

16

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 32

R U

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Biến trở (Nuacutem chỉnh) + ChạyDừng qua FXRX + Thay đổi thời gian tăngGiảm tốc

Điều kiện hoạt động

Lệnh chạy Lệnh tần số Thời gian TăngGiảm tốc

ChạyDừng qua FXRX 0~60Hz đầu vagraveo analog qua biến trở Tăng-10s Giảm-20s

Đấu nối

Biến trở 1~5kohm 12W

VR

Động cơ

3 2 3 pha

1 V1 Đầu vagraveo AC S V

T W CM

G

0~60Hz

P1 (FX) Thuận

P2 (RX) Ngược

CM

1 Chắc chắc rằng R S T được nối vagraveo 3 pha AC đầu vagraveo

vagrave U V W cũng được nối tới động cơ

2 Sau khi cấp nguồn đặt tần số đặt trước trong khoảng thấp

Trung bigravenh vagrave Cao VR Biến trở

3 Nếu P1 (FX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi mất V1 1~5kohm 12W

lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc CM

4 Nếu P2 (RX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi mất

lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc

5 Điều khiển tốc độ động cơ qua biến trở

Cagravei đặt thocircng số

Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi thay đổi

Lệnh chạy 1 Drv Bật tắt động cơ qua khối terminal 1 (FXRX-1) 1 (FXRX-1)

(Nhoacutem DRV)

2 Đầu vagraveo Analog (Nhoacutem DRV)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 33

Frq Thay đổi lệnh bagraven phiacutem tới lệnh điện aacutep analog 0 (Keypad-1) 3 (V1 0~10V)

AccelDecel time ACC Đặt thời gian tăng tốc tới 10s trong ACC 5s (Accel) 10s (Accel) 3

(DRV group) dEC Đặt thời gian giảm tốc tới 20s trong dEC 10s (Decel) 20s (Decel)

Forward run

4 I17 Mặc định lagrave FX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi FX FX (P1 FX)

Reverse run

5 I18 Mặc định lagrave RX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi RX RX (P2 RX)

17

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 34

iG5A

Kiacutech thước

SV004iG5A-2 SV008iG5A-2 SV004iG5A-4 SV008iG5A-4

W

W1 A

H

D B

W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV004IG5A-2 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076

SV008IG5A-2 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077

SV004IG5A-4 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076

SV008IG5A-4 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077

SV015iG5A-2 SV015iG5A-4

W

W1 A

H

D

B

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 35

W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV015IG5A-2 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112

SV015IG5A-4 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112

18

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 36

Compact amp Powerful Inverter iG5A SV022iG5A-2 SV037iG5A-2 SV040iG5A-2 SV022iG5A-4 SV037iG5A-4 SV040iG5A-4

W

CL

H D

B B W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV022IG5A-2 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184

SV037IG5A-2 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV040IG5A-2 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV022IG5A-4 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184

SV037IG5A-4 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV040IG5A-4 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV055iG5A-2 SV075iG5A-2 SV055iG5A-4 SV075iG5A-4

W A W

A

H1

H

D

B B W

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 37

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV004IG5A-2 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV008IG5A-2 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV004IG5A-4 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV008IG5A-4 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366

19

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38

iG5A

Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn

Điện trở hatildem

100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)

Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]

04 400 50 300 100

075 200 100 150 150

15 100 200 60 300

Dograveng 200V 22 60 300 50 400

37 40 500 33 600

55 30 700 20 800

75 20 1000 15 1200

04 1800 50 1200 100

075 900 100 600 150

15 450 200 300 300

Dograveng 400V 22 300 300 200 400

37 200 500 130 600

55 120 700 85 1000

75 90 1000 60 1200

1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s

Caacutec bộ hatildem

Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm

Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460

008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460

015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460

022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460

037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460

040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460

055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460

075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460

Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC

Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC

Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 10 500 420mH 35A

008iG5A-2 10 500 213mH 57A

015iG5A-2 15 500 120mH 10A

022iG5A-2 25 500 088mH 14A

037iG5A-2 30 500 056mH 20A

040iG5A-2 30 500 056mH 20A

055iG5A-2 30 500 039mH 30A

075iG5A-2 50 500 028mH 40A

004iG5A-4 5 500 180mH 13A

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39

008iG5A-4 10 500 863mH 28A

015iG5A-4 10 500 481mH 48A

022iG5A-4 10 500 323mH 75A

037iG5A-4 20 500 234mH 10A

040iG5A-4 20 500 234mH 10A

055iG5A-4 20 500 122mH 15A

075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem Điều khiển

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute

ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute

0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute

drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng

0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)

Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)

St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute

St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute

St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute

CUr Dograveng điện đầu ra A

rPM Tốc độ động cơ rpm

dCL Điện aacutep link DC V

vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL

nOn Hiển thị lỗi Khocircng

drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute

Drv2 1)

Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng

0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng

4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)

1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute

F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng

F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng

F3 Đặc tuyến giảm tốc 0

F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng

F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng

F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng

F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng

F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng

F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41

F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute

F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng

F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng

F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng

F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No

F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng

F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng

1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)

2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz

3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1

21

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng

F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15

F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng

F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng

F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng

F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng

F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng

F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng

F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng

F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng

F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng

F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng

F39 Khocircng

F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute

F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute

F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute

Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute

F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute

F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute

F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute

F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute

F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute

F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute

0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ

1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định

3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng

4 Trong khi giảm tốc

5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc

6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc

F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng

1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey

2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc định Điều chỉnh

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43

hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy

H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute

H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng

H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng

H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng

H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng

H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng

22

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng

H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng

H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng

H11 1)

Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng

H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng

H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng

H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng

H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng

H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng

H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute

đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)

H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)

0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ

1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)

2 Hoạt động sau lỗi-(2)

3 Tăng tốc bigravenh thường (2)

4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)

H22 2)

Lựa chọn bắt tốc độ

5 (1) (3)

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

8 Nguồn khi khởi động-(4)

9 (1) (4)

10 (2) (4)

11 (1) (2) (4)

12 (3) (4)

13 (1) (3) (4)

14 (2) (3) (4)

15 (1) (2) (3) (4)

0 Coacute

H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45

H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute

H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute

H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute

H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute

H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng

H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng

1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)

2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4

3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần

23

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng

H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng

H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng

H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng

H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng

H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute

0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng

2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)

H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng

H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng

H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute

H45 2)

Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767

H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng

H50 3)

Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)

H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute

H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s

1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s

0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ

điều khiển PID 0~9999

0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số

Max 60Hz Coacute

0 Khocircng sử dụng chức năng

1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng

2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất

3 Lỗi tiếp đất

H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng

H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute

H72 Hiển thị khi bật nguồn

0 Tần số tham chiếu

1 Thời gian tăng tốc

2 Thời gian giảm tốc

3 Chế độ điều khiển

4 Chế độ tần số

5Tần số đa chức năng 1

6Tần số đa chức năng 2

7 Tấn số đa chức năng 3

8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ

10 Đường điện aacutep 1 chiều

11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73

12 Hiển thị lỗi

13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ

0 Điện aacutep đầu ra [V]

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47

0 Coacute

H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute

2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]

H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute

0 Unlimited

H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực

1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76

1 Coacute

H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute

1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS

2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey

3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey

24

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run

H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute

Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute

Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố

H79 SW version 0~100 10 Khocircng

H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s

H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute

H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng

H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng

Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng

thứ 2

Bugrave Mocircm en ngược 0~15

H86 5 Khocircng thứ 2

Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng

thứ 2

Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng

2 trong 1 phuacutet

Mức nhiệt điện tử 50~200

H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo

H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng

H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng

H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng

H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng

H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng

UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng

L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số

1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn

Nhoacutem IO

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Định run

I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute

I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute

I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute

I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute

I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute

I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute

I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute

I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute

I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49

I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute

I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute

I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute

I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute

I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute

I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute

I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute

25

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50

iG5A

Danh mục chức năng

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số

Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo

0 Khocircng sử dụng

Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute

2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt

0 Lệnh chạy thuận

I17

I18

I19

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3

1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute

2 Dừng khần khi lỗi

3 Reset khi lỗi xuất hiện RST

4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute

5 Mở rộng tần số bước - Thấp

6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh

7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp

9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh

I20

I21

I22

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6

10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao

11 Hatildem DC khi dừng

12 Lựa chọn động cơ thứ 2

13 -Chạy ngược

14 -Chạy ngược

15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)

16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)

17 Hoạt động 3 dacircy

18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)

19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)

3 Coacute

4 Coacute

5 Coacute

I23

I24

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8

20 - 6 Coacute

21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF

22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần

23 Giữ analog 7 Coacute

24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc

BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo

I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra

Thời gian lọc ổn định cho đầu

P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1

BIT1 BIT0

3AC MO

I27 vagraveo đa chức năng

2~50 15 Coacute

I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute

I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz

I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute

I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute

I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute

I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute

I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute

I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute

I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute

I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute

I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute

I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51

I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute

I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute

I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute

I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute

I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute

I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute

0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute

2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)

26

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute

I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute

I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute

I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute

1 FDT-2

2 FDT-3

3 FDT-4

4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)

6 Quaacute tải biến tần (IOL)

7 Động cơ chết maacutey (STALL)

8 Lỗi quaacute aacutep (OV)

I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)

10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)

11 Mất lệnh điều khiển

12 Trong khi chạy

13 Trong khi dừng

14 Trong khi chạy ổn định

15 Trong khi bắt tốc độ

16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy

17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi

18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet

0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)

2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)

3 (1) (2)

17 Coacute

4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)

I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

I57

0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng

xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng

3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng

0 Coacute

I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng

I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute

0 1200bps

1 2400bps

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53

I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute

3 9600bps

4 19200bps

0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển

I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số

Thời gian chờ sau khi mất

1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute

2 Giảm tốc để dừng

I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số

I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute

27

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54

iG5A

Caacutec chức năng bảo vệ

Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả

Quaacute dograveng

Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần

Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần

Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)

Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet

Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet

Mất pha đầu ra

Quaacute aacutep

Thấp aacutep

Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute

mất pha đầu ra khocircng

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc

Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc

Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm

Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều

hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng

Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế

Tự chuẩn

Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi

Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec

Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần

Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh

Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau

điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần

Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh

Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey

Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần

Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on

Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55

Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần

(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số

28

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56

Khắc phục lỗi

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục

Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ

để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần

Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc

Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp

Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc

Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)

Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute

Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ

Quaacute tải biến tần

Lỗi quaacute tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc

giảm tải

Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen

Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt

Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới

Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C

Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave

Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ

Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet

Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2

của tải rarrTăng thời gian giảm tốc

Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng

Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC

Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải

Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ

Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn

Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử

rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần

Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt

Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei

Lỗi ngoại vi A

kết nối đầu vagraveo

Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn

Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi

kết nối đầu vagraveo

Phương thức hoạt

động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I

tần số

rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57

Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa

- EEP Lỗi lưu thocircng số

- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS

- Err Lỗi truyền thocircng

- COM Lỗi magraven higravenh

29

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58

Nguồn Biến tần LS

Page 5: C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT ... - viet-trung.com.vnviet-trung.com.vn/Data/upload/files/sach huong dan/LS -IG5A-tieng viet.pdf · C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT TRUNG 02413.281.181-0989.984.666

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-

0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc

Ninh

12 Cấu higravenh chacircn đấu

13 Magraven higravenh

14 Cagravei đặt thocircng số

16 Chạy thử

18 Kiacutech thước

20 Điện trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn

21 Danh saacutech chức năng

28 Caacutec chức năng bảo vệ

29 Phương phaacutep khắc phục lỗi

3

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-

0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc

Ninh 6

iG5A

Cocircng suất lớn vagrave Hiệu suất được cải thiện

iG5A cung cấp phương phaacutep điều khiển vectơ từ thocircng điều khiển PID vagrave bảo vệ lỗi tiếp đất qua caacutec chức năng nacircng cao

Điều khiển vectơ từ thocircng Caacutec đặc điểm tốc độ vagrave cocircng suất

Điều khiển vectơ từ thocircng cung cấp

phương phaacutep điều khiển tốc độ cao vagrave

cocircng suất mocircmen lớn

Bảo vệ lỗi tiếp đất trong khi chạy

Chức năng bảo vệ lỗi tiếp đất của chacircn

đầu ra coacute thể thực hiện trong khi chạy

Phương phấp điề u khiể n vectơ từ thocircng tự động dograve thocircng số lớn nhất Condition Mome n() của mỗi tốc độ (15102030405060Hz)

Điều khiển Analog từ -10V đến 10V

Caacutec tiacuten hiệu đầu vagraveo Analog từ-10V đến 10V

giuacutep cho caacutec hoạt động được dễ dagraveng

+10

Thuận

-10 Ngược

Điều khiển PID trong

Kiacutech hoạt chức năng điều khiển PID để Điều khiển PID

để điều khiển lưu lượng aacutep suất nhiệt

độ magrave khocircng cần thecircm bộ điều khiển

nagraveo khaacutec Điều khiển PI

Mạch hatildem động năng becircn trong

Mạch hatildem động năng giảm đến mức tối thiểu

Tốc độ Với điện trở hatildem

thời gian giảm tốc qua điện trở hatildem Trạng thaacutei bigravenh thường

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-

0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc

Ninh 7

Giảm

Thời gian

Truyền thocircng 485 becircn trong

Cổng truyền thocircng RS-485 giuacutep cho việc

điều khiển từ xa với magraven higravenh giữa iG5A

vagrave caacutec thiết bị khaacutec

Datildey cocircng suất

iG5A coacute datildey cocircng suất mặc định từ 04 đến 75kW

thời gian giảm tốc

4

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-

0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc

Ninh

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Truyền thocircng RS-485

Kết nối tới PC

RS-485 - 232C biến tần

Magraven higravenh

Kiểm tra trạng thaacutei hoạt động (Điện

aacutep Dograveng Tần số)

Kiểm tra caacutec thocircng số bị hiệu chỉnh

Hỗ trợ Window

Điều khiển từ xa

Điều khiển từ xa giuacutep caacutec hoạt động thuận lợi

(Hoạt độngThuậnNgược Tần số)

Cagravei đặt caacutec thocircng số dễ dagraveng

Coacute thể điều khiển lecircn đến 31 biến tần

Biến tần RS-485 Truyền thocircng Modbus

Được kết nối tới kecircnh XGT

Magraven higravenh

Kiểm tra thời gian hoạt động

Hiển thị thocircng tin lỗi bằng tiếng Hagraven

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-

0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc

Ninh

Tự động ghi lại danh saacutech lỗi Hỗ trợ ngocircn ngữ (Hagraven quốc Anh Trung quốc)

Điều khiển từ xa

Điều khiển từ xa giuacutep caacutec hoạt động thuận lợi

(Hoạt độngThuậnNgược Tần số)

Cagravei đặt caacutec thocircng số dễ dagraveng

Coacute thể điều khiển lecircn đến 31 biến tần

Biến tần RS-485 Truyền thocircng Modbus

5

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-

0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc

Ninh 10

iG5A

Giao diện thacircn thiện amp Dễ dagraveng sửa chữa

Cagravei đặt thocircng số dễ dagraveng bởi phiacutem 4 hướng Vagrave iG5A coacute thể biết được caacutec trạng thaacutei của module đầu ra

Chuẩn đoaacuten đầu ra module

Với việc cagravei đặt thocircng số dễ dagraveng iG5A coacute thể chuẩn

đoaacuten caacutec trạng thaacutei của đầu ra module

Dễ dagraveng thay quạt

iG5A được thiết kế để coacute thể thay đổi quạt khi hỏng

Điều khiển quạt lagravem maacutet

Để điều khiển quạt lagravem maacutet iG5A hoạt động gần như

yecircn lặng theo từng trạng thaacutei hoạt động

Giao diện thacircn thiện dễ sử dụng

Phiacutem 4 hướng giuacutep cho việc vận hagravenh vagrave giaacutem saacutet

được dễ dagraveng

Magraven higravenh ngoagravei (Tuỳ chọn)

Magraven higravenh higravenh ngoagravei từ panel cho pheacutep điều khiển vagrave

giaacutem saacutet được dễ dagraveng Vagrave caacutec thocircng số được tạo ra

ở magraven higravenh ngoagravei coacute thể sao cheacutep vagrave ứng ụng vagraveo

caacutec biến tần khaacutec

Loại magraven higravenh trong + ngoagravei (Tuỳ chọnl)

Tecircn Chuacute yacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-

0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc

Ninh 11

I

N

V

R

E

MOTE KPD 2M (SV-iG5A) 2m

INV REMOTE KPD 3M (SV-iG5A) 3m

INV REMOTE KPD 5M (SV-iG5A) 5m

6

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 12

Kiacutech thước nhỏ gọn

Kiacutech thước nhỏ gọn nhỏ hơn 46 so với iG5 necircn tạo

được chi phiacute hiệu quả vagrave ứng dụng linh hoạt

Chiều cao caacutec loại từ 04 to 40kW (128mm)

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Đaacutep ứng tiecircu chuẩn toagraven cầu

CE UL

Tiecircu chuẩn toagraven cầu

Dograveng iG5A đaacutep ứng caacutec tiecircu chuẩn CE vagrave UL (Loại 1)

Đầu vagraveo PNPNPN

Cả đầu vagraveo PNP vagrave NPN coacute thể sử dụng vagrave sự cho pheacutep

nagravey sử dụng nguồn từ becircn ngoagravei

Chiacutenh vigrave vậy người sử dụng coacute nhiều sự lựa chọn caacutec

bộ điều khiển

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 13

7

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 14

iG5A

Caacutec sản phẩm

Dải cocircng suất động cơ Caacutec dograveng 200V Caacutec dograveng 400V

04kW (05HP) SV004iG5A-2 SV004iG5A-4

075kW (1HP) SV008iG5A-2 SV008iG5A-4

15kW (2HP) SV015iG5A-2 SV015iG5A-4

22kW (3HP) SV022iG5A-2 SV022iG5A-4

37kW (5HP) SV037iG5A-2 SV037iG5A-4

40kW (54HP) SV040iG5A-2 SV040iG5A-4

55kW (75HP) SV055iG5A-2 SV055iG5A-4

75kW (10HP) SV075iG5A-2 SV075iG5A-4

SV 015 iG5A 2

STARVERT

Động cơ danh định (kW)

(004 04kW~075 75kW)

Caacutec dograveng iG5A

Điện aacutep đầu vagraveo

Dograveng 2 220V Dograveng 4 400V )

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 15

8

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 16

Caacutec đặc điểm kỹ thuật cơ bản

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Dograveng 200V

SV iG5A-2 004 008 015 022 037 040 055 075

Cocircng suất (HP) 05 1 2 3 5 54 75 10

Max 1) (kW ) 04 075 15 22 37 40 55 75

Cocircng suất (kVA) 2)

095 19 30 45 61 65 91 122

Đầu ra Dograveng danh định (A) 3) 25 5 8 12 16 17 24 32

danh định Tần số đầu ra Max (Hz) 400 4)

Điện aacutep đầu ra Max (V) 3 pha 200~230 5)

Đầu vagraveo Điện aacutep (V) 3 pha 200~230VAC (+10 -15)

danh định Tần số (Hz) 50~60 (plusmn5)

Phương phaacutep lagravem maacutet Tự nhiecircn Lagravem maacutet cưỡng bức bằng khocircng khiacute

Trọng lượng 076 077 112 184 189 189 366 366

Dograveng 400V

SV iG5A-4 004 008 015 022 037 040 055 075

Cocircng suất (HP) 05 1 2 3 5 54 75 10

Max 1) (kW ) 04 075 15 22 37 40 55 75

Cocircng suất (kVA2)) 095 19 30 45 61 69 91 122

Đầu ra Dograveng danh định (A3))) 125 25 4 6 8 9 12 16

danh định Tần số đầu ra m ax (Hz) 400 4)

Điện aacutep đầu ra max (V) 3 pha 380~480 5)

Đầu vagraveo Điện aacutep (V) 3 pha 380~480VAC (+10 -15)

danh định Tần số (Hz) 50~60 (plusmn5)

Phương phaacutep lagravem maacutet Tự nhiecircn Lagravem maacutet cưỡng bức bằng khocircng khiacute

Trọng lượng 076 077 112 184 189 189 366 366

1) Chỉ ra cocircng suất động cơ lớn nhất khi sử dụng động cơ tiecircu chuẩn 4 cực LS

2) Cocircng suất danh định co bản 220V cho dograveng 200V vagrave 440V cho dograveng

3) Tham khảo đến 15-3 của hướng dẫn sử dụng khi cagravei đặt tần số mang (39) trecircn 3kHz

4) Dải cagravei đặt tần số lớn nhất được mở rộng lecircn 300Hz khi H40 (Lựa chọn chế độ điều khiển) đặt lecircn 3 (Điều khiển vectơ từ

thocircng)

5) Điện aacutep ra lớn nhất khocircng thể cao hơn điện aacutep vagraveo Noacute coacute thể lập trigravenh để thấp hơn điện aacutep đầu vagraveo

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 17

9

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 18

iG5A

Caacutec đặc điểm kỹ thuật cơ bản

Phương thức điều khiển VF Sensorless vector control

Lệnh Digital 001Hz Cagravei đặt tần số

Lệnh Analog 006Hz (Tần số lớn nhất 60Hz)

Control

Tần số chiacutenh xaacutec Lệnh Digital 001 tần số đầu ra lớn nhất

Lệnh Analog 01 tần số đầu ra lớn nhất

Đặc tuyến VF Thẳng Cong VF

Cocircng suất quaacute tải 150 cho mỗi 1 phuacutet

Bugrave Momen Bugrave momen tự độngbằng tay

Hatildem

động năng

Momen hatildem

lớn nhất 20 1)

Cocircng suất max 150 khi sử dụng điện trở hatildem tuỳ chọn 2)

Chế độ hoạt động Magraven higravenh Chacircn đấu Tuỳ chọn giao tiếp Lựa chọn magraven higravenh keacuteo dagravei

Cagravei đặt tần số

Analog 0~10V -10~10V 0~20mA

Digital Magraven higravenh

Caacutec chế độ hoạt động đặc biệt PID Lecircn-xuống 3-dacircy

Lựa chọn chế độ NPNPNP

Hoạt động

Chacircn FW DREV RUN Dừng khẩn Reset lỗi Chạy Jog Tần số đặt trước-CaoảoTung bigravenh Thấp Đầu vagraveo đa chức năng Tănggiảm tốc đặt trước-Cao-TB-Thấp Bơm dograveng DC khi hatildem Lựa chọn động cơ thức 2

P1~P8 Tần số lecircnxuống hoạt động 3 dacircy Lỗi ngoại vi A B PID-Biến tần (VF) chạy bypass

Tuỳ chọn-biến tần (VF) chạy bypass Giữ Analog Dừng tănggiảm tốc

Mở rộng Lỗi đầu ra vagrave Thấp hơn 24V DC 50mA

chacircn collector caacutec trạng thaacutei đầu ra

Đầu ra Rơle đa chức năng (NO NC) Thấp hơn 250V AC 1A Thấp hơn 30V DC 1A

Đầu ra Analog (AM) 0~10Vdc (thấp hơn 10mA) Tần số đầu ra Dograveng ra Điện aacutep ra Lựa chọn link DC

Quaacute aacutep Thấp aacutep Quaacute dograveng Lỗi tiếp đất Bảo vệ dograveng Quaacute nhiệt biến tần Lỗi Quaacute nhiệt động cơ Mất pha đầu ra Bảo vệ quaacute tải Lỗi truyền thocircng

Mất lệnh chạy Lỗi phần cứng Lỗi quạt

Chức năng Cảnh baacuteo Ngăn việc dừng động cơ Quaacute tải

bảo vệ

Dưới 15 ms Hoạt động vẫn tiếp diễn (Trong điện aacutep đầu vagraveo danh định cồn suất đầu ra danh định) Mất nguồn trong thời gian ngắn

Trecircn 15 ms Cho pheacutep tự động khởi động lại

Mocirci trường

Mức bảo vệ IP 20

Nhiệt độ mocirci trường -10 0C~50 0C

Nhiệt độ lưu kho -20 0C~65 0C

Độ ẩm Dưới 90 RH (Khocircng đọng nước)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 19

Độ cao so với mặt nước biển Dưới 1000m

59msec2 (06G)

Aacutep suất 70~106 kPa

Vị triacute lắp đặt Cần được bảo vệ khiacute ăn mograven dễ chaacutey dầu hoặc bụi bẩn

1) Giaacute trị momen hatildem trung bigravenh trong khi giảm tốc để dừng động cơ

2) Chuacute yacute tham khảo trang 16 hướng dẫn sử dụng điện trở hatildem động năng

10

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 20

Sơ đồ đấu nối

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Điện trở hatildem (Tuỳ chọn)

Đầu vagraveo3 pha AC

(Đầu vagraveo điện aacutep danh định) B1 B2

R U

S V

T W

G

Đất

24 Đầu ra 24V AM

P1 FX (Chạy thuận)

CM

Đầu ra tiacuten hiệu analog

mở rộng 0~10V

P2 RX (Chạy ngược)

CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung

P3 BX (Dừng khẩn)

P4 RST (Reset lỗi)

P5 JOG (Chạy Jog) 3A Đầu ra A

CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung 3C Chung AB

P6 Mở rộng tần số bước-Thấp

P7 Mở rộng tần số bước-Trung bigravenh

P8 Mở rộng tần số bước-Cao

3B Đầu ra B

MO Đầu ra collector

Biến trở mở rộng

(1kohm 12W )

VR 10V Nguồn cấp cho biến trở

V1 Đầu vagraveo tiacuten hiệu điện aacutep -10~10V

MG MO Chung

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 21

S+

I Đầu vagraveo tiacuten hiệu dograveng điện 0~20mA RS-485 cổng truyền thocircng

S

CM Đầu vagraveo tiacuten hiệu chung

11

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 22

iG5A

Cấu higravenh chacircn đấu

Đặc điểm kỹ thuật cầu đấu mạch lực

bull 04~15kW (200V400V) bull 22~40kW (200V400V) bull 55~75kW (200V400V)

R S T B1 B2 R S T B1 B2 U V W B1 B2 U V W

U V W R S T

Chacircn Mocirc tả

R S T Điện aacutep đầu vagraveo AC

B1 B2 Chacircn kết nối tới điện trở hatildem (Tuỳ chọn)

U V W Chacircn kết nối đến động cơ

Cocircng suất biến tần 200V Series 400V Series

Kiacutech thước dacircy 1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất Kiacutech thước dacircy1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất

04~075kW 2mm2 M35 2mm2 M35

15kW 2mm2 M35 2mm2 M4

22kW 2mm2 M4 2mm2 M4 Loại Loại 3

37~40kW 35mm2 M4 2mm2 M4 đặc biệt 3

55kW 55mm2 M5 35mm2 M5

75kW 8mm2 M5 35mm2 M5

Caacutec đặc điểm chacircn điều khiển

MO MG 24 P1 P2 CM P3 P4 S- S+

3A 3B 3C P5 CM P6 P7 P8 VR V1 I AM

Kiacutech thước dacircy (mm22) 2)

Chacircn đấu Mocirc tả Kiacutech thước Momen (Nm) Đặc điểm kỹ thuật Dacircy đơn Stranded Viacutet

P1~P8 Chacircn đa chức năng TM 1-8 10 15 M26 04

CM Chacircn chung 10 15 M26 04

Nguồn cấp cho biến trở

Điện aacutep đầu ra 12V

VR ngoagravei 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA

Biến trở 1~5kohm

Điện aacutep đầu vagraveo lớn nhất V1 Chacircn đầu vagraveo hoạt động aacutep 10 15 M26 04

I Chacircn đầu vagraveo hoạt động dograveng 10 15 M26 04

AM Chacircn đầu ra đa chức năng analog 10 15 M26 04

-12V~+12V input

Đầu vagraveo 0~20mA Điện trở trong 500ohm Điện aacutep đầu ra lớn nhất 11V

Dograveng ra lớn nhất 100mA

MO Chacircn đa chức năng cho collector mở 10 15 M26 04 Dưới 26VDC100mA

MG Chacircn nối đất cho nguồn ngoagravei 10 15 M26 04

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 23

24 Nguồn ngoagravei 24V 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA

3A Đầu ra rơle đa chức năng A 10 15 M26 04 Dưới 250 VAC 1A

3B Đầu ra rơle đa chức năng B 10 15 M26 04 Dưới 30VDC 1A

3C Chacircn chung cho caacutec rơle đa chức năng 10 15 M26 04

1) Sử dụng dacircy bọc đồng 600V 750C vagrave cao hơn

2) Siết chặt chacircn đấu Khi sử dụng nguồn cấp ngoagravei (24V) cho đầu vagraveo chacircn đa chức năng (P1~P8) Điện aacutep hữu dụng cao hơn 12V để kiacutech hoạt Hạn chế dacircy điều khiển dagravei hơn 15cm từ chacircn điều khiển Nếu khocircng sẽ gacircy cản trở việc cagravei đặt

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 24

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Bagraven phiacutem

Hiển thị Chức năng Mocirc tả

RUN Phiacutem chạy Lệnh chạy

STOPRESET Phiacutem DỪNGRESET

STOP Lệnh dừng trong khi hoạt động

RESET Lệnh reset trong khi lỗi xuất hiện

PHIacuteM

Phiacutem lecircn Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc tăng giaacute trị thocircng số

Phiacutem xuống Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc giảm giaacute trị thocircng số

Phiacutem phải

Phiacutem traacutei

Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển

con trỏ sang phải để thay đổi giaacute trị thocircng số Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển

con trỏ sang traacutei để thay đổi giaacute trị thocircng số

HIỂN THỊ

Phiacutem Enter Được sử dụng để đặt hoặc lưu thay đổi giaacute trị thocircng số

FWD Phiacutem chạy thuận Saacuteng trong khi chạy thuận

1) REV Phiacutem chạy ngược Saacuteng trong khi chạy ngược

RUN Phiacutem chạy Saacuteng trong khi hoạt động

SET Cagravei đặt Saacuteng trong khi cagravei đặt thocircng số

1) 4 LED phiacutea trecircn đặt để nhấp nhaacutey khi xuất hiện lỗi

95

Kiacutech thước 83

7 0L

C

SET FWD RUN REV

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 25

RUN STOP

RESET

2- 45 ENT

5 139

21 231

13

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 26

iG5A

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec

Caacutec nhoacutem thocircng số

Coacute 4 nhoacutem thocircng số khaacutec nhau trong dograveng sản phẩm iG5A được chỉ ra dưới đacircy

Nhoacutem thocircng số Mocirc tả

Nhoacutem điều khiển Lagrave những thocircng số cần thiết để biến tần coacute thể chạy được Viacute dụ như cagravei đặt tần số thời gian tănggiảm tốc

Nhoacutem chức năng 1 Caacutec thocircng số chức năng cơ bản để hiệu chỉnh tần số vagrave điện aacutep đầu ra

Nhoacutem chức năng 2 Caacutec thocircng số chức năng nacircng cao để đặt caacutec thocircng số như chạy PID vagrave động cơ thứ hai

Nhoacutem IO Caacutec thocircng số cần thiết để tạo caacutec trigravenh tự sử dụng chacircn đa chức năng đẩu vagraveora

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem phải () Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem traacutei ()

1) 1)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 27

1) Tần số tham chiếu coacute thể được đặt ở vugraveng 000 (matilde thứ nhất trong nhoacutem điều khiển) Thậm chiacute qua giaacute trị đặt ở 00 noacute

lagrave giaacute trị đặt của người sử dụng Tần số mới sẽ được hiển thị sau khi được thay đổi

14

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 28

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Khi thay đổi thời gian tăng tốc từ 50s đến 160s

1 ∙Trong matilde đầu tiecircn ldquo000rdquo ấn phiacutem () 1 lần để tới matilde thứ 2

∙ACC [Thời gian tăng tốc] được hiển thị

2 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần

∙Giaacute trị đặt trước lagrave 50 vagrave con trỏ ở số 0

3 ∙Ấn phiacutem traacutei () 1 lần để di chuyển con trỏ sang traacutei

4 ∙Số 5 trong 50 được kiacutech hoạt Sau đoacute bấm phiacutem lecircn() 1 lần

∙Giaacute trị được tăng lecircn 60

5 ∙Ấn phiacutem traacutei () để di chuyển con trỏ sang traacutei

6 ∙060 được xuất hiện Matilde thứ nhất trong 060 được kiacutech hoạt ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần

∙160 được đặt

7 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần ∙160 đang nhấp nh1)aacutey

∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần để quay trở về tecircn thocircng số

8 ∙ACC được hiển thị Thời gian tăng tốc được thay đổi từ 50 lecircn 160 s

1) Ấn phiacutem traacutei ()Phải ()Lecircn ()Xuống () trong khi con trỏ nhấp nhaacutey thigrave sẽ khocircng thay đổi được giaacute trị thocircng số

Ấn phiacutem Ent () trong trạng thaacutei nagravey sẽ nhập giaacute trị vagraveo bộ nhớ Trong bước 7 ấn phiacutem traacutei () hoặc phải () trong khi 160 nhấp nhaacutey sẽ huỷ bỏ cagravei đặt

Matilde thay đổi trong nhoacutem Điều khiển

1 ∙Trong matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển ldquo000rdquo

ấn phiacutem lecircn () 1 lần

2 ∙Matilde thứ 2 trong nhoacutem ldquoACCrdquođược hiển thị ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần

∙Matilde thứ 3 ldquodECrdquo trong nhoacutem điều khiển được hiển thị

3 ∙Ấn phiacutem lecircn () cho đến khi matilde cuối cugraveng xuất hiện

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 29

∙Matilde cuối cugraveng trong nhoacutem drCrdquođược hiển thị

4 ∙Tiếp tục ấn phiacutem lecircn ()

5 ∙Quay trở về matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển

∙Sử dụng phiacutem xuống() khi muốn lagravem ngược lại

15

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 30

iG5A

Chạy thử

Tốc độ đặt trước + ChạyDừng thocircng qua FXRX + Tần số lớn nhất

thay đổi điều kiện hoạt động

Lệnh hoạt động Lệnh tần số Tần số thay đổi lớn nhất

ChạyDừng thocircng qua FXRX Tốc độ đặt trước [Thấp (20) Trung bigravenh (30) Cao (80) Từ 60Hz đến 80Hz

Đấu nối

P1 (Thuận) S1

P2 (Ngược) S2

Đầu vagraveo R U 3 pha

P6 (Thấp) AC S V

S3 T W

G

P7 (Trung bigravenh) S4

P8 (Cao) S5

S W

P1 (Thuận)

P2 (Ngược)

CM

P6 (Thấp)

P7(TB)

P8 (Cao)

CM

1 Luocircn chắc chắn rằng R S T được kết nối tới 3 pha đầu vagraveo AC

vagrave U V W được kết nối tới caacutec pha động cơ

2 Sau khi cấp nguồn phải đặt tần số trong giới hạn thấp trung bigravenh

Cao VR

3 Nếu P1 (FX) bật động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng V1

theo đặc tuyến giảm tốc CM

4 Nếu P2 (RX) bật động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng

theo đặc tuyến giảm tốc

Cagravei đặt thocircng số

Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi cagravei đặt

1 Thay đổi tần số lớn nhất (FU1) F21 Thay đổi tần số lớn nhất 60Hz 80Hz

2 Tần số đặt trước (DRV) st1 Đặt tần số lsquoThấprsquo 10Hz 20Hz

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 31

3 Tần số đặt trước (DRV) st2 Đặt tần số lsquoTrung bigravenhrsquo 20Hz 30Hz

4 Tần số đặt trước (IO) I30 Đặt tần số lsquoCaorsquo 30Hz 80Hz

5 Chạy thuận (P1 FX) I17 Mặc định lagrave FX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi FX FX

6 Chạy ngược (P2 RX) I18 Mặc định lagrave RX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi RX RX

16

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 32

R U

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Biến trở (Nuacutem chỉnh) + ChạyDừng qua FXRX + Thay đổi thời gian tăngGiảm tốc

Điều kiện hoạt động

Lệnh chạy Lệnh tần số Thời gian TăngGiảm tốc

ChạyDừng qua FXRX 0~60Hz đầu vagraveo analog qua biến trở Tăng-10s Giảm-20s

Đấu nối

Biến trở 1~5kohm 12W

VR

Động cơ

3 2 3 pha

1 V1 Đầu vagraveo AC S V

T W CM

G

0~60Hz

P1 (FX) Thuận

P2 (RX) Ngược

CM

1 Chắc chắc rằng R S T được nối vagraveo 3 pha AC đầu vagraveo

vagrave U V W cũng được nối tới động cơ

2 Sau khi cấp nguồn đặt tần số đặt trước trong khoảng thấp

Trung bigravenh vagrave Cao VR Biến trở

3 Nếu P1 (FX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi mất V1 1~5kohm 12W

lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc CM

4 Nếu P2 (RX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi mất

lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc

5 Điều khiển tốc độ động cơ qua biến trở

Cagravei đặt thocircng số

Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi thay đổi

Lệnh chạy 1 Drv Bật tắt động cơ qua khối terminal 1 (FXRX-1) 1 (FXRX-1)

(Nhoacutem DRV)

2 Đầu vagraveo Analog (Nhoacutem DRV)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 33

Frq Thay đổi lệnh bagraven phiacutem tới lệnh điện aacutep analog 0 (Keypad-1) 3 (V1 0~10V)

AccelDecel time ACC Đặt thời gian tăng tốc tới 10s trong ACC 5s (Accel) 10s (Accel) 3

(DRV group) dEC Đặt thời gian giảm tốc tới 20s trong dEC 10s (Decel) 20s (Decel)

Forward run

4 I17 Mặc định lagrave FX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi FX FX (P1 FX)

Reverse run

5 I18 Mặc định lagrave RX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi RX RX (P2 RX)

17

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 34

iG5A

Kiacutech thước

SV004iG5A-2 SV008iG5A-2 SV004iG5A-4 SV008iG5A-4

W

W1 A

H

D B

W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV004IG5A-2 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076

SV008IG5A-2 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077

SV004IG5A-4 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076

SV008IG5A-4 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077

SV015iG5A-2 SV015iG5A-4

W

W1 A

H

D

B

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 35

W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV015IG5A-2 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112

SV015IG5A-4 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112

18

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 36

Compact amp Powerful Inverter iG5A SV022iG5A-2 SV037iG5A-2 SV040iG5A-2 SV022iG5A-4 SV037iG5A-4 SV040iG5A-4

W

CL

H D

B B W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV022IG5A-2 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184

SV037IG5A-2 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV040IG5A-2 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV022IG5A-4 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184

SV037IG5A-4 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV040IG5A-4 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV055iG5A-2 SV075iG5A-2 SV055iG5A-4 SV075iG5A-4

W A W

A

H1

H

D

B B W

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 37

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV004IG5A-2 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV008IG5A-2 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV004IG5A-4 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV008IG5A-4 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366

19

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38

iG5A

Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn

Điện trở hatildem

100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)

Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]

04 400 50 300 100

075 200 100 150 150

15 100 200 60 300

Dograveng 200V 22 60 300 50 400

37 40 500 33 600

55 30 700 20 800

75 20 1000 15 1200

04 1800 50 1200 100

075 900 100 600 150

15 450 200 300 300

Dograveng 400V 22 300 300 200 400

37 200 500 130 600

55 120 700 85 1000

75 90 1000 60 1200

1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s

Caacutec bộ hatildem

Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm

Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460

008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460

015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460

022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460

037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460

040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460

055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460

075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460

Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC

Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC

Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 10 500 420mH 35A

008iG5A-2 10 500 213mH 57A

015iG5A-2 15 500 120mH 10A

022iG5A-2 25 500 088mH 14A

037iG5A-2 30 500 056mH 20A

040iG5A-2 30 500 056mH 20A

055iG5A-2 30 500 039mH 30A

075iG5A-2 50 500 028mH 40A

004iG5A-4 5 500 180mH 13A

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39

008iG5A-4 10 500 863mH 28A

015iG5A-4 10 500 481mH 48A

022iG5A-4 10 500 323mH 75A

037iG5A-4 20 500 234mH 10A

040iG5A-4 20 500 234mH 10A

055iG5A-4 20 500 122mH 15A

075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem Điều khiển

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute

ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute

0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute

drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng

0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)

Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)

St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute

St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute

St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute

CUr Dograveng điện đầu ra A

rPM Tốc độ động cơ rpm

dCL Điện aacutep link DC V

vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL

nOn Hiển thị lỗi Khocircng

drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute

Drv2 1)

Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng

0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng

4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)

1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute

F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng

F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng

F3 Đặc tuyến giảm tốc 0

F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng

F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng

F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng

F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng

F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng

F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41

F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute

F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng

F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng

F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng

F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No

F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng

F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng

1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)

2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz

3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1

21

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng

F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15

F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng

F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng

F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng

F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng

F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng

F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng

F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng

F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng

F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng

F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng

F39 Khocircng

F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute

F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute

F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute

Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute

F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute

F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute

F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute

F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute

F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute

F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute

0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ

1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định

3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng

4 Trong khi giảm tốc

5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc

6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc

F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng

1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey

2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc định Điều chỉnh

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43

hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy

H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute

H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng

H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng

H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng

H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng

H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng

22

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng

H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng

H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng

H11 1)

Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng

H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng

H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng

H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng

H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng

H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng

H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute

đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)

H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)

0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ

1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)

2 Hoạt động sau lỗi-(2)

3 Tăng tốc bigravenh thường (2)

4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)

H22 2)

Lựa chọn bắt tốc độ

5 (1) (3)

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

8 Nguồn khi khởi động-(4)

9 (1) (4)

10 (2) (4)

11 (1) (2) (4)

12 (3) (4)

13 (1) (3) (4)

14 (2) (3) (4)

15 (1) (2) (3) (4)

0 Coacute

H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45

H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute

H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute

H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute

H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute

H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng

H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng

1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)

2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4

3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần

23

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng

H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng

H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng

H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng

H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng

H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute

0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng

2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)

H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng

H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng

H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute

H45 2)

Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767

H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng

H50 3)

Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)

H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute

H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s

1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s

0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ

điều khiển PID 0~9999

0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số

Max 60Hz Coacute

0 Khocircng sử dụng chức năng

1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng

2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất

3 Lỗi tiếp đất

H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng

H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute

H72 Hiển thị khi bật nguồn

0 Tần số tham chiếu

1 Thời gian tăng tốc

2 Thời gian giảm tốc

3 Chế độ điều khiển

4 Chế độ tần số

5Tần số đa chức năng 1

6Tần số đa chức năng 2

7 Tấn số đa chức năng 3

8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ

10 Đường điện aacutep 1 chiều

11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73

12 Hiển thị lỗi

13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ

0 Điện aacutep đầu ra [V]

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47

0 Coacute

H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute

2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]

H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute

0 Unlimited

H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực

1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76

1 Coacute

H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute

1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS

2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey

3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey

24

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run

H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute

Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute

Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố

H79 SW version 0~100 10 Khocircng

H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s

H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute

H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng

H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng

Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng

thứ 2

Bugrave Mocircm en ngược 0~15

H86 5 Khocircng thứ 2

Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng

thứ 2

Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng

2 trong 1 phuacutet

Mức nhiệt điện tử 50~200

H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo

H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng

H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng

H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng

H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng

H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng

UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng

L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số

1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn

Nhoacutem IO

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Định run

I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute

I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute

I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute

I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute

I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute

I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute

I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute

I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute

I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49

I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute

I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute

I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute

I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute

I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute

I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute

I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute

25

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50

iG5A

Danh mục chức năng

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số

Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo

0 Khocircng sử dụng

Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute

2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt

0 Lệnh chạy thuận

I17

I18

I19

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3

1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute

2 Dừng khần khi lỗi

3 Reset khi lỗi xuất hiện RST

4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute

5 Mở rộng tần số bước - Thấp

6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh

7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp

9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh

I20

I21

I22

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6

10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao

11 Hatildem DC khi dừng

12 Lựa chọn động cơ thứ 2

13 -Chạy ngược

14 -Chạy ngược

15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)

16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)

17 Hoạt động 3 dacircy

18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)

19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)

3 Coacute

4 Coacute

5 Coacute

I23

I24

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8

20 - 6 Coacute

21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF

22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần

23 Giữ analog 7 Coacute

24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc

BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo

I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra

Thời gian lọc ổn định cho đầu

P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1

BIT1 BIT0

3AC MO

I27 vagraveo đa chức năng

2~50 15 Coacute

I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute

I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz

I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute

I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute

I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute

I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute

I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute

I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute

I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute

I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute

I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute

I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51

I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute

I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute

I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute

I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute

I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute

I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute

0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute

2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)

26

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute

I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute

I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute

I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute

1 FDT-2

2 FDT-3

3 FDT-4

4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)

6 Quaacute tải biến tần (IOL)

7 Động cơ chết maacutey (STALL)

8 Lỗi quaacute aacutep (OV)

I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)

10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)

11 Mất lệnh điều khiển

12 Trong khi chạy

13 Trong khi dừng

14 Trong khi chạy ổn định

15 Trong khi bắt tốc độ

16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy

17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi

18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet

0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)

2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)

3 (1) (2)

17 Coacute

4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)

I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

I57

0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng

xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng

3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng

0 Coacute

I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng

I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute

0 1200bps

1 2400bps

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53

I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute

3 9600bps

4 19200bps

0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển

I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số

Thời gian chờ sau khi mất

1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute

2 Giảm tốc để dừng

I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số

I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute

27

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54

iG5A

Caacutec chức năng bảo vệ

Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả

Quaacute dograveng

Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần

Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần

Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)

Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet

Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet

Mất pha đầu ra

Quaacute aacutep

Thấp aacutep

Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute

mất pha đầu ra khocircng

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc

Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc

Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm

Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều

hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng

Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế

Tự chuẩn

Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi

Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec

Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần

Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh

Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau

điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần

Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh

Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey

Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần

Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on

Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55

Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần

(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số

28

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56

Khắc phục lỗi

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục

Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ

để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần

Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc

Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp

Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc

Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)

Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute

Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ

Quaacute tải biến tần

Lỗi quaacute tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc

giảm tải

Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen

Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt

Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới

Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C

Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave

Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ

Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet

Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2

của tải rarrTăng thời gian giảm tốc

Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng

Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC

Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải

Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ

Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn

Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử

rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần

Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt

Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei

Lỗi ngoại vi A

kết nối đầu vagraveo

Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn

Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi

kết nối đầu vagraveo

Phương thức hoạt

động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I

tần số

rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57

Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa

- EEP Lỗi lưu thocircng số

- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS

- Err Lỗi truyền thocircng

- COM Lỗi magraven higravenh

29

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58

Nguồn Biến tần LS

Page 6: C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT ... - viet-trung.com.vnviet-trung.com.vn/Data/upload/files/sach huong dan/LS -IG5A-tieng viet.pdf · C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT TRUNG 02413.281.181-0989.984.666

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-

0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc

Ninh 6

iG5A

Cocircng suất lớn vagrave Hiệu suất được cải thiện

iG5A cung cấp phương phaacutep điều khiển vectơ từ thocircng điều khiển PID vagrave bảo vệ lỗi tiếp đất qua caacutec chức năng nacircng cao

Điều khiển vectơ từ thocircng Caacutec đặc điểm tốc độ vagrave cocircng suất

Điều khiển vectơ từ thocircng cung cấp

phương phaacutep điều khiển tốc độ cao vagrave

cocircng suất mocircmen lớn

Bảo vệ lỗi tiếp đất trong khi chạy

Chức năng bảo vệ lỗi tiếp đất của chacircn

đầu ra coacute thể thực hiện trong khi chạy

Phương phấp điề u khiể n vectơ từ thocircng tự động dograve thocircng số lớn nhất Condition Mome n() của mỗi tốc độ (15102030405060Hz)

Điều khiển Analog từ -10V đến 10V

Caacutec tiacuten hiệu đầu vagraveo Analog từ-10V đến 10V

giuacutep cho caacutec hoạt động được dễ dagraveng

+10

Thuận

-10 Ngược

Điều khiển PID trong

Kiacutech hoạt chức năng điều khiển PID để Điều khiển PID

để điều khiển lưu lượng aacutep suất nhiệt

độ magrave khocircng cần thecircm bộ điều khiển

nagraveo khaacutec Điều khiển PI

Mạch hatildem động năng becircn trong

Mạch hatildem động năng giảm đến mức tối thiểu

Tốc độ Với điện trở hatildem

thời gian giảm tốc qua điện trở hatildem Trạng thaacutei bigravenh thường

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-

0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc

Ninh 7

Giảm

Thời gian

Truyền thocircng 485 becircn trong

Cổng truyền thocircng RS-485 giuacutep cho việc

điều khiển từ xa với magraven higravenh giữa iG5A

vagrave caacutec thiết bị khaacutec

Datildey cocircng suất

iG5A coacute datildey cocircng suất mặc định từ 04 đến 75kW

thời gian giảm tốc

4

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-

0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc

Ninh

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Truyền thocircng RS-485

Kết nối tới PC

RS-485 - 232C biến tần

Magraven higravenh

Kiểm tra trạng thaacutei hoạt động (Điện

aacutep Dograveng Tần số)

Kiểm tra caacutec thocircng số bị hiệu chỉnh

Hỗ trợ Window

Điều khiển từ xa

Điều khiển từ xa giuacutep caacutec hoạt động thuận lợi

(Hoạt độngThuậnNgược Tần số)

Cagravei đặt caacutec thocircng số dễ dagraveng

Coacute thể điều khiển lecircn đến 31 biến tần

Biến tần RS-485 Truyền thocircng Modbus

Được kết nối tới kecircnh XGT

Magraven higravenh

Kiểm tra thời gian hoạt động

Hiển thị thocircng tin lỗi bằng tiếng Hagraven

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-

0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc

Ninh

Tự động ghi lại danh saacutech lỗi Hỗ trợ ngocircn ngữ (Hagraven quốc Anh Trung quốc)

Điều khiển từ xa

Điều khiển từ xa giuacutep caacutec hoạt động thuận lợi

(Hoạt độngThuậnNgược Tần số)

Cagravei đặt caacutec thocircng số dễ dagraveng

Coacute thể điều khiển lecircn đến 31 biến tần

Biến tần RS-485 Truyền thocircng Modbus

5

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-

0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc

Ninh 10

iG5A

Giao diện thacircn thiện amp Dễ dagraveng sửa chữa

Cagravei đặt thocircng số dễ dagraveng bởi phiacutem 4 hướng Vagrave iG5A coacute thể biết được caacutec trạng thaacutei của module đầu ra

Chuẩn đoaacuten đầu ra module

Với việc cagravei đặt thocircng số dễ dagraveng iG5A coacute thể chuẩn

đoaacuten caacutec trạng thaacutei của đầu ra module

Dễ dagraveng thay quạt

iG5A được thiết kế để coacute thể thay đổi quạt khi hỏng

Điều khiển quạt lagravem maacutet

Để điều khiển quạt lagravem maacutet iG5A hoạt động gần như

yecircn lặng theo từng trạng thaacutei hoạt động

Giao diện thacircn thiện dễ sử dụng

Phiacutem 4 hướng giuacutep cho việc vận hagravenh vagrave giaacutem saacutet

được dễ dagraveng

Magraven higravenh ngoagravei (Tuỳ chọn)

Magraven higravenh higravenh ngoagravei từ panel cho pheacutep điều khiển vagrave

giaacutem saacutet được dễ dagraveng Vagrave caacutec thocircng số được tạo ra

ở magraven higravenh ngoagravei coacute thể sao cheacutep vagrave ứng ụng vagraveo

caacutec biến tần khaacutec

Loại magraven higravenh trong + ngoagravei (Tuỳ chọnl)

Tecircn Chuacute yacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-

0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc

Ninh 11

I

N

V

R

E

MOTE KPD 2M (SV-iG5A) 2m

INV REMOTE KPD 3M (SV-iG5A) 3m

INV REMOTE KPD 5M (SV-iG5A) 5m

6

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 12

Kiacutech thước nhỏ gọn

Kiacutech thước nhỏ gọn nhỏ hơn 46 so với iG5 necircn tạo

được chi phiacute hiệu quả vagrave ứng dụng linh hoạt

Chiều cao caacutec loại từ 04 to 40kW (128mm)

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Đaacutep ứng tiecircu chuẩn toagraven cầu

CE UL

Tiecircu chuẩn toagraven cầu

Dograveng iG5A đaacutep ứng caacutec tiecircu chuẩn CE vagrave UL (Loại 1)

Đầu vagraveo PNPNPN

Cả đầu vagraveo PNP vagrave NPN coacute thể sử dụng vagrave sự cho pheacutep

nagravey sử dụng nguồn từ becircn ngoagravei

Chiacutenh vigrave vậy người sử dụng coacute nhiều sự lựa chọn caacutec

bộ điều khiển

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 13

7

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 14

iG5A

Caacutec sản phẩm

Dải cocircng suất động cơ Caacutec dograveng 200V Caacutec dograveng 400V

04kW (05HP) SV004iG5A-2 SV004iG5A-4

075kW (1HP) SV008iG5A-2 SV008iG5A-4

15kW (2HP) SV015iG5A-2 SV015iG5A-4

22kW (3HP) SV022iG5A-2 SV022iG5A-4

37kW (5HP) SV037iG5A-2 SV037iG5A-4

40kW (54HP) SV040iG5A-2 SV040iG5A-4

55kW (75HP) SV055iG5A-2 SV055iG5A-4

75kW (10HP) SV075iG5A-2 SV075iG5A-4

SV 015 iG5A 2

STARVERT

Động cơ danh định (kW)

(004 04kW~075 75kW)

Caacutec dograveng iG5A

Điện aacutep đầu vagraveo

Dograveng 2 220V Dograveng 4 400V )

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 15

8

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 16

Caacutec đặc điểm kỹ thuật cơ bản

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Dograveng 200V

SV iG5A-2 004 008 015 022 037 040 055 075

Cocircng suất (HP) 05 1 2 3 5 54 75 10

Max 1) (kW ) 04 075 15 22 37 40 55 75

Cocircng suất (kVA) 2)

095 19 30 45 61 65 91 122

Đầu ra Dograveng danh định (A) 3) 25 5 8 12 16 17 24 32

danh định Tần số đầu ra Max (Hz) 400 4)

Điện aacutep đầu ra Max (V) 3 pha 200~230 5)

Đầu vagraveo Điện aacutep (V) 3 pha 200~230VAC (+10 -15)

danh định Tần số (Hz) 50~60 (plusmn5)

Phương phaacutep lagravem maacutet Tự nhiecircn Lagravem maacutet cưỡng bức bằng khocircng khiacute

Trọng lượng 076 077 112 184 189 189 366 366

Dograveng 400V

SV iG5A-4 004 008 015 022 037 040 055 075

Cocircng suất (HP) 05 1 2 3 5 54 75 10

Max 1) (kW ) 04 075 15 22 37 40 55 75

Cocircng suất (kVA2)) 095 19 30 45 61 69 91 122

Đầu ra Dograveng danh định (A3))) 125 25 4 6 8 9 12 16

danh định Tần số đầu ra m ax (Hz) 400 4)

Điện aacutep đầu ra max (V) 3 pha 380~480 5)

Đầu vagraveo Điện aacutep (V) 3 pha 380~480VAC (+10 -15)

danh định Tần số (Hz) 50~60 (plusmn5)

Phương phaacutep lagravem maacutet Tự nhiecircn Lagravem maacutet cưỡng bức bằng khocircng khiacute

Trọng lượng 076 077 112 184 189 189 366 366

1) Chỉ ra cocircng suất động cơ lớn nhất khi sử dụng động cơ tiecircu chuẩn 4 cực LS

2) Cocircng suất danh định co bản 220V cho dograveng 200V vagrave 440V cho dograveng

3) Tham khảo đến 15-3 của hướng dẫn sử dụng khi cagravei đặt tần số mang (39) trecircn 3kHz

4) Dải cagravei đặt tần số lớn nhất được mở rộng lecircn 300Hz khi H40 (Lựa chọn chế độ điều khiển) đặt lecircn 3 (Điều khiển vectơ từ

thocircng)

5) Điện aacutep ra lớn nhất khocircng thể cao hơn điện aacutep vagraveo Noacute coacute thể lập trigravenh để thấp hơn điện aacutep đầu vagraveo

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 17

9

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 18

iG5A

Caacutec đặc điểm kỹ thuật cơ bản

Phương thức điều khiển VF Sensorless vector control

Lệnh Digital 001Hz Cagravei đặt tần số

Lệnh Analog 006Hz (Tần số lớn nhất 60Hz)

Control

Tần số chiacutenh xaacutec Lệnh Digital 001 tần số đầu ra lớn nhất

Lệnh Analog 01 tần số đầu ra lớn nhất

Đặc tuyến VF Thẳng Cong VF

Cocircng suất quaacute tải 150 cho mỗi 1 phuacutet

Bugrave Momen Bugrave momen tự độngbằng tay

Hatildem

động năng

Momen hatildem

lớn nhất 20 1)

Cocircng suất max 150 khi sử dụng điện trở hatildem tuỳ chọn 2)

Chế độ hoạt động Magraven higravenh Chacircn đấu Tuỳ chọn giao tiếp Lựa chọn magraven higravenh keacuteo dagravei

Cagravei đặt tần số

Analog 0~10V -10~10V 0~20mA

Digital Magraven higravenh

Caacutec chế độ hoạt động đặc biệt PID Lecircn-xuống 3-dacircy

Lựa chọn chế độ NPNPNP

Hoạt động

Chacircn FW DREV RUN Dừng khẩn Reset lỗi Chạy Jog Tần số đặt trước-CaoảoTung bigravenh Thấp Đầu vagraveo đa chức năng Tănggiảm tốc đặt trước-Cao-TB-Thấp Bơm dograveng DC khi hatildem Lựa chọn động cơ thức 2

P1~P8 Tần số lecircnxuống hoạt động 3 dacircy Lỗi ngoại vi A B PID-Biến tần (VF) chạy bypass

Tuỳ chọn-biến tần (VF) chạy bypass Giữ Analog Dừng tănggiảm tốc

Mở rộng Lỗi đầu ra vagrave Thấp hơn 24V DC 50mA

chacircn collector caacutec trạng thaacutei đầu ra

Đầu ra Rơle đa chức năng (NO NC) Thấp hơn 250V AC 1A Thấp hơn 30V DC 1A

Đầu ra Analog (AM) 0~10Vdc (thấp hơn 10mA) Tần số đầu ra Dograveng ra Điện aacutep ra Lựa chọn link DC

Quaacute aacutep Thấp aacutep Quaacute dograveng Lỗi tiếp đất Bảo vệ dograveng Quaacute nhiệt biến tần Lỗi Quaacute nhiệt động cơ Mất pha đầu ra Bảo vệ quaacute tải Lỗi truyền thocircng

Mất lệnh chạy Lỗi phần cứng Lỗi quạt

Chức năng Cảnh baacuteo Ngăn việc dừng động cơ Quaacute tải

bảo vệ

Dưới 15 ms Hoạt động vẫn tiếp diễn (Trong điện aacutep đầu vagraveo danh định cồn suất đầu ra danh định) Mất nguồn trong thời gian ngắn

Trecircn 15 ms Cho pheacutep tự động khởi động lại

Mocirci trường

Mức bảo vệ IP 20

Nhiệt độ mocirci trường -10 0C~50 0C

Nhiệt độ lưu kho -20 0C~65 0C

Độ ẩm Dưới 90 RH (Khocircng đọng nước)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 19

Độ cao so với mặt nước biển Dưới 1000m

59msec2 (06G)

Aacutep suất 70~106 kPa

Vị triacute lắp đặt Cần được bảo vệ khiacute ăn mograven dễ chaacutey dầu hoặc bụi bẩn

1) Giaacute trị momen hatildem trung bigravenh trong khi giảm tốc để dừng động cơ

2) Chuacute yacute tham khảo trang 16 hướng dẫn sử dụng điện trở hatildem động năng

10

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 20

Sơ đồ đấu nối

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Điện trở hatildem (Tuỳ chọn)

Đầu vagraveo3 pha AC

(Đầu vagraveo điện aacutep danh định) B1 B2

R U

S V

T W

G

Đất

24 Đầu ra 24V AM

P1 FX (Chạy thuận)

CM

Đầu ra tiacuten hiệu analog

mở rộng 0~10V

P2 RX (Chạy ngược)

CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung

P3 BX (Dừng khẩn)

P4 RST (Reset lỗi)

P5 JOG (Chạy Jog) 3A Đầu ra A

CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung 3C Chung AB

P6 Mở rộng tần số bước-Thấp

P7 Mở rộng tần số bước-Trung bigravenh

P8 Mở rộng tần số bước-Cao

3B Đầu ra B

MO Đầu ra collector

Biến trở mở rộng

(1kohm 12W )

VR 10V Nguồn cấp cho biến trở

V1 Đầu vagraveo tiacuten hiệu điện aacutep -10~10V

MG MO Chung

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 21

S+

I Đầu vagraveo tiacuten hiệu dograveng điện 0~20mA RS-485 cổng truyền thocircng

S

CM Đầu vagraveo tiacuten hiệu chung

11

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 22

iG5A

Cấu higravenh chacircn đấu

Đặc điểm kỹ thuật cầu đấu mạch lực

bull 04~15kW (200V400V) bull 22~40kW (200V400V) bull 55~75kW (200V400V)

R S T B1 B2 R S T B1 B2 U V W B1 B2 U V W

U V W R S T

Chacircn Mocirc tả

R S T Điện aacutep đầu vagraveo AC

B1 B2 Chacircn kết nối tới điện trở hatildem (Tuỳ chọn)

U V W Chacircn kết nối đến động cơ

Cocircng suất biến tần 200V Series 400V Series

Kiacutech thước dacircy 1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất Kiacutech thước dacircy1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất

04~075kW 2mm2 M35 2mm2 M35

15kW 2mm2 M35 2mm2 M4

22kW 2mm2 M4 2mm2 M4 Loại Loại 3

37~40kW 35mm2 M4 2mm2 M4 đặc biệt 3

55kW 55mm2 M5 35mm2 M5

75kW 8mm2 M5 35mm2 M5

Caacutec đặc điểm chacircn điều khiển

MO MG 24 P1 P2 CM P3 P4 S- S+

3A 3B 3C P5 CM P6 P7 P8 VR V1 I AM

Kiacutech thước dacircy (mm22) 2)

Chacircn đấu Mocirc tả Kiacutech thước Momen (Nm) Đặc điểm kỹ thuật Dacircy đơn Stranded Viacutet

P1~P8 Chacircn đa chức năng TM 1-8 10 15 M26 04

CM Chacircn chung 10 15 M26 04

Nguồn cấp cho biến trở

Điện aacutep đầu ra 12V

VR ngoagravei 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA

Biến trở 1~5kohm

Điện aacutep đầu vagraveo lớn nhất V1 Chacircn đầu vagraveo hoạt động aacutep 10 15 M26 04

I Chacircn đầu vagraveo hoạt động dograveng 10 15 M26 04

AM Chacircn đầu ra đa chức năng analog 10 15 M26 04

-12V~+12V input

Đầu vagraveo 0~20mA Điện trở trong 500ohm Điện aacutep đầu ra lớn nhất 11V

Dograveng ra lớn nhất 100mA

MO Chacircn đa chức năng cho collector mở 10 15 M26 04 Dưới 26VDC100mA

MG Chacircn nối đất cho nguồn ngoagravei 10 15 M26 04

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 23

24 Nguồn ngoagravei 24V 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA

3A Đầu ra rơle đa chức năng A 10 15 M26 04 Dưới 250 VAC 1A

3B Đầu ra rơle đa chức năng B 10 15 M26 04 Dưới 30VDC 1A

3C Chacircn chung cho caacutec rơle đa chức năng 10 15 M26 04

1) Sử dụng dacircy bọc đồng 600V 750C vagrave cao hơn

2) Siết chặt chacircn đấu Khi sử dụng nguồn cấp ngoagravei (24V) cho đầu vagraveo chacircn đa chức năng (P1~P8) Điện aacutep hữu dụng cao hơn 12V để kiacutech hoạt Hạn chế dacircy điều khiển dagravei hơn 15cm từ chacircn điều khiển Nếu khocircng sẽ gacircy cản trở việc cagravei đặt

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 24

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Bagraven phiacutem

Hiển thị Chức năng Mocirc tả

RUN Phiacutem chạy Lệnh chạy

STOPRESET Phiacutem DỪNGRESET

STOP Lệnh dừng trong khi hoạt động

RESET Lệnh reset trong khi lỗi xuất hiện

PHIacuteM

Phiacutem lecircn Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc tăng giaacute trị thocircng số

Phiacutem xuống Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc giảm giaacute trị thocircng số

Phiacutem phải

Phiacutem traacutei

Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển

con trỏ sang phải để thay đổi giaacute trị thocircng số Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển

con trỏ sang traacutei để thay đổi giaacute trị thocircng số

HIỂN THỊ

Phiacutem Enter Được sử dụng để đặt hoặc lưu thay đổi giaacute trị thocircng số

FWD Phiacutem chạy thuận Saacuteng trong khi chạy thuận

1) REV Phiacutem chạy ngược Saacuteng trong khi chạy ngược

RUN Phiacutem chạy Saacuteng trong khi hoạt động

SET Cagravei đặt Saacuteng trong khi cagravei đặt thocircng số

1) 4 LED phiacutea trecircn đặt để nhấp nhaacutey khi xuất hiện lỗi

95

Kiacutech thước 83

7 0L

C

SET FWD RUN REV

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 25

RUN STOP

RESET

2- 45 ENT

5 139

21 231

13

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 26

iG5A

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec

Caacutec nhoacutem thocircng số

Coacute 4 nhoacutem thocircng số khaacutec nhau trong dograveng sản phẩm iG5A được chỉ ra dưới đacircy

Nhoacutem thocircng số Mocirc tả

Nhoacutem điều khiển Lagrave những thocircng số cần thiết để biến tần coacute thể chạy được Viacute dụ như cagravei đặt tần số thời gian tănggiảm tốc

Nhoacutem chức năng 1 Caacutec thocircng số chức năng cơ bản để hiệu chỉnh tần số vagrave điện aacutep đầu ra

Nhoacutem chức năng 2 Caacutec thocircng số chức năng nacircng cao để đặt caacutec thocircng số như chạy PID vagrave động cơ thứ hai

Nhoacutem IO Caacutec thocircng số cần thiết để tạo caacutec trigravenh tự sử dụng chacircn đa chức năng đẩu vagraveora

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem phải () Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem traacutei ()

1) 1)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 27

1) Tần số tham chiếu coacute thể được đặt ở vugraveng 000 (matilde thứ nhất trong nhoacutem điều khiển) Thậm chiacute qua giaacute trị đặt ở 00 noacute

lagrave giaacute trị đặt của người sử dụng Tần số mới sẽ được hiển thị sau khi được thay đổi

14

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 28

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Khi thay đổi thời gian tăng tốc từ 50s đến 160s

1 ∙Trong matilde đầu tiecircn ldquo000rdquo ấn phiacutem () 1 lần để tới matilde thứ 2

∙ACC [Thời gian tăng tốc] được hiển thị

2 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần

∙Giaacute trị đặt trước lagrave 50 vagrave con trỏ ở số 0

3 ∙Ấn phiacutem traacutei () 1 lần để di chuyển con trỏ sang traacutei

4 ∙Số 5 trong 50 được kiacutech hoạt Sau đoacute bấm phiacutem lecircn() 1 lần

∙Giaacute trị được tăng lecircn 60

5 ∙Ấn phiacutem traacutei () để di chuyển con trỏ sang traacutei

6 ∙060 được xuất hiện Matilde thứ nhất trong 060 được kiacutech hoạt ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần

∙160 được đặt

7 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần ∙160 đang nhấp nh1)aacutey

∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần để quay trở về tecircn thocircng số

8 ∙ACC được hiển thị Thời gian tăng tốc được thay đổi từ 50 lecircn 160 s

1) Ấn phiacutem traacutei ()Phải ()Lecircn ()Xuống () trong khi con trỏ nhấp nhaacutey thigrave sẽ khocircng thay đổi được giaacute trị thocircng số

Ấn phiacutem Ent () trong trạng thaacutei nagravey sẽ nhập giaacute trị vagraveo bộ nhớ Trong bước 7 ấn phiacutem traacutei () hoặc phải () trong khi 160 nhấp nhaacutey sẽ huỷ bỏ cagravei đặt

Matilde thay đổi trong nhoacutem Điều khiển

1 ∙Trong matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển ldquo000rdquo

ấn phiacutem lecircn () 1 lần

2 ∙Matilde thứ 2 trong nhoacutem ldquoACCrdquođược hiển thị ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần

∙Matilde thứ 3 ldquodECrdquo trong nhoacutem điều khiển được hiển thị

3 ∙Ấn phiacutem lecircn () cho đến khi matilde cuối cugraveng xuất hiện

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 29

∙Matilde cuối cugraveng trong nhoacutem drCrdquođược hiển thị

4 ∙Tiếp tục ấn phiacutem lecircn ()

5 ∙Quay trở về matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển

∙Sử dụng phiacutem xuống() khi muốn lagravem ngược lại

15

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 30

iG5A

Chạy thử

Tốc độ đặt trước + ChạyDừng thocircng qua FXRX + Tần số lớn nhất

thay đổi điều kiện hoạt động

Lệnh hoạt động Lệnh tần số Tần số thay đổi lớn nhất

ChạyDừng thocircng qua FXRX Tốc độ đặt trước [Thấp (20) Trung bigravenh (30) Cao (80) Từ 60Hz đến 80Hz

Đấu nối

P1 (Thuận) S1

P2 (Ngược) S2

Đầu vagraveo R U 3 pha

P6 (Thấp) AC S V

S3 T W

G

P7 (Trung bigravenh) S4

P8 (Cao) S5

S W

P1 (Thuận)

P2 (Ngược)

CM

P6 (Thấp)

P7(TB)

P8 (Cao)

CM

1 Luocircn chắc chắn rằng R S T được kết nối tới 3 pha đầu vagraveo AC

vagrave U V W được kết nối tới caacutec pha động cơ

2 Sau khi cấp nguồn phải đặt tần số trong giới hạn thấp trung bigravenh

Cao VR

3 Nếu P1 (FX) bật động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng V1

theo đặc tuyến giảm tốc CM

4 Nếu P2 (RX) bật động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng

theo đặc tuyến giảm tốc

Cagravei đặt thocircng số

Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi cagravei đặt

1 Thay đổi tần số lớn nhất (FU1) F21 Thay đổi tần số lớn nhất 60Hz 80Hz

2 Tần số đặt trước (DRV) st1 Đặt tần số lsquoThấprsquo 10Hz 20Hz

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 31

3 Tần số đặt trước (DRV) st2 Đặt tần số lsquoTrung bigravenhrsquo 20Hz 30Hz

4 Tần số đặt trước (IO) I30 Đặt tần số lsquoCaorsquo 30Hz 80Hz

5 Chạy thuận (P1 FX) I17 Mặc định lagrave FX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi FX FX

6 Chạy ngược (P2 RX) I18 Mặc định lagrave RX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi RX RX

16

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 32

R U

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Biến trở (Nuacutem chỉnh) + ChạyDừng qua FXRX + Thay đổi thời gian tăngGiảm tốc

Điều kiện hoạt động

Lệnh chạy Lệnh tần số Thời gian TăngGiảm tốc

ChạyDừng qua FXRX 0~60Hz đầu vagraveo analog qua biến trở Tăng-10s Giảm-20s

Đấu nối

Biến trở 1~5kohm 12W

VR

Động cơ

3 2 3 pha

1 V1 Đầu vagraveo AC S V

T W CM

G

0~60Hz

P1 (FX) Thuận

P2 (RX) Ngược

CM

1 Chắc chắc rằng R S T được nối vagraveo 3 pha AC đầu vagraveo

vagrave U V W cũng được nối tới động cơ

2 Sau khi cấp nguồn đặt tần số đặt trước trong khoảng thấp

Trung bigravenh vagrave Cao VR Biến trở

3 Nếu P1 (FX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi mất V1 1~5kohm 12W

lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc CM

4 Nếu P2 (RX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi mất

lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc

5 Điều khiển tốc độ động cơ qua biến trở

Cagravei đặt thocircng số

Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi thay đổi

Lệnh chạy 1 Drv Bật tắt động cơ qua khối terminal 1 (FXRX-1) 1 (FXRX-1)

(Nhoacutem DRV)

2 Đầu vagraveo Analog (Nhoacutem DRV)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 33

Frq Thay đổi lệnh bagraven phiacutem tới lệnh điện aacutep analog 0 (Keypad-1) 3 (V1 0~10V)

AccelDecel time ACC Đặt thời gian tăng tốc tới 10s trong ACC 5s (Accel) 10s (Accel) 3

(DRV group) dEC Đặt thời gian giảm tốc tới 20s trong dEC 10s (Decel) 20s (Decel)

Forward run

4 I17 Mặc định lagrave FX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi FX FX (P1 FX)

Reverse run

5 I18 Mặc định lagrave RX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi RX RX (P2 RX)

17

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 34

iG5A

Kiacutech thước

SV004iG5A-2 SV008iG5A-2 SV004iG5A-4 SV008iG5A-4

W

W1 A

H

D B

W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV004IG5A-2 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076

SV008IG5A-2 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077

SV004IG5A-4 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076

SV008IG5A-4 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077

SV015iG5A-2 SV015iG5A-4

W

W1 A

H

D

B

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 35

W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV015IG5A-2 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112

SV015IG5A-4 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112

18

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 36

Compact amp Powerful Inverter iG5A SV022iG5A-2 SV037iG5A-2 SV040iG5A-2 SV022iG5A-4 SV037iG5A-4 SV040iG5A-4

W

CL

H D

B B W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV022IG5A-2 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184

SV037IG5A-2 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV040IG5A-2 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV022IG5A-4 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184

SV037IG5A-4 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV040IG5A-4 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV055iG5A-2 SV075iG5A-2 SV055iG5A-4 SV075iG5A-4

W A W

A

H1

H

D

B B W

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 37

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV004IG5A-2 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV008IG5A-2 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV004IG5A-4 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV008IG5A-4 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366

19

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38

iG5A

Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn

Điện trở hatildem

100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)

Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]

04 400 50 300 100

075 200 100 150 150

15 100 200 60 300

Dograveng 200V 22 60 300 50 400

37 40 500 33 600

55 30 700 20 800

75 20 1000 15 1200

04 1800 50 1200 100

075 900 100 600 150

15 450 200 300 300

Dograveng 400V 22 300 300 200 400

37 200 500 130 600

55 120 700 85 1000

75 90 1000 60 1200

1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s

Caacutec bộ hatildem

Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm

Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460

008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460

015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460

022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460

037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460

040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460

055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460

075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460

Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC

Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC

Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 10 500 420mH 35A

008iG5A-2 10 500 213mH 57A

015iG5A-2 15 500 120mH 10A

022iG5A-2 25 500 088mH 14A

037iG5A-2 30 500 056mH 20A

040iG5A-2 30 500 056mH 20A

055iG5A-2 30 500 039mH 30A

075iG5A-2 50 500 028mH 40A

004iG5A-4 5 500 180mH 13A

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39

008iG5A-4 10 500 863mH 28A

015iG5A-4 10 500 481mH 48A

022iG5A-4 10 500 323mH 75A

037iG5A-4 20 500 234mH 10A

040iG5A-4 20 500 234mH 10A

055iG5A-4 20 500 122mH 15A

075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem Điều khiển

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute

ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute

0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute

drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng

0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)

Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)

St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute

St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute

St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute

CUr Dograveng điện đầu ra A

rPM Tốc độ động cơ rpm

dCL Điện aacutep link DC V

vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL

nOn Hiển thị lỗi Khocircng

drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute

Drv2 1)

Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng

0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng

4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)

1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute

F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng

F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng

F3 Đặc tuyến giảm tốc 0

F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng

F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng

F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng

F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng

F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng

F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41

F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute

F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng

F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng

F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng

F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No

F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng

F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng

1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)

2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz

3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1

21

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng

F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15

F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng

F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng

F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng

F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng

F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng

F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng

F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng

F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng

F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng

F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng

F39 Khocircng

F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute

F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute

F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute

Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute

F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute

F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute

F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute

F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute

F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute

F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute

0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ

1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định

3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng

4 Trong khi giảm tốc

5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc

6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc

F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng

1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey

2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc định Điều chỉnh

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43

hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy

H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute

H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng

H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng

H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng

H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng

H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng

22

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng

H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng

H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng

H11 1)

Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng

H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng

H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng

H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng

H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng

H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng

H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute

đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)

H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)

0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ

1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)

2 Hoạt động sau lỗi-(2)

3 Tăng tốc bigravenh thường (2)

4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)

H22 2)

Lựa chọn bắt tốc độ

5 (1) (3)

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

8 Nguồn khi khởi động-(4)

9 (1) (4)

10 (2) (4)

11 (1) (2) (4)

12 (3) (4)

13 (1) (3) (4)

14 (2) (3) (4)

15 (1) (2) (3) (4)

0 Coacute

H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45

H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute

H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute

H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute

H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute

H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng

H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng

1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)

2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4

3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần

23

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng

H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng

H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng

H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng

H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng

H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute

0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng

2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)

H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng

H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng

H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute

H45 2)

Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767

H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng

H50 3)

Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)

H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute

H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s

1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s

0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ

điều khiển PID 0~9999

0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số

Max 60Hz Coacute

0 Khocircng sử dụng chức năng

1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng

2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất

3 Lỗi tiếp đất

H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng

H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute

H72 Hiển thị khi bật nguồn

0 Tần số tham chiếu

1 Thời gian tăng tốc

2 Thời gian giảm tốc

3 Chế độ điều khiển

4 Chế độ tần số

5Tần số đa chức năng 1

6Tần số đa chức năng 2

7 Tấn số đa chức năng 3

8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ

10 Đường điện aacutep 1 chiều

11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73

12 Hiển thị lỗi

13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ

0 Điện aacutep đầu ra [V]

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47

0 Coacute

H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute

2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]

H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute

0 Unlimited

H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực

1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76

1 Coacute

H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute

1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS

2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey

3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey

24

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run

H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute

Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute

Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố

H79 SW version 0~100 10 Khocircng

H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s

H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute

H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng

H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng

Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng

thứ 2

Bugrave Mocircm en ngược 0~15

H86 5 Khocircng thứ 2

Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng

thứ 2

Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng

2 trong 1 phuacutet

Mức nhiệt điện tử 50~200

H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo

H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng

H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng

H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng

H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng

H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng

UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng

L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số

1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn

Nhoacutem IO

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Định run

I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute

I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute

I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute

I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute

I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute

I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute

I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute

I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute

I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49

I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute

I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute

I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute

I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute

I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute

I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute

I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute

25

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50

iG5A

Danh mục chức năng

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số

Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo

0 Khocircng sử dụng

Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute

2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt

0 Lệnh chạy thuận

I17

I18

I19

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3

1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute

2 Dừng khần khi lỗi

3 Reset khi lỗi xuất hiện RST

4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute

5 Mở rộng tần số bước - Thấp

6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh

7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp

9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh

I20

I21

I22

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6

10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao

11 Hatildem DC khi dừng

12 Lựa chọn động cơ thứ 2

13 -Chạy ngược

14 -Chạy ngược

15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)

16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)

17 Hoạt động 3 dacircy

18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)

19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)

3 Coacute

4 Coacute

5 Coacute

I23

I24

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8

20 - 6 Coacute

21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF

22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần

23 Giữ analog 7 Coacute

24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc

BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo

I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra

Thời gian lọc ổn định cho đầu

P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1

BIT1 BIT0

3AC MO

I27 vagraveo đa chức năng

2~50 15 Coacute

I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute

I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz

I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute

I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute

I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute

I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute

I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute

I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute

I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute

I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute

I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute

I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51

I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute

I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute

I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute

I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute

I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute

I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute

0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute

2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)

26

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute

I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute

I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute

I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute

1 FDT-2

2 FDT-3

3 FDT-4

4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)

6 Quaacute tải biến tần (IOL)

7 Động cơ chết maacutey (STALL)

8 Lỗi quaacute aacutep (OV)

I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)

10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)

11 Mất lệnh điều khiển

12 Trong khi chạy

13 Trong khi dừng

14 Trong khi chạy ổn định

15 Trong khi bắt tốc độ

16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy

17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi

18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet

0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)

2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)

3 (1) (2)

17 Coacute

4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)

I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

I57

0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng

xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng

3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng

0 Coacute

I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng

I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute

0 1200bps

1 2400bps

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53

I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute

3 9600bps

4 19200bps

0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển

I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số

Thời gian chờ sau khi mất

1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute

2 Giảm tốc để dừng

I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số

I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute

27

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54

iG5A

Caacutec chức năng bảo vệ

Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả

Quaacute dograveng

Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần

Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần

Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)

Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet

Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet

Mất pha đầu ra

Quaacute aacutep

Thấp aacutep

Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute

mất pha đầu ra khocircng

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc

Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc

Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm

Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều

hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng

Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế

Tự chuẩn

Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi

Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec

Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần

Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh

Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau

điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần

Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh

Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey

Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần

Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on

Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55

Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần

(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số

28

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56

Khắc phục lỗi

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục

Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ

để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần

Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc

Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp

Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc

Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)

Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute

Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ

Quaacute tải biến tần

Lỗi quaacute tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc

giảm tải

Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen

Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt

Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới

Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C

Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave

Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ

Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet

Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2

của tải rarrTăng thời gian giảm tốc

Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng

Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC

Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải

Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ

Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn

Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử

rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần

Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt

Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei

Lỗi ngoại vi A

kết nối đầu vagraveo

Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn

Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi

kết nối đầu vagraveo

Phương thức hoạt

động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I

tần số

rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57

Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa

- EEP Lỗi lưu thocircng số

- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS

- Err Lỗi truyền thocircng

- COM Lỗi magraven higravenh

29

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58

Nguồn Biến tần LS

Page 7: C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT ... - viet-trung.com.vnviet-trung.com.vn/Data/upload/files/sach huong dan/LS -IG5A-tieng viet.pdf · C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT TRUNG 02413.281.181-0989.984.666

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-

0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc

Ninh 7

Giảm

Thời gian

Truyền thocircng 485 becircn trong

Cổng truyền thocircng RS-485 giuacutep cho việc

điều khiển từ xa với magraven higravenh giữa iG5A

vagrave caacutec thiết bị khaacutec

Datildey cocircng suất

iG5A coacute datildey cocircng suất mặc định từ 04 đến 75kW

thời gian giảm tốc

4

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-

0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc

Ninh

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Truyền thocircng RS-485

Kết nối tới PC

RS-485 - 232C biến tần

Magraven higravenh

Kiểm tra trạng thaacutei hoạt động (Điện

aacutep Dograveng Tần số)

Kiểm tra caacutec thocircng số bị hiệu chỉnh

Hỗ trợ Window

Điều khiển từ xa

Điều khiển từ xa giuacutep caacutec hoạt động thuận lợi

(Hoạt độngThuậnNgược Tần số)

Cagravei đặt caacutec thocircng số dễ dagraveng

Coacute thể điều khiển lecircn đến 31 biến tần

Biến tần RS-485 Truyền thocircng Modbus

Được kết nối tới kecircnh XGT

Magraven higravenh

Kiểm tra thời gian hoạt động

Hiển thị thocircng tin lỗi bằng tiếng Hagraven

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-

0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc

Ninh

Tự động ghi lại danh saacutech lỗi Hỗ trợ ngocircn ngữ (Hagraven quốc Anh Trung quốc)

Điều khiển từ xa

Điều khiển từ xa giuacutep caacutec hoạt động thuận lợi

(Hoạt độngThuậnNgược Tần số)

Cagravei đặt caacutec thocircng số dễ dagraveng

Coacute thể điều khiển lecircn đến 31 biến tần

Biến tần RS-485 Truyền thocircng Modbus

5

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-

0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc

Ninh 10

iG5A

Giao diện thacircn thiện amp Dễ dagraveng sửa chữa

Cagravei đặt thocircng số dễ dagraveng bởi phiacutem 4 hướng Vagrave iG5A coacute thể biết được caacutec trạng thaacutei của module đầu ra

Chuẩn đoaacuten đầu ra module

Với việc cagravei đặt thocircng số dễ dagraveng iG5A coacute thể chuẩn

đoaacuten caacutec trạng thaacutei của đầu ra module

Dễ dagraveng thay quạt

iG5A được thiết kế để coacute thể thay đổi quạt khi hỏng

Điều khiển quạt lagravem maacutet

Để điều khiển quạt lagravem maacutet iG5A hoạt động gần như

yecircn lặng theo từng trạng thaacutei hoạt động

Giao diện thacircn thiện dễ sử dụng

Phiacutem 4 hướng giuacutep cho việc vận hagravenh vagrave giaacutem saacutet

được dễ dagraveng

Magraven higravenh ngoagravei (Tuỳ chọn)

Magraven higravenh higravenh ngoagravei từ panel cho pheacutep điều khiển vagrave

giaacutem saacutet được dễ dagraveng Vagrave caacutec thocircng số được tạo ra

ở magraven higravenh ngoagravei coacute thể sao cheacutep vagrave ứng ụng vagraveo

caacutec biến tần khaacutec

Loại magraven higravenh trong + ngoagravei (Tuỳ chọnl)

Tecircn Chuacute yacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-

0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc

Ninh 11

I

N

V

R

E

MOTE KPD 2M (SV-iG5A) 2m

INV REMOTE KPD 3M (SV-iG5A) 3m

INV REMOTE KPD 5M (SV-iG5A) 5m

6

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 12

Kiacutech thước nhỏ gọn

Kiacutech thước nhỏ gọn nhỏ hơn 46 so với iG5 necircn tạo

được chi phiacute hiệu quả vagrave ứng dụng linh hoạt

Chiều cao caacutec loại từ 04 to 40kW (128mm)

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Đaacutep ứng tiecircu chuẩn toagraven cầu

CE UL

Tiecircu chuẩn toagraven cầu

Dograveng iG5A đaacutep ứng caacutec tiecircu chuẩn CE vagrave UL (Loại 1)

Đầu vagraveo PNPNPN

Cả đầu vagraveo PNP vagrave NPN coacute thể sử dụng vagrave sự cho pheacutep

nagravey sử dụng nguồn từ becircn ngoagravei

Chiacutenh vigrave vậy người sử dụng coacute nhiều sự lựa chọn caacutec

bộ điều khiển

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 13

7

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 14

iG5A

Caacutec sản phẩm

Dải cocircng suất động cơ Caacutec dograveng 200V Caacutec dograveng 400V

04kW (05HP) SV004iG5A-2 SV004iG5A-4

075kW (1HP) SV008iG5A-2 SV008iG5A-4

15kW (2HP) SV015iG5A-2 SV015iG5A-4

22kW (3HP) SV022iG5A-2 SV022iG5A-4

37kW (5HP) SV037iG5A-2 SV037iG5A-4

40kW (54HP) SV040iG5A-2 SV040iG5A-4

55kW (75HP) SV055iG5A-2 SV055iG5A-4

75kW (10HP) SV075iG5A-2 SV075iG5A-4

SV 015 iG5A 2

STARVERT

Động cơ danh định (kW)

(004 04kW~075 75kW)

Caacutec dograveng iG5A

Điện aacutep đầu vagraveo

Dograveng 2 220V Dograveng 4 400V )

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 15

8

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 16

Caacutec đặc điểm kỹ thuật cơ bản

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Dograveng 200V

SV iG5A-2 004 008 015 022 037 040 055 075

Cocircng suất (HP) 05 1 2 3 5 54 75 10

Max 1) (kW ) 04 075 15 22 37 40 55 75

Cocircng suất (kVA) 2)

095 19 30 45 61 65 91 122

Đầu ra Dograveng danh định (A) 3) 25 5 8 12 16 17 24 32

danh định Tần số đầu ra Max (Hz) 400 4)

Điện aacutep đầu ra Max (V) 3 pha 200~230 5)

Đầu vagraveo Điện aacutep (V) 3 pha 200~230VAC (+10 -15)

danh định Tần số (Hz) 50~60 (plusmn5)

Phương phaacutep lagravem maacutet Tự nhiecircn Lagravem maacutet cưỡng bức bằng khocircng khiacute

Trọng lượng 076 077 112 184 189 189 366 366

Dograveng 400V

SV iG5A-4 004 008 015 022 037 040 055 075

Cocircng suất (HP) 05 1 2 3 5 54 75 10

Max 1) (kW ) 04 075 15 22 37 40 55 75

Cocircng suất (kVA2)) 095 19 30 45 61 69 91 122

Đầu ra Dograveng danh định (A3))) 125 25 4 6 8 9 12 16

danh định Tần số đầu ra m ax (Hz) 400 4)

Điện aacutep đầu ra max (V) 3 pha 380~480 5)

Đầu vagraveo Điện aacutep (V) 3 pha 380~480VAC (+10 -15)

danh định Tần số (Hz) 50~60 (plusmn5)

Phương phaacutep lagravem maacutet Tự nhiecircn Lagravem maacutet cưỡng bức bằng khocircng khiacute

Trọng lượng 076 077 112 184 189 189 366 366

1) Chỉ ra cocircng suất động cơ lớn nhất khi sử dụng động cơ tiecircu chuẩn 4 cực LS

2) Cocircng suất danh định co bản 220V cho dograveng 200V vagrave 440V cho dograveng

3) Tham khảo đến 15-3 của hướng dẫn sử dụng khi cagravei đặt tần số mang (39) trecircn 3kHz

4) Dải cagravei đặt tần số lớn nhất được mở rộng lecircn 300Hz khi H40 (Lựa chọn chế độ điều khiển) đặt lecircn 3 (Điều khiển vectơ từ

thocircng)

5) Điện aacutep ra lớn nhất khocircng thể cao hơn điện aacutep vagraveo Noacute coacute thể lập trigravenh để thấp hơn điện aacutep đầu vagraveo

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 17

9

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 18

iG5A

Caacutec đặc điểm kỹ thuật cơ bản

Phương thức điều khiển VF Sensorless vector control

Lệnh Digital 001Hz Cagravei đặt tần số

Lệnh Analog 006Hz (Tần số lớn nhất 60Hz)

Control

Tần số chiacutenh xaacutec Lệnh Digital 001 tần số đầu ra lớn nhất

Lệnh Analog 01 tần số đầu ra lớn nhất

Đặc tuyến VF Thẳng Cong VF

Cocircng suất quaacute tải 150 cho mỗi 1 phuacutet

Bugrave Momen Bugrave momen tự độngbằng tay

Hatildem

động năng

Momen hatildem

lớn nhất 20 1)

Cocircng suất max 150 khi sử dụng điện trở hatildem tuỳ chọn 2)

Chế độ hoạt động Magraven higravenh Chacircn đấu Tuỳ chọn giao tiếp Lựa chọn magraven higravenh keacuteo dagravei

Cagravei đặt tần số

Analog 0~10V -10~10V 0~20mA

Digital Magraven higravenh

Caacutec chế độ hoạt động đặc biệt PID Lecircn-xuống 3-dacircy

Lựa chọn chế độ NPNPNP

Hoạt động

Chacircn FW DREV RUN Dừng khẩn Reset lỗi Chạy Jog Tần số đặt trước-CaoảoTung bigravenh Thấp Đầu vagraveo đa chức năng Tănggiảm tốc đặt trước-Cao-TB-Thấp Bơm dograveng DC khi hatildem Lựa chọn động cơ thức 2

P1~P8 Tần số lecircnxuống hoạt động 3 dacircy Lỗi ngoại vi A B PID-Biến tần (VF) chạy bypass

Tuỳ chọn-biến tần (VF) chạy bypass Giữ Analog Dừng tănggiảm tốc

Mở rộng Lỗi đầu ra vagrave Thấp hơn 24V DC 50mA

chacircn collector caacutec trạng thaacutei đầu ra

Đầu ra Rơle đa chức năng (NO NC) Thấp hơn 250V AC 1A Thấp hơn 30V DC 1A

Đầu ra Analog (AM) 0~10Vdc (thấp hơn 10mA) Tần số đầu ra Dograveng ra Điện aacutep ra Lựa chọn link DC

Quaacute aacutep Thấp aacutep Quaacute dograveng Lỗi tiếp đất Bảo vệ dograveng Quaacute nhiệt biến tần Lỗi Quaacute nhiệt động cơ Mất pha đầu ra Bảo vệ quaacute tải Lỗi truyền thocircng

Mất lệnh chạy Lỗi phần cứng Lỗi quạt

Chức năng Cảnh baacuteo Ngăn việc dừng động cơ Quaacute tải

bảo vệ

Dưới 15 ms Hoạt động vẫn tiếp diễn (Trong điện aacutep đầu vagraveo danh định cồn suất đầu ra danh định) Mất nguồn trong thời gian ngắn

Trecircn 15 ms Cho pheacutep tự động khởi động lại

Mocirci trường

Mức bảo vệ IP 20

Nhiệt độ mocirci trường -10 0C~50 0C

Nhiệt độ lưu kho -20 0C~65 0C

Độ ẩm Dưới 90 RH (Khocircng đọng nước)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 19

Độ cao so với mặt nước biển Dưới 1000m

59msec2 (06G)

Aacutep suất 70~106 kPa

Vị triacute lắp đặt Cần được bảo vệ khiacute ăn mograven dễ chaacutey dầu hoặc bụi bẩn

1) Giaacute trị momen hatildem trung bigravenh trong khi giảm tốc để dừng động cơ

2) Chuacute yacute tham khảo trang 16 hướng dẫn sử dụng điện trở hatildem động năng

10

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 20

Sơ đồ đấu nối

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Điện trở hatildem (Tuỳ chọn)

Đầu vagraveo3 pha AC

(Đầu vagraveo điện aacutep danh định) B1 B2

R U

S V

T W

G

Đất

24 Đầu ra 24V AM

P1 FX (Chạy thuận)

CM

Đầu ra tiacuten hiệu analog

mở rộng 0~10V

P2 RX (Chạy ngược)

CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung

P3 BX (Dừng khẩn)

P4 RST (Reset lỗi)

P5 JOG (Chạy Jog) 3A Đầu ra A

CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung 3C Chung AB

P6 Mở rộng tần số bước-Thấp

P7 Mở rộng tần số bước-Trung bigravenh

P8 Mở rộng tần số bước-Cao

3B Đầu ra B

MO Đầu ra collector

Biến trở mở rộng

(1kohm 12W )

VR 10V Nguồn cấp cho biến trở

V1 Đầu vagraveo tiacuten hiệu điện aacutep -10~10V

MG MO Chung

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 21

S+

I Đầu vagraveo tiacuten hiệu dograveng điện 0~20mA RS-485 cổng truyền thocircng

S

CM Đầu vagraveo tiacuten hiệu chung

11

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 22

iG5A

Cấu higravenh chacircn đấu

Đặc điểm kỹ thuật cầu đấu mạch lực

bull 04~15kW (200V400V) bull 22~40kW (200V400V) bull 55~75kW (200V400V)

R S T B1 B2 R S T B1 B2 U V W B1 B2 U V W

U V W R S T

Chacircn Mocirc tả

R S T Điện aacutep đầu vagraveo AC

B1 B2 Chacircn kết nối tới điện trở hatildem (Tuỳ chọn)

U V W Chacircn kết nối đến động cơ

Cocircng suất biến tần 200V Series 400V Series

Kiacutech thước dacircy 1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất Kiacutech thước dacircy1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất

04~075kW 2mm2 M35 2mm2 M35

15kW 2mm2 M35 2mm2 M4

22kW 2mm2 M4 2mm2 M4 Loại Loại 3

37~40kW 35mm2 M4 2mm2 M4 đặc biệt 3

55kW 55mm2 M5 35mm2 M5

75kW 8mm2 M5 35mm2 M5

Caacutec đặc điểm chacircn điều khiển

MO MG 24 P1 P2 CM P3 P4 S- S+

3A 3B 3C P5 CM P6 P7 P8 VR V1 I AM

Kiacutech thước dacircy (mm22) 2)

Chacircn đấu Mocirc tả Kiacutech thước Momen (Nm) Đặc điểm kỹ thuật Dacircy đơn Stranded Viacutet

P1~P8 Chacircn đa chức năng TM 1-8 10 15 M26 04

CM Chacircn chung 10 15 M26 04

Nguồn cấp cho biến trở

Điện aacutep đầu ra 12V

VR ngoagravei 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA

Biến trở 1~5kohm

Điện aacutep đầu vagraveo lớn nhất V1 Chacircn đầu vagraveo hoạt động aacutep 10 15 M26 04

I Chacircn đầu vagraveo hoạt động dograveng 10 15 M26 04

AM Chacircn đầu ra đa chức năng analog 10 15 M26 04

-12V~+12V input

Đầu vagraveo 0~20mA Điện trở trong 500ohm Điện aacutep đầu ra lớn nhất 11V

Dograveng ra lớn nhất 100mA

MO Chacircn đa chức năng cho collector mở 10 15 M26 04 Dưới 26VDC100mA

MG Chacircn nối đất cho nguồn ngoagravei 10 15 M26 04

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 23

24 Nguồn ngoagravei 24V 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA

3A Đầu ra rơle đa chức năng A 10 15 M26 04 Dưới 250 VAC 1A

3B Đầu ra rơle đa chức năng B 10 15 M26 04 Dưới 30VDC 1A

3C Chacircn chung cho caacutec rơle đa chức năng 10 15 M26 04

1) Sử dụng dacircy bọc đồng 600V 750C vagrave cao hơn

2) Siết chặt chacircn đấu Khi sử dụng nguồn cấp ngoagravei (24V) cho đầu vagraveo chacircn đa chức năng (P1~P8) Điện aacutep hữu dụng cao hơn 12V để kiacutech hoạt Hạn chế dacircy điều khiển dagravei hơn 15cm từ chacircn điều khiển Nếu khocircng sẽ gacircy cản trở việc cagravei đặt

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 24

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Bagraven phiacutem

Hiển thị Chức năng Mocirc tả

RUN Phiacutem chạy Lệnh chạy

STOPRESET Phiacutem DỪNGRESET

STOP Lệnh dừng trong khi hoạt động

RESET Lệnh reset trong khi lỗi xuất hiện

PHIacuteM

Phiacutem lecircn Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc tăng giaacute trị thocircng số

Phiacutem xuống Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc giảm giaacute trị thocircng số

Phiacutem phải

Phiacutem traacutei

Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển

con trỏ sang phải để thay đổi giaacute trị thocircng số Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển

con trỏ sang traacutei để thay đổi giaacute trị thocircng số

HIỂN THỊ

Phiacutem Enter Được sử dụng để đặt hoặc lưu thay đổi giaacute trị thocircng số

FWD Phiacutem chạy thuận Saacuteng trong khi chạy thuận

1) REV Phiacutem chạy ngược Saacuteng trong khi chạy ngược

RUN Phiacutem chạy Saacuteng trong khi hoạt động

SET Cagravei đặt Saacuteng trong khi cagravei đặt thocircng số

1) 4 LED phiacutea trecircn đặt để nhấp nhaacutey khi xuất hiện lỗi

95

Kiacutech thước 83

7 0L

C

SET FWD RUN REV

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 25

RUN STOP

RESET

2- 45 ENT

5 139

21 231

13

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 26

iG5A

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec

Caacutec nhoacutem thocircng số

Coacute 4 nhoacutem thocircng số khaacutec nhau trong dograveng sản phẩm iG5A được chỉ ra dưới đacircy

Nhoacutem thocircng số Mocirc tả

Nhoacutem điều khiển Lagrave những thocircng số cần thiết để biến tần coacute thể chạy được Viacute dụ như cagravei đặt tần số thời gian tănggiảm tốc

Nhoacutem chức năng 1 Caacutec thocircng số chức năng cơ bản để hiệu chỉnh tần số vagrave điện aacutep đầu ra

Nhoacutem chức năng 2 Caacutec thocircng số chức năng nacircng cao để đặt caacutec thocircng số như chạy PID vagrave động cơ thứ hai

Nhoacutem IO Caacutec thocircng số cần thiết để tạo caacutec trigravenh tự sử dụng chacircn đa chức năng đẩu vagraveora

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem phải () Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem traacutei ()

1) 1)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 27

1) Tần số tham chiếu coacute thể được đặt ở vugraveng 000 (matilde thứ nhất trong nhoacutem điều khiển) Thậm chiacute qua giaacute trị đặt ở 00 noacute

lagrave giaacute trị đặt của người sử dụng Tần số mới sẽ được hiển thị sau khi được thay đổi

14

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 28

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Khi thay đổi thời gian tăng tốc từ 50s đến 160s

1 ∙Trong matilde đầu tiecircn ldquo000rdquo ấn phiacutem () 1 lần để tới matilde thứ 2

∙ACC [Thời gian tăng tốc] được hiển thị

2 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần

∙Giaacute trị đặt trước lagrave 50 vagrave con trỏ ở số 0

3 ∙Ấn phiacutem traacutei () 1 lần để di chuyển con trỏ sang traacutei

4 ∙Số 5 trong 50 được kiacutech hoạt Sau đoacute bấm phiacutem lecircn() 1 lần

∙Giaacute trị được tăng lecircn 60

5 ∙Ấn phiacutem traacutei () để di chuyển con trỏ sang traacutei

6 ∙060 được xuất hiện Matilde thứ nhất trong 060 được kiacutech hoạt ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần

