23
TT MÃ LHP TÊN HC PHN Số tiết Loi HP Ghi chú 1 BIO30801 An toàn sinh hc và qun lý phòng thí nghim 30 Lý thuyết 2 TRA40801 Bán và tiếp thtrong lhành 45 Lý thuyết 3 HOS40901 Báo cáo chuyên đề thc tin 15 Lý thuyết 4 HOS40902 Báo cáo chuyên đề thc tin 15 Lý thuyết 5 HOS40903 Báo cáo chuyên đề thc tin 15 Lý thuyết 6 HOS40904 Báo cáo chuyên đề thc tin 15 Lý thuyết 7 BUS41001 Báo cáo chuyên đề thc tin - KDTM 15 Lý thuyết 8 MAR40401 Báo cáo chuyên đề thc tin - Marketing 15 Lý thuyết 9 PRO40201 Báo cáo chuyên đề thc tin - QTDA 15 Lý thuyết 10 BUS40901 Báo cáo chuyên đề thc tin - QTKD 15 Lý thuyết 11 MAN40401 Báo cáo chuyên đề thc tin - QTKD 15 Lý thuyết 12 MAN40402 Báo cáo chuyên đề thc tin - QTKD 15 Lý thuyết 13 MAN40403 Báo cáo chuyên đề thc tin - QTKD 15 Lý thuyết 14 HUR40301 Báo cáo chuyên đề thc tin - QTNS 15 Lý thuyết 15 TRA40901 Báo cáo chuyên đề thc tin DVDL - LH 15 Lý thuyết 16 TRA40902 Báo cáo chuyên đề thc tin DVDL - LH 15 Lý thuyết 17 TRA40903 Báo cáo chuyên đề thc tin DVDL - LH 15 Lý thuyết 18 BIO40201 Báo cáo chuyên đề thc tin nghnghip ca các DN 15 Lý thuyết 19 FOT40401 Báo cáo chuyên đề thc tin nghnghip ca các DN 15 Lý thuyết 20 FIN43201 Bảo him 45 Lý thuyết 21 PUR42301 Báo in và báo trc tuyến 30 Lý thuyết 22 JAP41901 Biên dch Nht Vit - Vit Nht nâng cao 45 Lý thuyết 23 ENG41201 Biên dch thương mi 1 45 Lý thuyết 24 ENG41202 Biên dch thương mi 1 45 Lý thuyết 25 ENG41301 Biên dch thương mi 2 45 Lý thuyết 26 JAP42101 Biên dch thương mi Nht Vit - Vit Nht nâng cao 45 Lý thuyết 27 KOR41301 Biên phiên dch 3 45 Lý thuyết 28 KOR41302 Biên phiên dch 3 45 Lý thuyết 29 KOR41303 Biên phiên dch 3 45 Lý thuyết 30 ART20101 Biu din âm nhc và khiêu vũ 45 Lý thuyết 31 ART20102 Biu din âm nhc và khiêu vũ 45 Lý thuyết 32 SOS20301 Các nn văn minh thế gii 45 Lý thuyết 33 SOS20302 Các nn văn minh thế gii 45 Lý thuyết 34 SOS20303 Các nn văn minh thế gii 45 Lý thuyết 35 TRA30101 Các tuyến điểm du lch ni địa 45 Lý thuyết 36 TRA30102 Các tuyến điểm du lch ni địa 45 Lý thuyết 37 TRA30103 Các tuyến điểm du lch ni địa 45 Lý thuyết 38 ENG45901 Các vn đề toàn cu 45 Lý thuyết 39 SOS20401 Các vn đề xã hi đương đại 45 Lý thuyết 40 SOS20402 Các vn đề xã hi đương đại 45 Lý thuyết 41 SOS20403 Các vn đề xã hi đương đại 45 Lý thuyết 42 SOS20407 Các vn đề xã hi đương đại 45 Lý thuyết 43 SOS20408 Các vn đề xã hi đương đại 45 Lý thuyết 44 SOS20405 Các vn đề xã hi đương đại 45 Lý thuyết 45 SOS20406 Các vn đề xã hi đương đại 45 Lý thuyết TRƯỜNG ĐẠI HC VĂN HIN PHÒNG QUN LÝ ĐÀO TO DANH MC CÁC HC PHN DKIN MTRONG HC KI (NĂM HC 2021 - 2022) Trang 1/23

DANH M C CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞ TRONG HỌC KỲ I …

  • Upload
    others

  • View
    2

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH M C CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞ TRONG HỌC KỲ I …

TT MÃ LHP TÊN HỌC PHẦN Số tiết Loại HP Ghi chú

1 BIO30801 An toàn sinh học và quản lý phòng thí nghiệm 30 Lý thuyết2 TRA40801 Bán và tiếp thị trong lữ hành 45 Lý thuyết3 HOS40901 Báo cáo chuyên đề thực tiễn 15 Lý thuyết4 HOS40902 Báo cáo chuyên đề thực tiễn 15 Lý thuyết5 HOS40903 Báo cáo chuyên đề thực tiễn 15 Lý thuyết6 HOS40904 Báo cáo chuyên đề thực tiễn 15 Lý thuyết7 BUS41001 Báo cáo chuyên đề thực tiễn - KDTM 15 Lý thuyết8 MAR40401 Báo cáo chuyên đề thực tiễn - Marketing 15 Lý thuyết9 PRO40201 Báo cáo chuyên đề thực tiễn - QTDA 15 Lý thuyết10 BUS40901 Báo cáo chuyên đề thực tiễn - QTKD 15 Lý thuyết11 MAN40401 Báo cáo chuyên đề thực tiễn - QTKD 15 Lý thuyết12 MAN40402 Báo cáo chuyên đề thực tiễn - QTKD 15 Lý thuyết13 MAN40403 Báo cáo chuyên đề thực tiễn - QTKD 15 Lý thuyết14 HUR40301 Báo cáo chuyên đề thực tiễn - QTNS 15 Lý thuyết15 TRA40901 Báo cáo chuyên đề thực tiễn DVDL - LH 15 Lý thuyết16 TRA40902 Báo cáo chuyên đề thực tiễn DVDL - LH 15 Lý thuyết17 TRA40903 Báo cáo chuyên đề thực tiễn DVDL - LH 15 Lý thuyết18 BIO40201 Báo cáo chuyên đề thực tiễn nghề nghiệp của các DN 15 Lý thuyết19 FOT40401 Báo cáo chuyên đề thực tiễn nghề nghiệp của các DN 15 Lý thuyết20 FIN43201 Bảo hiểm 45 Lý thuyết21 PUR42301 Báo in và báo trực tuyến 30 Lý thuyết22 JAP41901 Biên dịch Nhật Việt - Việt Nhật nâng cao 45 Lý thuyết23 ENG41201 Biên dịch thương mại 1 45 Lý thuyết24 ENG41202 Biên dịch thương mại 1 45 Lý thuyết25 ENG41301 Biên dịch thương mại 2 45 Lý thuyết26 JAP42101 Biên dịch thương mại Nhật Việt - Việt Nhật nâng cao 45 Lý thuyết27 KOR41301 Biên phiên dịch 3 45 Lý thuyết28 KOR41302 Biên phiên dịch 3 45 Lý thuyết29 KOR41303 Biên phiên dịch 3 45 Lý thuyết30 ART20101 Biểu diễn âm nhạc và khiêu vũ 45 Lý thuyết31 ART20102 Biểu diễn âm nhạc và khiêu vũ 45 Lý thuyết32 SOS20301 Các nền văn minh thế giới 45 Lý thuyết33 SOS20302 Các nền văn minh thế giới 45 Lý thuyết34 SOS20303 Các nền văn minh thế giới 45 Lý thuyết35 TRA30101 Các tuyến điểm du lịch nội địa 45 Lý thuyết36 TRA30102 Các tuyến điểm du lịch nội địa 45 Lý thuyết37 TRA30103 Các tuyến điểm du lịch nội địa 45 Lý thuyết38 ENG45901 Các vấn đề toàn cầu 45 Lý thuyết39 SOS20401 Các vấn đề xã hội đương đại 45 Lý thuyết40 SOS20402 Các vấn đề xã hội đương đại 45 Lý thuyết41 SOS20403 Các vấn đề xã hội đương đại 45 Lý thuyết42 SOS20407 Các vấn đề xã hội đương đại 45 Lý thuyết43 SOS20408 Các vấn đề xã hội đương đại 45 Lý thuyết44 SOS20405 Các vấn đề xã hội đương đại 45 Lý thuyết45 SOS20406 Các vấn đề xã hội đương đại 45 Lý thuyết

TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞ TRONG HỌC KỲ I (NĂM HỌC 2021 - 2022)

Trang 1/23

Page 2: DANH M C CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞ TRONG HỌC KỲ I …

TT MÃ LHP TÊN HỌC PHẦN Số tiết Loại HP Ghi chú

46 SOS20404 Các vấn đề xã hội đương đại 45 Lý thuyết47 INT30201 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 30 Lý thuyết48 BIO41101 Công nghệ di truyền cơ bản 30 Lý thuyết49 INT46401 Công nghệ Java 30 Lý thuyết50 BIO42401 Công nghệ lên men thực phẩm 30 Lý thuyết51 INT45601 Công nghệ mạng viễn thông 45 Lý thuyết52 FOT41501 Công nghệ sản xuất cồn, rượu, bia và nước giải khát 30 Lý thuyết53 BIO41401 Công nghệ sản xuất enzyme 30 Lý thuyết54 BIO43801 Công nghệ sản xuất thuốc bảo vệ thực vật sinh học 30 Lý thuyết55 BIO42101 Công nghiệp công nghệ sinh học 30 Lý thuyết56 INT30301 Cơ sở dữ liệu 45 Lý thuyết57 LIT42601 Cơ sở lý luận báo chí truyền thông 30 Lý thuyết58 INT41201 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 30 Lý thuyết59 ENG44601 Cú pháp 45 Lý thuyết60 ENG47401 Cú pháp học 45 Lý thuyết61 BUS41301 Chính sách ngoại thương 45 Lý thuyết62 POL10701 Chủ nghĩa xã hội khoa học 30 Lý thuyết63 POL10702 Chủ nghĩa xã hội khoa học 30 Lý thuyết64 BUS41401 Chuỗi cung ứng trong kinh doanh quốc tế 45 Lý thuyết65 BIO30101 Di truyền học đại cương 45 Lý thuyết66 CHI43601 Dịch nói (nâng cao) 60 Lý thuyết67 ENG46801 Dịch nói 1 45 Lý thuyết68 CHI41801 Dịch nói cơ bản 45 Lý thuyết69 ENG47301 Dịch nói nâng cao 45 Lý thuyết70 ENG47302 Dịch nói nâng cao 45 Lý thuyết71 CHI43501 Dịch viết (nâng cao) 60 Lý thuyết72 ENG46501 Dịch viết 1 45 Lý thuyết73 CHI42001 Dịch viết cơ bản 300 Lý thuyết74 ENG47201 Dịch viết nâng cao 45 Lý thuyết75 ENG47202 Dịch viết nâng cao 45 Lý thuyết76 HOS45101 Dịch vụ chăm sóc khách hàng 45 Lý thuyết77 TRA41201 Du lịch sinh thái 30 Lý thuyết78 BIO30401 Đa dạng sinh học 30 Lý thuyết79 ENG45701 Đàm phán quốc tế 2 45 Lý thuyết80 FOT40901 Đánh giá chất lượng cảm quan thực phẩm 30 Lý thuyết81 HOS41401 Đánh giá chất lượng dịch vụ trong khách sạn - nhà hàng 45 Lý thuyết82 HOS41402 Đánh giá chất lượng dịch vụ trong khách sạn - nhà hàng 45 Lý thuyết83 HUR40401 Đánh giá và phát triển nhân viên 45 Lý thuyết84 BUS30201 Đạo đức trong kinh doanh 45 Lý thuyết85 BUS30202 Đạo đức trong kinh doanh 45 Lý thuyết86 INT55201 ĐATN đại học Hệ thống thông tin 540 Luận án87 INT55202 ĐATN đại học Hệ thống thông tin 540 Luận án88 INT55202 ĐATN đại học Hệ thống thông tin 540 Luận án89 INT55203 ĐATN đại học Hệ thống thông tin 540 Luận án90 INT55204 ĐATN đại học Hệ thống thông tin 540 Luận án91 INT55204 ĐATN đại học Hệ thống thông tin 540 Luận án92 INT55205 ĐATN đại học Hệ thống thông tin 540 Luận án93 INT55206 ĐATN đại học Hệ thống thông tin 540 Luận án94 INT55207 ĐATN đại học Hệ thống thông tin 540 Luận án95 ELE53901 ĐATN đại học Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông 540 Đồ án

