4
STT Chỉ tiêu Đầu tư 1999 2000 2001 Gía trị của t 0 1 2 1 Các khoản thu( CI) 0.0 0.0 14,427.6 Doanh thu 0 0 14,427.6 Thu hồi năm cuối 2 Các khoản chi( C0t) 3,050 44,900 1,085.19 Tổng vốn đầu tư ban đầu 3,050 44,900 Chi phí vận hành 0 0 1,085.19 Thuế thu nhập doanh nghiệp 0 0 0 3 Cân bằng thu chi NCF=CI-CO) -3,050 -44,900 13,342.41 NPV 71,045.24 IRR 28.60% trường hợp này là doa 1999 2000 2001 Gía trị của t 0 1 2 Các khoản thu( CI) 0 0 9618.4 Doanh thu 0 0 9,618 Thu hồi năm cuối Các khoản chi( C0t) 3050 44900 1627.788 Tổng vốn đầu tư ban đầu 3050 44900 Chi phí vận hành 0 0 1627.788 Thuế thu nhập doanh nghiệp 0 0 0 Cân bằng thu chi NCF=CI-CO) -3050 -44900 7990.612 23,944.87 16.84%

d (1)

Embed Size (px)

DESCRIPTION

tải để học

Citation preview

STT Chỉ tiêu Đầu tư1999 2000 2001

Gía trị của t 0 1 21 Các khoản thu( CI) 0.0 0.0 14,427.6

Doanh thu 0 0 14,427.6Thu hồi năm cuối

2 Các khoản chi( C0t) 3,050 44,900 1,085.19Tổng vốn đầu tư ban đầu 3,050 44,900Chi phí vận hành 0 0 1,085.19

Thuế thu nhập doanh nghiệp 0 0 03 Cân bằng thu chi NCF=CI-CO) -3,050 -44,900 13,342.41

NPV 71,045.24IRR 28.60% trường hợp này là doanh thu tăng 20% và chi phí vận hành giảm 20%

1999 2000 2001Gía trị của t 0 1 2Các khoản thu( CI) 0 0 9618.4Doanh thu 0 0 9,618Thu hồi năm cuối

Các khoản chi( C0t) 3050 44900 1627.788Tổng vốn đầu tư ban đầu 3050 44900Chi phí vận hành 0 0 1627.788

Thuế thu nhập doanh nghiệp 0 0 0Cân bằng thu chi NCF=CI-CO) -3050 -44900 7990.612

23,944.8716.84%

Năm hoạt động2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009

3 4 5 6 7 8 9 1014,716.8 15,010.8 15,310.8 15,616.8 15,928.8 16,248.0 16,573.2 16,904.414,716.8 15,010.8 15,310.8 15,616.8 15,928.8 16,248.0 16,573.2 16,904.4

1,096.73 1,108.50 1,120.51 1,845.12 1,882.09 1,919.78 1,958.24 1,997.46

1,096.73 1,108.50 1,120.51 1,132.76 1,145.26 1,158.00 1,171.00 1,184.26

0 0 0 712.36 736.83 761.78 787.24 813.213,620.07 13,902.30 14,190.29 13,771.68 14,046.71 14,328.22 14,614.96 14,906.94

trường hợp này là doanh thu tăng 20% và chi phí vận hành giảm 20%

th doanh thu giảm 20% và chi phí vận hành tăng 20%2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009

3 4 5 6 7 8 9 109811.2 10007.2 10207.2 10411.2 10619.2 10832 11048.8 11269.6

9,811 10,007 10,207 10,411 10,619 10,832 11,049 11,270

1645.092 1662.756 1680.768 2411.5 2454.714 2498.78 2543.74 2589.584

1645.092 1,662.76 1,680.77 1,699.14 1,717.88 1,737.00 1,756.50 1,776.38

0 0 0 712.36 736.83 761.78 787.24 813.28166.108 8344.444 8526.432 7999.7 8164.486 8333.22 8505.06 8680.016

2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 201711 12 13 14 15 16 17 18

17,242.8 17,587.2 17,938.8 18,297.6 18,663.6 19,036.8 19,418.4 19,806.017,242.8 17,587.2 17,938.8 18,297.6 18,663.6 19,036.8 19,418.4 19,806.0

2,037.46 2,078.28 2,119.89 2,162.35 2,205.65 2,249.82 2,294.88 2,340.84

1,197.78 1,211.58 1,225.64 1,239.99 1,254.63 1,269.56 1,284.79 1,300.33

839.68 866.7 894.25 922.36 951.02 980.26 1,010.09 1,040.5115,205.34 15,508.92 15,818.91 16,135.25 16,457.95 16,786.98 17,123.52 17,465.16

2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 201711 12 13 14 15 16 17 18

11495.2 11724.8 11959.2 12198.4 12442.4 12691.2 12945.6 1320411,495 11,725 11,959 12,198 12,442 12,691 12,946 13,204

2636.344 2684.064 2732.71 2782.348 2832.968 2884.6 2937.278 2991.002

1,796.66 1,817.36 1,838.46 1,859.99 1,881.95 1,904.34 1,927.19 1,950.49

839.68 866.7 894.25 922.36 951.02 980.26 1010.09 1040.518858.856 9040.736 9226.49 9416.052 9609.432 9806.6 10008.32 10213

2018 2019 202019 20 21

20,202.0 20,606.4 24,249.020,202.0 20,606.4 21,018.0

3,231

2,387.71 2,435.53 2,807.39

1,316.17 1,332.34 1,348.82

1,071.54 1,103.19 1,458.5717,814.29 18,170.87 21,441.61

2018 2019 202019 20 21

13468 13737.6 1724313,468 13,738 14,012

3231

3045.792 3101.694 3481.794

1,974.25 1,998.50 2,023.22

1071.54 1103.19 1458.5710422.21 10635.91 13761.21