∙160 được đặt

7 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần ∙160 đang nhấp nh1)aacutey

∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần để quay trở về tecircn thocircng số

8 ∙ACC được hiển thị Thời gian tăng tốc được thay đổi từ 50 lecircn 160 s

1) Ấn phiacutem traacutei ()Phải ()Lecircn ()Xuống () trong khi con trỏ nhấp nhaacutey thigrave sẽ khocircng thay đổi được giaacute trị thocircng số

Ấn phiacutem Ent () trong trạng thaacutei nagravey sẽ nhập giaacute trị vagraveo bộ nhớ Trong bước 7 ấn phiacutem traacutei () hoặc phải () trong khi 160 nhấp nhaacutey sẽ huỷ bỏ cagravei đặt

Matilde thay đổi trong nhoacutem Điều khiển

1 ∙Trong matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển ldquo000rdquo

ấn phiacutem lecircn () 1 lần

2 ∙Matilde thứ 2 trong nhoacutem ldquoACCrdquođược hiển thị ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần

∙Matilde thứ 3 ldquodECrdquo trong nhoacutem điều khiển được hiển thị

3 ∙Ấn phiacutem lecircn () cho đến khi matilde cuối cugraveng xuất hiện

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 29

∙Matilde cuối cugraveng trong nhoacutem drCrdquođược hiển thị

4 ∙Tiếp tục ấn phiacutem lecircn ()

5 ∙Quay trở về matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển

∙Sử dụng phiacutem xuống() khi muốn lagravem ngược lại

15

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 30

iG5A

Chạy thử

Tốc độ đặt trước + ChạyDừng thocircng qua FXRX + Tần số lớn nhất

thay đổi điều kiện hoạt động

Lệnh hoạt động Lệnh tần số Tần số thay đổi lớn nhất

ChạyDừng thocircng qua FXRX Tốc độ đặt trước [Thấp (20) Trung bigravenh (30) Cao (80) Từ 60Hz đến 80Hz

Đấu nối

P1 (Thuận) S1

P2 (Ngược) S2

Đầu vagraveo R U 3 pha

P6 (Thấp) AC S V

S3 T W

G

P7 (Trung bigravenh) S4

P8 (Cao) S5

S W

P1 (Thuận)

P2 (Ngược)

CM

P6 (Thấp)

P7(TB)

P8 (Cao)

CM

1 Luocircn chắc chắn rằng R S T được kết nối tới 3 pha đầu vagraveo AC

vagrave U V W được kết nối tới caacutec pha động cơ

2 Sau khi cấp nguồn phải đặt tần số trong giới hạn thấp trung bigravenh

Cao VR

3 Nếu P1 (FX) bật động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng V1

theo đặc tuyến giảm tốc CM

4 Nếu P2 (RX) bật động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng

theo đặc tuyến giảm tốc

Cagravei đặt thocircng số

Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi cagravei đặt

1 Thay đổi tần số lớn nhất (FU1) F21 Thay đổi tần số lớn nhất 60Hz 80Hz

2 Tần số đặt trước (DRV) st1 Đặt tần số lsquoThấprsquo 10Hz 20Hz

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 31

3 Tần số đặt trước (DRV) st2 Đặt tần số lsquoTrung bigravenhrsquo 20Hz 30Hz

4 Tần số đặt trước (IO) I30 Đặt tần số lsquoCaorsquo 30Hz 80Hz

5 Chạy thuận (P1 FX) I17 Mặc định lagrave FX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi FX FX

6 Chạy ngược (P2 RX) I18 Mặc định lagrave RX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi RX RX

16

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 32

R U

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Biến trở (Nuacutem chỉnh) + ChạyDừng qua FXRX + Thay đổi thời gian tăngGiảm tốc

Điều kiện hoạt động

Lệnh chạy Lệnh tần số Thời gian TăngGiảm tốc

ChạyDừng qua FXRX 0~60Hz đầu vagraveo analog qua biến trở Tăng-10s Giảm-20s

Đấu nối

Biến trở 1~5kohm 12W

VR

Động cơ

3 2 3 pha

1 V1 Đầu vagraveo AC S V

T W CM

G

0~60Hz

P1 (FX) Thuận

P2 (RX) Ngược

CM

1 Chắc chắc rằng R S T được nối vagraveo 3 pha AC đầu vagraveo

vagrave U V W cũng được nối tới động cơ

2 Sau khi cấp nguồn đặt tần số đặt trước trong khoảng thấp

Trung bigravenh vagrave Cao VR Biến trở

3 Nếu P1 (FX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi mất V1 1~5kohm 12W

lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc CM

4 Nếu P2 (RX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi mất

lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc

5 Điều khiển tốc độ động cơ qua biến trở

Cagravei đặt thocircng số

Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi thay đổi

Lệnh chạy 1 Drv Bật tắt động cơ qua khối terminal 1 (FXRX-1) 1 (FXRX-1)

(Nhoacutem DRV)

2 Đầu vagraveo Analog (Nhoacutem DRV)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 33

Frq Thay đổi lệnh bagraven phiacutem tới lệnh điện aacutep analog 0 (Keypad-1) 3 (V1 0~10V)

AccelDecel time ACC Đặt thời gian tăng tốc tới 10s trong ACC 5s (Accel) 10s (Accel) 3

(DRV group) dEC Đặt thời gian giảm tốc tới 20s trong dEC 10s (Decel) 20s (Decel)

Forward run

4 I17 Mặc định lagrave FX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi FX FX (P1 FX)

Reverse run

5 I18 Mặc định lagrave RX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi RX RX (P2 RX)

17

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 34

iG5A

Kiacutech thước

SV004iG5A-2 SV008iG5A-2 SV004iG5A-4 SV008iG5A-4

W

W1 A

H

D B

W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV004IG5A-2 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076

SV008IG5A-2 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077

SV004IG5A-4 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076

SV008IG5A-4 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077

SV015iG5A-2 SV015iG5A-4

W

W1 A

H

D

B

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 35

W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV015IG5A-2 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112

SV015IG5A-4 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112

18

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 36

Compact amp Powerful Inverter iG5A SV022iG5A-2 SV037iG5A-2 SV040iG5A-2 SV022iG5A-4 SV037iG5A-4 SV040iG5A-4

W

CL

H D

B B W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV022IG5A-2 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184

SV037IG5A-2 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV040IG5A-2 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV022IG5A-4 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184

SV037IG5A-4 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV040IG5A-4 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV055iG5A-2 SV075iG5A-2 SV055iG5A-4 SV075iG5A-4

W A W

A

H1

H

D

B B W

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 37

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV004IG5A-2 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV008IG5A-2 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV004IG5A-4 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV008IG5A-4 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366

19

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38

iG5A

Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn

Điện trở hatildem

100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)

Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]

04 400 50 300 100

075 200 100 150 150

15 100 200 60 300

Dograveng 200V 22 60 300 50 400

37 40 500 33 600

55 30 700 20 800

75 20 1000 15 1200

04 1800 50 1200 100

075 900 100 600 150

15 450 200 300 300

Dograveng 400V 22 300 300 200 400

37 200 500 130 600

55 120 700 85 1000

75 90 1000 60 1200

1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s

Caacutec bộ hatildem

Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm

Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460

008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460

015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460

022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460

037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460

040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460

055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460

075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460

Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC

Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC

Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 10 500 420mH 35A

008iG5A-2 10 500 213mH 57A

015iG5A-2 15 500 120mH 10A

022iG5A-2 25 500 088mH 14A

037iG5A-2 30 500 056mH 20A

040iG5A-2 30 500 056mH 20A

055iG5A-2 30 500 039mH 30A

075iG5A-2 50 500 028mH 40A

004iG5A-4 5 500 180mH 13A

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39

008iG5A-4 10 500 863mH 28A

015iG5A-4 10 500 481mH 48A

022iG5A-4 10 500 323mH 75A

037iG5A-4 20 500 234mH 10A

040iG5A-4 20 500 234mH 10A

055iG5A-4 20 500 122mH 15A

075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem Điều khiển

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute

ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute

0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute

drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng

0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)

Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)

St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute

St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute

St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute

CUr Dograveng điện đầu ra A

rPM Tốc độ động cơ rpm

dCL Điện aacutep link DC V

vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL

nOn Hiển thị lỗi Khocircng

drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute

Drv2 1)

Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng

0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng

4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)

1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute

F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng

F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng

F3 Đặc tuyến giảm tốc 0

F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng

F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng

F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng

F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng

F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng

F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41

F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute

F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng

F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng

F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng

F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No

F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng

F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng

1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)

2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz

3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1

21

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng

F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15

F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng

F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng

F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng

F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng

F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng

F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng

F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng

F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng

F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng

F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng

F39 Khocircng

F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute

F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute

F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute

Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute

F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute

F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute

F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute

F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute

F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute

F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute

0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ

1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định

3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng

4 Trong khi giảm tốc

5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc

6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc

F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng

1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey

2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc định Điều chỉnh

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43

hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy

H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute

H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng

H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng

H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng

H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng

H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng

22

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng

H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng

H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng

H11 1)

Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng

H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng

H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng

H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng

H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng

H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng

H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute

đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)

H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)

0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ

1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)

2 Hoạt động sau lỗi-(2)

3 Tăng tốc bigravenh thường (2)

4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)

H22 2)

Lựa chọn bắt tốc độ

5 (1) (3)

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

8 Nguồn khi khởi động-(4)

9 (1) (4)

10 (2) (4)

11 (1) (2) (4)

12 (3) (4)

13 (1) (3) (4)

14 (2) (3) (4)

15 (1) (2) (3) (4)

0 Coacute

H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45

H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute

H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute

H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute

H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute

H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng

H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng

1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)

2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4

3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần

23

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng

H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng

H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng

H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng

H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng

H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute

0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng

2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)

H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng

H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng

H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute

H45 2)

Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767

H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng

H50 3)

Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)

H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute

H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s

1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s

0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ

điều khiển PID 0~9999

0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số

Max 60Hz Coacute

0 Khocircng sử dụng chức năng

1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng

2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất

3 Lỗi tiếp đất

H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng

H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute

H72 Hiển thị khi bật nguồn

0 Tần số tham chiếu

1 Thời gian tăng tốc

2 Thời gian giảm tốc

3 Chế độ điều khiển

4 Chế độ tần số

5Tần số đa chức năng 1

6Tần số đa chức năng 2

7 Tấn số đa chức năng 3

8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ

10 Đường điện aacutep 1 chiều

11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73

12 Hiển thị lỗi

13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ

0 Điện aacutep đầu ra [V]

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47

0 Coacute

H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute

2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]

H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute

0 Unlimited

H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực

1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76

1 Coacute

H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute

1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS

2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey

3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey

24

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run

H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute

Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute

Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố

H79 SW version 0~100 10 Khocircng

H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s

H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute

H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng

H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng

Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng

thứ 2

Bugrave Mocircm en ngược 0~15

H86 5 Khocircng thứ 2

Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng

thứ 2

Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng

2 trong 1 phuacutet

Mức nhiệt điện tử 50~200

H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo

H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng

H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng

H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng

H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng

H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng

UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng

L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số

1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn

Nhoacutem IO

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Định run

I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute

I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute

I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute

I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute

I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute

I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute

I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute

I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute

I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49

I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute

I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute

I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute

I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute

I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute

I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute

I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute

25

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50

iG5A

Danh mục chức năng

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số

Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo

0 Khocircng sử dụng

Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute

2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt

0 Lệnh chạy thuận

I17

I18

I19

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3

1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute

2 Dừng khần khi lỗi

3 Reset khi lỗi xuất hiện RST

4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute

5 Mở rộng tần số bước - Thấp

6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh

7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp

9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh

I20

I21

I22

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6

10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao

11 Hatildem DC khi dừng

12 Lựa chọn động cơ thứ 2

13 -Chạy ngược

14 -Chạy ngược

15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)

16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)

17 Hoạt động 3 dacircy

18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)

19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)

3 Coacute

4 Coacute

5 Coacute

I23

I24

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8

20 - 6 Coacute

21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF

22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần

23 Giữ analog 7 Coacute

24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc

BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo

I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra

Thời gian lọc ổn định cho đầu

P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1

BIT1 BIT0

3AC MO

I27 vagraveo đa chức năng

2~50 15 Coacute

I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute

I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz

I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute

I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute

I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute

I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute

I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute

I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute

I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute

I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute

I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute

I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51

I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute

I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute

I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute

I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute

I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute

I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute

0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute

2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)

26

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute

I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute

I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute

I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute

1 FDT-2

2 FDT-3

3 FDT-4

4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)

6 Quaacute tải biến tần (IOL)

7 Động cơ chết maacutey (STALL)

8 Lỗi quaacute aacutep (OV)

I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)

10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)

11 Mất lệnh điều khiển

12 Trong khi chạy

13 Trong khi dừng

14 Trong khi chạy ổn định

15 Trong khi bắt tốc độ

16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy

17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi

18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet

0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)

2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)

3 (1) (2)

17 Coacute

4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)

I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

I57

0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng

xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng

3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng

0 Coacute

I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng

I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute

0 1200bps

1 2400bps

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53

I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute

3 9600bps

4 19200bps

0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển

I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số

Thời gian chờ sau khi mất

1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute

2 Giảm tốc để dừng

I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số

I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute

27

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54

iG5A

Caacutec chức năng bảo vệ

Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả

Quaacute dograveng

Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần

Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần

Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)

Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet

Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet

Mất pha đầu ra

Quaacute aacutep

Thấp aacutep

Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute

mất pha đầu ra khocircng

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc

Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc

Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm

Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều

hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng

Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế

Tự chuẩn

Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi

Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec

Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần

Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh

Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau

điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần

Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh

Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey

Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần

Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on

Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55

Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần

(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số

28

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56

Khắc phục lỗi

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục

Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ

để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần

Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc

Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp

Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc

Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)

Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute

Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ

Quaacute tải biến tần

Lỗi quaacute tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc

giảm tải

Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen

Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt

Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới

Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C

Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave

Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ

Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet

Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2

của tải rarrTăng thời gian giảm tốc

Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng

Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC

Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải

Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ

Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn

Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử

rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần

Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt

Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei

Lỗi ngoại vi A

kết nối đầu vagraveo

Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn

Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi

kết nối đầu vagraveo

Phương thức hoạt

động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I

tần số

rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57

Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa

- EEP Lỗi lưu thocircng số

- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS

- Err Lỗi truyền thocircng

- COM Lỗi magraven higravenh

29

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58

Nguồn Biến tần LS

Page 8: C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT ... - viet-trung.com.vnviet-trung.com.vn/Data/upload/files/sach huong dan/LS -IG5A-tieng viet.pdf · C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT TRUNG 02413.281.181-0989.984.666

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-

0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc

Ninh

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Truyền thocircng RS-485

Kết nối tới PC

RS-485 - 232C biến tần

Magraven higravenh

Kiểm tra trạng thaacutei hoạt động (Điện

aacutep Dograveng Tần số)

Kiểm tra caacutec thocircng số bị hiệu chỉnh

Hỗ trợ Window

Điều khiển từ xa

Điều khiển từ xa giuacutep caacutec hoạt động thuận lợi

(Hoạt độngThuậnNgược Tần số)

Cagravei đặt caacutec thocircng số dễ dagraveng

Coacute thể điều khiển lecircn đến 31 biến tần

Biến tần RS-485 Truyền thocircng Modbus

Được kết nối tới kecircnh XGT

Magraven higravenh

Kiểm tra thời gian hoạt động

Hiển thị thocircng tin lỗi bằng tiếng Hagraven

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-

0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc

Ninh

Tự động ghi lại danh saacutech lỗi Hỗ trợ ngocircn ngữ (Hagraven quốc Anh Trung quốc)

Điều khiển từ xa

Điều khiển từ xa giuacutep caacutec hoạt động thuận lợi

(Hoạt độngThuậnNgược Tần số)

Cagravei đặt caacutec thocircng số dễ dagraveng

Coacute thể điều khiển lecircn đến 31 biến tần

Biến tần RS-485 Truyền thocircng Modbus

5

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-

0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc

Ninh 10

iG5A

Giao diện thacircn thiện amp Dễ dagraveng sửa chữa

Cagravei đặt thocircng số dễ dagraveng bởi phiacutem 4 hướng Vagrave iG5A coacute thể biết được caacutec trạng thaacutei của module đầu ra

Chuẩn đoaacuten đầu ra module

Với việc cagravei đặt thocircng số dễ dagraveng iG5A coacute thể chuẩn

đoaacuten caacutec trạng thaacutei của đầu ra module

Dễ dagraveng thay quạt

iG5A được thiết kế để coacute thể thay đổi quạt khi hỏng

Điều khiển quạt lagravem maacutet

Để điều khiển quạt lagravem maacutet iG5A hoạt động gần như

yecircn lặng theo từng trạng thaacutei hoạt động

Giao diện thacircn thiện dễ sử dụng

Phiacutem 4 hướng giuacutep cho việc vận hagravenh vagrave giaacutem saacutet

được dễ dagraveng

Magraven higravenh ngoagravei (Tuỳ chọn)

Magraven higravenh higravenh ngoagravei từ panel cho pheacutep điều khiển vagrave

giaacutem saacutet được dễ dagraveng Vagrave caacutec thocircng số được tạo ra

ở magraven higravenh ngoagravei coacute thể sao cheacutep vagrave ứng ụng vagraveo

caacutec biến tần khaacutec

Loại magraven higravenh trong + ngoagravei (Tuỳ chọnl)

Tecircn Chuacute yacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-

0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc

Ninh 11

I

N

V

R

E

MOTE KPD 2M (SV-iG5A) 2m

INV REMOTE KPD 3M (SV-iG5A) 3m

INV REMOTE KPD 5M (SV-iG5A) 5m

6

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 12

Kiacutech thước nhỏ gọn

Kiacutech thước nhỏ gọn nhỏ hơn 46 so với iG5 necircn tạo

được chi phiacute hiệu quả vagrave ứng dụng linh hoạt

Chiều cao caacutec loại từ 04 to 40kW (128mm)

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Đaacutep ứng tiecircu chuẩn toagraven cầu

CE UL

Tiecircu chuẩn toagraven cầu

Dograveng iG5A đaacutep ứng caacutec tiecircu chuẩn CE vagrave UL (Loại 1)

Đầu vagraveo PNPNPN

Cả đầu vagraveo PNP vagrave NPN coacute thể sử dụng vagrave sự cho pheacutep

nagravey sử dụng nguồn từ becircn ngoagravei

Chiacutenh vigrave vậy người sử dụng coacute nhiều sự lựa chọn caacutec

bộ điều khiển

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 13

7

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 14

iG5A

Caacutec sản phẩm

Dải cocircng suất động cơ Caacutec dograveng 200V Caacutec dograveng 400V

04kW (05HP) SV004iG5A-2 SV004iG5A-4

075kW (1HP) SV008iG5A-2 SV008iG5A-4

15kW (2HP) SV015iG5A-2 SV015iG5A-4

22kW (3HP) SV022iG5A-2 SV022iG5A-4

37kW (5HP) SV037iG5A-2 SV037iG5A-4

40kW (54HP) SV040iG5A-2 SV040iG5A-4

55kW (75HP) SV055iG5A-2 SV055iG5A-4

75kW (10HP) SV075iG5A-2 SV075iG5A-4

SV 015 iG5A 2

STARVERT

Động cơ danh định (kW)

(004 04kW~075 75kW)

Caacutec dograveng iG5A

Điện aacutep đầu vagraveo

Dograveng 2 220V Dograveng 4 400V )

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 15

8

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 16

Caacutec đặc điểm kỹ thuật cơ bản

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Dograveng 200V

SV iG5A-2 004 008 015 022 037 040 055 075

Cocircng suất (HP) 05 1 2 3 5 54 75 10

Max 1) (kW ) 04 075 15 22 37 40 55 75

Cocircng suất (kVA) 2)

095 19 30 45 61 65 91 122

Đầu ra Dograveng danh định (A) 3) 25 5 8 12 16 17 24 32

danh định Tần số đầu ra Max (Hz) 400 4)

Điện aacutep đầu ra Max (V) 3 pha 200~230 5)

Đầu vagraveo Điện aacutep (V) 3 pha 200~230VAC (+10 -15)

danh định Tần số (Hz) 50~60 (plusmn5)

Phương phaacutep lagravem maacutet Tự nhiecircn Lagravem maacutet cưỡng bức bằng khocircng khiacute

Trọng lượng 076 077 112 184 189 189 366 366

Dograveng 400V

SV iG5A-4 004 008 015 022 037 040 055 075

Cocircng suất (HP) 05 1 2 3 5 54 75 10

Max 1) (kW ) 04 075 15 22 37 40 55 75

Cocircng suất (kVA2)) 095 19 30 45 61 69 91 122

Đầu ra Dograveng danh định (A3))) 125 25 4 6 8 9 12 16

danh định Tần số đầu ra m ax (Hz) 400 4)

Điện aacutep đầu ra max (V) 3 pha 380~480 5)

Đầu vagraveo Điện aacutep (V) 3 pha 380~480VAC (+10 -15)

danh định Tần số (Hz) 50~60 (plusmn5)

Phương phaacutep lagravem maacutet Tự nhiecircn Lagravem maacutet cưỡng bức bằng khocircng khiacute

Trọng lượng 076 077 112 184 189 189 366 366

1) Chỉ ra cocircng suất động cơ lớn nhất khi sử dụng động cơ tiecircu chuẩn 4 cực LS

2) Cocircng suất danh định co bản 220V cho dograveng 200V vagrave 440V cho dograveng

3) Tham khảo đến 15-3 của hướng dẫn sử dụng khi cagravei đặt tần số mang (39) trecircn 3kHz

4) Dải cagravei đặt tần số lớn nhất được mở rộng lecircn 300Hz khi H40 (Lựa chọn chế độ điều khiển) đặt lecircn 3 (Điều khiển vectơ từ

thocircng)

5) Điện aacutep ra lớn nhất khocircng thể cao hơn điện aacutep vagraveo Noacute coacute thể lập trigravenh để thấp hơn điện aacutep đầu vagraveo

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 17

9

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 18

iG5A

Caacutec đặc điểm kỹ thuật cơ bản

Phương thức điều khiển VF Sensorless vector control

Lệnh Digital 001Hz Cagravei đặt tần số

Lệnh Analog 006Hz (Tần số lớn nhất 60Hz)

Control

Tần số chiacutenh xaacutec Lệnh Digital 001 tần số đầu ra lớn nhất

Lệnh Analog 01 tần số đầu ra lớn nhất

Đặc tuyến VF Thẳng Cong VF

Cocircng suất quaacute tải 150 cho mỗi 1 phuacutet

Bugrave Momen Bugrave momen tự độngbằng tay

Hatildem

động năng

Momen hatildem

lớn nhất 20 1)

Cocircng suất max 150 khi sử dụng điện trở hatildem tuỳ chọn 2)

Chế độ hoạt động Magraven higravenh Chacircn đấu Tuỳ chọn giao tiếp Lựa chọn magraven higravenh keacuteo dagravei

Cagravei đặt tần số

Analog 0~10V -10~10V 0~20mA

Digital Magraven higravenh

Caacutec chế độ hoạt động đặc biệt PID Lecircn-xuống 3-dacircy

Lựa chọn chế độ NPNPNP

Hoạt động

Chacircn FW DREV RUN Dừng khẩn Reset lỗi Chạy Jog Tần số đặt trước-CaoảoTung bigravenh Thấp Đầu vagraveo đa chức năng Tănggiảm tốc đặt trước-Cao-TB-Thấp Bơm dograveng DC khi hatildem Lựa chọn động cơ thức 2

P1~P8 Tần số lecircnxuống hoạt động 3 dacircy Lỗi ngoại vi A B PID-Biến tần (VF) chạy bypass

Tuỳ chọn-biến tần (VF) chạy bypass Giữ Analog Dừng tănggiảm tốc

Mở rộng Lỗi đầu ra vagrave Thấp hơn 24V DC 50mA

chacircn collector caacutec trạng thaacutei đầu ra

Đầu ra Rơle đa chức năng (NO NC) Thấp hơn 250V AC 1A Thấp hơn 30V DC 1A

Đầu ra Analog (AM) 0~10Vdc (thấp hơn 10mA) Tần số đầu ra Dograveng ra Điện aacutep ra Lựa chọn link DC

Quaacute aacutep Thấp aacutep Quaacute dograveng Lỗi tiếp đất Bảo vệ dograveng Quaacute nhiệt biến tần Lỗi Quaacute nhiệt động cơ Mất pha đầu ra Bảo vệ quaacute tải Lỗi truyền thocircng

Mất lệnh chạy Lỗi phần cứng Lỗi quạt

Chức năng Cảnh baacuteo Ngăn việc dừng động cơ Quaacute tải

bảo vệ

Dưới 15 ms Hoạt động vẫn tiếp diễn (Trong điện aacutep đầu vagraveo danh định cồn suất đầu ra danh định) Mất nguồn trong thời gian ngắn

Trecircn 15 ms Cho pheacutep tự động khởi động lại

Mocirci trường

Mức bảo vệ IP 20

Nhiệt độ mocirci trường -10 0C~50 0C

Nhiệt độ lưu kho -20 0C~65 0C

Độ ẩm Dưới 90 RH (Khocircng đọng nước)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 19

Độ cao so với mặt nước biển Dưới 1000m

59msec2 (06G)

Aacutep suất 70~106 kPa

Vị triacute lắp đặt Cần được bảo vệ khiacute ăn mograven dễ chaacutey dầu hoặc bụi bẩn

1) Giaacute trị momen hatildem trung bigravenh trong khi giảm tốc để dừng động cơ

2) Chuacute yacute tham khảo trang 16 hướng dẫn sử dụng điện trở hatildem động năng

10

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 20

Sơ đồ đấu nối

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Điện trở hatildem (Tuỳ chọn)

Đầu vagraveo3 pha AC

(Đầu vagraveo điện aacutep danh định) B1 B2

R U

S V

T W

G

Đất

24 Đầu ra 24V AM

P1 FX (Chạy thuận)

CM

Đầu ra tiacuten hiệu analog

mở rộng 0~10V

P2 RX (Chạy ngược)

CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung

P3 BX (Dừng khẩn)

P4 RST (Reset lỗi)

P5 JOG (Chạy Jog) 3A Đầu ra A

CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung 3C Chung AB

P6 Mở rộng tần số bước-Thấp

P7 Mở rộng tần số bước-Trung bigravenh

P8 Mở rộng tần số bước-Cao

3B Đầu ra B

MO Đầu ra collector

Biến trở mở rộng

(1kohm 12W )

VR 10V Nguồn cấp cho biến trở

V1 Đầu vagraveo tiacuten hiệu điện aacutep -10~10V

MG MO Chung

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 21

S+

I Đầu vagraveo tiacuten hiệu dograveng điện 0~20mA RS-485 cổng truyền thocircng

S

CM Đầu vagraveo tiacuten hiệu chung

11

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 22

iG5A

Cấu higravenh chacircn đấu

Đặc điểm kỹ thuật cầu đấu mạch lực

bull 04~15kW (200V400V) bull 22~40kW (200V400V) bull 55~75kW (200V400V)

R S T B1 B2 R S T B1 B2 U V W B1 B2 U V W

U V W R S T

Chacircn Mocirc tả

R S T Điện aacutep đầu vagraveo AC

B1 B2 Chacircn kết nối tới điện trở hatildem (Tuỳ chọn)

U V W Chacircn kết nối đến động cơ

Cocircng suất biến tần 200V Series 400V Series

Kiacutech thước dacircy 1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất Kiacutech thước dacircy1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất

04~075kW 2mm2 M35 2mm2 M35

15kW 2mm2 M35 2mm2 M4

22kW 2mm2 M4 2mm2 M4 Loại Loại 3

37~40kW 35mm2 M4 2mm2 M4 đặc biệt 3

55kW 55mm2 M5 35mm2 M5

75kW 8mm2 M5 35mm2 M5

Caacutec đặc điểm chacircn điều khiển

MO MG 24 P1 P2 CM P3 P4 S- S+

3A 3B 3C P5 CM P6 P7 P8 VR V1 I AM

Kiacutech thước dacircy (mm22) 2)

Chacircn đấu Mocirc tả Kiacutech thước Momen (Nm) Đặc điểm kỹ thuật Dacircy đơn Stranded Viacutet

P1~P8 Chacircn đa chức năng TM 1-8 10 15 M26 04

CM Chacircn chung 10 15 M26 04

Nguồn cấp cho biến trở

Điện aacutep đầu ra 12V

VR ngoagravei 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA

Biến trở 1~5kohm

Điện aacutep đầu vagraveo lớn nhất V1 Chacircn đầu vagraveo hoạt động aacutep 10 15 M26 04

I Chacircn đầu vagraveo hoạt động dograveng 10 15 M26 04

AM Chacircn đầu ra đa chức năng analog 10 15 M26 04

-12V~+12V input

Đầu vagraveo 0~20mA Điện trở trong 500ohm Điện aacutep đầu ra lớn nhất 11V

Dograveng ra lớn nhất 100mA

MO Chacircn đa chức năng cho collector mở 10 15 M26 04 Dưới 26VDC100mA

MG Chacircn nối đất cho nguồn ngoagravei 10 15 M26 04

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 23

24 Nguồn ngoagravei 24V 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA

3A Đầu ra rơle đa chức năng A 10 15 M26 04 Dưới 250 VAC 1A

3B Đầu ra rơle đa chức năng B 10 15 M26 04 Dưới 30VDC 1A

3C Chacircn chung cho caacutec rơle đa chức năng 10 15 M26 04

1) Sử dụng dacircy bọc đồng 600V 750C vagrave cao hơn

2) Siết chặt chacircn đấu Khi sử dụng nguồn cấp ngoagravei (24V) cho đầu vagraveo chacircn đa chức năng (P1~P8) Điện aacutep hữu dụng cao hơn 12V để kiacutech hoạt Hạn chế dacircy điều khiển dagravei hơn 15cm từ chacircn điều khiển Nếu khocircng sẽ gacircy cản trở việc cagravei đặt

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 24

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Bagraven phiacutem

Hiển thị Chức năng Mocirc tả

RUN Phiacutem chạy Lệnh chạy

STOPRESET Phiacutem DỪNGRESET

STOP Lệnh dừng trong khi hoạt động

RESET Lệnh reset trong khi lỗi xuất hiện

PHIacuteM

Phiacutem lecircn Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc tăng giaacute trị thocircng số

Phiacutem xuống Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc giảm giaacute trị thocircng số

Phiacutem phải

Phiacutem traacutei

Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển

con trỏ sang phải để thay đổi giaacute trị thocircng số Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển

con trỏ sang traacutei để thay đổi giaacute trị thocircng số

HIỂN THỊ

Phiacutem Enter Được sử dụng để đặt hoặc lưu thay đổi giaacute trị thocircng số

FWD Phiacutem chạy thuận Saacuteng trong khi chạy thuận

1) REV Phiacutem chạy ngược Saacuteng trong khi chạy ngược

RUN Phiacutem chạy Saacuteng trong khi hoạt động

SET Cagravei đặt Saacuteng trong khi cagravei đặt thocircng số

1) 4 LED phiacutea trecircn đặt để nhấp nhaacutey khi xuất hiện lỗi

95

Kiacutech thước 83

7 0L

C

SET FWD RUN REV

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 25

RUN STOP

RESET

2- 45 ENT

5 139

21 231

13

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 26

iG5A

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec

Caacutec nhoacutem thocircng số

Coacute 4 nhoacutem thocircng số khaacutec nhau trong dograveng sản phẩm iG5A được chỉ ra dưới đacircy

Nhoacutem thocircng số Mocirc tả

Nhoacutem điều khiển Lagrave những thocircng số cần thiết để biến tần coacute thể chạy được Viacute dụ như cagravei đặt tần số thời gian tănggiảm tốc

Nhoacutem chức năng 1 Caacutec thocircng số chức năng cơ bản để hiệu chỉnh tần số vagrave điện aacutep đầu ra

Nhoacutem chức năng 2 Caacutec thocircng số chức năng nacircng cao để đặt caacutec thocircng số như chạy PID vagrave động cơ thứ hai

Nhoacutem IO Caacutec thocircng số cần thiết để tạo caacutec trigravenh tự sử dụng chacircn đa chức năng đẩu vagraveora

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem phải () Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem traacutei ()

1) 1)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 27

1) Tần số tham chiếu coacute thể được đặt ở vugraveng 000 (matilde thứ nhất trong nhoacutem điều khiển) Thậm chiacute qua giaacute trị đặt ở 00 noacute

lagrave giaacute trị đặt của người sử dụng Tần số mới sẽ được hiển thị sau khi được thay đổi

14

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 28

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Khi thay đổi thời gian tăng tốc từ 50s đến 160s

1 ∙Trong matilde đầu tiecircn ldquo000rdquo ấn phiacutem () 1 lần để tới matilde thứ 2

∙ACC [Thời gian tăng tốc] được hiển thị

2 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần

∙Giaacute trị đặt trước lagrave 50 vagrave con trỏ ở số 0

3 ∙Ấn phiacutem traacutei () 1 lần để di chuyển con trỏ sang traacutei

4 ∙Số 5 trong 50 được kiacutech hoạt Sau đoacute bấm phiacutem lecircn() 1 lần

∙Giaacute trị được tăng lecircn 60

5 ∙Ấn phiacutem traacutei () để di chuyển con trỏ sang traacutei

6 ∙060 được xuất hiện Matilde thứ nhất trong 060 được kiacutech hoạt ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần

∙160 được đặt

7 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần ∙160 đang nhấp nh1)aacutey

∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần để quay trở về tecircn thocircng số

8 ∙ACC được hiển thị Thời gian tăng tốc được thay đổi từ 50 lecircn 160 s

1) Ấn phiacutem traacutei ()Phải ()Lecircn ()Xuống () trong khi con trỏ nhấp nhaacutey thigrave sẽ khocircng thay đổi được giaacute trị thocircng số

Ấn phiacutem Ent () trong trạng thaacutei nagravey sẽ nhập giaacute trị vagraveo bộ nhớ Trong bước 7 ấn phiacutem traacutei () hoặc phải () trong khi 160 nhấp nhaacutey sẽ huỷ bỏ cagravei đặt

Matilde thay đổi trong nhoacutem Điều khiển

1 ∙Trong matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển ldquo000rdquo

ấn phiacutem lecircn () 1 lần

2 ∙Matilde thứ 2 trong nhoacutem ldquoACCrdquođược hiển thị ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần

∙Matilde thứ 3 ldquodECrdquo trong nhoacutem điều khiển được hiển thị

3 ∙Ấn phiacutem lecircn () cho đến khi matilde cuối cugraveng xuất hiện

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 29

∙Matilde cuối cugraveng trong nhoacutem drCrdquođược hiển thị

4 ∙Tiếp tục ấn phiacutem lecircn ()

5 ∙Quay trở về matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển

∙Sử dụng phiacutem xuống() khi muốn lagravem ngược lại

15

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 30

iG5A

Chạy thử

Tốc độ đặt trước + ChạyDừng thocircng qua FXRX + Tần số lớn nhất

thay đổi điều kiện hoạt động

Lệnh hoạt động Lệnh tần số Tần số thay đổi lớn nhất

ChạyDừng thocircng qua FXRX Tốc độ đặt trước [Thấp (20) Trung bigravenh (30) Cao (80) Từ 60Hz đến 80Hz

Đấu nối

P1 (Thuận) S1

P2 (Ngược) S2

Đầu vagraveo R U 3 pha

P6 (Thấp) AC S V

S3 T W

G

P7 (Trung bigravenh) S4

P8 (Cao) S5

S W

P1 (Thuận)

P2 (Ngược)

CM

P6 (Thấp)

P7(TB)

P8 (Cao)

CM

1 Luocircn chắc chắn rằng R S T được kết nối tới 3 pha đầu vagraveo AC

vagrave U V W được kết nối tới caacutec pha động cơ

2 Sau khi cấp nguồn phải đặt tần số trong giới hạn thấp trung bigravenh

Cao VR

3 Nếu P1 (FX) bật động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng V1

theo đặc tuyến giảm tốc CM

4 Nếu P2 (RX) bật động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng

theo đặc tuyến giảm tốc

Cagravei đặt thocircng số

Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi cagravei đặt

1 Thay đổi tần số lớn nhất (FU1) F21 Thay đổi tần số lớn nhất 60Hz 80Hz

2 Tần số đặt trước (DRV) st1 Đặt tần số lsquoThấprsquo 10Hz 20Hz

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 31

3 Tần số đặt trước (DRV) st2 Đặt tần số lsquoTrung bigravenhrsquo 20Hz 30Hz

4 Tần số đặt trước (IO) I30 Đặt tần số lsquoCaorsquo 30Hz 80Hz

5 Chạy thuận (P1 FX) I17 Mặc định lagrave FX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi FX FX

6 Chạy ngược (P2 RX) I18 Mặc định lagrave RX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi RX RX

16

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 32

R U

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Biến trở (Nuacutem chỉnh) + ChạyDừng qua FXRX + Thay đổi thời gian tăngGiảm tốc

Điều kiện hoạt động

Lệnh chạy Lệnh tần số Thời gian TăngGiảm tốc

ChạyDừng qua FXRX 0~60Hz đầu vagraveo analog qua biến trở Tăng-10s Giảm-20s

Đấu nối

Biến trở 1~5kohm 12W

VR

Động cơ

3 2 3 pha

1 V1 Đầu vagraveo AC S V

T W CM

G

0~60Hz

P1 (FX) Thuận

P2 (RX) Ngược

CM

1 Chắc chắc rằng R S T được nối vagraveo 3 pha AC đầu vagraveo

vagrave U V W cũng được nối tới động cơ

2 Sau khi cấp nguồn đặt tần số đặt trước trong khoảng thấp

Trung bigravenh vagrave Cao VR Biến trở

3 Nếu P1 (FX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi mất V1 1~5kohm 12W

lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc CM

4 Nếu P2 (RX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi mất

lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc

5 Điều khiển tốc độ động cơ qua biến trở

Cagravei đặt thocircng số

Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi thay đổi

Lệnh chạy 1 Drv Bật tắt động cơ qua khối terminal 1 (FXRX-1) 1 (FXRX-1)

(Nhoacutem DRV)

2 Đầu vagraveo Analog (Nhoacutem DRV)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 33

Frq Thay đổi lệnh bagraven phiacutem tới lệnh điện aacutep analog 0 (Keypad-1) 3 (V1 0~10V)

AccelDecel time ACC Đặt thời gian tăng tốc tới 10s trong ACC 5s (Accel) 10s (Accel) 3

(DRV group) dEC Đặt thời gian giảm tốc tới 20s trong dEC 10s (Decel) 20s (Decel)

Forward run

4 I17 Mặc định lagrave FX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi FX FX (P1 FX)

Reverse run

5 I18 Mặc định lagrave RX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi RX RX (P2 RX)

17

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 34

iG5A

Kiacutech thước

SV004iG5A-2 SV008iG5A-2 SV004iG5A-4 SV008iG5A-4

W

W1 A

H

D B

W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV004IG5A-2 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076

SV008IG5A-2 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077

SV004IG5A-4 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076

SV008IG5A-4 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077

SV015iG5A-2 SV015iG5A-4

W

W1 A

H

D

B

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 35

W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV015IG5A-2 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112

SV015IG5A-4 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112

18

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 36

Compact amp Powerful Inverter iG5A SV022iG5A-2 SV037iG5A-2 SV040iG5A-2 SV022iG5A-4 SV037iG5A-4 SV040iG5A-4

W

CL

H D

B B W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV022IG5A-2 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184

SV037IG5A-2 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV040IG5A-2 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV022IG5A-4 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184

SV037IG5A-4 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV040IG5A-4 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV055iG5A-2 SV075iG5A-2 SV055iG5A-4 SV075iG5A-4

W A W

A

H1

H

D

B B W

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 37

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV004IG5A-2 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV008IG5A-2 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV004IG5A-4 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV008IG5A-4 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366

19

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38

iG5A

Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn

Điện trở hatildem

100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)

Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]

04 400 50 300 100

075 200 100 150 150

15 100 200 60 300

Dograveng 200V 22 60 300 50 400

37 40 500 33 600

55 30 700 20 800

75 20 1000 15 1200

04 1800 50 1200 100

075 900 100 600 150

15 450 200 300 300

Dograveng 400V 22 300 300 200 400

37 200 500 130 600

55 120 700 85 1000

75 90 1000 60 1200

1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s

Caacutec bộ hatildem

Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm

Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460

008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460

015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460

022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460

037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460

040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460

055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460

075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460

Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC

Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC

Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 10 500 420mH 35A

008iG5A-2 10 500 213mH 57A

015iG5A-2 15 500 120mH 10A

022iG5A-2 25 500 088mH 14A

037iG5A-2 30 500 056mH 20A

040iG5A-2 30 500 056mH 20A

055iG5A-2 30 500 039mH 30A

075iG5A-2 50 500 028mH 40A

004iG5A-4 5 500 180mH 13A

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39

008iG5A-4 10 500 863mH 28A

015iG5A-4 10 500 481mH 48A

022iG5A-4 10 500 323mH 75A

037iG5A-4 20 500 234mH 10A

040iG5A-4 20 500 234mH 10A

055iG5A-4 20 500 122mH 15A

075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem Điều khiển

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute

ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute

0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute

drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng

0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)

Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)

St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute

St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute

St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute

CUr Dograveng điện đầu ra A

rPM Tốc độ động cơ rpm

dCL Điện aacutep link DC V

vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL

nOn Hiển thị lỗi Khocircng

drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute

Drv2 1)

Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng

0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng

4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)

1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute

F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng

F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng

F3 Đặc tuyến giảm tốc 0

F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng

F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng

F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng

F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng

F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng

F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41

F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute

F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng

F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng

F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng

F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No

F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng

F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng

1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)

2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz

3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1

21

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng

F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15

F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng

F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng

F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng

F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng

F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng

F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng

F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng

F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng

F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng

F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng

F39 Khocircng

F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute

F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute

F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute

Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute

F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute

F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute

F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute

F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute

F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute

F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute

0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ

1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định

3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng

4 Trong khi giảm tốc

5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc

6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc

F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng

1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey

2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc định Điều chỉnh

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43

hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy

H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute

H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng

H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng

H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng

H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng

H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng

22

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng

H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng

H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng

H11 1)

Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng

H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng

H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng

H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng

H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng

H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng

H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute

đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)

H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)

0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ

1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)

2 Hoạt động sau lỗi-(2)

3 Tăng tốc bigravenh thường (2)

4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)

H22 2)

Lựa chọn bắt tốc độ

5 (1) (3)

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

8 Nguồn khi khởi động-(4)

9 (1) (4)

10 (2) (4)

11 (1) (2) (4)

12 (3) (4)

13 (1) (3) (4)

14 (2) (3) (4)

15 (1) (2) (3) (4)

0 Coacute

H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45

H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute

H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute

H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute

H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute

H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng

H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng

1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)

2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4

3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần

23

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng

H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng

H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng

H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng

H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng

H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute

0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng

2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)

H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng

H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng

H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute

H45 2)

Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767

H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng

H50 3)

Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)

H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute

H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s

1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s

0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ

điều khiển PID 0~9999

0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số

Max 60Hz Coacute

0 Khocircng sử dụng chức năng

1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng

2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất

3 Lỗi tiếp đất

H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng

H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute

H72 Hiển thị khi bật nguồn

0 Tần số tham chiếu

1 Thời gian tăng tốc

2 Thời gian giảm tốc

3 Chế độ điều khiển

4 Chế độ tần số

5Tần số đa chức năng 1

6Tần số đa chức năng 2

7 Tấn số đa chức năng 3

8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ

10 Đường điện aacutep 1 chiều

11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73

12 Hiển thị lỗi

13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ

0 Điện aacutep đầu ra [V]

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47

0 Coacute

H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute

2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]

H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute

0 Unlimited

H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực

1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76

1 Coacute

H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute

1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS

2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey

3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey

24

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run

H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute

Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute

Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố

H79 SW version 0~100 10 Khocircng

H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s

H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute

H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng

H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng

Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng

thứ 2

Bugrave Mocircm en ngược 0~15

H86 5 Khocircng thứ 2

Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng

thứ 2

Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng

2 trong 1 phuacutet

Mức nhiệt điện tử 50~200

H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo

H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng

H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng

H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng

H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng

H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng

UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng

L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số

1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn

Nhoacutem IO

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Định run

I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute

I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute

I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute

I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute

I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute

I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute

I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute

I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute

I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49

I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute

I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute

I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute

I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute

I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute

I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute

I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute

25

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50

iG5A

Danh mục chức năng

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số

Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo

0 Khocircng sử dụng

Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute

2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt

0 Lệnh chạy thuận

I17

I18

I19

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3

1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute

2 Dừng khần khi lỗi

3 Reset khi lỗi xuất hiện RST

4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute

5 Mở rộng tần số bước - Thấp

6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh

7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp

9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh

I20

I21

I22

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6

10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao

11 Hatildem DC khi dừng

12 Lựa chọn động cơ thứ 2

13 -Chạy ngược

14 -Chạy ngược

15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)

16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)

17 Hoạt động 3 dacircy

18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)

19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)

3 Coacute

4 Coacute

5 Coacute

I23

I24

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8

20 - 6 Coacute

21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF

22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần

23 Giữ analog 7 Coacute

24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc

BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo

I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra

Thời gian lọc ổn định cho đầu

P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1

BIT1 BIT0

3AC MO

I27 vagraveo đa chức năng

2~50 15 Coacute

I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute

I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz

I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute

I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute

I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute

I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute

I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute

I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute

I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute

I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute

I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute

I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51

I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute

I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute

I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute

I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute

I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute

I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute

0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute

2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)

26

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute

I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute

I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute

I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute

1 FDT-2

2 FDT-3

3 FDT-4

4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)

6 Quaacute tải biến tần (IOL)

7 Động cơ chết maacutey (STALL)

8 Lỗi quaacute aacutep (OV)

I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)

10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)

11 Mất lệnh điều khiển

12 Trong khi chạy

13 Trong khi dừng

14 Trong khi chạy ổn định

15 Trong khi bắt tốc độ

16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy

17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi

18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet

0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)

2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)

3 (1) (2)

17 Coacute

4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)

I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

I57

0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng

xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng

3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng

0 Coacute

I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng

I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute

0 1200bps

1 2400bps

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53

I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute

3 9600bps

4 19200bps

0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển

I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số

Thời gian chờ sau khi mất

1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute

2 Giảm tốc để dừng

I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số

I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute

27

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54

iG5A

Caacutec chức năng bảo vệ

Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả

Quaacute dograveng

Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần

Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần

Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)

Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet

Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet

Mất pha đầu ra

Quaacute aacutep

Thấp aacutep

Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute

mất pha đầu ra khocircng

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc

Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc

Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm

Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều

hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng

Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế

Tự chuẩn

Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi

Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec

Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần

Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh

Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau

điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần

Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh

Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey

Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần

Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on

Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55

Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần

(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số

28

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56

Khắc phục lỗi

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục

Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ

để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần

Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc

Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp

Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc

Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)

Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute

Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ

Quaacute tải biến tần

Lỗi quaacute tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc

giảm tải

Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen

Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt

Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới

Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C

Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave

Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ

Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet

Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2

của tải rarrTăng thời gian giảm tốc

Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng

Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC

Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải

Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ

Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn

Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử

rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần

Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt

Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei

Lỗi ngoại vi A

kết nối đầu vagraveo

Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn

Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi

kết nối đầu vagraveo

Phương thức hoạt

động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I

tần số

rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57

Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa

- EEP Lỗi lưu thocircng số

- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS

- Err Lỗi truyền thocircng

- COM Lỗi magraven higravenh

29

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58

Nguồn Biến tần LS

Page 9: C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT ... - viet-trung.com.vnviet-trung.com.vn/Data/upload/files/sach huong dan/LS -IG5A-tieng viet.pdf · C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT TRUNG 02413.281.181-0989.984.666

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-

0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc

Ninh

Tự động ghi lại danh saacutech lỗi Hỗ trợ ngocircn ngữ (Hagraven quốc Anh Trung quốc)

Điều khiển từ xa

Điều khiển từ xa giuacutep caacutec hoạt động thuận lợi

(Hoạt độngThuậnNgược Tần số)

Cagravei đặt caacutec thocircng số dễ dagraveng

Coacute thể điều khiển lecircn đến 31 biến tần

Biến tần RS-485 Truyền thocircng Modbus

5

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-

0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc

Ninh 10

iG5A

Giao diện thacircn thiện amp Dễ dagraveng sửa chữa

Cagravei đặt thocircng số dễ dagraveng bởi phiacutem 4 hướng Vagrave iG5A coacute thể biết được caacutec trạng thaacutei của module đầu ra

Chuẩn đoaacuten đầu ra module

Với việc cagravei đặt thocircng số dễ dagraveng iG5A coacute thể chuẩn

đoaacuten caacutec trạng thaacutei của đầu ra module

Dễ dagraveng thay quạt

iG5A được thiết kế để coacute thể thay đổi quạt khi hỏng

Điều khiển quạt lagravem maacutet

Để điều khiển quạt lagravem maacutet iG5A hoạt động gần như

yecircn lặng theo từng trạng thaacutei hoạt động

Giao diện thacircn thiện dễ sử dụng

Phiacutem 4 hướng giuacutep cho việc vận hagravenh vagrave giaacutem saacutet

được dễ dagraveng

Magraven higravenh ngoagravei (Tuỳ chọn)

Magraven higravenh higravenh ngoagravei từ panel cho pheacutep điều khiển vagrave

giaacutem saacutet được dễ dagraveng Vagrave caacutec thocircng số được tạo ra

ở magraven higravenh ngoagravei coacute thể sao cheacutep vagrave ứng ụng vagraveo

caacutec biến tần khaacutec

Loại magraven higravenh trong + ngoagravei (Tuỳ chọnl)

Tecircn Chuacute yacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-

0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc

Ninh 11

I

N

V

R

E

MOTE KPD 2M (SV-iG5A) 2m

INV REMOTE KPD 3M (SV-iG5A) 3m

INV REMOTE KPD 5M (SV-iG5A) 5m

6

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 12

Kiacutech thước nhỏ gọn

Kiacutech thước nhỏ gọn nhỏ hơn 46 so với iG5 necircn tạo

được chi phiacute hiệu quả vagrave ứng dụng linh hoạt

Chiều cao caacutec loại từ 04 to 40kW (128mm)

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Đaacutep ứng tiecircu chuẩn toagraven cầu

CE UL

Tiecircu chuẩn toagraven cầu

Dograveng iG5A đaacutep ứng caacutec tiecircu chuẩn CE vagrave UL (Loại 1)

Đầu vagraveo PNPNPN

Cả đầu vagraveo PNP vagrave NPN coacute thể sử dụng vagrave sự cho pheacutep

nagravey sử dụng nguồn từ becircn ngoagravei

Chiacutenh vigrave vậy người sử dụng coacute nhiều sự lựa chọn caacutec

bộ điều khiển

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 13

7

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 14

iG5A

Caacutec sản phẩm

Dải cocircng suất động cơ Caacutec dograveng 200V Caacutec dograveng 400V

04kW (05HP) SV004iG5A-2 SV004iG5A-4

075kW (1HP) SV008iG5A-2 SV008iG5A-4

15kW (2HP) SV015iG5A-2 SV015iG5A-4

22kW (3HP) SV022iG5A-2 SV022iG5A-4

37kW (5HP) SV037iG5A-2 SV037iG5A-4

40kW (54HP) SV040iG5A-2 SV040iG5A-4

55kW (75HP) SV055iG5A-2 SV055iG5A-4

75kW (10HP) SV075iG5A-2 SV075iG5A-4

SV 015 iG5A 2

STARVERT

Động cơ danh định (kW)

(004 04kW~075 75kW)

Caacutec dograveng iG5A

Điện aacutep đầu vagraveo

Dograveng 2 220V Dograveng 4 400V )

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 15

8

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 16

Caacutec đặc điểm kỹ thuật cơ bản

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Dograveng 200V

SV iG5A-2 004 008 015 022 037 040 055 075

Cocircng suất (HP) 05 1 2 3 5 54 75 10

Max 1) (kW ) 04 075 15 22 37 40 55 75

Cocircng suất (kVA) 2)

095 19 30 45 61 65 91 122

Đầu ra Dograveng danh định (A) 3) 25 5 8 12 16 17 24 32

danh định Tần số đầu ra Max (Hz) 400 4)

Điện aacutep đầu ra Max (V) 3 pha 200~230 5)

Đầu vagraveo Điện aacutep (V) 3 pha 200~230VAC (+10 -15)

danh định Tần số (Hz) 50~60 (plusmn5)

Phương phaacutep lagravem maacutet Tự nhiecircn Lagravem maacutet cưỡng bức bằng khocircng khiacute

Trọng lượng 076 077 112 184 189 189 366 366

Dograveng 400V

SV iG5A-4 004 008 015 022 037 040 055 075

Cocircng suất (HP) 05 1 2 3 5 54 75 10

Max 1) (kW ) 04 075 15 22 37 40 55 75

Cocircng suất (kVA2)) 095 19 30 45 61 69 91 122

Đầu ra Dograveng danh định (A3))) 125 25 4 6 8 9 12 16

danh định Tần số đầu ra m ax (Hz) 400 4)

Điện aacutep đầu ra max (V) 3 pha 380~480 5)

Đầu vagraveo Điện aacutep (V) 3 pha 380~480VAC (+10 -15)

danh định Tần số (Hz) 50~60 (plusmn5)

Phương phaacutep lagravem maacutet Tự nhiecircn Lagravem maacutet cưỡng bức bằng khocircng khiacute

Trọng lượng 076 077 112 184 189 189 366 366

1) Chỉ ra cocircng suất động cơ lớn nhất khi sử dụng động cơ tiecircu chuẩn 4 cực LS

2) Cocircng suất danh định co bản 220V cho dograveng 200V vagrave 440V cho dograveng

3) Tham khảo đến 15-3 của hướng dẫn sử dụng khi cagravei đặt tần số mang (39) trecircn 3kHz

4) Dải cagravei đặt tần số lớn nhất được mở rộng lecircn 300Hz khi H40 (Lựa chọn chế độ điều khiển) đặt lecircn 3 (Điều khiển vectơ từ

thocircng)

5) Điện aacutep ra lớn nhất khocircng thể cao hơn điện aacutep vagraveo Noacute coacute thể lập trigravenh để thấp hơn điện aacutep đầu vagraveo

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 17

9

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 18

iG5A

Caacutec đặc điểm kỹ thuật cơ bản

Phương thức điều khiển VF Sensorless vector control

Lệnh Digital 001Hz Cagravei đặt tần số

Lệnh Analog 006Hz (Tần số lớn nhất 60Hz)

Control

Tần số chiacutenh xaacutec Lệnh Digital 001 tần số đầu ra lớn nhất

Lệnh Analog 01 tần số đầu ra lớn nhất

Đặc tuyến VF Thẳng Cong VF

Cocircng suất quaacute tải 150 cho mỗi 1 phuacutet

Bugrave Momen Bugrave momen tự độngbằng tay

Hatildem

động năng

Momen hatildem

lớn nhất 20 1)

Cocircng suất max 150 khi sử dụng điện trở hatildem tuỳ chọn 2)

Chế độ hoạt động Magraven higravenh Chacircn đấu Tuỳ chọn giao tiếp Lựa chọn magraven higravenh keacuteo dagravei

Cagravei đặt tần số

Analog 0~10V -10~10V 0~20mA

Digital Magraven higravenh

Caacutec chế độ hoạt động đặc biệt PID Lecircn-xuống 3-dacircy

Lựa chọn chế độ NPNPNP

Hoạt động

Chacircn FW DREV RUN Dừng khẩn Reset lỗi Chạy Jog Tần số đặt trước-CaoảoTung bigravenh Thấp Đầu vagraveo đa chức năng Tănggiảm tốc đặt trước-Cao-TB-Thấp Bơm dograveng DC khi hatildem Lựa chọn động cơ thức 2

P1~P8 Tần số lecircnxuống hoạt động 3 dacircy Lỗi ngoại vi A B PID-Biến tần (VF) chạy bypass

Tuỳ chọn-biến tần (VF) chạy bypass Giữ Analog Dừng tănggiảm tốc

Mở rộng Lỗi đầu ra vagrave Thấp hơn 24V DC 50mA

chacircn collector caacutec trạng thaacutei đầu ra

Đầu ra Rơle đa chức năng (NO NC) Thấp hơn 250V AC 1A Thấp hơn 30V DC 1A

Đầu ra Analog (AM) 0~10Vdc (thấp hơn 10mA) Tần số đầu ra Dograveng ra Điện aacutep ra Lựa chọn link DC

Quaacute aacutep Thấp aacutep Quaacute dograveng Lỗi tiếp đất Bảo vệ dograveng Quaacute nhiệt biến tần Lỗi Quaacute nhiệt động cơ Mất pha đầu ra Bảo vệ quaacute tải Lỗi truyền thocircng

Mất lệnh chạy Lỗi phần cứng Lỗi quạt

Chức năng Cảnh baacuteo Ngăn việc dừng động cơ Quaacute tải

bảo vệ

Dưới 15 ms Hoạt động vẫn tiếp diễn (Trong điện aacutep đầu vagraveo danh định cồn suất đầu ra danh định) Mất nguồn trong thời gian ngắn

Trecircn 15 ms Cho pheacutep tự động khởi động lại

Mocirci trường

Mức bảo vệ IP 20

Nhiệt độ mocirci trường -10 0C~50 0C

Nhiệt độ lưu kho -20 0C~65 0C

Độ ẩm Dưới 90 RH (Khocircng đọng nước)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 19

Độ cao so với mặt nước biển Dưới 1000m

59msec2 (06G)

Aacutep suất 70~106 kPa

Vị triacute lắp đặt Cần được bảo vệ khiacute ăn mograven dễ chaacutey dầu hoặc bụi bẩn

1) Giaacute trị momen hatildem trung bigravenh trong khi giảm tốc để dừng động cơ

2) Chuacute yacute tham khảo trang 16 hướng dẫn sử dụng điện trở hatildem động năng

10

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 20

Sơ đồ đấu nối

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Điện trở hatildem (Tuỳ chọn)

Đầu vagraveo3 pha AC

(Đầu vagraveo điện aacutep danh định) B1 B2

R U

S V

T W

G

Đất

24 Đầu ra 24V AM

P1 FX (Chạy thuận)

CM

Đầu ra tiacuten hiệu analog

mở rộng 0~10V

P2 RX (Chạy ngược)

CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung

P3 BX (Dừng khẩn)

P4 RST (Reset lỗi)

P5 JOG (Chạy Jog) 3A Đầu ra A

CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung 3C Chung AB

P6 Mở rộng tần số bước-Thấp

P7 Mở rộng tần số bước-Trung bigravenh

P8 Mở rộng tần số bước-Cao

3B Đầu ra B

MO Đầu ra collector

Biến trở mở rộng

(1kohm 12W )

VR 10V Nguồn cấp cho biến trở

V1 Đầu vagraveo tiacuten hiệu điện aacutep -10~10V

MG MO Chung

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 21

S+

I Đầu vagraveo tiacuten hiệu dograveng điện 0~20mA RS-485 cổng truyền thocircng

S

CM Đầu vagraveo tiacuten hiệu chung

11

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 22

iG5A

Cấu higravenh chacircn đấu

Đặc điểm kỹ thuật cầu đấu mạch lực

bull 04~15kW (200V400V) bull 22~40kW (200V400V) bull 55~75kW (200V400V)

R S T B1 B2 R S T B1 B2 U V W B1 B2 U V W

U V W R S T

Chacircn Mocirc tả

R S T Điện aacutep đầu vagraveo AC

B1 B2 Chacircn kết nối tới điện trở hatildem (Tuỳ chọn)

U V W Chacircn kết nối đến động cơ

Cocircng suất biến tần 200V Series 400V Series

Kiacutech thước dacircy 1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất Kiacutech thước dacircy1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất

04~075kW 2mm2 M35 2mm2 M35

15kW 2mm2 M35 2mm2 M4

22kW 2mm2 M4 2mm2 M4 Loại Loại 3

37~40kW 35mm2 M4 2mm2 M4 đặc biệt 3

55kW 55mm2 M5 35mm2 M5

75kW 8mm2 M5 35mm2 M5

Caacutec đặc điểm chacircn điều khiển

MO MG 24 P1 P2 CM P3 P4 S- S+

3A 3B 3C P5 CM P6 P7 P8 VR V1 I AM

Kiacutech thước dacircy (mm22) 2)

Chacircn đấu Mocirc tả Kiacutech thước Momen (Nm) Đặc điểm kỹ thuật Dacircy đơn Stranded Viacutet

P1~P8 Chacircn đa chức năng TM 1-8 10 15 M26 04

CM Chacircn chung 10 15 M26 04

Nguồn cấp cho biến trở

Điện aacutep đầu ra 12V

VR ngoagravei 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA

Biến trở 1~5kohm

Điện aacutep đầu vagraveo lớn nhất V1 Chacircn đầu vagraveo hoạt động aacutep 10 15 M26 04

I Chacircn đầu vagraveo hoạt động dograveng 10 15 M26 04

AM Chacircn đầu ra đa chức năng analog 10 15 M26 04

-12V~+12V input

Đầu vagraveo 0~20mA Điện trở trong 500ohm Điện aacutep đầu ra lớn nhất 11V

Dograveng ra lớn nhất 100mA

MO Chacircn đa chức năng cho collector mở 10 15 M26 04 Dưới 26VDC100mA

MG Chacircn nối đất cho nguồn ngoagravei 10 15 M26 04

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 23

24 Nguồn ngoagravei 24V 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA

3A Đầu ra rơle đa chức năng A 10 15 M26 04 Dưới 250 VAC 1A

3B Đầu ra rơle đa chức năng B 10 15 M26 04 Dưới 30VDC 1A

3C Chacircn chung cho caacutec rơle đa chức năng 10 15 M26 04

1) Sử dụng dacircy bọc đồng 600V 750C vagrave cao hơn

2) Siết chặt chacircn đấu Khi sử dụng nguồn cấp ngoagravei (24V) cho đầu vagraveo chacircn đa chức năng (P1~P8) Điện aacutep hữu dụng cao hơn 12V để kiacutech hoạt Hạn chế dacircy điều khiển dagravei hơn 15cm từ chacircn điều khiển Nếu khocircng sẽ gacircy cản trở việc cagravei đặt

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 24

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Bagraven phiacutem

Hiển thị Chức năng Mocirc tả

RUN Phiacutem chạy Lệnh chạy

STOPRESET Phiacutem DỪNGRESET

STOP Lệnh dừng trong khi hoạt động

RESET Lệnh reset trong khi lỗi xuất hiện

PHIacuteM

Phiacutem lecircn Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc tăng giaacute trị thocircng số

Phiacutem xuống Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc giảm giaacute trị thocircng số

Phiacutem phải

Phiacutem traacutei

Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển

con trỏ sang phải để thay đổi giaacute trị thocircng số Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển

con trỏ sang traacutei để thay đổi giaacute trị thocircng số

HIỂN THỊ

Phiacutem Enter Được sử dụng để đặt hoặc lưu thay đổi giaacute trị thocircng số

FWD Phiacutem chạy thuận Saacuteng trong khi chạy thuận

1) REV Phiacutem chạy ngược Saacuteng trong khi chạy ngược

RUN Phiacutem chạy Saacuteng trong khi hoạt động

SET Cagravei đặt Saacuteng trong khi cagravei đặt thocircng số

1) 4 LED phiacutea trecircn đặt để nhấp nhaacutey khi xuất hiện lỗi

95

Kiacutech thước 83

7 0L

C

SET FWD RUN REV

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 25

RUN STOP

RESET

2- 45 ENT

5 139

21 231

13

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 26

iG5A

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec

Caacutec nhoacutem thocircng số

Coacute 4 nhoacutem thocircng số khaacutec nhau trong dograveng sản phẩm iG5A được chỉ ra dưới đacircy

Nhoacutem thocircng số Mocirc tả

Nhoacutem điều khiển Lagrave những thocircng số cần thiết để biến tần coacute thể chạy được Viacute dụ như cagravei đặt tần số thời gian tănggiảm tốc

Nhoacutem chức năng 1 Caacutec thocircng số chức năng cơ bản để hiệu chỉnh tần số vagrave điện aacutep đầu ra

Nhoacutem chức năng 2 Caacutec thocircng số chức năng nacircng cao để đặt caacutec thocircng số như chạy PID vagrave động cơ thứ hai

Nhoacutem IO Caacutec thocircng số cần thiết để tạo caacutec trigravenh tự sử dụng chacircn đa chức năng đẩu vagraveora

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem phải () Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem traacutei ()

1) 1)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 27

1) Tần số tham chiếu coacute thể được đặt ở vugraveng 000 (matilde thứ nhất trong nhoacutem điều khiển) Thậm chiacute qua giaacute trị đặt ở 00 noacute

lagrave giaacute trị đặt của người sử dụng Tần số mới sẽ được hiển thị sau khi được thay đổi

14

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 28

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Khi thay đổi thời gian tăng tốc từ 50s đến 160s

1 ∙Trong matilde đầu tiecircn ldquo000rdquo ấn phiacutem () 1 lần để tới matilde thứ 2

∙ACC [Thời gian tăng tốc] được hiển thị

2 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần

∙Giaacute trị đặt trước lagrave 50 vagrave con trỏ ở số 0

3 ∙Ấn phiacutem traacutei () 1 lần để di chuyển con trỏ sang traacutei

4 ∙Số 5 trong 50 được kiacutech hoạt Sau đoacute bấm phiacutem lecircn() 1 lần

∙Giaacute trị được tăng lecircn 60

5 ∙Ấn phiacutem traacutei () để di chuyển con trỏ sang traacutei

6 ∙060 được xuất hiện Matilde thứ nhất trong 060 được kiacutech hoạt ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần

∙160 được đặt

7 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần ∙160 đang nhấp nh1)aacutey

∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần để quay trở về tecircn thocircng số

8 ∙ACC được hiển thị Thời gian tăng tốc được thay đổi từ 50 lecircn 160 s

1) Ấn phiacutem traacutei ()Phải ()Lecircn ()Xuống () trong khi con trỏ nhấp nhaacutey thigrave sẽ khocircng thay đổi được giaacute trị thocircng số

Ấn phiacutem Ent () trong trạng thaacutei nagravey sẽ nhập giaacute trị vagraveo bộ nhớ Trong bước 7 ấn phiacutem traacutei () hoặc phải () trong khi 160 nhấp nhaacutey sẽ huỷ bỏ cagravei đặt

Matilde thay đổi trong nhoacutem Điều khiển

1 ∙Trong matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển ldquo000rdquo

ấn phiacutem lecircn () 1 lần

2 ∙Matilde thứ 2 trong nhoacutem ldquoACCrdquođược hiển thị ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần

∙Matilde thứ 3 ldquodECrdquo trong nhoacutem điều khiển được hiển thị

3 ∙Ấn phiacutem lecircn () cho đến khi matilde cuối cugraveng xuất hiện

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 29

∙Matilde cuối cugraveng trong nhoacutem drCrdquođược hiển thị

4 ∙Tiếp tục ấn phiacutem lecircn ()

5 ∙Quay trở về matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển

∙Sử dụng phiacutem xuống() khi muốn lagravem ngược lại

15

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 30

iG5A

Chạy thử

Tốc độ đặt trước + ChạyDừng thocircng qua FXRX + Tần số lớn nhất

thay đổi điều kiện hoạt động

Lệnh hoạt động Lệnh tần số Tần số thay đổi lớn nhất

ChạyDừng thocircng qua FXRX Tốc độ đặt trước [Thấp (20) Trung bigravenh (30) Cao (80) Từ 60Hz đến 80Hz

Đấu nối

P1 (Thuận) S1

P2 (Ngược) S2

Đầu vagraveo R U 3 pha

P6 (Thấp) AC S V

S3 T W

G

P7 (Trung bigravenh) S4

P8 (Cao) S5

S W

P1 (Thuận)

P2 (Ngược)

CM

P6 (Thấp)

P7(TB)

P8 (Cao)

CM

1 Luocircn chắc chắn rằng R S T được kết nối tới 3 pha đầu vagraveo AC

vagrave U V W được kết nối tới caacutec pha động cơ

2 Sau khi cấp nguồn phải đặt tần số trong giới hạn thấp trung bigravenh

Cao VR

3 Nếu P1 (FX) bật động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng V1

theo đặc tuyến giảm tốc CM

4 Nếu P2 (RX) bật động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng

theo đặc tuyến giảm tốc

Cagravei đặt thocircng số

Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi cagravei đặt

1 Thay đổi tần số lớn nhất (FU1) F21 Thay đổi tần số lớn nhất 60Hz 80Hz

2 Tần số đặt trước (DRV) st1 Đặt tần số lsquoThấprsquo 10Hz 20Hz

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 31

3 Tần số đặt trước (DRV) st2 Đặt tần số lsquoTrung bigravenhrsquo 20Hz 30Hz

4 Tần số đặt trước (IO) I30 Đặt tần số lsquoCaorsquo 30Hz 80Hz

5 Chạy thuận (P1 FX) I17 Mặc định lagrave FX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi FX FX

6 Chạy ngược (P2 RX) I18 Mặc định lagrave RX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi RX RX

16

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 32

R U

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Biến trở (Nuacutem chỉnh) + ChạyDừng qua FXRX + Thay đổi thời gian tăngGiảm tốc

Điều kiện hoạt động

Lệnh chạy Lệnh tần số Thời gian TăngGiảm tốc

ChạyDừng qua FXRX 0~60Hz đầu vagraveo analog qua biến trở Tăng-10s Giảm-20s

Đấu nối

Biến trở 1~5kohm 12W

VR

Động cơ

3 2 3 pha

1 V1 Đầu vagraveo AC S V

T W CM

G

0~60Hz

P1 (FX) Thuận

P2 (RX) Ngược

CM

1 Chắc chắc rằng R S T được nối vagraveo 3 pha AC đầu vagraveo

vagrave U V W cũng được nối tới động cơ

2 Sau khi cấp nguồn đặt tần số đặt trước trong khoảng thấp

Trung bigravenh vagrave Cao VR Biến trở

3 Nếu P1 (FX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi mất V1 1~5kohm 12W

lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc CM

4 Nếu P2 (RX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi mất

lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc

5 Điều khiển tốc độ động cơ qua biến trở

Cagravei đặt thocircng số

Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi thay đổi

Lệnh chạy 1 Drv Bật tắt động cơ qua khối terminal 1 (FXRX-1) 1 (FXRX-1)

(Nhoacutem DRV)

2 Đầu vagraveo Analog (Nhoacutem DRV)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 33

Frq Thay đổi lệnh bagraven phiacutem tới lệnh điện aacutep analog 0 (Keypad-1) 3 (V1 0~10V)

AccelDecel time ACC Đặt thời gian tăng tốc tới 10s trong ACC 5s (Accel) 10s (Accel) 3

(DRV group) dEC Đặt thời gian giảm tốc tới 20s trong dEC 10s (Decel) 20s (Decel)

Forward run

4 I17 Mặc định lagrave FX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi FX FX (P1 FX)

Reverse run

5 I18 Mặc định lagrave RX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi RX RX (P2 RX)

17

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 34

iG5A

Kiacutech thước

SV004iG5A-2 SV008iG5A-2 SV004iG5A-4 SV008iG5A-4

W

W1 A

H

D B

W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV004IG5A-2 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076

SV008IG5A-2 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077

SV004IG5A-4 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076

SV008IG5A-4 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077

SV015iG5A-2 SV015iG5A-4

W

W1 A

H

D

B

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 35

W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV015IG5A-2 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112

SV015IG5A-4 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112

18

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 36

Compact amp Powerful Inverter iG5A SV022iG5A-2 SV037iG5A-2 SV040iG5A-2 SV022iG5A-4 SV037iG5A-4 SV040iG5A-4

W

CL

H D

B B W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV022IG5A-2 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184

SV037IG5A-2 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV040IG5A-2 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV022IG5A-4 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184

SV037IG5A-4 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV040IG5A-4 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV055iG5A-2 SV075iG5A-2 SV055iG5A-4 SV075iG5A-4

W A W

A

H1

H

D

B B W

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 37

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV004IG5A-2 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV008IG5A-2 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV004IG5A-4 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV008IG5A-4 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366

19

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38

iG5A

Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn

Điện trở hatildem

100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)

Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]

04 400 50 300 100

075 200 100 150 150

15 100 200 60 300

Dograveng 200V 22 60 300 50 400

37 40 500 33 600

55 30 700 20 800

75 20 1000 15 1200

04 1800 50 1200 100

075 900 100 600 150

15 450 200 300 300

Dograveng 400V 22 300 300 200 400

37 200 500 130 600

55 120 700 85 1000

75 90 1000 60 1200

1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s

Caacutec bộ hatildem

Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm

Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460

008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460

015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460

022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460

037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460

040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460

055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460

075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460

Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC

Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC

Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 10 500 420mH 35A

008iG5A-2 10 500 213mH 57A

015iG5A-2 15 500 120mH 10A

022iG5A-2 25 500 088mH 14A

037iG5A-2 30 500 056mH 20A

040iG5A-2 30 500 056mH 20A

055iG5A-2 30 500 039mH 30A

075iG5A-2 50 500 028mH 40A

004iG5A-4 5 500 180mH 13A

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39

008iG5A-4 10 500 863mH 28A

015iG5A-4 10 500 481mH 48A

022iG5A-4 10 500 323mH 75A

037iG5A-4 20 500 234mH 10A

040iG5A-4 20 500 234mH 10A

055iG5A-4 20 500 122mH 15A

075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem Điều khiển

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute

ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute

0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute

drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng

0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)

Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)

St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute

St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute

St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute

CUr Dograveng điện đầu ra A

rPM Tốc độ động cơ rpm

dCL Điện aacutep link DC V

vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL

nOn Hiển thị lỗi Khocircng

drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute

Drv2 1)

Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng

0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng

4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)

1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute

F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng

F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng

F3 Đặc tuyến giảm tốc 0

F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng

F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng

F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng

F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng

F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng

F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41

F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute

F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng

F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng

F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng

F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No

F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng

F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng

1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)

2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz

3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1

21

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng

F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15

F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng

F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng

F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng

F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng

F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng

F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng

F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng

F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng

F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng

F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng

F39 Khocircng

F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute

F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute

F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute

Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute

F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute

F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute

F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute

F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute

F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute

F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute

0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ

1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định

3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng

4 Trong khi giảm tốc

5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc

6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc

F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng

1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey

2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc định Điều chỉnh

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43

hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy

H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute

H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng

H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng

H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng

H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng

H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng

22

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng

H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng

H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng

H11 1)

Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng

H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng

H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng

H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng

H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng

H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng

H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute

đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)

H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)

0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ

1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)

2 Hoạt động sau lỗi-(2)

3 Tăng tốc bigravenh thường (2)

4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)

H22 2)

Lựa chọn bắt tốc độ

5 (1) (3)

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

8 Nguồn khi khởi động-(4)

9 (1) (4)

10 (2) (4)

11 (1) (2) (4)

12 (3) (4)

13 (1) (3) (4)

14 (2) (3) (4)

15 (1) (2) (3) (4)

0 Coacute

H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45

H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute

H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute

H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute

H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute

H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng

H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng

1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)

2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4

3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần

23

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng

H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng

H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng

H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng

H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng

H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute

0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng

2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)

H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng

H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng

H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute

H45 2)

Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767

H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng

H50 3)

Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)

H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute

H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s

1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s

0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ

điều khiển PID 0~9999

0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số

Max 60Hz Coacute

0 Khocircng sử dụng chức năng

1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng

2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất

3 Lỗi tiếp đất

H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng

H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute

H72 Hiển thị khi bật nguồn

0 Tần số tham chiếu

1 Thời gian tăng tốc

2 Thời gian giảm tốc

3 Chế độ điều khiển

4 Chế độ tần số

5Tần số đa chức năng 1

6Tần số đa chức năng 2

7 Tấn số đa chức năng 3

8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ

10 Đường điện aacutep 1 chiều

11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73

12 Hiển thị lỗi

13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ

0 Điện aacutep đầu ra [V]

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47

0 Coacute

H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute

2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]

H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute

0 Unlimited

H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực

1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76

1 Coacute

H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute

1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS

2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey

3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey

24

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run

H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute

Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute

Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố

H79 SW version 0~100 10 Khocircng

H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s

H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute

H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng

H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng

Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng

thứ 2

Bugrave Mocircm en ngược 0~15

H86 5 Khocircng thứ 2

Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng

thứ 2

Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng

2 trong 1 phuacutet

Mức nhiệt điện tử 50~200

H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo

H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng

H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng

H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng

H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng

H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng

UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng

L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số

1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn

Nhoacutem IO

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Định run

I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute

I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute

I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute

I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute

I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute

I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute

I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute

I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute

I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49

I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute

I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute

I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute

I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute

I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute

I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute

I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute

25

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50

iG5A

Danh mục chức năng

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số

Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo

0 Khocircng sử dụng

Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute

2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt

0 Lệnh chạy thuận

I17

I18

I19

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3

1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute

2 Dừng khần khi lỗi

3 Reset khi lỗi xuất hiện RST

4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute

5 Mở rộng tần số bước - Thấp

6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh

7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp

9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh

I20

I21

I22

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6

10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao

11 Hatildem DC khi dừng

12 Lựa chọn động cơ thứ 2

13 -Chạy ngược

14 -Chạy ngược

15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)

16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)

17 Hoạt động 3 dacircy

18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)

19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)

3 Coacute

4 Coacute

5 Coacute

I23

I24

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8

20 - 6 Coacute

21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF

22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần

23 Giữ analog 7 Coacute

24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc

BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo

I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra

Thời gian lọc ổn định cho đầu

P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1

BIT1 BIT0

3AC MO

I27 vagraveo đa chức năng

2~50 15 Coacute

I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute

I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz

I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute

I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute

I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute

I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute

I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute

I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute

I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute

I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute

I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute

I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51

I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute

I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute

I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute

I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute

I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute

I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute

0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute

2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)

26

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute

I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute

I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute

I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute

1 FDT-2

2 FDT-3

3 FDT-4

4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)

6 Quaacute tải biến tần (IOL)

7 Động cơ chết maacutey (STALL)

8 Lỗi quaacute aacutep (OV)

I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)

10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)

11 Mất lệnh điều khiển

12 Trong khi chạy

13 Trong khi dừng

14 Trong khi chạy ổn định

15 Trong khi bắt tốc độ

16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy

17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi

18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet

0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)

2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)

3 (1) (2)

17 Coacute

4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)

I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

I57

0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng

xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng

3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng

0 Coacute

I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng

I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute

0 1200bps

1 2400bps

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53

I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute

3 9600bps

4 19200bps

0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển

I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số

Thời gian chờ sau khi mất

1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute

2 Giảm tốc để dừng

I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số

I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute

27

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54

iG5A

Caacutec chức năng bảo vệ

Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả

Quaacute dograveng

Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần

Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần

Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)

Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet

Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet

Mất pha đầu ra

Quaacute aacutep

Thấp aacutep

Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute

mất pha đầu ra khocircng

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc

Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc

Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm

Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều

hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng

Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế

Tự chuẩn

Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi

Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec

Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần

Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh

Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau

điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần

Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh

Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey

Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần

Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on

Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55

Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần

(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số

28

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56

Khắc phục lỗi

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục

Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ

để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần

Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc

Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp

Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc

Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)

Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute

Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ

Quaacute tải biến tần

Lỗi quaacute tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc

giảm tải

Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen

Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt

Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới

Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C

Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave

Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ

Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet

Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2

của tải rarrTăng thời gian giảm tốc

Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng

Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC

Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải

Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ

Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn

Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử

rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần

Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt

Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei

Lỗi ngoại vi A

kết nối đầu vagraveo

Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn

Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi

kết nối đầu vagraveo

Phương thức hoạt

động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I

tần số

rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57

Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa

- EEP Lỗi lưu thocircng số

- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS

- Err Lỗi truyền thocircng

- COM Lỗi magraven higravenh

29

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58

Nguồn Biến tần LS

Page 10: C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT ... - viet-trung.com.vnviet-trung.com.vn/Data/upload/files/sach huong dan/LS -IG5A-tieng viet.pdf · C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT TRUNG 02413.281.181-0989.984.666

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-

0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc

Ninh 10

iG5A

Giao diện thacircn thiện amp Dễ dagraveng sửa chữa

Cagravei đặt thocircng số dễ dagraveng bởi phiacutem 4 hướng Vagrave iG5A coacute thể biết được caacutec trạng thaacutei của module đầu ra

Chuẩn đoaacuten đầu ra module

Với việc cagravei đặt thocircng số dễ dagraveng iG5A coacute thể chuẩn

đoaacuten caacutec trạng thaacutei của đầu ra module

Dễ dagraveng thay quạt

iG5A được thiết kế để coacute thể thay đổi quạt khi hỏng

Điều khiển quạt lagravem maacutet

Để điều khiển quạt lagravem maacutet iG5A hoạt động gần như

yecircn lặng theo từng trạng thaacutei hoạt động

Giao diện thacircn thiện dễ sử dụng

Phiacutem 4 hướng giuacutep cho việc vận hagravenh vagrave giaacutem saacutet

được dễ dagraveng

Magraven higravenh ngoagravei (Tuỳ chọn)

Magraven higravenh higravenh ngoagravei từ panel cho pheacutep điều khiển vagrave

giaacutem saacutet được dễ dagraveng Vagrave caacutec thocircng số được tạo ra

ở magraven higravenh ngoagravei coacute thể sao cheacutep vagrave ứng ụng vagraveo

caacutec biến tần khaacutec

Loại magraven higravenh trong + ngoagravei (Tuỳ chọnl)

Tecircn Chuacute yacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-

0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc

Ninh 11

I

N

V

R

E

MOTE KPD 2M (SV-iG5A) 2m

INV REMOTE KPD 3M (SV-iG5A) 3m

INV REMOTE KPD 5M (SV-iG5A) 5m

6

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 12

Kiacutech thước nhỏ gọn

Kiacutech thước nhỏ gọn nhỏ hơn 46 so với iG5 necircn tạo

được chi phiacute hiệu quả vagrave ứng dụng linh hoạt

Chiều cao caacutec loại từ 04 to 40kW (128mm)

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Đaacutep ứng tiecircu chuẩn toagraven cầu

CE UL

Tiecircu chuẩn toagraven cầu

Dograveng iG5A đaacutep ứng caacutec tiecircu chuẩn CE vagrave UL (Loại 1)

Đầu vagraveo PNPNPN

Cả đầu vagraveo PNP vagrave NPN coacute thể sử dụng vagrave sự cho pheacutep

nagravey sử dụng nguồn từ becircn ngoagravei

Chiacutenh vigrave vậy người sử dụng coacute nhiều sự lựa chọn caacutec

bộ điều khiển

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 13

7

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 14

iG5A

Caacutec sản phẩm

Dải cocircng suất động cơ Caacutec dograveng 200V Caacutec dograveng 400V

04kW (05HP) SV004iG5A-2 SV004iG5A-4

075kW (1HP) SV008iG5A-2 SV008iG5A-4

15kW (2HP) SV015iG5A-2 SV015iG5A-4

22kW (3HP) SV022iG5A-2 SV022iG5A-4

37kW (5HP) SV037iG5A-2 SV037iG5A-4

40kW (54HP) SV040iG5A-2 SV040iG5A-4

55kW (75HP) SV055iG5A-2 SV055iG5A-4

75kW (10HP) SV075iG5A-2 SV075iG5A-4

SV 015 iG5A 2

STARVERT

Động cơ danh định (kW)

(004 04kW~075 75kW)

Caacutec dograveng iG5A

Điện aacutep đầu vagraveo

Dograveng 2 220V Dograveng 4 400V )

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 15

8

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 16

Caacutec đặc điểm kỹ thuật cơ bản

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Dograveng 200V

SV iG5A-2 004 008 015 022 037 040 055 075

Cocircng suất (HP) 05 1 2 3 5 54 75 10

Max 1) (kW ) 04 075 15 22 37 40 55 75

Cocircng suất (kVA) 2)

095 19 30 45 61 65 91 122

Đầu ra Dograveng danh định (A) 3) 25 5 8 12 16 17 24 32

danh định Tần số đầu ra Max (Hz) 400 4)

Điện aacutep đầu ra Max (V) 3 pha 200~230 5)

Đầu vagraveo Điện aacutep (V) 3 pha 200~230VAC (+10 -15)

danh định Tần số (Hz) 50~60 (plusmn5)

Phương phaacutep lagravem maacutet Tự nhiecircn Lagravem maacutet cưỡng bức bằng khocircng khiacute

Trọng lượng 076 077 112 184 189 189 366 366

Dograveng 400V

SV iG5A-4 004 008 015 022 037 040 055 075

Cocircng suất (HP) 05 1 2 3 5 54 75 10

Max 1) (kW ) 04 075 15 22 37 40 55 75

Cocircng suất (kVA2)) 095 19 30 45 61 69 91 122

Đầu ra Dograveng danh định (A3))) 125 25 4 6 8 9 12 16

danh định Tần số đầu ra m ax (Hz) 400 4)

Điện aacutep đầu ra max (V) 3 pha 380~480 5)

Đầu vagraveo Điện aacutep (V) 3 pha 380~480VAC (+10 -15)

danh định Tần số (Hz) 50~60 (plusmn5)

Phương phaacutep lagravem maacutet Tự nhiecircn Lagravem maacutet cưỡng bức bằng khocircng khiacute

Trọng lượng 076 077 112 184 189 189 366 366

1) Chỉ ra cocircng suất động cơ lớn nhất khi sử dụng động cơ tiecircu chuẩn 4 cực LS

2) Cocircng suất danh định co bản 220V cho dograveng 200V vagrave 440V cho dograveng

3) Tham khảo đến 15-3 của hướng dẫn sử dụng khi cagravei đặt tần số mang (39) trecircn 3kHz

4) Dải cagravei đặt tần số lớn nhất được mở rộng lecircn 300Hz khi H40 (Lựa chọn chế độ điều khiển) đặt lecircn 3 (Điều khiển vectơ từ

thocircng)

5) Điện aacutep ra lớn nhất khocircng thể cao hơn điện aacutep vagraveo Noacute coacute thể lập trigravenh để thấp hơn điện aacutep đầu vagraveo

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 17

9

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 18

iG5A

Caacutec đặc điểm kỹ thuật cơ bản

Phương thức điều khiển VF Sensorless vector control

Lệnh Digital 001Hz Cagravei đặt tần số

Lệnh Analog 006Hz (Tần số lớn nhất 60Hz)

Control

Tần số chiacutenh xaacutec Lệnh Digital 001 tần số đầu ra lớn nhất

Lệnh Analog 01 tần số đầu ra lớn nhất

Đặc tuyến VF Thẳng Cong VF

Cocircng suất quaacute tải 150 cho mỗi 1 phuacutet

Bugrave Momen Bugrave momen tự độngbằng tay

Hatildem

động năng

Momen hatildem

lớn nhất 20 1)

Cocircng suất max 150 khi sử dụng điện trở hatildem tuỳ chọn 2)

Chế độ hoạt động Magraven higravenh Chacircn đấu Tuỳ chọn giao tiếp Lựa chọn magraven higravenh keacuteo dagravei

Cagravei đặt tần số

Analog 0~10V -10~10V 0~20mA

Digital Magraven higravenh

Caacutec chế độ hoạt động đặc biệt PID Lecircn-xuống 3-dacircy

Lựa chọn chế độ NPNPNP

Hoạt động

Chacircn FW DREV RUN Dừng khẩn Reset lỗi Chạy Jog Tần số đặt trước-CaoảoTung bigravenh Thấp Đầu vagraveo đa chức năng Tănggiảm tốc đặt trước-Cao-TB-Thấp Bơm dograveng DC khi hatildem Lựa chọn động cơ thức 2

P1~P8 Tần số lecircnxuống hoạt động 3 dacircy Lỗi ngoại vi A B PID-Biến tần (VF) chạy bypass

Tuỳ chọn-biến tần (VF) chạy bypass Giữ Analog Dừng tănggiảm tốc

Mở rộng Lỗi đầu ra vagrave Thấp hơn 24V DC 50mA

chacircn collector caacutec trạng thaacutei đầu ra

Đầu ra Rơle đa chức năng (NO NC) Thấp hơn 250V AC 1A Thấp hơn 30V DC 1A

Đầu ra Analog (AM) 0~10Vdc (thấp hơn 10mA) Tần số đầu ra Dograveng ra Điện aacutep ra Lựa chọn link DC

Quaacute aacutep Thấp aacutep Quaacute dograveng Lỗi tiếp đất Bảo vệ dograveng Quaacute nhiệt biến tần Lỗi Quaacute nhiệt động cơ Mất pha đầu ra Bảo vệ quaacute tải Lỗi truyền thocircng

Mất lệnh chạy Lỗi phần cứng Lỗi quạt

Chức năng Cảnh baacuteo Ngăn việc dừng động cơ Quaacute tải

bảo vệ

Dưới 15 ms Hoạt động vẫn tiếp diễn (Trong điện aacutep đầu vagraveo danh định cồn suất đầu ra danh định) Mất nguồn trong thời gian ngắn

Trecircn 15 ms Cho pheacutep tự động khởi động lại

Mocirci trường

Mức bảo vệ IP 20

Nhiệt độ mocirci trường -10 0C~50 0C

Nhiệt độ lưu kho -20 0C~65 0C

Độ ẩm Dưới 90 RH (Khocircng đọng nước)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 19

Độ cao so với mặt nước biển Dưới 1000m

59msec2 (06G)

Aacutep suất 70~106 kPa

Vị triacute lắp đặt Cần được bảo vệ khiacute ăn mograven dễ chaacutey dầu hoặc bụi bẩn

1) Giaacute trị momen hatildem trung bigravenh trong khi giảm tốc để dừng động cơ

2) Chuacute yacute tham khảo trang 16 hướng dẫn sử dụng điện trở hatildem động năng

10

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 20

Sơ đồ đấu nối

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Điện trở hatildem (Tuỳ chọn)

Đầu vagraveo3 pha AC

(Đầu vagraveo điện aacutep danh định) B1 B2

R U

S V

T W

G

Đất

24 Đầu ra 24V AM

P1 FX (Chạy thuận)

CM

Đầu ra tiacuten hiệu analog

mở rộng 0~10V

P2 RX (Chạy ngược)

CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung

P3 BX (Dừng khẩn)

P4 RST (Reset lỗi)

P5 JOG (Chạy Jog) 3A Đầu ra A

CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung 3C Chung AB

P6 Mở rộng tần số bước-Thấp

P7 Mở rộng tần số bước-Trung bigravenh

P8 Mở rộng tần số bước-Cao

3B Đầu ra B

MO Đầu ra collector

Biến trở mở rộng

(1kohm 12W )

VR 10V Nguồn cấp cho biến trở

V1 Đầu vagraveo tiacuten hiệu điện aacutep -10~10V

MG MO Chung

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 21

S+

I Đầu vagraveo tiacuten hiệu dograveng điện 0~20mA RS-485 cổng truyền thocircng

S

CM Đầu vagraveo tiacuten hiệu chung

11

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 22

iG5A

Cấu higravenh chacircn đấu

Đặc điểm kỹ thuật cầu đấu mạch lực

bull 04~15kW (200V400V) bull 22~40kW (200V400V) bull 55~75kW (200V400V)

R S T B1 B2 R S T B1 B2 U V W B1 B2 U V W

U V W R S T

Chacircn Mocirc tả

R S T Điện aacutep đầu vagraveo AC

B1 B2 Chacircn kết nối tới điện trở hatildem (Tuỳ chọn)

U V W Chacircn kết nối đến động cơ

Cocircng suất biến tần 200V Series 400V Series

Kiacutech thước dacircy 1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất Kiacutech thước dacircy1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất

04~075kW 2mm2 M35 2mm2 M35

15kW 2mm2 M35 2mm2 M4

22kW 2mm2 M4 2mm2 M4 Loại Loại 3

37~40kW 35mm2 M4 2mm2 M4 đặc biệt 3

55kW 55mm2 M5 35mm2 M5

75kW 8mm2 M5 35mm2 M5

Caacutec đặc điểm chacircn điều khiển

MO MG 24 P1 P2 CM P3 P4 S- S+

3A 3B 3C P5 CM P6 P7 P8 VR V1 I AM

Kiacutech thước dacircy (mm22) 2)

Chacircn đấu Mocirc tả Kiacutech thước Momen (Nm) Đặc điểm kỹ thuật Dacircy đơn Stranded Viacutet

P1~P8 Chacircn đa chức năng TM 1-8 10 15 M26 04

CM Chacircn chung 10 15 M26 04

Nguồn cấp cho biến trở

Điện aacutep đầu ra 12V

VR ngoagravei 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA

Biến trở 1~5kohm

Điện aacutep đầu vagraveo lớn nhất V1 Chacircn đầu vagraveo hoạt động aacutep 10 15 M26 04

I Chacircn đầu vagraveo hoạt động dograveng 10 15 M26 04

AM Chacircn đầu ra đa chức năng analog 10 15 M26 04

-12V~+12V input

Đầu vagraveo 0~20mA Điện trở trong 500ohm Điện aacutep đầu ra lớn nhất 11V

Dograveng ra lớn nhất 100mA

MO Chacircn đa chức năng cho collector mở 10 15 M26 04 Dưới 26VDC100mA

MG Chacircn nối đất cho nguồn ngoagravei 10 15 M26 04

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 23

24 Nguồn ngoagravei 24V 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA

3A Đầu ra rơle đa chức năng A 10 15 M26 04 Dưới 250 VAC 1A

3B Đầu ra rơle đa chức năng B 10 15 M26 04 Dưới 30VDC 1A

3C Chacircn chung cho caacutec rơle đa chức năng 10 15 M26 04

1) Sử dụng dacircy bọc đồng 600V 750C vagrave cao hơn

2) Siết chặt chacircn đấu Khi sử dụng nguồn cấp ngoagravei (24V) cho đầu vagraveo chacircn đa chức năng (P1~P8) Điện aacutep hữu dụng cao hơn 12V để kiacutech hoạt Hạn chế dacircy điều khiển dagravei hơn 15cm từ chacircn điều khiển Nếu khocircng sẽ gacircy cản trở việc cagravei đặt

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 24

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Bagraven phiacutem

Hiển thị Chức năng Mocirc tả

RUN Phiacutem chạy Lệnh chạy

STOPRESET Phiacutem DỪNGRESET

STOP Lệnh dừng trong khi hoạt động

RESET Lệnh reset trong khi lỗi xuất hiện

PHIacuteM

Phiacutem lecircn Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc tăng giaacute trị thocircng số

Phiacutem xuống Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc giảm giaacute trị thocircng số

Phiacutem phải

Phiacutem traacutei

Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển

con trỏ sang phải để thay đổi giaacute trị thocircng số Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển

con trỏ sang traacutei để thay đổi giaacute trị thocircng số

HIỂN THỊ

Phiacutem Enter Được sử dụng để đặt hoặc lưu thay đổi giaacute trị thocircng số

FWD Phiacutem chạy thuận Saacuteng trong khi chạy thuận

1) REV Phiacutem chạy ngược Saacuteng trong khi chạy ngược

RUN Phiacutem chạy Saacuteng trong khi hoạt động

SET Cagravei đặt Saacuteng trong khi cagravei đặt thocircng số

1) 4 LED phiacutea trecircn đặt để nhấp nhaacutey khi xuất hiện lỗi

95

Kiacutech thước 83

7 0L

C

SET FWD RUN REV

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 25

RUN STOP

RESET

2- 45 ENT

5 139

21 231

13

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 26

iG5A

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec

Caacutec nhoacutem thocircng số

Coacute 4 nhoacutem thocircng số khaacutec nhau trong dograveng sản phẩm iG5A được chỉ ra dưới đacircy

Nhoacutem thocircng số Mocirc tả

Nhoacutem điều khiển Lagrave những thocircng số cần thiết để biến tần coacute thể chạy được Viacute dụ như cagravei đặt tần số thời gian tănggiảm tốc

Nhoacutem chức năng 1 Caacutec thocircng số chức năng cơ bản để hiệu chỉnh tần số vagrave điện aacutep đầu ra

Nhoacutem chức năng 2 Caacutec thocircng số chức năng nacircng cao để đặt caacutec thocircng số như chạy PID vagrave động cơ thứ hai

Nhoacutem IO Caacutec thocircng số cần thiết để tạo caacutec trigravenh tự sử dụng chacircn đa chức năng đẩu vagraveora

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem phải () Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem traacutei ()

1) 1)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 27

1) Tần số tham chiếu coacute thể được đặt ở vugraveng 000 (matilde thứ nhất trong nhoacutem điều khiển) Thậm chiacute qua giaacute trị đặt ở 00 noacute

lagrave giaacute trị đặt của người sử dụng Tần số mới sẽ được hiển thị sau khi được thay đổi

14

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 28

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Khi thay đổi thời gian tăng tốc từ 50s đến 160s

1 ∙Trong matilde đầu tiecircn ldquo000rdquo ấn phiacutem () 1 lần để tới matilde thứ 2

∙ACC [Thời gian tăng tốc] được hiển thị

2 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần

∙Giaacute trị đặt trước lagrave 50 vagrave con trỏ ở số 0

3 ∙Ấn phiacutem traacutei () 1 lần để di chuyển con trỏ sang traacutei

4 ∙Số 5 trong 50 được kiacutech hoạt Sau đoacute bấm phiacutem lecircn() 1 lần

∙Giaacute trị được tăng lecircn 60

5 ∙Ấn phiacutem traacutei () để di chuyển con trỏ sang traacutei

6 ∙060 được xuất hiện Matilde thứ nhất trong 060 được kiacutech hoạt ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần

∙160 được đặt

7 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần ∙160 đang nhấp nh1)aacutey

∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần để quay trở về tecircn thocircng số

8 ∙ACC được hiển thị Thời gian tăng tốc được thay đổi từ 50 lecircn 160 s

1) Ấn phiacutem traacutei ()Phải ()Lecircn ()Xuống () trong khi con trỏ nhấp nhaacutey thigrave sẽ khocircng thay đổi được giaacute trị thocircng số

Ấn phiacutem Ent () trong trạng thaacutei nagravey sẽ nhập giaacute trị vagraveo bộ nhớ Trong bước 7 ấn phiacutem traacutei () hoặc phải () trong khi 160 nhấp nhaacutey sẽ huỷ bỏ cagravei đặt

Matilde thay đổi trong nhoacutem Điều khiển

1 ∙Trong matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển ldquo000rdquo

ấn phiacutem lecircn () 1 lần

2 ∙Matilde thứ 2 trong nhoacutem ldquoACCrdquođược hiển thị ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần

∙Matilde thứ 3 ldquodECrdquo trong nhoacutem điều khiển được hiển thị

3 ∙Ấn phiacutem lecircn () cho đến khi matilde cuối cugraveng xuất hiện

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 29

∙Matilde cuối cugraveng trong nhoacutem drCrdquođược hiển thị

4 ∙Tiếp tục ấn phiacutem lecircn ()

5 ∙Quay trở về matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển

∙Sử dụng phiacutem xuống() khi muốn lagravem ngược lại

15

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 30

iG5A

Chạy thử

Tốc độ đặt trước + ChạyDừng thocircng qua FXRX + Tần số lớn nhất

thay đổi điều kiện hoạt động

Lệnh hoạt động Lệnh tần số Tần số thay đổi lớn nhất

ChạyDừng thocircng qua FXRX Tốc độ đặt trước [Thấp (20) Trung bigravenh (30) Cao (80) Từ 60Hz đến 80Hz

Đấu nối

P1 (Thuận) S1

P2 (Ngược) S2

Đầu vagraveo R U 3 pha

P6 (Thấp) AC S V

S3 T W

G

P7 (Trung bigravenh) S4

P8 (Cao) S5

S W

P1 (Thuận)

P2 (Ngược)

CM

P6 (Thấp)

P7(TB)

P8 (Cao)

CM

1 Luocircn chắc chắn rằng R S T được kết nối tới 3 pha đầu vagraveo AC

vagrave U V W được kết nối tới caacutec pha động cơ

2 Sau khi cấp nguồn phải đặt tần số trong giới hạn thấp trung bigravenh

Cao VR

3 Nếu P1 (FX) bật động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng V1

theo đặc tuyến giảm tốc CM

4 Nếu P2 (RX) bật động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng

theo đặc tuyến giảm tốc

Cagravei đặt thocircng số

Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi cagravei đặt

1 Thay đổi tần số lớn nhất (FU1) F21 Thay đổi tần số lớn nhất 60Hz 80Hz

2 Tần số đặt trước (DRV) st1 Đặt tần số lsquoThấprsquo 10Hz 20Hz

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 31

3 Tần số đặt trước (DRV) st2 Đặt tần số lsquoTrung bigravenhrsquo 20Hz 30Hz

4 Tần số đặt trước (IO) I30 Đặt tần số lsquoCaorsquo 30Hz 80Hz

5 Chạy thuận (P1 FX) I17 Mặc định lagrave FX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi FX FX

6 Chạy ngược (P2 RX) I18 Mặc định lagrave RX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi RX RX

16

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 32

R U

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Biến trở (Nuacutem chỉnh) + ChạyDừng qua FXRX + Thay đổi thời gian tăngGiảm tốc