Trang 2/23

Page 3: DANH M C CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞ TRONG HỌC KỲ I …

TT MÃ LHP TÊN HỌC PHẦN Số tiết Loại HP Ghi chú

96 ELE53901 ĐATN đại học Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông 540 Đồ án97 INT50201 ĐATN đại học Mạng máy tính 540 Luận án98 INT50202 ĐATN đại học Mạng máy tính 540 Luận án99 INT50203 ĐATN đại học Mạng máy tính 540 Luận án100 INT50204 ĐATN đại học Mạng máy tính 540 Luận án101 JAP42301 Đất nước học Nhật Bản 30 Lý thuyết102 JAP42302 Đất nước học Nhật Bản 30 Lý thuyết103 INT20101 ĐC về Công nghệ thông tin và Truyền thông 45 Lý thuyết104 INT20102 ĐC về Công nghệ thông tin và Truyền thông 45 Lý thuyết105 INT20103 ĐC về Công nghệ thông tin và Truyền thông 45 Lý thuyết106 INT20104 ĐC về Công nghệ thông tin và Truyền thông 45 Lý thuyết107 INT20105 ĐC về Công nghệ thông tin và Truyền thông 45 Lý thuyết108 INT20106 ĐC về Công nghệ thông tin và Truyền thông 45 Lý thuyết109 INT20107 ĐC về Công nghệ thông tin và Truyền thông 45 Lý thuyết110 INT20108 ĐC về Công nghệ thông tin và Truyền thông 45 Lý thuyết111 INT20109 ĐC về Công nghệ thông tin và Truyền thông 45 Lý thuyết112 INT20110 ĐC về Công nghệ thông tin và Truyền thông 45 Lý thuyết113 KOR41401 Địa lý dân cư và kinh tế Hàn Quốc 30 Lý thuyết114 KOR41402 Địa lý dân cư và kinh tế Hàn Quốc 30 Lý thuyết115 JAP42401 Địa lý dân cư và kinh tế Nhật Bản 30 Lý thuyết116 SUC40501 Địa lý vận tải 45 Lý thuyết117 TRA41301 Điền dã lữ hành 60 Lý thuyết118 TRA41302 Điền dã lữ hành 60 Lý thuyết119 INT41301 Điện toán đám mây 30 Lý thuyết120 ELE30301 Điện tử số 30 Lý thuyết121 INT41401 Đồ án chuyên ngành Hệ thống thông tin 90 Đồ án122 INT41402 Đồ án chuyên ngành Hệ thống thông tin 90 Đồ án123 INT41403 Đồ án chuyên ngành Hệ thống thông tin 90 Đồ án124 INT41404 Đồ án chuyên ngành Hệ thống thông tin 90 Đồ án125 POL10101 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết126 POL10102 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết127 POL10103 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết128 POL10104 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết129 POL10106 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết130 POL10105 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết131 MAR40501 E - Marketing 45 Lý thuyết132 MAR40502 E - Marketing 45 Lý thuyết133 PHT10101 Giáo dục thể chất 1 30 Thực hành134 PHT10102 Giáo dục thể chất 1 30 Thực hành135 PHT10103 Giáo dục thể chất 1 30 Thực hành136 PHT10104 Giáo dục thể chất 1 30 Thực hành137 PHT10105 Giáo dục thể chất 1 30 Thực hành138 PHT10106 Giáo dục thể chất 1 30 Thực hành139 PHT10107 Giáo dục thể chất 1 30 Thực hành140 PHT10108 Giáo dục thể chất 1 30 Thực hành141 PHT10109 Giáo dục thể chất 1 30 Thực hành142 PHT10110 Giáo dục thể chất 1 30 Thực hành143 PHT10111 Giáo dục thể chất 1 30 Lý thuyết144 PHT10112 Giáo dục thể chất 1 30 Lý thuyết145 PHT10113 Giáo dục thể chất 1 30 Lý thuyết

Trang 3/23

Page 4: DANH M C CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞ TRONG HỌC KỲ I …

TT MÃ LHP TÊN HỌC PHẦN Số tiết Loại HP Ghi chú

146 PHT10212 Giáo dục thể chất 2 30 Thực hành147 PHT10208 Giáo dục thể chất 2 30 Thực hành148 PHT10201 Giáo dục thể chất 2 30 Thực hành149 PHT10202 Giáo dục thể chất 2 30 Thực hành150 PHT10203 Giáo dục thể chất 2 30 Thực hành151 PHT10204 Giáo dục thể chất 2 30 Thực hành152 PHT10205 Giáo dục thể chất 2 30 Thực hành153 PHT10206 Giáo dục thể chất 2 30 Thực hành154 PHT10207 Giáo dục thể chất 2 30 Thực hành155 PHT10209 Giáo dục thể chất 2 30 Lý thuyết156 PHT10210 Giáo dục thể chất 2 30 Thực hành157 PHT10211 Giáo dục thể chất 2 30 Thực hành158 PHT10213 Giáo dục thể chất 2 30 Thực hành159 PHT10301 Giáo dục thể chất 3 30 Thực hành160 PHT10302 Giáo dục thể chất 3 30 Thực hành161 SOS20501 Giao tiếp đa văn hóa 45 Lý thuyết162 SOS20502 Giao tiếp đa văn hóa 45 Lý thuyết163 SOS20503 Giao tiếp đa văn hóa 45 Lý thuyết164 SOS20504 Giao tiếp đa văn hóa 45 Lý thuyết165 SOS20506 Giao tiếp đa văn hóa 45 Lý thuyết166 SOS20505 Giao tiếp đa văn hóa 45 Lý thuyết167 CHI43701 Giao tiếp thương mại (nâng cao) 60 Lý thuyết168 ENG41401 Giao tiếp thương mại 1 45 Lý thuyết169 ENG41501 Giao tiếp thương mại 2 45 Lý thuyết170 HOS41501 Giao tiếp trong kinh doanh du lịch 45 Lý thuyết171 HOS41502 Giao tiếp trong kinh doanh du lịch 45 Lý thuyết172 HOS41503 Giao tiếp trong kinh doanh du lịch 45 Lý thuyết173 TOU41701 Giao tiếp và lễ tân ngoại giao 45 Lý thuyết174 JAP42601 Hán tự học tiếng Nhật 30 Lý thuyết175 JAP42602 Hán tự học tiếng Nhật 30 Lý thuyết176 BUS41601 Hành vi khách hàng 45 Lý thuyết177 BUS41602 Hành vi khách hàng 45 Lý thuyết178 BUS41603 Hành vi khách hàng 45 Lý thuyết179 BUS41701 Hành vi tổ chức 45 Lý thuyết180 BUS41702 Hành vi tổ chức 45 Lý thuyết181 BUS41703 Hành vi tổ chức 45 Lý thuyết182 BUS41704 Hành vi tổ chức 45 Lý thuyết183 INT41601 Hệ điều hành 30 Lý thuyết184 INT41701 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 30 Lý thuyết185 LOG41601 Hệ thống thông tin Logistics và QLCCU 45 Lý thuyết186 PRO40401 Hệ thống thông tin quản trị 45 Lý thuyết187 ART309 Hòa âm 2 45 Lý thuyết188 NUR40301 Hóa sinh 30 Lý thuyết189 BIO42201 Hóa sinh thực phẩm 30 Lý thuyết190 TRA41501 Hoạt náo 45 Lý thuyết191 TRA41502 Hoạt náo 45 Lý thuyết192 TRA41503 Hoạt náo 45 Lý thuyết193 CHI42501 HSK Cao cấp 45 Lý thuyết194 ACC20101 Kế toán đại cương 45 Lý thuyết195 ACC20102 Kế toán đại cương 45 Lý thuyết

Trang 4/23

Page 5: DANH M C CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞ TRONG HỌC KỲ I …

TT MÃ LHP TÊN HỌC PHẦN Số tiết Loại HP Ghi chú

196 ACC20103 Kế toán đại cương 45 Lý thuyết197 ACC20104 Kế toán đại cương 45 Lý thuyết198 ACC20105 Kế toán đại cương 45 Lý thuyết199 ACC20106 Kế toán đại cương 45 Lý thuyết200 ACC20107 Kế toán đại cương 45 Lý thuyết201 ACC40601 Kế toán hành chính sự nghiệp 45 Lý thuyết202 ACC40602 Kế toán hành chính sự nghiệp 45 Lý thuyết203 ACC40701 Kế toán Mỹ 45 Lý thuyết204 ACC41001 Kế toán tài chính căn bản 45 Lý thuyết205 ACC41002 Kế toán tài chính căn bản 45 Lý thuyết206 ACC42401 Kế toán tài chính chuyên sâu 45 Lý thuyết207 ACC42402 Kế toán tài chính chuyên sâu 45 Lý thuyết208 BIO42701 Kiểm nghiệm vi sinh thực phẩm 30 Lý thuyết209 ACC41301 Kiểm toán nâng cao 45 Lý thuyết210 ACC41302 Kiểm toán nâng cao 45 Lý thuyết211 ACC41401 Kiểm toán thực hành 45 Lý thuyết212 ACC41402 Kiểm toán thực hành 45 Lý thuyết213 ACC42101 Kiến tập chuyên ngành kế toán 60 Lý thuyết214 ACC42102 Kiến tập chuyên ngành kế toán 60 Lý thuyết215 AQA42001 Kiến tập ngành nghề QTDNTS 60 Thực tập216 BIO40101 Kiến tập nghề nghiệp 60 Thực hành217 FOT40301 Kiến tập nghề nghiệp 60 Thực hành218 PSY44304 Kiến tập nghề nghiệp 60 Thực tập219 PSY44302 Kiến tập nghề nghiệp 60 Thực tập220 PSY44303 Kiến tập nghề nghiệp 60 Thực tập221 PSY44301 Kiến tập nghề nghiệp 60 Thực tập222 INT30401 Kiến trúc máy tính 30 Lý thuyết223 BUS41801 Kinh doanh quốc tế 45 Lý thuyết224 POL10606 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 30 Lý thuyết225 POL10607 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 30 Lý thuyết226 POL10608 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 30 Lý thuyết227 POL10609 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 30 Lý thuyết228 POL10610 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 30 Lý thuyết229 POL10611 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 30 Lý thuyết230 POL10612 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 30 Lý thuyết231 POL10601 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 30 Lý thuyết232 POL10602 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 30 Lý thuyết233 POL10603 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 30 Lý thuyết234 POL10604 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 30 Lý thuyết235 POL10605 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 30 Lý thuyết236 POL10613 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 30 Lý thuyết237 POL10614 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 30 Lý thuyết238 POL10615 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 30 Lý thuyết239 POL10616 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 30 Lý thuyết240 POL10617 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 30 Lý thuyết241 POL10618 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 30 Lý thuyết242 TOU31301 Kinh tế du lịch 30 Lý thuyết243 HOS41601 Kinh tế du lịch khách sạn 45 Lý thuyết244 HOS41602 Kinh tế du lịch khách sạn 45 Lý thuyết245 ECO20101 Kinh tế học đại cương 45 Lý thuyết