Điều kiện hoạt động

Lệnh chạy Lệnh tần số Thời gian TăngGiảm tốc

ChạyDừng qua FXRX 0~60Hz đầu vagraveo analog qua biến trở Tăng-10s Giảm-20s

Đấu nối

Biến trở 1~5kohm 12W

VR

Động cơ

3 2 3 pha

1 V1 Đầu vagraveo AC S V

T W CM

G

0~60Hz

P1 (FX) Thuận

P2 (RX) Ngược

CM

1 Chắc chắc rằng R S T được nối vagraveo 3 pha AC đầu vagraveo

vagrave U V W cũng được nối tới động cơ

2 Sau khi cấp nguồn đặt tần số đặt trước trong khoảng thấp

Trung bigravenh vagrave Cao VR Biến trở

3 Nếu P1 (FX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi mất V1 1~5kohm 12W

lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc CM

4 Nếu P2 (RX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi mất

lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc

5 Điều khiển tốc độ động cơ qua biến trở

Cagravei đặt thocircng số

Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi thay đổi

Lệnh chạy 1 Drv Bật tắt động cơ qua khối terminal 1 (FXRX-1) 1 (FXRX-1)

(Nhoacutem DRV)

2 Đầu vagraveo Analog (Nhoacutem DRV)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 33

Frq Thay đổi lệnh bagraven phiacutem tới lệnh điện aacutep analog 0 (Keypad-1) 3 (V1 0~10V)

AccelDecel time ACC Đặt thời gian tăng tốc tới 10s trong ACC 5s (Accel) 10s (Accel) 3

(DRV group) dEC Đặt thời gian giảm tốc tới 20s trong dEC 10s (Decel) 20s (Decel)

Forward run

4 I17 Mặc định lagrave FX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi FX FX (P1 FX)

Reverse run

5 I18 Mặc định lagrave RX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi RX RX (P2 RX)

17

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 34

iG5A

Kiacutech thước

SV004iG5A-2 SV008iG5A-2 SV004iG5A-4 SV008iG5A-4

W

W1 A

H

D B

W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV004IG5A-2 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076

SV008IG5A-2 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077

SV004IG5A-4 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076

SV008IG5A-4 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077

SV015iG5A-2 SV015iG5A-4

W

W1 A

H

D

B

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 35

W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV015IG5A-2 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112

SV015IG5A-4 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112

18

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 36

Compact amp Powerful Inverter iG5A SV022iG5A-2 SV037iG5A-2 SV040iG5A-2 SV022iG5A-4 SV037iG5A-4 SV040iG5A-4

W

CL

H D

B B W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV022IG5A-2 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184

SV037IG5A-2 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV040IG5A-2 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV022IG5A-4 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184

SV037IG5A-4 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV040IG5A-4 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV055iG5A-2 SV075iG5A-2 SV055iG5A-4 SV075iG5A-4

W A W

A

H1

H

D

B B W

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 37

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV004IG5A-2 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV008IG5A-2 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV004IG5A-4 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV008IG5A-4 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366

19

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38

iG5A

Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn

Điện trở hatildem

100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)

Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]

04 400 50 300 100

075 200 100 150 150

15 100 200 60 300

Dograveng 200V 22 60 300 50 400

37 40 500 33 600

55 30 700 20 800

75 20 1000 15 1200

04 1800 50 1200 100

075 900 100 600 150

15 450 200 300 300

Dograveng 400V 22 300 300 200 400

37 200 500 130 600

55 120 700 85 1000

75 90 1000 60 1200

1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s

Caacutec bộ hatildem

Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm

Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460

008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460

015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460

022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460

037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460

040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460

055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460

075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460

Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC

Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC

Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 10 500 420mH 35A

008iG5A-2 10 500 213mH 57A

015iG5A-2 15 500 120mH 10A

022iG5A-2 25 500 088mH 14A

037iG5A-2 30 500 056mH 20A

040iG5A-2 30 500 056mH 20A

055iG5A-2 30 500 039mH 30A

075iG5A-2 50 500 028mH 40A

004iG5A-4 5 500 180mH 13A

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39

008iG5A-4 10 500 863mH 28A

015iG5A-4 10 500 481mH 48A

022iG5A-4 10 500 323mH 75A

037iG5A-4 20 500 234mH 10A

040iG5A-4 20 500 234mH 10A

055iG5A-4 20 500 122mH 15A

075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem Điều khiển

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute

ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute

0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute

drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng

0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)

Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)

St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute

St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute

St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute

CUr Dograveng điện đầu ra A

rPM Tốc độ động cơ rpm

dCL Điện aacutep link DC V

vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL

nOn Hiển thị lỗi Khocircng

drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute

Drv2 1)

Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng

0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng

4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)

1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute

F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng

F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng

F3 Đặc tuyến giảm tốc 0

F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng

F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng

F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng

F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng

F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng

F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41

F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute

F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng

F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng

F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng

F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No

F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng

F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng

1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)

2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz

3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1

21

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng

F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15

F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng

F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng

F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng

F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng

F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng

F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng

F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng

F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng

F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng

F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng

F39 Khocircng

F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute

F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute

F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute

Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute

F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute

F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute

F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute

F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute

F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute

F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute

0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ

1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định

3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng

4 Trong khi giảm tốc

5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc

6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc

F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng

1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey

2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc định Điều chỉnh

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43

hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy

H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute

H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng

H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng

H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng

H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng

H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng

22

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng

H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng

H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng

H11 1)

Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng

H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng

H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng

H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng

H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng

H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng

H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute

đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)

H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)

0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ

1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)

2 Hoạt động sau lỗi-(2)

3 Tăng tốc bigravenh thường (2)

4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)

H22 2)

Lựa chọn bắt tốc độ

5 (1) (3)

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

8 Nguồn khi khởi động-(4)

9 (1) (4)

10 (2) (4)

11 (1) (2) (4)

12 (3) (4)

13 (1) (3) (4)

14 (2) (3) (4)

15 (1) (2) (3) (4)

0 Coacute

H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45

H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute

H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute

H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute

H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute

H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng

H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng

1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)

2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4

3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần

23

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng

H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng

H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng

H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng

H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng

H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute

0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng

2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)

H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng

H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng

H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute

H45 2)

Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767

H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng

H50 3)

Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)

H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute

H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s

1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s

0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ

điều khiển PID 0~9999

0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số

Max 60Hz Coacute

0 Khocircng sử dụng chức năng

1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng

2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất

3 Lỗi tiếp đất

H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng

H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute

H72 Hiển thị khi bật nguồn

0 Tần số tham chiếu

1 Thời gian tăng tốc

2 Thời gian giảm tốc

3 Chế độ điều khiển

4 Chế độ tần số

5Tần số đa chức năng 1

6Tần số đa chức năng 2

7 Tấn số đa chức năng 3

8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ

10 Đường điện aacutep 1 chiều

11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73

12 Hiển thị lỗi

13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ

0 Điện aacutep đầu ra [V]

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47

0 Coacute

H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute

2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]

H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute

0 Unlimited

H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực

1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76

1 Coacute

H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute

1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS

2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey

3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey

24

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run

H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute

Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute

Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố

H79 SW version 0~100 10 Khocircng

H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s

H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute

H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng

H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng

Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng

thứ 2

Bugrave Mocircm en ngược 0~15

H86 5 Khocircng thứ 2

Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng

thứ 2

Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng

2 trong 1 phuacutet

Mức nhiệt điện tử 50~200

H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo

H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng

H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng

H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng

H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng

H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng

UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng

L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số

1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn

Nhoacutem IO

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Định run

I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute

I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute

I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute

I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute

I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute

I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute

I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute

I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute

I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49

I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute

I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute

I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute

I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute

I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute

I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute

I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute

25

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50

iG5A

Danh mục chức năng

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số

Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo

0 Khocircng sử dụng

Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute

2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt

0 Lệnh chạy thuận

I17

I18

I19

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3

1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute

2 Dừng khần khi lỗi

3 Reset khi lỗi xuất hiện RST

4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute

5 Mở rộng tần số bước - Thấp

6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh

7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp

9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh

I20

I21

I22

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6

10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao

11 Hatildem DC khi dừng

12 Lựa chọn động cơ thứ 2

13 -Chạy ngược

14 -Chạy ngược

15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)

16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)

17 Hoạt động 3 dacircy

18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)

19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)

3 Coacute

4 Coacute

5 Coacute

I23

I24

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8

20 - 6 Coacute

21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF

22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần

23 Giữ analog 7 Coacute

24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc

BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo

I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra

Thời gian lọc ổn định cho đầu

P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1

BIT1 BIT0

3AC MO

I27 vagraveo đa chức năng

2~50 15 Coacute

I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute

I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz

I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute

I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute

I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute

I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute

I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute

I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute

I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute

I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute

I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute

I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51

I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute

I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute

I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute

I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute

I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute

I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute

0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute

2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)

26

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute

I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute

I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute

I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute

1 FDT-2

2 FDT-3

3 FDT-4

4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)

6 Quaacute tải biến tần (IOL)

7 Động cơ chết maacutey (STALL)

8 Lỗi quaacute aacutep (OV)

I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)

10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)

11 Mất lệnh điều khiển

12 Trong khi chạy

13 Trong khi dừng

14 Trong khi chạy ổn định

15 Trong khi bắt tốc độ

16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy

17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi

18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet

0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)

2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)

3 (1) (2)

17 Coacute

4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)

I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

I57

0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng

xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng

3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng

0 Coacute

I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng

I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute

0 1200bps

1 2400bps

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53

I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute

3 9600bps

4 19200bps

0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển

I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số

Thời gian chờ sau khi mất

1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute

2 Giảm tốc để dừng

I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số

I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute

27

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54

iG5A

Caacutec chức năng bảo vệ

Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả

Quaacute dograveng

Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần

Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần

Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)

Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet

Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet

Mất pha đầu ra

Quaacute aacutep

Thấp aacutep

Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute

mất pha đầu ra khocircng

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc

Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc

Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm

Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều

hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng

Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế

Tự chuẩn

Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi

Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec

Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần

Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh

Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau

điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần

Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh

Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey

Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần

Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on

Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55

Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần

(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số

28

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56

Khắc phục lỗi

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục

Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ

để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần

Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc

Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp

Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc

Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)

Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute

Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ

Quaacute tải biến tần

Lỗi quaacute tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc

giảm tải

Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen

Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt

Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới

Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C

Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave

Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ

Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet

Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2

của tải rarrTăng thời gian giảm tốc

Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng

Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC

Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải

Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ

Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn

Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử

rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần

Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt

Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei

Lỗi ngoại vi A

kết nối đầu vagraveo

Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn

Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi

kết nối đầu vagraveo

Phương thức hoạt

động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I

tần số

rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57

Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa

- EEP Lỗi lưu thocircng số

- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS

- Err Lỗi truyền thocircng

- COM Lỗi magraven higravenh

29

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58

Nguồn Biến tần LS

Page 11: C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT ... - viet-trung.com.vnviet-trung.com.vn/Data/upload/files/sach huong dan/LS -IG5A-tieng viet.pdf · C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT TRUNG 02413.281.181-0989.984.666

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-

0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc

Ninh 11

I

N

V

R

E

MOTE KPD 2M (SV-iG5A) 2m

INV REMOTE KPD 3M (SV-iG5A) 3m

INV REMOTE KPD 5M (SV-iG5A) 5m

6

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 12

Kiacutech thước nhỏ gọn

Kiacutech thước nhỏ gọn nhỏ hơn 46 so với iG5 necircn tạo

được chi phiacute hiệu quả vagrave ứng dụng linh hoạt

Chiều cao caacutec loại từ 04 to 40kW (128mm)

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Đaacutep ứng tiecircu chuẩn toagraven cầu

CE UL

Tiecircu chuẩn toagraven cầu

Dograveng iG5A đaacutep ứng caacutec tiecircu chuẩn CE vagrave UL (Loại 1)

Đầu vagraveo PNPNPN

Cả đầu vagraveo PNP vagrave NPN coacute thể sử dụng vagrave sự cho pheacutep

nagravey sử dụng nguồn từ becircn ngoagravei

Chiacutenh vigrave vậy người sử dụng coacute nhiều sự lựa chọn caacutec

bộ điều khiển

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 13

7

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 14

iG5A

Caacutec sản phẩm

Dải cocircng suất động cơ Caacutec dograveng 200V Caacutec dograveng 400V

04kW (05HP) SV004iG5A-2 SV004iG5A-4

075kW (1HP) SV008iG5A-2 SV008iG5A-4

15kW (2HP) SV015iG5A-2 SV015iG5A-4

22kW (3HP) SV022iG5A-2 SV022iG5A-4

37kW (5HP) SV037iG5A-2 SV037iG5A-4

40kW (54HP) SV040iG5A-2 SV040iG5A-4

55kW (75HP) SV055iG5A-2 SV055iG5A-4

75kW (10HP) SV075iG5A-2 SV075iG5A-4

SV 015 iG5A 2

STARVERT

Động cơ danh định (kW)

(004 04kW~075 75kW)

Caacutec dograveng iG5A

Điện aacutep đầu vagraveo

Dograveng 2 220V Dograveng 4 400V )

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 15

8

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 16

Caacutec đặc điểm kỹ thuật cơ bản

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Dograveng 200V

SV iG5A-2 004 008 015 022 037 040 055 075

Cocircng suất (HP) 05 1 2 3 5 54 75 10

Max 1) (kW ) 04 075 15 22 37 40 55 75

Cocircng suất (kVA) 2)

095 19 30 45 61 65 91 122

Đầu ra Dograveng danh định (A) 3) 25 5 8 12 16 17 24 32

danh định Tần số đầu ra Max (Hz) 400 4)

Điện aacutep đầu ra Max (V) 3 pha 200~230 5)

Đầu vagraveo Điện aacutep (V) 3 pha 200~230VAC (+10 -15)

danh định Tần số (Hz) 50~60 (plusmn5)

Phương phaacutep lagravem maacutet Tự nhiecircn Lagravem maacutet cưỡng bức bằng khocircng khiacute

Trọng lượng 076 077 112 184 189 189 366 366

Dograveng 400V

SV iG5A-4 004 008 015 022 037 040 055 075

Cocircng suất (HP) 05 1 2 3 5 54 75 10

Max 1) (kW ) 04 075 15 22 37 40 55 75

Cocircng suất (kVA2)) 095 19 30 45 61 69 91 122

Đầu ra Dograveng danh định (A3))) 125 25 4 6 8 9 12 16

danh định Tần số đầu ra m ax (Hz) 400 4)

Điện aacutep đầu ra max (V) 3 pha 380~480 5)

Đầu vagraveo Điện aacutep (V) 3 pha 380~480VAC (+10 -15)

danh định Tần số (Hz) 50~60 (plusmn5)

Phương phaacutep lagravem maacutet Tự nhiecircn Lagravem maacutet cưỡng bức bằng khocircng khiacute

Trọng lượng 076 077 112 184 189 189 366 366

1) Chỉ ra cocircng suất động cơ lớn nhất khi sử dụng động cơ tiecircu chuẩn 4 cực LS

2) Cocircng suất danh định co bản 220V cho dograveng 200V vagrave 440V cho dograveng

3) Tham khảo đến 15-3 của hướng dẫn sử dụng khi cagravei đặt tần số mang (39) trecircn 3kHz

4) Dải cagravei đặt tần số lớn nhất được mở rộng lecircn 300Hz khi H40 (Lựa chọn chế độ điều khiển) đặt lecircn 3 (Điều khiển vectơ từ

thocircng)

5) Điện aacutep ra lớn nhất khocircng thể cao hơn điện aacutep vagraveo Noacute coacute thể lập trigravenh để thấp hơn điện aacutep đầu vagraveo

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 17

9

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 18

iG5A

Caacutec đặc điểm kỹ thuật cơ bản

Phương thức điều khiển VF Sensorless vector control

Lệnh Digital 001Hz Cagravei đặt tần số

Lệnh Analog 006Hz (Tần số lớn nhất 60Hz)

Control

Tần số chiacutenh xaacutec Lệnh Digital 001 tần số đầu ra lớn nhất

Lệnh Analog 01 tần số đầu ra lớn nhất

Đặc tuyến VF Thẳng Cong VF

Cocircng suất quaacute tải 150 cho mỗi 1 phuacutet

Bugrave Momen Bugrave momen tự độngbằng tay

Hatildem

động năng

Momen hatildem

lớn nhất 20 1)

Cocircng suất max 150 khi sử dụng điện trở hatildem tuỳ chọn 2)

Chế độ hoạt động Magraven higravenh Chacircn đấu Tuỳ chọn giao tiếp Lựa chọn magraven higravenh keacuteo dagravei

Cagravei đặt tần số

Analog 0~10V -10~10V 0~20mA

Digital Magraven higravenh

Caacutec chế độ hoạt động đặc biệt PID Lecircn-xuống 3-dacircy

Lựa chọn chế độ NPNPNP

Hoạt động

Chacircn FW DREV RUN Dừng khẩn Reset lỗi Chạy Jog Tần số đặt trước-CaoảoTung bigravenh Thấp Đầu vagraveo đa chức năng Tănggiảm tốc đặt trước-Cao-TB-Thấp Bơm dograveng DC khi hatildem Lựa chọn động cơ thức 2

P1~P8 Tần số lecircnxuống hoạt động 3 dacircy Lỗi ngoại vi A B PID-Biến tần (VF) chạy bypass

Tuỳ chọn-biến tần (VF) chạy bypass Giữ Analog Dừng tănggiảm tốc

Mở rộng Lỗi đầu ra vagrave Thấp hơn 24V DC 50mA

chacircn collector caacutec trạng thaacutei đầu ra

Đầu ra Rơle đa chức năng (NO NC) Thấp hơn 250V AC 1A Thấp hơn 30V DC 1A

Đầu ra Analog (AM) 0~10Vdc (thấp hơn 10mA) Tần số đầu ra Dograveng ra Điện aacutep ra Lựa chọn link DC

Quaacute aacutep Thấp aacutep Quaacute dograveng Lỗi tiếp đất Bảo vệ dograveng Quaacute nhiệt biến tần Lỗi Quaacute nhiệt động cơ Mất pha đầu ra Bảo vệ quaacute tải Lỗi truyền thocircng

Mất lệnh chạy Lỗi phần cứng Lỗi quạt

Chức năng Cảnh baacuteo Ngăn việc dừng động cơ Quaacute tải

bảo vệ

Dưới 15 ms Hoạt động vẫn tiếp diễn (Trong điện aacutep đầu vagraveo danh định cồn suất đầu ra danh định) Mất nguồn trong thời gian ngắn

Trecircn 15 ms Cho pheacutep tự động khởi động lại

Mocirci trường

Mức bảo vệ IP 20

Nhiệt độ mocirci trường -10 0C~50 0C

Nhiệt độ lưu kho -20 0C~65 0C

Độ ẩm Dưới 90 RH (Khocircng đọng nước)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 19

Độ cao so với mặt nước biển Dưới 1000m

59msec2 (06G)

Aacutep suất 70~106 kPa

Vị triacute lắp đặt Cần được bảo vệ khiacute ăn mograven dễ chaacutey dầu hoặc bụi bẩn

1) Giaacute trị momen hatildem trung bigravenh trong khi giảm tốc để dừng động cơ

2) Chuacute yacute tham khảo trang 16 hướng dẫn sử dụng điện trở hatildem động năng

10

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 20

Sơ đồ đấu nối

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Điện trở hatildem (Tuỳ chọn)

Đầu vagraveo3 pha AC

(Đầu vagraveo điện aacutep danh định) B1 B2

R U

S V

T W

G

Đất

24 Đầu ra 24V AM

P1 FX (Chạy thuận)

CM

Đầu ra tiacuten hiệu analog

mở rộng 0~10V

P2 RX (Chạy ngược)

CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung

P3 BX (Dừng khẩn)

P4 RST (Reset lỗi)

P5 JOG (Chạy Jog) 3A Đầu ra A

CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung 3C Chung AB

P6 Mở rộng tần số bước-Thấp

P7 Mở rộng tần số bước-Trung bigravenh

P8 Mở rộng tần số bước-Cao

3B Đầu ra B

MO Đầu ra collector

Biến trở mở rộng

(1kohm 12W )

VR 10V Nguồn cấp cho biến trở

V1 Đầu vagraveo tiacuten hiệu điện aacutep -10~10V

MG MO Chung

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 21

S+

I Đầu vagraveo tiacuten hiệu dograveng điện 0~20mA RS-485 cổng truyền thocircng

S

CM Đầu vagraveo tiacuten hiệu chung

11

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 22

iG5A

Cấu higravenh chacircn đấu

Đặc điểm kỹ thuật cầu đấu mạch lực

bull 04~15kW (200V400V) bull 22~40kW (200V400V) bull 55~75kW (200V400V)

R S T B1 B2 R S T B1 B2 U V W B1 B2 U V W

U V W R S T

Chacircn Mocirc tả

R S T Điện aacutep đầu vagraveo AC

B1 B2 Chacircn kết nối tới điện trở hatildem (Tuỳ chọn)

U V W Chacircn kết nối đến động cơ

Cocircng suất biến tần 200V Series 400V Series

Kiacutech thước dacircy 1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất Kiacutech thước dacircy1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất

04~075kW 2mm2 M35 2mm2 M35

15kW 2mm2 M35 2mm2 M4

22kW 2mm2 M4 2mm2 M4 Loại Loại 3

37~40kW 35mm2 M4 2mm2 M4 đặc biệt 3

55kW 55mm2 M5 35mm2 M5

75kW 8mm2 M5 35mm2 M5

Caacutec đặc điểm chacircn điều khiển

MO MG 24 P1 P2 CM P3 P4 S- S+

3A 3B 3C P5 CM P6 P7 P8 VR V1 I AM

Kiacutech thước dacircy (mm22) 2)

Chacircn đấu Mocirc tả Kiacutech thước Momen (Nm) Đặc điểm kỹ thuật Dacircy đơn Stranded Viacutet

P1~P8 Chacircn đa chức năng TM 1-8 10 15 M26 04

CM Chacircn chung 10 15 M26 04

Nguồn cấp cho biến trở

Điện aacutep đầu ra 12V

VR ngoagravei 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA

Biến trở 1~5kohm

Điện aacutep đầu vagraveo lớn nhất V1 Chacircn đầu vagraveo hoạt động aacutep 10 15 M26 04

I Chacircn đầu vagraveo hoạt động dograveng 10 15 M26 04

AM Chacircn đầu ra đa chức năng analog 10 15 M26 04

-12V~+12V input

Đầu vagraveo 0~20mA Điện trở trong 500ohm Điện aacutep đầu ra lớn nhất 11V

Dograveng ra lớn nhất 100mA

MO Chacircn đa chức năng cho collector mở 10 15 M26 04 Dưới 26VDC100mA

MG Chacircn nối đất cho nguồn ngoagravei 10 15 M26 04

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 23

24 Nguồn ngoagravei 24V 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA

3A Đầu ra rơle đa chức năng A 10 15 M26 04 Dưới 250 VAC 1A

3B Đầu ra rơle đa chức năng B 10 15 M26 04 Dưới 30VDC 1A

3C Chacircn chung cho caacutec rơle đa chức năng 10 15 M26 04

1) Sử dụng dacircy bọc đồng 600V 750C vagrave cao hơn

2) Siết chặt chacircn đấu Khi sử dụng nguồn cấp ngoagravei (24V) cho đầu vagraveo chacircn đa chức năng (P1~P8) Điện aacutep hữu dụng cao hơn 12V để kiacutech hoạt Hạn chế dacircy điều khiển dagravei hơn 15cm từ chacircn điều khiển Nếu khocircng sẽ gacircy cản trở việc cagravei đặt

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 24

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Bagraven phiacutem

Hiển thị Chức năng Mocirc tả

RUN Phiacutem chạy Lệnh chạy

STOPRESET Phiacutem DỪNGRESET

STOP Lệnh dừng trong khi hoạt động

RESET Lệnh reset trong khi lỗi xuất hiện

PHIacuteM

Phiacutem lecircn Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc tăng giaacute trị thocircng số

Phiacutem xuống Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc giảm giaacute trị thocircng số

Phiacutem phải

Phiacutem traacutei

Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển

con trỏ sang phải để thay đổi giaacute trị thocircng số Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển

con trỏ sang traacutei để thay đổi giaacute trị thocircng số

HIỂN THỊ

Phiacutem Enter Được sử dụng để đặt hoặc lưu thay đổi giaacute trị thocircng số

FWD Phiacutem chạy thuận Saacuteng trong khi chạy thuận

1) REV Phiacutem chạy ngược Saacuteng trong khi chạy ngược

RUN Phiacutem chạy Saacuteng trong khi hoạt động

SET Cagravei đặt Saacuteng trong khi cagravei đặt thocircng số

1) 4 LED phiacutea trecircn đặt để nhấp nhaacutey khi xuất hiện lỗi

95

Kiacutech thước 83

7 0L

C

SET FWD RUN REV

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 25

RUN STOP

RESET

2- 45 ENT

5 139

21 231

13

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 26

iG5A

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec

Caacutec nhoacutem thocircng số

Coacute 4 nhoacutem thocircng số khaacutec nhau trong dograveng sản phẩm iG5A được chỉ ra dưới đacircy

Nhoacutem thocircng số Mocirc tả

Nhoacutem điều khiển Lagrave những thocircng số cần thiết để biến tần coacute thể chạy được Viacute dụ như cagravei đặt tần số thời gian tănggiảm tốc

Nhoacutem chức năng 1 Caacutec thocircng số chức năng cơ bản để hiệu chỉnh tần số vagrave điện aacutep đầu ra

Nhoacutem chức năng 2 Caacutec thocircng số chức năng nacircng cao để đặt caacutec thocircng số như chạy PID vagrave động cơ thứ hai

Nhoacutem IO Caacutec thocircng số cần thiết để tạo caacutec trigravenh tự sử dụng chacircn đa chức năng đẩu vagraveora

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem phải () Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem traacutei ()

1) 1)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 27

1) Tần số tham chiếu coacute thể được đặt ở vugraveng 000 (matilde thứ nhất trong nhoacutem điều khiển) Thậm chiacute qua giaacute trị đặt ở 00 noacute

lagrave giaacute trị đặt của người sử dụng Tần số mới sẽ được hiển thị sau khi được thay đổi

14

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 28

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Khi thay đổi thời gian tăng tốc từ 50s đến 160s

1 ∙Trong matilde đầu tiecircn ldquo000rdquo ấn phiacutem () 1 lần để tới matilde thứ 2

∙ACC [Thời gian tăng tốc] được hiển thị

2 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần

∙Giaacute trị đặt trước lagrave 50 vagrave con trỏ ở số 0

3 ∙Ấn phiacutem traacutei () 1 lần để di chuyển con trỏ sang traacutei

4 ∙Số 5 trong 50 được kiacutech hoạt Sau đoacute bấm phiacutem lecircn() 1 lần

∙Giaacute trị được tăng lecircn 60

5 ∙Ấn phiacutem traacutei () để di chuyển con trỏ sang traacutei

6 ∙060 được xuất hiện Matilde thứ nhất trong 060 được kiacutech hoạt ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần

∙160 được đặt

7 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần ∙160 đang nhấp nh1)aacutey

∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần để quay trở về tecircn thocircng số

8 ∙ACC được hiển thị Thời gian tăng tốc được thay đổi từ 50 lecircn 160 s

1) Ấn phiacutem traacutei ()Phải ()Lecircn ()Xuống () trong khi con trỏ nhấp nhaacutey thigrave sẽ khocircng thay đổi được giaacute trị thocircng số

Ấn phiacutem Ent () trong trạng thaacutei nagravey sẽ nhập giaacute trị vagraveo bộ nhớ Trong bước 7 ấn phiacutem traacutei () hoặc phải () trong khi 160 nhấp nhaacutey sẽ huỷ bỏ cagravei đặt

Matilde thay đổi trong nhoacutem Điều khiển

1 ∙Trong matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển ldquo000rdquo

ấn phiacutem lecircn () 1 lần

2 ∙Matilde thứ 2 trong nhoacutem ldquoACCrdquođược hiển thị ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần

∙Matilde thứ 3 ldquodECrdquo trong nhoacutem điều khiển được hiển thị

3 ∙Ấn phiacutem lecircn () cho đến khi matilde cuối cugraveng xuất hiện

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 29

∙Matilde cuối cugraveng trong nhoacutem drCrdquođược hiển thị

4 ∙Tiếp tục ấn phiacutem lecircn ()

5 ∙Quay trở về matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển

∙Sử dụng phiacutem xuống() khi muốn lagravem ngược lại

15

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 30

iG5A

Chạy thử

Tốc độ đặt trước + ChạyDừng thocircng qua FXRX + Tần số lớn nhất

thay đổi điều kiện hoạt động

Lệnh hoạt động Lệnh tần số Tần số thay đổi lớn nhất

ChạyDừng thocircng qua FXRX Tốc độ đặt trước [Thấp (20) Trung bigravenh (30) Cao (80) Từ 60Hz đến 80Hz

Đấu nối

P1 (Thuận) S1

P2 (Ngược) S2

Đầu vagraveo R U 3 pha

P6 (Thấp) AC S V

S3 T W

G

P7 (Trung bigravenh) S4

P8 (Cao) S5

S W

P1 (Thuận)

P2 (Ngược)

CM

P6 (Thấp)

P7(TB)

P8 (Cao)

CM

1 Luocircn chắc chắn rằng R S T được kết nối tới 3 pha đầu vagraveo AC

vagrave U V W được kết nối tới caacutec pha động cơ

2 Sau khi cấp nguồn phải đặt tần số trong giới hạn thấp trung bigravenh

Cao VR

3 Nếu P1 (FX) bật động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng V1

theo đặc tuyến giảm tốc CM

4 Nếu P2 (RX) bật động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng

theo đặc tuyến giảm tốc

Cagravei đặt thocircng số

Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi cagravei đặt

1 Thay đổi tần số lớn nhất (FU1) F21 Thay đổi tần số lớn nhất 60Hz 80Hz

2 Tần số đặt trước (DRV) st1 Đặt tần số lsquoThấprsquo 10Hz 20Hz

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 31

3 Tần số đặt trước (DRV) st2 Đặt tần số lsquoTrung bigravenhrsquo 20Hz 30Hz

4 Tần số đặt trước (IO) I30 Đặt tần số lsquoCaorsquo 30Hz 80Hz

5 Chạy thuận (P1 FX) I17 Mặc định lagrave FX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi FX FX

6 Chạy ngược (P2 RX) I18 Mặc định lagrave RX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi RX RX

16

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 32

R U

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Biến trở (Nuacutem chỉnh) + ChạyDừng qua FXRX + Thay đổi thời gian tăngGiảm tốc

Điều kiện hoạt động

Lệnh chạy Lệnh tần số Thời gian TăngGiảm tốc

ChạyDừng qua FXRX 0~60Hz đầu vagraveo analog qua biến trở Tăng-10s Giảm-20s

Đấu nối

Biến trở 1~5kohm 12W

VR

Động cơ

3 2 3 pha

1 V1 Đầu vagraveo AC S V

T W CM

G

0~60Hz

P1 (FX) Thuận

P2 (RX) Ngược

CM

1 Chắc chắc rằng R S T được nối vagraveo 3 pha AC đầu vagraveo

vagrave U V W cũng được nối tới động cơ

2 Sau khi cấp nguồn đặt tần số đặt trước trong khoảng thấp

Trung bigravenh vagrave Cao VR Biến trở

3 Nếu P1 (FX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi mất V1 1~5kohm 12W

lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc CM

4 Nếu P2 (RX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi mất

lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc

5 Điều khiển tốc độ động cơ qua biến trở

Cagravei đặt thocircng số

Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi thay đổi

Lệnh chạy 1 Drv Bật tắt động cơ qua khối terminal 1 (FXRX-1) 1 (FXRX-1)

(Nhoacutem DRV)

2 Đầu vagraveo Analog (Nhoacutem DRV)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 33

Frq Thay đổi lệnh bagraven phiacutem tới lệnh điện aacutep analog 0 (Keypad-1) 3 (V1 0~10V)

AccelDecel time ACC Đặt thời gian tăng tốc tới 10s trong ACC 5s (Accel) 10s (Accel) 3

(DRV group) dEC Đặt thời gian giảm tốc tới 20s trong dEC 10s (Decel) 20s (Decel)

Forward run

4 I17 Mặc định lagrave FX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi FX FX (P1 FX)

Reverse run

5 I18 Mặc định lagrave RX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi RX RX (P2 RX)

17

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 34

iG5A

Kiacutech thước

SV004iG5A-2 SV008iG5A-2 SV004iG5A-4 SV008iG5A-4

W

W1 A

H

D B

W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV004IG5A-2 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076

SV008IG5A-2 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077

SV004IG5A-4 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076

SV008IG5A-4 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077

SV015iG5A-2 SV015iG5A-4

W

W1 A

H

D

B

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 35

W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV015IG5A-2 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112

SV015IG5A-4 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112

18

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 36

Compact amp Powerful Inverter iG5A SV022iG5A-2 SV037iG5A-2 SV040iG5A-2 SV022iG5A-4 SV037iG5A-4 SV040iG5A-4

W

CL

H D

B B W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV022IG5A-2 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184

SV037IG5A-2 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV040IG5A-2 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV022IG5A-4 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184

SV037IG5A-4 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV040IG5A-4 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV055iG5A-2 SV075iG5A-2 SV055iG5A-4 SV075iG5A-4

W A W

A

H1

H

D

B B W

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 37

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV004IG5A-2 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV008IG5A-2 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV004IG5A-4 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV008IG5A-4 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366

19

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38

iG5A

Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn

Điện trở hatildem

100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)

Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]

04 400 50 300 100

075 200 100 150 150

15 100 200 60 300

Dograveng 200V 22 60 300 50 400

37 40 500 33 600

55 30 700 20 800

75 20 1000 15 1200

04 1800 50 1200 100

075 900 100 600 150

15 450 200 300 300

Dograveng 400V 22 300 300 200 400

37 200 500 130 600

55 120 700 85 1000

75 90 1000 60 1200

1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s

Caacutec bộ hatildem

Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm

Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460

008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460

015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460

022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460

037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460

040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460

055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460

075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460

Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC

Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC

Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 10 500 420mH 35A

008iG5A-2 10 500 213mH 57A

015iG5A-2 15 500 120mH 10A

022iG5A-2 25 500 088mH 14A

037iG5A-2 30 500 056mH 20A

040iG5A-2 30 500 056mH 20A

055iG5A-2 30 500 039mH 30A

075iG5A-2 50 500 028mH 40A

004iG5A-4 5 500 180mH 13A

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39

008iG5A-4 10 500 863mH 28A

015iG5A-4 10 500 481mH 48A

022iG5A-4 10 500 323mH 75A

037iG5A-4 20 500 234mH 10A

040iG5A-4 20 500 234mH 10A

055iG5A-4 20 500 122mH 15A

075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem Điều khiển

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute

ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute

0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute

drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng

0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)

Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)

St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute

St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute

St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute

CUr Dograveng điện đầu ra A

rPM Tốc độ động cơ rpm

dCL Điện aacutep link DC V

vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL

nOn Hiển thị lỗi Khocircng

drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute

Drv2 1)

Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng

0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng

4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)

1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute

F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng

F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng

F3 Đặc tuyến giảm tốc 0

F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng

F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng

F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng

F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng

F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng

F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41

F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute

F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng

F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng

F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng

F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No

F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng

F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng

1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)

2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz

3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1

21

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng

F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15

F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng

F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng

F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng

F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng

F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng

F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng

F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng

F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng

F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng

F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng

F39 Khocircng

F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute

F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute

F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute

Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute

F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute

F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute

F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute

F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute

F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute

F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute

0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ

1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định

3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng

4 Trong khi giảm tốc

5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc

6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc

F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng

1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey

2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc định Điều chỉnh

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43

hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy

H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute

H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng

H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng

H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng

H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng

H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng

22

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng

H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng

H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng

H11 1)

Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng

H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng

H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng

H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng

H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng

H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng

H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute

đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)

H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)

0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ

1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)

2 Hoạt động sau lỗi-(2)

3 Tăng tốc bigravenh thường (2)

4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)

H22 2)

Lựa chọn bắt tốc độ

5 (1) (3)

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

8 Nguồn khi khởi động-(4)

9 (1) (4)

10 (2) (4)

11 (1) (2) (4)

12 (3) (4)

13 (1) (3) (4)

14 (2) (3) (4)

15 (1) (2) (3) (4)

0 Coacute

H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45

H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute

H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute

H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute

H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute

H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng

H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng

1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)

2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4

3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần

23

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng

H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng

H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng

H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng

H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng

H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute

0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng

2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)

H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng

H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng

H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute

H45 2)

Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767

H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng

H50 3)

Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)

H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute

H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s

1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s

0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ

điều khiển PID 0~9999

0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số

Max 60Hz Coacute

0 Khocircng sử dụng chức năng

1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng

2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất

3 Lỗi tiếp đất

H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng

H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute

H72 Hiển thị khi bật nguồn

0 Tần số tham chiếu

1 Thời gian tăng tốc

2 Thời gian giảm tốc

3 Chế độ điều khiển

4 Chế độ tần số

5Tần số đa chức năng 1

6Tần số đa chức năng 2

7 Tấn số đa chức năng 3

8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ

10 Đường điện aacutep 1 chiều

11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73

12 Hiển thị lỗi

13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ

0 Điện aacutep đầu ra [V]

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47

0 Coacute

H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute

2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]

H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute

0 Unlimited

H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực

1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76

1 Coacute

H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute

1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS

2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey

3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey

24

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run

H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute

Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute

Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố

H79 SW version 0~100 10 Khocircng

H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s

H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute

H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng

H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng

Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng

thứ 2

Bugrave Mocircm en ngược 0~15

H86 5 Khocircng thứ 2

Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng

thứ 2

Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng

2 trong 1 phuacutet

Mức nhiệt điện tử 50~200

H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo

H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng

H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng

H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng

H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng

H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng

UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng

L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số

1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn

Nhoacutem IO

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Định run

I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute

I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute

I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute

I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute

I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute

I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute

I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute

I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute

I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49

I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute

I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute

I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute

I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute

I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute

I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute

I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute

25

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50

iG5A

Danh mục chức năng

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số

Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo

0 Khocircng sử dụng

Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute

2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt

0 Lệnh chạy thuận

I17

I18

I19

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3

1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute

2 Dừng khần khi lỗi

3 Reset khi lỗi xuất hiện RST

4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute

5 Mở rộng tần số bước - Thấp

6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh

7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp

9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh

I20

I21

I22

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6

10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao

11 Hatildem DC khi dừng

12 Lựa chọn động cơ thứ 2

13 -Chạy ngược

14 -Chạy ngược

15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)

16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)

17 Hoạt động 3 dacircy

18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)

19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)

3 Coacute

4 Coacute

5 Coacute

I23

I24

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8

20 - 6 Coacute

21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF

22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần

23 Giữ analog 7 Coacute

24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc

BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo

I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra

Thời gian lọc ổn định cho đầu

P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1

BIT1 BIT0

3AC MO

I27 vagraveo đa chức năng

2~50 15 Coacute

I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute

I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz

I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute

I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute

I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute

I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute

I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute

I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute

I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute

I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute

I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute

I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51

I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute

I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute

I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute

I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute

I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute

I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute

0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute

2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)

26

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute

I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute

I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute

I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute

1 FDT-2

2 FDT-3

3 FDT-4

4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)

6 Quaacute tải biến tần (IOL)

7 Động cơ chết maacutey (STALL)

8 Lỗi quaacute aacutep (OV)

I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)

10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)

11 Mất lệnh điều khiển

12 Trong khi chạy

13 Trong khi dừng

14 Trong khi chạy ổn định

15 Trong khi bắt tốc độ

16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy

17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi

18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet

0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)

2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)

3 (1) (2)

17 Coacute

4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)

I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

I57

0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng

xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng

3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng

0 Coacute

I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng

I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute

0 1200bps

1 2400bps

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53

I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute

3 9600bps

4 19200bps

0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển

I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số

Thời gian chờ sau khi mất

1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute

2 Giảm tốc để dừng

I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số

I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute

27

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54

iG5A

Caacutec chức năng bảo vệ

Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả

Quaacute dograveng

Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần

Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần

Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)

Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet

Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet

Mất pha đầu ra

Quaacute aacutep

Thấp aacutep

Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute

mất pha đầu ra khocircng

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc

Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc

Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm

Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều

hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng

Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế

Tự chuẩn

Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi

Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec

Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần

Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh

Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau

điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần

Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh

Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey

Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần

Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on

Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55

Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần

(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số

28

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56

Khắc phục lỗi

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục

Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ

để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần

Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc

Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp

Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc

Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)

Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute

Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ

Quaacute tải biến tần

Lỗi quaacute tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc

giảm tải

Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen

Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt

Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới

Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C

Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave

Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ

Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet

Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2

của tải rarrTăng thời gian giảm tốc

Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng

Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC

Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải

Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ

Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn

Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử

rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần

Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt

Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei

Lỗi ngoại vi A

kết nối đầu vagraveo

Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn

Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi

kết nối đầu vagraveo

Phương thức hoạt

động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I

tần số

rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57

Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa

- EEP Lỗi lưu thocircng số

- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS

- Err Lỗi truyền thocircng

- COM Lỗi magraven higravenh

29

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58

Nguồn Biến tần LS

Page 12: C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT ... - viet-trung.com.vnviet-trung.com.vn/Data/upload/files/sach huong dan/LS -IG5A-tieng viet.pdf · C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT TRUNG 02413.281.181-0989.984.666

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 12

Kiacutech thước nhỏ gọn

Kiacutech thước nhỏ gọn nhỏ hơn 46 so với iG5 necircn tạo

được chi phiacute hiệu quả vagrave ứng dụng linh hoạt

Chiều cao caacutec loại từ 04 to 40kW (128mm)

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Đaacutep ứng tiecircu chuẩn toagraven cầu

CE UL

Tiecircu chuẩn toagraven cầu

Dograveng iG5A đaacutep ứng caacutec tiecircu chuẩn CE vagrave UL (Loại 1)

Đầu vagraveo PNPNPN

Cả đầu vagraveo PNP vagrave NPN coacute thể sử dụng vagrave sự cho pheacutep

nagravey sử dụng nguồn từ becircn ngoagravei

Chiacutenh vigrave vậy người sử dụng coacute nhiều sự lựa chọn caacutec

bộ điều khiển

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 13

7

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 14

iG5A

Caacutec sản phẩm

Dải cocircng suất động cơ Caacutec dograveng 200V Caacutec dograveng 400V

04kW (05HP) SV004iG5A-2 SV004iG5A-4

075kW (1HP) SV008iG5A-2 SV008iG5A-4

15kW (2HP) SV015iG5A-2 SV015iG5A-4

22kW (3HP) SV022iG5A-2 SV022iG5A-4

37kW (5HP) SV037iG5A-2 SV037iG5A-4

40kW (54HP) SV040iG5A-2 SV040iG5A-4

55kW (75HP) SV055iG5A-2 SV055iG5A-4

75kW (10HP) SV075iG5A-2 SV075iG5A-4

SV 015 iG5A 2

STARVERT

Động cơ danh định (kW)

(004 04kW~075 75kW)

Caacutec dograveng iG5A

Điện aacutep đầu vagraveo

Dograveng 2 220V Dograveng 4 400V )

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 15

8

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 16

Caacutec đặc điểm kỹ thuật cơ bản

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Dograveng 200V

SV iG5A-2 004 008 015 022 037 040 055 075

Cocircng suất (HP) 05 1 2 3 5 54 75 10

Max 1) (kW ) 04 075 15 22 37 40 55 75

Cocircng suất (kVA) 2)

095 19 30 45 61 65 91 122

Đầu ra Dograveng danh định (A) 3) 25 5 8 12 16 17 24 32

danh định Tần số đầu ra Max (Hz) 400 4)

Điện aacutep đầu ra Max (V) 3 pha 200~230 5)

Đầu vagraveo Điện aacutep (V) 3 pha 200~230VAC (+10 -15)

danh định Tần số (Hz) 50~60 (plusmn5)

Phương phaacutep lagravem maacutet Tự nhiecircn Lagravem maacutet cưỡng bức bằng khocircng khiacute

Trọng lượng 076 077 112 184 189 189 366 366

Dograveng 400V

SV iG5A-4 004 008 015 022 037 040 055 075

Cocircng suất (HP) 05 1 2 3 5 54 75 10

Max 1) (kW ) 04 075 15 22 37 40 55 75

Cocircng suất (kVA2)) 095 19 30 45 61 69 91 122

Đầu ra Dograveng danh định (A3))) 125 25 4 6 8 9 12 16

danh định Tần số đầu ra m ax (Hz) 400 4)

Điện aacutep đầu ra max (V) 3 pha 380~480 5)

Đầu vagraveo Điện aacutep (V) 3 pha 380~480VAC (+10 -15)

danh định Tần số (Hz) 50~60 (plusmn5)

Phương phaacutep lagravem maacutet Tự nhiecircn Lagravem maacutet cưỡng bức bằng khocircng khiacute

Trọng lượng 076 077 112 184 189 189 366 366

1) Chỉ ra cocircng suất động cơ lớn nhất khi sử dụng động cơ tiecircu chuẩn 4 cực LS

2) Cocircng suất danh định co bản 220V cho dograveng 200V vagrave 440V cho dograveng

3) Tham khảo đến 15-3 của hướng dẫn sử dụng khi cagravei đặt tần số mang (39) trecircn 3kHz

4) Dải cagravei đặt tần số lớn nhất được mở rộng lecircn 300Hz khi H40 (Lựa chọn chế độ điều khiển) đặt lecircn 3 (Điều khiển vectơ từ

thocircng)

5) Điện aacutep ra lớn nhất khocircng thể cao hơn điện aacutep vagraveo Noacute coacute thể lập trigravenh để thấp hơn điện aacutep đầu vagraveo

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 17

9

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 18

iG5A

Caacutec đặc điểm kỹ thuật cơ bản

Phương thức điều khiển VF Sensorless vector control

Lệnh Digital 001Hz Cagravei đặt tần số

Lệnh Analog 006Hz (Tần số lớn nhất 60Hz)

Control

Tần số chiacutenh xaacutec Lệnh Digital 001 tần số đầu ra lớn nhất

Lệnh Analog 01 tần số đầu ra lớn nhất

Đặc tuyến VF Thẳng Cong VF

Cocircng suất quaacute tải 150 cho mỗi 1 phuacutet

Bugrave Momen Bugrave momen tự độngbằng tay

Hatildem

động năng

Momen hatildem

lớn nhất 20 1)

Cocircng suất max 150 khi sử dụng điện trở hatildem tuỳ chọn 2)

Chế độ hoạt động Magraven higravenh Chacircn đấu Tuỳ chọn giao tiếp Lựa chọn magraven higravenh keacuteo dagravei

Cagravei đặt tần số

Analog 0~10V -10~10V 0~20mA

Digital Magraven higravenh

Caacutec chế độ hoạt động đặc biệt PID Lecircn-xuống 3-dacircy

Lựa chọn chế độ NPNPNP

Hoạt động

Chacircn FW DREV RUN Dừng khẩn Reset lỗi Chạy Jog Tần số đặt trước-CaoảoTung bigravenh Thấp Đầu vagraveo đa chức năng Tănggiảm tốc đặt trước-Cao-TB-Thấp Bơm dograveng DC khi hatildem Lựa chọn động cơ thức 2

P1~P8 Tần số lecircnxuống hoạt động 3 dacircy Lỗi ngoại vi A B PID-Biến tần (VF) chạy bypass

Tuỳ chọn-biến tần (VF) chạy bypass Giữ Analog Dừng tănggiảm tốc

Mở rộng Lỗi đầu ra vagrave Thấp hơn 24V DC 50mA

chacircn collector caacutec trạng thaacutei đầu ra

Đầu ra Rơle đa chức năng (NO NC) Thấp hơn 250V AC 1A Thấp hơn 30V DC 1A

Đầu ra Analog (AM) 0~10Vdc (thấp hơn 10mA) Tần số đầu ra Dograveng ra Điện aacutep ra Lựa chọn link DC

Quaacute aacutep Thấp aacutep Quaacute dograveng Lỗi tiếp đất Bảo vệ dograveng Quaacute nhiệt biến tần Lỗi Quaacute nhiệt động cơ Mất pha đầu ra Bảo vệ quaacute tải Lỗi truyền thocircng

Mất lệnh chạy Lỗi phần cứng Lỗi quạt

Chức năng Cảnh baacuteo Ngăn việc dừng động cơ Quaacute tải

bảo vệ

Dưới 15 ms Hoạt động vẫn tiếp diễn (Trong điện aacutep đầu vagraveo danh định cồn suất đầu ra danh định) Mất nguồn trong thời gian ngắn

Trecircn 15 ms Cho pheacutep tự động khởi động lại

Mocirci trường

Mức bảo vệ IP 20

Nhiệt độ mocirci trường -10 0C~50 0C

Nhiệt độ lưu kho -20 0C~65 0C

Độ ẩm Dưới 90 RH (Khocircng đọng nước)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 19

Độ cao so với mặt nước biển Dưới 1000m

59msec2 (06G)

Aacutep suất 70~106 kPa

Vị triacute lắp đặt Cần được bảo vệ khiacute ăn mograven dễ chaacutey dầu hoặc bụi bẩn

1) Giaacute trị momen hatildem trung bigravenh trong khi giảm tốc để dừng động cơ

2) Chuacute yacute tham khảo trang 16 hướng dẫn sử dụng điện trở hatildem động năng

10

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 20

Sơ đồ đấu nối

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Điện trở hatildem (Tuỳ chọn)

Đầu vagraveo3 pha AC

(Đầu vagraveo điện aacutep danh định) B1 B2

R U

S V

T W

G

Đất

24 Đầu ra 24V AM

P1 FX (Chạy thuận)

CM

Đầu ra tiacuten hiệu analog

mở rộng 0~10V

P2 RX (Chạy ngược)

CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung

P3 BX (Dừng khẩn)

P4 RST (Reset lỗi)

P5 JOG (Chạy Jog) 3A Đầu ra A

CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung 3C Chung AB

P6 Mở rộng tần số bước-Thấp

P7 Mở rộng tần số bước-Trung bigravenh

P8 Mở rộng tần số bước-Cao

3B Đầu ra B

MO Đầu ra collector

Biến trở mở rộng

(1kohm 12W )

VR 10V Nguồn cấp cho biến trở

V1 Đầu vagraveo tiacuten hiệu điện aacutep -10~10V

MG MO Chung

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 21

S+

I Đầu vagraveo tiacuten hiệu dograveng điện 0~20mA RS-485 cổng truyền thocircng

S

CM Đầu vagraveo tiacuten hiệu chung

11

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 22

iG5A

Cấu higravenh chacircn đấu

Đặc điểm kỹ thuật cầu đấu mạch lực

bull 04~15kW (200V400V) bull 22~40kW (200V400V) bull 55~75kW (200V400V)

R S T B1 B2 R S T B1 B2 U V W B1 B2 U V W

U V W R S T

Chacircn Mocirc tả

R S T Điện aacutep đầu vagraveo AC

B1 B2 Chacircn kết nối tới điện trở hatildem (Tuỳ chọn)

U V W Chacircn kết nối đến động cơ

Cocircng suất biến tần 200V Series 400V Series

Kiacutech thước dacircy 1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất Kiacutech thước dacircy1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất

04~075kW 2mm2 M35 2mm2 M35

15kW 2mm2 M35 2mm2 M4

22kW 2mm2 M4 2mm2 M4 Loại Loại 3

37~40kW 35mm2 M4 2mm2 M4 đặc biệt 3

55kW 55mm2 M5 35mm2 M5

75kW 8mm2 M5 35mm2 M5

Caacutec đặc điểm chacircn điều khiển

MO MG 24 P1 P2 CM P3 P4 S- S+

3A 3B 3C P5 CM P6 P7 P8 VR V1 I AM

Kiacutech thước dacircy (mm22) 2)

Chacircn đấu Mocirc tả Kiacutech thước Momen (Nm) Đặc điểm kỹ thuật Dacircy đơn Stranded Viacutet

P1~P8 Chacircn đa chức năng TM 1-8 10 15 M26 04

CM Chacircn chung 10 15 M26 04

Nguồn cấp cho biến trở

Điện aacutep đầu ra 12V

VR ngoagravei 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA

Biến trở 1~5kohm

Điện aacutep đầu vagraveo lớn nhất V1 Chacircn đầu vagraveo hoạt động aacutep 10 15 M26 04

I Chacircn đầu vagraveo hoạt động dograveng 10 15 M26 04

AM Chacircn đầu ra đa chức năng analog 10 15 M26 04

-12V~+12V input

Đầu vagraveo 0~20mA Điện trở trong 500ohm Điện aacutep đầu ra lớn nhất 11V

Dograveng ra lớn nhất 100mA

MO Chacircn đa chức năng cho collector mở 10 15 M26 04 Dưới 26VDC100mA

MG Chacircn nối đất cho nguồn ngoagravei 10 15 M26 04

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 23

24 Nguồn ngoagravei 24V 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA

3A Đầu ra rơle đa chức năng A 10 15 M26 04 Dưới 250 VAC 1A

3B Đầu ra rơle đa chức năng B 10 15 M26 04 Dưới 30VDC 1A

3C Chacircn chung cho caacutec rơle đa chức năng 10 15 M26 04

1) Sử dụng dacircy bọc đồng 600V 750C vagrave cao hơn

2) Siết chặt chacircn đấu Khi sử dụng nguồn cấp ngoagravei (24V) cho đầu vagraveo chacircn đa chức năng (P1~P8) Điện aacutep hữu dụng cao hơn 12V để kiacutech hoạt Hạn chế dacircy điều khiển dagravei hơn 15cm từ chacircn điều khiển Nếu khocircng sẽ gacircy cản trở việc cagravei đặt

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 24

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Bagraven phiacutem

Hiển thị Chức năng Mocirc tả

RUN Phiacutem chạy Lệnh chạy

STOPRESET Phiacutem DỪNGRESET

STOP Lệnh dừng trong khi hoạt động

RESET Lệnh reset trong khi lỗi xuất hiện

PHIacuteM

Phiacutem lecircn Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc tăng giaacute trị thocircng số

Phiacutem xuống Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc giảm giaacute trị thocircng số

Phiacutem phải

Phiacutem traacutei

Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển

con trỏ sang phải để thay đổi giaacute trị thocircng số Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển

con trỏ sang traacutei để thay đổi giaacute trị thocircng số

HIỂN THỊ

Phiacutem Enter Được sử dụng để đặt hoặc lưu thay đổi giaacute trị thocircng số

FWD Phiacutem chạy thuận Saacuteng trong khi chạy thuận

1) REV Phiacutem chạy ngược Saacuteng trong khi chạy ngược

RUN Phiacutem chạy Saacuteng trong khi hoạt động

SET Cagravei đặt Saacuteng trong khi cagravei đặt thocircng số

1) 4 LED phiacutea trecircn đặt để nhấp nhaacutey khi xuất hiện lỗi

95

Kiacutech thước 83

7 0L

C

SET FWD RUN REV

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 25

RUN STOP

RESET

2- 45 ENT

5 139

21 231

13

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 26

iG5A

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec

Caacutec nhoacutem thocircng số

Coacute 4 nhoacutem thocircng số khaacutec nhau trong dograveng sản phẩm iG5A được chỉ ra dưới đacircy

Nhoacutem thocircng số Mocirc tả

Nhoacutem điều khiển Lagrave những thocircng số cần thiết để biến tần coacute thể chạy được Viacute dụ như cagravei đặt tần số thời gian tănggiảm tốc

Nhoacutem chức năng 1 Caacutec thocircng số chức năng cơ bản để hiệu chỉnh tần số vagrave điện aacutep đầu ra

Nhoacutem chức năng 2 Caacutec thocircng số chức năng nacircng cao để đặt caacutec thocircng số như chạy PID vagrave động cơ thứ hai

Nhoacutem IO Caacutec thocircng số cần thiết để tạo caacutec trigravenh tự sử dụng chacircn đa chức năng đẩu vagraveora

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem phải () Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem traacutei ()

1) 1)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 27

1) Tần số tham chiếu coacute thể được đặt ở vugraveng 000 (matilde thứ nhất trong nhoacutem điều khiển) Thậm chiacute qua giaacute trị đặt ở 00 noacute

lagrave giaacute trị đặt của người sử dụng Tần số mới sẽ được hiển thị sau khi được thay đổi

14

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 28

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Khi thay đổi thời gian tăng tốc từ 50s đến 160s

1 ∙Trong matilde đầu tiecircn ldquo000rdquo ấn phiacutem () 1 lần để tới matilde thứ 2

∙ACC [Thời gian tăng tốc] được hiển thị

2 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần

∙Giaacute trị đặt trước lagrave 50 vagrave con trỏ ở số 0

3 ∙Ấn phiacutem traacutei () 1 lần để di chuyển con trỏ sang traacutei

4 ∙Số 5 trong 50 được kiacutech hoạt Sau đoacute bấm phiacutem lecircn() 1 lần

∙Giaacute trị được tăng lecircn 60

5 ∙Ấn phiacutem traacutei () để di chuyển con trỏ sang traacutei

6 ∙060 được xuất hiện Matilde thứ nhất trong 060 được kiacutech hoạt ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần

∙160 được đặt

7 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần ∙160 đang nhấp nh1)aacutey

∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần để quay trở về tecircn thocircng số

8 ∙ACC được hiển thị Thời gian tăng tốc được thay đổi từ 50 lecircn 160 s

1) Ấn phiacutem traacutei ()Phải ()Lecircn ()Xuống () trong khi con trỏ nhấp nhaacutey thigrave sẽ khocircng thay đổi được giaacute trị thocircng số

Ấn phiacutem Ent () trong trạng thaacutei nagravey sẽ nhập giaacute trị vagraveo bộ nhớ Trong bước 7 ấn phiacutem traacutei () hoặc phải () trong khi 160 nhấp nhaacutey sẽ huỷ bỏ cagravei đặt

Matilde thay đổi trong nhoacutem Điều khiển

1 ∙Trong matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển ldquo000rdquo

ấn phiacutem lecircn () 1 lần

2 ∙Matilde thứ 2 trong nhoacutem ldquoACCrdquođược hiển thị ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần

∙Matilde thứ 3 ldquodECrdquo trong nhoacutem điều khiển được hiển thị

3 ∙Ấn phiacutem lecircn () cho đến khi matilde cuối cugraveng xuất hiện

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 29

∙Matilde cuối cugraveng trong nhoacutem drCrdquođược hiển thị

4 ∙Tiếp tục ấn phiacutem lecircn ()

5 ∙Quay trở về matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển

∙Sử dụng phiacutem xuống() khi muốn lagravem ngược lại

15

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 30

iG5A

Chạy thử

Tốc độ đặt trước + ChạyDừng thocircng qua FXRX + Tần số lớn nhất

thay đổi điều kiện hoạt động

Lệnh hoạt động Lệnh tần số Tần số thay đổi lớn nhất

ChạyDừng thocircng qua FXRX Tốc độ đặt trước [Thấp (20) Trung bigravenh (30) Cao (80) Từ 60Hz đến 80Hz

Đấu nối

P1 (Thuận) S1

P2 (Ngược) S2

Đầu vagraveo R U 3 pha

P6 (Thấp) AC S V

S3 T W

G

P7 (Trung bigravenh) S4

P8 (Cao) S5

S W

P1 (Thuận)

P2 (Ngược)

CM

P6 (Thấp)

P7(TB)

P8 (Cao)

CM

1 Luocircn chắc chắn rằng R S T được kết nối tới 3 pha đầu vagraveo AC

vagrave U V W được kết nối tới caacutec pha động cơ

2 Sau khi cấp nguồn phải đặt tần số trong giới hạn thấp trung bigravenh

Cao VR

3 Nếu P1 (FX) bật động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng V1

theo đặc tuyến giảm tốc CM

4 Nếu P2 (RX) bật động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng

theo đặc tuyến giảm tốc

Cagravei đặt thocircng số

Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi cagravei đặt

1 Thay đổi tần số lớn nhất (FU1) F21 Thay đổi tần số lớn nhất 60Hz 80Hz

2 Tần số đặt trước (DRV) st1 Đặt tần số lsquoThấprsquo 10Hz 20Hz

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 31

3 Tần số đặt trước (DRV) st2 Đặt tần số lsquoTrung bigravenhrsquo 20Hz 30Hz

4 Tần số đặt trước (IO) I30 Đặt tần số lsquoCaorsquo 30Hz 80Hz

5 Chạy thuận (P1 FX) I17 Mặc định lagrave FX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi FX FX

6 Chạy ngược (P2 RX) I18 Mặc định lagrave RX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi RX RX

16

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 32

R U

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Biến trở (Nuacutem chỉnh) + ChạyDừng qua FXRX + Thay đổi thời gian tăngGiảm tốc

Điều kiện hoạt động

Lệnh chạy Lệnh tần số Thời gian TăngGiảm tốc

ChạyDừng qua FXRX 0~60Hz đầu vagraveo analog qua biến trở Tăng-10s Giảm-20s

Đấu nối

Biến trở 1~5kohm 12W

VR

Động cơ

3 2 3 pha

1 V1 Đầu vagraveo AC S V

T W CM

G

0~60Hz

P1 (FX) Thuận

P2 (RX) Ngược

CM

1 Chắc chắc rằng R S T được nối vagraveo 3 pha AC đầu vagraveo

vagrave U V W cũng được nối tới động cơ

2 Sau khi cấp nguồn đặt tần số đặt trước trong khoảng thấp

Trung bigravenh vagrave Cao VR Biến trở

3 Nếu P1 (FX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi mất V1 1~5kohm 12W

lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc CM

4 Nếu P2 (RX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi mất

lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc

5 Điều khiển tốc độ động cơ qua biến trở

Cagravei đặt thocircng số

Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi thay đổi

Lệnh chạy 1 Drv Bật tắt động cơ qua khối terminal 1 (FXRX-1) 1 (FXRX-1)

(Nhoacutem DRV)

2 Đầu vagraveo Analog (Nhoacutem DRV)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 33

Frq Thay đổi lệnh bagraven phiacutem tới lệnh điện aacutep analog 0 (Keypad-1) 3 (V1 0~10V)

AccelDecel time ACC Đặt thời gian tăng tốc tới 10s trong ACC 5s (Accel) 10s (Accel) 3

(DRV group) dEC Đặt thời gian giảm tốc tới 20s trong dEC 10s (Decel) 20s (Decel)

Forward run

4 I17 Mặc định lagrave FX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi FX FX (P1 FX)

Reverse run

5 I18 Mặc định lagrave RX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi RX RX (P2 RX)

17

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 34

iG5A

Kiacutech thước

SV004iG5A-2 SV008iG5A-2 SV004iG5A-4 SV008iG5A-4

W

W1 A

H

D B

W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV004IG5A-2 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076

SV008IG5A-2 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077

SV004IG5A-4 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076

SV008IG5A-4 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077

SV015iG5A-2 SV015iG5A-4

W

W1 A

H

D

B

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 35

W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV015IG5A-2 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112

SV015IG5A-4 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112

18

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 36

Compact amp Powerful Inverter iG5A SV022iG5A-2 SV037iG5A-2 SV040iG5A-2 SV022iG5A-4 SV037iG5A-4 SV040iG5A-4

W

CL

H D

B B W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV022IG5A-2 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184

SV037IG5A-2 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV040IG5A-2 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV022IG5A-4 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184

SV037IG5A-4 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV040IG5A-4 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV055iG5A-2 SV075iG5A-2 SV055iG5A-4 SV075iG5A-4

W A W

A

H1

H

D

B B W

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 37

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV004IG5A-2 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV008IG5A-2 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV004IG5A-4 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV008IG5A-4 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366

19

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38

iG5A

Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn

Điện trở hatildem

100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)

Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]

04 400 50 300 100

075 200 100 150 150

15 100 200 60 300

Dograveng 200V 22 60 300 50 400

37 40 500 33 600

55 30 700 20 800

75 20 1000 15 1200

04 1800 50 1200 100

075 900 100 600 150

15 450 200 300 300

Dograveng 400V 22 300 300 200 400

37 200 500 130 600

55 120 700 85 1000

75 90 1000 60 1200

1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s

Caacutec bộ hatildem

Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm

Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460

008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460

015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460

022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460

037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460

040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460

055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460

075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460

Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC

Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC

Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 10 500 420mH 35A

008iG5A-2 10 500 213mH 57A

015iG5A-2 15 500 120mH 10A

022iG5A-2 25 500 088mH 14A

037iG5A-2 30 500 056mH 20A

040iG5A-2 30 500 056mH 20A

055iG5A-2 30 500 039mH 30A

075iG5A-2 50 500 028mH 40A

004iG5A-4 5 500 180mH 13A

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39

008iG5A-4 10 500 863mH 28A

015iG5A-4 10 500 481mH 48A

022iG5A-4 10 500 323mH 75A

037iG5A-4 20 500 234mH 10A

040iG5A-4 20 500 234mH 10A

055iG5A-4 20 500 122mH 15A

075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem Điều khiển

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute

ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute

0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute

drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng

0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)

Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)

St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute

St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute

St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute

CUr Dograveng điện đầu ra A

rPM Tốc độ động cơ rpm

dCL Điện aacutep link DC V

vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL

nOn Hiển thị lỗi Khocircng

drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute

Drv2 1)

Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng

0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng

4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)

1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute

F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng

F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng

F3 Đặc tuyến giảm tốc 0

F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng

F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng

F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng

F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng

F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng

F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41

F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute

F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng

F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng

F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng

F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No

F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng

F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng

1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)

2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz

3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1

21

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng

F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15

F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng

F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng

F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng

F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng

F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng

F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng

F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng

F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng

F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng

F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng

F39 Khocircng

F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute

F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute

F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute

Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute

F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute

F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute

F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute

F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute

F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute

F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute

0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ

1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định

3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng

4 Trong khi giảm tốc

5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc

6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc

F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng

1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey

2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc định Điều chỉnh

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43

hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy

H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute

H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng

H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng

H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng

H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng

H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng

22

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng

H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng

H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng

H11 1)

Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng

H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng

H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng

H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng

H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng

H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng

H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute

đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)

H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)

0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ

1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)

2 Hoạt động sau lỗi-(2)

3 Tăng tốc bigravenh thường (2)

4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)

H22 2)

Lựa chọn bắt tốc độ

5 (1) (3)

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

8 Nguồn khi khởi động-(4)

9 (1) (4)

10 (2) (4)

11 (1) (2) (4)

12 (3) (4)

13 (1) (3) (4)

14 (2) (3) (4)

15 (1) (2) (3) (4)

0 Coacute

H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45

H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute

H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute

H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute

H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute

H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng

H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng

1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)

2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4

3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần

23

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng

H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng

H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng

H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng

H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng

H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute

0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng

2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)

H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng

H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng

H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute

H45 2)

Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767

H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng

H50 3)

Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)

H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute

H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s

1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s

0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ

điều khiển PID 0~9999

0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số

Max 60Hz Coacute

0 Khocircng sử dụng chức năng

1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng

2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất

3 Lỗi tiếp đất

H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng

H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute

H72 Hiển thị khi bật nguồn

0 Tần số tham chiếu

1 Thời gian tăng tốc

2 Thời gian giảm tốc

3 Chế độ điều khiển

4 Chế độ tần số

5Tần số đa chức năng 1

6Tần số đa chức năng 2

7 Tấn số đa chức năng 3

8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ

10 Đường điện aacutep 1 chiều

11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73

12 Hiển thị lỗi

13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ

0 Điện aacutep đầu ra [V]

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47

0 Coacute

H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute

2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]

H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute

0 Unlimited

H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực

1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76

1 Coacute

H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute

1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS

2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey

3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey

24

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run

H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute

Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute

Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố

H79 SW version 0~100 10 Khocircng

H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s

H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute

H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng

H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng

Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng

thứ 2

Bugrave Mocircm en ngược 0~15

H86 5 Khocircng thứ 2

Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng

thứ 2

Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng

2 trong 1 phuacutet

Mức nhiệt điện tử 50~200

H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo

H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng

H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng

H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng

H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng

H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng

UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng

L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số

1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn

Nhoacutem IO

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Định run

I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute

I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute

I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute

I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute

I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute

I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute

I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute

I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute

I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49

I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute

I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute

I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute

I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute

I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute

I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute

I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute

25

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50

iG5A

Danh mục chức năng

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số

Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo

0 Khocircng sử dụng

Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute

2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt

0 Lệnh chạy thuận

I17

I18

I19

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3

1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute

2 Dừng khần khi lỗi

3 Reset khi lỗi xuất hiện RST

4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute

5 Mở rộng tần số bước - Thấp

6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh

7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp

9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh

I20

I21

I22

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6

10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao

11 Hatildem DC khi dừng

12 Lựa chọn động cơ thứ 2

13 -Chạy ngược

14 -Chạy ngược

15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)

16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)

17 Hoạt động 3 dacircy

18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)

19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)

3 Coacute

4 Coacute

5 Coacute

I23

I24

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8

20 - 6 Coacute

21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF

22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần

23 Giữ analog 7 Coacute

24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc

BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo

I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra

Thời gian lọc ổn định cho đầu

P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1

BIT1 BIT0

3AC MO

I27 vagraveo đa chức năng

2~50 15 Coacute

I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute

I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz

I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute

I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute

I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute

I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute

I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute

I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute

I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute

I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute

I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute

I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51

I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute

I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute

I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute

I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute

I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute

I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute

0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute

2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)

26

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute

I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute

I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute

I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute

1 FDT-2

2 FDT-3

3 FDT-4

4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)

6 Quaacute tải biến tần (IOL)

7 Động cơ chết maacutey (STALL)

8 Lỗi quaacute aacutep (OV)

I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)

10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)

11 Mất lệnh điều khiển

12 Trong khi chạy

13 Trong khi dừng

14 Trong khi chạy ổn định

15 Trong khi bắt tốc độ

16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy

17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi

18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet

0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)

2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)

3 (1) (2)

17 Coacute

4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)

I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

I57

0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng

xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng

3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng

0 Coacute

I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng

I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute

0 1200bps

1 2400bps

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53

I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute

3 9600bps

4 19200bps

0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển

I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số

Thời gian chờ sau khi mất

1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute

2 Giảm tốc để dừng

I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số

I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute

27

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54

iG5A

Caacutec chức năng bảo vệ

Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả

Quaacute dograveng

Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần

Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần

Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)

Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet

Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet

Mất pha đầu ra

Quaacute aacutep

Thấp aacutep

Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute

mất pha đầu ra khocircng

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc

Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc

Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm

Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều

hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng

Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế

Tự chuẩn

Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi

Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec

Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần

Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh

Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau

điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần

Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh

Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey

Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần

Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on

Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55

Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần

(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số

28

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56

Khắc phục lỗi

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục

Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ

để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần

Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc

Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp

Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc

Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)

Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute

Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ

Quaacute tải biến tần

Lỗi quaacute tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc

giảm tải

Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen

Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt

Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới

Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C

Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave

Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ

Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet

Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2

của tải rarrTăng thời gian giảm tốc

Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng

Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC

Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải

Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ

Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn

Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử

rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần

Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt

Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei

Lỗi ngoại vi A

kết nối đầu vagraveo

Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn

Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi

kết nối đầu vagraveo

Phương thức hoạt

động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I

tần số

rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57

Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa

- EEP Lỗi lưu thocircng số

- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS

- Err Lỗi truyền thocircng

- COM Lỗi magraven higravenh

29

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58

Nguồn Biến tần LS

Page 13: C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT ... - viet-trung.com.vnviet-trung.com.vn/Data/upload/files/sach huong dan/LS -IG5A-tieng viet.pdf · C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT TRUNG 02413.281.181-0989.984.666

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 13

7

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 14

iG5A

Caacutec sản phẩm

Dải cocircng suất động cơ Caacutec dograveng 200V Caacutec dograveng 400V

04kW (05HP) SV004iG5A-2 SV004iG5A-4

075kW (1HP) SV008iG5A-2 SV008iG5A-4

15kW (2HP) SV015iG5A-2 SV015iG5A-4

22kW (3HP) SV022iG5A-2 SV022iG5A-4

37kW (5HP) SV037iG5A-2 SV037iG5A-4

40kW (54HP) SV040iG5A-2 SV040iG5A-4

55kW (75HP) SV055iG5A-2 SV055iG5A-4

75kW (10HP) SV075iG5A-2 SV075iG5A-4

SV 015 iG5A 2

STARVERT

Động cơ danh định (kW)

(004 04kW~075 75kW)

Caacutec dograveng iG5A

Điện aacutep đầu vagraveo

Dograveng 2 220V Dograveng 4 400V )

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 15

8

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 16

Caacutec đặc điểm kỹ thuật cơ bản

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Dograveng 200V

SV iG5A-2 004 008 015 022 037 040 055 075

Cocircng suất (HP) 05 1 2 3 5 54 75 10

Max 1) (kW ) 04 075 15 22 37 40 55 75

Cocircng suất (kVA) 2)

095 19 30 45 61 65 91 122

Đầu ra Dograveng danh định (A) 3) 25 5 8 12 16 17 24 32

danh định Tần số đầu ra Max (Hz) 400 4)

Điện aacutep đầu ra Max (V) 3 pha 200~230 5)

Đầu vagraveo Điện aacutep (V) 3 pha 200~230VAC (+10 -15)

danh định Tần số (Hz) 50~60 (plusmn5)

Phương phaacutep lagravem maacutet Tự nhiecircn Lagravem maacutet cưỡng bức bằng khocircng khiacute

Trọng lượng 076 077 112 184 189 189 366 366

Dograveng 400V

SV iG5A-4 004 008 015 022 037 040 055 075

Cocircng suất (HP) 05 1 2 3 5 54 75 10

Max 1) (kW ) 04 075 15 22 37 40 55 75

Cocircng suất (kVA2)) 095 19 30 45 61 69 91 122

Đầu ra Dograveng danh định (A3))) 125 25 4 6 8 9 12 16

danh định Tần số đầu ra m ax (Hz) 400 4)

Điện aacutep đầu ra max (V) 3 pha 380~480 5)

Đầu vagraveo Điện aacutep (V) 3 pha 380~480VAC (+10 -15)

danh định Tần số (Hz) 50~60 (plusmn5)

Phương phaacutep lagravem maacutet Tự nhiecircn Lagravem maacutet cưỡng bức bằng khocircng khiacute

Trọng lượng 076 077 112 184 189 189 366 366

1) Chỉ ra cocircng suất động cơ lớn nhất khi sử dụng động cơ tiecircu chuẩn 4 cực LS

2) Cocircng suất danh định co bản 220V cho dograveng 200V vagrave 440V cho dograveng

3) Tham khảo đến 15-3 của hướng dẫn sử dụng khi cagravei đặt tần số mang (39) trecircn 3kHz

4) Dải cagravei đặt tần số lớn nhất được mở rộng lecircn 300Hz khi H40 (Lựa chọn chế độ điều khiển) đặt lecircn 3 (Điều khiển vectơ từ

thocircng)

5) Điện aacutep ra lớn nhất khocircng thể cao hơn điện aacutep vagraveo Noacute coacute thể lập trigravenh để thấp hơn điện aacutep đầu vagraveo

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 17

9

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 18

iG5A

Caacutec đặc điểm kỹ thuật cơ bản

Phương thức điều khiển VF Sensorless vector control

Lệnh Digital 001Hz Cagravei đặt tần số

Lệnh Analog 006Hz (Tần số lớn nhất 60Hz)

Control

Tần số chiacutenh xaacutec Lệnh Digital 001 tần số đầu ra lớn nhất

Lệnh Analog 01 tần số đầu ra lớn nhất

Đặc tuyến VF Thẳng Cong VF

Cocircng suất quaacute tải 150 cho mỗi 1 phuacutet

Bugrave Momen Bugrave momen tự độngbằng tay

Hatildem

động năng

Momen hatildem

lớn nhất 20 1)

Cocircng suất max 150 khi sử dụng điện trở hatildem tuỳ chọn 2)

Chế độ hoạt động Magraven higravenh Chacircn đấu Tuỳ chọn giao tiếp Lựa chọn magraven higravenh keacuteo dagravei

Cagravei đặt tần số

Analog 0~10V -10~10V 0~20mA

Digital Magraven higravenh

Caacutec chế độ hoạt động đặc biệt PID Lecircn-xuống 3-dacircy

Lựa chọn chế độ NPNPNP

Hoạt động

Chacircn FW DREV RUN Dừng khẩn Reset lỗi Chạy Jog Tần số đặt trước-CaoảoTung bigravenh Thấp Đầu vagraveo đa chức năng Tănggiảm tốc đặt trước-Cao-TB-Thấp Bơm dograveng DC khi hatildem Lựa chọn động cơ thức 2

P1~P8 Tần số lecircnxuống hoạt động 3 dacircy Lỗi ngoại vi A B PID-Biến tần (VF) chạy bypass

Tuỳ chọn-biến tần (VF) chạy bypass Giữ Analog Dừng tănggiảm tốc

Mở rộng Lỗi đầu ra vagrave Thấp hơn 24V DC 50mA

chacircn collector caacutec trạng thaacutei đầu ra

Đầu ra Rơle đa chức năng (NO NC) Thấp hơn 250V AC 1A Thấp hơn 30V DC 1A

Đầu ra Analog (AM) 0~10Vdc (thấp hơn 10mA) Tần số đầu ra Dograveng ra Điện aacutep ra Lựa chọn link DC

Quaacute aacutep Thấp aacutep Quaacute dograveng Lỗi tiếp đất Bảo vệ dograveng Quaacute nhiệt biến tần Lỗi Quaacute nhiệt động cơ Mất pha đầu ra Bảo vệ quaacute tải Lỗi truyền thocircng

Mất lệnh chạy Lỗi phần cứng Lỗi quạt

Chức năng Cảnh baacuteo Ngăn việc dừng động cơ Quaacute tải

bảo vệ

Dưới 15 ms Hoạt động vẫn tiếp diễn (Trong điện aacutep đầu vagraveo danh định cồn suất đầu ra danh định) Mất nguồn trong thời gian ngắn

Trecircn 15 ms Cho pheacutep tự động khởi động lại

Mocirci trường

Mức bảo vệ IP 20

Nhiệt độ mocirci trường -10 0C~50 0C

Nhiệt độ lưu kho -20 0C~65 0C

Độ ẩm Dưới 90 RH (Khocircng đọng nước)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 19

Độ cao so với mặt nước biển Dưới 1000m

59msec2 (06G)

Aacutep suất 70~106 kPa

Vị triacute lắp đặt Cần được bảo vệ khiacute ăn mograven dễ chaacutey dầu hoặc bụi bẩn

1) Giaacute trị momen hatildem trung bigravenh trong khi giảm tốc để dừng động cơ

2) Chuacute yacute tham khảo trang 16 hướng dẫn sử dụng điện trở hatildem động năng

10

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 20

Sơ đồ đấu nối

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Điện trở hatildem (Tuỳ chọn)

Đầu vagraveo3 pha AC

(Đầu vagraveo điện aacutep danh định) B1 B2

R U

S V

T W

G

Đất

24 Đầu ra 24V AM

P1 FX (Chạy thuận)

CM

Đầu ra tiacuten hiệu analog

mở rộng 0~10V

P2 RX (Chạy ngược)

CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung

P3 BX (Dừng khẩn)

P4 RST (Reset lỗi)

P5 JOG (Chạy Jog) 3A Đầu ra A

CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung 3C Chung AB

P6 Mở rộng tần số bước-Thấp

P7 Mở rộng tần số bước-Trung bigravenh

P8 Mở rộng tần số bước-Cao

3B Đầu ra B

MO Đầu ra collector

Biến trở mở rộng

(1kohm 12W )

VR 10V Nguồn cấp cho biến trở

V1 Đầu vagraveo tiacuten hiệu điện aacutep -10~10V

MG MO Chung

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 21

S+

I Đầu vagraveo tiacuten hiệu dograveng điện 0~20mA RS-485 cổng truyền thocircng

S

CM Đầu vagraveo tiacuten hiệu chung

11

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 22

iG5A

Cấu higravenh chacircn đấu

Đặc điểm kỹ thuật cầu đấu mạch lực

bull 04~15kW (200V400V) bull 22~40kW (200V400V) bull 55~75kW (200V400V)

R S T B1 B2 R S T B1 B2 U V W B1 B2 U V W

U V W R S T

Chacircn Mocirc tả

R S T Điện aacutep đầu vagraveo AC

B1 B2 Chacircn kết nối tới điện trở hatildem (Tuỳ chọn)

U V W Chacircn kết nối đến động cơ

Cocircng suất biến tần 200V Series 400V Series

Kiacutech thước dacircy 1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất Kiacutech thước dacircy1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất

04~075kW 2mm2 M35 2mm2 M35

15kW 2mm2 M35 2mm2 M4

22kW 2mm2 M4 2mm2 M4 Loại Loại 3

37~40kW 35mm2 M4 2mm2 M4 đặc biệt 3

55kW 55mm2 M5 35mm2 M5

75kW 8mm2 M5 35mm2 M5

Caacutec đặc điểm chacircn điều khiển

MO MG 24 P1 P2 CM P3 P4 S- S+

3A 3B 3C P5 CM P6 P7 P8 VR V1 I AM

Kiacutech thước dacircy (mm22) 2)

Chacircn đấu Mocirc tả Kiacutech thước Momen (Nm) Đặc điểm kỹ thuật Dacircy đơn Stranded Viacutet

P1~P8 Chacircn đa chức năng TM 1-8 10 15 M26 04

CM Chacircn chung 10 15 M26 04

Nguồn cấp cho biến trở

Điện aacutep đầu ra 12V

VR ngoagravei 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA

Biến trở 1~5kohm

Điện aacutep đầu vagraveo lớn nhất V1 Chacircn đầu vagraveo hoạt động aacutep 10 15 M26 04

I Chacircn đầu vagraveo hoạt động dograveng 10 15 M26 04

AM Chacircn đầu ra đa chức năng analog 10 15 M26 04

-12V~+12V input

Đầu vagraveo 0~20mA Điện trở trong 500ohm Điện aacutep đầu ra lớn nhất 11V

Dograveng ra lớn nhất 100mA

MO Chacircn đa chức năng cho collector mở 10 15 M26 04 Dưới 26VDC100mA

MG Chacircn nối đất cho nguồn ngoagravei 10 15 M26 04

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 23

24 Nguồn ngoagravei 24V 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA

3A Đầu ra rơle đa chức năng A 10 15 M26 04 Dưới 250 VAC 1A

3B Đầu ra rơle đa chức năng B 10 15 M26 04 Dưới 30VDC 1A

3C Chacircn chung cho caacutec rơle đa chức năng 10 15 M26 04

1) Sử dụng dacircy bọc đồng 600V 750C vagrave cao hơn

2) Siết chặt chacircn đấu Khi sử dụng nguồn cấp ngoagravei (24V) cho đầu vagraveo chacircn đa chức năng (P1~P8) Điện aacutep hữu dụng cao hơn 12V để kiacutech hoạt Hạn chế dacircy điều khiển dagravei hơn 15cm từ chacircn điều khiển Nếu khocircng sẽ gacircy cản trở việc cagravei đặt

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 24

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Bagraven phiacutem

Hiển thị Chức năng Mocirc tả

RUN Phiacutem chạy Lệnh chạy

STOPRESET Phiacutem DỪNGRESET

STOP Lệnh dừng trong khi hoạt động

RESET Lệnh reset trong khi lỗi xuất hiện

PHIacuteM

Phiacutem lecircn Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc tăng giaacute trị thocircng số

Phiacutem xuống Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc giảm giaacute trị thocircng số

Phiacutem phải

Phiacutem traacutei

Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển

con trỏ sang phải để thay đổi giaacute trị thocircng số Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển

con trỏ sang traacutei để thay đổi giaacute trị thocircng số

HIỂN THỊ

Phiacutem Enter Được sử dụng để đặt hoặc lưu thay đổi giaacute trị thocircng số

FWD Phiacutem chạy thuận Saacuteng trong khi chạy thuận

1) REV Phiacutem chạy ngược Saacuteng trong khi chạy ngược

RUN Phiacutem chạy Saacuteng trong khi hoạt động

SET Cagravei đặt Saacuteng trong khi cagravei đặt thocircng số

1) 4 LED phiacutea trecircn đặt để nhấp nhaacutey khi xuất hiện lỗi

95

Kiacutech thước 83

7 0L

C

SET FWD RUN REV

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 25

RUN STOP

RESET

2- 45 ENT

5 139

21 231

13

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 26

iG5A

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec

Caacutec nhoacutem thocircng số

Coacute 4 nhoacutem thocircng số khaacutec nhau trong dograveng sản phẩm iG5A được chỉ ra dưới đacircy

Nhoacutem thocircng số Mocirc tả

Nhoacutem điều khiển Lagrave những thocircng số cần thiết để biến tần coacute thể chạy được Viacute dụ như cagravei đặt tần số thời gian tănggiảm tốc

Nhoacutem chức năng 1 Caacutec thocircng số chức năng cơ bản để hiệu chỉnh tần số vagrave điện aacutep đầu ra

Nhoacutem chức năng 2 Caacutec thocircng số chức năng nacircng cao để đặt caacutec thocircng số như chạy PID vagrave động cơ thứ hai

Nhoacutem IO Caacutec thocircng số cần thiết để tạo caacutec trigravenh tự sử dụng chacircn đa chức năng đẩu vagraveora

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem phải () Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem traacutei ()

1) 1)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 27

1) Tần số tham chiếu coacute thể được đặt ở vugraveng 000 (matilde thứ nhất trong nhoacutem điều khiển) Thậm chiacute qua giaacute trị đặt ở 00 noacute

lagrave giaacute trị đặt của người sử dụng Tần số mới sẽ được hiển thị sau khi được thay đổi

14

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 28

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Khi thay đổi thời gian tăng tốc từ 50s đến 160s

1 ∙Trong matilde đầu tiecircn ldquo000rdquo ấn phiacutem () 1 lần để tới matilde thứ 2

∙ACC [Thời gian tăng tốc] được hiển thị

2 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần

∙Giaacute trị đặt trước lagrave 50 vagrave con trỏ ở số 0

3 ∙Ấn phiacutem traacutei () 1 lần để di chuyển con trỏ sang traacutei

4 ∙Số 5 trong 50 được kiacutech hoạt Sau đoacute bấm phiacutem lecircn() 1 lần

∙Giaacute trị được tăng lecircn 60

5 ∙Ấn phiacutem traacutei () để di chuyển con trỏ sang traacutei

6 ∙060 được xuất hiện Matilde thứ nhất trong 060 được kiacutech hoạt ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần

∙160 được đặt

7 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần ∙160 đang nhấp nh1)aacutey

∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần để quay trở về tecircn thocircng số

8 ∙ACC được hiển thị Thời gian tăng tốc được thay đổi từ 50 lecircn 160 s

1) Ấn phiacutem traacutei ()Phải ()Lecircn ()Xuống () trong khi con trỏ nhấp nhaacutey thigrave sẽ khocircng thay đổi được giaacute trị thocircng số

Ấn phiacutem Ent () trong trạng thaacutei nagravey sẽ nhập giaacute trị vagraveo bộ nhớ Trong bước 7 ấn phiacutem traacutei () hoặc phải () trong khi 160 nhấp nhaacutey sẽ huỷ bỏ cagravei đặt

Matilde thay đổi trong nhoacutem Điều khiển

1 ∙Trong matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển ldquo000rdquo

ấn phiacutem lecircn () 1 lần

2 ∙Matilde thứ 2 trong nhoacutem ldquoACCrdquođược hiển thị ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần

∙Matilde thứ 3 ldquodECrdquo trong nhoacutem điều khiển được hiển thị

3 ∙Ấn phiacutem lecircn () cho đến khi matilde cuối cugraveng xuất hiện

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 29

∙Matilde cuối cugraveng trong nhoacutem drCrdquođược hiển thị

4 ∙Tiếp tục ấn phiacutem lecircn ()

5 ∙Quay trở về matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển

∙Sử dụng phiacutem xuống() khi muốn lagravem ngược lại

15

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 30

iG5A

Chạy thử

Tốc độ đặt trước + ChạyDừng thocircng qua FXRX + Tần số lớn nhất

thay đổi điều kiện hoạt động

Lệnh hoạt động Lệnh tần số Tần số thay đổi lớn nhất

ChạyDừng thocircng qua FXRX Tốc độ đặt trước [Thấp (20) Trung bigravenh (30) Cao (80) Từ 60Hz đến 80Hz

Đấu nối

P1 (Thuận) S1

P2 (Ngược) S2

Đầu vagraveo R U 3 pha

P6 (Thấp) AC S V

S3 T W

G

P7 (Trung bigravenh) S4

P8 (Cao) S5

S W

P1 (Thuận)

P2 (Ngược)

CM

P6 (Thấp)

P7(TB)

P8 (Cao)

CM

1 Luocircn chắc chắn rằng R S T được kết nối tới 3 pha đầu vagraveo AC

vagrave U V W được kết nối tới caacutec pha động cơ

2 Sau khi cấp nguồn phải đặt tần số trong giới hạn thấp trung bigravenh

Cao VR

3 Nếu P1 (FX) bật động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng V1

theo đặc tuyến giảm tốc CM

4 Nếu P2 (RX) bật động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng

theo đặc tuyến giảm tốc

Cagravei đặt thocircng số

Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi cagravei đặt

1 Thay đổi tần số lớn nhất (FU1) F21 Thay đổi tần số lớn nhất 60Hz 80Hz

2 Tần số đặt trước (DRV) st1 Đặt tần số lsquoThấprsquo 10Hz 20Hz

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 31

3 Tần số đặt trước (DRV) st2 Đặt tần số lsquoTrung bigravenhrsquo 20Hz 30Hz

4 Tần số đặt trước (IO) I30 Đặt tần số lsquoCaorsquo 30Hz 80Hz

5 Chạy thuận (P1 FX) I17 Mặc định lagrave FX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi FX FX

6 Chạy ngược (P2 RX) I18 Mặc định lagrave RX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi RX RX

16

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 32

R U

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Biến trở (Nuacutem chỉnh) + ChạyDừng qua FXRX + Thay đổi thời gian tăngGiảm tốc

Điều kiện hoạt động

Lệnh chạy Lệnh tần số Thời gian TăngGiảm tốc

ChạyDừng qua FXRX 0~60Hz đầu vagraveo analog qua biến trở Tăng-10s Giảm-20s

Đấu nối

Biến trở 1~5kohm 12W

VR

Động cơ

3 2 3 pha

1 V1 Đầu vagraveo AC S V

T W CM

G

0~60Hz

P1 (FX) Thuận

P2 (RX) Ngược

CM

1 Chắc chắc rằng R S T được nối vagraveo 3 pha AC đầu vagraveo

vagrave U V W cũng được nối tới động cơ

2 Sau khi cấp nguồn đặt tần số đặt trước trong khoảng thấp

Trung bigravenh vagrave Cao VR Biến trở

3 Nếu P1 (FX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi mất V1 1~5kohm 12W

lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc CM

4 Nếu P2 (RX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi mất

lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc

5 Điều khiển tốc độ động cơ qua biến trở

Cagravei đặt thocircng số

Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi thay đổi

Lệnh chạy 1 Drv Bật tắt động cơ qua khối terminal 1 (FXRX-1) 1 (FXRX-1)

(Nhoacutem DRV)

2 Đầu vagraveo Analog (Nhoacutem DRV)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 33

Frq Thay đổi lệnh bagraven phiacutem tới lệnh điện aacutep analog 0 (Keypad-1) 3 (V1 0~10V)

AccelDecel time ACC Đặt thời gian tăng tốc tới 10s trong ACC 5s (Accel) 10s (Accel) 3

(DRV group) dEC Đặt thời gian giảm tốc tới 20s trong dEC 10s (Decel) 20s (Decel)

Forward run

4 I17 Mặc định lagrave FX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi FX FX (P1 FX)

Reverse run

5 I18 Mặc định lagrave RX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi RX RX (P2 RX)

17

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 34

iG5A

Kiacutech thước

SV004iG5A-2 SV008iG5A-2 SV004iG5A-4 SV008iG5A-4

W

W1 A

H

D B

W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV004IG5A-2 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076

SV008IG5A-2 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077

SV004IG5A-4 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076

SV008IG5A-4 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077

SV015iG5A-2 SV015iG5A-4

W

W1 A

H

D

B

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 35

W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV015IG5A-2 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112

SV015IG5A-4 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112

18

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 36

Compact amp Powerful Inverter iG5A SV022iG5A-2 SV037iG5A-2 SV040iG5A-2 SV022iG5A-4 SV037iG5A-4 SV040iG5A-4

W

CL

H D

B B W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV022IG5A-2 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184

SV037IG5A-2 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV040IG5A-2 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV022IG5A-4 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184

SV037IG5A-4 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV040IG5A-4 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV055iG5A-2 SV075iG5A-2 SV055iG5A-4 SV075iG5A-4

W A W

A

H1

H

D

B B W

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 37

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV004IG5A-2 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV008IG5A-2 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV004IG5A-4 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV008IG5A-4 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366

19

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38

iG5A

Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn

Điện trở hatildem

100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)

Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]

04 400 50 300 100

075 200 100 150 150

15 100 200 60 300

Dograveng 200V 22 60 300 50 400

37 40 500 33 600

55 30 700 20 800

75 20 1000 15 1200

04 1800 50 1200 100

075 900 100 600 150

15 450 200 300 300

Dograveng 400V 22 300 300 200 400

37 200 500 130 600

55 120 700 85 1000

75 90 1000 60 1200

1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s

Caacutec bộ hatildem

Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm

Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460

008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460

015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460

022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460

037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460

040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460

055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460

075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460

Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC

Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC

Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 10 500 420mH 35A

008iG5A-2 10 500 213mH 57A

015iG5A-2 15 500 120mH 10A

022iG5A-2 25 500 088mH 14A

037iG5A-2 30 500 056mH 20A

040iG5A-2 30 500 056mH 20A

055iG5A-2 30 500 039mH 30A

075iG5A-2 50 500 028mH 40A

004iG5A-4 5 500 180mH 13A

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39

008iG5A-4 10 500 863mH 28A

015iG5A-4 10 500 481mH 48A

022iG5A-4 10 500 323mH 75A

037iG5A-4 20 500 234mH 10A

040iG5A-4 20 500 234mH 10A

055iG5A-4 20 500 122mH 15A

075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem Điều khiển

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute

ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute

0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute

drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng

0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)

Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)

St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute

St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute

St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute

CUr Dograveng điện đầu ra A

rPM Tốc độ động cơ rpm

dCL Điện aacutep link DC V

vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL

nOn Hiển thị lỗi Khocircng

drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute

Drv2 1)

Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng

0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng

4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)

1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute

F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng

F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng

F3 Đặc tuyến giảm tốc 0

F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng

F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng

F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng

F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng

F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng

F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41

F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute

F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng

F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng

F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng

F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No

F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng

F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng

1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)

2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz

3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1

21

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng

F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15

F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng

F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng

F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng

F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng

F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng

F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng

F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng

F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng

F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng

F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng

F39 Khocircng

F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute

F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute

F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute

Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute

F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute

F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute

F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute

F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute

F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute

F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute

0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ

1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định

3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng

4 Trong khi giảm tốc

5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc

6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc

F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng

1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey

2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc định Điều chỉnh

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43

hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy

H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute

H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng

H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng

H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng

H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng

H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng

22

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng

H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng

H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng

H11 1)

Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng

H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng

H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng

H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng

H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng

H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng

H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute

đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)

H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)

0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ

1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)

2 Hoạt động sau lỗi-(2)

3 Tăng tốc bigravenh thường (2)

4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)

H22 2)

Lựa chọn bắt tốc độ

5 (1) (3)

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

8 Nguồn khi khởi động-(4)

9 (1) (4)

10 (2) (4)

11 (1) (2) (4)

12 (3) (4)

13 (1) (3) (4)

14 (2) (3) (4)

15 (1) (2) (3) (4)

0 Coacute

H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45

H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute

H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute

H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute

H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute

H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng

H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng

1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)

2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4

3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần

23

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng

H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng

H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng

H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng

H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng

H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute

0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng

2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)

H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng

H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng

H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute

H45 2)

Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767

H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng

H50 3)

Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)

H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute

H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s

1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s

0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ

điều khiển PID 0~9999

0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số

Max 60Hz Coacute

0 Khocircng sử dụng chức năng

1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng

2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất

3 Lỗi tiếp đất

H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng

H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute

H72 Hiển thị khi bật nguồn

0 Tần số tham chiếu

1 Thời gian tăng tốc

2 Thời gian giảm tốc

3 Chế độ điều khiển

4 Chế độ tần số

5Tần số đa chức năng 1

6Tần số đa chức năng 2

7 Tấn số đa chức năng 3

8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ

10 Đường điện aacutep 1 chiều

11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73

12 Hiển thị lỗi

13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ

0 Điện aacutep đầu ra [V]

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47

0 Coacute

H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute

2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]

H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute

0 Unlimited

H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực

1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76

1 Coacute

H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute

1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS

2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey

3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey

24

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run

H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute

Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute

Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố

H79 SW version 0~100 10 Khocircng

H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s

H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute

H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng

H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng

Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng

thứ 2

Bugrave Mocircm en ngược 0~15

H86 5 Khocircng thứ 2

Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng

thứ 2

Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng

2 trong 1 phuacutet

Mức nhiệt điện tử 50~200

H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo

H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng

H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng

H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng

H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng

H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng

UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng

L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số

1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn

Nhoacutem IO

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Định run

I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute

I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute

I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute

I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute

I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute

I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute

I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute

I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute

I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49

I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute

I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute

I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute

I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute

I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute

I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute

I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute

25

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50

iG5A

Danh mục chức năng

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số

Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo

0 Khocircng sử dụng

Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute

2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt

0 Lệnh chạy thuận

I17

I18

I19

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3

1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute

2 Dừng khần khi lỗi

3 Reset khi lỗi xuất hiện RST

4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute

5 Mở rộng tần số bước - Thấp

6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh

7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp

9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh

I20

I21

I22

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6

10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao

11 Hatildem DC khi dừng

12 Lựa chọn động cơ thứ 2

13 -Chạy ngược

14 -Chạy ngược

15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)

16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)

17 Hoạt động 3 dacircy

18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)

19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)

3 Coacute

4 Coacute

5 Coacute

I23

I24

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8

20 - 6 Coacute

21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF

22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần

23 Giữ analog 7 Coacute

24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc

BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo

I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra

Thời gian lọc ổn định cho đầu

P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1

BIT1 BIT0

3AC MO

I27 vagraveo đa chức năng

2~50 15 Coacute

I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute

I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz

I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute

I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute

I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute

I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute

I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute

I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute

I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute

I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute

I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute

I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51

I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute

I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute

I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute

I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute

I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute

I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute

0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute

2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)

26

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute

I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute

I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute

I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute

1 FDT-2

2 FDT-3

3 FDT-4

4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)

6 Quaacute tải biến tần (IOL)

7 Động cơ chết maacutey (STALL)

8 Lỗi quaacute aacutep (OV)

I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)

10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)

11 Mất lệnh điều khiển

12 Trong khi chạy

13 Trong khi dừng

14 Trong khi chạy ổn định

15 Trong khi bắt tốc độ

16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy

17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi

18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet

0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)

2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)

3 (1) (2)

17 Coacute

4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)

I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

I57

0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng

xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng

3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng

0 Coacute

I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng

I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute

0 1200bps

1 2400bps

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53

I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute

3 9600bps

4 19200bps

0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển

I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số

Thời gian chờ sau khi mất

1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute

2 Giảm tốc để dừng

I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số

I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute

27

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54

iG5A

Caacutec chức năng bảo vệ

Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả

Quaacute dograveng

Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần

Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần

Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)

Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet

Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet

Mất pha đầu ra

Quaacute aacutep

Thấp aacutep

Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute

mất pha đầu ra khocircng

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc

Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc

Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm

Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều

hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng

Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế

Tự chuẩn

Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi

Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec

Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần

Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh

Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau

điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần

Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh

Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey

Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần

Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on

Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55

Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần

(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số

28

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56

Khắc phục lỗi

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục

Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ

để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần

Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc

Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp

Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc

Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)

Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute

Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ

Quaacute tải biến tần

Lỗi quaacute tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc

giảm tải

Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen

Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt

Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới

Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C

Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave

Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ

Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet

Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2

của tải rarrTăng thời gian giảm tốc

Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng

Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC

Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải

Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ

Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn

Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử

rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần

Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt

Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei

Lỗi ngoại vi A

kết nối đầu vagraveo

Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn

Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi

kết nối đầu vagraveo

Phương thức hoạt

động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I

tần số

rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57

Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa

- EEP Lỗi lưu thocircng số

- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS

- Err Lỗi truyền thocircng

- COM Lỗi magraven higravenh

29

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58

Nguồn Biến tần LS

Page 14: C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT ... - viet-trung.com.vnviet-trung.com.vn/Data/upload/files/sach huong dan/LS -IG5A-tieng viet.pdf · C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT TRUNG 02413.281.181-0989.984.666

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 14

iG5A

Caacutec sản phẩm

Dải cocircng suất động cơ Caacutec dograveng 200V Caacutec dograveng 400V

04kW (05HP) SV004iG5A-2 SV004iG5A-4

075kW (1HP) SV008iG5A-2 SV008iG5A-4

15kW (2HP) SV015iG5A-2 SV015iG5A-4

22kW (3HP) SV022iG5A-2 SV022iG5A-4

37kW (5HP) SV037iG5A-2 SV037iG5A-4

40kW (54HP) SV040iG5A-2 SV040iG5A-4

55kW (75HP) SV055iG5A-2 SV055iG5A-4

75kW (10HP) SV075iG5A-2 SV075iG5A-4

SV 015 iG5A 2

STARVERT

Động cơ danh định (kW)

(004 04kW~075 75kW)

Caacutec dograveng iG5A

Điện aacutep đầu vagraveo

Dograveng 2 220V Dograveng 4 400V )

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 15

8

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 16

Caacutec đặc điểm kỹ thuật cơ bản

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Dograveng 200V

SV iG5A-2 004 008 015 022 037 040 055 075

Cocircng suất (HP) 05 1 2 3 5 54 75 10

Max 1) (kW ) 04 075 15 22 37 40 55 75

Cocircng suất (kVA) 2)

095 19 30 45 61 65 91 122

Đầu ra Dograveng danh định (A) 3) 25 5 8 12 16 17 24 32

danh định Tần số đầu ra Max (Hz) 400 4)

Điện aacutep đầu ra Max (V) 3 pha 200~230 5)

Đầu vagraveo Điện aacutep (V) 3 pha 200~230VAC (+10 -15)

danh định Tần số (Hz) 50~60 (plusmn5)

Phương phaacutep lagravem maacutet Tự nhiecircn Lagravem maacutet cưỡng bức bằng khocircng khiacute

Trọng lượng 076 077 112 184 189 189 366 366

Dograveng 400V

SV iG5A-4 004 008 015 022 037 040 055 075

Cocircng suất (HP) 05 1 2 3 5 54 75 10

Max 1) (kW ) 04 075 15 22 37 40 55 75

Cocircng suất (kVA2)) 095 19 30 45 61 69 91 122

Đầu ra Dograveng danh định (A3))) 125 25 4 6 8 9 12 16

danh định Tần số đầu ra m ax (Hz) 400 4)

Điện aacutep đầu ra max (V) 3 pha 380~480 5)

Đầu vagraveo Điện aacutep (V) 3 pha 380~480VAC (+10 -15)

danh định Tần số (Hz) 50~60 (plusmn5)

Phương phaacutep lagravem maacutet Tự nhiecircn Lagravem maacutet cưỡng bức bằng khocircng khiacute

Trọng lượng 076 077 112 184 189 189 366 366

1) Chỉ ra cocircng suất động cơ lớn nhất khi sử dụng động cơ tiecircu chuẩn 4 cực LS

2) Cocircng suất danh định co bản 220V cho dograveng 200V vagrave 440V cho dograveng

3) Tham khảo đến 15-3 của hướng dẫn sử dụng khi cagravei đặt tần số mang (39) trecircn 3kHz

4) Dải cagravei đặt tần số lớn nhất được mở rộng lecircn 300Hz khi H40 (Lựa chọn chế độ điều khiển) đặt lecircn 3 (Điều khiển vectơ từ

thocircng)

5) Điện aacutep ra lớn nhất khocircng thể cao hơn điện aacutep vagraveo Noacute coacute thể lập trigravenh để thấp hơn điện aacutep đầu vagraveo

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 17

9

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 18

iG5A

Caacutec đặc điểm kỹ thuật cơ bản

Phương thức điều khiển VF Sensorless vector control

Lệnh Digital 001Hz Cagravei đặt tần số

Lệnh Analog 006Hz (Tần số lớn nhất 60Hz)

Control

Tần số chiacutenh xaacutec Lệnh Digital 001 tần số đầu ra lớn nhất

Lệnh Analog 01 tần số đầu ra lớn nhất

Đặc tuyến VF Thẳng Cong VF

Cocircng suất quaacute tải 150 cho mỗi 1 phuacutet

Bugrave Momen Bugrave momen tự độngbằng tay

Hatildem

động năng

Momen hatildem

lớn nhất 20 1)

Cocircng suất max 150 khi sử dụng điện trở hatildem tuỳ chọn 2)

Chế độ hoạt động Magraven higravenh Chacircn đấu Tuỳ chọn giao tiếp Lựa chọn magraven higravenh keacuteo dagravei

Cagravei đặt tần số

Analog 0~10V -10~10V 0~20mA

Digital Magraven higravenh

Caacutec chế độ hoạt động đặc biệt PID Lecircn-xuống 3-dacircy

Lựa chọn chế độ NPNPNP

Hoạt động

Chacircn FW DREV RUN Dừng khẩn Reset lỗi Chạy Jog Tần số đặt trước-CaoảoTung bigravenh Thấp Đầu vagraveo đa chức năng Tănggiảm tốc đặt trước-Cao-TB-Thấp Bơm dograveng DC khi hatildem Lựa chọn động cơ thức 2

P1~P8 Tần số lecircnxuống hoạt động 3 dacircy Lỗi ngoại vi A B PID-Biến tần (VF) chạy bypass

Tuỳ chọn-biến tần (VF) chạy bypass Giữ Analog Dừng tănggiảm tốc

Mở rộng Lỗi đầu ra vagrave Thấp hơn 24V DC 50mA

chacircn collector caacutec trạng thaacutei đầu ra

Đầu ra Rơle đa chức năng (NO NC) Thấp hơn 250V AC 1A Thấp hơn 30V DC 1A

Đầu ra Analog (AM) 0~10Vdc (thấp hơn 10mA) Tần số đầu ra Dograveng ra Điện aacutep ra Lựa chọn link DC

Quaacute aacutep Thấp aacutep Quaacute dograveng Lỗi tiếp đất Bảo vệ dograveng Quaacute nhiệt biến tần Lỗi Quaacute nhiệt động cơ Mất pha đầu ra Bảo vệ quaacute tải Lỗi truyền thocircng

Mất lệnh chạy Lỗi phần cứng Lỗi quạt

Chức năng Cảnh baacuteo Ngăn việc dừng động cơ Quaacute tải

bảo vệ

Dưới 15 ms Hoạt động vẫn tiếp diễn (Trong điện aacutep đầu vagraveo danh định cồn suất đầu ra danh định) Mất nguồn trong thời gian ngắn

Trecircn 15 ms Cho pheacutep tự động khởi động lại

Mocirci trường

Mức bảo vệ IP 20

Nhiệt độ mocirci trường -10 0C~50 0C

Nhiệt độ lưu kho -20 0C~65 0C

Độ ẩm Dưới 90 RH (Khocircng đọng nước)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 19

Độ cao so với mặt nước biển Dưới 1000m

59msec2 (06G)

Aacutep suất 70~106 kPa

Vị triacute lắp đặt Cần được bảo vệ khiacute ăn mograven dễ chaacutey dầu hoặc bụi bẩn

1) Giaacute trị momen hatildem trung bigravenh trong khi giảm tốc để dừng động cơ

2) Chuacute yacute tham khảo trang 16 hướng dẫn sử dụng điện trở hatildem động năng

10

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 20

Sơ đồ đấu nối

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Điện trở hatildem (Tuỳ chọn)

Đầu vagraveo3 pha AC

(Đầu vagraveo điện aacutep danh định) B1 B2

R U

S V

T W

G

Đất

24 Đầu ra 24V AM

P1 FX (Chạy thuận)

CM

Đầu ra tiacuten hiệu analog

mở rộng 0~10V

P2 RX (Chạy ngược)

CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung

P3 BX (Dừng khẩn)

P4 RST (Reset lỗi)

P5 JOG (Chạy Jog) 3A Đầu ra A

CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung 3C Chung AB

P6 Mở rộng tần số bước-Thấp

P7 Mở rộng tần số bước-Trung bigravenh

P8 Mở rộng tần số bước-Cao

3B Đầu ra B

MO Đầu ra collector

Biến trở mở rộng

(1kohm 12W )

VR 10V Nguồn cấp cho biến trở

V1 Đầu vagraveo tiacuten hiệu điện aacutep -10~10V

MG MO Chung

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 21

S+

I Đầu vagraveo tiacuten hiệu dograveng điện 0~20mA RS-485 cổng truyền thocircng

S

CM Đầu vagraveo tiacuten hiệu chung

11

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 22

iG5A

Cấu higravenh chacircn đấu

Đặc điểm kỹ thuật cầu đấu mạch lực

bull 04~15kW (200V400V) bull 22~40kW (200V400V) bull 55~75kW (200V400V)

R S T B1 B2 R S T B1 B2 U V W B1 B2 U V W

U V W R S T

Chacircn Mocirc tả

R S T Điện aacutep đầu vagraveo AC

B1 B2 Chacircn kết nối tới điện trở hatildem (Tuỳ chọn)

U V W Chacircn kết nối đến động cơ

Cocircng suất biến tần 200V Series 400V Series

Kiacutech thước dacircy 1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất Kiacutech thước dacircy1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất

04~075kW 2mm2 M35 2mm2 M35

15kW 2mm2 M35 2mm2 M4

22kW 2mm2 M4 2mm2 M4 Loại Loại 3

37~40kW 35mm2 M4 2mm2 M4 đặc biệt 3

55kW 55mm2 M5 35mm2 M5

75kW 8mm2 M5 35mm2 M5

Caacutec đặc điểm chacircn điều khiển

MO MG 24 P1 P2 CM P3 P4 S- S+

3A 3B 3C P5 CM P6 P7 P8 VR V1 I AM

Kiacutech thước dacircy (mm22) 2)

Chacircn đấu Mocirc tả Kiacutech thước Momen (Nm) Đặc điểm kỹ thuật Dacircy đơn Stranded Viacutet

P1~P8 Chacircn đa chức năng TM 1-8 10 15 M26 04

CM Chacircn chung 10 15 M26 04

Nguồn cấp cho biến trở

Điện aacutep đầu ra 12V

VR ngoagravei 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA

Biến trở 1~5kohm

Điện aacutep đầu vagraveo lớn nhất V1 Chacircn đầu vagraveo hoạt động aacutep 10 15 M26 04

I Chacircn đầu vagraveo hoạt động dograveng 10 15 M26 04

AM Chacircn đầu ra đa chức năng analog 10 15 M26 04

-12V~+12V input

Đầu vagraveo 0~20mA Điện trở trong 500ohm Điện aacutep đầu ra lớn nhất 11V

Dograveng ra lớn nhất 100mA

MO Chacircn đa chức năng cho collector mở 10 15 M26 04 Dưới 26VDC100mA

MG Chacircn nối đất cho nguồn ngoagravei 10 15 M26 04

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 23

24 Nguồn ngoagravei 24V 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA

3A Đầu ra rơle đa chức năng A 10 15 M26 04 Dưới 250 VAC 1A

3B Đầu ra rơle đa chức năng B 10 15 M26 04 Dưới 30VDC 1A

3C Chacircn chung cho caacutec rơle đa chức năng 10 15 M26 04

1) Sử dụng dacircy bọc đồng 600V 750C vagrave cao hơn

2) Siết chặt chacircn đấu Khi sử dụng nguồn cấp ngoagravei (24V) cho đầu vagraveo chacircn đa chức năng (P1~P8) Điện aacutep hữu dụng cao hơn 12V để kiacutech hoạt Hạn chế dacircy điều khiển dagravei hơn 15cm từ chacircn điều khiển Nếu khocircng sẽ gacircy cản trở việc cagravei đặt

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 24

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Bagraven phiacutem

Hiển thị Chức năng Mocirc tả

RUN Phiacutem chạy Lệnh chạy

STOPRESET Phiacutem DỪNGRESET

STOP Lệnh dừng trong khi hoạt động

RESET Lệnh reset trong khi lỗi xuất hiện

PHIacuteM

Phiacutem lecircn Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc tăng giaacute trị thocircng số

Phiacutem xuống Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc giảm giaacute trị thocircng số

Phiacutem phải

Phiacutem traacutei

Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển

con trỏ sang phải để thay đổi giaacute trị thocircng số Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển

con trỏ sang traacutei để thay đổi giaacute trị thocircng số

HIỂN THỊ

Phiacutem Enter Được sử dụng để đặt hoặc lưu thay đổi giaacute trị thocircng số

FWD Phiacutem chạy thuận Saacuteng trong khi chạy thuận

1) REV Phiacutem chạy ngược Saacuteng trong khi chạy ngược

RUN Phiacutem chạy Saacuteng trong khi hoạt động

SET Cagravei đặt Saacuteng trong khi cagravei đặt thocircng số

1) 4 LED phiacutea trecircn đặt để nhấp nhaacutey khi xuất hiện lỗi

95

Kiacutech thước 83

7 0L

C

SET FWD RUN REV

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 25

RUN STOP

RESET

2- 45 ENT

5 139

21 231

13

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 26

iG5A

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec

Caacutec nhoacutem thocircng số

Coacute 4 nhoacutem thocircng số khaacutec nhau trong dograveng sản phẩm iG5A được chỉ ra dưới đacircy

Nhoacutem thocircng số Mocirc tả

Nhoacutem điều khiển Lagrave những thocircng số cần thiết để biến tần coacute thể chạy được Viacute dụ như cagravei đặt tần số thời gian tănggiảm tốc

Nhoacutem chức năng 1 Caacutec thocircng số chức năng cơ bản để hiệu chỉnh tần số vagrave điện aacutep đầu ra

Nhoacutem chức năng 2 Caacutec thocircng số chức năng nacircng cao để đặt caacutec thocircng số như chạy PID vagrave động cơ thứ hai

Nhoacutem IO Caacutec thocircng số cần thiết để tạo caacutec trigravenh tự sử dụng chacircn đa chức năng đẩu vagraveora

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem phải () Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem traacutei ()

1) 1)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 27

1) Tần số tham chiếu coacute thể được đặt ở vugraveng 000 (matilde thứ nhất trong nhoacutem điều khiển) Thậm chiacute qua giaacute trị đặt ở 00 noacute

lagrave giaacute trị đặt của người sử dụng Tần số mới sẽ được hiển thị sau khi được thay đổi

14

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 28

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Khi thay đổi thời gian tăng tốc từ 50s đến 160s

1 ∙Trong matilde đầu tiecircn ldquo000rdquo ấn phiacutem () 1 lần để tới matilde thứ 2

∙ACC [Thời gian tăng tốc] được hiển thị

2 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần

∙Giaacute trị đặt trước lagrave 50 vagrave con trỏ ở số 0

3 ∙Ấn phiacutem traacutei () 1 lần để di chuyển con trỏ sang traacutei

4 ∙Số 5 trong 50 được kiacutech hoạt Sau đoacute bấm phiacutem lecircn() 1 lần

∙Giaacute trị được tăng lecircn 60

5 ∙Ấn phiacutem traacutei () để di chuyển con trỏ sang traacutei

6 ∙060 được xuất hiện Matilde thứ nhất trong 060 được kiacutech hoạt ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần

∙160 được đặt

7 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần ∙160 đang nhấp nh1)aacutey

∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần để quay trở về tecircn thocircng số

8 ∙ACC được hiển thị Thời gian tăng tốc được thay đổi từ 50 lecircn 160 s

1) Ấn phiacutem traacutei ()Phải ()Lecircn ()Xuống () trong khi con trỏ nhấp nhaacutey thigrave sẽ khocircng thay đổi được giaacute trị thocircng số

Ấn phiacutem Ent () trong trạng thaacutei nagravey sẽ nhập giaacute trị vagraveo bộ nhớ Trong bước 7 ấn phiacutem traacutei () hoặc phải () trong khi 160 nhấp nhaacutey sẽ huỷ bỏ cagravei đặt

Matilde thay đổi trong nhoacutem Điều khiển

1 ∙Trong matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển ldquo000rdquo

ấn phiacutem lecircn () 1 lần

2 ∙Matilde thứ 2 trong nhoacutem ldquoACCrdquođược hiển thị ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần

∙Matilde thứ 3 ldquodECrdquo trong nhoacutem điều khiển được hiển thị

3 ∙Ấn phiacutem lecircn () cho đến khi matilde cuối cugraveng xuất hiện

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 29

∙Matilde cuối cugraveng trong nhoacutem drCrdquođược hiển thị

4 ∙Tiếp tục ấn phiacutem lecircn ()

5 ∙Quay trở về matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển

∙Sử dụng phiacutem xuống() khi muốn lagravem ngược lại

15

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 30

iG5A

Chạy thử

Tốc độ đặt trước + ChạyDừng thocircng qua FXRX + Tần số lớn nhất

thay đổi điều kiện hoạt động

Lệnh hoạt động Lệnh tần số Tần số thay đổi lớn nhất

ChạyDừng thocircng qua FXRX Tốc độ đặt trước [Thấp (20) Trung bigravenh (30) Cao (80) Từ 60Hz đến 80Hz

Đấu nối

P1 (Thuận) S1

P2 (Ngược) S2

Đầu vagraveo R U 3 pha

P6 (Thấp) AC S V

S3 T W

G

P7 (Trung bigravenh) S4

P8 (Cao) S5

S W

P1 (Thuận)

P2 (Ngược)

CM

P6 (Thấp)

P7(TB)

P8 (Cao)

CM

1 Luocircn chắc chắn rằng R S T được kết nối tới 3 pha đầu vagraveo AC

vagrave U V W được kết nối tới caacutec pha động cơ

2 Sau khi cấp nguồn phải đặt tần số trong giới hạn thấp trung bigravenh

Cao VR

3 Nếu P1 (FX) bật động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng V1

theo đặc tuyến giảm tốc CM

4 Nếu P2 (RX) bật động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng

theo đặc tuyến giảm tốc

Cagravei đặt thocircng số

Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi cagravei đặt

1 Thay đổi tần số lớn nhất (FU1) F21 Thay đổi tần số lớn nhất 60Hz 80Hz

2 Tần số đặt trước (DRV) st1 Đặt tần số lsquoThấprsquo 10Hz 20Hz

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 31

3 Tần số đặt trước (DRV) st2 Đặt tần số lsquoTrung bigravenhrsquo 20Hz 30Hz

4 Tần số đặt trước (IO) I30 Đặt tần số lsquoCaorsquo 30Hz 80Hz

5 Chạy thuận (P1 FX) I17 Mặc định lagrave FX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi FX FX

6 Chạy ngược (P2 RX) I18 Mặc định lagrave RX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi RX RX

16

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 32

R U

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Biến trở (Nuacutem chỉnh) + ChạyDừng qua FXRX + Thay đổi thời gian tăngGiảm tốc

Điều kiện hoạt động

Lệnh chạy Lệnh tần số Thời gian TăngGiảm tốc

ChạyDừng qua FXRX 0~60Hz đầu vagraveo analog qua biến trở Tăng-10s Giảm-20s

Đấu nối

Biến trở 1~5kohm 12W

VR

Động cơ

3 2 3 pha

1 V1 Đầu vagraveo AC S V

T W CM

G

0~60Hz

P1 (FX) Thuận

P2 (RX) Ngược

CM

1 Chắc chắc rằng R S T được nối vagraveo 3 pha AC đầu vagraveo

vagrave U V W cũng được nối tới động cơ

2 Sau khi cấp nguồn đặt tần số đặt trước trong khoảng thấp

Trung bigravenh vagrave Cao VR Biến trở

3 Nếu P1 (FX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi mất V1 1~5kohm 12W

lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc CM

4 Nếu P2 (RX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi mất

lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc

5 Điều khiển tốc độ động cơ qua biến trở

Cagravei đặt thocircng số

Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi thay đổi

Lệnh chạy 1 Drv Bật tắt động cơ qua khối terminal 1 (FXRX-1) 1 (FXRX-1)

(Nhoacutem DRV)

2 Đầu vagraveo Analog (Nhoacutem DRV)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 33

Frq Thay đổi lệnh bagraven phiacutem tới lệnh điện aacutep analog 0 (Keypad-1) 3 (V1 0~10V)

AccelDecel time ACC Đặt thời gian tăng tốc tới 10s trong ACC 5s (Accel) 10s (Accel) 3

(DRV group) dEC Đặt thời gian giảm tốc tới 20s trong dEC 10s (Decel) 20s (Decel)

Forward run

4 I17 Mặc định lagrave FX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi FX FX (P1 FX)

Reverse run

5 I18 Mặc định lagrave RX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi RX RX (P2 RX)

17

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 34

iG5A

Kiacutech thước

SV004iG5A-2 SV008iG5A-2 SV004iG5A-4 SV008iG5A-4

W

W1 A

H

D B

W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV004IG5A-2 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076

SV008IG5A-2 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077

SV004IG5A-4 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076

SV008IG5A-4 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077

SV015iG5A-2 SV015iG5A-4

W

W1 A

H

D

B

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 35

W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV015IG5A-2 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112

SV015IG5A-4 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112

18

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 36

Compact amp Powerful Inverter iG5A SV022iG5A-2 SV037iG5A-2 SV040iG5A-2 SV022iG5A-4 SV037iG5A-4 SV040iG5A-4

W

CL

H D

B B W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV022IG5A-2 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184

SV037IG5A-2 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV040IG5A-2 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV022IG5A-4 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184

SV037IG5A-4 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV040IG5A-4 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV055iG5A-2 SV075iG5A-2 SV055iG5A-4 SV075iG5A-4

W A W

A

H1

H

D

B B W

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 37

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV004IG5A-2 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV008IG5A-2 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV004IG5A-4 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV008IG5A-4 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366

19

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38

iG5A

Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn

Điện trở hatildem

100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)

Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]

04 400 50 300 100

075 200 100 150 150

15 100 200 60 300

Dograveng 200V 22 60 300 50 400

37 40 500 33 600

55 30 700 20 800

75 20 1000 15 1200

04 1800 50 1200 100

075 900 100 600 150

15 450 200 300 300

Dograveng 400V 22 300 300 200 400

37 200 500 130 600

55 120 700 85 1000

75 90 1000 60 1200

1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s

Caacutec bộ hatildem

Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm

Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460

008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460

015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460

022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460

037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460

040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460

055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460

075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460

Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC

Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC

Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 10 500 420mH 35A

008iG5A-2 10 500 213mH 57A

015iG5A-2 15 500 120mH 10A

022iG5A-2 25 500 088mH 14A

037iG5A-2 30 500 056mH 20A

040iG5A-2 30 500 056mH 20A

055iG5A-2 30 500 039mH 30A

075iG5A-2 50 500 028mH 40A

004iG5A-4 5 500 180mH 13A

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39

008iG5A-4 10 500 863mH 28A

015iG5A-4 10 500 481mH 48A

022iG5A-4 10 500 323mH 75A

037iG5A-4 20 500 234mH 10A

040iG5A-4 20 500 234mH 10A

055iG5A-4 20 500 122mH 15A

075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem Điều khiển

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute

ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute

0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute

drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng

0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)

Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)

St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute

St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute

St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute

CUr Dograveng điện đầu ra A

rPM Tốc độ động cơ rpm

dCL Điện aacutep link DC V

vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL

nOn Hiển thị lỗi Khocircng

drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute

Drv2 1)

Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng

0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng

4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)

1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute

F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng

F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng

F3 Đặc tuyến giảm tốc 0

F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng

F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng

F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng

F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng

F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng

F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41

F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute

F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng

F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng

F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng

F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No

F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng

F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng

1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)

2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz

3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1

21

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng

F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15

F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng

F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng

F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng

F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng

F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng

F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng

F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng

F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng

F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng

F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng

F39 Khocircng

F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute

F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute

F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute

Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute

F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute

F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute

F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute

F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute

F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute

F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute

0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ

1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định

3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng

4 Trong khi giảm tốc

5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc

6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc

F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng

1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey

2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc định Điều chỉnh

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43

hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy

H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute

H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng

H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng

H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng

H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng

H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng

22

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng

H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng

H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng

H11 1)

Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng

H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng

H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng

H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng

H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng

H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng

H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute

đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)

H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)

0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ

1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)

2 Hoạt động sau lỗi-(2)

3 Tăng tốc bigravenh thường (2)

4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)

H22 2)

Lựa chọn bắt tốc độ

5 (1) (3)

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

8 Nguồn khi khởi động-(4)

9 (1) (4)

10 (2) (4)

11 (1) (2) (4)

12 (3) (4)

13 (1) (3) (4)

14 (2) (3) (4)

15 (1) (2) (3) (4)

0 Coacute

H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45

H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute

H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute

H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute

H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute

H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng

H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng

1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)

2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4

3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần

23

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng

H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng

H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng

H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng

H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng

H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute

0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng

2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)

H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng

H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng

H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute

H45 2)

Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767

H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng

H50 3)

Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)

H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute

H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s

1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s

0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ

điều khiển PID 0~9999

0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số

Max 60Hz Coacute

0 Khocircng sử dụng chức năng

1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng

2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất

3 Lỗi tiếp đất

H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng

H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute

H72 Hiển thị khi bật nguồn

0 Tần số tham chiếu

1 Thời gian tăng tốc

2 Thời gian giảm tốc

3 Chế độ điều khiển

4 Chế độ tần số

5Tần số đa chức năng 1

6Tần số đa chức năng 2

7 Tấn số đa chức năng 3

8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ

10 Đường điện aacutep 1 chiều

11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73

12 Hiển thị lỗi

13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ

0 Điện aacutep đầu ra [V]

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47

0 Coacute

H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute

2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]

H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute

0 Unlimited

H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực

1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76

1 Coacute

H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute

1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS

2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey

3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey

24

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run

H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute

Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute

Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố

H79 SW version 0~100 10 Khocircng

H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s

H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute

H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng

H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng

Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng

thứ 2

Bugrave Mocircm en ngược 0~15

H86 5 Khocircng thứ 2

Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng

thứ 2

Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng

2 trong 1 phuacutet

Mức nhiệt điện tử 50~200

H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo

H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng

H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng

H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng

H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng

H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng

UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng

L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số

1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn

Nhoacutem IO

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Định run

I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute

I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute

I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute

I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute

I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute

I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute

I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute

I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute

I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49

I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute

I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute

I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute

I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute

I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute

I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute

I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute

25

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50

iG5A

Danh mục chức năng

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số

Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo

0 Khocircng sử dụng

Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute

2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt

0 Lệnh chạy thuận

I17

I18

I19

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3

1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute

2 Dừng khần khi lỗi

3 Reset khi lỗi xuất hiện RST

4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute

5 Mở rộng tần số bước - Thấp

6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh

7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp

9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh

I20

I21

I22

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6

10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao

11 Hatildem DC khi dừng

12 Lựa chọn động cơ thứ 2

13 -Chạy ngược

14 -Chạy ngược

15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)

16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)

17 Hoạt động 3 dacircy

18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)

19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)

3 Coacute

4 Coacute

5 Coacute

I23

I24

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8

20 - 6 Coacute

21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF

22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần

23 Giữ analog 7 Coacute

24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc

BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo

I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra

Thời gian lọc ổn định cho đầu

P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1

BIT1 BIT0

3AC MO

I27 vagraveo đa chức năng

2~50 15 Coacute

I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute

I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz

I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute

I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute

I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute

I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute

I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute

I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute

I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute

I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute

I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute

I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51

I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute

I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute

I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute

I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute

I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute

I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute

0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute

2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)

26

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute

I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute

I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute

I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute

1 FDT-2

2 FDT-3

3 FDT-4

4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)

6 Quaacute tải biến tần (IOL)

7 Động cơ chết maacutey (STALL)

8 Lỗi quaacute aacutep (OV)

I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)

10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)

11 Mất lệnh điều khiển

12 Trong khi chạy

13 Trong khi dừng

14 Trong khi chạy ổn định

15 Trong khi bắt tốc độ

16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy

17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi

18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet

0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)

2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)

3 (1) (2)

17 Coacute

4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)

I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

I57

0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng

xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng

3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng

0 Coacute

I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng

I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute

0 1200bps

1 2400bps

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53

I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute

3 9600bps

4 19200bps

0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển

I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số

Thời gian chờ sau khi mất

1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute

2 Giảm tốc để dừng

I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số

I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute

27

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54

iG5A

Caacutec chức năng bảo vệ

Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả

Quaacute dograveng

Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần

Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần

Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)

Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet

Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet

Mất pha đầu ra

Quaacute aacutep

Thấp aacutep

Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute

mất pha đầu ra khocircng

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc

Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc

Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm

Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều

hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng

Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế

Tự chuẩn

Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi

Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec

Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần

Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh

Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau

điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần

Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh

Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey

Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần

Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on

Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55

Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần

(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số

28

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56

Khắc phục lỗi

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục

Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ

để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần

Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc

Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp

Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc

Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)

Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute

Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ

Quaacute tải biến tần

Lỗi quaacute tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc

giảm tải

Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen

Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt

Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới

Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C

Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave

Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ

Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet

Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2

của tải rarrTăng thời gian giảm tốc

Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng

Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC

Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải

Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ

Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn

Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử

rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần

Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt

Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei

Lỗi ngoại vi A

kết nối đầu vagraveo

Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn

Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi

kết nối đầu vagraveo

Phương thức hoạt

động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I

tần số

rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57

Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa

- EEP Lỗi lưu thocircng số

- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS

- Err Lỗi truyền thocircng

- COM Lỗi magraven higravenh

29

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58

Nguồn Biến tần LS

Page 15: C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT ... - viet-trung.com.vnviet-trung.com.vn/Data/upload/files/sach huong dan/LS -IG5A-tieng viet.pdf · C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT TRUNG 02413.281.181-0989.984.666

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 15

8

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 16

Caacutec đặc điểm kỹ thuật cơ bản

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Dograveng 200V

SV iG5A-2 004 008 015 022 037 040 055 075

Cocircng suất (HP) 05 1 2 3 5 54 75 10

Max 1) (kW ) 04 075 15 22 37 40 55 75

Cocircng suất (kVA) 2)

095 19 30 45 61 65 91 122

Đầu ra Dograveng danh định (A) 3) 25 5 8 12 16 17 24 32

danh định Tần số đầu ra Max (Hz) 400 4)

Điện aacutep đầu ra Max (V) 3 pha 200~230 5)

Đầu vagraveo Điện aacutep (V) 3 pha 200~230VAC (+10 -15)

danh định Tần số (Hz) 50~60 (plusmn5)

Phương phaacutep lagravem maacutet Tự nhiecircn Lagravem maacutet cưỡng bức bằng khocircng khiacute

Trọng lượng 076 077 112 184 189 189 366 366

Dograveng 400V

SV iG5A-4 004 008 015 022 037 040 055 075

Cocircng suất (HP) 05 1 2 3 5 54 75 10

Max 1) (kW ) 04 075 15 22 37 40 55 75

Cocircng suất (kVA2)) 095 19 30 45 61 69 91 122

Đầu ra Dograveng danh định (A3))) 125 25 4 6 8 9 12 16

danh định Tần số đầu ra m ax (Hz) 400 4)

Điện aacutep đầu ra max (V) 3 pha 380~480 5)

Đầu vagraveo Điện aacutep (V) 3 pha 380~480VAC (+10 -15)

danh định Tần số (Hz) 50~60 (plusmn5)

Phương phaacutep lagravem maacutet Tự nhiecircn Lagravem maacutet cưỡng bức bằng khocircng khiacute

Trọng lượng 076 077 112 184 189 189 366 366

1) Chỉ ra cocircng suất động cơ lớn nhất khi sử dụng động cơ tiecircu chuẩn 4 cực LS

2) Cocircng suất danh định co bản 220V cho dograveng 200V vagrave 440V cho dograveng

3) Tham khảo đến 15-3 của hướng dẫn sử dụng khi cagravei đặt tần số mang (39) trecircn 3kHz

4) Dải cagravei đặt tần số lớn nhất được mở rộng lecircn 300Hz khi H40 (Lựa chọn chế độ điều khiển) đặt lecircn 3 (Điều khiển vectơ từ

thocircng)

5) Điện aacutep ra lớn nhất khocircng thể cao hơn điện aacutep vagraveo Noacute coacute thể lập trigravenh để thấp hơn điện aacutep đầu vagraveo

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 17

9

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 18

iG5A

Caacutec đặc điểm kỹ thuật cơ bản

Phương thức điều khiển VF Sensorless vector control

Lệnh Digital 001Hz Cagravei đặt tần số

Lệnh Analog 006Hz (Tần số lớn nhất 60Hz)

Control

Tần số chiacutenh xaacutec Lệnh Digital 001 tần số đầu ra lớn nhất

Lệnh Analog 01 tần số đầu ra lớn nhất

Đặc tuyến VF Thẳng Cong VF

Cocircng suất quaacute tải 150 cho mỗi 1 phuacutet

Bugrave Momen Bugrave momen tự độngbằng tay

Hatildem

động năng

Momen hatildem

lớn nhất 20 1)

Cocircng suất max 150 khi sử dụng điện trở hatildem tuỳ chọn 2)

Chế độ hoạt động Magraven higravenh Chacircn đấu Tuỳ chọn giao tiếp Lựa chọn magraven higravenh keacuteo dagravei

Cagravei đặt tần số

Analog 0~10V -10~10V 0~20mA

Digital Magraven higravenh

Caacutec chế độ hoạt động đặc biệt PID Lecircn-xuống 3-dacircy

Lựa chọn chế độ NPNPNP

Hoạt động

Chacircn FW DREV RUN Dừng khẩn Reset lỗi Chạy Jog Tần số đặt trước-CaoảoTung bigravenh Thấp Đầu vagraveo đa chức năng Tănggiảm tốc đặt trước-Cao-TB-Thấp Bơm dograveng DC khi hatildem Lựa chọn động cơ thức 2

P1~P8 Tần số lecircnxuống hoạt động 3 dacircy Lỗi ngoại vi A B PID-Biến tần (VF) chạy bypass

Tuỳ chọn-biến tần (VF) chạy bypass Giữ Analog Dừng tănggiảm tốc

Mở rộng Lỗi đầu ra vagrave Thấp hơn 24V DC 50mA

chacircn collector caacutec trạng thaacutei đầu ra

Đầu ra Rơle đa chức năng (NO NC) Thấp hơn 250V AC 1A Thấp hơn 30V DC 1A

Đầu ra Analog (AM) 0~10Vdc (thấp hơn 10mA) Tần số đầu ra Dograveng ra Điện aacutep ra Lựa chọn link DC

Quaacute aacutep Thấp aacutep Quaacute dograveng Lỗi tiếp đất Bảo vệ dograveng Quaacute nhiệt biến tần Lỗi Quaacute nhiệt động cơ Mất pha đầu ra Bảo vệ quaacute tải Lỗi truyền thocircng

Mất lệnh chạy Lỗi phần cứng Lỗi quạt

Chức năng Cảnh baacuteo Ngăn việc dừng động cơ Quaacute tải

bảo vệ

Dưới 15 ms Hoạt động vẫn tiếp diễn (Trong điện aacutep đầu vagraveo danh định cồn suất đầu ra danh định) Mất nguồn trong thời gian ngắn

Trecircn 15 ms Cho pheacutep tự động khởi động lại

Mocirci trường

Mức bảo vệ IP 20

Nhiệt độ mocirci trường -10 0C~50 0C

Nhiệt độ lưu kho -20 0C~65 0C

Độ ẩm Dưới 90 RH (Khocircng đọng nước)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 19

Độ cao so với mặt nước biển Dưới 1000m

59msec2 (06G)

Aacutep suất 70~106 kPa

Vị triacute lắp đặt Cần được bảo vệ khiacute ăn mograven dễ chaacutey dầu hoặc bụi bẩn

1) Giaacute trị momen hatildem trung bigravenh trong khi giảm tốc để dừng động cơ

2) Chuacute yacute tham khảo trang 16 hướng dẫn sử dụng điện trở hatildem động năng

10

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 20

Sơ đồ đấu nối

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Điện trở hatildem (Tuỳ chọn)

Đầu vagraveo3 pha AC

(Đầu vagraveo điện aacutep danh định) B1 B2

R U

S V

T W

G

Đất

24 Đầu ra 24V AM

P1 FX (Chạy thuận)

CM

Đầu ra tiacuten hiệu analog

mở rộng 0~10V

P2 RX (Chạy ngược)

CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung

P3 BX (Dừng khẩn)

P4 RST (Reset lỗi)

P5 JOG (Chạy Jog) 3A Đầu ra A

CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung 3C Chung AB

P6 Mở rộng tần số bước-Thấp

P7 Mở rộng tần số bước-Trung bigravenh

P8 Mở rộng tần số bước-Cao

3B Đầu ra B

MO Đầu ra collector

Biến trở mở rộng

(1kohm 12W )

VR 10V Nguồn cấp cho biến trở

V1 Đầu vagraveo tiacuten hiệu điện aacutep -10~10V

MG MO Chung

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 21

S+

I Đầu vagraveo tiacuten hiệu dograveng điện 0~20mA RS-485 cổng truyền thocircng

S

CM Đầu vagraveo tiacuten hiệu chung

11

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 22

iG5A

Cấu higravenh chacircn đấu

Đặc điểm kỹ thuật cầu đấu mạch lực

bull 04~15kW (200V400V) bull 22~40kW (200V400V) bull 55~75kW (200V400V)

R S T B1 B2 R S T B1 B2 U V W B1 B2 U V W

U V W R S T

Chacircn Mocirc tả

R S T Điện aacutep đầu vagraveo AC

B1 B2 Chacircn kết nối tới điện trở hatildem (Tuỳ chọn)

U V W Chacircn kết nối đến động cơ

Cocircng suất biến tần 200V Series 400V Series

Kiacutech thước dacircy 1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất Kiacutech thước dacircy1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất

04~075kW 2mm2 M35 2mm2 M35

15kW 2mm2 M35 2mm2 M4

22kW 2mm2 M4 2mm2 M4 Loại Loại 3

37~40kW 35mm2 M4 2mm2 M4 đặc biệt 3

55kW 55mm2 M5 35mm2 M5

75kW 8mm2 M5 35mm2 M5

Caacutec đặc điểm chacircn điều khiển

MO MG 24 P1 P2 CM P3 P4 S- S+

3A 3B 3C P5 CM P6 P7 P8 VR V1 I AM

Kiacutech thước dacircy (mm22) 2)

Chacircn đấu Mocirc tả Kiacutech thước Momen (Nm) Đặc điểm kỹ thuật Dacircy đơn Stranded Viacutet

P1~P8 Chacircn đa chức năng TM 1-8 10 15 M26 04

CM Chacircn chung 10 15 M26 04

Nguồn cấp cho biến trở

Điện aacutep đầu ra 12V

VR ngoagravei 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA

Biến trở 1~5kohm

Điện aacutep đầu vagraveo lớn nhất V1 Chacircn đầu vagraveo hoạt động aacutep 10 15 M26 04

I Chacircn đầu vagraveo hoạt động dograveng 10 15 M26 04

AM Chacircn đầu ra đa chức năng analog 10 15 M26 04

-12V~+12V input

Đầu vagraveo 0~20mA Điện trở trong 500ohm Điện aacutep đầu ra lớn nhất 11V

Dograveng ra lớn nhất 100mA

MO Chacircn đa chức năng cho collector mở 10 15 M26 04 Dưới 26VDC100mA

MG Chacircn nối đất cho nguồn ngoagravei 10 15 M26 04

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 23

24 Nguồn ngoagravei 24V 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA

3A Đầu ra rơle đa chức năng A 10 15 M26 04 Dưới 250 VAC 1A

3B Đầu ra rơle đa chức năng B 10 15 M26 04 Dưới 30VDC 1A

3C Chacircn chung cho caacutec rơle đa chức năng 10 15 M26 04

1) Sử dụng dacircy bọc đồng 600V 750C vagrave cao hơn

2) Siết chặt chacircn đấu Khi sử dụng nguồn cấp ngoagravei (24V) cho đầu vagraveo chacircn đa chức năng (P1~P8) Điện aacutep hữu dụng cao hơn 12V để kiacutech hoạt Hạn chế dacircy điều khiển dagravei hơn 15cm từ chacircn điều khiển Nếu khocircng sẽ gacircy cản trở việc cagravei đặt

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 24

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Bagraven phiacutem

Hiển thị Chức năng Mocirc tả

RUN Phiacutem chạy Lệnh chạy

STOPRESET Phiacutem DỪNGRESET

STOP Lệnh dừng trong khi hoạt động

RESET Lệnh reset trong khi lỗi xuất hiện

PHIacuteM

Phiacutem lecircn Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc tăng giaacute trị thocircng số

Phiacutem xuống Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc giảm giaacute trị thocircng số

Phiacutem phải

Phiacutem traacutei

Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển

con trỏ sang phải để thay đổi giaacute trị thocircng số Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển

con trỏ sang traacutei để thay đổi giaacute trị thocircng số

HIỂN THỊ

Phiacutem Enter Được sử dụng để đặt hoặc lưu thay đổi giaacute trị thocircng số

FWD Phiacutem chạy thuận Saacuteng trong khi chạy thuận

1) REV Phiacutem chạy ngược Saacuteng trong khi chạy ngược

RUN Phiacutem chạy Saacuteng trong khi hoạt động

SET Cagravei đặt Saacuteng trong khi cagravei đặt thocircng số

1) 4 LED phiacutea trecircn đặt để nhấp nhaacutey khi xuất hiện lỗi

95

Kiacutech thước 83

7 0L

C

SET FWD RUN REV

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 25

RUN STOP

RESET

2- 45 ENT

5 139

21 231

13

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 26

iG5A

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec

Caacutec nhoacutem thocircng số

Coacute 4 nhoacutem thocircng số khaacutec nhau trong dograveng sản phẩm iG5A được chỉ ra dưới đacircy

Nhoacutem thocircng số Mocirc tả

Nhoacutem điều khiển Lagrave những thocircng số cần thiết để biến tần coacute thể chạy được Viacute dụ như cagravei đặt tần số thời gian tănggiảm tốc

Nhoacutem chức năng 1 Caacutec thocircng số chức năng cơ bản để hiệu chỉnh tần số vagrave điện aacutep đầu ra

Nhoacutem chức năng 2 Caacutec thocircng số chức năng nacircng cao để đặt caacutec thocircng số như chạy PID vagrave động cơ thứ hai

Nhoacutem IO Caacutec thocircng số cần thiết để tạo caacutec trigravenh tự sử dụng chacircn đa chức năng đẩu vagraveora

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem phải () Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem traacutei ()

1) 1)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 27

1) Tần số tham chiếu coacute thể được đặt ở vugraveng 000 (matilde thứ nhất trong nhoacutem điều khiển) Thậm chiacute qua giaacute trị đặt ở 00 noacute

lagrave giaacute trị đặt của người sử dụng Tần số mới sẽ được hiển thị sau khi được thay đổi

14

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 28

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Khi thay đổi thời gian tăng tốc từ 50s đến 160s

1 ∙Trong matilde đầu tiecircn ldquo000rdquo ấn phiacutem () 1 lần để tới matilde thứ 2

∙ACC [Thời gian tăng tốc] được hiển thị

2 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần

∙Giaacute trị đặt trước lagrave 50 vagrave con trỏ ở số 0

3 ∙Ấn phiacutem traacutei () 1 lần để di chuyển con trỏ sang traacutei

4 ∙Số 5 trong 50 được kiacutech hoạt Sau đoacute bấm phiacutem lecircn() 1 lần

∙Giaacute trị được tăng lecircn 60

5 ∙Ấn phiacutem traacutei () để di chuyển con trỏ sang traacutei

6 ∙060 được xuất hiện Matilde thứ nhất trong 060 được kiacutech hoạt ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần

∙160 được đặt

7 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần ∙160 đang nhấp nh1)aacutey

∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần để quay trở về tecircn thocircng số

8 ∙ACC được hiển thị Thời gian tăng tốc được thay đổi từ 50 lecircn 160 s

1) Ấn phiacutem traacutei ()Phải ()Lecircn ()Xuống () trong khi con trỏ nhấp nhaacutey thigrave sẽ khocircng thay đổi được giaacute trị thocircng số

Ấn phiacutem Ent () trong trạng thaacutei nagravey sẽ nhập giaacute trị vagraveo bộ nhớ Trong bước 7 ấn phiacutem traacutei () hoặc phải () trong khi 160 nhấp nhaacutey sẽ huỷ bỏ cagravei đặt

Matilde thay đổi trong nhoacutem Điều khiển

1 ∙Trong matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển ldquo000rdquo

ấn phiacutem lecircn () 1 lần

2 ∙Matilde thứ 2 trong nhoacutem ldquoACCrdquođược hiển thị ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần

∙Matilde thứ 3 ldquodECrdquo trong nhoacutem điều khiển được hiển thị

3 ∙Ấn phiacutem lecircn () cho đến khi matilde cuối cugraveng xuất hiện

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 29

∙Matilde cuối cugraveng trong nhoacutem drCrdquođược hiển thị

4 ∙Tiếp tục ấn phiacutem lecircn ()

5 ∙Quay trở về matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển

∙Sử dụng phiacutem xuống() khi muốn lagravem ngược lại

15

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 30

iG5A

Chạy thử

Tốc độ đặt trước + ChạyDừng thocircng qua FXRX + Tần số lớn nhất

thay đổi điều kiện hoạt động

Lệnh hoạt động Lệnh tần số Tần số thay đổi lớn nhất

ChạyDừng thocircng qua FXRX Tốc độ đặt trước [Thấp (20) Trung bigravenh (30) Cao (80) Từ 60Hz đến 80Hz

Đấu nối

P1 (Thuận) S1

P2 (Ngược) S2

Đầu vagraveo R U 3 pha

P6 (Thấp) AC S V

S3 T W

G

P7 (Trung bigravenh) S4

P8 (Cao) S5

S W

P1 (Thuận)

P2 (Ngược)

CM

P6 (Thấp)

P7(TB)

P8 (Cao)

CM

1 Luocircn chắc chắn rằng R S T được kết nối tới 3 pha đầu vagraveo AC

vagrave U V W được kết nối tới caacutec pha động cơ

2 Sau khi cấp nguồn phải đặt tần số trong giới hạn thấp trung bigravenh

Cao VR

3 Nếu P1 (FX) bật động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng V1

theo đặc tuyến giảm tốc CM

4 Nếu P2 (RX) bật động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng

theo đặc tuyến giảm tốc

Cagravei đặt thocircng số

Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi cagravei đặt

1 Thay đổi tần số lớn nhất (FU1) F21 Thay đổi tần số lớn nhất 60Hz 80Hz

2 Tần số đặt trước (DRV) st1 Đặt tần số lsquoThấprsquo 10Hz 20Hz

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 31

3 Tần số đặt trước (DRV) st2 Đặt tần số lsquoTrung bigravenhrsquo 20Hz 30Hz

4 Tần số đặt trước (IO) I30 Đặt tần số lsquoCaorsquo 30Hz 80Hz

5 Chạy thuận (P1 FX) I17 Mặc định lagrave FX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi FX FX

6 Chạy ngược (P2 RX) I18 Mặc định lagrave RX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi RX RX

16

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 32

R U

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Biến trở (Nuacutem chỉnh) + ChạyDừng qua FXRX + Thay đổi thời gian tăngGiảm tốc

Điều kiện hoạt động

Lệnh chạy Lệnh tần số Thời gian TăngGiảm tốc

ChạyDừng qua FXRX 0~60Hz đầu vagraveo analog qua biến trở Tăng-10s Giảm-20s

Đấu nối

Biến trở 1~5kohm 12W

VR

Động cơ

3 2 3 pha

1 V1 Đầu vagraveo AC S V

T W CM

G

0~60Hz

P1 (FX) Thuận

P2 (RX) Ngược

CM

1 Chắc chắc rằng R S T được nối vagraveo 3 pha AC đầu vagraveo

vagrave U V W cũng được nối tới động cơ

2 Sau khi cấp nguồn đặt tần số đặt trước trong khoảng thấp

Trung bigravenh vagrave Cao VR Biến trở

3 Nếu P1 (FX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi mất V1 1~5kohm 12W

lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc CM

4 Nếu P2 (RX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi mất

lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc

5 Điều khiển tốc độ động cơ qua biến trở

Cagravei đặt thocircng số

Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi thay đổi

Lệnh chạy 1 Drv Bật tắt động cơ qua khối terminal 1 (FXRX-1) 1 (FXRX-1)

(Nhoacutem DRV)

2 Đầu vagraveo Analog (Nhoacutem DRV)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 33

Frq Thay đổi lệnh bagraven phiacutem tới lệnh điện aacutep analog 0 (Keypad-1) 3 (V1 0~10V)

AccelDecel time ACC Đặt thời gian tăng tốc tới 10s trong ACC 5s (Accel) 10s (Accel) 3

(DRV group) dEC Đặt thời gian giảm tốc tới 20s trong dEC 10s (Decel) 20s (Decel)

Forward run

4 I17 Mặc định lagrave FX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi FX FX (P1 FX)

Reverse run

5 I18 Mặc định lagrave RX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi RX RX (P2 RX)

17

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 34

iG5A

Kiacutech thước

SV004iG5A-2 SV008iG5A-2 SV004iG5A-4 SV008iG5A-4

W

W1 A

H

D B

W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV004IG5A-2 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076

SV008IG5A-2 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077

SV004IG5A-4 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076

SV008IG5A-4 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077

SV015iG5A-2 SV015iG5A-4

W

W1 A

H

D

B

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 35

W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV015IG5A-2 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112

SV015IG5A-4 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112

18

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 36

Compact amp Powerful Inverter iG5A SV022iG5A-2 SV037iG5A-2 SV040iG5A-2 SV022iG5A-4 SV037iG5A-4 SV040iG5A-4

W

CL

H D

B B W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV022IG5A-2 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184

SV037IG5A-2 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV040IG5A-2 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV022IG5A-4 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184

SV037IG5A-4 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV040IG5A-4 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV055iG5A-2 SV075iG5A-2 SV055iG5A-4 SV075iG5A-4

W A W

A

H1

H

D

B B W

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 37

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV004IG5A-2 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV008IG5A-2 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV004IG5A-4 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV008IG5A-4 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366

19

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38

iG5A

Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn

Điện trở hatildem

100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)

Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]

04 400 50 300 100

075 200 100 150 150

15 100 200 60 300

Dograveng 200V 22 60 300 50 400

37 40 500 33 600

55 30 700 20 800

75 20 1000 15 1200

04 1800 50 1200 100

075 900 100 600 150

15 450 200 300 300

Dograveng 400V 22 300 300 200 400

37 200 500 130 600

55 120 700 85 1000

75 90 1000 60 1200

1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s

Caacutec bộ hatildem

Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm

Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460

008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460

015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460

022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460

037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460

040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460

055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460

075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460

Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC

Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC

Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 10 500 420mH 35A

008iG5A-2 10 500 213mH 57A

015iG5A-2 15 500 120mH 10A

022iG5A-2 25 500 088mH 14A

037iG5A-2 30 500 056mH 20A

040iG5A-2 30 500 056mH 20A

055iG5A-2 30 500 039mH 30A

075iG5A-2 50 500 028mH 40A

004iG5A-4 5 500 180mH 13A

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39

008iG5A-4 10 500 863mH 28A

015iG5A-4 10 500 481mH 48A

022iG5A-4 10 500 323mH 75A

037iG5A-4 20 500 234mH 10A

040iG5A-4 20 500 234mH 10A

055iG5A-4 20 500 122mH 15A

075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem Điều khiển

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute

ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute

0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute

drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng

0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)

Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)

St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute

St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute

St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute

CUr Dograveng điện đầu ra A

rPM Tốc độ động cơ rpm

dCL Điện aacutep link DC V

vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL

nOn Hiển thị lỗi Khocircng

drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute

Drv2 1)

Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng

0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng

4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)

1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute

F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng

F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng

F3 Đặc tuyến giảm tốc 0

F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng

F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng

F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng

F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng

F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng

F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41

F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute

F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng

F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng

F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng

F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No

F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng

F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng

1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)

2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz

3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1

21

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng

F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15

F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng

F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng

F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng

F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng

F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng

F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng

F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng

F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng

F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng

F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng

F39 Khocircng

F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute

F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute

F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute

Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute

F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute

F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute

F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute

F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute

F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute

F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute

0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ

1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định

3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng

4 Trong khi giảm tốc

5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc

6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc

F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng

1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey

2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc định Điều chỉnh

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43

hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy

H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute

H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng

H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng

H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng

H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng

H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng

22

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng

H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng

H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng

H11 1)

Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng

H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng

H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng

H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng

H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng

H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng

H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute

đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)

H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)

0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ

1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)

2 Hoạt động sau lỗi-(2)

3 Tăng tốc bigravenh thường (2)

4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)

H22 2)

Lựa chọn bắt tốc độ

5 (1) (3)

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

8 Nguồn khi khởi động-(4)

9 (1) (4)

10 (2) (4)

11 (1) (2) (4)

12 (3) (4)

13 (1) (3) (4)

14 (2) (3) (4)

15 (1) (2) (3) (4)

0 Coacute

H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45

H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute

H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute

H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute

H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute

H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng

H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng

1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)

2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4

3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần

23

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng

H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng

H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng

H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng

H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng

H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute

0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng

2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)

H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng

H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng

H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute

H45 2)

Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767

H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng

H50 3)

Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)

H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute

H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s

1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s

0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ

điều khiển PID 0~9999

0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số

Max 60Hz Coacute

0 Khocircng sử dụng chức năng

1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng

2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất

3 Lỗi tiếp đất

H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng

H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute

H72 Hiển thị khi bật nguồn

0 Tần số tham chiếu

1 Thời gian tăng tốc

2 Thời gian giảm tốc

3 Chế độ điều khiển

4 Chế độ tần số

5Tần số đa chức năng 1

6Tần số đa chức năng 2

7 Tấn số đa chức năng 3

8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ

10 Đường điện aacutep 1 chiều

11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73

12 Hiển thị lỗi

13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ

0 Điện aacutep đầu ra [V]

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47

0 Coacute

H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute

2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]

H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute

0 Unlimited

H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực

1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76

1 Coacute

H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute

1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS

2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey

3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey

24

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run

H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute

Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute

Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố

H79 SW version 0~100 10 Khocircng

H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s

H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute

H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng

H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng

Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng

thứ 2

Bugrave Mocircm en ngược 0~15

H86 5 Khocircng thứ 2

Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng

thứ 2

Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng

2 trong 1 phuacutet

Mức nhiệt điện tử 50~200

H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo

H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng

H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng

H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng

H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng

H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng

UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng

L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số

1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn

Nhoacutem IO

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Định run

I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute

I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute

I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute

I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute

I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute

I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute

I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute

I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute

I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49

I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute

I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute

I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute

I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute

I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute

I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute

I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute

25

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50

iG5A

Danh mục chức năng

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số

Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo

0 Khocircng sử dụng

Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute

2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt

0 Lệnh chạy thuận

I17

I18

I19

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3

1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute

2 Dừng khần khi lỗi

3 Reset khi lỗi xuất hiện RST

4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute

5 Mở rộng tần số bước - Thấp

6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh

7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp

9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh

I20

I21

I22

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6

10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao

11 Hatildem DC khi dừng

12 Lựa chọn động cơ thứ 2

13 -Chạy ngược

14 -Chạy ngược

15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)

16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)

17 Hoạt động 3 dacircy

18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)

19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)

3 Coacute

4 Coacute

5 Coacute

I23

I24

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8

20 - 6 Coacute

21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF

22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần

23 Giữ analog 7 Coacute

24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc

BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo

I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra

Thời gian lọc ổn định cho đầu

P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1

BIT1 BIT0

3AC MO

I27 vagraveo đa chức năng

2~50 15 Coacute

I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute

I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz

I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute

I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute

I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute

I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute

I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute

I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute

I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute

I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute

I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute

I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51

I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute

I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute

I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute

I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute

I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute

I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute

0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute

2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)

26

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute

I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute

I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute

I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute

1 FDT-2

2 FDT-3

3 FDT-4

4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)

6 Quaacute tải biến tần (IOL)

7 Động cơ chết maacutey (STALL)

8 Lỗi quaacute aacutep (OV)

I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)

10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)

11 Mất lệnh điều khiển

12 Trong khi chạy

13 Trong khi dừng

14 Trong khi chạy ổn định

15 Trong khi bắt tốc độ

16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy

17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi

18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet

0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)

2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)

3 (1) (2)

17 Coacute

4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)

I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

I57

0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng

xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng

3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng

0 Coacute

I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng

I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute

0 1200bps

1 2400bps

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53

I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute

3 9600bps

4 19200bps

0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển

I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số

Thời gian chờ sau khi mất

1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute

2 Giảm tốc để dừng

I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số

I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute

27

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54

iG5A

Caacutec chức năng bảo vệ

Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả

Quaacute dograveng

Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần

Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần

Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)

Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet

Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet

Mất pha đầu ra

Quaacute aacutep

Thấp aacutep

Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute

mất pha đầu ra khocircng

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc

Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc

Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm

Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều

hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng

Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế

Tự chuẩn

Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi

Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec

Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần

Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh

Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau

điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần

Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh

Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey

Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần

Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on

Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55

Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần

(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số

28

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56

Khắc phục lỗi

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục

Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ

để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần

Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc

Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp

Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc

Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)

Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute

Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ

Quaacute tải biến tần

Lỗi quaacute tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc

giảm tải

Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen

Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt

Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới

Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C

Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave

Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ

Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet

Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2

của tải rarrTăng thời gian giảm tốc

Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng

Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC

Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải

Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ

Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn

Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử

rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần

Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt

Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei

Lỗi ngoại vi A

kết nối đầu vagraveo

Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn

Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi

kết nối đầu vagraveo

Phương thức hoạt

động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I

tần số

rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57

Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa

- EEP Lỗi lưu thocircng số

- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS

- Err Lỗi truyền thocircng

- COM Lỗi magraven higravenh

29

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58

Nguồn Biến tần LS

Page 16: C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT ... - viet-trung.com.vnviet-trung.com.vn/Data/upload/files/sach huong dan/LS -IG5A-tieng viet.pdf · C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT TRUNG 02413.281.181-0989.984.666

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 16

Caacutec đặc điểm kỹ thuật cơ bản

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Dograveng 200V

SV iG5A-2 004 008 015 022 037 040 055 075

Cocircng suất (HP) 05 1 2 3 5 54 75 10

Max 1) (kW ) 04 075 15 22 37 40 55 75

Cocircng suất (kVA) 2)

095 19 30 45 61 65 91 122

Đầu ra Dograveng danh định (A) 3) 25 5 8 12 16 17 24 32

danh định Tần số đầu ra Max (Hz) 400 4)

Điện aacutep đầu ra Max (V) 3 pha 200~230 5)

Đầu vagraveo Điện aacutep (V) 3 pha 200~230VAC (+10 -15)

danh định Tần số (Hz) 50~60 (plusmn5)

Phương phaacutep lagravem maacutet Tự nhiecircn Lagravem maacutet cưỡng bức bằng khocircng khiacute

Trọng lượng 076 077 112 184 189 189 366 366

Dograveng 400V

SV iG5A-4 004 008 015 022 037 040 055 075

Cocircng suất (HP) 05 1 2 3 5 54 75 10

Max 1) (kW ) 04 075 15 22 37 40 55 75

Cocircng suất (kVA2)) 095 19 30 45 61 69 91 122

Đầu ra Dograveng danh định (A3))) 125 25 4 6 8 9 12 16

danh định Tần số đầu ra m ax (Hz) 400 4)

Điện aacutep đầu ra max (V) 3 pha 380~480 5)

Đầu vagraveo Điện aacutep (V) 3 pha 380~480VAC (+10 -15)

danh định Tần số (Hz) 50~60 (plusmn5)

Phương phaacutep lagravem maacutet Tự nhiecircn Lagravem maacutet cưỡng bức bằng khocircng khiacute

Trọng lượng 076 077 112 184 189 189 366 366

1) Chỉ ra cocircng suất động cơ lớn nhất khi sử dụng động cơ tiecircu chuẩn 4 cực LS

2) Cocircng suất danh định co bản 220V cho dograveng 200V vagrave 440V cho dograveng

3) Tham khảo đến 15-3 của hướng dẫn sử dụng khi cagravei đặt tần số mang (39) trecircn 3kHz

4) Dải cagravei đặt tần số lớn nhất được mở rộng lecircn 300Hz khi H40 (Lựa chọn chế độ điều khiển) đặt lecircn 3 (Điều khiển vectơ từ

thocircng)

5) Điện aacutep ra lớn nhất khocircng thể cao hơn điện aacutep vagraveo Noacute coacute thể lập trigravenh để thấp hơn điện aacutep đầu vagraveo

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 17

9

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 18

iG5A

Caacutec đặc điểm kỹ thuật cơ bản

Phương thức điều khiển VF Sensorless vector control

Lệnh Digital 001Hz Cagravei đặt tần số

Lệnh Analog 006Hz (Tần số lớn nhất 60Hz)

Control

Tần số chiacutenh xaacutec Lệnh Digital 001 tần số đầu ra lớn nhất

Lệnh Analog 01 tần số đầu ra lớn nhất

Đặc tuyến VF Thẳng Cong VF

Cocircng suất quaacute tải 150 cho mỗi 1 phuacutet

Bugrave Momen Bugrave momen tự độngbằng tay

Hatildem

động năng

Momen hatildem

lớn nhất 20 1)

Cocircng suất max 150 khi sử dụng điện trở hatildem tuỳ chọn 2)

Chế độ hoạt động Magraven higravenh Chacircn đấu Tuỳ chọn giao tiếp Lựa chọn magraven higravenh keacuteo dagravei

Cagravei đặt tần số

Analog 0~10V -10~10V 0~20mA

Digital Magraven higravenh

Caacutec chế độ hoạt động đặc biệt PID Lecircn-xuống 3-dacircy

Lựa chọn chế độ NPNPNP

Hoạt động

Chacircn FW DREV RUN Dừng khẩn Reset lỗi Chạy Jog Tần số đặt trước-CaoảoTung bigravenh Thấp Đầu vagraveo đa chức năng Tănggiảm tốc đặt trước-Cao-TB-Thấp Bơm dograveng DC khi hatildem Lựa chọn động cơ thức 2

P1~P8 Tần số lecircnxuống hoạt động 3 dacircy Lỗi ngoại vi A B PID-Biến tần (VF) chạy bypass

Tuỳ chọn-biến tần (VF) chạy bypass Giữ Analog Dừng tănggiảm tốc

Mở rộng Lỗi đầu ra vagrave Thấp hơn 24V DC 50mA

chacircn collector caacutec trạng thaacutei đầu ra

Đầu ra Rơle đa chức năng (NO NC) Thấp hơn 250V AC 1A Thấp hơn 30V DC 1A

Đầu ra Analog (AM) 0~10Vdc (thấp hơn 10mA) Tần số đầu ra Dograveng ra Điện aacutep ra Lựa chọn link DC

Quaacute aacutep Thấp aacutep Quaacute dograveng Lỗi tiếp đất Bảo vệ dograveng Quaacute nhiệt biến tần Lỗi Quaacute nhiệt động cơ Mất pha đầu ra Bảo vệ quaacute tải Lỗi truyền thocircng

Mất lệnh chạy Lỗi phần cứng Lỗi quạt

Chức năng Cảnh baacuteo Ngăn việc dừng động cơ Quaacute tải

bảo vệ

Dưới 15 ms Hoạt động vẫn tiếp diễn (Trong điện aacutep đầu vagraveo danh định cồn suất đầu ra danh định) Mất nguồn trong thời gian ngắn

Trecircn 15 ms Cho pheacutep tự động khởi động lại

Mocirci trường

Mức bảo vệ IP 20

Nhiệt độ mocirci trường -10 0C~50 0C

Nhiệt độ lưu kho -20 0C~65 0C

Độ ẩm Dưới 90 RH (Khocircng đọng nước)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 19

Độ cao so với mặt nước biển Dưới 1000m

59msec2 (06G)

Aacutep suất 70~106 kPa

Vị triacute lắp đặt Cần được bảo vệ khiacute ăn mograven dễ chaacutey dầu hoặc bụi bẩn

1) Giaacute trị momen hatildem trung bigravenh trong khi giảm tốc để dừng động cơ

2) Chuacute yacute tham khảo trang 16 hướng dẫn sử dụng điện trở hatildem động năng

10

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 20

Sơ đồ đấu nối

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Điện trở hatildem (Tuỳ chọn)

Đầu vagraveo3 pha AC

(Đầu vagraveo điện aacutep danh định) B1 B2

R U

S V

T W

G

Đất

24 Đầu ra 24V AM

P1 FX (Chạy thuận)

CM

Đầu ra tiacuten hiệu analog

mở rộng 0~10V

P2 RX (Chạy ngược)

CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung

P3 BX (Dừng khẩn)

P4 RST (Reset lỗi)

P5 JOG (Chạy Jog) 3A Đầu ra A

CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung 3C Chung AB

P6 Mở rộng tần số bước-Thấp

P7 Mở rộng tần số bước-Trung bigravenh

P8 Mở rộng tần số bước-Cao

3B Đầu ra B

MO Đầu ra collector

Biến trở mở rộng

(1kohm 12W )

VR 10V Nguồn cấp cho biến trở

V1 Đầu vagraveo tiacuten hiệu điện aacutep -10~10V

MG MO Chung

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 21

S+

I Đầu vagraveo tiacuten hiệu dograveng điện 0~20mA RS-485 cổng truyền thocircng

S

CM Đầu vagraveo tiacuten hiệu chung

11

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 22

iG5A

Cấu higravenh chacircn đấu

Đặc điểm kỹ thuật cầu đấu mạch lực

bull 04~15kW (200V400V) bull 22~40kW (200V400V) bull 55~75kW (200V400V)

R S T B1 B2 R S T B1 B2 U V W B1 B2 U V W

U V W R S T

Chacircn Mocirc tả

R S T Điện aacutep đầu vagraveo AC

B1 B2 Chacircn kết nối tới điện trở hatildem (Tuỳ chọn)

U V W Chacircn kết nối đến động cơ

Cocircng suất biến tần 200V Series 400V Series

Kiacutech thước dacircy 1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất Kiacutech thước dacircy1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất

04~075kW 2mm2 M35 2mm2 M35

15kW 2mm2 M35 2mm2 M4

22kW 2mm2 M4 2mm2 M4 Loại Loại 3

37~40kW 35mm2 M4 2mm2 M4 đặc biệt 3

55kW 55mm2 M5 35mm2 M5

75kW 8mm2 M5 35mm2 M5

Caacutec đặc điểm chacircn điều khiển

MO MG 24 P1 P2 CM P3 P4 S- S+

3A 3B 3C P5 CM P6 P7 P8 VR V1 I AM

Kiacutech thước dacircy (mm22) 2)

Chacircn đấu Mocirc tả Kiacutech thước Momen (Nm) Đặc điểm kỹ thuật Dacircy đơn Stranded Viacutet

P1~P8 Chacircn đa chức năng TM 1-8 10 15 M26 04

CM Chacircn chung 10 15 M26 04

Nguồn cấp cho biến trở

Điện aacutep đầu ra 12V

VR ngoagravei 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA

Biến trở 1~5kohm

Điện aacutep đầu vagraveo lớn nhất V1 Chacircn đầu vagraveo hoạt động aacutep 10 15 M26 04

I Chacircn đầu vagraveo hoạt động dograveng 10 15 M26 04

AM Chacircn đầu ra đa chức năng analog 10 15 M26 04

-12V~+12V input

Đầu vagraveo 0~20mA Điện trở trong 500ohm Điện aacutep đầu ra lớn nhất 11V

Dograveng ra lớn nhất 100mA

MO Chacircn đa chức năng cho collector mở 10 15 M26 04 Dưới 26VDC100mA

MG Chacircn nối đất cho nguồn ngoagravei 10 15 M26 04

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 23

24 Nguồn ngoagravei 24V 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA

3A Đầu ra rơle đa chức năng A 10 15 M26 04 Dưới 250 VAC 1A

3B Đầu ra rơle đa chức năng B 10 15 M26 04 Dưới 30VDC 1A

3C Chacircn chung cho caacutec rơle đa chức năng 10 15 M26 04

1) Sử dụng dacircy bọc đồng 600V 750C vagrave cao hơn

2) Siết chặt chacircn đấu Khi sử dụng nguồn cấp ngoagravei (24V) cho đầu vagraveo chacircn đa chức năng (P1~P8) Điện aacutep hữu dụng cao hơn 12V để kiacutech hoạt Hạn chế dacircy điều khiển dagravei hơn 15cm từ chacircn điều khiển Nếu khocircng sẽ gacircy cản trở việc cagravei đặt

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 24

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Bagraven phiacutem

Hiển thị Chức năng Mocirc tả

RUN Phiacutem chạy Lệnh chạy

STOPRESET Phiacutem DỪNGRESET

STOP Lệnh dừng trong khi hoạt động

RESET Lệnh reset trong khi lỗi xuất hiện

PHIacuteM

Phiacutem lecircn Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc tăng giaacute trị thocircng số

Phiacutem xuống Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc giảm giaacute trị thocircng số

Phiacutem phải

Phiacutem traacutei

Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển

con trỏ sang phải để thay đổi giaacute trị thocircng số Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển

con trỏ sang traacutei để thay đổi giaacute trị thocircng số

HIỂN THỊ

Phiacutem Enter Được sử dụng để đặt hoặc lưu thay đổi giaacute trị thocircng số

FWD Phiacutem chạy thuận Saacuteng trong khi chạy thuận

1) REV Phiacutem chạy ngược Saacuteng trong khi chạy ngược

RUN Phiacutem chạy Saacuteng trong khi hoạt động

SET Cagravei đặt Saacuteng trong khi cagravei đặt thocircng số

1) 4 LED phiacutea trecircn đặt để nhấp nhaacutey khi xuất hiện lỗi

95

Kiacutech thước 83

7 0L

C

SET FWD RUN REV

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 25

RUN STOP

RESET

2- 45 ENT

5 139

21 231

13

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 26

iG5A

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec

Caacutec nhoacutem thocircng số

Coacute 4 nhoacutem thocircng số khaacutec nhau trong dograveng sản phẩm iG5A được chỉ ra dưới đacircy

Nhoacutem thocircng số Mocirc tả

Nhoacutem điều khiển Lagrave những thocircng số cần thiết để biến tần coacute thể chạy được Viacute dụ như cagravei đặt tần số thời gian tănggiảm tốc

Nhoacutem chức năng 1 Caacutec thocircng số chức năng cơ bản để hiệu chỉnh tần số vagrave điện aacutep đầu ra

Nhoacutem chức năng 2 Caacutec thocircng số chức năng nacircng cao để đặt caacutec thocircng số như chạy PID vagrave động cơ thứ hai

Nhoacutem IO Caacutec thocircng số cần thiết để tạo caacutec trigravenh tự sử dụng chacircn đa chức năng đẩu vagraveora

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem phải () Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem traacutei ()

1) 1)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 27

1) Tần số tham chiếu coacute thể được đặt ở vugraveng 000 (matilde thứ nhất trong nhoacutem điều khiển) Thậm chiacute qua giaacute trị đặt ở 00 noacute

lagrave giaacute trị đặt của người sử dụng Tần số mới sẽ được hiển thị sau khi được thay đổi

14

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 28

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Khi thay đổi thời gian tăng tốc từ 50s đến 160s

1 ∙Trong matilde đầu tiecircn ldquo000rdquo ấn phiacutem () 1 lần để tới matilde thứ 2

∙ACC [Thời gian tăng tốc] được hiển thị

2 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần

∙Giaacute trị đặt trước lagrave 50 vagrave con trỏ ở số 0

3 ∙Ấn phiacutem traacutei () 1 lần để di chuyển con trỏ sang traacutei

4 ∙Số 5 trong 50 được kiacutech hoạt Sau đoacute bấm phiacutem lecircn() 1 lần

∙Giaacute trị được tăng lecircn 60

5 ∙Ấn phiacutem traacutei () để di chuyển con trỏ sang traacutei

6 ∙060 được xuất hiện Matilde thứ nhất trong 060 được kiacutech hoạt ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần

∙160 được đặt

7 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần ∙160 đang nhấp nh1)aacutey

∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần để quay trở về tecircn thocircng số

8 ∙ACC được hiển thị Thời gian tăng tốc được thay đổi từ 50 lecircn 160 s

1) Ấn phiacutem traacutei ()Phải ()Lecircn ()Xuống () trong khi con trỏ nhấp nhaacutey thigrave sẽ khocircng thay đổi được giaacute trị thocircng số

Ấn phiacutem Ent () trong trạng thaacutei nagravey sẽ nhập giaacute trị vagraveo bộ nhớ Trong bước 7 ấn phiacutem traacutei () hoặc phải () trong khi 160 nhấp nhaacutey sẽ huỷ bỏ cagravei đặt

Matilde thay đổi trong nhoacutem Điều khiển

1 ∙Trong matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển ldquo000rdquo

ấn phiacutem lecircn () 1 lần

2 ∙Matilde thứ 2 trong nhoacutem ldquoACCrdquođược hiển thị ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần

∙Matilde thứ 3 ldquodECrdquo trong nhoacutem điều khiển được hiển thị

3 ∙Ấn phiacutem lecircn () cho đến khi matilde cuối cugraveng xuất hiện

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 29

∙Matilde cuối cugraveng trong nhoacutem drCrdquođược hiển thị

4 ∙Tiếp tục ấn phiacutem lecircn ()

5 ∙Quay trở về matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển

∙Sử dụng phiacutem xuống() khi muốn lagravem ngược lại

15

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 30

iG5A

Chạy thử

Tốc độ đặt trước + ChạyDừng thocircng qua FXRX + Tần số lớn nhất

thay đổi điều kiện hoạt động

Lệnh hoạt động Lệnh tần số Tần số thay đổi lớn nhất

ChạyDừng thocircng qua FXRX Tốc độ đặt trước [Thấp (20) Trung bigravenh (30) Cao (80) Từ 60Hz đến 80Hz

Đấu nối

P1 (Thuận) S1

P2 (Ngược) S2

Đầu vagraveo R U 3 pha

P6 (Thấp) AC S V

S3 T W

G

P7 (Trung bigravenh) S4

P8 (Cao) S5

S W

P1 (Thuận)

P2 (Ngược)

CM

P6 (Thấp)

P7(TB)

P8 (Cao)

CM

1 Luocircn chắc chắn rằng R S T được kết nối tới 3 pha đầu vagraveo AC

vagrave U V W được kết nối tới caacutec pha động cơ

2 Sau khi cấp nguồn phải đặt tần số trong giới hạn thấp trung bigravenh

Cao VR

3 Nếu P1 (FX) bật động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng V1

theo đặc tuyến giảm tốc CM

4 Nếu P2 (RX) bật động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng

theo đặc tuyến giảm tốc

Cagravei đặt thocircng số

Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi cagravei đặt

1 Thay đổi tần số lớn nhất (FU1) F21 Thay đổi tần số lớn nhất 60Hz 80Hz

2 Tần số đặt trước (DRV) st1 Đặt tần số lsquoThấprsquo 10Hz 20Hz

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 31

3 Tần số đặt trước (DRV) st2 Đặt tần số lsquoTrung bigravenhrsquo 20Hz 30Hz

4 Tần số đặt trước (IO) I30 Đặt tần số lsquoCaorsquo 30Hz 80Hz

5 Chạy thuận (P1 FX) I17 Mặc định lagrave FX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi FX FX

6 Chạy ngược (P2 RX) I18 Mặc định lagrave RX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi RX RX

16

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 32

R U

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Biến trở (Nuacutem chỉnh) + ChạyDừng qua FXRX + Thay đổi thời gian tăngGiảm tốc

Điều kiện hoạt động

Lệnh chạy Lệnh tần số Thời gian TăngGiảm tốc

ChạyDừng qua FXRX 0~60Hz đầu vagraveo analog qua biến trở Tăng-10s Giảm-20s

Đấu nối

Biến trở 1~5kohm 12W

VR

Động cơ

3 2 3 pha

1 V1 Đầu vagraveo AC S V

T W CM

G

0~60Hz

P1 (FX) Thuận

P2 (RX) Ngược

CM

1 Chắc chắc rằng R S T được nối vagraveo 3 pha AC đầu vagraveo

vagrave U V W cũng được nối tới động cơ

2 Sau khi cấp nguồn đặt tần số đặt trước trong khoảng thấp

Trung bigravenh vagrave Cao VR Biến trở

3 Nếu P1 (FX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi mất V1 1~5kohm 12W

lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc CM

4 Nếu P2 (RX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi mất

lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc

5 Điều khiển tốc độ động cơ qua biến trở

Cagravei đặt thocircng số

Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi thay đổi

Lệnh chạy 1 Drv Bật tắt động cơ qua khối terminal 1 (FXRX-1) 1 (FXRX-1)

(Nhoacutem DRV)

2 Đầu vagraveo Analog (Nhoacutem DRV)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 33

Frq Thay đổi lệnh bagraven phiacutem tới lệnh điện aacutep analog 0 (Keypad-1) 3 (V1 0~10V)

AccelDecel time ACC Đặt thời gian tăng tốc tới 10s trong ACC 5s (Accel) 10s (Accel) 3

(DRV group) dEC Đặt thời gian giảm tốc tới 20s trong dEC 10s (Decel) 20s (Decel)

Forward run

4 I17 Mặc định lagrave FX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi FX FX (P1 FX)

Reverse run

5 I18 Mặc định lagrave RX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi RX RX (P2 RX)

17

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 34

iG5A

Kiacutech thước

SV004iG5A-2 SV008iG5A-2 SV004iG5A-4 SV008iG5A-4

W

W1 A

H

D B

W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV004IG5A-2 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076

SV008IG5A-2 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077

SV004IG5A-4 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076

SV008IG5A-4 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077

SV015iG5A-2 SV015iG5A-4

W

W1 A

H

D

B

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 35

W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV015IG5A-2 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112

SV015IG5A-4 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112

18

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 36

Compact amp Powerful Inverter iG5A SV022iG5A-2 SV037iG5A-2 SV040iG5A-2 SV022iG5A-4 SV037iG5A-4 SV040iG5A-4

W

CL

H D

B B W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV022IG5A-2 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184

SV037IG5A-2 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV040IG5A-2 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV022IG5A-4 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184

SV037IG5A-4 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV040IG5A-4 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV055iG5A-2 SV075iG5A-2 SV055iG5A-4 SV075iG5A-4

W A W

A

H1

H

D

B B W

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 37

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV004IG5A-2 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV008IG5A-2 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV004IG5A-4 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV008IG5A-4 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366

19

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38

iG5A

Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn

Điện trở hatildem

100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)

Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]

04 400 50 300 100

075 200 100 150 150

15 100 200 60 300

Dograveng 200V 22 60 300 50 400

37 40 500 33 600

55 30 700 20 800

75 20 1000 15 1200

04 1800 50 1200 100

075 900 100 600 150

15 450 200 300 300

Dograveng 400V 22 300 300 200 400

37 200 500 130 600

55 120 700 85 1000

75 90 1000 60 1200

1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s

Caacutec bộ hatildem

Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm

Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460

008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460

015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460

022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460

037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460

040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460

055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460

075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460

Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC

Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC

Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 10 500 420mH 35A

008iG5A-2 10 500 213mH 57A

015iG5A-2 15 500 120mH 10A

022iG5A-2 25 500 088mH 14A

037iG5A-2 30 500 056mH 20A

040iG5A-2 30 500 056mH 20A

055iG5A-2 30 500 039mH 30A

075iG5A-2 50 500 028mH 40A

004iG5A-4 5 500 180mH 13A

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39

008iG5A-4 10 500 863mH 28A

015iG5A-4 10 500 481mH 48A

022iG5A-4 10 500 323mH 75A

037iG5A-4 20 500 234mH 10A

040iG5A-4 20 500 234mH 10A

055iG5A-4 20 500 122mH 15A

075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem Điều khiển

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute

ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute

0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute

drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng

0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)

Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)

St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute

St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute

St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute

CUr Dograveng điện đầu ra A

rPM Tốc độ động cơ rpm

dCL Điện aacutep link DC V

vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL

nOn Hiển thị lỗi Khocircng

drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute

Drv2 1)

Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng

0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng

4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)

1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute

F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng

F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng

F3 Đặc tuyến giảm tốc 0

F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng

F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng

F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng

F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng

F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng

F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41

F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute

F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng

F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng

F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng

F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No

F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng

F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng

1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)

2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz

3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1

21

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng

F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15

F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng

F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng

F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng

F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng

F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng

F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng

F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng

F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng

F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng

F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng

F39 Khocircng

F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute

F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute

F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute

Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute

F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute

F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute

F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute

F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute

F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute

F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute

0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ

1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định

3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng

4 Trong khi giảm tốc

5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc

6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc

F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng

1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey

2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc định Điều chỉnh

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43

hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy

H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute

H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng

H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng

H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng

H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng

H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng

22

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng

H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng

H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng

H11 1)

Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng

H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng

H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng

H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng

H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng

H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng

H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute

đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)

H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)

0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ

1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)

2 Hoạt động sau lỗi-(2)

3 Tăng tốc bigravenh thường (2)

4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)

H22 2)

Lựa chọn bắt tốc độ

5 (1) (3)

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

8 Nguồn khi khởi động-(4)

9 (1) (4)

10 (2) (4)

11 (1) (2) (4)

12 (3) (4)

13 (1) (3) (4)

14 (2) (3) (4)

15 (1) (2) (3) (4)

0 Coacute

H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45

H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute

H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute

H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute

H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute

H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng

H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng

1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)

2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4

3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần

23

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng

H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng

H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng

H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng

H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng

H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute

0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng

2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)

H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng

H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng

H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute

H45 2)

Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767

H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng

H50 3)

Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)

H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute

H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s

1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s

0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ

điều khiển PID 0~9999

0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số

Max 60Hz Coacute

0 Khocircng sử dụng chức năng

1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng

2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất

3 Lỗi tiếp đất

H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng

H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute

H72 Hiển thị khi bật nguồn

0 Tần số tham chiếu

1 Thời gian tăng tốc

2 Thời gian giảm tốc

3 Chế độ điều khiển

4 Chế độ tần số

5Tần số đa chức năng 1

6Tần số đa chức năng 2

7 Tấn số đa chức năng 3

8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ

10 Đường điện aacutep 1 chiều

11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73

12 Hiển thị lỗi

13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ

0 Điện aacutep đầu ra [V]

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47

0 Coacute

H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute

2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]

H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute

0 Unlimited

H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực

1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76

1 Coacute

H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute

1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS

2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey

3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey

24

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run

H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute

Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute

Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố

H79 SW version 0~100 10 Khocircng

H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s

H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute

H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng

H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng

Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng

thứ 2

Bugrave Mocircm en ngược 0~15

H86 5 Khocircng thứ 2

Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng

thứ 2

Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng

2 trong 1 phuacutet

Mức nhiệt điện tử 50~200

H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo

H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng

H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng

H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng

H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng

H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng

UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng

L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số

1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn

Nhoacutem IO

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Định run

I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute

I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute

I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute

I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute

I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute

I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute

I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute

I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute

I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49

I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute

I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute

I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute

I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute

I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute

I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute

I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute

25

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50

iG5A

Danh mục chức năng

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số

Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo

0 Khocircng sử dụng

Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute

2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt

0 Lệnh chạy thuận

I17

I18

I19

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3

1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute

2 Dừng khần khi lỗi

3 Reset khi lỗi xuất hiện RST

4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute

5 Mở rộng tần số bước - Thấp

6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh

7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp

9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh

I20

I21

I22

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6

10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao

11 Hatildem DC khi dừng

12 Lựa chọn động cơ thứ 2

13 -Chạy ngược

14 -Chạy ngược

15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)

16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)

17 Hoạt động 3 dacircy

18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)

19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)

3 Coacute

4 Coacute

5 Coacute

I23

I24

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8

20 - 6 Coacute

21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF

22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần

23 Giữ analog 7 Coacute

24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc

BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo

I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra

Thời gian lọc ổn định cho đầu

P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1

BIT1 BIT0

3AC MO

I27 vagraveo đa chức năng

2~50 15 Coacute

I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute

I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz

I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute

I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute

I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute

I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute

I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute

I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute

I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute

I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute

I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute

I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51

I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute

I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute

I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute

I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute

I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute

I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute

0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute

2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)

26

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute

I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute

I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute

I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute

1 FDT-2

2 FDT-3

3 FDT-4

4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)

6 Quaacute tải biến tần (IOL)

7 Động cơ chết maacutey (STALL)

8 Lỗi quaacute aacutep (OV)

I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)

10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)

11 Mất lệnh điều khiển

12 Trong khi chạy

13 Trong khi dừng

14 Trong khi chạy ổn định

15 Trong khi bắt tốc độ

16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy

17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi

18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet

0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)

2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)

3 (1) (2)

17 Coacute

4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)

I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

I57

0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng

xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng

3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng

0 Coacute

I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng

I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute

0 1200bps

1 2400bps

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53

I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute

3 9600bps

4 19200bps

0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển

I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số

Thời gian chờ sau khi mất

1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute

2 Giảm tốc để dừng

I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số

I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute

27

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54

iG5A

Caacutec chức năng bảo vệ

Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả

Quaacute dograveng

Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần

Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần

Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)

Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet

Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet

Mất pha đầu ra

Quaacute aacutep

Thấp aacutep

Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute

mất pha đầu ra khocircng

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc

Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc

Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm

Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều

hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng

Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế

Tự chuẩn

Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi

Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec

Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần

Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh

Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau

điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần

Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh

Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey

Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần

Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on

Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55

Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần

(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số

28

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56

Khắc phục lỗi

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục

Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ

để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần

Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc

Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp

Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc

Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)

Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute

Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ

Quaacute tải biến tần

Lỗi quaacute tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc

giảm tải

Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen

Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt

Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới

Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C

Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave

Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ

Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet

Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2

của tải rarrTăng thời gian giảm tốc

Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng

Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC

Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải

Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ

Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn

Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử

rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần

Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt

Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei

Lỗi ngoại vi A

kết nối đầu vagraveo

Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn

Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi

kết nối đầu vagraveo

Phương thức hoạt

động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I

tần số

rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57

Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa

- EEP Lỗi lưu thocircng số

- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS

- Err Lỗi truyền thocircng

- COM Lỗi magraven higravenh

29

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58

Nguồn Biến tần LS

Page 17: C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT ... - viet-trung.com.vnviet-trung.com.vn/Data/upload/files/sach huong dan/LS -IG5A-tieng viet.pdf · C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT TRUNG 02413.281.181-0989.984.666

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 17

9

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 18

iG5A

Caacutec đặc điểm kỹ thuật cơ bản

Phương thức điều khiển VF Sensorless vector control

Lệnh Digital 001Hz Cagravei đặt tần số

Lệnh Analog 006Hz (Tần số lớn nhất 60Hz)

Control

Tần số chiacutenh xaacutec Lệnh Digital 001 tần số đầu ra lớn nhất

Lệnh Analog 01 tần số đầu ra lớn nhất

Đặc tuyến VF Thẳng Cong VF

Cocircng suất quaacute tải 150 cho mỗi 1 phuacutet

Bugrave Momen Bugrave momen tự độngbằng tay

Hatildem

động năng

Momen hatildem

lớn nhất 20 1)

Cocircng suất max 150 khi sử dụng điện trở hatildem tuỳ chọn 2)

Chế độ hoạt động Magraven higravenh Chacircn đấu Tuỳ chọn giao tiếp Lựa chọn magraven higravenh keacuteo dagravei

Cagravei đặt tần số

Analog 0~10V -10~10V 0~20mA

Digital Magraven higravenh

Caacutec chế độ hoạt động đặc biệt PID Lecircn-xuống 3-dacircy

Lựa chọn chế độ NPNPNP

Hoạt động

Chacircn FW DREV RUN Dừng khẩn Reset lỗi Chạy Jog Tần số đặt trước-CaoảoTung bigravenh Thấp Đầu vagraveo đa chức năng Tănggiảm tốc đặt trước-Cao-TB-Thấp Bơm dograveng DC khi hatildem Lựa chọn động cơ thức 2

P1~P8 Tần số lecircnxuống hoạt động 3 dacircy Lỗi ngoại vi A B PID-Biến tần (VF) chạy bypass

Tuỳ chọn-biến tần (VF) chạy bypass Giữ Analog Dừng tănggiảm tốc

Mở rộng Lỗi đầu ra vagrave Thấp hơn 24V DC 50mA

chacircn collector caacutec trạng thaacutei đầu ra

Đầu ra Rơle đa chức năng (NO NC) Thấp hơn 250V AC 1A Thấp hơn 30V DC 1A

Đầu ra Analog (AM) 0~10Vdc (thấp hơn 10mA) Tần số đầu ra Dograveng ra Điện aacutep ra Lựa chọn link DC

Quaacute aacutep Thấp aacutep Quaacute dograveng Lỗi tiếp đất Bảo vệ dograveng Quaacute nhiệt biến tần Lỗi Quaacute nhiệt động cơ Mất pha đầu ra Bảo vệ quaacute tải Lỗi truyền thocircng

Mất lệnh chạy Lỗi phần cứng Lỗi quạt

Chức năng Cảnh baacuteo Ngăn việc dừng động cơ Quaacute tải

bảo vệ

Dưới 15 ms Hoạt động vẫn tiếp diễn (Trong điện aacutep đầu vagraveo danh định cồn suất đầu ra danh định) Mất nguồn trong thời gian ngắn

Trecircn 15 ms Cho pheacutep tự động khởi động lại

Mocirci trường

Mức bảo vệ IP 20

Nhiệt độ mocirci trường -10 0C~50 0C

Nhiệt độ lưu kho -20 0C~65 0C

Độ ẩm Dưới 90 RH (Khocircng đọng nước)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 19

Độ cao so với mặt nước biển Dưới 1000m

59msec2 (06G)

Aacutep suất 70~106 kPa

Vị triacute lắp đặt Cần được bảo vệ khiacute ăn mograven dễ chaacutey dầu hoặc bụi bẩn

1) Giaacute trị momen hatildem trung bigravenh trong khi giảm tốc để dừng động cơ

2) Chuacute yacute tham khảo trang 16 hướng dẫn sử dụng điện trở hatildem động năng

10

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 20

Sơ đồ đấu nối

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Điện trở hatildem (Tuỳ chọn)

Đầu vagraveo3 pha AC

(Đầu vagraveo điện aacutep danh định) B1 B2

R U

S V

T W

G

Đất

24 Đầu ra 24V AM

P1 FX (Chạy thuận)

CM

Đầu ra tiacuten hiệu analog

mở rộng 0~10V

P2 RX (Chạy ngược)

CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung

P3 BX (Dừng khẩn)

P4 RST (Reset lỗi)

P5 JOG (Chạy Jog) 3A Đầu ra A

CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung 3C Chung AB

P6 Mở rộng tần số bước-Thấp

P7 Mở rộng tần số bước-Trung bigravenh

P8 Mở rộng tần số bước-Cao

3B Đầu ra B

MO Đầu ra collector

Biến trở mở rộng

(1kohm 12W )

VR 10V Nguồn cấp cho biến trở

V1 Đầu vagraveo tiacuten hiệu điện aacutep -10~10V

MG MO Chung

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 21

S+

I Đầu vagraveo tiacuten hiệu dograveng điện 0~20mA RS-485 cổng truyền thocircng

S

CM Đầu vagraveo tiacuten hiệu chung

11

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 22

iG5A

Cấu higravenh chacircn đấu

Đặc điểm kỹ thuật cầu đấu mạch lực

bull 04~15kW (200V400V) bull 22~40kW (200V400V) bull 55~75kW (200V400V)

R S T B1 B2 R S T B1 B2 U V W B1 B2 U V W

U V W R S T

Chacircn Mocirc tả

R S T Điện aacutep đầu vagraveo AC

B1 B2 Chacircn kết nối tới điện trở hatildem (Tuỳ chọn)

U V W Chacircn kết nối đến động cơ

Cocircng suất biến tần 200V Series 400V Series

Kiacutech thước dacircy 1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất Kiacutech thước dacircy1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất

04~075kW 2mm2 M35 2mm2 M35

15kW 2mm2 M35 2mm2 M4

22kW 2mm2 M4 2mm2 M4 Loại Loại 3

37~40kW 35mm2 M4 2mm2 M4 đặc biệt 3

55kW 55mm2 M5 35mm2 M5

75kW 8mm2 M5 35mm2 M5

Caacutec đặc điểm chacircn điều khiển

MO MG 24 P1 P2 CM P3 P4 S- S+

3A 3B 3C P5 CM P6 P7 P8 VR V1 I AM

Kiacutech thước dacircy (mm22) 2)

Chacircn đấu Mocirc tả Kiacutech thước Momen (Nm) Đặc điểm kỹ thuật Dacircy đơn Stranded Viacutet

P1~P8 Chacircn đa chức năng TM 1-8 10 15 M26 04

CM Chacircn chung 10 15 M26 04

Nguồn cấp cho biến trở

Điện aacutep đầu ra 12V

VR ngoagravei 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA

Biến trở 1~5kohm

Điện aacutep đầu vagraveo lớn nhất V1 Chacircn đầu vagraveo hoạt động aacutep 10 15 M26 04

I Chacircn đầu vagraveo hoạt động dograveng 10 15 M26 04

AM Chacircn đầu ra đa chức năng analog 10 15 M26 04

-12V~+12V input

Đầu vagraveo 0~20mA Điện trở trong 500ohm Điện aacutep đầu ra lớn nhất 11V

Dograveng ra lớn nhất 100mA

MO Chacircn đa chức năng cho collector mở 10 15 M26 04 Dưới 26VDC100mA

MG Chacircn nối đất cho nguồn ngoagravei 10 15 M26 04

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 23

24 Nguồn ngoagravei 24V 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA

3A Đầu ra rơle đa chức năng A 10 15 M26 04 Dưới 250 VAC 1A

3B Đầu ra rơle đa chức năng B 10 15 M26 04 Dưới 30VDC 1A

3C Chacircn chung cho caacutec rơle đa chức năng 10 15 M26 04

1) Sử dụng dacircy bọc đồng 600V 750C vagrave cao hơn

2) Siết chặt chacircn đấu Khi sử dụng nguồn cấp ngoagravei (24V) cho đầu vagraveo chacircn đa chức năng (P1~P8) Điện aacutep hữu dụng cao hơn 12V để kiacutech hoạt Hạn chế dacircy điều khiển dagravei hơn 15cm từ chacircn điều khiển Nếu khocircng sẽ gacircy cản trở việc cagravei đặt

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 24

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Bagraven phiacutem

Hiển thị Chức năng Mocirc tả

RUN Phiacutem chạy Lệnh chạy

STOPRESET Phiacutem DỪNGRESET

STOP Lệnh dừng trong khi hoạt động

RESET Lệnh reset trong khi lỗi xuất hiện

PHIacuteM

Phiacutem lecircn Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc tăng giaacute trị thocircng số

Phiacutem xuống Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc giảm giaacute trị thocircng số

Phiacutem phải

Phiacutem traacutei

Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển

con trỏ sang phải để thay đổi giaacute trị thocircng số Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển

con trỏ sang traacutei để thay đổi giaacute trị thocircng số

HIỂN THỊ

Phiacutem Enter Được sử dụng để đặt hoặc lưu thay đổi giaacute trị thocircng số

FWD Phiacutem chạy thuận Saacuteng trong khi chạy thuận

1) REV Phiacutem chạy ngược Saacuteng trong khi chạy ngược

RUN Phiacutem chạy Saacuteng trong khi hoạt động

SET Cagravei đặt Saacuteng trong khi cagravei đặt thocircng số

1) 4 LED phiacutea trecircn đặt để nhấp nhaacutey khi xuất hiện lỗi

95

Kiacutech thước 83

7 0L

C

SET FWD RUN REV

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 25

RUN STOP

RESET

2- 45 ENT

5 139

21 231

13

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 26

iG5A

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec

Caacutec nhoacutem thocircng số

Coacute 4 nhoacutem thocircng số khaacutec nhau trong dograveng sản phẩm iG5A được chỉ ra dưới đacircy

Nhoacutem thocircng số Mocirc tả

Nhoacutem điều khiển Lagrave những thocircng số cần thiết để biến tần coacute thể chạy được Viacute dụ như cagravei đặt tần số thời gian tănggiảm tốc

Nhoacutem chức năng 1 Caacutec thocircng số chức năng cơ bản để hiệu chỉnh tần số vagrave điện aacutep đầu ra

Nhoacutem chức năng 2 Caacutec thocircng số chức năng nacircng cao để đặt caacutec thocircng số như chạy PID vagrave động cơ thứ hai

Nhoacutem IO Caacutec thocircng số cần thiết để tạo caacutec trigravenh tự sử dụng chacircn đa chức năng đẩu vagraveora

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem phải () Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem traacutei ()

1) 1)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 27

1) Tần số tham chiếu coacute thể được đặt ở vugraveng 000 (matilde thứ nhất trong nhoacutem điều khiển) Thậm chiacute qua giaacute trị đặt ở 00 noacute

lagrave giaacute trị đặt của người sử dụng Tần số mới sẽ được hiển thị sau khi được thay đổi

14

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 28

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Khi thay đổi thời gian tăng tốc từ 50s đến 160s

1 ∙Trong matilde đầu tiecircn ldquo000rdquo ấn phiacutem () 1 lần để tới matilde thứ 2

∙ACC [Thời gian tăng tốc] được hiển thị

2 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần

∙Giaacute trị đặt trước lagrave 50 vagrave con trỏ ở số 0

3 ∙Ấn phiacutem traacutei () 1 lần để di chuyển con trỏ sang traacutei

4 ∙Số 5 trong 50 được kiacutech hoạt Sau đoacute bấm phiacutem lecircn() 1 lần

∙Giaacute trị được tăng lecircn 60

5 ∙Ấn phiacutem traacutei () để di chuyển con trỏ sang traacutei

6 ∙060 được xuất hiện Matilde thứ nhất trong 060 được kiacutech hoạt ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần

∙160 được đặt

7 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần ∙160 đang nhấp nh1)aacutey

∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần để quay trở về tecircn thocircng số

8 ∙ACC được hiển thị Thời gian tăng tốc được thay đổi từ 50 lecircn 160 s

1) Ấn phiacutem traacutei ()Phải ()Lecircn ()Xuống () trong khi con trỏ nhấp nhaacutey thigrave sẽ khocircng thay đổi được giaacute trị thocircng số

Ấn phiacutem Ent () trong trạng thaacutei nagravey sẽ nhập giaacute trị vagraveo bộ nhớ Trong bước 7 ấn phiacutem traacutei () hoặc phải () trong khi 160 nhấp nhaacutey sẽ huỷ bỏ cagravei đặt

Matilde thay đổi trong nhoacutem Điều khiển

1 ∙Trong matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển ldquo000rdquo

ấn phiacutem lecircn () 1 lần

2 ∙Matilde thứ 2 trong nhoacutem ldquoACCrdquođược hiển thị ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần

∙Matilde thứ 3 ldquodECrdquo trong nhoacutem điều khiển được hiển thị

3 ∙Ấn phiacutem lecircn () cho đến khi matilde cuối cugraveng xuất hiện

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 29

∙Matilde cuối cugraveng trong nhoacutem drCrdquođược hiển thị

4 ∙Tiếp tục ấn phiacutem lecircn ()

5 ∙Quay trở về matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển

∙Sử dụng phiacutem xuống() khi muốn lagravem ngược lại

15

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 30

iG5A

Chạy thử

Tốc độ đặt trước + ChạyDừng thocircng qua FXRX + Tần số lớn nhất

thay đổi điều kiện hoạt động

Lệnh hoạt động Lệnh tần số Tần số thay đổi lớn nhất

ChạyDừng thocircng qua FXRX Tốc độ đặt trước [Thấp (20) Trung bigravenh (30) Cao (80) Từ 60Hz đến 80Hz

Đấu nối

P1 (Thuận) S1

P2 (Ngược) S2

Đầu vagraveo R U 3 pha

P6 (Thấp) AC S V

S3 T W

G

P7 (Trung bigravenh) S4

P8 (Cao) S5

S W

P1 (Thuận)

P2 (Ngược)

CM

P6 (Thấp)

P7(TB)

P8 (Cao)

CM

1 Luocircn chắc chắn rằng R S T được kết nối tới 3 pha đầu vagraveo AC

vagrave U V W được kết nối tới caacutec pha động cơ

2 Sau khi cấp nguồn phải đặt tần số trong giới hạn thấp trung bigravenh

Cao VR

3 Nếu P1 (FX) bật động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng V1

theo đặc tuyến giảm tốc CM

4 Nếu P2 (RX) bật động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng

theo đặc tuyến giảm tốc

Cagravei đặt thocircng số

Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi cagravei đặt

1 Thay đổi tần số lớn nhất (FU1) F21 Thay đổi tần số lớn nhất 60Hz 80Hz

2 Tần số đặt trước (DRV) st1 Đặt tần số lsquoThấprsquo 10Hz 20Hz

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 31

3 Tần số đặt trước (DRV) st2 Đặt tần số lsquoTrung bigravenhrsquo 20Hz 30Hz

4 Tần số đặt trước (IO) I30 Đặt tần số lsquoCaorsquo 30Hz 80Hz

5 Chạy thuận (P1 FX) I17 Mặc định lagrave FX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi FX FX

6 Chạy ngược (P2 RX) I18 Mặc định lagrave RX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi RX RX

16

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 32

R U

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Biến trở (Nuacutem chỉnh) + ChạyDừng qua FXRX + Thay đổi thời gian tăngGiảm tốc

Điều kiện hoạt động

Lệnh chạy Lệnh tần số Thời gian TăngGiảm tốc

ChạyDừng qua FXRX 0~60Hz đầu vagraveo analog qua biến trở Tăng-10s Giảm-20s

Đấu nối

Biến trở 1~5kohm 12W

VR

Động cơ

3 2 3 pha

1 V1 Đầu vagraveo AC S V

T W CM

G

0~60Hz

P1 (FX) Thuận

P2 (RX) Ngược

CM

1 Chắc chắc rằng R S T được nối vagraveo 3 pha AC đầu vagraveo

vagrave U V W cũng được nối tới động cơ

2 Sau khi cấp nguồn đặt tần số đặt trước trong khoảng thấp

Trung bigravenh vagrave Cao VR Biến trở

3 Nếu P1 (FX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi mất V1 1~5kohm 12W

lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc CM

4 Nếu P2 (RX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi mất

lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc

5 Điều khiển tốc độ động cơ qua biến trở

Cagravei đặt thocircng số

Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi thay đổi

Lệnh chạy 1 Drv Bật tắt động cơ qua khối terminal 1 (FXRX-1) 1 (FXRX-1)

(Nhoacutem DRV)

2 Đầu vagraveo Analog (Nhoacutem DRV)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 33

Frq Thay đổi lệnh bagraven phiacutem tới lệnh điện aacutep analog 0 (Keypad-1) 3 (V1 0~10V)

AccelDecel time ACC Đặt thời gian tăng tốc tới 10s trong ACC 5s (Accel) 10s (Accel) 3

(DRV group) dEC Đặt thời gian giảm tốc tới 20s trong dEC 10s (Decel) 20s (Decel)

Forward run

4 I17 Mặc định lagrave FX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi FX FX (P1 FX)

Reverse run

5 I18 Mặc định lagrave RX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi RX RX (P2 RX)

17

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 34

iG5A

Kiacutech thước

SV004iG5A-2 SV008iG5A-2 SV004iG5A-4 SV008iG5A-4

W

W1 A

H

D B

W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV004IG5A-2 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076

SV008IG5A-2 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077

SV004IG5A-4 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076

SV008IG5A-4 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077

SV015iG5A-2 SV015iG5A-4

W

W1 A

H

D

B

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 35

W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV015IG5A-2 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112

SV015IG5A-4 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112

18

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 36

Compact amp Powerful Inverter iG5A SV022iG5A-2 SV037iG5A-2 SV040iG5A-2 SV022iG5A-4 SV037iG5A-4 SV040iG5A-4

W

CL

H D

B B W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV022IG5A-2 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184

SV037IG5A-2 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV040IG5A-2 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV022IG5A-4 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184

SV037IG5A-4 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV040IG5A-4 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV055iG5A-2 SV075iG5A-2 SV055iG5A-4 SV075iG5A-4

W A W

A

H1

H

D

B B W

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 37

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV004IG5A-2 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV008IG5A-2 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV004IG5A-4 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV008IG5A-4 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366

19

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38

iG5A

Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn

Điện trở hatildem

100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)

Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]

04 400 50 300 100

075 200 100 150 150

15 100 200 60 300

Dograveng 200V 22 60 300 50 400

37 40 500 33 600

55 30 700 20 800

75 20 1000 15 1200

04 1800 50 1200 100

075 900 100 600 150

15 450 200 300 300

Dograveng 400V 22 300 300 200 400

37 200 500 130 600

55 120 700 85 1000

75 90 1000 60 1200

1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s

Caacutec bộ hatildem

Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm

Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460

008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460

015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460

022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460

037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460

040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460

055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460

075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460

Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC

Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC

Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 10 500 420mH 35A

008iG5A-2 10 500 213mH 57A

015iG5A-2 15 500 120mH 10A

022iG5A-2 25 500 088mH 14A

037iG5A-2 30 500 056mH 20A

040iG5A-2 30 500 056mH 20A

055iG5A-2 30 500 039mH 30A

075iG5A-2 50 500 028mH 40A

004iG5A-4 5 500 180mH 13A

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39

008iG5A-4 10 500 863mH 28A

015iG5A-4 10 500 481mH 48A

022iG5A-4 10 500 323mH 75A

037iG5A-4 20 500 234mH 10A

040iG5A-4 20 500 234mH 10A

055iG5A-4 20 500 122mH 15A

075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem Điều khiển

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute

ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute

0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute

drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng

0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)

Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)

St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute

St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute

St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute

CUr Dograveng điện đầu ra A

rPM Tốc độ động cơ rpm

dCL Điện aacutep link DC V

vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL

nOn Hiển thị lỗi Khocircng

drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute

Drv2 1)

Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng

0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng

4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)

1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute

F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng

F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng

F3 Đặc tuyến giảm tốc 0

F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng

F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng

F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng

F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng

F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng

F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41

F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute

F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng

F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng

F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng

F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No

F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng

F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng

1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)

2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz

3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1

21

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng

F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15

F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng

F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng

F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng

F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng

F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng

F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng

F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng

F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng

F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng

F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng

F39 Khocircng

F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute

F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute

F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute

Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute

F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute

F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute

F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute

F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute

F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute

F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute

0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ

1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định

3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng

4 Trong khi giảm tốc

5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc

6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc

F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng

1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey

2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc định Điều chỉnh

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43

hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy

H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute

H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng

H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng

H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng

H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng

H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng

22

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng

H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng

H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng

H11 1)

Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng

H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng

H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng

H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng

H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng

H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng

H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute

đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)

H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)

0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ

1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)

2 Hoạt động sau lỗi-(2)

3 Tăng tốc bigravenh thường (2)

4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)

H22 2)

Lựa chọn bắt tốc độ

5 (1) (3)

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

8 Nguồn khi khởi động-(4)

9 (1) (4)

10 (2) (4)

11 (1) (2) (4)

12 (3) (4)

13 (1) (3) (4)

14 (2) (3) (4)

15 (1) (2) (3) (4)

0 Coacute

H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45

H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute

H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute

H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute

H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute

H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng

H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng

1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)

2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4

3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần

23

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng

H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng

H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng

H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng

H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng

H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute

0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng

2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)

H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng

H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng

H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute

H45 2)

Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767

H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng

H50 3)

Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)

H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute

H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s

1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s

0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ

điều khiển PID 0~9999

0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số

Max 60Hz Coacute

0 Khocircng sử dụng chức năng

1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng

2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất

3 Lỗi tiếp đất

H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng

H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute

H72 Hiển thị khi bật nguồn

0 Tần số tham chiếu

1 Thời gian tăng tốc

2 Thời gian giảm tốc

3 Chế độ điều khiển

4 Chế độ tần số

5Tần số đa chức năng 1

6Tần số đa chức năng 2

7 Tấn số đa chức năng 3

8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ

10 Đường điện aacutep 1 chiều

11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73

12 Hiển thị lỗi

13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ

0 Điện aacutep đầu ra [V]

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47

0 Coacute

H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute

2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]

H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute

0 Unlimited

H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực

1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76

1 Coacute

H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute

1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS

2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey

3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey

24

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run

H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute

Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute

Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố

H79 SW version 0~100 10 Khocircng

H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s

H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute

H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng

H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng

Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng

thứ 2

Bugrave Mocircm en ngược 0~15

H86 5 Khocircng thứ 2

Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng

thứ 2

Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng

2 trong 1 phuacutet

Mức nhiệt điện tử 50~200

H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo

H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng

H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng

H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng

H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng

H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng

UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng

L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số

1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn

Nhoacutem IO

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Định run

I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute

I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute

I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute

I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute

I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute

I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute

I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute

I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute

I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49

I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute

I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute

I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute

I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute

I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute

I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute

I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute

25

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50

iG5A

Danh mục chức năng

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số

Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo

0 Khocircng sử dụng

Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute

2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt

0 Lệnh chạy thuận

I17

I18

I19

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3

1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute

2 Dừng khần khi lỗi

3 Reset khi lỗi xuất hiện RST

4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute

5 Mở rộng tần số bước - Thấp

6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh

7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp

9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh

I20

I21

I22

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6

10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao

11 Hatildem DC khi dừng

12 Lựa chọn động cơ thứ 2

13 -Chạy ngược

14 -Chạy ngược

15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)

16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)

17 Hoạt động 3 dacircy

18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)

19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)

3 Coacute

4 Coacute

5 Coacute

I23

I24

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8

20 - 6 Coacute

21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF

22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần

23 Giữ analog 7 Coacute

24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc

BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo

I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra

Thời gian lọc ổn định cho đầu

P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1

BIT1 BIT0

3AC MO

I27 vagraveo đa chức năng

2~50 15 Coacute

I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute

I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz

I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute

I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute

I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute

I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute

I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute

I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute

I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute

I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute

I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute

I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51

I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute

I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute

I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute

I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute

I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute

I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute

0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute

2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)

26

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute

I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute

I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute

I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute

1 FDT-2

2 FDT-3

3 FDT-4

4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)

6 Quaacute tải biến tần (IOL)

7 Động cơ chết maacutey (STALL)

8 Lỗi quaacute aacutep (OV)

I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)

10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)

11 Mất lệnh điều khiển

12 Trong khi chạy

13 Trong khi dừng

14 Trong khi chạy ổn định

15 Trong khi bắt tốc độ

16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy

17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi

18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet

0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)

2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)

3 (1) (2)

17 Coacute

4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)

I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

I57

0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng

xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng

3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng

0 Coacute

I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng

I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute

0 1200bps

1 2400bps

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53

I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute

3 9600bps

4 19200bps

0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển

I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số

Thời gian chờ sau khi mất

1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute

2 Giảm tốc để dừng

I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số

I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute

27

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54

iG5A

Caacutec chức năng bảo vệ

Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả

Quaacute dograveng

Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần

Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần

Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)

Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet

Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet

Mất pha đầu ra

Quaacute aacutep

Thấp aacutep

Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute

mất pha đầu ra khocircng

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc

Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc

Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm

Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều

hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng

Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế

Tự chuẩn

Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi

Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec

Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần

Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh

Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau

điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần

Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh

Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey

Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần

Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on

Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55

Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần

(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số

28

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56

Khắc phục lỗi

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục

Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ

để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần

Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc

Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp

Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc

Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)

Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute

Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ

Quaacute tải biến tần

Lỗi quaacute tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc

giảm tải

Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen

Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt

Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới

Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C

Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave

Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ

Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet

Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2

của tải rarrTăng thời gian giảm tốc

Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng

Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC

Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải

Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ

Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn

Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử

rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần

Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt

Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei

Lỗi ngoại vi A

kết nối đầu vagraveo

Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn

Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi

kết nối đầu vagraveo

Phương thức hoạt

động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I

tần số

rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57

Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa

- EEP Lỗi lưu thocircng số

- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS

- Err Lỗi truyền thocircng

- COM Lỗi magraven higravenh

29

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58

Nguồn Biến tần LS

Page 18: C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT ... - viet-trung.com.vnviet-trung.com.vn/Data/upload/files/sach huong dan/LS -IG5A-tieng viet.pdf · C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT TRUNG 02413.281.181-0989.984.666

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 18

iG5A

Caacutec đặc điểm kỹ thuật cơ bản

Phương thức điều khiển VF Sensorless vector control

Lệnh Digital 001Hz Cagravei đặt tần số

Lệnh Analog 006Hz (Tần số lớn nhất 60Hz)

Control

Tần số chiacutenh xaacutec Lệnh Digital 001 tần số đầu ra lớn nhất

Lệnh Analog 01 tần số đầu ra lớn nhất

Đặc tuyến VF Thẳng Cong VF

Cocircng suất quaacute tải 150 cho mỗi 1 phuacutet

Bugrave Momen Bugrave momen tự độngbằng tay

Hatildem

động năng

Momen hatildem

lớn nhất 20 1)

Cocircng suất max 150 khi sử dụng điện trở hatildem tuỳ chọn 2)

Chế độ hoạt động Magraven higravenh Chacircn đấu Tuỳ chọn giao tiếp Lựa chọn magraven higravenh keacuteo dagravei

Cagravei đặt tần số

Analog 0~10V -10~10V 0~20mA

Digital Magraven higravenh

Caacutec chế độ hoạt động đặc biệt PID Lecircn-xuống 3-dacircy

Lựa chọn chế độ NPNPNP

Hoạt động

Chacircn FW DREV RUN Dừng khẩn Reset lỗi Chạy Jog Tần số đặt trước-CaoảoTung bigravenh Thấp Đầu vagraveo đa chức năng Tănggiảm tốc đặt trước-Cao-TB-Thấp Bơm dograveng DC khi hatildem Lựa chọn động cơ thức 2

P1~P8 Tần số lecircnxuống hoạt động 3 dacircy Lỗi ngoại vi A B PID-Biến tần (VF) chạy bypass

Tuỳ chọn-biến tần (VF) chạy bypass Giữ Analog Dừng tănggiảm tốc

Mở rộng Lỗi đầu ra vagrave Thấp hơn 24V DC 50mA

chacircn collector caacutec trạng thaacutei đầu ra

Đầu ra Rơle đa chức năng (NO NC) Thấp hơn 250V AC 1A Thấp hơn 30V DC 1A

Đầu ra Analog (AM) 0~10Vdc (thấp hơn 10mA) Tần số đầu ra Dograveng ra Điện aacutep ra Lựa chọn link DC

Quaacute aacutep Thấp aacutep Quaacute dograveng Lỗi tiếp đất Bảo vệ dograveng Quaacute nhiệt biến tần Lỗi Quaacute nhiệt động cơ Mất pha đầu ra Bảo vệ quaacute tải Lỗi truyền thocircng

Mất lệnh chạy Lỗi phần cứng Lỗi quạt

Chức năng Cảnh baacuteo Ngăn việc dừng động cơ Quaacute tải

bảo vệ

Dưới 15 ms Hoạt động vẫn tiếp diễn (Trong điện aacutep đầu vagraveo danh định cồn suất đầu ra danh định) Mất nguồn trong thời gian ngắn

Trecircn 15 ms Cho pheacutep tự động khởi động lại

Mocirci trường

Mức bảo vệ IP 20

Nhiệt độ mocirci trường -10 0C~50 0C

Nhiệt độ lưu kho -20 0C~65 0C

Độ ẩm Dưới 90 RH (Khocircng đọng nước)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 19

Độ cao so với mặt nước biển Dưới 1000m

59msec2 (06G)

Aacutep suất 70~106 kPa

Vị triacute lắp đặt Cần được bảo vệ khiacute ăn mograven dễ chaacutey dầu hoặc bụi bẩn

1) Giaacute trị momen hatildem trung bigravenh trong khi giảm tốc để dừng động cơ

2) Chuacute yacute tham khảo trang 16 hướng dẫn sử dụng điện trở hatildem động năng

10

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 20

Sơ đồ đấu nối

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Điện trở hatildem (Tuỳ chọn)

Đầu vagraveo3 pha AC

(Đầu vagraveo điện aacutep danh định) B1 B2

R U

S V

T W

G

Đất

24 Đầu ra 24V AM

P1 FX (Chạy thuận)

CM

Đầu ra tiacuten hiệu analog

mở rộng 0~10V

P2 RX (Chạy ngược)

CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung

P3 BX (Dừng khẩn)

P4 RST (Reset lỗi)

P5 JOG (Chạy Jog) 3A Đầu ra A

CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung 3C Chung AB

P6 Mở rộng tần số bước-Thấp

P7 Mở rộng tần số bước-Trung bigravenh

P8 Mở rộng tần số bước-Cao

3B Đầu ra B

MO Đầu ra collector

Biến trở mở rộng

(1kohm 12W )

VR 10V Nguồn cấp cho biến trở

V1 Đầu vagraveo tiacuten hiệu điện aacutep -10~10V

MG MO Chung

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 21

S+

I Đầu vagraveo tiacuten hiệu dograveng điện 0~20mA RS-485 cổng truyền thocircng

S

CM Đầu vagraveo tiacuten hiệu chung

11

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 22

iG5A

Cấu higravenh chacircn đấu

Đặc điểm kỹ thuật cầu đấu mạch lực

bull 04~15kW (200V400V) bull 22~40kW (200V400V) bull 55~75kW (200V400V)

R S T B1 B2 R S T B1 B2 U V W B1 B2 U V W

U V W R S T

Chacircn Mocirc tả

R S T Điện aacutep đầu vagraveo AC

B1 B2 Chacircn kết nối tới điện trở hatildem (Tuỳ chọn)

U V W Chacircn kết nối đến động cơ

Cocircng suất biến tần 200V Series 400V Series

Kiacutech thước dacircy 1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất Kiacutech thước dacircy1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất

04~075kW 2mm2 M35 2mm2 M35

15kW 2mm2 M35 2mm2 M4

22kW 2mm2 M4 2mm2 M4 Loại Loại 3

37~40kW 35mm2 M4 2mm2 M4 đặc biệt 3

55kW 55mm2 M5 35mm2 M5

75kW 8mm2 M5 35mm2 M5

Caacutec đặc điểm chacircn điều khiển

MO MG 24 P1 P2 CM P3 P4 S- S+

3A 3B 3C P5 CM P6 P7 P8 VR V1 I AM

Kiacutech thước dacircy (mm22) 2)

Chacircn đấu Mocirc tả Kiacutech thước Momen (Nm) Đặc điểm kỹ thuật Dacircy đơn Stranded Viacutet

P1~P8 Chacircn đa chức năng TM 1-8 10 15 M26 04

CM Chacircn chung 10 15 M26 04

Nguồn cấp cho biến trở

Điện aacutep đầu ra 12V

VR ngoagravei 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA

Biến trở 1~5kohm

Điện aacutep đầu vagraveo lớn nhất V1 Chacircn đầu vagraveo hoạt động aacutep 10 15 M26 04

I Chacircn đầu vagraveo hoạt động dograveng 10 15 M26 04

AM Chacircn đầu ra đa chức năng analog 10 15 M26 04

-12V~+12V input

Đầu vagraveo 0~20mA Điện trở trong 500ohm Điện aacutep đầu ra lớn nhất 11V

Dograveng ra lớn nhất 100mA

MO Chacircn đa chức năng cho collector mở 10 15 M26 04 Dưới 26VDC100mA

MG Chacircn nối đất cho nguồn ngoagravei 10 15 M26 04

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 23

24 Nguồn ngoagravei 24V 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA

3A Đầu ra rơle đa chức năng A 10 15 M26 04 Dưới 250 VAC 1A

3B Đầu ra rơle đa chức năng B 10 15 M26 04 Dưới 30VDC 1A

3C Chacircn chung cho caacutec rơle đa chức năng 10 15 M26 04

1) Sử dụng dacircy bọc đồng 600V 750C vagrave cao hơn

2) Siết chặt chacircn đấu Khi sử dụng nguồn cấp ngoagravei (24V) cho đầu vagraveo chacircn đa chức năng (P1~P8) Điện aacutep hữu dụng cao hơn 12V để kiacutech hoạt Hạn chế dacircy điều khiển dagravei hơn 15cm từ chacircn điều khiển Nếu khocircng sẽ gacircy cản trở việc cagravei đặt

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 24

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Bagraven phiacutem

Hiển thị Chức năng Mocirc tả

RUN Phiacutem chạy Lệnh chạy

STOPRESET Phiacutem DỪNGRESET

STOP Lệnh dừng trong khi hoạt động

RESET Lệnh reset trong khi lỗi xuất hiện

PHIacuteM

Phiacutem lecircn Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc tăng giaacute trị thocircng số

Phiacutem xuống Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc giảm giaacute trị thocircng số

Phiacutem phải

Phiacutem traacutei

Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển

con trỏ sang phải để thay đổi giaacute trị thocircng số Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển

con trỏ sang traacutei để thay đổi giaacute trị thocircng số

HIỂN THỊ

Phiacutem Enter Được sử dụng để đặt hoặc lưu thay đổi giaacute trị thocircng số

FWD Phiacutem chạy thuận Saacuteng trong khi chạy thuận

1) REV Phiacutem chạy ngược Saacuteng trong khi chạy ngược

RUN Phiacutem chạy Saacuteng trong khi hoạt động

SET Cagravei đặt Saacuteng trong khi cagravei đặt thocircng số

1) 4 LED phiacutea trecircn đặt để nhấp nhaacutey khi xuất hiện lỗi

95

Kiacutech thước 83

7 0L

C

SET FWD RUN REV

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 25

RUN STOP

RESET

2- 45 ENT

5 139

21 231

13

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 26

iG5A

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec

Caacutec nhoacutem thocircng số

Coacute 4 nhoacutem thocircng số khaacutec nhau trong dograveng sản phẩm iG5A được chỉ ra dưới đacircy

Nhoacutem thocircng số Mocirc tả

Nhoacutem điều khiển Lagrave những thocircng số cần thiết để biến tần coacute thể chạy được Viacute dụ như cagravei đặt tần số thời gian tănggiảm tốc

Nhoacutem chức năng 1 Caacutec thocircng số chức năng cơ bản để hiệu chỉnh tần số vagrave điện aacutep đầu ra

Nhoacutem chức năng 2 Caacutec thocircng số chức năng nacircng cao để đặt caacutec thocircng số như chạy PID vagrave động cơ thứ hai

Nhoacutem IO Caacutec thocircng số cần thiết để tạo caacutec trigravenh tự sử dụng chacircn đa chức năng đẩu vagraveora

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem phải () Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem traacutei ()

1) 1)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 27

1) Tần số tham chiếu coacute thể được đặt ở vugraveng 000 (matilde thứ nhất trong nhoacutem điều khiển) Thậm chiacute qua giaacute trị đặt ở 00 noacute

lagrave giaacute trị đặt của người sử dụng Tần số mới sẽ được hiển thị sau khi được thay đổi

14

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 28

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Khi thay đổi thời gian tăng tốc từ 50s đến 160s

1 ∙Trong matilde đầu tiecircn ldquo000rdquo ấn phiacutem () 1 lần để tới matilde thứ 2

∙ACC [Thời gian tăng tốc] được hiển thị

2 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần

∙Giaacute trị đặt trước lagrave 50 vagrave con trỏ ở số 0

3 ∙Ấn phiacutem traacutei () 1 lần để di chuyển con trỏ sang traacutei

4 ∙Số 5 trong 50 được kiacutech hoạt Sau đoacute bấm phiacutem lecircn() 1 lần

∙Giaacute trị được tăng lecircn 60

5 ∙Ấn phiacutem traacutei () để di chuyển con trỏ sang traacutei

6 ∙060 được xuất hiện Matilde thứ nhất trong 060 được kiacutech hoạt ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần

∙160 được đặt

7 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần ∙160 đang nhấp nh1)aacutey

∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần để quay trở về tecircn thocircng số

8 ∙ACC được hiển thị Thời gian tăng tốc được thay đổi từ 50 lecircn 160 s

1) Ấn phiacutem traacutei ()Phải ()Lecircn ()Xuống () trong khi con trỏ nhấp nhaacutey thigrave sẽ khocircng thay đổi được giaacute trị thocircng số

Ấn phiacutem Ent () trong trạng thaacutei nagravey sẽ nhập giaacute trị vagraveo bộ nhớ Trong bước 7 ấn phiacutem traacutei () hoặc phải () trong khi 160 nhấp nhaacutey sẽ huỷ bỏ cagravei đặt

Matilde thay đổi trong nhoacutem Điều khiển

1 ∙Trong matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển ldquo000rdquo

ấn phiacutem lecircn () 1 lần

2 ∙Matilde thứ 2 trong nhoacutem ldquoACCrdquođược hiển thị ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần

∙Matilde thứ 3 ldquodECrdquo trong nhoacutem điều khiển được hiển thị

3 ∙Ấn phiacutem lecircn () cho đến khi matilde cuối cugraveng xuất hiện

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 29

∙Matilde cuối cugraveng trong nhoacutem drCrdquođược hiển thị

4 ∙Tiếp tục ấn phiacutem lecircn ()

5 ∙Quay trở về matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển

∙Sử dụng phiacutem xuống() khi muốn lagravem ngược lại

15

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 30

iG5A

Chạy thử

Tốc độ đặt trước + ChạyDừng thocircng qua FXRX + Tần số lớn nhất

thay đổi điều kiện hoạt động

Lệnh hoạt động Lệnh tần số Tần số thay đổi lớn nhất

ChạyDừng thocircng qua FXRX Tốc độ đặt trước [Thấp (20) Trung bigravenh (30) Cao (80) Từ 60Hz đến 80Hz

Đấu nối

P1 (Thuận) S1

P2 (Ngược) S2

Đầu vagraveo R U 3 pha

P6 (Thấp) AC S V

S3 T W

G

P7 (Trung bigravenh) S4

P8 (Cao) S5

S W

P1 (Thuận)

P2 (Ngược)

CM

P6 (Thấp)

P7(TB)

P8 (Cao)

CM

1 Luocircn chắc chắn rằng R S T được kết nối tới 3 pha đầu vagraveo AC

vagrave U V W được kết nối tới caacutec pha động cơ

2 Sau khi cấp nguồn phải đặt tần số trong giới hạn thấp trung bigravenh

Cao VR

3 Nếu P1 (FX) bật động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng V1

theo đặc tuyến giảm tốc CM

4 Nếu P2 (RX) bật động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng

theo đặc tuyến giảm tốc

Cagravei đặt thocircng số

Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi cagravei đặt

1 Thay đổi tần số lớn nhất (FU1) F21 Thay đổi tần số lớn nhất 60Hz 80Hz

2 Tần số đặt trước (DRV) st1 Đặt tần số lsquoThấprsquo 10Hz 20Hz

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 31

3 Tần số đặt trước (DRV) st2 Đặt tần số lsquoTrung bigravenhrsquo 20Hz 30Hz

4 Tần số đặt trước (IO) I30 Đặt tần số lsquoCaorsquo 30Hz 80Hz

5 Chạy thuận (P1 FX) I17 Mặc định lagrave FX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi FX FX

6 Chạy ngược (P2 RX) I18 Mặc định lagrave RX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi RX RX

16

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 32

R U

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Biến trở (Nuacutem chỉnh) + ChạyDừng qua FXRX + Thay đổi thời gian tăngGiảm tốc

Điều kiện hoạt động

Lệnh chạy Lệnh tần số Thời gian TăngGiảm tốc

ChạyDừng qua FXRX 0~60Hz đầu vagraveo analog qua biến trở Tăng-10s Giảm-20s

Đấu nối

Biến trở 1~5kohm 12W

VR

Động cơ

3 2 3 pha

1 V1 Đầu vagraveo AC S V

T W CM

G

0~60Hz

P1 (FX) Thuận

P2 (RX) Ngược

CM

1 Chắc chắc rằng R S T được nối vagraveo 3 pha AC đầu vagraveo

vagrave U V W cũng được nối tới động cơ

2 Sau khi cấp nguồn đặt tần số đặt trước trong khoảng thấp

Trung bigravenh vagrave Cao VR Biến trở

3 Nếu P1 (FX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi mất V1 1~5kohm 12W

lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc CM

4 Nếu P2 (RX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi mất

lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc

5 Điều khiển tốc độ động cơ qua biến trở

Cagravei đặt thocircng số

Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi thay đổi

Lệnh chạy 1 Drv Bật tắt động cơ qua khối terminal 1 (FXRX-1) 1 (FXRX-1)

(Nhoacutem DRV)

2 Đầu vagraveo Analog (Nhoacutem DRV)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 33

Frq Thay đổi lệnh bagraven phiacutem tới lệnh điện aacutep analog 0 (Keypad-1) 3 (V1 0~10V)

AccelDecel time ACC Đặt thời gian tăng tốc tới 10s trong ACC 5s (Accel) 10s (Accel) 3

(DRV group) dEC Đặt thời gian giảm tốc tới 20s trong dEC 10s (Decel) 20s (Decel)

Forward run

4 I17 Mặc định lagrave FX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi FX FX (P1 FX)

Reverse run

5 I18 Mặc định lagrave RX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi RX RX (P2 RX)

17

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 34

iG5A

Kiacutech thước

SV004iG5A-2 SV008iG5A-2 SV004iG5A-4 SV008iG5A-4

W

W1 A

H

D B

W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV004IG5A-2 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076

SV008IG5A-2 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077

SV004IG5A-4 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076

SV008IG5A-4 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077

SV015iG5A-2 SV015iG5A-4

W

W1 A

H

D

B

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 35

W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV015IG5A-2 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112

SV015IG5A-4 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112

18

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 36

Compact amp Powerful Inverter iG5A SV022iG5A-2 SV037iG5A-2 SV040iG5A-2 SV022iG5A-4 SV037iG5A-4 SV040iG5A-4

W

CL

H D

B B W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV022IG5A-2 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184

SV037IG5A-2 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV040IG5A-2 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV022IG5A-4 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184

SV037IG5A-4 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV040IG5A-4 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV055iG5A-2 SV075iG5A-2 SV055iG5A-4 SV075iG5A-4

W A W

A

H1

H

D

B B W

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 37

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV004IG5A-2 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV008IG5A-2 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV004IG5A-4 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV008IG5A-4 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366

19

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38

iG5A

Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn

Điện trở hatildem

100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)

Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]

04 400 50 300 100

075 200 100 150 150

15 100 200 60 300

Dograveng 200V 22 60 300 50 400

37 40 500 33 600

55 30 700 20 800

75 20 1000 15 1200

04 1800 50 1200 100

075 900 100 600 150

15 450 200 300 300

Dograveng 400V 22 300 300 200 400

37 200 500 130 600

55 120 700 85 1000

75 90 1000 60 1200

1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s

Caacutec bộ hatildem

Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm

Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460

008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460

015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460

022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460

037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460

040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460

055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460

075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460

Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC

Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC

Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 10 500 420mH 35A

008iG5A-2 10 500 213mH 57A

015iG5A-2 15 500 120mH 10A

022iG5A-2 25 500 088mH 14A

037iG5A-2 30 500 056mH 20A

040iG5A-2 30 500 056mH 20A

055iG5A-2 30 500 039mH 30A

075iG5A-2 50 500 028mH 40A

004iG5A-4 5 500 180mH 13A

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39

008iG5A-4 10 500 863mH 28A

015iG5A-4 10 500 481mH 48A

022iG5A-4 10 500 323mH 75A

037iG5A-4 20 500 234mH 10A

040iG5A-4 20 500 234mH 10A

055iG5A-4 20 500 122mH 15A

075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem Điều khiển

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute

ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute

0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute

drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng

0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)

Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)

St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute

St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute

St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute

CUr Dograveng điện đầu ra A

rPM Tốc độ động cơ rpm

dCL Điện aacutep link DC V

vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL

nOn Hiển thị lỗi Khocircng

drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute

Drv2 1)

Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng

0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng

4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)

1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute

F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng

F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng

F3 Đặc tuyến giảm tốc 0

F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng

F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng

F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng

F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng

F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng

F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41

F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute

F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng

F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng

F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng

F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No

F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng

F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng

1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)

2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz

3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1

21

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng

F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15

F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng

F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng

F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng

F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng

F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng

F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng

F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng

F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng

F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng

F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng

F39 Khocircng

F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute

F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute

F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute

Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute

F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute

F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute

F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute

F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute

F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute

F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute

0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ

1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định

3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng

4 Trong khi giảm tốc

5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc

6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc

F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng

1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey

2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc định Điều chỉnh

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43

hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy

H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute

H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng

H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng

H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng

H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng

H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng

22

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng

H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng

H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng

H11 1)

Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng

H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng

H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng

H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng

H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng

H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng

H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute

đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)

H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)

0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ

1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)

2 Hoạt động sau lỗi-(2)

3 Tăng tốc bigravenh thường (2)

4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)

H22 2)

Lựa chọn bắt tốc độ

5 (1) (3)

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

8 Nguồn khi khởi động-(4)

9 (1) (4)

10 (2) (4)

11 (1) (2) (4)

12 (3) (4)

13 (1) (3) (4)

14 (2) (3) (4)

15 (1) (2) (3) (4)

0 Coacute

H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45

H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute

H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute

H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute

H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute

H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng

H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng

1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)

2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4

3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần

23

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng

H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng

H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng

H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng

H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng

H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute

0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng

2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)

H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng

H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng

H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute

H45 2)

Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767

H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng

H50 3)

Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)

H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute

H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s

1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s

0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ

điều khiển PID 0~9999

0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số

Max 60Hz Coacute

0 Khocircng sử dụng chức năng

1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng

2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất

3 Lỗi tiếp đất

H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng

H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute

H72 Hiển thị khi bật nguồn

0 Tần số tham chiếu

1 Thời gian tăng tốc

2 Thời gian giảm tốc

3 Chế độ điều khiển

4 Chế độ tần số

5Tần số đa chức năng 1

6Tần số đa chức năng 2

7 Tấn số đa chức năng 3

8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ

10 Đường điện aacutep 1 chiều

11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73

12 Hiển thị lỗi

13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ

0 Điện aacutep đầu ra [V]

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47

0 Coacute

H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute

2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]

H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute

0 Unlimited

H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực

1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76

1 Coacute

H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute

1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS

2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey

3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey

24

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run

H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute

Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute

Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố

H79 SW version 0~100 10 Khocircng

H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s

H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute

H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng

H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng

Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng

thứ 2

Bugrave Mocircm en ngược 0~15

H86 5 Khocircng thứ 2

Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng

thứ 2

Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng

2 trong 1 phuacutet

Mức nhiệt điện tử 50~200

H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo

H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng

H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng

H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng

H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng

H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng

UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng

L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số

1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn

Nhoacutem IO

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Định run

I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute

I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute

I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute

I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute

I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute

I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute

I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute

I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute

I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49

I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute

I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute

I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute

I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute

I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute

I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute

I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute

25

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50

iG5A

Danh mục chức năng

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số

Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo

0 Khocircng sử dụng

Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute

2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt

0 Lệnh chạy thuận

I17

I18

I19

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3

1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute

2 Dừng khần khi lỗi

3 Reset khi lỗi xuất hiện RST

4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute

5 Mở rộng tần số bước - Thấp

6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh

7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp

9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh

I20

I21

I22

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6

10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao

11 Hatildem DC khi dừng

12 Lựa chọn động cơ thứ 2

13 -Chạy ngược

14 -Chạy ngược

15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)

16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)

17 Hoạt động 3 dacircy

18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)

19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)

3 Coacute

4 Coacute

5 Coacute

I23

I24

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8

20 - 6 Coacute

21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF

22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần

23 Giữ analog 7 Coacute

24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc

BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo

I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra

Thời gian lọc ổn định cho đầu

P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1

BIT1 BIT0

3AC MO

I27 vagraveo đa chức năng

2~50 15 Coacute

I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute

I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz

I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute

I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute

I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute

I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute

I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute

I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute

I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute

I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute

I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute

I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51

I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute

I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute

I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute

I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute

I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute

I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute

0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute

2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)

26

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute

I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute

I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute

I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute

1 FDT-2

2 FDT-3

3 FDT-4

4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)

6 Quaacute tải biến tần (IOL)

7 Động cơ chết maacutey (STALL)

8 Lỗi quaacute aacutep (OV)

I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)

10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)

11 Mất lệnh điều khiển

12 Trong khi chạy

13 Trong khi dừng

14 Trong khi chạy ổn định

15 Trong khi bắt tốc độ

16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy

17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi

18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet

0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)

2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)

3 (1) (2)

17 Coacute

4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)

I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

I57

0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng

xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng

3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng

0 Coacute

I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng

I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute

0 1200bps

1 2400bps

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53

I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute

3 9600bps

4 19200bps

0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển

I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số

Thời gian chờ sau khi mất

1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute

2 Giảm tốc để dừng

I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số

I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute

27

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54

iG5A

Caacutec chức năng bảo vệ

Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả

Quaacute dograveng

Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần

Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần

Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)

Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet

Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet

Mất pha đầu ra

Quaacute aacutep

Thấp aacutep

Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute

mất pha đầu ra khocircng

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc

Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc

Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm

Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều

hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng

Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế

Tự chuẩn

Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi

Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec

Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần

Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh

Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau

điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần

Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh

Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey

Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần

Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on

Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55

Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần

(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số

28

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56

Khắc phục lỗi

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục

Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ

để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần

Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc

Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp

Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc

Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)

Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute

Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ

Quaacute tải biến tần

Lỗi quaacute tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc

giảm tải

Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen

Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt

Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới

Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C

Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave

Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ

Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet

Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2

của tải rarrTăng thời gian giảm tốc

Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng

Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC

Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải

Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ

Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn

Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử

rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần

Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt

Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei

Lỗi ngoại vi A

kết nối đầu vagraveo

Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn

Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi

kết nối đầu vagraveo

Phương thức hoạt

động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I

tần số

rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57

Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa

- EEP Lỗi lưu thocircng số

- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS

- Err Lỗi truyền thocircng

- COM Lỗi magraven higravenh

29

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58

Nguồn Biến tần LS

Page 19: C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT ... - viet-trung.com.vnviet-trung.com.vn/Data/upload/files/sach huong dan/LS -IG5A-tieng viet.pdf · C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT TRUNG 02413.281.181-0989.984.666

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 19

Độ cao so với mặt nước biển Dưới 1000m

59msec2 (06G)

Aacutep suất 70~106 kPa

Vị triacute lắp đặt Cần được bảo vệ khiacute ăn mograven dễ chaacutey dầu hoặc bụi bẩn

1) Giaacute trị momen hatildem trung bigravenh trong khi giảm tốc để dừng động cơ

2) Chuacute yacute tham khảo trang 16 hướng dẫn sử dụng điện trở hatildem động năng

10

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 20

Sơ đồ đấu nối

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Điện trở hatildem (Tuỳ chọn)

Đầu vagraveo3 pha AC

(Đầu vagraveo điện aacutep danh định) B1 B2

R U

S V

T W

G

Đất

24 Đầu ra 24V AM

P1 FX (Chạy thuận)

CM

Đầu ra tiacuten hiệu analog

mở rộng 0~10V

P2 RX (Chạy ngược)

CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung

P3 BX (Dừng khẩn)

P4 RST (Reset lỗi)

P5 JOG (Chạy Jog) 3A Đầu ra A

CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung 3C Chung AB

P6 Mở rộng tần số bước-Thấp

P7 Mở rộng tần số bước-Trung bigravenh

P8 Mở rộng tần số bước-Cao

3B Đầu ra B

MO Đầu ra collector

Biến trở mở rộng

(1kohm 12W )

VR 10V Nguồn cấp cho biến trở

V1 Đầu vagraveo tiacuten hiệu điện aacutep -10~10V

MG MO Chung

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 21

S+

I Đầu vagraveo tiacuten hiệu dograveng điện 0~20mA RS-485 cổng truyền thocircng

S

CM Đầu vagraveo tiacuten hiệu chung

11

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 22

iG5A

Cấu higravenh chacircn đấu

Đặc điểm kỹ thuật cầu đấu mạch lực

bull 04~15kW (200V400V) bull 22~40kW (200V400V) bull 55~75kW (200V400V)

R S T B1 B2 R S T B1 B2 U V W B1 B2 U V W

U V W R S T

Chacircn Mocirc tả

R S T Điện aacutep đầu vagraveo AC

B1 B2 Chacircn kết nối tới điện trở hatildem (Tuỳ chọn)

U V W Chacircn kết nối đến động cơ

Cocircng suất biến tần 200V Series 400V Series

Kiacutech thước dacircy 1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất Kiacutech thước dacircy1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất

04~075kW 2mm2 M35 2mm2 M35

15kW 2mm2 M35 2mm2 M4

22kW 2mm2 M4 2mm2 M4 Loại Loại 3

37~40kW 35mm2 M4 2mm2 M4 đặc biệt 3

55kW 55mm2 M5 35mm2 M5

75kW 8mm2 M5 35mm2 M5

Caacutec đặc điểm chacircn điều khiển

MO MG 24 P1 P2 CM P3 P4 S- S+

3A 3B 3C P5 CM P6 P7 P8 VR V1 I AM

Kiacutech thước dacircy (mm22) 2)

Chacircn đấu Mocirc tả Kiacutech thước Momen (Nm) Đặc điểm kỹ thuật Dacircy đơn Stranded Viacutet

P1~P8 Chacircn đa chức năng TM 1-8 10 15 M26 04

CM Chacircn chung 10 15 M26 04

Nguồn cấp cho biến trở

Điện aacutep đầu ra 12V

VR ngoagravei 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA

Biến trở 1~5kohm

Điện aacutep đầu vagraveo lớn nhất V1 Chacircn đầu vagraveo hoạt động aacutep 10 15 M26 04

I Chacircn đầu vagraveo hoạt động dograveng 10 15 M26 04

AM Chacircn đầu ra đa chức năng analog 10 15 M26 04

-12V~+12V input

Đầu vagraveo 0~20mA Điện trở trong 500ohm Điện aacutep đầu ra lớn nhất 11V

Dograveng ra lớn nhất 100mA

MO Chacircn đa chức năng cho collector mở 10 15 M26 04 Dưới 26VDC100mA

MG Chacircn nối đất cho nguồn ngoagravei 10 15 M26 04

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 23

24 Nguồn ngoagravei 24V 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA

3A Đầu ra rơle đa chức năng A 10 15 M26 04 Dưới 250 VAC 1A

3B Đầu ra rơle đa chức năng B 10 15 M26 04 Dưới 30VDC 1A

3C Chacircn chung cho caacutec rơle đa chức năng 10 15 M26 04

1) Sử dụng dacircy bọc đồng 600V 750C vagrave cao hơn

2) Siết chặt chacircn đấu Khi sử dụng nguồn cấp ngoagravei (24V) cho đầu vagraveo chacircn đa chức năng (P1~P8) Điện aacutep hữu dụng cao hơn 12V để kiacutech hoạt Hạn chế dacircy điều khiển dagravei hơn 15cm từ chacircn điều khiển Nếu khocircng sẽ gacircy cản trở việc cagravei đặt

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 24

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Bagraven phiacutem

Hiển thị Chức năng Mocirc tả

RUN Phiacutem chạy Lệnh chạy

STOPRESET Phiacutem DỪNGRESET

STOP Lệnh dừng trong khi hoạt động

RESET Lệnh reset trong khi lỗi xuất hiện

PHIacuteM

Phiacutem lecircn Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc tăng giaacute trị thocircng số

Phiacutem xuống Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc giảm giaacute trị thocircng số

Phiacutem phải

Phiacutem traacutei

Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển

con trỏ sang phải để thay đổi giaacute trị thocircng số Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển

con trỏ sang traacutei để thay đổi giaacute trị thocircng số

HIỂN THỊ

Phiacutem Enter Được sử dụng để đặt hoặc lưu thay đổi giaacute trị thocircng số

FWD Phiacutem chạy thuận Saacuteng trong khi chạy thuận

1) REV Phiacutem chạy ngược Saacuteng trong khi chạy ngược

RUN Phiacutem chạy Saacuteng trong khi hoạt động

SET Cagravei đặt Saacuteng trong khi cagravei đặt thocircng số

1) 4 LED phiacutea trecircn đặt để nhấp nhaacutey khi xuất hiện lỗi

95

Kiacutech thước 83

7 0L

C

SET FWD RUN REV

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 25

RUN STOP

RESET

2- 45 ENT

5 139

21 231

13

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 26

iG5A

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec

Caacutec nhoacutem thocircng số

Coacute 4 nhoacutem thocircng số khaacutec nhau trong dograveng sản phẩm iG5A được chỉ ra dưới đacircy

Nhoacutem thocircng số Mocirc tả

Nhoacutem điều khiển Lagrave những thocircng số cần thiết để biến tần coacute thể chạy được Viacute dụ như cagravei đặt tần số thời gian tănggiảm tốc

Nhoacutem chức năng 1 Caacutec thocircng số chức năng cơ bản để hiệu chỉnh tần số vagrave điện aacutep đầu ra

Nhoacutem chức năng 2 Caacutec thocircng số chức năng nacircng cao để đặt caacutec thocircng số như chạy PID vagrave động cơ thứ hai

Nhoacutem IO Caacutec thocircng số cần thiết để tạo caacutec trigravenh tự sử dụng chacircn đa chức năng đẩu vagraveora

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem phải () Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem traacutei ()

1) 1)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 27

1) Tần số tham chiếu coacute thể được đặt ở vugraveng 000 (matilde thứ nhất trong nhoacutem điều khiển) Thậm chiacute qua giaacute trị đặt ở 00 noacute

lagrave giaacute trị đặt của người sử dụng Tần số mới sẽ được hiển thị sau khi được thay đổi

14

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 28

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Khi thay đổi thời gian tăng tốc từ 50s đến 160s

1 ∙Trong matilde đầu tiecircn ldquo000rdquo ấn phiacutem () 1 lần để tới matilde thứ 2

∙ACC [Thời gian tăng tốc] được hiển thị

2 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần

∙Giaacute trị đặt trước lagrave 50 vagrave con trỏ ở số 0

3 ∙Ấn phiacutem traacutei () 1 lần để di chuyển con trỏ sang traacutei

4 ∙Số 5 trong 50 được kiacutech hoạt Sau đoacute bấm phiacutem lecircn() 1 lần

∙Giaacute trị được tăng lecircn 60

5 ∙Ấn phiacutem traacutei () để di chuyển con trỏ sang traacutei

6 ∙060 được xuất hiện Matilde thứ nhất trong 060 được kiacutech hoạt ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần

∙160 được đặt

7 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần ∙160 đang nhấp nh1)aacutey

∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần để quay trở về tecircn thocircng số

8 ∙ACC được hiển thị Thời gian tăng tốc được thay đổi từ 50 lecircn 160 s

1) Ấn phiacutem traacutei ()Phải ()Lecircn ()Xuống () trong khi con trỏ nhấp nhaacutey thigrave sẽ khocircng thay đổi được giaacute trị thocircng số

Ấn phiacutem Ent () trong trạng thaacutei nagravey sẽ nhập giaacute trị vagraveo bộ nhớ Trong bước 7 ấn phiacutem traacutei () hoặc phải () trong khi 160 nhấp nhaacutey sẽ huỷ bỏ cagravei đặt

Matilde thay đổi trong nhoacutem Điều khiển

1 ∙Trong matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển ldquo000rdquo

ấn phiacutem lecircn () 1 lần

2 ∙Matilde thứ 2 trong nhoacutem ldquoACCrdquođược hiển thị ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần

∙Matilde thứ 3 ldquodECrdquo trong nhoacutem điều khiển được hiển thị

3 ∙Ấn phiacutem lecircn () cho đến khi matilde cuối cugraveng xuất hiện

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 29

∙Matilde cuối cugraveng trong nhoacutem drCrdquođược hiển thị

4 ∙Tiếp tục ấn phiacutem lecircn ()

5 ∙Quay trở về matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển

∙Sử dụng phiacutem xuống() khi muốn lagravem ngược lại

15

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 30

iG5A

Chạy thử

Tốc độ đặt trước + ChạyDừng thocircng qua FXRX + Tần số lớn nhất

thay đổi điều kiện hoạt động

Lệnh hoạt động Lệnh tần số Tần số thay đổi lớn nhất

ChạyDừng thocircng qua FXRX Tốc độ đặt trước [Thấp (20) Trung bigravenh (30) Cao (80) Từ 60Hz đến 80Hz

Đấu nối

P1 (Thuận) S1

P2 (Ngược) S2

Đầu vagraveo R U 3 pha

P6 (Thấp) AC S V

S3 T W

G

P7 (Trung bigravenh) S4

P8 (Cao) S5

S W

P1 (Thuận)

P2 (Ngược)

CM

P6 (Thấp)

P7(TB)

P8 (Cao)

CM

1 Luocircn chắc chắn rằng R S T được kết nối tới 3 pha đầu vagraveo AC

vagrave U V W được kết nối tới caacutec pha động cơ

2 Sau khi cấp nguồn phải đặt tần số trong giới hạn thấp trung bigravenh

Cao VR

3 Nếu P1 (FX) bật động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng V1

theo đặc tuyến giảm tốc CM

4 Nếu P2 (RX) bật động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng

theo đặc tuyến giảm tốc

Cagravei đặt thocircng số

Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi cagravei đặt

1 Thay đổi tần số lớn nhất (FU1) F21 Thay đổi tần số lớn nhất 60Hz 80Hz

2 Tần số đặt trước (DRV) st1 Đặt tần số lsquoThấprsquo 10Hz 20Hz

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 31

3 Tần số đặt trước (DRV) st2 Đặt tần số lsquoTrung bigravenhrsquo 20Hz 30Hz

4 Tần số đặt trước (IO) I30 Đặt tần số lsquoCaorsquo 30Hz 80Hz

5 Chạy thuận (P1 FX) I17 Mặc định lagrave FX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi FX FX

6 Chạy ngược (P2 RX) I18 Mặc định lagrave RX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi RX RX

16

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 32

R U

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Biến trở (Nuacutem chỉnh) + ChạyDừng qua FXRX + Thay đổi thời gian tăngGiảm tốc

Điều kiện hoạt động

Lệnh chạy Lệnh tần số Thời gian TăngGiảm tốc

ChạyDừng qua FXRX 0~60Hz đầu vagraveo analog qua biến trở Tăng-10s Giảm-20s

Đấu nối

Biến trở 1~5kohm 12W

VR

Động cơ

3 2 3 pha

1 V1 Đầu vagraveo AC S V

T W CM

G

0~60Hz

P1 (FX) Thuận

P2 (RX) Ngược

CM

1 Chắc chắc rằng R S T được nối vagraveo 3 pha AC đầu vagraveo

vagrave U V W cũng được nối tới động cơ

2 Sau khi cấp nguồn đặt tần số đặt trước trong khoảng thấp

Trung bigravenh vagrave Cao VR Biến trở

3 Nếu P1 (FX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi mất V1 1~5kohm 12W

lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc CM

4 Nếu P2 (RX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi mất

lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc

5 Điều khiển tốc độ động cơ qua biến trở

Cagravei đặt thocircng số

Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi thay đổi

Lệnh chạy 1 Drv Bật tắt động cơ qua khối terminal 1 (FXRX-1) 1 (FXRX-1)

(Nhoacutem DRV)

2 Đầu vagraveo Analog (Nhoacutem DRV)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 33

Frq Thay đổi lệnh bagraven phiacutem tới lệnh điện aacutep analog 0 (Keypad-1) 3 (V1 0~10V)

AccelDecel time ACC Đặt thời gian tăng tốc tới 10s trong ACC 5s (Accel) 10s (Accel) 3

(DRV group) dEC Đặt thời gian giảm tốc tới 20s trong dEC 10s (Decel) 20s (Decel)

Forward run

4 I17 Mặc định lagrave FX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi FX FX (P1 FX)

Reverse run

5 I18 Mặc định lagrave RX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi RX RX (P2 RX)

17

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 34

iG5A

Kiacutech thước

SV004iG5A-2 SV008iG5A-2 SV004iG5A-4 SV008iG5A-4

W

W1 A

H

D B

W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV004IG5A-2 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076

SV008IG5A-2 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077

SV004IG5A-4 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076

SV008IG5A-4 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077

SV015iG5A-2 SV015iG5A-4

W

W1 A

H

D

B

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 35

W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV015IG5A-2 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112

SV015IG5A-4 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112

18

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 36

Compact amp Powerful Inverter iG5A SV022iG5A-2 SV037iG5A-2 SV040iG5A-2 SV022iG5A-4 SV037iG5A-4 SV040iG5A-4

W

CL

H D

B B W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV022IG5A-2 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184

SV037IG5A-2 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV040IG5A-2 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV022IG5A-4 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184

SV037IG5A-4 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV040IG5A-4 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV055iG5A-2 SV075iG5A-2 SV055iG5A-4 SV075iG5A-4

W A W

A

H1

H

D

B B W

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 37

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV004IG5A-2 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV008IG5A-2 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV004IG5A-4 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV008IG5A-4 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366

19

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38

iG5A

Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn

Điện trở hatildem

100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)

Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]

04 400 50 300 100

075 200 100 150 150

15 100 200 60 300

Dograveng 200V 22 60 300 50 400

37 40 500 33 600

55 30 700 20 800

75 20 1000 15 1200

04 1800 50 1200 100

075 900 100 600 150

15 450 200 300 300

Dograveng 400V 22 300 300 200 400

37 200 500 130 600

55 120 700 85 1000

75 90 1000 60 1200

1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s

Caacutec bộ hatildem

Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm

Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460

008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460

015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460

022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460

037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460

040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460

055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460

075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460

Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC

Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC

Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 10 500 420mH 35A

008iG5A-2 10 500 213mH 57A

015iG5A-2 15 500 120mH 10A

022iG5A-2 25 500 088mH 14A

037iG5A-2 30 500 056mH 20A

040iG5A-2 30 500 056mH 20A

055iG5A-2 30 500 039mH 30A

075iG5A-2 50 500 028mH 40A

004iG5A-4 5 500 180mH 13A

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39

008iG5A-4 10 500 863mH 28A

015iG5A-4 10 500 481mH 48A

022iG5A-4 10 500 323mH 75A

037iG5A-4 20 500 234mH 10A

040iG5A-4 20 500 234mH 10A

055iG5A-4 20 500 122mH 15A

075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem Điều khiển

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute

ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute

0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute

drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng

0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)

Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)

St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute

St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute

St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute

CUr Dograveng điện đầu ra A

rPM Tốc độ động cơ rpm

dCL Điện aacutep link DC V

vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL

nOn Hiển thị lỗi Khocircng

drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute

Drv2 1)

Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng

0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng

4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)

1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute

F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng

F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng

F3 Đặc tuyến giảm tốc 0

F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng

F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng

F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng

F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng

F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng

F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41

F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute

F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng

F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng

F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng

F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No

F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng

F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng

1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)

2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz

3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1

21

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng

F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15

F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng

F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng

F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng

F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng

F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng

F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng

F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng

F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng

F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng

F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng

F39 Khocircng

F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute

F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute

F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute

Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute

F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute

F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute

F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute

F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute

F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute

F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute

0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ

1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định

3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng

4 Trong khi giảm tốc

5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc

6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc

F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng

1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey

2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc định Điều chỉnh

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43

hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy

H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute

H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng

H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng

H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng

H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng

H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng

22

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng

H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng

H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng

H11 1)

Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng

H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng

H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng

H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng

H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng

H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng

H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute

đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)

H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)

0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ

1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)

2 Hoạt động sau lỗi-(2)

3 Tăng tốc bigravenh thường (2)

4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)

H22 2)

Lựa chọn bắt tốc độ

5 (1) (3)

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

8 Nguồn khi khởi động-(4)

9 (1) (4)

10 (2) (4)

11 (1) (2) (4)

12 (3) (4)

13 (1) (3) (4)

14 (2) (3) (4)

15 (1) (2) (3) (4)

0 Coacute

H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45

H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute

H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute

H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute

H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute

H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng

H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng

1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)

2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4

3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần

23

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng

H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng

H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng

H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng

H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng

H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute

0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng

2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)

H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng

H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng

H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute

H45 2)

Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767

H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng

H50 3)

Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)

H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute

H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s

1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s

0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ

điều khiển PID 0~9999

0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số

Max 60Hz Coacute

0 Khocircng sử dụng chức năng

1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng

2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất

3 Lỗi tiếp đất

H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng

H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute

H72 Hiển thị khi bật nguồn

0 Tần số tham chiếu

1 Thời gian tăng tốc

2 Thời gian giảm tốc

3 Chế độ điều khiển

4 Chế độ tần số

5Tần số đa chức năng 1

6Tần số đa chức năng 2

7 Tấn số đa chức năng 3

8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ

10 Đường điện aacutep 1 chiều

11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73

12 Hiển thị lỗi

13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ

0 Điện aacutep đầu ra [V]

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47

0 Coacute

H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute

2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]

H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute

0 Unlimited

H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực

1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76

1 Coacute

H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute

1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS

2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey

3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey

24

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run

H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute

Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute

Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố

H79 SW version 0~100 10 Khocircng

H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s

H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute

H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng

H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng

Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng

thứ 2

Bugrave Mocircm en ngược 0~15

H86 5 Khocircng thứ 2

Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng

thứ 2

Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng

2 trong 1 phuacutet

Mức nhiệt điện tử 50~200

H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo

H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng

H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng

H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng

H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng

H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng

UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng

L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số

1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn

Nhoacutem IO

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Định run

I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute

I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute

I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute

I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute

I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute

I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute

I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute

I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute

I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49

I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute

I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute

I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute

I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute

I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute

I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute

I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute

25

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50

iG5A

Danh mục chức năng

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số

Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo

0 Khocircng sử dụng

Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute

2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt

0 Lệnh chạy thuận

I17

I18

I19

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3

1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute

2 Dừng khần khi lỗi

3 Reset khi lỗi xuất hiện RST

4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute

5 Mở rộng tần số bước - Thấp

6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh

7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp

9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh

I20

I21

I22

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6

10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao

11 Hatildem DC khi dừng

12 Lựa chọn động cơ thứ 2

13 -Chạy ngược

14 -Chạy ngược

15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)

16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)

17 Hoạt động 3 dacircy

18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)

19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)

3 Coacute

4 Coacute

5 Coacute

I23

I24

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8

20 - 6 Coacute

21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF

22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần

23 Giữ analog 7 Coacute

24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc

BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo

I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra

Thời gian lọc ổn định cho đầu

P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1

BIT1 BIT0

3AC MO

I27 vagraveo đa chức năng

2~50 15 Coacute

I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute

I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz

I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute

I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute

I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute

I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute

I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute

I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute

I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute

I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute

I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute

I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51

I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute

I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute

I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute

I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute

I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute

I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute

0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute

2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)

26

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute

I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute

I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute

I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute

1 FDT-2

2 FDT-3

3 FDT-4

4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)

6 Quaacute tải biến tần (IOL)

7 Động cơ chết maacutey (STALL)

8 Lỗi quaacute aacutep (OV)

I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)

10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)

11 Mất lệnh điều khiển

12 Trong khi chạy

13 Trong khi dừng

14 Trong khi chạy ổn định

15 Trong khi bắt tốc độ

16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy

17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi

18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet

0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)

2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)

3 (1) (2)

17 Coacute

4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)

I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

I57

0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng

xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng

3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng

0 Coacute

I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng

I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute

0 1200bps

1 2400bps

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53

I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute

3 9600bps

4 19200bps

0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển

I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số

Thời gian chờ sau khi mất

1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute

2 Giảm tốc để dừng

I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số

I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute

27

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54

iG5A

Caacutec chức năng bảo vệ

Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả

Quaacute dograveng

Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần

Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần

Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)

Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet

Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet

Mất pha đầu ra

Quaacute aacutep

Thấp aacutep

Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute

mất pha đầu ra khocircng

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc

Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc

Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm

Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều

hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng

Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế

Tự chuẩn

Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi

Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec

Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần

Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh

Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau

điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần

Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh

Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey

Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần

Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on

Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55

Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần

(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số

28

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56

Khắc phục lỗi

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục

Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ

để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần

Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc

Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp

Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc

Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)

Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute

Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ

Quaacute tải biến tần

Lỗi quaacute tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc

giảm tải

Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen

Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt

Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới

Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C

Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave

Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ

Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet

Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2

của tải rarrTăng thời gian giảm tốc

Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng

Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC

Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải

Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ

Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn

Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử

rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần

Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt

Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei

Lỗi ngoại vi A

kết nối đầu vagraveo

Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn

Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi

kết nối đầu vagraveo

Phương thức hoạt

động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I

tần số

rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57

Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa

- EEP Lỗi lưu thocircng số

- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS

- Err Lỗi truyền thocircng

- COM Lỗi magraven higravenh

29

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58

Nguồn Biến tần LS

Page 20: C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT ... - viet-trung.com.vnviet-trung.com.vn/Data/upload/files/sach huong dan/LS -IG5A-tieng viet.pdf · C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT TRUNG 02413.281.181-0989.984.666

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 20

Sơ đồ đấu nối

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Điện trở hatildem (Tuỳ chọn)

Đầu vagraveo3 pha AC

(Đầu vagraveo điện aacutep danh định) B1 B2

R U

S V

T W

G

Đất

24 Đầu ra 24V AM

P1 FX (Chạy thuận)

CM

Đầu ra tiacuten hiệu analog

mở rộng 0~10V

P2 RX (Chạy ngược)

CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung

P3 BX (Dừng khẩn)

P4 RST (Reset lỗi)

P5 JOG (Chạy Jog) 3A Đầu ra A

CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung 3C Chung AB

P6 Mở rộng tần số bước-Thấp

P7 Mở rộng tần số bước-Trung bigravenh

P8 Mở rộng tần số bước-Cao

3B Đầu ra B

MO Đầu ra collector

Biến trở mở rộng

(1kohm 12W )

VR 10V Nguồn cấp cho biến trở

V1 Đầu vagraveo tiacuten hiệu điện aacutep -10~10V

MG MO Chung

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 21

S+

I Đầu vagraveo tiacuten hiệu dograveng điện 0~20mA RS-485 cổng truyền thocircng

S

CM Đầu vagraveo tiacuten hiệu chung

11

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 22

iG5A

Cấu higravenh chacircn đấu

Đặc điểm kỹ thuật cầu đấu mạch lực

bull 04~15kW (200V400V) bull 22~40kW (200V400V) bull 55~75kW (200V400V)

R S T B1 B2 R S T B1 B2 U V W B1 B2 U V W

U V W R S T

Chacircn Mocirc tả

R S T Điện aacutep đầu vagraveo AC

B1 B2 Chacircn kết nối tới điện trở hatildem (Tuỳ chọn)

U V W Chacircn kết nối đến động cơ

Cocircng suất biến tần 200V Series 400V Series

Kiacutech thước dacircy 1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất Kiacutech thước dacircy1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất

04~075kW 2mm2 M35 2mm2 M35

15kW 2mm2 M35 2mm2 M4

22kW 2mm2 M4 2mm2 M4 Loại Loại 3

37~40kW 35mm2 M4 2mm2 M4 đặc biệt 3

55kW 55mm2 M5 35mm2 M5

75kW 8mm2 M5 35mm2 M5

Caacutec đặc điểm chacircn điều khiển

MO MG 24 P1 P2 CM P3 P4 S- S+

3A 3B 3C P5 CM P6 P7 P8 VR V1 I AM

Kiacutech thước dacircy (mm22) 2)

Chacircn đấu Mocirc tả Kiacutech thước Momen (Nm) Đặc điểm kỹ thuật Dacircy đơn Stranded Viacutet

P1~P8 Chacircn đa chức năng TM 1-8 10 15 M26 04

CM Chacircn chung 10 15 M26 04

Nguồn cấp cho biến trở

Điện aacutep đầu ra 12V

VR ngoagravei 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA

Biến trở 1~5kohm

Điện aacutep đầu vagraveo lớn nhất V1 Chacircn đầu vagraveo hoạt động aacutep 10 15 M26 04

I Chacircn đầu vagraveo hoạt động dograveng 10 15 M26 04

AM Chacircn đầu ra đa chức năng analog 10 15 M26 04

-12V~+12V input

Đầu vagraveo 0~20mA Điện trở trong 500ohm Điện aacutep đầu ra lớn nhất 11V

Dograveng ra lớn nhất 100mA

MO Chacircn đa chức năng cho collector mở 10 15 M26 04 Dưới 26VDC100mA

MG Chacircn nối đất cho nguồn ngoagravei 10 15 M26 04

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 23

24 Nguồn ngoagravei 24V 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA

3A Đầu ra rơle đa chức năng A 10 15 M26 04 Dưới 250 VAC 1A

3B Đầu ra rơle đa chức năng B 10 15 M26 04 Dưới 30VDC 1A

3C Chacircn chung cho caacutec rơle đa chức năng 10 15 M26 04

1) Sử dụng dacircy bọc đồng 600V 750C vagrave cao hơn

2) Siết chặt chacircn đấu Khi sử dụng nguồn cấp ngoagravei (24V) cho đầu vagraveo chacircn đa chức năng (P1~P8) Điện aacutep hữu dụng cao hơn 12V để kiacutech hoạt Hạn chế dacircy điều khiển dagravei hơn 15cm từ chacircn điều khiển Nếu khocircng sẽ gacircy cản trở việc cagravei đặt

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 24

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Bagraven phiacutem

Hiển thị Chức năng Mocirc tả

RUN Phiacutem chạy Lệnh chạy

STOPRESET Phiacutem DỪNGRESET

STOP Lệnh dừng trong khi hoạt động

RESET Lệnh reset trong khi lỗi xuất hiện

PHIacuteM

Phiacutem lecircn Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc tăng giaacute trị thocircng số

Phiacutem xuống Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc giảm giaacute trị thocircng số

Phiacutem phải

Phiacutem traacutei

Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển

con trỏ sang phải để thay đổi giaacute trị thocircng số Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển

con trỏ sang traacutei để thay đổi giaacute trị thocircng số

HIỂN THỊ

Phiacutem Enter Được sử dụng để đặt hoặc lưu thay đổi giaacute trị thocircng số

FWD Phiacutem chạy thuận Saacuteng trong khi chạy thuận

1) REV Phiacutem chạy ngược Saacuteng trong khi chạy ngược

RUN Phiacutem chạy Saacuteng trong khi hoạt động

SET Cagravei đặt Saacuteng trong khi cagravei đặt thocircng số

1) 4 LED phiacutea trecircn đặt để nhấp nhaacutey khi xuất hiện lỗi

95

Kiacutech thước 83

7 0L

C

SET FWD RUN REV

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 25

RUN STOP

RESET

2- 45 ENT

5 139

21 231

13

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 26

iG5A

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec

Caacutec nhoacutem thocircng số

Coacute 4 nhoacutem thocircng số khaacutec nhau trong dograveng sản phẩm iG5A được chỉ ra dưới đacircy

Nhoacutem thocircng số Mocirc tả

Nhoacutem điều khiển Lagrave những thocircng số cần thiết để biến tần coacute thể chạy được Viacute dụ như cagravei đặt tần số thời gian tănggiảm tốc

Nhoacutem chức năng 1 Caacutec thocircng số chức năng cơ bản để hiệu chỉnh tần số vagrave điện aacutep đầu ra

Nhoacutem chức năng 2 Caacutec thocircng số chức năng nacircng cao để đặt caacutec thocircng số như chạy PID vagrave động cơ thứ hai

Nhoacutem IO Caacutec thocircng số cần thiết để tạo caacutec trigravenh tự sử dụng chacircn đa chức năng đẩu vagraveora

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem phải () Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem traacutei ()

1) 1)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 27

1) Tần số tham chiếu coacute thể được đặt ở vugraveng 000 (matilde thứ nhất trong nhoacutem điều khiển) Thậm chiacute qua giaacute trị đặt ở 00 noacute

lagrave giaacute trị đặt của người sử dụng Tần số mới sẽ được hiển thị sau khi được thay đổi

14

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 28

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Khi thay đổi thời gian tăng tốc từ 50s đến 160s

1 ∙Trong matilde đầu tiecircn ldquo000rdquo ấn phiacutem () 1 lần để tới matilde thứ 2

∙ACC [Thời gian tăng tốc] được hiển thị

2 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần

∙Giaacute trị đặt trước lagrave 50 vagrave con trỏ ở số 0

3 ∙Ấn phiacutem traacutei () 1 lần để di chuyển con trỏ sang traacutei

4 ∙Số 5 trong 50 được kiacutech hoạt Sau đoacute bấm phiacutem lecircn() 1 lần

∙Giaacute trị được tăng lecircn 60

5 ∙Ấn phiacutem traacutei () để di chuyển con trỏ sang traacutei

6 ∙060 được xuất hiện Matilde thứ nhất trong 060 được kiacutech hoạt ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần

∙160 được đặt

7 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần ∙160 đang nhấp nh1)aacutey

∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần để quay trở về tecircn thocircng số

8 ∙ACC được hiển thị Thời gian tăng tốc được thay đổi từ 50 lecircn 160 s

1) Ấn phiacutem traacutei ()Phải ()Lecircn ()Xuống () trong khi con trỏ nhấp nhaacutey thigrave sẽ khocircng thay đổi được giaacute trị thocircng số

Ấn phiacutem Ent () trong trạng thaacutei nagravey sẽ nhập giaacute trị vagraveo bộ nhớ Trong bước 7 ấn phiacutem traacutei () hoặc phải () trong khi 160 nhấp nhaacutey sẽ huỷ bỏ cagravei đặt

Matilde thay đổi trong nhoacutem Điều khiển

1 ∙Trong matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển ldquo000rdquo

ấn phiacutem lecircn () 1 lần

2 ∙Matilde thứ 2 trong nhoacutem ldquoACCrdquođược hiển thị ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần

∙Matilde thứ 3 ldquodECrdquo trong nhoacutem điều khiển được hiển thị

3 ∙Ấn phiacutem lecircn () cho đến khi matilde cuối cugraveng xuất hiện

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 29

∙Matilde cuối cugraveng trong nhoacutem drCrdquođược hiển thị

4 ∙Tiếp tục ấn phiacutem lecircn ()

5 ∙Quay trở về matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển

∙Sử dụng phiacutem xuống() khi muốn lagravem ngược lại

15

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 30

iG5A

Chạy thử

Tốc độ đặt trước + ChạyDừng thocircng qua FXRX + Tần số lớn nhất

thay đổi điều kiện hoạt động

Lệnh hoạt động Lệnh tần số Tần số thay đổi lớn nhất

ChạyDừng thocircng qua FXRX Tốc độ đặt trước [Thấp (20) Trung bigravenh (30) Cao (80) Từ 60Hz đến 80Hz

Đấu nối

P1 (Thuận) S1

P2 (Ngược) S2

Đầu vagraveo R U 3 pha

P6 (Thấp) AC S V

S3 T W

G

P7 (Trung bigravenh) S4

P8 (Cao) S5

S W

P1 (Thuận)

P2 (Ngược)

CM

P6 (Thấp)

P7(TB)

P8 (Cao)

CM

1 Luocircn chắc chắn rằng R S T được kết nối tới 3 pha đầu vagraveo AC

vagrave U V W được kết nối tới caacutec pha động cơ

2 Sau khi cấp nguồn phải đặt tần số trong giới hạn thấp trung bigravenh

Cao VR

3 Nếu P1 (FX) bật động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng V1

theo đặc tuyến giảm tốc CM

4 Nếu P2 (RX) bật động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng

theo đặc tuyến giảm tốc

Cagravei đặt thocircng số

Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi cagravei đặt

1 Thay đổi tần số lớn nhất (FU1) F21 Thay đổi tần số lớn nhất 60Hz 80Hz

2 Tần số đặt trước (DRV) st1 Đặt tần số lsquoThấprsquo 10Hz 20Hz

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 31

3 Tần số đặt trước (DRV) st2 Đặt tần số lsquoTrung bigravenhrsquo 20Hz 30Hz

4 Tần số đặt trước (IO) I30 Đặt tần số lsquoCaorsquo 30Hz 80Hz

5 Chạy thuận (P1 FX) I17 Mặc định lagrave FX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi FX FX

6 Chạy ngược (P2 RX) I18 Mặc định lagrave RX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi RX RX

16

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 32

R U

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Biến trở (Nuacutem chỉnh) + ChạyDừng qua FXRX + Thay đổi thời gian tăngGiảm tốc

Điều kiện hoạt động

Lệnh chạy Lệnh tần số Thời gian TăngGiảm tốc

ChạyDừng qua FXRX 0~60Hz đầu vagraveo analog qua biến trở Tăng-10s Giảm-20s

Đấu nối

Biến trở 1~5kohm 12W

VR

Động cơ

3 2 3 pha

1 V1 Đầu vagraveo AC S V

T W CM

G

0~60Hz

P1 (FX) Thuận

P2 (RX) Ngược

CM

1 Chắc chắc rằng R S T được nối vagraveo 3 pha AC đầu vagraveo

vagrave U V W cũng được nối tới động cơ

2 Sau khi cấp nguồn đặt tần số đặt trước trong khoảng thấp

Trung bigravenh vagrave Cao VR Biến trở

3 Nếu P1 (FX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi mất V1 1~5kohm 12W

lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc CM

4 Nếu P2 (RX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi mất

lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc

5 Điều khiển tốc độ động cơ qua biến trở

Cagravei đặt thocircng số

Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi thay đổi

Lệnh chạy 1 Drv Bật tắt động cơ qua khối terminal 1 (FXRX-1) 1 (FXRX-1)

(Nhoacutem DRV)

2 Đầu vagraveo Analog (Nhoacutem DRV)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 33

Frq Thay đổi lệnh bagraven phiacutem tới lệnh điện aacutep analog 0 (Keypad-1) 3 (V1 0~10V)

AccelDecel time ACC Đặt thời gian tăng tốc tới 10s trong ACC 5s (Accel) 10s (Accel) 3

(DRV group) dEC Đặt thời gian giảm tốc tới 20s trong dEC 10s (Decel) 20s (Decel)

Forward run

4 I17 Mặc định lagrave FX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi FX FX (P1 FX)

Reverse run

5 I18 Mặc định lagrave RX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi RX RX (P2 RX)

17

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 34

iG5A

Kiacutech thước

SV004iG5A-2 SV008iG5A-2 SV004iG5A-4 SV008iG5A-4

W

W1 A

H

D B

W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV004IG5A-2 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076

SV008IG5A-2 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077

SV004IG5A-4 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076

SV008IG5A-4 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077

SV015iG5A-2 SV015iG5A-4

W

W1 A

H

D

B

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 35

W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV015IG5A-2 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112

SV015IG5A-4 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112

18

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 36

Compact amp Powerful Inverter iG5A SV022iG5A-2 SV037iG5A-2 SV040iG5A-2 SV022iG5A-4 SV037iG5A-4 SV040iG5A-4

W

CL

H D

B B W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV022IG5A-2 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184

SV037IG5A-2 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV040IG5A-2 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV022IG5A-4 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184

SV037IG5A-4 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV040IG5A-4 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV055iG5A-2 SV075iG5A-2 SV055iG5A-4 SV075iG5A-4

W A W

A

H1

H

D

B B W

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 37

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV004IG5A-2 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV008IG5A-2 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV004IG5A-4 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV008IG5A-4 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366

19

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38

iG5A

Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn

Điện trở hatildem

100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)

Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]

04 400 50 300 100

075 200 100 150 150

15 100 200 60 300

Dograveng 200V 22 60 300 50 400

37 40 500 33 600

55 30 700 20 800

75 20 1000 15 1200

04 1800 50 1200 100

075 900 100 600 150

15 450 200 300 300

Dograveng 400V 22 300 300 200 400

37 200 500 130 600

55 120 700 85 1000

75 90 1000 60 1200

1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s

Caacutec bộ hatildem

Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm

Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460

008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460

015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460

022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460

037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460

040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460

055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460

075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460

Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC

Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC

Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 10 500 420mH 35A

008iG5A-2 10 500 213mH 57A

015iG5A-2 15 500 120mH 10A

022iG5A-2 25 500 088mH 14A

037iG5A-2 30 500 056mH 20A

040iG5A-2 30 500 056mH 20A

055iG5A-2 30 500 039mH 30A

075iG5A-2 50 500 028mH 40A

004iG5A-4 5 500 180mH 13A

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39

008iG5A-4 10 500 863mH 28A

015iG5A-4 10 500 481mH 48A

022iG5A-4 10 500 323mH 75A

037iG5A-4 20 500 234mH 10A

040iG5A-4 20 500 234mH 10A

055iG5A-4 20 500 122mH 15A

075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem Điều khiển

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute

ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute

0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute

drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng

0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)

Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)

St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute

St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute

St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute

CUr Dograveng điện đầu ra A

rPM Tốc độ động cơ rpm

dCL Điện aacutep link DC V

vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL

nOn Hiển thị lỗi Khocircng

drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute

Drv2 1)

Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng

0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng

4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)

1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute

F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng

F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng

F3 Đặc tuyến giảm tốc 0

F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng

F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng

F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng

F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng

F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng

F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41

F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute

F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng

F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng

F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng

F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No

F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng

F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng

1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)

2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz

3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1

21

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng

F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15

F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng

F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng

F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng

F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng

F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng

F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng

F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng

F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng

F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng

F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng

F39 Khocircng

F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute

F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute

F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute

Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute

F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute

F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute

F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute

F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute

F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute

F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute

0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ

1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định

3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng

4 Trong khi giảm tốc

5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc

6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc

F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng

1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey

2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc định Điều chỉnh

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43

hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy

H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute

H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng

H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng

H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng

H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng

H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng

22

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng

H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng

H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng

H11 1)

Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng

H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng

H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng

H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng

H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng

H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng

H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute

đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)

H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)

0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ

1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)

2 Hoạt động sau lỗi-(2)

3 Tăng tốc bigravenh thường (2)

4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)

H22 2)

Lựa chọn bắt tốc độ

5 (1) (3)

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

8 Nguồn khi khởi động-(4)

9 (1) (4)

10 (2) (4)

11 (1) (2) (4)

12 (3) (4)

13 (1) (3) (4)

14 (2) (3) (4)

15 (1) (2) (3) (4)

0 Coacute

H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45

H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute

H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute

H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute

H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute

H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng

H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng

1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)

2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4

3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần

23

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng

H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng

H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng

H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng

H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng

H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute

0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng

2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)

H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng

H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng

H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute

H45 2)

Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767

H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng

H50 3)

Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)

H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute

H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s

1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s

0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ

điều khiển PID 0~9999

0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số

Max 60Hz Coacute

0 Khocircng sử dụng chức năng

1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng

2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất

3 Lỗi tiếp đất

H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng

H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute

H72 Hiển thị khi bật nguồn

0 Tần số tham chiếu

1 Thời gian tăng tốc

2 Thời gian giảm tốc

3 Chế độ điều khiển

4 Chế độ tần số

5Tần số đa chức năng 1

6Tần số đa chức năng 2

7 Tấn số đa chức năng 3

8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ

10 Đường điện aacutep 1 chiều

11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73

12 Hiển thị lỗi

13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ

0 Điện aacutep đầu ra [V]

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47

0 Coacute

H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute

2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]

H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute

0 Unlimited

H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực

1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76

1 Coacute

H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute

1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS

2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey

3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey

24

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run

H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute

Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute

Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố

H79 SW version 0~100 10 Khocircng

H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s

H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute

H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng

H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng

Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng

thứ 2

Bugrave Mocircm en ngược 0~15

H86 5 Khocircng thứ 2

Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng

thứ 2

Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng

2 trong 1 phuacutet

Mức nhiệt điện tử 50~200

H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo

H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng

H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng

H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng

H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng

H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng

UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng

L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số

1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn

Nhoacutem IO

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Định run

I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute

I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute

I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute

I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute

I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute

I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute

I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute

I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute

I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49

I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute

I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute

I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute

I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute

I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute

I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute

I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute

25

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50

iG5A

Danh mục chức năng

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số

Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo

0 Khocircng sử dụng

Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute

2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt

0 Lệnh chạy thuận

I17

I18

I19

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3

1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute

2 Dừng khần khi lỗi

3 Reset khi lỗi xuất hiện RST

4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute

5 Mở rộng tần số bước - Thấp

6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh

7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp

9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh

I20

I21

I22

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6

10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao

11 Hatildem DC khi dừng

12 Lựa chọn động cơ thứ 2

13 -Chạy ngược

14 -Chạy ngược

15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)

16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)

17 Hoạt động 3 dacircy

18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)

19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)

3 Coacute

4 Coacute

5 Coacute

I23

I24

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8

20 - 6 Coacute

21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF

22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần

23 Giữ analog 7 Coacute

24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc

BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo

I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra

Thời gian lọc ổn định cho đầu

P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1

BIT1 BIT0

3AC MO

I27 vagraveo đa chức năng

2~50 15 Coacute

I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute

I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz

I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute

I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute

I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute

I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute

I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute

I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute

I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute

I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute

I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute

I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51

I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute

I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute

I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute

I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute

I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute

I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute

0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute

2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)

26

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute

I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute

I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute

I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute

1 FDT-2

2 FDT-3

3 FDT-4

4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)

6 Quaacute tải biến tần (IOL)

7 Động cơ chết maacutey (STALL)

8 Lỗi quaacute aacutep (OV)

I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)

10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)

11 Mất lệnh điều khiển

12 Trong khi chạy

13 Trong khi dừng

14 Trong khi chạy ổn định

15 Trong khi bắt tốc độ

16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy

17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi

18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet

0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)

2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)

3 (1) (2)

17 Coacute

4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)

I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

I57

0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng

xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng

3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng

0 Coacute

I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng

I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute

0 1200bps

1 2400bps

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53

I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute

3 9600bps

4 19200bps

0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển

I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số

Thời gian chờ sau khi mất

1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute

2 Giảm tốc để dừng

I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số

I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute

27

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54

iG5A

Caacutec chức năng bảo vệ

Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả

Quaacute dograveng

Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần

Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần

Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)

Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet

Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet

Mất pha đầu ra

Quaacute aacutep

Thấp aacutep

Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute

mất pha đầu ra khocircng

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc

Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc

Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm

Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều

hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng

Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế

Tự chuẩn

Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi

Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec

Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần

Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh

Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau

điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần

Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh

Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey

Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần

Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on

Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55

Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần

(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số

28

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56

Khắc phục lỗi

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục

Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ

để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần

Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc

Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp

Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc

Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)

Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute

Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ

Quaacute tải biến tần

Lỗi quaacute tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc

giảm tải

Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen

Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt

Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới

Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C

Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave

Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ

Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet

Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2

của tải rarrTăng thời gian giảm tốc

Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng

Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC

Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải

Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ

Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn

Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử

rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần

Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt

Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei

Lỗi ngoại vi A

kết nối đầu vagraveo

Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn

Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi

kết nối đầu vagraveo

Phương thức hoạt

động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I

tần số

rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57

Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa

- EEP Lỗi lưu thocircng số

- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS

- Err Lỗi truyền thocircng

- COM Lỗi magraven higravenh

29

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58

Nguồn Biến tần LS

Page 21: C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT ... - viet-trung.com.vnviet-trung.com.vn/Data/upload/files/sach huong dan/LS -IG5A-tieng viet.pdf · C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT TRUNG 02413.281.181-0989.984.666

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 21

S+

I Đầu vagraveo tiacuten hiệu dograveng điện 0~20mA RS-485 cổng truyền thocircng

S

CM Đầu vagraveo tiacuten hiệu chung

11

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 22

iG5A

Cấu higravenh chacircn đấu

Đặc điểm kỹ thuật cầu đấu mạch lực

bull 04~15kW (200V400V) bull 22~40kW (200V400V) bull 55~75kW (200V400V)

R S T B1 B2 R S T B1 B2 U V W B1 B2 U V W

U V W R S T

Chacircn Mocirc tả

R S T Điện aacutep đầu vagraveo AC

B1 B2 Chacircn kết nối tới điện trở hatildem (Tuỳ chọn)

U V W Chacircn kết nối đến động cơ

Cocircng suất biến tần 200V Series 400V Series

Kiacutech thước dacircy 1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất Kiacutech thước dacircy1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất

04~075kW 2mm2 M35 2mm2 M35

15kW 2mm2 M35 2mm2 M4

22kW 2mm2 M4 2mm2 M4 Loại Loại 3

37~40kW 35mm2 M4 2mm2 M4 đặc biệt 3

55kW 55mm2 M5 35mm2 M5

75kW 8mm2 M5 35mm2 M5

Caacutec đặc điểm chacircn điều khiển

MO MG 24 P1 P2 CM P3 P4 S- S+

3A 3B 3C P5 CM P6 P7 P8 VR V1 I AM

Kiacutech thước dacircy (mm22) 2)

Chacircn đấu Mocirc tả Kiacutech thước Momen (Nm) Đặc điểm kỹ thuật Dacircy đơn Stranded Viacutet

P1~P8 Chacircn đa chức năng TM 1-8 10 15 M26 04

CM Chacircn chung 10 15 M26 04

Nguồn cấp cho biến trở

Điện aacutep đầu ra 12V

VR ngoagravei 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA

Biến trở 1~5kohm

Điện aacutep đầu vagraveo lớn nhất V1 Chacircn đầu vagraveo hoạt động aacutep 10 15 M26 04

I Chacircn đầu vagraveo hoạt động dograveng 10 15 M26 04

AM Chacircn đầu ra đa chức năng analog 10 15 M26 04

-12V~+12V input

Đầu vagraveo 0~20mA Điện trở trong 500ohm Điện aacutep đầu ra lớn nhất 11V

Dograveng ra lớn nhất 100mA

MO Chacircn đa chức năng cho collector mở 10 15 M26 04 Dưới 26VDC100mA

MG Chacircn nối đất cho nguồn ngoagravei 10 15 M26 04

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 23

24 Nguồn ngoagravei 24V 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA

3A Đầu ra rơle đa chức năng A 10 15 M26 04 Dưới 250 VAC 1A

3B Đầu ra rơle đa chức năng B 10 15 M26 04 Dưới 30VDC 1A

3C Chacircn chung cho caacutec rơle đa chức năng 10 15 M26 04

1) Sử dụng dacircy bọc đồng 600V 750C vagrave cao hơn

2) Siết chặt chacircn đấu Khi sử dụng nguồn cấp ngoagravei (24V) cho đầu vagraveo chacircn đa chức năng (P1~P8) Điện aacutep hữu dụng cao hơn 12V để kiacutech hoạt Hạn chế dacircy điều khiển dagravei hơn 15cm từ chacircn điều khiển Nếu khocircng sẽ gacircy cản trở việc cagravei đặt

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 24

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Bagraven phiacutem

Hiển thị Chức năng Mocirc tả

RUN Phiacutem chạy Lệnh chạy

STOPRESET Phiacutem DỪNGRESET

STOP Lệnh dừng trong khi hoạt động

RESET Lệnh reset trong khi lỗi xuất hiện

PHIacuteM

Phiacutem lecircn Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc tăng giaacute trị thocircng số

Phiacutem xuống Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc giảm giaacute trị thocircng số

Phiacutem phải

Phiacutem traacutei

Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển

con trỏ sang phải để thay đổi giaacute trị thocircng số Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển

con trỏ sang traacutei để thay đổi giaacute trị thocircng số

HIỂN THỊ

Phiacutem Enter Được sử dụng để đặt hoặc lưu thay đổi giaacute trị thocircng số

FWD Phiacutem chạy thuận Saacuteng trong khi chạy thuận

1) REV Phiacutem chạy ngược Saacuteng trong khi chạy ngược

RUN Phiacutem chạy Saacuteng trong khi hoạt động

SET Cagravei đặt Saacuteng trong khi cagravei đặt thocircng số

1) 4 LED phiacutea trecircn đặt để nhấp nhaacutey khi xuất hiện lỗi

95

Kiacutech thước 83

7 0L

C

SET FWD RUN REV

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 25

RUN STOP

RESET

2- 45 ENT

5 139

21 231

13

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 26

iG5A

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec

Caacutec nhoacutem thocircng số

Coacute 4 nhoacutem thocircng số khaacutec nhau trong dograveng sản phẩm iG5A được chỉ ra dưới đacircy

Nhoacutem thocircng số Mocirc tả

Nhoacutem điều khiển Lagrave những thocircng số cần thiết để biến tần coacute thể chạy được Viacute dụ như cagravei đặt tần số thời gian tănggiảm tốc

Nhoacutem chức năng 1 Caacutec thocircng số chức năng cơ bản để hiệu chỉnh tần số vagrave điện aacutep đầu ra

Nhoacutem chức năng 2 Caacutec thocircng số chức năng nacircng cao để đặt caacutec thocircng số như chạy PID vagrave động cơ thứ hai

Nhoacutem IO Caacutec thocircng số cần thiết để tạo caacutec trigravenh tự sử dụng chacircn đa chức năng đẩu vagraveora

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem phải () Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem traacutei ()

1) 1)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 27

1) Tần số tham chiếu coacute thể được đặt ở vugraveng 000 (matilde thứ nhất trong nhoacutem điều khiển) Thậm chiacute qua giaacute trị đặt ở 00 noacute

lagrave giaacute trị đặt của người sử dụng Tần số mới sẽ được hiển thị sau khi được thay đổi

14

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 28

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Khi thay đổi thời gian tăng tốc từ 50s đến 160s

1 ∙Trong matilde đầu tiecircn ldquo000rdquo ấn phiacutem () 1 lần để tới matilde thứ 2

∙ACC [Thời gian tăng tốc] được hiển thị

2 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần

∙Giaacute trị đặt trước lagrave 50 vagrave con trỏ ở số 0

3 ∙Ấn phiacutem traacutei () 1 lần để di chuyển con trỏ sang traacutei

4 ∙Số 5 trong 50 được kiacutech hoạt Sau đoacute bấm phiacutem lecircn() 1 lần

∙Giaacute trị được tăng lecircn 60

5 ∙Ấn phiacutem traacutei () để di chuyển con trỏ sang traacutei

6 ∙060 được xuất hiện Matilde thứ nhất trong 060 được kiacutech hoạt ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần

∙160 được đặt

7 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần ∙160 đang nhấp nh1)aacutey

∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần để quay trở về tecircn thocircng số

8 ∙ACC được hiển thị Thời gian tăng tốc được thay đổi từ 50 lecircn 160 s

1) Ấn phiacutem traacutei ()Phải ()Lecircn ()Xuống () trong khi con trỏ nhấp nhaacutey thigrave sẽ khocircng thay đổi được giaacute trị thocircng số

Ấn phiacutem Ent () trong trạng thaacutei nagravey sẽ nhập giaacute trị vagraveo bộ nhớ Trong bước 7 ấn phiacutem traacutei () hoặc phải () trong khi 160 nhấp nhaacutey sẽ huỷ bỏ cagravei đặt

Matilde thay đổi trong nhoacutem Điều khiển

1 ∙Trong matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển ldquo000rdquo

ấn phiacutem lecircn () 1 lần

2 ∙Matilde thứ 2 trong nhoacutem ldquoACCrdquođược hiển thị ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần

∙Matilde thứ 3 ldquodECrdquo trong nhoacutem điều khiển được hiển thị

3 ∙Ấn phiacutem lecircn () cho đến khi matilde cuối cugraveng xuất hiện

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 29

∙Matilde cuối cugraveng trong nhoacutem drCrdquođược hiển thị

4 ∙Tiếp tục ấn phiacutem lecircn ()

5 ∙Quay trở về matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển

∙Sử dụng phiacutem xuống() khi muốn lagravem ngược lại

15

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 30

iG5A

Chạy thử

Tốc độ đặt trước + ChạyDừng thocircng qua FXRX + Tần số lớn nhất

thay đổi điều kiện hoạt động

Lệnh hoạt động Lệnh tần số Tần số thay đổi lớn nhất

ChạyDừng thocircng qua FXRX Tốc độ đặt trước [Thấp (20) Trung bigravenh (30) Cao (80) Từ 60Hz đến 80Hz

Đấu nối

P1 (Thuận) S1

P2 (Ngược) S2

Đầu vagraveo R U 3 pha

P6 (Thấp) AC S V

S3 T W

G

P7 (Trung bigravenh) S4

P8 (Cao) S5

S W

P1 (Thuận)

P2 (Ngược)

CM

P6 (Thấp)

P7(TB)

P8 (Cao)

CM

1 Luocircn chắc chắn rằng R S T được kết nối tới 3 pha đầu vagraveo AC

vagrave U V W được kết nối tới caacutec pha động cơ

2 Sau khi cấp nguồn phải đặt tần số trong giới hạn thấp trung bigravenh

Cao VR

3 Nếu P1 (FX) bật động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng V1

theo đặc tuyến giảm tốc CM

4 Nếu P2 (RX) bật động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng

theo đặc tuyến giảm tốc

Cagravei đặt thocircng số

Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi cagravei đặt

1 Thay đổi tần số lớn nhất (FU1) F21 Thay đổi tần số lớn nhất 60Hz 80Hz

2 Tần số đặt trước (DRV) st1 Đặt tần số lsquoThấprsquo 10Hz 20Hz

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 31

3 Tần số đặt trước (DRV) st2 Đặt tần số lsquoTrung bigravenhrsquo 20Hz 30Hz

4 Tần số đặt trước (IO) I30 Đặt tần số lsquoCaorsquo 30Hz 80Hz

5 Chạy thuận (P1 FX) I17 Mặc định lagrave FX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi FX FX

6 Chạy ngược (P2 RX) I18 Mặc định lagrave RX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi RX RX

16

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 32

R U

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Biến trở (Nuacutem chỉnh) + ChạyDừng qua FXRX + Thay đổi thời gian tăngGiảm tốc

Điều kiện hoạt động

Lệnh chạy Lệnh tần số Thời gian TăngGiảm tốc

ChạyDừng qua FXRX 0~60Hz đầu vagraveo analog qua biến trở Tăng-10s Giảm-20s

Đấu nối

Biến trở 1~5kohm 12W

VR

Động cơ

3 2 3 pha

1 V1 Đầu vagraveo AC S V

T W CM

G

0~60Hz

P1 (FX) Thuận

P2 (RX) Ngược

CM

1 Chắc chắc rằng R S T được nối vagraveo 3 pha AC đầu vagraveo

vagrave U V W cũng được nối tới động cơ

2 Sau khi cấp nguồn đặt tần số đặt trước trong khoảng thấp

Trung bigravenh vagrave Cao VR Biến trở

3 Nếu P1 (FX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi mất V1 1~5kohm 12W

lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc CM

4 Nếu P2 (RX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi mất

lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc

5 Điều khiển tốc độ động cơ qua biến trở

Cagravei đặt thocircng số

Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi thay đổi

Lệnh chạy 1 Drv Bật tắt động cơ qua khối terminal 1 (FXRX-1) 1 (FXRX-1)

(Nhoacutem DRV)

2 Đầu vagraveo Analog (Nhoacutem DRV)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 33

Frq Thay đổi lệnh bagraven phiacutem tới lệnh điện aacutep analog 0 (Keypad-1) 3 (V1 0~10V)

AccelDecel time ACC Đặt thời gian tăng tốc tới 10s trong ACC 5s (Accel) 10s (Accel) 3

(DRV group) dEC Đặt thời gian giảm tốc tới 20s trong dEC 10s (Decel) 20s (Decel)

Forward run

4 I17 Mặc định lagrave FX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi FX FX (P1 FX)

Reverse run

5 I18 Mặc định lagrave RX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi RX RX (P2 RX)

17

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 34

iG5A

Kiacutech thước

SV004iG5A-2 SV008iG5A-2 SV004iG5A-4 SV008iG5A-4

W

W1 A

H

D B

W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV004IG5A-2 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076

SV008IG5A-2 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077

SV004IG5A-4 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076

SV008IG5A-4 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077

SV015iG5A-2 SV015iG5A-4

W

W1 A

H

D

B

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 35

W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV015IG5A-2 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112

SV015IG5A-4 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112

18

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 36

Compact amp Powerful Inverter iG5A SV022iG5A-2 SV037iG5A-2 SV040iG5A-2 SV022iG5A-4 SV037iG5A-4 SV040iG5A-4

W

CL

H D

B B W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV022IG5A-2 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184

SV037IG5A-2 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV040IG5A-2 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV022IG5A-4 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184

SV037IG5A-4 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV040IG5A-4 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV055iG5A-2 SV075iG5A-2 SV055iG5A-4 SV075iG5A-4

W A W

A

H1

H

D

B B W

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 37

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV004IG5A-2 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV008IG5A-2 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV004IG5A-4 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV008IG5A-4 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366

19

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38

iG5A

Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn

Điện trở hatildem

100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)

Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]

04 400 50 300 100

075 200 100 150 150

15 100 200 60 300

Dograveng 200V 22 60 300 50 400

37 40 500 33 600

55 30 700 20 800

75 20 1000 15 1200

04 1800 50 1200 100

075 900 100 600 150

15 450 200 300 300

Dograveng 400V 22 300 300 200 400

37 200 500 130 600

55 120 700 85 1000

75 90 1000 60 1200

1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s

Caacutec bộ hatildem

Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm

Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460

008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460

015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460

022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460

037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460

040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460

055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460

075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460

Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC

Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC

Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 10 500 420mH 35A

008iG5A-2 10 500 213mH 57A

015iG5A-2 15 500 120mH 10A

022iG5A-2 25 500 088mH 14A

037iG5A-2 30 500 056mH 20A

040iG5A-2 30 500 056mH 20A

055iG5A-2 30 500 039mH 30A

075iG5A-2 50 500 028mH 40A

004iG5A-4 5 500 180mH 13A

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39

008iG5A-4 10 500 863mH 28A

015iG5A-4 10 500 481mH 48A

022iG5A-4 10 500 323mH 75A

037iG5A-4 20 500 234mH 10A

040iG5A-4 20 500 234mH 10A

055iG5A-4 20 500 122mH 15A

075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem Điều khiển

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute

ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute

0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute

drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng

0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)

Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)

St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute

St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute

St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute

CUr Dograveng điện đầu ra A

rPM Tốc độ động cơ rpm

dCL Điện aacutep link DC V

vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL

nOn Hiển thị lỗi Khocircng

drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute

Drv2 1)

Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng

0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng

4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)

1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute

F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng

F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng

F3 Đặc tuyến giảm tốc 0

F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng

F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng

F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng

F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng

F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng

F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41

F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute

F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng

F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng

F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng

F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No

F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng

F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng

1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)

2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz

3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1

21

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng

F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15

F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng

F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng

F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng

F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng

F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng

F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng

F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng

F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng

F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng

F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng

F39 Khocircng

F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute

F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute

F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute

Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute

F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute

F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute

F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute

F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute

F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute

F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute

0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ

1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định

3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng

4 Trong khi giảm tốc

5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc

6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc

F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng

1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey

2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc định Điều chỉnh

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43

hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy

H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute

H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng

H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng

H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng

H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng

H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng

22

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng

H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng

H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng

H11 1)

Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng

H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng

H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng

H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng

H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng

H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng

H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute

đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)

H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)

0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ

1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)

2 Hoạt động sau lỗi-(2)

3 Tăng tốc bigravenh thường (2)

4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)

H22 2)

Lựa chọn bắt tốc độ

5 (1) (3)

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

8 Nguồn khi khởi động-(4)

9 (1) (4)

10 (2) (4)

11 (1) (2) (4)

12 (3) (4)

13 (1) (3) (4)

14 (2) (3) (4)

15 (1) (2) (3) (4)

0 Coacute

H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45

H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute

H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute

H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute

H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute

H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng

H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng

1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)

2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4

3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần

23

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng

H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng

H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng

H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng

H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng

H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute

0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng

2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)

H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng

H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng

H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute

H45 2)

Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767

H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng

H50 3)

Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)

H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute

H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s

1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s

0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ

điều khiển PID 0~9999

0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số

Max 60Hz Coacute

0 Khocircng sử dụng chức năng

1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng

2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất

3 Lỗi tiếp đất

H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng

H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute

H72 Hiển thị khi bật nguồn

0 Tần số tham chiếu

1 Thời gian tăng tốc

2 Thời gian giảm tốc

3 Chế độ điều khiển

4 Chế độ tần số

5Tần số đa chức năng 1

6Tần số đa chức năng 2

7 Tấn số đa chức năng 3

8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ

10 Đường điện aacutep 1 chiều

11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73

12 Hiển thị lỗi

13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ

0 Điện aacutep đầu ra [V]

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47

0 Coacute

H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute

2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]