Trang 5/23

Page 6: DANH M C CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞ TRONG HỌC KỲ I …

TT MÃ LHP TÊN HỌC PHẦN Số tiết Loại HP Ghi chú

246 ECO20102 Kinh tế học đại cương 45 Lý thuyết247 ECO30201 Kinh tế lượng 45 Lý thuyết248 ECO30301 Kinh tế vi mô 45 Lý thuyết249 ECO30302 Kinh tế vi mô 45 Lý thuyết250 ECO30303 Kinh tế vi mô 45 Lý thuyết251 ECO30401 Kinh tế vĩ mô 45 Lý thuyết252 ECO30402 Kinh tế vĩ mô 45 Lý thuyết253 ECO30403 Kinh tế vĩ mô 45 Lý thuyết254 ECO30404 Kinh tế vĩ mô 45 Lý thuyết255 ECO30405 Kinh tế vĩ mô 45 Lý thuyết256 ECO30406 Kinh tế vĩ mô 45 Lý thuyết257 ECO30407 Kinh tế vĩ mô 45 Lý thuyết258 SOS10101 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết259 SOS10102 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết260 SOS10103 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết261 SOS10104 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết262 SOS10105 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết263 SOS10106 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết264 CHI32602 Kỹ năng đọc - viết 3 45 Lý thuyết265 CHI32601 Kỹ năng đọc - viết 3 45 Lý thuyết266 SKL20201 Kỹ năng hành chính văn phòng 45 Lý thuyết267 SKL20202 Kỹ năng hành chính văn phòng 45 Lý thuyết268 SKL20203 Kỹ năng hành chính văn phòng 45 Lý thuyết269 SKL20204 Kỹ năng hành chính văn phòng 45 Lý thuyết270 SKL20205 Kỹ năng hành chính văn phòng 45 Lý thuyết271 SKL20206 Kỹ năng hành chính văn phòng 45 Lý thuyết272 SKL20207 Kỹ năng hành chính văn phòng 45 Lý thuyết273 SKL20208 Kỹ năng hành chính văn phòng 45 Lý thuyết274 SKL20209 Kỹ năng hành chính văn phòng 45 Lý thuyết275 SKL20210 Kỹ năng hành chính văn phòng 45 Lý thuyết276 TRA43701 Kỹ năng hướng dẫn viên du lịch 45 Lý thuyết277 TRA43702 Kỹ năng hướng dẫn viên du lịch 45 Lý thuyết278 CHI32802 Kỹ năng nghe - nói 2 45 Lý thuyết279 CHI32803 Kỹ năng nghe - nói 2 45 Lý thuyết280 CHI32801 Kỹ năng nghe - nói 2 45 Lý thuyết281 CHI33101 Kỹ năng nghe - nói 5 45 Lý thuyết282 VIE20102 Kỹ năng sử dụng tiếng Việt 45 Lý thuyết283 VIE20103 Kỹ năng sử dụng tiếng Việt 45 Lý thuyết284 VIE20106 Kỹ năng sử dụng tiếng Việt 45 Lý thuyết285 VIE20107 Kỹ năng sử dụng tiếng Việt 45 Lý thuyết286 VIE20101 Kỹ năng sử dụng tiếng Việt 45 Lý thuyết287 ENG30301 Kỹ năng sư phạm 45 Lý thuyết288 LIT43101 Kỹ năng tổ chức sự kiện 30 Lý thuyết289 NUR40701 Ký sinh trùng 30 Lý thuyết290 MMC40701 Kỹ thuật Audio Video 45 Lý thuyết291 FOT30401 Kỹ thuật thực phẩm 2 45 Lý thuyết292 ART316 Ký xướng âm 1 45 Lý thuyết293 ART320 Ký xướng âm 3 45 Lý thuyết294 ART351 Ký xướng âm 5 45 Lý thuyết295 INT41801 Khai phá dữ liệu 30 Lý thuyết

Trang 6/23

Page 7: DANH M C CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞ TRONG HỌC KỲ I …

TT MÃ LHP TÊN HỌC PHẦN Số tiết Loại HP Ghi chú

296 LOG41901 Khai thác dữ liệu trong Logistics và QLCCU 45 Lý thuyết297 ACC52401 Khóa luận tốt nghiệp 540 Luận án298 SOC54302 Khóa luận tốt nghiệp 540 Luận án299 SOC54301 Khóa luận tốt nghiệp 540 Luận án300 SOC54303 Khóa luận tốt nghiệp 540 Luận án301 KOR54501 Khóa luận tốt nghiệp 540 Luận án302 JAP59001 Khóa luận tốt nghiệp 540 Luận án303 JAP59201 Khóa luận tốt nghiệp 540 Luận án304 BIO50202 Khóa luận tốt nghiệp Công nghệ Sinh học 540 Luận án305 BIO50201 Khóa luận tốt nghiệp Công nghệ Sinh học 540 Luận án306 PUR52101 Khóa luận tốt nghiệp PR 540 Luận án307 BUS41901 Khởi nghiệp kinh doanh 45 Lý thuyết308 BUS41902 Khởi nghiệp kinh doanh 45 Lý thuyết309 BUS41903 Khởi nghiệp kinh doanh 45 Lý thuyết310 BUS41904 Khởi nghiệp kinh doanh 45 Lý thuyết311 BUS41905 Khởi nghiệp kinh doanh 45 Lý thuyết312 BUS41906 Khởi nghiệp kinh doanh 45 Lý thuyết313 BUS41907 Khởi nghiệp kinh doanh 45 Lý thuyết314 BUS41908 Khởi nghiệp kinh doanh 45 Lý thuyết315 BUS41909 Khởi nghiệp kinh doanh 45 Lý thuyết316 BUS41910 Khởi nghiệp kinh doanh 45 Lý thuyết317 ACC41501 Lập báo cáo tài chính 45 Lý thuyết318 BUS42101 Lập kế hoạch kinh doanh 45 Lý thuyết319 BUS42102 Lập kế hoạch kinh doanh 45 Lý thuyết320 BUS43301 Lập phương án kinh doanh 45 Lý thuyết321 INT31201 Lập trình C++ 30 Lý thuyết322 INT31701 Lập trình C++ nâng cao 30 Lý thuyết323 INT41901 Lập trình hướng đối tượng 30 Lý thuyết324 INT48601 Lập trình mạng 30 Lý thuyết325 INT42101 Lập trình trên các thiết bị di động 30 Lý thuyết326 INT42201 Lập trình trên Windows 30 Lý thuyết327 INT42301 Lập trình web 30 Lý thuyết328 HOS30101 Lễ tân và quản trị hoạt động lưu trú 45 Lý thuyết329 HOS30102 Lễ tân và quản trị hoạt động lưu trú 45 Lý thuyết330 HOS30103 Lễ tân và quản trị hoạt động lưu trú 45 Lý thuyết331 ART227 Lịch sử âm nhạc phương Tây 2 30 Lý thuyết332 KOR41501 Lịch sử Hàn Quốc 30 Lý thuyết333 KOR41502 Lịch sử Hàn Quốc 30 Lý thuyết334 JAP42701 Lịch sử Nhật Bản 30 Lý thuyết335 ENG45801 Lịch sử quan hệ quốc tế 45 Lý thuyết336 LAW303 Logic Học và tư duy phản biện 30 Lý thuyết337 PUR30901 Logic học và tư duy phản biện 30 Lý thuyết338 LAW30501 Luật công chứng và chứng thực 30 Lý thuyết339 LAW30401 Luật Hiến pháp 30 Lý thuyết340 LAW30601 Luật lao động 45 Lý thuyết341 ENG41101 Luyện dịch 2 45 Lý thuyết342 ENG41801 Lý thuyết biên phiên dịch 45 Lý thuyết343 JAP42801 Lý thuyết dịch 30 Lý thuyết344 FIN30101 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 45 Lý thuyết345 FIN30102 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 45 Lý thuyết

Trang 7/23

Page 8: DANH M C CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞ TRONG HỌC KỲ I …

TT MÃ LHP TÊN HỌC PHẦN Số tiết Loại HP Ghi chú

346 ELE30901 Mạch điện tử 1 30 Lý thuyết347 INT42501 Mạng máy tính 30 Lý thuyết348 MAR20101 Marketing căn bản 45 Lý thuyết349 MAR20102 Marketing căn bản 45 Lý thuyết350 MAR20103 Marketing căn bản 45 Lý thuyết351 MAR20104 Marketing căn bản 45 Lý thuyết352 MAR20105 Marketing căn bản 45 Lý thuyết353 MAR20106 Marketing căn bản 45 Lý thuyết354 MAR20107 Marketing căn bản 45 Lý thuyết355 MAR20108 Marketing căn bản 45 Lý thuyết356 MAR20109 Marketing căn bản 45 Lý thuyết357 MAR40801 Marketing công nghiệp 45 Lý thuyết358 MAR40901 Marketing dịch vụ 45 Lý thuyết359 MAR40902 Marketing dịch vụ 45 Lý thuyết360 MAR40903 Marketing dịch vụ 45 Lý thuyết361 MAR41101 Marketing điện tử 45 Lý thuyết362 MAR41102 Marketing điện tử 45 Lý thuyết363 MAR41401 Marketing quốc tế 45 Lý thuyết364 MAR41402 Marketing quốc tế 45 Lý thuyết365 MAR41601 Marketing truyền thông xã hội 45 Lý thuyết366 INT48901 Mật mã học 30 Lý thuyết367 NUR40101 Mô học - Phôi thai học 15 Lý thuyết368 NAS10106 Môi trường và con người 45 Lý thuyết369 NAS10107 Môi trường và con người 45 Lý thuyết370 NAS10108 Môi trường và con người 45 Lý thuyết371 NAS10109 Môi trường và con người 45 Lý thuyết372 NAS10101 Môi trường và con người 45 Lý thuyết373 NAS10102 Môi trường và con người 45 Lý thuyết374 NAS10103 Môi trường và con người 45 Lý thuyết375 NAS10104 Môi trường và con người 45 Lý thuyết376 NAS10105 Môi trường và con người 45 Lý thuyết377 NAS10110 Môi trường và con người 45 Lý thuyết378 NAS10111 Môi trường và con người 45 Lý thuyết379 NAS10112 Môi trường và con người 45 Lý thuyết380 SOS20602 Mỹ học đại cương 45 Lý thuyết381 SOS20601 Mỹ học đại cương 45 Lý thuyết382 MAN40501 Nghệ thuật lãnh đạo 45 Lý thuyết383 PUR43901 Nghiên cứu thị trường 45 Lý thuyết384 BUS42301 Nghiệp vụ bán hàng 45 Lý thuyết385 SUC40701 Nghiệp vụ hải quan 45 Lý thuyết386 TRA30201 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 45 Lý thuyết387 TOU31901 Nghiệp vụ Lễ tân 30 Lý thuyết388 PSY42101 Nghiệp vụ quản trị nhân sự 45 Lý thuyết389 LIT43701 Nghiệp vụ thư ký văn phòng và công tác văn thư lưu trữ 30 Lý thuyết390 TRA30301 Nghiệp vụ xuất nhập cảnh du lịch 30 Lý thuyết391 TRA30302 Nghiệp vụ xuất nhập cảnh du lịch 30 Lý thuyết392 TRA30303 Nghiệp vụ xuất nhập cảnh du lịch 30 Lý thuyết393 JAP42901 Ngôn ngữ học tiếng Nhật 30 Lý thuyết394 JAP42902 Ngôn ngữ học tiếng Nhật 30 Lý thuyết395 LIT30401 Nguyên lý lý luận văn học 30 Lý thuyết

Trang 8/23

Page 9: DANH M C CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞ TRONG HỌC KỲ I …

TT MÃ LHP TÊN HỌC PHẦN Số tiết Loại HP Ghi chú

396 ENG30501 Ngữ âm, âm vị và hình vị học 45 Lý thuyết397 ENG30502 Ngữ âm, âm vị và hình vị học 45 Lý thuyết398 ENG47501 Ngữ nghĩa - ngữ dụng học 45 Lý thuyết399 LIT30601 Ngữ pháp tiếng Việt 30 Lý thuyết400 SOC30401 Nhập môn công tác xã hội 30 Lý thuyết401 INT30601 Nhập môn ngành 30 Lý thuyết402 INT30602 Nhập môn ngành 30 Lý thuyết403 NUR30101 Nhập môn ngành 30 Lý thuyết404 BIO31101 Nhập môn ngành CNSH 30 Lý thuyết405 FOT30101 Nhập môn ngành Công nghệ thực phẩm 30 Lý thuyết406 KOR30301 Nhập môn ngành Hàn Quốc học 30 Lý thuyết407 KOR30302 Nhập môn ngành Hàn Quốc học 30 Lý thuyết408 ACC30201 Nhập môn ngành Kế toán 30 Lý thuyết409 BUS30401 Nhập môn ngành Kinh doanh thương mại 30 Lý thuyết410 ELE31101 Nhập môn ngành Kỹ thuật điện tử, truyền thông 30 Lý thuyết411 LAW30101 Nhập môn ngành Luật 30 Lý thuyết412 MAR30201 Nhập môn ngành Marketing 30 Lý thuyết413 ENG31001 Nhập môn ngành Ngôn ngữ Anh/Biên phiên dịch 45 Lý thuyết414 ENG30601 Nhập môn ngành Ngôn ngữ Anh/PPGD bộ môn TA 45 Lý thuyết415 ENG31201 Nhập môn ngành Ngôn ngữ Anh/Quốc tế học 45 Lý thuyết416 ENG30701 Nhập môn ngành Ngôn ngữ Anh/TATM 45 Lý thuyết417 JAP30301 Nhập môn ngành Ngôn ngữ Nhật 30 Lý thuyết418 CHI33201 Nhập môn ngành Ngôn ngữ Trung 45 Lý thuyết419 CHI33202 Nhập môn ngành Ngôn ngữ Trung 45 Lý thuyết420 JAP30401 Nhập môn ngành Nhật Bản học 30 Lý thuyết421 SUC30101 Nhập môn ngành Quản trị chuỗi cung ứng 30 Lý thuyết422 AQA30101 Nhập môn ngành Quản trị doanh nghiệp thủy sản 30 Lý thuyết423 PRO30101 Nhập môn ngành Quản trị dự án 30 Lý thuyết424 MAN30201 Nhập môn ngành Quản trị kinh doanh 30 Lý thuyết425 HUR30101 Nhập môn ngành Quản trị nhân sự 30 Lý thuyết426 FIN30201 Nhập môn ngành Tài chính - Ngân hàng 30 Lý thuyết427 PSY30401 Nhập môn ngành Tâm lý học 30 Lý thuyết428 LIT30701 Nhập môn ngành Văn học 30 Lý thuyết429 SOC30501 Nhập môn ngành Xã hội học 30 Lý thuyết430 PUR30301 Nhập môn Quan hệ công chúng 30 Lý thuyết431 PSY44901 Nhập môn trị liệu tâm lý 45 Lý thuyết432 MMC30101 Nhập môn Truyền thông Đa phương tiện 30 Lý thuyết433 POL10301 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 2 45 Lý thuyết434 PSY42301 Những vấn đề tình yêu, hôn nhân và gia đình 45 Lý thuyết435 PSY42302 Những vấn đề tình yêu, hôn nhân và gia đình 45 Lý thuyết436 ART430 Piano 1 30 Lý thuyết437 ART430 Piano 1 30 Thực hành438 ART432 Piano 3 30 Lý thuyết439 ART432 Piano 3 30 Thực hành440 ART434 Piano 5 30 Lý thuyết441 ART434 Piano 5 30 Thực hành442 ART436 Piano 7 30 Lý thuyết443 ART436 Piano 7 30 Thực hành444 ART438 Piano phổ thông 1 15 Lý thuyết445 ART440 Piano phổ thông 3 15 Lý thuyết

Trang 9/23

Page 10: DANH M C CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞ TRONG HỌC KỲ I …

TT MÃ LHP TÊN HỌC PHẦN Số tiết Loại HP Ghi chú

446 LAW10124 Pháp luật đại cương 45 Lý thuyết447 LAW10125 Pháp luật đại cương 45 Lý thuyết448 LAW10107 Pháp luật đại cương 45 Lý thuyết449 LAW10108 Pháp luật đại cương 45 Lý thuyết450 LAW10109 Pháp luật đại cương 45 Lý thuyết451 LAW10116 Pháp luật đại cương 45 Lý thuyết452 LAW10117 Pháp luật đại cương 45 Lý thuyết453 LAW10110 Pháp luật đại cương 45 Lý thuyết454 LAW10111 Pháp luật đại cương 45 Lý thuyết455 LAW10112 Pháp luật đại cương 45 Lý thuyết456 LAW10113 Pháp luật đại cương 45 Lý thuyết457 LAW10120 Pháp luật đại cương 45 Lý thuyết458 LAW10121 Pháp luật đại cương 45 Lý thuyết459 LAW10122 Pháp luật đại cương 45 Lý thuyết460 LAW10123 Pháp luật đại cương 45 Lý thuyết461 LAW10105 Pháp luật đại cương 45 Lý thuyết462 LAW10106 Pháp luật đại cương 45 Lý thuyết463 LAW10118 Pháp luật đại cương 45 Lý thuyết464 LAW10119 Pháp luật đại cương 45 Lý thuyết465 LAW10126 Pháp luật đại cương 45 Lý thuyết466 LAW10127 Pháp luật đại cương 45 Lý thuyết467 LAW10114 Pháp luật đại cương 45 Lý thuyết468 LAW10115 Pháp luật đại cương 45 Lý thuyết469 LAW10101 Pháp luật đại cương 45 Lý thuyết470 LAW10102 Pháp luật đại cương 45 Lý thuyết471 LAW10103 Pháp luật đại cương 45 Lý thuyết472 LAW10104 Pháp luật đại cương 45 Lý thuyết473 BUS42302 Pháp luật trong kinh doanh 45 Lý thuyết474 PUR42101 Pháp luật truyền thông 30 Lý thuyết475 ENG41901 Phát âm 45 Lý thuyết476 TOU30201 Phát triển du lịch bền vững 30 Lý thuyết477 TOU30202 Phát triển du lịch bền vững 30 Lý thuyết478 TOU30203 Phát triển du lịch bền vững 30 Lý thuyết479 INT42601 Phát triển phần mềm hướng đối tượng 30 Lý thuyết480 ACC41601 Phần Mềm kế toán 45 Lý thuyết481 ACC41602 Phần Mềm kế toán 45 Lý thuyết482 ART239 Phân tích âm nhạc 2 45 Lý thuyết483 ENG47601 Phân tích diễn ngôn 45 Lý thuyết484 BUS42501 Phân tích hoạt động kinh doanh 45 Lý thuyết485 FIN41301 Phân tích tài chính trên Excel 45 Lý thuyết486 INT42701 Phân tích thiết kế hệ thống 30 Lý thuyết487 ENG42001 Phiên dịch 45 Lý thuyết488 JAP43401 Phiên dịch Nhật Việt - Việt Nhật nâng cao 45 Lý thuyết489 ENG42101 Phiên dịch thương mại 1 45 Lý thuyết490 ENG42101 Phiên dịch thương mại 1 45 Lý thuyết491 ENG42201 Phiên dịch thương mại 2 45 Lý thuyết492 ENG42201 Phiên dịch thương mại 2 45 Lý thuyết493 ENG42201 Phiên dịch thương mại 2 45 Lý thuyết494 JAP43601 Phiên dịch thương mại Nhật Việt - Việt Nhật nâng cao 45 Lý thuyết495 LIT30901 Phong cách học tiếng Việt 30 Lý thuyết

Trang 10/23

Page 11: DANH M C CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞ TRONG HỌC KỲ I …

TT MÃ LHP TÊN HỌC PHẦN Số tiết Loại HP Ghi chú

496 FOT41301 Phụ gia thực phẩm 30 Lý thuyết497 TRA41801 Phương pháp đàm phán và ký kết hợp đồng lữ hành 45 Lý thuyết498 TRA41802 Phương pháp đàm phán và ký kết hợp đồng lữ hành 45 Lý thuyết499 LIT43801 Phương pháp giảng dạy Ngữ văn ở trường phổ thông 45 Lý thuyết500 ENG42401 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh 1 45 Lý thuyết501 ENG42301 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh cho trẻ em 45 Lý thuyết502 ENG42302 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh cho trẻ em 45 Lý thuyết503 JAP48002 Phương pháp giảng dạy tiếng Nhật 45 Lý thuyết504 JAP48001 Phương pháp giảng dạy tiếng Nhật 45 Lý thuyết505 SKL10122 Phương pháp học đại học 45 Lý thuyết506 SKL10123 Phương pháp học đại học 45 Lý thuyết507 SKL10124 Phương pháp học đại học 45 Lý thuyết508 SKL10102 Phương pháp học đại học 45 Lý thuyết509 SKL10107 Phương pháp học đại học 45 Lý thuyết510 SKL10113 Phương pháp học đại học 45 Lý thuyết511 SKL10114 Phương pháp học đại học 45 Lý thuyết512 SKL10115 Phương pháp học đại học 45 Lý thuyết513 SKL10104 Phương pháp học đại học 45 Lý thuyết514 SKL10105 Phương pháp học đại học 45 Lý thuyết515 SKL10106 Phương pháp học đại học 45 Lý thuyết516 SKL10116 Phương pháp học đại học 45 Lý thuyết517 SKL10117 Phương pháp học đại học 45 Lý thuyết518 SKL10118 Phương pháp học đại học 45 Lý thuyết519 SKL10101 Phương pháp học đại học 45 Lý thuyết520 SKL10103 Phương pháp học đại học 45 Lý thuyết521 SKL10108 Phương pháp học đại học 45 Lý thuyết522 SKL10109 Phương pháp học đại học 45 Lý thuyết523 SKL10119 Phương pháp học đại học 45 Lý thuyết524 SKL10120 Phương pháp học đại học 45 Lý thuyết525 SKL10121 Phương pháp học đại học 45 Lý thuyết526 SKL10110 Phương pháp học đại học 45 Lý thuyết527 SKL10111 Phương pháp học đại học 45 Lý thuyết528 SKL10112 Phương pháp học đại học 45 Lý thuyết529 SKL10125 Phương pháp học đại học 45 Lý thuyết530 SKL10126 Phương pháp học đại học 45 Lý thuyết531 SKL10127 Phương pháp học đại học 45 Lý thuyết532 PSY30501 Phương pháp nghiên cứu tâm lý học 45 Lý thuyết533 BUS30501 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh 45 Lý thuyết534 BUS30502 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh 45 Lý thuyết535 BIO31001 Phương pháp nghiên cứu, thống kê sinh học 30 Lý thuyết536 HOS41901 Phương pháp xây dựng khẩu phần thực đơn 45 Lý thuyết537 HOS41902 Phương pháp xây dựng khẩu phần thực đơn 45 Lý thuyết538 HOS41903 Phương pháp xây dựng khẩu phần thực đơn 45 Lý thuyết539 PUR41001 Quan hệ công chúng 45 Lý thuyết540 PUR41002 Quan hệ công chúng 45 Lý thuyết541 ENG45401 Quan hệ công chúng 45 Lý thuyết542 ENG46201 Quan hệ quốc tế 45 Lý thuyết543 TOU30301 Quản lý chất lượng dịch vụ 30 Lý thuyết544 TOU30302 Quản lý chất lượng dịch vụ 30 Lý thuyết545 TOU30303 Quản lý chất lượng dịch vụ 30 Lý thuyết