H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute

0 Unlimited

H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực

1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76

1 Coacute

H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute

1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS

2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey

3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey

24

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run

H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute

Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute

Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố

H79 SW version 0~100 10 Khocircng

H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s

H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute

H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng

H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng

Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng

thứ 2

Bugrave Mocircm en ngược 0~15

H86 5 Khocircng thứ 2

Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng

thứ 2

Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng

2 trong 1 phuacutet

Mức nhiệt điện tử 50~200

H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo

H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng

H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng

H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng

H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng

H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng

UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng

L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số

1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn

Nhoacutem IO

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Định run

I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute

I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute

I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute

I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute

I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute

I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute

I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute

I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute

I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49

I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute

I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute

I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute

I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute

I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute

I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute

I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute

25

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50

iG5A

Danh mục chức năng

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số

Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo

0 Khocircng sử dụng

Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute

2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt

0 Lệnh chạy thuận

I17

I18

I19

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3

1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute

2 Dừng khần khi lỗi

3 Reset khi lỗi xuất hiện RST

4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute

5 Mở rộng tần số bước - Thấp

6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh

7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp

9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh

I20

I21

I22

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6

10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao

11 Hatildem DC khi dừng

12 Lựa chọn động cơ thứ 2

13 -Chạy ngược

14 -Chạy ngược

15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)

16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)

17 Hoạt động 3 dacircy

18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)

19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)

3 Coacute

4 Coacute

5 Coacute

I23

I24

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8

20 - 6 Coacute

21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF

22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần

23 Giữ analog 7 Coacute

24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc

BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo

I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra

Thời gian lọc ổn định cho đầu

P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1

BIT1 BIT0

3AC MO

I27 vagraveo đa chức năng

2~50 15 Coacute

I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute

I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz

I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute

I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute

I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute

I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute

I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute

I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute

I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute

I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute

I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute

I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51

I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute

I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute

I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute

I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute

I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute

I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute

0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute

2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)

26

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute

I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute

I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute

I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute

1 FDT-2

2 FDT-3

3 FDT-4

4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)

6 Quaacute tải biến tần (IOL)

7 Động cơ chết maacutey (STALL)

8 Lỗi quaacute aacutep (OV)

I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)

10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)

11 Mất lệnh điều khiển

12 Trong khi chạy

13 Trong khi dừng

14 Trong khi chạy ổn định

15 Trong khi bắt tốc độ

16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy

17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi

18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet

0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)

2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)

3 (1) (2)

17 Coacute

4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)

I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

I57

0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng

xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng

3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng

0 Coacute

I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng

I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute

0 1200bps

1 2400bps

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53

I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute

3 9600bps

4 19200bps

0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển

I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số

Thời gian chờ sau khi mất

1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute

2 Giảm tốc để dừng

I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số

I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute

27

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54

iG5A

Caacutec chức năng bảo vệ

Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả

Quaacute dograveng

Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần

Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần

Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)

Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet

Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet

Mất pha đầu ra

Quaacute aacutep

Thấp aacutep

Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute

mất pha đầu ra khocircng

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc

Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc

Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm

Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều

hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng

Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế

Tự chuẩn

Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi

Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec

Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần

Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh

Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau

điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần

Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh

Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey

Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần

Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on

Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55

Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần

(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số

28

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56

Khắc phục lỗi

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục

Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ

để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần

Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc

Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp

Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc

Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)

Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute

Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ

Quaacute tải biến tần

Lỗi quaacute tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc

giảm tải

Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen

Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt

Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới

Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C

Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave

Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ

Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet

Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2

của tải rarrTăng thời gian giảm tốc

Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng

Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC

Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải

Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ

Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn

Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử

rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần

Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt

Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei

Lỗi ngoại vi A

kết nối đầu vagraveo

Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn

Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi

kết nối đầu vagraveo

Phương thức hoạt

động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I

tần số

rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57

Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa

- EEP Lỗi lưu thocircng số

- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS

- Err Lỗi truyền thocircng

- COM Lỗi magraven higravenh

29

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58

Nguồn Biến tần LS

Page 22: C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT ... - viet-trung.com.vnviet-trung.com.vn/Data/upload/files/sach huong dan/LS -IG5A-tieng viet.pdf · C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT TRUNG 02413.281.181-0989.984.666

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 22

iG5A

Cấu higravenh chacircn đấu

Đặc điểm kỹ thuật cầu đấu mạch lực

bull 04~15kW (200V400V) bull 22~40kW (200V400V) bull 55~75kW (200V400V)

R S T B1 B2 R S T B1 B2 U V W B1 B2 U V W

U V W R S T

Chacircn Mocirc tả

R S T Điện aacutep đầu vagraveo AC

B1 B2 Chacircn kết nối tới điện trở hatildem (Tuỳ chọn)

U V W Chacircn kết nối đến động cơ

Cocircng suất biến tần 200V Series 400V Series

Kiacutech thước dacircy 1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất Kiacutech thước dacircy1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất

04~075kW 2mm2 M35 2mm2 M35

15kW 2mm2 M35 2mm2 M4

22kW 2mm2 M4 2mm2 M4 Loại Loại 3

37~40kW 35mm2 M4 2mm2 M4 đặc biệt 3

55kW 55mm2 M5 35mm2 M5

75kW 8mm2 M5 35mm2 M5

Caacutec đặc điểm chacircn điều khiển

MO MG 24 P1 P2 CM P3 P4 S- S+

3A 3B 3C P5 CM P6 P7 P8 VR V1 I AM

Kiacutech thước dacircy (mm22) 2)

Chacircn đấu Mocirc tả Kiacutech thước Momen (Nm) Đặc điểm kỹ thuật Dacircy đơn Stranded Viacutet

P1~P8 Chacircn đa chức năng TM 1-8 10 15 M26 04

CM Chacircn chung 10 15 M26 04

Nguồn cấp cho biến trở

Điện aacutep đầu ra 12V

VR ngoagravei 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA

Biến trở 1~5kohm

Điện aacutep đầu vagraveo lớn nhất V1 Chacircn đầu vagraveo hoạt động aacutep 10 15 M26 04

I Chacircn đầu vagraveo hoạt động dograveng 10 15 M26 04

AM Chacircn đầu ra đa chức năng analog 10 15 M26 04

-12V~+12V input

Đầu vagraveo 0~20mA Điện trở trong 500ohm Điện aacutep đầu ra lớn nhất 11V

Dograveng ra lớn nhất 100mA

MO Chacircn đa chức năng cho collector mở 10 15 M26 04 Dưới 26VDC100mA

MG Chacircn nối đất cho nguồn ngoagravei 10 15 M26 04

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 23

24 Nguồn ngoagravei 24V 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA

3A Đầu ra rơle đa chức năng A 10 15 M26 04 Dưới 250 VAC 1A

3B Đầu ra rơle đa chức năng B 10 15 M26 04 Dưới 30VDC 1A

3C Chacircn chung cho caacutec rơle đa chức năng 10 15 M26 04

1) Sử dụng dacircy bọc đồng 600V 750C vagrave cao hơn

2) Siết chặt chacircn đấu Khi sử dụng nguồn cấp ngoagravei (24V) cho đầu vagraveo chacircn đa chức năng (P1~P8) Điện aacutep hữu dụng cao hơn 12V để kiacutech hoạt Hạn chế dacircy điều khiển dagravei hơn 15cm từ chacircn điều khiển Nếu khocircng sẽ gacircy cản trở việc cagravei đặt

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 24

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Bagraven phiacutem

Hiển thị Chức năng Mocirc tả

RUN Phiacutem chạy Lệnh chạy

STOPRESET Phiacutem DỪNGRESET

STOP Lệnh dừng trong khi hoạt động

RESET Lệnh reset trong khi lỗi xuất hiện

PHIacuteM

Phiacutem lecircn Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc tăng giaacute trị thocircng số

Phiacutem xuống Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc giảm giaacute trị thocircng số

Phiacutem phải

Phiacutem traacutei

Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển

con trỏ sang phải để thay đổi giaacute trị thocircng số Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển

con trỏ sang traacutei để thay đổi giaacute trị thocircng số

HIỂN THỊ

Phiacutem Enter Được sử dụng để đặt hoặc lưu thay đổi giaacute trị thocircng số

FWD Phiacutem chạy thuận Saacuteng trong khi chạy thuận

1) REV Phiacutem chạy ngược Saacuteng trong khi chạy ngược

RUN Phiacutem chạy Saacuteng trong khi hoạt động

SET Cagravei đặt Saacuteng trong khi cagravei đặt thocircng số

1) 4 LED phiacutea trecircn đặt để nhấp nhaacutey khi xuất hiện lỗi

95

Kiacutech thước 83

7 0L

C

SET FWD RUN REV

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 25

RUN STOP

RESET

2- 45 ENT

5 139

21 231

13

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 26

iG5A

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec

Caacutec nhoacutem thocircng số

Coacute 4 nhoacutem thocircng số khaacutec nhau trong dograveng sản phẩm iG5A được chỉ ra dưới đacircy

Nhoacutem thocircng số Mocirc tả

Nhoacutem điều khiển Lagrave những thocircng số cần thiết để biến tần coacute thể chạy được Viacute dụ như cagravei đặt tần số thời gian tănggiảm tốc

Nhoacutem chức năng 1 Caacutec thocircng số chức năng cơ bản để hiệu chỉnh tần số vagrave điện aacutep đầu ra

Nhoacutem chức năng 2 Caacutec thocircng số chức năng nacircng cao để đặt caacutec thocircng số như chạy PID vagrave động cơ thứ hai

Nhoacutem IO Caacutec thocircng số cần thiết để tạo caacutec trigravenh tự sử dụng chacircn đa chức năng đẩu vagraveora

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem phải () Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem traacutei ()

1) 1)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 27

1) Tần số tham chiếu coacute thể được đặt ở vugraveng 000 (matilde thứ nhất trong nhoacutem điều khiển) Thậm chiacute qua giaacute trị đặt ở 00 noacute

lagrave giaacute trị đặt của người sử dụng Tần số mới sẽ được hiển thị sau khi được thay đổi

14

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 28

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Khi thay đổi thời gian tăng tốc từ 50s đến 160s

1 ∙Trong matilde đầu tiecircn ldquo000rdquo ấn phiacutem () 1 lần để tới matilde thứ 2

∙ACC [Thời gian tăng tốc] được hiển thị

2 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần

∙Giaacute trị đặt trước lagrave 50 vagrave con trỏ ở số 0

3 ∙Ấn phiacutem traacutei () 1 lần để di chuyển con trỏ sang traacutei

4 ∙Số 5 trong 50 được kiacutech hoạt Sau đoacute bấm phiacutem lecircn() 1 lần

∙Giaacute trị được tăng lecircn 60

5 ∙Ấn phiacutem traacutei () để di chuyển con trỏ sang traacutei

6 ∙060 được xuất hiện Matilde thứ nhất trong 060 được kiacutech hoạt ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần

∙160 được đặt

7 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần ∙160 đang nhấp nh1)aacutey

∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần để quay trở về tecircn thocircng số

8 ∙ACC được hiển thị Thời gian tăng tốc được thay đổi từ 50 lecircn 160 s

1) Ấn phiacutem traacutei ()Phải ()Lecircn ()Xuống () trong khi con trỏ nhấp nhaacutey thigrave sẽ khocircng thay đổi được giaacute trị thocircng số

Ấn phiacutem Ent () trong trạng thaacutei nagravey sẽ nhập giaacute trị vagraveo bộ nhớ Trong bước 7 ấn phiacutem traacutei () hoặc phải () trong khi 160 nhấp nhaacutey sẽ huỷ bỏ cagravei đặt

Matilde thay đổi trong nhoacutem Điều khiển

1 ∙Trong matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển ldquo000rdquo

ấn phiacutem lecircn () 1 lần

2 ∙Matilde thứ 2 trong nhoacutem ldquoACCrdquođược hiển thị ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần

∙Matilde thứ 3 ldquodECrdquo trong nhoacutem điều khiển được hiển thị

3 ∙Ấn phiacutem lecircn () cho đến khi matilde cuối cugraveng xuất hiện

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 29

∙Matilde cuối cugraveng trong nhoacutem drCrdquođược hiển thị

4 ∙Tiếp tục ấn phiacutem lecircn ()

5 ∙Quay trở về matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển

∙Sử dụng phiacutem xuống() khi muốn lagravem ngược lại

15

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 30

iG5A

Chạy thử

Tốc độ đặt trước + ChạyDừng thocircng qua FXRX + Tần số lớn nhất

thay đổi điều kiện hoạt động

Lệnh hoạt động Lệnh tần số Tần số thay đổi lớn nhất

ChạyDừng thocircng qua FXRX Tốc độ đặt trước [Thấp (20) Trung bigravenh (30) Cao (80) Từ 60Hz đến 80Hz

Đấu nối

P1 (Thuận) S1

P2 (Ngược) S2

Đầu vagraveo R U 3 pha

P6 (Thấp) AC S V

S3 T W

G

P7 (Trung bigravenh) S4

P8 (Cao) S5

S W

P1 (Thuận)

P2 (Ngược)

CM

P6 (Thấp)

P7(TB)

P8 (Cao)

CM

1 Luocircn chắc chắn rằng R S T được kết nối tới 3 pha đầu vagraveo AC

vagrave U V W được kết nối tới caacutec pha động cơ

2 Sau khi cấp nguồn phải đặt tần số trong giới hạn thấp trung bigravenh

Cao VR

3 Nếu P1 (FX) bật động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng V1

theo đặc tuyến giảm tốc CM

4 Nếu P2 (RX) bật động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng

theo đặc tuyến giảm tốc

Cagravei đặt thocircng số

Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi cagravei đặt

1 Thay đổi tần số lớn nhất (FU1) F21 Thay đổi tần số lớn nhất 60Hz 80Hz

2 Tần số đặt trước (DRV) st1 Đặt tần số lsquoThấprsquo 10Hz 20Hz

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 31

3 Tần số đặt trước (DRV) st2 Đặt tần số lsquoTrung bigravenhrsquo 20Hz 30Hz

4 Tần số đặt trước (IO) I30 Đặt tần số lsquoCaorsquo 30Hz 80Hz

5 Chạy thuận (P1 FX) I17 Mặc định lagrave FX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi FX FX

6 Chạy ngược (P2 RX) I18 Mặc định lagrave RX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi RX RX

16

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 32

R U

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Biến trở (Nuacutem chỉnh) + ChạyDừng qua FXRX + Thay đổi thời gian tăngGiảm tốc

Điều kiện hoạt động

Lệnh chạy Lệnh tần số Thời gian TăngGiảm tốc

ChạyDừng qua FXRX 0~60Hz đầu vagraveo analog qua biến trở Tăng-10s Giảm-20s

Đấu nối

Biến trở 1~5kohm 12W

VR

Động cơ

3 2 3 pha

1 V1 Đầu vagraveo AC S V

T W CM

G

0~60Hz

P1 (FX) Thuận

P2 (RX) Ngược

CM

1 Chắc chắc rằng R S T được nối vagraveo 3 pha AC đầu vagraveo

vagrave U V W cũng được nối tới động cơ

2 Sau khi cấp nguồn đặt tần số đặt trước trong khoảng thấp

Trung bigravenh vagrave Cao VR Biến trở

3 Nếu P1 (FX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi mất V1 1~5kohm 12W

lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc CM

4 Nếu P2 (RX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi mất

lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc

5 Điều khiển tốc độ động cơ qua biến trở

Cagravei đặt thocircng số

Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi thay đổi

Lệnh chạy 1 Drv Bật tắt động cơ qua khối terminal 1 (FXRX-1) 1 (FXRX-1)

(Nhoacutem DRV)

2 Đầu vagraveo Analog (Nhoacutem DRV)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 33

Frq Thay đổi lệnh bagraven phiacutem tới lệnh điện aacutep analog 0 (Keypad-1) 3 (V1 0~10V)

AccelDecel time ACC Đặt thời gian tăng tốc tới 10s trong ACC 5s (Accel) 10s (Accel) 3

(DRV group) dEC Đặt thời gian giảm tốc tới 20s trong dEC 10s (Decel) 20s (Decel)

Forward run

4 I17 Mặc định lagrave FX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi FX FX (P1 FX)

Reverse run

5 I18 Mặc định lagrave RX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi RX RX (P2 RX)

17

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 34

iG5A

Kiacutech thước

SV004iG5A-2 SV008iG5A-2 SV004iG5A-4 SV008iG5A-4

W

W1 A

H

D B

W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV004IG5A-2 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076

SV008IG5A-2 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077

SV004IG5A-4 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076

SV008IG5A-4 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077

SV015iG5A-2 SV015iG5A-4

W

W1 A

H

D

B

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 35

W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV015IG5A-2 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112

SV015IG5A-4 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112

18

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 36

Compact amp Powerful Inverter iG5A SV022iG5A-2 SV037iG5A-2 SV040iG5A-2 SV022iG5A-4 SV037iG5A-4 SV040iG5A-4

W

CL

H D

B B W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV022IG5A-2 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184

SV037IG5A-2 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV040IG5A-2 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV022IG5A-4 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184

SV037IG5A-4 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV040IG5A-4 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV055iG5A-2 SV075iG5A-2 SV055iG5A-4 SV075iG5A-4

W A W

A

H1

H

D

B B W

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 37

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV004IG5A-2 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV008IG5A-2 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV004IG5A-4 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV008IG5A-4 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366

19

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38

iG5A

Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn

Điện trở hatildem

100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)

Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]

04 400 50 300 100

075 200 100 150 150

15 100 200 60 300

Dograveng 200V 22 60 300 50 400

37 40 500 33 600

55 30 700 20 800

75 20 1000 15 1200

04 1800 50 1200 100

075 900 100 600 150

15 450 200 300 300

Dograveng 400V 22 300 300 200 400

37 200 500 130 600

55 120 700 85 1000

75 90 1000 60 1200

1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s

Caacutec bộ hatildem

Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm

Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460

008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460

015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460

022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460

037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460

040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460

055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460

075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460

Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC

Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC

Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 10 500 420mH 35A

008iG5A-2 10 500 213mH 57A

015iG5A-2 15 500 120mH 10A

022iG5A-2 25 500 088mH 14A

037iG5A-2 30 500 056mH 20A

040iG5A-2 30 500 056mH 20A

055iG5A-2 30 500 039mH 30A

075iG5A-2 50 500 028mH 40A

004iG5A-4 5 500 180mH 13A

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39

008iG5A-4 10 500 863mH 28A

015iG5A-4 10 500 481mH 48A

022iG5A-4 10 500 323mH 75A

037iG5A-4 20 500 234mH 10A

040iG5A-4 20 500 234mH 10A

055iG5A-4 20 500 122mH 15A

075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem Điều khiển

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute

ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute

0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute

drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng

0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)

Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)

St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute

St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute

St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute

CUr Dograveng điện đầu ra A

rPM Tốc độ động cơ rpm

dCL Điện aacutep link DC V

vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL

nOn Hiển thị lỗi Khocircng

drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute

Drv2 1)

Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng

0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng

4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)

1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute

F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng

F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng

F3 Đặc tuyến giảm tốc 0

F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng

F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng

F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng

F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng

F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng

F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41

F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute

F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng

F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng

F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng

F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No

F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng

F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng

1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)

2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz

3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1

21

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng

F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15

F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng

F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng

F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng

F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng

F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng

F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng

F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng

F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng

F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng

F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng

F39 Khocircng

F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute

F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute

F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute

Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute

F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute

F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute

F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute

F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute

F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute

F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute

0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ

1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định

3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng

4 Trong khi giảm tốc

5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc

6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc

F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng

1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey

2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc định Điều chỉnh

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43

hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy

H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute

H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng

H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng

H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng

H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng

H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng

22

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng

H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng

H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng

H11 1)

Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng

H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng

H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng

H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng

H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng

H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng

H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute

đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)

H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)

0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ

1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)

2 Hoạt động sau lỗi-(2)

3 Tăng tốc bigravenh thường (2)

4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)

H22 2)

Lựa chọn bắt tốc độ

5 (1) (3)

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

8 Nguồn khi khởi động-(4)

9 (1) (4)

10 (2) (4)

11 (1) (2) (4)

12 (3) (4)

13 (1) (3) (4)

14 (2) (3) (4)

15 (1) (2) (3) (4)

0 Coacute

H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45

H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute

H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute

H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute

H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute

H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng

H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng

1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)

2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4

3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần

23

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng

H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng

H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng

H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng

H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng

H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute

0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng

2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)

H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng

H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng

H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute

H45 2)

Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767

H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng

H50 3)

Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)

H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute

H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s

1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s

0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ

điều khiển PID 0~9999

0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số

Max 60Hz Coacute

0 Khocircng sử dụng chức năng

1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng

2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất

3 Lỗi tiếp đất

H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng

H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute

H72 Hiển thị khi bật nguồn

0 Tần số tham chiếu

1 Thời gian tăng tốc

2 Thời gian giảm tốc

3 Chế độ điều khiển

4 Chế độ tần số

5Tần số đa chức năng 1

6Tần số đa chức năng 2

7 Tấn số đa chức năng 3

8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ

10 Đường điện aacutep 1 chiều

11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73

12 Hiển thị lỗi

13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ

0 Điện aacutep đầu ra [V]

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47

0 Coacute

H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute

2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]

H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute

0 Unlimited

H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực

1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76

1 Coacute

H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute

1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS

2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey

3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey

24

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run

H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute

Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute

Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố

H79 SW version 0~100 10 Khocircng

H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s

H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute

H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng

H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng

Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng

thứ 2

Bugrave Mocircm en ngược 0~15

H86 5 Khocircng thứ 2

Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng

thứ 2

Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng

2 trong 1 phuacutet

Mức nhiệt điện tử 50~200

H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo

H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng

H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng

H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng

H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng

H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng

UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng

L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số

1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn

Nhoacutem IO

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Định run

I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute

I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute

I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute

I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute

I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute

I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute

I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute

I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute

I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49

I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute

I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute

I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute

I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute

I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute

I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute

I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute

25

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50

iG5A

Danh mục chức năng

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số

Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo

0 Khocircng sử dụng

Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute

2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt

0 Lệnh chạy thuận

I17

I18

I19

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3

1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute

2 Dừng khần khi lỗi

3 Reset khi lỗi xuất hiện RST

4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute

5 Mở rộng tần số bước - Thấp

6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh

7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp

9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh

I20

I21

I22

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6

10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao

11 Hatildem DC khi dừng

12 Lựa chọn động cơ thứ 2

13 -Chạy ngược

14 -Chạy ngược

15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)

16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)

17 Hoạt động 3 dacircy

18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)

19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)

3 Coacute

4 Coacute

5 Coacute

I23

I24

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8

20 - 6 Coacute

21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF

22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần

23 Giữ analog 7 Coacute

24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc

BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo

I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra

Thời gian lọc ổn định cho đầu

P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1

BIT1 BIT0

3AC MO

I27 vagraveo đa chức năng

2~50 15 Coacute

I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute

I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz

I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute

I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute

I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute

I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute

I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute

I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute

I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute

I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute

I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute

I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51

I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute

I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute

I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute

I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute

I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute

I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute

0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute

2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)

26

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute

I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute

I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute

I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute

1 FDT-2

2 FDT-3

3 FDT-4

4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)

6 Quaacute tải biến tần (IOL)

7 Động cơ chết maacutey (STALL)

8 Lỗi quaacute aacutep (OV)

I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)

10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)

11 Mất lệnh điều khiển

12 Trong khi chạy

13 Trong khi dừng

14 Trong khi chạy ổn định

15 Trong khi bắt tốc độ

16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy

17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi

18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet

0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)

2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)

3 (1) (2)

17 Coacute

4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)

I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

I57

0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng

xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng

3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng

0 Coacute

I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng

I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute

0 1200bps

1 2400bps

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53

I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute

3 9600bps

4 19200bps

0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển

I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số

Thời gian chờ sau khi mất

1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute

2 Giảm tốc để dừng

I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số

I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute

27

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54

iG5A

Caacutec chức năng bảo vệ

Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả

Quaacute dograveng

Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần

Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần

Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)

Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet

Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet

Mất pha đầu ra

Quaacute aacutep

Thấp aacutep

Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute

mất pha đầu ra khocircng

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc

Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc

Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm

Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều

hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng

Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế

Tự chuẩn

Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi

Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec

Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần

Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh

Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau

điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần

Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh

Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey

Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần

Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on

Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55

Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần

(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số

28

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56

Khắc phục lỗi

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục

Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ

để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần

Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc

Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp

Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc

Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)

Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute

Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ

Quaacute tải biến tần

Lỗi quaacute tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc

giảm tải

Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen

Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt

Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới

Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C

Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave

Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ

Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet

Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2

của tải rarrTăng thời gian giảm tốc

Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng

Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC

Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải

Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ

Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn

Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử

rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần

Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt

Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei

Lỗi ngoại vi A

kết nối đầu vagraveo

Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn

Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi

kết nối đầu vagraveo

Phương thức hoạt

động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I

tần số

rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57

Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa

- EEP Lỗi lưu thocircng số

- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS

- Err Lỗi truyền thocircng

- COM Lỗi magraven higravenh

29

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58

Nguồn Biến tần LS

Page 23: C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT ... - viet-trung.com.vnviet-trung.com.vn/Data/upload/files/sach huong dan/LS -IG5A-tieng viet.pdf · C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT TRUNG 02413.281.181-0989.984.666

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 23

24 Nguồn ngoagravei 24V 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA

3A Đầu ra rơle đa chức năng A 10 15 M26 04 Dưới 250 VAC 1A

3B Đầu ra rơle đa chức năng B 10 15 M26 04 Dưới 30VDC 1A

3C Chacircn chung cho caacutec rơle đa chức năng 10 15 M26 04

1) Sử dụng dacircy bọc đồng 600V 750C vagrave cao hơn

2) Siết chặt chacircn đấu Khi sử dụng nguồn cấp ngoagravei (24V) cho đầu vagraveo chacircn đa chức năng (P1~P8) Điện aacutep hữu dụng cao hơn 12V để kiacutech hoạt Hạn chế dacircy điều khiển dagravei hơn 15cm từ chacircn điều khiển Nếu khocircng sẽ gacircy cản trở việc cagravei đặt

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 24

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Bagraven phiacutem

Hiển thị Chức năng Mocirc tả

RUN Phiacutem chạy Lệnh chạy

STOPRESET Phiacutem DỪNGRESET

STOP Lệnh dừng trong khi hoạt động

RESET Lệnh reset trong khi lỗi xuất hiện

PHIacuteM

Phiacutem lecircn Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc tăng giaacute trị thocircng số

Phiacutem xuống Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc giảm giaacute trị thocircng số

Phiacutem phải

Phiacutem traacutei

Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển

con trỏ sang phải để thay đổi giaacute trị thocircng số Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển

con trỏ sang traacutei để thay đổi giaacute trị thocircng số

HIỂN THỊ

Phiacutem Enter Được sử dụng để đặt hoặc lưu thay đổi giaacute trị thocircng số

FWD Phiacutem chạy thuận Saacuteng trong khi chạy thuận

1) REV Phiacutem chạy ngược Saacuteng trong khi chạy ngược

RUN Phiacutem chạy Saacuteng trong khi hoạt động

SET Cagravei đặt Saacuteng trong khi cagravei đặt thocircng số

1) 4 LED phiacutea trecircn đặt để nhấp nhaacutey khi xuất hiện lỗi

95

Kiacutech thước 83

7 0L

C

SET FWD RUN REV

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 25

RUN STOP

RESET

2- 45 ENT

5 139

21 231

13

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 26

iG5A

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec

Caacutec nhoacutem thocircng số

Coacute 4 nhoacutem thocircng số khaacutec nhau trong dograveng sản phẩm iG5A được chỉ ra dưới đacircy

Nhoacutem thocircng số Mocirc tả

Nhoacutem điều khiển Lagrave những thocircng số cần thiết để biến tần coacute thể chạy được Viacute dụ như cagravei đặt tần số thời gian tănggiảm tốc

Nhoacutem chức năng 1 Caacutec thocircng số chức năng cơ bản để hiệu chỉnh tần số vagrave điện aacutep đầu ra

Nhoacutem chức năng 2 Caacutec thocircng số chức năng nacircng cao để đặt caacutec thocircng số như chạy PID vagrave động cơ thứ hai

Nhoacutem IO Caacutec thocircng số cần thiết để tạo caacutec trigravenh tự sử dụng chacircn đa chức năng đẩu vagraveora

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem phải () Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem traacutei ()

1) 1)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 27

1) Tần số tham chiếu coacute thể được đặt ở vugraveng 000 (matilde thứ nhất trong nhoacutem điều khiển) Thậm chiacute qua giaacute trị đặt ở 00 noacute

lagrave giaacute trị đặt của người sử dụng Tần số mới sẽ được hiển thị sau khi được thay đổi

14

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 28

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Khi thay đổi thời gian tăng tốc từ 50s đến 160s

1 ∙Trong matilde đầu tiecircn ldquo000rdquo ấn phiacutem () 1 lần để tới matilde thứ 2

∙ACC [Thời gian tăng tốc] được hiển thị

2 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần

∙Giaacute trị đặt trước lagrave 50 vagrave con trỏ ở số 0

3 ∙Ấn phiacutem traacutei () 1 lần để di chuyển con trỏ sang traacutei

4 ∙Số 5 trong 50 được kiacutech hoạt Sau đoacute bấm phiacutem lecircn() 1 lần

∙Giaacute trị được tăng lecircn 60

5 ∙Ấn phiacutem traacutei () để di chuyển con trỏ sang traacutei

6 ∙060 được xuất hiện Matilde thứ nhất trong 060 được kiacutech hoạt ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần

∙160 được đặt

7 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần ∙160 đang nhấp nh1)aacutey

∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần để quay trở về tecircn thocircng số

8 ∙ACC được hiển thị Thời gian tăng tốc được thay đổi từ 50 lecircn 160 s

1) Ấn phiacutem traacutei ()Phải ()Lecircn ()Xuống () trong khi con trỏ nhấp nhaacutey thigrave sẽ khocircng thay đổi được giaacute trị thocircng số

Ấn phiacutem Ent () trong trạng thaacutei nagravey sẽ nhập giaacute trị vagraveo bộ nhớ Trong bước 7 ấn phiacutem traacutei () hoặc phải () trong khi 160 nhấp nhaacutey sẽ huỷ bỏ cagravei đặt

Matilde thay đổi trong nhoacutem Điều khiển

1 ∙Trong matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển ldquo000rdquo

ấn phiacutem lecircn () 1 lần

2 ∙Matilde thứ 2 trong nhoacutem ldquoACCrdquođược hiển thị ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần

∙Matilde thứ 3 ldquodECrdquo trong nhoacutem điều khiển được hiển thị

3 ∙Ấn phiacutem lecircn () cho đến khi matilde cuối cugraveng xuất hiện

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 29

∙Matilde cuối cugraveng trong nhoacutem drCrdquođược hiển thị

4 ∙Tiếp tục ấn phiacutem lecircn ()

5 ∙Quay trở về matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển

∙Sử dụng phiacutem xuống() khi muốn lagravem ngược lại

15

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 30

iG5A

Chạy thử

Tốc độ đặt trước + ChạyDừng thocircng qua FXRX + Tần số lớn nhất

thay đổi điều kiện hoạt động

Lệnh hoạt động Lệnh tần số Tần số thay đổi lớn nhất

ChạyDừng thocircng qua FXRX Tốc độ đặt trước [Thấp (20) Trung bigravenh (30) Cao (80) Từ 60Hz đến 80Hz

Đấu nối

P1 (Thuận) S1

P2 (Ngược) S2

Đầu vagraveo R U 3 pha

P6 (Thấp) AC S V

S3 T W

G

P7 (Trung bigravenh) S4

P8 (Cao) S5

S W

P1 (Thuận)

P2 (Ngược)

CM

P6 (Thấp)

P7(TB)

P8 (Cao)

CM

1 Luocircn chắc chắn rằng R S T được kết nối tới 3 pha đầu vagraveo AC

vagrave U V W được kết nối tới caacutec pha động cơ

2 Sau khi cấp nguồn phải đặt tần số trong giới hạn thấp trung bigravenh

Cao VR

3 Nếu P1 (FX) bật động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng V1

theo đặc tuyến giảm tốc CM

4 Nếu P2 (RX) bật động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng

theo đặc tuyến giảm tốc

Cagravei đặt thocircng số

Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi cagravei đặt

1 Thay đổi tần số lớn nhất (FU1) F21 Thay đổi tần số lớn nhất 60Hz 80Hz

2 Tần số đặt trước (DRV) st1 Đặt tần số lsquoThấprsquo 10Hz 20Hz

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 31

3 Tần số đặt trước (DRV) st2 Đặt tần số lsquoTrung bigravenhrsquo 20Hz 30Hz

4 Tần số đặt trước (IO) I30 Đặt tần số lsquoCaorsquo 30Hz 80Hz

5 Chạy thuận (P1 FX) I17 Mặc định lagrave FX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi FX FX

6 Chạy ngược (P2 RX) I18 Mặc định lagrave RX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi RX RX

16

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 32

R U

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Biến trở (Nuacutem chỉnh) + ChạyDừng qua FXRX + Thay đổi thời gian tăngGiảm tốc

Điều kiện hoạt động

Lệnh chạy Lệnh tần số Thời gian TăngGiảm tốc

ChạyDừng qua FXRX 0~60Hz đầu vagraveo analog qua biến trở Tăng-10s Giảm-20s

Đấu nối

Biến trở 1~5kohm 12W

VR

Động cơ

3 2 3 pha

1 V1 Đầu vagraveo AC S V

T W CM

G

0~60Hz

P1 (FX) Thuận

P2 (RX) Ngược

CM

1 Chắc chắc rằng R S T được nối vagraveo 3 pha AC đầu vagraveo

vagrave U V W cũng được nối tới động cơ

2 Sau khi cấp nguồn đặt tần số đặt trước trong khoảng thấp

Trung bigravenh vagrave Cao VR Biến trở

3 Nếu P1 (FX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi mất V1 1~5kohm 12W

lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc CM

4 Nếu P2 (RX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi mất

lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc

5 Điều khiển tốc độ động cơ qua biến trở

Cagravei đặt thocircng số

Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi thay đổi

Lệnh chạy 1 Drv Bật tắt động cơ qua khối terminal 1 (FXRX-1) 1 (FXRX-1)

(Nhoacutem DRV)

2 Đầu vagraveo Analog (Nhoacutem DRV)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 33

Frq Thay đổi lệnh bagraven phiacutem tới lệnh điện aacutep analog 0 (Keypad-1) 3 (V1 0~10V)

AccelDecel time ACC Đặt thời gian tăng tốc tới 10s trong ACC 5s (Accel) 10s (Accel) 3

(DRV group) dEC Đặt thời gian giảm tốc tới 20s trong dEC 10s (Decel) 20s (Decel)

Forward run

4 I17 Mặc định lagrave FX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi FX FX (P1 FX)

Reverse run

5 I18 Mặc định lagrave RX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi RX RX (P2 RX)

17

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 34

iG5A

Kiacutech thước

SV004iG5A-2 SV008iG5A-2 SV004iG5A-4 SV008iG5A-4

W

W1 A

H

D B

W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV004IG5A-2 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076

SV008IG5A-2 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077

SV004IG5A-4 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076

SV008IG5A-4 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077

SV015iG5A-2 SV015iG5A-4

W

W1 A

H

D

B

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 35

W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV015IG5A-2 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112

SV015IG5A-4 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112

18

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 36

Compact amp Powerful Inverter iG5A SV022iG5A-2 SV037iG5A-2 SV040iG5A-2 SV022iG5A-4 SV037iG5A-4 SV040iG5A-4

W

CL

H D

B B W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV022IG5A-2 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184

SV037IG5A-2 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV040IG5A-2 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV022IG5A-4 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184

SV037IG5A-4 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV040IG5A-4 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV055iG5A-2 SV075iG5A-2 SV055iG5A-4 SV075iG5A-4

W A W

A

H1

H

D

B B W

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 37

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV004IG5A-2 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV008IG5A-2 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV004IG5A-4 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV008IG5A-4 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366

19

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38

iG5A

Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn

Điện trở hatildem

100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)

Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]

04 400 50 300 100

075 200 100 150 150

15 100 200 60 300

Dograveng 200V 22 60 300 50 400

37 40 500 33 600

55 30 700 20 800

75 20 1000 15 1200

04 1800 50 1200 100

075 900 100 600 150

15 450 200 300 300

Dograveng 400V 22 300 300 200 400

37 200 500 130 600

55 120 700 85 1000

75 90 1000 60 1200

1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s

Caacutec bộ hatildem

Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm

Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460

008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460

015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460

022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460

037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460

040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460

055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460

075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460

Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC

Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC

Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 10 500 420mH 35A

008iG5A-2 10 500 213mH 57A

015iG5A-2 15 500 120mH 10A

022iG5A-2 25 500 088mH 14A

037iG5A-2 30 500 056mH 20A

040iG5A-2 30 500 056mH 20A

055iG5A-2 30 500 039mH 30A

075iG5A-2 50 500 028mH 40A

004iG5A-4 5 500 180mH 13A

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39

008iG5A-4 10 500 863mH 28A

015iG5A-4 10 500 481mH 48A

022iG5A-4 10 500 323mH 75A

037iG5A-4 20 500 234mH 10A

040iG5A-4 20 500 234mH 10A

055iG5A-4 20 500 122mH 15A

075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem Điều khiển

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute

ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute

0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute

drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng

0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)

Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)

St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute

St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute

St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute

CUr Dograveng điện đầu ra A

rPM Tốc độ động cơ rpm

dCL Điện aacutep link DC V

vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL

nOn Hiển thị lỗi Khocircng

drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute

Drv2 1)

Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng

0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng

4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)

1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute

F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng

F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng

F3 Đặc tuyến giảm tốc 0

F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng

F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng

F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng

F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng

F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng

F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41

F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute

F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng

F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng

F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng

F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No

F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng

F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng

1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)

2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz

3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1

21

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng

F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15

F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng

F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng

F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng

F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng

F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng

F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng

F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng

F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng

F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng

F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng

F39 Khocircng

F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute

F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute

F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute

Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute

F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute

F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute

F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute

F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute

F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute

F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute

0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ

1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định

3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng

4 Trong khi giảm tốc

5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc

6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc

F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng

1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey

2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc định Điều chỉnh

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43

hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy

H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute

H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng

H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng

H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng

H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng

H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng

22

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng

H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng

H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng

H11 1)

Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng

H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng

H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng

H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng

H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng

H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng

H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute

đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)

H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)

0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ

1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)

2 Hoạt động sau lỗi-(2)

3 Tăng tốc bigravenh thường (2)

4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)

H22 2)

Lựa chọn bắt tốc độ

5 (1) (3)

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

8 Nguồn khi khởi động-(4)

9 (1) (4)

10 (2) (4)

11 (1) (2) (4)

12 (3) (4)

13 (1) (3) (4)

14 (2) (3) (4)

15 (1) (2) (3) (4)

0 Coacute

H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45

H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute

H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute

H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute

H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute

H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng

H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng

1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)

2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4

3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần

23

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng

H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng

H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng

H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng

H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng

H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute

0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng

2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)

H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng

H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng

H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute

H45 2)

Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767

H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng

H50 3)

Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)

H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute

H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s

1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s

0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ

điều khiển PID 0~9999

0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số

Max 60Hz Coacute

0 Khocircng sử dụng chức năng

1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng

2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất

3 Lỗi tiếp đất

H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng

H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute

H72 Hiển thị khi bật nguồn

0 Tần số tham chiếu

1 Thời gian tăng tốc

2 Thời gian giảm tốc

3 Chế độ điều khiển

4 Chế độ tần số

5Tần số đa chức năng 1

6Tần số đa chức năng 2

7 Tấn số đa chức năng 3

8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ

10 Đường điện aacutep 1 chiều

11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73

12 Hiển thị lỗi

13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ

0 Điện aacutep đầu ra [V]

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47

0 Coacute

H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute

2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]

H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute

0 Unlimited

H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực

1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76

1 Coacute

H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute

1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS

2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey

3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey

24

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run

H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute

Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute

Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố

H79 SW version 0~100 10 Khocircng

H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s

H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute

H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng

H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng

Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng

thứ 2

Bugrave Mocircm en ngược 0~15

H86 5 Khocircng thứ 2

Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng

thứ 2

Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng

2 trong 1 phuacutet

Mức nhiệt điện tử 50~200

H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo

H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng

H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng

H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng

H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng

H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng

UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng

L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số

1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn

Nhoacutem IO

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Định run

I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute

I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute

I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute

I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute

I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute

I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute

I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute

I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute

I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49

I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute

I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute

I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute

I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute

I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute

I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute

I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute

25

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50

iG5A

Danh mục chức năng

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số

Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo

0 Khocircng sử dụng

Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute

2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt

0 Lệnh chạy thuận

I17

I18

I19

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3

1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute

2 Dừng khần khi lỗi

3 Reset khi lỗi xuất hiện RST

4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute

5 Mở rộng tần số bước - Thấp

6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh

7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp

9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh

I20

I21

I22

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6

10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao

11 Hatildem DC khi dừng

12 Lựa chọn động cơ thứ 2

13 -Chạy ngược

14 -Chạy ngược

15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)

16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)

17 Hoạt động 3 dacircy

18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)

19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)

3 Coacute

4 Coacute

5 Coacute

I23

I24

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8

20 - 6 Coacute

21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF

22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần

23 Giữ analog 7 Coacute

24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc

BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo

I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra

Thời gian lọc ổn định cho đầu

P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1

BIT1 BIT0

3AC MO

I27 vagraveo đa chức năng

2~50 15 Coacute

I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute

I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz

I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute

I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute

I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute

I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute

I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute

I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute

I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute

I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute

I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute

I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51

I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute

I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute

I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute

I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute

I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute

I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute

0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute

2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)

26

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute

I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute

I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute

I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute

1 FDT-2

2 FDT-3

3 FDT-4

4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)

6 Quaacute tải biến tần (IOL)

7 Động cơ chết maacutey (STALL)

8 Lỗi quaacute aacutep (OV)

I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)

10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)

11 Mất lệnh điều khiển

12 Trong khi chạy

13 Trong khi dừng

14 Trong khi chạy ổn định

15 Trong khi bắt tốc độ

16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy

17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi

18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet

0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)

2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)

3 (1) (2)

17 Coacute

4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)

I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

I57

0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng

xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng

3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng

0 Coacute

I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng

I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute

0 1200bps

1 2400bps

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53

I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute

3 9600bps

4 19200bps

0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển

I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số

Thời gian chờ sau khi mất

1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute

2 Giảm tốc để dừng

I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số

I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute

27

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54

iG5A

Caacutec chức năng bảo vệ

Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả

Quaacute dograveng

Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần

Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần

Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)

Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet

Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet

Mất pha đầu ra

Quaacute aacutep

Thấp aacutep

Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute

mất pha đầu ra khocircng

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc

Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc

Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm

Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều

hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng

Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế

Tự chuẩn

Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi

Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec

Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần

Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh

Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau

điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần

Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh

Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey

Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần

Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on

Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55

Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần

(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số

28

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56

Khắc phục lỗi

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục

Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ

để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần

Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc

Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp

Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc

Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)

Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute

Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ

Quaacute tải biến tần

Lỗi quaacute tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc

giảm tải

Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen

Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt

Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới

Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C

Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave

Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ

Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet

Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2

của tải rarrTăng thời gian giảm tốc

Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng

Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC

Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải

Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ

Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn

Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử

rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần

Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt

Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei

Lỗi ngoại vi A

kết nối đầu vagraveo

Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn

Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi

kết nối đầu vagraveo

Phương thức hoạt

động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I

tần số

rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57

Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa

- EEP Lỗi lưu thocircng số

- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS

- Err Lỗi truyền thocircng

- COM Lỗi magraven higravenh

29

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58

Nguồn Biến tần LS

Page 24: C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT ... - viet-trung.com.vnviet-trung.com.vn/Data/upload/files/sach huong dan/LS -IG5A-tieng viet.pdf · C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT TRUNG 02413.281.181-0989.984.666

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 24

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Bagraven phiacutem

Hiển thị Chức năng Mocirc tả

RUN Phiacutem chạy Lệnh chạy

STOPRESET Phiacutem DỪNGRESET

STOP Lệnh dừng trong khi hoạt động

RESET Lệnh reset trong khi lỗi xuất hiện

PHIacuteM

Phiacutem lecircn Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc tăng giaacute trị thocircng số

Phiacutem xuống Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc giảm giaacute trị thocircng số

Phiacutem phải

Phiacutem traacutei

Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển

con trỏ sang phải để thay đổi giaacute trị thocircng số Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển

con trỏ sang traacutei để thay đổi giaacute trị thocircng số

HIỂN THỊ

Phiacutem Enter Được sử dụng để đặt hoặc lưu thay đổi giaacute trị thocircng số

FWD Phiacutem chạy thuận Saacuteng trong khi chạy thuận

1) REV Phiacutem chạy ngược Saacuteng trong khi chạy ngược

RUN Phiacutem chạy Saacuteng trong khi hoạt động

SET Cagravei đặt Saacuteng trong khi cagravei đặt thocircng số

1) 4 LED phiacutea trecircn đặt để nhấp nhaacutey khi xuất hiện lỗi

95

Kiacutech thước 83

7 0L

C

SET FWD RUN REV

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 25

RUN STOP

RESET

2- 45 ENT

5 139

21 231

13

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 26

iG5A

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec

Caacutec nhoacutem thocircng số

Coacute 4 nhoacutem thocircng số khaacutec nhau trong dograveng sản phẩm iG5A được chỉ ra dưới đacircy

Nhoacutem thocircng số Mocirc tả

Nhoacutem điều khiển Lagrave những thocircng số cần thiết để biến tần coacute thể chạy được Viacute dụ như cagravei đặt tần số thời gian tănggiảm tốc

Nhoacutem chức năng 1 Caacutec thocircng số chức năng cơ bản để hiệu chỉnh tần số vagrave điện aacutep đầu ra

Nhoacutem chức năng 2 Caacutec thocircng số chức năng nacircng cao để đặt caacutec thocircng số như chạy PID vagrave động cơ thứ hai

Nhoacutem IO Caacutec thocircng số cần thiết để tạo caacutec trigravenh tự sử dụng chacircn đa chức năng đẩu vagraveora

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem phải () Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem traacutei ()

1) 1)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 27

1) Tần số tham chiếu coacute thể được đặt ở vugraveng 000 (matilde thứ nhất trong nhoacutem điều khiển) Thậm chiacute qua giaacute trị đặt ở 00 noacute

lagrave giaacute trị đặt của người sử dụng Tần số mới sẽ được hiển thị sau khi được thay đổi

14

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 28

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Khi thay đổi thời gian tăng tốc từ 50s đến 160s

1 ∙Trong matilde đầu tiecircn ldquo000rdquo ấn phiacutem () 1 lần để tới matilde thứ 2

∙ACC [Thời gian tăng tốc] được hiển thị

2 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần

∙Giaacute trị đặt trước lagrave 50 vagrave con trỏ ở số 0

3 ∙Ấn phiacutem traacutei () 1 lần để di chuyển con trỏ sang traacutei

4 ∙Số 5 trong 50 được kiacutech hoạt Sau đoacute bấm phiacutem lecircn() 1 lần

∙Giaacute trị được tăng lecircn 60

5 ∙Ấn phiacutem traacutei () để di chuyển con trỏ sang traacutei

6 ∙060 được xuất hiện Matilde thứ nhất trong 060 được kiacutech hoạt ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần

∙160 được đặt

7 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần ∙160 đang nhấp nh1)aacutey

∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần để quay trở về tecircn thocircng số

8 ∙ACC được hiển thị Thời gian tăng tốc được thay đổi từ 50 lecircn 160 s

1) Ấn phiacutem traacutei ()Phải ()Lecircn ()Xuống () trong khi con trỏ nhấp nhaacutey thigrave sẽ khocircng thay đổi được giaacute trị thocircng số

Ấn phiacutem Ent () trong trạng thaacutei nagravey sẽ nhập giaacute trị vagraveo bộ nhớ Trong bước 7 ấn phiacutem traacutei () hoặc phải () trong khi 160 nhấp nhaacutey sẽ huỷ bỏ cagravei đặt

Matilde thay đổi trong nhoacutem Điều khiển

1 ∙Trong matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển ldquo000rdquo

ấn phiacutem lecircn () 1 lần

2 ∙Matilde thứ 2 trong nhoacutem ldquoACCrdquođược hiển thị ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần

∙Matilde thứ 3 ldquodECrdquo trong nhoacutem điều khiển được hiển thị

3 ∙Ấn phiacutem lecircn () cho đến khi matilde cuối cugraveng xuất hiện

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 29

∙Matilde cuối cugraveng trong nhoacutem drCrdquođược hiển thị

4 ∙Tiếp tục ấn phiacutem lecircn ()

5 ∙Quay trở về matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển

∙Sử dụng phiacutem xuống() khi muốn lagravem ngược lại

15

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 30

iG5A

Chạy thử

Tốc độ đặt trước + ChạyDừng thocircng qua FXRX + Tần số lớn nhất

thay đổi điều kiện hoạt động

Lệnh hoạt động Lệnh tần số Tần số thay đổi lớn nhất

ChạyDừng thocircng qua FXRX Tốc độ đặt trước [Thấp (20) Trung bigravenh (30) Cao (80) Từ 60Hz đến 80Hz

Đấu nối

P1 (Thuận) S1

P2 (Ngược) S2

Đầu vagraveo R U 3 pha

P6 (Thấp) AC S V

S3 T W

G

P7 (Trung bigravenh) S4

P8 (Cao) S5

S W

P1 (Thuận)

P2 (Ngược)

CM

P6 (Thấp)

P7(TB)

P8 (Cao)

CM

1 Luocircn chắc chắn rằng R S T được kết nối tới 3 pha đầu vagraveo AC

vagrave U V W được kết nối tới caacutec pha động cơ

2 Sau khi cấp nguồn phải đặt tần số trong giới hạn thấp trung bigravenh

Cao VR

3 Nếu P1 (FX) bật động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng V1

theo đặc tuyến giảm tốc CM

4 Nếu P2 (RX) bật động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng

theo đặc tuyến giảm tốc

Cagravei đặt thocircng số

Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi cagravei đặt

1 Thay đổi tần số lớn nhất (FU1) F21 Thay đổi tần số lớn nhất 60Hz 80Hz

2 Tần số đặt trước (DRV) st1 Đặt tần số lsquoThấprsquo 10Hz 20Hz

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 31

3 Tần số đặt trước (DRV) st2 Đặt tần số lsquoTrung bigravenhrsquo 20Hz 30Hz

4 Tần số đặt trước (IO) I30 Đặt tần số lsquoCaorsquo 30Hz 80Hz

5 Chạy thuận (P1 FX) I17 Mặc định lagrave FX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi FX FX

6 Chạy ngược (P2 RX) I18 Mặc định lagrave RX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi RX RX

16

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 32

R U

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Biến trở (Nuacutem chỉnh) + ChạyDừng qua FXRX + Thay đổi thời gian tăngGiảm tốc

Điều kiện hoạt động

Lệnh chạy Lệnh tần số Thời gian TăngGiảm tốc

ChạyDừng qua FXRX 0~60Hz đầu vagraveo analog qua biến trở Tăng-10s Giảm-20s

Đấu nối

Biến trở 1~5kohm 12W

VR

Động cơ

3 2 3 pha

1 V1 Đầu vagraveo AC S V

T W CM

G

0~60Hz

P1 (FX) Thuận

P2 (RX) Ngược

CM

1 Chắc chắc rằng R S T được nối vagraveo 3 pha AC đầu vagraveo

vagrave U V W cũng được nối tới động cơ

2 Sau khi cấp nguồn đặt tần số đặt trước trong khoảng thấp

Trung bigravenh vagrave Cao VR Biến trở

3 Nếu P1 (FX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi mất V1 1~5kohm 12W

lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc CM

4 Nếu P2 (RX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi mất

lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc

5 Điều khiển tốc độ động cơ qua biến trở

Cagravei đặt thocircng số

Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi thay đổi

Lệnh chạy 1 Drv Bật tắt động cơ qua khối terminal 1 (FXRX-1) 1 (FXRX-1)

(Nhoacutem DRV)

2 Đầu vagraveo Analog (Nhoacutem DRV)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 33

Frq Thay đổi lệnh bagraven phiacutem tới lệnh điện aacutep analog 0 (Keypad-1) 3 (V1 0~10V)

AccelDecel time ACC Đặt thời gian tăng tốc tới 10s trong ACC 5s (Accel) 10s (Accel) 3

(DRV group) dEC Đặt thời gian giảm tốc tới 20s trong dEC 10s (Decel) 20s (Decel)

Forward run

4 I17 Mặc định lagrave FX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi FX FX (P1 FX)

Reverse run

5 I18 Mặc định lagrave RX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi RX RX (P2 RX)

17

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 34

iG5A

Kiacutech thước

SV004iG5A-2 SV008iG5A-2 SV004iG5A-4 SV008iG5A-4

W

W1 A

H

D B

W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV004IG5A-2 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076

SV008IG5A-2 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077

SV004IG5A-4 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076

SV008IG5A-4 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077

SV015iG5A-2 SV015iG5A-4

W

W1 A

H

D

B

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 35

W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV015IG5A-2 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112

SV015IG5A-4 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112

18

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 36

Compact amp Powerful Inverter iG5A SV022iG5A-2 SV037iG5A-2 SV040iG5A-2 SV022iG5A-4 SV037iG5A-4 SV040iG5A-4

W

CL

H D

B B W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV022IG5A-2 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184

SV037IG5A-2 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV040IG5A-2 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV022IG5A-4 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184

SV037IG5A-4 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV040IG5A-4 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV055iG5A-2 SV075iG5A-2 SV055iG5A-4 SV075iG5A-4

W A W

A

H1

H

D

B B W

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 37

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV004IG5A-2 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV008IG5A-2 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV004IG5A-4 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV008IG5A-4 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366

19

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38

iG5A

Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn

Điện trở hatildem

100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)

Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]

04 400 50 300 100

075 200 100 150 150

15 100 200 60 300

Dograveng 200V 22 60 300 50 400

37 40 500 33 600

55 30 700 20 800

75 20 1000 15 1200

04 1800 50 1200 100

075 900 100 600 150

15 450 200 300 300

Dograveng 400V 22 300 300 200 400

37 200 500 130 600

55 120 700 85 1000

75 90 1000 60 1200

1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s

Caacutec bộ hatildem

Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm

Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460

008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460

015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460

022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460

037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460

040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460

055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460

075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460

Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC

Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC

Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 10 500 420mH 35A

008iG5A-2 10 500 213mH 57A

015iG5A-2 15 500 120mH 10A

022iG5A-2 25 500 088mH 14A

037iG5A-2 30 500 056mH 20A

040iG5A-2 30 500 056mH 20A

055iG5A-2 30 500 039mH 30A

075iG5A-2 50 500 028mH 40A

004iG5A-4 5 500 180mH 13A

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39

008iG5A-4 10 500 863mH 28A

015iG5A-4 10 500 481mH 48A

022iG5A-4 10 500 323mH 75A

037iG5A-4 20 500 234mH 10A

040iG5A-4 20 500 234mH 10A

055iG5A-4 20 500 122mH 15A

075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem Điều khiển

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute

ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute

0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute

drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng

0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)

Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)

St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute

St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute

St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute

CUr Dograveng điện đầu ra A

rPM Tốc độ động cơ rpm

dCL Điện aacutep link DC V

vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL

nOn Hiển thị lỗi Khocircng

drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute

Drv2 1)

Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng

0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng

4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)

1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute

F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng

F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng

F3 Đặc tuyến giảm tốc 0

F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng

F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng

F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng

F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng

F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng

F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41

F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute

F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng

F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng

F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng

F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No

F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng

F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng

1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)

2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz

3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1

21

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng

F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15

F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng

F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng

F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng

F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng

F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng

F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng

F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng

F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng

F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng

F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng

F39 Khocircng

F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute

F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute

F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute

Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute

F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute

F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute

F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute

F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute

F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute

F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute

0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ

1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định

3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng

4 Trong khi giảm tốc

5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc

6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc

F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng

1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey

2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc định Điều chỉnh

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43

hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy

H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute

H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng

H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng

H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng

H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng

H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng

22

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng

H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng

H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng

H11 1)

Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng

H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng

H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng

H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng

H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng

H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng

H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute

đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)

H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)

0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ

1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)

2 Hoạt động sau lỗi-(2)

3 Tăng tốc bigravenh thường (2)

4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)

H22 2)

Lựa chọn bắt tốc độ

5 (1) (3)

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

8 Nguồn khi khởi động-(4)

9 (1) (4)

10 (2) (4)

11 (1) (2) (4)

12 (3) (4)

13 (1) (3) (4)

14 (2) (3) (4)

15 (1) (2) (3) (4)

0 Coacute

H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45

H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute

H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute

H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute

H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute

H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng

H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng

1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)

2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4

3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần

23

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng

H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng

H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng

H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng

H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng

H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute

0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng

2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)

H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng

H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng

H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute

H45 2)

Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767

H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng

H50 3)

Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)

H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute

H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s

1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s

0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ

điều khiển PID 0~9999

0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số

Max 60Hz Coacute

0 Khocircng sử dụng chức năng

1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng

2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất

3 Lỗi tiếp đất

H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng

H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute

H72 Hiển thị khi bật nguồn

0 Tần số tham chiếu

1 Thời gian tăng tốc

2 Thời gian giảm tốc

3 Chế độ điều khiển

4 Chế độ tần số

5Tần số đa chức năng 1

6Tần số đa chức năng 2

7 Tấn số đa chức năng 3

8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ

10 Đường điện aacutep 1 chiều

11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73

12 Hiển thị lỗi

13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ

0 Điện aacutep đầu ra [V]

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47

0 Coacute

H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute

2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]

H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute

0 Unlimited

H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực

1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76

1 Coacute

H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute

1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS

2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey

3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey

24

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run

H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute

Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute

Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố

H79 SW version 0~100 10 Khocircng

H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s

H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute

H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng

H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng

Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng

thứ 2

Bugrave Mocircm en ngược 0~15

H86 5 Khocircng thứ 2

Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng

thứ 2

Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng

2 trong 1 phuacutet

Mức nhiệt điện tử 50~200

H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo

H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng

H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng

H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng

H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng

H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng

UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng

L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số

1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn

Nhoacutem IO

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Định run

I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute

I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute

I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute

I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute

I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute

I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute

I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute

I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute

I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49

I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute

I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute

I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute

I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute

I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute

I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute

I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute

25

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50

iG5A

Danh mục chức năng

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số

Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo

0 Khocircng sử dụng

Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute

2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt

0 Lệnh chạy thuận

I17

I18

I19

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3

1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute

2 Dừng khần khi lỗi

3 Reset khi lỗi xuất hiện RST

4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute

5 Mở rộng tần số bước - Thấp

6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh

7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp

9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh

I20

I21

I22

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6

10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao

11 Hatildem DC khi dừng

12 Lựa chọn động cơ thứ 2

13 -Chạy ngược

14 -Chạy ngược

15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)

16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)

17 Hoạt động 3 dacircy

18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)

19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)

3 Coacute

4 Coacute

5 Coacute

I23

I24

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8

20 - 6 Coacute

21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF

22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần

23 Giữ analog 7 Coacute

24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc

BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo

I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra

Thời gian lọc ổn định cho đầu

P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1

BIT1 BIT0

3AC MO

I27 vagraveo đa chức năng

2~50 15 Coacute

I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute

I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz

I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute

I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute

I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute

I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute

I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute

I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute

I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute

I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute

I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute

I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51

I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute

I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute

I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute

I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute

I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute

I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute

0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute

2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)

26

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute

I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute

I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute

I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute

1 FDT-2

2 FDT-3

3 FDT-4

4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)

6 Quaacute tải biến tần (IOL)

7 Động cơ chết maacutey (STALL)

8 Lỗi quaacute aacutep (OV)

I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)

10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)

11 Mất lệnh điều khiển

12 Trong khi chạy

13 Trong khi dừng

14 Trong khi chạy ổn định

15 Trong khi bắt tốc độ

16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy

17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi

18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet

0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)

2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)

3 (1) (2)

17 Coacute

4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)

I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

I57

0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng

xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng

3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng

0 Coacute

I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng

I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute

0 1200bps

1 2400bps

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53

I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute

3 9600bps

4 19200bps

0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển

I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số

Thời gian chờ sau khi mất

1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute

2 Giảm tốc để dừng

I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số

I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute

27

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54

iG5A

Caacutec chức năng bảo vệ

Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả

Quaacute dograveng

Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần

Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần

Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)

Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet

Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet

Mất pha đầu ra

Quaacute aacutep

Thấp aacutep

Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute

mất pha đầu ra khocircng

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc

Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc

Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm

Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều

hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng

Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế

Tự chuẩn

Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi

Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec

Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần

Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh

Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau

điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần

Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh

Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey

Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần

Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on

Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55

Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần

(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số

28

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56

Khắc phục lỗi

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục

Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ

để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần

Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc

Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp

Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc

Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)

Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute

Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ

Quaacute tải biến tần

Lỗi quaacute tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc

giảm tải

Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen

Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt

Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới

Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C

Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave

Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ

Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet

Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2

của tải rarrTăng thời gian giảm tốc

Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng

Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC

Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải

Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ

Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn

Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử

rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần

Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt

Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei

Lỗi ngoại vi A

kết nối đầu vagraveo

Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn

Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi

kết nối đầu vagraveo

Phương thức hoạt

động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I

tần số

rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57

Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa

- EEP Lỗi lưu thocircng số

- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS

- Err Lỗi truyền thocircng

- COM Lỗi magraven higravenh

29

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58

Nguồn Biến tần LS

Page 25: C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT ... - viet-trung.com.vnviet-trung.com.vn/Data/upload/files/sach huong dan/LS -IG5A-tieng viet.pdf · C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT TRUNG 02413.281.181-0989.984.666

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 25

RUN STOP

RESET

2- 45 ENT

5 139

21 231

13

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 26

iG5A

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec

Caacutec nhoacutem thocircng số

Coacute 4 nhoacutem thocircng số khaacutec nhau trong dograveng sản phẩm iG5A được chỉ ra dưới đacircy

Nhoacutem thocircng số Mocirc tả

Nhoacutem điều khiển Lagrave những thocircng số cần thiết để biến tần coacute thể chạy được Viacute dụ như cagravei đặt tần số thời gian tănggiảm tốc

Nhoacutem chức năng 1 Caacutec thocircng số chức năng cơ bản để hiệu chỉnh tần số vagrave điện aacutep đầu ra

Nhoacutem chức năng 2 Caacutec thocircng số chức năng nacircng cao để đặt caacutec thocircng số như chạy PID vagrave động cơ thứ hai

Nhoacutem IO Caacutec thocircng số cần thiết để tạo caacutec trigravenh tự sử dụng chacircn đa chức năng đẩu vagraveora

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem phải () Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem traacutei ()

1) 1)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 27

1) Tần số tham chiếu coacute thể được đặt ở vugraveng 000 (matilde thứ nhất trong nhoacutem điều khiển) Thậm chiacute qua giaacute trị đặt ở 00 noacute

lagrave giaacute trị đặt của người sử dụng Tần số mới sẽ được hiển thị sau khi được thay đổi

14

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 28

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Khi thay đổi thời gian tăng tốc từ 50s đến 160s

1 ∙Trong matilde đầu tiecircn ldquo000rdquo ấn phiacutem () 1 lần để tới matilde thứ 2

∙ACC [Thời gian tăng tốc] được hiển thị

2 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần

∙Giaacute trị đặt trước lagrave 50 vagrave con trỏ ở số 0

3 ∙Ấn phiacutem traacutei () 1 lần để di chuyển con trỏ sang traacutei

4 ∙Số 5 trong 50 được kiacutech hoạt Sau đoacute bấm phiacutem lecircn() 1 lần

∙Giaacute trị được tăng lecircn 60

5 ∙Ấn phiacutem traacutei () để di chuyển con trỏ sang traacutei

6 ∙060 được xuất hiện Matilde thứ nhất trong 060 được kiacutech hoạt ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần

∙160 được đặt

7 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần ∙160 đang nhấp nh1)aacutey

∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần để quay trở về tecircn thocircng số

8 ∙ACC được hiển thị Thời gian tăng tốc được thay đổi từ 50 lecircn 160 s

1) Ấn phiacutem traacutei ()Phải ()Lecircn ()Xuống () trong khi con trỏ nhấp nhaacutey thigrave sẽ khocircng thay đổi được giaacute trị thocircng số

Ấn phiacutem Ent () trong trạng thaacutei nagravey sẽ nhập giaacute trị vagraveo bộ nhớ Trong bước 7 ấn phiacutem traacutei () hoặc phải () trong khi 160 nhấp nhaacutey sẽ huỷ bỏ cagravei đặt

Matilde thay đổi trong nhoacutem Điều khiển

1 ∙Trong matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển ldquo000rdquo

ấn phiacutem lecircn () 1 lần

2 ∙Matilde thứ 2 trong nhoacutem ldquoACCrdquođược hiển thị ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần

∙Matilde thứ 3 ldquodECrdquo trong nhoacutem điều khiển được hiển thị

3 ∙Ấn phiacutem lecircn () cho đến khi matilde cuối cugraveng xuất hiện

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 29

∙Matilde cuối cugraveng trong nhoacutem drCrdquođược hiển thị

4 ∙Tiếp tục ấn phiacutem lecircn ()

5 ∙Quay trở về matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển

∙Sử dụng phiacutem xuống() khi muốn lagravem ngược lại

15

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 30

iG5A

Chạy thử

Tốc độ đặt trước + ChạyDừng thocircng qua FXRX + Tần số lớn nhất

thay đổi điều kiện hoạt động

Lệnh hoạt động Lệnh tần số Tần số thay đổi lớn nhất

ChạyDừng thocircng qua FXRX Tốc độ đặt trước [Thấp (20) Trung bigravenh (30) Cao (80) Từ 60Hz đến 80Hz

Đấu nối

P1 (Thuận) S1

P2 (Ngược) S2

Đầu vagraveo R U 3 pha

P6 (Thấp) AC S V

S3 T W

G

P7 (Trung bigravenh) S4

P8 (Cao) S5

S W

P1 (Thuận)

P2 (Ngược)

CM

P6 (Thấp)

P7(TB)

P8 (Cao)

CM

1 Luocircn chắc chắn rằng R S T được kết nối tới 3 pha đầu vagraveo AC

vagrave U V W được kết nối tới caacutec pha động cơ

2 Sau khi cấp nguồn phải đặt tần số trong giới hạn thấp trung bigravenh

Cao VR

3 Nếu P1 (FX) bật động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng V1

theo đặc tuyến giảm tốc CM

4 Nếu P2 (RX) bật động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng

theo đặc tuyến giảm tốc

Cagravei đặt thocircng số

Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi cagravei đặt

1 Thay đổi tần số lớn nhất (FU1) F21 Thay đổi tần số lớn nhất 60Hz 80Hz

2 Tần số đặt trước (DRV) st1 Đặt tần số lsquoThấprsquo 10Hz 20Hz

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 31

3 Tần số đặt trước (DRV) st2 Đặt tần số lsquoTrung bigravenhrsquo 20Hz 30Hz

4 Tần số đặt trước (IO) I30 Đặt tần số lsquoCaorsquo 30Hz 80Hz

5 Chạy thuận (P1 FX) I17 Mặc định lagrave FX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi FX FX

6 Chạy ngược (P2 RX) I18 Mặc định lagrave RX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi RX RX

16

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 32

R U

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Biến trở (Nuacutem chỉnh) + ChạyDừng qua FXRX + Thay đổi thời gian tăngGiảm tốc

Điều kiện hoạt động

Lệnh chạy Lệnh tần số Thời gian TăngGiảm tốc

ChạyDừng qua FXRX 0~60Hz đầu vagraveo analog qua biến trở Tăng-10s Giảm-20s

Đấu nối

Biến trở 1~5kohm 12W

VR

Động cơ

3 2 3 pha

1 V1 Đầu vagraveo AC S V

T W CM

G

0~60Hz

P1 (FX) Thuận

P2 (RX) Ngược

CM

1 Chắc chắc rằng R S T được nối vagraveo 3 pha AC đầu vagraveo

vagrave U V W cũng được nối tới động cơ

2 Sau khi cấp nguồn đặt tần số đặt trước trong khoảng thấp

Trung bigravenh vagrave Cao VR Biến trở

3 Nếu P1 (FX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi mất V1 1~5kohm 12W

lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc CM

4 Nếu P2 (RX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi mất

lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc

5 Điều khiển tốc độ động cơ qua biến trở

Cagravei đặt thocircng số

Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi thay đổi

Lệnh chạy 1 Drv Bật tắt động cơ qua khối terminal 1 (FXRX-1) 1 (FXRX-1)

(Nhoacutem DRV)

2 Đầu vagraveo Analog (Nhoacutem DRV)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 33

Frq Thay đổi lệnh bagraven phiacutem tới lệnh điện aacutep analog 0 (Keypad-1) 3 (V1 0~10V)

AccelDecel time ACC Đặt thời gian tăng tốc tới 10s trong ACC 5s (Accel) 10s (Accel) 3

(DRV group) dEC Đặt thời gian giảm tốc tới 20s trong dEC 10s (Decel) 20s (Decel)

Forward run

4 I17 Mặc định lagrave FX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi FX FX (P1 FX)

Reverse run

5 I18 Mặc định lagrave RX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi RX RX (P2 RX)

17

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 34

iG5A

Kiacutech thước

SV004iG5A-2 SV008iG5A-2 SV004iG5A-4 SV008iG5A-4

W

W1 A

H

D B

W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV004IG5A-2 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076

SV008IG5A-2 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077

SV004IG5A-4 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076

SV008IG5A-4 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077

SV015iG5A-2 SV015iG5A-4

W

W1 A

H

D

B

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 35

W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV015IG5A-2 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112

SV015IG5A-4 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112

18

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 36

Compact amp Powerful Inverter iG5A SV022iG5A-2 SV037iG5A-2 SV040iG5A-2 SV022iG5A-4 SV037iG5A-4 SV040iG5A-4

W

CL

H D

B B W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV022IG5A-2 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184

SV037IG5A-2 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV040IG5A-2 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV022IG5A-4 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184

SV037IG5A-4 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV040IG5A-4 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV055iG5A-2 SV075iG5A-2 SV055iG5A-4 SV075iG5A-4

W A W

A

H1

H

D

B B W

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 37

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV004IG5A-2 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV008IG5A-2 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV004IG5A-4 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV008IG5A-4 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366

19

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38

iG5A

Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn

Điện trở hatildem

100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)

Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]

04 400 50 300 100

075 200 100 150 150

15 100 200 60 300

Dograveng 200V 22 60 300 50 400

37 40 500 33 600

55 30 700 20 800

75 20 1000 15 1200

04 1800 50 1200 100

075 900 100 600 150

15 450 200 300 300

Dograveng 400V 22 300 300 200 400

37 200 500 130 600

55 120 700 85 1000

75 90 1000 60 1200

1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s

Caacutec bộ hatildem

Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm

Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460

008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460

015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460

022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460

037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460

040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460

055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460

075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460

Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC

Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC

Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 10 500 420mH 35A

008iG5A-2 10 500 213mH 57A

015iG5A-2 15 500 120mH 10A

022iG5A-2 25 500 088mH 14A

037iG5A-2 30 500 056mH 20A

040iG5A-2 30 500 056mH 20A

055iG5A-2 30 500 039mH 30A

075iG5A-2 50 500 028mH 40A

004iG5A-4 5 500 180mH 13A

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39

008iG5A-4 10 500 863mH 28A

015iG5A-4 10 500 481mH 48A

022iG5A-4 10 500 323mH 75A

037iG5A-4 20 500 234mH 10A

040iG5A-4 20 500 234mH 10A

055iG5A-4 20 500 122mH 15A

075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem Điều khiển

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute

ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute

0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute

drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng

0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)

Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)

St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute

St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute

St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute

CUr Dograveng điện đầu ra A

rPM Tốc độ động cơ rpm

dCL Điện aacutep link DC V

vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL

nOn Hiển thị lỗi Khocircng

drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute

Drv2 1)

Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng

0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng

4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)

1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute

F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng

F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng

F3 Đặc tuyến giảm tốc 0

F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng

F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng

F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng

F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng

F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng

F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41

F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute

F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng

F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng

F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng

F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No

F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng

F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng

1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)

2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz

3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1

21

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng

F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15

F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng

F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng

F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng

F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng

F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng

F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng

F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng

F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng

F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng

F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng

F39 Khocircng

F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute

F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute

F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute

Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute

F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute

F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute

F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute

F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute

F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute

F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute

0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ

1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định

3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng

4 Trong khi giảm tốc

5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc

6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc

F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng

1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey

2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc định Điều chỉnh

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43

hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy

H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute

H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng

H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng

H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng

H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng

H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng

22

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng

H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng

H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng

H11 1)

Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng

H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng

H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng

H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng

H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng

H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng

H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute

đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)

H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)

0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ

1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)

2 Hoạt động sau lỗi-(2)

3 Tăng tốc bigravenh thường (2)

4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)

H22 2)

Lựa chọn bắt tốc độ

5 (1) (3)

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

8 Nguồn khi khởi động-(4)

9 (1) (4)

10 (2) (4)

11 (1) (2) (4)

12 (3) (4)

13 (1) (3) (4)

14 (2) (3) (4)

15 (1) (2) (3) (4)

0 Coacute

H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45

H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute

H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute

H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute

H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute

H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng

H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng

1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)

2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4

3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần

23

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng

H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng

H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng

H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng

H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng

H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute

0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng

2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)

H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng

H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng

H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute

H45 2)

Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767

H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng

H50 3)

Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)

H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute

H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s

1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s

0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ

điều khiển PID 0~9999

0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số

Max 60Hz Coacute

0 Khocircng sử dụng chức năng

1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng

2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất

3 Lỗi tiếp đất

H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng

H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute

H72 Hiển thị khi bật nguồn

0 Tần số tham chiếu

1 Thời gian tăng tốc

2 Thời gian giảm tốc

3 Chế độ điều khiển

4 Chế độ tần số

5Tần số đa chức năng 1

6Tần số đa chức năng 2

7 Tấn số đa chức năng 3

8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ

10 Đường điện aacutep 1 chiều

11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73

12 Hiển thị lỗi

13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ

0 Điện aacutep đầu ra [V]

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47

0 Coacute

H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute

2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]

H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute

0 Unlimited

H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực

1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76

1 Coacute

H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute

1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS

2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey

3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey

24

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run

H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute

Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute

Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố

H79 SW version 0~100 10 Khocircng

H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s

H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute

H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng

H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng

Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng

thứ 2

Bugrave Mocircm en ngược 0~15

H86 5 Khocircng thứ 2

Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng

thứ 2

Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng

2 trong 1 phuacutet

Mức nhiệt điện tử 50~200

H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo

H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng

H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng

H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng

H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng

H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng

UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng

L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số

1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn

Nhoacutem IO

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Định run

I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute

I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute

I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute

I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute

I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute

I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute

I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute

I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute

I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49

I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute

I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute

I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute

I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute

I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute

I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute

I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute

25

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50

iG5A

Danh mục chức năng

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số

Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo

0 Khocircng sử dụng

Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute

2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt

0 Lệnh chạy thuận

I17

I18

I19

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3

1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute

2 Dừng khần khi lỗi

3 Reset khi lỗi xuất hiện RST

4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute

5 Mở rộng tần số bước - Thấp

6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh

7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp

9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh

I20

I21

I22

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6

10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao

11 Hatildem DC khi dừng

12 Lựa chọn động cơ thứ 2

13 -Chạy ngược

14 -Chạy ngược

15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)

16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)

17 Hoạt động 3 dacircy

18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)

19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)

3 Coacute

4 Coacute

5 Coacute

I23

I24

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8

20 - 6 Coacute

21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF

22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần

23 Giữ analog 7 Coacute

24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc

BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo

I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra

Thời gian lọc ổn định cho đầu

P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1

BIT1 BIT0

3AC MO

I27 vagraveo đa chức năng

2~50 15 Coacute

I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute

I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz

I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute

I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute

I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute

I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute

I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute

I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute

I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute

I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute

I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute

I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51

I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute

I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute

I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute

I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute

I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute

I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute

0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute

2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)

26

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute

I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute

I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute

I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute

1 FDT-2

2 FDT-3

3 FDT-4

4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)

6 Quaacute tải biến tần (IOL)

7 Động cơ chết maacutey (STALL)

8 Lỗi quaacute aacutep (OV)

I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)

10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)

11 Mất lệnh điều khiển

12 Trong khi chạy

13 Trong khi dừng

14 Trong khi chạy ổn định

15 Trong khi bắt tốc độ

16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy

17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi

18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet

0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)

2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)

3 (1) (2)

17 Coacute

4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)

I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

I57

0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng

xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng

3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng

0 Coacute

I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng

I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute

0 1200bps

1 2400bps

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53

I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute

3 9600bps

4 19200bps

0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển

I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số

Thời gian chờ sau khi mất

1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute

2 Giảm tốc để dừng

I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số

I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute

27

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54

iG5A

Caacutec chức năng bảo vệ

Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả

Quaacute dograveng

Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần

Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần

Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)

Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet

Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet

Mất pha đầu ra

Quaacute aacutep

Thấp aacutep

Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute

mất pha đầu ra khocircng

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc

Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc

Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm

Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều

hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng

Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế

Tự chuẩn

Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi

Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec

Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần

Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh

Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau

điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần

Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh

Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey

Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần

Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on

Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55

Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần

(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số

28

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56

Khắc phục lỗi

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục

Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ

để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần

Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc

Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp

Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc

Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)

Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute

Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ

Quaacute tải biến tần

Lỗi quaacute tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc

giảm tải

Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen

Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt

Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới

Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C

Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave

Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ

Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet

Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2

của tải rarrTăng thời gian giảm tốc

Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng

Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC

Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải

Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ

Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn

Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử

rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần

Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt

Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei

Lỗi ngoại vi A

kết nối đầu vagraveo

Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn

Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi

kết nối đầu vagraveo

Phương thức hoạt

động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I

tần số

rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57

Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa

- EEP Lỗi lưu thocircng số

- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS

- Err Lỗi truyền thocircng

- COM Lỗi magraven higravenh

29

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58

Nguồn Biến tần LS

Page 26: C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT ... - viet-trung.com.vnviet-trung.com.vn/Data/upload/files/sach huong dan/LS -IG5A-tieng viet.pdf · C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT TRUNG 02413.281.181-0989.984.666

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 26

iG5A

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec

Caacutec nhoacutem thocircng số

Coacute 4 nhoacutem thocircng số khaacutec nhau trong dograveng sản phẩm iG5A được chỉ ra dưới đacircy

Nhoacutem thocircng số Mocirc tả

Nhoacutem điều khiển Lagrave những thocircng số cần thiết để biến tần coacute thể chạy được Viacute dụ như cagravei đặt tần số thời gian tănggiảm tốc

Nhoacutem chức năng 1 Caacutec thocircng số chức năng cơ bản để hiệu chỉnh tần số vagrave điện aacutep đầu ra

Nhoacutem chức năng 2 Caacutec thocircng số chức năng nacircng cao để đặt caacutec thocircng số như chạy PID vagrave động cơ thứ hai

Nhoacutem IO Caacutec thocircng số cần thiết để tạo caacutec trigravenh tự sử dụng chacircn đa chức năng đẩu vagraveora

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec

Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem phải () Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem traacutei ()

1) 1)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 27

1) Tần số tham chiếu coacute thể được đặt ở vugraveng 000 (matilde thứ nhất trong nhoacutem điều khiển) Thậm chiacute qua giaacute trị đặt ở 00 noacute

lagrave giaacute trị đặt của người sử dụng Tần số mới sẽ được hiển thị sau khi được thay đổi

14

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 28

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Khi thay đổi thời gian tăng tốc từ 50s đến 160s

1 ∙Trong matilde đầu tiecircn ldquo000rdquo ấn phiacutem () 1 lần để tới matilde thứ 2

∙ACC [Thời gian tăng tốc] được hiển thị

2 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần

∙Giaacute trị đặt trước lagrave 50 vagrave con trỏ ở số 0

3 ∙Ấn phiacutem traacutei () 1 lần để di chuyển con trỏ sang traacutei

4 ∙Số 5 trong 50 được kiacutech hoạt Sau đoacute bấm phiacutem lecircn() 1 lần

∙Giaacute trị được tăng lecircn 60

5 ∙Ấn phiacutem traacutei () để di chuyển con trỏ sang traacutei

6 ∙060 được xuất hiện Matilde thứ nhất trong 060 được kiacutech hoạt ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần

∙160 được đặt

7 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần ∙160 đang nhấp nh1)aacutey

∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần để quay trở về tecircn thocircng số

8 ∙ACC được hiển thị Thời gian tăng tốc được thay đổi từ 50 lecircn 160 s

1) Ấn phiacutem traacutei ()Phải ()Lecircn ()Xuống () trong khi con trỏ nhấp nhaacutey thigrave sẽ khocircng thay đổi được giaacute trị thocircng số

Ấn phiacutem Ent () trong trạng thaacutei nagravey sẽ nhập giaacute trị vagraveo bộ nhớ Trong bước 7 ấn phiacutem traacutei () hoặc phải () trong khi 160 nhấp nhaacutey sẽ huỷ bỏ cagravei đặt

Matilde thay đổi trong nhoacutem Điều khiển

1 ∙Trong matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển ldquo000rdquo

ấn phiacutem lecircn () 1 lần

2 ∙Matilde thứ 2 trong nhoacutem ldquoACCrdquođược hiển thị ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần

∙Matilde thứ 3 ldquodECrdquo trong nhoacutem điều khiển được hiển thị

3 ∙Ấn phiacutem lecircn () cho đến khi matilde cuối cugraveng xuất hiện

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 29

∙Matilde cuối cugraveng trong nhoacutem drCrdquođược hiển thị

4 ∙Tiếp tục ấn phiacutem lecircn ()

5 ∙Quay trở về matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển

∙Sử dụng phiacutem xuống() khi muốn lagravem ngược lại

15

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 30

iG5A

Chạy thử

Tốc độ đặt trước + ChạyDừng thocircng qua FXRX + Tần số lớn nhất

thay đổi điều kiện hoạt động

Lệnh hoạt động Lệnh tần số Tần số thay đổi lớn nhất

ChạyDừng thocircng qua FXRX Tốc độ đặt trước [Thấp (20) Trung bigravenh (30) Cao (80) Từ 60Hz đến 80Hz

Đấu nối

P1 (Thuận) S1

P2 (Ngược) S2

Đầu vagraveo R U 3 pha

P6 (Thấp) AC S V

S3 T W

G

P7 (Trung bigravenh) S4

P8 (Cao) S5

S W

P1 (Thuận)

P2 (Ngược)

CM

P6 (Thấp)

P7(TB)

P8 (Cao)

CM

1 Luocircn chắc chắn rằng R S T được kết nối tới 3 pha đầu vagraveo AC

vagrave U V W được kết nối tới caacutec pha động cơ

2 Sau khi cấp nguồn phải đặt tần số trong giới hạn thấp trung bigravenh

Cao VR

3 Nếu P1 (FX) bật động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng V1

theo đặc tuyến giảm tốc CM

4 Nếu P2 (RX) bật động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng

theo đặc tuyến giảm tốc

Cagravei đặt thocircng số

Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi cagravei đặt

1 Thay đổi tần số lớn nhất (FU1) F21 Thay đổi tần số lớn nhất 60Hz 80Hz

2 Tần số đặt trước (DRV) st1 Đặt tần số lsquoThấprsquo 10Hz 20Hz

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 31

3 Tần số đặt trước (DRV) st2 Đặt tần số lsquoTrung bigravenhrsquo 20Hz 30Hz

4 Tần số đặt trước (IO) I30 Đặt tần số lsquoCaorsquo 30Hz 80Hz

5 Chạy thuận (P1 FX) I17 Mặc định lagrave FX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi FX FX

6 Chạy ngược (P2 RX) I18 Mặc định lagrave RX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi RX RX

16

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 32

R U

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Biến trở (Nuacutem chỉnh) + ChạyDừng qua FXRX + Thay đổi thời gian tăngGiảm tốc

Điều kiện hoạt động

Lệnh chạy Lệnh tần số Thời gian TăngGiảm tốc

ChạyDừng qua FXRX 0~60Hz đầu vagraveo analog qua biến trở Tăng-10s Giảm-20s

Đấu nối

Biến trở 1~5kohm 12W

VR

Động cơ

3 2 3 pha

1 V1 Đầu vagraveo AC S V

T W CM

G

0~60Hz

P1 (FX) Thuận

P2 (RX) Ngược

CM

1 Chắc chắc rằng R S T được nối vagraveo 3 pha AC đầu vagraveo

vagrave U V W cũng được nối tới động cơ

2 Sau khi cấp nguồn đặt tần số đặt trước trong khoảng thấp

Trung bigravenh vagrave Cao VR Biến trở

3 Nếu P1 (FX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi mất V1 1~5kohm 12W

lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc CM

4 Nếu P2 (RX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi mất

lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc

5 Điều khiển tốc độ động cơ qua biến trở

Cagravei đặt thocircng số

Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi thay đổi

Lệnh chạy 1 Drv Bật tắt động cơ qua khối terminal 1 (FXRX-1) 1 (FXRX-1)

(Nhoacutem DRV)

2 Đầu vagraveo Analog (Nhoacutem DRV)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 33

Frq Thay đổi lệnh bagraven phiacutem tới lệnh điện aacutep analog 0 (Keypad-1) 3 (V1 0~10V)

AccelDecel time ACC Đặt thời gian tăng tốc tới 10s trong ACC 5s (Accel) 10s (Accel) 3

(DRV group) dEC Đặt thời gian giảm tốc tới 20s trong dEC 10s (Decel) 20s (Decel)

Forward run

4 I17 Mặc định lagrave FX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi FX FX (P1 FX)

Reverse run

5 I18 Mặc định lagrave RX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi RX RX (P2 RX)

17

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 34

iG5A

Kiacutech thước

SV004iG5A-2 SV008iG5A-2 SV004iG5A-4 SV008iG5A-4

W

W1 A

H

D B

W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV004IG5A-2 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076

SV008IG5A-2 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077

SV004IG5A-4 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076

SV008IG5A-4 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077

SV015iG5A-2 SV015iG5A-4

W

W1 A

H

D

B

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 35

W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV015IG5A-2 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112

SV015IG5A-4 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112

18

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 36

Compact amp Powerful Inverter iG5A SV022iG5A-2 SV037iG5A-2 SV040iG5A-2 SV022iG5A-4 SV037iG5A-4 SV040iG5A-4

W

CL

H D

B B W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV022IG5A-2 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184

SV037IG5A-2 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV040IG5A-2 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV022IG5A-4 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184

SV037IG5A-4 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV040IG5A-4 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV055iG5A-2 SV075iG5A-2 SV055iG5A-4 SV075iG5A-4

W A W

A

H1

H

D

B B W

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 37

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV004IG5A-2 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV008IG5A-2 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV004IG5A-4 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV008IG5A-4 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366

19

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38

iG5A

Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn

Điện trở hatildem

100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)

Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]

04 400 50 300 100

075 200 100 150 150

15 100 200 60 300

Dograveng 200V 22 60 300 50 400

37 40 500 33 600

55 30 700 20 800

75 20 1000 15 1200

04 1800 50 1200 100

075 900 100 600 150

15 450 200 300 300

Dograveng 400V 22 300 300 200 400

37 200 500 130 600

55 120 700 85 1000

75 90 1000 60 1200

1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s

Caacutec bộ hatildem

Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm

Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460

008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460

015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460

022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460

037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460

040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460

055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460

075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460

Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC

Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC

Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 10 500 420mH 35A

008iG5A-2 10 500 213mH 57A

015iG5A-2 15 500 120mH 10A

022iG5A-2 25 500 088mH 14A

037iG5A-2 30 500 056mH 20A

040iG5A-2 30 500 056mH 20A

055iG5A-2 30 500 039mH 30A

075iG5A-2 50 500 028mH 40A

004iG5A-4 5 500 180mH 13A

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39

008iG5A-4 10 500 863mH 28A

015iG5A-4 10 500 481mH 48A

022iG5A-4 10 500 323mH 75A

037iG5A-4 20 500 234mH 10A

040iG5A-4 20 500 234mH 10A

055iG5A-4 20 500 122mH 15A

075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem Điều khiển

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute

ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute

0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute

drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng

0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)

Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)

St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute

St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute

St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute

CUr Dograveng điện đầu ra A

rPM Tốc độ động cơ rpm

dCL Điện aacutep link DC V

vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL

nOn Hiển thị lỗi Khocircng

drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute

Drv2 1)

Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng

0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng

4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)

1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute

F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng

F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng

F3 Đặc tuyến giảm tốc 0

F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng

F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng

F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng

F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng

F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng

F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41

F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute

F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng

F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng

F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng

F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No

F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng

F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng

1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)

2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz

3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1

21

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng

F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15

F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng

F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng

F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng

F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng

F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng

F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng

F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng

F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng

F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng

F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng

F39 Khocircng

F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute

F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute

F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute

Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute

F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute

F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute

F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute

F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute

F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute

F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute

0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ

1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định

3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng

4 Trong khi giảm tốc

5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc

6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc

F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng

1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey

2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc định Điều chỉnh

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43

hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy

H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute

H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng

H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng

H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng

H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng

H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng

22

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng

H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng

H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng

H11 1)

Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng

H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng

H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng

H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng

H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng

H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng

H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute

đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)

H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)

0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ

1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)

2 Hoạt động sau lỗi-(2)

3 Tăng tốc bigravenh thường (2)

4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)

H22 2)

Lựa chọn bắt tốc độ

5 (1) (3)

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

8 Nguồn khi khởi động-(4)

9 (1) (4)

10 (2) (4)

11 (1) (2) (4)

12 (3) (4)

13 (1) (3) (4)

14 (2) (3) (4)

15 (1) (2) (3) (4)

0 Coacute

H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45

H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute

H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute

H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute

H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute

H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng

H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng

1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)

2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4

3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần

23

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng

H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng

H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng

H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng

H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng

H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute

0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng

2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)

H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng

H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng

H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute

H45 2)

Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767

H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng

H50 3)

Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)

H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute

H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s

1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s

0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ

điều khiển PID 0~9999

0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số

Max 60Hz Coacute

0 Khocircng sử dụng chức năng

1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng

2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất

3 Lỗi tiếp đất

H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng

H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute

H72 Hiển thị khi bật nguồn

0 Tần số tham chiếu

1 Thời gian tăng tốc

2 Thời gian giảm tốc

3 Chế độ điều khiển

4 Chế độ tần số

5Tần số đa chức năng 1

6Tần số đa chức năng 2

7 Tấn số đa chức năng 3

8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ

10 Đường điện aacutep 1 chiều

11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73

12 Hiển thị lỗi

13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ

0 Điện aacutep đầu ra [V]

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47

0 Coacute

H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute

2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]

H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute

0 Unlimited

H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực

1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76

1 Coacute

H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute

1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS

2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey

3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey

24

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run

H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute

Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute

Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố

H79 SW version 0~100 10 Khocircng

H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s

H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute

H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng

H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng

Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng

thứ 2

Bugrave Mocircm en ngược 0~15

H86 5 Khocircng thứ 2

Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng

thứ 2

Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng

2 trong 1 phuacutet

Mức nhiệt điện tử 50~200

H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo

H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng

H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng

H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng

H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng

H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng

UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng

L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số

1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn

Nhoacutem IO

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Định run

I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute

I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute

I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute

I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute

I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute

I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute

I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute

I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute

I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49

I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute

I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute

I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute

I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute

I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute

I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute

I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute

25

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50

iG5A

Danh mục chức năng

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số

Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo

0 Khocircng sử dụng

Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute

2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt

0 Lệnh chạy thuận

I17

I18

I19

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3

1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute

2 Dừng khần khi lỗi

3 Reset khi lỗi xuất hiện RST

4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute

5 Mở rộng tần số bước - Thấp

6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh

7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp

9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh

I20

I21

I22

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6

10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao

11 Hatildem DC khi dừng

12 Lựa chọn động cơ thứ 2

13 -Chạy ngược

14 -Chạy ngược

15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)

16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)

17 Hoạt động 3 dacircy

18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)

19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)

3 Coacute

4 Coacute

5 Coacute

I23

I24

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8

20 - 6 Coacute

21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF

22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần

23 Giữ analog 7 Coacute

24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc

BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo

I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra

Thời gian lọc ổn định cho đầu

P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1

BIT1 BIT0

3AC MO

I27 vagraveo đa chức năng

2~50 15 Coacute

I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute

I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz

I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute

I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute

I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute

I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute

I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute

I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute

I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute

I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute

I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute

I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51

I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute

I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute

I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute

I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute

I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute

I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute

0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute

2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)

26

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute

I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute

I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute

I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute

1 FDT-2

2 FDT-3

3 FDT-4

4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)

6 Quaacute tải biến tần (IOL)

7 Động cơ chết maacutey (STALL)

8 Lỗi quaacute aacutep (OV)

I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)

10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)

11 Mất lệnh điều khiển

12 Trong khi chạy

13 Trong khi dừng

14 Trong khi chạy ổn định

15 Trong khi bắt tốc độ

16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy

17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi

18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet

0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)

2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)

3 (1) (2)

17 Coacute

4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)

I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

I57

0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng

xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng

3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng

0 Coacute

I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng

I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute

0 1200bps

1 2400bps

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53

I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute

3 9600bps

4 19200bps

0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển

I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số

Thời gian chờ sau khi mất

1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute

2 Giảm tốc để dừng

I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số

I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute

27

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54

iG5A

Caacutec chức năng bảo vệ

Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả

Quaacute dograveng

Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần

Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần

Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)

Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet

Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet

Mất pha đầu ra

Quaacute aacutep

Thấp aacutep

Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute

mất pha đầu ra khocircng

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc

Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc

Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm

Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều

hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng

Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế

Tự chuẩn

Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi

Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec

Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần

Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh

Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau

điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần

Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh

Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey

Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần

Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on

Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55

Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần

(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số

28

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56

Khắc phục lỗi

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục

Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ

để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần

Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc

Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp

Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc

Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)

Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute

Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ

Quaacute tải biến tần

Lỗi quaacute tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc

giảm tải

Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen

Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt

Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới

Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C

Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave

Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ

Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet

Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2

của tải rarrTăng thời gian giảm tốc

Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng

Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC

Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải

Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ

Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn

Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử

rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần

Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt

Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei

Lỗi ngoại vi A

kết nối đầu vagraveo

Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn

Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi

kết nối đầu vagraveo

Phương thức hoạt

động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I

tần số

rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57

Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa

- EEP Lỗi lưu thocircng số

- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS

- Err Lỗi truyền thocircng

- COM Lỗi magraven higravenh

29

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58

Nguồn Biến tần LS

Page 27: C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT ... - viet-trung.com.vnviet-trung.com.vn/Data/upload/files/sach huong dan/LS -IG5A-tieng viet.pdf · C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT TRUNG 02413.281.181-0989.984.666

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 27

1) Tần số tham chiếu coacute thể được đặt ở vugraveng 000 (matilde thứ nhất trong nhoacutem điều khiển) Thậm chiacute qua giaacute trị đặt ở 00 noacute

lagrave giaacute trị đặt của người sử dụng Tần số mới sẽ được hiển thị sau khi được thay đổi

14

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 28

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Khi thay đổi thời gian tăng tốc từ 50s đến 160s

1 ∙Trong matilde đầu tiecircn ldquo000rdquo ấn phiacutem () 1 lần để tới matilde thứ 2

∙ACC [Thời gian tăng tốc] được hiển thị

2 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần

∙Giaacute trị đặt trước lagrave 50 vagrave con trỏ ở số 0

3 ∙Ấn phiacutem traacutei () 1 lần để di chuyển con trỏ sang traacutei

4 ∙Số 5 trong 50 được kiacutech hoạt Sau đoacute bấm phiacutem lecircn() 1 lần

∙Giaacute trị được tăng lecircn 60

5 ∙Ấn phiacutem traacutei () để di chuyển con trỏ sang traacutei

6 ∙060 được xuất hiện Matilde thứ nhất trong 060 được kiacutech hoạt ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần

∙160 được đặt

7 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần ∙160 đang nhấp nh1)aacutey

∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần để quay trở về tecircn thocircng số

8 ∙ACC được hiển thị Thời gian tăng tốc được thay đổi từ 50 lecircn 160 s

1) Ấn phiacutem traacutei ()Phải ()Lecircn ()Xuống () trong khi con trỏ nhấp nhaacutey thigrave sẽ khocircng thay đổi được giaacute trị thocircng số

Ấn phiacutem Ent () trong trạng thaacutei nagravey sẽ nhập giaacute trị vagraveo bộ nhớ Trong bước 7 ấn phiacutem traacutei () hoặc phải () trong khi 160 nhấp nhaacutey sẽ huỷ bỏ cagravei đặt

Matilde thay đổi trong nhoacutem Điều khiển

1 ∙Trong matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển ldquo000rdquo

ấn phiacutem lecircn () 1 lần

2 ∙Matilde thứ 2 trong nhoacutem ldquoACCrdquođược hiển thị ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần

∙Matilde thứ 3 ldquodECrdquo trong nhoacutem điều khiển được hiển thị

3 ∙Ấn phiacutem lecircn () cho đến khi matilde cuối cugraveng xuất hiện

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 29

∙Matilde cuối cugraveng trong nhoacutem drCrdquođược hiển thị

4 ∙Tiếp tục ấn phiacutem lecircn ()

5 ∙Quay trở về matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển

∙Sử dụng phiacutem xuống() khi muốn lagravem ngược lại

15

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 30

iG5A

Chạy thử

Tốc độ đặt trước + ChạyDừng thocircng qua FXRX + Tần số lớn nhất

thay đổi điều kiện hoạt động

Lệnh hoạt động Lệnh tần số Tần số thay đổi lớn nhất

ChạyDừng thocircng qua FXRX Tốc độ đặt trước [Thấp (20) Trung bigravenh (30) Cao (80) Từ 60Hz đến 80Hz

Đấu nối

P1 (Thuận) S1

P2 (Ngược) S2

Đầu vagraveo R U 3 pha

P6 (Thấp) AC S V

S3 T W

G

P7 (Trung bigravenh) S4

P8 (Cao) S5

S W

P1 (Thuận)

P2 (Ngược)

CM

P6 (Thấp)

P7(TB)

P8 (Cao)

CM

1 Luocircn chắc chắn rằng R S T được kết nối tới 3 pha đầu vagraveo AC

vagrave U V W được kết nối tới caacutec pha động cơ

2 Sau khi cấp nguồn phải đặt tần số trong giới hạn thấp trung bigravenh

Cao VR

3 Nếu P1 (FX) bật động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng V1

theo đặc tuyến giảm tốc CM

4 Nếu P2 (RX) bật động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng

theo đặc tuyến giảm tốc

Cagravei đặt thocircng số

Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi cagravei đặt

1 Thay đổi tần số lớn nhất (FU1) F21 Thay đổi tần số lớn nhất 60Hz 80Hz

2 Tần số đặt trước (DRV) st1 Đặt tần số lsquoThấprsquo 10Hz 20Hz

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 31

3 Tần số đặt trước (DRV) st2 Đặt tần số lsquoTrung bigravenhrsquo 20Hz 30Hz

4 Tần số đặt trước (IO) I30 Đặt tần số lsquoCaorsquo 30Hz 80Hz

5 Chạy thuận (P1 FX) I17 Mặc định lagrave FX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi FX FX

6 Chạy ngược (P2 RX) I18 Mặc định lagrave RX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi RX RX

16

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 32

R U

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Biến trở (Nuacutem chỉnh) + ChạyDừng qua FXRX + Thay đổi thời gian tăngGiảm tốc

Điều kiện hoạt động

Lệnh chạy Lệnh tần số Thời gian TăngGiảm tốc

ChạyDừng qua FXRX 0~60Hz đầu vagraveo analog qua biến trở Tăng-10s Giảm-20s

Đấu nối

Biến trở 1~5kohm 12W

VR

Động cơ

3 2 3 pha

1 V1 Đầu vagraveo AC S V

T W CM

G

0~60Hz

P1 (FX) Thuận

P2 (RX) Ngược

CM

1 Chắc chắc rằng R S T được nối vagraveo 3 pha AC đầu vagraveo

vagrave U V W cũng được nối tới động cơ

2 Sau khi cấp nguồn đặt tần số đặt trước trong khoảng thấp

Trung bigravenh vagrave Cao VR Biến trở

3 Nếu P1 (FX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi mất V1 1~5kohm 12W

lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc CM

4 Nếu P2 (RX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi mất

lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc

5 Điều khiển tốc độ động cơ qua biến trở

Cagravei đặt thocircng số

Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi thay đổi

Lệnh chạy 1 Drv Bật tắt động cơ qua khối terminal 1 (FXRX-1) 1 (FXRX-1)

(Nhoacutem DRV)