Trang 11/23

Page 12: DANH M C CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞ TRONG HỌC KỲ I …

TT MÃ LHP TÊN HỌC PHẦN Số tiết Loại HP Ghi chú

546 TOU30304 Quản lý chất lượng dịch vụ 30 Lý thuyết547 INT42801 Quản lý dự án CNTT 30 Lý thuyết548 SOC30901 Quản lý dự án xã hội 30 Lý thuyết549 MAN40601 Quản trị bán hàng 45 Lý thuyết550 MAN40602 Quản trị bán hàng 45 Lý thuyết551 MAN40603 Quản trị bán hàng 45 Lý thuyết552 MAN40604 Quản trị bán hàng 45 Lý thuyết553 HOS43301 Quản trị bán hàng trong du lịch 45 Lý thuyết554 MAN40701 Quản trị chăm sóc khách hàng 45 Lý thuyết555 MAN40702 Quản trị chăm sóc khách hàng 45 Lý thuyết556 MAN40801 Quản trị chất lượng 45 Lý thuyết557 MAN40802 Quản trị chất lượng 45 Lý thuyết558 LOG41701 Quản trị chi phí trong chuỗi cung ứng 45 Lý thuyết559 MAN40901 Quản trị chiến lược 45 Lý thuyết560 MAN40902 Quản trị chiến lược 45 Lý thuyết561 TOU41801 Quản trị chiến lược trong du lịch 45 Lý thuyết562 TRA41901 Quản trị du lịch di sản 30 Lý thuyết563 TRA42001 Quản trị du lịch mạo hiểm 30 Lý thuyết564 MAN41201 Quản trị dự án đầu tư 45 Lý thuyết565 MAN41202 Quản trị dự án đầu tư 45 Lý thuyết566 MAN41203 Quản trị dự án đầu tư 45 Lý thuyết567 TRA42101 Quản trị điểm đến 45 Lý thuyết568 TRA42102 Quản trị điểm đến 45 Lý thuyết569 LOG40401 Quản trị giao nhận 45 Lý thuyết570 MAN20101 Quản trị học 45 Lý thuyết571 MAN20102 Quản trị học 45 Lý thuyết572 MAN20103 Quản trị học 45 Lý thuyết573 MAN20104 Quản trị học 45 Lý thuyết574 MAN20105 Quản trị học 45 Lý thuyết575 MAN20106 Quản trị học 45 Lý thuyết576 MAN20107 Quản trị học 45 Lý thuyết577 MAN20108 Quản trị học 45 Lý thuyết578 MAN20109 Quản trị học 45 Lý thuyết579 MAN20110 Quản trị học 45 Lý thuyết580 SUC40901 Quản trị kênh phân phối 45 Lý thuyết581 TRA44401 Quản trị kinh doanh Khách sạn 45 Lý thuyết582 TRA44301 Quản trị kinh doanh Lữ hành 45 Lý thuyết583 LOG40101 Quản trị Logistics 45 Lý thuyết584 LOG40102 Quản trị Logistics 45 Lý thuyết585 SUC41001 Quản trị logistics và chuỗi cung ứng 45 Lý thuyết586 INT48701 Quản trị mạng và hệ thống 30 Lý thuyết587 MAR41801 Quản trị marketing 45 Lý thuyết588 MAR41802 Quản trị marketing 45 Lý thuyết589 MAR41901 Quản trị marketing dịch vụ 45 Lý thuyết590 MAR41902 Quản trị marketing dịch vụ 45 Lý thuyết591 MAR41903 Quản trị marketing dịch vụ 45 Lý thuyết592 FIN41401 Quản trị ngân hàng thương mại 45 Lý thuyết593 HUR40801 Quản trị nhân sự 45 Lý thuyết594 HUR40802 Quản trị nhân sự 45 Lý thuyết595 HUR40803 Quản trị nhân sự 45 Lý thuyết

Trang 12/23

Page 13: DANH M C CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞ TRONG HỌC KỲ I …

TT MÃ LHP TÊN HỌC PHẦN Số tiết Loại HP Ghi chú

596 HUR40804 Quản trị nhân sự 45 Lý thuyết597 HUR40805 Quản trị nhân sự 45 Lý thuyết598 MAN41301 Quản trị quan hệ khách hàng 45 Lý thuyết599 MAN41302 Quản trị quan hệ khách hàng 45 Lý thuyết600 MAN41303 Quản trị quan hệ khách hàng 45 Lý thuyết601 MAN41304 Quản trị quan hệ khách hàng 45 Lý thuyết602 MAN41305 Quản trị quan hệ khách hàng 45 Lý thuyết603 MAN41306 Quản trị quan hệ khách hàng 45 Lý thuyết604 MAN41307 Quản trị quan hệ khách hàng 45 Lý thuyết605 TOU41901 Quản trị quan hệ khách hàng trong du lịch 45 Lý thuyết606 TRA42201 Quản trị sự kiện du lịch 45 Lý thuyết607 MAN41501 Quản trị sự thay đổi 45 Lý thuyết608 FIN41701 Quản trị tài chính 45 Lý thuyết609 FIN41702 Quản trị tài chính 45 Lý thuyết610 FIN41703 Quản trị tài chính 45 Lý thuyết611 FIN41704 Quản trị tài chính 45 Lý thuyết612 FIN41705 Quản trị tài chính 45 Lý thuyết613 FIN41706 Quản trị tài chính 45 Lý thuyết614 FIN43401 Quản trị tài chính doanh nghiệp 45 Lý thuyết615 HOS31101 Quản trị tiệc 45 Lý thuyết616 PUR41201 Quản trị tổ chức sự kiện và lễ hội 45 Lý thuyết617 SUC41101 Quản trị thu mua 45 Lý thuyết618 MAR42001 Quản trị thương hiệu 45 Lý thuyết619 MAR42002 Quản trị thương hiệu 45 Lý thuyết620 MAR42101 Quản trị truyền thông marketing tích hợp 45 Lý thuyết621 TRA42301 Quản trị vận chuyển và bảo hiểm trong du lịch 30 Lý thuyết622 MAR42201 Quản trị xúc tiến và quảng cáo 45 Lý thuyết623 MAR42202 Quản trị xúc tiến và quảng cáo 45 Lý thuyết624 MAR42301 Quảng cáo 45 Lý thuyết625 MAR40301 Quảng cáo 30 Lý thuyết626 MAR40302 Quảng cáo 30 Lý thuyết627 TRA42401 Quy hoạch du lịch 45 Lý thuyết628 TRA42402 Quy hoạch du lịch 45 Lý thuyết629 BIO30201 Sinh hóa đại cương 45 Lý thuyết630 AQA403 Sinh học đại cương 45 Lý thuyết631 BIO30901 Sinh học phân tử 45 Lý thuyết632 FIN41801 Tài chính cá nhân 45 Lý thuyết633 FIN42101 Tài chính doanh nghiệp nâng cao 45 Lý thuyết634 FIN42201 Tài chính quốc tế 45 Lý thuyết635 PSY20101 Tâm lý học đại cương 45 Lý thuyết636 PSY20102 Tâm lý học đại cương 45 Lý thuyết637 PSY30801 Tâm lý học gia đình 45 Lý thuyết638 PSY30802 Tâm lý học gia đình 45 Lý thuyết639 PSY30901 Tâm lý học giao tiếp 30 Lý thuyết640 PSY31001 Tâm lý học giới tính 30 Lý thuyết641 PSY31002 Tâm lý học giới tính 31 Lý thuyết642 PSY44801 Tâm lý học lao động 45 Lý thuyết643 PSY31101 Tâm lý học nhân cách 45 Lý thuyết644 PSY31102 Tâm lý học nhân cách 45 Lý thuyết645 PSY31201 Tâm lý học phát triển 45 Lý thuyết

Trang 13/23

Page 14: DANH M C CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞ TRONG HỌC KỲ I …

TT MÃ LHP TÊN HỌC PHẦN Số tiết Loại HP Ghi chú

646 PSY43301 Tâm lý học thần kinh 30 Lý thuyết647 BUS42701 Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế 45 Lý thuyết648 BUS42702 Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế 45 Lý thuyết649 BUS42703 Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế 45 Lý thuyết650 BUS42704 Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế 45 Lý thuyết651 BUS42705 Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế 45 Lý thuyết652 TRA42601 Tiếng Anh chuyên ngành QTLH 45 Lý thuyết653 HOS30501 Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị Khách sạn 45 Lý thuyết654 HOS30502 Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị Khách sạn 45 Lý thuyết655 HOS30503 Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị Khách sạn 45 Lý thuyết656 LIT44101 Tiếng Anh chuyên ngành Văn học 45 Lý thuyết657 ENG42601 Tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu 45 Lý thuyết658 ENG42602 Tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu 45 Lý thuyết659 ENG42701 Tiếng Anh đọc 1 45 Lý thuyết660 ENG42801 Tiếng Anh đọc 2 45 Lý thuyết661 ENG42802 Tiếng Anh đọc 2 45 Lý thuyết662 ENG42803 Tiếng Anh đọc 2 45 Lý thuyết663 ENG42804 Tiếng Anh đọc 2 45 Lý thuyết664 ENG42805 Tiếng Anh đọc 2 45 Lý thuyết665 ENG20106 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết666 ENG20107 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết667 ENG20101 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết668 ENG20102 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết669 ENG20103 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết670 ENG20104 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết671 ENG20105 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết672 ENG20109 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết673 ENG20108 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết674 ENG20206 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết675 ENG20207 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết676 ENG20202 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết677 ENG20205 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết678 ENG20210 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết679 ENG20211 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết680 ENG20204 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết681 ENG20208 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết682 ENG20201 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết683 ENG20203 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết684 ENG20209 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết685 HOS31301 Tiếng Anh ngành khách sạn 30 Lý thuyết686 TRA30501 Tiếng Anh ngành Lữ hành 45 Lý thuyết687 TRA30502 Tiếng Anh ngành Lữ hành 45 Lý thuyết688 TRA30503 Tiếng Anh ngành Lữ hành 45 Lý thuyết689 TRA30504 Tiếng Anh ngành Lữ hành 45 Lý thuyết690 ENG43001 Tiếng Anh nghe - nói 1 45 Lý thuyết691 ENG43002 Tiếng Anh nghe - nói 1 45 Lý thuyết692 ENG43101 Tiếng Anh nghe - nói 2 45 Lý thuyết693 ENG43102 Tiếng Anh nghe - nói 2 45 Lý thuyết694 ENG43103 Tiếng Anh nghe - nói 2 45 Lý thuyết695 ENG43104 Tiếng Anh nghe - nói 2 45 Lý thuyết

Trang 14/23

Page 15: DANH M C CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞ TRONG HỌC KỲ I …

TT MÃ LHP TÊN HỌC PHẦN Số tiết Loại HP Ghi chú

696 ENG43201 Tiếng Anh nghe - nói 3 45 Lý thuyết697 ENG43301 Tiếng Anh nghe - nói 4 45 Lý thuyết698 ENG43401 Tiếng Anh ngữ pháp 1 45 Lý thuyết699 ENG43501 Tiếng Anh ngữ pháp 2 45 Lý thuyết700 ENG43502 Tiếng Anh ngữ pháp 2 45 Lý thuyết701 ENG43503 Tiếng Anh ngữ pháp 2 45 Lý thuyết702 ENG43504 Tiếng Anh ngữ pháp 2 45 Lý thuyết703 ENG43505 Tiếng Anh ngữ pháp 2 45 Lý thuyết704 ENG43702 Tiếng Anh viết 1 45 Lý thuyết705 ENG43701 Tiếng Anh viết 1 45 Lý thuyết706 ENG43802 Tiếng Anh Viết 2 45 Lý thuyết707 ENG43803 Tiếng Anh viết 2 45 Lý thuyết708 ENG43801 Tiếng Anh Viết 2 45 Lý thuyết709 ENG43901 Tiếng Anh viết 3 45 Lý thuyết710 KOR30501 Tiếng Hàn đọc 2 30 Lý thuyết711 KOR30502 Tiếng Hàn đọc 2 30 Lý thuyết712 KOR42102 Tiếng Hàn đọc 5 30 Lý thuyết713 KOR42101 Tiếng Hàn đọc 5 30 Lý thuyết714 KOR20105 Tiếng Hàn giao tiếp 1 45 Lý thuyết715 KOR20101 Tiếng Hàn giao tiếp 1 45 Lý thuyết716 KOR20104 Tiếng Hàn giao tiếp 1 45 Lý thuyết717 KOR20103 Tiếng Hàn giao tiếp 1 45 Lý thuyết718 KOR20102 Tiếng Hàn giao tiếp 1 45 Lý thuyết719 KOR20201 Tiếng Hàn giao tiếp 2 45 Lý thuyết720 KOR20202 Tiếng Hàn giao tiếp 2 45 Lý thuyết721 KOR30702 Tiếng Hàn nghe - nói 2 30 Lý thuyết722 KOR30701 Tiếng Hàn nghe - nói 2 30 Lý thuyết723 KOR44402 Tiếng Hàn nghe - nói 5 45 Lý thuyết724 KOR44401 Tiếng Hàn nghe - nói 5 45 Lý thuyết725 KOR42501 Tiếng Hàn nghe - nói 8 45 Lý thuyết726 KOR42502 Tiếng Hàn nghe - nói 8 45 Lý thuyết727 KOR42503 Tiếng Hàn nghe - nói 8 45 Lý thuyết728 KOR30901 Tiếng Hàn ngữ pháp 2 30 Lý thuyết729 KOR30902 Tiếng Hàn ngữ pháp 2 30 Lý thuyết730 KOR43302 Tiếng Hàn ngữ pháp nâng cao 45 Lý thuyết731 KOR43303 Tiếng Hàn ngữ pháp nâng cao 45 Lý thuyết732 KOR43301 Tiếng Hàn ngữ pháp nâng cao 45 Lý thuyết733 KOR44001 Tiếng Hàn Văn bản Thư tín 45 Lý thuyết734 KOR44002 Tiếng Hàn Văn bản Thư tín 45 Lý thuyết735 KOR44003 Tiếng Hàn Văn bản Thư tín 45 Lý thuyết736 KOR43501 Tiếng Hàn viết 1 30 Lý thuyết737 KOR43502 Tiếng Hàn viết 1 30 Lý thuyết738 JAP30703 Tiếng Nhật đọc - viết 2 30 Lý thuyết739 JAP30701 Tiếng Nhật đọc - viết 2 30 Lý thuyết740 JAP30702 Tiếng Nhật đọc - viết 2 30 Lý thuyết741 JAP45001 Tiếng Nhật đọc - viết 5 30 Lý thuyết742 JAP45002 Tiếng Nhật đọc - viết 5 30 Lý thuyết743 JAP45101 Tiếng Nhật đọc - viết 6 30 Lý thuyết744 JAP30901 Tiếng Nhật đọc 2 30 Lý thuyết745 JAP45501 Tiếng Nhật đọc 5 30 Lý thuyết

Trang 15/23

Page 16: DANH M C CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞ TRONG HỌC KỲ I …

TT MÃ LHP TÊN HỌC PHẦN Số tiết Loại HP Ghi chú

746 JAP20101 Tiếng Nhật giao tiếp 1 45 Lý thuyết747 JAP20102 Tiếng Nhật giao tiếp 1 45 Lý thuyết748 JAP20103 Tiếng Nhật giao tiếp 1 45 Lý thuyết749 JAP20105 Tiếng Nhật giao tiếp 1 45 Lý thuyết750 JAP20104 Tiếng Nhật giao tiếp 1 45 Lý thuyết751 JAP20201 Tiếng Nhật giao tiếp 2 45 Lý thuyết752 JAP31103 Tiếng Nhật nghe - nói 2 30 Lý thuyết753 JAP31102 Tiếng Nhật nghe - nói 2 30 Lý thuyết754 JAP31101 Tiếng Nhật nghe - nói 2 30 Lý thuyết755 JAP44101 Tiếng Nhật nghe - nói 5 30 Lý thuyết756 JAP44201 Tiếng Nhật nghe - nói 6 30 Lý thuyết757 JAP33102 Tiếng Nhật ngữ pháp 2 45 Lý thuyết758 JAP33101 Tiếng Nhật ngữ pháp 2 45 Lý thuyết759 JAP46201 Tiếng Nhật ngữ pháp 5 30 Lý thuyết760 JAP46202 Tiếng Nhật ngữ pháp 5 30 Lý thuyết761 JAP46301 Tiếng Nhật ngữ pháp 6 30 Lý thuyết762 JAP31901 Tiếng Nhật tổng hợp 2 45 Lý thuyết763 JAP46901 Tiếng Nhật tổng hợp nâng cao 45 Lý thuyết764 JAP46902 Tiếng Nhật tổng hợp nâng cao 45 Lý thuyết765 JAP47201 Tiếng Nhật viết 1 30 Lý thuyết766 CHI20301 Tiếng Trung giao tiếp 1 45 Lý thuyết767 CHI20303 Tiếng Trung giao tiếp 1 45 Lý thuyết768 CHI20302 Tiếng Trung giao tiếp 1 45 Lý thuyết769 CHI20201 Tiếng Trung giao tiếp 2 45 Lý thuyết770 CHI20202 Tiếng Trung giao tiếp 2 45 Lý thuyết771 CHI33802 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 2 45 Lý thuyết772 CHI33803 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 2 45 Lý thuyết773 CHI33801 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 2 45 Lý thuyết774 CHI33701 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 5 45 Lý thuyết775 ENG44003 Tiếp thị và tổ chức sự kiện 45 Lý thuyết776 ENG44004 Tiếp thị và tổ chức sự kiện 45 Lý thuyết777 ENG44001 Tiếp thị và tổ chức sự kiện 45 Lý thuyết778 ENG44002 Tiếp thị và tổ chức sự kiện 45 Lý thuyết779 LOG41801 Tinh gọn chuỗi cung ứng 45 Lý thuyết780 BUS10101 Tinh thần khởi nghiệp 45 Lý thuyết781 BUS10102 Tinh thần khởi nghiệp 45 Lý thuyết782 BUS10103 Tinh thần khởi nghiệp 45 Lý thuyết783 BUS10104 Tinh thần khởi nghiệp 45 Lý thuyết784 BUS10105 Tinh thần khởi nghiệp 45 Lý thuyết785 BUS10106 Tinh thần khởi nghiệp 45 Lý thuyết786 BUS10107 Tinh thần khởi nghiệp 45 Lý thuyết787 BUS10108 Tinh thần khởi nghiệp 45 Lý thuyết788 BUS10109 Tinh thần khởi nghiệp 45 Lý thuyết789 BUS10110 Tinh thần khởi nghiệp 45 Lý thuyết790 BUS10111 Tinh thần khởi nghiệp 45 Lý thuyết791 BUS10112 Tinh thần khởi nghiệp 45 Lý thuyết792 BUS10113 Tinh thần khởi nghiệp 45 Lý thuyết793 BUS10114 Tinh thần khởi nghiệp 45 Lý thuyết794 BUS10115 Tinh thần khởi nghiệp 45 Lý thuyết795 BUS10116 Tinh thần khởi nghiệp 45 Lý thuyết

Trang 16/23

Page 17: DANH M C CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞ TRONG HỌC KỲ I …

TT MÃ LHP TÊN HỌC PHẦN Số tiết Loại HP Ghi chú

796 BUS10117 Tinh thần khởi nghiệp 45 Lý thuyết797 BUS10118 Tinh thần khởi nghiệp 45 Lý thuyết798 BUS10119 Tinh thần khởi nghiệp 45 Lý thuyết799 BUS10120 Tinh thần khởi nghiệp 45 Lý thuyết800 BUS10121 Tinh thần khởi nghiệp 45 Lý thuyết801 BUS10122 Tinh thần khởi nghiệp 45 Lý thuyết802 BUS10123 Tinh thần khởi nghiệp 45 Lý thuyết803 BUS10124 Tinh thần khởi nghiệp 45 Lý thuyết804 BUS10125 Tinh thần khởi nghiệp 45 Lý thuyết805 BUS10126 Tinh thần khởi nghiệp 45 Lý thuyết806 BUS10127 Tinh thần khởi nghiệp 45 Lý thuyết807 BUS10128 Tinh thần khởi nghiệp 45 Lý thuyết808 NAS20201 Toán cao cấp 45 Lý thuyết809 NAS20201 Toán cao cấp 45 Lý thuyết810 NAS30601 Toán rời rạc và lý thuyết đồ thị 30 Lý thuyết811 TRA42901 Tổ chức quản lý đại lý du lịch 45 Lý thuyết812 TRA42902 Tổ chức quản lý đại lý du lịch 45 Lý thuyết813 TOU30501  Tổng quan Du lịch 30 Lý thuyết814 TRA30601 Tổng quan về Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 30 Lý thuyết815 TRA30602 Tổng quan về Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 30 Lý thuyết816 HOS30601 Tổng quan về Quản trị khách sạn 30 Lý thuyết817 HOS31501 Tổng quan về Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 30 Lý thuyết818 BIO50102 TTTN Công nghệ sinh học 300 Thực tập819 BIO50101 TTTN Công nghệ sinh học 300 Thực tập820 INT55101 TTTN Công nghệ thông tin 300 Thực tập821 INT55102 TTTN Công nghệ thông tin 300 Thực tập822 INT55102 TTTN Công nghệ thông tin 300 Thực tập823 INT55103 TTTN Công nghệ thông tin 300 Thực tập824 INT55104 TTTN Công nghệ thông tin 300 Thực tập825 INT55105 TTTN Công nghệ thông tin 300 Thực tập826 INT55105 TTTN Công nghệ thông tin 300 Thực tập827 INT55106 TTTN Công nghệ thông tin 300 Thực tập828 INT55108 TTTN Công nghệ thông tin 300 Thực tập829 TOU50301 TTTN Du lịch 300 Thực tập830 KOR54401 TTTN Hàn Quốc học 300 Thực tập831 KOR54402 TTTN Hàn Quốc học 300 Thực tập832 BUS51301 TTTN Kinh doanh quốc tế 300 Thực tập833 BUS51302 TTTN Kinh doanh quốc tế 300 Thực tập834 BUS51303 TTTN Kinh doanh quốc tế 300 Thực tập835 BUS51304 TTTN Kinh doanh quốc tế 300 Thực tập836 BUS51305 TTTN Kinh doanh quốc tế 300 Thực tập837 BUS53701 TTTN Kinh doanh thương mại 300 Thực tập838 BUS53702 TTTN Kinh doanh thương mại 300 Thực tập839 ELE43402 TTTN Kỹ thuật điện tử, truyền thông 180 Thực tập840 ELE43901 TTTN Kỹ thuật điện tử, truyền thông 300 Thực tập841 ELE43901 TTTN Kỹ thuật điện tử, truyền thông 300 Thực tập842 LOG50101 TTTN Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 300 Thực tập843 LOG50102 TTTN Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 300 Thực tập844 INT50101 TTTN Mạng máy tính 300 Thực tập845 INT50102 TTTN Mạng máy tính 300 Thực tập