2 Đầu vagraveo Analog (Nhoacutem DRV)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 33

Frq Thay đổi lệnh bagraven phiacutem tới lệnh điện aacutep analog 0 (Keypad-1) 3 (V1 0~10V)

AccelDecel time ACC Đặt thời gian tăng tốc tới 10s trong ACC 5s (Accel) 10s (Accel) 3

(DRV group) dEC Đặt thời gian giảm tốc tới 20s trong dEC 10s (Decel) 20s (Decel)

Forward run

4 I17 Mặc định lagrave FX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi FX FX (P1 FX)

Reverse run

5 I18 Mặc định lagrave RX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi RX RX (P2 RX)

17

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 34

iG5A

Kiacutech thước

SV004iG5A-2 SV008iG5A-2 SV004iG5A-4 SV008iG5A-4

W

W1 A

H

D B

W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV004IG5A-2 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076

SV008IG5A-2 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077

SV004IG5A-4 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076

SV008IG5A-4 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077

SV015iG5A-2 SV015iG5A-4

W

W1 A

H

D

B

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 35

W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV015IG5A-2 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112

SV015IG5A-4 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112

18

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 36

Compact amp Powerful Inverter iG5A SV022iG5A-2 SV037iG5A-2 SV040iG5A-2 SV022iG5A-4 SV037iG5A-4 SV040iG5A-4

W

CL

H D

B B W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV022IG5A-2 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184

SV037IG5A-2 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV040IG5A-2 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV022IG5A-4 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184

SV037IG5A-4 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV040IG5A-4 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV055iG5A-2 SV075iG5A-2 SV055iG5A-4 SV075iG5A-4

W A W

A

H1

H

D

B B W

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 37

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV004IG5A-2 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV008IG5A-2 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV004IG5A-4 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV008IG5A-4 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366

19

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38

iG5A

Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn

Điện trở hatildem

100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)

Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]

04 400 50 300 100

075 200 100 150 150

15 100 200 60 300

Dograveng 200V 22 60 300 50 400

37 40 500 33 600

55 30 700 20 800

75 20 1000 15 1200

04 1800 50 1200 100

075 900 100 600 150

15 450 200 300 300

Dograveng 400V 22 300 300 200 400

37 200 500 130 600

55 120 700 85 1000

75 90 1000 60 1200

1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s

Caacutec bộ hatildem

Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm

Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460

008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460

015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460

022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460

037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460

040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460

055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460

075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460

Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC

Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC

Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 10 500 420mH 35A

008iG5A-2 10 500 213mH 57A

015iG5A-2 15 500 120mH 10A

022iG5A-2 25 500 088mH 14A

037iG5A-2 30 500 056mH 20A

040iG5A-2 30 500 056mH 20A

055iG5A-2 30 500 039mH 30A

075iG5A-2 50 500 028mH 40A

004iG5A-4 5 500 180mH 13A

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39

008iG5A-4 10 500 863mH 28A

015iG5A-4 10 500 481mH 48A

022iG5A-4 10 500 323mH 75A

037iG5A-4 20 500 234mH 10A

040iG5A-4 20 500 234mH 10A

055iG5A-4 20 500 122mH 15A

075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem Điều khiển

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute

ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute

0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute

drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng

0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)

Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)

St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute

St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute

St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute

CUr Dograveng điện đầu ra A

rPM Tốc độ động cơ rpm

dCL Điện aacutep link DC V

vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL

nOn Hiển thị lỗi Khocircng

drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute

Drv2 1)

Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng

0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng

4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)

1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute

F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng

F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng

F3 Đặc tuyến giảm tốc 0

F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng

F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng

F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng

F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng

F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng

F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41

F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute

F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng

F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng

F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng

F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No

F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng

F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng

1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)

2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz

3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1

21

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng

F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15

F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng

F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng

F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng

F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng

F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng

F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng

F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng

F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng

F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng

F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng

F39 Khocircng

F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute

F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute

F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute

Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute

F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute

F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute

F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute

F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute

F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute

F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute

0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ

1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định

3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng

4 Trong khi giảm tốc

5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc

6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc

F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng

1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey

2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc định Điều chỉnh

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43

hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy

H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute

H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng

H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng

H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng

H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng

H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng

22

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng

H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng

H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng

H11 1)

Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng

H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng

H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng

H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng

H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng

H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng

H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute

đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)

H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)

0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ

1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)

2 Hoạt động sau lỗi-(2)

3 Tăng tốc bigravenh thường (2)

4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)

H22 2)

Lựa chọn bắt tốc độ

5 (1) (3)

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

8 Nguồn khi khởi động-(4)

9 (1) (4)

10 (2) (4)

11 (1) (2) (4)

12 (3) (4)

13 (1) (3) (4)

14 (2) (3) (4)

15 (1) (2) (3) (4)

0 Coacute

H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45

H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute

H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute

H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute

H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute

H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng

H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng

1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)

2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4

3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần

23

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng

H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng

H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng

H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng

H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng

H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute

0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng

2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)

H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng

H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng

H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute

H45 2)

Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767

H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng

H50 3)

Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)

H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute

H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s

1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s

0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ

điều khiển PID 0~9999

0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số

Max 60Hz Coacute

0 Khocircng sử dụng chức năng

1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng

2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất

3 Lỗi tiếp đất

H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng

H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute

H72 Hiển thị khi bật nguồn

0 Tần số tham chiếu

1 Thời gian tăng tốc

2 Thời gian giảm tốc

3 Chế độ điều khiển

4 Chế độ tần số

5Tần số đa chức năng 1

6Tần số đa chức năng 2

7 Tấn số đa chức năng 3

8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ

10 Đường điện aacutep 1 chiều

11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73

12 Hiển thị lỗi

13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ

0 Điện aacutep đầu ra [V]

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47

0 Coacute

H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute

2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]

H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute

0 Unlimited

H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực

1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76

1 Coacute

H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute

1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS

2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey

3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey

24

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run

H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute

Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute

Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố

H79 SW version 0~100 10 Khocircng

H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s

H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute

H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng

H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng

Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng

thứ 2

Bugrave Mocircm en ngược 0~15

H86 5 Khocircng thứ 2

Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng

thứ 2

Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng

2 trong 1 phuacutet

Mức nhiệt điện tử 50~200

H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo

H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng

H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng

H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng

H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng

H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng

UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng

L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số

1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn

Nhoacutem IO

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Định run

I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute

I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute

I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute

I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute

I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute

I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute

I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute

I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute

I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49

I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute

I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute

I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute

I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute

I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute

I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute

I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute

25

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50

iG5A

Danh mục chức năng

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số

Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo

0 Khocircng sử dụng

Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute

2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt

0 Lệnh chạy thuận

I17

I18

I19

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3

1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute

2 Dừng khần khi lỗi

3 Reset khi lỗi xuất hiện RST

4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute

5 Mở rộng tần số bước - Thấp

6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh

7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp

9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh

I20

I21

I22

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6

10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao

11 Hatildem DC khi dừng

12 Lựa chọn động cơ thứ 2

13 -Chạy ngược

14 -Chạy ngược

15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)

16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)

17 Hoạt động 3 dacircy

18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)

19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)

3 Coacute

4 Coacute

5 Coacute

I23

I24

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8

20 - 6 Coacute

21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF

22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần

23 Giữ analog 7 Coacute

24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc

BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo

I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra

Thời gian lọc ổn định cho đầu

P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1

BIT1 BIT0

3AC MO

I27 vagraveo đa chức năng

2~50 15 Coacute

I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute

I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz

I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute

I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute

I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute

I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute

I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute

I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute

I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute

I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute

I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute

I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51

I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute

I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute

I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute

I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute

I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute

I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute

0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute

2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)

26

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute

I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute

I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute

I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute

1 FDT-2

2 FDT-3

3 FDT-4

4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)

6 Quaacute tải biến tần (IOL)

7 Động cơ chết maacutey (STALL)

8 Lỗi quaacute aacutep (OV)

I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)

10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)

11 Mất lệnh điều khiển

12 Trong khi chạy

13 Trong khi dừng

14 Trong khi chạy ổn định

15 Trong khi bắt tốc độ

16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy

17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi

18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet

0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)

2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)

3 (1) (2)

17 Coacute

4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)

I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

I57

0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng

xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng

3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng

0 Coacute

I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng

I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute

0 1200bps

1 2400bps

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53

I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute

3 9600bps

4 19200bps

0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển

I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số

Thời gian chờ sau khi mất

1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute

2 Giảm tốc để dừng

I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số

I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute

27

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54

iG5A

Caacutec chức năng bảo vệ

Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả

Quaacute dograveng

Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần

Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần

Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)

Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet

Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet

Mất pha đầu ra

Quaacute aacutep

Thấp aacutep

Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute

mất pha đầu ra khocircng

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc

Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc

Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm

Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều

hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng

Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế

Tự chuẩn

Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi

Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec

Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần

Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh

Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau

điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần

Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh

Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey

Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần

Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on

Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55

Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần

(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số

28

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56

Khắc phục lỗi

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục

Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ

để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần

Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc

Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp

Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc

Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)

Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute

Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ

Quaacute tải biến tần

Lỗi quaacute tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc

giảm tải

Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen

Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt

Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới

Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C

Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave

Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ

Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet

Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2

của tải rarrTăng thời gian giảm tốc

Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng

Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC

Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải

Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ

Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn

Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử

rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần

Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt

Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei

Lỗi ngoại vi A

kết nối đầu vagraveo

Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn

Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi

kết nối đầu vagraveo

Phương thức hoạt

động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I

tần số

rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57

Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa

- EEP Lỗi lưu thocircng số

- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS

- Err Lỗi truyền thocircng

- COM Lỗi magraven higravenh

29

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58

Nguồn Biến tần LS

Page 28: C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT ... - viet-trung.com.vnviet-trung.com.vn/Data/upload/files/sach huong dan/LS -IG5A-tieng viet.pdf · C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT TRUNG 02413.281.181-0989.984.666

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 28

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Khi thay đổi thời gian tăng tốc từ 50s đến 160s

1 ∙Trong matilde đầu tiecircn ldquo000rdquo ấn phiacutem () 1 lần để tới matilde thứ 2

∙ACC [Thời gian tăng tốc] được hiển thị

2 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần

∙Giaacute trị đặt trước lagrave 50 vagrave con trỏ ở số 0

3 ∙Ấn phiacutem traacutei () 1 lần để di chuyển con trỏ sang traacutei

4 ∙Số 5 trong 50 được kiacutech hoạt Sau đoacute bấm phiacutem lecircn() 1 lần

∙Giaacute trị được tăng lecircn 60

5 ∙Ấn phiacutem traacutei () để di chuyển con trỏ sang traacutei

6 ∙060 được xuất hiện Matilde thứ nhất trong 060 được kiacutech hoạt ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần

∙160 được đặt

7 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần ∙160 đang nhấp nh1)aacutey

∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần để quay trở về tecircn thocircng số

8 ∙ACC được hiển thị Thời gian tăng tốc được thay đổi từ 50 lecircn 160 s

1) Ấn phiacutem traacutei ()Phải ()Lecircn ()Xuống () trong khi con trỏ nhấp nhaacutey thigrave sẽ khocircng thay đổi được giaacute trị thocircng số

Ấn phiacutem Ent () trong trạng thaacutei nagravey sẽ nhập giaacute trị vagraveo bộ nhớ Trong bước 7 ấn phiacutem traacutei () hoặc phải () trong khi 160 nhấp nhaacutey sẽ huỷ bỏ cagravei đặt

Matilde thay đổi trong nhoacutem Điều khiển

1 ∙Trong matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển ldquo000rdquo

ấn phiacutem lecircn () 1 lần

2 ∙Matilde thứ 2 trong nhoacutem ldquoACCrdquođược hiển thị ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần

∙Matilde thứ 3 ldquodECrdquo trong nhoacutem điều khiển được hiển thị

3 ∙Ấn phiacutem lecircn () cho đến khi matilde cuối cugraveng xuất hiện

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 29

∙Matilde cuối cugraveng trong nhoacutem drCrdquođược hiển thị

4 ∙Tiếp tục ấn phiacutem lecircn ()

5 ∙Quay trở về matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển

∙Sử dụng phiacutem xuống() khi muốn lagravem ngược lại

15

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 30

iG5A

Chạy thử

Tốc độ đặt trước + ChạyDừng thocircng qua FXRX + Tần số lớn nhất

thay đổi điều kiện hoạt động

Lệnh hoạt động Lệnh tần số Tần số thay đổi lớn nhất

ChạyDừng thocircng qua FXRX Tốc độ đặt trước [Thấp (20) Trung bigravenh (30) Cao (80) Từ 60Hz đến 80Hz

Đấu nối

P1 (Thuận) S1

P2 (Ngược) S2

Đầu vagraveo R U 3 pha

P6 (Thấp) AC S V

S3 T W

G

P7 (Trung bigravenh) S4

P8 (Cao) S5

S W

P1 (Thuận)

P2 (Ngược)

CM

P6 (Thấp)

P7(TB)

P8 (Cao)

CM

1 Luocircn chắc chắn rằng R S T được kết nối tới 3 pha đầu vagraveo AC

vagrave U V W được kết nối tới caacutec pha động cơ

2 Sau khi cấp nguồn phải đặt tần số trong giới hạn thấp trung bigravenh

Cao VR

3 Nếu P1 (FX) bật động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng V1

theo đặc tuyến giảm tốc CM

4 Nếu P2 (RX) bật động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng

theo đặc tuyến giảm tốc

Cagravei đặt thocircng số

Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi cagravei đặt

1 Thay đổi tần số lớn nhất (FU1) F21 Thay đổi tần số lớn nhất 60Hz 80Hz

2 Tần số đặt trước (DRV) st1 Đặt tần số lsquoThấprsquo 10Hz 20Hz

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 31

3 Tần số đặt trước (DRV) st2 Đặt tần số lsquoTrung bigravenhrsquo 20Hz 30Hz

4 Tần số đặt trước (IO) I30 Đặt tần số lsquoCaorsquo 30Hz 80Hz

5 Chạy thuận (P1 FX) I17 Mặc định lagrave FX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi FX FX

6 Chạy ngược (P2 RX) I18 Mặc định lagrave RX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi RX RX

16

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 32

R U

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Biến trở (Nuacutem chỉnh) + ChạyDừng qua FXRX + Thay đổi thời gian tăngGiảm tốc

Điều kiện hoạt động

Lệnh chạy Lệnh tần số Thời gian TăngGiảm tốc

ChạyDừng qua FXRX 0~60Hz đầu vagraveo analog qua biến trở Tăng-10s Giảm-20s

Đấu nối

Biến trở 1~5kohm 12W

VR

Động cơ

3 2 3 pha

1 V1 Đầu vagraveo AC S V

T W CM

G

0~60Hz

P1 (FX) Thuận

P2 (RX) Ngược

CM

1 Chắc chắc rằng R S T được nối vagraveo 3 pha AC đầu vagraveo

vagrave U V W cũng được nối tới động cơ

2 Sau khi cấp nguồn đặt tần số đặt trước trong khoảng thấp

Trung bigravenh vagrave Cao VR Biến trở

3 Nếu P1 (FX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi mất V1 1~5kohm 12W

lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc CM

4 Nếu P2 (RX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi mất

lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc

5 Điều khiển tốc độ động cơ qua biến trở

Cagravei đặt thocircng số

Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi thay đổi

Lệnh chạy 1 Drv Bật tắt động cơ qua khối terminal 1 (FXRX-1) 1 (FXRX-1)

(Nhoacutem DRV)

2 Đầu vagraveo Analog (Nhoacutem DRV)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 33

Frq Thay đổi lệnh bagraven phiacutem tới lệnh điện aacutep analog 0 (Keypad-1) 3 (V1 0~10V)

AccelDecel time ACC Đặt thời gian tăng tốc tới 10s trong ACC 5s (Accel) 10s (Accel) 3

(DRV group) dEC Đặt thời gian giảm tốc tới 20s trong dEC 10s (Decel) 20s (Decel)

Forward run

4 I17 Mặc định lagrave FX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi FX FX (P1 FX)

Reverse run

5 I18 Mặc định lagrave RX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi RX RX (P2 RX)

17

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 34

iG5A

Kiacutech thước

SV004iG5A-2 SV008iG5A-2 SV004iG5A-4 SV008iG5A-4

W

W1 A

H

D B

W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV004IG5A-2 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076

SV008IG5A-2 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077

SV004IG5A-4 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076

SV008IG5A-4 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077

SV015iG5A-2 SV015iG5A-4

W

W1 A

H

D

B

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 35

W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV015IG5A-2 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112

SV015IG5A-4 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112

18

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 36

Compact amp Powerful Inverter iG5A SV022iG5A-2 SV037iG5A-2 SV040iG5A-2 SV022iG5A-4 SV037iG5A-4 SV040iG5A-4

W

CL

H D

B B W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV022IG5A-2 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184

SV037IG5A-2 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV040IG5A-2 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV022IG5A-4 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184

SV037IG5A-4 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV040IG5A-4 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV055iG5A-2 SV075iG5A-2 SV055iG5A-4 SV075iG5A-4

W A W

A

H1

H

D

B B W

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 37

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV004IG5A-2 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV008IG5A-2 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV004IG5A-4 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV008IG5A-4 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366

19

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38

iG5A

Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn

Điện trở hatildem

100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)

Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]

04 400 50 300 100

075 200 100 150 150

15 100 200 60 300

Dograveng 200V 22 60 300 50 400

37 40 500 33 600

55 30 700 20 800

75 20 1000 15 1200

04 1800 50 1200 100

075 900 100 600 150

15 450 200 300 300

Dograveng 400V 22 300 300 200 400

37 200 500 130 600

55 120 700 85 1000

75 90 1000 60 1200

1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s

Caacutec bộ hatildem

Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm

Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460

008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460

015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460

022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460

037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460

040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460

055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460

075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460

Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC

Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC

Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 10 500 420mH 35A

008iG5A-2 10 500 213mH 57A

015iG5A-2 15 500 120mH 10A

022iG5A-2 25 500 088mH 14A

037iG5A-2 30 500 056mH 20A

040iG5A-2 30 500 056mH 20A

055iG5A-2 30 500 039mH 30A

075iG5A-2 50 500 028mH 40A

004iG5A-4 5 500 180mH 13A

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39

008iG5A-4 10 500 863mH 28A

015iG5A-4 10 500 481mH 48A

022iG5A-4 10 500 323mH 75A

037iG5A-4 20 500 234mH 10A

040iG5A-4 20 500 234mH 10A

055iG5A-4 20 500 122mH 15A

075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem Điều khiển

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute

ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute

0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute

drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng

0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)

Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)

St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute

St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute

St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute

CUr Dograveng điện đầu ra A

rPM Tốc độ động cơ rpm

dCL Điện aacutep link DC V

vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL

nOn Hiển thị lỗi Khocircng

drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute

Drv2 1)

Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng

0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng

4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)

1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute

F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng

F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng

F3 Đặc tuyến giảm tốc 0

F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng

F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng

F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng

F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng

F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng

F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41

F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute

F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng

F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng

F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng

F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No

F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng

F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng

1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)

2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz

3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1

21

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng

F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15

F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng

F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng

F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng

F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng

F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng

F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng

F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng

F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng

F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng

F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng

F39 Khocircng

F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute

F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute

F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute

Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute

F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute

F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute

F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute

F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute

F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute

F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute

0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ

1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định

3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng

4 Trong khi giảm tốc

5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc

6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc

F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng

1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey

2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc định Điều chỉnh

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43

hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy

H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute

H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng

H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng

H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng

H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng

H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng

22

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng

H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng

H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng

H11 1)

Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng

H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng

H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng

H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng

H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng

H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng

H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute

đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)

H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)

0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ

1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)

2 Hoạt động sau lỗi-(2)

3 Tăng tốc bigravenh thường (2)

4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)

H22 2)

Lựa chọn bắt tốc độ

5 (1) (3)

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

8 Nguồn khi khởi động-(4)

9 (1) (4)

10 (2) (4)

11 (1) (2) (4)

12 (3) (4)

13 (1) (3) (4)

14 (2) (3) (4)

15 (1) (2) (3) (4)

0 Coacute

H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45

H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute

H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute

H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute

H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute

H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng

H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng

1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)

2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4

3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần

23

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng

H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng

H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng

H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng

H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng

H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute

0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng

2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)

H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng

H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng

H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute

H45 2)

Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767

H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng

H50 3)

Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)

H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute

H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s

1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s

0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ

điều khiển PID 0~9999

0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số

Max 60Hz Coacute

0 Khocircng sử dụng chức năng

1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng

2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất

3 Lỗi tiếp đất

H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng

H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute

H72 Hiển thị khi bật nguồn

0 Tần số tham chiếu

1 Thời gian tăng tốc

2 Thời gian giảm tốc

3 Chế độ điều khiển

4 Chế độ tần số

5Tần số đa chức năng 1

6Tần số đa chức năng 2

7 Tấn số đa chức năng 3

8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ

10 Đường điện aacutep 1 chiều

11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73

12 Hiển thị lỗi

13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ

0 Điện aacutep đầu ra [V]

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47

0 Coacute

H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute

2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]

H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute

0 Unlimited

H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực

1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76

1 Coacute

H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute

1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS

2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey

3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey

24

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run

H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute

Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute

Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố

H79 SW version 0~100 10 Khocircng

H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s

H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute

H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng

H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng

Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng

thứ 2

Bugrave Mocircm en ngược 0~15

H86 5 Khocircng thứ 2

Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng

thứ 2

Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng

2 trong 1 phuacutet

Mức nhiệt điện tử 50~200

H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo

H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng

H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng

H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng

H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng

H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng

UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng

L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số

1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn

Nhoacutem IO

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Định run

I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute

I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute

I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute

I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute

I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute

I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute

I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute

I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute

I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49

I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute

I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute

I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute

I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute

I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute

I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute

I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute

25

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50

iG5A

Danh mục chức năng

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số

Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo

0 Khocircng sử dụng

Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute

2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt

0 Lệnh chạy thuận

I17

I18

I19

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3

1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute

2 Dừng khần khi lỗi

3 Reset khi lỗi xuất hiện RST

4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute

5 Mở rộng tần số bước - Thấp

6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh

7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp

9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh

I20

I21

I22

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6

10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao

11 Hatildem DC khi dừng

12 Lựa chọn động cơ thứ 2

13 -Chạy ngược

14 -Chạy ngược

15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)

16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)

17 Hoạt động 3 dacircy

18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)

19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)

3 Coacute

4 Coacute

5 Coacute

I23

I24

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8

20 - 6 Coacute

21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF

22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần

23 Giữ analog 7 Coacute

24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc

BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo

I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra

Thời gian lọc ổn định cho đầu

P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1

BIT1 BIT0

3AC MO

I27 vagraveo đa chức năng

2~50 15 Coacute

I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute

I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz

I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute

I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute

I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute

I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute

I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute

I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute

I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute

I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute

I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute

I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51

I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute

I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute

I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute

I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute

I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute

I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute

0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute

2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)

26

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute

I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute

I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute

I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute

1 FDT-2

2 FDT-3

3 FDT-4

4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)

6 Quaacute tải biến tần (IOL)

7 Động cơ chết maacutey (STALL)

8 Lỗi quaacute aacutep (OV)

I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)

10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)

11 Mất lệnh điều khiển

12 Trong khi chạy

13 Trong khi dừng

14 Trong khi chạy ổn định

15 Trong khi bắt tốc độ

16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy

17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi

18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet

0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)

2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)

3 (1) (2)

17 Coacute

4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)

I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

I57

0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng

xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng

3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng

0 Coacute

I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng

I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute

0 1200bps

1 2400bps

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53

I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute

3 9600bps

4 19200bps

0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển

I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số

Thời gian chờ sau khi mất

1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute

2 Giảm tốc để dừng

I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số

I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute

27

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54

iG5A

Caacutec chức năng bảo vệ

Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả

Quaacute dograveng

Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần

Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần

Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)

Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet

Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet

Mất pha đầu ra

Quaacute aacutep

Thấp aacutep

Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute

mất pha đầu ra khocircng

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc

Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc

Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm

Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều

hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng

Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế

Tự chuẩn

Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi

Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec

Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần

Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh

Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau

điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần

Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh

Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey

Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần

Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on

Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55

Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần

(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số

28

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56

Khắc phục lỗi

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục

Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ

để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần

Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc

Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp

Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc

Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)

Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute

Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ

Quaacute tải biến tần

Lỗi quaacute tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc

giảm tải

Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen

Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt

Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới

Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C

Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave

Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ

Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet

Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2

của tải rarrTăng thời gian giảm tốc

Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng

Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC

Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải

Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ

Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn

Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử

rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần

Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt

Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei

Lỗi ngoại vi A

kết nối đầu vagraveo

Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn

Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi

kết nối đầu vagraveo

Phương thức hoạt

động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I

tần số

rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57

Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa

- EEP Lỗi lưu thocircng số

- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS

- Err Lỗi truyền thocircng

- COM Lỗi magraven higravenh

29

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58

Nguồn Biến tần LS

Page 29: C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT ... - viet-trung.com.vnviet-trung.com.vn/Data/upload/files/sach huong dan/LS -IG5A-tieng viet.pdf · C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT TRUNG 02413.281.181-0989.984.666

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 29

∙Matilde cuối cugraveng trong nhoacutem drCrdquođược hiển thị

4 ∙Tiếp tục ấn phiacutem lecircn ()

5 ∙Quay trở về matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển

∙Sử dụng phiacutem xuống() khi muốn lagravem ngược lại

15

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 30

iG5A

Chạy thử

Tốc độ đặt trước + ChạyDừng thocircng qua FXRX + Tần số lớn nhất

thay đổi điều kiện hoạt động

Lệnh hoạt động Lệnh tần số Tần số thay đổi lớn nhất

ChạyDừng thocircng qua FXRX Tốc độ đặt trước [Thấp (20) Trung bigravenh (30) Cao (80) Từ 60Hz đến 80Hz

Đấu nối

P1 (Thuận) S1

P2 (Ngược) S2

Đầu vagraveo R U 3 pha

P6 (Thấp) AC S V

S3 T W

G

P7 (Trung bigravenh) S4

P8 (Cao) S5

S W

P1 (Thuận)

P2 (Ngược)

CM

P6 (Thấp)

P7(TB)

P8 (Cao)

CM

1 Luocircn chắc chắn rằng R S T được kết nối tới 3 pha đầu vagraveo AC

vagrave U V W được kết nối tới caacutec pha động cơ

2 Sau khi cấp nguồn phải đặt tần số trong giới hạn thấp trung bigravenh

Cao VR

3 Nếu P1 (FX) bật động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng V1

theo đặc tuyến giảm tốc CM

4 Nếu P2 (RX) bật động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng

theo đặc tuyến giảm tốc

Cagravei đặt thocircng số

Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi cagravei đặt

1 Thay đổi tần số lớn nhất (FU1) F21 Thay đổi tần số lớn nhất 60Hz 80Hz

2 Tần số đặt trước (DRV) st1 Đặt tần số lsquoThấprsquo 10Hz 20Hz

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 31

3 Tần số đặt trước (DRV) st2 Đặt tần số lsquoTrung bigravenhrsquo 20Hz 30Hz

4 Tần số đặt trước (IO) I30 Đặt tần số lsquoCaorsquo 30Hz 80Hz

5 Chạy thuận (P1 FX) I17 Mặc định lagrave FX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi FX FX

6 Chạy ngược (P2 RX) I18 Mặc định lagrave RX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi RX RX

16

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 32

R U

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Biến trở (Nuacutem chỉnh) + ChạyDừng qua FXRX + Thay đổi thời gian tăngGiảm tốc

Điều kiện hoạt động

Lệnh chạy Lệnh tần số Thời gian TăngGiảm tốc

ChạyDừng qua FXRX 0~60Hz đầu vagraveo analog qua biến trở Tăng-10s Giảm-20s

Đấu nối

Biến trở 1~5kohm 12W

VR

Động cơ

3 2 3 pha

1 V1 Đầu vagraveo AC S V

T W CM

G

0~60Hz

P1 (FX) Thuận

P2 (RX) Ngược

CM

1 Chắc chắc rằng R S T được nối vagraveo 3 pha AC đầu vagraveo

vagrave U V W cũng được nối tới động cơ

2 Sau khi cấp nguồn đặt tần số đặt trước trong khoảng thấp

Trung bigravenh vagrave Cao VR Biến trở

3 Nếu P1 (FX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi mất V1 1~5kohm 12W

lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc CM

4 Nếu P2 (RX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi mất

lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc

5 Điều khiển tốc độ động cơ qua biến trở

Cagravei đặt thocircng số

Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi thay đổi

Lệnh chạy 1 Drv Bật tắt động cơ qua khối terminal 1 (FXRX-1) 1 (FXRX-1)

(Nhoacutem DRV)

2 Đầu vagraveo Analog (Nhoacutem DRV)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 33

Frq Thay đổi lệnh bagraven phiacutem tới lệnh điện aacutep analog 0 (Keypad-1) 3 (V1 0~10V)

AccelDecel time ACC Đặt thời gian tăng tốc tới 10s trong ACC 5s (Accel) 10s (Accel) 3

(DRV group) dEC Đặt thời gian giảm tốc tới 20s trong dEC 10s (Decel) 20s (Decel)

Forward run

4 I17 Mặc định lagrave FX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi FX FX (P1 FX)

Reverse run

5 I18 Mặc định lagrave RX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi RX RX (P2 RX)

17

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 34

iG5A

Kiacutech thước

SV004iG5A-2 SV008iG5A-2 SV004iG5A-4 SV008iG5A-4

W

W1 A

H

D B

W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV004IG5A-2 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076

SV008IG5A-2 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077

SV004IG5A-4 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076

SV008IG5A-4 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077

SV015iG5A-2 SV015iG5A-4

W

W1 A

H

D

B

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 35

W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV015IG5A-2 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112

SV015IG5A-4 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112

18

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 36

Compact amp Powerful Inverter iG5A SV022iG5A-2 SV037iG5A-2 SV040iG5A-2 SV022iG5A-4 SV037iG5A-4 SV040iG5A-4

W

CL

H D

B B W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV022IG5A-2 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184

SV037IG5A-2 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV040IG5A-2 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV022IG5A-4 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184

SV037IG5A-4 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV040IG5A-4 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV055iG5A-2 SV075iG5A-2 SV055iG5A-4 SV075iG5A-4

W A W

A

H1

H

D

B B W

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 37

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV004IG5A-2 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV008IG5A-2 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV004IG5A-4 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV008IG5A-4 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366

19

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38

iG5A

Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn

Điện trở hatildem

100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)

Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]

04 400 50 300 100

075 200 100 150 150

15 100 200 60 300

Dograveng 200V 22 60 300 50 400

37 40 500 33 600

55 30 700 20 800

75 20 1000 15 1200

04 1800 50 1200 100

075 900 100 600 150

15 450 200 300 300

Dograveng 400V 22 300 300 200 400

37 200 500 130 600

55 120 700 85 1000

75 90 1000 60 1200

1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s

Caacutec bộ hatildem

Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm

Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460

008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460

015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460

022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460

037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460

040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460

055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460

075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460

Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC

Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC

Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 10 500 420mH 35A

008iG5A-2 10 500 213mH 57A

015iG5A-2 15 500 120mH 10A

022iG5A-2 25 500 088mH 14A

037iG5A-2 30 500 056mH 20A

040iG5A-2 30 500 056mH 20A

055iG5A-2 30 500 039mH 30A

075iG5A-2 50 500 028mH 40A

004iG5A-4 5 500 180mH 13A

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39

008iG5A-4 10 500 863mH 28A

015iG5A-4 10 500 481mH 48A

022iG5A-4 10 500 323mH 75A

037iG5A-4 20 500 234mH 10A

040iG5A-4 20 500 234mH 10A

055iG5A-4 20 500 122mH 15A

075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem Điều khiển

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute

ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute

0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute

drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng

0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)

Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)

St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute

St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute

St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute

CUr Dograveng điện đầu ra A

rPM Tốc độ động cơ rpm

dCL Điện aacutep link DC V

vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL

nOn Hiển thị lỗi Khocircng

drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute

Drv2 1)

Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng

0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng

4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)

1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute

F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng

F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng

F3 Đặc tuyến giảm tốc 0

F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng

F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng

F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng

F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng

F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng

F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41

F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute

F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng

F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng

F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng

F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No

F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng

F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng

1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)

2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz

3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1

21

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng

F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15

F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng

F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng

F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng

F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng

F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng

F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng

F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng

F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng

F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng

F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng

F39 Khocircng

F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute

F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute

F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute

Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute

F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute

F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute

F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute

F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute

F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute

F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute

0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ

1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định

3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng

4 Trong khi giảm tốc

5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc

6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc

F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng

1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey

2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc định Điều chỉnh

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43

hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy

H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute

H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng

H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng

H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng

H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng

H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng

22

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng

H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng

H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng

H11 1)

Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng

H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng

H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng

H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng

H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng

H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng

H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute

đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)

H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)

0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ

1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)

2 Hoạt động sau lỗi-(2)

3 Tăng tốc bigravenh thường (2)

4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)

H22 2)

Lựa chọn bắt tốc độ

5 (1) (3)

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

8 Nguồn khi khởi động-(4)

9 (1) (4)

10 (2) (4)

11 (1) (2) (4)

12 (3) (4)

13 (1) (3) (4)

14 (2) (3) (4)

15 (1) (2) (3) (4)

0 Coacute

H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45

H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute

H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute

H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute

H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute

H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng

H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng

1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)

2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4

3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần

23

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng

H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng

H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng

H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng

H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng

H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute

0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng

2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)

H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng

H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng

H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute

H45 2)

Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767

H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng

H50 3)

Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)

H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute

H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s

1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s

0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ

điều khiển PID 0~9999

0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số

Max 60Hz Coacute

0 Khocircng sử dụng chức năng

1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng

2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất

3 Lỗi tiếp đất

H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng

H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute

H72 Hiển thị khi bật nguồn

0 Tần số tham chiếu

1 Thời gian tăng tốc

2 Thời gian giảm tốc

3 Chế độ điều khiển

4 Chế độ tần số

5Tần số đa chức năng 1

6Tần số đa chức năng 2

7 Tấn số đa chức năng 3

8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ

10 Đường điện aacutep 1 chiều

11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73

12 Hiển thị lỗi

13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ

0 Điện aacutep đầu ra [V]

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47

0 Coacute

H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute

2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]

H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute

0 Unlimited

H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực

1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76

1 Coacute

H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute

1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS

2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey

3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey

24

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run

H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute

Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute

Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố

H79 SW version 0~100 10 Khocircng

H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s

H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute

H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng

H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng

Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng

thứ 2

Bugrave Mocircm en ngược 0~15

H86 5 Khocircng thứ 2

Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng

thứ 2

Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng

2 trong 1 phuacutet

Mức nhiệt điện tử 50~200

H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo

H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng

H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng

H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng

H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng

H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng

UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng

L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số

1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn

Nhoacutem IO

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Định run

I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute

I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute

I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute

I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute

I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute

I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute

I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute

I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute

I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49

I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute

I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute

I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute

I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute

I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute

I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute

I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute

25

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50

iG5A

Danh mục chức năng

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số

Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo

0 Khocircng sử dụng

Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute

2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt

0 Lệnh chạy thuận

I17

I18

I19

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3

1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute

2 Dừng khần khi lỗi

3 Reset khi lỗi xuất hiện RST

4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute

5 Mở rộng tần số bước - Thấp

6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh

7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp

9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh

I20

I21

I22

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6

10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao

11 Hatildem DC khi dừng

12 Lựa chọn động cơ thứ 2

13 -Chạy ngược

14 -Chạy ngược

15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)

16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)

17 Hoạt động 3 dacircy

18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)

19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)

3 Coacute

4 Coacute

5 Coacute

I23

I24

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8

20 - 6 Coacute

21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF

22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần

23 Giữ analog 7 Coacute

24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc

BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo

I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra

Thời gian lọc ổn định cho đầu

P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1

BIT1 BIT0

3AC MO

I27 vagraveo đa chức năng

2~50 15 Coacute

I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute

I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz

I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute

I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute

I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute

I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute

I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute

I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute

I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute

I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute

I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute

I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51

I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute

I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute

I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute

I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute

I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute

I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute

0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute

2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)

26

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute

I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute

I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute

I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute

1 FDT-2

2 FDT-3

3 FDT-4

4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)

6 Quaacute tải biến tần (IOL)

7 Động cơ chết maacutey (STALL)

8 Lỗi quaacute aacutep (OV)

I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)

10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)

11 Mất lệnh điều khiển

12 Trong khi chạy

13 Trong khi dừng

14 Trong khi chạy ổn định

15 Trong khi bắt tốc độ

16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy

17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi

18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet

0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)

2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)

3 (1) (2)

17 Coacute

4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)

I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

I57

0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng

xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng

3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng

0 Coacute

I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng

I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute

0 1200bps

1 2400bps

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53

I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute

3 9600bps

4 19200bps

0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển

I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số

Thời gian chờ sau khi mất

1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute

2 Giảm tốc để dừng

I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số

I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute

27

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54

iG5A

Caacutec chức năng bảo vệ

Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả

Quaacute dograveng

Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần

Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần

Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)

Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet

Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet

Mất pha đầu ra

Quaacute aacutep

Thấp aacutep

Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute

mất pha đầu ra khocircng

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc

Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc

Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm

Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều

hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng

Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế

Tự chuẩn

Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi

Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec

Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần

Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh

Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau

điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần

Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh

Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey

Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần

Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on

Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55

Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần

(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số

28

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56

Khắc phục lỗi

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục

Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ

để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần

Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc

Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp

Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc

Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)

Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute

Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ

Quaacute tải biến tần

Lỗi quaacute tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc

giảm tải

Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen

Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt

Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới

Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C

Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave

Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ

Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet

Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2

của tải rarrTăng thời gian giảm tốc

Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng

Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC

Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải

Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ

Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn

Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử

rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần

Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt

Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei

Lỗi ngoại vi A

kết nối đầu vagraveo

Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn

Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi

kết nối đầu vagraveo

Phương thức hoạt

động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I

tần số

rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57

Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa

- EEP Lỗi lưu thocircng số

- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS

- Err Lỗi truyền thocircng

- COM Lỗi magraven higravenh

29

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58

Nguồn Biến tần LS

Page 30: C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT ... - viet-trung.com.vnviet-trung.com.vn/Data/upload/files/sach huong dan/LS -IG5A-tieng viet.pdf · C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT TRUNG 02413.281.181-0989.984.666

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 30

iG5A

Chạy thử

Tốc độ đặt trước + ChạyDừng thocircng qua FXRX + Tần số lớn nhất

thay đổi điều kiện hoạt động

Lệnh hoạt động Lệnh tần số Tần số thay đổi lớn nhất

ChạyDừng thocircng qua FXRX Tốc độ đặt trước [Thấp (20) Trung bigravenh (30) Cao (80) Từ 60Hz đến 80Hz

Đấu nối

P1 (Thuận) S1

P2 (Ngược) S2

Đầu vagraveo R U 3 pha

P6 (Thấp) AC S V

S3 T W

G

P7 (Trung bigravenh) S4

P8 (Cao) S5

S W

P1 (Thuận)

P2 (Ngược)

CM

P6 (Thấp)

P7(TB)

P8 (Cao)

CM

1 Luocircn chắc chắn rằng R S T được kết nối tới 3 pha đầu vagraveo AC

vagrave U V W được kết nối tới caacutec pha động cơ

2 Sau khi cấp nguồn phải đặt tần số trong giới hạn thấp trung bigravenh

Cao VR

3 Nếu P1 (FX) bật động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng V1

theo đặc tuyến giảm tốc CM

4 Nếu P2 (RX) bật động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng

theo đặc tuyến giảm tốc

Cagravei đặt thocircng số

Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi cagravei đặt

1 Thay đổi tần số lớn nhất (FU1) F21 Thay đổi tần số lớn nhất 60Hz 80Hz

2 Tần số đặt trước (DRV) st1 Đặt tần số lsquoThấprsquo 10Hz 20Hz

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 31

3 Tần số đặt trước (DRV) st2 Đặt tần số lsquoTrung bigravenhrsquo 20Hz 30Hz

4 Tần số đặt trước (IO) I30 Đặt tần số lsquoCaorsquo 30Hz 80Hz

5 Chạy thuận (P1 FX) I17 Mặc định lagrave FX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi FX FX

6 Chạy ngược (P2 RX) I18 Mặc định lagrave RX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi RX RX

16

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 32

R U

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Biến trở (Nuacutem chỉnh) + ChạyDừng qua FXRX + Thay đổi thời gian tăngGiảm tốc

Điều kiện hoạt động

Lệnh chạy Lệnh tần số Thời gian TăngGiảm tốc

ChạyDừng qua FXRX 0~60Hz đầu vagraveo analog qua biến trở Tăng-10s Giảm-20s

Đấu nối

Biến trở 1~5kohm 12W

VR

Động cơ

3 2 3 pha

1 V1 Đầu vagraveo AC S V

T W CM

G

0~60Hz

P1 (FX) Thuận

P2 (RX) Ngược

CM

1 Chắc chắc rằng R S T được nối vagraveo 3 pha AC đầu vagraveo

vagrave U V W cũng được nối tới động cơ

2 Sau khi cấp nguồn đặt tần số đặt trước trong khoảng thấp

Trung bigravenh vagrave Cao VR Biến trở

3 Nếu P1 (FX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi mất V1 1~5kohm 12W

lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc CM

4 Nếu P2 (RX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi mất

lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc

5 Điều khiển tốc độ động cơ qua biến trở

Cagravei đặt thocircng số

Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi thay đổi

Lệnh chạy 1 Drv Bật tắt động cơ qua khối terminal 1 (FXRX-1) 1 (FXRX-1)

(Nhoacutem DRV)

2 Đầu vagraveo Analog (Nhoacutem DRV)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 33

Frq Thay đổi lệnh bagraven phiacutem tới lệnh điện aacutep analog 0 (Keypad-1) 3 (V1 0~10V)

AccelDecel time ACC Đặt thời gian tăng tốc tới 10s trong ACC 5s (Accel) 10s (Accel) 3

(DRV group) dEC Đặt thời gian giảm tốc tới 20s trong dEC 10s (Decel) 20s (Decel)

Forward run

4 I17 Mặc định lagrave FX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi FX FX (P1 FX)

Reverse run

5 I18 Mặc định lagrave RX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi RX RX (P2 RX)

17

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 34

iG5A

Kiacutech thước

SV004iG5A-2 SV008iG5A-2 SV004iG5A-4 SV008iG5A-4

W

W1 A

H

D B

W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV004IG5A-2 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076

SV008IG5A-2 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077

SV004IG5A-4 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076

SV008IG5A-4 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077

SV015iG5A-2 SV015iG5A-4

W

W1 A

H

D

B

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 35

W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV015IG5A-2 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112

SV015IG5A-4 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112

18

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 36

Compact amp Powerful Inverter iG5A SV022iG5A-2 SV037iG5A-2 SV040iG5A-2 SV022iG5A-4 SV037iG5A-4 SV040iG5A-4

W

CL

H D

B B W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV022IG5A-2 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184

SV037IG5A-2 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV040IG5A-2 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV022IG5A-4 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184

SV037IG5A-4 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV040IG5A-4 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV055iG5A-2 SV075iG5A-2 SV055iG5A-4 SV075iG5A-4

W A W

A

H1

H

D

B B W

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 37

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV004IG5A-2 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV008IG5A-2 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV004IG5A-4 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV008IG5A-4 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366

19

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38

iG5A

Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn

Điện trở hatildem

100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)

Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]

04 400 50 300 100

075 200 100 150 150

15 100 200 60 300

Dograveng 200V 22 60 300 50 400

37 40 500 33 600

55 30 700 20 800

75 20 1000 15 1200

04 1800 50 1200 100

075 900 100 600 150

15 450 200 300 300

Dograveng 400V 22 300 300 200 400

37 200 500 130 600

55 120 700 85 1000

75 90 1000 60 1200

1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s

Caacutec bộ hatildem

Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm

Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460

008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460

015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460

022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460

037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460

040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460

055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460

075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460

Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC

Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC

Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 10 500 420mH 35A

008iG5A-2 10 500 213mH 57A

015iG5A-2 15 500 120mH 10A

022iG5A-2 25 500 088mH 14A

037iG5A-2 30 500 056mH 20A

040iG5A-2 30 500 056mH 20A

055iG5A-2 30 500 039mH 30A

075iG5A-2 50 500 028mH 40A

004iG5A-4 5 500 180mH 13A

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39

008iG5A-4 10 500 863mH 28A

015iG5A-4 10 500 481mH 48A

022iG5A-4 10 500 323mH 75A

037iG5A-4 20 500 234mH 10A

040iG5A-4 20 500 234mH 10A

055iG5A-4 20 500 122mH 15A

075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem Điều khiển

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute

ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute

0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute

drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng

0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)

Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)

St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute

St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute

St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute

CUr Dograveng điện đầu ra A

rPM Tốc độ động cơ rpm

dCL Điện aacutep link DC V

vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL

nOn Hiển thị lỗi Khocircng

drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute

Drv2 1)

Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng

0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng

4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)

1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute

F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng

F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng

F3 Đặc tuyến giảm tốc 0

F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng

F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng

F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng

F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng

F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng

F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41

F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute

F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng

F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng

F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng

F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No

F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng

F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng

1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)

2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz

3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1

21

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng

F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15

F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng

F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng

F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng

F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng

F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng

F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng

F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng

F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng

F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng

F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng

F39 Khocircng

F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute

F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute

F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute

Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute

F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute

F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute

F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute

F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute

F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute

F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute

0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ

1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định

3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng

4 Trong khi giảm tốc

5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc

6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc

F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng

1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey

2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc định Điều chỉnh

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43

hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy

H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute

H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng

H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng

H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng

H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng

H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng

22

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng

H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng

H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng

H11 1)

Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng

H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng

H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng

H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng

H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng

H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng

H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute

đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)

H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)

0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ

1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)

2 Hoạt động sau lỗi-(2)

3 Tăng tốc bigravenh thường (2)

4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)

H22 2)

Lựa chọn bắt tốc độ

5 (1) (3)

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

8 Nguồn khi khởi động-(4)

9 (1) (4)

10 (2) (4)

11 (1) (2) (4)

12 (3) (4)

13 (1) (3) (4)

14 (2) (3) (4)

15 (1) (2) (3) (4)

0 Coacute

H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45

H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute

H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute

H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute

H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute

H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng

H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng

1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)

2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4

3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần

23

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng

H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng

H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng

H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng

H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng

H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute

0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng

2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)

H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng

H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng

H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute

H45 2)

Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767

H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng

H50 3)

Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)

H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute

H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s

1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s

0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ

điều khiển PID 0~9999

0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số

Max 60Hz Coacute

0 Khocircng sử dụng chức năng

1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng

2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất

3 Lỗi tiếp đất

H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng

H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute

H72 Hiển thị khi bật nguồn

0 Tần số tham chiếu

1 Thời gian tăng tốc

2 Thời gian giảm tốc

3 Chế độ điều khiển

4 Chế độ tần số

5Tần số đa chức năng 1

6Tần số đa chức năng 2

7 Tấn số đa chức năng 3

8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ

10 Đường điện aacutep 1 chiều

11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73

12 Hiển thị lỗi

13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ

0 Điện aacutep đầu ra [V]

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47

0 Coacute

H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute

2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]

H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute

0 Unlimited

H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực

1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76

1 Coacute

H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute

1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS

2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey

3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey

24

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run

H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute

Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute

Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố

H79 SW version 0~100 10 Khocircng

H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s

H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute

H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng

H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng

Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng

thứ 2

Bugrave Mocircm en ngược 0~15

H86 5 Khocircng thứ 2

Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng

thứ 2

Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng

2 trong 1 phuacutet

Mức nhiệt điện tử 50~200

H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo

H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng

H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng

H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng

H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng

H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng

UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng

L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số

1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn

Nhoacutem IO

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Định run

I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute

I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute

I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute

I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute

I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute

I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute

I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute

I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute

I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49

I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute

I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute

I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute

I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute

I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute

I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute

I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute

25

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50

iG5A

Danh mục chức năng

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số

Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo

0 Khocircng sử dụng

Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute

2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt

0 Lệnh chạy thuận

I17

I18

I19

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3

1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute

2 Dừng khần khi lỗi

3 Reset khi lỗi xuất hiện RST

4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute

5 Mở rộng tần số bước - Thấp

6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh

7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp

9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh

I20

I21

I22

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6

10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao

11 Hatildem DC khi dừng

12 Lựa chọn động cơ thứ 2

13 -Chạy ngược

14 -Chạy ngược

15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)

16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)

17 Hoạt động 3 dacircy

18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)

19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)

3 Coacute

4 Coacute

5 Coacute

I23

I24

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8

20 - 6 Coacute

21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF

22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần

23 Giữ analog 7 Coacute

24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc

BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo

I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra

Thời gian lọc ổn định cho đầu

P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1

BIT1 BIT0

3AC MO

I27 vagraveo đa chức năng

2~50 15 Coacute

I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute

I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz

I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute

I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute

I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute

I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute

I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute

I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute

I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute

I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute

I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute

I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51

I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute

I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute

I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute

I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute

I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute

I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute

0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute

2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)

26

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute

I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute

I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute

I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute

1 FDT-2

2 FDT-3

3 FDT-4

4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)

6 Quaacute tải biến tần (IOL)

7 Động cơ chết maacutey (STALL)

8 Lỗi quaacute aacutep (OV)

I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)

10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)

11 Mất lệnh điều khiển

12 Trong khi chạy

13 Trong khi dừng

14 Trong khi chạy ổn định

15 Trong khi bắt tốc độ

16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy

17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi

18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet

0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)

2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)

3 (1) (2)

17 Coacute

4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)

I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

I57

0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng

xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng

3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng

0 Coacute

I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng

I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute

0 1200bps

1 2400bps

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53

I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute

3 9600bps

4 19200bps

0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển

I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số

Thời gian chờ sau khi mất

1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute

2 Giảm tốc để dừng

I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số

I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute

27

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54

iG5A

Caacutec chức năng bảo vệ

Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả

Quaacute dograveng

Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần

Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần

Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)

Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet

Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet

Mất pha đầu ra

Quaacute aacutep

Thấp aacutep

Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute

mất pha đầu ra khocircng

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc

Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc

Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm

Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều

hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng

Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế

Tự chuẩn

Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi

Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec

Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần

Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh

Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau

điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần

Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh

Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey

Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần

Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on

Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55

Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần

(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số

28

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56

Khắc phục lỗi

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục

Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ

để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần

Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc

Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp

Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc

Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)

Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute

Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ

Quaacute tải biến tần

Lỗi quaacute tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc

giảm tải

Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen

Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt

Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới

Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C

Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave

Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ

Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet

Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2

của tải rarrTăng thời gian giảm tốc

Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng

Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC

Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải

Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ

Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn

Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử

rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần

Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt

Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei

Lỗi ngoại vi A

kết nối đầu vagraveo

Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn

Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi

kết nối đầu vagraveo

Phương thức hoạt

động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I

tần số

rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57

Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa

- EEP Lỗi lưu thocircng số

- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS

- Err Lỗi truyền thocircng

- COM Lỗi magraven higravenh

29

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58

Nguồn Biến tần LS

Page 31: C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT ... - viet-trung.com.vnviet-trung.com.vn/Data/upload/files/sach huong dan/LS -IG5A-tieng viet.pdf · C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT TRUNG 02413.281.181-0989.984.666

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 31

3 Tần số đặt trước (DRV) st2 Đặt tần số lsquoTrung bigravenhrsquo 20Hz 30Hz

4 Tần số đặt trước (IO) I30 Đặt tần số lsquoCaorsquo 30Hz 80Hz

5 Chạy thuận (P1 FX) I17 Mặc định lagrave FX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi FX FX

6 Chạy ngược (P2 RX) I18 Mặc định lagrave RX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi RX RX

16

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 32

R U

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Biến trở (Nuacutem chỉnh) + ChạyDừng qua FXRX + Thay đổi thời gian tăngGiảm tốc

Điều kiện hoạt động

Lệnh chạy Lệnh tần số Thời gian TăngGiảm tốc

ChạyDừng qua FXRX 0~60Hz đầu vagraveo analog qua biến trở Tăng-10s Giảm-20s

Đấu nối

Biến trở 1~5kohm 12W

VR

Động cơ

3 2 3 pha

1 V1 Đầu vagraveo AC S V

T W CM

G

0~60Hz

P1 (FX) Thuận

P2 (RX) Ngược

CM

1 Chắc chắc rằng R S T được nối vagraveo 3 pha AC đầu vagraveo

vagrave U V W cũng được nối tới động cơ

2 Sau khi cấp nguồn đặt tần số đặt trước trong khoảng thấp

Trung bigravenh vagrave Cao VR Biến trở

3 Nếu P1 (FX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi mất V1 1~5kohm 12W

lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc CM

4 Nếu P2 (RX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi mất

lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc

5 Điều khiển tốc độ động cơ qua biến trở

Cagravei đặt thocircng số

Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi thay đổi

Lệnh chạy 1 Drv Bật tắt động cơ qua khối terminal 1 (FXRX-1) 1 (FXRX-1)

(Nhoacutem DRV)

2 Đầu vagraveo Analog (Nhoacutem DRV)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 33

Frq Thay đổi lệnh bagraven phiacutem tới lệnh điện aacutep analog 0 (Keypad-1) 3 (V1 0~10V)

AccelDecel time ACC Đặt thời gian tăng tốc tới 10s trong ACC 5s (Accel) 10s (Accel) 3

(DRV group) dEC Đặt thời gian giảm tốc tới 20s trong dEC 10s (Decel) 20s (Decel)

Forward run

4 I17 Mặc định lagrave FX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi FX FX (P1 FX)

Reverse run

5 I18 Mặc định lagrave RX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi RX RX (P2 RX)

17

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 34

iG5A

Kiacutech thước

SV004iG5A-2 SV008iG5A-2 SV004iG5A-4 SV008iG5A-4

W

W1 A

H

D B

W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV004IG5A-2 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076

SV008IG5A-2 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077

SV004IG5A-4 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076

SV008IG5A-4 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077

SV015iG5A-2 SV015iG5A-4

W

W1 A

H

D

B

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 35

W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV015IG5A-2 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112

SV015IG5A-4 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112

18

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 36

Compact amp Powerful Inverter iG5A SV022iG5A-2 SV037iG5A-2 SV040iG5A-2 SV022iG5A-4 SV037iG5A-4 SV040iG5A-4

W

CL

H D

B B W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV022IG5A-2 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184

SV037IG5A-2 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV040IG5A-2 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV022IG5A-4 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184

SV037IG5A-4 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV040IG5A-4 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV055iG5A-2 SV075iG5A-2 SV055iG5A-4 SV075iG5A-4

W A W

A

H1

H

D

B B W

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 37

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV004IG5A-2 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV008IG5A-2 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV004IG5A-4 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV008IG5A-4 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366

19

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38

iG5A

Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn

Điện trở hatildem

100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)

Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]

04 400 50 300 100

075 200 100 150 150

15 100 200 60 300

Dograveng 200V 22 60 300 50 400

37 40 500 33 600

55 30 700 20 800

75 20 1000 15 1200

04 1800 50 1200 100

075 900 100 600 150

15 450 200 300 300

Dograveng 400V 22 300 300 200 400

37 200 500 130 600

55 120 700 85 1000

75 90 1000 60 1200

1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s

Caacutec bộ hatildem

Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm

Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460

008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460

015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460

022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460

037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460

040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460

055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460

075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460

Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC

Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC

Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 10 500 420mH 35A

008iG5A-2 10 500 213mH 57A

015iG5A-2 15 500 120mH 10A

022iG5A-2 25 500 088mH 14A

037iG5A-2 30 500 056mH 20A

040iG5A-2 30 500 056mH 20A

055iG5A-2 30 500 039mH 30A

075iG5A-2 50 500 028mH 40A

004iG5A-4 5 500 180mH 13A

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39

008iG5A-4 10 500 863mH 28A

015iG5A-4 10 500 481mH 48A

022iG5A-4 10 500 323mH 75A

037iG5A-4 20 500 234mH 10A

040iG5A-4 20 500 234mH 10A

055iG5A-4 20 500 122mH 15A

075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem Điều khiển

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute

ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute

0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute

drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng

0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)

Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)

St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute

St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute

St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute

CUr Dograveng điện đầu ra A

rPM Tốc độ động cơ rpm

dCL Điện aacutep link DC V

vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL

nOn Hiển thị lỗi Khocircng

drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute

Drv2 1)

Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng

0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng

4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)

1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute

F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng

F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng

F3 Đặc tuyến giảm tốc 0

F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng

F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng

F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng

F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng

F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng

F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41

F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute

F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng

F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng

F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng

F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No

F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng

F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng

1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)

2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz

3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1

21

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng

F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15

F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng

F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng

F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng

F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng

F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng

F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng

F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng

F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng

F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng

F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng

F39 Khocircng

F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute

F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute

F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute

Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute

F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute

F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute

F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute

F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute

F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute

F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute

0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ

1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định

3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng

4 Trong khi giảm tốc

5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc

6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc

F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng

1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey

2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc định Điều chỉnh

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43

hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy

H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute

H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng

H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng

H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng

H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng

H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng

22

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng

H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng

H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng

H11 1)

Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng

H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng

H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng

H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng

H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng

H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng

H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute

đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)

H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)

0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ

1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)

2 Hoạt động sau lỗi-(2)

3 Tăng tốc bigravenh thường (2)

4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)

H22 2)

Lựa chọn bắt tốc độ

5 (1) (3)

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

8 Nguồn khi khởi động-(4)

9 (1) (4)

10 (2) (4)

11 (1) (2) (4)

12 (3) (4)

13 (1) (3) (4)

14 (2) (3) (4)

15 (1) (2) (3) (4)

0 Coacute

H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45

H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute

H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute

H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute

H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute

H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng

H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng

1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)

2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4

3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần

23

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng

H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng

H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng

H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng

H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng

H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute

0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng

2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)

H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng

H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng

H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute

H45 2)

Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767

H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng

H50 3)

Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)

H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute

H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s

1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s

0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ

điều khiển PID 0~9999

0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số

Max 60Hz Coacute

0 Khocircng sử dụng chức năng

1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng

2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất

3 Lỗi tiếp đất

H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng

H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute

H72 Hiển thị khi bật nguồn

0 Tần số tham chiếu

1 Thời gian tăng tốc

2 Thời gian giảm tốc

3 Chế độ điều khiển

4 Chế độ tần số

5Tần số đa chức năng 1

6Tần số đa chức năng 2

7 Tấn số đa chức năng 3

8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ

10 Đường điện aacutep 1 chiều

11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73

12 Hiển thị lỗi

13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ

0 Điện aacutep đầu ra [V]

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47

0 Coacute

H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute

2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]

H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute

0 Unlimited

H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực

1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76

1 Coacute

H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute

1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS

2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey

3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey

24

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run

H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute

Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute

Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố

H79 SW version 0~100 10 Khocircng

H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s

H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute

H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng

H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng

Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng

thứ 2

Bugrave Mocircm en ngược 0~15

H86 5 Khocircng thứ 2

Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng

thứ 2

Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng

2 trong 1 phuacutet

Mức nhiệt điện tử 50~200

H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo

H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng

H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng

H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng

H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng

H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng

UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng

L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số

1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn

Nhoacutem IO

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Định run

I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute

I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute

I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute

I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute

I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute

I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute

I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute

I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute

I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49

I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute

I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute

I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute

I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute

I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute

I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute

I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute

25

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50

iG5A

Danh mục chức năng

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số

Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo

0 Khocircng sử dụng

Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute

2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt

0 Lệnh chạy thuận

I17

I18

I19

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3

1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute

2 Dừng khần khi lỗi

3 Reset khi lỗi xuất hiện RST

4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute

5 Mở rộng tần số bước - Thấp

6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh

7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp

9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh

I20

I21

I22

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6

10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao

11 Hatildem DC khi dừng

12 Lựa chọn động cơ thứ 2

13 -Chạy ngược

14 -Chạy ngược

15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)

16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)

17 Hoạt động 3 dacircy

18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)

19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)

3 Coacute

4 Coacute

5 Coacute

I23

I24

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8

20 - 6 Coacute

21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF

22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần

23 Giữ analog 7 Coacute

24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc

BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo

I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra

Thời gian lọc ổn định cho đầu

P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1

BIT1 BIT0

3AC MO

I27 vagraveo đa chức năng

2~50 15 Coacute

I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute

I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz

I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute

I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute

I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute

I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute

I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute

I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute

I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute

I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute

I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute

I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51

I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute

I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute

I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute

I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute

I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute

I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute

0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute

2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)

26

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute

I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute

I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute

I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute

1 FDT-2

2 FDT-3

3 FDT-4

4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)

6 Quaacute tải biến tần (IOL)

7 Động cơ chết maacutey (STALL)

8 Lỗi quaacute aacutep (OV)

I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)

10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)

11 Mất lệnh điều khiển

12 Trong khi chạy

13 Trong khi dừng

14 Trong khi chạy ổn định

15 Trong khi bắt tốc độ

16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy

17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi

18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet

0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)

2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)

3 (1) (2)

17 Coacute

4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)

I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

I57

0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng

xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng

3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng

0 Coacute

I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng

I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute

0 1200bps

1 2400bps

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53

I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute

3 9600bps

4 19200bps

0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển

I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số

Thời gian chờ sau khi mất

1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute

2 Giảm tốc để dừng

I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số

I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute

27

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54

iG5A

Caacutec chức năng bảo vệ

Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả

Quaacute dograveng

Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần

Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần

Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)

Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet

Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet

Mất pha đầu ra

Quaacute aacutep

Thấp aacutep

Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute

mất pha đầu ra khocircng

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc

Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc

Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm

Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều

hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng

Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế

Tự chuẩn

Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi

Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec

Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần

Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh

Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau

điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần

Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh

Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey

Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần

Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on

Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55

Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần

(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số

28

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56

Khắc phục lỗi

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục

Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ

để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần

Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc

Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp

Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc

Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)

Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute

Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ

Quaacute tải biến tần

Lỗi quaacute tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc

giảm tải

Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen

Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt

Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới

Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C

Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave

Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ

Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet

Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2

của tải rarrTăng thời gian giảm tốc

Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng

Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC

Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải

Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ

Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn

Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử

rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần

Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt

Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei

Lỗi ngoại vi A

kết nối đầu vagraveo

Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn

Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi

kết nối đầu vagraveo

Phương thức hoạt

động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I

tần số

rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57

Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa

- EEP Lỗi lưu thocircng số

- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS

- Err Lỗi truyền thocircng

- COM Lỗi magraven higravenh

29

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58

Nguồn Biến tần LS

Page 32: C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT ... - viet-trung.com.vnviet-trung.com.vn/Data/upload/files/sach huong dan/LS -IG5A-tieng viet.pdf · C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT TRUNG 02413.281.181-0989.984.666

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 32

R U

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Biến trở (Nuacutem chỉnh) + ChạyDừng qua FXRX + Thay đổi thời gian tăngGiảm tốc

Điều kiện hoạt động

Lệnh chạy Lệnh tần số Thời gian TăngGiảm tốc

ChạyDừng qua FXRX 0~60Hz đầu vagraveo analog qua biến trở Tăng-10s Giảm-20s

Đấu nối

Biến trở 1~5kohm 12W

VR

Động cơ

3 2 3 pha

1 V1 Đầu vagraveo AC S V

T W CM

G

0~60Hz

P1 (FX) Thuận

P2 (RX) Ngược

CM

1 Chắc chắc rằng R S T được nối vagraveo 3 pha AC đầu vagraveo

vagrave U V W cũng được nối tới động cơ

2 Sau khi cấp nguồn đặt tần số đặt trước trong khoảng thấp

Trung bigravenh vagrave Cao VR Biến trở

3 Nếu P1 (FX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi mất V1 1~5kohm 12W

lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc CM

4 Nếu P2 (RX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi mất

lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc

5 Điều khiển tốc độ động cơ qua biến trở

Cagravei đặt thocircng số

Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi thay đổi

Lệnh chạy 1 Drv Bật tắt động cơ qua khối terminal 1 (FXRX-1) 1 (FXRX-1)

(Nhoacutem DRV)

2 Đầu vagraveo Analog (Nhoacutem DRV)

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 33

Frq Thay đổi lệnh bagraven phiacutem tới lệnh điện aacutep analog 0 (Keypad-1) 3 (V1 0~10V)

AccelDecel time ACC Đặt thời gian tăng tốc tới 10s trong ACC 5s (Accel) 10s (Accel) 3

(DRV group) dEC Đặt thời gian giảm tốc tới 20s trong dEC 10s (Decel) 20s (Decel)

Forward run

4 I17 Mặc định lagrave FX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi FX FX (P1 FX)

Reverse run

5 I18 Mặc định lagrave RX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi RX RX (P2 RX)

17

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 34

iG5A

Kiacutech thước

SV004iG5A-2 SV008iG5A-2 SV004iG5A-4 SV008iG5A-4

W

W1 A

H

D B

W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV004IG5A-2 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076

SV008IG5A-2 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077

SV004IG5A-4 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076

SV008IG5A-4 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077

SV015iG5A-2 SV015iG5A-4

W

W1 A

H

D

B

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 35

W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV015IG5A-2 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112

SV015IG5A-4 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112

18

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 36

Compact amp Powerful Inverter iG5A SV022iG5A-2 SV037iG5A-2 SV040iG5A-2 SV022iG5A-4 SV037iG5A-4 SV040iG5A-4

W

CL

H D

B B W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV022IG5A-2 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184

SV037IG5A-2 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV040IG5A-2 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV022IG5A-4 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184

SV037IG5A-4 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV040IG5A-4 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV055iG5A-2 SV075iG5A-2 SV055iG5A-4 SV075iG5A-4

W A W

A

H1

H

D

B B W

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 37

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV004IG5A-2 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV008IG5A-2 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV004IG5A-4 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV008IG5A-4 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366

19

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38

iG5A

Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn

Điện trở hatildem

100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)

Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]

04 400 50 300 100

075 200 100 150 150

15 100 200 60 300

Dograveng 200V 22 60 300 50 400

37 40 500 33 600

55 30 700 20 800

75 20 1000 15 1200

04 1800 50 1200 100

075 900 100 600 150

15 450 200 300 300

Dograveng 400V 22 300 300 200 400

37 200 500 130 600

55 120 700 85 1000

75 90 1000 60 1200

1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s

Caacutec bộ hatildem

Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm

Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460

008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460

015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460

022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460

037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460

040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460

055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460

075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460

Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC

Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC

Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 10 500 420mH 35A

008iG5A-2 10 500 213mH 57A

015iG5A-2 15 500 120mH 10A

022iG5A-2 25 500 088mH 14A

037iG5A-2 30 500 056mH 20A

040iG5A-2 30 500 056mH 20A

055iG5A-2 30 500 039mH 30A

075iG5A-2 50 500 028mH 40A

004iG5A-4 5 500 180mH 13A

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39

008iG5A-4 10 500 863mH 28A

015iG5A-4 10 500 481mH 48A

022iG5A-4 10 500 323mH 75A

037iG5A-4 20 500 234mH 10A

040iG5A-4 20 500 234mH 10A

055iG5A-4 20 500 122mH 15A

075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem Điều khiển

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute

ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute

0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute

drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng

0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)

Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)

St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute

St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute

St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute

CUr Dograveng điện đầu ra A

rPM Tốc độ động cơ rpm

dCL Điện aacutep link DC V

vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL

nOn Hiển thị lỗi Khocircng

drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute

Drv2 1)

Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng

0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng

4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)

1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute

F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng

F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng

F3 Đặc tuyến giảm tốc 0

F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng

F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng

F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng

F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng

F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng

F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41

F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute

F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng

F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng

F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng

F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No

F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng

F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng

1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)

2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz

3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1

21

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng

F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15

F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng

F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng

F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng

F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng

F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng

F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng

F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng

F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng

F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng

F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng

F39 Khocircng

F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute

F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute

F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute

Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute

F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute

F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute

F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute

F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute

F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute

F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute

0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ

1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định

3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng

4 Trong khi giảm tốc

5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc

6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc

F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng

1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey

2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc định Điều chỉnh

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43

hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy

H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute

H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng

H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng

H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng

H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng

H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng

22

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng

H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng

H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng

H11 1)

Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng

H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng

H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng

H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng

H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng

H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng

H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute

đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)

H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)

0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ

1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)

2 Hoạt động sau lỗi-(2)

3 Tăng tốc bigravenh thường (2)

4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)

H22 2)

Lựa chọn bắt tốc độ

5 (1) (3)

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

8 Nguồn khi khởi động-(4)

9 (1) (4)

10 (2) (4)

11 (1) (2) (4)

12 (3) (4)

13 (1) (3) (4)

14 (2) (3) (4)

15 (1) (2) (3) (4)

0 Coacute

H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45

H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute

H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute

H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute

H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute

H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng

H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng

1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)

2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4

3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần

23

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng

H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng

H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng

H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng

H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng

H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute

0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng

2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)

H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng

H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng

H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute

H45 2)

Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767

H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng

H50 3)

Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)

H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute

H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s

1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s

0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ

điều khiển PID 0~9999

0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số

Max 60Hz Coacute

0 Khocircng sử dụng chức năng

1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng

2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất

3 Lỗi tiếp đất

H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng

H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute

H72 Hiển thị khi bật nguồn

0 Tần số tham chiếu

1 Thời gian tăng tốc

2 Thời gian giảm tốc

3 Chế độ điều khiển

4 Chế độ tần số

5Tần số đa chức năng 1

6Tần số đa chức năng 2

7 Tấn số đa chức năng 3

8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ

10 Đường điện aacutep 1 chiều

11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73

12 Hiển thị lỗi

13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ

0 Điện aacutep đầu ra [V]

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47

0 Coacute

H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute

2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]

H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute

0 Unlimited

H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực

1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76

1 Coacute

H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute

1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS

2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey

3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey

24

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run

H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute

Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute

Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố

H79 SW version 0~100 10 Khocircng

H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s

H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute

H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng

H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng

Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng

thứ 2

Bugrave Mocircm en ngược 0~15

H86 5 Khocircng thứ 2

Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng

thứ 2

Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng

2 trong 1 phuacutet

Mức nhiệt điện tử 50~200

H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo

H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng

H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng

H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng

H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng

H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng

UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng

L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số

1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn

Nhoacutem IO

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Định run

I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute

I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute

I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute

I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute

I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute

I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute

I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute

I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute

I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49

I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute

I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute

I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute

I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute

I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute

I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute

I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute

25

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50

iG5A

Danh mục chức năng

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số

Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo

0 Khocircng sử dụng

Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute

2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt

0 Lệnh chạy thuận

I17

I18

I19

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3

1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute

2 Dừng khần khi lỗi

3 Reset khi lỗi xuất hiện RST

4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute

5 Mở rộng tần số bước - Thấp

6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh

7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp

9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh

I20

I21

I22

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6

10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao

11 Hatildem DC khi dừng

12 Lựa chọn động cơ thứ 2

13 -Chạy ngược

14 -Chạy ngược

15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)

16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)

17 Hoạt động 3 dacircy

18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)

19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)

3 Coacute

4 Coacute

5 Coacute

I23

I24

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8

20 - 6 Coacute

21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF

22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần

23 Giữ analog 7 Coacute

24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc

BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo

I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra

Thời gian lọc ổn định cho đầu

P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1

BIT1 BIT0

3AC MO

I27 vagraveo đa chức năng

2~50 15 Coacute

I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute

I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz

I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute

I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute

I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute

I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute

I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute

I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute

I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute

I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute

I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute

I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51

I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute

I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute

I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute

I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute

I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute

I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute

0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute

2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)

26

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute

I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute

I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute

I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute

1 FDT-2

2 FDT-3

3 FDT-4

4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)

6 Quaacute tải biến tần (IOL)

7 Động cơ chết maacutey (STALL)

8 Lỗi quaacute aacutep (OV)

I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)

10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)

11 Mất lệnh điều khiển

12 Trong khi chạy

13 Trong khi dừng

14 Trong khi chạy ổn định

15 Trong khi bắt tốc độ

16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy

17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi

18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet

0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)

2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)

3 (1) (2)

17 Coacute

4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)

I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

I57

0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng

xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng

3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng

0 Coacute

I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng

I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute

0 1200bps

1 2400bps

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53

I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute

3 9600bps

4 19200bps

0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển

I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số

Thời gian chờ sau khi mất

1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute

2 Giảm tốc để dừng

I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số

I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute

27

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54

iG5A

Caacutec chức năng bảo vệ

Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả

Quaacute dograveng

Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần

Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần

Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)

Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet

Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet

Mất pha đầu ra

Quaacute aacutep

Thấp aacutep

Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute

mất pha đầu ra khocircng

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc

Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc

Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm

Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều

hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng

Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế

Tự chuẩn

Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi

Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec

Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần

Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh

Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau

điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần

Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh

Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey

Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần

Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on

Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55

Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần

(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số

28

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56

Khắc phục lỗi

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục

Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ

để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần

Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc

Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp

Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc

Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)

Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute

Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ

Quaacute tải biến tần

Lỗi quaacute tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc

giảm tải

Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen

Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt

Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới

Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C

Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave

Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ

Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet

Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2

của tải rarrTăng thời gian giảm tốc

Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng

Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC

Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải

Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ

Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn

Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử

rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần

Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt

Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei

Lỗi ngoại vi A

kết nối đầu vagraveo

Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn

Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi

kết nối đầu vagraveo

Phương thức hoạt

động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I

tần số

rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57

Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa

- EEP Lỗi lưu thocircng số

- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS

- Err Lỗi truyền thocircng

- COM Lỗi magraven higravenh

29

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58

Nguồn Biến tần LS

Page 33: C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT ... - viet-trung.com.vnviet-trung.com.vn/Data/upload/files/sach huong dan/LS -IG5A-tieng viet.pdf · C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT TRUNG 02413.281.181-0989.984.666

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 33

Frq Thay đổi lệnh bagraven phiacutem tới lệnh điện aacutep analog 0 (Keypad-1) 3 (V1 0~10V)

AccelDecel time ACC Đặt thời gian tăng tốc tới 10s trong ACC 5s (Accel) 10s (Accel) 3

(DRV group) dEC Đặt thời gian giảm tốc tới 20s trong dEC 10s (Decel) 20s (Decel)

Forward run

4 I17 Mặc định lagrave FX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi FX FX (P1 FX)

Reverse run

5 I18 Mặc định lagrave RX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi RX RX (P2 RX)

17

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 34

iG5A

Kiacutech thước

SV004iG5A-2 SV008iG5A-2 SV004iG5A-4 SV008iG5A-4

W

W1 A

H

D B

W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV004IG5A-2 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076

SV008IG5A-2 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077

SV004IG5A-4 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076

SV008IG5A-4 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077

SV015iG5A-2 SV015iG5A-4

W

W1 A

H

D

B

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 35

W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV015IG5A-2 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112

SV015IG5A-4 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112

18

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 36

Compact amp Powerful Inverter iG5A SV022iG5A-2 SV037iG5A-2 SV040iG5A-2 SV022iG5A-4 SV037iG5A-4 SV040iG5A-4

W

CL

H D

B B W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV022IG5A-2 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184

SV037IG5A-2 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV040IG5A-2 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV022IG5A-4 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184

SV037IG5A-4 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV040IG5A-4 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV055iG5A-2 SV075iG5A-2 SV055iG5A-4 SV075iG5A-4

W A W

A

H1

H

D

B B W

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 37

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV004IG5A-2 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV008IG5A-2 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV004IG5A-4 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV008IG5A-4 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366

19

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38

iG5A

Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn

Điện trở hatildem

100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)

Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]

04 400 50 300 100

075 200 100 150 150

15 100 200 60 300

Dograveng 200V 22 60 300 50 400

37 40 500 33 600

55 30 700 20 800

75 20 1000 15 1200

04 1800 50 1200 100

075 900 100 600 150

15 450 200 300 300

Dograveng 400V 22 300 300 200 400

37 200 500 130 600

55 120 700 85 1000

75 90 1000 60 1200

1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s

Caacutec bộ hatildem

Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm

Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460

008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460

015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460

022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460

037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460

040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460

055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460

075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460

Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC

Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC

Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 10 500 420mH 35A

008iG5A-2 10 500 213mH 57A

015iG5A-2 15 500 120mH 10A

022iG5A-2 25 500 088mH 14A

037iG5A-2 30 500 056mH 20A

040iG5A-2 30 500 056mH 20A

055iG5A-2 30 500 039mH 30A

075iG5A-2 50 500 028mH 40A

004iG5A-4 5 500 180mH 13A

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39

008iG5A-4 10 500 863mH 28A

015iG5A-4 10 500 481mH 48A

022iG5A-4 10 500 323mH 75A

037iG5A-4 20 500 234mH 10A

040iG5A-4 20 500 234mH 10A

055iG5A-4 20 500 122mH 15A

075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem Điều khiển

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute

ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute

0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute

drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng

0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)

Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)

St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute

St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute

St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute

CUr Dograveng điện đầu ra A

rPM Tốc độ động cơ rpm

dCL Điện aacutep link DC V

vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL

nOn Hiển thị lỗi Khocircng

drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute

Drv2 1)

Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng

0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng

4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)

1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute

F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng

F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng

F3 Đặc tuyến giảm tốc 0

F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng

F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng

F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng

F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng

F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng

F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41

F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute

F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng

F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng

F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng

F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No

F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng

F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng

1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)

2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz

3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1

21

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng

F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15

F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng

F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng

F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng

F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng

F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng

F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng

F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng

F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng

F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng

F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng

F39 Khocircng

F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute

F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute

F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute

Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute

F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute

F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute

F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute

F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute

F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute

F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute

0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ

1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định

3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng

4 Trong khi giảm tốc

5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc

6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc

F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng

1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey

2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc định Điều chỉnh

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43

hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy

H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute

H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng

H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng

H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng

H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng

H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng

22

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng

H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng

H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng

H11 1)

Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng

H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng

H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng

H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng

H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng

H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng

H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute

đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)

H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)

0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ

1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)

2 Hoạt động sau lỗi-(2)

3 Tăng tốc bigravenh thường (2)

4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)

H22 2)

Lựa chọn bắt tốc độ

5 (1) (3)

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

8 Nguồn khi khởi động-(4)

9 (1) (4)

10 (2) (4)

11 (1) (2) (4)

12 (3) (4)

13 (1) (3) (4)

14 (2) (3) (4)

15 (1) (2) (3) (4)

0 Coacute

H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45

H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute

H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute

H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute

H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute

H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng

H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng

1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)

2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4

3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần

23

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng

H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng

H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng

H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng

H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng

H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute

0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng

2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)

H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng

H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng

H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute

H45 2)

Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767

H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng

H50 3)

Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)

H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute

H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s

1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s

0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ

điều khiển PID 0~9999

0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số

Max 60Hz Coacute

0 Khocircng sử dụng chức năng

1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng

2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất

3 Lỗi tiếp đất

H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng

H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute

H72 Hiển thị khi bật nguồn

0 Tần số tham chiếu

1 Thời gian tăng tốc

2 Thời gian giảm tốc

3 Chế độ điều khiển

4 Chế độ tần số

5Tần số đa chức năng 1

6Tần số đa chức năng 2

7 Tấn số đa chức năng 3

8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ

10 Đường điện aacutep 1 chiều

11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73

12 Hiển thị lỗi

13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ

0 Điện aacutep đầu ra [V]

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47

0 Coacute

H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute

2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]

H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute

0 Unlimited

H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực

1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76

1 Coacute

H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute

1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS

2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey

3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey

24

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run

H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute

Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute

Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố

H79 SW version 0~100 10 Khocircng

H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s

H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute

H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng

H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng

Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng

thứ 2

Bugrave Mocircm en ngược 0~15

H86 5 Khocircng thứ 2

Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng

thứ 2

Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng

2 trong 1 phuacutet

Mức nhiệt điện tử 50~200

H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo

H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng

H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng

H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng

H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng

H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng

UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng

L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số

1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn

Nhoacutem IO

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Định run

I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute

I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute

I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute

I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute

I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute

I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute

I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute

I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute

I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49

I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute

I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute

I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute

I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute

I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute

I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute

I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute

25

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50

iG5A

Danh mục chức năng

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số

Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo

0 Khocircng sử dụng

Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute

2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt

0 Lệnh chạy thuận

I17

I18

I19

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3

1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute

2 Dừng khần khi lỗi

3 Reset khi lỗi xuất hiện RST

4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute

5 Mở rộng tần số bước - Thấp

6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh

7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp

9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh

I20

I21

I22

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6

10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao

11 Hatildem DC khi dừng

12 Lựa chọn động cơ thứ 2

13 -Chạy ngược

14 -Chạy ngược

15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)

16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)

17 Hoạt động 3 dacircy

18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)

19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)

3 Coacute

4 Coacute

5 Coacute

I23

I24

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8

20 - 6 Coacute

21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF

22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần

23 Giữ analog 7 Coacute

24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc

BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo

I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra

Thời gian lọc ổn định cho đầu

P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1

BIT1 BIT0

3AC MO

I27 vagraveo đa chức năng

2~50 15 Coacute

I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute

I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz

I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute

I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute

I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute

I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute

I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute

I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute

I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute

I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute

I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute

I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51

I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute

I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute

I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute

I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute

I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute

I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute

0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute

2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)

26

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute

I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute

I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute

I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute

1 FDT-2

2 FDT-3

3 FDT-4

4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)

6 Quaacute tải biến tần (IOL)

7 Động cơ chết maacutey (STALL)

8 Lỗi quaacute aacutep (OV)

I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)

10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)

11 Mất lệnh điều khiển

12 Trong khi chạy

13 Trong khi dừng

14 Trong khi chạy ổn định

15 Trong khi bắt tốc độ

16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy

17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi

18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet

0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)

2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)

3 (1) (2)

17 Coacute

4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)

I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

I57

0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng

xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng

3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng

0 Coacute

I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng

I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute

0 1200bps

1 2400bps

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53

I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute

3 9600bps

4 19200bps

0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển

I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số

Thời gian chờ sau khi mất

1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute

2 Giảm tốc để dừng

I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số

I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute

27

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54

iG5A

Caacutec chức năng bảo vệ

Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả

Quaacute dograveng

Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần

Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần

Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)

Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet

Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet

Mất pha đầu ra

Quaacute aacutep

Thấp aacutep

Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute

mất pha đầu ra khocircng

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc

Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc

Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm

Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều

hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng

Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế

Tự chuẩn

Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi

Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec

Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần

Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh

Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau

điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần

Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh

Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey

Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần

Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on

Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55

Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần

(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số

28

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56

Khắc phục lỗi

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục

Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ

để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần

Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc

Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp

Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc

Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)

Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute

Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ

Quaacute tải biến tần

Lỗi quaacute tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc

giảm tải

Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen

Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt

Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới

Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C

Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave

Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ

Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet

Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2

của tải rarrTăng thời gian giảm tốc

Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng

Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC

Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải

Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ

Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn

Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử

rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần

Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt

Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei

Lỗi ngoại vi A

kết nối đầu vagraveo

Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn

Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi

kết nối đầu vagraveo

Phương thức hoạt

động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I

tần số

rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57

Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa

- EEP Lỗi lưu thocircng số

- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS

- Err Lỗi truyền thocircng

- COM Lỗi magraven higravenh

29

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58

Nguồn Biến tần LS

Page 34: C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT ... - viet-trung.com.vnviet-trung.com.vn/Data/upload/files/sach huong dan/LS -IG5A-tieng viet.pdf · C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT TRUNG 02413.281.181-0989.984.666

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 34

iG5A

Kiacutech thước

SV004iG5A-2 SV008iG5A-2 SV004iG5A-4 SV008iG5A-4

W

W1 A

H

D B

W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV004IG5A-2 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076

SV008IG5A-2 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077

SV004IG5A-4 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076

SV008IG5A-4 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077

SV015iG5A-2 SV015iG5A-4

W

W1 A

H

D

B

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 35

W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV015IG5A-2 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112

SV015IG5A-4 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112

18

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 36

Compact amp Powerful Inverter iG5A SV022iG5A-2 SV037iG5A-2 SV040iG5A-2 SV022iG5A-4 SV037iG5A-4 SV040iG5A-4

W

CL

H D

B B W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV022IG5A-2 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184

SV037IG5A-2 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV040IG5A-2 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV022IG5A-4 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184

SV037IG5A-4 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV040IG5A-4 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV055iG5A-2 SV075iG5A-2 SV055iG5A-4 SV075iG5A-4

W A W

A

H1

H

D

B B W

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 37

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV004IG5A-2 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV008IG5A-2 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV004IG5A-4 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV008IG5A-4 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366

19

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38

iG5A

Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn

Điện trở hatildem

100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)

Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]

04 400 50 300 100

075 200 100 150 150

15 100 200 60 300

Dograveng 200V 22 60 300 50 400

37 40 500 33 600

55 30 700 20 800

75 20 1000 15 1200

04 1800 50 1200 100

075 900 100 600 150

15 450 200 300 300

Dograveng 400V 22 300 300 200 400

37 200 500 130 600

55 120 700 85 1000

75 90 1000 60 1200

1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s

Caacutec bộ hatildem

Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm

Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460

008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460

015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460

022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460

037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460

040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460

055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460

075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460

Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC

Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC

Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 10 500 420mH 35A

008iG5A-2 10 500 213mH 57A

015iG5A-2 15 500 120mH 10A

022iG5A-2 25 500 088mH 14A

037iG5A-2 30 500 056mH 20A

040iG5A-2 30 500 056mH 20A

055iG5A-2 30 500 039mH 30A

075iG5A-2 50 500 028mH 40A

004iG5A-4 5 500 180mH 13A

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39

008iG5A-4 10 500 863mH 28A

015iG5A-4 10 500 481mH 48A

022iG5A-4 10 500 323mH 75A

037iG5A-4 20 500 234mH 10A

040iG5A-4 20 500 234mH 10A

055iG5A-4 20 500 122mH 15A

075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem Điều khiển

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute

ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute

0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute

drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng

0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)

Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)

St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute

St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute

St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute

CUr Dograveng điện đầu ra A

rPM Tốc độ động cơ rpm

dCL Điện aacutep link DC V

vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL

nOn Hiển thị lỗi Khocircng

drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute

Drv2 1)

Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng

0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng

4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)

1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute

F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng

F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng

F3 Đặc tuyến giảm tốc 0

F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng

F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng

F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng

F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng

F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng

F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41

F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute

F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng

F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng

F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng

F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No

F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng

F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng

1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)

2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz

3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1

21

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng

F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15

F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng

F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng

F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng

F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng

F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng

F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng

F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng

F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng

F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng

F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng

F39 Khocircng

F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute

F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute

F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute

Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute

F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute

F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute

F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute

F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute

F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute

F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute

0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ

1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định

3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng

4 Trong khi giảm tốc

5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc

6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc

F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng

1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey

2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc định Điều chỉnh

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43

hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy

H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute

H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng

H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng

H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng

H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng

H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng

22

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng

H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng

H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng

H11 1)

Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng

H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng

H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng

H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng

H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng

H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng

H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute

đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)

H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)

0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ

1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)

2 Hoạt động sau lỗi-(2)

3 Tăng tốc bigravenh thường (2)

4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)

H22 2)

Lựa chọn bắt tốc độ

5 (1) (3)

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

8 Nguồn khi khởi động-(4)

9 (1) (4)

10 (2) (4)

11 (1) (2) (4)

12 (3) (4)

13 (1) (3) (4)

14 (2) (3) (4)

15 (1) (2) (3) (4)

0 Coacute

H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45

H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute

H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute

H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute

H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute

H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng

H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng

1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)

2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4

3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần

23

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng

H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng

H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng

H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng

H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng

H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute

0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng

2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)

H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng

H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng

H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute

H45 2)

Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767

H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng

H50 3)

Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)

H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute

H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s

1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s

0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ

điều khiển PID 0~9999

0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số

Max 60Hz Coacute

0 Khocircng sử dụng chức năng

1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng

2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất

3 Lỗi tiếp đất

H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng

H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute

H72 Hiển thị khi bật nguồn

0 Tần số tham chiếu

1 Thời gian tăng tốc

2 Thời gian giảm tốc

3 Chế độ điều khiển

4 Chế độ tần số

5Tần số đa chức năng 1

6Tần số đa chức năng 2

7 Tấn số đa chức năng 3

8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ

10 Đường điện aacutep 1 chiều

11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73

12 Hiển thị lỗi

13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ

0 Điện aacutep đầu ra [V]

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47

0 Coacute

H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute

2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]

H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute

0 Unlimited

H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực

1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76

1 Coacute

H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute

1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS

2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey

3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey

24

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run

H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute

Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute

Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố

H79 SW version 0~100 10 Khocircng

H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s

H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute

H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng

H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng

Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng

thứ 2

Bugrave Mocircm en ngược 0~15

H86 5 Khocircng thứ 2

Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng

thứ 2

Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng

2 trong 1 phuacutet

Mức nhiệt điện tử 50~200

H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo

H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng

H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng

H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng

H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng

H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng

UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng

L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số

1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn

Nhoacutem IO

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Định run

I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute

I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute

I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute

I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute

I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute

I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute

I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute

I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute

I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49

I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute

I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute

I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute

I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute

I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute

I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute

I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute

25

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50

iG5A

Danh mục chức năng

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số

Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo

0 Khocircng sử dụng

Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute

2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt

0 Lệnh chạy thuận

I17

I18

I19

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3

1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute

2 Dừng khần khi lỗi

3 Reset khi lỗi xuất hiện RST

4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute

5 Mở rộng tần số bước - Thấp

6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh

7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp

9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh

I20

I21

I22

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6

10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao

11 Hatildem DC khi dừng

12 Lựa chọn động cơ thứ 2

13 -Chạy ngược

14 -Chạy ngược

15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)

16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)

17 Hoạt động 3 dacircy

18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)

19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)

3 Coacute

4 Coacute

5 Coacute

I23

I24

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8

20 - 6 Coacute

21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF

22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần

23 Giữ analog 7 Coacute

24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc

BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo

I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra

Thời gian lọc ổn định cho đầu

P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1

BIT1 BIT0

3AC MO

I27 vagraveo đa chức năng

2~50 15 Coacute

I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute

I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz

I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute

I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute

I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute

I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute

I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute

I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute

I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute

I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute

I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute

I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51

I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute

I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute

I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute

I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute

I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute

I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute

0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute

2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)

26

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute

I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute

I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute

I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute

1 FDT-2

2 FDT-3

3 FDT-4

4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)

6 Quaacute tải biến tần (IOL)

7 Động cơ chết maacutey (STALL)

8 Lỗi quaacute aacutep (OV)

I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)

10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)

11 Mất lệnh điều khiển

12 Trong khi chạy

13 Trong khi dừng

14 Trong khi chạy ổn định

15 Trong khi bắt tốc độ

16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy

17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi

18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet

0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)

2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)

3 (1) (2)

17 Coacute

4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)

I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

I57

0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng

xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng

3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng

0 Coacute

I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng

I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute

0 1200bps

1 2400bps

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53

I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute

3 9600bps

4 19200bps

0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển

I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số

Thời gian chờ sau khi mất

1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute

2 Giảm tốc để dừng

I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số

I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute

27

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54

iG5A

Caacutec chức năng bảo vệ

Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả

Quaacute dograveng

Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần

Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần

Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)

Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet

Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet

Mất pha đầu ra

Quaacute aacutep

Thấp aacutep

Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute

mất pha đầu ra khocircng

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc

Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc

Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm

Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều

hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng

Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế

Tự chuẩn

Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi

Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec

Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần

Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh

Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau

điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần

Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh

Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey

Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần

Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on

Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55

Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần

(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số

28

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56

Khắc phục lỗi

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục

Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ

để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần

Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc

Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp

Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc

Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)

Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute

Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ

Quaacute tải biến tần

Lỗi quaacute tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc

giảm tải

Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen

Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt

Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới

Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C

Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave

Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ

Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet

Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2

của tải rarrTăng thời gian giảm tốc

Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng

Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC

Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải

Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ

Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn

Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử

rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần

Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt

Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei

Lỗi ngoại vi A

kết nối đầu vagraveo

Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn

Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi

kết nối đầu vagraveo

Phương thức hoạt

động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I

tần số

rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57

Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa

- EEP Lỗi lưu thocircng số

- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS

- Err Lỗi truyền thocircng

- COM Lỗi magraven higravenh

29

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58

Nguồn Biến tần LS

Page 35: C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT ... - viet-trung.com.vnviet-trung.com.vn/Data/upload/files/sach huong dan/LS -IG5A-tieng viet.pdf · C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT TRUNG 02413.281.181-0989.984.666

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 35

W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV015IG5A-2 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112

SV015IG5A-4 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112

18

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 36

Compact amp Powerful Inverter iG5A SV022iG5A-2 SV037iG5A-2 SV040iG5A-2 SV022iG5A-4 SV037iG5A-4 SV040iG5A-4

W

CL

H D

B B W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV022IG5A-2 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184

SV037IG5A-2 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV040IG5A-2 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV022IG5A-4 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184

SV037IG5A-4 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV040IG5A-4 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV055iG5A-2 SV075iG5A-2 SV055iG5A-4 SV075iG5A-4

W A W

A

H1

H

D

B B W

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 37

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV004IG5A-2 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV008IG5A-2 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV004IG5A-4 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV008IG5A-4 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366

19

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38

iG5A

Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn

Điện trở hatildem

100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)

Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]

04 400 50 300 100

075 200 100 150 150

15 100 200 60 300

Dograveng 200V 22 60 300 50 400

37 40 500 33 600

55 30 700 20 800

75 20 1000 15 1200

04 1800 50 1200 100

075 900 100 600 150

15 450 200 300 300

Dograveng 400V 22 300 300 200 400

37 200 500 130 600

55 120 700 85 1000

75 90 1000 60 1200

1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s

Caacutec bộ hatildem

Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm

Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460

008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460

015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460

022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460

037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460

040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460

055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460

075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460

Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC

Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC

Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 10 500 420mH 35A

008iG5A-2 10 500 213mH 57A

015iG5A-2 15 500 120mH 10A

022iG5A-2 25 500 088mH 14A

037iG5A-2 30 500 056mH 20A

040iG5A-2 30 500 056mH 20A

055iG5A-2 30 500 039mH 30A

075iG5A-2 50 500 028mH 40A

004iG5A-4 5 500 180mH 13A

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39

008iG5A-4 10 500 863mH 28A

015iG5A-4 10 500 481mH 48A

022iG5A-4 10 500 323mH 75A

037iG5A-4 20 500 234mH 10A

040iG5A-4 20 500 234mH 10A

055iG5A-4 20 500 122mH 15A

075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem Điều khiển

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute

ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute

0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute

drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng

0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)

Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)

St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute

St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute

St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute

CUr Dograveng điện đầu ra A

rPM Tốc độ động cơ rpm

dCL Điện aacutep link DC V

vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL

nOn Hiển thị lỗi Khocircng

drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute

Drv2 1)

Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng

0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng

4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)

1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute

F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng

F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng

F3 Đặc tuyến giảm tốc 0

F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng

F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng

F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng

F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng

F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng

F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41

F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute

F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng

F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng

F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng

F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No

F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng

F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng

1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)

2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz

3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1

21

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng

F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15

F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng

F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng

F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng

F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng

F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng

F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng

F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng

F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng

F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng

F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng

F39 Khocircng

F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute

F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute

F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute

Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute

F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute

F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute

F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute

F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute

F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute

F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute

0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ

1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định

3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng

4 Trong khi giảm tốc

5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc

6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc

F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng

1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey

2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc định Điều chỉnh

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43

hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy

H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute

H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng

H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng

H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng

H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng

H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng

22

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng

H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng

H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng

H11 1)

Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng

H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng

H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng

H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng

H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng

H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng

H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute

đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)

H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)

0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ

1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)

2 Hoạt động sau lỗi-(2)

3 Tăng tốc bigravenh thường (2)

4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)

H22 2)

Lựa chọn bắt tốc độ

5 (1) (3)

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

8 Nguồn khi khởi động-(4)

9 (1) (4)

10 (2) (4)

11 (1) (2) (4)

12 (3) (4)

13 (1) (3) (4)

14 (2) (3) (4)

15 (1) (2) (3) (4)

0 Coacute

H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45

H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute

H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute

H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute

H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute

H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng

H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng

1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)

2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4

3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần

23

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng

H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng

H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng

H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng

H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng

H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute

0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng

2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)

H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng

H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng

H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute

H45 2)

Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767

H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng

H50 3)

Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)

H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute

H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s

1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s

0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ

điều khiển PID 0~9999

0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số

Max 60Hz Coacute

0 Khocircng sử dụng chức năng

1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng

2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất

3 Lỗi tiếp đất

H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng

H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute

H72 Hiển thị khi bật nguồn

0 Tần số tham chiếu

1 Thời gian tăng tốc

2 Thời gian giảm tốc

3 Chế độ điều khiển

4 Chế độ tần số

5Tần số đa chức năng 1

6Tần số đa chức năng 2

7 Tấn số đa chức năng 3

8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ

10 Đường điện aacutep 1 chiều

11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73

12 Hiển thị lỗi

13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ

0 Điện aacutep đầu ra [V]

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47

0 Coacute

H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute

2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]

H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute

0 Unlimited

H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực

1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76

1 Coacute

H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute

1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS

2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey

3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey

24

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run

H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute

Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute

Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố

H79 SW version 0~100 10 Khocircng

H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s

H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute

H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng

H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng

Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng

thứ 2

Bugrave Mocircm en ngược 0~15

H86 5 Khocircng thứ 2

Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng

thứ 2

Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng

2 trong 1 phuacutet

Mức nhiệt điện tử 50~200

H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo

H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng

H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng

H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng

H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng

H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng

UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng

L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số

1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn

Nhoacutem IO

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Định run

I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute

I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute

I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute

I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute

I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute

I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute

I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute

I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute

I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49

I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute

I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute

I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute

I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute

I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute

I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute

I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute

25

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50

iG5A

Danh mục chức năng

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số

Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo

0 Khocircng sử dụng

Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute

2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt

0 Lệnh chạy thuận

I17

I18

I19

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3

1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute

2 Dừng khần khi lỗi

3 Reset khi lỗi xuất hiện RST

4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute

5 Mở rộng tần số bước - Thấp

6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh

7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp

9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh

I20

I21

I22

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6

10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao

11 Hatildem DC khi dừng

12 Lựa chọn động cơ thứ 2

13 -Chạy ngược

14 -Chạy ngược

15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)

16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)

17 Hoạt động 3 dacircy

18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)

19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)

3 Coacute

4 Coacute

5 Coacute

I23

I24

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8

20 - 6 Coacute

21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF

22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần

23 Giữ analog 7 Coacute

24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc

BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo

I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra

Thời gian lọc ổn định cho đầu

P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1

BIT1 BIT0

3AC MO

I27 vagraveo đa chức năng

2~50 15 Coacute

I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute

I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz

I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute

I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute

I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute

I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute

I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute

I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute

I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute

I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute

I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute

I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51

I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute

I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute

I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute

I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute

I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute

I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute

0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute

2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)

26

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute

I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute

I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute

I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute

1 FDT-2

2 FDT-3

3 FDT-4

4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)

6 Quaacute tải biến tần (IOL)

7 Động cơ chết maacutey (STALL)

8 Lỗi quaacute aacutep (OV)

I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)

10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)

11 Mất lệnh điều khiển

12 Trong khi chạy

13 Trong khi dừng

14 Trong khi chạy ổn định

15 Trong khi bắt tốc độ

16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy

17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi

18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet

0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)