Trang 17/23

Page 18: DANH M C CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞ TRONG HỌC KỲ I …

TT MÃ LHP TÊN HỌC PHẦN Số tiết Loại HP Ghi chú

846 INT50103 TTTN Mạng máy tính 300 Thực tập847 INT50104 TTTN Mạng máy tính 300 Thực tập848 MAR52801 TTTN Marketing 300 Thực tập849 MAR52802 TTTN Marketing 300 Thực tập850 MAR52803 TTTN Marketing 300 Thực tập851 MAR52804 TTTN Marketing 300 Thực tập852 MAR52805 TTTN Marketing 300 Thực tập853 MAR52806 TTTN Marketing 300 Thực tập854 MAR52807 TTTN Marketing 300 Thực tập855 MAR52808 TTTN Marketing 300 Thực tập856 MAR52809 TTTN Marketing 300 Thực tập857 MAR52810 TTTN Marketing 300 Thực tập858 ENG50301 TTTN Ngôn ngữ Anh/ PPGD BM Tiếng Anh 300 Thực tập859 ENG51101 TTTN Ngôn ngữ Anh/Biên phiên dịch 300 Thực tập860 ENG51101 TTTN Ngôn ngữ Anh/Biên phiên dịch 300 Thực tập861 ENG51101 TTTN Ngôn ngữ Anh/Biên phiên dịch 300 Thực tập862 ENG50901 TTTN Ngôn ngữ Anh/Quan hệ Quốc tế 300 Thực tập863 ENG50101 TTTN Ngôn ngữ Anh/TATM 300 Thực tập864 ENG50102 TTTN Ngôn ngữ Anh/TATM 300 Thực tập865 ENG50103 TTTN Ngôn ngữ Anh/TATM 300 Thực tập866 JAP59101 TTTN Ngôn ngữ Nhật 300 Thực tập867 CHI53501 TTTN Ngôn ngữ Trung 300 Thực tập868 CHI53502 TTTN Ngôn ngữ Trung 300 Thực tập869 CHI53503 TTTN Ngôn ngữ Trung 300 Thực tập870 JAP58901 TTTN Nhật Bản học 300 Thực tập871 PUR52001 TTTN Quan hệ công chúng 300 Thực tập872 PUR52002 TTTN Quan hệ công chúng 300 Thực tập873 TRA53601 TTTN Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 300 Thực tập874 TRA53602 TTTN Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 45 Thực tập875 TRA53603 TTTN Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 300 Thực tập876 MAN52601 TTTN Quản trị kinh doanh 300 Thực tập877 MAN52602 TTTN Quản trị kinh doanh 300 Thực tập878 MAN52603 TTTN Quản trị kinh doanh 300 Thực tập879 MAN52604 TTTN Quản trị kinh doanh 300 Thực tập880 MAN52605 TTTN Quản trị kinh doanh 300 Thực tập881 MAN52606 TTTN Quản trị kinh doanh 300 Thực tập882 MAN52607 TTTN Quản trị kinh doanh 300 Thực tập883 MAN52608 TTTN Quản trị kinh doanh 300 Thực tập884 MAN52609 TTTN Quản trị kinh doanh 300 Thực tập885 MAN52610 TTTN Quản trị kinh doanh 300 Thực tập886 MAN52611 TTTN Quản trị kinh doanh 300 Thực tập887 MAN52612 TTTN Quản trị kinh doanh 300 Thực tập888 MAN52613 TTTN Quản trị kinh doanh 300 Thực tập889 MAN52614 TTTN Quản trị kinh doanh 300 Thực tập890 MAN52615 TTTN Quản trị kinh doanh 300 Thực tập891 MAN52616 TTTN Quản trị kinh doanh 300 Thực tập892 MAN52617 TTTN Quản trị kinh doanh 300 Thực tập893 MAN52618 TTTN Quản trị kinh doanh 300 Thực tập894 MAN52619 TTTN Quản trị kinh doanh 300 Thực tập895 MAN52620 TTTN Quản trị kinh doanh 300 Thực tập

Trang 18/23

Page 19: DANH M C CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞ TRONG HỌC KỲ I …

TT MÃ LHP TÊN HỌC PHẦN Số tiết Loại HP Ghi chú

896 MAN52621 TTTN Quản trị kinh doanh 300 Thực tập897 MAN52622 TTTN Quản trị kinh doanh 300 Thực tập898 MAN52623 TTTN Quản trị kinh doanh 300 Thực tập899 HOS53501 TTTN Quản trị khách sạn 300 Thực tập900 HOS53701 TTTN Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 300 Thực tập901 HUR51301 TTTN Quản trị nhân sự 300 Thực tập902 HUR51302 TTTN Quản trị nhân sự 300 Thực tập903 HUR51303 TTTN Quản trị nhân sự 300 Thực tập904 HUR51304 TTTN Quản trị nhân sự 300 Thực tập905 FIN53901 TTTN Quản trị tài chính doanh nghiệp 300 Thực tập906 FIN53902 TTTN Quản trị tài chính doanh nghiệp 300 Thực tập907 FIN53903 TTTN Quản trị tài chính doanh nghiệp 300 Thực tập908 FIN53904 TTTN Quản trị tài chính doanh nghiệp 300 Thực tập909 FIN53701 TTTN Tài chính - Ngân hàng 300 Thực tập910 FIN53702 TTTN Tài chính - Ngân hàng 300 Thực tập911 FIN53703 TTTN Tài chính - Ngân hàng 300 Thực tập912 FIN53704 TTTN Tài chính - Ngân hàng 300 Thực tập913 FIN53705 TTTN Tài chính - Ngân hàng 300 Thực tập914 PSY54701 TTTN Tâm lý học 300 Thực tập915 PSY54702 TTTN Tâm lý học 300 Thực tập916 PSY54701 TTTN Tâm lý học 300 Thực tập917 PSY54702 TTTN Tâm lý học 300 Thực tập918 LIT54601 TTTN Văn học 300 Thực tập919 LIT54603 TTTN Văn học 300 Thực tập920 LIT54602 TTTN Văn học 300 Thực tập921 SOC54202 TTTN Xã hội học 300 Thực tập922 SOC54201 TTTN Xã hội học 300 Thực tập923 SOC54203 TTTN Xã hội học 300 Thực tập924 POL10401 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 Lý thuyết925 POL10403 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 Lý thuyết926 POL10404 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 Lý thuyết927 POL10405 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 Lý thuyết928 POL10402 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 Lý thuyết929 TRA43001 Tư vấn và kinh doanh trực tuyến 45 Lý thuyết930 TRA43002 Tư vấn và kinh doanh trực tuyến 300 Lý thuyết931 INT30701 TH Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 30 Thực hành932 FOT40801 TH Công nghệ chế biến thủy sản, súc sản 30 Thực hành933 FOT40601 TH Công nghệ chế biến và bảo quản nông sản 30 Thực hành934 BIO41201 TH Công nghệ di truyền cơ bản 30 Thực hành935 BIO44401 TH Công nghệ di truyền ứng dụng trong sản xuất nông nghiệp 30 Thực hành936 INT46501 TH Công nghệ Java 30 Thực hành937 BIO42501 TH Công nghệ lên men thực phẩm 30 Thực hành938 FOT41601 TH Công nghệ sản xuất cồn, rượu, bia và nước giải khát 30 Thực hành939 BIO44701 TH Công nghệ sản xuất phân bón sinh học 30 Thực hành940 BIO43901 TH Công nghệ sản xuất thuốc bảo vệ thực vật sinh học 30 Thực hành941 BIO44601 TH Công nghệ sinh học trong chọn giống thủy sản 30 Thực hành942 INT30801 TH Cơ sở dữ liệu 30 Thực hành943 INT43101 TH Cơ sở trí tuệ nhân tạo 30 Thực hành944 FOT41001 TH Đánh giá chất lượng cảm quan thực phẩm 30 Thực hành945 INT43201 TH Điện toán đám mây 30 Thực hành

Trang 19/23

Page 20: DANH M C CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞ TRONG HỌC KỲ I …

TT MÃ LHP TÊN HỌC PHẦN Số tiết Loại HP Ghi chú

946 ELE31201 TH Điện tử số 30 Thực hành947 ELE31301 TH Đo lường và thiết bị đo 30 Thực hành948 INT43301 TH Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 30 Thực hành949 NUR40401 TH Hóa sinh 30 Thực hành950 BIO42301 TH Hóa sinh thực phẩm 30 Thực hành951 BIO42801 TH Kiểm nghiệm vi sinh thực phẩm 30 Thực hành952 NUR40601 TH Ký sinh trùng 30 Thực hành953 NUR40801 TH Ký sinh trùng 30 Thực hành954 BIO40601 TH Kỹ thuật công nghệ sinh học 30 Thực hành955 FOT30601 TH Kỹ thuật thực phẩm 60 Thực hành956 ELE43001 TH Kỹ thuật truyền dẫn và chuyển mạch 30 Thực hành957 INT43401 TH Khai phá dữ liệu 30 Thực hành958 INT31801 TH Lập trình C++ nâng cao 30 Thực hành959 INT43501 TH Lập trình hướng đối tượng 30 Thực hành960 INT45801 TH Lập trình mạng 30 Thực hành961 INT43701 TH Lập trình trên các thiết bị di động 30 Thực hành962 INT43801 TH Lập trình trên Windows 30 Thực hành963 INT43901 TH Lập trình web 30 Thực hành964 ELE31601 TH Mạch điện tử 1 30 Thực hành965 INT44101 TH Mạng máy tính 30 Thực hành966 INT49001 TH Mật mã học 30 Thực hành967 NUR40201 TH Mô học - Phôi thai học 30 Thực hành968 INT44201 TH Phát triển phần mềm hướng đối tượng 30 Thực hành969 INT44301 TH Phân tích thiết kế hệ thống 30 Thực hành970 FOT41401 TH Phụ gia thực phẩm 30 Thực hành971 INT44401 TH Quản lý dự án CNTT 30 Thực hành972 INT48801 TH Quản trị mạng và hệ thống 30 Thực hành973 NAS30701 TH Toán rời rạc và lý thuyết đồ thị 30 Thực hành974 INT57901 TH Thiết kế đồ họa cơ bản 2 30 Thực hành975 ELE43101 TH Thiết kế vi mạch 30 Thực hành976 ELE31801 TH Truyền số liệu và mạng máy tính 30 Thực hành977 BIO44501 TH Vi sinh thực phẩm 30 Thực hành978 INT44601 TH Xây dựng chuẩn an toàn thông tin cho doanh nghiệp 30 Thực hành979 ELE43201 TH xử lý số tín hiệu 30 Thực hành980 ART467 Thanh nhạc 1 30 Lý thuyết981 ART467 Thanh nhạc 1 30 Thực hành982 ART458 Thanh nhạc 3 30 Lý thuyết983 ART458 Thanh nhạc 3 30 Thực hành984 ART460 Thanh nhạc 5 30 Lý thuyết985 ART460 Thanh nhạc 5 30 Thực hành986 ART462 Thanh nhạc 7 30 Lý thuyết987 ART462 Thanh nhạc 7 30 Thực hành988 FIN42401 Thanh toán quốc tế 45 Lý thuyết989 FIN42402 Thanh toán quốc tế 45 Lý thuyết990 FIN42701 Thị trường tài chính 45 Lý thuyết991 FIN42702 Thị trường tài chính 45 Lý thuyết992 FIN42703 Thị trường tài chính 45 Lý thuyết993 INT57801 Thiết kế đồ họa cơ bản 2 30 Lý thuyết994 TRA30701 Thiết kế tour 45 Lý thuyết995 ELE42701 Thiết kế vi mạch 30 Lý thuyết

Trang 20/23

Page 21: DANH M C CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞ TRONG HỌC KỲ I …

TT MÃ LHP TÊN HỌC PHẦN Số tiết Loại HP Ghi chú

996 NAS20301 Thống kê ứng dụng 45 Lý thuyết997 NAS20302 Thống kê ứng dụng 45 Lý thuyết998 NAS20303 Thống kê ứng dụng 45 Lý thuyết999 NAS20304 Thống kê ứng dụng 45 Lý thuyết1000 NAS20305 Thống kê ứng dụng 45 Lý thuyết1001 NAS20306 Thống kê ứng dụng 45 Lý thuyết1002 NAS20307 Thống kê ứng dụng 45 Lý thuyết1003 FIN42801 Thuế 45 Lý thuyết1004 ENG44103 Thư tín thương mại 45 Lý thuyết1005 ENG44104 Thư tín thương mại 45 Lý thuyết1006 ENG44101 Thư tín thương mại 45 Lý thuyết1007 ENG44102 Thư tín thương mại 45 Lý thuyết1008 INT31301 Thực hành Lập trình C++ 30 Thực hành1009 PSY45201 Thực hành tổng hợp về tham vấn tâm lý tại cơ sở (trường học) 120 Thực hành1010 PSY45202 Thực hành tổng hợp về tham vấn tâm lý tại cơ sở (trường học) 120 Thực hành1011 SOC42301 Thực tập 1 Xã hội học 240 Thực tập1012 INT45001 Thực tập cơ sở CNTT 240 Thực tập1013 INT45002 Thực tập cơ sở CNTT 240 Thực tập1014 INT45003 Thực tập cơ sở CNTT 240 Thực tập1015 INT45004 Thực tập cơ sở CNTT 240 Thực tập1016 INT45005 Thực tập cơ sở CNTT 240 Thực tập1017 INT45006 Thực tập cơ sở CNTT 240 Thực tập1018 INT45007 Thực tập cơ sở CNTT 240 Thực tập1019 INT45008 Thực tập cơ sở CNTT 240 Thực tập1020 ACC42201 Thực tập cơ sở Kế toán 180 Thực tập1021 ELE43301 Thực tập cơ sở Kỹ thuật điện tử, truyền thông 120 Thực tập1022 JAP47701 Thực tập cơ sở Ngôn ngữ Nhật 120 Thực tập1023 MAN42401 Thực tập cơ sở QTKD 180 Thực tập1024 LIT44801 Thực tập cơ sở Văn học 240 Thực tập1025 LIT44803 Thực tập cơ sở Văn học 240 Thực tập1026 LIT44802 Thực tập cơ sở Văn học 240 Thực tập1027 MAN42501 Thực tập nghề nghiệp QTKD 180 Thực tập1028 TRA43501 Thực tập nghiệp vụ 1 quản trị DVDL-LH 180 Thực tập1029 TRA43502 Thực tập nghiệp vụ 1 quản trị DVDL-LH 180 Thực tập1030 TRA43503 Thực tập nghiệp vụ 1 quản trị DVDL-LH 180 Thực tập1031 TRA43504 Thực tập nghiệp vụ 1 quản trị DVDL-LH 180 Thực tập1032 TOU41001 Thực tập nghiệp vụ du lịch 1 120 Thực tập1033 BUS30601 Thương mại điện tử 45 Lý thuyết1034 MMC30201 Trải nghiệm ngành nghề 60 Thực tập1035 TOU32101 Trải nghiệm ngành nghề 1 Du lịch 60 Thực tập1036 TOU42201 Trải nghiệm ngành nghề 2 Du lịch 60 Thực tập1037 ENG31301 Trải nghiệm ngành nghề Quốc tế học 60 Thực tập1038 MST02901 Trải nghiệm ngành Ngôn ngữ Anh/PPGD bộ môn TA Thực tập1039 MST02801 Trải nghiệm ngành Ngôn ngữ Anh/TATM 45 Lý thuyết1040 FIN30301 Trải nghiệm ngành, nghề 60 Thực tập1041 AQA30601 Trải nghiệm ngành, nghề 60 Thực tập1042 BUS30801 Trải nghiệm ngành, nghề 60 Thực tập1043 HUR30201 Trải nghiệm ngành, nghề 60 Thực tập1044 MAN30301 Trải nghiệm ngành, nghề 60 Thực tập1045 MAR30301 Trải nghiệm ngành, nghề 60 Thực tập

Trang 21/23

Page 22: DANH M C CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞ TRONG HỌC KỲ I …

TT MÃ LHP TÊN HỌC PHẦN Số tiết Loại HP Ghi chú

1046 PRO30201 Trải nghiệm ngành, nghề 60 Thực tập1047 SUC30201 Trải nghiệm ngành, nghề 60 Thực tập1048 ELE31901 Trải nghiệm ngành, nghề 60 Thực hành1049 INT31001 Trải nghiệm ngành, nghề 60 Thực tập1050 PUR30201 Trải nghiệm ngành, nghề 60 Thực tập1051 LIT31201 Trải nghiệm ngành, nghề 60 Thực tập1052 CHI33901 Trải nghiệm ngành, nghề 60 Thực tập1053 CHI33902 Trải nghiệm ngành, nghề 60 Thực tập1054 KOR31001 Trải nghiệm ngành, nghề 60 Thực tập1055 KOR31002 Trải nghiệm ngành, nghề 60 Thực tập1056 HOS30701 Trải nghiệm ngành, nghề 60 Thực tập1057 HOS30702 Trải nghiệm ngành, nghề 60 Thực tập1058 SOC31201 Trải nghiệm ngành, nghề 60 Thực tập1059 NUR30201 Trải nghiệm ngành, nghề 30 Thực hành1060 LAW30201 Trải nghiệm ngành, nghề 15 Thực tập1061 FOT40101 Trải nghiệm ngành, nghề 1 60 Thực hành1062 BIO40301 Trải nghiệm ngành, nghề 1 60 Thực tập1063 HOS30901 Trải nghiệm ngành, nghề 1 QTKS 120 Thực tập1064 HOS30902 Trải nghiệm ngành, nghề 1 QTKS 120 Thực tập1065 HOS44501 Trải nghiệm ngành, nghề 1 QTNH & DVAU 120 Thực tập1066 ENG31101 Trải nghiệm ngành, nghề biên phiên dịch 60 Thực tập1067 PSY31403 Trải nghiệm ngành, nghề Tâm lý học 60 Thực tập1068 PSY31404 Trải nghiệm ngành, nghề Tâm lý học 60 Thực tập1069 PSY31402 Trải nghiệm ngành, nghề Tâm lý học 60 Thực tập1070 PSY31401 Trải nghiệm ngành, nghề Tâm lý học 60 Thực tập1071 POL10501 Triết học Mác - Lênin 45 Lý thuyết1072 POL10502 Triết học Mác - Lênin 45 Lý thuyết1073 PUR49001 Trình bày sản phẩm truyền thông 45 Lý thuyết1074 ELE32001 Truyền số liệu và mạng máy tính 30 Lý thuyết1075 PUR44101 Truyền thông doanh nghiệp 45 Lý thuyết1076 PUR44001 Truyền thông số 30 Lý thuyết1077 ELE32101 Trường điện từ 30 Lý thuyết1078 TOU30601 Ứng dụng công nghệ GIS trong quản lý du lịch 45 Lý thuyết1079 SOC31401 Ứng dụng tin học trong nghiên cứu KHXH 45 Lý thuyết1080 SOS10201 Văn Hiến Việt Nam 45 Lý thuyết1081 SOS10202 Văn Hiến Việt Nam 30 Lý thuyết1082 SOS10203 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết1083 SOS10204 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết1084 SOS10209 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết1085 SOS10205 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết1086 SOS10206 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết1087 SOS10207 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết1088 SOS10208 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết1089 ENG47101 Văn hóa Anh - Mỹ 45 Lý thuyết1090 TOU30701 Văn hóa ẩm thực trong du lịch 30 Lý thuyết1091 TOU30702 Văn hóa ẩm thực trong du lịch 30 Lý thuyết1092 TOU30703 Văn hóa ẩm thực trong du lịch 30 Lý thuyết1093 TOU30704 Văn hóa ẩm thực trong du lịch 30 Lý thuyết1094 TOU30705 Văn hóa ẩm thực trong du lịch 30 Lý thuyết1095 TOU30706 Văn hóa ẩm thực trong du lịch 30 Lý thuyết

Trang 22/23

Page 23: DANH M C CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞ TRONG HỌC KỲ I …

TT MÃ LHP TÊN HỌC PHẦN Số tiết Loại HP Ghi chú

1096 BUS43101 Văn hóa doanh nghiệp 45 Lý thuyết1097 JAP48101 Văn hóa doanh nghiệp Nhật Bản 30 Lý thuyết1098 KOR44101 Văn hóa Hàn Quốc 30 Lý thuyết1099 KOR44102 Văn hóa Hàn Quốc 30 Lý thuyết1100 ENG448 Văn hóa Mỹ 45 Lý thuyết1101 ENG46301 Văn hóa ngoại giao 45 Lý thuyết1102 JAP48301 Văn học Nhật Bản 30 Lý thuyết1103 LIT31501 Văn học phương tây I (từ cổ đại đến thế kỷ XVIII) 30 Lý thuyết1104 MMC30501 Văn học ứng dụng 45 Lý thuyết1105 LIT32001 Văn học Việt Nam từ 1945 đến 1975 45 Lý thuyết1106 LIT32301 Văn học Việt Nam từ thế kỷ XVIII đến thế kỷ XIX 45 Lý thuyết1107 NAS20401 Vật lý đại cương 45 Lý thuyết1108 NUR40501 Vi sinh 30 Lý thuyết1109 FOT30901 Vi sinh Thực phẩm 45 Lý thuyết1110 PUR48901 Viết bài PR và thông cáo báo chí 30 Lý thuyết1111 PUR48902 Viết bài PR và thông cáo báo chí 30 Lý thuyết1112 PUR42501 Viết và biên tập tin 30 Lý thuyết1113 SOC42801 Xã hội học đô thị 30 Lý thuyết1114 SOC42901 Xã hội học gia đình 45 Lý thuyết1115 SOC43401 Xã hội học nông thôn 30 Lý thuyết1116 INT44901 Xây dựng chuẩn an toàn thông tin cho doanh nghiệp 30 Lý thuyết1117 PUR42401 Xử lý ảnh 30 Lý thuyết1118 ELE43701 Xử lý số tín hiệu 30 Lý thuyết

1118 HP* Ghi chú: Đối với các học phần ngành của Khoa Nghệ thuật thì Khoa sẽ ĐKHP cho SV của khoa.

Tổng cộng:

Trang 23/23