2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)

3 (1) (2)

17 Coacute

4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)

I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

I57

0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng

xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng

3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng

0 Coacute

I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng

I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute

0 1200bps

1 2400bps

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53

I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute

3 9600bps

4 19200bps

0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển

I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số

Thời gian chờ sau khi mất

1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute

2 Giảm tốc để dừng

I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số

I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute

27

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54

iG5A

Caacutec chức năng bảo vệ

Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả

Quaacute dograveng

Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần

Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần

Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)

Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet

Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet

Mất pha đầu ra

Quaacute aacutep

Thấp aacutep

Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute

mất pha đầu ra khocircng

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc

Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc

Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm

Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều

hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng

Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế

Tự chuẩn

Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi

Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec

Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần

Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh

Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau

điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần

Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh

Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey

Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần

Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on

Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55

Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần

(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số

28

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56

Khắc phục lỗi

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục

Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ

để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần

Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc

Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp

Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc

Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)

Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute

Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ

Quaacute tải biến tần

Lỗi quaacute tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc

giảm tải

Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen

Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt

Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới

Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C

Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave

Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ

Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet

Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2

của tải rarrTăng thời gian giảm tốc

Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng

Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC

Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải

Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ

Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn

Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử

rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần

Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt

Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei

Lỗi ngoại vi A

kết nối đầu vagraveo

Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn

Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi

kết nối đầu vagraveo

Phương thức hoạt

động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I

tần số

rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57

Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa

- EEP Lỗi lưu thocircng số

- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS

- Err Lỗi truyền thocircng

- COM Lỗi magraven higravenh

29

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58

Nguồn Biến tần LS

Page 36: C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT ... - viet-trung.com.vnviet-trung.com.vn/Data/upload/files/sach huong dan/LS -IG5A-tieng viet.pdf · C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT TRUNG 02413.281.181-0989.984.666

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 36

Compact amp Powerful Inverter iG5A SV022iG5A-2 SV037iG5A-2 SV040iG5A-2 SV022iG5A-4 SV037iG5A-4 SV040iG5A-4

W

CL

H D

B B W1

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV022IG5A-2 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184

SV037IG5A-2 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV040IG5A-2 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV022IG5A-4 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184

SV037IG5A-4 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV040IG5A-4 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189

SV055iG5A-2 SV075iG5A-2 SV055iG5A-4 SV075iG5A-4

W A W

A

H1

H

D

B B W

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 37

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV004IG5A-2 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV008IG5A-2 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV004IG5A-4 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV008IG5A-4 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366

19

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38

iG5A

Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn

Điện trở hatildem

100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)

Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]

04 400 50 300 100

075 200 100 150 150

15 100 200 60 300

Dograveng 200V 22 60 300 50 400

37 40 500 33 600

55 30 700 20 800

75 20 1000 15 1200

04 1800 50 1200 100

075 900 100 600 150

15 450 200 300 300

Dograveng 400V 22 300 300 200 400

37 200 500 130 600

55 120 700 85 1000

75 90 1000 60 1200

1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s

Caacutec bộ hatildem

Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm

Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460

008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460

015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460

022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460

037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460

040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460

055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460

075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460

Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC

Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC

Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 10 500 420mH 35A

008iG5A-2 10 500 213mH 57A

015iG5A-2 15 500 120mH 10A

022iG5A-2 25 500 088mH 14A

037iG5A-2 30 500 056mH 20A

040iG5A-2 30 500 056mH 20A

055iG5A-2 30 500 039mH 30A

075iG5A-2 50 500 028mH 40A

004iG5A-4 5 500 180mH 13A

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39

008iG5A-4 10 500 863mH 28A

015iG5A-4 10 500 481mH 48A

022iG5A-4 10 500 323mH 75A

037iG5A-4 20 500 234mH 10A

040iG5A-4 20 500 234mH 10A

055iG5A-4 20 500 122mH 15A

075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem Điều khiển

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute

ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute

0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute

drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng

0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)

Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)

St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute

St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute

St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute

CUr Dograveng điện đầu ra A

rPM Tốc độ động cơ rpm

dCL Điện aacutep link DC V

vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL

nOn Hiển thị lỗi Khocircng

drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute

Drv2 1)

Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng

0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng

4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)

1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute

F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng

F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng

F3 Đặc tuyến giảm tốc 0

F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng

F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng

F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng

F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng

F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng

F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41

F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute

F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng

F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng

F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng

F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No

F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng

F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng

1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)

2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz

3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1

21

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng

F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15

F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng

F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng

F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng

F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng

F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng

F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng

F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng

F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng

F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng

F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng

F39 Khocircng

F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute

F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute

F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute

Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute

F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute

F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute

F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute

F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute

F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute

F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute

0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ

1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định

3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng

4 Trong khi giảm tốc

5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc

6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc

F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng

1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey

2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc định Điều chỉnh

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43

hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy

H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute

H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng

H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng

H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng

H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng

H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng

22

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng

H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng

H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng

H11 1)

Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng

H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng

H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng

H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng

H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng

H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng

H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute

đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)

H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)

0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ

1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)

2 Hoạt động sau lỗi-(2)

3 Tăng tốc bigravenh thường (2)

4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)

H22 2)

Lựa chọn bắt tốc độ

5 (1) (3)

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

8 Nguồn khi khởi động-(4)

9 (1) (4)

10 (2) (4)

11 (1) (2) (4)

12 (3) (4)

13 (1) (3) (4)

14 (2) (3) (4)

15 (1) (2) (3) (4)

0 Coacute

H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45

H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute

H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute

H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute

H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute

H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng

H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng

1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)

2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4

3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần

23

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng

H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng

H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng

H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng

H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng

H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute

0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng

2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)

H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng

H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng

H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute

H45 2)

Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767

H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng

H50 3)

Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)

H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute

H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s

1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s

0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ

điều khiển PID 0~9999

0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số

Max 60Hz Coacute

0 Khocircng sử dụng chức năng

1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng

2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất

3 Lỗi tiếp đất

H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng

H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute

H72 Hiển thị khi bật nguồn

0 Tần số tham chiếu

1 Thời gian tăng tốc

2 Thời gian giảm tốc

3 Chế độ điều khiển

4 Chế độ tần số

5Tần số đa chức năng 1

6Tần số đa chức năng 2

7 Tấn số đa chức năng 3

8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ

10 Đường điện aacutep 1 chiều

11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73

12 Hiển thị lỗi

13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ

0 Điện aacutep đầu ra [V]

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47

0 Coacute

H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute

2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]

H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute

0 Unlimited

H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực

1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76

1 Coacute

H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute

1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS

2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey

3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey

24

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run

H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute

Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute

Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố

H79 SW version 0~100 10 Khocircng

H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s

H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute

H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng

H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng

Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng

thứ 2

Bugrave Mocircm en ngược 0~15

H86 5 Khocircng thứ 2

Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng

thứ 2

Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng

2 trong 1 phuacutet

Mức nhiệt điện tử 50~200

H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo

H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng

H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng

H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng

H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng

H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng

UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng

L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số

1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn

Nhoacutem IO

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Định run

I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute

I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute

I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute

I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute

I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute

I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute

I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute

I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute

I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49

I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute

I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute

I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute

I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute

I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute

I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute

I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute

25

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50

iG5A

Danh mục chức năng

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số

Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo

0 Khocircng sử dụng

Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute

2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt

0 Lệnh chạy thuận

I17

I18

I19

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3

1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute

2 Dừng khần khi lỗi

3 Reset khi lỗi xuất hiện RST

4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute

5 Mở rộng tần số bước - Thấp

6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh

7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp

9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh

I20

I21

I22

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6

10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao

11 Hatildem DC khi dừng

12 Lựa chọn động cơ thứ 2

13 -Chạy ngược

14 -Chạy ngược

15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)

16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)

17 Hoạt động 3 dacircy

18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)

19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)

3 Coacute

4 Coacute

5 Coacute

I23

I24

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8

20 - 6 Coacute

21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF

22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần

23 Giữ analog 7 Coacute

24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc

BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo

I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra

Thời gian lọc ổn định cho đầu

P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1

BIT1 BIT0

3AC MO

I27 vagraveo đa chức năng

2~50 15 Coacute

I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute

I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz

I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute

I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute

I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute

I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute

I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute

I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute

I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute

I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute

I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute

I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51

I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute

I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute

I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute

I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute

I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute

I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute

0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute

2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)

26

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute

I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute

I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute

I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute

1 FDT-2

2 FDT-3

3 FDT-4

4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)

6 Quaacute tải biến tần (IOL)

7 Động cơ chết maacutey (STALL)

8 Lỗi quaacute aacutep (OV)

I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)

10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)

11 Mất lệnh điều khiển

12 Trong khi chạy

13 Trong khi dừng

14 Trong khi chạy ổn định

15 Trong khi bắt tốc độ

16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy

17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi

18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet

0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)

2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)

3 (1) (2)

17 Coacute

4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)

I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

I57

0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng

xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng

3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng

0 Coacute

I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng

I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute

0 1200bps

1 2400bps

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53

I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute

3 9600bps

4 19200bps

0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển

I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số

Thời gian chờ sau khi mất

1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute

2 Giảm tốc để dừng

I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số

I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute

27

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54

iG5A

Caacutec chức năng bảo vệ

Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả

Quaacute dograveng

Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần

Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần

Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)

Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet

Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet

Mất pha đầu ra

Quaacute aacutep

Thấp aacutep

Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute

mất pha đầu ra khocircng

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc

Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc

Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm

Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều

hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng

Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế

Tự chuẩn

Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi

Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec

Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần

Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh

Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau

điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần

Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh

Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey

Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần

Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on

Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55

Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần

(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số

28

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56

Khắc phục lỗi

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục

Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ

để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần

Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc

Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp

Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc

Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)

Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute

Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ

Quaacute tải biến tần

Lỗi quaacute tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc

giảm tải

Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen

Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt

Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới

Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C

Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave

Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ

Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet

Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2

của tải rarrTăng thời gian giảm tốc

Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng

Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC

Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải

Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ

Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn

Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử

rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần

Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt

Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei

Lỗi ngoại vi A

kết nối đầu vagraveo

Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn

Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi

kết nối đầu vagraveo

Phương thức hoạt

động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I

tần số

rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57

Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa

- EEP Lỗi lưu thocircng số

- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS

- Err Lỗi truyền thocircng

- COM Lỗi magraven higravenh

29

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58

Nguồn Biến tần LS

Page 37: C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT ... - viet-trung.com.vnviet-trung.com.vn/Data/upload/files/sach huong dan/LS -IG5A-tieng viet.pdf · C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT TRUNG 02413.281.181-0989.984.666

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 37

mm (inches)

Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)

SV004IG5A-2 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV008IG5A-2 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV004IG5A-4 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366

SV008IG5A-4 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366

19

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38

iG5A

Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn

Điện trở hatildem

100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)

Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]

04 400 50 300 100

075 200 100 150 150

15 100 200 60 300

Dograveng 200V 22 60 300 50 400

37 40 500 33 600

55 30 700 20 800

75 20 1000 15 1200

04 1800 50 1200 100

075 900 100 600 150

15 450 200 300 300

Dograveng 400V 22 300 300 200 400

37 200 500 130 600

55 120 700 85 1000

75 90 1000 60 1200

1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s

Caacutec bộ hatildem

Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm

Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460

008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460

015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460

022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460

037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460

040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460

055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460

075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460

Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC

Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC

Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 10 500 420mH 35A

008iG5A-2 10 500 213mH 57A

015iG5A-2 15 500 120mH 10A

022iG5A-2 25 500 088mH 14A

037iG5A-2 30 500 056mH 20A

040iG5A-2 30 500 056mH 20A

055iG5A-2 30 500 039mH 30A

075iG5A-2 50 500 028mH 40A

004iG5A-4 5 500 180mH 13A

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39

008iG5A-4 10 500 863mH 28A

015iG5A-4 10 500 481mH 48A

022iG5A-4 10 500 323mH 75A

037iG5A-4 20 500 234mH 10A

040iG5A-4 20 500 234mH 10A

055iG5A-4 20 500 122mH 15A

075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem Điều khiển

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute

ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute

0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute

drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng

0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)

Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)

St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute

St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute

St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute

CUr Dograveng điện đầu ra A

rPM Tốc độ động cơ rpm

dCL Điện aacutep link DC V

vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL

nOn Hiển thị lỗi Khocircng

drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute

Drv2 1)

Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng

0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng

4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)

1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute

F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng

F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng

F3 Đặc tuyến giảm tốc 0

F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng

F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng

F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng

F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng

F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng

F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41

F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute

F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng

F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng

F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng

F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No

F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng

F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng

1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)

2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz

3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1

21

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng

F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15

F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng

F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng

F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng

F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng

F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng

F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng

F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng

F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng

F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng

F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng

F39 Khocircng

F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute

F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute

F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute

Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute

F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute

F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute

F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute

F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute

F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute

F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute

0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ

1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định

3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng

4 Trong khi giảm tốc

5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc

6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc

F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng

1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey

2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc định Điều chỉnh

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43

hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy

H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute

H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng

H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng

H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng

H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng

H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng

22

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng

H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng

H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng

H11 1)

Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng

H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng

H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng

H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng

H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng

H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng

H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute

đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)

H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)

0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ

1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)

2 Hoạt động sau lỗi-(2)

3 Tăng tốc bigravenh thường (2)

4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)

H22 2)

Lựa chọn bắt tốc độ

5 (1) (3)

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

8 Nguồn khi khởi động-(4)

9 (1) (4)

10 (2) (4)

11 (1) (2) (4)

12 (3) (4)

13 (1) (3) (4)

14 (2) (3) (4)

15 (1) (2) (3) (4)

0 Coacute

H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45

H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute

H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute

H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute

H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute

H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng

H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng

1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)

2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4

3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần

23

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng

H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng

H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng

H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng

H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng

H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute

0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng

2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)

H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng

H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng

H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute

H45 2)

Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767

H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng

H50 3)

Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)

H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute

H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s

1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s

0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ

điều khiển PID 0~9999

0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số

Max 60Hz Coacute

0 Khocircng sử dụng chức năng

1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng

2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất

3 Lỗi tiếp đất

H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng

H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute

H72 Hiển thị khi bật nguồn

0 Tần số tham chiếu

1 Thời gian tăng tốc

2 Thời gian giảm tốc

3 Chế độ điều khiển

4 Chế độ tần số

5Tần số đa chức năng 1

6Tần số đa chức năng 2

7 Tấn số đa chức năng 3

8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ

10 Đường điện aacutep 1 chiều

11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73

12 Hiển thị lỗi

13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ

0 Điện aacutep đầu ra [V]

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47

0 Coacute

H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute

2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]

H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute

0 Unlimited

H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực

1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76

1 Coacute

H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute

1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS

2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey

3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey

24

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run

H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute

Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute

Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố

H79 SW version 0~100 10 Khocircng

H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s

H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute

H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng

H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng

Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng

thứ 2

Bugrave Mocircm en ngược 0~15

H86 5 Khocircng thứ 2

Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng

thứ 2

Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng

2 trong 1 phuacutet

Mức nhiệt điện tử 50~200

H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo

H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng

H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng

H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng

H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng

H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng

UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng

L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số

1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn

Nhoacutem IO

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Định run

I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute

I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute

I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute

I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute

I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute

I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute

I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute

I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute

I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49

I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute

I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute

I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute

I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute

I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute

I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute

I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute

25

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50

iG5A

Danh mục chức năng

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số

Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo

0 Khocircng sử dụng

Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute

2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt

0 Lệnh chạy thuận

I17

I18

I19

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3

1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute

2 Dừng khần khi lỗi

3 Reset khi lỗi xuất hiện RST

4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute

5 Mở rộng tần số bước - Thấp

6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh

7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp

9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh

I20

I21

I22

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6

10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao

11 Hatildem DC khi dừng

12 Lựa chọn động cơ thứ 2

13 -Chạy ngược

14 -Chạy ngược

15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)

16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)

17 Hoạt động 3 dacircy

18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)

19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)

3 Coacute

4 Coacute

5 Coacute

I23

I24

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8

20 - 6 Coacute

21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF

22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần

23 Giữ analog 7 Coacute

24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc

BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo

I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra

Thời gian lọc ổn định cho đầu

P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1

BIT1 BIT0

3AC MO

I27 vagraveo đa chức năng

2~50 15 Coacute

I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute

I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz

I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute

I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute

I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute

I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute

I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute

I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute

I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute

I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute

I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute

I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51

I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute

I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute

I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute

I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute

I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute

I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute

0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute

2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)

26

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute

I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute

I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute

I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute

1 FDT-2

2 FDT-3

3 FDT-4

4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)

6 Quaacute tải biến tần (IOL)

7 Động cơ chết maacutey (STALL)

8 Lỗi quaacute aacutep (OV)

I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)

10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)

11 Mất lệnh điều khiển

12 Trong khi chạy

13 Trong khi dừng

14 Trong khi chạy ổn định

15 Trong khi bắt tốc độ

16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy

17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi

18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet

0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)

2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)

3 (1) (2)

17 Coacute

4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)

I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

I57

0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng

xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng

3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng

0 Coacute

I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng

I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute

0 1200bps

1 2400bps

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53

I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute

3 9600bps

4 19200bps

0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển

I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số

Thời gian chờ sau khi mất

1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute

2 Giảm tốc để dừng

I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số

I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute

27

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54

iG5A

Caacutec chức năng bảo vệ

Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả

Quaacute dograveng

Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần

Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần

Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)

Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet

Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet

Mất pha đầu ra

Quaacute aacutep

Thấp aacutep

Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute

mất pha đầu ra khocircng

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc

Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc

Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm

Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều

hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng

Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế

Tự chuẩn

Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi

Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec

Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần

Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh

Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau

điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần

Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh

Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey

Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần

Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on

Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55

Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần

(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số

28

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56

Khắc phục lỗi

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục

Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ

để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần

Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc

Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp

Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc

Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)

Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute

Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ

Quaacute tải biến tần

Lỗi quaacute tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc

giảm tải

Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen

Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt

Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới

Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C

Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave

Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ

Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet

Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2

của tải rarrTăng thời gian giảm tốc

Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng

Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC

Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải

Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ

Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn

Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử

rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần

Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt

Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei

Lỗi ngoại vi A

kết nối đầu vagraveo

Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn

Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi

kết nối đầu vagraveo

Phương thức hoạt

động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I

tần số

rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57

Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa

- EEP Lỗi lưu thocircng số

- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS

- Err Lỗi truyền thocircng

- COM Lỗi magraven higravenh

29

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58

Nguồn Biến tần LS

Page 38: C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT ... - viet-trung.com.vnviet-trung.com.vn/Data/upload/files/sach huong dan/LS -IG5A-tieng viet.pdf · C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT TRUNG 02413.281.181-0989.984.666

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38

iG5A

Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn

Điện trở hatildem

100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)

Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]

04 400 50 300 100

075 200 100 150 150

15 100 200 60 300

Dograveng 200V 22 60 300 50 400

37 40 500 33 600

55 30 700 20 800

75 20 1000 15 1200

04 1800 50 1200 100

075 900 100 600 150

15 450 200 300 300

Dograveng 400V 22 300 300 200 400

37 200 500 130 600

55 120 700 85 1000

75 90 1000 60 1200

1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s

Caacutec bộ hatildem

Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm

Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460

008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460

015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460

022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460

037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460

040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460

055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460

075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460

Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC

Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC

Dograveng [A] Điện aacutep [V]

004iG5A-2 10 500 420mH 35A

008iG5A-2 10 500 213mH 57A

015iG5A-2 15 500 120mH 10A

022iG5A-2 25 500 088mH 14A

037iG5A-2 30 500 056mH 20A

040iG5A-2 30 500 056mH 20A

055iG5A-2 30 500 039mH 30A

075iG5A-2 50 500 028mH 40A

004iG5A-4 5 500 180mH 13A

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39

008iG5A-4 10 500 863mH 28A

015iG5A-4 10 500 481mH 48A

022iG5A-4 10 500 323mH 75A

037iG5A-4 20 500 234mH 10A

040iG5A-4 20 500 234mH 10A

055iG5A-4 20 500 122mH 15A

075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem Điều khiển

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute

ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute

0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute

drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng

0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)

Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)

St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute

St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute

St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute

CUr Dograveng điện đầu ra A

rPM Tốc độ động cơ rpm

dCL Điện aacutep link DC V

vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL

nOn Hiển thị lỗi Khocircng

drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute

Drv2 1)

Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng

0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng

4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)

1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute

F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng

F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng

F3 Đặc tuyến giảm tốc 0

F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng

F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng

F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng

F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng

F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng

F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41

F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute

F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng

F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng

F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng

F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No

F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng

F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng

1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)

2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz

3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1

21

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng

F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15

F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng

F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng

F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng

F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng

F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng

F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng

F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng

F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng

F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng

F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng

F39 Khocircng

F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute

F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute

F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute

Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute

F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute

F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute

F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute

F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute

F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute

F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute

0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ

1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định

3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng

4 Trong khi giảm tốc

5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc

6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc

F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng

1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey

2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc định Điều chỉnh

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43

hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy

H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute

H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng

H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng

H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng

H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng

H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng

22

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng

H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng

H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng

H11 1)

Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng

H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng

H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng

H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng

H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng

H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng

H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute

đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)

H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)

0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ

1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)

2 Hoạt động sau lỗi-(2)

3 Tăng tốc bigravenh thường (2)

4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)

H22 2)

Lựa chọn bắt tốc độ

5 (1) (3)

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

8 Nguồn khi khởi động-(4)

9 (1) (4)

10 (2) (4)

11 (1) (2) (4)

12 (3) (4)

13 (1) (3) (4)

14 (2) (3) (4)

15 (1) (2) (3) (4)

0 Coacute

H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45

H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute

H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute

H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute

H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute

H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng

H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng

1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)

2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4

3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần

23

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng

H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng

H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng

H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng

H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng

H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute

0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng

2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)

H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng

H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng

H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute

H45 2)

Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767

H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng

H50 3)

Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)

H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute

H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s

1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s

0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ

điều khiển PID 0~9999

0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số

Max 60Hz Coacute

0 Khocircng sử dụng chức năng

1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng

2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất

3 Lỗi tiếp đất

H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng

H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute

H72 Hiển thị khi bật nguồn

0 Tần số tham chiếu

1 Thời gian tăng tốc

2 Thời gian giảm tốc

3 Chế độ điều khiển

4 Chế độ tần số

5Tần số đa chức năng 1

6Tần số đa chức năng 2

7 Tấn số đa chức năng 3

8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ

10 Đường điện aacutep 1 chiều

11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73

12 Hiển thị lỗi

13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ

0 Điện aacutep đầu ra [V]

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47

0 Coacute

H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute

2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]

H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute

0 Unlimited

H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực

1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76

1 Coacute

H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute

1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS

2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey

3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey

24

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run

H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute

Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute

Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố

H79 SW version 0~100 10 Khocircng

H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s

H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute

H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng

H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng

Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng

thứ 2

Bugrave Mocircm en ngược 0~15

H86 5 Khocircng thứ 2

Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng

thứ 2

Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng

2 trong 1 phuacutet

Mức nhiệt điện tử 50~200

H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo

H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng

H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng

H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng

H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng

H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng

UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng

L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số

1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn

Nhoacutem IO

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Định run

I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute

I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute

I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute

I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute

I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute

I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute

I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute

I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute

I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49

I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute

I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute

I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute

I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute

I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute

I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute

I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute

25

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50

iG5A

Danh mục chức năng

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số

Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo

0 Khocircng sử dụng

Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute

2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt

0 Lệnh chạy thuận

I17

I18

I19

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3

1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute

2 Dừng khần khi lỗi

3 Reset khi lỗi xuất hiện RST

4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute

5 Mở rộng tần số bước - Thấp

6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh

7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp

9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh

I20

I21

I22

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6

10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao

11 Hatildem DC khi dừng

12 Lựa chọn động cơ thứ 2

13 -Chạy ngược

14 -Chạy ngược

15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)

16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)

17 Hoạt động 3 dacircy

18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)

19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)

3 Coacute

4 Coacute

5 Coacute

I23

I24

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8

20 - 6 Coacute

21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF

22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần

23 Giữ analog 7 Coacute

24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc

BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo

I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra

Thời gian lọc ổn định cho đầu

P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1

BIT1 BIT0

3AC MO

I27 vagraveo đa chức năng

2~50 15 Coacute

I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute

I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz

I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute

I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute

I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute

I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute

I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute

I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute

I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute

I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute

I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute

I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51

I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute

I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute

I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute

I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute

I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute

I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute

0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute

2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)

26

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute

I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute

I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute

I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute

1 FDT-2

2 FDT-3

3 FDT-4

4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)

6 Quaacute tải biến tần (IOL)

7 Động cơ chết maacutey (STALL)

8 Lỗi quaacute aacutep (OV)

I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)

10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)

11 Mất lệnh điều khiển

12 Trong khi chạy

13 Trong khi dừng

14 Trong khi chạy ổn định

15 Trong khi bắt tốc độ

16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy

17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi

18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet

0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)

2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)

3 (1) (2)

17 Coacute

4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)

I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

I57

0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng

xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng

3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng

0 Coacute

I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng

I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute

0 1200bps

1 2400bps

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53

I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute

3 9600bps

4 19200bps

0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển

I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số

Thời gian chờ sau khi mất

1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute

2 Giảm tốc để dừng

I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số

I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute

27

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54

iG5A

Caacutec chức năng bảo vệ

Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả

Quaacute dograveng

Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần

Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần

Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)

Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet

Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet

Mất pha đầu ra

Quaacute aacutep

Thấp aacutep

Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute

mất pha đầu ra khocircng

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc

Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc

Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm

Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều

hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng

Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế

Tự chuẩn

Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi

Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec

Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần

Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh

Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau

điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần

Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh

Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey

Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần

Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on

Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55

Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần

(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số

28

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56

Khắc phục lỗi

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục

Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ

để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần

Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc

Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp

Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc

Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)

Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute

Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ

Quaacute tải biến tần

Lỗi quaacute tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc

giảm tải

Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen

Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt

Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới

Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C

Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave

Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ

Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet

Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2

của tải rarrTăng thời gian giảm tốc

Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng

Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC

Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải

Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ

Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn

Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử

rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần

Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt

Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei

Lỗi ngoại vi A

kết nối đầu vagraveo

Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn

Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi

kết nối đầu vagraveo

Phương thức hoạt

động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I

tần số

rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57

Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa

- EEP Lỗi lưu thocircng số

- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS

- Err Lỗi truyền thocircng

- COM Lỗi magraven higravenh

29

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58

Nguồn Biến tần LS

Page 39: C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT ... - viet-trung.com.vnviet-trung.com.vn/Data/upload/files/sach huong dan/LS -IG5A-tieng viet.pdf · C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT TRUNG 02413.281.181-0989.984.666

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39

008iG5A-4 10 500 863mH 28A

015iG5A-4 10 500 481mH 48A

022iG5A-4 10 500 323mH 75A

037iG5A-4 20 500 234mH 10A

040iG5A-4 20 500 234mH 10A

055iG5A-4 20 500 122mH 15A

075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem Điều khiển

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute

ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute

0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute

drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng

0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)

Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)

St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute

St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute

St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute

CUr Dograveng điện đầu ra A

rPM Tốc độ động cơ rpm

dCL Điện aacutep link DC V

vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL

nOn Hiển thị lỗi Khocircng

drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute

Drv2 1)

Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng

0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng

4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)

1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute

F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng

F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng

F3 Đặc tuyến giảm tốc 0

F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng

F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng

F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng

F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng

F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng

F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41

F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute

F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng

F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng

F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng

F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No

F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng

F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng

1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)

2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz

3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1

21

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng

F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15

F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng

F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng

F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng

F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng

F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng

F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng

F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng

F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng

F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng

F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng

F39 Khocircng

F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute

F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute

F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute

Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute

F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute

F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute

F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute

F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute

F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute

F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute

0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ

1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định

3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng

4 Trong khi giảm tốc

5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc

6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc

F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng

1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey

2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc định Điều chỉnh

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43

hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy

H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute

H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng

H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng

H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng

H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng

H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng

22

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng

H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng

H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng

H11 1)

Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng

H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng

H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng

H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng

H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng

H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng

H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute

đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)

H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)

0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ

1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)

2 Hoạt động sau lỗi-(2)

3 Tăng tốc bigravenh thường (2)

4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)

H22 2)

Lựa chọn bắt tốc độ

5 (1) (3)

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

8 Nguồn khi khởi động-(4)

9 (1) (4)

10 (2) (4)

11 (1) (2) (4)

12 (3) (4)

13 (1) (3) (4)

14 (2) (3) (4)

15 (1) (2) (3) (4)

0 Coacute

H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45

H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute

H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute

H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute

H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute

H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng

H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng

1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)

2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4

3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần

23

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng

H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng

H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng

H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng

H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng

H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute

0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng

2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)

H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng

H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng

H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute

H45 2)

Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767

H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng

H50 3)

Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)

H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute

H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s

1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s

0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ

điều khiển PID 0~9999

0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số

Max 60Hz Coacute

0 Khocircng sử dụng chức năng

1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng

2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất

3 Lỗi tiếp đất

H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng

H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute

H72 Hiển thị khi bật nguồn

0 Tần số tham chiếu

1 Thời gian tăng tốc

2 Thời gian giảm tốc

3 Chế độ điều khiển

4 Chế độ tần số

5Tần số đa chức năng 1

6Tần số đa chức năng 2

7 Tấn số đa chức năng 3

8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ

10 Đường điện aacutep 1 chiều

11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73

12 Hiển thị lỗi

13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ

0 Điện aacutep đầu ra [V]

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47

0 Coacute

H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute

2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]

H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute

0 Unlimited

H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực

1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76

1 Coacute

H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute

1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS

2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey

3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey

24

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run

H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute

Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute

Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố

H79 SW version 0~100 10 Khocircng

H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s

H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute

H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng

H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng

Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng

thứ 2

Bugrave Mocircm en ngược 0~15

H86 5 Khocircng thứ 2

Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng

thứ 2

Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng

2 trong 1 phuacutet

Mức nhiệt điện tử 50~200

H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo

H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng

H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng

H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng

H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng

H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng

UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng

L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số

1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn

Nhoacutem IO

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Định run

I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute

I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute

I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute

I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute

I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute

I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute

I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute

I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute

I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49

I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute

I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute

I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute

I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute

I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute

I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute

I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute

25

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50

iG5A

Danh mục chức năng

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số

Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo

0 Khocircng sử dụng

Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute

2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt

0 Lệnh chạy thuận

I17

I18

I19

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3

1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute

2 Dừng khần khi lỗi

3 Reset khi lỗi xuất hiện RST

4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute

5 Mở rộng tần số bước - Thấp

6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh

7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp

9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh

I20

I21

I22

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6

10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao

11 Hatildem DC khi dừng

12 Lựa chọn động cơ thứ 2

13 -Chạy ngược

14 -Chạy ngược

15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)

16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)

17 Hoạt động 3 dacircy

18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)

19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)

3 Coacute

4 Coacute

5 Coacute

I23

I24

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8

20 - 6 Coacute

21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF

22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần

23 Giữ analog 7 Coacute

24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc

BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo

I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra

Thời gian lọc ổn định cho đầu

P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1

BIT1 BIT0

3AC MO

I27 vagraveo đa chức năng

2~50 15 Coacute

I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute

I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz

I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute

I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute

I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute

I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute

I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute

I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute

I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute

I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute

I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute

I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51

I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute

I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute

I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute

I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute

I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute

I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute

0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute

2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)

26

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute

I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute

I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute

I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute

1 FDT-2

2 FDT-3

3 FDT-4

4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)

6 Quaacute tải biến tần (IOL)

7 Động cơ chết maacutey (STALL)

8 Lỗi quaacute aacutep (OV)

I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)

10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)

11 Mất lệnh điều khiển

12 Trong khi chạy

13 Trong khi dừng

14 Trong khi chạy ổn định

15 Trong khi bắt tốc độ

16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy

17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi

18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet

0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)

2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)

3 (1) (2)

17 Coacute

4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)

I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

I57

0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng

xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng

3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng

0 Coacute

I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng

I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute

0 1200bps

1 2400bps

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53

I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute

3 9600bps

4 19200bps

0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển

I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số

Thời gian chờ sau khi mất

1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute

2 Giảm tốc để dừng

I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số

I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute

27

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54

iG5A

Caacutec chức năng bảo vệ

Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả

Quaacute dograveng

Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần

Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần

Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)

Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet

Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet

Mất pha đầu ra

Quaacute aacutep

Thấp aacutep

Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute

mất pha đầu ra khocircng

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc

Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc

Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm

Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều

hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng

Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế

Tự chuẩn

Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi

Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec

Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần

Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh

Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau

điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần

Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh

Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey

Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần

Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on

Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55

Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần

(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số

28

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56

Khắc phục lỗi

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục

Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ

để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần

Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc

Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp

Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc

Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)

Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute

Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ

Quaacute tải biến tần

Lỗi quaacute tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc

giảm tải

Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen

Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt

Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới

Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C

Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave

Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ

Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet

Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2

của tải rarrTăng thời gian giảm tốc

Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng

Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC

Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải

Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ

Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn

Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử

rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần

Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt

Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei

Lỗi ngoại vi A

kết nối đầu vagraveo

Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn

Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi

kết nối đầu vagraveo

Phương thức hoạt

động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I

tần số

rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57

Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa

- EEP Lỗi lưu thocircng số

- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS

- Err Lỗi truyền thocircng

- COM Lỗi magraven higravenh

29

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58

Nguồn Biến tần LS

Page 40: C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT ... - viet-trung.com.vnviet-trung.com.vn/Data/upload/files/sach huong dan/LS -IG5A-tieng viet.pdf · C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT TRUNG 02413.281.181-0989.984.666

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem Điều khiển

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute

ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute

0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute

drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng

0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)

Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)

St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute

St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute

St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute

CUr Dograveng điện đầu ra A

rPM Tốc độ động cơ rpm

dCL Điện aacutep link DC V

vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL

nOn Hiển thị lỗi Khocircng

drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute

Drv2 1)

Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng

0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng

4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)

1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute

F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng

F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng

F3 Đặc tuyến giảm tốc 0

F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng

F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng

F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng

F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng

F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng

F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng

F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41

F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute

F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng

F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng

F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng

F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No

F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng

F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng

1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)

2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz

3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1

21

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng

F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15

F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng

F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng

F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng

F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng

F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng

F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng

F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng

F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng

F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng

F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng

F39 Khocircng

F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute

F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute

F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute

Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute

F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute

F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute

F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute

F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute

F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute

F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute

0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ

1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định

3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng

4 Trong khi giảm tốc

5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc

6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc

F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng

1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey

2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc định Điều chỉnh

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43

hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy

H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute

H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng

H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng

H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng

H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng

H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng

22

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng

H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng

H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng

H11 1)

Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng

H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng

H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng

H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng

H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng

H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng

H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute

đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)

H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)

0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ

1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)

2 Hoạt động sau lỗi-(2)

3 Tăng tốc bigravenh thường (2)

4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)

H22 2)

Lựa chọn bắt tốc độ

5 (1) (3)

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

8 Nguồn khi khởi động-(4)

9 (1) (4)

10 (2) (4)

11 (1) (2) (4)

12 (3) (4)

13 (1) (3) (4)

14 (2) (3) (4)

15 (1) (2) (3) (4)

0 Coacute

H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45

H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute

H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute

H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute

H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute

H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng

H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng

1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)

2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4

3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần

23

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng

H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng

H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng

H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng

H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng

H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute

0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng

2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)

H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng

H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng

H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute

H45 2)

Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767

H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng

H50 3)

Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)

H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute

H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s

1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s

0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ

điều khiển PID 0~9999

0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số

Max 60Hz Coacute

0 Khocircng sử dụng chức năng

1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng

2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất

3 Lỗi tiếp đất

H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng

H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute

H72 Hiển thị khi bật nguồn

0 Tần số tham chiếu

1 Thời gian tăng tốc

2 Thời gian giảm tốc

3 Chế độ điều khiển

4 Chế độ tần số

5Tần số đa chức năng 1

6Tần số đa chức năng 2

7 Tấn số đa chức năng 3

8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ

10 Đường điện aacutep 1 chiều

11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73

12 Hiển thị lỗi

13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ

0 Điện aacutep đầu ra [V]

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47

0 Coacute

H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute

2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]

H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute

0 Unlimited

H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực

1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76

1 Coacute

H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute

1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS

2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey

3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey

24

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run

H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute

Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute

Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố

H79 SW version 0~100 10 Khocircng

H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s

H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute

H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng

H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng

Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng

thứ 2

Bugrave Mocircm en ngược 0~15

H86 5 Khocircng thứ 2

Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng

thứ 2

Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng

2 trong 1 phuacutet

Mức nhiệt điện tử 50~200

H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo

H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng

H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng

H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng

H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng

H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng

UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng

L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số

1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn

Nhoacutem IO

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Định run

I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute

I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute

I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute

I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute

I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute

I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute

I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute

I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute

I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49

I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute

I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute

I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute

I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute

I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute

I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute

I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute

25

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50

iG5A

Danh mục chức năng

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số

Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo

0 Khocircng sử dụng

Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute

2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt

0 Lệnh chạy thuận

I17

I18

I19

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3

1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute

2 Dừng khần khi lỗi

3 Reset khi lỗi xuất hiện RST

4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute

5 Mở rộng tần số bước - Thấp

6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh

7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp

9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh

I20

I21

I22

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6

10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao

11 Hatildem DC khi dừng

12 Lựa chọn động cơ thứ 2

13 -Chạy ngược

14 -Chạy ngược

15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)

16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)

17 Hoạt động 3 dacircy

18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)

19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)

3 Coacute

4 Coacute

5 Coacute

I23

I24

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8

20 - 6 Coacute

21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF

22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần

23 Giữ analog 7 Coacute

24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc

BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo

I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra

Thời gian lọc ổn định cho đầu

P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1

BIT1 BIT0

3AC MO

I27 vagraveo đa chức năng

2~50 15 Coacute

I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute

I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz

I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute

I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute

I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute

I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute

I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute

I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute

I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute

I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute

I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute

I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51

I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute

I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute

I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute

I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute

I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute

I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute

0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute

2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)

26

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute

I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute

I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute

I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute

1 FDT-2

2 FDT-3

3 FDT-4

4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)

6 Quaacute tải biến tần (IOL)

7 Động cơ chết maacutey (STALL)

8 Lỗi quaacute aacutep (OV)

I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)

10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)

11 Mất lệnh điều khiển

12 Trong khi chạy

13 Trong khi dừng

14 Trong khi chạy ổn định

15 Trong khi bắt tốc độ

16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy

17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi

18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet

0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)

2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)

3 (1) (2)

17 Coacute

4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)

I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

I57

0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng

xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng

3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng

0 Coacute

I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng

I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute

0 1200bps

1 2400bps

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53

I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute

3 9600bps

4 19200bps

0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển

I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số

Thời gian chờ sau khi mất

1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute

2 Giảm tốc để dừng

I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số

I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute

27

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54

iG5A

Caacutec chức năng bảo vệ

Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả

Quaacute dograveng

Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần

Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần

Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)

Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet

Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet

Mất pha đầu ra

Quaacute aacutep

Thấp aacutep

Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute

mất pha đầu ra khocircng

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc

Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc

Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm

Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều

hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng

Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế

Tự chuẩn

Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi

Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec

Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần

Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh

Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau

điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần

Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh

Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey

Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần

Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on

Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55

Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần

(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số

28

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56

Khắc phục lỗi

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục

Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ

để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần

Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc

Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp

Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc

Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)

Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute

Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ

Quaacute tải biến tần

Lỗi quaacute tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc

giảm tải

Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen

Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt

Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới

Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C

Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave

Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ

Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet

Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2

của tải rarrTăng thời gian giảm tốc

Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng

Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC

Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải

Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ

Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn

Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử

rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần

Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt

Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei

Lỗi ngoại vi A

kết nối đầu vagraveo

Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn

Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi

kết nối đầu vagraveo

Phương thức hoạt

động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I

tần số

rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57

Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa

- EEP Lỗi lưu thocircng số

- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS

- Err Lỗi truyền thocircng

- COM Lỗi magraven higravenh

29

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58

Nguồn Biến tần LS

Page 41: C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT ... - viet-trung.com.vnviet-trung.com.vn/Data/upload/files/sach huong dan/LS -IG5A-tieng viet.pdf · C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT TRUNG 02413.281.181-0989.984.666

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41

F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute

F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng

F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng

F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng

F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No

F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng

F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng

1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)

2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz

3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1

21

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng

F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15

F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng

F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng

F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng

F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng

F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng

F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng

F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng

F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng

F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng

F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng

F39 Khocircng

F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute

F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute

F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute

Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute

F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute

F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute

F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute

F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute

F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute

F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute

0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ

1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định

3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng

4 Trong khi giảm tốc

5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc

6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc

F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng

1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey

2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc định Điều chỉnh

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43

hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy

H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute

H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng

H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng

H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng

H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng

H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng

22

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng

H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng

H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng

H11 1)

Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng

H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng

H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng

H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng

H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng

H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng

H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute

đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)

H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)

0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ

1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)

2 Hoạt động sau lỗi-(2)

3 Tăng tốc bigravenh thường (2)

4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)

H22 2)

Lựa chọn bắt tốc độ

5 (1) (3)

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

8 Nguồn khi khởi động-(4)

9 (1) (4)

10 (2) (4)

11 (1) (2) (4)

12 (3) (4)

13 (1) (3) (4)

14 (2) (3) (4)

15 (1) (2) (3) (4)

0 Coacute

H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45

H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute

H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute

H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute

H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute

H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng

H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng

1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)

2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4

3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần

23

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng

H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng

H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng

H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng

H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng

H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute

0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng

2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)

H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng

H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng

H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute

H45 2)

Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767

H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng

H50 3)

Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)

H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute

H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s

1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s

0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ

điều khiển PID 0~9999

0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số

Max 60Hz Coacute

0 Khocircng sử dụng chức năng

1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng

2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất

3 Lỗi tiếp đất

H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng

H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute

H72 Hiển thị khi bật nguồn

0 Tần số tham chiếu

1 Thời gian tăng tốc

2 Thời gian giảm tốc

3 Chế độ điều khiển

4 Chế độ tần số

5Tần số đa chức năng 1

6Tần số đa chức năng 2

7 Tấn số đa chức năng 3

8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ

10 Đường điện aacutep 1 chiều

11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73

12 Hiển thị lỗi

13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ

0 Điện aacutep đầu ra [V]

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47

0 Coacute

H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute

2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]

H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute

0 Unlimited

H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực

1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76

1 Coacute

H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute

1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS

2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey

3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey

24

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run

H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute

Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute

Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố

H79 SW version 0~100 10 Khocircng

H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s

H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute

H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng

H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng

Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng

thứ 2

Bugrave Mocircm en ngược 0~15

H86 5 Khocircng thứ 2

Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng

thứ 2

Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng

2 trong 1 phuacutet

Mức nhiệt điện tử 50~200

H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo

H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng

H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng

H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng

H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng

H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng

UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng

L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số

1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn

Nhoacutem IO

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Định run

I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute

I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute

I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute

I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute

I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute

I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute

I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute

I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute

I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49

I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute

I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute

I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute

I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute

I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute

I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute

I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute

25

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50

iG5A

Danh mục chức năng

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số

Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo

0 Khocircng sử dụng

Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute

2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt

0 Lệnh chạy thuận

I17

I18

I19

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3

1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute

2 Dừng khần khi lỗi

3 Reset khi lỗi xuất hiện RST

4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute

5 Mở rộng tần số bước - Thấp

6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh

7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp

9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh

I20

I21

I22

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6

10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao

11 Hatildem DC khi dừng

12 Lựa chọn động cơ thứ 2

13 -Chạy ngược

14 -Chạy ngược

15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)

16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)

17 Hoạt động 3 dacircy

18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)

19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)

3 Coacute

4 Coacute

5 Coacute

I23

I24

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8

20 - 6 Coacute

21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF

22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần

23 Giữ analog 7 Coacute

24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc

BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo

I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra

Thời gian lọc ổn định cho đầu

P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1

BIT1 BIT0

3AC MO

I27 vagraveo đa chức năng

2~50 15 Coacute

I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute

I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz

I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute

I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute

I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute

I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute

I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute

I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute

I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute

I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute

I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute

I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51

I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute

I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute

I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute

I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute

I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute

I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute

0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute

2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)

26

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute

I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute

I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute

I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute

1 FDT-2

2 FDT-3

3 FDT-4

4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)

6 Quaacute tải biến tần (IOL)

7 Động cơ chết maacutey (STALL)

8 Lỗi quaacute aacutep (OV)

I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)

10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)

11 Mất lệnh điều khiển

12 Trong khi chạy

13 Trong khi dừng

14 Trong khi chạy ổn định

15 Trong khi bắt tốc độ

16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy

17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi

18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet

0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)

2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)

3 (1) (2)

17 Coacute

4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)

I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

I57

0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng

xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng

3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng

0 Coacute

I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng

I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute

0 1200bps

1 2400bps

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53

I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute

3 9600bps

4 19200bps

0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển

I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số

Thời gian chờ sau khi mất

1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute

2 Giảm tốc để dừng

I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số

I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute

27

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54

iG5A

Caacutec chức năng bảo vệ

Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả

Quaacute dograveng

Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần

Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần

Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)

Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet

Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet

Mất pha đầu ra

Quaacute aacutep

Thấp aacutep

Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute

mất pha đầu ra khocircng

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc

Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc

Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm

Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều

hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng

Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế

Tự chuẩn

Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi

Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec

Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần

Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh

Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau

điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần

Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh

Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey

Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần

Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on

Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55

Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần

(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số

28

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56

Khắc phục lỗi

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục

Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ

để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần

Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc

Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp

Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc

Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)

Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute

Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ

Quaacute tải biến tần

Lỗi quaacute tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc

giảm tải

Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen

Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt

Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới

Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C

Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave

Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ

Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet

Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2

của tải rarrTăng thời gian giảm tốc

Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng

Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC

Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải

Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ

Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn

Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử

rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần

Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt

Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei

Lỗi ngoại vi A

kết nối đầu vagraveo

Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn

Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi

kết nối đầu vagraveo

Phương thức hoạt

động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I

tần số

rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57

Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa

- EEP Lỗi lưu thocircng số

- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS

- Err Lỗi truyền thocircng

- COM Lỗi magraven higravenh

29

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58

Nguồn Biến tần LS

Page 42: C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT ... - viet-trung.com.vnviet-trung.com.vn/Data/upload/files/sach huong dan/LS -IG5A-tieng viet.pdf · C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT TRUNG 02413.281.181-0989.984.666

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 1

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng

F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15

F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng

F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng

F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng

F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng

F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng

F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng

F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng

F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng

F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng

F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng

F39 Khocircng

F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute

F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute

F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute

Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute

F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute

F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute

F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute

F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute

F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute

F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute

0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ

1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định

3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng

4 Trong khi giảm tốc

5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc

6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc

F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng

1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey

2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc định Điều chỉnh

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43

hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy

H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute

H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng

H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng

H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng

H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng

H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng

22

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng

H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng

H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng

H11 1)

Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng

H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng

H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng

H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng

H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng

H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng

H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute

đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)

H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)

0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ

1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)

2 Hoạt động sau lỗi-(2)

3 Tăng tốc bigravenh thường (2)

4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)

H22 2)

Lựa chọn bắt tốc độ

5 (1) (3)

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

8 Nguồn khi khởi động-(4)

9 (1) (4)

10 (2) (4)

11 (1) (2) (4)

12 (3) (4)

13 (1) (3) (4)

14 (2) (3) (4)

15 (1) (2) (3) (4)

0 Coacute

H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45

H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute

H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute

H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute

H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute

H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng

H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng

1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)

2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4

3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần

23

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng

H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng

H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng

H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng

H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng

H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute

0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng

2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)

H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng

H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng

H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute

H45 2)

Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767

H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng

H50 3)

Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)

H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute

H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s

1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s

0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ

điều khiển PID 0~9999

0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số

Max 60Hz Coacute

0 Khocircng sử dụng chức năng

1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng

2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất

3 Lỗi tiếp đất

H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng

H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute

H72 Hiển thị khi bật nguồn

0 Tần số tham chiếu

1 Thời gian tăng tốc

2 Thời gian giảm tốc

3 Chế độ điều khiển

4 Chế độ tần số

5Tần số đa chức năng 1

6Tần số đa chức năng 2

7 Tấn số đa chức năng 3

8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ

10 Đường điện aacutep 1 chiều

11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73

12 Hiển thị lỗi

13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ

0 Điện aacutep đầu ra [V]

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47

0 Coacute

H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute

2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]

H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute

0 Unlimited

H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực

1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76

1 Coacute

H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute

1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS

2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey

3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey

24

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run

H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute

Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute

Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố

H79 SW version 0~100 10 Khocircng

H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s

H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute

H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng

H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng

Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng

thứ 2

Bugrave Mocircm en ngược 0~15

H86 5 Khocircng thứ 2

Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng

thứ 2

Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng

2 trong 1 phuacutet

Mức nhiệt điện tử 50~200

H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo

H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng

H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng

H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng

H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng

H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng

UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng

L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số

1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn

Nhoacutem IO

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Định run

I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute

I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute

I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute

I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute

I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute

I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute

I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute

I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute

I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49

I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute

I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute

I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute

I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute

I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute

I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute

I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute

25

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50

iG5A

Danh mục chức năng

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số

Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo

0 Khocircng sử dụng

Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute

2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt

0 Lệnh chạy thuận

I17

I18

I19

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3

1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute

2 Dừng khần khi lỗi

3 Reset khi lỗi xuất hiện RST

4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute

5 Mở rộng tần số bước - Thấp

6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh

7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp

9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh

I20

I21

I22

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6

10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao

11 Hatildem DC khi dừng

12 Lựa chọn động cơ thứ 2

13 -Chạy ngược

14 -Chạy ngược

15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)

16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)

17 Hoạt động 3 dacircy

18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)

19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)

3 Coacute

4 Coacute

5 Coacute

I23

I24

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8

20 - 6 Coacute

21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF

22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần

23 Giữ analog 7 Coacute

24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc

BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo

I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra

Thời gian lọc ổn định cho đầu

P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1

BIT1 BIT0

3AC MO

I27 vagraveo đa chức năng

2~50 15 Coacute

I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute

I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz

I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute

I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute

I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute

I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute

I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute

I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute

I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute

I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute

I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute

I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51

I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute

I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute

I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute

I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute

I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute

I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute

0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute

2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)

26

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute

I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute

I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute

I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute

1 FDT-2

2 FDT-3

3 FDT-4

4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)

6 Quaacute tải biến tần (IOL)

7 Động cơ chết maacutey (STALL)

8 Lỗi quaacute aacutep (OV)

I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)

10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)

11 Mất lệnh điều khiển

12 Trong khi chạy

13 Trong khi dừng

14 Trong khi chạy ổn định

15 Trong khi bắt tốc độ

16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy

17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi

18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet

0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)

2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)

3 (1) (2)

17 Coacute

4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)

I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

I57

0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng

xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng

3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng

0 Coacute

I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng

I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute

0 1200bps

1 2400bps

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53

I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute

3 9600bps

4 19200bps

0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển

I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số

Thời gian chờ sau khi mất

1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute

2 Giảm tốc để dừng

I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số

I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute

27

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54

iG5A

Caacutec chức năng bảo vệ

Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả

Quaacute dograveng

Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần

Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần

Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)

Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet

Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet

Mất pha đầu ra

Quaacute aacutep

Thấp aacutep

Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute

mất pha đầu ra khocircng

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc

Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc

Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm

Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều

hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng

Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế

Tự chuẩn

Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi

Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec

Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần

Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh

Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau

điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần

Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh

Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey

Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần

Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on

Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55

Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần

(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số

28

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56

Khắc phục lỗi

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục

Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ

để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần

Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc

Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp

Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc

Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)

Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute

Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ

Quaacute tải biến tần

Lỗi quaacute tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc

giảm tải

Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen

Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt

Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới

Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C

Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave

Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ

Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet

Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2

của tải rarrTăng thời gian giảm tốc

Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng

Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC

Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải

Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ

Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn

Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử

rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần

Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt

Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei

Lỗi ngoại vi A

kết nối đầu vagraveo

Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn

Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi

kết nối đầu vagraveo

Phương thức hoạt

động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I

tần số

rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57

Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa

- EEP Lỗi lưu thocircng số

- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS

- Err Lỗi truyền thocircng

- COM Lỗi magraven higravenh

29

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58

Nguồn Biến tần LS

Page 43: C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT ... - viet-trung.com.vnviet-trung.com.vn/Data/upload/files/sach huong dan/LS -IG5A-tieng viet.pdf · C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT TRUNG 02413.281.181-0989.984.666

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43

hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy

H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute

H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng

H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng

H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng

H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng

H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng

22

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng

H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng

H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng

H11 1)

Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng

H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng

H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng

H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng

H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng

H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng

H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute

đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)

H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)

0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ

1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)

2 Hoạt động sau lỗi-(2)

3 Tăng tốc bigravenh thường (2)

4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)

H22 2)

Lựa chọn bắt tốc độ

5 (1) (3)

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

8 Nguồn khi khởi động-(4)

9 (1) (4)

10 (2) (4)

11 (1) (2) (4)

12 (3) (4)

13 (1) (3) (4)

14 (2) (3) (4)

15 (1) (2) (3) (4)

0 Coacute

H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45

H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute

H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute

H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute

H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute

H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng

H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng

1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)

2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4

3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần

23

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng

H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng

H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng

H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng

H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng

H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute

0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng

2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)

H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng

H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng

H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute

H45 2)

Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767

H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng

H50 3)

Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)

H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute

H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s

1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s

0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ

điều khiển PID 0~9999

0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số

Max 60Hz Coacute

0 Khocircng sử dụng chức năng

1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng

2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất

3 Lỗi tiếp đất

H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng

H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute

H72 Hiển thị khi bật nguồn

0 Tần số tham chiếu

1 Thời gian tăng tốc

2 Thời gian giảm tốc

3 Chế độ điều khiển

4 Chế độ tần số

5Tần số đa chức năng 1

6Tần số đa chức năng 2

7 Tấn số đa chức năng 3

8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ

10 Đường điện aacutep 1 chiều

11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73

12 Hiển thị lỗi

13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ

0 Điện aacutep đầu ra [V]

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47

0 Coacute

H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute

2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]

H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute

0 Unlimited

H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực

1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76

1 Coacute

H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute

1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS

2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey

3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey

24

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run

H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute

Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute

Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố

H79 SW version 0~100 10 Khocircng

H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s

H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute

H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng

H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng

Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng

thứ 2

Bugrave Mocircm en ngược 0~15

H86 5 Khocircng thứ 2

Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng

thứ 2

Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng

2 trong 1 phuacutet

Mức nhiệt điện tử 50~200

H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo

H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng

H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng

H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng

H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng

H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng

UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng

L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số

1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn

Nhoacutem IO

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Định run

I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute

I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute

I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute

I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute

I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute

I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute

I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute

I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute

I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49

I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute

I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute

I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute

I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute

I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute

I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute

I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute

25

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50

iG5A

Danh mục chức năng

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số

Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo

0 Khocircng sử dụng

Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute

2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt

0 Lệnh chạy thuận

I17

I18

I19

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3

1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute

2 Dừng khần khi lỗi

3 Reset khi lỗi xuất hiện RST

4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute

5 Mở rộng tần số bước - Thấp

6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh

7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp

9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh

I20

I21

I22

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6

10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao

11 Hatildem DC khi dừng

12 Lựa chọn động cơ thứ 2

13 -Chạy ngược

14 -Chạy ngược

15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)

16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)

17 Hoạt động 3 dacircy

18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)

19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)

3 Coacute

4 Coacute

5 Coacute

I23

I24

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8

20 - 6 Coacute

21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF

22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần

23 Giữ analog 7 Coacute

24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc

BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo

I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra

Thời gian lọc ổn định cho đầu

P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1

BIT1 BIT0

3AC MO

I27 vagraveo đa chức năng

2~50 15 Coacute

I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute

I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz

I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute

I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute

I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute

I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute

I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute

I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute

I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute

I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute

I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute

I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51

I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute

I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute

I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute

I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute

I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute

I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute

0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute

2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)

26

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute

I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute

I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute

I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute

1 FDT-2

2 FDT-3

3 FDT-4

4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)

6 Quaacute tải biến tần (IOL)

7 Động cơ chết maacutey (STALL)

8 Lỗi quaacute aacutep (OV)

I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)

10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)

11 Mất lệnh điều khiển

12 Trong khi chạy

13 Trong khi dừng

14 Trong khi chạy ổn định

15 Trong khi bắt tốc độ

16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy

17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi

18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet

0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)

2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)

3 (1) (2)

17 Coacute

4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)

I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

I57

0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng

xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng

3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng

0 Coacute

I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng

I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute

0 1200bps

1 2400bps

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53

I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute

3 9600bps

4 19200bps

0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển

I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số

Thời gian chờ sau khi mất

1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute

2 Giảm tốc để dừng

I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số

I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute

27

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54

iG5A

Caacutec chức năng bảo vệ

Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả

Quaacute dograveng

Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần

Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần

Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)

Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet

Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet

Mất pha đầu ra

Quaacute aacutep

Thấp aacutep

Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute

mất pha đầu ra khocircng

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc

Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc

Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm

Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều

hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng

Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế

Tự chuẩn

Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi

Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec

Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần

Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh

Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau

điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần

Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh

Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey

Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần

Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on

Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55

Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần

(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số

28

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56

Khắc phục lỗi

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục

Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ

để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần

Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc

Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp

Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc

Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)

Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute

Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ

Quaacute tải biến tần

Lỗi quaacute tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc

giảm tải

Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen

Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt

Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới

Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C

Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave

Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ

Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet

Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2

của tải rarrTăng thời gian giảm tốc

Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng

Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC

Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải

Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ

Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn

Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử

rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần

Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt

Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei

Lỗi ngoại vi A

kết nối đầu vagraveo

Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn

Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi

kết nối đầu vagraveo

Phương thức hoạt

động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I

tần số

rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57

Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa

- EEP Lỗi lưu thocircng số

- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS

- Err Lỗi truyền thocircng

- COM Lỗi magraven higravenh

29

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58

Nguồn Biến tần LS

Page 44: C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT ... - viet-trung.com.vnviet-trung.com.vn/Data/upload/files/sach huong dan/LS -IG5A-tieng viet.pdf · C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT TRUNG 02413.281.181-0989.984.666

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng

H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng

H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng

H11 1)

Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng

H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng

H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng

H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng

H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng

H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng

H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng

H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute

đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)

H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute

H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)

0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ

1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)

2 Hoạt động sau lỗi-(2)

3 Tăng tốc bigravenh thường (2)

4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)

H22 2)

Lựa chọn bắt tốc độ

5 (1) (3)

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

8 Nguồn khi khởi động-(4)

9 (1) (4)

10 (2) (4)

11 (1) (2) (4)

12 (3) (4)

13 (1) (3) (4)

14 (2) (3) (4)

15 (1) (2) (3) (4)

0 Coacute

H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45

H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute

H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute

H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute

H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute

H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng

H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng

1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)

2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4

3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần

23

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng

H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng

H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng

H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng

H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng

H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute

0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng

2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)

H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng

H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng

H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute

H45 2)

Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767

H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng

H50 3)

Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)

H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute

H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s

1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s

0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ

điều khiển PID 0~9999

0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số

Max 60Hz Coacute

0 Khocircng sử dụng chức năng

1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng

2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất

3 Lỗi tiếp đất

H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng

H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute

H72 Hiển thị khi bật nguồn

0 Tần số tham chiếu

1 Thời gian tăng tốc

2 Thời gian giảm tốc

3 Chế độ điều khiển

4 Chế độ tần số

5Tần số đa chức năng 1

6Tần số đa chức năng 2

7 Tấn số đa chức năng 3

8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ

10 Đường điện aacutep 1 chiều

11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73

12 Hiển thị lỗi

13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ

0 Điện aacutep đầu ra [V]

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47

0 Coacute

H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute

2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]

H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute

0 Unlimited

H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực

1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76

1 Coacute

H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute

1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS

2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey

3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey

24

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run

H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute

Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute

Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố

H79 SW version 0~100 10 Khocircng

H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s

H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute

H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng

H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng

Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng

thứ 2

Bugrave Mocircm en ngược 0~15

H86 5 Khocircng thứ 2

Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng

thứ 2

Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng

2 trong 1 phuacutet

Mức nhiệt điện tử 50~200

H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo

H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng

H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng

H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng

H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng

H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng

UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng

L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số

1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn

Nhoacutem IO

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Định run

I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute

I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute

I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute

I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute

I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute

I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute

I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute

I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute

I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49

I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute

I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute

I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute

I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute

I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute

I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute

I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute

25

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50

iG5A

Danh mục chức năng

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số

Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo

0 Khocircng sử dụng

Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute

2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt

0 Lệnh chạy thuận

I17

I18

I19

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3

1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute

2 Dừng khần khi lỗi

3 Reset khi lỗi xuất hiện RST

4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute

5 Mở rộng tần số bước - Thấp

6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh

7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp

9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh

I20

I21

I22

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6

10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao

11 Hatildem DC khi dừng

12 Lựa chọn động cơ thứ 2

13 -Chạy ngược

14 -Chạy ngược

15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)

16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)

17 Hoạt động 3 dacircy

18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)

19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)

3 Coacute

4 Coacute

5 Coacute

I23

I24

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8

20 - 6 Coacute

21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF

22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần

23 Giữ analog 7 Coacute

24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc

BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo

I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra

Thời gian lọc ổn định cho đầu

P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1

BIT1 BIT0

3AC MO

I27 vagraveo đa chức năng

2~50 15 Coacute

I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute

I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz

I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute

I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute

I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute

I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute

I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute

I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute

I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute

I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute

I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute

I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51

I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute

I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute

I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute

I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute

I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute

I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute

0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute

2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)

26

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute

I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute

I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute

I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute

1 FDT-2

2 FDT-3

3 FDT-4

4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)

6 Quaacute tải biến tần (IOL)

7 Động cơ chết maacutey (STALL)

8 Lỗi quaacute aacutep (OV)

I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)

10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)

11 Mất lệnh điều khiển

12 Trong khi chạy

13 Trong khi dừng

14 Trong khi chạy ổn định

15 Trong khi bắt tốc độ

16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy

17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi

18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet

0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)

2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)

3 (1) (2)

17 Coacute

4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)

I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

I57

0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng

xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng

3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng

0 Coacute

I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng

I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute

0 1200bps

1 2400bps

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53

I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute

3 9600bps

4 19200bps

0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển

I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số

Thời gian chờ sau khi mất

1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute

2 Giảm tốc để dừng

I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số

I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute

27

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54

iG5A

Caacutec chức năng bảo vệ

Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả

Quaacute dograveng

Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần

Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần

Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)

Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet

Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet

Mất pha đầu ra

Quaacute aacutep

Thấp aacutep

Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute

mất pha đầu ra khocircng

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc

Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc

Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm

Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều

hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng

Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế

Tự chuẩn

Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi

Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec

Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần

Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh

Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau

điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần

Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh

Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey

Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần

Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on

Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55

Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần

(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số

28

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56

Khắc phục lỗi

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục

Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ

để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần

Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc

Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp

Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc

Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)

Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute

Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ

Quaacute tải biến tần

Lỗi quaacute tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc

giảm tải

Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen

Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt

Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới

Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C

Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave

Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ

Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet

Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2

của tải rarrTăng thời gian giảm tốc

Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng

Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC

Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải

Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ

Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn

Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử

rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần

Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt

Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei

Lỗi ngoại vi A

kết nối đầu vagraveo

Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn

Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi

kết nối đầu vagraveo

Phương thức hoạt

động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I

tần số

rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57

Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa

- EEP Lỗi lưu thocircng số

- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS

- Err Lỗi truyền thocircng

- COM Lỗi magraven higravenh

29

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58

Nguồn Biến tần LS

Page 45: C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT ... - viet-trung.com.vnviet-trung.com.vn/Data/upload/files/sach huong dan/LS -IG5A-tieng viet.pdf · C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT TRUNG 02413.281.181-0989.984.666

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45

H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute

H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute

H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute

H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute

H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng

H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng

1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)

2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4

3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần

23

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng

H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng

H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng

H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng

H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng

H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute

0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng

2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)

H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng

H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng

H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute

H45 2)

Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767

H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng

H50 3)

Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)

H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute

H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s

1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s

0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ

điều khiển PID 0~9999

0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số

Max 60Hz Coacute

0 Khocircng sử dụng chức năng

1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng

2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất

3 Lỗi tiếp đất

H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng

H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute

H72 Hiển thị khi bật nguồn

0 Tần số tham chiếu

1 Thời gian tăng tốc

2 Thời gian giảm tốc

3 Chế độ điều khiển

4 Chế độ tần số

5Tần số đa chức năng 1

6Tần số đa chức năng 2

7 Tấn số đa chức năng 3

8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ

10 Đường điện aacutep 1 chiều

11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73

12 Hiển thị lỗi

13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ

0 Điện aacutep đầu ra [V]

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47

0 Coacute

H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute

2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]

H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute

0 Unlimited

H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực

1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76

1 Coacute

H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute

1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS

2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey

3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey

24

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run

H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute

Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute

Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố

H79 SW version 0~100 10 Khocircng

H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s

H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute

H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng

H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng

Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng

thứ 2

Bugrave Mocircm en ngược 0~15

H86 5 Khocircng thứ 2

Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng

thứ 2

Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng

2 trong 1 phuacutet

Mức nhiệt điện tử 50~200

H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo

H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng

H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng

H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng

H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng

H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng

UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng

L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số

1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn

Nhoacutem IO

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Định run

I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute

I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute

I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute

I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute

I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute

I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute

I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute

I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute

I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49

I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute

I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute

I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute

I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute

I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute

I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute

I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute

25

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50

iG5A

Danh mục chức năng

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số

Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo

0 Khocircng sử dụng

Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute

2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt

0 Lệnh chạy thuận

I17

I18

I19

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3

1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute

2 Dừng khần khi lỗi

3 Reset khi lỗi xuất hiện RST

4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute

5 Mở rộng tần số bước - Thấp

6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh

7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp

9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh

I20

I21

I22

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6

10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao

11 Hatildem DC khi dừng

12 Lựa chọn động cơ thứ 2

13 -Chạy ngược

14 -Chạy ngược

15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)

16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)

17 Hoạt động 3 dacircy

18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)

19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)

3 Coacute

4 Coacute

5 Coacute

I23

I24

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8

20 - 6 Coacute

21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF

22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần

23 Giữ analog 7 Coacute

24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc

BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo

I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra

Thời gian lọc ổn định cho đầu

P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1

BIT1 BIT0

3AC MO

I27 vagraveo đa chức năng

2~50 15 Coacute

I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute

I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz

I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute

I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute

I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute

I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute

I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute

I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute

I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute

I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute

I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute

I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51

I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute

I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute

I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute

I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute

I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute

I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute

0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute

2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)

26

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute

I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute

I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute

I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute

1 FDT-2

2 FDT-3

3 FDT-4

4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)

6 Quaacute tải biến tần (IOL)

7 Động cơ chết maacutey (STALL)

8 Lỗi quaacute aacutep (OV)

I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)

10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)

11 Mất lệnh điều khiển

12 Trong khi chạy

13 Trong khi dừng

14 Trong khi chạy ổn định

15 Trong khi bắt tốc độ

16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy

17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi

18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet

0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)

2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)

3 (1) (2)

17 Coacute

4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)

I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

I57

0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng

xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng

3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng

0 Coacute

I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng

I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute

0 1200bps

1 2400bps

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53

I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute

3 9600bps

4 19200bps

0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển

I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số

Thời gian chờ sau khi mất

1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute

2 Giảm tốc để dừng

I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số

I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute

27

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54

iG5A

Caacutec chức năng bảo vệ

Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả

Quaacute dograveng

Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần

Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần

Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)

Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet

Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet

Mất pha đầu ra

Quaacute aacutep

Thấp aacutep

Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute

mất pha đầu ra khocircng

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc

Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc

Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm

Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều

hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng

Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế

Tự chuẩn

Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi

Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec

Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần

Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh

Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau

điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần

Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh

Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey

Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần

Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on

Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55

Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần

(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số

28

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56

Khắc phục lỗi

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục

Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ

để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần

Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc

Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp

Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc

Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)

Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute

Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ

Quaacute tải biến tần

Lỗi quaacute tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc

giảm tải

Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen

Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt

Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới

Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C

Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave

Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ

Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet

Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2

của tải rarrTăng thời gian giảm tốc

Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng

Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC

Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải

Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ

Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn

Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử

rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần

Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt

Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei

Lỗi ngoại vi A

kết nối đầu vagraveo

Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn

Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi

kết nối đầu vagraveo

Phương thức hoạt

động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I

tần số

rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57

Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa

- EEP Lỗi lưu thocircng số

- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS

- Err Lỗi truyền thocircng

- COM Lỗi magraven higravenh

29

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58

Nguồn Biến tần LS

Page 46: C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT ... - viet-trung.com.vnviet-trung.com.vn/Data/upload/files/sach huong dan/LS -IG5A-tieng viet.pdf · C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT TRUNG 02413.281.181-0989.984.666

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46

iG5A

Danh saacutech chức năng

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng

H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng

H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng

H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng

H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng

H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute

0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng

2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)

H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng

H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng

H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute

H45 2)

Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767

H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng

H50 3)

Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)

H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute

H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s

1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s

0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ

điều khiển PID 0~9999

0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số

Max 60Hz Coacute

0 Khocircng sử dụng chức năng

1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng

2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất

3 Lỗi tiếp đất

H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng

H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute

H72 Hiển thị khi bật nguồn

0 Tần số tham chiếu

1 Thời gian tăng tốc

2 Thời gian giảm tốc

3 Chế độ điều khiển

4 Chế độ tần số

5Tần số đa chức năng 1

6Tần số đa chức năng 2

7 Tấn số đa chức năng 3

8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ

10 Đường điện aacutep 1 chiều

11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73

12 Hiển thị lỗi

13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ

0 Điện aacutep đầu ra [V]

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47

0 Coacute

H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute

2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]

H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute

0 Unlimited

H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực

1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76

1 Coacute

H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute

1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS

2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey

3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey

24

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run

H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute

Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute

Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố

H79 SW version 0~100 10 Khocircng

H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s

H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute

H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng

H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng

Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng

thứ 2

Bugrave Mocircm en ngược 0~15

H86 5 Khocircng thứ 2

Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng

thứ 2

Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng

2 trong 1 phuacutet

Mức nhiệt điện tử 50~200

H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo

H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng

H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng

H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng

H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng

H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng

UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng

L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số

1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn

Nhoacutem IO

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Định run

I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute

I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute

I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute

I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute

I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute

I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute

I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute

I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute

I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49

I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute

I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute

I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute

I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute

I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute

I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute

I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute

25

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50

iG5A

Danh mục chức năng

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số

Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo

0 Khocircng sử dụng

Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute

2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt

0 Lệnh chạy thuận

I17

I18

I19

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3

1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute

2 Dừng khần khi lỗi

3 Reset khi lỗi xuất hiện RST

4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute

5 Mở rộng tần số bước - Thấp

6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh

7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp

9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh

I20

I21

I22

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6

10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao

11 Hatildem DC khi dừng

12 Lựa chọn động cơ thứ 2

13 -Chạy ngược

14 -Chạy ngược

15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)

16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)

17 Hoạt động 3 dacircy

18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)

19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)

3 Coacute

4 Coacute

5 Coacute

I23

I24

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8

20 - 6 Coacute

21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF

22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần

23 Giữ analog 7 Coacute

24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc

BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo

I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra

Thời gian lọc ổn định cho đầu

P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1

BIT1 BIT0

3AC MO

I27 vagraveo đa chức năng

2~50 15 Coacute

I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute

I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz

I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute

I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute

I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute

I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute

I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute

I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute

I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute

I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute

I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute

I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51

I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute

I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute

I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute

I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute

I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute

I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute

0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute

2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)

26

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute

I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute

I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute

I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute

1 FDT-2

2 FDT-3

3 FDT-4

4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)

6 Quaacute tải biến tần (IOL)

7 Động cơ chết maacutey (STALL)

8 Lỗi quaacute aacutep (OV)

I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)

10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)

11 Mất lệnh điều khiển

12 Trong khi chạy

13 Trong khi dừng

14 Trong khi chạy ổn định

15 Trong khi bắt tốc độ

16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy

17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi

18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet

0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)

2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)

3 (1) (2)

17 Coacute

4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)

I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

I57

0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng

xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng

3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng

0 Coacute

I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng

I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute

0 1200bps

1 2400bps

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53

I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute

3 9600bps

4 19200bps

0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển

I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số

Thời gian chờ sau khi mất

1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute

2 Giảm tốc để dừng

I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số

I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute

27

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54

iG5A

Caacutec chức năng bảo vệ

Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả

Quaacute dograveng

Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần

Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần

Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)

Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet

Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet

Mất pha đầu ra

Quaacute aacutep

Thấp aacutep

Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute

mất pha đầu ra khocircng

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc

Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc

Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm

Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều

hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng

Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế

Tự chuẩn

Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi

Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec

Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần

Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh

Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau

điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần

Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh

Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey

Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần

Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on

Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55

Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần

(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số

28

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56

Khắc phục lỗi

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục

Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ

để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần

Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc

Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp

Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc

Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)

Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute

Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ

Quaacute tải biến tần

Lỗi quaacute tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc

giảm tải

Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen

Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt

Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới

Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C

Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave

Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ

Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet

Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2

của tải rarrTăng thời gian giảm tốc

Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng

Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC

Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải

Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ

Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn

Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử

rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần

Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt

Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei

Lỗi ngoại vi A

kết nối đầu vagraveo

Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn

Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi

kết nối đầu vagraveo

Phương thức hoạt

động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I

tần số

rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57

Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa

- EEP Lỗi lưu thocircng số

- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS

- Err Lỗi truyền thocircng

- COM Lỗi magraven higravenh

29

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58

Nguồn Biến tần LS

Page 47: C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT ... - viet-trung.com.vnviet-trung.com.vn/Data/upload/files/sach huong dan/LS -IG5A-tieng viet.pdf · C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT TRUNG 02413.281.181-0989.984.666

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47

0 Coacute

H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute

2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]

H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute

0 Unlimited

H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực

1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76

1 Coacute

H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute

1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS

2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey

3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey

24

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run

H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute

Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute

Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố

H79 SW version 0~100 10 Khocircng

H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s

H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute

H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng

H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng

Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng

thứ 2

Bugrave Mocircm en ngược 0~15

H86 5 Khocircng thứ 2

Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng

thứ 2

Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng

2 trong 1 phuacutet

Mức nhiệt điện tử 50~200

H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo

H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng

H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng

H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng

H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng

H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng

UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng

L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số

1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn

Nhoacutem IO

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Định run

I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute

I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute

I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute

I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute

I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute

I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute

I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute

I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute

I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49

I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute

I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute

I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute

I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute

I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute

I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute

I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute

25

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50

iG5A

Danh mục chức năng

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số

Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo

0 Khocircng sử dụng

Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute

2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt

0 Lệnh chạy thuận

I17

I18

I19

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3

1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute

2 Dừng khần khi lỗi

3 Reset khi lỗi xuất hiện RST

4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute

5 Mở rộng tần số bước - Thấp

6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh

7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp

9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh

I20

I21

I22

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6

10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao

11 Hatildem DC khi dừng

12 Lựa chọn động cơ thứ 2

13 -Chạy ngược

14 -Chạy ngược

15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)

16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)

17 Hoạt động 3 dacircy

18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)

19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)

3 Coacute

4 Coacute

5 Coacute

I23

I24

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8

20 - 6 Coacute

21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF

22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần

23 Giữ analog 7 Coacute

24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc

BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo

I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra

Thời gian lọc ổn định cho đầu

P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1

BIT1 BIT0

3AC MO

I27 vagraveo đa chức năng

2~50 15 Coacute

I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute

I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz

I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute

I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute

I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute

I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute

I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute

I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute

I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute

I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute

I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute

I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51

I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute

I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute

I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute

I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute

I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute

I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute

0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute

2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)

26

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute

I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute

I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute

I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute

1 FDT-2

2 FDT-3

3 FDT-4

4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)

6 Quaacute tải biến tần (IOL)

7 Động cơ chết maacutey (STALL)

8 Lỗi quaacute aacutep (OV)

I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)

10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)

11 Mất lệnh điều khiển

12 Trong khi chạy

13 Trong khi dừng

14 Trong khi chạy ổn định

15 Trong khi bắt tốc độ

16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy

17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi

18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet

0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)

2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)

3 (1) (2)

17 Coacute

4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)

I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

I57

0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng

xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng

3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng

0 Coacute

I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng

I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute

0 1200bps

1 2400bps

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53

I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute

3 9600bps

4 19200bps

0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển

I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số

Thời gian chờ sau khi mất

1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute

2 Giảm tốc để dừng

I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số

I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute

27

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54

iG5A

Caacutec chức năng bảo vệ

Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả

Quaacute dograveng

Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần

Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần

Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)

Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet

Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet

Mất pha đầu ra

Quaacute aacutep

Thấp aacutep

Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute

mất pha đầu ra khocircng

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc

Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc

Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm

Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều

hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng

Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế

Tự chuẩn

Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi

Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec

Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần

Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh

Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau

điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần

Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh

Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey

Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần

Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on

Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55

Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần

(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số

28

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56

Khắc phục lỗi

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục

Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ

để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần

Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc

Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp

Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc

Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)

Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute

Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ

Quaacute tải biến tần

Lỗi quaacute tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc

giảm tải

Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen

Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt

Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới

Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C

Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave

Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ

Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet

Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2

của tải rarrTăng thời gian giảm tốc

Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng

Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC

Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải

Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ

Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn

Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử

rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần

Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt

Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei

Lỗi ngoại vi A

kết nối đầu vagraveo

Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn

Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi

kết nối đầu vagraveo

Phương thức hoạt

động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I

tần số

rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57

Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa

- EEP Lỗi lưu thocircng số

- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS

- Err Lỗi truyền thocircng

- COM Lỗi magraven higravenh

29

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58

Nguồn Biến tần LS

Page 48: C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT ... - viet-trung.com.vnviet-trung.com.vn/Data/upload/files/sach huong dan/LS -IG5A-tieng viet.pdf · C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT TRUNG 02413.281.181-0989.984.666

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem chức năng 2

LED Tecircn Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run

H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute

Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute

Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố

H79 SW version 0~100 10 Khocircng

H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s

H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute

H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng

H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng

Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng

thứ 2

Bugrave Mocircm en ngược 0~15

H86 5 Khocircng thứ 2

Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng

thứ 2

Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng

2 trong 1 phuacutet

Mức nhiệt điện tử 50~200

H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo

H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng

H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng

H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng

H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng

H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng

UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng

L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số

1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn

Nhoacutem IO

LED Tecircn

Mocirc tả

Mặc Adj during

Hiển thị Thocircng số Định run

I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute

I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute

I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute

I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute

I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute

I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute

I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute

I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute

I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49

I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute

I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute

I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute

I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute

I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute

I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute

I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute

25

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50

iG5A

Danh mục chức năng

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số

Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo

0 Khocircng sử dụng

Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute

2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt

0 Lệnh chạy thuận

I17

I18

I19

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3

1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute

2 Dừng khần khi lỗi

3 Reset khi lỗi xuất hiện RST

4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute

5 Mở rộng tần số bước - Thấp

6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh

7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp

9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh

I20

I21

I22

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6

10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao

11 Hatildem DC khi dừng

12 Lựa chọn động cơ thứ 2

13 -Chạy ngược

14 -Chạy ngược

15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)

16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)

17 Hoạt động 3 dacircy

18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)

19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)

3 Coacute

4 Coacute

5 Coacute

I23

I24

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8

20 - 6 Coacute

21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF

22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần

23 Giữ analog 7 Coacute

24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc

BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo

I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra

Thời gian lọc ổn định cho đầu

P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1

BIT1 BIT0

3AC MO

I27 vagraveo đa chức năng

2~50 15 Coacute

I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute

I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz

I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute

I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute

I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute

I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute

I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute

I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute

I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute

I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute

I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute

I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51

I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute

I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute

I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute

I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute

I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute

I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute

0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute

2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)

26

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute

I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute

I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute

I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute

1 FDT-2

2 FDT-3

3 FDT-4

4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)

6 Quaacute tải biến tần (IOL)

7 Động cơ chết maacutey (STALL)

8 Lỗi quaacute aacutep (OV)

I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)

10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)

11 Mất lệnh điều khiển

12 Trong khi chạy

13 Trong khi dừng

14 Trong khi chạy ổn định

15 Trong khi bắt tốc độ

16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy

17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi

18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet

0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)

2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)

3 (1) (2)

17 Coacute

4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)

I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

I57

0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng

xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng

3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng

0 Coacute

I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng

I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute

0 1200bps

1 2400bps

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53

I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute

3 9600bps

4 19200bps

0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển

I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số

Thời gian chờ sau khi mất

1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute

2 Giảm tốc để dừng

I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số

I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute

27

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54

iG5A

Caacutec chức năng bảo vệ

Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả

Quaacute dograveng

Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần

Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần

Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)

Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet

Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet

Mất pha đầu ra

Quaacute aacutep

Thấp aacutep

Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute

mất pha đầu ra khocircng

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc

Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc

Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm

Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều

hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng

Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế

Tự chuẩn

Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi

Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec

Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần

Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh

Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau

điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần

Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh

Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey

Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần

Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on

Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55

Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần

(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số

28

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56

Khắc phục lỗi

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục

Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ

để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần

Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc

Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp

Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc

Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)

Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute

Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ

Quaacute tải biến tần

Lỗi quaacute tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc

giảm tải

Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen

Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt

Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới

Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C

Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave

Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ

Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet

Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2

của tải rarrTăng thời gian giảm tốc

Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng

Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC

Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải

Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ

Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn

Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử

rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần

Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt

Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei

Lỗi ngoại vi A

kết nối đầu vagraveo

Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn

Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi

kết nối đầu vagraveo

Phương thức hoạt

động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I

tần số

rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57

Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa

- EEP Lỗi lưu thocircng số

- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS

- Err Lỗi truyền thocircng

- COM Lỗi magraven higravenh

29

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58

Nguồn Biến tần LS

Page 49: C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT ... - viet-trung.com.vnviet-trung.com.vn/Data/upload/files/sach huong dan/LS -IG5A-tieng viet.pdf · C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT TRUNG 02413.281.181-0989.984.666

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49

I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute

I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute

I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute

I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute

I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute

I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute

I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute

25

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50

iG5A

Danh mục chức năng

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số

Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo

0 Khocircng sử dụng

Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute

2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt

0 Lệnh chạy thuận

I17

I18

I19

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3

1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute

2 Dừng khần khi lỗi

3 Reset khi lỗi xuất hiện RST

4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute

5 Mở rộng tần số bước - Thấp

6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh

7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp

9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh

I20

I21

I22

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6

10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao

11 Hatildem DC khi dừng

12 Lựa chọn động cơ thứ 2

13 -Chạy ngược

14 -Chạy ngược

15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)

16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)

17 Hoạt động 3 dacircy

18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)

19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)

3 Coacute

4 Coacute

5 Coacute

I23

I24

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8

20 - 6 Coacute

21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF

22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần

23 Giữ analog 7 Coacute

24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc

BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo

I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra

Thời gian lọc ổn định cho đầu

P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1

BIT1 BIT0

3AC MO

I27 vagraveo đa chức năng

2~50 15 Coacute

I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute

I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz

I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute

I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute

I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute

I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute

I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute

I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute

I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute

I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute

I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute

I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51

I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute

I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute

I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute

I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute

I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute

I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute

0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute

2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)

26

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute

I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute

I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute

I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute

1 FDT-2

2 FDT-3

3 FDT-4

4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)

6 Quaacute tải biến tần (IOL)

7 Động cơ chết maacutey (STALL)

8 Lỗi quaacute aacutep (OV)

I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)

10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)

11 Mất lệnh điều khiển

12 Trong khi chạy

13 Trong khi dừng

14 Trong khi chạy ổn định

15 Trong khi bắt tốc độ

16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy

17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi

18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet

0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)

2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)

3 (1) (2)

17 Coacute

4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)

I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

I57

0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng

xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng

3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng

0 Coacute

I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng

I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute

0 1200bps

1 2400bps

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53

I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute

3 9600bps

4 19200bps

0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển

I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số

Thời gian chờ sau khi mất

1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute

2 Giảm tốc để dừng

I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số

I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute

27

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54

iG5A

Caacutec chức năng bảo vệ

Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả

Quaacute dograveng

Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần

Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần

Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)

Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet

Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet

Mất pha đầu ra

Quaacute aacutep

Thấp aacutep

Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute

mất pha đầu ra khocircng

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc

Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc

Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm

Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều

hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng

Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế

Tự chuẩn

Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi

Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec

Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần

Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh

Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau

điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần

Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh

Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey

Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần

Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on

Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55

Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần

(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số

28

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56

Khắc phục lỗi

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục

Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ

để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần

Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc

Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp

Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc

Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)

Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute

Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ

Quaacute tải biến tần

Lỗi quaacute tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc

giảm tải

Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen

Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt

Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới

Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C

Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave

Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ

Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet

Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2

của tải rarrTăng thời gian giảm tốc

Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng

Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC

Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải

Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ

Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn

Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử

rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần

Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt

Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei

Lỗi ngoại vi A

kết nối đầu vagraveo

Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn

Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi

kết nối đầu vagraveo

Phương thức hoạt

động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I

tần số

rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57

Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa

- EEP Lỗi lưu thocircng số

- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS

- Err Lỗi truyền thocircng

- COM Lỗi magraven higravenh

29

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58

Nguồn Biến tần LS

Page 50: C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT ... - viet-trung.com.vnviet-trung.com.vn/Data/upload/files/sach huong dan/LS -IG5A-tieng viet.pdf · C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT TRUNG 02413.281.181-0989.984.666

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50

iG5A

Danh mục chức năng

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số

Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo

0 Khocircng sử dụng

Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy

I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute

2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt

0 Lệnh chạy thuận

I17

I18

I19

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3

1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute

2 Dừng khần khi lỗi

3 Reset khi lỗi xuất hiện RST

4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute

5 Mở rộng tần số bước - Thấp

6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh

7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp

9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh

I20

I21

I22

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6

10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao

11 Hatildem DC khi dừng

12 Lựa chọn động cơ thứ 2

13 -Chạy ngược

14 -Chạy ngược

15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)

16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)

17 Hoạt động 3 dacircy

18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)

19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)

3 Coacute

4 Coacute

5 Coacute

I23

I24

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7

Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8

20 - 6 Coacute

21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF

22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần

23 Giữ analog 7 Coacute

24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc

BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo

I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra

Thời gian lọc ổn định cho đầu

P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1

BIT1 BIT0

3AC MO

I27 vagraveo đa chức năng

2~50 15 Coacute

I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute

I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz

I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute

I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute

I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute

I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute

I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute

I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute

I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute

I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute

I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute

I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51

I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute

I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute

I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute

I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute

I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute

I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute

0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute

2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)

26

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute

I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute

I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute

I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute

1 FDT-2

2 FDT-3

3 FDT-4

4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)

6 Quaacute tải biến tần (IOL)

7 Động cơ chết maacutey (STALL)

8 Lỗi quaacute aacutep (OV)

I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)

10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)

11 Mất lệnh điều khiển

12 Trong khi chạy

13 Trong khi dừng

14 Trong khi chạy ổn định

15 Trong khi bắt tốc độ

16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy

17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi

18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet

0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)

2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)

3 (1) (2)

17 Coacute

4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)

I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

I57

0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng

xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng

3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng

0 Coacute

I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng

I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute

0 1200bps

1 2400bps

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53

I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute

3 9600bps

4 19200bps

0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển

I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số

Thời gian chờ sau khi mất

1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute

2 Giảm tốc để dừng

I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số

I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute

27

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54

iG5A

Caacutec chức năng bảo vệ

Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả

Quaacute dograveng

Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần

Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần

Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)

Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet

Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet

Mất pha đầu ra

Quaacute aacutep

Thấp aacutep

Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute

mất pha đầu ra khocircng

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc

Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc

Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm

Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều

hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng

Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế

Tự chuẩn

Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi

Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec

Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần

Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh

Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau

điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần

Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh

Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey

Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần

Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on

Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55

Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần

(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số

28

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56

Khắc phục lỗi

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục

Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ

để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần

Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc

Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp

Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc

Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)

Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute

Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ

Quaacute tải biến tần

Lỗi quaacute tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc

giảm tải

Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen

Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt

Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới

Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C

Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave

Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ

Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet

Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2

của tải rarrTăng thời gian giảm tốc

Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng

Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC

Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải

Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ

Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn

Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử

rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần

Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt

Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei

Lỗi ngoại vi A

kết nối đầu vagraveo

Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn

Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi

kết nối đầu vagraveo

Phương thức hoạt

động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I

tần số

rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57

Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa

- EEP Lỗi lưu thocircng số

- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS

- Err Lỗi truyền thocircng

- COM Lỗi magraven higravenh

29

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58

Nguồn Biến tần LS

Page 51: C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT ... - viet-trung.com.vnviet-trung.com.vn/Data/upload/files/sach huong dan/LS -IG5A-tieng viet.pdf · C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT TRUNG 02413.281.181-0989.984.666

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51

I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute

I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute

I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute

I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute

I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute

I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute

0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute

2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)

26

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute

I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute

I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute

I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute

1 FDT-2

2 FDT-3

3 FDT-4

4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)

6 Quaacute tải biến tần (IOL)

7 Động cơ chết maacutey (STALL)

8 Lỗi quaacute aacutep (OV)

I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)

10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)

11 Mất lệnh điều khiển

12 Trong khi chạy

13 Trong khi dừng

14 Trong khi chạy ổn định

15 Trong khi bắt tốc độ

16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy

17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi

18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet

0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)

2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)

3 (1) (2)

17 Coacute

4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)

I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

I57

0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng

xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng

3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng

0 Coacute

I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng

I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute

0 1200bps

1 2400bps

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53

I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute

3 9600bps

4 19200bps

0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển

I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số

Thời gian chờ sau khi mất

1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute

2 Giảm tốc để dừng

I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số

I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute

27

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54

iG5A

Caacutec chức năng bảo vệ

Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả

Quaacute dograveng

Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần

Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần

Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)

Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet

Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet

Mất pha đầu ra

Quaacute aacutep

Thấp aacutep

Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute

mất pha đầu ra khocircng

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc

Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc

Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm

Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều

hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng

Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế

Tự chuẩn

Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi

Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec

Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần

Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh

Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau

điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần

Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh

Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey

Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần

Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on

Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55

Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần

(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số

28

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56

Khắc phục lỗi

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục

Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ

để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần

Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc

Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp

Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc

Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)

Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute

Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ

Quaacute tải biến tần

Lỗi quaacute tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc

giảm tải

Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen

Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt

Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới

Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C

Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave

Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ

Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet

Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2

của tải rarrTăng thời gian giảm tốc

Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng

Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC

Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải

Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ

Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn

Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử

rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần

Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt

Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei

Lỗi ngoại vi A

kết nối đầu vagraveo

Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn

Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi

kết nối đầu vagraveo

Phương thức hoạt

động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I

tần số

rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57

Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa

- EEP Lỗi lưu thocircng số

- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS

- Err Lỗi truyền thocircng

- COM Lỗi magraven higravenh

29

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58

Nguồn Biến tần LS

Page 52: C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT ... - viet-trung.com.vnviet-trung.com.vn/Data/upload/files/sach huong dan/LS -IG5A-tieng viet.pdf · C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT TRUNG 02413.281.181-0989.984.666

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Nhoacutem đầu vagraveora

LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh

hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy

I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute

I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute

I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute

I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute

1 FDT-2

2 FDT-3

3 FDT-4

4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)

6 Quaacute tải biến tần (IOL)

7 Động cơ chết maacutey (STALL)

8 Lỗi quaacute aacutep (OV)

I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)

10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)

11 Mất lệnh điều khiển

12 Trong khi chạy

13 Trong khi dừng

14 Trong khi chạy ổn định

15 Trong khi bắt tốc độ

16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy

17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi

18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet

0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)

2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)

3 (1) (2)

17 Coacute

4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)

I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute

6 (2) (3)

7 (1) (2) (3)

I57

0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng

xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng

3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng

0 Coacute

I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng

I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute

0 1200bps

1 2400bps

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53

I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute

3 9600bps

4 19200bps

0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển

I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số

Thời gian chờ sau khi mất

1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute

2 Giảm tốc để dừng

I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số

I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute

27

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54

iG5A

Caacutec chức năng bảo vệ

Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả

Quaacute dograveng

Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần

Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần

Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)

Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet

Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet

Mất pha đầu ra

Quaacute aacutep

Thấp aacutep

Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute

mất pha đầu ra khocircng

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc

Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc

Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm

Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều

hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng

Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế

Tự chuẩn

Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi

Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec

Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần

Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh

Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau

điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần

Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh

Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey

Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần

Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on

Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55

Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần

(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số

28

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56

Khắc phục lỗi

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục

Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ

để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần

Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc

Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp

Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc

Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)

Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute

Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ

Quaacute tải biến tần

Lỗi quaacute tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc

giảm tải

Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen

Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt

Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới

Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C

Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave

Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ

Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet

Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2

của tải rarrTăng thời gian giảm tốc

Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng

Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC

Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải

Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ

Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn

Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử

rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần

Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt

Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei

Lỗi ngoại vi A

kết nối đầu vagraveo

Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn

Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi

kết nối đầu vagraveo

Phương thức hoạt

động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I

tần số

rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57

Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa

- EEP Lỗi lưu thocircng số

- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS

- Err Lỗi truyền thocircng

- COM Lỗi magraven higravenh

29

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58

Nguồn Biến tần LS

Page 53: C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT ... - viet-trung.com.vnviet-trung.com.vn/Data/upload/files/sach huong dan/LS -IG5A-tieng viet.pdf · C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT TRUNG 02413.281.181-0989.984.666

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53

I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute

3 9600bps

4 19200bps

0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển

I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số

Thời gian chờ sau khi mất

1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute

2 Giảm tốc để dừng

I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số

I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute

27

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54

iG5A

Caacutec chức năng bảo vệ

Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả

Quaacute dograveng

Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần

Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần

Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)

Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet

Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet

Mất pha đầu ra

Quaacute aacutep

Thấp aacutep

Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute

mất pha đầu ra khocircng

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc

Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc

Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm

Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều

hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng

Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế

Tự chuẩn

Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi

Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec

Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần

Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh

Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau

điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần

Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh

Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey

Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần

Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on

Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55

Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần

(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số

28

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56

Khắc phục lỗi

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục

Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ

để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần

Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc

Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp

Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc

Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)

Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute

Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ

Quaacute tải biến tần

Lỗi quaacute tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc

giảm tải

Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen

Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt

Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới

Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C

Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave

Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ

Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet

Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2

của tải rarrTăng thời gian giảm tốc

Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng

Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC

Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải

Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ

Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn

Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử

rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần

Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt

Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei

Lỗi ngoại vi A

kết nối đầu vagraveo

Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn

Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi

kết nối đầu vagraveo

Phương thức hoạt

động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I

tần số

rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57

Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa

- EEP Lỗi lưu thocircng số

- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS

- Err Lỗi truyền thocircng

- COM Lỗi magraven higravenh

29

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58

Nguồn Biến tần LS

Page 54: C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT ... - viet-trung.com.vnviet-trung.com.vn/Data/upload/files/sach huong dan/LS -IG5A-tieng viet.pdf · C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT TRUNG 02413.281.181-0989.984.666

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54

iG5A

Caacutec chức năng bảo vệ

Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả

Quaacute dograveng

Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần

Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần

Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)

Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet

Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet

Mất pha đầu ra

Quaacute aacutep

Thấp aacutep

Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute

mất pha đầu ra khocircng

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc

Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp

Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc

Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm

Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều

hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng

Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế

Tự chuẩn

Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi

Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec

Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần

Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh

Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau

điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần

Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh

Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey

Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần

Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on

Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55

Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần

(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số

28

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56

Khắc phục lỗi

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục

Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ

để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần

Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc

Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp

Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc

Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)

Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute

Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ

Quaacute tải biến tần

Lỗi quaacute tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc

giảm tải

Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen

Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt

Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới

Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C

Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave

Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ

Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet

Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2

của tải rarrTăng thời gian giảm tốc

Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng

Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC

Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải

Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ

Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn

Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử

rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần

Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt

Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei

Lỗi ngoại vi A

kết nối đầu vagraveo

Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn

Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi

kết nối đầu vagraveo

Phương thức hoạt

động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I

tần số

rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57

Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa

- EEP Lỗi lưu thocircng số

- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS

- Err Lỗi truyền thocircng

- COM Lỗi magraven higravenh

29

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58

Nguồn Biến tần LS

Page 55: C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT ... - viet-trung.com.vnviet-trung.com.vn/Data/upload/files/sach huong dan/LS -IG5A-tieng viet.pdf · C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT TRUNG 02413.281.181-0989.984.666

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55

Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19

kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra

Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần

(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số

28

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56

Khắc phục lỗi

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục

Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ

để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần

Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc

Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp

Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc

Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)

Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute

Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ

Quaacute tải biến tần

Lỗi quaacute tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc

giảm tải

Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen

Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt

Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới

Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C

Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave

Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ

Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet

Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2

của tải rarrTăng thời gian giảm tốc

Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng

Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC

Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải

Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ

Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn

Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử

rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần

Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt

Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei

Lỗi ngoại vi A

kết nối đầu vagraveo

Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn

Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi

kết nối đầu vagraveo

Phương thức hoạt

động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I

tần số

rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57

Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa

- EEP Lỗi lưu thocircng số

- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS

- Err Lỗi truyền thocircng

- COM Lỗi magraven higravenh

29

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58

Nguồn Biến tần LS

Page 56: C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT ... - viet-trung.com.vnviet-trung.com.vn/Data/upload/files/sach huong dan/LS -IG5A-tieng viet.pdf · C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT TRUNG 02413.281.181-0989.984.666

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56

Khắc phục lỗi

Compact amp Powerful Inverter iG5A

Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục

Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ

để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần

Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc

Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp

Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc

Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)

Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute

Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra

Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ

Quaacute tải biến tần

Lỗi quaacute tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc

giảm tải

Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen

Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt

Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới

Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C

Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave

Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ

Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet

Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2

của tải rarrTăng thời gian giảm tốc

Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng

Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC

Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải

Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ

Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải

Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn

Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử

rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần

Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt

Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei

Lỗi ngoại vi A

kết nối đầu vagraveo

Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn

Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi

kết nối đầu vagraveo

Phương thức hoạt

động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I

tần số

rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57

Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa

- EEP Lỗi lưu thocircng số

- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS

- Err Lỗi truyền thocircng

- COM Lỗi magraven higravenh

29

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58

Nguồn Biến tần LS

Page 57: C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT ... - viet-trung.com.vnviet-trung.com.vn/Data/upload/files/sach huong dan/LS -IG5A-tieng viet.pdf · C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT TRUNG 02413.281.181-0989.984.666

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57

Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa

- EEP Lỗi lưu thocircng số

- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS

- Err Lỗi truyền thocircng

- COM Lỗi magraven higravenh

29

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58

Nguồn Biến tần LS

Page 58: C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT ... - viet-trung.com.vnviet-trung.com.vn/Data/upload/files/sach huong dan/LS -IG5A-tieng viet.pdf · C.TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT TRUNG 02413.281.181-0989.984.666

CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666

Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58

Nguồn Biến tần LS